17
Thư viện Đại học Bách Khoa - VNUHCM TT CSPL Nhan đề TTXB ĐKCB NHÓM NGÀNH 1 005.1--BR-E Software Engineering Modern Approaches / Eric J. Braude, Michael E. Bernstein Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2011 2020913666 Khoa học máy tính 2 621.382 2--LA-B Linear Systems and Signals / B.P. Lathi, R.A. Green New York: Oxford University Press, 2018 2020913668 Điện-Điện tử 3 624.252--LA-E Load Testing of Bridges Current Practice and Diagnostic Load Testing / Eva O. L. Lantsoght Leiden: CRC Press/Balkema, 2019 2020913664 Kỹ thuật xây dựng 4 629.231 03--WE-J Automotive Handbook / Robert Bosch GmbH Plochingen: Robert Bosch, 2018 2020913671 Kỹ thuật giao thông 5 657--ST-E Financial Accounting Concepts / Earl K. Stice, James D. Stice, W. Steve Albrecht [Mason, Ohio?]: South-Western Cengage Learning, 2011 2020913670 Quản lý công nghiệp 6 658.15--BR-E Intermediate Financial Management / Eugene F. Brigham, Phillip R. Daves Australia: South-Western, Cengage Learning, 2013 2020913667 Quản lý công nghiệp 7 658.3--MA-R Human Resource Management A South-Asian Perspective / Robert L. Mathis, John H. Jackson, Manas Ranjan Tripathy India: Cengage Learning, 2012 2020913672 Quản lý công nghiệp 8 658.403--GR-R Successful Decision-Making A Systematic Approach to Complex Problems / Rudolf Grunig, Richard Kuhn; translated from German by Anthony Clark and Claire O'Dea New York: Springer, 2009 2020913661 Quản lý công nghiệp 9 658.408--AY-R A Handbook of Industrial Ecology / Robert U. Ayres, Leslie W. Ayres Cheltenham, UK: Edward Elgar Pub., 2002 2020913665 Quản lý công nghiệp 10 658--PO-S Management Science The Art of Modeling with Spreadsheets / Stephen G. Powell, Kenneth R. Baker 2020913669 Quản lý công nghiệp TT CSPL Nhan đề TTXB ĐKCB NHÓM NGÀNH 1 005.1--Nha Nhập môn về lập trình: Lưu hành nội bộ / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2019 2020330537, 2020330538, 2020330539; 0000039552, 0000039553, 0000039554 Khoa học máy tính DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC_THÁNG 7/2020

DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

Thư viện Đại học Bách Khoa - VNUHCM

TT CSPL Nhan đề TTXB ĐKCB NHÓM NGÀNH

1005.1--BR-E

Software Engineering Modern Approaches / Eric J. Braude, Michael E. Bernstein

Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2011 2020913666 Khoa học máy tính

2621.382 2--LA-B

Linear Systems and Signals / B.P. Lathi, R.A. Green

New York: Oxford University Press, 2018

2020913668 Điện-Điện tử

3624.252--LA-E

Load Testing of Bridges Current Practice and Diagnostic Load Testing / Eva O. L. Lantsoght

Leiden: CRC Press/Balkema, 2019 2020913664 Kỹ thuật xây dựng

4629.231 03--WE-J Automotive Handbook / Robert Bosch GmbH Plochingen: Robert Bosch, 2018 2020913671 Kỹ thuật giao thông

5657--ST-E

Financial Accounting Concepts / Earl K. Stice, James D. Stice, W. Steve Albrecht

[Mason, Ohio?]: South-Western Cengage Learning, 2011

2020913670 Quản lý công nghiệp

6658.15--BR-E

Intermediate Financial Management / Eugene F. Brigham, Phillip R. Daves

Australia: South-Western, Cengage Learning, 2013

2020913667 Quản lý công nghiệp

7658.3--MA-R

Human Resource Management A South-Asian Perspective / Robert L. Mathis, John H. Jackson, Manas Ranjan Tripathy

India: Cengage Learning, 2012 2020913672 Quản lý công nghiệp

8

658.403--GR-R

Successful Decision-Making A Systematic Approach to Complex Problems / Rudolf Grunig, Richard Kuhn; translated from German by Anthony Clark and Claire O'Dea

New York: Springer, 2009 2020913661 Quản lý công nghiệp

9658.408--AY-R

A Handbook of Industrial Ecology / Robert U. Ayres, Leslie W. Ayres

Cheltenham, UK: Edward Elgar Pub., 2002

2020913665 Quản lý công nghiệp

10658--PO-S

Management Science The Art of Modeling with Spreadsheets / Stephen G. Powell, Kenneth R. Baker

2020913669 Quản lý công nghiệp

TT CSPL Nhan đề TTXB ĐKCB NHÓM NGÀNH

1 005.1--NhaNhập môn về lập trình: Lưu hành nội bộ / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính

Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2019

2020330537, 2020330538, 2020330539; 0000039552, 0000039553, 0000039554

Khoa học máy tính

DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC_THÁNG 7/2020

Page 2: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

2 027.9--ThuThư viện thông minh 4.0: Công nghệ-Dữ liệu-Con người: Sách chuyên khảo / Trung tâm Thông tin - Thư viện

Hà Nội: Đại học Quốc gia hà Nội, 2018

39477 Khoa học xã hội

3 320.15 597--ChuChủ quyền Việt Nam trên Biển Đông / Hà Minh Hồng ... [và những người khác].

Hà Nội: Chính trị quốc gia sự thật, 2020

0000039465, 0000039468-0000039476

Khoa học xã hội

4 335.527 11--NG-YHồ Chí Minh: Danh ngôn, Tư tưởng-đạo đức / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thế Kỷ, Phạm Quốc Cường

Hà Nội: Thông Tấn, 2020 39478 Khoa học xã hội

5 335.527 11--TO-HHọc tập theo đạo đức Bác Hồ / Tòng Văn Hân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39501 Tham khảo

6 338.1 597--HO-MNâng cao hiệu quả kinh tế của nông hộ trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Hồ Quế Mậu

Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế, 2020 39479 Quản lý công nghiệp

7 340.07 597--VU-HTập bài giảng pháp luật Việt Nam đại cương: Lưu hành nội bộ / Vũ Thị Bích Hường, Trần Quang Trung

[]: Lưu hành nội bộ, 2019

2020330521, 2020330522, 2020330523, 2020330524; 0000039528, 0000039529, 0000039530, 0000039531, 0000039532,0000039533

Khoa học xã hội -- Pháp luật

8 390.08 597--DA-NVai trò của Kru Achar trong đời sống người Khmer ở Nam bộ / Danh Văn Nhỏ

Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2019 39513 Tham khảo

9 390--LE-DPhong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương / Lê Thị Dự

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39522 Tham khảo

10 391.009 597--NG-TTrang phục truyền thống của người Pa Dí, huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai / Nguyễn Ngọc Thanh, Hoàng Thị Vượng

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39511 Tham khảo

11 391.009 597--VU-NTrang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, tỉnh lai Châu / Vũ Hồng Nhi chủ biên; Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39521 Tham khảo

Page 3: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

12 392.509 597--LY-TNghi lễ cưới hỏi của người Nùng Phàn Slình: Giới thiệu văn hóa dân gian / Lý Viết Trường

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39518 Tham khảo

13 393--NG-LTang ma của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Lành

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39509 Tham khảo

14 398.209 597--BA-BTruyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang / Bàn Thị Ba

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39488 Tham khảo

15 398.209 597--BU-VTruyện cổ M' Nông./ Tập 1 / Bùi Minh Vũ sưu tầm, biên soạn

Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2019 39484 Tham khảo

16 398.209 597--DU-VChủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam / Dương Nguyệt Vân

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39512

17 398.41 597--TR-DĐình Cần Thơ tín ngưỡng và nghi lễ / Trần Phỏng Diều sưu tầm, biên soạn và giới thiệu

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39517 Tham khảo

18 398.597--DO-KVăn hóa dân gian Ê Đê và vai trò của nó trong xã hội đương đại / Đỗ Hồng Kỳ

Hà Nội: Sân khấu, 2019. 39510 Tham khảo

19 398.597--HA-TMạch nguồn văn hóa Tứ Trưng: Khảo cứu / Hải Thanh

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39519 Tham khảo

20 398.597--LU-TĐánh một tiếng Cồng: Tập khảo cứu văn hóa dân gian (huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An) / Lương Việt Thoại

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39524 Tham khảo

21 398.597--NG-TVăn hóa Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Duy Thịnh tìm hiểu, giới thiệu

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39523 Tham khảo

22 398.8 597--DO-VCa dao - Tục ngữ - Thành ngữ Quảng Bình / Đỗ Duy Văn

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39504 Tham khảo

23 428.076--Biq

Bí quyết luyện thi IELTS: Bao gồm các đề thi mẫu; Đáp án và diễn giải do chuyên gia IELTS hàng đầu của Hội đồng Anh biên soạn =/ IELTS Essential Guide / British Council biên dịch

Hà Nội: Phụ nữ, 2017

2020330568, 2020330569, 2020330570, 2020330571; 0000039587

Khoa học xã hội -- Ngôn ngữ

24 428.076--GA-JLuyện thi TOEIC 850: Listening / Jo Gang-Soo; Ngọc Huyền dịch

Hà Nội: Khoa học xã hội, 2018

2020330572, 2020330573, 2020330574, 2020330575; 0000039588

Khoa học xã hội -- Ngôn ngữ

Page 4: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

25 428.076--GA-JLuyện thi TOEIC 850: Reading / Jo Gang-Soo; Hà Linh dịch

Hà Nội: Khoa học xã hội, 20182020330576, 2020330577, 2020330578

Khoa học xã hội -- Ngôn ngữ

26 620.11 01--DO-M Hóa học chất rắn / Đỗ Quang MinhTp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2016

2020330544, 2020330545; 0000039559

Công nghệ vật liệu

27 620.11--DO-MCông nghệ sản xuất xi măng Poóc lăng và các chất kết dính vô cơ / Đỗ Quang Minh, Trần Bá Việt

Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2017

2020330540, 2020330541; 0000039555, 0000039556, 0000039557

Công nghệ vật liệu

28 621.384 5--HO-K Thông tin di động / Hồ Văn KhươngTp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2019

2020330525, 2020330526, 2020330527, 2020330528; 0000039534, 0000039535, 0000039536, 0000039537, 0000039538, 0000039539

Điện-Điện tử -- Điện tử viễn thông

29 621.82 0285--NG-LChi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy: Đề thi, đáp án, đề mẫu 2002-2013 / Nguyễn Hữu Lộc chủ biên; Lê Văn Uyển

Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2014

2020330542; 0000039558

Kỹ thuật cơ khí

30 623.87--TR-NTính toán động lực học chất lưu trong kỹ thuật tàu thủy / Trần Công Nghị chủ biên; Lê Tất Hiển

Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2019

2020330554, 2020330555, 2020330556, 2020330557; 0000039572, 0000039573, 0000039574, 0000039575, 0000039576, 0000039577

Kỹ thuật giao thông -- Tàu thủy

Page 5: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

31 658.403 0285--TH-R

Dữ liệu lớn: Cuộc cách mạng thay đổi chúng ta và thế giới: Những điều người nông dân, bác sĩ và các đại lý bảo hiểm dạy chúng ta về khám phá các mẫu dữ liệu lớn / Rob Thomas & Patrick McSharry; Thái Thị Huyền Nga dịch

Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 20202020330566, 2020330567; 0000039586

Quản lý công nghiệp

32 658.7--DA-DDịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế: Sách chuyên khảo / Đặng Đình Đào,...[và những người khác] đồng chủ biên

Hà Nội: Dân Trí, 2019

2020330579, 2020330580, 2020330581; 0000039589, 0000039590

Quản lý công nghiệp

33 660.284 2--PH-CKỹ thuật tách và tinh chế trong hóa học / Phan Đình Châu, Vũ Bình Dương

Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 20182020330564, 2020330565; 0000039585

Kỹ thuật hóa học

34 664.09--DO-DGiáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào

Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2020

2020330533, 2020330534, 2020330535, 2020330536; 0000039546, 0000039547, 0000039548, 0000039549, 0000039550. 0000039551

Kỹ thuật hóa học -- Công nghệ thực phẩm

35 668.44--NG-B Kỹ thuật xenlulô và giấy / Nguyễn Thị Ngọc BíchTp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2010

2020330543 Kỹ thuật hóa học

36 670.07--TR-SGiáo trình kỹ thuật chế tạo 3 / Trần Doãn Sơn chủ biên; Trần Anh Sơn, Hồ Triết Hưng, Huỳnh Hữu Nghị

Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2020

2020330546, 2020330547, 2020330548, 2020330549; 0000039560, 0000039561, 0000039562, 0000039563, 0000039564, 0000039565

Kỹ thuật cơ khí

Page 6: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

37 670.115--TR-SCơ sở kỹ thuật gia công / Trần Anh Sơn chủ biên; Trần Doãn Sơn

Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2020

2020330550, 2020330551, 2020330552, 2020330553; 0000039566, 0000039567, 0000039568, 0000039569, 0000039570, 0000039571

Kỹ thuật cơ khí

38 670.427 203--TR-SHướng dẫn thiết kế - Lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương

Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2020

2020330562, 2020330563; 0000039583, 0000039584

Kỹ thuật cơ khí -- Cơ khí chế tạo máy

39 670.427 2--TR-SThực hành chế tạo Robot điều khiển từ xa / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương

Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2020

2020330560, 2020330561; 0000039581, 0000039582

Kỹ thuật cơ khí -- Cơ khí chế tạo máy

40 687.042--PH-AKinh doanh và tiếp thị thời trang / Phạm Hồ Mai Anh

Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2019

2020330529, 2020330530, 2020330531, 2020330532; 0000039540, 0000039541, 0000039542, 0000039543, 0000039544. 0000039545

Kỹ thuật cơ khí -- Dệt - May

41 721--PH-HNguyên lý cấu tạo kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương

Tp. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011

2020330558, 2020330559; 0000039578, 0000039579, 0000039580

Kỹ thuật xây dựng -- Kiến trúc

42 809--TR-TNghiên cứu phê bình về văn học dân tộc thiểu số / Trần Thị Viết Trung

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39525 Tham khảo

43 895.922--BI-N Hoa thảo mộc: Tập thơ / Bình Nguyên Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39502 Tham khảo44 895.922--BU-S Khăn Piêu: Thơ / Bùi Thị Sơn Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39494 Tham khảo45 895.922--CH-P Tập thơ tuyển chọn / Chu Ngọc Phan Hà Nội: Sân khấu, 2019 39498 Tham khảo

Page 7: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

46 895.922--DA-D Ngày đã qua: Tập thơ / Đào An Duyên Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39489 Tham khảo

47 895.922--DA-HGió thổi từ cánh rừng già: Thơ / Đặng Quốc Hoàng

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39499 Tham khảo

48 895.922--DA-Y Ru dải yếm chàm: Tập thơ / Đàm Hải Yến Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39500 Tham khảo

49 895.922--DO-D Đa tình thả một dòng mơ: Tập thơ / Đỗ Dũng Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39495 Tham khảo

50 895.922--DO-H Mùa lúa trổ đòng: Tiểu thuyết / Đỗ Thị Hiền Hòa Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39486 Tham khảo

51 895.922--DO-KCưới vợ từ vùng nước đặc./ Quyển 2: Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39527 Tham khảo

52 895.922--DO-M Cánh thu rơi: Thơ / Đoàn Ngọc Minh Hà Nội: Sân khấu, 2019 39496 Tham khảo

53 895.922--HO-HMở mắt ngày đã trôi: Tập truyện ngắn / Hoàng Thanh Hương

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39482 Tham khảo

54 895.922--HO-T Rừng chiều: Tập văn - thơ / Hoàng Việt Thắng Hà Nội: Sân khấu, 2019 39497 Tham khảo

55 895.922--HU-T Hữu hạn, dòng đời: Tiểu thuyết / Hữu Tiến Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39483 Tham khảo

56 895.922--LE-NHành trình của người lính: Tập truyện / Lê Hoài Nam

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39487 Tham khảo

57 895.922--LU-L Nhớ trăng: Thơ / Lưu Thị Bạch Liễu Hà Nội: Sân khấu, 2019 39505 Tham khảo

58 895.922--NG-ALoại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái / Nguyễn Thị Hải Anh

Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2019 39516 Tham khảo

59 895.922--NG-B Đá núi: Tập truyện thiếu nhi / Nguyễn Trần Bé Hà Nội: Sân khấu, 2019 39485 Tham khảo

60 895.922--NG-B Lối hoang sơ: Tập thơ / Ngô Minh Bắc Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39492 Tham khảo

61 895.922--NG-C

Từ văn hóa dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hóa dân gian vùng đồng chiêm trũng: Trước Cách mạng tháng tám năm 1945: Nghiên cứu, phê bình văn học / Nguyễn Tâm Cẩn, Phan Bá Hàm

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39515 Tham khảo

62 895.922--NG-Q Gầm vang Thác vệ: Tiểu thuyết / Nguyễn Quang Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39480 Tham khảo

63 895.922--PH-HMiền hồ xa thẳm: Tùy bút và tản văn / Phan Mai Hương

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39514 Tham khảo

64 895.922--TO-H Gói tình yêu: Tập thơ / Tòng Văn Hân Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39503 Tham khảo

65 895.922--TR-D Âm vang ngòi vần: Truyện ký / Trần Cao Đàm Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39481 Tham khảo

66 895.922--TR-N Thơ lục bát / Trần Nhương Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39491 Tham khảo

Page 8: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

67 895.922--TR-T Người đàn bà nhặt trăng: Thơ / Trần Lệ Thủy Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39506 Tham khảo

68 895.922--VA-H Trong cơn mơ có thực: Thơ / Văn Công Hùng Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39493 Tham khảo

69 895.922--YP-H Tình yêu nâng cánh bay: Thơ / Y Phương Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39490 Tham khảo

70 915.97--TR-PĐịa danh huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế / Trần Nguyễn Khánh Phong, Vũ Thị Mỹ Ngọc biên soạn

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39526 Tham khảo

71 915.97--VU-DĐịa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian / Vũ Quang Dũng biên soạn

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019. 39273 Tham khảo

72 959.7--NG-HLàng Cọi Khê truyền thống và đổi mới / Nguyễn Thị Tô Hoài

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39520 Tham khảo

73 959.7--PH-DĐất và người Thái Bình./ Quyển 1 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan

Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019 39507 Tham khảo

74 959.7--PH-DĐất và người Thái Bình./ Quyển 2 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan

Hà Nội: Sân khấu, 2019 39508 Tham khảo

TT NHAN ĐỀ TTXB NHÓM NGÀNHNguồn trích: Coastal Processes: International Conference on Physical Coastal Processes, Management and Engineering

1

A model to predict the coastal sea level variations and surge / M. M. F. de Oliveira, N. F. F. Ebecken

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

Page 9: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

2

A numerical study on near-bed flow mechanisms around a marine pipeline close to a flat seabed including estimation of bedload sediment transport / M. C. Ong,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

3

An analysis of measurement from a 3D oceanic wave field / P. C. Liu,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

4

Bayesian inference for oil spill related Net Environmental Benefit Analysis / R. Aps,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

5

Beach erosion management in Small Island Developing States: Indian Ocean case studies / V. Duvat

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

Page 10: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

6

Coastal storm damage reduction program in Salerno Province after the winter 2008 storms / G. Benassai, P. Celentano, F. Sessa

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

7

Effects of simulated acid rain on tropical trees of the coastal zone of Campeche, Mexico / R. M. Cerón,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

8

Environmental impact assessment and HazOp study of the drilling cuttings confinement process into non-productive wells in marine platforms in Campeche, Mexico / M. Muriel-García, J. G. Cerón, R. M. Cerón

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

Page 11: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

9

Experimental study of multi-functional artifical reef parameters / M. ten Voorde,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

10

Geographic information systems for integrated coastal management and development of sustainability indicators / J. L.Almazán Gárate

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

11

Measuring suspended sand transport using a pulse-coherent acoustic Doppler profiler / T. Aagaard, B. Greenwood

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

12

Modelling mean wave direction distribution with the von Mises model / J. L. Vega & G. Rodríguez

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

Page 12: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

13

New requirements on beach design: Limiting states condition / J. C. Santás, J. M. de la Pena

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

14

Numerical investigation of sandy beach evolution using an incompressible smoothed particle hydrodynamics method / N. Amanifard,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

15

Oil accident response simulation: Allocation of potential places of refuge / R. Leiger,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

16

On a joint distribution of two successive surf parameters / D. Myrhaug,

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

Page 13: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

17

Operational tools in the Basque Country (south-eastern Bay of Biscay) for water quality management within harbours / A. Del Campo,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

18

Sediment flux in a rip channel on a barred intermediate beach under low wave energy / B. Greenwood,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

19

Simulation of storm surge and overland flows using geographical information system applications / S. Aliabadi, M. Akbar, R. Patel

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

Page 14: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

20

The sea-defence function of micro-tidal temperate coastal wetlands / I. Moller,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

21

Tidal effect on chemical spills in San Diego Bay / P. C. Chu,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

22

Use of viedo imagery to test model predictions of surf heights / D. Huntley,...[et al.].

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

23

Wave energy conversion systems:/ Optimal localization procedure / G. Benassai, M. Dattero, A. Maffucci

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

24

Wave-induced steady streaming and net sediment transport in ocean bottom boundary layers / L. E. Holmedal, D. Myrhaug

Boston: WIT, 2009. Kỹ thuật xây dựng

Page 15: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

Nguồn trích: Global Change and Integrated Coastal Management: The Asia-Pacific Region

25

Catchment-coast interactions in the Asia-Pacific region / Shu Gao

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

26

Coastal evolution in the Asia-Pacific region / Patrick D. Nunn and Roselyn Kumar

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

27

Coastal management in the Asia-Pacific region / Nick Harvey and Mike Hilton

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

28

Hot spots of population growth and urbanisation in the Asia-Pacific coastal region / Poh Poh Wong, Lee Boon-Thong and Maggi W. H. Leung

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

Page 16: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

29

Human responses to coastal change in the Asia-Pacific region / Patrick D. Nunn,...[et al.].

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

30

Impacts of pollutants in the Asia-Pacific region / Kanayathu Koshy,...[et al.].

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

31

Importance of global change for coastal management in the Asia-Pacific region / Nick Harvey and Nobuo Mimura

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

32

Landscape variability and the response of asia megadeltas to environmental change / Colin D. Woodroffe,...[el al.].

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

Page 17: DANH MỤC SÁCH BIÊN MỤC THÁNG 6/2020 · 15 005.1--HA-J Engineering Software as a Service / Armando Fox, David Patterson. USA: Strawberry Canyon, 2018. 2020913288Khoa học máy

33

New directions for global change research related to integrated coastal management in the Asia-Pacific region / Nick Harvey and Nobuo Mimura

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

34

Pressures on rural coastal in the Asia-Pacific region / Liana Talaue-McManus

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp

35

State of the environment in the asia and pacific coastal zones and effects of global change / Nobuo Mimura

Dordrecht: Springer, 2006. Quản lý công nghiệp