21
Chưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 1 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 3,290 3,619 2 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V mét 5,360 5,896 3 CV-3.0 (7/0.67) - 450/750V mét 6,523 7,175 4 CV-3.5(7/0.85) - 450/750V mét 7,920 8,712 5 CV-4 (7/0.85) - 450/750V mét 8,030 8,833 6 CV-5.5 (7/0.85) - 450/750V mét 11,968 13,165 7 CV-6 (7/1.04) - 450/750V mét 12,892 14,181 8 CV-8 (7/1.04) - 450/750V mét 17,281 19,009 9 CV-10 (7/1.35) -450/750V mét 21,560 23,716 10 CV-11 (7/1.35) -450/750V mét 23,100 25,410 11 CV-16-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,440 12 CV-22-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 45,540 50,094 13 CV-25-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,690 14 CV-35-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,600 15 CV-50-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,310 16 CV-70-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,900 17 CV-95-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,020 18 CV-120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,150 19 CV-150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,220 20 CV-185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,800 21 CV-240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,810 22 CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,970 23 CV-400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710 24 CVV. CVV-2x1.5 (2x7/0.52) -300/500V mét 10,130 11,143 25 CVV-2x2.5 (2x7/0.67) -300/500V mét 14,870 16,357 26 CVV-2x4 (2x7/0.85) -300/500V mét 21,400 23,540 27 CVV-2x6 (2x7/1.04) -300/500V mét 29,400 32,340 28 CVV-2x10 (2x7/1.35) -300/500V mét 48,000 52,800 29 30 CVV-3x1.5 (3x7/0.52) -300/500V mét 13,190 14,509 31 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) -300/500V mét 19,580 21,538 32 CVV-3x4 (3x7/0.85) -300/500V mét 28,600 31,460 33 CVV-3x6 (3x7/1.04) -300/500V mét 40,700 44,770 34 CVV-3x10 (3x7/1.35) -300/500V mét 66,000 72,600 Mã SP TÊN SN PHM ĐVT ĐƠN GIÁ Cáp đin lc hthế- 450/750V - TCVN 6610:3 (rut đồng) Cáp đin lc hthế -300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, rut đồng, cách đin PVC, vPVC) Cáp đin lc hthế-300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, rut đồng. cách đin PVC, vPVC) CÔNG TY TNHH PHÁT TRIN CÔNG NGH360 Trs: O22 Đường s12, P.Tân Thi Nht, Q.12, TP.HCM Showroom: 72 Phm Văn Chiêu, P.8, Q. Gò Vp, TP. HCM ĐT/Fax: 08. 66754999 - MST: 0313 384548 Web: Capdien.360id.com.vn - Email: [email protected] 0917 508 805

Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

Chưa VAT Có VAT

CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 1 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 3,290 3,619

2 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V mét 5,360 5,896 3 CV-3.0 (7/0.67) - 450/750V mét 6,523 7,175

4 CV-3.5(7/0.85) - 450/750V mét 7,920 8,712 5 CV-4 (7/0.85) - 450/750V mét 8,030 8,833

6 CV-5.5 (7/0.85) - 450/750V mét 11,968 13,165 7 CV-6 (7/1.04) - 450/750V mét 12,892 14,181

8 CV-8 (7/1.04) - 450/750V mét 17,281 19,009 9 CV-10 (7/1.35) -450/750V mét 21,560 23,716

10 CV-11 (7/1.35) -450/750V mét 23,100 25,410 11 CV-16-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,440

12 CV-22-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 45,540 50,094 13 CV-25-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,690

14 CV-35-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,600 15 CV-50-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,310

16 CV-70-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,900 17 CV-95-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,020

18 CV-120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,150 19 CV-150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,220

20 CV-185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,800 21 CV-240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,810

22 CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,970 23 CV-400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710

24 CVV. CVV-2x1.5 (2x7/0.52) -300/500V mét 10,130 11,143

25 CVV-2x2.5 (2x7/0.67) -300/500V mét 14,870 16,357 26 CVV-2x4 (2x7/0.85) -300/500V mét 21,400 23,540 27 CVV-2x6 (2x7/1.04) -300/500V mét 29,400 32,340 28 CVV-2x10 (2x7/1.35) -300/500V mét 48,000 52,800 29 30 CVV-3x1.5 (3x7/0.52) -300/500V mét 13,190 14,509 31 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) -300/500V mét 19,580 21,538 32 CVV-3x4 (3x7/0.85) -300/500V mét 28,600 31,460 33 CVV-3x6 (3x7/1.04) -300/500V mét 40,700 44,770 34 CVV-3x10 (3x7/1.35) -300/500V mét 66,000 72,600

Mã SP TÊN SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ

Cáp điện lực hạ thế- 450/750V - TCVN 6610:3 (ruột đồng)

Cáp điện lực hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC)

CÔNG TY TNHH PHÁT TRI ỂN

CÔNG NGHỆ 360Trụ sở: O22 Đường số 12, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP.HCMShowroom: 72 Phạm Văn Chiêu, P.8, Q. Gò Vấp, TP. HCM

ĐT/Fax: 08. 66754999 - MST: 0313 384548Web: Capdien.360id.com.vn - Email: [email protected]

0917 508 805

Page 2: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

35 36 CVV-4x1.5 (4x7/0.52) -300/500V mét 16,830 18,513 37 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) -300/500V mét 25,100 27,610 38 CVV-4x4 (4x7/0.85) -300/500V mét 37,800 41,580 39 CVV-4x6 (4x7/1.04) -300/500V mét 53,800 59,180 40 CVV-4x10 (4x7/1.35) -300/500V mét 86,600 95,260 41 42 CVV-1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 3,650 4,015 43 CVV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 4,680 5,148 44 CVV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 6,680 7,348 45 CVV-4 (7/0.85) - 0.6/1kV mét 9,980 10,978 46 CVV-6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 13,810 15,191 47 CVV-10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 21,500 23,650 48 CVV-16-0.6/1kV mét 32,500 35,750 49 CVV-25-0.6/1kV mét 50,300 55,330 50 CVV-35-0.6/1kV mét 68,300 75,130 51 CVV-50-0.6/1kV mét 94,500 103,950 52 CVV-70-0.6/1kV mét 131,400 144,540 53 CVV-95-0.6/1kV mét 180,800 198,880 54 CVV-120-0.6/1kV mét 228,700 251,570 55 CVV-150-0.6/1kV mét 292,300 321,530 56 CVV-185-0.6/1kV mét 350,300 385,330 57 CVV-240-0.6/1kV mét 459,000 504,900 58 CVV-300-0.6/1kV mét 574,500 631,950 59 CVV-400-0.6/1kV mét 756,500 832,150 60 61 CVV-2x16-0.6/1kV mét 75,300 82,830 62 CVV-2x25-0.6/1kV mét 111,100 122,210 63 CVV-2x35-0.6/1kV mét 148,100 162,910 64 CVV-2x50-0.6/1kV mét 202,000 222,200 65 CVV-2x70-0.6/1kV mét 278,500 306,350 66 CVV-2x95-0.6/1kV mét 380,500 418,660 67 CVV-2x120-0.6/1kV mé! 481,600 529,760 68 CVV-2x150-0.6/1kV mét 614,100 675,510 69 CVV-2x185-0.6/1kV mét 734,900 808,390 70 CVV-2x240-0.6/1kV mét 961,000 1,057,100 71 CVV-2x300-0.6/1kV mét 1,202,600 1,322,860 72 CVV-2x400-0.6/1kV mét 1,584,200 1,742,620 73 74 CVV-3x16-0.6/1kV mét 104,400 114,840 75 CVV-3x25-0.6/1kV mét 157,600 173,360 76 CVV-3x35-0.6/1kV mét 211,800 232,980 77 CVV-3x50-0.6/1kV mét 291,600 320,760 78 CVV-3x70-0.6/1kV mét 403,300 443,630 79 CVV-3x95-0.6/1kV mét 555,700 611,270 80 CVV-3x120-0.6/1kV mét 701,400 771,540 81 CVV-3x150-0.6/1kV mét 896,800 986,480

Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng. cách điện PVC, vỏ PVC)

Page 3: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

82 CVV-3x185-0.6/1kV mét 1,073,400 1,180,740 83 CVV-3x240-0.6/1kV mét 1,407,900 1,548,690 84 CVV-3x300-0.6/1kV mét 1,759,500 1,935,450 85 CVV-3x400-0.6/1kV mét 2,319,200 2,551,120 86 87 CVV-4x16-0.6/1kV mét 135,300 148,830 88 CVV-4x25-0.6/1kV mét 206,500 227,150 89 CVV-4x35-0.6/1kV mét 279,500 307,450 90 CVV-4x50-0.6/1kV mét 385,900 424,490 91 CVV-4x70-0.6/1kV mét 535,900 589,490 92 CVV-4x95-0.6/1kV mét 737,300 811,030 93 CVV-4x120-0.6/1kV mét 933,400 1,026,740 94 CVV-4x150-0.6/1kV mét 1,194,700 1,314,170 95 CVV-4x185-0.6/1kV mét 1,429,500 1,572,450 96 CVV-4x240-0.6/1kV mét 1,876,300 2,063,930 97 CVV-4x300-0.6/1kV mét 2,347,300 2,582,030 98 CVV-4x400-0.6/1kV mét 3,093,900 3,403,290 99 100 CVV-3x 16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1. 35) mét 124,200 136,620 101 CVV-3x25+1x16-0,6/1kV mét 188,600 207,460 102 CVV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 243,000 267,300 103 CVV-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 266,700 293,370 104 CVV-3x50+1x25-0,6/1kV mét 341,300 375,430 105 CVV-3x50+1x35-0,6/1kV mét 360,100 396,110 106 CVV-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 472,100 519,310 107 CVV-3x70+1x50-0,6/1kV mét 498,000 547,800 108 CVV-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 650,500 715,550 109 CVV-3x95+1x70-0,6/1kV mét 687,600 756,360 110 CVV-3x120+1x70-0,6/1kV mét 833,900 917,290 111 CVV-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 885,700 974,270 112 CVV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,031,500 1,134,650 113 CVV-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,081,700 1,189,870 114 CVV-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,257,900 1,383,690 115 CVV-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,306,900 1,437,590 116 CVV-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,641,000 1,805,100 117 CVV-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,706,800 1,877,480 118 CVV-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,765,300 1,941,830 119 CVV-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,061,500 2,267,650 120 CVV-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,120,200 2,332,220 121 CVV-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,679,600 2,947,560 122 CVV-3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,789,900 3,068,890 DATA.

123 CVV/DATA-25-0.6/1kV mét 68,500 75,350 124 CVV/DATA-35-0.6/1kV mét 87,900 96,690 125 CVV/DATA-50-0.6/1kV mét 116,500 128,150 126 CVV/DATA-70-0.6/1kV mét 153,400 168,740 127 CVV/DATA-95-0.6/1kV mét 205,500 226,050

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng. cách điên PVC, vỏ PVC)

Page 4: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

128 CVV/DATA-120-0.6/1kV mét 255,300 280,830 129 CVV/DATA-150-0.6/1kV mét 321,400 353,540 130 CVV/DATA-185-0.6/1kV mét 381,700 419,870 131 CVV/DATA-240-0.6/1kV mét 494,400 543,840 132 CVV/DATA-300-0.6/1kV mét 615,800 677,380 133 CVV/DATA-400-0.6/1kV mét 803,100 883,410

134 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV mét 33,200 36,520 135 CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1kV mét 42,500 4fi,750 136 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 60,400 66,440 137 CVV/DSTA-2x16-0.6/1kV mét 86,900 95,590 138 CVV/DSTA-2x25-0.6/1kV mét 125,500 138,050 139 CVV/DSTA-2x35-0.6/1kV mét 163,700 180,070 140 CVV/DSTA-2x50-0.6/1kV mét 219,500 241,450 141 CVV/DSTA-2x70-0.6/1kV mét 300,100 330,110 142 CVV/DSTA-2x95-0.6/1kV mét 423,400 465,740 143 CVV/DSTA-2x120-0.6/1kV mét 528,300 581,130 144 CVV/DSTA-2x150-0.6/1kV mét 666,800 733,480 145 CVV/DSTA-2x185-0.6/1kV mét 794,300 873,730 146 CVV/DSTA-2x240-0.6/1kV mét 1,029,400 1,132,340 147 CVV/DSTA-2x300-0.6/1kV mét 1,281,500 1,409,650 148 CVV/DSTA-2x400-0.6/1kV mét 1,674,600 1,842,060 149 150 CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1kV mét 42,200 46,420 151 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1kV mét 55,400 60,940 152 CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1kV mét 79,500 87,450 153 CVV/DSTA-3x16-0.6/1kV mét 117,100 128,810 154 CVV/DSTA-3x25-0.6/1kV mét 172,700 189,970 155 CVV/DSTA-3x35-0.6/1kV mét 228,300 251,130 156 CVV/DSTA-3x50-0.6/1kV mét 312,400 343,640 157 CVV/DSTA-3x70-0.6/1kV mét 443,800 488,180 158 CVV/DSTA-3x95-0.6/1kV mét 602,500 662,750 159 CVV/DSTA-3x120-0.6/1kV mét 753,800 829,180 160 CVV/DSTA-3x150-0.6/1kV mét 957,500 1,053,250 161 CVV/DSTA-3x185-0.6/1kV mét 1,141,500 1,255,650 162 CVV/DSTA-3x240-0.6/1kV mét 1,487,400 1,636,140 163 CVV/DSTA-3x300-0.6/1kV mét 1,847,900 2,032,690 164 CVV/DSTA-3x400-0.6/1kV mét 2,458,400 2,704,240 165 166 CVV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1kV mét 36,700 40,370 167 CVV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) - 0.6/1kV mét 52,700 57,970 168 CVV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1kV mét 67,900 74,690 169 CVV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0.6/1kV mét 101,500 111,650 170 CVV/DSTA-4x16-0.6/1kV mét 149,200 164,120 171 CVV/DSTA-4x25-0.6/1kV mét 222,600 244,860 172 CVV/DSTA-4x35-0.6/1kV mét 297,000 326,700

DSTA. Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,

Page 5: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

173 CVV/DSTA-4x50-0.6/1kV mét 425,900 468,490 174 CVV/DSTA-4x70-0.6/1kV mét 579,600 637,560 175 CVV/DSTA-4x95-0.6/1kV mét 790,000 869,000 176 CVV/DSTA-4x120-0.6/1kV mét 991,900 1,091,090 177 CVV/DSTA-4x150-0.6/1kV mét 1,263,300 1,389,630 178 CVV/DSTA-4x185-0.6/1kV mét 1,506,000 1,656,600 179 CVV/DSTA-4x240-0.6/1kV mét 1,964,600 2,161,060 180 CVV/DSTA-4x300-0.6/1kV mét 2,484,500 2,732,950 181 CVV/DSTA-4x400-0.6/1kV mét 3,250,000 3,575,000 182 183 CVV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 49,000 53,900 184 CVV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 63,800 70,180 185 CVV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 93,200 102,520 186 CVV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1kV mét 137,700 151,470 187 CVV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV mét 203,700 224,070 188 CVV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 260,100 286,110 189 CVV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 276,300 303,930 190 CVV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV mét 364,900 401,390 191 CVV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV mét 383,500 421,850 192 CVV/DSTA-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 513,700 565,070 193 CVV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV mét 541,600 595,760 194 CVV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 699,800 769,780 195 CVV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV mét 739,100 813,010 196 CVV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV mét 889,600 978,560 197 CVV/DSTA-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 942,700 1,036,970 198 CVV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1kV mét 1,094,600 1,204,060 199 CVV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,148,800 1,263,680 200 CVV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,330,200 1,463,220 201 CVV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,380,700 1,518,770 202 CVV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,725,600 1,898,160 203 CVV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,793,300 1,972,630 204 CVV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,853,300 2,038,630 205 CVV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,160,200 2,376,220 206 CVV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,220,400 2,442,440 207 CVV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,829,000 3,111,900 208 CVV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,944,300 3,238,730 209

CXV. CXV-1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 3,670 4,037 210 CXV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 4,700 5,170 211 CXV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 6,710 7,381 212 CXV-4 (7/0.85) - 0.6/1kV mét 10,030 11,033 213 CXV-6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 13,880 15,268 214 CXV-10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 21,600 23,760 215 CXV-16-0.6/1kV mét 32,700 35,970 216 CXV-25-0.6/1kV mét 50,600 55,660 217 CXV-35-0.6/1kV mét 68,600 75,460 218 CXV-50-0.6/1kV mét 95,000 104,500

Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Page 6: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

219 CXV-70-0.6/1kV mét 132,100 145,310 220 CXV-95-0.6/1kV mét 181,700 199,870 221 CXV-120-0.6/1kV mét 229,800 252,780 222 CXV-150-0.6/1kV mét 293,800 323,180 223 CXV-185-0.6/1kV mét 352,100 387,310 224 CXV-240-0.6/1kV mét 461,300 507,430 225 CXV-300-0.6/1kV mét 577,400 635,140 226 CXV-400-0.6/1kV mét 760,300 836,330 227 228 CXV-2x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 9,520 10,472 229 CXV-2x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 11,830 13,013 230 CXV-2x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 16,560 18,216 231 CXV-2x4 (7/0.85) - 0.6/1kV mét 24,300 26,730 232 CXV-2x6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 32,800 36,080 233 CXV-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 49,800 54,780 234 CXV-2x16-0.6/1kV mét 75,700 83,270 235 CXV-2x25-0.6/1kV mét 111,700 122,870 236 CXV-2x35-0.6/1kV mét 148,800 163,680 237 CXV-2x50-0.6/1kV mét 203,000 223,300 238 CXV-2x70-0.6/1kV mét 279,900 307,890 239 CXV-2x95-0.6/1kV mét 382,500 420,750 240 CXV-2x120-0.6/1kV mét 484,000 532,400 241 CXV-2x150-0.6/1kV mét 617,200 678,920 242 CXV-2x185-0.6/1kV mét 738,600 812,460 243 CXV-2x240-0.6/1kV mét 965,800 1,062,380 244 CXV-2x300-0.6/1kV mét 1,208,600 1,329,460 245 CXV-2x400-0.6/1kV mét 1,592,100 1,751,310 246 247 CXV-3x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 11,960 13,156 248 CXV-3x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 15,190 16,709 249 CXV-3x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 21,400 23,540 250 CXV-3x4 (7/0.85) - 0.6/1kV raét 32,000 35,200 251 CXV-3x6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 43,900 48,290 252 CXV-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 68,200 75,020 253 CXV-3x16-0.6/1kV mét 104,900 115,390 254 CXV-3x25-0.6/1kV mét 158,400 174,240 255 CXV-3x35-0.6/1kV mét 212,900 234,190 256 CXV-3x50-0.6/1kV mét 293,100 322,410 257 CXV-3x70-0.6/1kV mét 405,300 445,830 258 CXV-3x95-0.6/1kV mét 558,500 614,350 259 CXV-3x120-0.6/1kV mét 704,900 775,390 260 CXV-3x150-0.6/1kV mét 901,300 991,430 261 CXV-3x185-0.6/1kV mét 1,078,800 1,186,680 262 CXV-3x240-0.6/1kV mét 1,414,900 1,556,390 263 CXV-3x300-0.6/1kV mét 1,768,300 1,945,130 264 CXV-3x400-0.6/1kV mét 2,330,800 2,563,880 265

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Page 7: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

266 CXV-4x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 14,850 16,335 267 CXV-4x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 19,110 21,021 268 CXV-4x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 27,200 29,920 269 CXV-4x4 (7/0.85) - 0.6/1kV mét 41,200 45,320 270 CXV-4x6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 57,200 62,920 271 CXV-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 89,400 98,340 272 CXV-4x16-0.6/1kV mét 136,000 149,600 273 CXV-4x25-0.6/1kV mét 207,500 228,250 274 CXV-4x35-0.6/1kV mét 280,900 308,990 275 CXV-4x50-0.6/1kV mét 387,800 426,580 276 CXV-4x70-0.6/1kV mét 538,600 592,460 277 CXV-4x95-0.6/1kV mét 741,000 815,100 278 CXV-4x120-0.6/1kV mét 938,100 1,031,910 279 CXV-4x150-0.6/1kV mét 1,200,700 1,320,770 280 CXV-4x185-0.6/1kV mét 1,436,600 1,580,260 281 CXV-4x240-0.6/1kV mét 1,885,700 2,074,270 282 CXV-4x300-0.6/1kV mét 2,359,000 2,594,900 283 CXV-4x400-0.6/1kV mét 3,109,400 3,420,340 284 285 CXV-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 37,800 41,580 286 CXV-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 53,300 58,630 287 CXV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 81,500 89,650 288 CXV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV mét 124,800 137,280 289 CXV-3x25+1x16-0,6/1kV mét 189,500 208,450 290 CXV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 244,200 268,620 291 CXV-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 268,000 294,800 292 CXV-3x50+1x25-0,6/1kV mét 343,000 377,300 293 CXV-3x50+1x35-0,6/1kV mét 361,900 398,090 294 CXV-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 474,500 521,950 295 CXV-3x70+1x50-0,6/1kV mét 500,500 550,550 296 CXV-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 653,800 719,180 297 CXV-3x95+1x70-0,6/1kV mét 691,000 760,100 298 CXV-3x120+1x70-0,6/1kV mét 838,100 921,910 299 CXV-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 890,100 979,110 300 CXV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,036,700 1,140,370 301 CXV-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,087,100 1,195,810 302 CXV-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,264,200 1,390,620 303 CXV-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,313,400 1,444,740 304 CXV-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,649,200 1,814,120 305 CXV-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,715,300 1,886,830 306 CXV-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,774,100 1,951,510 307 CXV-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,071,800 2,278,980 308 CXV-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,130,800 2,343,880 309 CXV-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,693,000 2,962,300 310 CXV- 3x400+1x240-0,6/1 kV mét 2,803,800 3,084,180

Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE,

DATA. Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Page 8: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

311 CXV/DATA-25-0.6/1kV mét 69,200 76,120 312 CXV/DATA-35-0.6/1kV mét 88,800 97,680 313 CXV/DATA-50-0.6/1kV mét 117,700 129,470 314 CXV/DATA-70-0.6/1kV mét 154,900 170,390 315 CXV/DATA-95-0.6/1kV mét 207,600 228,360 316 CXV/DATA-120-0.6/1kV mét 257,900 283,690 317 CXV/DATA-150-0.6/1kV mét 324,600 357,060 318 CXV/DATA-185-0.6/1kV mét 385,500 424,050 319 CXV/DATA-240-0.6/1kV mét 499,300 549,230 320 CXV/DATA-300-0.6/1kV mét 622,000 684,200 321 CXV/DATA-400-0.6/1kV mét 811,100 892,210

322 CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV mét 33,500 36,850 323 CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1kV mét 42,900 47,190 324 CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 61,000 67,100 325 CXV/DSTA-2x16-0.6/1kV mét 87,800 96,580 326 CXV/DSTA-2x25-0.6/1kV mét 126,800 139,480 327 CXV/DSTA-2x35-0.6/1kV mét 165,300 181,830 328 CXV/DSTA-2x50-0.6/1kV mét 221,700 243,870 329 CXV/DSTA-2x70-0.6/1kV mét 303,100 333,410 330 CXV/DSTA-2x95-0.6/1kV mét 427,600 470,360 331 CXV/DSTA-2x120-0.6/1kV mét 533,600 586,960 332 CXV/DSTA-2x150-0.6/1kV mét 673,500 740,850 333 CXV/DSTA-2x185-0.6/1kV mét 802,200 882,420 334 CXV/DSTA-2x240-0.6/1kV mét 1,039,700 1,143,670 335 CXV/DSTA-2x300-0.6/1kV mét 1,294,300 1,423,730 336 CXV/DSTA-2x400-0.6/1kV mét 1,691,300 1,860,430 337 338 CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1kV mét 42,600 46,860 339 CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1kV mét 56,000 61,600 340 CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1kV mét 80,300 88,330 341 CXV/DSTA-3x16-0.6/1kV mét 118,300 130,130 342 CXV/DSTA-3x25-0.6/1kV mét 174,400 191,840 343 CXV/DSTA-3x35-0.6/1kV mét 230,600 253,660 344 CXV/DSTA-3x50-0.6/1kV mét 315,500 347,050 345 CXV/DSTA-3x70-0.6/1kV mét 448,200 493,020 346 CXV/DSTA-3x95-0.6/1kV mét 608,500 669,350 347 CXV/DSTA-3x120-0.6/1kV mét 761,300 837,430 348 CXV/DSTA-3x150-0.6/1kV mét 967,100 1,063,810 349 CXV/DSTA-3x185-0.6/1kV mét 1,152,900 1,268,190 350 CXV/DSTA-3x240-0.6/1kV mét 1,502,300 1,652,530 351 CXV/DSTA-3x300-0.6/1kV mét 1,866,400 2,053,040 352 CXV/DSTA-3x400-0.6/1kV mét 2,483,000 2,731,300 353 354 CXV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1kV mét 37,100 40,810 355 CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) - 0.6/1kV mét 53,200 58,520

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE,

DSTA. Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE,

Page 9: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

356 CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1kV mét 68,600 75,460 357 CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0.6/1kV mét 102,500 112,750 358 CXV/DSTA-4x16-0.6/1kV mét 150,700 165,770 359 CXV/DSTA-4x25-0.6/1kV mét 224,800 247,280 360 CXV/DSTA-4x35-0.6/1kV mét 300,000 330,000 361 CXV/DSTA-4x50-0.6/1kV mét 430,200 473,220 362 CXV/DSTA-4x70-0.6/1kV mét 585,400 643,940 363 CXV/DSTA-4x95-0.6/1kV mét 797,900 877,690 364 CXV/DSTA-4x120-0.6/1kV mét 1,001,800 1,101,980 365 CXV/DSTA-4x150-0.6/1kV mét 1,275,900 1,403,490 366 CXV/DSTA-4x185-0.6/1kV mét 1,521,100 1,673,210 367 CXV/DSTA-4x240-0.6/1kV mét 1,984,200 2,182,620 368 CXV/DSTA-4x300-0.6/1kV mét 2,509,300 2,760,230 369 CXV/DSTA-4x400-0.6/1kV mét 3,282,500 3,610,750 370 371 CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 49,500 54,450 372 CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 64,400 70,840 373 CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 94,100 103,510 374 CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1kV mét 139,100 153,010 375 CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV mét 205,700 226,270 376 CXV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 262,700 288,970 377 CXV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 279,100 307,010 378 CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV mét 368,500 405,350 379 CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV mét 387,300 426,030 380 CXV/DSTA-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 518,800 570,680 381 CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV mét 547,000 601,700 382 CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 706,800 777,480 383 CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV mét 746,500 821,150 384 CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV mét 898,500 988,350 385 CXV/DSTA-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 952,100 1,047,310 386 CXV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1kV mét 1,105,500 1,216,050 387 CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,160,300 1,276,330 388 CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,343,500 1,477,850 389 CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,394,500 1,533,950 390 CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,742,900 1,917,190 391 CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,811,200 1,992,320 392 CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,871,800 2,058,980 393 CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,181,800 2,399,980 394 CXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,242,600 2,466,860 395 CXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,857,300 3,143,030 396 CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,973,700 3,271,070

CU. 397 Dây đồng trần xoắn tiết diện > 4 mm2 đến =10 mm2 Kg 200,100 220,110 398 Dây đồng trần xoắn tiết diện > 10 mm2 đến = 50 mm2 Kg 197,600 217,360 399 Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 50 mm2 Kg 199,500 219,450

DVV. 400 DVV-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 6,310 6,941

Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 ((3+ 1)R lõi đất, ruột đồng, cách điện

Dây đồng trần xoắn (TCVN) C

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Page 10: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

401 DVV-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 7,520 8,272 402 DVV-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 8,730 9,603 403 DVV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 10,890 11,979 404 DVV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 14,820 16,302 405 DVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 20,800 22,880 406 DVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 28,700 31,570 407 DVV-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 44,700 49,170 408 DVV-2x16-0,6/1kV mét 71,500 78,650 409 410 DVV-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 7,780 8,558 411 DVV-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 9,300 10,230 412 DVV-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 11,460 12,606 413 DVV-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 14,430 15,873 414 DVV-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 20,300 22,330 415 DVV-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 29,400 32,340 416 DVV-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 41,000 45,100 417 DVV-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 64,600 71,060 418 DVV-3x16-0,6/1kV mét 98,500 108,350 419 420 DVV-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 9,070 9,977 421 DVV-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 11,460 12,606 422 DVV-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 14,070 15,477 423 DVV-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 18,030 19,833 424 DVV-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 25,000 27,500 425 DVV-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 38,100 41,910 426 DVV-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 53,500 58,850 427 DVV-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 84,900 93,390 428 DVV-4x16-0,6/1kV mét 130,200 143,220 429 430 DVV-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 10,360 11,396 431 DVV-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 13,390 14,729 432 DVV-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 16,630 18,293 433 DVV-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 21,600 23,760 434 DVV-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 30,400 33,440 435 DVV-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 46,600 51,260 436 DVV-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 65,600 72,160 437 DVV-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 105,100 115,610 438 DVV-5x16-0,6/1kV mét 161,300 177,430 439 440 DVV-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 13,200 14,520 441 DVV-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 17,110 18,821 442 DVV-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 21,600 23,760 443 DVV-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 28,400 31,240 444 DVV-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 41,000 45,100 445 DVV-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 63,300 69,630 446 DVV-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 89,700 98,670 447 DVV-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 144,300 158,730

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Page 11: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

448 DVV-7x16-0,6/1kV mét 222,500 244,750 449 450 DVV-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 15,760 17,336 451 DVV-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 20,200 222,201 452 DVV-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 25,300 27,830 453 DVV-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 33,100 36,410 454 DVV-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 47,300 52,030 455 DVV-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 73,000 80,300 456 DVV-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 103,800 114,180 457 DVV-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 166,600 183,260 458 459 DVV-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 18,630 20,493 460 DVV-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 24,200 26,620 461 DVV-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 30,600 33,660 462 DVV-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 40,400 44,440 463 DVV-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 58,400 64,240 464 DVV-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 90,800 99,880 465 DVV-10x5.5 (2x7/1) -0,6/1kV mét 120,600 132,660 466 DVV-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 129,200 142,120 467 DVV-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 208,200 229,020 468 469 DVV-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 21,300 23,430 470 DVV-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 27,900 30,690 471 DVV-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 35,600 39,160 472 DVV-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 48,000 52,800 473 DVV-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 70,100 77,110 474 DVV-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 108,600 119,460 475 DVV-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 154,200 169,620 476 DVV-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 254,700 280,170 477 478 DVV-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 24,100 26,510 479 DVV-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 31,900 35,090 480 DVV-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 40,900 44,990 481 DVV-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 53,100 58,410 482 DVV-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 80,400 884,401 483 DVV-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 124,800 137,280 484 DVV-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 178,100 195,910 485 DVV-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 287,300 316,030 486 487 DVV-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 26,600 29,260 488 DVV-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 34,900 38,390 489 DVV-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 44,300 48,730 490 DVV-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 59,900 65,890 491 DVV-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV raét 90,900 99,990 492 DVV-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 142,000 156,200 493 DVV-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 202,100 222,310 494 DVV-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 327,200 359,920

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Page 12: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

495 496 DVV-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 30,700 33,770 497 DVV-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 41,200 45,320 498 DVV-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 53,100 58,410 499 DVV-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 70,000 77,000 500 DVV-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 106,300 116,930 501 DVV-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 167,000 183,700 502 DVV-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 238,900 262,790 503 DVV-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 387,000 425,700 504 505 DVV-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 38,700 42,570 506 DVV-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 52,400 57,540 507 DVV-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 67,700 74,470 508 DVV-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 88,800 97,680 509 DVV-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 135,300 148,830 510 511 DVV-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 42,400 46,640 512 DVV-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 57,800 63,580 513 DVV-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 74,700 82,170 514 DVV-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 98,800 108,680 515 DVV-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 150,800 165,880 516 517 DVV-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 46,500 51,150 518 DVV-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 63,500 69,850 519 DVV-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 82,700 90,970 520 DVV-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 109,000 119,900 521 DVV-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 166,800 183,480 522 523 DVV-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 56,300 61,930 524 DVV-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 74,700 82,170 525 DVV-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 97,900 107,690 526 DVV-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 133,400 146,740 527 DVV-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 204,300 224,730 528

SC. DVV/Sc-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 9,520 10,472 529 DVV/Sc-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 11,260 12,386 530 DVV/Sc-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 13,090 14,399 531 DVV/Sc-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 15,640 17,204 532 DVV/Sc-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 20,200 22,220 533 DVV/Sc-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 28,100 30,910 534 DVV/Sc-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 36,000 39,600 535 DVV/Sc-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 53,100 58,410 536 DVV/Sc-2x16-0,6/1kV mét 77,500 85,250 537 538 DVV/Sc-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 11,380 12,518 539 DVV/Sc-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 13,540 14,894 540 DVV/Sc-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 15,940 17,534

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điều khiển - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện

Page 13: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

541 DVV/Sc-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 19,420 21,362 542 DVV/Sc-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 25,900 28,490 543 DVV/Sc-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 36,800 40,480 544 DVV/Sc-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 49,000 53,900 545 DVV/Sc-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 73,100 80,410 546 DVV/Sc-3x16-0,6/1kV mét 108,700 119,570 547 548 DVV/Sc-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 13,400 14,740 549 DVV/Sc-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 16,060 17,666 550 DVV/Sc-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 19,100 21,010 551 DVV/Sc-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 23,500 25,850 552 DVV/Sc-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 31,900 35,090 553 DVV/Sc-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 46,100 50,710 554 DVV/Sc-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 61,600 67,760 555 DVV/Sc-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 94,300 103,730 556 DVV/Sc-4x16-0,6/1kV mét 141,000 155,100 557 558 DVV/Sc-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 15,290 16,819 559 DVV/Sc-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 18,480 20,328 560 DVV/Sc-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 22,200 24,420 561 DVV/Sc-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 27,600 30,360 562 DVV/Sc-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 37,900 41,690 563 DVV/Sc-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 55,200 60,720 564 DVV/Sc-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 74,500 81,950 565 DVV/Sc-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 115,400 126,940 566 DVV/Sc-5x16-0,6/1kV mét 172,800 190,080 567 568 DVV/Sc-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 18,520 20,372 569 DVV/Sc-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 22,800 25,080 570 DVV/Sc-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 27,700 30,470 571 DVV/Sc-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 35,000 38,500 572 DVV/Sc-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 49,100 54,010 573 DVV/Sc-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 72,100 79,310 574 DVV/Sc-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 99,800 109,780 575 DVV/Sc-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 156,200 171,820 576 DVV/Sc-7x16-0,6/1kV mét 236,000 259,600 577 578 DVV/Sc-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 21,500 23,650 579 DVV/Sc-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 26,300 28,930 580 DVV/Sc-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 31,900 35,090 581 DVV/Sc-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 40,300 44,330 582 DVV/Sc-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 56,400 62,040 583 DVV/Sc-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 82,500 90,750 584 DVV/Sc-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mél 114,400 125,840 585 DVV/Sc-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 179,100 197,010 586 587 DVV/Sc-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 25,200 27,720

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện

Page 14: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

588 DVV/Sc-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 31,200 34,320 589 DVV/Sc-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 38,200 42,020 590 DVV/Sc-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 48,500 53,350 591 DVV/Sc-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 68,600 75,460 592 DVV/Sc-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 102,200 112,420 593 DVV/Sc-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 141,400 155,540 594 DVV/Sc-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 222,700 244,970 595 596 DVV/Sc-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 28,000 30,800 597 DVV/Sc-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 35,200 38,720 598 DVV/Sc-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 43,300 47,630 599 DVV/Sc-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 54,100 59,510 600 DVV/Sc-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 78,200 86,020 601 DVV/Sc-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 119,200 131,120 602 DVV/Sc-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 166,400 183,040 603 DVV/Sc-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 262,600 288,860 604 605 DVV/Sc-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 31,100 34,210 606 DVV/Sc-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 40,100 44,110 607 DVV/Sc-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 49,900 54,890 608 DVV/Sc-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 64,400 70,840 609 DVV/Sc-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 90,300 99,330 610 DVV/Sc-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 136,900 150,590 611 DVV/Sc-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 191,700 210,870 612 DVV/Sc-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 303,600 333,960 613 614 DVV/Sc-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 33,900 37,290 615 DVV/Sc-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 43,500 47,850 616 DVV/Sc-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 53,700 59,070 617 DVV/Sc-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 70,300 77,330 618 DVV/Sc-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 101,300 111,430 619 DVV/Sc-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 154,700 170,170 620 DVV/Sc-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 217,100 238,810 621 DVV/Sc-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 344,500 378,950 622 623 DVV/Sc-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 37,600 41,360 624 DVV/Sc-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 50,100 55,110 625 DVV/Sc-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 62,900 69,190 626 DVV/Sc-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 82,800 91,080 627 DVV/Sc-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 116,900 128,590 628 DVV/Sc-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 180,000 198,000 629 DVV/Sc-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 253,600 278,960 630 DVV/Sc-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 404,900 445,390 631 632 DVV/Sc-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 47,000 51,700 633 DVV/Sc-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 61,100 67,210 634 DVV/Sc-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 76,600 84,260

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách

Page 15: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

635 DVV/Sc-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 101,800 111,980 636 DVV/Sc-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 148,100 162,910 637 638 DVV/Sc-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 52,400 57,640 639 DVV/Sc-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 66,800 73,480 640 DVV/Sc-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 84,200 92,620 641 DVV/Sc-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 112,200 123,420 642 DVV/Sc-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 164,000 180,400 643 644 DVV/Sc-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 57,200 62,920 645 DVV/Sc-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 72,900 80,190 646 DVV/Sc-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 92,500 101,750 647 DVV/Sc-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 123,100 135,410 648 DVV/Sc-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 180,500 198,550 649 650 DVV/Sc-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 67,500 74,250 651 DVV/Sc-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 89,400 98,340 652 DVV/Sc-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 114,000 125,400 653 DVV/Sc-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 148,800 163,680 654 DVV/Sc-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 219,200 241,120 655 656 Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện < , = 50mm2 Kg 83,500 91,850

657 Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện > 50 đến = 150 mm2 Kg 79,800 87,780

658 Dây nhôm trần xoắn A có úết diện > 150 mm2 Kg 79,800 87,780 659 660 Dây nhôm lõi thép các loại < , = 50 mm2 Kg 63,700 70,070 661 Dây nhôm lõi thép các loại > 50 đến = 95 mm2 Kg 63,100 69,410 662 Dây nhôm lõi thép các loại > 95 đến = 240 mm2 Kg 65,100 71,610 663 Dây nhôm lõi thép các loại > 240 mm2 Kg 68,200 75,020 664

AV. AV-16-0,6/1kV mét 5,580 6,138 665 AV-25-0,6/1kV mét 8,200 9,020 666 AV-35-0,6/1kV mét 10,730 11,803 667 AV-50-0,6/1kV mét 15,800 17,380 668 AV-70-0,6/1kV mét 20,700 22,770 669 AV-95-0,6/1kV mét 27,600 30,360 670 AV-120-0,6/1kV mét 34,200 37,620 671 AV-150-0,6/1kV mét 43,200 47,520 672 AV-185-0,6/1 kV mét 51,800 56,980 673 AV-240-0,6/11cV mét 67,200 73,920 674 AV-300-0,6/1kV mét 84,000 92,400 675 AV-400-0,6/1kV mét 108,100 118,910 676 AV-500-0,6/1kV mét 128,000 140,800

LV. 677 LV-ABC-2x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mél 13,270 14,597 678 LV-ABC-2x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 18,090 19,899

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 kV - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách

Dây nhôm trần xoắn: (A-TCVN)

Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN)

Dây điện lực (AV)-0.6/1 kV

Cáp xoắn vặn hạ thế -0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Page 16: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

679 LV-ABC-2x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 23,200 25,520 680 LV-ABC-2x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 30,800 33,880 681 LV-ABC-2x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 43,800 48,180 682 LV-ABC-2x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 57,500 63,250 683 LV-ABC-2x120-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 72,100 79,310 684 LV-ABC-2x150-0,6/1kV (ruột nhôm) méi 88,700 97,570 685 686 LV-ABC-3x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 19,230 21,153 687 LV-ABC-3x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 26,400 29,040 688 LV-ABC-3x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mél 34,000 37,400 689 LV-ABC-3x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 45,200 49,720 690 LV-ABC-3x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 62,500 68,750 691 LV-ABC-3x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 84,500 92,950 692 LV-ABC-3x120-0,6/1kV (ruột nhôm) méi 106,100 116,710 693 LV-ABC-3x150-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 130,900 143,990 694 695 LV-ABC-4x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 25,300 27,830 696 LV-ABC-4x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 34,800 38,280 697 LV-ABC-4x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 45,000 49,500 698 LV-ABC-4x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 59,900 65,890 699 LV-ABC-4x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 83,800 92,180 700 LV-ABC-4x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 112,000 123,200 701 LV-ABC-4x120-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 140,600 154,660 702 LV-ABC-4x150-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 173,600 190,960 703 704 CSW-35-240 kg 33,000 36,300

705 CV/FR-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 6,480 7,128 706 CV/FR-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 9,140 10,054 707 CV/FR-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 13,310 14,641 708 CV/FR-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 17,870 19,657 709 CV/FR-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 27,000 29,700 710 CV/FR-1x16-0.6/1kV mét 39,500 43,450 711 CV/FR-1x25-0.6/1kV mét 59,900 65,890 712 CV/FR-1x35-0.6/1kV mét 79,700 87,670 713 CV/FR-1x50-0.6/1kV mét 110,800 121,880 714 CV/FR-1x70-0.6/1kV mét 150,700 165,770 715 CV/FR-1x95-0.6/1kV mét 204,000 224,400 716 CV/FR-1x120-0.6/1kV mét 253,600 278,960 717 CV/FR-1x150-0.6/1kV mét 320,900 352,990 718 CV/FR-1x185-0.6/1kV mét 382,800 421,080 719 CV/FR-1x240-0.6/1kV mét 498,200 548,020 720 CV/FR-1x300-0.6/1kV mét 619,200 681,120 721 CV/FR-1x400-0.6/1kV mét 808,800 889,680 722 723 CXV/FR-1x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 7,430 8,173

Cáp xoắn vặn hạ thế -0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Cáp xoắn vặn hạ thế -0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

Dây thép trần xoắn: (GSW)

FR. Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS

Page 17: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

724 CXV/FR-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 8,890 9,779 725 CXV/FR-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 11,620 12,782 726 CXV/FR-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 15,210 16,731 727 CXV/FR-1x5 (7/0.95)-0.6/1kV mét 17,670 19,437 728 CXV/FR-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 19,960 21,956 729 CXV/FR-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 29,200 32,120 730 CXV/FR-1x16-0.6/1kV mét 42,000 46,200 731 CXV/FR-1x25-0.6/1kV mét 62,600 68,860 732 CXV/FR-1x35-0.6/1kV mét 82,800 91,080 733 CXV/FR-1x50-0.6/1kV mét 112,800 124,080 734 CXV/FR-1x70-0.6/1kV mét 153,700 169,070 735 CXV/FR-1x95-0.6/1kV mét 206,200 226,820 736 CXV/FR-1x120-0.6/1kV mét 257,000 282,700 737 CXV/FR-1x150-0.6/1kV mét 325,800 358,380 738 CXV/FR-1x185-0.6/1kV mét 387,300 426,030 739 CXV/FR-1x240-0.6/1kV mét 503,000 553,300 740 CXV/FR-1x300-0.6/1kV mét 624,300 686,730 741 CXV/FR-1x400-0.6/1kV mét 821,400 903,540 742 CXV/FR-1x500-0.6/1kV mét 989,800 1,088,780 743 CXV/FR-1x630-0.6/1kV mét 1,249,700 1,374,670 744 CXV/FR-1x800-0.6/1kV mét 1,601,900 1,762,090 745 746 CXV/FR-2x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 19,480 21,428 747 CXV/FR-2x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 22,900 25,190 748 CXV/FR-2x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 28,900 31,790 749 CXV/FR-2x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 39,100 43,010 750 CXV/FR-2x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 49,700 54,670 751 CXV/FR-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 69,600 76,560 752 CXV/FR-2x16-0.6/1kV mét 93,500 102,850 753 CXV/FR-2x25-0.6/1kV mét 136,700 150,370 754 CXV/FR-2x35-0.6/1kV mét 178,700 196,570 755 CXV/FR-2x50-0.6/1kV mét 240,200 264,220 756 CXV/FR-2x70-0.6/1kV mét 324,300 356,730 757 CXV/FR-2x95-0.6/1kV mét 435,200 478,720 758 CXV/FR-2x120-0.6/1kV mét 541,700 595,870 759 CXV/FR-2x150-0.6/1kV mét 685,300 753,830 760 CXV/FR-2x185-0.6/1kV mét 816,300 897,930 761 CXV/FR-2x240-0.6/1kV mét 1,056,900 1,162,590 762 CXV/FR-2x300-0.6/1kV mét 1,312,500 1,443,750 763 CXV/FR-2x400-0.6/1kV mét 1,725,100 1,897,610 764 765 CXV/FR-3x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 24,100 26,510 766 CXV/FR-3x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 28,700 31,570 767 CXV/FR-3x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 36,900 40,590 768 CXV/FR-3x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 48,800 53,680 769 CXV/FR-3x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 63,800 70,180 770 CXV/FR-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 93,100 102,410

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS

Page 18: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

771 CXV/FR-3x16-0.6/1kV mét 131,000 144,100 772 CXV/FR-3x25-0.6/1kV mét 193,800 213,180 773 CXV/FR-3x35-0.6/1kV mét 254,900 280,390 774 CXV/FR-3x50-0.6/1kV mét 346,300 380,930 775 CXV/FR-3x70-0.6/1kV mét 469,500 516,450 776 CXV/FR-3x95-0.6/1kV mét 633,900 697,290 777 CXV/FR-3x120-0.6/1kV mét 786,600 865,260 778 CXV/FR-3x150-0.6/1kV mét 997,600 1,097,360 779 CXV/FR-3x185-0.6/1kV mét 1,188,600 1,307,460 780 CXV/FR-3x240-0.6/1kV mét 1,542,200 1,696,420 781 CXV/FR-3x300-0.6/1kV mét 1,913,600 2,104,960 782 CXV/FR-3x400-0.6/1kV mét 2,515,700 2,767,270 783 784 CXV/FR-4x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 30,400 33,440 785 CXV/FR-4x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 36,500 40,150 786 CXV/FR-4x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 47,200 51,920 787 CXV/FR-4x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 63,000 69,300 788 CXV/FR-4x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 83,000 91,300 789 CXV/FR-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 121,700 133,870 790 CXV/FR-4x16-0.6/1kV mét 170,800 187,880 791 CXV/FR-4x25-0.6/1kV mét 253,800 279,180 792 CXV/FR-4x35-0.6/1kV mét 334,700 368,170 793 CXV/FR-4x50-0.6/1kV mét 457,700 503,470 794 CXV/FR-4x70-0.6/1kV mét 622,000 684,200 795 CXV/FR-4x95-0.6/1kV mét 840,200 924,220 796 CXV/FR-4x120-0.6/1kV mét 1,045,600 1,150,160 797 CXV/FR-4x150-0.6/1kV mét 1,327,700 1,460,470 798 CXV/FR-4x185-0.6/1kV mét 1,581,200 1,739,320 799 CXV/FR-4x240-0.6/1kV mét 2,055,900 2,261,490 800 CXV/FR-4x300-0.6/1kV mét 2,553,400 2,808,740 801 CXV/FR-4x400-0.6/1kV mét 3,355,200 3,690,720 802 803 CXV/FR-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 59,100 65,010 804 CXV/FR-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 78,100 85,910 805 CXV/FR-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 112,100 123,310 806 CXV/FR-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV mét 158,000 173,800 807 CXV/FR-3x25+1x16-0,6/1kV mét 233,500 256,850 808 CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 294,200 323,620 809 CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 314,500 345,950 810 CXV/FR-3x50+1x25-0,6/1kV mét 408,100 448,910 811 CXV/FR-3x50+1x35-0,6/1kV mét 429,500 472,450 812 CXV/FR-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 552,800 608,080 813 CXV/FR-3x70+1x50-0,6/1kV mét 581,200 639,320 814 CXV/FR-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 745,000 819,500 815 CXV/FR-3x95+1x70-0,6/1kV mét 787,400 866,140 816 CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV mét 939,600 1,033,560 817 CXV/FR-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 993,600 1,092,960

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS

Cáp điện lực hạ thế chống cháy - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS

Page 19: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

818 CXV/FR-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,150,400 1,265,440 819 CXV/FR-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,205,300 1,325,830 820 CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,396,200 1,535,820 821 CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,804,300 1,984,730 822 CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,875,600 2,063,160 823 CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,937,900 2,131,690 824 CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,248,100 2,472,910 825 CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,313,200 2,544,520 826 CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,916,700 3,208,370 827 CXV/FR- 3x400+1x240-0,6/1 kV mét 3,035,800 3,339,380 828 829 CXV/FRT-1x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 4,520 4,972 830 CXV/FRT-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 5,620 6,182 831 CXV/FRT-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 7,910 8,701 832 CXV/FRT-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 10,930 12,023 833 CXV/FRT-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 14,920 16,412 834 CXV/FRT-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 23,100 25,410 835 CXV/FRT-1x16-0.6/1kV mét 34,500 37,950 836 CXV/FRT-1x25-0.6/1kV mét 53,000 58,300 837 CXV/FRT-1x35-0.6/1kV mét 71,800 78,980 838 CXV/FRT-1x50-0.6/1kV mét 98,700 108,570 839 CXV/FRT-1x70-0.6/1kV mét 137,400 151,140 840 CXV/FRT-1x95-0.6/1kV mét 187,100 205,810 841 CXV/FRT-1x120-0.6/1kV mét 237,600 261,360 842 CXV/FRT-1x150-0.6/1kV mét 303,900 334,290 843 CXV/FRT-1x185-0.6/1kV mét 363,100 399,410 844 CXV/FRT-1x240-0.6/1kV mét 475,100 522,610 845 CXV/FRT-1x300-0.6/1kV mét 593,500 652,850 846 CXV/FRT-1x400-0.6/1kV mét 782,800 861,080 847 848 CXV/FRT-2x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 12,620 13,882 849 CXV/FRT-2x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 15,280 16,808 850 CXV/FRT-2x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 20,300 22,330 851 CXV/FRT-2x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 28,100 30,910 852 CXV/FRT-2x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 37,300 41,030 853 CXV/FRT-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 55,800 61,380 854 CXV/FRT-2x16-0.6/1kV mét 78,100 85,910 855 CXV/FRT-2x25-0.6/1kV mét 117,100 128,810 856 CXV/FRT-2x35-0.6/1kV mét 156,100 171,710 857 CXV/FRT-2x50-0.6/1kV mét 211,300 232,430 858 CXV/FRT-2x70-0.6/1kV mét 291,000 320,100 859 CXV/FRT-2x95-0.6/1kV mét 394,600 434,060 860 CXV/FRT-2x120-0.6/1kV mét 502,200 552,420 861 CXV/FRT-2x150-0.6/1kV mét 639,100 703,010 862 CXV/FRT-2x185-0.6/1kV mét 766,400 843,040 863 CXV/FRT-2x240-0.6/1kV mét 1,000,100 1,100,110 864 CXV/FRT-2x300-0.6/1kV mét 1,249,200 1,374,120

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS

Page 20: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

865 CXV/FRT-2x400-0.6/1kV mét 1,643,400 1,807,740 866 867 CXV/FRT-3x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 15,120 lố,632 868 CXV/FRT-3x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 18,470 20,317 869 CXV/FRT-3x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 25,300 27,830 870 CXV/FRT-3x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 35,400 38,940 871 CXV/FRT-3x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 48,100 52,910 872 CXV/FRT-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 73,800 81,180 873 CXV/FRT-3x16-0.6/1kV mét 108,500 119,350 874 CXV/FRT-3x25-0.6/1kV mét 165,000 181,500 875 CXV/FRT-3x35-0.6/1kV mét 221,700 243,870 876 CXV/FRT-3x50-0.6/1kV mét 302,600 332,860 877 CXV/FRT-3x70-0.6/1kV mét 420,400 462,440 878 CXV/FRT-3x95-0.6/1kV mét 574,500 631,950 879 CXV/FRT-3x120-0.6/1kV mét 728,400 801,240 880 CXV/FRT-3x150-0.6/1kV mét 930,100 1,023,110 881 CXV/FRT-3x185-0.6/1kV mét 1,115,100 1,226,610 882 CXV/FRT-3x240-0.6/1kV mét 1,458,500 1,604,350 883 CXV/FRT-3x300-0.6/1kV mét 1,820,300 2,002,330 884 CXV/FRT-3x400-0.6/1kV mét 2,399,800 2,639,780 885 886 CXV/FRT-4x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 18,630 20,493 887 CXV/FRT-4x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 23,300 25,630 888 CXV/FRT-4x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 31,800 34,980 889 CXV/FRT-4x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 45,300 49,830 890 CXV/FRT-4x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 62,100 68,310 891 CXV/FRT-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 96,100 105,710 892 CXV/FRT-4x16-0.6/1kV mét 140,900 154,990 893 CXV/FRT-4x25-0.6/1kV mét 215,500 237,050 894 CXV/FRT-4x35-0.6/1kV mét 290,500 319,550 895 CXV/FRT-4x50-0.6/1kV mét 399,700 439,670 896 CXV/FRT-4x70-0.6/1kV mét 556,600 612,260 897 CXV/FRT-4x95-0.6/1kV mét 762,800 839,080 898 CXV/FRT-4x120-0.6/1kV mét 966,200 1,062,820 899 CXV/FRT-4x150-0.6/1kV mét 1,238,100 1,361,910 900 CXV/FRT-4x185-0.6/1kV mét 1,483,300 1,631,630 901 CXV/FRT-4x240-0.6/1kV mét 1,942,000 2,136,200 902 CXV/FRT-4x300-0.6/1kV mét 2,426,300 2,668,930 903 CXV/FRT-4x400-0.6/1kV mét 3,199,100 3,519,010 904 905 CXV/FRT-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 42,000 46,200 906 CXV/FRT-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 58,000 63,800 907 CXV/FRT-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 87,700 96,470 908 CXV/FRT-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV mét 129,400 142,340 909 CXV/FRT-3x25+1x16-0,6/1kV mét 196,800 216,480 910 CXV/FRT-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 253,200 278,520 911 CXV/FRT-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 271,800 298,980

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS

Page 21: Cadivi 13 04 2015 - capdien360.files.wordpress.com · Ch ưa VAT Có VAT CV. CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 1 3,290 3,619

912 CXV/FRT-3x50+1x25-0,6/1kV mét 354,600 390,060 913 CXV/FRT-3x50+1x35-0,6/1kV mét 373,400 410,740 914 CXV/FRT-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 490,000 539,000 915 CXV/FRT-3x70+1x50-0,6/1kV mét 517,500 569,250 916 CXV/FRT-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 672,200 739,420 917 CXV/FRT-3x95+1x70-0,6/1kV mét 711,000 782,100 918 CXV/FRT-3x120+1x70-0,6/1kV mét 863,500 949,850 919 CXV/FRT-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 915,500 1,007,050 920 CXV/FRT-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,068,900 1,175,790 921 CXV/FRT-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,119,600 1,231,560 922 CXV/FRT-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,304,800 1,435,280 923 CXV/FRT-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,354,700 1,490,170 924 CXV/FRT-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,699,300 1,869,230 925 CXV/FRT-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,765,900 1,942,490 926 CXV/FRT-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,828,500 2,011,350 927 CXV/FRT-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,130,500 2,343,550 928 CXV/FRT-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,192,800 2,412,080 929 CXV/FRT-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,771,400 3,048,540 930 CXV/FRT- 3x400+1x240-0,6/1 kV mét 2,884,300 3,172,730