243
STT Mã GDV Tên theo TT03,04 Mã KT Tên theo TT43, 50 Phân tuyến Phân loại Giá tối đa Nhóm Ghi chú 1 3C1.1 Chọc dò tủy sống 3.1418 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên Huyện TT - Loại 2 35.000 Giá không phù hợp 2 3C1.1 Chọc dò tủy sống 3.1417 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa Huyện TT - Loại 2 35.000 Giá không phù hợp 3 3C1.1 Chọc dò tủy sống 13.188 Chọc dò tủy sống sơ sinh Huyện TT - Loại 1 35.000 4 3C1.1 Chọc dò tủy sống 2.129 Chọc dò dịch não tuỷ Huyện TT - Loại 2 35.000 Giá không phù hợp chưa bao gồm: kim chọc dò, găng tay, mũ, khẩu trang 5 3C1.1 Chọc dò tủy sống 10.57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Tỉnh TT - Đặc biệt 35.000 6 3C1.1 Chọc dò tủy sống 3.148 Chọc dịch tuỷ sống Huyện TT - Loại 2 35.000 7 3C1.1 Chọc dò tủy sống 3.146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Tỉnh TT - Loại 1 35.000 8 3C1.1 Chọc dò tủy sống 1.202 Chọc dịch tuỷ sống Huyện TT - Loại 2 35.000 9 3C1.2 Đặt ống dẫn lưu màng phổi 1.96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Huyện TT - Loại 1 80.000 10 3C1.2 Đặt ống dẫn lưu màng phổi 1.95 Mở màng phổi cấp cứu Huyện TT - Loại 1 80.000 11 3C1.2 Đặt ống dẫn lưu màng phổi 13.195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Huyện TT - Loại 1 80.000 12 3C1.3 Mở khí quản 3.96 Mở khí quản qua da cấp cứu Huyện TT - Loại 1 180.000 13 3C1.3 Mở khí quản 3.96 Mở khí quản qua da cấp cứu Huyện TT - Loại 1 180.000 14 3C1.3 Mở khí quản 3.95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở Huyện TT - Loại 1 180.000 15 3C1.3 Mở khí quản 3.78 Mở khí quản Huyện PT - Loại 2 180.000 16 3C1.3 Mở khí quản 1.73 Mở khí quản thường quy Huyện PT - Loại 2 180.000 17 3C1.3 Mở khí quản 1.71 Mở khí quản cấp cứu Huyện PT - Loại 1 180.000 18 3C1.3 Mở khí quản 1.72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Huyện TT - Loại 1 180.000 19 3C1.3 Mở khí quản 1.74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Huyện TT - Loại 1 180.000 20 3C1.3 Mở khí quản 3.97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu Huyện TT - Loại 1 180.000 21 3C1.3 Mở khí quản 11.87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Huyện TT - Loại 1 180.000 Không tương đồng về QTKT 22 3C1.3 Mở khí quản 9.136 Mở khí quản Huyện TT - Loại 1 180.000 23 3C1.4 Chọc dò màng tim 1.40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Huyện TT - Loại 1 80.000 Không tương đồng về QTKT 24 3C1.4 Chọc dò màng tim 3.39 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Tỉnh TT - Loại 1 80.000 25 3C1.4 Chọc dò màng tim 3.18 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Tỉnh TT - Loại 1 80.000 Giá không phù hợp 26 3C1.4 Chọc dò màng tim 2.76 Dẫn lưu màng ngoài tim Huyện TT - Loại 1 80.000 Không tương đồng về QTKT Cần theo dõi, tốn dụng cụ hơn 27 3C1.4 Chọc dò màng tim 2.74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Huyện TT - Loại 1 80.000 Không tương đồng về QTKT Cần theo dõi, tốn dụng cụ hơn 28 3C1.4 Chọc dò màng tim 1.41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Huyện TT - Loại 1 80.000 Giá không phù hợp 29 3C1.4 Chọc dò màng tim 2.75 Chọc dò màng ngoài tim Huyện TT - Loại 1 80.000 30 3C1.5 Rửa dạ dày 13.193 Rửa dạ dày sơ sinh Huyện TT - Loại 1 30.000 31 3C1.5 Rửa dạ dày 1.218 Rửa dạ dày cấp cứu TT - Loại 2 30.000 32 3C1.5 Rửa dạ dày 2.313 Rửa dạ dày cấp cứu TT - Loại 3 30.000 Giá không phù hợp 33 3C1.5 Rửa dạ dày 3.168 Rửa dạ dày cấp cứu Huyện TT - Loại 2 30.000 34 3C1.6 Đốt mụn cóc 3.3036 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng TT - Loại 3 30.000 35 3C1.6 Đốt mụn cóc 3.3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng TT - Loại 3 30.000 36 3C1.6 Đốt mụn cóc 5.19 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng Tỉnh TT - Loại 3 30.000 Giá không phù hợp 37 3C1.6 Đốt mụn cóc 5.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Huyện TT - Loại 2 30.000 Giá không phù hợp 38 3C1.6 Đốt mụn cóc 5.13 Điều trị hạt cơm bằng Plasma Tỉnh TT - Loại 3 30.000 Giá không phù hợp DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG TƯ 03,04 VÀ THÔNG TƯ 43,50 Danh mục kỹ thuật đã được ánh xạ, Xếp theo TT03,04

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1 3C1.1 Chọcdòtủysống 3.1418 Kỹthuậtchọctuỷsốngđườngbên Huyện TT-Loại2 35.000 Giákhôngphùhợp2 3C1.1 Chọcdòtủysống 3.1417 Kỹthuậtchọctuỷsốngđườnggiữa Huyện TT-Loại2 35.000 Giákhôngphùhợp3 3C1.1 Chọcdòtủysống 13.188 Chọcdòtủysốngsơsinh Huyện TT-Loại1 35.0004 3C1.1 Chọcdòtủysống 2.129 Chọcdòdịchnãotuỷ Huyện TT-Loại2 35.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồm:kimchọc

dò,găngtay,mũ,khẩutrang

5 3C1.1 Chọcdòtủysống 10.57 Chọcdịchnãotủythắtlưng(thủthuật) Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000

6 3C1.1 Chọcdòtủysống 3.148 Chọcdịchtuỷsống Huyện TT-Loại2 35.0007 3C1.1 Chọcdòtủysống 3.146 Chọcdòtuỷsốngtrẻsơsinh Tỉnh TT-Loại1 35.0008 3C1.1 Chọcdòtủysống 1.202 Chọcdịchtuỷsống Huyện TT-Loại2 35.0009 3C1.2 Đặtốngdẫnlưumàngphổi 1.96 Mởmàngphổitốithiểubằngtroca Huyện TT-Loại1 80.00010 3C1.2 Đặtốngdẫnlưumàngphổi 1.95 Mởmàngphổicấpcứu Huyện TT-Loại1 80.00011 3C1.2 Đặtốngdẫnlưumàngphổi 13.195 Dẫnlưumàngphổisơsinh Huyện TT-Loại1 80.00012 3C1.3 Mởkhíquản 3.96 Mởkhíquảnquadacấpcứu Huyện TT-Loại1 180.00013 3C1.3 Mởkhíquản 3.96 Mởkhíquảnquadacấpcứu Huyện TT-Loại1 180.00014 3C1.3 Mởkhíquản 3.95 Mởkhíquảnmộtthìcấpcứungạtthở Huyện TT-Loại1 180.00015 3C1.3 Mởkhíquản 3.78 Mởkhíquản Huyện PT-Loại2 180.00016 3C1.3 Mởkhíquản 1.73 Mởkhíquảnthườngquy Huyện PT-Loại2 180.00017 3C1.3 Mởkhíquản 1.71 Mởkhíquảncấpcứu Huyện PT-Loại1 180.00018 3C1.3 Mởkhíquản 1.72 Mởkhíquảnquamàngnhẫngiáp Huyện TT-Loại1 180.00019 3C1.3 Mởkhíquản 1.74 Mởkhíquảnquadamộtthìcấpcứungạtthở Huyện TT-Loại1 180.00020 3C1.3 Mởkhíquản 3.97 Mởkhíquảnngượcdòngcấpcứu Huyện TT-Loại1 180.00021 3C1.3 Mởkhíquản 11.87 Mởkhíquảncấpcứuquatổnthươngbỏng Huyện TT-Loại1 180.000 KhôngtươngđồngvềQTKT22 3C1.3 Mởkhíquản 9.136 Mởkhíquản Huyện TT-Loại1 180.00023 3C1.4 Chọcdòmàngtim 1.40 Chọchútdịchmàngngoàitimdướisiêuâm Huyện TT-Loại1 80.000 KhôngtươngđồngvềQTKT24 3C1.4 Chọcdòmàngtim 3.39 Chọcdòmàngngoàitimcấpcứu Tỉnh TT-Loại1 80.00025 3C1.4 Chọcdòmàngtim 3.18 Dẫnlưudịchmàngngoàitimcấpcứu Tỉnh TT-Loại1 80.000 Giákhôngphùhợp26 3C1.4 Chọcdòmàngtim 2.76 Dẫnlưumàngngoàitim Huyện TT-Loại1 80.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Cầntheodõi,tốndụng

cụhơn27 3C1.4 Chọcdòmàngtim 2.74 Chọcdòvàdẫnlưumàngngoàitim Huyện TT-Loại1 80.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Cầntheodõi,tốndụng

cụhơn28 3C1.4 Chọcdòmàngtim 1.41 Chọcdòmàngngoàitimcấpcứu Huyện TT-Loại1 80.000 Giákhôngphùhợp29 3C1.4 Chọcdòmàngtim 2.75 Chọcdòmàngngoàitim Huyện TT-Loại1 80.00030 3C1.5 Rửadạdày 13.193 Rửadạdàysơsinh Huyện TT-Loại1 30.00031 3C1.5 Rửadạdày 1.218 Rửadạdàycấpcứu Xã TT-Loại2 30.00032 3C1.5 Rửadạdày 2.313 Rửadạdàycấpcứu Xã TT-Loại3 30.000 Giákhôngphùhợp33 3C1.5 Rửadạdày 3.168 Rửadạdàycấpcứu Huyện TT-Loại2 30.00034 3C1.6 Đốtmụncóc 3.3036 Điềutrịhạtcơmphẳngbằngđốtđiện,plasma,laser,nitơ

lỏngXã TT-Loại3 30.000

35 3C1.6 Đốtmụncóc 3.3035 Điềutrịhạtcơmbằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng Xã TT-Loại3 30.00036 3C1.6 Đốtmụncóc 5.19 ĐiềutrịhạtcơmbằngNitơlỏng Tỉnh TT-Loại3 30.000 Giákhôngphùhợp37 3C1.6 Đốtmụncóc 5.45 Điềutrịhạtcơmbằngđốtđiện Huyện TT-Loại2 30.000 Giákhôngphùhợp38 3C1.6 Đốtmụncóc 5.13 ĐiềutrịhạtcơmbằngPlasma Tỉnh TT-Loại3 30.000 Giákhôngphùhợp

DANHMỤCDỊCHVỤKỸTHUẬTTƯƠNGĐƯƠNGTHÔNGTƯ03,04VÀTHÔNGTƯ43,50Danhmụckỹthuậtđãđượcánhxạ,XếptheoTT03,04

Page 2: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

39 3C1.6 Đốtmụncóc 5.5 ĐiềutrịhạtcơmbằngLaserCO2 Tỉnh TT-Loại2 30.000 Giákhôngphùhợp40 3C1.7 Cắtsùimàogà 7.90 Phẫuthuậtsùimàogàđườngkính5cmtrởlên PT-Loại1 60.000 Giákhôngphùhợp41 3C1.7 Cắtsùimàogà 12.265 Cắtulànhdươngvật Huyện PT-Loại2 60.00042 3C1.7 Cắtsùimàogà 12.261 Cắtusùiđầumiệngsáo Huyện PT-Loại3 60.00043 3C1.7 Cắtsùimàogà 13.155 Cắt,đốtsùimàogàâmhộ;âmđạo;tầngsinhmôn Huyện TT-Loại2 60.00044 3C1.8 ChấmNitơ,AT 3.3010 ChấmTCAđiềutrịsẹolõm Huyện TT-Đặc

biệt10.000

45 3C1.8 ChấmNitơ,AT 3.3002 ápnitơlỏngcáckhốiulànhtínhngoàida Huyện TT-Đặcbiệt

10.000

46 3C1.9 ĐốtHydradenome 5.6 ĐiềutrịuốngtuyếnmồhôibằngLaserCO2 Tỉnh TT-Loại2 50.000 Giákhôngphùhợp47 3C1.10 Tẩytànnhang,nốtruồi 3.2966 Phẫuthuậtcắtbỏnốtruồiđơngiản Huyện TT-Loại2 65.00048 3C1.10 Tẩytànnhang,nốtruồi 3.3012 Điềutrịbớtsắctố,chứngtăngsắctốbằnglaser:YAG-KTP,

Rubi,1PL...Tỉnh TT-Đặc

biệt65.000

49 3C1.10 Tẩytànnhang,nốtruồi 3.3014 Điềutrịbớtsắctố,chứngtăngsắctốbằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng

Tỉnh TT-Loại1 65.000

50 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.16 ĐiềutrịdàysừngánhnắngbằngPlasma Tỉnh TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp51 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.15 ĐiềutrịdàysừngdadầubằngPlasma Tỉnh TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp52 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.8 ĐiềutrịdàysừngdadầubằngLaserCO2 Tỉnh TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp53 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.49 Điềutrịsẩncụcbằngđốtđiện Huyện TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp54 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.10 ĐiềutrịsẩncụcbằngLaserCO2 Tỉnh TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp55 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.21 ĐiềutrịsẹolồibằngNitơlỏng Tỉnh TT-Loại3 130.000 Giákhôngphùhợp56 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 3.3040 Điềutrịunhú,umềmtreobằngđốtđiện,plasma,laser,

nitơlỏngXã TT-Loại2 130.000

57 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 3.3039 Điềutrịumềmlâybằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng Xã TT-Loại2 130.00058 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 3.3038 Điềutrịdàysừngdadầu,ánhsángbằngđốtđiện,plasma,

laser,nitơlỏngXã TT-Loại2 130.000

59 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 3.3037 Điềutrịchứngdàysừngbằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng,gọtcắtbỏ

Xã TT-Loại2 130.000

60 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 3.3047 Điềutrịsẩncụcbằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng Xã TT-Loại2 130.00061 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 3.3045 Điềutrịmắtcáchânbằngđốtđiện,plasma,laser,nitơ

lỏngXã TT-Loại2 130.000

62 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 3.3046 Điềutrịchaichânbằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng Xã TT-Loại2 130.00063 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.9 ĐiềutrịdàysừngánhnắngbằngLaserCO2 Tỉnh TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp64 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.48 Điềutrịdàysừngánhnắngbằngđốtđiện Huyện TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp65 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.47 Điềutrịdàysừngdadầubằngđốtđiện Huyện TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp66 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.20 ĐiềutrịsẩncụcbằngNitơlỏng Tỉnh TT-Loại3 130.000 Giákhôngphùhợp67 3C1.11 Đốtsẹolồi,xấu,vếtchai,mụn,thịtdư 5.17 ĐiềutrịsẩncụcbằngPlasma Tỉnh TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp68 3C1.16 Móngquặp 5.69 Phẫuthuậtđiềutrịmóngcuộn,móngquặp Tỉnh PT-Loại2 80.000 Giákhôngphùhợp69 3C1.17 Sinhthiếtphổibằngkimnhỏ 1.101 Nộisoimàngphổisinhthiết Tỉnh PT-Loại1 50.00070 3C1.21 Sinhthiếtcơtim(chưabaogồmdụngcụthôngtimvàchụp

buồngtim,kimsinhthiếtcơtim)3.2285 Sinhthiếttimcơtimquathôngtim Trungương PT-Loại1 1.200.000

71 3C1.21 Sinhthiếtcơtim(chưabaogồmdụngcụthôngtimvàchụpbuồngtim,kimsinhthiếtcơtim)

18.660 Sinhthiếtcơtim Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

72 3C1.22 Sơikhớpcósinhthiết 20.97 Nộisoikhớpchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 320.00073 3C1.22 Sơikhớpcósinhthiết 3.1089 Nộisoikhớpchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 320.00074 3C1.22 Sơikhớpcósinhthiết 2.370 Nộisoikhớpvaiđiềutrịrửakhớp Tỉnh TT-Loại1 320.000 Giákhôngphùhợp NhómKTđặcbiệt75 3C1.22 Sơikhớpcósinhthiết 2.366 Nộisoikhớpgốiđiềutrịrửakhớp Tỉnh TT-Loại1 320.000 Giákhôngphùhợp NhómKTđặcbiệt76 3C1.22 Sơikhớpcósinhthiết 2.365 Nộisoikhớpgốichẩnđoán(cósinhthiết) Tỉnh TT-Loại1 320.000 Giákhôngphùhợp NhómKTđặcbiệt

Page 3: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

77 3C1.22 Sơikhớpcósinhthiết 2.369 Nộisoikhớpvaichẩnđoán(cósinhthiết) Tỉnh TT-Loại1 320.000 Giákhôngphùhợp NhómKTđặcbiệt78 3C1.23 Soimàngphổi 1.101 Nộisoimàngphổisinhthiết Tỉnh PT-Loại1 180.00079 3C1.23 Soimàngphổi 3.67 Nộisoimàngphổiđểchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 180.00080 3C1.23 Soimàngphổi 1.100 Nộisoimàngphổiđểchẩnđoán Tỉnh PT-Loại1 180.00081 3C1.23 Soimàngphổi 2.34 Nongkhíquản,phếquảnbằngnộisoiốngcứng Tỉnh TT-Đặc

biệt180.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ĐNbổsunggiá

82 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 1.351 Nộisoidạdày-tátràngđiềutrịchảymáudoổloétbằngtiêmxơtạiđơnvịhồisứctíchcực

250.000

83 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 20.67 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứuchảymáutiêuhoácaođểchẩnđoánvàđiềutrị

Tỉnh TT-Loại1 250.000

84 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 3.1057 Nộisoithựcquản-dạdày,tiêmcầmmáu Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 Giákhôngphùhợp

85 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 3.1056 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứuchảymáutiêuhoácaođểchẩnđoánvàđiềutrị

Tỉnh TT-Loại1 250.000 Giákhôngphùhợp

86 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 3.159 Soidạdàythựcquảnchẩnđoánvàcầmmáu Tỉnh TT-Loại1 250.00087 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 2.299 Nộisoithựcquản-dạdày-tátràngdảitầnhẹp(NBi) Tỉnh TT-Loại1 250.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Bổsunggiávàquytrình

KT88 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 2.255 Nộisoithựcquản-Dạdày-Tátràngquađườngmũi Huyện TT-Loại1 250.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Bổsunggiávàquytrình

KT89 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 2.254 Nộisoithựcquản-Dạdày-Tátràngcódùngthuốctiền

mêHuyện TT-Loại1 250.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Bổsunggiávàquytrình

KT90 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 20.69 Siêuâmnộisoidạdày,thựcquản Tỉnh TT-Loại1 250.00091 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 3.155 Nộisoidạdàycầmmáu Tỉnh TT-Loại1 250.00092 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 1.233 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứucógâymêtĩnhmạch Huyện TT-Loại1 250.00093 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 1.232 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứuchẩnđoánvàcầmmáu Huyện TT-Loại1 250.00094 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 3.502 Nộisoithựcquảndạdàyphóngđại TT-Loại2 250.00095 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 20.80 Nộisoithựcquản,dạdày,tátràng Huyện TT-Loại2 250.00096 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 15.235 Nộisoithựcquảnốngmềmlấydịvậtgâytê/gâymê Huyện TT-Đặc

biệt250.000

97 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 15.234 Nộisoithựcquảnốngcứnglấydịvậtgâytê/gâymê Huyện TT-Đặcbiệt

250.000

98 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 2.305 Nộisoithựcquản-dạdày-tátràngkhôngsinhthiết Tỉnh TT-Loại2 250.000 Giákhôngphùhợp Nộisoithựcquảndạdàytátràng

99 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 2.253 Nộisoithựcquản-Dạdày-Tátràngcấpcứu Huyện TT-Loại1 250.000 KhôngtươngđồngvềQTKT BổsunggiávàquytrìnhKTnộisoithựcquảndạdàytátràng

100 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 3.1061 Nộisoithựcquản,dạdày,tátràngcóthểkếthợpsinhthiết

Tỉnh TT-Loại1 250.000 Giákhôngphùhợp

101 3C1.24 Soithựcquảndạdàygắpgiun 20.68 Nộisoithựcquản-dạdày,lấydịvật Tỉnh TT-Loại1 250.000102 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 1.351 Nộisoidạdày-tátràngđiềutrịchảymáudoổloétbằng

tiêmxơtạiđơnvịhồisứctíchcực250.000

103 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 20.67 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứuchảymáutiêuhoácaođểchẩnđoánvàđiềutrị

Tỉnh TT-Loại1 250.000

104 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 3.1056 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứuchảymáutiêuhoácaođểchẩnđoánvàđiềutrị

Tỉnh TT-Loại1 250.000 Giákhôngphùhợp

105 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 3.159 Soidạdàythựcquảnchẩnđoánvàcầmmáu Tỉnh TT-Loại1 250.000106 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 3.155 Nộisoidạdàycầmmáu Tỉnh TT-Loại1 250.000

Page 4: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

107 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 1.233 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứucógâymêtĩnhmạch Huyện TT-Loại1 250.000108 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 1.232 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứuchẩnđoánvàcầmmáu Huyện TT-Loại1 250.000109 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 3.1057 Nộisoithựcquản-dạdày,tiêmcầmmáu Tỉnh TT-Đặc

biệt250.000 Giákhôngphùhợp

110 3C1.25 Soidạdày+tiêmhoặckẹpcầmmáu 1.353 Nộisoithựcquản–dạdày–tátràngcầmmáubằngkẹpclipđơnvịhồisứccấpcứuvàchốngđộc

250.000

111 3C1.26 Soiruộtnon+/-Sinhthiết 20.50 Nộisoiruộtnonbóngđơn(SingleBaloonEndoscopy) Trungương TT-Đặcbiệt

320.000

112 3C1.26 Soiruộtnon+/-Sinhthiết 20.49 Nộisoiruộtnonbóngkép(DoubleBaloonEndoscopy) Trungương TT-Đặcbiệt

320.000

113 3C1.26 Soiruộtnon+/-Sinhthiết 3.1043 Nộisoiruộtnonbóngđơn(SingleBaloonEndoscopy) Tỉnh TT-Đặcbiệt

320.000

114 3C1.26 Soiruộtnon+/-Sinhthiết 3.1042 Nộisoiruộtnonbóngkép(DoubleBaloonEndoscopy) Tỉnh TT-Đặcbiệt

320.000

115 3C1.28 Soiđạitràng+tiêm/kẹpcầmmáu 1.237 Nộisoiđạitràngsinhthiết Huyện TT-Loại1 320.000116 3C1.28 Soiđạitràng+tiêm/kẹpcầmmáu 1.236 Nộisoiđạitràngcầmmáu Huyện TT-Loại1 320.000117 3C1.28 Soiđạitràng+tiêm/kẹpcầmmáu 3.160 Soiđạitràngcầmmáu Tỉnh TT-Loại1 320.000118 3C1.28 Soiđạitràng+tiêm/kẹpcầmmáu 20.70 Nộisoiđạitràng-lấydịvật Tỉnh TT-Loại1 320.000119 3C1.28 Soiđạitràng+tiêm/kẹpcầmmáu 20.71 Nộisoiđạitràngtiêmcầmmáu Tỉnh TT-Loại1 320.000120 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 3.1071 Soitrựctràng Tỉnh TT-Loại3 150.000 Giákhôngphùhợp121 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.311 Nộisoitrựctràngốngcứngcósinhthiết Tỉnh TT-Loại3 150.000 Giákhôngphùhợp Bổsunggiávàquytrình

KT122 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 20.82 Soitrựctràng Huyện TT-Loại3 150.000123 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 20.72 Nộisoitrựctràng-hậumônthắttrĩ Tỉnh TT-Loại2 150.000124 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.310 Nộisoitrựctràngốngcứngkhôngsinhthiết Tỉnh TT-Loại3 150.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Bổsunggiávàquytrình

KTnộisoitrựctràng

125 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.309 Nộisoitrựctràngốngmềmcósinhthiết Huyện TT-Loại3 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

126 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.308 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết Huyện TT-Loại3 150.000 Giákhôngphùhợp127 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.293 Nộisoitrựctràngtoànbộcósinhthiết Tỉnh TT-Loại2 150.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Bổsunggiávàquytrình

KTnộisoitrựctràng

128 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.258 Nộisoitrựctràngốngcứng Huyện TT-Loại3 150.000 KhôngtươngđồngvềQTKT BổsunggiávàquytrìnhKTNộisoitrựctràng

129 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.257 Nộisoitrựctràngốngmềmcấpcứu Huyện TT-Loại3 150.000 KhôngtươngđồngvềQTKT BổsunggiávàquytrìnhKTnộisoitrựctràngốngmềm

130 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.256 Nộisoitrựctràngốngmềm Huyện TT-Loại3 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

131 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 3.1065 Nộisoitrựctràng-hậumônthắttrĩ Tỉnh TT-Loại2 150.000 Giákhôngphùhợp132 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 3.162 Nộisoitrựctràngcấpcứu Tỉnh TT-Loại3 150.000133 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 1.234 Nộisoitrựctràngcấpcứu Huyện 150.000134 3C1.29 Soitrựctràng+tiêm/thắttrĩ 2.292 Nộisoihậumônốngcứngcanthiệp-thắttrĩbằngvòng

caosuTỉnh TT-Loại2 150.000 Giákhôngphùhợp điềuchỉnhgiá

135 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 3.1079 Nộisoibàngquang,lấydịvật,sỏi Tỉnh TT-Loại1 450.000

Page 5: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

136 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 3.1078 Nộisoibàngquang Tỉnh TT-Loại2 450.000137 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 19.107 Nộisoibàngquangcócanthiệp TT-Loại1 450.000138 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 3.491 Nộisoibàngquanggắpdịvậtbàngquangcógâymê TT-Loại2 450.000139 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 3.492 Nộisoibàngquangcógâymê TT-Loại2 450.000140 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 3.490 Nộisoibàngquangvàbơmhóachấtcógâymê TT-Loại2 450.000141 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 3.485 Nộisoibàngquangchẩnđoáncógâymê(Nộisoibàng

quangkhôngsinhthiết)TT-Loại2 450.000

142 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 20.92 NộisoibàngquangđặtUPR,đặtCatheterniệuquản Tỉnh TT-Loại1 450.000143 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 20.90 Nộisoibàngquang,bơmrửalấymáucụctránhphẫu

thuậtTỉnh TT-Loại1 450.000

144 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 20.89 Nộisoibàngquang,đưacatheterlênniệuquảnbơmrửaniệuquảnsautánsỏingoàicơthểkhisỏitắcởniệuquản

Tỉnh TT-Loại1 450.000

145 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 20.86 Soibàngquang Tỉnh TT-Loại2 450.000146 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 2.221 Nộisoibàngquang Tỉnh TT-Loại1 450.000147 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 2.212 Nộisoibàngquangchẩnđoán(Nộisoibàngquangkhông

sinhthiết)Tỉnh TT-Loại1 450.000

148 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 3.4117 Nộisoibàngquangchẩnđoán Tỉnh PT-Loại1 450.000149 3C1.30 Soibàngquang+chụpthậnngượcdòng 3.1084 NộisoibàngquangđặtUPR,đặtCatheterniệuquản Tỉnh TT-Loại1 450.000150 3C1.31 Nongthựcquảnquanộisoi(tùytheoloạidụngcụnong) 3.2340 Nonghẹpthựcquản,mônvị,tátràng Tỉnh TT-Loại1 2.000.000151 3C1.31 Nongthựcquảnquanộisoi(tùytheoloạidụngcụnong) 3.1034 Nộisoionghẹpthựcquản,tâmvị Tỉnh TT-Đặc

biệt2.000.000

152 3C1.31 Nongthựcquảnquanộisoi(tùytheoloạidụngcụnong) 2.266 Nộisoicanthiệp-Nongthựcquảnbằngbóng Tỉnh TT-Loại1 2.000.000 Giákhôngphùhợp điềuchỉnhgiá153 3C1.32 ĐặtStentthựcquảnquanộisoi(chưabaogồmStent) 18.598 NongđặtStentthựcquản,dạdàysốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặc

biệt800.000

154 3C1.32 ĐặtStentthựcquảnquanộisoi(chưabaogồmStent) 18.499 NongđặtStentthựcquản,dạdàydướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

800.000

155 3C1.32 ĐặtStentthựcquảnquanộisoi(chưabaogồmStent) 3.1031 NộisoiđặtbộStentthựcquản,dạdày,tátràng,đạitràng,trựctràng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

800.000

156 3C1.32 ĐặtStentthựcquảnquanộisoi(chưabaogồmStent) 20.53 NộisoiđặtbộStentthựcquản,dạdày,tátràng,đạitràng,trựctràng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

800.000

157 3C1.32 ĐặtStentthựcquảnquanộisoi(chưabaogồmStent) 2.282 Nộisoicanthiệp-đặtstentốngtiêuhóa Tỉnh TT-Đặcbiệt

800.000

158 3C1.33 Nộisoitai 3.1001 Nộisoitai Huyện 70.000159 3C1.33 Nộisoitai 20.14 Nộisoitaimũihọnghuỳnhquang Tỉnh 70.000160 3C1.33 Nộisoitai 20.13 Nộisoitaimũihọng Huyện 70.000161 3C1.34 Nộisoimũixoang 3.999 Nộisoimũixoang Tỉnh TT-Loại2 70.000162 3C1.34 Nộisoimũixoang 3.3948 Phẫuthuậtnộisoimũixoanggiảmápdâythầnkinhthị

giácTrungương PT-Loại1 70.000

163 3C1.34 Nộisoimũixoang 15.98 Phẫuthuậtnộisoicầmmáusauphẫuthuậtnộisoimũixoang

Huyện PT-Loại3 70.000

164 3C1.34 Nộisoimũixoang 3.3957 Phẫuthuậtnộisoimũixoangdẫnlưuunhầy Tỉnh PT-Loại2 70.000165 3C1.35 Nộisoibuồngtửcungđểsinhthiết 12.288 Nạobuồngtửcungchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 170.000166 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 1.116 Nộisoibơmrửaphếquảncấpcứulấybệnhphẩmởngười

bệnhthởmáyTỉnh TT-Loại1 700.000

167 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 1.108 Nộisoiphếquảnốngmềmchẩnđoáncấpcứuởngườibệnhcóthởmáy

Tỉnh TT-Đặcbiệt

700.000

168 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 1.107 Nộisoiphếquảnốngmềmchẩnđoáncấpcứuởngườibệnhkhôngthởmáy

Tỉnh TT-Loại1 700.000

Page 6: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

169 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 9.140 Nộisoikhíphếquảnởngườibệnhsuythở,thởmáy Tỉnh TT-Đặcbiệt

700.000

170 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 3.1365 Nộisoikhíphếquảnởngườibệnhsuythở,thởmáy Tỉnh TT-Đặcbiệt

700.000

171 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 3.72 Nộisoikhíphếquảnđểcầmmáu Tỉnh TT-Loại1 700.000172 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 3.64 Nộisoikhíphếquảnđiềutrịxẹpphổi Tỉnh TT-Loại1 700.000173 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 1.121 Nộisoikhíphếquảnđiềutrịxẹpphổi Tỉnh TT-Loại1 700.000174 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 3.63 NộisoikhíphếquảnởNBthởmáy Tỉnh TT-Loại1 700.000175 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 3.62 NộisoikhíphếquảnởNBsuyhôhấp Tỉnh TT-Loại1 700.000176 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 3.57 Nộisoikhíphếquảncấpcứu Tỉnh TT-Loại1 700.000177 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 1.106 Nộisoikhíphếquảncấpcứu Huyện TT-Loại1 700.000178 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 3.56 Nộisoikhíphếquảnhútđờm Tỉnh TT-Loại2 700.000179 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 1.120 Nộisoikhíphếquảnhútđờm Tỉnh TT-Loại1 700.000180 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 3.53 Nộisoikhíphếquảnbằngốngsoimềm Tỉnh TT-Loại1 700.000181 3C1.38 Nộisoikhíphếquảnbằngốngmềmcógâymê(kểcảthuốc) 20.31 Nộisoikhí-phếquảnốngmềmlấydịvật Tỉnh TT-Đặc

biệt700.000

182 3C1.39 Nộisoilồngngực 3.3986 Nộisoilồngngựclấymáutụtrongchấnthươngngực Tỉnh PT-Loại1 700.000183 3C1.39 Nộisoilồngngực 20.40 Nộisoilồngngựcốngnửacứng,nửamềmsinhthiết Tỉnh PT-Loại1 700.000184 3C1.39 Nộisoilồngngực 20.39 Nộisoilồngngựcốngcứngsinhthiết Tỉnh PT-Loại1 700.000185 3C1.39 Nộisoilồngngực 20.38 Nộisoilồngngựcốngnửacứng,nửamềmchẩnđoán Tỉnh PT-Loại1 700.000186 3C1.39 Nộisoilồngngực 20.37 Nộisoilồngngựcốngcứngchẩnđoán Tỉnh PT-Loại1 700.000187 3C1.39 Nộisoilồngngực 3.1030 Nộisoilồngngựcchẩnđoán Tỉnh PT-Loại1 700.000188 3C1.39 Nộisoilồngngực 3.1026 Nộisoilồngngựcđểchẩnđoánvàđiềutrị Trungương PT-Loại1 700.000189 3C1.39 Nộisoilồngngực 3.1024 Nộisoilồngngựclấymáutụtrongchấnthươngngực Trungương PT-Loại1 700.000190 3C1.39 Nộisoilồngngực 1.102 GâydínhmàngphổibằngbơmbộtTalcquanộisoilồng

ngựcTỉnh PT-Loại1 700.000

191 3C1.39 Nộisoilồngngực 2.52 Nộisoilồngngực Tỉnh PT-Loại1 700.000192 3C1.39 Nộisoilồngngực 3.1028 Nộisoilồngngựcsinhthiếtmàngphổiốngnửacứngnửa

mềmTrungương PT-Loại1 700.000

193 3C1.39 Nộisoilồngngực 3.1025 Nộisoisinhthiếtphổi,trungthất Trungương PT-Loại1 700.000194 3C1.41 Nộisoiđườngmật,tụyngượcdònglấysỏi,giunhaydịvật 3.1047 NộisoimậttuỵngượcdòngđểcắtcơvòngOddidẫnlưu

mậthoặclấysỏiđườngmậttuỵTỉnh TT-Đặc

biệt1.500.000

195 3C1.41 Nộisoiđườngmật,tụyngượcdònglấysỏi,giunhaydịvật 10.624 Mởốngmậtchủlấysỏiđườngmật,nộisoiđườngmật Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.500.000

196 3C1.41 Nộisoiđườngmật,tụyngượcdònglấysỏi,giunhaydịvật 3.1069 Nộisoiđườngmậtquatátràng Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

197 3C1.41 Nộisoiđườngmật,tụyngượcdònglấysỏi,giunhaydịvật 3.1033 Nộisoiđườngmậttánsỏiquada Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

198 3C1.41 Nộisoiđườngmật,tụyngượcdònglấysỏi,giunhaydịvật 18.134 ChụpXquangmậttụyngượcdòngquanộisoi Tỉnh TT-Loại1 1.500.000 Giákhôngphùhợp199 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 1.360 Theodõiliêntụcáplựcổbụnggiántiếpquabàngquang 100.000200 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 1.358 Đoáplựcổbụngtronghồisứccấpcứu 100.000201 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 1.238 Đoáplựcổbụng Huyện TT-Loại2 100.000202 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 21.46 Đoáplựcbàngquangbằngmáy Tỉnh TT-Loại2 100.000203 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 21.45 Đoáplựcbàngquangbằngcộtthướcnước Huyện TT-Loại3 100.000204 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 17.129 Đoáplựcbàngquangởngườibệnhnhi Tỉnh 100.000205 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 17.125 Đoáplựcbàngquangbằngcộtthướcnước Tỉnh TT-Loại3 100.000206 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 17.124 Đoáplựcbàngquangbằngmáyniệuđộnghọc Tỉnh TT-Loại2 100.000

Page 7: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

207 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 2.197 Đoáplựcđồbàngquangbằngmáy Trungương 100.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxunggiá

208 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 3.716 Đoáplựcbàngquangngườibệnhtổnthươngtuỷsốngbằngcộtthướcnước

Tỉnh TT-Loại3 100.000

209 3C1.42 Đoáplựcđồbàngquang 2.196 Đoáplựcđồbàngquangthủcông Tỉnh 100.000210 3C1.43 Đoáplựcđồcắtdọcniệuđạo 21.44 Đoáplựcniệuđạobằngmáy Trungương TT-Loại2 100.000211 3C1.43 Đoáplựcđồcắtdọcniệuđạo 2.199 Đoáplựcđồniệuđạobằngmáy Trungương 100.000 Giákhôngphùhợp212 3C1.44 Điệncơtầngsinhmôn 3.476 Ghiđiệncơđotốcđộdẫntruyềnvậnđộngvàcảmgiác

củadâythầnkinhngoạibiênchitrênTT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồmkimđiện

cựcdùng1lần,điệncựckíchthíchlưỡngcực&điệncựcbềmặt

213 3C1.44 Điệncơtầngsinhmôn 3.474 Ghiđiệncơđiệnthếkíchthíchthịgiác,thínhgiác TT-Loại2 100.000 KhôngtươngđồngvềQTKT XinbổsungKTvàgiá214 3C1.44 Điệncơtầngsinhmôn 3.145 Ghiđiệncơkim Tỉnh 100.000215 3C1.44 Điệncơtầngsinhmôn 10.532 Cắtcụttrựctràngđườngbụng,tầngsinhmôn Trungương PT-Đặc

biệt100.000

216 3C1.44 Điệncơtầngsinhmôn 3.477 Ghiđiệncơđotốcđộdẫntruyềnvậnđộngvàcảmgiáccủadâythầnkinhngoạibiênchidưới

TT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồm:kimđiệncựcdùng1lần,điệncựckíchthíchlưỡngcực&điệncựcbềmặt

217 3C1.46 Mổtràndịchmàngtinhhoàn 10.408 Phẫuthuậttràndịchmàngtinhhoàn Huyện PT-Loại3 100.000218 3C1.46 Mổtràndịchmàngtinhhoàn 3.3584 Phẫuthuậttràndịchmàngtinhhoàn/nangthừngtinh1

bên/2bênTỉnh PT-Loại2 100.000

219 3C1.46 Mổtràndịchmàngtinhhoàn 3.3583 Phẫuthuậttràndịchmàngtinhhoàn/nangthừngtinh1bên/2bên

Tỉnh PT-Loại2 100.000

220 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 3.2889 CắtbỏtinhhoànbằngDCSA Tỉnh PT-Loại3 100.000221 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 3.2888 CắtbỏtinhhoànvàvéthạchổbụngbằngDCSA Tỉnh PT-Loại1 100.000222 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 3.2887 Cắtbỏtinhhoànungthưlạcchỗcóhoặckhôngvéthạchổ

bụngbằngDCSATỉnh PT-Loại1 100.000

223 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 3.2858 Cắtbỏtinhhoànvàvéthạchổbụng Tỉnh PT-Loại1 100.000224 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 3.2857 Cắtbỏtinhhoànungthưlạcchỗcóhoặckhôngvéthạchổ

bụngTỉnh PT-Loại2 100.000

225 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 10.406 Cắtbỏtinhhoàn Huyện PT-Loại3 100.000226 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 10.386 Cắtbỏtinhhoànlạcchỗ Tỉnh PT-Loại2 100.000227 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 3.3607 Cắtbỏtinhhoàn Huyện PT-Loại1 100.000228 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 3.3586 Cắtbỏtinhhoànlạcchỗ Tỉnh PT-Loại1 100.000229 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 3.2859 Cắtbỏtinhhoàn Tỉnh PT-Loại2 100.000230 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 12.266 Cắtbỏdươngvậtungthưcóvéthạch Tỉnh PT-Loại1 100.000231 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 12.264 Cắtnangthừngtinhhaibên Huyện PT-Loại2 100.000232 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 12.263 Cắtnangthừngtinhmộtbên Huyện PT-Loại2 100.000233 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 12.262 Cắtunangthừngtinh Huyện 100.000234 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 12.253 Cắtcụttoànbộbộphậnsinhdụcngoàidoungthư+nạo

véthạchbẹnhaibênTỉnh PT-Loại1 100.000

235 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 12.252 Cắtcụttoànbộbộphậnsinhdụcngoàidoungthư Tỉnh PT-Loại1 100.000236 3C1.47 Cắtbỏtinhhoàn 12.251 Cắttinhhoànbằngxạtrịchođiềutrịungthưtinhhoàn Tỉnh TT-Loại1 100.000237 3C1.48 Mởrộngmiệnglỗsáo 10.412 Mởrộnglỗsáo Xã PT-Loại3 45.000238 3C1.48 Mởrộngmiệnglỗsáo 3.3605 Mởrộnglỗsáo Huyện PT-Loại2 45.000239 3C1.49 Chọchútnangganquasiêuâm 18.623 Chọchútnangvúdướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 80.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá

Page 8: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

240 3C1.49 Chọchútnangganquasiêuâm 2.318 Siêuâmcanthiệp-chọchútnanggan Tỉnh TT-Loại1 80.000 Giákhôngphùhợp241 3C1.50 Chọchútnangthậnquansiêuâm 18.629 Chọchútổdịch,ápxedướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại1 100.000242 3C1.50 Chọchútnangthậnquansiêuâm 2.176 Chọchútdịchnangthậndướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại1 100.000 Giákhôngphùhợp điềuchỉnhgiá243 3C1.51 Bơmrửaniệuquảnsautánsỏi(ngoàicơthể) 3.486 Nộisoibơmrửaniệuquảnsautánsỏingoàicơthểcógây

mêTT-Loại2 300.000

244 3C1.51 Bơmrửaniệuquảnsautánsỏi(ngoàicơthể) 20.89 Nộisoibàngquang,đưacatheterlênniệuquảnbơmrửaniệuquảnsautánsỏingoàicơthểkhisỏitắcởniệuquản

Tỉnh TT-Loại1 300.000

245 3C1.51 Bơmrửaniệuquảnsautánsỏi(ngoàicơthể) 2.214 Nộisoibơmrửaniệuquảnsautánsỏingoàicơthể Tỉnh TT-Loại1 300.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxunggiá

246 3C1.51 Bơmrửaniệuquảnsautánsỏi(ngoàicơthể) 3.1081 Nộisoibàngquang,đưacatheterlênniệuquảnbơmrửaniệuquảnsautánsỏingoàicơthểkhisỏitắcởniệuquản

Tỉnh TT-Loại1 300.000

247 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 20.83 Đặtốngthôngniệuquảnquanộisoi(sondJJ) Trungương TT-Đặcbiệt

1.500.000

248 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 3.484 Đặtốngthôngniệuquảnquanộisoi(sondeJJ)cótiềnmê TT-Loại2 1.500.000249 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 10.328 Đặtbộphậngiảniệuquảnquada Tỉnh PT-Loại1 1.500.000250 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 10.331 Tạohìnhniệuquảndophìnhtoniệuquản Tỉnh PT-Loại1 1.500.000251 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 10.333 Cắmlạiniệuquản–bàngquang Tỉnh PT-Loại1 1.500.000252 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 10.335 ĐặtốngthôngJJtronghẹpniệuquản Tỉnh TT-Loại1 1.500.000253 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 27.378 Nộisoinongniệuquảnhẹp Tỉnh PT-Loại1 1.500.000254 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 27.368 NộisoiniệuquảnđểđặtthôngJJhoặcrútthôngJJ Huyện PT-Loại3 1.500.000255 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 2.190 Đặtốngthôngniệuquảnquanộisoi(sondJJ) Trungương TT-Đặc

biệt1.500.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxung

giá256 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 3.4111 Mởrộngniệuquảnquanộisoi Tỉnh PT-Loại1 1.500.000257 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 3.3496 Nongniệuquản Tỉnh PT-Loại2 1.500.000258 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 3.1074 Nộisoiđặtốngthôngniệuquản(sondeJJ) Tỉnh TT-Đặc

biệt1.500.000

259 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 18.594 ĐặtsondeJJsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

260 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 18.496 ĐặtsondeJJdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

261 3C1.52 ĐặtSondeJJniệuquản(kểcảSondeJJ) 3.4106 NộisoiđặtsondeJJ Tỉnh PT-Loại3 1.500.000262 3C1.53 TạohìnhthânđốtsốngquadabằngđổCement(chưabao

gồmCementhóahọc)10.1085 Tạohìnhthânđốtsốngbằngbơmcementsinhhọccó

lồngtitanTrungương PT-Đặc

biệt800.000

263 3C1.53 TạohìnhthânđốtsốngquadabằngđổCement(chưabaogồmCementhóahọc)

10.1084 Tạohìnhthânđốtsốngbằngbơmcementsinhhọccóbóng

Trungương PT-Đặcbiệt

800.000

264 3C1.53 TạohìnhthânđốtsốngquadabằngđổCement(chưabaogồmCementhóahọc)

10.1083 Tạohìnhthânđốtsốngbằngbơmcementsinhhọcquacuống

Trungương PT-Đặcbiệt

800.000

265 3C1.53 TạohìnhthânđốtsốngquadabằngđổCement(chưabaogồmCementhóahọc)

3.3882 Tạohìnhthânđốtsốngquadabằngđổcement Trungương PT-Loại1 800.000

266 3C1.54 Rửadạdàyloạibỏchấtđộcquahệthốngkín 3.173 RửadạdàybằngốngFauchervàquatúikín Huyện TT-Loại2 500.000267 3C1.54 Rửadạdàyloạibỏchấtđộcquahệthốngkín 3.169 Rửadạdàyloạibỏchấtđộcbằnghệthốngkín Huyện TT-Loại2 500.000268 3C1.54 Rửadạdàyloạibỏchấtđộcquahệthốngkín 1.218 Rửadạdàycấpcứu Xã TT-Loại2 500.000269 3C1.54 Rửadạdàyloạibỏchấtđộcquahệthốngkín 3.168 Rửadạdàycấpcứu Huyện TT-Loại2 500.000270 3C1.54 Rửadạdàyloạibỏchấtđộcquahệthốngkín 1.219 Rửadạdàyloạibỏchấtđộcbằnghệthốngkín Xã TT-Loại2 500.000271 3C1.55 Rửaruộtnontoànbộloạibỏchấtđộcquađườngtiêuhóa 3.153 Rửatoànbộhệthốngtiêuhoá(dạdày,tiểutràng,đại

tràng)Tỉnh TT-Loại1 650.000

272 3C1.55 Rửaruộtnontoànbộloạibỏchấtđộcquađườngtiêuhóa 1.220 Rửatoànbộhệthốngtiêuhoá(dạdày,tiểutràng,đạitràng)

Huyện TT-Loại1 650.000

Page 9: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

273 3C1.56 Hấpthụphântửliêntụcđiềutrịsuygancấpnặng(chưabaogồmhệthốngquảlọcvàAlbuminHuman20%-500ml)

1.200 Lọcmáuhấpphụphântửtáituầnhoàn(gannhântạo-MARS)

Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.000.000

274 3C1.56 Hấpthụphântửliêntụcđiềutrịsuygancấpnặng(chưabaogồmhệthốngquảlọcvàAlbuminHuman20%-500ml)

3.121 Siêulọcmáutáihấpphụphântử(gannhântạo)(MARS) Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.000.000

275 3C1.56 Hấpthụphântửliêntụcđiềutrịsuygancấpnặng(chưabaogồmhệthốngquảlọcvàAlbuminHuman20%-500ml)

1.350 Gannhântạotrongđiềutrịsuygancấp 2.000.000

276 3C1.57 ĐặtCatheterđoáplựctĩnhmạchtrungtâm(CVP) 1.319 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmbanòngdướihướngdẫncủasiêuâm

80.000

277 3C1.57 ĐặtCatheterđoáplựctĩnhmạchtrungtâm(CVP) 1.318 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmhainòngdướihướngdẫncủasiêuâm

80.000

278 3C1.57 ĐặtCatheterđoáplựctĩnhmạchtrungtâm(CVP) 1.317 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmmộtnòngdướihướngdẫncủasiêuâm

80.000

279 3C1.57 ĐặtCatheterđoáplựctĩnhmạchtrungtâm(CVP) 9.29 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmluồntừtĩnhmạchngoạivi

Huyện TT-Loại1 80.000

280 3C1.57 ĐặtCatheterđoáplựctĩnhmạchtrungtâm(CVP) 11.88 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmbùdịchđiềutrịsốcbỏng

Tỉnh TT-Loại1 80.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

281 3C1.57 ĐặtCatheterđoáplựctĩnhmạchtrungtâm(CVP) 3.35 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâm Huyện TT-Loại1 80.000282 3C1.57 ĐặtCatheterđoáplựctĩnhmạchtrungtâm(CVP) 1.7 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâm0inòng Huyện TT-Loại1 80.000283 3C1.57 ĐặtCatheterđoáplựctĩnhmạchtrungtâm(CVP) 9.28 Đặtcathetertĩnhmạchcảnhngoài Huyện TT-Loại2 80.000284 3C1.58 ĐặtCatheterđộngmạchquay 1.9 Đặtcatheterđộngmạch Tỉnh TT-Loại1 450.000285 3C1.58 ĐặtCatheterđộngmạchquay 3.33 Đặtcatheterđộngmạch Huyện TT-Loại1 450.000286 3C1.59 ĐặtCatheterđộngmạchtheodõihuyếtápliêntục 1.9 Đặtcatheterđộngmạch Tỉnh TT-Loại1 600.000287 3C1.59 ĐặtCatheterđộngmạchtheodõihuyếtápliêntục 1.17 Đoáplựcđộngmạchxâmnhậpliêntục≤8giờ Tỉnh TT-Loại2 600.000288 3C1.59 ĐặtCatheterđộngmạchtheodõihuyếtápliêntục 3.33 Đặtcatheterđộngmạch Huyện TT-Loại1 600.000289 3C1.59 ĐặtCatheterđộngmạchtheodõihuyếtápliêntục 9.169 Theodõihuyếtápxâmlấnbằngmáy Huyện 600.000290 3C1.60 ĐặtCathetertĩnhmạchtrungtâmtheodõiáplựctĩnhmạch

liêntục.9.29 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmluồntừtĩnhmạchngoại

viHuyện TT-Loại1 500.000

291 3C1.60 ĐặtCathetertĩnhmạchtrungtâmtheodõiáplựctĩnhmạchliêntục.

1.8 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmnhiềunòng Huyện TT-Loại1 500.000

292 3C1.61 Tạonhịpcấpcứutrongbuồngtim 1.38 Tạonhịptimvượttầnsố Tỉnh TT-Loại1 300.000293 3C1.61 Tạonhịpcấpcứutrongbuồngtim 1.37 Tạonhịptimcấpcứuvớiđiệncựctrongbuồngtim Huyện TT-Đặc

biệt300.000

294 3C1.61 Tạonhịpcấpcứutrongbuồngtim 3.460 Tạonhịptimcấpcứuvớiđiệncựctrongbuồngtimdướimànhuỳnhquang

TT-Loại1 300.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

295 3C1.61 Tạonhịpcấpcứutrongbuồngtim 3.459 Tạonhịptimcấpcứuvớiđiệncựctrongbuồngtimtạigiường

TT-Loại1 300.000

296 3C1.61 Tạonhịpcấpcứutrongbuồngtim 3.26 Tạonhịptimcấpcứuvớiđiệncựctrong Tỉnh TT-Đặcbiệt

300.000

297 3C1.61 Tạonhịpcấpcứutrongbuồngtim 3.2290 Đặtmáytạonhịptạmthờitrongtim Trungương TT-Loại1 300.000298 3C1.61 Tạonhịpcấpcứutrongbuồngtim 3.8 Đặt,theodõi,xửtrímáytạonhịptimtạmthờibằngđiện

cựcsauphẫuthuậttimhởTrungương TT-Đặc

biệt300.000 KhôngtươngđồngvềQTKT xâydựnggiá

299 3C1.62 Tạonhịpcấpcứungoàilồngngực 3.25 Tạonhịptimcấpcứuvớiđiệncựcngoài Tỉnh TT-Loại1 800.000300 3C1.62 Tạonhịpcấpcứungoàilồngngực 2.98 Kíchthíchtimvượttầnsốđiềutrịloạnnhịp Tỉnh TT-Loại1 800.000301 3C1.62 Tạonhịpcấpcứungoàilồngngực 1.34 Hồiphụcnhịpxoangchongườibệnhloạnnhịpbằngmáy

sốcđiệnHuyện TT-Loại1 800.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

302 3C1.62 Tạonhịpcấpcứungoàilồngngực 1.36 Tạonhịptimcấpcứutạmthờivớiđiệncựcngoàilồngngực

Huyện TT-Loại1 800.000

303 3C1.62 Tạonhịpcấpcứungoàilồngngực 1.32 Sốcđiệnngoàilồngngựccấpcứu Huyện TT-Loại2 800.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

Page 10: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

304 3C1.62 Tạonhịpcấpcứungoàilồngngực 3.29 Sốcđiệnngoàilồngngựccấpcứu Huyện TT-Loại2 800.000305 3C1.63 Điềutrịhạkali/canximáu 1.363 Điềutrịgiảmnồngđộcanximáu 180.000306 3C1.63 Điềutrịhạkali/canximáu 1.256 Điềuchỉnhtăng/giảmkalimáubằngthuốctĩnhmạch Huyện TT-Loại2 180.000307 3C1.64 Điềutrịthảidộcbằngphươngpháptăngcườngbàiniệu 1.170 Bàiniệucưỡngbức≤8giờ Huyện TT-Loại2 650.000308 3C1.64 Điềutrịthảidộcbằngphươngpháptăngcườngbàiniệu 1.364 Điềutrịthảiđộcbằngphươngpháptăngcườngbàiniệu 650.000309 3C1.64 Điềutrịthảidộcbằngphươngpháptăngcườngbàiniệu 3.128 Bàiniệucưỡngbức Huyện TT-Loại2 650.000310 3C1.65 Sửdụngantidotetrongđiềutrịngộđộccấp 1.272 Sửdụngthanhoạtđaliểucấpcứungộđộc≤8giờ Huyện TT-Loại2 200.000311 3C1.65 Sửdụngantidotetrongđiềutrịngộđộccấp 1.171 Kiềmhóanướctiểutăngthảitrừchấtđộc≤8giờ Huyện TT-Loại2 200.000312 3C1.65 Sửdụngantidotetrongđiềutrịngộđộccấp 1.271 Dùngthuốckhángđộcđiềutrịgiảiđộc Huyện TT-Loại1 200.000313 3C1.65 Sửdụngantidotetrongđiềutrịngộđộccấp 1.380 Sửdụngthuốcgiảiđộctrongngộđộccấp(chưakểtiền

thuốc)200.000

314 3C1.65 Sửdụngantidotetrongđiềutrịngộđộccấp 1.366 Điềutrịngộđộccấpmatúynhómopi 200.000315 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.312 Thôngkhínhântạonằmsấptronghộichứngsuyhôhấp

cấptiếntriển(ARDS)350.000

316 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.144 Thôngkhínhântạotrongkhivậnchuyển Huyện TT-Loại2 350.000317 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.143 ThôngkhínhântạovớikhíNO Trungương TT-Đặc

biệt350.000

318 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.142 Thôngkhínhântạokiểuáplựcthểtíchvớiđíchthểtích(VCV+hayMMV+Assure)

Trungương TT-Loại1 350.000

319 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.141 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcHFO≤8giờ Trungương TT-Đặcbiệt

350.000

320 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.140 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcNAVA≤8giờ Trungương TT-Đặcbiệt

350.000

321 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.139 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcAPRV≤8giờ Tỉnh TT-Loại1 350.000322 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.138 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcCPAP≤8giờ Huyện TT-Loại1 350.000323 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.137 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcPSV≤8giờ Huyện TT-Loại1 350.000324 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.136 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcSiMV≤8giờ Huyện TT-Loại1 350.000325 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.135 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcA/C(VCV)≤8

giờHuyện TT-Loại1 350.000

326 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.134 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcPCV≤8giờ Huyện TT-Loại1 350.000327 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.133 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcVCV≤8giờ Huyện TT-Loại1 350.000328 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.132 Thôngkhínhântạoxâmnhập≤8giờ Huyện TT-Loại1 350.000329 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.131 ThôngkhínhântạokhôngxâmnhậpphươngthứcBiPAP≤

8giờHuyện TT-Loại1 350.000

330 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.130 ThôngkhínhântạokhôngxâmnhậpphươngthứcCPAP≤8giờ

Huyện TT-Loại1 350.000

331 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.129 ThôngkhínhântạoCPAPquavanBoussignac≤8giờ Huyện TT-Loại1 350.000332 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.128 Thôngkhínhântạokhôngxâmnhập≤8giờ Huyện TT-Loại1 350.000333 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.151 KỹthuậtthửnghiệmtựthởCPAP Huyện TT-Loại2 350.000334 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 9.182 Thởmáyxâmnhậpvớicácphươngthứckhácnhau Huyện TT-Đặc

biệt350.000

335 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 9.181 ThởmáyxâmnhậpởngườibệnhARDS Tỉnh TT-Đặcbiệt

350.000

336 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.153 Thởmáyxâmnhậphaiphổiđộclập≤8giờ Tỉnh TT-Đặcbiệt

350.000

337 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.146 CaithởmáybằngphươngthứcPSV≤8giờ Huyện TT-Loại2 350.000338 3C1.66 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.145 CaithởmáybằngphươngthứcSiMV≤8giờ Huyện TT-Loại2 350.000

Page 11: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

339 3C1.67 Soiphếquảnđiềutrịsặcphổiởbệnhnhânngộđộccấp 1.361 Nộisoiphếquảnđiềutrịsặcphổiởbệnhnhânngộđộccấp

650.000

340 3C1.68 Điềutrịrắnđộccắnbằnghuyếtthanhkhángnọcrắn 1.273 Điềutrịgiảiđộcbằnghuyếtthanhkhángnọcđặchiệu Huyện TT-Loại1 750.000341 3C1.69 Giảiđộcnhiễmđộccấpmatúy 1.381 Giảiđộcngộđộcrượumethanolvàethyleneglycol 550.000342 3C1.69 Giảiđộcnhiễmđộccấpmatúy 1.274 Điềutrịgiảiđộcngộđộcrượucấp Huyện TT-Loại1 550.000343 3C1.69 Giảiđộcnhiễmđộccấpmatúy 1.366 Điềutrịngộđộccấpmatúynhómopi 550.000344 3C1.69 Giảiđộcnhiễmđộccấpmatúy 3.248 Điềutrịchốngtáinghiệncácchấtdạngthuốcphiệnbằng

naltrexonHuyện 550.000

345 3C1.69 Giảiđộcnhiễmđộccấpmatúy 6.82 ĐiềutrịnghiệnchấtdạngAmphetamine Tỉnh 550.000346 3C1.69 Giảiđộcnhiễmđộccấpmatúy 6.77 Điềutrịnghiệncácchấtdạngthuốcphiệnbằngcácthuốc

hướngthầnXã 550.000

347 3C1.69 Giảiđộcnhiễmđộccấpmatúy 6.77 Điềutrịnghiệncácchấtdạngthuốcphiệnbằngcácthuốchướngthần

Xã 550.000

348 3C1.70 Tắmtảyđộcchobệnhnhânnhiễmđộchóachấtngoàida 3.197 Gộiđầutẩyđộcchongườibệnh Xã TT-Loại2 180.000349 3C1.70 Tắmtảyđộcchobệnhnhânnhiễmđộchóachấtngoàida 3.195 Tắmtẩyđộcchongườibệnh Xã TT-Loại1 180.000350 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫn

vàdịchthaythếHEMOSOL)1.187 Lọcmáuliêntụccấpcứu(CVVH)chongườibệnhsuythận

cấpdotiêucơvânnặngTỉnh TT-Đặc

biệt1.800.000

351 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

1.186 Lọcmáuliêntụccấpcứu(SCUF)chongườibệnhquátảithểtích.

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

352 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

1.185 Lọcmáuliêntụccấpcứu(CVVH)chongườibệnhARDS Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

353 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

1.180 Lọcmáuliêntụccấpcứu(CVVH)chongườibệnhviêmtụycấp

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

354 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

1.179 Lọcmáuliêntụccấpcứu(CVVH)chongườibệnhsuyđatạng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

355 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

1.178 Lọcmáuliêntụccấpcứu(CVVH)chongườibệnhsốcnhiễmkhuẩn

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

356 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

1.176 Lọcmáuliêntụccấpcứu(CVVH) Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

357 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

3.1368 Lọcmáunhântạocấpcứuliêntục Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

358 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

3.1367 Lọcmáunhântạocấpcứuthườngquy Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

359 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

3.114 Lọcmáuliêntục(CRRT) Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

360 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

9.130 Lọcmáuliêntục Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

361 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

1.330 Lọcmáuliêntụctronghộichứngtiêucơvâncấp 1.800.000

362 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

1.313 LọcmáuliêntụcCVVHtronghộichứngsuyhôhấpcấptiếntriển(ARDS)

1.800.000

363 3C1.71 Lọcmáuliêntục(01lần)(chưabaogồmquảlọc,bộdâydẫnvàdịchthaythếHEMOSOL)

2.235 Siêulọcmáuliêntụccấpcứu(SCUF)chongườibệnhquátảithểtích.

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxunggiá

364 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.326 Thayhuyếttươngbằnggelatinhoặcdungdịchcaophântử

1.200.000

365 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.359 Thayhuyếttươngtrongđiềutrịviêmtụycấpdotăngtriglyceride

1.200.000

Page 12: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

366 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.348 Thayhuyếttươngtươibằnghuyếttươngtươiđônglạnhtrongđiềutrịsuygancấp

1.200.000

367 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.347 Thayhuyếttươngđiềutrịbanxuấthuyếtgiảmtiểucầuhuyếtkhối(TTP)vớidịchthaythếhuyếttươngtươiđônglạnh

1.200.000

368 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.329 Thayhuyếttươngtrongđiềutrịđợtcấplupusbanđỏhệthốngvớidịchthaythếhuyếttươngtươiđônglạnh

1.200.000

369 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.327 Thayhuyếttươngtrongđiềutrịđợtcấplupusbanđỏhệthốngvớidịchthaythếalbumin5%

1.200.000

370 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.328 Thayhuyếttươngtrongđiềutrịđợtcấplupusbanđỏhệthốngvớidịchthaythếalbumin5%kếthợpvớihydroxyethylstarch(HES)

1.200.000

371 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.344 Thayhuyếttươngtrongđiềutrịcơnnhượccơvớidịchthaythếhuyếttươngtươiđônglạnh

1.200.000

372 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.343 Thayhuyếttươngtrongđiềutrịcơnnhượccơvớidịchthaythếalbumin5%kếthợpvớidungdịchcaophântử

1.200.000

373 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.342 Thayhuyếttươngtrongđiềutrịcơnnhượccơvớidịchthaythếalbumin5%

1.200.000

374 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.341 Thayhuyếttươngtrongđiềutrịcơnnhượccơ 1.200.000

375 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.340 ThayhuyếttươngtrongđiềutrịhộichứngGuillain–barrévớidịchthaythếhuyếttươngtươiđônglạnh

1.200.000

376 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

2.208 Lọchuyếttươngsửdụng2quảlọc(quảlọckép) Trungương TT-Đặcbiệt

1.200.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxunggiá

377 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.194 Lọchuyếttươngsửdụng2quảlọc Trungương TT-Đặcbiệt

1.200.000

378 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.339 ThayhuyếttươngtrongđiềutrịhộichứngGuillain–barrévớidịchthaythếalbumin5%kếthợpvớidungdịchcaophântử

1.200.000

379 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.338 ThayhuyếttươngtrongđiềutrịhộichứngGuillain–barrévớidịchthaythếalbumin5%

1.200.000

380 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.193 Thayhuyếttươngsửdụngalbumin Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

381 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

3.120 Lọcvàtáchhuyếttươngchọnlọc Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

382 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

2.207 Lọchuyếttươngsửdụng2quảlọctrongLupus Trungương TT-Đặcbiệt

1.200.000 Giákhôngphùhợp Xinbổxunggiá

383 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

9.132 Lọcmáuthayhuyếttương Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

384 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

3.116 Thayhuyếttương Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

385 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.198 Thayhuyếttươngtrongsuygancấp Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

386 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.197 Thayhuyếttươngtronghộichứngxuấthuyếtgiảmtiểucầutắcmạch(hộichứngTTP)

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

387 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.196 Thayhuyếttươngtronglupusbanđỏrảirác Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

Page 13: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

388 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.192 Thayhuyếttươngsửdụnghuyếttương Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

389 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.189 Lọcvàtáchhuyếttươngchọnlọc Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

390 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

1.195 ThayhuyếttươngtronghộichứngGuillain-Barré,nhượccơ

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

391 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

2.239 Thayhuyếttươngtronglupusbanđỏrảirác Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmquảlọc,dâylọcvàhuyếttươnghoặcalbumin,dungdịchthaythế

392 3C1.72 Lọctáchhuyếttương(01lần)(Chưabaogồmquảlọctáchhuyếttương,bộdâydẫnvàhuyếttươngđônglạnh)

2.205 Lọchuyếttương(Plasmapheresis) Trungương TT-Đặcbiệt

1.200.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmquảlọc,dâylọcvàhuyếttương,dịchthaythế...

393 3C1.73 SinhthiếtuphổidướihướngdẫncủaCTScanner 3.2632 Mởlồngngựcthămdò,sinhthiết Tỉnh PT-Loại2 1.000.000394 3C1.73 SinhthiếtuphổidướihướngdẫncủaCTScanner 12.166 Mởlồngngựcthămdò,sinhthiết Tỉnh PT-Loại2 1.000.000395 3P.1 Giaothoa 3.703 Giaothoađiện Trungương TT-Loại3 10.000396 3P.1 Giaothoa 17.10 Điềutrịbằngdònggiaothoa Huyện TT-Loại3 10.000397 3P.2 Bànkéo 3.745 Kéogiãncộtsốngthắtlưngbằngmáy Tỉnh TT-Loại3 20.000398 3P.2 Bànkéo 3.744 Kéogiãncộtsốngcổbằngmáy Tỉnh TT-Loại3 20.000399 3P.3 Bồnxoáy 3.713 Điềutrịbằngbồnxoáy Tỉnh 10.000400 3P.3 Bồnxoáy 17.19 Điềutrịbằngbồnxoáyhoặcbểsục Tỉnh 10.000401 3P.4 Tậpdoliệtthầnkinhtrungương 3.891 Tậpdoliệtthầnkinhtrungương Xã TT-Loại3 10.000402 3P.5 Tậpdocứngkhớp 3.889 Tậpdocứngkhớp Xã TT-Loại3 12.000403 3P.6 Tậpdoliệtngoạibiên 3.890 Tậpdoliệtngoạibiênngườibệnhliệtnửangười,liệtcác

chi,tổnthươnghệvậnđộngXã TT-Loại3 10.000

404 3P.7 Hoạtđộngtrịliệuhoặcngônngữtrịliệu 3.770 Ngônngữtrịliệu Huyện TT-Loại3 15.000405 3P.7 Hoạtđộngtrịliệuhoặcngônngữtrịliệu 3.755 Ngônngữtrịliệutheonhóm30phút Tỉnh TT-Loại3 15.000406 3P.7 Hoạtđộngtrịliệuhoặcngônngữtrịliệu 3.754 Ngônngữtrịliệunửangày Tỉnh TT-Loại3 15.000407 3P.7 Hoạtđộngtrịliệuhoặcngônngữtrịliệu 3.753 Ngônngữtrịliệucảngày Tỉnh TT-Loại3 15.000408 3P.7 Hoạtđộngtrịliệuhoặcngônngữtrịliệu 3.769 Hoạtđộngtrịliệu Huyện TT-Loại3 15.000409 3P.7 Hoạtđộngtrịliệuhoặcngônngữtrịliệu 3.766 Hoạtđộngtrịliệutheonhóm30phút Tỉnh 15.000410 3P.7 Hoạtđộngtrịliệuhoặcngônngữtrịliệu 3.765 Hoạtđộngtrịliệunửangày Tỉnh 15.000411 3P.7 Hoạtđộngtrịliệuhoặcngônngữtrịliệu 3.764 Hoạtđộngtrịliệucảngày Tỉnh 15.000412 3P.8 Chẩnđoándiện 3.715 Chẩnđóanđiệnthầnkinhcơ Tỉnh TT-Loại3 10.000413 3P.8 Chẩnđoándiện 3.704 Chẩnđoánđiện Trungương TT-Loại3 10.000414 3P.9 KéodãncộtsốngthắtlưngbằngmáykéoELTRAC 3.745 Kéogiãncộtsốngthắtlưngbằngmáy Tỉnh TT-Loại3 20.000415 3P.9 KéodãncộtsốngthắtlưngbằngmáykéoELTRAC 8.14 Kéonắncộtsốngthắtlưng Huyện TT-Loại2 20.000416 3P.10 KéodãncộtsốngcổbằngmáykéoELTRAC 3.744 Kéogiãncộtsốngcổbằngmáy Tỉnh TT-Loại3 10.000417 3P.10 KéodãncộtsốngcổbằngmáykéoELTRAC 3.714 Kéocộtsốngbằngmáy Tỉnh TT-Loại3 10.000418 3P.10 KéodãncộtsốngcổbằngmáykéoELTRAC 17.26 Điềutrịbằngmáykéogiãncộtsống Huyện TT-Loại3 10.000419 3P.11 Tậpluyệnvớighếtậpcơbốnđầuđùi 3.901 Tậpluyệnvớighếtậpcơ4đầuđùi Xã 5.000420 3P.11 Tậpluyệnvớighếtậpcơbốnđầuđùi 17.70 TậpvớighếtậpmạnhcơTứđầuđùi Xã 5.000421 3P.12 Tậpvớixeđạptập 3.903 Tậpvớixeđạptập Xã 5.000422 3P.12 Tậpvớixeđạptập 17.71 Tậpvớixeđạptập Xã 5.000423 3P.13 Tậpvớihệthốngròngrọc 3.902 Tậpvớihệthốngròngrọc Xã 5.000424 3P.13 Tậpvớihệthốngròngrọc 17.65 Tậpvớiròngrọc Xã 5.000425 3P.14 Thủytrịliệu(cảthuốc) 3.767 Thuỷtrịliệu Huyện TT-Loại2 50.000426 3P.14 Thủytrịliệu(cảthuốc) 3.768 Thuỷtrịliệucóthuốc Huyện 50.000

Page 14: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

427 3P.14 Thủytrịliệu(cảthuốc) 17.22 Thủytrịliệutoànthân(bểbơi,bồnngâm) Huyện TT-Loại2 50.000428 3P.14 Thủytrịliệu(cảthuốc) 5.3 Điềutrịbệnhdabằngngâm,tắm Xã TT-Loại3 50.000 Giákhôngphùhợp429 3P.15 Vậtlýtrịliệuhôhấp 1.85 Vậnđộngtrịliệuhôhấp Huyện TT-Loại2 10.000430 3P.15 Vậtlýtrịliệuhôhấp 3.93 Vậnđộngtrịliệuhôhấp Huyện TT-Loại2 10.000431 3P.15 Vậtlýtrịliệuhôhấp 2.68 Vậnđộngtrịliệuhôhấp Xã TT-Loại3 10.000432 3P.15 Vậtlýtrịliệuhôhấp 3.803 VậtlýtrịliệuhôhấptạikhoaPHCN Huyện TT-Loại3 10.000433 3P.15 Vậtlýtrịliệuhôhấp 3.906 Vậtlýtrịliệuhôhấptạigiườngbệnh Xã TT-Loại3 10.000434 3P.16 Vậtlýtrịliệuchỉnhhình 3.905 Vậtlýtrịliệuchỉnhhình Xã TT-Loại3 10.000435 3P.18 Vậtlýtrịliệuphòngngừacácbiếnchứngdobấtđộng 1.211 Vậnđộngtrịliệuchongườibệnhbấtđộngtạigiường≤8

giờXã TT-Loại2 10.000

436 3P.18 Vậtlýtrịliệuphòngngừacácbiếnchứngdobấtđộng 3.828 Vậtlýtrịliệuphòngngừacácbiếnchứngdobấtđộng Xã TT-Loại3 10.000437 3P.19 Tậpdưỡngsinh 6.172 Tậpdưỡngsinh 7.000438 3P.19 Tậpdưỡngsinh 3.806 Tậpdưỡngsinh Xã 7.000439 3P.19 Tậpdưỡngsinh 3.293 Luyệntậpdưỡngsinh Xã TT-Loại3 7.000440 3P.19 Tậpdưỡngsinh 8.28 Luyệntậpdưỡngsinh Xã 7.000441 3P.20 Điệnvidònggiảmđau 3.702 Điệnvidònggiảmđau Trungương TT-Loại3 10.000442 3P.21 Xoabópbằngmáy 6.168 Kỹthuậtxoabópbằngmáy 10.000443 3P.21 Xoabópbằngmáy 3.743 Xoabópbằngmáy Tỉnh 10.000444 3P.22 Xoabópcụcbộbằngtay(60phút) 17.85 Kỹthuậtxoabópvùng Xã TT-Loại3 30.000445 3P.22 Xoabópcụcbộbằngtay(60phút) 3.807 Xoabópcụcbộbằngtay(60phút) Xã TT-Loại3 30.000446 3P.23 Xoabóptoànthân(60phút) 2.166 Xoabópphòngchốngloéttrongcácbệnhthầnkinh(một

ngày)Huyện 50.000 Giákhôngphùhợp Xinđiềuchỉnhgiá

447 3P.23 Xoabóptoànthân(60phút) 3.199 Xoabópphòngchốngloét Xã 50.000448 3P.23 Xoabóptoànthân(60phút) 1.266 Xoabópphòngchốngloét Xã 50.000449 3P.23 Xoabóptoànthân(60phút) 3.808 Xoabóptoànthânbằngtay(60phút) Xã TT-Loại3 50.000450 3P.23 Xoabóptoànthân(60phút) 17.86 Kỹthuậtxoabóptoànthân Huyện TT-Loại3 50.000451 3P.24 Xônghơi 3.2902 Xônghơinước,ozôn Huyện TT-Loại1 15.000452 3P.24 Xônghơi 3.282 Xônghơithuốc Xã TT-Loại3 15.000453 3P.24 Xônghơi 17.20 Điềutrịbằngxônghơi(tắmhơi) Huyện 15.000454 3P.24 Xônghơi 8.20 Xônghơithuốc Xã TT-Loại3 15.000455 3P.25 Giáchơi 4.485 Giáchơi 12.000456 3P.25 Giáchơi 8.482 Giáchơiđiềutrịcảmcúm Xã TT-Loại3 12.000457 3P.25 Giáchơi 8.481 Giáchơiđiềutrịcácchứngđau Xã TT-Loại3 12.000458 3P.25 Giáchơi 8.480 Giáchơiđiềutrịngoạicảmphongnhiệt Xã TT-Loại3 12.000459 3P.25 Giáchơi 8.479 Giáchơiđiềutrịngoạicảmphonghàn Xã TT-Loại3 12.000460 3P.29 Chẩnđoánbệnhđiệnthầnkinhcơ 3.715 Chẩnđóanđiệnthầnkinhcơ Tỉnh TT-Loại3 20.000461 3P.30 Xoabópáplựchơi 4.484 Xoabópbấmhuyệtbằngmáy 10.000462 3P.31 Điệntừtrườngcaoáp 3.707 Điềutrịbằngtừtrường Tỉnh TT-Loại3 10.000463 3P.31 Điệntừtrườngcaoáp 17.4 Điềutrịbằngtừtrường Tỉnh TT-Loại3 10.000464 3P.32 Laserchiếungoài 5.72 Điềutrịloétlỗđáochongườibệnhphongbằngchiếu

LaserHé-NéHuyện TT-Loại3 10.000 Giákhôngphùhợp

465 3P.32 Laserchiếungoài 3.699 Laserchiếungoài Trungương 10.000466 3P.32 Laserchiếungoài 5.73 ĐiềutrịđaudozonabằngchiếuLaserHé-Né Huyện TT-Loại3 10.000 Giákhôngphùhợp467 3P.33 Lasernộimạch 2.88 ĐiềutrịsuytĩnhmạchbằngLasernộimạch Trungương TT-Đặc

biệt30.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

468 3P.33 Lasernộimạch 3.2315 ĐiềutrịsuytĩnhmạchbằngLasernộimạch Trungương TT-Đặcbiệt

30.000

469 3P.33 Lasernộimạch 3.701 Lasernộimạch Trungương TT-Loại2 30.000

Page 15: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

470 3P.34 Laserthẩmmỹ 3.2972 ĐiềutrịsẹolõmbằnglaserCO2siêuxung Huyện TT-Loại1 30.000471 3P.34 Laserthẩmmỹ 3.2965 XóaxămbằngLaserCO2 Huyện TT-Loại2 30.000472 3P.34 Laserthẩmmỹ 3.2969 ĐiềutrịsẹoxấubằngLaser Huyện TT-Loại1 30.000473 3P.34 Laserthẩmmỹ 3.3017 TáitạodamặtbằngLaser Tỉnh TT-Đặc

biệt30.000

474 3P.34 Laserthẩmmỹ 28.490 Laserđiềutrịnếpnhăn Huyện TT-Loại2 30.000475 3P.34 Laserthẩmmỹ 28.489 Laserđiềutrịđồimồi Huyện TT-Loại2 30.000476 3P.34 Laserthẩmmỹ 28.488 Laserđiềutrịnámda Huyện TT-Loại2 30.000477 3P.34 Laserthẩmmỹ 28.487 Laserđiềutrịuda Huyện TT-Loại2 30.000478 3P.35 Sóngxungkíchđiềutrị 17.9 Điềutrịbằngsóngxungkích Huyện TT-Loại3 30.000479 3P.36 Nẹpchỉnhhìnhdướigốicókhớp 3.935 Nẹpchỉnhhìnhdướigốicókhớp Trungương 450.000480 3P.37 Nẹpchỉnhhìnhtrêngối 3.936 Nẹpchỉnhhìnhtrêngốikhôngkhớp Trungương 900.000481 3P.37 Nẹpchỉnhhìnhtrêngối 3.937 Nẹpchỉnhhìnhtrêngốicókhớp Trungương 900.000482 3P.38 Nẹpcổtay-bàntay 3.964 NẹpcổbàntayWHO Tỉnh 300.000483 3P.39 Áochỉnhhìnhcộtsốngthắtlưng 17.148 KỹthuậtsửdụngáonẹpchỉnhhìnhcộtsốngthắtlưngLSO

(điềutrịcongvẹocộtsống)Xã 900.000

484 3P.39 Áochỉnhhìnhcộtsốngthắtlưng 3.951 Nẹpcộtsống(áochỉnhhìnhcộtsốngthắtlưng) Trungương 900.000485 3P.40 Giàychỉnhhình 3.952 Giàychỉnhhình Trungương 450.000486 3P.41 Nẹpchỉnhhìnhụngồi-đùi-bànchân 3.938 Nẹpchỉnhhìnhụngồi–đùi-bànchân Trungương 1.000.000487 3P.42 Nẹpđỡcộtsốngcổ 3.949 Nẹpđỡcộtsốngcổ Trungương 450.000488 3P.42 Nẹpđỡcộtsốngcổ 3.200 Cốđịnhcộtsốngcổbằngnẹpcứng Xã TT-Loại2 450.000489 3P.42 Nẹpđỡcộtsốngcổ 1.277 Cốđịnhcộtsốngcổbằngnẹpcứng Xã TT-Loại2 450.000490 3C2.1.1 Cốđịnhgãyxươngsườn 1.157 Cốđịnhlồngngựcdochấnthươnggãyxươngsườn Xã TT-Loại2 35.000491 3C2.1.1 Cốđịnhgãyxươngsườn 3.112 Cốđịnhlồngngựcdochấnthươnggãyxương Xã TT-Loại2 35.000492 3C2.1.1 Cốđịnhgãyxươngsườn 10.164 Cốđịnhgãyxươngsườnbằngbăngdínhtobản Xã TT-Loại3 35.000493 3C2.1.1 Cốđịnhgãyxươngsườn 3.3265 Cốđịnhgãyxươngsườnbằngbăngdínhtobản Xã TT-Loại1 35.000494 3C2.1.3 Nắn,bóvỡxươngbánhchèkhôngcóchỉđịnhmổ 10.1017 Bóbộtốngtronggãyxươngbánhchè Tỉnh TT-Loại2 50.000495 3C2.1.3 Nắn,bóvỡxươngbánhchèkhôngcóchỉđịnhmổ 3.3862 Bóbộtốngtronggãyxươngbánhchè Huyện TT-Loại2 50.000496 3C2.1.4 Nắn,bógẫyxươnggót 10.1023 Nắn,bóbộtgãyxươnggót Tỉnh TT-Loại2 50.000497 3C2.1.4 Nắn,bógẫyxươnggót 3.3871 Nắn,bóbộtgẫyxươnggót Huyện TT-Loại1 50.000498 3C2.1.5 Dẫnlưuápxetuyếngiáp 7.3 Dẫnlưuápxetuyếngiáp Huyện PT-Loại3 150.000499 3C2.1.5 Dẫnlưuápxetuyếngiáp 3.3925 Dẫnlưuápxecổ/ápxetuyếngiáp Huyện TT-Loại2 150.000500 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.311 Cắtuxơcơxâmlấn Tỉnh PT-Loại2 120.000501 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.312 Cắtrộngthươngtổnphầnmềmdoungthư+cắtcáccơ

liênquanTỉnh PT-Loại1 120.000

502 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.323 Phẫuthuậtphìđạituyếnvúnam Huyện PT-Loại2 120.000503 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.156 Lấyhạchcổchọnlọchoặcvéthạchcổbảotồn2bên Tỉnh PT-Loại1 120.000504 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.154 Cắt,nạovéthạchcổtiệtcăn PT-Loại1 120.000505 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.155 Lấyhạchcổchọnlọchoặcvéthạchcổbảotồn1bên Tỉnh PT-Loại1 120.000506 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.320 Cắtulànhphầnmềmđườngkínhdưới10cm Huyện PT-Loại2 120.000507 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.319 Cắtulànhphầnmềmđườngkínhtrên10cm Tỉnh PT-Loại1 120.000508 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.318 Cắtungthưphầnmềmchitrênhoặcchidướiđườngkính

bằngvàtrên5cmTỉnh PT-Loại1 120.000

509 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.317 Cắtungthưphầnmềmchitrênhoặcchidướiđườngkínhdưới5cm

Tỉnh PT-Loại2 120.000

510 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.313 Cắtumáukhutrú,đườngkínhdưới5cm Huyện PT-Loại2 120.000511 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.5 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổphứctạp Trungương PT-Đặc

biệt120.000

Page 16: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

512 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.4 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkínhtrên10cm Tỉnh PT-Loại1 120.000513 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.3 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkính5đến10cm Tỉnh PT-Loại1 120.000514 3C2.1.6 Phẫuthuậtcắtbỏuphầnmềm 12.2 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkínhdưới5cm Huyện PT-Loại2 120.000515 3C2.1.7 Phẫuthuậtnangbaohoạtdịch 12.322 Cắtunangbaohoạtdịch(cổtay,khoeochân,cổchân) Huyện PT-Loại3 120.000516 3C2.1.10 Phẫuthuậtđiềutrịngóntaycòsúng 3.3706 Phẫuthuậtđiềutrịngóntaycòsúng Tỉnh PT-Loại2 120.000517 3C2.1.11 ĐặtIradium(lần) 3.2824 Đặtkim,ốngradium,cesium,1ridiumvàocơthểngười

bệnhTrungương TT-Loại1 450.000

518 3C2.1.12 Tánsỏingoàicơthểbằngsóngxung(thủyđiệnlực) 3.3480 Tánsỏingoàicơthể Tỉnh PT-Loại2 2.000.000519 3C2.1.12 Tánsỏingoàicơthểbằngsóngxung(thủyđiệnlực) 2.238 TánsỏingoàicơthểđịnhvịbằngXquanghoặcsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 2.000.000520 3C2.1.12 Tánsỏingoàicơthểbằngsóngxung(thủyđiệnlực) 10.311 Tánsỏingoàicơthể Tỉnh TT-Đặc

biệt2.000.000

521 3C2.1.13 Tánsỏiquanộisoi(sỏithận,sỏiniệuquản,sỏibàngquang) 2.220 Nộisoitánsỏiniệuquản(búakhínén,siêuâm,laser). Tỉnh TT-Đặcbiệt

900.000 Giákhôngphùhợp

522 3C2.1.13 Tánsỏiquanộisoi(sỏithận,sỏiniệuquản,sỏibàngquang) 3.4103 Điềutrịsỏithậnbằngphươngphápnộisoingượcdòngbằngốngsoimềm+tánsỏibằnglaser

Trungương PT-Đặcbiệt

900.000

523 3C2.1.13 Tánsỏiquanộisoi(sỏithận,sỏiniệuquản,sỏibàngquang) 3.4109 Tánsỏiniệuquảnquanộisoi Tỉnh PT-Loại1 900.000524 3C2.1.13 Tánsỏiquanộisoi(sỏithận,sỏiniệuquản,sỏibàngquang) 3.4108 Tánsỏiniệuquảnđoạngiữavàdướiquanộisoiniệuquản

ngượcdòngbằngốngcứngvàmáytánhơiTỉnh PT-Loại1 900.000

525 3C2.1.13 Tánsỏiquanộisoi(sỏithận,sỏiniệuquản,sỏibàngquang) 20.84 Nộisoitánsỏiniệuquản(búakhínén,siêuâm,laser) Tỉnh TT-Đặcbiệt

900.000

526 3C2.1.13 Tánsỏiquanộisoi(sỏithận,sỏiniệuquản,sỏibàngquang) 27.391 Nộisoibàngquangtánsỏi Tỉnh PT-Loại2 900.000527 3C2.1.13 Tánsỏiquanộisoi(sỏithận,sỏiniệuquản,sỏibàngquang) 27.379 Nộisoiniệuquản2bên1thìtánsỏiniệuquản Tỉnh PT-Loại1 900.000528 3C2.1.14 PhẫuthuậttimloạiBlalock 3.3087 PhẫuthuậttimloạiBlalock Tỉnh PT-Loại1 4.500.000529 3C2.1.14 PhẫuthuậttimloạiBlalock 10.181 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủ-độngmạchphổiphổi

trongbệnhtimbẩmsinhcóhẹpđườngrathấtphảiTỉnh PT-Đặc

biệt4.500.000

530 3C2.1.15 Phẫuthuậtcắtốngđộngmạch 3.3202 Thắtốngđộngmạch Trungương PT-Loại1 4.500.000531 3C2.1.15 Phẫuthuậtcắtốngđộngmạch 3.3124 Phẫuthuậtbệnhlýốngđộngmạchởtrẻembằngmổmở Trungương PT-Loại1 4.500.000532 3C2.1.15 Phẫuthuậtcắtốngđộngmạch 3.3165 Phẫuthuậtcắtốngđộngmạchởngườibệnhtrên15tuổi

hayởngườibệnhcóáplựcphổibằnghaycaohơn2phần3áplựcđạituầnhoàn

Trungương PT-Loại1 4.500.000

533 3C2.1.15 Phẫuthuậtcắtốngđộngmạch 10.178 Phẫuthuậtđiềutrịbệnhcònốngđộngmạchởtrẻnhỏ Tỉnh PT-Loại1 4.500.000534 3C2.1.16 Phẫuthuậttạohìnheođộngmạch 3.3163 Phẫuthuậtcắthẹpeođộngmạchchủ,ghépđộngmạch

chủbằngProsthesis,bócnộimạcđộngmạchcảnhTrungương PT-Đặc

biệt4.500.000

535 3C2.1.16 Phẫuthuậttạohìnheođộngmạch 3.3169 Phẫuthuậthẹpeođộngmạchchủ Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

536 3C2.1.16 Phẫuthuậttạohìnheođộngmạch 3.3197 Phẫuthuậttạohìnheođộngmạchcóhạhuyếtápchỉhuy Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

537 3C2.1.16 Phẫuthuậttạohìnheođộngmạch 3.3196 Phẫuthuậttạohìnheođộngmạch Trungương PT-Loại1 4.500.000538 3C2.1.16 Phẫuthuậttạohìnheođộngmạch 10.202 Phẫuthuậtđiềutrịhẹpeođộngmạchchủởtrẻnhỏ Tỉnh PT-Đặc

biệt4.500.000

539 3C2.1.16 Phẫuthuậttạohìnheođộngmạch 10.180 Phẫuthuậtthắthẹpđộngmạchphổitrongbệnhtimbẩmsinhcótăngáplựcđộngmạchphổinặng

Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.500.000

540 3C2.1.17 Phẫuthuậtnongvanđộngmạchchủ 3.3142 Phẫuthuậtnongvanđộngmạchchủ Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

541 3C2.1.17 Phẫuthuậtnongvanđộngmạchchủ 10.207 Phẫuthuậtmởhẹpvanđộngmạchphổibằngngừngtuầnhoàntạmthời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.500.000

542 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 3.3971 Phẫuthuậtnộisoicắtmàngtim Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

Page 17: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

543 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 3.3134 Cắtmàngngoàitimtrongviêmmàngngoàitimcómủ Tỉnh PT-Loại2 5.000.000544 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 3.3126 Phẫuthuậtđiềutrịcácbệnhlýmàngngoàitimbằngphẫu

thuậtnộisoiTrungương PT-Loại1 5.000.000

545 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 3.3090 Cắtmàngngoàitimđiềutrịviêmmàngngoàitimcothắt Tỉnh PT-Loại1 5.000.000546 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 3.3133 Phẫuthuậtcắtmàngtimrộng Tỉnh PT-Loại1 5.000.000547 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 10.237 Phẫuthuậtđiềutrịviêmmủmàngtim Tỉnh PT-Loại1 5.000.000548 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 10.236 Phẫuthuậtcắtmàngtimđiềutrịviêmmàngngoàitimco

thắtTỉnh PT-Đặc

biệt5.000.000

549 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 12.177 Phẫuthuậtcắtkénmàngtim Tỉnh PT-Loại1 5.000.000550 3C2.1.18 Phâuthuậtcắtmàngtimrộng 12.176 Cắtumàngtim Tỉnh PT-Loại1 5.000.000551 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạch

nhântạo)10.251 Phẫuthuậtđiềutrịtắcđộngmạchchibáncấptính Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

552 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

10.249 Phẫuthuậtbắccầuđiềutrịthiếumáumạntínhchi Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

553 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

10.246 Phẫuthuậtthayđoạnđộngmạchchủbụngdướithận,độngmạchchậu

Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

554 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

3.3182 Phẫuthuậtđiềutrịghépđộngmạchbằngốngghépnhântạo

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

555 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

3.3209 Phẫuthuậtbắccầuhoặcthaythếđoạnđộngmạchtrongđiềutrịbệnhlýmạchmáungoạivi

Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

556 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

3.3185 Phẫuthuậtthayđoạnđộngmạchngựcxuống Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

557 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

10.203 Phẫuthuậtđiềutrịhẹpeođộngmạchchủởtrẻlớnvàngườilớn

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

558 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

10.268 Phẫuthuậtlạitrongcácbệnhlýmạchmáungoạivi Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

559 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

10.267 Phẫuthuậtbắccầutĩnhmạchcửa–tĩnhmạchchủdướiđiềutrịtăngáplựctĩnhmạchcửa

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

560 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

10.258 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchnách–độngmạchđùi Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

561 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

10.253 Phẫuthuậtđiềutrịphồngvàgiảphồngđộngmạchtạng Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

562 3C2.1.19 Phẫuthuậtthayđoạnnhântạo(chưabaogồmđoạnmạchnhântạo)

10.252 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủbụng–độngmạchtạng

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

563 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3122 Phẫuthuậtthayvantimdobệnhlývantimbẩmsinh Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

564 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.225 Phẫuthuậttạohìnhhoặcthayvanbaláđơnthuần Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

565 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3121 PhẫuthuậtBandđộngmạchphổitạmthờitrongđiềutrịcáctrườnghợptănglượngmáulênphổi

Trungương PT-Loại1 7.000.000

566 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.223 Phẫuthuậttạohìnhvanđộngmạchchủ Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

Page 18: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

567 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.2288 Cấytếbàogốccơtim Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

568 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3117 Phẫuthuậtsửachữacácbấtthườngcủatĩnhmạchhệthốngtrởvề

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

569 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.221 Phẫuthuậtthayvanđộngmạchchủ Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

570 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.2283 Đónglỗròđộngmạchvành Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

571 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3116 Phẫuthuậtsửachữabệnhlýhẹpcáctĩnhmạchphổi Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

572 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.220 Phẫuthuậtthayvanhailá Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

573 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3187 Phẫuthuậtnốicửa-chủ Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

574 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3115 Phẫuthuậtsửachữasinhlýcủabệnhlýchuyểngốcđộngmạchcósửachữa

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

575 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.219 Phẫuthuậttạohìnhvanhailáởbệnhvanhailákhôngdothấp

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

576 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3184 Phẫuthuậtphụchồilưuthôngtĩnhmạchchủtrênbịtắc Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

577 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3114 Phẫuthuậtsửachữakinhđiểncủabệnhlýchuyểngốcđộngmạchcósửachữa

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

578 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.199 Phẫuthuậtsửatoànbộ≥2bệnhtimbẩmsinhphốihợp Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

579 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3172 Phẫuthuậtphụchồilưuthôngtĩnhmạchchủtrênbịtắc Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

580 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3113 Phẫuthuậtsửachữacácbấtthườngxuấtphátcủađộngmạchvành

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

581 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.197 PhẫuthuậtthayvanbaláđiềutrịbệnhEbstein Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

582 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3183 Phẫuthuậtlàmshuntđiềutrịtrongtăngáplựctĩnhmạchcửa

Trungương PT-Loại1 7.000.000

Page 19: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

583 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3112 Phẫuthuậtsửachữabấtthườngxuấtphátcủamộtđộngmạchphổitừđộngmạchchủ

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

584 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.196 PhẫuthuậtsửavanbaláđiềutrịbệnhEbstein Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

585 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3182 Phẫuthuậtđiềutrịghépđộngmạchbằngốngghépnhântạo

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

586 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3111 Phẫuthuậtsửachữatoànbộbệnhlýcửasổchủ-phổi Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

587 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.195 Phẫuthuậtsửatoànbộbệnhtĩnhmạchphổiđổlạcchỗhoàntoàn

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

588 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3181 Phẫuthuậtchuyểnvịđạiđộngmạch Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

589 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3110 Phẫuthuậtsửatoànbộbệnhlýthânchungđộngmạch Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

590 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.194 Phẫuthuậtsửatoànbộbệnhtĩnhmạchphổiđổlạcchỗbánphần

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

591 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3180 PhẫuthuậtFontan Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

592 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3109 Phẫuthuậtsửatoànbộtrongmộtthìcủabệnhlýgiánđoạnquaiđộngmạchchủkèmtheotheocácthươngtổntrongtim

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

593 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.193 Phẫuthuậtđiềutrịhẹpđườngrathấtphảiđơnthuần(hẹpphễuthấtphải,vanđộngmạchphổi…)

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

594 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3162 Phẫuthuậthẹpvanđộngmạchphổibằngngừngtuầnhoàn

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

595 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3108 PhẫuthuậtdạngDKStrongcácbệnhlýmộttâmthất Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

596 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.192 Phẫuthuậtsửatoànbộbệnhnhĩ3buồng Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

597 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3161 Phẫuthuậtsửachữadịdạngquaiđộngmạchchủ Trungương PT-Loại1 7.000.000

598 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3107 Phẫuthuậtsửavàtạohìnhvanđộngmạchchủtrongbệnhlývanđộngmạchchủbẩmsinh

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

Page 20: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

599 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.191 PhẫuthuậtsửatoànbộvỡphìnhxoangValsalva Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

600 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3156 Phẫuthuậtphồnggốcđộngmạchchủbảotồnvanđộngmạchchủ

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

601 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3106 Phẫuthuậtsửavanhailátimbẩmsinh Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

602 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.190 Phẫuthuậtsửatoànbộbệnhđảongượccácmạchmáulớn

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

603 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3155 PhẫuthuậtbệnhEbstein Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

604 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3085 Phẫuthuậtthất1buồng Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

605 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.189 Phẫuthuậtsửatoànbộbệnhthấtphảihaiđườngra Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

606 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3154 Phẫuthuậtsửachữavascularring Trungương PT-Loại1 7.000.000

607 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3089 Phẫuthuậtthấtphải2đườngra Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

608 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.188 Phẫuthuậtsửatoànbộkênhsànnhĩ–thấttoànbộ Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

609 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3153 Phẫuthuậtphồngđộngmạchphổi,dòđộngtĩnhmạchphổi

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

610 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3104 PhẫuthuậtdạngFontantrongđiềutrịcácbệnhlýtimmộttâmthất

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

611 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.187 Phẫuthuậtsửatoànbộkênhsànnhĩ–thấtbánphần Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

612 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3152 Phẫuthuậtsửachữabấtthườnghoàntoàntoànhồilưutĩnhmạchphổi

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

613 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3103 PhẫuthuậtdạngGleenhoặcBCPStrongđiềutrịcácbệnhlýtimmộttâmthất

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

614 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.186 PhẫuthuậtsửatoànbộtứchứngFallot Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

Page 21: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

615 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3151 Phẫuthuậttĩnhmạchphổibấtthường Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

616 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3102 PhẫuthuậtNorwoodtronghộichứngthiểusảntimtrái Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

617 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.185 Phẫuthuậtváthôngliênthất Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

618 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3150 Phẫuthuậtdòđộngmạchvànhvàonhĩphải,độngmạchphổi

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

619 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3101 PhẫuthuậtsửachữatrongbệnhlýhẹpđườngrathấttráiloạiKonnohoặcRoss-Konno

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

620 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.184 Phẫuthuậtđóngthôngliênnhĩ Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

621 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3149 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủvớicácđộngmạchxuấtpháttừquaiđộngmạchchủ

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

622 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3100 Phẫuthuậtsửatoànbộtrongbệnhlýkhôngcóvanđộngmạchphổibẩmsinhkèmtheothươngtổntrongtim

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

623 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.177 Phẫuthuậtghépvantimđồngloài Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

624 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3125 Phẫuthuậtbệnhlýốngđộngmạchởtrẻembằngphẫuthuậtnộisoi

Trungương PT-Loại1 7.000.000

625 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3099 Phẫuthuậtsửachữahẹpđườngrathấtphảiđơnthuần Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

626 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

12.175 Cắtunhầytim Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

627 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3973 Phẫuthuậtnộisoicắtốngđộngmạch Trungương PT-Loại1 7.000.000

628 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3098 Phẫuthuậtsửatoànbộtrongbệnhlýteovanvà/hoặcthân-nhánhđộngmạchphổivàváchliênthấthở

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

629 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3141 PhẫuthuậtchữatạmthờitứchứngFallot Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

630 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3097 Phẫuthuậtsửatoànbộtrongbệnhlýteophổivàváchliênthấtkín

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

Page 22: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

631 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3138 Phẫuthuậtđiềutrịkênhnhĩthấtbánphần Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

632 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3096 Phẫuthuậtsửatoànbộtrongbệnhlýhẹpphổivàváchliênthấtkín

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

633 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3132 Phẫuthuậtbệnhtimbẩmsinhbabuồngnhĩ. Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

634 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3095 Phẫuthuậtđiềutrịkênhnhĩthấttoànphần Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

635 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3131 Phẫuthuậtbệnhtimbẩmsinhđảongượccácmạchmáulớn,babuồngnhĩ.

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

636 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3094 PhẫuthuậtbệnhtimbẩmsinhvỡxoangValsava Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

637 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3130 Phẫuthuậtcácbệnhtimbẩmsinhbằngrôbốt Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

638 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3093 PhẫuthuậtbệnhtimbẩmsinhtứchứngFallot Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

639 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3129 Phẫuthuậthibridđiềutrịcácbệnhtimbẩmsinh Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

640 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3092 Phẫuthuậtbệnhtimbẩmsinhthôngliênthất Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

641 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3128 Phẫuthuậtđiềutrịcácbệnhlývòngthắtđộngmạchvàkìmđộngmạchbằngphẫuthuậtnộisoi

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

642 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3091 Phẫuthuậtbệnhtimbẩmsinhthôngliênnhĩ Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

643 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3127 Phẫuthuậtđiềutrịcácbệnhlývòngthắtđộngmạchvàkìmđộngmạchbằngmổmở

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

644 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3088 Phẫuthuậtlạisửatoànbộcácdịtậttimbẩmsinh Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

645 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

3.3123 Phẫuthuậtđóngđườngròtrongbệnhlýđườnghầmđộngmạchchủ-thấttrái

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

646 3C2.1.20 Phẫuthuậttimcácloại(timbẩmsinh/sửavantim/thayvantim...)(chưabaogồmmáytimphổi,vòngvanvàvantimnhântạo)

10.218 Phẫuthuậttạohìnhvanhailábịhẹpdothấp Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

Page 23: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

647 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

10.244 Phẫuthuậtthayđoạnđộngmạchchủngực Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

648 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

10.230 Phẫuthuậtthayđoạnđộngmạchchủlên Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

649 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

3.2281 Thayvanđộngmạchchủquada Trungương TT-Đặcbiệt

7.000.000

650 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

3.3186 Phẫuthuậtthayđoạnđộngmạchchủbụngkèmtheoghépcácđộngmạch(thântạng,mạctreotràngtrên,thận)

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

651 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

3.3158 Phẫuthuậtphồnggốcđộngmạchchủkèmthayvanđộngmạchchủ

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

652 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

3.3148 Phẫuthuậtthayđoạnđộngmạchxuấtpháttừquaiđộngmạchchủ

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

653 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

3.3147 Phẫuthuậtthayđoạnđộngmạchchủlênkèmquaiđộngmạchchủ,độngmạchchủxuống

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

654 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

3.3146 Thayđoạnđộngmạchchủlênkèmquaiđộngmạchchủ Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

655 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

3.3145 Phẫuthuậtthayđoạnđộngmạchchủlênkèmvanđộngmạchchủ

Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

656 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

3.3143 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

657 3C2.1.21 Phẫuthuậtthayđộngmạchchủ(chưabaogồmđộngmạchchủnhântạo,vanđộngmạchchủ,máytimphổinhântạo).

10.201 Phẫuthuậtđiềutrịteo,dịdạngquaiđộngmạchchủ Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

658 3C2.1.22 Phẫuthuậtghépvantimđồngloại(homograft)chưabaogồmmáytimphổi)

3.3086 Phẫuthuậtghépvantimđồngloại(hemograft) Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

659 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

3.3136 Phẫuthuậtvỡtimdochấnthươngngựckín Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

660 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

3.2633 Phẫuthuậtcắtkénmàngtim Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

661 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

3.3135 Khâuvếtthươngtim,dođâmhaydomảnhđạn Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

662 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

3.2630 Cắtumàngtim Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

663 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

3.2616 Cắtunhầytim Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

664 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

3.2615 Cắtkhốiutim Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

665 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

10.240 Phẫuthuậtbệnhtimmắcphảicódùngmáytimphổinhântạo

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

666 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

10.235 Phẫuthuậtcắttúiphồngthấttrái Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

667 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

10.234 Phẫuthuậtcắtucơtim Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

668 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

10.233 Phẫuthuậtcắtunhàynhĩtrái Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

669 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

10.156 Phẫuthuậtđiềutrịvỡtimdochấnthương Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

Page 24: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

670 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

10.155 Phẫuthuậtđiềutrịvếtthươngtim Huyện PT-Đặcbiệt

7.000.000

671 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

12.174 Cắtkhốiucơtim Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

672 3C2.1.23 Phẫuthuậtutim/vếtthươngtim...(chưabaogồmmáytimphổi)

12.175 Cắtunhầytim Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

673 3C2.1.24 Phẫuthuậtbắccầumạchvành(chưabaogồmmáytimphổi) 3.3144 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủvành3cầutrởlên Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

674 3C2.1.24 Phẫuthuậtbắccầumạchvành(chưabaogồmmáytimphổi) 3.3157 Phẫuthuậtbắccầumạchvànhkhôngdùngmáytimphổi Trungương PT-Đặcbiệt

7.000.000

675 3C2.1.24 Phẫuthuậtbắccầumạchvành(chưabaogồmmáytimphổi) 10.214 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủ-độngmạchvànhkhôngdùngmáytimphổinhântạo

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

676 3C2.1.24 Phẫuthuậtbắccầumạchvành(chưabaogồmmáytimphổi) 10.213 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủ-độngmạchvànhcódùngmáytimphổinhântạo

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

677 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3188 Phẫuthuậtnốitĩnhmạchlách-tĩnhmạchthậnbên-bên Trungương PT-Loại1 6.000.000

678 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.601 Cắtđoạntĩnhmạchcửa,ghéptựthân Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

679 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3179 Cắtđoạnnốiđộngmạchphổi Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

680 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.600 Cắtđoạntĩnhmạchcửa,nốitrựctiếp Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

681 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3178 Phẫuthuậttáilậpliênthôngđộngmạchthậnbằngghépmạchmáu,lộtnộimạcđộngmạchhaycắmlạiđộngmạchthận.

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

682 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.599 Tạohìnhtĩnhmạchgan-chủdưới Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

683 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3221 Thắtcácđộngmạchngoạivi Huyện PT-Loại1 6.000.000

684 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3177 Phẫuthuậtlấylớpáotrongđộngmạchcảnh Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

685 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

12.57 Cắtumạchmáulớntrên10cmvùngsànmiệng,dướihàm,cạnhcổ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

686 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3220 Cắtbỏgiãntĩnhmạchchidưới Huyện PT-Loại1 6.000.000

687 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3176 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchnách-đùi Trungương PT-Loại1 6.000.000

Page 25: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

688 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3219 PhẫuthuậtđặtPortđộng/tĩnhmạchđểtiêmtruyềnhoáchấtđiềutrịungthư

Tỉnh PT-Loại2 6.000.000

689 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3175 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủngực-đùi Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

690 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3218 Nônghóađườngdòđộngtĩnhmạchcánhtayđểchạythậnnhântạo

Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

691 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3174 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủngực-bụng Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

692 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3217 Phẫuthuậtphồngđộngmạchbẹndotiêmchíchmatuý Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

693 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3173 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchdướiđòn-độngmạchcảnh

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

694 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3216 Phẫuthuậtbắccầumạchmáuđểchạythậnnhântạo Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

695 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3171 Phẫuthuậthẹphaytắcchạcbađộngmạchchủvàđộngmạchchậu,tạohìnhhoặcthaychạcba

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

696 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3215 Lấymáucụclàmnghẽnmạch Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

697 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3170 Phẫuthuậtphồngđộngmạchchủbụngđoạndướiđộngmạchthận

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

698 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3214 Khâuvếtthươngmạchmáuchi Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

699 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3168 Phẫuthuậtteohaiquaiđộngmạchchủ(dịdạngquaiđộngmạch)

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

700 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3213 Bóclớpvỏngoàicủađộngmạch Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

701 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3167 Phẫuthuậtphồngđộngmạchchủngực Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

702 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3212 Thắtđườngdòđộngtĩnhmạchcổtaysaughépthận Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

703 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3166 Phẫuthuậtphồngquaiđộngmạchchủ Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

Page 26: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

704 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3211 PhẫuthuậtMullerđiềutrịgiãntĩnhmạch Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

705 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3164 Phẫuthuậttạolỗròđộngtĩnhmạchbằngghépmạchmáu Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

706 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3210 Phẫuthuậtlạitrongcácbệnhlýmạchmáungoạivi Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

707 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3160 Phẫuthuậtđiềutrịphồngđộngmạchchủngực–bụngtrênvàngangthận

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

708 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3208 Phẫuthuậtlàmcầunốiđiềutrịtắcđộngmạchmãntính Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

709 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3159 Phẫuthuậtđiềutrịphồngđộngmạchchủngực-bụng Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

710 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3207 Phẫuthuậtthắtđườngdòđộngtĩnhmạchcổtaysaughépthận

Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

711 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3209 Phẫuthuậtbắccầuhoặcthaythếđoạnđộngmạchtrongđiềutrịbệnhlýmạchmáungoạivi

Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

712 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3206 Phẫuthuậtnônghoáđườngdòđộngtĩnhmạchcánhtayđểchạythậnnhântạo

Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

713 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.257 Phẫuthuậtbắccầucácđộngmạchvùngcổ-nềncổ(cảnh–dướiđòn,cảnh–cảnh)

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

714 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3205 Phẫuthuậttạohìnhđộngmạchđùisâu Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

715 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.256 Phẫuthuậtđiềutrịthôngđộng–tĩnhmạchcảnh Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

716 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3204 Phẫuthuậtđiềutrịghépđộngmạchbằngốngghéptựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

717 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.255 Phẫuthuậtđiềutrịphồngđộngmạchcảnh Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

718 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3203 Phẫuthuậtphồnghoặcthôngđộngmạchchi Trungương PT-Loại1 6.000.000

719 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.248 Phẫuthuậtbắccầuđộngmạchchủlên-độngmạchlớnxuấtpháttừquaiđộngmạchchủ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

Page 27: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

720 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3201 Khâuphụchồimạchmáuvùngcổdochấnthương Trungương PT-Loại1 6.000.000

721 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.242 Kỹthuậtchạymáyhỗtrợtimphổi(ECMO)ởngườilớn Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

722 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3200 Phẫuthuậtthôngđộngmạchcảnh,tĩnhmạchcảnh Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

723 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.179 Phẫuthuậtđiềutrịbệnhcònốngđộngmạchởtrẻlớnvàngườilớn

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

724 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3199 Phẫuthuậthẹphayphồngđộngmạchcảnhgốc,cảnhtrong

Trungương PT-Loại1 6.000.000

725 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.174 Phẫuthuậtđiềutrịvếtthương–chấnthươngđộng–tĩnhmạchchủ,mạchtạng,mạchthận

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

726 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3198 PhẫuthuậttriệtmạchSugiurađiềutrịtăngáplựctĩnhmạchcửa/xơgan

Trungương PT-Loại1 6.000.000

727 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.170 Phẫuthuậtđiềutrịvếtthương-chấnthươngmạchdướiđòn

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

728 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3195 Phẫuthuậtbắccầuxađiềutrịviêmtắcđộngmạch Trungương PT-Loại1 6.000.000

729 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.169 Phẫuthuậtđiềutrịvếtthương-chấnthươngmạchchậu Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

730 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3194 Phẫuthuậtbắccầugầnđiềutrịviêmtắcđộngmạch Trungương PT-Loại1 6.000.000

731 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.168 Phẫuthuậtđiềutrịvếtthương-chấnthươngmạchcảnh Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

732 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3193 Phẫuthuậttáilậpliênthôngđộngmạchmạctreotràng:ghépmạchmáu(trongphồnghaytắcđộngmạch)

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

733 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.166 Phẫuthuậtcấpcứulồngngựccódùngmáytimphổinhântạo

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

734 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3192 Phẫuthuậtnốitĩnhmạchtrênganvàtĩnhmạchcửatronggan

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

735 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.165 Phẫuthuậtđiềutrịvỡeođộngmạchchủ Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

Page 28: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

736 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3191 Phẫuthuậtnốibắccầutĩnhmạchcửangoàiganvớinhánhtĩnhmạchcửatronggan

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

737 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.604 Cácloạiphẫuthuậtphânlưucửachủ Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

738 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3190 Phẫuthuậtnổitĩnhmạchlách-tĩnhmạchthậnchọnlọctheoWarren

Trungương PT-Loại1 6.000.000

739 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.603 Lấyhuyếtkhốitĩnhmạchcửa Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

740 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

3.3189 Phẫuthuậtcắtláchnốitĩnhmạchlách-tĩnhmạchthậntận-bên

Trungương PT-Loại1 6.000.000

741 3C2.1.25 Phẫuthuậtcácmạchmáulớn(độngmạchchủngực/bụng/cảnh)(chưabaogồmđộngmạchnhântạovàmáytimphổi)

10.602 Cắtđoạntĩnhmạchcửa,nốibằngmạchnhântạo Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

742 3C2.1.26 Phẫuthuậttim,mạchkháccósửdụngtuầnhoànngoàicơthể(chưabaogồmbộmáytimphổi)

10.198 Phẫuthuậtđóngdòđộngmạchvànhvàocácbuồngtim Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

743 3C2.1.26 Phẫuthuậttim,mạchkháccósửdụngtuầnhoànngoàicơthể(chưabaogồmbộmáytimphổi)

10.183 PhẫuthuậtFontan Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

744 3C2.1.26 Phẫuthuậttim,mạchkháccósửdụngtuầnhoànngoàicơthể(chưabaogồmbộmáytimphổi)

10.182 Phẫuthuậtnốitắttĩnhmạchchủ-độngmạchphổiđiềutrịbệnhtimbẩmsinhphứctạp

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

745 3C2.1.26 Phẫuthuậttim,mạchkháccósửdụngtuầnhoànngoàicơthể(chưabaogồmbộmáytimphổi)

3.4 Timphổinhântạo(ECMO) Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

746 3C2.1.26 Phẫuthuậttim,mạchkháccósửdụngtuầnhoànngoàicơthể(chưabaogồmbộmáytimphổi)

3.3140 Phẫuthuậtcódùngmáytim,phổinhântạo Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

747 3C2.1.26 Phẫuthuậttim,mạchkháccósửdụngtuầnhoànngoàicơthể(chưabaogồmbộmáytimphổi)

10.269 Phẫuthuậtbệnhmạchmáucódùngmáytimphổinhântạo

Trungương PT-Đặcbiệt

6.000.000

748 3C2.1.26 Phẫuthuậttim,mạchkháccósửdụngtuầnhoànngoàicơthể(chưabaogồmbộmáytimphổi)

10.206 Kỹthuậtchạymáyhỗtrợtimphổi(ECMO)ởtrẻem Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

749 3C2.1.26 Phẫuthuậttim,mạchkháccósửdụngtuầnhoànngoàicơthể(chưabaogồmbộmáytimphổi)

10.205 Phẫuthuậtbệnhtimbẩmsinhcódùngmáytimphổinhântạo

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

750 3C2.1.27 Thôngtimốnglớn(chưabaogồmbộdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimvàkimsinhthiếtcơtim).

3.2309 Thôngtimốnglớnvàchụpbuồngtimcảnquang Trungương TT-Đặcbiệt

1.200.000

751 3C2.1.27 Thôngtimốnglớn(chưabaogồmbộdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimvàkimsinhthiếtcơtim).

21.2 Thôngtimchẩnđoán Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

752 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

3.2308 Nongrộngvantim Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

753 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

2.103 Nonghẹpvan2lábằngbóng1noue Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

754 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

3.2304 Nonghẹpvan2lábằngbóng1noue Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

Page 29: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

755 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

18.664 Nongvanđộngmạchphổi Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

756 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

2.106 Nongvanđộngmạchphổi Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

757 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

3.2298 Nongvanđộngmạchphổi Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

758 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

3.3142 Phẫuthuậtnongvanđộngmạchchủ Trungương PT-Đặcbiệt

1.800.000

759 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

18.663 Nongvanđộngmạchchủ Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

760 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

2.104 Nongvanđộngmạchchủ Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

761 3C2.1.28 Nongvanhailá/Nongvanđộngmạchphổi/Nongvanđộngmạchchủ(chưabaogồmdụngcụthôngtim,chụpbuồngtimtrướcnongvàbộbóngnongvan)

3.2296 Nongvanđộngmạchchủ Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

762 3C2.1.29 Bịtthôngliênnhĩ/thôngliênthất/bítốngđộngmạchbằngdụngcụ(chưabaogồmbộdụngcụthôngtim,bộdụngcụbítlỗthông)

2.69 Bítlỗthôngliênnhĩ/liênthất/ốngđộngmạch Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

763 3C2.1.29 Bịtthôngliênnhĩ/thôngliênthất/bítốngđộngmạchbằngdụngcụ(chưabaogồmbộdụngcụthôngtim,bộdụngcụbítlỗthông)

3.2270 Bítlỗthôngliênnhĩ/liênthất/ốngđộngmạch Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

764 3C2.1.29 Bịtthôngliênnhĩ/thôngliênthất/bítốngđộngmạchbằngdụngcụ(chưabaogồmbộdụngcụthôngtim,bộdụngcụbítlỗthông)

3.465 Bítthôngliênnhĩbằngdụngcụquada TT-Loại2 1.800.000

765 3C2.1.30 Điềutrịrốiloạnnhịpbắngsóngcaotần(chưabaogồmdụngcụthămdòvàđiềutrịRF)

3.2272 Điềutrịrốiloạnnhịptimbằngkíchthíchtimvượttầnsố Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

766 3C2.1.30 Điềutrịrốiloạnnhịpbắngsóngcaotần(chưabaogồmdụngcụthămdòvàđiềutrịRF)

3.2292 Điềutrịrốiloạnnhịptimbằngsóngtầnsốradio Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

767 3C2.1.30 Điềutrịrốiloạnnhịpbắngsóngcaotần(chưabaogồmdụngcụthămdòvàđiềutrịRF)

3.463 Điềutrịrốiloạnnhịptimphứctạpbằngsóngcaotần TT-Loại2 1.800.000 KhôngtươngđồngvềQTKT thờigianthựchiệnthủthuậtdài,dụngcụtiêuhaotốnhơn

768 3C2.1.30 Điềutrịrốiloạnnhịpbắngsóngcaotần(chưabaogồmdụngcụthămdòvàđiềutrịRF)

3.461 Điềutrịrốiloạnnhịptimbằngsóngcaotầnthôngthường TT-Loại2 1.800.000

769 3C2.1.30 Điềutrịrốiloạnnhịpbắngsóngcaotần(chưabaogồmdụngcụthămdòvàđiềutrịRF)

18.668 Điềutrịrốiloạnnhịptimbằngsóngcaotần Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

770 3C2.1.30 Điềutrịrốiloạnnhịpbắngsóngcaotần(chưabaogồmdụngcụthămdòvàđiềutrịRF)

2.86 Điềutrịrốiloạnnhịptimbằngsóngtầnsốradio Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

771 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

2.72 Cấymáytạonhịpvĩnhviễnđiềutrịtáiđồngbộtim(CRT) Trungương TT-Đặcbiệt

1.000.000 Giákhôngphùhợp Thờigianthủthuậtdài,KTphứctạp

772 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

2.73 Cấymáyphárungtựđộng(iCD) Trungương TT-Đặcbiệt

1.000.000 Giákhôngphùhợp Thờigianthủthuậtdài,KTphứctạp

Page 30: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

773 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

2.71 Cấymáytạonhịpvĩnhviễnđiềutrịcácrốiloạnnhịpchậm Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000

774 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.3119 Phẫuthuậtđặtmáytạonhịptim Trungương PT-Loại1 1.000.000

775 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.2267 Cấymáytạonhịpvĩnhviễn Trungương TT-Đặcbiệt

1.000.000

776 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.2266 Đặtmáytạonhịptrongcơthể,điệncựctrongtimhoặcđiệncựcmàngtrêntim

Trungương TT-Đặcbiệt

1.000.000

777 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.7 Đặt,theodõi,xửtrímáytạonhịptimvĩnhviễnbằngđiệncựctrongtim(mộtổ)

Trungương TT-Đặcbiệt

1.000.000 Giákhôngphùhợp

778 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.1 Kíchthíchvĩnhviễnbằngmáytạonhịptrongcơthể(haiổ) Trungương TT-Loại1 1.000.000 Giákhôngphùhợp

779 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.464 Thaymáytạonhịptim,cậpnhậtmáytạonhịptim TT-Loại2 1.000.000

780 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.456 Cấymáyphárungtựđộng(ICD)loại2buồng TT-Loại1 1.000.000 Giákhôngphùhợp

781 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.455 Cấymáyphárungtựđộng(ICD)loại1buồng TT-Loại1 1.000.000 Giákhôngphùhợp

782 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.454 Cấymáytạonhịpvĩnhviễnloại3buồng TT-Loại1 1.000.000 Giákhôngphùhợp

783 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.453 Cấymáytạonhịpvĩnhviễnloại2buồng TT-Loại1 1.000.000 Giákhôngphùhợp

784 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

3.452 Cấymáytạonhịpvĩnhviễnloại1buồng TT-Loại1 1.000.000 Giákhôngphùhợp

785 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

1.33 Đặtmáykhửrungtựđộng Tỉnh TT-Loại1 1.000.000 Giákhôngphùhợp Thờigianlàmthủthuậtdàivàcácthiếtbịphứctạphơnnhiều

786 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

18.670 Đặtmáytạonhịpphárung Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000

787 3C2.1.31 Cấyđặtmáytạonhịp/Cấymáytạonhịpphárung(chưabaogồmmáytạonhịp,máyphárung)

18.669 Đặtmáytạonhịp Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000

788 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 3.2440 Nútđộngmạchđểđiềutrịumáuởvùngđầuvàhàmmặt Trungương TT-Loại1 1.800.000789 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 3.2319 Nútđộngmạchkếthợphoáchấtđiềutrịungthưthận

trướcphẫuthuậtTrungương TT-Đặc

biệt1.800.000

790 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 3.2318 Nútđộngmạchkếthợphoáchấtđiềutrịungthưgantrướcphẫuthuật

Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

791 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 3.2317 Nútđộngmạchchữaròđộngtĩnhmạch,phồngđộngmạch

Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

792 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 3.2336 Nútđộngmạchkếthợphoáchấtđiềutrịungthưgan,thậntrướcphẫuthuật;thôngđộngmạchcảnhtrongxoanghang

Trungương TT-Đặcbiệt

1.800.000

793 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 3.2818 Nútmạchđiềutrịkhốiu TT-Loại1 1.800.000794 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 12.231 Nútmạchhoáchấtđiềutrịungthưgan(TOCE) Tỉnh TT-Đặc

biệt1.800.000

795 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 3.2690 Nútmạchhoáchấtđiềutrịungthưgan(TOCE) Tỉnh 1.800.000796 3C2.1.32 Cáckỹthuậtnútmạch,thuyêntắcmạch 10.605 Thắtđộngmạchgan(riêng,phải,trái) Huyện PT-Loại1 1.800.000797 3C2.1.36 ThămdòhuyếtđộngbằngSwanGanz 2.124 ThămdòhuyếtđộngbằngSwanGanz Tỉnh TT-Loại1 2.000.000

Page 31: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

798 3C2.1.36 ThămdòhuyếtđộngbằngSwanGanz 21.5 ThămdòhuyếtđộngbằngSwanGanz Trungương TT-Đặcbiệt

2.000.000

799 3C2.1.37 Thămdòđiệnsinhlýtrongbuồngtim(chưabaogồmbộdụngcụthămdòđiệnsinhlýtim)

21.1 Thămdòđiệnsinhlýtim Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

800 3C2.1.37 Thămdòđiệnsinhlýtrongbuồngtim(chưabaogồmbộdụngcụthămdòđiệnsinhlýtim)

18.671 Thămdòđiệnsinhlýtrongbuồngtim Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

801 3C2.1.37 Thămdòđiệnsinhlýtrongbuồngtim(chưabaogồmbộdụngcụthămdòđiệnsinhlýtim)

2.123 Thămdòđiệnsinhlýtim Trungương TT-Đặcbiệt

1.500.000

802 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.93 Phẫuthuậtnộisoicắtuxơmạchvòmmũihọng Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

803 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 10.112 Phẫuthuậtutuyếnyênbằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

804 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.91 Phẫuthuậtnộisoicắtumũixoang Tỉnh PT-Loại1 3.000.000805 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.85 Phẫuthuậtnộisoimởdẫnlưu/cắtbỏunhàyxoang Huyện PT-Loại1 3.000.000806 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.79 Phẫuthuậtnộisoimởxoangbướm Huyện PT-Loại2 3.000.000807 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.78 Phẫuthuậtnộisoimởxoanghàm Huyện PT-Loại2 3.000.000808 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.77 Phẫuthuậtnộisoimởxoangsàng Huyện PT-Loại2 3.000.000809 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.76 Phẫuthuậtnạosànghàm Huyện PT-Loại2 3.000.000810 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.75 Phẫuthuậtnộisoimởxoangtrán Tỉnh PT-Loại2 3.000.000811 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.74 Phẫuthuậtxoangtránđườngngoài(phẫuthuậtJacques) Tỉnh PT-Loại1 3.000.000812 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.73 Phẫuthuậtnôisoibítlấpròdịchnãotủyởmũi Tỉnh PT-Đặc

biệt3.000.000

813 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.72 Phẫuthuậtbítlấpròdịchnãotủyởmũi Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

814 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.71 Phẫuthuậtnộisoigiảmápthầnkinhthịgiác Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

815 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.70 Phẫuthuậtnộisoigiảmápổmắt Tỉnh PT-Loại1 3.000.000816 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 12.21 Cắtuvùnghốyên Tỉnh 3.000.000817 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.2467 Cắtuvùnghốyên Tỉnh 3.000.000818 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.69 Phẫuthuậtdẫnlưuápxeổmắt Tỉnh PT-Loại2 3.000.000819 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.2860 CắtutuyếnyênbằngDCSA Trungương PT-Loại1 3.000.000820 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.68 Phâuthuâtnộisoithătđôngmachsang Tỉnh PT-Loại2 3.000.000821 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.73 Phẫuthuậtnộisoibịtlỗdòdịchnãotuỷ Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

822 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.67 Phẫuthuậtthắtđộngmạchsàng Tỉnh PT-Loại2 3.000.000823 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.72 Phẫuthuậtnộisoilấyu Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

824 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.66 Phẫuthuậtnộisoithắtđộngmạchhàmtrong Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

825 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.63 Phẫuthuậtnộisoigiảiphónglỗliênhợpcộtsốngcổ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

826 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.65 Phẫuthuậtthắtđộngmạchhàmtrong Tỉnh PT-Loại1 3.000.000827 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.62 Phẫuthuậtnộisoilấyuvùngbảnlềchẩmcổquamiệng Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

828 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.64 Phẫuthuậtnộisoithắt/đôtđộngmạchbướmkhẩucái Tỉnh PT-Loại2 3.000.000829 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.61 PhẫuthuậtnộisoicắtmấurăngC2(mỏmnha)quamiệng Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

Page 32: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

830 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3948 Phẫuthuậtnộisoimũixoanggiảmápdâythầnkinhthịgiác

Trungương PT-Loại1 3.000.000

831 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.40 PhẫuthuậtnộisoilấyusọhầuquaxoangBướm Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

832 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3947 Phẫuthuậtnộisoicắtuxơvòmmũihọng Trungương PT-Loại1 3.000.000833 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.39 Phẫuthuậtnộisoilấyunãodướilều Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

834 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3946 Phẫuthuậtnộisoimũixoangcắtuxoangb-ớm Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

835 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.38 Phẫuthuậtnộisoilấyunãovòmsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

836 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3935 Phẫuthuậtnộisoituyếnyênquađườngxươngbướm Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

837 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.34 Phẫuthuậtnộisoituyếnyênquađườngxươngbướm Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

838 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3934 Phẫuthuậtnộisoivùngnềnsọ Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

839 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.33 Phẫuthuậtnộisoilấyunềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

840 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3933 Phẫuthuậtnộisoimởsànghàm Tỉnh PT-Loại1 3.000.000841 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.22 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịthoátvịnềnsọ Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

842 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3929 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịthoátvịnềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

843 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.21 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịròdịchnãotuỷnềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

844 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3928 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịròdịchnãotuỷnềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

845 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.20 Phẫuthuậtnộisoivùngnềnsọ Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

846 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3927 Phẫuthuậtnộisoilấyunềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

847 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 3.3926 Phẫuthuậtnộisoixoangbướm-trán Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

848 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 27.9 PhẫuthuậtcắtthầnkinhVIDIAN Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

849 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.98 Phẫuthuậtnộisoicầmmáusauphẫuthuậtnộisoimũixoang

Huyện PT-Loại3 3.000.000

850 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 10.116 Phẫuthuậtunguyênsống(chordoma)xươngbướmbằngđườngquaxoangbướm

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

851 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.96 Phẫuthuậtnộisoicắtuthầnkinhkhứugiác Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

852 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 10.114 Phẫuthuậtusọhầubằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

853 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 15.95 Phẫuthuậtnộisoicắtutuyếnyênquađườngmũi Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

854 3C2.1.38 Phẫuthuậtnộisoiutuyếnyên 10.113 Phẫuthuậtutuyếnyênbằngđườngquaxoangbướm Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

Page 33: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

855 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

3.3062 Dẫnlưunãothất Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

856 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

3.3061 Chọcdòdướichẩm Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

857 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.64 Phẫuthuậtlấybỏdẫnlưunãothất(ổbụng,tâmnhĩ)hoặcdẫnlưunangdịchnãotủy(ổbụng,nãothất)

Tỉnh PT-Loại2 2.000.000

858 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.62 Phẫuthuậtdẫnlưunangdướinhệnnộisọ-tâmnhĩ Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

859 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.61 Phẫuthuậtdẫnlưunangdướinhệnnộisọ-ổbụng Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

860 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.60 Phẫuthậtdẫnlưudịchnãotủythắtlưng-ổbụng Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

861 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.59 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-tâmnhĩtrongdãnnãothất Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

862 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.58 Phẫuthuậtdẫnlưunãothấtổbụngtrongdãnnãothất Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

863 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.20 Phẫuthuậtđặtcathetervàoốngsốngthắtlưngđoáplựcdịchnãotuỷ

Tỉnh PT-Loại2 2.000.000

864 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.19 Phẫuthuậtđặtcathetervàonhumôđoáplựcnộisọ Tỉnh PT-Loại2 2.000.000

865 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.18 Phẫuthuậtđặtcathetervàonãothấtđoáplựcnộisọ Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

866 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

12.32 Cắtunãothất Tỉnh 2.000.000

867 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

10.16 Phẫuthuậtdẫnlưunãothấtrangoàitrongchấnthươngsọnão(CTSN)

Tỉnh PT-Loại2 2.000.000

868 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

2.4230 Phẫuthuậtdẫnlưudướimàngcứng–màngbụng 2.000.000

869 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

2.4229 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất–tâmnhĩ 2.000.000

870 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

15.14 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

871 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

3.3078 Đặtcatheternãođoáplựctrongnão Tỉnh PT-Loại3 2.000.000

872 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

3.3076 Bơmrửakhoangnãothất Tỉnh PT-Loại3 2.000.000

873 3C2.1.39 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng(chưabaogồmvandẫnlưunhântạo)

3.3063 Phẫuthuậtdẫnlưunãothất-màngbụng Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

874 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2479 Cắtubáncầuđạinão Tỉnh 3.500.000875 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.30 Cắtunãocạnhđườnggiữa Tỉnh 3.500.000876 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2476 Cắtunãocạnhđườnggiữa Tỉnh 3.500.000877 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.31 Cắtugóccầutiễunãoquađườngmênhĩ Tỉnh 3.500.000878 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2477 Cắtugóccầutiểunãoquađườngmênhĩ Tỉnh 3.500.000879 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.29 Cắtulềutiểunão Tỉnh 3.500.000880 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2475 Cắtulềutiểunão Tỉnh 3.500.000881 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.28 Cắtuliềmnão Tỉnh 3.500.000882 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2474 Cắtuliềmnão Tỉnh 3.500.000883 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2473 Cắtunãovùnghốsau Tỉnh 3.500.000

Page 34: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

884 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2471 Cắtuhốsauunguyênbàomạchmáu Tỉnh 3.500.000885 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2470 Cắtuhốsauutiểunão Tỉnh 3.500.000886 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.23 Cắtuhốsauugóccầutiểunão Tỉnh 3.500.000887 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2469 Cắtuhốsauugóccầutiểunão Tỉnh 3.500.000888 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.22 CắtuhốsauuthuỳVermis Tỉnh 3.500.000889 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2468 CắtuhốsauuthuỳVermis Tỉnh 3.500.000890 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2465 Phẫuthuậtmổcắtumàngnãođơngiảndướikỹthuật

địnhvịTỉnh 3.500.000

891 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2464 Phẫuthuậtmổudicănlênnãodướikỹthuậtđịnhvị Tỉnh 3.500.000892 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2462 Cắtunãocósửdụngkỹthuậtđịnhvị Tỉnh 3.500.000893 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.310 Cắtuthầnkinh Tỉnh PT-Loại2 3.500.000894 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.44 Cắtudâythầnkinhngoạibiên Tỉnh 3.500.000895 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.42 PhẫuthuậtdịdạnglạcchỗtếbàothầnkinhHamartome Tỉnh 3.500.000896 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.40 Cắtudâythầnkinhtrongvàngoàituỷ Tỉnh 3.500.000897 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.2463 Cắtunãokhôngsửdụngkỹthuậtđịnhvị Tỉnh 3.500.000898 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 2.4224 Phẫuthuậtviphẫuutiểunão 3.500.000899 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 3.3057 Phẫuthuậtcắtunãodùnghệthốngđịnhvị Trungương PT-Đặc

biệt3.500.000

900 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.33 Cắtubáncầuđạinão Tỉnh 3.500.000901 3C2.1.40 Phẫuthuậtthầnkinhcódẫnđường 12.27 Cắtunãovùnghốsau Tỉnh 3.500.000902 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.123 Phẫuthuậtuthầnkinhsọđoạndướinềnsọ Tỉnh PT-Đặc

biệt3.500.000

903 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.115 Phẫuthuậtusọhầubằngđườngquaxoangbướm Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

904 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.101 Phẫuthuậtulỗchẩnbằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

905 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.97 Phẫuthuậtuvùngrãnhtrượtbằngđườngquamiệnghoặcquaxươngbướm

Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

906 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.96 Phẫuthuậturãnhtrượt,bằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

907 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.95 Phẫuthuậtuvùngrãnhtrượt(petroclivan)bằngđườngquaxươngđá

Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

908 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.94 Phẫuthuậtuđỉnhxươngđábằngđườngquaxươngđá Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

909 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.93 Phẫuthuậtu1/3trongcánhnhỏxươngbướmbằngđườngmởnắpsọ

Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

910 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.92 Phẫuthuậtuvùngtầnggiữanềnsọbằngmởnăpsọ Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

911 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.91 Phẫuthuậtuvùnggiaothoathịgiácvà/hoặcvùngdướiđồibằngđườngmởnắpsọ

Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

912 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.90 Phẫuthuậtutầngtrướcnềnsọbằngđườngmởnắpsọtránvàđườngquaxoangsàng

Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

913 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.89 Phẫuthuậtutầngtrướcnềnsọbằngmởnắpsọtrán2bên

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

914 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.88 Phẫuthuậtutầngtrướcnềnsọbằngmởnắpsọtránmộtbên

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

915 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.88 Phẫuthuậtutầngtrướcnềnsọbằngmởnắpsọtránmộtbên

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

Page 35: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

916 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.88 Phẫuthuậtutầngtrướcnềnsọbằngmởnắpsọtránmộtbên

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

917 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 10.88 Phẫuthuậtutầngtrướcnềnsọbằngmởnắpsọtránmộtbên

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

918 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 26.1 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

919 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.23 Cắtuhốsauugóccầutiểunão Tỉnh 3.500.000920 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.31 Cắtugóccầutiễunãoquađườngmênhĩ Tỉnh 3.500.000921 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.29 Cắtulềutiểunão Tỉnh 3.500.000922 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.27 Cắtunãovùnghốsau Tỉnh 3.500.000923 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.25 Cắtuhốsauunguyênbàomạchmáu Tỉnh 3.500.000924 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.24 Cắtuhốsauutiểunão Tỉnh 3.500.000925 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.22 CắtuhốsauuthuỳVermis Tỉnh 3.500.000926 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.26 Cắtumàngnãonềnsọ Tỉnh 3.500.000927 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.21 Cắtuvùnghốyên Tỉnh 3.500.000928 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 12.20 Cắtusọhầu Tỉnh 3.500.000929 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 3.2472 Cắtumàngnãonềnsọ Tỉnh 3.500.000930 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 15.262 Phẫuthuậtvùngchânbướmhàm Tỉnh PT-Đặc

biệt3.500.000

931 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 15.63 Phẫuthuậtvùnghốdướitháidương Tỉnh PT-Loại1 3.500.000932 3C2.1.41 Phẫuthuậtviphẫuunãonềnsọ 3.2466 Cắtusọhầu Tỉnh 3.500.000933 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 3.2478 Cắtunãothất Tỉnh 3.500.000934 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 10.111 Phẫuthuậtunãothấttưbằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặc

biệt3.500.000

935 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 10.110 Phẫuthuậtunãothấtbabằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

936 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 10.109 Phẫuthuậtunãothấtbênbằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

937 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 26.2 Phẫuthuậtviphẫuunãothất Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

938 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 12.34 Cắtutủycổcao Tỉnh 3.500.000939 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 12.33 Cắtubáncầuđạinão Tỉnh 3.500.000940 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 12.28 Cắtuliềmnão Tỉnh 3.500.000941 3C2.1.42 Phẫuthuậtviphẫuunãothất 12.32 Cắtunãothất Tỉnh 3.500.000942 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2476 Cắtunãocạnhđườnggiữa Tỉnh 4.500.000943 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2475 Cắtulềutiểunão Tỉnh 4.500.000944 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2474 Cắtuliềmnão Tỉnh 4.500.000945 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2473 Cắtunãovùnghốsau Tỉnh 4.500.000946 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2472 Cắtumàngnãonềnsọ Tỉnh 4.500.000947 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2471 Cắtuhốsauunguyênbàomạchmáu Tỉnh 4.500.000948 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.121 Phẫuthuậtuthânnão,bằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặc

biệt4.500.000

949 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.120 Phẫuthuậtutrongnhumôtiểunão,bằngđườngmởnắpsọ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.500.000

950 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.119 Phẫuthuậtuđạinãobằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Loại1 4.500.000951 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.118 Phẫuthuậtuthểtrai,váchtrongsuốtbằngđườngmởnắp

sọTrungương PT-Đặc

biệt4.500.000

Page 36: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

952 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.108 Phẫuthuậtubờtựdolềutiểunão,bằngđườngvàotrênlềutiểunão(baogồmcảutuyếntùng)

Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

953 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.107 Phẫuthuậtulềutiểunão,bằngđườngvàodướilềutiểunão

Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

954 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.106 Phẫuthuậtuliềmnão,bằngđườngmởnắpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

955 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.105 Phẫuthuậtuhốsauxâmlấnxoangtĩnhmạch,bằngđườngmởnắpsọ

Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

956 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.104 Phẫuthuậtuhốsaukhôngxâmlấnxoangtĩnhmạch,bằngđườngmởnắpsọ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.500.000

957 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.103 Phẫuthuậtunộisọ,vòmđạinão,xâmlấnxoangtĩnhmạch,bằngđườngmởnắpsọ

Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

958 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 10.102 Phẫuthuậtunộisọ,vòmđạinãokhôngxâmlấnxoangtĩnhmạch,bằngđườngmởnắpsọ

Tỉnh PT-Loại1 4.500.000

959 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 26.3 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.500.000

960 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 12.30 Cắtunãocạnhđườnggiữa Tỉnh 4.500.000961 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 2.4223 Phẫuthuậtviphẫuunãobáncầu 4.500.000962 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.3056 Phẫuthuậtcắtunãokhôngdùnghệthốngđịnhvị Trungương PT-Đặc

biệt4.500.000

963 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 2.4238 PhẫuthuậtnộisoiphásànnãothấtIII+Đốtđámrốimạchmạc

4.500.000

964 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 2.4237 PhẫuthuậtnộisoiphásànnãothấtIII 4.500.000965 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 2.4226 PhẫuthuậtnộisoiphásànnãothấtIII+sinhthiếtu 4.500.000966 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 12.33 Cắtubáncầuđạinão Tỉnh 4.500.000967 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.989 Nộisoimởthôngnãothấtbểđáy Tỉnh PT-Loại2 4.500.000968 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2461 Cắtunãokhôngsửdụngviphẫu Tỉnh 4.500.000969 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2460 Cắtunãocósửdụngviphẫu Tỉnh 4.500.000970 3C2.1.43 Phẫuthuậtviphẫuunãođườnggiữa 3.2479 Cắtubáncầuđạinão Tỉnh 4.500.000971 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 3.2482 Cắtumáutuỷsống,dịdạngđộngtĩnhmạchtrongtuỷ Tỉnh 4.000.000972 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 3.2483 Cắtuvựnghangvàumạchnão Tỉnh 4.000.000973 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 2.4236 Phẫuthuậtviphẫutúiphìnhđộngmạchnão 4.000.000974 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 2.4235 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchmáutủy 4.000.000975 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 3.3051 Nốimạchmáutrongvàngoàihộpsọ Trungương PT-Đặc

biệt4.000.000

976 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 3.3053 Thôngđộngmạchcảnhxoanghang(Brooks) Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

977 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 3.3052 Phẫuthuậtphìnhđộngmạchnão,dịdạngmạchnão Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

978 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.125 Phẫuthuậtdịdạngmạchmáungoàisọ Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.000.000

979 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.87 Phẫuthuậtdịdạngđộng-tĩnhmạchmàngcứng(fistuladurale)

Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

980 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.86 Phẫuthuậtnốiđộngmạchtrong-ngoàisọ Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

981 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.85 Phẫuthuậtumáuthểhangthânnão Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

Page 37: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

982 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.84 Phẫuthuậtumáuthểhangtiểunão Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.000.000

983 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.83 Phẫuthuậtumáuthểhang(cavernoma)đạinão Tỉnh PT-Loại1 4.000.000984 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.82 Phẫuthuậtdịdạngđộng-tĩnhmạchnão Tỉnh PT-Đặc

biệt4.000.000

985 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.81 PhẫuthuậtkẹpcổtúiphìnhmạchnãophầnsauđagiácWillis

Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

986 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 10.80 PhẫuthuậtkẹpcổtúiphìnhmạchnãophầntrướcđagiácWillis

Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

987 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 26.4 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

988 3C2.1.44 Phẫuthuậtviphẫudịdạngmạchnão 12.37 Cắtuvựnghangvàumạchnão Tỉnh 4.000.000989 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.2480 Cắtutủycổcao Tỉnh 3.000.000990 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.38 Cắtcộttuỷsốngtrongutuỷ Tỉnh 3.000.000991 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.3058 Phẫuthuậtlấydịvậttrongnão/tuỷsống Trungương PT-Loại1 3.000.000992 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.36 Cắtumáutuỷsống,dịdạngđộngtĩnhmạchtrongtuỷ Tỉnh 3.000.000993 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.74 Phẫuthuậtnộisoilấyđĩađệmcộtsốngngực Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

994 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.34 Cắtutủycổcao Tỉnh 3.000.000995 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.71 Phẫuthuậtnộisoituỷsống Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

996 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.35 Cắtutuỷ Tỉnh 3.000.000997 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.70 Phẫuthuậtnộisoilấythoátvịđĩađệmcộtsốngcổđường

sauTrungương PT-Đặc

biệt3.000.000

998 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.69 Phẫuthuậtnộisoichỉnhvẹocộtsốngngực Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

999 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.68 Phẫuthuậtnộisoilấyđĩađệmcộtsốngngựcđườngtrướctrongvẹocộtsống

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.000 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.67 Phẫuthuậtnộisoihỗtrợlàmcứngcộtsốnglưng Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.001 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.66 Phẫuthuậtnộisoicắtbảnsốnggiảiéptronghẹpốngsốngthắtlưng

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.002 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.65 Phẫuthuậtnộisoilấynhânđệmcộtsốngthắtlưngqualỗliênhợp

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.003 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.64 Phẫuthuậtnộisoilấynhânđệmcộtsốngthắtlưngquađườngliênbảnsống

Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.004 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.41 Phẫuthuậtnộisoihỗtrợlấyunão Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.005 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.37 Phẫuthuậtnộisoipháthôngsànnãothấtvàsinhthiếtunãonãothất

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.006 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.36 Phẫuthuậtnộisoisinhthiếtunãothất Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.007 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.35 Phẫuthuậtnộisoilấyunãothất Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.008 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.32 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhcốngnão Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.009 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.31 Phẫuthuậtnộisoiphánangmàngnhệndịchnãotủy Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

Page 38: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.010 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.30 PhẫuthuậtnộisoipháthôngsànnãothấtIII Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.011 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.29 PhẫuthuậtnộisoigiảmápdâythầnkinhII Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.012 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.28 PhẫuthuậtnộisoihỗtrợgiảiépthầnkinhsốV Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.013 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.27 Phẫuthuậtnộisoihỗtrợgiảiápvimạch Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.014 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 20.2 Nộisoimởthôngnãothất Trungương PT-Loại2 3.000.0001.015 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.26 Phẫuthuậtnộisoihỗtrợkẹpcổtúiphình Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

1.016 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 2.4225 Phẫuthuậtviphẫuutủy 3.000.0001.017 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.25 Phẫuthuậtnộisoikẹpcổtúiphìnhđộngmạchnão Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

1.018 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.42 PhẫuthuậtdịdạnglạcchỗtếbàothầnkinhHamartome Tỉnh 3.000.0001.019 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 27.23 Phẫuthuậtnộisoilấymáutụ Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

1.020 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.2488 PhẫuthuậtdịdạnglạcchỗtếbàothầnkinhHamartome Tỉnh 3.000.0001.021 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 15.136 Nộisoisinhthiếtuhốcmũi Huyện TT-Loại1 3.000.0001.022 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.41 Cắtuđốtsốngngoàimàngcứng Tỉnh 3.000.0001.023 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.990 Nộisoimởthôngvàonãothất Tỉnh PT-Loại2 3.000.0001.024 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.2487 Cắtuđốtsốngngoàimàngcứng Tỉnh 3.000.0001.025 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.989 Nộisoimởthôngnãothấtbểđáy Tỉnh PT-Loại2 3.000.0001.026 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.40 Cắtudâythầnkinhtrongvàngoàituỷ Tỉnh 3.000.0001.027 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 10.73 Phẫuthuậtsinhthiếttổnthươngnộisọcóđịnhvịdẫn

đườngTrungương PT-Loại1 3.000.000

1.028 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.2486 Cắtudâythầnkinhtrongvàngoàituỷ Tỉnh 3.000.0001.029 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 10.63 Phẫuthuậtmởthôngnãothất,mởthôngnangdướinhện

quamởnắpsọTỉnh PT-Đặc

biệt3.000.000

1.030 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.2485 Cắtuvùngđuôingựa Tỉnh 3.000.0001.031 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.19 Phẫuthuậtcắtumàngnão,nãođơngiảndướikỹthuật

địnhvịTrungương 3.000.000

1.032 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.2484 Cắtcộttuỷsốngtrongutuỷ Tỉnh 3.000.0001.033 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.18 Phẫuthuậtudicănlênnãodướikỹthuậtđịnhvị Tỉnh 3.000.0001.034 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 3.2481 Cắtutuỷ Tỉnh 3.000.0001.035 3C2.1.45 Phẫuthuậtnộisoinão/tủysống 12.39 Cắtuvùngđuôingựa Tỉnh 3.000.0001.036 3C2.1.46 Quangđộnghọc(PTD)trongđiềutrịunãoáctính 3.2489 Quangđộnghọc(PTD)trongđiềutrịunãoáctính Tỉnh 5.000.0001.037 3C2.1.46 Quangđộnghọc(PTD)trongđiềutrịunãoáctính 12.43 Quangđộnghọc(PTD)trongđiềutrịunãoáctính Tỉnh 5.000.0001.038 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 3.3297 Mởthôngdạdày Huyện PT-Loại3 2.500.0001.039 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 3.2675 Mởthôngdạdàyradadoungthư Huyện 2.500.0001.040 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 3.4026 Phẫuthuậtnộisoimởthôngdạdày Tỉnh PT-Loại2 2.500.0001.041 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 3.1041 Nộisoimởthôngdạdày Tỉnh TT-Loại1 2.500.0001.042 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 1.217 Mởthôngdạdàybằngnộisoi Tỉnh TT-Loại1 2.500.0001.043 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 3.154 Mởthôngdạdàybằngnộisoi Tỉnh TT-Loại1 2.500.0001.044 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 27.147 Phẫuthuậtnộisoimởthôngdạdày Tỉnh PT-Loại2 2.500.0001.045 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 2.252 Mởthôngdạdàybằngnộisoi Tỉnh TT-Đặc

biệt2.500.000

1.046 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 2.277 Nộisoicanthiệp-mởthôngdạdày Trungương TT-Loại1 2.500.000

Page 39: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.047 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 20.48 Mởthôngdạdàyquanộisoi Trungương TT-Loại1 2.500.0001.048 3C2.1.47 Mởthôngdạdàyquanộisoi 12.203 Mởthôngdạdàyradadoungthư Huyện 2.500.0001.049 3C2.1.48 Lấydịvậtốngtiêuhóaquanộisoi 3.1059 Nộisoithựcquản-dạdày,lấydịvật Tỉnh TT-Loại1 1.500.0001.050 3C2.1.48 Lấydịvậtốngtiêuhóaquanộisoi 20.70 Nộisoiđạitràng-lấydịvật Tỉnh TT-Loại1 1.500.0001.051 3C2.1.48 Lấydịvậtốngtiêuhóaquanộisoi 3.1063 Nộisoiđạitràng-lấydịvật Tỉnh TT-Loại1 1.500.0001.052 3C2.1.48 Lấydịvậtốngtiêuhóaquanộisoi 2.290 Nộisoicanthiệp-gắpgiun,dịvậtốngtiêuhóa Tỉnh TT-Đặc

biệt1.500.000 Giákhôngphùhợp điềuchỉnhgiá

1.053 3C2.1.49 Cắtniêmmạcốngtiêuhóaquanộisoiđiềutrịungthưsớm 20.60 Nộisoicắtdướiniêmmạcđiềutrịungthưsớmdạdày Trungương TT-Đặcbiệt

3.500.000

1.054 3C2.1.49 Cắtniêmmạcốngtiêuhóaquanộisoiđiềutrịungthưsớm 3.1040 Nộisoicắtdướiniêmmạcđiềutrịungthưsớmdạdày Tỉnh TT-Đặcbiệt

3.500.000

1.055 3C2.1.49 Cắtniêmmạcốngtiêuhóaquanộisoiđiềutrịungthưsớm 2.286 Nộisoicanthiệp-cắthớtniêmmạcốngtiêuhóađiềutrịungthưsớm

Trungương TT-Đặcbiệt

3.500.000 Giákhôngphùhợp điềuchỉnhgiá

1.056 3C2.1.50 CắtcơOddihoặcdẫnlưumậtquanộisoitátràng 3.1035 Nộisoiđặtdẫnlưuđườngmậtquanộisoitátràng Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.000.000

1.057 3C2.1.51 Nongđườngmậtquanộisoitátràng 3.1032 Nộisoinongđườngmật,Oddi Tỉnh TT-Loại1 2.000.0001.058 3C2.1.53 Phẫuthuậttrĩtắcmạch 10.548 Phẫuthuậtlấytrĩtắcmạch Trungương PT-Loại3 35.0001.059 3C2.1.54 CắtPolypốngtiêuhóa(thựcquản/dạdày/đạitràng/trực

tràng)2.296 Nộisoicanthiệp-cắtpolypốngtiêuhóa>1cmhoặc

nhiềupolypTỉnh TT-Đặc

biệt800.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Bổsunggiávàquytrình

KT1.060 3C2.1.54 CắtPolypốngtiêuhóa(thựcquản/dạdày/đạitràng/trực

tràng)3.4067 Nộisoicắtpolyptrựctràng,đạitràng Tỉnh PT-Loại1 800.000

1.061 3C2.1.54 CắtPolypốngtiêuhóa(thựcquản/dạdày/đạitràng/trựctràng)

3.4066 Nộisoicắtpolypdạdày Tỉnh PT-Loại1 800.000

1.062 3C2.1.54 CắtPolypốngtiêuhóa(thựcquản/dạdày/đạitràng/trựctràng)

3.3380 Cắtpolypetrựctràng Huyện PT-Loại2 800.000

1.063 3C2.1.54 CắtPolypốngtiêuhóa(thựcquản/dạdày/đạitràng/trựctràng)

3.1067 Nộisoicắtpolipôngtiêuhoá(thựcquản,dạdày,tátràng,đạitrựctràng)

Tỉnh TT-Loại1 800.000

1.064 3C2.1.54 CắtPolypốngtiêuhóa(thựcquản/dạdày/đạitràng/trựctràng)

20.74 Nộisoicắtpolipôngtiêuhoá(thựcquản,dạdày,tátràng,đạitrựctràng)

Tỉnh TT-Loại1 800.000

1.065 3C2.1.54 CắtPolypốngtiêuhóa(thựcquản/dạdày/đạitràng/trựctràng)

2.295 Nộisoicanthiệp-cắt1polypốngtiêuhóa<1cm Tỉnh TT-Loại1 800.000 Giákhôngphùhợp

1.066 3C2.1.54 CắtPolypốngtiêuhóa(thựcquản/dạdày/đạitràng/trựctràng)

12.195 Cắtulànhthựcquản Tỉnh 800.000

1.067 3C2.1.55 ĐặtStentđườngmật/tụy(chưabaogồmStent) 3.505 Siêuâmcanthiệp–đặtstentđườngmậtquada TT-Loại2 1.200.0001.068 3C2.1.55 ĐặtStentđườngmật/tụy(chưabaogồmStent) 3.505 Siêuâmcanthiệp–đặtstentđườngmậtquada TT-Loại2 1.200.0001.069 3C2.1.55 ĐặtStentđườngmật/tụy(chưabaogồmStent) 3.505 Siêuâmcanthiệp–đặtstentđườngmậtquada TT-Loại2 1.200.0001.070 3C2.1.55 ĐặtStentđườngmật/tụy(chưabaogồmStent) 20.56 NộisoimậttuỵngượcdòngđểđặtStentđườngmậttuỵ Tỉnh TT-Đặc

biệt1.200.000

1.071 3C2.1.55 ĐặtStentđườngmật/tụy(chưabaogồmStent) 3.1048 NộisoimậttuỵngượcdòngđểđặtStentđườngmậttuỵ Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.200.000

1.072 3C2.1.55 ĐặtStentđườngmật/tụy(chưabaogồmStent) 3.2334 Đặtstentđườngmật,đườngtuỵ Trungương TT-Đặcbiệt

1.200.000

1.073 3C2.1.56 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhcho02lầnđầutiên)

3.2691 Đốtnhiệtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000

1.074 3C2.1.56 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhcho02lầnđầutiên)

3.2682 Đốtnhiệtcaotầnđiềutrịungthưganquahướngdẫncủasiêuâm,quaphẫuthuậtnộisoi

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000

1.075 3C2.1.56 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhcho02lầnđầutiên)

18.601 Đốtsóngcaotầnđiềutrịugandướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000 Giákhôngphùhợp

Page 40: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.076 3C2.1.56 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhcho02lầnđầutiên)

18.602 Đốtsóngcaotầnđiềutrịcácutạngdướihướngdẫnsiêuâm

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000 Giákhôngphùhợp

1.077 3C2.1.56 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhcho02lầnđầutiên)

18.614 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(RFA)dướihướngdẫnsiêuâm

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000 Giákhôngphùhợp

1.078 3C2.1.56 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhcho02lầnđầutiên)

12.238 Đốtnhiệtcaotầnkhốiuáctínhvùngđầutuỵ Trungương TT-Đặcbiệt

1.000.000

1.079 3C2.1.56 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhcho02lầnđầutiên)

12.230 Đốtnhiệtcaotầnđiềutrịungthưganquahướngdẫncủasiêuâm,quaphẫuthuậtnộisoi

Trungương 1.000.000

1.080 3C2.1.56 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhcho02lầnđầutiên)

12.229 Đốtnhiệtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000

1.081 3C2.1.57 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhchonhữnglầntiếptheo)

18.614 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(RFA)dướihướngdẫnsiêuâm

Tỉnh TT-Đặcbiệt

700.000 Giákhôngphùhợp

1.082 3C2.1.57 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhchonhữnglầntiếptheo)

12.238 Đốtnhiệtcaotầnkhốiuáctínhvùngđầutuỵ Trungương TT-Đặcbiệt

700.000

1.083 3C2.1.57 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhchonhữnglầntiếptheo)

12.230 Đốtnhiệtcaotầnđiềutrịungthưganquahướngdẫncủasiêuâm,quaphẫuthuậtnộisoi

Trungương 700.000

1.084 3C2.1.57 Đốtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan(1lầntínhchonhữnglầntiếptheo)

12.229 Đốtnhiệtsóngcaotầnđiềutrịungthưgan Tỉnh TT-Đặcbiệt

700.000

1.085 3C2.1.58 Thắtvỡgiãntĩnhmạchthựcquản 3.1058 Nộisoithựcquản-dạdày,điềutrịgiãntĩnhmạchthựcquản

Tỉnh TT-Đặcbiệt

125.000 Giákhôngphùhợp

1.086 3C2.1.58 Thắtvỡgiãntĩnhmạchthựcquản 3.2339 Thắttĩnhmạchthựcquản Tỉnh TT-Loại1 125.0001.087 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 3.3999 Phẫuthuậtnộisoichốngtràongượcdạdàythựcquản Trungương PT-Loại1 3.500.0001.088 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 3.4025 Phẫuthuậtnộisoicắtthựcquản+tạohìnhdạdày Trungương PT-Đặc

biệt3.500.000

1.089 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 3.4047 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộthựcquảndoungthư,tạohìnhthựcquản

Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.090 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 3.4002 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquảnbằngđạitràng Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.091 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 3.4001 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquảnbằngdạdày Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.092 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 27.139 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquảnbằngđạitràng Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.093 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 27.138 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquảnbằngdạdày Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.094 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 27.131 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịteothựcquảnbẩmsinh Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.095 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 12.198 Cắtbỏthựcquảnngực,tạohìnhthựcquảnbàngốngdạdày(PhẫuthuậtLewis-SantyhoặcphẫuthuậtAkiyama)

Tỉnh 3.500.000

1.096 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 12.197 Cắtbỏthựcquảncóhaykhôngkèmcáctạngkhác,tạohìnhngay

Tỉnh 3.500.000

1.097 3C2.1.59 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhthựcquản 12.196 Tạohìnhthựcquản(doungthư&bệnhlànhtính) Tỉnh 3.500.0001.098 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.136 Phẫuthuậttạovanchốngtràongượcdạdày–thựcquản

quanộisoiTrungương PT-Loại1 3.500.000

1.099 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.134 PhẫuthuậtHellerkếthợptạovanchốngtràongượcquanộisoibụng

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.100 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.133 PhẫuthuậtHellerquanộisoibụng Tỉnh PT-Loại1 3.500.0001.101 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.132 PhẫuthuậtHellerquanộisoingựctrái Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

Page 41: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.102 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.135 Phẫuthuậtmởcơthựcquảnnộisoingựcphảiđiềutrịbệnhcothắtthựcquảnnantỏa

Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.103 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.320 Phẫuthuậtnộisoikhâuhẹplỗthựcquản+tạohìnhtâmvịkiểuNissen

Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.104 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.319 Phẫuthuậtnộisoikhâuhẹplỗthựcquản+tạohìnhtâmvịkiểuToupet

Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.105 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.318 Phẫuthuậtnộisoikhâuhẹplỗthựcquản+tạohìnhtâmvịkiểuDor

Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.106 3C2.1.60 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtràongượcthựcquản,dạdày 27.317 Phẫuthuậtnộisoikhâuhẹplỗthựcquản+tạohìnhtâmvịkiểuLortat-Jacob

Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.107 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 3.4000 Phẫuthuậtnộisoicắtthựcquảndobệnhlànhtínhquanộisoingực-bụng

Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.108 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.130 Cắttúithừathựcquảnquanộisoibụng Trungương PT-Loại1 3.500.0001.109 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.129 Cắttúithừathựcquảnquanộisoingựctrái Trungương PT-Loại1 3.500.0001.110 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.128 Cắttúithừathựcquảnquanộisoingựcphải Trungương PT-Loại1 3.500.0001.111 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.127 Cắtthựcquảnđôidạngnangquanộisoibụng Trungương PT-Loại1 3.500.0001.112 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.126 Cắtthựcquảnđôidạngnangquanộisoingựctrái Trungương PT-Loại1 3.500.0001.113 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.125 Cắtthựcquảnđôidạngnangquanộisoingựcphải Trungương PT-Loại1 3.500.0001.114 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.124 Cắtulànhthựcquảnnộisoibụng Tỉnh PT-Loại1 3.500.0001.115 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.123 Cắtulànhthựcquảnnộisoingựctrái Tỉnh PT-Loại1 3.500.0001.116 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.122 Cắtulànhthựcquảnnộisoingựcphải Tỉnh PT-Loại1 3.500.0001.117 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.121 Cắtthựcquảnnộisoibụng–ngựcphảivớimiệngnốiở

ngựcphải(phẫuthuậtLewis–Santy)Trungương PT-Đặc

biệt3.500.000

1.118 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.120 Cắtthựcquảnnộisoiquakhehoành Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.119 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.119 Cắtthựcquảnnộisoingựcphải Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.120 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 27.118 Cắtthựcquảnnộisoingựcvàbụng Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.121 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 12.197 Cắtbỏthựcquảncóhaykhôngkèmcáctạngkhác,tạohìnhngay

Tỉnh 3.500.000

1.122 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 12.196 Tạohìnhthựcquản(doungthư&bệnhlànhtính) Tỉnh 3.500.0001.123 3C2.1.61 Phẫuthuậtcắtthựcquảnquanộisoingựcvàbụng 12.198 Cắtbỏthựcquảnngực,tạohìnhthựcquảnbàngốngdạ

dày(PhẫuthuậtLewis-SantyhoặcphẫuthuậtAkiyama)Tỉnh 3.500.000

1.124 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.159 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầndướidạdày+nạohạchDi Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.125 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.158 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộdạdày+cắtlách Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.126 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.157 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộdạdày Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.127 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.156 Phẫuthuậtnộisoicắt3/4dạdày Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.128 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.155 Phẫuthuậtnộisoicắt2/3dạdày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.129 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.154 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdàykhôngđiểnhình Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.130 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.204 Cácphẫuthuậtđiềutrịungthưtátràng Tỉnh 2.500.000

Page 42: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.131 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.202 Cắttoànbộdạdàydoungthưtạohìnhbằngđoạnruộtnon

Tỉnh 2.500.000

1.132 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.201 Cắttoànbộdạdàydoungthưvàvéthạchhệthống Tỉnh 2.500.000

1.133 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.200 CắtbánphầnhoặcgầntoànbộdạdàycựcdướidoungthưkèmvéthạchhệthốngDihoặcD2

Tỉnh 2.500.000

1.134 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.199 Cắtdạdàydoungthư Tỉnh 2.500.000

1.135 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4034 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầndạdàycựcdướidoungthưkèmvéthạchhệthống

Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.136 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4030 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịxoắndạdàycókèmcắtdạdày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.137 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4029 Phẫuthuậtnộisoidạdàyđiềutrịbéophì Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.138 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4033 Phẫuthuậtnộisoicắt3/4dạdày Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.139 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4032 Phẫuthuậtnộisoicắt2/3dạdày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.140 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4035 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộdạdày,véthạchhệthống Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.141 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4031 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộdạdày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.142 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.309 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdàyhìnhống Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.143 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.146 Phẫuthuậtnộisoiquadạdàycắtpolypdạdày(IntraluminalLapSurgery)

Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.144 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.145 Phẫuthuậtnộisoikhâuvếtthươngdạdày+nốidạdày-hỗngtràng

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.145 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.144 Phẫuthuậtnộisoikhâuvếtthươngdạdày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.146 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.143 Phẫuthuậtnộisoikhâuthủngdạdày+nốidạdày-hỗngtràng

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.147 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.142 Phẫuthuậtnộisoikhâuthủngdạdày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.148 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.165 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộdạdày+cắtlách+nạohạchD2

Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.149 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.164 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộdạdày+nạohạchD2 Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.150 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.163 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầndướidạdày+nạohạchD3

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.151 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.162 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầndướidạdày+nạohạchD2

Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.152 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.161 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầndướidạdày+nạohạchDiβ

Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.153 3C2.1.62 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdày(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.160 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầndướidạdày+nạohạchDiα

Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.154 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.171 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạntátràng Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

Page 43: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.155 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.170 Phẫuthuậtnộisoicắttúithừatátràng Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.156 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.169 Phẫuthuậtnộisoikhâuvếtthươngtátràng+nốidạdày-hỗngtràng

Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.157 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.168 Phẫuthuậtnộisoikhâuthủngtátràng+nốidạdày-hỗngtràng

Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.158 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.167 Phẫuthuậtnộisoikhâuvếtthươngtátràng Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.159 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.166 Phẫuthuậtnộisoikhâuthủngtátràng Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.160 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.153 Phẫuthuậtnộisoinốidạdày-hỗngtràng,nốitúimật-hỗngtràng

Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.161 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.186 Phẫuthuậtnộisoicắtgầntoànbộruộtnon Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.162 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.185 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạnruộtnon Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.163 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4061 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràng+bảotồncơthắt Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.164 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.184 PhẫuthuậtnộisoicắttúithừaMeckel Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.165 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4056 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràng+tầngsinhmôn(PTmilor)

Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.166 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.178 Phẫuthuậtnộisoicắtdâydínhhaydâychằng Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.167 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4055 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràngcao Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.168 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.176 Phẫuthuậtnộisoinốitắtruộtnon-ruộtnon Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.169 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4054 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngchậuhôngđiềutrịsađạitràngchậuhông(Sigmoidocele)

Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.170 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.154 Phẫuthuậtnộisoicắtdạdàykhôngđiểnhình Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.171 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4045 Phẫuthuậtnộisoicắtumạctreocócắtruột Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.172 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4042 Phẫuthuậtnộisoicắtmộtnửađạitràngphảihoặctrái Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.173 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.205 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạnđạitràng Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.174 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4041 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạnđạitràngngang,đạitràngsigmanốingay

Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.175 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4040 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạnđạitràng Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.176 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4039 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctrànggiữlạicơtròn Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.177 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4038 Phẫuthuậtnộisoicắtcụttrựctràngđườngbụng,đườngtầngsinhmôn

Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.178 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4036 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộđạitràng Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

Page 44: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.179 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4058 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctrànghoặcnộisoitrợgiúp Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.180 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4053 Phẫuthuậtcắtđạitràngquanộisoihoặcnộisoitrợgiúp Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.181 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4059 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràngnốimỏyquanộisoiổbụng

Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.182 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4051 Cắtđạitrựctràngnộisoi,nốimáy Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.183 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4050 Cắtđoạnđạitràngnộisoi,nốitay Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.184 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4080 Phẫuthuậtnộisoicắtruộtnon Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.185 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.310 Phẫuthuậtnộisoinốitắtdạdày–hỗngtràng Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.186 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.175 Phẫuthuậtnộisoikhâuvếtthươngruộtnon+đưaruộtnonradatrêndòng

Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.187 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.174 Phẫuthuậtnộisoikhâuthủngruộtnon+đưaruộtnonradatrêndòng

Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.188 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.173 Phẫuthuậtnộisoikhâuvếtthươngruộtnon Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.189 3C2.1.63 Phẫuthuậtnộisoicắtnốiruột(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.172 Phẫuthuậtnộisoikhâuthủngruộtnon Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.190 3C2.1.64 PhẫuthuậtnộisoicắtdâythầnkinhXtrongđiềutrịloétdạdày

3.4027 PhẫuthuậtnộisoicắtdâythầnkinhX Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.191 3C2.1.64 PhẫuthuậtnộisoicắtdâythầnkinhXtrongđiềutrịloétdạdày

27.150 PhẫuthuậtnộisoicắtthầnkinhXsiêuchọnlọc Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.192 3C2.1.64 PhẫuthuậtnộisoicắtdâythầnkinhXtrongđiềutrịloétdạdày

27.149 PhẫuthuậtnộisoicắtthầnkinhXchọnlọc Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.193 3C2.1.64 PhẫuthuậtnộisoicắtdâythầnkinhXtrongđiềutrịloétdạdày

27.148 PhẫuthuậtnộisoicắtthânthầnkinhX Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.194 3C2.1.64 PhẫuthuậtnộisoicắtdâythầnkinhXtrongđiềutrịloétdạdày

12.200 CắtbánphầnhoặcgầntoànbộdạdàycựcdướidoungthưkèmvéthạchhệthốngDihoặcD2

Tỉnh 2.000.000

1.195 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.224 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràng,đóngmỏmcụttrựctràng,mởhậumônnhântạo+nạovéthạch

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.196 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.207 Cắtđoạnđạitràng,làmhậumônnhântạocóhoặckhôngvéthạchhệthống

Tỉnh 2.000.000

1.197 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.223 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràng,đóngmỏmcụttrựctràng,mởhậumônnhântạo

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.198 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.206 Cắtlạiđạitràngdoungthư Tỉnh 2.000.000

1.199 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.222 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràng,ốnghậumônngảbụngvàtầngsinhmôn+nạovéthạch

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.200 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.205 Cắttoànbộđạitràngdoungthưvàvéthạchhệthống Tỉnh 2.000.000

1.201 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.221 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràng,ốnghậumônngảbụngvàtầngsinhmôn

Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.202 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.205 Cắttoànbộđạitràngdoungthưvàvéthạchhệthống Tỉnh 2.000.000

Page 45: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.203 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.220 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràng,nốiđạitràng-ốnghậumôn+nạovéthạch+nạovéthạch

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.204 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.219 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràng,nốiđạitràng-ốnghậumôn

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.205 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.218 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràngthấp+nạovéthạch Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.206 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.217 Phẫuthuậtnộisoicắttrựctràngthấp Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.207 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.216 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạnđạitrựctràng+nạovéthạch Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.208 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.215 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạnđạitrựctràng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.209 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.a Phẫuthuậtnộisoicắtđoạnđạitràng+nạovéthạch Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.210 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.205 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạnđạitràng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.211 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.204 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộđạitràng+nạovéthạch Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.212 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.203 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộđạitràng Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.213 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.202 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngchậuhông+nạovéthạch Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.214 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.201 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngchậuhông Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.215 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.200 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngtrái+nạovéthạch Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.216 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.199 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngtrái Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.217 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.198 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngngang+nạovéthạch Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.218 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.197 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngngang Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.219 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.196 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngphảimở+nạovéthạchrộng

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.220 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

3.4037 Phẫuthuậtnộisoicắtđoạntrựctràngdoungthư Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.221 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.195 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngphảimởrộng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.222 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.212 Phẫuthuậtnộisoilàmhậumônnhântạo Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.223 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.194 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngphải+nạovéthạch Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.224 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.211 Phẫuthuậtnộisoinốitắtđạitràng-đạitràng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.225 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.193 Phẫuthuậtnộisoicắtđạitràngphải Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.226 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.210 Phẫuthuậtnộisoinốitắthồitràng-đạitràngngang Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

Page 46: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.227 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.236 Nốimật-Hỗngtràngdoungthư Tỉnh 2.000.000

1.228 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.209 Phẫuthuậtnộisoikhâuvếtthươngđạitràng+hậumônnhântạo

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.229 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.214 Cắttừ3tạngtrởlêntrongđiềutrịungthưtiêuhoá Tỉnh 2.000.000

1.230 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.b Phẫuthuậtnộisoikhâuvếtthươngđạitràng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.231 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.213 Cắttrựctrànggiữlạicơtròn Tỉnh 2.000.000

1.232 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.208 Phẫuthuậtnộisoikhâuthủngđạitràng+hậumônnhântạotrêndòng

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.233 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.212 Cắtcụttrựctràngđườngbụng,đườngtầngsinhmôn Tỉnh 2.000.000

1.234 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.207 Phẫuthuậtnộisoikhâuthủngđạitràng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.235 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.211 Cắtđoạntrựctràngdoungthư,cắttoànbộmạctreotrựctràng(TME).

Tỉnh 2.000.000

1.236 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.206 Phẫuthuậtnộisoicắttúithừađạitràng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.237 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.210 Cắtutrựctràngốnghậumônđườngdưới Tỉnh 2.000.000

1.238 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.192 Phẫuthuậtnộisoicắtmanhtràng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.239 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.209 Cắtmộtnửađạitràngphải,tráidoungthưkèmvéthạchhệthống

Tỉnh 2.000.000

1.240 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

27.226 Phẫuthuậtnộisoicốđịnhtrựctràng+cắtđoạnđạitràng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.241 3C2.1.65 Phẫuthuậtnộisoiungthưđại/trựctràng(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáy)

12.208 Cắtđoạnđạitràngngang,đạitràngsigmadoungthưcóhoặckhôngvéthạchhệthốngnốingay

Tỉnh 2.000.000

1.242 3C2.1.66 Phẫuthuậtđiềutrịkỹthuậtcao(PhươngphápLongo)(chưabaogồmmáycắtnốitựđộng)

10.553 PhẫuthuậtLongokếthợpvớikhâutreotrĩ Tỉnh PT-Loại2 1.500.000

1.243 3C2.1.66 Phẫuthuậtđiềutrịkỹthuậtcao(PhươngphápLongo)(chưabaogồmmáycắtnốitựđộng)

3.3360 PhẫuthuậtkhâutreotrĩtheophươngphápLongocảibiên Tỉnh PT-Loại2 1.500.000

1.244 3C2.1.66 Phẫuthuậtđiềutrịkỹthuậtcao(PhươngphápLongo)(chưabaogồmmáycắtnốitựđộng)

10.552 PhẫuthuậtLongo Tỉnh PT-Loại2 1.500.000

1.245 3C2.1.66 Phẫuthuậtđiềutrịkỹthuậtcao(PhươngphápLongo)(chưabaogồmmáycắtnốitựđộng)

3.3341 PhẫuthuậtLongo Tỉnh PT-Loại2 1.500.000

1.246 3C2.1.67 Phẫuthuậtnộisoicắtnangốngmậtchủ 3.4020 Phẫuthuậtnộisoicắtnangốngmậtchủ,nốiốngganchung-ruột

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.247 3C2.1.67 Phẫuthuậtnộisoicắtnangốngmậtchủ 27.276 Phẫuthuậtnộisoicắtnangốngmậtchủ,nốiốngganchung-hỗngtràng

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.248 3C2.1.67 Phẫuthuậtnộisoicắtnangốngmậtchủ 27.284 PTNScắtuđườngmậtngoàiganthaythếOMCbằngquairuộtrời

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.249 3C2.1.67 Phẫuthuậtnộisoicắtnangốngmậtchủ 27.283 PhẫuthuậtnộisoinốiOMC-tátràng Trungương PT-Loại1 2.000.0001.250 3C2.1.67 Phẫuthuậtnộisoicắtnangốngmậtchủ 27.282 PhẫuthuậtnộisoicắtuOMC Trungương PT-Đặc

biệt2.000.000

1.251 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 3.4115 Nộisoicắtubàngquangtáiphát Trungương PT-Loại1 2.500.000

Page 47: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.252 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 3.4114 Nộisoicắtubàngquang Trungương PT-Loại1 2.500.0001.253 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 3.3945 Phẫuthuậtnộisoicắtuphầnmềm Trungương PT-Loại2 2.500.0001.254 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 3.4141 Phẫuthuậtnộisoicắtubuồngtrứngvàphầnphụ Tỉnh PT-Loại1 2.500.0001.255 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 3.4140 Phẫuthuậtnộisoicắtunangbuồngtrứng Tỉnh PT-Loại1 2.500.0001.256 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 3.4046 Phẫuthuậtnộisoicắtumạctreokhôngcắtruột Tỉnh PT-Loại1 2.500.0001.257 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 3.4043 Phẫuthuậtnộisoicắtutrựctràngốnghậumônđường

dướiTrungương PT-Loại1 2.500.000

1.258 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 3.4011 Phẫuthuậtnộisoicắtunangmạcnốilớn Tỉnh PT-Loại1 2.500.0001.259 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 27.335 Phẫuthuậtnộisoisinhthiếtutrongổbụng Tỉnh PT-Loại2 2.500.0001.260 3C2.1.68 Phẫuthuậtnộisoicắtutrongổbụng 27.329 Phẫuthuậtnộisoisinhthiếthạchổbụng Tỉnh PT-Loại2 2.500.0001.261 3C2.1.69 Phẫuthuậtnộisoicắtláchcósửdụngmáycắt(chưabao

gồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).27.299 Phẫuthuậtnộisoicắtláchbánphần Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.262 3C2.1.69 Phẫuthuậtnộisoicắtláchcósửdụngmáycắt(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

12.242 Cắtláchbệnhlý,ungthư,ápxe,xơlách Tỉnh 2.500.000

1.263 3C2.1.69 Phẫuthuậtnộisoicắtláchcósửdụngmáycắt(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

12.239 Cắtđuôituỵvàcắtlách Tỉnh 2.500.000

1.264 3C2.1.69 Phẫuthuậtnộisoicắtláchcósửdụngmáycắt(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

3.4016 Phẫuthuậtnộisoicắtlách Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.265 3C2.1.69 Phẫuthuậtnộisoicắtláchcósửdụngmáycắt(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.303 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầnláchtrongchấnthương Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.266 3C2.1.69 Phẫuthuậtnộisoicắtláchcósửdụngmáycắt(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.302 Phẫuthuậtnộisoicắtchỏmnanglách Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.267 3C2.1.69 Phẫuthuậtnộisoicắtláchcósửdụngmáycắt(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.301 Phẫuthuậtnộisoicắtnanglách Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.268 3C2.1.69 Phẫuthuậtnộisoicắtláchcósửdụngmáycắt(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.300 Phẫuthuậtnộisoikhâucầmmáulách Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.269 3C2.1.70 Phẫuthuậtnộisoicắtlách 27.298 Phẫuthuậtnộisoicắtlách Trungương PT-Loại1 3.000.0001.270 3C2.1.70 Phẫuthuậtnộisoicắtlách 3.4016 Phẫuthuậtnộisoicắtlách Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.271 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối

(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.285 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụy Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.272 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.290 Phẫuthuậtnộisoicắtutụy Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.273 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.289 Phẫuthuậtnộisoicắtthânvàđuôitụy+cắtlách Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.274 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.288 Phẫuthuậtnộisoicắtthânvàđuôitụy Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.275 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.287 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộtụy+cắtlách Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.276 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.286 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộtụy Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

Page 48: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.277 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.296 PhẫuthuậtnộisoiFreyđiềutrịviêmtụymạn Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.278 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.294 Phẫuthuậtnộisoicắtlọctụyhoạitử Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.279 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.293 Phẫuthuậtnộisoinốinangtụy-dạdày Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.280 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.292 Phẫuthuậtnộisoinốinangtụy-hỗngtràng Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.281 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

27.291 Phẫuthuậtnộisoicắtnangtụy Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.282 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

12.241 Cắtthânvàđuôituỵ Tỉnh 3.000.000

1.283 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

12.240 Cắtbỏkhốiutátuỵ Tỉnh 3.000.000

1.284 3C2.1.71 Phẫuthuậtnộisoicắtkhốitátụycósửdụngmáycắtnối(chưabaogồmmáycắtnốitựđộngvàghimkhâutrongmáycắtnối).

12.239 Cắtđuôituỵvàcắtlách Tỉnh 3.000.000

1.285 3C2.1.72 Phẫuthuậtnộisoilấysỏimậthaydịvậtđườngmật 3.4021 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật Trungương PT-Loại2 2.000.0001.286 3C2.1.72 Phẫuthuậtnộisoilấysỏimậthaydịvậtđườngmật 20.55 NộisoimậttuỵngượcdòngđểcắtcơvòngOddidẫnlưu

mậthoặclấysỏiđườngmậttuỵTỉnh TT-Đặc

biệt2.000.000

1.287 3C2.1.72 Phẫuthuậtnộisoilấysỏimậthaydịvậtđườngmật 20.54 Nộisoimậttuỵngượcdòngđểchẩnđoánbệnhlýđườngmậttuỵ.

Tỉnh TT-Loại1 2.000.000

1.288 3C2.1.72 Phẫuthuậtnộisoilấysỏimậthaydịvậtđườngmật 27.267 PhẫuthuậtnộisoilấysỏiOMCcódẫnlưuKehr Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.289 3C2.1.73 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật 27.273 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật Huyện PT-Loại1 2.000.0001.290 3C2.1.73 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật 27.272 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởOMClấysỏi,dẫnlưu

KehrTrungương PT-Đặc

biệt2.000.000

1.291 3C2.1.73 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật 3.4022 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,đặtdẫnlưuKehr

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.292 3C2.1.73 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật 3.4021 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật Trungương PT-Loại2 2.000.0001.293 3C2.1.74 PhẫuthuậtcắtcơOddivànongđườngmậtquaERCP 20.44 Nongđườngmật,Oddiquanộisoi Trungương TT-Loại1 2.000.0001.294 3C2.1.75 Tánsỏitrongmổnộisoiđườngmậtvàtánsỏiquađường

hầmKehr(chưabaogồmđầutánsỏivàđiệncựctánsỏi.)10.624 Mởốngmậtchủlấysỏiđườngmật,nộisoiđườngmật Tỉnh PT-Đặc

biệt2.500.000

1.295 3C2.1.75 TánsỏitrongmổnộisoiđườngmậtvàtánsỏiquađườnghầmKehr(chưabaogồmđầutánsỏivàđiệncựctánsỏi.)

27.271 PTNStánsỏitrongmổnộisoiđườngmậtvàtánsỏiquađườnghầmKehr

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.296 3C2.1.75 TánsỏitrongmổnộisoiđườngmậtvàtánsỏiquađườnghầmKehr(chưabaogồmđầutánsỏivàđiệncựctánsỏi.)

10.626 TánsỏiquađườnghầmKehrhoặcquada Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.297 3C2.1.75 TánsỏitrongmổnộisoiđườngmậtvàtánsỏiquađườnghầmKehr(chưabaogồmđầutánsỏivàđiệncựctánsỏi.)

10.625 Mởốngmậtchủlấysỏiđườngmật,nộisoitánsỏiđườngmật

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.298 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

3.4022 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,đặtdẫnlưuKehr

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

Page 49: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.299 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

27.279 Phẫuthuậtnộisoilấydịvậttrongđườngmật Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.300 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

27.278 Phẫuthuậtnộisoinốiốngmậtchủ-hỗngtràng Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.301 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

27.277 Phẫuthuậtnộisoinốiốngganchung-hỗngtràng Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.302 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

27.270 PhẫuthuậtnộisoilấysỏiđườngmậttrongvàngoàigancódẫnlưuKehr

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.303 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

27.269 Phẫuthuậtnộisoimởốngmậtchủlấysỏi+nốiốngmậtchủ-hỗngtràng

Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.304 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

27.267 PhẫuthuậtnộisoilấysỏiOMCcódẫnlưuKehr Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.305 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

27.266 Phẫuthuậtnộisoimởốngmậtchủlấysỏi+cắttúimật Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.306 3C2.1.76 Phẫuthuậtnộisoicắttúimật,mởốngmậtchủlấysỏi,nốimậtruột.

27.265 Phẫuthuậtnộisoimởốngmậtchủlấysỏi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.307 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.582 Cắthạphânthuỳ2 Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.308 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.581 Cắthạphânthuỳ1 Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.309 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.580 Cắtthuỳgantrái Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.310 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.579 Cắtganphânthuỳtrước Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.311 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.578 Cắtganphânthuỳsau Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.312 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.577 Cắtgantrái Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.313 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.576 Cắtganphải Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.314 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.575 Cắtgantoànbộ Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.315 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.235 Cắtđườngmậtngoàiganđiềutrịungthưốngmậtchủ Trungương 3.500.000

1.316 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.234 Khâucầmmáuganvàdẫnlưuổbụngdoungthưganvỡ Tỉnh 3.500.000

1.317 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.233 Thắtđộngmạchganungthưhoặcchảymáuđườngmật Tỉnh 3.500.000

1.318 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.227 Cắtchỏmnangganbằngnộisoihaymởbụng Tỉnh 3.500.000

1.319 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.228 Cắtgancóphốihợpđốtnhiệtcaotầntrênđườngcắtgan Trungương 3.500.000

1.320 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.226 Cắtgankhôngđiểnhình-Cắtgannhỏdoungthư Tỉnh 3.500.000

1.321 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.225 Cắtgankhôngđiểnhình-Cắtganlớndoungthư Trungương 3.500.000

1.322 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.224 Cắtgantráimởrộngdoungthư Trungương 3.500.000

Page 50: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.323 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.598 Cácphẫuthuậtcắtgankhác Tỉnh 3.500.000

1.324 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.223 Cắtganphảimởrộngdoungthư Trungương 3.500.000

1.325 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.597 Cắtgancósửdụngkỹthuậtcao(CUSA,daosiêuâm,sóngcaotần…)

Trungương 3.500.000

1.326 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.222 Cắtphânthuỳgan Tỉnh 3.500.000

1.327 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.596 Cắtganhìnhchêm,nốiganruột Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.328 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.221 Cắtgantráidoungthư Tỉnh 3.500.000

1.329 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.595 Cắtnhiềuhạphânthuỳ Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.330 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

12.220 Cắtganphảidoungthư Trungương 3.500.000

1.331 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.594 Cắtganlớn Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.332 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.593 Cắtgannhỏ Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.333 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.592 Cắtgantrungtâm Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.334 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.591 Cắtgantráimởrộng Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.335 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.590 Cắtganphảimởrộng Trungương PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.336 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.589 Cắthạphânthuỳ9 Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.337 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.588 Cắthạphânthuỳ8 Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.338 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.587 Cắthạphânthuỳ7 Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.339 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.586 Cắthạphânthuỳ6 Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.340 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.585 Cắthạphânthuỳ5 Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.341 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.584 Cắthạphânthuỳ4 Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.500.000

1.342 3C2.1.77 Phẫuthuậtcắtganmởcósửdụngthiếtbịkỹthuậtcao(chưabaogồmdaocắtgan,siêuâm)

10.583 Cắthạphânthuỳ3 Tỉnh PT-Loại1 3.500.000

1.343 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.241 Phẫuthuậtnộisoicắtganthùytrái Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.344 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.240 Phẫuthuậtnộisoicắtganphânthùysau Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.345 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.239 Phẫuthuậtnộisoicắtganphânthùytrước Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.346 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.238 Phẫuthuậtnộisoicắtgantrái Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

Page 51: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.347 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.237 Phẫuthuậtnộisoicắtganphải Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.348 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.235 Cắtđườngmậtngoàiganđiềutrịungthưốngmậtchủ Trungương 2.500.0001.349 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.234 Khâucầmmáuganvàdẫnlưuổbụngdoungthưganvỡ Tỉnh 2.500.0001.350 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.221 Cắtgantráidoungthư Tỉnh 2.500.0001.351 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.220 Cắtganphảidoungthư Trungương 2.500.0001.352 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.222 Cắtphânthuỳgan Tỉnh 2.500.0001.353 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.223 Cắtganphảimởrộngdoungthư Trungương 2.500.0001.354 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.224 Cắtgantráimởrộngdoungthư Trungương 2.500.0001.355 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.225 Cắtgankhôngđiểnhình-Cắtganlớndoungthư Trungương 2.500.0001.356 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.226 Cắtgankhôngđiểnhình-Cắtgannhỏdoungthư Tỉnh 2.500.0001.357 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 3.4012 Phẫuthuậtnộisoicắthạphânthuỳgan,ugannhỏ Tỉnh PT-Loại1 2.500.0001.358 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.228 Cắtgancóphốihợpđốtnhiệtcaotầntrênđườngcắtgan Trungương 2.500.0001.359 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.258 Phẫuthuậtnộisoicắtgankhôngđiểnhình Trungương PT-Đặc

biệt2.500.000

1.360 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 12.227 Cắtchỏmnangganbằngnộisoihaymởbụng Tỉnh 2.500.0001.361 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.257 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyVI-VII-VIII Trungương PT-Đặc

biệt2.500.000

1.362 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.256 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyVII-VIII Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.363 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.255 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyV-VI Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.364 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.254 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyIV-V Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.365 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.253 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyVIII Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.366 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.252 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyVII Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.367 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.251 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyVI Trungương PT-Loại1 2.500.0001.368 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.250 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyV Trungương PT-Đặc

biệt2.500.000

1.369 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.249 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyIVB Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.370 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.248 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyIVA Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.371 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.247 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyIV Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.372 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.246 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyIII Trungương PT-Loại1 2.500.0001.373 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.245 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyII Trungương PT-Loại1 2.500.0001.374 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.244 PhẫuthuậtnộisoicắtganhạphânthùyI Trungương PT-Đặc

biệt2.500.000

1.375 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.243 Phẫuthuậtnộisoicắtgantrungtâm Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.376 3C2.1.78 Phẫuthuậtnộisoicắtgan 27.242 Phẫuthuậtnộisoicắtganthùyphải Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.377 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.280 PTNScắtnangđườngmật Trungương PT-Loại1 2.000.0001.378 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.281 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịchảymáuđườngmật Trungương PT-Đặc

biệt2.000.000

Page 52: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.379 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.235 Cắtđườngmậtngoàiganđiềutrịungthưốngmậtchủ Trungương 2.000.0001.380 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.234 Khâucầmmáuganvàdẫnlưuổbụngdoungthưganvỡ Tỉnh 2.000.0001.381 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.233 Thắtđộngmạchganungthưhoặcchảymáuđườngmật Tỉnh 2.000.0001.382 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.221 Cắtgantráidoungthư Tỉnh 2.000.0001.383 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.220 Cắtganphảidoungthư Trungương 2.000.0001.384 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.222 Cắtphânthuỳgan Tỉnh 2.000.0001.385 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.223 Cắtganphảimởrộngdoungthư Trungương 2.000.0001.386 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.224 Cắtgantráimởrộngdoungthư Trungương 2.000.0001.387 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.225 Cắtgankhôngđiểnhình-Cắtganlớndoungthư Trungương 2.000.0001.388 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.226 Cắtgankhôngđiểnhình-Cắtgannhỏdoungthư Tỉnh 2.000.0001.389 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.228 Cắtgancóphốihợpđốtnhiệtcaotầntrênđườngcắtgan Trungương 2.000.0001.390 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 12.227 Cắtchỏmnangganbằngnộisoihaymởbụng Tỉnh 2.000.0001.391 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 3.2694 Cắtchỏmnangganbằngnộisoihaymởbụng Tỉnh 2.000.0001.392 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 3.4023 Phẫuthuậtnộisoidẫnlưutúimật/đườngmậtngoàigan Tỉnh PT-Loại2 2.000.0001.393 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 3.4014 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịnangganđơnthuần Tỉnh PT-Loại2 2.000.0001.394 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 3.4013 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịapxegan Tỉnh PT-Loại2 2.000.0001.395 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.311 Phẫuthuậtnộisoiđổidòngtátràng Trungương PT-Đặc

biệt2.000.000

1.396 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.259 Phẫuthuậtnộisoikhâucầmmáuvỡgan Trungương PT-Loại1 2.000.0001.397 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.264 Phẫuthuậtnộisoithắtđộngmạchganđiềutrịungthư

gan/vếtthươngganTrungương PT-Loại1 2.000.000

1.398 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.263 Phẫuthuậtnộisoidẫnlưuáp-xegan Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.399 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.262 Nộisoiổbụnghỗtrợđốtuganbằngsóngcaotần(RFA) Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.400 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.261 Phẫuthuậtnộisoicắtnanggan Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.401 3C2.1.79 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịbệnhlýganmậtkhác 27.260 Phẫuthuậtnộisoicắtchỏmnanggan Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.402 3C2.1.80 Phẫuthuậtdịtậtteohậumôntrựctràng1thì 27.232 Phẫuthuậtnộisoihạbóngtrựctràng+tạohìnhhậumôn

mộtthìTrungương PT-Đặc

biệt2.000.000

1.403 3C2.1.80 Phẫuthuậtdịtậtteohậumôntrựctràng1thì 12.215 Làmhậumônnhântạo 2.000.0001.404 3C2.1.81 Phẫuthuậtbệnhphìnhđạitràngbẩmsinh1thì 3.3323 Phẫuthuậtđiềutrịbệnhphìnhđạitràngbẩmsinh1thì Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.405 3C2.1.81 Phẫuthuậtbệnhphìnhđạitràngbẩmsinh1thì 27.213 PhẫuthuậtnộisoiĐiềutrịMegacolon(phẫuthuậtSoave

đườnghậumônmộtthì)Trungương 2.000.000

1.406 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 27.346 Phẫuthuậtnộisoicắtuthậnáctính Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.407 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 27.344 Phẫuthuậtnộisoicắtthậnđơngiản Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.408 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 27.343 Phẫuthuậtnộisoicắtthậntậngốc Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

1.409 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 27.342 Phẫuthuậtnộisoicắtthậnbánphần Trungương PT-Loại1 3.000.0001.410 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 27.341 Phẫuthuậtnộisoicắtuthận Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.411 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 27.340 Phẫuthuậtnộisoicắteothậnmóngngựa Trungương PT-Loại1 3.000.0001.412 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 27.339 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏthậnphụ Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.413 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.260 Cắttoànbộthậnvàniệuquản Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.414 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.259 Cắtungthưthậncóhoặckhôngvéthạchhệthống Tỉnh 3.000.0001.415 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.257 Cắtthậnvàniệuquảndouniệuquản,uđườngtiếtniệu Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.416 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.256 Cắtuthậnlành Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.417 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.219 Phẫuthuậtlấybỏmạcnốilớn,phúcmạc Tỉnh 3.000.0001.418 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.218 Cắtumạctreokhôngcắtruột Huyện 3.000.0001.419 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.217 Cắtumạctreocócắtruột Tỉnh 3.000.0001.420 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.216 Cắtusauphúcmạc Tỉnh 3.000.000

Page 53: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.421 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 12.258 Cắtbướunephroblastomesauphúcmạc Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.422 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 3.4083 Phẫuthuậtnộisoicắtthận Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.423 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 3.4018 Phẫuthuậtnộisoicắtthânvàđuôituỵ Trungương PT-Loại1 3.000.0001.424 3C2.1.82 Phẫuthuậtnộisoicắtthận/usauphúcmạc 27.327 Phẫuthuậtnộisoicắtusauphúcmạc Tỉnh PT-Loại1 3.000.0001.425 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 3.4118 Phẫuthuậtnộisoicấpcứuvỡbàngquang Tỉnh TT-Đặc

biệt2.000.000

1.426 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 3.4112 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.427 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 3.4092 Phẫuthuậtnộisoicắtchỏmnangthận Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.428 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 3.4088 Cắtchỏmnangthậnnộisoisauphúcmạc Trungương PT-Loại1 2.000.0001.429 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 3.4097 Phẫuthuậtnộisoisauphúcmạccắtutuyếnthượngthận Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.430 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 3.4093 Phẫuthuậtnộisoicắtnangthậnquaphúcmạcvàsau

phúcmạcTỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.431 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.326 Nộisoicắtchỏmnangtuyếnthượngthận Trungương PT-Loại1 2.000.0001.432 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.325 Nộisoicắtnangtuyếnthượngthận Trungương PT-Đặc

biệt2.000.000

1.433 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.324 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầntuyếnthượngthận2bên Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.434 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.323 Phẫuthuậtnộisoicắtbánphầntuyếnthượngthận1bên Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.435 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.322 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏtoànbộtuyếnthượngthận2

bênTỉnh PT-Đặc

biệt2.000.000

1.436 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.321 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏtoànbộtuyếnthượngthận1bên

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.437 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.350 Phẫuthuậtnộisoicắtnangthậnsauphúcmạc Trungương PT-Loại2 2.000.0001.438 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.349 Phẫuthuậtnộisoicắtchỏmnangthậnsauphúcmạc Trungương PT-Loại2 2.000.0001.439 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.348 Phẫuthuậtnộisoicắtnangthậnquaphúcmạc Trungương PT-Loại2 2.000.0001.440 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 27.347 Phẫuthuậtnộisoicắtchỏmnangthậnquaphúcmạc Trungương PT-Loại2 2.000.0001.441 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 12.260 Cắttoànbộthậnvàniệuquản Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.442 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 12.259 Cắtungthưthậncóhoặckhôngvéthạchhệthống Tỉnh 2.000.0001.443 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 12.258 Cắtbướunephroblastomesauphúcmạc Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.444 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 12.257 Cắtthậnvàniệuquảndouniệuquản,uđườngtiếtniệu Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.445 3C2.1.83 Phẫuthuậtnộisoiuthượngthận/nangthận 12.256 Cắtuthậnlành Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.446 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 27.387 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang

quaổbụngTrungương PT-Đặc

biệt2.000.000

1.447 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 27.383 Phẫuthuậtnộisoicắttúithừabàngquang Trungương PT-Loại1 2.000.0001.448 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 27.382 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquangtậngốc Trungương PT-Đặc

biệt2.000.000

1.449 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 27.381 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquangbánphần Trungương PT-Loại1 2.000.0001.450 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 12.244 Cắtmộtnửabàngquangvàcắttúithừabàngquang Tỉnh 2.000.0001.451 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 12.243 Cắtubàngquangđườngtrên Tỉnh 2.000.0001.452 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 12.246 Cắttoànbộbàngquangvàtạohìnhbàngquangbằngruột

trongđiềutrịungthưbàngquangTỉnh PT-Đặc

biệt2.000.000

1.453 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 12.245 Cắttoànbộbàngquang,kèmtạohìnhruột-bàngquang Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.454 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 3.3527 Phẫuthuậtcắttúithừabàngquang Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.455 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 3.4113 Phẫuthuậtnộisoicắttúithừabàngquang Trungương PT-Loại1 2.000.0001.456 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 3.4101 Phẫuthuậtnộisoicắttúithừabàngquang Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.457 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 3.4118 Phẫuthuậtnộisoicấpcứuvỡbàngquang Tỉnh TT-Đặc

biệt2.000.000

Page 54: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.458 3C2.1.84 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang,tạohìnhbàngquang 3.4112 Phẫuthuậtnộisoicắtbàngquang Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.459 3C2.1.85 Phẫuthuậtcắttúisaniệuquảnbằngnộisoi 3.4120 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtúisaniệuquảntrongbàngquang

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.460 3C2.1.85 Phẫuthuậtcắttúisaniệuquảnbằngnộisoi 12.249 Cắtrộnguniệuđạo,véthạch Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.461 3C2.1.85 Phẫuthuậtcắttúisaniệuquảnbằngnộisoi 12.247 Cắtnangniệuquản Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.462 3C2.1.85 Phẫuthuậtcắttúisaniệuquảnbằngnộisoi 12.248 Cắttúithừaniệuđạo Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.463 3C2.1.86 Phẫuthuậtcắttuyếntiềnliệtquanộisoi 3.4121 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộtuyếntiềnliệt Trungương PT-Loại1 2.000.0001.464 3C2.1.86 Phẫuthuậtcắttuyếntiềnliệtquanộisoi 27.402 Nộisoituyếntiềnliệtbằngphươngphápnhiệt Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.465 3C2.1.86 Phẫuthuậtcắttuyếntiềnliệtquanộisoi 27.401 NộisoituyếntiềnliệtbằngsóngRadiocaotần Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.466 3C2.1.86 Phẫuthuậtcắttuyếntiềnliệtquanộisoi 27.400 Nộisoituyếntiềnliệtbằnglaserđôngvón Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.467 3C2.1.86 Phẫuthuậtcắttuyếntiềnliệtquanộisoi 27.397 Phẫuthuậtnộisoicắtutiềnliệttuyếntriệtcănquaổ

bụnghoặcngoàiphúcmạcTỉnh PT-Đặc

biệt2.000.000

1.468 3C2.1.86 Phẫuthuậtcắttuyếntiềnliệtquanộisoi 27.396 Cătuphiđailànhtínhtuyếntiềnliệtquanôisoi Tỉnh PT-Loại1 2.000.0001.469 3C2.1.86 Phẫuthuậtcắttuyếntiềnliệtquanộisoi 27.395 Phẫuthuậtnộisoicắttoànbộtuyếntiềnliệt Trungương PT-Đặc

biệt2.000.000

1.470 3C2.1.86 Phẫuthuậtcắttuyếntiềnliệtquanộisoi 12.250 Cắtbỏtuyếntiềnliệtkèmtúitinhvàbàngquang Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.471 3C2.1.87 Điềutrịuxơtiềnliệttuyếnbằnglaser(chưabaogồmdâycápquang)

27.399 Điềutrịuxơtiềnliệttuyếnbằnglaser Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

1.472 3C2.1.90 Đocácchỉsốniệuđộnghọc 3.697 ThămdòchứcnăngniệubằngmáyUrodynamic Trungương TT-Loại2 2.000.0001.473 3C2.1.91 Ghépthận,niệuquảntựthâncósửdụngviphẫu 10.296 Ghépthậntựthântrongcấpcứudochấnthươngcuống

thậnTrungương PT-Đặc

biệt4.000.000

1.474 3C2.1.91 Ghépthận,niệuquảntựthâncósửdụngviphẫu 3.3468 Ghépthậntựthântrongcấpcứudochấnthươngcuốngthận

Tỉnh PT-Loại1 4.000.000

1.475 3C2.1.92 Phẫuthuậtthayđốtsống(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vítvàxươngbảoquản/đốtsốngnhântạo)

3.3621 Lấybỏthânđốtsốngngựcbằngghépxương Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.476 3C2.1.92 Phẫuthuậtthayđốtsống(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vítvàxươngbảoquản/đốtsốngnhântạo)

3.3614 Lấythânđốtsống,cốđịnhcộtsốngvàghépxươngliênthânđốt(xươngtựthâncóhoặckhôngcólồngtitanium)(ALiP)

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.477 3C2.1.92 Phẫuthuậtthayđốtsống(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vítvàxươngbảoquản/đốtsốngnhântạo)

4.4 PhẫuthuậtchỉnhhìnhlaocộtsốngcóđặtlồngTitanvànẹpvít

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.478 3C2.1.92 Phẫuthuậtthayđốtsống(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vítvàxươngbảoquản/đốtsốngnhântạo)

12.41 Cắtuđốtsốngngoàimàngcứng Tỉnh 3.000.000

1.479 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3612 Kếthợpxươngcộtsốngcổlốitrước Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.480 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3054 Phẫuthuậtgẫytrậtđốtsốngcổ,mỏmnha Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.481 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

4.3 Phẫuthuậtchỉnhhìnhlaocộtsốngcổcóghépxươngvànẹpvítphíatrước

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.482 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.2397 Phẫuthuậtchỉnhhìnhcộtsốngcổcóghépxươngtựthândolao

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.483 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3609 Ghépxươngchấnthươngcộtsốngcổ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.484 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.2398 Phẫuthuậtchỉnhhìnhcộtsốngcổcónẹpvítcộtsốngdolao

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.485 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.2396 Phẫuthuậtchỉnhhìnhđặtnẹpvítcộtsốngcổ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

Page 55: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.486 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1065 Đặtnẹpcốđịnhcộtsốngphíatrướcvàghépxương(nẹpKaneda,chữZ)

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.487 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1049 Phẫuthuậttrượtbảnlềcổchẩm Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.488 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1038 Kếthợpxươngnẹpvítcộtsốngcổlốisau Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.489 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1036 BuộcvòngcốđịnhC1-C2lốisau Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.490 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1035 Phẫuthuậtvíttrựctiếpmỏmnhatrongđiềutrịgãymỏmnha

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.491 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1034 Phẫuthuậtcốđịnhchẩmcổ,ghépxươngvớimấtvữngcộtsốngcổcaodocácnguyênnhân(gãychâncung,gãymõmnha,vỡC1…)

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.492 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1033 PhẫuthuậtcốđịnhC1-C2điềutrịmấtvữngC1-C2 Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.493 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.56 Phẫuthuậtcốđịnhcộtsống,lấyucóghépxươnghoặclồngtitan

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.494 3C2.1.93 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngcổ(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3613 Kếthợpxươngcộtsốngcổlốisau Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.495 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1068 Phẫuthuậtcốđịnhcộtsốngbằngvítquacuống Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.496 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1067 Cốđịnhcộtsốngvàcánhchậu Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.497 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1064 Phẫuthuậtcốđịnhcộtsốngngựcbằngcốđịnhlốibên Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.498 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1063 Phẫuthuậtcốđịnhcộtsốngngựcbằngnẹpvítquacuốnglốisau

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.499 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1059 PhẫuthuậtchỉnhgùCSđườngtrướcvàhànkhớp Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.500 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1057 Phẫuthuậtchỉnhgùcộtsốngquađườngsau Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.501 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1052 Cốđịnhcộtsốngngựcbằnghệthốngmóc Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.502 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3642 Phẫuthuậtkếthợpxươngcộtsốngthắtlưng Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.503 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3641 Phẫuthuậtkếthợpxươngcộtsốngngực Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.504 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3627 Nắntrượtvàcốđịnhcộtsốngtrongtrượtđốtsống Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.505 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3626 Phẫuthuậttrượtthânđốtsống Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.506 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3624 Phẫuthuậtchỉnhgùcộtsốngphíatrước+cốđịnhcộtsốngvàghépxương

Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.507 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3620 Phẫuthuậtchỉnhgùcộtsốngngựcquađườngsau Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.508 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3617 Phẫuthuậtkếthợpxương,ghépxươngsautrượtđốtsốngL4-5,L5-Si

Trungương PT-Loại1 3.000.000

Page 56: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.509 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3616 Cốđịnhcộtsốngbằngvítquacuống Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.510 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3615 Cốđịnhcộtsốngngựcbằnghệthốngmóc Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.511 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

4.11 Phẫuthuậtlaocộtsốngthắtlưng-cùng Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.512 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

4.10 Phẫuthuậtgiảiéptuỷtronglaocộtsốnglưng-thắtlưng Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.513 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

4.9 Phẫuthuậtgiảiéptuỷtronglaocộtsốngngực Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.514 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.2395 Phẫuthuậtlaocộtsốngthắtlưng-cùng Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.515 3C2.1.94 Phẫuthuậtnẹpvítcộtsốngthắtlưng(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3610 Ghépxươngchấnthươngcộtsốngthắtlưng Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.516 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.4147 Phẫuthuậtnộisoichỉnhvẹocộtsốngđườngtrướcvàhànkhớp

Trungương PT-Loại1 15.000.000

1.517 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3641 Phẫuthuậtkếthợpxươngcộtsốngngực Tỉnh PT-Đặcbiệt

15.000.000

1.518 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3632 Cốđịnhcộtsốngvàhànkhớpliênthânđốtphíasauqualỗliênhợp(TLiP)

Tỉnh PT-Loại1 15.000.000

1.519 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3631 Cốđịnhcộtsốngvàhànkhớpqualiênthânđườngsau(PLiP)

Tỉnh PT-Loại1 15.000.000

1.520 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3617 Phẫuthuậtkếthợpxương,ghépxươngsautrượtđốtsốngL4-5,L5-Si

Trungương PT-Loại1 15.000.000

1.521 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3629 Cốđịnhcộtsốngbằngbuộcluồnchỉthépdướicungsauđốtsống(phươngphápLuqué)

Tỉnh PT-Loại1 15.000.000

1.522 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3638 Phẫuthuậtcốđịnhcộtsốngbằngcungkimloại Tỉnh PT-Loại1 15.000.000

1.523 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1068 Phẫuthuậtcốđịnhcộtsốngbằngvítquacuống Tỉnh PT-Đặcbiệt

15.000.000

1.524 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3630 Cốđịnhcộtsốngbằngvítquacuống Tỉnh PT-Loại1 15.000.000

1.525 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3616 Cốđịnhcộtsốngbằngvítquacuống Trungương PT-Đặcbiệt

15.000.000

1.526 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3615 Cốđịnhcộtsốngngựcbằnghệthốngmóc Trungương PT-Đặcbiệt

15.000.000

1.527 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3624 Phẫuthuậtchỉnhgùcộtsốngphíatrước+cốđịnhcộtsốngvàghépxương

Trungương PT-Đặcbiệt

15.000.000

1.528 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3620 Phẫuthuậtchỉnhgùcộtsốngngựcquađườngsau Trungương PT-Loại1 15.000.000

1.529 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1058 PhẫuthuậtchỉnhvẹoCSđườngtrướcvàhànkhớp Trungương PT-Đặcbiệt

15.000.000

1.530 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

10.1056 Phẫuthuậtchỉnhvẹocộtsốngquađườngsau Trungương PT-Đặcbiệt

15.000.000

1.531 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3645 Phẫuthuậtđiềutrịvẹocổ Tỉnh PT-Loại1 15.000.000

1.532 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3625 Phẫuthuậtchỉnhvẹocộtsống Trungương PT-Loại1 15.000.000

Page 57: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.533 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3623 Phẫuthuậtchỉnhvẹogùsốngđườngtrướcvàhànkhớp Trungương PT-Loại1 15.000.000

1.534 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3622 Phẫuthuậtchỉnhvẹocộtsốngđườngtrướcvàhànkhớp Trungương PT-Loại1 15.000.000

1.535 3C2.1.95 Phẫuthuậtchữavẹocộtsống(cảđợtđiềutrị)(chưabaogồmđinhxương,nẹp,vít)

3.3619 Phẫuthuậtchỉnhvẹocộtsốngngựcquađườngsau Trungương PT-Loại1 15.000.000

1.536 3C2.1.96 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpgối(chưabaogồmkhớpnhântạo)

3.2404 Phẫuthuậtthaykhớpgốidolao Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.537 3C2.1.96 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpgối(chưabaogồmkhớpnhântạo)

4.8 Phẫuthuậtthaykhớpgốidolao Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.538 3C2.1.96 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpgối(chưabaogồmkhớpnhântạo)

12.333 Tháokhớpgốidoungthư Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.539 3C2.1.97 Phẫuthuậtthaykhớpgốibánphần(chưabaogồmkhớpnhântạo)

4.7 Phẫuthuậtchỉnhhìnhkhớpgốidolao Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.540 3C2.1.97 Phẫuthuậtthaykhớpgốibánphần(chưabaogồmkhớpnhântạo)

3.2403 Phẫuthuậtchỉnhhìnhkhớpgốidolao Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.541 3C2.1.97 Phẫuthuậtthaykhớpgốibánphần(chưabaogồmkhớpnhântạo)

10.927 Phẫuthuậtthaykhớpgốibánphần Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.542 3C2.1.97 Phẫuthuậtthaykhớpgốibánphần(chưabaogồmkhớpnhântạo)

12.333 Tháokhớpgốidoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.543 3C2.1.98 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpháng(chưabaogồmkhớpnhântạo)

10.929 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpháng Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.544 3C2.1.98 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpháng(chưabaogồmkhớpnhântạo)

4.6 Phẫuthuậtthaykhớphángdolao Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.545 3C2.1.98 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpháng(chưabaogồmkhớpnhântạo)

12.334 Tháokhớphángdoungthư Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.546 3C2.1.98 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpháng(chưabaogồmkhớpnhântạo)

3.2402 Phẫuthuậtthaykhớphángdolao Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.547 3C2.1.98 Phẫuthuậtthaytoànbộkhớpháng(chưabaogồmkhớpnhântạo)

17.55 Phẫuthuậtthaykhớpvaidolao 3.000.000

1.548 3C2.1.99 Phẫuthuậtkhớphángbánphần(chưabaogồmkhớpnhântạo)

4.6 Phẫuthuậtthaykhớphángdolao Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.549 3C2.1.99 Phẫuthuậtkhớphángbánphần(chưabaogồmkhớpnhântạo)

3.2402 Phẫuthuậtthaykhớphángdolao Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.550 3C2.1.99 Phẫuthuậtkhớphángbánphần(chưabaogồmkhớpnhântạo)

10.930 Phẫuthuậtthaykhớphángbánphần Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.551 3C2.1.99 Phẫuthuậtkhớphángbánphần(chưabaogồmkhớpnhântạo)

12.334 Tháokhớphángdoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.552 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 3.3736 Phẫuthuậtgấpvàkhépkhớphángdobạinão Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.553 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 3.3731 Phẫuthuậtvỡtrầnổkhớpháng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.554 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 10.916 Phẫuthuậttrậtkhớphángsauchấnthương Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.555 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 3.3730 Phẫuthuậttrậtkhớpháng Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.556 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 3.3713 Phẫuthuậtđiềutrịtrậtkhớphángbẩmsinh Trungương PT-Loại1 2.000.000

Page 58: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.557 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 3.3715 PhẫuthuậtđiềutrịPerthes(cắtxươngchậu,tạomáicheđầuxươngđùi)

Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.558 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 3.3714 PhẫuthuậtđiềutrịPerthes(cắtxươngtạovarus) Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.559 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 10.897 Trậtkhớphángbẩmsinh Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.560 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 10.855 ChỉnhhìnhtrongbệnhArthrogryposis(Viêmdínhnhiềukhớpbẩmsinh)

Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.561 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 10.930 Phẫuthuậtthaykhớphángbánphần Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.562 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 4.5 Phẫuthuậtđặtlạikhớphángtưthếxấudolao Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.563 3C2.1.100

Phẫuthuậttạohìnhkhớpháng 12.334 Tháokhớphángdoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.564 3C2.1.101

Phẫuthuậtthayđoạnxươngghépbảoquảnbằngkỹthuậtcao(chưabaogồmđinh,nẹp,vítvàxươngbảoquản)

10.931 Phẫuthuậtthayđoạnxươngghépbảoquảnbằngkỹthuậtcao

Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.565 3C2.1.101

Phẫuthuậtthayđoạnxươngghépbảoquảnbằngkỹthuậtcao(chưabaogồmđinh,nẹp,vítvàxươngbảoquản)

10.852 Phẫuthuậtđiềutrịtậtthiếuxươngquaybẩmsinh Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.566 3C2.1.101

Phẫuthuậtthayđoạnxươngghépbảoquảnbằngkỹthuậtcao(chưabaogồmđinh,nẹp,vítvàxươngbảoquản)

12.340 Cắtutếbàokhổnglồ,ghépxương Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.567 3C2.1.101

Phẫuthuậtthayđoạnxươngghépbảoquảnbằngkỹthuậtcao(chưabaogồmđinh,nẹp,vítvàxươngbảoquản)

12.339 Cắtunangtiêuxương,ghépxương Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.568 3C2.1.101

Phẫuthuậtthayđoạnxươngghépbảoquảnbằngkỹthuậtcao(chưabaogồmđinh,nẹp,vítvàxươngbảoquản)

12.325 Cắtuxương,sụn Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.569 3C2.1.101

Phẫuthuậtthayđoạnxươngghépbảoquảnbằngkỹthuậtcao(chưabaogồmđinh,nẹp,vítvàxươngbảoquản)

12.324 Cắtuxươngsụnlànhtính Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.570 3C2.1.102

Phẫuthuậtkếthợpxươngtrênmànhìnhtăngsáng(chưabaogồmđinh,nẹpvítvàxươngbảoquản)

12.324 Cắtuxươngsụnlànhtính Huyện PT-Loại2 3.000.000

1.571 3C2.1.102

Phẫuthuậtkếthợpxươngtrênmànhìnhtăngsáng(chưabaogồmđinh,nẹpvítvàxươngbảoquản)

3.3737 PhẫuthuậtđóngđinhxươngđùidướiCArm Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.572 3C2.1.102

Phẫuthuậtkếthợpxươngtrênmànhìnhtăngsáng(chưabaogồmđinh,nẹpvítvàxươngbảoquản)

3.3656 PhẫuthuậtkếthợpxươngkhôngmởổgãydướiCArm Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.573 3C2.1.102

Phẫuthuậtkếthợpxươngtrênmànhìnhtăngsáng(chưabaogồmđinh,nẹpvítvàxươngbảoquản)

10.932 Phẫuthuậtkếthợpxươngtrênmànhìnhtăngsáng Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.574 3C2.1.102

Phẫuthuậtkếthợpxươngtrênmànhìnhtăngsáng(chưabaogồmđinh,nẹpvítvàxươngbảoquản)

12.325 Cắtuxương,sụn Tỉnh PT-Loại2 3.000.000

1.575 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3758 Đóngđinhxươngchàymở Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.576 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2022 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmábằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.577 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.795 PhẫuthuậtKHXgãyhởđộIIIhaixươngcẳngchân Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.578 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.757 PhẫuthuậtKHXgãyổcốiđơnthuần Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.579 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3738 Đặtnẹpvítđiềutrịgãymâmchàyvàđầutrênxươngchày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.580 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.1992 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươngchínhmũibằngcácvậtliệuthaythế

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

Page 59: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.581 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.794 PhẫuthuậtKHXgãyhởđộIIhaixươngcẳngchân Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.582 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.756 PhẫuthuậtKHXgãykhungchậu–trậtkhớpmu Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.583 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3733 Đặtnẹpvítgãymâmchàyvàtrênđầuxươngchày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.584 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3649 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươngđòn Huyện PT-Loại1 2.500.000

1.585 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.793 PhẫuthuậtKHXgãyhởđộIhaixươngcẳngchân Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.586 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.754 PhẫuthuậtKHXtrậtkhớpcùngchậu Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.587 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3732 Đặtđinhnẹpgãyxươngđùi(xuôidòng) Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.588 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.924 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãysụntăngtrưởngởđầuxương

Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.589 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.788 PhẫuthuậtKHXgãyxươnggót Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.590 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.753 PhẫuthuậtKHXgãycánhchậu Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.591 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3690 Phẫuthuậtđóngđinhnộitủygãy1xươngcẳngtay Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.592 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.923 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãybongsụnvùngcổxươngđùi

Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.593 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.787 PhẫuthuậtKHXgãytrậtxươngsên Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.594 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.747 PhẫuthuậtKHXgãylồicầuxươngbànvàngóntay Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.595 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3689 Phẫuthuậtđóngđinhnộitủygãy2xươngcẳngtay Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.596 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.922 Phẫuthuậtsữachữadichứnggãy,bongsụntiếpvùngcổchân

Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.597 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.786 PhẫuthuậtKHXgãymắtcákèmtrậtkhớpcổchân Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.598 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.746 PhẫuthuậtKHXgãythânđốtbànvàngóntay Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.599 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3688 Phẫuthuậtcốđịnhnẹpvítgãyhaixươngcẳngtay Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.600 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.921 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãybongsụntiếpđầudướixươngchày

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.601 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.785 PhẫuthuậtKHXgãymắtcángoài Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.602 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.745 PhẫuthuậtKHXgãychỏmđốtbànvàngóntay Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.603 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.784 PhẫuthuậtKHXgãymắtcátrong Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.604 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.743 PhẫuthuậtKHXgãyđầudướiqươngquay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

Page 60: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.605 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3665 Cốđịnhnẹpvítgãythânxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.606 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.920 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãythânxươngcẳngchân Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.607 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.783 PhẫuthuậtKHXgãy2mắtcácổchân Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.608 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.741 PhẫuthuậtKHXgãyphứctạpkhớpkhuỷu Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.609 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3664 CốđịnhKirschnertronggãyđầutrênxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.610 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.919 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãybongsụntiếpvùngkhớpgối

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.611 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.782 PhẫuthuậtKHXgãyđầudướixươngchày(Pilon) Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.612 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.739 PhẫuthuậtKHXgãythân2xươngcẳngtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.613 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3662 Cốđịnhnẹpvítgãyliênlồicầucánhtay Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.614 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.918 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãyđầudướixươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.615 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.781 PhẫuthuậtKHXgãyxươngmácđơnthuần Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.616 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.738 PhẫuthuậtKHXgãyđàiquayphứctạp Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.617 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3727 Kếtxươngđinhnẹpmộtkhốigãyliềnmấuchuyểnhoặcdướimấuchuyển

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.618 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.917 Phẫuthuậtkếthợpxươnggaythânxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.619 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.780 PhẫuthuậtKHXgãythân2xươngcẳngchân Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.620 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.737 PhẫuthuậtKHXgãyđàiquay Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.621 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3889 KếthợpxươngbằngđinhSignkhôngmởổgãy Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.622 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.915 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãy2xươngcẳngtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.623 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.779 PhẫuthuậtKHXgãythânxươngchày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.624 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.736 PhẫuthuậtKHXgãyMonteggia Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.625 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2030 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.626 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3887 Phẫuthuậtđiềutrịcanlệch,cókếthợpxương Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.627 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.914 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãyđàiquay(Gãycổxươngquay)

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.628 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.778 PhẫuthuậtKHXgãymâmchày+thânxươngchày Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

Page 61: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.629 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.733 PhẫuthuậtKHXgãylồicầungoàixươngcánhtay Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.630 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2021 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.631 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3789 Đặtnẹpvítgãymắtcátrong,ngoàihoặcDupuytren Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.632 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.913 PhẫuthuậtkếthợpxươnggãyMonteggia Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.633 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2020 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.634 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3788 PhẫuthuậtKirschnergãythânxươngsên Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.635 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.912 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãyphứctạpvùngkhuỷu Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.636 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.777 PhẫuthuậtKHXgãyhaimâmchày Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.637 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.731 PhẫuthuậtKHXgãyliênlồicầuxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.638 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2019 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.639 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3787 Đặtnẹpvíttronggãytrậtxươngchêm Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.640 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.908 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãytrênlồicầuxươngcánhtaycótổnthươngmạchvàthầnkinh

Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.641 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.776 PhẫuthuậtKHXgãymâmchàyngoài Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.642 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.730 PhẫuthuậtKHXgãytrênlồicầuxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.643 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.1978 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.644 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3786 Đặtvítgãythânxươngsên Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.645 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.905 GãythânxươngcánhtayphẫuthuậtphươngphápMETAIZEUM

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.646 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.865 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãycổchân Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.647 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.775 PhẫuthuậtKHXgãymâmchàytrong Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.648 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.729 PhẫuthuậtKHXgãythânxươngcánhtayphứctạp Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.649 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.1977 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.650 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3785 Kếthợpxươngđiềutrịgãyxươngbàn,xươngngónchân Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.651 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.870 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãyxươngđốtbànvàđốtngónchân

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.652 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.830 PhẫuthuậtgãyxươngthuyềnbằngVisHerbert Trungương PT-Loại1 2.500.000

Page 62: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.653 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.774 Phẫuthuậtlấytoànbộxươngbánhchè Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.654 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.726 PhẫuthuậtKHXgãythânxươngcánhtaycánhtaycóliệtTKquay

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.655 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.1976 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.656 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3779 Kếthợpxươngtrongtronggãyxươngmác Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.657 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.868 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãyxươnggót Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.658 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.821 PhẫuthuậtKHXgãynộikhớpđầudướixươngquay Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.659 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.771 PhẫuthuậtKHXgãyHoffađàudướixươngđùi Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.660 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.725 PhẫuthuậtKHXgãythânxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.661 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2028 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.662 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3778 GămKirschnertronggãymắtcá Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.663 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.867 Phẫuthuậtkếthợpxươnggãyxươngsênvàtrậtkhớp Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.664 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.820 PhẫuthuậtKHXgãyđầudướixươngquay Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.665 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.770 PhẫuthuậtKHXgãythânxươngđùiphứctạp Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.666 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.724 PhẫuthuậtKHXgãytrậtcổxươngcánhtay Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.667 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2029 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.668 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3718 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãykhungchậu Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.669 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.866 PhẫuthuậtkếthợpxươnggãyPilon Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.670 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.819 Phẫuthuậtgãyxươngđốtbànngóntay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.671 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.769 PhẫuthuậtKHXgãytrênvàliênlồicầuxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.672 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.723 PhẫuthuậtKHXgãycổgiảiphẫuvàphẫuthuậtxươngcánhtay

Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.673 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3684 Phẫuthuậtgãylồicầungoàixươngcánhtay Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.674 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3717 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyổcốiphứctạp Trungương PT-Loại1 2.500.000

1.675 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.817 PhẫuthuậtKHXgãylồicầuxươngkhớpngóntay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.676 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.768 PhẫuthuậtKHXgãylồicầutrongxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

Page 63: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.677 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.722 PhẫuthuậtKHXtrậtkhớpứcđòn Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.678 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3676 NắngămKirschnertronggãyPouteau-Colles Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.679 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3712 PhẫuthuậtgãyđốtbànngóntaykếthợpxươngvớiKirschnerhoặcnẹpvít

Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.680 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.816 PhẫuthuậtKHXgãynộikhớpxươngkhớpngóntay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.681 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.767 PhẫuthuậtKHXgãylồicầungoàixươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.682 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.720 PhẫuthuậtKHXtrậtkhớpcùngđòn Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.683 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.815 PhẫuthuậtKHXgãyxươngđốtbànngóntay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.684 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.766 PhẫuthuậtKHXgãytrênlồicầuxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.685 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.719 PhẫuthuậtKHXgãyxươngđòn Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.686 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3675 Phẫuthuậtgãyđầudướixươngquayvàtrậtkhớpquaytrụdưới

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.687 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3646 Cốđịnhnẹpvítgãytrậtkhớpvai Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.688 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.806 Cốđinhngoạivitrongđiềutrịgãyhởchidưới Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.689 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.765 PhẫuthuậtKHXgãythânxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.690 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.718 PhẫuthuậtKHXgãycổxươngbảvai Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.691 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3754 Néoéphoặcbuộcvòngchỉthépgãyxươngbánhchè Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.692 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2037 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươngchínhmũibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.693 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.805 Cốđinhngoạivitrongđiềutrịgãyhởchitrên Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.694 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.764 PhẫuthuậtKHXgãytrậtcổxươngđùi Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.695 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.717 Phẫuthuậtkếthợpxương(KHX)gãyxươngbảvai Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.696 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3725 Đóngđinhxươngđùimở,ngượcdòng Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.697 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2036 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươngchínhmũibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.698 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.803 PhẫuthuậtKHXgãyhởđộIIIthânxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.699 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.763 PhẫuthuậtKHXgãyliênmấuchuyểnxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.700 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

12.325 Cắtuxương,sụn Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

Page 64: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.701 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3703 GămđinhKirschnergãyđốtbànnhiềuđốtbàn Tỉnh PT-Loại2 2.500.000

1.702 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2035 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươngchínhmũibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.703 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.802 PhẫuthuậtKHXgãyhởđộIIthânxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.704 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.762 PhẫuthuậtKHXgãycổmấuchuyểnxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.705 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

12.324 Cắtuxươngsụnlànhtính Huyện PT-Loại2 2.500.000

1.706 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3794 Đặtnẹpđiềutrịvítgãymắtcátrong,ngoàihoặcDupuytren

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.707 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2027 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãycungtiếpbằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.708 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.801 PhẫuthuậtKHXgãyhởđộIthânxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.709 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.761 PhẫuthuậtKHXgãycổxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.710 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3694 Đặtvítgãytrậtxươngthuyền Trungương PT-Loại2 2.500.000

1.711 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2026 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãycungtiếpbằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.712 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.800 PhẫuthuậtKHXgãyhởIIIthânhaixươngcẳngtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.713 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.760 PhẫuthuậtKHXgãyphứctạpchỏmxươngđùi–trậtháng Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.714 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2399 PhẫuthuậtchỉnhhìnhcóđặtlồngTitanvànẹpvít Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.715 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2025 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãycungtiếpbằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.716 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3760 Đặtnẹpvítgãyđầudướixươngchày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.717 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2024 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmábằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.718 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.799 PhẫuthuậtKHXgãyhởIIthânhaixươngcẳngtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.719 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.759 PhẫuthuậtKHXgãybánphầnchỏmxươngđùi Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.720 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.3759 Đặtnẹpvítgãythânxươngchày Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.721 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

3.2023 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmábằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.722 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.798 PhẫuthuậtKHXgãyhởIthânhaixươngcẳngtay Tỉnh PT-Loại1 2.500.000

1.723 3C2.1.103

Phẫuthuậtkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmđinhxương,nẹpvít)

10.758 PhẫuthuậtKHXgãyổcốiphứctạp Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

1.724 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4144 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịkhớpcổchânđếnmuộn Trungương PT-Loại1 2.000.000

Page 65: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.725 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.444 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịthoáikhớpcùngđòn Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.726 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4143 Phẫuthuậtnộisoighépsụnxươngđiềutrịtổnthươngsụnkhớpgối

Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.727 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.443 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngquạđòn Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.728 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4152 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịmấtvữngkhớpvai Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.729 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.442 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịráchsụnviềntrêntừtrướcrasau

Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.730 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4154 Phẫuthuậtnộisoikhớpcổchân Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.731 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.441 Phẫuthuậtnộisoikhâukhoảnggianchópxoay Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.732 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4146 Phẫuthuậtnộisoikhớpcổchânđiềutrịđaumãntínhsauchấnthương

Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.733 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.440 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịmấtvữngkhớpvai Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.734 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 17.54 Phẫuthuậtnộisoilaokhớpháng 2.000.000

1.735 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.439 PhẫuthuậtnộisoiđiềutrịmấtvữngkhớpvaitheophươngphápLatarjet

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.736 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 17.53 Phẫuthuậtnộisoilaokhớpgối TT-Loại3 2.000.000

1.737 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.438 Phẫuthuậtnộisoitạohìnhmỏmcùngvai Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.738 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 17.52 Phẫuthuậtnộisoilaokhớpvai TT-Loại3 2.000.000

1.739 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 12.337 Cắtumáutrongxương Trungương PT-Loại2 2.000.000

1.740 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.485 Phẫuthuậtnộisoicắtlọckhớpbànngónchâncái Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.741 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 12.335 Cắtcụtcẳngchândoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.742 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.484 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịhộichứngchènéptrướccổchân

Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.743 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 12.334 Tháokhớphángdoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.744 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.481 Phẫuthuậtnộisoigỡdínhkhớpgối Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.745 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 12.333 Tháokhớpgốidoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.746 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.465 Phẫuthuậtnộisoighépsụnxươngtựthân Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.747 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 12.332 Tháokhớpcổchândoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.748 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.464 Phẫuthuậtnộisoikhoankíchthíchtủy Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

Page 66: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.749 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.463 Phẫuthuậtnộisoicắtlọcsụnkhớpgối Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.750 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.462 Phẫuthuậtnộisoikhâusụnchêm Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.751 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.461 Phẫuthuậtnộisoicắtsụnchêm Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.752 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.460 Phẫuthuậtnộisoicắthoạtmạcviêmkhớpgối Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.753 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.459 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịráchsụnviềnổcối Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.754 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.458 Phẫuthuậtnộisoicắthoạtmạcviêmkhớphang Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.755 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.457 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịtổnthươngphứchợpsụnsợitamgiác

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.756 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.456 Phẫuthuậtnộisoicắtuhọatdịchcổtay Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.757 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.455 Phẫuthuậtnộisoigiảiphóngốngcổtay Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.758 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.454 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịviêmmỏmtrênlồicầungoài Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.759 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.453 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịgãyxươngvùngkhuỷu Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.760 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.452 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịcứngkhớpkhuỷu Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.761 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.451 Phẫuthuậtnộisoicắthoạtmạcviêmkhớpkhuỷu Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.762 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.450 Phẫuthuậtnộisoikhớpbảvailồngngực Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.763 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4155 Phẫuthuậtnộisoikhớpgốitạodâychằngchéotrướcendo-button

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.764 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.449 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịviêmkhớpvai Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.765 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4150 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịcứngkhớpcổchân Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.766 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.448 Phẫuthuậtnộisoikhâuchópxoay Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.767 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4153 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịthoáihoákhớpcổchân Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.768 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.447 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịviêmcorútkhớpvai Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.769 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4156 Phẫuthuậtnộisoicắtlọckhâuráchchópxoayquanộisoikhớpvai

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.770 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.446 Phẫuthuậtnộisoicắtđầudàigânnhịđầu Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.771 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 3.4151 Phẫuthuậtnộisoihàncứngkhớpcổchân Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.772 3C2.1.104

Phẫuthuậtnộisoikhớpgối/khớpháng/khớpvai/cổchân 27.445 Phẫuthuậtnộisoiđínhlạiđiểmbámgânnhịđầu Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

Page 67: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.773 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

3.4155 Phẫuthuậtnộisoikhớpgốitạodâychằngchéotrướcendo-button

Tỉnh PT-Loại1 2.200.000

1.774 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.479 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịkhớpgốibằnggânđồngloại(nộisoitáitạodâychằngchéotrước,chéosau,mổmởtáitạodâychằngbênchầy,bênmác)

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.775 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.478 Phẫuthuậtnộisoitáitạođồngthờinhiềudâychằng(chéotrước,chéosau)bằnggânđồngloại

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.776 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.477 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngchéotrướcbằnggânachilleđồngloại2bó

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.777 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.476 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngchéotrướcbằnggânachilleđồngloại1bó

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.778 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.474 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngchéotrướcbằnggânxươngbánhchèđồngloại1bó

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.779 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.472 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịmấtvữngbánhchè Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.780 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.471 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngchéotrướcbằngkỹthuậthaibó

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.781 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.470 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngchéosau Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.782 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.469 Phẫuthuậtnộisoitáitạolạidâychằngchéotrước Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.783 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.468 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngchéotrướcbằnggântứđầu

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.784 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.467 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngchéotrướcbằnggânchânngỗng

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.785 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

27.466 Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằngchéotrướcbằnggânbánhchètựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.786 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

12.337 Cắtumáutrongxương Trungương PT-Loại2 2.200.000

1.787 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

12.334 Tháokhớphángdoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.200.000

1.788 3C2.1.105

Phẫuthuậtnộisoitáitạodâychằng(chưabaogồmnẹpvít,daocắtcắtsụnvàlưỡibào)

12.255 Phẫuthuậtlấydâychằngrộng,uđáychậu,utiểukhung Tỉnh 2.200.000

1.789 3C2.1.106

Phẫuthuậtnộisoitáitạogân(chưabaogồmgânnhântạo) 12.321 Cắtubaogân Tỉnh PT-Loại2 2.200.000

1.790 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.36 Phẫuthuậttáitạocáctổnkhuyếtbằngvạtviphẫu Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.791 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.35 Chuyểnvạtcơcónốihoặcghépmạchviphẫu Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.792 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.34 Chuyểnvạtxươngcónốihoặcghépmạchviphẫu Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.793 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.33 Chuyểnvạtdacónốihoặcghépmạchviphẫu Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.794 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.32 Phủkhuyếtrộngtrêncơthểbằngghépviphẫumạcnối,kếthợpvớighépdakinhđiển

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.795 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.31 Táitạobộphậnsinhdụcbằngviphẫuthuậtsửdụngvạttựdo

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

Page 68: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.796 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.28 Tạohìnhvúbằngviphẫuthuậtsửdụngvạttựdo Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.797 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.18 Phẫuthuậtviphẫutáitạolạicácbộphậnởđầu,mặt(dađầu,mũi,tai,môi…)

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.798 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.15 Phẫuthuậtviphẫutạohìnhcáckhuyếthổnglớnvùnghàmmặtsửdụngvạttựdo(cơ,xương,da,vạtphứchợp…)

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.799 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.13 PhẫuthuậtviphẫutạohìnhcáckhuyếthổnglớnvùnghàmmặtsửdụngvạtcơDelta

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.800 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 3.3709 Chuyểnngóncócuốngmạchnuôi Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.801 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 3.3708 Phẫuthuậtchuyểnngónthaythếngóncái Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.802 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 3.3802 Tạohìnhcácvạtdachephủ,vạttrượt Tỉnh PT-Loại1 2.200.000

1.803 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 3.3801 Chuyểnvạtdacócuốngmạch Tỉnh PT-Loại1 2.200.000

1.804 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 3.2987 Chuyểnvạtdacócuốngmạchnuôiđiềutrịsẹobỏng Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.805 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 10.895 Chuyểnvạtcâncơcánhtaytrước Trungương PT-Loại2 2.200.000

1.806 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 10.60 Phẫuthuậttáitạocáctổnkhuyếtbằngvạtviphẫu PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.807 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 10.59 Chuyểnvạtcơcónốihoặcghépmạchviphẫu PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.808 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.58 Chuyểnhoặcghépthầnkinhbằngviphẫuthuật Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.809 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.57 Ghépthầnkinhcómạchnuôibằngviphẫu Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.810 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.55 Phẫuthuậtchuyểnvạtdaphụchồicảmgiáccónốihoặcghépmạchmáu,thầnkinhviphẫu

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.811 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.54 Phẫuthuậtchuyểnvạtcơchứcnăngcónốihoặcghépmạchmáu,thầnkinhviphẫu

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.812 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.47 Tạohìnhdươngvậtbằngviphẫuthuật Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.813 3C2.1.107

Phẫuthuậtviphẫuchuyểnvạtdacócuốngmạch 26.46 Chuyểnvạtphứchợp(da,cơ,xương,thầnkinh…)cónốihoặcghépmạchviphẫu

Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

1.814 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.56 Táitạongóntaybằngngónchâncósửdụngviphẫu Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.815 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.53 phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại10ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.816 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.52 phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại9ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.817 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.51 phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại8ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.818 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.50 phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại7ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

Page 69: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.819 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.49 phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại6ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.820 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.48 phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại5ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.821 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.45 Phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilạibànvàcácngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.822 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.44 Phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại1ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.823 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.43 Phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại2ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.824 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.42 Phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại3ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.825 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.41 Phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilại4ngóntaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.826 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.40 Phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilạichidướibịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.827 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

26.39 Phẫuthuậtviphẫunốicácmạchmáu,thầnkinhtrongnốilạicánhtay/cẳngtaybịcắtrời

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.828 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

12.331 Tháonửabànchântrướcdoungthư Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.829 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

12.330 Tháokhớpvaidoungthưđầutrênxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.830 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

12.328 Cắtcụtcánhtaydoungthư Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.831 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

12.326 Cắtchivàvéthạchdoungthư Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.832 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

3.3708 Phẫuthuậtchuyểnngónthaythếngóncái Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.833 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

3.3709 Chuyểnngóncócuốngmạchnuôi Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.834 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

3.3709 Chuyểnngóncócuốngmạchnuôi Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.835 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

10.933 Phẫuthuậtghépchi Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.836 3C2.1.108

Phẫuthuậtghépchi(chưabaogồmđinhxương,nẹpvítvàmạchmáunhântạo)

10.853 Phẫuthuậtchuyểnngóntay Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.837 3C2.1.109

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịcongóntaydoliệtvậnđộng 3.3674 Phẫuthuậtdichứngbạiliệtchitrên Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

1.838 3C2.1.109

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịcongóntaydoliệtvậnđộng 3.3698 Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịcòngóntaydoliệtvậnđộng

Tỉnh PT-Loại2 1.600.000

1.839 3C2.1.109

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịcongóntaydoliệtvậnđộng 10.854 Phẫuthuậtlàmđốichiếungón1(thiểudưỡngômôcái) Trungương PT-Loại1 1.600.000

1.840 3C2.1.109

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịcongóntaydoliệtvậnđộng 5.56 Phẫuthuậtchuyểngângấpchungnôngđiềutrịcòmềmcácngóntaychongườibệnhphong

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

1.841 3C2.1.110

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịbànchânrủdoliệtvậnđộng 3.3897 Phẫuthuậtđiềutrịliệtthầnkinhvậnđộng Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

1.842 3C2.1.110

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịbànchânrủdoliệtvậnđộng 2.4234 Phẫuthuậtviphẫuliệtcocứngchi 1.600.000

Page 70: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.843 3C2.1.110

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịbànchânrủdoliệtvậnđộng 3.3770 Phẫuthuậtdichứngbạiliệtchidưới Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

1.844 3C2.1.110

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịbànchânrủdoliệtvậnđộng 3.3769 Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịbànchânrủdoliệtvậnđộng

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

1.845 3C2.1.110

Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịbànchânrủdoliệtvậnđộng 5.55 Phẫuthuậtchuyểngâncơchàysauđiềutrịcấtcầnchongườibệnhphong

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

1.846 3C2.1.111

Rútđinh/tháophươngtiệnkếthợpxương 3.3905 Rútchỉthépxươngức Huyện PT-Loại2 1.200.000

1.847 3C2.1.111

Rútđinh/tháophươngtiệnkếthợpxương 3.3901 Rútđinhcácloại Huyện PT-Loại3 1.200.000

1.848 3C2.1.111

Rútđinh/tháophươngtiệnkếthợpxương 3.3900 Rútnẹpvítvàcácdụngcụkhácsauphẫuthuật Huyện PT-Loại2 1.200.000

1.849 3C2.1.111

Rútđinh/tháophươngtiệnkếthợpxương 17.51 Phẫuthuậttháobỏdụngcụkếthợpxươngdolaocộtsống

1.200.000

1.850 3C2.1.111

Rútđinh/tháophươngtiệnkếthợpxương 10.934 Rútđinh/tháophươngtiệnkếthợpxương Huyện PT-Loại2 1.200.000

1.851 3C2.1.112

Tạohìnhkhíphếquản 3.2161 Phẫuthuậttạohìnhsẹohẹpthanh-khíquản Trungương PT-Loại1 10.000.000

1.852 3C2.1.112

Tạohìnhkhíphếquản 3.3222 Phẫuthuậtkhíquảntrẻem Trungương PT-Đặcbiệt

10.000.000

1.853 3C2.1.112

Tạohìnhkhíphếquản 3.3224 Tạohìnhkhíquảnkỹthuậtsliding Trungương PT-Đặcbiệt

10.000.000

1.854 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 3.2976 Phẫuthuậttạohìnhsaubỏngvùngmặt Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.855 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 3.2910 Phẫuthuậtchỉnhhìnhsửagóchàm-thânxươnghàm Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.856 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 3.2909 Phẫuthuậtchỉnhhìnhsửagòmá-cungtiếp Tỉnh PT-Loại2 3.000.000

1.857 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 3.2907 Phẫuthuậtchỉnhhìnhsửakhungxươnghàm,mặt Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.858 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 3.2906 Bộphậngiảtáitạokhuyếthổnghàmmặt Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.859 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 3.3060 Ghépkhuyếtxươngsọ Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.860 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 3.3049 Tạohìnhhộpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.861 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 3.3050 Phẫuthuậtchồngkhớpsọ,hẹphộpsọ Trungương PT-Đặcbiệt

3.000.000

1.862 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 2.4239 Tạohìnhhộpsọsauchấnthương 3.000.000

1.863 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 2.4241 Phẫuthuậtđiềutrịhẹphộpsọ 3.000.000

1.864 3C2.1.113

Phẫuthuậttạohìnhsọmặt(bệnhlý) 2.4240 Tạohìnhkhuyếtxươngbẩmsinh 3.000.000

1.865 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

3.2764 Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/gaivùngmặt,đóngkhuyếtda

Huyện PT-Loại1 1.200.000

1.866 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

3.2754 Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/gaivùngmặt,PhẫuthuậtMohs

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000

Page 71: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.867 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

3.2445 Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáyvùngmặt,tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohìnhthẩmmỹđườngkính1-5cm

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000

1.868 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

14.227 Cắtungthưdavùngmimắttrênvàtạohình Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.869 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.160 Tạohìnhcánhmũidoungthư Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.870 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

5.63 PhẫuthuậtMohsđiềutrịungthưda Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000 Giákhôngphùhợp

1.871 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.53 Cắtungthưniêmmạcmiệngvàtạohìnhbằngvạttạichỗ Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.872 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.54 Cắtungthưniêmmạcmiệngvàtạohìnhbằngghépdahoặcniêmmạc

Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.873 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.105 Cắtungthưdavùngmimắtdướivàtạohình Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.874 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.104 Cắtungthưdavùngmimắttrênvàtạohình Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.875 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.63 Cắtungthưdavùnghàmmặtvàtạohìnhbằngvạttạichỗ Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.876 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.62 Cắtusắctốvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại2 1.200.000

1.877 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.50 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàm,hạchcổvàtạohìnhbằngvạttừxa

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000

1.878 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.9 Cắtcácloạiuvùngmặtphứctạp Trungương PT-Đặcbiệt

1.200.000

1.879 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.8 Cắtcácloạiuvùngmặtcóđườngkínhtrên10cm Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.880 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.7 Cắtcácloạiuvùngmặtcóđườngkính5đến10cm Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.881 3C2.1.114

Phẫuthuậtungthưbiểumôtếbàođáy/tếbàogaivùngmặt+tạohìnhvạtda,đóngkhuyếtdabằngphẫuthuậttạohình

12.6 Cắtcácloạiuvùngmặtcóđườngkínhdưới5cm Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.882 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 3.3757 Phẫuthuậtlàmdínhsụntiếphợpđiềutrịngắnchi Trungương PT-Loại2 3.000.000

1.883 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 3.3719 Phẫuthuậtlàmdínhsụntiếphợpđiềutrịngắnchi Trungương PT-Loại1 3.000.000

1.884 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 3.3699 Kéodàingóntaybằngkhungcốđịnhngoài Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.885 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 3.3660 Kéodàichitrênbằngphươngpháp1lizarov Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.886 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 3.3734 Kéodàiđùibằngphươngpháp1lizarov Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.887 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 3.3764 Kéodàicẳngchânbằngphươngpháp1lizarov Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.888 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 3.3883 Phẫuthuậtkéodàichi Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.889 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 10.981 Kéodàingóntaybằngkhungcốđịnhngoài Trungương PT-Loại1 3.000.000

Page 72: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.890 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 10.935 Phẫuthuậtkéodàichi Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.891 3C2.1.115

Phẫuthuậtkéodàichi(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh) 12.336 Cắtcụtđùidoungthư Tỉnh PT-Loại1 3.000.000

1.892 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 10.831 Phẫuthuậtđiềutrịkhớpgiảxươngthuyềnbằngmảnhghépxươngcuốngmạchliền

Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.893 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 10.814 Phẫuthuậtchuyểnvạtchephủphầnmềmcuốngmạchrời Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.894 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 10.813 Phẫuthuậtchuyểnvạtchephủphầnmềmcuốngmạchliền

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.895 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 3.2954 Phẫuthuậttáitạotổnkhuyếtdabằngvạthìnhtrụ Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.896 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 3.2953 Phẫuthuậttáitạotổnkhuyếtdabằngvạttạichỗ Tỉnh PT-Loại2 2.000.000

1.897 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 3.2951 Phẫuthuậttáitạotổnkhuyếtdabằngghépdatựdo Tỉnh PT-Loại2 2.000.000

1.898 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 3.2952 Phẫuthuậttáitạotổnkhuyếtdabằngvạtcócuống Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

1.899 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 3.2106 Tạohìnhkhuyếtbộphậnvànhtai,vạtdacócuống Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.900 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 3.3907 Chuyểnxoayvạtdaghépcócuốngmạchliềnkhôngnối Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.901 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 3.3894 Chuyểnxoayvạtda,cơghépcócuốngmạchliềnkhôngnối

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.902 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 10.936 Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.903 3C2.1.116

Phẫuthuậttạohìnhbằngcácvạtdacócuốngmạchliền 10.893 Chuyễnvạtdacân-cơcuốngmạchliền Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.904 3C2.1.117

Phẫuthuậtchỉnhbànchânkhèo(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

3.3790 Phẫuthuậtchỉnhhìnhđiềutrịbànchânkhoèo Tỉnh PT-Loại2 1.500.000

1.905 3C2.1.117

Phẫuthuậtchỉnhbànchânkhèo(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

3.3780 Phẫuthuậtđiềutrịbànchânkhoèodobạinão Trungương PT-Loại1 1.500.000

1.906 3C2.1.117

Phẫuthuậtchỉnhbànchânkhèo(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

10.937 Phẫuthuậtchỉnhbànchânkhèo Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

1.907 3C2.1.117

Phẫuthuậtchỉnhbànchânkhèo(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

10.892 PhẫuthuậtchỉnhhìnhbànchânkhoèotheophươngphápPONESETI

Tỉnh PT-Loại2 1.500.000

1.908 3C2.1.117

Phẫuthuậtchỉnhbànchânkhèo(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

12.335 Cắtcụtcẳngchândoungthư Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

1.909 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 3.4145 Táitạodâychằngkhớpgốiquanộisoi Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.910 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 3.3750 Phẫuthuậttrậtxươngbánhchèbẩmsinh Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.911 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 3.3752 Phẫuthuậtgấpkhớpgốidobạinão,nốidàigâncơgấpgối,cắtthầnkinh

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.912 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 3.3751 Phẫuthuậtthaylạidâychằngchéotrướckhớpgối Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.913 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 3.3753 PhẫuthuậtEggertạogấpkhớpgốidobạinãotrongtrườnghợpnặng

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

Page 73: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.914 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 3.3748 Phẫuthuậttrậtkhớpgốibẩmsinh Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.915 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 3.3746 Tạohìnhdâychằngchéokhớpgối Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.916 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 3.3745 Táitạodâychằngtrướckhớpgối Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.917 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 10.938 Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối Trungương PT-Loại1 2.000.000

1.918 3C2.1.118

Phẫuthuậtlàmvậnđộngkhớpgối 12.333 Tháokhớpgốidoungthư Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

1.919 3C2.1.119

Phẫuthuậtđóngcứngkhớpcổchân(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

3.3724 Làmcứngkhớpởtưthếchứcnăng Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

1.920 3C2.1.119

Phẫuthuậtđóngcứngkhớpcổchân(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

10.939 Phẫuthuậtđóngcứngkhớpcổchân Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

1.921 3C2.1.119

Phẫuthuậtđóngcứngkhớpcổchân(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

12.335 Cắtcụtcẳngchândoungthư Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

1.922 3C2.1.119

Phẫuthuậtđóngcứngkhớpcổchân(chưabaogồmphươngtiệncốđịnh)

12.332 Tháokhớpcổchândoungthư Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

1.923 3C2.2.1 Làmthuốcâmđạo 13.167 Làmthuốcâmđạo Xã 5.0001.924 3C2.2.1 Làmthuốcâmđạo 12.387 Rửaâmđạo,cổtửcungtrướcxạtrị Tỉnh TT-Loại1 5.0001.925 3C2.2.2 Nạopháthaibệnhlý/nạothaidomổcũ/nạothaikhó 13.235 Pháthaingườibệnhcósẹomổlấythaicũ Tỉnh TT-Loại1 100.0001.926 3C2.2.2 Nạopháthaibệnhlý/nạothaidomổcũ/nạothaikhó 13.234 Pháthaibệnhlý(bệnhlýmẹ,bệnhlýthai) Tỉnh TT-Loại1 100.0001.927 3C2.2.3 Hútthaidưới12tuần 13.241 Pháthaiđếnhết7tuầnbằngphươngpháphútchân

khôngXã TT-Loại3 80.000

1.928 3C2.2.3 Hútthaidưới12tuần 13.238 Pháthaitừtuầnthứ6đếnhết12tuầnbằngphươngpháphútchânkhông

Huyện TT-Loại2 80.000

1.929 3C2.2.4 Nạopháthai3thánggiữa 13.233 Pháthaibằngphươngphápnongvàgắptừtuầnthứ13đếnhếttuầnthứ18

Tỉnh TT-Loại1 350.000

1.930 3C2.2.4 Nạopháthai3thánggiữa 13.230 Pháthaitotừ13tuầnđến22tuầnbằngphươngphápđặttúinước

Trungương TT-Loại2 350.000

1.931 3C2.2.5 Nạohútthaitrứng 13.158 Nạohútthaitrứng Huyện TT-Loại1 70.0001.932 3C2.2.7 Đặt/tháodụngcụtửcung 13.228 Đặtvàtháodụngcụtửcung Xã TT-Loại3 15.0001.933 3C2.2.8 Khâuvòngcổtửcung/tháovòngkhó 13.228 Đặtvàtháodụngcụtửcung Xã TT-Loại3 80.0001.934 3C2.2.8 Khâuvòngcổtửcung/tháovòngkhó 13.52 Khâuvòngcổtửcung Huyện TT-Loại1 80.0001.935 3C2.2.10 TiêmnhânChorio 13.139 TiêmnhânChorio Tỉnh 12.0001.936 3C2.2.11 Nongđặtdụngcụtửcungchốngdínhbuồngtửcung 13.156 Nongbuồngtửcungđặtdụngcụchốngdính Huyện TT-Loại1 25.0001.937 3C2.2.11 Nongđặtdụngcụtửcungchốngdínhbuồngtửcung 12.379 Nongcổtửcungtrướcxạtrong Trungương TT-Đặc

biệt25.000

1.938 3C2.2.11 Nongđặtdụngcụtửcungchốngdínhbuồngtửcung 12.279 Thủthuậtxoắnpolipcổtửcung,âmđạo Huyện TT-Loại1 25.0001.939 3C2.2.12 Chọcốichẩnđoántrướcsinh,nuôicấytếbào 18.626 Chọcốidướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại1 180.0001.940 3C2.2.12 Chọcốichẩnđoántrướcsinh,nuôicấytếbào 13.47 Chọcốilàmxétnghiệmtếbào Tỉnh TT-Loại1 180.0001.941 3C2.2.13 Chọcốiđiềutrịđaối 13.46 Chọcốiđiềutrịđaối Tỉnh TT-Loại1 35.0001.942 3C2.2.14 Khâuráchcùngđồ 13.149 Khâuráchcùngđồâmđạo Huyện PT-Loại3 80.0001.943 3C2.2.15 Xoabópvúvàhútsữakếthợpchạytiađiềutrịviêmtắcsữa 13.51 Điềutrịtắctiasữabằngsóngngắn,hồngngoại Huyện 12.0001.944 3C2.2.16 Đẻkhôngđau(gâytêngoàimàngcứng,chưakểthuốctê) 3.1420 KỹthuậtgâytêchọckimvàokhoangNMCthắtlưng

đườngbênHuyện TT-Loại2 400.000

1.945 3C2.2.16 Đẻkhôngđau(gâytêngoàimàngcứng,chưakểthuốctê) 3.1419 Kỹthuậtgâytêchọckimvàokhoangngoàimàngcứng(NMC)thắtlưngđườnggiữa

Huyện TT-Loại2 400.000

Page 74: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.946 3C2.2.16 Đẻkhôngđau(gâytêngoàimàngcứng,chưakểthuốctê) 13.19 Giảmđautrongđẻbằngphươngphápgâytêngoàimàngcứng

Tỉnh TT-Loại1 400.000

1.947 3C2.2.17 Bócnhânxơvú 3.2736 Mổbócnhânxơvú Huyện PT-Loại2 150.0001.948 3C2.2.17 Bócnhânxơvú 13.175 Bócnhânxơvú Huyện TT-Loại1 150.0001.949 3C2.2.17 Bócnhânxơvú 12.267 Cắtuvúlànhtính Huyện PT-Loại2 150.0001.950 3C2.2.17 Bócnhânxơvú 12.268 Mổbócnhânxơvú Huyện PT-Loại3 150.0001.951 3C2.2.18 TríchápxeBartholin 13.151 ChíchápxetuyếnBartholin Huyện TT-Loại2 120.0001.952 3C2.2.19 BócnangBartholin 13.152 BócnangtuyếnBartholin Huyện TT-Loại1 180.0001.953 3C2.2.19 BócnangBartholin 12.309 BócnangtuyếnBartholin Huyện PT-Loại2 180.0001.954 3C2.2.20 Triệtsảnnam 13.227 Triệtsảnnam(bằngdaohoặckhôngbằngdao) Huyện TT-Loại1 100.0001.955 3C2.2.21 Triệtsảnnữ 13.224 Triệtsảnnữquađườngrạchnhỏ Huyện PT-Loại2 150.0001.956 3C2.2.22 Sinhthiếttinhhoànchẩnđoán 13.217 Sinhthiếttinhhoàn,màotinh Tỉnh 400.0001.957 3C2.2.23 Nộisoiổbụnglấydụngcụtránhthai 13.221 Phẫuthuậtnộisoilấydụngcụtửcungtrongổbụng Tỉnh PT-Loại1 700.0001.958 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 13.83 Phẫuthuậtnộisoicắtubuồngtrứngvàphầnphụ Huyện PT-Loại1 1.200.0001.959 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 13.82 Phẫuthuậtnộisoicắtunangbuồngtrứngkèmtriệtsản Huyện PT-Loại1 1.200.0001.960 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 13.81 Phẫuthuậtnộisoicắtunangbuồngtrứng,nangcạnhvòi

tửcungHuyện PT-Loại1 1.200.000

1.961 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 13.80 Phẫuthuậtnộisoicắtunangbuồngtrứngxoắn Huyện PT-Loại1 1.200.0001.962 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 13.79 Phẫuthuậtnộisoicắtunanghoặccắtbuồngtrứngtrên

bệnhnhâncóthaiTỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.963 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.301 PhẫuthuậtSecondLooktrongungthưbuồngtrứng Tỉnh PT-Loại1 1.200.0001.964 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.300 Cắtungthưbuồngtrứnglanrộng Tỉnh PT-Loại1 1.200.0001.965 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.299 Phẫuthuậtmởbụngcắtunanghoặccắtbuồngtrứngtrên

bệnhnhâncóthaiTỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.966 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.284 Phẫuthuậtmởbụngcắtubuồngtrứnghoặccắtphầnphụ Huyện PT-Loại2 1.200.0001.967 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.283 Cắtunangbuồngtrứngvàphầnphụ Huyện PT-Loại2 1.200.0001.968 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.282 Cắtunangbuồngtrứngkèmtriệtsản Huyện PT-Loại2 1.200.0001.969 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.281 Cắtunangbuồngtrứng Huyện PT-Loại2 1.200.0001.970 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.280 Cắtunangbuồngtrứngxoắn Huyện PT-Loại2 1.200.0001.971 3C2.2.24 Phẫuthuậtnộisoiunangbuồngtrứng 12.276 Cắtbuồngtrứng,haibênphầnphụtrongđiềutrịungthư

vúTỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.972 3C2.2.25 Phẫuthuậtunangbuồngtrứng 13.72 Phẫuthuậtmởbụngcắtubuồngtrứnghoặccắtphầnphụ Huyện PT-Loại2 500.0001.973 3C2.2.25 Phẫuthuậtunangbuồngtrứng 12.300 Cắtungthưbuồngtrứnglanrộng Tỉnh PT-Loại1 500.0001.974 3C2.2.25 Phẫuthuậtunangbuồngtrứng 12.299 Phẫuthuậtmởbụngcắtunanghoặccắtbuồngtrứngtrên

bệnhnhâncóthaiTỉnh PT-Loại1 500.000

1.975 3C2.2.25 Phẫuthuậtunangbuồngtrứng 12.284 Phẫuthuậtmởbụngcắtubuồngtrứnghoặccắtphầnphụ Huyện PT-Loại2 500.0001.976 3C2.2.25 Phẫuthuậtunangbuồngtrứng 12.283 Cắtunangbuồngtrứngvàphầnphụ Huyện PT-Loại2 500.0001.977 3C2.2.25 Phẫuthuậtunangbuồngtrứng 12.282 Cắtunangbuồngtrứngkèmtriệtsản Huyện PT-Loại2 500.0001.978 3C2.2.25 Phẫuthuậtunangbuồngtrứng 12.281 Cắtunangbuồngtrứng Huyện PT-Loại2 500.0001.979 3C2.2.25 Phẫuthuậtunangbuồngtrứng 12.280 Cắtunangbuồngtrứngxoắn Huyện PT-Loại2 500.0001.980 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.294 Phẫuthuậtsoibuồngtửcungcắtnhânxơtửcungdưới

niêmmạc,polipbuồngtửcungTỉnh PT-Loại2 1.200.000

1.981 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.293 PhẫuthuậtWertheim-Meigđiềutrịungthưcổtửcung Tỉnh 1.200.0001.982 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.290 Cắtcổtửcungtrênbệnhnhânđãmổcắttửcungbán

phần(đườngbụng,đườngâmđạo)Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.983 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.287 Cắtuxơcổtửcung Tỉnh PT-Loại2 1.200.0001.984 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.285 Phẫuthuậtmởbụng/nộisoibóculànhtửcung Huyện PT-Loại1 1.200.0001.985 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.278 Cắtpolypcổtửcung Huyện PT-Loại3 1.200.000

Page 75: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

1.986 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.292 Cắttửcunghoàntoàn+2phầnphụ+véthạchchậu2bên Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000

1.987 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.291 Cắttoànbộtửcung,đườngbụng Tỉnh PT-Loại1 1.200.0001.988 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.297 Cắttoànbộtửcung,haiphầnphụvàmạcnốilớnđiềutrị

ungthưbuồngtrứngTỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.989 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 13.67 Phẫuthuậtcắttửcungđườngâmđạo Tỉnh PT-Loại1 1.200.0001.990 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.305 Cắtbỏâmhộđơnthuần Huyện PT-Loại1 1.200.0001.991 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.304 Cắtâmhộungthư,véthạchbẹnhaibên Tỉnh PT-Loại1 1.200.0001.992 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.302 Bócnhânungthưnguyênbàonuôidicănâmđạo Tỉnh PT-Loại2 1.200.0001.993 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.296 Phẫuthuậtvéthạchchậuquanộisoihỗtrợcắttửcung

đườngâmđạotrongungthưniêmmạctửcungTỉnh PT-Loại1 1.200.000

1.994 3C2.2.26 Phẫuthuậtcắttửcunghoàntoànđườngâmđạo 12.295 Cắtutiểukhungthuộctửcung,buồngtrứngto,dính,cắmsâutrongtiểukhung

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000

1.995 3C2.2.27 ĐiềutrịchửaốngcổtửcungbằngtiêmMetrotexatdướisiêuâm

13.138 Tiêmhóachấttạichỗđiềutrịchửaởcổtửcung Tỉnh 350.000

1.996 3C2.2.28 Điềutrịuxơtửcungbằngnútđộngmạchtửcung(chưabaogồmMicroGuidewirecanthiệp,Microcatheter,hạtnhựaPVA)

18.465 ChụpvànútmạchđiềutrịlạcnộimạchtrongcơtửcungdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

1.997 3C2.2.28 Điềutrịuxơtửcungbằngnútđộngmạchtửcung(chưabaogồmMicroGuidewirecanthiệp,Microcatheter,hạtnhựaPVA)

18.464 ChụpvànútmạchđiềutrịuxơtửcungdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

1.998 3C2.2.28 Điềutrịuxơtửcungbằngnútđộngmạchtửcung(chưabaogồmMicroGuidewirecanthiệp,Microcatheter,hạtnhựaPVA)

12.286 Điềutrịulànhtửcungbằngnútđộngmạch Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

1.999 3C2.2.29 Chọchútunangbuồngtrứngcơnăngdướisiêuâm 13.84 Chọcnangbuồngtrứngđườngâmđạodướisiêuâm Tỉnh TT-Loại1 400.0002.000 3C2.2.30 Phẫuthuậtcắttửcungthắtđộngmạchhạvịtrongcấpcứu

sảnkhoa13.10 Phẫuthuậtcắttửcungvàthắtđộngmạchhạvịdochảy

máuthứphátsauphẫuthuậtsảnkhoaTỉnh PT-Đặc

biệt1.300.000

2.001 3C2.2.34 Phẫuthuậtbócnang,nhândicănâmđạo,tầngsinhmôn 13.114 Bócnhânungthưnguyênbàonuôidicănâmđạo Tỉnh PT-Loại3 500.0002.002 3C2.2.34 Phẫuthuậtbócnang,nhândicănâmđạo,tầngsinhmôn 12.304 Cắtâmhộungthư,véthạchbẹnhaibên Tỉnh PT-Loại1 500.0002.003 3C2.2.34 Phẫuthuậtbócnang,nhândicănâmđạo,tầngsinhmôn 12.303 Mởbụngbócnhânungthưnguyênbàonuôibảotồntử

cungTỉnh PT-Loại2 500.000

2.004 3C2.2.34 Phẫuthuậtbócnang,nhândicănâmđạo,tầngsinhmôn 12.302 Bócnhânungthưnguyênbàonuôidicănâmđạo Tỉnh PT-Loại2 500.0002.005 3C2.2.34 Phẫuthuậtbócnang,nhândicănâmđạo,tầngsinhmôn 12.306 Cắtuthànhâmđạo Huyện PT-Loại2 500.0002.006 3C2.2.35 Nộixoaythai 13.25 Nộixoaythai Huyện TT-Loại1 350.0002.007 3C2.2.36 Phẫuthuậtchửangoàitửcung 13.86 Phẫuthuậtmởbụngcắtgóctửcung Huyện PT-Loại1 650.0002.008 3C2.2.36 Phẫuthuậtchửangoàitửcung 13.93 Phẫuthuậtchửangoàitửcungthểhuyếttụthànhnang Huyện PT-Loại1 650.0002.009 3C2.2.36 Phẫuthuậtchửangoàitửcung 13.92 Phẫuthuậtchửangoàitửcungkhôngcóchoáng Huyện PT-Loại2 650.0002.010 3C2.2.36 Phẫuthuậtchửangoàitửcung 13.91 Phẫuthuậtchửangoàitửcungvỡcóchoáng Huyện PT-Loại1 650.0002.011 3C2.2.37 Chọchútnoãn 13.204 Chọchútnoãn Tỉnh TT-Đặc

biệt3.600.000

2.012 3C2.2.38 Kỹthuậttrữlạnhphôi/trứng 13.208 Trữlạnhphôi,noãn Tỉnh 2.500.0002.013 3C2.2.42 TheodõitimthaivàcơncotửcungbằngMonitoring 13.23 Theodõinhịptimthaivàcơncotửcungbằngmonitorsản

khoaHuyện 70.000

2.014 3C2.2.46 TiêmtinhtrùngvàotrứngICSI(chưabaogồmmôitrườngnuôicấy)

13.214 Tiêmtinhtrùngvàobàotươngcủanoãn(ICSI) Tỉnh 5.400.000

2.015 3C2.2.49 PhẫuthuậtlấytinhtrùngthựchiệnICSI 13.213 Phẫuthuậtlấytinhtrùng Tỉnh 3.000.0002.016 3C2.3.1 Đokhúcxạmáy 2.4215 Đokhúcxạkháchquan 5.0002.017 3C2.3.1 Đokhúcxạmáy 21.84 Đokhúcxạmáy Huyện 5.000

Page 76: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.018 3C2.3.1 Đokhúcxạmáy 14.258 Đokhúcxạmáy Huyện 5.0002.019 3C2.3.2 NghiệmpháppháthiệnGlôcôm 21.79 Nghiệmpháppháthiệnglocom Huyện TT-Loại3 40.0002.020 3C2.3.2 NghiệmpháppháthiệnGlôcôm 14.252 Nghiệmpháppháthiệnglôcôm Huyện TT-Loại2 40.0002.021 3C2.3.3 Điệnchẩm 8.5 Điệnchâm Xã TT-Loại2 35.0002.022 3C2.3.3 Điệnchẩm 14.272 Điệnchẩmkíchthích Tỉnh TT-Loại2 35.0002.023 3C2.3.4 Sắcgiác 21.82 Đosắcgiác Huyện 20.0002.024 3C2.3.4 Sắcgiác 14.256 Đosắcgiác Huyện TT-Loại2 20.0002.025 3C2.3.5 Điệnvõngmạc 14.274 Điệnnhãncầu Tỉnh TT-Loại2 35.0002.026 3C2.3.5 Điệnvõngmạc 21.70 Điệnvõngmạc Trungương TT-Loại3 35.0002.027 3C2.3.5 Điệnvõngmạc 14.273 Điệnvõngmạc Tỉnh TT-Loại2 35.0002.028 3C2.3.6 Đotínhcôngsuấtthủytinhthểnhântạo 21.91 Đocôngsuấtthểthuỷtinhnhântạotựđộngbằngsiêuâm Huyện 15.000

2.029 3C2.3.6 Đotínhcôngsuấtthủytinhthểnhântạo 14.275 Đocôngsuấtthểthuỷtinhnhântạobằngsiêuâm Huyện TT-Loại2 15.0002.030 3C2.3.7 Đothịlựckháchquan 14.260 Đothịlực Xã 40.0002.031 3C2.3.7 Đothịlựckháchquan 21.93 Đothịlực Xã 40.0002.032 3C2.3.8 Đánhbờmi 14.210 Nặntuyếnbờmi,đánhbờmi Xã TT-Loại3 10.0002.033 3C2.3.8 Đánhbờmi 3.1694 Nặntuyếnbờmi,đánhbờmi Huyện TT-Loại3 10.0002.034 3C2.3.9 Chữabỏngmắtdohànđiện 14.212 Cấpcứubỏngmắtbanđầu Xã TT-Loại1 10.0002.035 3C2.3.9 Chữabỏngmắtdohànđiện 3.1704 Cấpcứubỏngmắtbanđầu Xã TT-Loại1 10.0002.036 3C2.3.10 Rửacùngđồ1mắt 3.1695 Rửacùngđồ Huyện TT-Loại2 15.0002.037 3C2.3.10 Rửacùngđồ1mắt 14.211 Rửacùngđồ Xã TT-Loại2 15.0002.038 3C2.3.11 Điệndiđiềutrị(1lần) 3.1687 Điệndiđiềutrị Huyện 8.0002.039 3C2.3.11 Điệndiđiềutrị(1lần) 14.199 Điệndiđiềutrị Huyện 8.0002.040 3C2.3.12 Múcnộinhân(cóđộnhoặckhôngđộn) 3.1675 Múcnộinhãn Huyện PT-Loại2 400.0002.041 3C2.3.12 Múcnộinhân(cóđộnhoặckhôngđộn) 14.185 Múcnộinhãn Huyện PT-Loại2 400.0002.042 3C2.3.13 Khoétbỏnhãncầu 14.184 Cắtbỏnhãncầucóhoặckhôngcắtthịthầnkinhdài Huyện PT-Loại2 400.0002.043 3C2.3.13 Khoétbỏnhãncầu 3.1674 Cắtbỏnhãncầu±cắtthịthầnkinhdài Huyện PT-Loại2 400.0002.044 3C2.3.14 Nặntuyếnbờmi 14.210 Nặntuyếnbờmi,đánhbờmi Xã TT-Loại3 10.0002.045 3C2.3.14 Nặntuyếnbờmi 3.1694 Nặntuyếnbờmi,đánhbờmi Huyện TT-Loại3 10.0002.046 3C2.3.15 Lấysạnvôikếtmạc 14.202 Lấycalcikếtmạc Xã TT-Loại3 10.0002.047 3C2.3.15 Lấysạnvôikếtmạc 3.1689 Lấycalciđôngdướikếtmạc Huyện TT-Loại3 10.0002.048 3C2.3.16 ĐốtlôngXiêu 3.1691 Đốtlôngxiêu Huyện TT-Loại2 12.0002.049 3C2.3.16 ĐốtlôngXiêu 14.205 Đốtlôngxiêu,nhôlôngsiêu Xã TT-Loại2 12.0002.050 3C2.3.17 Phẫuthuậtquặmbẩmsinh(1mắt) 14.191 Mổquặmbẩmsinh Huyện PT-Loại2 470.0002.051 3C2.3.17 Phẫuthuậtquặmbẩmsinh(1mắt) 3.1680 Mổquặmbẩmsinh Huyện PT-Loại2 470.0002.052 3C2.3.18 Phẫuthuậtquặmbẩmsinh(2mắt) 14.191 Mổquặmbẩmsinh Huyện PT-Loại2 550.0002.053 3C2.3.18 Phẫuthuậtquặmbẩmsinh(2mắt) 3.1680 Mổquặmbẩmsinh Huyện PT-Loại2 550.0002.054 3C2.3.19 PhẫuthuậtEpicanthus(1mắt) 14.135 PhẫuthuậtEpicanthus Tỉnh PT-Loại2 500.0002.055 3C2.3.19 PhẫuthuậtEpicanthus(1mắt) 3.1623 PhẫuthuậtEpicanthus Tỉnh PT-Loại2 500.0002.056 3C2.3.20 Phẫuthuậtđiềutrịbệnhvõngmạctrẻđẻnon(2mắt) 14.11 Phẫuthuậtbệnhvõngmạctrẻđẻnon Trungương PT-Đặc

biệt500.000

2.057 3C2.3.20 Phẫuthuậtđiềutrịbệnhvõngmạctrẻđẻnon(2mắt) 3.1532 Phẫuthuậtbệnhvõngmạctrẻđẻnon Tỉnh PT-Đặcbiệt

500.000 Giákhôngphùhợp

2.058 3C2.3.21 Rạchgiácmạcnanhoa(1mắt) 14.40 Rạchgiácmạcđiềuchỉnhloạnthị Trungương PT-Loại2 250.0002.059 3C2.3.21 Rạchgiácmạcnanhoa(1mắt) 3.1558 Rạchgiácmạcđiềuchỉnhloạnthị Tỉnh PT-Loại2 250.0002.060 3C2.3.21 Rạchgiácmạcnanhoa(1mắt) 3.1521 Phẫuthuậtrạchgiácmạcnanhoađiềutrịcậnthị Trungương PT-Loại1 250.0002.061 3C2.3.22 Rạchgiácmạcnanhoa(2mắt) 14.40 Rạchgiácmạcđiềuchỉnhloạnthị Trungương PT-Loại2 320.000

Page 77: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.062 3C2.3.23 PhẫuthuậtláccóFaden(1mắt) 3.1605 Phẫuthuậtđínhchỗbámcơvàodâychằngmiđiềutrịlácliệt

Tỉnh PT-Loại2 400.000

2.063 3C2.3.23 PhẫuthuậtláccóFaden(1mắt) 14.114 Phẫuthuậtđínhchỗbámcơvàodâychằngmiđiềutrịlácliệt

Tỉnh PT-Loại2 400.000

2.064 3C2.3.23 PhẫuthuậtláccóFaden(1mắt) 14.108 Phẫuthuậtlácphứctạp(dithựccơ,phẫuthuậtcơchéo,Faden…)

Tỉnh PT-Loại1 400.000

2.065 3C2.3.23 PhẫuthuậtláccóFaden(1mắt) 3.1601 Phẫuthuậtlácphứctạp(dithựccơ,phẫuthuậtcơchéo,Faden…)

Tỉnh PT-Loại1 400.000

2.066 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 3.2921 Phẫuthuậttạohìnhmimắtkếthợpcácbộphậnxungquanh

Tỉnh PT-Loại1 500.000

2.067 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 3.2920 Phẫuthuậttạohìnhmimắttừngphần Tỉnh PT-Loại1 500.0002.068 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 14.234 Phẫuthuậtđiềutrịhởmi Tỉnh PT-Loại1 500.0002.069 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 3.2914 Phẫuthuậtđiềutrịhởmi Tỉnh PT-Loại1 500.0002.070 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 5.59 Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịhởmi(mắtthỏ)chongười

bệnhphongTỉnh PT-Loại1 500.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

2.071 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 3.2913 Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịhởmi Tỉnh PT-Loại1 500.0002.072 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 15.326 Phẫuthuậtcắtbỏdathừamimắt Tỉnh PT-Loại2 500.0002.073 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 3.2923 Phẫuthuậtcắtbỏdathừamimắt Tỉnh PT-Loại2 500.0002.074 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 3.2922 Phẫuthuậttạohìnhmắt1míthành2mí Tỉnh PT-Loại2 500.0002.075 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 14.126 Phẫuthuậttạohìnhhạthấphaynângnếpmi Tỉnh PT-Loại2 500.0002.076 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 14.237 Phẫuthuậttạomí2mắt(xẻđôimí) Tỉnh PT-Loại2 500.0002.077 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 14.233 Phẫuthuậttạonếpmi Huyện PT-Loại2 500.0002.078 3C2.3.24 Phẫuthuậttạomí(1mắt) 14.125 Phẫuthuậttạohìnhnếpmi Tỉnh PT-Loại2 500.0002.079 3C2.3.25 Phẫuthuậttạomí(2mắt) 3.2919 Phẫuthuậttạohìnhmimắttoànbộ Tỉnh PT-Đặc

biệt700.000

2.080 3C2.3.25 Phẫuthuậttạomí(2mắt) 14.126 Phẫuthuậttạohìnhhạthấphaynângnếpmi Tỉnh PT-Loại2 700.0002.081 3C2.3.25 Phẫuthuậttạomí(2mắt) 14.237 Phẫuthuậttạomí2mắt(xẻđôimí) Tỉnh PT-Loại2 700.0002.082 3C2.3.25 Phẫuthuậttạomí(2mắt) 14.233 Phẫuthuậttạonếpmi Huyện PT-Loại2 700.0002.083 3C2.3.25 Phẫuthuậttạomí(2mắt) 14.125 Phẫuthuậttạohìnhnếpmi Tỉnh PT-Loại2 700.0002.084 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 3.2915 Phẫuthuậtchuyểngânđiềutrịtrễmi Tỉnh PT-Loại1 650.0002.085 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 3.2916 Phẫuthuậtđiềutrịtrễmidưới Tỉnh PT-Loại1 650.0002.086 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 14.120 Phẫuthuậttreomi-cơtrán(bằngSilicon,câncơđùi…)

điềutrịsụpmiTỉnh PT-Loại1 650.000

2.087 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 14.119 Phẫuthuậtgấpcâncơnângmitrênđiềutrịsụpmi Tỉnh PT-Loại1 650.0002.088 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 14.118 Phẫuthuậtrútngắncơnângmitrênđiềutrịsụpmi Tỉnh PT-Loại1 650.0002.089 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 3.2912 Phẫuthuậttreomilêncơtránđiềutrịsụpmi Tỉnh PT-Loại2 650.0002.090 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 3.2911 Phẫuthuậtrútngắn,gấpcơnângmitrênđiềutrịsụpmi Tỉnh PT-Loại1 650.0002.091 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 3.1610 Phẫuthuậttreomi-cơtrán(bằngSilicon,câncơđùi…)

điềutrịsụpmiTỉnh PT-Loại1 650.000

2.092 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 3.1609 Phẫuthuậtgấpcâncơnângmitrênđiềutrịsụpmi Tỉnh PT-Loại1 650.0002.093 3C2.3.26 Phẫuthuậtsụpmi(1mắt) 3.1608 Phẫuthuậtrútngắncơnângmitrênđiềutrịsụpmi Tỉnh PT-Loại1 650.0002.094 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 14.114 Phẫuthuậtđínhchỗbámcơvàodâychằngmiđiềutrịlác

liệtTỉnh PT-Loại2 600.000

2.095 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 14.170 Phẫuthuậtlácngườilớn Huyện PT-Loại3 600.0002.096 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 14.110 Phẫuthuậtláccóchỉnhchỉ Tỉnh PT-Loại2 600.0002.097 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 14.109 Phẫuthuậtlácthôngthường Tỉnh PT-Loại2 600.0002.098 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 14.108 Phẫuthuậtlácphứctạp(dithựccơ,phẫuthuậtcơchéo,

Faden…)Tỉnh PT-Loại1 600.000

Page 78: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.099 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 3.1662 Phẫuthuậtlácthôngthường Huyện PT-Loại1 600.0002.100 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 3.1603 Phẫuthuậtláccóchỉnhchỉ Tỉnh PT-Loại2 600.0002.101 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 3.1602 Phẫuthuậtlácthôngthường Tỉnh PT-Loại2 600.0002.102 3C2.3.27 Phẫuthuậtlác(2mắt) 3.1601 Phẫuthuậtlácphứctạp(dithựccơ,phẫuthuậtcơchéo,

Faden…)Tỉnh PT-Loại1 600.000

2.103 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 14.170 Phẫuthuậtlácngườilớn Huyện PT-Loại3 400.0002.104 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 14.110 Phẫuthuậtláccóchỉnhchỉ Tỉnh PT-Loại2 400.0002.105 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 14.109 Phẫuthuậtlácthôngthường Tỉnh PT-Loại2 400.0002.106 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 14.108 Phẫuthuậtlácphứctạp(dithựccơ,phẫuthuậtcơchéo,

Faden…)Tỉnh PT-Loại1 400.000

2.107 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 3.1662 Phẫuthuậtlácthôngthường Huyện PT-Loại1 400.0002.108 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 3.1603 Phẫuthuậtláccóchỉnhchỉ Tỉnh PT-Loại2 400.0002.109 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 3.1602 Phẫuthuậtlácthôngthường Tỉnh PT-Loại2 400.0002.110 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 3.1601 Phẫuthuậtlácphứctạp(dithựccơ,phẫuthuậtcơchéo,

Faden…)Tỉnh PT-Loại1 400.000

2.111 3C2.3.28 Phẫuthuậtlác(1mắt) 14.114 Phẫuthuậtđínhchỗbámcơvàodâychằngmiđiềutrịlácliệt

Tỉnh PT-Loại2 400.000

2.112 3C2.3.29 Soibóngđồngtử 21.83 Đokhúcxạkháchquan(soibóngđồngtử-Skiascope) Huyện 8.0002.113 3C2.3.29 Soibóngđồngtử 14.257 Đokhúcxạkháchquan(soibóngđồngtử-Skiascope) Huyện TT-Loại2 8.0002.114 3C2.3.30 Phẫuthuậtcắtbè 3.1636 Mởbè±cắtbè Tỉnh PT-Loại1 450.0002.115 3C2.3.30 Phẫuthuậtcắtbè 14.147 Cắtbèsửdụngthuốcchốngchuyểnhoáhoặcchất

antiVEGFTỉnh PT-Loại1 450.000

2.116 3C2.3.30 Phẫuthuậtcắtbè 14.180 Cắtbècủnggiácmạc(Trabeculectomy) Huyện PT-Loại1 450.0002.117 3C2.3.30 Phẫuthuậtcắtbè 3.1649 Cắtbècủnggiácmạc(Trabeculectomy) Tỉnh PT-Loại1 450.0002.118 3C2.3.30 Phẫuthuậtcắtbè 3.1633 Cắtbècósửdụngthuốcchốngchuyểnhoa:Áp

MytomycinCTỉnh PT-Loại1 450.000

2.119 3C2.3.30 Phẫuthuậtcắtbè 3.1632 Cắtbècósửdụngthuốcchốngchuyểnhoá:Áphoặctiêm5FU

Tỉnh PT-Loại1 450.000

2.120 3C2.3.31 PhẫuthuậtđặtIOLlần2(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

3.1566 Phẫuthuậtcốđịnh1OLthìhai+cắtdịchkính Tỉnh PT-Loại1 1.000.000

2.121 3C2.3.31 PhẫuthuậtđặtIOLlần2(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

3.1560 Lấythểthủytinhsa,lệchtrongbaophốihợpcắtdịchkính±cốđịnh1OL

Tỉnh PT-Loại1 1.000.000

2.122 3C2.3.31 PhẫuthuậtđặtIOLlần2(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

14.48 ĐặtIOLtrênmắtcậnthị(Phakic) Tỉnh PT-Loại1 1.000.000

2.123 3C2.3.31 PhẫuthuậtđặtIOLlần2(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

3.1526 Phẫuthuậtlấythểthủytinh(trongbao,ngoàibao,Phaco)đặt1OLtrênmắtđộcnhất,gầnmù

Tỉnh PT-Loại1 1.000.000

2.124 3C2.3.31 PhẫuthuậtđặtIOLlần2(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

3.1563 Phẫuthuậtđặtthểthủytinhnhântạo(iOL)thì2(khôngcắtdịchkính)

Tỉnh PT-Loại2 1.000.000

2.125 3C2.3.31 PhẫuthuậtđặtIOLlần2(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

14.49 PhẫuthuậtcốđịnhIOLthìhai+cắtdịchkính Tỉnh PT-Loại1 1.000.000

2.126 3C2.3.31 PhẫuthuậtđặtIOLlần2(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

14.46 Phẫuthuậtđặtthểthủytinhnhântạo(IOL)thì2(khôngcắtdịchkính)

Tỉnh PT-Loại2 1.000.000

2.127 3C2.3.32 Phẫuthuậtcắtbaosau 14.51 Mởbaosaubằngphẫuthuật Tỉnh PT-Loại2 250.0002.128 3C2.3.32 Phẫuthuậtcắtbaosau 3.1568 Mởbaosaubằngphẫuthuật Tỉnh PT-Loại2 250.0002.129 3C2.3.33 Phẫuthuậtthủytinhthểngoàibao(1mắt,chưabaogồm

ốngSilicon)14.44 Phẫuthuậtlấythểthủytinhngoàibaocóhoặckhôngđặt

IOLTỉnh PT-Loại1 600.000

2.130 3C2.3.34 Rạchgóctiềnphòng 3.1635 Rạchgóctiềnphòng Tỉnh PT-Đặcbiệt

400.000

Page 79: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.131 3C2.3.35 Phẫuthuậtcắtthủytinhthể 14.43 Cắtthểthủytinh,dịchkínhcóhoặckhôngcốđịnhIOL Tỉnh PT-Loại1 500.0002.132 3C2.3.35 Phẫuthuậtcắtthủytinhthể 3.1561 Cắtthểthủytinh,dịchkính±cốđịnh1OL Tỉnh PT-Loại1 500.0002.133 3C2.3.36 Phẫuthuậtcắtmàngđồngtử 14.75 Cắtmốngmắtquanghọccóhoặckhôngtáchdínhphức

tạpTỉnh PT-Loại1 280.000

2.134 3C2.3.36 Phẫuthuậtcắtmàngđồngtử 14.50 Cắtmàngxuấttiếtdiệnđồngtử,cắtmàngđồngtử Tỉnh PT-Loại2 280.0002.135 3C2.3.36 Phẫuthuậtcắtmàngđồngtử 3.1567 Cắtmàngxuấttiếtdiệnđồngtử,cắtmàngđồngtử Tỉnh PT-Loại2 280.0002.136 3C2.3.37 PhẫuthuậtđặtốngSilicontiềnphòng 3.1637 ĐặtốngSilicontiềnphòngđiềutrịglôcôm Tỉnh PT-Đặc

biệt800.000

2.137 3C2.3.37 PhẫuthuậtđặtốngSilicontiềnphòng 14.151 ĐặtốngSilicontiềnphòngđiềutrịglôcôm Tỉnh PT-Đặcbiệt

800.000

2.138 3C2.3.37 PhẫuthuậtđặtốngSilicontiềnphòng 14.152 Đặtốngtiềnphòngđiềutrịglôcôm(ĐătshuntminiExpress)

PT-Loại1 800.000

2.139 3C2.3.37 PhẫuthuậtđặtốngSilicontiềnphòng 14.153 Đặtvandẫnlưutiềnphòngđiềutrịglôcôm Tỉnh PT-Đặcbiệt

800.000

2.140 3C2.3.37 PhẫuthuậtđặtốngSilicontiềnphòng 3.1638 Đặtvandẫnlưutiềnphòngđiềutrịglôcôm Tỉnh PT-Đặcbiệt

800.000

2.141 3C2.3.37 PhẫuthuậtđặtốngSilicontiềnphòng 12.109 Cắtutiềnphòng Tỉnh PT-Loại1 800.0002.142 3C2.3.38 Phẫuthuậtumikhôngváda 3.2543 Cắtumicảbềdàykhôngvá Tỉnh PT-Loại1 450.0002.143 3C2.3.38 Phẫuthuậtumikhôngváda 14.84 Cắtumicảbềdàykhôngghép Tỉnh PT-Loại2 450.0002.144 3C2.3.38 Phẫuthuậtumikhôngváda 14.83 Cắtudamikhôngghép Huyện PT-Loại3 450.0002.145 3C2.3.38 Phẫuthuậtumikhôngváda 12.97 Cắtumicảbềdàykhôngvá Tỉnh PT-Loại1 450.0002.146 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 3.2545 Cắtumicảbềdàyghépsụnkếtmạcvàchuyểnvạtda Tỉnh PT-Loại1 600.0002.147 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 3.2539 Cắtumicảbềdàyghépniêmmạccứngcủavòmmiệngvà

chuyểnvạtdaTrungương PT-Loại1 600.000

2.148 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 14.87 Cắtumicảbềdàyghépniêmmạccứngcủavòmmiệngvàchuyểnvạtda

Tỉnh PT-Đặcbiệt

600.000

2.149 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 14.86 Cắtumicảbềdàyghépsụnkếtmạcvàchuyểnvạtda Tỉnh PT-Loại1 600.0002.150 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 14.227 Cắtungthưdavùngmimắttrênvàtạohình Tỉnh PT-Loại1 600.0002.151 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 14.85 Cắtudamicótrượtlôngmi,vạtda,hayghépda Tỉnh PT-Loại1 600.0002.152 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 12.102 Cắtudamicótrượtlôngmi,vạtda,hayghépda Tỉnh PT-Loại1 600.0002.153 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 3.2544 Cắtudamicótrượtlôngmi,vạtda,hayghépda Tỉnh PT-Loại1 600.0002.154 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 12.105 Cắtungthưdavùngmimắtdướivàtạohình Tỉnh PT-Loại1 600.0002.155 3C2.3.39 Phẫuthuậtucóvádatạohình 12.104 Cắtungthưdavùngmimắttrênvàtạohình Tỉnh PT-Loại1 600.0002.156 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 14.235 Phẫuthuậttạocùngđồđểlắpmắtgiả Tỉnh PT-Loại1 600.0002.157 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 3.2917 Phẫuthuậttạocùngđồđểlắpmắtgiả Tỉnh PT-Loại1 600.0002.158 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 3.2552 Cắtuhốcmắtkhôngmởxươnghốcmắt Tỉnh PT-Loại1 600.0002.159 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 3.2541 Cắtuhốcmắtbênvàsaunhãncầucómởxươnghốcmắt Trungương PT-Loại1 600.0002.160 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 14.96 Cắtuhốcmắtcóhoặckhôngmởxươnghốcmắt Tỉnh PT-Loại1 600.0002.161 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 12.96 Cắtunộinhãn Tỉnh PT-Loại1 600.0002.162 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 12.112 Nạovéttổchứchốcmắt Tỉnh PT-Loại1 600.0002.163 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 12.110 Cắtuhốcmắtkhôngmởxươnghốcmắt Tỉnh PT-Loại1 600.0002.164 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 12.100 Cắtuhốcmắtbằngđườngxuyênsọ Tỉnh PT-Loại1 600.0002.165 3C2.3.40 Phẫuthuậtutổchứchốcmắt 12.99 Cắtuhốcmắtbênvàsaunhãncầucómởxươnghốcmắt Tỉnh PT-Loại1 600.0002.166 3C2.3.41 Phẫuthuậtukếtmạcnông 12.107 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 300.0002.167 3C2.3.41 Phẫuthuậtukếtmạcnông 12.106 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvỏ Tỉnh PT-Loại1 300.0002.168 3C2.3.41 Phẫuthuậtukếtmạcnông 3.2548 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 300.0002.169 3C2.3.41 Phẫuthuậtukếtmạcnông 14.88 Cắtukếtmạccóhoặckhôngugiácmạckhôngghép Tỉnh PT-Loại2 300.0002.170 3C2.3.41 Phẫuthuậtukếtmạcnông 3.2549 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 300.000

Page 80: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.171 3C2.3.42 Phẫuthuậttạocùngđồlắpmắtgiả 3.2917 Phẫuthuậttạocùngđồđểlắpmắtgiả Tỉnh PT-Loại1 400.0002.172 3C2.3.42 Phẫuthuậttạocùngđồlắpmắtgiả 14.104 Táitạocùngđồ Tỉnh PT-Loại1 400.0002.173 3C2.3.42 Phẫuthuậttạocùngđồlắpmắtgiả 14.78 CốđịnhbaoTenontạocùngđồdưới Tỉnh PT-Loại2 400.0002.174 3C2.3.42 Phẫuthuậttạocùngđồlắpmắtgiả 14.77 Cốđịnhmàngxươngtạocùngđồ Tỉnh PT-Loại2 400.0002.175 3C2.3.42 Phẫuthuậttạocùngđồlắpmắtgiả 14.235 Phẫuthuậttạocùngđồđểlắpmắtgiả Tỉnh PT-Loại1 400.0002.176 3C2.3.43 Phẫuthuậtphủkếtmạclắpmắtgiả 14.175 Khâuphủkếtmạc Huyện PT-Loại2 350.0002.177 3C2.3.43 Phẫuthuậtphủkếtmạclắpmắtgiả 3.1666 Khâuphủkếtmạc Huyện PT-Loại2 350.0002.178 3C2.3.44 Phẫuthuậtvádađiềutrịlậtmi 14.132 Phẫuthuậtđiềutrịlậtmidướicóhoặckhôngghép Tỉnh PT-Loại1 350.0002.179 3C2.3.44 Phẫuthuậtvádađiềutrịlậtmi 3.1618 Ghépdamihayvạtdađiềutrịlậtmidướidosẹo Tỉnh PT-Loại1 350.0002.180 3C2.3.45 Phẫuthuậttáitạolệquảnkếthợpkhâumi 14.79 Táitạolệquảnkếthợpkhâumi Tỉnh PT-Loại1 800.0002.181 3C2.3.45 Phẫuthuậttáitạolệquảnkếthợpkhâumi 3.1589 Táitạolệquảnkếthợpkhâumi Tỉnh PT-Loại1 800.0002.182 3C2.3.46 Lấydịvậttiềnphòng 14.73 Lấydịvậttiềnphòng Tỉnh PT-Loại1 400.0002.183 3C2.3.46 Lấydịvậttiềnphòng 3.1583 Lấydịvậttiềnphòng Tỉnh PT-Loại1 400.0002.184 3C2.3.47 Lấydịvậthốcmắt 14.72 Lấydịvậttrongcủngmạc Tỉnh PT-Loại2 500.0002.185 3C2.3.47 Lấydịvậthốcmắt 14.71 Lấydịvậthốcmắt Tỉnh PT-Loại2 500.0002.186 3C2.3.47 Lấydịvậthốcmắt 3.1581 Lấydịvậthốcmắt Tỉnh PT-Loại2 500.0002.187 3C2.3.48 Cắtdịchkínhđơnthuần/lấydịvậtnộinhãn 3.1584 Lấydịvậtnộinhãnbằngnamchâm Tỉnh PT-Loại1 600.0002.188 3C2.3.48 Cắtdịchkínhđơnthuần/lấydịvậtnộinhãn 14.74 Lấydịvậtnộinhãnbằngnamchâm Tỉnh PT-Loại1 600.0002.189 3C2.3.48 Cắtdịchkínhđơnthuần/lấydịvậtnộinhãn 14.14 Cắtdịchkínhcóhoặckhônglasernộinhãn Tỉnh PT-Loại1 600.0002.190 3C2.3.48 Cắtdịchkínhđơnthuần/lấydịvậtnộinhãn 14.18 Cắtdịchkínhlấyấutrùngsántrongbuồngdịchkính Tỉnh PT-Loại1 600.0002.191 3C2.3.48 Cắtdịchkínhđơnthuần/lấydịvậtnộinhãn 14.17 Cắtdịchkính+lasernộinhãn+lấydịvậtnộinhãn Tỉnh PT-Đặc

biệt600.000

2.192 3C2.3.48 Cắtdịchkínhđơnthuần/lấydịvậtnộinhãn 3.1538 Cắtdịchkính+lasernộinhãn+lấydịvậtnộinhãn Tỉnh PT-Đặcbiệt

600.000

2.193 3C2.3.48 Cắtdịchkínhđơnthuần/lấydịvậtnộinhãn 3.1535 Cắtdịchkính+lasernộinhãn Tỉnh PT-Đặcbiệt

600.000

2.194 3C2.3.49 Khâugiácmạcđơnthuần 14.176 Khâugiácmạc Huyện PT-Loại1 220.0002.195 3C2.3.49 Khâugiácmạcđơnthuần 3.1667 Khâugiácmạc Huyện PT-Loại1 220.0002.196 3C2.3.50 Khâucủngmạcđơnthuần 14.177 Khâucủngmạc Huyện PT-Loại1 270.0002.197 3C2.3.50 Khâucủngmạcđơnthuần 3.1668 Khâucủngmạc Huyện PT-Loại1 270.0002.198 3C2.3.51 Khâucủnggiácmạcphứctạp 3.1667 Khâugiácmạc Huyện PT-Loại1 600.0002.199 3C2.3.51 Khâucủnggiácmạcphứctạp 14.177 Khâucủngmạc Huyện PT-Loại1 600.0002.200 3C2.3.51 Khâucủnggiácmạcphứctạp 3.1668 Khâucủngmạc Huyện PT-Loại1 600.0002.201 3C2.3.51 Khâucủnggiácmạcphứctạp 14.179 Khâulạimépmổgiácmạc,củngmạc Tỉnh PT-Loại1 600.0002.202 3C2.3.51 Khâucủnggiácmạcphứctạp 3.1670 Khâulạimépmổgiácmạc,củngmạc Huyện PT-Loại1 600.0002.203 3C2.3.52 Khâugiácmạcphứctạp 14.179 Khâulạimépmổgiácmạc,củngmạc Tỉnh PT-Loại1 400.0002.204 3C2.3.52 Khâugiácmạcphứctạp 14.176 Khâugiácmạc Huyện PT-Loại1 400.0002.205 3C2.3.52 Khâugiácmạcphứctạp 3.1667 Khâugiácmạc Huyện PT-Loại1 400.0002.206 3C2.3.53 Khâucủngmạcphứctạp 14.178 Thămdò,khâuvếtthươngcủngmạc Huyện PT-Loại1 400.0002.207 3C2.3.53 Khâucủngmạcphứctạp 14.177 Khâucủngmạc Huyện PT-Loại1 400.0002.208 3C2.3.53 Khâucủngmạcphứctạp 3.1668 Khâucủngmạc Huyện PT-Loại1 400.0002.209 3C2.3.54 Mởtiềnphòngrửamáu/mủ 14.163 Rửachấtnhântiềnphòng Tỉnh PT-Loại2 400.0002.210 3C2.3.54 Mởtiềnphòngrửamáu/mủ 14.162 Rửatiềnphòng(máu,xuấttiết,mủ,hóachất...) Tỉnh PT-Loại2 400.0002.211 3C2.3.54 Mởtiềnphòngrửamáu/mủ 3.1655 Rửatiềnphòng(máu,xuấttiết,mủ,hóachất...) Huyện PT-Loại2 400.0002.212 3C2.3.55 Khâuphụchồibờmi 28.35 Khâuphụchồibờmi Tỉnh PT-Loại3 300.0002.213 3C2.3.55 Khâuphụchồibờmi 14.172 Khâuphụchồibờmi Huyện PT-Loại2 300.0002.214 3C2.3.55 Khâuphụchồibờmi 3.1664 Khâuphụchồibờmi Huyện PT-Loại2 300.0002.215 3C2.3.56 Khâuvếtthươngphầnmềm,tổnthươngvùngmắt 28.33 Xửlývếtthươngphầnmềmnôngvùngmimắt Xã PT-Loại3 600.000

Page 81: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.216 3C2.3.56 Khâuvếtthươngphầnmềm,tổnthươngvùngmắt 14.174 Xửlývếtthươngphầnmềm,tổnthươngnôngvùngmắt Huyện PT-Loại3 600.0002.217 3C2.3.56 Khâuvếtthươngphầnmềm,tổnthươngvùngmắt 3.1665 Xửlývếtthươngphầnmềm,tổnthươngnôngvùngmắt Huyện PT-Loại3 600.0002.218 3C2.3.57 Chíchmủhốcmắt 3.1591 Chíchmủmắt Tỉnh PT-Loại3 230.0002.219 3C2.3.57 Chíchmủhốcmắt 14.98 Chíchmủhốcmắt Tỉnh PT-Loại3 230.0002.220 3C2.3.58 Khâudamikếtmạcbịrách 14.201 Khâukếtmạc Xã PT-Loại3 300.0002.221 3C2.3.58 Khâudamikếtmạcbịrách 3.1688 Khâukếtmạc Huyện PT-Loại3 300.0002.222 3C2.3.58 Khâudamikếtmạcbịrách 28.34 Khâudami Huyện PT-Loại3 300.0002.223 3C2.3.58 Khâudamikếtmạcbịrách 14.171 Khâudamiđơngiản Huyện PT-Loại3 300.0002.224 3C2.3.58 Khâudamikếtmạcbịrách 3.1663 Khâudami Huyện PT-Loại3 300.0002.225 3C2.3.59 Cắtbỏtúilệ 14.164 Cắtbỏtúilệ Huyện PT-Loại2 500.0002.226 3C2.3.59 Cắtbỏtúilệ 3.1656 Cắtbỏtúilệ Huyện PT-Loại2 500.0002.227 3C2.3.60 Cắtmộngđơnthuần 14.165 Phẫuthuậtmộngđơnthuần Huyện PT-Loại2 450.0002.228 3C2.3.60 Cắtmộngđơnthuần 3.1657 Phẫuthuậtmộngđơnthuần Huyện PT-Loại2 450.0002.229 3C2.3.61 CắtmộngápMylomycin 3.1577 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrìatựthân,màngối...)

±ápthuốcchốngchuyểnhoá(5FUhoặcMMC)Tỉnh PT-Loại2 470.000

2.230 3C2.3.62 Gọtgiácmạc 12.108 Cắtukếtmạc,giácmạccóghépkếtmạc,màngốihoặcgiácmạc

Tỉnh PT-Loại1 430.000

2.231 3C2.3.62 Gọtgiácmạc 14.68 Gọtgiácmạcđơnthuần Tỉnh PT-Loại2 430.0002.232 3C2.3.62 Gọtgiácmạc 3.1578 Gọtgiácmạcđơnthuần Tỉnh PT-Loại2 430.0002.233 3C2.3.63 Nốithônglệmũi(1mắt,chưabaogồmốngSillicon) 3.1576 PhẫuthuậtđặtốngSiliconlệquản-ốnglệmũi Tỉnh PT-Loại2 700.0002.234 3C2.3.63 Nốithônglệmũi(1mắt,chưabaogồmốngSillicon) 14.62 Nốithônglệmũinộisoi Tỉnh PT-Loại2 700.0002.235 3C2.3.63 Nốithônglệmũi(1mắt,chưabaogồmốngSillicon) 3.1575 Nốithônglệmũinộisoi Tỉnh PT-Loại2 700.0002.236 3C2.3.63 Nốithônglệmũi(1mắt,chưabaogồmốngSillicon) 14.64 PhẫuthuậtđặtốngSiliconlệquản–ốnglệmũi Tỉnh PT-Loại2 700.0002.237 3C2.3.63 Nốithônglệmũi(1mắt,chưabaogồmốngSillicon) 14.61 NốithônglệmũicóhoặckhôngđặtốngSiliconcóhoặc

khôngápthuốcchốngchuyểnhóaTỉnh PT-Loại1 700.000

2.238 3C2.3.63 Nốithônglệmũi(1mắt,chưabaogồmốngSillicon) 3.1574 Nốithônglệmũi±đặtốngSilicon±ápMMC Tỉnh PT-Loại1 700.0002.239 3C2.3.64 Khâucòmi 14.168 Khâucòmi,tháocò Huyện PT-Loại3 190.0002.240 3C2.3.64 Khâucòmi 3.1660 Khâucòmi,tháocò Huyện PT-Loại3 190.0002.241 3C2.3.65 Phủkếtmạc 14.175 Khâuphủkếtmạc Huyện PT-Loại2 350.0002.242 3C2.3.65 Phủkếtmạc 3.1666 Khâuphủkếtmạc Huyện PT-Loại2 350.0002.243 3C2.3.66 Cắtukếtmạckhôngvá 3.2548 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 250.0002.244 3C2.3.66 Cắtukếtmạckhôngvá 3.2549 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 250.0002.245 3C2.3.66 Cắtukếtmạckhôngvá 12.107 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 250.0002.246 3C2.3.66 Cắtukếtmạckhôngvá 12.106 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvỏ Tỉnh PT-Loại1 250.0002.247 3C2.3.67 Ghépmàngốiđiềutrịloétgiácmạc 3.1579 Ghépmàngối,kếtmạcđiềutrịloét,thủnggiácmạc Tỉnh PT-Loại2 700.0002.248 3C2.3.67 Ghépmàngốiđiềutrịloétgiácmạc 14.69 Ghépmàngối,kếtmạcđiềutrịloét,thủnggiácmạc Tỉnh PT-Loại2 700.0002.249 3C2.3.67 Ghépmàngốiđiềutrịloétgiácmạc 14.67 Phẫuthuậtghépmàngsinhhọcbềmặtnhãncầu Trungương PT-Loại2 700.0002.250 3C2.3.68 Mộngtáiphátphứctạpcóghépmàngốikếtmạc 14.65 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrờitựthân,màngối...)

cóhoặckhôngápthuốcchốngchuyểnhoáTỉnh PT-Loại2 600.000

2.251 3C2.3.68 Mộngtáiphátphứctạpcóghépmàngốikếtmạc 3.1577 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrìatựthân,màngối...)±ápthuốcchốngchuyểnhoá(5FUhoặcMMC)

Tỉnh PT-Loại2 600.000

2.252 3C2.3.69 Ghépmàngốiđiềutrịdínhmicầu/loétgiácmạclâuliền/thủnggiácmạc

3.1579 Ghépmàngối,kếtmạcđiềutrịloét,thủnggiácmạc Tỉnh PT-Loại2 750.000

2.253 3C2.3.69 Ghépmàngốiđiềutrịdínhmicầu/loétgiácmạclâuliền/thủnggiácmạc

14.69 Ghépmàngối,kếtmạcđiềutrịloét,thủnggiácmạc Tỉnh PT-Loại2 750.000

2.254 3C2.3.69 Ghépmàngốiđiềutrịdínhmicầu/loétgiácmạclâuliền/thủnggiácmạc

3.1580 Táchdínhmicầu,ghépkếtmạcrìahoặcmàngối Tỉnh PT-Đặcbiệt

750.000

Page 82: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.255 3C2.3.70 Phẫuthuậtmộngghépkếtmạctựthân 14.65 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrờitựthân,màngối...)cóhoặckhôngápthuốcchốngchuyểnhoá

Tỉnh PT-Loại2 500.000

2.256 3C2.3.70 Phẫuthuậtmộngghépkếtmạctựthân 3.1577 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrìatựthân,màngối...)±ápthuốcchốngchuyểnhoá(5FUhoặcMMC)

Tỉnh PT-Loại2 500.000

2.257 3C2.3.71 QuangđôngthểmiđiềutrịGlôcôm 14.28 Điềutrịglôcômbằngquangđôngthểmi Tỉnh PT-Loại3 100.0002.258 3C2.3.71 QuangđôngthểmiđiềutrịGlôcôm 3.1549 Điềutrịglôcômbằngquangđôngthểmi Tỉnh PT-Loại3 100.0002.259 3C2.3.72 TạohìnhvùngbèbằngLaser 14.27 Điềutrịglôcômbằngtạohìnhvùngbè(Trabeculoplasty) Tỉnh PT-Loại2 150.0002.260 3C2.3.72 TạohìnhvùngbèbằngLaser 3.1548 Điềutrịglôcômbằngtạohìnhvùngbè(Trabeculoplasty) Tỉnh PT-Loại2 150.0002.261 3C2.3.72 TạohìnhvùngbèbằngLaser 14.26 Điềutrịglôcômbằngtạohìnhmốngmắt(Iridoplasty) Tỉnh TT-Đặc

biệt150.000

2.262 3C2.3.73 CắtmốngmắtchubiênbằngLaser 14.25 Điềutrịglôcômbằnglasermốngmắtchubiên Tỉnh TT-Đặcbiệt

150.000

2.263 3C2.3.73 CắtmốngmắtchubiênbằngLaser 3.1546 Điềutrịglôcômbằnglasermốngmắtchubiên Tỉnh TT-Đặcbiệt

150.000

2.264 3C2.3.74 MởbaosaubằngLaser 14.32 Mởbaosauđụcbằnglaser Tỉnh TT-Loại1 150.0002.265 3C2.3.74 MởbaosaubằngLaser 3.1552 Mởbaosauđụcbằnglaser Tỉnh TT-Loại1 150.0002.266 3C2.3.75 Chọctháodịchdướihắcmạcbơmhơitiềnphòng 14.143 Phẫuthuậtđiềutrịbonghắcmạc:Chọchútdịchbong

dướihắcmạc,bơmhơitiềnphòngTỉnh PT-Loại1 400.000

2.267 3C2.3.75 Chọctháodịchdướihắcmạcbơmhơitiềnphòng 3.1629 Phẫuthuậtđiềutrịbonghắcmạc:Chọchútdịchbongdướihắcmạc,bơmhơitiềnphòng

Tỉnh PT-Loại1 400.000

2.268 3C2.3.76 CắtbèápMMChoặcáp5FU 14.6 Phẫuthuậtglôcômlầnhaitrởlên Tỉnh PT-Loại1 500.0002.269 3C2.3.76 CắtbèápMMChoặcáp5FU 14.147 Cắtbèsửdụngthuốcchốngchuyểnhoáhoặcchất

antiVEGFTỉnh PT-Loại1 500.000

2.270 3C2.3.76 CắtbèápMMChoặcáp5FU 3.1633 Cắtbècósửdụngthuốcchốngchuyểnhoa:ÁpMytomycinC

Tỉnh PT-Loại1 500.000

2.271 3C2.3.76 CắtbèápMMChoặcáp5FU 3.1632 Cắtbècósửdụngthuốcchốngchuyểnhoá:Áphoặctiêm5FU

Tỉnh PT-Loại1 500.000

2.272 3C2.3.77 Phẫuthuậtlấythủytinhthểngoàibao,đặtIOL+Cắtbè(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

14.44 PhẫuthuậtlấythểthủytinhngoàibaocóhoặckhôngđặtIOL

Tỉnh PT-Loại1 700.000

2.273 3C2.3.77 Phẫuthuậtlấythủytinhthểngoàibao,đặtIOL+Cắtbè(1mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

3.1562 Phẫuthuậtlấythểthủytinhngoàibao±1OL Tỉnh PT-Loại1 700.000

2.274 3C2.3.78 TháodầuSiliconphẫuthuật 14.12 TháodầuSiliconnộinhãn Tỉnh PT-Loại2 400.0002.275 3C2.3.78 TháodầuSiliconphẫuthuật 3.1533 TháodầuSiliconnộinhãn Tỉnh PT-Loại2 400.0002.276 3C2.3.79 Diệnđôngthểmi 14.182 Điệnđôngthểmi Huyện PT-Loại3 200.0002.277 3C2.3.79 Diệnđôngthểmi 3.1672 Điệnđôngthểmi Huyện PT-Loại3 200.0002.278 3C2.3.80 Siêuâmđiềutrị(1ngày) 3.708 Siêuâmđiềutrị Tỉnh TT-Loại3 15.0002.279 3C2.3.80 Siêuâmđiềutrị(1ngày) 17.8 Điềutrịbằngsiêuâm Huyện TT-Loại3 15.0002.280 3C2.3.81 Siêuâmchẩnđoán(1mắt) 14.249 Siêuâmbanphântrươc Tỉnh TT-Loại1 20.0002.281 3C2.3.81 Siêuâmchẩnđoán(1mắt) 14.240 Siêuâmmắt(siêuâmthươngqui) Huyện 20.0002.282 3C2.3.83 Sinhthiếtu,tếbàohọc,dịchtổchức 14.82 Sinhthiếttổchứckếtmạc Huyện PT-Loại3 40.0002.283 3C2.3.83 Sinhthiếtu,tếbàohọc,dịchtổchức 14.81 Sinhthiếttổchứchốcmắt Tỉnh PT-Loại3 40.0002.284 3C2.3.83 Sinhthiếtu,tếbàohọc,dịchtổchức 14.80 Sinhthiếttổchứcmi Tỉnh PT-Loại3 40.0002.285 3C2.3.84 Lấyhuyếtthanhđóngống 14.198 Lấymáulàmhuyếtthanh Huyện 30.0002.286 3C2.3.84 Lấyhuyếtthanhđóngống 3.1686 Lấymáulàmhuyếtthanh Huyện 30.0002.287 3C2.3.85 Cắtchỉgiácmạc 14.204 Cắtchỉkhâukếtmạc Xã TT-Loại3 15.0002.288 3C2.3.85 Cắtchỉgiácmạc 14.192 Cắtchỉkhâugiácmạc Huyện TT-Loại2 15.0002.289 3C2.3.85 Cắtchỉgiácmạc 3.1681 Cắtchỉkhâugiácmạc Huyện TT-Loại2 15.0002.290 3C2.3.86 Liệuphápđiềutrịviêmkếtmạcmùaxuân(áptiab) 14.160 áptiabêtađiềutrịcácbệnhlýkếtmạc Tỉnh TT-Loại2 15.000

Page 83: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.291 3C2.3.86 Liệuphápđiềutrịviêmkếtmạcmùaxuân(áptiab) 3.1642 Áptiabetađiềutrịcácbệnhlýkếtmạc Tỉnh TT-Loại2 15.0002.292 3C2.3.87 Cắtubìkếtgiácmạccóhoặckhôngghépkếtmạc 14.89 Cắtukếtmạc,giácmạccóghépkếtmạc,màngốihoặc

giácmạcTỉnh PT-Loại1 500.000

2.293 3C2.3.87 Cắtubìkếtgiácmạccóhoặckhôngghépkếtmạc 14.88 Cắtukếtmạccóhoặckhôngugiácmạckhôngghép Tỉnh PT-Loại2 500.0002.294 3C2.3.87 Cắtubìkếtgiácmạccóhoặckhôngghépkếtmạc 12.107 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 500.0002.295 3C2.3.87 Cắtubìkếtgiácmạccóhoặckhôngghépkếtmạc 12.106 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvỏ Tỉnh PT-Loại1 500.0002.296 3C2.3.87 Cắtubìkếtgiácmạccóhoặckhôngghépkếtmạc 3.2550 Cắtukếtmạc,giácmạccúghépkếtmạc,màngốihoặc

giácmạcTỉnh PT-Loại1 500.000

2.297 3C2.3.87 Cắtubìkếtgiácmạccóhoặckhôngghépkếtmạc 3.2549 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 500.0002.298 3C2.3.87 Cắtubìkếtgiácmạccóhoặckhôngghépkếtmạc 3.2548 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 500.0002.299 3C2.3.87 Cắtubìkếtgiácmạccóhoặckhôngghépkếtmạc 12.108 Cắtukếtmạc,giácmạccóghépkếtmạc,màngốihoặc

giácmạcTỉnh PT-Loại1 500.000

2.300 3C2.3.88 Táchdínhmicầughépkếtmạc 14.76 Váda,niêmmạctạocùngđồcóhoặckhôngtáchdínhmicầu

Tỉnh PT-Loại1 750.000

2.301 3C2.3.88 Táchdínhmicầughépkếtmạc 14.70 Táchdínhmicầu,ghépkếtmạcrờihoặcmàngối Tỉnh PT-Đặcbiệt

750.000

2.302 3C2.3.88 Táchdínhmicầughépkếtmạc 3.1580 Táchdínhmicầu,ghépkếtmạcrìahoặcmàngối Tỉnh PT-Đặcbiệt

750.000

2.303 3C2.3.89 Phẫuthuậthẹpkhemi 14.136 Phẫuthuậtmởrộngkhemi Tỉnh PT-Loại2 250.0002.304 3C2.3.89 Phẫuthuậthẹpkhemi 14.137 Phẫuthuậthẹpkhemi Tỉnh PT-Loại2 250.0002.305 3C2.3.89 Phẫuthuậthẹpkhemi 3.1622 Phẫuthuậthẹpkhemi Tỉnh PT-Loại2 250.0002.306 3C2.3.90 Phẫuthuậttháocòmi 14.168 Khâucòmi,tháocò Huyện PT-Loại3 60.0002.307 3C2.3.90 Phẫuthuậttháocòmi 3.1660 Khâucòmi,tháocò Huyện PT-Loại3 60.0002.308 3C2.3.91 Uhạt,ugaikếtmạc(cắtbỏu) 12.107 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 80.0002.309 3C2.3.91 Uhạt,ugaikếtmạc(cắtbỏu) 12.106 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvỏ Tỉnh PT-Loại1 80.0002.310 3C2.3.91 Uhạt,ugaikếtmạc(cắtbỏu) 3.2549 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 80.0002.311 3C2.3.91 Uhạt,ugaikếtmạc(cắtbỏu) 3.2548 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 80.0002.312 3C2.3.92 Ubạchmạchkếtmạc 12.107 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 40.0002.313 3C2.3.92 Ubạchmạchkếtmạc 12.106 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvỏ Tỉnh PT-Loại1 40.0002.314 3C2.3.92 Ubạchmạchkếtmạc 3.2549 Cắtukếtmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 40.0002.315 3C2.3.92 Ubạchmạchkếtmạc 3.2548 Cắtukếtmạc,giácmạckhôngvá Tỉnh PT-Loại1 40.0002.316 3C2.3.93 PhẫuthuậtđiềutrịtậtkhúcxạbằngLaserExcimer(01mặt) 14.34 Laserexcimerđiềutrịtậtkhúcxạ Tỉnh PT-Loại1 3.500.0002.317 3C2.3.93 PhẫuthuậtđiềutrịtậtkhúcxạbằngLaserExcimer(01mặt) 3.1554 Laserexcimerđiềutrịtậtkhúcxạ Tỉnh PT-Loại1 3.500.0002.318 3C2.3.94 PhẫuthuậtđụcthủytinhthểbằngphươngphápPhaco(01

mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)14.5 Phẫuthuậttánnhuyễnthểthủytinhbằngsiêuâm(Phaco)

cóhoặckhôngđặtIOLPT-Loại1 2.000.000

2.319 3C2.3.94 PhẫuthuậtđụcthủytinhthểbằngphươngphápPhaco(01mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

3.1527 Phẫuthuậttánnhuyễnthểthủytinhbằngsiêuâm(Phaco)±1OL

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.320 3C2.3.94 PhẫuthuậtđụcthủytinhthểbằngphươngphápPhaco(01mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

14.23 Phẫuthuậtbongvõngmạctheophươngphápkinhđiển Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.321 3C2.3.94 PhẫuthuậtđụcthủytinhthểbằngphươngphápPhaco(01mắt,chưabaogồmthủytinhthểnhântạo)

14.4 Phẫuthuậtlấythểthủytinh(trongbao,ngoàibao,Phaco)cóhoặckhôngđặtIOLtrênmắtđộcnhất

PT-Loại1 2.000.000

2.322 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

14.57 Ghépnộimôgiácmạc Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.323 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

14.59 Ghépgiácmạcnhântạo PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.324 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

14.56 Ghépgiácmạctựthân Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

Page 84: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.325 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

14.8 Phẫuthuậtghépgiácmạclầnhaitrởlên Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.326 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

3.1524 Phẫuthuậtghépgiácmạclầnhaitrởlên Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.327 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

14.55 Ghépgiácmạccóvànhcủngmạc Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.328 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

14.54 Ghépgiácmạclớp Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.329 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

14.53 Ghépgiácmạcxuyên Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.330 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

3.1572 Ghépgiácmạcxoay Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.331 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

3.1571 Ghépgiácmạccóvànhcủngmạc Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.332 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

3.1570 Ghépgiácmạclớp Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.333 3C2.3.95 Ghépgiácmạc(01mắt,chưabaogồmgiácmạc,thủytinhthểnhântạo)

3.1569 Ghépgiácmạcxuyên Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.334 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

3.1529 Phẫuthuậtbongvõngmạctáiphát Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.335 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

3.1525 Phẫuthuậtmổbongvõngmạctrênmắtđộcnhất,gầnmù Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.336 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

3.1544 Phẫuthuậtbongvõngmạctheophươngphápkinhđiển Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.337 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.1 Phẫuthuậtmổbongvõngmạctrênmắtđộcnhất,gầnmù Trungương PT-Loại1 2.000.000

2.338 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.47 Phẫuthuậtchỉnh,xoay,lấyIOLcóhoặckhôngcắtDK Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.339 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.21 Cắtdịchkínhđiềutrịtồnlưudịchkínhnguyênthủy Trungương PT-Loại1 2.000.000

2.340 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.20 Cắtdịchkínhđiềutrịtổchứchóadịchkính Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.341 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.19 Cắtdịchkínhđiềutrịviêmmủnộinhãn Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.342 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.16 Cắtdịchkính,khớnộinhãnđiềutrịlỗhoàngđiểm Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.343 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.15 Cắtdịchkính,bócmàngtrướcvõngmạc Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

Page 85: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.344 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.7 Phẫuthuậtbongvõngmạctáiphát Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.345 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

14.22 Phẫuthuậtbongvõngmạc,cắtdịchkínhcóhoặckhônglasernộinhãn,cóhoặckhôngdùngdầu/khínộinhãn

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.346 3C2.3.96 Phẫuthuậtcắtdịchkínhvàđiềutrịbongvõngmạc(01mắt,chưabaogồmdầusilicon,đaisilicon,đầucắtdịchkính,Lasernộinhãn)

3.1543 Phẫuthuậtbongvõngmạc,cắtdịchkính±lasernộinhãn±dầu/khínộinhãn

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.347 3C2.3.97 Phẫuthuậtcắtmốngmắtchubiên 3.1585 Cắtmốngmắtquanghọc±táchdínhphứctạp Tỉnh PT-Loại1 250.0002.348 3C2.3.97 Phẫuthuậtcắtmốngmắtchubiên 14.145 Phẫuthuậtcắtmốngmắtchubiên Tỉnh PT-Loại2 250.0002.349 3C2.4.1 Làmthuốcthanhquản/tai(khôngkểtiềnthuốc) 3.2184 Làmthuốctai,mũi,thanhquản Huyện TT-Loại1 15.0002.350 3C2.4.1 Làmthuốcthanhquản/tai(khôngkểtiềnthuốc) 3.2120 Làmthuốctai Huyện TT-Loại3 15.0002.351 3C2.4.1 Làmthuốcthanhquản/tai(khôngkểtiềnthuốc) 15.218 Bơmthuốcthanhquản Huyện TT-Loại3 15.0002.352 3C2.4.1 Làmthuốcthanhquản/tai(khôngkểtiềnthuốc) 15.58 Làmthuốctai Xã TT-Loại3 15.0002.353 3C2.4.2 Lấydịvậthọng 15.213 Lấydịvậthạhọng Huyện TT-Loại2 20.0002.354 3C2.4.2 Lấydịvậthọng 3.2178 Lấydịvậthạhọng Huyện TT-Loại2 20.0002.355 3C2.4.2 Lấydịvậthọng 3.2190 Lấydịvậthọngmiệng Xã TT-Loại3 20.0002.356 3C2.4.2 Lấydịvậthọng 15.212 Lấydịvậthọngmiệng Xã TT-Loại3 20.0002.357 3C2.4.3 ĐốthọngbằngNitơlỏng 15.216 Áplạnhhọnghạt(Nitơ,CO2lỏng) Xã TT-Loại2 100.0002.358 3C2.4.4 ĐốthọngbằngkhíCO2(bằngáplạnh) 3.2239 ĐốthọngbằngkhíCO-2(bằngáplạnh) Huyện TT-Loại1 75.0002.359 3C2.4.4 ĐốthọngbằngkhíCO2(bằngáplạnh) 15.216 Áplạnhhọnghạt(Nitơ,CO2lỏng) Xã TT-Loại2 75.0002.360 3C2.4.4 ĐốthọngbằngkhíCO2(bằngáplạnh) 12.149 Cắtlạnhumáuhạthanhmôn Tỉnh PT-Loại1 75.0002.361 3C2.4.4 ĐốthọngbằngkhíCO2(bằngáplạnh) 12.150 Cắtlạnhumáuvùngtaimũihọng Tỉnh PT-Loại1 75.0002.362 3C2.4.5 Nhétbấcmũitrướccầmmáu 3.2150 Nhétbấcmũitrước Huyện TT-Loại2 20.0002.363 3C2.4.5 Nhétbấcmũitrướccầmmáu 15.141 Nhétbấcmũitrước Huyện TT-Loại2 20.0002.364 3C2.4.6 Nhétbấcmũisaucầmmáu 3.2149 Nhétbấcmũisau Huyện TT-Loại2 50.0002.365 3C2.4.6 Nhétbấcmũisaucầmmáu 15.140 Nhétbấcmũisau Huyện TT-Loại2 50.0002.366 3C2.4.7 Tríchmàngnhĩ 3.2121 Chíchrạchmàngnhĩ Tỉnh TT-Loại3 30.0002.367 3C2.4.7 Tríchmàngnhĩ 15.50 Chíchrạchmàngnhĩ Huyện TT-Loại3 30.0002.368 3C2.4.8 Thôngvòinhĩ 15.52 Bơmhơivòinhĩ Huyện TT-Loại2 30.0002.369 3C2.4.9 Nongvòinhĩ 15.52 Bơmhơivòinhĩ Huyện TT-Loại2 10.0002.370 3C2.4.10 Chọchútdịchvànhtai 3.2118 Chọchútdịchtụhuyếtvànhtai Huyện PT-Loại3 15.0002.371 3C2.4.11 Chíchrạchvànhtai 15.56 Chọchútdịchvànhtai Xã TT-Loại3 25.0002.372 3C2.4.12 Lấyhútbiểubìốngtai 3.2125 Lấydáytai(nútbiểubì) Xã TT-Loại2 25.0002.373 3C2.4.12 Lấyhútbiểubìốngtai 15.59 Lấynútbiểubìốngtaingoài Xã TT-Loại2 25.0002.374 3C2.4.13 Hútxoangdướiáplực 3.2154 LàmProetz Huyện TT-Loại3 20.0002.375 3C2.4.13 Hútxoangdướiáplực 15.139 PhươngphápProetz Huyện TT-Loại3 20.0002.376 3C2.4.14 Nâng,nắnsốngmũi 3.2148 Nắnsốngmũisauchấnthương Huyện PT-Loại3 120.0002.377 3C2.4.14 Nâng,nắnsốngmũi 15.134 Nângxươngchínhmũisauchấnthương Huyện PT-Loại3 120.0002.378 3C2.4.15 Khídung 1.88 Làmẩmđườngthởquamáyphunsươngmù Huyện TT-Loại2 8.0002.379 3C2.4.15 Khídung 2.30 Kỹthuậthokhạcđờmbằngkhídungnướcmuốiưu

trươngHuyện TT-Loại3 8.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

2.380 3C2.4.15 Khídung 9.123 Khídungđườngthởởbệnhnhânnặng Huyện TT-Loại2 8.0002.381 3C2.4.15 Khídung 2.32 Khídungthuốcgiãnphếquản Xã 8.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ĐNbổsunggiá2.382 3C2.4.15 Khídung 1.87 Khídungthuốcquathởmáy(mộtlần) Huyện TT-Loại2 8.0002.383 3C2.4.15 Khídung 1.86 Khídungthuốccấpcứu(mộtlần) Xã TT-Loại3 8.0002.384 3C2.4.15 Khídung 3.2611 Khídungvòmhọngtrongđiềutrịungthưvòm Tỉnh TT-Loại3 8.000

Page 86: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.385 3C2.4.15 Khídung 3.2191 Khídungmũihọng Xã TT-Loại1 8.0002.386 3C2.4.15 Khídung 3.90 Khídungthuốcthởmáy Huyện TT-Loại2 8.0002.387 3C2.4.15 Khídung 3.89 Khídungthuốccấpcứu Huyện 8.0002.388 3C2.4.15 Khídung 15.222 Khídungmũihọng Xã 8.0002.389 3C2.4.16 Rửatai,rửamũi,xônghọng 15.222 Khídungmũihọng Xã 15.0002.390 3C2.4.16 Rửatai,rửamũi,xônghọng 12.165 Súcrửavòmhọngtrongxạtrị Tỉnh TT-Loại3 15.0002.391 3C2.4.17 NạoVA 15.154 PhẫuthuậtnạoVAgâymênộikhíquản Huyện PT-Loại2 100.0002.392 3C2.4.18 Bẻcuốnmũi 3.2152 Bẻcuốndưới Huyện TT-Loại1 40.0002.393 3C2.4.18 Bẻcuốnmũi 15.133 Nộisoibẻcuốnmũidưới Huyện TT-Loại1 40.0002.394 3C2.4.18 Bẻcuốnmũi 15.132 Bẻcuốnmũi Huyện TT-Loại2 40.0002.395 3C2.4.19 Cắtbỏđườngròluânnhĩ 15.46 Phẫuthuậtlấyđườngròluânnhĩ Huyện PT-Loại3 180.0002.396 3C2.4.20 Nhétmechemũi 15.141 Nhétbấcmũitrước Huyện TT-Loại2 40.0002.397 3C2.4.21 Cắtbỏthịtthừanếptai2bên 15.355 Phẫuthuậtchỉnhhìnhthunhỏvànhtai Tỉnh PT-Loại2 40.0002.398 3C2.4.22 Đốthọnghạt 3.2183 Đốtlạnhhọnghạt Huyện TT-Loại2 25.0002.399 3C2.4.22 Đốthọnghạt 3.2182 Đốtnhiệthọnghạt Huyện TT-Loại2 25.0002.400 3C2.4.22 Đốthọnghạt 15.215 Đốthọnghạtbằngnhiệt Xã TT-Loại2 25.0002.401 3C2.4.23 Chọchútunangsànmũi 15.86 Phẫuthuậtcắtunangrăngsinh/unangsànmũi Huyện PT-Loại2 25.0002.402 3C2.4.23 Chọchútunangsànmũi 15.215 Đốthọnghạtbằngnhiệt Xã TT-Loại2 25.0002.403 3C2.4.24 Cắtpolypốngtai 3.2613 Cắtpolypốngtai Huyện PT-Loại2 20.0002.404 3C2.4.24 Cắtpolypốngtai 15.43 Phẫuthuậtcắtbỏuốngtaingoài Tỉnh PT-Loại2 20.0002.405 3C2.4.24 Cắtpolypốngtai 12.161 Cắtpolypốngtai Huyện PT-Loại2 20.0002.406 3C2.4.25 Sinhthiếtvòmmũihọng 3.997 Nộisoimũi,họngcósinhthiết Tỉnh TT-Loại2 25.0002.407 3C2.4.25 Sinhthiếtvòmmũihọng 15.137 Nôisoisinhthiêtuvom Huyện TT-Loại1 25.0002.408 3C2.4.26 Soithanhquảntreocắthạtxơ 3.995 Nộisoithanhquảntreocắthạtxơ Tỉnh TT-Loại2 125.0002.409 3C2.4.26 Soithanhquảntreocắthạtxơ 15.166 Phẫuthuậtnộisoiviphẫuthanhquảncắtunang/polyp/

hạtxơ/uhatdâythanh(gâytê/gâymê)Huyện PT-Loại2 125.000

2.410 3C2.4.27 Soithanhquảncắtpapilloma 3.996 Nộisoithanhquảncắtpapilloma Tỉnh TT-Loại2 125.0002.411 3C2.4.27 Soithanhquảncắtpapilloma 15.168 Phẫuthuậtnộisoicắtulànhtínhthanhquản(papiloma,

kenhơithanhquản,…)(gâytê/gâymê)Tỉnh PT-Loại1 125.000

2.412 3C2.4.28 Soithanhkhíphếquảnbằngốngmềm 3.998 Nộisoithanhquảnốngmềmkhôngsinhthiết Tỉnh TT-Loại1 70.0002.413 3C2.4.28 Soithanhkhíphếquảnbằngốngmềm 15.239 Nộisoithanhquảnốngmềmchẩnđoángâytê Huyện TT-Loại1 70.0002.414 3C2.4.29 Soithựcquảnbằngốngmềm 15.233 Nộisoithựcquảnốngmềmchẩnđoángâytê/gâymê Huyện TT-Loại1 70.0002.415 3C2.4.30 ĐốtAmidanáplạnh 3.2176 áplạnhAmidan Huyện TT-Loại2 100.0002.416 3C2.4.30 ĐốtAmidanáplạnh 15.217 ÁplạnhAmidan(Nitơ,CO2lỏng) Xã TT-Loại2 100.0002.417 3C2.4.31 CầmmáumũibằngMeroxeo(1bên) 15.142 CầmmáumũibằngMerocel Huyện TT-Loại2 150.0002.418 3C2.4.32 CầmmáumũibằngMeroxeo(2bên) 3.2155 CầmmáumũibằngMeroxeo(2bên) Xã TT-Loại2 220.0002.419 3C2.4.33 Thôngvòinhĩnộisoi 3.2116 Thôngvòinhĩ Huyện TT-Loại3 60.0002.420 3C2.4.33 Thôngvòinhĩnộisoi 15.52 Bơmhơivòinhĩ Huyện TT-Loại2 60.0002.421 3C2.4.34 Nongvòinhĩnộisoi 3.2107 Thủthuậtnongvòinhĩ Tỉnh TT-Loại1 60.0002.422 3C2.4.34 Nongvòinhĩnộisoi 15.52 Bơmhơivòinhĩ Huyện TT-Loại2 60.0002.423 3C2.4.35 NộisoicầmmáumũikhôngsửdụngMeroxeo(1bên) 3.992 NộisoicầmmáumũikhôngsửdụngMeroxeo(ibên) Tỉnh TT-Loại1 150.0002.424 3C2.4.35 NộisoicầmmáumũikhôngsửdụngMeroxeo(1bên) 15.97 Phẫuthuậtnộisoicầmmáumũi Tỉnh PT-Loại2 150.0002.425 3C2.4.36 NộisoicầmmáumũicósửdụngMeroxeo(1bên) 3.993 NộisoicầmmáumũicósửdụngMeroxeo(ibên) Tỉnh TT-Loại2 250.0002.426 3C2.4.36 NộisoicầmmáumũicósửdụngMeroxeo(1bên) 15.97 Phẫuthuậtnộisoicầmmáumũi Tỉnh PT-Loại2 250.0002.427 3C2.4.37 NộisoiTai-Mũi-Họng 3.1001 Nộisoitai Huyện 180.0002.428 3C2.4.37 NộisoiTai-Mũi-Họng 3.1003 Nộisoihọng Huyện 180.0002.429 3C2.4.37 NộisoiTai-Mũi-Họng 3.1002 Nộisoimũi Huyện 180.0002.430 3C2.4.38 Mổsàobàothượngnhĩ 3.2103 Phẫuthuậtsàobàothượngnhĩ,vánhĩ Tỉnh PT-Loại1 600.000

Page 87: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.431 3C2.4.38 Mổsàobàothượngnhĩ 15.27 Mởsàobào Tỉnh PT-Loại2 600.0002.432 3C2.4.38 Mổsàobàothượngnhĩ 15.29 Mởsàobàothượngnhĩ-vánhĩ Tỉnh PT-Loại1 600.0002.433 3C2.4.39 Đosứccảncủamũi 21.68 Đosứccảncủamũi Tỉnh 65.0002.434 3C2.4.40 Đothínhlựcđơnâm 21.60 Đothínhlựcđơnâm Tỉnh TT-Loại3 30.0002.435 3C2.4.41 Đotrênngưỡng 21.62 Đothínhlựctrênngưỡng Tỉnh 35.0002.436 3C2.4.42 Đosứcnghelời 21.61 Đothínhlựclời Tỉnh TT-Loại3 25.0002.437 3C2.4.43 Đophảnxạcơbànđạp 21.65 Đophảnxạcơbànđạp Tỉnh 15.0002.438 3C2.4.44 Đonhĩlượng 21.64 Đonhĩlượng Tỉnh 15.0002.439 3C2.4.45 Chỉđịnhdùngmáytrợthính(hướngdẫn) 21.58 Đođểhiệuchỉnhmáytrợthínhkỹthuậtsố Trungương 35.0002.440 3C2.4.46 ĐoOAE(1lần) 21.69 Đoâmốctai(OAE)sànglọc Huyện 30.0002.441 3C2.4.46 ĐoOAE(1lần) 21.66 Đoâmốctai(OAE)chẩnđoán Tỉnh 30.0002.442 3C2.4.47 ĐoABR(1lần) 3.2126 Đođiệnthínhgiácthânnão Tỉnh TT-Loại3 150.0002.443 3C2.4.47 ĐoABR(1lần) 21.67 Ghiđápứngthínhgiácthânnão(ABR) Tỉnh TT-Loại3 150.0002.444 3C2.4.48 Phẫuthuậtcấyđiệncựcốctai(chưabaogồmđiệncựcốctai) 15.1 Cấyđiệncựcốctai(Câyôctaiđiêntư) Tỉnh PT-Đặc

biệt6.500.000

2.445 3C2.4.48 Phẫuthuậtcấyđiệncựcốctai(chưabaogồmđiệncựcốctai) 3.2078 Cấyđiệncựcốctai Trungương PT-Đặcbiệt

6.500.000

2.446 3C2.4.48 Phẫuthuậtcấyđiệncựcốctai(chưabaogồmđiệncựcốctai) 15.3 Phâuthuâtđătđiêncưctaigiưa Tỉnh PT-Loại1 6.500.000

2.447 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

3.3934 Phẫuthuậtnộisoivùngnềnsọ Tỉnh PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.448 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

27.21 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịròdịchnãotuỷnềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.449 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

3.3928 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịròdịchnãotuỷnềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.450 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

27.22 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịthoátvịnềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.451 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

3.3929 Phẫuthuậtnộisoiđiềutrịthoátvịnềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.452 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

15.7 Phẫuthuậtđiềutrịròdịchnãotủyởtai Tỉnh PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.453 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

3.2085 Phẫuthuậtđiềutrịròdịchnãotủyởtai Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.454 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.18 Phẫuthuậtudicănlênnãodướikỹthuậtđịnhvị Tỉnh 5.000.000

2.455 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.19 Phẫuthuậtcắtumàngnão,nãođơngiảndướikỹthuậtđịnhvị

Trungương 5.000.000

2.456 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

27.33 Phẫuthuậtnộisoilấyunềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.457 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

3.3927 Phẫuthuậtnộisoilấyunềnsọ Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.458 3C2.4.49 Phẫuthuậtnộisoilấyu/điềutrịròdịchnãotủy,thoátvịnềnsọ(chưabaogồmkeosinhhọc)

27.20 Phẫuthuậtnộisoivùngnềnsọ Tỉnh PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.459 3C2.4.50 Phẫuthuậtcấymáytrợthínhtaigiữa(chưabaogồmmáytrợthính)

3.2090 Phẫuthuậtcấymáytrợthínhtaigiữa Trungương PT-Loại1 6.500.000

2.460 3C2.4.50 Phẫuthuậtcấymáytrợthínhtaigiữa(chưabaogồmmáytrợthính)

15.3 Phâuthuâtđătđiêncưctaigiưa Tỉnh PT-Loại1 6.500.000

Page 88: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.461 3C2.4.50 Phẫuthuậtcấymáytrợthínhtaigiữa(chưabaogồmmáytrợthính)

15.2 Phẫuthuậtcấymáytrợthínhđườngxương(BAHA) Tỉnh PT-Loại1 6.500.000

2.462 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 15.12 PhẫuthuậtcắtudâythầnkinhVIII Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.800.000

2.463 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 12.40 Cắtudâythầnkinhtrongvàngoàituỷ Tỉnh 4.800.0002.464 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 3.2568 CắtudâythầnkinhVIII Trungương PT-Loại1 4.800.0002.465 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 3.2486 Cắtudâythầnkinhtrongvàngoàituỷ Tỉnh 4.800.0002.466 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 3.2497 CắtudâythầnkinhsốVIII Trungương PT-Loại1 4.800.0002.467 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 3.2091 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinh

VIIITrungương PT-Đặc

biệt4.800.000

2.468 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 15.39 Phẫuthuậtlấyuthầnkinhthínhgiácđườngxuyênmênhĩ Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.800.000

2.469 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 15.13 Phẫuthuậtcắtdâythầnkinhtiềnđình Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.800.000

2.470 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 15.11 PhẫuthuậtgiảmápdâyVII Tỉnh PT-Loại1 4.800.0002.471 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 15.10 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâyVII Tỉnh PT-Đặc

biệt4.800.000

2.472 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 15.9 PhẫuthuậtcắtudâythầnkinhVII Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.800.000

2.473 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 3.2477 Cắtugóccầutiểunãoquađườngmênhĩ Tỉnh 4.800.0002.474 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 3.2470 Cắtuhốsauutiểunão Tỉnh 4.800.0002.475 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 3.2469 Cắtuhốsauugóccầutiểunão Tỉnh 4.800.0002.476 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 3.2468 CắtuhốsauuthuỳVermis Tỉnh 4.800.0002.477 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 10.100 Phẫuthuậtugóccầutiểunãovà/hoặclỗtaitrongkết

hợphaiđườngvàophẫuthuậtTrungương PT-Đặc

biệt4.800.000

2.478 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 10.99 Phẫuthuậtugóccầutiểunãovà/hoặclỗtaitrongbằngđườngdướichẩm-sauxoangsigma

Trungương PT-Đặcbiệt

4.800.000

2.479 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 10.98 Phẫuthuậtugóccầutiểunãovà/hoặclỗtaitrongbằngđườngsaumênhĩ-trướcxoangsigma

Trungương PT-Đặcbiệt

4.800.000

2.480 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 12.152 CắtudâythầnkinhVIII Tỉnh PT-Loại1 4.800.0002.481 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 12.146 Cắtungthưtai-xươngchũmvànạovéthạch Tỉnh PT-Loại1 4.800.0002.482 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 12.82 CắttoànbộtuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVII Tỉnh PT-Loại1 4.800.0002.483 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 12.81 CắtudâythầnkinhsốVIII Tỉnh PT-Loại1 4.800.0002.484 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 12.80 Cắtuthầnkinhvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 4.800.0002.485 3C2.4.51 Phẫuthuậttaitrong/udâythầnkinhVII/udâythầnkinhVIII 12.44 Cắtudâythầnkinhngoạibiên Tỉnh 4.800.0002.486 3C2.4.52 Phẫuthuậtđỉxươngđá 3.2092 Phẫuthuậtđỉnhxươngđá Trungương PT-Đặc

biệt3.000.000

2.487 3C2.4.52 Phẫuthuậtđỉxươngđá 15.12 PhẫuthuậtcắtudâythầnkinhVIII Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

2.488 3C2.4.52 Phẫuthuậtđỉxươngđá 15.8 Phẫuthuậtvùngđỉnhxươngđá Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.000.000

2.489 3C2.4.53 Phẫuthuậttáitạohệthốngtruyềnâm(chưabaogồmkeosinhhọc,xươngconđểthaythế/Prothese)

3.2111 Phẫuthuậttáitạohệthốngtruyềnâm Tỉnh PT-Loại1 5.000.000

2.490 3C2.4.53 Phẫuthuậttáitạohệthốngtruyềnâm(chưabaogồmkeosinhhọc,xươngconđểthaythế/Prothese)

3.2079 Phẫuthuậttạohìnhtáitạolạihệthốngtruyềnâm Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.491 3C2.4.53 Phẫuthuậttáitạohệthốngtruyềnâm(chưabaogồmkeosinhhọc,xươngconđểthaythế/Prothese)

15.31 Chỉnhhìnhtaigiữacótáitạochuỗixươngcon Tỉnh PT-Loại1 5.000.000

Page 89: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.492 3C2.4.54 GhépthanhkhíquảnđặtStenl(chưabaogồmStent) 3.2217 Ghépthanhkhíquảnđặtstent Tỉnh PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.493 3C2.4.54 GhépthanhkhíquảnđặtStenl(chưabaogồmStent) 15.184 Phẫuthuậtchỉnhhìnhsẹohẹpthanhkhíquảnbằngđặtốngnong

Tỉnh PT-Loại1 5.000.000

2.494 3C2.4.55 Nốikhíquảntận-tậntrongđiềutrịsẹohẹp(chưabaogồmStent)

1.90 Đặtstentkhíphếquản Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

2.495 3C2.4.55 Nốikhíquảntận-tậntrongđiềutrịsẹohẹp(chưabaogồmStent)

3.2156 Phẫuthuậtnốikhíquảntận-tậntrongsẹohẹpthanhkhíquản

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

2.496 3C2.4.55 Nốikhíquảntận-tậntrongđiềutrịsẹohẹp(chưabaogồmStent)

15.186 Nốikhíquảntận-tận Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

2.497 3C2.4.56 ĐặtStenlđiềutrịsẹohẹpthanhkhíquản(chưabaogồmStent)

3.1016 NộisoiđặtStentkhí–Phếquản Trungương TT-Loại1 6.000.000

2.498 3C2.4.56 ĐặtStenlđiềutrịsẹohẹpthanhkhíquản(chưabaogồmStent)

3.1005 Nộisoiphếquảnốngmềmđặtstentkhíquản Tỉnh TT-Loại1 6.000.000

2.499 3C2.4.56 ĐặtStenlđiềutrịsẹohẹpthanhkhíquản(chưabaogồmStent)

2.42 Nộisoiphếquản-đặtstentkhí,phếquản Trungương TT-Đặcbiệt

6.000.000 Giákhôngphùhợp ĐNlàmlạigiá

2.500 3C2.4.57 Cắtthanhquảncótáitạophátâm(chưabaogồmStent/vanphátâm,thanhquảnđiện)

3.2218 Cắtthanhquảncótáitạophátâm Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.500.000

2.501 3C2.4.57 Cắtthanhquảncótáitạophátâm(chưabaogồmStent/vanphátâm,thanhquảnđiện)

3.2157 Phẫuthuậtcắtthanhquảnvàtáitạohệphátâm Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

2.502 3C2.4.57 Cắtthanhquảncótáitạophátâm(chưabaogồmStent/vanphátâm,thanhquảnđiện)

12.132 Phẫuthuậtungthưthanhmôncóbảotồnthanhquản Tỉnh PT-Loại1 4.500.000

2.503 3C2.4.57 Cắtthanhquảncótáitạophátâm(chưabaogồmStent/vanphátâm,thanhquảnđiện)

12.133 Rútốngnongthanhkhíquản-cắttổchứcsùithanhkhíquản

Tỉnh PT-Loại2 4.500.000

2.504 3C2.4.57 Cắtthanhquảncótáitạophátâm(chưabaogồmStent/vanphátâm,thanhquảnđiện)

12.131 Cắttoànbộthanhquảnvàmộtphầnhọngcóvéthạchhệthống

Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.500.000

2.505 3C2.4.57 Cắtthanhquảncótáitạophátâm(chưabaogồmStent/vanphátâm,thanhquảnđiện)

12.130 Cắtthanhquảnbánphần Tỉnh PT-Loại1 4.500.000

2.506 3C2.4.58 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏumạchmáuvùngđầucổ 3.4158 Phẫuthuậtnộisoicắtumáu,ubạchhuyếtvùngcổ,nách,bẹncóđườngkínhtrên10cm

Tỉnh PT-Loại1 11.000.000

2.507 3C2.4.58 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏumạchmáuvùngđầucổ 27.19 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏumạchmáuvùngđầucổ Tỉnh PT-Đặcbiệt

11.000.000

2.508 3C2.4.58 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏumạchmáuvùngđầucổ 3.4159 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏumạchmáuvùngđầucổ Tỉnh PT-Loại1 11.000.0002.509 3C2.4.59 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏuxơmạchvómmũihọng 3.3947 Phẫuthuậtnộisoicắtuxơvòmmũihọng Trungương PT-Loại1 6.000.0002.510 3C2.4.59 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏuxơmạchvómmũihọng 12.114 Mởđườngdướitháidương(Ugo-Fish)lấykhốiuxơvòm

mũihọngTỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.511 3C2.4.59 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏuxơmạchvómmũihọng 12.113 Cắtuxơvòmmũihọng Tỉnh PT-Loại1 6.000.0002.512 3C2.4.60 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏkhốiuvùngmũixoang(chưabao

gồmkeosinhhọc)12.144 Cắtungthưsànghàm Tỉnh PT-Loại1 6.500.000

2.513 3C2.4.60 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏkhốiuvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.142 Cắtbỏkhốiumànhầu Tỉnh PT-Loại1 6.500.000

2.514 3C2.4.60 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏkhốiuvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.141 Cắtkhốiukhẩucái Tỉnh PT-Loại1 6.500.000

2.515 3C2.4.60 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏkhốiuvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.111 Cắtungthưhốmắtđãxâmlấncácxoang:xoanghàm,xoangsàng…

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.500.000

2.516 3C2.4.60 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏkhốiuvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

3.3946 Phẫuthuậtnộisoimũixoangcắtuxoangb-ớm Trungương PT-Đặcbiệt

6.500.000

Page 90: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.517 3C2.4.60 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏkhốiuvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.159 Phẫuthuậtcạnhmũilấyuhốcmũi Tỉnh PT-Loại2 6.500.000

2.518 3C2.4.60 Phẫuthuậtnộisoicắtbỏkhốiuvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.145 PhẫuthuậtusànghàmlanđáysọphốihợpđườngcạnhmũivàđườngBicoronal

Tỉnh PT-Loại1 6.500.000

2.519 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

3.2200 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

Tỉnh PT-Đặcbiệt

7.000.000

2.520 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

12.134 Cắtuhạhọngquađườngcổbên Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

2.521 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

12.121 Cắtuthànhsauhọng Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

2.522 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

12.117 Cắtuthànhhọngbêncónạohoặckhôngnạohạchcổ Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

2.523 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

12.118 Cắtuvùnghọngmiệngcótạohình Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

2.524 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

12.116 Cắthạhọngbánphần Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

2.525 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

12.123 Cắtukhoangbênhọnglanđáysọ Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

2.526 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

12.122 Cắtuthànhbênlanlênđáysọ Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

2.527 3C2.4.61 Phẫuthuậtcắtbỏuthànhbênhọnglanlênđáysọcókiểmsoátbằngkínhhiểnvivànộisoi

12.120 Cắtuthànhbênhọng Tỉnh PT-Loại1 7.000.000

2.528 3C2.4.62 Phẫuthuậttáitọavùngđầucổmặtbằngvạtdacơxương 3.2198 Phẫuthuậttáitạovùngđầucổmặtbằngvạtdacơxương Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.529 3C2.4.62 Phẫuthuậttáitọavùngđầucổmặtbằngvạtdacơxương 3.2193 Phẫuthuậttáitạovùngđầu-cổbằngvạtdacân-cơ-xương Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.530 3C2.4.62 Phẫuthuậttáitọavùngđầucổmặtbằngvạtdacơxương 15.328 Phẫuthuậttạohìnhtổnthươngmấtchấtvùngmặtbằng

mảnhghéptựdoda,câncơ,xươngTỉnh PT-Loại1 5.000.000

2.531 3C2.4.62 Phẫuthuậttáitọavùngđầucổmặtbằngvạtdacơxương 15.327 Phẫuthuậttáitạohìnhtổnthươngmấtchấtvùngmặtbằngvạtda,câncơ,xương

Tỉnh PT-Loại1 5.000.000

2.532 3C2.4.63 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII 3.2080 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâyVII Trungương PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.533 3C2.4.63 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII 3.2199 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.534 3C2.4.63 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII 26.27 Phẫuthuậtviphẫutai(vámàngnhĩ,giảmápdâythầnkinh

7,cấyốctai…)Tỉnh PT-Loại1 5.000.000

2.535 3C2.4.63 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII 26.5 Phẫuthuậtviphẫunốighépthầnkinh Tỉnh PT-Đặcbiệt

5.000.000

2.536 3C2.4.63 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII 12.153 CắtutuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVII Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.537 3C2.4.63 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII 12.82 CắttoànbộtuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVII Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.538 3C2.4.63 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII 12.80 Cắtuthầnkinhvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.539 3C2.4.63 Phẫuthuậtphụchồi,táitạodâythầnkinhVII 12.44 Cắtudâythầnkinhngoạibiên Tỉnh 5.000.0002.540 3C2.4.64 CắtdâythầnkinhVidienquanộisoi 15.62 Phẫuthuậtnộisoivùngchânbướmhàm Tỉnh PT-Đặc

biệt5.500.000

2.541 3C2.4.64 CắtdâythầnkinhVidienquanộisoi 15.61 PhẫuthuậtnộisoicắtdâythầnkinhVidienne Tỉnh PT-Loại1 5.500.0002.542 3C2.4.64 CắtdâythầnkinhVidienquanộisoi 15.60 PhẫuthuậtcắtthầnkinhVidienne Tỉnh PT-Loại1 5.500.0002.543 3C2.4.64 CắtdâythầnkinhVidienquanộisoi 3.3951 PhẫuthuậtnộisoicắtdâythầnkinhVidien Trungương PT-Loại1 5.500.0002.544 3C2.4.65 Cắtucuộncảnh 3.2602 Cắtucuộncảnh Tỉnh PT-Loại1 5.500.0002.545 3C2.4.65 Cắtucuộncảnh 15.40 Phẫuthuậtcắtbỏucuộncanh Tỉnh PT-Đặc

biệt5.500.000

2.546 3C2.4.65 Cắtucuộncảnh 12.151 Cắtucuộncảnh Tỉnh PT-Loại1 5.500.000

Page 91: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.547 3C2.4.66 Phẫuthuậtápxenãodotai 15.15 Phẫuthuậtdẫnlưuápxenãodotai Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.548 3C2.4.66 Phẫuthuậtápxenãodotai 3.2113 Phẫuthuậtápxenãodotai Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.549 3C2.4.66 Phẫuthuậtápxenãodotai 15.18 Phẫuthuậtxươngchũmtrongápxenãodotai Tỉnh PT-Đặc

biệt5.000.000

2.550 3C2.4.66 Phẫuthuậtápxenãodotai 15.17 Phẫuthuậttaixươngchũmtrongviêmtắctĩnhmạchbên Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.551 3C2.4.66 Phẫuthuậtápxenãodotai 15.16 Phẫuthuậttaixươngchũmtrongviêmmàngnão Tỉnh PT-Loại1 5.000.0002.552 3C2.4.67 PhẫuthuậtcắtvỏungthưAmidan/thanhquảnvànạovét

hạchcổ3.2596 Cắtungthưamidan/thanhquảnvànạovéthạchcổ Tỉnh PT-Loại1 4.500.000

2.553 3C2.4.67 PhẫuthuậtcắtvỏungthưAmidan/thanhquảnvànạovéthạchcổ

3.2573 CắtbỏungthưAmidanvànạovéthạchcổ Trungương PT-Loại1 4.500.000

2.554 3C2.4.67 PhẫuthuậtcắtvỏungthưAmidan/thanhquảnvànạovéthạchcổ

12.154 Cắt,nạovéthạchcổtiệtcăn PT-Loại1 4.500.000

2.555 3C2.4.67 PhẫuthuậtcắtvỏungthưAmidan/thanhquảnvànạovéthạchcổ

12.148 CắtbỏungthưAmydanvànạovéthạchcổ Tỉnh PT-Loại1 4.500.000

2.556 3C2.4.67 PhẫuthuậtcắtvỏungthưAmidan/thanhquảnvànạovéthạchcổ

12.147 Cắtuamidan Tỉnh PT-Loại2 4.500.000

2.557 3C2.4.68 Phẫuthuậtcắtbỏungthưlưỡicótáitạovạtcơda 3.2559 Cắtbánphầnlưỡicótạohìnhbằngvạtcâncơ Trungương PT-Loại1 4.500.0002.558 3C2.4.68 Phẫuthuậtcắtbỏungthưlưỡicótáitạovạtcơda 3.2579 Cắtungthưlưỡivàtạohìnhtạichỗ Tỉnh PT-Loại1 4.500.0002.559 3C2.4.68 Phẫuthuậtcắtbỏungthưlưỡicótáitạovạtcơda 3.2557 Cắtungthưlưỡi-sànmiệng,nạovéthạchvàtạohình

bằngvạttừxaTrungương PT-Đặc

biệt4.500.000

2.560 3C2.4.68 Phẫuthuậtcắtbỏungthưlưỡicótáitạovạtcơda 3.2556 Cắtungthưlưỡi,nạovéthạchvàtạohìnhbằngvạttừxa Trungương PT-Đặcbiệt

4.500.000

2.561 3C2.4.68 Phẫuthuậtcắtbỏungthưlưỡicótáitạovạtcơda 12.136 Cắtungthưlưỡivàtạohìnhtạichỗ Tỉnh PT-Loại1 4.500.0002.562 3C2.4.68 Phẫuthuậtcắtbỏungthưlưỡicótáitạovạtcơda 12.139 Cắtungthưlưỡi-sànmiệng,nạovéthạchvàtạohình

bằngvạttừxaTỉnh PT-Đặc

biệt4.500.000

2.563 3C2.4.68 Phẫuthuậtcắtbỏungthưlưỡicótáitạovạtcơda 12.140 Cắtungthưlưỡi,nạovéthạchvàtạohìnhbằngvạttừxa Tỉnh PT-Đặcbiệt

4.500.000

2.564 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

3.2575 Cắtungthưthanhquản,hạhọngbằnglaser Trungương PT-Loại1 6.000.000

2.565 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.132 Phẫuthuậtungthưthanhmôncóbảotồnthanhquản Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.566 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.125 Cắtulànhtínhdâythanh Tỉnh PT-Loại2 6.000.000

2.567 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.118 Cắtuvùnghọngmiệngcótạohình Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.568 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.116 Cắthạhọngbánphần Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.569 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.129 Cắtungthưthanhquản,hạhọngbằnglaser Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.570 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.128 Cắtulànhthanhquảnbằnglaser Tỉnh PT-Loại2 6.000.000

2.571 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.127 Cắtunhúthanhquảnbằnglaser Tỉnh PT-Loại2 6.000.000

2.572 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.126 Cắtulànhtínhthanhquản Tỉnh PT-Loại2 6.000.000

2.573 3C2.4.69 Phẫuthuậtlasercắtungthưthanhquảnhạhọng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.115 Cắtuhọng-thanhquảnbằnglaser Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

Page 92: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.574 3C2.4.70 Phẫuthuậtlasertrongkhốiuvùnghọngmiệng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.117 Cắtuthànhhọngbêncónạohoặckhôngnạohạchcổ Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.575 3C2.4.70 Phẫuthuậtlasertrongkhốiuvùnghọngmiệng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.118 Cắtuvùnghọngmiệngcótạohình Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.576 3C2.4.70 Phẫuthuậtlasertrongkhốiuvùnghọngmiệng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.116 Cắthạhọngbánphần Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.577 3C2.4.70 Phẫuthuậtlasertrongkhốiuvùnghọngmiệng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.124 Cắtkhốiuvùnghọngmiệngbằnglaser Tỉnh PT-Loại2 6.000.000

2.578 3C2.4.70 Phẫuthuậtlasertrongkhốiuvùnghọngmiệng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

3.2601 Cắtkhốiuvùnghọngmiệngbằnglaser Tỉnh PT-Loại2 6.000.000

2.579 3C2.4.70 Phẫuthuậtlasertrongkhốiuvùnghọngmiệng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.125 Cắtulànhtínhdâythanh Tỉnh PT-Loại2 6.000.000

2.580 3C2.4.70 Phẫuthuậtlasertrongkhốiuvùnghọngmiệng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.121 Cắtuthànhsauhọng Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

2.581 3C2.4.70 Phẫuthuậtlasertrongkhốiuvùnghọngmiệng(chưabaogồmốngnộikhíquản)

12.119 Cắttoànbộhạhọng-thựcquản,táitạoốnghọngthựcquảnbằngdạdày-ruột

Tỉnh PT-Đặcbiệt

6.000.000

2.582 3C2.4.71 Phẫuthuậtnạovéthạchcổ,truyềnhóachấtđộngmạchcảnh(chưabaogồmhóachất)

3.2505 Véthạchcổ,truyềnhoáchấtđộngmạchcảnh Trungương PT-Loại1 4.500.000

2.583 3C2.4.71 Phẫuthuậtnạovéthạchcổ,truyềnhóachấtđộngmạchcảnh(chưabaogồmhóachất)

12.95 Véthạchdướihàmđặtcatheterđộngmạchlưỡiđểtruyềnhoáchất

Tỉnh PT-Loại1 4.500.000

2.584 3C2.4.71 Phẫuthuậtnạovéthạchcổ,truyềnhóachấtđộngmạchcảnh(chưabaogồmhóachất)

12.94 Véthạchcổ,truyềnhoáchấtđộngmạchcảnh Tỉnh PT-Loại1 4.500.000

2.585 3C2.4.72 Phẫuthuậtnộisoimởkhegiữa,nạosàng,ngáchtrán,xoangbướm

3.4161 Phẫuthuậtnộisoicắtunhúđảongượcvùngmũixoang Tỉnh PT-Loại1 4.000.000

2.586 3C2.4.72 Phẫuthuậtnộisoimởkhegiữa,nạosàng,ngáchtrán,xoangbướm

3.3926 Phẫuthuậtnộisoixoangbướm-trán Trungương PT-Đặcbiệt

4.000.000

2.587 3C2.4.72 Phẫuthuậtnộisoimởkhegiữa,nạosàng,ngáchtrán,xoangbướm

15.84 Phẫuthuậtnộisoimởcácxoangsàng,hàm,trán,bươm Tỉnh PT-Loại1 4.000.000

2.588 3C2.4.73 Phẫuthuậtnộisoicắtunhúđảongượcvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.159 Phẫuthuậtcạnhmũilấyuhốcmũi Tỉnh PT-Loại2 5.000.000

2.589 3C2.4.73 Phẫuthuậtnộisoicắtunhúđảongượcvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.145 PhẫuthuậtusànghàmlanđáysọphốihợpđườngcạnhmũivàđườngBicoronal

Tỉnh PT-Loại1 5.000.000

2.590 3C2.4.73 Phẫuthuậtnộisoicắtunhúđảongượcvùngmũixoang(chưabaogồmkeosinhhọc)

12.144 Cắtungthưsànghàm Tỉnh PT-Loại1 5.000.000

2.591 3C2.5.1.1 Phẫuthuậtnhổrăngđơngiản 3.1819 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchhàmtrên Tỉnh PT-Loại3 100.0002.592 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 3.1919 Nhổrăngvĩnhviễnlunglay Huyện TT-Loại1 120.0002.593 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 3.1917 Nhổrăngvĩnhviễn Huyện PT-Loại3 120.0002.594 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 3.1914 Nhổrăngvĩnhviễnlunglay Huyện TT-Loại1 120.0002.595 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 16.200 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchhàmdưới Tỉnh PT-Loại2 120.0002.596 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 16.202 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchcócắtthânchiachân

răngTỉnh PT-Loại2 120.000

2.597 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 16.201 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchcócắtthân Tỉnh PT-Loại2 120.0002.598 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 16.199 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchhàmtrên Tỉnh PT-Loại3 120.0002.599 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 3.1820 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchhàmdưới Tỉnh PT-Loại2 120.0002.600 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 3.1819 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchhàmtrên Tỉnh PT-Loại3 120.0002.601 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 3.1803 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchcócắtthânvàchia

táchchânTỉnh PT-Loại2 120.000

2.602 3C2.5.1.2 Phẫuthuậtnhổrăngkhó 3.1802 Phẫuthuậtnhổrăngkhônmọclệchcócắtthân Tỉnh PT-Loại2 120.000

Page 93: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.603 3C2.5.1.3 Phẫuthuậtcắtlợitrùm 16.214 Cắtlợitrùmrăngkhônhàmdưới Huyện PT-Loại3 60.0002.604 3C2.5.1.3 Phẫuthuậtcắtlợitrùm 3.1918 Cắtlợitrùmrăngkhônhàmdưới Huyện TT-Loại1 60.0002.605 3C2.5.1.3 Phẫuthuậtcắtlợitrùm 12.85 Cắttoànbộulợi1hàm Tỉnh PT-Loại1 60.0002.606 3C2.5.1.3 Phẫuthuậtcắtlợitrùm 12.84 Cắtulợiđườngkính2cmtrởlên Tỉnh PT-Loại1 60.0002.607 3C2.5.1.6 Cốđịnhtạmthờigẫyxươnghàm(buộcchỉthép,băngcố

định)16.298 Cốđịnhtạmthờisơcứugãyxươnghàm Huyện TT-Đặc

biệt130.000

2.608 3C2.5.1.6 Cốđịnhtạmthờigẫyxươnghàm(buộcchỉthép,băngcốđịnh)

3.2076 Sơcứugãyxươngvùnghàmmặt Huyện TT-Đặcbiệt

130.000

2.609 3C2.5.1.6 Cốđịnhtạmthờigẫyxươnghàm(buộcchỉthép,băngcốđịnh)

3.2072 Cốđịnhtạmthờisơcứugãyxươnghàm Huyện TT-Đặcbiệt

130.000

2.610 3C2.5.1.7 Nhổchânrăng 16.205 Nhổchânrăngvĩnhviễn Huyện TT-Loại1 80.0002.611 3C2.5.1.7 Nhổchânrăng 3.1956 Nhổchânrăngsữa Xã TT-Loại1 80.0002.612 3C2.5.1.7 Nhổchânrăng 3.1915 Nhổchânrăngvĩnhviễn Huyện TT-Loại1 80.0002.613 3C2.5.1.7 Nhổchânrăng 3.1920 Nhổchânrăngvĩnhviễn Huyện TT-Loại1 80.0002.614 3C2.5.1.1

0Nạotúilợi1sextant 16.35 Phẫuthuậtnạotúilợi Tỉnh PT-Loại3 30.000

2.615 3C2.5.1.11

Nắmtrậtkhớptháidươnghàm 16.335 Nắnsaikhớptháidươnghàm Huyện TT-Loại1 25.000

2.616 3C2.5.1.12

Lấyulànhdưới3cm 3.2538 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtừ2-5cm

Huyện PT-Loại1 400.000

2.617 3C2.5.1.12

Lấyulànhdưới3cm 3.2222 FESSgiảiquyếtcáculànhtính Tỉnh PT-Loại1 400.000

2.618 3C2.5.1.12

Lấyulànhdưới3cm 3.2766 Cắtulànhphầnmềmđườngkínhdưới10cm Huyện PT-Loại2 400.000

2.619 3C2.5.1.12

Lấyulànhdưới3cm 12.154 Cắt,nạovéthạchcổtiệtcăn PT-Loại1 400.000

2.620 3C2.5.1.12

Lấyulànhdưới3cm 12.156 Lấyhạchcổchọnlọchoặcvéthạchcổbảotồn2bên Tỉnh PT-Loại1 400.000

2.621 3C2.5.1.12

Lấyulànhdưới3cm 12.11 Cắtcáculànhtuyếngiáp Huyện PT-Loại2 400.000

2.622 3C2.5.1.12

Lấyulànhdưới3cm 12.10 Cắtcáculànhvùngcổ Huyện PT-Loại2 400.000

2.623 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 3.2456 Cắtudađầulành,đườngkínhdưới5cm Huyện PT-Loại2 500.000

2.624 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 3.2455 Cắtudađầulành,đườngkínhtừ5cmtrởlên Tỉnh PT-Loại1 500.000

2.625 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 3.2222 FESSgiảiquyếtcáculànhtính Tỉnh PT-Loại1 500.000

2.626 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 12.154 Cắt,nạovéthạchcổtiệtcăn PT-Loại1 500.000

2.627 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 12.156 Lấyhạchcổchọnlọchoặcvéthạchcổbảotồn2bên Tỉnh PT-Loại1 500.000

2.628 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 12.10 Cắtcáculànhvùngcổ Huyện PT-Loại2 500.000

2.629 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 3.2766 Cắtulànhphầnmềmđườngkínhdưới10cm Huyện PT-Loại2 500.000

2.630 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 3.2763 Cắtulànhphầnmềmđườngkínhtrên10cm Tỉnh PT-Loại1 500.000

Page 94: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.631 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 3.2735 Cắtuvúlànhtính Huyện PT-Loại2 500.000

2.632 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 3.2538 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtừ2-5cm

Huyện PT-Loại1 500.000

2.633 3C2.5.1.13

Lấyulànhtrên3cm 3.2531 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtrên5cm

Tỉnh PT-Loại1 500.000

2.634 3C2.5.1.14

LấysỏiốngWharton 16.306 PhẫuthuậtlấysỏiốngWhartontuyếndướihàm Tỉnh PT-Loại1 500.000

2.635 3C2.5.1.15

Nhổrăngngầmdướixương 16.198 Phẫuthuậtnhổrăngngầm Tỉnh PT-Loại2 360.000

2.636 3C2.5.1.15

Nhổrăngngầmdướixương 3.1801 Phẫuthuậtnhổrăngngầm Tỉnh PT-Loại2 360.000

2.637 3C2.5.1.16

Nhổrăngmọclạcchỗ 16.197 Phẫuthuậtnhổrănglạcchỗ Tỉnh PT-Loại3 200.000

2.638 3C2.5.1.18

Cắtulợi,lợixơđểlàmhàmgiả 3.1813 Cắtlợixơchorăngmọc Tỉnh PT-Loại3 110.000

2.639 3C2.5.1.18

Cắtulợi,lợixơđểlàmhàmgiả 3.2513 Cắtulợiđườngkínhdướihoặcbằng2cm Tỉnh PT-Loại2 110.000

2.640 3C2.5.1.18

Cắtulợi,lợixơđểlàmhàmgiả 12.84 Cắtulợiđườngkính2cmtrởlên Tỉnh PT-Loại1 110.000

2.641 3C2.5.1.18

Cắtulợi,lợixơđểlàmhàmgiả 3.2496 Cắtulợiđườngkính2cmtrởlên Trungương PT-Loại1 110.000

2.642 3C2.5.1.18

Cắtulợi,lợixơđểlàmhàmgiả 12.85 Cắttoànbộulợi1hàm Tỉnh PT-Loại1 110.000

2.643 3C2.5.1.18

Cắtulợi,lợixơđểlàmhàmgiả 12.83 Cắtulợiđườngkínhdướihoặcbằng2cm Tỉnh PT-Loại2 110.000

2.644 3C2.5.1.19

Cắt,tạohìnhphanhmôi,phanhmáhoặclưỡi(khônggâymê) 16.216 Phẫuthuậtcắtphanhlưỡi Tỉnh PT-Loại3 130.000

2.645 3C2.5.1.19

Cắt,tạohìnhphanhmôi,phanhmáhoặclưỡi(khônggâymê) 16.218 Phẫuthuậtcắtphanhmá Tỉnh PT-Loại3 130.000

2.646 3C2.5.1.19

Cắt,tạohìnhphanhmôi,phanhmáhoặclưỡi(khônggâymê) 16.217 Phẫuthuậtcắtphanhmôi Tỉnh PT-Loại3 130.000

2.647 3C2.5.1.20

Cắmvàcốđịnhlạimộtrăngbậtkhỏihuyệtổrăng 16.220 Cấylạirăngbịbậtkhỏiổrăng Tỉnh PT-Loại2 230.000

2.648 3C2.5.1.22

Phẫuthuậtlậtvạt,nạoxươngổrăng1vùng 16.34 Phẫuthuậtvạtđiềutrịtúiquanhrăng Tỉnh PT-Loại2 400.000

2.649 3C2.5.1.23

Cắtulợiđườngkínhtừ2cmtrởlên 3.2513 Cắtulợiđườngkínhdướihoặcbằng2cm Tỉnh PT-Loại2 150.000

2.650 3C2.5.1.23

Cắtulợiđườngkínhtừ2cmtrởlên 12.83 Cắtulợiđườngkínhdướihoặcbằng2cm Tỉnh PT-Loại2 150.000

2.651 3C2.5.1.23

Cắtulợiđườngkínhtừ2cmtrởlên 3.2496 Cắtulợiđườngkính2cmtrởlên Trungương PT-Loại1 150.000

2.652 3C2.5.1.23

Cắtulợiđườngkínhtừ2cmtrởlên 12.85 Cắttoànbộulợi1hàm Tỉnh PT-Loại1 150.000

2.653 3C2.5.1.23

Cắtulợiđườngkínhtừ2cmtrởlên 12.84 Cắtulợiđườngkính2cmtrởlên Tỉnh PT-Loại1 150.000

2.654 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

16.25 Phẫuthuậtđiềutrịkhuyếthổngchẽchânrăngbằngghépxươngnhântạovàđặtmàngsinhhọc

Tỉnh PT-Loại2 350.000

Page 95: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.655 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

16.23 Phẫuthuậttáitạoxươngsốnghàmbằngghépxươngnhântạovàđặtmàngsinhhọc

Tỉnh PT-Loại2 350.000

2.656 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

16.22 Phẫuthuậttáitạoxươngsốnghàmbằngghépxươngđôngkhôvàđặtmàngsinhhọc

Tỉnh PT-Loại2 350.000

2.657 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

16.16 Phẫuthuậttáitạoxươngổrăngbằngghépxươngtựthânlấyngoàimiệng

Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.658 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

16.18 Phẫuthuậttáitạoxươngổrăngbằngghépxươngđôngkhô

Tỉnh PT-Loại2 350.000

2.659 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

16.20 Phẫuthuậttáitạoxươngsốnghàmbằngghépxươngtựthânlấytrongmiệng

Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.660 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.2011 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm2bênbằngghépxương-sụntựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

350.000

2.661 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.2009 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm1bênbằngghépxương-sụntựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

350.000

2.662 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1980 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngghépxương,sụntựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

350.000

2.663 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1721 Phẫuthuậttáitạoxươngsốnghàmbằngghépxươngđôngkhôvàđặtmàngsinhhọc

Tỉnh PT-Loại2 350.000

2.664 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1722 Phẫuthuậttáitạoxươngsốnghàmbằngghépxươngnhântạovàđặtmàngsinhhọc

Tỉnh PT-Loại2 350.000

2.665 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1828 Phẫuthuậttáitạoxươngổrăngbằngghépxươngđôngkhô

Tỉnh PT-Loại2 350.000

2.666 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.2002 Phẫuthuậtghépxươngbằngvậtliệuthaythếtứcthìsaucắtđoạnxươnghàmtrên

Tỉnh PT-Đặcbiệt

350.000

2.667 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.2003 Phẫuthuậtghépxươngtựthântứcthìsaucắtđoạnxươnghàmdưới

Tỉnh PT-Đặcbiệt

350.000

2.668 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.2005 Phẫuthuậtghépxươngvớikhungnẹphợpkimtứcthìsaucắtđoạnxươnghàmdưới

Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.669 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1720 Phẫuthuậttáitạoxươngsốnghàmbằngghépxươngtựthânlấyngoàimiệng

Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.670 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1719 Phẫuthuậttáitạoxươngsốnghàmbằngghépxươngtựthânlấytrongmiệng

Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.671 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1718 Phẫuthuậtđiềutrịkhuyếthổngchẽchânrăngbằngmàngsinhhọc,cóghépxương

Tỉnh PT-Loại2 350.000

2.672 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1715 Phẫuthuậttáitạoxươngổrăngbằngghépxươngtựthânlấyngoàimiệng

Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.673 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1714 Phẫuthuậttáitạoxươngổrăngbằngghépxươngtựthânlấytrongmiệng

Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.674 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1714 Phẫuthuậttáitạoxươngổrăngbằngghépxươngtựthânlấytrongmiệng

Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.675 3C2.5.1.24

Phẫuthuậtghépxươngvàmàngtáitạomôcóhướngdẫn(chưabaogồmmàngtáitạomôvàxươngnhântạo)

3.1709 Phẫuthuậtghépxươngtựthânđểcấyghép1mplant Tỉnh PT-Loại1 350.000

2.676 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 16.226 TrámbíthốrãnhbằngGlassIonomerCement Xã TT-Loại1 90.0002.677 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 16.224 TrámbíthốrãnhvớiCompositequangtrùnghợp Huyện TT-Loại1 90.0002.678 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 16.223 TrámbíthốrãnhvớiCompositehoátrùnghợp Huyện TT-Loại1 90.0002.679 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 16.222 TrámbíthốrãnhvớiGlassIonomerCementquangtrùng

hợpHuyện TT-Loại1 90.000

2.680 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 16.225 TrámbíthốrãnhbằngnhựaSealant Huyện TT-Loại1 90.000

Page 96: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.681 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 3.1953 TrámbíthốrãnhbằngGlassionomerCement(GiC) Xã TT-Loại1 90.0002.682 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 3.1949 TrámbíthốrãnhbằngnhựaSealant Huyện TT-Loại1 90.0002.683 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 3.1940 TrámbíthốrãnhvớiCompositequangtrùnghợp Huyện TT-Loại1 90.0002.684 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 3.1939 TrámbíthốrãnhvớiCompositehoátrùnghợp Huyện TT-Loại1 90.0002.685 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 3.1938 TrámbíthốrãnhvớiGlassionomerCement(GiC)quang

trùnghợpHuyện TT-Loại1 90.000

2.686 3C2.5.2.2 Trámbíthốrãnh 3.1937 TrámbíthốrãnhvớiGlassionomerCement(GiC)hoátrùnghợp

Huyện TT-Loại1 90.000

2.687 3C2.5.2.3 Điềutrịrăngsữaviêmtủycóhồiphục 16.230 Điềutrịrăngsữaviêmtuỷcóhồiphục Huyện TT-Loại1 110.0002.688 3C2.5.2.3 Điềutrịrăngsữaviêmtủycóhồiphục 3.1942 Điềutrịrăngsữaviêmtuỷcóhồiphục Huyện TT-Đặc

biệt110.000

2.689 3C2.5.2.4 Điềutrịtủyrăngsữamộtchân 3.1942 Điềutrịrăngsữaviêmtuỷcóhồiphục Huyện TT-Đặcbiệt

210.000

2.690 3C2.5.2.4 Điềutrịtủyrăngsữamộtchân 16.232 Điềutrịtuỷrăngsữa Huyện PT-Loại3 210.0002.691 3C2.5.2.4 Điềutrịtủyrăngsữamộtchân 16.239 Nhổchânrăngsữa Xã TT-Loại1 210.0002.692 3C2.5.2.4 Điềutrịtủyrăngsữamộtchân 16.231 Lấytuỷbuồngrăngsữa Huyện PT-Loại3 210.0002.693 3C2.5.2.4 Điềutrịtủyrăngsữamộtchân 16.230 Điềutrịrăngsữaviêmtuỷcóhồiphục Huyện TT-Loại1 210.0002.694 3C2.5.2.4 Điềutrịtủyrăngsữamộtchân 3.1944 Điềutrịtuỷrăngsữa Huyện TT-Loại1 210.0002.695 3C2.5.2.4 Điềutrịtủyrăngsữamộtchân 3.1943 Lấytuỷbuồngrăngsữa Huyện PT-Loại3 210.0002.696 3C2.5.2.5 Điềutrịtủyrăngsữanhiềuchân 16.232 Điềutrịtuỷrăngsữa Huyện PT-Loại3 260.0002.697 3C2.5.2.5 Điềutrịtủyrăngsữanhiềuchân 3.1944 Điềutrịtuỷrăngsữa Huyện TT-Loại1 260.0002.698 3C2.5.2.6 Chụpthéplàmsẵn 3.1863 Chụpthépcẩnnhựa Tỉnh TT-Loại1 170.0002.699 3C2.5.2.6 Chụpthéplàmsẵn 3.1861 Chụpthép Tỉnh TT-Loại1 170.0002.700 3C2.5.2.6 Chụpthéplàmsẵn 3.1948 Phụchồithânrăngsữabằngchụpthéplàmsẵn Huyện TT-Loại1 170.0002.701 3C2.5.2.6 Chụpthéplàmsẵn 16.105 Chụpkimloại Huyện TT-Loại2 170.0002.702 3C2.5.2.6 Chụpthéplàmsẵn 16.237 Phụchồithânrăngsữabằngchụpthéplàmsẵn Huyện TT-Loại1 170.0002.703 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.68 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngComposite Huyện TT-Loại2 140.0002.704 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.67 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngGlassIonomerCement

(GIC)kếthợpCompositeTỉnh TT-Loại2 140.000

2.705 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.66 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngGlassIonomerCement(GIC)cósửdụngLaser

Trungương TT-Loại2 140.000

2.706 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.65 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngCompositecósửdụngLaser

Trungương TT-Loại2 140.000

2.707 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.64 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngAmalgamcósửdụngLaser

Trungương TT-Loại2 140.000

2.708 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.105 Chụpkimloại Huyện TT-Loại2 140.0002.709 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.237 Phụchồithânrăngsữabằngchụpthéplàmsẵn Huyện TT-Loại1 140.0002.710 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1954 ĐiềutrịrăngsữasâungàphụchồibằngGlassionomer

Cement(GiC)Xã TT-Loại1 140.000

2.711 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1952 ĐiềutrịrăngsữasâungàphụchồibằngComposite Xã PT-Loại3 140.0002.712 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1951 ĐiềutrịrăngsữasâungàphụchồibằngAmalgam Xã PT-Loại3 140.0002.713 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1971 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngAmalgam Xã TT-Loại2 140.0002.714 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1970 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngEugenate Xã TT-Loại2 140.0002.715 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1929 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngComposite Huyện TT-Loại1 140.0002.716 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1972 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngGlassionomerCement

(GiC)Xã TT-Loại2 140.000

2.717 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1922 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngGlassionomerCement(GiC)

Huyện TT-Loại2 140.000

Page 97: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.718 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1839 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngGlassionomerCement(GiC)cósửdụngLaser

Tỉnh TT-Loại2 140.000

2.719 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1838 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngCompositecósửdụngLaser

Tỉnh TT-Loại2 140.000

2.720 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1837 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngCompomer Tỉnh TT-Loại2 140.0002.721 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1836 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngGlassionomerCement

(GiC)kếthợpCompositeTỉnh TT-Loại2 140.000

2.722 3C2.5.2.7 Răngsâungà 3.1835 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngAmalgamcósửdụngLaser

Tỉnh TT-Loại2 140.000

2.723 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.70 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngGlassIonomerCement Xã TT-Loại2 140.0002.724 3C2.5.2.7 Răngsâungà 16.69 ĐiềutrịsâungàrăngphụchồibằngAmalgam Xã TT-Loại2 140.0002.725 3C2.5.2.8 Răngviêmtủyhồiphục 3.1942 Điềutrịrăngsữaviêmtuỷcóhồiphục Huyện TT-Đặc

biệt160.000

2.726 3C2.5.2.8 Răngviêmtủyhồiphục 16.57 ChụptuỷbằngHydroxitcanxi Huyện TT-Loại3 160.0002.727 3C2.5.2.8 Răngviêmtủyhồiphục 16.56 ChụptuỷbằngMTA Tỉnh TT-Loại2 160.0002.728 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.59 ĐiềutrịtủyrăngthủngsànbằngMTA Tỉnh PT-Loại3 300.0002.729 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.55 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGutta

perchanóngchảycósửdụngtrâmxoaymáyTỉnh PT-Loại3 300.000

2.730 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.54 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguộicósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.731 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.52 ĐiềutrịtuỷrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguộicósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.732 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.51 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.733 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.49 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Trungương PT-Loại2 300.000

2.734 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.48 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Trungương PT-Loại2 300.000

2.735 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.46 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.736 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.45 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.737 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.44 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội.

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.738 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1859 ĐiềutrịtuỷrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguộicósửdụngchâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.739 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.60 Điềutrịtủyrăngngoàimiệng(răngbịbật,nhổ) Tỉnh TT-Loại1 300.0002.740 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1852 Điềutrịtủyrăngngoàimiệng(răngbịbật,nhổ) Tỉnh TT-Loại1 300.0002.741 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 16.53 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGutta

perchanóngchảycósửdụngtrâmxoaycầmtayTỉnh PT-Loại3 300.000

2.742 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1848 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchacósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh TT-Loại1 300.000

2.743 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1847 LấytuỷbuồngRăngvĩnhviễn Tỉnh TT-Loại2 300.0002.744 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1850 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGutta

perchanóngchảycósửdụngtrâmxoaymáyTỉnh PT-Loại3 300.000

2.745 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1849 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 300.000

Page 98: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.746 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1846 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.747 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1730 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại2 300.000

2.748 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1729 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.749 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1728 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.750 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1727 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.751 3C2.5.2.9 Điềutrịtủyrăngsố1,2,3 3.1726 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội.

Tỉnh PT-Loại3 300.000

2.752 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.50 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.753 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.49 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Trungương PT-Loại2 370.000

2.754 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.49 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Trungương PT-Loại2 370.000

2.755 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.48 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Trungương PT-Loại2 370.000

2.756 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.47 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.757 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.46 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.758 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.45 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.759 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.44 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội.

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.760 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1859 ĐiềutrịtuỷrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguộicósửdụngchâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.761 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1858 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.762 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1852 Điềutrịtủyrăngngoàimiệng(răngbịbật,nhổ) Tỉnh TT-Loại1 370.000

2.763 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1851 ĐiềutrịtủyrăngthủngsànbằngMTA Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.764 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1850 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.765 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1848 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchacósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh TT-Loại1 370.000

2.766 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1847 LấytuỷbuồngRăngvĩnhviễn Tỉnh TT-Loại2 370.000

2.767 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1849 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.768 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1846 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.769 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1730 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại2 370.000

Page 99: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.770 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1729 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.771 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1728 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.772 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1727 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.773 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 3.1726 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội.

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.774 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.55 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.775 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.54 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguộicósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.776 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.53 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.777 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.52 ĐiềutrịtuỷrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguộicósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.778 3C2.5.2.10

Điềutrịtủyrăngsố4,5 16.51 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 370.000

2.779 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.55 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.780 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.54 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguộicósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.781 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.53 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.782 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.52 ĐiềutrịtuỷrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguộicósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.783 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.51 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.784 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.50 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.785 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.49 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Trungương PT-Loại2 600.000

2.786 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.48 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Trungương PT-Loại2 600.000

2.787 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.47 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.788 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.46 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.789 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.45 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.790 3C2.5.2.11

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmdưới 16.44 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội.

Tỉnh PT-Loại3 600.000

2.791 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.55 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.792 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.54 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguộicósửdụngtrâmxoaymáy

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.793 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.53 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảycósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 730.000

Page 100: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.794 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.52 ĐiềutrịtuỷrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguộicósửdụngtrâmxoaycầmtay

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.795 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.51 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.796 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.50 ĐiềutrịtủyrăngvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.797 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.49 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Trungương PT-Loại2 730.000

2.798 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.48 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngkínhhiểnvivàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Trungương PT-Loại2 730.000

2.799 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.47 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.800 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.46 ĐiềutrịtuỷrăngcósửdụngLaservàhànkínhệthốngốngtuỷbằngGuttaperchanguội

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.801 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.45 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanóngchảy

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.802 3C2.5.2.12

Điềutrịtủyrăngsố6,7hàmtrên 16.44 ĐiềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằngGuttaperchanguội.

Tỉnh PT-Loại3 730.000

2.803 3C2.5.2.13

Điềutrịtủylại 16.61 Điềutrịtủylại Tỉnh PT-Loại3 870.000

2.804 3C2.5.2.13

Điềutrịtủylại 3.1853 Điềutrịtủylại Tỉnh PT-Loại3 870.000

2.805 3C2.5.2.14

HànCompositecổrăng 3.1732 PhụchồicổrăngbằngCompomer Tỉnh TT-Loại2 250.000

2.806 3C2.5.2.14

HànCompositecổrăng 16.74 PhụchồicổrăngbằngGlassIonomerCement(GIC)cósửdụngLaser

Trungương TT-Loại2 250.000

2.807 3C2.5.2.14

HànCompositecổrăng 16.72 PhụchồicổrăngbằngComposite Huyện TT-Loại2 250.000

2.808 3C2.5.2.14

HànCompositecổrăng 16.71 PhụchồicổrăngbằngGlassIonomerCement Huyện TT-Loại2 250.000

2.809 3C2.5.2.14

HànCompositecổrăng 16.75 PhụchồicổrăngbằngCompositecósửdụngLaser Trungương 250.000

2.810 3C2.5.2.14

HànCompositecổrăng 3.1931 PhụchồicổrăngbằngComposite Huyện TT-Loại1 250.000

2.811 3C2.5.2.14

HànCompositecổrăng 3.1841 PhụchồicổrăngbằngCompositecósửdụngLaser Tỉnh TT-Loại1 250.000

2.812 3C2.5.2.15

HànthẩmmỹComposite(veneer) 16.78 VeneerCompositetrựctiếp Tỉnh TT-Loại3 350.000

2.813 3C2.5.2.15

HànthẩmmỹComposite(veneer) 3.1882 VeneerCompositegiántiếp Tỉnh TT-Loại1 350.000

2.814 3C2.5.2.15

HànthẩmmỹComposite(veneer) 3.1884 Veneersứ-Composite Tỉnh TT-Đặcbiệt

350.000

2.815 3C2.5.2.15

HànthẩmmỹComposite(veneer) 3.1844 VeneerCompositetrựctiếp Tỉnh TT-Loại3 350.000

2.816 3C2.5.2.16

Phụchồithânrăngcóchốt 16.77 Phụchồithânrăngcósửdụngchốtchânrăngbằngcácvậtliệukhácnhau

Tỉnh TT-Loại1 350.000

2.817 3C2.5.2.16

Phụchồithânrăngcóchốt 16.73 Phụchồithânrăngcósửdụngpinngà Huyện TT-Loại2 350.000

Page 101: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.818 3C2.5.2.16

Phụchồithânrăngcóchốt 3.1843 Phụchồithânrăngcósửdụngchốtchânrăngcósửdụngchốtchânrăngbằngnhiềuvậtliệukhácnhau

Tỉnh TT-Loại1 350.000

2.819 3C2.5.2.17

Tẩyrăngtrắng1hàm(cómảng)(đãbaogồmthuốctẩytrắng) 16.82 Tẩytrắngrăngtủysốngbằngmángthuốc Huyện TT-Loại3 900.000

2.820 3C2.5.2.17

Tẩyrăngtrắng1hàm(cómảng)(đãbaogồmthuốctẩytrắng) 3.1923 Tẩytrắngrăngtủysốngbằngmángthuốc Huyện TT-Loại3 900.000

2.821 3C2.5.2.18

Tẩyrăngtrắng2hàm(cómảng)(đãbaogồmthuốctẩytrắng) 16.82 Tẩytrắngrăngtủysốngbằngmángthuốc Huyện TT-Loại3 1.300.000

2.822 3C2.5.2.18

Tẩyrăngtrắng2hàm(cómảng)(đãbaogồmthuốctẩytrắng) 3.1923 Tẩytrắngrăngtủysốngbằngmángthuốc Huyện TT-Loại3 1.300.000

2.823 3C2.5.3.1 Hàmkhungđúc(chưatínhrăng) 16.134 HàmkhungTitanium Tỉnh TT-Đặcbiệt

750.000

2.824 3C2.5.3.1 Hàmkhungđúc(chưatínhrăng) 16.133 Hàmkhungkimloại Huyện TT-Đặcbiệt

750.000

2.825 3C2.5.3.2 Mộthàmtháolắpnhựatoànphần(14răng) 3.1968 Hàmgiảtháolắptừngphầnnhựathường Xã TT-Loại1 650.0002.826 3C2.5.3.2 Mộthàmtháolắpnhựatoànphần(14răng) 16.132 Hàmgiảtháolắptoànphầnnềnnhựadẻo Huyện TT-Loại1 650.0002.827 3C2.5.3.2 Mộthàmtháolắpnhựatoànphần(14răng) 16.130 Hàmgiảtháolắptoànphầnnềnnhựathường Xã TT-Loại1 650.0002.828 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiả

thaythế)16.93 CầusứkimloạithườnggắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.829 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.92 ChụpsứtoànphầngắnbằngcementtrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.830 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.91 ChụpsứkimloạiquýgắnbằngcementtrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.831 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.90 ChụpsứTitaniumgắnbằngcementtrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.832 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.89 ChụpsứkimloạithườnggắnbằngcementtrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.833 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.88 ChụpsứtoànphầngắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.834 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.87 ChụpsứkimloạiquýgắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.835 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.86 ChụpsứTitaniumgắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.836 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.85 ChụpsứkimloạithườnggắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.837 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1757 Cầusứtoànphầngắnbằngcementtrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.838 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1756 Cầusứkimloạiquýgắnbằngcementtrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.839 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1755 CầusứTitaniumgắnbằngcementtrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.840 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1754 Cầusứkimloạithườnggắnbằngcementtrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.841 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1751 Chụpsứkimloạiquýgắnbằngcementtrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.842 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1750 ChụpsứTitaniumgắnbằngcementtrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

Page 102: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.843 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1748 Cầusứtoànphầngắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.844 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1747 CầusứCercongắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.845 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1746 Cầusứkimloạiquýgắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.846 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1745 CầusứTitaniumgắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.847 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1744 Cầusứkimloạithườnggắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.848 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1753 Chụpsứtoànphầngắnbằngcementtrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.849 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1743 Chụpsứtoànphầngắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.850 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1742 Chụpsứkimloạiquýgắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.851 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1741 ChụpsứTitaniumgắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.852 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.101 CầusứtoànphầngắnbằngcementtrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.853 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1749 Chụpsứkimloạithườnggắnbằngcementtrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.854 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.100 CầusứkimloạiquýgắnbằngcementtrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.855 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1740 Chụpsứkimloạithườnggắnbằngốcvíttrên1mplant Tỉnh TT-Loại3 4.800.000

2.856 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.99 CầusứTitaniumgắnbằngcementtrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.857 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1734 Hàmgiảtoànphầndạngthanhngangtựatrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.858 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.98 CầusứkimloạithườnggắnbằngcementtrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.859 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

3.1733 Hàmgiảtoànphầndạngcúcbấmtựatrên1mplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.860 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.97 CầusứtoànphầngắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.861 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.103 HàmgiảtoànphầndạngthanhngangtựatrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.862 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.96 CầusứCercongắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.863 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.102 HàmgiảtoànphầndạngcúcbấmtựatrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.864 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.95 CầusứkimloạiquýgắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.865 3C2.5.4.1 RănggiảcốđịnhtrênImplant(chưabaogòmImplant,cùigiảthaythế)

16.94 CầusứTitaniumgắnbằngốcvíttrênImplant Tỉnh TT-Loại1 4.800.000

2.866 3C2.5.4.2 Mộtđơnvịsứkimloại 16.110 Chụpkimloạiquýcẩnsứ Huyện TT-Đặcbiệt

700.000

Page 103: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.867 3C2.5.4.2 Mộtđơnvịsứkimloại 16.108 ChụphợpkimTitaniumcẩnsứ Huyện TT-Đặcbiệt

700.000

2.868 3C2.5.4.2 Mộtđơnvịsứkimloại 16.108 ChụphợpkimTitaniumcẩnsứ Huyện TT-Đặcbiệt

700.000

2.869 3C2.5.4.2 Mộtđơnvịsứkimloại 16.107 Chụphợpkimthườngcẩnsứ Huyện TT-Đặcbiệt

700.000

2.870 3C2.5.4.2 Mộtđơnvịsứkimloại 3.1862 Chụpsứkimloạithường Tỉnh TT-Loại1 700.0002.871 3C2.5.4.3 Mộtđơnvịsứtoànphần 16.109 Chụpsứtoànphần Huyện TT-Đặc

biệt1.000.000

2.872 3C2.5.4.3 Mộtđơnvịsứtoànphần 3.1876 Chụpsứtoànphần Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.000.000

2.873 3C2.5.4.5 Mộtchụpthépcầunhựa 16.106 Chụphợpkimthườngcẩnnhựa Huyện TT-Loại2 600.0002.874 3C2.5.4.5 Mộtchụpthépcầunhựa 3.1863 Chụpthépcẩnnhựa Tỉnh TT-Loại1 600.0002.875 3C2.5.4.6 Cầunhựa3đơnvị 16.112 Cầunhựa Huyện TT-Loại2 220.0002.876 3C2.5.4.6 Cầunhựa3đơnvị 3.1864 Cầunhựa Tỉnh TT-Loại2 220.0002.877 3C2.5.4.7 Cầusứkimloại3đơnvị 16.117 Cầukimloạiquýcẩnsứ Huyện TT-Đặc

biệt1.800.000

2.878 3C2.5.4.7 Cầusứkimloại3đơnvị 16.116 CầuhợpkimTitaniumcẩnsứ Huyện TT-Đặcbiệt

1.800.000

2.879 3C2.5.4.7 Cầusứkimloại3đơnvị 16.115 Cầukimloạicẩnsứ Huyện TT-Đặcbiệt

1.800.000

2.880 3C2.5.4.7 Cầusứkimloại3đơnvị 3.1879 CầusứTitanium Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

2.881 3C2.5.4.7 Cầusứkimloại3đơnvị 3.1880 Cầusứkimloạiquý Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.800.000

2.882 3C2.5.4.7 Cầusứkimloại3đơnvị 3.1867 Cầusứkimloạithường Tỉnh TT-Loại1 1.800.0002.883 3C2.5.5.3 LựcnắnchỉnhngoàimặtHeadgear(đãbaogồmHeadgear) 16.151 Nắnchỉnhrăng/hàmdùnglựcngoàimiệngsửdụng

HeadgearTrungương TT-Đặc

biệt2.400.000

2.884 3C2.5.5.3 LựcnắnchỉnhngoàimặtHeadgear(đãbaogồmHeadgear) 3.1767 NắnchỉnhdùnglựcngoàimiệngsửdụngHeadgear Tỉnh TT-Loại1 2.400.0002.885 3C2.5.5.4 LựcnắnchỉnhngoàimặtFacemask(đãbaogồmFacemask) 16.152 ĐiềutrịchỉnhhìnhrăngmặtsửdụngkhícụFacemaskvà

ốcnongnhanhTrungương TT-Đặc

biệt3.000.000

2.886 3C2.5.5.4 LựcnắnchỉnhngoàimặtFacemask(đãbaogồmFacemask) 3.1768 NắnchỉnhdùnglựcngoàimiệngsửdụngFacemask Tỉnh TT-Loại1 3.000.0002.887 3C2.5.5.5 Hàmđiềutrịchỉnhhìnhloạithảolắpđơngiản 16.186 Nắnchỉnhrăngbằnghàmtháolắp Tỉnh TT-Loại2 900.0002.888 3C2.5.5.5 Hàmđiềutrịchỉnhhìnhloạithảolắpđơngiản 3.1904 Nắnchỉnhrăngxoaysửdụngkhícụtháolắp Tỉnh TT-Loại1 900.0002.889 3C2.5.5.5 Hàmđiềutrịchỉnhhìnhloạithảolắpđơngiản 3.1902 Nắnchỉnhmấtcânxứnghàmchiềutrướcsaubằngkhícụ

chứcnăngtháolắpTỉnh TT-Loại1 900.000

2.890 3C2.5.5.5 Hàmđiềutrịchỉnhhìnhloạithảolắpđơngiản 3.1906 Nắnchỉnhrăngbằnghàmtháolắp Tỉnh TT-Loại1 900.0002.891 3C2.5.5.6 Hàmđiềutrịchỉnhhìnhloạithảolắpphứctạp 16.186 Nắnchỉnhrăngbằnghàmtháolắp Tỉnh TT-Loại2 1.500.0002.892 3C2.5.5.6 Hàmđiềutrịchỉnhhìnhloạithảolắpphứctạp 3.1904 Nắnchỉnhrăngxoaysửdụngkhícụtháolắp Tỉnh TT-Loại1 1.500.0002.893 3C2.5.5.6 Hàmđiềutrịchỉnhhìnhloạithảolắpphứctạp 3.1902 Nắnchỉnhmấtcânxứnghàmchiềutrướcsaubằngkhícụ

chứcnăngtháolắpTỉnh TT-Loại1 1.500.000

2.894 3C2.5.5.6 Hàmđiềutrịchỉnhhìnhloạithảolắpphứctạp 3.1906 Nắnchỉnhrăngbằnghàmtháolắp Tỉnh TT-Loại1 1.500.0002.895 3C2.5.5.1

0Hàmduytrìkếtquảloạitháolắp 16.183 Duytrìkếtquảđiềutrịnắnchỉnhrăngbằngkhícụtháolắp Tỉnh TT-Loại2 220.000

2.896 3C2.5.5.10

Hàmduytrìkếtquảloạitháolắp 3.1903 Duytrìkếtquảđiềutrịnắnchỉnhrăngbằngkhícụtháolắp Tỉnh TT-Loại2 220.000

2.897 3C2.5.5.11

Hàmduytrìkếtquảloạicốđịnh 3.1770 Duytrìkếtquảđiềutrịnắnchỉnhrăngbằngkhícụcốđịnh Tỉnh TT-Loại2 400.000

Page 104: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.898 3C2.5.6.2 Sửahàm 3.1963 Sửahàmgiảgãy Xã TT-Loại2 60.0002.899 3C2.5.7.1 Sửdụngnẹpcólồicầutrongphụchồisaucắtđoạnxương

hàmdưới(chưabaogồmnẹpcólồicầuvàvítthaythế)3.1713 ĐúclồicầuxươnghàmdướibằngTitanium Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.900 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

16.263 Phẫuthuậtchỉnhhìnhxương2hàm Trungương PT-Đặcbiệt

2.400.000

2.901 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2046 Phẫuthuậtlấyxươngchết,nạoròđiềutrịviêmxươnghàm

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.902 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2034 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort1bằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.903 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2033 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort1bằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.904 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2032 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort1bằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.905 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2021 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.906 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2020 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.907 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2019 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.908 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1980 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngghépxương,sụntựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.400.000

2.909 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1986 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort3bằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.910 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1985 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort3bằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.911 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1984 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort3bằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.912 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1983 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort2bằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.913 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1982 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort2bằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.914 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1981 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort2bằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

Page 105: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.915 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1978 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.916 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1977 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.917 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1976 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.918 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.69 Cắtuxơvùnghàmmặtđườngkínhtrên3cm Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.919 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.76 Cắtbỏuxươngtháidương-tạohìnhvạtdacơ Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.400.000

2.920 3C2.5.7.2 Phẫuthuậtcắtxươnghàmtrên/hàmdưới,điềutrịlệchkhớpcắnvàkếthợpxươngbằngnẹpvít(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.75 Cắtbỏuxươngtháidương Tỉnh PT-Loại1 2.400.000

2.921 3C2.5.7.3 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngnẹpvít(1bên)(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

16.314 Phẫuthuậtghépxươngvớikhungnẹphợpkimtứcthìsaucắtđoạnxươnghàmdưới

Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

2.922 3C2.5.7.3 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngnẹpvít(1bên)(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2005 Phẫuthuậtghépxươngvớikhungnẹphợpkimtứcthìsaucắtđoạnxươnghàmdưới

Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

2.923 3C2.5.7.3 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngnẹpvít(1bên)(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.49 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàm,hạchcổvàtạohìnhbằngvạttạichỗ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000

2.924 3C2.5.7.4 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(1bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2003 Phẫuthuậtghépxươngtựthântứcthìsaucắtđoạnxươnghàmdưới

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.100.000

2.925 3C2.5.7.4 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(1bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

26.9 Phẫuthuậtviphẫughépsaucắtđoạnxươnghàmbằngxươngđòn

Trungương PT-Đặcbiệt

2.100.000

2.926 3C2.5.7.4 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(1bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

26.8 Phẫuthuậtviphẫughépsaucắtđoạnxươnghàmbằngxươngmàochậu

Trungương PT-Đặcbiệt

2.100.000

2.927 3C2.5.7.4 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(1bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

26.7 Phẫuthuậtviphẫughépsaucắtđoạnxươnghàmbằngxươngmác

Trungương PT-Đặcbiệt

2.100.000

2.928 3C2.5.7.4 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(1bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

26.7 Phẫuthuậtviphẫughépsaucắtđoạnxươnghàmbằngxươngmác

Trungương PT-Đặcbiệt

2.100.000

2.929 3C2.5.7.4 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(1bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.49 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàm,hạchcổvàtạohìnhbằngvạttạichỗ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.100.000

2.930 3C2.5.7.4 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(1bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

16.312 Phẫuthuậtghépxươngtựthântựdotứcthìsaucắtđoạnxươnghàmdưới

Trungương PT-Đặcbiệt

2.100.000

2.931 3C2.5.7.5 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(2bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2021 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.200.000

Page 106: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.932 3C2.5.7.5 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(2bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2020 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.200.000

2.933 3C2.5.7.5 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(2bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2019 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.200.000

2.934 3C2.5.7.5 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(2bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2005 Phẫuthuậtghépxươngvớikhungnẹphợpkimtứcthìsaucắtđoạnxươnghàmdưới

Tỉnh PT-Loại1 2.200.000

2.935 3C2.5.7.5 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(2bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2003 Phẫuthuậtghépxươngtựthântứcthìsaucắtđoạnxươnghàmdưới

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.936 3C2.5.7.5 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(2bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.1988 Phẫuthuậtđiềutrịcansaixươnghàmdưới Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.937 3C2.5.7.5 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmdướidobệnhlývàtáitạobằngxương,sụntựthân(2bên)vàcốđịnhbằngnẹpvít(Chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.49 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàm,hạchcổvàtạohìnhbằngvạttạichỗ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.938 3C2.5.7.6 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmtrêndobệnhlývàtáitạobằnghàmđúctitan,sứ,compositecaocấp(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2002 Phẫuthuậtghépxươngbằngvậtliệuthaythếtứcthìsaucắtđoạnxươnghàmtrên

Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.200.000

2.939 3C2.5.7.6 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmtrêndobệnhlývàtáitạobằnghàmđúctitan,sứ,compositecaocấp(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.163 Cắtuxươngốngtaingoài Tỉnh PT-Loại1 3.200.000

2.940 3C2.5.7.6 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmtrêndobệnhlývàtáitạobằnghàmđúctitan,sứ,compositecaocấp(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.76 Cắtbỏuxươngtháidương-tạohìnhvạtdacơ Tỉnh PT-Đặcbiệt

3.200.000

2.941 3C2.5.7.6 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmtrêndobệnhlývàtáitạobằnghàmđúctitan,sứ,compositecaocấp(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

12.75 Cắtbỏuxươngtháidương Tỉnh PT-Loại1 3.200.000

2.942 3C2.5.7.6 Phẫuthuậtcắtđoạnxươnghàmtrêndobệnhlývàtáitạobằnghàmđúctitan,sứ,compositecaocấp(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

16.311 Phẫuthuậtghépxươngbằngvậtliệuthaythếtứcthìsaucắtđoạnxươnghàmtrên

Trungương PT-Đặcbiệt

3.200.000

2.943 3C2.5.7.8 Phẫuthuậtdínhkhớptháidươnghàm1bênvàtáitạobằngsụn,xươngtựthân(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

16.264 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm1bênbằngghépxương-sụntựthân

Trungương PT-Đặcbiệt

1.800.000

2.944 3C2.5.7.8 Phẫuthuậtdínhkhớptháidươnghàm1bênvàtáitạobằngsụn,xươngtựthân(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2009 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm1bênbằngghépxương-sụntựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.800.000

2.945 3C2.5.7.9 Phẫuthuậtdínhkhớptháidươnghàm2bênvàtáitạobằngsụn,xươngtựthân(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

16.266 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm2bênbằngghépxương-sụntựthân

Trungương PT-Đặcbiệt

1.950.000

2.946 3C2.5.7.9 Phẫuthuậtdínhkhớptháidươnghàm2bênvàtáitạobằngsụn,xươngtựthân(chưabaogồmnẹp,vítthaythế)

3.2011 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm2bênbằngghépxương-sụntựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.950.000

2.947 3C2.5.7.10

Phẫuthuậtdínhkhớptháidươnghàm1bênvàtáitạobằngkhớpđúctitan(chưabaogồmnẹpcólồicầubằngtitanvàvítthaythế)

16.265 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm1bênbằngghépvậtliệuthaythế

Trungương PT-Đặcbiệt

1.800.000

2.948 3C2.5.7.10

Phẫuthuậtdínhkhớptháidươnghàm1bênvàtáitạobằngkhớpđúctitan(chưabaogồmnẹpcólồicầubằngtitanvàvítthaythế)

3.2010 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm1bênbằngghépvậtliệuthaythế

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.800.000

Page 107: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.949 3C2.5.7.11

Phẫuthuậtdínhkhớptháidươnghàm2bênvàtáitạobằngkhớpđúctitan(chưabaogồmnẹpcólồicầubằngtitanvàvít)

16.267 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm2bênbằngvậtliệuthaythế

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.950 3C2.5.7.11

Phẫuthuậtdínhkhớptháidươnghàm2bênvàtáitạobằngkhớpđúctitan(chưabaogồmnẹpcólồicầubằngtitanvàvít)

3.2012 Phẫuthuậtđiềutrịdínhkhớptháidươnghàm2bênbằngvậtliệuthaythế

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.951 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.153 CắtutuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVII Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.952 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.88 Cắtutuyếnnướcbọtphụ Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.953 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.87 Cắtutuyếnnướcbọtdướilưỡi Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.954 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.86 Cắtutuyếnnướcbọtdướihàm Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.955 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.90 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtrên5cm

Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.956 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.89 Cắtutuyếnnướcbọtmangtai Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.957 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.82 CắttoànbộtuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVII Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.958 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.80 Cắtuthầnkinhvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.959 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.14 Cắtcácuáctuyếnmangtai Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

2.960 3C2.5.7.12

PhẫuthuậtcắttuyếnmangtaibảotồndâythầnkinhVIIcósửdụngmáydòthầnkinh(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

16.319 PhẫuthuậtcắtbỏtuyếnnướcbọtmangtaibảotồnthầnkinhVII

Trungương PT-Loại1 2.100.000

2.961 3C2.5.7.13

Phẫuthuậtkhuyếthổnglớnvùngmặtbằngvạtdacơ(chưabaogồmnẹp,vít)

16.318 Phẫuthuậttạohìnhcáckhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngvạtdacơ

Trungương PT-Đặcbiệt

1.950.000

2.962 3C2.5.7.14

Phẫuthuậtkhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngviphẫuthuật

16.303 Phẫuthuậtđiềutrịkhuyếthổngphầnmềmvùnghàmmặtbằngviphẫuthuật

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.963 3C2.5.7.14

Phẫuthuậtkhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngviphẫuthuật

16.302 Phẫuthuậttáitạoxươnghàmdướighépxươngbằngkỹthuậtviphẫu

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.964 3C2.5.7.14

Phẫuthuậtkhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngviphẫuthuật

3.2017 Phẫuthuậtđiềutrịvếtthươngphầnmềmvùnghàmmặtcóthiếuhổngtổchức

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.965 3C2.5.7.14

Phẫuthuậtkhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngviphẫuthuật

3.2013 Phẫuthuậttạohìnhcáckhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngvạtdacơ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.966 3C2.5.7.14

Phẫuthuậtkhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngviphẫuthuật

26.12 Phẫuthuậtviphẫutạohìnhcáckhuyếthổnglớnvùnghàmmặtsửdụngvạtcơthon

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.967 3C2.5.7.14

Phẫuthuậtkhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngviphẫuthuật

26.11 Phẫuthuậtviphẫutạohìnhcáckhuyếthổnglớnvùnghàmmặtsửdụngvạtlưng

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.968 3C2.5.7.14

Phẫuthuậtkhuyếthổnglớnvùnghàmmặtbằngviphẫuthuật

26.10 Phẫuthuậtviphẫutạohìnhcáckhuyếthổnglớnvùnghàmmặtsửdụngvạtngực

Trungương PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.969 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 3.2510 Cắtumáu-bạchmạchvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

2.970 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 12.192 Cắtumáuhaybạchmạchvùngcổ,vùngtrênxươngđòn,vùngnáchxâmlấncácmạchmáulớn

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.800.000

2.971 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 12.316 Cắtumáu/ubạchmạchlantoả,đườngkínhbằngvàtrên10cm

Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

Page 108: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.972 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 12.315 Cắtumáu,ubạchmạchvùngphứctạp,khó Trungương PT-Loại1 1.800.000

2.973 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 12.314 Cắtumáu/ubạchmạchdướidađườngkínhtừ5-10cm Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

2.974 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 12.56 Cắtumạchmáulớnvùnghàmmặt,khicắtbỏkèmthắtđộngmạchcảnh1hay2bên

Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

2.975 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 12.55 Cắtumáu–bạchmạchvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

2.976 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 12.47 Cắtuvùnghàmmặtphứctạp Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.800.000

2.977 3C2.5.7.15

Phẫuthuậtcắtumáulớnvùnghàmmặt 12.9 Cắtcácloạiuvùngmặtphứctạp Trungương PT-Đặcbiệt

1.800.000

2.978 3C2.5.7.16

Phẫuthuậtcắtubạchmạchlớnvùnghàmmặt 3.2510 Cắtumáu-bạchmạchvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

2.979 3C2.5.7.16

Phẫuthuậtcắtubạchmạchlớnvùnghàmmặt 12.316 Cắtumáu/ubạchmạchlantoả,đườngkínhbằngvàtrên10cm

Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

2.980 3C2.5.7.16

Phẫuthuậtcắtubạchmạchlớnvùnghàmmặt 12.56 Cắtumạchmáulớnvùnghàmmặt,khicắtbỏkèmthắtđộngmạchcảnh1hay2bên

Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

2.981 3C2.5.7.16

Phẫuthuậtcắtubạchmạchlớnvùnghàmmặt 12.55 Cắtumáu–bạchmạchvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

2.982 3C2.5.7.16

Phẫuthuậtcắtubạchmạchlớnvùnghàmmặt 12.47 Cắtuvùnghàmmặtphứctạp Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.800.000

2.983 3C2.5.7.16

Phẫuthuậtcắtubạchmạchlớnvùnghàmmặt 12.9 Cắtcácloạiuvùngmặtphứctạp Trungương PT-Đặcbiệt

1.800.000

2.984 3C2.5.7.17

Phẫuthuậtđachấnthươngvùnghàmmặt(chưabaogồmnẹp,vít)

16.291 Phẫuthuậtđiềutrịđachấnthươngvùnghàmmặt Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.985 3C2.5.7.17

Phẫuthuậtđachấnthươngvùnghàmmặt(chưabaogồmnẹp,vít)

3.2061 Phẫuthuậtđiềutrịđachấnthươngvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

2.986 3C2.5.7.17

Phẫuthuậtđachấnthươngvùnghàmmặt(chưabaogồmnẹp,vít)

3.1991 Phẫuthuậtđiềutrịđachấnthươngvùnghàmmặtcóghépvậtliệuthaythế

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.987 3C2.5.7.17

Phẫuthuậtđachấnthươngvùnghàmmặt(chưabaogồmnẹp,vít)

3.1990 Phẫuthuậtđiềutrịđachấnthươngvùnghàmmặtcóghépsụnxươngtựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

2.988 3C2.5.7.18

Phẫuthuậtmởxương,điềutrịlệchlạcxươnghàm,khớpcắn(chưabaogồmnẹp,vít)

3.1996 Phẫuthuậtmởxươnghàmdướihaibên Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.989 3C2.5.7.18

Phẫuthuậtmởxương,điềutrịlệchlạcxươnghàm,khớpcắn(chưabaogồmnẹp,vít)

3.1995 Phẫuthuậtmởxươnghàmdướimộtbên Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.990 3C2.5.7.18

Phẫuthuậtmởxương,điềutrịlệchlạcxươnghàm,khớpcắn(chưabaogồmnẹp,vít)

3.1994 Phẫuthuậtmởxươnghàmtrênhaibên Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.991 3C2.5.7.18

Phẫuthuậtmởxương,điềutrịlệchlạcxươnghàm,khớpcắn(chưabaogồmnẹp,vít)

3.1993 Phẫuthuậtmởxươnghàmtrênmộtbên Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.992 3C2.5.7.18

Phẫuthuậtmởxương,điềutrịlệchlạcxươnghàm,khớpcắn(chưabaogồmnẹp,vít)

16.263 Phẫuthuậtchỉnhhìnhxương2hàm Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.993 3C2.5.7.18

Phẫuthuậtmởxương,điềutrịlệchlạcxươnghàm,khớpcắn(chưabaogồmnẹp,vít)

16.262 Phẫuthuậtchỉnhhìnhxươnghàmdướihaibên Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.994 3C2.5.7.18

Phẫuthuậtmởxương,điềutrịlệchlạcxươnghàm,khớpcắn(chưabaogồmnẹp,vít)

16.261 Phẫuthuậtchỉnhhìnhxươnghàmdướimộtbên Trungương PT-Đặcbiệt

2.200.000

2.995 3C2.5.7.18

Phẫuthuậtmởxương,điềutrịlệchlạcxươnghàm,khớpcắn(chưabaogồmnẹp,vít)

3.1997 Phẫuthuậtmởxương2hàm Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.200.000

Page 109: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

2.996 3C2.5.7.19

Phẫuthuậtghépxươngổrăngtrênbệnhnhânkhehởmôi,vòmmiệng(chưabaogồmxương)

12.141 Cắtkhốiukhẩucái Tỉnh PT-Loại1 2.300.000

2.997 3C2.5.7.19

Phẫuthuậtghépxươngổrăngtrênbệnhnhânkhehởmôi,vòmmiệng(chưabaogồmxương)

16.3 PhẫuthuậtghépxươngnhântạođểcấyghépImplant Tỉnh PT-Loại2 2.300.000

2.998 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

3.2020 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

2.999 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

3.2019 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.000 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

3.2018 Cốđịnhđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngvít Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.001 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

16.288 Điềutrịgãyxươnghàmdướibằngvítneochặncốđịnh2hàm

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.002 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

16.287 ĐiềutrịgãyxươnghàmdướibằngbuộcnútIvycốđịnh2hàm

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.003 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

16.286 Điềutrịgãyxươnghàmdướibằngcungcốđịnh2hàm Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.004 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

16.285 Điềutrịgãyxươnghàmdướibằngmángphẫuthuật Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.005 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

16.270 Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.006 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

16.269 Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.007 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

16.268 Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngchỉthép Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.008 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

3.2059 Cốđịnhđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngcácnút1vy Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.009 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

3.2058 Điềutrịgãyxươnghàmdướibằngcungcốđịnh2hàm Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.010 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

3.2057 Điềutrịgãyxươnghàmdướibằngmángphẫuthuật Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.011 3C2.5.7.22

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmdưới(chưabaogồmnẹpvít)

3.2021 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnghàmdướibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.012 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 16.246 Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngghépxương,sụntựthân

Trungương PT-Đặcbiệt

1.700.000

3.013 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 16.243 Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 1.700.000

3.014 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 16.242 Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 1.700.000

3.015 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 3.2060 Điềutrịbảotồngẫylồicầuxươnghàmdưới Tỉnh PT-Loại1 1.700.000

3.016 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 3.1975 Phẫuthuậtlấybỏlồicầuxươnghàmdướigãy Tỉnh PT-Loại1 1.700.000

3.017 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 3.1980 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngghépxương,sụntựthân

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.700.000

3.018 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 3.1979 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngvậtliệuthaythế

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.700.000

3.019 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 3.1978 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 1.700.000

Page 110: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.020 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 3.1977 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 1.700.000

3.021 3C2.5.7.23

Phẫuthuậtđiềutrịgãylồicầu(chưabaogồmnẹpvít) 3.1976 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãylồicầuxươnghàmdướibằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 1.700.000

3.022 3C2.5.7.24

Phẫuthuậtđiềutrịgãygòmácungtiếp2bên(chưabaogồmnẹpvít)

16.279 Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 1.900.000

3.023 3C2.5.7.24

Phẫuthuậtđiềutrịgãygòmácungtiếp2bên(chưabaogồmnẹpvít)

16.278 Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 1.900.000

3.024 3C2.5.7.24

Phẫuthuậtđiềutrịgãygòmácungtiếp2bên(chưabaogồmnẹpvít)

16.277 Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 1.900.000

3.025 3C2.5.7.24

Phẫuthuậtđiềutrịgãygòmácungtiếp2bên(chưabaogồmnẹpvít)

3.2909 Phẫuthuậtchỉnhhìnhsửagòmá-cungtiếp Tỉnh PT-Loại2 1.900.000

3.026 3C2.5.7.24

Phẫuthuậtđiềutrịgãygòmácungtiếp2bên(chưabaogồmnẹpvít)

16.280 Điềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngnắnchỉnh(cógâytêhoặcgâytê)

Tỉnh PT-Loại1 1.900.000

3.027 3C2.5.7.24

Phẫuthuậtđiềutrịgãygòmácungtiếp2bên(chưabaogồmnẹpvít)

3.2030 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 1.900.000

3.028 3C2.5.7.24

Phẫuthuậtđiềutrịgãygòmácungtiếp2bên(chưabaogồmnẹpvít)

3.2029 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 1.900.000

3.029 3C2.5.7.24

Phẫuthuậtđiềutrịgãygòmácungtiếp2bên(chưabaogồmnẹpvít)

3.2028 Phẫuthuậtkếthợpxươngđiềutrịgãyxươnggòmá-cungtiếpbằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 1.900.000

3.030 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.1981 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort2bằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.031 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

12.75 Cắtbỏuxươngtháidương Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.032 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

12.76 Cắtbỏuxươngtháidương-tạohìnhvạtdacơ Tỉnh PT-Đặcbiệt

2.000.000

3.033 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.255 PhẫuthuậtđiềutrịgãyLefortIIIbằngnẹpvíttựtiêu Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.034 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.254 PhẫuthuậtđiềutrịgãyLefortIIIbằngnẹpvíthợpkim Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.035 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.253 PhẫuthuậtđiềutrịgãyLefortIIIbằngchỉthép Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.036 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.252 PhẫuthuậtđiểutrịgãyLefortIIbằngnẹpvíttựtiêu Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.037 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.251 PhẫuthuậtđiềutrịgãyLefortIIbằngnẹpvíthợpkim Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.038 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.250 PhẫuthuậtđiềutrịgãyLefortIIbằngchỉthép Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.039 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.249 PhẫuthuậtđiềutrịgãyLefortIbằngnẹpvíttựtiêu Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.040 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.248 PhẫuthuậtđiềutrịgãyLefortIbằngnẹpvíthợpkim Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.041 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

16.247 PhẫuthuậtđiềutrịgãyLefortIbằngchỉthép Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.042 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.2034 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort1bằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.043 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.2033 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort1bằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

Page 111: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.044 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.2032 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort1bằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.045 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.1986 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort3bằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.046 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.1985 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort3bằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.047 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.1984 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort3bằngchỉthép

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.048 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.1983 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort2bằngnẹpvíttựtiêu

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.049 3C2.5.7.25

Phẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrên(chưabaogồmnẹpvít)

3.1982 PhẫuthuậtđiềutrịgãyxươnghàmtrênLefort2bằngnẹpvíthợpkim

Tỉnh PT-Loại1 2.000.000

3.050 3C2.5.7.26

Phẫuthuậtcắtulànhtínhtuyếndướihàm(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

3.2538 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtừ2-5cm

Huyện PT-Loại1 2.100.000

3.051 3C2.5.7.26

Phẫuthuậtcắtulànhtínhtuyếndướihàm(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

3.2531 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtrên5cm

Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

3.052 3C2.5.7.26

Phẫuthuậtcắtulànhtínhtuyếndướihàm(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

3.2518 Cắtutuyếnnướcbọtdướihàm Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

3.053 3C2.5.7.26

Phẫuthuậtcắtulànhtínhtuyếndướihàm(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.65 Cắtnangvùngsànmiệngvàtuyếnnướcbọtdướihàm Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

3.054 3C2.5.7.26

Phẫuthuậtcắtulànhtínhtuyếndướihàm(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.16 Cắtcácuáctuyếndướihàm Tỉnh PT-Loại1 2.100.000

3.055 3C2.5.7.26

Phẫuthuậtcắtulànhtínhtuyếndướihàm(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

12.10 Cắtcáculànhvùngcổ Huyện PT-Loại2 2.100.000

3.056 3C2.5.7.26

Phẫuthuậtcắtulànhtínhtuyếndướihàm(chưabaogồmmáydòthầnkinh)

10.278 Phẫuthuậtcắtuthànhngực Huyện PT-Loại2 2.100.000

3.057 3C2.5.7.27

Phẫuthuậtnângsốngmũi(chưabaogồmvậtliệuthaythế) 3.2212 Phẫuthuậttạohìnhsốngmũi,cánhmũi Tỉnh PT-Loại1 1.850.000

3.058 3C2.5.7.27

Phẫuthuậtnângsốngmũi(chưabaogồmvậtliệuthaythế) 5.61 Phẫuthuậtđiềutrịsậpcầumũichongườibệnhphong Tỉnh PT-Loại1 1.850.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.059 3C2.5.7.28

Phẫuthuậttạohìnhmôimộtbên 16.341 Phẫuthuậtđiềutrịkhehởmôimộtbên Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.060 3C2.5.7.28

Phẫuthuậttạohìnhmôimộtbên 3.2925 Phẫuthuậttạohìnhmôitừngphần Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.061 3C2.5.7.28

Phẫuthuậttạohìnhmôimộtbên 12.79 Cắtungthưmôicótạohìnhđườngkínhtrên5cm Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.062 3C2.5.7.28

Phẫuthuậttạohìnhmôimộtbên 12.78 Cắtungthưmôicótạohìnhđườngkínhdưới5cm Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.063 3C2.5.7.28

Phẫuthuậttạohìnhmôimộtbên 12.77 Cắtumôilànhtínhcótạohình Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.064 3C2.5.7.29

Phẫuthuậttạohìnhmôihaibên 12.77 Cắtumôilànhtínhcótạohình Tỉnh PT-Loại1 1.300.000

3.065 3C2.5.7.29

Phẫuthuậttạohìnhmôihaibên 16.342 Phẫuthuậtđiềutrịkhehởmôihaibên Tỉnh PT-Loại1 1.300.000

3.066 3C2.5.7.29

Phẫuthuậttạohìnhmôihaibên 3.2237 Phẫuthuậttạohìnhđiềutrịkhehởvòmmiệng Tỉnh PT-Loại2 1.300.000

3.067 3C2.5.7.29

Phẫuthuậttạohìnhmôihaibên 3.2235 Phẫuthuậttạohìnhvòmmiệngthủngsaumổkhehởvòmmiệng

Tỉnh PT-Loại1 1.300.000

Page 112: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.068 3C2.5.7.29

Phẫuthuậttạohìnhmôihaibên 3.2016 Phẫuthuậtđiềutrịkhehởvòm Tỉnh PT-Loại1 1.300.000

3.069 3C2.5.7.29

Phẫuthuậttạohìnhmôihaibên 3.2924 Phẫuthuậttạohìnhmôitoànbộ Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.300.000

3.070 3C2.5.7.29

Phẫuthuậttạohìnhmôihaibên 12.79 Cắtungthưmôicótạohìnhđườngkínhtrên5cm Tỉnh PT-Loại1 1.300.000

3.071 3C2.5.7.29

Phẫuthuậttạohìnhmôihaibên 12.78 Cắtungthưmôicótạohìnhđườngkínhdưới5cm Tỉnh PT-Loại1 1.300.000

3.072 3C2.5.7.30

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệng 16.346 Phẫuthuậtđiềutrịkhehởvòmmiệngtoànbộ Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.073 3C2.5.7.30

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệng 16.345 Phẫuthuậtđiềutrịkhehởvòmmiệngkhôngtoànbộ Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.074 3C2.5.7.30

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệng 12.142 Cắtbỏkhốiumànhầu Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.075 3C2.5.7.30

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệng 12.141 Cắtkhốiukhẩucái Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.076 3C2.5.7.30

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệng 12.67 Cắtungthưvòmkhẩucái,tạohình Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.077 3C2.5.7.30

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệng 12.66 Cắtchậusànmiệng,tạohìnhvàvéthạchcổ Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000

3.078 3C2.5.7.30

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệng 12.118 Cắtuvùnghọngmiệngcótạohình Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.079 3C2.5.7.31

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệngtạovạtthànhhầu 3.2236 Phẫuthuậttạohìnhđiềutrịkhehởvòmmiệngtạovạtthànhhầu

Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.080 3C2.5.7.31

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệngtạovạtthànhhầu 12.143 Cắtumànhầucótạohìnhvạtcâncơniêmmạc Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.081 3C2.5.7.31

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệngtạovạtthànhhầu 12.142 Cắtbỏkhốiumànhầu Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.082 3C2.5.7.31

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệngtạovạtthànhhầu 12.141 Cắtkhốiukhẩucái Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.083 3C2.5.7.31

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệngtạovạtthànhhầu 12.67 Cắtungthưvòmkhẩucái,tạohình Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.084 3C2.5.7.31

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệngtạovạtthànhhầu 12.66 Cắtchậusànmiệng,tạohìnhvàvéthạchcổ Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.200.000

3.085 3C2.5.7.31

Phẫuthuậttạohìnhkhehởvòmmiệngtạovạtthànhhầu 12.118 Cắtuvùnghọngmiệngcótạohình Tỉnh PT-Loại1 1.200.000

3.086 3C2.5.7.33

Cắtunanggiápmông 3.3913 Cắtnanggiápmóng Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.087 3C2.5.7.33

Cắtunanggiápmông 3.2454 Cắtnanggiápmóng Tỉnh PT-Loại2 1.600.000

3.088 3C2.5.7.33

Cắtunanggiápmông 12.12 Cắtcácunanggiápmóng Huyện PT-Loại2 1.600.000

3.089 3C2.5.7.34

Cắtunangcạnhcổ 12.13 Cắtcácunangmang Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.090 3C2.5.7.34

Cắtunangcạnhcổ 12.10 Cắtcáculànhvùngcổ Huyện PT-Loại2 1.600.000

3.091 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 12.71 Cắtbỏnangxươnghàmdưới2cm Huyện PT-Loại2 1.800.000

Page 113: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.092 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 12.70 Cắtnangrăngđườngkínhdưới2cm Huyện PT-Loại2 1.800.000

3.093 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 16.332 Phẫuthuậtcắtnangkhôngdorăngxươnghàmdưới Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

3.094 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 16.331 Phẫuthuậtcắtnangdorăngxươnghàmdưới Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

3.095 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 16.330 Phẫuthuậtcắtnangdorăngxươnghàmtrêncócanthiệpxoang

Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

3.096 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 16.329 Phẫuthuậtcắtnangkhôngdorăngxươnghàmtrên Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

3.097 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 16.328 Phẫuthuậtcắtnangdorăngxươnghàmtrên Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

3.098 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 12.74 Cắtunangmenrăng,ghépxương Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

3.099 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 12.73 Cắtnangxươnghàmkhó Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

3.100 3C2.5.7.35

Cắtnangxươnghàmtừ2-5cm 12.72 Cắtbỏnangxươnghàmtừ2-5cm Tỉnh PT-Loại1 1.800.000

3.101 3C2.5.7.36

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmtrên,nạovéthạch 3.2502 Cắtungthưhàmtrênkèmhốmắtvàxươnggòmá Trungương PT-Loại1 1.950.000

3.102 3C2.5.7.36

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmtrên,nạovéthạch 3.2499 Cắtungthưhàmtrên,hàmdướikèmvéthạch,tạohìnhbằngvạtda,cơ

Trungương PT-Đặcbiệt

1.950.000

3.103 3C2.5.7.36

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmtrên,nạovéthạch 12.163 Cắtuxươngốngtaingoài Tỉnh PT-Loại1 1.950.000

3.104 3C2.5.7.36

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmtrên,nạovéthạch 12.75 Cắtbỏuxươngtháidương Tỉnh PT-Loại1 1.950.000

3.105 3C2.5.7.36

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmtrên,nạovéthạch 12.76 Cắtbỏuxươngtháidương-tạohìnhvạtdacơ Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.950.000

3.106 3C2.5.7.36

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmtrên,nạovéthạch 12.52 Cắtungthưhàmtrên,hàmdướikèmvéthạch,tạohìnhbằngvạtda,cơ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.950.000

3.107 3C2.5.7.36

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmtrên,nạovéthạch 12.51 Cắtungthưhàmtrênkèmhốmắtvàxươnggòmá Tỉnh PT-Loại1 1.950.000

3.108 3C2.5.7.36

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmtrên,nạovéthạch 12.48 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàmvàhạchcổ

Tỉnh PT-Loại1 1.950.000

3.109 3C2.5.7.37

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmdưới,nạovéthạch 3.2529 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàmvàhạchcổ

Tỉnh PT-Loại1 1.950.000

3.110 3C2.5.7.37

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmdưới,nạovéthạch 3.2528 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàm,hạchcổvàtạohìnhbằngvạttừxa

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.950.000

3.111 3C2.5.7.37

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmdưới,nạovéthạch 3.2527 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàm,hạchcổvàtạohìnhbằngvạttạichỗ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.950.000

3.112 3C2.5.7.37

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmdưới,nạovéthạch 12.49 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàm,hạchcổvàtạohìnhbằngvạttạichỗ

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.950.000

3.113 3C2.5.7.37

Phẫuthuậtcắtungthưxươnghàmdưới,nạovéthạch 12.48 Cắtungthưvùnghàmmặtcónạovéthạchdướihàmvàhạchcổ

Tỉnh PT-Loại1 1.950.000

3.114 3C2.5.7.38

Phẫuthuậttạohìnhkhehởchéomặt 16.344 Phẫuthuậtđiềutrịkhehởchéomặthaibên Tỉnh PT-Loại1 1.400.000

3.115 3C2.5.7.38

Phẫuthuậttạohìnhkhehởchéomặt 16.343 Phẫuthuậtđiềutrịkhehởchéomặtmộtbên Tỉnh PT-Loại1 1.400.000

Page 114: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.116 3C2.5.7.38

Phẫuthuậttạohìnhkhehởchéomặt 3.2905 Phẫuthuậttạohìnhkhehởchéomặt2bên Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.400.000

3.117 3C2.5.7.38

Phẫuthuậttạohìnhkhehởchéomặt 3.2904 Phẫuthuậttạohìnhkhehởchéomặt1bên Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.400.000

3.118 3C2.5.7.39

Ghépdarờimỗichiềutrên5cm 3.3809 Ghépdarờirộngmỗichiềutrên5cm Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

3.119 3C2.5.7.40

Dùnglaser,sóngcaotầntrongđiềutrịsẹo>2cm 3.724 ĐiềutrịsẹobỏngbằnglaserYAC Trungương TT-Loại3 1.300.000

3.120 3C2.5.7.40

Dùnglaser,sóngcaotầntrongđiềutrịsẹo>2cm 3.723 ĐiềutrịsẹobỏngbằnglaserHe-Ne Tỉnh TT-Loại3 1.300.000

3.121 3C2.5.7.40

Dùnglaser,sóngcaotầntrongđiềutrịsẹo>2cm 3.3028 ĐiềutrịsẹolõmbằnglaserCO2siêuxung Huyện TT-Đặcbiệt

1.300.000

3.122 3C2.5.7.40

Dùnglaser,sóngcaotầntrongđiềutrịsẹo>2cm 3.2972 ĐiềutrịsẹolõmbằnglaserCO2siêuxung Huyện TT-Loại1 1.300.000

3.123 3C2.5.7.40

Dùnglaser,sóngcaotầntrongđiềutrịsẹo>2cm 3.3003 Điềutrịsẹoxấubằngsóngcaotần Huyện TT-Loại1 1.300.000

3.124 3C2.5.7.40

Dùnglaser,sóngcaotầntrongđiềutrịsẹo>2cm 3.2970 Điềutrịsẹoxấubằngsóngcaotần Huyện TT-Loại1 1.300.000

3.125 3C2.5.7.40

Dùnglaser,sóngcaotầntrongđiềutrịsẹo>2cm 3.3027 ĐiềutrịsẹoxấubằngLaser Huyện TT-Loại1 1.300.000

3.126 3C2.5.7.40

Dùnglaser,sóngcaotầntrongđiềutrịsẹo>2cm 3.2969 ĐiềutrịsẹoxấubằngLaser Huyện TT-Loại1 1.300.000

3.127 3C2.5.7.41

Phẫuthuậtđiềutrịviêmnhiễmtỏalan,ápxevùngmặt 16.334 Phẫuthuậtrạchdẫnlưuápxenôngvùnghàmmặt Huyện PT-Loại2 1.400.000

3.128 3C2.5.7.41

Phẫuthuậtđiềutrịviêmnhiễmtỏalan,ápxevùngmặt 16.333 Phẫuthuậtrạchdẫnlưuviêmtấylantoảvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 1.400.000

3.129 3C2.5.7.42

Phẫuthuậtkhâuphụchồivếtthươngphầnmềmvùnghàmmặt,cótổnthươngtuyến,mạch,thầnkinh

28.5 Phẫuthuậtchephủvếtthươngkhuyếtdađầumangtócbằngvạttựdo

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.500.000

3.130 3C2.5.7.42

Phẫuthuậtkhâuphụchồivếtthươngphầnmềmvùnghàmmặt,cótổnthươngtuyến,mạch,thầnkinh

28.4 Phẫuthuậtchephủvếtthươngkhuyếtdađầumangtócbằngvạtlâncận

Huyện PT-Loại1 1.500.000

3.131 3C2.5.7.42

Phẫuthuậtkhâuphụchồivếtthươngphầnmềmvùnghàmmặt,cótổnthươngtuyến,mạch,thầnkinh

28.3 Phẫuthuậtchephủvếtthươngkhuyếtdađầumangtócbằngvạttạichỗ

Huyện PT-Loại1 1.500.000

3.132 3C2.5.7.42

Phẫuthuậtkhâuphụchồivếtthươngphầnmềmvùnghàmmặt,cótổnthươngtuyến,mạch,thầnkinh

3.2062 Phẫuthuậtđiềutrịvếtthươngvùnghàmmặtdohoảkhí Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

3.133 3C2.5.7.42

Phẫuthuậtkhâuphụchồivếtthươngphầnmềmvùnghàmmặt,cótổnthươngtuyến,mạch,thầnkinh

3.2068 Phẫuthuậtđiềutrịvếtthươngphầnmềmvùnghàmmặtkhôngthiếuhổngtổchức

Huyện PT-Loại1 1.500.000

3.134 3C2.5.7.44

Cắtbỏnangsànmiệng 3.2592 Cắtunháisànmiệng Tỉnh PT-Loại2 1.650.000

3.135 3C2.5.7.44

Cắtbỏnangsànmiệng 3.2522 Cắtnangvùngsànmiệng Tỉnh PT-Loại1 1.650.000

3.136 3C2.5.7.44

Cắtbỏnangsànmiệng 3.2523 Cắtnangvùngsànmiệngvàtuyếnnướcbọtdướihàm Tỉnh PT-Loại1 1.650.000

3.137 3C2.5.7.44

Cắtbỏnangsànmiệng 12.53 Cắtungthưniêmmạcmiệngvàtạohìnhbằngvạttạichỗ Tỉnh PT-Loại1 1.650.000

3.138 3C2.5.7.44

Cắtbỏnangsànmiệng 12.157 Cắtunháisànmiệng Tỉnh PT-Loại2 1.650.000

3.139 3C2.5.7.44

Cắtbỏnangsànmiệng 12.65 Cắtnangvùngsànmiệngvàtuyếnnướcbọtdướihàm Tỉnh PT-Loại1 1.650.000

Page 115: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.140 3C2.5.7.44

Cắtbỏnangsànmiệng 12.64 Cắtnangvùngsànmiệng Tỉnh PT-Loại1 1.650.000

3.141 3C2.5.7.45

Phẫuthuậtmởxoanglấyrăngngầm 3.2044 Phẫuthuậtmởxoanghàmđểlấychóprănghoặcrăngngầm

Tỉnh PT-Loại1 1.650.000

3.142 3C2.5.7.46

PhẫuthuậtcắtdâythầnkinhVngoạibiên 3.2008 PhẫuthuậtcắtdâythầnkinhVnhánhtháidương Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.143 3C2.5.7.46

PhẫuthuậtcắtdâythầnkinhVngoạibiên 3.2007 PhẫuthuậtcắtdâythầnkinhVnhánhdướihàm Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.144 3C2.5.7.46

PhẫuthuậtcắtdâythầnkinhVngoạibiên 3.2006 PhẫuthuậtcắtdâythầnkinhVnhánhổmắt Tỉnh PT-Loại1 1.600.000

3.145 3C2.5.7.46

PhẫuthuậtcắtdâythầnkinhVngoạibiên 12.44 Cắtudâythầnkinhngoạibiên Tỉnh 1.600.000

3.146 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

3.1815 Phẫuthuậtcắtphanhlưỡi Tỉnh PT-Loại3 1.400.000

3.147 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

3.1817 Phẫuthuậtcắtphanhmá Tỉnh PT-Loại3 1.400.000

3.148 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

3.1816 Phẫuthuậtcắtphanhmôi Tỉnh PT-Loại3 1.400.000

3.149 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

3.2174 Phẫuthuậtcắtphanhmôi,má,lưỡi Huyện PT-Loại2 1.400.000

3.150 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

12.139 Cắtungthưlưỡi-sànmiệng,nạovéthạchvàtạohìnhbằngvạttừxa

Tỉnh PT-Đặcbiệt

1.400.000

3.151 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

12.138 Cắtbánphầnlưỡicótạohìnhbằngvạtcâncơ Tỉnh PT-Loại1 1.400.000

3.152 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

12.136 Cắtungthưlưỡivàtạohìnhtạichỗ Tỉnh PT-Loại1 1.400.000

3.153 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

12.79 Cắtungthưmôicótạohìnhđườngkínhtrên5cm Tỉnh PT-Loại1 1.400.000

3.154 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

12.78 Cắtungthưmôicótạohìnhđườngkínhdưới5cm Tỉnh PT-Loại1 1.400.000

3.155 3C2.5.7.47

Phẫuthuậttạohìnhphanhmôi/phanhmá/phanhlưỡibámthấp(gâymênộikhíquản)

12.77 Cắtumôilànhtínhcótạohình Tỉnh PT-Loại1 1.400.000

3.156 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

12.158 Phẫuthuậtmổunangsànmũi Tỉnh PT-Loại2 1.500.000

3.157 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

12.93 Véthạchcổbảotồn Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

3.158 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

12.68 Cắtuxơvùnghàmmặtđườngkínhdưới3cm Huyện PT-Loại1 1.500.000

3.159 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

12.46 Cắtuvùnghàmmặtđơngiản Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

3.160 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

12.45 Cắtucơvùnghàmmặt Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

3.161 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

12.6 Cắtcácloạiuvùngmặtcóđườngkínhdưới5cm Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

3.162 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

12.90 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtrên5cm

Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

3.163 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

3.2538 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtừ2-5cm

Huyện PT-Loại1 1.500.000

Page 116: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.164 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

3.2531 Cắtbỏulànhtínhvùngtuyếnnướcbọtmangtaihoặcdướihàmtrên5cm

Tỉnh PT-Loại1 1.500.000

3.165 3C2.5.7.48

Cắtunhỏlànhtínhphầnmềmvùnghàmmặt(gâymênộikhíquản)

10.954 Phẫuthuậtvếtthươngphầnmềmđơngiản/ráchdađầu Huyện PT-Loại2 1.500.000

3.166 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 3.1643 Tiêmcoctisonđiềutrịumáu Tỉnh TT-Loại2 800.000

3.167 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 3.2453 Tiêmthuốcđiềutrịubạchhuyết Tỉnh TT-Loại1 800.000

3.168 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 18.616 BơmEthanoltrựctiếpdướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 800.000

3.169 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 18.617 Tiêmxơkhốiudướihướngdẫncủasiêuâm Trungương TT-Loại1 800.000

3.170 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 18.624 Chọchútnang,tiêmxơdướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.171 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 14.92 Tiêmcoctisonđiềutrịumáu Tỉnh TT-Loại2 800.000

3.172 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 14.93 Điềutrịumáubằnghoáchất Tỉnh TT-Loại2 800.000

3.173 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 12.61 Tiêmxơchữaumáu,bạchmạchlưỡi,sànmiệngdướihàm,cạnhcổ...

Huyện TT-Loại1 800.000

3.174 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 12.60 Tiêmxơchữaumáutrongxươnghàm Tỉnh TT-Loại1 800.000

3.175 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 12.59 Tiêmxơđiềutrịubạchmạchvùnghàmmặt Tỉnh TT-Loại2 800.000

3.176 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 12.58 Tiêmxơđiềutrịumáuvùnghàmmặt Tỉnh TT-Loại2 800.000

3.177 3C2.5.7.49

Tiêmxơđiềutrịumáuphầnmềmvàxươngvùnghàmmặt 12.1 Nútđộngmạchđểđiềutrịumáuvàcácukhácởvùngđầuvàhàmmặt

Trungương TT-Loại1 800.000

3.178 3C2.5.7.50

Phẫuthuậtnắnsaikhớptháidươnghàmđếnmuộn 16.337 Nắnsaikhớptháidươnghàmđếnmuộncógâytê Huyện TT-Loại1 1.300.000

3.179 3C2.5.7.50

Phẫuthuậtnắnsaikhớptháidươnghàmđếnmuộn 16.336 Nắnsaikhớptháidươnghàmdướigâymê Tỉnh PT-Loại1 1.300.000

3.180 3C2.5.7.50

Phẫuthuậtnắnsaikhớptháidươnghàmđếnmuộn 3.2056 Nắnsaikhớptháidươnghàmđếnmuộncógâytê Tỉnh TT-Loại1 1.300.000

3.181 3C2.5.7.52

Phẫuthuậtlấyrăngngầmtrongxương 3.1801 Phẫuthuậtnhổrăngngầm Tỉnh PT-Loại2 1.650.000

3.182 3C2.6.1 Thaybăngbỏng(1lần) 3.1516 Thaybăngđiềutrịvếtthươngmãntính Tỉnh TT-Loại2 100.0003.183 3C2.6.1 Thaybăngbỏng(1lần) 3.1491 Cắthoạitửbỏngsâukiểutiếp,dưới3%diệntíchcơthể

trởlênởtrẻemTỉnh PT-Loại2 100.000

3.184 3C2.6.1 Thaybăngbỏng(1lần) 3.1510 Thaybăngđiềutrịbỏngnông,dưới10%diệntíchcơthểởtrẻem.

Huyện TT-Loại2 100.000

3.185 3C2.6.2 Vôcảmtrongthaybăngbệnhnhânbỏng 16.132 Gâymêthaybăngbệnhnhâncódiệntíchbỏng>60%DTCThoặccóbỏnghôhấp

TT-Loại1 100.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá

3.186 3C2.6.2 Vôcảmtrongthaybăngbệnhnhânbỏng 11.14 Gâymêthaybăngbỏng Huyện 100.000 Giákhôngphùhợp Đềnghịcậpnhậtlạigiá3.187 3C2.6.2 Vôcảmtrongthaybăngbệnhnhânbỏng 3.1443 Gâymêđểthaybăngngườibệnhbỏng Huyện PT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp3.188 3C2.6.2 Vôcảmtrongthaybăngbệnhnhânbỏng 16.135 Gâymêthaybăngbệnhnhâncódiệntíchbỏng<10%diện

tíchcơthểTT-Loại1 100.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá

Page 117: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.189 3C2.6.2 Vôcảmtrongthaybăngbệnhnhânbỏng 16.134 Gâymêthaybăngbệnhnhâncódiệntíchbỏngtừ10–39%diệntíchcơthể

TT-Đặcbiệt

100.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá

3.190 3C2.6.2 Vôcảmtrongthaybăngbệnhnhânbỏng 16.133 Gâymêthaybăngbệnhnhâncódiệntíchbỏngtừ40–60%diệntíchcơthể

TT-Đặcbiệt

100.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá

3.191 3C2.6.3 Sửdụnggiườngkhíhóalỏngđiềutrịbỏngnặng(1ngày) 3.1506 Sửdụnggiườngđệmtuầnhoànkhíđiềutrịngườibệnhbỏngnặng

Tỉnh TT-Loại2 120.000

3.192 3C2.6.3 Sửdụnggiườngkhíhóalỏngđiềutrịbỏngnặng(1ngày) 3.1486 Sửdụnggiườngkhíhóalỏngđiềutrịngườibệnhbỏngnặng

Trungương TT-Loại2 120.000

3.193 3C2.6.3 Sửdụnggiườngkhíhóalỏngđiềutrịbỏngnặng(1ngày) 11.96 Sửdụnggiườngđệmtuầnhoànkhíđiềutrịbệnhnhânbỏngnặng

Tỉnh TT-Loại2 120.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá

3.194 3C2.6.3 Sửdụnggiườngkhíhóalỏngđiềutrịbỏngnặng(1ngày) 11.95 Sửdụnggiườngkhíhóalỏngđiềutrịbệnhnhânbỏngnặng

Tỉnh TT-Loại2 120.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá

3.195 3C2.6.4 Siêulọcmáucókếthợpthẩmtáchtrong24h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

1.331 Lọcmáuthẩmtáchliêntụctronghộichứngtiêucơvâncấp

2.000.000

3.196 3C2.6.4 Siêulọcmáucókếthợpthẩmtáchtrong24h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

1.184 Lọcmáuthẩmtáchliêntụccấpcứu(CVVHDF)chongườibệnhviêmtụycấp

Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.000.000

3.197 3C2.6.4 Siêulọcmáucókếthợpthẩmtáchtrong24h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

1.183 Lọcmáuthẩmtáchliêntụccấpcứu(CVVHDF)chongườibệnhsuyđatạng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.000.000

3.198 3C2.6.4 Siêulọcmáucókếthợpthẩmtáchtrong24h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

1.182 Lọcmáuthẩmtáchliêntụccấpcứu(CVVHDF)chongườibệnhsốcnhiễmkhuẩn

Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.000.000

3.199 3C2.6.4 Siêulọcmáucókếthợpthẩmtáchtrong24h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

1.181 Lọcmáuthẩmtáchliêntụccấpcứu(CVVHDF) Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.000.000

3.200 3C2.6.4 Siêulọcmáucókếthợpthẩmtáchtrong24h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

1.177 Lọcmáuliêntụccấpcứucóthẩmtách(CVVHD) Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.000.000

3.201 3C2.6.4 Siêulọcmáucókếthợpthẩmtáchtrong24h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

16.146 Siêulọcmáuliêntụckếthợpthẩmtách24hđiềutrịnhiễmđộc,nhiễmkhuẩndobỏng

TT-Loại1 2.000.000 Giákhôngphùhợp ÁptheogiácácdịchvụlọcmáuđượcquyđịnhtrongchuyênkhoaHSCC

3.202 3C2.6.5 Siêulọcmáucókếthợpthẩmtáchtrong48h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

16.147 Siêulọcmáuliêntụckếthợpthẩmtách48hđiềutrịnhiễmđộc,nhiễmkhuẩndobỏng

TT-Loại1 2.500.000 Giákhôngphùhợp ÁptheogiácácdịchvụlọcmáuđượcquyđịnhtrongchuyênkhoaHSCC

3.203 3C2.6.6 Siêulọcmáukhôngkếthợpthẩmtáchtrong24h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

16.144 Siêulọcmáuliêntục24hđiềutrịnhiễmđộc,nhiễmkhuẩndobỏng

TT-Loại1 1.500.000 Giákhôngphùhợp ÁptheogiácácdịchvụlọcmáuđượcquyđịnhtrongchuyênkhoaHSCC

3.204 3C2.6.7 Siêulọcmáukhôngkếthợpthẩmtáchtrong48h(chưabaogồmmànglọcvàdâydẫnđikèm)

16.145 Siêulọcmáuliêntục48hđiềutrịnhiễmđộc,nhiễmkhuẩndobỏng

TT-Loại1 2.300.000 Giákhôngphùhợp ÁptheogiácácdịchvụlọcmáuđượcquyđịnhtrongchuyênkhoaHSCC

3.205 3C2.6.8 Ghépdadịloại(daếch,dalợn…)trongđiềutrịbỏng(chưabaogồmdaghép)

3.3799 Ghépdadịloạiđộclập Tỉnh PT-Loại2 50.000

3.206 3C2.6.8 Ghépdadịloại(daếch,dalợn…)trongđiềutrịbỏng(chưabaogồmdaghép)

3.1648 Ghépdadịloạiđộclập Tỉnh PT-Loại1 50.000

3.207 3C2.6.8 Ghépdadịloại(daếch,dalợn…)trongđiềutrịbỏng(chưabaogồmdaghép)

3.1511 Ghépdadịloại(daếch,trungbìdalợn...). Huyện TT-Loại2 50.000 Giákhôngphùhợp

3.208 3C2.6.8 Ghépdadịloại(daếch,dalợn…)trongđiềutrịbỏng(chưabaogồmdaghép)

14.173 Ghépdadịloại Trungương PT-Loại2 50.000

Page 118: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.209 3C2.6.8 Ghépdadịloại(daếch,dalợn…)trongđiềutrịbỏng(chưabaogồmdaghép)

11.57 Ghépdadịloạiđiềutrịvếtthươngbỏng Huyện TT-Loại2 50.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmdaghép

3.210 3C2.6.10 Ghépmàngtếbàonuôicấytrongđiềutrịbỏng(chưabaogồmmàngnuôi)

3.2989 Sửdụngcácsảnphẩmtừnuôicấytếbàohỗtrợđiềutrịsẹobỏng

Tỉnh PT-Loại1 300.000

3.211 3C2.6.10 Ghépmàngtếbàonuôicấytrongđiềutrịbỏng(chưabaogồmmàngnuôi)

3.1501 Sửdụngcácsảnphẩmtừnuôicấytếbàodạngdungdịchđểđiềutrịvếtthương,vếtbỏngbỏng

Tỉnh TT-Loại3 300.000

3.212 3C2.6.10 Ghépmàngtếbàonuôicấytrongđiềutrịbỏng(chưabaogồmmàngnuôi)

11.119 Ghépmàngnuôicấytếbàocácloạitrongđiềutrịvếtthươngmạntính

Tỉnh TT-Loại1 300.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmmàngnuôicấy

3.213 3C2.6.10 Ghépmàngtếbàonuôicấytrongđiềutrịbỏng(chưabaogồmmàngnuôi)

11.58 Ghépmàngnuôicấytếbàocácloạiđiềutrịvếtthương,vếtbỏng

Tỉnh TT-Loại1 300.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.214 3C2.6.11 Chẩnđoánđộsâubỏngbằngmáysiêuâmdopper 11.78 Chẩnđoánđộsâubỏngbằngthiếtbịlaserdoppler Tỉnh TT-Loại1 90.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá3.215 3C2.6.12 TắmđiềutrịtiệtkhuẩnbằngTRAgamma 11.97 Tắmđiềutrịbệnhnhânbỏng Huyện TT-Loại2 70.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá3.216 3C2.6.12 TắmđiềutrịtiệtkhuẩnbằngTRAgamma 11.123 Tắmphụchồichứcnăngsaubỏng Huyện TT-Loại2 70.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá3.217 3C2.6.12 TắmđiềutrịtiệtkhuẩnbằngTRAgamma 16.157 Thủytrịliệuchithểđiềutrịvếtthươngmạntính TT-Loại1 70.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá3.218 3C2.6.12 TắmđiềutrịtiệtkhuẩnbằngTRAgamma 16.149 Thủytrịliệuchithểđiềutrịvếtbỏng(30phút) TT-Loại1 70.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá3.219 3C2.6.12 TắmđiềutrịtiệtkhuẩnbằngTRAgamma 16.137 Tắmđiềutrịbệnhnhânhồisức,cấpcứubỏng TT-Loại1 70.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá3.220 3C2.6.13 Ghépdacósửdụngdalợnbảoquảnsaulạnh 11.57 Ghépdadịloạiđiềutrịvếtthươngbỏng Huyện TT-Loại2 55.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồmdaghép

3.221 3C2.6.14 Điềutrịvếtthươngbỏngbằngmàngnuôicấynguyênbàosợi(hoặctếbàosừng)

3.1500 Ghépmàngnuôicấytếbàocácloạiđiềutrịvếtthương,vếtbỏng(tếbàosừng,nguyênbàosợi,tếbàogốc...)

Tỉnh TT-Loại1 300.000

3.222 3C2.6.14 Điềutrịvếtthươngbỏngbằngmàngnuôicấynguyênbàosợi(hoặctếbàosừng)

11.119 Ghépmàngnuôicấytếbàocácloạitrongđiềutrịvếtthươngmạntính

Tỉnh TT-Loại1 300.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmmàngnuôicấy

3.223 3C2.6.14 Điềutrịvếtthươngbỏngbằngmàngnuôicấynguyênbàosợi(hoặctếbàosừng)

11.58 Ghépmàngnuôicấytếbàocácloạiđiềutrịvếtthương,vếtbỏng

Tỉnh TT-Loại1 300.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.224 3C2.6.15 Điềutrịbằngôxycaoáp 17.25 Điềutrịbằngoxycaoáp Tỉnh TT-Đặcbiệt

100.000

3.225 3C2.6.15 Điềutrịbằngôxycaoáp 1.156 Điềutrịbằngoxycaoáp Tỉnh TT-Đặcbiệt

100.000

3.226 3C2.6.15 Điềutrịbằngôxycaoáp 3.1508 Sửdụngoxycaoápđiềutrịngườibệnhbỏng Tỉnh TT-Loại1 100.0003.227 3C2.6.15 Điềutrịbằngôxycaoáp 3.59 Điềutrịbằngoxycaoáp Tỉnh TT-Đặc

biệt100.000

3.228 3C2.6.15 Điềutrịbằngôxycaoáp 2.18 Điềutrịbằngoxycaoáp Tỉnh TT-Đặcbiệt

100.000 Giákhôngphùhợp ĐNxâydựnglạigiá

3.229 3C2.6.15 Điềutrịbằngôxycaoáp 11.121 Sửdụngoxycaoápđiềutrịvếtthươngmạntính Tỉnh TT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá3.230 3C2.6.15 Điềutrịbằngôxycaoáp 11.98 Sửdụngoxycaoápđiềutrịbệnhnhânbỏng Tỉnh TT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá3.231 3C2.7.1.1 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 4.1 Phẫuthuậtgiảiéptuỷtronglaocộtsốngcổ Trungương PT-Đặc

biệt2.500.000

3.232 3C2.7.1.1 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 4.7 Phẫuthuậtchỉnhhìnhkhớpgốidolao Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

3.233 3C2.7.1.1 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 4.2 Phẫuthuậtchỉnhhìnhlaocộtsốngcổcóghépxươngtựthân

Trungương PT-Đặcbiệt

2.500.000

3.234 3C2.7.1.2 Phẫuthuậtloại1 17.56 Phẫuthuậthàncứngkhớpgốidolao(Arthrodesis) TT-Loại3 1.800.0003.235 3C2.7.1.2 Phẫuthuậtloại1 4.32 Phẫuthuậtbóctách,cắtbỏhạchlaotovùngcổ Tỉnh PT-Loại1 1.800.0003.236 3C2.7.1.2 Phẫuthuậtloại1 4.31 Phẫuthuậtlấyhạchmạctreotrongổbụngdolao Tỉnh PT-Loại1 1.800.0003.237 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.13 Phẫuthuậtnạoviêmlaokhớpứcsườn,khớpứcđòn Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.238 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.12 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngsườn Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.239 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 17.57 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngsọ TT-Loại3 1.000.0003.240 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.29 Phẫuthuậtdẫnlưuápxelạnhhốchậudolao Tỉnh PT-Loại2 1.000.000

Page 119: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.241 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.41 Phẫuthuậtnạodòhạchlaovùngbẹn Huyện PT-Loại2 1.000.0003.242 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.40 Phẫuthuậtnạodòhạchlaovùngnách Huyện PT-Loại2 1.000.0003.243 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.39 Phẫuthuậtnạodòhạchlaovùngcổ Huyện PT-Loại2 1.000.0003.244 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.38 Phẫuthuậtnạoviêmlaothànhngực Huyện PT-Loại2 1.000.0003.245 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.37 Phẫuthuậtchỉnhhìnhcắtbỏsẹoxấudolaocáckhớp

ngoạibiênTỉnh PT-Loại2 1.000.000

3.246 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.36 Phẫuthuậtchỉnhhìnhcắtbỏsẹoxấudolaothànhngực Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.247 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.35 Phẫuthuậtchỉnhhìnhcắtbỏsẹoxấudolaohạchcổ Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.248 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.34 Phẫuthuậtbóctách,cắtbỏhạchlaotovùngbẹn Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.249 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.33 Phẫuthuậtbóctách,cắtbỏhạchlaotovùngnách Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.250 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.28 Phẫuthuậtdẫnlưuápxelạnhthắtlưngdolao Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.251 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.27 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngbàn-ngónchân Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.252 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.26 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngcẳngchân Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.253 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.25 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngđùi Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.254 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.24 Phẫuthuậtnạoviêmlaokhớpcổ-bànchân Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.255 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.23 Phẫuthuậtnạoviêmlaokhớpgối Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.256 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.22 Phẫuthuậtnạoviêmlaokhớpháng Tỉnh PT-Loại1 1.000.0003.257 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.21 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngchậu Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.258 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.20 Phẫuthuậtnạoviêmlaokhớpcùngchậu Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.259 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.19 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngđốtbàn-ngóntay Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.260 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.18 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngcẳngtay Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.261 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.17 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngcánhtay Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.262 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.16 Phẫuthuậtnạoviêmlaokhớpcổ-bàntay Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.263 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.15 Phẫuthuậtnạoviêmlaokhớpkhuỷu Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.264 3C2.7.1.3 Phẫuthuậtloại2 4.14 Phẫuthuậtnạoviêmlaokhớpvai Tỉnh PT-Loại2 1.000.0003.265 3C2.7.2.2 Thủthuậtloại1 4.30 Bơmrửaổlaokhớp Tỉnh TT-Loại1 700.0003.266 3C3.1.1 KhángthểkhángnhânvàAnti-dsDNA 22.326 Khángthểkhángnhân(anti-ANA)bằngkỹthuậtELISA Tỉnh 250.000 Giákhôngphùhợp3.267 3C3.1.1 KhángthểkhángnhânvàAnti-dsDNA 22.325 KhángthểkhángdsDNA(anti-dsDNA)bằngkỹthuậtELISA Tỉnh 250.000 Giákhôngphùhợp3.268 3C3.1.3 Tổngphântíchtếbàomáubằngmáyđếmlaser 22.121 Tổngphântíchtếbàomáungoạivi(bằngmáyđếmlaser) Huyện 40.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.269 3C3.1.4 Nhuộmhồngcầulướitrênmáytựđộng 22.135 Xétnghiệmhồngcầulưới(bằngmáyđếmlaser) Tỉnh 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.270 3C3.1.5 Huyếtđồ(sửdụngmáyđếmtựđộng) 22.124 Huyếtđồ(bằngmáyđếmtổngtrở) Huyện 60.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.271 3C3.1.6 Huyếtđồ(sửdụngmáyđếmlaser) 22.125 Huyếtđồ(bằngmáyđếmlaser) Huyện 60.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.272 3C3.1.7 Độtậptrungtiểucầu 22.164 Xétnghiệmsốlượngvàđộtậptrungtiểucầu(bằngmáy

đếmlaser)Huyện 12.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.273 3C3.1.7 Độtậptrungtiểucầu 22.163 Xétnghiệmsốlượngvàđộtậptrungtiểucầu(bằng

phươngphápthủcông)Huyện 12.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.274 3C3.1.7 Độtậptrungtiểucầu 22.162 Xétnghiệmsốlượngvàđộtậptrungtiểucầu(bằngmáy

đếmtổngtrở)Huyện 12.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.275 3C3.1.8 Tìmmảnhvỡhồngcầu(bằngmáy) 22.136 Tìmmảnhvỡhồngcầu Huyện 15.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.276 3C3.1.9 Tìmhồngcầucóchấmưabase(bằngmáy) 22.137 Tìmhồngcầucóchấmưabazơ Huyện 15.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.277 3C3.1.10 Tìmấutrùnggiunchỉtrongmáu 22.140 Tìmgiunchỉtrongmáu Xã 30.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá

Page 120: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.278 3C3.1.11 Tậptrungbạchcầu 22.141 Tậptrungbạchcầu Tỉnh 25.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.279 3C3.1.12 Máulắng(bằngmáytựđộng) 22.143 Máulắng(bằngmáytựđộng) Huyện 30.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.280 3C3.1.13 Nhuộmhồngcầusắt(nhuộmPeris) 24.607 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcbằngphươngphápnhuộmhồngcầusắt(NhuộmPerls)

30.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.281 3C3.1.14 NhuộmPhosphatasekiềmbạchcầu 24.614 XétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcbằngphươngphápnhuộmPhosphatasekiềmbạchcầu

60.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.282 3C3.1.15 NhuộmPhosphataseacid 24.613 XétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcbằngphươngphápnhuộmPhosphataseacid

65.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.283 3C3.1.17 Xétnghiệmhòahợp(Cross-Match)trongphátmáu 22.270 Phanưnghoahơptrongmôitrươngnươcmuôiơ220C(KythuâtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 30.000 Giákhôngphùhợp

3.284 3C3.1.17 Xétnghiệmhòahợp(Cross-Match)trongphátmáu 22.269 Phanưnghoahơptrongmôitrươngnươcmuôiơ220C(KythuâtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 30.000 Giákhôngphùhợp

3.285 3C3.1.17 Xétnghiệmhòahợp(Cross-Match)trongphátmáu 22.268 Phanưnghoahơptrongmôitrươngnươcmuôiơ220C(Kythuâtôngnghiêm)

Huyện 30.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.286 3C3.1.18 Nhuộmsợixơtrongmôtủyxương 22.145 Nhuộmsợixơtrongmôtuỷxương Tỉnh 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.287 3C3.1.19 Nhuộmsợixơliênvõngtrongmôtủyxương 22.146 Nhuộmsợiliênvõngtrongmôtuỷxương Tỉnh 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.288 3C3.1.20 Láchđồ 22.155 Xétnghiệmtếbàohọclách(láchđồ) Tỉnh 50.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.289 3C3.1.22 ThờigianProthombin(PT%,PTs,INR)(tỷlệPro/thờigianQuick)

1.302 Xácđịnhnhanh1NR/PT/Quick%tạichỗbằngmáycầmtay

Huyện 35.000

3.290 3C3.1.23 ThờigianThroboplastinhoạthóatừngphần(APTT) 22.7 Thờigianthromboplastinmộtphầnhoạthoá(APTT:ActivatedPartialThromboplastinTime)(tênkhác:TCK)phươngphápthủcông

Huyện 35.000

3.291 3C3.1.23 ThờigianThroboplastinhoạthóatừngphần(APTT) 22.6 Thờigianthromboplastinmộtphầnhoạthoá(APTT:ActivatedPartialThromboplastinTime)(Tênkhác:TCK)bằngmáybántựđộng.

Huyện 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.292 3C3.1.23 ThờigianThroboplastinhoạthóatừngphần(APTT) 22.5 Thờigianthromboplastinmộtphầnhoạthoá(APTT:ActivatedPartialThromboplastinTime),(Tênkhác:TCK)bằngmáytựđộng

Huyện 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.293 3C3.1.24 ThờigianThrombin(TT) 22.10 Thờigianthrombin(TT:ThrombinTime)phươngphápthủcông

Huyện 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.294 3C3.1.24 ThờigianThrombin(TT) 22.8 Thờigianthrombin(TT:ThrombinTime)bằngmáytựđộng

Huyện 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.295 3C3.1.24 ThờigianThrombin(TT) 22.9 Thờigianthrombin(TT:ThrombinTime)bằngmáybántựđộng

Huyện 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.296 3C3.1.25 Tìmyếutốkhángđôngđườngngoạisinh 22.27 Pháthiệnkhángđôngngoạisinh Tỉnh 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.297 3C3.1.26 Tìmyếutốkhángđôngđườngnộisinh 24.575 Pháthiệnchấtứcchếphụthuộcthờigianvànhiệtđộđườngđôngmáunộisinh

100.000 Giákhôngphùhợp

3.298 3C3.1.26 Tìmyếutốkhángđôngđườngnộisinh 22.26 Pháthiệnkhángđôngnộisinh(Tênkhác:Mixtest) Huyện 100.000 Giákhôngphùhợp Việnxinxâydựnggiámớitêntheosốthứtự575

3.299 3C3.1.27 Nghiệmpháprượu(nghiệmphápEthanol) 21.11 Nghiệmpháprượu(NghiệmphápEthanol) Tỉnh 25.000

Page 121: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.300 3C3.1.28 Nghiệmphápvon-Kaulla 22.17 NghiệmphápVon-Kaulla Huyện 45.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.301 3C3.1.29 Địnhlượngyếutốđôngmáu(giáchomỗiyếutố) 22.30 ĐịnhlượngyếutốđôngmáungoạisinhII,V,VII,X Tỉnh 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.302 3C3.1.30 ĐịnhlượngD-Dimer 1.299 ĐịnhlượngnhanhD-Dimertrongmáutoànphầntạichỗbằngmáycầmtay

Huyện 220.000

3.303 3C3.1.30 ĐịnhlượngD-Dimer 22.23 ĐịnhlượngD-Dimer Tỉnh 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.304 3C3.1.31 ĐịnhlượngProteinS 24.583 ĐịnhlượngkhángnguyênProteinS(PSantigen) 220.0003.305 3C3.1.31 ĐịnhlượngProteinS 24.582 ĐịnhlượnghoạttínhProteinS(PSactivity) 220.0003.306 3C3.1.31 ĐịnhlượngProteinS 22.48 ĐịnhlượngProteinStựdo Tỉnh 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.307 3C3.1.31 ĐịnhlượngProteinS 22.46 ĐịnhlượngProteinStoànphần Tỉnh 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.308 3C3.1.32 ĐịnhlượngProteinC 24.584 ĐịnhlượngkhángnguyênProteinC(PCantigen) 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.309 3C3.1.32 ĐịnhlượngProteinC 22.47 ĐịnhlượnghoạttínhProteinC(ProteinActivity) Tỉnh 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.310 3C3.1.32 ĐịnhlượngProteinC 22.45 ĐịnhlượngProteinCtoànphần(ProteinCAntigen) Tỉnh 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.311 3C3.1.34 ĐịnhlượngđồngyếutốRistocetin 22.32 ĐịnhlượnghoạttínhyếutốVonWillebrand(VWFActivity)

(tênkhác:địnhlượnghoạttínhđồngyếutốRistocetin:VIII:Rco)

Trungương 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.312 3C3.1.35 Địnhlượngyếutốvon-Willebrand(V-WF) 22.31 ĐịnhlượngkhángnguyênyếutốVonWillebrand(VWFAntigen)

Trungương 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.313 3C3.1.36 ĐịnhlượngyếutốPAI-1/PAI-2 22.59 ĐịnhlượngchấtứcchếhoạthóaPlasmin(PAI:PlasminActivatedInhibitor)

Tỉnh 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.314 3C3.1.36 ĐịnhlượngyếutốPAI-1/PAI-2 24.568 ĐịnhlượngchấtứcchếhoạthóaPlasmin2(PAI-2) 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.315 3C3.1.36 ĐịnhlượngyếutốPAI-1/PAI-2 24.567 ĐịnhlượngchấtứcchếhoạthóaPlasmin1(PAI-1) 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.316 3C3.1.37 ĐịnhlượngPlasminogen 22.58 ĐịnhlượngPlasminogen Tỉnh 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.317 3C3.1.38 Địnhlượnga2anti-plasmin(a2AP) 22.67 Địnhlượnga2antiplasmin Tỉnh 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.318 3C3.1.40 Địnhlượngt-PA 22.66 Địnhlượngt-pA(tissue-PlasminogenActivator) Tỉnh 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.319 3C3.1.41 ĐịnhlượngantiThrombinIII 24.565 Địnhlượngkhángnguyênantithrombin/antithrombinIII(ATantigen/ATIIIantigen)

120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.320 3C3.1.41 ĐịnhlượngantiThrombinIII 24.566 Địnhlượnghoạttínhantithrombin/antithrombinIII(ATactivity/ATIIIactivity)

120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.321 3C3.1.41 ĐịnhlượngantiThrombinIII 22.25 ĐịnhlượngAT/ATIII(Antithrombin/AntithrombinIII) Tỉnh 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.322 3C3.1.42 Địnhlượnga2Macroglobulin(a2MG) 23.118 ĐịnhlượngMg Tỉnh 180.0003.323 3C3.1.43 ĐịnhlượngchấtứcchếC1 22.65 ĐịnhlượngCi-inhibitor Tỉnh 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.324 3C3.1.44 ĐịnhlượngyếutốHeparin 22.57 ĐịnhlượngHeparin Tỉnh 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá

Page 122: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.325 3C3.1.45 ĐịnhlượngyếutốkhángXa 22.51 ĐịnhlượngAntiXa Tỉnh 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.326 3C3.1.47 ĐịnhlượngFDP 22.43 ĐịnhlượngFDP Huyện 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.327 3C3.1.49 Điệndimiễndịch 22.351 Điệndimiễndịchhuyếtthanh Tỉnh 450.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.328 3C3.1.50 TestĐường+Ham 22.348 XétnghiệmĐường-Ham Huyện 60.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.329 3C3.1.51 ĐếmsốlượngCD3-CD4-CD8 22.342 XétnghiệmđếmsốlượngCD3-CD4-CD8 Tỉnh 350.000 Giákhôngphùhợp3.330 3C3.1.52 PhântíchCD(1loạiCD) 22.341 Dấuấnmiễndịchmàngtếbào(bằngkỹthuậthuỳnh

quang)Trungương 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáViệnđềnghịkhôngxâydựnggiá(Bỏ)

3.331 3C3.1.52 PhântíchCD(1loạiCD) 24.627 Phântíchdấuấn/CD/markermiễndịchmáungoạivi,hoặcdịchkhácbằngkỹthuậtflowcytometry

150.000 Giákhôngphùhợp

3.332 3C3.1.53 Xétnghiệmkhángthểds-DNAbằngkỹthuậtngưngkếtlatex 22.347 XétnghiệmkhángthểkhángdsDNA(ngưngkếtlatex) Huyện 60.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Việnđềnghịkhôngxâydựnggiá(bỏ)

3.333 3C3.1.57 ĐịnhlượngmenG6PD 22.103 ĐịnhlượngG6PD Trungương 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.334 3C3.1.58 ĐịnhlượngmenPyruvatkinase 22.109 PK(Pyruvatkinase) Trungương 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.335 3C3.1.59 Xétnghiệmtraođổinhiễmsắcthểchịem 22.443 Xétnghiệmtraođổinhiễmsắctửchịem Trungương 450.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.336 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.425 PháthiệngeneJAK2V6i7FtrongnhómbệnhtăngsinhtủybằngkỹthuậtAllen-specificPCR

Trungương 800.000

3.337 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 24.662 XétnghiệmkhángđộtbiếnImatinibT315IbằngkỹthuậtAllen-specificPCR

800.000

3.338 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.442 XétnghiệmkhángđộtbiếnImatinibT325IbằngkỹthuậtAllen-specificPCR

Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.339 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.441 XácđịnhgenIGH-MMSET(củachuyểnđoạnt(4;i4)bằngkỹthuậtPCR

Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.340 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.439 XácđịnhgenFLT3-ITDbằngkỹthuậtPCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.341 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.438 XácđịnhgenNPMi-AbằngkỹthuậtAllenspecific-PCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.342 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.437 XácđịnhgenMLL/AF4bằngkỹthuậtRT-PCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.343 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.436 XácđịnhgenE2A/PBXibằngkỹthuậtRT-PCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.344 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.435 XácđịnhgenTEL/AMLibằngkỹthuậtRT-PCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.345 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.434 XácđịnhgenPML/RARαbằngkỹthuậtRT-PCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.346 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.433 XácđịnhgenCBFβ/MYHiibằngkỹthuậtRT-PCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.347 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.432 XácđịnhgenAMLi/ETObằngkỹthuậtRT-PCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.348 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.431 XácđịnhgenbệnhmáubằngkỹthuậtRT-PCR Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 123: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.349 3C3.1.61 Xácđịnhgenbệnhmáuáctính 22.424 XétnghiệmpháthiệngenbệnhlýLơxêmi(igen)bằngkỹthuậtRT-PCR

Trungương 800.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.350 3C3.1.62 XétnghiệmxácđịnhgenHemophilia 22.429 PháthiệnđộtbiếnIntroni8/BCLibằngkỹthuậtPCRRFLP Trungương 1.000.0003.351 3C3.1.62 XétnghiệmxácđịnhgenHemophilia 24.640 PháthiệnđộtbiếngenHemophiliabằngkỹthuậtPCR-

RFLP1.000.000

3.352 3C3.1.62 XétnghiệmxácđịnhgenHemophilia 22.384 PháthiệngenebệnhHemophilia(bằngkỹthuậtPCR-PFLP) Trungương 1.000.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Việnđềnghịxâydựnggiámớitêntheosốthứtự640củathôngtư50

3.353 3C3.1.63 XétnghiệmchuyểndạnglymphovớiPHA 24.638 Xétnghiệmcấychuyểndạnglympho 250.0003.354 3C3.1.63 XétnghiệmchuyểndạnglymphovớiPHA 22.380 Cấychuyểndạnglymphochoxétnghiệmnhiễmsắcthể Tỉnh 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáViệnđềnghịxâydựnggiámớitêntheosốthứtự638củathôngtư50

3.355 3C3.1.64 Anti-HCV(ELISA) 24.145 HCVAbmiễndịchbántựđộng Huyện 100.000 Giákhôngphùhợp3.356 3C3.1.65 Anti-HIV(ELISA) 24.171 HIVAbmiễndịchbántựđộng Huyện 90.000 Giákhôngphùhợp3.357 3C3.1.66 HbsAg(nhanh) 24.117 HBsAgtestnhanh Xã 60.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.358 3C3.1.67 Anti-HCV(nhanh) 24.144 HCVAbtestnhanh Xã 60.000 Giákhôngphùhợp3.359 3C3.1.68 Anti-HIV(nhanh) 24.169 HIVAbtestnhanh Xã 60.000 Giákhôngphùhợp3.360 3C3.1.69 Anti-HBs(ELISA) 24.123 HBsAbmiễndịchbántựđộng Huyện 60.000 Giákhôngphùhợp3.361 3C3.1.70 Anti-HBclgG(ELISA) 24.128 HBctotalmiễndịchbántựđộng Huyện 60.000 Giákhôngphùhợp3.362 3C3.1.71 Anti-HBclgM(ELISA) 24.125 HBcIgMmiễndịchbántựđộng Huyện 95.000 Giákhôngphùhợp3.363 3C3.1.72 Anti-Hbe(ELISA) 24.134 HBeAbmiễndịchbántựđộng Huyện 80.000 Giákhôngphùhợp3.364 3C3.1.73 HbeAg(ELISA) 24.131 HBeAgmiễndịchbántựđộng Huyện 80.000 Giákhôngphùhợp3.365 3C3.1.80 Anti-CMVlgM(ELISA) 24.183 DenguevirusNS1Agtestnhanh Xã 125.0003.366 3C3.1.88 ĐịnhnhómmáukhóhệABO 22.282 ĐịnhnhómmáukhóhệABO(KỹthuậtScangel/Gelcard) Tỉnh 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.367 3C3.1.88 ĐịnhnhómmáukhóhệABO 22.281 ĐịnhnhómmáukhóhệABO(Kỹthuậtốngnghiệm) Tỉnh 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.368 3C3.1.89 ĐịnhnhómmáuhệRh(Dyếu,Dtừngphần) 22.298 XácđịnhkhángnguyênDtừngphầncủahệRh(Kỹthuật

Scangel/Gelcard)Tỉnh 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.369 3C3.1.89 ĐịnhnhómmáuhệRh(Dyếu,Dtừngphần) 22.297 XácđịnhkhángnguyênDtừngphầncủahệRh(Kỹthuật

ốngnghiệm)Tỉnh 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.370 3C3.1.89 ĐịnhnhómmáuhệRh(Dyếu,Dtừngphần) 22.296 XácđịnhkhángnguyênDyếucủahệRh(Kỹthuật

Scangel/Gelcard)Tỉnh 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.371 3C3.1.89 ĐịnhnhómmáuhệRh(Dyếu,Dtừngphần) 22.295 XácđịnhkhángnguyênDyếucủahệRh(Kỹthuậtống

nghiệm)Tỉnh 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.372 3C3.1.90 ĐịnhnhómmáuA1 22.313 XácđịnhnhómmáuAi(KỹthuậtScangel/Gelcard) Tỉnh 30.000 Giákhôngphùhợp3.373 3C3.1.90 ĐịnhnhómmáuA1 22.312 XácđịnhnhómmáuAi(Kỹthuậtốngnghiệm) Tỉnh 30.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.374 3C3.1.91 XácđịnhkhángnguyênH 22.311 XácđịnhkhángnguyênH(KỹthuậtScangel/Gelcard) Tỉnh 30.000 Giákhôngphùhợp3.375 3C3.1.91 XácđịnhkhángnguyênH 22.310 XácđịnhkhángnguyênH(Kỹthuậtốngnghiệm) Tỉnh 30.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.376 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.189 XácđịnhkhángnguyênkcủahệnhómmáuKell(Kỹthuật

Scangel/Gelcardtrênmáytựđộng)Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.377 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.188 XácđịnhkhángnguyênKcủahệnhómmáuKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.378 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.187 XácđịnhkhángnguyênkcủahệnhómmáuKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

Page 124: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.379 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.186 XácđịnhkhángnguyênKcủahệnhómmáuKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.380 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.185 XácđịnhkhángnguyênkcủahệnhómmáuKell(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.381 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.184 XácđịnhkhángnguyênKcủahệnhómmáuKell(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.382 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.201 XacđinhkhangnguyênJsbcuahênhommauKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.383 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.200 XacđinhkhangnguyênJsacuahênhommauKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.384 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.199 XacđinhkhangnguyênJsbcuahênhommauKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.385 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.198 XacđinhkhangnguyênJsacuahênhommauKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.386 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.197 XacđinhkhangnguyênJsbcuahênhommauKell(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.387 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.196 XacđinhkhangnguyênJsacuahênhommauKell(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.388 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.195 XácđịnhkhángnguyênKpbcủahệnhómmáuKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.389 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.194 XácđịnhkhángnguyênKpacủahệnhómmáuKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.390 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.193 XácđịnhkhángnguyênKpbcủahệnhómmáuKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.391 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.192 XácđịnhkhángnguyênKpacủahệnhómmáuKell(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.392 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.191 XácđịnhkhángnguyênKpbcủahệnhómmáuKell(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.393 3C3.1.92 ĐịnhnhómmáuhệKell 22.190 XácđịnhkhángnguyênKpacủahệnhómmáuKell(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.394 3C3.1.93 ĐịnhnhómmáuhệMN(xácđịnhkhángnguyênM,N) 22.213 XácđịnhkhángnguyênNcủahệnhómmáuMNS(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.395 3C3.1.93 ĐịnhnhómmáuhệMN(xácđịnhkhángnguyênM,N) 22.212 XácđịnhkhángnguyênMcủahệnhómmáuMNS(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.396 3C3.1.93 ĐịnhnhómmáuhệMN(xácđịnhkhángnguyênM,N) 22.211 XácđịnhkhángnguyênNcủahệnhómmáuMNS(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.397 3C3.1.93 ĐịnhnhómmáuhệMN(xácđịnhkhángnguyênM,N) 22.210 XácđịnhkhángnguyênMcủahệnhómmáuMNS(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.398 3C3.1.93 ĐịnhnhómmáuhệMN(xácđịnhkhángnguyênM,N) 22.209 XácđịnhkhángnguyênNcủahệnhómmáuMNS(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.399 3C3.1.93 ĐịnhnhómmáuhệMN(xácđịnhkhángnguyênM,N) 22.208 XácđịnhkhángnguyênMcủahệnhómmáuMNS(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.400 3C3.1.94 ĐịnhnhómmáuhệP(xácđịnhkhángnguyênP1) 22.225 XácđịnhkhángnguyênPicủahệnhómmáuPiPk(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.401 3C3.1.94 ĐịnhnhómmáuhệP(xácđịnhkhángnguyênP1) 22.224 XácđịnhkhángnguyênPicủahệnhommauPiPk(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp

3.402 3C3.1.94 ĐịnhnhómmáuhệP(xácđịnhkhángnguyênP1) 22.223 XácđịnhkhángnguyênPicủahệnhómmáuPiPk(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 125: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.403 3C3.1.95 ĐịnhnhómmáuhệLewis(xácđịnhkhángnguyênLea,Leb) 24.623 XácđịnhkhángnguyênLebcủahệnhómmáuLewis(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

170.000 Giákhôngphùhợp

3.404 3C3.1.95 ĐịnhnhómmáuhệLewis(xácđịnhkhángnguyênLea,Leb) 24.622 XácđịnhkhángnguyênLebcủahệnhómmáuLewis(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

170.000 Giákhôngphùhợp

3.405 3C3.1.95 ĐịnhnhómmáuhệLewis(xácđịnhkhángnguyênLea,Leb) 24.620 XácđịnhkhángnguyênLeacủahệnhómmáuLewis(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

170.000 Giákhôngphùhợp

3.406 3C3.1.95 ĐịnhnhómmáuhệLewis(xácđịnhkhángnguyênLea,Leb) 24.619 XácđịnhkhángnguyênLeacủahệnhómmáuLewis(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

170.000 Giákhôngphùhợp

3.407 3C3.1.95 ĐịnhnhómmáuhệLewis(xácđịnhkhángnguyênLea,Leb) 24.621 XácđịnhkhángnguyênLebcủahệnhómmáuLewis(Kỹthuậtốngnghiệm)

170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.408 3C3.1.95 ĐịnhnhómmáuhệLewis(xácđịnhkhángnguyênLea,Leb) 24.618 XácđịnhkhángnguyênLeacủahệnhómmáuLewis(Kỹthuậtốngnghiệm)

170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.409 3C3.1.96 ĐịnhnhómmáuhệKidd(xácđịnhkhángnguyênjKa,jKb,jKa,jKb)

22.206 XácđịnhkhángnguyênJkacủahệnhómmáuKidd(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 330.000 Giákhôngphùhợp

3.410 3C3.1.96 ĐịnhnhómmáuhệKidd(xácđịnhkhángnguyênjKa,jKb,jKa,jKb)

22.205 XácđịnhkhángnguyênJkbcủahệnhómmáuKidd(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 330.000 Giákhôngphùhợp

3.411 3C3.1.96 ĐịnhnhómmáuhệKidd(xácđịnhkhángnguyênjKa,jKb,jKa,jKb)

22.204 XácđịnhkhángnguyênJkacủahệnhómmáuKidd(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 330.000 Giákhôngphùhợp

3.412 3C3.1.96 ĐịnhnhómmáuhệKidd(xácđịnhkhángnguyênjKa,jKb,jKa,jKb)

22.203 XácđịnhkhángnguyênJkbcủahệnhómmáuKidd(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 330.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.413 3C3.1.96 ĐịnhnhómmáuhệKidd(xácđịnhkhángnguyênjKa,jKb,jKa,jKb)

22.202 XácđịnhkhángnguyênJkacủahệnhómmáuKidd(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 330.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.414 3C3.1.96 ĐịnhnhómmáuhệKidd(xácđịnhkhángnguyênjKa,jKb,jKa,jKb)

22.207 XácđịnhkhángnguyênJkbcủahệnhómmáuKidd(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 330.000 Giákhôngphùhợp

3.415 3C3.1.97 ĐịnhnhómmáuhệLutheran(xácđịnhkhángnguyênLua,Lub)

22.173 XácđịnhkhángnguyênLubcủahệnhómmáuLutheran(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.416 3C3.1.97 ĐịnhnhómmáuhệLutheran(xácđịnhkhángnguyênLua,Lub)

22.172 XácđịnhkhángnguyênLuacủahệnhómmáuLutheran(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.417 3C3.1.97 ĐịnhnhómmáuhệLutheran(xácđịnhkhángnguyênLua,Lub)

22.177 XácđịnhkhángnguyênLubcủahệnhómmáuLutheran(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.418 3C3.1.97 ĐịnhnhómmáuhệLutheran(xácđịnhkhángnguyênLua,Lub)

22.176 XácđịnhkhángnguyênLuacủahệnhómmáuLutheran(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.419 3C3.1.97 ĐịnhnhómmáuhệLutheran(xácđịnhkhángnguyênLua,Lub)

22.175 XácđịnhkhángnguyênLubcủahệnhómmáuLutheran(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.420 3C3.1.97 ĐịnhnhómmáuhệLutheran(xácđịnhkhángnguyênLua,Lub)

22.174 XácđịnhkhángnguyênLuacủahệnhómmáuLutheran(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.421 3C3.1.98 ĐịnhnhómmáuhệSs(xácđịnhkhángnguyênS,s) 22.219 XácđịnhkhángnguyênscủahệnhómmáuMNS(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.422 3C3.1.98 ĐịnhnhómmáuhệSs(xácđịnhkhángnguyênS,s) 22.218 XácđịnhkhángnguyênScủahệnhómmáuMNS(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.423 3C3.1.98 ĐịnhnhómmáuhệSs(xácđịnhkhángnguyênS,s) 22.217 XácđịnhkhángnguyênscủahệnhómmáuMNS(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.424 3C3.1.98 ĐịnhnhómmáuhệSs(xácđịnhkhángnguyênS,s) 22.216 XácđịnhkhángnguyênScủahệnhómmáuMNS(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.425 3C3.1.98 ĐịnhnhómmáuhệSs(xácđịnhkhángnguyênS,s) 22.215 XácđịnhkhángnguyênscủahệnhómmáuMNS(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.426 3C3.1.98 ĐịnhnhómmáuhệSs(xácđịnhkhángnguyênS,s) 22.214 XácđịnhkhángnguyênScủahệnhómmáuMNS(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 126: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.427 3C3.1.99 ĐịnhnhómmáuhệDuffy(xácđịnhkhángnguyênFya,Fyb) 22.183 XácđịnhkhángnguyênFybcủahệnhómmáuDuffy(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.428 3C3.1.99 ĐịnhnhómmáuhệDuffy(xácđịnhkhángnguyênFya,Fyb) 22.182 XácđịnhkhángnguyênFyacủahệnhómmáuDuffy(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.429 3C3.1.99 ĐịnhnhómmáuhệDuffy(xácđịnhkhángnguyênFya,Fyb) 22.181 XácđịnhkhángnguyênFybcủahệnhómmáuDuffy(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.430 3C3.1.99 ĐịnhnhómmáuhệDuffy(xácđịnhkhángnguyênFya,Fyb) 22.180 XácđịnhkhángnguyênFyacủahệnhómmáuDuffy(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.431 3C3.1.99 ĐịnhnhómmáuhệDuffy(xácđịnhkhángnguyênFya,Fyb) 22.179 XácđịnhkhángnguyênFybcủahệnhómmáuDuffy(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.432 3C3.1.99 ĐịnhnhómmáuhệDuffy(xácđịnhkhángnguyênFya,Fyb) 22.178 XácđịnhkhángnguyênFyacủahệnhómmáuDuffy(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.433 3C3.1.100

ĐịnhnhómmáuhệMNSs(xácđịnhkhángnguyênMia) 22.222 XacđinhkhangnguyênMiacuahênhommauMNS(KythuâtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.434 3C3.1.100

ĐịnhnhómmáuhệMNSs(xácđịnhkhángnguyênMia) 22.221 XacđinhkhangnguyênMiacuahênhommauMNS(KythuâtScangel/Gelcardtrênmáybantựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.435 3C3.1.100

ĐịnhnhómmáuhệMNSs(xácđịnhkhángnguyênMia) 22.220 XácđịnhkhángnguyênMiacủahệnhómmáuMNS(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.436 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.252 XacđinhkhangnguyênWrbcuahênhommauDiago(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.437 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.251 XacđinhkhangnguyênWracuahênhommauDiago(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.438 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.250 XacđinhkhangnguyênWrbcuahênhommauDiago(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.439 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.249 XacđinhkhangnguyênWracuahênhommauDiago(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.440 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.248 XacđinhkhangnguyênWrbcuahênhommauDiago(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.441 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.247 XacđinhkhangnguyênWracuahênhommauDiago(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.442 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.246 XácđịnhkhángnguyênDibcủahệnhómmáuDiago(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.443 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.245 XácđịnhkhángnguyênDiacủahệnhómmáuDiago(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.444 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.244 XácđịnhkhángnguyênDibcủahệnhómmáuDiago(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.445 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.243 XácđịnhkhángnguyênDiacủahệnhómmáuDiago(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 160.000 Giákhôngphùhợp

3.446 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.242 XácđịnhkhángnguyênDibcủahệnhómmáuDiago(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.447 3C3.1.101

ĐịnhnhómmáuhệDiego(xácđịnhkhángnguyênDiego) 22.241 XácđịnhkhángnguyênDiacủahệnhómmáuDiago(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 160.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.448 3C3.1.102

Sànglọckhángthểbấtthường 22.261 Sànglọckhángthểbấtthường(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 80.000 Giákhôngphùhợp

3.449 3C3.1.102

Sànglọckhángthểbấtthường 22.260 Sànglọckhángthểbấtthường(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 80.000 Giákhôngphùhợp

3.450 3C3.1.102

Sànglọckhángthểbấtthường 22.259 Sànglọckhángthểbấtthường(Kỹthuậtốngnghiệm) Tỉnh 80.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 127: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.451 3C3.1.103

Địnhdanhkhángthểbấtthường 22.258 Địnhdanhkhángthểbấtthường(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 1.100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.452 3C3.1.103

Địnhdanhkhángthểbấtthường 22.257 Địnhdanhkhángthểbấtthường(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 1.100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.453 3C3.1.103

Địnhdanhkhángthểbấtthường 22.256 Địnhdanhkhángthểbấtthường(Kỹthuậtốngnghiệm) Tỉnh 1.100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.454 3C3.1.104

HiệugiákhángthểtựnhiênchốngA,B/Hiệugiákhángthểbấtthường30-50

22.266 HiệugiákhángthểtựnhiênchốngA,B(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmaybantưđông)

Tỉnh 35.000 Giákhôngphùhợp

3.455 3C3.1.104

HiệugiákhángthểtựnhiênchốngA,B/Hiệugiákhángthểbấtthường30-50

22.267 HiệugiákhángthểtựnhiênchốngA,B(Kỹthuậtôngnghiêm)

Huyện 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.456 3C3.1.105

Xácđịnhbấtđồngnhómmáumẹcon 24.626 Xácđịnhbấtđồngnhómmáumẹcon(KỹthuậtScangel) 80.000 Giákhôngphùhợp

3.457 3C3.1.105

Xácđịnhbấtđồngnhómmáumẹcon 24.625 Xácđịnhbấtđồngnhómmáumẹcon(kỹthuậtốngnghiệm)

80.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.458 3C3.1.106

Táchtếbàomáubằngmáy(chưabaogồmkíttáchtếbàomáu)

24.676 Gạntáchhuyếttươngđiềutrị 800.000 Giákhôngphùhợp

3.459 3C3.1.106

Táchtếbàomáubằngmáy(chưabaogồmkíttáchtếbàomáu)

22.504 Gạntiểucầuđiềutrị Tỉnh TT-Loại1 800.000 Giákhôngphùhợp

3.460 3C3.1.106

Táchtếbàomáubằngmáy(chưabaogồmkíttáchtếbàomáu)

22.505 Gạnhồngcầuđiềutrị Tỉnh TT-Loại1 800.000 Giákhôngphùhợp

3.461 3C3.1.106

Táchtếbàomáubằngmáy(chưabaogồmkíttáchtếbàomáu)

22.503 Gạnbạchcầuđiềutrị Tỉnh TT-Loại1 800.000 Giákhôngphùhợp

3.462 3C3.1.107

Thuthậpvàchiếttáchtếbàogốctừmáungoạivi(chưabaogồmkíttáchtếbàomáu)

22.520 Gạntáchtếbàogốctừmáungoạivibằngmáytựđộng Trungương TT-Loại1 2.500.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.463 3C3.1.108

Thuthậpvàchiếttáchtếbàogốctừmáucuốngrốn(chưabaogồmkíttáchtếbàomáu)

22.519 Thuthậpmáudâyrốnđểphânlậptếbàogốc Trungương 2.500.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.464 3C3.1.109

Thuthậpvàchiếttáchtếbàogốctừtủyxương(chưabaogồmkíttáchtếbào)

22.521 Thuthậpdịchtủyxươngđểphânlậptếbàogốc Trungương TT-Đặcbiệt

3.000.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.465 3C3.1.110

Điềuchếvàlưutrữtếbàogốctừmáungoạivi 24.684 Xửlýtếbàogốcbằngphươngphápthủcông 16.000.000 Giákhôngphùhợp

3.466 3C3.1.113

Xétnghiệmđộchéo(Cross-Match)trongghépcơquan 22.332 LymphocrossmatchbằngkỹthuậtFlow-cytometry Trungương 400.000 Giákhôngphùhợp

3.467 3C3.1.115

XétnghiệmtếbàogốcCD34+ 22.331 Đếmsốlượngtếbàogốc(stemcell,CD34) Tỉnh 1.700.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.468 3C3.1.117

ĐịnhlượngyếutốVIII/IX 22.29 ĐịnhlượngyếutốđôngmáunộisinhVIIIc,IX,XI Tỉnh 300.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.469 3C3.1.118

Xétnghiệmmiễndịchmàngtếbào(CD) 24.627 Phântíchdấuấn/CD/markermiễndịchmáungoạivi,hoặcdịchkhácbằngkỹthuậtflowcytometry

1.000.000 Giákhôngphùhợp

3.470 3C3.1.121

Xétnghiệmxácđịnhgen 24.639 XácđịnhnhiễmsắcthểX,YbằngkỹthuậtFISH 3.200.000

3.471 3C3.1.121

Xétnghiệmxácđịnhgen 22.394 FISHchẩnđoánchuyểnđoạnNST15;i7 Trungương 3.200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.472 3C3.1.121

Xétnghiệmxácđịnhgen 22.393 FISHchẩnđoánchuyểnđoạnNST8;2i Trungương 3.200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.473 3C3.1.121

Xétnghiệmxácđịnhgen 22.392 FISHchẩnđoánchuyểnđoạnNST1;i9 Trungương 3.200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.474 3C3.1.121

Xétnghiệmxácđịnhgen 22.391 FISHchẩnđoánchuyểnđoạnNST4;ii Trungương 3.200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 128: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.475 3C3.1.121

Xétnghiệmxácđịnhgen 22.388 FISHchẩnđoánNSTPhi(BCR/ABL) Trungương 3.200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.476 3C3.1.121

Xétnghiệmxácđịnhgen 22.387 FISHchẩnđoánNSTXY Trungương 3.200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.477 3C3.1.121

Xétnghiệmxácđịnhgen 22.379 XácđịnhgenbằngkỹthuậtFISH Trungương 3.200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.478 3C3.1.122

ĐịnhnhómmáuhệABObằngphươngphápgelcard 22.278 ĐịnhnhómmáuhệABO(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 30.000 Giákhôngphùhợp

3.479 3C3.1.122

ĐịnhnhómmáuhệABObằngphươngphápgelcard 22.277 ĐịnhnhómmáuhệABO(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 30.000 Giákhôngphùhợp

3.480 3H.3 Amoniac 23.11 ĐịnhlượngAmoniac(NH3) Tỉnh 70.0003.481 3H.4 CPK 23.42 ĐohoạtđộCK(Creatinekinase) Tỉnh 25.0003.482 3H.5 ACTH 23.2 ĐịnhlượngACTH(Adrenocorticotropichormone) Trungương 75.0003.483 3H.6 ADH 23.4 ĐịnhlượngADH(AntiDiureticHormone) Trungương 135.0003.484 3H.7 Cortison 23.183 ĐịnhlượngCortisol Tỉnh 75.0003.485 3H.7 Cortison 23.46 ĐịnhlượngCortisol Tỉnh 75.0003.486 3H.8 GH 23.73 ĐịnhlượngGH(GrowthHormone) Trungương 75.0003.487 3H.9 Testosteron 23.151 ĐịnhlượngTestosterol Tỉnh 60.0003.488 3H.10 Erythropoietin 22.91 ĐịnhlượngEPO(Erythropoietin) Tỉnh 75.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.489 3H.11 Thyroglobulin 23.154 ĐịnhlượngTg(Thyroglobulin) Tỉnh 75.0003.490 3H.12 Calcitonin 23.36 ĐịnhlượngCalcitonin Tỉnh 75.0003.491 3H.13 TRAb 23.156 ĐịnhlượngTRAb(TSHReceptorAntibodies) Tỉnh 250.0003.492 3H.14 Phenytoin 23.127 ĐịnhlượngPhenytoin Trungương 75.0003.493 3H.15 Theophylin 23.155 ĐịnhlượngTheophylline Trungương 75.0003.494 3H.18 Nồngđộrượutrongmáu 23.60 ĐịnhlượngEthanol(cồn) Tỉnh 28.0003.495 3H.25 Calci 23.29 ĐịnhlượngCalcitoànphần Huyện 12.0003.496 3H.26 Calciionhóa 23.31 Địnhlượngcanciionhóabằngđiệncựcchọnlọc Tỉnh 25.0003.497 3H.26 Calciionhóa 23.30 ĐịnhlượngCalciionhoá Huyện 25.0003.498 3H.27 Phospho 23.128 ĐịnhlượngPhospho Huyện 15.0003.499 3H.28 CK-MB 1.301 ĐịnhlượngnhanhCK-MBtrongmáutoànphầntạichỗ

bằngmáycầmtayHuyện 35.000

3.500 3H.28 CK-MB 23.44 ĐịnhlượngCK-MBmass Tỉnh 35.0003.501 3H.28 CK-MB 23.43 ĐohoạtđộCK-MB(IsozymMBofCreatinekinase) Tỉnh 35.0003.502 3H.29 LDH 23.111 ĐohoạtđộLDH(Lactatdehydrogenase) Tỉnh 25.0003.503 3H.29 LDH 23.99 ĐiệndiIsozym–LDH Trungương 25.0003.504 3H.29 LDH 23.218 ĐohoạtđộLDH Tỉnh 25.0003.505 3H.30 GamaGT 23.77 ĐohoạtđộGGT(GamaGlutamylTransferase) Huyện 18.0003.506 3H.31 CRPhs 23.50 ĐịnhlượngCRPhs(C-ReactiveProteinhighsesitivity) Huyện 50.0003.507 3H.32 Ceruloplasmin 23.38 ĐịnhlượngCeruloplasmin Tỉnh 65.0003.508 3H.34 ApolipoproteinA/B(1loại) 23.17 ĐịnhlượngApoB(ApolipoproteinB) Trungương 45.0003.509 3H.34 ApolipoproteinA/B(1loại) 23.16 ĐịnhlượngApoA1(ApolipoproteinA1) Trungương 45.0003.510 3H.35 IgA/IgG/IgM/IgE(1loại) 23.96 ĐịnhlượngIgM(ImmunoglobulineM) Tỉnh 60.0003.511 3H.35 IgA/IgG/IgM/IgE(1loại) 23.95 ĐịnhlượngIgG(ImmunoglobulineG) Tỉnh 60.0003.512 3H.35 IgA/IgG/IgM/IgE(1loại) 23.94 ĐịnhlượngIgA(ImmunoglobulineA) Tỉnh 60.0003.513 3H.35 IgA/IgG/IgM/IgE(1loại) 23.93 ĐịnhlượngIgE(ImmunoglobulineE) Tỉnh 60.0003.514 3H.35 IgA/IgG/IgM/IgE(1loại) 23.92 ĐịnhlượngIgECatSpecific(E1) Tỉnh 60.0003.515 3H.36 Lipase 23.109 ĐohoạtđộLipase Tỉnh 55.000

Page 129: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.516 3H.37 Complement3(C3)/4(C4)(1loại) 23.49 ĐịnhlượngbổthểC4 Tỉnh 55.0003.517 3H.37 Complement3(C3)/4(C4)(1loại) 23.48 ĐịnhlượngbổthểC3 Tỉnh 55.0003.518 3H.38 Beta2Microglobulin 23.22 Địnhlượngβ2microglobulin Trungương 70.0003.519 3H.39 RF(RheumatoldFactor) 23.142 ĐịnhlượngRF(ReumatoidFactor) Tỉnh 55.0003.520 3H.40 ASLO 24.94 StreptococcuspyogenesASO Xã 55.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.521 3H.41 Transferin 23.157 ĐịnhlượngTransferin Tỉnh 60.0003.522 3H.42 Khímáu 1.286 Đocácchấtkhítrongmáu Huyện 100.0003.523 3H.42 Khímáu 23.103 XétnghiệmKhímáu Tỉnh 100.0003.524 3H.44 T3/FT3/T4/FT4(1loại) 23.148 ĐịnhlượngT4(Thyroxine) Tỉnh 60.0003.525 3H.44 T3/FT3/T4/FT4(1loại) 23.147 ĐịnhlượngT3(Triiodothyronine) Tỉnh 60.0003.526 3H.44 T3/FT3/T4/FT4(1loại) 23.69 ĐịnhlượngFT4(FreeThyroxine) Tỉnh 60.0003.527 3H.45 TSH 23.162 ĐịnhlượngTSH(ThyroidStimulatinghormone) Tỉnh 55.0003.528 3H.46 AlphaFP(AFP) 23.18 ĐịnhlượngAFP(AlphaFetoproteine) Tỉnh 85.0003.529 3H.47 PSA 23.139 ĐịnhlượngPSAtoànphần(Totalprostate-Specific

Antigen)Tỉnh 85.000

3.530 3H.47 PSA 23.138 ĐịnhlượngPSAtựdo(Freeprostate-SpecificAntigen) Tỉnh 85.0003.531 3H.48 Ferritin 23.63 ĐịnhlượngFerritin Tỉnh 75.0003.532 3H.49 Insuline 23.98 ĐịnhlượngInsulin Tỉnh 75.0003.533 3H.50 CEA 23.39 ĐịnhlượngCEA(CarcinoEmbryonicAntigen) Tỉnh 80.0003.534 3H.51 Beta-HCG 23.179 ĐịnhtínhbetahCG(testnhanh) Xã 80.0003.535 3H.51 Beta-HCG 23.66 ĐịnhlượngfreebHCG(FreeBetaHumanChorionic

Gonadotropin)Tỉnh 80.000

3.536 3H.51 Beta-HCG 23.24 ĐịnhlượngbhCG(BetahumanChorionicGonadotropins) Tỉnh 80.0003.537 3H.52 Estradiol 23.61 ĐịnhlượngEstradiol Tỉnh 75.0003.538 3H.53 LH 23.110 ĐịnhlượngLH(LuteinizingHormone) Tỉnh 75.0003.539 3H.54 FSH 23.65 ĐịnhlượngFSH(FollicularStimulatingHormone) Tỉnh 75.0003.540 3H.55 Prolactin 23.131 ĐịnhlượngProlactin Tỉnh 70.0003.541 3H.56 Progesteron 23.134 ĐịnhlượngProgesteron Tỉnh 75.0003.542 3H.57 Homocysteine 23.86 ĐịnhlượngHomocystein Trungương 135.0003.543 3H.58 Myoglobin 1.300 Địnhlượngnhanhmyoglobintrongmáutoànphầntạichỗ

bằngmáycầmtayHuyện 85.000

3.544 3H.58 Myoglobin 23.117 ĐịnhlượngMyoglobin Tỉnh 85.0003.545 3H.59 TroponinT/1 1.297 ĐịnhlượngnhanhTroponinTtrongmáutoànphầntạichỗ

bằngmáycầmtayHuyện 70.000

3.546 3H.59 TroponinT/1 23.161 ĐịnhlượngTroponinI Tỉnh 70.0003.547 3H.59 TroponinT/1 23.159 ĐịnhlượngTroponinT Tỉnh 70.0003.548 3H.60 Cyclosporine 23.53 ĐịnhlượngCyclosphorin Trungương 300.0003.549 3H.61 PTH 23.140 ĐịnhlượngPTH(ParathyroidHormon) Tỉnh 220.0003.550 3H.62 CA19-9 23.33 ĐịnhlượngCA19-9(CarbohydrateAntigen19-9) Tỉnh 130.0003.551 3H.63 CA15-3 23.34 ĐịnhlượngCA15-3(CancerAntigen15-3) Tỉnh 140.0003.552 3H.64 CA72-4 23.35 ĐịnhlượngCA72-4(CancerAntigen72-4) Tỉnh 125.0003.553 3H.65 CA125 23.32 ĐịnhlượngCA125(cancerantigen125) Tỉnh 130.0003.554 3H.66 Cyfra21-1 23.52 ĐịnhlượngCyfra21-1 Tỉnh 90.0003.555 3H.67 Folate 23.67 ĐịnhlượngFolate Tỉnh 80.0003.556 3H.68 VitaminB12 23.169 ĐịnhlượngVitaminB12 Tỉnh 70.0003.557 3H.69 Digoxin 23.56 ĐịnhlượngDigoxin Trungương 80.0003.558 3H.70 Anti-TG 23.14 ĐịnhlượngAnti-Tg(Antibody-Thyroglobulin) Tỉnh 250.000

Page 130: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.559 3H.71 Prealbumin 23.129 ĐịnhlượngPre-albumin Tỉnh 90.0003.560 3H.72 Lactat 23.104 ĐịnhlượngLactat(AcidLactic) Tỉnh 90.0003.561 3H.72 Lactat 1.287 Đolactattrongmáu Huyện 90.0003.562 3H.73 Lambda 23.106 ĐịnhlượngLambdatựdo(FreeLambda) Trungương 90.0003.563 3H.73 Lambda 23.105 ĐịnhlượngLambda Trungương 90.0003.564 3H.74 Kappa 23.102 ĐịnhlượngKappatựdo(Freekappa) Trungương 90.0003.565 3H.74 Kappa 23.101 ĐịnhlượngKappa Trungương 90.0003.566 3H.75 HBDH 23.82 ĐohoạtđộHBDH(Hydroxybutyratdehydrogenase) Trungương 90.0003.567 3H.76 Haptoglobin 23.80 ĐịnhlượngHaptoglobulin Trungương 90.0003.568 3H.77 GLDH 23.74 ĐohoạtđộGLDH(Glutamatdehydrogenase) Tỉnh 90.0003.569 3V.1 Vikhuẩnchí 24.16 Vihệđườngruột Xã 25.000 Giákhôngphùhợp3.570 3V.2 XétnghiệmtìmBK 24.17 AFBtrựctiếpnhuộmZiehl-Neelsen Xã 25.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.571 3V.5 Nuôicấytìmvikhuẩnkỵkhí 24.10 Vikhuẩnkỵkhínuôicấyvàđịnhdanh Tỉnh 1.250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.572 3V.5 Nuôicấytìmvikhuẩnkỵkhí 24.68 Clostridiumnuôicấy,địnhdanh Tỉnh 1.250.0003.573 3V.6 NuôicấyvàđịnhdanhvikhuẩnbằngmáyđịnhdanhPhoenix 24.4 Vikhuẩnnuôicấyvàđịnhdanhhệthốngtựđộng Tỉnh 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.574 3V.11 ĐịnhlượngvirútviêmganB(HBV)chocácbệnhnhânviêm

ganBmãntính(Sửdụngđểtheodõiđiềutrị)24.137 HBVđotảilượnghệthốngtựđộng Tỉnh 1.250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.575 3V.12 ĐịnhlượngvirútviêmganC(HCV)chocácbệnhnhânviêm

ganCmãntính(Sửdụngđểtheodõiđiềutrị)24.152 HCVđotảilượnghệthốngtựđộng Tỉnh 1.260.000 Giákhôngphùhợp

3.576 3V.14 ChẩnđoánDenguelgMbằngkỹthuậtELISA 24.188 DenguevirusIgMmiễndịchbántựđộng Huyện 130.000 Giákhôngphùhợp3.577 3V.15 ChẩnđoánDenguelgGbằngkỹthuậtELISA 24.189 DenguevirusIgGmiễndịchbántựđộng Huyện 130.000 Giákhôngphùhợp3.578 3V.16 ChẩnđoánviêmnãoNhậtBảnbằngkỹthuậtELISA 24.246 JEVIgMmiễndịchbántựđộng Huyện 50.000 Giákhôngphùhợp3.579 3V.17 ChẩnđoánRotavirusbằngkỹthuậtngưngkết 24.249 Rotavirustestnhanh Xã 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá3.580 3V.18 ChẩnđoánToxoplasmalgMbằngkỹthuậtELISA 24.298 ToxoplasmaIgMmiễndịchbántựđộng Huyện 100.000 Giákhôngphùhợp3.581 3V.19 ChẩnđoánToxoplasmalgGbằngkỹthuậtELISA 24.300 ToxoplasmaIgGmiễndịchbántựđộng Huyện 100.000 Giákhôngphùhợp3.582 3V.20 ChẩnđoánHerpesvirusHSV1+2lgMbằngkỹthuậtELISA 24.209 HSV1+2IgMmiễndịchbántựđộng Huyện 130.000 Giákhôngphùhợp3.583 3V.21 ChẩnđoánHerpesvirusHSV1+2lgGbằngkỹthuậtELISA 24.211 HSV1+2IgGmiễndịchbántựđộng Huyện 130.000 Giákhôngphùhợp3.584 3V.22 ChẩnđoánCytomegalovirusbằngkỹthuậtELISA(CMVlgM) 24.193 CMVIgMmiễndịchbántựđộng Huyện 110.000 Giákhôngphùhợp3.585 3V.23 ChẩnđoánCytomegalovirusbằngkỹthuậtELISA(CMVlgG) 24.195 CMVIgGmiễndịchbántựđộng Huyện 95.000 Giákhôngphùhợp3.586 3V.24 ChẩnđoánClammydialgGbằngkỹthuậtELISA 24.62 ChlamydiaAbmiễndịchbántựđộng Tỉnh 150.000 Giákhôngphùhợp3.587 3V.25 ChẩnđoánEsteinbarVirusbằngkỹthuậtELISA(EBV-VCA

lgM)24.216 EBV-VCAIgMmiễndịchbántựđộng Huyện 160.000 Giákhôngphùhợp

3.588 3V.26 ChẩnđoánEsteinbarVirusbằngkỹthuậtELISA(EBV-VCAlgG) 24.218 EBV-VCAIgGmiễndịchbántựđộng Huyện 155.000 Giákhôngphùhợp

3.589 3V.27 ChẩnđoánEsteinbarVirusbằngkỹthuậtELISA(EA-VCAlgG) 24.220 EBVEA-DIgGmiễndịchbántựđộng Tỉnh 170.000 Giákhôngphùhợp3.590 3V.28 ChẩnđoánEsteinbarVirusbằngkỹthuậtELISA(EV-NA1-lgG) 24.221 EBVEB-NAIgGmiễndịchbántựđộng Tỉnh 180.000 Giákhôngphùhợp3.591 3V.29 ChẩnđoánMycoplasmapneumoniaelgMbằngkỹthuật

ELISA24.82 MycoplasmapneumoniaeAbmiễndịchbántựđộng Tỉnh 140.000 Giákhôngphùhợp

3.592 3V.30 ChẩnđoánMycoplasmapneumoniaelgGbằngkỹthuậtELISA 24.82 MycoplasmapneumoniaeAbmiễndịchbántựđộng Tỉnh 210.000 Giákhôngphùhợp

3.593 3V.31 ChẩnđoánRubellalgMbằngkỹthuậtELISA 24.255 RubellavirusIgMmiễndịchbántựđộng Huyện 120.000 Giákhôngphùhợp3.594 3V.32 ChẩnđoánRubellalgGbằngkỹthuậtELISA 24.257 RubellavirusIgGmiễndịchbántựđộng Huyện 100.000 Giákhôngphùhợp3.595 3V.33 ChẩnđoánRSV(RespiratorSyncytialVirus)bằngkỹthuật

ELISA24.252 RSVAbmiễndịchbántựđộng Huyện 120.000 Giákhôngphùhợp

Page 131: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.596 3V.37 ChẩnđoánthươnghànbằngkỹthuậtWidal 24.93 SalmonellaWidal Huyện 80.000 Giákhôngphùhợp3.597 3V.41 ChẩnđoánAntiHAV-lgMbằngkỹthuậtELISA 24.156 HAVIgMmiễndịchbántựđộng Huyện 90.000 Giákhôngphùhợp3.598 3V.42 ChẩnđoánAntiHAV-totalbằngkỹthuậtELISA 24.158 HAVtotalmiễndịchbántựđộng Huyện 85.000 Giákhôngphùhợp3.599 3C3.2.1 Nướctiểu10thôngsố(máy) 23.222 Đotỷtrọngdịchchọcdò Huyện 35.0003.600 3C3.2.1 Nướctiểu10thôngsố(máy) 23.206 Tổngphântíchnướctiểu(Bằngmáytựđộng) Xã 35.0003.601 3C3.2.2 MicroAlbumin 23.189 ĐịnhlượngMAU(MicroAlbuminArine) Tỉnh 50.0003.602 3C3.2.3 Opiate(địnhtính) 23.193 ĐịnhtínhOpiate(testnhanh) Xã 40.0003.603 3C3.2.4 Amphetamin(địnhtính) 23.173 ĐịnhtínhAmphetamin(testnhanh) Xã 40.0003.604 3C3.2.5 Marijuana(địnhtính) 23.188 ĐịnhtínhMarijuana(THC)(testnhanh) Xã 40.0003.605 3C3.2.6 ProteinBence-Jone 23.202 ĐịnhtínhProteinBence-jones Xã 20.0003.606 3C3.5.7 Sinhthiết,nhuộmVanGieson 25.38 NhuộmbamàutheophươngNhuộm3màucủaMasson

(i929)Tỉnh 70.000 Giákhôngphùhợp

3.607 3C3.5.15 Sinhthiết,cắtlạnhchẩnđoántứcthì 7.1 Phẫuthuậttuyếnnộitiếtcósinhthiếttứcthì Tỉnh 150.0003.608 3C3.6.3 Địnhtínhmatúytrongnướctiểu(1chỉtiêu) 3.270 Testnhanhpháthiệnchấtopiatstrongnướctiểu Xã 60.0003.609 3C3.6.3 Địnhtínhmatúytrongnướctiểu(1chỉtiêu) 6.74 Testnhanhpháthiệnchấtgâynghiệntrongnướctiểu Huyện 60.0003.610 3C3.6.3 Địnhtínhmatúytrongnướctiểu(1chỉtiêu) 6.73 Testnhanhpháthiệnchấtopiatstrongnướctiểu Huyện 60.0003.611 3C3.6.4 Địnhtínhthuốcgâyngộđộc(1chỉtiêu) 1.288 Địnhtínhchấtđộcbằngtestnhanh–mộtlần Huyện 75.0003.612 3C3.6.4 Địnhtínhthuốcgâyngộđộc(1chỉtiêu) 1.289 Địnhtínhđộcchấtbằngsắckýlớpmỏng–mộtlần Tỉnh 75.0003.613 3C3.6.5 Địnhtínhthuốctrừsâu(1chỉtiêu) 1.289 Địnhtínhđộcchấtbằngsắckýlớpmỏng–mộtlần Tỉnh 75.0003.614 3C3.6.7 Địnhtínhporphyrintrongnướctiểuchuẩnđoántiêucơvân 23.199 ĐịnhtínhPorphyrin Xã 35.0003.615 3C3.6.7 Địnhtínhporphyrintrongnướctiểuchuẩnđoántiêucơvân 1.372 Xétnghiệmđịnhtínhporphyrintrongnướctiểu 35.0003.616 3C3.7.1.1 SPECTnão 19.5 SPECTnãovới1iiIn-octreotide Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.617 3C3.7.1.1 SPECTnão 19.4 SPECTnãovới99mTc-HMPAO Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.618 3C3.7.1.1 SPECTnão 19.3 SPECTnãovới99mTc-DTPA Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.619 3C3.7.1.1 SPECTnão 19.2 SPECTnãovới99mTc-ECD Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.620 3C3.7.1.1 SPECTnão 19.1 SPECTnãovới99mTcPertechnetate Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.621 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.23 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới123I-BMIPP Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

3.622 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.22 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới123I-IPPA Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

3.623 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.20 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới99mTcN-NOEt Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

3.624 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.19 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới99mTc–Teboroxime(Cardiotec)

Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

Page 132: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.625 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.18 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới99mTc–Sestamibi

Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

3.626 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.17 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới99mTc–Tetrofosmin

Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

3.627 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.16 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới99mTc–MIBI Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

3.628 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.15 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvới123I-BMIPP Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.629 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.14 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvới123I-IPPA Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.630 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.13 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvới99mTc–Furifosmin Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.631 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.12 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvới99mTcN-NOEt Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.632 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.11 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvới99mTc–Teboroxime(Cardiotec)

Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.633 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.10 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvới99mTc–Sestamibi Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.634 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.9 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvới99mTc–Tetrofosmin Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.635 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.8 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvớiTl-20i Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.636 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.7 SPECTtướimáucơtimgắngsứcvới99mTc–MIBI Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.637 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.21 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới99mTc–Furifosmin

Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

Page 133: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.638 3C3.7.1.2 SPECTTtướimáucơtim 19.24 SPECTtướimáucơtimkhônggắngsứcvớiTl-20i Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

ChưabaogồmThuốcphóngxạvàhợpchấtđanhdấu

3.639 3C3.7.1.4 Thậnđồđồngvị 19.160 Thậnđồđồngvịvới13iI–Hippuran Tỉnh TT-Loại2 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.640 3C3.7.1.5 Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusaughépthậnvớiTc-99mMAG3

3.1148 Xạhìnhchứcnăngthận–tiếtniệusaughépthậnbằng Tỉnh TT-Loại1 260.000

3.641 3C3.7.1.5 Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusaughépthậnvớiTc-99mMAG3

19.168 Xạhìnhtràongượcbàngquangniệuquảnvới99mTcPertechnetate

Tỉnh TT-Loại1 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.642 3C3.7.1.5 Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusaughépthậnvớiTc-99mMAG3

19.167 Xạhìnhchứcnăngthận–tiếtniệusaughépthậnbằng99mTc–MAG3

Tỉnh TT-Loại1 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.643 3C3.7.1.5 Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusaughépthậnvớiTc-99mMAG3

19.166 Xạhìnhchứcnăngthậnvới99mTc–MAG3 Tỉnh TT-Loại1 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.644 3C3.7.1.5 Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusaughépthậnvớiTc-99mMAG3

19.1656 Xạhìnhchứcnăngthậnvới13iIgắnOIH Tỉnh 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.645 3C3.7.1.5 Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusaughépthậnvớiTc-99mMAG3

19.164 Xạhìnhchứcnăngthậnvới123IgắnOIH Tỉnh TT-Loại1 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.646 3C3.7.1.5 Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusaughépthậnvớiTc-99mMAG3

19.163 Xạhìnhchứcnăngthậnvới99mTc–DTPA Tỉnh TT-Loại1 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.647 3C3.7.1.5 Xạhìnhchứcnăngthận-tiếtniệusaughépthậnvớiTc-99mMAG3

19.161 Xạhìnhchứcnăngthậnvới13iI–Hippuran Tỉnh TT-Loại1 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.648 3C3.7.1.6 XạhìnhthậnvớiTc-99mDMSA(DTPA) 19.162 Xạhìnhthậnvới99mTc–DMSA Tỉnh TT-Loại1 200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.649 3C3.7.1.7 XạhìnhtuyếnthượngthậnvớiI131MIBG 3.1169 Xạhìnhtuyếnthượngthậnvới13ii-Cholesterol. Tỉnh TT-Loại1 250.0003.650 3C3.7.1.7 XạhìnhtuyếnthượngthậnvớiI131MIBG 3.1167 Xạhìnhtuyếnthượngthậnvới13ii-MiBG. Tỉnh TT-Loại1 250.0003.651 3C3.7.1.7 XạhìnhtuyếnthượngthậnvớiI131MIBG 19.172 Xạhìnhtuyếntiềnliệt Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.652 3C3.7.1.7 XạhìnhtuyếnthượngthậnvớiI131MIBG 19.171 Xạhìnhtuyếnthượngthậnvới13iI-Cholesterol Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.653 3C3.7.1.7 XạhìnhtuyếnthượngthậnvớiI131MIBG 19.170 Xạhìnhtuyếnthượngthậnvới123I-MIBG Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.654 3C3.7.1.7 XạhìnhtuyếnthượngthậnvớiI131MIBG 19.169 Xạhìnhtuyếnthượngthậnvới13iI-MIBG Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

Page 134: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.655 3C3.7.1.8 Xạhìnhganmật 19.159 Xạhìnhchứcnănggan–mậtsaughépganvới99mTc–IDA

Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.656 3C3.7.1.8 Xạhìnhganmật 19.157 Xạhìnhgan–mậtvới13iI–RoseBengan Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.657 3C3.7.1.8 Xạhìnhganmật 19.156 Xạhìnhgan–mậtvới99mTc–HIDA Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.658 3C3.7.1.9 Xạhìnhchẩnđoánumáutronggan 3.1141 Xạhìnhchẩnđoánumáutrongganvớihồngcầuđánhdấu99mTc

Tỉnh TT-Loại1 220.000

3.659 3C3.7.1.9 Xạhìnhchẩnđoánumáutronggan 19.158 Xạhìnhumáutrongganvớihồngcầuđánhdấu99mTc Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.660 3C3.7.1.10

XạhìnhganvớiTc-99mSulfurColloid 26.416 Xạhìnhđánhgiáluồngthôngmạchmáu(shunt)ganphổi 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.661 3C3.7.1.10

XạhìnhganvớiTc-99mSulfurColloid 26.413 Xạhìnhganbằngbứcxạhãmởbệnhnhânungthưgan,ungthưđườngmậttronggan,ungthưdicăngansauđiềutrịbằnghạtvicầuphóngxạ90Y

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.662 3C3.7.1.10

XạhìnhganvớiTc-99mSulfurColloid 3.1138 Xạhìnhganvới99mTcSulfurColloid Tỉnh TT-Loại1 250.000

3.663 3C3.7.1.10

XạhìnhganvớiTc-99mSulfurColloid 19.155 Xạhìnhganvới99mTcSulfurColloid Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.664 3C3.7.1.11

Xạhìnhlách 19.154 Xạhìnhláchvới99mTcSulfurColloid Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.665 3C3.7.1.11

Xạhìnhlách 19.153 Xạhìnhláchvớihồngcầuđánhdấu5iCr Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.666 3C3.7.1.11

Xạhìnhlách 19.152 XạhìnhláchvớiMethionin–99mTc Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.667 3C3.7.1.12

Xạhìnhtuyếngiáp 19.126 Xạhìnhtuyếngiápvới99mTcPertechnetate Tỉnh TT-Loại1 100.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.668 3C3.7.1.12

Xạhìnhtuyếngiáp 19.120 Xạhìnhtuyếngiápsauphẫuthuậtvới13iI Tỉnh TT-Loại1 100.000 Giákhôngphùhợp cầncậpnhậtlạigiá

3.669 3C3.7.1.12

Xạhìnhtuyếngiáp 19.119 Xạhìnhtuyếngiápvới123I Tỉnh TT-Loại1 100.000 Giákhôngphùhợp cầncậpnhậtlạigiá

3.670 3C3.7.1.12

Xạhìnhtuyếngiáp 19.118 Xạhìnhtuyếngiápvới13iI Tỉnh TT-Loại1 100.000 Giákhôngphùhợp Cầncậpnhậtlạigiá

3.671 3C3.7.1.13

ĐộtậptrungI131tuyếngiáp 3.1153 Độtậptrung13iituyếngiáp Tỉnh TT-Đặcbiệt

80.000

3.672 3C3.7.1.13

ĐộtậptrungI131tuyếngiáp 19.114 Độtậptrung13iItuyếngiáp Tỉnh TT-Loại1 80.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạ

3.673 3C3.7.1.14

XạhìnhtướimáutinhhoànvớiTc-99m 3.1172 Xạhìnhtinhhoànvới99mTcPertechnetate Tỉnh TT-Loại1 120.000

Page 135: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.674 3C3.7.1.14

XạhìnhtướimáutinhhoànvớiTc-99m 19.173 Xạhìnhtinhhoànvới99mTcPertechnetate Tỉnh TT-Loại1 120.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.675 3C3.7.1.15

XạhìnhtuyếnnướcbọtvớiTc-99m 3.1159 Xạhìnhtuyếnnướcbọtvới99mTcPertechnetate Tỉnh TT-Loại1 150.000

3.676 3C3.7.1.15

XạhìnhtuyếnnướcbọtvớiTc-99m 19.128 Xạhìnhtuyếnnướcbọtvới99mTcPertechnetate Tỉnh TT-Loại1 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.677 3C3.7.1.16

XạhìnhtĩnhmạchvớiTc-99mMAA 19.189 Xạhìnhbạchcầuđánhdấu99mTc–HMPAO Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.678 3C3.7.1.16

XạhìnhtĩnhmạchvớiTc-99mMAA 19.188 XạhìnhhạchLympho Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.679 3C3.7.1.16

XạhìnhtĩnhmạchvớiTc-99mMAA 19.184 Xạhìnhtĩnhmạchvới99mTc–DTPA Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.680 3C3.7.1.16

XạhìnhtĩnhmạchvớiTc-99mMAA 19.183 Xạhìnhtĩnhmạchvới99mTc–MAA Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.681 3C3.7.1.16

XạhìnhtĩnhmạchvớiTc-99mMAA 3.1175 Xạhìnhtĩnhmạchvới99mTc–MAA Tỉnh TT-Loại1 250.000

3.682 3C3.7.1.16

XạhìnhtĩnhmạchvớiTc-99mMAA 19.193 KỹthuậtpháthiệnhạchgácbằngđầudòGamma Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.683 3C3.7.1.16

XạhìnhtĩnhmạchvớiTc-99mMAA 19.191 Xạhìnhbạchcầuđánhdấu67Ga Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.684 3C3.7.1.16

XạhìnhtĩnhmạchvớiTc-99mMAA 19.190 Xạhìnhbạchcầuđánhdấu1iiIn Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.685 3C3.7.1.17

XạhìnhchẩnđoánxuấthuyếtđườngtiêuhoávớihồngcầuđánhdấuTc-99m

3.1181 XạhìnhchẩnđoánxuấthuyếtđườngtiêuhoávớihồngcầuđánhdấuTc-99m

Tỉnh TT-Loại1 220.000

3.686 3C3.7.1.17

XạhìnhchẩnđoánxuấthuyếtđườngtiêuhoávớihồngcầuđánhdấuTc-99m

19.149 XạhìnhchẩnđoánxuấthuyếtđườngtiêuhoávớihồngcầuđánhdấuTc-99m

Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.687 3C3.7.1.18

XạhìnhtoànthânvớiI-131 3.1152 Xạhìnhtoànthânvới13ii Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000

3.688 3C3.7.1.18

XạhìnhtoànthânvớiI-131 19.117 Xạhìnhtoànthânsaunhậnliềuđiềutrịmiễndịchphóngxạ

Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.689 3C3.7.1.18

XạhìnhtoànthânvớiI-131 19.116 Xạhìnhtoànthânsaunhậnliềuđiềutrịgiảmđaudicănungthưxương

Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

3.690 3C3.7.1.18

XạhìnhtoànthânvớiI-131 19.115 Xạhìnhtoànthânvới13iI Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạ

3.691 3C3.7.1.19

Xạhìnhchẩnđoánkhốiu 19.182 Xạhìnhchẩnđoánunguyênbàothầnkinhvới123I-MIBG Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

Page 136: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.692 3C3.7.1.19

Xạhìnhchẩnđoánkhốiu 19.181 Xạhìnhchẩnđoánunguyênbàothầnkinhvới13iI-MIBG Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.693 3C3.7.1.19

Xạhìnhchẩnđoánkhốiu 19.180 Xạhìnhchẩnđoánkhốiuvới1iiIn–Pentetreotide Trungương TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.694 3C3.7.1.19

Xạhìnhchẩnđoánkhốiu 19.179 Xạhìnhchẩnđoánkhốiuvới20iTl Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.695 3C3.7.1.19

Xạhìnhchẩnđoánkhốiu 19.178 Xạhìnhchẩnđoánkhốiuvới67Ga Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.696 3C3.7.1.19

Xạhìnhchẩnđoánkhốiu 19.177 Xạhìnhchẩnđoánkhốiuvới99mTc–MIBI Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.697 3C3.7.1.20

Xạhìnhlưuthôngdịchnãotủy 19.113 Xạhìnhlưuthôngdịchnãotuỷvới13iI-RISA Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.698 3C3.7.1.20

Xạhìnhlưuthôngdịchnãotủy 19.112 Xạhìnhlưuthôngdịchnãotuỷvới1iiIn-DTPA Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.699 3C3.7.1.20

Xạhìnhlưuthôngdịchnãotủy 19.111 Xạhìnhlưuthôngdịchnãotuỷvới99mTc-DTPA Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.700 3C3.7.1.21

XạhìnhtủyxươngvớiTc-99mSulfurColloidhoặcBMHPSulfurColloidhoặcBMHP

19.176 Xạhìnhtuỷxươngvới99mTc-SulfurColloidhoặcBMHP Tỉnh TT-Loại1 270.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.701 3C3.7.1.22

Xạhìnhxương 19.174 Xạhìnhxươngvới99mTc–MDP Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.702 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.140 Xạhìnhhoạitửcơtimvới99mTc–Pyrophotphate Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.703 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.139 Xạhìnhnhồimáucơtimvới99mTc–Pyrophosphate Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.704 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.138 Xạhìnhchứcnăngtâmthấtvới99mTc–Pertechnetate Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.705 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.135 XạhìnhtướimáucơtimgắngsứcvớiTetrofosmin Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.706 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.134 Xạhìnhtướimáucơtimkhônggắngsứcvới20iTl Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

Page 137: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.707 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.133 XạhìnhtướimáucơtimgắngsứcvớiTetrofosmin Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.708 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.132 Xạhìnhtướimáucơtimgắngsứcvới20iTl Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.709 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.131 XạhìnhtướimáucơtimkhônggắngsứcvớiTetrofosmin Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.710 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.130 Xạhìnhtướimáucơtimkhônggắngsứcvới99mTc–MIBI Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.711 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.129 Xạhìnhtướimáucơtimgắngsứcvới99mTc–MIBI Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức

3.712 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.137 Xạhìnhchứcnăngtimphasớm Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.713 3C3.7.1.23

Xạhìnhchứcnăngtim 19.136 Xạhìnhchứcnăngtimvới99mTcđánhdấu Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.714 3C3.7.1.25

XácđịnhthểtíchhồngcầuvớihồngcầuđánhdấuCr51 19.185 Xácđịnhthểtíchhồngcầuvớihồngcầuđánhdấu5iCr Tỉnh TT-Loại1 120.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.715 3C3.7.1.26

Xácđịnhđờisốnghồngcầu,nơiphânhủyhồngcầuvớihồngcầuđánhdấuCr51

19.186 Xácđịnhđờisốnghồngcầuvànơiphânhuỷhồngcầuvớihồngcầuđánhdấu5iCr

Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.716 3C3.7.1.27

Xạhìnhchẩnđoánchứcnăngthựcquảnvàtràongượcdạdày-thựcquảnvớiTc-19mSulfurColloid

3.1179 Xạhìnhchẩnđoánchứcnăngthựcquảnvàtràongượcdạdày–thựcquảnvới99mTc–SulfurColloid

Tỉnh TT-Loại1 280.000

3.717 3C3.7.1.27

Xạhìnhchẩnđoánchứcnăngthựcquảnvàtràongượcdạdày-thựcquảnvớiTc-19mSulfurColloid

19.147 Xạhìnhchẩnđoánchứcnăngthựcquảnvàtràongượcdạdày–thựcquảnvới99mTc–SulfurColloid

Tỉnh TT-Loại1 280.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.718 3C3.7.1.28

XạhìnhchẩnđoánchứcnăngcobópdạdàyvớiTc-19mSulfurColloiddạdàyvớiTc-99mSulfurColloid

3.1180 Xạhìnhchẩnđoánchứcnăngcobópdạdàyvới99mTc-SulfurColloid

Tỉnh TT-Loại1 170.000

3.719 3C3.7.1.28

XạhìnhchẩnđoánchứcnăngcobópdạdàyvớiTc-19mSulfurColloiddạdàyvớiTc-99mSulfurColloid

19.148 Xạhìnhchẩnđoánchứcnăngcobópdạdàyvới99mTc-SulfurColloid

Tỉnh TT-Loại1 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.720 3C3.7.1.30

XạhìnhchẩnđoántúithừaMeckelvớiTc-99m 3.1182 XạhìnhchẩnđoántúithừaMeckelvới99mTcPertechnetate

Tỉnh TT-Loại1 150.000

3.721 3C3.7.1.30

XạhìnhchẩnđoántúithừaMeckelvớiTc-99m 19.150 XạhìnhchẩnđoántúithừaMeckelvới99mTcPertechnetate

Tỉnh TT-Loại1 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.722 3C3.7.1.32

Xạhìnhtướimáuphổi 19.143 Xạhìnhtướimáuphổivới99mTc-macroaggregated Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

Page 138: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.723 3C3.7.1.32

Xạhìnhtướimáuphổi 19.142 Xạhìnhtướimáuphổi Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.724 3C3.7.1.32

Xạhìnhtướimáuphổi 3.1165 Xạhìnhtướimáuphổi Tỉnh TT-Loại1 220.000

3.725 3C3.7.1.33

Xạhìnhthôngkhíphổi 3.1166 Xạhìnhthôngkhíphổi Tỉnh TT-Loại1 250.000

3.726 3C3.7.1.33

Xạhìnhthôngkhíphổi 19.146 Xạhìnhthôngkhíphổivới99mTc-DTPA Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.727 3C3.7.1.33

Xạhìnhthôngkhíphổi 19.145 Xạhìnhthôngkhíphổivới133Xe Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.728 3C3.7.1.33

Xạhìnhthôngkhíphổi 19.144 Xạhìnhthôngkhíphổi Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.729 3C3.7.1.34

Xạhìnhtuyếnvú 3.1161 Xạhìnhtuyếnvú Tỉnh TT-Loại1 220.000

3.730 3C3.7.1.34

Xạhìnhtuyếnvú 19.141 Xạhìnhtuyếnvú Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.731 3C3.7.1.35

Xạhìnhxương3phavớiTc-99mMDP 3.1150 Xạhìnhxương3pha Tỉnh TT-Loại1 250.000

3.732 3C3.7.1.35

Xạhìnhxương3phavớiTc-99mMDP 19.175 Xạhìnhxương3pha Tỉnh TT-Loại1 250.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.733 3C3.7.2.1 ĐiềutrịBasedowvàcườngtuyếngiáptrạngbằngI-131 3.1216 ĐiềutrịBasedowbằng13ii Tỉnh TT-Loại1 100.0003.734 3C3.7.2.1 ĐiềutrịBasedowvàcườngtuyếngiáptrạngbằngI-131 19.341 ĐiềutrịBasedowbằng13iI Tỉnh TT-Loại1 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồmthuốcphóngxạ

3.735 3C3.7.2.2 ĐiềutrịbướutuyếngiápđơnthuầnbằngI-131 3.1217 Điềutrịbướutuyếngiápđơnthuầnbằng13ii Tỉnh TT-Loại1 100.0003.736 3C3.7.2.2 ĐiềutrịbướutuyếngiápđơnthuầnbằngI-131 19.343 Điềutrịbướunhânđộctuyếngiápbằng13iI Tỉnh TT-Loại1 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồmthuốcphóngxạ

3.737 3C3.7.2.2 ĐiềutrịbướutuyếngiápđơnthuầnbằngI-131 19.342 Điềutrịbướutuyếngiápđơnthuầnbằng13iI Tỉnh TT-Loại1 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạ

3.738 3C3.7.2.3 ĐiềutrịungthưtuyếngiápbằngI-131 3.1218 Điềutrịbướunhânđộctuyếngiápbằng13ii Tỉnh TT-Loại1 120.0003.739 3C3.7.2.3 ĐiềutrịungthưtuyếngiápbằngI-131 19.340 Điềutrịungthưtuyếngiápbằng13iI Tỉnh TT-Đặc

biệt120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồmthuốcphóngxạ

3.740 3C3.7.2.3 ĐiềutrịungthưtuyếngiápbằngI-131 12.363 ĐiềutrịungthưtuyếngiápbiệthóabằngIi3i Tỉnh TT-Đặcbiệt

120.000

3.741 3C3.7.2.4 ĐiềutrịgiảmđaudoungthưdicănvàoxươngbằngP32 3.1239 Điềutrịgiảmđaudoungthưdicănxươngbằng32P Tỉnh TT-Loại1 220.0003.742 3C3.7.2.4 ĐiềutrịgiảmđaudoungthưdicănvàoxươngbằngP32 19.373 Điềutrịgiảmđaudoungthưdicănxươngbằng32P Tỉnh TT-Loại1 220.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồmthuốcphóngxạ

3.743 3C3.7.2.5 Điềutrịsẹolồi/Eczema/umáunôngbằngP32 3.1233 Điềutrịsẹolồibằngtấmáp32P Tỉnh TT-Loại1 70.0003.744 3C3.7.2.5 Điềutrịsẹolồi/Eczema/umáunôngbằngP32 19.361 Điềutrịeczemabằngtấmáp32P Tỉnh TT-Loại1 70.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốc

phóngxạvàhợpchấtđánhdấu.Giácũxâydựngquáthấp

Page 139: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.745 3C3.7.2.5 Điềutrịsẹolồi/Eczema/umáunôngbằngP32 19.362 Điềutrịumáunôngbằngtấmáp32P Tỉnh TT-Loại1 70.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.Giácũxâydựngquáthấp

3.746 3C3.7.2.5 Điềutrịsẹolồi/Eczema/umáunôngbằngP32 19.360 Điềutrịsẹolồibằngtấmáp32P Tỉnh TT-Loại1 70.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.Giácũxâydựngquáthấp

3.747 3C3.7.2.5 Điềutrịsẹolồi/Eczema/umáunôngbằngP32 3.1235 Điềutrịumáunôngbằngtấmáp32P Tỉnh TT-Loại1 70.0003.748 3C3.7.2.5 Điềutrịsẹolồi/Eczema/umáunôngbằngP32 3.1234 Điềutrịeczemabằngtấmáp32P Tỉnh TT-Loại1 70.0003.749 3C3.7.2.6 Điềutrịtràndịchmàngphổidoungthưbằngkeophóngxạ 3.1220 Điềutrịtràndịchmàngphổidoungthưbằngkeophóng

xạTỉnh TT-Đặc

biệt300.000

3.750 3C3.7.2.6 Điềutrịtràndịchmàngphổidoungthưbằngkeophóngxạ 19.344 Điềutrịtràndịchmàngphổidoungthưbằngkeo90Y Tỉnh TT-Đặcbiệt

300.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.751 3C3.7.2.6 Điềutrịtràndịchmàngphổidoungthưbằngkeophóngxạ 19.345 Điềutrịtràndịchmàngphổidoungthưbằngkeophóngxạ

Tỉnh TT-Đặcbiệt

300.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.752 3C3.7.2.7 Điềutrịviêmbaohoạtdịchbằngkeophóngxạ 3.1231 Điềutrịviêmbaohoạtdịchbằngkeophóngxạ Tỉnh TT-Đặcbiệt

150.000

3.753 3C3.7.2.7 Điềutrịviêmbaohoạtdịchbằngkeophóngxạ 19.359 Điềutrịviêmbaohoạtdịchbằngkeo90Y Tỉnh TT-Đặcbiệt

150.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồm:bộthuốcphóngxạ,kimtiêmnộikhớp,xilanhđầuxoáycácloại,áophẫuthuật

3.754 3C3.7.2.7 Điềutrịviêmbaohoạtdịchbằngkeophóngxạ 19.358 Điềutrịviêmbaohoạtdịchbằngkeophóngxạ Tỉnh TT-Đặcbiệt

150.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồm:bộthuốcphóngxạ,kimtiêmnộikhớp,xilanhđầuxoáycácloại.

3.755 3C3.7.2.8 Điềutrịtràndịchmàngbụngdoungthưbằngkeophóngxạ 3.1222 Điềutrịtràndịchmàngbụngdoungthưbằngkeophóngxạ

Tỉnh TT-Đặcbiệt

280.000

3.756 3C3.7.2.8 Điềutrịtràndịchmàngbụngdoungthưbằngkeophóngxạ 19.346 Điềutrịtràndịchmàngbụngdoungthưbằngkeo90Y Tỉnh TT-Đặcbiệt

280.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồmbộthuốcphóngxạ

3.757 3C3.7.2.8 Điềutrịtràndịchmàngbụngdoungthưbằngkeophóngxạ 19.347 Điềutrịtràndịchmàngbụngdoungthưbằngkeophóngxạ

Tỉnh TT-Đặcbiệt

280.000 Giákhôngphùhợp Đềnghịxâydựnglạigiá(4bước).1.Siêuâmbụng(giácủaĐiệnquang).2:chọctháodịchmàngbụng(giácủaNội).3:tiêmkeophóngxạvàokhoangmàngbụng:xâydựnglạigiá(chưabaogồmbộthuốcphóngxạ).4:siêuâmbụng(GiácủaĐiệnquang)

3.758 3C3.7.2.9 ĐiềutrịbệnhđahồngcầunguyênphátbằngP32 3.1236 Điềutrịbệnhđahồngcầunguyênphátbằng32P Tỉnh TT-Loại1 170.000

Page 140: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.759 3C3.7.2.9 ĐiềutrịbệnhđahồngcầunguyênphátbằngP32 19.363 Điềutrịbệnhđahồngcầunguyênphátbằng32P Tỉnh TT-Loại1 170.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.Giácũxâydựngquáthấp

3.760 3C3.7.2.10

ĐiềutrịbệnhLeucosekinhbằngP32 3.1237 ĐiềutrịbệnhLeucosekinhbằngP-32 Tỉnh TT-Loại1 300.000

3.761 3C3.7.2.10

ĐiềutrịbệnhLeucosekinhbằngP32 19.364 ĐiềutrịbệnhLeucosekinhbằngP-32 Tỉnh TT-Loại1 300.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.Giácũxâydựngquáthấp

3.762 3C3.7.2.11

ĐiềutrịgiảmđaubằngSammarium153(1đợtđiềutrị10ngày)

3.1238 Điềutrịgiảmđaudoungthưdicănxươngbằng153Sm Tỉnh TT-Đặcbiệt

300.000

3.763 3C3.7.2.11

ĐiềutrịgiảmđaubằngSammarium153(1đợtđiềutrị10ngày)

19.366 Điềutrịgiảmđaudoungthưdicănxươngbằng153Sm Tỉnh TT-Đặcbiệt

300.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.Giácũxâydựngquáthấp

3.764 3C3.7.2.12

ĐiềutrịungthưgannguyênphátbằngI-131Lipiodol 3.1225 Điềutrịungthưgannguyênphátbằng13ii–Lipiodol Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000

3.765 3C3.7.2.12

ĐiềutrịungthưgannguyênphátbằngI-131Lipiodol 19.351 Điềutrịungthưgannguyênphátbằng13iI–Lipiodol Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạ.

3.766 3C3.7.2.13

ĐiềutrịungthưgannguyênphátbằngRenium188 3.1223 Điềutrịungthưgannguyênphátbằng188Re Tỉnh TT-Đặcbiệt

270.000

3.767 3C3.7.2.13

ĐiềutrịungthưgannguyênphátbằngRenium188 19.349 Điềutrịungthưgannguyênphátbằng188Re Tỉnh TT-Đặcbiệt

270.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạ

3.768 3C3.7.2.14

ĐiềutrịungthưganbằngkeoSiliconP-32 3.1224 ĐiềutrịungthưganbằngkeoSilicon–32P Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000

3.769 3C3.7.2.14

ĐiềutrịungthưganbằngkeoSiliconP-32 19.350 ĐiềutrịungthưganbằngkeoSilicon–32P Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.770 3C3.7.2.15

ĐiềutrịungthưvúbằnghạtphóngxạI-125 3.1229 Điềutrịungthưvúbằnghạtphóngxạ125i Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000

3.771 3C3.7.2.15

ĐiềutrịungthưvúbằnghạtphóngxạI-125 19.355 Điềutrịungthưvúbằnghạtphóngxạ125I Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạ.

3.772 3C3.7.2.16

ĐiềutrịungthưtiềnliệttuyếnbằnghạtphóngxạI-125 3.1230 Điềutrịungthưtiềnliệttuyếnbằnghạtphóngxạ125i Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000

3.773 3C3.7.2.16

ĐiềutrịungthưtiềnliệttuyếnbằnghạtphóngxạI-125 19.357 Điềutrịungthưtiềnliệttuyếnbằnghạtphóngxạ125I Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạ.

3.774 3C3.7.2.17

ĐiềutrịutuyếnthượngthậnvàutếbàothầnkinhbằngI-131MIBG

3.1242 Điềutrịutuyếnthượngthậnbằng1-i3i-MiBG Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000

3.775 3C3.7.2.17

ĐiềutrịutuyếnthượngthậnvàutếbàothầnkinhbằngI-131MIBG

3.1241 Điềutrịunguyênbàothầnkinhbằng1-i3i-MiBG Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000

3.776 3C3.7.2.17

ĐiềutrịutuyếnthượngthậnvàutếbàothầnkinhbằngI-131MIBG

19.376 ĐiềutrịunguyênbàothầnkinhbằngI-i23-MIBG Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.777 3C3.7.2.17

ĐiềutrịutuyếnthượngthậnvàutếbàothầnkinhbằngI-131MIBG

19.374 ĐiềutrịunguyênbàothầnkinhbằngI-i3i-MIBG Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

Page 141: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.778 3C3.7.2.17

ĐiềutrịutuyếnthượngthậnvàutếbàothầnkinhbằngI-131MIBG

19.375 ĐiềutrịutuyếnthượngthậnbằngI-i3i-MIBG Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.779 3C3.7.2.17

ĐiềutrịutuyếnthượngthậnvàutếbàothầnkinhbằngI-131MIBG

19.377 ĐiềutrịutuyếnthượngthậnbằngI-i23-MIBG Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

3.780 3C3.7.3.1 TestRaven/Gille 3.239 TrắcnghiệmtâmlýRaven Huyện 15.0003.781 3C3.7.3.1 TestRaven/Gille 6.18 TrắcnghiệmRAVEN Tỉnh 15.0003.782 3C3.7.3.2 TesttâmlýMMPI/WAIS/WICS 3.228 TrắcnghiệmtâmlýMMPi Trungương 20.0003.783 3C3.7.3.2 TesttâmlýMMPI/WAIS/WICS 6.26 Thangđánhgiánhâncách(MMPI) Tỉnh 20.0003.784 3C3.7.3.3 TesttâmlýBECK/ZUNG 3.238 TrắcnghiệmtâmlýZung Huyện 10.0003.785 3C3.7.3.3 TesttâmlýBECK/ZUNG 3.237 TrắcnghiệmtâmlýBeck Huyện 10.0003.786 3C3.7.3.3 TesttâmlýBECK/ZUNG 6.9 Thangđánhgiáloâu-zung Tỉnh 10.0003.787 3C3.7.3.3 TesttâmlýBECK/ZUNG 6.1 ThangđánhgiátrầmcảmBeck(BDI) Tỉnh 10.0003.788 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.25 ThangđánhgiánhâncáchRoschach Tỉnh 25.0003.789 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.21 ThangđánhgiátrínhớWechsler(WMS) Tỉnh 25.0003.790 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.17 Thangđánhgiátrạngtháitâmthầntốithiểu(MMSE) Tỉnh 25.0003.791 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.16 Thangđánhgiátâmthầnrútgọn(BPRS) Tỉnh 25.0003.792 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.15 Thangđánhgiáấntượnglâmsàngchung(CGI-S) Tỉnh 25.0003.793 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.14 Thangđánhgiáhànhvitrẻem(CBCL) Tỉnh 25.0003.794 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.13 Thangđánhgiámứcđộtựkỷ(CARS) Tỉnh 25.0003.795 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.12 Thangsànglọctựkỷchotrẻnhỏ18-36tháng(CHAT) Tỉnh 25.0003.796 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.11 Thangđánhgiásựpháttriểnởtrẻem(DENVERII) Tỉnh 25.0003.797 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.20 TrắcnghiệmWICS Tỉnh 25.0003.798 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.19 TrắcnghiệmWAIS Tỉnh 25.0003.799 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.254 Thangđánhgiáấntượnglâmsàngchung(CGi) Huyện 25.0003.800 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.252 Thangđánhgiátriệuchứngdươngtínhvàâmtính

(PANSS)Huyện 25.000

3.801 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.251 Thangđánhgiátâmthầnrútgọn(BPRS) Huyện 25.0003.802 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.250 Thangđánhgiátâmthầntốithiểu(MMSE) Huyện 25.0003.803 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.240 TrắcnghiệmtâmlýWaisvàWics(thangWeschler) Huyện 25.0003.804 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.235 TesttăngđộnggiảmchúýVandebilt Tỉnh 25.0003.805 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.234 TesthànhvicảmxúcCBCL Tỉnh 25.0003.806 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.233 TestDenverđánhgiápháttriểntâmthầnvậnđộng Tỉnh 25.0003.807 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.232 Thangsànglọctựkỷchotrẻnhỏ18-36tháng(CHAT) Tỉnh 25.0003.808 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 3.231 Thangđánhgiámứcđộtựkỷ(CARS) Tỉnh 25.0003.809 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 5.87 Bảngđánhgiáchotrẻkhiếmthịvàchậmpháttriểntừ0-6

tuổiTT-Loại2 25.000

3.810 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 5.86 ThangVANDERBILT TT-Loại2 25.0003.811 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 5.85 TrắcnghiệmđánhgiánănglựccủatrẻK-ABC TT-Loại2 25.0003.812 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 5.84 ThangPANSS TT-Loại2 25.0003.813 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.30 Bảngnghiệmkênhâncáchhướngnộihướngngoại(EPI) Tỉnh 25.0003.814 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.29 Thangđánhgiánhâncáchcatell Tỉnh 25.0003.815 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.28 Thangđánhgiánhâncách(TAT) Tỉnh 25.0003.816 3C3.7.3.4 TestWAIS/WICS 6.27 Thangđánhgiánhâncách(CAT) Tỉnh 25.0003.817 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.33 Thangđánhgiábồnchồnbấtan–BARNES Tỉnh 20.0003.818 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.32 Thangđánhgiávậnđộngbấtthường(AIMS) Tỉnh 20.0003.819 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.24 Thangđánhgiáhoạtđộnghàngngày(ADLS) Tỉnh 20.000

Page 142: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.820 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.23 ThangđánhgiátậptrungchúýPictogram Tỉnh 20.0003.821 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.22 ThangđánhgiátậptrungchúýBourdon Tỉnh 20.0003.822 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.10 Thangđánhgiáloâu-Hamilton Tỉnh 20.0003.823 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.8 ThangđánhgiáhưngcảmYoung Tỉnh 20.0003.824 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.7 Thangđánhgiáloâu-trầmcảm-stress(DASS) Tỉnh 20.0003.825 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.6 Thangđánhgiátrầmcảmsausinh(EPDS) Tỉnh 20.0003.826 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.5 Thangđánhgiátrầmcảmởngườigià(GDS) 20.0003.827 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.4 Thangđánhgiátrầmcảmởtrẻem Tỉnh 20.0003.828 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.3 Thangđánhgiátrầmcảmởcộngđồng(PHQ-9) Tỉnh 20.0003.829 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.2 ThangđánhgiátrầmcảmHamilton Tỉnh 20.0003.830 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.31 Trắcnghiệmrốiloạngiấcngủ(PSQI) Tỉnh 20.0003.831 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 3.253 Thangđánhgiátriệuchứngngoạitháp(SiMPSON) Huyện 20.0003.832 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 3.249 TrắcnghiệmtâmlýHamilton Huyện 20.0003.833 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 3.229 NghiệmphápPictogram Trungương 20.0003.834 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 3.230 ThangđánhgiámứcđộnghiệnHimmelbach Trungương 20.0003.835 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.75 ThangđánhgiámứcđộnghiệnHimmelbach Tỉnh 20.0003.836 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.36 ThangđánhgiáhộichứngcairượuCIWA Tỉnh 20.0003.837 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.35 Thangđánhgiámứcđộsửdụngrượu(Audit) Tỉnh 20.0003.838 3C3.7.3.5 Testtrắcnghiệmtâmlý 6.34 ThangđiểmthiếumáucụcbộHachinski Tỉnh 20.0003.839 3C3.7.3.6 Điệntâmđồgắngsức 2.109 Nghiệmphápgắngsứcđiệntâmđồ Tỉnh TT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp3.840 3C3.7.3.6 Điệntâmđồgắngsức 21.8 Nghiệmphápgắngsứcđiệntâmđồ Tỉnh TT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp3.841 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 1.3 Theodõiđiệntimcấpcứutạigiườngliêntục≤8giờ Huyện TT-Loại2 150.000 Giákhôngphùhợp3.842 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 1.1 Theodõihuyếtápliêntụckhôngxâmnhậptạigiường≤8

giờHuyện TT-Loại3 150.000 Giákhôngphùhợp

3.843 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 3.46 Theodõihuyếtápliêntụctạigiường Huyện TT-Loại2 150.0003.844 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 3.1456 Theodõiđiệntimliêntụctạigiường Huyện TT-Loại3 150.0003.845 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 3.47 Theodõiđiệntimliêntụctạigiường Huyện TT-Loại3 150.0003.846 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 3.19 Theodõiđiệntimcấpcứutạigiườngliêntục24giờ Tỉnh TT-Loại3 150.0003.847 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 2.95 Holterđiệntâmđồ Huyện 150.0003.848 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 21.12 Holterđiệntâmđồ Tỉnh TT-Loại3 150.0003.849 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 21.7 Holterhuyếtáp Tỉnh TT-Loại3 150.0003.850 3C3.7.3.7 Holterđiệntâmđồ/huyếtáp 2.96 Holterhuyếtáp Huyện 150.0003.851 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 3.145 Ghiđiệncơkim Tỉnh 100.0003.852 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 21.36 Đođiệnthếkíchthíchvậnđộng Tỉnh TT-Loại3 100.000 Giákhôngphùhợp xâydựnggiábổxung3.853 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 21.35 Đođiệnthếkíchthíchgiácquan Tỉnh TT-Loại3 100.000 Giákhôngphùhợp xâydựnggiábổxung3.854 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 21.34 Đođiệnthếkíchthíchcảmgiác Tỉnh TT-Loại3 100.0003.855 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 21.33 Đotốcđộdẫntruyềnthầnkinhvậnđộng Tỉnh TT-Loại3 100.0003.856 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 21.32 Đotốcđộdẫntruyềnthầnkinhcảmgiác Tỉnh TT-Loại3 100.000 Giákhôngphùhợp Xâydựnggiámới3.857 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 21.31 Điệncơsợiđơncực(SFEMG) Trungương TT-Loại3 100.000 Giákhôngphùhợp Xâydựnggiámới3.858 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 21.29 Ghiđiệncơ Tỉnh TT-Loại3 100.0003.859 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 3.476 Ghiđiệncơđotốcđộdẫntruyềnvậnđộngvàcảmgiác

củadâythầnkinhngoạibiênchitrênTT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồmkimđiện

cựcdùng1lần,điệncựckíchthíchlưỡngcực&điệncựcbềmặt

3.860 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 3.477 Ghiđiệncơđotốcđộdẫntruyềnvậnđộngvàcảmgiáccủadâythầnkinhngoạibiênchidưới

TT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồm:kimđiệncựcdùng1lần,điệncựckíchthíchlưỡngcực&điệncựcbềmặt

Page 143: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.861 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 2.144 Ghiđiệncơcấpcứu Tỉnh 100.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồmkimđiệncựcdùng1lần,điệncựckíchthíchlưỡngcực&điệncựcbềmặt.

3.862 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 1.203 Ghiđiệncơcấpcứu Tỉnh TT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp Xinđiềuchỉnhgiá3.863 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 3.475 Ghiđiệncơđiệnthếkíchthíchcảmgiácthânthể TT-Loại2 100.000 KhôngtươngđồngvềQTKT XinbổsungKTvàgiá3.864 3C3.7.3.8 Điệncơ(EMG) 3.474 Ghiđiệncơđiệnthếkíchthíchthịgiác,thínhgiác TT-Loại2 100.000 KhôngtươngđồngvềQTKT XinbổsungKTvàgiá3.865 3C3.7.3.9 Điệncơtầngsinhmôn 3.475 Ghiđiệncơđiệnthếkíchthíchcảmgiácthânthể TT-Loại2 100.000 KhôngtươngđồngvềQTKT XinbổsungKTvàgiá3.866 3C3.7.3.9 Điệncơtầngsinhmôn 3.476 Ghiđiệncơđotốcđộdẫntruyềnvậnđộngvàcảmgiác

củadâythầnkinhngoạibiênchitrênTT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồmkimđiện

cựcdùng1lần,điệncựckíchthíchlưỡngcực&điệncựcbềmặt

3.867 3C3.7.3.9 Điệncơtầngsinhmôn 3.477 Ghiđiệncơđotốcđộdẫntruyềnvậnđộngvàcảmgiáccủadâythầnkinhngoạibiênchidưới

TT-Loại2 100.000 Giákhôngphùhợp chưabaogồm:kimđiệncựcdùng1lần,điệncựckíchthíchlưỡngcực&điệncựcbềmặt

3.868 3C3.7.3.9 Điệncơtầngsinhmôn 3.145 Ghiđiệncơkim Tỉnh 100.0003.869 3C3.7.3.9 Điệncơtầngsinhmôn 21.30 Điệncơvùngđáychậu(EMG) Trungương TT-Loại3 100.0003.870 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 3.1452 Siêuâmtimcấpcứutạigiường Huyện TT-Loại1 150.0003.871 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 3.43 SiêuâmDopplermạchmáucấpcứu Huyện TT-Loại1 150.0003.872 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.46 Siêuâmcầunốiđộngmạchtĩnhmạch Trungương TT-Loại3 150.0003.873 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.155 SiêuâmDopplerxuyênsọcógiáđỡtạigiườngtheodõi

24/24giờTrungương 150.000 Giákhôngphùhợp khôngbaogồm:đầudò

siêuâm&giáđỡđầudò

3.874 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.65 Siêuâmđànhồimô(gan,tuyếnvú…) Trungương 150.000 Giákhôngphùhợp3.875 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.56 Siêuâmđànhồimôvú Trungương 150.000 Giákhôngphùhợp3.876 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.316 SiêuâmDOPPLERmạchmáuhệtĩnhmạchcửahoặcmạch

máuổbụngTỉnh 150.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giásiêuâmdopplermạchmáu

3.877 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.154 SiêuâmDopplerxuyênsọcấpcứutạigiường Tỉnh 150.000 Giákhôngphùhợp xinđiềuchỉnhgiá3.878 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.29 SiêuâmDopplertĩnhmạchchậu,chủdưới Tỉnh TT-Loại3 150.0003.879 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.24 SiêuâmDopplerđộngmạchthận Tỉnh TT-Loại3 150.0003.880 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 3.447 SiêuâmDopplermàutimquathànhngựctrongtimmạch

canthiệpTT-Loại1 150.000 Giákhôngphùhợp

3.881 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 3.445 SiêuâmmạchtrongđiềutrịRFmạchmáu TT-Loại1 150.000 Giákhôngphùhợp3.882 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 6.37 Siêuâmdopplerxuyênsọ Tỉnh TT-Loại3 150.0003.883 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.153 SiêuâmDopplerxuyênsọ Tỉnh 150.000 Giákhôngphùhợp xinđiềuchỉnhgiá3.884 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 3.143 Siêuâmdopplerxuyênsọ Tỉnh TT-Loại2 150.0003.885 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 1.208 SiêuâmDopplerxuyênsọ Tỉnh TT-Loại2 150.0003.886 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.315 SiêuâmDOPPLERmạchmáukhốiugan Tỉnh 150.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Bổsunggiávàquytrình

KT/siêuâmdopplermạch

3.887 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.119 Siêuâmtimcấpcứutạigiường Huyện TT-Loại3 150.0003.888 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.113 SiêuâmDopplertim Huyện TT-Loại3 150.0003.889 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.112 SiêuâmDopplermạchmáu Huyện TT-Loại3 150.0003.890 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.52 SiêuâmDopplertim,vantim Tỉnh TT-Loại3 150.0003.891 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.48 Dopplerđộngmạchcảnh,Dopplerxuyênsọ Tỉnh TT-Loại3 150.0003.892 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.45 SiêuâmDopplerđộngmạch,tĩnhmạchchidưới Tỉnh TT-Loại3 150.000

Page 144: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.893 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 1.25 KỹthuậtđánhgiáhuyếtđộngcấpcứukhôngxâmnhậpbằngUSCOM

Tỉnh TT-Loại1 150.000

3.894 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 18.49 Siêuâmtim,màngtimquathànhngục Tỉnh 150.0003.895 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 1.22 Siêuâmcấpcứuđánhgiátiềngánhtạigiườngbệnhở

ngườibệnhsốcTỉnh TT-Loại1 150.000

3.896 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 1.18 Siêuâmtimcấpcứutạigiường Huyện TT-Loại1 150.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Cầnmangmáysâđếngiường,cónvđitheo(CóthểphảicómáySAriêng)

3.897 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.4252 Siêuâmtimthaiquathanhbung 150.0003.898 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.4249 SiêuâmtimDopplertaigiương 150.0003.899 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 2.4248 SiêuâmtimDoppler 150.0003.900 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 3.2820 Siêuâmtimtạigiường TT-Loại1 150.0003.901 3C4.1.1 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáu 9.151 Siêuâmtimcấpcứutạigiường Huyện TT-Loại1 150.0003.902 3C4.1.2 Siêuâmmầu3-4chiều(3D-4D) 1.25 Kỹthuậtđánhgiáhuyếtđộngcấpcứukhôngxâmnhập

bằngUSCOMTỉnh TT-Loại1 150.000

3.903 3C4.1.2 Siêuâmmầu3-4chiều(3D-4D) 18.42 Siêuâmtầmsoátdịtậtthainhi Tỉnh 150.0003.904 3C4.1.2 Siêuâmmầu3-4chiều(3D-4D) 18.41 Siêuâm3D/4Dthainhi Tỉnh TT-Loại3 150.0003.905 3C4.1.2 Siêuâmmầu3-4chiều(3D-4D) 18.28 Siêuâm3D/4Dthainhi Tỉnh TT-Loại3 150.0003.906 3C4.1.2 Siêuâmmầu3-4chiều(3D-4D) 2.373 Siêuâmkhớp(mộtvịtrí) Tỉnh 150.000 Giákhôngphùhợp SÂ3.907 3C4.1.2 Siêuâmmầu3-4chiều(3D-4D) 2.374 Siêuâmphầnmềm(mộtvịtrí) Tỉnh 150.000 Giákhôngphùhợp SÂ3.908 3C4.1.2 Siêuâmmầu3-4chiều(3D-4D) 18.27 Siêuâm3D/4Dkhốiu Tỉnh TT-Loại3 150.0003.909 3C4.1.5 Siêuâmtimgắngsức 3.458 SiêuâmDopplemàutimgắngsứcvớixeđạplựckế TT-Loại1 500.000 Giákhôngphùhợp3.910 3C4.1.5 Siêuâmtimgắngsức 3.457 SiêuâmDopplermàutimgắngsứcvớiDobutamine TT-Loại1 500.000 Giákhôngphùhợp3.911 3C4.1.5 Siêuâmtimgắngsức 2.114 Siêuâmtimgắngsức(thảmchạy,thuốc) Trungương TT-Loại2 500.0003.912 3C4.1.6 SiêuâmDopplermàutim+cảnâm 1.25 Kỹthuậtđánhgiáhuyếtđộngcấpcứukhôngxâmnhập

bằngUSCOMTỉnh TT-Loại1 170.000

3.913 3C4.1.6 SiêuâmDopplermàutim+cảnâm 18.63 Siêuâmcóchấttươngphản Trungương TT-Loại2 170.0003.914 3C4.1.6 SiêuâmDopplermàutim+cảnâm 18.63 Siêuâmcóchấttươngphản Trungương TT-Loại2 170.0003.915 3C4.1.6 SiêuâmDopplermàutim+cảnâm 18.63 Siêuâmcóchấttươngphản Trungương TT-Loại2 170.0003.916 3C4.1.6 SiêuâmDopplermàutim+cảnâm 3.444 Siêuâmtimcảnâmcấpcứutạigiường TT-Loại1 170.000 Giákhôngphùhợp3.917 3C4.1.6 SiêuâmDopplermàutim+cảnâm 18.51 Siêuâmtim,mạchmáucócảnâm Trungương TT-Loại2 170.0003.918 3C4.1.6 SiêuâmDopplermàutim+cảnâm 2.115 Siêuâmtimcảnâm Tỉnh TT-Loại2 170.0003.919 3C4.1.7 Siêuâmnộisoi 3.1060 Siêuâmnộisoidạdày,thựcquản Tỉnh TT-Loại1 500.0003.920 3C4.1.7 Siêuâmnộisoi 18.62 Siêuâmnộisoi Trungương TT-Loại1 500.0003.921 3C4.1.7 Siêuâmnộisoi 20.69 Siêuâmnộisoidạdày,thựcquản Tỉnh TT-Loại1 500.0003.922 3C4.2.1.3 Chụplỗthịgiác2mắt 14.239 Chụplỗthịgiác Huyện TT-Loại2 40.0003.923 3C4.2.1.4 ChụpkhutrúBaltin 14.238 Chụpkhutrúdịvậtnộinhãn Tỉnh TT-Loại2 50.0003.924 3C4.2.1.6 Chụpđáymắt 14.244 Chụpđáymắtkhônghuỳnhquang Tỉnh TT-Loại1 20.0003.925 3C4.2.1.7 ChụpAngiographymắt 14.246 ChụpmạchvớiICG Tỉnh TT-Loại1 200.0003.926 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.408 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngthắtlưng-cùng Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.927 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.324 Chụpcộnghưởngtừbìu,dươngvật Tỉnh 2.000.0003.928 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.406 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngngực Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.929 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.320 Chụpcộnghưởngtừtầngbụngcótiêmchấttươngphản

(gồm:chụpcộnghưởngtừgan-mật,tụy,lách,thận,dạdày-tátràng...)

Tỉnh TT-Loại2 2.000.000

3.930 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.404 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngcổ Tỉnh 2.000.000

Page 145: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.931 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.319 Chụpcộnghưởngtừtầngbụngkhôngtiêmchấttươngphản(gồm:chụpcộnghưởngtừgan-mật,tụy,lách,thận,dạdày-tátràng...)

Tỉnh 2.000.000

3.932 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.402 Chụpcộnghưởngtừthainhi Tỉnh TT-Loại2 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.933 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.316 Chụpcộnghưởngtừtuyếnvú Tỉnh TT-Loại2 2.000.0003.934 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.396 Chụpcộnghưởngtừđộnghọcsànchậu,tốngphân

(defecography-MR)Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.935 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.313 Chụpcộnghưởngtừlồngngực Tỉnh 2.000.0003.936 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.394 Chụpcộnghưởngtừbìu,dươngvật Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.937 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.310 Chụpcộnghưởngtừvùngmặt–cổ Tỉnh 2.000.0003.938 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.392 Chụpcộnghưởngtừvùngchậudòhậumôn Tỉnh TT-Loại2 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.939 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.308 Chụpcộnghưởngtừkhuếchtán(DWI-Diffusion-

weightedImaging)Tỉnh TT-Loại2 2.000.000

3.940 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.391 Chụpcộnghưởngtừvùngchậu(gồm:chụpcộnghưởngtừtửcung-phầnphụ,tiềnliệttuyến,đạitràngchậuhông,trựctràng,cáckhốiuvùngchậu…)

Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.941 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.307 Chụpcộnghưởngtừcácbósợithầnkinh(tractography)hayChụpCộnghưởngtừkhuếchtánsứccăng(DTI-DiffusionTensorImaging)

Tỉnh TT-Loại2 2.000.000

3.942 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.389 Chụpcộnghưởngtừtầngbụngkhôngtiêmchấttươngphản(gồm:chụpcộnghưởngtừgan-mật,tụy,lách,thận,dạdày-tátràng...)

Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.943 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.303 Chụpcộnghưởngtừhốcmắtvàthầnkinhthịgiác Tỉnh 2.000.0003.944 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.386 Chụpcộnghưởngtừtuyếnvú Tỉnh TT-Loại2 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.945 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.300 Chụpcộnghưởngtừhệmạchcổkhôngtiêmchấttương

phảnTỉnh 2.000.000

3.946 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.383 Chụpcộnghưởngtừlồngngực Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.947 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.298 Chụpcộnghưởngtừnão-mạchnãokhôngtiêmchất

tươngphảnTỉnh 2.000.000

3.948 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.380 Chụpcộnghưởngtừvùngmặt–cổ Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.949 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.296 Chụpcộnghưởngtừsọnão Tỉnh 2.000.0003.950 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.379 Chụpcộnghưởngtừđáysọvàxươngđá Tỉnh TT-Loại2 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.951 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.434 Chụpcộnghưởngtừdâythầnkinhngoạibiên

(neurographyMR)Tỉnh 2.000.000

3.952 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.378 Chụpcộnghưởngtừkhuếchtán(DWI-Diffusion-weightedImaging)

Tỉnh TT-Loại2 2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.953 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 25.700 Chụpcộnghưởngtừtimđánhgiáquátảisắt 2.000.0003.954 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.377 Chụpcộnghưởngtừcácbósợithầnkinh(tractography)

hayChụpCộnghưởngtừkhuếchtánsứccăng(DTI-DiffusionTensorImaging)

Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.955 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 25.701 Chụpcộnghưởngtừtimđánhgiákhuếchtánsứccăng(DTI-DiffusionTensorImaging)

2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.956 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.373 Chụpcộnghưởngtừhốcmắtvàthầnkinhthịgiác Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.957 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.370 Chụpcộnghưởngtừhệmạchcổkhôngtiêmchấttương

phảnTỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.958 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.368 Chụpcộnghưởngtừnão-mạchnãokhôngtiêmchấttươngphản

Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.959 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.366 Chụpcộnghưởngtừsọnão Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp

Page 146: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.960 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.364 Chụpcộnghưởngtừdâythầnkinhngoạibiên(neurographyMR)

Tỉnh 2.000.000

3.961 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.360 Chụpcộnghưởngtừbạchmạchcótiêmtươngphảnkhôngđặchiệu

Tỉnh TT-Loại2 2.000.000 Giákhôngphùhợp

3.962 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.358 Chụpcộnghưởngtừtĩnhmạch Tỉnh 2.000.0003.963 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.354 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchidưới Tỉnh 2.000.0003.964 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.352 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchitrên Tỉnh 2.000.0003.965 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.345 Chụpcộnghưởngtừphầnmềmchi Tỉnh 2.000.0003.966 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.343 Chụpcộnghưởngtừxươngvàtủyxương Tỉnh 2.000.0003.967 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.340 Chụpcộnghưởngtừkhớp Tỉnh 2.000.0003.968 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.428 Chụpcộnghưởngtừtĩnhmạch Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.969 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.338 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngthắtlưng-cùng Tỉnh 2.000.0003.970 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.424 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchidưới Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.971 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.336 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngngực Tỉnh 2.000.0003.972 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.415 Chụpcộnghưởngtừphầnmềmchi Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.973 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.334 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngcổ Tỉnh 2.000.0003.974 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.413 Chụpcộnghưởngtừxươngvàtủyxương Tỉnh 2.000.0003.975 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.332 Chụpcộnghưởngtừthainhi Tỉnh TT-Loại2 2.000.0003.976 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.410 Chụpcộnghưởngtừkhớp Tỉnh 2.000.000 Giákhôngphùhợp3.977 3C4.2.5.1 Chụpcộnghưởngtừ(MRI) 18.326 Chụpcộnghưởngtừđộnghọcsànchậu,tốngphân

(defecography-MR)Tỉnh 2.000.000

3.978 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.421 Chụpcộnghưởngtừtầngtrênổbụngcókhảosátmạchcáctạng(baogồmmạch:gan,tụy,láchvàmạchkhốiu)

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.979 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.369 Chụpcộnghưởngtừnão-mạchnãocótiêmchấttươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.980 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.314 Chụpcộnghưởngtừlồngngựccótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.981 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.420 Chụpcộnghưởngtừtim Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.982 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.367 Chụpcộnghưởngtừsọnãocótiêmchấttươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.983 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.312 Chụpcộnghưởngtừsọnãochứcnăng Trungương TT-Loại2 2.500.000

3.984 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.419 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchvành Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.985 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.365 Chụpcộnghưởngtừtướimáucáctạng Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.986 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.311 Chụpcộnghưởngtừvùngmặt–cổcótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.987 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.418 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchủ-ngực Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.988 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.361 Chụpcộnghưởngtừbạchmạchcótiêmtươngphảnđặchiệu

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.989 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.309 Chụpcộnghưởngtừđáysọvàxươngđá Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.990 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.417 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchủ-chậu Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

Page 147: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

3.991 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.359 Chụpcộnghưởngtừtĩnhmạchcótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.992 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.306 Chụpcộnghưởngtừphổnão(specttínhrography) Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.993 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.416 Chụpcộnghưởngtừphầnmềmchicótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.994 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.355 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchidướicótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.995 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.305 Chụpcộnghưởngtừtướimáunão(perfusion) Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.996 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.414 Chụpcộnghưởngtừxươngvàtủyxươngcótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

3.997 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.353 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchitrêncótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.998 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.304 Chụpcộnghưởngtừhốcmắtvàthầnkinhthịgiáccótiêmchấttươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

3.999 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.412 Chụpcộnghưởngtừkhớpcótiêmtươngphảnnộikhớp Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.000 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.351 Chụpcộnghưởngtừtầngtrênổbụngcókhảosátmạchcáctạng(baogồmmạch:gan,tụy,láchvàmạchkhốiu)

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.001 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.302 Chụpcộnghưởngtừtuyếnyêncótiêmchấttươngphản(khảosátđộnghọc)

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.002 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.411 Chụpcộnghưởngtừkhớpcótiêmtươngphảntĩnhmạch Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.003 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.350 Chụpcộnghưởngtừtim Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.004 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.301 Chụpcộnghưởngtừhệmạchcổcótiêmchấttươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.005 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.409 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngthắtlưng-cùngcótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.006 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.349 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchvành Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.007 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.299 Chụpcộnghưởngtừnão-mạchnãocótiêmchấttươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.008 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.407 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngngựccótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.009 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.348 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchủ-ngực Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.010 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.297 Chụpcộnghưởngtừsọnãocótiêmchấttươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.011 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.405 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngcổcótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.012 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.347 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchủ-chậu Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.013 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.435 Chụpcộnghưởngtừtướimáucáctạng Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.014 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.403 Chụpcộnghưởngtừganvớichấttươngphảnđặchiệumô Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

Page 148: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.015 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.346 Chụpcộnghưởngtừphầnmềmchicótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.016 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.401 Chụpcộnghưởngtừđánhgiábánhnhau(rau) Tỉnh 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.017 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.344 Chụpcộnghưởngtừxươngvàtủyxươngcótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.018 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

25.695 Chụpcộnghưởngtừbênhlycơtimcótiêmthuốctươngphản

2.500.000

4.019 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.400 Chụpcộnghưởngtừphổtuyếntiềnliệt Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.020 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.342 Chụpcộnghưởngtừkhớpcótiêmtươngphảnnộikhớp Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.021 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

25.701 Chụpcộnghưởngtừtimđánhgiákhuếchtánsứccăng(DTI-DiffusionTensorImaging)

2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.022 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.399 Chụpcộnghưởngtừtuyếntiềnliệtcótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.023 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.341 Chụpcộnghưởngtừkhớpcótiêmtươngphảntĩnhmạch Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.024 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

25.697 Chụpcộnghưởngtừtimđánhgiácáckhốiutimcótiêmthuốctươngphản

2.500.000

4.025 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.398 Chụpcộnghưởngtừnộisoiảokhungđạitràng(virtualcolonoscopy)

Tỉnh 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.026 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.339 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngthắtlưng-cùngcótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.027 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

25.698 Chụpcộnghưởngtừtimđánhgiácácbệnhlýtimbẩmsinhcótiêmthuốctươngphản

2.500.000

4.028 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.397 Chụpcộnghưởngtừruộtnon(enteroclysis) Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.029 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.337 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngngựccótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.030 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

25.699 Chụpcộnghưởngtừtimđánhgiácácbệnhlýtimbẩmsinh

2.500.000

4.031 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.395 Chụpcộnghưởngtừbìu,dươngvậtcótiêmchấttươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.032 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.335 Chụpcộnghưởngtừcộtsốngcổcótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.033 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

25.702 Cônghươngtưphôtim 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.034 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.393 Chụpcộnghưởngtừvùngchậucótiêmchấttươngphản(gồm:chụpcộnghưởngtừtửcung-phầnphụ,tiềnliệttuyến,đạitràngchậuhông,trựctràng,cáckhốiuvùngchậu…)

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.035 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.333 Chụpcộnghưởngtừganvớichấttươngphảnđặchiệumô Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.036 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.390 Chụpcộnghưởngtừtầngbụngcótiêmchấttươngphản(gồm:chụpcộnghưởngtừgan-mật,tụy,lách,thận,dạdày-tátràng...)

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

Page 149: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.037 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.331 Chụpcộnghưởngtừđánhgiábánhnhau(rau) Tỉnh 2.500.000

4.038 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.388 Chụpcộnghưởngtừphổtuyếnvú Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.039 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.330 Chụpcộnghưởngtừphổtuyếntiềnliệt Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.040 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.387 Chụpcộnghưởngtừtuyếnvúđộnghọccótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.041 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.329 Chụpcộnghưởngtừtuyếntiềnliệtcótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.042 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.385 Chụpcộnghưởngtừthôngkhíphổi(Heli) Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.043 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.328 Chụpcộnghưởngtừnộisoiảokhungđạitràng(virtualcolonoscopy)

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.044 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.384 Chụpcộnghưởngtừlồngngựccótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.045 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.327 Chụpcộnghưởngtừruộtnon(enteroclysis) Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.046 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.382 Chụpcộnghưởngtừsọnãochứcnăng Trungương TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.047 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.325 Chụpcộnghưởngtừbìu,dươngvậtcótiêmchấttươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.048 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.430 Chụpcộnghưởngtừbạchmạchcótiêmtươngphảnkhôngđặchiệu

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.049 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.381 Chụpcộnghưởngtừvùngmặt–cổcótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.050 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.323 Chụpcộnghưởngtừvùngchậucótiêmchấttươngphản(gồm:chụpcộnghưởngtừtửcung-phầnphụ,tiềnliệttuyến,đạitràngchậuhông,trựctràng,cáckhốiuvùngchậu…)

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.051 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.429 Chụpcộnghưởngtừtĩnhmạchcótiêmtươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.052 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.376 Chụpcộnghưởngtừphổnão(specttínhrography) Tỉnh 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.053 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.322 Chụpcộnghưởngtừvùngchậudòhậumôn Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.054 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.427 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchtoànthâncótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.055 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.375 Chụpcộnghưởngtừtướimáunão(perfusion) Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.056 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.321 Chụpcộnghưởngtừvùngchậu(gồm:chụpcộnghưởngtừtửcung-phầnphụ,tiềnliệttuyến,đạitràngchậuhông,trựctràng,cáckhốiuvùngchậu…)

Tỉnh 2.500.000

4.057 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.425 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchidướicótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.058 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.374 Chụpcộnghưởngtừhốcmắtvàthầnkinhthịgiáccótiêmchấttươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

Page 150: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.059 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.318 Chụpcộnghưởngtừphổtuyếnvú Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.060 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.423 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchitrêncótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.061 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.372 Chụpcộnghưởngtừtuyếnyêncótiêmchấttươngphản(khảosátđộnghọc)

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.062 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.317 Chụpcộnghưởngtừtuyếnvúđộnghọccótiêmtươngphản

Tỉnh TT-Loại2 2.500.000

4.063 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.422 Chụpcộnghưởngtừđộngmạchchitrên Tỉnh 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.064 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.371 Chụpcộnghưởngtừhệmạchcổcótiêmchấttươngphản Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.065 3C4.2.5.2 Chụpcộnghưởngtừ(MRI)cóchấtcảnquang(kểcảthuốccảnquang)

18.315 Chụpcộnghưởngtừthôngkhíphổi(Heli) Tỉnh TT-Loại2 2.500.000 Giákhôngphùhợp

4.066 3C4.2.5.6 ChụpđộngmạchvànhbằngDSA 18.147 ChụpXquangđộngmạchvành Tỉnh TT-Loại1 4.000.0004.067 3C4.2.5.9 Chụpvànútmạchhóadầuđiềutrịungthưgannguyênphát

(TOCE)(chưabaogồmMicroGuidewirecanthiệp,Microcatheter)

12.231 Nútmạchhoáchấtđiềutrịungthưgan(TOCE) Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.500.000

4.068 3C4.2.5.10

ChụpmậtquaKehr 18.133 ChụpXquangđườngmậtquaKehr Huyện TT-Loại3 150.000

4.069 3C4.2.5.11

Chụpbàngquangcóbơmthuốccảnquang 2.178 Chụpbàngquangchẩnđoántràongượcbàngquangniệuquản

Tỉnh 100.000

4.070 3C4.2.5.17

ChụpXquangcógắnhệthốngComputer(CR) 1.304 ChụpXquangcấpcứutạigiường Huyện TT-Loại2 60.000

4.071 3C5.3 Kỹthuậtđiềutrịungthưbằngmáygiatốctuyếntính(01ngàyxạtrị)

3.2772 Xạtrịbằngmáygiatốc Trungương TT-Đặcbiệt

250.000

4.072 3C5.3 Kỹthuậtđiềutrịungthưbằngmáygiatốctuyếntính(01ngàyxạtrị)

12.359 XạtrịđiềubiếnliềusửdụngPET/CTmôphỏng Tỉnh TT-Đặcbiệt

250.000

4.073 3C5.3 Kỹthuậtđiềutrịungthưbằngmáygiatốctuyếntính(01ngàyxạtrị)

12.345 Xạtrịbằngmáygiatốccóđiềubiếnliều Trungương TT-Đặcbiệt

250.000

4.074 3C5.3 Kỹthuậtđiềutrịungthưbằngmáygiatốctuyếntính(01ngàyxạtrị)

12.344 Xạtrịbằngmáygiatốc Trungương TT-Đặcbiệt

250.000

4.075 3C5.4 KỹthuậtxạphẫuX-knife,COMFORMAL(trọngói) 3.2771 Phẫuxạtrị Trungương PT-Đặcbiệt

35.000.000

4.076 3C5.4 KỹthuậtxạphẫuX-knife,COMFORMAL(trọngói) 12.342 XạtrịbằngXKnife Trungương TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.077 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.396 Xạphẫuuhậunhãncầubằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.078 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.395 Xạphẫuusọhầubằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.079 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.394 Xạphẫuutuyếntùngbằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.080 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.393 Xạphẫuutuyếnyênbằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.081 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.392 Xạphẫuutiểunãobằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.082 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.391 Xạphẫuuthânnãobằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

Page 151: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.083 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.390 Xạphẫuumàngnãothấtbằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.084 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.389 Xạphẫuumàngnãobằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.085 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.388 Xạphẫuunãobằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.086 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.341 XạtrịbằngGammaKnife Trungương TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.087 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.17 ĐiềutrịcáckhốiusọnãovàmộtsốbệnhlýthầnkinhsọnãobằngdaoGamma

Tỉnh 35.000.000

4.088 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 3.2459 Điềutrịcácusọnãobằngdaogamma Tỉnh 35.000.0004.089 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.401 Xạphẫuuthầnkinhkhứugiácbằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặc

biệt35.000.000

4.090 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.400 ĐiềutrịđaudâythầnkinhsốVnguyênphátbằngdaogammaquay

Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.091 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.399 Xạphẫuudâythầnkinhsọnãobằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.092 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.398 Xạphẫuunguyênbàomạchmáunộisọbằngdaogammaquay

Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.093 3C5.5 PhẫuthuậtsửdụngdaoGamma(Gammakinfe)(trọngói) 12.397 Xạphẫudịdạngmạchmáunãobằngdaogammaquay Tỉnh TT-Đặcbiệt

35.000.000

4.094 4C.3 Siêuâm 18.19 Siêuâmốngtiêuhóa(dạdày,ruộtnon,đạitràng) Tỉnh 35.0004.095 4C.3 Siêuâm 18.18 Siêuâmtửcungphầnphụ Huyện 35.0004.096 4C.3 Siêuâm 18.17 Siêuâmtiềnliệttuyếnquatrựctràng Tỉnh TT-Loại2 35.0004.097 4C.3 Siêuâm 18.16 Siêuâmhệtiếtniệu(thận,tuyếnthượngthận,bàng

quang,tiềnliệttuyến)Huyện 35.000

4.098 4C.3 Siêuâm 18.15 Siêuâmổbung(ganmật,tụy,lách,thận,bàngquang) Huyện 35.0004.099 4C.3 Siêuâm 1.303 Siêuâmcấpcứutạigiườngbệnh Huyện TT-Loại2 35.0004.100 4C.3 Siêuâm 18.14 Siêuâmquathựcquản Trungương TT-Loại1 35.0004.101 4C.3 Siêuâm 3.171 Siêuâmổbụngtạigiườngcấpcứu Huyện TT-Loại3 35.0004.102 4C.3 Siêuâm 18.13 Siêuâmcáckhốiuphổingoạivi Tỉnh 35.0004.103 4C.3 Siêuâm 1.239 Siêuâmổbụngtạigiườngcấpcứu Huyện TT-Loại2 35.0004.104 4C.3 Siêuâm 18.12 Siêuâmthànhngực(cơ,phầnmềmthànhngực) Tỉnh 35.0004.105 4C.3 Siêuâm 2.63 Siêuâmmàngphổicấpcứu Huyện 35.000 KhôngtươngđồngvềQTKT4.106 4C.3 Siêuâm 18.11 Siêuâmmàngphổi Tỉnh 35.0004.107 4C.3 Siêuâm 3.70 Siêuâmmàngphổi Tỉnh TT-Loại1 35.0004.108 4C.3 Siêuâm 18.8 Siêuâmnhãncầu Tỉnh 35.0004.109 4C.3 Siêuâm 1.92 Siêuâmmàngphổicấpcứu Tỉnh TT-Loại1 35.0004.110 4C.3 Siêuâm 18.7 Siêuâmquathóp Tỉnh 35.0004.111 4C.3 Siêuâm 1.21 Siêuâmdẫnđườngđặtcatheterđộngmạchcấpcứu Huyện TT-Loại2 35.0004.112 4C.3 Siêuâm 18.6 Siêuâmhốcmắt Tỉnh 35.0004.113 4C.3 Siêuâm 1.20 Siêuâmdẫnđườngđặtcathetertĩnhmạchcấpcứu Huyện TT-Loại2 35.0004.114 4C.3 Siêuâm 18.5 Siêuâmđànhồinhumôtuyếngiáp Trungương 35.0004.115 4C.3 Siêuâm 2.314 Siêuâmổbụng Xã 35.000 Giákhôngphùhợp4.116 4C.3 Siêuâm 18.5 Siêuâmđànhồinhumôtuyếngiáp Trungương 35.0004.117 4C.3 Siêuâm 18.5 Siêuâmđànhồinhumôtuyếngiáp Trungương 35.0004.118 4C.3 Siêuâm 18.5 Siêuâmđànhồinhumôtuyếngiáp Trungương 35.0004.119 4C.3 Siêuâm 18.5 Siêuâmđànhồinhumôtuyếngiáp Trungương 35.000

Page 152: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.120 4C.3 Siêuâm 18.3 Siêuâmcơphầnmềmvùngcổmặt Tỉnh 35.0004.121 4C.3 Siêuâm 18.2 Siêuâmcáctuyếnnướcbọt Huyện 35.0004.122 4C.3 Siêuâm 25.703 Siêuâmtạigiường 35.0004.123 4C.3 Siêuâm 18.4 Siêuâmhạchvùngcổ Tỉnh 35.0004.124 4C.3 Siêuâm 18.59 Siêuâmdươngvật Tỉnh 35.0004.125 4C.3 Siêuâm 18.1 Siêuâmtuyếngiáp Huyện 35.0004.126 4C.3 Siêuâm 18.57 Siêutinhhoànhaibên Tỉnh 35.0004.127 4C.3 Siêuâm 18.54 Siêuâmtuyếnvúhaibên Tỉnh 35.0004.128 4C.3 Siêuâm 18.44 Siêuâmphầnmềm(da,tổchứcdướida,cơ….) Tỉnh 35.0004.129 4C.3 Siêuâm 18.43 Siêuâmkhớp(gối,háng,khuỷu,cổtay….) Tỉnh 35.0004.130 4C.3 Siêuâm 18.36 Siêuâmthainhitrong3thángcuối Huyện 35.0004.131 4C.3 Siêuâm 18.35 Siêuâmthainhitrong3thánggiữa Huyện 35.0004.132 4C.3 Siêuâm 18.34 Siêuâmthainhitrong3thángđầu Huyện 35.0004.133 4C.3 Siêuâm 18.31 Siêuâmtửcungbuồngtrứngquađườngâmđạo Huyện TT-Loại2 35.0004.134 4C.3 Siêuâm 18.30 Siêuâmtửcungbuồngtrứngquađườngbụng Huyện 35.0004.135 4C.3 Siêuâm 18.20 Siêuâmthai(thai,nhauthai,nướcối) Huyện 35.0004.136 4C.4 SiêuâmDopplermàutim4D(3DREALTIME) 3.447 SiêuâmDopplermàutimquathànhngựctrongtimmạch

canthiệpTT-Loại1 370.000 Giákhôngphùhợp

4.137 4C.4 SiêuâmDopplermàutim4D(3DREALTIME) 3.449 SiêuâmDopplermàutim3D/4Dquathànhngựctrongtimmạchcanthiệp

TT-Loại1 370.000 Giákhôngphùhợp

4.138 4C.4 SiêuâmDopplermàutim4D(3DREALTIME) 18.53 Siêuâm3D/4Dtim Tỉnh TT-Loại2 370.0004.139 4C.4 SiêuâmDopplermàutim4D(3DREALTIME) 2.116 Siêuâmtim4D Tỉnh TT-Loại3 370.0004.140 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 2.4250 Siêuâmtimquađươngthưcquan 680.0004.141 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 3.68 Siêuâmvớiđầudòthựcquảncấpcứu Tỉnh TT-Loại2 680.0004.142 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 3.15 Siêuâmtimquathựcquảncấpcứu Tỉnh TT-Loại1 680.0004.143 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 3.15 Siêuâmtimquathựcquảncấpcứu Tỉnh TT-Loại1 680.0004.144 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 3.450 SiêuâmDopplermàutim3D/4Dquathựcquảntrongtim

mạchcanthiệpTT-Loại1 680.000 Giákhôngphùhợp

4.145 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 3.448 SiêuâmDopplermàutimquathựcquảntrongtimmạchcanthiệp

TT-Loại1 680.000 Giákhôngphùhợp

4.146 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 3.446 SiêuâmDopplermàutim3D/4Dquathựcquản TT-Loại1 680.000 Giákhôngphùhợp4.147 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 3.443 Siêuâmtimquathựcquảncấpcứutạigiường TT-Loại1 680.000 Giákhôngphùhợp4.148 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 18.50 Siêuâmtim,màngtimquathựcquản Trungương TT-Loại2 680.0004.149 4C.5 SiêuâmDopplermàutim/mạchmáuquathựcquản 2.117 Siêuâmtimquathựcquản Tỉnh TT-Loại2 680.0004.150 4C.6 SiêuâmtronglòngmạchhoặcĐodựtrữlưulượngđộng

mạchvànhFFR2.118 Siêuâmtronglòngmạchvành(iVUS) Trungương TT-Đặc

biệt2.050.000

4.151 4C.6 SiêuâmtronglòngmạchhoặcĐodựtrữlưulượngđộngmạchvànhFFR

3.439 Đophânsuấtdựtrữlưulượngvành(FFR) TT-Loại1 2.050.000

4.152 4C.6 SiêuâmtronglòngmạchhoặcĐodựtrữlưulượngđộngmạchvànhFFR

18.47 Siêuâmnộimạch Trungương TT-Đặcbiệt

2.050.000

4.153 4C.31 Chụpniệuquản-bểthậnngượcdòng(UPR)cótiêmthuốccảnquang

2.167 Chămsócsondedẫnlưubểthậnquada/lần Huyện 385.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxunggiá

4.154 4C.33 Chụpthựcquảncóuốngthuốccảnquang 18.131 ChụpXquangruộtnon Tỉnh 87.0004.155 4C.33 Chụpthựcquảncóuốngthuốccảnquang 18.130 ChụpXquangthựcquảndạdày Tỉnh 87.0004.156 4C.35 Chụpkhungđạitràngcóthuốccảnquang 18.132 ChụpXquangđạitràng Tỉnh 142.0004.157 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccản

quang)18.199 Chụpcắtlớpvitínhtínhđiểmvôihóamạchvành Tỉnh 500.000

Page 153: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.158 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.195 Chụpcắtlớpvitínhnộisoiảocâyphếquản Tỉnh 500.000

4.159 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.194 Chụpcắtlớpvitínhphổiliềuthấptầmsoátu Huyện 500.000

4.160 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.193 Chụpcắtlớpvitínhphổiđộphângiảicao Huyện 500.000

4.161 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.191 Chụpcắtlớpvitínhlồngngựckhôngtiêmthuốccảnquang

Huyện 500.000

4.162 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.157 ChụpCLVThàmmặtcóứngdụngphầnmềmnhakhoa Tỉnh 500.000

4.163 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.264 Chụpcắtlớpvitínhxươngchikhôngtiêmthuốccảnquang

Tỉnh 500.000

4.164 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.261 Chụpcắtlớpvitínhkhớpthườngquykhôngtiêmthuốccảnquang

Tỉnh 500.000

4.165 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.259 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngthắtlưngkhôngtiêmthuốccảnquang

Huyện 500.000

4.166 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.257 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngngựckhôngtiêmthuốccảnquang

Huyện 500.000

4.167 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.255 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngcổkhôngtiêmthuốccảnquang

Huyện 500.000

4.168 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 500.000

4.169 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.160 ChụpCLVThốcmắt Huyện 500.000

4.170 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.158 ChụpCLVTtai-xươngđákhôngtiêmthuốc Tỉnh 500.000

4.171 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.155 ChụpCLVThàm-mặtkhôngtiêmthuốccảnquang Huyện 500.000

4.172 4C.41 ChụpCTScannerđến32dãy(chưabaogồmthuốccảnquang)

18.149 ChụpCLVTsọnãokhôngtiêmthuốccảnquang Huyện 500.000

4.173 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.226 Chụpcắtlớpvitínhtạngkhảosáthuyếtđộnghọckhốiu(CTperfusion)

Tỉnh TT-Loại2 870.000

4.174 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.225 Chụpcắtlớpvitínhgancódựnghìnhđườngmật Tỉnh 870.0004.175 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.224 Chụpcắtlớpvitínhhệtiếtniệucókhảosátmạchthận

và/hoặcdựnghìnhđườngbàixuấtTỉnh TT-Loại2 870.000

4.176 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.223 Chụpcắtlớpvitínhtầngtrênổbụngcókhảosátmạchcáctạng(baogồmmạch:gan,tụy,láchvàmạchkhốiu)

Tỉnh TT-Loại2 870.000

4.177 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.222 Chụpcắtlớpvitínhhệtiếtniệuthườngquy Huyện TT-Loại2 870.0004.178 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.221 Chụpcắtlớpvitínhtiểukhungthườngquy(gồm:chụpcắt

lớpvitínhtửcung-buồngtrứng,tiềnliệttuyến,cáckhốiuvùngtiểukhung.v.v.)

Huyện TT-Loại2 870.000

4.179 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.220 Chụpcắtlớpvitínhbụng-tiểukhungthườngquy Huyện TT-Loại2 870.0004.180 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.219 Chụpcắtlớpvitínhtầngtrênổbụngthườngquy(gồm:

chụpCắtlớpvitínhgan-mật,tụy,lách,dạdày-tátràng.v.v.)

Huyện TT-Loại2 870.000

4.181 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.198 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchvành,tim Tỉnh TT-Loại2 870.000 Giákhôngphùhợp4.182 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.197 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchchủngực Tỉnh TT-Loại2 870.0004.183 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.196 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchphổi Tỉnh TT-Loại2 870.000

Page 154: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.184 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.192 Chụpcắtlớpvitínhlồngngựccótiêmthuốccảnquang Huyện TT-Loại2 870.0004.185 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.267 Chụpcắtlớpvitínhmạchmáuchidưới Tỉnh TT-Loại2 870.000 Giákhôngphùhợp4.186 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.266 Chụpcắtlớpvitínhmạchmáuchitrên Tỉnh TT-Loại2 870.000 Giákhôngphùhợp4.187 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.265 Chụpcắtlớpvitínhxươngchicótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 870.0004.188 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.263 Chụpcắtlớpvitínhkhớpcótiêmthuốccảnquangvàoổ

khớpTrungương TT-Loại2 870.000

4.189 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.262 Chụpcắtlớpvitínhkhớpthườngquycótiêmthuốccảnquang

Tỉnh TT-Loại2 870.000

4.190 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.260 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngthắtlưngcótiêmthuốccảnquang

Huyện TT-Loại2 870.000

4.191 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.258 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngngựccótiêmthuốccảnquang

Huyện TT-Loại2 870.000

4.192 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.256 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngcổcótiêmthuốccảnquang Huyện TT-Loại2 870.0004.193 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 870.0004.194 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.164 Chụpcắtlớpvitínhhàmmặtchùmtiahìnhnónhàmtrên

hàmdưới(Cone-BeamCT)Tỉnh 870.000

4.195 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.163 Chụpcắtlớpvitínhhàmmặtchùmtiahìnhnónhàmdưới(Cone-BeamCT)

Tỉnh 870.000

4.196 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.162 Chụpcắtlớpvitínhhàmmặtchùmtiahìnhnónhàmtrên(Cone-BeamCT)

Tỉnh 870.000

4.197 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.161 ChụpCLVThàmmặtcódựnghình3D Tỉnh 870.0004.198 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.160 ChụpCLVThốcmắt Huyện 870.0004.199 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.159 ChụpCLVTtai-xươngđácótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 870.0004.200 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.153 ChụpCLVTmạchmáunão Tỉnh TT-Loại2 870.000 Giákhôngphùhợp4.201 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.156 ChụpCLVThàm-mặtcótiêmthuốccảnquang Huyện TT-Loại2 870.0004.202 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.230 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchchủ-chậu Tỉnh TT-Loại2 870.0004.203 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.154 ChụpCLVTsọnãocódựnghình3D Tỉnh 870.0004.204 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.229 Chụpcắtlớpvitínhđạitràng(colo-scan)dùngdịchhoặc

hơicónộisoiảoTỉnh TT-Loại2 870.000

4.205 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.152 ChụpCLVTtướimáunão(CTperfusion) Tỉnh TT-Loại2 870.0004.206 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.150 ChụpCLVTsọnãocótiêmthuốccảnquang Huyện TT-Loại2 870.0004.207 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.228 Chụpcắtlớpvitínhruộtnon(entero-scan)códùngsonde Tỉnh TT-Loại2 870.000 Giákhôngphùhợp4.208 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.151 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 870.0004.209 4C.42 ChụpCTScannerđến32dãy(baogồmcảthuốccảnquang) 18.227 Chụpcắtlớpvitínhruộtnon(entero-scan)khôngdùng

sondeTỉnh TT-Loại2 870.000

4.210 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.443 Chụpđộngmạchtạng(gan,lách,thận,tửcung,sinhdục..)dướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.211 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.444 ChụpđộngmạchmạctreodướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.212 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.445 ChụptĩnhmạchdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.213 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.446 Chụptĩnhmạchlách-cửadướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.214 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.447 ChụptĩnhmạchchidướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.215 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.448 ChụpđộngmạchcácloạichọckimtrựctiếpdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

Page 155: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.216 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.456 ChụpvàlấymáutĩnhmạchthượngthậndướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.217 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.501 Chụpđộngmạchnãosốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.218 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.502 Chụpmạchvùngđầumặtcổsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.219 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.503 Chụpđộngmạchchủsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.220 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.504 Chụpđộngmạchchậusốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.221 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.505 Chụpđộngmạchchi(trên,dưới)sốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.222 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.506 Chụpđộngmạchphổisốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.223 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.507 Chụpđộngmạchphếquảnsốhóaxóanền TT-Loại1 5.100.000

4.224 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.508 Chụpcácđộngmạchtủy Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.225 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.509 Chụpđộngmạchtạng(gan,lách,thận,tửcung,sinhdục..)sốhóaxóanền

Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.226 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.510 Chụpđộngmạchmạctreosốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.227 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.511 Chụptĩnhmạchsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.228 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.512 Chụptĩnhmạchlách-cửasốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.229 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.513 Chụptĩnhmạchlách-cửađoáplựcsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.230 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.514 Chụptĩnhmạchchisốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.231 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.515 Chụpđộngmạchcácloạichọckimtrựctiếpsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.232 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

2.4217 Kỹthuậtchụpmạchmáuvùngmạchmáunãochẩnđoán 5.100.000

4.233 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.571 Chụpvàlấymáutĩnhmạchtuyếnyênsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.234 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.146 ChụpXquangđộngmạchchi Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.235 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.145 ChụpXquangđộngmạchtạng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.236 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.436 ChụpđộngmạchnãodướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.237 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.437 ChụpmạchvùngđầumặtcổdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.238 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.438 ChụpđộngmạchchủdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.239 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.439 ChụpđộngmạchchậudướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

Page 156: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.240 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.440 Chụpđộngmạchchi(trên,dưới)dướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.241 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.441 ChụpđộngmạchphổidướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.242 4C.43 Chụpmạchmáu(mạchnão,chi,tạng,độngmạchchủ,độngmạchphổi…)sốhóaxóanền(DSA)

18.442 ChụpđộngmạchphếquảndướiXquangtăngsáng TT-Loại1 5.100.000

4.243 4C.44 ChụpđộngmạchvànhhoặcthôngtimchụpbuồngtimdướiDSA

3.2309 Thôngtimốnglớnvàchụpbuồngtimcảnquang Trungương TT-Đặcbiệt

5.100.000

4.244 4C.44 ChụpđộngmạchvànhhoặcthôngtimchụpbuồngtimdướiDSA

2.4247 Chụpđộngmạchvànhquada 5.100.000

4.245 4C.44 ChụpđộngmạchvànhhoặcthôngtimchụpbuồngtimdướiDSA

18.661 Thôngtimốnglớn Tỉnh TT-Đặcbiệt

5.100.000

4.246 4C.44 ChụpđộngmạchvànhhoặcthôngtimchụpbuồngtimdướiDSA

21.2 Thôngtimchẩnđoán Tỉnh TT-Đặcbiệt

5.100.000

4.247 4C.44 ChụpđộngmạchvànhhoặcthôngtimchụpbuồngtimdướiDSA

3.437 Chụpđộngmạchvành TT-Loại1 5.100.000

4.248 4C.44 ChụpđộngmạchvànhhoặcthôngtimchụpbuồngtimdướiDSA

2.126 Thôngtimvàchụpbuồngtimcảnquang Tỉnh TT-Đặcbiệt

5.100.000

4.249 4C.44 ChụpđộngmạchvànhhoặcthôngtimchụpbuồngtimdướiDSA

2.125 Thôngtimchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.250 4C.44 ChụpđộngmạchvànhhoặcthôngtimchụpbuồngtimdướiDSA

18.657 Chụpđộngmạchvành Tỉnh TT-Loại1 5.100.000

4.251 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.92 Đóngcáclỗròđộngmạch,tĩnhmạch Trungương TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.252 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.70 Bíttiểunhĩtráibằngdụngcụnhằmngănngừabiếncốtắcmạchởbệnhnhânrungnhĩ

Trungương TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.253 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.659 Chụp,nongvàđặtstentđộngmạchvành Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.254 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.106 Nongvanđộngmạchphổi Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.255 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.103 Nonghẹpvan2lábằngbóng1noue Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.256 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.101 Nongvàđặtstentđộngmạchvành Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.257 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.69 Bítlỗthôngliênnhĩ/liênthất/ốngđộngmạch Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.258 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

3.467 Bítốngđộngmạchbằngdụngcụquada TT-Loại2 6.000.000

4.259 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

3.466 Bítthôngliênthấtbằngdụngcụquada TT-Loại2 6.000.000

4.260 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

3.465 Bítthôngliênnhĩbằngdụngcụquada TT-Loại2 6.000.000

4.261 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.664 Nongvanđộngmạchphổi Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.262 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.663 Nongvanđộngmạchchủ Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.263 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.674 Bítốngđộngmạch Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

Page 157: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.264 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.667 Bítốngđộngmạch Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.265 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.666 Bítthôngliênthất Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

4.266 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.665 Bítthôngliênnhĩ Tỉnh PT-Loại1 6.000.000

4.267 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.662 Nongvanhailá Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.268 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

18.658 Chụp,nongđộngmạchvànhbằngbóng Tỉnh TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.269 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.84 Đặtcoilbítốngđộngmạch Trungương TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.270 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.80 Đặtstentốngđộngmạch Trungương TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.271 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.104 Nongvanđộngmạchchủ Trungương TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.272 4C.45 Chụpvàcanthiệptimmạch(vantim,timbẩmsinh,độngmạchvành)dướiDSA

2.102 Nongvàđặtstentcácđộngmạchkhác Trungương TT-Đặcbiệt

6.000.000

4.273 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.543 Chụp,nongvàđặtStentđộngmạchthậnsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.274 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.562 Chụp,nongvàđặtstentđiềutrịhẹpđộngmạchngoàisọ(mạchcảnh,đốtsống)sốhóaxóanền

Tỉnh PT-Loại1 8.250.000

4.275 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 2.83 Đặtstenthẹpđộngmạchchủ Trungương TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.276 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 2.82 Đặtstentphìnhđộngmạchchủ Trungương TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.277 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.675 Đặtstentđộngmạchchủ Trungương PT-Loại1 8.250.0004.278 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.672 Chụpnongđộngmạchngoạibiênbằngbóng Tỉnh TT-Đặc

biệt8.250.000

4.279 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.452 Chụpvànongđộngmạchchi(trên,dưới)dướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.280 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.451 Chụp,nongvàđặtStentđộngmạchchi(trên,dưới)dướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.281 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.450 ChụpvàcanthiệpđộngmạchchủbụngdướiXquangtăngsáng

Tỉnh PT-Loại1 8.250.000

4.282 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.449 ChụpvàcanthiệpđộngmạchchủngựcdướiXquangtăngsáng

Tỉnh PT-Loại1 8.250.000

4.283 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.457 ChụpvàđặtlướilọctĩnhmạchchủdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.284 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.527 Chụpvàđặtlướilọctĩnhmạchchủsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.285 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.519 Chụp,nongvàđặtStentđộngmạchchi(trên,dưới)sốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.286 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.518 Chụpvànongđộngmạchchi(trên,dưới)sốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.287 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.517 Chụpvàcanthiệpmạchchủbụngsốhóaxóanền Tỉnh PT-Loại1 8.250.0004.288 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.516 Chụpvàcanthiệpmạchchủngựcsốhóaxóanền Tỉnh PT-Loại1 8.250.000

Page 158: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.289 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 2.78 Đặtfilterlọcmáutĩnhmạchchủ Trungương TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.290 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.453 Chụpvànútmạchdịdạngđộngmạchchi(trên,dưới)dướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.291 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.454 Chụpvànongcầunốiđộngmạchchi(trên,dưới)dướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.292 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.455 Chụpvàcanthiệptĩnhmạchchi(trên,dưới)dướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.293 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.520 Chụpvànútmạchdịdạngmạchchi(trên,dưới)sốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.294 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.521 Chụpvànongcầunốimạchchi(trên,dưới)sốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.295 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.522 Chụpvàcanthiệptĩnhmạchchi(trên,dưới)sốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.296 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.523 ĐiềutrịsuytĩnhmạchchidướibằngđốtsóngRF,Lazer… Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.297 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.524 Chụpvàđiềutrịbơmthuốctiêusợihuyếttạichỗmạchchiquaốngthôngsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.298 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.525 Chụpvàđiềutrịlấyhuyếtkhốiquaốngthôngđiềutrịtắcmạchchisốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.299 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 2.108 Nonghẹpeođộngmạchchủ+đặtstent Trungương TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.300 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 2.105 Nonghẹpeođộngmạchchủ Trungương TT-Đặcbiệt

8.250.000

4.301 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 3.442 Nongvàđặtstentđộngmạchthận TT-Loại1 8.250.0004.302 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 3.468 ĐặtstentGraftđiềutrịbệnhlýđộngmạchchủ TT-Loại2 8.250.0004.303 4C.46 ChụpvàcanthiệpmạchchủbụngvàmạchchidướiDSA 18.673 Chụp,nongđộngmạchvàđặtstent Tỉnh TT-Đặc

biệt8.250.000

4.304 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.459 ChụpvànútđộngmạchgandướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.305 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.547 Chụpvàđiềutrịgiãntĩnhmạchdạdàysốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.306 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.460 ChụpvànúthệtĩnhmạchcửagandướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.307 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.548 Chụpvàđiềutrịgiãntĩnhmạchthựcquảnxuyênganquadasốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.308 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.461 ChụpvànútđộngmạchphếquảndướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.309 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.549 Chụpvàsinhthiếtganquatĩnhmạchtrêngansốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

Page 159: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.310 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.462 ChụpvàcanthiệpđộngmạchphổidướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.311 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.550 Chụpvànútđộngmạchđiềutrịcầmmáucáctạngsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.312 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.463 Chụpvàcanthiệpđộngmạchmạctreo(tràngtrên,tràngdưới)dướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.313 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.551 Chụpvànútdịdạngmạchcáctạngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.314 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.552 Chụpvàbơmdượcchấtphóngxạ,hạtphóngxạđiềutrịkhốiusốhóaxóanền

Trungương PT-Loại1 8.300.000

4.315 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.466 ChụpvànútđộngmạchtửcungdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.316 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.467 ChụpvànútgiãntĩnhmạchtinhdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.317 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.583 Đốtsóngcaotầnđiềutrịsuygiãntĩnhmạchsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.318 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.468 ChụpvànútgiãntĩnhmạchbuồngtrứngdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.319 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.599 Sinhthiếttronglòngđườngmậtquadasốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.320 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.469 ChụpvàcanthiệpđộngmạchláchdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.321 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.679 Chụpvàđiềutrịnútbúigiãntĩnhmạchdạdàyngượcdòng(BRTO)

8.300.000

4.322 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.470 ChụpvàcanthiệpmạchtátụydướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.323 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.680 Chụpvàđiềutrịnútgiãntĩnhmạchthựcquảnxuyênganquada

8.300.000

4.324 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.471 ChụpvànútdịdạngđộngmạchthậndướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.325 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.681 Chụpvànútmạchđiềutrịphiđailanhtinhtuyêntiềnliệt 8.300.000

Page 160: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.326 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.472 ChụpvànútđộngmạchđiềutrịcầmmáucáctạngdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.327 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.682 Điêutriphiđailanhtinhtuyêntiênliêtbăngnutđôngmachtuyêntiênliêt

8.300.000

4.328 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.500 SinhthiếttronglòngđườngmậtquadadướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.329 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.683 Nutđôngmachtrongđiêutrichaymaudoungthưtuyêntiênliêt

8.300.000

4.330 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.526 Chụpvàlấymáutĩnhmạchtuyếnthượngthậnsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Loại1 8.300.000

4.331 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.684 Nutđôngmachtrongđiêutrichaymaudocackhôiuactinhvungtiêukhung(ungthưcôtưcung,ungthưbangquangkhôngcochiđinhphâuthuât,…)

8.300.000

4.332 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.528 Chụpvànútmạchđiềutrịugansốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.333 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.686 Điêutricackhôiubăngcâyhatphongxaquada 8.300.000

4.334 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.529 Chụpvànútđộngmạchgansốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.335 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.687 Chụpvànútmạchđiềutrịuphổi 8.300.000

4.336 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.530 Chụpnútmạchđiềutrịungthưgan(TACE) Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.337 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

25.688 Chụpvànútmạchđiềutrịutrungthất 8.300.000

4.338 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.531 Chụpvànúthệtĩnhmạchcửagansốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.339 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.532 Chụpvànútđộngmạchphếquảnsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.340 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.533 Chụpvàcanthiệpmạchphổisốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.341 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.534 Chụpvànútmạchmạctreo(tràngtrên,tràngdưới)sốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

Page 161: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.342 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.535 Chụpvànútmạchđiềutrịuxơtửcungsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.343 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.536 Chụpvànútmạchđiềutrịlạcnộimạchtrongcơtửcungsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.344 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.537 Chụpvànútđộngmạchtửcungsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.345 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.538 Chụpvànútgiãntĩnhmạchtinhsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.346 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.539 Chụpvànútgiãntĩnhmạchbuồngtrứngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.347 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.540 Chụpvàcanthiệpmạchláchsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.348 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.541 Chụpvàcanthiệpmạchtátụysốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.349 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.542 Chụp,nongvàđặtstentđộngmạchmạctreo(tràngtrên,tràngdưới)sốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.350 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.544 Chụpvànútdịdạngđộngmạchthậnsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.351 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.545 ChụpvànútmạchbằnghạtDCBeadgắnhóachấtđiềutrịugansốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.352 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.458 ChụpvànútmạchđiềutrịungthưbiểumôtếbàogandướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.300.000

4.353 4C.47 CáccanthiệpđườngmạchmáuchocáctạngdướiDSA(nútugan,mạchphếquản,mạchmạctreo,uxơtửcung,giãntĩnhmạchsinhdục,…)

18.546 Chụpvàtạoluồngthôngcửachủquada(TIPS)sốhóaxóanền

Tỉnh PT-Loại1 8.300.000

4.354 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.473 ChụpvànútmạchtiềnphẫucáckhốiudướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.355 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.474 ChụpvànútmạchđiềutrịchảymáumũidướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

Page 162: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.356 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.475 ChụpvànútmạchđiềutrịuxơmũihọngdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.357 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.476 ChụpvànútmạchđiềutrịbệnhlýdịdạngmạchvùngđầumặtcổvàhàmmặtdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.358 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.553 Chụpvànútphìnhđộngmạchnãosốhóaxóanền Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

4.359 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.554 Chụpvàđiềutrịphìnhđộngmạchnãobằngthayđổidòngchảysốhóaxóanền

Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

4.360 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.555 Chụpvànútdịdạngthôngđộngtĩnhmạchnãosốhóaxóanền

Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

4.361 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.556 Chụpvànútthôngđộngmạchcảnhxoanghangsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.362 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.557 Chụpvànútdịdạngthôngđộngtĩnhmạchmàngcứngsốhóaxóanền

Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

4.363 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.558 Chụpvàtestnútđộngmạchnãosốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.364 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.559 Chụpvànútdịdạngmạchtủysốhóaxóanền Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

Page 163: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.365 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.560 Chụpvànútđộngmạchđốtsốngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.366 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.561 Chụpvànútmạchtiềnphẫucáckhốiusốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.367 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.563 Chụpvànonghẹpđộngmạchnộisọsốhóaxóanền Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

4.368 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.564 Chụp,nongvàđặtStentđiềutrịhẹpđộngmạchnộisọsốhóaxóanền

Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

4.369 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.565 Chụpvàbơmthuốctiêusợihuyếtđườngđộngmạchđiềutrịtắcđộngmạchnãocấpsốhóaxóanền

Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

4.370 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.567 Chụpvàcanthiệpcácbệnhlýhệtĩnhmạchnãosốhóaxóanền

Tỉnh PT-Loại1 8.850.000

4.371 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.568 Chụpvànútmạchđiềutrịchảymáumũisốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.372 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.569 Chụpvànútmạchđiềutrịuxơmũihọngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.373 4C.48 Chụp,nútdịdạngvàcácbệnhlýmạchthầnkinhdướiDSA(Phìnhđộngmạchnão,dịdạngthôngđộngtĩnhmạch(AVM),thôngđộngmạchcảnhxoanghang(FCC),thôngđộngtĩnhmạchmàngcứng(FD),mạchtủy,hẹpmạch,lấyhuyếtkhối...)

18.570 Chụpvànútmạchđiềutrịbệnhlýdịdạngmạchvùngđầumặtcổvàhàmmặtsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

8.850.000

4.374 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.576 Điềutrịtiêmgiảmđaukhớpsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

Page 164: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.375 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.577 Điềutrịuxươngdạngxươngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.376 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.578 Điềutrịcáctổnthươngxươngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.377 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.579 Điềutrịcáckhốiutạng(thận,lách,tuy...)sốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.300.000

4.378 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.580 Đốtsóngcaotầnđiềutrịcáckhốiusốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.300.000

4.379 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.584 Điềutrịtiêmxơtrựctiếpquadasốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.380 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.585 Điềutrịbơmtắcmạchtrựctiếpquadasốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.381 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.586 Điềutrịthoátvịđĩađệmquadasốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.382 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.600 DiệthạchđiềutrịđaudâyVsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.300.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

4.383 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

25.689 TạohìnhđặtStentvàbơmximăngđiềutrịxẹpđốtsống 2.300.000

4.384 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

12.338 Bơmximăngvàoxươngđiềutrịuxương Trungương PT-Loại1 2.300.000

4.385 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.477 ĐổximăngcộtsốngdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.300.000

4.386 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.478 TiêmpháđôngkhớpvaidướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.387 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.479 ĐiềutrịtiêmgiảmđaucộtsốngdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.388 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.480 ĐiềutrịtiêmgiảmđaukhớpdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.389 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.481 ĐiềutrịuxươngdạngxươngdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.390 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.482 ĐiềutrịcáctổnthươngxươngdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

Page 165: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.391 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.485 ĐiềutrịtiêmxơtrựctiếpquadadướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.392 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.486 ĐiềutrịbơmtắcmạchtrựctiếpquadadướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.393 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.487 TháolồngruộtbằngbơmhơihoặcthuốccảnquangdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.394 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.488 ĐiềutrịthoátvịđĩađệmquadadướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.395 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.572 Đổximăngcộtsốngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.300.000

4.396 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.573 Tạohìnhvàđổximăngcộtsống(kyphoplasty) Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.300.000

4.397 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.574 Tiêmpháđôngkhớpvaisốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.398 4C.49 Điềutrịcáctổnthươngxương,khớp,cộtsốngvàcáctạngdướiDSA(đổximăngcộtsống,điềutrịcáckhốiutạngvàgiảuxương...)

18.575 Điềutrịtiêmgiảmđaucộtsốngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.300.000

4.399 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.594 ĐặtsondeJJsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.400 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.595 NongvàđặtStentđiềutrịhẹptắcvịtràngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.401 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.596 Nongđiềutrịhẹptắcvịtràngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.402 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.597 Canthiệpđiềutrịhẹpđạitràngtrướcvàsauphẫuthuậtsốhóaxóanền

Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.403 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.598 NongđặtStentthựcquản,dạdàysốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.404 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

12.237 Dẫnlưuđườngmậtradadoungthư Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

Page 166: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.405 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

10.317 Dẫnlưubểthậntốithiểu Tỉnh PT-Loại2 2.800.000

4.406 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

10.313 Dẫnlưuđàibểthậnquada Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.407 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.483 ĐặtcổngtruyềnhóachấtdướidadướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.408 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.484 MởthôngdạdàyquadadướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.409 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.489 DẫnlưuđườngmậtdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.410 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.490 NongđặtStentđườngmậtdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.411 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.491 MởthôngdạdàyquadadướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.412 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.492 DẫnlưuápxeổbụngdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.413 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.493 DẫnlưucácổdịchổbụngdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.414 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.494 Dẫnlưuápxecáctạng(gan,lách,thận,ruộtthừa..)dướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.415 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.495 DẫnlưubểthậndướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.416 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.496 ĐặtsondeJJdướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

Page 167: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.417 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.497 NongvàđặtStentđiềutrịhẹptắcvịtràngbằngđiệnquangcanthiệpdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.418 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.498 CanthiệpđiềutrịhẹpđạitràngtrướcvàsauphẫuthuậtdướiXquangtăngsáng

Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.419 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.499 NongđặtStentthựcquản,dạdàydướiXquangtăngsáng Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.420 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.581 Đặtcổngtruyềnhóachấtdướidasốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.421 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.582 Mởthôngdạdàyquadasốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.422 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.587 Dẫnlưuđườngmậtsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.423 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.588 NongđặtStentđườngmậtsốhóaxóanền Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.800.000

4.424 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.589 Mởthôngdạdàyquadasốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.425 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.590 Dẫnlưuápxengực/bụngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.426 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.591 Dẫnlưucácổdịchngực/bụngsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.427 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.592 Dẫnlưuápxecáctạng(gan,lách,thận,ruộtthừa..)sốhóaxóanền

Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

4.428 4C.50 Dẫnlưu,nongđặtStenttrựctiếpquadabệnhlýcáctạng(DẫnlưuvàđặtStentđườngmật,Mởthôngdạdàyquada,dẫnlưucácổápxevàtạngổbụng,sondeJJthận…)dướiDSA

18.593 Dẫnlưubểthậnsốhóaxóanền Tỉnh TT-Loại1 2.800.000

Page 168: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.429 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.76 ChụpXquanghốyênthẳnghoặcnghiêng Xã 58.0004.430 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.128 ChụpXquangtạiphòngmổ Huyện TT-Loại3 58.0004.431 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.75 ChụpXquangxươngchínhmũinghiênghoặctiếptuyến Huyện 58.0004.432 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.127 ChụpXquangtạigiường Huyện TT-Loại3 58.0004.433 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.74 ChụpXquanghàmchếchmộtbên Huyện 58.0004.434 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.125 ChụpXquangbụngkhôngchuẩnbịthẳnghoặcnghiêng Xã 58.0004.435 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.73 ChụpXquangHirtz Xã 58.0004.436 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.123 ChụpXquangđỉnhphổiưỡn Xã 58.0004.437 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.72 ChụpXquangBlondeau Xã 58.0004.438 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.120 ChụpXquangngựcnghiênghoặcchếchmỗibên Xã 58.0004.439 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.71 ChụpXquanghốcmắtthẳngnghiêng Huyện 58.0004.440 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.110 ChụpXquangkhớphángnghiêng Huyện 58.0004.441 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.70 ChụpXquangsọtiếptuyến Xã 58.0004.442 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.109 ChụpXquangkhớphángthẳnghaibên Xã 58.0004.443 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.69 ChụpXquangmặtthấphoặcmặtcao Xã 58.0004.444 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.105 ChụpXquangkhớpkhuỷugập(JoneshoặcCoyle) Xã 58.0004.445 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.67 ChụpXquangsọthẳngnghiêng Xã 58.0004.446 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.101 ChụpXquangkhớpvainghiênghoặcchếch Huyện 58.0004.447 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.119 ChụpXquangngựcthẳng Xã 58.0004.448 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.100 ChụpXquangkhớpvaithẳng Xã 58.0004.449 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.99 ChụpXquangxươngđònthẳnghoặcchếch Xã 58.0004.450 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.98 ChụpXquangkhungchậuthẳng Xã 58.0004.451 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.97 ChụpXquangkhớpcùngchậuthẳngchếchhaibên Huyện 58.0004.452 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.96 ChụpXquangcộtsốngcùngcụtthẳngnghiêng Huyện 58.0004.453 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.95 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngDeSèze Huyện 58.0004.454 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.94 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngđộng,gậpưỡn Huyện 58.0004.455 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.93 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngL5-Sithẳngnghiêng Xã 58.0004.456 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.92 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngchếchhaibên Xã 58.0004.457 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.90 ChụpXquangcộtsốngngựcthẳngnghiênghoặcchếch Xã 58.0004.458 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.89 ChụpXquangcộtsốngcổCi-C2 Huyện 58.0004.459 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.88 ChụpXquangcộtsốngcổđộng,nghiêng3tưthế Huyện 58.0004.460 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.87 ChụpXquangcộtsốngcổchếchhaibên Huyện 58.0004.461 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.86 ChụpXquangcộtsốngcổthẳngnghiêng Xã 58.0004.462 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.85 ChụpXquangmỏmtrâm Huyện 58.0004.463 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.84 ChụpXquangphimcắn(Occlusal) Huyện 58.0004.464 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.83 ChụpXquangrăngtoàncảnh Tỉnh 58.0004.465 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.82 ChụpXquangrăngcánhcắn(Bitewing) Huyện 58.0004.466 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.81 ChụpXquangrăngcậnchóp(Periapical) Xã 58.0004.467 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.80 ChụpXquangkhớptháidươnghàm Huyện 58.0004.468 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.79 ChụpXquangStenvers Huyện 58.0004.469 4C.51 ChụpX-quangsốhóa1phim 18.77 ChụpXquangChausseIII Huyện 58.0004.470 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.109 ChụpXquangkhớphángthẳnghaibên Xã 83.0004.471 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.67 ChụpXquangsọthẳngnghiêng Xã 83.0004.472 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.108 ChụpXquangxươngbànngóntaythẳng,nghiênghoặc

chếchXã 83.000

4.473 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.107 ChụpXquangxươngcổtaythẳng,nghiênghoặcchếch Xã 83.0004.474 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.106 ChụpXquangxươngcẳngtaythẳngnghiêng Xã 83.0004.475 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.105 ChụpXquangkhớpkhuỷugập(JoneshoặcCoyle) Xã 83.000

Page 169: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.476 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.104 ChụpXquangkhớpkhuỷuthẳng,nghiênghoặcchếch Xã 83.0004.477 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.103 ChụpXquangxươngcánhtaythẳngnghiêng Xã 83.0004.478 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.102 ChụpXquangxươngbảvaithẳngnghiêng Xã 83.0004.479 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.97 ChụpXquangkhớpcùngchậuthẳngchếchhaibên Huyện 83.0004.480 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.96 ChụpXquangcộtsốngcùngcụtthẳngnghiêng Huyện 83.0004.481 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.95 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngDeSèze Huyện 83.0004.482 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.94 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngđộng,gậpưỡn Huyện 83.0004.483 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.93 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngL5-Sithẳngnghiêng Xã 83.0004.484 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.92 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngchếchhaibên Xã 83.0004.485 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.91 ChụpXquangcộtsốngthắtlưngthẳngnghiêng Xã 83.0004.486 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.90 ChụpXquangcộtsốngngựcthẳngnghiênghoặcchếch Xã 83.0004.487 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.129 ChụpXquangphimđosọthẳng,nghiêng(Cephalometric) Tỉnh 83.0004.488 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.89 ChụpXquangcộtsốngcổCi-C2 Huyện 83.0004.489 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.127 ChụpXquangtạigiường Huyện TT-Loại3 83.0004.490 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.88 ChụpXquangcộtsốngcổđộng,nghiêng3tưthế Huyện 83.0004.491 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.126 ChụpXquangtuyếnvú Tỉnh 83.0004.492 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.87 ChụpXquangcộtsốngcổchếchhaibên Huyện 83.0004.493 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.125 ChụpXquangbụngkhôngchuẩnbịthẳnghoặcnghiêng Xã 83.0004.494 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.86 ChụpXquangcộtsốngcổthẳngnghiêng Xã 83.0004.495 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.124 ChụpXquangthựcquảncổnghiêng Xã 83.0004.496 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.85 ChụpXquangmỏmtrâm Huyện 83.0004.497 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.122 ChụpXquangkhớpứcđònthẳngchếch Huyện 83.0004.498 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.84 ChụpXquangphimcắn(Occlusal) Huyện 83.0004.499 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.121 ChụpXquangxươngứcthẳng,nghiêng Huyện 83.0004.500 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.83 ChụpXquangrăngtoàncảnh Tỉnh 83.0004.501 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.120 ChụpXquangngựcnghiênghoặcchếchmỗibên Xã 83.0004.502 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.82 ChụpXquangrăngcánhcắn(Bitewing) Huyện 83.0004.503 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.118 ChụpXquangtoànbộchidướithẳng Tỉnh 83.0004.504 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.81 ChụpXquangrăngcậnchóp(Periapical) Xã 83.0004.505 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.117 ChụpXquangxươnggótthẳngnghiêng Xã 83.0004.506 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.80 ChụpXquangkhớptháidươnghàm Huyện 83.0004.507 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.116 ChụpXquangxươngbàn,ngónchânthẳng,nghiênghoặc

chếchXã 83.000

4.508 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.79 ChụpXquangStenvers Huyện 83.0004.509 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.115 ChụpXquangxươngcổchânthẳng,nghiênghoặcchếch Xã 83.0004.510 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.78 ChụpXquangSchuller Huyện 83.0004.511 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.114 ChụpXquangxươngcẳngchânthẳngnghiêng Xã 83.0004.512 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.77 ChụpXquangChausseIII Huyện 83.0004.513 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.113 ChụpXquangxươngbánhchèvàkhớpđùibánhchè Huyện 83.0004.514 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.75 ChụpXquangxươngchínhmũinghiênghoặctiếptuyến Huyện 83.0004.515 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.112 ChụpXquangkhớpgốithẳng,nghiênghoặcchếch Xã 83.0004.516 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.71 ChụpXquanghốcmắtthẳngnghiêng Huyện 83.0004.517 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.111 ChụpXquangxươngđùithẳngnghiêng Xã 83.0004.518 4C.52 ChụpX-quangsốhóa2phim 18.68 ChụpXquangmặtthẳngnghiêng Xã 83.0004.519 4C.53 ChụpX-quangsốhóa3phim 18.118 ChụpXquangtoànbộchidướithẳng Tỉnh 108.0004.520 4C.53 ChụpX-quangsốhóa3phim 18.116 ChụpXquangxươngbàn,ngónchânthẳng,nghiênghoặc

chếchXã 108.000

4.521 4C.53 ChụpX-quangsốhóa3phim 18.97 ChụpXquangkhớpcùngchậuthẳngchếchhaibên Huyện 108.000

Page 170: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.522 4C.54 Chụptửcung-vòitrứngbằngsốhóa 18.139 ChụpXquangốngtuyếnsữa Tỉnh TT-Loại2 305.0004.523 4C.54 Chụptửcung-vòitrứngbằngsốhóa 18.138 ChụpXquangtửcungvòitrứng Tỉnh TT-Loại2 305.0004.524 4C.54 Chụptửcung-vòitrứngbằngsốhóa 18.137 ChụpXquangtuyếnlệ Tỉnh TT-Loại2 305.0004.525 4C.54 Chụptửcung-vòitrứngbằngsốhóa 18.136 ChụpXquangtuyếnnướcbọt Tỉnh TT-Loại2 305.0004.526 4C.54 Chụptửcung-vòitrứngbằngsốhóa 18.135 ChụpXquangđườngdò Tỉnh TT-Loại2 305.0004.527 4C.55 Chụphệtiếtniệucótiêmthuốccảnquang(UIV)sốhóa 18.142 ChụpXquangniệuquản-bểthậnngượcdòng Tỉnh TT-Loại1 465.0004.528 4C.55 Chụphệtiếtniệucótiêmthuốccảnquang(UIV)sốhóa 18.141 ChụpXquangbểthận-niệuquảnxuôidòng Tỉnh TT-Loại1 465.0004.529 4C.55 Chụphệtiếtniệucótiêmthuốccảnquang(UIV)sốhóa 18.140 ChụpXquangniệuđồtĩnhmạch(UIV) Tỉnh TT-Loại3 465.0004.530 4C.56 Chụpniệuquản-bểthậnngượcdòng(UPR)sốhóa 18.143 ChụpXquangniệuđạobàngquangngượcdòng Tỉnh TT-Loại2 420.0004.531 4C.61 ChụpPET/CT 19.247 PET/CTđolượngchuyểnhóaglucosebáncầunãovới

18FDGTỉnh TT-Đặc

biệt21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồmthuốccảnquang

4.532 4C.61 ChụpPET/CT 19.262 PET/CTchẩnđoánbệnhchuyểnhóaglucosecơtimvới18FDG

Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.533 4C.61 ChụpPET/CT 3.1119 PET/CT Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000

4.534 4C.61 ChụpPET/CT 19.271 PET/CTtrongbệnhviêmnhiễmvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.535 4C.61 ChụpPET/CT 19.270 PET/CTchẩnđoánbệnhnhiễmtrùng Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.536 4C.61 ChụpPET/CT 19.269 PET/CTđánhgiásựsốngcòncủacơtimvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.537 4C.61 ChụpPET/CT 19.268 PET/CTchẩnđoánbệnhthiếumáucơtimvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.538 4C.61 ChụpPET/CT 19.267 PET/CTchẩnđoánbệnhtimmạchvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.539 4C.61 ChụpPET/CT 19.257 PET/CTchẩnđoánsuygiảmtrínhớ(dimentia) Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.540 4C.61 ChụpPET/CT 19.243 PET/CTchẩnđoánbệnhParkinsonvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.541 4C.61 ChụpPET/CT 19.242 PET/CTchẩnđoánbệnhđộngkinhvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.542 4C.61 ChụpPET/CT 19.241 PET/CTchẩnđoánbệnhAlzheimervới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.543 4C.61 ChụpPET/CT 19.240 PET/CTchẩnđoánbệnhsasúttrítuệvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.544 4C.61 ChụpPET/CT 19.239 PET/CTchẩnđoánbệnhhệthầnkinhvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.545 4C.61 ChụpPET/CT 19.238 PET/CTchẩnđoánbệnhhệthầnkinh Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.546 4C.61 ChụpPET/CT 19.224 PET/CTchẩnđoánkhốiuvới18FDG Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

4.547 4C.61 ChụpPET/CT 19.223 PET/CTchẩnđoánkhốiu Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

4.548 4C.61 ChụpPET/CT 19.222 PET/CT Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Baogồm2loại:cótiêmthuốccảnquanghoặckhôngtiêmthuốccảnquang.

Page 171: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.549 4C.62 ChụpPET/CTmôphỏngxạtrị 19.280 PET/CTmôphỏngxạtrịđiềubiếnliều(IMRT) Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.820.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.550 4C.62 ChụpPET/CTmôphỏngxạtrị 19.279 PET/CTmôphỏngxạtrị3D Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.820.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.551 4C.62 ChụpPET/CTmôphỏngxạtrị 19.278 PET/CTmôphỏngxạtrị Tỉnh TT-Đặcbiệt

21.820.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốccảnquang

4.552 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.208 Chụpcắtlớpvitínhtínhđiểmvôihóamạchvành Tỉnh 2.130.0004.553 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.161 ChụpCLVThàmmặtcódựnghình3D Tỉnh 2.130.0004.554 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.206 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchchủngực Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.555 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.160 ChụpCLVThốcmắt Huyện 2.130.0004.556 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.205 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchphổi Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.557 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.159 ChụpCLVTtai-xươngđácótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.558 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.204 Chụpcắtlớpvitínhnộisoiảocâyphếquản Tỉnh 2.130.000 Giákhôngphùhợp4.559 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.156 ChụpCLVThàm-mặtcótiêmthuốccảnquang Huyện TT-Loại2 2.130.0004.560 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.203 Chụpcắtlớpvitínhphổiliềuthấptầmsoátu Tỉnh 2.130.000 Giákhôngphùhợp4.561 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.158 ChụpCLVTtai-xươngđákhôngtiêmthuốc Tỉnh 2.130.0004.562 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.202 Chụpcắtlớpvitínhphổiđộphângiảicao Tỉnh 2.130.000 Giákhôngphùhợp4.563 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.155 ChụpCLVThàm-mặtkhôngtiêmthuốccảnquang Huyện 2.130.0004.564 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.201 Chụpcắtlớpvitínhlồngngựccótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.565 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.154 ChụpCLVTsọnãocódựnghình3D Tỉnh 2.130.0004.566 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.200 Chụpcắtlớpvitínhlồngngựckhôngtiêmthuốccản

quangTỉnh 2.130.000 Giákhôngphùhợp

4.567 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.152 ChụpCLVTtướimáunão(CTperfusion) Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.568 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.273 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngthắtlưngcótiêmthuốccản

quangTỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.569 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.151 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.570 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.272 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngthắtlưngkhôngtiêmthuốc

cảnquangTỉnh 2.130.000

4.571 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.271 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngngựccótiêmthuốccảnquang

Tỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.572 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.270 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngngựckhôngtiêmthuốccảnquang

Tỉnh 2.130.000

4.573 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.274 Chụpcắtlớpvitínhkhớpthườngquykhôngtiêmthuốccảnquang

Tỉnh 2.130.000 Giákhôngphùhợp

4.574 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.269 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngcổcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.575 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.281 Chụpcắtlớpvitínhmạchmáuchidưới Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.576 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.268 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngcổkhôngtiêmthuốccản

quangTỉnh 2.130.000

4.577 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.280 Chụpcắtlớpvitínhmạchmáuchitrên Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.578 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.579 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.279 Chụpcắtlớpvitínhtầmsoáttoànthân Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.580 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.581 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.278 Chụpcắtlớpvitínhxươngchicótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.582 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.583 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.277 Chụpcắtlớpvitínhxươngchikhôngtiêmthuốccản

quangTỉnh 2.130.000

4.584 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.177 ChụpCLVThàmmặtcódựnghình3D Tỉnh 2.130.000

Page 172: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.585 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.276 Chụpcắtlớpvitínhkhớpcótiêmthuốccảnquangvàoổkhớp

Trungương TT-Loại2 2.130.000

4.586 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.176 ChụpCLVThốcmắt Tỉnh 2.130.0004.587 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.275 Chụpcắtlớpvitínhkhớpthườngquycótiêmthuốccản

quangTỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.588 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.175 ChụpCLVTtai-xươngđácótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.589 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.242 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchchủ-chậu Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.590 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.174 ChụpCLVTtai-xươngđákhôngtiêmthuốc Tỉnh 2.130.0004.591 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.241 Chụpcắtlớpvitínhđạitràng(colo-scan)dùngdịchhoặc

hơicónộisoiảoTỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.592 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.173 ChụpCLVThàmmặtcóứngdụngphầnmềmnhakhoa Tỉnh 2.130.0004.593 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.240 Chụpcắtlớpvitínhruộtnon(entero-scan)códùngsonde Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.594 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.172 ChụpCLVThàm-mặtcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.595 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.239 Chụpcắtlớpvitínhruộtnon(entero-scan)khôngdùng

sondeTỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.596 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.171 ChụpCLVThàm-mặtkhôngtiêmthuốccảnquang Tỉnh 2.130.0004.597 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.238 Chụpcắtlớpvitínhtạngkhảosáthuyếtđộnghọckhốiu

(CTperfusion)Tỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.598 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.170 ChụpCLVTsọnãocódựnghình3D Tỉnh 2.130.0004.599 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.237 Chụpcắtlớpvitínhgancódựnghìnhđườngmật Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.600 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.169 ChụpCLVTmạchmáunão Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.601 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.236 Chụpcắtlớpvitínhhệtiếtniệucókhảosátmạchthận

và/hoặcdựnghìnhđườngbàixuấtTỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.602 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.168 ChụpCLVTtướimáunão(CTperfusion) Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.603 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.235 Chụpcắtlớpvitínhtầngtrênổbụngcókhảosátmạchcác

tạng(baogồmmạch:gan,tụy,láchvàmạchkhốiu)Tỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.604 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.167 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.605 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.234 Chụpcắtlớpvitínhhệtiếtniệuthườngquy Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.606 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.166 ChụpCLVTsọnãocótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.607 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.233 Chụpcắtlớpvitínhtiểukhungthườngquy(gồm:chụpcắt

lớpvitínhtửcung-buồngtrứng,tiềnliệttuyến,cáckhốiuvùngtiểukhung.v.v.)

Tỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.608 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.165 ChụpCLVTsọnãokhôngtiêmthuốccảnquang Tỉnh 2.130.0004.609 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.232 Chụpcắtlớpvitínhbụng-tiểukhungthườngquy Tỉnh TT-Loại2 2.130.0004.610 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.164 Chụpcắtlớpvitínhhàmmặtchùmtiahìnhnónhàmtrên

hàmdưới(Cone-BeamCT)Tỉnh 2.130.000

4.611 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.231 Chụpcắtlớpvitínhtầngtrênổbụngthườngquy(gồm:chụpCắtlớpvitínhgan-mật,tụy,lách,dạdày-tátràng.v.v.)

Tỉnh TT-Loại2 2.130.000

4.612 4C.63 ChụpCTScanner64dãyđến128dãy 18.163 Chụpcắtlớpvitínhhàmmặtchùmtiahìnhnónhàmdưới(Cone-BeamCT)

Tỉnh 2.130.000

4.613 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.239 Chụpcắtlớpvitínhruộtnon(entero-scan)khôngdùngsonde

Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.614 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.615 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.238 Chụpcắtlớpvitínhtạngkhảosáthuyếtđộnghọckhốiu

(CTperfusion)Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.616 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.617 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.237 Chụpcắtlớpvitínhgancódựnghìnhđườngmật Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

Page 173: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.618 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.619 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.236 Chụpcắtlớpvitínhhệtiếtniệucókhảosátmạchthận

và/hoặcdựnghìnhđườngbàixuấtTỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.620 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.621 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.235 Chụpcắtlớpvitínhtầngtrênổbụngcókhảosátmạchcác

tạng(baogồmmạch:gan,tụy,láchvàmạchkhốiu)Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.622 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.623 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.254 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchchủ-chậu Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.624 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.234 Chụpcắtlớpvitínhhệtiếtniệuthườngquy Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.625 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.626 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.253 Chụpcắtlớpvitínhđạitràng(colo-scan)dùngdịchhoặc

hơicónộisoiảoTỉnh TT-Loại2 3.400.000 Giákhôngphùhợp

4.627 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.233 Chụpcắtlớpvitínhtiểukhungthườngquy(gồm:chụpcắtlớpvitínhtửcung-buồngtrứng,tiềnliệttuyến,cáckhốiuvùngtiểukhung.v.v.)

Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.628 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.629 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.252 Chụpcắtlớpvitínhruộtnon(entero-scan)códùngsonde Tỉnh TT-Loại2 3.400.000 Giákhôngphùhợp4.630 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.214 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchphổi Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.631 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.632 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.295 Chụpcắtlớpvitínhmạchmáuchidưới Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.633 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.190 ChụpCLVThàmmặtcódựnghình3D Tỉnh 3.400.0004.634 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.635 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.294 Chụpcắtlớpvitínhmạchmáuchitrên Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.636 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.189 ChụpCLVThốcmắt Tỉnh 3.400.0004.637 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.638 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.293 Chụpcắtlớpvitínhtầmsoáttoànthân Tỉnh 3.400.0004.639 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.188 ChụpCLVTtai-xươngđácótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.640 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.179 ChụpCLVTsọnãocótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.641 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.292 Chụpcắtlớpvitínhxươngchicótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.642 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.218 Chụpcắtlớpvitínhtínhđiểmvôihóamạchvành Tỉnh 3.400.0004.643 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.178 ChụpCLVTsọnãokhôngtiêmthuốccảnquang Tỉnh 3.400.0004.644 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.291 Chụpcắtlớpvitínhxươngchikhôngtiêmthuốccản

quangTỉnh 3.400.000

4.645 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.217 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchvành,timkhôngdùngthuốcbetablock

Tỉnh TT-Loại2 3.400.000 Giákhôngphùhợp

4.646 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.290 Chụpcắtlớpvitínhkhớpcótiêmthuốccảnquangvàoổkhớp

Trungương TT-Loại2 3.400.000

4.647 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.216 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchvành,timcódùngthuốcbetablock

Tỉnh TT-Loại2 3.400.000 Giákhôngphùhợp

4.648 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.289 Chụpcắtlớpvitínhkhớpthườngquycótiêmthuốccảnquang

Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.649 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.215 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchchủngực Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.650 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.288 Chụpcắtlớpvitínhkhớpthườngquykhôngtiêmthuốc

cảnquangTỉnh 3.400.000

4.651 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.213 Chụpcắtlớpvitínhnộisoiảocâyphếquản Tỉnh 3.400.000 Giákhôngphùhợp4.652 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.287 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngthắtlưngcótiêmthuốccản

quangTỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.653 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.212 Chụpcắtlớpvitínhphổiliềuthấptầmsoátu Tỉnh 3.400.000 Giákhôngphùhợp

Page 174: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.654 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.286 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngthắtlưngkhôngtiêmthuốccảnquang

Tỉnh 3.400.000

4.655 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.211 Chụpcắtlớpvitínhphổiđộphângiảicao Tỉnh 3.400.000 Giákhôngphùhợp4.656 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.285 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngngựccótiêmthuốccản

quangTỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.657 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.210 Chụpcắtlớpvitínhlồngngựccótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.658 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.284 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngngựckhôngtiêmthuốccản

quangTỉnh 3.400.000

4.659 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.209 Chụpcắtlớpvitínhlồngngựckhôngtiêmthuốccảnquang

Tỉnh 3.400.000 Giákhôngphùhợp

4.660 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.283 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngcổcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.661 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.187 ChụpCLVTtai-xươngđákhôngtiêmthuốc Tỉnh 3.400.000 Giákhôngphùhợp4.662 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.282 Chụpcắtlớpvitínhcộtsốngcổkhôngtiêmthuốccản

quangTỉnh 3.400.000

4.663 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.186 ChụpCLVThàmmặtcóứngdụngphầnmềmnhakhoa Tỉnh 3.400.0004.664 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.251 Chụpcắtlớpvitínhruộtnon(entero-scan)khôngdùng

sondeTỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.665 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.185 ChụpCLVThàm-mặtcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.666 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.250 Chụpcắtlớpvitínhtạngkhảosáthuyếtđộnghọckhốiu

(CTperfusion)Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.667 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.184 ChụpCLVThàm-mặtkhôngtiêmthuốccảnquang Tỉnh 3.400.000 Giákhôngphùhợp4.668 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.249 Chụpcắtlớpvitínhgancódựnghìnhđườngmật Tỉnh 3.400.0004.669 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.183 ChụpCLVTsọnãocódựnghình3D Tỉnh 3.400.0004.670 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.248 Chụpcắtlớpvitínhhệtiếtniệucókhảosátmạchthận

và/hoặcdựnghìnhđườngbàixuấtTỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.671 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.182 ChụpCLVTmạchmáunão Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.672 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.247 Chụpcắtlớpvitínhtầngtrênổbụngcókhảosátmạchcác

tạng(baogồmmạch:gan,tụy,láchvàmạchkhốiu)Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.673 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.181 ChụpCLVTtướimáunão(CTperfusion) Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.674 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.246 Chụpcắtlớpvitínhhệtiếtniệuthườngquy Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.675 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.676 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.245 Chụpcắtlớpvitínhtiểukhungthườngquy(gồm:chụpcắt

lớpvitínhtửcung-buồngtrứng,tiềnliệttuyến,cáckhốiuvùngtiểukhung.v.v.)

Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.677 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.678 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.244 Chụpcắtlớpvitínhbụng-tiểukhungthườngquy Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.679 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.680 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.243 Chụpcắtlớpvitínhtầngtrênổbụngthườngquy(gồm:

chụpCắtlớpvitínhgan-mật,tụy,lách,dạdày-tátràng.v.v.)

Tỉnh TT-Loại2 3.400.000

4.681 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.682 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.242 Chụpcắtlớpvitínhđộngmạchchủ-chậu Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.683 4C.64 ChụpCTScannertừ256dãytrởlên 18.180 ChụpCLVThệđộngmạchcảnhcótiêmthuốccảnquang Tỉnh TT-Loại2 3.400.0004.684 4C.65 Thôngđái 3.3535 Đặtốngthôngbàngquang Xã TT-Loại3 64.0004.685 4C.65 Thôngđái 10.356 Dẫnlưunướctiểubàngquang Huyện PT-Loại2 64.0004.686 4C.65 Thôngđái 3.132 Đặtốngthôngdẫnlưubàngquang Huyện TT-Loại3 64.0004.687 4C.65 Thôngđái 1.160 Đặtốngthôngdẫnlưubàngquang Xã TT-Loại3 64.0004.688 4C.65 Thôngđái 3.133 Thôngtiểu Xã TT-Loại3 64.000

Page 175: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.689 4C.65 Thôngđái 1.164 Thôngbàngquang Xã TT-Loại3 64.0004.690 4C.66 Thụttháophân 1.222 Thụtgiữ Xã TT-Loại3 40.0004.691 4C.66 Thụttháophân 1.221 Thụttháo Xã TT-Loại3 40.0004.692 4C.66 Thụttháophân 13.199 Đặtsondehậumônsơsinh Xã 40.0004.693 4C.66 Thụttháophân 3.2358 Đặtsondehậumôn Xã TT-Loại3 40.0004.694 4C.66 Thụttháophân 3.178 Đặtsondehậumôn Xã TT-Loại3 40.0004.695 4C.66 Thụttháophân 3.2357 Thụttháophân Xã TT-Loại3 40.0004.696 4C.66 Thụttháophân 2.339 Thụttháophân Xã TT-Loại3 40.000 Giákhôngphùhợp4.697 4C.66 Thụttháophân 3.179 Thụttháophân Xã TT-Loại3 40.0004.698 4C.67 Chọchúthạchhoặcu 2.340 Chọchúttếbàocơbằngkimnhỏ Tỉnh TT-Loại3 58.000 Giákhôngphùhợp Nhómchọchútthường4.699 4C.67 Chọchúthạchhoặcu 2.341 Chọchúttếbàoxươngbằngkimnhỏ Tỉnh TT-Loại3 58.000 Giákhôngphùhợp nhómchọchútthường4.700 4C.67 Chọchúthạchhoặcu 2.361 Hútnangbaohoạtdịch Huyện TT-Loại3 58.000 Giákhôngphùhợp Nhómhútdịchkhớp

thường4.701 4C.67 Chọchúthạchhoặcu 22.165 Làmthủthuậtchọchúthạchlàmhạchđồ Tỉnh TT-Loại2 58.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá4.702 4C.68 Chọchúttếbàotuyếngiáp 3.2806 Chọchúttếbàochẩnđoán TT-Loại2 74.0004.703 4C.68 Chọchúttếbàotuyếngiáp 7.244 Chọchúttếbàotuyếngiáp Huyện TT-Loại3 74.0004.704 4C.68 Chọchúttếbàotuyếngiáp 18.619 Chọchúttếbàotuyếngiápdướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 74.0004.705 4C.68 Chọchúttếbàotuyếngiáp 18.621 Chọchúttếbàotuyếngiápdướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 74.0004.706 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 20.69 Siêuâmnộisoidạdày,thựcquản Tỉnh TT-Loại1 97.0004.707 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 3.81 Bơmrửamàngphổi Huyện TT-Loại2 97.0004.708 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 3.2332 Chọcdòmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm Huyện TT-Loại2 97.0004.709 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 3.2354 Chọcdịchmàngbụng Huyện TT-Loại3 97.0004.710 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 3.165 Chọcdòổbụngcấpcứu Huyện TT-Loại2 97.0004.711 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 1.240 Chọcdòổbụngcấpcứu Huyện TT-Loại2 97.0004.712 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 1.240 Chọcdòổbụngcấpcứu Huyện TT-Loại2 97.0004.713 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 3.84 Chọcthămdòmàngphổi Huyện TT-Loại2 97.0004.714 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 18.625 Chọchútdịchổkhớpdướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 97.000 Giákhôngphùhợp4.715 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 2.9 Chọcdòdịchmàngphổi Xã TT-Loại3 97.0004.716 4C.69 Chọcdòmàngbụnghoặcmàngphổi 2.242 Chọcdòdịchổbụngxétnghiệm Huyện TT-Loại3 97.0004.717 4C.70 Chọcrửamàngphổi 3.85 Mởmàngphổitốithiểu Huyện TT-Loại2 130.0004.718 4C.70 Chọcrửamàngphổi 1.96 Mởmàngphổitốithiểubằngtroca Huyện TT-Loại1 130.0004.719 4C.70 Chọcrửamàngphổi 3.81 Bơmrửamàngphổi Huyện TT-Loại2 130.0004.720 4C.71 Chọchútkhímàngphổi 13.191 Chọchútdịch,khímàngphổisơsinh Huyện TT-Loại1 86.0004.721 4C.71 Chọchútkhímàngphổi 1.98 Chọchútdịch,khítrungthất Tỉnh TT-Đặc

biệt86.000

4.722 4C.71 Chọchútkhímàngphổi 1.93 Chọchútdịch–khímàngphổibằngkimhaycatheter Huyện TT-Loại1 86.0004.723 4C.71 Chọchútkhímàngphổi 3.80 Chọchút/dẫnlưukhímàngphổiáplựcthấp Huyện TT-Loại2 86.0004.724 4C.71 Chọchútkhímàngphổi 2.11 Chọchútkhímàngphổi Huyện TT-Loại3 86.0004.725 4C.73 Rửabàngquang(chưabaogồmhóachất) 1.336 Rửabàngquangởbệnhnhânhồisứccấpcứuvàchống

độc117.000

4.726 4C.73 Rửabàngquang(chưabaogồmhóachất) 10.353 Bơmrửabàngquang,bơmhóachất Huyện TT-Loại1 117.0004.727 4C.73 Rửabàngquang(chưabaogồmhóachất) 3.3525 Bơmrửabàngquang,bơmhoáchất Tỉnh PT-Loại2 117.0004.728 4C.73 Rửabàngquang(chưabaogồmhóachất) 3.2364 Bơmrửabàngquang,bơmhoáchất Tỉnh TT-Loại2 117.0004.729 4C.73 Rửabàngquang(chưabaogồmhóachất) 2.232 Rửabàngquanglấymáucục Huyện TT-Loại2 117.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxung

giá4.730 4C.73 Rửabàngquang(chưabaogồmhóachất) 3.131 Rửabàngquanglấymáucục Huyện TT-Loại2 117.0004.731 4C.73 Rửabàngquang(chưabaogồmhóachất) 1.165 Rửabàngquanglấymáucục Huyện TT-Loại2 117.000

Page 176: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.732 4C.73 Rửabàngquang(chưabaogồmhóachất) 2.233 Rửabàngquang Huyện TT-Loại3 117.0004.733 4C.74 Nongniệuđạovàđặtthôngđái 10.405 Nongniệuđạo Huyện TT-Loại1 145.0004.734 4C.74 Nongniệuđạovàđặtthôngđái 3.3606 Nongniệuđạo Huyện PT-Loại3 145.0004.735 4C.74 Nongniệuđạovàđặtthôngđái 2.211 Nongniệuđạovàđặtsondeđái Tỉnh TT-Loại2 145.0004.736 4C.75 Điềutrịsùimàogàbằngđốtđiện,Plasma,LaserCO2(tính

cho1-5thươngtổn)3.3043 Điềutrịsùimàogàởnamgiớibằngđốtđiện,plasma,

laser,nitơlỏngXã TT-Loại2 125.000

4.737 4C.75 Điềutrịsùimàogàbằngđốtđiện,Plasma,LaserCO2(tínhcho1-5thươngtổn)

3.3042 Điềutrịsùimàogàởphụnữbằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng

Xã TT-Loại2 125.000

4.738 4C.75 Điềutrịsùimàogàbằngđốtđiện,Plasma,LaserCO2(tínhcho1-5thươngtổn)

3.3020 Điềutrịsùimàogà(gâymê)bằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng

Tỉnh TT-Loại1 125.000

4.739 4C.75 Điềutrịsùimàogàbằngđốtđiện,Plasma,LaserCO2(tínhcho1-5thươngtổn)

3.3019 Điềutrịsùimàogà(gâytêtủysống)bằngđốtđiện,plasma,laser,nitơlỏng

Tỉnh TT-Loại1 125.000

4.740 4C.75 Điềutrịsùimàogàbằngđốtđiện,Plasma,LaserCO2(tínhcho1-5thươngtổn)

5.44 Điềutrịsùimàogàbằngđốtđiện Huyện TT-Loại2 125.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

4.741 4C.75 Điềutrịsùimàogàbằngđốtđiện,Plasma,LaserCO2(tínhcho1-5thươngtổn)

5.12 ĐiềutrịsùimàogàbằngPlasma Tỉnh TT-Loại2 125.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

4.742 4C.75 Điềutrịsùimàogàbằngđốtđiện,Plasma,LaserCO2(tínhcho1-5thươngtổn)

5.4 ĐiềutrịsùimàogàbằngLaserCO2 Tỉnh TT-Loại1 125.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

4.743 4C.76 Thậnnhântạochukỳ(Quảlọcdâymáudùng6lần) 1.175 Thậnnhântạothườngqui Huyện TT-Loại2 460.0004.744 4C.76 Thậnnhântạochukỳ(Quảlọcdâymáudùng6lần) 3.127 Thậnnhântạothườngquychukỳ Tỉnh TT-Loại2 460.0004.745 4C.76 Thậnnhântạochukỳ(Quảlọcdâymáudùng6lần) 3.11 Thậnnhântạo(ởngườiđãcómởthôngđộngtĩnhmạch) Tỉnh TT-Loại1 460.0004.746 4C.77 Lọcmàngbụngliêntụcthôngthường(thẩmphânphúcmạc) 3.1369 Thẩmphânphúcmạc Tỉnh TT-Loại2 300.0004.747 4C.77 Lọcmàngbụngliêntụcthôngthường(thẩmphânphúcmạc) 9.152 Thẩmphânphúcmạc Huyện TT-Loại2 300.0004.748 4C.77 Lọcmàngbụngliêntụcthôngthường(thẩmphânphúcmạc) 9.129 Lọcmàngbụngcấpcứu Tỉnh TT-Loại1 300.0004.749 4C.78 Lọcmàngbụngliêntục24giờbằngmáy(thẩmphânphúc

mạc)2.203 Lọcmàngbụngcấpcứuliêntục24h Tỉnh TT-Loại1 740.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxunggiá

4.750 4C.78 Lọcmàngbụngliêntục24giờbằngmáy(thẩmphânphúcmạc)

2.206 Lọcmàngbụngliêntục24hbằngmáy Tỉnh TT-Loại1 740.000

4.751 4C.78 Lọcmàngbụngliêntục24giờbằngmáy(thẩmphânphúcmạc)

1.188 Lọcmàngbụngcấpcứuliêntục Tỉnh TT-Loại1 740.000

4.752 4C.78 Lọcmàngbụngliêntục24giờbằngmáy(thẩmphânphúcmạc)

3.118 Lọcmàngbụngcấpcứu Tỉnh TT-Loại1 740.000

4.753 4C.78 Lọcmàngbụngliêntục24giờbằngmáy(thẩmphânphúcmạc)

3.1369 Thẩmphânphúcmạc Tỉnh TT-Loại2 740.000

4.754 4C.78 Lọcmàngbụngliêntục24giờbằngmáy(thẩmphânphúcmạc)

9.152 Thẩmphânphúcmạc Huyện TT-Loại2 740.000

4.755 4C.79 Lọcmàngbụngchukỳ(01ngày) 3.2365 Lọcmàngbụngchukỳ Tỉnh TT-Loại2 395.0004.756 4C.79 Lọcmàngbụngchukỳ(01ngày) 3.119 Lọcmàngbụngchukỳ Tỉnh TT-Loại1 395.0004.757 4C.79 Lọcmàngbụngchukỳ(01ngày) 2.204 Lọcmàngbụngchukỳ(CAPD) Tỉnh TT-Loại1 395.0004.758 4C.80 Sinhthiếtda 3.2807 Sinhthiếtkhốiubằngkimnhỏ Tỉnh TT-Đặc

biệt80.000

4.759 4C.80 Sinhthiếtda 2.4211 Kỹthuậtsinhthiếtda 80.0004.760 4C.80 Sinhthiếtda 2.380 Sinhthiếtdabằngkimchuyêndụng(biopsypunch) Trungương TT-Loại3 80.000 Giákhôngphùhợp Sinhthiếtthường4.761 4C.80 Sinhthiếtda 5.64 Sinhthiếtda Tỉnh TT-Loại3 80.000 Giákhôngphùhợp4.762 4C.81 Sinhthiếthạch,u 3.2807 Sinhthiếtkhốiubằngkimnhỏ Tỉnh TT-Đặc

biệt130.000

4.763 4C.81 Sinhthiếthạch,u 12.277 Sinhthiếthạchgáccửatrongungthưvú Tỉnh PT-Loại2 130.0004.764 4C.81 Sinhthiếthạch,u 5.67 Sinhthiếthạch,cơ,thầnkinhvàcácudướida Tỉnh TT-Loại2 130.000 Giákhôngphùhợp

Page 177: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.765 4C.81 Sinhthiếthạch,u 22.167 Làmthủthuậtsinhthiếthạch Tỉnh TT-Loại1 130.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

4.766 4C.82 Thủthuậtsinhthiếttủyxương(chưatínhkimsinhthiết) 22.130 Thủthuậtsinhthiếttủyxương(chưabaogồmkimsinhthiếtmộtlần)

Tỉnh TT-Loại1 110.000

4.767 4C.83 Sinhthiếtmàngphổi 2.38 Nộisoimàngphổi,sinhthiếtmàngphổi Tỉnh PT-Loại2 335.000 KhôngtươngđồngvềQTKT đềnghịbổsunggiá4.768 4C.83 Sinhthiếtmàngphổi 2.64 Sinhthiếtmàngphổimù Huyện TT-Loại2 335.0004.769 4C.84 Sinhthiếttiềnliệttuyếnquasiêuâmđườngtrựctràng 18.66 Siêuâm3D/4Dtrựctràng Trungương TT-Loại2 445.0004.770 4C.84 Sinhthiếttiềnliệttuyếnquasiêuâmđườngtrựctràng 18.64 Sinhthiếttiềnliệttuyếnquasiêuâmnộisoiđườngtrực

tràngTrungương TT-Loại1 445.000

4.771 4C.84 Sinhthiếttiềnliệttuyếnquasiêuâmđườngtrựctràng 18.613 Sinhthiếttiềnliệttuyếnquatrựctràngdướihướngdẫnsiêuâm

Tỉnh TT-Loại1 445.000 Giákhôngphùhợp

4.772 4C.85 Nộisoiổbụng 20.99 Nộisoiổbụnglấydụngcụtránhthai Tỉnh PT-Loại1 575.0004.773 4C.85 Nộisoiổbụng 27.333 Nộisoiổbụngchẩnđoán Tỉnh PT-Loại2 575.0004.774 4C.85 Nộisoiổbụng 3.1050 NộisoiổbụngđặtcatheterTenchkoffqua Tỉnh PT-Loại2 575.0004.775 4C.85 Nộisoiổbụng 3.1051 NộisoiổbụngsửacatheterTenchkoff Tỉnh PT-Loại2 575.0004.776 4C.85 Nộisoiổbụng 20.63 Nộisoiổbụngđểthămdò,chẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 575.0004.777 4C.85 Nộisoiổbụng 3.1052 Nộisoiổbụngđểthămdò,chẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 575.0004.778 4C.85 Nộisoiổbụng 2.288 Nộisoiổbụng Tỉnh TT-Loại1 575.000 Giákhôngphùhợp4.779 4C.86 Nộisoiổbụngcósinhthiết 3.1055 Nộisoiổbụng-sinhthiết Tỉnh TT-Đặc

biệt675.000

4.780 4C.86 Nộisoiổbụngcósinhthiết 20.66 Nộisoiổbụng-sinhthiết Tỉnh TT-Đặcbiệt

675.000

4.781 4C.86 Nộisoiổbụngcósinhthiết 2.289 Nộisoiổbụngcósinhthiết Tỉnh TT-Đặcbiệt

675.000 Giákhôngphùhợp điềuchỉnhgiá

4.782 4C.87 Nộisoithựcquản-dạdày-tátràngốngmềmkhôngsinhthiết 1.232 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứuchẩnđoánvàcầmmáu Huyện TT-Loại1 148.0004.783 4C.87 Nộisoithựcquản-dạdày-tátràngốngmềmkhôngsinhthiết 2.305 Nộisoithựcquản-dạdày-tátràngkhôngsinhthiết Tỉnh TT-Loại2 148.000 Giákhôngphùhợp Nộisoithựcquảndạ

dàytátràng4.784 4C.88 Nộisoithựcquản-dạdày-tátràngốngmềmcósinhthiết. 20.79 Nộisoithựcquản,dạdày,tátràngkếthợpsinhthiết Tỉnh TT-Loại1 220.0004.785 4C.88 Nộisoithựcquản-dạdày-tátràngốngmềmcósinhthiết. 2.304 Nộisoithựcquản-dạdày-tátràngcósinhthiết Tỉnh TT-Loại1 220.000 Giákhôngphùhợp4.786 4C.89 Nộisoiđạitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 20.81 Nộisoiđạitràngsigma Huyện TT-Loại2 185.0004.787 4C.89 Nộisoiđạitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 2.306 Nộisoiđạitràngsigmakhôngsinhthiết Huyện TT-Loại2 185.000 Giákhôngphùhợp nộisoiđạitrựctràng4.788 4C.90 Nộisoiđạitrựctràngốngmềmcósinhthiết 20.73 Nộisoiđại,trựctràngcóthểsinhthiết Tỉnh TT-Loại1 265.0004.789 4C.90 Nộisoiđạitrựctràngốngmềmcósinhthiết 3.1066 Nộisoiđại,trựctràngcóthểsinhthiết Tỉnh TT-Loại1 265.000 Giákhôngphùhợp4.790 4C.90 Nộisoiđạitrựctràngốngmềmcósinhthiết 2.307 Nộisoiđạitràngsigmaổcósinhthiết Huyện TT-Loại2 265.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá4.791 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 2.257 Nộisoitrựctràngốngmềmcấpcứu Huyện TT-Loại3 120.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Bổsunggiávàquytrình

KTnộisoitrựctràngốngmềm

4.792 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 3.162 Nộisoitrựctràngcấpcứu Tỉnh TT-Loại3 120.0004.793 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 3.162 Nộisoitrựctràngcấpcứu Tỉnh TT-Loại3 120.0004.794 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 20.72 Nộisoitrựctràng-hậumônthắttrĩ Tỉnh TT-Loại2 120.0004.795 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 3.1071 Soitrựctràng Tỉnh TT-Loại3 120.000 Giákhôngphùhợp4.796 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 1.234 Nộisoitrựctràngcấpcứu Huyện 120.0004.797 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 20.82 Soitrựctràng Huyện TT-Loại3 120.0004.798 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 2.256 Nộisoitrựctràngốngmềm Huyện TT-Loại3 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá4.799 4C.91 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết 2.308 Nộisoitrựctràngốngmềmkhôngsinhthiết Huyện TT-Loại3 120.000 Giákhôngphùhợp

Page 178: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.800 4C.92 Nộisoitrựctràngcósinhthiết 2.293 Nộisoitrựctràngtoànbộcósinhthiết Tỉnh TT-Loại2 195.000 KhôngtươngđồngvềQTKT BổsunggiávàquytrìnhKTnộisoitrựctràng

4.801 4C.92 Nộisoitrựctràngcósinhthiết 20.73 Nộisoiđại,trựctràngcóthểsinhthiết Tỉnh TT-Loại1 195.0004.802 4C.92 Nộisoitrựctràngcósinhthiết 20.72 Nộisoitrựctràng-hậumônthắttrĩ Tỉnh TT-Loại2 195.0004.803 4C.92 Nộisoitrựctràngcósinhthiết 2.309 Nộisoitrựctràngốngmềmcósinhthiết Huyện TT-Loại3 195.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá4.804 4C.93 Nộisoibàngquangkhôngsinhthiết 2.221 Nộisoibàngquang Tỉnh TT-Loại1 330.0004.805 4C.93 Nộisoibàngquangkhôngsinhthiết 2.216 Nộisoibàngquanggắpdịvậtbàngquang Tỉnh TT-Loại1 330.0004.806 4C.93 Nộisoibàngquangkhôngsinhthiết 3.4117 Nộisoibàngquangchẩnđoán Tỉnh PT-Loại1 330.0004.807 4C.93 Nộisoibàngquangkhôngsinhthiết 3.1078 Nộisoibàngquang Tỉnh TT-Loại2 330.0004.808 4C.93 Nộisoibàngquangkhôngsinhthiết 3.485 Nộisoibàngquangchẩnđoáncógâymê(Nộisoibàng

quangkhôngsinhthiết)TT-Loại2 330.000

4.809 4C.93 Nộisoibàngquangkhôngsinhthiết 2.212 Nộisoibàngquangchẩnđoán(Nộisoibàngquangkhôngsinhthiết)

Tỉnh TT-Loại1 330.000

4.810 4C.94 Nộisoibàngquangcósinhthiết 20.95 Nộisoibàngquangsinhthiết Tỉnh TT-Loại1 410.0004.811 4C.94 Nộisoibàngquangcósinhthiết 3.1087 Nộisoibàngquangsinhthiết Tỉnh TT-Loại1 410.0004.812 4C.95 Nộisoibàngquangvàgắpdịvậthoặclấymáucục… 3.1079 Nộisoibàngquang,lấydịvật,sỏi Tỉnh TT-Loại1 680.0004.813 4C.95 Nộisoibàngquangvàgắpdịvậthoặclấymáucục… 20.87 Soibàngquang,lấydịvật,sỏi Tỉnh TT-Loại1 680.0004.814 4C.95 Nộisoibàngquangvàgắpdịvậthoặclấymáucục… 2.218 Nộisoibơmrửabàngquang,lấymáucục Tỉnh TT-Loại1 680.0004.815 4C.95 Nộisoibàngquangvàgắpdịvậthoặclấymáucục… 20.90 Nộisoibàngquang,bơmrửalấymáucụctránhphẫu

thuậtTỉnh TT-Loại1 680.000

4.816 4C.95 Nộisoibàngquangvàgắpdịvậthoặclấymáucục… 2.222 Nộisoibàngquang,lấydịvật,sỏi Tỉnh TT-Loại1 680.0004.817 4C.95 Nộisoibàngquangvàgắpdịvậthoặclấymáucục… 2.216 Nộisoibàngquanggắpdịvậtbàngquang Tỉnh TT-Loại1 680.0004.818 4C.95 Nộisoibàngquangvàgắpdịvậthoặclấymáucục… 3.1082 Nộisoibàngquang,bơmrửalấymáucụctránhphẫu

thuậtTỉnh TT-Loại1 680.000

4.819 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 1.123 Nộisoiphếquảnkếthợpsửdụngốngthông2nòngcónútbảovệ

Tỉnh TT-Loại1 575.000

4.820 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 1.116 Nộisoibơmrửaphếquảncấpcứulấybệnhphẩmởngườibệnhthởmáy

Tỉnh TT-Loại1 575.000

4.821 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 15.252 Nộisoiphếquảnốngcứnglấydịvậtgâytê/gâymê Tỉnh TT-Đặcbiệt

575.000

4.822 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 15.250 Nộisoiphếquảnốngcứngchẩnđoángâytê/gâymê Tỉnh TT-Đặcbiệt

575.000

4.823 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 2.46 Nộisoiphếquảnốngcứng Tỉnh TT-Đặcbiệt

575.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ĐNbổsunggiá

4.824 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 3.1015 Nộisoiphếquảnốngcứng Tỉnh TT-Loại1 575.0004.825 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 15.253 Nộisoiphếquảnốngmềmlấydịvậtgâytê Tỉnh PT-Loại1 575.0004.826 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 15.251 Nộisoiphếquảnốngmềmchẩnđoángâytê Tỉnh TT-Đặc

biệt575.000

4.827 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 2.54 Nộisoiphếquảnốngmềmởngườibệnhcóthởmáy Tỉnh TT-Loại1 575.0004.828 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 1.110 Nộisoiphếquảnốngmềmđiềutrịcấpcứuởngườibệnh

cóthởmáyTỉnh TT-Đặc

biệt575.000

4.829 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 1.109 Nộisoiphếquảnốngmềmđiềutrịcấpcứuởngườibệnhkhôngthởmáy

Tỉnh TT-Loại1 575.000

4.830 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 3.1014 Nộisoiphếquảnốngmềm Tỉnh TT-Loại1 575.0004.831 4C.96 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytê 2.45 Nộisoiphếquảnốngmềm Tỉnh TT-Loại1 575.000

Page 179: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.832 4C.97 ĐiềutrịtiaxạCobalt/Rx(mộtlần,nhưngkhôngthuquá30lầntrongmộtđợtđiềutrị)

3.2800 XạtrịbằngmáyCobalt Tỉnh TT-Loại1 42.000

4.833 4C.97 ĐiềutrịtiaxạCobalt/Rx(mộtlần,nhưngkhôngthuquá30lầntrongmộtđợtđiềutrị)

12.347 XạtrịbằngtấmápP32 Trungương TT-Đặcbiệt

42.000

4.834 4C.97 ĐiềutrịtiaxạCobalt/Rx(mộtlần,nhưngkhôngthuquá30lầntrongmộtđợtđiềutrị)

12.351 Xạtrịbằngcácđồngvịphóngxạ Trungương TT-Đặcbiệt

42.000

4.835 4C.97 ĐiềutrịtiaxạCobalt/Rx(mộtlần,nhưngkhôngthuquá30lầntrongmộtđợtđiềutrị)

12.352 Xạtrịphốihợpđồngthờivớihoátrị Trungương TT-Đặcbiệt

42.000

4.836 4C.97 ĐiềutrịtiaxạCobalt/Rx(mộtlần,nhưngkhôngthuquá30lầntrongmộtđợtđiềutrị)

12.354 Xạtrịtriệuchứngtrongdicănungthư Tỉnh TT-Đặcbiệt

42.000

4.837 4C.97 ĐiềutrịtiaxạCobalt/Rx(mộtlần,nhưngkhôngthuquá30lầntrongmộtđợtđiềutrị)

12.353 XạtrịbằngmáyCobalt Tỉnh TT-Loại1 42.000

4.838 4C.97 ĐiềutrịtiaxạCobalt/Rx(mộtlần,nhưngkhôngthuquá30lầntrongmộtđợtđiềutrị)

12.346 XạtrịbằngmáyRx Trungương TT-Đặcbiệt

42.000

4.839 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 1.97 Dẫnlưumàngphổiliêntục≤8giờ Huyện TT-Loại1 500.0004.840 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 3.85 Mởmàngphổitốithiểu Huyện TT-Loại2 500.0004.841 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 1.96 Mởmàngphổitốithiểubằngtroca Huyện TT-Loại1 500.0004.842 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 3.79 Chọchút/dẫnlưudịchmàngphổi Huyện TT-Loại1 500.0004.843 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 9.118 Hútdẫnlưungực Huyện TT-Loại2 500.0004.844 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 2.16 ĐặtốngdẫnlưukhoangMP Huyện TT-Loại2 500.0004.845 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 1.99 Dẫnlưutrungthấtliêntục≤8giờ Tỉnh TT-Đặc

biệt500.000

4.846 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 1.94 Dẫnlưukhímàngphổiáplựcthấp≤8giờ Huyện TT-Loại1 500.0004.847 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 1.93 Chọchútdịch–khímàngphổibằngkimhaycatheter Huyện TT-Loại1 500.0004.848 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 3.2325 Đặtsondedẫnlưukhoangmàngphổidướihướngdẫncủa

chụpcắtlớpvitínhTỉnh PT-Loại2 500.000

4.849 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 3.2329 Đặtsondedẫnlưukhoangmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

Huyện TT-Loại2 500.000

4.850 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 3.3247 Đặtdẫnlưukhí,dịchmàngphổi Tỉnh TT-Đặcbiệt

500.000

4.851 4C.98 Dẫnlưumàngphổitốithiểu 3.86 Dẫnlưumàngphổiliêntục Huyện TT-Loại2 500.0004.852 4C.99 Mởkhíquản 1.89 Đặtcanuynmởkhíquản02nòng Xã TT-Loại2 565.0004.853 4C.99 Mởkhíquản 3.1461 Mởkhíquảntrênngườibệnhcóhaykhôngcóốngnộikhí

quảnHuyện PT-Loại2 565.000

4.854 4C.99 Mởkhíquản 3.95 Mởkhíquảnmộtthìcấpcứungạtthở Huyện TT-Loại1 565.0004.855 4C.99 Mởkhíquản 3.78 Mởkhíquản Huyện PT-Loại2 565.0004.856 4C.99 Mởkhíquản 3.96 Mởkhíquảnquadacấpcứu Huyện TT-Loại1 565.0004.857 4C.99 Mởkhíquản 15.174 Phẫuthuậtmởkhíquản(Gâytê/gâymê) Huyện PT-Loại3 565.0004.858 4C.99 Mởkhíquản 1.71 Mởkhíquảncấpcứu Huyện PT-Loại1 565.0004.859 4C.99 Mởkhíquản 1.74 Mởkhíquảnquadamộtthìcấpcứungạtthở Huyện TT-Loại1 565.0004.860 4C.99 Mởkhíquản 1.72 Mởkhíquảnquamàngnhẫngiáp Huyện TT-Loại1 565.0004.861 4C.99 Mởkhíquản 1.73 Mởkhíquảnthườngquy Huyện PT-Loại2 565.0004.862 4C.99 Mởkhíquản 9.138 Mởkhíquảnquadabằngbóngnong Tỉnh TT-Loại1 565.0004.863 4C.99 Mởkhíquản 9.137 Mởkhíquảnbằngdụngcụnong Tỉnh TT-Loại1 565.0004.864 4C.99 Mởkhíquản 9.136 Mởkhíquản Huyện TT-Loại1 565.0004.865 4C.100 Sinhthiếtthậndướihướngdẫncủasiêuâm 2.236 Sinhthiếtthậndướihướngdẫncủasiêuâm Trungương TT-Loại1 465.0004.866 4C.100 Sinhthiếtthậndướihướngdẫncủasiêuâm 18.607 Sinhthiếtthậndướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 465.0004.867 4C.100 Sinhthiếtthậndướihướngdẫncủasiêuâm 3.2363 Sinhthiếtthậnquadadướisiêuâm Tỉnh TT-Loại1 465.000

Page 180: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.868 4C.101 Nộisoibàngquang-Nộisoiniệuquản 20.86 Soibàngquang Tỉnh TT-Loại2 730.0004.869 4C.101 Nộisoibàngquang-Nộisoiniệuquản 20.93 Nộisoiniệuquảnchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 730.0004.870 4C.101 Nộisoibàngquang-Nộisoiniệuquản 27.368 NộisoiniệuquảnđểđặtthôngJJhoặcrútthôngJJ Huyện PT-Loại3 730.0004.871 4C.101 Nộisoibàngquang-Nộisoiniệuquản 2.213 Nộisoiniệuquảnchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 730.0004.872 4C.101 Nộisoibàngquang-Nộisoiniệuquản 3.1085 Nộisoiniệuquảnchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 730.0004.873 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,

cáctổnthươngkhác)3.2342 Sinhthiếtganbằngkim/dụngcụsinhthiếtdướisiêuâm Tỉnh TT-Loại1 785.000

4.874 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.603 Sinhthiếtgandướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 785.000

4.875 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.604 Sinhthiếtganghépdướihướngdẫnsiêuâm Trungương TT-Loại1 785.000

4.876 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.605 Sinhthiếtvúdướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 785.000

4.877 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.606 Sinhthiếtláchdướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 785.000

4.878 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.608 Sinhthiếtthậnghépdướihướngdẫnsiêuâm Trungương TT-Loại1 785.000

4.879 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.609 Sinhthiếthạch(hoặcu)dướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 785.000

4.880 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.611 Sinhthiếtphầnmềmdướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 785.000

4.881 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.612 Sinhthiếtcáctạngdướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 785.000

4.882 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.618 Sinhthiếtphổi/màngphổidướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 785.000

4.883 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.632 Dẫnlưucácổdịchtrongổbụngdướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 785.000 Giákhôngphùhợp

4.884 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.633 Dẫnlưudịch,ápxe,nangdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại1 785.000 Giákhôngphùhợp

4.885 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

2.327 Siêuâmcanthiệp-sinhthiếtnhumôgan,tổnthươnguganbằngsúngPromag

Tỉnh TT-Loại1 785.000 Giákhôngphùhợp

4.886 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

2.379 Sinhthiếtxươngdướihướngdẫncủasiêuâm Trungương TT-Loại2 785.000 Giákhôngphùhợp SinhthiếtdướihướngdẫncủaSÂphứctạp

4.887 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

2.377 Sinhthiếtphầnmềmbằngkimbắndướihướngdẫncủasiêuâm

Tỉnh TT-Loại2 785.000 Giákhôngphùhợp SinhthiếtdướihướngdẫncủaSÂphứctạp

4.888 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

2.376 SinhthiếtphầnmềmbằngsúngFastGundướihướngdẫncủasiêuâm

Tỉnh TT-Loại2 785.000 Giákhôngphùhợp SinhthiếtdướihướngdẫncủaSÂphứctạp

4.889 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

2.65 Sinhthiếtuphổidướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại1 785.000

4.890 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

3.2808 Sinhthiếtkhốiuởsâubằngkimcónòngdướihướngdẫncủasiêuâm

Trungương TT-Đặcbiệt

785.000

4.891 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

3.2363 Sinhthiếtthậnquadadướisiêuâm Tỉnh TT-Loại1 785.000

4.892 4C.102 Sinhthiếtdướihướngdẫncủasiêuâm(gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

3.2341 Chọchúttếbàogandướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 785.000

4.893 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 1.318 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmhainòngdướihướngdẫncủasiêuâm

1.030.000

4.894 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 3.1416 Kỹthuậtchọctĩnhmạchđùi Huyện TT-Loại3 1.030.000

Page 181: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.895 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 3.1414 Kỹthuậtchọctĩnhmạchcảnhtrong Huyện TT-Loại1 1.030.0004.896 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 3.117 Đặtcatheterlọcmáucấpcứu Tỉnh TT-Loại2 1.030.0004.897 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 3.34 Đặtcathetertĩnhmạchrốnởtrẻsơsinh Huyện TT-Loại1 1.030.0004.898 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 3.28 Đặtcathetertĩnhmạch Huyện TT-Loại3 1.030.0004.899 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 11.88 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmbùdịchđiềutrịsốc

bỏngTỉnh TT-Loại1 1.030.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

4.900 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 3.35 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâm Huyện TT-Loại1 1.030.0004.901 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 1.8 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmnhiềunòng Huyện TT-Loại1 1.030.0004.902 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 13.183 Đặtốngthôngtĩnhmạchtrungtâmsơsinh Tỉnh TT-Loại1 1.030.0004.903 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 3.30 Đặtốngthôngtĩnhmạchtrungtâm Huyện TT-Loại1 1.030.0004.904 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 2.4171 KỹthuậtchọctĩnhmạchcảnhtrongvàdướiđònSơsinh 1.030.0004.905 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 2.191 Đặtcathetertĩnhmạchcảnhđểlọcmáucấpcứu Tỉnh TT-Loại2 1.030.0004.906 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 3.498 Đặtcathetermộtnònghoặchainòngtĩnhmạchđùiđểlọc

máuTT-Loại2 1.030.000

4.907 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 2.185 Đặtcatheterhainòngtĩnhmạchcảnhtrongđểlọcmáu Tỉnh TT-Loại2 1.030.0004.908 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 2.183 Đặtcathetertĩnhmạchcảnhđểlọcmáucấpcứu Tỉnh TT-Loại1 1.030.0004.909 4C.103 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter2nòng 1.172 Đặtcatheterlọcmáucấpcứu Tỉnh TT-Loại2 1.030.0004.910 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 1.172 Đặtcatheterlọcmáucấpcứu Tỉnh TT-Loại2 840.0004.911 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 11.88 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmbùdịchđiềutrịsốc

bỏngTỉnh TT-Loại1 840.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

4.912 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 2.191 Đặtcathetertĩnhmạchcảnhđểlọcmáucấpcứu Tỉnh TT-Loại2 840.0004.913 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 2.183 Đặtcathetertĩnhmạchcảnhđểlọcmáucấpcứu Tỉnh TT-Loại1 840.0004.914 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 3.35 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâm Huyện TT-Loại1 840.0004.915 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 3.34 Đặtcathetertĩnhmạchrốnởtrẻsơsinh Huyện TT-Loại1 840.0004.916 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 3.28 Đặtcathetertĩnhmạch Huyện TT-Loại3 840.0004.917 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 1.8 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmnhiềunòng Huyện TT-Loại1 840.0004.918 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 13.183 Đặtốngthôngtĩnhmạchtrungtâmsơsinh Tỉnh TT-Loại1 840.0004.919 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 3.30 Đặtốngthôngtĩnhmạchtrungtâm Huyện TT-Loại1 840.0004.920 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 2.4171 KỹthuậtchọctĩnhmạchcảnhtrongvàdướiđònSơsinh 840.0004.921 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 2.169 ChămsóccatheterTMTTtronglọcmáu Tỉnh 840.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxung

giá4.922 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 1.319 Đặtcathetertĩnhmạchtrungtâmbanòngdướihướng

dẫncủasiêuâm840.000

4.923 4C.104 ĐặtốngthôngtĩnhmạchbằngCatheter3nòng 3.117 Đặtcatheterlọcmáucấpcứu Tỉnh TT-Loại2 840.0004.924 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 9.182 Thởmáyxâmnhậpvớicácphươngthứckhácnhau Huyện TT-Đặc

biệt420.000

4.925 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 9.181 ThởmáyxâmnhậpởngườibệnhARDS Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000

4.926 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.153 Thởmáyxâmnhậphaiphổiđộclập≤8giờ Tỉnh TT-Đặcbiệt

420.000

4.927 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.146 CaithởmáybằngphươngthứcPSV≤8giờ Huyện TT-Loại2 420.0004.928 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.145 CaithởmáybằngphươngthứcSiMV≤8giờ Huyện TT-Loại2 420.0004.929 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.312 Thôngkhínhântạonằmsấptronghộichứngsuyhôhấp

cấptiếntriển(ARDS)420.000

4.930 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.144 Thôngkhínhântạotrongkhivậnchuyển Huyện TT-Loại2 420.0004.931 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.143 ThôngkhínhântạovớikhíNO Trungương TT-Đặc

biệt420.000

Page 182: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.932 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.142 Thôngkhínhântạokiểuáplựcthểtíchvớiđíchthểtích(VCV+hayMMV+Assure)

Trungương TT-Loại1 420.000

4.933 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.141 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcHFO≤8giờ Trungương TT-Đặcbiệt

420.000

4.934 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.140 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcNAVA≤8giờ Trungương TT-Đặcbiệt

420.000

4.935 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.139 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcAPRV≤8giờ Tỉnh TT-Loại1 420.0004.936 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.138 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcCPAP≤8giờ Huyện TT-Loại1 420.0004.937 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.137 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcPSV≤8giờ Huyện TT-Loại1 420.0004.938 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.136 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcSiMV≤8giờ Huyện TT-Loại1 420.0004.939 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.135 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcA/C(VCV)≤8

giờHuyện TT-Loại1 420.000

4.940 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.134 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcPCV≤8giờ Huyện TT-Loại1 420.0004.941 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.133 ThôngkhínhântạoxâmnhậpphươngthứcVCV≤8giờ Huyện TT-Loại1 420.0004.942 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.132 Thôngkhínhântạoxâmnhập≤8giờ Huyện TT-Loại1 420.0004.943 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.131 ThôngkhínhântạokhôngxâmnhậpphươngthứcBiPAP≤

8giờHuyện TT-Loại1 420.000

4.944 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.130 ThôngkhínhântạokhôngxâmnhậpphươngthứcCPAP≤8giờ

Huyện TT-Loại1 420.000

4.945 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.129 ThôngkhínhântạoCPAPquavanBoussignac≤8giờ Huyện TT-Loại1 420.0004.946 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 1.128 Thôngkhínhântạokhôngxâmnhập≤8giờ Huyện TT-Loại1 420.0004.947 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 3.54 Thởmáyvớitầnsốcao(HFO) Tỉnh TT-Đặc

biệt420.000

4.948 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 3.58 Thởmáybằngxâmnhập Tỉnh TT-Loại1 420.0004.949 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 3.1366 ThởmáyxâmnhậpởngườibệnhSARD Tỉnh TT-Đặc

biệt420.000

4.950 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 3.1460 Thởmáyxâmnhập,khôngxâmnhậpvớicácphươngthứckhácnhau

Huyện TT-Đặcbiệt

420.000

4.951 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 3.1392 Kỹthuậthôhấpnhântạobằngmáytrongvàsaumê Huyện TT-Đặcbiệt

420.000

4.952 4C.105 Thởmáy(01ngàyđiềutrị) 3.82 Thởmáykhôngxâmnhập(thởCPAP,ThởBiPAP) Huyện TT-Loại1 420.0004.953 4C.106 Đặtnộikhíquản 1.70 Đặtốngnộikhíquảncócửahúttrênbóngchèn(Hi-low

EVAC)Tỉnh TT-Loại1 415.000

4.954 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.36 Đặtnộikhíquản1bênvớinòngchẹnphếquản(blocker) Tỉnh TT-Đặcbiệt

415.000

4.955 4C.106 Đặtnộikhíquản 1.66 Đặtốngnộikhíquản Huyện TT-Loại1 415.0004.956 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.77 Đặtốngnộikhíquản Huyện TT-Loại1 415.0004.957 4C.106 Đặtnộikhíquản 13.186 Đặtnộikhíquảncấpcứusơsinh+thởmáy Huyện TT-Loại1 415.0004.958 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1383 Kỹthuậtđặtnộikhíquảnkhóngượcdòng Huyện TT-Đặc

biệt415.000

4.959 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1376 Kỹthuậtđặtnộikhíquảnvớithuốcmêtĩnhmạch,thuốcmêhôhấp

Huyện TT-Loại2 415.000 Giákhôngphùhợp

4.960 4C.106 Đặtnộikhíquản 1.68 ĐặtnộikhíquảncấpcứubằngCombitube Huyện TT-Loại1 415.0004.961 4C.106 Đặtnộikhíquản 1.67 Đặtnộikhíquản2nòng Tỉnh TT-Đặc

biệt415.000

4.962 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.192 Thườngquiđặtnộikhíquảnkhó Huyện TT-Đặcbiệt

415.000

4.963 4C.106 Đặtnộikhíquản 15.219 Đặtnộikhíquản Huyện TT-Loại1 415.000

Page 183: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.964 4C.106 Đặtnộikhíquản 2.17 Đặtnộikhíquản2nòng Tỉnh TT-Đặcbiệt

415.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ĐNbổsunggiá

4.965 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.2188 Đặtnộikhíquảnkhó:Cothắtkhíquản,đedoạngạtthở Huyện PT-Loại2 415.0004.966 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1382 KỹthuậtđặtnộikhíquảnkhóvớiđènMacCoy(đèncó

mũiđiềukhiển),maskthanhquảnHuyện TT-Loại1 415.000

4.967 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1381 Kỹthuậtđặtnộikhíquảnkhóvớiốngsoimềm Tỉnh TT-Loại2 415.0004.968 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1380 Kỹthuậtthườngquyđặtnộikhíquảnkhó Huyện TT-Loại2 415.0004.969 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1379 Kỹthuậtđặtnộikhíquảnquamũi Huyện TT-Loại2 415.0004.970 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1378 Kỹthuậtđặtnộikhíquảnvớiốngnộikhíquảncóvòng

xoắnkimloạiHuyện TT-Loại2 415.000

4.971 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1377 Kỹthuậtđặtnộikhíquảnkhidạdầyđầy Huyện TT-Loại2 415.0004.972 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1266 Kỹthuậtđặtnộikhíquản1bênvớinòngchắn(blocker) Tỉnh TT-Đặc

biệt415.000

4.973 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.1265 Kỹthuậtđặtnộikhíquản2nòng Tỉnh TT-Loại1 415.0004.974 4C.106 Đặtnộikhíquản 3.99 Đặtnộikhíquản2nòng Huyện TT-Đặc

biệt415.000

4.975 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.46 Đặtnộikhíquảnvớithuốcmêtĩnhmạch,thuốcmêhôhấp

Huyện TT-Loại2 415.000

4.976 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.45 Đặtnộikhíquảnvớiốngnộikhíquảncóvòngxoắnkimloại

Huyện TT-Loại2 415.000

4.977 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.44 Đặtnộikhíquảnquamũi Huyện TT-Loại2 415.0004.978 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.43 ĐặtnộikhíquảnquađènGlidescopehoặctươngđương Huyện TT-Đặc

biệt415.000

4.979 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.43 ĐặtnộikhíquảnquađènGlidescopehoặctươngđương Huyện TT-Đặcbiệt

415.000

4.980 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.42 ĐặtnộikhíquảnquađènAirtracqhoặctươngđương Huyện TT-Đặcbiệt

415.000

4.981 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.41 Đặtnộikhíquảnmòquamũi Huyện TT-Loại1 415.0004.982 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.40 ĐặtnộikhíquảnkhóvớiđènMcCoy(đèncómũiđiều

khiển).Huyện TT-Loại1 415.000

4.983 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.39 Đặtnộikhíquảnkhótrongphẫuthuậthàmmặt Tỉnh TT-Đặcbiệt

415.000

4.984 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.38 Đặtnộikhíquảnkhóngượcdòng Huyện TT-Đặcbiệt

415.000

4.985 4C.106 Đặtnộikhíquản 1.77 Thayốngnộikhíquản Huyện TT-Loại1 415.0004.986 4C.106 Đặtnộikhíquản 9.37 Đặtnộikhíquảnkhidạdầyđầy Huyện TT-Loại2 415.0004.987 4C.107 Thẩmtáchsiêulọcmáu(Hemodiafiltrationonline:HDFON-

LINE)2.209 Lọcmáubằngkỹthuậtthẩmtáchsiêulọcdịchbùtrựctiếp

từdịchlọc(HemodiafiltrationOnline:HDF-Online)(Hoặc:Thẩmtáchsiêulọcmáu(HDF-Online))

Tỉnh TT-Loại1 3.200.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxungvềgiá

4.988 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 1.321 Éptimngoàilồngngựcbằngmáytựđộng 290.000 KhôngtươngđồngvềQTKT4.989 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 1.362 Cấpcứungừngtuầnhoànchobệnhnhânngộđộc 290.0004.990 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 1.159 Cấpcứungừngtuầnhoànhôhấpnângcao Huyện TT-Loại1 290.0004.991 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 1.158 Cấpcứungừngtuầnhoànhôhấpcơbản Xã TT-Loại1 290.0004.992 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 3.1412 Kỹthuậtcấpcứungừngtim Huyện TT-Loại1 290.000 Giákhôngphùhợp4.993 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 13.194 Eptimngoàilồngngực Huyện 290.0004.994 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 3.51 Éptimngoàilồngngực Xã TT-Loại1 290.0004.995 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 3.113 Cấpcứungừngtuầnhoànhôhấp Xã TT-Đặc

biệt290.000

Page 184: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

4.996 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 9.7 Cấpcứungừngthở Huyện TT-Loại1 290.0004.997 4C.108 Cấpcứungừngtuầnhoàn 9.8 Cấpcứungừngtim Huyện TT-Loại1 290.0004.998 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,

gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)18.636 Sinhthiếtphổi/màngphổidướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

4.999 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.637 Sinhthiếttrungthấtdướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

5.000 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.638 Sinhthiếtgandướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

5.001 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.639 Sinhthiếtthậndướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

5.002 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.640 Sinhthiếtláchdướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

5.003 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.641 Sinhthiếttụydướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

5.004 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.642 Sinhthiếtganghépdướicắtlớpvitính Trungương TT-Loại1 1.700.000

5.005 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.643 Sinhthiếtthậnghépdướicắtlớpvitính Trungương TT-Loại1 1.700.000

5.006 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.644 Sinhthiếtxươngdướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

5.007 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.645 Sinhthiếtcộtsốngdướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

5.008 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.646 Sinhthiếtnãodướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Đặcbiệt

1.700.000 Giákhôngphùhợp

5.009 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.647 Sinhthiếtphầnmềmdướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

5.010 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.648 Sinhthiếttạnghaykhốiổbụngdướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

5.011 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.649 Chọchútổdịch/ápxenãodướicắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000 Giákhôngphùhợp

5.012 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.652 Dẫnlưucácổdịchtrongổbụngdướihướngdẫncắtlớpvitính

Tỉnh TT-Loại1 1.700.000 Giákhôngphùhợp

5.013 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

18.653 Dẫnlưudịch,ápxe,nangdướihướngdẫncắtlớpbitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000 Giákhôngphùhợp

5.014 4C.109 Sinhthiếtdướihướngdẫncủacắtlớpvitính(phổi,xương,gan,thận,vú,ápxe,cáctổnthươngkhác)

2.66 Sinhthiếtuphổidướihướngdẫncủachụpcắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 1.700.000

5.015 4C.110 Sinhthiếtmànghoạtdịchdướihướngdẫncủasiêuâm 2.378 Sinhthiếtmànghoạtdịchdướihướngdẫncủasiêuâm Trungương TT-Loại2 950.000 Giákhôngphùhợp SinhthiếtdướihướngdẫncủaSÂphứctạp

5.016 4C.111 Chọchúttếbàotuyếngiápdướihướngdẫncủasiêuâm 18.610 Sinhthiếttuyếngiápdướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 87.0005.017 4C.111 Chọchúttếbàotuyếngiápdướihướngdẫncủasiêuâm 18.623 Chọchútnangvúdướihướngdẫnsiêuâm Tỉnh TT-Loại1 87.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá5.018 4C.111 Chọchúttếbàotuyếngiápdướihướngdẫncủasiêuâm 18.622 Chọcnangtuyếngiápdướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 87.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá5.019 4C.111 Chọchúttếbàotuyếngiápdướihướngdẫncủasiêuâm 18.630 Chọchúttếbàodướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại1 87.0005.020 4C.111 Chọchúttếbàotuyếngiápdướihướngdẫncủasiêuâm 7.245 Chọchútugiápcóhướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại2 87.0005.021 4C.111 Chọchúttếbàotuyếngiápdướihướngdẫncủasiêuâm 7.244 Chọchúttếbàotuyếngiáp Huyện TT-Loại3 87.0005.022 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫn

củasiêuâm1.243 Dẫnlưuổbụngtrongviêmtuỵcấp≤8giờ Huyện TT-Loại2 104.000

Page 185: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.023 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

1.241 Dẫnlưudịchổbụngcấpcứu≤8giờ Huyện TT-Loại2 104.000

5.024 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

1.357 Chọctháodịchổbụngdướihướngdẫncủasiêuâmtrongkhoahồisứccấpcứu

104.000

5.025 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

1.356 Chọchútdẫnlưudịchổbụngdướihướngdẫncủasiêuâmtrongđiềutrịviêmtụycấp

104.000

5.026 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

1.355 Chọchútdẫnlưunanggiảtụydướihướngdẫncủasiêuâmtronghồisứccấpcứu

104.000

5.027 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

13.162 Chọcdẫnlưudịchcổchướngtrongungthưbuồngtrứng Huyện TT-Loại1 104.000

5.028 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

3.2333 Chọctháodịchmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm Huyện TT-Loại2 104.000

5.029 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

2.8 Chọctháodịchmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm Huyện TT-Loại2 104.000

5.030 4C.112 Chọctháodịchmàngbụnghoặcmàngphổidướihướngdẫncủasiêuâm

2.243 Chọctháodịchổbụngđiềutrị Huyện TT-Loại3 104.000 Giákhôngphùhợp BổsunggiávàquytrìnhKT

5.031 4C.113 Thủthuậtsinhthiếttủyxương 22.131 Thủthuậtsinhthiếttủyxương(baogồmkimsinhthiếtnhiềulần)

Tỉnh TT-Loại1 1.240.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

5.032 4C.114 Thủthuậtchọchúttủylàmtủyđồ(chưatínhkimchọchúttủy)

22.126 Thủthuậtchọchúttủylàmtủyđồ(chưabaogồmkimchọctủymộtlần)

Tỉnh TT-Loại2 68.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

5.033 4C.115 Thủthuậtchọchúttủylàmtủyđồ 22.127 Thủthuậtchọchúttủylàmtủyđồ(baogồmkimchọctủynhiềulần)

Tỉnh TT-Loại2 470.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

5.034 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 3.1012 Nộisoiphếquảnsinhthiếtxuyênváchphếquản Tỉnh TT-Loại1 900.0005.035 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 1.118 Nộisoiphếquảnsinhthiếtởngườibệnhthởmáy Tỉnh TT-Loại1 900.0005.036 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 2.47 Nộisoiốngmềmphếquảnsiêuâm,sinhthiếtxuyên

thànhphếquảnTỉnh TT-Đặc

biệt900.000 KhôngtươngđồngvềQTKT đềnghịbổsunggiá

5.037 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 3.1017 Nộisoiốngmềmphếquảnsiêuâm,sinhthiếtxuyênthànhphếquản

Tỉnh TT-Đặcbiệt

900.000

5.038 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 3.1008 Nộisoiphếquảnốngmềmcắtlạnhukhíphếquản Tỉnh TT-Đặcbiệt

900.000

5.039 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 3.1007 Nộisoiphếquảnốngmềmsinhthiếtniêmmạcphếquản Tỉnh TT-Loại1 900.0005.040 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 3.52 Nộisoiphếquảnởngườibệnhthởmáy:sinhthiết,cầm

máu,hútđờmTỉnh TT-Loại1 900.000

5.041 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 2.49 Nộisoirửaphếquảnphếnangchọnlọc Tỉnh TT-Loại1 900.0005.042 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 2.48 Nộisoiphếquảnchảiphếquảnchẩnđoán Tỉnh TT-Loại1 900.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Nhómnộisoiphếquản

ốngmềmgâytê5.043 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 2.40 Nộisoiphếquảnsinhthiếtxuyênváchphếquản Tỉnh TT-Loại1 900.0005.044 4C.116 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêcósinhthiết 2.43 Nộisoiphếquảnốngmềmsinhthiếtniêmmạcphếquản Tỉnh TT-Loại1 900.0005.045 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 3.73 Nộisoikhíphếquảnlấydịvật Tỉnh TT-Loại1 2.240.0005.046 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 1.111 Nộisoikhíphếquảnlấydịvật Huyện TT-Đặc

biệt2.240.000

5.047 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 2.50 Nộisoiphếquảnlấydịvật(ốngcứng,ốngmềm) Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.240.000

5.048 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 1.122 Nộisoiphếquảnvàchảiphếquản Tỉnh TT-Loại1 2.240.0005.049 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 1.118 Nộisoiphếquảnsinhthiếtởngườibệnhthởmáy Tỉnh TT-Loại1 2.240.0005.050 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 1.117 Nộisoiphếquảncấpcứuđểcầmmáuởngườibệnhthở

máyTỉnh TT-Đặc

biệt2.240.000

Page 186: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.051 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 1.110 Nộisoiphếquảnốngmềmđiềutrịcấpcứuởngườibệnhcóthởmáy

Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.240.000

5.052 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 1.109 Nộisoiphếquảnốngmềmđiềutrịcấpcứuởngườibệnhkhôngthởmáy

Tỉnh TT-Loại1 2.240.000

5.053 4C.117 Nộisoiphếquảnốngmềmgâytêlấydịvật 3.1021 Nộisoiphếquảnlấydịvật(ốngcứng,ốngmềm) Tỉnh TT-Đặcbiệt

2.240.000

5.054 4C.118 Nộisoibàngquangđiềutrịđáidưỡngchấp 3.1080 Nộisoibàngquangtìmxemđáidưỡngchấp,đặtcatheterlênthậnbơmthuốcđểtránhphẫuthuật

Tỉnh TT-Loại1 570.000

5.055 4C.118 Nộisoibàngquangđiềutrịđáidưỡngchấp 3.3525 Bơmrửabàngquang,bơmhoáchất Tỉnh PT-Loại2 570.0005.056 4C.119 Lấysỏiniệuquảnquanộisoi 3.1077 Nộisoilấysỏiniệuquản Tỉnh TT-Đặc

biệt720.000

5.057 4C.119 Lấysỏiniệuquảnquanộisoi 20.85 Lấysỏiniệuquảnquanộisoi Tỉnh TT-Đặcbiệt

720.000

5.058 4C.119 Lấysỏiniệuquảnquanộisoi 2.202 Lấysỏiniệuquảnquanộisoi Tỉnh TT-Đặcbiệt

720.000

5.059 4C.120 Mởthôngbàngquang(gâytêtạichỗ) 1.163 Mởthôngbàngquangtrênxươngmu Huyện TT-Loại1 220.0005.060 4C.120 Mởthôngbàngquang(gâytêtạichỗ) 3.3532 Mởthôngbàngquang Huyện PT-Loại2 220.0005.061 4C.120 Mởthôngbàngquang(gâytêtạichỗ) 3.3529 Dẫnlưubàngquangtrênxươngmubằngốngthông Tỉnh PT-Loại2 220.0005.062 4C.120 Mởthôngbàngquang(gâytêtạichỗ) 3.129 Mởthôngbàngquangtrênxươngmu Huyện TT-Loại1 220.0005.063 4C.120 Mởthôngbàngquang(gâytêtạichỗ) 1.162 Đặtốngthôngdẫnlưubàngquangtrênkhớpvệ Huyện TT-Loại1 220.0005.064 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 18.620 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫnsiêuâm Huyện TT-Loại1 80.0005.065 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.319 Siêuâmcanthiệp-Chọchúttếbàokhốiugan,tụy,khốiu

ổbụngbằngkimnhỏTỉnh TT-Loại1 80.000 Giákhôngphùhợp điềuchỉnhgiá

5.066 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.343 Chọchúttếbàophầnmềmdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại2 80.000 Giákhôngphùhợp NhómchọchútdướihướngdẫncủaSÂ

5.067 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.347 Chọchúttếbàokhốiudướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại2 80.000 Giákhôngphùhợp NhómchọchútdướihướngdẫncủaSÂ

5.068 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.346 Chọchúttếbàoxươngdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại2 80.000 Giákhôngphùhợp NhómchọchútdướihướngdẫncủaSÂ

5.069 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.345 Chọchúttếbàocơdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại2 80.000 Giákhôngphùhợp NhómchọchútdướihướngdẫncủaSÂ

5.070 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.344 Chọchúttếbàohạchdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại2 80.000 Giákhôngphùhợp NhómchọchútdướihướngdẫncủaSÂ

5.071 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.342 Chọchúttếbàophầnmềmbằngkimnhỏ Tỉnh TT-Loại3 80.000 Giákhôngphùhợp Nhómchọchútthường5.072 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.362 Hútnangbaohoạtdịchdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại2 80.000 Giákhôngphùhợp Nhómhútdịchkhớp

dướihướngdẫncủaSÂthường

5.073 4C.121 Chọchúthạch(hoặcu)dướihướngdẫncủasiêuâm 2.364 Hútổviêm/ápxephầnmềmdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại2 80.000 Giákhôngphùhợp NhómhútdịchkhớpdướihướngdẫncủaSÂthường

5.074 4C.122 Chọchúthạchhoặcudướihướngdẫncủacắtlớpvitính 18.650 Chọchútổdịch,ápxedướihướngdẫncắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 820.0005.075 4C.122 Chọchúthạchhoặcudướihướngdẫncủacắtlớpvitính 18.651 Chọchúthạchhoặcudướihướngdẫncắtlớpvitính Tỉnh TT-Loại1 820.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá5.076 4C.123 Thậnnhântạocấpcứu(Quảlọcdâymáudùng1lần) 3.496 Thậnnhântạocấpcứu(Quảlọc,dâymáu01lần) TT-Loại2 1.330.0005.077 4C.123 Thậnnhântạocấpcứu(Quảlọcdâymáudùng1lần) 1.174 Thậnnhântạocấpcứu Huyện TT-Loại1 1.330.0005.078 4C.123 Thậnnhântạocấpcứu(Quảlọcdâymáudùng1lần) 3.126 Thậnnhântạocấpcứuliêntục Huyện TT-Loại1 1.330.0005.079 4C.123 Thậnnhântạocấpcứu(Quảlọcdâymáudùng1lần) 1.337 Lọcmáucấpcứuởbệnhnhâncómởthôngđộngtĩnh

mạch(FAV)1.330.000

Page 187: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.080 4C.123 Thậnnhântạocấpcứu(Quảlọcdâymáudùng1lần) 1.173 Lọcmáucấpcứu(ởngườichưacómởthôngđộngtĩnhmạch)

Huyện TT-Loại1 1.330.000

5.081 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.413 Cấychỉđiềutrịbệnhtựkỷ Huyện TT-Loại1 115.0005.082 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.256 Cấychỉđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại1 115.0005.083 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.445 Cấychỉđiềutrịthoáihoákhớp Huyện TT-Loại1 115.0005.084 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.412 Cấychỉđiềutrịbạinão Huyện TT-Loại1 115.0005.085 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.255 Cấychỉđiềutrịhộichứngngoạitháp Huyện TT-Loại1 115.0005.086 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.442 Cấychỉđiềutrịnôn,nấc Huyện TT-Loại1 115.0005.087 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.411 Cấychỉđiềutrịđauthầnkinhtoạ Huyện TT-Loại1 115.0005.088 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.254 Cấychỉđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngsauchấn

thươngsọnãoHuyện TT-Loại1 115.000

5.089 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.441 Cấychỉđiềutrịđaudạdày Huyện TT-Loại1 115.0005.090 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.410 Cấychỉđiềutrịteocơ Huyện TT-Loại1 115.0005.091 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.253 Cấychỉđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Huyện TT-Loại1 115.0005.092 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.440 Cấychỉđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại1 115.0005.093 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.439 Cấychỉđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại1 115.0005.094 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.409 Cấychỉchâmđiềutrịliệtcácdâythầnkinh Huyện TT-Loại1 115.0005.095 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.252 Cấychỉđiềutrịthấtvậnngôn Huyện TT-Loại1 115.0005.096 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.408 Cấychỉđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Huyện TT-Loại1 115.0005.097 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.251 Cấychỉđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại1 115.0005.098 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.449 Cấychỉđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại1 115.0005.099 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.407 Cấychỉđiềutrịliệtnửangười Huyện TT-Loại1 115.0005.100 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.250 Cấychỉđiềutrịthiểunăngtuầnhoànnãomạntính Huyện TT-Loại1 115.0005.101 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.444 Cấychỉđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại1 115.0005.102 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.406 Cấychỉđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại1 115.0005.103 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.249 CấychỉđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại1 115.0005.104 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.443 Cấychỉđiềutrịdịứng Huyện TT-Loại1 115.0005.105 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.405 Cấychỉđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại1 115.0005.106 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.248 Cấychỉđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại1 115.0005.107 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.438 Cấychỉđiềutrịđaungực,sườn Huyện TT-Loại1 115.0005.108 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.404 Cấychỉđiềutrịdichứngbạiliệt Huyện TT-Loại1 115.0005.109 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.247 Cấychỉđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại1 115.0005.110 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.437 Cấychỉđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại1 115.0005.111 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.277 Cấychỉđiềutrịrốiloạntiểutiệnkhôngtựchủ Huyện TT-Loại1 115.0005.112 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.246 Cấychỉđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại1 115.0005.113 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.436 Cấychỉđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại1 115.0005.114 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.276 Cấychỉđiềutrịliệtdương Huyện TT-Loại1 115.0005.115 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.245 Cấychỉđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 115.0005.116 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.435 Cấychỉđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại1 115.0005.117 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.275 Cấychỉđiềutrịditinh Huyện TT-Loại1 115.0005.118 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.244 Cấychỉđiềutrịnấc Huyện TT-Loại1 115.0005.119 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.434 Cấychỉđiềutrịviêmmũidịứng Huyện TT-Loại1 115.0005.120 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.274 Cấychỉđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Huyện TT-Loại1 115.0005.121 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.243 Cấychỉđiềutrịmấtngủ Huyện TT-Loại1 115.0005.122 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.433 Cấychỉđiềutrịviêmxoang Huyện TT-Loại1 115.0005.123 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.273 Cấychỉđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại1 115.0005.124 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.242 Cấychỉđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại1 115.0005.125 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.432 Cấychỉđiềutrịthấtngôn Huyện TT-Loại1 115.000

Page 188: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.126 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.272 Cấychỉđiềutrịđaubụngkinh Huyện TT-Loại1 115.0005.127 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.241 Cấychỉđiềutrịhộichứngthắtlưng-hông Huyện TT-Loại1 115.0005.128 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.431 Cấychỉđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại1 115.0005.129 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.271 Cấychỉđiềutrịrốiloạnkinhnguyệt Huyện TT-Loại1 115.0005.130 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.240 Cấychỉchâmđiềutrịphụchồichứcnăngvậnđộngởtrẻ

bạinãoHuyện TT-Loại1 115.000

5.131 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.430 Cấychỉđiềutrịrốiloạntiềnđình Huyện TT-Loại1 115.0005.132 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.270 Cấychỉđiềutrịcơnđộngkinhcụcbộ Huyện TT-Loại1 115.0005.133 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.239 Cấychỉđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbạinão Huyện TT-Loại1 115.0005.134 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 2.4181 Cấychỉđiềutrịsatrựctràng 115.0005.135 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.429 Cấychỉđiềutrịgiảmthịlựcdoteogaithị Huyện TT-Loại1 115.0005.136 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.269 Cấychỉđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại1 115.0005.137 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.238 Cấychỉđiềutrịliệtdotổnthươngđámrốicánhtayởtrẻ

emHuyện TT-Loại1 115.000

5.138 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.460 Cấychỉđiềutrịgiảmđaudoungthư Huyện TT-Loại1 115.0005.139 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.428 CấychỉđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại1 115.0005.140 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.268 Cấychỉđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 115.0005.141 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.237 Cấychỉđiềutrịhộichứngtựkỷ Huyện TT-Loại1 115.0005.142 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.459 Cấychỉđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Huyện TT-Loại1 115.0005.143 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.427 CấychỉđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Huyện TT-Loại1 115.0005.144 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.458 Cấychỉđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Huyện TT-Loại1 115.0005.145 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.426 Cấychỉđiềutrịtổnthươngdây,rễvàđámrốithầnkinh Huyện TT-Loại1 115.0005.146 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.267 Cấychỉđiềutrịđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại1 115.0005.147 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.236 Cấychỉđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại1 115.0005.148 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.266 Cấychỉđiềutrịviêmquanhkhớpvai Huyện TT-Loại1 115.0005.149 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.235 Cấychỉđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại1 115.0005.150 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.457 Cấychỉđiềutrịrốiloạnchứcnăngdochấnthươngsọnão Huyện TT-Loại1 115.0005.151 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.425 Cấychỉđiềutrịthiếumáunãomạntính Huyện TT-Loại1 115.0005.152 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.265 Cấychỉhỗtrợđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại1 115.0005.153 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.234 Cấychỉhỗtrợđiềutrịvẩynến Huyện TT-Loại1 115.0005.154 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.456 Cấychỉđiềutrịbướucổđơnthuần Huyện TT-Loại1 115.0005.155 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.424 Cấychỉđiềutrịmấtngủ Huyện TT-Loại1 115.0005.156 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.264 Cấychỉđiềutrịtáobónkéodài Huyện TT-Loại1 115.0005.157 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.233 Cấychỉđiềutrịmàyđay Huyện TT-Loại1 115.0005.158 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.455 Cấychỉđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại1 115.0005.159 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.423 Cấychỉđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại1 115.0005.160 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.263 Cấychỉđiềutrịrốiloạntiêuhóa Huyện TT-Loại1 115.0005.161 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.232 Cấychỉchâmđiềutrịhộichứngdạdày-tátràng Huyện TT-Loại1 115.0005.162 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.454 Cấychỉđiềutrịbíđái Huyện TT-Loại1 115.0005.163 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.422 Cấychỉđiềutrịđộngkinh Huyện TT-Loại1 115.0005.164 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.262 Cấychỉđiềutrịviêmmũixoang Huyện TT-Loại1 115.0005.165 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.231 Cấychỉđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại1 115.0005.166 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.453 Cấychỉđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại1 115.0005.167 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.421 Cấychỉđiềutrịhộichứngngoạitháp Huyện TT-Loại1 115.0005.168 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.230 Cấychỉđiềutrịviêmmũidịứng Huyện TT-Loại1 115.0005.169 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.452 Cấychỉđiềutrịtáobón Huyện TT-Loại1 115.0005.170 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.420 Cấychỉđiềutrịbệnhtâmcănsuynhược Huyện TT-Loại1 115.0005.171 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.261 Cấychỉđiềutrịhỗtrợcainghiệnrượu Huyện TT-Loại1 115.000

Page 189: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.172 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.229 Cấychỉđiềutrịtâmcănsuynhược Huyện TT-Loại1 115.0005.173 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.451 Cấychỉđiềutrịđại,tiểutiệnkhôngtựchủ Huyện TT-Loại1 115.0005.174 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.419 Cấychỉđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuý Huyện TT-Loại1 115.0005.175 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.260 Cấychỉđiềutrịhỗtrợcainghiệnthuốclá Huyện TT-Loại1 115.0005.176 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.228 Cấychỉđiềutrịliệtnửangườidotaibiếnmạchmáunão Huyện TT-Loại1 115.0005.177 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.450 Cấychỉđiềutrịviêmcocứngcơdelta Huyện TT-Loại1 115.0005.178 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.418 Cấychỉcaithuốclá Huyện TT-Loại1 115.0005.179 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.259 Cấychỉđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatúy Huyện TT-Loại1 115.0005.180 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.7 Cấychỉ Huyện TT-Loại1 115.0005.181 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.448 Cấychỉđiềutrịviêmquanhkhớpvai Huyện TT-Loại1 115.0005.182 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.417 Cấychỉđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại1 115.0005.183 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.415 Cấychỉđiềutrịgiảmkhứugiác Huyện TT-Loại1 115.0005.184 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.258 Cấychỉđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại1 115.0005.185 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.447 Cấychỉđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại1 115.0005.186 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.416 Cấychỉđiềutrịchứngnóingọng,nóilắp Huyện TT-Loại1 115.0005.187 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.414 Cấychỉđiềutrịchứngùtai Huyện TT-Loại1 115.0005.188 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 8.257 Cấychỉđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại1 115.0005.189 4C.124 Chônchỉ(cấychỉ) 3.446 Cấychỉđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 115.0005.190 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.223 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 48.0005.191 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.213 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.192 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.204 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại2 48.0005.193 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.188 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Huyện TT-Loại2 48.0005.194 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.177 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtnửangườidotaibiếnmạch

máunãoHuyện TT-Loại2 48.000

5.195 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.162 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại2 48.0005.196 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.393 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại2 48.0005.197 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.373 Điệnnhĩchâmđiềutrịsụpmi Huyện TT-Loại2 48.0005.198 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.357 Điệnnhĩchâmđiềutrịbệnhtựkỷ Huyện TT-Loại2 48.0005.199 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.151 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmmũixoang Huyện TT-Loại1 48.0005.200 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.125 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.201 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.316 Điệnchâmđiềutrịliệtdotổnthươngđámrốidâythần

kinhXã TT-Loại2 48.000

5.202 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.284 Điệnchâmđiềutrịtrĩ Xã TT-Loại2 48.0005.203 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.508 Điệnchâmđiềutrịcảmcúm Xã TT-Loại2 48.0005.204 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.589 Thuỷchâmđiềutrịtáobón Xã TT-Loại2 48.0005.205 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.476 Điệnchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Xã TT-Loại2 48.0005.206 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.557 Thuỷchâmđiềutrịbệnhhốmắt Xã TT-Loại2 48.0005.207 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.535 Thuỷchâmđiềutrịliệtnửangười Xã TT-Loại2 48.0005.208 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.332 Điệnmãngchâmđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại1 48.0005.209 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.323 Điệnmãngchâmđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại1 48.0005.210 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.311 ĐiệnmãngchâmđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Huyện TT-Loại1 48.0005.211 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.222 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácnông Huyện TT-Loại2 48.0005.212 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.214 Điệnnhĩchâmđiềutrịnghiệnrượu Huyện TT-Loại2 48.0005.213 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.204 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại2 48.0005.214 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.189 Điệnnhĩchâmđiềutrịbíđáicơnăng Huyện TT-Loại2 48.0005.215 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.176 Điệnnhĩchâmđiềutrịbéophì Huyện TT-Loại2 48.0005.216 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.392 Điệnnhĩchâmđiềutrịnôn,nấc Huyện TT-Loại2 48.0005.217 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.371 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 48.000

Page 190: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.218 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.357 Điệnnhĩchâmđiềutrịbệnhtựkỷ Huyện TT-Loại2 48.0005.219 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.150 Điệnmãngchâmđiềutrịtáobónkéodài Huyện TT-Loại1 48.0005.220 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.124 Điệnmãngchâmđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại1 48.0005.221 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.315 Điệnchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Xã TT-Loại2 48.0005.222 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.283 Điệnchâmđiềutrịviêmamidan Xã TT-Loại2 48.0005.223 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.507 Điệnchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Xã TT-Loại2 48.0005.224 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.588 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnđại,tiểutiện Xã TT-Loại2 48.0005.225 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.475 Điệnchâmđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuý Xã TT-Loại2 48.0005.226 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.556 Thuỷchâmđiềutrịsụpmi Xã TT-Loại2 48.0005.227 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.534 Thuỷchâmđiềutrịliệtchidưới Xã TT-Loại2 48.0005.228 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.331 Điệnmãngchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 48.0005.229 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.324 Điệnmãngchâmđiềutrịđaungực,sườn Huyện TT-Loại1 48.0005.230 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.310 Điệnmãngchâmđiềutrịtổnthươngdây,rễvàđámrối

thầnkinhHuyện TT-Loại1 48.000

5.231 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.222 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácnông Huyện TT-Loại2 48.0005.232 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.213 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.233 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.203 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauhốmắt Huyện TT-Loại2 48.0005.234 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.188 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Huyện TT-Loại2 48.0005.235 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.176 Điệnnhĩchâmđiềutrịbéophì Huyện TT-Loại2 48.0005.236 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.392 Điệnnhĩchâmđiềutrịnôn,nấc Huyện TT-Loại2 48.0005.237 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.371 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 48.0005.238 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.357 Điệnnhĩchâmđiềutrịbệnhtựkỷ Huyện TT-Loại2 48.0005.239 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.149 Điệnmãngchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnrượu Huyện TT-Loại1 48.0005.240 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.124 Điệnmãngchâmđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại1 48.0005.241 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.314 Điệnchâmđiềutrịùtai Xã TT-Loại2 48.0005.242 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.282 Điệnchâmđiềutrịcảmmạo Xã TT-Loại2 48.0005.243 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.506 Điệnchâmđiềutrịbíđái Xã TT-Loại2 48.0005.244 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.587 Thuỷchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Xã TT-Loại2 48.0005.245 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.474 Điệnchâmcaithuốclá Xã TT-Loại2 48.0005.246 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.555 ThuỷchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhsốVIIngoạibiên Xã TT-Loại2 48.0005.247 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.534 Thuỷchâmđiềutrịliệtchidưới Xã TT-Loại2 48.0005.248 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.332 Điệnmãngchâmđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại1 48.0005.249 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.323 Điệnmãngchâmđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại1 48.0005.250 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.310 Điệnmãngchâmđiềutrịtổnthươngdây,rễvàđámrối

thầnkinhHuyện TT-Loại1 48.000

5.251 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.221 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtrễ,đámrốidâythầnkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.252 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.213 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.253 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.203 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauhốmắt Huyện TT-Loại2 48.0005.254 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.188 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Huyện TT-Loại2 48.0005.255 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.175 ĐiệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịviêmAmidan Huyện TT-Loại2 48.0005.256 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.403 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.257 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.391 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaudạdày Huyện TT-Loại2 48.0005.258 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.371 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 48.0005.259 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.356 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Huyện TT-Loại2 48.0005.260 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.148 Điệnmãngchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Huyện TT-Loại1 48.0005.261 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.123 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtdotổnthươngđámrốithần

kinhcánhtayởtrẻemHuyện TT-Loại1 48.000

5.262 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.313 Điệnchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Xã TT-Loại2 48.000

Page 191: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.263 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.281 Điệnchâmđiềutrịhộichứngstress Xã TT-Loại2 48.0005.264 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.505 Điệnchâmđiềutrịđáidầm Xã TT-Loại2 48.0005.265 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.586 Thuỷchâmđiềutrịviêmcocứngcơdelta Xã TT-Loại2 48.0005.266 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.473 Điệnchâmđiềutrịkhàntiếng Xã TT-Loại2 48.0005.267 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.554 ThuỷchâmđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Xã TT-Loại2 48.0005.268 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.533 Thuỷchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 48.0005.269 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.331 Điệnmãngchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 48.0005.270 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.323 Điệnmãngchâmđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại1 48.0005.271 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.309 Điệnmãngchâmđiềutrịstress Huyện TT-Loại1 48.0005.272 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.371 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 48.0005.273 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.356 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Huyện TT-Loại2 48.0005.274 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.147 Điệnmãngchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnmatúy Huyện TT-Loại1 48.0005.275 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.121 Điệnmãngchâmphụchồichứcnăngvậnđộngchotrẻbại

liệtHuyện TT-Loại1 48.000

5.276 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.312 Điệnchâmđiềutrịđaurăng Xã TT-Loại2 48.0005.277 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.280 Điệnchâmđiềutrịthiểunăngtuầnhoànnãomạntính Xã TT-Loại2 48.0005.278 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.504 Điệnchâmđiềutrịrốiloạncảmgiác Xã TT-Loại2 48.0005.279 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.585 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Xã TT-Loại2 48.0005.280 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.472 Điệnchâmđiềutrịchứngnóingọng,nóilắp Xã TT-Loại2 48.0005.281 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.553 Thuỷchâmđiềutrịtổnthươngrễ,đámrốivàdâythần

kinhXã TT-Loại2 48.000

5.282 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.533 Thuỷchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 48.0005.283 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.331 Điệnmãngchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 48.0005.284 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.323 Điệnmãngchâmđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại1 48.0005.285 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.308 Điệnmãngchâmđiềutrịđaunửađầu Huyện TT-Loại1 48.0005.286 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.221 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtrễ,đámrốidâythầnkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.287 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.213 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.288 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.202 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnkinhnguyệt Huyện TT-Loại2 48.0005.289 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.187 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtdương Huyện TT-Loại2 48.0005.290 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.175 ĐiệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịviêmAmidan Huyện TT-Loại2 48.0005.291 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.403 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.292 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.390 Điệnnhĩchâmđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại2 48.0005.293 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.220 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Huyện TT-Loại2 48.0005.294 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.212 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Huyện TT-Loại2 48.0005.295 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.201 Điệnnhĩchâmđiềutrịthốngkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.296 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.187 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtdương Huyện TT-Loại2 48.0005.297 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.175 ĐiệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịviêmAmidan Huyện TT-Loại2 48.0005.298 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.403 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.299 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.389 Điệnnhĩchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại2 48.0005.300 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.372 Điệnnhĩchâmđiềutrịchắplẹo Huyện TT-Loại2 48.0005.301 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.355 Điệnnhĩchâmđiềutrịbạinão Huyện TT-Loại2 48.0005.302 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.145 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại1 48.0005.303 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.122 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtdobệnhcơởtrẻem Huyện TT-Loại1 48.0005.304 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.311 Điệnchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Xã TT-Loại2 48.0005.305 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.279 Điệnchâmđiềutrịhuyếtápthấp Xã TT-Loại2 48.0005.306 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.503 Điệnchâmđiềutrịrốiloạntiêuhoá Xã TT-Loại2 48.0005.307 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.584 Thuỷchâmđiềutrịchứngtic Xã TT-Loại2 48.0005.308 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.471 Điệnchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Xã TT-Loại2 48.000

Page 192: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.309 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.552 Thuỷchâmđiềutrịthiếumáunãomạntính Xã TT-Loại2 48.0005.310 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.533 Thuỷchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 48.0005.311 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.331 Điệnmãngchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 48.0005.312 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.322 Điệnmãngchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.313 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.307 Điệnmãngchâmđiềutrịđauđầu Huyện TT-Loại1 48.0005.314 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.219 Điệnnhĩchâmđiềutrịùtai Huyện TT-Loại2 48.0005.315 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.212 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Huyện TT-Loại2 48.0005.316 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.200 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại2 48.0005.317 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.186 Điệnnhĩchâmđiềuditinh Huyện TT-Loại2 48.0005.318 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.174 Điệnnhĩchâmđiềutrịcảmmạo Huyện TT-Loại2 48.0005.319 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.403 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.320 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.388 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaungực,sườn Huyện TT-Loại2 48.0005.321 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.371 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 48.0005.322 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.355 Điệnnhĩchâmđiềutrịbạinão Huyện TT-Loại2 48.0005.323 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.144 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại1 48.0005.324 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.121 Điệnmãngchâmphụchồichứcnăngvậnđộngchotrẻbại

liệtHuyện TT-Loại1 48.000

5.325 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.310 Điệnchâmđiềutrịviêmmũixoang Xã TT-Loại2 48.0005.326 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.278 Điệnchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 48.0005.327 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.502 Điệnchâmđiềutrịtáobón Xã TT-Loại2 48.0005.328 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.583 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Xã TT-Loại2 48.0005.329 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.469 Điệnchâmđiềutrịbệnhtựkỷ Xã TT-Loại2 48.0005.330 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.551 Thuỷchâmđiềutrịstress Xã TT-Loại2 48.0005.331 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.533 Thuỷchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 48.0005.332 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.330 Điệnmãngchâmđiềutrịthoáihoákhớp Huyện TT-Loại1 48.0005.333 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.322 Điệnmãngchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.334 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.306 Điệnmãngchâmđiềutrịtâmcănsuynhược Huyện TT-Loại1 48.0005.335 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.218 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại2 48.0005.336 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.212 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Huyện TT-Loại2 48.0005.337 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.199 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại2 48.0005.338 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.186 Điệnnhĩchâmđiềuditinh Huyện TT-Loại2 48.0005.339 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.174 Điệnnhĩchâmđiềutrịcảmmạo Huyện TT-Loại2 48.0005.340 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.402 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđauungthư Huyện TT-Loại2 48.0005.341 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.387 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại2 48.0005.342 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.370 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Huyện TT-Loại2 48.0005.343 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.354 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtnửangười Huyện TT-Loại2 48.0005.344 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.143 Điệnmãngchâmđiềutrịđauhốmắt Huyện TT-Loại1 48.0005.345 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.120 Điệnmãngchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại1 48.0005.346 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.309 Điệnchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnrượu Xã TT-Loại2 48.0005.347 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.501 Điệnchâmđiềurốiloạntrịđại,tiểutiện Xã TT-Loại2 48.0005.348 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.582 Thuỷchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Xã TT-Loại2 48.0005.349 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.470 Điệnchâmđiềutrịchứngùtai Xã TT-Loại2 48.0005.350 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.550 Thuỷchâmđiềutrịmấtngủ Xã TT-Loại2 48.0005.351 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.533 Thuỷchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 48.0005.352 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.330 Điệnmãngchâmđiềutrịthoáihoákhớp Huyện TT-Loại1 48.0005.353 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.321 Điệnmãngchâmđiềutrịtănghuyếtáp Huyện TT-Loại1 48.0005.354 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.306 Điệnmãngchâmđiềutrịtâmcănsuynhược Huyện TT-Loại1 48.0005.355 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.218 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại2 48.000

Page 193: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.356 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.211 Điệnnhĩchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại2 48.0005.357 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.199 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại2 48.0005.358 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.185 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmbàngquang Huyện TT-Loại2 48.0005.359 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.173 Điệnnhĩchâmđiềutrịnấc Huyện TT-Loại2 48.0005.360 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.402 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđauungthư Huyện TT-Loại2 48.0005.361 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.386 Điệnnhĩchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.362 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.370 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Huyện TT-Loại2 48.0005.363 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.354 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtnửangười Huyện TT-Loại2 48.0005.364 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.142 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại1 48.0005.365 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.120 Điệnmãngchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại1 48.0005.366 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.308 Điệnchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Xã TT-Loại2 48.0005.367 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.5 Điệnchâm Xã TT-Loại2 48.0005.368 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.500 Điệnchâmđiềutrịviêmphầnphụ Xã TT-Loại2 48.0005.369 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.581 Thuỷchâmđiềutrịđaumỏicơ Xã TT-Loại2 48.0005.370 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.468 Điệnchâmđiềutrịbạinão Xã TT-Loại2 48.0005.371 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.549 Thuỷchâmđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Xã TT-Loại2 48.0005.372 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.532 Thuỷchâmđiềutrịliệt Xã TT-Loại2 48.0005.373 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.330 Điệnmãngchâmđiềutrịthoáihoákhớp Huyện TT-Loại1 48.0005.374 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.321 Điệnmãngchâmđiềutrịtănghuyếtáp Huyện TT-Loại1 48.0005.375 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.305 Điệnmãngchâmđiềutrịđộngkinhcụcbộ Huyện TT-Loại1 48.0005.376 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.218 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại2 48.0005.377 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.211 Điệnnhĩchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại2 48.0005.378 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.199 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại2 48.0005.379 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.184 Điệnnhĩchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Huyện TT-Loại2 48.0005.380 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.173 Điệnnhĩchâmđiềutrịnấc Huyện TT-Loại2 48.0005.381 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.401 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Huyện TT-Loại2 48.0005.382 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.385 Điệnnhĩchâmđiềutrịtănghuyếtáp Huyện TT-Loại2 48.0005.383 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.369 Điệnnhĩchâmđiềutrịtổnthươngrễ,đámrốivàdâythần

kinhHuyện TT-Loại2 48.000

5.384 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.354 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtnửangười Huyện TT-Loại2 48.0005.385 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.141 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại1 48.0005.386 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.119 Điệnmãngchâmđiềutrịtâmcănsuynhược Huyện TT-Loại1 48.0005.387 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.307 Điệnchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácnông Xã TT-Loại2 48.0005.388 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.531 Điệnchâmđiềutrịchứngtic Xã TT-Loại2 48.0005.389 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.499 Điệnchâmđiềutrịviêmbàngquangcấp Xã TT-Loại2 48.0005.390 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.580 Thuỷchâmđiềutrịđaulưng Xã TT-Loại2 48.0005.391 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.467 Điệnchâmđiềutrịđauthầnkinhtoạ Xã TT-Loại2 48.0005.392 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.548 Thuỷchâmđiềutrịđộngkinh Xã TT-Loại2 48.0005.393 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.330 Điệnmãngchâmđiềutrịthoáihoákhớp Huyện TT-Loại1 48.0005.394 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.321 Điệnmãngchâmđiềutrịtănghuyếtáp Huyện TT-Loại1 48.0005.395 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.304 Điệnmãngchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại1 48.0005.396 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.217 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại2 48.0005.397 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.211 Điệnnhĩchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại2 48.0005.398 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.198 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Huyện TT-Loại2 48.0005.399 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.183 Điệnnhĩchâmđiềutrịphụchồichứcnăngởtrẻbạinão Huyện TT-Loại2 48.0005.400 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.173 Điệnnhĩchâmđiềutrịnấc Huyện TT-Loại2 48.0005.401 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.401 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Huyện TT-Loại2 48.0005.402 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.384 Điệnnhĩchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại2 48.000

Page 194: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.403 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.369 Điệnnhĩchâmđiềutrịtổnthươngrễ,đámrốivàdâythầnkinh

Huyện TT-Loại2 48.000

5.404 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.353 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauthầnkinhtọa Huyện TT-Loại2 48.0005.405 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.140 Điệnmãngchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại1 48.0005.406 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.118 Điệnmãngchâmđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.407 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.306 Điệnchâmđiềutrịláccơnăng Xã TT-Loại2 48.0005.408 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.530 Điệnchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Xã TT-Loại2 48.0005.409 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.498 Điệnchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Xã TT-Loại2 48.0005.410 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.579 Thuỷchâmđiềutrịthoáihoákhớp Xã TT-Loại2 48.0005.411 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.466 Điệnchâmđiềutrịteocơ Xã TT-Loại2 48.0005.412 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.547 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Xã TT-Loại2 48.0005.413 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.12 Từchâm Xã TT-Loại2 48.0005.414 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.330 Điệnmãngchâmđiềutrịthoáihoákhớp Huyện TT-Loại1 48.0005.415 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.320 Điệnmãngchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại1 48.0005.416 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.303 Điệnmãngchâmđiềutrịchứngnóingọng,nóilắp Huyện TT-Loại1 48.0005.417 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.217 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại2 48.0005.418 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.210 Điệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Huyện TT-Loại2 48.0005.419 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.197 Điệnnhĩchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại2 48.0005.420 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.184 Điệnnhĩchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Huyện TT-Loại2 48.0005.421 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.171 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngstress Huyện TT-Loại2 48.0005.422 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.400 Điệnnhĩchâmđiềutrịbướucổđơnthuần Huyện TT-Loại2 48.0005.423 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.384 Điệnnhĩchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại2 48.0005.424 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.368 Điệnnhĩchâmđiềutrịthiếumáunãomạntính Huyện TT-Loại2 48.0005.425 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.353 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauthầnkinhtọa Huyện TT-Loại2 48.0005.426 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.139 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngdo

chấnthươngsọnãoHuyện TT-Loại1 48.000

5.427 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.117 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứng-dạdàytátràng Huyện TT-Loại1 48.0005.428 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.305 Điệnchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiaiđoạn

cấpXã TT-Loại2 48.000

5.429 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.529 Điệnchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Xã TT-Loại2 48.0005.430 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.497 Điệnchâmđiềutrịnônnấc Xã TT-Loại2 48.0005.431 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.578 Thuỷchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Xã TT-Loại2 48.0005.432 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.465 Điệnchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Xã TT-Loại2 48.0005.433 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.546 Thuỷchâmđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuý Xã TT-Loại2 48.0005.434 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.271 Từchâm Tỉnh TT-Loại2 48.0005.435 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.329 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.436 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.320 Điệnmãngchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại1 48.0005.437 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.302 Điệnmãngchâmđiềutrịbạinão Huyện TT-Loại1 48.0005.438 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.217 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại2 48.0005.439 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.210 Điệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Huyện TT-Loại2 48.0005.440 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.198 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Huyện TT-Loại2 48.0005.441 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.183 Điệnnhĩchâmđiềutrịphụchồichứcnăngởtrẻbạinão Huyện TT-Loại2 48.0005.442 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.171 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngstress Huyện TT-Loại2 48.0005.443 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.400 Điệnnhĩchâmđiềutrịbướucổđơnthuần Huyện TT-Loại2 48.0005.444 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.384 Điệnnhĩchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại2 48.0005.445 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.368 Điệnnhĩchâmđiềutrịthiếumáunãomạntính Huyện TT-Loại2 48.0005.446 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.353 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauthầnkinhtọa Huyện TT-Loại2 48.000

Page 195: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.447 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.138 Điệnmãngchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống

Huyện TT-Loại1 48.000

5.448 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.116 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtnửangườidotaibiếnmạchmáunão

Huyện TT-Loại1 48.000

5.449 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.304 Điệnchâmđiềutrịviêmkếtmạc Xã TT-Loại2 48.0005.450 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.528 Điệnchâmđiềutrịđaumỏicơ Xã TT-Loại2 48.0005.451 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.496 Điệnchâmđiềutrịviêmcocứngcơdelta Xã TT-Loại2 48.0005.452 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.577 Thuỷchâmđiềutrịdịứng Xã TT-Loại2 48.0005.453 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.464 Điệnchâmđiềutrịliệtnửangười Xã TT-Loại2 48.0005.454 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.545 Thuỷchâmcaithuốclá Xã TT-Loại2 48.0005.455 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.3 Mãngchâm Huyện TT-Loại1 48.0005.456 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.329 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.457 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.320 Điệnmãngchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại1 48.0005.458 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.301 Điệnmãngchâmđiềutrịđauthầnkinhtoạ Huyện TT-Loại1 48.0005.459 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.217 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại2 48.0005.460 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.210 Điệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Huyện TT-Loại2 48.0005.461 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.197 Điệnnhĩchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại2 48.0005.462 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.183 Điệnnhĩchâmđiềutrịphụchồichứcnăngởtrẻbạinão Huyện TT-Loại2 48.0005.463 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.170 Điệnnhĩchâmđiềutrịmấtngủ Huyện TT-Loại2 48.0005.464 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.400 Điệnnhĩchâmđiềutrịbướucổđơnthuần Huyện TT-Loại2 48.0005.465 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.383 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmmũidịứng Huyện TT-Loại2 48.0005.466 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.367 Điệnnhĩchâmđiềutrịmấtngủ Huyện TT-Loại2 48.0005.467 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.352 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại2 48.0005.468 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.137 ĐiệnmãngchâmđiềutrịđauthầnkinhV Huyện TT-Loại1 48.0005.469 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.115 Điệnmãngchâmđiềutrịbéophì Huyện TT-Loại1 48.0005.470 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.303 Điệnchâmđiềutrịđauhốmắt Xã TT-Loại2 48.0005.471 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.527 Điệnchâmđiềutrịđaulưng Xã TT-Loại2 48.0005.472 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.495 Điệnchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Xã TT-Loại2 48.0005.473 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.576 Thuỷchâmđiềutrịbệnhvẩynến Xã TT-Loại2 48.0005.474 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.463 Điệnchâmđiềutrịliệtchidưới Xã TT-Loại2 48.0005.475 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.544 Thuỷchâmđiềutrịkhàntiếng Xã TT-Loại2 48.0005.476 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.290 Nhĩchâm Xã TT-Loại2 48.0005.477 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.329 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.478 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.319 Điệnmãngchâmđiềutrịthấtngôn Huyện TT-Loại1 48.0005.479 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.299 Điệnmãngchâmđiềutrịbệnhlýcácdâythầnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.480 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.217 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại2 48.0005.481 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.209 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmmũixoang Huyện TT-Loại2 48.0005.482 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.196 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngsau

chấnthươngsọnãoHuyện TT-Loại2 48.000

5.483 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.182 Điệnnhĩchâmđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbạinão

Huyện TT-Loại2 48.000

5.484 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.170 Điệnnhĩchâmđiềutrịmấtngủ Huyện TT-Loại2 48.0005.485 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.399 Điệnnhĩchâmđiềutrịbéophì Huyện TT-Loại2 48.0005.486 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.383 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmmũidịứng Huyện TT-Loại2 48.0005.487 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.366 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại2 48.0005.488 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.352 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại2 48.0005.489 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.136 Điệnmãngchâmđiềutrịthấtvậnngôn Huyện TT-Loại1 48.0005.490 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.302 Điệnchâmđiềutrịchắplẹo Xã TT-Loại2 48.000

Page 196: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.491 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.526 Điệnchâmđiềutrịthoáihoákhớp Xã TT-Loại2 48.0005.492 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.494 Điệnchâmđiềutrịthấtngôn Xã TT-Loại2 48.0005.493 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.575 Thuỷchâmđiềutrịnôn,nấc Xã TT-Loại2 48.0005.494 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.462 Điệnchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 48.0005.495 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.543 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnvậnngôn Xã TT-Loại2 48.0005.496 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.2 Hàochâm Xã TT-Loại3 48.0005.497 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.329 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.498 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.318 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại1 48.0005.499 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.299 Điệnmãngchâmđiềutrịbệnhlýcácdâythầnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.500 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.216 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Huyện TT-Loại2 48.0005.501 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.209 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmmũixoang Huyện TT-Loại2 48.0005.502 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.195 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Huyện TT-Loại2 48.0005.503 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.182 Điệnnhĩchâmđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbại

nãoHuyện TT-Loại2 48.000

5.504 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.169 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại2 48.0005.505 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.398 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 48.0005.506 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.382 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmxoang Huyện TT-Loại2 48.0005.507 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.366 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại2 48.0005.508 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.351 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại2 48.0005.509 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.134 Điệnmãngchâmđiềutrịtắctiasữa Huyện TT-Loại1 48.0005.510 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.114 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngthắtlưng-hông Huyện TT-Loại1 48.0005.511 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.301 Điệnchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 48.0005.512 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.525 Điệnchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Xã TT-Loại2 48.0005.513 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.493 Điệnchâmđiềutrịgiảmthínhlực Xã TT-Loại2 48.0005.514 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.574 Thuỷchâmđiềutrịđaudạdày Xã TT-Loại2 48.0005.515 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.461 Điệnchâmđiềutrịdichứngbạiliệt Xã TT-Loại2 48.0005.516 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.542 Thuỷchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Xã TT-Loại2 48.0005.517 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.289 Hàochâm Xã TT-Loại3 48.0005.518 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.328 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmdathầnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.519 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.318 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại1 48.0005.520 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.300 Điệnmãngchâmđiềutrịteocơ Huyện TT-Loại1 48.0005.521 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.522 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.209 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmmũixoang Huyện TT-Loại2 48.0005.523 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.195 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Huyện TT-Loại2 48.0005.524 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.182 Điệnnhĩchâmđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbại

nãoHuyện TT-Loại2 48.000

5.525 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.170 Điệnnhĩchâmđiềutrịmấtngủ Huyện TT-Loại2 48.0005.526 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.399 Điệnnhĩchâmđiềutrịbéophì Huyện TT-Loại2 48.0005.527 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.382 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmxoang Huyện TT-Loại2 48.0005.528 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.365 Điệnnhĩchâmđiềutrịđộngkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.529 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.351 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại2 48.0005.530 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.135 Điệnmãngchâmđiềutrịđaudâythầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại1 48.0005.531 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.300 Điệnchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Xã TT-Loại2 48.0005.532 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.524 Điệnchâmđiềutrịviêmđadâythầnkinh Xã TT-Loại2 48.0005.533 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 2.4179 Điệnnhĩchâmđiềutrịsatrựctràng 48.0005.534 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.492 Điệnchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 48.0005.535 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.573 Thuỷchâmđiềutrịsadạdày Xã TT-Loại2 48.0005.536 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.541 Thuỷchâmđiềutrịchứngùtai Xã TT-Loại2 48.000

Page 197: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.537 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.328 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmdathầnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.538 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.317 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 48.0005.539 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.299 Điệnmãngchâmđiềutrịbệnhlýcácdâythầnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.540 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.216 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Huyện TT-Loại2 48.0005.541 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.209 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmmũixoang Huyện TT-Loại2 48.0005.542 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.196 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngsau

chấnthươngsọnãoHuyện TT-Loại2 48.000

5.543 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.181 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngtựkỷởtrẻem Huyện TT-Loại2 48.0005.544 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.169 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại2 48.0005.545 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.398 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 48.0005.546 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.381 Điệnnhĩchâmđiềutrịthấtngôn Huyện TT-Loại2 48.0005.547 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.365 Điệnnhĩchâmđiềutrịđộngkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.548 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.134 Điệnmãngchâmđiềutrịtắctiasữa Huyện TT-Loại1 48.0005.549 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.350 Điệnmãngchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại1 48.0005.550 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.299 Điệnchâmđiềutrịkhàntiếng Xã TT-Loại2 48.0005.551 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.523 Điệnchâmđiềutrịđaungựcsườn Xã TT-Loại2 48.0005.552 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 2.4180 Điệnnhĩchâmđiềutrịtáobón 48.0005.553 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.491 Điệnchâmđiềutrịgiảmthịlực Xã TT-Loại2 48.0005.554 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.572 Thuỷchâmđiềutrịtrĩ Xã TT-Loại2 48.0005.555 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.540 Thuỷchâmđiềutrịbệnhtựkỷ Xã TT-Loại2 48.0005.556 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.1 Maihoachâm Xã TT-Loại3 48.0005.557 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.328 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmdathầnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.558 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.317 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 48.0005.559 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.298 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Huyện TT-Loại1 48.0005.560 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.561 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.208 Điệnnhĩchâmđiềutrịtáobónkéodài Huyện TT-Loại2 48.0005.562 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.195 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Huyện TT-Loại2 48.0005.563 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.180 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại2 48.0005.564 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.169 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại2 48.0005.565 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.398 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 48.0005.566 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.380 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại2 48.0005.567 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.364 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Huyện TT-Loại2 48.0005.568 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.161 Điệnmãngchâmđiềutrịbíđáicơnăng Huyện TT-Loại1 48.0005.569 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.133 ĐiệnmãngchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại1 48.0005.570 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.350 Điệnmãngchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại1 48.0005.571 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.298 Điệnchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Xã TT-Loại2 48.0005.572 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.522 Điệnchâmđiềutrịđaudâythầnkinhliênsườn Xã TT-Loại2 48.0005.573 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 2.4178 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnđạitiện 48.0005.574 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.490 Điệnchâmđiềutrịlác Xã TT-Loại2 48.0005.575 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.571 Thuỷchâmđiềutrịđaungực,sườn Xã TT-Loại2 48.0005.576 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.539 Thuỷchâmđiềutrịbạinão Xã TT-Loại2 48.0005.577 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.273 Maihoachâm Tỉnh TT-Loại3 48.0005.578 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.327 Điệnmãngchâmđiềutrịđaudạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.579 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.317 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 48.0005.580 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.298 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Huyện TT-Loại1 48.0005.581 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.582 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.208 Điệnnhĩchâmđiềutrịtáobónkéodài Huyện TT-Loại2 48.0005.583 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.194 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịđaudâythầnkinhV Huyện TT-Loại2 48.000

Page 198: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.584 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.180 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại2 48.0005.585 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.168 Điệnnhĩchâmđiềutrịthiểunăngtuầnhoànnãomạntính Huyện TT-Loại2 48.0005.586 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.398 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 48.0005.587 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.381 Điệnnhĩchâmđiềutrịthấtngôn Huyện TT-Loại2 48.0005.588 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.364 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Huyện TT-Loại2 48.0005.589 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.160 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Huyện TT-Loại1 48.0005.590 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.133 ĐiệnmãngchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại1 48.0005.591 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.349 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Huyện TT-Loại1 48.0005.592 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.297 Điệnchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngsauchấn

thươngsọnãoXã TT-Loại2 48.000

5.593 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.521 Điệnchâmđiềutrịhuyếtápthấp Xã TT-Loại2 48.0005.594 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.602 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 48.0005.595 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.489 Điệnchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiaiđoạn

cấpXã TT-Loại2 48.000

5.596 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.570 Thuỷchâmđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Xã TT-Loại2 48.0005.597 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.538 Thuỷchâmđiềutrịđauthầnkinhtoạ Xã TT-Loại2 48.0005.598 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.342 Điệnmãngchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại1 48.0005.599 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.327 Điệnmãngchâmđiềutrịđaudạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.600 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.317 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 48.0005.601 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.297 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtnửangười Huyện TT-Loại1 48.0005.602 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.363 Điệnnhĩchâmđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuý Huyện TT-Loại2 48.0005.603 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.159 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtdương Huyện TT-Loại1 48.0005.604 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.132 Điệnmãngchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.605 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.348 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Huyện TT-Loại1 48.0005.606 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.296 Điệnchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Xã TT-Loại2 48.0005.607 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.520 Điệnchâmđiềutrịtănghuyếtáp Xã TT-Loại2 48.0005.608 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.601 Thuỷchâmđiềutrịđaurăng Xã TT-Loại2 48.0005.609 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.488 Điệnchâmđiềutrịviêmkếtmạc Xã TT-Loại2 48.0005.610 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.569 Thuỷchâmđiềutrịđauvùngngực Xã TT-Loại2 48.0005.611 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.409 Cấychỉchâmđiềutrịliệtcácdâythầnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.612 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.341 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạntiêuhoá Huyện TT-Loại1 48.0005.613 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.327 Điệnmãngchâmđiềutrịđaudạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.614 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.317 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 48.0005.615 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.296 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại1 48.0005.616 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.617 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.208 Điệnnhĩchâmđiềutrịtáobónkéodài Huyện TT-Loại2 48.0005.618 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.194 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịđaudâythầnkinhV Huyện TT-Loại2 48.0005.619 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.180 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại2 48.0005.620 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.168 Điệnnhĩchâmđiềutrịthiểunăngtuầnhoànnãomạntính Huyện TT-Loại2 48.0005.621 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.398 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 48.0005.622 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.380 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại2 48.0005.623 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.624 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.208 Điệnnhĩchâmđiềutrịtáobónkéodài Huyện TT-Loại2 48.0005.625 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.194 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịđaudâythầnkinhV Huyện TT-Loại2 48.0005.626 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.179 Điệnnhĩchâmphụchồichứcnăngchotrẻbạiliệt Huyện TT-Loại2 48.0005.627 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.167 Điệnnhĩchâmđiềutrịtắctiasữa Huyện TT-Loại2 48.0005.628 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.397 Điệnnhĩchâmđiềutrịbíđái Huyện TT-Loại2 48.0005.629 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.378 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại2 48.000

Page 199: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.630 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.363 Điệnnhĩchâmđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuý Huyện TT-Loại2 48.0005.631 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.159 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtdương Huyện TT-Loại1 48.0005.632 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.132 Điệnmãngchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.633 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.347 Điệnmãngchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcột

sốngHuyện TT-Loại1 48.000

5.634 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.295 Điệnchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Xã TT-Loại2 48.0005.635 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.519 Điệnchâmđiềutrịhenphếquản Xã TT-Loại2 48.0005.636 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.600 Thuỷchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Xã TT-Loại2 48.0005.637 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.487 Điệnchâmđiềutrịbệnhhốmắt Xã TT-Loại2 48.0005.638 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.568 Thuỷchâmđiềutrịhuyếtápthấp Xã TT-Loại2 48.0005.639 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.343 Điệnmóngchâmđiềutrịbíđái Huyện TT-Loại1 48.0005.640 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.340 Điệnmãngchâmđiềutrịchứngtáobón Huyện TT-Loại1 48.0005.641 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.327 Điệnmãngchâmđiềutrịđaudạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.642 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.317 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 48.0005.643 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.295 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại1 48.0005.644 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.645 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.207 Điệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnmatúy Huyện TT-Loại2 48.0005.646 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.193 Điệnnhĩchâmđiềutrịthấtvậnngôn Huyện TT-Loại2 48.0005.647 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.179 Điệnnhĩchâmphụchồichứcnăngchotrẻbạiliệt Huyện TT-Loại2 48.0005.648 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.166 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâyVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 48.0005.649 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.397 Điệnnhĩchâmđiềutrịbíđái Huyện TT-Loại2 48.0005.650 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.379 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứng Huyện TT-Loại2 48.0005.651 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.362 Điệnnhĩchâmcaithuốclá Huyện TT-Loại2 48.0005.652 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.158 Điệnmãngchâmđiềutrịditinh Huyện TT-Loại1 48.0005.653 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.131 Điệnmãngchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại1 48.0005.654 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.346 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngsau

chấnthươngsọnãoHuyện TT-Loại1 48.000

5.655 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.294 Điệnchâmđiềutrịsatửcung Xã TT-Loại2 48.0005.656 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.518 Điệnchâmđiềutrịviêmmũixoang Xã TT-Loại2 48.0005.657 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.599 Thuỷchâmđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Xã TT-Loại2 48.0005.658 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.486 Điệnchâmđiềutrịsụpmi Xã TT-Loại2 48.0005.659 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.567 Thuỷchâmđiềutrịtănghuyếtáp Xã TT-Loại2 48.0005.660 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.272 Laserchâm Tỉnh TT-Loại2 48.0005.661 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.340 Điệnmãngchâmđiềutrịchứngtáobón Huyện TT-Loại1 48.0005.662 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.327 Điệnmãngchâmđiềutrịđaudạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.663 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.316 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmthịlựcdoteogaithị Huyện TT-Loại1 48.0005.664 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.294 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtsaugiaiđoạncấp Huyện TT-Loại1 48.0005.665 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.666 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.207 Điệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnmatúy Huyện TT-Loại2 48.0005.667 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.192 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.668 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.178 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngdạdày-tátràng Huyện TT-Loại2 48.0005.669 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.167 Điệnnhĩchâmđiềutrịtắctiasữa Huyện TT-Loại2 48.0005.670 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.397 Điệnnhĩchâmđiềutrịbíđái Huyện TT-Loại2 48.0005.671 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.378 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại2 48.0005.672 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.362 Điệnnhĩchâmcaithuốclá Huyện TT-Loại2 48.0005.673 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.158 Điệnmãngchâmđiềutrịditinh Huyện TT-Loại1 48.0005.674 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.131 Điệnmãngchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại1 48.000

Page 200: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.675 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.346 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngsauchấnthươngsọnão

Huyện TT-Loại1 48.000

5.676 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.293 Điệnchâmđiềutrịbíđáicơnăng Xã TT-Loại2 48.0005.677 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.517 ĐiệnchâmđiềutrịgiảmđaudoZona Xã TT-Loại2 48.0005.678 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.598 Thuỷchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Xã TT-Loại2 48.0005.679 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.485 Điệnchâmđiềutrịchắplẹo Xã TT-Loại2 48.0005.680 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.566 Thuỷchâmđiềutrịhenphếquản Xã TT-Loại2 48.0005.681 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.291 Ônchâm Xã TT-Loại2 48.0005.682 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.339 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạnđại,tiểutiện Huyện TT-Loại1 48.0005.683 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.326 Điệnmãngchâmđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.684 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.316 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmthịlựcdoteogaithị Huyện TT-Loại1 48.0005.685 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.227 Điệnnhĩchâmđiềutrịchứngtíccơmặt Huyện TT-Loại2 48.0005.686 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.687 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.207 Điệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnmatúy Huyện TT-Loại2 48.0005.688 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.192 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.689 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.179 Điệnnhĩchâmphụchồichứcnăngchotrẻbạiliệt Huyện TT-Loại2 48.0005.690 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.166 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâyVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 48.0005.691 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.396 Điệnnhĩchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại2 48.0005.692 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.377 Điệnnhĩchâmđiềutrịlác Huyện TT-Loại2 48.0005.693 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.361 Điệnnhĩchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại2 48.0005.694 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.157 Điệnmãngchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 48.0005.695 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.130 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại1 48.0005.696 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.345 Điệnmãngchâmđiềutrịbéophì Huyện TT-Loại1 48.0005.697 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.292 Điệnchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Xã TT-Loại2 48.0005.698 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.516 Điệnchâmđiềutrịđaurăng Xã TT-Loại2 48.0005.699 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.597 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnchứcnăngdochấnthươngsọ

nãoXã TT-Loại2 48.000

5.700 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.484 ĐiệnchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Xã TT-Loại2 48.0005.701 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.565 Thuỷchâmđiềutrịviêmmũidịứng Xã TT-Loại2 48.0005.702 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.4 Nhĩchâm Xã TT-Loại2 48.0005.703 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.338 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmtuyếnvú,tắctiasữa Huyện TT-Loại1 48.0005.704 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.326 Điệnmãngchâmđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.705 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.316 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmthịlựcdoteogaithị Huyện TT-Loại1 48.0005.706 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.227 Điệnnhĩchâmđiềutrịchứngtíccơmặt Huyện TT-Loại2 48.0005.707 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.708 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.206 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại2 48.0005.709 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.193 Điệnnhĩchâmđiềutrịthấtvậnngôn Huyện TT-Loại2 48.0005.710 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.178 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngdạdày-tátràng Huyện TT-Loại2 48.0005.711 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.166 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâyVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 48.0005.712 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.396 Điệnnhĩchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại2 48.0005.713 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.377 Điệnnhĩchâmđiềutrịlác Huyện TT-Loại2 48.0005.714 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.361 Điệnnhĩchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại2 48.0005.715 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.157 Điệnmãngchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 48.0005.716 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.129 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 48.0005.717 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.344 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại1 48.0005.718 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.291 Điệnchâmđiềutrịviêmbàngquang Xã TT-Loại2 48.0005.719 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.515 Điệnchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Xã TT-Loại2 48.0005.720 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.596 Thuỷchâmđiềutrịbướucổđơnthuần Xã TT-Loại2 48.000

Page 201: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.721 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.483 ĐiệnchâmđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Xã TT-Loại2 48.0005.722 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.564 Thuỷchâmđiềutrịviêmxoang Xã TT-Loại2 48.0005.723 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.8 Ônchâm Xã TT-Loại2 48.0005.724 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.337 Điệnmãngchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Huyện TT-Loại1 48.0005.725 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.326 Điệnmãngchâmđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại1 48.0005.726 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.315 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại1 48.000

5.727 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.226 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmđarễ,đadâythầnkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.728 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.729 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.206 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại2 48.0005.730 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.192 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Huyện TT-Loại2 48.0005.731 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.178 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngdạdày-tátràng Huyện TT-Loại2 48.0005.732 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.165 Điệnnhĩchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.733 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.395 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại2 48.0005.734 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.376 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại2 48.000

5.735 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.360 Điệnnhĩchâmđiềutrịchứngnóingọng,nóilắp Huyện TT-Loại2 48.0005.736 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.156 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại1 48.0005.737 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.128 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạnkinhnguyệt Huyện TT-Loại1 48.0005.738 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 14.272 Điệnchẩmkíchthích Tỉnh TT-Loại2 48.0005.739 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.290 Điệnchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Xã TT-Loại2 48.0005.740 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.514 Điệnchâmđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Xã TT-Loại2 48.0005.741 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.595 Thuỷchâmđiềutrịbéophì Xã TT-Loại2 48.0005.742 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.482 Điệnchâmđiềutrịtổnthươnggâyliệtrễ,đámrốivàdây

thầnkinhXã TT-Loại2 48.000

5.743 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.563 Thuỷchâmđiềutrịthấtngôn Xã TT-Loại2 48.0005.744 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.537 Thuỷchâmđiềutrịteocơ Xã TT-Loại2 48.0005.745 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.336 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmcocứngcơdelta Huyện TT-Loại1 48.0005.746 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.325 Điệnmãngchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại1 48.0005.747 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.315 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại1 48.000

5.748 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.225 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđaudoZona Huyện TT-Loại2 48.0005.749 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.214 Điệnnhĩchâmđiềutrịnghiệnrượu Huyện TT-Loại2 48.0005.750 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.206 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại2 48.0005.751 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.191 Điệnnhĩchâmđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại2 48.0005.752 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.178 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngdạdày-tátràng Huyện TT-Loại2 48.0005.753 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.165 Điệnnhĩchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại2 48.0005.754 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.394 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại2 48.0005.755 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.376 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại2 48.000

5.756 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.360 Điệnnhĩchâmđiềutrịchứngnóingọng,nóilắp Huyện TT-Loại2 48.0005.757 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.155 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Huyện TT-Loại1 48.0005.758 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.126 Điệnmãngchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại1 48.0005.759 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.321 Điệnchâmđiềutrịchứngticcơmặt Xã TT-Loại2 48.0005.760 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.289 Điệnchâmđiềutrịphụchồichứcnăngvậnđộngởtrẻbại

nãoXã TT-Loại2 48.000

5.761 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.513 Điệnchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Xã TT-Loại2 48.0005.762 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.594 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Xã TT-Loại2 48.000

Page 202: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.763 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.481 Điệnchâmđiềutrịthiếumáunãomạntính Xã TT-Loại2 48.0005.764 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.562 Thuỷchâmđiềutrịgiảmthínhlực Xã TT-Loại2 48.0005.765 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.536 Thuỷchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Xã TT-Loại2 48.0005.766 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.335 Điệnmãngchâmđiềutrịchứngtic Huyện TT-Loại1 48.0005.767 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.325 Điệnmãngchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại1 48.0005.768 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.315 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại1 48.000

5.769 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.225 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđaudoZona Huyện TT-Loại2 48.0005.770 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.214 Điệnnhĩchâmđiềutrịnghiệnrượu Huyện TT-Loại2 48.0005.771 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.205 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại2 48.000

5.772 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.191 Điệnnhĩchâmđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại2 48.0005.773 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.178 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngdạdày-tátràng Huyện TT-Loại2 48.0005.774 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.164 Điệnnhĩchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại2 48.0005.775 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.394 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại2 48.0005.776 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.375 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại2 48.0005.777 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.359 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Huyện TT-Loại2 48.0005.778 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.154 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmđakhớpdạngthấp Huyện TT-Loại1 48.0005.779 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.127 Điệnmãngchâmđiềutrịthốngkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.780 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.320 Điệnchâmđiềutrịliệtdoviêmđarễ,đadâythầnkinh Xã TT-Loại2 48.0005.781 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.288 Điệnchâmđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbạinão Xã TT-Loại2 48.0005.782 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.512 Điệnchâmđiềutrịrốiloạnchứcnăngdochấnthươngsọ

nãoXã TT-Loại2 48.000

5.783 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.593 Thuỷchâmđiềutrịbíđái Xã TT-Loại2 48.0005.784 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.480 Điệnchâmđiềutrịstress Xã TT-Loại2 48.0005.785 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.561 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 48.0005.786 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.536 Thuỷchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Xã TT-Loại2 48.0005.787 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.334 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại1 48.0005.788 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.325 Điệnmãngchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại1 48.0005.789 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.314 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại1 48.0005.790 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.224 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Huyện TT-Loại2 48.0005.791 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.214 Điệnnhĩchâmđiềutrịnghiệnrượu Huyện TT-Loại2 48.0005.792 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.205 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại2 48.000

5.793 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.191 Điệnnhĩchâmđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại2 48.0005.794 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.172 Điệnnhĩchâmđiềutrịnôn Huyện TT-Loại2 48.0005.795 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.164 Điệnnhĩchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại2 48.0005.796 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.394 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại2 48.0005.797 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.375 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại2 48.0005.798 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.359 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Huyện TT-Loại2 48.0005.799 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.153 Điệnmãngchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại1 48.0005.800 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.126 Điệnmãngchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại1 48.0005.801 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.319 Điệnchâmđiềutrịgiảmđaudozona Xã TT-Loại2 48.0005.802 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.287 Điệnchâmđiềutrịliệttaydotổnthươngđámrốicánhtay

ởtrẻemXã TT-Loại2 48.000

5.803 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.511 Điệnchâmđiềutrịbướucổđơnthuần Xã TT-Loại2 48.0005.804 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.592 Thuỷchâmđiềutrịđáidầm Xã TT-Loại2 48.0005.805 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.479 Điệnchâmđiềutrịmấtngủ Xã TT-Loại2 48.000

Page 203: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.806 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.560 Thuỷchâmđiềutrịgiảmthịlực Xã TT-Loại2 48.0005.807 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.535 Thuỷchâmđiềutrịliệtnửangười Xã TT-Loại2 48.0005.808 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.333 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Huyện TT-Loại1 48.0005.809 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.325 Điệnmãngchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại1 48.0005.810 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.313 Điệnmãngchâmđiềutrịbệnhhốmắt Huyện TT-Loại1 48.0005.811 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.224 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Huyện TT-Loại2 48.0005.812 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.224 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Huyện TT-Loại2 48.0005.813 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.214 Điệnnhĩchâmđiềutrịnghiệnrượu Huyện TT-Loại2 48.0005.814 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.205 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại2 48.000

5.815 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.190 Điệnnhĩchâmđiềutrịcơnđộngkinhcụcbộ Huyện TT-Loại2 48.0005.816 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.172 Điệnnhĩchâmđiềutrịnôn Huyện TT-Loại2 48.0005.817 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.163 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại2 48.0005.818 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.394 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại2 48.0005.819 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.374 Điệnnhĩchâmđiềutrịbệnhhốmắt Huyện TT-Loại2 48.0005.820 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.358 Điệnnhĩchâmđiềutrịchứngùtai Huyện TT-Loại2 48.0005.821 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.152 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Huyện TT-Loại1 48.0005.822 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.125 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.823 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.318 Điệnchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Xã TT-Loại2 48.0005.824 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.286 Điệnchâmđiềutrịhỗtrợbệnhtựkỷtrẻem Xã TT-Loại2 48.0005.825 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.510 Điệnchâmđiềutrịbéophì Xã TT-Loại2 48.0005.826 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.591 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạncảmgiác Xã TT-Loại2 48.0005.827 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.478 Điệnchâmđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Xã TT-Loại2 48.0005.828 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.559 Thuỷchâmđiềutrịlác Xã TT-Loại2 48.0005.829 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.535 Thuỷchâmđiềutrịliệtnửangười Xã TT-Loại2 48.0005.830 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.332 Điệnmãngchâmđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại1 48.0005.831 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.324 Điệnmãngchâmđiềutrịđaungực,sườn Huyện TT-Loại1 48.0005.832 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.312 ĐiệnmãngchâmđiềutrịliệtVIIngoạibiên Huyện TT-Loại1 48.0005.833 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.224 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Huyện TT-Loại2 48.0005.834 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.223 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 48.0005.835 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.213 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 48.0005.836 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.204 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại2 48.0005.837 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.190 Điệnnhĩchâmđiềutrịcơnđộngkinhcụcbộ Huyện TT-Loại2 48.0005.838 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.172 Điệnnhĩchâmđiềutrịnôn Huyện TT-Loại2 48.0005.839 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.163 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại2 48.0005.840 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.393 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại2 48.0005.841 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.374 Điệnnhĩchâmđiềutrịbệnhhốmắt Huyện TT-Loại2 48.0005.842 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.358 Điệnnhĩchâmđiềutrịchứngùtai Huyện TT-Loại2 48.0005.843 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.146 Điệnmãngchâmđiềutrị Huyện 48.0005.844 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.125 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Huyện TT-Loại1 48.0005.845 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.317 Điệnchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Xã TT-Loại2 48.0005.846 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 8.285 Điệnchâmđiềutrịphụchồichứcnăngchotrẻbạiliệt Xã TT-Loại2 48.0005.847 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.509 ĐiệnchâmđiềutrịviêmAmidancấp Xã TT-Loại2 48.0005.848 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.590 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạntiêuhoá Xã TT-Loại2 48.0005.849 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.477 Điệnchâmđiềutrịđộngkinhcụcbộ Xã TT-Loại2 48.0005.850 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.558 Thuỷchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiaiđoạn

cấpXã TT-Loại2 48.000

5.851 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.536 Thuỷchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Xã TT-Loại2 48.000

Page 204: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.852 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.332 Điệnmãngchâmđiềutrịđaumỏicơ Huyện TT-Loại1 48.0005.853 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.324 Điệnmãngchâmđiềutrịđaungực,sườn Huyện TT-Loại1 48.0005.854 4C.125 Châm(cácphươngphápchâm) 3.312 ĐiệnmãngchâmđiềutrịliệtVIIngoạibiên Huyện TT-Loại1 48.0005.855 4C.126 Điệnchâm 3.510 Điệnchâmđiềutrịbéophì Xã TT-Loại2 50.0005.856 4C.126 Điệnchâm 3.478 Điệnchâmđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Xã TT-Loại2 50.0005.857 4C.126 Điệnchâm 8.169 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại2 50.0005.858 4C.126 Điệnchâm 8.196 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngsau

chấnthươngsọnãoHuyện TT-Loại2 50.000

5.859 4C.126 Điệnchâm 8.158 Điệnmãngchâmđiềutrịditinh Huyện TT-Loại1 50.0005.860 4C.126 Điệnchâm 8.116 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtnửangườidotaibiếnmạch

máunãoHuyện TT-Loại1 50.000

5.861 4C.126 Điệnchâm 8.290 Điệnchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Xã TT-Loại2 50.0005.862 4C.126 Điệnchâm 3.509 ĐiệnchâmđiềutrịviêmAmidancấp Xã TT-Loại2 50.0005.863 4C.126 Điệnchâm 3.477 Điệnchâmđiềutrịđộngkinhcụcbộ Xã TT-Loại2 50.0005.864 4C.126 Điệnchâm 8.227 Điệnnhĩchâmđiềutrịchứngtíccơmặt Huyện TT-Loại2 50.0005.865 4C.126 Điệnchâm 8.195 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Huyện TT-Loại2 50.0005.866 4C.126 Điệnchâm 8.156 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại1 50.0005.867 4C.126 Điệnchâm 8.321 Điệnchâmđiềutrịchứngticcơmặt Xã TT-Loại2 50.0005.868 4C.126 Điệnchâm 8.289 Điệnchâmđiềutrịphụchồichứcnăngvậnđộngởtrẻbại

nãoXã TT-Loại2 50.000

5.869 4C.126 Điệnchâm 3.508 Điệnchâmđiềutrịcảmcúm Xã TT-Loại2 50.0005.870 4C.126 Điệnchâm 3.476 Điệnchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Xã TT-Loại2 50.0005.871 4C.126 Điệnchâm 8.226 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmđarễ,đadâythầnkinh Huyện TT-Loại2 50.0005.872 4C.126 Điệnchâm 8.194 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịđaudâythầnkinhV Huyện TT-Loại2 50.0005.873 4C.126 Điệnchâm 8.155 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Huyện TT-Loại1 50.0005.874 4C.126 Điệnchâm 8.320 Điệnchâmđiềutrịliệtdoviêmđarễ,đadâythầnkinh Xã TT-Loại2 50.0005.875 4C.126 Điệnchâm 8.288 Điệnchâmđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbạinão Xã TT-Loại2 50.0005.876 4C.126 Điệnchâm 3.507 Điệnchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Xã TT-Loại2 50.0005.877 4C.126 Điệnchâm 3.475 Điệnchâmđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuý Xã TT-Loại2 50.0005.878 4C.126 Điệnchâm 8.225 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđaudoZona Huyện TT-Loại2 50.0005.879 4C.126 Điệnchâm 8.193 Điệnnhĩchâmđiềutrịthấtvậnngôn Huyện TT-Loại2 50.0005.880 4C.126 Điệnchâm 8.154 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmđakhớpdạngthấp Huyện TT-Loại1 50.0005.881 4C.126 Điệnchâm 8.319 Điệnchâmđiềutrịgiảmđaudozona Xã TT-Loại2 50.0005.882 4C.126 Điệnchâm 8.287 Điệnchâmđiềutrịliệttaydotổnthươngđámrốicánhtay

ởtrẻemXã TT-Loại2 50.000

5.883 4C.126 Điệnchâm 3.506 Điệnchâmđiềutrịbíđái Xã TT-Loại2 50.0005.884 4C.126 Điệnchâm 3.474 Điệnchâmcaithuốclá Xã TT-Loại2 50.0005.885 4C.126 Điệnchâm 8.224 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Huyện TT-Loại2 50.0005.886 4C.126 Điệnchâm 8.192 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Huyện TT-Loại2 50.0005.887 4C.126 Điệnchâm 8.153 Điệnmãngchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại1 50.0005.888 4C.126 Điệnchâm 8.318 Điệnchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Xã TT-Loại2 50.0005.889 4C.126 Điệnchâm 8.286 Điệnchâmđiềutrịhỗtrợbệnhtựkỷtrẻem Xã TT-Loại2 50.0005.890 4C.126 Điệnchâm 3.505 Điệnchâmđiềutrịđáidầm Xã TT-Loại2 50.0005.891 4C.126 Điệnchâm 3.473 Điệnchâmđiềutrịkhàntiếng Xã TT-Loại2 50.0005.892 4C.126 Điệnchâm 8.223 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 50.0005.893 4C.126 Điệnchâm 8.191 Điệnnhĩchâmđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại2 50.0005.894 4C.126 Điệnchâm 8.152 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Huyện TT-Loại1 50.0005.895 4C.126 Điệnchâm 8.317 Điệnchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Xã TT-Loại2 50.000

Page 205: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.896 4C.126 Điệnchâm 8.285 Điệnchâmđiềutrịphụchồichứcnăngchotrẻbạiliệt Xã TT-Loại2 50.0005.897 4C.126 Điệnchâm 3.504 Điệnchâmđiềutrịrốiloạncảmgiác Xã TT-Loại2 50.0005.898 4C.126 Điệnchâm 3.472 Điệnchâmđiềutrịchứngnóingọng,nóilắp Xã TT-Loại2 50.0005.899 4C.126 Điệnchâm 8.222 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácnông Huyện TT-Loại2 50.0005.900 4C.126 Điệnchâm 8.190 Điệnnhĩchâmđiềutrịcơnđộngkinhcụcbộ Huyện TT-Loại2 50.0005.901 4C.126 Điệnchâm 8.151 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmmũixoang Huyện TT-Loại1 50.0005.902 4C.126 Điệnchâm 8.316 Điệnchâmđiềutrịliệtdotổnthươngđámrốidâythần

kinhXã TT-Loại2 50.000

5.903 4C.126 Điệnchâm 8.284 Điệnchâmđiềutrịtrĩ Xã TT-Loại2 50.0005.904 4C.126 Điệnchâm 2.4182 Điệnchâmđiềutrịsatrựctràng 50.0005.905 4C.126 Điệnchâm 3.503 Điệnchâmđiềutrịrốiloạntiêuhoá Xã TT-Loại2 50.0005.906 4C.126 Điệnchâm 3.471 Điệnchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Xã TT-Loại2 50.0005.907 4C.126 Điệnchâm 8.221 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtrễ,đámrốidâythầnkinh Huyện TT-Loại2 50.0005.908 4C.126 Điệnchâm 8.189 Điệnnhĩchâmđiềutrịbíđáicơnăng Huyện TT-Loại2 50.0005.909 4C.126 Điệnchâm 8.150 Điệnmãngchâmđiềutrịtáobónkéodài Huyện TT-Loại1 50.0005.910 4C.126 Điệnchâm 8.315 Điệnchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Xã TT-Loại2 50.0005.911 4C.126 Điệnchâm 8.283 Điệnchâmđiềutrịviêmamidan Xã TT-Loại2 50.0005.912 4C.126 Điệnchâm 14.272 Điệnchẩmkíchthích Tỉnh TT-Loại2 50.0005.913 4C.126 Điệnchâm 3.502 Điệnchâmđiềutrịtáobón Xã TT-Loại2 50.0005.914 4C.126 Điệnchâm 3.470 Điệnchâmđiềutrịchứngùtai Xã TT-Loại2 50.0005.915 4C.126 Điệnchâm 8.220 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Huyện TT-Loại2 50.0005.916 4C.126 Điệnchâm 8.188 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Huyện TT-Loại2 50.0005.917 4C.126 Điệnchâm 8.149 Điệnmãngchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnrượu Huyện TT-Loại1 50.0005.918 4C.126 Điệnchâm 8.314 Điệnchâmđiềutrịùtai Xã TT-Loại2 50.0005.919 4C.126 Điệnchâm 8.282 Điệnchâmđiềutrịcảmmạo Xã TT-Loại2 50.0005.920 4C.126 Điệnchâm 3.501 Điệnchâmđiềurốiloạntrịđại,tiểutiện Xã TT-Loại2 50.0005.921 4C.126 Điệnchâm 3.469 Điệnchâmđiềutrịbệnhtựkỷ Xã TT-Loại2 50.0005.922 4C.126 Điệnchâm 8.219 Điệnnhĩchâmđiềutrịùtai Huyện TT-Loại2 50.0005.923 4C.126 Điệnchâm 8.187 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtdương Huyện TT-Loại2 50.0005.924 4C.126 Điệnchâm 8.148 Điệnmãngchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Huyện TT-Loại1 50.0005.925 4C.126 Điệnchâm 8.313 Điệnchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Xã TT-Loại2 50.0005.926 4C.126 Điệnchâm 8.281 Điệnchâmđiềutrịhộichứngstress Xã TT-Loại2 50.0005.927 4C.126 Điệnchâm 8.278 Điệnchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 50.0005.928 4C.126 Điệnchâm 3.500 Điệnchâmđiềutrịviêmphầnphụ Xã TT-Loại2 50.0005.929 4C.126 Điệnchâm 3.468 Điệnchâmđiềutrịbạinão Xã TT-Loại2 50.0005.930 4C.126 Điệnchâm 8.218 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại2 50.0005.931 4C.126 Điệnchâm 8.186 Điệnnhĩchâmđiềuditinh Huyện TT-Loại2 50.0005.932 4C.126 Điệnchâm 8.146 Điệnmãngchâmđiềutrị Huyện 50.0005.933 4C.126 Điệnchâm 8.312 Điệnchâmđiềutrịđaurăng Xã TT-Loại2 50.0005.934 4C.126 Điệnchâm 8.280 Điệnchâmđiềutrịthiểunăngtuầnhoànnãomạntính Xã TT-Loại2 50.0005.935 4C.126 Điệnchâm 3.531 Điệnchâmđiềutrịchứngtic Xã TT-Loại2 50.0005.936 4C.126 Điệnchâm 3.499 Điệnchâmđiềutrịviêmbàngquangcấp Xã TT-Loại2 50.0005.937 4C.126 Điệnchâm 3.467 Điệnchâmđiềutrịđauthầnkinhtoạ Xã TT-Loại2 50.0005.938 4C.126 Điệnchâm 8.217 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Huyện TT-Loại2 50.0005.939 4C.126 Điệnchâm 8.185 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmbàngquang Huyện TT-Loại2 50.0005.940 4C.126 Điệnchâm 8.147 Điệnmãngchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnmatúy Huyện TT-Loại1 50.0005.941 4C.126 Điệnchâm 8.311 Điệnchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Xã TT-Loại2 50.0005.942 4C.126 Điệnchâm 8.279 Điệnchâmđiềutrịhuyếtápthấp Xã TT-Loại2 50.000

Page 206: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.943 4C.126 Điệnchâm 3.530 Điệnchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Xã TT-Loại2 50.0005.944 4C.126 Điệnchâm 3.498 Điệnchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Xã TT-Loại2 50.0005.945 4C.126 Điệnchâm 3.466 Điệnchâmđiềutrịteocơ Xã TT-Loại2 50.0005.946 4C.126 Điệnchâm 8.216 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Huyện TT-Loại2 50.0005.947 4C.126 Điệnchâm 8.184 Điệnnhĩchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Huyện TT-Loại2 50.0005.948 4C.126 Điệnchâm 8.145 Điệnmãngchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại1 50.0005.949 4C.126 Điệnchâm 8.310 Điệnchâmđiềutrịviêmmũixoang Xã TT-Loại2 50.0005.950 4C.126 Điệnchâm 3.529 Điệnchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Xã TT-Loại2 50.0005.951 4C.126 Điệnchâm 3.497 Điệnchâmđiềutrịnônnấc Xã TT-Loại2 50.0005.952 4C.126 Điệnchâm 3.465 Điệnchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Xã TT-Loại2 50.0005.953 4C.126 Điệnchâm 8.215 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Huyện TT-Loại2 50.0005.954 4C.126 Điệnchâm 8.183 Điệnnhĩchâmđiềutrịphụchồichứcnăngởtrẻbạinão Huyện TT-Loại2 50.0005.955 4C.126 Điệnchâm 8.144 Điệnmãngchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại1 50.0005.956 4C.126 Điệnchâm 8.309 Điệnchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnrượu Xã TT-Loại2 50.0005.957 4C.126 Điệnchâm 8.115 Điệnmãngchâmđiềutrịbéophì Huyện TT-Loại1 50.0005.958 4C.126 Điệnchâm 3.528 Điệnchâmđiềutrịđaumỏicơ Xã TT-Loại2 50.0005.959 4C.126 Điệnchâm 3.496 Điệnchâmđiềutrịviêmcocứngcơdelta Xã TT-Loại2 50.0005.960 4C.126 Điệnchâm 3.464 Điệnchâmđiềutrịliệtnửangười Xã TT-Loại2 50.0005.961 4C.126 Điệnchâm 8.214 Điệnnhĩchâmđiềutrịnghiệnrượu Huyện TT-Loại2 50.0005.962 4C.126 Điệnchâm 8.182 Điệnnhĩchâmđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbại

nãoHuyện TT-Loại2 50.000

5.963 4C.126 Điệnchâm 8.143 Điệnmãngchâmđiềutrịđauhốmắt Huyện TT-Loại1 50.0005.964 4C.126 Điệnchâm 8.308 Điệnchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Xã TT-Loại2 50.0005.965 4C.126 Điệnchâm 8.114 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngthắtlưng-hông Huyện TT-Loại1 50.0005.966 4C.126 Điệnchâm 3.527 Điệnchâmđiềutrịđaulưng Xã TT-Loại2 50.0005.967 4C.126 Điệnchâm 3.495 Điệnchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Xã TT-Loại2 50.0005.968 4C.126 Điệnchâm 3.463 Điệnchâmđiềutrịliệtchidưới Xã TT-Loại2 50.0005.969 4C.126 Điệnchâm 8.213 Điệnnhĩchâmđiềutrịđaurăng Huyện TT-Loại2 50.0005.970 4C.126 Điệnchâm 8.181 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngtựkỷởtrẻem Huyện TT-Loại2 50.0005.971 4C.126 Điệnchâm 8.142 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại1 50.0005.972 4C.126 Điệnchâm 8.307 Điệnchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácnông Xã TT-Loại2 50.0005.973 4C.126 Điệnchâm 8.5 Điệnchâm Xã TT-Loại2 50.0005.974 4C.126 Điệnchâm 3.526 Điệnchâmđiềutrịthoáihoákhớp Xã TT-Loại2 50.0005.975 4C.126 Điệnchâm 3.494 Điệnchâmđiềutrịthấtngôn Xã TT-Loại2 50.0005.976 4C.126 Điệnchâm 3.462 Điệnchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 50.0005.977 4C.126 Điệnchâm 8.212 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Huyện TT-Loại2 50.0005.978 4C.126 Điệnchâm 8.180 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại2 50.0005.979 4C.126 Điệnchâm 8.141 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại1 50.0005.980 4C.126 Điệnchâm 8.306 Điệnchâmđiềutrịláccơnăng Xã TT-Loại2 50.0005.981 4C.126 Điệnchâm 3.525 Điệnchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Xã TT-Loại2 50.0005.982 4C.126 Điệnchâm 3.493 Điệnchâmđiềutrịgiảmthínhlực Xã TT-Loại2 50.0005.983 4C.126 Điệnchâm 3.461 Điệnchâmđiềutrịdichứngbạiliệt Xã TT-Loại2 50.0005.984 4C.126 Điệnchâm 8.211 Điệnnhĩchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại2 50.0005.985 4C.126 Điệnchâm 8.179 Điệnnhĩchâmphụchồichứcnăngchotrẻbạiliệt Huyện TT-Loại2 50.0005.986 4C.126 Điệnchâm 8.140 Điệnmãngchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại1 50.0005.987 4C.126 Điệnchâm 8.305 Điệnchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiaiđoạn

cấpXã TT-Loại2 50.000

5.988 4C.126 Điệnchâm 3.524 Điệnchâmđiềutrịviêmđadâythầnkinh Xã TT-Loại2 50.000

Page 207: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

5.989 4C.126 Điệnchâm 3.492 Điệnchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 50.0005.990 4C.126 Điệnchâm 8.122 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtdobệnhcơởtrẻem Huyện TT-Loại1 50.0005.991 4C.126 Điệnchâm 8.210 Điệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Huyện TT-Loại2 50.0005.992 4C.126 Điệnchâm 8.178 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngdạdày-tátràng Huyện TT-Loại2 50.0005.993 4C.126 Điệnchâm 8.139 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngdo

chấnthươngsọnãoHuyện TT-Loại1 50.000

5.994 4C.126 Điệnchâm 8.304 Điệnchâmđiềutrịviêmkếtmạc Xã TT-Loại2 50.0005.995 4C.126 Điệnchâm 3.523 Điệnchâmđiềutrịđaungựcsườn Xã TT-Loại2 50.0005.996 4C.126 Điệnchâm 3.491 Điệnchâmđiềutrịgiảmthịlực Xã TT-Loại2 50.0005.997 4C.126 Điệnchâm 8.121 Điệnmãngchâmphụchồichứcnăngvậnđộngchotrẻbại

liệtHuyện TT-Loại1 50.000

5.998 4C.126 Điệnchâm 8.209 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmmũixoang Huyện TT-Loại2 50.0005.999 4C.126 Điệnchâm 8.177 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtnửangườidotaibiếnmạch

máunãoHuyện TT-Loại2 50.000

6.000 4C.126 Điệnchâm 8.138 Điệnmãngchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống

Huyện TT-Loại1 50.000

6.001 4C.126 Điệnchâm 8.303 Điệnchâmđiềutrịđauhốmắt Xã TT-Loại2 50.0006.002 4C.126 Điệnchâm 3.490 Điệnchâmđiềutrịlác Xã TT-Loại2 50.0006.003 4C.126 Điệnchâm 8.120 Điệnmãngchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại1 50.0006.004 4C.126 Điệnchâm 8.208 Điệnnhĩchâmđiềutrịtáobónkéodài Huyện TT-Loại2 50.0006.005 4C.126 Điệnchâm 8.176 Điệnnhĩchâmđiềutrịbéophì Huyện TT-Loại2 50.0006.006 4C.126 Điệnchâm 8.137 ĐiệnmãngchâmđiềutrịđauthầnkinhV Huyện TT-Loại1 50.0006.007 4C.126 Điệnchâm 8.302 Điệnchâmđiềutrịchắplẹo Xã TT-Loại2 50.0006.008 4C.126 Điệnchâm 3.522 Điệnchâmđiềutrịđaudâythầnkinhliênsườn Xã TT-Loại2 50.0006.009 4C.126 Điệnchâm 3.521 Điệnchâmđiềutrịhuyếtápthấp Xã TT-Loại2 50.0006.010 4C.126 Điệnchâm 3.489 Điệnchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiaiđoạn

cấpXã TT-Loại2 50.000

6.011 4C.126 Điệnchâm 8.119 Điệnmãngchâmđiềutrịtâmcănsuynhược Huyện TT-Loại1 50.0006.012 4C.126 Điệnchâm 8.207 Điệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnmatúy Huyện TT-Loại2 50.0006.013 4C.126 Điệnchâm 8.175 ĐiệnnhĩchâmhỗtrợđiềutrịviêmAmidan Huyện TT-Loại2 50.0006.014 4C.126 Điệnchâm 8.136 Điệnmãngchâmđiềutrịthấtvậnngôn Huyện TT-Loại1 50.0006.015 4C.126 Điệnchâm 8.301 Điệnchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 50.0006.016 4C.126 Điệnchâm 3.520 Điệnchâmđiềutrịtănghuyếtáp Xã TT-Loại2 50.0006.017 4C.126 Điệnchâm 3.488 Điệnchâmđiềutrịviêmkếtmạc Xã TT-Loại2 50.0006.018 4C.126 Điệnchâm 8.118 Điệnmãngchâmđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại1 50.0006.019 4C.126 Điệnchâm 8.206 Điệnnhĩchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại2 50.0006.020 4C.126 Điệnchâm 8.174 Điệnnhĩchâmđiềutrịcảmmạo Huyện TT-Loại2 50.0006.021 4C.126 Điệnchâm 8.135 Điệnmãngchâmđiềutrịđaudâythầnkinhliênsườn Huyện TT-Loại1 50.0006.022 4C.126 Điệnchâm 8.300 Điệnchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Xã TT-Loại2 50.0006.023 4C.126 Điệnchâm 3.519 Điệnchâmđiềutrịhenphếquản Xã TT-Loại2 50.0006.024 4C.126 Điệnchâm 3.487 Điệnchâmđiềutrịbệnhhốmắt Xã TT-Loại2 50.0006.025 4C.126 Điệnchâm 8.117 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứng-dạdàytátràng Huyện TT-Loại1 50.0006.026 4C.126 Điệnchâm 8.205 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpHuyện TT-Loại2 50.000

6.027 4C.126 Điệnchâm 8.173 Điệnnhĩchâmđiềutrịnấc Huyện TT-Loại2 50.0006.028 4C.126 Điệnchâm 8.134 Điệnmãngchâmđiềutrịtắctiasữa Huyện TT-Loại1 50.0006.029 4C.126 Điệnchâm 8.299 Điệnchâmđiềutrịkhàntiếng Xã TT-Loại2 50.0006.030 4C.126 Điệnchâm 3.518 Điệnchâmđiềutrịviêmmũixoang Xã TT-Loại2 50.000

Page 208: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.031 4C.126 Điệnchâm 3.486 Điệnchâmđiềutrịsụpmi Xã TT-Loại2 50.0006.032 4C.126 Điệnchâm 8.204 Điệnnhĩchâmđiềutrịviêmkếtmạc Huyện TT-Loại2 50.0006.033 4C.126 Điệnchâm 8.172 Điệnnhĩchâmđiềutrịnôn Huyện TT-Loại2 50.0006.034 4C.126 Điệnchâm 8.133 ĐiệnmãngchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Huyện TT-Loại1 50.0006.035 4C.126 Điệnchâm 8.298 Điệnchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Xã TT-Loại2 50.0006.036 4C.126 Điệnchâm 3.517 ĐiệnchâmđiềutrịgiảmđaudoZona Xã TT-Loại2 50.0006.037 4C.126 Điệnchâm 3.485 Điệnchâmđiềutrịchắplẹo Xã TT-Loại2 50.0006.038 4C.126 Điệnchâm 8.162 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại2 50.0006.039 4C.126 Điệnchâm 8.203 Điệnnhĩchâmđiềutrịđauhốmắt Huyện TT-Loại2 50.0006.040 4C.126 Điệnchâm 8.171 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngstress Huyện TT-Loại2 50.0006.041 4C.126 Điệnchâm 8.132 Điệnmãngchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại1 50.0006.042 4C.126 Điệnchâm 8.297 Điệnchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhchứcnăngsauchấn

thươngsọnãoXã TT-Loại2 50.000

6.043 4C.126 Điệnchâm 3.516 Điệnchâmđiềutrịđaurăng Xã TT-Loại2 50.0006.044 4C.126 Điệnchâm 3.484 ĐiệnchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Xã TT-Loại2 50.0006.045 4C.126 Điệnchâm 8.163 Điệnnhĩchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại2 50.0006.046 4C.126 Điệnchâm 8.202 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạnkinhnguyệt Huyện TT-Loại2 50.0006.047 4C.126 Điệnchâm 8.170 Điệnnhĩchâmđiềutrịmấtngủ Huyện TT-Loại2 50.0006.048 4C.126 Điệnchâm 8.130 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Huyện TT-Loại1 50.0006.049 4C.126 Điệnchâm 8.296 Điệnchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Xã TT-Loại2 50.0006.050 4C.126 Điệnchâm 3.515 Điệnchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Xã TT-Loại2 50.0006.051 4C.126 Điệnchâm 3.483 ĐiệnchâmđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Xã TT-Loại2 50.0006.052 4C.126 Điệnchâm 8.164 Điệnnhĩchâmđiềutrịhenphếquản Huyện TT-Loại2 50.0006.053 4C.126 Điệnchâm 8.201 Điệnnhĩchâmđiềutrịthốngkinh Huyện TT-Loại2 50.0006.054 4C.126 Điệnchâm 8.129 Điệnmãngchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Huyện TT-Loại1 50.0006.055 4C.126 Điệnchâm 8.295 Điệnchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Xã TT-Loại2 50.0006.056 4C.126 Điệnchâm 3.514 Điệnchâmđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Xã TT-Loại2 50.0006.057 4C.126 Điệnchâm 3.482 Điệnchâmđiềutrịtổnthươnggâyliệtrễ,đámrốivàdây

thầnkinhXã TT-Loại2 50.000

6.058 4C.126 Điệnchâm 8.165 Điệnnhĩchâmđiềutrịhuyếtápthấp Huyện TT-Loại2 50.0006.059 4C.126 Điệnchâm 8.200 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchidưới Huyện TT-Loại2 50.0006.060 4C.126 Điệnchâm 8.157 Điệnmãngchâmđiềutrịđaulưng Huyện TT-Loại1 50.0006.061 4C.126 Điệnchâm 8.128 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạnkinhnguyệt Huyện TT-Loại1 50.0006.062 4C.126 Điệnchâm 8.294 Điệnchâmđiềutrịsatửcung Xã TT-Loại2 50.0006.063 4C.126 Điệnchâm 3.513 Điệnchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Xã TT-Loại2 50.0006.064 4C.126 Điệnchâm 3.481 Điệnchâmđiềutrịthiếumáunãomạntính Xã TT-Loại2 50.0006.065 4C.126 Điệnchâm 8.166 ĐiệnnhĩchâmđiềutrịliệtdâyVIIngoạibiên Huyện TT-Loại2 50.0006.066 4C.126 Điệnchâm 8.199 Điệnnhĩchâmđiềutrịliệtchitrên Huyện TT-Loại2 50.0006.067 4C.126 Điệnchâm 8.161 Điệnmãngchâmđiềutrịbíđáicơnăng Huyện TT-Loại1 50.0006.068 4C.126 Điệnchâm 8.127 Điệnmãngchâmđiềutrịthốngkinh Huyện TT-Loại1 50.0006.069 4C.126 Điệnchâm 8.293 Điệnchâmđiềutrịbíđáicơnăng Xã TT-Loại2 50.0006.070 4C.126 Điệnchâm 3.512 Điệnchâmđiềutrịrốiloạnchứcnăngdochấnthươngsọ

nãoXã TT-Loại2 50.000

6.071 4C.126 Điệnchâm 3.480 Điệnchâmđiềutrịstress Xã TT-Loại2 50.0006.072 4C.126 Điệnchâm 8.167 Điệnnhĩchâmđiềutrịtắctiasữa Huyện TT-Loại2 50.0006.073 4C.126 Điệnchâm 8.198 Điệnnhĩchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Huyện TT-Loại2 50.0006.074 4C.126 Điệnchâm 8.160 Điệnmãngchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Huyện TT-Loại1 50.0006.075 4C.126 Điệnchâm 8.126 Điệnmãngchâmđiềutrịđáidầm Huyện TT-Loại1 50.000

Page 209: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.076 4C.126 Điệnchâm 8.292 Điệnchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Xã TT-Loại2 50.0006.077 4C.126 Điệnchâm 3.511 Điệnchâmđiềutrịbướucổđơnthuần Xã TT-Loại2 50.0006.078 4C.126 Điệnchâm 3.479 Điệnchâmđiềutrịmấtngủ Xã TT-Loại2 50.0006.079 4C.126 Điệnchâm 8.168 Điệnnhĩchâmđiềutrịthiểunăngtuầnhoànnãomạntính Huyện TT-Loại2 50.0006.080 4C.126 Điệnchâm 8.197 Điệnnhĩchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại2 50.0006.081 4C.126 Điệnchâm 8.159 Điệnmãngchâmđiềutrịliệtdương Huyện TT-Loại1 50.0006.082 4C.126 Điệnchâm 8.124 Điệnmãngchâmđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại1 50.0006.083 4C.126 Điệnchâm 8.291 Điệnchâmđiềutrịviêmbàngquang Xã TT-Loại2 50.0006.084 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.601 Thuỷchâmđiềutrịđaurăng Xã TT-Loại2 25.0006.085 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.569 Thuỷchâmđiềutrịđauvùngngực Xã TT-Loại2 25.0006.086 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.534 Thuỷchâmđiềutrịliệtchidưới Xã TT-Loại2 25.0006.087 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.383 Thuỷchâmđiềutrịgiảmthịlực Huyện TT-Loại2 25.0006.088 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.351 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 25.0006.089 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.600 Thuỷchâmđiềutrịgiảmđaudoungthư Xã TT-Loại2 25.0006.090 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.568 Thuỷchâmđiềutrịhuyếtápthấp Xã TT-Loại2 25.0006.091 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.537 Thuỷchâmđiềutrịteocơ Xã TT-Loại2 25.0006.092 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.382 Thuỷchâmđiềutrịláccơnăng Huyện TT-Loại2 25.0006.093 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.350 Thuỷchâmđiềutrịđáidầm Xã TT-Loại2 25.0006.094 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.599 Thuỷchâmđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Xã TT-Loại2 25.0006.095 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.567 Thuỷchâmđiềutrịtănghuyếtáp Xã TT-Loại2 25.0006.096 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.536 Thuỷchâmđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Xã TT-Loại2 25.0006.097 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.381 Thuỷchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiaiđoạn

cấpHuyện TT-Loại2 25.000

6.098 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.349 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnkinhnguyệt Xã TT-Loại2 25.0006.099 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.598 Thuỷchâmđiềutrịliệttứchidochấnthươngcộtsống Xã TT-Loại2 25.0006.100 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.566 Thuỷchâmđiềutrịhenphếquản Xã TT-Loại2 25.0006.101 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.535 Thuỷchâmđiềutrịliệtnửangười Xã TT-Loại2 25.0006.102 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.380 Thuỷchâmđiềutrịđauhốmắt Huyện TT-Loại2 25.0006.103 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.348 Thuỷchâmđiềutrịthốngkinh Xã TT-Loại2 25.0006.104 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.379 Thuỷchâmđiềutrịsụpmi Huyện TT-Loại2 25.0006.105 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.347 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Xã TT-Loại2 25.0006.106 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.597 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnchứcnăngdochấnthươngsọ

nãoXã TT-Loại2 25.000

6.107 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.565 Thuỷchâmđiềutrịviêmmũidịứng Xã TT-Loại2 25.0006.108 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.533 Thuỷchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 25.0006.109 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.346 Thuỷchâmđiềutrịsatửcung Huyện TT-Loại2 25.0006.110 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.596 Thuỷchâmđiềutrịbướucổđơnthuần Xã TT-Loại2 25.0006.111 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.564 Thuỷchâmđiềutrịviêmxoang Xã TT-Loại2 25.0006.112 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.532 Thuỷchâmđiềutrịliệt Xã TT-Loại2 25.0006.113 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.378 Thuỷchâmđiềutrịđaulưng Xã TT-Loại2 25.0006.114 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.595 Thuỷchâmđiềutrịbéophì Xã TT-Loại2 25.0006.115 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.563 Thuỷchâmđiềutrịthấtngôn Xã TT-Loại2 25.0006.116 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.377 Thuỷchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Xã TT-Loại2 25.0006.117 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.345 Thuỷchâmđiềutrịcơnđộngkinhcụcbộ Huyện TT-Loại2 25.0006.118 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.594 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Xã TT-Loại2 25.0006.119 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.562 Thuỷchâmđiềutrịgiảmthínhlực Xã TT-Loại2 25.0006.120 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.376 Thuỷchâmđiềutrịđaudothoáihóakhớp Xã TT-Loại2 25.000

Page 210: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.121 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.344 Thuỷchâmđiềutrịphụchồichứcnăngvậnđộngởtrẻbạinão

Huyện TT-Loại2 25.000

6.122 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.593 Thuỷchâmđiềutrịbíđái Xã TT-Loại2 25.0006.123 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.561 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 25.0006.124 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.375 Thuỷchâmhỗtrợđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Xã TT-Loại2 25.0006.125 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.343 Thuỷchâmđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbạinão Huyện TT-Loại2 25.0006.126 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.592 Thuỷchâmđiềutrịđáidầm Xã TT-Loại2 25.0006.127 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.560 Thuỷchâmđiềutrịgiảmthịlực Xã TT-Loại2 25.0006.128 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.374 Thuỷchâmđiềutrịtáobónkéodài Xã TT-Loại2 25.0006.129 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.342 Thuỷchâmđiềutrịliệtdotổnthươngđámrốicánhtayở

trẻemHuyện TT-Loại2 25.000

6.130 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.591 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạncảmgiác Xã TT-Loại2 25.0006.131 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.559 Thuỷchâmđiềutrịlác Xã TT-Loại2 25.0006.132 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.373 Thuỷchâmđiềutrịđaurăng Xã TT-Loại2 25.0006.133 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.341 Thuỷchâmđiềutrịbệnhtựkỷởtrẻem Huyện TT-Loại2 25.0006.134 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.590 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạntiêuhoá Xã TT-Loại2 25.0006.135 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.558 Thuỷchâmđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiaiđoạn

cấpXã TT-Loại2 25.000

6.136 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.372 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạntiêuhóa Xã TT-Loại2 25.0006.137 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.340 Thuỷchâmđiềutrịliệttrẻem Xã TT-Loại2 25.0006.138 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.589 Thuỷchâmđiềutrịtáobón Xã TT-Loại2 25.0006.139 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.557 Thuỷchâmđiềutrịbệnhhốmắt Xã TT-Loại2 25.0006.140 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.371 Thuỷchâmđiềutrịviêmmũixoang Xã TT-Loại2 25.0006.141 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.339 Thuỷchâmđiềutrịgiảmthínhlực Huyện TT-Loại2 25.0006.142 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.588 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnđại,tiểutiện Xã TT-Loại2 25.0006.143 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.556 Thuỷchâmđiềutrịsụpmi Xã TT-Loại2 25.0006.144 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.370 Thuỷchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnrượu Xã TT-Loại2 25.0006.145 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.338 Thuỷchâmđiềutrịbạiliệttrẻem Xã TT-Loại2 25.0006.146 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.587 Thuỷchâmđiềutrịcơnđauquặnthận Xã TT-Loại2 25.0006.147 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.555 ThuỷchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhsốVIIngoạibiên Xã TT-Loại2 25.0006.148 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.369 Thuỷchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnthuôclá Xã TT-Loại2 25.0006.149 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.337 Thuỷchâmđiềutrịtâmcănsuynhược Huyện TT-Loại2 25.0006.150 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.586 Thuỷchâmđiềutrịviêmcocứngcơdelta Xã TT-Loại2 25.0006.151 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.554 ThuỷchâmđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Xã TT-Loại2 25.0006.152 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.368 Thuỷchâmhỗtrợđiềutrịnghiệnmatúy Xã TT-Loại2 25.0006.153 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.336 Thuỷchâmđiềutrịbệnhviêmmũidịứng Xã TT-Loại2 25.0006.154 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.585 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Xã TT-Loại2 25.0006.155 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.553 Thuỷchâmđiềutrịtổnthươngrễ,đámrốivàdâythần

kinhXã TT-Loại2 25.000

6.156 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.367 Thuỷchâmđiềutrịsụpmi Xã TT-Loại2 25.0006.157 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.335 Thuỷchâmđiềutrịmàyđay Xã TT-Loại2 25.0006.158 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.584 Thuỷchâmđiềutrịchứngtic Xã TT-Loại2 25.0006.159 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.552 Thuỷchâmđiềutrịthiếumáunãomạntính Xã TT-Loại2 25.0006.160 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.366 Thuỷchâmđiềutrịliệthaichidưới Xã TT-Loại2 25.0006.161 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.334 Thuỷchâmhỗtrợđiềutrịbệnhvẩynến Huyện TT-Loại2 25.0006.162 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.583 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngvaigáy Xã TT-Loại2 25.0006.163 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.551 Thuỷchâmđiềutrịstress Xã TT-Loại2 25.0006.164 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.365 Thuỷchâmđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 25.000

Page 211: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.165 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.333 Thuỷchâmđiềutrịtrĩ Huyện TT-Loại2 25.0006.166 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.582 Thuỷchâmđiềutrịviêmquanhkhớpvai Xã TT-Loại2 25.0006.167 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.550 Thuỷchâmđiềutrịmấtngủ Xã TT-Loại2 25.0006.168 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.364 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Huyện TT-Loại2 25.0006.169 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.332 Thuỷchâmđiềutrịsadạdày Huyện TT-Loại2 25.0006.170 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.363 Thuỷchâmđiềutrịkhàntiếng Huyện TT-Loại2 25.0006.171 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.331 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngdạdàytátràng Xã TT-Loại2 25.0006.172 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.581 Thuỷchâmđiềutrịđaumỏicơ Xã TT-Loại2 25.0006.173 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.549 Thuỷchâmđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Xã TT-Loại2 25.0006.174 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.330 Thuỷchâmđiềutrịliệtnửangườidotaibiếnmạchmáu

nãoXã TT-Loại2 25.000

6.175 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.580 Thuỷchâmđiềutrịđaulưng Xã TT-Loại2 25.0006.176 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.548 Thuỷchâmđiềutrịđộngkinh Xã TT-Loại2 25.0006.177 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.362 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Huyện TT-Loại2 25.0006.178 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.579 Thuỷchâmđiềutrịthoáihoákhớp Xã TT-Loại2 25.0006.179 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.547 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngngoạitháp Xã TT-Loại2 25.0006.180 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.361 Thuỷchâmđiềutrịloạnchứcnăngdochấnthươngsọnão Huyện TT-Loại2 25.000

6.181 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.329 Thuỷchâmđiềutrịbéophì Xã TT-Loại2 25.0006.182 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.578 Thuỷchâmđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Xã TT-Loại2 25.0006.183 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.546 Thuỷchâmđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuý Xã TT-Loại2 25.0006.184 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.360 Thuỷchâmđiềutrịđauliệttứchidochấnthươngcột

sốngHuyện TT-Loại2 25.000

6.185 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.328 Thuỷchâmđiềutrịviêmamydan Xã TT-Loại2 25.0006.186 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.577 Thuỷchâmđiềutrịdịứng Xã TT-Loại2 25.0006.187 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.545 Thuỷchâmcaithuốclá Xã TT-Loại2 25.0006.188 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.359 ThuỷchâmđiềutrịđaudâyV Huyện TT-Loại2 25.0006.189 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.327 Thuỷchâmđiềutrịcảmmạo,cúm Xã TT-Loại2 25.0006.190 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.576 Thuỷchâmđiềutrịbệnhvẩynến Xã TT-Loại2 25.0006.191 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.544 Thuỷchâmđiềutrịkhàntiếng Xã TT-Loại2 25.0006.192 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.358 Thuỷchâmđiềutrịthấtvậnngôn Huyện TT-Loại2 25.0006.193 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.326 Thuỷchâmđiềutrịnấc Xã TT-Loại2 25.0006.194 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.575 Thuỷchâmđiềutrịnôn,nấc Xã TT-Loại2 25.0006.195 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.543 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạnvậnngôn Xã TT-Loại2 25.0006.196 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 2.4183 Thủychâmđiềutrịsatrựctràng 25.0006.197 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.357 Thuỷchâmđiềutrịđaudâythầnkinhliênsườn Xã TT-Loại2 25.0006.198 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.325 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngstress Huyện TT-Loại2 25.0006.199 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.574 Thuỷchâmđiềutrịđaudạdày Xã TT-Loại2 25.0006.200 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.542 Thuỷchâmđiềutrịgiảmkhứugiác Xã TT-Loại2 25.0006.201 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.388 Thuỷchâmđiềutrịbíđáicơnăng Xã TT-Loại2 25.0006.202 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.356 ThuỷchâmđiềutrịliệtdâythầnkinhVIIngoạibiên Xã TT-Loại2 25.0006.203 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.324 Thuỷchâmđiềutrịmấtngủ Xã TT-Loại2 25.0006.204 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.573 Thuỷchâmđiềutrịsadạdày Xã TT-Loại2 25.0006.205 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.541 Thuỷchâmđiềutrịchứngùtai Xã TT-Loại2 25.0006.206 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.387 Thuỷchâmđiềutrịrốiloạntiểutiện Huyện TT-Loại2 25.0006.207 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.355 Thuỷchâmđiềutrịthiểunăngtuầnhoànnãomạntính Xã TT-Loại2 25.0006.208 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.323 Thuỷchâmđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Huyện TT-Loại2 25.0006.209 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.572 Thuỷchâmđiềutrịtrĩ Xã TT-Loại2 25.000

Page 212: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.210 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.540 Thuỷchâmđiềutrịbệnhtựkỷ Xã TT-Loại2 25.0006.211 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.386 Thuỷchâmđiềutrịliệtdương Huyện TT-Loại2 25.0006.212 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.354 Thuỷchâmđiềutrịhuyếtápthấp Xã TT-Loại2 25.0006.213 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.322 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngthắtlưng-hông Xã TT-Loại2 25.0006.214 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.6 Thủychâm Xã TT-Loại2 25.0006.215 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.571 Thuỷchâmđiềutrịđaungực,sườn Xã TT-Loại2 25.0006.216 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.539 Thuỷchâmđiềutrịbạinão Xã TT-Loại2 25.0006.217 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.385 Thuỷchâmđiềutrịditinh Huyện TT-Loại2 25.0006.218 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.353 Thuỷchâmđiềutrịhenphếquản Xã TT-Loại2 25.0006.219 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.602 Thuỷchâmđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 25.0006.220 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.570 Thuỷchâmđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Xã TT-Loại2 25.0006.221 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 3.538 Thuỷchâmđiềutrịđauthầnkinhtoạ Xã TT-Loại2 25.0006.222 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.384 Thuỷchâmđiềutrịviêmbàngquang Huyện TT-Loại2 25.0006.223 4C.127 Thuỷchâm(khôngkểtiềnthuốc) 8.352 Thuỷchâmđiềutrịđauvaigáy Xã TT-Loại2 25.0006.224 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.664 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệttứchidochấnthươngcột

sốngXã TT-Loại2 28.000

6.225 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.630 XoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtdâythầnkinhsốVIIngoạibiên

Xã TT-Loại2 28.000

6.226 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.392 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngthắtlưng-hông Xã TT-Loại2 28.0006.227 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.426 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngdạdày-tátràng Xã TT-Loại2 28.0006.228 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.663 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạnchứcnăngdochấn

thươngsọnãoXã TT-Loại2 28.000

6.229 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.629 XoabópbấmhuyệtđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Xã TT-Loại2 28.0006.230 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.393 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtdoviêmnão Xã TT-Loại2 28.0006.231 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.425 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Xã TT-Loại2 28.0006.232 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.662 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịbéophì Xã TT-Loại2 28.0006.233 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.628 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịtổnthươngrễ,đámrốivàdây

thầnkinhXã TT-Loại2 28.000

6.234 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.394 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbạinão

Xã TT-Loại2 28.000

6.235 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.424 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhuyếtápthấp Xã TT-Loại2 28.0006.236 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.661 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Xã TT-Loại2 28.0006.237 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.626 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịstress Xã TT-Loại2 28.0006.238 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.395 Xoabópbấmhuyệtphụchồichứcnăngvậnđộngởtrẻbại

nãoXã TT-Loại2 28.000

6.239 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.423 Xoabópbấmhuyệthỗtrợđiềutrịtănghuyếtáp Xã TT-Loại2 28.0006.240 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.660 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịbíđái Xã TT-Loại2 28.0006.241 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.625 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịmấtngủ Xã TT-Loại2 28.0006.242 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.396 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịcứngkhớpchitrên Xã TT-Loại2 28.0006.243 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.422 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhenphếquản Xã TT-Loại2 28.0006.244 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.659 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạncảmgiác Xã TT-Loại2 28.0006.245 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.624 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Xã TT-Loại2 28.0006.246 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.397 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịcứngkhớpchidưới Xã TT-Loại2 28.0006.247 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.421 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịviêmmũixoang Xã TT-Loại2 28.0006.248 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.657 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịtáobón Xã TT-Loại2 28.0006.249 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.621 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịtâmcănsuynhược Xã TT-Loại2 28.0006.250 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.398 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịchoáng,ngất Xã TT-Loại2 28.0006.251 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.420 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmthínhlực Xã TT-Loại2 28.000

Page 213: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.252 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.658 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạntiêuhoá Xã TT-Loại2 28.0006.253 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.620 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuý Xã TT-Loại2 28.0006.254 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.399 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịbệnhtựkỷởtrẻem Huyện TT-Loại2 28.0006.255 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.419 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 28.0006.256 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.656 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạnđại,tiểutiện Xã TT-Loại2 28.0006.257 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.618 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịteocơ Xã TT-Loại2 28.0006.258 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.400 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịchứngùtai Xã TT-Loại2 28.0006.259 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.418 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmthịlực Xã TT-Loại2 28.0006.260 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.655 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịviêmcocứngcơdelta Xã TT-Loại2 28.0006.261 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.617 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtcácdâythầnkinh Xã TT-Loại2 28.0006.262 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.450 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngphânly Huyện TT-Loại2 28.0006.263 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.417 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịláccơnăng Xã TT-Loại2 28.0006.264 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.654 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Xã TT-Loại2 28.0006.265 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.616 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Xã TT-Loại2 28.0006.266 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.449 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđáidầm Xã TT-Loại2 28.0006.267 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.416 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpXã TT-Loại2 28.000

6.268 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.653 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịnôn,nấc Xã TT-Loại2 28.0006.269 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.615 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmkhứugiác Xã TT-Loại2 28.0006.270 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.448 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmđaudoungthư Xã TT-Loại2 28.0006.271 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.415 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịsụpmi Xã TT-Loại2 28.0006.272 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.652 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịchứngtic Xã TT-Loại2 28.0006.273 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.614 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịchứngùtai Xã TT-Loại2 28.0006.274 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.447 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Xã TT-Loại2 28.0006.275 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.414 XoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtdâythầnkinhsốVIIngoại

biênXã TT-Loại2 28.000

6.276 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.651 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngvaigáy Xã TT-Loại2 28.0006.277 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.612 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịchoángngất Xã TT-Loại2 28.0006.278 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.446 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệttứchidochấnthươngcột

sốngXã TT-Loại2 28.000

6.279 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.413 XoabópbấmhuyệtđiềutrịtổnthươngdâythầnkinhV Xã TT-Loại2 28.0006.280 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.649 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđaumỏicơ Xã TT-Loại2 28.0006.281 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.611 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịcứngkhớpchidưới Xã TT-Loại2 28.0006.282 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.445 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạnchứcnăngvậnđộng

dochấnthươngsọnãoXã TT-Loại2 28.000

6.283 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.412 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịtổnthươngrễ,đámrốivàdâythầnkinh

Xã TT-Loại2 28.000

6.284 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.648 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđaulưng Xã TT-Loại2 28.0006.285 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.610 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịcứngkhớpchitrên Xã TT-Loại2 28.0006.286 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.444 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịbéophì Xã TT-Loại2 28.0006.287 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.411 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịthiểunăngtuầnhoànnãomạn

tínhXã TT-Loại2 28.000

6.288 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.647 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịthoáihoákhớp Xã TT-Loại2 28.0006.289 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.609 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịbạinãotrẻem Xã TT-Loại2 28.0006.290 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.443 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvật Huyện TT-Loại2 28.0006.291 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.410 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngstress Xã TT-Loại2 28.0006.292 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.646 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Xã TT-Loại2 28.0006.293 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.608 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtdoviêmnão Xã TT-Loại2 28.000

Page 214: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.294 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.442 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịbíđáicơnăng Xã TT-Loại2 28.0006.295 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.409 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịmấtngủ Xã TT-Loại2 28.0006.296 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.645 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịnôn,nấc Xã TT-Loại2 28.0006.297 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.607 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđauthầnkinhtoạ Xã TT-Loại2 28.0006.298 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.441 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạncảmgiácnông Xã TT-Loại2 28.0006.299 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.408 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđauđầu,đaunửađầu Xã TT-Loại2 28.0006.300 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.644 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđaudạdày Xã TT-Loại2 28.0006.301 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.606 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtnửangười Xã TT-Loại2 28.0006.302 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.440 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạntiêuhoá Xã TT-Loại2 28.0006.303 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.407 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngngoạitháp Xã TT-Loại2 28.0006.304 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.643 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđaungực,sườn Xã TT-Loại2 28.0006.305 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.605 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtchidưới Xã TT-Loại2 28.0006.306 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.439 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịtáobón Xã TT-Loại2 28.0006.307 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.406 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịtâmcănsuynhược Xã TT-Loại2 28.0006.308 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.642 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđauthầnkinhliênsườn Xã TT-Loại2 28.0006.309 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.604 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 28.0006.310 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.438 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngtiềnmãnkinh Xã TT-Loại2 28.0006.311 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.405 Xoabópbấmhuyệthỗtrợđiềutrịnghiệnmatuý Xã TT-Loại2 28.0006.312 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.641 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđauvùngngực Xã TT-Loại2 28.0006.313 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.603 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệt Xã TT-Loại2 28.0006.314 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.437 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđaubụngkinh Xã TT-Loại2 28.0006.315 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.404 Xoabópbấmhuyệthỗtrợđiềutrịnghiệnthuốclá Xã TT-Loại2 28.0006.316 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.639 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịtănghuyếtáp Xã TT-Loại2 28.0006.317 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 4.484 Xoabópbấmhuyệtbằngmáy 28.0006.318 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.436 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạnkinhnguyệt Xã TT-Loại2 28.0006.319 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.403 Xoabópbấmhuyệthỗtrợđiềutrịnghiệnrượu Xã TT-Loại2 28.0006.320 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.638 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhenphếquản Xã TT-Loại2 28.0006.321 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 4.483 Xoabópbấmhuyệtbằngtay 28.0006.322 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.435 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịtắctiasữa Xã TT-Loại2 28.0006.323 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.402 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtdobệnhcủacơ Xã TT-Loại2 28.0006.324 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.884 Xoabópbấmhuyệt/kéonắncộtsống,cáckhớp Xã TT-Loại3 28.0006.325 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.637 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịviêmmũixoang Xã TT-Loại2 28.0006.326 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.623 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđộngkinh Xã TT-Loại2 28.0006.327 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.434 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchi Xã TT-Loại2 28.0006.328 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.401 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmkhứugiác Xã TT-Loại2 28.0006.329 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.670 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhysteria Xã TT-Loại2 28.0006.330 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.636 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmthínhlực Xã TT-Loại2 28.0006.331 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 17.85 Kỹthuậtxoabópvùng Xã TT-Loại3 28.0006.332 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.433 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịchứngticcơmặt Xã TT-Loại2 28.0006.333 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.669 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịsatrựctràng Xã TT-Loại2 28.0006.334 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.635 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngtiềnđình Xã TT-Loại2 28.0006.335 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.427 Xoabúpbấmhuyệtđiềutrịnấc Xã TT-Loại2 28.0006.336 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.432 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịhộichứngvaigáy Xã TT-Loại2 28.0006.337 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.668 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđáidầm Xã TT-Loại2 28.0006.338 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.634 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmthịlựcdoteogaithị Xã TT-Loại2 28.0006.339 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.431 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịviêmquanhkhớpvai Xã TT-Loại2 28.0006.340 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.667 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđaurăng Xã TT-Loại2 28.0006.341 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.633 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịlác Xã TT-Loại2 28.000

Page 215: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.342 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.389 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtchitrên Xã TT-Loại2 28.0006.343 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.430 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđaulưng Xã TT-Loại2 28.0006.344 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.666 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmđaudoungthư Xã TT-Loại2 28.0006.345 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.632 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịviêmthầnkinhthịgiácsaugiai

đoạncấpXã TT-Loại2 28.000

6.346 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.390 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtchidưới Xã TT-Loại2 28.0006.347 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.429 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịđaudothoáihoákhớp Xã TT-Loại2 28.0006.348 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.665 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịgiảmđausauphẫuthuật Xã TT-Loại2 28.0006.349 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 3.631 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịsụpmi Xã TT-Loại2 28.0006.350 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.391 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịliệtnửangườidotaibiến

mạchmáunãoXã TT-Loại2 28.000

6.351 4C.128 Xoabópbấmhuyệt 8.428 Xoabópbấmhuyệtđiềutrịviêmkhớpdạngthấp Xã TT-Loại2 28.0006.352 4C.129 Hồngngoại 3.2995 Điềutrịbệnhdabằngtiahồngngoạitừngphần Huyện TT-Loại2 23.0006.353 4C.129 Hồngngoại 3.2994 Điềutrịbệnhdabằngtiahồngngoạitoànthân Huyện TT-Loại2 23.0006.354 4C.129 Hồngngoại 3.2895 Điềutrịbằngtiahồngngoạitừngphần Huyện TT-Loại2 23.0006.355 4C.129 Hồngngoại 3.2894 Điềutrịbằngtiahồngngoạitoànthân Huyện TT-Loại2 23.0006.356 4C.129 Hồngngoại 3.774 Điềutrịbằngtiahồngngoại Huyện 23.0006.357 4C.130 Điệnphân 3.725 Điềutrịsẹobỏngbằngđiệnphân,điệnxungkếthợpvới

thuốcTỉnh TT-Loại3 24.000

6.358 4C.130 Điệnphân 3.772 Điềutrịbằngđiệnphânthuốc Huyện TT-Loại3 24.0006.359 4C.130 Điệnphân 17.6 Điềutrịbằngđiệnphândẫnthuốc Huyện TT-Loại3 24.0006.360 4C.131 Sóngngắn 17.3 Điềutrịbằngvisóng Tỉnh TT-Loại3 27.0006.361 4C.131 Sóngngắn 3.705 Điềutrịbằngsóngngắnvàsóngcựcngắn Tỉnh TT-Loại3 27.0006.362 4C.131 Sóngngắn 3.705 Điềutrịbằngsóngngắnvàsóngcựcngắn Tỉnh TT-Loại3 27.0006.363 4C.132 Laserchâm 8.11 Laserchâm Huyện TT-Loại2 62.0006.364 4C.132 Laserchâm 3.272 Laserchâm Tỉnh TT-Loại2 62.0006.365 4C.133 Tửngoại 3.2993 Điềutrịbệnhdabằngtiatửngoạitừngphần Huyện TT-Loại2 27.0006.366 4C.133 Tửngoại 3.2992 Điềutrịbệnhdabằngtiatửngoạitoànthân Huyện TT-Loại2 27.0006.367 4C.133 Tửngoại 3.2893 Điềutrịbằngtiatửngoạitừngphần Huyện TT-Loại2 27.0006.368 4C.133 Tửngoại 3.2892 Điềutrịbằngtiatửngoạitoànthân Huyện TT-Loại2 27.0006.369 4C.133 Tửngoại 3.777 Điềutrịbằngtiatửngoạitoànthân Huyện TT-Loại3 27.0006.370 4C.133 Tửngoại 3.776 Điềutrịbằngtiatửngoạitạichỗ Huyện 27.0006.371 4C.133 Tửngoại 3.773 Điềutrịbằngcácdòngđiệnxung Huyện TT-Loại3 27.0006.372 4C.133 Tửngoại 17.7 Điềutrịbằngcácdòngđiệnxung Huyện TT-Loại3 27.0006.373 4C.133 Tửngoại 3.775 Đoliềusinhhọctrongđiềutrịtửngoại Huyện 27.0006.374 4C.133 Tửngoại 17.15 Điềutrịbằngtiatửngoạitoànthân Xã TT-Loại3 27.0006.375 4C.133 Tửngoại 17.14 Điềutrịbằngtiatửngoạitạichỗ Xã 27.0006.376 4C.134 Điệnxung 3.725 Điềutrịsẹobỏngbằngđiệnphân,điệnxungkếthợpvới

thuốcTỉnh TT-Loại3 25.000

6.377 4C.134 Điệnxung 3.773 Điềutrịbằngcácdòngđiệnxung Huyện TT-Loại3 25.0006.378 4C.134 Điệnxung 17.7 Điềutrịbằngcácdòngđiệnxung Huyện TT-Loại3 25.0006.379 4C.135 Tậpvậnđộngtoànthân(30phút) 3.894 Tậpvậnđộngtoànthân30phút Xã TT-Loại3 21.0006.380 4C.135 Tậpvậnđộngtoànthân(30phút) 17.54 Tậpvậnđộngchủđộng Xã 21.0006.381 4C.135 Tậpvậnđộngtoànthân(30phút) 17.53 Tậpvậnđộngcótrợgiúp Xã TT-Loại3 21.0006.382 4C.135 Tậpvậnđộngtoànthân(30phút) 17.52 Tậpvậnđộngthụđộng Xã TT-Loại3 21.0006.383 4C.136 Tậpvậnđộngđoạnchi(30phút) 3.899 Tậpchotrẻdịtậttay/chân Xã TT-Loại3 21.0006.384 4C.136 Tậpvậnđộngđoạnchi(30phút) 3.892 Tậpvậnđộngđoạnchi30phút Xã TT-Loại3 21.0006.385 4C.136 Tậpvậnđộngđoạnchi(30phút) 3.900 Tậpvậnđộngtạigiường Xã TT-Loại3 21.000

Page 216: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.386 4C.136 Tậpvậnđộngđoạnchi(30phút) 17.58 Tậpvậnđộngtrênbóng Huyện 21.0006.387 4C.136 Tậpvậnđộngđoạnchi(30phút) 3.871 TậpvậnđộngPHCNchongườibệnhđáitháođường

phòngngừabiếnchứngXã 21.000

6.388 4C.136 Tậpvậnđộngđoạnchi(30phút) 3.820 Tậpvậnđộngchủđộng Xã 21.0006.389 4C.136 Tậpvậnđộngđoạnchi(30phút) 17.55 Tậpvậnđộngtựdotứchi Xã 21.0006.390 4C.137 Siêuâmđiềutrị 3.708 Siêuâmđiềutrị Tỉnh TT-Loại3 40.0006.391 4C.138 Điệntừtrường 3.2347 Đốttrĩbằngsóngcaotầnvàtừtrường Tỉnh TT-Loại1 25.0006.392 4C.138 Điệntừtrường 17.4 Điềutrịbằngtừtrường Tỉnh TT-Loại3 25.0006.393 4C.139 BóFarafin 3.710 Điềutrịbằngđắpparaphin Tỉnh TT-Loại3 49.0006.394 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.684 Cứuđiềutrịùtaithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.395 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.465 Cứuđiềutrịditinhthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.396 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.683 Cứuđiềutrịbệnhtựkỷthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.397 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.464 Cứuđiềutrịchậmpháttriểntrítuệởtrẻbạinão Xã TT-Loại3 18.0006.398 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.682 Cứuđiềutrịbạinãothểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.399 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.463 Cứuhỗtrợđiềutrịbệnhtựkỷthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.400 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.681 Cứuđiềutrịliệtdobệnhcủacơthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.401 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.462 Cứuđiềutrịgiảmthínhlựcthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.402 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.680 Cứuđiềutrịliệtnửangườithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.403 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.461 Cứuđiềutrịđauvaigáycấpthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.404 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.679 Cứuđiềutrịliệtchidướithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.405 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.460 CứuđiềutrịliệtdâythầnkinhsốVIIngoạibiênthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.406 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.678 Cứuđiềutrịliệtchitrênthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.407 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.459 Cứuđiềutrịliệtnửangườithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.408 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.677 Cứuđiềutrịliệtthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.409 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.458 Cứuđiềutrịliệtchidướithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.410 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.676 Cứuđiềutrịngoạicảmphonghàn Xã TT-Loại3 18.0006.411 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.457 Cứuđiềutrịliệtchitrênthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.412 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.675 Cứuđiềutrịđauvaigáycấpthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.413 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.456 Cứuđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.414 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.674 CứuđiềutrịliệtthầnkinhVIIngoạibiênthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.415 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.455 Cứuđiềutrịkhàntiếngthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.416 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.673 Cứuđiềutrịđaubụngỉachảythểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.417 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.454 Cứuđiềutrịngoạicảmphonghàn Xã 18.0006.418 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.672 Cứuđiềutrịđauthầnkinhtoạthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.419 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.452 Cứuđiềutrịđauđầu,đaunửađầuthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.420 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.671 Cứuđiềutrịđaulưngthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.421 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.27 Chườmngải Xã TT-Loại3 18.0006.422 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.9 Cứu Xã TT-Loại3 18.0006.423 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.451 Cứuđiềutrịhộichứngthắtlưng-hôngthểphonghàn Xã TT-Loại3 18.0006.424 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.453 Cứuđiềutrịnấcthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.425 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.696 Cứuđiềutrịcảmcúmthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.426 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.478 Cứuhỗtrợđiềutrịnghiệnmatúythểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.427 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.810 Chườmngảicứu Xã 18.0006.428 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.477 Cứuđiềutrịrốiloạntiêuhóathểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.429 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.695 Cứuđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvậtthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.430 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.476 Cứuđiềutrịcảmcúmthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.431 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.692 Cứuđiềutrịrốiloạntiêuhoáthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.432 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.475 Cứuđiềutrịrốiloạnthầnkinhthựcvậtthểhàn Xã TT-Loại3 18.000

Page 217: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.433 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.694 Cứuđiềutrịbíđáithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.434 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.474 Cứuđiềutrịgiảmkhứugiácthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.435 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.693 Cứuđiềutrịđáidầmthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.436 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.473 Cứuđiềutrịđaulưngthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.437 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.691 Cứuđiềutrịrốiloạnđạitiểutiệnthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.438 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.472 Cứuđiềutrịđáidầmthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.439 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.689 Cứuđiềutrịrốiloạncảmgiácđầuchithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.440 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.471 Cứuđiềutrịrốiloạnkinhnguyệtthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.441 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.688 Cứuđiềutrịđauđầu,đaunửađầuthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.442 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.470 Cứuđiềutrịđaubụngkinhthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.443 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.690 Cứuđiềutrịnônnấcthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.444 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.469 Cứuđiềutrịsatửcungthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.445 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.687 Cứuđiềutrịhỗtrợcainghiệnmatuýthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.446 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.468 Cứuđiềutrịbíđáithểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.447 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.686 Cứuđiềutrịkhàntiếngthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.448 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.467 Cứuđiềutrịrốiloạntiểutiệnthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.449 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 3.685 Cứuđiềutrịgiảmkhứugiácthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.450 4C.140 Cứu(Ngảicứu/túichườm) 8.466 Cứuđiềutrịliệtdươngthểhàn Xã TT-Loại3 18.0006.451 4C.141 Kéonắn,kéodãncộtsống,cáckhớp 3.884 Xoabópbấmhuyệt/kéonắncộtsống,cáckhớp Xã TT-Loại3 26.0006.452 4C.141 Kéonắn,kéodãncộtsống,cáckhớp 3.275 Kéonắncộtsốngthắtlưng Tỉnh TT-Loại2 26.0006.453 4C.141 Kéonắn,kéodãncộtsống,cáckhớp 3.274 Kéonắncộtsốngcổ Tỉnh TT-Loại2 26.0006.454 4C.141 Kéonắn,kéodãncộtsống,cáckhớp 8.14 Kéonắncộtsốngthắtlưng Huyện TT-Loại2 26.0006.455 4C.141 Kéonắn,kéodãncộtsống,cáckhớp 8.13 Kéonắncộtsốngcổ Huyện TT-Loại2 26.0006.456 4C.141 Kéonắn,kéodãncộtsống,cáckhớp 17.78 Kỹthuậtkéonắntrịliệu Tỉnh TT-Loại3 26.0006.457 4C.142 Cắtchỉ 3.1703 Cắtchỉkhâuda Xã TT-Loại3 45.0006.458 4C.142 Cắtchỉ 3.3911 Thaybăng,cắtchỉ Xã TT-Loại2 45.0006.459 4C.142 Cắtchỉ 3.3826 Thaybăng,cắtchỉvếtmổ Xã TT-Loại3 45.0006.460 4C.142 Cắtchỉ 14.203 Cắtchỉkhâudamiđơngiản Xã TT-Loại3 45.0006.461 4C.142 Cắtchỉ 14.116 Cắtchỉsauphẫuthuậtlác,sụpmi Tỉnh TT-Loại1 45.0006.462 4C.142 Cắtchỉ 14.112 Cắtchỉsauphẫuthuậtsụpmi Huyện TT-Loại2 45.0006.463 4C.142 Cắtchỉ 14.111 Cắtchỉsauphẫuthuậtlác Tỉnh TT-Loại2 45.0006.464 4C.142 Cắtchỉ 15.302 Cắtchỉsauphẫuthuật Xã 45.0006.465 4C.143 Thaybăngvếtthươngchiềudàidưới15cm 2.4222 Thaybăngbuồngtiêm 60.0006.466 4C.143 Thaybăngvếtthươngchiềudàidưới15cm 3.3911 Thaybăng,cắtchỉ Xã TT-Loại2 60.0006.467 4C.143 Thaybăngvếtthươngchiềudàidưới15cm 14.208 Thaybăngvôkhuẩn Xã TT-Loại2 60.0006.468 4C.143 Thaybăngvếtthươngchiềudàidưới15cm 15.303 Thaybăngvếtmổ Xã TT-Loại3 60.0006.469 4C.144 Thaybăngvếtthươngchiềudàitrên15cmđến30cm 15.303 Thaybăngvếtmổ Xã TT-Loại3 80.0006.470 4C.144 Thaybăngvếtthươngchiềudàitrên15cmđến30cm 14.208 Thaybăngvôkhuẩn Xã TT-Loại2 80.0006.471 4C.144 Thaybăngvếtthươngchiềudàitrên15cmđến30cm 3.1489 Thaybăngđiềutrịbỏngnông,từ10%đến20%diệntích

cơthểởtrẻemTỉnh TT-Loại2 80.000

6.472 4C.145 Thaybăngvếtthươngchiềudàitừ30cmđếndưới50cm 3.1472 Thaybăngđiềutrịbỏngnông,trên20%diệntíchcơthểởtrẻem

Trungương TT-Loại1 105.000

6.473 4C.146 Thaybăngvếtthươngchiềudài<30cmnhiễmtrùng 3.3023 Thaybăngngườibệnhchợt,loétdadưới20%diệntíchcơthể

Huyện TT-Loại2 115.000

6.474 4C.146 Thaybăngvếtthươngchiềudài<30cmnhiễmtrùng 3.1490 Thaybăngđiềutrịbỏngsâu,dưới5%diệntíchcơthểởtrẻem

Tỉnh TT-Loại2 115.000

6.475 4C.146 Thaybăngvếtthươngchiềudài<30cmnhiễmtrùng 3.1473 Thaybăngđiềutrịbỏngsâu,trên5%diệntíchcơthểởtrẻem

Trungương TT-Loại2 115.000

Page 218: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.476 4C.146 Thaybăngvếtthươngchiềudài<30cmnhiễmtrùng 1.267 Thaybăngchocácvếtthươnghoạitửrộng(mộtlần) Huyện TT-Loại3 115.0006.477 4C.146 Thaybăngvếtthươngchiềudài<30cmnhiễmtrùng 2.163 ThaybăngcácvếtloéthoạitửrộngsauTBMMN Huyện TT-Loại2 115.000 Giákhôngphùhợp Xinđiềuchỉnhgiá6.478 4C.146 Thaybăngvếtthươngchiềudài<30cmnhiễmtrùng 3.192 Thaybăngchocácvếtthươnghoạitửrộng Huyện TT-Loại3 115.0006.479 4C.146 Thaybăngvếtthươngchiềudài<30cmnhiễmtrùng 3.508 Thaybăngvếtloétdovỡhạttophy TT-Loại2 115.000 Giákhôngphùhợp6.480 4C.147 Thaybăngvếtthươngchiềudàitừ30cmđến50cmnhiễm

trùng3.3024 Thaybăngngườibệnhchợt,loétdatrên20%diệntíchcơ

thểHuyện TT-Loại2 160.000

6.481 4C.147 Thaybăngvếtthươngchiềudàitừ30cmđến50cmnhiễmtrùng

3.192 Thaybăngchocácvếtthươnghoạitửrộng Huyện TT-Loại3 160.000

6.482 4C.148 Thaybăngvếtthươngchiềudài>50cmnhiễmtrùng 2.163 ThaybăngcácvếtloéthoạitửrộngsauTBMMN Huyện TT-Loại2 190.000 Giákhôngphùhợp Xinđiềuchỉnhgiá6.483 4C.149 Tháobột:cộtsống/lưng/khớpháng/xươngđùi/xương

chậu2.4246 Tháobộtcácloại 45.000

6.484 4C.150 Tháobộtkhác 2.4246 Tháobộtcácloại 38.0006.485 4C.151 Vếtthươngphầnmềmtổnthươngnôngchiềudài<l0cm 15.303 Thaybăngvếtmổ Xã TT-Loại3 155.0006.486 4C.152 Vếtthươngphầnmềmtổnthươngnôngchiềudài>l0cm 15.303 Thaybăngvếtmổ Xã TT-Loại3 200.0006.487 4C.153 Vếtthươngphầnmềmtổnthươngsâuchiềudài<l0cm 15.303 Thaybăngvếtmổ Xã TT-Loại3 210.0006.488 4C.154 Vếtthươngphầnmềmtổnthươngsâuchiềudài>l0cm 15.303 Thaybăngvếtmổ Xã TT-Loại3 230.0006.489 4C.155 Cắtbỏnhữngunhỏ,cyst,sẹocủada,tổchứcdướida 3.2967 Phẫuthuậtcắtbỏsẹoxấungắndưới5cm:Cắtkhâuđơn

giảnHuyện PT-Loại3 180.000

6.490 4C.155 Cắtbỏnhữngunhỏ,cyst,sẹocủada,tổchứcdướida 3.3029 Cắtcácdảixơdínhđiềutrịsẹolõm Huyện PT-Loại3 180.0006.491 4C.155 Cắtbỏnhữngunhỏ,cyst,sẹocủada,tổchứcdướida 3.3021 Phẫuthuậtcắtbỏcácunhỏdướimóng Tỉnh PT-Loại2 180.0006.492 4C.155 Cắtbỏnhữngunhỏ,cyst,sẹocủada,tổchứcdướida 12.93 Véthạchcổbảotồn Tỉnh PT-Loại1 180.0006.493 4C.155 Cắtbỏnhữngunhỏ,cyst,sẹocủada,tổchứcdướida 12.2 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkínhdưới5cm Huyện PT-Loại2 180.0006.494 4C.156 Chíchrạchnhọt,Apxenhỏdẫnlưu 3.3909 Chíchrạchápxenhỏ Xã TT-Đặc

biệt105.000

6.495 4C.156 Chíchrạchnhọt,Apxenhỏdẫnlưu 3.3031 Chíchrạchápxenhỏ Huyện TT-Đặcbiệt

105.000

6.496 4C.156 Chíchrạchnhọt,Apxenhỏdẫnlưu 15.304 Chíchápxenhỏvùngđầucổ Xã TT-Loại3 105.0006.497 4C.156 Chíchrạchnhọt,Apxenhỏdẫnlưu 14.216 Rạchápxetúilệ Huyện TT-Loại1 105.0006.498 4C.156 Chíchrạchnhọt,Apxenhỏdẫnlưu 14.215 Rạchápxemi Huyện TT-Loại1 105.0006.499 4C.156 Chíchrạchnhọt,Apxenhỏdẫnlưu 14.169 Chíchdẫnlưutúilệ Huyện PT-Loại3 105.0006.500 4C.156 Chíchrạchnhọt,Apxenhỏdẫnlưu 3.3910 Chíchhạchviêmmủ Xã TT-Đặc

biệt105.000

6.501 4C.157 Tháolồngruộtbằnghơihaybaryte 3.3326 Tháolồngbằngbơmkhí/nước Tỉnh TT-Loại1 80.0006.502 4C.158 Cắtphymosis 3.3604 Cắthẹpbaoquyđầu(phimosis) Huyện PT-Loại2 180.0006.503 4C.159 Thắtcácbúitrĩhậumôn 3.3373 Thắttrĩbằngdâycaosu Tỉnh PT-Loại3 220.0006.504 4C.159 Thắtcácbúitrĩhậumôn 3.3376 Thắttrĩđộ1,2 Huyện TT-Loại1 220.0006.505 4C.161 Nắntrậtkhớpkhuỷutay/khớpxươngđòn/khớphàm(bột

liền)3.3837 Nắn,bóbộtgãyxươnghàm Huyện TT-Loại1 235.000

6.506 4C.161 Nắntrậtkhớpkhuỷutay/khớpxươngđòn/khớphàm(bộtliền)

3.3845 Nắnbóbộtgãyvàtrậtkhớpkhuỷu Huyện TT-Loại1 235.000

6.507 4C.161 Nắntrậtkhớpkhuỷutay/khớpxươngđòn/khớphàm(bộtliền)

3.3844 Nắn,bóbộttrậtkhớpkhuỷu Huyện TT-Loại1 235.000

6.508 4C.161 Nắntrậtkhớpkhuỷutay/khớpxươngđòn/khớphàm(bộtliền)

3.3873 Nắn,bóbộttrậtkhớpxươngđòn Xã TT-Loại2 235.000

6.509 4C.161 Nắntrậtkhớpkhuỷutay/khớpxươngđòn/khớphàm(bộtliền)

3.3874 Nắn,cốđịnhtrậtkhớphàm Xã TT-Loại1 235.000

6.510 4C.163 Nắntrậtkhớpvai(bộtliền) 10.995 Nắn,bóbộttrậtkhớpvai Tỉnh TT-Loại2 225.0006.511 4C.163 Nắntrậtkhớpvai(bộtliền) 3.3839 Nắn,bóbộttrậtkhớpvai Huyện TT-Loại1 225.000

Page 219: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.512 4C.163 Nắntrậtkhớpvai(bộtliền) 3.3828 BộtCorsetMinerve,Cravate Tỉnh TT-Loại1 225.0006.513 4C.165 Nắntrậtkhớpkhuỷuchân/khớpcổchân/khớpgối(bộtliền) 10.1018 Nắn,bóbộttrậtkhớpgối Tỉnh TT-Loại2 165.0006.514 4C.165 Nắntrậtkhớpkhuỷuchân/khớpcổchân/khớpgối(bộtliền) 3.3863 Nắn,bóbộttrậtkhớpgối Huyện TT-Loại2 165.0006.515 4C.165 Nắntrậtkhớpkhuỷuchân/khớpcổchân/khớpgối(bộtliền) 10.1000 Nắn,bóbộttrậtkhớpkhuỷu Tỉnh TT-Loại2 165.0006.516 4C.165 Nắntrậtkhớpkhuỷuchân/khớpcổchân/khớpgối(bộtliền) 3.3844 Nắn,bóbộttrậtkhớpkhuỷu Huyện TT-Loại1 165.0006.517 4C.165 Nắntrậtkhớpkhuỷuchân/khớpcổchân/khớpgối(bộtliền) 10.1031 Nắn,bóbộttrậtkhớpcổchân Tỉnh TT-Loại2 165.0006.518 4C.165 Nắntrậtkhớpkhuỷuchân/khớpcổchân/khớpgối(bộtliền) 3.3875 Nắn,bóbộttrậtkhớpcổchân Xã TT-Loại2 165.0006.519 4C.167 Nắntrậtkhớpháng(bộtliền) 10.1011 Nắn,bóbộttrongbongsụntiếpkhớpgối,khớpháng Tỉnh TT-Loại2 700.0006.520 4C.167 Nắntrậtkhớpháng(bộtliền) 3.3856 Nắn,bóbộttrongbongsụntiếpkhớpgối,khớpháng Huyện TT-Loại1 700.0006.521 4C.167 Nắntrậtkhớpháng(bộtliền) 3.3860 Nắn,cốđịnhtrậtkhớphángkhôngcóchỉđịnhphẫuthuật Huyện TT-Loại1 700.0006.522 4C.167 Nắntrậtkhớpháng(bộtliền) 10.1010 Nắn,bóbộttrậtkhớpháng Tỉnh TT-Loại2 700.0006.523 4C.167 Nắntrậtkhớpháng(bộtliền) 3.3855 Nắn,bóbộttrậtkhớpháng Huyện TT-Loại1 700.0006.524 4C.167 Nắntrậtkhớpháng(bộtliền) 10.986 Nắn,bóbộtgãycổxươngđùi,vỡổcốivàtrậtkhớpháng Tỉnh TT-Loại1 700.0006.525 4C.167 Nắntrậtkhớpháng(bộtliền) 3.3830 Nắn,bóbộtgãycổxươngđùi,vỡổcốivàtrậtkhớpháng Tỉnh TT-Loại1 700.0006.526 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 10.994 Nắn,bóbộtcộtsống Tỉnh TT-Loại2 550.0006.527 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.3838 Nắn,bóbộtcộtsống Huyện TT-Loại1 550.0006.528 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.913 Bóbộtchậulưngkhôngnắn(làmnẹpkhớpháng) Trungương TT-Loại3 550.0006.529 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.916 Bóbộtngựcchậulưngchâncónắn(làmnẹpcộtsống

háng)Trungương TT-Loại3 550.000

6.530 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.915 Bóbộtngựcchậulưngchânkhôngnắn(làmnẹpcộtsốngháng)

Trungương TT-Loại3 550.000

6.531 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 6.235 Kỹthuậtbóbộtchậulưngcónắnlàmkhuônnẹpkhớpháng

550.000

6.532 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 6.237 Kỹthuậtbóbộtchậulưngchâncónắnlàmkhuônnẹpcộtsốngháng

550.000

6.533 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.914 Bóbộtchậulưngcónắn(làmnẹpcộtsống) Trungương TT-Loại3 550.0006.534 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 6.234 Kỹthuậtbóbộtchậulưngkhôngnắnlàmkhuônnẹpkhớp

háng550.000

6.535 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.3858 Nắn,bóbộtgãyxươngchậu Huyện TT-Loại1 550.0006.536 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.3861 Nắn,bóbộtgãylồicầuxươngđùi Huyện TT-Loại1 550.0006.537 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.3859 Nắn,bóbộtgãycổxươngđùi Huyện TT-Loại1 550.0006.538 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 10.990 Nắn,bóbộtgãy1/3dướixươngđùi Tỉnh TT-Loại1 550.0006.539 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.3835 Nắn,bóbộtgãy1/3dướixươngđùi Tỉnh TT-Loại1 550.0006.540 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.3834 Nắn,bóbộtgãy1/3giữaxươngđùi Tỉnh TT-Loại1 550.0006.541 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 10.989 Nắn,bóbộtgãy1/3trênxươngđùi Tỉnh TT-Loại1 550.0006.542 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.3833 Nắn,bóbộtgãy1/3trênxươngđùi Tỉnh TT-Loại1 550.0006.543 4C.169 Nắn,bóbộtxươngđùi/chậu/cộtsống(bộtliền) 3.927 Nắnbóbộtxươngđùi-chậu/cộtsống(làmnẹptrêngối) Trungương TT-Loại3 550.0006.544 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 10.1022 Nắn,bóbộtgãyxươngchày Tỉnh TT-Loại2 165.0006.545 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 3.3867 Nắn,bóbộtgãyxươngchày Huyện TT-Loại1 165.0006.546 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 10.1021 Nắn,bóbộtgãy1/3dướihaixươngcẳngchân Tỉnh TT-Loại2 165.0006.547 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 3.3866 Nắn,bóbộtgãy1/3dướihaixươngcẳngchân Huyện TT-Loại1 165.0006.548 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 10.1020 Nắn,bóbộtgãy1/3giữahaixươngcẳngchân Tỉnh TT-Loại1 165.0006.549 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 3.3865 Nắn,bóbộtgãy1/3giữahaixươngcẳngchân Huyện TT-Loại1 165.0006.550 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 10.1019 Nắn,bóbộtgãy1/3trênhaixươngcẳngchân Tỉnh TT-Loại1 165.0006.551 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 3.3864 Nắn,bóbộtgãy1/3trênhaixươngcẳngchân Huyện TT-Loại1 165.0006.552 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 10.1012 Nắn,bóbộtgãymâmchày Tỉnh TT-Loại2 165.0006.553 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 3.3857 Nắn,bóbộtgãymâmchày Huyện TT-Loại1 165.0006.554 4C.171 Nắn,bóbộtxươngcẳngchân(bộtliền) 3.926 Nắnbóbộtcẳngbànchân(làmnẹpdướigối) Trungương TT-Loại3 165.000

Page 220: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.555 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 10.1003 Nắn,bóbộtgãytrênlồicầuxươngcánhtaytrẻemđộIIIvàđộIV

Tỉnh TT-Loại1 165.000

6.556 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 3.3848 Nắn,bóbộtgãytrênlồicầuxươngcánhtaytrẻemđộ3vàđộ1V

Huyện TT-Loại1 165.000

6.557 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 10.1002 Nắn,bóbộtgãycổxươngcánhtay Tỉnh TT-Loại2 165.0006.558 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 3.3847 Nắn,bóbộtgãycổxươngcánhtay Huyện TT-Loại1 165.0006.559 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 3.3843 Nắn,bóbộtgẫy1/3dướithânxươngcánhtay Huyện TT-Loại1 165.0006.560 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 10.998 Nắn,bóbộtgãy1/3giữathânxươngcánhtay Tỉnh TT-Loại1 165.0006.561 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 3.3842 Nắn,bóbộtgẫy1/3giữathânxươngcánhtay Huyện TT-Loại1 165.0006.562 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 10.997 Nắn,bóbộtgãy1/3trênthânxươngcánhtay Tỉnh TT-Loại1 165.0006.563 4C.173 Nắn,bóbộtxươngcánhtay(bộtliền) 3.3841 Nắn,bóbộtgẫy1/3trênthânxươngcánhtay Huyện TT-Loại1 165.0006.564 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 10.1001 Nắn,bóbộtbongsụntiếpkhớpkhuỷu,khớpcổtay Tỉnh TT-Loại2 165.0006.565 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.3846 Nắn,bóbộtbongsụntiếpkhớpkhuỷu,khớpcổtay Huyện TT-Loại1 165.0006.566 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.3853 Nắn,bóbộtgãyPouteau-Colles Huyện TT-Loại1 165.0006.567 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 10.1007 Nắn,bóbộtgãymộtxươngcẳngtay Tỉnh TT-Loại1 165.0006.568 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.3852 Nắn,bóbộtgãymộtxươngcẳngtay Huyện TT-Loại1 165.0006.569 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.3851 Nắn,bóbộtgãy1/3dướihaixươngcẳngtay Huyện TT-Loại1 165.0006.570 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.3850 Nắn,bóbộtgãy1/3giữahaixươngcẳngtay Huyện TT-Loại1 165.0006.571 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.3849 Nắn,bóbộtgãy1/3trênhaixươngcẳngtay Huyện TT-Loại1 165.0006.572 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.928 Nắnbóbộtcánh-cẳngbàntay(làmnẹpbàntaytrên

khuỷu)Trungương TT-Loại3 165.000

6.573 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.920 Bóbộtcánhcẳngbàntaycónắn(nẹpbàntaytrênkhuỷu) Trungương TT-Loại3 165.0006.574 4C.175 Nắn,bóbộtgãyxươngcẳngtay(bộtliền) 3.918 Bóbộtcẳngbàntaycónắn(làmnẹpbàntay) Trungương TT-Loại3 165.0006.575 4C.177 Nắn,bóbộtbànchân/bàntay(bộtliền) 3.3868 Nắn,bóbộtgãyDupuytren Huyện TT-Loại1 140.0006.576 4C.177 Nắn,bóbộtbànchân/bàntay(bộtliền) 3.3872 Nắn,bóbộtgãyxươngngónchân Huyện TT-Loại2 140.0006.577 4C.177 Nắn,bóbộtbànchân/bàntay(bộtliền) 3.3870 Nắn,bóbộtgãyxươngbànchân Huyện TT-Loại1 140.0006.578 4C.177 Nắn,bóbộtbànchân/bàntay(bộtliền) 3.3854 Nắn,bóbộtgãyxươngbàn,ngóntay Huyện TT-Loại2 140.0006.579 4C.179 Nắn,bóbộttrậtkhớphángbẩmsinh(bộtliền) 3.925 Nắnbóbộttrậtkhớphángbẩmsinh Trungương TT-Loại3 595.0006.580 4C.181 Nắncógâymê,bóbộtbànchânngựavẹovào,bànchânbẹt/

tậtgốiconglõmtronghaylõmngoài(bộtliền)3.3831 Nắn,bóbộtchỉnhhìnhchânchữO Tỉnh TT-Loại1 495.000

6.581 4C.181 Nắncógâymê,bóbộtbànchânngựavẹovào,bànchânbẹt/tậtgốiconglõmtronghaylõmngoài(bộtliền)

3.924 Bóbộtbànchânkhòeo Trungương TT-Loại3 495.000

6.582 4C.181 Nắncógâymê,bóbộtbànchânngựavẹovào,bànchânbẹt/tậtgốiconglõmtronghaylõmngoài(bộtliền)

10.988 Nắn,bóbộtchỉnhhìnhchânchữX Tỉnh TT-Loại2 495.000

6.583 4C.181 Nắncógâymê,bóbộtbànchânngựavẹovào,bànchânbẹt/tậtgốiconglõmtronghaylõmngoài(bộtliền)

3.3832 Nắn,bóbộtchỉnhhìnhchânchữX Tỉnh TT-Loại1 495.000

6.584 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 21.5 ThămdòhuyếtđộngbằngSwanGanz Trungương TT-Đặcbiệt

4.250.000

6.585 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 2.124 ThămdòhuyếtđộngbằngSwanGanz Tỉnh TT-Loại1 4.250.0006.586 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 1.23 ThămdòhuyếtđộngtheophươngphápPiCCO Tỉnh TT-Đặc

biệt4.250.000

6.587 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 1.26 Đocunglượngtimbằngphươngphápphaloãngnhiệtquacatheterđộngmạchphổi

Tỉnh TT-Đặcbiệt

4.250.000

6.588 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 1.24 Theodõiáplựccácbuồngtim,áplựcđộngmạchphổibítxâmnhập≤8giờ

Tỉnh TT-Loại2 4.250.000

6.589 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 9.27 Đặtcatheterđộngmạchphổi Tỉnh TT-Đặcbiệt

4.250.000

6.590 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 3.17 Đặtcatheterđộngmạchphổi Tỉnh TT-Loại1 4.250.000 Giákhôngphùhợp

Page 221: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.591 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 1.14 Đặtcatheterđộngmạchphổi Tỉnh TT-Đặcbiệt

4.250.000

6.592 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 3.1279 Kỹthuậttheodõihuyếtđộngbằngsiêuâmquathựcquản Tỉnh TT-Loại2 4.250.0006.593 4C.182 Đặtvàthămdòhuyếtđộng 1.27 Thămdòhuyếtđộngtạigiườngbằngphươngpháppha

loãngnhiệtTỉnh TT-Đặc

biệt4.250.000

6.594 4C.183 Hútbuồngtửcungdorongkinhronghuyết 13.157 Hútbuồngtửcungdorongkinh,ronghuyết Huyện TT-Loại2 105.0006.595 4C.184 Nạosótthai,nạosótrausausẩy,sauđẻ 13.49 Nạosótthai,nạosótrausausẩy,sauđẻ Huyện TT-Loại2 245.0006.596 4C.185 Đỡđẻthườngngôichỏm 13.33 Đỡđẻthườngngôichỏm Xã TT-Loại2 525.0006.597 4C.186 Đỡđẻngôingược 13.24 Đỡđẻngôingược(*) Huyện TT-Loại1 580.0006.598 4C.187 Đỡđẻtừsinhđôitrởlên 13.26 Đỡđẻtừsinhđôitrởlên Huyện TT-Loại1 640.0006.599 4C.188 ForcepshoặcGiáchútsảnkhoa 13.28 Giáchút Huyện TT-Loại1 530.0006.600 4C.188 ForcepshoặcGiáchútsảnkhoa 13.27 Forceps Huyện TT-Loại1 530.0006.601 4C.189 Soicổtửcung 13.166 Soicổtửcung Xã 50.0006.602 4C.190 Soiối 13.29 Soiối Huyện 37.0006.603 4C.191 Điềutrịtổnthươngcổtửcungbằng:đốtđiệnhoặcnhiệt

hoặclaser13.145 Điềutrịtổnthươngcổtửcungbằngđốtđiện,đốtnhiệt,

đốtlaser,áplạnh...Huyện TT-Loại2 60.000

6.604 4C.192 Chíchapxetuyếnvú 13.163 Chíchápxevú Huyện TT-Loại2 120.0006.605 4C.193 Xoắnhoặccắtbỏpolypeâmhộ,âmđạo,cổtửcung 13.144 Thủthuậtxoắnpolipcổtửcung,âmđạo Huyện TT-Loại1 215.0006.606 4C.193 Xoắnhoặccắtbỏpolypeâmhộ,âmđạo,cổtửcung 12.289 Phẫuthuậtcắtpolipbuồngtửcung Tỉnh PT-Loại2 215.0006.607 4C.193 Xoắnhoặccắtbỏpolypeâmhộ,âmđạo,cổtửcung 12.254 Cắtâmvật,véthạchbẹn2bêndoungthư Tỉnh PT-Loại1 215.0006.608 4C.193 Xoắnhoặccắtbỏpolypeâmhộ,âmđạo,cổtửcung 12.279 Thủthuậtxoắnpolipcổtửcung,âmđạo Huyện TT-Loại1 215.0006.609 4C.194 Phẫuthuậtlấythailầnđầu 13.7 Phẫuthuậtlấythailầnđầu Huyện PT-Loại2 1.550.0006.610 4C.195 Phẫuthuậtlấythailầnthứ2trởlên 13.2 Phẫuthuậtlấythailầnhaitrởlên Tỉnh PT-Loại1 1.600.0006.611 4C.196 Lọc,rửa,bơmtinhtrùngvàobuồngtửcung(IUI) 13.220 Bơmtinhtrùngvàobuồngtửcung(IUI) Huyện TT-Loại2 600.0006.612 4C.197 Pháthaiđếnhết7tuầnbằngthuốc 13.239 Pháthaibằngthuốcchotuổithaiđếnhết7tuần Huyện 155.0006.613 4C.198 Pháthaitừ13tuầnđến22tuầnbằngthuốc 13.232 Pháthaibằngthuốcchotuổithaitừ13tuầnđếnhếttuần

22Tỉnh 430.000

6.614 4C.199 Đonhãnáp 14.255 Đonhãnáp(Maclakov,Goldmann,Schiotz…..) Huyện 16.0006.615 4C.199 Đonhãnáp 21.92 Đonhãnáp(Maclakov,Goldmann,Schiotz…) Xã 16.0006.616 4C.200 ĐoJaval 21.85 ĐokhúcxạgiácmạcJaval Huyện 15.0006.617 4C.200 ĐoJaval 14.259 ĐokhúcxạgiácmạcJaval Huyện TT-Loại3 15.0006.618 4C.201 Đothịtrường,ámđiểm 14.254 Đothịtrườngchubiên Huyện TT-Loại1 14.0006.619 4C.201 Đothịtrường,ámđiểm 21.80 Đothịtrườngtrungtâm,tìmámđiểm Huyện 14.0006.620 4C.201 Đothịtrường,ámđiểm 14.253 Đothịtrườngtrungtâm,thitrươngamđiểm Huyện TT-Loại1 14.0006.621 4C.202 Thửkínhloạnthị 21.86 Thửkính Huyện 11.0006.622 4C.202 Thửkínhloạnthị 14.261 Thửkính Huyện 11.0006.623 4C.203 Soiđáymắt 14.220 SoiđáymắtbằngSchepens Huyện TT-Loại2 22.0006.624 4C.203 Soiđáymắt 14.219 Soiđáymắtbằngkính3mặtgương Huyện TT-Loại2 22.0006.625 4C.203 Soiđáymắt 14.218 Soiđáymắttrựctiếp Xã TT-Loại2 22.0006.626 4C.203 Soiđáymắt 2.156 Soiđáymắtcấpcứutạigiường Tỉnh TT-Loại3 22.000 Giákhôngphùhợp Xinđiềuchỉnhgiá6.627 4C.203 Soiđáymắt 3.1701 SoiđáymắtbằngSchepens Huyện TT-Loại2 22.0006.628 4C.203 Soiđáymắt 3.1700 Soiđáymắtbằngkính3mặtgương Huyện TT-Loại2 22.0006.629 4C.203 Soiđáymắt 3.1699 Soiđáymắttrựctiếp Huyện TT-Loại2 22.0006.630 4C.203 Soiđáymắt 3.152 Soiđáymắtcấpcứu Huyện TT-Loại3 22.0006.631 4C.203 Soiđáymắt 1.201 Soiđáymắtcấpcứu Huyện TT-Loại3 22.0006.632 4C.204 Tiêmhậunhãncầumộtmắt 14.194 Tiêmcạnhnhãncầu Huyện TT-Loại2 18.0006.633 4C.204 Tiêmhậunhãncầumộtmắt 3.1684 Tiêmhậunhãncầu Huyện TT-Loại2 18.0006.634 4C.204 Tiêmhậunhãncầumộtmắt 14.195 Tiêmhậunhãncầu Huyện TT-Loại2 18.000

Page 222: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.635 4C.205 Tiêmdướikếtmạcmộtmắt 14.193 Tiêmdướikếtmạc Huyện TT-Loại2 18.0006.636 4C.205 Tiêmdướikếtmạcmộtmắt 3.1682 Tiêmdướikếtmạc Huyện TT-Loại2 18.0006.637 4C.206 Thônglệđạomộtmắt 3.1692 Bơmrửalệđạo Huyện TT-Loại2 34.0006.638 4C.206 Thônglệđạomộtmắt 14.206 Bơmrửalệđạo Xã TT-Loại2 34.0006.639 4C.206 Thônglệđạomộtmắt 14.197 Bơmthônglệđạo Huyện TT-Loại1 34.0006.640 4C.206 Thônglệđạomộtmắt 3.1685 Bơmthônglệđạo Huyện TT-Loại1 34.0006.641 4C.207 Thônglệđạohaimắt 14.206 Bơmrửalệđạo Xã TT-Loại2 58.0006.642 4C.207 Thônglệđạohaimắt 3.1685 Bơmthônglệđạo Huyện TT-Loại1 58.0006.643 4C.207 Thônglệđạohaimắt 14.197 Bơmthônglệđạo Huyện TT-Loại1 58.0006.644 4C.208 Chíchchắp/lẹo 14.207 Chíchchắp,lẹo,nanglôngmi;chíchápxemi,kếtmạc Xã TT-Loại2 44.0006.645 4C.208 Chíchchắp/lẹo 3.1693 Chíchchắp,lẹo,chíchápxemi,kếtmạc Huyện TT-Loại2 44.0006.646 4C.209 Lấydịvậtkếtmạcnôngmộtmắt 14.200 Lấydịvậtkếtmạc Xã TT-Loại2 26.0006.647 4C.209 Lấydịvậtkếtmạcnôngmộtmắt 3.1706 Lấydịvậtkếtmạc Xã TT-Loại2 26.0006.648 4C.210 Lấydịvậtgiácmạcnông,mộtmắt(gâytê) 3.1658 Lấydịvậtgiácmạc Huyện TT-Loại1 26.0006.649 4C.211 Lấydịvậtgiácmạcsâu,mộtmắt(gâytê) 14.166 Lấydịvậtgiácmạcsâu Huyện TT-Loại1 220.0006.650 4C.212 Phẫuthuậtcắtmộngghépmàngối,kếtmạc-gâytê 14.66 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạctựthân,màngối...)có

hoặckhôngsửdụngkeodánsinhhọcTỉnh PT-Loại2 665.000

6.651 4C.212 Phẫuthuậtcắtmộngghépmàngối,kếtmạc-gâytê 14.65 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrờitựthân,màngối...)cóhoặckhôngápthuốcchốngchuyểnhoá

Tỉnh PT-Loại2 665.000

6.652 4C.212 Phẫuthuậtcắtmộngghépmàngối,kếtmạc-gâytê 3.1577 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrìatựthân,màngối...)±ápthuốcchốngchuyểnhoá(5FUhoặcMMC)

Tỉnh PT-Loại2 665.000

6.653 4C.213 Mổquặm1mi-gâytê 14.187 Phẫuthuậtquặm Huyện PT-Loại2 350.0006.654 4C.213 Mổquặm1mi-gâytê 3.1677 Phẫuthuậtquặm(Panas,Cuenod,Nataf,Trabut) Huyện PT-Loại2 350.0006.655 4C.214 Mổquặm2mi-gâytê 14.187 Phẫuthuậtquặm Huyện PT-Loại2 505.0006.656 4C.214 Mổquặm2mi-gâytê 3.1677 Phẫuthuậtquặm(Panas,Cuenod,Nataf,Trabut) Huyện PT-Loại2 505.0006.657 4C.215 Mổquặm3mi-gâytê 14.187 Phẫuthuậtquặm Huyện PT-Loại2 675.0006.658 4C.215 Mổquặm3mi-gâytê 3.1677 Phẫuthuậtquặm(Panas,Cuenod,Nataf,Trabut) Huyện PT-Loại2 675.0006.659 4C.216 Mổquặm4mi-gâytê 14.187 Phẫuthuậtquặm Huyện PT-Loại2 790.0006.660 4C.216 Mổquặm4mi-gâytê 3.1677 Phẫuthuậtquặm(Panas,Cuenod,Nataf,Trabut) Huyện PT-Loại2 790.0006.661 4C.217 Phẫuthuậtmộngđơnthuầnmộtmắt-gâytê 14.165 Phẫuthuậtmộngđơnthuần Huyện PT-Loại2 615.0006.662 4C.217 Phẫuthuậtmộngđơnthuầnmộtmắt-gâytê 3.1657 Phẫuthuậtmộngđơnthuần Huyện PT-Loại2 615.0006.663 4C.218 Phẫuthuậtmộngđơnmộtmắt-gâymê 14.165 Phẫuthuậtmộngđơnthuần Huyện PT-Loại2 1.150.0006.664 4C.218 Phẫuthuậtmộngđơnmộtmắt-gâymê 3.1657 Phẫuthuậtmộngđơnthuần Huyện PT-Loại2 1.150.0006.665 4C.219 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâytê 14.201 Khâukếtmạc Xã PT-Loại3 535.0006.666 4C.219 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâytê 3.1688 Khâukếtmạc Huyện PT-Loại3 535.0006.667 4C.219 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâytê 28.34 Khâudami Huyện PT-Loại3 535.0006.668 4C.219 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâytê 14.171 Khâudamiđơngiản Huyện PT-Loại3 535.0006.669 4C.219 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâytê 3.1663 Khâudami Huyện PT-Loại3 535.0006.670 4C.220 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâymê 14.201 Khâukếtmạc Xã PT-Loại3 1.050.0006.671 4C.220 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâymê 3.1688 Khâukếtmạc Huyện PT-Loại3 1.050.0006.672 4C.220 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâymê 14.171 Khâudamiđơngiản Huyện PT-Loại3 1.050.0006.673 4C.220 Khâudami,kếtmạcmibịrách-gâymê 3.1663 Khâudami Huyện PT-Loại3 1.050.0006.674 4C.221 Lấydịvậtgiácmạcnông,mộtmắt(gâymê) 3.1658 Lấydịvậtgiácmạc Huyện TT-Loại1 600.0006.675 4C.222 Lấydịvậtgiácmạcsâu,mộtmắt(gâymê) 14.166 Lấydịvậtgiácmạcsâu Huyện TT-Loại1 720.0006.676 4C.223 Phẫuthuậtcắtmộngghépmàngối,kếtmạc-gâymê 14.66 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạctựthân,màngối...)có

hoặckhôngsửdụngkeodánsinhhọcTỉnh PT-Loại2 1.180.000

6.677 4C.223 Phẫuthuậtcắtmộngghépmàngối,kếtmạc-gâymê 14.65 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrờitựthân,màngối...)cóhoặckhôngápthuốcchốngchuyểnhoá

Tỉnh PT-Loại2 1.180.000

Page 223: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.678 4C.223 Phẫuthuậtcắtmộngghépmàngối,kếtmạc-gâymê 3.1577 Phẫuthuậtmộngcóghép(kếtmạcrìatựthân,màngối...)±ápthuốcchốngchuyểnhoá(5FUhoặcMMC)

Tỉnh PT-Loại2 1.180.000

6.679 4C.224 Mổquặm1mi-gâymê 14.191 Mổquặmbẩmsinh Huyện PT-Loại2 870.0006.680 4C.224 Mổquặm1mi-gâymê 3.1680 Mổquặmbẩmsinh Huyện PT-Loại2 870.0006.681 4C.224 Mổquặm1mi-gâymê 3.1678 Phẫuthuậtquặmbằngghépniêmmạcmôi(Sapejko) Huyện PT-Loại1 870.0006.682 4C.224 Mổquặm1mi-gâymê 14.187 Phẫuthuậtquặm Huyện PT-Loại2 870.0006.683 4C.224 Mổquặm1mi-gâymê 3.1677 Phẫuthuậtquặm(Panas,Cuenod,Nataf,Trabut) Huyện PT-Loại2 870.0006.684 4C.225 Mổquặm2mi-gâymê 14.187 Phẫuthuậtquặm Huyện PT-Loại2 1.000.0006.685 4C.225 Mổquặm2mi-gâymê 3.1677 Phẫuthuậtquặm(Panas,Cuenod,Nataf,Trabut) Huyện PT-Loại2 1.000.0006.686 4C.226 Mổquặm3mi-gâymê 14.187 Phẫuthuậtquặm Huyện PT-Loại2 1.160.0006.687 4C.226 Mổquặm3mi-gâymê 3.1677 Phẫuthuậtquặm(Panas,Cuenod,Nataf,Trabut) Huyện PT-Loại2 1.160.0006.688 4C.227 Mổquặm4mi-gâymê 14.187 Phẫuthuậtquặm Huyện PT-Loại2 1.280.0006.689 4C.227 Mổquặm4mi-gâymê 3.1677 Phẫuthuậtquặm(Panas,Cuenod,Nataf,Trabut) Huyện PT-Loại2 1.280.0006.690 4C.228 TríchrạchapxeAmiđan(gâytê) 3.2181 ChíchápxequanhAmidan Huyện TT-Loại1 130.0006.691 4C.229 Tríchrạchapxethànhsauhọng(gâytê) 15.223 Chíchápxethànhsauhọnggâytê/gâymê Huyện TT-Loại1 130.0006.692 4C.231 Nộisoichọcrửaxoanghàm(gâytê) 3.2153 Chọcrửaxoanghàm Huyện TT-Loại2 185.0006.693 4C.231 Nộisoichọcrửaxoanghàm(gâytê) 15.138 Chọcrửaxoanghàm Huyện TT-Loại2 185.0006.694 4C.232 Nộisoichọcthôngxoangtrán/xoangbướm(gâytê) 15.129 Nôisoichocthôngxoangtran/xoangbươmgâytê/gâymê Huyện TT-Loại1 195.0006.695 4C.232 Nộisoichọcthôngxoangtrán/xoangbướm(gâytê) 27.2 Phẫuthuậtnộisoixoangtrán Trungương PT-Loại2 195.0006.696 4C.232 Nộisoichọcthôngxoangtrán/xoangbướm(gâytê) 27.1 Phẫuthuậtnộisoixoangbướm Trungương PT-Loại2 195.0006.697 4C.233 Lấydịvậttaingoàiđơngiản 3.2117 Lấydịvậttai Huyện TT-Loại1 75.0006.698 4C.233 Lấydịvậttaingoàiđơngiản 15.54 Lấydịvậttai(gâymê/gâytê) Huyện TT-Loại2 75.0006.699 4C.234 Lấydịvậttaingoàidướikínhhiểnvi(gâytê) 15.54 Lấydịvậttai(gâymê/gâytê) Huyện TT-Loại2 155.0006.700 4C.235 Lấydịvậttrongmũikhônggâymê 15.144 Nôisoilấydịvậtmũigâytê/gâymê Huyện TT-Loại2 125.0006.701 4C.236 Lấydịvậttrongmũicógâymê 15.143 Lấydịvậtmũigâytê/gâymê Huyện TT-Loại2 530.0006.702 4C.237 Nộisoilấydịvậtthựcquảngâytêốngcứng 15.234 Nộisoithựcquảnốngcứnglấydịvậtgâytê/gâymê Huyện TT-Đặc

biệt130.000

6.703 4C.237 Nộisoilấydịvậtthựcquảngâytêốngcứng 15.144 Nôisoilấydịvậtmũigâytê/gâymê Huyện TT-Loại2 130.0006.704 4C.238 Nộisoilấydịvậtthựcquảngâytêốngmềm 15.144 Nôisoilấydịvậtmũigâytê/gâymê Huyện TT-Loại2 175.0006.705 4C.239 Lấydivậtthanhquảngâytêốngcứng 15.240 Nộisoithanhquảnốngcứnglấydịvậtgâytê/gâymê Huyện TT-Đặc

biệt145.000

6.706 4C.240 Nộisoiđốtđiệncuốnmũihoặccắtcuốnmũigâytê 15.131 Nộisoiđốtđiệncuốnmũidưới Huyện TT-Loại1 230.0006.707 4C.241 Nộisoicắtpolypemũigâytê 15.80 CắtPolypmũi Huyện PT-Loại2 205.0006.708 4C.241 Nộisoicắtpolypemũigâytê 12.162 Cắtpolypmũi Huyện PT-Loại2 205.0006.709 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 15.131 Nộisoiđốtđiệncuốnmũidưới Huyện TT-Loại1 390.0006.710 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 15.45 Phẫuthuậtcắtbỏunangvànhtai/ubảđậudáitai Huyện PT-Loại3 390.0006.711 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 12.92 Cắtumỡ,ubãđậuvùnghàmmặtđườngkínhdưới5cm Huyện PT-Loại2 390.0006.712 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 12.91 Cắtumỡ,ubãđậuvùnghàmmặtđườngkínhtrên5cm Tỉnh PT-Loại2 390.0006.713 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 12.10 Cắtcáculànhvùngcổ Huyện PT-Loại2 390.0006.714 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 12.5 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổphứctạp Trungương PT-Đặc

biệt390.000

6.715 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 12.4 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkínhtrên10cm Tỉnh PT-Loại1 390.0006.716 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 12.2 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkínhdưới5cm Huyện PT-Loại2 390.0006.717 4C.242 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâytê 12.3 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkính5đến10cm Tỉnh PT-Loại1 390.0006.718 4C.243 NạoVAgâymê 15.156 PhẫuthuậtnộisoinạoVAbằngCoblator(gâymê) Huyện PT-Loại2 485.0006.719 4C.243 NạoVAgâymê 3.2242 NạoVAbằngcoblator Huyện PT-Loại1 485.0006.720 4C.243 NạoVAgâymê 3.2240 PhẫuthuậtnạoVAgâymê Huyện PT-Loại2 485.0006.721 4C.243 NạoVAgâymê 15.154 PhẫuthuậtnạoVAgâymênộikhíquản Huyện PT-Loại2 485.000

Page 224: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.722 4C.244 Nộisoilấydịvậtthựcquảngâymêốngcứng 15.234 Nộisoithựcquảnốngcứnglấydịvậtgâytê/gâymê Huyện TT-Đặcbiệt

470.000

6.723 4C.245 Nộisoilấydịvậtthựcquảngâymêốngmềm 1.352 Nộisoitiêuhóacầmmáucấpcứubằngvòngcaosutạiđơnvịhồisứctíchcực

490.000

6.724 4C.245 Nộisoilấydịvậtthựcquảngâymêốngmềm 1.354 Nộisoithựcquản–dạdày–tátrànggâymêtạiđơnvịhồisứctíchcực

490.000

6.725 4C.245 Nộisoilấydịvậtthựcquảngâymêốngmềm 1.233 Nộisoidạdàythựcquảncấpcứucógâymêtĩnhmạch Huyện TT-Loại1 490.0006.726 4C.245 Nộisoilấydịvậtthựcquảngâymêốngmềm 15.235 Nộisoithựcquảnốngmềmlấydịvậtgâytê/gâymê Huyện TT-Đặc

biệt490.000

6.727 4C.246 Lấydivậtthanhquảngâymêốngcứng 15.240 Nộisoithanhquảnốngcứnglấydịvậtgâytê/gâymê Huyện TT-Đặcbiệt

470.000

6.728 4C.247 Nộisoicắtpolypemũigâymê 15.81 Phẫuthuậtnộisoicắtpolypmũi Huyện PT-Loại2 395.0006.729 4C.247 Nộisoicắtpolypemũigâymê 12.162 Cắtpolypmũi Huyện PT-Loại2 395.0006.730 4C.248 TríchrạchapxeAmiđan(gâymê) 3.2181 ChíchápxequanhAmidan Huyện TT-Loại1 570.0006.731 4C.248 TríchrạchapxeAmiđan(gâymê) 15.207 ChíchápxequanhAmidan Huyện TT-Loại1 570.0006.732 4C.249 Tríchrạchapxethànhsauhọng(gâymê) 3.2175 Chíchápxethànhsauhọng Huyện PT-Loại2 570.0006.733 4C.249 Tríchrạchapxethànhsauhọng(gâymê) 15.207 ChíchápxequanhAmidan Huyện TT-Loại1 570.0006.734 4C.249 Tríchrạchapxethànhsauhọng(gâymê) 3.2181 ChíchápxequanhAmidan Huyện TT-Loại1 570.0006.735 4C.249 Tríchrạchapxethànhsauhọng(gâymê) 15.223 Chíchápxethànhsauhọnggâytê/gâymê Huyện TT-Loại1 570.0006.736 4C.250 CắtAmiđan(gâymê) 3.2179 PhẫuthuậtcắtAmidangâytêhoặcgâymê Huyện PT-Loại2 660.0006.737 4C.250 CắtAmiđan(gâymê) 15.149 PhẫuthuậtcắtAmidangâymê Huyện PT-Loại2 660.0006.738 4C.251 CắtAmiđandùngComblator(gâymê) 3.2241 CắtAmidanbằngcoblator Huyện PT-Loại1 1.930.0006.739 4C.251 CắtAmiđandùngComblator(gâymê) 15.150 PhẫuthuậtcắtamidanbằngCoblator Huyện PT-Loại2 1.930.0006.740 4C.252 Lấydịvậttaingoàidướikínhhiểnvi(gâymê) 15.54 Lấydịvậttai(gâymê/gâytê) Huyện TT-Loại2 475.0006.741 4C.253 Nộisoiđốtđiệncuốnmũi/cắtcuốnmũigâymê 15.131 Nộisoiđốtđiệncuốnmũidưới Huyện TT-Loại1 530.0006.742 4C.254 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâymê 15.131 Nộisoiđốtđiệncuốnmũidưới Huyện TT-Loại1 745.0006.743 4C.254 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâymê 12.92 Cắtumỡ,ubãđậuvùnghàmmặtđườngkínhdưới5cm Huyện PT-Loại2 745.0006.744 4C.254 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâymê 12.91 Cắtumỡ,ubãđậuvùnghàmmặtđườngkínhtrên5cm Tỉnh PT-Loại2 745.0006.745 4C.254 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâymê 12.10 Cắtcáculànhvùngcổ Huyện PT-Loại2 745.0006.746 4C.254 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâymê 12.5 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổphứctạp Trungương PT-Đặc

biệt745.000

6.747 4C.254 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâymê 12.4 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkínhtrên10cm Tỉnh PT-Loại1 745.0006.748 4C.254 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâymê 12.3 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkính5đến10cm Tỉnh PT-Loại1 745.0006.749 4C.254 Mổcắtbỏubãđậuvùngđầumặtcổgâymê 12.2 Cắtcácloạiuvùngdađầu,cổcóđườngkínhdưới5cm Huyện PT-Loại2 745.0006.750 4C.255 NộisoinạoVAgâymêsửdụngHummer 15.157 PhẫuthuậtnộisoinạoVAbằngMicrodebrider(Hummer)

(gâymê)Huyện PT-Loại2 1.285.000

6.751 4C.256 Nhổrăngsữa/chânrăngsữa 16.239 Nhổchânrăngsữa Xã TT-Loại1 21.0006.752 4C.256 Nhổrăngsữa/chânrăngsữa 16.238 Nhổrăngsữa Xã TT-Loại1 21.0006.753 4C.256 Nhổrăngsữa/chânrăngsữa 3.1956 Nhổchânrăngsữa Xã TT-Loại1 21.0006.754 4C.256 Nhổrăngsữa/chânrăngsữa 3.1955 Nhổrăngsữa Xã TT-Loại1 21.0006.755 4C.259 Lấycaorăngvàđánhbóngmộtvùng/mộthàm 16.43 Lấycaorăng Xã TT-Loại1 50.0006.756 4C.260 Lấycaorăngvàđánhbónghaihàm 16.43 Lấycaorăng Xã TT-Loại1 90.0006.757 4C.260 Lấycaorăngvàđánhbónghaihàm 3.1974 Lấycaorăng2hàm(Cáckỹthuật) Xã TT-Loại3 90.0006.758 4C.263 Răngchốtđơngiản 16.120 Chốtcùiđúckimloại Tỉnh TT-Đặc

biệt225.000

6.759 4C.263 Răngchốtđơngiản 16.77 Phụchồithânrăngcósửdụngchốtchânrăngbằngcácvậtliệukhácnhau

Tỉnh TT-Loại1 225.000

Page 225: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.760 4C.263 Răngchốtđơngiản 3.1843 Phụchồithânrăngcósửdụngchốtchânrăngcósửdụngchốtchânrăngbằngnhiềuvậtliệukhácnhau

Tỉnh TT-Loại1 225.000

6.761 4C.263 Răngchốtđơngiản 3.1893 Tháochốtrănggiả Tỉnh TT-Loại1 225.0006.762 4C.264 Mũchụpnhựa 16.104 Chụpnhựa Huyện TT-Loại2 280.0006.763 4C.264 Mũchụpnhựa 3.1973 Chụpnhựa Xã TT-Loại2 280.0006.764 4C.265 Mũchụpkimloại 16.105 Chụpkimloại Huyện TT-Loại2 330.0006.765 4C.265 Mũchụpkimloại 3.1948 Phụchồithânrăngsữabằngchụpthéplàmsẵn Huyện TT-Loại1 330.0006.766 4C.265 Mũchụpkimloại 3.1863 Chụpthépcẩnnhựa Tỉnh TT-Loại1 330.0006.767 4C.265 Mũchụpkimloại 3.1861 Chụpthép Tỉnh TT-Loại1 330.0006.768 4C.266 Khâuvếtthươngphầnmềmnôngdài<5cm 3.3083 Cắtlọc,khâuvếtthươngráchdađầu Huyện PT-Loại3 145.0006.769 4C.266 Khâuvếtthươngphầnmềmnôngdài<5cm 3.2245 Khâuvếtthươngphầnmềmvùngđầucổ Huyện TT-Loại1 145.0006.770 4C.266 Khâuvếtthươngphầnmềmnôngdài<5cm 3.3827 Khâuvếtthươngphầnmềmdàidưới10cm Xã TT-Loại3 145.0006.771 4C.267 Khâuvếtthươngphầnmềmnôngdài>5cm 3.3827 Khâuvếtthươngphầnmềmdàidưới10cm Xã TT-Loại3 200.0006.772 4C.268 Khâuvếtthươngphầnmềmsâudài<5cm 3.3083 Cắtlọc,khâuvếtthươngráchdađầu Huyện PT-Loại3 190.0006.773 4C.268 Khâuvếtthươngphầnmềmsâudài<5cm 3.2245 Khâuvếtthươngphầnmềmvùngđầucổ Huyện TT-Loại1 190.0006.774 4C.269 Khâuvếtthươngphầnmềmsâudài>5cm 3.3083 Cắtlọc,khâuvếtthươngráchdađầu Huyện PT-Loại3 250.0006.775 4C.269 Khâuvếtthươngphầnmềmsâudài>5cm 3.2245 Khâuvếtthươngphầnmềmvùngđầucổ Huyện TT-Loại1 250.0006.776 4C.269 Khâuvếtthươngphầnmềmsâudài>5cm 3.3827 Khâuvếtthươngphầnmềmdàidưới10cm Xã TT-Loại3 250.0006.777 4C.269 Khâuvếtthươngphầnmềmsâudài>5cm 3.3825 Khâuvếtthươngphầnmềmdàitrên10cm Huyện TT-Loại2 250.0006.778 4C.270 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 17.50 Phẫuthuậtchỉnhhìnhgù,vẹododichứnglaocộtsống TT-Loại3 5.000.0006.779 4C.270 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 17.49 Phẫuthuậtlaocộtsốngcóvideohỗtrợ TT-Loại3 5.000.0006.780 4C.270 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 17.48 Phẫuthuậtgiảiéptủy,thaythếthânđốtsốngnhântạovà

nẹpvítcốđịnhlốisaudolaocộtsốngngực,thắtlưngTT-Loại3 5.000.000

6.781 4C.270 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 17.47 Phẫuthuậtgiảiéptủy,thaythếthânđốtsốngnhântạovànẹpvítcốđịnhlốitrướcdolaocộtsốngngực,thắtlưng

TT-Loại3 5.000.000

6.782 4C.270 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 17.46 Phẫuthuậtgiảiéptủylốisau,đặtdụngcụliênthânđốt(cage)vànẹpvítcốđịnhcộtsốngngực,thắtlưngdolao

TT-Loại2 5.000.000

6.783 4C.270 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 17.45 Phẫuthuậtgiảiéptủylốitrướccóghépxươngtựthânvàcốđịnhcộtsốnglốisaudolaocộtsốngngực,thắtlưng

5.000.000

6.784 4C.270 PhẫuthuậtloạiĐặcbiệt 17.44 Phẫuthuậtgiảiéptủy,thaythếthânđốtsốngnhântạovàcốđịnhlốitrướcdolaocộtsốngcổ

5.000.000

6.785 4C.271 PhẫuthuậtloạiI 17.43 Phẫuthuậtcốđịnhcộtsốngbằngbuộcchỉthépliêngaisaudolaocộtsốngcổ

3.600.000

6.786 4C.272 PhẫuthuậtloạiII 17.58 Phẫuthuậtnạoviêmlaoxươngức 2.000.0006.787 4C.272 PhẫuthuậtloạiII 17.42 Phẫuthuậtdẫnlưuápxelạnhvùngcổdolaocộtsốngcổ 2.000.0006.788 4C.278 Huyếtđồ(bằngphươngphápthủcông) 22.123 Huyếtđồ(bằngphươngphápthủcông) Huyện 57.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.789 4C.279 ĐịnhlượngHemoglobin(bằngmáyquangkế) 22.161 Địnhlượnghuyếtsắctố(hemoglobin)bằngquangkế Huyện 26.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.790 4C.280 Tổngphântíchtếbàomáungoạivi(bằngphươngphápthủ

công)22.119 Phântíchtếbàomáungoạivi(bằngphươngphápthủ

công)Xã 32.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.791 4C.281 Hồngcầulưới(bằngphươngphápthủcông) 22.134 Xétnghiệmhồngcầulưới(bằngphươngphápthủcông) Huyện 23.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.792 4C.282 Thểtíchkhốihồngcầu(Hematocrit) 22.160 Thểtíchkhốihồngcầu(hematocrit)bằngmáylytâm Huyện 15.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.793 4C.283 Máulắng(bằngphươngphápthủcông) 22.142 Máulắng(bằngphươngphápthủcông) Huyện 20.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá

Page 226: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.794 4C.284 Xétnghiệmsứcbềnhồngcầu 22.102 Sứcbềnthẩmthấuhồngcầu Huyện 33.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.795 4C.285 Xétnghiệmsốlượngtiểucầu(thủcông) 22.163 Xétnghiệmsốlượngvàđộtậptrungtiểucầu(bằngphươngphápthủcông)

Huyện 30.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.796 4C.286 ĐịnhnhómmáuhệABObằngphươngphápốngnghiệm;trênphiếnđáhoặctrêngiấy

22.283 ĐịnhnhómmáuhệABO(Kỹthuậttrêngiấy) Huyện 34.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.797 4C.286 ĐịnhnhómmáuhệABObằngphươngphápốngnghiệm;trênphiếnđáhoặctrêngiấy

22.280 ĐịnhnhómmáuhệABO(Kỹthuậtphiếnđá) Huyện 34.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.798 4C.286 ĐịnhnhómmáuhệABObằngphươngphápốngnghiệm;trênphiếnđáhoặctrêngiấy

22.279 ĐịnhnhómmáuhệABO(Kỹthuậtốngnghiệm) Huyện 34.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.799 4C.287 ĐịnhnhómmáuhệABObằnggiấyđịnhnhómmáuđểtruyềnmáutoànphần:khốihồngcầu,khốibạchcầu

22.285 ĐinhnhommauhêABObănggiâyđinhnhommauđêtruyênmautoanphân,khôihôngcâu,khôibachcâu

Huyện 20.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.800 4C.288 ĐịnhnhómmáuhệABObằnggiấyđịnhnhómmáuđểtruyền:chếphẩmtiểucầuhoặchuyếttương

22.286 ĐinhnhommauhêABObănggiâyđinhnhommauđêtruyênchêphâmtiêucâuhoăchuyêttương

Huyện 18.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.801 4C.290 ĐịnhnhómmáuhệABOtrênthẻđịnhnhómmáu(đãcósẵnhuyếtthanhmẫu)đểtruyềnmáutoànphần,khốihồngcầu,bạchcầu

22.287 ĐinhnhommauhêABOtrêntheđinhnhommau(đacosănhuyêtthanhmâu)đêtruyênmautoanphân,khôihôngcâu,khôibachcâu

Huyện 58.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.802 4C.291 ĐịnhnhómmáuhệABOtrênthẻđịnhnhómmáu(đãcósẵnhuyếtthanhmẫu)đểtruyềnchếphẩmtiểucầuhoặchuyếttương

22.288 ĐinhnhommauhêABOtrêntheđinhnhommau(đacosănhuyêtthanhmâu)đêtruyênchêphâmtiêucâuhoăchuyêttương

Huyện 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.803 4C.292 ĐịnhnhómmáuhệRh(D)bằngphươngphápốngnghiệm,phiếnđá

22.292 ĐịnhnhómmáuhệRh(D)(Kỹthuậtphiếnđá) Huyện 27.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.804 4C.292 ĐịnhnhómmáuhệRh(D)bằngphươngphápốngnghiệm,phiếnđá

22.291 ĐịnhnhómmáuhệRh(D)(Kỹthuậtốngnghiệm) Huyện 27.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.805 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.237 XacđinhkhangnguyênecuahênhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.806 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.236 XacđinhkhangnguyênecuahênhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.807 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.235 XacđinhkhangnguyênecuahênhommauRh(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.808 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.234 XacđinhkhangnguyênEcuahênhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.809 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.233 XacđinhkhangnguyênEcuahênhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.810 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.232 XacđinhkhangnguyênEcuahênhommauRh(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.811 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.231 XacđinhkhangnguyênccuahêcuanhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.812 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.230 XacđinhkhangnguyênccuahêcuanhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.813 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.229 XacđinhkhangnguyênccuahêcuanhommauRh(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.814 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.228 XacđinhkhangnguyênCcuahênhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.815 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.227 XacđinhkhangnguyênCcuahênhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.816 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.226 XacđinhkhangnguyênCcuahênhommauRh(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

Page 227: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.817 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.240 XacđinhkhangnguyênCwcuahênhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.818 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.239 XacđinhkhangnguyênCwcuahênhommauRh(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.819 4C.293 XácđịnhkhángnguyênD,C,c,E,ecủahệnhómmáuRh 22.238 XacđinhkhangnguyênCwcuahênhommauRh(Kỹthuậtốngnghiệm)

Tỉnh 320.000 Giákhôngphùhợp

6.820 4C.294 TìmtếbàoHargraves 22.144 TìmtếbàoHargraves Huyện 56.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.821 4C.295 Thờigianmáuchảy(phươngphápDuke) 22.19 ThờigianmáuchảyphươngphápDuke Xã TT-Loại3 11.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.822 4C.296 Cocụcmáuđông 22.21 Cocụcmáuđông(Tênkhác:Cocụcmáu) Xã 13.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.823 4C.297 ThờigianHowell 22.55 ThờigianphụchồiCanxi Tỉnh 27.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.824 4C.298 Đànhồicocụcmáu(TEG:ThromboElastoGraph) 22.54 Đànhồiđồcụcmáu(TEG:ThromboElastoGraphy) Tỉnh 377.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.825 4C.299 ĐịnhlượngyếutốI(fibrinogen) 22.12 ĐịnhlượngFibrinogen(Tênkhác:ĐịnhlượngyếutốI),phươngphápgiántiếp,bằngmáybántựđộng

Huyện 49.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.826 4C.299 ĐịnhlượngyếutốI(fibrinogen) 22.11 ĐịnhlượngFibrinogen(Tênkhác:ĐịnhlượngyếutốI),phươngphápgiántiếp,bằngmáytựđộng

Huyện 49.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.827 4C.300 ĐịnhlượngFibrinogenbằngphươngpháptrựctiếp 22.14 ĐịnhlượngFibrinogen(Tênkhác:ĐịnhlượngyếutốI),phươngphápClauss-phươngpháptrựctiếp,bằngmáybántựđộng

Huyện 90.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.828 4C.300 ĐịnhlượngFibrinogenbằngphươngpháptrựctiếp 22.13 ĐịnhlượngFibrinogen(Tênkhác:ĐịnhlượngyếutốI),phươngphápClauss-phươngpháptrựctiếp,bằngmáytựđộng

Huyện 90.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.829 4C.301 ThờigianProthrombin(PT,TQ)bằngthủcông 22.3 Thờigianprothrombin(PT:ProthrombinTime),(Cáctênkhác:TQ;TỷlệProthrombin)phươngphápthủcông

Huyện 48.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.830 4C.302 ThờigianProthrombin(PT,TQ)bằngmáybántựđộng,tựđộng

22.1 Thờigianprothrombin(PT:ProthrombinTime),(Cáctênkhác:TQ;TỷlệProthrombin)bằngmáytựđộng

Huyện 55.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.831 4C.302 ThờigianProthrombin(PT,TQ)bằngmáybántựđộng,tựđộng

22.2 Thờigianprothrombin(PT:ProthrombinTime),(Cáctênkhác:TQ;TỷlệProthrombin)bằngmáybántựđộng

Huyện 55.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.832 4C.303 Xétnghiệmtếbàohọctủyxương 22.129 Xétnghiệmtếbàohọctủyxương(khôngbaogồmthủthuậtchọchúttủy)

Tỉnh 128.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.833 4C.304 Xétnghiệmtếbàohạch 22.166 Xétnghiệmtếbàohạch(hạchđồ) Tỉnh 42.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.834 4C.305 NhuộmPeroxydase(MPO) 24.608 XétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcbằngphươngphápnhuộmPeroxydase(MPO:Myeloperoxydase)

67.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.835 4C.306 Nhuộmsudanden 24.609 XétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcbằngphươngphápnhuộmSudanđen

67.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.836 4C.307 NhuộmEsterasekhôngđặchiệu 24.611 XétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcbằngphươngphápnhuộmEsterasekhôngđặchiệu

80.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.837 4C.308 NhuộmEsterasekhôngđặchiệucóứcchếNaf 24.611 XétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcbằngphươngphápnhuộmEsterasekhôngđặchiệu

89.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.838 4C.311 Điệngiảiđồ(Na+,K+,CL+) 23.58 Điệngiảiđồ(Na,K,Cl) Huyện 38.0006.839 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;

Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.212 ĐịnhlượngGlobulin Tỉnh 26.000

Page 228: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.840 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.211 ĐịnhlượngAlbumin Tỉnh 26.000

6.841 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.187 ĐịnhlượngGlucose Huyện 26.000

6.842 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.166 ĐịnhlượngUrê Huyện 26.000

6.843 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.133 ĐịnhlượngProteintoànphần Huyện 26.000

6.844 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.128 ĐịnhlượngPhospho Huyện 26.000

6.845 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.10 ĐohoạtđộAmylase Huyện 26.000

6.846 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

14.281 ĐịnhlượngAlbumin Tỉnh 26.000

6.847 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

14.280 ĐịnhlượngGlobulin Tỉnh 26.000

6.848 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.76 ĐịnhlượngGlobulin Huyện 26.000

6.849 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.75 ĐịnhlượngGlucose Huyện 26.000

6.850 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.7 ĐịnhlượngAlbumin Huyện 26.000

6.851 4C.313 ĐịnhlượngcácchấtAlbumine;Creatine;Globuline;Glucose;Phospho,Proteintoànphần,Ure,AxitUric,amilaze,…(mỗichất)

23.3 ĐịnhlượngAcidUric Huyện 26.000

6.852 4C.314 ĐinhlượngSắthuyếtthanhhoặcMg++huyếtthanh 23.143 ĐịnhlượngSắt Huyện 42.0006.853 4C.314 ĐinhlượngSắthuyếtthanhhoặcMg++huyếtthanh 23.118 ĐịnhlượngMg Tỉnh 42.0006.854 4C.315 CácxétnghiệmBILIRUBINtoànphầnhoặctrựctiếphoặcgián

tiếp;Cácxétnghiệmcácenzym:phosphatazekiềmhoặcGOThoặcGPT…

23.27 ĐịnhlượngBilirubintoànphần Huyện 25.000

6.855 4C.315 CácxétnghiệmBILIRUBINtoànphầnhoặctrựctiếphoặcgiántiếp;Cácxétnghiệmcácenzym:phosphatazekiềmhoặcGOThoặcGPT…

23.26 ĐịnhlượngBilirubingiántiếp Huyện 25.000

6.856 4C.315 CácxétnghiệmBILIRUBINtoànphầnhoặctrựctiếphoặcgiántiếp;Cácxétnghiệmcácenzym:phosphatazekiềmhoặcGOThoặcGPT…

23.25 ĐịnhlượngBilirubintrựctiếp Huyện 25.000

Page 229: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.857 4C.315 CácxétnghiệmBILIRUBINtoànphầnhoặctrựctiếphoặcgiántiếp;Cácxétnghiệmcácenzym:phosphatazekiềmhoặcGOThoặcGPT…

23.20 ĐohoạtđộAST(GOT) Huyện 25.000

6.858 4C.315 CácxétnghiệmBILIRUBINtoànphầnhoặctrựctiếphoặcgiántiếp;Cácxétnghiệmcácenzym:phosphatazekiềmhoặcGOThoặcGPT…

23.19 ĐohoạtđộALT(GPT) Huyện 25.000

6.859 4C.315 CácxétnghiệmBILIRUBINtoànphầnhoặctrựctiếphoặcgiántiếp;Cácxétnghiệmcácenzym:phosphatazekiềmhoặcGOThoặcGPT…

23.214 ĐịnhlượngBilirubintoànphần Huyện 25.000

6.860 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

23.112 ĐịnhlượngLDL-C(LowdensitylipoproteinCholesterol) Huyện 29.000

6.861 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

23.221 ĐịnhlượngTriglycerid Huyện 29.000

6.862 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

23.215 ĐịnhlượngCholesteroltoànphần Huyện 29.000

6.863 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

23.158 ĐịnhlượngTriglycerid Huyện 29.000

6.864 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

14.284 ĐịnhlượngLDH Tỉnh 29.000

6.865 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

14.283 ĐịnhlượngCholesterol Tỉnh 29.000

6.866 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

23.84 ĐịnhlượngHDL-C(HighdensitylipoproteinCholesterol) Huyện 29.000

6.867 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

23.108 ĐiệndiLDL/HDLCholesterol Trungương 29.000

6.868 4C.316 ĐịnhlượngTryglyceridehoặcPhopholipidhoặcLipidtoànphầnhoặcCholestroltoànphầnhoặcHDL-cholestrolhoặcLDL-cholestrol

23.41 ĐịnhlượngCholesteroltoànphần Huyện 29.000

6.869 4C.319 Tìmkýsinhtrùngsốtréttrongmáubằngphươngphápthủcông

22.138 Tìmkýsinhtrùngsốtréttrongmáu(bằngphươngphápthủcông)

Xã 32.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.870 4C.320 Địnhlượngbổthểtronghuyếtthanh 14.282 ĐịnhlượngVitamin Tỉnh 30.0006.871 4C.323 Tổngphântíchtếbàomáungoạivi(bằnghệthốngtựđộng

hoàntoàn)22.122 Tổngphântíchtếbàomáungoạivibằnghệthốngtựđộng

hoàntoàn(cónhuộmtiêubảntựđộng)Trungương 92.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.872 4C.324 ĐịnhlượngyếutốVIIIchoặcyếutốXI(yếutốVIIIhoặcyếutố

XI;ĐịnhlượnghoạttínhyếutốVIIIhoặcyếutốXI)22.29 ĐịnhlượngyếutốđôngmáunộisinhVIIIc,IX,XI Tỉnh 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.873 4C.325 ĐịnhlượngyếutốVhoặcyếutốVIIhoặcyếutốX(Định

lượnghoạttínhyếutốV/yếutốVII/yếutốX)(ĐịnhlượngyếutốV;yếutốVII,yếutốX,yếutốXI)

22.30 ĐịnhlượngyếutốđôngmáungoạisinhII,V,VII,X Tỉnh 280.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.874 4C.326 ĐịnhlượngyếutốVIII/yếutốIX;địnhlượnghoạttínhyếutốIX

22.29 ĐịnhlượngyếutốđôngmáunộisinhVIIIc,IX,XI Tỉnh 217.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 230: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.875 4C.327 ĐịnhlượngyếutốII/XII/VonWillebrand(khángnguyên)/VonWillebrand(hoạttính)

22.33 ĐịnhlượngyếutốXII Trungương 435.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.876 4C.327 ĐịnhlượngyếutốII/XII/VonWillebrand(khángnguyên)/VonWillebrand(hoạttính)

22.32 ĐịnhlượnghoạttínhyếutốVonWillebrand(VWFActivity)(tênkhác:địnhlượnghoạttínhđồngyếutốRistocetin:VIII:Rco)

Trungương 435.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.877 4C.327 ĐịnhlượngyếutốII/XII/VonWillebrand(khángnguyên)/VonWillebrand(hoạttính)

22.31 ĐịnhlượngkhángnguyênyếutốVonWillebrand(VWFAntigen)

Trungương 435.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.878 4C.327 ĐịnhlượngyếutốII/XII/VonWillebrand(khángnguyên)/VonWillebrand(hoạttính)

22.30 ĐịnhlượngyếutốđôngmáungoạisinhII,V,VII,X Tỉnh 435.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.879 4C.328 ĐịnhlượngyếutốXIII(hoặcyếutốổnđịnhsợihuyết) 22.34 ĐịnhlượngyếutốXIII(Tênkhác:Địnhlượngyếutốổnđịnhsợihuyết)

Trungương 990.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.880 4C.329 ĐođộngưngtậptiểucầuvớiADP/Collgen 22.41 ĐođộngưngtậptiểucầuvớiADP/Collagen/AcidArachidonic/Thrombin/Epinephrin

Tỉnh 95.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.881 4C.330 ĐođộngưngtậptiểucầuvớiRistocetin/Epinephrin/ArachidonicAcide/thrombin

22.42 ĐođộngưngtậptiểucầuvớiRistocetin Tỉnh 193.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.882 4C.331 Côngthứcnhiễmsắcthể(Karyotype) 22.382 Côngthứcnhiễmsắcthể(Karyotype)máungoạivi Tỉnh 625.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.883 4C.331 Côngthứcnhiễmsắcthể(Karyotype) 22.381 Côngthứcnhiễmsắcthể(Karyotype)tuỷxương Tỉnh 625.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.884 4C.332 NghiệmphápCoombsgiántiếphoặctrựctiếp(bằngmộttrongcácphươngpháp:ốngnghiệm,Gelcard/Scangel);

22.308 NghiệmphápCoombsgiántiếp(Kỹthuậtốngnghiệm) Huyện 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.885 4C.332 NghiệmphápCoombsgiántiếphoặctrựctiếp(bằngmộttrongcácphươngpháp:ốngnghiệm,Gelcard/Scangel);

22.307 NghiệmphápCoombsgiántiếp(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.886 4C.332 NghiệmphápCoombsgiántiếphoặctrựctiếp(bằngmộttrongcácphươngpháp:ốngnghiệm,Gelcard/Scangel);

22.306 NghiệmphápCoombsgiántiếp(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.887 4C.332 NghiệmphápCoombsgiántiếphoặctrựctiếp(bằngmộttrongcácphươngpháp:ốngnghiệm,Gelcard/Scangel);

22.304 NghiệmphápCoombstrựctiếp(Kỹthuậtốngnghiệm) Huyện 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.888 4C.332 NghiệmphápCoombsgiántiếphoặctrựctiếp(bằngmộttrongcácphươngpháp:ốngnghiệm,Gelcard/Scangel);

22.303 NghiệmphápCoombstrựctiếp(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.889 4C.332 NghiệmphápCoombsgiántiếphoặctrựctiếp(bằngmộttrongcácphươngpháp:ốngnghiệm,Gelcard/Scangel);

22.302 NghiệmphápCoombstrựctiếp(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 70.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.890 4C.333 NghiệmphápCoombstrựctiếp(phươngpháphồngcầugắntừtrênmáybántựđộng)

22.305 NghiệmphápCoombstrựctiếp(Kỹthuậthồngcầugắntừtrênmáytựđộng)

Tỉnh 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.891 4C.334 NghiệmphápCoombsgiántiếp(phươngpháphồngcầugắntừtrênmáybántựđộng)

22.309 NghiệmphápCoombsgiántiếp(Kỹthuậthồngcầugắntừtrênmáytựđộng)

Tỉnh 98.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.892 4C.335 Xácđịnhbảnchấtkhángthểđặchiệu(IgG,IgA,IgM,C3d,C3c)(phươngphápgelcard/scangelkhinghiệmphápCoombstrựctiếp/giántiếpdươngtính)

22.300 Xácđịnhbảnchấtkhángthểđặchiệu(IgG,IgA,IgM,C3d,C3c(KỹthuậtScangel/GelcardtrênmáytựđộngkhinghiệmphápCoombstrựctiếp/giántiếpdươngtính)

Tỉnh 400.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.893 4C.335 Xácđịnhbảnchấtkhángthểđặchiệu(IgG,IgA,IgM,C3d,C3c)(phươngphápgelcard/scangelkhinghiệmphápCoombstrựctiếp/giántiếpdươngtính)

22.299 Xácđịnhbảnchấtkhángthểđặchiệu(IgG,IgA,IgM,C3d,C3c(KỹthuậtScangel/GelcardtrênmáybántựđộngkhinghiệmphápCoombstrựctiếp/giántiếpdươngtính)

Tỉnh 400.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.894 4C.336 ĐịnhnhómmáuhệABO,Rh(D)bằngphươngphápgelcard/Scangel

22.290 ĐịnhnhómmáuhệABO,Rh(D)(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáybántựđộng)

Tỉnh 87.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.895 4C.336 ĐịnhnhómmáuhệABO,Rh(D)bằngphươngphápgelcard/Scangel

22.289 ĐịnhnhómmáuhệABO,Rh(D)(KỹthuậtScangel/Gelcardtrênmáytựđộng)

Tỉnh 87.000 Giákhôngphùhợp

6.896 4C.337 ĐịnhnhómmáuhệABO,Rh(D)bằngcôngnghệhồngcầugắntừ

22.293 ĐinhnhommauhêABO,Rh(D)băngcôngnghêhôngcâugăntư

Tỉnh 60.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.897 4C.338 Pro-calcitonin 23.130 ĐịnhlượngPro-calcitonin Tỉnh 300.000

Page 231: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.898 4C.339 Pro-BNP(N-terminalproB-typenatriureticpeptid) 1.298 ĐịnhlượngnhanhNT-ProBNPtrongmáutoànphầntạichỗbằngmáycầmtay

Huyện 380.000

6.899 4C.339 Pro-BNP(N-terminalproB-typenatriureticpeptid) 23.121 ĐịnhlượngproBNP(NT-proBNP) Tỉnh 380.0006.900 4C.340 BNP(B-TypeNatriureticPeptide) 23.28 ĐịnhlượngBNP(B-TypeNatriureticPeptide) Tỉnh 540.0006.901 4C.341 SCC 23.144 ĐịnhlượngSCC(Squamouscellcarcinomaantigen) Trungương 190.0006.902 4C.342 PRO-GRT 23.137 ĐịnhlượngPro-GRP(Pro-Gastrin-ReleasingPeptide) Trungương 325.0006.903 4C.343 Tacrolimus 23.150 ĐịnhlượngTacrolimus Trungương 673.0006.904 4C.344 PLGF 23.170 Địnhlượngyếutốtântạomạchmáu(PLGF–Placental

GrowthFactor)Trungương 680.000

6.905 4C.345 SFLT1 23.171 Địnhlượngyếutốkhángtântạomạchmáu(sFlt-1-solubeFMSliketyrosinkinase-1)

Trungương 680.000

6.906 4C.346 Đườngmáumaomạch 3.191 Xétnghiệmđườngmáumaomạchtạigiường Huyện 22.0006.907 4C.346 Đườngmáumaomạch 1.281 Xétnghiệmđườngmáumaomạchtạigiường(mộtlần) Xã 22.0006.908 4C.347 ĐịnhnhómmáuhệABObằngthẻđịnhnhómmáu 22.284 ĐịnhnhómmáuhệABO(Kỹthuậttrênthẻ) Huyện 69.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.909 4C.348 Thờigianmáuchảy(phươngphápIvy) 22.20 ThờigianmáuchảyphươngphápIvy Xã TT-Loại3 42.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.910 4C.349 Xétnghiệmmôbệnhhọctủyxương 22.133 Xétnghiệmmôbệnhhọctủyxương(khôngbaogồmthủ

thuậtsinhthiếttủyxương)Tỉnh 300.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.911 4C.350 Testosteron 23.151 ĐịnhlượngTestosterol Tỉnh 87.0006.912 4C.351 HbA1C 23.83 ĐịnhlượngHbA1c Huyện 94.0006.913 4C.352 Điệndimiễndịchhuyếtthanh 22.351 Điệndimiễndịchhuyếtthanh Tỉnh 875.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.914 4C.353 Điệndiproteinhuyếtthanh 22.353 Điệndiproteinhuyếtthanh Tỉnh 295.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.915 4C.353 Điệndiproteinhuyếtthanh 23.132 ĐiệndiProtein(máytựđộng) Tỉnh 295.0006.916 4C.354 Điệndicótínhthànhphầnhuyếtsắctố(địnhtính) 22.352 Điệndihuyếtsắctố Huyện 180.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.917 4C.355 Điệndihuyếtsắctố(địnhlượng) 22.352 Điệndihuyếtsắctố Huyện 320.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.918 4C.357 Catecholaminniệu(HPLC) 23.181 ĐịnhlượngCatecholamin Tỉnh 390.0006.919 4C.358 Calciniệu 23.180 ĐịnhlượngCanxi Huyện 23.0006.920 4C.359 Phosphoniệu 23.197 ĐịnhlượngPhospho Huyện 19.0006.921 4C.360 Điệngiảiđồ(Na,K,Cl)niệu 23.172 Điệngiảiniệu(Na,K,Cl) Huyện 43.0006.922 4C.361 ĐịnhlượngProteinniệuhoặcđườngniệu 23.187 ĐịnhlượngGlucose Huyện 13.0006.923 4C.361 ĐịnhlượngProteinniệuhoặcđườngniệu 23.201 ĐịnhlượngProtein Huyện 13.0006.924 4C.362 TếbàocặnnướctiểuhoặccặnAdis 22.150 Xétnghiệmtếbàotrongnướctiểu(bằngmáytựđộng) Tỉnh 59.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.925 4C.362 TếbàocặnnướctiểuhoặccặnAdis 22.151 CặnAddis Huyện 59.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.926 4C.362 TếbàocặnnướctiểuhoặccặnAdis 22.149 Xétnghiệmtếbàocặnnướctiểu(bằngphươngphápthủ

công)Xã 59.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.927 4C.363 UrehoặcAxitUrichoặcCreatininniệu 23.223 ĐịnhlượngUre Huyện 20.0006.928 4C.363 UrehoặcAxitUrichoặcCreatininniệu 23.216 ĐịnhlượngCreatinin Huyện 20.0006.929 4C.363 UrehoặcAxitUrichoặcCreatininniệu 23.205 ĐịnhlượngUre Huyện 20.0006.930 4C.363 UrehoặcAxitUrichoặcCreatininniệu 23.184 ĐịnhlượngCreatinin Huyện 20.0006.931 4C.363 UrehoặcAxitUrichoặcCreatininniệu 23.176 ĐịnhlượngAxitUric Huyện 20.0006.932 4C.363 UrehoặcAxitUrichoặcCreatininniệu 23.51 ĐịnhlượngCreatinin Huyện 20.000

Page 232: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.933 4C.364 Amylaseniệu 23.213 ĐohoạtđộAmylase Tỉnh 38.0006.934 4C.364 Amylaseniệu 23.175 ĐohoạtđộAmylase Huyện 38.0006.935 4C.364 Amylaseniệu 23.122 ĐohoạtđộP-Amylase Trungương 38.0006.936 4C.370 Porphyrin:Địnhtính 1.372 Xétnghiệmđịnhtínhporphyrintrongnướctiểu 45.0006.937 4C.370 Porphyrin:Địnhtính 23.199 ĐịnhtínhPorphyrin Xã 45.0006.938 4C.374 XácđịnhCanxi,Phospho 23.128 ĐịnhlượngPhospho Huyện 6.0006.939 4C.376 Soitrựctiếptìmhồngcầu,bạchcầutrongphân 24.263 Hồngcầu,bạchcầutrongphânsoitươi Xã 32.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.940 4C.378 Soitươitìmkýsinhtrùng(đườngruột,ngoàiđườngruột) 24.265 Đơnbàođườngruộtsoitươi Xã 35.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.941 4C.380 KhángsinhđồMICchovikhuẩn(cho1loạikhángsinh) 24.8 Vikhuẩnkhángthuốcđịnhlượng(MIC)(cho1loạikháng

sinh)Tỉnh 155.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.942 4C.381 Khángsinhđồ 24.6 Vikhuẩnkhángthuốcđịnhtính Huyện 165.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.943 4C.382 Nuôicấyđịnhdanhvikhuẩnbằngphươngphápthông

thường24.3 Vikhuẩnnuôicấyvàđịnhdanhphươngphápthông

thườngHuyện 200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.944 4C.383 Nuôicấyvàđịnhdanhnấmbằngphươngphápthôngthường 24.322 Vinấmnuôicấyvàđịnhdanhphươngphápthôngthường Tỉnh 200.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.945 4C.384 ĐịnhlượngHBsAg 24.121 HBsAgđịnhlượng Tỉnh 420.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.946 4C.384 ĐịnhlượngHBsAg 23.81 ĐinhlươngHBsAg(HBsAgQuantitative)(CMIA/ECLIA) Trungương 420.0006.947 4C.385 Anti-HBsđịnhlượng 24.124 HBsAbđịnhlượng Tỉnh 98.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.948 4C.386 PCRchẩnđoánCMV 24.198 CMVReal-timePCR Tỉnh 670.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.949 4C.387 DotảilượngCMV(ROCHE) 24.199 CMVđotảilượnghệthốngtựđộng Tỉnh 1.760.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá6.950 4C.388 PCRchẩnđoánlaobằnghệthốngCobasTaqMan48 24.31 MycobacteriumtuberculosisPCRhệthốngtựđộng Tỉnh 750.000 Giákhôngphùhợp6.951 4C.389 RPRđịnhtính 24.99 TreponemapallidumRPRđịnhtínhvàđịnhlượng Tỉnh 32.000 Giákhôngphùhợp6.952 4C.390 RPRđịnhlượng 24.99 TreponemapallidumRPRđịnhtínhvàđịnhlượng Tỉnh 73.000 Giákhôngphùhợp6.953 4C.391 TPHAđịnhtính 24.100 TreponemapallidumTPHAđịnhtínhvàđịnhlượng Tỉnh 45.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ThayđổiKT,đềnghị

đượcxâydựnglạigiáchitiếtcủaTT43

6.954 4C.392 TPHAđịnhlượng 24.100 TreponemapallidumTPHAđịnhtínhvàđịnhlượng Tỉnh 150.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ThayđổiKT,đềnghịđượcxâydựnglạigiáchitiếtcủaTT43

6.955 4C.396 Proteindịch 23.219 ĐịnhlượngProtein Huyện 13.0006.956 4C.396 Proteindịch 23.210 ĐịnhlượngProtein Huyện 13.0006.957 4C.397 Glucosedịch 23.217 ĐịnhlượngGlucose Huyện 17.0006.958 4C.397 Glucosedịch 23.208 ĐịnhlượngGlucose Huyện 17.0006.959 4C.398 Clodịch 23.207 ĐịnhlượngClo Huyện 21.0006.960 4C.399 PhảnứngPandy 23.209 PhảnứngPandy Huyện 8.0006.961 4C.400 Rivalta 23.220 PhảnứngRivalta Huyện 8.0006.962 4C.401 Xétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngpháp

nhuộmHemtoxylinEosin25.79 Cellbloc(khốitếbào) Tỉnh 205.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá

Page 233: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.963 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.29 Xétnghiệmmôbệnhhọcthườngquycốđịnh,chuyển,đúc,cắt,nhuộm…cácbệnhphẩmtửthiết

Tỉnh TT-Loại3 205.000 Giákhôngphùhợp lượnghóachấtcốđịnhphảidùnggấp10lầnsovớigiácủadịchvụhiệntạiđangthựchiện

6.964 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.60 NhuộmHEtrênphiếnđồtếbàohọc Tỉnh 205.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.965 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.53 Nhuộmsắtcao Tỉnh 205.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.966 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.51 NhuộmbạcWarthin–StarypháthiệnHelicobacterpylori Tỉnh 205.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.967 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.42 NhuộmtheophươngphápSchmorlchocácmảnhcắtcủatủyxương

Tỉnh 205.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.968 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.41 NhuộmtheophươngphápCusterchocácmảnhcắtcủatủyxương

Tỉnh 205.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.969 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.30 Xétnghiệmmôbệnhhọcthườngquycốđịnh,chuyển,đúc,cắt,nhuộm…cácbệnhphẩmsinhthiết

Huyện TT-Loại3 205.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.970 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.28 Xétnghiệmmôbệnhhọcthườngquycốđịnh,chuyển,đúc,cắt,nhuộm…cácbệnhphẩmsúcvậtthựcnghiệm

Trungương TT-Loại3 205.000 Giákhôngphùhợp lượnghóachấtcốđịnhphảidùnggấp10lầnsovớigiádịchvụhiệntạiđangthựchiện.

6.971 4C.401 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmHemtoxylinEosin

25.37 NhuộmhaimàuHematoxyline-Eosin Tỉnh 205.000

6.972 4C.402 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmPAS(PeriodicAcide-Siff)

25.79 Cellbloc(khốitếbào) Tỉnh 245.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.973 4C.402 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmPAS(PeriodicAcide-Siff)

25.35 NhuộmPASPeriodicAcidSchiff Tỉnh 245.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.974 4C.402 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmPAS(PeriodicAcide-Siff)

25.50 NhuộmxanhPhổPerlpháthiệnionsắt Tỉnh 245.000

6.975 4C.402 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmPAS(PeriodicAcide-Siff)

25.49 NhuộmGrocott Tỉnh 245.000 KhôngtươngđồngvềQTKT

6.976 4C.402 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmPAS(PeriodicAcide-Siff)

25.39 NhuộmđamàutheoLillie(i95i) Tỉnh 245.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.977 4C.403 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmMucicarmin

25.72 NhuộmMucicarmin Tỉnh 260.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.978 4C.404 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmĐỏCônggô

25.32 QuytrìnhnhuộmđỏCongokiềm(theoPuchtler1962) Tỉnh 185.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.979 4C.405 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmSudanIII

25.45 NhuộmđenSoudanBtrongdiacetin Tỉnh 255.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.980 4C.405 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmSudanIII

25.47 NhuộmđenSoudanBhoàtantrongethanol–glycol Tỉnh 255.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.981 4C.405 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmSudanIII

25.46 NhuộmđenSoudanBhoàtantrongpropylen-glycol Tỉnh 255.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.982 4C.405 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmSudanIII

25.43 NhuộmSoudanIIIhoặcIVhoặcOilRedOtrongdungdịchEthanol

Tỉnh 255.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.983 4C.407 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmXanhAlcial

25.52 NhuộmFerColloidaldeHale(cảibiêntheoMullervàMowry)

Tỉnh 275.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.984 4C.407 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmXanhAlcial

25.36 Nhuộmxanhalcian Tỉnh 275.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 234: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

6.985 4C.407 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmXanhAlcial

25.69 NhuộmPASkếthợpxanhAlcian Tỉnh 275.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.986 4C.408 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmGiemsa

25.77 NhuộmMayGrunwald–Giemsa Huyện 175.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.987 4C.408 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmGiemsa

25.76 NhuộmGiemsa Xã 175.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.988 4C.408 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmGiemsa

25.59 NhuộmGiemsatrênmảnhcắtmôpháthiệnHP Tỉnh 175.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.989 4C.409 XétnghiệmchẩnđoántếbàohọcbongbằngphươngphápnhuộmPapanicolaou

25.73 Lấybệnhphẩmlàmphiênđồtếbàocổtửcung–âmđạo Tỉnh TT-Loại3 230.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.990 4C.409 XétnghiệmchẩnđoántếbàohọcbongbằngphươngphápnhuộmPapanicolaou

25.78 XétnghiệmtếbàohọcbằngphươngphápLiquiPrep Tỉnh 230.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.991 4C.409 XétnghiệmchẩnđoántếbàohọcbongbằngphươngphápnhuộmPapanicolaou

25.75 NhuộmDiff–Quick Huyện 230.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.992 4C.409 XétnghiệmchẩnđoántếbàohọcbongbằngphươngphápnhuộmPapanicolaou

25.74 NhuộmphiếnđồtếbàotheoPapanicolaou Huyện 230.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.993 4C.410 Xétnghiệmvàchẩnđoánhoámômiễndịchchomộtdấuấn(Marker)

25.63 Nhuộmmiễndịchhuỳnhquangtrựctiếppháthiệnkhángnguyên

Tỉnh 290.000 Giákhôngphùhợp

6.994 4C.410 Xétnghiệmvàchẩnđoánhoámômiễndịchchomộtdấuấn(Marker)

25.57 NhuộmOrceincảibiêntheoShikatapháthiệnkhángnguyênHBsAg

Tỉnh 290.000

6.995 4C.410 Xétnghiệmvàchẩnđoánhoámômiễndịchchomộtdấuấn(Marker)

25.58 NhuộmOrceinpháthiệnkhángnguyênviêmganB(HBSAg)trongmôgan

Tỉnh 290.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.996 4C.410 Xétnghiệmvàchẩnđoánhoámômiễndịchchomộtdấuấn(Marker)

25.62 Nhuộmmiễndịchhuỳnhquanggiántiếppháthiệnkhángnguyên

Tỉnh 290.000 Giákhôngphùhợp Đềnghịxâydựnggiátrênmộtdấuấnmiễndịch

6.997 4C.410 Xétnghiệmvàchẩnđoánhoámômiễndịchchomộtdấuấn(Marker)

25.66 Nhuộmkhángbổthểhuỳnhquangpháthiệnkhángthể Tỉnh 290.000

6.998 4C.410 Xétnghiệmvàchẩnđoánhoámômiễndịchchomộtdấuấn(Marker)

25.61 Nhuộmhóamômiễndịchchomỗimộtdấuấn Tỉnh 290.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

6.999 4C.412 Xétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọctứcthìbằngphươngphápcắtlạnh.

25.90 Xétnghiệmsinhthiếttứcthìbằngcắtlạnh Tỉnh TT-Loại2 340.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.000 4C.412 Xétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọctứcthìbằngphươngphápcắtlạnh.

25.44 NhuộmOilRedOtrongcồnisopropylic Tỉnh 340.000 Giákhôngphùhợp giátrênchưabaogồmgiádungdịchOilRed

7.001 4C.412 Xétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọctứcthìbằngphươngphápcắtlạnh.

25.34 NhuộmlipittrungtínhvàaxitbằngsulfatxanhlơNiltheoMenschick

Tỉnh 340.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.002 4C.412 Xétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọctứcthìbằngphươngphápcắtlạnh.

25.48 NhuộmlipittrungtínhvàaxitbằngsulfatxanhlơNiltheoCain.

Tỉnh 340.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.003 4C.412 Xétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọctứcthìbằngphươngphápcắtlạnh.

7.2 Phẫuthuậttuyếnnộitiếtcóáptếbàotứcthì Tỉnh 340.000

7.004 4C.412 Xétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọctứcthìbằngphươngphápcắtlạnh.

25.33 NhuộmlipittrungtínhvàaxitbằngsulfatxanhlơNiltheoDunnigan

Tỉnh 340.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.005 4C.413 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmGomori

25.55 Nhuộmaldehydefuchsinchosợichun Tỉnh 230.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.006 4C.413 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmGomori

25.71 NhuộmGomorichìpháthiệnphosphataseacid Tỉnh 230.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.007 4C.413 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmGomori

25.40 NhuộmMay–Grunwald-Giemsachotủyxương Tỉnh 230.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 235: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.008 4C.413 XétnghiệmvàchẩnđoánmôbệnhhọcbằngphươngphápnhuộmGomori

25.54 NhuộmGomorichosợivõng Tỉnh 230.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.009 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.89 Xétnghiệmtếbàohọcápnhuộmthườngquy Xã 105.0007.010 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.26 Tếbàohọcdịchcáctổnthươngdạngnang Huyện 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.011 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.25 Tếbàohọcdịchrửaphếquản Tỉnh 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.012 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.24 Tếbàohọcdịchchảiphếquản Tỉnh 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.013 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.23 Tếbàohọcđờm Huyện 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.014 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.22 Tếbàohọcnướctiểu Huyện 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.015 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.21 Tếbàohọcdịchmàngkhớp Huyện 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.016 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.68 NhuộmGlycogentheoBest Tỉnh 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.017 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.27 Tếbàohọcdịchrửaổbụng Tỉnh 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.018 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 25.20 Tếbàohọcdịchmàngbụng,màngtim Huyện 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.019 4C.414 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc 22.154 Xétnghiệmcácloạidịch,nhuộmvàchẩnđoántếbàohọc Huyện 105.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.020 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.16 Chọchútkimnhỏmàotinh,tinhhoànkhôngdướihướng

dẫncủasiêuâmTrungương TT-Loại1 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.021 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.15 Chọchútkimnhỏcáchạch Xã TT-Loại3 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.022 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.14 Chọchútkimnhỏtuyếnnướcbọt Huyện TT-Loại3 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.023 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.10 Chọchútkimnhỏgankhôngdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại1 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.024 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.3 Chọchútkimnhỏgankhôngdướihướngdẫncủasiêuâm Tỉnh TT-Loại1 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.025 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.19 Chọchútkimnhỏmômềm Tỉnh TT-Loại3 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.026 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.18 Chọchútkimnhỏcáctổnthươnghốcmắt Trungương TT-Loại2 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.027 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.13 Chọchútkimnhỏcáckhốisưng,khốiudướida Xã TT-Loại3 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.028 4C.415 Xétnghiệmvàchẩnđoántếbàohọcquachọchúttếbào

bằngkimnhỏ(FNA)25.7 Chọchútkimnhỏtuyếngiáp Tỉnh TT-Loại2 170.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

Giá7.029 4C.416 Xửlýmẫuxétnghiệmđộcchất 1.368 Xửlýmẫuxétnghiệmđộcchất 130.0007.030 4C.417 Xétnghiệmđịnhlượngmộtchỉtiêukimloạinặngtrongmáu

bằngmáyAAS1.375 Địnhlượngmộtchỉtiêukimloạinặngtrongmáubằng

máyquangphổhấpphụnguyêntử240.000

7.031 4C.418 XétnghiệmđịnhtínhmộtchỉtiêumatuýtrongnướctiểubằngmáyExpresspluss

1.369 Xétnghiệmđịnhtínhmộtchỉtiêumatúytrongnướctiểu 130.000

7.032 4C.419 Xétnghiệmsànglọcvàđịnhtính5loạimatuý 1.370 Xétnghiệmsànglọcvàđịnhtính5loạimatúy 450.000

Page 236: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.033 4C.420 XétnghiệmđịnhtínhPBGtrongnướctiểu 1.371 XétnghiệmđịnhtínhPorphobilinogen(PBG)trongnướctiểu

48.000

7.034 4C.421 Xétnghiệmđịnhlượngmộtchỉtiêuthuốctrongmáubằngmáysắckýlỏngkhốiphổ

1.292 ĐịnhlượngchấtđộcbằngHPLC–mộtlần Trungương 1.130.000

7.035 4C.421 Xétnghiệmđịnhlượngmộtchỉtiêuthuốctrongmáubằngmáysắckýlỏngkhốiphổ

3.211 ĐịnhlượngchấtđộcbằngHPLC Trungương 1.130.000

7.036 4C.422 Xétnghiệmxácđịnhthànhphầnhoáchấtbảovệthựcvậtbằngsắckýkhíkhốiphổ

1.293 Địnhtínhchấtđộcbằngsắckýkhí–mộtlần Trungương 975.000

7.037 4C.422 Xétnghiệmxácđịnhthànhphầnhoáchấtbảovệthựcvậtbằngsắckýkhíkhốiphổ

1.376 Xácđịnhthànhphầnhóachấtbảovệthựcvậttrongdịchsinhhọcbằngmáysắckýkhíkhốiphổ

975.000

7.038 4C.423 Xétnghiệmđịnhtínhmộtchỉtiêuđộcchấtbằngphươngphápsắckýlớpmỏng

1.289 Địnhtínhđộcchấtbằngsắckýlớpmỏng–mộtlần Tỉnh 94.000

7.039 4C.424 Đoáplựcthẩmthấudịchsinhhọctrên01chỉtiêu 2.200 Đoáplựcthẩmthấuniệu Tỉnh 62.000 KhôngtươngđồngvềQTKT Xinbổxungvàbổxungvềgiá

7.040 4C.424 Đoáplựcthẩmthấudịchsinhhọctrên01chỉtiêu 21.6 Đoáplựcthẩmthấumáu Tỉnh 62.0007.041 4C.424 Đoáplựcthẩmthấudịchsinhhọctrên01chỉtiêu 21.48 Đoáplựcthẩmthấuniệu Trungương 62.0007.042 4C.424 Đoáplựcthẩmthấudịchsinhhọctrên01chỉtiêu 1.374 Đoáplựcthẩmthấudịchsinhhọc(mộtchỉtiêu) 62.0007.043 4C.425 ĐịnhlượngcấpNH3trongmáu 1.373 XétnghiệmđịnhlượngcấpNH3trongmáu 170.0007.044 4C.425 ĐịnhlượngcấpNH3trongmáu 23.11 ĐịnhlượngAmoniac(NH3) Tỉnh 170.0007.045 4C.426 Điệntâmđồ 9.97 Ghiđiệntimcấpcứutạigiường Huyện TT-Loại3 35.0007.046 4C.426 Điệntâmđồ 3.1454 Ghiđiệntimcấpcứutạigiường Huyện TT-Loại3 35.0007.047 4C.426 Điệntâmđồ 3.47 Theodõiđiệntimliêntụctạigiường Huyện TT-Loại3 35.0007.048 4C.426 Điệntâmđồ 2.94 Ghiđiệntimquachuyểnđạothựcquản Tỉnh TT-Loại3 35.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ChưabaogồmDịchvụ

Đặtsondedạdày7.049 4C.426 Điệntâmđồ 21.14 Điệntimthường Xã 35.0007.050 4C.426 Điệntâmđồ 2.85 Điệntimthường Xã 35.0007.051 4C.426 Điệntâmđồ 1.2 Ghiđiệntimcấpcứutạigiường Huyện TT-Loại3 35.000 Giákhôngphùhợp Dichuyểnmáyđến

giườngbệnh,nhânviênphụtráchmangtheo(cóthểcầnmáyđtđthêm)

7.052 4C.426 Điệntâmđồ 1.3 Theodõiđiệntimcấpcứutạigiườngliêntục≤8giờ Huyện TT-Loại2 35.000 Giákhôngphùhợp7.053 4C.427 Điệnnãođồ 3.139 Điệnnãođồvideo Tỉnh 60.0007.054 4C.427 Điệnnãođồ 2.145 Ghiđiệnnãothườngquy Huyện 60.000 Giákhôngphùhợp xinđiềuchỉnhgiá7.055 4C.427 Điệnnãođồ 6.38 Đođiệnnãovitính Tỉnh 60.0007.056 4C.427 Điệnnãođồ 21.37 Ghiđiệnnãođồvitính Tỉnh 60.0007.057 4C.427 Điệnnãođồ 21.40 Ghiđiệnnãođồthôngthường Huyện 60.0007.058 4C.427 Điệnnãođồ 2.160 Testchẩnđoánchếtnãobằngđiệnnãođồ Trungương TT-Loại3 60.000 Giákhôngphùhợp Xinđiềuchỉnhgiá7.059 4C.427 Điệnnãođồ 3.138 Điệnnãođồthườngquy Tỉnh 60.0007.060 4C.427 Điệnnãođồ 1.207 Ghiđiệnnãođồcấpcứu Tỉnh TT-Loại2 60.0007.061 4C.427 Điệnnãođồ 3.141 Điệnnãođồbềmặtvỏnão Trungương TT-Loại1 60.0007.062 4C.427 Điệnnãođồ 3.140 Điệnnãođồmonitoring(theodõiliêntục24h) Tỉnh 60.0007.063 4C.428 Lưuhuyếtnão 3.256 Đolưuhuyếtnão Tỉnh 31.0007.064 4C.428 Lưuhuyếtnão 6.40 Đolưuhuyếtnão Tỉnh 31.0007.065 4C.429 Đochứcnănghôhấp 3.88 Thămdòchứcnănghôhấp Huyện TT-Loại2 106.0007.066 4C.429 Đochứcnănghôhấp 3.614 Đodungtíchsốnggắngsức-FVC TT-Loại2 106.0007.067 4C.429 Đochứcnănghôhấp 21.22 Testdungtíchsốnggắngsức(FVC) Huyện TT-Loại3 106.0007.068 4C.429 Đochứcnănghôhấp 2.24 Đochứcnănghôhấp Xã 106.000

Page 237: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.069 4C.430 ThửnghiệmngấmBromsulphtaleintrongthămdòchứcnănggan

21.126 ThửnghiệmngấmBromsulphtaleinthămdòchứcnănggan

Tỉnh 30.000

7.070 4C.431 ThửnghiệmdungnạpCabonhydrate(glucoza,fructoza,galactoza,lactoza)

21.127 ThửnghiệmdungnạpCarbonhydrate(glucoza,fructoza,galactoza,lactoza)

Tỉnh 30.000

7.071 4C.434 TestdungnạpGlucagon 21.125 TestdungnạpGlucagon Tỉnh 35.0007.072 4C.435 Thămdòcácdungtíchphổi 21.24 Thôngkhítựýtốiđa(MVV) Huyện TT-Loại3 185.0007.073 4C.435 Thămdòcácdungtíchphổi 21.23 Testdungtíchsốngthởchậm(SVC) Huyện TT-Loại3 185.0007.074 4C.435 Thămdòcácdungtíchphổi 3.615 Đodungtíchsốngchậm-SVC TT-Loại2 185.0007.075 4C.435 Thămdòcácdungtíchphổi 3.614 Đodungtíchsốnggắngsức-FVC TT-Loại2 185.0007.076 4C.435 Thămdòcácdungtíchphổi 21.22 Testdungtíchsốnggắngsức(FVC) Huyện TT-Loại3 185.0007.077 4C.436 ĐodungtíchphổitoànphầnvớimáyPlethysmography 21.20 Đokhánglựcđườngdẫnkhíbằngphếthânký Tỉnh TT-Loại2 345.0007.078 4C.436 ĐodungtíchphổitoànphầnvớimáyPlethysmography 2.21 Đokhánglựcđườngdẫnkhíbằngphếthânký Tỉnh 345.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ĐNBổsunggiá7.079 4C.436 ĐodungtíchphổitoànphầnvớimáyPlethysmography 3.436 Thămdòkhảnăngkhuếchtánkhíquamàngphếnang

maomạch(DLCO)TT-Loại1 345.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ĐNbổsunggiá

7.080 4C.436 ĐodungtíchphổitoànphầnvớimáyPlethysmography 21.16 Đokhuếchtánkhí(DLCO) Trungương TT-Loại2 345.0007.081 4C.436 ĐodungtíchphổitoànphầnvớimáyPlethysmography 2.22 Đokhảnăngkhuếchtánkhíquamàngphếnangmao

mạch(DLCO)Trungương 345.000 KhôngtươngđồngvềQTKT ĐNbổsunggiá

7.082 4C.436 ĐodungtíchphổitoànphầnvớimáyPlethysmography 21.15 Đodungtíchkhícặn Trungương TT-Loại2 345.0007.083 4C.436 ĐodungtíchphổitoànphầnvớimáyPlethysmography 2.19 Đodungtíchtoànphổi Tỉnh 345.0007.084 4C.437 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:T3hoặcFT3

hoặcT4hoặcFT4hoặcTSHhoặcMicroAlbuminniệuhoặckhángthểkhángInsullinhoặcCalcitonin

19.319 ĐịnhlượngMicroAlbuminniệubằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

Tỉnh TT-Loại2 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.085 4C.437 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:T3hoặcFT3hoặcT4hoặcFT4hoặcTSHhoặcMicroAlbuminniệuhoặckhángthểkhángInsullinhoặcCalcitonin

19.333 ĐịnhlượngCalcitoninbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.086 4C.437 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:T3hoặcFT3hoặcT4hoặcFT4hoặcTSHhoặcMicroAlbuminniệuhoặckhángthểkhángInsullinhoặcCalcitonin

19.327 ĐịnhlượngTSHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.087 4C.437 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:T3hoặcFT3hoặcT4hoặcFT4hoặcTSHhoặcMicroAlbuminniệuhoặckhángthểkhángInsullinhoặcCalcitonin

19.326 ĐịnhlượngFT4bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.088 4C.437 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:T3hoặcFT3hoặcT4hoặcFT4hoặcTSHhoặcMicroAlbuminniệuhoặckhángthểkhángInsullinhoặcCalcitonin

19.325 ĐịnhlượngT4bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.089 4C.437 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:T3hoặcFT3hoặcT4hoặcFT4hoặcTSHhoặcMicroAlbuminniệuhoặckhángthểkhángInsullinhoặcCalcitonin

19.315 ĐịnhlượngkhángthểkhángInsulinbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

Tỉnh TT-Loại2 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.090 4C.437 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:T3hoặcFT3hoặcT4hoặcFT4hoặcTSHhoặcMicroAlbuminniệuhoặckhángthểkhángInsullinhoặcCalcitonin

19.324 ĐịnhlượngFT3bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.091 4C.437 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:T3hoặcFT3hoặcT4hoặcFT4hoặcTSHhoặcMicroAlbuminniệuhoặckhángthểkhángInsullinhoặcCalcitonin

19.323 ĐịnhlượngT3bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 100.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.092 4C.438 Xạhìnhtuyếncậngiáp:vớiTc-99mMIBIhoặcvớiTc-99m-V-DMSAhoặcvớiđồngvịkép

19.125 Xạhìnhtuyếncậngiápvớiđồngvịphóngxạkép Tỉnh TT-Loại1 405.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

Page 238: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.093 4C.438 Xạhìnhtuyếncậngiáp:vớiTc-99mMIBIhoặcvớiTc-99m-V-DMSAhoặcvớiđồngvịkép

19.124 Xạhìnhtuyếncậngiápvới99mTc-MIBI Tỉnh TT-Loại1 405.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.094 4C.438 Xạhìnhtuyếncậngiáp:vớiTc-99mMIBIhoặcvớiTc-99m-V-DMSAhoặcvớiđồngvịkép

19.123 Xạhìnhtuyếncậngiápvới99mTc–V–DMSA Tỉnh TT-Loại1 405.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.095 4C.439 Xạhìnhtụy 26.420 Xạhìnhtụy 405.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.096 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.339 ĐịnhlượngCortisolbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.097 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.336 ĐịnhlượngPSAbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.098 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.335 ĐịnhlượngAFPbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.099 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.334 ĐịnhlượngCEAbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.100 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.332 ĐịnhlượngEstradiolbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.101 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.331 ĐịnhlượngProgesteronebằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.102 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.330 ĐịnhlượngProlactinbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.103 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.329 ĐịnhlượngTestosteronebằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.104 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.322 ĐịnhlượngHCGbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Page 239: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.105 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.321 ĐịnhlượngFSHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.106 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.320 ĐịnhlượngLHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.107 4C.440 Địnhlượngbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ:LHhoặcFSHhoặcHCGhoặcInsullinhoặcTestosteronhoặcProlactinhoặcProgesteronhoặcEstradiolhoặcCEAhoặcAFPhoặcPSAhoặcCortisol

19.316 ĐịnhlượngInsulinbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 120.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.108 4C.441 ĐịnhlượngCA19-9hoặcCA50hoặcCA125hoặcCA15-3hoặcCA72-4hoặcPTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.313 ĐịnhlượngCA72–4bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 195.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.109 4C.441 ĐịnhlượngCA19-9hoặcCA50hoặcCA125hoặcCA15-3hoặcCA72-4hoặcPTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.312 ĐịnhlượngCA15–3bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 195.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.110 4C.441 ĐịnhlượngCA19-9hoặcCA50hoặcCA125hoặcCA15-3hoặcCA72-4hoặcPTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.311 ĐịnhlượngCA125bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 195.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.111 4C.441 ĐịnhlượngCA19-9hoặcCA50hoặcCA125hoặcCA15-3hoặcCA72-4hoặcPTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.310 ĐịnhlượngCA50bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 195.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.112 4C.441 ĐịnhlượngCA19-9hoặcCA50hoặcCA125hoặcCA15-3hoặcCA72-4hoặcPTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.309 ĐịnhlượngCA19–9bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 195.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.113 4C.441 ĐịnhlượngCA19-9hoặcCA50hoặcCA125hoặcCA15-3hoặcCA72-4hoặcPTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.337 ĐịnhlượngPTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 195.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.114 4C.441 ĐịnhlượngCA19-9hoặcCA50hoặcCA125hoặcCA15-3hoặcCA72-4hoặcPTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.317 ĐịnhlượngTgbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 195.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.115 4C.442 ĐịnhlượngkhángthểkhángTghoặcACTHhoặcGHhoặcTRAbbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.338 ĐịnhlượngACTHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 285.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.116 4C.442 ĐịnhlượngkhángthểkhángTghoặcACTHhoặcGHhoặcTRAbbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.328 ĐịnhlượngTRAbbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 285.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.117 4C.442 ĐịnhlượngkhángthểkhángTghoặcACTHhoặcGHhoặcTRAbbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.318 ĐịnhlượngkhángthểkhángTg(AntiTg)bằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

Tỉnh TT-Loại2 285.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.118 4C.442 ĐịnhlượngkhángthểkhángTghoặcACTHhoặcGHhoặcTRAbbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ

19.314 ĐịnhlượngGHbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Loại2 285.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

7.119 4C.443 SPECTtuyếncậngiápvớiđồngvịkép 3.1111 SPECTtuyếncậngiápvớiđồngvịphóngxạkép Tỉnh TT-Loại1 450.0007.120 4C.443 SPECTtuyếncậngiápvớiđồngvịkép 19.6 SPECTtuyếncậngiápvớiđồngvịphóngxạkép Tỉnh TT-Loại1 450.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.121 4C.444 Xạhìnhphóngxạmiễndịch(2thờiđiểm) 3.1120 Xạhìnhphóngxạmiễndịch Tỉnh TT-Loại1 395.0007.122 4C.444 Xạhìnhphóngxạmiễndịch(2thờiđiểm) 19.105 Xạhìnhphóngxạmiễndịch Tỉnh TT-Loại1 395.000 TươngđồngvềQuytrìnhvà

GiáChưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.123 4C.445 SPECTphóngxạmiễndịch(2thờiđiểm) 19.57 SPECTthụthểPeptidphóngxạvới177Lu-DOTATATE Tỉnh TT-Loại1 395.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.HiệntạichưathựchiệnKTnày

Page 240: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.124 4C.445 SPECTphóngxạmiễndịch(2thờiđiểm) 19.56 SPECTthụthểPeptidphóngxạvới1iiIn-DTPA-octreotide Tỉnh TT-Loại1 395.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.HiệntạichưathựchiệnKTnày

7.125 4C.445 SPECTphóngxạmiễndịch(2thờiđiểm) 19.55 SPECTthụthểPeptidphóngxạvới1iiIn-DOTATOC Tỉnh TT-Loại1 395.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.HiệntạichưathựchiệnKTnày

7.126 4C.445 SPECTphóngxạmiễndịch(2thờiđiểm) 19.54 SPECTthụthểPeptidphóngxạvới177Lu-DOTATOC Tỉnh TT-Loại1 395.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.HiệntạichưathựchiệnKTnày

7.127 4C.445 SPECTphóngxạmiễndịch(2thờiđiểm) 19.53R SPECTthụthểPeptidphóngxạ Tỉnh 395.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.HiệntạichưathựchiệnKTnày

7.128 4C.445 SPECTphóngxạmiễndịch(2thờiđiểm) 19.52 SPECTphóngxạmiễndịch Tỉnh TT-Loại1 395.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.HiệntạichưathựchiệnKTnày

7.129 4C.446 ChụpSPECTCT 19.77 SPECT/CTgan Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

7.130 4C.446 ChụpSPECTCT 19.76 SPECT/CTnhồimáucơtimvới1iiIn–khángthểkhángcơtim

Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

7.131 4C.446 ChụpSPECTCT 19.75 SPECT/CTđánhgiáchứcnăngtimbằnghồngcầuđánhdấu99mTc

Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

7.132 4C.446 ChụpSPECTCT 19.74 SPECT/CTchứcnăngtimphasớm Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

7.133 4C.446 ChụpSPECTCT 19.73 SPECT/CTtướimáucơtimkhônggắngsứcvớiTl-20i Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

7.134 4C.446 ChụpSPECTCT 19.72 SPECT/CTtướimáucơtimgắngsứcvớiTl-20i Tỉnh TT-Đặcbiệt

720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu,nghiệmphápđiệntimgắngsức.

7.135 4C.446 ChụpSPECTCT 19.71 SPECT/CTtướimáucơtimkhônggắngsứcvớiTetrofosmin

Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

7.136 4C.446 ChụpSPECTCT 19.104 SPECT/CTmôphỏngxạtrịđiềubiếnliều(IMRT) Tỉnh TT-Đặcbiệt

720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.137 4C.446 ChụpSPECTCT 19.70 SPECT/CTtướimáucơtimkhônggắngsứcvới99mTc–MIBI

Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

Page 241: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.138 4C.446 ChụpSPECTCT 19.103 SPECT/CTmôphỏngxạtrị3D Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.139 4C.446 ChụpSPECTCT 19.69 SPECT/CTtướimáucơtimgắngsứcvớiTetrofosmin Tỉnh TT-Đặcbiệt

720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu,nghiệmphápcơtimgắngsức.

7.140 4C.446 ChụpSPECTCT 19.102 SPECT/CTbạchcầuđánhdấu67Ga Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.141 4C.446 ChụpSPECTCT 19.68 SPECT/CTtướimáucơtimgắngsứcvới99mTc–MIBI Tỉnh TT-Đặcbiệt

720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu,nghiệmphápcơtimgắngsức.

7.142 4C.446 ChụpSPECTCT 19.101 SPECT/CTbạchcầuđánhdấu1iiIn Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.143 4C.446 ChụpSPECTCT 19.67 SPECT/CTtuyếncậngiápvớiđồngvịphóngxạkép Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.144 4C.446 ChụpSPECTCT 19.100 SPECT/CTbạchcầuđánhdấu99mTc–HMPAO Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.145 4C.446 ChụpSPECTCT 19.66 SPECT/CTnãovới99mTc–HMPAO Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.146 4C.446 ChụpSPECTCT 19.99 SPECT/CThạchLympho Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.147 4C.446 ChụpSPECTCT 19.65 SPECT/CTnãovới99mTc–DTPA Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.148 4C.446 ChụpSPECTCT 19.98 SPECT/CTthụthểPeptidphóngxạvới177Lu-DOTATATE Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.149 4C.446 ChụpSPECTCT 19.64 SPECT/CTnãovới99mTc–ECD Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.150 4C.446 ChụpSPECTCT 19.97 SPECT/CTthụthểPeptidphóngxạvới1iiIn-DTPA-octreotide

Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.151 4C.446 ChụpSPECTCT 19.63 SPECT/CTnãovới99mTcPertechnetate Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.152 4C.446 ChụpSPECTCT 19.96 SPECT/CTthụthểPeptidphóngxạvới1iiIn-DOTATOC Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

Page 242: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.153 4C.446 ChụpSPECTCT 19.62 SPECT/CT Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồmthuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.154 4C.446 ChụpSPECTCT 19.95 SPECT/CTthụthểPeptidphóngxạvới177Lu-DOTATOC Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.155 4C.446 ChụpSPECTCT 19.94 SPECT/CTthụthểPeptidphóngxạ TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.156 4C.446 ChụpSPECTCT 19.93 SPECT/CTphóngxạmiễndịch Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.157 4C.446 ChụpSPECTCT 19.92 SPECT/CTchẩnđoánunguyênbàothầnkinhvới123I-MIBG

Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.158 4C.446 ChụpSPECTCT 19.90 SPECT/CTchẩnđoánuvú Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.159 4C.446 ChụpSPECTCT 19.89 SPECT/CTchẩnđoánuphổi Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.160 4C.446 ChụpSPECTCT 19.88 SPECT/CTchẩnđoánkhốiuvới1iiIn–Pentetreotide Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.161 4C.446 ChụpSPECTCT 19.87 SPECT/CTchẩnđoánkhốiuvới20iTl Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.162 4C.446 ChụpSPECTCT 19.86 SPECT/CTTchẩnđoánkhốiuvới67Ga Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.163 4C.446 ChụpSPECTCT 19.85 SPECT/CTTchẩnđoánkhốiuvới99mTc–MIBI Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.164 4C.446 ChụpSPECTCT 19.84 SPECT/CTchẩnđoánkhốiu Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.165 4C.446 ChụpSPECTCT 19.83 SPECT/CTxương,khớp Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu

7.166 4C.446 ChụpSPECTCT 19.82 SPECT/CTtuyếnthượngthậnvới13iI-Cholesterol Tỉnh TT-Loại1 720.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.HiệnkhôngthựchiệnKTnày

7.167 4C.446 ChụpSPECTCT 19.81 SPECT/CTtuyếnthượngthậnvới123I-MIBG Tỉnh TT-Loại1 720.000 Giákhôngphùhợp Chưabaogồm:thuốcphóngxạvàhợpchấtđánhdấu.HiệnkhôngthựchiệnKTnày

Page 243: DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG THÔNG ......2015/07/02  · 60 3C1.11 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 3.3047 Điều trị sẩn cục

STT MãGDV TêntheoTT03,04 MãKT TêntheoTT43,50 Phântuyến

Phânloại Giátốiđa Nhóm Ghichú

7.168 4C.446 ChụpSPECTCT 19.79 SPECT/CTtuyếntiềnliệt Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

7.169 4C.446 ChụpSPECTCT 19.78 SPECT/CTthận Tỉnh TT-Loại1 720.000 TươngđồngvềQuytrìnhvàGiá

Chưabaogồm:thuốcphóngxạ,hợpchấtđánhdấu.

7.170 4C.447 Điềutrịbệnhbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ 19.378 Điềutrịbằngkỹthuậtmiễndịchphóngxạ Tỉnh TT-Đặcbiệt

315.000 Giákhôngphùhợp ĐâylàtênchungcủanhiềuKTnênkhôngxâydựnggiá