Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 35
BỘ Y TẾ
BỘ Y TẾ
Số: 50/2016/TT-BYT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2016
THÔNG TƯ
Quy định giới hạn tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm
Căn cứ Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010; Căn cứ Nghị định số 38/2012/NĐ-CP ngày 25 tháng 4 năm 2012 của Chính
phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm; Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính
phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm; Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư quy định giới hạn tối đa dư lượng thuốc
bảo vệ thực vật trong thực phẩm: Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng 1. Thông tư này quy định giới hạn tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong
thực phẩm được sản xuất trong nước, nhập khẩu. 2. Thông tư này áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh
thực phẩm và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan. Điều 2. Giải thích từ ngữ TrongThông tư này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau: 1. Giới hạn tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Maximum Residue Level -
viết tắt là MRL) là hàm lượng tối đa của một tồn dư thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm (đơn vị tính: mg/kg thực phẩm).
2. Tồn dư thuốc bảo vệ thực vật (Pesticide Residue) là các chất tồn dư trong thực phẩm do sử dụng một loại thuốc bảo vệ thực vật.
Tồn dư thuốc bảo vệ thực vật có thể từ các nguồn chưa biết, không thể tránh khỏi (như từ môi trường) hoặc từ việc sử dụng hóa chất.
Tồn dư thuốc bảo vệ thực vật bao gồm các dẫn xuất của thuốc bảo vệ thực vật như các sản phẩm chuyển đổi, chuyển hóa, sản phẩm phản ứng và các tạp chất được coi là có ý nghĩa về độc tính.
3. Giới hạn tối đa dư lượng từ nguồn khác (Extraneous Maximum Residue Limit - viết tắt là EMRL) là hàm lượng tối đa trong thực phẩm của một tồn dư thuốc bảo vệ thực vật hoặc chất ô nhiễm từ môi trường (bao gồm cả việc sử dụng
36 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 các hóa chất trong nông nghiệp trước đây), không bao gồm tồn dư từ việc sử dụng các thuốc bảo vệ thực vật hoặc chất ô nhiễm trực tiếp hoặc gián tiếp đối với thực phẩm (đơn vị tính: mg/kg thực phẩm).
4. Lượng ăn vào hàng ngày chấp nhận được (Acceptable Daily Intake - viết tắt là ADI) là lượng ăn vào hàng ngày của một hóa chất trong suốt cuộc đời mà không gây hại tới sức khỏe con người (đơn vị tính: mg/kg thể trọng).
5. Mã số thuốc bảo vệ thực vật (viết tắt là Code) là mã số thuốc bảo vệ thực vật của Ủy ban Tiêu chuẩn hóa thực phẩm quốc tế (CODEX).
Điều 3. Ban hành giới hạn tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm
Giới hạn tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm được quy định tại Phụ lục ban hành kèm Thông tư này.
Điều 4. Điều khoản thi hành 1. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2017. Phần 8 “Giới hạn tối đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm” ban
hành kèm Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19 tháng 12 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế về “Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm” hết hiệu lực từ ngày Thông tư này có hiệu lực.
2. Cục An toàn thực phẩm có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan chức năng có liên quan tổ chức thực hiện Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh kịp thời về Bộ Y tế (Cục An toàn thực phẩm) để xem xét, giải quyết./.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Thanh Long
37
37
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 37
PHỤ
LỤ
C
GIỚ
I HẠ
N TỐ
I ĐA
DƯ
LƯỢ
NG
TH
UỐ
C BẢ
O VỆ
THỰ
C VẬ
T T
RO
NG
THỰ
C P
HẨ
M
(Ban
hàn
h kè
m th
eo T
hông
tư số
50/
2016
/TT-
BYT
ngày
30
thán
g 12
năm
201
6 củ
a Bộ
trưở
ng Bộ
Y tế
) ST
T
Mã
(Cod
e)T
ên th
uốc
BVTV
(t
ên h
oạt c
hất)
A
DI
Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
20
2,4-
D
0,01
2,
4-D
C
ác loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 0,
1
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
1 Po
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
5
Trứn
g 0,
01
(*)
N
gô
0,05
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
2
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
Q
uả dạn
g tá
o 0,
01
(*)
Kho
ai tâ
y 0,
2
Thịt
gia
cầm
0,
05
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
05
(*)
Gạo
đã
xát vỏ
0,1
Lú
a mạc
h đe
n 2
Lú
a m
iến
0,01
(*
)
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,01
(*
)
C
ác loại
quả
có
hạt
0,05
(*
)
M
ía
0,05
Ngô
ngọ
t (ng
uyên
bắp
) 0,
05
(*)
Các
loại
quả
hạc
h 0,
2
1
Lúa
mì
2
56
2-Ph
enyl
phen
ol
0,4
Tổng
hàm
lượn
g
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 10
Po
Nướ
c ca
m é
p 0,
5 Po
P 2
2-
Phen
ylph
enol
và N
atri
2-Ph
enyl
phen
ol tự
do
hoặc
phức
hợp
, tín
h th
eo
2-Ph
enyl
phen
ol
Lê
20
Po
38
38
38 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
3 17
7 A
bam
ectin
0
- 0,0
01Đối
với
thực
phẩ
m c
ó
Hạn
h nh
ân
0,01
(*
)
Tá
o 0,
02
Mỡ
gia
súc
0,1
(1)
Thận
gia
súc
0,05
(1
)
G
an g
ia sú
c 0,
1 (1
)
nguồ
n gố
c từ
thực
vật
: A
verm
ectin
B1a
. Đối
với
sả
n phẩm
có
nguồ
n gố
c độ
ng vật
: Ave
rmec
tin B
1a.
Tồn
dư ta
n tro
ng c
hất b
éo.
Thịt
gia
súc
0,01
(*
)
Sữa
gia
súc
0,00
5
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
0,01
(*
)
Hạt
cây
bôn
g 0,
01
(*)
Dưa
chuột
0,
01
Thịt
dê
0,01
(*
)
Sữa
dê
0,00
5
Nội
tạng
ăn được
của
dê
0,1
Hoa
bia
khô
0,
1
Lá
rau
diếp
0,
05
Các
loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
0,
01
(*)
Lê
0,
02
Ớt t
a kh
ô 0,
2
Ớ
t ngọ
t (gồ
m cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 0,
02
Kho
ai tâ
y 0,
01
(*)
B
í mùa
hè
0,01
(*
)
Dâu
tây
0,02
C
à ch
ua
0,02
C
ác loại
quả
óc
chó
0,01
(*
)
Dưa
hấu
0,
01
(*)
Ớ
t ta
0,01
(7
)
39
39
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 39
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
95
Ace
phat
e 0
- 0,0
3 A
ceph
ate
Arti
so (cả
cây)
0,
3
Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
5
Các
loại
bắp
cải
2
Q
uả n
am v
iệt q
uất
0,5
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
Trứn
g 0,
01
(*)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
02
Ớ
t ta
khô
50
Mỡ
gia
cầm
0,
1
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Gạo
đã
xát vỏ
1
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,3
C
ác loại
gia
vị
0,2
(*)
Cà
chua
1
4
Dầu
cọ
0,01
(7
) 5
246
Ace
tam
iprid
0
- 0,0
7 Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
0,4
Đậu
hạt
đã
bóc
vỏ
0,3
Các
loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 2
trừ n
ho v
à
dâ
u tâ
y
Các
loại
bắp
cải
0,
7
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: A
ceta
mip
rid. Đ
ối với
thực
phẩm
có n
guồn
gốc
từ độn
g vậ
t: tổ
ng của
Ace
tam
iprid
và
các
chấ
t chu
yển
hóa
desm
ethy
l (IM
-2-1
) của
A
ceta
mip
rid. Tồn
Cần
tây
1,5
Anh
đào
1,
5
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 1
40
40
40 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Hạt
cây
bôn
g 0,
7
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
Trứn
g 0,
01
(*)
Các
loại
cải
bôn
g (b
ao gồm
cải
làn
và h
oa lơ
) 0,
4
Các
loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,2
trừ n
gô n
gọt
và nấm
Các
loại
rau
bầu
bí
0,2
Tỏi
0,02
C
ác loại
nho
0,
5
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,02
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
02
Sữa
nguy
ên liệu
0,
02
Quả
xuâ
n đà
o 0,
7
Củ
hành
0,
02
Quả
đào
0,
7
Đậu
đã
tách
vỏ
(hạt
mọn
g)
0,3
Ớ
t ta
khô
2
Các
loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 0,
2 trừ
mận
khô
Q
uả dạn
g tá
o 0,
8
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
05
(*)
Mận
khô
0,
6
Hàn
h ho
a 5
D
âu tâ
y 0,
5
Các
loại
quả
hạc
h 0,
06
11
7 A
ldic
arb
0,00
3 Lú
a mạc
h 0,
02
Đậu
(khô
) 0,
1
Cải
Bru
ssel
s 0,
1
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
0,2
Hạt
cà
phê
0,1
6
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: tổ
ng của
Ald
icar
b,
Ald
icar
b Su
lpho
xide
và
Ald
icar
b Su
lpho
ne, t
ính
theo
Ald
icar
b
Hạt
cây
bôn
g 0,
1
41
41
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 41
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Dầu
hạt
cây
bôn
g 0,
01
(*)
C
ác loại
nho
0,
2
N
gô
0,05
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
Củ
hành
0,
1
Hạt
lạc
0,02
Dầu
lạc ăn
đượ
c 0,
01
(*)
Quả
hồ đà
o Pe
can
1
Lúa
miế
n 0,
1
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,02
(*
)
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
07
C
ác loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
02
Củ
cải đườ
ng
0,05
(*
)
M
ía
0,1
Hạt
hướ
ng dươ
ng
0,05
(*
)
K
hoai
lang
0,
1
Lúa
mì
0,02
1 A
ldrin
and
D
ield
rin
0,00
01
Rau
củ
0,05
E
Hạt
ngũ
cốc
0,
02
E
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 0,
05
E
Trứn
g 0,
1 E
C
ác loại
rau
bầu
bí
0,1
E
Tổng
của
HH
DN
và
HEO
D (t
an tr
ong
chất
béo
)
Đậu
Hà
Lan đã
tách
vỏ
(hạt
mọn
g)
1 E
Rau
ăn
lá
0,05
E
Rau
họ đậ
u
0,05
E
7
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
2 (f
at),
E
42
42
42 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Sữa
0,00
6 F,
E
Quả
dạn
g tá
o 0,
05
E
Thịt
gia
cầm
0,
2 E
Các
loại
đậu
lăng
0,
05
E
C
ác loại
rau
từ rễ
và
củ
0,1
E 26
0 A
met
octra
din
C
ác loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 9
Cần
tây
20
Dưa
chuột
0,
4
N
ho k
hô (gồm
cả
quả
lý c
hua
khô
và n
ho k
hô k
hông
hạ
t) 20
Trứn
g 0,
03
(*)
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
1,5
trừ n
gô n
gọt
và nấm
Các
loại
rau
bầu
bí
3 trừ
dưa
chuột
Tỏi
1,5
Các
loại
nho
6
Hoa
bia
khô
30
R
au ă
n lá
50
Củ
hành
1,
5
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: A
met
octra
din.
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ độn
g vậ
t: tổ
ng của
A
met
octra
din,
M65
0F01
và
M65
0F06
, tín
h th
eo
Am
etoc
tradi
n. Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo.
Ớt t
a kh
ô 15
Kho
ai tâ
y 0,
05
Mỡ
gia
cầm
0,
03
(*)
Thịt
gia
cầm
0,
03
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
03
(*)
Hẹ
tây
1,5
8
Hàn
h ho
a 20
43
43
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 43
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
272
Am
inoc
yclo
pyra
c-hl
or
0 - 3
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,3
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,03
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
9
Am
inoc
yclo
pyra
chlo
r. Tồ
n dư
khô
ng ta
n tro
ng chất
béo
Sữa
nguy
ên liệu
0,
02
22
0 A
min
opyr
alid
0
- 0,9
Lú
a mạc
h 0,
1
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
trừ
thận
Trứn
g 0,
01
(*)
Thận
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
1
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
1
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
02
Yến
mạc
h 0,
1
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Lú
a m
ì lai
lúa
mạc
h đe
n 0,
1
Lú
a m
ì 0,
1
10
Am
inop
yral
id v
à cá
c hợ
p chất
có
thể
bị thủy
phâ
n củ
a nó
, tín
h th
eo
Am
inop
yral
id
Cám
lúa
mì c
hưa
chế
biến
0,
3
122
Am
itraz
0,
01
Thịt
gia
súc
0,05
(1
)
Anh
đào
0,
5
Hạt
cây
bôn
g 0,
5
Dầu
hạt
bôn
g th
ô 0,
05
Dưa
chuột
0,
5
Nội
tạng
ăn được
của
gia
súc,
lợn
và cừu
0,
2 (1
)
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
(*),
(1)
C
ác loại
cam
ngọ
t, ca
m c
hua
(gồm
cả
các
quả
lai
giốn
g ca
m)
0,5
Q
uả đ
ào
0,5
11
Tổng
của
Am
itraz
và
N-(2
,4-d
imet
hylp
heny
l)-N
'-met
hylfo
rmam
idin
e,
tính
theo
N-(2
,4-
dim
ethy
lphe
nyl)-
N'-
met
hylfo
rmam
idin
e
Thịt
lợn
0,05
(1
)
44
44
44 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Quả
dạn
g tá
o 0,
5
Thịt
cừu
0,1
(1)
Cà
chua
0,
5
79
Am
itrol
e 0,
002
Am
itrol
e C
ác loại
nho
0,
05
Q
uả dạn
g tá
o 0,
05
(*)
12
Các
loại
quả
có
hạt
0,05
(*
) 2
Azi
npho
s-M
ethy
l 0
- 0,0
3 Hạn
h nh
ân
0,05
Tá
o 0,
05
Azi
npho
s-m
ethy
l
Quả
việ
t quấ
t xan
h (s
im M
ỹ)
5
Bôn
g lơ
xan
h 1
A
nh đ
ào
2
Hạt
cây
bôn
g 0,
2
Quả
nam
việ
t quấ
t 0,
1
Dưa
chuột
0,
2
Các
loại
quả
(trừ
các
quả
đã
liệt k
ê kh
ác)
1
Các
loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
0,
2
Quả
xuâ
n đà
o 2
Q
uả đ
ào
2
Lê
2
Quả
hồ đà
o Pe
can
0,3
Ớ
t ta
khô
10
Ớ
t ngọ
t (gồ
m cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 1
C
ác loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 2
K
hoai
tây
0,05
(*
)
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,05
(*
)
C
ác loại
gia
vị
0,5
(*)
13
Mía
0,
2
45
45
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 45
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Cà
chua
1
C
ác loại
rau
(trừ
các
loại
đã được
liệt
kê)
0,
5
Các
loại
quả
óc
chó
0,3
Dưa
hấu
0,
2
129
Azo
cycl
otin
0
- 0,0
03C
yhex
atin
Tá
o 0,
2
Quả
lý c
hua đe
n, q
uả lý
chu
a đỏ
, quả
lý c
hua
trắng
0,
1
Các
loại
nho
0,
3
Các
loại
cam
ngọ
t, ca
m c
hua
(gồm
cả
các
quả
lai g
iống
ca
m)
0,2
14
Lê
0,2
22
9 A
zoxy
stro
bin
0 - 0
,2
Arti
so (cả
cây)
5
Măn
g tâ
y 0,
01
(*)
C
huối
2
Azo
xyst
robi
n. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
Lúa
mạc
h 1,
5
Các
loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 5
trừ n
am v
iệt q
uất,
nho
và d
âu tâ
y
C
ác loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 5
R
au củ
10
K
hế
0,1
Cần
tây
5
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 15
Hạt
cà
phê
0,03
Hạt
cây
bôn
g 0,
7
Quả
nam
việ
t quấ
t 0,
5
Rau
gia
vị k
hô
300
trừ h
oa b
ia k
hô
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,07
Trứn
g 0,
01
(*)
15
Các
loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
3 trừ
nấm
và
ngô
ngọ
t
46
46
46 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Các
loại
rau
bầu
bí
1
Sâm
0,
1
Sâm
khô
(kể
cả sâ
m đỏ)
0,
3
Chiết
xuấ
t sâm
0,
5
Các
loại
nho
2
C
ác loại
rau
gia
vị
70
H
oa b
ia k
hô
30
R
au họ đậ
u
3
Rau
xà
lách
3
Lá
rau
diếp
3
N
gô
0,02
Dầu
ngô
ăn được
0,
1
Xoà
i 0,
7
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
(fat
)
C
ác loại
chấ
t béo
từ sữ
a 0,
03
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
Yến
mạc
h 1,
5
Đu đủ
0,
3
Hạt
lạc
0,2
Ớ
t ta
khô
30
Hạt
dẻ
cười
1
C
huối
lá
2
Kho
ai tâ
y 7
Po
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Các
loại
đậu
lăng
0,
07
trừ đậu
nàn
h
Gạo
5
47
47
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 47
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Các
loại
rau
từ rễ
và
củ
1 trừ
kho
ai tâ
y
Lú
a mạc
h đe
n 0,
2
Lúa
miế
n 10
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,5
C
ác loại
quả
có
hạt
2
Dâu
tây
10
Hạt
hướ
ng dươ
ng
0,5
C
ác loại
quả
hạc
h 0,
01
Lú
a m
ì lai
lúa
mạc
h đe
n 0,
2
Lúa
mì
0,2
R
au d
iếp
xoăn
0,
3
155
Ben
alax
yl
0 - 0
,07
Các
loại
nho
0,
3
R
au x
à lá
ch
1
C
ác loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
0,
3
Củ
hành
0,
02
(*)
K
hoai
tây
0,02
(*
)
Cà
chua
0,
2
16
Ben
alax
yl
Dưa
hấu
0,
1
172
Ben
tazo
ne
0 - 0
,09
Đậu
(khô
) 0,
04
Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
0,01
Q
uả x
anh
và
hạt n
on; (
*)
Đậu
hạt
đã
bóc
vỏ
0,01
hạ
t mọn
g no
n;
(*)
Hạt
ngũ
cốc
0,
01
(*)
Trứn
g 0,
01
(*)
Đậu
trồn
g (k
hô)
1
17
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: tổ
ng của
ben
tazo
ne,
6-hy
drox
yben
tazo
ne a
nd
8-hy
drox
yben
tazo
ne tí
nh
theo
ben
tazo
ne. Đ
ối với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ độn
g vậ
t: B
enta
zone
. Tồ
n dư
khô
ng ta
n tro
ng
chất
béo
. Đậu
lim
a (q
uả n
on v
à/hoặc
hạt
non
) 0,
1
48
48
48 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
C
ác loại
rau
gia
vị
0,1
Hạt
lanh
0,
02
(*)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
(*)
Củ
hành
0,
04
Hạt
lạc
0,05
(*
)
Đậu
(quả
và
hạt m
ọng
non)
1,
5
Kho
ai tâ
y 0,
1
Thịt
gia
cầm
0,
03
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
07
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,01
(*
)
H
ành
hoa
0,08
Ngô
ngọ
t (ng
uyên
bắp
) 0,
01
(*)
261
Ben
zovi
ndifl
upyr
0
- 0,0
5 Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,01
(*
)
Trứn
g 0,
01
(*)
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,01
(*
)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
(*)
Mỡ
gia
cầm
0,
01
(*)
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
18
Ben
zovi
ndifl
upyr
. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,05
219
Bife
naza
te
0 - 0
,01
Đậu
(khô
) 0,
3
Q
uả d
âu đ
en (d
âu ta
) 7
Hạt
cây
bôn
g 0,
3
Q
uả m
âm x
ôi (gồm
cả m
âm x
ôi la
i và
mâm
xôi
đỏ
sẫm
) 7
Nho
khô
(gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và n
ho k
hô k
hông
hạt
) 2
19
Tổng
của
Bife
naza
te v
à B
ifena
zate
diaz
ene
(dia
zene
carb
oxyl
ic ac
id,
2-
(4-m
ethox
y-[1
,1'-b
iphe
nyl-
3-yl
] 1-m
ethy
leth
yl e
ster
), tín
h th
eo B
ifena
zate
. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,01
(*
)
49
49
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 49
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Trứn
g 0,
01
(*)
C
ác loại
rau
bầu
bí
0,5
Các
loại
nho
0,
7
H
oa b
ia k
hô
20
Rau
họ đậ
u
7
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
(fat
)
Các
loại
chấ
t béo
từ sữ
a 0,
05
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
(*)
C
ác loại
bạc
hà
40
Ớt t
a 3
Ớ
t ngọ
t (gồ
m cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 2
Q
uả dạn
g tá
o 0,
7
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*),
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Quả
mâm
xôi
(phú
c bồ
n tử
/ngấ
y hươn
g/dâ
u rừ
ng) đ
en
và đỏ
7
Các
loại
quả
có
hạt
2
Dâu
tây
2
Cà
chua
0,
5
Các
loại
quả
hạc
h 0,
2
178
Bife
nthr
in
0 - 0
,01
Chuối
0,
1
Lú
a mạc
h 0,
05
(*)
Q
uả d
âu đ
en (d
âu ta
) 1
Các
loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 0,
4
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
0,05
Hạt
cây
bôn
g 0,
5
20
Bife
nthr
in (tổn
g cá
c đồ
ng
phân
). Tồ
n dư
tan
trong
chất
béo
Quả
mâm
xôi
(gồm
cả m
âm x
ôi la
i và
mâm
xôi
đỏ
sẫm
) 1
50
50
50 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,2
Cà
tím
0,3
Hoa
bia
khô
20
N
gô
0,05
(*
)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 3
(fat
)
C
ác loại
chấ
t béo
từ sữ
a 3
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
2
Cây
mù
tạt
4
Các
loại
ớt
0,5
Ớ
t ta
khô
5
Các
loại
đậu
lăng
0,
3
Lá củ
cải (
gồm
cả
lá c
ây họ
cải)
4
Hạt
cải
dầu
0,
05
Dầu
hạt
cải
dầu
ăn được
0,
1
Quả
mâm
xôi
(phú
c bồ
n tử
/ngấ
y hươn
g/dâ
u rừ
ng) đ
en
và đỏ
1
Các
loại
rau
từ rễ
và
củ
0,05
Các
loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
03
C
ác loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
05
D
âu tâ
y 1
Tr
à xa
nh, đ
en
30
C
à ch
ua
0,3
C
ác loại
quả
hạc
h 0,
05
Lú
a m
ì 0,
5 Po
C
ám lú
a m
ì chư
a chế
biến
2
Mầm
lúa
mì
1 Po
51
51
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 51
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
93
Bio
resm
ethr
in
0,03
B
iore
smet
hrin
Lú
a m
ì 1
Po
Cám
lúa
mì c
hưa
chế
biến
5
Bột
lúa
mì
1 Po
P
Mầm
lúa
mì
3 Po
P
21
Lúa
mì c
hưa
rây
1 Po
P 14
4 B
iterta
nol
0,01
Q
uả mơ
1
C
huối
0,
5
Lú
a mạc
h 0,
05
(*)
Bite
rtano
l (ta
n tro
ng c
hất b
éo)
Anh
đào
1
Dưa
chuột
0,
5
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
(*
)
Trứn
g 0,
01
(*)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
(*),
(fat
)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
05
(*)
Quả
xuâ
n đà
o 1
Yến
mạc
h 0,
05
(*)
Quả
đào
1
C
ác loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 2
Q
uả dạn
g tá
o 2
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Lúa
mạc
h đe
n 0,
05
(*)
Cà
chua
3
Lú
a m
ì lai
lúa
mạc
h đe
n 0,
05
(*)
22
Lúa
mì
0,05
(*
)
52
52
52 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
221
Bos
calid
0
- 0,0
4 Tá
o 2
Chuối
0,
6
Lú
a mạc
h 0,
5
Bos
calid
. Tồn
dư
tan
tro
ng c
hất b
éo
Các
loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 10
trừ
dâu
tây,
nho
C
ác loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 5
R
au củ
5
Hạt
ngũ
cốc
0,
1 trừ
lúa
mạc
h, yến
mạc
h, lú
a mạc
h đe
n và
lúa
mì
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 2
Dầu
cam
cha
nh ă
n được
50
Hạt
cà
phê
0,05
(*
)
N
ho k
hô (gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)10
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,2
Trứn
g 0,
02
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
3 trừ
nấm
và
ng
ô ngọt
C
ác loại
rau
bầu
bí
3
Các
loại
nho
5
H
oa b
ia k
hô
60
Q
uả k
iwi
5
Rau
ăn
lá
40
R
au họ đậ
u
3
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
7 (f
at)
Các
loại
chấ
t béo
từ sữ
a 2
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
1
Yến
mạc
h 0,
5
23
Hạt
có
dầu
1
53
53
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 53
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Ớt t
a kh
ô 10
Hạt
dẻ
cười
1
Mỡ
gia
cầm
0,
02
Thịt
gia
cầm
0,
02
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
02
Mận
khô
10
Các
loại
đậu
lăng
3
C
ác loại
rau
từ rễ
và
củ
2
Lúa
mạc
h đe
n 0,
5
Rau
từ th
ân v
à rễ
30
Các
loại
quả
có
hạt
3
Dâu
tây
3
Các
loại
quả
hạc
h 0,
05
trừ hạt
dẻ
cười
; (*
)
Lú
a m
ì 0,
5
47
Bro
mid
e Io
n 1
Quả
bơ
75
Đậu
tằm
(quả
xan
h và
hạt
non
) 50
0
B
ông
lơ x
anh
30
Các
loại
bắp
cải
10
0
Cần
tây
300
Hạt
ngũ
cốc
50
Bro
mid
e Io
n từ
tất cả
các
nguồ
n trừ
Bro
min
e liê
n
kết cộn
g hó
a trị
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 30
Dưa
chuột
10
0
Chà
là sấ
y hoặc
sấy
khô
trộn đườn
g 10
0
Quả
khô
30
Nho
khô
(gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)10
0
24
Rau
gia
vị k
hô
400
54
54
54 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Quả
vả
sấy
khô
hoặc
sấy
khô
trộn đườn
g 25
0
Các
loại
quả
(trừ
các
quả
đã
liệt k
ê kh
ác)
20
Đậu
Hà
Lan
(quả
non
), (hạt
mọn
g no
n)
500
R
au x
à lá
ch
100
Đậu
bắp
20
0
Đào
khô
50
Ớt t
a kh
ô 20
0
Ớt n
gọt (
gồm
cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 20
Mận
khô
(xem
các
loại
mận
) 20
Củ
cải r
i/Củ
cải
200
C
ác loại
gia
vị
400
B
í mùa
hè
200
D
âu tâ
y 30
Cà
chua
75
Lá củ
cải đỏ
1000
Củ
cải T
urni
p vườn
20
0
Lúa
mì c
hưa
rây
50
70
B
rom
opro
pyla
te
0,03
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
2
B
rom
opro
pyla
te
Đậu
thườ
ng (q
uả v
à/hoặc
hạt
non
) 3
Dưa
chuột
0,
5
Các
loại
nho
2
C
ác loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
0,
5
Các
loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 2
Q
uả dạn
g tá
o 2
B
í mùa
hè
0,5
25
Dâu
tây
2
55
55
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 55
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
173
Bup
rofe
zin
0 - 0
,009
Hạn
h nh
ân
0,05
(*
)
Táo
3
C
huối
0,
3
Lá
hún
g quế
3 (7
)
Bup
rofe
zin.
Tồn
dư
kh
ông
tan
trong
chấ
t béo
Anh
đào
2
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
1
Hạt
cà
phê
0,4
N
ho k
hô (gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)2
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
(*
)
C
ác loại
rau
bầu
bí
0,7
C
ác loại
nho
1
X
oài
0,1
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
(*)
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
(*)
Quả
xuâ
n đà
o 9
Q
uả ô
liu
5
Quả
đào
9
Lê
6
C
ác loại
ớt
2
Ớt t
a 10
Ớt t
a kh
ô 10
Các
loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 2
D
âu tâ
y 3
Tr
à xa
nh
30
26
Cà
chua
1
27
17
4 C
adus
afos
0
- 0,0
005
Cad
usaf
os. Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo
Chuối
0,
01
56
56
56 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
7 C
apta
n 0
- 0,1
C
apta
n Hạn
h nh
ân
0,3
Q
uả v
iệt q
uất x
anh
20
A
nh đ
ào
25
Dưa
chuột
3
N
ho k
hô (gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)50
Nho
25
Các
loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
10
Quả
xuâ
n đà
o 3
Đ
ào lô
ng
20
C
ác loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 10
Quả
dạn
g tá
o 15
Po
K
hoai
tây
0,05
Quả
mâm
xôi
đỏ,
Quả
mâm
xôi
đen
20
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
05
D
âu tâ
y 15
28
Cà
chua
5
29
8
Car
bary
l 0
- 0,0
08C
arba
ryl
Măn
g tâ
y 15
Củ
cải đườ
ng
0,1
Cà
rốt
0,5
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 15
Q
uả n
am v
iệt q
uất
5
C
à tím
1
Thận
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
3
Gan
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
1
Ngô
0,
02
(*)
Dầu
ngô
thô
0,1
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
57
57
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 57
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
05
Dầu
oliu
ngu
yên
chất
25
Q
uả ô
liu
30
Ớt t
a 0,
5
Ớ
t ta
khô
2
Ớ
t ngọ
t (gồ
m cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 5
Cám
gạo
chư
a chế
biến
17
0
Trấu
gạo
50
Gạo
đượ
c đá
nh b
óng
1
Lú
a m
iến
10
Po, T
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,2
Dầu
đậu
tươn
g th
ô 0,
2
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
8
C
ác loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
1
Hạt
hướ
ng dươ
ng
0,2
Dầu
hạt
hướ
ng dươ
ng th
ô 0,
05
Ngô
ngọ
t (ng
uyên
bắp
) 0,
1
K
hoai
lang
0,
02
(*)
C
à ch
ua
5
Nướ
c ép
cà
chua
3
Sốt c
à ch
ua
10
Các
loại
quả
hạc
h 1
Củ
cải T
urni
p vườn
1
Lúa
mì
2
C
ám lú
a m
ì chư
a chế
biến
2
Bột
lúa
mì
0,2
Mầm
lúa
mì
1
58
58
58 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
30
72
Car
bend
azim
0,
03
Quả
mơ
2
Măn
g tâ
y 0,
2
Chuối
0,
2
Lúa
mạc
h 0,
5
Đậu
(khô
) 0,
5
Các
loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 1
trừ n
ho
Cải
Bru
ssel
s 0,
5
Cà
rốt
0,2
Thịt
gia
súc
0,05
(*
)
Tổng
của
Ben
omyl
, C
arbe
ndaz
ime
và
Thio
phan
ate-
met
hyl,
tính
theo
Car
bend
azim
Anh
đào
10
Mỡ
gà
0,05
(*
)
Hạt
cà
phê
0,1
Đậu
thườ
ng (q
uả v
à/hoặc
hạt
non
) 0,
5
Dưa
chuột
0,
05
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
(*
)
Trứn
g 0,
05
(*)
Đậu
Hà
Lan đã
tách
vỏ
(hạt
mọn
g)
0,02
Dưa
chuột
ri
0,05
(*
)
Các
loại
nho
3
Rau
xà
lách
5
Xoà
i 5
Sữa
nguy
ên liệu
0,
05
(*)
Q
uả x
uân đà
o 2
Các
loại
cam
ngọ
t, cam
chua
(gồm
cả cá
c quả
lai g
iống
cam
) 1
Quả
đào
2
Hạt
lạc
0,1
(*)
Ớ
t ta
2
59
59
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 59
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Ớ
t ta
khô
20
Dứa
5
Các
loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 0,
5
Q
uả dạn
g tá
o 3
Thịt
gia
cầm
0,
05
(*)
Hạt
cải
dầu
0,
05
(*)
Gạo
đã
xát vỏ
2 (*
)
Lúa
mạc
h đe
n 0,
1
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,5
Các
loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
1
C
ác loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
1
B
í mùa
hè
0,5
Củ
cải đườ
ng
0,1
(*)
C
à ch
ua
0,5
Các
loại
quả
hạc
h 0,
1 (*
)
Lúa
mì
0,05
(*
) 31
96
C
arbo
fura
n 0
- 0,0
01Măn
g tâ
y 0,
06
(7)
Chuối
0,
01
(*)
Mỡ
gia
súc
0,05
(*
)
Hạt
cà
phê
1
Hạt
cây
bôn
g 0,
1
Nội
tạng
ăn được
của
gia
súc,
dê,
ngự
a, lợ
n và
cừu
0,
05
(*)
Mỡ
dê
0,05
(*
)
Mỡ
ngựa
0,
05
(*)
Car
bofu
ran
và 3
-hyd
roxy
C
arbo
fura
n, tí
nh th
eo
Car
bofu
ran.
Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo
Ngô
0,
05
Dựa
trên
sử dụn
g C
arbo
sulfa
n, (*
)
Quý
t 0,
5 Dựa
trên
sử dụn
g C
arbo
sulfa
n
60
60
60 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Thịt
gia
súc,
dê,
ngự
a, lợ
n và
cừu
0,
05
(*)
C
ác l
oại
cam
ngọ
t, ca
m c
hua
(gồm
cả
các
quả
lai
giốn
g ca
m)
0,5
Mỡ
lợn
0,05
(*
)
Hạt
cải
dầu
0,
05
(*)
Gạo
đã
xát vỏ
0,1
Mỡ
cừu
0,05
(*
)
Lúa
miế
n 0,
1 (*
)
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
1
Củ
cải đườ
ng
0,2
Mía
0,
1 (*
)
Hạt
hướ
ng dươ
ng
0,1
(*)
32
145
Car
bosu
lfan
0 - 0
,01
Car
bosu
lfan
Măn
g tâ
y 0,
02
(7)
Hạt
cây
bôn
g 0,
05
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
(*
)
Trứn
g 0,
05
(*)
N
gô
0,05
(*
)
Quý
t 0,
1
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
(*);
(fat
)
Các
loại
cam
ngọ
t, ca
m c
hua
(gồm
cả
các
quả
lai g
iống
ca
m)
0,1
Thịt
gia
cầm
0,
05
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
05
(*)
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
07
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
1
Củ
cải đườ
ng
0,3
61
61
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 61
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
33
230
Chlo
rant
rani
lipro
le
0 - 2
A
rtiso
(cả
cây)
2
C
hlor
antra
nilip
role
. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
0,8
quả v
à hạt
non x
anh
C
ác loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 1
Các
loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 2
Cà
rốt
0,08
Cần
tây
7
Hạt
ngũ
cốc
0,
02
trừ gạo
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 0,
7
Hạt
cà
phê
0,05
Hạt
cây
bôn
g 0,
3
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,2
Trứn
g 0,
2
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,6
Các
loại
rau
bầu
bí
0,3
Hoa
bia
khô
40
R
au ă
n lá
20
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,2
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
2 (f
at)
C
ác loại
chấ
t béo
từ sữ
a 0,
2
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
05
Các
loại
bạc
hà
15
Đậu
(quả
và
hạt m
ọng
non)
2
Đậu
đã
tách
vỏ
(hạt
mọn
g)
0,05
Ớ
t ta
khô
5
Q
uả dạn
g tá
o 0,
4
Q
uả lự
u 0,
4
Mỡ
gia
cầm
0,
01
(*)
62
62
62 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*),
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Củ
cải r
i/Củ
cải
0,5
Lá củ
cải (
gồm
cả
lá c
ây họ
cải)
40
Hạt
cải
dầu
2
Gạo
0,
4
Gạo
đượ
c đá
nh b
óng
0,04
C
ác loại
rau
từ rễ
và
củ
0,02
trừ
cà
rốt
và củ
cải
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,05
C
ác loại
quả
có
hạt
1
M
ía
0,5
Hạt
hướ
ng dươ
ng
2
N
gô n
gọt (
nguy
ên bắp
) 0,
01
(*)
C
ác loại
quả
hạc
h 0,
02
34
12
C
hlor
dane
0,
0005
Hạn
h nh
ân
0,02
E
Dầu
hạt
bôn
g th
ô 0,
05
E
Trứn
g 0,
02
E
C
ác loại
rau
quả (
trừ một
số ra
u quả c
ó qu
y đị
nh cụ
thể)
0,
02
(*),
E
Q
uả p
hỉ
0,02
E
Dầu
hạt
lanh
thô
0,05
E
Ngô
0,
02
E
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
(fat
), E
Sữa
0,00
2 F,
E
Yến
mạc
h 0,
02
E
Q
uả hồ đà
o Pe
can
0,02
E
Đối
với
thực
phẩ
m có
nguồn
gố
c từ
thực
vật
: cis-
and
trans
-chl
orda
ne (t
an tr
ong
chất
béo
). Đối
với
thực
phẩm
nguồn
gốc
độn
g vậ
t: ci
s- an
d tra
ns-c
hlor
dane
và
Oxy
chlo
rdan
e (ta
n tro
ng
chất
béo
)
Thịt
gia
cầm
0,
5 (f
at),
E
63
63
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 63
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Gạo
đượ
c đá
nh b
óng
0,02
E
Lúa
mạc
h đe
n 0,
02
E
Lú
a m
iến
0,02
E
Dầu
đậu
tươn
g th
ô 0,
05
E
Dầu
đậu
tươn
g tin
h lu
yện
0,02
E
C
ác loại
quả
óc
chó
0,02
E
Lú
a m
ì 0,
02
E 35
25
4 C
hlor
fena
pyr
0 - 0
,03
Chl
orfe
napy
r. Tồ
n dư
tan
trong
chấ
t béo
A
nh đ
ào A
cero
la
99
36
15
Chl
orm
equa
t 0,
05
Chl
orm
equa
t cat
ion
Lú
a mạc
h 2
Hạt
cây
bôn
g 0,
5
Trứn
g 0,
1
Thịt
dê
0,2
Thận
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
5
(thườ
ng d
ùng
dưới
dạn
g ch
lorid
e)
Gan
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
1
Thịt
gia
súc,
lợn
và cừu
0,
2
Sữ
a gi
a sú
c, d
ê và
cừu
0,
5
Yến
mạc
h 10
Thịt
gia
cầm
0,
04
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
1
Hạt
cải
dầu
5
Dầu
hạt
cải
thô
0,1
(*)
Lú
a mạc
h đe
n 3
Cám
lúa
mạc
h đe
n chưa
chế
biế
n 10
Bột
lúa
mạc
h đe
n 3
Lúa
mạc
h đe
n chưa
rây
4
Lú
a m
ì lai
lúa
mạc
h đe
n 3
64
64
64 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Lú
a m
ì 3
Cám
lúa
mì c
hưa
chế
biến
10
Bột
lúa
mì
2
Lú
a m
ì chư
a râ
y 5
37
81
C
hlor
otha
loni
l 0
- 0,0
2 C
huối
15
Cải
Bru
ssel
s 6
Cần
tây
20
Củ
cải T
hụy
Sỹ
50
A
nh đ
ào
0,5
Đậu
thườ
ng (q
uả v
à/hoặc
hạt
non
) 5
Q
uả n
am v
iệt q
uất
5
Dưa
chuột
3
Q
uả lý
chu
a đe
n, q
uả lý
chu
a đỏ
, quả
lý c
hua
trắng
20
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,2
C
ác loại
cải
bôn
g (b
ao gồm
cải
làn
và h
oa lơ
) 5
Dưa
chuột
ri
3
Quả
lý g
ai
20
C
ác loại
nho
3
Tỏ
i tây
40
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,07
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: C
hlor
otha
loni
l. Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ độn
g vậ
t: SD
S-37
01
(2,5
,6-tr
ichl
oro-
4-hy
drox
yiso
phth
alon
itrile
). Tồ
n dư
khô
ng ta
n tro
ng
chất
béo
.
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
02
Các
loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
2
Sữa
nguy
ên liệu
0,
07
Củ
hành
0,
5
H
ành
Trun
g Q
uốc
10
Hàn
h ta
10
Đ
u đủ
20
65
65
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 65
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Q
uả đ
ào
0,2
Hạt
lạc
0,1
Ớt t
a kh
ô 70
Ớ
t ngọ
t (gồ
m cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 7
Mỡ
gia
cầm
0,
01
Thịt
gia
cầm
0,
01
Da
gia
cầm
0,
01
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
07
Các
loại
đậu
lăng
1
Các
loại
rau
từ rễ
và
củ
0,3
Hàn
h ho
a 10
B
í mùa
hè
3
D
âu tâ
y 5
Cà
chua
5
38
20
1 C
hlor
prop
ham
0
- 0,0
5 Thịt
gia
súc
0,1
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
súc
0,01
(*
)
C
ác loại
chấ
t béo
từ sữ
a 0,
02
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
(*)
Chl
orpr
opha
m
(tan
trong
chấ
t béo
)
Kho
ai tâ
y 30
Po
39
17
C
hlor
pyrif
os
0 - 0
,01
Hạn
h nh
ân
0,05
Chuối
2
B
ông
lơ x
anh
2
Các
loại
bắp
cải
1
Chl
orpy
rifos
. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
Cà
rốt
0,1
Thận
gia
súc
0,01
G
an g
ia sú
c 0,
01
66
66
66 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Thịt
gia
súc
1 (f
at)
H
oa lơ
0,
05
Cải
bẹ
trắng
(dạn
g pe
-tsai
) 1
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 1
Hạt
cà
phê
0,05
Đậu
thườ
ng (q
uả v
à/hoặc
hạt
non
) 0,
01
Hạt
cây
bôn
g 0,
3
Dầu
hạt
cây
bôn
g 0,
05
(*)
Q
uả n
am v
iệt q
uất
1
N
ho k
hô (gồm
cả
quả
lý c
hua
khô
và n
ho k
hô k
hông
hạ
t) 0,
1
Trứn
g 0,
01
(*)
C
ác loại
nho
0,
5
N
gô
0,05
Dầu
ngô
ăn được
0,
2
Sữ
a gi
a sú
c, d
ê và
cừu
0,
02
Củ
hành
0,
2
Q
uả đ
ào
0,5
Đậu
(quả
và
hạt m
ọng
non)
0,
01
Quả
hồ đà
o Pe
can
0,05
(*
)
Ớt t
a kh
ô 20
Ớ
t ngọ
t (gồ
m cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 2
Thịt
lợn
0,02
(f
at)
Nội
tạng
ăn được
của
lợn
0,01
(*
)
Các
loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 0,
5
Q
uả dạn
g tá
o 1
Kho
ai tâ
y 2
67
67
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 67
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Thịt
gia
cầm
0,
01
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Gạo
0,
5
Thịt
cừu
1 (f
at)
Nội
tạng
ăn được
của
cừu
0,
01
Lúa
miế
n 0,
5
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,1
Dầu
đậu
tươn
g tin
h lu
yện
0,03
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 1
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
1
Các
loại
gia
vị dạn
g hạ
t 5
Dâu
tây
0,3
Củ
cải đườ
ng
0,05
N
gô n
gọt (
nguy
ên bắp
) 0,
01
Trà
xanh
, đen
2
Các
loại
quả
óc
chó
0,05
(*
)
Lúa
mì
0,5
Bột
lúa
mì
0,1
Cà
chua
0,
5 (7
)
Quả
nhã
n 0,
5 (7
)
Quả
vải
2
(7)
Ớ
t ta
3 (7
)
Đậu
tươn
g (hạt
non
) 1
(7)
40
90
Chl
orpy
rifos
-M
ethy
l 0
- 0,0
1 Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
2
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,01
Cà
tím
1
Chl
orpy
rifos
-met
hyl.
Tồn
dư ta
n tro
ng c
hất b
éo
Trứn
g 0,
01
(*)
68
68
68 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Các
loại
nho
1
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
1 (f
at)
Các
loại
chấ
t béo
từ sữ
a 0,
01
(*)
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
(*)
Các
loại
ớt
1
Ớ
t ta
khô
10
Quả
dạn
g tá
o 1
Kho
ai tâ
y 0,
01
(*)
Thịt
gia
cầm
0,
01
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Gạo
0,
1
Lú
a m
iến
10
Po
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
3
C
ác loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
5
Các
loại
gia
vị dạn
g hạ
t 1
Các
loại
quả
có
hạt
0,5
Dâu
tây
0,06
C
à ch
ua
1
Lú
a m
ì 10
Po
Cám
lúa
mì c
hưa
chế
biến
20
Po
P 41
18
7 C
leth
odim
0,
01
Đậu
(khô
) 2
Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
0,5
(*)
Hạt
cây
bôn
g 0,
5
Dầu
hạt
bôn
g th
ô 0,
5 (*
)
Dầu
hạt
cây
bôn
g 0,
5 (*
)
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,2
(*)
Trứn
g 0,
05
(*)
Tổng
của
Cle
thod
im v
à hợ
p chất
chu
yển
hóa
của
nó gồm
các
gốc
5-(2
-et
hylth
iopr
opyl
)cyc
lohe
xene
-3-o
ne a
nd 5
-(2-
ethy
lthio
prop
yl)-5
-hy
drox
ycyc
lohe
xene
-3-o
ne
và c
ác dạn
g Su
lpho
xide
, Su
lpho
ne, t
ính
theo
C
leth
odim
Đậu
trồn
g (k
hô)
2
69
69
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 69
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Tỏi
0,5
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
2 (*
)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
05
(*)
Củ
hành
0,
5
Hạt
lạc
5
Kho
ai tâ
y 0,
5
Thịt
gia
cầm
0,
2 (*
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
2 (*
)
Hạt
cải
dầu
0,
5
Dầu
hạt
cải
thô
0,5
(*)
Dầu
hạt
cải
dầu
ăn được
0,
5 (*
)
Đậu
tươn
g (k
hô)
10
Dầu
đậu
tươn
g th
ô 1
Dầu
đậu
tươn
g tin
h lu
yện
0,5
(*)
Củ
cải đườ
ng
0,1
Hạt
hướ
ng dươ
ng
0,5
Dầu
hạt
hướ
ng dươ
ng th
ô 0,
1 (*
)
Cà
chua
1
42
15
6 C
lofe
ntez
ine
0 - 0
,02
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 0,
5
Dưa
chuột
0,
5
Quả
lý c
hua đe
n, q
uả lý
chu
a đỏ
, quả
lý c
hua
trắng
0,
2
Nho
khô
(gồm
cả
quả
lý c
hua
khô
và n
ho k
hô k
hông
hạ
t) 2
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
(*
)
Trứn
g 0,
05
(*)
Các
loại
nho
2
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: C
lofe
ntez
ine.
Đối
với
thực
phẩm
có
nguồ
n gố
c từ
độ
ng vật
: tổn
g củ
a C
lofe
ntez
ine
và c
ác dạn
g ch
uyển
hóa
có
chứa
gốc
2-
chlo
robe
nzoy
l, tín
h th
eo
Clo
fent
ezin
e. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
. Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
(*)
70
70
70 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Các
loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
0,
1
Sữa
nguy
ên liệu
0,
05
(*)
Quả
dạn
g tá
o 0,
5
Thịt
gia
cầm
0,
05
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
05
(*)
Các
loại
quả
có
hạt
0,5
D
âu tâ
y 2
C
à ch
ua
0,5
C
ác loại
quả
hạc
h 0,
5
43
238
Clo
thia
nidi
n 0
- 0,1
A
rtiso
(cả
cây)
0,
05
Q
uả bơ
0,03
Chuối
0,
02
Lú
a mạc
h 0,
04
Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
0,2
Clo
thia
nidi
n. Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo
Các
loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 0,
07
trừ n
ho
C
ác loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 0,
2
Hạt
cac
ao
0,02
(*
)
Cần
tây
0,04
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
0,07
Hạt
cà
phê
0,05
N
ho k
hô (gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)1
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,02
trừ
gan
, (*)
Trứn
g 0,
01
(*)
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,05
trừ
ngô
ngọ
t
Các
loại
rau
bầu
bí
0,02
(*
)
Nướ
c nh
o ép
0,
2
C
ác loại
nho
0,
7
71
71
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 71
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
R
au ă
n lá
2
Rau
họ đậ
u
0,01
(*
)
Gan
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
2
N
gô
0,02
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,02
(*
)
Xoà
i 0,
04
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
02
(*)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
02
Các
loại
bạc
hà
0,3
Hạt
có
dầu
0,02
(*
)
Đu đủ
0,
01
(*)
Q
uả hồ đà
o Pe
can
0,01
(*
)
Ớt t
a kh
ô 0,
5
Dứa
0,
01
(*)
Q
uả dạn
g tá
o 0,
4
Bỏn
g ng
ô 0,
01
(*)
Mỡ
gia
cầm
0,
01
(*)
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
1
Mận
khô
0,
2
C
ác loại
đậu
lăng
0,
02
Gạo
0,
5
C
ác loại
rau
từ rễ
và
củ
0,2
Lúa
miế
n 0,
01
(*)
R
au từ
thân
và
rễ
0,04
Trừ
Arti
so v
à cầ
n tâ
y
Các
loại
quả
có
hạt
0,2
72
72
72 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
M
ía
0,4
Ngô
ngọ
t (ng
uyên
bắp
) 0,
01
(*)
Tr
à xa
nh, đ
en
0,7
Lúa
mì
0,02
(*
) 44
26
3 C
yant
rani
lipro
le
0 - 0
,03
Các
loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 2
C
ác loại
quả
mọn
g 4
Cần
tây
15
Cya
ntra
nilip
role
. Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo
Anh
đào
6
Hạt
cà
phê
0,03
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
Trứn
g 0,
01
Các
loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,5
trừ nấm
và
ngô
ngọt
Các
loại
rau
bầu
bí
0,3
Tỏi
0,05
R
au ă
n lá
20
trừ
xà
lách
Rau
xà
lách
5
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,01
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
Sữa
nguy
ên liệu
0,
02
Củ
hành
0,
05
Hàn
h ta
8
Quả
đào
1,
5
Ớ
t ta
khô
5
C
ác loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 0,
5
Q
uả dạn
g tá
o 0,
8
K
hoai
tây
0,05
73
73
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 73
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Mỡ
gia
cầm
0,
01
Thịt
gia
cầm
0,
01
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
Mận
khô
0,
8
C
ác loại
rau
từ rễ
và
củ
0,05
trừ
kho
ai tâ
y
Hẹ
tây
0,05
H
ành
hoa
8
45
179
Cyc
loxy
dim
0
- 0,0
7 C
yclo
xydi
m, c
ác sả
n phẩm
Đậu
(khô
) 30
Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
15
quả
xanh
và
hạ
t non
Củ
cải đườ
ng
0,2
C
ác loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 9
C
à rố
t 5
C
ây cần
tây
1
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,5
Trứn
g 0,
15
C
ác loại
nho
0,
3
Cải
xoă
n 3
Tỏ
i tây
4
R
au x
à lá
ch
1,5
Lá
rau
diếp
1,
5
Hạt
lanh
7
N
gô
0,2
chu
yển
hóa
và b
iến
chất
có
thể
bị o
xy h
óa th
ành
3-(3
-thia
nyl)
glut
aric
aci
d
S-di
oxid
e và
3-h
ydro
xy-3
-(3
-thia
nyl)
glut
aric
aci
d
S-di
oxid
e, tí
nh th
eo
cycl
oxyd
im. Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo.
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,1
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
06
Sữa
nguy
ên liệu
0,
02
74
74
74 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Củ
hành
3
Các
loại
đậu
(khô
) 30
Đậu
đã
tách
vỏ
(hạt
mọn
g)
15
Các
loại
ớt
9
Ớ
t ta
khô
90
Quả
dạn
g tá
o 0,
09
(*)
K
hoai
tây
3
Mỡ
gia
cầm
0,
03
(*)
Thịt
gia
cầm
0,
03
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
02
Hạt
cải
dầu
7
Gạo
0,
09
(*)
Đậu
tươn
g (k
hô)
80
Các
loại
quả
có
hạt
0,09
(*
)
Dâu
tây
3
Củ
cải đườ
ng
0,2
Hạt
hướ
ng dươ
ng
6
Củ
cải T
hụy Đ
iển
0,2
Cà
chua
1,
5
46
273
Cyf
lum
etof
en
0 - 0
,1
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 0,
3
Dầu
cam
cha
nh ă
n được
36
Nho
khô
(gồm
cả
quả
lý c
hua
khô
và n
ho k
hô k
hông
hạ
t) 1,
5
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,02
Các
loại
nho
0,
6
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,01
(*
)
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: C
yflu
met
ofen
. Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ độn
g vậ
t: tổ
ng của
C
yflu
met
ofen
và
2-tri
fluor
omet
hylb
enzo
ic
acid
, tín
h th
eo
Cyf
lum
etof
en .
Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo.
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*)
75
75
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 75
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
(*)
Quả
dạn
g tá
o 0,
4
Dâu
tây
0,6
C
à ch
ua
0,3
C
ác loại
quả
hạc
h 0,
01
(*)
47
157
0 - 0
,04
Táo
0,1
C
yflu
thrin
/bet
a-cy
fluth
rin
C
ác loại
bắp
cải
0,
08
H
oa lơ
2
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
0,3
Hạt
cây
bôn
g 0,
7
Dầu
hạt
bôn
g th
ô 1
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,02
Cà
tím
0,2
Cyf
luth
rin (tổn
g củ
a cá
c đồ
ng p
hân)
. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
Trứn
g 0,
01
(*)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
2 (f
at)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
Lê
0,1
Các
loại
ớt
0,2
Ớt t
a kh
ô 1
Kho
ai tâ
y 0,
01
(*)
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*),
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Hạt
cải
dầu
0,
07
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,03
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
03
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
05
Cà
chua
0,
2
76
76
76 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
48
146
0 - 0
,02
Quả
mơ
0,5
Măn
g tâ
y 0,
02
Cyh
alot
hrin
(bao
gồ
m la
mbd
a-cy
halo
thrin
)
Lúa
mạc
h 0,
5
Các
loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 0,
2
Rau
củ
0,2
C
ác loại
bắp
cải
0,
3
Cyh
alot
hrin
(tổn
g củ
a cá
c đồ
ng p
hân)
. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
Anh
đào
0,
3
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
0,2
Nho
khô
(gồm
cả
quả
lý c
hua
khô
và n
ho k
hô k
hông
hạ
t) 0,
3
C
ác loại
cải
bôn
g (b
ao gồm
cải
làn
và h
oa lơ
) 0,
5
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,3
trừ nấm
Các
loại
rau
bầu
bí
0,05
Thận
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
2
R
au họ đậ
u
0,2
Gan
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
05
Ngô
0,
02
Xoà
i 0,
2
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 3
(fat
)
Sữa
nguy
ên liệu
0,
2
Q
uả x
uân đà
o 0,
5
Yến
mạc
h 0,
05
Hạt
có
dầu
0,2
Quả
ôliu
1
Quả
đào
0,
5
Ớ
t ta
khô
3
C
ác loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 0,
2 trừ
mận
khô
Quả
dạn
g tá
o 0,
2
77
77
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 77
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
C
ác loại
đậu
lăng
0,
05
Gạo
1
Các
loại
rau
từ rễ
và
củ
0,01
(*
)
Lúa
mạc
h đe
n 0,
05
Các
loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
03
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
05
Mía
0,
05
Các
loại
quả
hạc
h 0,
01
(*)
Lú
a m
ì lai
lúa
mạc
h đe
n 0,
05
Lúa
mì
0,05
C
ám lú
a m
ì chư
a chế
biến
0,
1
Đậu
tươn
g (hạt
non
) 0,
2 (7
)
Đậu
bắp
0,
03
Chỉ
áp
dụng
đối
vớ
i Lam
bda-
cyha
loth
rin, (
7)
Lá
hún
g quế
0,5
Chỉ
áp
dụng
đối
vớ
i Lam
bda-
cyha
loth
rin, (
7)
49
67
Cyh
exat
in
0,00
7 Tá
o 0,
2
Quả
lý c
hua đe
n, q
uả lý
chu
a đỏ
, quả
lý c
hua
trắng
0,
1
Các
loại
nho
0,
3
Tổng
của
Azo
cycl
otin
and
C
yhex
atin
, tín
h th
eo
Cyh
exat
in
Các
loại
cam
ngọ
t, ca
m c
hua
(gồm
cả
các
quả
lai
giốn
g ca
m)
0,2
Lê
0,
2
Ớ
t ta
khô
5
50
118
0 - 0
,02
Arti
so (cả
cây)
0,
1
Măn
g tâ
y 0,
4
Lú
a mạc
h 2
Po
Cyp
erm
ethr
ins
(bao
gồm
alp
ha-
and
zeta
- cy
perm
ethr
in)
Cyp
erm
ethr
in (tổn
g cá
c đồ
ng p
hân)
. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
Các
loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 1
78
78
78 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Khế
0,
2
Hạt
ngũ
cốc
0,
3 trừ
gạo
, lúa
mạc
h,
yến
mạc
h, lú
a mạc
h đe
n và
lú
a mì
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
0,3
trừ c
ác loại
bưở
i hoặc
bưở
i Đôn
g N
am Á
và
quất
Hạt
cà
phê
0,05
(*
)
Nho
khô
(gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và n
ho k
hô k
hông
hạt
) 0,
5
Q
uả sầ
u riê
ng
1
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
(1
), (*
)
Cà
tím
0,03
Trứn
g 0,
01
(*)
C
ác loại
rau
bầu
bí
0,07
C
ác loại
nho
0,
2
R
au ă
n lá
0,
7
Tỏ
i tây
0,
05
Rau
họ đậ
u
0,7
Quả
vải
2
Quả
nhã
n 1
Xoà
i 0,
7
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 2
(1),
(fat
)
Các
loại
chấ
t béo
từ sữ
a 0,
5
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
05
(1)
Yến
mạc
h 2
Po
Hạt
có
dầu
0,1
Đậu
bắp
0,
5
79
79
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 79
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Dầu
oliu
tinh
luyệ
n 0,
5
Dầu
oliu
ngu
yên
chất
0,
5
Q
uả ô
liu
0,05
(*
)
Củ
hành
0,
01
(*)
Đ
u đủ
0,
5
Ớ
t ta
2
Ớ
t ta
khô
10
Ớt n
gọt (
gồm
cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 0,
1
Q
uả dạn
g tá
o 0,
7
Mỡ
gia
cầm
0,
1
Thịt
gia
cầm
0,
1 (f
at)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
05
(*)
C
ác loại
đậu
lăng
0,
05
(*)
Bưở
i Đôn
g N
am Á
và
Bưở
i chù
m (b
ao gồm
các
dòn
g la
i giố
ng bưở
i ngo
ài g
iống
bưở
i chù
m)
0,5
Gạo
2
Các
loại
rau
từ rễ
và
củ
0,01
trừ
củ
cải
đườn
g, (*
)
Lúa
mạc
h đe
n 2
Po
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
5
C
ác loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
2
C
ác loại
quả
có
hạt
2
D
âu tâ
y 0,
07
Củ
cải đườ
ng
0,1
Mía
0,
2
N
gô n
gọt (
nguy
ên bắp
) 0,
05
(*)
80
80
80 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Tr
à xa
nh, đ
en
15
Cà
chua
0,
2
C
ác loại
quả
hạc
h 0,
05
(*)
Lú
a m
ì 2
Po
C
ám lú
a m
ì chư
a chế
biến
5
Rau
họ
thập
tự
1 (7
)
Tỏi n
hánh
0,
5 (7
)
Củ
hẹ tâ
y 0,
1 (7
)
Đậu
đũa
Yar
dlon
g 0,
2 (7
) 51
23
9 C
ypro
cona
zole
0
- 0,0
2 Đậu
(khô
) 0,
02
(*)
Hạt
ngũ
cốc
0,
08
trừ n
gô, gạo
và
lúa
miế
n
Hạt
cà
phê
0,07
Hạt
cà
phê đã
rang
và
sơ c
hế
0,1
Cyp
roco
nazo
le. Tồn
dư
ta
n tro
ng c
hất b
éo.
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,5
Trứn
g 0,
01
(*)
N
gô
0,01
(*
)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
02
(fat
)
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
Các
loại
đậu
(khô
) 0,
02
(*)
Đậu
đã
tách
vỏ
(hạt
mọn
g)
0,01
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Hạt
cải
dầu
0,
4
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,07
Dầu
đậu
tươn
g tin
h lu
yện
0,1
Củ
cải đườ
ng
0,05
81
81
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 81
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
52
207
Cyp
rodi
nil
0 - 0
,03
Hạn
h nh
ân
0,02
(*
)
Q
uả bơ
1
Lúa
mạc
h 3
Đậu
(khô
) 0,
2
Cyp
rodi
nil.
Tồn
dư ta
n tro
ng c
hất b
éo
Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
0,7
Quả
xan
h và
hạ
t non
Đậu
hạt
đã
bóc
vỏ
0,06
C
ác loại
quả
mọn
g và
quả
nhỏ
khá
c 10
trừ
nho
Rau
ăn
lá của
họ
cải
15
Các
loại
bắp
cải
0,
7
C
à rố
t 0,
7
N
ho k
hô (gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)5
Rau
gia
vị k
hô
300
trừ h
oa b
ia k
hô
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,01
Trứn
g 0,
01
(*)
C
ác loại
cải
bôn
g (b
ao gồm
cải
làn
và h
oa lơ
) 2
Các
loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
2 trừ
nấm
và
ng
ô ngọt
Các
loại
rau
bầu
bí
0,5
Các
loại
nho
3
Các
loại
rau
gia
vị
40
Rau
ăn
lá
50
trừ ra
u ăn
lá
họ cải
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*),
(fat
)
Sữa
nguy
ên liệu
0,
0004
(*),
F
Củ
hành
0,
3
Củ
cải v
àng
0,7
Ớt t
a kh
ô 9
82
82
82 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Q
uả dạn
g tá
o 2
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*),
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Mận
khô
5
Củ
cải r
i/Củ
cải
0,3
Các
loại
quả
có
hạt
2
Lú
a m
ì 0,
5
C
ám lú
a m
ì chư
a chế
biến
2
53
16
9 C
yrom
azin
e 0
- 0,0
6 C
yrom
azin
e A
rtiso
(cả
cây)
3
Đậu
(khô
) 3
Bôn
g lơ
xan
h 1
Cần
tây
4
Đậu
gà
(khô
) 3
Dưa
chuột
2
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,3
Trứn
g 0,
3
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
1 trừ
nấm
và
ngô
ngọt
ngu
yên
bắp
Đậu
lăng
(khô
) 3
Rau
xà
lách
4
Lá ra
u diếp
4
Đậu
lim
a (q
uả n
on v
à/hoặc
hạt
non
) 1
Đậu
lupi
n (k
hô)
3
X
oài
0,5
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
3
C
ác loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
0,
5
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
Nấm
7
Cây
mù
tạt
10
83
83
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 83
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Củ
hành
0,
1
Ớ
t ta
khô
10
Thịt
gia
cầm
0,
1
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
2
H
ành
hoa
3
B
í mùa
hè
2
54
21
DD
T 0,
01
Cà
rốt
0,2
E
Hạt
ngũ
cốc
0,
1 E
Trứn
g 0,
1 E
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 5
(fat)
E EM
RL:
1-5
mg/
kg
Sữa
0,02
F
E
Tổng
của
p,p
'-DD
T,
o,p'
-DD
T, p
,p'-D
DE
và
p,p'
-TD
E (D
DD
),
(tan
trong
chấ
t béo
)
Thịt
gia
cầm
0,
3 (fa
t) E
EMRL
: 0,
1-0,
3 m
g/kg
55
13
5 D
elta
met
hrin
0,
01
Táo
0,2
C
à rố
t 0,
02
Hạt
ngũ
cốc
2
Po
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 0,
02
Trứn
g 0,
02
(*)
Các
loại
cải
bôn
g (b
ao gồm
cải
làn
và h
oa lơ
) 0,
1
Các
loại
rau
bầu
bí
0,2
C
ác loại
nho
0,
2
Quả
phỉ
0,
02
(*)
Thận
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
03
(*)
Rau
ăn
lá
2
Tỏi t
ây
0,2
R
au họ đậ
u
0,2
Tổng
của
Del
tam
ethr
in,
alph
a-R
- và
trans
-de
ltam
ethr
in (1
R-
[1al
pha(
R*)
,3al
pha]
]-3-
(2,2
-dib
rom
oeth
enyl
)-2,2
-di
met
hyl-
cycl
opro
pane
carb
oxyl
ic
acid
, cya
no(3
-ph
enox
yphe
nyl)m
ethy
l es
ter v
à [1
R-
[1al
pha(
S*),3
beta
]]-3
-(2,2
-di
brom
oeth
enyl
)-2,2
-di
met
hyl-
cycl
opro
pane
carb
oxyl
ic
acid
, cya
no(3
-ph
enox
yphe
nyl)m
ethy
l es
ter)
, (ta
n tro
ng c
hất b
éo)
Gan
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
03
(*)
84
84
84 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
5 (1
), (f
at)
Sữa
nguy
ên liệu
0,
05
F
Nấm
0,
05
F
Q
uả x
uân đà
o 0,
05
Q
uả ô
liu
1
Củ
hành
0,
05
Q
uả đ
ào
0,05
Các
loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 0,
05
K
hoai
tây
0,01
(*
)
Thịt
gia
cầm
0,
1 (f
at)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
02
(*)
C
ác loại
đậu
lăng
1
Po
Củ
cải r
i/Củ
cải
0,01
(*
)
Các
loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
03
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
5
D
âu tâ
y 0,
2
Hạt
hướ
ng dươ
ng
0,05
(*
)
Ngô
ngọ
t (ng
uyên
bắp
) 0,
02
(*)
Tr
à xa
nh, đ
en
5
C
à ch
ua
0,3
Các
loại
quả
óc
chó
0,02
(*
)
Cám
lúa
mì c
hưa
chế
biến
5
PoP
Bột
lúa
mì
0,3
PoP
Lú
a m
ì chư
a râ
y 2
PoP
Ớ
t ta
0,1
(7)
Măn
g tâ
y 0,
1 (7
)
Xoà
i 0,
2 (7
)
85
85
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 85
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
56
22
Dia
zino
n 0
- 0,0
05Hạn
h nh
ân
0,05
Quả
dâu
đen
( dâ
u ta
) 0,
1
Quả
dâu
rừng
0,
1
Bôn
g lơ
xan
h 0,
5
Các
loại
bắp
cải
0,
5
Dưa
vàn
g 0,
2
Dia
zino
n. Tồn
dư
tan
tro
ng c
hất b
éo
Cà
rốt
0,5
Anh
đào
1
Trứn
g gà
0,
02
(*)
Thịt
gà
0,02
(*
)
Nội
tạng
ăn được
của
gà
0,02
(*
)
Cải
bẹ
trắng
(dạn
g pe
-tsai
) 0,
05
Đậu
thườ
ng (q
uả v
à/hoặc
hạt
non
) 0,
2
Q
uả n
am v
iệt q
uất
0,2
Dưa
chuột
0,
1
Q
uả lý
chu
a đe
n, q
uả lý
chu
a đỏ
, quả
lý c
hua
trắng
0,
2
Đậu
Hà
Lan đã
tách
vỏ
(hạt
mọn
g)
0,2
Thịt
dê
2 (1
), (f
at),
V
H
oa b
ia k
hô
0,5
Cải
xoă
n (b
ao gồm
cả
cải t
hân
cao
thẳn
g)
0,05
Thận
của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
03
(1),
V
Q
uả k
iwi
0,2
Su h
ào
0,2
Rau
xà
lách
0,
5
Lá
rau
diếp
0,
5
G
an của
gia
súc,
dê,
lợn
và cừu
0,
03
(1),
V
N
gô
0,02
(*
)
86
86
86 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Thịt
gia
súc,
lợn
và cừu
2
(1),
(fat
), V
Sữa
nguy
ên liệu
0,
02
(1)
Củ
hành
0,
05
Quả
đào
0,
2
Ớ
t ta
khô
0,5
Ớt n
gọt (
gồm
cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 0,
05
Dứa
0,
1
C
ác loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 1
Quả
dạn
g tá
o 0,
3
K
hoai
tây
0,01
(*
)
Mận
khô
2
Củ
cải r
i/Củ
cải
0,1
Quả
mâm
xôi
(phú
c bồ
n tử
/ngấ
y hươn
g/dâ
u rừ
ng) đ
en
và đỏ
0,2
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
1 (*
)
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
5
C
ác loại
gia
vị dạn
g hạ
t 5
Rau
châ
n vị
t 0,
5
H
ành
hoa
1
B
í mùa
hè
0,05
D
âu tâ
y 0,
1
Củ
cải đườ
ng
0,1
Ngô
ngọ
t (ng
uyên
bắp
) 0,
02
Cà
chua
0,
5
C
ác loại
quả
óc
chó
0,01
(*
)
Tỏi
0,05
(7
)
Đậu
đũa
0,
5 (7
)
87
87
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 87
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Đậu
bò
0,2
(7)
Đậu
tươn
g 0,
2 (7
)
Mù
tạt
0,5
(7)
57
240
Dic
amba
0
- 0,3
Măn
g tâ
y 5
Lú
a mạc
h 7
Hạt
cây
bôn
g 0,
04
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,7
Trứn
g 0,
01
(*)
Ngô
0,
01
(*)
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,07
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
03
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
2
Mỡ
gia
cầm
0,
04
Thịt
gia
cầm
0,
02
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
07
Lú
a m
iến
4
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: D
icam
ba. Đ
ối với
thực
phẩm
có
nguồ
n gố
c từ
độ
ng vật
: tổn
g củ
a D
icam
ba v
à D
CSA
, tín
h th
eo D
icam
ba. Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo
Đậu
tươn
g (k
hô)
10
Mía
1
Ngô
ngọ
t (hạ
t) 0,
02
Lúa
mì
2
58
274
Dic
hlob
enil
0 - 0
,01
Các
loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 0,
05
C
ác loại
quả
Can
e be
rrie
s 0,
2
Cần
tây
0,07
2,6-
dich
loro
benz
amid
e.
Tồn
dư k
hông
tan
trong
chất
béo
Hạt
ngũ
cốc
0,
01
(*)
N
ho k
hô (gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)0,
15
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,04
Trứn
g 0,
03
88
88
88 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,01
trừ
nấm
và
ngô
ngọt
, (*)
Các
loại
rau
bầu
bí
0,01
(*
)
Nướ
c nh
o ép
0,
07
Các
loại
nho
0,
05
Rau
ăn
lá
0,3
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,01
(*
)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
(*)
Củ
hành
0,
01
(*)
H
ành
ta
0,02
Ớ
t ta
khô
0,01
(*
)
Mỡ
gia
cầm
0,
02
Thịt
gia
cầm
0,
03
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
1
C
ác loại
đậu
lăng
0,
01
(*)
59
82
Dic
hlof
luan
id
0,3
Dic
hlof
luan
id
Táo
5
Dưa
chuột
5
Quả
lý c
hua đe
n, q
uả lý
chu
a đỏ
, quả
lý c
hua
trắng
15
Q
uả lý
gai
7
Các
loại
nho
15
R
au x
à lá
ch
10
Củ
hành
0,
1
Q
uả đ
ào
5
Lê
5
Các
loại
ớt
2
Ớ
t ta
khô
20
89
89
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 89
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
K
hoai
tây
0,1
Quả
mâm
xôi
(phú
c bồ
n tử
/ngấ
y hươn
g/dâ
u rừ
ng) đ
en
và đỏ
15
D
âu tâ
y 10
C
à ch
ua
2
60
83
Dic
hlor
an
0,01
C
à rố
t 15
Po
C
ác loại
nho
7
Q
uả x
uân đà
o 7
Po
Dic
lora
n. Tồn
dư
tan
tro
ng c
hất b
éo
Củ
hành
0,
2
Q
uả đ
ào
7 Po
61
25
D
ichl
orvo
s 0
- 0,0
04Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,01
(*
)
Trứn
g 0,
01
(*)
Dic
hlor
vos.
Tồn
dư k
hông
ta
n tro
ng c
hất b
éo
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,01
(*
)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
(*)
Mỡ
gia
cầm
0,
01
(*)
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Gạo
7
Cám
gạo
chư
a chế
biến
15
Po
P
Gạo
đã
xát vỏ
1,5
PoP
Gạo
đượ
c đá
nh b
óng
0,15
Po
P
Các
loại
gia
vị
0,1
(*)
Lú
a m
ì 7
Po
C
ám lú
a m
ì chư
a chế
biến
15
Po
P
Bột
lúa
mì
0,7
PoP
Lú
a m
ì chư
a râ
y 3
PoP
90
90
90 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
62
26
Dic
ofol
0
- 0,0
02C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
1
Các
loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
1
Các
loại
gia
vị dạn
g hạ
t 0,
05
(*)
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: D
icof
ol (tổn
g củ
a cá
c o,
p'
và p
,p' i
som
er).
Tồn
dư ta
n tro
ng c
hất b
éo
Trà
xanh
, đen
40
63
224
Dife
noco
nazo
le
0 - 0
,01
Măn
g tâ
y 0,
03
C
huối
0,
1
Đậu
đỗ
các
loại
(trừ
đậu
tằm
và đậ
u tươn
g)
0,7
C
ác loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 2
C
à rố
t 0,
2
Cây
cần
tây
0,5
Cần
tây
3
Anh
đào
0,
2
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 0,
6
Dưa
chuột
0,
2
Nho
khô
(gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)6
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
1,5
Trứn
g 0,
03
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,6
trừ nấm
và
ngô
ngọt
Tỏ
i 0,
02
(*)
Dưa
chuột
ri
0,2
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: D
ifeno
cona
zole
. Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ độn
g vậ
t: tổ
ng của
D
ifeno
cona
zole
và
1-[2
-ch
loro
-4-(4
-chl
oro-
phen
oxy)
- phe
nyl]-
2-(1
,2,4
-tria
zol)-
1-yl
-et
hano
l), tí
nh th
eo
Dife
noco
nazo
le. Tồn
dư
tan
trong
chấ
t béo
.
Sâm
0,
08
Sâm
khô
(kể
cả sâ
m đỏ)
0,
2
C
hiết
xuấ
t sâm
0,
6
C
ác loại
nho
3
Tỏi t
ây
0,3
Rau
xà
lách
2
91
91
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 91
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Lá
rau
diếp
2
Xoà
i 0,
07
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
2 (f
at)
C
ác loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
0,
7
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
02
Quả
xuâ
n đà
o 0,
5
Q
uả ô
liu
2
Củ
hành
0,
1
Đ
u đủ
0,
2
C
hanh
leo
0,05
Q
uả đ
ào
0,5
Đậu
(quả
và
hạt m
ọng
non)
0,
7
Ớ
t ta
khô
5
C
ác loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 0,
2
Q
uả dạn
g tá
o 0,
8
K
hoai
tây
4 Po
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*),
(fat
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Hạt
cải
dầu
0,
05
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,02
(*
)
Hàn
h ho
a 9
Bí m
ùa h
è 0,
2
Củ
cải đườ
ng
0,2
Hạt
hướ
ng dươ
ng
0,02
C
ác loại
quả
hạc
h 0,
03
Lúa
mì
0,02
(*
)
92
92
92 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
64
130
Difl
uben
zuro
n 0
- 0,0
2 Lú
a mạc
h 0,
05
(*)
Quả
có
múi
thuộ
c họ
cam
quý
t 0,
5
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,1
(*)
Trứn
g 0,
05
(*)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
1 (f
at)
Difl
uben
zuro
n. Tồn
dư
ta
n tro
ng c
hất b
éo
Sữa
nguy
ên liệu
0,
02
(*) F
Nấm
0,
3
C
ây m
ù tạ
t 10
Q
uả x
uân đà
o 0,
5
Yến
mạc
h 0,
05
(*)
Q
uả đ
ào
0,5
Hạt
lạc
0,1
Ớt t
a 3
Ớt t
a kh
ô 20
Ớ
t ngọ
t (gồ
m cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 0,
7
C
ác loại
mận
(bao
gồm
cả
mận
khô
) 0,
5
Q
uả dạn
g tá
o 5
Thịt
gia
cầm
0,
05
(*),
(fat
)
Gạo
0,
01
(*)
C
ác loại
quả
hạc
h 0,
2
Lú
a m
ì lai
lúa
mạc
h đe
n 0,
05
(*)
Lú
a m
ì 0,
05
(*)
65
214
Dim
ethe
nam
id-P
0
- 0,0
7 Đậu
(khô
) 0,
01
(*)
Củ
cải đườ
ng
0,01
(*
)
Trứn
g 0,
01
(*)
Dim
ethe
nam
id-P
và
các
dạng
đồn
g ph
ân đối
ảnh
củ
a nó
Tỏi
0,01
(*
)
93
93
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 93
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Ngô
0,
01
(*)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*)
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
(*)
Củ
hành
0,
01
(*)
Hạt
lạc
0,01
(*
)
K
hoai
tây
0,01
(*
)
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Hẹ
tây
0,01
(*
)
Lúa
miế
n 0,
01
(*)
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,01
(*
)
Củ
cải đườ
ng
0,01
(*
)
Ngô
ngọ
t (ng
uyên
bắp
) 0,
01
(*)
K
hoai
lang
0,
01
(*)
66
151
Dim
ethi
pin
0 - 0
,02
Dim
ethi
pin
Hạt
cây
bôn
g 1
Dầu
hạt
bôn
g th
ô 0,
1
Dầu
hạt
cây
bôn
g 0,
1
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,01
(*
)
Trứn
g 0,
01
(*)
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
(*)
K
hoai
tây
0,05
(*
)
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Hạt
cải
dầu
0,
2
Hạt
hướ
ng dươ
ng
1
94
94
94 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
67
27
Dim
etho
ate
Dim
etho
ate
Arti
so (cả
cây)
0,
05
Măn
g tâ
y 0,
05
(*)
Lúa
mạc
h 2
Cải
Bru
ssel
s 0,
2
Bắp
cải
xa
voa
0,05
(*
)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
súc
0,05
(*
)
H
oa lơ
0,
2
Cần
tây
0,5
A
nh đ
ào
2
0,00
2
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
5 trừ
quấ
t
Trứn
g 0,
05
(*)
R
au x
à lá
ch
0,3
Mỡ độ
ng vật
có
vú (t
rừ c
hất b
éo sữ
a)
0,05
(*
)
Xoà
i 1
Po
Thịt
gia
súc,
dê,
ngự
a, lợ
n và
cừu
0,
05
(*)
Sữ
a gi
a sú
c, d
ê và
cừu
0,
05
(*)
Q
uả ô
liu
0,5
Lê
1
Đậu
(quả
và
hạt m
ọng
non)
1
Ớt t
a kh
ô 3
Ớt n
gọt (
gồm
cả ớt
ngọ
t Pim
ento
) 0,
5
K
hoai
tây
0,05
Mỡ
gia
cầm
0,
05
(*)
Thịt
gia
cầm
0,
05
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
05
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
cừu
0,
05
(*)
C
ác loại
gia
vị từ
quả
và q
uả mọn
g 0,
5
95
95
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 95
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
C
ác loại
gia
vị từ
củ v
à th
ân rễ
0,
1 (*
)
Các
loại
gia
vị dạn
g hạ
t 5
Củ
cải đườ
ng
0,05
Lá
củ
cải đỏ
1
Củ
cải T
urni
p vườn
0,
1
Lú
a m
ì 0,
05
Bắp
cải
2
(7)
C
à ch
ua
1 (7
)
Đậu
đũa
Yar
dlon
g 0,
05
(7)
68
225
Dim
etho
mor
ph
0 - 0
,2
Arti
so (cả
cây)
2
Đậu
hạt
đã
bóc
vỏ
0,7
B
ông
lơ x
anh
4
Các
loại
bắp
cải
6
Cần
tây
15
R
au m
át
10
Dim
etho
mor
ph (tổn
g cá
c đồ
ng p
hân)
. Tồn
dư
khôn
g ta
n tro
ng c
hất b
éo
Nho
khô
(gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)5
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,01
(*
)
Trứn
g 0,
01
(*)
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
1,5
Các
loại
rau
bầu
bí
0,5
Tỏi
0,6
Các
loại
nho
3
Hoa
bia
khô
80
Su
hào
0,
02
Tỏi t
ây
0,8
Rau
xà
lách
10
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
01
(*)
96
96
96 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
(*)
Củ
hành
0,
6
H
ành
ta
9
Đậu
đã
tách
vỏ
(hạt
mọn
g)
0,15
Ớ
t ta
khô
5
Dứa
0,
01
(*)
K
hoai
tây
0,05
Thịt
gia
cầm
0,
01
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
01
(*)
Hẹ
tây
0,6
Rau
châ
n vị
t 30
H
ành
hoa
9
D
âu tâ
y 0,
5
Lá
kho
ai m
ôn
10
69
87
D
inoc
ap
0,00
8 Tá
o 0,
2
Dưa
chuột
0,
7
Các
loại
rau
bầu
bí
0,05
(*
)
C
ác loại
nho
0,
5
Các
loại
dưa
, trừ
dưa
hấu
0,
5
Quả
đào
0,
1
Các
loại
ớt
0,2
Ớ
t ta
khô
2
Tổng
của
các
đồn
g ph
ân
Din
ocap
và
Din
ocap
ph
enol
s, tín
h th
eo
Din
ocap
Bí m
ùa h
è 0,
07
Dâu
tây
0,5
trừ d
âu tâ
y trồ
ng
ở nh
à kí
nh
C
à ch
ua
0,3
97
97
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 97
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
70
255
Din
otef
uran
0
- 0,2
C
ác loại
rau
họ bắp
cải
, cải
bắp
, cải
bôn
g 2
Cần
tây
0,6
Hạt
cây
bôn
g 0,
2
Quả
nam
việ
t quấ
t 0,
15
N
ho k
hô (gồm
cả q
uả lý
chua
khô
và
nho
khô
khôn
g hạ
t)3
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,1
Trứn
g 0,
02
(*)
Các
loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,5
trừ n
gô n
gọt
và
nấm
Các
loại
rau
bầu
bí
0,5
C
ác loại
nho
0,
9
Rau
ăn
lá
6 trừ
cải
xoo
ng
Đối
với
thực
phẩ
m c
ó ng
uồn
gốc
từ thực
vật
: D
inot
efur
an. Đ
ối với
thực
phẩm
có
nguồ
n gố
c từ
độ
ng vật
: Din
otef
uran
, 1-
met
hyl-3
-(tet
rahy
dro-
3fur
ylm
ethy
l) ur
ea (U
F)
tính
theo
Din
otef
uran
. Tồ
n dư
khô
ng ta
n tro
ng
chất
béo
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
1
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
1
Q
uả x
uân đà
o 0,
8
Củ
hành
0,
1
Q
uả đ
ào
0,8
Ớt t
a kh
ô 5
Thịt
gia
cầm
0,
02
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
02
(*)
Gạo
8
Gạo
đượ
c đá
nh b
óng
0,3
Hàn
h ho
a 4
Cải
xoo
ng
7
98
98
98 CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
71
30
Dip
heny
lam
ine
0,08
D
iphe
nyla
min
e Tá
o 10
Po
Nướ
c tá
o ép
0,
5 Po
P
Thận
gia
súc
0,01
(*
)
Gan
gia
súc
0,05
Thịt
gia
súc
0,01
(*
), (f
at)
C
ác loại
chấ
t béo
từ sữ
a 0,
01
Sữa
nguy
ên liệu
0,
01
(*)
Lê
5
Po
72
31
Diq
uat
0 - 0
,006
Chuối
0,
02
(*)
Lúa
mạc
h 5
Đậu
(khô
) 0,
2
Quả
điề
u C
ajou
(pse
udof
ruit)
0,
02
(*)
Quả
đào
lộn
hột
0,02
(*
)
Diq
uat.
Tồn
dư k
hông
tan
trong
chấ
t béo
Hạt
điề
u 0,
02
(*)
Q
uả c
ó m
úi th
uộc
họ c
am q
uýt
0,02
(*
)
Hạt
cà
phê
0,02
(*
)
Nội
tạng
ăn được
của
độn
g vậ
t có
vú
0,05
(*
)
Trứn
g 0,
05
(*)
C
ác loại
rau ăn
quả
(trừ
bầu
bí)
0,01
trừ
ngô
ngọ
t và
nấm
, (*)
Đậu
lăng
(khô
) 0,
2
Thịt độ
ng vật
có
vú, t
rừ độn
g vậ
t có
vú ở
biể
n 0,
05
(*)
Sữ
a ng
uyên
liệu
0,
01
(*)
Yến
mạc
h 2
99
99
CÔNG BÁO/Số 295 + 296/Ngày 27-4-2017 99
STT
M
ã (C
ode)
Tên
thuố
c BV
TV
(tên
hoạ
t chấ
t)
AD
I Tồn
dư
thuố
c B
VT
V
cầ
n xá
c đị
nh
Thự
c phẩm
M
RL
(mg/
kg)
Ghi
chú
C
ác loại
đậu
(khô
) 0,
3
Q
uả dạn
g tá
o 0,
02
(*)
K
hoai
tây
0,1
Thịt
gia
cầm
0,
05
(*)
Nội
tạng
ăn được
của
gia
cầm
0,
05
(*)
Hạt
cải
dầu
1,
5
Đậu
tươn
g (k
hô)
0,3
Các
loại
quả
có
hạt
0,02
(*
)
Dâu
tây
0,05
(*
)
Hạt
hướ
ng dươ
ng
0,9
Lúa
mì
2
C
ám lú
a m
ì chư
a chế
biến
2
Bột
lúa
mì
0,5
Lúa
mì c
hưa
rây
2
(X
em tiếp
Côn
g bá
o số
297
+ 2
98)