103
Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực tế của thuốc đang sử dụng. - Không thay đổi thứ tự, thêm hoặc bớt bất kỳ dòng hoặc cột nào vào danh mục. - Trường hợp đơn vị có sử dụng mặt hàng thuốc không nằm trong danh mục (không đúng hoạt chất, hàm lượng hoặc đơn vị tính) thì nhập vào phần bổ sung ở cuối danh mục này. Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 (TĐSH) Nhóm 5 BDG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 1 1 1 Atropin sulfat 0,25mg/ml Tiêm 2.10 Ống 2 2 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% 4ml Tiêm 2.10 Ống 3 2 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% 20ml Tiêm 2.10 Lọ 4 4 4 Diazepam 10mg/2ml Tiêm 2.10 Ống 5 5 5 Etomidat 20mg/10ml Tiêm 2.10 Ống 6 6 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm 2.10 Ống 7 6 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm 2.10 Ống 8 9 9 Isofluran 100ml Đường hô hấp 5.06 Chai 9 9 9 Isofluran 250ml Đường hô hấp 5.06 Chai 10 10 10 Ketamin 500mg/10ml Tiêm 2.10 Lọ 11 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 2ml Tiêm 2.10 Ống 12 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 10ml Tiêm 2.10 Lọ 13 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 30g Dùng ngoài 3.05 Tube STT STT Hoạt chất theo TT40 STT Thuốc theo TT40 Tên hoạt chất Nồng độ hàm lượng Đường dùng/ dạng dùng đường dùng Đơn vị tính nhỏ nhất (viên, gói, lọ, tube, ống, chai) Số lượng sử dụng năm trước Tổng Slg dự trù năm 2017 Số lượng dự trù năm 2017 DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 1/103

DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

Lưu ý:

- Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn.

- Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực tế của thuốc đang sử dụng.

- Không thay đổi thứ tự, thêm hoặc bớt bất kỳ dòng hoặc cột nào vào danh mục.

- Trường hợp đơn vị có sử dụng mặt hàng thuốc không nằm trong danh mục (không đúng hoạt chất, hàm lượng hoặc đơn vị tính) thì nhập vào phần bổ sung ở cuối danh mục này.

Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4

(TĐSH)

Nhóm 5 BDG

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

1 1 1 Atropin sulfat 0,25mg/ml Tiêm 2.10 Ống

2 2 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% 4ml Tiêm 2.10 Ống

3 2 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% 20ml Tiêm 2.10 Lọ

4 4 4 Diazepam 10mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

5 5 5 Etomidat 20mg/10ml Tiêm 2.10 Ống

6 6 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

7 6 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm 2.10 Ống

8 9 9 Isofluran 100ml Đường hô

hấp

5.06 Chai

9 9 9 Isofluran 250ml Đường hô

hấp

5.06 Chai

10 10 10 Ketamin 500mg/10ml Tiêm 2.10 Lọ

11 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 2ml Tiêm 2.10 Ống

12 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 10ml Tiêm 2.10 Lọ

13 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 30g Dùng

ngoài

3.05 Tube

STT STT

Hoạt

chất

theo

TT40

STT

Thuốc

theo

TT40

Tên hoạt chất Nồng độ

hàm lượng

Đường

dùng/

dạng dùng

đường

dùng

Đơn vị

tính

nhỏ

nhất

(viên,

gói, lọ,

tube,

ống,

chai)

Số lượng

sử dụng

năm trước

Tổng Slg

dự trù

năm 2017

Số lượng dự trù năm 2017

DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017

1/103

Page 2: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

14 12 12 Lidocain (hydroclorid) 10% 38g Khí dung 5.05 Chai

15 12 13 Lidocain + epinephrin

(adrenalin)

2% 1,8ml Tiêm 2.10 Ống

16 13 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm 2.10 Ống

17 16 18 Pethidin 100mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

18 17 19 Procain hydroclorid 3% 2ml Tiêm 2.10 Ống

19 19 21 Propofol 1% 20ml Tiêm 2.10 Ống

20 20 22 Sevofluran 250ml Đường hô

hấp, khí

dung

5.06 Chai

21 21 23 Sufentanil 100mcg Tiêm 2.10 Ống

22 21 23 Sufentanil 250mcg/5ml Tiêm 2.10 Ống

23 23 25 Aceclofenac 100mg Uống 1.01 Viên

24 23 25 Aceclofenac 200mg Uống 1.01 Viên

PTC

25 26 28 Celecoxib 100mg Uống 1.01 Viên

26 26 28 Celecoxib 200mg Uống 1.01 Viên

27 26 28 Celecoxib 200mg Uống 1.01 Viên sủi

28 27 29 Dexibuprofen 300mg Uống 1.01 Viên

29 28 30 Diclofenac 0,1% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

30 28 30 Diclofenac 50mg Uống 1.01 Viên

31 28 30 Diclofenac 75mg Uống 1.01 Viên

32 28 30 Diclofenac 100mg Đặt hậu

môn

Viên đặt

33 28 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm 2.10 Ống

34 28 30 Diclofenac 20g Dùng

ngoài

3.05 Tube

35 29 31 DL-lysin-acetylsalicylat

(acetylsalicylic acid)

81mg Uống 1.01 Viên

2/103

Page 3: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

36 29 31 DL-lysin-acetylsalicylat

(acetylsalicylic acid)

500mg Uống 1.01 Viên

37 30 32 Etodolac 200mg Uống 1.01 Viên

38 31 33 Etoricoxib 60mg Uống 1.01 Viên

39 31 33 Etoricoxib 120mg Uống 1.01 Viên

40 32 35 Floctafenin 200mg Uống 1.01 Viên

41 34 37 Ibuprofen 100mg/5ml,

60ml

Uống 1.01 Chai

42 34 37 Ibuprofen 400mg Uống 1.01 Viên

43 34 37 Ibuprofen 600mg Uống 1.01 Viên

44 34 37 Ibuprofen 20mg/ml,

60ml

Uống 1.01 Chai

45 35 38 Ketoprofen 2,5% 30g Dùng

ngoài

3.05 Tube

46 35 38 Ketoprofen 2,5% 50g Dùng

ngoài

3.06 Tube

47 35 38 Ketoprofen 30mg Miếng dán 3.03 Miếng 5,000.0

48 36 39 Ketorolac 30mg/ml Tiêm 2.10 Ống

49 36 39 Ketorolac 10mg Uống 1.01 Viên

50 36 39 Ketorolac 0,4ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

51 37 40 Loxoprofen 60mg Uống 1.01 Viên

52 38 41 Meloxicam 15mg Tiêm 2.10 Ống

53 38 41 Meloxicam 15mg Uống 1.01 Viên

54 38 41 Meloxicam 7,5mg Uống 1.01 Viên

55 14 43 Morphin (hydroclorid,

sulfat)

10mg/ml Tiêm 2.10 Ống

56 14 44 Morphin sulfat 30mg Uống 1.01 Viên

57 40 45 Nabumeton 500mg Uống 1.01 Viên

3/103

Page 4: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

58 40 45 Nabumeton 750mg Uống 1.01 viên

59 41 46 Naproxen 500mg Uống 1.01 Viên

60 42 47 Nefopam (hydroclorid) 20mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

61 42 47 Nefopam (hydroclorid) 30mg Uống 1.01 Viên

62 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

450mg/3ml Tiêm 2.10 Ống

63 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

500mg/50ml Tiêm 2.10 Chai

64 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

1000mg/100

ml

Tiêm 2.10 Chai

65 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

1005mg/6,7

ml

Tiêm

truyền

2.15 Ống

66 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

80mg Uống 1.01 Gói

67 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

120mg/5ml Uống 1.01 Gói

68 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

150mg Uống 1.01 Gói

69 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

250mg Uống 1.01 Gói

70 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

100mg Uống 1.01 Viên

71 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

325mg Uống 1.01 Viên

72 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

500mg Uống 1.01 Viên

73 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

500mg Uống 1.01 Viên sủi

74 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

650mg Uống 1.01 Viên sủi

75 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

650mg Uống 1.01 Viên

TD kéo

dài

76 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

650mg Uống 1.01 Viên

77 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

80mg Đặt hậu

môn

4.02 Viên

78 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

150mg Đặt hậu

môn

4.02 Viên

79 43 48 Paracetamol

(acetaminophen)

300mg Đặt hậu

môn

4.02 Viên

4/103

Page 5: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

80 43 49 Paracetamol +

chlorpheniramin

150mg +

1mg

Uống 1.01 Gói

81 43 49 Paracetamol +

chlorpheniramin

250mg +

2mg

Uống 1.01 Gói

82 43 49 Paracetamol +

chlorpheniramin

325mg +

2mg

Uống 1.01 Gói

83 43 49 Paracetamol +

chlorpheniramin

400mg +

2mg

Uống 1.01 Viên

84 43 50 Paracetamol + codein

phosphat

500mg +

8mg

Uống 1.01 Viên

85 43 50 Paracetamol + codein

phosphat

500mg +

10mg

Uống 1.01 Viên

86 43 50 Paracetamol + codein

phosphat

500mg +

30mg

Uống 1.01 Viên

87 43 50 Paracetamol + codein

phosphat

650mg +

15mg

Uống 1.01 Viên

88 43 51 Paracetamol + ibuprofen 325mg +

200mg

Uống 1.01 Viên

89 43 51 Paracetamol + ibuprofen 333mg +

400mg

Uống 1.01 Viên

90 44 55 Piroxicam 20mg Uống 1.01 Viên

91 45 56 Tenoxicam 20mg/ml Tiêm 2.10 Ống

92 45 56 Tenoxicam 20mg Uống 1.01 Viên

93 47 58 Tramadol 100mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

94 48 59 Allopurinol 100mg Uống 1.01 Viên

95 48 59 Allopurinol 300mg Uống 1.01 Viên

96 50 61 Colchicin 1mg Uống 1.01 Viên

97 52 63 Diacerein 50mg Uống 1.01 Viên

98 52 63 Diacerein 100mg Uống 1.01 Viên

99 53 64 Glucosamin 500mg Uống 1.01 Gói

100 53 64 Glucosamin 1500mg Uống 1.01 Gói

101 53 64 Glucosamin 250mg Uống 1.01 Viên

102 53 64 Glucosamin 500mg Uống 1.01 Viên

5/103

Page 6: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

103 53 64 Glucosamin 750mg Uống 1.01 Viên sủi

104 53 64 Glucosamin 1000mg Uống 1.01 Viên sủi

105 54 66 Alendronat natri +

cholecalciferol (Vitamin

D3)

70mg +

2800UI

Uống 1.01 Viên

106 55 67 Alpha chymotrypsin 21 microkatal Ngậm 1.02 Viên

107 55 67 Alpha chymotrypsin 4,2mg Uống 1.01 Viên

108 55 67 Alpha chymotrypsin 4200IU Uống 1.01 Gói

109 55 67 Alpha chymotrypsin 5000UI Tiêm 2.10 Lọ

110 56 68 Calcitonin 50UI/ml Tiêm

111 57 69 Cytidin-5monophosphat

disodium + uridin

5mg +

1,33mg

Uống 1.01 Viên

112 57 69 Cytidin-5monophosphat

disodium + uridin

5mg + 3mg Uống 1.01 Viên

113 60 72 Leflunomid 20mg Uống 1.01 Viên

114 61 73 Methocarbamol 500mg Uống 1.01 Viên

115 61 73 Methocarbamol 750mg Uống 1.01 Viên

116 61 73 Methocarbamol 1500mg Uống 1.01 Viên

117 62 74 Risedronat 75mg Uống 1.01 Viên

118 66 78 Alimemazin 5mg Uống 1.01 Viên

119 67 79 Cetirizin 10mg Uống 1.01 Viên

120 68 80 Cinnarizin 25mg Uống 1.01 Viên

121 69 81 Chlorpheniramin

(hydrogen maleat)

4mg Uống 1.01 Viên

122 70 82 Desloratadin 2,5mg/5ml Uống 1.01 Ống

123 70 82 Desloratadin 5mg Uống 1.01 Viên

6/103

Page 7: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

124 71 83 Dexchlorpheniramin 2mg Uống 1.01 Viên

125 71 83 Dexchlorpheniramin 6mg Uống 1.01 Viên

126 74 86 Epinephrin (adrenalin) 1mg/ml Tiêm 2.10 Ống

127 75 87 Fexofenadin 60mg Uống 1.01 Viên

128 75 87 Fexofenadin 120mg Uống 1.01 Viên

129 75 87 Fexofenadin 180mg Uống 1.01 Viên

130 78 90 Levocetirizin 5mg Uống 1.01 Viên

131 78 90 Levocetirizin 10mg Uống 1.01 Viên

132 79 91 Loratadin 10mg Uống 1.01 Viên

133 81 94 Promethazin

(hydroclorid)

90mg/90ml Uống 1.01 Chai

134 81 94 Promethazin

(hydroclorid)

50g/2ml Tiêm 2.10 Ống

135 81 94 Promethazin

(hydroclorid)

2% 10g Dùng

ngoài

3.05 Tube

136 82 95 Acetylcystein 5g, 25ml Tiêm 2.10 Lọ

137 82 95 Acetylcystein 300mg/3ml Tiêm 2.10 Lọ

138 1 96 Atropin (sulfat) 0,1% 10ml Tiêm 2.10 Lọ

139 84 98 Calci gluconat 10% 10ml Tiêm 2.10 Ống

140 86 100 Deferoxamin 500mg Tiêm

truyền

2.15 Ống

141 88 102 DL- methionin 250mg Uống 1.01 Viên

142 91 105 Ephedrin (hydroclorid) 10mg/ml Tiêm 2.10 Ống

143 91 105 Ephedrin (hydroclorid) 30mg/ml Tiêm 2.10 Ống

144 98 112 Leucovorin (folinic acid) 50mg Tiêm

truyền

2.15 Lọ

145 100 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml Tiêm 2.10 Ống

146 102 116 Natri hydrocarbonat

(natri bicarbonat)

1,4% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

7/103

Page 8: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

147 102 116 Natri hydrocarbonat

(natri bicarbonat)

4,2% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

148 102 116 Natri hydrocarbonat

(natri bicarbonat)

8,4% 10ml Tiêm 2.10 Ống

149 104 118 Natri thiosulfat 330mg Uống 1.01 Viên

150 105 119 Nor-epinephrin (Nor-

adrenalin)

1mg/ml Tiêm 2.10 Ống

151 105 119 Nor-epinephrin (Nor-

adrenalin)

4mg/4ml Tiêm 2.10 Ống

152 108 122 Polystyren 5g Uống 1.01 Gói

153 108 122 Polystyren 454g Uống 1.01 Chai

154 109 123 Pralidoxim iodid 500mg/10ml Tiêm 2.10 Ống

155 112 126 Sorbitol 3,3% 1000ml Dung dịch

rửa

9.10 Chai

156 115 129 Than hoạt 150mg Uống 1.01 Viên

157 116 130 Xanh methylen 10mg/ml Tiêm 2.10 Lọ

158 117 131 Carbamazepin 200mg Uống 1.01 Viên

159 118 132 Gabapentin 100mg Uống 1.01 Viên

160 118 132 Gabapentin 300mg Uống 1.01 Viên

161 118 132 Gabapentin 400mg Uống 1.01 Viên

162 118 132 Gabapentin 600mg Uống 1.01 Viên

163 119 133 Lamotrigine 50mg Uống 1.01 Viên

164 120 134 Levetiracetam 500mg Uống 1.01 Viên

165 121 135 Oxcarbazepin 300mg Uống 1.01 Viên

166 122 136 Phenobarbital 200mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

167 122 136 Phenobarbital 100mg Uống 1.01 Viên

168 123 137 Phenytoin 100mg Uống 1.01 Viên

169 124 138 Pregabalin 50mg Uống 1.01 Viên

8/103

Page 9: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

170 124 138 Pregabalin 75mg Uống 1.01 Viên

171 124 138 Pregabalin 100mg Uống 1.01 Viên

172 124 138 Pregabalin 150mg Uống 1.01 Viên

173 125 139 Topiramat 25mg Uống 1.01 Viên

174 125 139 Topiramat 50mg Uống 1.01 Viên

175 126 141 Valproat natri 200mg Uống 1.01 Viên

176 126 141 Valproat natri 200mg/ml,

40ml

Uống 1.01 Chai

177 126 142 Valproat natri + valproic

acid

333mg +

145mg

Uống 1.01 Viên

178 129 145 Albendazol 200mg Uống 1.01 Viên

179 129 145 Albendazol 400mg Uống 1.01 Viên

180 132 148 Mebendazol 500mg Uống 1.01 Viên

181 135 151 Praziquantel 600mg Uống 1.01 Viên

182 136 152 Pyrantel 125mg Uống 1.01 Viên

183 138 154 Amoxicilin 250mg Uống 1.01 Gói

184 138 154 Amoxicilin 250mg Uống 1.01 Viên

185 138 154 Amoxicilin 500mg Uống 1.01 Viên

186 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanic

250mg +

31,25mg

Uống 1.01 Gói

187 138 155 Amoxicillin + acid

clavulanic

250mg +

31,25mg

Uống 1.01 Viên

188 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanic

250mg +

125mg

Uống 1.01 Gói

189 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanic

250mg +

125mg

Uống 1.01 Viên 50,000.0

190 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanic

500mg +

62,5mg

Uống 1.01 Gói

191 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanat

500mg +

62,5mg

Uống 1.01 Viên

9/103

Page 10: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

192 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanat

500mg +

125mg

Uống 1.01 Gói

193 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanic

500mg +

125mg

Uống 1.01 Viên

194 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanic

875mg +

125mg

Uống 1.01 Viên

195 138 155 Amoxicilin + acid

clavulanic

1g + 200mg Tiêm 2.10 Lọ

196 138 156 Amoxicilin + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm 2.10 Lọ

197 138 156 Amoxicilin + sulbactam 250mg +

125mg

Uống 1.01 Gói

198 138 156 Amoxicilin + sulbactam 250mg +

250mg

Uống 1.01 Gói

199 138 156 Amoxicillin + sulbactam 250mg +

250mg

Uống 1.01 Viên nen

200 138 156 Amoxicilin + sulbactam 500mg +

125mg

Uống 1.01 Gói

201 138 156 Amoxicilin + sulbactam 500mg +

250mg

Uống 1.01 Viên

202 138 156 Amoxicilin + sulbactam 500mg +

500mg

Uống 1.01 Viên

203 138 156 Amoxicilin + sulbactam 875mg +

125mg

Uống 1.01 Viên

204 139 157 Ampicilin (muối natri) 1g Tiêm 2.10 Lọ

205 139 158 Ampicilin + sulbactam 0,5g +

0,25mg

Tiêm 2.10 Lọ

206 139 158 Ampicilin + sulbactam 1g + 500mg Tiêm 2.10 Lọ

207 139 158 Ampicilin + sulbactam 250mg +

125mg

Uống 1.01 Viên

208 139 158 Ampicilin + sulbactam 0,5g + 0,25g Uống 1.01 viên

209 142 161 Cefaclor 125mg, 30ml Uống 1.01 Chai

210 142 161 Cefaclor 125mg Uống 1.01 Gói

211 142 161 Cefaclor 250mg Uống 1.01 Viên

212 142 161 Cefaclor 375mg Uống 1.01 Viên

213 142 161 Cefaclor 500mg Uống 1.01 Viên

214 143 162 Cefadroxil 250mg Uống 1.01 Gói

10/103

Page 11: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

215 143 162 Cefadroxil 250mg Uống 1.01 Viên

216 143 162 Cefadroxil 500mg Uống 1.01 Viên

217 144 163 Cefalexin 250mg Uống 1.01 Gói

218 144 163 Cefalexin 250mg Uống 1.01 Viên

219 144 163 Cefalexin 500mg Uống 1.01 Viên

220 147 166 Cefazolin 1g Tiêm 2.10 Lọ

221 148 167 Cefdinir 125mg Uống 1.01 Gói

222 148 167 Cefdinir 100mg Uống 1.01 Viên

223 148 167 Cefdinir 250mg Uống 1.01 Gói

224 148 167 Cefdinir 300mg Uống 1.01 Viên

225 149 168 Cefepim* 1g Tiêm 2.10 Lọ

226 149 168 Cefepim* 2g Tiêm 2.10 Lọ

227 150 169 Cefixim 50mg Uống 1.01 Gói

228 150 169 Cefixim 75mg Uống 1.01 Gói

229 150 169 Cefixim 100mg Uống 1.01 Viên

230 150 169 Cefixim 200mg Uống 1.01 Viên

231 150 169 Cefixim 150mg Uống 1.01 Viên

232 150 169 Cefixim 200mg Uống 1.01 Viên

233 150 169 Cefixim 250mg Uống 1.01 Viên

234 150 169 Cefixim 400mg Uống 1.01 Viên

235 151 170 Cefmetazol 1g Tiêm 2.10 Lọ

236 152 171 Cefoperazon* 1g Tiêm 2.10 Lọ

237 152 172 Cefoperazon +

sulbactam*

500mg +

500mg

Tiêm 2.10 Lọ

11/103

Page 12: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

238 152 172 Cefoperazon +

sulbactam*

1000mg +

500mg

Tiêm 2.11 Lọ

239 152 172 Cefoperazon +

sulbactam*

1000mg +

1000mg

Tiêm 2.11 Lọ

240 153 173 Cefotaxim 500mg Tiêm 2.10 Lọ

241 153 173 Cefotaxim 1g Tiêm 2.10 Lọ

242 153 173 Cefotaxim 2g Tiêm 2.10 Lọ

243 155 175 Cefoxitin 1g Tiêm 2.11 Lọ

244 155 175 Cefoxitin 2g Tiêm 2.12 Lọ

245 156 176 Cefpirom 1g Tiêm 2.10 Lọ

246 156 176 Cefpirom 2g Tiêm 2.10 Lọ

247 157 177 Cefpodoxim 50mg/5ml,

30ml

Uống 1.01 Lọ

248 157 177 Cefpodoxim 50mg/5ml;

60ml

Uống 1.01 Chai

249 157 177 Cefpodoxim 50mg Uống 1.01 Gói

250 157 177 Cefpodoxim 100mg Uống 1.01 Viên

251 157 177 Cefpodoxim 200mg Uống 1.01 Viên

252 158 178 Cefradin 1g Tiêm 2.10 Lọ

253 158 178 Cefradin 500mg Uống 1.01 Viên

254 159 179 Ceftazidim 1g Tiêm 2.10 Lọ

255 159 179 Ceftazidim 2g Tiêm 2.10 Lọ

256 160 180 Ceftezol 1g Tiêm 2.11 Lọ

257 161 181 Ceftibuten 90mg Uống 1.01 Gói

258 161 181 Ceftibuten 400mg Uống 1.01 Viên

259 162 182 Ceftizoxim 500mg Tiêm 2.10 Lọ

260 163 183 Ceftriaxon* 1g Tiêm 2.10 Lọ

12/103

Page 13: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

261 163 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm 2.11 Lọ

262 164 184 Cefuroxim 125mg/5ml Uống 1.01 Chai

263 164 184 Cefuroxim 125mg Uống 1.01 Gói

264 164 184 Cefuroxim 125mg Uống 1.01 Viên

265 164 184 Cefuroxim 250mg Uống 1.01 Viên

266 164 184 Cefuroxim 500mg Uống 1.01 Viên

267 164 184 Cefuroxim 750mg Tiêm 2.10 Lọ

268 164 184 Cefuroxim 1500mg Tiêm 2.10 Lọ

269 165 185 Cloxacilin 500mg Uống 1.01 Viên

270 165 185 Cloxacilin 500mg Tiêm 2.10 Lọ

271 165 185 Cloxacilin 1g Tiêm 2.10 Lọ

272 167 187 Ertapenem* 1g Tiêm 2.10 Lọ

273 168 188 Imipenem + cilastatin* 500mg +

500mg

Tiêm 2.10 Lọ

274 169 189 Meropenem* 500mg Tiêm 2.10 Lọ

275 169 189 Meropenem* 1g Tiêm 2.10 Lọ

276 170 190 Oxacilin 500mg Uống 1.01 Viên

277 170 190 Oxacilin 1g Tiêm 2.10 Lọ

278 171 192 Piperacilin + tazobactam* 2g + 0,25g Tiêm 2.10 Lọ

279 171 192 Piperacilin + tazobactam* 4,0g + 0,50g Tiêm 2.10 Lọ

280 172 193 Phenoxy methylpenicilin 400.000UI Uống 1.01 Viên

281 174 195 Sultamicillin 250mg Uống 1.01 Gói

282 174 195 Sultamicillin 375mg Uống 1.01 Viên

283 175 196 Ticarcillin + kali

clavulanat

1,5g + 100g Tiêm 2.10 Lọ

13/103

Page 14: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

284 175 196 Ticarcillin + kali

clavulanat

3g + 200mg Tiêm 2.10 Lọ

285 176 197 Amikacin* 250mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

286 176 197 Amikacin* 500mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

287 176 197 Amikacin* 500mg/100m

l

Tiêm 2.10 Lọ

288 177 198 Gentamicin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

289 177 198 Gentamicin 80mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

290 178 199 Neomycin (sulfat) 0,5% 5ml Uống 1.01 Chai

291 178 203 Neomycin + polymyxin

B + dexamethason

35mg +

100.000UI +

10mg; 10ml

Thuốc mắt 6.03 Chai

292 179 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm 2.01 Ống

293 180 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

294 180 206 Tobramycin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

295 180 206 Tobramycin 0,3% 3,5g Tra mắt 6.02 Tube

296 180 207 Tobramycin +

dexamethason

15mg + 5mg Nhỏ mắt 6.01 Chai

297 180 207 Tobramycin +

dexamethason

0,3% +

0,1%; 3,5g

Tra mắt 6.02 Tube

298 180 207 Tobramycin +

dexamethason

0,3% +

0,1%, 5ml

Nhỏ mắt 6.01 Chai

299 181 208 Cloramphenicol 0,3% +

0,1%; 3,5g

Nhỏ mắt 6.01 Lọ

300 181 208 Cloramphenicol 0,4% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Lọ

301 181 209 Cloramphenicol +

dexamethason

20mg +

5mg; 5ml

Nhỏ mắt 6.01 Lọ

302 181 209 Cloramphenicol +

dexamethason

80mg +

4mg; 8g

Dùng

ngoài

3.05 Lọ

303 183 212 Metronidazol 500mg

/100ml

Tiêm

truyền

2.15 Chai

304 183 212 Metronidazol 250mg Uống 1.01 Viên

305 183 212 Metronidazol 500mg Uống 1.01 Viên

14/103

Page 15: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

306 183 213 Metronidazol +

neomycin + nystatin

500mg +

65.000UI +

100.000UI

Đặt âm

đạo

4.01 Viên

307 185 216 Tinidazol 500mg

100ml

Tiêm

truyền

2.15 Chai

308 185 216 Tinidazol 500mg Uống 1.01 Viên

309 186 217 Clindamycin 600mg/4ml Tiêm 2.10 Ống

310 186 217 Clindamycin 300mg Uống 1.01 Viên

311 187 218 Azithromycin 500mg Tiêm 2.10 Lọ

312 187 219 Azithromycin 125mg Uống 1.01 Gói

313 187 219 Azithromycin 200mg Uống 1.01 Gói

314 187 219 Azithromycin 250mg Uống 1.01 Gói

315 187 219 Azithromycin 250mg Uống 1.01 Viên

316 187 219 Azithromycin 500mg Uống 1.01 Viên

317 188 220 Clarithromycin 250mg/5ml;

100ml

Uống 1.01 Chai

318 188 220 Clarithromycin 250mg Uống 1.01 Viên

319 188 220 Clarithromycin 500mg Uống 1.01 Viên

320 189 221 Erythromycin 250mg Uống 1.01 Gói

321 189 221 Erythromycin 500mg Uống 1.01 Viên

322 189 222 Erythromycin

+ sulfamethoxazol

+ trimethoprim

125mg +

200mg +

40mg

Uống 1.01 Gói

323 191 224 Spiramycin 750.000 UI Uống 1.01 Gói

324 191 224 Spiramycin 1.500.000 UI Uống 1.01 Viên

325 191 224 Spiramycin 3.000.000 UI Uống 1.01 Viên

326 191 225 Spiramycin +

metronidazol

750.000UI +

125mg

Uống 1.01 Viên

327 193 227 Ciprofloxacin 500mg Uống 1.01 Viên

15/103

Page 16: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

328 193 227 Ciprofloxacin 750mg Uống 1.01 Viên

329 193 227 Ciprofloxacin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

330 193 227 Ciprofloxacin 200mg/20ml Tiêm 2.10 Lọ

331 193 227 Ciprofloxacin 200mg/100m

l

Tiêm 2.10 Chai 200.0

332 193 227 Ciprofloxacin 400mg/200m

l

Tiêm 2.10 Túi

333 194 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm

truyền

2.15 Lọ

334 194 228 Levofloxacin* 500mg/100m

l

Tiêm

truyền

2.15 Lọ

335 194 228 Levofloxacin* 750mg/150m

l

Tiêm

truyền

2.15 Chai

336 194 229 Levofloxacin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

337 194 229 Levofloxacin 25mg/5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

338 194 229 Levofloxacin 250mg Uống 1.01 Viên

339 194 229 Levofloxacin 500mg Uống 1.01 Viên

340 196 231 Moxifloxacin* 400mg/250m

l

Tiêm 2.10 Chai

341 196 231 Moxifloxacin* 400mg/100m

l

Tiêm

truyền

2.15 Chai

342 196 232 Moxifloxacin 0,5% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

343 196 232 Moxifloxacin 400mg Uống 1.01 Viên

344 197 233 Nalidixic acid 500mg Uống 1.01 Viên

345 198 234 Norfloxacin 400mg Uống 1.01 Viên

346 199 235 Ofloxacin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

347 199 235 Ofloxacin 200mg/100m

l

Tiêm 2.10 Túi

348 199 235 Ofloxacin 200mg Uống 1.01 Viên

349 200 236 Pefloxacin 400mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

350 205 241 Sulfaguanidin 500mg Uống 1.01 Viên

16/103

Page 17: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

351 206 242 Sulfamethoxazol +

trimethoprim

200mg +

40mg, 5ml

Uống 1.01 chai

352 206 242 Sulfamethoxazol +

trimethoprim

400mg +

80mg

Uống 1.01 Viên

353 206 242 Sulfamethoxazol +

trimethoprim

800mg +

160mg

Uống 1.01 Viên

354 208 245 Doxycyclin 100mg Uống 1.01 Viên

355 210 247 Tetracyclin (hydroclorid) 1% 5g Tra mắt 6.02 Tube

356 211 248 Argyrol 1% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

357 212 249 Colistin* 1.000.000UI Tiêm 2.10 Lọ

358 216 253 Linezolid* 600mg/300m

l

Tiêm

truyền

2.15 Túi

359 220 257 Teicoplanin* 400mg Tiêm 2.10 Lọ

360 220 257 Teicoplanin* 200mg Tiêm 2.10 Lọ

361 221 258 Vancomycin* 500mg Tiêm 2.10 Ống

362 221 258 Vancomycin* 1g Tiêm 2.10 Lọ

363 223 260 Aciclovir 3% 4,5g Tra mắt 6.02 Tube

364 223 260 Aciclovir 5% 5g Dùng

ngoài

3.05 Tube

365 223 260 Aciclovir 200mg Uống 1.01 Viên

366 223 260 Aciclovir 400mg Uống 1.01 Viên

367 223 260 Aciclovir 800mg Uống 1.01 Viên

368 224 261 Adefovir dipivoxil 10mg Uống 1.01 Viên

369 226 263 Efavirenz (EFV hoặc

EFZ)

50mg Uống 1.01 viên

370 226 263 Efavirenz (EFV hoặc

EFZ)

200mg Uống 1.01 viên

371 226 263 Efavirenz (EFV hoặc

EFZ)

600mg Uống 1.01 viên

17/103

Page 18: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

372 227 264 Entercavir 0,5mg Uống 1.01 viên

373 231 268 Lamivudin 10mg/ml Tiêm

truyền

2.15 ống/chai/

lọ

374 231 268 Lamivudin 100mg Uống 1.01 Viên

375 231 268 Lamivudin 150mg Uống 1.01 viên

376 232 269 Lopinavir + ritonavir

(LPV/r)

80mg +

2mg/ml

Tiêm

truyền

2.15 chai/lọ/ố

ng

377 232 269 Lopinavir + ritonavir

(LPV/r)

100mg +

25mg

Uống 1.01 viên

378 232 269 Lopinavir + ritonavir

(LPV/r)

200mg +

50mg

Uống 1.01 viên

379 233 270 Nevirapin (NVP) 10mg/ml Tiêm

truyền

2.15 chai/lọ/ố

ng

380 233 270 Nevirapin (NVP) 200mg uống 1.01 viên

381 240 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống 1.01 Viên

382 242 280 Zidovudin (ZDV hoặc

AZT)

300mg Uống 1.01 viên

383 246 284 Clorquinaldol +

promestrien

200mg +

10mg

Đặt âm

đạo

4.01 Viên

384 247 285 Clotrimazol 100mg Đặt âm

đạo

4.01 Viên

385 247 285 Clotrimazol 500mg Đặt âm

đạo

4.01 Viên

386 250 288 Fluconazol 150mg Đặt âm

đạo

4.01 Viên

387 250 288 Fluconazol 150mg Uống 1.01 Viên

388 250 288 Fluconazol 200mg Uống 1.01 Viên

389 251 289 Fenticonazol nitrat 200mg Đặt âm

đạo

4.01 Viên

390 251 289 Fenticonazol nitrat 600mg Đặt âm

đạo

4.01 Viên

391 253 291 Griseofulvin 5% 5g Dùng

ngoài

3.05 Tube

392 253 291 Griseofulvin 500mg Uống 1.01 Viên

18/103

Page 19: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

393 254 292 Itraconazol 100mg Uống 1.01 Viên

394 255 293 Ketoconazol 2% 10g Dùng

ngoài

3.05 Tube

395 255 293 Ketoconazol 200mg Uống 1.01 Viên

396 256 295 Miconazol 2% kl/kl, 15g Bôi 3.01 Tuýp

397 257 296 Natamycin 5% 15ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

398 258 297 Nystatin 25.000UI Đánh tưa

lưỡi

9.06 Gói

399 258 297 Nystatin 500.00UI Uống 1.01 Viên

400 258 297 Nystatin 100.000UI Đặt âm

đạo

4.01 Viên

401 258 299 Nystatin + metronidazol

+ cloramphenicol +

dexamethason acetat

100.000UI

+ 200mg +

80mg +

0,5mg

Đặt âm

đạo

4.01 Viên

402 258 300 Nystatin + metronidazol

+ neomycin

100.000UI

+ 65.000UI

+ 500mg

Đặt âm

đạo

4.01 Viên

403 258 301 Nystatin + neomycin +

polymyxin B

100.000UI +

35.000UI +

35.000UI

Đặt âm

đạo

4.01 Viên

404 260 303 Terbinafin (hydroclorid) 250mg Uống 1.01 Viên

405 264 308 Isoniazid 50mg Uống 1.01 viên

406 264 308 Isoniazid 150mg Uống 1.01 viên

407 265 310 Pyrazinamid 500mg Uống 1.01 Viên

408 265 311 Rifampicin 150mg Uống 1.01 Viên

409 265 311 Rifampicin 300mg Uống 1.01 Viên

410 274 327 Hydroxy cloroquin 200mg Uống 1.01 Viên

411 280 334 Dihydro ergotamin

mesylat

3mg Uống 1.01 Viên

412 282 336 Flunarizin 5mg Uống 1.01 Viên

413 282 336 Flunarizin 10mg Uống 1.01 Viên

19/103

Page 20: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

414 283 337 Sumatriptan 25mg Uống 1.01 Viên

415 283 337 Sumatriptan 50mg Uống 1.01 Viên

416 288 342 Bicalutamid 50mg Uống 1.01 Viên

417 292 346 Calci folinat 50mg Uống 1.01 Viên

418 292 346 Calci folinat 100mg Uống 1.01 Viên

419 293 347 Capecitabin 500mg Uống 1.01 Viên

420 294 348 Carboplatin 50mg/5ml Tiêm 2.10 Lọ

421 294 348 Carboplatin 150mg/15ml Tiêm 2.10 Lọ

422 296 350 Cisplatin 10mg Tiêm 2.10 Lọ

423 296 350 Cisplatin 50mg Tiêm 2.10 Lọ

424 297 351 Clodronat disodium 400mg Uống 1.01 Viên

425 298 352 Cyclophosphamid 200mg Tiêm 2.10 Lọ

426 304 358 Ducetaxel 20mg/0,5ml Tiêm 2.10 Lọ

427 304 358 Ducetaxel 20mg/ml Tiêm 2.10 Lọ

428 304 358 Ducetaxel 80mg/2ml Tiêm 2.10 Lọ

429 304 358 Ducetaxel 80mg/4ml Tiêm 2.10 Lọ

430 306 360 Epirubicin hydroclorid 10mg Tiêm 2.10 Lọ

431 306 360 Epirubicin hydroclorid 50mg Tiêm 2.10 Lọ

432 307 361 Erlotinib 100mg Uống 1.01 Viên

433 307 361 Erlotinib 150mg Uống 1.01 Viên

434 308 362 Etoposid 50mg Uống 1.01 Viên

435 308 362 Etoposid 100mg Uống 1.01 Viên

436 308 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm 2.10 Lọ

20/103

Page 21: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

437 309 363 Exemestan 25mg Uống 1.01 Viên

438 310 364 Fludarabin 10mg Uống 1.01 Viên

439 312 366 Fluorouracil (5-FU) 250mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

440 312 366 Fluorouracil (5-FU) 500mg/10ml Tiêm 2.10 Ống

441 316 370 Hydroxycarbamid 500mg Uống 1.01 Viên

442 318 372 Ifosfamid 1g Tiêm 2.10 Lọ

443 320 374 Irinotecan 100mg Tiêm 2.10 Lọ

444 326 380 Mesna 400mg Tiêm 2.10 Lọ

445 327 381 Methotrexat 2,5mg Uống 1.01 Viên

446 327 381 Methotrexat 50mg Tiêm 2.10 Lọ

447 332 386 Oxaliplatin 50mg/10ml Tiêm 2.10 Lọ

448 332 386 Oxaliplatin 50mg/25ml Tiêm 2.10 Lọ

449 332 386 Oxaliplatin 100mg/20ml Tiêm 2.10 Lọ

450 332 386 Oxaliplatin 100mg/50ml Tiêm 2.11 Lọ

451 333 387 Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm 2.11 Lọ

452 333 387 Paclitaxel 100mg/16,7

ml

Tiêm 2.11 Lọ

453 338 392 Sorafenib 200mg Uống 1.01 Viên

454 339 393 Tamoxifen 10mg Uống 1.01 Viên

455 339 393 Tamoxifen 20mg Uống 1.01 Viên

456 341 395 Temozolomid 100mg Uống 1.01 Viên

457 341 395 Temozolomid 200mg Uống 1.01 Viên

458 342 396 Thymosin alpha 1 1,6mg Tiêm 2.10 Lọ

459 351 405 Ciclosporin 25mg Uống 1.01 Viên

21/103

Page 22: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

460 351 405 Ciclosporin 100mg Uống 1.01 Viên

461 358 412 Alfuzosin 5mg Uống 1.01 Viên

462 358 412 Alfuzosin 10mg Uống 1.01 Viên

PTC

463 358 413 Cloramphenicol + Xanh

methylen

125mg +

20mg

Uống 1.01 Viên

464 359 414 Dutasterid 500mg Uống 1.01 Viên

465 360 415 Flavoxat 200mg Uống 1.01 Viên

466 362 417 Malva purpurea +

camphomonobromid +

xanh methylen

250mg +

20mg +

25mg

Uống 1.01 Viên

467 364 421 Levodopa + benserazid 200mg +

50mg

Uống 1.01 Viên

468 366 423 Pramipexol 0,25mg Uống 1.01 Viên

469 368 425 Trihexyphenidyl

(hydroclorid)

2mg Uống 1.01 Viên

470 369 426 Folic acid (vitamin B9) 5mg Uống 1.01 Viên

471 369 427 Sắt ascorbat + folic acid 100mg +

1,5mg

Uống 1.01 Viên

472 369 429 Sắt fumarat + acid folic 100mg +

1mg

Uống 1.01 Viên

473 369 429 Sắt fumarat + acid folic 200mg +

1mg

Uống 1.01 Viên

474 369 429 Sắt fumarat + acid folic 310mg +

350mcg

Uống 1.01 Viên

475 369 430 Sắt fumarat + acid folic

+ vitamin B12

100mg +

1mg +

7,5mcg

Uống 1.01 Viên

476 369 430 Sắt fumarat + acid folic

+ vitamin B12

162mg +

0,75mg +

7,5mcg

Uống 1.01 Viên 100,000

477 369 430 Sắt fumarat + acid folic

+ vitamin B12

200mg +

1000mcg +

10mcg

Uống 1.01 Viên

478 369 431 Sắt (III) hydroxyd

polymaltose

50mg/10ml Uống 1.01 Ống

479 369 432 Sắt (III) hydroxyd

polymaltose + acid folic

100mg +

350mcg

Uống 1.01 Viên

22/103

Page 23: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

480 369 432 Sắt (III) hydroxyd

polymaltose + acid folic

100mg +

1mg; 10ml

Uống 1.01 Ống

481 369 434 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

482 369 434 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

483 369 436 Sắt sulfat + folic acid 60mg +

0,25mg

Uống 1.01 Viên

484 370 438 Acenocoumarol 1mg Uống 1.01 Viên

485 370 438 Acenocoumarol 4mg Uống 1.01 Viên

486 372 440 Carbazochrom 25mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

487 372 440 Carbazochrom 50mg/10ml Tiêm 2.10 Ống

488 372 440 Carbazochrom 10mg Uống 1.01 Viên

489 372 440 Carbazochrom 30mg Uống 1.01 Viên

490 373 441 Cilostazol 50mg Uống 1.01 Viên

491 373 441 Cilostazol 100mg Uống 1.01 Viên

492 375 443 Enoxaparin (natri) 40mg/0,4ml Tiêm 2.10 Ống

493 375 443 Enoxaparin (natri) 60mg/0,6ml Tiêm 2.11 Ống

494 377 445 Heparin (natri) 25.000UI/5m

l

Tiêm 2.10 Ống

495 378 447 Nadroparin calci 2850UI/0,3m

l

Tiêm 2.10 Ống

496 379 448 Phytomenadion (vitamin

K1)

10mg/ml Tiêm 2.10 Ống

497 379 448 Phytomenadion (vitamin

K1)

1mg/ml Tiêm 2.10 Ống

498 379 448 Phytomenadion (vitamin

K1)

2mg Uống 1.01 Viên

499 381 451 Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

500 381 451 Tranexamic acid 250mg Uống 1.01 Viên

501 381 451 Tranexamic acid 500mg Uống 1.01 Viên

23/103

Page 24: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

502 382 452 Triflusal 300mg Uống 1.01 Viên

503 384 454 Warfarin 1mg Uống 1.01 Viên

504 384 454 Warfarin 5mg Uống 1.01 Viên

505 385 455 Albumin 20% 50ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

506 385 455 Albumin 20% 100ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

507 398 469 Tinh bột este hóa

(hydroxyethyl starch)

6% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

508 398 469 Tinh bột este hóa

(hydroxyethyl starch)

200.000/0,5 Tiêm

truyền

2.15 Chai

509 400 471 Deferipron 500mg Uống 1.01 Viên

510 401 472 Erythropoietin 2000UI;

0,5ml

Tiêm 2.10 Ống

bơm

tiêm

511 401 472 Erythropoietin 2000UI, 1ml Tiêm 2.10 Lọ

512 401 472 Erythropoietin 4000UI,

0,5ml

Tiêm 2.10 Ống

bơm

tiêm

513 401 472 Erythropoietin 4000UI Tiêm 2.10 Ống

514 402 473 Filgrastim 30MU 0,5ml Tiêm 2.10 Ống

bơm

tiêm

515 402 473 Filgrastim 300mcg/1ml Tiêm 2.10 Ống

bơm

tiêm

516 403 474 Methoxy polyethylene

glycol epoietin beta

100mcg

0,3ml

Tiêm 2.10 Ống

bơm

tiêm

517 405 476 Atenolol 50mg Uống 1.01 Viên

518 406 477 Diltiazem 30mg Uống 1.01 Viên

519 406 477 Diltiazem 60mg Uống 1.01 Viên

520 406 477 Diltiazem 100mg Uống 1.01 Viên

521 406 477 Diltiazem 200mg Uống 1.01 Viên

24/103

Page 25: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

522 407 478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

10mg/10ml Tiêm 2.10 Ống

523 407 478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

25mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

524 407 478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

2,5mg Uống 1.01 Viên

525 407 478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

2,6mg Uống 1.01 Viên

526 407 478 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

6,5mg Uống 1.01 Viên

527 408 479 Isosorbid (dinitrat hoặc

mononitrat)

10mg Uống 1.01 Viên

528 408 479 Isosorbid (dinitrat hoặc

mononitrat)

30mg Uống 1.01 Viên

529 408 479 Isosorbid (dinitrat hoặc

mononitrat)

60mg Uống 1.01 Viên

530409 480 Nicorandil

5mg Uống 1.01 Viên

531 410 481 Trimetazidin 20mg Uống 1.01 Viên

532 410 481 Trimetazidin 35mg Uống 1.01 Viên

533 411 482 Adenosin triphosphat 20mg Uống 1.01 Viên

534 411 482 Adenosin triphosphat 20mg, 2ml Tiêm 2.10 Ống

535 412 483 Amiodaron (hydroclorid) 150mg/3ml Tiêm 2.10 Ống

536 412 483 Amiodaron (hydroclorid) 200mg Uống 1.01 Viên

537 414 485 Ivabradin 5mg Uống 1.01 Viên

538 414 485 Ivabradin 7,5mg Uống 1.01 Viên

539 415 487 Propranolol (hydroclorid) 40mg Uống 1.01 Viên

540 415 487 Propranolol (hydroclorid) 40mg, 5ml Tiêm 2.10 Ống

541 417 489 Verapamil (hydroclorid) 40mg Uống 1.01 Viên

542 419 491 Amlodipin 5mg Uống 1.01 Viên

543 419 491 Amlodipin 10mg Uống 1.01 Viên

544 420 492 Benazepril hydroclorid 5mg Uống 1.01 Viên

25/103

Page 26: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

545 420 492 Benazepril hydroclorid 10mg Uống 1.01 Viên

546 421 493 Bisoprolol 2,5mg Uống 1.01 Viên

547 421 493 Bisoprolol 5mg Uống 1.01 Viên

548 421 494 Bisoprolol +

hydroclorothiazid

2,5mg +

6,25mg

Uống 1.01 Viên

549 421 494 Bisoprolol +

hydroclorothiazid

5mg +

6,25mg

Uống 1.01 Viên

550 421 494 Bisoprolol +

hydroclorothiazid

5mg +

12,5mg

Uống 1.01 Viên

551 422 495 Candesartan 8mg Uống 1.01 Viên

552 423 496 Captopril 25mg Uống 1.01 Viên

553 424 497 Carvedilol 6,25mg Uống 1.01 Viên

554 424 497 Carvedilol 12,5mg Uống 1.01 Viên

555 424 497 Carvedilol 25mg Uống 1.01 Viên

556 426 499 Clonidin 0,15mg Uống 1.01 Viên

557 428 501 Enalapril 5mg Uống 1.01 Viên

558 428 501 Enalapril 10mg Uống 1.01 Viên

559 429 502 Felodipin 5mg Uống 1.01 Viên

560 431 504 Imidapril 5mg Uống 1.01 Viên

561 431 504 Imidapril 10mg Uống 1.01 Viên

562 432 505 Indapamid 1,5mg Uống 1.01 Viên

563 432 505 Indapamid 2,5mg Uống 1.01 Viên

564 433 506 Irbesartan 150mg Uống 1.01 Viên

PTC

565 433 506 Irbesartan 300mg Uống 1.01 Viên

566 433 507 Irbesartan +

hydroclorothiazid

150mg +

12,5mg

Uống 1.01 Viên

567 433 507 Irbesartan +

hydroclorothiazid

300mg +

12,5mg

Uống 1.02 Viên

26/103

Page 27: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

568 433 507 Irbesartan +

hydroclorothiazid

300mg +

25mg

Uống 1.03 Viên

569 434 508 Lacidipin 2mg Uống 1.01 Viên

570 434 508 Lacidipin 4mg Uống 1.01 Viên

571 435 509 Lercanidipin

(hydroclorid)

10mg Uống 1.01 Viên

572 436 510 Lisinopril 5mg Uống 1.01 Viên

573 436 510 Lisinopril 10mg Uống 1.01 Viên

574 436 510 Lisinopril 20mg Uống 1.01 Viên

575 437 512 Losartan 25mg Uống 1.01 Viên

576 437 512 Losartan 50mg Uống 1.01 Viên

577 437 512 Losartan 100mg Uống 1.02 Viên

578 437 513 Losartan +

hydroclorothiazid

50mg +

12,5mg

Uống 1.01 Viên

579 438 514 Methyldopa 250mg Uống 1.01 Viên

580 439 515 Metoprolol 25mg Uống 1.01 Viên

581 439 515 Metoprolol 50mg Uống 1.01 Viên

582 441 517 Nebivolol 2,5mg Uống 1.01 Viên

583 441 517 Nebivolol 5mg Uống 1.01 Viên

584 442 518 Nicardipin 10mg/10ml Tiêm 2.10 Ống

585 443 519 Nifedipin 10mg Ngậm

dưới lưỡi

1.05 Viên

586 443 519 Nifedipin 20mg Uống 1.01 Viên

587 443 519 Nifedipin 30mg Uống 1.01 Viên

588 444 520 Perindopril 4mg Uống 1.01 Viên

589 444 520 Perindopril 5mg Uống 1.01 Viên

590 444 521 Perindopril + amlodipin 5mg + 5mg Uống 1.01 Viên

27/103

Page 28: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

591 444 521 Perindopril + amlodipin 5mg + 10mg Uống 1.01 Viên

592 444 521 Perindopril + amlodipin 10mg + 5mg Uống 1.01 Viên

593 444 521 Perindopril + amlodipin 10mg +

10mg

Uống 1.01 Viên

594 444 522 Perindopril + indapamid 2mg +

0,625mg

Uống 1.01 Viên

595 444 522 Perindopril + indapamid 4mg +

1,25mg

Uống 1.01 Viên

596 444 522 Perindopril + indapamid 5mg +

1,25mg

Uống 1.01 Viên

597 445 523 Quinapril 5mg Uống 1.01 Viên

598 446 524 Ramipril 10mg Uống 1.01 Viên

599 448 526 Telmisartan 20mg Uống 1.01 Viên

600 448 526 Telmisartan 40mg Uống 1.01 Viên

601 448 526 Telmisartan 80mg Uống 1.01 Viên

602 448 527 Telmisartan +

hydroclorothiazid

40mg +

12,5mg

Uống 1.01 Viên

603 448 527 Telmisartan +

hydroclorothiazid

80mg +

12,5mg

Uống 1.01 Viên

604 449 528 Valsartan 80mg Uống 1.01 Viên

605 449 528 Valsartan 160mg Uống 1.01 Viên

606 449 529 Valsartan +

hydroclorothiazid

80mg +

12,5mg

Uống 1.01 Viên

607 449 529 Valsartan +

hydroclorothiazid

160mg +

25mg

Uống 1.01 Viên

608 450 530 Heptaminol (hydroclorid) 187,8mg Uống 1.01 Viên

609 451 532 Digoxin 0,25mg Uống 1.01 Viên

610 451 532 Digoxin 0,50mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

611 452 533 Dobutamin 250mg/20ml Tiêm 2.10 Ống

612 452 533 Dobutamin 250mg/50ml Tiêm 2.10 Ống

28/103

Page 29: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

613 453 534 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

614 454 535 Milrinon 1mg/1ml Tiêm 2.10 Ống

615 29 538 Acetylsalicylic acid 81mg Uống 1.01 Viên

616 456 539 Alteplase 50mg/50ml Tiêm 2.10 Ống

617 457 540 Clopidogrel 75mg Uống 1.01 Viên

618 457 540 Clopidogrel 300mg Uống 1.01 Viên

619 462 546 Streptokinase 1.500.000 UI Tiêm 2.10 Lọ

620 465 549 Atorvastatin 10mg Uống 1.01 Viên

621 465 549 Atorvastatin 20mg Uống 1.01 Viên

622 465 549 Atorvastatin 40mg Uống 1.01 viên

623 465 549 Atorvastatin 80mg Uống 1.01 Viên nén

624 466 550 Bezafibrat 200mg Uống 1.01 Viên

625 468 552 Ezetimibe 10mg Uống 1.01 Viên

626 469 553 Fenofibrat 100mg Uống 1.01 Viên

627 469 553 Fenofibrat 145mg Uống 1.01 Viên

628 469 553 Fenofibrat 160mg Uống 1.01 Viên

TDC

629 469 553 Fenofibrat 200mg Uống 1.01 Viên

TDC

630 469 553 Fenofibrat 300mg Uống 1.01 Viên

631 470 554 Fluvastatin 80mg Uống 1.01 Viên

632 471 555 Gemfibrozil 300mg Uống 1.01 Viên

633 473 557 Pravastatin 10mg Uống 1.01 Viên

634 473 557 Pravastatin 20mg Uống 1.01 Viên

635 474 558 Rosuvastatin 10mg Uống 1.01 Viên

29/103

Page 30: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

636 474 558 Rosuvastatin 20mg Uống 1.01 Viên

637 475 559 Simvastatin 10mg Uống 1.01 Viên

638 475 559 Simvastatin 20mg Uống 1.01 Viên

639 475 559 Simvastatin 40mg Uống 1.01 Viên

640 476 560 Bosentan 62.5mg Uống 1.01 Viên

641 477 561 Peptid (Cerebrolysin

concentrate)

10ml Tiêm 2.10 Ống

642 478 562 Choline alfoscerat 200mg Uống 1.01 Viên

643 478 562 Choline alfoscerat 400mg Uống 1.01 Viên

644 479 563 Citicolin 10mg/100ml,

30ml

Uống 2.10 Lọ

645 479 563 Citicolin 100mg/ml Uống 2.10 Gói

646 479 563 Citicolin 100mg Uống 1.01 Viên

647 479 563 Citicolin 500mg Uống 1.01 Viên

648 479 563 Citicolin 500mg/4ml Tiêm 2.10 Ống

649 479 563 Citicolin 1000mg/4ml Tiêm 2.10 Ống

650 482 566 Ginkgo biloba 40mg Uống 1.01 Viên

651 482 566 Ginkgo biloba 60mg Uống 1.02 Viên

652 483 567 Kali clorid 10% 5ml Tiêm 2.10 Ống

653 483 567 Kali clorid 10% 10ml Tiêm 2.10 Ống

654 486 571 Naftidrofuryl 200mg Uống 1.01 Viên

655 487 572 Nimodipin 30mg Uống 1.01 Viên

656 489 574 Panax notoginseng

saponins

10mg Uống 1.01 Viên

657 490 575 Pentoxifyllin 100mg Uống 1.01 Viên

30/103

Page 31: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

658 490 575 Pentoxifyllin 200mg/100m

l

Tiêm 2.10 Túi

659 490 575 Pentoxifyllin 100mg/200m

l

Tiêm 2.10 Chai

660 491 576 Piracetam 1g/5ml Tiêm

truyền

2.15 Ống

661 491 576 Piracetam 3g/15ml Tiêm

truyền

2.15 Ống

662 491 576 Piracetam 12g/60ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

663 491 576 Piracetam 400mg Uống 1.01 Viên

664 491 576 Piracetam 800mg Uống 1.01 Viên

665 493 578 Sulbutiamin 200mg Uống 1.01 Viên

666 494 579 Vincamin + rutin 20mg +

40mg

Uống 1.01 Viên

667 495 580 Vinpocetin 5mg Uống 1.01 Viên

668 495 580 Vinpocetin 10mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

669 496 581 Acitretin 25mg Uống 1.01 Viên

670 501 586 Benzoic acid + salicylic

acid

0,6g + 0,3g Dùng

ngoài

3.05 Tube

671 502 587 Benzoyl peroxid 5g/100g Dùng

ngoài

3.05 Tube

672 504 589 Calcipotriol 1,5mg/30g Dùng

ngoài

3.05 Tube

673 590 Calcipotriol +

betamethason

0,75mg +

7,5mg; 15g

Dùng

ngoài

3.06 Tube

674 506 593 Clotrimazol 1% 10g Dùng

ngoài

3.05 Tube

675 506 593 Clotrimazol 1% 15g Dùng

ngoài

3.05 Tube

676 506 593 Clotrimazol 100mg/200m

l, 125ml

Dùng

ngoài

3.05 Chai

677 506 593 Clotrimazol 10mg/ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

678 507 594 Clobetasol propionat 0,05% 10g Dùng

ngoài

3.05 Tube

679 507 594 Clobetasol propionat 0,05% 15g Dùng

ngoài

3.05 Tube

680 507 595 Clobetasol butyrat 0,05% 5g Dùng

ngoài

3.05 Tube

31/103

Page 32: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

681 510 598 Cồn boric 3% 10ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

682 511 599 Cồn BSI 20ml Dùng

ngoài

3.05 Lọ

683 515 603 Dexpanthenol

(panthenol, vitamin B5)

4,63g/100g;

130g

Dùng

ngoài

3.05 Lọ

684 519 607 Fusidic acid 100mg Dùng

ngoài

3.05 Tube

685 519 607 Fusidic acid 2% kl/kl Dùng

ngoài

3.05 Tube

686 519 608 Fusidic acid +

betamethason

2% kl/kl +

0,064% kl/kl

Dùng

ngoài

3.05 Tube

687 520 610 Isotretinoin 10mg Uống 1.01 Viên

688 520 610 Isotretinoin 20mg Uống 1.01 Viên

689 521 611 Kẽm oxid 15g Dùng

ngoài

3.05 Tube

690 522 612 Mangiferin 0.2% 120ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

691 524 616 Mupirocin 2% 5g Dùng

ngoài

3.05 Tube

692 524 617 Natri hydrocarbonat 5g Dùng

ngoài

3.05 Gói

693 526 619 Nước oxy già 3% 60ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

694 526 619 Nước oxy già 3% 500ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

695 526 619 Nước oxy già 3% 1000ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

696 529 623 Salicylic acid +

betamethason dipropionat

450mg +

7,5mg, 10g

Dùng

ngoài

3.05 Tube

697 529 623 Salicylic acid +

betamethason dipropionat

30mg/g +

0,64mg/g

Dùng

ngoài

3.05 Tube

698 529 624 Tacrolimus 0,1% 10g Dùng

ngoài

3.05 Tube

699 529 625 Tretinoin 0.1% Dùng

ngoài

3.05 Tube

700 532 629 Xanh methylen + tím

gentian

400mg +

50mg; 20ml

Dùng

ngoài

3.05 Chai

701 533 630 Fluorescein (natri) 20% lọ

1g/5ml

Tiêm 2.10 Lọ

32/103

Page 33: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

702 534 631 Pilocarpin 2% 15ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

703 544 641 Gadoteric acid 0,5mmol/ml;

10ml

Tiêm 2.10 Chai

704 545 642 Iobitridol 30g

Iodine/50ml

Tiêm 2.10 Chai

705 545 642 Iobitridol 30g

Iodine/100ml

Tiêm 2.10 Chai

706 545 642 Iobitridol 35g

Iodine/50ml

Tiêm 2.10 Chai

707 547 644 Iohexol 30g

Iodine/50ml

Tiêm 2.10 Chai

708 547 644 Iohexol 30g

Iodine/100ml

Tiêm 2.10 Chai

709 547 644 Iohexol 35g

Iodine/50ml

Tiêm 2.10 Chai

710 545 645 Iopamidol 300mgI;

50ml

Tiêm 2.10 Chai

711 548 645 Iopamidol 370mgI;

50ml

Tiêm 2.10 Chai

712 554 651 Acid lactic + lactoserum

atomisat

1g +

0,93g/100ml;

60ml

Dùng

ngoài

3.05 Chai

713 555 653 Cồn 70° 60ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

714 555 653 Cồn 70° 1.000ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

715 556 655 Đồng sulfat 250ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

716 557 656 Povidon iodin 10% 20ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

717 557 656 Povidon iodin 10% 90ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

718 557 656 Povidon iodin 10% 330ml Dùng ngoài 3.05 Chai

719 557 656 Povidon iodin 10% 500ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

720 557 656 Povidon iodin 10% 1000ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

721 557 656 Povidon iodin 10% 5000ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

722 558 657 Natri hypoclorid đậm đặc 0,5g/100ml,

250ml

Dùng

ngoài

3.05 Chai

33/103

Page 34: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

723 559 658 Natri clorid 0,9% 250ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

724 559 658 Natri clorid 0,9% 500ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

725 559 658 Natri clorid 0,9% 1000ml Dùng

ngoài

3.05 Chai

726 560 659 Furosemid 20mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

727 560 659 Furosemid 40mg Uống 1.01 Viên

728 561 660 Hydroclorothiazid 25mg Uống 1.01 Viên

729 562 661 Spironolacton 25mg Uống 1.01 Viên

730 562 661 Spironolacton 50mg Uống 1.01 Viên

731 563 662 Aluminum phosphat 20% 12,38g Uống 1.01 Gói

732 564 663 Attapulgit mormoiron

hoạt hóa + hỗn hợp

magnesi carbonat-nhôm

hydroxyd

2,5g + 0,5g Uống 1.01 Gói

733 565 664 Bismuth 120mg Uống 1.01 Viên

734 566 665 Cimetidin 300mg/ml Tiêm 2.10 Ống

735 566 665 Cimetidin 300mg Uống 1.01 Viên

736 567 666 Famotidin 20mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

737 567 666 Famotidin 40mg Uống 1.01 Viên

738 568 667 Guaiazulen + dimethicon 4mg + 3g Uống 1.01 Gói

739 569 668 Lanzoprazol 15mg Uống 1.01 Viên

740 569 668 Lanzoprazol 30mg Uống 1.01 Viên

741 570 670 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd

400mg +

200mg

Uống 1.01 Gói

742 570 670 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd

400mg +

400mg

Uống 1.01 Viên

743 570 670 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd

400mg +

300mg, 10ml

Uống 1.01 Gói

34/103

Page 35: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

744 570 670 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd

800,4mg +

3030,3mg;

15ml

Uống 1.01 Gói

745 570 671 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd +

simethicon

400mg +

300mg +

30mg

Uống 1.01 Gói

746 570 671 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd +

simethicon

400mg +

400mg +

40mg

Uống 1.01 Gói

747 570 671 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd +

simethicon

800,4mg +

400mg +

80mg

Uống 1.01 Gói một

748 570 671 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd +

simethicon

800mg +

611,76mg +

80mg

Uống 1.01 Gói

749 570 671 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd +

simethicon

800mg +

800mg +

100mg

Uống 1.01 Gói

750 570 671 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd +

simethicon

800,4g +

400mg +

80mg

Uống 1.01 Gói

751 570 671 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd +

simethicon

800,4mg +

3030,3mg +

266,7mg

Uống 1.01 Gói

752 570 671 Magnesi hydroxyd +

nhôm hydroxyd +

simethicon

800,4mg +

3058,83mg

+ 80mg,

10ml

Uống 1.01 Gói

753 570 672 Magnesi trisilicat +

nhôm hydroxyd

400mg +

300mg

Uống 1.01 Viên

754 570 672 Magnesi trisilicat +

nhôm hydroxyd

500mg +

250mg

Uống 1.01 Viên

755 570 672 Magnesi trisilicat +

nhôm hydroxyd

950mg +

500mg

Uống 1.01 Gói

756 572 676 Nizatidin 150mg Uống 1.01 Viên

757 573 677 Omeprazol 20mg Uống 1.01 Viên

758 573 677 Omeprazol 40mg Uống 1.01 Viên

759 573 677 Omeprazol 40mg Tiêm 2.10 Lọ

760 574 678 Esomeprazol 10mg Uống 1.01 Gói

761 574 678 Esomeprazol 20mg Uống 1.01 Viên

35/103

Page 36: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

762 574 678 Esomeprazol 40mg Uống 1.01 Viên

763 574 678 Esomeprazol 40mg Tiêm 2.10 Lọ

764 575 679 Pantoprazol 20mg Uống 1.01 Viên

765 575 679 Pantoprazol 40mg Uống 1.01 Viên

766 575 679 Pantoprazol 40mg Tiêm 2.10 Lọ

767 576 680 Rabeprazol 20mg Uống 1.01 Viên

768 576 680 Rabeprazol 20mg Tiêm 2.01 Lọ

769 577 681 Ranitidin 50mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

770 577 681 Ranitidin 150mg Uống 1.01 Viên

771 577 681 Ranitidin 300mg Uống 1.01 Viên

772 577 682 Ranitidin + bismuth +

sucralfat

75mg +

100mg +

300mg

Uống 1.01 Viên

773 577 682 Ranitidin + bismuth +

sucralfat

84mg +

100mg +

300mg

Uống 1.01 Viên

774 578 683 Rebamipid 100mg Uống 1.01 Viên

775 579 684 Sucralfat 1g Uống 1.01 Viên

776 579 684 Sucralfat 1g Uống 1.01 Gói

777 579 684 Sucralfat 1,5g Uống 1.01 Gói

778 580 685 Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

779 580 685 Acetyl leucin 500mg Uống 1.01 Viên

780 581 686 Dimecrotic acid (muối

magnesi)

50mg Uống 1.01 Viên

781 583 688 Domperidon 2,5mg Uống 1.01 Gói

782 583 688 Domperidon 5mg/5ml;

30ml

Uống 1.01 Chai

783 583 688 Domperidon 10mg Uống 1.01 Viên

36/103

Page 37: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

784 585 690 Metoclopramid 10mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

785 585 690 Metoclopramid 10mg Uống 1.01 Viên

786 586 691 Ondansetron 8mg/4ml Tiêm 2.10 Ống

787 588 693 Alverin (citrat) 40mg Uống 1.01 Viên

788 588 694 Alverin (citrat) +

simethicon

60mg +

80mg

Uống 1.01 Viên 100,000.0

789 588 694 Alverin (citrat) +

simethicon

60mg +

300mg

Uống 1.01 Viên

790 590 697 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

791 590 697 Drotaverin clohydrat 40mg Uống 1.01 Viên

792 590 697 Drotaverin clohydrat 80mg Uống 1.01 Viên

793 591 698 Hyoscin butylbromid 10mg Uống 1.01 Viên

794 591 698 Hyoscin butylbromid 20mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

795 592 699 Mebeverin hydroclorid 200mg Uống 1.01 Viên

796 594 701 Phloroglucinol hydrat +

trimethylphloroglucinol

40mg +

0,3mg

Tiêm 2.10 Ống

797 597 704 Bisacodyl 5mg Uống 1.01 Viên

798 598 705 Docusate natri 100mg Uống 1.01 Viên

799 598 705 Docusate natri 250mg Uống 1.01 Viên

800 600 707 Glycerol 5ml Thụt 4.06 Cái

801 602 710 Lactulose 10g/15ml Uống 1.01 Gói

802 603 711 Macrogol (polyethylen

glycol hoặc

polyoxyethylen glycol)

10g Uống 1.01 Gói

37/103

Page 38: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

803 603 712 Macrogol (polyethylen

glycol) + natri sulfat +

natri bicarbonat + natri

clorid + kali clorid

64g + 5,7g +

1,68g +

1,46g +

0,75g

Uống 1.01 Chai

804 604 713 Magnesi sulfat 15mg Uống 1.01 Viên

805 112 715 Sorbitol 5g Uống 1.01 Gói

806 112 716 Sorbitol + natri citrat 1,875g +

0,27g; 6,25g

Thụt 4.06 Tube

807 112 716 Sorbitol + natri citrat 5g + 0,72g Thụt 4.06 Tube

808 564 717 Attapulgit mormoiron

hoạt hóa

3g Uống 1.01 Gói

809 606 718 Bacillus subtilis 2*10^9

CFU, 5ml

Uống 1.01 Ống

810 606 718 Bacillus subtilis 10⁶ - 10⁷ VK Uống 1.01 Gói

811 606 718 Bacillus subtilis 107-10

8CFU,

250mg

Uống 1.01 Gói

812 606 718 Bacillus subtilis 107-10

8CFU,

250mg

Uống 1.01 Viên

813 606 718 Bacillus subtilis 1*109-2*10

9

CFU

Uống 1.01 Viên

814 606 719 Bacillus claussii 2*10^9 vi

khuẩn sống;

5ml

Uống 1.01 Ống

815 606 719 Bacillus claussii 2*10^9 vi

khuẩn sống

Uống 1.01 Viên

816 607 720 Berberin (hydroclorid) 100mg Uống 1.01 Viên

817 608 721 Dioctahedral smectit 3g/20ml Uống 1.01 Gói 50,000

818 609 722 Diosmectit 3g Uống 1.01 Gói

819 610 724 Kẽm sulfat 44mg/5ml

100ml

Uống 1.01 Chai

820 611 725 Kẽm gluconat 8mg 100ml Uống 1.01 Chai

821 611 725 Kẽm gluconat 10mg/5ml Uống 1.01 Gói

38/103

Page 39: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

822 611 725 Kẽm gluconat 56mg/5ml;

100ml

Uống 1.01 Chai

823 611 725 Kẽm gluconat 70mg Uống 1.01 Viên

824 611 725 Kẽm gluconat 70mg/3g Uống 1.01 Gói

825 612 726 Lactobacillus acidophilus 10⁹ VK Uống 1.01 Gói

826 612 726 Lactobacillus acidophilus 10mg Uống 1.01 Gói

827 612 726 Lactobacillus acidophilus 75mg Uống 1.01 Gói

828 613 727 Loperamid 2mg Uống 1.01 Viên

829 614 728 Natri clorid + natri

bicarbonat + kali clorid +

dextrose khan

0,35g +

0,25g +

0,15g + 2g

Uống 1.01 Viên

830 614 729 Natri clorid + natri

bicarbonat + natri citrat

+ kali clorid + glucose

Gói 27.9g

pha cho

1000ml

Uống 1.01 Gói

831 614 730 Natri clorid + natri citrat

+ kali clorid + glucose

khan

0,7g + ,58g

0,3g + 4g

Uống 1.01 Gói

832 614 730 Natri clorid + natri citrat

+ kali clorid + glucose

khan

3,5g + 2,9g

1,5g + 20g

Uống 1.01 Gói

833 616 732 Racecadotril 10mg Uống 1.01 Gói

834 616 732 Racecadotril 30mg Uống 1.01 Gói

835 616 732 Racecadotril 100 Uống 1.01 Viên

836 617 733 Saccharomyces boulardii 2,26*10^9

CFU

Uống 1.01 Gói

837 617 733 Saccharomyces boulardii 10^9 CFU Uống 1.01 Gói

838 617 733 Saccharomyces boulardii 250mg Uống 1.01 Viên 10,000.0

839 617 733 Saccharomyces boulardii 250mg Uống 1.01 Gói

840 617 734 Cao ginkgo biloba +

heptaminol clohydrat +

troxerutin

14mg +

300mg

+ 300mg

Uống 1.01 Viên

39/103

Page 40: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

841 618 735 Diosmin 600mg Uống 1.01 Viên

842 618 736 Diosmin + hesperidin 450mg +

50mg

Uống 1.01 Viên

843 619 737 Trimebutin +

ruscogenines

120mg +

10mg

Đặt hậu

môn

4.02 Viên

844 619 737 Trimebutin +

ruscogenines

5,8g + 0,5g;

20g

Bôi trực

tràng

9.05 Tube

845 620 739 Amylase + papain +

simethicon

100mg +

100mg +

30mg

Uống 1.01 Viên

846 740 Amylase + lipase +

protease

300mg

(18000 đv +

25000 đv +

1000 đv)

Uống 1.02 Viên

847 621 743 Arginin hydroclorid 200mg Uống 1.01 Viên

848 621 743 Arginin hydroclorid 300mg Uống 1.01 Viên

849 624 746 Itoprid 50mg Uống 1.01 Viên

850 625 747 L-Ornithin - L- aspartat 200mg Uống 1.01 Viên 100,000.0

851 625 747 L-Ornithin - L- aspartat 250mg Uống 1.01 Viên

852 625 747 L-Ornithin - L- aspartat 1mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

853 626 748 Mesalazin (Mesalamin,

Fisalamin)

500mg Uống 1.01 Viên

854 627 749 Octreotid 0,1mg/ml Tiêm 2.10 Ống

855 628 750 Simethicon 15ml Uống 1.01 Chai

856 628 750 Simethicon 40mg/ml Uống 1.01 Chai

857 628 750 Simethicon 40mg Uống 1.01 Viên

858 628 750 Simethicon 80mg Uống 1.01 Viên

859 628 750 Simethicon 120mg Uống 1.01 Viên

860 631 753 Terlipressin 1mg Tiêm 2.10 Lọ

861 632 754 Trimebutin maleat 24mg Uống 1.01 Gói

40/103

Page 41: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

862 632 754 Trimebutin maleat 100mg Uống 1.01 Viên

863 634 756 Ursodeoxycholic acid 100mg Uống 1.01 Viên

864 634 756 Ursodeoxycholic acid 200mg Uống 1.01 Viên

865 634 756 Ursodeoxycholic acid 250mg Uống 1.01 Viên x

866 634 756 Ursodeoxycholic acid 300mg Uống 1.01 Viên

867 635 757 Beclometason

(dipropionat)

50mcg/liều,

150 liều

Xịt mũi 5.07 Lọ

868 636 758 Betamethason 4mg Tiêm 2.10 Ống

869 636 758 Betamethason 0,064% kl/kl Dùng

ngoài

2.10 Tube

870 636 759 Betamethason

(dipropionat, valerat)

0,1% 15g Dùng

ngoài

3.05 Tube

871 637 761 Budesonid 64mcg/liều,

120 liều

Xịt mũi 5.07 Lọ

872 637 762 Budesonid + formoterol 160mcg +

4,5mcg; 60

liều

Dạng hít 5.02 Chai

873 640 765 Dexamethason 0,5mg Uống 1.01 Viên

874 640 766 Dexamethason acetat 4mg/ml Tiêm 2.10 Ống

875 640 767 Dexamethason phosphat

+ neomycin

25mg +

5,5mg; 5ml

Nhỏ mắt 6.01 Chai

876 640 767 Dexamethason phosphat

+ neomycin

10mg +

34000IU;

10ml

Nhỏ mắt 6.01 Chai

877 642 769 Fluocinolon acetonid 0,025% 10g Dùng

ngoài

3.05 Tube

878 643 771 Fluorometholon 0,1% Nhỏ mắt 6.01 Lọ

879 644 772 Hydrocortison 100mg Tiêm 2.10 Lọ

880 644 773 Hydrocortison acetat +

chloramphenicol

0,03g +

0,04g

Thuốc mắt 6.03 Tube

881 644 774 Hydrocortison natri

succinat

100mg Tiêm 2.10 Lọ

882 645 775 Methyl prednisolon 4mg Uống 1.01 Viên

883 645 775 Methyl prednisolon 16mg Uống 1.01 Viên

41/103

Page 42: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

884 645 775 Methyl prednisolon 40mg Tiêm 2.10 Lọ

885 645 775 Methyl prednisolon 500mg Truyền

tĩnh mạch

2.14 Lọ

886 645 776 Prednisolon acetat 1% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

887 645 776 Prednisolon acetat 5mg Uống 1.01 Viên

888 646 778 Prednison 5mg Uống 1.01 Viên

889 647 779 Triamcinolon acetonid 0,1% 15g Dùng

ngoài

3.05 Tube

890 650 784 Dydrogesteron 10mg Uống 1.01 Viên

891 651 785 Estradiol benzoat 2mg Uống 1.01 Viên

892 652 786 Estriol 1mg Uống 1.01 Viên

893 652 786 Estriol 0,5mg Đặt âm

đạo

4.01 Viên

894 655 789 Lynestrenol 5mg Uống 1.01 Viên

895 658 792 Norethisteron 5mg Uống 1.01 Viên

896 661 795 Progesteron 25mg/ml Tiêm 2.10 Ống

897 661 795 Progesteron 1% 80g Dùng

ngoài

3.05 Tube

898 661 795 Progesteron 100mg Uống 1.01 Viên

899 661 795 Progesteron 200mg Uống 1.01 Viên

900 662 796 Raloxifen 60mg Uống 1.01 Viên

901 664 798 Acarbose 25mg Uống 1.01 Viên

902 664 798 Acarbose 50mg Uống 1.01 Viên

903 664 798 Acarbose 100mg Uống 1.01 Viên

904 665 799 Glibenclamid 3,5mg Uống 1.01 Viên

905 665 799 Glibenclamid 5mg Uống 1.01 Viên

906 666 800 Gliclazid 30mg Uống 1.01 Viên

42/103

Page 43: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

907 666 800 Gliclazid 60mg Uống 1.01 Viên

908 666 800 Gliclazid 80mg Uống 1.01 Viên

909 667 801 Glimepirid 1mg Uống 1.01 Viên

910 667 801 Glimepirid 2mg Uống 1.01 Viên

911 667 801 Glimepirid 4mg Uống 1.01 Viên

912 668 802 Glipizid 5mg Uống 1.01 Viên

913 669 803 Insulin tác dụng trung

bình, trung gian

(Medium-acting,

Intermediate-acting)

300UI/3ml Tiêm 2.10 Bút

914 669 803 Insulin tác dụng trung

bình, trung gian

(Medium-acting,

Intermediate-acting)

500UI/5ml Tiêm 2.10 Lọ

915 669 803 Insulin tác dụng trung

bình, trung gian

(Medium-acting,

Intermediate-acting)

1000UI/10ml Tiêm 2.10 Lọ

916 669 804 Insulin tác dụng nhanh,

ngắn (Fast-acting, Short-

acting)

300UI/3ml Tiêm 2.10 Bút

917 669 804 Insulin tác dụng nhanh,

ngắn (Fast-acting, Short-

acting)

1000UI/10ml Tiêm 2.10 Lọ

918 669 805 Insulin trộn, hỗn hợp

(Mixtard-acting, Dual-

acting)

300UI/3ml Tiêm 2.10 Bút

919 669 805 Insulin trộn, hỗn hợp

(Mixtard-acting, Dual-

acting)

1000UI/10ml Tiêm 2.10 Lọ

920 669 806 Insulin tác dụng chậm,

kéo dài (Slow-acting,

Long-acting)

300UI/3ml Tiêm 2.10 Bút

921 669 806 Insulin tác dụng chậm,

kéo dài (Slow-acting,

Long-acting)

1000UI/10ml Tiêm 2.10 Lọ

922 670 807 Metformin 500mg Uống 1.01 Viên

923 670 807 Metformin 850mg Uống 1.01 Viên

43/103

Page 44: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

924 670 807 Metformin 1000mg Uống 1.01 Viên

925 670 808 Metformin +

glibenclamid

500mg +

5mg

Uống 1.01 Viên

926 670 808 Metformin +

glibenclamid

850mg +

5mg

Uống 1.01 Viên

927 671 809 Repaglinid 1mg Uống 1.01 Viên

928 673 811 Sitagliptin 25mg Uống 1.01 Viên

929 673 811 Sitagliptin 50mg Uống 1.01 Viên

930 674 812 Vildagliptin 50mg Uống 1.01 Viên

931 56 813 Calcitonin 50UI Tiêm 2.10 Ống

932 675 814 Carbimazol 5mg Uống 1.01 Viên

933 676 815 Levothyroxin (muối natri) 100mcg Uống 1.01 Viên

934 677 816 Propylthiouracil (PTU) 50mg Uống 1.01 Viên

935 677 816 Propylthiouracil (PTU) 100mg Uống 1.01 Viên

936 678 817 Thiamazol 5mg Uống 1.01 Viên

937 681 820 Vasopressin 4mg/ml Tiêm 2.10 Ống

938 682 821 Immune globulin 2,5g/50ml Tiêm 2.10 Lọ

939 682 821 Immune globulin 100UI/0,5ml Tiêm 2.10 Lọ

940 685 824 Huyết thanh kháng nọc

rắn

1000 LD50 Tiêm 2.10 Lọ

941 686 825 Huyết thanh kháng uốn

ván

1500UI/ml Tiêm 2.10 Ống

942 687 826 Atracurium besylat 25mg/2,5ml Tiêm 2.10 Ống

943 688 827 Baclofen 10mg Uống 1.01 Viên

944 690 829 Eperison 50mg Uống 1.01 Viên

945 692 831 Mephenesin 250mg Uống 1.01 Viên

946 692 831 Mephenesin 500mg Uống 1.01 Viên

44/103

Page 45: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

947 693 832 Neostigmin metylsulfat 0,5mg/ml Tiêm 2.10 Ống

948 693 833 Neostigmin bromid 0,5mg Tiêm 2.10 Ống

949 696 836 Pyridostigmin bromid 60mg Uống 1.01 Viên

950 698 838 Rocuronium bromid 25mg/2,5ml Tiêm 2.10 Ống

951 698 838 Rocuronium bromid 50mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

952 699 839 Suxamethonium clorid 100mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

953 700 840 Tizanidin hydroclorid 4mg Uống 1.01 Viên

954 701 841 Thiocolchicosid 4mg Uống 1.01 Viên

955 701 841 Thiocolchicosid 8mg Uống 1.01 Viên

956 701 841 Thiocolchicosid 4mg/2ml Uống 1.01 Ống

957 702 842 Tolperison 50mg Uống 1.01 Viên

958 702 842 Tolperison 150mg Uống 1.01 Viên

959 704 844 Acetazolamid 250mg Uống 1.01 Viên

960 705 849 Betaxolol 0,25% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Lọ

961 706 850 Bimatoprost 0,01%, 3ml Nhỏ mắt 6.01 Lọ

962 707 851 Brimonidin tartrat 0,15% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Lọ

963 709 854 Carbomer 0,2% 10g Tra mắt 6.02 Tube

964 711 857 Chlorpheniramin +

naphazolin + vitamin B12

0,1mg +

0,02mg +

01,mg, 15ml

Nhỏ mắt 6.01 Lọ

965 712 862 Fluorometholon +

tetryzolin

1mg +

0,25mg; 5ml

Nhỏ mắt 6.01 Chai

966 716 866 Hyaluronidase 1.500UI Tiêm 2.10 Ống

967 717 869 Kali iodid + natri iodid 30mg +

30mg;

10ml

Nhỏ mắt 6.01 Chai

45/103

Page 46: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

968 721 876 Natri

carboxymethylcellulose

(natri CMC)

0,5% Nhỏ mắt 6.01 Chai

969 721 876 Natri

carboxymethylcellulose

(natri CMC)

5mg/ml Nhỏ mắt 6.01 Ống

970 722 881 Natri hyaluronat 20mg/2ml Tiêm 2.10 Ống

971 722 881 Natri hyaluronat 1mg/ml 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

972 723 883 Natri clorid 450mg/50ml Nhỏ mũi 5.10 Chai

973 723 883 Natri clorid 0,9% 10ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

974 724 885 Neomycin sulfat +

gramicidin + 9-alpha

fluohydrocortison acetat

12.500UI +

125UI + 5mg

Nhỏ mắt 6.01 Chai

975 725 886 Olopatadin (hydroclorid) 0,2% 2,5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

976 728 890 Polyethylen glycol +

Propylen glycol

0,4% Nhỏ mắt 6.01 Chai

977 730 892 Tetracain 0,5% 10ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

978 732 894 Timolol 0,5% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

979 734 896 Travoprost 0,004%

2,5ml

Nhỏ mắt 6.01 Chai

980 735 897 Tropicamid 1% 15ml Nhỏ mắt 6.01 Chai

981 735 898 Tropicamide + phenyl-

ephrine hydroclorid

0,5% +

0,5%; 10ml

Nhỏ mắt 6.01 Chai

982 736 899 Betahistin 8mg Uống 1.01 Viên

983 736 899 Betahistin 12mg Uống 1.01 Viên

984 736 899 Betahistin 16mg Uống 1.01 Viên

985 736 899 Betahistin 24mg Uống 1.01 Viên

986 737 900 Beta-glycyrrhetinic acid

+ dequalinium clorid +

tyrothricin +

hydrocortison acetat +

lidocain hydroclorid

1mg + 4mg

+ 0,6mg +

0,6mg +

1mg; 10ml

Xịt 5.04 Lọ

46/103

Page 47: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

987 739 903 Fluticason propionat 50mcg/liều,

60 liều

Dạng hít 5.02 Lọ

988 739 903 Fluticason propionat 50mcg/liều,

60 liều

Dạng hít 5.02 Lọ

989 739 903 Fluticason propionat 125mcg, 120

liều

Xịt họng 5.08 Chai

990 739 903 Fluticason propionat 0,5mg/2ml Xịt 5.04 Ống

991 740 905 Naphazolin 0,05% 15ml Nhỏ mũi 5.10 Chai

992 745 911 Tyrothricin + tetracain

(hydroclorid)

1mg + 0,1mg Ngậm 1.02 Viên

993 746 913 Xylometazolin 0,1% 10ml Nhỏ mũi 5.10 Chai

994 747 914 Carbetocin 100mcg/ml Tiêm 2.10 Ống

995 751 918 Methyl ergometrin

(maleat)

0,2mg/ml Tiêm 2.10 Ống

996 752 919 Oxytocin 5UI Tiêm 2.10 Ống

997 752 919 Oxytocin 5UI Tiêm TM

và TB

2.01 Ống

998 752 919 Oxytocin 10UI Tiêm 2.10 Ống

999 753 920 Ergometrin (hydrogen

maleat)

0.2mg/ml Tiêm 2.10 Ống

1000 754 921 Misoprostol 200mcg Uống 1.01 Viên

1001 755 923 Atosiban 7.5mg/ml Tiêm

truyền

2.15 Lọ

1002 756 926 Salbutamol (sulfat) 1mg Đặt hậu

môn

4.02 Viên

1003 757 927 Dung dịch thẩm phân

màng bụng (phúc mạc)

và lọc máu

1,5% 2 lít Túi 9.13 Túi

1004 757 927 Dung dịch thẩm phân

màng bụng (phúc mạc)

và lọc máu

2,5% 2 lít Túi 9.13 Túi

1005 757 927 Dung dịch thẩm phân

màng bụng (phúc mạc)

và lọc máu

4,25% 2 lít Túi 9.13 Túi

1006 758 928 Dung dịch lọc thận

bicarbonat hoặc acetat

Cal 10 lít Dung dịch

thẩm phân

9.11 Cal

47/103

Page 48: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1007 759 929 Natri clorid + natri acetat

+ calci clorid + magnesi

clorid + kali clorid

Cal 10 lít Dung dịch

thẩm phân

9.11 Cal

1008 760 930 Bromazepam 6mg Uống 1.01 Viên

1009 762 933 Diazepam 5mg Uống 1.01 Viên

1010 764 936 Lorazepam 0,5mg Uống 1.01 Viên

1011 764 936 Lorazepam 1mg Uống 1.01 Viên

1012 765 937 Rotundin 30mg Uống 1.01 Viên

1013 765 937 Rotundin 60mg Uống 1.01 Viên

1014 766 938 Zolpidem 10mg Uống 1.01 Viên

1015 769 941 Alprazolam 0,25mg Uống 1.01 Viên

1016 769 941 Alprazolam 0,50mg Uống 1.01 Viên

1017 771 943 Clorpromazin

(hydroclorid)

25mg Uống 1.01 Viên

1018 771 943 Clorpromazin

(hydroclorid)

25mg/ml Tiêm 2.10 Ống

1019 772 944 Clozapin 25mg Uống 1.01 Viên

1020 773 945 Clonazolam 0,5mg Uống 1.01 Viên

1021 773 945 Clonazolam 1mg Uống 1.01 Viên

1022 774 946 Donezepil 5mg Uống 1.01 Viên

1023 774 946 Donezepil 10mg Uống 1.01 Viên

1024 776 948 Fluphenazin decanoat 20mg Tiêm 2.10 Ống

1025 776 948 Fluphenazin decanoat 50mg Tiêm 2.10 Ống

1026 777 949 Haloperidol 2mg Uống 1.01 Viên

1027 777 949 Haloperidol 5mg/ml Tiêm 2.10 Ống

1028 777 949 Haloperidol 10mg Tiêm dạng

dầu

2.10 Ống

48/103

Page 49: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1029 777 949 Haloperidol 20mg Tiêm dạng

dầu

2.10 Ống

1030 778 950 Levomepromazin 25mg Uống 1.01 Viên

1031 778 950 Levomepromazin 25mg/ml Tiêm 2.10 Ống

1032 779 951 Levosulpirid 25mg Uống 1.01 Viên

1033 779 951 Levosulpirid 50mg Uống 1.01 Viên

1034 780 953 Olanzapin 10mg Uống 1.01 Viên

1035 781 954 Quetiapin 50mg Uống 1.01 Viên

1036 781 954 Quetiapin 100mg Uống 1.01 Viên

1037 781 954 Quetiapin 200mg Uống 1.01 Viên

1038 781 954 Quetiapin 300mg Uống 1.01 Viên

1039 782 955 Risperidon 2mg Uống 1.01 Viên

1040 783 956 Sulpirid 50mg Uống 1.01 Viên

1041 785 958 Tofisopam 50mg Uống 1.01 Viên

1042 788 961 Amitriptylin

(hydroclorid)

25mg Uống 1.01 Viên

1043 789 962 Citalopram 20mg Uống 1.01 Viên

1044 791 964 Fluoxetin 20mg Uống 1.01 Viên

1045 792 965 Fluvoxamin 100mg Uống 1.01 Viên

1046 793 966 Mirtazapin 30mg Uống 1.01 Viên

1047 795 968 Sertralin 100mg Uống 1.01 Viên

1048 796 969 Tianeptin 12,5mg Uống 1.01 Viên

1049 797 970 Venlafaxin 75mg Uống 1.01 Viên

1050 798 971 Aminophylin 4,8% 5ml Tiêm 2.10 Ống

49/103

Page 50: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1051 799 972 Bambuterol 10mg Uống 1.01 Viên

1052 799 973 Budesonid 500mcg/2ml Khí dung 5.05 Ống

1053 799 974 Budesonid + formoterol 200mcg +

6mcg

Dạng hít 5.02 Lọ

1054 799 975 Carbocistein +

salbutamol

250mg +

1mg

Uống 1.01 Gói

1055 810 975 Carbocistein +

salbutamol

500mg +

2mg

Uống 1.01 Viên

1056 810 975 Carbocistein +

salbutamol

60ml Uống 1.01 Lọ

1057 800 976 Fenoterol + ipratropium 50mcg +

20mcg;

10ml, 200

liều

Xịt mũi 5.07 Lọ

1058 800 976 Fenoterol + ipratropium 20ml Khí dung 5.05 Chai

1059 800 976 Fenoterol + ipratropium 5mg +

10mg; 20ml

Khí dung 5.05 Chai

1060 803 979 Natri montelukast 4mg Uống 1.01 Gói

1061 803 979 Natri montelukast 4mg Uống 1.01 Viên

1062 803 979 Natri montelukast 5mg Uống 1.01 Viên

1063 803 979 Natri montelukast 10mg Uống 1.01 Viên

1064 756 980 Salbutamol (sulfat) 0,5mg/ml Tiêm 2.10 Ống

1065 756 980 Salbutamol (sulfat) 2,5mg/2,5ml Khí dung 5.05 Ống

1066 756 980 Salbutamol (sulfat) 5mg/2,5ml Khí dung 5.05 Ống

1067 756 980 Salbutamol (sulfat) 100mcg/liều Xịt 5.04 Lọ

1068 756 980 Salbutamol (sulfat) 2mg/5ml,

60ml

Uống 1.01 Chai

1069 756 980 Salbutamol (sulfat) 2mg Uống 1.01 Viên

1070 756 980 Salbutamol (sulfat) 4mg Uống 1.01 Viên

1071 756 981 Salbutamol + ipratropium 3mg +

0,52mg;

2,5ml

Khí dung 5.05 Ống

50/103

Page 51: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1072 804 982 Salmeterol + fluticason

propionat

25mcg +

50mcg

Khí dung 5.05 Lọ

1073 804 982 Salmeterol + fluticason

propionat

25mcg +

125mcg

Khí dung 5.05 Lọ

1074 804 982 Salmeterol + fluticason

propionat

25mcg +

250mcg

Khí dung 5.05 Lọ

1075 804 982 Salmeterol + fluticason

propionat

50mcg +

250mcg

Bột hít 5.03 Lọ

1076 804 982 Salmeterol + fluticason

propionat

50mcg +

500mcg

Bột hít 5.03 Lọ

1077 805 983 Terbutalin 0,5mg/ml Tiêm 2.10 Ống

1078 805 984 Terbutalin sulfat +

guaiphenesin

22,5mg +

997,5mg,

75ml

Uống 1.01 Chai

1079 806 985 Theophylin 100mg Uống 1.01 Viên

1080 806 985 Theophylin 100mg Uống 1.01 Viên

PTC

1081 806 985 Theophylin 300mg Uống 1.01 Viên

1082 806 985 Theophylin 300mg Uống 1.01 Viên

PTC

1083 66 987 Alimemazin 45mg/90ml Uống 1.01 Chai

1084 808 988 Ambroxol 15mg/5ml -

60ml

Uống 1.01 Chai

1085 808 988 Ambroxol 30mg Uống 1.01 Viên

1086 808 988 Ambroxol 30mg/5ml Uống 1.01 Gói

1087 808 988 Ambroxol 30mg/10ml Uống 1.01 Ống

1088 808 988 Ambroxol 30mg/60ml Uống 1.01 Chai

1089 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg/5ml,

5ml

Uống 1.01 Gói

1090 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg/5ml

60ml

Uống 1.01 Chai

1091 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg/5ml

100ml

Uống 1.01 Chai

1092 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg Tiêm 2.10 Ống

1093 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg Uống 1.01 Viên

51/103

Page 52: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1094 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 8mg Uống 1.01 Viên

1095 810 990 Carbocistein 100mg Uống 1.01 Gói

1096 810 990 Carbocistein 200mg Uống 1.01 Gói

1097 810 990 Carbocistein 250mg Uống 1.01 Gói

1098 810 990 Carbocistein 375mg Uống 1.01 Viên

1099 811 991 Codein camphosulphonat

+ sulfoguaiacol + cao

mềm Grindelia

25mg +

100mg +

20mg

Uống 1.01 Viên

1100 811 992 Codein + terpin hydrat 5mg +

100mg

Uống 1.01 Viên

1101 811 992 Codein + terpin hydrat 10mg +

100mg

Uống 1.01 Viên

1102 812 993 Dextromethorphan 15mg Uống 1.01 Viên

1103 812 993 Dextromethorphan 30mg Uống 1.01 Viên

1104 813 994 Dextromethorphan

hydrobromua +

clorpheniramin maleat +

sodium citrate dihydrat +

glyceryl guaiacolat

5mg +

1,33mg +

133mg +

50mg; 30ml

Uống 1.01 Chai

1105 814 995 Eprazinon 50mg Uống 1.01 Viên

1106 815 996 Eucalyptin 100mg Uống 1.01 Viên

1107 816 998 N-acetylcystein 100mg Uống 1.01 Gói

1108 816 998 N-acetylcystein 200mg Uống 1.01 Gói

1109 816 998 N-acetylcystein 200mg Uống 1.01 Viên

1110 816 998 N-acetylcystein 200mg Uống 1.01 Viên sủi

1111 816 998 N-acetylcystein 200mg/10ml Uống 1.01 Ống

1112 816 998 N-acetylcystein 100mg/5ml,

120ml

Uống 1.01 Chai

52/103

Page 53: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1113 817 999 Oxomemazin +

guaifenesin +

paracetamol + natri

benzoat

1,65mg +

33,33mg +

33,33mg +

33,33 mg

Uống 1.01 Viên một

1114 820 1004 Surfactant (Phospholipid

chiết xuất từ phổi lợn

hoặc phổi bò)

25mg/ml;

4ml

Bột đông

khô để

pha hỗn

dịch

9.15 Ống

1115 820 1004 Surfactant (Phospholipid

chiết xuất từ phổi lợn

hoặc phổi bò)

50mg/1,2ml Bột đông

khô để

pha hỗn

dịch

9.15 Hộp

(bột

thuốc +

dung

môi +

ống

thông-

nối)

1116 483 1005 Kali clorid 600mg Uống 1.01 Viên

1117 821 1007 Magnesi aspartat

+ kali aspartat

140mg +

158mg

Uống 1.01 Viên

1118 614 1009 Natri clorid+kali clorid+

natri citrat + glucose khan

3,5g + 1,5g

+ 2,9g + 20g

Uống 1.01 Gói

1119 614 1009 Natri clorid+kali clorid+

natri citrat + glucose khan

520mg +

300mg +

580mg +

2,7g

Uống 1.01 Gói

1120 614 1,010 Natri clorid + kali clorid

+ natri citrat + glucose

khan + kẽm

520mg +

300mg +

580mg +

2700mg +

2,5mg

Uống 1.01 Gói

1121 614 1010 Natri clorid + kali clorid

+ natri citrat + glucose

khan + kẽm

520mg +

300mg +

580mg +

2700g +

35mg

Uống 1.01 Gói

1122 822 1011 Acid amin* 4% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1123 822 1011 Acid amin* 4% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1124 822 1011 Acid amin* 5% 200ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1125 822 1011 Acid amin* 5% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

53/103

Page 54: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1126 822 1011 Acid amin* 5% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1127 822 1011 Acid amin* 6,5% 100ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1128 822 1011 Acid amin* (Suy thận) 7,2% 200ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1129 822 1011 Acid amin* 10% 200ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1130 822 1011 Acid amin* 10% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1131 822 1011 Acid amin* 10% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1132 822 1011 Acid amin* (Suy gan) 8% 200ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1133 822 1011 Acid amin* (Suy gan) 10% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1134 822 1013 Acid amin + glucose +

lipid (*)

10% +

13,5% +

20%, 1250ml

Tiêm

truyền

2.15 Túi

1135 822 1013 Acid amin + glucose +

lipid (*)

11,3% +

11% +20% ,

1440ml

Tiêm

truyền

2.15 Túi

1136 823 1014 Calci clorid 10% 5ml Tiêm 2.10 Ống

1137 824 1015 Glucose 5% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1138 824 1015 Glucose 5% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1139 824 1015 Glucose 10% 100ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1140 824 1015 Glucose 10% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1141 824 1015 Glucose 10% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1142 824 1015 Glucose 30% 5ml Tiêm 2.10 Ống

1143 824 1015 Glucose 30% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1144 824 1015 Glucose 30% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1145 824 1018 Magnesi sulfat 15% 10ml Tiêm

truyền

2.15 Ống

1146 825 1020 Manitol 20% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

54/103

Page 55: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1147 825 1021 Natri clorid 0,45% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1148 825 1021 Natri clorid 0,9% 100ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1149 825 1021 Natri clorid 0,9% 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1150 825 1021 Natri clorid 0,9% 1000ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1151 825 1021 Natri clorid 3% 100ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1152 825 1022 Natri clorid +

dextrose/glucose

0,9% + 05%;

500ml

Tiêm

truyền

2.15 Chai

1153 825 1024 Natri clorid + kali

clorid+ monobasic kali

phosphat+ natri acetat +

magnesi sulfat + kẽm

sulfat + dextrose

1,955g +

0,375g +

0,68g +

0,68g +

0,316g +

5,76g +

37,5g; 500ml

Tiêm

truyền

2.15 Chai

1154 826 1025 Nhũ dịch lipid 10% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1155 826 1025 Nhũ dịch lipid 20% 100ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1156 826 1025 Nhũ dịch lipid 20% 250ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1157 827 1026 Ringer lactat 500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1158 827 1027 Natri lactat + natri clorid

+ kali clorid + calcium

clorid + glucose

500ml Tiêm

truyền

2.15 Chai

1159 828 1028 Nước cất pha tiêm 5ml Tiêm 2.10 Ống

1160 828 1,028 Nước cất pha tiêm 10ml Tiêm 2.10 Ống

1161 828 1,028 Nước cất pha tiêm 100ml Tiêm 2.10 Chai

1162 828 1,028 Nước cất pha tiêm 500ml Tiêm 2.10 Chai

1163 828 1,028 Nước cất pha tiêm 1000ml Tiêm 2.10 Chai

55/103

Page 56: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1164 828 1,029 Calci acetat 667mg Uống 1.01 Viên

1165 828 1031 Calci carbonat 625mg Uống 1.01 Viên

1166 828 1032 Calci carbonat + calci

gluconolactat

150mg +

1470mg

Uống 1.01 Viên

1167 828 1032 Calci carbonat + calci

gluconolactat

300mg +

2940mg

Uống 1.01 Viên sủi

1168 828 1032 Calci carbonat + calci

gluconolactat

300mg +

3000mg

Uống 1.01 Viên

1169 828 1033 Calci carbonat + vitamin

D3

320mg +

125UI

Uống 1.01 Viên

1170 828 1033 Calci carbonat + vitamin

D3

500mg +

400UI

Uống 1.01 Viên

1171 828 1033 Calci carbonat + vitamin

D3

300mg +

100UI

Uống 1.01 Viên

1172 828 1033 Calci carbonat + vitamin

D3

500mg +

200UI

Uống 1.01 Viên

1173 828 1033 Calci carbonat + vitamin

D3

750mg +

100UI

Uống 1.01 Viên

1174 828 1033 Calci carbonat + vitamin

D3

1250mg +

125UI

Uống 1.01 Gói

1175 828 1033 Calci carbonat + vitamin

D3

1250mg +

125 IU

Uống 1.01 Viên

1176 828 1033 Calci carbonat + vitamin

D3

1250mg +

440UI

Uống 1.01 Viên

1177 828 1034 Calci lactat 150mg Uống 1.01 Viên

1178 828 1034 Calci lactat 300mg Uống 1.01 Viên

1179 828 1034 Calci lactat 500mg/10ml Uống 1.01 Ống

1180 828 1034 Calci lactat 500mg/60ml Uống 1.01 Lọ

1181 828 1034 Calci lactat 600mg Uống 1.01 Viên

1182 828 1034 Calci lactat 650mg Uống 1.01 Viên

1183 828 1038 Calci glycerophosphat +

magnesi gluconat

456mg +

426mg; 10ml

Uống 1.01 Ống

1184 828 1038 Calci glycerophosphat +

magnesi gluconat

456mg +

426mg

Uống 1.01 Viên sủi

1185 829 1040 Calcitriol 0,25mcg Uống 1.01 Viên

56/103

Page 57: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1186 829 1040 Calcitriol 0,5mcg Uống 1.01 viên

1187 830 1042 Lysin + Vitamin +

Khoáng chất

Lysin 40mg

+ Calci

glycerophosp

hat 50mg +

Acid

glycerophosp

horic 50mg

+ B1 2mg +

B6 2mg + E

2mg + PP

1mg

Uống 1.01 Viên

1188 831 1043 Mecobalamin 500mcg/ml Tiêm 2.10 Ống

1189 831 1043 Mecobalamin 500mcg Uống 1.01 Viên

1190 831 1043 Mecobalamin 1500mcg Uống 1.01 Viên 20,000

1191 831 1044 Sắt gluconat + mangan

gluconat + đồng gluconat

50mg +

1,33mg +

0,70mg;

10ml

Uống 1.01 Ống

1192 833 1046 Tricalcium phosphat 600mg Uống 1.01 Gói

1193 834 1047 Vitamin A 5000 UI Uống 1.01 Viên

1194 834 1048 Vitamin A + D 5000UI +

400UI

Uống 1.01 Viên

1195 835 1049 Vitamin B1 100mg Tiêm 2.10 Ống

1196 835 1049 Vitamin B1 50mg Uống 1.01 Viên

1197 835 1049 Vitamin B1 250mg Uống 1.01 Viên

1198 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 50mg +

250mg +

5000mcg

Tiêm 2.10 Lọ

1199 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 100mg +

100mg +

150mcg

Uống 1.01 Viên

57/103

Page 58: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1200 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 100mg +

100mg +

150mcg

Uống 1.01 Viên

nén bao

phim

1201 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 100mg +

200mg +

200mcg

Uống 1.01 Viên

1202 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 125mg +

125mg +

125mcg

Uống 1.01 Viên

1203 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 175mg +

175mg +

125mcg

Uống 1.01 Viên

1204 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 250mg +

250mg +

1000mcg

Uống 1.01 Viên

1205 836 1051 Vitamin B2 2mg Uống 1.01 Viên

1206 838 1053 Vitamin B5 100mg Uống 1.01 Viên

1207 839 1054 Vitamin B6 100mg Tiêm 2.10 Ống

1208 839 1054 Vitamin B6 250mg Uống 1.01 Viên

1209 839 1055 Vitamin B6 + magnesi

(lactat)

5mg +

470mg

Uống 1.01 Viên

1210 839 1055 Vitamin B6 + magnesi

(lactat)

5mg +

940mg

Uống 1.01 Viên sủi

1211 839 1055 Vitamin B6 + magnesi

(lactat)

10mg +

100mg

Uống 1.01 Ống

1212 839 1055 Vitamin B6 + magnesi

(lactat)

10mg +

940mg

Uống 1.01 Viên

1213 839 1055 Vitamin B6 + magnesi

(lactat)

10mg +

940mg

Uống 1.01 Viên sủi

1214 840 1056 Vitamin B12

(Cyanocobalamin,

Hydroxocobalamin)

1000mcg/ml Tiêm 2.10 Ống

1215 841 1057 Vitamin C 250mg Uống 1.01 Viên

1216 841 1057 Vitamin C 500mg Uống 1.01 Viên

1217 841 1057 Vitamin C 1000mg Uống 1.01 Viên sủi

1218 841 1057 Vitamin C 100mg 5ml Tiêm 2.10 Ống

58/103

Page 59: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1219 841 1057 Vitamin C 500mg/5ml Tiêm 2.10 Ống

1220 841 1058 Vitamin C + rutine 50mg +

50mg

Uống 1.01 Viên

1221 841 1058 Vitamin C + rutine 100mg +

500mg

Uống 1.01 Viên

1222 842 1060 Vitamin D3 12000UI/12

ml

Uống 1.01 Lọ

1223 843 1061 Vitamin E 400UI Uống 1.01 Viên

1224 379 1063 Vitamin K 5mg/ml Tiêm 2.10 Ống

1225 845 1064 Vitamin PP 50mg Uống 1.01 Viên

1226 845 1064 Vitamin PP 500mg Uống 1.01 Viên

1227 43+47 48+58 Paracetamol

(acetaminophen) +

Tramadol

325mg +

37,5mg

Uống 1.01 Viên

1228 43+61 48+73 Paracetamol

(acetaminophen) +

Methocarbamol

325mg +

400mg

Uống 1.01 Viên

1229 43+81

2

49+993 Paracetamol +

chlorpheniramin +

Dextromethorphan

500mg +

4mg + 30mg

Uống 1.01 Viên

1230 68+49

1

80+576 Cinnarizin + Piracetam 25mg +

400mg

Uống 1.01 viên

1231 69+81

2

81+993 Chlorpheniramin

(hydrogen maleat) +

Dextromethorphan

4mg + 30mg Uống 1.01 Viên

1232 71+63

6

83+758 Dexclorpheniramin +

Betamethason

2mg +

0,25mg

Uống 1.01 Viên

1233 118+8

31

132+10

43

Gabapentin +

Mecobalamin

300mg +

500mcg

Uống 1.01 Viên

1234 138+1

65

154+18

5

Amoxicilin + Cloxacilin 300mg +

300mg

Uống 1.01 Viên

1235 183+2

47

212+28

5

Metronidazol +

Clotrimazol

500mg +

100mg

Đặt âm

đạo

4.01 Viên

1236 183+2

56

212+29

5

Metronidazol +

Miconazol

500mg +

100mg

Đặt âm

đạo

4.01 Viên

1237 185+1

93

216+22

7

Tinidazol + Ciprofloxacin 600mg +

500mg

Uống 1.01 Viên

1238 189+5

29

221+62

5

Erythromycin + Tretinoin 4% + 0,025% Dùng

ngoài

3.05 Tube

1239 231+2

22

259+26

8

Abacavir (ABC) +

Lamivudin

60mg +

30mg

Uống 1.01 Viên

59/103

Page 60: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1240 224+2

31

261+26

8

Adefovir dipivoxil +

Lamivudin

10mg +

100mg

Uống 1.01 Viên

1241 231+2

42

268+28

0

Lamivudin + Zidovudin

(ZDV hoặc AZT)

30mg +

60mg

Uống 1.01 Viên

1242 231+2

42

268+28

0

Lamivudin + Zidovudin

(ZDV hoặc AZT)

150mg +

300mg

Uống 1.01 Viên

1243 405+4

19

476+49

1

Atenolol + Amlodipin 50mg + 5mg Uống 1.01 Viên

1244 419+4

49

491+52

8

Amlodipin + Valsartan 5mg + 80mg Uống 1.01 Viên

1245 419+4

65

491+54

9

Amlodipin + Atorvastatin 5mg + 10mg Uống 1.01 Viên

1246 455+4

57

538+54

0

Acetylsalicylic acid +

Clopidogrel

75mg +

75mg

Uống 1.01 Viên

1247 455+4

57

538+54

0

Acetylsalicylic acid +

Clopidogrel

100mg +

75mg

Uống 1.01 Viên

1248 468+4

75

552+55

9

Ezetimibe + Simvastatin 10mg +

20mg

Uống 1.01 Viên

1249 560+5

62

659+661 Furosemid +

Spironolacton

20mg + 50mg Uống 1.01 Viên

1250 668+68

8

Lanzoprazol +

Domperidon

30mg +

10mg

Uống 1.01 Viên

1251 573+5

83

677+68

8

Omeprazol +

Domperidon

20mg +

10mg

Uống 1.01 Viên

1252 573+5

84

677+68

9

Omeprazol +

Domperidon

20mg +

15mg

Uống 1.02 Viên

1253 677+68

9

Omeprazol +

Domperidon

40mg +

10mg

Uống 1.02 Viên

1254 573+5

83

677+68

8

Omeprazol +

Domperidon

20mg +

30mg

Uống 1.01 Viên 450,000

1255 679+68

9

Pantoprazol +

Domperidon

40mg +

10mg

Uống 1.02 Viên

1256 583+6

28

688+750 Domperidon + Simethicon 2,5mg + 50mgUống 1.01 Gói

1257 583+6

28

688+75

0

Domperidon +

Simethicon

5mg + 50mg Uống 1.01 Gói

1258 606+6

12

718+72

6Bacilius subtilis

+

Lactobacillus acedophilus

100 triệu

(CFU)

+ 500 triệu

(CFU)

Uống 1.01 Gói

60/103

Page 61: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1259 606+6

12

718+72

6

Bacillus subtilis+

Lactobacillus acidophilus

200 triệu

(CFU)

+ 1 tỷ (CFU)

Uống 1.01 Gói

1260 606+6

12

718+72

6

Bacillus subtilis+

Lactobacillus acidophilus3*10

7 +

3*107

Uống 1.01 Gói

1261 606+6

12

718+72

6

Bacillus subtilis +

Lactobacillus acidophilus

2,6mg +

0,7mg

Uống 1.01 Gói

1262 611+6

12

725+72

6

Kẽm gluconat +

Lactobacillus acidophilus

21mg +

10^8 CFU

Uống 1.01 Gói

1263 611+6

12

725+72

6

Kẽm gluconat +

Lactobacillus acidophilus

21mg+ 10⁹

VK

Uống 1.01 Gói

1264 667+6

70

801+80

7

Glimepirid + Metformin 2mg +

500mg

Uống 1.01 Viên

1265 670+6

74

807+81

2

Metformin + Vildagliptin 1000mg +

50mg

Uống 1.01 Viên

1266 706+7

32

850+89

4

Bimatoprost + Timolol 0,3mg/ml +

5mg/ml, 3ml

Nhỏ mắt 6.01 Lọ

1267 707+7

32

851+89

4

Brimonidin tartrat +

Timolol

2mg/ml +

5mg/ml, 5ml

Nhỏ mắt 6.01 Lọ

1268 714+7

21

864+87

6

Glycerin + Natri

carboxymethylcellulose

(natri CMC)

0,9% +

0,5%, 15ml

Nhỏ mắt 6.01 Lọ

1269 714+7

21

864+87

6

Glycerin + Natri

carboxymethylcellulose

(natri CMC)

0,9% +

0,5%, 0,4ml

Nhỏ mắt 6.01 Ống

1270 805+8

08

984+98

8

Terbutalin sulfat +

guaiphenesin + Ambroxol

(1,25mg +

50mg +

20mg) /5ml,

60ml

Uống 1.01 Chai

1271 43+10

7+812

48+121

+993

Paracetamol

(acetaminnophen) +

Phenylephrin +

Dextromethorphan

650mg +

10mg +

20mg

Uống 1.01 Viên

1272 226+2

31+24

0

263+26

8+277

Efavirenz (EFV hoặc

EFZ) + Lamivudin +

Tenofovir (TDF)

600mg +

300mg +

300mg

Uống 1.01 Viên

61/103

Page 62: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1273 226+2

31+24

2

263+26

8+280

Efavirenz (EFV hoặc

EFZ) + Lamivudin +

Zidovudin (ZDV hoặc

AZT)

50mg +

30mg +

60mg

Uống 1.01 Viên

1274 231+2

33+24

2

268+27

0+280

Lamivudin + Nevirapin

(NVP) + Zidovudin

(ZDV hoặc AZT)

150mg +

200mg +

300mg

Uống 1.01 Viên

1275 Miferistone 200mg Uống 1.01 Viên

Bổ sung

- Đề nghị khi bổ sung đơn vị nhập đầy đủ thông tin các cột bên dưới.

Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4

(TĐSH)

Nhóm 5 BDG

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Lập dự trù Long An, ngày tháng năm 2016

GIÁM ĐỐC

STT STT

Hoạt

chất

theo

TT40

STT

Thuốc

theo

TT40

Tên hoạt chất Nồng độ

hàm lượng

Số lượng dự trù 2017 theo từng nhóm thuốc Đường

dùng/

dạng dùng

đường

dùng

Đơn vị

tính

nhỏ

nhất

(viên,

Số lượng

sử dụng

năm trước

Tổng Slg

dự trù

năm 2017

62/103

Page 63: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

63/103

Page 64: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

64/103

Page 65: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

1

65/103

Page 66: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

66/103

Page 67: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

67/103

Page 68: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

68/103

Page 69: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

69/103

Page 70: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

70/103

Page 71: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

71/103

Page 72: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

72/103

Page 73: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

73/103

Page 74: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

74/103

Page 75: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

75/103

Page 76: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

76/103

Page 77: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

77/103

Page 78: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

78/103

Page 79: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

79/103

Page 80: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

80/103

Page 81: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

81/103

Page 82: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

82/103

Page 83: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

83/103

Page 84: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

84/103

Page 85: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

85/103

Page 86: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

86/103

Page 87: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

87/103

Page 88: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

88/103

Page 89: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

89/103

Page 90: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

90/103

Page 91: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

91/103

Page 92: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

92/103

Page 93: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

93/103

Page 94: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

94/103

Page 95: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

95/103

Page 96: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

96/103

Page 97: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

97/103

Page 98: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

98/103

Page 99: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

99/103

Page 100: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

100/103

Page 101: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

101/103

Page 102: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

102/103

Page 103: DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017 …...Lưu ý: - Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn. - Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực

Dễ chia

103/103