8
Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC DLK BSC_314H_DLK Buôn Mê Thuột 5 71 Chư Kuin 16 Krông Ana 12 Krông Bông 18 Lăk 11 Buôn Mê Thuột 8 1 Ea Hleo 27 Ea Kar 26 Krông Bông 1 Krông Buk 33 Krông Năng 25 Krông Păk 34 MaDrăk 19 DNO Buôn Đôn (ĐLK) 3 14 Cu Mga (ĐLK) 37 Ea Soup (ĐLK) 22 Cư Jut (ĐNO) 3 11 Đăk Min (ĐNO) 19 Krông Nô (ĐNO) 18 Đăk Glong 5 10 Đăk Rlâp 20 Đăk Song 19 Gia Nghĩa 27 Tuy Đức 13 GLI BSC_315H_GLI Chư Pah 6 21 Chư Prông 34 Đăk Đoa 16 Đức Cơ 27 Ia Grai 35 Pleiku 59 An Khê 11 9 AYunPa 4 Chư Prong 1 Chư Sê 32 Đăk Pơ 9 Ia Pa 9 KBang 16 Krông Chro 20 Krông Pa 19 Mang Yang 13 Phú Thiện 8 KTM BSC_316H_KTM Đăk Glei 9 16 Đăk Hà 18 Đăk Tô 14 Kon Plong 8 Kon Rẫy 12 Kon Tum 44 Ngọc Hồi 17 Sa Thày 11 Số huyện Số BTS/huyện BSC_326H_DLK lắp ở Tân Lợi, có sử dụng TD nội tỉnh BSC_325H_DNO lắp ở Tân Lợi, có sử dụng TD nội tỉnh BSC_313H_DNO sử dụng TD nội tỉnh BSC_327H_GLI lắp ở AYunPa, có sử dụng TD nội tỉnh

Bsc Theo Tinh

Embed Size (px)

DESCRIPTION

vt

Citation preview

Page 1: Bsc Theo Tinh

Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC

DLK

BSC_314H_DLK

Buôn Mê Thuột

5

71

128

Chư Kuin 16Krông Ana 12Krông Bông 18Lăk 11Buôn Mê Thuột

8

1

166

Ea Hleo 27Ea Kar 26Krông Bông 1Krông Buk 33Krông Năng 25Krông Păk 34MaDrăk 19

DNO

Buôn Đôn (ĐLK)

3

14

73Cu Mga (ĐLK) 37Ea Soup (ĐLK) 22Cư Jut (ĐNO)

3

11

48Đăk Min (ĐNO) 19Krông Nô (ĐNO) 18Đăk Glong

5

10

89

Đăk Rlâp 20Đăk Song 19Gia Nghĩa 27Tuy Đức 13

GLI

BSC_315H_GLI

Chư Pah

6

21

192

Chư Prông 34Đăk Đoa 16Đức Cơ 27Ia Grai 35Pleiku 59An Khê

11

9

140

AYunPa 4Chư Prong 1Chư Sê 32Đăk Pơ 9Ia Pa 9KBang 16Krông Chro 20Krông Pa 19Mang Yang 13Phú Thiện 8

KTM BSC_316H_KTM

Đăk Glei

9

16

144

Đăk Hà 18Đăk Tô 14Kon Plong 8Kon Rẫy 12Kon Tum 44Ngọc Hồi 17Sa Thày 11

Số huyện

Số BTS/huyện

Tổng số BTS thuộc BSC

BSC_326H_DLK lắp ở Tân Lợi, có sử dụng TD

nội tỉnh

BSC_325H_DNO lắp ở Tân Lợi, có sử dụng

TD nội tỉnh

BSC_313H_DNO có sử dụng TD nội tỉnh

BSC_327H_GLI lắp ở AYunPa, có sử dụng

TD nội tỉnh

Page 2: Bsc Theo Tinh

KTM BSC_316H_KTM

Tu Mơ Rông

9

4

144

Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC

PYN

BSC_302M_PYNPhú Hòa

212

36Tuy Hòa 24

BSC_332M_PYN

Đồng Xuân

3

19

49Phú Hòa 1Sông Cầu 29Đông Hòa

4

15

59Sông Hinh 22Tây Hòa 17Tuy Hòa 5

BSC_340M_PYNSơn Hòa

221

52Tuy An 31

BDH

BSC_317H_BDH

An Nhơn

7

15

116

Phù Cát 24TP.Quy Nhơn 35Tây Sơn 16

Tuy Phước 15

Vân Canh 5

Vĩnh Thạnh 6An Lão

4

6

76Hoài Ân 17Hoài Nhơn 30

Phù Mỹ 23

QNI

BSC_318H_QNI

Bình Sơn

9

38

150

Lý Sơn 3TP Quảng Ngãi 15Sơn Hà 16Sơn Tây 11Sơn Tịnh 30Tây Trà 11Trà Bồng 10

Tư Nghĩa 16Ba Tơ

5

18

76

Đức Phổ 27Minh Long 5Mộ Đức 15Nghĩa Hành 11

HUE

BSC_310E_HUEPhong Điền

3

35

51Quảng Điền 15

TP.Huế 1

BSC_324E_HUE

Hương Thủy

4

1

50Hương Trà 1

Phú Vang 1

TP.Huế 47

BSC_344E_HUE

A Lưới

7

21

131

Hương Thủy 18

Hương Trà 26

Nam Đông 10

Phú Lộc 29

Số huyện

Số BTS/huyện

Tổng số BTS thuộc BSC

BSC_336M_PYN lắp ở Phú Lâm, có sử dụng

TD nội tỉnh

BSC_329H_BDH lắp ở Hoài Nhơn, có sử dụng

TD nội tỉnh

BSC_330H_QNI lắp ở Mộ Đức, có sử dụng

TD nội tỉnh

Page 3: Bsc Theo Tinh

HUE

BSC_344E_HUE

Phú Vang

7

26

131

TP.Huế 1

Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC

QTI

Đăk Rông

6

23

77

Đông Hà 1

Hải Lăng 24

Quảng Trị 4

Triệu Phong 23

TX. Đông Hà 2

BSC_306E_QTI

Cồn Cỏ

6

1

86

Gio Linh 24

Hải Lăng 1

Hướng Hóa 24

Lao Bảo 1

Vĩnh Linh 35

BSC_311E_QTICam Lộ

3

19

44Đông Hà 24

Hướng Hóa 1

QBH

BSC_312E_QBHMinh Hóa

224

48Tuyên Hóa 24

BSC_322E_QBH Lệ Thủy 1 39 39

BSC_342E_QBH

Bố Trạch

6

39

125

Đồng Hới 33

Lệ Thủy 1

Quảng Ninh 22

Quảng Trạch 29

Tuyên Hóa 1

QNM

BSC_352Z_QNM

Đại Lộc

7

25

108

Điện Bàn 28Duy Xuyên 16Hội An 14Nông Sơn 3Quế Sơn 20Tp Hội An 2

BSC_353Z_QNM

Núi Thành

5

28

90

Phú Ninh 13Quế Sơn 1Tam Kỳ 20Thăng Bình 28

BSC_333M_QNM

Bắc Trà My

5

8

43

Hiệp Đức 14Nam Trà My 2Quế Sơn 1Tiên Phước 18

BSC_337M_QNM

Đông Giang

4

13

53Nam Giang 16Phước Sơn 18Tây Giang 6

Số huyện

Số BTS/huyện

Tổng số BTS thuộc BSC

BSC_304E_QTI lắp ở Thầnh Cổ, có sử dụng

TD nội tỉnh

Page 4: Bsc Theo Tinh

Tỉnh BSC Huyện thuộc BSC

DNG

BSC_350Z_DNG

Cẩm Lệ

5

4

99

Hải Châu 36Ngũ Hành Sơn 24Sơn Trà 26Thanh Khê 9

BSC_351Z_DNG

Cẩm Lệ

7

14

108

Hải Châu 1Hòa Bắc 1Hòa Khương 1Hòa Vang 50Liên Chiểu 27Thanh Khê 14Thanh Khê

4

1

5Sơn Trà 1Hải Châu 1Liên Chiểu 2Bố Trạch (Quảng Bình) 1 3 3TP.Huế

26

7Phú Lộc-TT Huế 1Binh Sơn (Q.Ngãi) 2 1 2Quảng Ngãi 1Buôn Mê Thuột 1 1 1Pleicu 1 3 3

KHA

BSC_354Z_KHA

Diên Khánh

3

20

114Khánh Vĩnh 18Nha Trang 76

BSC_355Z_KHA

Cam Lâm

6

19

118

Cam Ranh 25Khánh Sơn 10Ninh Hòa 42Trường Sa 1Vạn Ninh 21

Số huyện

Số BTS/huyện

Tổng số BTS thuộc BSC

BSC_309M_DNG quản lý các BTS Inbuilding, VSAT, các trạm chưa

swap tai Đà Nẵng