Upload
nguyen-dinh-dung
View
213
Download
1
Embed Size (px)
DESCRIPTION
vt
Citation preview
Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC
DLK
BSC_314H_DLK
Buôn Mê Thuột
5
71
128
Chư Kuin 16Krông Ana 12Krông Bông 18Lăk 11Buôn Mê Thuột
8
1
166
Ea Hleo 27Ea Kar 26Krông Bông 1Krông Buk 33Krông Năng 25Krông Păk 34MaDrăk 19
DNO
Buôn Đôn (ĐLK)
3
14
73Cu Mga (ĐLK) 37Ea Soup (ĐLK) 22Cư Jut (ĐNO)
3
11
48Đăk Min (ĐNO) 19Krông Nô (ĐNO) 18Đăk Glong
5
10
89
Đăk Rlâp 20Đăk Song 19Gia Nghĩa 27Tuy Đức 13
GLI
BSC_315H_GLI
Chư Pah
6
21
192
Chư Prông 34Đăk Đoa 16Đức Cơ 27Ia Grai 35Pleiku 59An Khê
11
9
140
AYunPa 4Chư Prong 1Chư Sê 32Đăk Pơ 9Ia Pa 9KBang 16Krông Chro 20Krông Pa 19Mang Yang 13Phú Thiện 8
KTM BSC_316H_KTM
Đăk Glei
9
16
144
Đăk Hà 18Đăk Tô 14Kon Plong 8Kon Rẫy 12Kon Tum 44Ngọc Hồi 17Sa Thày 11
Số huyện
Số BTS/huyện
Tổng số BTS thuộc BSC
BSC_326H_DLK lắp ở Tân Lợi, có sử dụng TD
nội tỉnh
BSC_325H_DNO lắp ở Tân Lợi, có sử dụng
TD nội tỉnh
BSC_313H_DNO có sử dụng TD nội tỉnh
BSC_327H_GLI lắp ở AYunPa, có sử dụng
TD nội tỉnh
KTM BSC_316H_KTM
Tu Mơ Rông
9
4
144
Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC
PYN
BSC_302M_PYNPhú Hòa
212
36Tuy Hòa 24
BSC_332M_PYN
Đồng Xuân
3
19
49Phú Hòa 1Sông Cầu 29Đông Hòa
4
15
59Sông Hinh 22Tây Hòa 17Tuy Hòa 5
BSC_340M_PYNSơn Hòa
221
52Tuy An 31
BDH
BSC_317H_BDH
An Nhơn
7
15
116
Phù Cát 24TP.Quy Nhơn 35Tây Sơn 16
Tuy Phước 15
Vân Canh 5
Vĩnh Thạnh 6An Lão
4
6
76Hoài Ân 17Hoài Nhơn 30
Phù Mỹ 23
QNI
BSC_318H_QNI
Bình Sơn
9
38
150
Lý Sơn 3TP Quảng Ngãi 15Sơn Hà 16Sơn Tây 11Sơn Tịnh 30Tây Trà 11Trà Bồng 10
Tư Nghĩa 16Ba Tơ
5
18
76
Đức Phổ 27Minh Long 5Mộ Đức 15Nghĩa Hành 11
HUE
BSC_310E_HUEPhong Điền
3
35
51Quảng Điền 15
TP.Huế 1
BSC_324E_HUE
Hương Thủy
4
1
50Hương Trà 1
Phú Vang 1
TP.Huế 47
BSC_344E_HUE
A Lưới
7
21
131
Hương Thủy 18
Hương Trà 26
Nam Đông 10
Phú Lộc 29
Số huyện
Số BTS/huyện
Tổng số BTS thuộc BSC
BSC_336M_PYN lắp ở Phú Lâm, có sử dụng
TD nội tỉnh
BSC_329H_BDH lắp ở Hoài Nhơn, có sử dụng
TD nội tỉnh
BSC_330H_QNI lắp ở Mộ Đức, có sử dụng
TD nội tỉnh
HUE
BSC_344E_HUE
Phú Vang
7
26
131
TP.Huế 1
Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC
QTI
Đăk Rông
6
23
77
Đông Hà 1
Hải Lăng 24
Quảng Trị 4
Triệu Phong 23
TX. Đông Hà 2
BSC_306E_QTI
Cồn Cỏ
6
1
86
Gio Linh 24
Hải Lăng 1
Hướng Hóa 24
Lao Bảo 1
Vĩnh Linh 35
BSC_311E_QTICam Lộ
3
19
44Đông Hà 24
Hướng Hóa 1
QBH
BSC_312E_QBHMinh Hóa
224
48Tuyên Hóa 24
BSC_322E_QBH Lệ Thủy 1 39 39
BSC_342E_QBH
Bố Trạch
6
39
125
Đồng Hới 33
Lệ Thủy 1
Quảng Ninh 22
Quảng Trạch 29
Tuyên Hóa 1
QNM
BSC_352Z_QNM
Đại Lộc
7
25
108
Điện Bàn 28Duy Xuyên 16Hội An 14Nông Sơn 3Quế Sơn 20Tp Hội An 2
BSC_353Z_QNM
Núi Thành
5
28
90
Phú Ninh 13Quế Sơn 1Tam Kỳ 20Thăng Bình 28
BSC_333M_QNM
Bắc Trà My
5
8
43
Hiệp Đức 14Nam Trà My 2Quế Sơn 1Tiên Phước 18
BSC_337M_QNM
Đông Giang
4
13
53Nam Giang 16Phước Sơn 18Tây Giang 6
Số huyện
Số BTS/huyện
Tổng số BTS thuộc BSC
BSC_304E_QTI lắp ở Thầnh Cổ, có sử dụng
TD nội tỉnh
Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC
DNG
BSC_350Z_DNG
Cẩm Lệ
5
4
99
Hải Châu 36Ngũ Hành Sơn 24Sơn Trà 26Thanh Khê 9
BSC_351Z_DNG
Cẩm Lệ
7
14
108
Hải Châu 1Hòa Bắc 1Hòa Khương 1Hòa Vang 50Liên Chiểu 27Thanh Khê 14Thanh Khê
4
1
5Sơn Trà 1Hải Châu 1Liên Chiểu 2Bố Trạch (Quảng Bình) 1 3 3TP.Huế
26
7Phú Lộc-TT Huế 1Binh Sơn (Q.Ngãi) 2 1 2Quảng Ngãi 1Buôn Mê Thuột 1 1 1Pleicu 1 3 3
KHA
BSC_354Z_KHA
Diên Khánh
3
20
114Khánh Vĩnh 18Nha Trang 76
BSC_355Z_KHA
Cam Lâm
6
19
118
Cam Ranh 25Khánh Sơn 10Ninh Hòa 42Trường Sa 1Vạn Ninh 21
Số huyện
Số BTS/huyện
Tổng số BTS thuộc BSC
BSC_309M_DNG quản lý các BTS Inbuilding, VSAT, các trạm chưa
swap tai Đà Nẵng