197
CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ Những câu cơ bản « Trang trước Trang sau » Cụm từ - trang chính Các câu nói thường dùng khác Đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những cụm từ thường gặp viết trên biển hiệu. yes vâng/có no không maybe or perhaps có lẽ please làm ơn thanks cảm ơn thank you cảm ơn anh/chị thanks very much cảm ơn rất nhiều thank you very much cảm ơn anh/chị rất nhiều Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn. you're welcome không có don't mention it không có not at all không có

CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Những câu cơ bản« Trang trước   Trang sau »Cụm từ - trang chính   Các câu nói thường dùng khác

Đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những cụm từ thường gặp viết trên biển hiệu.

yes vâng/cóno khôngmaybe or perhaps có lẽ please làm ơn  thanks cảm ơn thank you cảm ơn anh/chị thanks very much cảm ơn rất nhiềuthank you very much cảm ơn anh/chị rất nhiều

Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.

you're welcome không có gìdon't mention it không có gìnot at all không có gì

Saying hello and goodbye - Chào hỏi và chào tạm biệt

Đây là những cách chào hỏi khác nhau:

hi chào (khá thân mật)hello xin chào good morning chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)good afternoon chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)good evening chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)

Page 2: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:

bye tạm biệtgoodbye tạm biệtgoodnight chúc ngủ ngon see you! hẹn gặp lại!see you soon! hẹn sớm gặp lại!see you later! hẹn gặp lại sau! have a nice day! chúc một ngày tốt lành!have a good weekend! chúc cuối tuần vui vẻ!

Getting someone's attention and apologising - Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó

excuse me xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)sorry xin lỗi

Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:

no problem không sao it's OK or that's OK

không sao

don't worry about it

anh/chị đừng lo về việc đó

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Making yourself understood - Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh

do you speak English? anh/chị có nói tiếng Anh không? I don't speak English tôi không nói tiếng AnhI don't speak much English tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâuI only speak very little English tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôiI speak a little English tôi nói được một ít tiếng Anh thôi

Page 3: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 please speak more slowly anh/chị nói chậm hơn được không?please write it down anh/chị viết vào giấy được không?could you please repeat that? anh/chị có thể nhắc lại được không? I understand tôi hiểu rồiI don't understand tôi không hiểu

Other basic phrases - Những câu cơ bản khác

I know tôi biếtI don't know tôi không biết excuse me, where's the toilet? xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?excuse me, where's the Gents? xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?excuse me, where's the Ladies? xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?

Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp

Entrance Lối vàoExit Lối raEmergency exit Lối thoát hiểm Push Đẩy vàoPull Kéo ra Toilets Nhà vệ sinhWC Nhà vệ sinhGentlemen (thường viết tắt là Gents) Nhà vệ sinh namLadies Nhà vệ sinh nữVacant Không có ngườiOccupied or Engaged Có người Out of order HỏngNo smoking Không hút thuốcPrivate Khu vực riêngNo entry Miễn vào

Các câu nói thường dùng khác« Trang trước   Trang sau »

Page 4: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Những câu cơ bản  Các trường hợp khẩn cấp

Đây là một số câu tiếng Anh thông dụng khác được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

OK được rồiof course tất nhiên rồiof course not tất nhiên là không rồi that's fine được rồithat's right đúng rồi sure chắc chắn rồicertainly chắc chắn rồidefinitely nhất định rồiabsolutely nhất định rồi as soon as possible càng nhanh càng tốt that's enough thế là đủ rồi it doesn't matter không saoit's not important không quan trọng đâuit's not serious không nghiêm trọng đâuit's not worth it không đáng đâu I'm in a hurry mình đang vội I've got to go mình phải đi đâyI'm going out mình đi ra ngoài bây giờ sleep well ngủ ngon nhésame to you! cậu cũng thế nhé! me too mình cũng vậynot bad không tệ I like ... mình thích…him anh ấyher cô ấyit nó 

Page 5: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I don't like ... mình không thích…him anh ấyher cô ấyit nó

Thanks and apologies - Lời cảm ơn và xin lỗi

thanks for your ... cám ơn cậu đã…help giúp đỡhospitality đón tiếp nhiệt tìnhemail gửi email I'm sorry mình xin lỗiI'm really sorry mình thực sự xin lỗi sorry I'm late xin lỗi mình đến muộnsorry to keep you waiting xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợisorry for the delay xin lỗi vì đã trì hoãn

Exclamations - Lời cảm thán

look! nhìn kìa!great! tuyệt quá!come on! thôi nào!only joking! or just kidding! mình chỉ đùa thôi!bless you! (after a sneeze) chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)that's funny! hay quá!that's funny, ... lạ thật,…that's life! đời là thế đấy!damn it! mẹ kiếp!

Common questions - Các câu hỏi thông dụng

where are you? cậu ở đâu? what's this? đây là cái gì?what's that? kia là cái gì?what's this called? cái này gọi là gì? is anything wrong? có vấn đề gì không?what's the matter? có việc gì vậy?

Page 6: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

is everything OK? mọi việc có ổn không? have you got a minute? cậu có rảnh 1 lát không? have you got a pen I could borrow? cậu có cái bút nào không cho mình mượn? really? thật à?are you sure? bạn có chắc không? why? tại sao?why not? tại sao không? what's going on? chuyện gì đang xảy ra thế?what's happening? chuyện gì đang xảy ra thế?what happened? đã có chuyện gì vậy? what? cái gì?where? ở đâu?when? khi nào?who? ai?how? làm thế nào?

Instructions - Chỉ dẫn

come in! mời vào!please sit down xin mời ngồi!could I have your attention, please? xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! let's go! đi nào!hurry up! nhanh lên nào!get a move on! nhanh lên nào! calm down bình tĩnh nàosteady on! chậm lại nào! hang on a second chờ một láthang on a minute chờ một látone moment, please xin chờ một látjust a minute chỉ một lát thôitake your time cứ từ từ thôi please be quiet xin hãy trật tự

Page 7: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

shut up! im đi!stop it! dừng lại đi! don't worry đừng lodon't forget đừng quên nhé help yourself cứ tự nhiêngo ahead cứ tự nhiênlet me know! hãy cho mình biết!

Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:

after you! cậu đi trước đi!

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Congratulations and commiserations - Chúc mừng và khen ngợi

congratulations! xin chúc mừng!well done! làm tốt lắm!good luck! thật là may mắn! bad luck! thật là xui xẻo!never mind! không sao!what a pity! or what a shame! tiếc quá! happy birthday! chúc mừng sinh nhật!happy New Year! chúc mừng Năm mới!happy Easter! chúc Phục sinh vui vẻ!happy Christmas! or merry Christmas! chúc Giáng sinh vui vẻ!happy Valentine's Day! chúc Valentine vui vẻ! glad to hear it rất vui khi nghe điều đósorry to hear that rất tiếc khi nghe điều đó

Languages and communication - Ngôn ngữ và giao tiếp

Page 8: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

what languages can you speak? cậu có thể nói những ngôn ngữ nào? I speak ... mình nói tiếng …French, Spanish, and a little Russian Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Ngafluent German Đức trôi chảy I can get by in ... mình có thể cố gắng nói được một chút...Italian tiếng Tây Ban Nha I'm learning ... mình đang học tiếng …Chinese Trung Quốc where did you learn your English? cậu đã học tiếng Anh ở đâu?at school ở trường phổ thôngat university ở trường đại họcI took a course mình đã theo học một khóa I taught myself mình tự học do you understand? cậu có hiểu không?did you understand? cậu có hiểu mình đã nói gì không? yes, I understood có, mình hiểu màsorry, I didn't understand xin lỗi, mình không hiểu how do you say ... in English? cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh?how do you spell that? cậu đánh vần từ đó thế nào?how do you pronounce this word? cậu phát âm từ này thế nào? you speak very good English cậu nói tiếng Anh rất tốtyour English is very good tiếng Anh của cậu rất tốt I'm a little out of practice mình ít luyện tậpI'd like to practise my ... mình muốn luyện tiếng …Portuguese Bồ Đào Nha let's speak in ... hãy nói bằng tiếng …English AnhItalian Ý

Nếu bạn không nghe thấy ai đó đã nói gì, cách nói lịch sự nhất là:

Page 9: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

sorry? or excuse me? xin lỗi, cậu đã nói gì?

Expressing needs and feelings - Thể hiện nhu cầu và tình cảm

I'm tired mình mệtI'm exhausted mình kiệt sức rồi I'm hungry mình đóiI'm thirsty mình khát I'm bored mình chánI'm worried mình lo lắng I'm looking forward to it mình rất mong chờ điều đó I'm in a good mood mình đang rất vuiI'm in a bad mood tâm trạng mình không được tốt I can't be bothered mình chẳng muốn làm gì cả

More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt

welcome! nhiệt liệt chào mừng!welcome to ... chào mừng cậu đến với …England nước Anh long time no see! lâu lắm rồi không gặp! all the best! chúc mọi điều tốt đẹp!see you tomorrow! hẹn gặp lại ngày mai!

Asking and expressing opinions - Hỏi và thể hiện quan điểm

what do you think? cậu nghĩ thế nào? I think that ... mình nghĩ là …I hope that ... mình hi vọng là …

Page 10: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'm afraid that ... mình sợ là …in my opinion, ... theo quan điểm của mình, … I agree mình đồng ýI disagree or I don't agree mình không đồng ý that's true đúng rồithat's not true không đúng I think so mình nghĩ vậyI hope so mình hi vọng vậy you're right cậu nói đúngyou're wrong cậu sai rồi I don't mind mình không phản đối đâuit's up to you tùy cậu thôithat depends cũng còn tùy that's interesting hay đấy

Các trường hợp khẩn cấp« Trang trước   Trang sau »Các câu nói thường dùng khác  Hội thoại thông dụng

Đây là một số cụm từ và câu cảm thán sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!

Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada.

help! cứu tôi với! be careful! cẩn thận! look out! or watch out! cẩn thận! please help me hãy giúp tôi với

Medical emergencies - Cấp cứu y tế

Page 11: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

call an ambulance! gọi xe cấp cứu đi!I need a doctor tôi cần bác sĩ there's been an accident đã có tai nạn xảy raplease hurry! nhanh lên! I've cut myself tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt)I've burnt myself tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) are you OK? bạn có ổn không?is everyone OK? mọi người có ổn không?

Crime - Tội phạm

stop, thief! dừng lại, tên trộm kia!call the police! hãy gọi công an! my wallet's been stolen tôi vừa bị mất ví (ví nam)my purse has been stolen

tôi vừa bị mất ví (ví nữ)

my handbag's been stolen

tôi vừa bị mất túi

my laptop's been stolen tôi vừa bị mất laptop I'd like to report a theft tôi muốn báo cáo mất trộmmy car's been broken into

ô tô của tôi vừa bị đột nhập

 I've been mugged tôi vừa bị cướpI've been attacked tôi vừa bị tấn công

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Fire - Hỏa hoạn

fire! cháy!call the fire brigade! hãy gọi cứu hỏa! can you smell burning? anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? 

Page 12: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

there's a fire có cháythe building's on fire tòa nhà đang bốc cháy

Other difficult situations - Các tình huống khó khăn khác

I'm lost tôi bị lạcwe're lost chúng tôi bị lạc I can't find my ... tôi không tìm thấy … của tôikeys chìa khóapassport hộ chiếumobile điện thoại  I've lost my ... tôi vừa đánh mất … của tôiwallet ví (ví nam)purse ví (ví nữ)camera máy ảnh I've locked myself out of my ... tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …car ô tôroom phòng please leave me alone hãy để tôi yêngo away! biến đi!

Hội thoại thông dụng« Trang trước   Trang sau »Các trường hợp khẩn cấp  Kết bạn

Đây là các câu nói thường gặp trong hội thoại thông dụng với người bạn đã biết cũng như các câu nói liên quan đến hút thuốc lá.

Asking how someone is - Hỏi thăm sức khỏe ai đó

how are you? cậu có khỏe không?how's it going? tình hình thế nào? (khá thân mật)how are you doing? tình hình thế nào? (khá thân mật)

Page 13: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 how's life? tình hình thế nào? (khá thân mật)how are things? tình hình thế nào? (khá thân mật) I'm fine, thanks mình khỏe, cảm ơn cậuI'm OK, thanks mình khỏe, cảm ơn cậunot too bad, thanks không tệ lắm, cảm ơn cậualright, thanks ổn cả, cảm ơn cậunot so well mình không được khỏe lắm how about you? còn cậu thế nào?and you? còn cậu?and yourself? còn cậu?

Asking what someone is or has been doing - Hỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gì

what are you up to? cậu đang làm gì đấy? what have you been up to? dạo này cậu làm gì? working a lot làm việc nhiềustudying a lot học nhiềuI've been very busy dạo này mình rất bậnsame as usual vẫn như mọi khinot much or not a lot không làm gì nhiều lắm I've just come back from ... mình vừa đi … vềPortugal Bồ Đào Nha

Asking where someone is - Hỏi xem ai đó đang ở đâu

where are you? cậu ở đâu đấy? I'm ... mình đang …at home ở nhàat work ở cơ quanin town trong thành phốin the countryside ở nông thônat the shops trong cửa hàngon a train trên tàu

Page 14: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

at Peter's ở nhà Peter

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Asking about someone's plans - Hỏi về kế hoạch của ai đó

do you have any plans for the summer? cậu có kế hoạch gì mùa hè này không? what are you doing for ...? cậu sẽ làm gì trong …?Christmas lễ Giáng SinhNew Year dịp Năm mớiEaster lễ Phục sinh

Smoking - Hút thuốc

do you smoke? cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không? yes, I smoke có, mình có hútno, I don't smoke không, mình không hút 

do you mind if I smoke?cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?

 would you like a cigarette?

cậu có muốn hút một điếu thuốc không?

 have you got a spare cigarette?

cậu có điếu nào thừa không?

have you got a light? cậu có bật lửa không?have you got an ashtray? cậu có gạt tàn không? I've stopped smoking mình bỏ thuốc rồiI've given up mình bỏ thuốc rồiI'm trying to give up mình đang cố gắng bỏ thuốc

Kết bạn« Trang trước   Trang sau »

Page 15: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Hội thoại thông dụng  Gia đình và các mối quan hệ

Đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản khác.

Introductions - Giới thiệu

what's your name? tên bạn là gì? my name's ... tên mình là …Chris ChrisEmily Emily I'm ... mình là …Ben BenSophie Sophie this is ... đây là …Lucy Lucymy wife vợ mìnhmy husband chồng mìnhmy boyfriend bạn trai mìnhmy girlfriend bạn gái mìnhmy son con trai mìnhmy daughter con gái mình I'm sorry, I didn't catch your name

xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn

 do you know each other?

các bạn có biết nhau trước không?

 nice to meet you rất vui được gặp bạnpleased to meet you rất vui được gặp bạn 

how do you do?rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?)

 how do you know each other?

các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?

we work together bọn mình làm cùng nhau

Page 16: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

we used to work together

bọn mình đã từng làm cùng nhau

we were at school together

bọn mình đã học phổ thông cùng nhau

we're at university together

bọn mình đang học đại học cùng nhau

we went to university together

bọn mình đã học đại học cùng nhau

through friends qua bạn bè

Where are you from? - Bạn từ đâu đến?

where are you from? bạn từ đâu đến?where do you come from? bạn từ đâu đến?whereabouts are you from? bạn từ đâu đến? I'm from ... mình đến từ …England nước Anh whereabouts in ... are you from? bạn đến từ nơ nào ở … ?Canada Canada what part of ... do you come from? bạn đến từ nơi nào ở …?Italy Ý where do you live? bạn sống ở đâu?I live in ... mình sống ở …London Luân ĐônFrance Pháp I'm originally from Dublin but now live in Edinburgh

mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh

 I was born in Australia but grew up in England

mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh

Further conversation - Tiếp tục hội thoại

what brings you to ...? điều gì đã đem bạn đến … ?England nước AnhI'm on holiday mình đi nghỉI'm on business mình đi công tác

Page 17: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I live here mình sống ở đâyI work here mình làm việc ở đâyI study here mình học ở đây why did you come to ...? tại sao bạn lại đến …?the UK vương quốc AnhI came here to work mình đến đây làm việcI came here to study mình đến đây họcI wanted to live abroad mình muốn sống ở nước ngoài how long have you lived here?

bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

I've only just arrived mình vừa mới đếna few months vài thángabout a year khoảng một năm just over two years khoảng hơn hai năm three years ba năm  how long are you planning to stay here?

bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?

until August đến tháng Táma few months một vài thánganother year một năm nữaI'm not sure mình không chắc lắm do you like it here? bạn có thích ở đây không?yes, I love it! có chứ, mình thích lắmI like it a lot mình rất thíchit's OK cũng được what do you like about it? bạn thích ở đây ở điểm nào ?I like the ... mình thích ...food đồ ănweather thời tiếtpeople con người

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ages and birthdays - Tuổi tác và sinh nhật

Page 18: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

how old are you? bạn bao nhiêu tuổi rồi?I'm ... mình … twenty-two hai haithirty-eight ba tám

Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I'm forty-seven years old (tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.

when's your birthday?bạn sinh nhật vào ngày nào?

it's ... mình sinh nhật ngày …16 May (đọc là "the sixteenth of May" hoặc "May the sixteenth")

16 tháng 5

2 October (đọc là "the second of October" hoặc "October the second")

2 tháng 10

Living arrangements - Sắp xếp cuộc sống

who do you live with? bạn ở với ai?do you live with anybody? bạn có ở với ai không? I live with ... mình ở với ...my boyfriend bạn trai my girlfriend bạn gái my partner người yêu/bạn đời my husband chồng my wife vợ my parents bố mẹ a friend một người bạnfriends các bạn relatives họ hàng do you live on your own? bạn ở một mình à?I live on my own mình ở một mình I share with one other person mình ở chung với một người nữaI share with ... others mình ở chung với … người nữatwo haithree ba

Page 19: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Asking for contact details - Hỏi địa chỉ liên lạc

what's your phone number? số điện thoại của bạn là gì?what's your email address? địa chỉ email của bạn là gì?what's your address? địa chỉ của bạn là gì? could I take your phone number? cho mình số điện thoại của bạn được không?could I take your email address? cho mình địa chỉ email của bạn được không? are you on ...? bạn có dùng … không?Facebook FacebookMySpace MySpaceSkype SkypeMSN MSN what's your username? tên truy cập của bạn là gì?

Gia đình và các mối quan hệ« Trang trước  Trang sau »Kết bạn   Sở thích

Đây là một số câu dùng khi thảo luận về gia đình và các mối quan hệ hôn nhân. Học cách nói về anh chị em, con cái, và các thành viên trong gia đình, cũng như miêu tả tình trạng hôn nhân của bạn.

Brothers and sisters - Anh chị em

do you have any brothers or sisters? bạn có anh chị em không? yes, I've got ... có, mình có …a brother một anh/em traia sister một chị/em gáian elder brother một anh traia younger sister một em gáitwo brothers hai anh/em traitwo sisters hai chị/em gáione brother and two sisters một anh/em trai và hai chị/em gái no, I'm an only child không, mình là con một

Page 20: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Children and grandchildren - Con và cháu

have you got any kids? bạn có con không?do you have any children? bạn có con không? yes, I've got ... có, mình có ...a boy and a girl một trai và một gáia young baby một bé mới sinhthree kids ba con I don't have any children mình không có con do you have any grandchildren? ông/bà có cháu không?

Parents and grandparents - Bố mẹ và ông bà

are your parents still alive? bố mẹ bạn còn sống chứ?where do your parents live?

bố mẹ bạn sống ở đâu?

 what do your parents do? bố mẹ bạn làm nghề gì?what does your father do? bố bạn làm nghề gì?what does your mother do? mẹ bạn làm nghề gì? are your grandparents still alive?

ông bà bạn còn sống cả chứ?

where do they live? họ sống ở đâu?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Relationships - Quan hệ hôn nhân

do you have a boyfriend? bạn có bạn trai chưa?do you have a girlfriend? bạn có bạn gái chưa? are you married? bạn có gia đình chưa?are you single? bạn chưa có gia đình à?are you seeing anyone? bạn có đang hẹn hò ai không? I'm ... mình …

Page 21: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

single còn độc thânengaged đã đính hôn rồimarried đã lập gia đình rồidivorced đã ly hôn rồiseparated đang ly thâna widow chồng mình mất rồia widower vợ mình mất rồi I'm seeing someone mình đang hẹn hò

Pets - Vật nuôi

have you got any pets? bạn có vật nuôi không?I've got ... mình có …a dog and two cats một con chó và hai con mèoa Labrador một chú chó Labrador

Asking names and ages - Hỏi tên và tuổi

what's his name? anh ấy tên là gì?he's called ... anh ấy tên là …Tom Tom what's her name? cô ấy tên là gì?she's called ... cô ấy tên là …Mary Mary what are their names? họ tên là gì?they're called ... họ tên là …Neil and Anna Neil và Anna how old is he? anh ấy bao nhiêu tuổi?he's ... anh ấy …twelve mười hai tuổi how old is she? cô ấy bao nhiêu tuổi?she's ... cô ấy …fifteen mười lăm tuổi how old are they? họ bao nhiêu tuổi?they're ... họ …

Page 22: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

six and eight sáu và tám tuổi

Sở thích« Trang trước   Trang sau »Gia đình và các mối quan hệ  Nghề nghiệp

Đây là một số cách diễn đạt được sử dụng khi bạn nói về sở thích và mối quan tâm.

Talking about things you like - Nói về những điều bạn thích

what do you like doing in your spare time? bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi? I like ... mình thích …watching TV xem ti vilistening to music nghe nhạcwalking đi bộjogging chạy bộ  I quite like ... mình hơi thích …cooking nấu ănplaying chess chơi cờyoga tập yoga I really like ... mình thật sự thích …swimming bơi lộidancing nhảy I love ... mình thích …the theatre đi đến nhà hátthe cinema đi xem phimgoing out đi chơiclubbing đi câu lạc bộ I enjoy travelling mình thích đi du lịch

Talking about things you dislike - Nói về những điều bạn không thích

Page 23: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I don't like ... mình không thích ...pubs quán rượunoisy bars các quán rượu ồn àonightclubs câu lạc bộ đêm I hate ... mình ghét …shopping đi mua sắm I can't stand ... mình không thể chịu được …football bóng đá

Other ways of discussing interests - Các cách khác khi nói về mối quan tâm

I'm interested in ... mình quan tâm đến …photography nhiếp ảnhhistory lịch sửlanguages ngôn ngữ I read a lot mình đọc rất nhiều have you read any good books lately?

gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?

have you seen any good films recently?

gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Sport - Thể thao

do you play any sports? bạn có chơi môn thể thao nào không? yes, I play ... có, mình chơi …football bóng đátennis quần vợtgolf gôn I'm a member of a gym mình là hội viên của phòng tập thể dục no, I'm not particularly sporty không, mình không thực sự thích thể thao lắm

Page 24: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 I like watching football mình thích xem bóng đá which team do you support? bạn cổ vũ đội nào? I support ... mình cổ vũ đội …Manchester United Manchester UnitedChelsea Chelsea I'm not interested in football mình không quan tâm đến thể thao

Music - Âm nhạc

do you play any instruments? bạn có chơi nhạc cụ nào không? yes, I play ... có, mình chơi …the guitar đàn guitar yes, I've played the piano for ... years có, mình chơi piano được … năm rồifive năm  I'm in a band mình chơi trong ban nhạcI sing in a choir mình hát trong đội hợp xướng what sort of music do you like? bạn thích thể loại nhạc nào?what sort of music do you listen to? bạn hay nghe thể loại nhạc nào? pop nhạc nhẹrock nhạc rockdance nhạc nhảyclassical nhạc cổ điểnanything, really bất cứ loại nàolots of different stuff nhiều thể loại khác nhau have you got any favourite bands? bạn có yêu thích ban nhạc nào không?

Nghề nghiệp« Trang trước  Trang sau »Sở thích   Giáo dục

Page 25: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn.

Occupation - Nghề nghiệp

what do you do? bạn làm nghề gì?what do you do for a living? bạn kiếm sống bằng nghề gì?what sort of work do you do? bạn làm loại công việc gì?what line of work are you in? bạn làm trong nghành gì? I'm a ... mình là …teacher giáo viênstudent học sinhdoctor bác sĩ I work as a ... mình làm nghề …journalist nhà báoprogrammer lập trình máy tính I work in ... mình làm trong ngành …television truyền hìnhpublishing xuất bảnPR (public relations) PR (quan hệ quần chúng)sales kinh doanhIT công nghệ thông tin  I work with ... mình làm việc với …computers máy tínhchildren with disabilities trẻ em khuyết tật I stay at home and look after the children mình ở nhà trông con I'm a housewife mình là nội trợ

Employment status - Trình trạng công việc

I've got a part-time job mình làm việc bán thời gian I've got a full-time job mình làm việc toàn thời gian  I'm ... mình đang …unemployed thất nghiệpout of work không có việc looking for work đi tìm việc

Page 26: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

looking for a job đi tìm việc I'm not working at the moment

hiện mình không làm việc

I've been made redundant mình vừa bị sa thảiI was made redundant two months ago

mình bị sa thải hai tháng trước

 I do some voluntary work mình đang làm tình nguyện viên  I'm retired tôi đã nghỉ hưu

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Who do you work for? - Bạn làm việc cho công ty nào?

who do you work for? bạn làm việc cho công ty nào? I work for ... mình làm việc cho …a publishers một nhà xuất bảnan investment bank một ngân hàng đầu tưthe council hội đồng thành phố I'm self-employed mình tự làm chủI work for myself mình tự làm chủI have my own business mình có công ty riêng I'm a partner in ... mình là đồng sở hữu của …a law firm một công ty luậtan accountancy practice một văn phòng kế toánan estate agents một văn phòng bất động sản I've just started at ... mình vừa mới làm về làm việc cho …IBM công ty IBM

Place of work - Nơi làm việc

where do you work? bạn làm việc ở đâu? I work in ... mình làm việc ở …

Page 27: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

an office văn phònga shop cửa hànga restaurant nhà hànga bank ngân hànga factory nhà máya call centre trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại I work from home mình làm việc tại nhà

Training and work experience - Đào tạo và kinh nghiệm làm việc

I'm training to be ... mình được đào tạo để trở thành …an engineer kỹ sưa nurse y tá I'm a trainee ... mình là … tập sựaccountant kế toánsupermarket manager quản lý siêu thị I'm on a course at the moment hiện giờ mình đang tham gia một khóa học I'm on work experience mình đang đi thực tậpI'm doing an internship mình đang đi thực tập

Giáo dục« Trang trước  Trang sau »Nghề nghiệp   Tôn giáo

University - Đại học

are you a student? bạn có phải là sinh viên không?what do you study? bạn học ngành gì? I'm studying ... mình học ngành …history lịch sửeconomics kinh tếmedicine y  where do you study? bạn học ở đâu?

Page 28: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

which university are you at?

bạn học trường đại học nào?

what university do you go to?

bạn học trường đại học nào?

 I'm at ... mình học trường …Liverpool University Đại học Liverpool which year are you in? bạn học năm thứ mấy?I'm in my ... year mình học năm …first thứ nhấtsecond thứ haithird thứ bafinal cuối I'm in my first year at university

mình đang học đại học năm thứ nhất

 do you have any exams coming up?

bạn có kỳ thi nào sắp tới không?

 I've just graduated mình vừa mới tốt nghiệp I'm doing a masters in ... mình đang học thạc sĩ ngành …law luậtI'm doing a PhD in ... mình đang làm tiến sĩ ngành …chemistry hóa học did you go to university? hóa họcI didn't go to university mình không học đại họcI never went to university mình chưa từng học đại học  where did you go to university?

trước kia bạn học trường đại học nào?

I went to ... mình học trường …Cambridge Đại học Cambridge what did you study? trước kia bạn học ngành gì?I studied ... trước kia mình học ngành …maths toán học politics chính trị học

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần

Page 29: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

School - Trường phổ thông

where did you go to school?

trước kia bạn học trường phổ thông nào?

I went to school in ... mình học trường …Bristol Bristol I left school at sixteen mình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi 

I'm taking a gap yearmình đã tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi vào đại học

Future plans - Kế hoạch tương lai

how many more years do you have to go?

bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa?

 what do you want to do when you've finished?

sau khi học xong bạn muốn làm gì?

get a job đi làmgo travelling đi du lịch I don't know what I want to do after university

mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong

Tôn giáo« Trang trước  Trang sau »Giáo dục   Hẹn hò và lãng mạn

Đây là một số câu tiếng Anh nói về tôn giáo, giúp bạn có thể thảo luận bạn có theo tôn giáo hay không, và theo tôn giáo gì.

are you religious? bạn có theo tôn giáo nào không?no, I'm ... không, mình ...an atheist theo thuyết vô thầnagnostic theo thuyết bất khả tri

Page 30: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 what religion are you?

bạn theo tôn giáo nào?

I'm a ... mình theo ...Christian đạo Thiên chúa Muslim đạo HồiBuddhist đạo PhậtSikh đạo Sikh (Ấn độ giáo)Hindu đạo Hindu (Ấn độ giáo)Protestant đạo Tin lànhCatholic Công giáoI'm Jewish mình là người Do thái do you believe in God?

bạn có tin vào Chúa không?

I believe in God mình tin vào ChúaI don't believe in God

mình không tin vào Chúa

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Places of worship - Nơi thờ cúng

is there a ... near here? có ... nào gần đây không?church nhà thờ Thiên chúa giáomosque nhà thờ Hồi giáosynagogue giáo đường Do thái temple đền thờ

Hẹn hò và lãng mạn« Trang trước  Trang sau »Tôn giáo   Sắp xếp hẹn gặp

Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi hẹn hò và trong tình huống lãng mạn. Nếu bạn muốn học cách mời ai đó đi chơi, hoặc muốn nói những câu lãng mạn gây ấn tượng với bạn trai/bạn gái của mình bằng tiếng Anh, phần này sẽ cung cấp cho bạn những gì bạn cần.

Page 31: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Breaking the ice - Mở đầu câu chuyện

can I buy you a drink? anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé?would you like a drink? anh/em có muốn uống gì không?can I get you a drink? anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé? are you on your own? em/anh đi một mình à?would you like to join us? em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không? do you mind if I join you? anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không?do you mind if we join you? bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không? do you come here often? anh/em có đến đây thường xuyên không? is this your first time here? đây có phải lần đầu anh/em đến đây không?have you been here before? anh/em đã bao giờ đến đây chưa? would you like to dance? anh/em có muốn nhảy không?

Asking someone out - Mời ai đó đi chơi

do you want to go for a drink sometime?em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?

I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime

không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không?

 if you'd like to meet up sometime, let me know!

nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé!

 

would you like to join me for a coffee?em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không?

do you fancy getting a bite to eat? em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không? 

do you fancy lunch sometime?em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không?

do you fancy dinner sometime?em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?

 do you fancy going to see a film sometime?

em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?

 that sounds good nghe hấp dẫn đấy!

Page 32: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'd love to! anh/em rất thích! sorry, I'm busy rất tiếc, anh/em bận rồi

sorry, you're not my type!rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh

 here's my number đây là số điện thoại của anh/em what's your phone number? số điện thoại của anh/em là gì?

could I take your phone number?cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không?

Compliments - Khen ngợi

you look great trông em/anh tuyệt lắmyou look very nice tonight

tối nay trông em/anh rất tuyệt

I like your outfit anh/em thích bộ đồ của em/anh you're beautiful em đẹp lắm (nói với phụ nữ)you're really good-looking

trông em/anh rất ưa nhìn

you're really sexy trông em/anh rất quyến rũ you've got beautiful eyes

em/anh có đôi mắt thật đẹp

you've got a great smile em/anh có nụ cười rất đẹp thanks for the compliment!

cảm ơn anh/em vì lời khen!

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

On a date - Trong buổi hẹn hò

what do you think of this place? em/anh thấy chỗ này thế nào?shall we go somewhere else? chúng ta đi chỗ khác nhé?I know a good place anh/em biết một chỗ rất hay can I kiss you? anh/em có thể hôn em/anh được không?

Page 33: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 can I walk you home? anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không?can I drive you home? anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không? would you like to come in for a coffee? anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không?would you like to come back to mine? anh/em có muốn về nhà em/anh không? thanks, I had a great evening cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệtwhen can I see you again? khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh? give me a call! gọi cho anh/em nhé!I'll call you anh/em sẽ gọi cho em/anh

Talking about feelings - Diễn tả cảm xúc

what do you think of me? anh/em nghĩ gì thế em/anh? I enjoy spending time with you anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anhI find you very attractive anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn I like you anh/em thích em/anhI like you a lot anh/em rất thích em/anhI'm crazy about you anh/em phát điên lên vì em/anhI love you! anh/em yêu em/anh! will you marry me? em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé?I miss you anh/em nhớ em/anhI've missed you anh/em nhớ em/anh

Sex - Quan hệ tình dục

come to bed with me! lên giường với anh/em nào!do you have any condoms? anh/em có bao cao su không? Excuses... Lấy cớ từ chối…I've got a headache anh/em bị đau đầuI'm not in the mood anh/em bây giờ không thíchnot tonight không phải đêm nayI'm not ready anh/em chưa sẵn sàng

Sexual orientation - Giới tính

Page 34: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'm ... anh …straight là người bình thườnggay bị đồng tính

Sắp xếp hẹn gặp« Trang trước   Trang sau »Hẹn hò và lãng mạn  Thời gian và ngày tháng

Inviting someone out - Mời ai đó đi chơi

are you up to anything this evening?

cậu có bận gì tối nay không?

 have you got any plans for ...? cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?this evening tối naytomorrow ngày maithe weekend cuối tuần này are you free ...? cậu có rảnh … không?this evening tối naytomorrow afternoon chiều maitomorrow evening tối mai what would you like to do this evening?

tối nay cậu muốn làm gì?

do you want to go somewhere at the weekend?

cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?

 would you like to join me for something to eat?

cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?

 do you fancy going out tonight? cậu có muốn đi chơi tối nay không? sure chắc chắn rồiI'd love to mình rất thíchsounds good nghe được đấythat sounds like fun nghe hay đấy sorry, I can't make it tiếc quá, mình không đi được rồiI'm afraid I already have plans mình e là mình đã có kế hoạch khác rồiI'm too tired mình mệt lắm

Page 35: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'm staying in tonight tối nay mình ở nhàI've got too much work to do mình còn phải làm nhiều việc lắmI need to study mình phải học bàiI'm very busy at the moment hiện giờ mình bận lắm

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Arranging the time and place - Sắp xếp thời gian và địa điểm

what time shall we meet? mấy giờ thì mình gặp nhau? let's meet at ... mình hẹn nhau lúc ... nhé eight o'clock 8 giờ where would you like to meet? cậu thích mình gặp nhau ở đâu? I'll see you ... at ten o'clock mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhéin the pub ở quán rượuat the cinema ở rạp chiếu phim I'll meet you there mình sẽ gặp cậu ở đấysee you there! hẹn gặp cậu ở đấy nhé! let me know if you can make it báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé I'll call you later mình sẽ gọi cho cậu sau what's your address? địa chỉ nhà cậu là gì?

Meeting up - Khi gặp nhau

I'm running a little late mình đến muộn một chútI'll be there in ... minutes mình sẽ đến trong vòng … phút nữafive nămten mườififteen mười lăm have you been here long? cậu đến lâu chưa?

Page 36: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

have you been waiting long? cậu đợi lâu chưa?

Thời gian và ngày tháng« Trang trước   Trang sau »Sắp xếp hẹn gặp  Xem giờ

Specifying the day - Ngày

the day before yesterday hôm kiayesterday hôm quatoday hôm naytomorrow ngày maithe day after tomorrow ngày kia

Specifying the time of day - Buổi trong ngày

last night tối quatonight tối naytomorrow night tối mai in the morning vào buổi sángin the afternoon vào buổi chiềuin the evening vào buổi tối yesterday morning sáng quayesterday afternoon chiều quayesterday evening tối qua this morning sáng naythis afternoon chiều naythis evening tối nay tomorrow morning sáng maitomorrow afternoon chiều maitomorrow evening tối mai

Specifying the week, month, or year - Tuần, tháng, năm

last week tuần trướclast month tháng trước

Page 37: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

last year năm ngoái this week tuần nàythis month tháng nàythis year năm nay next week tuần saunext month tháng saunext year năm sau

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Other time expressions - Các cụm từ chỉ thời gian khác

now bây giờthen khi đó immediately or straight away ngay lập tứcsoon sớm earlier sớm hơnlater muộn hơn five minutes ago năm phút trướcan hour ago một giờ trướca week ago một tuần trướctwo weeks ago hai tuần trướca month ago một tháng trướca year ago một năm trướca long time ago lâu rồi in ten minutes' time or in ten minutes mười phút nữain an hour's time or in an hour một tiếng nữain a week's time or in a week một tuần nữain ten days' time or in ten days mười ngày nữain three weeks' time or in three weeks ba tuần nữain two months' time or in two months hai tháng nữain ten years' time or in ten years mười năm nữa the previous day ngày trước đó

Page 38: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

the previous week tuần trước đóthe previous month tháng trước đóthe previous year năm trước đónăm trước đó the following day ngày sau đóthe following week tuần sau đóthe following month tháng sau đóthe following year năm sau đó

Duration - Khoảng thời gian

Khi nói về khoảng thời gian trong tiếng Anh thường dùng từ for ở đằng trước, ví dụ như:

I lived in Canada for six months mình sống ở Canada sáu thángI've worked here for nine years mình đã làm việc ở đây được chín nămI'm going to France tomorrow for two weeks ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuầnwe were swimming for a long time bọn mình đã bơi rất lâu

Frequency - Tần suất

never không bao giờrarely hiếm khioccasionally thỉnh thoảngsometimes thỉnh thoảngoften or frequently thường xuyênusually or normally thường xuyênalways luôn luôn  every day or daily hàng ngàyevery week or weekly hàng tuầnevery month or monthly hàng thángevery year or yearly hàng năm

Xem giờ« Trang trước   Trang sau »Thời gian và ngày tháng  Ngày tháng

Học cách xem giờ trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, người ta thường dùng loại đồng hồ 12 giờ. Đồng hồ 24 giờ chỉ dùng để thông báo giờ tàu xe.

Page 39: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Asking the time - Hỏi giờ

what's the time? bây giờ là mấy giờ?what time is it? bây giờ là mấy giờ? could you tell me the time, please? bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không? do you happen to have the time? bạn có biết mấy giờ rồi không?do you know what time it is? bạn có biết mấy giờ rồi không?

Telling the time - Xem giờ

it's ... bây giờ … exactly ... chính xác là … giờabout ... khoảng … giờalmost ... gần … giờjust gone ... hơn … giờ one o'clock một giờtwo o'clock hai giờ quarter past one một giờ mười lămquarter past two hai giờ mười lăm half past one một rưỡihalf past two hai rưỡi quarter to two hai giờ kém mười lămquarter to three ba giờ kém mười lăm five past one một giờ nămten past one một giờ mườitwenty past one một giờ hai mươitwenty-five past one

một giờ hai lăm

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

five to two hai giờ kém nămten to two hai giờ kém mười

Page 40: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 twenty to two hai giờ kém hai mươitwenty-five to two hai giờ kém hai lăm ten fifteen mười giờ mười lămten thirty mười rưỡiten forty-five mười giờ bốn mươi ten am mười giờ sángsix pm sáu giờ chiều noon or midday buổi trưamidnight nửa đêm

Cũng có thể xem giờ trong tiếng Anh bằng cách nói giờ rồi đến phút, và thêm ‘am (sáng)’ hoặc ‘pm (chiều)’ nếu cân thiết. Ví dụ:

11.47am 11:47 sáng2.13pm 2:13 chiều

Clocks - Đồng hồ

my watch is ... đồng hồ của tôi bị …fast nhanhslow chậm that clock's a little ... đồng hồ đó hơi …fast nhanhslow chậm

Ngày tháng« Trang trước  Trang sau »Xem giờ   Thời tiết

Asking the date - Hỏi ngày

what's the date today? hôm nay là ngày bao nhiêu?what's today's date? hôm nay là ngày bao nhiêu?

Page 41: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Dates - Ngày

15 October (đọc là the fifteenth of October hoặc October the fifteenth)

15 tháng Mười

Monday, 1 January (đọc là Monday, the first of January hoặc Monday, January the first)

thứ Hai, ngày 1 tháng 1

on 2 February (đọc là on the second of February hoặc on February the second)

vào ngày 2 tháng 2

 at the beginning of ... vào đầu …July tháng 7 in mid-December vào giữa tháng 12 at the end of ... vào cuối ...March tháng 3 by the end of June trước cuối tháng 6

Years - Năm

1984 (đọc là "nineteen eighty-four")

năm 1984

2000 (đọc là "the year two thousand")

năm 2000

2005 (đọc là "two thousand and five")

năm 2005

2018 (đọc là "twenty eighteen")

năm 2018

 in 2007 (đọc là "in two thousand and seven")

vào năm 2007

 44 BC — death of Julius Caesar

năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar qua đời

79 AD or AD 79 — eruption of Vesuvius

năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Page 42: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Centuries - Thế kỷ

the 17th century (đọc là "the seventeenth century") thế kỷ 17the 18th century (đọc là "the eighteenth century") thế kỷ 18the 19th century (đọc là "the nineteenth century") thế kỷ 19the 20th century (đọc là "the twentieth century") thế kỷ 20the 21st century (đọc là "the twenty-first century") thế kỷ 21

Some famous dates - Một số quan trọng

1066Battle of Hastings

năm 1066 – Trận chiến Hastings

1776US Declaration of Independence

năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ

1939-1945Second World War

năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2

1989Fall of the Berlin Wall

năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ

2012London Olympics

năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn

Thời tiết« Trang trước  Trang sau »Ngày tháng   Ở nhà

Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Phần này sưu tập các câu nói hữu ích cho bạn.

Weather conditions - Tình trạng thời tiết

what's the weather like? thời tiết thế nào? it's ... trời …sunny nắngcloudy nhiều mâywindy nhiều giófoggy có sương mùstormy có bão 

Page 43: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

it's ... trời …raining đang mưahailing đang mưa đásnowing đang có tuyết what a nice day! hôm nay đẹp trời thật!what a beautiful day! hôm nay đẹp trời thật! it's not a very nice day hôm nay trời không đẹp lắmwhat a terrible day! hôm nay trời chán quá!what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá! it's starting to rain trời bắt đầu mưa rồiit's stopped raining trời tạnh mưa rồiit's pouring with rain trời đang mưa to lắmit's raining cats and dogs trời đang mưa như trút nước the weather's fine trời đẹpthe sun's shining trời đang nắng there's not a cloud in the sky trời không gợn bóng mâythe sky's overcast trời u ámit's clearing up trời đang quang dầnthe sun's come out mặt trời ló ra rồithe sun's just gone in mặt trời vừa bị che khuất there's a strong wind đang có gió mạnhthe wind's dropped gió đã bớt mạnh rồi that sounds like thunder nghe như là sấmthat's lightning có chớp we had a lot of heavy rain this morning

sáng nay trời mưa to rất lâu

we haven't had any rain for a fortnight

cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Temperatures - Nhiệt độ

Page 44: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

what's the temperature? trời đang bao nhiêu độ? it's 22°C ("twenty-two degrees") bây giờ đang 22°Ctemperatures are in the mid-20s bây giờ đang khoảng hơn 25 độ what temperature do you think it is? cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?probably about 30°C ("thirty degrees") khoảng 30°C it's ... trời …hot nóngcold lạnhbaking hot nóng như thiêufreezing rất lạnhfreezing cold lạnh cóng it's below freezing trời lạnh vô cùng

The weather forecast - Dự báo thời tiết

what's the forecast? dự báo thời tiết thế nào?what's the forecast like? dự báo thời tiết thế nào? it's forecast to rain dự báo trời sẽ mưait's going to freeze tonight tối nay trời sẽ rất lạnh it looks like rain trông như trời mưait looks like it's going to rain trông như trời sắp mưawe're expecting a thunderstorm chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét it's supposed to clear up later trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

Ở nhà« Trang trước  Trang sau »Thời tiết   Tiếp khách

General phrases - Những câu nói chung chung

would anyone like a tea or coffee?

có ai muốn uống trà hay cà phê không?

would anyone like a cup of có ai muốn uống trà không?

Page 45: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

tea?I'll put the kettle on anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nướcthe kettle's boiled nước sôi rồi can you put the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đican you switch the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi can you turn the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đican you switch the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi is there anything I can do to help?

anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?

 could you help me wash the dishes?

anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?

I'll wash and you dryanh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé

 I'm going to bed anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây

Home entertainment - Giải trí gia đình

is there anything good on TV? ti vi có chiếu gì hay không?is there anything good on television tonight?

tối nay ti vi có chiếu gì hay không?

do you want to watch a ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không?film phimDVD đĩa DVD 

do you want me to put the TV on?anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không?

could you pass me the remote control?

anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển

 do you want a game of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không?chess cờ vuacards bài

Watching sport on TV - Xem thể thao trên ti vi

what time's the match on?

mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?

Page 46: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 who's playing? ai sẽ chơi?who's winning? ai sẽ thắng? what's the score? tỉ số là bao nhiêu ?0 - 0 ("nil all") 0 – 02 - 1 ("two - one") 2 – 1 who won? ai đã thắng?it was a draw tỉ số hòa

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Mealtime conversation - Các câu nói trong bữa ăn

what's for ...? nhà mình ăn gì cho …?breakfast bữa sánglunch bữa trưadinner bữa tối breakfast's ready bữa sáng đã xonglunch is ready bữa trưa đã xongdinner's ready bữa tối đã xong what would you like for ...? anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …?breakfast bữa sánglunch bữa trưadinner bữa tối would you like some toast? anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không? could you pass the ..., please? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với!salt lọ muốisugar lọ đườngbutter hộp bơ would you like a glass of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không?water nướcorange juice nước camwine rượu

Page 47: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 careful, the plate's very hot! cẩn thận, đĩa nóng đấy! would you like some more? anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không?have you had enough to eat? anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa? would anyone like dessert? có ai muốn ăn tráng miệng không?would anyone like coffee? có ai muốn uống cà phê không?what's for dessert? nhà mình tráng miệng bằng gì? I'm full anh/em/bố/mẹ/con no rồi that was ... …. quá!lovely tuyệtexcellent tuyệtvery tasty ngondelicious ngon

Things you might see - Dòng chữ bạn có thể nhìn thấy

Beware of the dog Chú ý nhà có chó

Tiếp khách« Trang trước  Trang sau »Ở nhà   Đi lại

On arrival - Khi khách đến

come on in! vào nhà đi!good to see you! gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)you're looking well trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách) please take your shoes off

cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách)

can I take your coat? để mình treo áo cho cậu! sorry we're late xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn did you have a good journey?

cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách)

Page 48: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

did you find us alright?

cậu tìm nhà có khó không? (một khách), các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách)

 I'll show you your room

mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)

this is your roomđây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách)

 would you like a towel?

cậu có cần khăn tắm không?

 make yourself at home

cứ tự nhiên như ở nhà nhé

Offering drinks - Mời đồ uống

can I get you anything to drink?

mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)

 would you like a tea or coffee?

cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)

how do you take it? cậu có uống lẫn với gì không?do you take sugar? cậu có uống với đường không?do you take milk? cậu có uống với sữa không?how many sugars do you take?

cậu uống với mấy viên đường?

 would you like a ...?

cậu có muốn uống ... không?

soft drink nước ngọt beer biaglass of wine rượugin and tonic rượu gin pha quinin

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Other useful phrases - Những câu nói hữu ích khác

have a seat! ngồi đi! 

Page 49: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

let's go into the ... bọn mình vào ... nhélounge phòng kháchliving room phòng kháchdining room phòng ăn do you mind if I smoke here?

mình hút thuốc ở đây có được không?

I'd prefer it if you went outside

mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn

 are you ready to eat now?

cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách)

 who's driving tonight? tối nay ai lái xe? could I use your phone? cho mình mượn điện thoại của cậu được không? your taxi's here taxi của cậu đến rồi đấy 

thanks for comingcám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)

have a safe journey home

chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách)

 thanks for a lovely evening

cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt

Đi lại« Trang trước  Trang sau »Tiếp khách   Hỏi đường và chỉ đường

Đây là một số câu nói chung chung sử dụng khi nói về nhiều loại phương tiện đi lại.

where's the ticket office? phòng bán vé ở đâu? where do I get the ... to Southampton from?

mình có thể đón … đến Southampton ở đâu?

bus xe buýttrain tàu hỏaferry phà

Page 50: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 what time's the next ... to Portsmouth?

chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ?

bus xe buýttrain tàu hỏaferry phà this ... has been cancelled chuyến … này đã bị hủy rồibus xe buýttrain tàu hỏaflight bayferry phà this ... has been delayed chuyến … này đã bị hoãn rồibus xe buýttrain tàu hỏaflight máy bayferry phà have you ever been to ...? cậu đã bao giờ đến … chưa?Italy nước Ý yes, I went there on holiday rồi, mình đã đến đó nghỉ lễno, I've never been there chưa, mình chưa bao giờ đến đóI've never been, but I'd love to go someday

chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

how long does the journey take? chuyến đi này mất bao lâu?what time do we arrive? mấy giờ chúng ta đến nơi? do you get travel sick? cậu có bị say tàu xe không? have a good journey! chúc thượng lộ bình an!enjoy your trip! chúc đi vui vẻ!

At the travel agents - Tại hãng du lịch

I'd like to travel to ... tôi muốn đi du lịch đến…

Page 51: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Spain nước Tây Ban Nha I'd like to book a trip to ... tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến … Berlin thành phố Berlin how much are the flights? vé bay giá bao nhiêu? do you have any brochures on ...? anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không?Switzerland Thụy Sỹ do I need a visa for ...? tôi có cần làm visa đến … không?Turkey nước Thổ Nhĩ Kỳ

Hỏi đường và chỉ đường« Trang trước  Trang sau »Đi lại   Lái xe và bảo dưỡng ô tô

Asking directions - Hỏi đường

excuse me, could you tell me how to get to ...?

xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

the bus station bến xe buýt  excuse me, do you know where the ... is? xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?post office bưu điện I'm sorry, I don't know xin lỗi, tôi không biếtsorry, I'm not from around here xin lỗi, tôi không ở khu này I'm looking for ... tôi đang tìm …this address địa chỉ này 

are we on the right road for ...?chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?

Brighton thành phố Brightonis this the right way for ...? đây có phải đường đi … không?Ipswich thành phố Ipswich do you have a map? bạn có bản đồ không?can you show me on the map? bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Page 52: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Giving directions - Chỉ đường

it's this way chỗ đó ở phía nàyit's that way chỗ đó ở phía kia you're going the wrong way

bạn đang đi sai đường rồi

you're going in the wrong direction

bạn đang đi sai hướng rồi

 take this road đi đường nàygo down there đi xuống phía đó take the first on the left rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiêntake the second on the right

rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

turn right at the crossroads đến ngã tư thì rẽ phải continue straight ahead for about a mile

tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

 continue past the fire station

tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa

 you'll pass a supermarket on your left

bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái

 keep going for another ... tiếp tục đi tiếp thêm … nữahundred yards 100 thước (bằng 91m)two hundred metres 200mhalf mile nửa dặm (khoảng 800m)kilometre 1km it'll be ... chỗ đó ở …on your left bên tay tráion your right bên tay phảistraight ahead of you ngay trước mặt

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Page 53: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

How far is it? - Chỗ đó cách đây bao xa?

how far is it? chỗ đó cách đây bao xa? how far is it to ...? … cách đây bao xa?the airport sân bay how far is it to ... from here? … cách đây bao xa?the beach bãi biển is it far? chỗ đó có xa không?is it a long way? chỗ đó có xa không? it's ... chỗ đó …not far không xaquite close khá gầnquite a long way khá xaa long way on foot khá xa nếu đi bộa long way to walk khá xa nếu đi bộabout a mile from here cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm bằng khoảng 1,6km)

Giving directions to drivers - Chỉ đường cho lái xe

follow the signs for ... đi theo biển chỉ dẫn đến …the town centre trung tâm thành phốBirmingham thành phố Birmingham continue straight on past some traffic lights tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thôngat the second set of traffic lights, turn left đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái go over the roundabout đi qua bùng binhtake the second exit at the roundabout đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2turn right at the T-junction rẽ phải ở ngã ba hình chữ T go under the bridge đi dưới gầm cầugo over the bridge đi trên cầu you'll cross some railway lines bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray

Lái xe và bảo dưỡng ô tô

Page 54: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

« Trang trước   Trang sau »Hỏi đường và chỉ đường  Thuê ô tô

Đây là một số câu nói bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tôĐây là một số câu nói bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô.

can I park here? mình có thể đỗ xe ở đây không? where's the nearest petrol station?

trạm xăng gần nhất ở đâu?

how far is it to the next services?

từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa?

 are we nearly there? chúng ta gần đến nơi chưa? please slow down! làm ơn đi chậm lại! we've had an accident chúng ta vừa bị tai nạnsorry, it was my fault xin lỗi đây là lỗi của mìnhiit wasn't my fault đây không phải lỗi của mình you've left your lights on

cậu vẫn để đèn kìa

 have you passed your driving test?

cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?

At a petrol station - Ở trạm xăng

how much would you like? anh/chị cần bao nhiêu xăng? full, please làm ơn đổ đầy£25 worth, please làm ơn đổ 25 bảng  it takes ... xe tôi dùng …petrol xăngdiesel dầu diesel I'd like some oil tôi muốn mua một ít dầu can I check my tyre pressures here? ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không?

Page 55: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Mechanical problems - Trục trặc máy móc

my car's broken down ô tô của tôi bị hỏngmy car won't start ô tô của tôi không khởi động được we've run out of petrol xe chúng tôi bị hết xăng the battery's flat xe hết ắc quy rồihave you got any jump leads?

bạn có dây sạc điện không?

 I've got a flat tyre xe tôi bị xịt lốpI've got a puncture xe tôi bị thủng lốp the ... isn't working … không hoạt độngspeedometer đồng hồ công tơ métpetrol gauge kim đo xăngfuel gauge kim đo nhiên liệu the ... aren't working … không hoạt độngbrake lights đèn phanhindicators đèn xi nhan there's something wrong with ...

có trục trặc gì đó với …

the engine động cơthe steering bánh láithe brakes phanh the car's losing oil xe đang bị chảy dầu

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Dealing with the police - Làm việc với cảnh sát giao thông

could I see your driving licence? cho tôi xem bằng lái!do you know what speed you were doing?

anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không?

 

Page 56: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

are you insured on this vehicle? anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?could I see your insurance documents?

cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm!

 have you had anything to drink? anh/chị có uống gì lúc trước không?how much have you had to drink? anh/chị đã uống bao nhiêu?could you blow into this tube, please? mời anh/chị thổi vào ống này!

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể thấy

Stop Dừng lạiGive way Nhường đườngNo entry Cấm vàoOne way Một chiều Parking Nơi đỗ xeNo parking Cấm đỗ xeNo stopping Cấm dừng

Vehicles will be clampedCác phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ

 Keep left Đi bên tráiGet in lane Đi đúng làn đườngSlow down Đi chậm lạiNo overtaking Cấm vượt School Trường họcLow bridge Cầu gầm thấpLevel crossing Chỗ đường ray giao với đường cái Bus lane Làn đường xe buýtNo through road Đường cụt Caution Thận trọngFog Sương mùDiversion Đổi hướngRoad closed Chặn đườngRoadworks Sửa đườngAccident ahead Phía trước có tai nạnQueue ahead Có hàng xe dài phía trướcQueues after next junction

Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo

Page 57: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 On tow Đang kéo xe Services Dịch vụAir Không khíWater Nước Don't drink and drive Không uống bia rượu khi lái xe

Thuê ô tô« Trang trước   Trang sau »Lái xe và bảo dưỡng ô tô   Đi taxiI'd like to hire a car tôi muốn thuê ô tô how long for? thuê bao lâu?for how many days? thuê bao nhiêu ngày?for ... trong vòng …one day một ngàytwo days 2 ngàya week một tuần how much does it cost? hết bao tiền?£40 a day with unlimited mileage 40 bảng một ngày không giới hạn hành trình what type of car do you want — manual or automatic?

anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay số tự động?

 has this car got ...? xe này có … không?air conditioning điều hòacentral locking hệ thống khóa trung tâm a CD player máy chạy đĩa CD child locks khóa an toàn trẻ em  

could I see your driving licence?cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không?

 you have to bring it back with a full tank anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi trả xeit has to be returned by 2pm on Saturday anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy remember to drive on the ... nhớ lái xe bên tay …left trái

Page 58: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

right phải

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Operating the car - Vận hành xe

does it take petrol or diesel? xe chạy bằng xăng hay dầu diesel? is it manual or automatic? đây là xe số tay hay số tự động? I'll show you the controls tôi sẽ chỉ cho anh/chị bộ điều khiển where are the ...? ... ở đâu?lights đèn xeindicators đèn xi nhanwindscreen wipers cần gạt nước how do you open the ...? làm thế nào để mở…?petrol tank (tiếng Anh Mỹ: gas tank) bình xăngboot (tiếng Anh Mỹ: trunk) ngăn để hành lýbonnet (tiếng Anh Mỹ: hood) nắp ô tô

Đi taxi« Trang trước   Trang sau »Thuê ô tô   Đi xe buýt và tàu hỏa

do you know where I can get a taxi?anh/chị có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?

do you have a taxi number? anh/chị có số điện thoại của hãng taxi không?

Ordering a taxi - Gọi taxi

I'd like a taxi, please tôi muốn gọi một chiếc taxi sorry, there are none available at the moment

xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe

 where are you? quý khách đang ở đâu?what's the address? địa chỉ của quý khách ở đâu? 

Page 59: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'm ... tôi đang ở …at the Metropolitan Hotel khách sạn Metropolitan at the train station ga tàuat the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road

ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court Road

 could I take your name, please? cho tôi biết tên của anh/chị how long will I have to wait? tôi sẽ phải chờ bao lâu? how long will it be? sẽ mất bao lâu? quarter of an hour mười lăm phútabout ten minutes khoảng mười phút it's on its way xe trên đường đến rồi

In the taxi - Trên xe taxi

where would you like to go? anh/chị muốn đi đâu? I'd like to go to ... tôi muốn đi …Charing Cross station ga tàu Charing Cross could you take me to ...? hãy chở tôi tới …the city centre trung tâm thành phố how much would it cost to ...? đi tới … hết bao nhiêu tiền?Heathrow Airport sân bay Heathrow how much will it cost? chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền? could we stop at a cashpoint? chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không? is the meter switched on? anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?please switch the meter on anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

how long will the journey take? chuyến đi hết bao lâu? do you mind if I open the window? tôi có thể mở cửa sổ được không?

Page 60: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

do you mind if I close the window? tôi có thể đóng cửa sổ được không? are we almost there? chúng ta gần đến nơi chưa? how much is it? hết bao nhiêu tiền? have you got anything smaller? anh/chị có tiền nhỏ hơn không? that's fine, keep the change không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ would you like a receipt? anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không? could you pick me up here at ...? anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không?six o'clock 6 giờcould you wait for me here? anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?

Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp

Taxis Điểm bắt taxiFor hire Xe cho thuê

Đi xe buýt và tàu hỏa« Trang trước  Trang sau »Đi taxi   Đi máy bay

At the bus or train station - Ở bến tàu hoặc bến xe buýt

where's the ticket office? phòng bán vé ở đâu?where are the ticket machines? máy bán vé ở đâu? what time's the next bus to ...? mấy giờ có chuyến xe buýt tiếp theo đến ...?Camden Camdenwhat time's the next train to ...? mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo đến ...?Leeds Leeds can I buy a ticket on the bus? tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?can I buy a ticket on the train? tôi có thể mua vé trên tàu được không? how much is a ... to London? vé ... đến Luân Đôn hết bao nhiêu tiền?

Page 61: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

single một chiềureturn khứ hồifirst class single một chiều hạng nhấtfirst class return khứ hồi hạng nhất I'd like a ... to Bristol tôi muốn mua một vé ... đi Bristolsingle một chiềureturn khứ hồichild single một chiều trẻ em child return khứ hồi trẻ em senior citizens' single một chiều cho người giàsenior citizens' return khứ hồi cho người giàfirst class single một chiều hạng nhấtfirst class return khứ hồi hạng nhất are there any reductions for off-peak travel?

có giảm giá nếu không đi vào giờ cao điểm không?

 when would you like to travel? khi nào anh/chị muốn đi?when will you be coming back? khi nào anh/chị sẽ quay lại? I'd like a return to ..., coming back on Sunday

tôi muốn mua một vé khứ hồi đến ..., quay lại vào thứ Bảy

Newcastle Newcastle which platform do I need for ...? tôi cần ra sân ga nào để đi ...?Manchester Manchesteris this the right platform for ...? đây có phải sân ga đi … không?Cardiff Cardiff where do I change for ...? tôi cần chuyển ở đâu để đi …?Exeter Exeteryou'll need to change at ... anh/chị cần chuyển ở …?Reading Reading can I have a timetable, please? cho tôi xin lịch tàu chạy được không? how often do the buses run to ...? bao lâu thì có một chuyến xe buýt đi …?Bournemouth Bournemouthhow often do the trains run to ...? bao lâu thì có một chuyến tàu đi …?Coventry Coventry 

Page 62: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'd like to renew my season ticket, please tôi muốn gia hạn vé dài kỳ the next train to arrive at Platform 2 is the 16.35 to Doncaster

chuyến tàu tới vào sân ga số 2 là chuyến tàu xuất phát hồi 16h35’ đi Doncaster

Platform 11 for the 10.22 to Guildfordsân ga số 11 là chuyến tàu xuất phát hồi 10h22’ đi Guildford

the next train to depart from Platform 5 will be the 18.03 service to Penzance

chuyến tàu tiếp theo khởi hành từ sân ga số 5 là chuyến tàu xuất phát hồi 18h03’ đi Penzance

 the train's running late chuyến tàu sẽ bị chậmthe train's been cancelled chuyến tàu đã bị hủy bỏ

On the bus or train - Trên xe buýt hoặc trên tàu

does this bus stop at ...? chuyến xe buýt này có dừng ở ... không?Trafalgar Square Trafalgar Squaredoes this train stop at ...? chuyến tàu này có dừng ở ... không?Leicester Leicester could I put this in the hold, please?

cho tôi để cái này vào chỗ giữ đồ với!

 could you tell me when we get to ...?

anh/chị có thể nhắc tôi khi nào chúng ta đến … được không?

the university trường đại họccould you please stop at ...? anh/chị có thể dừng ở … được không?the airport sân bay is this seat free? ghế này có trống không?is this seat taken? ghế này đã có ai ngồi chưa?do you mind if I sit here? tôi có thể ngồi đây được không? tickets, please xin vui lòng cho kiểm tra vé

all tickets and railcards, pleasexin mời tất cả quý khách cho kiểm tra vé tàu và thẻ giảm giá tàu

could I see your ticket, please? anh/chị cho tôi kiểm tra vé I've lost my ticket tôi bị mất vé tàu what time do we arrive in ...? mấy giờ chúng ta sẽ đến …?Sheffield Sheffield 

Page 63: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

what's this stop? đây là bến nào?what's the next stop? bến tiếp theo là bến nào? this is my stop đây là bến tôi xuốngI'm getting off here tôi xuống tàu ở đây  is there a buffet car on the train? trên tàu có khoang ăn không? do you mind if I open the window?

anh/chị có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?

 we are now approaching London Kings Cross

chúng ta đang tiến vào ga London Kings Cross

this train terminates here đây là điểm cuối của chuyến tàuall change, please xin mời tất cả quý khách đổi tàuplease take all your luggage and personal belongings with you

xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

The Tube (the London Underground) - Tàu điện ngầm ở Luân Đôn

could you tell me where the nearest Tube station is?

anh/chị làm ơn chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất

 where's there a map of the Underground?

ở đâu có bản đồ tàu điện ngầm?

over there đằng kia which line do I need for Camden Town?

tôi phải đi tuyến nào để đi tới Camden Town?

 how many stops is it to ...? có bao nhiêu bến dừng trên đường đến …?Westminster Westminster I'd like a Day Travelcard, please tôi muốn mua vé ngàywhich zones? vùng nào?Zones 1-2 Vùng 1 và 2

Page 64: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 

I'd like an Oyster card, pleasetôi muốn mua thẻ Oyster (là thẻ tàu xe trả trước dùng cho tàu điện ngầm và xe buýt ở Luân Đôn)

I'd like to put £10 on it tôi muốn nạp 10 bảng vào thẻ

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Tickets Quầy véPlatform Sân gaWaiting room Phòng chờLeft luggage Hành lý bị bỏ quênLost property Tài sản bị mất Underground Tàu điện ngầm Bus stop Điểm dừng xe buýtRequest stop Điểm dừng theo yêu cầu On time Đúng giờExpected Dự đoánDelayed HoãnCancelled HủyCalling at ... Dừng đón trả khách tại … Seat Ghế ngồiCar Toa tàu 

Priority seatGhế ngồi ưu tiên (ghế ngồi dành cho những người gặp khó khăn khi đứng ví dụ như phụ nữ có thai, người già, hoặc người khuyết tật)

 To trains Lối ra tàuTrains to London Tàu đi Luân ĐônWay out Lối ra Mind the gap Chú ý khoảng cách giữa tàu và sân ga Northbound platform

sân ga đi hướng Bắc

Eastbound platform

sân ga đi hướng Đông

Southbound platform

sân ga đi hướng Nam

Page 65: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Westbound platform

sân ga đi hướng Tây

Đi máy bay« Trang trước   Trang sau »Đi xe buýt và tàu hỏa  Đi bằng tàu thuyền

Đây là một số câu nói cần thiết khi bạn đi bằng máy bay và một số biển báo có thể gặp ở sân bay.

Checking in - Đăng ký làm thủ tục

I've come to collect my tickets tôi đến để lấy véI booked on the internet tôi đã đặt vé qua mạngdo you have your booking reference? anh/chị có mã số đặt vé không? your passport and ticket, please xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bayhere's my booking reference đây là mã số đặt vé của tôiwhere are you flying to? anh/chị bay đi đâu? did you pack your bags yourself? anh/chị tự đóng đồ lấy à?has anyone had access to your bags in the meantime?

đồng thời có ai cũng xem đồ của anh.chị không?

do you have any liquids or sharp objects in your hand baggage?

trong hành lý xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn không?

 how many bags are you checking in? anh/chị sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?could I see your hand baggage, please? cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chịdo I need to check this in or can I take it with me?

tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo?

there's an excess baggage charge of ... hành lý quá cân sẽ bị tính cước …£30 30 bảng

would you like a window or an aisle seat?anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?

enjoy your flight! chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ! where can I get a trolley? tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu?

Security - An ninh

Page 66: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

are you carrying any liquids? anh/chị có mang theo chất lỏng không? could you take off your ..., please? đề nghị anh/chị …coat cởi áo khoácshoes cởi giàybelt tháo thắt lưng could you put any metallic objects into the tray, please?

đề nghị anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay

 please empty your pockets đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra please take your laptop out of its case đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi 

I'm afraid you can't take that throughtôi e là anh/chị không thể mang nó qua được

In the departure lounge - Trong phòng chờ xuất phát

what's the flight number? số hiệu chuyến bay là gì?which gate do we need? chúng ta cần đi cổng nào? last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32

đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Miami, đề nghị tới ngay Cổng số 32

 the flight's been delayed chuyến bay đã bị hoãnthe flight's been cancelled chuyến bay đã bị hủy 

we'd like to apologise for the delaychung tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn

 could I see your passport and boarding card, please?

xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay

On the plane - Trên máy bay

what's your seat number? số ghế của quý khách là bao nhiêu?could you please put that in the overhead locker?

xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu

 please pay attention to this short safety xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn

Page 67: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

demonstration minh họa ngắn về an toàn trên máy bayplease turn off all mobile phones and electronic devices

xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác

 the captain has turned off the Fasten Seatbelt sign

phi hành trưởng đã tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn

how long does the flight take? chuyến bay đi hết bao lâu?

would you like any food or refreshments?anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

 the captain has switched on the Fasten Seatbelt sign

phi hành trưởng đã bật tín hiệu Thắt Dây An Toàn

we'll be landing in about fifteen minuteschúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa

please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position

xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng

please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off

xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt

 the local time is ... giờ địa phương bây giờ là …9.34pm 9:34 tối

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp

Short stay (viết tắt của Short stay car park)

Bãi đỗ xe nhanh

Long stay (viết tắt của Long stay car park)

Bãi đỗ xe lâu

 Arrivals Khu đếnDepartures Khu điInternational check-in Quầy làm thủ tục bay quốc tếInternational departures Các chuyến khởi hành đi quốc tếDomestic flights Các chuyến bay nội địa 

Page 68: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Toilets Nhà vệ sinhInformation Quầy thông tinTicket offices Quầy bán véLockers Tủ khóaPayphones Điện thoại tự độngRestaurant Nhà hàng Check-in closes 40 minutes before departure

Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát

 Gates 1-32 Cổng 1-32Tax free shopping Khu mua hàng miễn thuếDuty free shopping Khu mua hàng miến thuế Transfers Quá cảnhFlight connections Kết nối chuyến bayBaggage reclaim Nơi nhận hành lýPassport control Kiểm tra hộ chiếuCustoms Hải quan Car hire Cho thuê ô tô Departures board Bảng giờ điCheck-in open Bắt đầu làm thủ tụcGo to Gate ... Đi đến Cổng số …Delayed HoãnCancelled HủyNow boarding Đang cho hành khách lên máy bayLast call Lượt gọi cuốiGate closing Đang đóng cổngGate closed Đã đóng cổngDeparted Đã xuất phát Arrivals board Bảng giờ đếnExpected 23:25 Dự kiến đến lúc 23:25Landed 09:52 Hạ cánh lúc 09:52

Đi bằng tàu thuyền« Trang trước  Trang sau »Đi máy bay   Quản lý hộ chiếu và hải quan

Page 69: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Making a booking - Đặt vé

what time's the next boat to ...? mấy giờ có chuyến tiếp theo đi …?Calais Calais I'd like a ... cabin tôi muốn đặt buồng ngủ …two-berth hai giườngfour-berth bốn giườngwe don't need a cabin tôi không cần buồng ngủ I'd like a ticket for a car and two passengers tôi muốn mua vé cho một ô tô và hai ngườiI'd like a ticket for a foot passenger tôi muốn mua vé cho một người đi bộ how long does the crossing take? chuyến phà sẽ đi mất bao lâu?what time does the ferry arrive in ...? mấy giờ chuyến phà sẽ đến …?Amsterdam Amsterdam how soon before the departure time do we have to arrive?

chúng tôi phải đến sớm trước giờ khởi hành bao lâu?

On board the boat - Trên tàu thuyền

where's the information desk?

quầy thông tin ở đâu?

where's cabin number ...? buồng ngủ số … ở đâu?258 258 which deck's the ... on? … ở boong nào?buffet phòng ăn tự chọnrestaurant nhà hàngbar quán rượushop cửa hàngcinema rạp chiếu phimbureau de change quầy đổi tiền

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

I feel seasick tôi bị say sóngthe sea's very rough biển động quáthe sea's quite calm biển khá êm ả 

Page 70: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

all car passengers, please make your way down to the car decks for disembarkation

xin mời tất cả hành khách có ô tô xuống boong chở ô tô để đưa xe lên bờ

we will be arriving in port in approximately 30 minutes' time

khoảng 30 phút nữa chúng tôi sẽ đến cảng

please vacate your cabinsđề nghị quý khách rời buồng ngủ

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Cabin Buồng ngủDeck Boong tàuStairs Cầu thang bộ Information Quầy thông tinRestaurant Nhà hàngCinema Rạp chiếu phimShop Cửa hàng Lifejackets Áo phao

Quản lý hộ chiếu và hải quan« Trang trước   Trang sau »Đi bằng tàu thuyền  Khách sạn và chỗ ở

Passport control - Kiểm tra hộ chiếu

could I see your passport, please? xin anh/chị vui lòng cho xem hộ chiếuwhere have you travelled from? anh/chị đến từ đâu? what's the purpose of your visit? anh/chị đến đây làm gì?I'm on holiday tôi đi nghỉI'm on business tôi đi công tácI'm visiting relatives tôi đi thăm người thân how long will you be staying? anh/chị sẽ ở lại bao lâu?where will you be staying? anh/chị sẽ ở đâu? you have to fill in this ... anh/chị phải điền vào ... nàylanding card thẻ xuống máy bay

Page 71: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

immigration form đơn nhập cư enjoy your stay! chúc anh/chị có thời gian vui vẻ!

Customs - Hải quan

could you open your bag, please?

xin anh/chị vui lòng mở túi

do you have anything to declare?

anh/chị có đem theo hàng cần khai báo không?

you have to pay duty on these items

anh/chị phải trả thuế cho những mặt hàng này

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp

EU citizens Công dân Liên minh Châu ÂuAll passports Tất cả các loại hộ chiếu Wait behind the yellow line Chờ sau vạch vàngPlease have your passport ready Đề nghị chuẩn bị hộ chiếu sẵn sàng Nothing to declare Không có hàng hóa cần khai báoGoods to declare Hàng hóa cần khai báo

Khách sạn và chỗ ở« Trang trước   Trang sau »Quản lý hộ chiếu và hải quan

  Đặt phòng

can you recommend any good ...?

anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một vài ... tốt không?

hotels khách sạnB&Bs (viết tắt của bed and breakfasts)

nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền phòng)

self-catering apartments căn hộ tự nấu ănyouth hostels nhà nghỉ thanh niêncampsites nơi cắm trại 

Page 72: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

how many stars does it have?

khách sạn này có mấy sao?

 I'd like to stay in the city centre

tôi muốn ở trong trung tâm thành phố

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

how much do you want to pay? anh/chị muốn trả bao nhiêu tiền? how far is it from the ...? chỗ này cách ... bao xa?city centre trung tâm thành phốairport sân bayrailway station ga xe lửa

Đặt phòng« Trang trước   Trang sau »Khách sạn và chỗ ở  Đăng ký nhận phòng

Checking availability - Kiểm tra khách sạn có còn phòng hay không

do you have any vacancies? khách sạn có còn phòng trống không? from what date? trống từ ngày nào? for how many nights? anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm?how long will you be staying for?

anh/chị muốn ở bao lâu?

 one night một đêmtwo nights hai đêma week một tuầna fortnight (US English: two weeks)

hai tuần (tiếng Anh Mỹ: two weeks)

 what sort of room would you like?

anh/chị thích phòng loại nào?

 I'd like a ... tôi muốn đặt một …

Page 73: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

single room phòng đơndouble room phòng một giường đôitwin room phòng hai giường đơntriple room phòng ba giường đơnsuite phòng to cao cấp I'd like a room with ... tôi muốn đặt một phòng có …an en-suite bathroom buồng tắm trong phònga bath bồn tắma shower vòi hoa sena view ngắm được cảnha sea view nhìn ra biểna balcony có ban công I'd like ... tôi muốn loại phòng …half board bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tốifull board bao gồm tiền ăn cả ngày 

could we have an extra bed?anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?

Asking about facilities - Hỏi về thiết bị phòng

does the room have ...? trong phòng có … không?internet access mạng internetair conditioning điều hòatelevision vô tuyến is there a ...? khách sạn có … không?swimming pool bể bơisauna phòng tắm hơigym phòng tập thể dụcbeauty salon thẩm mỹ việnlift thang máy do you allow pets? khách sạn có cho mang vật nuôi vào không?do you have wheelchair access?

khách sạn có lối đi cho xe đẩy không?

do you have a car park? khách sạn có bãi đỗ xe không? the room has a shared bathroom

phòng này có phòng tắm chung

Page 74: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Discussing terms - Thỏa thuận điều khoản

what's the price per night? giá phòng một đêm bao nhiêu?is breakfast included? có bao gồm bữa sáng không? that's a bit more than I wanted to pay giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trảcan you offer me any discount? anh/chị có thể giảm giá được không? have you got anything ...? khách sạn có phòng nào …không?cheaper rẻ hơnbigger to hơnquieter yên tĩnh hơn could I see the room? cho tôi xem phòng được không?

Making the booking - Đặt phòng

OK, I'll take it tôi sẽ lấy phòng nàyI'd like to make a reservation tôi muốn đặt phòng what's your name, please? tên anh/chị là gì?could I take your name? xin anh/chị cho biết tên can I take your ...? xin anh/chị cho biết …?credit card number số thẻ tín dụngtelephone number số điện thoại what time will you be arriving? mấy giờ anh/chị sẽ đến nơi?

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Vacancies Còn phòngNo vacancies Không còn phòng

Đăng ký nhận phòng

Page 75: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

« Trang trước   Trang sau »Đặt phòng   Trong khi ởI've got a reservation tôi đã đặt phòng rồiyour name, please? tên anh/chị là gì?my name's ... tên tôi là …Mark Smith Mark Smith could I see your passport? cho tôi xem hộ chiếu của anh/chị được không?could you please fill in this registration form?

anh/chị điền vào phiếu đăng ký này được không?

 my booking was for a twin room tôi đã đặt phòng 2 giường đơnmy booking was for a double room tôi đã đặt phòng giường đôi would you like a newspaper? anh/chị có muốn đọc báo không?

would you like a wake-up call?anh/chị có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?

 what time's breakfast? bữa sáng phục vụ lúc mấy giờ?

breakfast's from 7am till 10ambữa sáng phục vụ từ 7 đến 10 giờ (đọc là “seven till ten”)

could I have breakfast in my room, please?

tôi có thể ăn sáng trong phòng được không?

 what time's the restaurant open for dinner?

nhà hàng phục vụ bữa tối lúc mấy giờ?

what time does the bar close? mấy giờ thì quán rượu đóng cửa?would you like any help with your luggage?

anh/chị có cần giúp chuyển hành lý không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

here's your room key đây là chìa khóa của anh/chịyour room number's ... phòng của anh/chị là phòng số …326 326 your room's on the ... floor phòng anh/chị ở tầng …first mộtsecond haithird ba where are the lifts? thang máy ở đâu

Page 76: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 enjoy your stay! chúc anh chị vui vẻ!

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Reception Lễ tânConcierge Nhân viên khuân đồLifts Thang máyBar Quán rượuRestaurant Nhà hàng

Trong khi ở« Trang trước   Trang sau »Đăng ký nhận phòng   Trả phòngmy room number's ... phòng tôi là phòng số …215 215 

could I have a wake-up call at seven o'clock?khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không?

 where do we have breakfast? chúng tôi ăn sáng ở đâu?where's the restaurant? nhà hàng ở đâu? could you please call me a taxi? làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi 

do you lock the front door at night?khách sạn có khỏa cửa chính buổi đêm không?

if you come back after midnight, you'll need to ring the bell

nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông

I'll be back around ten o'clock tôi sẽ về tầm khoảng 10 giờ 

could I see your key, please?cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không?

 are there any laundry facilities? khách sạn có thiết bị giặt là không? what time do I need to check out? tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?would it be possible to have a late check-out?

liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?

Page 77: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Problems - Trục trặc

the key doesn't work chìa khóa không mở được there isn't any hot water không có nước nóng the room's too ... phòng quá …hot nóngcold lạnhnoisy ồn

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

the ... doesn't work … không hoạt độngheating máy sưởishower vòi hoa sentelevision vô tuyến one of the lights isn't working một chiếc đèn không sáng there's no ... không có …toilet paper giấy vệ sinhsoap xà phòng thơmshampoo dầu gội đầu could I have a towel, please? cho tôi một chiếc khăn tắm được không?could I have an extra blanket? cho tôi thêm một chiếc chăn nữa được không? my room's not been made up phòng tôi vẫn chưa được dọncould you please change the sheets? anh/chị có thể thay ga trải giường được không? I've lost my room key tôi bị mất chìa khóa rồi

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Do not disturb Không làm phiềnPlease make up room Đề nghị dọn phòngLift out of order Thang máy hỏng

Trả phòng

Page 78: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

« Trang trước   Trang sau »Trong khi ở   Ăn uốngI'd like to check out tôi muốn trả phòngI'd like to pay my bill, please tôi muốn thanh toán hóa đơnI think there's a mistake in this bill tôi nghĩ hóa đơn bị sai how would you like to pay? anh/chị muốn thanh toán thế nào?I'll pay ... tôi sẽ thanh toán bằng …by credit card thẻ tín dụngby cheque sécin cash tiền mặt 

have you used the minibar?anh/chị có sử dụng tủ rượu nhỏ trong phòng không?

we haven't used the minibar chúng tôi không dùng tủ rượu could we have some help bringing our luggage down?

chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hành lý xuống được không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

do you have anywhere we could leave our luggage?

khách sạn có chỗ nào để chúng tôi để hành lý lại không?

could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không?

could you please call me a taxi?anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?

 

I hope you had an enjoyable stayanh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?

 

I've really enjoyed my staytôi hi vọng anh/chị đã có thời gian vui vẻ ở đây

we've really enjoyed our staychúng tôi thực sự rất thích khoảng thời gian ở đây

Ăn uống« Trang trước  Trang sau »Trả phòng   Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café

Đây là một số câu nói có thể hữu ích cho bạn khi bạn sắp xếp đi ăn uống, và một số biển hiệu bạn có thể gặp khi bạn đi ăn uống.

Page 79: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

do you know any good restaurants?

cậu có biết nhà hàng nào tốt không?

where's the nearest restaurant?

nhà hàng gần nhất ở đâu?

 can you recommend a good pub near here?

cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không?

 do you fancy a pint? cậu có đi uống một cốc không? (thân mật)do you fancy a quick drink? cậu có muốn uống chút gì không? (thân mật)shall we go for a drink? chúng ta đi uống gì nhé? do you know any good places to ...?

cậu có biết chỗ … nào ổn không?

eat ănget a sandwich bán bánh mì sandwichgo for a drink uống shall we get a take-away? chúng ta mua đồ mang đi nhé?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

let's eat out tonight tối nay đi ăn hàng đi would you like to ...? cậu có thích … không?come for a drink after work đi uống gì sau giờ làmcome for a coffee đi uống cà phêjoin me for lunch đi ăn trưa với mìnhjoin me for dinner đi ăn tối với mình

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Reserved Đã đặt trướcNo smoking Không hút thuốc

Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café« Trang trước  Trang sau »Ăn uống   Tại nhà hàng

Page 80: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Quán rượu chính là nơi lý thú nhất để luyện tiếng Anh! Sau đây là một số câu nói giúp bạn gọi đồ uống hoặc đồ ăn trong quán rượu hoặc quán café.

Lưu ý rằng ở quán rượu ở Anh, thông thường bạn gọi đồ ăn và đồ uống tại quầy rượu, nhưng một số quán cũng có khu vực nhà hàng cho phép bạn gọi đồ tại bàn.

Ordering drinks - Gọi đồ uống

what would you like to drink?

anh/chị muốn uống gì ạ? (người phục vụ nói với khách hàng), cậu muốn uống gì? (bạn bè nói với nhau)

what are you having?

anh/chị sẽ dùng gì?

what can I get you?tôi có thể lấy cho anh/chị cái gì? (người phục vụ nói với khách hàng), mình có thể lấy gì cho cậu? (bạn bè nói với nhau)

 I'll have ..., please cho tôi …a pint of lager một panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)a pint of bitter một panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh)a glass of white wine

một cốc rượu trắng

a glass of red wine một cốc rượu vang đỏan orange juice một nước cama coffee một cà phêa coke một coca-cola large or small? to hay nhỏ? would you like ice with that?

anh/chị có muốn thêm đá không?

no ice, please đừng cho đáa little, please cho tôi một ítlots of ice, please cho tôi nhiều đá a beer, please cho tôi một cốc biatwo beers, please cho tôi hai cốc bia three shots of tequila, please

cho tôi ba phần rượu têquila

 are you being served?

đã có người phục vụ anh/chị chưa?

Page 81: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'm being served, thanks

có rồi, cảm ơn

who's next? ai là người tiếp theo? which wine would you like?

anh/chị muốn uống rượu gì?

house wine is fine cho tôi loại rượu của quán là được rồi which beer would you like?

anh/chị muốn uống bia gì?

would you like draught or bottled beer?

anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai?

 I'll have the same, please

cho tôi giống thế

nothing for me, thanks

tôi không uống gì cả

 I'll get these tôi chọn loại nàykeep the change! cứ giữ lại tiền lẻ! cheers! chúc mừng! (khi nâng cốc) whose round is it? đến lượt ai trả tiền nhỉ?it's my round đến lượt mìnhit's your round đến lượt cậu đấy another beer, please cho tôi thêm một cốc biaanother two beers, please

cho tôi thêm hai cốc bia

same again, please cho tôi thêm giống như thế are you still serving drinks?

các anh/chị còn phục vụ đồ uống không?

 last orders! lượt gọi cuối cùng!

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Page 82: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Ordering snacks and food

do you have any snacks? ở đây có đồ ăn vặt không?do you have any sandwiches? ở đây có bánh gối không?do you serve food? ở đây có phục vụ đồ ăn không? what time does the kitchen close? mấy giờ thì nhà bếp đóng cửa?are you still serving food? các anh còn phục vụ đồ ăn không? a packet of crisps, please cho tôi một gói khoai tây chiên giònwhat flavour would you like? anh/chị thích vị gì?ready salted vị mặncheese and onion vị pho mát và hành tâysalt and vinegar vị muối và dấm what sort of sandwiches do you have? ở đây có các loại bánh mì nào?do you have any hot food? ở đây có đồ ăn nóng không?today's specials are on the board món đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng is it table service or self-service? ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ? what can I get you? quý khách gọi gì ạ?would you like anything to eat? quý khách có muốn ăn gì không? could we see a menu, please? cho tôi xem thực đơn được không?

Khi mua trong quán cà phê bán đồ mang đi, nhân viên phục vụ có thể sẽ hỏi bạn:

eat in or take-away? ăn ở đây hay là mang đi?

Bar games - Các trò chơi ở quán rượu

does anyone fancy a game of ...? có ai muốn chơi … không?pool bi-adarts ném phi tiêucards bài

Internet access - Truy cập mạng internet

do you have internet access here? ở đây có truy cập internet không?

Page 83: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

do you have wireless internet here? ở đây có internet không dây không?

The next day... - Ngày hôm sau…

I feel fine tôi vẫn khỏeI feel terrible tôi cảm thấy rất tệI've got a hangover tôi thấy rất mệt vì hôm qua sayI'm never going to drink again! tôi sẽ không bao giờ uống nữa!

Tại nhà hàng« Trang trước   Trang sau »Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café  Mua sắm

Booking a table - Đặt bàn

do you have any free tables? nhà hàng còn bàn trống không? a table for ..., please cho tôi đặt một bàn cho ... ngườitwo haithree bafour bốn I'd like to make a reservation tôi muốn đặt bànI'd like to book a table, please tôi muốn đặt bàn when for? đặt cho khi nào?for what time? đặt cho mấy giờ? this evening at ... cho tối nay lúc …seven o'clock bảy giờseven thirty bảy rưỡieight o'clock tám giờeight thirty tám rưỡi tomorrow at ... cho ngày mai lúc …noon trưatwelve thirty mười hai rưỡione o'clock một giờone thirty một rưỡi 

Page 84: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

for how many people? đặt cho bao nhiêu người? I've got a reservation tôi đã đặt bàn rồido you have a reservation? anh/chị đã đặt bàn chưa?

Ordering the meal - Gọi món

could I see the menu, please? cho tôi xem thực đơn được không?could I see the wine list, please? cho tôi xem danh sách rượu được không? can I get you any drinks? quý khách có muốn uống gì không ạ?are you ready to order? anh chị đã muốn gọi đồ chưa? do you have any specials? nhà hàng có món đặc biệt không?what's the soup of the day? món súp của hôm nay là súp gì?what do you recommend? anh/chị gợi ý món nào?what's this dish? món này là món gì? I'm on a diet tôi đang ăn kiêng I'm allergic to ... tôi bị dị ứng với …wheat bột mìdairy products sản phẩm bơ sữa I'm severely allergic to ... tôi bị dị ứng nặng với …nuts lạcshellfish đồ hải sản có vỏ cứng I'm a vegetarian tôi ăn chay I don't eat ... tôi không ăn …meat thịtpork thịt lợn I'll have the ... tôi chọn món …chicken breast ức gàroast beef thịt bò quaypasta mì Ý I'll take this tôi chọn món này I'm sorry, we're out of that xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

Page 85: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 for my starter I'll have the soup, and for my main course the steak

tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính

 how would you like your steak? quý khách muốn món bít tết thế nào?rare táimedium-rare tái chínmedium chín vừawell done chín kỹ is that all? còn gì nữa không ạ?would you like anything else? quý khách có gọi gì nữa không ạ?nothing else, thank you thế thôi, cảm ơn we're in a hurry chúng tôi đang vộihow long will it take? sẽ mất bao lâu?it'll take about twenty minutes mất khoảng 20 phút

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

During the meal - Trong bữa ăn

Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:

excuse me! xin lỗi!

Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:

enjoy your meal! chúc quý khách ăn ngon miệng!bon appétit! chúc quý khách ăn ngon miệng! would you like to taste the wine? quý khách có muốn thử rượu không ạ? could we have ...? cho chúng tôi …another bottle of wine một chai rượu khácsome more bread thêm ít bánh mì nữasome more milk thêm ít sữa nữaa jug of tap water một bình nước máy

Page 86: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

some water ít nướcstill or sparkling? nước không có ga hay có ga? would you like any coffee or dessert?

quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

do you have any desserts? nhà hàng có đồ tráng miệng không?could I see the dessert menu? cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không? was everything alright? mọi việc ổn cả chứ ạ? thanks, that was delicious cám ơn, rất ngon

Problems - Rắc rối

this isn't what I ordered đây không phải thứ tôi gọi this food's cold thức ăn nguội quáthis is too salty món này mặn quáthis doesn't taste right món này không đúng vị we've been waiting a long time chúng tôi đợi lâu lắm rồiis our meal on its way? món của chúng tôi đã được làm chưa?will our food be long? đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

Paying the bill - Thanh toán hóa đơn

the bill, please cho xin hóa đơncould we have the bill, please? mang cho chúng tôi hóa đơn được không? can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không?do you take credit cards? nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? is service included? đã bao gồm phí dịch vụ chưa?can we pay separately? chúng tôi trả tiền riêng được không? I'll get this để tôi trảlet's split it chúng ta chia đilet's share the bill chia hóa đơn đi

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Page 87: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Please wait to be seated Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗReserved Đã đặt trướcService included Đã bao gồm phí dịch vụService not included Chưa bao gồm phí dịch vụ

Mua sắm« Trang trước  Trang sau »Tại nhà hàng   Tại siêu thị

Đây là một số câu nói tiếng Anh giúp bạn khi đi mua sắm, và một số dòng chữ bạn có thể nhìn thấy.

Opening times - Giờ mở cửa

what times are you open? mấy giờ cửa hàng mở cửa? we're open from 9am to 5pm, Monday to Friday

chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu

we're open from 10am to 8pm, seven days a week

chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần

 are you open on ...? cửa hàng có mở cửa vào … không?Saturday thứ BảySunday Chủ Nhật what time do you close? mấy giờ cửa hàng đóng cửa?what time do you close today? hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?what time do you open tomorrow? ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?

Selecting goods - Lựa chọn hàng hóa

can I help you? tôi có giúp gì được anh/chị không?I'm just browsing, thanks cảm ơn, tôi đang xem đã how much is this? cái này bao nhiêu tiền?how much are these? những cái này bao nhiêu tiền?how much does this cost? cái này giá bao nhiêu tiền? how much is that ... in the cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?

Page 88: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

window?lamp đèn that's cheap rẻ thậtthat's good value đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻthat's expensive đắt quá do you sell ...? anh/chị có bán … không?stamps temdo you have any ...? bạn có … không?postcards bưu thiếp sorry, we don't sell them xin lỗi, chúng tôi không bánsorry, we don't have any left xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi I'm looking for ... tôi đang tìm …the shampoo dầu gội đầua birthday card thiếp chúc mừng sinh nhậtcould you tell me where the ... is?

bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?

washing up liquid nước rửa bátwhere can I find the ...? tôi có thể tìm thấy … ở đâu?toothpaste kem đánh răng have you got anything cheaper?

anh/chị có cái nào rẻ hơn không?

it's not what I'm looking for đấy không phải thứ tôi đang tìm do you have this item in stock?

anh/chị còn hàng loại này không?

 do you know anywhere else I could try?

anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?

 does it come with a guarantee?

sản phẩm này có bảo hành không?

it comes with a one year guarantee

sản phẩm này được bảo hành 1 năm

 do you deliver? anh/chị có giao hàng tận nơi không? I'll take it tôi sẽ mua sản phẩm này

Page 89: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'll take this tôi sẽ mua cái này anything else? còn gì nữa không?would you like anything else?

anh/chị còn muốn mua gì nữa không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Making payment - Thanh toán

are you in the queue? anh/chị có đang xếp hàng không? next, please! xin mời người tiếp theo! do you take credit cards? anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?can I pay by cheque? tôi có thể thanh toán bằng séc không? I'll pay in cash tôi sẽ trả tiền mặtI'll pay by card tôi sẽ trả bằng thẻ could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không? would you like a bag? anh/chị có cần lấy túi không?

Returns and complaints - Trả lại hàng và phàn nàn

I'd like to return this tôi muốn trả lại cái nàyI'd like to change this for a different size tôi muốn đổi cỡ khác it doesn't work nó bị hỏngit doesn't fit nó không vừa could I have a refund? tôi muốn được hoàn lại tiền có được không? have you got the receipt? anh/chị có giấy biên nhận không? could I speak to the manager? hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Page 90: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Open Mở cửaClosed Đóng cửaOpen 24 hours a day Mở cửa 24 giờ trong ngày Special offer Ưu đãi đặc biệtSale Giảm giáClearance sale Giảm giá bán nốt hàng cũClosing down sale Giảm giá để đóng tiệm Good value Giá rẻ cho hàng chất lượng caoBuy 1 get 1 free Mua một tặng mộtBuy 1 get 1 half price Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ haiReduced to clear Giảm giá bán nốt hàng cũHalf price Giảm giá một nửa Out to lunch Nghỉ ăn trưaBack in 15 minutes Sẽ quay lại sau 15 phút nữa Shoplifters will be prosecuted Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật

Using a credit card - Sử dụng thẻ tín dụng

Enter your PIN Nhập mã PINPlease wait Vui lòng chờRemove card Rút thẻ raSignature Chữ ký

Tại siêu thị« Trang trước  Trang sau »Mua sắm   Mua sắm quần áo

Đây là một số câu tiếng Anh bạn có thể dùng khi đi mua sắm trong siêu thị.

Finding and asking for items - Tìm và hỏi đồ cần mua

could you tell me where the ... is? anh/chị có thể chỉ cho tôi … ở đâu không?milk chỗ bày sữabread counter quầy bánh mìmeat section quầy thịtfrozen food section quầy đông lạnh

Page 91: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 are you being served? đã có ai phục vụ anh/chị chưa? I'd like ... tôi muốn mua …that piece of cheese mẩu pho mát kiaa slice of pizza một miếng pizzasix slices of ham sáu miếng thịt jăm bôngsome olives một ít quả ô liu how much would you like? anh/chị cần mua bao nhiêu?300 grams 300ghalf a kilo nửa cântwo pounds 2 pao (1 pao xấp xỉ bằng 450g)

At the checkout - Tại quầy thanh toán

that's £32.47 cái đó giá 32.47 bảng

could I have a carrier bag, please?

cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?

could I have another carrier bag, please?

cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?

 do you need any help packing?

anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?

do you have a loyalty card?

anh/chị có thẻ khách hàng lâu năm không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Checkout Quầy thanh toán8 items or less 8 món đồ hoặc ít hơnBasket only Dành riêng để rỏ đựng hàngCash only Dành riêng cho thanh toán bằng tiền mặt Best before end Chất lượng đạt tốt nhất trước cuối tháng hoặc cuối năm nào đóUse by Sử dụng trước ngày nào đó

Page 92: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Mua sắm quần áo« Trang trước  Trang sau »Tại siêu thị   Dịch vụ và sửa chữa

Đây là những câu nói hữu ích cho bạn khi bạn mua sắm quần áo hay giày dép.

Finding the right size - Tìm cỡ vừa với mình

could I try this on? tôi có thể thử chiếc này được không?

could I try these on?tôi có thể thử chúng được không? (khi nói về giày, quần, hoặc khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ)

could I try these shoes on?

tôi có thể thử đôi giày này được không?

 do you want to try it on?

anh/chị có muốn thử không?

do you want to try them on?

anh/chị có muốn thử không?

 what size are you? cỡ của anh/chị bao nhiêu?what size do you take?

anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?

 I take a size ... tôi lấy cỡ …10 10 do you have this in a size ...?

anh/chị có hàng này cỡ … không?

7 7do you have these in a size ...?

anh/chị có những đồ này cỡ … không?

12 12 do you have a fitting room?

ở đây có phòng thử đồ không?

where's the fitting room?

phòng thử đồ ở đâu?

 have you got this in a smaller size?

anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?

have you got this in anh/chị có đồ này cỡ to hơn không?

Page 93: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

a larger size? could you measure my ...?

anh/chị có thể đo ... của tôi được không?

waist vòng eoneck vòng cổchest vòng ngực is that a good fit? nó có vừa không? it's much too small nó quá chậtit's a little too small nó hơi chậtit's a little too big nó hơi rộngit's much too big nó quá chật it's just right nó vừa khítthey're just right chúng vừa khít it doesn't fit nó không vừathey don't fit chúng không vừa

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Making a choice - Lựa chọn

how do they feel? anh/chị mặc thấy thế nào?do they feel comfortable? anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không? it suits you nó vừa với anh/chị đấythey suit you chúng vừa với anh/chị đấy is this the only colour you've got? đây là màu duy nhất có ở đây à? what do you think of these? anh/chị nghĩ sao về những cái này? I like them tôi thích chúngI don't like them tôi không thích chúng I don't like the colour tôi không thích màu của nó 

Page 94: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

what are these made of? chúng làm từ chất liệu gì? are these washable? những chiếc này có thể giặt được không?no, they have to be dry-cleaned không, phải giặt khô I'll take it tôi sẽ lấy chiếc đóI'll take them tôi sẽ lấy những chiếc đó I'll take this tôi sẽ lấy chiếc nàyI'll take these tôi sẽ lấy những chiếc này

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Menswear Đồ namWomenswear or Ladieswear Đồ nữChildrenswear Đồ trẻ emBabywear Đồ trẻ nhỏFitting room Phòng thử đồ Size CỡS — Small S – Cỡ nhỏM — Medium M – Cỡ vừaL — Large L – Cỡ toXL — Extra-large XL – Cỡ đại

Dịch vụ và sửa chữa« Trang trước   Trang sau »Mua sắm quần áo  Xung quanh thành phố

General repairs - Sửa chữa chung chung

do you know where I can get my ... repaired?anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không?

watch đồng hồcamera máy ảnhshoes giày there's something wrong with ... … bị hỏng chỗ nào đó.my watch đồng hồ của tôithis radio cái đài này

Page 95: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 do you do ... repairs? anh/chị có sửa … không?television ti vicomputer máy tínhlaptop máy tính xách tay how much will it cost? sửa hết bao nhiêu tiền? when will it be ready? khi nào thì sửa xong?how long will it take? sẽ mất bao lâu? I can do it straight away tôi có thể sửa ngay bây giờit'll be ready ... tôi sẽ sửa xong vào …by tomorrow ngày mainext week tuần sau 

I won't be able to do it for at least two weeksphải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được

 are you able to repair it? anh/chị có thể sửa nó được không?we can't do it here ở đây chúng tôi không sửa đượcwe're going to have to send it back to the manufacturers

chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất

it's not worth repairing chẳng đáng phải sửa lại đâu my watch has stopped đồng hồ của tôi chết rồi can I have a look at it? đưa tôi xem được không? I think it needs a new battery tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó I've come to collect my ... tôi đến để lấy lại … của tôiwatch đồng hồcomputer máy tính

Photography - Nhiếp ảnh

could you develop this film for me?

anh/chị có thể rửa ảnh từ phim này ra cho tôi được không?

could you develop this memory card for me?

anh/chị có thể rửa ảnh từ thẻ nhớ này ra cho tôi được không?

 

Page 96: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

would you like matt or gloss prints?

anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng?

 could you put a new film in the camera for me?

anh/chị có thể lắp cuộn phim mới vào máy ảnh cho tôi được không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

At the dry cleaners - Tại tiệm giặt khô

could I have this suit cleaned? anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này nhé how much do you charge for a shirt? giặt một chiếc áo sơ mi hết bao nhiêu tiền?

Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ý rằng 1 inch ngắn hơn 2,5cm một chút.

could you take these trousers up an inch?

anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này ngắn lên 1 inch được không?

could you take these trousers down an inch?

anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này dài thêm 1 inch được không?

could you take these trousers in an inch?

anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này hẹp vào 1 inch được không?

could you take these trousers out two inches?

anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này rộng ra 2 inch được không?

Shoe repairs and key cutting - Sửa giày và đánh chìa khóa

could I have these shoes repaired? tôi muốn sửa đôi giày này ở đây được không? could you put new ... on these shoes for me?

anh/chị đóng thêm thêm cho tôi cái… mới vào đôi giày được không?

heels gótsoles đế 

could I have this key cut?tôi muốn đánh chiếc chìa khóa này ở đây được không?

Page 97: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

could I have these keys cut?tôi muốn đánh mấy chiếc chìa khóa này ở đây được không?

 I'd like one copy of each of these, please

tôi muốn đánh mỗi loại thêm một cái

 could I have a key ring? cho tôi một cái móc chìa khóa được không?

Xung quanh thành phố« Trang trước   Trang sau »Dịch vụ và sửa chữa  Tại phòng thông tin du lịch

Đây là một số câu nói tiếng Anh có thể giúp bạn khi bạn đi thăm một thành phố hoặc một thị trấn, và những biển báo thường gặp.

where can I get a taxi? tôi có thể bắt taxi ở đâu? excuse me, where's ...? xin lỗi, … ở đâu?the tourist information office văn phòng thông tin du lịchthe bus station bến xe buýtthe train station bến tàuthe police station đồn cảnh sátthe harbour bến cảng is there a ... near here? có … nào ở gần đây không?cashpoint máy rút tiềnbank ngân hàngsupermarket siêu thịhairdressers tiệm uốn tócchemists hiệu thuốc do you know where there's an internet café?

bạn có biết ở đâu có quán internet café không?

 do you know where the ... embassy is?

bạn có biết đại sứ quán … ở đâu không?

Japanese NhậtRussian NgaSwedish Thụy Điển

Page 98: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Town centre Trung tâm thành phốBus stop Điểm dừng xe buýtTaxis Điểm đón TaxiUnderground Tàu điện ngầmHospital Bệnh việnPublic library Thư viện công cộngPost office Bưu điệnKeep off the grass Không giẫm lên cỏWet paint Sơn ướt

Những biển báo sau đây đôi khi được vẽ trên đường nơi có vạch đi bộ giúp ích cho người đi bộ:

Look left Nhìn bên tráiLook right Nhìn bên phải

Tại phòng thông tin du lịch« Trang trước   Trang sau »Xung quanh thành phố  Tại bưu điện

Finding accommodation - Tìm chỗ ở

we're looking for accommodation chúng tôi đang tìm chỗ ởwe need somewhere to stay chúng tôi cần một nơi để ở do you have a list of ...? anh/chị có danh sách các … không?hotels khách sạnB&Bs (viết tắt của bed and breakfasts)

nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền phòng)

youth hostels nhà nghỉ cho thanh niêncampsites địa điểm cho cắm trại

Page 99: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 what sort of accommodation are you looking for?

anh/chị cần tìm loại chỗ ở nào?

 can you book accommodation for me?

anh/chị có thể đặt chỗ ở cho tôi được không?

Getting around - Đi lòng vòng

do you have a map of the ...? anh/chị có bản đồ của … không?city thành phốtown thị trấn where's the ...? … ở đâu?city centre trung tâm thành phốart gallery phòng triển lãm nghệ thuậtmuseum bảo tàngmain shopping area khu mua sắm chínhmarket chợrailway station ga tàu hỏa what's the best way of getting around the city?

đi quanh thành phố theo cách nào là tốt nhất?

where can I hire a car? tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Events and activities - Các sự kiện và hoạt động

what are you interested in? anh/chị quan tâm đến lĩnh vực nào? are there any ... on at the moment? hiện giờ có … nào đang diễn ra không?exhibitions triển lãmcultural events sự kiện văn hóasporting events sự kiện thể thao are there any ...? có … nào được tổ chức không?excursions chuyến tham quan ngắntours chuyến tham quan vòng quanh

Page 100: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

day trips chuyến đi theo ngày is there a city tour? có chuyến tham quan quanh thành phố nào không? 

could you tell us what's on at the ...?anh/chị có thể cho tôi biết … đang chiếu gì không?

cinema rạp chiếu phimtheatre nhà hátconcert hall phòng hòa nhạcopera house nhà hát opera can I book tickets here? tôi có thể đặt vé ở đây không? do you have any brochures on ...? anh/chị có quyển hướng dẫn nào về … không?local attractions các địa điểm thu hút trong khu vực can you recommend a good restaurant? anh/chị có thể gợi ý một nhà hàng tốt được không?

Tại bưu điện

« Trang trước   Trang sau »Tại phòng thông tin du lịch  Tại ngân hàng

Những câu tiếng Anh này sẽ giúp bạn khi bạn muốn mua tem, gửi thư, và sử dụng các dịch vụ khác ở bưu điện.

Postal services - Dịch vụ bưu điện

Ở vương quốc Anh, có hai loại bưu phí chính – Hạng nhất và Hạng hai. Loại Hạng nhất nhanh hơn.

how much is a First Class stamp? tem Hạng nhất giá bao nhiêu tiền? how much is a Second Class stamp?

tem Hàng hai giá bao nhiêu tiền?

 I'd like ..., please tôi muốn mua …an envelope một chiếc phong bìa packet of envelopes một tập phong bìa jiffy bag một chiếc phong bì có đệm lót could I have ..., please? cho tôi mua …

Page 101: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

a First Class stamp một chiếc tem Hạng nhấta Second Class stamp một chiếc tem Hạng haia book of First Class stamps một tập tem Hạng nhấtsome First Class stamps vài cái tem Hạng nhất how many would you like? anh/chị muốn mua bao nhiêu?how many are there in a book? trong một tập có bao nhiêu cái? I'd like to send this to ... tôi muốn gửi cái này đến …Canada>Canada CanadaI'd like to send this parcel to ... tôi muốn gửi gói hàng này đến …Brazil Brazil how much will it cost to send this letter to ...?

gửi thư này đến … hết bao nhiêu tiền?

the United States Mỹ can you put it on the scales, please?

anh/chị đặt nó lên cân đi

 I'd like to send this letter by ... tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ …Recorded Delivery Chuyển phát có theo dõi (khi chuyển cần có chữ ký)

Special DeliveryChuyển phát đặc biệt (chuyển phát trong ngày hôm sau trong vương quốc Anh, được đền bù nếu thất lạc hoặc hỏng hóc)

 where's the postbox? hòm bưu điện ở đâu? what's the last date I can post this to ... to arrive in time for Christmas?

muốn cái này đến ... kịp Giáng Sinh thì tôi phải gửi muộn nhất là khi nào?

Germany ĐứcAustralia Áo I've come to collect a parcel tôi đến để lấy hàng gửi

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Other services - Những dịch vụ khác

I'd like to pay this bill tôi muốn thanh toán hóa đơn này

Page 102: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 I'd like to send some money to ... tôi muốn gửi ít tiền đến ...Poland Ba LanIndia Ấn Độ do you sell ...? ở đây có bán … không?postcards bưu thiếpbirthday cards thiệp sinh nhậtChristmas cards thiệp Giáng Sinh I'd like to get a TV licence tôi muốn đăng ký giấy phép xem TVI need to renew my TV licence tôi muốn gia hạn giấy phép xem TV can you fill in this form, please? anh/chị hãy điền vào đơn này do you have a ...? ở đây có … không?photo booth bốt chụp ảnhphotocopier máy photocopy

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

First Class Hạng nhấtSecond Class Hạng haiInternational Thư gửi đi quốc tếAirmail Thư gửi đường hàng không

Tại ngân hàng

« Trang trước  Trang sau »Tại bưu điện   Tại hiệu tóc

Đây là một số câu nói bạn cần sử dụng khi bạn đến ngân hàng hoặc cần dùng máy rút tiền.

Making transactions - Tiến hành giao dịch

I'd like to withdraw £100, please tôi muốn rút 100 bảngI want to make a withdrawal tôi muốn rút tiền how would you like the money? anh/chị muốn tiền loại nào?in tens, please (ten pound notes) cho tôi loại tiền 10 bảng

Page 103: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

could you give me some smaller notes?anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không?

 I'd like to pay this in, please tôi muốn bỏ tiền vào tài khoảnI'd like to pay this cheque in, please tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản how many days will it take for the cheque to clear?

phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán?

 have you got any ...? anh/chị có … không?identification giấy tờ tùy thânID (abbreviation of identification) ID I've got my ... tôi có …passport hộ chiếudriving licence bằng lái xeID card chứng minh thư your account's overdrawn tài khoản của anh chị bị rút quá số dư I'd like to transfer some money to this account

tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này

could you transfer £1000 from my current account to my deposit account?

anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi

Other services - Các dịch vụ khác

I'd like to open an account tôi muốn mở tài khoảnI'd like to open a personal account

tôi muốn mở tài khoản cá nhân

I'd like to open a business account

tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp

 could you tell me my balance, please?

xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi

could I have a statement, please?

cho tôi xin bảng sao kê

 I'd like to change some money

tôi muốn đổi một ít tiền

I'd like to order some foreign currency

tôi muốn mua một ít ngoại tệ

what's the exchange rate for tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu?

Page 104: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

euros?I'd like some ... tôi muốn một ít …euros tiền euroUS dollars tiền đô la Mỹ could I order a new chequebook, please?

cho tôi xin một quyển sổ séc mới

 I'd like to cancel a cheque tôi muốn hủy cái séc này I'd like to cancel this standing order

tôi muốn hủy lệnh chờ này

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Other useful phrases - Một số câu nói hữu dụng

where's the nearest cash machine? máy rút tiền gần nhất ở đâu? what's the interest rate on this account? lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu?what's the current interest rate for personal loans?

lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu?

 I've lost my bank card tôi bị mất thẻ ngân hàngI want to report a ... tôi muốn báo là đã bị …lost credit card mất thẻ tín dụngstolen credit card mất thẻ tín dụng we've got a joint account chúng tôi có một tài khoản chung I'd like to tell you about a change of address tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ could I make an appointment to see ...? cho tôi đặt lịch hẹn gặp …the manager người quản lýa financial advisor người tư vấn tài chính I'd like to speak to someone about a mortgage

tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp

Using a cash machine - Sử dụng máy rút tiền

Insert your card Đưa thẻ vào

Page 105: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Enter your PIN Nhập mã PINIncorrect PIN Mã PIN sai Enter NhậpCorrect ĐúngCancel Hủy Withdraw cash Rút tiềnOther amount Số tiền khácPlease wait Vui lòng đợiYour cash is being counted Đang đếm tiền của bạnInsufficient funds Không đủ tiền Balance Số dưOn screen Trên màn hìnhPrinted Đã in xong Another service? Dịch vụ khác?Would you like a receipt? Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không? Remove card Rút thẻ raQuit Thoát

Tại hiệu tóc

« Trang trước   Trang sau »Tại ngân hàng  Tại văn phòng bất động sản

Đây là một số câu nói tiếng Anh bạn cần dùng khi đi cắt tóc hoặc nhuộm tóc ở hiệu tóc.

I'd like a haircut, please tôi muốn cắt tócdo I need to book? tôi có cần đặt lịch trước không?are you able to see me now? anh/chị có thể làm bây giờ không?would you like to make an appointment?

anh/chị có muốn đặt lịch hẹn không?

 would you like me to wash it? anh/chị có muốn gội không? what would you like? anh/chị muốn làm gì?how would you like me to cut it?

anh/chị muốn cắt thế nào?

 

Page 106: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I'll leave it to you tùy anh/chị I'd like ... tôi muốn …a trim tỉaa new style cắt kiểu mớia perm uốn quăna fringe mái ngốsome highlights nhuộm highlightit coloured nhuộm just a trim, please chỉ cần tỉa thôi how short would you like it? anh/chị muốn tóc ngắn mức nào?not too short không ngắn quáquite short hơi ngắnvery short rất ngắngrade one ngắn mức một (cạo xong còn 3mm)grade two ngắn mức hai (cạo xong còn 6mm)grade three ngắn mức ba (cạo xong còn 9mm)grade four ngắn mức bốn (cạo xong còn 12mm)completely shaven cạo trọc do you have a parting? anh/chị có rẽ ngôi không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

that's fine, thanks cảm ơn, thế là được what colour would you like? anh/chị thích màu gì?which of these colours would you like? anh/chị thích màu nào trong những màu này? would you like it blow-dried? anh/chị có muốn sấy khô không? could you trim my beard, please? anh/chị tỉa cho tôi bộ râucould you trim my moustache, please? anh/chị tỉa cho tôi bộ ria would you like anything on it? anh/chị muốn bôi gì lên tóc?a little wax một ít sápsome gel một ít gelsome hairspray một ít gôm xịt tócnothing, thanks không gì cả, cảm ơn 

Page 107: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

how much is that? tất cả hết bao nhiêu tiền?

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Hairdressers Hiệu tóc nữBarbers Hiệu tóc nam

Tại văn phòng bất động sản

« Trang trước  Trang sau »Tại hiệu tóc   Thời gian rảnh và cách giải trí

Discussing your requirements - Nói về các yêu cầu của bạn

what kind of accommodation are you looking for?

anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?

 I'm looking for ... tôi đang tìm …a flat một căn hộan apartment một căn hộ

a semi-detached housemột ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác

a detached house một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cảa terraced house một ngôi nhà trong một dãya cottage một ngôi nhà ở nông thôna bungalow một ngôi nhà gỗ một tầng I only need a ... tôi cần một …one-bedroomed flat căn hộ một phòng ngủstudio flat một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng are you looking to buy or to rent? anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà? which area are you thinking of? anh/chị muốn chọn khu vực nào?something not too far from the city centre

nơi nào đó không quá xa trung tâm

 how much are you prepared to pay? anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?what's your budget? anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?what price range are you thinking of? anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu? how many bedrooms do you want? anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ? 

Page 108: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

it's got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom

nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách, và một phòng tắm

 are you looking for furnished or unfurnished accommodation?

anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?

 do you want a modern or an old property?

anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?

 do you want a ...? anh/chị có muốn nhà có … không?garden vườngarage ga raparking space khu đỗ xe are you going to need a mortgage? anh/chị có cần vay thế chấp không?have you got a property to sell? anh/chị có nhà đất muốn bán không?are you a cash buyer? anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à? do you want us to put you on our mailing list?

anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không?

Enquiring about a property - Hỏi thông tin về nhà đất

how much is the rent? giá thuê bao nhiêu?what's the asking price? giá đưa ra là bao nhiêu? is the price negotiable? giá này có thương lượng được không?are they willing to negotiate?

họ có sẵn lòng thương lượng giá không?

 how long has it been on the market?

nhà này được rao bán bao lâu rồi?

 is there a ... school nearby? có trường … nào gần nhà không?primary cấp 1secondary cấp 2 how far is it from the nearest station?

từ bến gần nhất vào nhà bao xa?

 are there any local shops? quanh nhà có cửa hàng nào không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Page 109: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

what are the car parking arrangements? đỗ xe vào nhà thế nào? what sort of view does it have? nhà nhìn ra quang cảnh nào? what floor is it on? nhà ở tầng mấy?

Chú ý rằng ở vương quốc Anh, tầng ngang mặt đường gọi là tầng trệt, và tầng một là tầng ở trên đó.

it's on the ... nhà ở …ground floor tầng trệtfirst floor tầng mộtsecond floor tầng haithird floor tầng ba 

are pets allowed?tôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không?

 I'd like to have a look at this property tôi muốn đi xem nhà này when would you be available to view the property?

khi nào thì anh/chị rảnh để đi xem nhà được?

 the rent's payable monthly in advance tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng thángthere's a deposit of one month's rent phải đặt cọc một tháng tiền nhà how soon would you be able to move in? khi nào anh/chị có thể chuyển đến? it's not what I'm looking for cái này không phải cái tôi cần tìm I'd like to make an offer tôi muốn trả giáI'll take it tôi sẽ nhận nhà nàywe'll take it chúng tôi sẽ nhận nhà này

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

For sale Rao bánTo let Cho thuêUnder offer Đang được trả giáSold Đã bán

Page 110: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 Reduced Hạ giáNew price Giá mới Offers around £250,000 Đang được trả giá khoảng 250.000 bảngOffers in excess of £180,000 Đang được trả giá hơn 180.000 bảng£200,000 ono (viết tắt của or nearest offer) khoảng 200.000POA (viết tắt của price on application) Giá không niêm yết £110 pw (viết tắt của per week) 110 bảng mỗi tuần£400 pcm (viết tắt của per calendar month) 400 bảng mỗi tháng

Thời gian rảnh và cách giải trí

« Trang trước   Trang sau »Tại văn phòng bất động sản  Mua véwhere's the ...? … ở đâu?cinema rạp chiếu phimtheatre nhà hátart gallery phòng triển lãm nghệ thuậtmuseum bảo tàngconcert hall phòng hòa nhạcstadium sân vận động do you want to go out tonight? cậu có muốn đi chơi tối nay không? let's go to ... chúng mình đi … nhéthe pub uống rượuthe cinema xem phimthe theatre nhà háta concert nghe hòa nhạca nightclub câu lạc bộ đêm

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

what's on at the ...? ở … đang chiếu gì?cinema rạp chiếu phimtheatre nhà hát is there anything good on? ngoài rạp có gì hay không? shall we go ...? chúng mình đi … nhé!swimming bơi

Page 111: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

skating trượt băngbowling bowling shall we go for a walk? chúng mình đi dạo nhé!shall we go for a bike ride? chúng mình đạp xe dạo chơi nhé! I'd like to hire a bike mình muốn thuê xe đạp

Mua vé

« Trang trước   Trang sau »Thời gian rảnh và cách giải trí  Tại rạp chiếu phim

Asking for tickets - Hỏi mua vé

do we need to book? chúng tôi có cần phải đặt trước không? what tickets do you have available?

các anh/chị có loại vé nào?

 I'd like two tickets, please tôi muốn mua hai vé I'd like two tickets for ... tôi muốn mua hai vé cho …tomorrow night tối mainext Saturday thứ Bảy tuần sau I'd like four tickets to see ... tôi muốn mua bốn vé xem …Les Misérables vở Những người khốn khổ I'm sorry, it's fully booked tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồisorry, we've got nothing left

rất tiếc, chúng tôi không còn vé

 how much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền is there a discount for ...? có giảm giá cho … không?students sinh viênsenior citizens người giàthe unemployed người thất nghiệp where would you like to sit?

anh/chị muốn ngồi chỗ nào?

 

Page 112: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

near the front gần phía trênnear the back gần phía dướisomewhere in the middle khu ghế giữa

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Making payment - Thanh toán

how would you like to pay? anh/chị thanh toán bằng gì?can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không? what's your card number? số thẻ của anh/chị là gì?what's the expiry date? ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?what's the start date? ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?what's the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?please enter your PIN vui lòng nhập mã PIN where do I collect the tickets? tôi lấy vé ở đâu? the tickets were very cheap vé rất rẻthe tickets were expensive vé rất đắt

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Ticket office Quầy bán véBox office Quầy bán vé Row HàngSeat Ghế

Tại rạp chiếu phim

« Trang trước  Trang sau »Mua vé   Tại nhà hát

Choosing a film - Chọn phim

what's on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì?is there anything good on at the cinema? có gì hay chiếu tối nay không? what's this film about? phim này có nội dung về cái gì?have you seen it? bạn đã xem phim này chưa?

Page 113: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

who's in it? ai đóng phim này? it's ... đây là …a thriller phim tội phạm ly kỳa comedy phim hàia romantic comedy phim hài tình cảma horror film phim kinh dịa documentary phim tài liệuan animation phim hoạt hìnha war film phim chiến tranha western phim phương Tâya science fiction film phim khoa học viễn tưởnga foreign film phim nước ngoài it's in ... đây là phim tiếng …French PhápSpanish Tây Ban Nhawith English subtitles có phụ đề tiếng Anh it's just been released phim này mới được công chiếuit's been out for about two months phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi it's meant to be good phim này được công chúng đánh giá cao

At the cinema - Trong rạp chiếu phim

shall we get some popcorn?

chúng mình ăn bỏng ngô nhé?

salted or sweet? mặn hay ngọt? do you want anything to drink?

cậu muốn uống gì không?

 where do you want to sit?

cậu muốn ngồi đâu?

 near the back phía cuốinear the front phía trênin the middle khoảng giữa

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Page 114: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Discussing the film - Bàn luận về bộ phim

what did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim? I enjoyed it mình thích phim nàyit was great phim rất tuyệtit was really good phim thực sự rất hayit wasn't bad phim không tệ lắmI thought it was rubbish mình nghĩ phim này quá chán it was one of the best films I've seen for ages

đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong suốt một thời gian dài

 it had a good plot phim này có nội dung haythe plot was quite complex nội dung phim khá phức tạp it was too slow-moving diễn biến trong phim chậm quáit was very fast-moving diễn biến trong phim nhanh quá the acting was ... diễn xuất …excellent rất xuất sắcgood tốtpoor kémterrible tệ kinh khủng he's a very good actor anh ấy là một diễn viên rất giỏishe's a very good actress cô ấy là một diễn viên rất giỏi

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Screen Màn hình

Tại nhà hát

« Trang trước   Trang sau »Tại rạp chiếu phim   Tại câu lạc bộ đêmis there anything on at the theatre ...? … nhà hát có chương trình gì không?tonight tối naythis week tuần nàythis month tháng này when's the play on until? vở kịch sẽ được chiếu đến khi nào?who's in it? diễn viên nào đóng trong vở kịch?

Page 115: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 what type of production is it? vở kịch thuộc loại hình gì? it's ... đấy là …a comedy vở hài kịcha tragedy vở bi kịcha musical vở nhạc kịchan opera opera have you seen it before? cậu đã xem bao giờ chưa? what time does the performance start? mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu?what time does it finish? khi nào thì vở kịch kết thúc? where's the cloakroom? phòng để mũ áo ở đâu?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

would you like a programme?anh/chị có muốn lấy tờ giới thiệu chương trình không?

could I have a programme, please? cho tôi xin một tờ giới thiệu chương trình shall we order some drinks for the interval?

khi nào giải lao bọn mình đi mua đồ uống nhé!

 we'd better go back to our seats bọn mình nên trở lại chỗ ngồi thôi did you enjoy it? cậu có thích không?

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Stalls Hàng ghế gần sân khấuCircle Hàng ghế xếp vòngBalcony Hàng ghế tầng trênBoxes Ghế lô riêng

Tại câu lạc bộ đêm

« Trang trước  Trang sau »Tại nhà hát   Bảo tàng và trung tâm trưng bày

Going clubbing - Đi câu lạc bộ

Page 116: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

do you want to go to a club tonight?

cậu có muốn đi câu lạc bộ tối nay không?

do you know any good clubs near here?

cậu có biết câu lạc bộ nào hay gần đây không?

 what time are you open until?

ở đây mở cửa đến mấy giờ?

what time do you close? ở đây mấy giờ đóng cửa? how much is it to get in? vé vào cửa bao nhiêu tiền? what sort of music is it? đây là loại nhạc gì?what's on tonight? tối nay có chương trình gì?do you have any live music tonight?

ở đây có biểu diễn nhạc sống tối nay không?

 what nights are you open? ở đây mở cửa những tối nào?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

In the club - Trong câu lạc bộ

where's the cloakroom? phòng vệ sinh ở đâu? what do you think of the DJ? cậu nghĩ thế nào về người phối nhạc? the music's great! nhạc rất hay!it's very lively tonight tối nay rất sôi động it's a bit empty tối nay hơi vắngit's dead in here (slang) trong này yên lặng quá where's the bar? quầy rượu ở đâu?there's a long queue at the bar chỗ quầy rượu có rất nhiều người xếp hàng it's too loud nhạc to quáit's too hot in here trong này nóng quá are you ready to go home? cậu chuẩn bị về chưa?I'm going home mình chuẩn bị về đây

Page 117: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Bảo tàng và trung tâm trưng bày

« Trang trước   Trang sau »Tại câu lạc bộ đêm  Sức khỏe

On arrival - Khi đến nơi

how much is it to get in? vé vào trong bao nhiêu tiền?is there an admission charge?

vào trong có mất phí không?

only for the exhibition lối dành riêng cho phòng trưng bày what time do you close? mấy giờ các anh/chị đóng cửa? the museum's closed on Mondays

bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai hàng tuần

 can I take photographs? tôi có thể chụp ảnh được không? would you like an audio-guide?

anh/chị có cần bộ đàm hướng dẫn không?

 are there any guided tours today?

hôm nay có buổi tham quan có hướng dẫn nào không?

what time does the next guided tour start?

mấy giờ thì buổi tham quan có hướng dẫn tiếp theo bắt đầu?

 where's the cloakroom? phòng để đồ ở đâu?we have to leave our bags in the cloakroom

chúng tôi phải để túi trong phòng để đồ

 do you have a plan of the museum?

các anh/chị có sơ đồ bảo tàng không?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Inside the museum or gallery - Bên trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày

who's this painting by? ai vẽ bức tranh này? this museum's got a very good collection of ... bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay

Page 118: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

oil paintings tranh sơn dầuwatercolours tranh màu nướcportraits tranh chân dunglandscapes tranh phong cảnhsculptures điêu khắcancient artifacts cổ vật pottery đồ gốm do you like ...? cậu có thích … không?modern art nghệ thuật hiện đại classical paintings tranh cổ điểnimpressionist paintings tranh theo trường phái ấn tượng

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Free admission Vào cửa miễn phíNo photography Không chụp ảnh Cloakroom Phòng để áo mũCafé Quán CaféGift shop Cửa hàng quà tặng

Sức khỏe

« Trang trước   Trang sau »Bảo tàng và trung tâm trưng bày  Tại hiệu thuốc

Những câu nói tiếng Anh này có thể rất hữu ích cho bạn khi bạn nói về sức khỏe của mình.

Describing symptoms - Mô tả các triệu chứng

what's the matter? cậu bị làm sao? I'm not feeling well mình cảm thấy không khỏeI'm not feeling very well

mình cảm thấy không được khỏe lắm

I feel ill mình thấy ốmI feel sick mình thấy ốm I've cut myself mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)

Page 119: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 I've got a headache mình bị đau đầuI've got a splitting headache

mình bị nhức đầu như búa bổ

 I'm not well mình không khỏeI've got flu mình bị cúm I'm going to be sick mình sắp bị ốmI've been sick gần đây mình bị ốm  I've got a pain in my ...

mình bị đau …

neck cổ my ... are hurting … mình bị đaufeet chânknees đầu gối my back hurts lưng mình bị đau

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Other useful phrases - Những câu nói hữu ích khác

have you got any ...? cậu có … không?painkillers thuốc giảm đauparacetamol thuốc paracetamolaspirin thuốc aspirinplasters băng dán how are you feeling? bây giờ cậu thấy thế nào?are you feeling alright? bây giờ cậu có thấy ổn không?are you feeling any better? bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa? I hope you feel better soon mình mong cậu nhanh khỏe lạiget well soon! nhanh khỏe nhé! I need to see a doctor mình cần đi khám bác sĩ I think you should go and see a doctor mình nghĩ cậu nên đi gặp  

Page 120: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

do you know a good ...? cậu có biết … nào giỏi không?doctor bác sĩdentist nha sĩ do you know where there's an all-night chemists?

cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?

Tại hiệu thuốc

« Trang trước   Trang sau »Sức khỏe   Tại phòng khám bác sĩI'd like some ... tôi muốn mua …toothpaste kem đánh răngparacetamol thuốc paracetamol I've got a prescription here from the doctor

tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ

 have you got anything for ...? anh/chị có thuốc nào chữa ... không?cold sores bệnh rộp môia sore throat đau họngchapped lips nẻ môia cough hotravel sickness say xeathlete's foot nấm chân  

can you recommend anything for a cold?anh/chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?

 I'm suffering from ... tôi đang bị ...hay fever sốt mùa khôindigestion khó tiêudiarrhoea tiêu chảy I've got a rash tôi bị phát ban you could try this cream anh/chị có thể thử loại kem bôi này

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

if it doesn't clear up after a week, you should see your doctor

nếu sau một tuần không khỏi, anh/chị nên đi khám bác sĩ

 

Page 121: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

have you got anything to help me stop smoking?

anh/chị có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc không?

have you tried nicotine patches? anh/chị đã thử cao dán nicôtin chưa? 

can I buy this without a prescription?tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không?

it's only available on prescriptioncái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ

 does it have any side-effects? cái này có tác dụng phụ không? it can make you feel drowsy nó có thể khiến anh/chị buồn ngủyou should avoid alcohol anh/chị nên tránh rượu bia I'd like to speak to the pharmacist, please cho tôi xin gặp dược sĩ

Tại phòng khám bác sĩ

« Trang trước   Trang sau »Tại hiệu thuốc  Tại phòng khám nha khoa

At the reception - Tại quầy lễ tân

I'd like to see a doctor tôi muốn gặp bác sĩdo you have an appointment? anh/chị có lịch hẹn trước không?is it urgent? có khẩn cấp không? I'd like to make an appointment to see Dr ... tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …Robinson Robinson do you have any doctors who speak ...? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?Spanish Tây Ban Nha do you have private medical insurance? anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?have you got a European Health Insurance card?

anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không?

 please take a seat xin mời ngồi the doctor's ready to see you now bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ

Discussing symptoms - Bàn về các triệu chứng

Page 122: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

how can I help you? tôi có thể giúp gì được anh/chị?what's the problem? anh/chị có vấn đề gì? what are your symptoms? anh/chị có triệu chứng gì? I've got a ... tôi bị …temperature sốtsore throat viêm họngheadache đau đầurash phát ban I've been feeling sick gần đây tôi cảm thấy mệt I've been having headaches gần đây tôi bị đau đầu I'm very congested tôi bị sung huyếtmy joints are aching các khớp của tôi rất đauI've got diarrhoea tôi bị tiêu chảy I've got a lump tôi bị u lồi I've got a swollen ... … của tôi bị sưngankle mắt cá chân I'm in a lot of pain tôi đau lắm I've got a pain in my ... tôi bị đau ở …back lưngchest ngực I think I've pulled a muscle in my leg

tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ

 I'm ... tôi bị ...asthmatic hendiabetic tiểu đườngepileptic động kinh  I need ... tôi cần ...another inhaler một cái ống hít khácsome more insulin một ít insulin nữa I'm having difficulty breathing tôi đang bị khó thở

Page 123: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

I've got very little energy tôi đang bị yếu sứcI've been feeling very tired dạo này tôi cảm thấy rất mệtI've been feeling depressed dạo này tôi cảm thấy rất chán nảnI've been having difficulty sleeping

dạo này tôi bị khó ngủ

 how long have you been feeling like this?

anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?

how have you been feeling generally?

nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?

 is there any possibility you might be pregnant?

liệu có phải chị đang có thai không?

I think I might be pregnant tôi nghĩ tôi có thể đang có thai do you have any allergies? anh/chị có bị dị ứng không?I'm allergic to antibiotics tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh are you on any sort of medication?

anh/chị có đang uống thuốc gì không?

 I need a sick note tôi cần giấy chứng nhận ốm

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Being examined - Khám bệnh

can I have a look? để tôi khám xem where does it hurt? anh/chị bị đau chỗ nào?it hurts here tôi đau ở đây does it hurt when I press here? anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không? I'm going to take your ... tôi sẽ đo ... của chị/anhblood pressure huyết áptemperature nhiệt độpulse nhịp tim could you roll up your sleeve? anh/chị kéo tay áo lên đi! your blood pressure's ... huyết áp của anh/chị ...

Page 124: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

quite low hơi thấpnormal bình thườngrather high hơi caovery high rất cao your temperature's ... nhiệt độ của anh/chị …normal bình thườnga little high hơi caovery high rất cao open your mouth, please hãy há miệng racough, please hãy ho đi

Treatments and advice - Điều trị và lời khuyên

you're going to need a few stiches anh/chị cần vài mũi khâu I'm going to give you an injection tôi sẽ tiêm cho anh/chị we need to take a ... chúng tôi cần lấy ...urine sample mẫu nước tiểublood sample mẫu máu you need to have a blood test anh/chị cần thử máu I'm going to prescribe you some antibiotics

tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh

 how many should I take a day? tôi nên uống mấy viên mỗi ngày ?take two of these pills three times a day uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên take this prescription to the chemist hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc do you smoke? anh/chị có hút thuốc không?you should stop smoking anh/chị nên bỏ thuốc how much alcohol do you drink a week? một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?you should cut down on your drinking anh/chị nên giảm bia rượu you need to try and lose some weight anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa I want to send you for an x-ray tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-

Page 125: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

quangI want you to see a specialist tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia

Tại phòng khám nha khoa

« Trang trước   Trang sau »Tại phòng khám bác sĩ  Tại phòng khám nhãn khoa

At the reception - Tại quầy lễ tân

can I make an appointment to see the ...? tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?dentist nha sĩhygienist chuyên viên vệ sinh răng I'd like a check-up tôi muốn khám răng please take a seat xin mời ngồiwould you like to come through? mời anh/chị vào phòng khám

Having your teeth examined - Khám răng

when did you last visit the dentist?

lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?

 have you had any problems?

răng anh/chị có vấn đề gì không?

 I've got toothache tôi bị đau răngone of my fillings has come out

một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra

I've chipped a tooth tôi bị sứt một cái răng I'd like a clean and polish, please

tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng

 can you open your mouth, please?

anh/chị há miệng ra được không?

a little wider, please mở rộng thêm chút nữa I'm going to give you an x-ray

tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị

 you've got a bit of decay in this one

chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu

Page 126: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

you've got an abscess anh/chị bị áp xeTrong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Dental treatment - Điều trị răng

you need two fillings anh/chị cần hàn hai chỗ I'm going to have to take this tooth out

tôi sẽ nhổ chiếc răng này

 

do you want to have a crown fitted?anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?

 I'm going to give you an injection tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi let me know if you feel any pain nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết would you like to rinse your mouth out?

anh/chị có mốn súc miệng không?

 you should make an appointment with the hygienist

anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng

 how much will it cost? hết bao nhiêu tiền?

Tại phòng khám nhãn khoa

« Trang trước   Trang sau »Tại phòng khám nha khoa   Tại nơi làm việcdo you offer free eye tests? ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không?I'd like to have an eye test, please tôi muốn kiểm tra mắt I need a new ... tôi cần một … mớipair of glasses chiếc kínhpair of reading glasses chiếc kính đọc sáchglasses' case hộp kính could I order some more contact lenses? cho tôi đặt mua thêm kính áp tròng the frame on these glasses is broken gọng kính này bị hỏng rồican you repair it? anh/chị có thể sửa được không?

Page 127: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 do you sell sunglasses? anh/chị có bán kính râm không? how much are these designer frames? những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

my eyesight's getting worse thị lực của tôi kém đi do you wear contact lenses? anh/chị có đeo kính áp tròng không? are you short-sighted or long-sighted? anh/chị bị cận thị hay viễn thị? could you read out the letters on the chart, starting at the top?

anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống

could you close your left eye, and read this with your right?

anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải

 do you do hearing tests? anh/chị có kiểm tra thính giác không?

Tại nơi làm việc

« Trang trước   Trang sau »Tại phòng khám nhãn khoa  Xin việc

General phrases – Những câu nói chung chung

how long have you worked here? cậu đã làm ở đây bao lâu rồi? I'm going out for lunch mình sẽ ra ngoài ăn trưaI'll be back at 1.30 mình sẽ quay lại lúc 1:30 how long does it take you to get to work? cậu đi đến cơ quan mất bao lâu?the traffic was terrible today giao thông hôm nay thật kinh khủnghow do you get to work? cậu đến cơ quan bằng gì?

Absence from work – Vắng mặt cơ quan

she's on maternity leave cô ấy đang nghỉ đẻ he's off sick today anh ấy hôm nay bị ốmhe's not in today anh ấy hôm nay không có ở cơ quan

Page 128: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

she's on holiday cô ấy đi nghỉ lễ rồi I'm afraid I'm not well and won't be able to come in today

tô e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được

Dealing with customers – Làm việc với khách hàng

he's with a customer at the moment anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàngI'll be with you in a moment một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chịsorry to keep you waiting xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ can I help you? tôi có thể giúp gì được anh/chị?do you need any help? anh/chị có cần giúp gì không?what can I do for you? tôi có thể làm gì giúp anh chị?

Hi vọng bạn sẽ không phải nghe những câu này:

you're fired! anh/chị đã bị đuổi việc!Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

In the office – Trong văn phòng

he's in a meeting anh ấy đang họp what time does the meeting start? mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?what time does the meeting finish? mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? the reception's on the first floor quầy lễ tân ở tầng mộtI'll be free after lunch tôi rảnh sau bữa trưashe's having a leaving-do on Friday cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáushe's resigned cô ấy xin thôi việc rồithis invoice is overdue hóa đơn này đã quá hạn thanh toánhe's been promoted anh ấy đã được thăng chứchere's my business card đây là danh thiếp của tôican I see the report? cho tôi xem bản báo cáo được không? I need to do some photocopying tôi cần phải đi photocopywhere's the photocopier? máy photocopy ở đâu?the photocopier's jammed máy photocopy bị tắc rồiI've left the file on your desk tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị

Page 129: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

IT problems – Các vấn đề về công nghệ thông tin

there's a problem with my computer máy tính của tôi có vấn đềthe system's down at the moment hiện giờ hệ thống đang bị sậpthe internet's down at the moment hiện giờ mạng đang bị sậpI can't access my emails tôi không thể truy cập vào email của tôithe printer isn't working máy in đang bị hỏng

Xin việc

« Trang trước   Trang sau »Tại nơi làm việc  Sử dụng điện thoại

Making a job application - Đi xin việc

I saw your advert in the paper tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo could I have an application form? cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?could you send me an application form?

anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?

 I'm interested in this position tôi quan tâm tới vị trí nàyI'd like to apply for this job tôi muốn xin việc này

Asking about the job - Hỏi về công việc

is this a temporary or permanent position?

đây là vị trí tạm thời hay cố định?

 what are the hours of work? giờ làm việc như thế nào?will I have to work on Saturdays?

tôi có phải làm việc thứ Bảy không?

will I have to work shifts? tôi có phải làm việc theo ca không? how much does the job pay? việc này trả lương bao nhiêu?£10 an hour 10 bảng mỗi giờ£350 a week 350 bảng mỗi tuần what's the salary? lương trả bao nhiêu?£2,000 a month 2.000 bảng mỗi tháng£30,000 a year 30.000 bảng mỗi năm will I be paid weekly or tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?

Page 130: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

monthly?will I get travelling expenses? tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?will I get paid for overtime? tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không? is there ...? có … không?a company car xe ô tô của cơ quana staff restaurant nhà ăn cho nhân viêna pension scheme chế độ lương hưufree medical insurance bảo hiểm y tế miễn phí how many weeks' holiday a year are there?

mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?

 who would I report to? tôi sẽ báo cáo cho ai? I'd like to take the job tôi muốn nhận việc này?when do you want me to start?

khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Things you might hear - Các câu nói bạn có thể được nghe

we'd like to invite you for an interview

chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn

 this is the job description đây là bản mô tả công việc have you got any experience? anh/chị có kinh nghiệm gì không?have you got any qualifications? anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không? we need someone with experience chúng tôi cần người có kinh nghiệmwe need someone with qualifications

chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn

 what qualifications have you got? anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?have you got a current driving licence?

anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?

 how much were you paid in your last job?

anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?

 

Page 131: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

do you need a work permit? anh/chị có cần giấy phép lao động không? we'd like to offer you the job chúng tôi muốn mời anh/chị làm việcwhen can you start? khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc? how much notice do you have to give?

anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?

there's a three month trial period anh/chị sẽ thử việc ba tháng 

we'll need to take up referenceschúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị

this is your employment contract đây là hợp đồng lao động của anh/chị

CV (curriculum vitae) - Sơ yếu lý lịch

Name Tên Address Địa chỉTelephone number Số điện thoạiEmail address Địa chỉ emailDate of birth Ngày sinhNationality Quốc tịchMarital status Tình trạng hôn nhânCareer objective Mục tiêu nghề nghiệpEducation Đào tạoQualifications Trình độ chuyên mônEmployment history Kinh nghiệm làm việcLeisure interests Sở thích khi nhàn rỗiReferees Người chứng nhận

Sử dụng điện thoại

« Trang trước  Trang sau »Xin việc   Viết thư tay và thư điện tử

Making and answering a call - Gọi và trả lời cuộc gọi

hello! a lô!John speaking John ngheit's Maria here Maria đâycould I speak to ..., please? cho tôi xin gặp …Bill Billspeaking! tôi nghe! 

Page 132: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

who's calling? ai gọi đấy ạ?could I ask who's calling? cho hỏi ai đang gọi đấy ạ? where are you calling from? anh/chị đang gọi từ đâu đến?what company are you calling from? anh/chị đang gọi từ công ty nào đến? how do you spell that? anh/chị đánh vần từ đó thế nào? do you know what extension he's on? anh/chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào không? one moment, please xin đợi một chúthold the line, please xin vui lòng chờ máy I'll put him on tôi sẽ nối máy với ông ýI'll put her on tôi sẽ nối máy với bà ý I'm sorry, he's ... tôi xin lỗi, ông ý …not available at the moment bây giờ không nghe máy đượcin a meeting đang họp I'm sorry, she's ... tôi xin lỗi, bà ý …on another call đang có điện thoại rồinot in at the moment bây giờ không ở văn phòng would you like to leave a message? anh/chị có muốn để lại lời nhắn không? 

could you ask him to call me?anh/chị có thể nhắn ông ý gọi cho tôi được không?

could you ask her to call me? anh/chị có thể nhắn bà ý gọi cho tôi được không? can I take your number? cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không?what's your number? số điện thoại của anh/chị là gì?could I take your name and number, please?

cho tôi biết tên và số điện thoại của anh/chị được không?

 I'll call back later tôi sẽ gọi lại sau  is it convenient to talk at the moment? bây giờ có tiện nói chuyện không? can I call you back? tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không?please call back later xin vui lòng gọi lại sau 

Page 133: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

thanks for calling cảm ơn vì đã gọi how do I get an outside line? làm sao để gọi ra số ở bên ngoài? have you got a telephone directory? anh/chị có danh bạ điện thoại không?

can I use your phone?tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không?

Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau:

I'm sorry, I'm not interested xin lỗi, tôi không quan tâmsorry, I'm busy at the moment xin lỗi, bây giờ tôi đang bận

Problems - Trục trặc

I can't get a dialling tone tôi không nghe thấy tín hiệu gọi the line's engaged đường dây đang bậnI can't get through at the moment

bây giờ tôi không thể gọi được

I'm only getting an answering machine

tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động

 sorry, you must have the wrong number

xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi

 can you hear me OK? anh/chị có nghe rõ tôi nói không?I can't hear you very well tôi không nghe rõ lắmit's a bad line đường dây kém quá could you please repeat that? anh/chị có thể nhắc lại được không? I've been cut off tôi bị mất tín hiệu rồi

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Directory enquiries - Tổng đài điện thoại

do you know the number for ...? anh/chị có biết số để gọi … không?directory enquiries tổng đài điện thoại

Page 134: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

international directory enquiries tổng đài điện thoại quốc tế could you tell me the number for ...? anh/chị cho tôi xin số của …the National Gallery Trung tâm Triển lãm Quốc gia do you know the address? anh/chị có biết địa chỉ không? 

I'm afraid that number's ex-directorytôi e rằng số điện thoại đó không nằm trong danh bạ

 could you tell me the dialing code for ...?

cho tôi hỏi mã vùng của …?

Manchester thành phố Manchester

Mobile phones - Điện thoại di động

my battery's about to run out máy tôi sắp hết pin rồiI need to charge up my phone tôi cần sạc pin điện thoại I'm about to run out of credit điện thoại tôi sắp hết tiềnsorry, I ran out of credit xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi I can't get a signal điện thoại tôi không có sóngI've got a very weak signal điện thoại tôi sóng rất yếu  I'll send you a text mình sẽ nhắn tin cho cậuI'll text you later mình sẽ nhắn tin cho cậu sau could I borrow your phone, please? mình có thể mượn điện thoại của cậu không? I'd like a phonecard, please tôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại

Sample answerphone message - Các lời nhắn trả lời mẫu

Thank you for calling. Xin cảm ơn đã gọi tới.There's no-one here to take your call at the moment.

Hiện giờ không có ai trả lời điện thoại của bạn.

Please leave a message after the tone, and we'll get back to you as soon as possible.

Xin vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thể.

Viết thư tay và thư điện tử

Page 135: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

« Trang trước   Trang sau »Sử dụng điện thoại  Cụm từ - trang chính

Đây là những câu và quy tắc hữu ích cho bạn khi viết thư tay hoặc thư điện tử bằng tiếng Anh.

Writing an informal letter – Viết thư tay thân mật

Hãy bắt đầu lá thư của bạn bằng từ Dear (thân mến) sau đó là tên thường gọi của người bạn định gửi đến, ví dụ:

Dear Mark, Mark thân mến!Dear Jane, Jane thân mến!

Đây là những câu bạn có thể nói:

Thanks for your ... Cám ơn bạn vì ...letter lá thư bạn đã gửipostcard tấm bưu thiếp bạn đã gửipresent món quà bạn đã gửiinvitation giấy mời bạn đã gửi Sorry it's taken me so long to write. Xin lỗi vì mãi tôi mới viết thư cho bạn.I hope you're well. Tôi hi vọng bạn vẫn khỏe.Good to see you again last week. Rất vui đã gặp lại bạn tuần trước.Look forward to seeing you soon! Rất mong sớm được gặp lại bạn!

Đây là một số cách điển hình để kết thúc bức thư thân mật:

Best wishes, Thân mến,Kind regards, Thân mến,

Nếu viết thư cho thành viên trong gia đình, bạn đời, hoặc bạn thân, bạn có thể dùng cách sau:

Love, Yêu nhiều,

Kết thúc bằng chữ ký tên thường gọi.

Page 136: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Writing a formal letter – Viết thư trang trọng

Nếu bạn biết tên của người bạn định gửi thư đến, hãy bắt đầu bằng Dear Mr (Kính gửi ông ...) (cho đàn ông), Dear Mrs (Kính gửi bà ...) (cho phụ nữ đã có gia đình), Dear Miss (Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình), Dear Ms (Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình hoặc nếu không rõ tình trạng hôn nhân), sau đó là tên họ, ví dụ:

Dear Mr Smith, Kính gửi ông Smith!Dear Mrs Jones, Kính gửi bà Jones!Dear Miss Richards, Kính gửi cô Richards!Dear Ms Shepherd, Kính gửi cô Shepherd!

Nếu bạn không biết tên, hãy bắt đầu bằng một trong những cách sau:

Dear Sir, Kính gửi ông!Dear Madam, Kính gửi bà!Dear Sir or Madam, Kính gửi ông hoặc bà!

Đây là một số ví dụ về những câu bạn có thể nói trong lá thư trang trọng:

I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice.

Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà.

 Further to our conversation, I'm pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January.

Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1.

 I would be grateful if you could attend to this matter as soon as possible.

Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Writing a formal letter (continued) – Viết thư trang trọng (phần tiếp)

If you would like any further information, please don't hesitate to contact me.

Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin cứ liên hệ với tôi.

Page 137: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Nếu bạn muốn người ta trả lời, bạn có thể viết câu sau đây ở đoạn cuối thư:

I look forward to hearing from you. Tôi rất mong sớm được nghe hồi âm của ông/bà

Nếu bạn bắt đầu bằng Dear Mr, Dear Mrs, Dear Miss, hay Dear Ms, bạn nên kết thúc thư bằng cụm sau:

Yours sincerely, Kính thư.

Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu lá thứ bằng Dear Sir, Dear Madam, hay Dear Sir or Madam, hãy dùng câu sau:

Yours faithfully, Kính thư.

Sau đó hãy ký tên của bạn ở dưới trước khi in tên đầy đủ của bạn.

Writing an email – Viết thư điện tử

Thư điện tử thường được viết theo phong cách thân mật hơn thư tay, cho dù với mục đích công việc hay xã hội.

Bạn luôn luôn nên viết Tiêu đề cho thư, trong đó tóm tắt mục đích của thư trong vài từ ngắn.

Có nhiều cách bắt đầu thư điện tử trong công việc khác nhau, nhưng thông thường người ta dùng tên thường gọi đối với thư công việc cũng như thư cá nhân nếu bạn biết tên người nhận.

Không cần thiết phải dùng từ Dear, nhưng một số người thích dùng như thế.

Nói chung, nội dung thư công việc nên ngắn gọn và đi thẳng vào nội dung.

Nếu bạn có gửi tập tin đính kèm, bạn nhớ phải nói rõ trong phần nội dung của thư.

Để kết thúc thư điện tử cá nhân, bạn có thể dùng các câu giống như thư tay thân mật.

Có nhiều cách để kết thúc thư điện tử trong công việc, nhưng thường dùng các cách sau:

Regards, Kính thư.Kind regards, Kính thư.Best regards, Kính thư.

Page 138: CÁC CÂU TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

With kind regards, Kính thư.

Trong thư điện tử trong công việc, cuối thư bạn nên viết họ tên đầy đủ, tổ chức, và địa chỉ liên hệ của bạn.