15
CÔNG TY TNHH KTHU T C Ơ Đ I N MEE MEE MECHANICAL ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD CABLE SUPPORT SYSTEMS H TH ỐNG GIÁ ĐỠ CÁP

CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: [email protected] Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN MEE MEE MECHANICAL ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD

CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP

Page 2: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 2 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP Page 3

CABLE TRAY - KHAY CÁP

Page 7

CABLE LADDER - THANG CÁP

Page 11

Page 3: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 3 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

Material Vật liệu

Mild Steel; Galvanized Steel; Stainless Steel; Aluminum Thép tấm; Thép mạ kẽm; Thép không rỉ; Nhôm tấm

Finish Hoàn thiện

Powder coated or hot-dip galvanized after fabrication; Original finish for Stainless Steel, Galvanized Steel and Aluminum Sơn tĩnh điện hoặc Nhúng kẽm nóng sau khi chế tạo cho thép tấm; Vật liệu hoàn thiện cho thép không rỉ, thép mạ kẽm và nhôm

Colour Màu sắc

Grey, Orange, Red, White, Ivory Beige, Green, Black, Blue and Other Colour available on request Xám, cam, đỏ, trắng, trắng sữa, xanh lá cây, đen, xanh biển và màu khác có sẵn theo yêu cầu khách hàng

Dimensions Kích thước

Height Chiều cao 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm

Width Chiều rộng

50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 700mm, 800mm, 1000mm

Length Chiều dài 2500mm, 3000mm

Material thickness Độ dày vật liệu 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm

Covers Nắp che

Secured using fit Screw. Screw are included with covers as standard Nắp bảo vệ sử dụng vít phù hợp. Nắp che bao gồm Vít tiêu chuẩn

Coupler Hole Diameter Đường kính lỗ khớp nối

M8 clearance Tiêu chuẩn M8

Accessories Phụ kiện

Coupler, Tapping Screw, Bolt & Nut Nối, ốc vít, ốc nối

Thông số kỹ thuật (Technical characteristics)

Designs other than those listed above can be manufactured to meet special requirements Các thiết kế khác với những thiết kế được liệt kê ở trên có thể được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt.

CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Page 4: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 4 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

STRAIGHT SECTION - ĐOẠN THẲNG

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 2500mm, 3000mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

REDUCER STRAIGHT - GIẢM CẤP HAI BÊN

REDUCER RIGHT HAND - GIẢM CẤP BÊN PHẢI

CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm

Page 5: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 5 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

REDUCER LEFT HAND - GIẢM CẤP BÊN TRÁI

90° FLAT BEND - CO NGANG 90°

EXTERNAL 90° RISER - CO ĐỨNG NGOÀI 90°

CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Page 6: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 6 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

INTERNAL 90° RISER - CO ĐỨNG TRONG 90°

EQUAL TEE - NGÃ BA BẰNG NHAU

EQUAL CROSS - NGÃ TƯ BẰNG NHAU

CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Page 7: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 7 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

Material Vật liệu

Mild Steel; Galvanized Steel; Stainless Steel; Aluminum Thép tấm; Thép mạ kẽm; Thép không rỉ; Nhôm tấm

Finish Hoàn thiện

Powder coated or hot-dip galvanized after fabrication; Original finish for Stainless Steel, Galvanized Steel and Aluminum Sơn tĩnh điện hoặc Nhúng kẽm nóng sau khi chế tạo cho thép tấm; Vật liệu hoàn thiện cho thép không rỉ, thép mạ kẽm và nhôm

Colour Màu sắc

Grey, Orange, Red, White, Ivory Beige, Green, Black, Blue and Other Colour available on request Xám, cam, đỏ, trắng, trắng sữa, xanh lá cây, đen, xanh biển và màu khác có sẵn theo yêu cầu khách hàng

Dimensions Kích thước

Height Chiều cao 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm

Width Chiều rộng

50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 700mm, 800mm, 1000mm

Length Chiều dài 2500mm, 3000mm

Material thickness Độ dày vật liệu 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm

Covers Nắp che

Secured using fit Screw. Screw are included with covers as standard Nắp bảo vệ sử dụng vít phù hợp. Nắp che bao gồm Vít tiêu chuẩn

Coupler Hole Diameter Đường kính lỗ khớp nối

M8 clearance Tiêu chuẩn M8

Accessories Phụ kiện

Coupler, Tapping Screw, Bolt & Nut Nối, ốc vít, ốc nối

Thông số kỹ thuật (Technical characteristics)

Designs other than those listed above can be manufactured to meet special requirements Các thiết kế khác với những thiết kế được liệt kê ở trên có thể được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt.

CABLE TRAY - KHAY CÁP

Page 8: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 8 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

STRAIGHT SECTION - ĐOẠN THẲNG

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 2500mm, 3000mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

REDUCER STRAIGHT - GIẢM CẤP HAI BÊN

REDUCER RIGHT HAND - GIẢM CẤP BÊN PHẢI

CABLE TRAY - KHAY CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm

Page 9: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 9 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

REDUCER LEFT HAND - GIẢM CẤP BÊN TRÁI

90° FLAT BEND - CO NGANG 90°

EXTERNAL 90° RISER - CO ĐỨNG NGOÀI 90°

CABLE TRAY - KHAY CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Page 10: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 10 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

INTERNAL 90° RISER - CO ĐỨNG TRONG 90°

EQUAL TEE - NGÃ BA BẰNG NHAU

EQUAL CROSS - NGÃ TƯ BẰNG NHAU

CABLE TRAY - KHAY CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 50mm, 75mm, 100mm, 150mm W: Width (Chiều rộng) : 50mm, 75mm, 100mm,

150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Page 11: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 11 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

Material Vật liệu

Mild Steel; Galvanized Steel; Stainless Steel; Aluminum Thép tấm; Thép mạ kẽm; Thép không rỉ; Nhôm tấm

Finish Hoàn thiện

Powder coated or hot-dip galvanized after fabrication; Original finish for Stainless Steel, Galvanized Steel and Aluminum Sơn tĩnh điện hoặc Nhúng kẽm nóng sau khi chế tạo cho thép tấm; Vật liệu hoàn thiện cho thép không rỉ, thép mạ kẽm và nhôm

Colour Màu sắc

Grey, Orange, Red, White, Ivory Beige, Green, Black, Blue and Other Colour available on request Xám, cam, đỏ, trắng, trắng sữa, xanh lá cây, đen, xanh biển và màu khác có sẵn theo yêu cầu khách hàng

Dimensions Kích thước

Height Chiều cao 100mm, 150mm, 200mm

Width Chiều rộng

100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 700mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

Length Chiều dài 2500mm, 3000mm

Rung Spacing Khoảng cách rung 300mm

Material thickness Độ dày vật liệu 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm

Covers Nắp che

Secured using fit Screw. Screw are included with covers as standard Nắp bảo vệ sử dụng vít phù hợp. Nắp che bao gồm Vít tiêu chuẩn

Coupler Hole Diameter Đường kính lỗ khớp nối

M8 clearance Tiêu chuẩn M8

Accessories Phụ kiện

Coupler, Tapping Screw, Bolt & Nut Nối, ốc vít, ốc nối

Thông số kỹ thuật (Technical characteristics)

Designs other than those listed above can be manufactured to meet special requirements Các thiết kế khác với những thiết kế được liệt kê ở trên có thể được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt.

CABLE LADDER - THANG CÁP

Page 12: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 12 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

STRAIGHT SECTION - ĐOẠN THẲNG

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 2500mm, 3000mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W: Width (Chiều rộng) : 100mm, 150mm, 200mm,

300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

REDUCER STRAIGHT - GIẢM CẤP HAI BÊN

REDUCER RIGHT HAND - GIẢM CẤP BÊN PHẢI

CABLE LADDER - THANG CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Page 13: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 13 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

REDUCER LEFT HAND - GIẢM CẤP BÊN TRÁI

90° FLAT BEND - CO NGANG 90°

EXTERNAL 90° RISER - CO ĐỨNG NGOÀI 90°

CABLE LADDER - THANG CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W1: Width 1 (Chiều rộng 1)

: 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

W2: Width 2 (Chiều rộng 2)

: 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W: Width (Chiều rộng) : 100mm, 150mm, 200mm,

300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W: Width (Chiều rộng) : 100mm, 150mm, 200mm,

300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

Page 14: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 14 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

INTERNAL 90° RISER - CO ĐỨNG TRONG 90°

EQUAL TEE - NGÃ BA BẰNG NHAU

EQUAL CROSS - NGÃ TƯ BẰNG NHAU

CABLE LADDER - THANG CÁP

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W: Width (Chiều rộng) : 100mm, 150mm, 200mm,

300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W: Width (Chiều rộng) : 100mm, 150mm, 200mm,

300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

Kích thước (Dimensions) L: Length (Chiều dài) : 200mm, 300mm, 400mm,

500mm, 600mm H: Height (Chiều cao) : 100mm, 150mm, 200mm W: Width (Chiều rộng) : 100mm, 150mm, 200mm,

300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm

Page 15: CABLE SUPPORT SYSTEMS HỆ THỐNG GIÁ ĐỠ CÁP · 2020-05-17 · Cable support systems. MEE Engineering Co., Ltd Email: info@mee.com.vn Page | 2 . CABLE TRUNKING - MÁNG CÁP

Cable support systems

P a g e | 15 MEE Engineering Co., Ltd www.mee.com.vn Email: [email protected]

QUALITY

EFFICIENCY

PROFESSIONALISM

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN MEE MEE MECHANICAL ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD

Lô HT-E10-6-9, Đường số 19, Khu công

nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,

Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Mã số thuế: 0310439936

Lot HT-E10-6-9, Road 19, Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be Dist., Ho Chi Minh City, Vietnam

Tax code: 0310439936

www.mee.com.vn +84 938 848 788 [email protected]