4
chữ Hiragana Học chữ Hiragana Học chữ là bước đầu tiên trong quá trình học tiếng Nhật, nều phần chữ viết không vững thì bạn không thể tiến xa hơn trong quá trình học tiếng Nhật. Khi học bảng chữ cái bạn phải bắt đầu học từ bộ chữ Hiragana. Nhiều bạn khi bắt đầu học tiếng Nhật đều than rằng sao chữ viết tiếng Nhật khó thế, và bắt đầu nản chí. Đó là do các bạn chưa tìm ra cách học chữ vừa vui vẻ, vừa dễ nhớ. Bây giờ mình sẽ hướng dẫn các bạn học bảng chữ cái Hiragana nhé. Khi học chữ, các bạn cần học nhớ mặt chữ trước, sau đó mới học viết và cuối cùng là ghép chữ thành từ để đọc, học chắc từng bước, bạn sẽ nhớ rất nhanh và nhớ kỹ chứ không phải như học vẹt, học trước quên sau. a i u e o ka ki k u ke ko s a shi su se so t a chi tsu te to

Chữ hiragana

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Chữ hiragana

chữ Hiragana

Học chữ Hiragana

Học chữ là bước đầu tiên trong quá trình học tiếng Nhật, nều phần chữ viết không vững thì bạn không thể tiến xa hơn trong quá trình học tiếng Nhật. Khi học bảng chữ cái bạn phải bắt đầu học từ bộ chữ Hiragana. Nhiều bạn khi bắt đầu học tiếng Nhật đều than rằng sao chữ viết tiếng Nhật khó thế, và bắt đầu nản chí. Đó  là do các bạn chưa tìm ra cách học chữ vừa vui vẻ, vừa dễ nhớ. Bây giờ mình sẽ hướng dẫn các bạn học bảng chữ cái Hiragana nhé.

Khi học chữ, các bạn cần học nhớ mặt chữ trước, sau đó mới học viết và cuối cùng là ghép chữ thành từ  để đọc, học chắc từng bước, bạn sẽ nhớ rất nhanh và nhớ kỹ chứ không phải như học vẹt, học trước quên sau.

 あ  a  い i   う  u   え  e   お  o

  かka

 き   ki  く ku   けke

 こko

 さ sa  しshi

 すsu

せ se  そso

 た ta  ちchi

 つtsu

て te  と  to

 な na  に ni  ぬnu

ね ne  のno

 はha

 ひ hi  ふ fuへ he  ほho

 まma

 みmi

 むmu

めme

 もmo

Page 2: Chữ hiragana

 やya

 

 ゆyu

 

 よyo

 ら ra  り ri  る ruれ re  ろ ro

 わwa

     

 を o

       

 ん n   

 がga

 ぎgi

 ぐgu

 げge

 ごgo

 ざ za じ ji  ずzu

 ぜ ze ぞzo

 だda

 ぢ ji  づzu

 でde

 どdo

 ばba

 びbi

 ぶbu

 べbe

 ぼbo

ぱ pa  ぴpi

 ぷpu

 ぺpe

 ぽpo

 

 きゃ kya   きゅ kyu  きょ kyo

Page 3: Chữ hiragana

 しゃ sha   しゅ shu  しょ sho

 ちゃ cha   ちゅ chu  ちょ cho

 にゃ nya   にゅ nyu  にょ nyo

 ひゃ hya   ひゅ hyu  ひょ hyo

 みゃmya   み ゅmyu

 みょmyo

 りゃ rya   りゅ ryu  りょ ryo

 ぎゃ gya   ぎゅ gyu  ぎょ gyo

 じゃ ja   じゅ  ju  じょ jo

 びゃ bya   びゅ byu  びょ byo

 ぴゃ pya   ぴゅ pyu  ぴょ pyo

Bước 2: