279
STT TÀI LIỆU 1 Addendum contributions to the 5 th international conference on reasearch, innovation & vision for the future of information & communication technologies : March 05-09, 2007- Hanoi, Vietnam / Patric Bellot,...[et al] (editors) KHXG: T58.5 .A102C 2007 2 Hệ thống quản lý khóa tập trung hỗ trợ xác thực 2 lớp sử dụng OTP cho mạng các máy chủ quy mô lớn / Bùi Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh KHXG: T58.5 .B510H 2018 3 Nghiên cứu cải thiện phương pháp quản lý hàng đợi cho truyền video trên mạng IP / Cao Diệp Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Linh KHXG: T58.5 .C108T 2014 4 Mieux informatiser pour mieux gérer : Texte imprimé : Eaméliorez votre système d'information / Marc Chernet KHXG: T58.5 .C206M 1985 5 Qui a encore peur de I'informatique : Préces à l'usage des managers / Jean Pierre Corniou, Nathan Y Hattab KHXG: T58.5 .C434J 1990 6 Nghiên cứu nâng cao hiệu năng giao thức định tuyến cho mạng Manet / Cung Trọng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Võ Thanh Tú KHXG: T58.5 .C513C 2015 7 Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản: Tài liệu ôn tập Tập 2, Phần thi buổi chiều / Nguyễn Viết Huy biên dịch ...,[ và những người khác]; Hồ Khánh Lâm, Cao Kim Ánh, Nguyễn Thúy Hường hiệu đính KHXG: T58.5 .Ch502k T.2-2009 8 Nghiên cứu ngữ nghĩa trong hệ lập trình gen định hướng bởi văn phạm nối cây và ứng dụng trong xấp xỉ hàm Q / Đào Ngọc Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Xuân Hoài. KHXG: T58.5 .Đ108P 2014 9 Ứng dụng các kỹ thuật ra quyết định trong bài toán tuyển sinh đại học / Đào Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang KHXG: T58.5 .Đ108P 2017 10 Personal productivity with information technology / Gordon B. Davis, J. David KHXG: T58.5 .D111G 1997 11 Nghiên cứu, áp dụng, cải thiện bộ lọc mật độ xác suất giả thuyết trong bài toán theo dấu mục tiêu / Đỗ Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh KHXG: T58.5 .Đ450T 2017 DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Danh mục bao gồm những tài liệu về Kỹ thuật thông tin; Điện tử và kỹ thuật máy tính; Công nghệ điện tử và kỹ thuật Y sinh; Mạch và xử lý tín hiệu; Điện tử hàng không và vũ trụ. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc 304, 419 và 526. KỸ THUẬT THÔNG TIN

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN ... - library.hust.edu.vnlibrary.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen_dien_tu/ĐIỆN TỬ VIỄN... · EEE 2014 : proceedings of the 2014

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT TÀI LIỆU

1Addendum contributions to the 5 th international conference on reasearch, innovation & vision for the future of information & communication technologies : March 05-09, 2007- Hanoi, Vietnam / Patric Bellot,...[et al] (editors)

KHXG: T58.5 .A102C 2007

2 Hệ thống quản lý khóa tập trung hỗ trợ xác thực 2 lớp sử dụng OTP cho mạng các máy chủ quy mô lớn / Bùi Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh KHXG: T58.5 .B510H 2018

3 Nghiên cứu cải thiện phương pháp quản lý hàng đợi cho truyền video trên mạng IP / Cao Diệp Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Linh KHXG: T58.5 .C108T 2014

4 Mieux informatiser pour mieux gérer : Texte imprimé : Eaméliorez votre système d'information / Marc ChernetKHXG: T58.5 .C206M 1985

5 Qui a encore peur de I'informatique : Préces à l'usage des managers / Jean Pierre Corniou, Nathan Y HattabKHXG: T58.5 .C434J 1990

6 Nghiên cứu nâng cao hiệu năng giao thức định tuyến cho mạng Manet / Cung Trọng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Võ Thanh TúKHXG: T58.5 .C513C 2015

7Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản: Tài liệu ôn tập Tập 2, Phần thi buổi chiều / Nguyễn Viết Huy biên dịch ...,[ và những người khác]; Hồ Khánh Lâm, Cao Kim Ánh, Nguyễn Thúy Hường hiệu đínhKHXG: T58.5 .Ch502k T.2-2009

8Nghiên cứu ngữ nghĩa trong hệ lập trình gen định hướng bởi văn phạm nối cây và ứng dụng trong xấp xỉ hàm Q / Đào Ngọc Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Xuân Hoài.KHXG: T58.5 .Đ108P 2014

9 Ứng dụng các kỹ thuật ra quyết định trong bài toán tuyển sinh đại học / Đào Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình KhangKHXG: T58.5 .Đ108P 2017

10 Personal productivity with information technology / Gordon B. Davis, J. David KHXG: T58.5 .D111G 1997

11 Nghiên cứu, áp dụng, cải thiện bộ lọc mật độ xác suất giả thuyết trong bài toán theo dấu mục tiêu / Đỗ Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết TrinhKHXG: T58.5 .Đ450T 2017

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNHĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG

Danh mục bao gồm những tài liệu về Kỹ thuật thông tin; Điện tử và kỹ thuật máy tính; Công nghệ điện tử và kỹ thuật Y sinh; Mạch và xử lý tín hiệu; Điện tử hàng không và

vũ trụ. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc 304, 419 và 526.

KỸ THUẬT THÔNG TIN

12EEE 2014 : proceedings of the 2014 International Conference on E-Learning, E-Business, Enterprise Information Systems, & E-Government / editors, Hamid R. Arabnia, Azita Bahrami, Fernando G. Tinetti.KHXG: T58.5 .E201h 2014

13 Nghiên cứu xây dựng mô hình ngữ nghĩa cho phép quản lý và truy vấn các thiết bị trong internet vạn vật / Hoàng Quốc Hồng Nhật; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: T58.5 .H407N 2018

14 Intermediate GNVQ information Technology : Assignments Pack / John HollandKHXG: T58.5 .H428J 1996

15 Le Schéma directeur du système d'information [Texte imprimé] / Philippe Houillère ; préf. de Claude OrsiniKHXG: T58.5 .H435P 1998

16 Hội nghị khoa học lần thứ 20 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa KHXG: T58.5 .H452n 2006

17Kỹ thuật quy hoạch ràng buộc, tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc và phân cụm cân bằng trong việc giải các bài toán tối ưu tổ hợp / Huỳnh Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang DũngKHXG: T58.5 .H523T 2017

18 最新情報B / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著KHXG: T58.5 .I-311s 2007

19 Information technology : the breaking wave / Dennis P. Curtin ... [et al.]KHXG: T58.5 .I-311t 1998

20Intelligent information technology : 7th International Conference on Information Technology, CIT 2004, Hyderabad, India, December 20-23, 2004 ; proceedings / Gautam Das, Ved P. Gulati (eds.).KHXG: T58.5 .I312i 2004

21 Information systems today / Leonard M. Jessup, Joseph S. Valacich.KHXG: T58.5 .J206L 2005

22 Information systems today : Managing in the digital world / Leonard M. Jessup, Joseph S. Valacich.KHXG: T58.5 .J206L 2008

23 Ethical decision making and information technology : an introduction with cases / Ernest A. Kallman, John P GrilloKHXG: T58.5 .K103E 1996

24 Kỷ nguyên thông tin / Chủ biên: Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc ; Biên dịch: Đỗ Tiến ThắngKHXG: T58.5 .K600n 2006

25

Kết hợp đặc trưng diện mạo và chuyển động trong biểu diễn hoạt động của người sử dụng mạng nơ ron tích chập = Combination of appearance and motion information in human action representation using convolutional neural network / Khổng Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh HảiKHXG: T58.5 .KH455M 2018

26 Kỷ nguyên thông tin : Tài liệu tham khảo = The information age / Emmanuel C. Lallana; Margaret N. Uy assistanceKHXG: T58.5 .L103E 2003

27

Kết hợp thông tin không gian thời gian và áp dụng kĩ thuật chuyển hướng góc nhìn cho bài toán nhận dạng hành động con người sử dụng đa góc nhìn = Improving multi-view human action recognition with spatial-temporal pooling and view shifting techniques / Lê Tuấn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị OanhKHXG: T58.5 .L250D 2018

28 Thuật toán tối ưu triển khai mạng cảm biến không dây / Lê Văn Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh HùngKHXG: T58.5 .L250H 2018

29 Một tiếp cận xây dựng miền giá trị chân lý ngôn ngữ trong các hệ logic / Lê Anh Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: T58.5 .L250P 2013

30 Xây dựng kho dữ liệu liên kết mở về địa điểm du lịch Việt Nam / Lê Anh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn DũngKHXG: T58.5 .L250T 2018

31 Information systems technology / Ross A. Malaga.KHXG: T58.5 .M103R 2004

32 The mathematical foundation of informatics : proceedings of the conference, Hanoi, Vietnam, 25-28 October 1999 / editors, Do Long Van, M. Ito.KHXG: T58.5 .M110f 1999

33 Hệ trợ giúp quyết định thông minh cho dự báo cung cầu lao động / Nguyễn Văn An; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn HảiKHXG: T58.5 .NG527A 2017

34 Hệ gới ý với phân rã ma trận poisson và dropout / Nguyễn Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Thân Quang KhoátKHXG: T58.5 .NG527A 2018

35 Khung cộng tác đa dụng trong môi trường tính toán lưới / Nguyễn Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thanh ThủyKHXG: T58.5 .NG527B 2015

36 Đánh giá thời gian hội tụ của định tuyến liên vùng / Nguyễn Công Bình; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: T58.5 .NG527B 2018

37 Hệ trợ giúp quyết định cho mạng lưới các trung tâm dịch vụ việc làm / Nguyễn Quý Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn HảiKHXG: T58.5 .NG527D 2017

38 Đánh giá các kỹ thuật tự động mở rộng cho ứng dụng trong môi trường phân tán / Nguyễn Tùng Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình MinhKHXG: T58.5 .NG527L 2017

39 Nghiên cứu phát triển một số giải pháp nén ảnh tiên tiến cho màn hình tinh thể lỏng / Nguyễn Hữu Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan, Lê Đình KHXG: T58.5 .NG527T 2015

40 Hệ trợ giúp thông minh cảnh báo nợ xấu cho ngân hàng / Nguyễn Quang Tứ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh BìnhKHXG: T58.5 .NG527T 2017

41 Hệ trợ giúp quyết định quản lý đại học điện tử / Nguyễn Mạnh Trường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải

KHXG: T58.5 .NG527T 2017

42 Nghiên cứu phát triển hệ thống tổng hợp tiếng nói tiếng việt sử dụng công nghệ học sâu / Nguyễn Văn Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Mạc Đăng KhoaKHXG: T58.5 .NG527T 2018

43 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Trí ThànhKHXG: T58.5 .NG527T T.2-2014

44 Proceedings of the Second Symposium on Information and Communication KHXG: T58.5 .P419o 2011

45 Nghiên cứu và phát triển một số độ đo liên kết trong bài toán khuyến nghị cộng tác / Phạm Minh Chuẩn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương, Trần Đình KhangKHXG: T58.5 .PH104C 2018

46Nhận dạng tự động tiếng nói phát âm liên tục cho các phương ngữ chính của Tiếng việt theo phương thức phát âm / Phạm Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan, Nguyễn Hồng QuangKHXG: T58.5 .PH104H 2017

47 Introduction to information technology / V. Rajaraman.KHXG: T58.5 .R103V 2004

48 Information technology : principles and applications / Ajoy Kumar Ray, Tinku KHXG: T58.5 .R112A 2004

49 Systèmes d'information de l'entreprise : Une orientation informatique / Arment Saint-Pierre.KHXG: T58.5 .S103A 1992

50 CALS [Texte imprimé] : Introduction et mise en oeuvre / Victor SandovalKHXG: T58.5 .S105V 1985

51 A Short Course on Developing IT-Enhanced Engineering CoursewareKHXG: T58.5 .S434c 2003

52 2007 international conference on research, innovation and vision for the future : Information & communication technologies March 05 - 09, 2007 - Hanoi, Việt namKHXG: T58.5 .T400T 2007

53 Introduction to information technology / Efraim Turban, R. Kelly Rainer, Jr., Richard E. Potter.KHXG: T58.5 .T521E 2003

54 Nghiên cứu phương pháp mô hình hóa hành vi người dùng dựa trên dữ liệu web / Trần Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình MinhKHXG: T58.5 .TR121H 2018

55 Nghiên cứu xây dựng mô hình dự đoán lượng tiêu thụ và tự động co dãn tài nguyên trong môi trường phân tán / Trần Đức Nhuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: T58.5 .TR121N 2018

56 Dự báo liên kết mạng đồng tác giả nghiên cứu khoa học / Trịnh Khắc Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình KhangKHXG: T58.5 .TR312L 2018

57 Information systems solutions : a project approach / Richard L. Van Horn, Albert B. Schwarzkopf, R. Leon Price.KHXG: T58.5 .V105H 2006

58 Khoa học công nghệ thông tin và điện tử triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới / Vũ Đình Cự.KHXG: T58.5 .V500C 2007

59 Zukunft der Informationstechnologie / Barbara Böttger, Gert Fieguth (Hrsg.).KHXG: T58.5 .Z510d 1992

60 Information Technology for Management / Henry C. LucasKHXG: T58.6

61 Information systems : a management perspective / Steven Alter.KHXG: T58.6 .A103S 1996

62 Architectures de Système D'information : Modèles, services, protocoles / Bertrand Bruller.KHXG: T58.6 .B510B 2003

63 Management d'un service d'information documentaire / Jacqueline Calixte, Jean-Claude MorinKHXG: T58.6 .C103J 1985

64 Le Développement du Logiciel : Ingénierie des méthodes / Alphonse Carlier.KHXG: T58.6 .C109A 1995

65 Méthode Génerale D' analyse D'une application informatique. Tome 1, Étapes et points fondamentaux de L' analyse fonctionnelle / Xavier CastellaniKHXG: T58.6 .C109X T.1-1985

66 Corporate information systems management : text and cases / James I. Cash, Jr. ... KHXG: T58.6 .C434-i 1992

67Le Diagnostic des systèmes informatisés [Texte imprimé] : guide d'application des recommandations / Conseil supérieur de l'ordre des experts-comptables et des comptables agréésKHXG: T58.6 .D301d 1988

68 Gestion et informatique : première STT / Monique Francioli, Christian Francioli, Anne Guenot,... [et al.]KHXG: T58.6 .G206e 1993

69 Information systems : A management approach / Steven R. Gordon, Judith R. KHXG: T58.6 .G434 2004

70 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings, James Dawkins.KHXG: T58.6 .H100S 1999

71 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey.KHXG: T58.6 .H100S 2002

72 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey.KHXG: T58.6 .H100S 2005

73 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings, Amy Phillips.KHXG: T58.6 .H100S 2007

74 Information systems essentials / Stephen Haag, Maeve Cummings.KHXG: T58.6 .H100S 2008

75 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey.KHXG: T58.6 .H112s 2004

76 Hệ thống truyền thông công nghiệp / Hoàng Ngọc Nhân, Bùi Đăng ThảnhKHXG: T58.6 .H407N 2012

77

Information system, work and organization design : proceedings of the IFIP TC9/WG9.1 Working Conference on Information System, Work and Organization Design, Berlin, GDR, 10-13 July, 1989 / edited by Peter van den Besselaar, Andrew Clement, Pertti J衲vinen.KHXG: T58.6 .I-311s 1991

78 Cooperation in industrial multi-agent systems / Nick Jennings.KHXG: T58.6 .J204N 1994

79 Management information systems : organization and technology / Kenneth C. Laudon, Jane Price Laudon.KHXG: T58.6 .L111K 1994

80 Management information systems : managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon.KHXG: T58.6 .L111K 2004

81 Essentials of management information systems : managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon.KHXG: T58.6 .L111K 2005

82 Information systems concepts for management / Henry C. Lucas, Jr.KHXG: T58.6 .L506H 1994

83 Information technology for management / Henry C. Lucas, Jr.KHXG: T58.6 .L506H 1997

84 Managing information technology : what managers need to know / E. Wainright Martin ... [et al.]KHXG: T58.6 .M105-i 1999

85 Management information systems / Raymond McLeod, George Schell.KHXG: T58.6 .M205R 2007

86 Application cases in MIS / James Morgan.KHXG: T58.6 .M434J 2005

87 Introduction to management information systems / Robert G. Murdick, Joel E. Ross.KHXG: T58.6 .M521R 1977

88 Management information systems / James A. O'Brien, George M. Marakas.KHXG: T58.6 .O-412J 2008

89 Proceedings of the Workshop on Formulating Field-Wise Support System of the AUN/SEED-Net : 9 - 13 December 2002 JapanKHXG: T58.6 .P419-o 2002

90 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin / Phạm Việt TrungKHXG: T58.6 .PH104T 2013

91 Principles of information systems : a managerial approach / Ralph M. Stair, George W. Reynolds.KHXG: T58.6 .S103R 2006

92 Principles of information systems / Ralph M. Stair, Professor Emeritus, Florida State University, George W. Reynolds, Instructor, Strayer University.KHXG: T58.6 .S103R 2016

93 Information technology for management : transforming business in the digital economy / Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe.KHXG: T58.6 .T521E 2002

94Information technology for management : transforming organizations in the digital economy / Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe ; with contributions by Dorothy Leidner ... [et al.].KHXG: T58.6 .T534E 2004

95 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey.KHXG: T58.6 .VUW 2004

96 Managing information systems : an integrated approach / by Eugene J. Wittry ; Rachel Subrin, editor.KHXG: T58.6 .W314E 1987

97 Foundations of information systems / Vladimir Zwass.KHXG: T58.6 .Z109V 1998

98 VBA for modelers : developing decision support systems with Microsoft Excel / S. Christian Albright.KHXG: T58.62 .A103S 2001

99 Microcomputer models for management decision-making : software and text / Terry L. Dennis, Laurie B. Dennis.KHXG: T58.62 .D204T 1993

100 Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach.KHXG: T58.62 .M103e 2000

101 Hệ trợ giúp quyết định / Trần Đình KhangKHXG: T58.62 .TR121K 2016

102 Strategic information management : challenges and strategies in managing information systems / R.D. Galliers and D.E. Leidner.KHXG: T58.64 .G103R 2003

103 Quản lý thông tin và công nghệ thông tin / Nguyễn Khắc Khoa (chủ biên)KHXG: T58.64 .NG527K 2000

104 Introduction to information systems project management / David L. Olson.KHXG: T58.64 .O428D 2004

105 CMGF 91: Actes du Quatrieme Congres CMGF: Pour la Gestion Oftimale des Systemes d'information / Pullman Saint-Jacques.KHXG: T58.64 .S103P 1991

106 Green IT : Reduce your information system's environmental impact while adding to the bottom line / Toby Velte, Anthony Velte, Robert Elsenpeter.KHXG: T58.64 .V201t 2008

ĐIỆN TỬ VÀ KT MÁY TÍNH1 Industrial Electronics / Jemes Maas

KHXG: TK7800

2Frontiers in electronics : future chips : proceedings of the 2002 Workshop on Frontiers in Electronics (WOFE-02), St Croix, Virgin Islands, USA, 6-11 January 2002 / editors, Yoon Soo Park, Michael S. Shur, William Tang.KHXG: TK7801 .F431-i 2002

3Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội 1956 - 2006. Phân ban Điện tử viễn thông / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.KHXG: TK7801 .H452n 2006

4

ICEIC 2004 : The International Conference on Electronics, Informations and Communications: August 16 - 18, 2004 Hilton Hotel, Hanoi, Vietnam. Tập 1. / Organized by Institute of Electronics Engineers of Korea, Post and Telecommunications Institute of Technology, VietnamKHXG: TK7801 .I-301t T.1-2004

5

ICEIC 2004 : The International Conference on Electronics, Informations and Communications: August 16 - 18, 2004 Hilton Hotel, Hanoi, Vietnam. Tập 2. / Organized by Institute of Electronics Engineers of Korea, Post and Telecommunications Institute of Technology, VietnamKHXG: TK7801 .I-301t T.2-2004

6The International Conference on Electronics, Informations and Communications. Tập 2 . / Organized by Institute of Electronics Engineers of Korea, Posts and Telecommunications Institute of Technology, VietnamKHXG: TK7801 .I-312c T.2-2004

7 Kinh nghiệm & bí quyết bảo trì & sửa chữa các loại máy điện tử / Vân Anh biên KHXG: TK7802 .K312N 1996

8 Từ điển điện tử - tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn BảyKHXG: TK7804

9Từ điển điện tử viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt = Dictionary of Electronics, telecommunications and Informatics English - French - Vietnamese : Khoảng 20.000 từ / Hồ Vĩnh ThuậnKHXG: TK7804 .H450T 1996

10 Từ điển điện tử tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn BảyKHXG: TK7804 .PH104B 1994

11 Từ điển điện tử tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn BảyKHXG: TK7804 .PH104B 1995

12Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary of Electronics, Computer Science and Communications : Khoảng 20.000 thuật ngữ có giải thích và minh hoạ / Ban từ điển. Nhà xuất bản khoa học và KHXG: TK7804 .T550đ 1997

13 Từ điển viết tắt Điện tử-Viễn thông-Tin học Anh-Việt : Khoảng 10.000 từ / Nguyễn Thanh Việt biên soạn ; Lê Thanh Dũng hiệu đínhKHXG: TK7804 .T550đ 2003

14 Electronique des Signaux Analogiques / J. AuvrayKHXG: TK7815 .A111J 1980

15 An introduction to physical electronics / [by] A. H. W. Beck, H. Ahmed.KHXG: TK7815 .B201A 1968

16 Problèmes D'électrotechnique Avec Leurs Solutions : Moteurs à courant continu et leur commande par thyriston / Michel BornandKHXG: TK7815 .B434M 1986

17 Electronics for technicians / Roger Hamilton.KHXG: TK7815 .H104R 1979

18 The art of electronics / Paul Horowitz, Winfield Hill.KHXG: TK7815 .H434P 1989

19 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7815 .K300T 1999

20Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên) ... [ và những người khác]KHXG: TK7815 .K600 1998

21 Einführung in die Elektrotechnik : Lehrbuch für Elektrotechnik als Hauptfach / Klaus LunzeKHXG: TK7815 .L513K 1988

22 Electronics / [by] Jacob Millman [and] Samuel Seely.KHXG: TK7815 .M302J 1951

23 Electronic communication / Robert L. Shrader.KHXG: TK7815 .S102R 1991

24 Electronic engineering.KHXG: TK7815 .S201S 1956

25 Communication Electronics / Louis E. FrenzelKHXG: TK7816

26 Basic Electronics / Bernard GrobKHXG: TK7816

27 Essentials of Electronics : A Survey / Frank D. PetruzellaKHXG: TK7816

28 Analog and digital eletronics : a first course / Peter H. Beards.KHXG: TK7816 .B200P 1987

29 Principles of electronics / Barry Dowding.KHXG: TK7816 .D435B 1988

30 Communication electronics : principles and applications / Louis E FrenzelKHXG: TK7816 .F204L 2001

31 Contemporary electronics : devices, circuits, and systems / Louis E. Frenzel, Jr.KHXG: TK7816 .F204L 2014

32 Electronics fundamentals : circuits, devices, and applications / Thomas L. Floyd.KHXG: TK7816 .F435T 1987

33 Grob basic electronics / Bernard Grob.KHXG: TK7816 .G412B 1992

34 Basic electronics / Bernard Grob.KHXG: TK7816 .G412B 1997

35 Basic electronics / Bernard Grob, Mitchel E. Schultz.KHXG: TK7816 .G412B 2003

36 BASIC Electricity and Electronics / Delton T. Horn

KHXG: TK7816 .H434D 199337 Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino.

KHXG: TK7816 .M103A 199938 Experiments for electronic principles / Albert Paul Malvino.

KHXG: TK7816 .M103A 199939 Geting started in electronics / Forrest M. Mims, III

KHXG: TK7816 .M310F 1983

40 Giải pháp kết hợp CDMA/OFDM cho hệ thống thông tin di động / Nguyễn Tiền Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK7816 .NG527P 2008

41 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh HiểnKHXG: TK7816 .NG527T 2006

42 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.KHXG: TK7816 .NG527T 2007

43 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.KHXG: TK7816 .NG527T 2008

44 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.KHXG: TK7816 .NG527T 2009

45 Introduction to electronic systems, circuits, and devices / [by] Donald O. Pederson, Jack J. Studer [and] John R. Whinnery.KHXG: TK7816 .P201D 1966

46 Essentials of electronics : a survey / Frank D. Petruzella.KHXG: TK7816 .P207F 1993

47 Electronics : circuits and devices / Ralph J. Smith.KHXG: TK7816 .S314R 1980

48 Electronics, principles and applications / Charles A. Schuler.KHXG: TK7816 .S510C 1994

49 Modern electronics : a first course / Victor F. Veley, John J. Dulin.KHXG: TK7816 .V201V 1983

50 Basic electronics : a text-lab manual / Paul B. Zbar, Albert P. Malvino, Michael A. KHXG: TK7816 .Z109P 1994

51 Bài thí nghiệm điện tử ứng dụng. Tập 1 / Bộ môn đo lường cơ sở kỹ thuật điện.KHXG: TK7818 .B103t T.1-1974

52 Experimental Electronics for Students / K. J. Close, J. YarwoodKHXG: TK7818 .C434K 1979

53 Student manual for The art of electronics / Thomas C. Hayes, Paul Horowitz.KHXG: TK7818 .H112T 1989

54 Sổ tay kỹ sư điện tử / Donald G. Fink, Donald Christiansen ; Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương, Nguyễn Hùng Cường dịchKHXG: TK7825 .F312D 1996

55 Das grosse Röhren-Handbuch : Röhren-Ratgeber mit den Kennwerten von rund 4000 Röhren aus Europa und USA inklusive Vergleichsangaben / Ludwig RatheiserKHXG: TK7825 .R110L 1995

56 Abkürzungen in der Elektronik : Telekommunikation, Halbleitertechnologie, Computertechnik / Franz Schönborn

KHXG: TK7825 .S555F 1993

57 Tabellenbuch Kommunikationselektronik : Tabellen, Formeln, Normenanwendungen für Physik mit ElektrophysikKHXG: TK7825 .T100k 1995

58 Mathematics applied to electronics / James H. Harter, Wallace D. Beitzel.KHXG: TK7835 .H109J 1998

59 Handbook of Electrostatic Discharge Controls (ESD) : Facilities Design and Manufacturing Procedures / Bernard S. MatisoffKHXG: TK7835 .M110B 1986

60 L' ectronique de puissance : les fonctions de base et leurs principales applications / Guy S

uier.KHXG: TK7835 .S201G 1985

61 Electronics manufacturing : with lead-free, halogen-free, and conductive-adhesive materials / John H. Lau ... [et al.].KHXG: TK7836 .E201M 2003

62 Electronic materials and processes handbook / Charles A. Harper, editor in chief.KHXG: TK7836 .E201M 2003

63 Portable electronics product design and development : for cellular phones, PDAs, digital cameras, personal electronics, and more / Bert Haskell.KHXG: TK7836 .H109B 2004

64 Fundamentals of microfabrication : the science of miniaturization / Marc J. Madou.KHXG: TK7836 .M102m 2002

65 Microfabrication and nanomanufacturing / edited by Mark J. Jackson.KHXG: TK7836 .M302A 2006

66 Thiết kế điện tử tiên tiến / Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài BắcKHXG: TK7836 .NG527H 2015

67 Lead finishing in semiconductor devices: soldering / A.C. Tan.KHXG: TK7836 .T105A 1989

68 21世纪制造 : 专著 / Paul Kenneth Wright著KHXG: TK7836 .T204-o 2004

69 TCVN 6385 : 2009;"Thiết bị ngheKHXG: TK7836 .Th308b 2009

70 Electronic Techniques / Robert S. Villanucci, Alexander W. Avtgis, William F. KHXG: TK7836 .V302R 1996

71 21st century manufacturing / Paul Kenneth Wright.KHXG: TK7836 .W302P 2001

72 Nghiên cứu các thuật toán nén tiếng nói tốc độ thấp / Bùi Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK7855 .B510C 2016

73 Nghiên cứu phương pháp tiết kiệm năng lượng trên thiết bị di động / Bùi Văn Điệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .B510Đ 2017

74 Thiết kế nguồn ổn áp xung / Bùi Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK7855 .B510K 2018

75 Nghiên cứu và phát triển thuật toán dò tìm oto trên đường cao tốc / Cù Xuân Toản; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .C500T 2016

76 Phân tích tín hiệu tim loạn nhịp / Chử Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK7855 .CH550H 2015

77 Nghiên cứu các phương pháp trích chọn lọc đặc trưng cho bài toán tái định danh / Đào Tô Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK7855 .Đ108H 2017

78 Phân tích và phát hiện tiếng nói dựa trên đặc tính động phi tuyến / Đặng Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK7855 .Đ116S 2017

79 Hệ thống SMS trường học / Đinh Xuân Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK7855 .Đ312T 2014

80 Nghiên cứu và thiết kế khối khuếch đại tạp âm thấp ứng dụng cho hệ thống định vị GNSS / Dương Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .D561H 2014

81 Loại trừ nhiễu và nén tín hiệu điện tim để ứng dụng trong môi trường truyền dẫn vô tuyến / Dương Trọng Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận, KHXG: TK7855 .D561L 2017

82 Nghiên cứu hệ thống trên chip tiết kiệm năng lượng / Hà Văn Phú; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK7855 .H100P 2016

83 Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: Thiết kế khối giải mã tính toán vị trí / Hoàng Việt Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .H407H 2015

84 Nghiên cứu, thiết kế, mô phỏng và chế tạo bộ lọc thông dải điều hướng khả trình dải tần UHF / Lê Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK7855 .L250H 2015

85 Nghiên cứu quá trình Fota và giải pháp chống lỗi Fota do thiếu bộ nhớ / Lê Thị Ánh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .L250N 2017

86 Thiết kế bộ tách sóng cho truyền thông Mimo-SDM chuyển tiếp hai chiều sử dụng PNC / Lê Doãn Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .L250T 2016

87Nghiên cứu thiết kế hệ thống quản lý và bảo vệ tù nhân trong trại giam trên cơ sở kỹ thuật nhận dạng sóng vô tuyến RFID / Lương Tuấn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK7855 .L561H 2014

88 Xây dựng ứng dụng dựa trên kỹ thuật nhận dạng mẫu ảnh / Lương Hồng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê DũngKHXG: TK7855 .L561S 2015

89 Nghiên cứu phát triển thuật toán cảnh báo khi ô tô đi sai làn / Mai Thế Chuyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng

KHXG: TK7855 .M103C 2018

90 Kiểm chứng module điều khiển bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên DDR2 / Nguyễn Văn Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK7855 .NG527C 2014

91 Ứng dụng vi mạch tích hợp simcom và kỹ thuật triệt áp quá độ vào thiết bị giám sát xe máy / Nguyễn Công Chức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh KHXG: TK7855 .NG527C 2015

92 Phương pháp nâng cao chất lượng truyền thông tin thời gian thực trong các hệ thống điều khiển phân tán / Nguyễn Trọng Các; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KHXG: TK7855 .NG527C 2015

93 Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: thiết kế khối bám vệ tinh / Nguyễn Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .NG527C 2015

94 Thiết kế hệ thống điều khiển và thu thập dữ liệu sử dụng công nghệ truyền thông M2M / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .NG527C 2016

95 Nghiên cứu NoC cấu hình lại được trên FPGA và phát triển thuật toán ánh xạ động ứng dụng trên nền tảng NoC / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7855 .NG527C 2017

96 Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi bộ nhớ nhúng với giải thuật khả trình / Nguyễn Minh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .NG527D 2014

97Nghiên cứu, phát triển giải pháp hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu tổn thương hình khối trên ảnh chụp X-Quang vú / Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .NG527D 2015

98Nghiên cứu, phát triển giải pháp hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu tổn thương hình khối trên ảnh chụp X-Quang vú / Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .NG527D 2015

99 Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống truyền phát thông tin đo nhịp tim (ECG) / Nguyễn Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .NG527D 2016

100 Nghiên cứu phương pháp đánh giá chất lượng trạm BTS 3G (Node B) trong mạng Viettel / Nguyễn Trọng Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK7855 .NG527Đ 2016

101Xây dựng mô hình ứng dụng hệ thống máy tính và viễn thông để đánh giá trình độ công nghệ cho các doanh nghiệp và các ngành kinh tế / Nguyễn Hoài Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt, Trần Văn Bình.KHXG: TK7855 .NG527G 2008

102 Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng thiết bị chụp nhũ ảnh ứng dụng cho thực tế tại Việt Nam / Nguyễn Thái Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận, KHXG: TK7855 .NG527H 2010

103 Nghiên cứu các phương pháp phá sóng mạng thông tin di động GSM phục vụ cho công tác của ngành an ninh / Nguyễn Đăng Hiếu; Người hướng dẫn khoa học:

KHXG: TK7855 .NG527H 2015

104 Nghiên cứu các kỹ thuật học sâu và ứng dụng / Nguyễn Viết Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .NG527H 2018

105 Nghiên cứu triển khai mạng xã hội phạm vi gần trên thiết bị di động / Nguyễn Văn Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .NG527K 2015

106 Thiết kế mạng giao tiếp không dây hoạt động ở dải tần 2.4GHZ IEEE 802.15.4 sử dụng MCU / Nguyễn Phúc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .NG527K 2017

107 Nghiên cứu thuật toán dò tìm chuyển động ứng dụng cho camera thông minh / Nguyễn Văn Luân; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK7855 .NG527L 2015

108 Kiểm chứng thuộc tính khoảng bằng các công cụ giải bài toán mức word / Nguyễn Sơn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .NG527L 2015

109 Thiết kế khối ổn áp LDO cho ứng dụng thẻ NFC sử dụng công nghệ mạch tích hợp CMOS TSMC180NM / Nguyễn Văn Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK7855 .NG527L 2016

110 Nghiên cứu kiến trúc và các dịch vụ nền tảng mạng xã hội ứng dụng cho internet of things / Nguyễn Chung Lực; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .NG527L 2017

111 Nghiên cứu phương pháp nhận diện cơ thể người trong ảnh số / Nguyễn Thế Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK7855 .NG527M 2017

112 Nghiên cứu xây dựng và phát triển các thuật toán nhận dạng chữ viết tay / Nguyễn Duy Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK7855 .NG527M 2018

113 Thiết kế hệ thống giám sát các phương tiện xe cộ sử dụng công nghệ nhận dạng biển số xe / Nguyễn Đức Quảng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK7855 .NG527Q 2016

114 Mạng thế hệ mới và triển khai IPTV trên mạng thế hệ mới / Nguyễn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK7855 .NG527S 2014

115 Các biện pháp dự phòng chống tấn công trong mạng internet / Nguyễn Đức Trụ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.KHXG: TK7855 .NG527T 2014

116 Thiết kế và triển khai các khối con bộ mã hóa video H.265 trên FPGA khối ước lượng chuyển động / Nguyễn Ngọc Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.KHXG: TK7855 .NG527T 2014

117Thiết kế triển khai tuyến thông tin viba Cồn Cỏ - Quảng trị cho mạng mobifone và đề xuất một số phương pháp nâng cao chất lượng tuyến / Nguyễn Thị Thanh Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK7855 .NG527T 2014

118 Nghiên cứu và thiết kế các khối mã hóa và giải mã hóa turbo code theo chuẩn LTE advanced 4G / Nguyễn Đức Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .NG527T 2015

119 Giải pháp định tuyến tiết kiệm năng lượng trong mạng cảm biến / Nguyễn Thị Phương Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK7855 .NG527T 2015

120 Thiết kế hệ thống cảnh báo cháy tự động trên nền tảng mạng viễn thông / Nguyễn Hồng Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt ThànhKHXG: TK7855 .NG527T 2015

121Nghiên cứu giải pháp phân tích hợp trung tâm điều hành phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn qua mạng viễn thông / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .NG527T 2015

122 Nghiên cứu phát triển thuật toán đo tốc độ của xe ô tô / Nguyễn Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .NG527T 2016

123 Thuật toán tìm kiếm nhanh khối tiên đoán trong ảnh bộ mã hóa H.265/HEVC / Nguyễn Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK7855 .NG527V 2014

124Nghiên cứu thuật toán dẫn đường thời gian thực cho phương tiện bay không người lái phục vụ công tác tìm kiếm cứu nạn / Phạm Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .PH104A 2014

125 Chuẩn nén video H265 thuật toán dự đoán trong ảnh / Phạm Ngọc Quốc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK7855 .PH104A 2017

126 Thiết kế dịch vụ dựa trên vị trí trên điện thoại Android / Phạm Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê DũngKHXG: TK7855 .PH104H 2015

127 Phát triển phương pháp phân tích định lượng tín hiệu IEMG chi trên hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý / Phạm Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK7855 .PH104H 2016

128Nghiên cứu thiết kế bộ ADC kiểu thanh ghi xấp xỉ liên tiếp công suất thấp sử dụng vật liệu điện tử hữu cơ / Phạm Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng, Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .PH104H 2017

129 Nhận dạng chuyển động ứng dụng cho điều khiển máy tính / Phạm Văn Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .PH104L 2016

130 Xử lý tín hiệu điện não trong tưởng vận động chi trên / Phạm Phúc Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình, Phạm Hải ĐăngKHXG: TK7855 .PH104N 2016

131 Truyền hình số mặt đất DVB-T / Phạm Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TĩnhKHXG: TK7855 .PH104T 2014

132 Thiết kế và mô phỏng hệ thống FTTH cung cấp dịch vụ cho khách hàng / Phạm Minh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK7855 .PH104T 2015

133 Nghiên cứu công nghệ LTE-A và kỹ thuật tiền méo dạng ứng dụng trong hệ thống thông tin di động băng rộng / Phan Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7855 .PH105P 2016

134 Nghiên cứu phát triển ứng dụng cho JAVA CARD / Phùng Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .PH513A 2014

135 Nghiên cứu và thiết kế khối VCO ứng dụng cho thiết bị thu của hệ thống GNSS / Phùng Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .PH513S 2015

136 Kỹ thuật tránh va chạm cho các phương tiện trên bề mặt sân bay / Tạ Đăng Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .T100H 2014

137 Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: Thiết kế khối Acquisition / Tạ Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .T100T 2015

138 Thiết kế hệ thống nhận diện hướng và khuôn mặt sử dụng cảm biến kinect / Tuấn Thái Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê DũngKHXG: TK7855 .T502N 2017

139 Nghiên cứu hoạt động và ứng dụng của chuẩn H.265 / Trần Quang Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .TR121C 2015

140 Nghiên cứu, áp dụng hệ thống trên chip mã nguồn mở / Trần Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .TR121Đ 2016

141 Bảo mật bitstream FPGA / Trần Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam, Nguyễn Văn Cường.KHXG: TK7855 .TR121T 2014

142 Nghiên cứu giải pháp tiết kiệm năng lượng trong thiết kế chuyển mạch sử dụng ở trung tâm dữ liệu / Trần Hoàng Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .TR121V 2015

143 Triển khai mạng Neuron trên GPU / Trịnh Đức Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .TR312B 2018

144 Thiết kế trung tâm điều hành phòng cháy chữa cháy thời gian thực qua mạng viễn thông / Vũ Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .V500D 2014

145 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thiết bị đo tín hiệu truyền hình vệ tinh K+ để dự báo thời tiết / Vũ Hoàng Giang; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK7855 .V500G 2018

146 Nghiên cứu so sánh các phương pháp xác định vận tốc của xe cộ dùng xử lý ảnh / Vũ Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .V500H 2016

147 Kỹ thuật điện tử / Lê Đức Bình, Vũ Quốc Trường, Lê TòngKHXG: TK7860

148 Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK7860

149 Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ngô Diên Tập, Phạm Huy Quỳnh KHXG: TK7860 .B506W 2000

150Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng tại trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Đào Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân LạcKHXG: TK7860 .D108C 2009

151 Nghiên cứu thiết kế thiết bị hỗ trợ học tương tác iClicker bằng công nghệ kết nối không dây / Đào Quang Huân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK7860 .Đ108H 2013

152 Đánh giá hiệu quả ứng dụng thực tế các thiết bị tiết kiệm điện cho đèn tuýp có điều chỉnh mức sáng (TKD-N50) / Đào Thị Thúy Nga; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7860 .Đ108N 2012

153 Điện tử dân dụng. T.2KHXG: TK7860 .Đ305t 1994

154 Điện tử dân dụng. Tập 1 / Trường kỹ thuật điện tử điện lạnh Hà NộiKHXG: TK7860 .Đ305T T.1-1994

155 Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịchKHXG: TK7860 .Đ315T 2009

156 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .Đ315T T.1-2001

157 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .Đ315T T.1-2002

158 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .Đ315t T.1-2006

159Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI= électronique, électrocinétique : 1re année, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brebe, ...[ và những người khác] ; Trịnh Văn Loan dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.1-2009

160 Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịchKHXG: TK7860 .Đ315T T.2-2001

161 Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2002

162 Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2006

163 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2006

164 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2009

165 Phát triển công cụ hỗ trợ giảng dạy trực tuyến trên nền web sử dụng gói phần mềm mã nguồn mở moodle / Đỗ Tùng Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến KHXG: TK7860 .Đ450B 2012

166 Thiết kế mô hình giảng dạy và xây dựng bài giảng trực tuyến cho môn học vi điều khiển / Đỗ Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Đức Thiện.KHXG: TK7860 .Đ450M 2014

167Sử dụng các phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ dạy học hiện đại trong giảng dạy môn PLC tại Trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Đỗ Văn Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hùng PhiKHXG: TK7860 .Đ450T 2015

168 Electronic IV : Atexbook Covering the Analogue (linear) Contemt of the Lever / D. C. GreenKHXG: TK7860 .G201D 1981

169 Giáo trình điện tử cơ bản / Trần Thu Hà (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .Gi-108t 2013

170 Digitale Schutztechnik : Grundlagen, Software, Ausführungsbeispiele / Hans-Joachim HerrmannKHXG: TK7860 .H206H 1997

171 Nghiên cứu khả năng ứng dụng E-Learning trong đào tạo ngành điện tử - viễn thông : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Hoàng Hải HưngKHXG: TK7860 .H407H 2005

172Xây dựng bài giảng điện tử theo quan điểm tích hợp trong dạy học môn kỹ thuật số tại Trường Cao đẳng công nghiệp Sao Đỏ / Hoàng Thị Minh Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Nhu.KHXG: TK7860 .H407H 2010

173 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hoàng Ngọc NhânKHXG: TK7860 .H407N T.1-2013

174 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học và sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hoàng Ngọc NhânKHXG: TK7860 .H407N T.2-2012

175 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng Ngọc NhânKHXG: TK7860 .H407N T.2-2013

176Nghiên cứu họ vi điều khiển ST7 của hãng ST Microelectronics để ứng dụng trong đào tạo kỹ thuật công nghệ các sản phẩm thuộc họ vi điều khiển ST7 / Hoàng Nhật Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK7860 .H435t 2010

177 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K300T 1995178 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên), ... [ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K300T 1996179 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1990180 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1991181 Kỹ thuật điện tử / Nguyễn Vũ Sơn (chủ biên),... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1992182 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1992183 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1997184 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1999185 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 2000186 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 2000

187 Kỹ thuật điện tử / Son Hong Doo, Choi yong Sik biên soạn ; Đàm Xuân Hiệp,...[ và những người khác ] dịch.KHXG: TK7860 .K600t 2001

188 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên...[ và những người khác].KHXG: TK7860 .K600t 2001

189Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]""KHXG: TK7860 .K600t 2002

190 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2003

191 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2003

192 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2005

193 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2006

194 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2008

195 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2012

196 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2012

197 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên);...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2014

198 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 2014199 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê

KHXG: TK7860 .L250H T.II-2014200 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê

KHXG: TK7860 .L250K T.II-2015

201Ứng dụng các chương trình L@BSOFT thiết kế bài giảng tích hợp môn kỹ thuật cảm biến tại trường cao đẳng nghề Việt - Đức Vĩnh Phúc / Lê Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ ThànhKHXG: TK7860 .L250P 2013

202 Kỹ thuật điện tử / Lê Trung ThànhKHXG: TK7860 .L250T 2013

203Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy môn học kỹ thuật video - CD tại trường Đại học công nghiệp Hà Nội / Lê Việt Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK7860 .L250T 2014

204Nâng cao chất lượng dạy và học môn Kỹ thuật xung số tại trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Hà Nội ứng dụng phần mềm mô phỏng Proteus / Lê Quang Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK7860 .L250V 2013

205 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Hùng KHXG: TK7860 .L460L T.1-2012

206Électricité industrielle électronique : Les Système : A L'Usage des élèves des lycées techniques des auditeurs de la formation permanente et des techniciens des industries électriques et électroniques / F. LucasKHXG: TK7860 .L506F 1981

207 Основы силовой электроники / Ю. К. РозановKHXG: TK7860 .LETI 1992

208 Теоретические основы электротехники : Теория электрических цепей и электромагнитного поля / С. А. Башарин, В. В. ФедоровKHXG: TK7860 .LETI 2004

209 Sử dụng công nghệ mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật điện tử tại Trường trung cấp và cao đẳng nghề / Mạc Văn Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân KHXG: TK7860 .M101B 2014

210 Principes d'électronique [Texte imprimé] / Albert Paul Malvino ; trad. par Léon KHXG: TK7860 .M103A 1997

211 Électronique de base : Classe terminale F2 et Formation permanente. Tome 3, Amplification, réaction, oscillation transformation des signaux / Francis MilsantKHXG: TK7860 .M302F T.3-1985

212 Nghiên cứu phương pháp sử dụng các công cụ dạy học tiên tiến trong giảng dạy môn kỹ thuật truyền hình / Ngọ Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK7860 .NG400P 2013

213 Nghiên cứu phương pháp giảng dạy theo mô đun cho môn học Kỹ thuật xung số trong trường cao đẳng nghề / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lương KHXG: TK7860 .NG527A 2010

214 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thuý AnhKHXG: TK7860 .NG527A T.2-2012

215 Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử môn học kỹ thuật điện tại trường cao đẳng nghề kỹ thuật thiết bị y tế / Nguyễn Thị Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK7860 .NG527B 2009

216Vận dụng công nghệ dạy học tương tác trong dạy học môn kỹ thuật trang âm" tại Trường đại học sân khấu và điện ảnh Hà Nội / Nguyễn Thị Chang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc"KHXG: TK7860 .NG527C 2015

217 Phương pháp giảng dạy kỹ thuật thoại IP trong trường Trung cấp nghề Cơ điện Hà Nội / Nguyễn Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK7860 .NG527D 2012

218 ứng dụng công nghệ cai trong giảng dạy môn kỹ thuật điện tử số : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Thu HàKHXG: TK7860 .NG527H 2005

219 Xây dựng giáo trình xử lý ảnh theo mô đun dành cho sinh viên sư phạm kỹ thuật - điện tử / Nguyễn Thị Lê Hương; Người hướng dẫn khoa học Lương Duyên BìnhKHXG: TK7860 .NG527H 2005

220 Xây dựng giáo trình xử lý ảnh theo môđun dành cho sinh viếnư phạm kỹ thuật - điện tử : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Thị Lê HươngKHXG: TK7860 .NG527H 2005

221 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK7860 .NG527H P.2a/2-2013

222 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK7860 .NG527H P.2a/2-2014

223 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK7860 .NG527H P.2b/2-2013

224 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK7860 .NG527H P.2b/2-2014

225 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK7860 .NG527H T.1/2-2014

226 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK7860 .NG527H T.2/2-2015

227 Hồ sơ đăng ký xét công nhận chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Quang HùngKHXG: TK7860 .NG527H T.2-2013

228 Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập / Nguyễn Trường KhaKHXG: TK7860 .NG527K 2005

229 Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề điện tử công nghiệp cho hệ trung cấp nghề / Nguyễn Đức Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang.KHXG: TK7860 .NG527K 2011

230Nghiên cứu thiết kế giáo trình môn kỹ thuật truyền hình số qua vệ tinh Vinasat theo phương pháp tiếp cận modul tại Trường Cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Nguyễn Văn Kim; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK7860 .NG527K 2011

231 Thí nghiệm thực hành ảo ứng dụng trong dạy học môn điện tử công suất / Nguyễn Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân LạcKHXG: TK7860 .NG527M 2009

232 Công nghệ OFDM và Wimax và ứng dụng trong E-Learning / Nguyễn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK7860 .Ng527n 2012

233Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học một số môn của nghề điện tử công nghiệp tại trường Trung cấp nghề cơ điện Hà Nội / Nguyễn Mạnh Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc.KHXG: TK7860 .NG527Q 2010

234Dạy học tương tác môn Nhập môn khoa học tự nhiên cho khoa Ngoại ngữ chuyên ngành trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Thị Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân LạcKHXG: TK7860 .NG527Q 2013

235 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK7860 .NG527S 2003

236 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK7860 .NG527S 2006

237 Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh HiểnKHXG: TK7860 .NG527T 2006

238Những biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Kỹ thuật mạch điện tử tại trường Cao đẳng công nghiệp Việt - Đức Thái Nguyên / Nguyễn Văn Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK7860 .NG527T 2010

239Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử trong dạy học môn PLC S7 300 ứng dụng mô phỏng bằng phần mềm SPS - Visu tại trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên / Nguyễn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK7860 .NG527T 2013

240Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy môn giáo dục quốc phòng an ninh tai Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hồng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK7860 .NG527T 2013

241 Nghiên cứu ứng dụng mô hình điện toán đám mây xây dựng hệ thống quản lý nghiệp vụ ở các trường Cao đẳng nghề / Nguyễn Lộc Thắng; Người hướng dẫn KHXG: TK7860 .NG527T 2016

242 Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học mô đun điện tử công suất tại trường Cao đẳng nghề Lào Cai / Nguyễn Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Thái KHXG: TK7860 .NG527T 2016

243Xây dựng một số bộ thí nghiệm cho môn học kỹ thuật vi điều khiển tại trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Trung ương / Nguyễn Ngọc Văn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Đức ThiệnKHXG: TK7860 .NG527V 2015

244 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Tuấn GiáoKHXG: TK7860 .PH104G T.2-2013

245 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Tuấn GiáoKHXG: TK7860 .PH104G T.II-2015

246Ứng dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật xung số tại Trường trung cấp nghề giao thông công chính Hà Nội / Phạm Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KhangKHXG: TK7860 .PH104K 2016

247 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các công trình khoa học. Tập 2 / Phạm Ngọc NamKHXG: TK7860 .PH104N T.2-2012

248 Nghiên cứu công nghệ truyền hình số / Phan Thị Năm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK7860 .Ph105n 2013

249 Nghiên cứu công nghệ truyền hình số / Phan Thị Năm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK7860 .PH105N 2013

250Công nghệ FPGA và ứng dụng giảng dạy môn điện tử số tại trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung / Phùng Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hòa Bình, Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7860 .PH513T 2012

251Xây dựng bài giảng theo phương pháp tiếp cận mô đun môn đo lường điện tử trình độ cao đẳng nghề ngành điện tử công nghiệp tại trường Cao đẳng công nghiệp Việt - Hung / Phùng Bá Yên; Người hướng dẫn khoa học: Lương Duyên Bình.KHXG: TK7860 .PH513Y 2011

252 Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ : Đọc, biến đổi, thực hiện sơ đồ trong dải tần dưới 20kHz / H. Schreiber; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịchKHXG: TK7860 .S201H 1995

253 Allgemeine Elektrotechnik. Band 1 / Heinz Ulrich Seidel ; Edwin WagnerKHXG: TK7860 .S201H b.1-1999

254 Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet vào công nghệ ADSL / Tào Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc TrungKHXG: TK7860 .T108C 2016

255 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịchKHXG: TK7860 .TK7860 T.2-2002

256Xây dựng bài giảng điện tử môn học kỹ thuật truyền số liệu theo quan điểm sư phạm tương tác cho Trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Trần Minh Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành

KHXG: TK7860 .TR121A 2015

257 Vận dụng quan điểm dạy học tích hợp để xây dựng phần phân chia IP trong mô đun mạng máy tính / Trần Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ ThànhKHXG: TK7860 .TR121D 2015

258Nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy mô đun kỹ thuật số nghề điện tử dân dụng tại Trường cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thu Lan.KHXG: TK7860 .TR121H 2014

259Ứng dụng phần mềm Alitum trong thiết kế bài giảng môn kỹ thuật điện tử cơ bản tại trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Huy TùngKHXG: TK7860 .TR121H 2015

260 Ứng dụng moodle xây dựng các khóa học trực tuyến / Trần Đăng Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đào Trọng Nghĩa.KHXG: TK7860 .TR121N 2012

261Áp dụng bài giảng điện tử trong dạy học môn điện tử hệ số trung cấp tại trường Trung cấp nghề số 18 - Bộ quốc phòng / Trần Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị Thúy HằngKHXG: TK7860 .TR121P 2015

262 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2012

263 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2013

264 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2014

265 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2012

266 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2014

267 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2015

268 Xây dựng chương trình đào tạo ngành Sư phạm kỹ thuật theo tín chỉ tại trường Đại học Hùng Vương / Trần Thị Thu Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh KHXG: TK7860 .TR121T 2010

269Nghiên cứu vi điều khiển 8051 và ứng dụng trong giảng dạy mô vi xử lý tại Trường Đại học công nghiệp Quảng Ninh / Trần Văn Thương; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hòa Bình, Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7860 .TR121T 2012

270Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy môn công tác quốc phòng - an ninh tại trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Trần Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt DũngKHXG: TK7860 .TR121T 2017

271 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các công trình nghiên cứu khoa học / Trần Minh TuấnKHXG: TK7860 .TR121T T.2-2012

272 Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật số tại trường Đại học công nghiệp Hà Nội / Trần Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn KHXG: TK7860 .TR121V 2013

273 Ứng dụng công nghệ mô phỏng nâng cao chất lượng dạy học tại Trường cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội / Trịnh Xuân Đảng; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7860 .TR312Đ 2016

274Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học môn kỹ thuật xung - số tại trường Cao đẳng nghề SIMCO Sông Đà / Trịnh Quyết Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt DũngKHXG: TK7860 .TR312T 2017

275Giải pháp nâng cao kỹ năng trong dạy thực hành môn học kỹ thuật xung số tại khoa điện - điện tử trường cao đẳng nghề Hải Dương / Trương Đình Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7860 .TR561K 2010

276 Electronique élémentaire [Texte imprimé] : Ecole nationale de l'aviation civile / M. ValentinKHXG: TK7860 .V103M 1988

277 Công nghệ Điện tử - Tin học - Viễn Thông phát triển và xu hướng : Chấm lượng tử, Quang tích hợp, Chẩn bệnh từ xa, Quân đội số, Thông tin làng toàn cầu / Vũ Đình KHXG: TK7860 .V500C 1999

278Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề trong việc dạy học thực hành nghề điện tử dân dụng tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội / Vũ Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam, Phí Hòa Bình.KHXG: TK7860 .V500H 2013

279 Xây dựng chương trình mô phỏng truyền hình số mặt đất để nâng cao hiệu quả sư phạm cho môn truyền hình số / Vũ Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK7860 .V500H 2013

280 Ứng dụng phần mềm Proteus mô phỏng mạch điện trong môn học kỹ thuật số / Vũ Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành.KHXG: TK7860 .V500H 2013

281Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo kĩ thuật viên trung cấp chuyên nghiệp ngành điện tự động hoá - điện tử tại trường trung học cơ điện Nam Định / Vũ Hồng Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KhangKHXG: TK7860 .V500M 2007

282Vận dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học thực hành môn kỹ thuật số của nghề điện tử công nghiệp tại Trường Đại học Lao động xã hội / Vũ Huy Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường.KHXG: TK7860 .V500T 2012

283Xây dựng bài giảng thực hành cho môn Điện tử công suất theo định hướng nâng cao năng lực thực hiện của người học tại trường Đại học Kinh tế kỹ thuật Hải Dương / Vũ Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hòa Bình, Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7860 .V500T 2012

284 Dạy học tương tác môn kỹ thuật điện tử tại Trường cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Vũ Đình Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường.KHXG: TK7860 .V500T 2013

285 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Danh sách các bài báo khoa học / Vũ Hỏa TiễnKHXG: TK7860 .V500T T.II-2014

286 Mạng đô thị và phương pháp giảng dạy trong các trường chuyên nghiệp / Vương Lan Nhi; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK7860 .V561N 2011

287 Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Đặng Quang Khang, Vũ Kim Dũng, Nguyễn Thanh Phương dịchKHXG: TK7860 .X000E 1978

288 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên;...[ và những người khác]KHXG: TK7862 .B103t 2012

289 Eletronique Problèmes d'Examens Corrigés et Commemtés : Electronique de puissance hacheurs et onduleurs / Djemmal Benadda, Frédéric VandevilleKHXG: TK7862 .B203D 1987

290 Problèmes d'Electrotechnique avec leurs Solutions Machines en Courant Alternatif et Electronique de Puissance : Collection ingénieurs E.E.A / Michel BornandKHXG: TK7862 .B434M 1990

291 Exercices et problèmes avec solutions Électronique [Texte imprimé]. Tome 1, Prevets de technicien supérieur, I.U.T. et C.N.A.M. / M. BornandKHXG: TK7862 .B434M T.1-1981

292 Problèmes d'électronique. Tome 2, Concours d'entrée aux grandes écoles, CNAM, licence d'électronique [Texte imprimé] / Michel BornandKHXG: TK7862 .B434M T.2-1982

293 Problèmes d'électronique. Tome 3, Amplificateur opérationnel [Texte imprimé] / Michel BornandKHXG: TK7862 .B434M T.3-1986

294 Problèmes d'Electronique Analogique : A l'usage des BTS, IUT, CNAM. Tome 1, Amplification, filtrage, oscillateurs, multiplicatuers / Alain Deluzurieux, Michel KHXG: TK7862 .D201A V.1-1988

295 Problèmes d'Electronique Analogique : A l'usage des BTS, IUT, CNAM. Tome 2, Asservissememt, modulation / Alain Deluzurieux, Michel RamiKHXG: TK7862 .D201A V.2-1988

296 Đề thi môn: Kỹ thuật điện tửKHXG: TK7862 .Đ250t 2001

297 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 1995

298 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 1997

299 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 1998

300 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2000

301 Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2001

302 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

KHXG: TK7862 .Đ450T 2003303 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

KHXG: TK7862 .Đ450T 2004304 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

KHXG: TK7862 .Đ450T 2005305 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

KHXG: TK7862 .Đ450T 2006306 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

KHXG: TK7862 .Đ450T 2008307 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

KHXG: TK7862 .Đ450T 2009308 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

KHXG: TK7862 .Đ450T 2012

309 Problèmes D'électronique : avec leurs soutions. Tome 2, Composants électronique / MilsantFrancisKHXG: TK7862 .F105M T.2-1988

310 Problèmes D'électronique : avec leurs soutions. Tome 3, Amplification circuits integres / MilsantFrancisKHXG: TK7862 .F105M T.3-1984

311 Problème Résolus d'Electronique / H. LumbrosoKHXG: TK7862 .L511H 1990

312 Problèmes d'électronique : Avec leurs solutions. Tome 4, Contre-réaction, oscillation, transformation des signaux [Texte imprimé] / Francis MilsantKHXG: TK7862 .M302F T.4-1986

313 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê văn DoanhKHXG: TK7862 .V400S 1994

314 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn DoanhKHXG: TK7862 .V400S 2000

315Mathematik für Elektroniker : Lehr - und übungsbuch der mathematik un des Fachrechchnens für Berufe der industrieelektronik un der Informationstechnik. Vol.1, Industrieelektronik und InformationstechnikKHXG: TK7864 .M110f V.1-1996

316 Toán lôgic và kỹ thuật số / Nguyễn Nam QuânKHXG: TK7864 .NG527Q 2006

317 Analogue Electronics for Higher studies / B. W. AllenKHXG: TK7867 .A112B 1995

318 Bài tập cơ sở lý thuyết mạch / Bộ môn Cơ sở vô tuyến điện biên soạn.KHXG: TK7867 .B103t 1971

319 Introduction to circuits with electronics : an integrated approach / P.R. B anger, E.L. Adler, N.C. Rumin.KHXG: TK7867 .B201P 1985

320 Electronic devices and circuit theory / Robert Boylestad, Louis Nashelsky.KHXG: TK7867 .B435R 1978

321 Các mạch điện tử ứng dụng / Đỗ Kim Bằng, Nguyễn Tiến Dũng, Lâm Văn Đà sưu tầm và biên dịch.

KHXG: TK7867 .C101m 2000

322 Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Jimmie J. Cathey.KHXG: TK7867 .C110J 1989

323 Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Jimmie J. Cathey.KHXG: TK7867 .C110J 2002

324 Électronique [Texte imprimé] : Composants / Gérard Chevalier, Jean-Claude Chauveau, Bruno ChevalierKHXG: TK7867 .C207G 1997

325 Electronic circuit analysis : basic principles / Roy A. Colclaser, Donald A. Neamen, Charles F. Hawkins.KHXG: TK7867 .C428R 1984

326 Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử/ Nguyễn Đức Chiến chủ biên; Nguyễn Văn HiếuKHXG: TK7867 .C455n 2014

327 Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),...[và những người khác].KHXG: TK7867 .Đ305t 2007

328 Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),...[và những người khác].KHXG: TK7867 .Đ305t 2011

329 Phân tích mạch điện tử / Đỗ Huy Giác, Trịnh Đình CườngKHXG: TK7867 .Đ450G 2004

330 Điện tử thực hành / Đỗ Đức Trí.KHXG: TK7867 .Đ450T 2015

331 Lý thuyết mạch điện tử & tự động thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường ; Đỗ Huy Giác hiệu đínhKHXG: TK7867 .D561C 2000

332 Lý thuyết mạch điện tử & tự động thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường ; Đỗ Huy Giác hiệu đínhKHXG: TK7867 .D561C 2001

333 Electronique analogique : Rappels de cours et exercices. Tome 1, Composants actifs et passifs [Texte imprimé] / Christian FerrerKHXG: TK7867 .E201a T.1-1992

334 Electronique analogique : Rappels de cours et exercices. Tome 2, Génération et traitement du signal [Texte imprimé] / Christian FerrerKHXG: TK7867 .F206C T.2-1992

335 Electronic circuits : devices, models, functions, analysis, and design / [by] Mohammed S. Ghausi.KHXG: TK7867 .G111M 1971

336 Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Chuyết...[ và những người khác]""KHXG: TK7867 .Gi-108t 2006

337 Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Chuyết...[ và những người khác]""KHXG: TK7867 .Gi-108t 2008

338 Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử / Đặng Văn Chuyết (chủ biên)...[ và những người

KHXG: TK7867 .Gi-108t 2012339 Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử / Đặng Văn Chuyết (chủ biên)...[ và những người

KHXG: TK7867 .Gi-108t 2013

340 Giáo trình linh kiện và mạch điện tử cơ bản / Phạm Ngọc Thắng Chủ biên; Nguyễn Thành LongKHXG: TK7867 .Gi-108t 2013

341 Electronics / Allan R. Hambley.KHXG: TK7867 .H104A 2000

342 Electronic circuit analysis and design / William H. Hayt, Jr., Gerold W. Neudeck.KHXG: TK7867 .H112W 1995

343 Lý thuyết mạch. Tập 1, Phân tích mạch điện tử / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn.KHXG: TK7867 .H450T T.1-1991

344 Lý thuyết mạch. Tập 2, Lý thuyết mạng bốn cực - Mạch không tuyến tính - Tổng hợp mạch tuyến tính / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân NhànKHXG: TK7867 .H450T T.2-1991

345 Simulation elektronischer Schaltungen : Eine exemplarische und projektorientierte Einführung in die Elektronik / von Dieter KaiserKHXG: TK7867 .K103D 1997

346 Hands-on electronics : a one-semester course for class instruction or self-study / Daniel M. Kaplan and Christopher G. White.KHXG: TK7867 .K109D 2003

347 Điện tử tương tự với công nghệ FPAA / Lê Hải Sâm.KHXG: TK7867 .L250S 2005

348 Mạch điện tử 2/ Lê Tiến ThườngKHXG: TK7867 .L250T 2011

349 Mạch điện tử 1 / Lê Tiến ThườngKHXG: TK7867 .L250T 2013

350 Lý thuyết mạch / Phạm Văn Bình chủ biên; Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK7867 .L600t 2017

351 Electronic circuit behavior / Daniel L. Metzger.KHXG: TK7867 .M207D 1975

352 Schemas d'electronique : Classe terminale F2 classes de techniciens supérieurs. Instituts univeritaires de technologie formation continue / Jean MornandKHXG: TK7867 .M434 1986

353 Electronic circuit analysis and design / Donald A. Neamen.KHXG: TK7867 .N200D 1996

354 Microelectronics : circuit analysis and design / Donald A. Neamen.KHXG: TK7867 .N200D 2007

355 Introductory circuits for electrical and computer engineering / James W. Nilsson, Susan A. Riedel.KHXG: TK7867 .N302J 2002

356 Nonlinear dynamics in circuits / editors, T. Carroll, L. Pecora.KHXG: TK7867 .N431d 1995

357 55 mạch điện tử ứng dụng. Tập 1 / Ngô Anh BaKHXG: TK7867 .NG450B T.1-1990

358 Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử / Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải biên KHXG: TK7867 .NG527H 2003

359 Kỹ thuật phân tích và tổng hợp mạch điện tử/ Nguyễn Quang HùngKHXG: TK7867 .NG527H 2013

360 Fundametals of electro-electronic cicuits / Nguyen Tien Dzung.KHXG: TK7867 .NG534D 2010

361 メカトロニクスのための電子回路基礎 / 西堀賢司著KHXG: TK7867 .NUT 1993

362 Circuit de l'électronique / Alain PelatKHXG: TK7867 .P201A 1991

363 Lý thuyết mạch / Phạm Văn Bình chủ biên, Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK7867 .PH104B 2017

364 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 1992

365 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 1993

366 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 1993

367 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 1996

368 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 1997

369 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà.KHXG: TK7867 .PH104H 2002

370 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà.KHXG: TK7867 .PH104H 2004

371 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 2005

372 Các công thức lựa chọn dùng trong kỹ thuật điện tử / Phạm Minh Hà.KHXG: TK7867 .PH104H 2005

373 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 2006

374 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 2007

375 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 2007

376 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H 2008

377 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 1 / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H T.1-1991

378 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 1 / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H T.1-1992

379 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh HàKHXG: TK7867 .PH104H T.2-1991

380 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh Hà.

KHXG: TK7867 .PH104H T.2-1993381 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh Hà.

KHXG: TK7867 .PH104H T.2-1996382 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 3 / Phạm Minh Hà

KHXG: TK7867 .PH104H T.3-1993383 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 3 / Phạm Minh Hà.

KHXG: TK7867 .PH104H T.3-1996384 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.

KHXG: TK7867 .S201a 1982385 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.

KHXG: TK7867 .S201a 1982386 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.

KHXG: TK7867 .S201a 1987387 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.

KHXG: TK7867 .S201a 1990388 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.

KHXG: TK7867 .S201a 2002389 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.

KHXG: TK7867 .S201a 2004

390 L'électronique par le schéma : Commutation, logique et régulation. Tome 2 / Hermann SchreiberKHXG: TK7867 .S201H T.2-1993

391 L'électronique par le schéma : applications radiofréquence. Tome 3 / Hermann KHXG: TK7867 .S201H T.3-1994

392 Electronics Circuits / Sanuel SeelyKHXG: TK7867 .S201S 1968

393 Tolerance design of electronic circuits / Robert Spence, Randeep Singh Soin.KHXG: TK7867 .S203R 1997

394 Introduction to electronic circuit design / Richard R. Spencer, Mohammed S. KHXG: TK7867 .S203R 2003

395 Electronic circuits and applications / [by] Stephen D. Senturia [and] Bruce D. KHXG: TK7867 .S204S 1975

396 Electronic circuits, discrete and integrated / Donald L. Schilling, Charles Belove.KHXG: TK7867 .S302D 1979

397 Electronic circuits : fundamentals and applications / Mike Tooley.KHXG: TK7867 .T433M 2015

398 Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 57 mạch điện thông minh : Chuyên về khuếch đại thuật toán / Trần Thế San, Tăng Văn MùiKHXG: TK7867 .TR121S 2008

399 Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 23 mạch điện thông minh : Chuyên về điều khiển tự động / Trần Thế San, Châu Ngọc ThạchKHXG: TK7867 .TR121S 2011

400 Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 49 mạch điện thông minh : Chuyên về năng lượng mặt trời / Trần Thế San, Trần Khánh Thành.KHXG: TK7867 .TR121S 2011

401 Vẽ và mô phỏng số với Electronic Workbench 5.12 / Biên soạn: Phạm Quang, Nguyễn Chơn TôngKHXG: TK7867 .V200V 2002

402 Vẽ và thiết kế mạch in với ORCAD 9.0 / Phạm Quang Huy, Nguyễn Đức Hiệp biên KHXG: TK7867 .V200V 2002

403 Vẽ và mô phỏng tương tự với Electronic Workbrench 5.12 / Trần Thu Hà, Nguyễn Phương Quang, Phạm Quang Huy biên soạnKHXG: TK7867 .V200V 2003

404 Elektronische Schaltungen 1 : Grundlagen, Analyse, Aufbau / Host WupperKHXG: TK7867 .W521H 1996

405 Apprenez la mesure des circuits électroniques analogiques et numériques : Initiation et remise à niveau / F. P. Zantis.KHXG: TK7867 .Z107F 1994

406 Foundations of electromagnetic compatibility : with practical applications / Bogdan Adamczyk.KHXG: TK7867.2 .A102B 2017

407 EMC at component and PCB level / Martin O'Hara.KHXG: TK7867.2 .O-427M 1998

408 Intromagnetic to Electromagnetic Compatibility / Clayton R. Paul.KHXG: TK7867.2 .P111C 2006

409 Introduction electromagnetic compatibility / Clayton R, Paul.KHXG: TK7867.2 .P111C 2006

410 Compatibilité électromagnétique [Texte imprimé] / Alain CharoyKHXG: TK7867.5 .C109A 2005

411 System level ESD co-design / Edited by Charvaka Duvvury, Harald GossnerKHXG: TK7867.8 .S610l 2015

412 Electronicque des Signaux échantillonnés et Numériques / J. AuvrayKHXG: TK7868 .A111J 1979

413 Initiation a l'electronique numerique / Léopold Bacza, Dominique BohnKHXG: TK7868 .B102L 1992

414 Complete digital design : a comprehensive guide to digital electronics and computer system architecture / Mark Balch.KHXG: TK7868 .B103M 2003

415 Bài tập Kỹ thuật xung - số vi xử lý / Phạm Tuấn Giáo chủ biênKHXG: TK7868 .B103t 2011

416 Fundamentals of Modern Digital Systems / B. R. Bannister, D. G. WhiteheadKHXG: TK7868 .B107B 1987

417 Pratique des circuits logiques [Texte imprimé] / Jean-Michel Bernard, Jean HugonKHXG: TK7868 .B206J 1985

418 Digital techniques 3 Checkbook / J. O. Bird, R. E. VearsKHXG: TK7868 .B313J 1983

419 Introduction to digital circuits / Theodore F. Bogart, Jr.KHXG: TK7868 .B427T 1991

420 Grundlagen der Digitaltechnik : mit 65 Tabellen und 37 Übungsbeispielen mit ausführlichen Lösungen / von Johannes Borgmeyer

KHXG: TK7868 .B434J 1997421 Fundamentals of digital logic with Verilog design / Stephen Brown and Zvonko

KHXG: TK7868 .B435S 2003422 Kỹ thuật số. Tập 1 / Bùi Minh Tiêu

KHXG: TK7868 .B510T T.1-1977423 Kỹ thuật số. Tập 2, Vi xử lý và vi tính / Bùi Minh Tiêu.

KHXG: TK7868 .B510T T.2-1983424 Digital logic and state machine design / David J. Comer.

KHXG: TK7868 .C429D 1995425 Practical digital electronics / Nigel P. Cook.

KHXG: TK7868 .C433N 2004

426 Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Trường Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh. Bộ môn điện tử; Vũ Đức Thọ dịch, Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đínhKHXG: TK7868 .C460s 2001

427 Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK7868 .C460s 2003

428 Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ KHXG: TK7868 .C460s 2011

429 Thiết kế logic số / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc MinhKHXG: TK7868 .Đ116B 2015

430 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn ChuyếtKHXG: TK7868 .Đ116C 1995

431 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn ChuyếtKHXG: TK7868 .Đ116C 1998

432 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn ChuyếtKHXG: TK7868 .Đ116C 2000

433 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn ChuyếtKHXG: TK7868 .Đ116C 2001

434 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn ChuyếtKHXG: TK7868 .Đ116C 2002

435 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn ChuyếtKHXG: TK7868 .Đ116C 2005

436 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn ChuyếtKHXG: TK7868 .Đ116C 2006

437 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.KHXG: TK7868 .Đ116C 2007

438 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.KHXG: TK7868 .Đ116C 2009

439 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.KHXG: TK7868 .Đ116C 2010

440 Xử lý và nâng cấp mạch Logic / Đặng Minh HoàngKHXG: TK7868 .Đ116H 2001

441 Thiết kế mạch in với Layout 9 / Đặng Minh HoàngKHXG: TK7868 .Đ116H 2001

442 Problèmes d'électronique numérique [Texte imprimé] : échantillonnage, filtrage, asservissement, modulation : BTS, IUT / Alain Deluzurieux, Michel RamiKHXG: TK7868 .D201A 1989

443 Lab Manual (A Troubleshooting Approach) to Accompany Digital Systems Principles and Applications 6th ed. Ronald J. Tocci / Jim C. Deloach, Frank J. KHXG: TK7868 .D201J 1995

444 Kỹ thuật số ứng dụng / Đỗ Thanh Hải.KHXG: TK7868 .Đ450H

445 Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch. Tập 1 / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng TuấnKHXG: TK7868 .Đ450H T.1-2002

446 Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch. Tập 2 / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng TuấnKHXG: TK7868 .Đ450H T.2-2002

447 Programmierbare Logik mit GAL und CPLD : Einführung in die Schaltungsentwicklung mit Logikbausteinen in ISP-Technologie / von Christian KHXG: TK7868 .E201c 1999

448 An engineering approach to digital design / William I. Fletcher.KHXG: TK7868 .F207W 1980

449 Digital Fundamentals / Thomas L. FloydKHXG: TK7868 .F435T 1997

450 Digital electronic circuits / Glenn M. Glasford.KHXG: TK7868 .G109G 1988

451 Electronique numerique : Logique combinatoire et technologie [Texte imprimé] : Cours et exercices / Marcel Gindre, Denis RouxKHXG: TK7868 .G311M 1987

452 Électronique numérique : Logique séquentielle [Texte imprimé] : Cours et exercices / Marcel Gindre, Denis RouxKHXG: TK7868 .G311M 1994

453 Digital principles and design / Donald Givone.KHXG: TK7868 .G315D 2003

454 Introduction to digital electronic circuits / K. Gopal" Gopalan."KHXG: TK7868 .G434K 1996

455 Giáo trình thí nghiệm kỹ thuật số / Trương Năng Toàn chủ biên; Bùi Thư Cao, Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK7868 .Gi-108t 2015

456 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số. T.1, Kỹ thuật số căn bản / VN - GUIDE tổng hợp & biên dịchKHXG: TK7868 .Gi-108t T.1-2001

457 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số. Tập 2, Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm / VN - GUIDE tổng hợp & biên dịchKHXG: TK7868 .Gi-108t T.2-2001

458 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số. Tập 3, Mạch logic / VN - GUIDE tổng hợp & biên dịchKHXG: TK7868 .Gi-108t T.3-2001

459 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số. Tập 4, Hệ thống máy vi tính, thiết bị nhớ, PLD / VN - GUIDE tổng hợp & biên dịchKHXG: TK7868 .Gi-108t T.4-2001

460 Électronique appliquée à la transmission de l'information [Texte imprimé]. Vol.1, Conception et calcul des circuits non linéaires / Jacques HervéKHXG: TK7868 .H206J V.1-1981

461 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc ThắngKHXG: TK7868 .H523T 1997

462 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc ThắngKHXG: TK7868 .H523T 2001

463 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc ThắngKHXG: TK7868 .H523T 2006

464 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc ThắngKHXG: TK7868 .H523T 2007

465 High-speed digital design : a handbook of black magic / Howard W. Johnson, Martin Graham.KHXG: TK7868 .J427H 1993

466 Modulationsverfahren : Grundlagen analoger und digitaler Übertragungssysteme / Jens JohannKHXG: TK7868 .J427J 1992

467 Digital electronics : a practical approach / William Kleitz.KHXG: TK7868 .K201W 2005

468 Kỹ thuật xung - số vi xử lý / Phạm Tuấn GiáoKHXG: TK7868 .K600t 2011

469 Kỹ thuật số / Nguyễn Quốc Trung chủ biên; Bùi Thị Kim ThoaKHXG: TK7868 .K600t 2012

470 Design of logic systems / Douglas Lewin.KHXG: TK7868 .L207D 1985

471 IC component sockets / Weifeng Liu, Michael Pecht.KHXG: TK7868 .L315w 2004

472 LogicWorks : circuit design tools.KHXG: TK7868 .L427c 1994

473 LogicWorks 5 : interactive circuit design software / Capilano Computing Systems KHXG: TK7868 .L427f 2004

474 Điện từ số / Lương Ngọc Hải,...[và nhiều người khác]KHXG: TK7868 .L561H 2008

475 Introduction to logic design / Alan B. Marcovitz.KHXG: TK7868 .M109A 2005

476 Printed circuit board design techniques for EMC compliance : a handbook for designers / Mark I. Montrose.KHXG: TK7868 .M431m 2000

477 Understanding Digital Electronics / Gene McWhorter ; Gerald Luecke biên tậpKHXG: TK7868 .M434G 1978

478 Printed circuit board assembly : the complete works / P.J.W. Noble.KHXG: TK7868 .N412P 1989

479 CAD trong thiết kế mạch in : ORCAD 16, EAGLE 5.10 / Nguyễn Việt Hùng, Trần Thu Hà, Phạm Quang HuyKHXG: TK7868 .NG527H 2012

480 Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7868 .Ng527n 2006

481 Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7868 .Ng527n 2007

482 Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Đình Phú, Nguyễn Trường DuyKHXG: TK7868 .NG527P 2013

483 Lý thuyết mạch lôgic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân QuỳnhKHXG: TK7868 .NG527Q 1984

484 Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân QuỳnhKHXG: TK7868 .NG527Q 1991

485 Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân QuỳnhKHXG: TK7868 .NG527Q 1992

486 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 1994

487 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 1995

488 Kỹ thuật số : Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 1996

489 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 1996

490 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.KHXG: TK7868 .NG527V 1997

491 Thiết kế lôgic mạch số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 1997

492 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 1997

493 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 1999

494 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 1999

495 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thúy VânKHXG: TK7868 .NG527V 2001

496 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 2004

497 Thiết kế logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn KHXG: TK7868 .NG527V 2005

498 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 2005

499 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK7868 .NG527V 2006

500 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân

KHXG: TK7868 .NG527V 2009501 Optimal design of switching power supply / Zhanyou Sha,...[et al.].

KHXG: TK7868 .O-434D 2015502 Switching Power Supply Design / Abraham I. Pressman

KHXG: TK7868 .P206A 1998503 Printed circuits handbook / Clyde F. Coombs, Jr., editor in chief.

KHXG: TK7868 .P312c 2001504 Introduction to digital techniques / Dan I. Porat, Arpad Barna.

KHXG: TK7868 .P434D 1979505 Bài tập điện tử số/ Phạm Tuấn Giáo

KHXG: TK7868 .PH104G 2012

506 Vẽ và thiết kế mạch in bằng Eagle. Tập 1, Phần cơ bản / Phạm Quang Huy, Nguyễn Ngọc TháiKHXG: TK7868 .PH104H T.1-2001

507 Vẽ và thiết kế mạch in với ORCAD CAPTURE & ORCAD LAYOUT / Phạm Quang, Nguyễn Thị Thanh TrúcKHXG: TK7868 .PH104Q 2002

508 Kĩ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công NhượngKHXG: TK7868 .PH104V 2001

509 La Logique E'lectronique : Espaces Technologiques : Ge'nie e'lectrique / C. Robinet, A. Bianciotto, P. BoyeKHXG: TK7868 .R412C 1989

510 Fundamentals of logic design / Charles H. Roth, Jr.KHXG: TK7868 .R435C 1992

511 User's guide and reference manual for Logic aid and geting started with SimUaid / by Charles H. Roth.KHXG: TK7868 .R435C 2002

512 Modern digital design / Richard S. Sandige.KHXG: TK7868 .S105R 1990

513 Digital systems : principles and applications / Ronald J. Tocci ; with contributions from Neal S. Widmer.KHXG: TK7868 .T419R 1995

514 Digital electronics / Roger L. Tokheim.KHXG: TK7868 .T428R 1994

515 Digital electronics : priciples and applications / Roger L. Tokheim.KHXG: TK7868 .T428R 1999

516 CAD trong thiết kế mạch in : ORCAD 16, EAGLE 5.10 / Trần Thu Hà, Phạm KHXG: TK7868 .TR121H 2012

517 CAD trong điện- điện tử cơ điện : Vẽ và thiết kế mạch in EAGLE 5.10 và ORCAD 16.0 dành cho người tự học. T.1 / Trần Thu Hà, Phạm Quang HuyKHXG: TK7868 .TR121H T.1-2011

518 Giáo trình kỹ thuật số / Trần Văn MinhKHXG: TK7868 .TR121M 2002

519 Hướng dẫn sử dụng Arduino / Trương Đình Nhơn, Phạm Quang HuyKHXG: TK7868 .TR561N 2017

520 Vẽ và thiết kế mạch in với orcad / Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quang Huy, Nguyễn Phương Quang biên soạnKHXG: TK7868 .V200V 2002

521 Vẽ và thiết kế mạch in với chương trình EAGLE : Bài tập thực hành điện-điện tử / Hồ Đắc Lộc, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Huy biên soạnKHXG: TK7868 .V200V 2003

522 Vẽ và thiết kế mạch in với OrCAD 9.0 / Phạm Quang Huy, Nguyễn Đức Hiệp biên KHXG: TK7868 .V200V 2004

523 Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí AnKHXG: TK7868 .V400A 1995

524 Digital systems design / D.G. Wong.KHXG: TK7868 .W431D 1985

525 Fundamentals of logic design / Charles H. Roth, Jr.KHXG: TK7868. .R435C 1979

526 Digital design fundamentals / Kenneth J. Breeding.KHXG: TK7868.D5 .B201K 1989

527 Digital principles and applications / Donald P. Leach, Albert Paul Malvino.KHXG: TK7868.D5 .D430P 1995

528 Printed Circuit Board Assembly / P. J. W. NobleKHXG: TK7868.P7

529 Electronic Components and Materials : Principles, Manufacture and Maintenance / S. M. DhirKHXG: TK7869 .D313s 2000

530 Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện / R.H. Warring; Người dịch: Đoàn Thanh HuệKHXG: TK7869 .W109R 1996

531 La Pratique de la construction électronique [Texte imprimé] / R. BessonKHXG: TK7870 .B206R 1982

532 Technologie des composants électroniques. Tome 2, Diodes, transistors, thyristors, circuits intégrés, opto-électronique [Texte imprimé] / René BessonKHXG: TK7870 .B206R 1990

533 Technologie des Composants E'Lectroniques. Tome 1, Résistances condensateurs bobinages normes essais / René BessonKHXG: TK7870 .B206R T.1-1990

534 Technologie des composants électroniques. Tome 1, Résistances, condensateurs, bobinages, normes, essais [Texte imprimé] / René BessonKHXG: TK7870 .B206R T.1-1990

535 Technologie des Composants E'Lectroniques. Tome 2, Diodes transistars thysistors circuits inlérégres opto-électronique / René Besson.KHXG: TK7870 .B206R T.2-1990

536 Technologie des Composants E'Lectroniques. Tome3, Circuits imprimes composants pour / René BessonKHXG: TK7870 .B206R T.3-1986

537 Linh kiện điện tử / Klaus Beuth; Nguyễn Viết Nguyên dịchKHXG: TK7870 .B207K 2014

538 Mémotech électrotechnique / René Bourgeois, Denis Cogniel; A. Capliez sưu tầmKHXG: TK7870 .B435R 1987

539 Électronique [Texte imprimé] / René Bourgeois, Denis CognielKHXG: TK7870 .B435R 1996

540 Mémotech électronique : Composants / Gérard Chevalier, Jean-Claude Chauveau, Bruno ChevalierKHXG: TK7870 .C207G 1989

541 Électronique [Texte imprimé] : Composants / Gérard Chevalier, Jean-Claude Chauveau, Bruno ChevalierKHXG: TK7870 .C207G 1989

542 Nghiên cứu tổng hợp dây nano polyaniline bằng phương pháp điện hoá ứng dụng trong chế tạo cảm biến / Chu Văn Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung, KHXG: TK7870 .CH500T 2013

543Ảnh hưởng của việc thay thế một phần Ni bằng Ga và Mg lên đặc tính điện hoá và từ của hợp kim LaNi5 / Đàm Nhân Bá ; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Tuấn Tài, Nguyễn Phúc Dương.KHXG: TK7870 .Đ104B 2013

544Nghiên cứu chế tạo và tính chất từ của pherit ganet R3Fe5O12 (R=Y, Gd, Tb, Dy, Ho) kích thước nanomet / Đào Thị Thủy Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương, Thân Đức Hiền.KHXG: TK7870 .Đ108N 2014

545 Cảm biến khí dạng màng trên cơ sở vật liệu ôxít bán dẫn cấu trúc nano / Đặng Thị Thanh Lê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Đặng Đức VượngKHXG: TK7870 .Đ116L 2011

546Nghiên cứu, chế tạo chất nhạy quang trên cơ sở phức bipyridine và kim loại chuyển tiếp, định hướng ứng dụng cho pin mặt trời DSSC / Đoàn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh TuấnKHXG: TK7870 .Đ406A 2014

547 Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí NO2 trên cơ sở dây nano tungsten oxit (WO3) bằng phương pháp mọc trực tiếp / Đỗ Đức Đại; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7870 .Đ450Đ 2013

548 Chế tạo và nghiên cứu tính chất từ của pherit NI-ZN có cấu trúc nano tinh thể bằng phương pháp đồng kết tủa / Đỗ Hoàng Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK7870 .Đ450T 2013

549 Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí CO và CO2 trên cơ sở vật liệu dây nano SnO2 / Đỗ Đăng Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.KHXG: TK7870 .Đ450T 2015

550Nghiên cứu chế tạo và tính chất hấp thụ tuyệt đối sóng vi ba của vật liệu meta (metamaterials) / Đỗ Thành Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu, Vũ Đình LãmKHXG: TK7870 .Đ450V 2015

551 Electronic devices / Thomas L. Floyd.KHXG: TK7870 .F435T 1988

552 Hiện tượng plasmonic của các hạt nano sắt từ Co trong các màng mỏng Co-Ag và Co-Al2O3 / Giáp Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn, Trần

KHXG: TK7870 .GI-109C 2018

553 Mô phỏng cấu trúc vi mô và tính chất khuyếch tán trong một số vật liệu vô định hình / Hoàng Văn Huệ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Khắc Hùng, Đỗ Minh KHXG: TK7870 .H407H 2007

554 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu ZnO cấu trúc nano một chiều ứng dụng cho cảm biến khí NO2 / Hoàng Văn Hán; Người hướng dẫn khoa học: Trần TrungKHXG: TK7870 .H407H 2017

555 Nghiên cứu chế tạo và tính chất từ của hợp chất SrFe12O19/CoFe2O4 kích thước nano mét / Hoàng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Việt NgaKHXG: TK7870 .H407H 2018

556Nghiên cứu chế tạo và tính chất quang của vật liệu HA, HA-F, B-TCP, B-TCP-Sr pha tạp Eu, Er, Dy và Mn / Hoàng Như Vân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hùng Vượng, Nguyễn Thị Kim LiênKHXG: TK7870 .H407V 2018

557Nghiên cứu chế tạo vật liệu SnO2 cấu trúc nano nhằm ứng dụng chế tạo cảm biến khí ga hóa lỏng (LPG) / Khúc Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Đặng Đức VượngKHXG: TK7870 .KH506T 2011

558 Francais Fonctionnel Section Electricité : Composants électroniques : Réalisation création 9 information / Bernard LoriferneKHXG: TK7870 .L434B 1979

559Nghiên cứu chế tạo và tính chất Ferit spinen niken chứa Zn, Cr và Y, La có kích thước nanomét / Lương Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương, Thân Đức HiềnKHXG: TK7870 .L561A 2016

560Nghiên cứu chế tạo vật liệu WO3 có cấu trúc NANO bằng phương pháp hóa học và ứng dụng cho cảm biến phát hiện khí độc / Lương Trung Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức HòaKHXG: TK7870 .L561S 2014

561 Fabrication of PDMS-based microfluidic system towaed biomedical application / Lưu Thị Hoài Thương; Người hướng dẫn khoa học: Chu Thị Xuân, Mai Anh TuấnKHXG: TK7870 .L566T 2014

562 Pulse, digital, and switching waveforms : devices and circuits for their generation and processing / [by] Jacob Millman [and] Herbert Taub.KHXG: TK7870 .M302J 1965

563 Electronic devices and circuits / [by] Jacob Millman [and] Christos C. Halkias.KHXG: TK7870 .M302J 1967

564 Introduction to electronics design / F.H. Mitchell, Jr., F.H. Mitchell, Sr.KHXG: TK7870 .M314F 1988

565Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano lai trên cơ sở hạt nano bạc và nano cacbon định hướng ứng dụng trong kháng khuẩn và cảm biến quang SERS / Ngô Xuân Đinh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn, Nguyễn Văn QuyKHXG: TK7870 .NG450Đ 2017

566Nghiên cứu các tính chất của vật liệu sắt điện không chứa chì nền Bi0,5(NaK)0,5TiO3(BNKT) pha tạp Li dạng khối và BNKT20 dạng màng / Ngô Đức Quân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng, Đặng Đức DũngKHXG: TK7870 .NG450Q 2016

567 Hiện tượng xuyên ngầm spin và các tính chất liên quan trong các kiểu cấu trúc MTJ / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn, Đỗ Phương KHXG: TK7870 .NG527A 2016

568Nghiên cứu hiệu ứng tự đốt nóng và biến tính bề mặt dây nano oxit kim loại bán dẫn nhằm ứng dụng cho cảm biến khí / Nguyễn Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.KHXG: TK7870 .NG527C 2013

569Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí loại một mặt sử dụng màng mỏng oxit kim loại bán dẫn kết hợp đảo xúc tác micro-nano / Nguyễn Viết Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn HiếuKHXG: TK7870 .NG527C 2014

570Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí loại một mặt sử dụng màng mỏng oxit kim loại bán dẫn kết hợp đảo xúc tác MICRO-NANO / Nguyễn Viết Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn HiếuKHXG: TK7870 .NG527C 2014

571Nghiên cứu các tính chất của màng PZT nhằm chế tạo cảm biến áp điện định hướng ứng dụng trong y sinh / Nguyễn Thị Quỳnh Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng, Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7870 .NG527C 2016

572 Sách tra cứu linh kiện điện tử SMD / Nguyễn Minh GiápKHXG: TK7870 .NG527G 2003

573 Mô phỏng ôxít hai nguyên ở trạng thái vô định hình và lỏng / Nguyễn Văn Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Thắng, Phạm Khắc HùngKHXG: TK7870 .Ng527H 2010

574Nghiên cứu chế tạo dây, thanh nano ZnO và vật liệu lại ZnO-SnO2, ZnO-LaOCI nhằm ứng dụng cho cảm biến khí / Nguyễn Đức Khoáng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành HuyKHXG: TK7870 .NG527K 2016

575 Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất vật lý của dây nano si bằng phương pháp bốc bay nhiệt / Nguyễn Văn Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Ngọc HàKHXG: TK7870 .NG527K 2016

576 Nghiên cứu chế tạo ống nano cacbon bằng phương pháp CVD ứng dụng làm cảm biến khí NH3 / Nguyễn Quang Lịch; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu LâmKHXG: TK7870 .NG527L 2016

577Nghiên cứu công nghệ chế tạo và các tính chất của màng mỏng siêu dẫn nhiệt độ cao chứa Bismuth / Nguyễn Thị Mùa ; Người hướng dẫn khoa học:Thân Đức Hiền, Nguyễn Khắc MẫnKHXG: TK7870 .NG527M 2009

578 Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng / Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7870 .Ng527n 2006

579 Mô hình hóa các hệ ôxit hai nguyên và ba nguyên / Nguyễn Thu Nhàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Khắc Hùng, Đỗ Trần CátKHXG: TK7870 .Ng527n 2011

580 Chế tạo và nghiên cứu tính chất vật lý của hệ hạt nano MgFe2O4 / Nguyễn Hữu Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc DươngKHXG: TK7870 .NG527N 2017

581 Nguyên cứu chế tạo và tính chất nhạy khí của vật liệu lai CNTs và dây nano SnO2 / Nguyễn Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn DuyKHXG: TK7870 .NG527P 2014

582 Cảm biến sinh học trên cơ sở transistor hiệu ứng trưởng (FET) sử dụng ống nano carbon / Nguyễn Thị Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Mai KHXG: TK7870 .NG527T 2013

583 Nghiên cứu xây dựng hệ đo nhiễu và năng suất phát hiện của quang trở hồng ngoại hoạt động ở nhiệt độ phòng / Nguyễn Văn Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ KHXG: TK7870 .NG527T 2015

584Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí H2 và H2S trên cơ sở màng SnO2 biến tính đảo xúc tác Micro-nano / Nguyễn Văn Toán; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Văn QuyKHXG: TK7870 .NG527T 2016

585 Chế tạo và nghiên cứu các đặc tính của dây nano Si / Nguyễn Thị Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Hữu LâmKHXG: TK7870 .NG527T 2017

586Nghiên cứu cấu trúc, phân bố cation và tính chất từ trong các pherit spinen hỗn hợp MFe2O4 (M=Cu2+, Ni2+, Mg2+) có kích thước nanomét / Nguyễn Kim Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương, Đỗ Quốc HùngKHXG: TK7870 .NG527T 2018

587 Parts selection and management / edited by Michael G. Pecht.KHXG: TK7870 .P109s 2004

588 The alarm, sensor & security circuit cookbook / Thomas PetruzzellisKHXG: TK7870 .P207T 1994

589 Nghiên cứu tính chất quang, điện của vật liệu CuO và Fe2O3 có cấu trúc thấp chiều / Phạm Tiến Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức VượngKHXG: TK7870 .PH104H 2015

590Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano tổ hợp trên cơ sở oxít sắt và các bon, định hướng ứng dụng trong xử lý ion As(V) và xanh methylen trong nước / Phạm Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn, Tạ Quốc TuấnKHXG: TK7870 .PH104H 2017

591 Nghiên cứu chế tạo và một số tính chất của dây nano Si và Si:Er3+ / Phạm Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy, Trần Ngọc KhiêmKHXG: TK7870 .PH104T 2015

592Nghiên cứu chế tạo vật liệu WO3 cấu trúc nano bằng phương pháp hóa nhằm ứng dụng trong cảm biến khí NO2 và NH3 / Phạm Văn Tòng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Hòa, Vũ Văn QuangKHXG: TK7870 .PH104T 2016

593 Nghiên cứu và chế tạo pin mặt trời Cu(Zn,Sn) (S,Se)2 và C(In,Ga)(S,Se)2 / Phạm Anh Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Cường, Nguyễn Việt HưngKHXG: TK7870 .PH104T 2017

594Nghiên cứu ảnh hưởng của K pha tạp đến các tính chất vật lý của hợp chất siêu dẫn nhiệt độ cao Bi-2223 / Phạm Thị Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Mẫn, Trần Hải ĐứcKHXG: TK7870 .PH104T 2018

595 Nghiên cứu biến tính dây nano SnO2, WO3 nhằm ứng dụng cho cảm biến khí H2S và NO2 / Phùng Thị Hồng Vân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn HiếuKHXG: TK7870 .PH513V 2016

596 Nghiên cứu chế tạo cảm biến ADN nhằm ứng dụng trong y học và thực phẩm / Phương Đình Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ChiếnKHXG: TK7870 .Ph561t 2009

597 Fundamentals of Electron Devices / Karl R. SpangenbergKHXG: TK7870 .S106K 1957

598 Fundamentals of Electron devices / Karl R. SpangenbergKHXG: TK7870 .S106K 1957

599 Designing Electronic Equipment for Random Vibration and Shock : Used in Vibration Analysis Course / Dave S. SteinbergKHXG: TK7870 .S201D

600 Electronic circuits and instrumentation systems.KHXG: TK7870 .S506J 1963

601 Electronic Devices : A text and software problems manual / Michel E. SchultzKHXG: TK7870 .S510M 1994

602 Introduction to electronic devices / Michael Shur.KHXG: TK7870 .S521M 1996

603 Nghiên cứu chế tạo vật liệu từ cứng NdF eB dạng màng / Người hướng dẫn khoa học: Lưu Tuấn Tài, Thân Đức HiềnKHXG: TK7870 .T100k 2007

604 Nghiên cứu chế tạo các modun led đơn sắc và đa sắc ứng dụng trong nhân giống cây trồng / Trần Quốc Biển; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức VượngKHXG: TK7870 .TR121B 2015

605 Nghiên cứu chế tạo vật liệu oxit kim loại bán dẫn có cấu trúc một chiều ứng dụng cho cảm biến khí clo / Trần Văn Đáng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức KHXG: TK7870 .TR121Đ 2014

606 Chế tạo màng dẫn sóng phẳng trên cơ sở vật liệu nanocomposite SnO2-SiO2 pha tạp Er3+ / Trần Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc KhiêmKHXG: TK7870 .TR121Q 2016

607 Chế tạo màng Cu2ZnSn4 ứng dụng cho pin mặt trời / Trương Thanh Toản; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh TuấnKHXG: TK7870 .TR561T 2014

608Nghiên cứu chế tạo nanô tinh thể silíc trong màng SiO2 và ứng dụng chế tạo linh kiện điện huỳnh quang / Vũ Văn Thú ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Phạm Thành HuyKHXG: TK7870 .V500T 2009

609 Nghiên cứu tổng hợp các hệ vật liệu nano lai trên cơ sở ôxít sắt nhằm ứng dụng trong hấp phụ và y sinh / Vũ Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Tâm, KHXG: TK7870 .V500T 2018

610 Electronic packaging materials and their properties / Michael G. Pecht ... [et al.].KHXG: TK7870.15 .E201P 1999

611 High performance design automation for multi-chip modules and packages / editor, Jun-Dong Cho ; co-editor, Paul D. Franzon.KHXG: TK7870.15 .H302P 1996

612 Plastic packaging of microelectronic devices / Louis T. Manzione.KHXG: TK7870.15 .M107L 1990

613 Multichip modules / edited by Ernest S. Kuh.KHXG: TK7870.15 .M510m 1992

614 Teardowns : learn how electronics work by taking them apart / Bryan Bergeron.KHXG: TK7870.2 .B206B 2010

615 Điện tử dịch vụ và sửa chữa / Lê Ngọc CươngKHXG: TK7870.2 .L250C 2003

616 Electronic Testing and Fault Diagnosis / G.C. LovedayKHXG: TK7870.2 .L435G 1995

617 Thiết bị và hệ thống điện tử : Nguyên lý, bảo trì và xử lý hỏng hóc / Trần Đức LợiKHXG: TK7870.2 .TR121L 2003

618 Chuẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng : Khi không có sơ đồ / Trần Vũ ViệtKHXG: TK7870.2 .TR121V 2003

619 Xử lý hỏng hóc thiết bị điện - điện tử / Phạm Văn Hà tổng hợp và biên dịchKHXG: TK7870.2 .X550l 2000

620 Electronic Materials Handbook. Vol 1, Packaging.- 1989.- 1209KHXG: TK7871

621 La Construction Normalisee en électrotechnique. Tập 1, Installations Appareillage Materiaux / A. Bianciotto, P. BoyeKHXG: TK7871 .B301A T.1-1985

622 Corrosion of Electronic and Magnetic Materials / Phillip J. Peterson editorKHXG: TK7871 .C434-o 1991

623 Điện cao áp / Bộ môn Phát dẫn điện biên soạnKHXG: TK7871 .Đ305c 1966

624 Electronic materials handbook. Vol.1 / prepared under the direction of the ASM International Handbook Committee ; Merrill L. Minges, technical chairman.KHXG: TK7871 .E201m V.1-1989

625 Fatigue of Electronic Materials / Scott A. Schroeder, M. R. Mitchell editors-in-chiefKHXG: TK7871 .F110-o 1994

626 Nghiên cứu và ứng dụng planet - lab / Nguyễn Anh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.KHXG: TK7871 .NG527H 2013

627 Công nghệ vật liệu điện tử / Nguyễn Công Vân, Trần Văn QuỳnhKHXG: TK7871 .NG527V 2006

628 Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử / Phạm Thanh Bình (chủ biên).

KHXG: TK7871 .PH104B 2005629 Khuếch đại điện tử, bán dẫn, vi điện tử / Phạm Văn Dương

KHXG: TK7871 .PH104D 1983630 Giáo trình kỹ thuật điện cao áp / Võ Viết Đạn

KHXG: TK7871 .V400Đ 1972

631 Ceramic materials for electronics : Processing, properties, and applications / edited by Relva C. Buchanan.KHXG: TK7871.15 .C206M 1991

632 Ceramic materials for electronics / edited by Relva C. Buchanan.KHXG: TK7871.15 .C206M 2004

633 Electronic ceramics : properties, devices, and applications / edited by Lionel M. Levinson.KHXG: TK7871.15 .E201c 1988

634 Hướng dẫn thí nghiệm điện tử công suất / Ngô Cao Cường biên soạnKHXG: TK7871.15 .H561d 2014

635 Electroceramics : materials, properties, applications / A.J. Moulson and J.M. KHXG: TK7871.15 .M435a 2003

636 Silicides for VLSI applications / S.P. Murarka.KHXG: TK7871.15 .M521S 1983

637 Thin film processes II / edited by John L. Vossen, Werner Kern.KHXG: TK7871.15 .T311f 1991

638 Amplifying devices and low-pass amplifier design / [by] E.M. Cherry [and] D.E. KHXG: TK7871.2 .C206E 1968

639 110 sơ đồ thực hành khuyếch đại thuật toán / Raymond M. Marston ; Lê văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch.KHXG: TK7871.2 .M109r 1994

640 Máy khuếch đại dùng đèn điện tử / Khoa Vô tuyến điện. Viện công học Nam kinh ; Vũ văn Sang dịch.KHXG: TK7871.2 .M112k 1961

641 Bộ khuếch đại xử lí và IC tuyến tính / William D. Stanley; Người dịch: Trịnh Trung Thành, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn SửKHXG: TK7871.2 .S107W 1994

642 Bộ khuyếch đại xử lý và IC tuyến tính / William D Stanley ; Người dịch: Trịnh Trung Thành, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn SửKHXG: TK7871.2 .S112W 1994

643 Théorie E'lémentaire des Amplificateurs Opérationnels et Applications / Alain Terras, Richard JoffreKHXG: TK7871.2 .T206A 1984

644 Tính toán và thiết kế bộ khuyếch đại âm tần / Bộ môn Vô tuyến điện biên soạn.KHXG: TK7871.2 .T312t 1964

645 Elektronische Schaltungen 2 : Operationsverstärker, Digitalschaltungen, Verbindungsleitungen / Host WupperKHXG: TK7871.2 .W521H 1996

646 Active network analysis / Wai-Kai Chen.KHXG: TK7871.58 .C203W 1991

647 Op-amps and linear integrated circuits / Ramakant A. Gayakwad.KHXG: TK7871.58 .G112R 1993

648 Rf and microwave power amplifier design / Andrei Grebennikov.KHXG: TK7871.58 .G200A 2015

649 Operational amplifier circuits : design and application / David E. Johnson and V. Jayakumar.KHXG: TK7871.58 .J427D 1982

650 Introduction to operational amplifier theory and applications / John V. Wait, Lawrence P. Huelsman, Granino A. Korn.KHXG: TK7871.58 .W103J 1992

651 Anten / Bộ môn Kỹ thuật vô tuyến điện tử biên soạnKHXG: TK7871.6 .A112t 1970

652 Antenna theory : analysis and design / Constantine A. Balanis.KHXG: TK7871.6 .B103C 2005

653 Antennas / John D. Kraus.KHXG: TK7871.6 .K111J 1988

654 Truyền sóng và Anten / Lê Tiến Thường, Trần Văn SựKHXG: TK7871.6 .L250T 2013

655 Lý thuyết và thiết kế anten / Hoàng Đình Thuyên biên soạn; Nguyễn Quốc ĐịnhKHXG: TK7871.6 .L600t 2014

656 Phương pháp thiết kế các anten dây sử dụng chương trình mô phỏng feko / Nguyễn Quốc ĐịnhKHXG: TK7871.6 .NG527Đ 2014

657 Lý thuyết Anten / Phan AnhKHXG: TK7871.6 .PH105A 1982

658 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan AnhKHXG: TK7871.6 .PH105A 1997

659 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan AnhKHXG: TK7871.6 .PH105A 1998

660 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan AnhKHXG: TK7871.6 .PH105A 2000

661 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan AnhKHXG: TK7871.6 .PH105A 2003

662 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan AnhKHXG: TK7871.6 .PH105A 2007

663 Antennas and propagation for wireless communication systems / Simon R. Saunders, Alejandro Arag{acute}on-Zavala.KHXG: TK7871.6 .S111S 2007

664 Smart antennas with MATLAB / Frank B. Gross.KHXG: TK7871.67 .G434F 2015

665 Electromagnetic theory and applications in beam-wave electronics / B.N. Basu.KHXG: TK7871.7 .B109B 1996

666 Đèn điện tử và đèn bán dẫn / Bộ môn Vật liệu điệnKHXG: TK7871.7 .Đ203đ 1975

667 Đèn điện tử

KHXG: TK7871.7 .Đ203đ 199?668 Introduction to Electron Tubes / J. W. Gewartowski, H. A. Watson

KHXG: TK7871.7 .G207J 1969669 Sách tra cứu đèn điện tử (Đèn thu-khuếch đại) / Mai Thanh Thụ.

KHXG: TK7871.7 .M103T 1977670 Sách tra cứu đèn điện tử : Đèn phát / Mai Thanh Thụ

KHXG: TK7871.7 .M103T 1982671 Đèn điện tử thông dụng / Mai Thanh Thụ, Đỗ Quang Trung.

KHXG: TK7871.7 .M103T 1983672 Sổ tay đèn điện tử thông dụng / Tô Tấn

KHXG: TK7871.7 .T450T 1985673 Đèn điện tử và đèn bán dẫn. Tâp 1 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến

KHXG: TK7871.7 .TR121H T.1-1970674 Đèn điện tử và đèn bán dẫn. Tập 2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến

KHXG: TK7871.7 .TR121H T.2-1973675 Vacuum-tube and Semiconductor Electronics / Jacob Millman

KHXG: TK7871.72 .M302J 1958676 Magnetrons / K. Hinkel

KHXG: TK7871.75 .H315K 1961

677 Giáo trình mạch điện tử kỹ thuật tương tự : Chất bán dẫn / Tổng hợp và biên dịch VN-GUIDEKHXG: TK7871.85

678 Solid State Electronic Devices / Ben G. StreetmanKHXG: TK7871.85

679 Fundamentals of semiconductor devices / Betty Lise Anderson, Richard L. KHXG: TK7871.85 .A105B 2005

680 Bán dẫn tương đương. Tập 2 / Hội liên hiệp Khoa học và kỹ thuật Hà Nội.KHXG: TK7871.85 .B105d T.2-1986

681 Cours d'Electronique : Les composants semiconducteurs / Bernard BoittiauxKHXG: TK7871.85 .B428B 1991

682 Exercices Corrigés D'électronique : Les composants semicouducteurs / Bernard BoittiauxKHXG: TK7871.85 .B428B 1993

683 Photoelectronic properties of semiconductors / Richard H. Bube.KHXG: TK7871.85 .B501R 1992

684 The science and engineering of microelectronic fabrication / Stephen A. Campbell.KHXG: TK7871.85 .C104S 2001

685 Dispositifs à semiconducteur [Texte imprimé] / publ. sous la dir. de Jacques Neirynck ; J.- D. ChatelainKHXG: TK7871.85 .C110J 1979

686 Chất bán dẫn, Diode, và transistor / VN - Guide tổng hợp và biên dịch.KHXG: TK7871.85 .Ch124b 2002

687 Understanding semiconductor devices / by Sima Dimitrijev.KHXG: TK7871.85 .D310S 2000

688 Principles of semiconductor devices / Sima Dimitrijev.

KHXG: TK7871.85 .D310S 2006689 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 1 / Đỗ Xuân Thụ.

KHXG: TK7871.85 .Đ450T T.1-1983690 Dụng cụ bán dẫn. Tập 1 / Đỗ Xuân Thụ.

KHXG: TK7871.85 .Đ450T T.1-1985691 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 2 / Đỗ Xuân Thụ.

KHXG: TK7871.85 .Đ450T T.2-1983692 Dụng cụ bán dẫn. Tập 2 / Đỗ Xuân Thụ.

KHXG: TK7871.85 .Đ450T T.2-1985

693 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử : Một số bài giảng của giáo sư O. W. Memelink - Hà Lan / Bộ môn Vật lý chất rắn.KHXG: TK7871.85 .D513c 1976

694 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 1 / Bộ môn Vô tuyến điện biên soạnKHXG: TK7871.85 .D513c T.1-1981

695 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh TríKHXG: TK7871.85 .D561T 1992

696 Fundamentals of semiconductor processing technologies / by Badih El-Kareh ; graphics and layout, Richard J. Bombard.KHXG: TK7871.85 .E201B 1995

697 The essence of solid-state electronics / Linda Edwards-Shea.KHXG: TK7871.85 .E201L 1996

698Emerging semiconductor technology : a symposium / sponsored by ASTM Committee F-1 on Electronics, San Jose, CA, 28-31 Jan. 1986 ; Dinesh C. Gupta and Paul H. Langer, editors.KHXG: TK7871.85 .E202s 1987

699 Gate dielectric integrity : material, process, and tool qualification / Dinesh C. Gupta and George A. Brown, editors.KHXG: TK7871.85 .G110d 2000

700 Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A. S. Grave ; Phạm Trung Dũng dịchKHXG: TK7871.85 .G111A 1978

701 Exercices de Physique des Semiconducteurs : 9 exercices corrigés / Bernard KHXG: TK7871.85 .G201B 1989

702 Cours de Physique des Semiconducteurs / Bernard GrehantKHXG: TK7871.85 .G201B 1990

703 Handbook of semiconductor technology / Kenneth A. Jackson, Wolfgang Schr{uml}oter (eds.).KHXG: TK7871.85 .H105-o V1-2000

704 Handbook of semiconductor technology / Kenneth A. Jackson, Wolfgang Schr{uml}oter (eds.).KHXG: TK7871.85 .H105-o V2-2000

705 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn SungKHXG: TK7871.85 .H450S 2001

706 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn SungKHXG: TK7871.85 .H450S 2003

707 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung

KHXG: TK7871.85 .H450S 2005708 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung

KHXG: TK7871.85 .H450S 2007709 Introduction to solid-state electronics / Ia Ipatova and Vladimir Mitin.

KHXG: TK7871.85 .I-313-I 1996710 Solid state electronic devices : a course material / Le Tuan

KHXG: TK7871.85 .L200T 2010

711 Transistors : From crystals to intergrated circuits / M Levinshtein, G Simin; Minna M Perelman translatorKHXG: TK7871.85 .L207M 1998

712 Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân ThêKHXG: TK7871.85 .L250T 2005

713 Полупроводниковые приборы / В. В. Пасынков, Л. К. Чиркни.KHXG: TK7871.85 .LETI 1987

714 Principles of Growth and Processing of Semiconductors / S. Mahajan, K. S. Sree KHXG: TK7871.85 .M102s 1999

715 Semiconductor device modeling with SPICE / Giuseppe Massobrio, Paolo KHXG: TK7871.85 .M109G 1993

716 Physique des semiconducteurs et des composants ectroniques / Henry Mathieu.KHXG: TK7871.85 .M110H 1990

717 Physique des semiconducteurs et des composants electroniques / Henry Mathieu.KHXG: TK7871.85 .M110H 1998

718 Fundamentals of semiconductor fabrication / Gary S. May, Simon M. Sze.KHXG: TK7871.85 .M112G 2004

719 Fundamentals of semiconductor manufacturing and process control / Gary S. May, Costas J. Spanos.KHXG: TK7871.85 .M112G 2006

720 Copper-fundamental mechanisms for microelectronic applications / Shyam P. Murarka, Igor V. Verner, Ronald J. Gutmann.KHXG: TK7871.85 .M521S 2000

721 Textbook on semiconductors/ NjatcKHXG: TK7871.85 .N110C 2003

722 National Semiconductor Corp TTL Data book / National Semiconductor CorpKHXG: TK7871.85 .N110s 1976

723 An introduction to Semiconductor devices / Donald A. Neamen.KHXG: TK7871.85 .N200D 2006

724 Complete Guide to Semiconductor Devices / Kwok K. Ng.KHXG: TK7871.85 .Ng000K 1995

725 Hệ thống số và mã các thiết bị bán dẫn / Nguyễn Minh Đức(chủ biên)KHXG: TK7871.85 .NG527Đ 2004

726 Luyện vật liệu bán dẫn / Nguyễn Đắc lộcKHXG: TK7871.85 .NG527L 1978

727 Cơ sở công nghệ vi điện tử & vi hệ thống / Nguyễn Nam TrungKHXG: TK7871.85 .NG527T 1999

728 Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung

KHXG: TK7871.85 .NG527T 2001729 Introductory electronic devices and circuits / Robert T. Paynter.

KHXG: TK7871.85 .P112R 1994

730 Introductory electronic devices and circuits : conventional flow version / Robert T. Paynter.KHXG: TK7871.85 .P112R 1997

731 Semiconductor device fundamentals / Robert F. Pierret.KHXG: TK7871.85 .P302R 1996

732 Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô.KHXG: TK7871.85 .PH513H 2008

733 Vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc PhôKHXG: TK7871.85 .PH513H 2013

734 Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô.KHXG: TK7871.85 .PH513H 2013

735 Solid state fundamentals for electricians / Gary Rockis.KHXG: TK7871.85 .R419G 1993

736 Solid state electronic devices / [by] Ben G. Streetman.KHXG: TK7871.85 .S201B 1972

737 Solid state electronic devices / Ben G. Streetman.KHXG: TK7871.85 .S201B 1980

738 Solid state electronic devices / Ben G. Streetman and Sanjay Kumar Banerjee.KHXG: TK7871.85 .S201B 2006

739 Solid state electronic devices / Ben G. Streetman and Sanjay Kumar Banerjee.KHXG: TK7871.85 .S201B 2006

740 Semiconductors : Explanatory technical information and characteristic data for KHXG: TK7871.85 .S202 1990

741 Semiconductors : Technical information and characteristic data for students / KHXG: TK7871.85 .S202 1990

742 Semiconductor fabrication : technology and metrology / Dinesh C. Gupta, editor.KHXG: TK7871.85 .S202f 1989

743 Semiconductor devices : an introduction / Jasprit Singh.KHXG: TK7871.85 .S311J 1994

744 Kỹ thuật mạch bán dẫn / U. Tietze, Ch. Schenk ; Trần Quang Huy dịchKHXG: TK7871.85 .T302U 1987

745 Kỹ thuật mạch bán dẫn. Tập 2 / U. Tietze, Ch. Schenk ; Trần Quang Huy dịch.KHXG: TK7871.85 .T302U T.2-1988

746 Kỹ thuật mạch bán dẫn. Tập 3 / U. Tietze, CH. Schenk ; Trần Quang Huy dịch.KHXG: TK7871.85 .T302U T.3-1990

747 Công nghệ chế tạo vật liệu bán dẫn và mạch tổ hợp / Trần Kim LanKHXG: TK7871.85 .TR121L 1993

748 Understanding solid-state electronics : a self-teaching course in basic semiconductor theory / developed by the Texas Instruments Learning Center.KHXG: TK7871.85 .U512s 1978

749 Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch SơnKHXG: TK7871.85 .V400S 1993

750 Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch SơnKHXG: TK7871.85 .V400S 2001

751 Semiconductor-device electronics / R.M. Warner, Jr., B.L. Grung.KHXG: TK7871.85 .W109R 1991

752 Recombination lifetime measurements in silicon / Dinesh C. Gupta, Fred R. Bacher, and William M. Hughes, editors.KHXG: TK7871.852 .R201l 1998

753 The TTL Data Book for Design Engineers / Texas Instruments IncorporateKHXG: TK7871.89 .T000d 1973

754 Linear integrated circuits / S P BaliKHXG: TK7871.9 .B103S 2008

755 Phân tích mạch Transistor / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân MaiKHXG: TK7871.9 .Đ450H 2002

756 Electronic materials science : for integrated circuits in Si and GaAs / James W. Mayer, S.S. Lau.KHXG: TK7871.9 .M112J 1990

757 Mạch điện IC-Tranztor thường dùng. Tập 5 / Nguyễn Huy BạoKHXG: TK7871.9 .NG527B T.5-1993

758 Tranzitor tương đương / Nguyễn Y Gia, Đỗ Văn CẩmKHXG: TK7871.9 .NG527G 1986

759 Tranzito và ứng dụng / Phạm Văn BảyKHXG: TK7871.9 .PH104B 1971

760 Sách tra cứu tranzitor và điot bán dẫn / Lý Kiến Dũng dịchKHXG: TK7871.9 .S102t 1972

761 Sách tra cứu Tranzitor Nhật Bản / Trần Ngọc Sơn biên soạn.KHXG: TK7871.9 .S102t 1993

762 Field effect devices and applications : devices for portable, low-power, and imaging systems / David W. Greve.KHXG: TK7871.95 .G207D 1998

763 Field - Effect TransistorsKHXG: TK7871.96 .F302e 1974

764 Amorphous and microcrystalline semiconductor devices / Jerzy Kanicki, editor.KHXG: TK7871.99 .A104a 1991

765 Compound semiconductor electronics : The age of maturity / M. Shur editorKHXG: TK7871.99 .C429s 1996

766 Electronic processes in organic electronics : bridging nanostructure, electronic states and device properties / Hisao Ishii, editors... [et al.]KHXG: TK7871.99 .E201P 2015

767 Electronic processes in organic electronics : bridging nanostructure, electronic states and device properties / Hisao Ishii, editors... [et al.]KHXG: TK7871.99 .E201P 2015

768 High Speed CMOS M 54/74 HC Logic Family : Databook.KHXG: TK7871.99 .H302s 1984

769 CMOS digital integrated circuits : analysis and design / Sung-Mo (Steve) Kang, Yusuf Leblebici.

KHXG: TK7871.99 .K106S 1996

770 CMOS digital integrated circuits : analysis and design / Sung-Mo (Steve) Kang, Yusuf Leblebici.KHXG: TK7871.99 .K106S 2003

771 The design of CMOS radio-frequency integrated circuits / Thomas H. Lee.KHXG: TK7871.99 .L201T 1998

772 The design of CMOS radio-frequency integrated circuits / Thomas H. Lee.KHXG: TK7871.99 .L201T 2004

773 Nano-CMOS design for manufacturabililty : robust circuit and physical design for sub-65nm technology nodes / by Ban Wong ... [et al.].KHXG: TK7871.99 .N107c 2008

774 Einzelhalbleiter small-signal semiconductors / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich Halbleiter, Marketing-Kommunikation]KHXG: TK7871.99 .S109s 1992

775 Smart SIPMOS : Tempfet, profet, dimmer / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich Halbleiter, Marketing-Kommunikation]KHXG: TK7871.99 .S109s 1993

776 Mos digital electronics / Stephen Shao-Chung ChengKHXG: TK7871.99 .S206C 1987

777 CMOS digital circuit technology / Masakazu Shoji.KHXG: TK7871.99 .S428m 1988

778 Fundamentals of modern VLSI devices / Yuan Taur, Tak H. Ning.KHXG: TK7871.99 .T111Y 1998

779 Introduction à MOS et HARMONY : AGL sous MOS et UNIX / Christian KHXG: TK7871.99 .T202C 1993

780 Operation and modeling of the MOS transistor / Yannis P. Tsividis.KHXG: TK7871.99 .T315Y 1987

781 Operation and modeling of the MOS transistor / Yannis Tsividis.KHXG: TK7871.99 .T315Y 1999

782 Tra cứu vi mạch số CMOSKHXG: TK7871.99 .TR100c 1993

783 Entwurf und Realisierung digitaler Filter / von Seyed Ali AziziKHXG: TK7872 .A112S 1990

784 Micro- and nano-scale sensors and transducers / Ezzat G. Bakhoum.KHXG: TK7872 .B103E 2015

785 Utiliser les oscilloscopes et analyser les signaux [Texte imprimé] / D. BaptonKHXG: TK7872 .B109D 1983

786 Les filtres numiques : analyse et synthe des filtres unidimensionnels / par R. Boite et H. Leich ; pr. de M. Bellanger.KHXG: TK7872 .B428R 1990

787 Digital and Kalman filtering : An introduction to discrete-time filtering and optimum linear estimation / S.M. Bozic.KHXG: TK7872 .B435S 1994

788 Biến tính dây nano SnO2 với vật liệu xúc tác Pd nhằm ứng dụng cho cảm biến khí CO và NO2 / Bùi Thị Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.

KHXG: TK7872 .B510B 2013

789 Nghiên cứu tính chất sắt điện của màng mỏng PZT dị lớp / Bùi Thị Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.KHXG: TK7872 .B510H 2011

790 Nghiên cứu công nghệ khử sâu phốt pho và lưu huỳnh trong thép chế tạo vỏ liều đạn / Bùi Thế Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn LâmKHXG: TK7872 .B510H 2018

791 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Bùi Đăng ThảnhKHXG: TK7872 .B510T T.1-2015

792 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a / Bùi Đăng ThảnhKHXG: TK7872 .B510T T.2a-2015

793 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2b / Bùi Đăng ThảnhKHXG: TK7872 .B510T T.2b-2015

794 Capteurs industriels [Texte imprimé] : fichier qui fait quoi"KHXG: TK7872 .C109-i 1995

795 Ứng dụng hiệu ứng van spin để đo lường hay chuyển mạch điện tử bằng áp lực / áp suất / Đặng Văn Khanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn.KHXG: TK7872 .Đ116K 2011

796 Transistor electronics / [by] David DeWitt [and] Arthur L. Rossoff.KHXG: TK7872 .D207D 1957

797 Ứng dụng hiệu ứng từ điện trở khổng lồ (GMR) để đo khối lượng / trọng lượng / Đỗ Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK7872 .Đ450A 2011

798 Filtres électriques [Texte imprimé] / publ. sous la dir. de Jacques Neirynck ; par M. Hasler et J. NeirynckKHXG: TK7872 .F302e 1985

799 Functional thin films and functional materials : new concepts and technologies / Donglu Shi (ed.)KHXG: TK7872 .F512t 2003

800 Les Filtres électriques de fréquence, la pratique des modèles et la simulation / Claude Gimenes; préface de F. SillardKHXG: TK7872 .G310C 1983

801 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (chủ biên); Nguyễn Đức Chiến.KHXG: TK7872 .Gi-108t 2000

802 Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của các cấu trúc nano silic một chiều / Hồ Xuân Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy.KHXG: TK7872 .H450V 2011

803 Digital filters and signal processing / by Leland B. Jackson.KHXG: TK7872 .J102L 1986

804 Electron tubes.KHXG: TK7872 .K421R 1966

805 Micromachined transducers sourcebook / Gregory T.A. Kovacs.

KHXG: TK7872 .K435G 1998

806 Nghiên cứu chế tạo và tính chất của hạt nano core/shell Fe3O4/ZnO / Lê Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Tô Thanh LoanKHXG: TK7872 .L250Đ 2018

807 Khảo sát tính chất từ và nồng độ các kim loại nặng của bụi phát thải từ các làng nghề tái chế kim loại ở Văn Lâm / Lê Thành Huy; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7872 .L250H 2012

808 Nghiên cứu tính chất quang của dây nano silic pha tạp Er3+ / Lê Thị Nụ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm.KHXG: TK7872 .L250N 2011

809 Xử lý tín hiệu và lọc số / Lê Trung ThànhKHXG: TK7872 .L250T 2013

810 Nghiên cứu chế tạo các cấu trúc xuyên ngầm từ dạng lai giữa kiểu lớp và kiểu hạt / Lương Văn Sử; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn.KHXG: TK7872 .L561S 2011

811 Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí vi cân tinh thể thạch anh (QCM) sử dụng sợi nano / Lý Văn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.KHXG: TK7872 .L600Đ 2011

812 Mạch khuyếch đại / Tổng hợp và biên dịch VN-GUIDE.KHXG: TK7872 .M102k 2002

813 Controladores logicos y automatas programables. English;"Programmable logic devices and logic controllers / Enrique MandadoKHXG: TK7872 .M105E 1996

814 Nanoscale ferroelectrics and multiferroics : key processes and characterization issues, and nanoscale effects / [compiled by] Miguel Algueró, J. Marty Gregg, KHXG: TK7872 .N107f T.1 2016

815 Nanoscale ferroelectrics and multiferroics : key processes and characterization issues, and nanoscale effects / [compiled by] Miguel Algueró, J. Marty Gregg, KHXG: TK7872 .N107f T.2 2016

816Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát tính chất của hệ vật liệu 2 chiều MoS2/rGO ứng dụng làm điện cực trong siêu tụ điện / Ngô Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức HòaKHXG: TK7872 .NG450M 2018

817 Nghiên cứu tổng hợp GRAPHENE và ứng dụng trong cảm biến khí / Ngô, Sĩ Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Quang.KHXG: TK7872 .NG450T 2013

818 Kỹ thuật sửa chữa CD, Compact disk player / Nguyễn Đức AnhKHXG: TK7872 .NG527A 2000

819 Chế tạo và nghiên cứu Pherit lục giác SrAlxFe12-xO19 có kích thước dưới micromet / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức Hiền.KHXG: TK7872 .NG527A 2011

820 Chế tạo và nghiên cứu tính chất của hạt nano ferit spinel Li0.5Fe2.5)4 / Nguyễn Thị Thùy Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương.KHXG: TK7872 .NG527D 2011

821 Phát triển hệ thống phân phối vật liệu nano, định hướng ứng dụng trong chế tạo pin mặt trời màng mỏng / Nguyễn Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh KHXG: TK7872 .NG527D 2011

822 Nghiên cứu chế tạo và tính chất quang của vật liệu Nanocomposite SiO - ZnO pha tạp Erbium / Nguyễn Văn Du; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm.KHXG: TK7872 .NG527D 2013

823Nghiên cứu ảnh hưởng của từ trường đến tính siêu dẫn và mật độ dòng tới hạn biên hạt của hợp chất siêu dẫn Bi-2223 pha tạp Li / Nguyễn Đình Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Mẫn, Nguyễn Thị Mùa.KHXG: TK7872 .NG527H 2011

824Nghiên cứu chế tạo các vật liệu từ composite có cấu trúc đa lớp trên cơ sở các dây micro từ mềm sử dụng kỹ thuật điện hóa / Nguyễn Đức Long; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn.KHXG: TK7872 .NG527L 2011

825 Chế tạo và nghiên cứu các tính chất của PHERIT SPINEN có kích thước nanomet / Nguyễn Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức Hiền, Nguyễn Phúc DươngKHXG: TK7872 .NG527L 2012

826 Nghiên cứu chế tạo các cảm biến quán tính sử dụng cấu trúc răng lược dựa trên công nghệ MEMS / Nguyễn Quang Long ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc KHXG: TK7872 .NG527L 2012

827 Nghiên cứu thiết kế xây dựng hệ đo cảm biến gia tốc Mems ứng dụng đo độ rung / Nguyễn Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hà.KHXG: TK7872 .NG527M 2011

828Chế tạo, tổng hợp và nghiên cứu hình thái cứu cấu trúc bề mặt và đặc trưng của hệ vi điện cực cấu trúc bởi CuO và Carbon nanotubes biến tính / Nguyễn Trọng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung.KHXG: TK7872 .NG527Q 2011

829Thiết kế và chế tạo ăng-ten lưỡng cực ở tần số quang học = Design and fabrication of dipole antenna at optical frequency / Nguyễn Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Chu Mạnh HoàngKHXG: TK7872 .NG527S 2018

830Nghiên cứu đặc trưng chuyển pha siêu dẫn loại 2 của hệ siêu dẫn Bi(Pb) - 2223 pha tạp Li chế tạo bằng phương pháp phản ứng pha rắn / Nguyễn Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Mẫn.KHXG: TK7872 .NG527T 2011

831 Nghiên cứu thực thi bộ điều khiển robot công nghiệp trên nền tảng FPGA / Nguyễn Trung Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7872 .NG527T 2017

832 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK7872 .NG527T T.1-1998

833 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK7872 .NG527T T.1-1999

834 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK7872 .NG527T T.1-2001

835 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.

KHXG: TK7872 .NG527T T.1-2002836 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.

KHXG: TK7872 .NG527T T.1-2004837 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.

KHXG: TK7872 .NG527T T.1-2006838 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1, Chương trình cơ bản / Nguyễn Quốc Trung.

KHXG: TK7872 .NG527T T.1-2008839 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2 / Nguyễn Quốc Trung.

KHXG: TK7872 .NG527T T.2-2001840 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2 / Nguyễn Quốc Trung.

KHXG: TK7872 .NG527T T.2-2003

841 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2, Chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số / Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK7872 .NG527T T.2-2008

842 Nghiên cứu cố định chuỗi ADN sử dụng ống nano cacbon nhằm ứng dụng cho cảm biến sinh học / Nguyễn Sĩ Uẩn; Người hướng dẫn khoa học: Phương Đình Tâm.KHXG: TK7872 .NG527U 2011

843 Sensors and signal conditioning / Ram Pall-Areny, John G. Webster.KHXG: TK7872 .P103R 2001

844 Processing of high-temperature superconductors at high strain rates / A.G. Mamalis ... [et al.].KHXG: TK7872 .P419-o 2000

845 Nuclear electronics : superconducting detectors and processing techniques / Vladimir Polushkin.KHXG: TK7872 .P428V 2004

846 Chế tạo và nghiên cứu tính chất vật lý của hạt từ nano Garnet / Phạm Khắc Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương.KHXG: TK7872 .PH104Q 2011

847Nghiên cứu tính chất quang của màng dẫn sóng phẳng trên cơ sở vật liệu Nanocomposite ZnO-SiO pha tạp đất hiếm / Phạm Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm.KHXG: TK7872 .PH104T 2013

848Optimization of fabrication parameters of barium-doped Pb(Zr0.52Ti0.48)O3 thin films on Ti/Si substrates using pulsed laser deposition / Pham Ngoc Thao; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Duc Minh, Vu Ngoc HungKHXG: TK7872 .PH104T 2013

849 Nghiên cứu chế tạo vật liệu tổ hợp nano oxit sắt carbon ứng dụng trong pin kim loại - khí / Pham Thị Thủy Triều; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị HằngKHXG: TK7872 .PH104T 2018

850Nghiên cứu cấu trúc và tính chất huỳnh quang của vật liệu nano ZNO:ER3+ ứng dụng trong việc phát ánh sáng màu đỏ / Phan Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm.KHXG: TK7872 .Ph105n 2011

851 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức ChiếnKHXG: TK7872 .PH105P 2002

852 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến ; Chủ biên : Phan Quốc KHXG: TK7872 .PH105P 2005

853 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức ChiếnKHXG: TK7872 .PH105P 2006

854 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (chủ biên); Nguyễn Đức ChiếnKHXG: TK7872 .PH105P 2008

855 Circuit design and analysis : featuring C routines / C. Britton Rorabaugh.KHXG: TK7872 .R434C 1992

856 An Introduction to Discrete Systems / Kenneth SteiglitzKHXG: TK7872 .S201K 1974

857 Les supraconducteurs [Texte imprimé] / Pascal TixadorKHXG: TK7872 .T315P 1995

858 Cảm biến khí kiểu thay đổi khối lượng dựa trên vật liệu Graphene / Trần Thị Diệp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Quy.KHXG: TK7872 .TR121D 2012

859 Nghiên cứu và phát triển bộ cảm biến miễn dịch điện hóa để phát hiện virus viêm não Nhật Bản / Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn, Phan KHXG: TK7872 .TR121H 2012

860 Tập bài giảng kỹ thuật Lade và Made. Tập 1 / Trần Đức Hân, Nguyễn Minh Hiển.KHXG: TK7872 .TR121H T.1-1982

861 Nghiên cứu xây dựng hệ đo từ bằng phương pháp cảm ứng / Trần Quang Phú; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức Hiền.KHXG: TK7872 .TR121P 2011

862Chế tạo, tổng hợp và nghiên cứu tình hình thái cấu trúc bề mặt và đặc trưng của hệ vi điện cực cấu trúc bởi dây nanopolymer dẫn điện biến tính polypyrol / Trần Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung.KHXG: TK7872 .TR121T 2011

863Nghiên cứu chế tạo và thiết kế vi mạch cho linh kiện cảm biến khí dựa trên tinh thể thạch anh (QCM) được phủ lớp vật liệu Nano / Trần Ngọc Thái ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Quy.KHXG: TK7872 .TR121T 2012

864 Nghiên cứu, chế tạo vật liệu lai ống nano cacbon và cột nano ZnO ứng dụng trong cảm biến khí / Trương Thị Hiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Quy.KHXG: TK7872 .TR561H 2011

865

Nghiên cứu tổng hợp vật liệu polymer in dấu phân tử (MIP) bằng phương pháp điện hóa, định hướng ứng dụng phát hiện dư lượng chất lượng kháng sinh = Electrochemical synthesis of molecularly imprinted polymer (MIP), towards the application in antibiotic residue detection / Vũ Văn Phụ; Người hướng dẫn khoa KHXG: TK7872 .V500P 2018

866 Nghiên cứu ảnh hưởng của tần số đến tính siêu dẫn và sự ghim từ của hợp chất siêu dẫn Bi-2223 pha tạp Li / Vũ Thị Tựa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc KHXG: TK7872 .V500T 2011

867Nghiên cứu chế tạo vật liệu màng mỏng hai chiều MoS2 dạng tấm bằng phương pháp CVD và khảo sát đặc tính cấu trúc của chúng / Vy Anh Vương; Người hướng dẫn khoa học: Chử Mạnh Hưng

KHXG: TK7872 .V600V 2018

868 Workshop on High-Tc Superconducting Materials & Applications(WHISMAS'2004) / Than Duc Hien, Nguyen Khac Man, Nguyen Duc KHXG: TK7872 .W434-o 2004

869 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2 / Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK7872.F5 .NG527T T.2-2006

870 BTEC Study Guide for Microelectronic Systems / Glyn MartinKHXG: TK7874

871 Microelectronics / Charles L. Alley, Kenneth W. Atwood.KHXG: TK7874 .A103C 1986

872 Analysis and design of analog integrated circuits / Paul R. Gray ... [et al.].KHXG: TK7874 .A105a 2001

873 ASIC design in the silicon sandbox : A complete guide to building mixed-signal integrated circuits / Keith Barr.KHXG: TK7874 .B109K 2007

874 Fachwörterbuch der Mikroelektronik : Engl.-dt. ; dt.-engl. ; mit je etwa 22000 Wortstellen / von Werner BindmannKHXG: TK7874 .B311W 1987

875 An introduction to mixed-signal IC test and measurement / Mark Burns, Gordon W. Roberts.KHXG: TK7874 .B521M 2001

876 CMOS devices and technology for VLSI / John Y. Chen.KHXG: TK7874 .C203J 1990

877 Analysis and design of integrated electronic circuits / Paul M. Chirlian.KHXG: TK7874 .C313P 1981

878 Fundamentals of electronic circuit design / David Comer, Donald Comer.KHXG: TK7874 .C435D 2003

879 Công nghệ thiết kế IC LAYOUT với L- Edit / Trần Thu Hà chủ biên; Đậu Trọng KHXG: TK7874 .C455n 2012

880 Cơ sở kĩ thuật vi điện tử / Bộ môn Cơ sở vô tuyến điện biên soạnKHXG: TK7874 .C460s 1976

881 Microsim Eval 7.1 Phần mềm điện tử ứng dụng / Đặng Minh HoàngKHXG: TK7874 .Đ116H 2001

882 Design of MOS VLSI circuits for telecommunications / edited by Yannis Tsividis, Paolo Antognetti.KHXG: TK7874 .D206-o 1985

883 Designing with TTL Intergated Circuit / Robert L. Morris, John R. Miller editorsKHXG: TK7874 .D206w 1971

884 VLSI engineering / Thomas E. Dillinger.KHXG: TK7874 .D302T 1988

885 IC và bán dẫn dùng trong các thiết bị điện tử / Đoàn Thanh HuệKHXG: TK7874 .Đ406H 1997

886 Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 1 / Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng TuấnKHXG: TK7874 .Đ450H T.1-2002

887 Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 2 / Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng TuấnKHXG: TK7874 .Đ450H T.2-2002

888 Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 3 / Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng TuấnKHXG: TK7874 .Đ450H T.3-2002

889 Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 4 / Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng TuấnKHXG: TK7874 .Đ450H T.4-2002

890 Cẩm nang tra cứu IC TV màu và Monitor. Tập 6 / Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng TuấnKHXG: TK7874 .Đ450H T.6-2002

891 Conception des circuits micro-ondes, micro-électronique [Texte imprimé] / T. C. EdwardsKHXG: TK7874 .E201T 1983

892 Design with operational amplifiers and analog integrated circuits / Sergio Franco.KHXG: TK7874 .F105s 2002

893 Ultra large scale integrated microelectronics / David K. Ferry, Lex A. Akers, Edwin W. Greeneich.KHXG: TK7874 .F206D 1988

894 Réussir 25 montages à circuits intégrés [Texte imprimé] / B. FighieraKHXG: TK7874 .F302B 1988

895 Microelectronic devices and circuits / Clifton G. Fonstad.KHXG: TK7874 .F431C 1994

896 Analysis and design of analog integrated circuits / Paul R. Gray, Robert G. Meyer.KHXG: TK7874 .G112P 1977

897 Analysis and design of analog integrated circuits / Paul R. Gray, Robert G. Meyer.KHXG: TK7874 .G112P 1984

898 Actionneurs électriques : principes, modèles, commande / Guy Grellet, Guy ClercKHXG: TK7874 .G201G 1997

899 Les Cartes à microcircuit [Texte imprimé] : Techniques et applications / Fradji Guez, Claude Robert ; avec la participation de Annette Lauret,... ; préf. de M. UgonKHXG: TK7874 .G506F 1988

900 The art of analog layout / Alan Hastings.KHXG: TK7874 .H109A 2006

901 Mạch tích hợp và ứng dụng / Hoàng Đắc LựcKHXG: TK7874 .H407L 1979

902 Microelectronics an Integrated Approach : International Edition / Rogenr T. Howe, Charles G. SodiniKHXG: TK7874 .H435R 1996

903 MEMS and microsystems : design and manufacture / Tai-Ran Hsu.KHXG: TK7874 .H500T 2002

904 IC Master. Vol.1 / Dave Howell editorKHXG: TK7874 .I-301m V.1-1982

905 IC Master. Vol.2 / Dave Howell editor

KHXG: TK7874 .I-301m V.2-1982906 The Integrated Circuits Catalog for Design Engineers

KHXG: TK7874 .I-312c907 Microelectronic circuit design / Richard C. Jaeger.

KHXG: TK7874 .J102R 1997908 Introduction to microelectronic fabrication / Richard C. Jaeger.

KHXG: TK7874 .J102R 2002909 Microelectronic circuit design / Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock.

KHXG: TK7874 .J102R 2008

910 Diagnostic measurements in LSI/VLSI integrated circuits production / Andrzej Jakubowski, WiesMarciniak, Henryk M. Przewi.KHXG: TK7874 .J103A 1991

911 VLSI array processors / S.Y. Kung.KHXG: TK7874 .K513S 1988

912 Design of analog integrated circuits and systems / Kenneth R. Laker, Willy M. C. KHXG: TK7874 .L103K 1994

913 Tuyển tập bài tập mạch điện tử tương tự / Lê Tiến ThườngKHXG: TK7874 .L250T 2012

914 BTEC Study Guide to Microelectronic Systems / Glyn MartinKHXG: TK7874 .M109G 1985

915 Microelectronics : digital and analog circuits and systems / Jacob Millman.KHXG: TK7874 .M302J 1979

916 Microelectronics : Digital and Analog Circuits and Systems / Jacob Millman.KHXG: TK7874 .M302J 1979

917 Microelectronics packaging handbook / edited by Rao R. Tummala, Eugene J. Rymaszewski.KHXG: TK7874 .M302P 1989

918Microelectronic materials and processes : [proceedings of the NATO Aadvanced Study Institute on Microelectronic Materials and Processes, Il Ciocco, Castelvecchio Pascoli, Italy, June 30-July 11, 1986] / edited by R. A. Levy.KHXG: TK7874 .N110a 1986

919 Thay IC thông dụng. Tập 1KHXG: TK7874 .NG527A T.1-1989

920 Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến (Chủ biên), Nguyễn Văn KHXG: TK7874 .NG527C 2007

921 Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến (Chủ biên), Nguyễn Văn KHXG: TK7874 .NG527C 2014

922 Thiết kế mạch bằng máy tính / Nguyễn Linh Giang.KHXG: TK7874 .NG527G 2003

923 Vi điện tử số. Tập 1 / Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK7874 .NG527T T.1-1997

924 Vi điện tử số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK7874 .NG527T T.1-1999

925 Analog electronics with Op Amps : a source book of practical circuits / A. J. Peyton, V. Walsh.

KHXG: TK7874 .P207A 1993

926 Synthèse de circuits ASIC : Des choix méthodologiques aux applications industrielles / Christian Piguet, André StaufferKHXG: TK7874 .P313C 1990

927 Basic VLSI design : systems and circuits / Douglas A. Pucknell, Kamran KHXG: TK7874 .P506D 1988

928 Sổ tay tra cứu IC số : IC CMOS / Phạm Đình Bảo.KHXG: TK7874 .PH104B 1999

929 Sổ tay tra cứu IC trong đầu Video. Tập 1, Phương pháp Test" và "Độ". Mô tả sơ đồ chân IC trên các đầu Video nội địa và đa hệ thông dụng / Phạm Đình Bảo."KHXG: TK7874 .PH104B T.1-1998

930 Sổ tay tra cứu IC dùng trong đầu Video. Tập 2, Mô tả sơ đồ chân IC trên các đầu Video nội địa và đa hệ thông dụng / Phạm Đình BảoKHXG: TK7874 .PH104B T.2-2001

931 Sổ tay tra cứu IC dùng trong CD. Tập 2.A, Sơ đồ mắt CD, IC nguồn, IC vi xử lý, IC servo amp, SERVO / Phạm Đình Bảo.KHXG: TK7874 .PH104B T.2A-2000

932 Semiconductor integrated circuit processing technology / W.R. Runyan, K.E. Bean.KHXG: TK7874 .R513W 1990

933 Principles of Electronics Devices / Wiliam D. StanleyKHXG: TK7874 .S107W 1995

934 Spin tử - Một hướng điện tử mới khai thác spin của điện tử / Nguyễn Xuân Phúc, Lê Văn Hồng, Nguyễn Anh Tuấn biên soạnKHXG: TK7874 .S311T 2002

935 La Microelectronique Hybride. La Couche Epaisse / Sylvain SchmittKHXG: TK7874 .S314S 1990

936 La microélectronique hybride : la couche épaisse / Sylvain SchmittKHXG: TK7874 .S314S 1990

937 III-V Integrated Circuit Fabrication Technology / Tiku, Shiban.KHXG: TK7874 .T302S 2015

938 CMOS VLSI design : a circuits and systems perspective / Neil H.E. Weste, David KHXG: TK7874 .W206N 2005

939 Silicon processing for the VLSI era / Stanley Wolf, Richard N. Tauber.KHXG: TK7874 .W428S 2002

940 Modern VLSI design : a systems approach / Wayne Wolf.KHXG: TK7874 .W428W 1994

941 Microelectronic devices / Edward S. Yang.KHXG: TK7874 .Y600E 1988

942 Linear integrated circuits / Thomas Young.KHXG: TK7874 .Y609T 1981

943 Analysis and Design of Digital Integrated Circuits : In deep submicron technology / David A. Hodges, Horace G. Jackson, Resve A. SalehKHXG: TK7874.65

944 Practical digital design using ICs / Joseph D. Greenfield.KHXG: TK7874.65 .G201J 1994

945 Analysis and design of digital integrated circuits : in deep submicron technology / David A. Hodges, Horace G. Jackson, Resve A. Saleh.KHXG: TK7874.65 .H419D 2003

946 Digital design principles and computer architecture / Edward Karalis.KHXG: TK7874.65 .K109E 1996

947 Mạch số / VN Guide tổng hợp và biên dịchKHXG: TK7874.65 .M102s 2001

948 Synthesis and optimization of digital circuits / Giovanni De Micheli.KHXG: TK7874.65 .M302G 1994

949 Vi mạch Analog - Digital và ứng dụng / Ngô Anh BaKHXG: TK7874.65 .NG450B 1991

950 Mạch số / Nguyễn Hữu PhươngKHXG: TK7874.65 .NG527P 2001

951 Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey.KHXG: TK7874.65 .R100J 1996

952 Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey.KHXG: TK7874.65 .R100J 2003

953 Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey, Anantha Chandrakasan, Borivoje Nikoli⣮KHXG: TK7874.65 .R100J 2003

954 High-speed digital circuits / Masakazu Shoji.KHXG: TK7874.65 .S428m 1996

955 Digital design : principles and practices / John F. Wakerly.KHXG: TK7874.65 .W103J 2007

956 Modern VLSI design : systems on silicon / Wayne Wolf.KHXG: TK7874.65 .W428W 1998

957 Modern VLSI design : system-onchip design / Wayne Wolf.KHXG: TK7874.65 .W428W 2002

958 XILINX [Nguồn liệu điện tử]KHXG: TK7874.65 .X302 2003

959 CMOS/BiCMOS ULSI : low voltage, low power / Kiat-Seng Yeo, Samir S. Rofail, Wang-Ling Goh.KHXG: TK7874.66 .Y601K 2002

960 Analog VLSI Signal and Information Processing / Mohammed Ismail, Terri FiezKHXG: TK7874.75 .I-313M 1994

961 Silicon VLSI technology : fundamentals, practice, and modeling / James D. Plummer, Michael Deal, Peter B. Griffin.KHXG: TK7874.75 .P511J 2000

962 Bioelectronics handbook : MOSFETs, biosensors, and neurons / Massimo Grattarola, Giuseppe Massobrio.KHXG: TK7874.8 .G110M 1998

963 Introduction to nanoelectronics : science, nanotechnology, engineering, and applications / Vladimir Mitin, Viatcheslav Kochelap, Michael A. Stroscio.KHXG: TK7874.8 .M314V 2008

964 Nanoelectronics and information technology : advanced electronic materials and novel devices / Rainer Waser (ed.).KHXG: TK7874.8 .N107a 2005

965 Logic design of nanoICs / Svetlana N. Yanushkevich, Vlad P. Shmerko, Sergey E. Lyshevski.KHXG: TK7874.8 .Y600S 2005

966 Microengineering, MEMS, and interfacing : a practical guide / Danny Banks.KHXG: TK7875 .B107D 2006

967 Nano- and micro-electromechanical systems : fundamentals of nano- and microengineering / Sergey Edward Lyshevski.KHXG: TK7875 .L610S 2005

968 MEMS : applications / edited by Mohamed Gad-el-Hak.KHXG: TK7875 .M302S 2006

969Xây dựng hệ thống điều khiển phối liệu xi măng trên cơ sở điều khiển số không gian trạng thái và xử lý số tín hiệu / Nguyễn Thanh Tuỳ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn PhúcKHXG: TK7875 .NG527T 2006

970 Công nghệ vi hệ thống cơ điện tử / Vũ Ngọc HùngKHXG: TK7875 .V500H 2016

971 Nanoscale silicon devices / edited by Shunri Oda, David K. Ferry.KHXG: TK7875 .N107S 2016

972 Les Micro-ondes. Tome 1, Circuits. Microrubans. Fibres / R. BadoualKHXG: TK7876 .B102R T.1-1984

973 Les Micro-ondes. Tome 2, Composants. Antennes fonctions. Mesures / R. BadoualKHXG: TK7876 .B102R T.2-1984

974 Theory and application of microwaves / by Arthur B. Bronwell [and] Robert E. KHXG: TK7876 .B431A 1947

975 Foundations for microstrip circuit design / Terry C. Edwards, Michael B. Steer.KHXG: TK7876 .E201T 2016

976 Microwaves and metals / Manoj Gupta and Wong Wai Leong, Eugene.KHXG: TK7876 .G521M 2007

977 Microwave engineering : passive, active, and non-reciprocal circuits / Joseph KHXG: TK7876 .H201J 1991

978 Microwave devices : device circuit interactions / edited by M. J. Howes, D. V. KHXG: TK7876 .M302d 1976

979 Design of CMOS RFIC Ultra-Wideband Impulse Transmitters and Receivers / by Cam Nguyen, Meng Miao.KHXG: TK7876 .NG527C 2017

980 Planar circuits for microwaves and lightwaves / Takanori Okoshi.KHXG: TK7876 .O-428T 1985

981 Microwave Engineering with Wireless Application / S. R. Pennock, P. R. ShepherdKHXG: TK7876 .P204S 1998

982 Microwave engineering / David M. Pozar.KHXG: TK7876 .P435D 2005

983 Lý thuyết và kỹ thuật vi ba / Phan Anh (chủ biên) ...; Trần Thị Thúy Quỳnh, Nguyễn Khang CườngKHXG: TK7876 .PH105A 2012

984 Les Micro-ondes et leurs effets sur la matière : Texte imprimé : applications industrielles, agro-alimentaires et médicales / Jacques ThueryKHXG: TK7876 .T506J 1989

985 Mạch siêu cao tần / Vũ Đình ThànhKHXG: TK7876 .V500T 1999

986 E'lectronique des Systèmes de Mesures : Mise en Oeuvre des Procédes Analogique et Numérique / Tran Tien LangKHXG: TK7878

987 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm (Chủ biên);... [và những người KHXG: TK7878 .C460s 2009

988 Elektronische Meßtechnik : Eine Einführung für angehende Wissenschaftler / Georg HeyneKHXG: TK7878 .H207G 1999

989 Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân,...[và những người khác].KHXG: TK7878 .K600t 2008

990 Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân chủ biên; Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7878 .K600t 2015

991 Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển/ Phạm Văn Tuân chủ biên; Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7878 .K600t 2015

992 Electronique des Systémes de Mesures : Mise en oeu vre des procédés analogique et numérique : Collection mesures physiques / Tran Tien LangKHXG: TK7878 .L106T 1992

993 Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp / Nguyễn, Văn ChíKHXG: TK7878 .NG527C 2013

994 Elektronische Meßtechnik : Prinzipien, Verfahren, Schaltungen / Wolfgang KHXG: TK7878 .S521W 1990

995 Électronique des systèmes de mesures [Texte imprimé] : Mise en œuvre des procédés analogiques et numériques / Tran Tien LangKHXG: TK7878 .TR121L 198

996 Systèmes de Mesures Informatisés : Mise en oeuvre des microprocesseurs et microcontrôleurs en instrumentation / Tran Tien Lang.KHXG: TK7878 .TR121L 1991

997 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm, Phạm Văn Tuân, Đỗ Lê PhúKHXG: TK7878 .V500Đ 2001

998 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm, Phạm Văn Tuân, Đỗ Lê Phú ; Chủ biên Vũ Quý ĐiềmKHXG: TK7878 .V500Đ 2004

999 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm,... [và những người khác]; Chủ biên: Vũ Quý Điềm.KHXG: TK7878 .V500Đ 2006

1000 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm chủ biên,... [và những người khác].KHXG: TK7878 .V500Đ 2007

1001 Elements of electronic instrumentation and measurement / Joseph J. Carr.KHXG: TK7878.4 .C109J 1986

1002 Electronic instrument handbook / Clyde F. Coombs, Jr., editor in chief.KHXG: TK7878.4 .E201-I 1995

1003 Các qui trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử / Jhon D. Lenk ; Đặng Quang Thành KHXG: TK7878.4 .L201J 1995

1004 Nghiên cứu xây dựng hệ thống nhận dạng tiếng nói tiếng việt sử dụng trong tổng đài chăm sóc khách hàng tự động / Đinh Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7878.5 .Đ312C 2018

1005 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng Sĩ HồngKHXG: TK7878.5 .H407H T.2-2015

1006 Dịch vụ gói trên mạng điện thoại di động Vinaphone : Luận văn Thạc sĩ ngành Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp / Nguyễn Quốc AnhKHXG: TK7878.5 .NG527A 2001

1007Loại bỏ ảnh hưởng nhiễu điện từ trong các phép đo tín hiệu điện tim ECG : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Đo lường và tin học công nghiệp / Nguyễn Tuấn DũngKHXG: TK7878.5 .NG527D 2005

1008 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Thị Lan HươngKHXG: TK7878.5 .NG527H T.1-2013

1009 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị Lan HươngKHXG: TK7878.5 .NG527H T.2-2014

1010 Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin quang ứng dụng trong đo lường / Saysysouk Thavi Vanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thượng HànKHXG: TK7878.5 .S112T 2008

1011 áp dụng điều khiển vị trí cho ống kính Zoom : Luận văn thạc sĩ ngành Điều khiển và truyền thông công nghiệp / Trịnh Quang Đức ; Nguyễn Thế Thắng hướng dẫnKHXG: TK7878.5 .TR312Đ 2003

1012 Electronique Appliquee. Tome 1, Electrostatique-Electromanétisme BTS IUT Maitrises eea Ecoles D'ingenieurs / Alain Blervaque, Jacques Pecroix.KHXG: TK7880 .B206A T.1-1990

1013 How electronic things work-- and what to do when they don't / Robert L. Goodman.KHXG: TK7880 .G433R 2003

1014 Điện tử công nghiệp, T.2 : 1977.- 245 tr. / I.L. KaganốpKHXG: TK7881

1015 L'électronique de Puissance : Les Fonctions de Base et Leurs Principales Applications / Guy SéGuierKHXG: TK7881

1016 Power Electronics : Principles & Applications / J. Michael JacobKHXG: TK7881

1017 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Đặng KHXG: TK7881 .Đ116B T.I-2015

1018 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đặng Hoài BắcKHXG: TK7881 .Đ116B T.II-2015

1019 Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điệnKHXG: TK7881 .Đ305t 1973

1020 Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điện; Phan Ngọc Bích, Lương Ngọc Hải, Trần Thức biên soạn.KHXG: TK7881 .Đ305t 1975

1021 Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điện.KHXG: TK7881 .Đ305t 1978

1022 Điện tử công nghiệp. Tập 1 / Nguyễn Như Nguyện,...[và những người khác].KHXG: TK7881 .Đ305t T.1-1988

1023 Điện tử công nghiệp. Tập 2 / Nguyễn Như Nguyên... [và những người khác].KHXG: TK7881 .Đ305t T.2-1988

1024 Fachkunde Industrieelektronik und Informationstechnik / bearb. von Lehrern und Ingenieuren an beruflichen Schulen, Fachhochschulen und ProduktionsstättenKHXG: TK7881 .F102-i 1996

1025 Điện tử công nghiệp, T.1 / I.L. Kaganốp ; Ngô Đức Dũng dịchKHXG: TK7881 .K102-I T.1-1979

1026 Industrial Electronics / James MaasKHXG: TK7881 .M100J 1995

1027 Industrial solid-state electronics : devices and systems / Timothy J. Maloney.KHXG: TK7881 .M103T 1979

1028 Mise en oeuvre des composants électroniques de puissance [Texte imprimé] / sous la direction de Robert PerretKHXG: TK7881 .M313e 2005

1029 Điện tử công nghiệp / Ngô Đức Dũng, Nguyễn Mộng Hùng, Nguyễn Như Nguyên.KHXG: TK7881 .NG450D 1979

1030 Power Electronics Handbook / Muhammad H. Rashid editor in chiefKHXG: TK7881 .P435E 2001

1031 Industrial Electronics / Colin D. SimpsonKHXG: TK7881 .S310C 1996

1032 Exercices et problèmes d'électrotechnique industrielle : Enoncés et solutions [Texte imprimé] / Jean-Paul Six, Patrick VandeplanqueKHXG: TK7881 .S315J 1982

1033 Industrial electronics and robotics / Charles A. Schuler, William L. McNamee.KHXG: TK7881 .S510C 1986

1034 Giáo trình điện tử công nghiệp / Vũ Quang HồiKHXG: TK7881 .V500H 2006

1035 Power Electronics / Cyril W. LanderKHXG: TK7881.15

1036 Grundlager der Leistungselektronik / Klemens HeumannKHXG: TK7881.15

1037 Power electronic systems : theory and design / Jai P. Agrawal.KHXG: TK7881.15 .A102J 2001

1038 Electronique de puissance. Vol.1, Commande des moteurs à courant continu / Robert Chauprade; preface de Christian Devin; quatrième édition Mise a jourKHXG: TK7881.15 .C111R V.1-1984

1039Électronique de puissance [Texte imprimé] : Commutation : Cours, applications, problèmes corrigés : BTS, IUT, écoles d'ingénieurs, maîtrise EEA, 3e cycle / Jean-Louis DalmassoKHXG: TK7881.15 .D103J 1986

1040 Điện tử công suất / Võ Minh Chính chủ biên; Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh.KHXG: TK7881.15 .Đ305t 2008

1041 Điện tử công suất : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Xuân Minh (chủ biên); Đỗ Trung HảiKHXG: TK7881.15 .Đ305t 2016

1042 Điện tử công suất: Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Xuân Minh (chủ biên); Đỗ Trung HảiKHXG: TK7881.15 .Đ305t 2016

1043 Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh chủ biên; Nguyễn Thế Công, Trần Văn ThịnhKHXG: TK7881.15 .Đ305t T.2-2007

1044 216 Bài tập và bài giải về điện tử công suất / Dương Văn Nghi, Phạm Quốc Hải.KHXG: TK7881.15 .D561N 1995

1045 Fundamentals of power electronics / Robert W. Erickson, Dragan KHXG: TK7881.15 .E206R 2001

1046 Power electronics : principles & applications / J. Michael Jacob.KHXG: TK7881.15 .J102J 2002

1047 Principles of power electronics / John G. Kassakian, Martin F. Schlecht, George C. Verghese.KHXG: TK7881.15 .K109J 1991

1048 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh KHXG: TK7881.15 .L105C 1993

1049 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh KHXG: TK7881.15 .L105C 1997

1050 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh KHXG: TK7881.15 .L105C 2002

1051 Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh (chủ biên), Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh.KHXG: TK7881.15 .L250D T.1-2004

1052 Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh (chủ biên), Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh.KHXG: TK7881.15 .L250D T.1-2007

1053 Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh (chủ biên), Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh.KHXG: TK7881.15 .L250D T.1-2009

1054 Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh (Chủ biên), Nguyễn Thế Công, Trần Văn ThịnhKHXG: TK7881.15 .L250D T.2-2005

1055 Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh, Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh ; Chủ biên : Lê Văn Doanh.KHXG: TK7881.15 .L250D T.2-2008

1056 Power electronics : advanced conversion technologies / Fang Lin Luo, Hong Ye.KHXG: TK7881.15 .L513F 2010

1057Electrotechnique, électronique de puissance [Texte imprimé] : Cours et problèmes : Bac génie électrotechnique, F3, premier cycle universitaire, formation permanente / Francis MilsantKHXG: TK7881.15 .M302F 1993

1058 Power Electronics: Converters, Applications, and Design / Ned Mohan, Tore M. Undeland, William P. RobbinsKHXG: TK7881.15 .M427N 1989

1059 Power electronics : converters, applications, and design / Ned Mohan, Tore M. Undeland, William P. Robbins.KHXG: TK7881.15 .M427N 2003

1060 Électronique de puissance [Texte imprimé] : Études expérimentales, essais de systèmes / Claude Naudet, Michel PinardKHXG: TK7881.15 .N111C 1991

1061 Điện tử công xuất lớn ứng dụng tiristor / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 1985

1062 Điện tử công suất / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 1992

1063 Điện tử công suất : Đã được Hội đồng xét duyệt sách trường Đại học Bách Khoa Hà Nội thông qua ngày 07-11-1992 / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 1992

1064 Điện tử công suất / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 1994

1065 Điện tử công suất - Kỹ thuật điện : 100 bài tập và bài giải / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 1995

1066 Điện tử công suất / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 1995

1067 Điện tử công suất / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 1995

1068 Điện tử công suất / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 1996

1069 Điện tử công suất / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 2000

1070 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 2002

1071 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn BínhKHXG: TK7881.15 .NG527B 2003

1072 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính

KHXG: TK7881.15 .NG527B 20051073 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính

KHXG: TK7881.15 .NG527B 20061074 Điện tử công suất / Nguyễn Thanh Phương

KHXG: TK7881.15 .NG527P 20151075 Điện tử công suất / Nguyễn Vũ Sơn

KHXG: TK7881.15 .NG527S 19951076 Electronic Power Control for Technicians / J. R. Penketh

KHXG: TK7881.15 .P204J 19821077 The power electronics handbook / edited by Tim L. Skvarenina.

KHXG: TK7881.15 .P435E 20021078 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi

KHXG: TK7881.15 .PH104H 19971079 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi

KHXG: TK7881.15 .PH104H 19991080 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghị

KHXG: TK7881.15 .PH104H 20031081 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi

KHXG: TK7881.15 .PH104H 20061082 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi.

KHXG: TK7881.15 .PH104H 20071083 Power electronics : circuits, devices, and applications / Muhammad H. Rashid.

KHXG: TK7881.15 .R109M 20041084 Solid-state power conversion handbook / Ralph E. Tarter.

KHXG: TK7881.15 .T109R 19931085 Điện tử công suất / Trần Trọng Minh

KHXG: TK7881.15 .TR121M 20091086 Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh

KHXG: TK7881.15 .TR121M 20151087 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / Trần Văn Thịnh

KHXG: TK7881.15 .TR121T 2005

1088 Ứng dụng Psim mô phỏng và giải bài tập điện tử công suất / Lê Thị Mai (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: TK7881.15 .Ư556d 2014

1089 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng MinhKHXG: TK7881.15 .V400C 2004

1090 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng MinhKHXG: TK7881.15 .V400C 2004

1091 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng MinhKHXG: TK7881.15 .V400C 2005

1092 Điện tử công suất / Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh ; Võ Minh Chính chủ biên.KHXG: TK7881.15 .V400C 2007

1093 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng MinhKHXG: TK7881.15 .V400C 2007

1094 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên); Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh.KHXG: TK7881.15 .V400C 2010

1095 Electronic Engineering Materials and Devices / John AllisonKHXG: TK7881.2 .A112j 1971

1096La Commande électronique des années 1990 : des méthodes et des stratégies pour réussir : recueil de conférences, Senlis, 7 décembre 1989 / [publ. par le] CETIM [Centre technique des industries mécaniques]KHXG: TK7881.2 .C429e 1989

1097 Motor control electronics handbook / [edited by] Richard Valentine.KHXG: TK7881.2 .M435c 1998

1098 Fundamentals of electrical control / by Clarence A. Phipps.KHXG: TK7881.2 .P313C 1995

1099 Traitement de la Parole : Complément au Traité d'électricité / Rene' Boite, Murat KHXG: TK7881.4 .B428R 1987

1100 La Parole et son Traitement Automatique / Calliope; J. P. Tubach Editeur principalKHXG: TK7881.4 .C103 1989

1101 Digital sound processing for music and multimedia / Ross Kirk, Andy Hunt.KHXG: TK7881.4 .K313R 1999

1102 Mã hóa dải con ứng dụng trong nén âm thanh số / Nguyễn Xuân TrườngKHXG: TK7881.4 .NG527T 2015

1103 Principles of digital audio / Ken C. Pohlmann.KHXG: TK7881.4 .P427K 2000

1104 Xử lý âm thanh hướng dẫn sử dụng Sound Forge / Phạm QuangKHXG: TK7881.4 .PH104Q 2004

1105 Sprachsignalverarbeitung : Analyse, Erkennung, Synthese / Erwin PaulusKHXG: TK7881.5 .P111E 1998

1106 Magnetic recording handbook : technology and applications. Part 1 / editors C. Denis Mee, Eric D. Daniel.KHXG: TK7881.6 .M102r P.1-1990

1107 Magnetic recording handbook : technology and applications. Part 2, Applications / editors C. Denis Mee, Eric D. Daniel.KHXG: TK7881.6 .M102r P.2-1990

1108 Sélection de l'audiophile. Tome 1, L'Electronique / K. Anzai, Gérard Chrétien, Jean Hiraga, ... [et al]KHXG: TK7881.7 .S201d T.1-1985

1109 Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi / Trần Đức LợiKHXG: TK7881.85 .TR121L 2002

1110 Techniques de Compression de Signaux / Nicolas MoreauKHXG: TK7882

1111 Speech coding : code-excited linear prediction / Tom Bäckström.KHXG: TK7882 .B419T 2017

1112Speech and audio signal processing : processing and perception of speech and music / Ben Gold, Nelson Morgan ; with contributions from Herv

Bourlard, Eric Fosler-Lussier, and Jeff Gilbert.KHXG: TK7882 .G428B 2000

1113 Electronic information display technologies / T.J. Nelson & J.R. Wullert II.KHXG: TK7882 .N201T 1997

1114 Pattern recognition in speech and language processing / edited by Wu Chou, Biing-Hwang Juang.KHXG: TK7882 .P110R 2003

1115 Discrete-time speech signal processing : principles and practice / Thomas F. KHXG: TK7882 .Q501T 2002

1116 Structural pattern analysis / editors, Roger Mohr, Theo Pavlidis, Alberto Sanfeliu.KHXG: TK7882 .S506p 1989

1117 Syntactic and structural pattern recognition : theory and applications / edited by Horst Bunke, Alberto Sanfeliu.KHXG: TK7882 .S609a 1990

1118 Âm thanh lập thể nguyên lý và công nghệ / Trần Công Chí.KHXG: TK7882 .TR121C 1999

1119 Electronic Displays : Technology, design and applications / Jerry C. WhitakerKHXG: TK7882 .W314J 1994

1120 Data visualization for dummies / by Mico Yuk, Stephanie Diamond.KHXG: TK7882. . Y611M 2014

1121 Alphanumeric displays : devices, drive circuits, and applications / G.F. Weston, R. Bittleston.KHXG: TK7882.6 .W206G 1983

1122 Computer technology review.KHXG: TK7885

1123 Nghiên cứu về web service và kỹ thuật tích hợp dịch vụ / Bạch Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy HoàngKHXG: TK7885 .B102S 2016

1124 Đánh giá hiệu năng hệ thống call center tại Công ty mobifone service / Bùi Việt Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu LinhKHXG: TK7885 .B510S 2016

1125 Ứng dụng lý thuyết điều khiển vào thang máy / Bùi Xuân Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK7885 .B510T 2011

1126 Nghiên cứu và triển khai hệ thống giám sát hạ tầng CNTT trên phần mềm mã nguồn mở Zabbix / Bùi Đức Thành; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK7885 .B510T 2017

1127 Thử nghiệm triển khai phòng chống tấn công sử dụng Kali Linux / Bùi Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .B510T 2017

1128 Nghiên cứu phương pháp Layout IC tối ưu, ứng dụng Layout mạch logic cơ bản / Cao Thị Vân Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK7885 .C108A 2013

1129 Hệ thống mật khóa công khai và an ninh trong giao dịch điện tử / Đào Duy Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .Đ108T 2018

1130 Tìm hiểu, triển khai ứng dụng Nagvis trong hệ thống giám sát mạng trên nền tảng mã nguồn mở Nagios / Đặng Đức Duy; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK7885 .Đ116D 2016

1131 Ứng dụng kỹ thuật OFDMA trong thông tin di động / Đinh Thị Mơ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK7885 .Đ312m 2011

1132 Thiết kế Soft-core cho các bộ vi điều khiển / Đoàn Xuân Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng.KHXG: TK7885 .Đ406T 2011

1133 Thiết kế mạng nội bộ an toàn cho doanh nghiệp lớn = Design a secure local network for larg enterprises / Đỗ Xuân Đỉnh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK7885 .Đ450Đ 2018

1134 Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính / Đỗ, Thanh HảiKHXG: TK7885 .Đ450H 2002

1135 Xây dựng ứng dụng đa nền tảng với IBM Bluemix / Đỗ Ngọc Ngoạn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng HảiKHXG: TK7885 .Đ450N 2018

1136 Phát hiện và xử lý botnet / Đỗ Mạnh Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK7885 .Đ450V 2016

1137 Nghiên cứu hệ thống IMS và ứng dụng trong việc triển khai giải pháp IMS của hãng Alcatel - Lucent / Dương Trọng Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu KHXG: TK7885 .D561B 2009

1138 Xây dựng hệ thống tự động phân tích mã độc / Dương Xuân Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .D561H 2016

1139 Nghiên cứu, phát triển các hệ thống giám sát quản trị mạng / Hà Vĩnh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc TrungKHXG: TK7885 .H100A 2016

1140 Giám sát và điều khiển các thiết bị thông dụng trong gia đình từ xa qua mạng (điện thoại, internet) / Hoàng Minh Châu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam KHXG: TK7885 .H407C 2012

1141 Lấy mẫu và xử lý tín hiệu thông dải trong máy thu định vị toàn cầu Galileo / Hoàng Tiến Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK7885 .H407Đ 2012

1142 Tìm hiểu và triển khai thử nghiệm bảo vệ giao dịch trong điện toán đám mây / Hoàng Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .H407Đ 2017

1143Xây dựng giải pháp cho hệ thống mạng phân phối dữ liệu áp dụng vào việc nâng cấp hệ thống mạng của Văn phòng trung ương Đảng / Hoàng Phương Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hải AnhKHXG: TK7885 .H407N 2016

1144 Phần cứng máy tính : Toàn tập / Hoàng Thanh, Quốc ViệtKHXG: TK7885 .H407T 2000

1145 Représentations d'images pour la reconnaissance de formes / Hoàng Văn Thái; Người hướng dẫn khoa học: Jean-Marc Ogier...

KHXG: TK7885 .H407T 20111146 Tham khảo toàn diện phần cứng máy tính / Hồ Quốc Hưng

KHXG: TK7885 .H450H 2001

1147 Phát triển phần mềm lấy tin nhanh RSS trên điện thoại di động có khả năng tương tác với PC / Hồ Việt Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.KHXG: TK7885 .H450T 2011

1148 Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi cho bộ nhớ / Lê Hải Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK7885 .L250A 2013

1149Phát hiện và nhận dạng đối tượng 3D hỗ trợ sinh hoạt của người khiếm thị = 3D object detections and recognitions: Assisting visually impaired people in daily activities / Lê Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hải, Nguyễn Thị ThủyKHXG: TK7885 .L250H 2019

1150 Kỹ thuật phần cứng máy tính / Lê Minh TríKHXG: TK7885 .L250T 2000

1151 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 Phần 2 / Lê Hoàng TháiKHXG: TK7885 .L250T T.2-P.2-2012

1152 Nghiên cứu xây dựng hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép trong hệ thống mạng / Lương Tuấn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .L561C 2017

1153 Giám sát điều khiển thiết bị điện chiếu sáng trong nhà từ xa qua mạng điện thoại / Mạc Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK7885 .M101H 2011

1154 Nghiên cứu và thử nghiệm các phương pháp phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng / Mạc Đình Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .M101H 2016

1155 Nghiên cứu và ứng dụng kiểm thử web service / Mai Thúy Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy HoàngKHXG: TK7885 .M103N 2016

1156 McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering.KHXG: TK7885 .M111d 2004

1157 Francais Fonctionnel Section Electricité : Structure des ordinateurs : Réalisation 9 information / Yves NoyelleKHXG: TK7885 .N435Y 1980

1158 Mô phỏng và đánh giá các giao thức định tuyến trong mạng Ad-hoc / Nguyễn Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK7885 .NG527A 2011

1159 Lập lịch thanh toán dự án sử dụng mô hình cân bằng Nash và thuật toán di truyền / Nguyễn Thị Thu Bích; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết ThắngKHXG: TK7885 .NG527B 2016

1160 Thiết kế hệ thống điều khiển phân tán đèn giao thông trong phạm vi đô thị / Nguyễn Doãn Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK7885 .NG527Đ 2011

1161 OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Kim Định; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK7885 .NG527Đ 2011

1162 Tìm hiểu Openstack và các vấn đề an ninh thông tin / Nguyễn Trọng Điệp; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK7885 .NG527Đ 2016

1163 Nghiên cứu mạng neuron nhân tạo và thực hiện mô hình NN trên FPGA / Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7885 .NG527H 2011

1164 Nghiên cứu ảnh hưởng của đường dây điện lực sang đường dây thông tin / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK7885 .NG527H 2011

1165 Ứng dụng mạng thế hệ mới thu thập số liệu phục vụ dự báo thời tiết / Nguyễn Khắc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK7885 .NG527H 2016

1166 Tăng tính sẵn sàng cho mạng riêng ảo đa điểm động / Nguyễn Huy Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK7885 .NG527H 2017

1167 Xây dựng và phát triển hệ thống cloud computing / Nguyễn Nam Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .NG527H 2017

1168 Giám sát và quản lý hệ thống mạng doanh nghiệp với giải pháp mã nguồn mở / Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng HảiKHXG: TK7885 .NG527H 2018

1169 Xây dựng hệ thống phát hiện mã độc trên di động / Nguyễn Văn Lực; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .NG527L 2017

1170 Một số giải pháp cân bằng tải động mạng SDN - nghiên cứu, mô phỏng và đánh giá / Nguyễn Hồng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK7885 .NG527M 2017

1171 Định tuyến cho mạng internet of things / Nguyễn Hải Nam; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh ThuKHXG: TK7885 .NG527N 2017

1172Nâng cao hiệu quả truyền dữ liệu trong mạng cảm biến không dây dựa trên tương quan dữ liệu = Efficient data communication for wireless sensor network based on data correlation / Nguyễn Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim KHXG: TK7885 .NG527N 2019

1173

Mô hình hóa đặc tính âm học động cho hệ thống nhận dạng tiếng nói Việt bằng phần mềm Kaldi và ứng dụng cho việc phân tích sự chuyển tiếp nguyên âm - phụ âm = Modeling dynamic acoustic feature of speech for Vietnamese speech recognition and application for analyzing vowel-to-vewel transitions / Nguyễn Hằng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt SơnKHXG: TK7885 .NG527P 2018

1174 Nghiên cứu các kỹ thuật chuyển đổi cho mạng IPv4 và IPv6 / Nguyễn Thanh Quân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải

KHXG: TK7885 .NG527Q 2017

1175 Nghiên cứu về Network on Chip và thực hiện mô hình NoC tên FPGA / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7885 .NG527T 2010

1176 Mạng lưới wireless mesh network / Nguyễn Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK7885 .NG527T 2011

1177 Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập / Nguyễn Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .NG527T 2016

1178 Tìm hiểu nền tảng điện toán đám mây IBM Bluemix / Nguyễn Bá Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng HảiKHXG: TK7885 .NG527T 2017

1179 Phát hiện và phòng chống xâm nhập trái phép mạng máy tính / Nguyễn Đình Tình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .NG527T 2017

1180 Phát hiện cử chỉ bàn tay ứng dụng trong điều khiển thiết bị từ xa / Nguyễn Mạnh Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng LanKHXG: TK7885 .NG527V 2015

1181 Cải tiến trong đoán định văn bản của mô hình nhận diện tiếng nói trực tiếp / Nghiêm Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Phan ThuậnKHXG: TK7885 .NGH304D 2018

1182 Tìm hiểu internet of things / Phạm Văn Chung; Người hướng dẫn khoa học: Ngô KHXG: TK7885 .PH104C 2017

1183 Phương thức học máy trực tuyến dựa trên mô hình Bayes / Phạm Xuân Cường; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Viết SangKHXG: TK7885 .PH104C 2017

1184 Nghiên cứu và phát triển ứng dụng trên nền tảng android / Phạm Trọng Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.KHXG: TK7885 .PH104L 2013

1185 Tìm hiểu công nghệ RFID và ứng dụng / Phạm Văn Tranh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7885 .PH104T 2011

1186 Nghiên cứu hệ quản lý học tập mã nguồn mở moodle và ứng dụng / Phạm Thị Thanh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương.KHXG: TK7885 .PH104T 2012

1187 Phát triển khối chức năng kích hoạt và phối hợp dịch vụ cho kiến trúc IMS/SOA / Phạm Sỹ Ngọc Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK7885 .PH104T 2012

1188 An toàn thông tin dữ liệu trên điện toán đám mây / Phạm Hữu Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng HảiKHXG: TK7885 .PH104T 2016

1189 Phân tích và thiết kế bộ lọc thông dải cho hệ thống WLAN dựa trên cấu trúc vòng cộng hưởng / Phạm Ngọc Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK7885 .PH104V 2011

1190 Điện toán đa dụng đa năng : Thiết kế ngay tại nhà riêng / I.R. Shannon, Janet Shannon; P. Kim Long biên soạnKHXG: TK7885 .S107-I 1995

1191 Computer design & architecture / Sajjan G. Shiva.KHXG: TK7885 .S315S 1991

1192 Kỹ thuật phân loại dữ liệu sử dụng thuật toán mcar trong data mining / Trần Hữu Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn HảiKHXG: TK7885 .TR121M 2018

1193 Thuật caching trong quản trị mạng lưu trữ / Trần Thị Vân Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK7885 .TR121N 2012

1194 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần KHXG: TK7885 .TR121S T.2-2013

1195 Xây dựng hệ thống thông tin thời gian thực nhằm giám sát và điều khiển tự động dây truyền sấy nông sản / Trần Văn Tú; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn KHXG: TK7885 .TR121T 2011

1196 Thiết kế SoC (system on chip) và thực hiện bằng FPGA / Trần Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim KhánhKHXG: TK7885 .TR121T 2013

1197 Xây dựng ứng dụng giấu thông tin chủ sở hữu vào file âm thanh / Trần Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn ChuyếtKHXG: TK7885 .TR121T 2017

1198 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trương Công TuấnKHXG: TK7885 .TR561T T.II-2012

1199 Kiểm soát truy cập đa miền sử dụng chứng thư số và phân vai / Vũ Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .V500A 2017

1200 Cải thiện quá trình chuyển giao dọc của thiết bị đầu cuối di động đa giao diện không dây / Vũ Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.KHXG: TK7885 .V500H 2011

1201 SVM, mạng neuron và ứng dụng / Vũ Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương.KHXG: TK7885 .V500H 2011

1202 Khảo sát một số dạng tấn công DDOS và triển khai thí nghiệm phương pháp ngăn chặn / Vũ Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK7885 .V500H 2016

1203 Xây dựng hệ thống ảo hóa máy chủ và ứng dụng tại Trường cao đẳng nghề công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang / Vũ Đình Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy KHXG: TK7885 .V500H 2017

1204 Xây dựng hệ thống SCADA / Vũ Khắc Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK7885 .V500K 2011

1205 Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép / Vũ Đình Luân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang

KHXG: TK7885 .V500L 2018

1206 Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và ứng dụng / Vũ Văn Sang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK7885 .V500S 2012

1207 VHDL design representation and synthesis / James R. Armstrong, F. Gail Gray.KHXG: TK7885.7 .A109J 2000

1208 Advanced digital design with the Verilog HDL / Michael D. Ciletti.KHXG: TK7885.7 .C302M 2011

1209 VHDL : programming by example / Douglas L. Perry.KHXG: TK7885.7 .P206D 2002

1210 VHDL for logic synthesis / Andrew Rushton.KHXG: TK7885.7 .R521a 1998

1211 Verilog HDL và ứng dụng / Nguyễn Hùng Quân,...[và những người khác].KHXG: TK7885.7 .V207h 2014

1212 Các hệ thống thực hành và sửa chữa máy vi tính / Stuart M. Asser, Vincent J. Stigliano, Richard F. Bahrenburg; Người dịch: Bùi Xuân ToạiKHXG: TK7887 .A109s 1993

1213 Upgrading your PC in easy steps / Brian AustinKHXG: TK7887 .A111b 1997

1214 PC systems, installation and maintenance / Robert Beales.KHXG: TK7887 .B200R 2004

1215 Kỹ thuật sủa chữa, nâng cấp, bảo trì máy tính cá nhân PC / Bùi Lâm, Phạm Tiến Đạt, Lê Minh TríKHXG: TK7887 .B510L 1998

1216 PC repair bench book / Ron Gilster.KHXG: TK7887 .G302R 2003

1217 Comment Protéger Votre Micro : Matériel et Logiciel : Protection et confidentialité en micro-informatique / Harold Joseph Highland; Emmanuelle Guedj traduier.KHXG: TK7887 .H302H 1985

1218 Cẩm nang tự sửa chữa-bảo trì-nâng cấp máy vi tính và các loại thiết bị ngoại vi / Michael Hordeski; Bích Ngọc, Trần Thế San dịchKHXG: TK7887 .H434M 1995

1219 Hỗ trợ bạn đọc trở thành chuyên gia chữa, nâng cấp, bảo trì máy tính / VN-Guide tổng hợp và biên dịchKHXG: TK7887 .H450T 2002

1220 Hướng dẫn tự lắp ráp và xử lý sự cố máy tính / Nguyễn Cường Thành biên soạnKHXG: TK7887 .H561d 2005

1221 Căn bản tự sửa chữa và bảo trì máy vi tính / Phil Laplante; Trần Trọng Nghĩa dịchKHXG: TK7887 .L109P 1995

1222 Bảo trì và sửa chữa đơn giản máy vi tính / Phil Laplante; Đặng Quang Thành dịchKHXG: TK7887 .L109P 1995

1223 Lắp ráp, cài đặt, sửa chữa PC / Lê Minh TríKHXG: TK7887 .L250T 2000

1224 Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính / Tổng hợp & biên dịch : VN - Guide.KHXG: TK7887 .L551c 2002

1225 Nâng cấp, bảo trì và xử lý sự cố phần cứng máy tính. Tập 1 / Michael Miller; Thảo Nguyên và nhóm i-book dịchKHXG: TK7887 .M302M T.1-2005

1226 Nâng cấp, bảo trì và xử lý sự cố phần cứng máy tính. Tập 2 / Michael Miller; Thảo nguyên và nhóm i book dịchKHXG: TK7887 .M302M T.2-2005

1227 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / VN-Guide tổng hợp và biên dịchKHXG: TK7887 .M458n 1998

1228 Upgrading and repairing PCs. Vol 1 / Scott Mueller.KHXG: TK7887 .M506S V.1-1997

1229 Upgrading and repairing PCs. Vol 2 / Scott Mueller.KHXG: TK7887 .M506S V.2-1997

1230 Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy CD, LD, DVD, CD-Rom, VCD / Nguyễn Minh KHXG: TK7887 .NG527G 2000

1231 Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 1 / Nguyễn Văn Khoa và nhóm tác giả ElicomKHXG: TK7887 .NG527K T.1-2001

1232 Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 2 / Nguyễn Văn Khoa và nhóm tác giả Elicom.KHXG: TK7887 .NG527K T.2-2001

1233 Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt và thao tác CD-ROM / Nguyễn Ngọc TuấnKHXG: TK7887 .NG527T 2000

1234 Những bài tập thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sửa chữa, nâng cấp, bảo trì máy vi tính / VN GUIDE tổng hợp và biên dịchKHXG: TK7887 .Nh556b 2002

1235 The underground guide to troubleshooting PC hardware : slightly askew advice on maintaining, repairing, and upgrading your PC / Alfred Poor.KHXG: TK7887 .P433A 1996

1236 Bảo trì thiết bị điện toán : Phần cứng và phần mềm, cẩm nang phòng chống virus / Phạm Kim LongKHXG: TK7887 .PH104L 1993

1237 Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính / Phạm Thanh Liêm.KHXG: TK7887 .PH104L 2006

1238 Tự sửa máy vi tính của bạn / Susan Sasser, Mary RalsTon, Robert Mc Laughlin; Bùi Xuân Toại dịchKHXG: TK7887 .S109s 1995

1239 Tự sửa máy vi tính của bạn / Susan Sasser, Mary RalsTon, Robert Mc Laughlin; Bùi Xuân Toại dịchKHXG: TK7887 .S109s 1997

1240 Sử dụng hiệu quả phần cứng máy tính Tom's Hardware Guide / Lê Minh Sơn, Lê Thủy Quan biên dịchKHXG: TK7887 .S550d 2001

1241 Bảo trì và quản lý máy tính : Sổ tay thực hành / Trần Văn MinhKHXG: TK7887 .TR121M 2001

1242 Lắp ráp và bảo trì máy tính / Trương Thu Hà

KHXG: TK7887 .TR561H 20101243 Máy vi tính : Sự cố, chuẩn đoán và cách giải quyết / Võ Văn Thành

KHXG: TK7887 .V400T 19961244 Applied PC interfacing, graphics and interrupts / William Buchanan.

KHXG: TK7887.5 .B506W 1996

1245 Microcomputer interfacing : a practical guide for technicians, engineers, and scientists / Joseph J. Carr.KHXG: TK7887.5 .C109J 1991

1246 Cấu trúc máy tính / Lee Kye Ho, Moon Hwang Up biên soạn ; Người dịch Trần Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh HồngKHXG: TK7887.5 .C125t 2001

1247 Practical interfacing in the laboratory : using a pc for instrumentation, data analysis, and control / Stephen E. Derenzo.KHXG: TK7887.5 .D206S 2003

1248 PC modding for dummies / Joel Durham, Jr.KHXG: TK7887.5 .D521J 2005

1249 Hỗ trợ các thiết bị nhập xuất / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; CADASA biên dịchKHXG: TK7887.5 .H450T 2001

1250 Các thiết bị xuất : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CADASAKHXG: TK7887.5 .NG527H 2002

1251 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam TrungKHXG: TK7887.5 .NG527T 2000

1252 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung.KHXG: TK7887.5 .NG527T 2003

1253 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam TrungKHXG: TK7887.5 .NG527T 2006

1254 Computer interfacing / George A. Smith, B.A.KHXG: TK7887.5 .S314G 2000

1255 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức ThọKHXG: TK7887.5 .V500T 1991

1256 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức ThọKHXG: TK7887.5 .V500T 1996

1257 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức ThọKHXG: TK7887.5 .V500T 1999

1258 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức ThọKHXG: TK7887.5 .V500T 2001

1259 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức ThọKHXG: TK7887.5 .V500T 2002

1260 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức ThọKHXG: TK7887.5 .V500T 2003

1261 Understanding Delta-Sigma Data Converters / Richard Schreier, Gabor C. TemesKHXG: TK7887.6

1262 Analog-to-digital conversion : a practical approach / Kevin M. Daugherty.KHXG: TK7887.6 .D111K 1995

1263 Understanding delta-sigma data converters / Richard Schreier, Gabor C. Temes.KHXG: TK7887.6 .S201R 2005

1264 Bảo trì và sửa chữa máy in Laser / Stephen J. Bigelow ; Người dịch: Trương Quang Nghĩa, Bùi Xuân ToạiKHXG: TK7887.7 .B302S 1995

1265 Máy in vi tính : Sự cố và sửa chữa / Stephen J. Bigelow; Người dịch: Trương Quang Nghĩa, Bùi Xuân ToạiKHXG: TK7887.7 .B302S 1995

1266 Epson LX-800 Printer : User's guideKHXG: TK7887.7 .E206l 1986

1267 Apple Modems et Serveurs : Guide Pratique / Alain Mariatte.KHXG: TK7887.8 .M109A 1985

1268 Modem truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức HảiKHXG: TK7887.8 .NG527S 2000

1269 Digital technology : principles and practices / Gerald E. Williams.KHXG: TK7888 .W302G 1977

1270 Digital networks and computer systems / [by] Taylor L. Booth.KHXG: TK7888.3 .B433T 1971

1271 An introduction to control and measurement with microcomputers / R.L. Dalglish.KHXG: TK7888.3 .D103R 1987

1272 Digital systems engineering / William J. Dally, John W. Poulton.KHXG: TK7888.3 .D103W 1998

1273 Introduction to microcomputer-based digital systems / James W. Gault, Russell L. Pimmel.KHXG: TK7888.3 .G111J 1982

1274 Computer arithmetic : Principles, architecture, and design / Kai Hwang.KHXG: TK7888.3 .H106K 1979

1275 Digital computer electronics / Albert Paul Malvino, Jerald A. Brown.KHXG: TK7888.3 .M103A 1992

1276 Instructor's Guide for Digital Computer Electronics / Allbert Paul Malvino, Jerald A. Brown, Michael A. MillerKHXG: TK7888.3 .M103A 1993

1277 Digital design / M. Morris Mano.KHXG: TK7888.3 .M107M 2002

1278 Microcomputer components / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich Halbleiter, Marketing-Kommunikation]KHXG: TK7888.3 .M302C 1992

1279 Microcomputer components / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich Halbleiter, Marketing-Kommunikation]KHXG: TK7888.3 .M302C 1992

1280 Experiments for Digital Computer Electronics / Michael A. MillerKHXG: TK7888.3 .M302M 1993

1281 Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo.KHXG: TK7888.3 .NG527B 2005

1282 How computers really work / Milind S. Pandit.

KHXG: TK7888.3 .P105M 19931283 Digital hardware design / John B. Peatman.

KHXG: TK7888.3 .P200J 1980

1284 The art of digital design : an introduction to top-down design / Franklin P. Prosser, David E. Winkel.KHXG: TK7888.3 .P434F 1987

1285 Digital design / Frank Vahid.KHXG: TK7888.3 .V102F 2007

1286 Architecture et technologie des ordinateurs / Paolo Zanella, Yves Ligier.KHXG: TK7888.3 .Z105P 2002

1287 Fundamentals of digital logic with VHDL design / Stephen Brown, Zvonko KHXG: TK7888.4 .B435S 2005

1288 Giáo trình lập trình VHDL thiết kế thống số trên FPGA / Hồ Khánh LâmKHXG: TK7888.4 .H450L 2015

1289 Contemporary logic design / Randy H. Katz.KHXG: TK7888.4 .K110R 1994

1290 Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime.KHXG: TK7888.4 .M107M 2004

1291 Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime.KHXG: TK7888.4 .M107M 2008

1292 Introduction to logic and computer design / Alan B. Marcovitz.KHXG: TK7888.4 .M109A 2008

1293 An introduction to computer logic / [by] H. Troy Nagle, Jr., B. D. Carroll [and] J. David Irwin.KHXG: TK7888.4 .N102H 1942-

1294 Computer circuits electrical design / Ron K. Poon.KHXG: TK7888.4 .P433R 1995

1295 Fundamentals of digital logic and microcomputer design / M. Rafiquzzaman.KHXG: TK7888.4 .R102m 2000

1296 Bên trong của máy vi tính IBM - PC / Nguyễn Hoàng, Trần Quang Minh dịch.KHXG: TK7889 .B254t

1297 IBM PC structure et environnement : Traduit de l'américain par dimitristoquart / Peter Norton.KHXG: TK7889 .N434P 1988

1298 Memory Data BookKHXG: TK7895

1299 Advances in information storage systems. Vol 6 / Bharat BhushanKHXG: TK7895 .A102-i V.6-1991

1300 Advances in information storage systems.KHXG: TK7895 .A102-i V.7-1991

1301 FireWire system architecture : IEEE 1394 / Don Anderson.KHXG: TK7895 .A105d 1998

1302 Programming embedded systems in C and C++ / Michael Barr.KHXG: TK7895 .B109M 1999

1303 Embedded systems design : an introduction to processes, tools, and techniques / Arnold Berger.KHXG: TK7895 .B206A 2002

1304 Sửa chữa các hệ thống nhớ và ổ đĩa PC / Stephen I. Bigelow; Bùi Xuân Toại, Vũ Trung Hiếu dịchKHXG: TK7895 .B302S 1995

1305 Embedded software development : the open-source approach / Ivan Cibrario Bertolotti, Tingting Hu.KHXG: TK7895 .B47 2016

1306 Electrotechnique E'lectronique Numérique Microprocesseur : Les cahiers de la technologie / A. CapliezKHXG: TK7895 .C109A 1989

1307 Le Microprocesseur Pentium : Architecture et Programmation / Patrick Cohen.KHXG: TK7895 .C427P 1994

1308 CPU12 Reference Manual : 68 HC 12KHXG: TK7895 .C500r 1996

1309 Thiết kế hệ thống nhúng / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc MinhKHXG: TK7895 .Đ116B 2013

1310 Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm.KHXG: TK7895 .Đ450T 2000

1311 Embedded processor design challenges : systems, architectures, modeling, and simulation-- SAMOS / Ed. F. Deprettere, Jgen Teich, Stamatis Vassiliadis (eds.).KHXG: TK7895 .E202p 2002

1312 Fast Static RAM Data : BiCMOS, CMOS and Module DataKHXG: TK7895 .F109s 1992

1313 Mikroprozessortechnik : CISC, RISC - Systemaufbau, Programmierung / Thomas Flik ; Hans LiebigKHXG: TK7895 .F302T 1994

1314 Gate arrays : design and applications / edited by John W. Read.KHXG: TK7895 .G110A 1985

1315 A user's handbook of semiconductor memories / Eugene R. Hnatek.KHXG: TK7895 .H110E 1977

1316 Rapid prototyping of digital systems : a tutorial approach / James O. Hamblen, Michael D. Furman.KHXG: TK7895 .H112-O 2001

1317 The Atmel AVR microcontroller : Mega and XMega in Assembly and C / Han-way Huang, Minnesota State University, Mankato.KHXG: TK7895 .H501H 2014

1318 Cẫm nang thực hành vi mạch tuyến tính TTL/LS, CMOS / Huỳnh Đắc ThắngKHXG: TK7895 .H523T 1994

1319 情報A : ようこそ情報の世界へ / 坂村健 [ほか] 著KHXG: TK7895 .K103-i 2007

1320 情報B : 情報の世界のしくみ / 坂村健 [ほか] 著KHXG: TK7895 .K103-i 2007

1321 情報C : 広がる情報の世界 / 坂村健 [ほか] 著

KHXG: TK7895 .K103-i 2007

1322 Kỹ thuật vi xử lý / Phòng kỹ thuật tính toán. Viện Khoa học Tính toán và Điều khiển biên soạn.KHXG: TK7895 .K600t 1983

1323 Simulation engineering : [build better embedded systems faster] / Jim Ledin.KHXG: TK7895 .L201J 2001

1324 Real-time concepts for embedded systems / Qing Li ; with Caroline Yao.KHXG: TK7895 .L300Q 2003

1325 DC flux parametron : a new approach to Josephson junction logic / K.F. Loe, E. KHXG: TK7895 .L420K 1986

1326 Микросхемотехника / А. Г. Алексенко, И. И. Шагурин; Под ред. И.П. KHXG: TK7895 .LETI 1982

1327 The Byte guide to CD-ROM / Michael Nadeau.KHXG: TK7895 .N102M 1995

1328 Kỹ thuật vi xử lý / Nguyễn Minh ĐứcKHXG: TK7895 .NG527Đ 1993

1329 Giáo trình vi xử lý/ Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc AnhKHXG: TK7895 .NG527P 2013

1330 CD-ROM, CD,... và ứng dụng / Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên.KHXG: TK7895 .NG527S 1998

1331 Vi xử lý và cấu trúc máy vi tính / Nguyễn Nam TrungKHXG: TK7895 .NG527T 2001

1332 Électronique numérique. Tome 2, Les Périphériques du microprocesseur 68020 [Texte imprimé] / André PicaudKHXG: TK7895 .P301 T.2-1989

1333 Électronique numérique. Tome 1, Microprocesseur 68020 [Texte imprimé] / André PicaudKHXG: TK7895 .P301A T.1-1989

1334

Proceedings of the 2014 International Conference on Embedded Systems and Applications : [affiliated with] WORLDCOMP'14, [the World Congress in Computer Science, Computer Engineering, and Applied Computing], July 21-24, 2014, Las Vegas, Nevada, USA / ed. Hamid R. Arabnia ...KHXG: TK7895 .P419-o 2014

1335 CD-R/DVD : disc recording demystified / Lee Purcell.KHXG: TK7895 .P521L 2000

1336 Computer storage technologies : A guide for electronic recordkeeping / William KHXG: TK7895 .S102W 1996

1337 Microprocessor-based design : a comprehensive guide to hardware design / Michael Slater.KHXG: TK7895 .S110m 1989

1338 Specialty Memory data book 1998 / Fifos, Dual - Port SramsKHXG: TK7895 .S201M 1998

1339 Modern processor design : fundamentals of superscalar processors / John Paul Shen, Mikko H. Lipasti.KHXG: TK7895 .S203J 2005

1340 Digital protection : protective relaying from electromechanical to microprocessor / L.P. Singh.KHXG: TK7895 .S311L 1997

1341 Verilog styles for synthesis of digital systems / David R. Smith ; with four chapters contributed by Paul D. Franzon.KHXG: TK7895 .S314D 2000

1342 Embedded systems firmware demystified / Ed Sutter.KHXG: TK7895 .S522E 2002

1343 Embedded system design : a unified hardware/software introduction / Frank Vahid, Tony Givargis.KHXG: TK7895 .V102F 2002

1344 Introduction to embedded microcomputer systems : Motorola 6811 and 6812 simulation / Jonathan W. Valvano.KHXG: TK7895 .V103J 2003

1345 Kĩ thuật vi xử lí / Văn Thế Minh.KHXG: TK7895 .V115M 1997

CN ĐIỆN TỬ VÀ KT Y SINH1 Communication Electronics / Louis E. Frenzel

KHXG: TK78162 Basic Electronics / Bernard Grob

KHXG: TK78163 Essentials of Electronics : A Survey / Frank D. Petruzella

KHXG: TK78164 Analog and digital eletronics : a first course / Peter H. Beards.

KHXG: TK7816 .B200P 19875 Principles of electronics / Barry Dowding.

KHXG: TK7816 .D435B 19886 Communication electronics : principles and applications / Louis E Frenzel

KHXG: TK7816 .F204L 20017 Contemporary electronics : devices, circuits, and systems / Louis E. Frenzel, Jr.

KHXG: TK7816 .F204L 20148 Electronics fundamentals : circuits, devices, and applications / Thomas L. Floyd.

KHXG: TK7816 .F435T 19879 Grob basic electronics / Bernard Grob.

KHXG: TK7816 .G412B 199210 Basic electronics / Bernard Grob.

KHXG: TK7816 .G412B 199711 Basic electronics / Bernard Grob, Mitchel E. Schultz.

KHXG: TK7816 .G412B 200312 BASIC Electricity and Electronics / Delton T. Horn

KHXG: TK7816 .H434D 199313 Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino.

KHXG: TK7816 .M103A 199914 Experiments for electronic principles / Albert Paul Malvino.

KHXG: TK7816 .M103A 1999

15 Geting started in electronics / Forrest M. Mims, IIIKHXG: TK7816 .M310F 1983

16 Giải pháp kết hợp CDMA/OFDM cho hệ thống thông tin di động / Nguyễn Tiền Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK7816 .NG527P 2008

17 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh HiểnKHXG: TK7816 .NG527T 2006

18 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.KHXG: TK7816 .NG527T 2007

19 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.KHXG: TK7816 .NG527T 2008

20 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.KHXG: TK7816 .NG527T 2009

21 Introduction to electronic systems, circuits, and devices / [by] Donald O. Pederson, Jack J. Studer [and] John R. Whinnery.KHXG: TK7816 .P201D 1966

22 Essentials of electronics : a survey / Frank D. Petruzella.KHXG: TK7816 .P207F 1993

23 Electronics : circuits and devices / Ralph J. Smith.KHXG: TK7816 .S314R 1980

24 Electronics, principles and applications / Charles A. Schuler.KHXG: TK7816 .S510C 1994

25 Modern electronics : a first course / Victor F. Veley, John J. Dulin.KHXG: TK7816 .V201V 1983

26 Basic electronics : a text-lab manual / Paul B. Zbar, Albert P. Malvino, Michael A. KHXG: TK7816 .Z109P 1994

27 Bài thí nghiệm điện tử ứng dụng. Tập 1 / Bộ môn đo lường cơ sở kỹ thuật điện.KHXG: TK7818 .B103t T.1-1974

28 Experimental Electronics for Students / K. J. Close, J. YarwoodKHXG: TK7818 .C434K 1979

29 Student manual for The art of electronics / Thomas C. Hayes, Paul Horowitz.KHXG: TK7818 .H112T 1989

30 Sổ tay kỹ sư điện tử / Donald G. Fink, Donald Christiansen ; Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương, Nguyễn Hùng Cường dịchKHXG: TK7825 .F312D 1996

31 Das grosse Röhren-Handbuch : Röhren-Ratgeber mit den Kennwerten von rund 4000 Röhren aus Europa und USA inklusive Vergleichsangaben / Ludwig RatheiserKHXG: TK7825 .R110L 1995

32 Abkürzungen in der Elektronik : Telekommunikation, Halbleitertechnologie, Computertechnik / Franz SchönbornKHXG: TK7825 .S555F 1993

33 Tabellenbuch Kommunikationselektronik : Tabellen, Formeln, Normenanwendungen für Physik mit ElektrophysikKHXG: TK7825 .T100k 1995

34 Mathematics applied to electronics / James H. Harter, Wallace D. Beitzel.

KHXG: TK7835 .H109J 1998

35 Handbook of Electrostatic Discharge Controls (ESD) : Facilities Design and Manufacturing Procedures / Bernard S. MatisoffKHXG: TK7835 .M110B 1986

36 L' ectronique de puissance : les fonctions de base et leurs principales applications / Guy S

uier.KHXG: TK7835 .S201G 1985

37 Electronics manufacturing : with lead-free, halogen-free, and conductive-adhesive materials / John H. Lau ... [et al.].KHXG: TK7836 .E201M 2003

38 Electronic materials and processes handbook / Charles A. Harper, editor in chief.KHXG: TK7836 .E201M 2003

39 Portable electronics product design and development : for cellular phones, PDAs, digital cameras, personal electronics, and more / Bert Haskell.KHXG: TK7836 .H109B 2004

40 Fundamentals of microfabrication : the science of miniaturization / Marc J. Madou.KHXG: TK7836 .M102m 2002

41 Microfabrication and nanomanufacturing / edited by Mark J. Jackson.KHXG: TK7836 .M302A 2006

42 Thiết kế điện tử tiên tiến / Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài BắcKHXG: TK7836 .NG527H 2015

43 Lead finishing in semiconductor devices: soldering / A.C. Tan.KHXG: TK7836 .T105A 1989

44 21世纪制造 : 专著 / Paul Kenneth Wright著KHXG: TK7836 .T204-o 2004

45 TCVN 6385 : 2009;"Thiết bị ngheKHXG: TK7836 .Th308b 2009

46 Electronic Techniques / Robert S. Villanucci, Alexander W. Avtgis, William F. KHXG: TK7836 .V302R 1996

47 21st century manufacturing / Paul Kenneth Wright.KHXG: TK7836 .W302P 2001

48 Nghiên cứu các thuật toán nén tiếng nói tốc độ thấp / Bùi Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK7855 .B510C 2016

49 Nghiên cứu phương pháp tiết kiệm năng lượng trên thiết bị di động / Bùi Văn Điệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .B510Đ 2017

50 Thiết kế nguồn ổn áp xung / Bùi Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK7855 .B510K 2018

51 Nghiên cứu và phát triển thuật toán dò tìm oto trên đường cao tốc / Cù Xuân Toản; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .C500T 2016

52 Phân tích tín hiệu tim loạn nhịp / Chử Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK7855 .CH550H 2015

53 Nghiên cứu các phương pháp trích chọn lọc đặc trưng cho bài toán tái định danh / Đào Tô Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK7855 .Đ108H 2017

54 Phân tích và phát hiện tiếng nói dựa trên đặc tính động phi tuyến / Đặng Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK7855 .Đ116S 2017

55 Hệ thống SMS trường học / Đinh Xuân Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK7855 .Đ312T 2014

56 Nghiên cứu và thiết kế khối khuếch đại tạp âm thấp ứng dụng cho hệ thống định vị GNSS / Dương Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .D561H 2014

57 Loại trừ nhiễu và nén tín hiệu điện tim để ứng dụng trong môi trường truyền dẫn vô tuyến / Dương Trọng Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận, KHXG: TK7855 .D561L 2017

58 Nghiên cứu hệ thống trên chip tiết kiệm năng lượng / Hà Văn Phú; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK7855 .H100P 2016

59 Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: Thiết kế khối giải mã tính toán vị trí / Hoàng Việt Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .H407H 2015

60 Nghiên cứu, thiết kế, mô phỏng và chế tạo bộ lọc thông dải điều hướng khả trình dải tần UHF / Lê Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK7855 .L250H 2015

61 Nghiên cứu quá trình Fota và giải pháp chống lỗi Fota do thiếu bộ nhớ / Lê Thị Ánh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .L250N 2017

62 Thiết kế bộ tách sóng cho truyền thông Mimo-SDM chuyển tiếp hai chiều sử dụng PNC / Lê Doãn Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .L250T 2016

63Nghiên cứu thiết kế hệ thống quản lý và bảo vệ tù nhân trong trại giam trên cơ sở kỹ thuật nhận dạng sóng vô tuyến RFID / Lương Tuấn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK7855 .L561H 2014

64 Xây dựng ứng dụng dựa trên kỹ thuật nhận dạng mẫu ảnh / Lương Hồng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê DũngKHXG: TK7855 .L561S 2015

65 Nghiên cứu phát triển thuật toán cảnh báo khi ô tô đi sai làn / Mai Thế Chuyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .M103C 2018

66 Kiểm chứng module điều khiển bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên DDR2 / Nguyễn Văn Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK7855 .NG527C 2014

67 Ứng dụng vi mạch tích hợp simcom và kỹ thuật triệt áp quá độ vào thiết bị giám sát xe máy / Nguyễn Công Chức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh

KHXG: TK7855 .NG527C 2015

68 Phương pháp nâng cao chất lượng truyền thông tin thời gian thực trong các hệ thống điều khiển phân tán / Nguyễn Trọng Các; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KHXG: TK7855 .NG527C 2015

69 Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: thiết kế khối bám vệ tinh / Nguyễn Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .NG527C 2015

70 Thiết kế hệ thống điều khiển và thu thập dữ liệu sử dụng công nghệ truyền thông M2M / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .NG527C 2016

71 Nghiên cứu NoC cấu hình lại được trên FPGA và phát triển thuật toán ánh xạ động ứng dụng trên nền tảng NoC / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7855 .NG527C 2017

72 Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi bộ nhớ nhúng với giải thuật khả trình / Nguyễn Minh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .NG527D 2014

73Nghiên cứu, phát triển giải pháp hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu tổn thương hình khối trên ảnh chụp X-Quang vú / Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .NG527D 2015

74Nghiên cứu, phát triển giải pháp hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu tổn thương hình khối trên ảnh chụp X-Quang vú / Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .NG527D 2015

75 Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống truyền phát thông tin đo nhịp tim (ECG) / Nguyễn Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .NG527D 2016

76 Nghiên cứu phương pháp đánh giá chất lượng trạm BTS 3G (Node B) trong mạng Viettel / Nguyễn Trọng Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK7855 .NG527Đ 2016

77Xây dựng mô hình ứng dụng hệ thống máy tính và viễn thông để đánh giá trình độ công nghệ cho các doanh nghiệp và các ngành kinh tế / Nguyễn Hoài Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt, Trần Văn Bình.KHXG: TK7855 .NG527G 2008

78 Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng thiết bị chụp nhũ ảnh ứng dụng cho thực tế tại Việt Nam / Nguyễn Thái Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận, KHXG: TK7855 .NG527H 2010

79 Nghiên cứu các phương pháp phá sóng mạng thông tin di động GSM phục vụ cho công tác của ngành an ninh / Nguyễn Đăng Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7855 .NG527H 2015

80 Nghiên cứu các kỹ thuật học sâu và ứng dụng / Nguyễn Viết Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .NG527H 2018

81 Nghiên cứu triển khai mạng xã hội phạm vi gần trên thiết bị di động / Nguyễn Văn Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam

KHXG: TK7855 .NG527K 2015

82 Thiết kế mạng giao tiếp không dây hoạt động ở dải tần 2.4GHZ IEEE 802.15.4 sử dụng MCU / Nguyễn Phúc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .NG527K 2017

83 Nghiên cứu thuật toán dò tìm chuyển động ứng dụng cho camera thông minh / Nguyễn Văn Luân; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK7855 .NG527L 2015

84 Kiểm chứng thuộc tính khoảng bằng các công cụ giải bài toán mức word / Nguyễn Sơn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .NG527L 2015

85 Thiết kế khối ổn áp LDO cho ứng dụng thẻ NFC sử dụng công nghệ mạch tích hợp CMOS TSMC180NM / Nguyễn Văn Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK7855 .NG527L 2016

86 Nghiên cứu kiến trúc và các dịch vụ nền tảng mạng xã hội ứng dụng cho internet of things / Nguyễn Chung Lực; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .NG527L 2017

87 Nghiên cứu phương pháp nhận diện cơ thể người trong ảnh số / Nguyễn Thế Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK7855 .NG527M 2017

88 Nghiên cứu xây dựng và phát triển các thuật toán nhận dạng chữ viết tay / Nguyễn Duy Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK7855 .NG527M 2018

89 Thiết kế hệ thống giám sát các phương tiện xe cộ sử dụng công nghệ nhận dạng biển số xe / Nguyễn Đức Quảng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK7855 .NG527Q 2016

90 Mạng thế hệ mới và triển khai IPTV trên mạng thế hệ mới / Nguyễn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK7855 .NG527S 2014

91 Các biện pháp dự phòng chống tấn công trong mạng internet / Nguyễn Đức Trụ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.KHXG: TK7855 .NG527T 2014

92 Thiết kế và triển khai các khối con bộ mã hóa video H.265 trên FPGA khối ước lượng chuyển động / Nguyễn Ngọc Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.KHXG: TK7855 .NG527T 2014

93Thiết kế triển khai tuyến thông tin viba Cồn Cỏ - Quảng trị cho mạng mobifone và đề xuất một số phương pháp nâng cao chất lượng tuyến / Nguyễn Thị Thanh Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK7855 .NG527T 2014

94 Nghiên cứu và thiết kế các khối mã hóa và giải mã hóa turbo code theo chuẩn LTE advanced 4G / Nguyễn Đức Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .NG527T 2015

95 Giải pháp định tuyến tiết kiệm năng lượng trong mạng cảm biến / Nguyễn Thị Phương Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK7855 .NG527T 2015

96 Thiết kế hệ thống cảnh báo cháy tự động trên nền tảng mạng viễn thông / Nguyễn Hồng Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt ThànhKHXG: TK7855 .NG527T 2015

97Nghiên cứu giải pháp phân tích hợp trung tâm điều hành phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn qua mạng viễn thông / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .NG527T 2015

98 Nghiên cứu phát triển thuật toán đo tốc độ của xe ô tô / Nguyễn Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7855 .NG527T 2016

99 Thuật toán tìm kiếm nhanh khối tiên đoán trong ảnh bộ mã hóa H.265/HEVC / Nguyễn Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK7855 .NG527V 2014

100Nghiên cứu thuật toán dẫn đường thời gian thực cho phương tiện bay không người lái phục vụ công tác tìm kiếm cứu nạn / Phạm Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .PH104A 2014

101 Chuẩn nén video H265 thuật toán dự đoán trong ảnh / Phạm Ngọc Quốc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK7855 .PH104A 2017

102 Thiết kế dịch vụ dựa trên vị trí trên điện thoại Android / Phạm Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê DũngKHXG: TK7855 .PH104H 2015

103 Phát triển phương pháp phân tích định lượng tín hiệu IEMG chi trên hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý / Phạm Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK7855 .PH104H 2016

104Nghiên cứu thiết kế bộ ADC kiểu thanh ghi xấp xỉ liên tiếp công suất thấp sử dụng vật liệu điện tử hữu cơ / Phạm Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng, Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .PH104H 2017

105 Nhận dạng chuyển động ứng dụng cho điều khiển máy tính / Phạm Văn Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .PH104L 2016

106 Xử lý tín hiệu điện não trong tưởng vận động chi trên / Phạm Phúc Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình, Phạm Hải ĐăngKHXG: TK7855 .PH104N 2016

107 Truyền hình số mặt đất DVB-T / Phạm Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TĩnhKHXG: TK7855 .PH104T 2014

108 Thiết kế và mô phỏng hệ thống FTTH cung cấp dịch vụ cho khách hàng / Phạm Minh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK7855 .PH104T 2015

109 Nghiên cứu công nghệ LTE-A và kỹ thuật tiền méo dạng ứng dụng trong hệ thống thông tin di động băng rộng / Phan Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7855 .PH105P 2016

110 Nghiên cứu phát triển ứng dụng cho JAVA CARD / Phùng Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .PH513A 2014

111 Nghiên cứu và thiết kế khối VCO ứng dụng cho thiết bị thu của hệ thống GNSS / Phùng Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK7855 .PH513S 2015

112 Kỹ thuật tránh va chạm cho các phương tiện trên bề mặt sân bay / Tạ Đăng Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .T100H 2014

113 Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: Thiết kế khối Acquisition / Tạ Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .T100T 2015

114 Thiết kế hệ thống nhận diện hướng và khuôn mặt sử dụng cảm biến kinect / Tuấn Thái Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê DũngKHXG: TK7855 .T502N 2017

115 Nghiên cứu hoạt động và ứng dụng của chuẩn H.265 / Trần Quang Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK7855 .TR121C 2015

116 Nghiên cứu, áp dụng hệ thống trên chip mã nguồn mở / Trần Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .TR121Đ 2016

117 Bảo mật bitstream FPGA / Trần Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam, Nguyễn Văn Cường.KHXG: TK7855 .TR121T 2014

118 Nghiên cứu giải pháp tiết kiệm năng lượng trong thiết kế chuyển mạch sử dụng ở trung tâm dữ liệu / Trần Hoàng Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .TR121V 2015

119 Triển khai mạng Neuron trên GPU / Trịnh Đức Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK7855 .TR312B 2018

120 Thiết kế trung tâm điều hành phòng cháy chữa cháy thời gian thực qua mạng viễn thông / Vũ Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK7855 .V500D 2014

121 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thiết bị đo tín hiệu truyền hình vệ tinh K+ để dự báo thời tiết / Vũ Hoàng Giang; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK7855 .V500G 2018

122 Nghiên cứu so sánh các phương pháp xác định vận tốc của xe cộ dùng xử lý ảnh / Vũ Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK7855 .V500H 2016

123 Kỹ thuật điện tử / Lê Đức Bình, Vũ Quốc Trường, Lê TòngKHXG: TK7860

124 Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK7860

125 Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ngô Diên Tập, Phạm Huy Quỳnh KHXG: TK7860 .B506W 2000

126Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng tại trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Đào Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân LạcKHXG: TK7860 .D108C 2009

127 Nghiên cứu thiết kế thiết bị hỗ trợ học tương tác iClicker bằng công nghệ kết nối không dây / Đào Quang Huân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK7860 .Đ108H 2013

128 Đánh giá hiệu quả ứng dụng thực tế các thiết bị tiết kiệm điện cho đèn tuýp có điều chỉnh mức sáng (TKD-N50) / Đào Thị Thúy Nga; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7860 .Đ108N 2012

129 Điện tử dân dụng. T.2KHXG: TK7860 .Đ305t 1994

130 Điện tử dân dụng. Tập 1 / Trường kỹ thuật điện tử điện lạnh Hà NộiKHXG: TK7860 .Đ305T T.1-1994

131 Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịchKHXG: TK7860 .Đ315T 2009

132 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .Đ315T T.1-2001

133 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .Đ315T T.1-2002

134 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .Đ315t T.1-2006

135Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI= électronique, électrocinétique : 1re année, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brebe, ...[ và những người khác] ; Trịnh Văn Loan dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.1-2009

136 Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịchKHXG: TK7860 .Đ315T T.2-2001

137 Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2002

138 Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2006

139 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2006

140 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịchKHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2009

141 Phát triển công cụ hỗ trợ giảng dạy trực tuyến trên nền web sử dụng gói phần mềm mã nguồn mở moodle / Đỗ Tùng Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến KHXG: TK7860 .Đ450B 2012

142 Thiết kế mô hình giảng dạy và xây dựng bài giảng trực tuyến cho môn học vi điều khiển / Đỗ Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Đức Thiện.KHXG: TK7860 .Đ450M 2014

143Sử dụng các phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ dạy học hiện đại trong giảng dạy môn PLC tại Trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Đỗ Văn Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hùng PhiKHXG: TK7860 .Đ450T 2015

144 Electronic IV : Atexbook Covering the Analogue (linear) Contemt of the Lever / D. C. GreenKHXG: TK7860 .G201D 1981

145 Giáo trình điện tử cơ bản / Trần Thu Hà (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .Gi-108t 2013

146 Digitale Schutztechnik : Grundlagen, Software, Ausführungsbeispiele / Hans-Joachim HerrmannKHXG: TK7860 .H206H 1997

147 Nghiên cứu khả năng ứng dụng E-Learning trong đào tạo ngành điện tử - viễn thông : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Hoàng Hải HưngKHXG: TK7860 .H407H 2005

148Xây dựng bài giảng điện tử theo quan điểm tích hợp trong dạy học môn kỹ thuật số tại Trường Cao đẳng công nghiệp Sao Đỏ / Hoàng Thị Minh Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Nhu.KHXG: TK7860 .H407H 2010

149 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hoàng Ngọc NhânKHXG: TK7860 .H407N T.1-2013

150 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học và sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hoàng Ngọc NhânKHXG: TK7860 .H407N T.2-2012

151 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng Ngọc NhânKHXG: TK7860 .H407N T.2-2013

152Nghiên cứu họ vi điều khiển ST7 của hãng ST Microelectronics để ứng dụng trong đào tạo kỹ thuật công nghệ các sản phẩm thuộc họ vi điều khiển ST7 / Hoàng Nhật Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK7860 .H435t 2010

153 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K300T 1995

154 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên), ... [ và những người khác]KHXG: TK7860 .K300T 1996

155 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 1990

156 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1991157 Kỹ thuật điện tử / Nguyễn Vũ Sơn (chủ biên),... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1992158 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1992159 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1997160 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 1999161 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 2000162 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]

KHXG: TK7860 .K600t 2000

163 Kỹ thuật điện tử / Son Hong Doo, Choi yong Sik biên soạn ; Đàm Xuân Hiệp,...[ và những người khác ] dịch.KHXG: TK7860 .K600t 2001

164 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên...[ và những người khác].KHXG: TK7860 .K600t 2001

165Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]""KHXG: TK7860 .K600t 2002

166 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2003

167 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2003

168 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2005

169 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2006

170 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2008

171 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2012

172 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2012

173 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên);...[ và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2014

174 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TK7860 .K600t 2014

175 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê KHXG: TK7860 .L250H T.II-2014

176 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê KHXG: TK7860 .L250K T.II-2015

177Ứng dụng các chương trình L@BSOFT thiết kế bài giảng tích hợp môn kỹ thuật cảm biến tại trường cao đẳng nghề Việt - Đức Vĩnh Phúc / Lê Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ ThànhKHXG: TK7860 .L250P 2013

178 Kỹ thuật điện tử / Lê Trung ThànhKHXG: TK7860 .L250T 2013

179Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy môn học kỹ thuật video - CD tại trường Đại học công nghiệp Hà Nội / Lê Việt Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK7860 .L250T 2014

180Nâng cao chất lượng dạy và học môn Kỹ thuật xung số tại trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Hà Nội ứng dụng phần mềm mô phỏng Proteus / Lê Quang Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK7860 .L250V 2013

181 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Hùng KHXG: TK7860 .L460L T.1-2012

182Électricité industrielle électronique : Les Système : A L'Usage des élèves des lycées techniques des auditeurs de la formation permanente et des techniciens des industries électriques et électroniques / F. LucasKHXG: TK7860 .L506F 1981

183 Основы силовой электроники / Ю. К. РозановKHXG: TK7860 .LETI 1992

184 Теоретические основы электротехники : Теория электрических цепей и электромагнитного поля / С. А. Башарин, В. В. ФедоровKHXG: TK7860 .LETI 2004

185 Sử dụng công nghệ mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật điện tử tại Trường trung cấp và cao đẳng nghề / Mạc Văn Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân KHXG: TK7860 .M101B 2014

186 Principes d'électronique [Texte imprimé] / Albert Paul Malvino ; trad. par Léon KHXG: TK7860 .M103A 1997

187 Électronique de base : Classe terminale F2 et Formation permanente. Tome 3, Amplification, réaction, oscillation transformation des signaux / Francis MilsantKHXG: TK7860 .M302F T.3-1985

188 Nghiên cứu phương pháp sử dụng các công cụ dạy học tiên tiến trong giảng dạy môn kỹ thuật truyền hình / Ngọ Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK7860 .NG400P 2013

189 Nghiên cứu phương pháp giảng dạy theo mô đun cho môn học Kỹ thuật xung số trong trường cao đẳng nghề / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lương KHXG: TK7860 .NG527A 2010

190 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thuý AnhKHXG: TK7860 .NG527A T.2-2012

191 Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử môn học kỹ thuật điện tại trường cao đẳng nghề kỹ thuật thiết bị y tế / Nguyễn Thị Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK7860 .NG527B 2009

192Vận dụng công nghệ dạy học tương tác trong dạy học môn kỹ thuật trang âm" tại Trường đại học sân khấu và điện ảnh Hà Nội / Nguyễn Thị Chang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc"KHXG: TK7860 .NG527C 2015

193 Phương pháp giảng dạy kỹ thuật thoại IP trong trường Trung cấp nghề Cơ điện Hà Nội / Nguyễn Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK7860 .NG527D 2012

194 ứng dụng công nghệ cai trong giảng dạy môn kỹ thuật điện tử số : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Thu HàKHXG: TK7860 .NG527H 2005

195 Xây dựng giáo trình xử lý ảnh theo mô đun dành cho sinh viên sư phạm kỹ thuật - điện tử / Nguyễn Thị Lê Hương; Người hướng dẫn khoa học Lương Duyên BìnhKHXG: TK7860 .NG527H 2005

196 Xây dựng giáo trình xử lý ảnh theo môđun dành cho sinh viếnư phạm kỹ thuật - điện tử : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Thị Lê HươngKHXG: TK7860 .NG527H 2005

197 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK7860 .NG527H P.2a/2-2013

198 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK7860 .NG527H P.2a/2-2014

199 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK7860 .NG527H P.2b/2-2013

200 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK7860 .NG527H P.2b/2-2014

201 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK7860 .NG527H T.1/2-2014

202 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK7860 .NG527H T.2/2-2015

203 Hồ sơ đăng ký xét công nhận chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Quang HùngKHXG: TK7860 .NG527H T.2-2013

204 Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập / Nguyễn Trường KhaKHXG: TK7860 .NG527K 2005

205 Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề điện tử công nghiệp cho hệ trung cấp nghề / Nguyễn Đức Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang.KHXG: TK7860 .NG527K 2011

206Nghiên cứu thiết kế giáo trình môn kỹ thuật truyền hình số qua vệ tinh Vinasat theo phương pháp tiếp cận modul tại Trường Cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Nguyễn Văn Kim; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.

KHXG: TK7860 .NG527K 2011

207 Thí nghiệm thực hành ảo ứng dụng trong dạy học môn điện tử công suất / Nguyễn Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân LạcKHXG: TK7860 .NG527M 2009

208 Công nghệ OFDM và Wimax và ứng dụng trong E-Learning / Nguyễn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK7860 .Ng527n 2012

209Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học một số môn của nghề điện tử công nghiệp tại trường Trung cấp nghề cơ điện Hà Nội / Nguyễn Mạnh Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc.KHXG: TK7860 .NG527Q 2010

210Dạy học tương tác môn Nhập môn khoa học tự nhiên cho khoa Ngoại ngữ chuyên ngành trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Thị Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân LạcKHXG: TK7860 .NG527Q 2013

211 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK7860 .NG527S 2003

212 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK7860 .NG527S 2006

213 Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh HiểnKHXG: TK7860 .NG527T 2006

214Những biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Kỹ thuật mạch điện tử tại trường Cao đẳng công nghiệp Việt - Đức Thái Nguyên / Nguyễn Văn Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK7860 .NG527T 2010

215Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử trong dạy học môn PLC S7 300 ứng dụng mô phỏng bằng phần mềm SPS - Visu tại trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên / Nguyễn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK7860 .NG527T 2013

216Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy môn giáo dục quốc phòng an ninh tai Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hồng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK7860 .NG527T 2013

217 Nghiên cứu ứng dụng mô hình điện toán đám mây xây dựng hệ thống quản lý nghiệp vụ ở các trường Cao đẳng nghề / Nguyễn Lộc Thắng; Người hướng dẫn KHXG: TK7860 .NG527T 2016

218 Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học mô đun điện tử công suất tại trường Cao đẳng nghề Lào Cai / Nguyễn Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Thái KHXG: TK7860 .NG527T 2016

219Xây dựng một số bộ thí nghiệm cho môn học kỹ thuật vi điều khiển tại trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Trung ương / Nguyễn Ngọc Văn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Đức ThiệnKHXG: TK7860 .NG527V 2015

220 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Tuấn Giáo

KHXG: TK7860 .PH104G T.2-2013

221 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Tuấn GiáoKHXG: TK7860 .PH104G T.II-2015

222Ứng dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật xung số tại Trường trung cấp nghề giao thông công chính Hà Nội / Phạm Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KhangKHXG: TK7860 .PH104K 2016

223 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các công trình khoa học. Tập 2 / Phạm Ngọc NamKHXG: TK7860 .PH104N T.2-2012

224 Nghiên cứu công nghệ truyền hình số / Phan Thị Năm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK7860 .Ph105n 2013

225 Nghiên cứu công nghệ truyền hình số / Phan Thị Năm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK7860 .PH105N 2013

226Công nghệ FPGA và ứng dụng giảng dạy môn điện tử số tại trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung / Phùng Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hòa Bình, Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7860 .PH513T 2012

227Xây dựng bài giảng theo phương pháp tiếp cận mô đun môn đo lường điện tử trình độ cao đẳng nghề ngành điện tử công nghiệp tại trường Cao đẳng công nghiệp Việt - Hung / Phùng Bá Yên; Người hướng dẫn khoa học: Lương Duyên Bình.KHXG: TK7860 .PH513Y 2011

228 Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ : Đọc, biến đổi, thực hiện sơ đồ trong dải tần dưới 20kHz / H. Schreiber; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịchKHXG: TK7860 .S201H 1995

229 Allgemeine Elektrotechnik. Band 1 / Heinz Ulrich Seidel ; Edwin WagnerKHXG: TK7860 .S201H b.1-1999

230 Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet vào công nghệ ADSL / Tào Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc TrungKHXG: TK7860 .T108C 2016

231 Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịchKHXG: TK7860 .TK7860 T.2-2002

232Xây dựng bài giảng điện tử môn học kỹ thuật truyền số liệu theo quan điểm sư phạm tương tác cho Trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Trần Minh Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ ThànhKHXG: TK7860 .TR121A 2015

233 Vận dụng quan điểm dạy học tích hợp để xây dựng phần phân chia IP trong mô đun mạng máy tính / Trần Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ ThànhKHXG: TK7860 .TR121D 2015

234Nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy mô đun kỹ thuật số nghề điện tử dân dụng tại Trường cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thu Lan.KHXG: TK7860 .TR121H 2014

235Ứng dụng phần mềm Alitum trong thiết kế bài giảng môn kỹ thuật điện tử cơ bản tại trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Huy TùngKHXG: TK7860 .TR121H 2015

236 Ứng dụng moodle xây dựng các khóa học trực tuyến / Trần Đăng Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đào Trọng Nghĩa.KHXG: TK7860 .TR121N 2012

237Áp dụng bài giảng điện tử trong dạy học môn điện tử hệ số trung cấp tại trường Trung cấp nghề số 18 - Bộ quốc phòng / Trần Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị Thúy HằngKHXG: TK7860 .TR121P 2015

238 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2012

239 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2013

240 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2014

241 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2012

242 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2014

243 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2015

244 Xây dựng chương trình đào tạo ngành Sư phạm kỹ thuật theo tín chỉ tại trường Đại học Hùng Vương / Trần Thị Thu Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh KHXG: TK7860 .TR121T 2010

245Nghiên cứu vi điều khiển 8051 và ứng dụng trong giảng dạy mô vi xử lý tại Trường Đại học công nghiệp Quảng Ninh / Trần Văn Thương; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hòa Bình, Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7860 .TR121T 2012

246Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy môn công tác quốc phòng - an ninh tại trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Trần Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt DũngKHXG: TK7860 .TR121T 2017

247 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các công trình nghiên cứu khoa học / Trần Minh TuấnKHXG: TK7860 .TR121T T.2-2012

248 Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật số tại trường Đại học công nghiệp Hà Nội / Trần Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn KHXG: TK7860 .TR121V 2013

249 Ứng dụng công nghệ mô phỏng nâng cao chất lượng dạy học tại Trường cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội / Trịnh Xuân Đảng; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK7860 .TR312Đ 2016

250Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học môn kỹ thuật xung - số tại trường Cao đẳng nghề SIMCO Sông Đà / Trịnh Quyết Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt DũngKHXG: TK7860 .TR312T 2017

251Giải pháp nâng cao kỹ năng trong dạy thực hành môn học kỹ thuật xung số tại khoa điện - điện tử trường cao đẳng nghề Hải Dương / Trương Đình Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK7860 .TR561K 2010

252 Electronique élémentaire [Texte imprimé] : Ecole nationale de l'aviation civile / M. ValentinKHXG: TK7860 .V103M 1988

253 Công nghệ Điện tử - Tin học - Viễn Thông phát triển và xu hướng : Chấm lượng tử, Quang tích hợp, Chẩn bệnh từ xa, Quân đội số, Thông tin làng toàn cầu / Vũ Đình KHXG: TK7860 .V500C 1999

254Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề trong việc dạy học thực hành nghề điện tử dân dụng tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội / Vũ Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam, Phí Hòa Bình.KHXG: TK7860 .V500H 2013

255 Xây dựng chương trình mô phỏng truyền hình số mặt đất để nâng cao hiệu quả sư phạm cho môn truyền hình số / Vũ Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK7860 .V500H 2013

256 Ứng dụng phần mềm Proteus mô phỏng mạch điện trong môn học kỹ thuật số / Vũ Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành.KHXG: TK7860 .V500H 2013

257Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo kĩ thuật viên trung cấp chuyên nghiệp ngành điện tự động hoá - điện tử tại trường trung học cơ điện Nam Định / Vũ Hồng Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KhangKHXG: TK7860 .V500M 2007

258Vận dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học thực hành môn kỹ thuật số của nghề điện tử công nghiệp tại Trường Đại học Lao động xã hội / Vũ Huy Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường.KHXG: TK7860 .V500T 2012

259Xây dựng bài giảng thực hành cho môn Điện tử công suất theo định hướng nâng cao năng lực thực hiện của người học tại trường Đại học Kinh tế kỹ thuật Hải Dương / Vũ Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hòa Bình, Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK7860 .V500T 2012

260 Dạy học tương tác môn kỹ thuật điện tử tại Trường cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Vũ Đình Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường.KHXG: TK7860 .V500T 2013

261 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Danh sách các bài báo khoa học / Vũ Hỏa TiễnKHXG: TK7860 .V500T T.II-2014

262 Mạng đô thị và phương pháp giảng dạy trong các trường chuyên nghiệp / Vương Lan Nhi; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK7860 .V561N 2011

263 Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Đặng Quang Khang, Vũ Kim Dũng, Nguyễn Thanh Phương dịchKHXG: TK7860 .X000E 1978

264 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên;...[ và những người khác]KHXG: TK7862 .B103t 2012

265 Eletronique Problèmes d'Examens Corrigés et Commemtés : Electronique de puissance hacheurs et onduleurs / Djemmal Benadda, Frédéric VandevilleKHXG: TK7862 .B203D 1987

266 Problèmes d'Electrotechnique avec leurs Solutions Machines en Courant Alternatif et Electronique de Puissance : Collection ingénieurs E.E.A / Michel BornandKHXG: TK7862 .B434M 1990

267 Exercices et problèmes avec solutions Électronique [Texte imprimé]. Tome 1, Prevets de technicien supérieur, I.U.T. et C.N.A.M. / M. BornandKHXG: TK7862 .B434M T.1-1981

268 Problèmes d'électronique. Tome 2, Concours d'entrée aux grandes écoles, CNAM, licence d'électronique [Texte imprimé] / Michel BornandKHXG: TK7862 .B434M T.2-1982

269 Problèmes d'électronique. Tome 3, Amplificateur opérationnel [Texte imprimé] / Michel BornandKHXG: TK7862 .B434M T.3-1986

270 Problèmes d'Electronique Analogique : A l'usage des BTS, IUT, CNAM. Tome 1, Amplification, filtrage, oscillateurs, multiplicatuers / Alain Deluzurieux, Michel KHXG: TK7862 .D201A V.1-1988

271 Problèmes d'Electronique Analogique : A l'usage des BTS, IUT, CNAM. Tome 2, Asservissememt, modulation / Alain Deluzurieux, Michel RamiKHXG: TK7862 .D201A V.2-1988

272 Đề thi môn: Kỹ thuật điện tửKHXG: TK7862 .Đ250t 2001

273 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 1995

274 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 1997

275 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 1998

276 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2000

277 Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2001

278 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2003

279 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2004

280 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2005

281 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2006

282 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2008

283 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2009

284 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK7862 .Đ450T 2012

285 Problèmes D'électronique : avec leurs soutions. Tome 2, Composants électronique / MilsantFrancisKHXG: TK7862 .F105M T.2-1988

286 Problèmes D'électronique : avec leurs soutions. Tome 3, Amplification circuits integres / MilsantFrancisKHXG: TK7862 .F105M T.3-1984

287 Problème Résolus d'Electronique / H. LumbrosoKHXG: TK7862 .L511H 1990

288 Problèmes d'électronique : Avec leurs solutions. Tome 4, Contre-réaction, oscillation, transformation des signaux [Texte imprimé] / Francis MilsantKHXG: TK7862 .M302F T.4-1986

289 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê văn DoanhKHXG: TK7862 .V400S 1994

290 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn DoanhKHXG: TK7862 .V400S 2000

291 TitleKHXG: Call No.

292 Operating Room and Intensive Care Alarms and Information Transfer / John Hedley-Whyte editor-in-chiefKHXG: R857 .O-434R 1991

293 Composite Materials for Implant Applications in the Human Body : Characterization and testing / Russell D. Jamison, Leslie N. Gilbertson editorsKHXG: R857

294 Hội nghị khoa học lần thứ 20 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa KHXG: R856 .H452n 2006

295 Neural engineering / edited by Bin He.KHXG: R856 .N207e 2005

296 Responsive polymer materials : design and applications / edited by Sergiy Minko.KHXG: R857 .R206p 2006

297 Biomaterials science : an introduction to materials in medicine / edited by Buddy D. Ratner ... [et al.].KHXG: R857 .B312s 2004

298 Standard handbook of biomedical engineering and design / Myer Kutz, editor in KHXG: R856.15 .S105H 2003

299 An introduction to biomaterials / edited by Scott A. Guelcher, Jeffrey O. Hollinger.

KHXG: R857 .I-312t 2006

300 The electrical engineering handbook, Sensors, nanoscience, biomedical engineering, and instruments / edited by Richard C. Dorf.KHXG: R857 .E201e 2006

301 Biomedical optics : principles and imaging / Lihong V. Wang, Hsin-i Wu.KHXG: R857 .W106L 2007

302 An introduction to biomedical optics / R. Splinter, B.A. Hooper.KHXG: R857 .S312R 2007

303 Introduction to biomedical equipment technology / Joseph J. Carr, John M. Brown.KHXG: R856 .C109J 2001

304 Medical devices and systems. Vol 2 / edited by Joseph D. Bronzino.KHXG: R856 .M201d V.2-2006

305 Introduction to biomedical engineering / [editors] John D. Enderle, Susan M. Blanchard, and Joseph D. Bronzino.KHXG: R856 .I-312t 2005

306 Design and development of medical electronic instrumentation : a practical perspective of the design, construction, and test of medical devices / David Prutchi, KHXG: R856 .P522D 2005

307 Biomedical instrumentation : technology and applications / R.S. Khandpur.KHXG: R856.15 .K105R 2005

308 Biomaterials : an introduction / Joon Park, R. S. Lakes.KHXG: R857 .P109J 2007

309 Biomedical engineering fundamentals. Vol 1 / edited by Joseph D. Bronzino.KHXG: R856 .B312e V.1-2006

310 Tissue engineering and artificial organs. Vol 3 / edited by Joseph D. Bronzino.KHXG: R856 .T313e V.3-2006

311 Biosensor phân tử một hướng nghiên cứu hiện đại dùng trong phân tích y học thực phẩm và an toàn thực phẩm và giám sát độc hại môi trường / Đái Duy BanKHXG: R857 .Đ103B 2001

312 Biomedical applications of polymers : [proceedings] / edited by Harry P. Gregor.KHXG: R857 .B312a 1975

313 Detecting environmental, industrial and biomedical signals : proceedings of the international workshop on Bari, Italy 11-12 October 2002 / Mauro de Palma,..[et al.]KHXG: R857 .D207e 2003

314 Biomedical instrumentation systems / Shakti Chatterjee, Aubert Miller.KHXG: R856.15 .C110s 2010

315 Nghiên cứu thiết bị chẩn đoán ung thư sớm / Lê Đức Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .L250H 2011

316 Xây dựng quy trình kiểm chuẩn cho thiết bị điều trị điện / Trần Quang Độ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: R856 .TR121Đ 2011

317Nghiên cứu và ứng dụng phương pháp xạ trị điều biến cường độ chùm tia sử dụng bốn lá ngàm tại Việt Nam / Trần Kim Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuấn Lâm, Nguyễn Đức Thuận.

KHXG: R856 .TR121T 2011

318 Nghiên cứu so sánh các hệ thống X quang hiện nay tại Việt Nam / Đỗ Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: R856 .Đ450H 2011

319 Nghiên cứu máy miễn dịch tự động / Nguyễn Thị Định; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .NG527Đ 2011

320 Nghiên cứu thiết bị thu nhận và xử lý sóng điện não / Bùi Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .B510D 2011

321 Nghiên cứu hệ thống cộng hưởng từ chức năng / Ngô Quang Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuấn Lâm, Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .NG450T 2011

322 Xây dựng mô hình quản lý dữ liệu bệnh nhân dựa trên mô hình mạng y tế / Nguyễn Viết Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: R856 .NG527G 2012

323 Xây dựng từ điển điện tử y sinh trực tuyến (BME-Dictionary online) / Nguyễn Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuấn Lâm, Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .NG527M 2012

324 Bải giảng cảm biến và kỹ thuật đo lường y sinh / Nguyễn Đức Thuận chủ biên, Nguyễn Việt DũngKHXG: R856 .B103g 2001

325 Bài giảng công nghệ chẩn đoán hình ảnh. Phần 1KHXG: R857 .Đ406N P.1-2002

326 Bài giảng mạch xử lý tín hiệu y sinh / Nguyễn Đức Thuận chủ biên, Nguyễn Phan KHXG: R857 .B103g 2001

327 Nghiên cứu tín hiệu điện não / Nguyễn Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .NG527H 2012

328 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị hỗ trợ kiểm chuẩn cho thiết bị bơm tiêm điện / Phạm Phú Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: R856 .PH104H 2012

329 Nghiên cứu tín hiệu điện não / Đoàn Sơn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .Đ406A 2012

330 Nghiên cứu thiết bị chẩn đoán hình ảnh bằng cộng hưởng từ / Trần Quốc Vị; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .TR121V 2013

331 Nghiên cứu thiết bị chẩn đoán hình ảnh bằng cộng hưởng từ / Hoàng Bảo Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: R856 .H407A 2013

332 Áp dụng kỹ thuật Real - time PCR trong chẩn đoán trước sinh nhiễm vi rút Rubella / Nguyễn Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Bắc, Trương Quốc KHXG: R856 .NG527H 2013

333 Nghiên cứu thiết bị thận nhân tạo / Nguyễn Thế Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .NG527Đ 2013

334 Nghiên cứu thiết bị chẩn đoán hình ảnh / Phạm Văn Dực; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .PH104D 2013

335 Nghiên cứu quá trình mô hình hóa máy gia tốc và chùm bức xạ trong xạ trị / Nguyễn Thị Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .NG527H 2013

336 Thiết bị xét nghiệm / Phùng Thị Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức KHXG: R856 .PH513D 2013

337 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy khuấy từ ứng dụng tại bệnh viện TWQĐ 108 / Ngô Đức Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: R856 .NG450N 2013

338 Thiết kế hệ thống đo nhiệt độ và xác định vị trí bệnh nhân qua mạng internet / Hồ Mậu Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: R856 .H450V 2014

339 Thiết kế bộ gia nhiệt bảo quản hóa chất trong các thiết bị xét nghiệm ứng dụng công nghệ hiệu ứng nhiệt điện / Trần Quang Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: R856 .TR121H 2013

340 Ứng dụng thính giác điện tử giúp trẻ khiếm thính hòa nhập với cộng đồng / Chu Đức Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà.KHXG: R856 .CH500H 2013

341 Nghiên cứu và thiết kế mạch điều khiển máy giặt công nghiệp ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Khánh Tòan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: R856 .PH104T 2014

342 Thiết kế thiết bị pha dịch thẩm phân tự động ứng dụng trong điều trị thận nhân tạo / Trần Ngọc Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .TR121Q 2014

343 Xây dựng hệ thống giám sát bệnh nhân qua mạng cảm biến không dây / Nguyễn Thế Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .NG527D 2014

344 Xử lý ảnh X-Quang vú dùng cho viện phát hiện bệnh ung thư vú / Nguyễn Hải Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .NG527T 2014

345 Giải pháp số hóa cho bệnh viện lợi ích và hướng phát triển / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .NG527H 2014

346 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thử nghiệm giường bệnh nhân điều khiển điện 5 chức năng / Nguyễn Nhật Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .NG527D 2014

347 Nghiên cứu, xây dựng phần mềm quản lý thiết bị y tế tại các bệnh viện / Trịnh Đức Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .TR312N 2014

348Nghiên cứu xây dựng mô hình cấu trúc bệnh án điện tử đa phương tiện ứng dụng trong mô hình bệnh viện điện tử và PACS / Nguyễn Ngọc Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy HảiKHXG: R856 .NG527X 2014

349 Nghiên cứu thiết kế modul điều khiển cho tủ sấy tiệt trùng dụng cụ / Vũ Lê Phong; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy HảiKHXG: R856 .V500P 2014

350 Thiết kế chế tạo mô đun khống chế nhiệt ứng dụng trong các thiết bị lưu trữ sinh phẩm / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: R856 .NG527C 2014

351 Thiết kế chế tạo thiết bị kiểm tra chất lượng nước / Đặng Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: R856 .Đ116T 2014

352 Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển bơm vuốt ứng dụng trong y tế / Trần Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy HảiKHXG: R856 .TR121A 2014

353 Thiết kế bộ cảnh báo tự động đa dụng bằng hệ thống quay số nhắn tin tự động / Nguyễn Văn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang ĐứcKHXG: R856 .NG527L 2014

354Nghiên cứu tổng quan các thiết bị chẩn đoán hình ảnh trong y tế. Phân tích hệ thống chụp cắt lớp điện toán thế hệ mới / Nguyễn Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .NG527H 2014

355 Thiết kế chế tạo cân trẻ em tích hợp trên giường bệnh nhân / Nhâm Quý Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .NH120L 2014

356 Thiết kế chế tạo cân điện tử dành cho bệnh nhân người lớn / Lê Xuân Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .L250C 2014

357 Thiết kế chế tạo máy lắc máu có cân ứng dụng trong y tế / Cù Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .C500D 2014

358 Thiết kế bộ lọc số cho mạch đo tín hiệu điện tim / Trần Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang ĐứcKHXG: R856 .TR121A 2014

359 Phân tích quang phổ tín hiệu tim loạn nhịp / Phạm Đình Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .PH104T 2014

360 Nghiên cứu chế tạo máy điện châm kỹ thuật số / Lê Đức Lịch Sử; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .L250S 2014

361 Học máy và phân loại trong xử lý tín hiệu y sinh và chuẩn đoán bệnh / Lê Mạnh Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TínhKHXG: R856 .L250L 2015

362 Nghiên cứu thiết bị chụp cắt lớp cộng hưởng từ hạt nhân ứng dụng trong chẩn đoán điều trị / Đặng Nam Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .Đ116T 2015

363 Neurorehabilitation devices : engineering design, measurement, and control / Thompson Sarkodie-Gyan.KHXG: R856.6 .S109T 2006

364 Nghiên cứu công nghệ chẩn đoán hình ảnh bằng máy CT đa lát cắt và ứng dụng tại các bệnh viện ở Việt Nam / Lê Văn Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: R856 .L250T 2015

365 Thiết kế hệ thống điều khiển mô phỏng chuyển động cánh tay / Phạm Quốc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .PH104A 2015

366 Nghiên cứu thực trạng, áp dụng giải pháp y tế từ xa ở các bệnh viện / Nguyễn Công Định; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .NG527Đ 2015

367Nghiên cứu ứng dụng tạo ảnh cộng hưởng từ xung flair (Fluid attenuated inversion recovery) trên máy cộng hưởng từ 1,5 tesla / Hoàng Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: R856 .H407V 2015

368 Hệ thống PET/CT và ứng dụng PET/CT trong đánh giá khả năng sống của cơ tim / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .NG527T 2015

369 Nghiên cứu giải pháp tích hợp hệ thống giám sát và quản lý máu trong lưu trữ và vận chuyển / Đỗ Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: R856 .Đ450H 2015

370 Thiết kế chế tạo thiết bị để điều trị rối loạn giấc ngủ dùng phương pháp xung điện / Lương Minh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .L561H 2015

371 Thiết kế chế tạo thiết bị sưởi ấm dịch truyền ứng dụng trong y tế / Đỗ Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .Đ450H 2015

372 Thiết bị X-quang số và ứng dụng trong chuẩn đoán hình ảnh / Trần Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .TR121H 2015

373 Nghiên cứu sản xuất rượu vang từ dịch nho cô đặc / Hà Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hương Lan, Phạm Thu ThủyKHXG: R856 .H100A 2015

374 Mô phỏng trường áp suất âm trong không gian 3 chiều / Nguyễn Hữu Long; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang ĐứcKHXG: R856 .NG527L 2016

375 Nghiên cứu quy trình kỹ thuật điều trị xạ trị điều biến liều IMRT (Intensity modulated radiation therapy) / Hoàng Thị Hồng Vân; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: R856 .H407V 2016

376 Nghiên cứu thiết bị đo thông số huyết động dùng siêu âm / Lê Minh Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận

KHXG: R856 .L250Đ 2016

377 Nghiên cứu ảnh hưởng của định dạng hình học bề mặt tới định dạng phân bố áp suất âm của đầu dò siêu âm / Hoàng Thị Lê Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh KHXG: R856 .H407V 2016

378Nghiên cứu hệ thống siêu âm Siemens Acuson X150 và đề xuất triển khai ứng dụng trong bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định / Lâm Văn Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy HảiKHXG: R856 .L120N 2016

379 Nghiên cứu và xây dựng một hệ thống thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu hình ảnh y tế / Bùi Tuấn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy HảiKHXG: R856 .B510N 2016

380Đo cung lượng tim bằng kỹ thuật tim đồ trở kháng ngực (ICG) và nghiên cứu phương pháp giảm nhiễu thở trong tín hiệu ICG / Nguyễn Thị Cẩm Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .Ng527n 2016

381 Nghiên cứu phát triển hệ thống truy vấn ảnh y sinh theo nội dung / Lê Hữu Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: R856 .L250T 2016

382 Nghiên cứu giải pháp thực hiện đồng bộ các hệ thống điều khiển tại lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh / Trần Mạnh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: R856 .TR121H 2016

383 Nghiên cứu lập phác đồ điều trị sử dụng kỹ thuật điều biến cường độ chùm tia IMRT / Nguyễn Ngọc Lan; Người hướng dẫn khoa học: Lê DũngKHXG: R856 .NG527L 2016

384 Mạch xử lý tín hiệu y sinh / Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Nguyễn Phan KiênKHXG: R857 .NG527T 2016

385 Thiết bị siêu âm tim và thực tế ứng dụng tại Viện tim mạch, Bệnh viện Bạch Mai / Ngô Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .NG450H 2016

386 Thiết kế, chế tạo thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ nhỏ / Nguyễn Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TĩnhKHXG: R856 .Ng527n 2016

387 Xây dựng hệ thống giám sát thông số bệnh nhân qua môi trường không dây / Nguyễn Văn Thao ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: R856 .NG527T 2016

388 Nghiên cứu thiết kế hệ thống theo dõi nhịp tim bằng Arduino uno và Processing / Đoàn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy HảiKHXG: R856 .Đ406C 2016

389 Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm quang phổ kế ở trong dải khả kiến / Nguyễn Ngọc An; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang ĐứcKHXG: R856 .NG527A 2016

390 Thiết kế chế tạo máy đếm công thức bạch cầu / Phạm Lê Vân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .PH104V 2016

391 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Hồ Văn HoàngKHXG: R856 .H450H T.II-2014

392 Bio- and chemi-luminescent sensors / L.J. Blum.KHXG: R857 .B511L 1997

393 Biomedical transducers and instruments / Tatsuo Togawa, Toshiyo Tamura, P. Ake KHXG: R856 .T427T 1997

394 Biomaterials.KHXG: R857

395 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê KHXG: R856 .L250H T.2-2013

396 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Các bài báo khoa học / Kiều Chí ThànhKHXG: R856 .K309T T.IIa-2013

397 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Trần Vân KhánhKHXG: R856 .TR121K T.IIa-2015

398 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIc / Trần Vân KhánhKHXG: R856 .TR121K T.IIc-2015

399 Thiết kế chế tạo tủ bảo quản hóa chất / Nguyễn Tiến Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: R856 .NG527N 2016

400 Nghiên cứu thiết kế thử nghiệm hệ thống thu thập dữ liệu tín hiệu điện sinh học dựa trên DSP / Nguyễn Vũ Huy Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang ĐứcKHXG: R856 .NG527T 2016

401Đo nồng độ các chất trong máu bằng phương pháp đo không can thiệp sử dụng kỹ thuật tạo ảnh và phân tích phổ sóng quang âm / Vũ Đức Thuật; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang ĐứcKHXG: R856 .V500T 2016

402 Nghiên cứu công nghệ tạo ảnh cộng hưởng từ và các ứng dụng trong y tế / Vũ Mạnh Thông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TĩnhKHXG: R856 .V500T 2016

403 Nghiên cứu công nghệ chụp cắt lớp điện toán và ứng dụng tại Bệnh viện C tỉnh Thái Nguyên / Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .TR121H 2016

404 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Trần Văn KhánhKHXG: R856 .TR121K T.IIb-2015

405Nghiên cứu hệ thống điều khiển di chuyển bàn và gantry của máy chụp cắt lớp tại khoa chẩn đoán hình ảnh bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang / Trương Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .TR561T 2016

406 Thiết kế chế tạo mạch điều khiển tủ sấy / Nguyễn Vân Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên

KHXG: R856 .NG527K 2017

407 Nghiên cứu về xử lý ảnh và ứng dụng trong máy CT / Đỗ Thị Hiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: R856 .Đ450H 2017

408 Nghiên cứu về xử lý hình ảnh và ứng dụng trong máy chụp X-quang / Trần Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: R856 .TR121T 2017

409 Tính liều hiệu dụng trong tạo ảnh bằng công nghệ PET/CT / Lại Phú Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .L103M 2017

410 Nghiên cứu hệ thống phục hồi chức năng cho bệnh thoái hóa khớp bằng kích thích xung điện/ Hoàng Thị Thu Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang ĐứcKHXG: R856 .H407H 2017

411 Nghiên cứu phương pháp tái tạo ảnh 3 chiều trong chẩn đoán hình ảnh y tế / Đinh Công Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: R856 .Đ312Đ 2017

412 Xây dựng quy trình kiểm tra chất lượng thiết bị y tế ứng dụng trong thiết bị siêu âm chẩn đoán / Trần Mạnh Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .TR121Q 2017

413 Nghiên cứu máy đo lưu huyết tuần hoàn dựa trên cơ sở phương pháp Rheography / Đoàn Khánh Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .Đ406T 2017

414 Nghiên cứu xây dựng hệ thống bệnh án điện tử đa phương tiện ứng dụng trong mô hình bệnh viện điện tử / Dương Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy HảiKHXG: R856 .D561T 2017

415 Nghiên cứu thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể và ứng dụng thực tế tại Bệnh viện đa khoa Hà Giang / Đỗ Khắc Chiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .Đ450C 2017

416 An ninh mạng cho hạ tầng thông tin y tế / Nguyễn Ngọc Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: R856 .NG527P 2017

417 Thiết kế hệ thống phục hồi chức năng cánh tay / Đặng Thái Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Anh VũKHXG: R856 .Đ116H 2017

418 Nâng cấp và hoàn thiện sản phẩm thiết bị phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau đột quỵ / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .NG527C 2017

419 Thiết kế chế tạo máy phục hồi chức năng khớp gối cho bệnh nhân sau mổ / Trần Triệu Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .TR121P 2017

420 Cảm biến sinh học điện hóa: Nguyên lý, vật liệu và ứng dụng / Trần Đại LâmKHXG: R857 .TR121L 2014

421 Nghiên cứu công nghệ đo chuyển hóa năng lượng gián tiếp trên bệnh nhân thở máy và xây dựng phần mềm tính toán / Hoàng Nam Phong; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: R856 .H407P 2017

422 Nghiên cứu, tính toán vị trí dừng của chùm proton trong bia lỏng sản xuất FDG trên hệ thống cyclotron / Nguyễn Hữu Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái HàKHXG: R856 .NG527S 2018

423 Phục hồi khớp gối sau mổ ở tư thế nằm / Nguyễn Đăng Thân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: R856 .NG527T 2018

424 Ứng dụng FPGA trong thiết kế máy theo dõi bệnh nhân đa thông số / Đào Minh Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: R856 .Đ108T 2018

425Nghiên cứu về cấu trúc bệnh án điện tử đa phương tiện trong xử lý thông tin y tế = Research on intergrated electronic medical records (IEMR) and apply in processing health information / Phạm Nguyễn Mỹ Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy KHXG: R856 .PH104L 2017

426 Hệ thống y bạ điện tử sử dụng công nghệ RFID / Tống Huy Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy HảiKHXG: R856 .T455T 2018

427 Nâng cấp đánh giá thiết bị phục hồi chức năng chi dưới tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Lào Cai / Hà Quang Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: R856 .H100T 2018

428KHXG:

429KHXG: HỆ THỐNG VIỄN THÔNG

430 Electronics and Communications : A publication in cooperation with the IEEE communications society-Vietnam chapterKHXG: TK 5101

431Lập kế hoạch phát triển mạng viễn thông : Lý thuyết lưu lượng-quản lý, dự báo lưu lượng tính toán mạch & quy hoạch mạng truyền dẫn / Bộ môn Quy hoạch biên soạn; Nguyễn Thị Minh Huyền hiệu đínhKHXG: TK 5101.5 .L123k 1999

432 Telecommunication Transmission Handbook / Roger L. FreemanKHXG: TK5101

433 Các biện pháp bảo vệ và khôi phục trong mạng IP over WDM / Nguyễn Hoàng Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 . 2014

434 Advances in communication systems : Theory and applications. Vol 1 / A.V. KHXG: TK5101 .A102-i V.1-1965

435 Voice and data communications handbook / Bud Bates, Donald Gregory.KHXG: TK5101 .B110R 1996

436 Evolution of telecommunication services : the convergence of telecom and internet: technologies and ecosystems / Emmanuel Bertin, Noel Crespi, Thomas Magedanz.KHXG: TK5101 .B206E 2013

437 Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng và anten thông minh kích thước lớn. Ứng dụng cho hệ 5G / Bế Công Thoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu KHXG: TK5101 .B250T 2018

438 Introduction aux systèmes temps réel / Christian Bonnet, Isabelle Demeure.KHXG: TK5101 .B431C 1999

439 Nghiên cứu công nghệ GPS và kỹ thuật bản đồ số ứng dụng trong định vị dẫn đường / Bồ Xuân Doanh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến, Nguyễn KHXG: TK5101 .B450D 2015

440 Nghiên cứu và thực hiện tối ưu hóa mạng vô tuyến trong hệ thống thông tin di động 4G của Mobifone Việt Nam / Bùi Thị Thu Minh Chi; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .B510C 2018

441 Nghiên cứu các tiêu chuẩn truyền hình số tiên tiến và ứng dụng tại Việt Nam / Bùi Văn Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .B510D 2013

442 Nghiên cứu bảo mật và an toàn dữ liệu trong điện toán đám mây / Bùi Phú Định; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh TrungKHXG: TK5101 .B510Đ 2015

443 Hệ thống antenna thông minh cho thông tin vệ tinh tầm thấp LEO / Bùi Nguyên Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải ĐăngKHXG: TK5101 .B510Đ 2015

444 Sử dụng định tuyến xanh để cải thiện sử dụng trong mạng đường trục / Bùi Phó Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .B510D 2018

445 Công nghệ thông minh cho truyền thông không dây / Bùi Trọng Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .B510H 2015

446 Nghiên cứu phát triển phần mềm trên modem 4G LTE chức năng LTE RLC và PDCP / Bùi Đức Huyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK5101 .B510H 2016

447 Triển khai quy hoạch mạng vô tuyến 4G LTE cho mobifone tại Hà Nội / Bùi Khánh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .B510H 2018

448 Nghiên cứu phát triển phương thức Autopilot cho thiết bị bay không người lái UAV / Bùi Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .B510M 2017

449 Nghiên cứu OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Bùi Minh Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.KHXG: TK5101 .B510Q 2014

450 Sợi tinh thể quang tán sắc phẳng dùng cho các hệ thống truyền dẫn DWDM / Bùi Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK5101 .B510T 2014

451 Nghiên cứu các giải pháp phát hiện tấn công từ chối dịch vụ ở lớp mạng / Bùi Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .B510T 2015

452 Nghiên cứu cơ chế đảm bảo chất lượng trong LTE / Bùi Văn Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .B510T 2016

453 Nghiên cứu phương pháp và thuật toán lấy mẫu nén cho hệ thống thông tin đa sóng mang / Bùi Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .B510T 2016

454 Nghiên cứu cơ chế quản lý chất lượng dịch vụng trong mạng LTE / Bùi Quang Thái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .B510T 2016

455 The CRC handbook of modern telecommunications / editors-in-chief, Patricia Morreale, Kornel Terplan.KHXG: TK5101 .C000h 2001

456Phân tích các giải pháp giữa hiệu suất sử dụng năng lượng và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong các trung tâm dữ liệu / Cao Văn Nhất; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .C108N 2014

457 Tìm hiểu kỹ thuật thu phát trong 4G LTE / Cao Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .C108S 2014

458 Nghiên cứu định vị tư thế bằng phương thức định vị GNSS đa anten / Cao Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .C108T 2017

459 Digital and analog communication systems / Leon W. Couch II.KHXG: TK5101 .C435L 2001

460 Digital and analog communication systems / Leon W. Couch II.KHXG: TK5101 .C435L 2007

461 Nghiên cứu hệ thống trải phổ sử dụng kỹ thuật hỗn loạn / Cù Văn Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .C500T 2015

462 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật mimo cho bộ thu truyền hình số quảng bá DVB / Chu Đặng Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .CH500S 2016

463 Nghiên cứu phương thức định vị chính xác sử dụng hệ thống GNSS lưỡng tần số / Chử Xuân Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .CH550B 2014

464 Nén và truyền dữ liệu Multimedia trên mạng M2M / Đàm Thị Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK5101 .Đ104H 2015

465 Thiết kế sợi tinh thể quang bù tán sắc với hệ số phi tuyến lớn cho các hệ thống truyền thông quang băng rộng / Đàm Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .Đ104H 2018

466 Nghiên cứu, thiết kế chế tạo bộ tổ hợp tần số sử dụng vòng khóa pha PLL / Đào Duy Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.KHXG: TK5101 .Đ108H 2014

467 Truyền hình độ phân giải cao HDTV và ứng dụng tại đài truyền hình Việt Nam / Đào Thị Liên Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .Đ108H 2014

468 Công nghệ D2D trong hệ thống LTE-A / Đào Xuân Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: TK5101 .Đ108H 2015

469 Nghiên cứu an ninh mạng sử dụng kỹ thuật điều khiển bằng phần mềm SDN / Đào Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .Đ108H 2015

470 Công nghệ lora cho các ứng dụng IOT / Đào Xuân Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy DũngKHXG: TK5101 .Đ108H 2018

471 Nghiên cứu và đánh giá một số kỹ thuật xác định vị trí trong mạng cảm biến không dây / Đào Minh Sang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang VinhKHXG: TK5101 .Đ108S 2015

472 Công nghệ truyền hình số mặt đất và triển khai tại Việt Nam / Đào Trọng Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5101 .Đ108T 2014

473 Nghiên cứu phương pháp nâng cao chất lượng thu tín hiệu số bằng bộ cân bằng kênh turbo / Đào Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5101 .Đ108T 2014

474 Nghiên cứu công nghệ CoMP (Coordinated multi-poit transission/reception technology ) / Đào Văn Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: TK5101 .Đ108T 2015

475 Mạng thông tin điện / G. B. Đavudop, V. N. Roginxki, A. IA. Toltran ; Bùi Đức Ngọc,...[và những người khác] dịch.KHXG: TK5101 .Đ111G 1988

476 Nghiên cứu ứng dụng tiêu chuẩn truyền số thế hệ thứ hai DVB - T2 trong ngành truyền hình tại Việt Nam / Đặng Văn Bền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .Đ116B 2014

477Nghiên cứu, phát triển bộ lọc thông dải, bộ chia công suất, anten sử dụng đường truyền phức hợp, vòng cộng hưởng và hiệu ứng viền của siêu vật liệu / Đặng Như Định; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi, Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5101 .Đ116Đ 2017

478 Phương pháp và mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ đa phương tiện IMS trên mạng 4G/LTE / Đặng Thị Minh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài KHXG: TK5101 .Đ116H 2016

479 Đánh giá lưu lượng man-e VNPT Nam Định / Đặng Giang Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .Đ116N 2013

480 Đồng bộ tín hiệu đường xuống trong mạng LTE / Đặng Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải ĐăngKHXG: TK5101 .Đ122A 2015

481 Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ứng dụng lý thuyết wavelet / Đậu Tùng Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .Đ125L 2014

482 Các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong mạng Data center / Đậu Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh

KHXG: TK5101 .Đ125L 2014

483 Mô hình hóa quá trình truyền âm thanh trong phòng thu sử dụng phương pháp nguồn ảnh / Đinh Huy Cương; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng NamKHXG: TK5101 .Đ312C 2017

484 Nghiên cứu kỹ thuật lưu lượng thích ứng trong mạng MPLS / Đinh Bá Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK5101 .Đ312D 2015

485 Lớp vận chuyển trong mạng truy nhập LTE / Đinh Thanh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.KHXG: TK5101 .Đ312H 2014

486 Nghiên cứu công nghệ sản xuất và phát sóng truyền hình 3D / Đinh Thùy Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5101 .Đ312H 2014

487 Nghiên cứu thiết kế hệ thống camera xử lý tốc độ cao / Đinh Hồng Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .Đ312H 2017

488 Nghiên cứu và đánh giá chuẩn mã hóa video HEVC / Đinh Công Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim KhánhKHXG: TK5101 .Đ312m 2016

489 Nghiên cứu thiết kế bộ thu định vị chính xác tích hợp GPS/INS / Đinh Hải Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .Đ312N 2014

490 Nghiên cứu bài toán chống xung đột tín hiệu trong hệ thống RFID / Đinh Văn Phi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành ChuyênKHXG: TK5101 .Đ312P 2017

491 Tối ưu hóa mang cáp quang FTTH tại VNPT - TP. Hồ Chí Minh / Đinh Quang Thao; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .Đ312T 2014

492 Truyền hình số mặt đất DVB - T2 và quá trình chuyển đổi sang truyền hình số tại Ninh Bình / Đinh Xuân Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .Đ312T 2017

493 Giải pháp nâng cao hiệu năng hệ thống Mimo-CM-CDMA quy mô lớn / Doãn Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .D406B 2018

494 Phương pháp và thuật toán lấy mẫu nén ứng dụng cho ảnh Sonar. Tính toán mô phỏng hệ thống / Đoàn Khánh Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .Đ406L 2016

495Nghiên cứu và đặc tính hóa lưu lượng của các dịch vụ đa phương tiện trong các mạng IMS/3G từ đó đề xuất mô hình QoE (Quality of experience) cho các dịch vụ tương ứng / Đoàn Văn Phòng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5101 .Đ406P 2014

496 Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ảnh bằng biến wavelet thế hệ II / Doãn Hữu Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .D406P 2015

497 Nghiên cứu tiết kiệm năng lượng cho các mạng thế hệ mới / Đoàn Đức Sinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .Đ406S 2015

498 Nghiên cứu cơ chế và giao thức phối hợp các phiên làm việc SIP (IMS) và XML (SOA) / Đỗ Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5101 .Đ450A 2015

499 Nghiên cứu vấn đề đồng bộ thời gian trong truyền hình số mặt đất thế hệ thứ hai - DVB - T2 / Đỗ Đức Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK5101 .Đ450D 2014

500 Mô phỏng DWDM / Đỗ Quốc Dân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương ChiKHXG: TK5101 .Đ450D 2015

501 Truyền dữ liệu số qua hệ thống phát thanh FM tương tự sử dụng công nghệ RDS / Đỗ Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân QuyềnKHXG: TK5101 .Đ450Đ 2016

502 Công nghệ OFDM dùng trong LTE / Đỗ Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK5101 .Đ450H 2014

503

Mô hình đặc tính kênh truyền cho thông tin thủy âm vùng nước nông = Channel modeling for shallow underwater acoustic communications / Đỗ Việt Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức, Phạm Văn Tiến;"Channel modeling for shallow underwater acoustic communications"KHXG: TK5101 .D450H 2017

504 Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Đỗ Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .Đ450H 2017

505 Hỗ trợ phân loại các vùng nghi ngờ tổn thương hình khối trên phim chụp X-quang vú / Đỗ Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt DũngKHXG: TK5101 .Đ450H 2018

506 Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng và anten thông minh kích thước lớn. Ứng dụng cho hệ GNSS / Đào Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu KHXG: TK5101 .Đ450H 2018

507 Vấn đề OTT và giải pháp của các nhà mạng, áp dụng thực tế trên mạng vinaphone / Đỗ Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .Đ450N 2014

508Nghiên cứu, thiết kế và chế thử hệ thống quản lý thiết bị điện từ xa cho các phòng học ứng dụng cho các trường cao đẳng và đại học trong cả nước / Đỗ Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: TK5101 .Đ450P 2014

509 Một phương pháp đảm bảo chất lượng cho dịch vụ truyền thông đa hướng thời gian thực qua mạng IP / Đỗ Trọng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5101 .Đ450T 2006

510 Nghiên cứu thiết kế, mô phỏng bộ lọc thông dải và mô đun trộn tần cho máy thu đa hệ GPS/GALILEO / Đỗ Huy Thao; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.KHXG: TK5101 .Đ450T 2014

511 Ứng dụng kỹ thuật đồ họa thời gian thực vào mạng phát sóng - đài truyền hình Việt Nam / Đỗ Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.KHXG: TK5101 .Đ450T 2014

512 Thiết kế và phát triển thuật toán định vị sử dụng cơ sở dữ liệu access points dựa vào tín hiệu wifi / Đỗ Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.KHXG: TK5101 .Đ450T 2014

513 Nghiên cứu phát triển kiến trúc máy thu đa kênh ứng dụng cho các bộ thu GNSS / Đỗ Thị Thơm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5101 .Đ450T 2014

514 OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Đỗ Hữu Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5101 .Đ450T 2014

515 Nghiên cứu ứng dụng các kỹ thuật điều chế trong thông tin vô tuyến quang / Đỗ Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .Đ450T 2016

516 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế không gian vi sai / Đỗ Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .Đ450T 2017

517 Truyền dẫn vô tuyến sử dụng trong 4G LTE / Đỗ Thị Thanh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .Đ450T 2018

518 Nghiên cứu các giải pháp tối ưu hóa chất lượng mạng bằng call trace logfile / Đỗ Viết Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK5101 .Đ450T 2018

519 Nghiên cứu các giải pháp chống tấn công DNS trong hệ thống mạng điều khiển bằng phần mềm / Đới Văn Nghiệp; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .Đ462N 2018

520 Fixed and mobile telecommunications : networks, systems and services / Jan van Duuren, Peter Kastelein, Frits C. Schoute.KHXG: TK5101 .D522J 1996

521Đánh giá hiệu năng hệ thống FSO chuyển tiếp sử dụng điều chế SC-QAM dưới ảnh hưởng của lỗi lệch tia / Dương Hữu Ái; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung, Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5101 .D561A 2018

522 Nghiên cứu bảo mật trong công nghệ 3G / Dương Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .D561Đ 2017

523 Kỹ thuật OFDMA ứng dụng trong mạng viễn thông / Dương Thị Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TĩnhKHXG: TK5101 .D561L 2014

524 Xử lý tín hiệu trong truyền thông băng siêu rộng và ứng dụng trong mạng vô tuyến cá nhân / Dương Tấn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.KHXG: TK5101 .D561N 2013

525 Nghiên cứu và phát triển thuật toán đồng bộ thời gian trong mạng cảm biến không dây / Dương Khôi Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh

KHXG: TK5101 .D561N 2015

526 Nghiên cứu thiết bị thông minh trong hệ thống internet của vạn vật / Dương Anh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .D561s 2016

527 Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng / Dương Nguyễn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5101 .D561T 2014

528 Xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong âm thanh số / Dương Văn Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .D561T 2016

529Anten kích thước nhỏ sử dụng vật liệu cấu trúc đặc biệt DGS kép, DS-EBG và CRLH-CPW ứng dụng trong các thiết bị đầu cuối di động / Dương Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .D561T 2019

530 Telecommunication transmission handbook / Roger L. Freeman.KHXG: TK5101 .F201r 1991

531 Instructor's Management System for Principles of Electronic Communication Systems / Louis E. FrenzedKHXG: TK5101 .F204L 1998

532 Transparency Masters for Principles of Electronic Communication Systems / Louis E. Frenzel.KHXG: TK5101 .F204L 1998

533 Principles of electronic communication systems / Louis E. Frenzel.KHXG: TK5101 .F204L 1998

534 The new international telecommunication regulations and the internet : a commentary and legislative history / Richaed HillKHXG: TK5101 .F204L 2016

535 Principles of electronic communication systems / Louis E. Frenzel.KHXG: TK5101 .F664 2008

536 Analog and digital communication : concepts, systems, applications, and services in electrical dissemination of aural, visual and data information / W. David Gregg.KHXG: TK5101 .G201W 1977

537 Gestion de Réseaux : Concepts et outils / Louis Pouzin préfaceKHXG: TK5101 .G206d 1992

538 Nghiên cứu so sánh các phương pháp ước lượng băng thông đường truyền trong hệ thống HTTP streaming / Giáp Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc KHXG: TK5101 .GI-109D 2015

539 Nghiên cứu phương thức định vị chính xác kết hợp GPS và mems IMU / Hà Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .H100D 2014

540 Ứng dụng TEMS investigation và actix trong đo kiểm, tối ưu mạng thông tin di động / Hà Huy Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TĩnhKHXG: TK5101 .H100H 2014

541 Nghiên cứu, thiết kế chế độ tạo ăng ten cố định hướng và hiệu suất cao / Hà Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch

KHXG: TK5101 .H100H 2017542 Kỹ thuật ADSL / Hà Vĩnh Phước; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng

KHXG: TK5101 .H100P 2014

543 Nâng cao chất lượng xác định hướng sóng tới cho hệ thống vô tuyến tìm phương sử dụng dàn ăng ten / Hán Trọng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .H105T 2015

544 Communication systems / Simon Haykin.KHXG: TK5101 .H112s 1983

545 Communication systems / Simon Haykin.KHXG: TK5101 .H112s 2001

546 Laboratory Manual for Principles of Electronic Communication Systems / David L. Heiserman.KHXG: TK5101 .H201D 1998

547 Laboratory Manual for Principles of Electronic Communication Systems / David L. Heiserman.KHXG: TK5101 .H201D 2004

548Xây dựng các thuật toán phân bố tài nguyên vô tuyến cho mạng vô tuyến nhận thức = Development of radio resource allocation methods for cognitive radio networks / Heslio Augusto Muzamane; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .H206A 2016

549 Nghiên cứu hệ thống truy vấn ảnh tự nhiên / Hình Hữu Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5101 .H312Đ 2014

550Ứng dụng công nghệ GPON thiết kế mạng cáp quang FTTX - GPON khu vực trạm Nguyễn Bỉnh Khiêm - viễn thông TP. HCM / Hình Hữu Lập; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5101 .H312L 2014

551Nghiên cứu và đề xuất giải pháp phát triển lưới điện thông minh trên mạng hạ áp dựa trên PLC tại Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh / Hình Hữu Trí; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .H312t 2014

552Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu suất hệ thống truyền dẫn năng lượng không dây. Chế tạo thử nghiệm hệ truyền dẫn công suất 100w khoảng cách 20m / Hoa Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch, Đào Khắc AnKHXG: TK5101 .H401T 2014

553 Nghiên cứu về hệ thống Mimo-OFDM và ứng dụng / Hoàng Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .H407A 2017

554 Nghiên cứu giải pháp điều khiển tải trên mạng vô tuyến 3G và ứng dụng trong mạng Mobifone / Hoàng Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .H407C 2016

555 Ứng dụng mã hạng nhẹ cho điều khiển thiết bị trong CAN / Hoàng Quốc Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy DũngKHXG: TK5101 .H407C 2016

556 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị định vị chính xác kết hợp truyền thông vô tuyến phục vụ các mục đính giám sát / Hoàng Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa KHXG: TK5101 .H407D 2014

557 Điều chế APSK và mô phỏng điều chế APSK bằng MATLAB / Hoàng Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .H407D 2014

558Truyền thông đa phương tiện giữa các xe cộ di chuyển với tốc độ cao sử dụng sóng vô tuyến tầm gần chuyên dụng DSRC / Hoàng Văn Dưỡng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5101 .H407D 2016

559 Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / Hoàng Duy Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .H407D 2016

560 Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng dựa trên kĩ thuật lấy mẫu nén / Hoàng Minh Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .H407G 2016

561 Thiết kế nhà thông minh / Hoàng Ngọc Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .H407K 2018

562 Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / Hoàng Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .H407M 2018

563 Thiết kế và tối ưu hóa công suất tuyến trong thông tin vệ tinh sử dụng hệ thống complan / Hoàng Mạnh Quynh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.KHXG: TK5101 .H407Q 2013

564 Thiết kế và tối ưu hóa công suất tuyến trong thông tin vệ tinh sử dụng hệ thống complan / Hoàng Mạnh Quynh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.KHXG: TK5101 .H407Q 2014

565 Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm và chất lượng dịch vụ cho mạng IPTV / Hoàng Mạnh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .H407Q 2014

566 Nghiên cứu xây dựng hệ thống thông tin thông minh trên xe ô tô / Hoàng Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .H407T 2014

567 Nghiên cứu các phương pháp hỗ trợ định vị chính xác / Hoàng Trung Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .H407T 2014

568 Nghiên cứu hệ thống mimo và ứng dụng trong LTE / Hoàng Công Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải ĐăngKHXG: TK5101 .H407T 2014

569 Quản lý mạng 4G/LTE và áp dụng cho thành phố Thái Nguyên / Hoàng Văn Thực; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .H407T 2016

570 Tích hợp dữ liệu đa phương tiện / Hoàng Ngọc Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh Trung

KHXG: TK5101 .H407T 2016

571Nghiên cứu một số phương pháp phân tích tín hiệu điện não đồ nhằm phát hiện và chẩn đoán chứng động kinh ở trẻ em / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng NamKHXG: TK5101 .H407T 2016

572 Nghiên cứu phát triển anten tái cấu hình theo tần số sử dụng chuyển mạch điện tử / Hoàng Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .H407T 2018

573 Truy vấn ảnh y sinh và ứng dụng / Hoàng Văn Võ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5101 .H407V 2014

574 Techniques et Réseaux de Télécommunications / Émile Hollocou.KHXG: TK5101 .H428E 1991

575 Phân tích tín hiệu điện tim loạn nhịp của bệnh nhân tiểu đường tại Việt Nam / Hồ Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5101 .H450H 2015

576 Tối ưu hóa và đánh giá hiệu năng của tổ chức cache trong hệ thống vi xử lý thế hệ sau / Hồ Văn Phi; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm, Nguyễn Viết KHXG: TK5101 .H450P 2014

577 Nghiên cứu thiết kế bộ PLL số và ứng dụng / Hồ Huy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .H450Q 2016

578 Phân tích và xử lý can nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh / Hồ Quang Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5101 .H450S 2014

579 Các phương pháp tiết kiệm năng luợng trong mạng data center / Huỳnh Vũ Trường Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .H523D 2014

580Ingénierie des systèmes d'information avec Merise [Texte imprimé] : Vers une deuxième génération / Dominique Nanci, Bernard Espinasse, Bernard Cohen... [et al.] ; préf. de Jean-Louis Le Moigne, Hubert TardieuKHXG: TK5101 .I-311d 1993

581 Study on internet of things = Nghiên cứu về internet của vạn vật / João Filipe Ofco; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .J409F 2016

582Design and implementation of high directive antenna array and a compact LTE mimo antenna for mobile device / José Armando Cumio; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .J434A 2016

583 Nghiên cứu xây dựng phần mềm nhận dạng hoạt động người sử dụng điện thoại trên hệ điều hành android / Kiều Thế Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KHXG: TK5101 .K309H 2018

584 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ ghép định hướng 3 DB vi dải / Kim Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5101 .K310P 2015

585Nghiên cứu và đánh giá một số giao thức và kỹ thuật quản lý tiết kiệm năng lượng trong mạng cảm biến không dây / Khương Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang VinhKHXG: TK5101 .KH561T 2015

586 Technologie des télécoms [Texte imprimé] / Pierre LecoyKHXG: TK5101 .L102P 1995

587 Introduction Aux Réseaux / Xavier Lagrange, Dominique Seret.KHXG: TK5101 .L102X 1998

588 Nghiên cứu và thiết kế hệ thống điều khiển thiết bị điện và giám sát hình ảnh qua mạng Internet / Lâm Ngọc Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .L120C 2015

589 Ứng dụng kỹ thuật lưu lượng đa lớp để nâng cao chất lượng hoạt động của mạng GMPLS / Lâm Đình Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .L120Q 2015

590 Thông tin định vị trên biển sử dụng sóng vô tuyến điện ứng dụng trong vùng biển Việt nam / Lâm Hồng Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Phan AnhKHXG: TK5101 .L120T 2009

591 Technologie des Télécoms / Pierre LecoyKHXG: TK5101 .L201P 1999

592 Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ cho tín hiệu OFDM trong hệ thống thông tin dưới nước / Lê Văn Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .L250C 2017

593 Xử lý tín hiệu điện não đồ bằng phương pháp lấy mẫu nén / Lê Tuấn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .L250Đ 2015

594 Nghiên cứu thiết kế Anrtenna vi dải cho hệ thống thu vệ tinh tầm thấp LEO / Lê Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải ĐăngKHXG: TK5101 .L250Đ 2015

595 Nghiên cứu đề xuất các phương pháp bóc tách biển số xe sử dụng công nghệ xử lý ảnh / Lê Anh Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .L250D 2016

596 Nghiên cứu chế tạo hệ điện tử cho thiết bị đánh giá nhanh chất lượng diode phát sáng trắng / Lê Thanh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5101 .L250Đ 2017

597 Nghiên cứu và phát triển dịch vụ IP DATACAST trên nền DVB / Lê Huy Thanh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.KHXG: TK5101 .L250H 2013

598 Nghiên cứu Mimo-OFDM băng thông siêu rộng ứng dụng truyền thông tốc độ siêu cao / Lê Văn Hiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .L250H 2014

599 Thiết kế vi xử lý 16 BIT trên nền tảng công nghệ FPGA / Lê Tiến Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .L250H 2014

600Nghiên cứu giao thức và cơ chế cho phép liên kết kiến trúc IMS với hạ tầng mạng openflow - nghiên cứu và đề xuất cơ chế thực thi chính sách chất lượng dịch vụ trong môi trường IMS / Lê Quang Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài KHXG: TK5101 .L250H 2015

601 Nghiên cứu và triển khai giải pháp giám sát và quản lý trung tâm dữ liệu / Lê Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .L250H 2016

602 Ứng dụng kiến trúc hướng dịch vụ trong điện toán đám mây / Lê Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng HảiKHXG: TK5101 .L250H 2018

603 Nghiên cứu và phát triển hệ thống quản lý nhân sự và tiền lương trong doanh nghiệp sử dụng công nghệ RFID / Lê Thị Ly; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KHXG: TK5101 .L250L 2014

604 Nghiên cứu đánh giá chất lượng video cảm nhận bởi người xem truyền hình IPTV / Lê Hồng Lam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .L250L 2014

605 Nghiên cứu tách đường cong và vật thể trong ảnh 3D bằng phương pháp lọc khuếch tán phi tuyến kết hợp curvelet / Lê Trần Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .L250N 2015

606 Các hệ thống hỗ trợ định vị GPS đặt trên không gian, đặc biệt hệ thống của Nhật Bản: BZSS / Lê Đức Hoàng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng.KHXG: TK5101 .L250P 2014

607 Xây dựng phương pháp hỗ trợ định vị chính xác / Lê Khắc Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.KHXG: TK5101 .L250T 2014

608Nghiên cứu, đề xuất giải pháp giải quyết can nhiễu có hại từ thiết bị phát thanh FM đến hệ thống thông tin điều hành bay / Lê Văn Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5101 .L250T 2014

609 Tối ưu hóa mạng vô tuyến vinaphone 3G tại tỉnh Quảng Trị / Lê Văn Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK5101 .L250T 2014

610 Chất lượng trải nghiệm (QoE) dịch vụ MyTV ở Hội An / Lê Duy Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .L250T 2014

611 Hệ thống quản lý năng lượng trên nền điện toán đám mây / Lê Doãn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5101 .L250T 2014

612Nghiên cứu các cơ chế ưu tiên khác nhau để lập lịch thông điệp trong các hệ thống điều khiển qua mạng CAN / Lê Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên, Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .L250T 2014

613 Nghiên cứu và thiết kế các phương pháp mã hóa kênh cho mạng di động 4G / Lê Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .L250T 2015

614 Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng OFDMA/4G / Lê Minh Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .L250T 2015

615 Mã hóa băng con ứng dụng trong xử lý tiếng Việt / Lê Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .L250T 2016

616 Nhận dạng đối tượng sử dụng mạng cảm biến / Lê Xuân Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hứu PhátKHXG: TK5101 .L250T 2017

617Nghiên cứu tính toán giảm thiểu ảnh hưởng phi tuyến trong các hệ thống truyền dẫn quang công nghệ 100G/bước sóng / Lê Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK5101 .L250T 2017

618 Quản lý tài nguyên vô tuyến trong mạng LTE / Lê Hoài Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .L250V 2014

619 Vai trò của smart grid trong việc giúp nâng cao hệ thống lưới điện quốc gia / Lê Tiến Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .L250V 2018

620 Telecommunications internetworking / P.J. Louis.KHXG: TK5101 .L435P 2000

621 Nghiên cứu bộ thu quang APD sử dụng trong mạng chuyển tiếp FSO đa chặng / Lương Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .L561D 2017

622 Mô hình hóa và phỏng tạo các đặc tính kênh truyền car to car / Lương Tuấn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5101 .L561M 2014

623 Nghiên cứu đánh giá hiệu năng hệ thống truyền dẫn FSO đa chặng / Lương Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .L561T 2017

624 Nghiên cứu định vị thiết bị di động trong mạng bằng thuật toán SOM / Lưu Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh.KHXG: TK5101 .L566D 2014

625 Xây dựng thuật toán đa truy nhập sử dụng OFDMA cho hệ thống thông tin dưới nước / Lưu Thị Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .L566-O 2016

626 Ước lượng kênh trong LTE / Lưu Trí Vương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK5101 .L566V 2014

627Điều khiển và giám sát thiết bị điện trong gia đình sử dụng wifi thông qua điện thoại thông minh / Lý Thành Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang;"Control and monitoring of electrical devices in the home using WiFi via KHXG: TK5101 .L600Đ 2017

628 E2E QOS trên mạng GPRS vinaphone / Mai Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .M103H 2015

629 Télématique Téléinformatique et Reseaux / Maxime Maiman.KHXG: TK5101 .M103M 1990

630 Télématique : Téléinformatique et réseaux / Maxime MaimanKHXG: TK5101 .M103M 1990

631 Télécoms et Réseaux / Maxime Maiman.KHXG: TK5101 .M103M 1994

632 Future developments in telecommunications / James Martin.KHXG: TK5101 .M109J 1977

633 Introduction to telecommunications : converging technologies / Kimberly Massey, Stanley J. Baran.KHXG: TK5101 .M109K 2001

634 Mobile communication / Fraidoon MazdaKHXG: TK5101 .M112F 1996

635 La Messagerie électronique : Guide d'information [Texte imprimé] / CESIA, Centre d'études des systèmes d'information des administrations ; [par Philippe KHXG: TK5101 .M206e 1985

636 Normes françaises [Texte imprimé] : NF : catalogue / Association française de normalisationKHXG: TK5101 .M206e 1985

637 Modern electronic communication / Gary M. Miller, Jeffrey S. Beasley.KHXG: TK5101 .M302G 2002

638 Mạng viễn thông : Chuyển giao dịch vụ trên mạng / Minh Ngọc, Phú ThànhKHXG: TK5101 .M312n 2002

639 Modélisation dans la conception des systèmes d'information : Avec exercices commentés / ACSIOME; préface de Hubert Tardieu.KHXG: TK5101 .M419d 1990

640 Niên giám : Công nghệ thông tin-truyền thông Việt Nam 2006KHXG: TK5101 .N305g 2006

641 Normes françaises : Texte imprimé : NF : catalogue / Association française de normalisation.KHXG: TK5101 .N435f 1988

642 Nghiên cứu, thiết kế thiết bị chống ngủ gật cho lái xe ô tô / Nông Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5101 .N455H 2013

643 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế số ứng dụng trong DVB thế hệ mới / Ngọ Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5101 .NG400P 2016

644 Thiết kế tối ưu mạng truyền dẫn quang băng rộng sử dụng ROADM / Ngô Tùng Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK5101 .NG450B 2016

645 Xử lý tín hiệu trong hệ thống Galileo / Ngô Quang Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK5101 .NG450Đ 2014

646 nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng băng thông của hệ thống MIMO, MIMO-OFDM / Ngô Minh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn

KHXG: TK5101 .NG450Q 2013

647 Phát triển hệ thống thanh toán điện tử qua điện thoại di động sử dụng NFC / Ngô Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.KHXG: TK5101 .NG450T 2014

648 Xử lí tín hiệu mimo radar bằng phương pháp lấy mẫu nén / Ngô Thị Út Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .NG450T 2015

649 Nghiên cứu kênh và mô hình xử lý tín hiệu GNSS yếu / Ngô Quang Thưởng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .NG450T 2015

650 Nghiên cứu phát triển phần mềm trên modem 4G LTE chức năng LTE MAC / Ngô Thanh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức MinhKHXG: TK5101 .NG450T 2016

651 Nghiên cứu tối ưu năng lượng cho hệ thống thông tin di động 4G của mạng Mobifone tại các tỉnh phía Bắc / Ngô Quy Ước; Người hướng dẫn khoa học: Lâm KHXG: TK5101 .NG450Ư 2018

652 Ứng dụng các phương pháp giảm bậc mô hình giải quyết một số bài toán của mạng viễn thông / Nguyễn Thuý Anh ; Người hướng dẫn khoa học:Đỗ Xuân ThụKHXG: TK5101 .NG527A 2008

653 Xử lý tiếng nói / Nguyễn Đình An; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân LộKHXG: TK5101 .NG527A 2014

654 Nghiên cứu mạng viễn thông thế hệ mới (NGN) và giải pháp của Alcatel - lucent / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang VinhKHXG: TK5101 .NG527A 2014

655 Thiết kế hệ thống kiểm soát trạng thái môi trường dựa trên công nghệ mạng di động / Nguyễn Mạnh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5101 .NG527A 2015

656 Nghiên cứu chế tạo hệ đo các thông số quang học của LED dùng quả cầu tích phân / Nguyễn Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5101 .NG527A 2015

657 Nâng cao khả năng bù tán sắc cho hệ thống truyền dẫn quang băng rộng bằng cấu trúc tinh thể sợi phi tuyến / Nguyễn Hồng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .NG527A 2017

658 Nghiên cứu hệ thống cognitive radio và ứng dụng / Nguyễn Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.KHXG: TK5101 .NG527B 2014

659 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo KIT phát triển phục vụ cho đào tạo ngành điện tử viễn thông / Nguyễn Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .NG527B 2016

660 Tìm hiểu hệ thống quản lý và đánh giá chất lượng mạng mobifone / Nguyễn Quốc Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .NG527B 2017

661 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số DVB / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .NG527C 2013

662 Tìm hiểu công nghệ LTE và ứng dụng cho mạng mobifone / Nguyễn Hải Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5101 .NG527C 2014

663 Nghiên cứu và thiết kế IC khuyếch đại thuật toán sử dụng công nghệ CMOS 130nm / Nguyễn Hữu Chọng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan.KHXG: TK5101 .NG527C 2014

664 Nghiên cứu hệ thống truyền hình số mặt đất thế hệ thứ 2 và ứng dụng cho đài truyền hình thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thành Chinh Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .NG527C 2014

665 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất (DVB-T) / Nguyễn Kim Châu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .NG527C 2014

666 Tối ưu hóa kiến trúc bộ thu trực tiếp cho các ứng dụng thông tin / Nguyễn Thành Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .NG527C 2015

667Nghiên cứu về công nghệ truyền dẫn thông tin trong dải ánh sáng nhìn thấy VLC và các ứng dụng trong giao thông thông minh / Nguyễn Yên Chi; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .NG527C 2016

668 Nghiên cứu công nghệ truyền hình IPTV / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .NG527C 2017

669 Nghiên cứu và phát triển công nghệ D2D cho hệ thống thông tin di động tại Việt Nam / Nguyễn Văn Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: TK5101 .NG527C 2018

670 Mạng trí tuệ nhân tạo(ANNs) trong việc tối ưu hóa anten mảng / Nguyễn Việt Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5101 .NG527D 2013

671 Nghiên cứu phát triển định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5101 .NG527D 2014

672 Quy hoạch mạng lõi trong hệ thống thông tin di động sử dụng kỹ thuật MSC in Pool / Nguyễn Đình Duy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải ĐăngKHXG: TK5101 .NG527D 2014

673 Nghiên cứu kỹ thuật truy vấn ảnh tự nhiên và ứng dụng / Nguyễn Mạnh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5101 .NG527D 2014

674 Giải pháp tối ưu hóa mạng dữ liệu tại Mobifone khu vực I / Nguyễn Thành Dương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .NG527D 2014

675 Nghiên cứu hệ thống thông tin vô tuyến băng rộng ứng dụng kỹ thuật hỗn loạn / Nguyễn Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .NG527D 2014

676 Nghiên cứu công nghệ IPTV và xu hướng phát triển hiện nay / Nguyễn Quang Dương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan

KHXG: TK5101 .NG527D 2014

677Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ Mimo 4G LTE advance cho mạng di động mobifone ở Trung tâm thông tin di động khu vực VI / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .NG527D 2014

678 Nghiên cứu hệ thống truyền hình IPTV trong môi trường IMS / Nguyễn Hải Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5101 .NG527Đ 2014

679 OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Doãn Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5101 .NG527Đ 2014

680 Quy hoạch mạng đơn tần trong truyền hình số mặt đất thế hệ thứ 2 (DVB-T2) / Nguyễn Mạnh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .NG527Đ 2014

681 Nghiên cứu xây dựng hệ thống thu nhập dữ liệu và cảnh báo môi trường từ xa / Nguyễn Tiến Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5101 .NG527Đ 2015

682 Định tuyến trong mạng cảm biến phân cấp / Nguyễn Quang Đạo; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .NG527Đ 2015

683 Nghiên cứu thiết kế trạm di động theo phương thức định vị chính xác RTK / Nguyễn Mạnh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .NG527Đ 2015

684 Kỹ thuật an ninh mạng dùng Openflow/SDN / Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .NG527Đ 2015

685 Nghiên cứu thiết kế bộ lọc CFAR thích nghi cho mục đích phát hiện mục tiêu Radar trên nền nhiễu / Nguyễn Xuân Đông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành KHXG: TK5101 .NG527Đ 2015

686 Nghiên cứu thiết kế các hệ thống cảm biến cho hệ thống camera tốc độ cao / Nguyễn Chí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .NG527D 2016

687Nghiên cứu, mô phỏng, thiết kế và chế tạo thử nghiệm ma trận anten thu (rectenna) 32 hoặc 64 phần tử nhằm ứng dụng trong lĩnh vực truyền công suất không dây / Nguyễn Trung Đông; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK5101 .NG527Đ 2016

688 Nghiên cứu và mô phỏng các thuật toán bảo mật cho các thiết bị bay không người lái UAV / Nguyễn Quốc Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .NG527Đ 2017

689 Nghiên cứu đặc tính kênh truyền cho tuyến vệ tinh quan sát trái đất / Nguyễn Mạnh Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5101 .NG527Đ 2018

690 Nghiên cứu xây dựng hệ thống điện toán đám mây cung cấp dịch vụ IAAS / Nguyễn Hà Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .NG527G 2015

691Một số phát hiện mới trong đo lường và phân tích lưu lượng internet. Mô hình và các thuộc tính phân loại lưu lượng theo ứng dụng / Nguyễn Tài Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5101 .NG527H 2007

692 Ứng dụng công nghệ MIMO-OFDM cho mạng di động 4G / Nguyễn Thanh Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5101 .NG527H 2014

693 Nghiên cứu thuật toán đồng bộ mã PN cho các bộ thu MC-CDMA / Nguyễn Quốc Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5101 .NG527H 2014

694 Phân tích và thiết kế hệ thống G-PON cho khu đô thị bằng công cụ hỗ trợ / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.KHXG: TK5101 .NG527H 2014

695 Tối ưu chất lượng mạng thông tin di động WCDMA qua điều chỉnh các tham số / Nguyễn Minh Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK5101 .NG527H 2014

696 Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm và chất lượng dịch vụ cho mạng IPTV / Nguyễn Xuân Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .NG527H 2014

697 Hệ thống Mimo-OFDM và khả năng ứng dụng trong truyền hình kỹ thuật số mặt đất / Nguyễn Văn Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .NG527H 2014

698 Công nghệ CDMA và ứng dụng trong 3G / Nguyễn Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .NG527H 2014

699Kỹ thuật dẫn đường và truyền thông thời gian thực cho thiết bị bay không người lái phục vụ cứu hộ chữa cháy nhà cao tầng / Nguyễn Duy Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5101 .NG527H 2014

700 Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống phát hiện và chống xâm nhập phối hợp - CIDS / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TĩnhKHXG: TK5101 .NG527H 2014

701 Bảo mật cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Thị Hiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK5101 .NG527H 2014

702 Nền tảng cung cấp dịch vụ cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Tài Hưng, Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .NG527H 2014

703 Thiết kế bộ lọc kích thước nhỏ (cỡ micromet) dùng trong truyền dẫn quang / Nguyễn Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương ChiKHXG: TK5101 .NG527H 2015

704 Nghiên cứu tối ưu điều khiển công suất khi tăng cường các trạm lặp Mimo trong cell / Nguyễn Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: TK5101 .NG527H 2015

705 Xử lý ảnh radar đa phân giải bằng phương pháp curvelet / Nguyễn Tuấn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .NG527H 2015

706 Quản lý tài nguyên vô tuyến trong mạng OFDMA/4G / Nguyễn Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .NG527H 2015

707 Một số biện pháp kỹ thuật quản lý và tối ưu tài nguyên vô tuyến / Nguyễn Tuấn Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà, Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .NG527H 2015

708 Thiết kế máy siêu âm trị liệu đa năng / Nguyễn Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK5101 .NG527H 2016

709 Nghiên cứu phương pháp hỗ trợ định vị GPS sử dụng hệ thống vệ tinh QZSS / Nguyễn Bích Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .NG527H 2016

710Giải pháp phân chia tần số và công suất dưới điều kiện ràng buộc nhiễu cho truyền thông nhận thức sử dụng OFDM / Nguyễn Tiến Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .NG527H 2016

711 An toàn mạng AD-HOC / Nguyễn Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK5101 .NG527H 2016

712 Nghiên cứu, đề xuất triển khai IPv6 trong hệ thống LTE / Nguyễn Trần Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: TK5101 .NG527H 2018

713 Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng anten 4G theo chuẩn LTE-A dùng cho trạm BTS / Nguyễn Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK5101 .NG527H 2018

714 Công nghệ mạng quang thụ động (GPON) và triển khai GPON tại VNPT thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khen; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết KHXG: TK5101 .NG527K 2014

715 Nghiên cứu thiết kế cấu trúc tinh thể đa lõi ứng dụng trong các thiết bị truyền dẫn quang băng rộng / Nguyễn Ngọc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .NG527K 2014

716 Nghiên cứu và phát triển anten mimo cho các thiết bị đầu cuối di động thế hệ mới / Nguyễn Khắc Kiểm; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến, Nguyễn Vũ KHXG: TK5101 .NG527K 2016

717 Nghiên cứu thuật toán ước lượng khoảng cách từ camera đến vật thể và xác định kích thước thực vật thể / Nguyễn Xuân Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .NG527K 2017

718 Nghiên cứu thực hiện luồng mã hóa dữ liệu / Nguyễn Ngọc Khá; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt ThànhKHXG: TK5101 .NG527K 2017

719Nghiên cứu các kỹ thuật tiền mã hóa cho hệ thống Mimo-OFDM ứng dụng cho các mạng thông tin thế hệ 4G-5G / Nguyễn Văn Khuyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .NG527K 2018

720Nghiên cứu giải pháp giảm ảnh hưởng tương hỗ giữa các phần tử anten dàn trong hệ thống thông tin và định vị vô tuyến đa anten / Nguyễn Ngọc Lan; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5101 .NG527L 2014

721 Tính toán đường truyền vệ tinh cho các ứng dụng của dự án Vinasat / Nguyễn Văn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.KHXG: TK5101 .NG527L 2014

722 Nghiên cứu thiết kế khối tách sóng biên AM (ED) sử dụng công nghệ CMOS / Nguyễn Văn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK5101 .NG527L 2014

723 Cơ chế truyền tải video thời gian thực qua mạng internet / Nguyễn Văn Liệt; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5101 .NG527L 2014

724 Các biện pháp bảo vệ và khôi phục trong mạng IP over WDM / Nguyễn Hoàng Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5101 .NG527L 2014

725 Ứng dụng biến đổi beamlet trong việc nhận dạng vật thể chuyển động và loại trừ đốm nhiễu / Nguyễn Tùng Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .NG527L 2014

726 Thiết kế hệ thống SCADA/AMR quản lý và vận hành lưới điện trung thẻ tại tỉnh Bắc Ninh / Nguyễn Tùng Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .NG527L 2014

727 Nghiên cứu công nghệ IPTV và xu hướng phát triển hiện nay / Nguyễn Văn Lăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .NG527L 2014

728 QoS end-to-end trong mạng lõi IP/MPLS / Nguyễn Văn Lực; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .NG527L 2015

729 An toàn mạng máy tính và giải pháp xác thực người dùng / Nguyễn Quý Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh TrungKHXG: TK5101 .NG527L 2015

730 Kỹ thuật mã hóa và nén tín hiệu âm thanh ứng dụng trong truyền hình số / Nguyễn Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .NG527L 2016

731 Nghiên cứu phát triển hệ thống truyền thông hỗn loạn sử dụng đa sóng mang / Nguyễn Hữu Long; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .NG527L 2017

732 Nghiên cứu giải pháp an ninh cho nhà thông minh / Nguyễn Bá Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5101 .NG527L 2017

733 Nghiên cứu giải pháp cải thiện một số tham số của anten mảng trong hệ thống thông tin vô tuyến / Nguyễn Ngọc Lan; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch, KHXG: TK5101 .NG527L 2018

734 Nghiên cứu các thuật toán xử lý không gian thời gian cho các hệ thống WCDMA / Nguyễn Lê Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.KHXG: TK5101 .NG527M 2013

735Chất lượng trải nghiệm cho dịch vụ video và thoại trên mạng 4G dựa vào các cơ chế điều khiển tài nguyên vô tuyến sử dụng ký thuật OFDMA / Nguyễn Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.KHXG: TK5101 .NG527M 2014

736 Truyền hình giao thức internet / Nguyễn Hữu Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.KHXG: TK5101 .NG527M 2014

737 Thiết kế bộ khuếch đại nhiễu công suất thấp LNA cho máy thu định vị GPS/GNSS / Nguyễn Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.KHXG: TK5101 .NG527M 2014

738 Thiết kế mạng cảm biến cảnh báo cháy sử dụng kỹ thuật Ad-hoc đa chặng / Nguyễn Đăng Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5101 .NG527M 2014

739 Nghiên cứu phương án triển khai mạng 4G LTE advanced cho vinaphone tại khu vực Hà Nội / Nguyễn Hữu Minh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ ĐứcKHXG: TK5101 .NG527M 2014

740 Tìm hiểu về hệ thống quản lí tòa nhà thông minh và thiết kế hệ thống điều khiển dựa trên PLC S7-300 / Nguyễn Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .NG527M 2015

741 Nghiên cứu và phát triển các ứng dụng chữ ký số trên các thiết bị smartphone / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .NG527M 2016

742 Ứng dụng bộ lọc gương cầu phương chebyshev trong xử lý tiếng nói / Nguyễn Hoàng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .NG527M 2018

743 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống giám sát chất lượng mạng di động / Nguyễn Đình Nhất ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5101 .Ng527n 2013

744 Phân tích, thiết kế và chế tạo mẫu anten cho thiết bị đầu cuối thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.KHXG: TK5101 .Ng527n 2014

745 Nghiên cứu xử lý tín hiệu video phát hiện và kiểm soát đối tượng chuyển động / Nguyễn Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5101 .Ng527n 2015

746 Nghiên cứu ứng dụng của công nghệ Mimo trong hệ thống thông tin sử dựng ánh sáng nhìn thấy / Nguyễn Ngọc Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .Ng527n 2016

747 Tính toán thiết kế một số tuyến FTTH tại Thành phố Hà Nội / Nguyễn Đức Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi

KHXG: TK5101 .Ng527n 2016

748 Một số mô hình kênh không gian và tác động của tương quan không gian trong hệ thống Mimo-OFDMA / Nguyễn Thu Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .Ng527n 2016

749 Cải thiện băng thông trong cloud computing / Nguyễn Thị Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh TrungKHXG: TK5101 .NG527O 2015

750 Kỹ thuật MIMO và ứng dụng / Nguyễn Công Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK5101 .NG527P 2014

751 Truyền hình trên mạng IP (IPTV) / Nguyễn Hồng Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5101 .NG527P 2014

752 Các giải pháp nâng cao dung lượng trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 - WCDMA / Nguyễn Bá Phi; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK5101 .NG527P 2015

753 Nghiên cứu và thiết kế phương pháp ước lượng kênh truyền sử dụng bộ lọc wiener cho mạng di động LTE / Nguyễn Duy Phương; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .NG527P 2015

754 Công nghệ truyền dẫn quang trong không gian tự do cho hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Trí Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành ChuyênKHXG: TK5101 .NG527P 2016

755 Ứng dụng công nghệ OFDM trong truyền thông trên đường dây điện lực / Nguyễn Văn Quân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .NG527Q 2014

756 Phương pháp điều chế và trải phổ chuỗi trực tiếp sử dụng thời gian xung hỗn loạn cho thông tin số / Nguyễn Xuân Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5101 .NG527Q 2014

757 Nghiên cứu phòng đo không phản xạ cho bức xạ điện từ / Nguyễn Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5101 .NG527Q 2015

758 Thiết kế, mô phỏng anten tự cấu hình theo tần số sử dụng nguyên lý siêu vật liệu / Nguyễn Văn Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .NG527Q 2017

759 Thiết kế và quy hoạch mạng di động 4G/LTE tại Việt Nam / Nguyễn Đăng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .NG527Q 2017

760 Nghiên cứu mạng cảm biến không dây ứng dụng cho cảnh báo cháy / Nguyễn Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5101 .NG527S 2013

761 Nghiên cứu và đánh giá chất lượng mã LDPC trên kênh truyền hình số vệ tinh thế hệ thứ hai / Nguyễn Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh KHXG: TK5101 .NG527S 2014

762 Chuyển giao (handover) trong các môi trường mạng 3G và LTE / Nguyễn Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh

KHXG: TK5101 .NG527S 2014

763Nghiên cứu giao thức điều khiển truy nhập đường truyền nhằm nâng cao QoS và QoC trong các hệ thống điều khiển qua mạng CAN / Nguyễn Tiến Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5101 .NG527S 2014

764 Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / Nguyễn Hữu Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .NG527S 2014

765Nghiên cứu triển khai công nghệ 4G LTE cho mạng thông tin di động Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam VNPT / Nguyễn Tiến Sang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .NG527S 2016

766 Kỹ thuật điều chế OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Nguyễn Thế Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5101 .NG527T 2013

767 Tối ưu mạng vinaphone tại Nam Định / Nguyễn Công Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .NG527T 2013

768 Nghiên cứu kỹ thuật OFDMA và ứng dụng trong LTE / Nguyễn Danh Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.KHXG: TK5101 .NG527T 2014

769 Nghiên cứu phương pháp đồng bộ cho hệ thống Mimo MC - CDMA / Nguyễn Văn Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5101 .NG527T 2014

770 Tìm hiểu VOIP trên nền 802.11 / Nguyễn Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5101 .NG527T 2014

771Nghiên cứu thực hiện cơ chế tái cấu hình trong hệ thống thông tin chiến thuật ứng dụng công nghệ vô tuyến điều khiển bằng phần mềm SDR / Nguyễn Hồng Huy Thông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .NG527T 2014

772Nghiên cứu kỹ thuật đa truy nhập ghép kênh phân chia theo tần số trực giao cho hướng xuống OFDMA trong mạng LTE / Nguyễn Đức Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .NG527T 2014

773 Nghiên cứu hìn thức đồng kiểm tra hệ thống sử dụng giao thức LIN (Local interconnect network / Nguyễn Khắc Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .NG527T 2014

774 Phát triển ứng dụng truyền hình di động trên mạng 3G / Nguyễn Thị Thu Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.KHXG: TK5101 .NG527T 2014

775 Quản lý tương thích điện tử trong các hệ thống phát thanh truyền hình tại Việt Nam / Nguyễn Cảnh Thế; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK5101 .NG527T 2014

776 Nghiên cứu kỹ thuật cân bằng không gian - thời gian cho các bộ thu GNSS / Nguyễn Thiên Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .NG527T 2014

777 Phát hiện và ngăn chặn tấn công bằng SQL injection vào cơ sở dữ liệu sử dụng web service / Nguyễn Xuân Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh VănKHXG: TK5101 .NG527T 2014

778 Đồng bộ trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T2 / Nguyễn Đình Tới; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt ThànhKHXG: TK5101 .NG527T 2014

779 Công nghệ mạng điều khiển bằng phần mềm và ứng dụng trong doanh nghiệp / Nguyễn Kế Thực; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt ThànhKHXG: TK5101 .NG527T 2014

780 Nghiên cứu, thiết kế và đề xuất cấu trúc tinh thể bù tán sắc trong các hệ thống cáp quang biển / Nguyễn Trịnh Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .NG527T 2014

781 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vô tuyến nhận thức trong hệ thống thông tin thủy âm / Nguyễn Trung Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .NG527T 2014

782 Nghiên cứu ứng dụng mạng thông tin trong hệ thống tự động hóa tòa nhà / Nguyễn Anh Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .NG527T 2014

783 Cơ sở bảo mật trong mạng không dây và thiết kế hệ thống bảo mật cho wifi / Nguyễn Sỹ Thái; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang VinhKHXG: TK5101 .NG527T 2015

784 Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển và phát triển ứng dụng trên nền tảng FPGA / Nguyễn Duy Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5101 .NG527T 2015

785 Nghiên cứu, đánh giá các giải thuật định tuyến trong mạng Vanet / Nguyễn Danh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .NG527T 2015

786 Kỹ thuật định tuyến trong mạng GMPLS / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5101 .NG527T 2015

787 Nghiên cứu thiết kế trạm mặt đất cho hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .NG527T 2015

788 Thiết kế bộ điều khiển cho đầu dò siêu âm dựa trên công nghệ FPGA ứng dụng cho ảnh siêu âm trong y tế / Nguyễn Duy Thông; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh KHXG: TK5101 .NG527T 2015

789 Giải pháp thiết kế và đánh giá hiệu năng siêu máy tính sử dụng CPU-GPU / Nguyễn Trí Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim KhánhKHXG: TK5101 .NG527T 2015

790 Kỹ thuật định vị TDOA và ứng dụng của nó trong các hệ thống Rađa thụ động / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh TrungKHXG: TK5101 .NG527T 2015

791 Xây dựng các đặc tính mô hình suy hao và hiệu ứng Doppler cho kênh truyền dẫn thủy âm / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .NG527T 2015

792 Xây dựng công nghệ vô tuyến nhận thức cho hệ thống thông tin thủy âm / Nguyễn Văn Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .NG527T 2015

793 Xử lý mù tín hiệu trong phân tích ảnh cộng hưởng từ chức năng FMRI và ứng dụng trong hỗ trợ chuẩn đoán y tế / Nguyễn Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .NG527T 2015

794 Nghiên cứu thiết kế bộ thu UTC GNSS đa kênh dựa trên tiếp cận lọc tối ưu trạng thái / Nguyễn Xuân Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn KHXG: TK5101 .NG527T 2015

795 Tối ưu định tuyến trong mạng không dây đa chặng / Nguyễn Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .NG527T 2015

796Nghiên cứu, xây dựng và tích hợp giải pháp truyền số liệu bằng thiết bị vô tuyến sóng ngắn cho các trạm thời tiết tự động / Nguyễn Xuân Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .NG527T 2015

797 Nghiên cứu các phương thức mã hóa bảo mật thông tin từ đầu cuối đến đầu cuối trong hệ thống trung kế số / Nguyễn Quang Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .NG527T 2016

798 Nghiên cứu các vấn đề về di trú máy ảo / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK5101 .NG527T 2016

799 Truyền hình số độ nét cao HDTV và ứng dụng phát truyền hình số tại Việt Nam / Nguyễn Đức Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5101 .NG527T 2016

800 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật beamforming thiết kế bộ thu GNSS / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .NG527T 2016

801 Ứng dụng công nghệ hệ thống dữ liệu vô tuyến RDS trong truyền dẫn dữ liệu số qua hệ thống FM tương tự / Nguyễn Tiến Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .NG527T 2016

802 Tìm hiểu về IOT và liên lạc thông minh dạng M2M / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .NG527T 2016

803Nghiên cứu các hình thức tấn công mạng DDOS và phương pháp phòng chống = Study the patterns of networkl attacks and DDOS mitigation methods / Nguyễn Thị Lệ Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5101 .NG527T 2016

804 Nghiên cứu lớp vật lý Mimo -OFDM của hệ thống thông tin di động 4G / Nguyễn Minh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy DũngKHXG: TK5101 .NG527T 2017

805 Xây dựng hệ thống tương tác người và máy thông qua nhận dạng cử chỉ bàn tay / Nguyễn Văn Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê DũngKHXG: TK5101 .NG527T 2017

806 Nghiên cứu và phát triển thuật toán di truyền cho tối ưu điện từ trường / Nguyễn Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5101 .NG527T 2017

807 Nghiên cứu và thiết kế hệ thống cung cấp nguồn DC cho mô hình nhà dân dụng / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK5101 .NG527T 2017

808 Thiết kế sợi tinh thể quang (Photonic crytal fiber) cho các ứng dụng truyền dẫn quang ghép kênh theo bước sóng / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .NG527T 2017

809 Ứng dụng của truyền dẫn quang trong không gian tự do cho mạng 5G / Nguyễn Ngọc Thái; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .NG527T 2018

810 Nghiên cứu thiết kế đại tín hiệu lớp vật lý cho truyền thông vô tuyến / Nguyễn Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân QuyềnKHXG: TK5101 .NG527T 2018

811 IoT: Nghiên cứu và phát triển ứng dụng thiết bị thông minh / Nguyễn Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .NG527T 2018

812 Nghiên cứu tối ưu vùng phủ sóng trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T2 / Nguyễn Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .NG527T 2018

813 Nghiên cứu phương thức tiền méo số cho hệ thống MIMO-MC-CDMA ứng dụng trong công nghệ LTE-A / Nguyễn Tuấn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .NG527V 2014

814 Mô hình kênh dựa trên các bộ lọc và đánh giá dung lượng cho các hệ thống Mimo băng rộng / Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .NG527V 2015

815 Nghiên cứu chuyển giao mềm khi tăng cường trạm lặp OFDMA trong Celluar / Nguyễn Hoàng Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: TK5101 .NG527V 2015

816 Nghiên cứu việc tích hợp VoIP vào mạng thế hệ mới NGN tại VNPT-I / Nguyễn Quang Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK5101 .NG527V 2016

817 Nghiên cứu và phát triển thuật toán dò tìm oto trên đường cao tốc / Nguyễn Văn Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5101 .NG527V 2017

818Nghiên cứu thiết kế chế tạo thử nghiệm hệ thống xác thực người dùng sử dụng công nghệ nhận dạng vân tay trên thẻ / Nguyễn Văn Xiêm; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương ChiKHXG: TK5101 .NG527X 2018

819 Nghiên cứu đánh giá ảnh tiền thật, giả / Nguyễn Hương Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng

KHXG: TK5101 .NG527X 2018

820 Thiết kế hệ thống kiểm soát đầu sách trong thư viện ứng dụng công nghệ RFID / Nguyễn Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng, Bùi Việt KHXG: TK5101 .NG527Y 2014

821 Nghiên cứu, thiết kế và tối ưu giải pháp Femtocell hỗ trợ kết nối dữ liệu tốc độ cao trong mạng di động 3G / Ong Khắc Quế; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5101 .O-431Q 2015

822 The complete communications handbook / Ed Paulson.KHXG: TK5101 .P111E 1996

823 The new McGraw-Hill telecom factbook / Joseph A. Pecar, David A. Garbin.KHXG: TK5101 .P201J 2000

824 Ingénierie des données : Systèmes d'information, modèles et bases de données / Étienne Pichat, René Bodin.KHXG: TK5101 .P302E 1990

825 Nghiên cứu các giải pháp giám sát lưu lượng mạng internet phục vụ công tác an ninh, an toàn thông tin / Phimmavong Malasith; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .P310M 2016

826 Communication systems engineering / John G. Proakis, Masoud Salehi.KHXG: TK5101 .P404J 2002

827 Proceedings of the Fourth Symposium on information and communication technology / Nguyen Van Hung, ...”[et al.]”KHXG: TK5101 .P419-o, 2013

828 Quản lý tài nguyên vô tuyến và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng OFDMA/4G / Phạm Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .PH104A 2018

829 Nghiên cứu các kỹ thuật đồng bộ trong hệ thống thông tin hỗ loạn / Phạm Đăng Bua; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5101 .PH104B 2014

830 Nghiên cứu công nghệ LTE và các giải pháp ứng dụng triển khai LTE trên mạng lưới Mobifone / Phạm Văn Bích; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5101 .PH104B 2016

831 Hệ thống truyền hình số mặt đất thế hệ thứ 2 và ứng dụng trong mạng đơn tần / Phạm Kim Cương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .PH104C 2014

832 Nghiên cứu các phương pháp bù dịch tần doppler cho hệ thống OFDM / Phạm Xuân Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .PH104C 2018

833 Điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS / Phạm Ngọc Diệp; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5101 .PH104D 2014

834

Nghiên cứu giao thức và cơ chế cho phép liên kết kiến trúc IMS với hạ tầng mạng openflow- đề xuất kiến trúc kết hợp nền tảng IMS với hạ tầng mạng openflow nhằm thực thi các chính sách đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các dịch vụ đa phương tiện trong mạng 3G/4G / Phạm Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài KHXG: TK5101 .PH104D 2014

835 Kiểm chứng khối điều khiển bus Amba AHB / Phạm Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.KHXG: TK5101 .PH104Đ 2014

836 Thiết kế hệ thống kiểm soát đầu sách trong thư viện dùng công nghệ RFID / Phạm Thành Đồng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .PH104Đ 2014

837 Nghiên cứu giải pháp bảo mật trong thông tin hàng không / Phạm Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5101 .PH104D 2017

838Sử dụng sip-trunking để kết nối các hệ thống IP-PBX với hệ thống IMS, ứng dụng phục vụ cho hệ thống chăm sóc khách hàng của công ty VASC kết nối với mạng IMS của VTN / Phạm Viết Hướng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5101 .PH104H 2014

839 Nghiên cứu hệ thống Mimo-OFDM và ứng dụng / Phạm Đức Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .PH104H 2014

840 Ứng dụng mã sửa lỗi cho mạng cảm biến không dây / Phạm Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK5101 .PH104H 2015

841 Một số kỹ thuật giảm nhiễu đa đường và hạn chế sai lệch đồng bộ cho tín hiệu định vị điều chế dạng BOC / Phạm Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KHXG: TK5101 .PH104H 2015

842 Nghiên cứu phân hệ phát trong hệ thống DVB-S2 và ứng dụng tại Tổng công ty truyền thông đa phương tiện VTC / Phạm Bá Hùng; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .PH104H 2016

843 Nghiên cứu mạng cảm biến không dây ứng dụng cho đo nhiệt độ môi trường / Phạm Quang Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nhật ThăngKHXG: TK5101 .PH104K 2013

844 Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Phạm Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .PH104K 2016

845 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GSM trong bảo mật / Phạm Xuân Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .PH104L 2017

846 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất / Phạm Văn Nhanh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .PH104N 2014

847 Mạng Neural và ứng dụng trong điều khiển tự động / Phạm Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh ThắngKHXG: TK5101 .PH104N 2016

848 Tối ưu mạng thông tin quang / Phạm Thế Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5101 .PH104Q 2014

849 Nghiên cứu các thuật toán và phương pháp nhận dạng ảnh mặt người / Phạm Hồng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam

KHXG: TK5101 .PH104S 2017

850 Mã hóa băng con và ứng dụng / Phạm Ngọc Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .PH104T 2013

851 Nghiên cứu bù tán sắc trong truyền dẫn thông tin quang / Phạm Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương ChiKHXG: TK5101 .PH104T 2014

852 Mô hình kênh truyền dưới nước / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .PH104T 2015

853 Kỹ thuật truyền tin sử dụng mạng điện có sẵn tại các khu chung cư ở Việt Nam / Phạm Văn Thao; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .PH104T 2015

854 Thiết kế hệ thống tương tác giữa người và máy thông qua công nghệ nhận dạng khuôn mặt và hướng mắt / Phạm Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lê KHXG: TK5101 .PH104T 2017

855 Nghiên cứu đặc tính truyền dữ liệu của đèn led / Phạm Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TrungKHXG: TK5101 .PH104T 2018

856Thiết kế và quy hoạch mạng 4G LTE thực tế triển khai áp dụng tại Trung tâm mạng lưới mobifone Miền Bắc / Phạm Văn Trưởng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .PH104T 2018

857 Nghiên cứu công nghệ truyền hình số lai / Phạm Hồng Ân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .PH105Â 2014

858 Khôi phục mạng trong mạng GMPLS / Phan Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .PH105A 2015

859Nghiên cứu sử dụng phụ gia nhiên liệu cho động cơ CNC để giảm tiêu hao nhiên liệu và phát thải độc hại của động cơ / Phan Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Long.KHXG: TK5101 .PH105C 2014

860 Nghiên cứu và thực hiện mô hình đánh giá QoE và ánh xạ QoE-QoS trong môi trường IMS IPTV / Phan Huy Trình Di; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài KHXG: TK5101 .PH105D 2015

861 Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống RFID / Phan Đăng Huân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5101 .PH105H 2014

862 Truyền hình cáp hữu tuyến CATV cho ISP, lựa chọn kỹ thuật và phương án triển khai trên hạ tầng PON / Phùng Mạnh Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Trần KHXG: TK5101 .PH513N 2015

863 Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Biên soạn: Bộ môn quy hoạch - Viện Kinh tế Bưu điện ; Hiệu đính: Nguyễn Thị Minh Huyền.KHXG: TK5101 .Qu600h 2000

864 Electrical Communications Experiments / Henry R. Reed, T. C. Gordon Wagner, Georgo F. Corcoran.KHXG: TK5101 .R201H 1952

865 Ré seaux et Télématique. Tome 1 / Guy Pujolle ... [et al]KHXG: TK5101 .R206e T.1-1985

866 Ré seaux et Télématique. Tome 2 / Guy Pujolle ... [et al]KHXG: TK5101 .R206e T.2-1987

867 L'EAI par la pratique / François Rivard, Thomas PlantainKHXG: TK5101 .R315F 2002

868 Electronic communications / [by] Dennis Roddy, John Coolen.KHXG: TK5101 .R419D 1995

869 Réseãu Haut Débit / Pierre RolinKHXG: TK5101 .R428P 1999

870 Electronic communication systems : a complete course / William Schweber.KHXG: TK5101 .S200W 2002

871 Analogue and digital communication techniques / Grahame Smillie.KHXG: TK5101 .S302G 1999

872 Systèmes multimédias communicants / sous la dir. de Walid DabbousKHXG: TK5101 .S610m 2001

873 Nghiên cứu xây dựng hệ thống tiền cảnh báo mật độ giao thông / Tạ Quốc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng.KHXG: TK5101 .T100A 2014

874 Nghiên cứu ứng dụng của Stochastic computing trong xử lý ảnh / Tạ Duy Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK5101 .T100Đ 2016

875 Nghiên cứu hệ mật mã khối dựa trên hỗn loạn rời rạc / Tạ Thị Kim Huệ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK5101 .T100H 2017

876 Giải pháp phục hồi lỗi trong mạng SDN-over-IP / Tạ Minh Trí; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng SơnKHXG: TK5101 .T100T 2018

877 Telecommunications engineer's reference book / edited by Fraidoon Mazda.KHXG: TK5101 .T201e 1998

878 Schaum's outline of theory and problems of electronic communication / by Lloyd KHXG: TK5101 .T202L 1979

879 Mimo OFDM khả năng ứng dụng trong thông tin vô tuyến / Tiêu Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5101 .T309c 2014

880 Thiết kế, tích hợp và chế tạo thử nghiệm một số môdun phân hệ cao tần của trạm mặt đất trong thông tin vệ tinh / Tống Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ KHXG: TK5101 .T455A 2015

881 Xây dựng hệ thống chấm điểm thi trắc nghiệm sử dụng camera / Tống Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5101 .T455L 2013

882 Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.

KHXG: TK5101 .TH103N T.1-2001883 Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.

KHXG: TK5101 .TH103N T.1-2004884 Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.

KHXG: TK5101 .TH103N T.2-2001885 Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.

KHXG: TK5101 .TH103N T.2-2003

886 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật fractal vào nén trong ảnh video / Thái Nam Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5101 .TH103S 2018

887 Tự động giám sát phương tiện trong hệ thống giao thông thông minh / Thân Văn Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5101 .TH121T 2014

888 Nghiên cứu về mạng thông tin trên chip / Thiều Khắc Chương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5101 .TH309C 2014

889 Nghiên cứu kỹ thuật trải phổ và ứng dụng / Trần Sỹ Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .TR1214T 2017

890 Nghiên cứu và thiết kế phương thức đa truy nhập sử dụng công nghệ Mimo-OFDMA cho mạng di động LTE / Trần Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .TR121B 2014

891 Nghiên cứu hệ thống truy vấn ảnh y sinh / Trần Văn Công; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5101 .TR121C 2014

892 Nghiên cứu và thiết kế bộ chuyển đổi Ethernet-E1 trên công nghệ FPGA / Trần Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5101 .TR121C 2014

893 Thiết kế tối ưu hệ thống thông tin cáp sợi quang / Trần Quốc Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Minh HiểnKHXG: TK5101 .TR121D 2007

894 Kỹ thuật tránh va chạm cho máy bay trên không / Trần Nam Dương; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5101 .TR121D 2015

895 Thiết kế anten mimo tự cấu hình theo tần số / Trần Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân VũKHXG: TK5101 .TR121D 2017

896 Truyền hình độ phân giải cao và ứng dụng tại Công ty SCTV - High definition television in SCTV / Trần Phi Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức KHXG: TK5101 .TR121H 2014

897 Thuật toán đồng bộ và giải mã dữ liệu trong máy thu IR-UWB tốc độ thấp / Trần Mạnh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình, Vũ Quý ĐiềmKHXG: TK5101 .TR121H 2016

898 Đánh giá hiệu năng các phương pháp mã hóa tín hiệu không gian - thời gian cho hệ thống Mimo-OFDM / Trần Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân

KHXG: TK5101 .TR121H 2016

899 Quản lý dữ liệu các công đoạn sản xuất điện thoại di động / Trần Duy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy DũngKHXG: TK5101 .TR121H 2016

900 Ứng dụng mạng nơ-ron nhân tạo để phân loại bệnh lý tim / Trần Quốc Huy; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng NamKHXG: TK5101 .TR121H 2017

901 Ngiên cứu và thiết kế anten thông minh trong nhà cho máy thu truyền hình: mạng tiếp điện / Trần Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5101 .TR121K 2013

902 Trung tâm dữ liệu xanh: tiết kiệm năng lượng và cân đối với đảm bảo chất lượng dịch vụ / Trần Thị Luyến; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .TR121L 2014

903 Nghiên cứu công nghệ cảm biến hình ảnh và thiết kế camera CCD / Trần Duy Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .TR121L 2016

904 Nghiên cứu các giải pháp quy hoạch tần số phục vụ mạng 4G / Trần Văn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK5101 .TR121L 2018

905Nghiên cứu lớp điều khiển truy nhập (MAC) cho mạng thông tin trên đường dây hạ thế (Power line communication - PLC) / Trần Thị Nhài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5101 .TR121N 2013

906Nghiên cứu công nghệ cân bằng tải (Load balancing) ứng dụng vào triển khai cân bằng tải cho các webserver lớn trong doanh nghiệp / Trần Thị Nụ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .TR121N 2015

907 Điện trở nhớ - các hệ thống dựa trên điện trở nhớ và ứng dụng / Trần Ngọc Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt ThànhKHXG: TK5101 .TR121N 2016

908 Các cơ chế cho mạng hướng đến nội dung / Trần Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .TR121N 2016

909Ứng dụng công nghệ M2M phát triển hệ thống tự động hóa quá trình đo lường, thu thập số liệu và tính cước cho ngành điện / Trần Đình Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5101 .TR121N 2016

910

Các phương pháp tiết kiệm năng lượng sử dụng công nghệ mạng điều khiển bằng phần mềm trong môi trường điện toán đám mây = SDN-based energy-efficient networking in cloud computing environments / Trần Mạnh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh;"SDN-based energy-efficient networking in cloud KHXG: TK5101 .TR121N 2018

911 Nghiên cứu công nghệ 4G và triển khai tại Việt Nam / Trần Văn Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .TR121P 2017

912Nghiên cứu và tính toán lưu lượng của các dịch vụ đa phương tiện trong các mạng IMS/3G, từ đó đề xuất mô hình QOE (Quality of experinence) cho các dịch vụ tương ứng / Trần Côn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5101 .TR121S 2013

913 Một số phương pháp quản lý di động và cải thiện hiệu năng chuyển giao dọc / Trần Văn Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5101 .TR121T 2014

914 Nghiên cứu về bộ xử lý băng gốc UWB theo chuẩn IEEE802.15.4a / Trần Quang Tồn; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK5101 .TR121T 2014

915 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa sóng mang trực giao trong hệ thống thông tin quang bảo mật tố độ cao / Trần Thị Thương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn KHXG: TK5101 .TR121T 2014

916 Các biện pháp nâng cao tính bảo mật của mạng doanh nghiệp sử dụng kỹ thuật mạng điều khiển bằng phần mềm / Trần Thu Trà; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .TR121T 2014

917Các cơ chế cân bằng giữa chất lượng dịch vụ và tiết kiệm năng lượng trong môi trường tính toán đám mây / Trần Ngọc Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà, Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .TR121T 2015

918 Vấn đề bảo mật trong mạng máy tính không dây / Trần Đình Thành; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TúyKHXG: TK5101 .TR121T 2015

919 Nghiên cứu, đề xuất công nghệ và giải pháp xây dựng hệ thống cáp quang biển Việt Nam / Trần Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK5101 .TR121T 2015

920 Nghiên cứu phân tích đối tượng dựa trên xử lý ảnh siêu phổ / Trần Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hưu TrungKHXG: TK5101 .TR121T 2015

921 Các cơ chế cho mạng hướng đến nội dung / Trần Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5101 .TR121T 2015

922 Nghiên cứu, phân tích và mô phỏng anten cho thông tin hàng hải / Trần An Thuyên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5101 .TR121T 2016

923 Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong thông số - tối ưu hóa sự kết hợp mã nguồn và mã kênh / Trần Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .TR121T 2017

924 Xây dựng phương pháp cân bằng kênh và lọc nhiễu cho hệ thống thông tin di động LTE-R / Trần Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5101 .TR121T 2018

925 Nghiên cứu công nghệ 4G-LTE và triển khai ứng dụng thực tế tại Công ty Mobifone Việt Nam / Trần Ngọc Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .TR121T 2018

926 Nghiên cứu kỹ thuật nạp năng lượng sử dụng sóng điện từ / Trần Trọng Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK5101 .TR121V 2016

927 Phát triển ứng dụng tìm kiếm hiệu thuốc trên điện thoại di động / Trần Thành Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh TrungKHXG: TK5101 .TR141Đ 2017

928 Nghiên cứu triệt tần số doppler và khử nhiễu ICI trong hệ thống vô tuyến đường sắt tốc độ cao / Trịnh Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm, Nguyễn KHXG: TK5101 .TR312H 2018

929 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh - giải pháp và ứng dụng / Trịnh Văn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5101 .TR312Q 2014

930 Nghiên cứu vấn đề kiểm soát và đo lường tần số cho các đài phát hình ở Việt Nam / Trịnh Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .TR312T 2013

931 Truyền dữ liệu sử dụng vi mạch LSI / Tống Văn On người dịch, Lê Tiến Thường KHXG: TK5101 .Tr527d 1994

932 Truyền thông đa phương tiện: bài giảng dùng cho hệ đào tạo Đại học, Cao đẳng khối kỹ thuật : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Qúy Sỹ biên soạnKHXG: TK5101 .Tr527t 2011

933 Phát triển hệ thống truyền thống không dây / Trương Văn Bình; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK5101 .TR561B 2015

934 Nghiên cứu tính toán thiết kế các mạch tích hợp giao thoa đa mode ứng dụng trong mạng toàn quang / Trương Cao Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân, KHXG: TK5101 .TR561D 2015

935Nghiên cứu ứng dụng biến đổi wavelet vào khối bám tín hiệu trong máy thu GNSS để giảm ảnh hưởng của hiện tượng đa đường / Trương Việt Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .TR561P 2017

936 Phân tích, thiết kế mạch khuếch đại tạp âm thấp (LNA) dùng cho băng tần Ku / Văn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5101 .V115P 2017

937 Nghiên cứu thiết kế thiết bị đầu cuối cho nhà thông minh / Vi Thị Ngọc Mĩ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương ChiKHXG: TK5101 .V300M 2015

938 DWDM và ứng dụng trong mạng truyền dẫn Hanoi Telecom / Vi Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .V300N 2017

939 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB (1.3-1.4) / Võ Ngọc ĐiềuKHXG: TK5101 .V400Đ T.IIB-(1.3-1.4)-2014

940 Nghiên cứu giải pháp quy hoạch mạng đơn tần (SFN) cho truyền hình số tại thành phố Hồ Chí Minh / Võ Đức Long ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5101 .V400L 2014

941 Nghiên cứu tối ưu hóa kiến trúc bộ thu trực tiếp cho các ứng dụng thông tin / Võ Thanh Tuấn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5101 .V400L 2014

942 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Võ Viết Minh NhậtKHXG: TK5101 .V400N T.2-2014

943 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Võ Viết Minh NhậtKHXG: TK5101 .V400N T.I-2014

944 Đánh giá và lựa chọn phương pháp quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ ba ở Căm-pu-chia / Vorng- Kalyan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn, Lê KHXG: TK5101 .V434K 2008

945 Đồng bộ tín hiệu đường lên và đa truy nhập trong mạng LTE / Vũ Huy Cường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải ĐăngKHXG: TK5101 .V500C 2015

946 Thiết kế bộ tiêu chí đánh giá hiệu suất sử dụng tài nguyên mạng 3G áp dụng đánh giá cho mạng Mobifone / Vũ Minh Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK5101 .V500D 2013

947 Nhận dạng mẫu ảnh với mạng Nơron / Vũ Ngọc Dân; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5101 .V500D 2014

948 Thiết kế và chế tạo anten RFID cho hệ thống giao thông thông minh ITS / Vũ Đỗ Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Đức, Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .V500D 2014

949 Các biện pháp bảo vệ và khôi phục trong mạng GMPLS / Vũ Thế Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5101 .V500D 2015

950 Thiết kế và mô phỏng bộ lọc hốc cộng hưởng / Vũ Ngọc Diễn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân QuyềnKHXG: TK5101 .V500D 2018

951 Thiết kế mạng cáp quang FTTH - GPON tại VNPT - TP.HCM / Vũ Đức Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .V500H 2014

952 Công nghệ cân bằng tải và ứng dụng trong truyền hình lưu động độ nét cao / Vũ Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5101 .V500H 2015

953 Thiết kế hệ thống giám sát thông minh dành cho người cao tuổi và trẻ em / Vũ Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .V500H 2016

954 Quá trình quản lý vị trí thuê bao trong thông tin di động / Vũ Quang Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK5101 .V500H 2017

955 Một phương pháp hiện đại hoá mạng thông tin di động lên thế hệ ba ở Việt Nam / Vũ Chí Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Minh DânKHXG: TK5101 .V500K 2006

956 Nghiên cứu công nghệ streaming và giải pháp nâng cao chất lượng dịch dụ streaming trên mạng mobifone / Vũ Xuân Phong; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ KHXG: TK5101 .V500P 2014

957 Dịch vụ băng rộng và phương án triển khai trên hệ thống mạng HFC của VTVcab / Vũ Văn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5101 .V500S 2015

958 Nghiên cứu thiết kế hệ thống giám sát bằng IP camera / Vũ Công Thao; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng DũngKHXG: TK5101 .V500T 2014

959 Chuyển giao trong mạng LTE / Vũ Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn TĩnhKHXG: TK5101 .V500T 2015

960Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật xử lý tín hiệu phi tuyến để nâng cao độ chính xác của máy thu GNSS khi bị ảnh hưởng của hiện tượng đa đường / Vũ Đình Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5101 .V500T 2016

961 Nghiên cứu công nghệ truyền hình số mặt đất và triển khai tại Việt Nam / Vũ Song Thao; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5101 .V500T 2017

962 Nghiên cứu và đề xuất phương pháp quản lý thiết bị đầu cuối cho nền tảng M2M / Vũ Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5101 .V500T 2018

963 Nghiên cứu các giải pháp chống tấn công DNS trong hệ thống mạng điều khiển bằng phần mềm / Vũ Thành Tựu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu HươngKHXG: TK5101 .V500T 2018

964 Nghiên cứu mã khối không gian tần số cho hệ thống Mimo-OFDM với Ăng -ten tái cấu hình / Vũ Văn Toại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành ChuyênKHXG: TK5101 .V500T 2018

965 Nghiên cứu giao thức MPLS-TP và ứng dụng vào mạng viễn thông / Vũ Tiến Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5101 .V500V 2014

966 Giáo trình hệ thống viễn thông / Vũ Văn YêmKHXG: TK5101 .V500Y 2016

967 Wimax và ứng dụng: nghiên cứu công nghệ wimax và ứng dụng cho khu vực Hà Nội / Vương Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5101 .V561D 2014

968Nghiên cứu xây dựng hệ thống truyền tải trao đổi dữ liệu kèm mã hóa bảo mật ứng dụng trong ngành khí tượng thủy văn / Vương Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5101 .V561P 2017

969 Nghiên cứu về định dạng chuẩn nén video VP8 / Vương Gia Thiết; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK5101 .V561T 2015

970 Telecommunication transmission systems : microwave, fiber optic, mobile cellular radio, data, and digital multiplexing / Robert G. Winch.

KHXG: TK5101 .W311R 1993

971 Principles of communications : systems, modulation, and noise / R.E. Ziemer, W.H. Tranter.KHXG: TK5101 .Z302R 1985

972 Xử lý dữ liệu băng gốc cho máy thu phát HF trên nền tảng DSP/FPGA / Lê Sỹ Cường; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương ChiKHXG: TK5101 .L250C 2018

973Nghiên cứu, xây dựng phương án và đánh giá thử nghiệm chất lượng dịch vụ thông tin di động 4G/LTE trên mạng Vinaphone / Nguyễn Ngọc Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK5101 .NG527H 2018

974 Kỹ thuật lập mạng cho máy vi tính / Người dịch: Huỳnh Hữu Nghĩa; Hiệu đính: Trường Sinh, Từ LongKHXG: TK5101.5 .D521M 1993

975 Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet / Bạch Đình VinhKHXG: TK5101.875 .B102V 1999

976 Thành công nhờ Internet / Nhóm tác giả ElicomKHXG: TK5101.875 .TH107C 2000

977 Hệ thống truyền hình trên thế giới và khả năng phát triển ở Việt Nam / Hoàng Thọ Hiến; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh.KHXG: TK5102 .H407H 2010

978 Desktop Encyclopedia of Telecommunications / Nathan J. MullerKHXG: TK5102 .M510N 1998

979 Desktop encyclopedia of voice and data networking / Nathan J. Muller.KHXG: TK5102 .M510N 2000

980 Kỹ thuật đường dây thuê bao số DSL và nghiên cứu áp dụng kỹ thuật DSL cho mạng truy nhập Việt Nam : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn KHXG: TK5102 .NG527T 2002

981 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Quốc TuấnKHXG: TK5102 .NG527T T.2-2013

982 Data & telecommunications dictionary / Julie K. Petersen.KHXG: TK5102 .P207J 1999

983Từ điển tin học - viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh : (khoảng 80.000 thuật ngữ) = English - Vietnamese dictionary of informatics, electronics and telecommunications : (about 80,000 terms) / Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và KHXG: TK5102 .T550đ 2002

984Từ điển tin học điện tử viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh : (khoảng 80.000 thuật ngữ) = English - Vietnamese dictionary of informatics, electronics and telecommunications : (about 80,000 terms) / Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và KHXG: TK5102 .T550đ 2002

985 Từ điển giải nghĩa thuật ngữ Viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng biên soạn ; Nguyễn Quý Minh Hiền hiệu đính.KHXG: TK5102 .T550đ 2003

986 Thuật ngữ viết tắt trong viễn thông / Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng biên soạn; Lê Thanh Dũng hiệu đính.KHXG: TK5102 .Th504n 1999

987 Tổ chức mạng điều khiển kết nối phục vụ cho mạng thế hệ sau Ngn : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Trần Anh PhươngKHXG: TK5102 .TR121P 2002

988Từ điển viết tắt Anh-Việt về viễn thông điện tử và tin học= English -Vietnamese Dictionary of Acronyms and abbreviations Used in Telecommunications, Radioelectronics and Informatics / Võ Văn ChungKHXG: TK5102 .V500C 1996

989 The Irwin handbook of telecommunications / James Harry Green.KHXG: TK5102.3 .G201J 1997

990 Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông : Ìnformation and data on information and communication technologyKHXG: TK5102.3 .Th455t 2014

991 The DSP handbook : algorithms, applications, and design techniques / Andrew Bateman and Iain Paterson-Stephens.KHXG: TK5102.5 .B110A 2002

992 Communication systems : an introduction to signals and noise in electrical communication / A. Bruce Carlson, Paul B. Crilly, Janet C. Rutledge.KHXG: TK5102.5 .C109A 2002

993 Signals in linear circuits / Jose B. Cruz, M. E. Van Valkenburg.KHXG: TK5102.5 .C534J 1974

994 Reference manual for telecommunications engineering / Roger L. Freeman.KHXG: TK5102.5 .F201r 1993

995 Microprocessor-based parallel architecture : for reliable digital signal processing systems / Alan D. George, Lois Wright Hawkes.KHXG: TK5102.5 .G205a 1992

996 Queuing theory and telecommunications / Giovanni Giambene.KHXG: TK5102.5 .G301G 2014

997 The Atmel AVR microcontroller : Mega and XMega in Assembly and C / Han-way Huang, Minnesota State University, Mankato.KHXG: TK5102.5 .G301G 2014

998 Giáo trình cơ sở truyền dẫn Viba / Mai Thị Sim biên soạn.KHXG: TK5102.5 .Gi-108t 2002

999 Signals and systems / Simon Haykin, Barry Van Veen.KHXG: TK5102.5 .H112s 2005

1000 Électronique appliquée à la transmission de l'information [Texte imprimé]. Vol.2, Principes et réalisation des systèmes de communication / Jacques HervéKHXG: TK5102.5 .H206J V.2-1982

1001 Nonlinear periodic waves and their modulations : an introductory course / A. M. KamchatnovKHXG: TK5102.5 .K104A 2000

1002 Introduction to Signals and Systems / Edward KamenKHXG: TK5102.5 .K104E 1987

1003 Introduction to signals and systems / Edward Kamen.KHXG: TK5102.5 .K104E 1987

1004 Transforms in signals and systems / Peter Kraniauskas.KHXG: TK5102.5 .K107P 1991

1005 Systems and signals / N. Levan.KHXG: TK5102.5 .L207N 1983

1006 Electronic Signals and Systems / Paul A. LynnKHXG: TK5102.5 .L609P 1986

1007 Ingénierie des Systèmes à Microprocesseurs : Application au Traitement du Signal et de l'image / Eric Martin, Jean-Luc PhilippeKHXG: TK5102.5 .M109e 1996

1008 Continuous and discrete signal and system analysis / Clare D. McGillem, George R. Cooper.KHXG: TK5102.5 .M302C 1984

1009Ước lượng tham số mô hình hệ động học : Bổ sung cơ sở, thuật giải, nghịch đảo suy rộng mô tả hệ động học, xây dựng hệ phương trình ước lượng, đo băng thông kênh thông tin / Nguyễn Thuý Anh, Hoàng Minh, Nguyễn Ngọc San.KHXG: TK5102.5 .NG527A 2008

1010 Digital signal processing / [by] Alan V. Oppenheim [and] Ronald W. Schafer.KHXG: TK5102.5 .O-434A 1975

1011 Introductory signal processing / Roland Priemer.KHXG: TK5102.5 .P302R 1990

1012 Cours de Mathématiques du Signal / Herve' ReinhardKHXG: TK5102.5 .R201H 1991

1013 Digital signal processing / Richard A. Roberts, Clifford T. Mullis.KHXG: TK5102.5 .R412R 1987

1014 First principles of discrete systems and digital signal processing / Robert D. Strum, Donald E. Kirk.KHXG: TK5102.5 .S511R 1988

1015 Principles of signals and systems / Fred J. Taylor.KHXG: TK5102.5 .T112F 1994

1016Nghiên cứu, đánh giá lỗi mất đồng bộ thu phát lên hệ thống thông tin quang vô tuyến Mimo/Fso sử dụng điều chế QAM / Anousone Sengphachan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5102.7 .A112S 2016

1017 Mạng truy nhập vô tuyến CDMA và khả năng ứng dụng ở Gia Lai : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Bạch Đức QuangKHXG: TK5102.7 .B102Q 2001

1018 Bảo mật trên mạng - Bí quyết và giải pháp / Nguyên Hạnh biên tậpKHXG: TK5102.7 .B108m 2003

1019 Nghiên cứu các giao thức định tuyến trong mạng vô tuyến AD HOC : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Biện Văn QuangKHXG: TK5102.7 .B305Q 2004

1020 Kiểm tra chất lượng dịch vụ mạng thông tin di động mặt đất công cộng / Bounkham Khalusy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng

KHXG: TK5102.7 .B435K 2007

1021 Kỹ thuật trải phổ và xử lý tín hiệu trong hệ thống thông tin di động W-CDMA : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Ngọc Dũng ; Hồ Anh Tuý hướng KHXG: TK5102.7 .B510D 2004

1022 Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khoá công khai (PKI) / Bùi Ánh Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .B510D 2006

1023 IP over WDM / Bùi Trung Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .B510D 2006

1024 Nghiên cứu RFID / Bùi Trọng Dục ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .B510D 2007

1025 Nghiên cứu phương án chuyển đổi địa chỉ IPV6 cho mạng internet Việt Nam / Bùi Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .B510Đ 2010

1026 Nghiên cứu Wavelet và ứng dụng trong xử lý ảnh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Văn HậuKHXG: TK5102.7 .B510H 2004

1027 Nghiên cứu Wavelet và ứng dụng trong phân tích nén-tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Huy HảiKHXG: TK5102.7 .B510H 2004

1028 Chuyển mạch quang (phối ghép chuyển mạch quang với chuyển mạch điện tử và truyền dẫn quang) / Bùi Thị Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh KHXG: TK5102.7 .B510H 2006

1029 Giải pháp chuyển mạch mềm trong mạng thông tin di động / Bùi Thị Thu Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5102.7 .B510H 2008

1030 Chuẩn mã hóa video tiên tiến H.264 / Bùi Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá DũngKHXG: TK5102.7 .B510H 2009

1031 Quy hoạch mạng thông tin di động WCDMA / Bùi Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .B510H 2010

1032 Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W-CDMA / Bùi Thị Thanh Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .B510H 2010

1033 Truyền hình qua mạng IP (IPTV) / Bùi Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Hồ KHXG: TK5102.7 .B510H 2010

1034 Phân tích hiệu năng hoạt động định tuyến trong mạng MPLS và ứng dụng vào thực tế / Bùi Thế Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh LâmKHXG: TK5102.7 .B510K 2009

1035 Nghiên cứu - thiế kế - chế tạo hệ thống quản lý điện ứng dụng trong các trường hợp / Bùi Văn Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: TK5102.7 .B510L 2015

1036 E-Learning và ứng dụng / Bùi Doãn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .B510M 2010

1037 Mạng thông tin di động thế hệ ba / Bùi Hải Ninh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5102.7 .B510N 2008

1038 Phân tích và thiết kế hệ thống mạng máy tính dùng phần mềm mã nguồn mở / Bùi Mạnh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .B510N 2010

1039 Nghiên cứu và thiết kế anten thông minh trong nhà cho máy thu truyền hình: mảng anten thu / Bùi Văn Nhẫn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .B510N 2013

1040 Nghiên cứu triển khai mạng quản lý viễn thông Việt Nam theo tiêu chuẩn TMN : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Thị Bích ThuậnKHXG: TK5102.7 .B510T 2002

1041Nghiên cứu mạng quản lý viễn thông TMN và ứng dụng hệ thống quản lý mạng ENMS vào quản lý mạng truyền dẫn Bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Đức ToànKHXG: TK5102.7 .B510T 2002

1042 Công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Chí Tuệ ; Đỗ Hoàng Tiến hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .B510T 2003

1043 Nghiên cưú thiết kế chế tạo bộ truyền dẫn quang SDH : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Quang TrungKHXG: TK5102.7 .B510T 2004

1044 Phương án triển khai thử nghiệm mạng thông tin di động thế hệ thứ 3 tại công ty thông tin di động VMS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi KHXG: TK5102.7 .B510T 2004

1045 Ứng dụng công nghệ mạng di động cho việc giám sát các tham số môi trường / Bùi Văn Thêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .B510T 2012

1046 Nghiên cứu tính toán thiết kế hệ thống truyền dẫn quang đồng bộ SDH bưu điện Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / KHXG: TK5102.7 .B510V 2001

1047 Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1xEV-DO / Bùi Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.KHXG: TK5102.7 .B510Y 2006

1048 Mạng riêng ảo MPLS và thực tế triển khai tại Bưu điện Hà Nội / Cao Phương Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .C108H 2006

1049 Quy hoạch vô tuyến cho mạng thông tin di động 3G / Cao Ngọc Hòe ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải ĐăngKHXG: TK5102.7 .C108H 2010

1050Nghiên cứu chuyển mạch quang và khả năng triển khai ứng dụng chuyển mạch quang vào mạng quang thế hệ thứ hai : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Cao Hồng SơnKHXG: TK5102.7 .C108S 2000

1051 Mạng đô thị Man và giải pháp xây dựng mạng viễn thông Hà nội / Cao Ngọc Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .C108T 2009

1052 Tối ưu hoá mạng di động 3G WCDMA / Cao Minh Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Diễm.KHXG: TK5102.7 .C108T 2012

1053 Bảo mật trên mạng bí quyết và giải pháp / Cát Văn ThànhKHXG: TK5102.7 .C110T 2003

1054 Dịch vụ MMS giữa mạng 3G và Internet / Chhe Sokun ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5102.7 .C200s 2008

1055 Phát triển mạng GSM lên W-CDMA và khả ănng triển khai ở Campuchia / Chhin Tepyreak ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .C311T 2008

1056 Bảo mật thông tin trên Internet bằng Firewall : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Châu Hoàng Trọng TríKHXG: TK5102.7 .CH125H 2000

1057 Dịch vụ POC trên nền tảng IMS / Chu Mai Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .CH500A 2011

1058 Winmax và an ninh mạng winmax / Chu Thị Mỹ Chinh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .Ch500C 2007

1059 Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khoá công khai(PKI) / Chu Việt Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học:Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .CH500T 2007

1060 Giải pháp thiết kế và chuyển mạng NGN VN2 tại Công ty VTN / Chu Hoàng Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5102.7 .CH500V 2010

1061Hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng thiết kế nâng cấp hệ thống thông tin quang ở Campuchia : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Chum Heng ; Trần Đức Hân hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .CH511H 2003

1062 Hệ thống theo dõi tín hiệu bệnh nhân / Chử Đức Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .CH550H 2007

1063 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật OFDM trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến qua sợi quang / Đàm Thị Ngọc Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .Đ104H 2010

1064 Nghiên cứu mạng lõi EPC và giải pháp quản lý di động trong mạng / Đàm Thuận Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .Đ104H 2010

1065 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH vào mạng viễn thông bưu điện tỉnh Ninh Bình : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn KHXG: TK5102.7 .Đ104L 2000

1066 Định tuyến và gán bước sóng động trong mạng AON / Đào Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.KHXG: TK5102.7 .Đ108D 2004

1067 Xử lý tín hiệu số kiểm soát lỗi trong truyền thoại / Đào Huy Du; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn PhươngKHXG: TK5102.7 .Đ108D 2005

1068 Đánh giá hiệu năng các dịch vụ trên mạng Metro ethernet / Đào Viết Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .Đ108đ 2009

1069 E-Learning và ứng dụng / Đào Thị Kim Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .Đ108D 2010

1070 Giảm bậc hệ thống xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong viễn thông / Đào Huy Du; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Hữu CôngKHXG: TK5102.7 .Đ108D 2012

1071 Nghiên cứu triển khai mạng không dây tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Gia HạnhKHXG: TK5102.7 .Đ108H 2004

1072 ứng dụng lọc số quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Minh HưngKHXG: TK5102.7 .Đ108H 2004

1073 Hệ thống mạng thông minh và giải pháp phát triển lên OSP / Đào Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2006

1074 Công nghệ OFDM và ứng dụng trong truyền hình số / Đào Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân NhànKHXG: TK5102.7 .Đ108H 2008

1075 Thiết kế hệ thống rửa quả lọc cho máy thận nhân tạo / Đào Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2011

1076 Nghiên cứu các phương pháp định vị chính xác và một số giải pháp thử nghiệm / Đào Vũ Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Hùng.KHXG: TK5102.7 .Đ108H 2011

1077 Định tuyến tối ưu trong mạng ADHOC / Đào Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5102.7 .Đ108H 2012

1078 Công nghệ mạng riêng ảo VPN : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Đào Trọng NghĩaKHXG: TK5102.7 .Đ108N 2002

1079 Mạng thế hệ sau và các tiêu chuẩn hoá trong mạng thế hệ sau : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .Đ108N 2005

1080Mô hình và phương pháp triệt nhiễu trong hệ thống Mimo-OFDM có tính đến ảnh hưởng của tương quan không gian / Đào Minh Ngừng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Viết Nguyên.

KHXG: TK5102.7 .Đ108N 2012

1081 Tìm hiểu công nghệ small cell trong mạng di động LTE và LTE-Advanced / Đào Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng NamKHXG: TK5102.7 .Đ108Q 2018

1082 Công nghệ thuỷ ấn số và tác dụng của nó / Đào Hải Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .Đ108S 2007

1083 Các mối quan hệ nhân quả trong câu đơn và tương quan của chúng với tiếng Việt và tiếng Anh : Luận văn cao học / Đào Hồng Thu ; Nguyễn Hữu Chinh hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .Đ108T 1998

1084 Wavelet và ứng dụng của wavelet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Hải TùngKHXG: TK5102.7 .Đ108T 2004

1085 Khảo sát ảnh hưởng của giao thoa đến phạm vi phủ sóng trong quy hoạch mạng WCDMA / Đào Yên Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương.KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2007

1086 Quy hoạch và tối ưu vô tuyến mạng UMTS / Đào ngọc Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2010

1087 Nghiên cứu thuật toán PID ứng dụng điều khiển cho quá trình công nghệ / Đào Công Thạo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2012

1088 Giao thức SIP và các ứng dụng đa phương tiện liên quan qua mạng VANET / Đào Mạnh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5102.7 .Đ108T 2013

1089 Công nghệ WCDMA và ứng dụng tại Việt Nam / Đào Văn Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .Đ108V 2012

1090 Công nghệ CDMA 2000 1X và giải pháp nâng cấp lên CDMA 2000 1X EV-DO / Đặng Viết Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .Đ112N 2006

1091 Thermal Analysis of the Simple-Cycle gas Turbine in Biogas Conversion to Power : Master of Science in Mechanical Engineering / David Edwin YomogidaKHXG: TK5102.7 .D112Y 1995

1092 Nghiên cứu thiết kế anten dải sóng MM cho hệ thống truyền thông vô tuyến tốc độ cao / Đặng Trần Bồng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .Đ116B 2010

1093 Công nghệ chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng Viettel Mobile / Đặng Mạnh Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.KHXG: TK5102.7 .Đ116C 2006

1094 ứng dụng công nghệ GIS tổ chức mạng truy cập sợi quang cho khu vực đô thị mới : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đặng Quang DũngKHXG: TK5102.7 .Đ116D 2000

1095 Kỹ thuật điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn trong mạng ATM : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Đặng Quang Dũng ; Nguyễn Viết Nguyên hướng dẫn

KHXG: TK5102.7 .Đ116D 2003

1096 Nghiên cứu và phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng di động 3G / Đặng Triều Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .Đ116D 2010

1097 Nghiên cứu các phương pháp tách tín hiệu trong hệ thống mimo / Đặng Đình Điệp; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.KHXG: TK5102.7 .Đ116Đ 2011

1098 Phân tích và thiết kế anten cho điện thoại di động 4G / Đặng Như Định; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .Đ116Đ 2011

1099 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng cho mạng riêng ảo (VPN) / Đặng Châu Giang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .Đ116G 2004

1100 Nghiên cứu các thông số KPI đánh giá chất lượng thoại của hệ thống vô tuyến Alcatel trong mạng Vinaphone / Đặng Văn Giang ; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .Đ116G 2008

1101 Hệ thống truy nhập vô tuyến trong mạng thông tin di động W-CDMA / Đặng Khánh Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .Đ116H 2005

1102 Nghiên cứu ứng dụng FPGA thực hiện thuật toán watermarking miền DCT cho ảnh số / Đặng Văn Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .Đ116H 2009

1103 Nghiên cứu ứng dụng FPGA thực hiện thuật toán watermarking miền DCT cho ảnh số / Đặng Văn Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .Đ116H 2009

1104 Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet trong hệ thống thông tin trải phổ CDMA / Đặng Phan Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2010

1105 Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet trong hệ thống thông tin trải phổ CDMA / Đặng Ngọc Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2011

1106 Nghiên cứu mô hình Cloud computing, cài đặt thử nghiệm và đánh giá / Đặng Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh.KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2011

1107 Triển khai dịch vụ IPTV dựa trên nền tảng IP Multimedia subsystem (IMS) / Đặng Huy Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .Đ116H 2012

1108 Nghiên cứu truyền hình số HD / Đặng Văn Lương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .Đ116L 2010

1109 Một số phương thức điều khiển mạng truyền dẫn quang thế hệ mới : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đặng Thị Từ MỹKHXG: TK5102.7 .Đ116M 2004

1110 Nghiên cứu quản lý, triển khai dịch vụ băng rộng không dây trên nền Wimax / Đặng Hiếu Nhơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên

KHXG: TK5102.7 .Đ116N 2008

1111Xây dựng máy chủ tính toán song song sử dụng công nghệ Cluster : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đặng Minh Quân ; Phạm Minh Hà, Nguyễn Thanh Thuỷ hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .Đ116Q 2003

1112 Quy hoạch mạng viễn thông 3G / Đặng Lam Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.KHXG: TK5102.7 .Đ116S 2011

1113 Thiết kế khối thu phát cao tần trong hệ thống OFDM / Đặng Quốc Soái ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5102.7 .Đ116S 2012

1114 Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin quang đồng bộ SDH tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đặng Văn ThuKHXG: TK5102.7 .Đ116T 2000

1115 Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống phát hiện xâm nhập vào an ninh mạng : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đặng Hoàng KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2005

1116 Xử lý chất lượng thoại trong mạng thế hệ mới - NGN / Đặng Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân LộKHXG: TK5102.7 .Đ116T 2006

1117 Dịch vụ VoIP trên nền NGN / Đặng Ngọc Trúc ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .Đ116T 2006

1118 Nghiên cứu hệ thống mạng cung cấp dịch vụ IPTV / Đặng Văn Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn HùngKHXG: TK5102.7 .Đ116T 2008

1119 Thiết kế switch sử dụng FPGA / Đặng Công Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2011

1120 Truyền hình vệ tinh / Đặng Hoài Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2011

1121 Phát triển các ứng dụng dựa trên thông tin vị trí cho thuê bao 3G sử dụng công nghệ IMS / Đặng Thường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .Đ116T 2012

1122 Truyền hình số có độ phân giải cao HDTV và khả năng ứng dụng tại Việt Nam / Đặng Khắc Vĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .Đ116V 2010

1123 Truyền hình trên mạng Internet - IPTV / Đặng Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy, Trần Trung Dũng.KHXG: TK5102.7 .Đ116V 2011

1124 Truyền hình trên mạng IP / Đặng Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy, Trần Trung Dũng.KHXG: TK5102.7 .Đ116V 2011

1125 Nghiên cứu công nghệ IPTV và phát triển truyền hình địa phương trên nền IPTV / Đậu Đình Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.

KHXG: TK5102.7 .Đ125H 2012

1126 Nghiên cứu IPTV và giải pháp triển khai IPTV của Siemens / Đinh Thị Phương Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyến Nam QuânKHXG: TK5102.7 .Đ312A 2010

1127 Thiết kế vi mạch thực hiện thuật toán AES dựa trên công nghệ FPGA / Đinh Kim Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .Đ312c 2006

1128 Nghiên cứu thiết kế mạch dạo động Colpitts hỗn loạn băng siêu rộng / Đinh Khắc Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân QuyềnKHXG: TK5102.7 .Đ312c 2016

1129 Công nghệ chuyển tải trong mạng NGN : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đinh Hoàng ĐiệpKHXG: TK5102.7 .Đ312Đ 2005

1130 Nghiên cứu mạng AD học di động / Đinh Trọng Du; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý ĐiềmKHXG: TK5102.7 .Đ312D 2008

1131 ứng dụng giải pháp đa chủ đầu cuối để chuyển giao không gián đoạn giữa hai mạng có công nghệ khác nhau : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / KHXG: TK5102.7 .Đ312H 2004

1132 Dịch vụ IPTV trên mạng băng thông rộng / Đinh Thị Thu Hoài ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .Đ312H 2007

1133 Mạng thông tin di động thế hệ tiếp theo 4G / Đinh Thị Thanh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .Đ312H 2008

1134 Hệ thống phát hiện xâm nhập / Đinh Tiến Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .Đ312H 2012

1135 Nghiên cứu ứng dụng Parlay API để phát triển các dịch vụ LBS cho kiến trúc IMS / Đinh Trung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .Đ312K 2012

1136 Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ứng dụng lý thuyết Wavelet / Đinh Thị Tuyết Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .Đ312m 2012

1137 Nghiên cứu cấu trúc máy tán sỏi ngoài cơ thể và ứng dụng trong giảng dạy ngành điện y sinh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đinh Thị NhungKHXG: TK5102.7 .Đ312N 2004

1138 Các cơ chế đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây băng rộng / Đinh Khắc Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .Đ312P 2007

1139 Bảo mật trên các hệ thống GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Đinh Văn ThànhKHXG: TK5102.7 .Đ312T 2002

1140 Các giải pháp đảm bảo chất lượng trải nghiệm (QoE) trong mạng P2P-TV / Đinh Nho Thuần ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.

KHXG: TK5102.7 .Đ312T 2012

1141 Nghiên cứu dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng GSM / Đinh Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thu Lan.KHXG: TK5102.7 .Đ312T 2012

1142Nghiên cứu đề xuất mô hình trải phổ - Đa sóng mang - Đa truy nhập ( SS - MC - MA) cho hệ thống vô tuyến băng thông rộng / Đoàn Thế Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .Đ406B 2008

1143 Các phương pháp mã hóa thoại trong các bộ Vocoder / Doãn Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .D406B 2010

1144 Giải pháp của GSM lên hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 3(UMTS) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đoàn Việt CườngKHXG: TK5102.7 .Đ406C 2004

1145 Phân tích nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh và khả năng phối hợp tần số cho hệ thống vệ tinh của Việt Nam / Đoàn Quang Hoan; Người hướng dẫn: Phạm Công KHXG: TK5102.7 .Đ406H 2005

1146 Nghiên cứu cấu trúc hệ thống truyền dẫn công nghiệp IP qua vệ tinh / Đoàn Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .Đ406H 2006

1147 Truyền dữ liệu TCP trên mạng Wimax / Đoàn Thị Hồng Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK5102.7 .Đ406M 2010

1148 Nghiên cứu kiến trúc và dịch vụ IMS trong các mạng thế hệ mới / Đoàn Thị Quế ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .Đ406Q 2009

1149 Công nghệ DWDM và ứng dụng DWDM trong mạng đường trục Băc Nam của VNPT / Đoàn Phương Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .Đ406T 2007

1150 Nghiên cứu kiến trúc và xu hướng phát triển các dich vụ trên IMS / Đoàn Đắc Tuyển ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .Đ406T 2009

1151 Tối ưu hóa mạng truy cập vô tuyến của công ty Vinaphone tại tỉnh Nam Định / Đoàn Tiến Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh, Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .Đ406T 2010

1152 Nén ảnh sử dụng biến đổi wavelet và ứng dụng truyền ảnh tĩnh trên mạng di động / Đỗ Ngọc Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .Đ450A 2006

1153 Thiết kế và xây dựng cơ sở dữ liệu truyền thanh tại Đài Tiếng nói Việt Nam / Đỗ Hồng An ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .Đ450A 2010

1154 Mã Turbo trong DSP ứng dụng trong WCDMA / Đỗ Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .Đ450A 2010

1155 Tối ưu hóa mạng truy nhập vô tuyến trong hệ thống thông tin di động công nghệ WCDMA / Đỗ Trung Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .Đ450A 2011

1156 Nghiên cứu thiết kế công cụ tạo bài giảng Authoring Tool theo chuẩn Scorm / Đỗ Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.KHXG: TK5102.7 .Đ450C 2011

1157Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong mạng viễn thông di động WCDMA: Giải pháp công nghệ và áp dụng thực tế / Đỗ Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .Đ450G 2008

1158 ứng dụng công nghệ PLC tại ETC/EVN : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử-viễn thông / Đỗ Việt Hùng ; Nguyễn Viết Tuyến hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .Đ450H 2003

1159 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng trong mạng riêng ảo (VPN) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đỗ HạnhKHXG: TK5102.7 .Đ450H 2004

1160 An toàn thông tin trên mạng / Đỗ Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .Đ450H 2004

1161 Ứng dụng bộ lọc thích nghi phi tuyến để lọc nhiễu tín hiệu điện tim / Đỗ Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2006

1162 Hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao / Đỗ Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức HânKHXG: TK5102.7 .Đ450H 2007

1163 Nghiên cứu hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng / Đỗ Văn Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2010

1164 Tối ưu hóa quá trình chuyển giao cho vùng phủ microcell trong mạng thông tin di động / Đỗ Xuân Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2011

1165 Nghiên cứu vấn đề tối ưu vùng phủ sóng trong hệ thống thông tin di động 3G / Đỗ Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .Đ450H 2013

1166 Nghiên cứu bù tán sắc trong truyền dẫn thông tin quang / Đỗ Nam Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.KHXG: TK5102.7 .Đ450K 2010

1167 IP trên nền WDM / Đỗ Lê Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức HânKHXG: TK5102.7 .Đ450L 2008

1168 Nghiên cứu các giải pháp lên 3G của mạng GSM / Đỗ Trọng Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .Đ450L 2011

1169 Nghiên cứu hệ thống truyền hình số DVB : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đỗ Thị Thanh NgaKHXG: TK5102.7 .Đ450N 2005

1170 Công nghệ truyền hình số : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đỗ Huy NamKHXG: TK5102.7 .Đ450N 2005

1171 Wimax công nghệ tương lai cho dịch vụ truy cập băng rộng / Đỗ Thành Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .Đ450N 2007

1172 Mạng thông tin di động CDMA và thực tiễn khai thác tại Việt Nam / Đỗ Hồng Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân ThụKHXG: TK5102.7 .Đ450N 2008

1173 Nghiên cứu lý thuyết thuật toán di truyền và ứng dụng trong xử lý ảnh / Đỗ Trung Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .Đ450N 2008

1174 Công nghệ Ason và đề xuất ứng dụng cho mạng truyền dẫn Viettel / Đỗ Thị Ngát ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5102.7 .Đ450N 2009

1175 Hồi phục mạng MPLS và định tuyến lại tại lớp mạng nhằm nâng cao QoS của VOIP / Đỗ Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý.KHXG: TK5102.7 .Đ450N 2012

1176Giải pháp công nghệ trong việc nghiên cứu thiết kế, xây dựng hệ thống cáp quang biển Việt Nam - Hồng Kông / Đỗ Đình Minh Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .Đ450P 2007

1177 Kỹ thuật nén ảnh số / Đỗ Văn Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .Đ450P 2008

1178 Nghiên cứu ích lợi của mạng toàn IP đối với mạng thông tin di động / Đỗ Khánh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.KHXG: TK5102.7 .Đ450P 2010

1179 Nghiên cứu tối ưu hóa mạng thông tin di động 3G / Đỗ Xuân Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .Đ450P 2012

1180 Sóng con và ứng dụng / Đỗ Đình Roanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .Đ450R 2012

1181 Chế tạo và hiệu chỉnh công tơ điện tử / Đỗ Minh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .Đ450S 2011

1182 Phân tích cấu trúc chuyển mạch ATM và xét các yếu tố ảnh hưởng của nó đến chất lượng dịch vụ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đỗ Quốc KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2000

1183 Mạng truy nhập thuê bao sử dụng cáp sợi quang và ứng dụng trên mạng thành phố Thanh Hoá : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đỗ ThanhKHXG: TK5102.7 .Đ450T 2000

1184 ứng dụng WAVELETS khử nhiễu trong bộ thu trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .Đ450T 2001

1185 Xử lý tín hiệu thoại bị nhiễu cho các bộ mã hóa thoại : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Đỗ Xuân TuấnKHXG: TK5102.7 .Đ450T 2002

1186Xây dựng cơ sở lý thuyết và thiết kế chương trình mô phỏng tính hiệu suất bộ thu bức xạ mặt trời : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử-viễn thông / Đỗ Thị Kim Thoa ; Nguyễn Việt Hương, Nguyễn Công Vân hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .Đ450T 2003

1187 Đo thử và đánh giá ADSL / Đỗ Minh Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2006

1188 Nghiên cứu tìm hiểu chip PSoC ứng dụng vào thiết kế mạch điện tử / Đỗ Bá Thái ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2006

1189 Tối ưu hóa tham số chuyển giao cho vùng phủ in-building mạng vinaphone / Đỗ Trần Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .Đ450T 2009

1190 Tối ưu hóa mạng vô tuyến trong hệ thống thông tin di động 3G / Đỗ Tiến Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh.KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2010

1191 Nghiên cứu, đề xuất các chỉ tiêu và bài đo đánh giá chất lượng mạng truy nhập vô tuyến WCDMA của hệ thống 3G / Đỗ Thu Thủy; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2010

1192 Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng 4G-LTE tối ưu và thử nghiệm với mạng viễn thông Việt Nam / Đỗ Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn KHXG: TK5102.7 .Đ450T 2012

1193 Nghiên cứu thiết kế bộ khuếch đại công suất thích nghi cho ăng ten đa búp sóng / Đỗ Huy Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .Đ450T 2013

1194 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đỗ Quốc TrinhKHXG: TK5102.7 .Đ450T T.2-2013

1195 Công nghệ phát thanh số ứng dụng và triển khai trong tương lai ở Việt Nam / Đỗ Thị Phượng Uyên ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .Đ450U 2008

1196 Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm cho mạng IPTV / Đồng Thị Yến; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.KHXG: TK5102.7 .Đ455Y 2012

1197 Dò tìm tần số cơ bản trong xử lý tiếng nói : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Dư Thanh BìnhKHXG: TK5102.7 .D550B 2001

1198 Nghiên cứu về quản lý di động và chuyển giao trong mạng di động 3G / Dư Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.KHXG: TK5102.7 .D550H 2011

1199 Nghiên cứu phương pháp đảm bảo an toàn cho mạng WiFI / Dư Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5102.7 .D550T 2007

1200 Quản lý và khai thác tài nguyên vô tuyến trong CDMA : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Dương Quân BảoKHXG: TK5102.7 .D561B 2001

1201Nghiên cứu hệ thống phát hiện xâm nhập trong bảo vệ an ninh mạng máy tính của các doanh nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Quốc DũngKHXG: TK5102.7 .D561D 2005

1202 Nghiên cứu ứng dụng chuẩn IP để xây dựng hệ SCADA / Dương Xuân Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .D561H 2007

1203 Định tuyến mạng lõi dùng GMPLS / Dương Thị Bích Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .D561H 2010

1204 Nghiên cứu các phương pháp phối hợp trở kháng cho mạch khuếch đại công suất RF băng rộng / Dương Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân QuyềnKHXG: TK5102.7 .D561H 2017

1205 Mã Turbo và ứng dụng trong các hệ thống thông tin thế hệ tiếp theo / Dương Văn Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn Thúy Anh.KHXG: TK5102.7 .D561L 2010

1206Nghiên cứu, thiết kế và ứng dụng các dịch vụ mới truyền trên mạng truyền hình cáp hữu tuyến : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Thanh Phương ; Hoàng Tiến hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .D561P 2003

1207 Mã hóa băng con và ứng dụng / Dương Công Phi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .D561P 2012

1208 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy nuôi cấy vi sinh vật / Dương Hữu Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .D561Q 2006

1209 Nén tín hiệu Video - Audio theo tiêu chuẩn MPEG-2 và truyền qua mạng ATM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Dương Văn ThànhKHXG: TK5102.7 .D561T 2000

1210 Nghiên cứu mô hình triển khai dịch vụ VoIP trên môi trường mạng hỗn hợp PSTN/CORE NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương KHXG: TK5102.7 .D561T 2004

1211Xây dựng hệ thống giao dịch trực tuyến trên mạng Internet tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Bá Hồng ThuậnKHXG: TK5102.7 .D561T 2005

1212 Tích hợp công nghệ gia đình - HTI" và đề xuất giải pháp cho một căn hộ chung cư của Việt Nam / Dương Xuân Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt KHXG: TK5102.7 .D561T 2006

1213 Ứng dụng giải pháp đa mẫu sử dụng lại tần số vô tuyến mạng GSM - VMS / Dương Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .D561T 2006

1214 MPLS - Công nghệ và ứng dụng / Dương Ngọc Thông ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .D561T 2006

1215 Nghiên cứu mô hình truyền sóng tín hiệu truyền hình qua vệ tinh / Dương Đình Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5102.7 .D561T 2009

1216 Giải pháp giám sát và cảnh báo hoạt động của trạm viễn thông dùng mạng cảm biến không dây / Dương Kim Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.KHXG: TK5102.7 .D561T 2011

1217 Thông tin di động thế hệ 3 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Quốc HuyKHXG: TK5102.7 .D651H 2004

1218 Đồng bộ trong hệ thống trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Giang Văn ThắngKHXG: TK5102.7 .GI-106T 2001

1219 Truyền tín hiệu Video - Audio được nén theo chuẩn MPEG-2 qua mạng băng rộng : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Hà Thanh BìnhKHXG: TK5102.7 .H100B 2001

1220 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Hà Đắc BìnhKHXG: TK5102.7 .H100B T.1/2-2015

1221 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Hà Đắc BìnhKHXG: TK5102.7 .H100B T.2/2-2015

1222 Ảnh hưởng can nhiễu từ máy phát hình tương tự đến hệ thống thông tin di động CDMA 450 / Hà Tiến Công; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.KHXG: TK5102.7 .H100C 2012

1223 Thiết kế hệ thống điều khiển phân tán đèn giao thông trong phạm vi đô thị / Hà Quang Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .H100Đ 2012

1224 Các phương pháp tối ưu hóa hệ thống thông tin di động thế hệ mới: giải pháp công nghệ và ứng dụng thực tế / Hà Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .H100H 2009

1225 Tổng đài IP và ứng dụng / Hà Huy Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ KHXG: TK5102.7 .H100H 2010

1226 Khảo sát và mô phỏng hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng (WDM) / Hà Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt KHXG: TK5102.7 .H100H 2011

1227 Ứng dụng mạng NƠ RON nhân tạo dự báo đồ thị phụ tải ngắn hạn hệ thống điện / Hà Tiến Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lân TrángKHXG: TK5102.7 .H100H 2013

1228 Mạng NGN và thiết kế mạng NGN của VNPT : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hà Thị LanKHXG: TK5102.7 .H100L 2005

1229 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hà

KHXG: TK5102.7 .H100N T.I-20131230 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hà

KHXG: TK5102.7 .H100N T.I-2013

1231 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Bản chụp các bài báo khoa học và sách / Hà Hải NamKHXG: TK5102.7 .H100N T.II-2013

1232 Nghiên cứu thiết kế máy thu định vị vệ tinh toàn cầu Galileo dùng công nghệ vô tuyết điều khiển bằng phần mềm / Hán Trọng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .H105T 2010

1233 Ứng dụng công nghệ OFDMA trong Wimax / Hoàng Công Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .H407A 2011

1234 Phân tích các vấn đề bảo mật trong hệ thống cung cấp dịch vụ IPTV / Hoàng Việt Bắc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan KiênKHXG: TK5102.7 .H407B 2009

1235 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống dò tìm xâm nhập mạng / Hoàng Trung Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .H407C 2007

1236 Nghiên cứu sử dụng vi điều khiển LPC 2148 điều khiển hoạt động của bảng LED điện tử / Hoàng Anh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .H407D 2007

1237 Truyền dẫn Internet trên mạng truyền hình cáp / Hoàng Minh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .H407D 2007

1238 Kỹ thuật mạng và cung cấp dịch vụ ADSL / Hoàng Tiến Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .H407D 2008

1239 Hoàng, Tiến Dũng / Nguyễn Tiến Dũng Người hướng dẫn khoa học:KHXG: TK5102.7 .H407D 2008

1240 Tối ưu mạng vô tuyến 3G / Hoàng Thanh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.KHXG: TK5102.7 .H407D 2011

1241 Công nghệ khuyếch đại raman và khả năng ứng dụng trong mạng truyền dẫn thông tin quang / Hoàng Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .H407G 2007

1242 Nghiên cứu tổng quan mạng quản lý viễn thông TMN và vấn đề hệ thống quản lý mạng SDH : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng Thị KHXG: TK5102.7 .H407H 2000

1243 Mạng thông tin di động ở Việt Nam, hiện trạng và tương lai : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Vũ Thu Hương ; Kiều Vĩnh Khánh hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .H407H 2003

1244 Nghiên cứu một số phương pháp bảo mật cho Web Server / Hoàng Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .H407H 2006

1245 Nghiên cứu điều khiển công suất trong thông tin di động CDMA / Hoàng Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .H407H 2006

1246 Đo và đánh giá chất lượng hệ thống truyền hình số mặt đất DVB - T / Hoàng Tùng Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .H407H 2008

1247 Nghiên cứu kiến trúc IMS và các dịch vụ gia tăng liên quan / Hoàng Sỹ Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn HùngKHXG: TK5102.7 .H407H 2009

1248 Nghiên cứu mạng nơron và ứng dụng trong nhận dạng chữ viết tay tiếng Việt / Hoàng Thị Hồng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .H407H 2010

1249Nghiên cứu kiến trúc, chức năng dòng sản phẩm BTS Horizon - Motorola. Những giải pháp đề xuất khi kết nối với BSS của Nokia Siemens / Hoàng Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch.KHXG: TK5102.7 .H407H 2013

1250 Một số thuật toán ảo hóa trung tâm dữ liệu hướng tới tiết kiệm năng lượng / Hoàng Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .H407H 2018

1251 Nghiên cứu ứng dụng FPGA thiết kế mạch điều khiển đèn giao thông / Hoàng Mạnh Kha ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .H407K 2004

1252 Thiết kế IC số VLSI / Hoàng Trung Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .H407K 2006

1253 Nghiên cứu phương pháp bắt đồng bộ mã cho tín hiệu MC - CDMA / Hoàng Minh Khang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .H407K 2012

1254Nghiên cứu thiết kế hoàn thiện hệ thống đo lường, điều khiển thu thập dữ liệu phân tích thuốc phóng trong các lò gia nhiệt - thiết bị Vulcan : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng LongKHXG: TK5102.7 .H407L 2004

1255 Dịch vụ dữ liệu gia tăng phi cấu trúc / Hoàng Phi Long ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .H407L 2006

1256 An ninh và bảo mật trong Wimax / Hoàng Thị Quỳnh Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .H407L 2012

1257 Truyền hình số quảng bá : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng KHXG: TK5102.7 .H407N 2001

1258 Mã hoá băng con và Wavelet - ứng dụng trong kỹ thuật nén ảnh : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Thọ NinhKHXG: TK5102.7 .H407N 2001

1259 Công nghệ WCDMA, các dịch vụ và quản lý chất lượng dịch vụ : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Bảo NamKHXG: TK5102.7 .H407N 2005

1260 Mã turbo và ứng dụng trong thông tin vệ tinh / Hoàng Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn Thúy Anh.KHXG: TK5102.7 .H407N 2010

1261 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản đăng ký, báo cáo tổng quan và các giấy tờ khác. Tập 1 / Hoàng Ngọc NhânKHXG: TK5102.7 .H407N T.1-2012

1262 Nghiên cứu định cõ và quy hoạch mạng vô tuyến hệ thống thông tin di động thế hệ ba-WCDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Minh KHXG: TK5102.7 .H407P 2004

1263 WIMAX-Các vấn đề công nghệ và triển khai ứng dụng / Hoàng Tuấn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt HươngKHXG: TK5102.7 .H407P 2008

1264 Nghiên cứu phương pháp lựa chọn nút trong mạng truyền thông hợp tác vô tuyến / Hoàng Quốc Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân NamKHXG: TK5102.7 .H407P 2012

1265 Thiết kế hệ thống thông tin di động GSM cho khu đô thị miền núi : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng Ngọc SơnKHXG: TK5102.7 .H407S 2000

1266 Kỹ thuật WDM và khả năng áp dụng ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Anh SơnKHXG: TK5102.7 .H407S 2004

1267 Ứng dụng công nghệ thông tin vệ tinh VSAT băng rộng - IPSTAR tại Việt Nam / Hoàng Xuân Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .H407S 2006

1268 Phân tích và tính toán các tham số của Laser VCSEL : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK5102.7 .H407T 2001

1269 Công nghệ CDMA trong sự phát triển sang thông tin di động thế hệ thứ ba : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Minh Thắng ; Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .H407T 2003

1270 Tính toán tuyến truyền dẫn hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điên tử viễn thông / Hoàng Anh TuấnKHXG: TK5102.7 .H407T 2003

1271 Giải pháp IP CONTACT CENTER và ứng dụng tại Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Tiến ThôngKHXG: TK5102.7 .H407T 2005

1272 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa mức thích nghi / Hoàng Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .H407T 2007

1273 Truyền video thời gian thực trên mạng vô tuyến nhiều chặng / Hoàng Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5102.7 .H407T 2008

1274 Ứng dụng NGN tại tổng đài cổng quốc tế / Hoàng Hữu Thái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5102.7 .H407T 2008

1275 Nghiên cứu chuẩn nén H.264 và các ứng dụng / Hoàng Văn Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.KHXG: TK5102.7 .H407T 2011

1276 Nghiên cứu giải pháp lên 3G của mạng GSM / Hoàng Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.KHXG: TK5102.7 .H407T 2013

1277 Nghiên cứu và thiết kế anten tích hợp cho các máy thu truyền hình trong nhà / Hoàng Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .H407T 2013

1278 Giao thức Internet Protocol version (IPV6) và một số ứng dụng / Hoàng Mạnh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .H407T 2013

1279 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Hoàng Hữu HạnhKHXG: TK5102.7 .H407T T.II-2012

1280 Tìm hiểu hệ thống NGN/IMS trong NGN / Hoàng Huy Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TúyKHXG: TK5102.7 .H407V 2009

1281 Bảo mật và ứng dụng bảo mật internet banking / Hồ Xuân Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .H450H 2009

1282 Nghiên cứu phương pháp cấp phát kênh động nhằm tăng hiệu quả tài nguyên vô tuyến cho các hệ thống di động / Hồ Hải Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đào KHXG: TK5102.7 .H450H 2010

1283Nghiên cứu hệ thống cáp quang biển WDM và ứng dụng xây dựng yêu cầu kỹ thuật cho tuyến cáp biển Việt Nam-Hồng Kông : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hồ Công LâmKHXG: TK5102.7 .H450L 2004

1284 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hồ Khánh LâmKHXG: TK5102.7 .H450L T.2-2015

1285 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hồ KHXG: TK5102.7 .H450L T.I-2015

1286 Ứng dụng công nghệ nhúng cho hệ thống quản lý chấm công / Hồ Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .H450M 2008

1287 Thiết kế hệ thống đo mức nước sông tự động / Hồ An Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .H450N 2010

1288 Mobile IP trên mạng GPRS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hồ Văn PhiKHXG: TK5102.7 .H450P 2004

1289 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hồ KHXG: TK5102.7 .H450Q T.1-2012

1290 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hồ

KHXG: TK5102.7 .H450Q T.2-2015

1291 ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động thế hệ thứ ba : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Công ToànKHXG: TK5102.7 .H450T 2001

1292 Mạng thông tin di động số GSM và giải pháp nâng cao tốc độ truyền số liệu GPRS : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Khánh ThànhKHXG: TK5102.7 .H450T 2001

1293 Quy hoạch vô tuyến cho mạng thông tin di động 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Hồ Xuân Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.KHXG: TK5102.7 .H450V 2012

1294Nghiên cứu cấu trúc ứng dụng phân tán và áp dụng xây dựng hệ thống quản lý yêu cầu khách hàng tại Bưu điện Hà Nội : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Huỳnh Đức NghĩaKHXG: TK5102.7 .H523N 2004

1295 xử lý lỗi trong thông tin số / Huỳnh Nguyễn Bảo Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân NhànKHXG: TK5102.7 .H523P 2007

1296Nghiên cứu phát triển cấu trúc EBG ứng dụng cho các hệ thống thông tin vô tuyến thế hệ mới / Huỳnh Nguyễn Bảo Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến, Trần Minh TuấnKHXG: TK5102.7 .H523P 2014

1297 ứng dụng CDMA trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Huỳnh ThànhKHXG: TK5102.7 .H523T 2001

1298 Truyền dẫn quang trong mạng NGN / Huỳnh Văn Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .H523T 2006

1299 Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3 CDMA 2000 / Keophadith Sombath ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .K205S 2006

1300 Tìm hiểu về CDMA 2000 và vấn đề quản lý tài nguyên của CDMA : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Keo Viêng ThênKHXG: TK5102.7 .K205T 2002

1301 Dịch vụ MMS qua mạng di động 3G / Kean Lyhok ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5102.7 .K207L 2008

1302 Dịch vụ phân lớp và định tuyến cưỡng bức trong QoS / Kiều Thu An; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .K309A 2006

1303 Qui hoạch mạng 3G công nghệ CDMA / Kiều Ngọc Ánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .K309A 2007

1304 Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây / Kim An ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .K310A 2008

1305 Thông tin di động từ GSM lên thế hệ 3 (3G) / Kim No; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân LộKHXG: TK5102.7 .K310N 2010

1306FM Fault Location on Short Power Cables : In partical fulfillment of the requirements for the degree doctor of philosophy / Kittin Udomkiat ; Granville E. Ott, Arthur J. Carlson instructorsKHXG: TK5102.7 .K315U 1974

1307Nghiên cứu giải pháp cải thiện thời gian trễ và độ tắc nghẽn trong mạng kết nối của hệ thống máy tính đa xử lý có bộ nhớ chung phân bố / Koeu, Davy; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Việt KhôiKHXG: TK5102.7 .K435D 2007

1308 Thông tin di động thế hệ (3G) / Khav Sopheap ; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn KHXG: TK5102.7 .KH112S 2009

1309 Nghiên cứu công nghệ GMPLS và giải pháp áp dụng vào mạng truyền tải quang / Khương Ngọc Bính ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .KH561B 2007

1310 Thiết kế mạng truyền tải cho mạng NGN của VNPT trong giai đoạn 2010 - 2015 / Lã Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .L100H 2007

1311 Giả lập hệ thống nhúng trên vi mạch lập trình được / Lã Công Huấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5102.7 .L100H 2011

1312 Mạng thông tin di động thế hệ 3 và phương án triển khai trong mạng Viettel / Lại Hữu Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5102.7 .L103H 2005

1313 ứng dụng của VHF Data Link Mode 4 trong môi trường CNS/ATM : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lâm Mạnh HùngKHXG: TK5102.7 .L120H 2004

1314 Thuật toán đa truy nhập cho mạng thông tin di động sử dụng công nghệ Mimo - OFDMA / Lê Đình Trường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .L205T 2010

1315 Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Thị Phương AnhKHXG: TK5102.7 .L250A 2005

1316 Lợi ích từ triển khai mạng thế hệ sau Next Generation Network - NGN : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Thị Thanh KHXG: TK5102.7 .L250B 2005

1317 Phương pháp đánh giá chất lượng các hệ thông tin di động (kể cả ở Việt Nam) / Lê Hoài Bắc ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh KhánhKHXG: TK5102.7 .L250B 2007

1318 Công nghệ CDMA trong thông tin di động 3G và giải pháp triển khai : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Vũ CườngKHXG: TK5102.7 .L250C 2004

1319 Kỹ thuật và giải pháp xây dựng mạng MPLS/VPN : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Huy Cường

KHXG: TK5102.7 .L250C 2005

1320 Chuyển mạch mềm trong mạng thế hệ sau / Lê Tuấn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .L250C 2005

1321 Nghiên cứu mạng kết nối mới cho hệ thống máy tính đa xử lý / Lê Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt KhôiKHXG: TK5102.7 .L250C 2007

1322 OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Lê Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .L250C 2011

1323 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng OFDM trong Wimax / Lê Cao Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .L250C 2012

1324 Thiết kế thu nhỏ kích thước anten sử dụng siêu vật liệu điện từ nhân tạo / Lê Kim Chung; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .L250C 2012

1325Nghiên cứu đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong thông tin phải trổ dãy trực tiếp và các phương pháp kiểm soát định vị nguồn phát xạ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Văn ĐiềnKHXG: TK5102.7 .L250Đ 2000

1326 Nghiên cứu chất lượng mạng thoại IP / Lê Văn Điệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .L250Đ 2005

1327 Nén ảnh động và ứng dụng của nó / Lê Thị Thuỳ Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .L250D 2007

1328 Công nghệ Wimax nghiên cứu và xây dựng mô hình mẫu triển khai cho vùng đặc thù tại Việt Nam / Lê Quang Đạo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5102.7 .L250Đ 2007

1329 Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống giám sát điều kiện làm việc của trạm kiểm soát vô tuyến điện điều khiển từ xa / Lê Ngọc Du ; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .L250D 2008

1330 Nghiên cứu công nghệ Ason (Automatic Switching optical network) và triển khai ứng dụng trong mạng viễn thông VTN / Lê Vũ Tiến Đạt ; Người hướng dẫn khoa KHXG: TK5102.7 .L250Đ 2009

1331 Nghiên cứu và phát triển hệ thống dịch vụ truyền hình giao thức internet IPTV / Lê Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .L250D 2012

1332 Kỹ thuật trường quay trong truyền hình / Lê Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ.KHXG: TK5102.7 .L250D 2012

1333 Thiết kế mạng truyền hình hữu tuyến sử dụng công nghệ PON / Lê Qúy Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .L250D 2013

1334 Thiết kế và thực hiện ứng dụng chia sẻ video trong mạng 3G sử dụng kiến trúc IMS / Lê Văn Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5102.7 .L250Đ 2013

1335 Phân tích tín hiệu bằng biến đổi Wavelet / Lê Quý Gia; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .L250G 2005

1336 Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng 3GGPP LTE / Lê Hồng Giang; Người hướng dẫn khoa học: Phan Hữu Huân.KHXG: TK5102.7 .L250G 2010

1337 Kỹ thuật trải phổ và hệ thống thông tin tế bào CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Văn HoàKHXG: TK5102.7 .L250H 2000

1338 Xử lý cuộc gọi và ứng dụng báo hiệu trong CDMA IS-95-CDMA 2000 : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Xuân HoàKHXG: TK5102.7 .L250H 2001

1339 Nghiên cứu chuyển mạch quang và xây dựng phương pháp thiết kế mạng toàn quang : Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Điện tử Viễn thông / Lê Văn HảiKHXG: TK5102.7 .L250H 2002

1340 Truyền hình số và trực tiếp đến hộ gia đình(DTH) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Trọng Hùng ; Kiều Vĩnh Khánh hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .L250H 2003

1341 Hội nghị truyền hình và ứng dụng của hội nghị truyền hình : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Văn HuyKHXG: TK5102.7 .L250H 2004

1342 Nghiên cứu công nghệ CDMA 20001X EVDO và khảo sát các dịch vụ trên nền CDMA 20001X EVDO / Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn.KHXG: TK5102.7 .L250H 2006

1343 Thiết kế bộ khuyếch đại Raman phân bố sử dụng trong hệ thống thông tin quang dung lượng lớn, cự ly xa / Lê Hoàng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức KHXG: TK5102.7 .L250H 2006

1344 Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kênh truyền dẫn đến chất lwongj dịch vụ trong mạng không dây thế hệ mới / Lê Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5102.7 .L250H 2007

1345 Nghiên cứu triển khai IPTV và giải pháp cho EVNTelecom / Lê Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .L250H 2007

1346 Nghiên cứu bộ khuyếch đại Raman trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng / Lê Thị Cẩm Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .L250H 2007

1347 Tính toán thiết kế và tối ưu hoá cho mạng di động CDMA2000 / Lê Viết Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .L250H 2007

1348 Bảo mật dữ liệu truyền trong mạng quang thụ động / Lê Thị Thúy Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .L250H 2009

1349 Ứng dụng hiện tượng hỗn loạn vào đa truy cập phân chia theo mã / Lê Thị Ngọc Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK5102.7 .L250H 2009

1350 Thu thập và phân tích dữ liệu cho hệ thống tàu thuyền trên biển / Lê Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch.KHXG: TK5102.7 .L250H 2010

1351 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật OFDM trong hệ thống truyền dẫn quang / Lê Xuân Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .L250H 2010

1352 Các cơ chế phân hoạch tài nguyên vô tuyến trong mạng không dây 4G / Lê Thị Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .L250H 2010

1353 Nghiên cứu công nghệ chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông / Lê Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .L250H 2011

1354 Nghiên cứu công nghệ chuyển mạch đa nhãn giao thức tổng quát / Lê Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .L250H 2011

1355 Hệ thống thông tin di động W-CDMA và hành trình từ GSM lên 3G / Lê Khánh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .L250H 2011

1356 Nghiên cứu và mô phỏng giao thức định tuyến Flooding trong WSN / Lê Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .L250H 2012

1357 So sánh các thuật toán bảo mật thực hiện trên nền tảng hệ nhúng trên FPGA / Lê Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .L250H 2013

1358 Kỹ thuật vô tuyến trong sợi quang / Lê Viết Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .L250K 2012

1359 Nén số liệu bằng phương pháp mã Huffman : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê LưuKHXG: TK5102.7 .L250L 2000

1360Nghiên cứu công nghệ truyền dữ liệu trên đường PLC và ứng dụng thiết kế hệ thống đo đếm điện năng từ xa : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Lê Văn Luân ; Nguyễn Nam Quân hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .L250L 2003

1361 Mạng cảm biến không dây / Lê Thị Mai Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .L250L 2010

1362 Mô hình kênh cho mạng di động không dây AD HOC / Lê Thắng Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .L250L 2010

1363 Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động / Lê Thị Mai Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.

KHXG: TK5102.7 .L250L 2012

1364 Nghiên cứu và phát triển phần mềm mô phỏng QoS sử dụng trong IPTV / Lê Thế Linh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan.KHXG: TK5102.7 .L250L 2013

1365 Bảo mật trong mạng không dây / Lê Thái Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.KHXG: TK5102.7 .L250L 2013

1366 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh: Giáo sư. Tập 2 Quyển 2 / Lê Hùng LânKHXG: TK5102.7 .L250L T.2-Q.2-2013

1367 Giao thức TCP/IP trong mạng thông tin không dây : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Quang MinhKHXG: TK5102.7 .L250M 2004

1368 Nghiên cứu cấu trúc và tính chất phát quang của Nanô bán dẫn ZnO chế tạo bằng phương pháp MOCVD / Lê Hồng Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết KHXG: TK5102.7 .L250M 2005

1369 Nghiên cứu ảnh hưởng của các cơ chế bảo mật đến chất lượng dịch vụ VoIP qua mạng không dây / Lê Tuấn Mẫn ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .L250M 2006

1370 Nghiên cứu về siêu âm 3D trong y tế / Lê Thị Hồng Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .L250M 2006

1371 Nghiên cứu thuật toán chuyển giao trong mạng truy cập W-CDMA trên nền thiết bị của Ericsson / Lê Sỹ Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .L250M 2010

1372 Nghiên cứu công nghệ 4G, ứng dụng cho mạng di động Mobifone / Lê Cao Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.KHXG: TK5102.7 .L250N 2013

1373Các giải pháp đo thử và khắc phục hiện tượng Jitter-Wander trên mạng truyền dẫn quang SDH của bưu điện tỉnh Cà Mau : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Hoàng PhướcKHXG: TK5102.7 .L250P 2001

1374 Điều khiển truy nhập trong mạng băng rộng và chuyển mạch ATM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Quang PhúKHXG: TK5102.7 .L250P 2001

1375 Thiết kế cân chuẩn điện tử : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử-Viễn thông / Lê KHXG: TK5102.7 .L250P 2002

1376 Nghiên cứu truyền video streaming trên HTTP 2.0 / Lê Hồng Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .L250P 2018

1377 Quy hoạch vô tuyến W-CDMA mạng 3G Beeline khu vực Thành phố Hà Nội / Lê Quân; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5102.7 .L250Q 2011

1378 Thiết kế thiết bị tích hợp thông tin định vị qua mạng thông tin di động / Lê Văn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.

KHXG: TK5102.7 .L250Q 2012

1379 Nghiên cứu công nghệ vô tuyến điều khiển bằng phần mềm SDR và ứng dụng trong máy thu vô tuyến điện / Lê Hồng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .L250Q 2012

1380 Đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong hệ thống thông tin trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Văn SơnKHXG: TK5102.7 .L250S 2000

1381 Tổ chức và quy hoạch mạng vô tuyến WCDMA / Lê Minh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .L250S 2010

1382 Thông tin di động và xu hướng phát triển ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Quang TriệuKHXG: TK5102.7 .L250T 2000

1383 Nghiên cứu tương tác của ISUP và xây dựng chương trình biên dịch các bản tin báo hiệu ISUP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-Viễn thông / Lê Nam TrânKHXG: TK5102.7 .L250T 2001

1384 Công nghệ CDMA và ứng dụng vào mạng viễn thông bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Lê Thành TrungKHXG: TK5102.7 .L250T 2001

1385 Quy hoạch mạng viễn thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Bá Tân ; Phạm Minh Hà hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .L250T 2003

1386 Công nghệ đường dây thuê bao số tốc độ rất cao VDSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Anh TuấnKHXG: TK5102.7 .L250T 2004

1387 Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiễu trong hệ thống thông tin di động tế bào DS-CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Quang ThắngKHXG: TK5102.7 .L250T 2004

1388 Mạng NGN và vấn đề điều khiển QoS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Quang TùngKHXG: TK5102.7 .L250T 2004

1389 Kỹ thuật thông tin vệ tinh và thiết kế trạm mặt đất / Lê Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .L250T 2004

1390 Mạng NGN - Nghiên cứu hướng chuyển đổi lên mạng NGN của mạng viễn thông Hà Nội / Lê Tùng Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .L250T 2005

1391 Xác định ảnh hưởng của nhiễu từ vệ tinh N-SAT-HEO tới hệ thống 3G của Việt Nam trong băng tần 2.6 GHz / Lê Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh KHXG: TK5102.7 .L250T 2005

1392 Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 1X EV-DO EVNTELECOM đang triển khai / Lê Tất Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK5102.7 .L250T 2005

1393 Nghiên cứu ứng dụng bộ khuyếch đại quang trong các hệ thống thông tin quang / Lê Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân

KHXG: TK5102.7 .L250T 2005

1394 Thiết kế vô tuyến cho mạng thông tin di động CDMA / Lê Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .L250T 2005

1395 Xây dựng hệ thống mạng máy tính hiệu năng cao cho dịch vụ ngân hàng / Lê Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .L250T 2006

1396 Nghiên cứu công nghệ WCDMA ứng dụng cho phát triển mạng thông tin di động Mobifone / Lê Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .L250T 2006

1397 Truy nhập không dây băng thông rộng - Wimax / Lê Công Tá; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .L250T 2006

1398 Nghiên cứu công nghệ Softswitch và ứng dụng vào mạng thông tin di động Mobifone / Lê Nam Trà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK5102.7 .L250T 2006

1399 Thiết kế mạch tích hợp số VLSI / Lê Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .L250T 2006

1400 Nghiên cứu công nghệ Voice over IP và vấn đề giao tiếp giữa mạng VoIP với mạng điện thoại truyền thống / Lê Quang Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK5102.7 .L250T 2006

1401 Phân tích thị trường Wimax và ứng dụng triển khai của VTC / Lê Sơn Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5102.7 .L250T 2008

1402 Nghiên cứu về xử lý ảnh trên nền FPGA / Lê Thế Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .L250T 2010

1403 Nghiên cứu các công nghệ lưu trữ và thiết kế trung tâm dữ liệu (DataCenter) cho VNPT / Lê Bá Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .L250T 2010

1404 Các dịch vụ trong mạng WCDMA / Lê Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .L250T 2010

1405 Nghiên cứu và xây dựng thiết bị giám sát hành trình phương tiện giao thông qua mạng trên nền tảng chíp FPGA / Lê Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK5102.7 .L250T 2010

1406 Kỹ thật định tuyến và điều khiển lưu lượng trong mạng Core IP/ MPLS / Lê Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .L250T 2010

1407 Nghiên cứu công nghệ ITPV và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ IPTV/VOD trên hạ tầng mạng HFC của VCTV / Lê Xuân Thái; Người hướng dẫn KHXG: TK5102.7 .L250T 2012

1408 Nhận dạng tiếng nói theo từ khóa / Lê Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.

KHXG: TK5102.7 .L250T 2012

1409 Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Lê Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .L250T 2013

1410 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Tiến KHXG: TK5102.7 .L250T T.1-2015

1411 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.2 / Lê Trung ThànhKHXG: TK5102.7 .L250T T.II.2-2013

1412 Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) / Lê Thanh Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .L250V 2006

1413 Giải pháp chống nghẽn bằng phương pháp định tuyến lệch hướng trong mạng OBS / Lê,Thị Hải Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5102.7 .L250V 2009

1414 Xây dựng quy trình kiểm chuẩn cho thiết bị bơm tiêm điện / Lê Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: TK5102.7 .L250V 2010

1415 Ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống WDM / Lê Trọng Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .L250V 2012

1416 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Quyển 2a / Lê Quốc VượngKHXG: TK5102.7 .L250V T.2-Q.2a-2013

1417 Hệ thống truy nhập vô tuyến trong mạng thông tin động W-CDMA / Lê Thanh Xuyến ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .L250X 2007

1418 Dịch vụ IP Datacast trên nền công ghệ DVB-H / Lê Thị Yến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .L250Y 2007

1419 Kỹ thuật quản lý phổ tần số VTĐ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lỗ Quốc ViệtKHXG: TK5102.7 .L450V 2001

1420 Nghiên cứu ứng dụng PLC trong các hệ thống điều khiển công nghiệp / Lumphone Kounlavongsa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .L534K 2013

1421 Mạng quản lý viễn thông TMN : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Viễn thông / Lương Quốc Huy ; Đặng Văn Chuyết hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .L561H 2002

1422 Ứng dụng công nghệ DWDM và EDFA trong mạng đường trục 20 GBIT/S / Lương Mạnh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK5102.7 .L561H 2004

1423 Mạng NGN và các giao thức báo hiệu điều khiển / Lương Thị Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .L561H 2009

1424 Mạng đô thị MAN / Lương Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công KHXG: TK5102.7 .L561H 2013

1425 Nghiên cứu các giải thuật mã hóa bảo mật hỗn loạn / Lương Viết Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .L561M 2011

1426 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào nhận dạng mặt người trong ảnh / Lương Vũ Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .L561N 2005

1427 Xử lý lỗi trong thông tin số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lưu Tuấn Anh ; Phương Xuân Nhàn hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .L566A 2003

1428 Mã sửa lỗi và điều chế kết hợp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lưu Quốc ChinhKHXG: TK5102.7 .L566C 2001

1429 Mạng thông minh di động IN phương án triển khai dịch vụ IN cho mạng Vinaphone / Lưu Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .L566H 2005

1430 Tìm hiểu kỹ thuật trải phổ trong hệ thống thông tin / Lưu Phương Lan; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .L566L 2011

1431 Anten thông minh và ứng dụng trong kiểm soát tần số vô tuyến điện / Lưu Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .L566S 2007

1432 Nghiên cứu các kỹ thuật nén ảnh và ứng dụng trong truyền hình : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Lưu Quang ThọKHXG: TK5102.7 .L566T 2001

1433 Lý thuyết nhận dạng vân tay và ứng dụng / Lưu Đức Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .L566T 2006

1434 Nghiên cứu kiến trúc và phát triển dịch vụ trên nền IMS / Lưu Đức Toản ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5102.7 .L566T 2009

1435 Phân tích, thiết kế và triển khai winmax di động / Lý xuân Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .L600H 2007

1436Kỹ thuật điều chế đa Tone DMT nâng cao tốc độ truyền số liệu trên đường dây điện thoại. ứng dụng trong truyền số liệu sử dụng công nghệ ADSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lý KiệtKHXG: TK5102.7 .L600K 2004

1437 Nghiên cứu kỹ thuật MIMO - OFDM / Lý Thu Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.KHXG: TK5102.7 .L600P 2012

1438 Nghiên cứu, thiết kế hệ thống mạng cho trường Trung cấp nghề Sơn La / Lý Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .L600t 2011

1439 Phân tích đánh giá hiệu hăng hệ thống thông tin di động 4G sử dụng công nghệ LTE / Lý Công Thái; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nhật Thăng.KHXG: TK5102.7 .L600t 2012

1440 Công nghệ WIMAX và ứng dụng tại Việt Nam / Mai Tùng Hiệp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .M103H 2006

1441 Nghiên cứu điều khiển tốc độ video H264 thích ứng ở các mạng có băng thông hạn chế / Mai Gia Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5102.7 .M103H 2009

1442 Công nghệ truyền thông chuyên dụng tầm gần và ứng dụng trong hệ thống ITS / Mai Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng TuấnKHXG: TK5102.7 .M103K 2013

1443 Kỹ thuật tạo dạng búp sóng thích nghi (Adaptive beamforming) trong anten mảng pha cho hệ thống vệ tinh tầm thấp / Mai Quang Luận; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .M103L 2009

1444 Các phương pháp định tuyến trong mạng AD HOC / Mai Văn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .M103L 2012

1445 Nghiên cứu đánh giá mạng PS CORE và ứng dụng tại VIETTEL / Mai Chí Linh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5102.7 .M103L 2013

1446 Nghiên cứu các phương phấp điều chế áp dụng trong các hệ thống thông tin vô tuyến thế hệ tiếp theo / Mai Ngọc Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy KHXG: TK5102.7 .M103M 2009

1447 Đo lường thông tin cáp sợi quang : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Mai Hồng SơnKHXG: TK5102.7 .M103S 2000

1448 Tìm hiểu công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng Metro tại Việt Nam / Mai Văn Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang MinhKHXG: TK5102.7 .M103S 2012

1449Quản lý mạng viễn thông. Nghiên cứu ứng dụng trong mạng truyền dẫn và mạng chuyển mạch, tiến tới một mô hình tổng thể cho mạng viễn thông Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Mai Hoàng ThámKHXG: TK5102.7 .M103T 2000

1450 Công nghệ DWDM và ứng dụng trong mạng đường trục / Mai Như Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .M103T 2007

1451 Phân tích và thiết kế anten mảng vi dải cho máy thu truyền hình số trên các phương tiện di động / Mai Sỹ Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .M103T 2010

1452 Thiết kế và mô phỏng hệ thống thông tin quang tốc độ cao / Mai Hùng Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .M103T 2010

1453 Tối ưu hóa mạng di động 3G / Mai Viết Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ KHXG: TK5102.7 .M103T 2011

1454 Nghiên cứu và phân tích hệ thống MC - CDMA / Mai Đức Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.KHXG: TK5102.7 .M103T 2012

1455 Nghiên cứu và đánh giá hiệu năng các cơ chế điều khiển thích nghi cho video streaming / Mai Xuân Thứ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn HùngKHXG: TK5102.7 .M103T 2012

1456 Nghiên cứu phối hợp tần số, quỹ đạo cho các hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh và ứng dụng vào vệ tinh VINASAT / Mai Bùi Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ KHXG: TK5102.7 .M103V 2006

1457 Thiết kế thiết bị điểm danh tự động ứng dụng công nghệ RFID và nhận dạng khuôn mặt qua Camera / Mẫn Đức Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến KHXG: TK5102.7 .M121T 2013

1458 Understanding telecommunications and lightwave systems : an entry-level guide / John G. Nellist.KHXG: TK5102.7 .N201J 1996

1459 Cơ sở lý thuyết và tính toán đường truyền qua vệ tinh Vinasat-1 / Nông Kim Ngân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5102.7 .N455N 2009

1460 Điều khiển mờ trong điều khiển công suất hệ thống CDMA không dây / Ngô Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá DũngKHXG: TK5102.7 .NG450A 2006

1461 Nghiên cứu quy hoạch mạng phát sóng truyền hình đơn tần / Ngô Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .NG450A 2013

1462 Điều khiển lưu lượng trong mạng thế hệ mới - NGN / Ngô Thị Phương Chung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .NG450C 2005

1463 Công nghệ W_CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W_CDMA / Ngô Xuân Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .NG450C 2010

1464 Dịch vụ gói trên mạng di động GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử - Viễn thông / Ngô Mạnh DũngKHXG: TK5102.7 .NG450D 2002

1465 Nghiên cứu lọc số nhiều nhịp. Tìm hiểu ứng dụng công nghệ ASIC : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Ngô Xuân HàKHXG: TK5102.7 .NG450H 2001

1466Nghiên cứu các giao thức điều khiển kết nối trong mạng thế hệ sau và áp dụng tại Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô Đức Hiếu ; Đỗ Hoàng Tiến hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG450H 2003

1467 Thiết kế mạng quang trong suốt sử dụng giải thuật tô mầu cạnh tổng quát / Ngô Hữu Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5102.7 .NG450H 2005

1468 Công nghệ GMPLS và tiến trình chuyển đổi MPLS sang GMPLS / Ngô Thanh Hiển ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm.

KHXG: TK5102.7 .NG450H 2006

1469 Nghiên cứu mạng Wimax - Thiết kế và triển khai Wimax di động / Ngô Thanh Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .NG450H 2008

1470 Triển khai 3G tại Việt Nam và xu hướng phát triển 4G / Ngô Thảo Hương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .NG450H 2010

1471 Nghiên cứu các giải pháp lên 3G của mạng GSM tại Việt Nam / Ngô Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.KHXG: TK5102.7 .NG450H 2010

1472 Phương pháp điều chế trong mạng băng thông siêu rộng / Ngô Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .NG450H 2012

1473 Đặc điểm ứng dụng điện thoại IP cho các cơ quan và doanh nghiệp tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô Tuấn KhiêmKHXG: TK5102.7 .NG450K 2004

1474 Nghiên cứu các công nghệ lưu trữ và thiết kế trung tâm dữ liệu cho Đài truyền hình KTS VTC / Ngô Thị Mai Loan; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .NG450L 2011

1475 Hệ thống giám sát phụ thuộc tự động quảng bá ADS-B trong ngành quản lý bay Việt Nam / Ngô Tuấn Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .NG450P 2006

1476 Ước lượng kênh trong hệ thống Mimo / Ngô Quang Phát ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Nam.KHXG: TK5102.7 .NG450P 2011

1477 Nghiên cứu mạng thông tin di động lên 4G / Ngô Nhất Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG450S 2012

1478 Phương pháp mã hoá tiếng nói theo mô hình kích thích đa băng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô Quang TrưởngKHXG: TK5102.7 .NG450T 2004

1479Nghiên cứu thiết kế module clock thiết bị truy nhập AN-2000 nâng cao độ ổn định của hệ thống clock bằng cơ chế hoạt động Hot-Standby / Ngô Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trung.KHXG: TK5102.7 .NG450T 2004

1480 Mạng máy tính không dây và các vấn đề an ninh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô Minh ThắngKHXG: TK5102.7 .NG450T 2004

1481 Nén tín hiệu âm thang số sử dụng mã hoá băng con / Ngô Quang Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5102.7 .NG450T 2005

1482 Mạng đô thị MAN / Ngô Minh Tuân ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công KHXG: TK5102.7 .NG450T 2006

1483 Hệ thống thông tin định vị / Ngô Duy Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .NG450T 2007

1484 Nghiên cứu thiết kế máy đo sâu hồi tiếp âm / Ngô Xuân Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .NG450T 2007

1485 Nghiên cứu kỹ thuật Mimo-OFDMA và ứng dụng trong thông tin di động tế bào / Ngô Văn Túc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .NG450T 2011

1486 Nhiễu đa truy nhập trong hệ thống CDMA và WCDMA / Ngô Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh.KHXG: TK5102.7 .NG450T 2012

1487 Truyền hình di động với công nghệ T-DMB / Ngô Trí Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .NG450T 2012

1488 Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển trạm BTS / Ngô Văn Thiện ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .NG450T 2013

1489 Bộ lọc số QMF trong các hệ thống PR và ứng dụng trong kỹ thuật nén ảnh / Ngô Lê Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .NG450V 2007

1490 Điều khiển và kiểm tra TCP trong GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Tuấn AnhKHXG: TK5102.7 .NG527A 2002

1491Giải thuật di truyền, mạng neural và ứng dụng vào điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động GSM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hải Âu ; Lê Bá Dũng hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527A 2003

1492 Lọc số 2D và thiết kế phần cứng cho xử lý ảnh số : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Việt Anh ; Hồ Anh Tuý hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527A 2003

1493 Bảo vệ thông tin trên mạng TCP/IP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Tú AnhKHXG: TK5102.7 .NG527A 2004

1494 Hệ thống thông tin vệ tinh và mạng VSAT ngành hàng không dân dụng Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trường AnKHXG: TK5102.7 .NG527A 2004

1495 Công nghệ GPRS và ứng dụng của nó vào mạng di động ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Lê AnhKHXG: TK5102.7 .NG527A 2004

1496 Lý thuyết chuyển mạch và lưu lượng trong mạng tích hợp băng rộng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Lê AnhKHXG: TK5102.7 .NG527A 2004

1497 Công nghệ MPLS và điều khiển lưu lượng trong MPLS / Nguyễn Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2005

1498 Mã hoá không gian - thời gian trong truyền thông di động / Nguyễn Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà

KHXG: TK5102.7 .NG527A 2005

1499 Nghiên cứu công nghệ ADSL và triển khai mạng ADSL tại Bưu điện Hà Nội / Nguyễn Hoàng Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .NG527A 2006

1500 Quy hoạch mạng viễn thông giải quyết bài toán thiết kế, tối ưu cho một khu vực / Nguyễn Hoài Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2006

1501 Xây dựng một hệ thống giải nén thành phần ảnh tĩnh trong MPEG2 trên nền FPGA / Nguyễn Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2006

1502 Xây dựng hệ thống thông tin trong phòng xét nghiệm / Nguyễn Đức Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2007

1503 Giải pháp cho mạng Hà Nội của EVNTelecom / Nguyễn Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2009

1504 Nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật nén và truyền ảnh qua mạng internet / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2010

1505 Quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Nguyễn Thị Như Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2010

1506 Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2011

1507 Nghiên cứu công nghệ LTE và giải pháp triển khai cho mạng Vinaphone / Nguyễn Quốc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .NG527A 2012

1508 Mô phỏng tổng đài OCB283 trên trạm làm việc UNIX thông qua IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Việt BằngKHXG: TK5102.7 .NG527B 2001

1509 Tối ưu hoá mạng thông tin di động : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Xuân BínhKHXG: TK5102.7 .NG527B 2001

1510 Mạng truyền dẫn thực tế và định hướng phát triển giai đoạn 2006-2010 của tỉnh Kiên Giang / Nguyễn Chí Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527B 2006

1511 Ứng dụng kỹ thuật mã hoá kênh cho các hệ thống truyền thông đa phương tiện / Nguyễn Đức Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5102.7 .NG527B 2008

1512 Thiết kế mạng thông tin di động toàn quốc sử dụng công nghệ W-CDMA / Nguyễn Đăng Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .NG527B 2008

1513 Công nghệ hội nghị truyền hình lý thuyết và ứng dụng thực tế / Nguyễn Công Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang

KHXG: TK5102.7 .NG527B 2008

1514 Nghiên cứu công nghệ và mã hóa bảo mật trong Wimax / Nguyễn Hải Báo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .NG527B 2010

1515 Tối ưu hóa mạng viễn thông / Nguyễn Ngọc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .NG527B 2011

1516 Tối ưu mạng vô tuyến cho mạng di động thế hệ thứ 3 - Mạng 3G / Nguyễn Văn Bính; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.KHXG: TK5102.7 .NG527B 2012

1517 Tính toán đường truyền trong các hệ thống thông tin vệ tinh ở Việt Nam / Nguyễn Hòa Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK5102.7 .NG527B 2012

1518 Truyền ảnh qua mạng ATM : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Nguyễn Mạnh CườngKHXG: TK5102.7 .NG527C 2001

1519 Giao thức IPv6 và vấn đề triển khai thử nghiệm trên mạng Internet Việt Nam : Luận văn Thạc sỹ Điện tử viễn thông / Nguyễn Thành CôngKHXG: TK5102.7 .NG527C 2002

1520 Nghiên cứu và triển khai hệ thống bảo mật thông tin bằng bức tường lửa trên mạng Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu ChungKHXG: TK5102.7 .NG527C 2002

1521 Thiết kế mô phỏng hệ thống thông tin quang ứng dụng công cụVPIPhotonics : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thị Các ; Nguyễn Việt Hương KHXG: TK5102.7 .NG527C 2003

1522 Nghiên cứu và triển khai hệ thống bảo mật thông tin bằng bức tường lửa trên mạng Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu ChungKHXG: TK5102.7 .NG527C 2004

1523 Giấu tin trong ảnh được nén bằng Wavelet và chuẩn JPEG 2000 / Nguyễn Mạnh Cường, Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .NG527C 2005

1524 Ứng dụng công nghệ CDMA vào thông tin di động / Nguyễn Việt Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .NG527C 2005

1525 Điều chế OFDM và ứng dụng điều chế OFDM trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chẩn DVB-T / Nguyễn Việt Cường; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân LộKHXG: TK5102.7 .NG527C 2007

1526 Hệ thống truyền hình kỹ thuật số cho thiết bị cầm tay DVB-H / Nguyễn Việt Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .NG527C 2007

1527 Hỗ trợ dịch vụ giá trị gia tăng trong mạng 3G/IMS / Nguyễn Duy Chung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .NG527C 2008

1528 Nghiên cứu hệ thống nhúng áp dụng cho điều khiển tín hiệu giao thông / Nguyễn Thành Công ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương

KHXG: TK5102.7 .NG527C 2008

1529 Nghiên cứu một số giải pháp hạn chế nhiễu trong thông tin vệ tinh / Nguyễn Hải Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5102.7 .NG527C 2009

1530 Kỹ thuật định tuyến trong mạng IP / Nguyễn Văn Cách ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .NG527C 2009

1531 Hệ thống DWDM và ứng dụng trong mạng truyền dẫn Viettel / Nguyễn Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.KHXG: TK5102.7 .NG527C 2010

1532 Mạng thông tin di động CDMA và chuỗi PN Offset / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .NG527C 2011

1533 Nghiên cứu và phát triển ứng dụng công nghệ chuyển mạch mềm trong mạng di đông 3G / Nguyễn Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .NG527C 2011

1534 Quy hoạch mạng 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Nguyễn Thành Chung ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.KHXG: TK5102.7 .NG527C 2012

1535 Công nghệ Wimax / Nguyễn Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .NG527C 2012

1536 Nghiên cứu kỹ thuật Mimo cho hệ thống LTE / Nguyễn Bá Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.KHXG: TK5102.7 .NG527C 2013

1537 Nghiên cứu ứng dụng cảm biến ánh sáng trong hệ thống chiếu sáng thông minh / Nguyễn Tuấn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .NG527C 2016

1538 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Văn CườngKHXG: TK5102.7 .NG527C T.2-2014

1539 Cấu trúc các phần tử chuyển mạch ATM - mô phỏng và đánh giá : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .NG527D 2000

1540 Kỹ thuật nén ảnh trong truyền thông Multimedia : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quốc DinhKHXG: TK5102.7 .NG527D 2000

1541Công nghệ ghép kênh quang theo bước sóng WDM và thiết bị đahợp WADM trong các mạng thông tin quang : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Hữu ĐứcKHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2001

1542 Nghiên cứu công nghệ truyền tín hiệu thoại sử dụng giao thức Internet : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn KHXG: TK5102.7 .NG527D 2002

1543 Nghiên cứu giao thừa TCP/IP : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hà Dương ; Nguyễn Vũ Sơn hướng dẫn

KHXG: TK5102.7 .NG527D 2003

1544 Thiết kế chế tạo hệ thống truyền dẫn HDSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Chí DũngKHXG: TK5102.7 .NG527D 2004

1545 Kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu Video Streaming trên mạng thông tin di động thế hệ 3-UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Minh ĐứcKHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2004

1546 Công nghệ chuyển mạch mềm softswitch trong mạng thế hệ sau / Nguyễn Thế Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2004

1547 Mạng di động thế hệ 3G-UMTS / Nguyễn Đức Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5102.7 .NG527D 2005

1548 Nghiên cứu triển khai TMN vào mạng viễn thông SPT / Nguyễn Ngọc Danh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2006

1549 Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang WDM trong mạng NGN / Nguyễn Mạnh Duy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2006

1550 Nghiên cứu máy theo dõi các thông số sinh lý cơ bản của con người / Nguyễn Thị Lê Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .NG527D 2007

1551 Kỹ thuật xử lý ảnh trong công nghệ đa phương tiện sử dụng logic mờ / Nguyễn Trung Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .NG527D 2007

1552 Multicast và giải pháp triển khai dịch vụ IPTV trong mạng của VNPT / Nguyễn Hoài Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2007

1553 SS7 OVER IP và triển khai hệ thống STP STAND-ALONE" tại VNPT / Hoàng Hải Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng"KHXG: TK5102.7 .NG527D 2008

1554 Hệ thống quản lý nhân sự và chấm công / Nguyễn Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .NG527D 2008

1555 Thiết kế bộ lọc nhiễu Wavelet và ứng dụng vào DSP / Nguyễn Việt Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5102.7 .NG527D 2008

1556Nghiên cứu các phương thức xử lý tín hiệu số ứng dụng trong truyền, xử lý dữ liệu và định vị dẫn đường trên máy báy B777 / Nguyễn Tuấn Điệp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2009

1557 Quy hoạch mạng vô tuyến 3G WCDMA và ứng dụng tại EVNTelecom Hà Nội / Nguyễn Viết Dự; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2010

1558 Các giải pháp nâng cao dung lượng trong hệ thống thông tin di động 3G / Nguyễn Hữu Dương; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thế Cường.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2010

1559 Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng loại trừ nhiễu dựa trên phương pháp tối ưu hệ thống / Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2010

1560 Mạng di động 3G/UMTS và các dịch vụ tại Việt Nam / Nguyễn Tất Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2010

1561 Nghiên cứu thiết kế hệ thống Voice mail trên IMS / Nguyễn Ngọc Dân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2011

1562 Lớp truy nhập trong mạng 3G / Nguyễn Trung Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2011

1563 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức và kỹ thuật điều khiển lưu lượng / Nguyễn Thành Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2011

1564 OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2011

1565 Nghiên cứu xây dựng các hệ thống CDMA đa sóng mang / Nguyễn Bình Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2012

1566 Phân phối thông tin cân bằng tải có nhận thức vị trí liên xe cộ và xe cộ - mạng di động / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.KHXG: TK5102.7 .NG527D 2012

1567 Điều chế vị trí xung hỗn loạn / Nguyễn Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012

1568Nghiên cứu giải pháp giảm tắc nghẽn, nâng cao chất lượng truy cập internet quốc tế tại Việt Nam / Nguyễn Trọng Đường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Dân, Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012

1569 Nghiên cứu ứng dụng mạng thông tin trong hệ thống tự động hóa tòa nhà / Nguyễn Ánh Đoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012

1570 Phát triển thuật toán ước lượng sóng tới trong hệ thống thông tin vô tuyến điện thế hệ tiếp theo / Nguyễn Quốc Điệp; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012

1571 Nghiên cứu và thực hiện kiến trúc SDR cho các bộ thu GNSS / Nguyễn Hữu Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2012

1572 Tối ưu hóa mạng di động với LTE (4G) / Nguyễn Đức Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.

KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2013

1573Nghiên cứu đo cung lượng tim không can thiệp bằng phương pháp trở kháng ngực (ICG). Thiết kế mạch đo thay đổi trở kháng ngực kết nối máy tính / Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà.KHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2013

1574 Ứng dụng công nghệ truyền thông trong điều khiển chiếu sáng công cộng / Nguyễn Chí Định; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành CôngKHXG: TK5102.7 .NG527Đ 2018

1575 Mạng truy nhập vô tuyến WLL, CDMA kỹ thuật điều OFDM và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Anh GiaoKHXG: TK5102.7 .NG527G 2001

1576 Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trường Giang ; Nguyễn Vũ KHXG: TK5102.7 .NG527G 2003

1577 Nén video số và chuẩn MPEG-4 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trường GiangKHXG: TK5102.7 .NG527G 2004

1578 Tổ chức nội dung hệ E-Learning : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thị Hương GiangKHXG: TK5102.7 .NG527G 2004

1579 Quy hoạch và tối ưu hoá mạng CDMA2000 1X / Nguyễn Trọng Giáp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5102.7 .NG527G 2005

1580 Triển khai hệ thống WLL công nghệ CDMA ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Trọng HợpKHXG: TK5102.7 .NG527H 2000

1581 Nghiên cứu và đề xuất mạng trục ATM cho mạng nghiên cứu và giáo dục Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng HùngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2000

1582 Công nghệ ATM và xây dựng mô hình dự án thử nghiệm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đình HoàKHXG: TK5102.7 .NG527H 2000

1583 Công nghệ chuyển tải không đồng bộ ATM - giải thuật điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Văn HiềnKHXG: TK5102.7 .NG527H 2001

1584 Giải pháp tổng thể cung cấp chất lượng dịch vụ trên Internet : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2001

1585 Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng công nghệ CDMA cho thông tin di động : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK5102.7 .NG527H 2001

1586Nghiên cứu các đặc tính hệ số khuếch đại của bộ khuếch đại quang sợi EDFA trong mạng LAN sử dụng cáp quang : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tiến HưngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2001

1587 Lọc số nhiều nhịp và ứng dụng : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đình HảiKHXG: TK5102.7 .NG527H 2002

1588Xây dựng chương trình phần mềm kiểm chuẩn thiết bị X quang và thiết bị chụp nhũ ảnh : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thái HàKHXG: TK5102.7 .NG527H 2002

1589Nghiên cứu hệ thống thông tin vệ tinh ứng dụng vào hệ thống trạm mặt đất VSAT : Luận văn thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông, Chuyên ngành điện tử viễn thông / Nguyễn Quang HưngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2002

1590 Nghiên cứu hệ thống thông tin di động sử dụng công nghệ CDMA : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện Tử Viễn thông / Nguyễn Quang HưngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2002

1591 Nghiên cứu ứng dụng truyền dịch vụ Internet qua truyền hình số : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đình HoáKHXG: TK5102.7 .NG527H 2002

1592 Kỹ thuật quản lý phổ tần số vô tuyến điện : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thị Mai HươngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2003

1593 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Quang Huy ; Đỗ Xuân Thụ hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527H 2003

1594 Công nghệ MPLS và ứng dụng thực tế tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viên thông / Nguyễn Mạnh Hùng ; Phạm Minh Hà hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527H 2003

1595 Mạng GPRS và vấn đề tối ưu hoá nhằm nâng cao chất lượng ứng dụng cho mạng GPRS Vinaphone : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004

1596 Phát thanh trên Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Địên tử viễn thông / Nguyễn Huy HùngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2004

1597 Điều khiển công suất trong hệ thống CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân HảiKHXG: TK5102.7 .NG527H 2004

1598 Nghiên cứu tổng quan và quản lý mạng CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Việt HàKHXG: TK5102.7 .NG527H 2004

1599 CDMA và khả năng phát triển lên 3G từ hạ tầng mạng di động của Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Việt HùngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2004

1600 Phương pháp đo, đánh gía chất lượng hệ thống truyền dẫn truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB-T : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / KHXG: TK5102.7 .NG527H 2004

1601 Hệ thống chuyển mạch quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Công HoanKHXG: TK5102.7 .NG527H 2004

1602 ứng dụng mạng nơron mờ cho nhận dạng chữ viết tay (hạn chế) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Phương HuyKHXG: TK5102.7 .NG527H 2004

1603 Phương pháp tính toán thiết kế hệ thống AOTN và ứng dụng cho hệ thống viễn thông đường trục Bắc Nam / Nguyễn Chí Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005

1604 Kỹ thuật lưu lượng đa lớp trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát / Nguyễn Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .NG527H 2005

1605 Đánh giá QoS của dịch vụ Voice trên mạng NGN / Nguyễn Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh LâmKHXG: TK5102.7 .NG527H 2005

1606Phương pháp tính toán ấn định phân bổ kênh tần số cho truyền hình số mặt đất trong giai đoạn chuyển đổi phát song song truyền hình số và truyền hình tương tự / Nguyễn Thị Minh Hường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5102.7 .NG527H 2005

1607 Nghiên cứu vấn đề chuyển giao ciữa mạng GSM và mạng UMTS trên hệ thống mạng thông tin di động Mobifone / Nguyễn Xuân Hải; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .NG527H 2005

1608 Giải pháp mạng NGN và triển khai công nghệ mạng NGN tại EVNTELECOM / Nguyễn Trọng Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .NG527H 2005

1609 Nghiên cứu kỹ thuật cấp kênh tĩnh và cấp kênh động cho mạng tế bào sử dụng công nghệ OFDM / Nguyễn Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức HânKHXG: TK5102.7 .NG527H 2005

1610 Ứng dụng Videoconferencing - Triển khai trên mạng IP / Nguyễn Việt Hải; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .NG527H 2005

1611 Mạng viễn thông không dây / Nguyễn Như Hoàn ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh KhánhKHXG: TK5102.7 .NG527H 2006

1612 Cơ chế Multicast lớp ứng dụng đảm bảo chất lượng luồng Video / Nguyễn Thị Thu Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006

1613 Quá trình xử lý không gian và thời gian trong hệ thống CDMA / Nguyễn Thị Diệu Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006

1614 Nghiên cứu báo hiệu trong mạng thế hệ mới (NGN) / Nguyễn Hải Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006

1615 Công nghệ VOIP / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006

1616 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006

1617 Công nghệ hội nghị truyền hình và ứng dụng triển khai tại UBND thành phố Hà Nội / Nguyễn Trung Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006

1618 Ngẫu nhiên hoá tín hiệu bằng mạch ghi dịch hồi tiếp tuyến tính / Nguyễn Hồng Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2006

1619 Công nghệ FPGA và phương pháp định lại cấu hình từng phần cho FPGA của XILINX / Nguyễn Văn Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .NG527H 2007

1620 Công nghệ winmax và kỹ thuật Mino / Nguyễn Thị Hảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2007

1621 Xây dựng hệ thống giám sát tài nguyên và chính sách an ninh mạng trên môi trường Linux / Nguyễn Xuân Huy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2007

1622 Các vấn đề an ninh và bảo mật trong hệ thống mạng / Nguyễn Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2007

1623 Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiễu từ hệ thống vệ tinh tới Hệ thống 3G / Nguyễn Văn Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5102.7 .NG527H 2008

1624 Công nghệ WIMAX / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh KHXG: TK5102.7 .NG527H 2008

1625 Nghiên cứu công nghệ truyền hình di động DVB - H / Nguyễn Tất Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .NG527H 2008

1626 Truy vấn ảnh theo nội dung / Nguyễn Việt Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2008

1627 Giải pháp chuyển mạch mềm ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Nguyễn Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .NG527H 2009

1628 Định dạng búp sóng trong hệ thống thông tin di động thế hệ tiếp theo / Nguyễn Lê Hằng ; Người hướng dẫn: Vũ Văn YêmKHXG: TK5102.7 .NG527H 2009

1629Nghiên cứu hệ thống quản lý thuê bao di động tập trung FNR cho phép chuyển đổi thuê bao giữa các nhà cung cấp dịch vụ thông tin di động / Nguyễn Duy Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .NG527H 2009

1630 Tối ưu mạng truy cập vô tuyến cho công ty viễn thông Viettel tại khu vực Tây Hà Nội / Nguyễn Thị Bích Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1631 Nghiên cứu các phương pháp mật mã và ứng dụng trong các hệ thống thông tin thế hệ tiếp theo / Nguyễn Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1632 Xây dựng mô hình quản lý dữ liệu bệnh nhân dựa trên mạng y tế / Nguyễn Trọng Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1633 Chuyển từ GSM lên WCDMA và vấn đề chuyển giao giữa hai hệ thống / Nguyễn Công Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quan Hiếu.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1634 Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng trong xử lý nhiễu / Nguyễn Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1635 Mã hóa băng con và ứng dụng / Nguyễn Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1636 Nghiên cứu kỹ thuật chữ ký số và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1637 Hệ thống cổng báo hiệu tập trung và ứng dụng tại VNPT / Nguyễn Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1638 Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng hệ thống thoại doanh nghiệp sử dụng VoIP / Nguyễn Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1639 Thiết kế hệ thống điều khiển phân tán đèn giao thông phạm vi đô thị / Nguyễn Trần Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2010

1640 Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Nguyễn Mạnh Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2011

1641 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong thiết kế mạng lõi / Nguyễn Thanh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2011

1642 Nghiên cứu xây dựng mạng Wifi băng thông rộng hỗ trợ multimedia / Nguyễn Công Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2011

1643 Nghiên cứu các giải thuật định vị trong mạng mobile / Nguyễn Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2011

1644 Hệ thống nhận dạng chữ viết tay tiếng Việt in hoa trực tuyến / Nguyễn Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012

1645 Tối ưu phần vô tuyến mạng 3G WCDMA / Nguyễn Trọng Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012

1646 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS / Nguyễn Văn Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012

1647 Tối ưu hóa tài nguyên mạng trong kiến trúc mạng ảo xếp chồng trên mạng IP và mạng quang / Nguyễn Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012

1648 Hệ thống tự động hóa quản lý tòa nhà và ứng dụng triển khai thực tế / Nguyễn Văn Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012

1649 Hệ thống tăng cường phủ sóng di động trong tòa nhà / Nguyễn Thị Nguyệt Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012

1650 Triển khai mạng Neural trên FPGA / Nguyễn Minh Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2012

1651 Nghiên cứu thiết kế và phát triển các dịch vụ IPTV tiên tiến cho máy di động 3G / Nguyễn Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013

1652 Hệ thống báo hiệu trong mạng thông tin di động thế hệ mới / Nguyễn Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013

1653 Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển khối BASE-BAND tại phòng NOC của đài truyền hình số / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013

1654 Đánh giá hiệu năng mạng băng rộng và ứng dụng trong mạng viettel / Nguyễn Bá Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .NG527H 2013

1655 Nghiên cứu các kỹ thuật cấp phát kênh MIMO - OFDMA / Nguyễn Thị Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2013

1656Mô hình kết hợp logic mờ và giải thuật di truyền cho bài toán quản lý hàng đợi tích cực trên mạng tcp/ip / Nguyễn Phương Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng, Nguyễn Chấn HùngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2014

1657Nghiên cứu ứng dụng biến đổi wavelet vào khối bám tín hiệu trong máy thu GNSS để giảm ảnh hưởng của hiện tượng đa đường / Nguyễn Đình Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .NG527H 2016

1658 Thiết kế hệ thống đo nhịp tim / Nguyễn Sỹ Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2016

1659 Nghiên cứu thiết kế chế tạo khóa thông minh trên GSM / Nguyễn Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK5102.7 .NG527H 2017

1660Nghiên cứu tăng tốc độ điều chế led ứng dụng cho các hệ thống thông tin quang băng rộng trong nhà / Nguyễn Trung Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam, Phí Hòa BìnhKHXG: TK5102.7 .NG527H 2018

1661 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 1/2 / Nguyễn Hoàng HảiKHXG: TK5102.7 .NG527H P.1/2-2013

1662 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK5102.7 .NG527H T.2/2-2014

1663 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các công trình khoa học. Tập 2 / Nguyễn Ngọc HóaKHXG: TK5102.7 .NG527H T.2-2015

1664 Mô phỏng Antenna xoắn vuông phẳng đối xứng phân cực tròn trong không gian tự do : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Minh KhangKHXG: TK5102.7 .NG527K 2001

1665 Xây dựng ảnh 3 chiều từ các ảnh cắt lớp ứng dụng trong y tế : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Phan KiênKHXG: TK5102.7 .NG527K 2002

1666 Kỹ thuật điều khiển lưu lượng sử dụng MPLS : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Khắc Kiểm ; Phạm Minh Việt hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527K 2003

1667 Nghiên cứu các giải pháp truyền tải lưu lượng IP trân mạng quang : Luận văn thạc sỹ/ chuyên ngành Điện tử Viễn thông / Nguyễn Văn KhoaKHXG: TK5102.7 .NG527K 2004

1668 Nghiên cứu kỹ thuật cấp phát kênh động cho mạng tế bào sử dụng công nghệ OFDM / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức HânKHXG: TK5102.7 .NG527K 2005

1669 Cơ chế bảo mật trong mạng riêng ảo / Nguyễn Cảnh Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh GiangKHXG: TK5102.7 .NG527K 2005

1670 Mạng truy nhập vô tuyến băng rộng cố định / Nguyễn Hữu Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .NG527K 2006

1671 Giải pháp bảo mật cho các doanh nghiệp khối ngân hàng / Nguyễn Duy Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .NG527K 2007

1672 Nghiên cứu công nghệ MPLS và ứng dụng trong hệ thống NGN / Nguyễn Thành Khiêm ; Người hướng dẫn khoa học:Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .NG527K 2007

1673Ước lượng hướng sóng tới của tín hiệu cao tần dùng giải thuật độ phân giải cao ứng dụng cho hệ thống thông tin vô tuyến đa ăngten / Nguyễn Mậu Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .NG527K 2010

1674 Xây dựng cấu trúc metro ethernet và mạng cáp quang cho viễn thông Thành phố Đà Nẵng / Nguyễn Ngọc Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .NG527K 2010

1675 Thiết kế bộ vi xử lý 8 bit sử dụng công nghệ FPGA / Nguyễn Chí Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .NG527K 2010

1676Giải pháp định tuyến QoS nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ truyền dữ liệu thời gian thực trên mạng viễn thông hội tụ FMC (Fix-mobile-convergence network) / Nguyễn Trung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TúyKHXG: TK5102.7 .NG527K 2011

1677Kỹ thuật cấp phát kênh động cho mạng thông tin di động sử dụng công nghệ MIMO-OFDMA / Nguyễn Quốc Khương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5102.7 .NG527K 2011

1678 Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức / Nguyễn Hữu Kháng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .NG527K 2012

1679 Xử lý tín hiệu Audio / Nguyễn Vinh Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân KHXG: TK5102.7 .NG527K 2012

1680 Nghiên cứu và xây dựng phương án dự phòng cho một mạng cung cấp dịch vụ khi bị tấn công / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527K 2012

1681 Nghiên cứu phương pháp điều khiển tắc nghẽn trong mạng NGN / Nguyễn Chí Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.KHXG: TK5102.7 .NG527K 2012

1682 Mobile IP trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-viễn thông / Nguyễn Tiến Lân ; Trần Văn Cúc hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527L 2003

1683 Mạng thế hệ mới (NGN) xu hướng phát triển đánh giá và giải pháp thực hiện : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thanh LươngKHXG: TK5102.7 .NG527L 2004

1684 Tạo và khảo sát dãy phi tuyến ứng dụng trong kỹ thuật trải phổ CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Văn LâmKHXG: TK5102.7 .NG527L 2004

1685Thiết kế hệ thống website hỗ trợ trực tuyến khách hàng sử dụng dịch vụ thông tin di động (GSM) của hai công ty GPC và VMS / Nguyễn Quang Lộc; Người hướng dẫn khoa học: NguyễnViết NguyênKHXG: TK5102.7 .NG527L 2004

1686 Thiết kế kênh truyền hình số vệ tinh / Nguyễn Tiến Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .NG527L 2006

1687 Mạng thế hệ mới NGN và ứng dụng thiết kế tiến hoá từ mạng PSTN lên NGN / Nguyễn Tuấn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân ThụKHXG: TK5102.7 .NG527L 2006

1688 Bảo mật mạng IP sử dụng kỹ thuật mạng riêng ảo (VPN) / Nguyễn Quang Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .NG527L 2006

1689 Khảo sát hiệu quả hoạt động của mạng WLAN 802.11b với một số cơ chế bảo mật thông dụng / Nguyễn Đức Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .NG527L 2006

1690 Nghiên cứu triển khai dịch vụ Mobile Instant Messenger trên mạng VMS - Mobifone / Nguyễn Thị Hải Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TúyKHXG: TK5102.7 .NG527L 2008

1691 Mô phỏng tạo chuỗi PN Offset trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Công Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí QuỳnhKHXG: TK5102.7 .NG527L 2008

1692 Công nghệ CDMA - Ứng dụng trong thiết kế mở rộng mạng CDMA 2000 1X 450MHZ của EVNTelecom / Nguyễn Thị Kim Liên ; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .NG527L 2008

1693 Phân tích thiết kế anten loa cấu trúc răng lược cho vệ tinh viễn thám / Nguyễn Đình Lực ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .NG527L 2009

1694 Thiết kế IC nguồn dựa trên công nghệ CMOS / Nguyễn Hoàng Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5102.7 .NG527L 2009

1695 NGN và triển khai NGN trên mạng viễn thông của EVN Telecom / Nguyễn Thị Thúy Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .NG527L 2010

1696 Ứng dụng hệ thống IP Phone trong ngành thuế / Nguyễn Duy Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5102.7 .NG527L 2010

1697 Nghiên cứu hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS và ứng dụng thiết kế hệ thống cho tòa nhà Vinaconex / Nguyễn Hữu Long; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .NG527L 2011

1698 Tối ưu hóa mạng di động GSM / Nguyễn Thế Lập; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG527L 2011

1699 Nghiên cứu phát triển phân hệ xử lý tín hiệu trong máy thu SDR / Nguyễn Mạnh Linh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .NG527L 2011

1700 Tối ưu mạng truy cập vô tuyến cho Công ty Viễn thông Viettel / Nguyễn Thị Khánh Linh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .NG527L 2012

1701 Nghiên cứu tối ưu tài nguyên vô tuyến khi tăng cường D2D trong mạng LTE / Nguyễn Thị Mỹ Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: TK5102.7 .NG527L 2017

1702 Tác động của các thông số động học và dòng bơm trong hoạt động cộng hưởng của DFB laser hai ngăn / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức KHXG: TK5102.7 .NG527M 2004

1703 Phương pháp phân bổ và quản lý luồng quang trong mạng WDM theo bước sóng / Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .NG527M 2005

1704 Nghiên cứu mạng viễn thông hàng không và hệ thống trao đổi điện văn dịch vụ không lưu / Nguyễn Thị Xuân Mỹ ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .NG527M 2006

1705 Triển khai mạng thông tin di động theo cấu trúc NGN ở Việt Nam / Nguyễn Thị Huyền Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .NG527M 2006

1706 Nghiên cứu công nghệ ADSL2+ và khả năng triển khai tại Việt Nam / Nguyễn Quốc Mai ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.KHXG: TK5102.7 .NG527M 2006

1707 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ tích hợp dữ liệu và ánh trong hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba / Nguyễn Quốc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn KHXG: TK5102.7 .NG527M 2011

1708 Nghiên cứu thiết kế chế tạo bộ dao động tần số 3GHz ứng dụng cho hệ thống radar I2 - 37 / Nguyễn Thị Tâm Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5102.7 .NG527M 2011

1709 Công nghệ 3G và thực trạng triển khai 3G tại Việt Nam / Nguyễn Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.KHXG: TK5102.7 .NG527M 2012

1710 Nghiên cứu kỹ thuật HTTP thích ứng động và ứng dụng trong các dịch vụ truyền Video / Nguyễn Chu Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .NG527M 2013

1711 Phân tích đánh giá hiệu năng dịch vụ di động 3G / Nguyễn Trọng Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm.KHXG: TK5102.7 .NG527M 2013

1712 Kỹ thuật định tuyến trong mạng chuyển mạch kênh và mạng ATM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Phong NhãKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2000

1713 Thiết kế hệ thống đo - lưu trữ số liệu trên cơ sở vi xử lý onchip : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Văn NghĩaKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2001

1714 Tối ưu hóa băng lọc số và ứng dụng trong nén ảnh : Luận văn thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hoài NamKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2002

1715 Xử lý tín hiệu video theo chuẩn MPEG-4 ứng dụng trong Multimedia : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đắc NguyênKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2004

1716 Tổng hợp tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thị Hồng NgaKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2004

1717 Nghiên cứu ứng dụng UMTS 3G trên mạng GSM MobiFone : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đăng NguyênKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2004

1718 Triển khai mạng thông tin di động thế hệ ba tại Việt Nam / Nguyễn Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2005

1719 Ứng dụng công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát vào kỹ thuật lưu lượng đa lớp / Nguyễn Thu Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2005

1720 Truyền hình số DVB ở Việt Nam và xu hướng phát triển / Nguyễn Như Nhất; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2006

1721 Hệ thống thông tin vệ tinh băng rộng VSAT-IP và ứng dụng tại Việt Nam / Nguyễn Đức Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2006

1722 Ghép kênh theo bước sóng mật độ cao (DWDM) và thiết kế tuyến truyền dẫn quang / Nguyễn Thế Ngọc; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2007

1723 Tổng quan công nghệ WSNs và kỹ thuật định tuyến tiếp kiệm năng lượng trong WSNs / Nguyễn Thị Minh Nguyệt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2008

1724 WCDMA quy hoạch mạng / Nguyễn Văn Năm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2008

1725 Nghiên cứu hệ thống chuyển mạch mềm và giải pháp của Alcatel - Lucent / Nguyễn Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2010

1726 Công nghệ Wimax và thực tế triển khai của Alcatel - Lucent tại Quảng Ninh / Nguyễn Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2010

1727 Ứng dụng công nghệ SDR cho bộ thu GPS / Nguyễn Chung Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5102.7 .Ng527n 2010

1728 Nghiên cứu và thiết kế khối quản lý tương tác dịch vụ SCIM trong kiến trúc IMS / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2010

1729 VoIP và giải pháp ứng dụng VoIP trong điện thoại IP Phone / Nguyễn Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2011

1730 Công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng di động Viettel / Nguyễn Đình Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .Ng527n 2012

1731 Nguyên cứu và triển khai dịch vụ nhạc chuông chờ (RBT) trên mạng Vinaphone / Nguyễn Thị Nghĩa ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .NG527N 2012

1732 Nghiên cứu kỹ thuật Mimo-OFDM / Nguyễn Thị Kiều Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.KHXG: TK5102.7 .NG527-O 2012

1733Dự báo nhu cầu viễn thông Việt Nam. Quy hoạch trục truyền dẫn Bắc-Nam trên cơ sở ứng dụng kỹ thuật ghép kênh quang theo bước sóng WDM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng PhúKHXG: TK5102.7 .NG527P 2000

1734 Nghiên cứu và triển khai công nghệ CDMA tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Khắc PhùngKHXG: TK5102.7 .NG527P 2001

1735 Công nghệ chuyển mạch mềm và mạng thế hệ sau NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Văn PhúcKHXG: TK5102.7 .NG527P 2004

1736 Ứng dụng MPLS trên NGN / Nguyễn Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức HânKHXG: TK5102.7 .NG527P 2005

1737 Nén ảnh động dùng Wavelet / Nguyễn Hữu Phát; Người hướng dẫn khoa học: Hồ KHXG: TK5102.7 .NG527P 2005

1738 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Nguyễn Hồng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .NG527P 2005

1739 Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1XEV-DO và ứng dụng triển khai mạng thông tin di động HT Mobile 902 / Nguyễn Ngọc Phương ; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .NG527P 2006

1740 Nghiên cứu mã kênh ứng dụng trong nâng cao chất lượng hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Trường Phi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .NG527P 2007

1741 Nghiên cứu, thiết kế và thực hiện hệ thống tính cước, định tuyến cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ VoIP / Nguyễn Trọng Phung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi KHXG: TK5102.7 .NG527P 2008

1742 Định tuyến và truyền dẫn quang trong mạng NGN / Nguyễn Gia Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .NG527P 2008

1743 WSN mạng cảm biến không dây và ứng dụng / Nguyễn Thị Việt Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .NG527P 2009

1744 Hệ thống STP và triển khai hệ thống STP Stand-Alone tại VNPT / Nguyễn Trọng Phan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527P 2010

1745 Tổng quan thông tin vệ tinh và ứng dụng phân tích quỹ đạo địa tĩnh vào vệ tinh Vinasat - 1 / Nguyễn Hải Phong; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .NG527P 2012

1746 Nghiên cứu đánh giá dung lượng và ước lượng kênh truyền hệ thống thông tin Mimo-OFDM / Nguyễn Huy Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu KHXG: TK5102.7 .NG527P 2012

1747 Thuật toán tìm kiếm nhanh trong tìm kiếm liên ảnh của chuẩn nén video H.265/HEVC / Nguyễn Nam Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5102.7 .NG527P 2013

1748 Nghiên cứu phân phối tài nguyên vô tuyến khi tăng cường COMP / Nguyễn Hồng Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc VănKHXG: TK5102.7 .NG527P 2017

1749 Nghiên cứu chuyển mạch gói quang và phương pháp ghép nối các phần tử quang trong chuyển mạch : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Nguyễn Đức KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2001

1750 Nghiên cứu công nghệ ADSL và triển khai mạng ADSL tại BĐHN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Khắc QuyếtKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2004

1751 Mạng tương lai và triển vọng triển khai mạng tại Việt Nam / Nguyễn Đình Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh KhánhKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2005

1752 Mạng tương lai và triển vọng triển khai mạng tại Việt Nam / Nguyễn Đình Quyết, Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh KhánhKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2005

1753 Mạng tương lai và triển vọng triển khai mạng tại Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đình QuyếtKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2005

1754 Công nghệ VoIP và vấn đề đo kiểm / Nguyễn Minh Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2006

1755 Quản lý nội dung và tự động hoá hệ thống phát sóng của đài truyền hình Việt Nam / Nguyễn Văn Quý; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2007

1756 Xử lý tiếng nói / Nguyễn Tuấn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân LộKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2007

1757Thiết kế hệ thống điều khiển tín hiệu giao thông thông minh ứng dụng hệ thống nhúng và hệ điều hành Window CE / Nguyễn Đình Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2008

1758 Hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng UWB - thiết kế chế tạo Anten vi dải UWB / Nguyễn Xuân Quyền ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2008

1759 Ghép kênh theo bước sóng mật độ cao DWDM và ứng dụng trong mạng đường trục ngành điện / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2008

1760Thiết kế hệ thống điều khiển tín hiệu giao thông thông minh ứng dụng hệ thống nhúng và hệ điều hành Window CE / Nguyễn Đình Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2008

1761 Quy hoạch mạng 3G WCDMA cho thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn Đức Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2009

1762 Mạng NGN, giao thức báo hiệu và điều khiển SIP, Megaco / Nguyễn Văn Quý; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.

KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2010

1763 Mô phỏng hệ thống MIMO - OFDM ứng dụng cho kênh truyền dưới nước / Nguyễn Hồng Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2010

1764 Xây dựng hệ thống thông tin quản lý hoạt động của các máy SMT trong dây truyền / Nguyễn Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2011

1765 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng / Nguyễn Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG527Q 2012

1766Nghiên cứu các kỹ thuật đồng bộ và ước lượng kênh trong hệ thống nhiều người sử dụng MIMO - OFDMA / Nguyễn Anh Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KhươngKHXG: TK5102.7 .NG527Q 2013

1767 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Sỹ QuýKHXG: TK5102.7 .NG527Q T.I-2014

1768 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Sỹ QuýKHXG: TK5102.7 .NG527Q T.II-2014

1769 Đồng bộ mã trong hệ thống thông tin trải phổ DS/SS : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quế SơnKHXG: TK5102.7 .NG527S 2000

1770 Nhiễu của hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh KhánhKHXG: TK5102.7 .NG527S 2000

1771Kỹ thuật thông tin trải phổ CDMA và phương án áp dụng kỹ thuật thông tin trải phổ CDMA vào mạng viễn thông bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Mạnh SơnKHXG: TK5102.7 .NG527S 2001

1772 Hệ thống định vị toàn cầu GPS và ứng dụng trong ngành hàng không dân dụng / Nguyễn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Sơn.KHXG: TK5102.7 .NG527S 2004

1773 Khuyếch đại quang sợi và ứng dụng trong truyền dẫn quang WDM / Nguyễn Ngọc Sao; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân ThụKHXG: TK5102.7 .NG527S 2005

1774 Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn NG-SDH và phương án triển khai trên mạng NGN ở VNPT / Nguyễn Hoà Sinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết KHXG: TK5102.7 .NG527S 2006

1775 Thiết kế vi mạch thực hiện thuật toán AES dựa trên công nghệ FPGA / Nguyễn Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5102.7 .NG527S 2006

1776 Phát triển các dịch vụ media ứng dụng trên nền NGN / Nguyễn Xuân Sinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5102.7 .NG527S 2009

1777 Dịch vụ luồng trên mạng xếp chồng / Nguyễn Hoài Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .NG527S 2011

1778 Giải pháp triển khai trung tâm chăm sóc khách hàng Contact Center / Nguyễn Phú Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .NG527S 2012

1779Nghiên cứu và khảo sát các công nghệ tiên tiến phục vụ xây dựng nền tảng phát triển ứng dụng cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Sỹ Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .NG527S 2013

1780 Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .NG527S 2013

1781 Nghiên cứu các giải pháp lên LTE của mạng 3G tại Việt Nam / Nguyễn Tiến Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .NG527S 2013

1782 Thu trong điều kiện thực của hệ thống thông tin trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quang TuyênKHXG: TK5102.7 .NG527T 2000

1783 Nghiên cứu hệ thống thông tin VSAT và ứng dụng tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Công ThíchKHXG: TK5102.7 .NG527T 2000

1784 Công nghệ ATM và xây dựng một ứng dụng vào mạng Backbone tại bưu điện Hà Nội : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Việt TiếnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2000

1785 Điều khiển số không gian trạng thái : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Thanh TùyKHXG: TK5102.7 .NG527T 2000

1786 Mạng VSAT và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quang ThảoKHXG: TK5102.7 .NG527T 2001

1787Nghiên cứu và phát triển mô đun truy cập cho tổng đài tại Việt Nam trong phần mềm quản trị mạng viễn thông TEMIP : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đức ThắngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2001

1788 Truyền hình số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng KHXG: TK5102.7 .NG527T 2001

1789 ứng dụng xử lý số tín hiệu trong điều khiển số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Thị Phương ThuỷKHXG: TK5102.7 .NG527T 2001

1790 Công nghệ VOIP và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Thanh TùngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2001

1791 Công nghệ Mobile IP-Giải pháp IP cho mạng thông tin di động GSM : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trọng Thơ

KHXG: TK5102.7 .NG527T 2002

1792 Xử lý số tín hiệu áp dụng trong phát thanh số : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân TrườngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2002

1793 Mạng truy cập của hệ thống thông tin di động CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đức Trung ; Hồ Anh Tuý hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2003

1794Nghiên cứu chiết tách và một số tính chất của Carrageenan từ rong đỏ (Rhodophyta) ở vùng biển Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ hữu cơ-hóa dầu / Nguyễn Bích Thuỷ ; Phạm Hồng Hà hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2003

1795 ứng dụng mạng và an ninh mạng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hồng ThanhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1796 Thực trạng và ứng dụng thương mại điện tử đối với doanh nghiệp Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đức ThanhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1797 Tính toán thiết kế tuyến thông tin vệ tinh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Quang TuấnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1798 Mạng SAN trong trung tâm tin tức : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thế TùngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1799 Nghiên cứu công nghệ thoại trên giao thức IP và giải pháp mạng dự phòng IP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân ThiênKHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1800 Nghiên cứu về công nghệ mạng Voice over Internet protocol : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Mậu ThăngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1801 IP over DWDM : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1802 Công nghệ khuyếch đại quang trong Viễn thông và phương pháp thiết kế tuyến truyền dẫn có EDFA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1803 Công nghệ W - CDMA giải pháp cho mạng di động thế hệ 3 tại việt nam / Nguyễn Đức Thái; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1804Nghiên cứu phát triển hệ thống cung cấp dịch vụ nhắn tin ngắn cho thuê bao mạng cố định, ứng dụng trong mạng viễn thông việt nam / Nguyễn Việt Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2004

1805 Thiết kế mạng thông tin di động toàn quốc sử dụng công nghệ W-CDMA / Nguyễn Hồng Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1806 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA trong thông tin di động / Nguyễn Quốc Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1807 Mạng không dây và khả năng áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh KhánhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1808 Hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 3 và phương án triển khai 3G trên mạng VMS- Mobifone / Nguyễn Cảnh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1809Nghiên cứu triển khai GSM lên 3G của mạng di động thuộc Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam - VNPT / Nguyễn Minh Tuấn ;Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1810 Thông tin vệ tinh và hệ thống Vinasat / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1811 IPV6 và vấn đề định tuyến trong mạng máy tính / Nguyễn Xuân Tuấn; Người hướng dẫn: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1812 Nghiên cứu tổng quan về truyền hình số theo tiêu chuẩn DVB / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1813 Mạng viễn thông thế hệ mới NGN / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1814 Điều tra tội phạm máy tính / Nguyễn Lệ Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1815 Nghiên cứu các mô hình điều khiển trong mạng truyền tải quang / Nguyễn Văn Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1816 An ninh - An toàn mạng và hệ thống phát hiện đột nhập / Nguyễn Thế Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2005

1817 Nghiên cứu mạng NGN và công nghệ chuyển mạch mềm / Nguyễn Văn Thông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006

1818 Thiết kế hệ thống phủ sóng tín hiệu trong toà cao ốc / Nguyễn Song Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân ThụKHXG: TK5102.7 .NG527T 2006

1819 Mạng đô thị thế hệ kế tiếp = Next Generation Metropolitan Area Network / Nguyễn Như Thông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2006

1820 Mạng thế hệ sau - NGN / Nguyễn Đại Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006

1821 Tổng quan về NGN và MPLS / Nguyễn Đắc Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006

1822 Giám sát và điều hành các mạng viễn thông / Nguyễn Đức Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2006

1823Nghiên cứu, thiết kế, tính toán và triẻn khai công nghệ CDMA 2000 1X trong hệ thống mạng viễn thông EVNTelecom / Nguyễn Quang Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý ĐiềmKHXG: TK5102.7 .NG527T 2007

1824 Nghiên cứu mạng lõi IMS / Nguyễn Trung Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5102.7 .NG527T 2007

1825 Phân tích giải điều chế tín hiệu vô tuyến dải sóng ngắn HF / Nguyễn Văn Thăng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2007

1826 Quy hoạch mạng WCDMA và khảo sát ảnh hưởng của tốc độ số liệu đến dung lượng mạng / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn PhươngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2007

1827 SnS-P2P Hệ thống mạng ngang hàng cho việc tìm kiếm và chia sẻ tài nguyên / Nguyễn Việt Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2007

1828 Công nghệ USSD và các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền USSD / Nguyễn Xuân Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .NG527T 2008

1829 Số hoá âm thanh / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân ThụKHXG: TK5102.7 .NG527T 2008

1830 Thiết kế phần mềm thiết bị đo và hiển thị dạng sóng lên màn hình máy tính / Nguyễn Trường Thọ ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2008

1831 Tối ưu lưu lượng trong mạng quang ghép kênh theo bước sóng / Nguyễn Tuấn Trường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ ThắngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2008

1832 Nhận dạng mặt người sử dụng Eigenface và mạng Nơ Ron / Nguyễn Thị Huyền Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2008

1833 Nghiên cứu đề xuất phương án chuyển đổi địa chỉ IPV6 cho mạng Internet Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2008

1834 Nghiên cứu nhận dạng tiếng việt sử dụng mạng Neural / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2008

1835 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng IP VPN / Nguyễn Quỳnh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .NG527T 2008

1836 Truyền hình di động Mobile TV theo chuẩn DVB - H / Nguyễn Đức Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1837 Truyền hình di động Mobile TV theo chuẩn DVB - H / Nguyễn Đức Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1838 Tổng quan về hệ thống DWDM và thiết kế tuyến DWDM cho đường trục tại EVNTELECOM / Nguyễn Tuấn Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1839 Tổng quan về hệ thống DWDM và thiết kế tuyến DWDM cho đường trục tại EVNTELECOM / Nguyễn Tuấn Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1840 Công nghệ Epon trong hệ thống mạng truy nhập quang FTTH / Nguyễn Hà Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1841 Ứng dụng công nghệ thông tin vệ tinh băng rộng iPSTAR tại Việt nam / Nguyễn Thị Minh Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1842 Nghiên cứu tính toán quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Nguyễn Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1843 Ứng dụng mạng nơ-ron trong e-learning / Nguyễn Thị Kim Thoa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1844 Ứng dụng hệ thống chấm công và tiền lương cho mục đích hỗ trợ quyết định / Nguyễn Đức Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5102.7 .NG527T 2009

1845Nghiên cứu tổng quan hệ thống Mimo - OFDM và nghiên cứu thuật toán cấp phát kênh động cho hệ thống Mimo - OFDMA / Nguyễn Mạnh Thường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1846 Định tuyến trên MPLS ứng dụng MPLS trên mạng VN2 của VNPT / Nguyễn Thị Thanh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1847 Phân tích và thiết kế giàn Anten Quasi-yagi ứng dụng cho hệ thống radar ở dải sóng milimet / Nguyễn Thị Minh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1848 Chuyển mạch mềm và giải pháp nâng cấp mạng thông tin hữu tuyến của Bộ Công an / Nguyễn Văn Tài; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1849 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào việc định tuyến QoS / Nguyễn Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1850Ứng dụng của mạng cảm biến trong lĩnh vực tính toán khắp nơi = Application of sensor network in ubiquitous computing / Nguyễn Hữu Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1851 Quy hoạch và triển khai mạng thế hệ thứ 3 W-CDMA của EVNTelecom / Nguyễn Thị Tuyết; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Minh.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1852 Tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng dịch vụ mạng 3G - WCDMA / Nguyễn Tiến Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1853 Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ FPGA trong thiết kế mạch điện tử / Nguyễn Văn Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1854 Kỹ thuật lưu lượng trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát / Nguyễn Công Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1855 Nghiên cứu mạng lõi EPC và giải pháp đảm bảo QoS trong mạng / Nguyễn Thị Thanh Thiêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1856 Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng Mobifone / Nguyễn Văn Tuất; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2010

1857 Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng Mobifone / Nguyễn Đức Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2011

1858 Con đường phát triển lên 3G của CDMA: Nghiên cứu 1xEVDO / Nguyễn Kim Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2011

1859 Quy hoạch mạng 3G WCDMA / Nguyễn Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2011

1860 Vấn đề chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới / Nguyễn Quảng Thái; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2011

1861 Nghiên cứu hệ thống thông tin vô tuyến nhiều phát nhiều thu Mimo / Nguyễn Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1862 Nghiên cứu các mô hình kênh trong hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng UWB / Nguyễn Đăng Thông ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1863 Điều chế đa sóng mang trực giao và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Nguyễn Hồng Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1864 Nghiên cứu công nghệ chống thư rác và ứng dụng / Nguyễn Đức Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương.

KHXG: TK5102.7 .NG527T 20121865 Mạng di động thế hệ 4G / Nguyễn Việt Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn

KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1866 Xây dựng hệ thống truy vấn ảnh y sinh / Nguyễn Thế Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1867 Quy hoạch mạng 3G Vinaphone khu vực Đà Nẵng / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1868 Nghiên cứu lý thuyết wavelet và ứng dụng trong công nghệ xử lý ảnh kỹ thuật số / Nguyễn Ngọc Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1869 Thiết kế và mô phỏng bộ chia công suất quang dùng cấu trúc photonic crystal cho mạng quang thụ động Pon / Nguyễn Đình Thư; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1870 Nghiên cứu và phát triển phần mềm thực hiện chuẩn nén MP3 / Nguyễn Văn Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1871 Nghiên cứu cấp phép tần số cho thiết bị OB/ENG dùng trong băng tần UHF / Nguyễn Minh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1872 Nghiên cứu hệ thống chuẩn OPEN IPTV và ứng dụng / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1873 OFDM và ứng dụng / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1874 Ứng dụng giao thức BGP trong hệ thống ngân hàng / Nguyễn Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1875 Nghiên cứu công nghệ IPTV và tình hình triển khai thực tế ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1876 Mạng thế hệ mới NGN trong VNPT / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy AnhKHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1877 Tối ưu hóa mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn Thành Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1878 Điều khiển tốc độ video thích ứng trong mạng không dây ngang hàng / Nguyễn Văn Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1879 Mô phỏng hệ thống thông tin di động thế hệ 3 WCDMA/UMTS / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2012

1880 Công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Thị Bảo Thư; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013

1881 Tối ưu hóa cho mạng GSM của Viettel Telecom / Nguyễn Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013

1882 Thực hiện giao thức định tuyến mạng AD HOC dành cho xe cộ / Nguyễn Đăng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013

1883 Sensor network và ứng dụng trong giám sát an toàn hầm mỏ / Nguyễn Duy Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013

1884 Thiết kế và layout mạch tích hợp điểm ảnh APS cho camera CMOS / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê CườngKHXG: TK5102.7 .NG527T 2013

1885 Thiết kế, chế tạo, thử nghiệm phân hệ cao tần trong hệ thống thu của ra đa xung dải VHF / Nguyễn Ngọc Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .NG527T 2013

1886Nghiên cứu công nghệ DWDM 100G của mạng truyền dẫn quang và giải pháp triển khai cho mạng truyền dẫn Viettel / Nguyễn Khắc Tính; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng ThạchKHXG: TK5102.7 .NG527T 2014

1887 Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự ứng dụng công nghệ RFID / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5102.7 .NG527T 2014

1888 Bảo mật thông tin trong hệ thống bộ đàm trung kế kỹ thuật số Tetra / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu PhátKHXG: TK5102.7 .NG527T 2015

1889 Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Nguyễn Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .NG527T 2018

1890 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Thanh TùngKHXG: TK5102.7 .NG527T T.1-2015

1891 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh TùngKHXG: TK5102.7 .NG527T T.2-2015

1892 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Các bài báo khoa học. Tập 2a / Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .NG527T T.2a-2013

1893 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Xuân TrườngKHXG: TK5102.7 .NG527T T.I-2015

1894 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Xuân Trường

KHXG: TK5102.7 .NG527T T.II-2015

1895 Giải pháp WAP và GPRS cho mạng thông tin di động MobiFone : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tuấn HuyKHXG: TK5102.7 .NG527V 2001

1896Tối ưu hoá bank lọc QMF và ứng dụng trong các hệ thống PR (Perfect Reconstruction) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Nggọc Văn ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527V 2003

1897 Phân tích phổ công suất có tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Văn Dương ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .NG527V 2003

1898 Nghiên cứu mạng WCDMA. Vấn đề chuyển giao và quy hoạch mạng WCDMA : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trọng Việt ; Phạm Minh Việt KHXG: TK5102.7 .NG527V 2004

1899 ứng dụng Wavelet trong mã hoá video định mức cao / Nguyễn Đình Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .NG527V 2004

1900 Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao 40GBIT/S / Nguyễn Thị Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.KHXG: TK5102.7 .NG527V 2005

1901 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế và mã hoá trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn Châu Âu DVB-T / Nguyễn Thành Vinh ; Người hướng dẫn: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .NG527V 2005

1902 Lộ trình triển khai nâng cấp hệ thống thông tin di động Mobifone lên công nghệ 3G / Nguyễn Kim Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK5102.7 .NG527V 2005

1903 Thiết kế và nâng cao chất lượng vùng phủ sóng trong các toà nhà cao tầng / Nguyễn Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .NG527V 2006

1904 Nghiên cứu công nghệ Enum và khả năng áp dụng, triển khai phát triển tại Việt Nam / Nguyễn Tuấn Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .NG527V 2006

1905 Chất lượng dịch vụ trong mạng Mobile WiMax chuẩn 802.16E-2005 / Nguyễn Minh Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .NG527V 2008

1906 Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng mobifone / Nguyễn Hải Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .NG527V 2009

1907 Tối ưu hóa mạng thông tin di động GSM / Nguyễn Thị Cẩm Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .NG527V 2011

1908 Tối ưu hóa hệ thống viễn thông / Nguyễn Thị Cẩm Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .NG527V 2011

1909 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh (IBMS) / Nguyễn Anh Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .NG527V 2012

1910 Nghiên cứu loại trừ nhiễu và phân đoạn ảnh bằng phương pháp lọc khuếch tán phi tuyến / Nguyễn Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TrungKHXG: TK5102.7 .NG527V 2016

1911 Bộ chia công suất quang ứng dụng cho hệ thống thông tin quang tới hộ gia đình FTTH / Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương ChiKHXG: TK5102.7 .NG527V 2016

1912 Ứng dụng công nghệ GPS và công nghệ GIS để quản lý các đối tượng di động / Nguyễn Thị Yến ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh LâmKHXG: TK5102.7 .NG527Y 2008

1913 Nghiên cứu, xây dựng các chỉ tiêu và bài đo đánh giá chất lượng mạng truy nhập WCDMA của hệ thống 3G / Nghiêm Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .NGH304H 2009

1914 Truyền thoại qua giao thức IP và mạng VoIP. 172 - Công ty Hà Nội Telecom : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nghiêm Văn MinhKHXG: TK5102.7 .NGH304M 2004

1915 Nghiên cứu hệ thống thông tin quang hỗn loạn - phần thu / Nghiêm Xuân Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.KHXG: TK5102.7 .NGH304Q 2012

1916 Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom.KHXG: TK5102.7 .Nh556c 2001

1917 Modeling and Control of A Nonlinear, Flexible Physical Therapy Dynamometer : Master of Science in Mechanical Engieering / Patrick Alan LeonhardtKHXG: TK5102.7 .P112L 1995

1918 Mạng thông tin di động 3G-IMTS / Proeung Nieng; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân LộKHXG: TK5102.7 .P427N 2010

1919Nghiên cứu thiết kế khối xử lý trung tâm (MPB) thiết bị truy nhập DTS-AN2000 có cơ chế hoạt động dự phòng HOT-STANDBY / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .PH104A 2004

1920 Thiết kế hệ thống truyền thông tin định vị qua mạng thông tin di động thế hệ thứ 3 / Phạm Thành An; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .PH104A 2010

1921 Nghiên cứu kiến trúc IMS và xây dựng hệ thống IMS theo giải pháp của Alcatel-Lucent / Phạm Duy Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .PH104A 2010

1922 Nghiên cứu xác suất lỗi của hệ thống OFDM - ADSL / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .PH104A 2011

1923 Nghiên cứu trạm điều khiển mặt đất của vệ tinh viễn thám / Phạm Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Trọng Tuyên.KHXG: TK5102.7 .PH104A 2012

1924 Xây dựng và triển khai mạng phân phối nội dung / Phạm Việt Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh TrungKHXG: TK5102.7 .PH104A 2016

1925 Xử lý số tín hiệu-nén tín hiệu Video và Audio số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Phạm Thị Sao BăngKHXG: TK5102.7 .PH104B 2001

1926 An toàn dữ liệu máy tính / Phạm Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .PH104B 2004

1927 Hệ thống thông tin di động MC - CDMA / Phạm Ngọc Bính ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .PH104B 2007

1928 Nghiên cứu và phát triển khối báo hiệu IMS cho dịch vụ IPTV trên mạng 3G / Phạm Thành Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .PH104B 2010

1929 Ứng dụng lý thuyết phi tuyến trong xử lý và nhận dạng Tiếng việt / Phạm Hữu Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .PH104B 2014

1930 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .PH104B T.2/2-2013

1931 Hệ thống Mimo-OFDM và khả năng ứng dụng trong thông tin di động / Phạm Văn Chính; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .PH104C 2006

1932 Nghiên cứu biện pháp nâng cao khả năng chống nhiễu tích cực cho đài rađa / Phạm Phương Chi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương.KHXG: TK5102.7 .PH104C 2006

1933 Một số cơ chế đánh giá chất lượng kênh truyền trong mạng không dây thế hệ mới / Phạm Lê ngọc Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .PH104C 2007

1934 Chuẩn mã hóa H.264 và khẩ năng ứng dụng trong hệ thống IPTV / Phạm Hùng Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn TiếnKHXG: TK5102.7 .PH104C 2009

1935 Công nghệ chuyển mạch nhãn MPLS / Phạm Thành Công; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5102.7 .PH104C 2012

1936 Nghiên cứu thiết bị xét nghiệm / Phạm Công Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .PH104C 2014

1937 Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ W-CDMA thế hệ ba (3G) cho hệ thống thông tin di động ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / KHXG: TK5102.7 .PH104Đ 2004

1938 Mạng NGN và ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Quang Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .PH104Đ 2006

1939 Thương mại điện tử và ứng dụng / Phạm Thị Dư ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .PH104D 2007

1940 Ứng dụng hệ thống quản lý chấm công trong tính lương / Phạm Thị Dung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh ViệtKHXG: TK5102.7 .PH104D 2008

1941 Nghiên cứu và thiết kế IC chuyển mạch ADC / Phạm Văn Danh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK5102.7 .PH104D 2013

1942 Nghiên cứu và thiết kế IC chuyển mạch ADC / Phạm Văn Danh ; Người hướng dẫn khoa học:Phạm Nguyễn Thanh LoanKHXG: TK5102.7 .PH104D 2013

1943 Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao chất lượng mạng CDMA 450 MHz tại Việt Nam / Phạm Hoài Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân KHXG: TK5102.7 .PH104G 2007

1944Nghiên cứu các cơ chế Adaptive Bitrate Streaming (ABS) và Scalable Video Coding (SVC) phục vụ các ứng dụng Streaming trên mạng có băng thông thay đổi / Phạm Trường Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng .KHXG: TK5102.7 .PH104G 2013

1945 Nghiên cứu triển khai dịch vụ chuyển mạch gói cho mạng thông tin di động GSM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .PH104H 2001

1946 Công nghệ .NET trong phát triển ứng dụng / Phạm Minh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .PH104H 2006

1947 Hệ thống OFDM khử nhiễu cho kênh vô tuyến băng thông siêu rộng / Phạm Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .PH104H 2007

1948 Nghiên cứu công nghệ Wimax các vấn đề công nghệ và triển khai ứng dụng / Phạm Văn Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .PH104H 2008

1949 Nghiên cứu và triển khai các giải pháp bảo mật mạng không dây tại đài THVN / Phạm Quốc Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5102.7 .PH104H 2009

1950 Thiết kế mạng truyền tải dữ liệu cho mạng viễn thông thế hệ mới / Phạm Tiến Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5102.7 .PH104H 2010

1951 Thông tin trải phổ và ứng dụng / Phạm Thị Ánh Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .PH104H 2010

1952 Truyền hình qua mạng IP / Phạm Thanh Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .PH104H 2011

1953 Giải pháp quản trị kinh doanh thông minh và ứng dụng / Phạm Hồng Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang.

KHXG: TK5102.7 .PH104H 2011

1954 Tối ưu mạng vô tuyến 3G WCDMA / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5102.7 .PH104H 2012

1955 OFDM và ứng dụng trong WiMAX / Phạm Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .PH104H 2012

1956 Thiết kế và triển khai bộ Sigma-Delta ADC ứng dụng trong tạo tín hiệu độ chính xác cao trên nền FPGA / Phạm Văn Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc KHXG: TK5102.7 .PH104H 2013

1957 Tổng quan về hệ thống thông tin quang tốc độ cao và ứng dụng triển khai khai mạng cáp viễn thông đường trục / Phạm Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK5102.7 .PH104H 2013

1958Nghiên cứu về quá trình giám sát, xác định vị trí của vệ tinh trên quỹ đạo và công nghệ chụp ảnh quang học sử dụng trên vệ tinh quan sát trái đất / Phạm Văn Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Trọng Tuyên.KHXG: TK5102.7 .PH104H 2013

1959 Cơ chế phân hoạch tài nguyên vô tuyến trong mạng không dây băng rộng 4G / Phạm Huyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .PH104H 2013

1960 Nghiên cứu kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu di động 3G trên sợi quang / Phạm Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .PH104K 2010

1961 Nghiên cứu phát triển bộ điều khiển thông minh ứng dụng trong công nghiệp / Phạm Xuân Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết, Phan Xuân KHXG: TK5102.7 .PH104K 2011

1962 Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao / Phạm Thị Hải Lý ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .PH104L 2005

1963 Mạng truy cập viễn thông Wifi - Wimax / Phạm Minh Lan; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .PH104L 2006

1964 IMS và đề xuất phương án triển khai trên mạng VNPT / Phạm Mai Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .PH104L 2008

1965 Giới thiệu chung về AMR và triển khai thực tế trên mạng Vinaphone / Phạm Viết Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .PH104L 2008

1966 Tổng đài IP PBX và đề xuất một số giải pháp triển khai tại bưu điện trung ương / Phạm Thị Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .PH104L 2009

1967 Bộ lọc số QMF ứng dụng trong hệ thống PR : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Ngọc NhấtKHXG: TK5102.7 .PH104N 2001

1968 Thông tin di động thế hệ III : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Gia NghĩaKHXG: TK5102.7 .PH104N 2004

1969 Công nghệ VOIP và ứng dụng triển khai dịch vụ điện thoại thẻ trả trước 1719 / Phạm Thị Quý Nghĩa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .PH104N 2008

1970 Quy hoạch mạng WCDMA và ứng dụng cho mạng 3G Viettel tại Hà Nội / Phạm Thu Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .PH104N 2010

1971 Nghiên cứu xây dựng giải pháp mạng báo hiệu tập trung STP Gateway cho mạng di động Beeline / Phạm Thanh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.KHXG: TK5102.7 .PH104N 2011

1972 Nghiên cứu nâng cao hiệu năng mạng P2P trên mạng hỗn hợp / Phạm Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn HùngKHXG: TK5102.7 .PH104N 2012

1973 Nghiên cứu hệ thống LTE và ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Như Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .PH104N 2013

1974 Nghiên cứu ảnh hưởng của đường dây điện lực sang đường dây thông tin / Phạm Duy Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam QuânKHXG: TK5102.7 .PH104P 2007

1975 Tổng quan hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng UWB - Khử nhiễu trong UWB / Phạm Thúy Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Hữu HuânKHXG: TK5102.7 .PH104P 2009

1976 Vertical search & ứng dụng / Phạm Trần Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng, Trần Đỗ ĐạtKHXG: TK5102.7 .PH104P 2010

1977 Giao thức truyền thông TCP/IP và Mobileip : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Anh QuânKHXG: TK5102.7 .PH104Q 2000

1978 Ứng dụng kỹ thuật OFDM trong Wimax / Phạm Văn Quyết ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .PH104Q 2009

1979 Nghiên cứu đánh giá kết quả ứng dụng hệ thống thông tin vệ tinh Vsat tại Việt nam / Phạm Trần Quỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .PH104Q 2009

1980 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Ngọc Sơn ; Nguyễn Nam Quân hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .PH104S 2003

1981 Triển khai IPV6 trên nền IPV4 / Phạm Duy Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .PH104S 2012

1982 Nghiên cứu cải thiện tốc độ và độ tin cậy giao dịch thời gian thực trong hệ thống thông tin chứng khoán / Phạm Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn KHXG: TK5102.7 .PH104S 2014

1983 Thiết bị thông tin vệ tinh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Viết ThôngKHXG: TK5102.7 .PH104T 2001

1984 Nghiên cứu vấn đề cấp băng thông cho cuộc nối ATM đa lớp dịch vụ sử dụng lý thuyết MDP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Văn KHXG: TK5102.7 .PH104T 2001

1985 Các phương pháp mã hoá và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Duy TiênKHXG: TK5102.7 .PH104T 2004

1986 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dung trong mạng riêng ảo(VPN) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Quang TùngKHXG: TK5102.7 .PH104T 2004

1987 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Đức ThuậnKHXG: TK5102.7 .PH104T 2004

1988 Khảo sát một số phương pháp xử lý tín hiệu tiên tiến và giảm nhiễu xung trong thông tin / Phạm Hồng Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2006

1989 Nghiên cứu khả năng triển khai dịch vụ vô tuyến băng rộng Wimax / Phạm Mạnh Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .PH104T 2006

1990 Tối ưu hoá quỹ công suất đường truyền trong thông tin vệ tinh / Phạm Toàn Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2006

1991 Đánh giá sự thiết lập và duy trì sự đồng bộ trong mô hình MESH ứng dụng trong công nghệ WIMAAX / Phạm Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh KHXG: TK5102.7 .PH104T 2007

1992 Nghiên cứu, đề xuất phương án mở rộng - nâng cấp mạng viễn thông thế hệ mới NGN của VNPT / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .PH104T 2007

1993 Mô hình đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng NGN / Phạm Quỳnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2007

1994 Nghiên cứu chất lượng dịch vụ triển khai trên mạng Wimax / Phạm Việt Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2007

1995 Hệ thống STP stand alone và ứng dụng trong mạng viễn thông / Phạm Trang Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .PH104T 2009

1996 Nghiên cứu các giải pháp Middleware trong hệ thống truyền hình số / Phạm Quang Triệu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2010

1997 Các hệ thống thông tin di động trên thế giới và khả năng phát triển tại Việt Nam / Phạm Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khanh.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2010

1998 Nghiên cứu về tái lựa chọn cell và chuyển giao liên hệ thống UMTS-GSM / Phạm Công Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2010

1999 Tổ chức quy hoạch mạng WCDMA / Phạm Văn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2011

2000 Công nghệ WDM và ứng dụng WDM trong mạng toàn quang / Phạm Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012

2001 Mô phỏng hệ thống cho chip arm cortex-A9 và đánh giá hiệu suất của các ứng dụng chạy trên nó / Phạm Văn Thiết ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012

2002 Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên nền FTTX / Phạm Mạnh Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012

2003 Mô hình mạng VoIP áp dụng cho môi trường doanh nghiệp và trường đại học / Phạm Tuấn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012

2004 Nghiên cứu thiết kế Anten cho hệ thống điện vô tuyến thế hệ mới / Phạm Hà Minh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh Tuấn.KHXG: TK5102.7 .PH104T 2012

2005 Nghiên cứu thiết kế ứng dụng mạng metro ethernet cho các doanh nghiệp viễn thông tại Việt Nam / Phạm Ngọc Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân VũKHXG: TK5102.7 .PH104T 2018

2006 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.1 / Phạm Ngọc ThắngKHXG: TK5102.7 .PH104T T.II.1-2014

2007 Thiết kế mạch đầu cuối viễn thông / Phạm Minh Việt, Nguyễn Hoàng Hải.KHXG: TK5102.7 .PH104V 2004

2008 Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thoại qua mạng IP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Lê ViệtKHXG: TK5102.7 .PH104V 2004

2009 Nghiên cứu và ứng dụng mạng riêng ảo / Phạm Minh Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .PH104V 2011

2010 Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và thiết kế nút mạng / Phạm Văn Vương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .PH104V 2012

2011 Công nghệ truyền thông chuyên dụng tầm gần và ứng dụng trong hệ thống ITS / Phạm Quốc Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5102.7 .PH104V 2013

2012 Công nghệ ADSL và phương án triển khai dịch vụ truy cập Internet qua ADSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phan Nam BìnhKHXG: TK5102.7 .PH105B 2004

2013 Bài toán về xử lý ảnh và nén ảnh JPEG2000 / Phan Việt Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .PH105C 2006

2014 Nghiên cứu công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Phan Đức Chính ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn YêmKHXG: TK5102.7 .PH105C 2008

2015 Thiết kế phát triển thuật toán nâng cao độ chính xác của GPS sử dụng mã sửa sai ở trạm gốc / Phan Duy Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang VinhKHXG: TK5102.7 .PH105C 2016

2016ảnh hưởng của tán sắc mode phân cực và các giải pháp công nghệ nâng cao tốc độ các hệ thống thông tin cáp sợi quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phan Chí DũngKHXG: TK5102.7 .PH105D 2004

2017 Ứng dụng mạng nơron mờ cho nhận dạng câu chữ in hoa tiếng việt / Phan Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng.KHXG: TK5102.7 .PH105D 2005

2018 Nghiên cứu và triển khai hệ thống call canter thế hệ mới trên nền TCP/IP ứng dụng cho mạngviễn thông Việt Nam / Phan văn Đức ; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .PH105Đ 2007

2019 Công nghệ NG - SDH và quy trình đo kiểm đầu cuối của Hệ thống NG - SDH tại VNPT / Phan Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt HươngKHXG: TK5102.7 .PH105D 2008

2020Lý thuýêt Wavelet, ứng dụng trong phân tích và khử nhiễu tín hiệu tiếng nói : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Duy Hùng ; Nguyễn Quốc Trung, Eric Castelli hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .PH105H 2003

2021 Tối ưu hoá băng lọc số : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Đăng Hưng ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .PH105H 2003

2022 CDMA 2000 với hệ thống thông tin di động thế hệ 3G : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phan Mạnh HùngKHXG: TK5102.7 .PH105H 2004

2023 Ứng dụng chuẩn TDMB và BIFS CORE2D@LEVEL1 cho tương tác đối tượng truyền hình số trên thiết bị Mobile / Phạm Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .PH105H 2005

2024 Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống GIS trên Internet phù hợp với nhiều thiết bị đầu cuối (PC, PDA) / Phan Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ KHXG: TK5102.7 .PH105H 2005

2025 Kỹ thuật mạng riêng ảo và giải pháp nâng cao tính bảo mật cho hệ thống mạng cục bộ tần số vô tuyến điện / Phan Thị Thuý Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .PH105H 2007

2026 Nghiên cứu, xây dựng hệ thống mạng bảo mật tại chi nhánh Ngân hàng Thương mại cổ phần công thương Việt Nam / Phan Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .PH105H 2010

2027 Các dịch vụ LBS trong GPS / Phan Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .PH105H 2012

2028 Nghiên cứu phương pháp tái cấu hình từng phần cho FPGA và ứng dụng cho NOC / Phan Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .PH105H 2012

2029 Thiết kế và thực hiện ứng dụng chia sẻ video trong mạng 3G sử dụng kiến trúc IMS / Phan Hữu Hiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài HưngKHXG: TK5102.7 .PH105H 2013

2030 Nâng cấp mạng thông tin di động CDMA2000 1x STAREX-IS lên CDMA2000 1xEV / Phan Đăng Lập ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .PH105L 2005

2031 Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm cho mạng IPTV / Phan Đình Mạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.KHXG: TK5102.7 .PH105M 2012

2032 Nâng cao chất lượng dịch vụ mạng sử dụng kỹ thuật lưu lượng đa lớp / Phan Thị Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .Ph105n 2005

2033 Mạng VSAT-IP băng thông rộng vệ tinh Vinasat-1 / Phan Hải Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương, Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .PH105P 2011

2034 Tối ưu hóa mạng truy cập vô tuyến của công ty dịch vụ viễn thông Vinaphone tại Hà nội / Phan Đình Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt KhôiKHXG: TK5102.7 .PH105Q 2009

2035 Mạng thế hệ sau NGN công nghệ và ứng dụng / Phan Thanh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .PH105S 2006

2036 ứng dụng thương mại điện tử trong bán vé hành khách của hàng không Việt nam : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Doãn TĩnhKHXG: TK5102.7 .PH105T 2001

2037 Bảo mật mạng máy tính : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Hải Trung ; Hồ Anh Tuý hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .PH105T 2003

2038Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang ghép hình kênh bước sóng WDM và những ảnh hưởng của các hiệu ứng vô phi tuyến lên hệ thống / Phan Thị Cẩm Trang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.KHXG: TK5102.7 .PH105T 2004

2039 Tối ưu hoá ứng dụng ngân hàng trên nền hệ thống phân tán / Phan Lê Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .PH105T 2006

2040 Kỹ thuật điều chế trực giao đa sóng mang OFDM cho hệ thống thông tin di động thế hệ 4 / Phan Thanh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .PH105T 2007

2041 Tự động hoá toà nhà trên cơ sở công nghệ tự động hoá của hãng ALC / Phan Văn Thượng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân Minh.

KHXG: TK5102.7 .PH105T 2007

2042 Nghiên cứu và triển khai hệ thống thiết bị ứng dụng các dịch vụ thông tin vệ tinh băng rộng VSAT-IP tại Việt Nam / Phan Hồng Thuấn ; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .PH105T 2008

2043 Nghiên cứu giải pháp xây dựng trung tâm dữ liệu cho tổng công ty xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) / Phan Công Tình; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt KhôiKHXG: TK5102.7 .PH105T 2009

2044 Nghiên cứu giải pháp xây dựng trung tâm dữ liệu cho tổng công ty xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) / Phan Công Tình; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt KhôiKHXG: TK5102.7 .PH105T 2009

2045 Tính toán thiết kế hướng tuyến truyền dẫn hệ thống Viba số mặt đất : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phi Trọng HợpKHXG: TK5102.7 .PH300H 2004

2046 Nghiên cứu mạng thông tin di động CDMA - Vấn đề quy hoạch và ứng dụng mạng / Phí Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn.KHXG: TK5102.7 .PH300H 2005

2047 Nghiên cứu và phát triển phần mềm thực hiện chuẩn JPEG / Phó Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .PH400C 2012

2048 Nghiên cứu giải pháp kết hợp nhóm để đảm bảo chất lượng dịch vụ MULTICAST trên mạng IP / Phùng Xuân Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KHXG: TK5102.7 .PH513B 2007

2049 Định tuyến trong mạng cảm ứng / Phùng Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .PH513B 2013

2050 Các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong điện toán đám mây / Phùng Xuân Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5102.7 .PH513C 2015

2051 Nghiên cứu hệ thống thông tin di động trả tiền trước với phương án mạng thông minh : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Phùng Đình ĐăngKHXG: TK5102.7 .PH513Đ 2001

2052 Công nghệ LTE cho mạng di động băng rộng và khả năng triển khai thực tế / Phùng Xuân Định ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5102.7 .PH513Đ 2010

2053 Hệ thống quản lý mạng truyền dẫn cáp quang SDH ở bưu điện Hải Phòng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phùng Văn HảiKHXG: TK5102.7 .PH513H 2000

2054 Hệ thống truyền dữ liệu bằng ánh sáng nhìn thấy (Visible light data transmission system) / Phùng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .PH513T 2012

2055 Thiết kế và triển khai hệ thống IPTV trên hạ tầng mạng Viettel / Phùng Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .PH513T 2012

2056 Nghiên cứu hệ thống thông tin di động tế bào CDMA và thiết kế một mạng ứng dụng ở Campuchia : Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Plong

KHXG: TK5102.7 .Pl431Y 2002

2057 Thiết kế định tuyến và kĩ thuật đa truy nhập sử dụng OFDMA cho mạng Adhoc và Multihop / Quách Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.KHXG: TK5102.7 .QU102M 2012

2058 OSS/BSS for converged communication networks : A practical Approach / W. RahulKHXG: TK5102.7 .R102W 2016

2059 Nghiên cứu về giải pháp nâng cấp hệ thống mạng thông tin di động 2G của VinaPhone Việt Nam / Sái Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.KHXG: TK5102.7 .S103H 2007

2060 Tối ưu hóa cho WCDMA tại Campuchia / Sao Ratha; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.KHXG: TK5102.7 .S108R 2012

2061 Thông tin di động từ GSM lên thế hệ 3 (3G) / Sommay Phimmasone; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ.KHXG: TK5102.7 .S429P 2010

2062 Mạng thế hệ kế tiếp NGN / Tạ Đức Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5102.7 .T100C 2013

2063 Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3W - CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Tạ Minh ĐứcKHXG: TK5102.7 .T100Đ 2004

2064 Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ thứ 3-UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Tạ Hoàng HiệpKHXG: TK5102.7 .T100H 2004

2065 Nghiên cứu công nghệ mạng Nơron tế bào CNN và ứng dụng trong xử lý ảnh / Tạ Thị Kim Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh ThắngKHXG: TK5102.7 .T100H 2009

2066 Hệ thống MC - CDMA / Tạ Quốc ưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức KHXG: TK5102.7 .T100Ư 2004

2067 Nghiên cứu công nghệ mạng thế hệ sau NGN / Tạ Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .T100V 2005

2068 ứng dụng công nghệ Ring gói hồi phục nhanh (RPR) để xây dựng mạng MAN tại Bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / KHXG: TK5102.7 .T108T 2004

2069 Đánh giá hiệu suất và chất lượng dịch vụ VoIP thực hiện ứng dụng taị Campuchia / Teav Chhun Nan; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm.KHXG: TK5102.7 .T207N 2004

2070 Nghiên cứu về mạng Man-E và dịch vụ thoại trên Man-E / Touch Satha ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy, Trần Trung Dũng.KHXG: TK5102.7 .T435S 2011

2071 Công nghệ WCDMA và ứng dụng / Tô Lan Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.KHXG: TK5102.7 .T450H 2006

2072 Mạng IP Xanh / Tô Văn Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.

KHXG: TK5102.7 .T450H 2013

2073 Công nghệ định vị di động trong mạng 3G/UMTS / Tô Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .T450K 2007

2074 Phân tích phổ bằng phương pháp tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Tô Quang ViệtKHXG: TK5102.7 .T450V 2000

2075 Vấn đề bảo mật trong mạng máy tính không dây / Tô Quang Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TúyKHXG: TK5102.7 .T450V 2009

2076 Các vấn đề bảo mật trong mạng thông tin di động / Tống Thị Huệ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.KHXG: TK5102.7 .T455h 2005

2077 Nghiên cứu- ứng dụng FPGA thiết kế mạch báo chuông cho lớp học / Tống Văn Luyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .T455L 2004

2078 Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây / Ty Sethy ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý ĐiềmKHXG: TK5102.7 .T600S 2010

2079 Dịch vụ USSD và các ứng dụng triển khai trên mạng thông tin di động VMS - Mobifone / Thái Quang Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .TH103H 2008

2080 Nghiên cứu ATM và xây dựng một mạng trục băng rộng tại Thành phố Hồ CHí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Thái Văn KhángKHXG: TK5102.7 .TH103K 2000

2081Quản lý tài nguyên vô tuyến và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây băng rộng sử dụng cơ chế OFDMA - TDD / Thái Hồng Lương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .TH103L 2012

2082 Mạng lõi chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông 3G công nghệ WCDMA / Thái Việt Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân ThụKHXG: TK5102.7 .TH103P 2009

2083 Mạng lõi chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông 3G công nghệ WCDMA / Thái Việt Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân ThụKHXG: TK5102.7 .TH103P 2009

2084 Nghiên cứu triển khai truyền hình số di động - Mobile TV / Thái Nam Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .TH103S 2006

2085 Tổng quan về truyền hình số mặt đất. Thực tế phát truyền hình số tại Việt Nam : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Thẩm Việt ĐứcKHXG: TK5102.7 .Th120đ 2002

2086 Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng của VNPT / Thiều Đình Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .TH309H 2006

2087 Nghiên cứu giao thức TCP/IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Minh AnhKHXG: TK5102.7 .TR121A 2001

2088 Nén ảnh và truyền ảnh qua Internet / Trần Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .TR121A 2008

2089 Nghiên cứu triển khai cấu trúc mạng lõi, mạng truy nhập mạng thông tin di động 3G dựa trên cấu trúc mạng lõi 2G/2,5G / Trần Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TK5102.7 .TR121A 2009

2090 Hệ thống truyền dẫn hỗn loạn toàn quang cho thông tin dữ liệu bảo mật / Trần Hải Âu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.KHXG: TK5102.7 .TR121Â 2011

2091 Nghiên cứu giao diện V5, khảo sát và đánh giá hệ thống mạng truy nhập FASTLINK thử nghiệm tại Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / KHXG: TK5102.7 .TR121B 2001

2092Nghiên cứu về giao thức SMPP và phát triển các ứng dụng qua giao thức SMPP trên mạng di động (Mobiphone) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Minh CươngKHXG: TK5102.7 .TR121C 2004

2093Nghiên cứu thiết kế nâng cấp hệ thống thông tin quang đường trục Bắc - Nam SDH từ tốc độ 2,5 Gbit/s thành 10 Gbit/s hoặc 20 Gbit/s : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Cảnh DươngKHXG: TK5102.7 .TR121D 2000

2094 Các giải pháp truyền tải IP trên mạng quang và ứng dụng trong mạng thế hệ sau / Trần Đình Đáo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .TR121Đ 2004

2095Đề xuất lựa chọn hệ thống truyền dẫn tín hiệu truyền hình số qua vệ tinh cho Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam / Trần Thị Thùy Dương; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh.KHXG: TK5102.7 .TR121D 2010

2096 Nghiên cứu thực nghiệm các hệ thống Wireless sensor network / Trần Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.KHXG: TK5102.7 .TR121D 2010

2097 Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Trần Quốc Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .TR121D 2011

2098 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần KHXG: TK5102.7 .TR121Đ T.2-2014

2099 Điều khiển công suất trong các hệ thống thông tin di động MC -CDMA và ABS MC -CDMA / Trần Văn Giáp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .TR121G 2006

2100 Dịch vụ IPTV và các chuẩn mã hóa trong IPTV / Trần Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý ĐiềmKHXG: TK5102.7 .TR121G 2009

2101 Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng thông tin quang đồng bộ SDH : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Mạnh HàKHXG: TK5102.7 .TR121H 2000

2102 Mạng thông tin di động thế hệ kế tiếp Mobile NGN / Trần Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2005

2103 Thiết kế hệ thống thông tin quang dung lượng lớn, cự ly xa sử dụng khuyếch đại Raman / Trần Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2006

2104 Truyền IP qua vệ tinh địa tĩnh trính toán đường truyền vệ tinh / Trần Thị Thu Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức HânKHXG: TK5102.7 .TR121H 2007

2105 Giải pháp phủ sóng Inbuilding cho các toà nhà cao tầng trong hệ thống thông tin di động GSM / Trần Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .TR121H 2008

2106 Ứng dụng hệ thống ăng ten Mimo trong mạng Wimax di động ở Việt Nam / Trần Hiếu Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .TR121H 2008

2107 Nghiên cứu truyền hình video H.264 trên đường truyền vệ tinh / Trần Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn HùngKHXG: TK5102.7 .TR121H 2009

2108 Kỹ thuật chuyển đổi Tunnel trong IPv6 / Trần Minh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .TR121H 2009

2109 Nghiên cứu mã hóa thoại trong mạng thông tin di động thế hệ tiếp theo / Trần Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2010

2110 Nghiên cứu tính toán quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Trần Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2010

2111 Mạng thế hệ mới NGN và các dịch vụ triển khai trên NGN tại VNPT / Trần Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2010

2112 Dịch vụ định vị / Trần Văn Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2011

2113 Thiết kế và thực hiện chương trình đọc file âm thanh định dạng MP3 / Trần Thị Bích Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2011

2114 Đánh giá các giao thức định tuyến trong mạng Ad hoc / Trần Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2011

2115 Các giải pháp an ninh cho mạng thông tin di động 3G / Trần Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2012

2116 Hệ thống nhận dạng biển số sử dụng phương pháp khớp mẫu Template matching / Trần Minh Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2012

2117 Thiết kế, chế tạo thử nghiệm máy thu cho hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu - GPS/Galileo / Trần Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2012

2118 Một số giải thuật cấp phát tài nguyên trong ảo hóa mạng - nghiên cứu, mô phỏng và đánh giá / Trần Việt Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2012

2119 Thiết kế và mô phỏng hệ thống thông tin quang tốc độ cao sử dụng bộ khuếch đại quang / Trần Quốc Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .TR121H 2013

2120 Mã hoá kênh và phương pháp giải mã tối ưu cho mã xoắn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-viễn thông / Trần Trung Kiên ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .TR121K 2003

2121 Công nghệ wimax dùng cho thiết bị di động / Trần Gia Kim ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.7 .TR121K 2007

2122 Giải pháp cho mạng truyền số liệu của tổng công ty Đường sắt Việt Nam / Trần Thị Bích Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .TR121L 2008

2123 Tối ưu hóa mạng vô tuyến UMTS và áp dụng trong mạng Mobifone 3G / Trần Đức Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.KHXG: TK5102.7 .TR121L 2011

2124 Nghiên cứu và ứng dụng Tool kiểm thử tự động trong kiểm thử phần mềm / Trần Mai Liên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .TR121L 2012

2125 Biến đổi Wavelet ứng dụng trong kỹ thuật nén ảnh JPEG 2000 / Trần Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .TR121M 2007

2126 Phân tích, thiết kế bộ chia công suất quang dựa trên bộ ghép giao thoa đa mốt cho mạng quang thụ động / Trần Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc KHXG: TK5102.7 .TR121M 2010

2127 Quản lý mạng viễn thông và ứng dụng cho mạng Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Bảo NgọcKHXG: TK5102.7 .TR121N 2001

2128 Nghiên cứu kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong WIMAX / Trần Danh Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn CúcKHXG: TK5102.7 .TR121N 2006

2129 Nghiên cứu thiết kế và tối ưu cho việc phủ sóng di động trong các toà nhà cao tầng / Trần Tuấn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .TR121N 2007

2130 Nghiên cứu giải pháp nâng cấp lên 3G từ mạng GSM của Vinaphone trong mạng lõi / Trần Thị Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5102.7 .TR121N 2010

2131 Nghiên cứu về nén tín hiệu trong truyền hình số / Trần Trọng Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .TR121N 2012

2132 Nghiên cứu đặc tính và các yếu tố ảnh hưởng lên hệ số khuếch đại của bộ khuếch đại quang / Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.KHXG: TK5102.7 .TR121N 2012

2133 Mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng tại Việt Nam / Trần Phương Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ SơnKHXG: TK5102.7 .TR121N 2013

2134 Nghiên cứu hệ thống báo hiệu số 7 trong mạng viễn thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Quang PhướcKHXG: TK5102.7 .TR121P 2000

2135 Bảo mật mạng máy tính và xây dựng tường lửa cho mạng VISTA : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Đức PhươngKHXG: TK5102.7 .TR121P 2001

2136 OFDM và ứng dụng trong hệ thống WiMAX di động / Trần Việt Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.KHXG: TK5102.7 .TR121P 2006

2137 Thiết kế anten dùng trong công nghệ truyền thông vô tuyến băng siêu rộng (UWB) sử dụng vật liệu có cấu trúc đặc biệt / Trần Thế Phương ; Người hướng dẫn khoa KHXG: TK5102.7 .TR121P 2009

2138 Xây dựng Firewall trên nền tảng FPGA / Trần Trường Phan; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.KHXG: TK5102.7 .TR121P 2011

2139 Nghiên cứu phương pháp và xây dựng bài đo, kiểm tra Router MPLS trong mạng NGN của VNPT / Trần Quý ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .TR121Q 2006

2140 Triển khai mạng NGN tại viễn thông Hà Nội / Trần Đức Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc LanKHXG: TK5102.7 .TR121Q 2009

2141 Bảo mật cho doanh nghiệp và ứng dụng mã nguồn mở trong bảo mật cho doanh nghiệp / Trần Ngọc Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .TR121S 2007

2142 Đánh giá hiệu năng một số mạng không dây họ IEEE 802 / Trần Hoàng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .TR121S 2012

2143 Nghiên cứu phương pháp xây dựng và phát triển hệ thống thông tin ứng dụng trong các mô hình doanh nghiệp : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / KHXG: TK5102.7 .TR121T 2004

2144 Đồng bộ mẫu trong CDMA thông qua phần tử ngược : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Quý TrungKHXG: TK5102.7 .TR121T 2004

2145 ứng dụng bộ lọc Kalman trong hệ thống dẫn đường điện tử : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Thọ TuânKHXG: TK5102.7 .TR121T 2004

2146 Ứng dụng hệ đa Agent xây dựng dịch vụ cung cấp thông tin cho người dùng di động / Trần Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2004

2147 Kỹ thuật định tuyến trong mạng viễn thông / Trần Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2005

2148 Nghiên cứu công nghệ di động thế hệ 3G : CDMA2000 1xEV-DO / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2005

2149 Công nghệ Nanô điện tử và ứng dụng / Trần Lê Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2005

2150 Băng lọc số và ứng dụng / Trần Thị Thu Thúy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .TR121T 2006

2151 Nghiên cứu phân bổ tối ưu bộ chuyển đổi bwocs sóng trong mạng AON / Trần Huy Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .TR121T 2007

2152 Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong phân tích và mã hoá tiếng nói / Trần Ngọc Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .TR121T 2008

2153 IP trên nền WDM / Trần Tuấn Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .TR121T 2009

2154 Phân tích điều khiển quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh và ứng dụng vào vệ tinh Vinasat-1 / Trần Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .TR121T 2010

2155 Hệ thống tự động giám sát mực nước qua mạng GSM / Trần Lâm Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5102.7 .TR121T 2010

2156 Những thách thức và tối ưu quá trình chuyển giao trong mạng UMTS / Trần Đình Tài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2010

2157 Xác thực và bảo mật mạng WLAN 802.11 / Trần Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011

2158 Công nghệ Wimax di động cho vùng kinh tế biển đảo Việt Nam / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011

2159 Mạng cảm biến không dây và mô hình không gian thông minh / Trần Doãn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011

2160 Đo kiểm đánh giá chất lượng hệ thống truyền hình MyTV tại VNPT Hà Nam / Trần Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011

2161 Các dịch vụ mạng thế hệ mới / Trần Viết Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2011

2162 Kỹ thuật OFDM trong wimax / Trần Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .TR121T 2012

2163 Kỹ thuật mimo cho hệ thống thông tin di động 4G / Trần Quốc Thuận ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc ChiếnKHXG: TK5102.7 .TR121T 2012

2164 Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa sóng mang và điều chế bội phân ứng dụng cho các hệ thống CDMA / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2012

2165 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS: Giải pháp và ứng dụng / Trần Mạnh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .TR121T 2012

2166 Mạng quang chuyển mạch tự động (Ason) / Trần Văn Toản; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương ChiKHXG: TK5102.7 .TR121T 2013

2167 Mạch quang chuyển mạch tự động (ASON) / Trần Văn Toản; Người hướng dẫn khoa học:Hoàng Phương ChiKHXG: TK5102.7 .TR121T 2013

2168 Nghiên cứu đề xuất xây dựng cấu trúc mạng thế hệ sau - NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Anh VũKHXG: TK5102.7 .TR121V 2002

2169Nghiên cứu chuyển động mạch Burst quang (OBS) và ứng dụng trong mạng INTERNET quang thế hệ thứ 2 (IP/WDM) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Quang VinhKHXG: TK5102.7 .TR121V 2003

2170Vấn đề cạnh tranh trên thị trường dịch vụ thông tin di độngở Việt Nam và giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh cho Tổng công ty Bưu chính viễn thông : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Thị Thanh VânKHXG: TK5102.7 .TR121V 2004

2171 Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Doãn Khánh Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.KHXG: TK5102.7 .TR121V 2005

2172 Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây hỗn hợp / Trần Tuấn Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.KHXG: TK5102.7 .TR121V 2013

2173 Wavelet và ứng dụng trong nén tín hiệu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Triệu Mạnh HoànKHXG: TK5102.7 .TR309H 2004

2174 ứng dụng lý thuyết mạng nơron trong dự báo lưu lượng nước đến hồ hoà bình / Trịnh Hồng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .TR312C 2007

2175 Ứng dụng công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trịnh Quang Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .TR312Đ 2006

2176 Giải pháp quản lý bãi đỗ xe trên nền Web / Trịnh Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .TR312H 2010

2177 Nghiên cứu mô hình mạng dựa trên công nghệ IP/MPLS và các dịch vụ cung cấp trên mạng IP/MPLS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trịnh KHXG: TK5102.7 .TR312K 2004

2178 Nghiên cứu mô hình mạng dựa trên công nghệ IP/MPLS và các dịch vụ cung cấp trên mạng IP/MPLS / Trịnh Thanh Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết KHXG: TK5102.7 .TR312K 2004

2179 Dịch vụ IPTV trên mạng băng thông rộng / Trịnh Ngọc Liên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .TR312L 2007

2180 Nghiên cứu và ựng dụng hệ thống phát hiện xâm nhập / Trịnh Hoàng Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương.KHXG: TK5102.7 .TR312L 2012

2181 Nghiên cứu mạng AD HOC và chất lượng dich vụ của nó / Trịnh Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .TR312N 2004

2182 Quản lý mạng thông tin cá nhân / Trịnh Xuân Quyết ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh.KHXG: TK5102.7 .TR312Q 2007

2183 Giao tiếp V5.2 và ứng dụng trên mạng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-Viễn thông / Trịnh ThuầnKHXG: TK5102.7 .TR312T 2000

2184 Điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS / Trịnh Minh Trí ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.KHXG: TK5102.7 .TR312T 2006

2185 Khảo sát hệ thống truyền hình số mặt đất DVB có độ phân giải cao thông qua kết quả mô phỏng / Trịnh Quyết Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc KHXG: TK5102.7 .TR312T 2009

2186 Mạng di động tuỳ biến Vanet và các ứng dụng đa phương tiện liên quan trong hệ thống ITS / Trịnh Thị Yến; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.KHXG: TK5102.7 .TR312Y 2012

2187 Nghiên cứu công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Trương Quyền Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .TR561A 2012

2188 Chuyển mạch nhãn đa giao thức và khả năng ứng dụng tại Việt Nam / Trương Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .TR561Đ 2005

2189 Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến đến BER trong các hệ thống truyền dẫn quang WDM / Trương Cao Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần KHXG: TK5102.7 .TR561D 2006

2190 IMS và thực tế triển khai trên mạng NGN / Trương Thị Thu Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .TR561H 2007

2191 Nghiên cứu các dạng điều chế trong truyền dẫn quang DWDM tốc độ kênh 40 GBPS / Trương Văn Hòa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức HânKHXG: TK5102.7 .TR561H 2009

2192 Quy hoạch mạng vô tuyến WCDMA cho Vinaphone / Trương Vĩnh Lân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.KHXG: TK5102.7 .TR561L 2005

2193 Nghiên cứu hệ thống báo hiệu và thiết kế mạng báo hiệu CCS7khu vực Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trương Văn KHXG: TK5102.7 .TR561S 2000

2194 Phân tích và thiết kế phòng thử nghiệm tương thích điện từ / Ưng Sỹ Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.KHXG: TK5102.7 .Ư556M 2012

2195 Thiết kế và mô phỏng hệ thống đa truy cập phân chia theo mã ứng dụng kỹ thuật hỗn loạn / Võ Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.KHXG: TK5102.7 .V400A 2011

2196 Mạng đô thị Metropolitan Area Network - MAN và triển khai mạng đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh / Võ Thanh Hoà Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ KHXG: TK5102.7 .V400B 2006

2197 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Võ Nguyễn Quốc BảoKHXG: TK5102.7 .V400B T.1/2-2013

2198Nghiên cứu xây dựng cơ sở hạ tầng (SPKI/SDSI) dựa trên mã hoá khoá công khai cho hoạt động giữa Web Server và Web Client / Võ Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.KHXG: TK5102.7 .V400C 2005

2199 Chất lượng dịch vụ VPN / Võ Văn Giáp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .V400G 2006

2200 Công nghệ Frame Relay và thiết kế mạng diện rộng Frame Relay cho ngành bưu điện : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Võ Anh NgọcKHXG: TK5102.7 .V400N 2001

2201 Kỹ thuật thông tin quảng bá qua vệ tinh / Võ Giang Nam ; Người hướng dẫn: Trần KHXG: TK5102.7 .V400N 2005

2202Hệ thống thông tin, giám sát, dẫn đường và nghiên cứu triển khai ứng dụng vệ tinh trong dẫn đường hàng không dân dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Võ Huy TháiKHXG: TK5102.7 .V400T 2004

2203 Nghiên cứu công nghệ mạng NGN và cấu hình mạng NGN của VNPT / Võ Minh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .V400T 2006

2204 Nghiên cứu các phương pháp đồng bộ mã PN trong các bộ thu trải phổ / Võ Văn Vịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.KHXG: TK5102.7 .V400V 2012

2205Nghiên cứu, thiết kế hệ thống thông tin di động công nghệ CDMA khu vực PhnomPêng với 100.000 SUB : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vorng Kalyan ; Nguyễn Vũ Sơn hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .V435K 2003

2206 Wimax và ứng dụng / Vũ Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HàKHXG: TK5102.7 .V500A 2007

2207 Công nghệ CDMA: Lý thuyết và ứng dụng / Vũ Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhangKHXG: TK5102.7 .V500A 2008

2208 Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống dò tìm xâm nhập thời gian thực / Vũ Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm.KHXG: TK5102.7 .V500B 2005

2209 Hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba UMTS / Vũ Khánh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .V500C 2005

2210 Cơ chế điêù khiển tích hợp trong mạng quang IP : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử-viễn thông / Vũ Thành Đạt ; Nguyễn Viết Nghiên hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .V500Đ 2003

2211 Ứng dụng của mã Turbo trong hệ thống CDMA IS-2000 / Vũ Thành Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2004

2212 Tổng đài VoIP và triển khai / Vũ Văn Định; Người hướng dẫn khoa học: Lâm KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2010

2213 Ứng dụng modem 3G cho truyền dữ liệu và hình ảnh / Vũ Trần Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2011

2214 Thiết kế định tuyến và kỹ thuật đa truy đa nhập sử dụng OFDMA cho mạng ADHOC và MULTIHOP / Vũ Tuấn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên KHXG: TK5102.7 .V500Đ 2012

2215 Hệ thống báo động tại giàn thép đỗ xe / Vũ Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang HiếuKHXG: TK5102.7 .V500Đ 2017

2216 Công nghệ WDM và ứng dụng WDM trong mạng Metro / Vũ Minh Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến DũngKHXG: TK5102.7 .V500G 2008

2217 Vũ, Minh Giang / Nguyễn Tiến Dũng Người hướng dẫn khoa học:KHXG: TK5102.7 .V500G 2008

2218 Nghiên cứu giải pháp GPRS và khả năng triển khai giải pháp GPRS của Motorola trên mạng Vinaphone : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Vũ Duy KHXG: TK5102.7 .V500H 2001

2219 Công nghệ CDMA Sự lựa chọn và phát triển : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Tạ Vũ HằngKHXG: TK5102.7 .V500H 2001

2220 Nghiên cứu cấu trúc mạng thông tin y tế các ứng dụng và hướng phát triển : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Duy Hải

KHXG: TK5102.7 .V500H 2004

2221 Công nghệ truyền tải quang ứng dụng và phát triển ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Hồng HoàKHXG: TK5102.7 .V500H 2004

2222 Truyền dẫn quang trong mạng NGN / Vũ Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .V500H 2006

2223 Dịch vụ tích hợp trên nền IP IMS / Vũ Xuân Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công HùngKHXG: TK5102.7 .V500H 2009

2224 Dịch vụ SMS Banking, các vấn đề bảo mật và ứng dụng / Vũ Thị Thu Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt HươngKHXG: TK5102.7 .V500H 2009

2225 Dịch vụ IPTV trên IMS-NGN / Vũ Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.KHXG: TK5102.7 .V500H 2011

2226 Nghiên cứu, thiết kế mạng lõi - mobile core network cho mạng thông tin di động của Công ty Viễn thông Vietnamobile / Vũ Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa KHXG: TK5102.7 .V500H 2011

2227 Hệ thống tự động thu nhận, xử lý dữ liệu bệnh án điện tử và ứng dụng tại Việt Nam / Vũ Duy Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .V500H 2012

2228 Di động đồng đẳng / Vũ Việt Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu KHXG: TK5102.7 .V500H 2012

2229 Nghiên cứu, thiết kế bộ lọc phối hợp dùng trong đài rada sử dụng tín hiệu điều tần tuyến tính / Vũ Thị Hân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.KHXG: TK5102.7 .V500H 2013

2230 Mạng thông tin di động thế hệ 3G UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Tuấn KhanhKHXG: TK5102.7 .V500K 2004

2231 Nghiên cứu công nghệ IP over WDM / Vũ Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.KHXG: TK5102.7 .V500K 2006

2232 Mạng thế hệ sau (NGN) / Vũ Thị Lý; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.KHXG: TK5102.7 .V500L 2012

2233 Nghiên cứu triển khai TMN vào mạng viễn thông Việt Nam / Vũ Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.KHXG: TK5102.7 .V500M 2004

2234 Nghiên cứu phát triển phần mềm hỗ trợ đào tạo trực tuyến trong lĩnh vực y tế dựa trên công nghệ RIA / Vũ Trường Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức KHXG: TK5102.7 .V500M 2009

2235 Nghiên cứu phát triển phần mềm hỗ trợ đào tạo trực tuyến trong lĩnh vực y tế dựa trên công nghệ RIA / Vũ Trường Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức KHXG: TK5102.7 .V500M 2009

2236 Phát thanh trên Internet : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Vũ Việt NgaKHXG: TK5102.7 .V500N 2000

2237 Công nghệ dịch vụ vô tuyến điện gói chung GPRS và giao thức Mobile IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-viễn thông / Vũ Đức Ngọc ; Trần Văn Cúc hướng KHXG: TK5102.7 .V500N 2003

2238 Công nghệ MPLS/VPN và ứng dụng triển khai trên mạng VNN / Vũ Xuân Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh TúyKHXG: TK5102.7 .V500N 2004

2239 Nén ảnh video số và chuẩn MPGG - 4 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Hoài NamKHXG: TK5102.7 .V500N 2004

2240 An ninh truy cập hỗ trợ từ xa / Vũ Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn KHXG: TK5102.7 .V500N 2005

2241 Công nghệ DWDM và thiết kế tuyến DWDM trên đường trục của Evntelecom / Vũ Đức Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý ĐiềmKHXG: TK5102.7 .V500N 2007

2242 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Vũ Quỳnh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .V500N 2010

2243 Nghiên cứu giải pháp điều khiển công suất trong mạng di động 3G WCDMA / Vũ Thị Phượng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.KHXG: TK5102.7 .V500P 2012

2244 Wimax và an ninh mạng / Vũ Thị Như Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm KHXG: TK5102.7 .V500Q 2006

2245 Tách sóng nhiều người sử dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Vũ Minh Tuấn ; Nguyễn Đức Thuận hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .V500T 2003

2246 Quy hoạch mạng CDMA 2000 1x : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Vũ Văn Trường ; Phạm Công Hùng hướng dẫnKHXG: TK5102.7 .V500T 2003

2247 Nghiên cứu mô hình phân biệt dịch vụ theo tỉ lệ trong việc đảm bảo QoS cho mạng Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Hữu TiếnKHXG: TK5102.7 .V500T 2004

2248 Công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Đình KHXG: TK5102.7 .V500T 2004

2249 Nhận dạng tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Tất KHXG: TK5102.7 .V500T 2004

2250 Giải pháp tự động gửi tin nhắn SMS thông báo tới thuê bao di động quốc tế khi chuyển vùng vào mạng GSM Việt Nam / Vũ Văn Tuấn; Người hướng dẫn: Đỗ KHXG: TK5102.7 .V500T 2004

2251 Nâng cao dung lượng hệ thống vô tuyến CDMA bằng dàn Anten mù : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Duy ThịnhKHXG: TK5102.7 .V500T 2004

2252 Nghiên cứu tổng quan truyền hình kỹ thuật số và kỹ thuật nén ảnh / Vũ Sinh Thượng ; Người hướng dẫn: Đỗ Hoàng TiếnKHXG: TK5102.7 .V500T 2005

2253 Nghiên cứu hệ thống thu và xử lý tín hiệu điện tim / Vũ Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.KHXG: TK5102.7 .V500T 2006

2254 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng-OFFDM ứng dụng trong WiMAX / Vũ Quang Tuyền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá DũngKHXG: TK5102.7 .V500T 2008

2255 Thiết kế phần cứng thiết bị đo và hiển thị dạng sóng trên màn hình máy tính / Vũ Thanh Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn BìnhKHXG: TK5102.7 .V500T 2008

2256 Nghiên cứu và đánh giá hiệu năng của giao thức Chord trên mạng ngang hàng / Vũ Chiến Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn HùngKHXG: TK5102.7 .V500T 2008

2257 Nghiên cứu công nghệ truy cập gói tốc độ cao và ứng dụng vào mạng Viettel / Vũ Huy Tuyển ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.KHXG: TK5102.7 .V500T 2010

2258 Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng cho 3G sử dụng công nghệ IMS / Vũ Thị Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.KHXG: TK5102.7 .V500T 2011

2259 Nghiên cứu mô hình IMS Class 5 trở lên, xu thế và ứng dụng thực tế ở Việt Nam / Vũ Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .V500T 2011

2260 Tính toán và quy hoạch mạng vô tuyến 3G sử dụng công nghệ WCDMA tại EVNTELECOM / Vũ Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phan Hữu Huân.KHXG: TK5102.7 .V500T 2012

2261 Nghiên cứu các thuật toán nén BITSTREAM của FPGA / Vũ Huy Thế; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc NamKHXG: TK5102.7 .V500T 2013

2262 Công nghệ xử lý và nhận dạng ảnh mặt người bằng mạng nơron nhân tạo MLP / Vũ Hồng Vinh ; Người hướng dẫn: Nguyễn Quốc TrungKHXG: TK5102.7 .V500V 2005

2263Camel Phase 2 trong mạng thông minh và ứng dụng trong hệ thống tính cước dịch vụ gia tăng thời gian thực trong thông tin di động / Vũ Đình Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết NguyênKHXG: TK5102.7 .V500V 2008

2264 Kỹ thuật vi ba SDH : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Vũ Văn YêmKHXG: TK5102.7 .V500Y 2001

2265 Nghiên cứu các công nghệ truyền dẫn phát sóng phát thanh số và mô hình khai thác tại Việt Nam / Vũ Phúc Yên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.KHXG: TK5102.7 .V500Y 2013

2266 Mạng viễn thông thế hệ mới - NGN / Vương Ngọc Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.KHXG: TK5102.7 .V561C 2006

2267 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS / Vương Thị Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.KHXG: TK5102.7 .V561D 2012

2268 Nhận dạng tín hiệu điện tâm đồ bằng mạng nơron mờ TSK / Vương Hoàng Nam; Người hướng dẫn: Trần Hoài LinhKHXG: TK5102.7 .V561N 2005

2269 Nghiên cứu phát triển một số giải thuật xử lý mù tín hiệu và ứng dụng / Vương Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Trần Hoài LinhKHXG: TK5102.7 .V561N 2012

2270 Bộ lọc quang âm và ứng dụng trong hệ thống thông tin quang : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Vương Quốc ThịnhKHXG: TK5102.7 .V561T 2001

2271 Xây dựng dịch vụ giá trị gia tăng trong mạng di động / Vương Hoàng Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân DũngKHXG: TK5102.7 .V561T 2013

2272 Nghiên cứu mạng thông tin di động GSM lên 3G triển khai tại Cămpuchia / Yim Kimheng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.KHXG: TK5102.7 .Y601K 2010

2273 Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông / Trần Quang Huy.KHXG: TK5102.84 .TR121H 2007

2274 PME, le risque informatique : analyse, mesure, prévention / Pierre Meune, Denis Bruneau,...KHXG: TK5102.85 .M207P 1988

2275 Wireless security : models, threats, and solutions / Randall K. Nichols, Panos C. KHXG: TK5102.85 .N302R 2002

2276 Protect your privacy : the PGP user's guide / William Stallings ; [with a foreword by Phil Zimmermann].KHXG: TK5102.85 .S103W 1995

2277 Advanced Design and Technology / Eddie Norman,...[et al]KHXG: TK5102.9 .A102d 1995

2278 Advanced signal processing handbook : theory and implementation for radar, sonar, and medical imaging real time systems / edited by Stergios Stergiopoulos.KHXG: TK5102.9 .A102s 2000

2279 Analyse de Signaux Bidimensionnels / René Garello sous la directionKHXG: TK5102.9 .A105d 2001

2280 Traitement numérique du signal [Texte imprimé] : Théorie et pratique / Maurice BellangerKHXG: TK5102.9 .B201M 1984

2281 Traitement numérique du signal : théorie et pratique / Maurice BellangerKHXG: TK5102.9 .B201M 1996

2282 Théorie et Traitement du Signal : Cours et exercices corriges. Tome 2, Méthodes de base pour I'analyse et le traitement du signal / Messaoud Benidir.KHXG: TK5102.9 .B204M T.2-2004

2283 Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.KHXG: TK5102.9 .B419S 1995

2284 Kỹ thuật biến đổi và xử lý tín hiệu trong đo lường số / Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc KHXG: TK5102.9 .B510S 2013

2285 LabVIEW digital signal processing : and digital communications / Cory L. Clark.KHXG: TK5102.9 .C109C 2005

2286 Signals and systems using MATLAB / Luis Chaparro.KHXG: TK5102.9 .C109L 2015

2287 Eléments de théorie du signal : les signaux aléatoires [Texte imprimé] / Maurice KHXG: TK5102.9 .C109M 1990

2288 Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi.KHXG: TK5102.9 .C111T 2000

2289 Probabilistic methods of signal and system analysis / George R. Cooper, Clare D. McGillem.KHXG: TK5102.9 .C433G 1999

2290 Traité d'électricité. Vol 6, Théorie et traitement des signaux / Frédéric de CoulonKHXG: TK5102.9 .C435F 1996

2291 DSP 56002 Digital Signal Processor Esers ManualKHXG: TK5102.9 .D000f 1993

2292 Xử lý tín hiệu số / Dương Tử CườngKHXG: TK5102.9 .D566C 2001

2293 Temps-fréquence / Patrick FlandrinKHXG: TK5102.9 .F105P 1998

2294 Linear dynamic systems and signals / Zoran Gajic.KHXG: TK5102.9 .G103Z 2003

2295 Fundamentals of wavelets : theory, algorithms, and applications / Jaideva C. Goswami, Andrew K. Chan.KHXG: TK5102.9 .G434J 1999

2296 Electromagnetic signals : reflection, focusing, distortion, and their practical applications / Henning F. Harmuth, Raouf N. Boules, and Malek G.M. Hussain.KHXG: TK5102.9 .H109H 1999

2297 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1 / Hồ Văn Sung.KHXG: TK5102.9 .H450S 2003

2298 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S 2005

2299 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung.KHXG: TK5102.9 .H450S 2005

2300 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung.KHXG: TK5102.9 .H450S 2006

2301 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S 2007

2302 Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S 2013

2303 Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. Tập 1 / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S T.1-2013

2304 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2003

2305 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn Sung.KHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2005

2306 Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. Tập 2 / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2013

2307 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý.KHXG: TK5102.9 .H450T 1993

2308 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.9 .H450T 1995

2309 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.9 .H450T 1996

2310 Signaux et Communications / Hwei Hsu, Francis Cottet traduit.KHXG: TK5102.9 .H500H 2003

2311 Digital Signal Processing : Principles, algorithms, and applications / John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis.KHXG: TK5102.9 .INPG 1996

2312 Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB{reg} / Edward W. Kamen, Bonnie S. Heck.KHXG: TK5102.9 .K104E 2000

2313 Signals and systems : with matlab computing and simulink modeling / Steven T. KHXG: TK5102.9 .K109S 2008

2314 Signale und Systeme / von Uwe KienckeKHXG: TK5102.9 .K302U 1998

2315 Processus Aléatoires Pour Communications Numériques / Bernard Lacaze.KHXG: TK5102.9 .L101B 2000

2316 Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến ThườngKHXG: TK5102.9 .L250T 2015

2317 Introduction to signals and systems / Douglas. K. Lindner.KHXG: TK5102.9 .L311d 1999

2318 Understanding digital signal processing / Richard G. Lyons.KHXG: TK5102.9 .L609R 1997

2319 Solutions Manual : Signals and systems / Naveed Malik, Hamid NawabKHXG: TK5102.9 .M103N 1983

2320Statistical and adaptive signal processing : spectral estimation, signal modeling, adaptive filtering, and array processing / Dimitris G. Manolakis, Vinay K. Ingle, Stephen M. Kogon.KHXG: TK5102.9 .M107d 2000

2321 Méthodes et Techniques de Traitement du Signal / Jacques Max, Jean-Louis KHXG: TK5102.9 .M111J 1996

2322 Xử lý tín hiệu số / Hồ Đắc Lộc, Phạm Hùng Kim Khánh chủ biênKHXG: TK5102.9 .M112đ 2014

2323 DSP first : a multimedia approach / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, Mark A. Yoder.KHXG: TK5102.9 .M201J 1998

2324 Méthodes Structerelles pour la Reconnassance Fomes / Laurent Miclet.KHXG: TK5102.9 .M302L 1984

2325 Digital signal processing : a computer-based approach / Sanjit K. Mitra.KHXG: TK5102.9 .M314S 1998

2326 Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc KHXG: TK5102.9 .NG527C 2003

2327 Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.KHXG: TK5102.9 .NG527Đ 2004

2328 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK5102.9 .NG527H T.1/2-2015

2329 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Linh TrungKHXG: TK5102.9 .NG527T T.2/2-2012

2330 Discrete-time signal processing / Alan V. Oppenheim, Ronald W. Schafer, with John R. Buck.KHXG: TK5102.9 .O-434A 1999

2331 Introduction to signal processing / Sophocles J. Orfanidis.KHXG: TK5102.9 .O-434S 1996

2332 Traitement des Données Numériques : Les différentes méthodes utilisées; les systèmes usuels de traitement / C. Pérochon; Élisabeth Porcher.KHXG: TK5102.9 .P206C 1982

2333 Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. Proakis, Dimitris G. ManolakisKHXG: TK5102.9 .P404J 1996

2334 Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. Proakis, Dimitris G. ManolakisKHXG: TK5102.9 .P404J C2-1996

2335 A course in digital signal processing / Boaz Porat.KHXG: TK5102.9 .P434B 1997

2336 Xử lí số tín hiệuKHXG: TK5102.9 .PH104H 1993

2337 Xử lí số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng HànKHXG: TK5102.9 .PH104H 2009

2338 Kỹ thuật xử lý tín hiệu điều khiển / Phạm Ngọc Thắng chủ biên; Đoàn Văn TuấnKHXG: TK5102.9 .PH104T 2014

2339 Xử lý tín hiệu : Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP / Phạm Thị Ngọc YếnKHXG: TK5102.9 .PH104Y 2010

2340 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1990

2341 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1995

2342 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1996

2343 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc.KHXG: TK5102.9 .QU102N 1997

2344 Xử lí tín hiệu số/ Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1998

2345 Xử lí tín hiệu số / Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1999

2346 Xử lý tín hiệu số. Quyển 1-Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Quách Tuấn Ngọc.KHXG: TK5102.9 .QU102N Q.1-T.1-1990

2347 Digital signal processing using the ARM Cortex-M4 / Donald Reay.KHXG: TK5102.9 .R200d 2016

2348 Signals and systems : analysis using transform methods and MATLAB / Michael J. Roberts.KHXG: TK5102.9 .R412M 2004

2349 Digital signal processing / S Salivahanan, A Vallavaraj, C Gnanapriya.KHXG: TK5102.9 .S103s 2000

2350Digitale Verarbeitung analoger Signale [Medienkombination] : mit 317 Bildern, 16 Tabellen, 373 Übungen ; mit ausgewählten Lösungen sowie einer Diskette = Digital signal analysis / von Samuel D. Stearns, Don R. Hush. Dt. Übers. von Wolfgang KHXG: TK5102.9 .S200S 1999

2351 A DSP primer : with applications to digital audio and computer music / Ken KHXG: TK5102.9 .S201K 1996

2352 Digital signal processing in telecommunications / Kishan Shenoi.KHXG: TK5102.9 .S204K 1995

2353 Digital signal processing : a hands-on approach / Charles Schuler, Mahesh KHXG: TK5102.9 .S510C 2005

2354 Les systèmes de vision / sous la dir. de Jean-Michel JolionKHXG: TK5102.9 .S610d 2000

2355 Traitement des Images de Radar à Synthèse D'ouverture / Henri Maitre sous la KHXG: TK5102.9 .T103d 2001

2356 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn OnKHXG: TK5102.9 .T455-O 2002

2357 Signal processing noise / Vyacheslav P. Tuzlukov.KHXG: TK5102.9 .T534V 2002

2358 Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B, Công trình khoa học sau khi bảo vệ luận án tiến sĩ và sách phục vụ đào tạo / Trần Đức TânKHXG: TK5102.9 .TR105T T.2B-2013

2359 Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài BắcKHXG: TK5102.9 .TR121L 2010

2360 Giải bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlad / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài BắcKHXG: TK5102.9 .TR121L 2010

2361 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài LinhKHXG: TK5102.9 .TR121L 2014

2362 Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A, Công trình khoa học trước khi bảo vệ luận án tiến sĩ / Trần Đức TânKHXG: TK5102.9 .TR121T T.2a-2013

2363 Digital modulation and coding / Stephen G. Wilson.KHXG: TK5102.9 .W302S 1996

2364 Digital signal processing for RFID / Feng Zheng and Thomas Kaiser.KHXG: TK5102.9 .Z204F 2016

2365 Giáo trình mã hoá thông tin : Lý thuyết & ứng dụng / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5102.92 .B510K 2004

2366 Giáo trình Cơ sở lý thuyết mật mã / Nguyễn Bình chủ biên; Trần Đức SựKHXG: TK5102.92 .Gi-108t 2011

2367 Mã Turbo và ứng dụng / Lê Nhật ThăngKHXG: TK5102.92 .L250T 2012

2368 Xử lý tín hiệu áp dụng trong phát thanh số / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn PhươngKHXG: TK5102.92 .NG527T 2009

2369 Lý thuyết mã / Nguyễn Thuý Vân.KHXG: TK5102.92 .NG527V 2000

2370 Lý thuyết mã / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK5102.92 .NG527V 2001

2371 Trellis and turbo coding : Iterative and graph-based error control coding / Christian B. Schlegel, Lance C. Pérez.KHXG: TK5102.96 .S201c 2015

2372 Telecommunication System Engineering / Roger L. FreemanKHXG: TK5103

2373 Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Trọng ThànhKHXG: TK5103 .B510G 2002

2374 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức, Cheng-Xiang Wang.KHXG: TK5103 .NG527Đ 2005

2375 Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5103 .NG527Đ 2017

2376 Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức chủ biên, Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc KHXG: TK5103 .NG527Đ 2017

2377 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. / Nguyễn Văn Đức, Cheng-Xiang Wang.KHXG: TK5103 .NG527Đ T.1-2005

2378 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 2, Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TK5103 .NG527Đ T.2-2006

2379 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 4, Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức,... [và những người khác].KHXG: TK5103 .NG527Đ T.4-2007

2380 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 3, Lý thuyết về kênh vô tuyến / Nguyễn Văn

KHXG: TK5103 .NG527Đ T3-20062381 Introduction to communication systems / Ferrel G. Stremler.

KHXG: TK5103 .S202f 1990

2382 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến / Cheng-Xiang Wang, Nguyễn Văn Đức.KHXG: TK5103 .W106C T.1-2006

2383 Cabling : the complete guide to network wiring / David Barnett, David Groth, Jim KHXG: TK5103.12 .B109D 2004

2384 Data, voice, and video cabling / James Hayes and Paul Rosenberg.KHXG: TK5103.12 .H112J 2009

2385Course 300 : structured cabling for voice or data networks : student manual / author, Stephen C. Paulov ; co-authors, Ronay L. Wolaver, Nathan E. Moore ; editors, Felicity Reed-Sumner, Sr. editor, Jim Jackson, associate editor.KHXG: TK5103.12 .P111S 2002

2386 RF and Microwave Wireless Systems / Kai ChangKHXG: TK5103.2

2387 Wireless crash course / Paul BedellKHXG: TK5103.2 .B201P 2001

2388 RF and microwave wireless systems / Kai Chang.KHXG: TK5103.2 .C106K 2000

2389 Công nghệ WLAN và ứng dụng trong Internet không dây / Lê Ngọc Giao, Phan Hà Trung biên soạn ; Nguyễn Quý Sỹ hiệu đínhKHXG: TK5103.2 .C455n 2004

2390The evolution of untethered communications / Committee on Evolution of Untethered Communications, Computer Science and Telecommunications Board, Commission on Physical Sciences, Mathematics, and Applications, National KHXG: TK5103.2 .E207-o 1997

2391 Wireless and personal communications systems / Vijay K. Garg, Joseph E. Wilkes.KHXG: TK5103.2 .G109V 1996

2392 Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển / Đặng Đình Lâm, ... [và những người khác]KHXG: TK5103.2 .H250t 2004

2393 Microwave transmission networks : planning, design, and deployment / Harvey KHXG: TK5103.2 .L201H 2004

2394 Integrated wireless propagation models / William C.Y. Lee, David J.Y. Lee.KHXG: TK5103.2 .L201W 2015

2395 Mobile radio communications : second and third-generation cellular and WATM systems / edited by Raymond Steele and Lajos Hanzo.KHXG: TK5103.2 .M412r 1999

2396 185 wireless secrets : unleash the power of PDAs, cell phones, and wireless networks / Jack McCullough.KHXG: TK5103.2 .M510J 2004

2397 Les Réseaux Sans Fil : De GSM à VSAT / Jean-Marc PerrichonKHXG: TK5103.2 .P206J 1995

2398 Wireless communications : principles and practice / Theodore S. Rappaport.

KHXG: TK5103.2 .R109T 20022399 Wireless communications and networking / William Stallings.

KHXG: TK5103.2 .S103W 20022400 Introduction to wireless systems / P.M. Shankar.

KHXG: TK5103.2 .S107P 20022401 WiMax crash course / Steven Shepard.

KHXG: TK5103.2 .S206S 20062402 Principles of Mobile Communication / by Gordon L. Stüber.

KHXG: TK5103.2 .S600B 20172403 Réseaux Moblies / Sami Tabbane

KHXG: TK5103.2 .T100S 19972404 Wireless networking visual quick tips / by Rob Tidrow.

KHXG: TK5103.2 .T302R 20062405 Towards 4G technologies : services with initiative / edited by Hendrick Berndt.

KHXG: TK5103.2 .T435f 2008

2406 Thông tin di động. Tập 1 / Tổng cục bưu điện; Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch ; Cao Duy Hải hiệu đínhKHXG: TK5103.2 .TH433T 2001

2407 Thông tin di động. Tập 1 / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ; Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đínhKHXG: TK5103.2 .Th433T T.1-1997

2408 Thông tin di động. Tập 2 / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ; Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đínhKHXG: TK5103.2 .Th433T T.2-1997

2409 Thông tin di động / Trần Hồng Quân,... [và những người khác]KHXG: TK5103.2 .Th455t 2001

2410 Thông tin di động=Mobile Communication. T.2 / Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch ; Cao Duy Hải hiệu đínhKHXG: TK5103.2 .Th455t 2001

2411 Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức ThọKHXG: TK5103.2 .V500T 1997

2412 Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Tập 1 / Cheng-Xiang Wang, Nguyễn KHXG: TK5103.2 .W106C T.1-2005

2413 Broadband telecommunications technologies and management / Riaz Esmailzadeh.KHXG: TK5103.4 .E206R 2016

2414 Broadband bible / James E. Gaskin.KHXG: TK5103.4 .G109J 2004

2415 Mạng truy nhập công nghệ và giao diện V5 / Trần Nam Bình, Nguyễn Thanh Việt biên soạn; Hoàng Văn Võ hiệu đính.KHXG: TK5103.4 .M106t 2000

2416 Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN / Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5103.4 .NG527T 1997

2417 Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN / Nguyễn Hữu ThanhKHXG: TK5103.4 .NG527T 2006

2418 Implementing IP and ethernet on the 4G mobile network / Andre Perez.

KHXG: TK5103.4 .P206A 20172419 Microwave bandpass filters for wideband communications / Lei Zhu, Sheng Sun,

KHXG: TK5103.4 .Z500L 20122420 CDMA Principles of Spread Spectrum Communication / Andrew J. Viterbi

KHXG: TK5103.452421 Spread spectrum systems for CNSS and wireless communications / Jack K. Holmes

KHXG: TK5103.45 .H428J 20072422 IS-95 CDMA and CDMA 2000 : Cellular/PCS System Implementation / Vijay K.

KHXG: TK5103.452

2423 Network performance and fault analytics for LTE wireless service providers / Deepak Kakadia, Jin Yang, Alexander Gilgur.KHXG: TK5103.48 .K103D 2017

2424 GPRS demystified / John Hoffman, editor.KHXG: TK5103.482 .G000d 2003

2425 Problem-based learning in communication systems using MATLAB and simulink / Kwonhue Choi and Huaping Liu.KHXG: TK5103.484 .C428K 2016

2426 Wireless personal area networks : performance, interconnections and security with IEEE 802.15.4 / Jelena Misic and Vojislav B. Misic.KHXG: TK5103.485 .M313J 2008

2427 The proceedings of the 10th IFIP Conference on Personal Wireless Communications : PWC '05 / editor, Pascal Lorenz.KHXG: TK5103.485 .P419-o 2005

2428 Wireless mobile networking with ANSI-41 / Randall A. Snyder, Michael D. KHXG: TK5103.485 .S601R 2001

2429 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 1, Technologies and standardization / NOKIAKHXG: TK5103.4885 .M412-i V1-2002

2430 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 2, Solutions and tools / NOKIAKHXG: TK5103.4885 .M412-i V2-2002

2431 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 3, Visions and implementations / KHXG: TK5103.4885 .M412-i V3-2002

2432 Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal.KHXG: TK5103.59 .A102G 1992

2433 Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal.KHXG: TK5103.59 .A102G 1997

2434 Các giải pháp công nghệ mới trong mạng chuyển mạch gói & BURST quang / Cao Hồng Sơn, Đặng Thế NgọcKHXG: TK5103.59 .C108S 2014

2435 Công nghệ truyền dẫn quang / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ; Cao Mạnh Hùng biên soạn ; Trần Hồng Quân hiệu đínhKHXG: TK5103.59 .C455n 1997

2436 Công nghệ truyền dẫn quang / Tổng cục Bưu điện ; Cao Mạnh Hùng dịch ; Trần Hồng Quân hiệu đính.KHXG: TK5103.59 .C455n 2002

2437 Công nghệ truyền dẫn quang = Optical fiber Transmission Technology / Cao Mạnh Hùng biên dịch; Trần Hồng Quân hiệu đínhKHXG: TK5103.59 .C455n 2002

2438 Optical communications components and systems : analysis, design, optimization, application / J.H. Franz, V.K. Jain.KHXG: TK5103.59 .F107J 2000

2439 Fiber optics handbook : for engineers and scientists / Frederick C. Allard, editor.KHXG: TK5103.59 .F301-o 1990

2440Fiber optics handbook : fiber, devices, and systems for optical communications / sponsored by the Optical Society of America ; Michael Bass, editor in chief ; Eric W. Van Stryland, associate editor.KHXG: TK5103.59 .F301-o 2002

2441Frist international conference on optical communications and networks (ICOCN 2002) : Shangri - La hotel, Singapore 11 - 14 November 2002 / editors, C.G. Omidyar, H. G. Shiraz, W.D. Zhong.KHXG: TK5103.59 .F313-i 2005

2442 Hệ thống thông tin quang vô tuyến / Nhóm cán bộ kỹ thuật LGIC biên soạnKHXG: TK5103.59 .H250t 1996

2443 Hệ thống ghép kênh theo bước sóng quang / Dương Đức Tuệ biên dịchKHXG: TK5103.59 .H250t 2001

2444 Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận,... [và những người khác]KHXG: TK5103.59 .H250t 2002

2445 Optical fiber communications / Gerd Keiser.KHXG: TK5103.59 .K201G 1991

2446 Optical fiber communications / Gerd Keiser.KHXG: TK5103.59 .K201G 2000

2447 Principles and applications of optical communications / Max Ming-Kang Liu.KHXG: TK5103.59 .M311L 1996

2448 Fiber-optic communications technology / Djafar K. Mynbaev, Lowell L. Scheiner.KHXG: TK5103.59 .M608D 2001

2449 Fiber optic communications / Joseph C. Palais.KHXG: TK5103.59 .P103J 2005

2450 Introduction to lightwave communication systems / Rajappa Papannareddy.KHXG: TK5103.59 .P109R 1997

2451 An introduction to fiber optic systems / John Powers.KHXG: TK5103.59 .P435J 1997

2452The physics of communication : proceedings of the XXII Solvay Conference on Physics : Delphi Lamia, Greece, 24-29 November 2001 / edited by I. Antoniou, V.A. Sadovnichy, H. Walther.KHXG: TK5103.59 .P610-o 2003

2453 Quang điện tử và thông tin sợi quang / Phùng Hồ, Vũ Ngọc HùngKHXG: TK5103.59 .PH513H 2016

2454 Optical networks : a practical perspective / Rajiv Ramaswami, Kumar N. Sivarajan.KHXG: TK5103.59 .R104R 1998

2455 Optical and wireless communications : next generation networks / Matthew N.O.

KHXG: TK5103.59 .S102M 20022456 Thí nghiệm thông tin cáp sợi quang / Trần Đức Hân

KHXG: TK5103.59 .TR121H 19992457 Bài tập thông tin cáp sợi quang. Tập 1 / Trần Đức Hân.

KHXG: TK5103.59 .TR121H T.1-1998

2458 Optical and Microwave Technologies for Telecommunication Networks / Prof. Dr.-Ing. Prof. h.c. Dr. h.c. Otto Strobel, Esslingen University of Applied Sciences.KHXG: TK5103.592 .S412-O 2016

2459 Cours Laser : Fonctionnement de l'oscillateur laser / E.N.S.I.E.G. Section de Génie physique, D.E.A. Instrumentation MesureKHXG: TK5103.6

2460Distributed multimedia : technologies, applications, and opportunities in the digital information industry : a guide for users and providers / Palmer W. Agnew, Anne S. Kellerman.KHXG: TK5103.7 .A102P 1996

2461 Éléments de communications numériques. Tome 2, Transmission sur fréquence porteuse [Texte imprimé] / J.-C. Bic, D. Duponteil, J.-C. ImbeauxKHXG: TK5103.7 .B103J T.2-1986

2462 Wireless networked communications : concepts, technology, and implementation / Regis J. Bates.KHXG: TK5103.7 .B110R 1994

2463 Điện thoại số, T.2 : 1991 / John Bellamy; Nguyễn Thanh Việt, Dương Văn Thành, Nguyễn Ngọc Côn dịchKHXG: TK5103.7 .B201J 1991

2464 Digital telephony / John Bellamy.KHXG: TK5103.7 .B201J 1991

2465 Digital telephony / John C. Bellamy.KHXG: TK5103.7 .B201J 2000

2466 Điện thoại số, T.1 / John Bellamy; Phương Thảo, Thanh Việt, Phùng Vận dịchKHXG: TK5103.7 .B201J T.1-1990

2467 Digital signal transmission / C.C. Bissell, D.A. Chapman.KHXG: TK5103.7 .B313C 1992

2468 Công nghệ truyền dẫn số và viễn thông nông thôn / Biên Dịch: Lê Thanh Dũng, Chu Quang Toàn; Hiệu đính: Trần Hoàng Lương, Phan Nam BìnhKHXG: TK5103.7 .C455n 2001

2469 Công nghệ viễn thông số / Đỗ Kim Bằng,...[ và những người khác]KHXG: TK5103.7 .C455n 2002

2470 Công nghệ, giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ ADSL / Nguyễn Quý Sỹ, Nguyễn Việt cường biên soạn ; Trần Hồng Quân hiệu đínhKHXG: TK5103.7 .C455n 2004

2471 Cộng nghệ,giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ / Nguyễn Quý Sỹ,Nguyễn Hiệp Cường biên soạn; Trần Hồng Quân hiệu đínhKHXG: TK5103.7 .C455n 2004

2472 Sequence design for communications applications / Pingzhi Fan and Michael KHXG: TK5103.7 .F105P 1996

2473 Giáo trình cơ sở truyền dẫn số / Trịnh Thế Vinh biên soạn.KHXG: TK5103.7 .Gi-108t 2002

2474 Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn ThưởngKHXG: TK5103.7 .NG527T 1998

2475 Giáo trình kỹ thuật ghép kênh số / Nguyễn Thị ThuKHXG: TK5103.7 .NG527T 2005

2476 Digital Communications / John G. ProakisKHXG: TK5103.7 .P404J 2000

2477 Digital communications and spread spectrum systems / Rodger E. Ziemer, Roger L. Peterson.KHXG: TK5103.7 .Z302R 1985

2478 ATM and Internet protocol : a convergence of technologies / Mark Bentall, Chris Hobbs, Brian Turton.KHXG: TK5103.75 .B204M 1998

2479 ISDN : Concepts Facilities and Services / Gary C. Kessler, Peter V. SouthwickKHXG: TK5103.75 .K206G 1997

2480 Mastering ISDN / Mike Sapien, Greg Piedmo.KHXG: TK5103.75 .S109M 1997

2481 High speed networking with LAN switches / Gilbert Held.KHXG: TK5103.8 .H201G 1997

2482 Cisco field manual : catalyst switch configuration / Dave Hucaby, Steve McQuerry.KHXG: TK5103.8 .H506D 2003

2483 Kỹ thuật chuyển mạch số. Tập 2 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh KHXG: TK5103.8 .NG527T T.2-1998

2484 Signaling system #7 / Travis Russell.KHXG: TK5103.8 .R521T 2000

2485 GPRS / Regis J.Bud" Bates."KHXG: TK5103.82 .B110R 2002

2486 Les Communications par Satellite / Marc BoisseauKHXG: TK5104 .B428M 1991

2487 Các hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 2, Hệ thống - Kỹ thuật - Công nghệ / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt biên dịch; Đỗ Kim Bằng hiệu đính.KHXG: TK5104 .C101h T.2-2002

2488 Công nghệ thông tin vệ tinh / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ; Nguyễn Đình Lương dịch ; Phạm Văn Đương hiệu đínhKHXG: TK5104 .C455n 1997

2489 Mobile communication satellites / Tom Logsdon.KHXG: TK5104 .L64 1995

2490 Les Systèmes de télécommunications par satellites [Texte imprimé] / Gérard Maral, Michel Bousquet, J. ParesKHXG: TK5104 .M109G 1982

2491 Satellite communication systems / edited by B.G. Evans.KHXG: TK5104 .S110c 1999

2492 Digital communications by satellite / J. J. Spilker, Jr.KHXG: TK5104 .S302J 1977

2493 VSAT là gì / Nguyễn Thanh Việt người dịchKHXG: TK5104.2 .V000l 1996

2494 Visual Quick Start Guide Internet Explorer 3 : For windows 95/NT / Steven KHXG: TK5105

2495 The Complete Idiot's Guide to the Internet with Windows 95 / Petter KentKHXG: TK5105

2496 Transmission de L'information : Méthodes mathématiques / Kurt Arbenz, Jean-Claude Martin.KHXG: TK5105 .A109K 1983

2497 Voice and data communications handbook / Regis J. (Bud) Bates, Donald W. KHXG: TK5105 .B110R 1998

2498 Data communications : from basics to broadband / William J. Beyda.KHXG: TK5105 .B207W 1996

2499 Thông tin xung / Bùi Minh TiêuKHXG: TK5105 .B510T 1970

2500 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu.KHXG: TK5105 .B510T 1974

2501 Cơ sở lý thuyết truyền tin : Dùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Bùi Minh TiêuKHXG: TK5105 .B510T 1974

2502 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu.KHXG: TK5105 .B510T 1979

2503 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh TiêuKHXG: TK5105 .B510T 1987

2504 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-1998

2505 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn AnhKHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2000

2506 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2000

2507 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2001

2508 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2001

2509 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2003

2510 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2006

2511 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.1-2007

2512 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 2 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.2-2000

2513 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 2 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.KHXG: TK5105 .Đ116C T.2-2004

2514 Data communications for engineers / Michael Duck, Peter Bishop, Richard Read.

KHXG: TK5105 .D506M 19962515 Practical data communications / Roger L. Freeman.

KHXG: TK5105 .F201r 1995

2516Business data communications and networking / Jerry FitzGerald, Jerry FitzGerald & Associates, Alan Dennis, Indiana University, Alexandra Durcikova, University of Oklahoma.KHXG: TK5105 .F314J 2015

2517 Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan ; with Catherine Coombs and Sophia Chung Fegan.KHXG: TK5105 .F434B 2001

2518 Telecommunications : an introduction to electronic media / Lynne Schafer Gross.KHXG: TK5105 .G434L 2000

2519 Data communications, computer networks, and open systems / Fred Halsall.KHXG: TK5105 .H103F 1996

2520 情報活用の実践力を高める : 学習指導書 / 中村祐治 [ほか] 著KHXG: TK5105 .H302s 2003

2521 高等学校情報B : コンピュータ技術と情報の処理 / 永野和男, 阿部圭一編KHXG: TK5105 .H302s 2006

2522 高等学校情報C : コミュニケーションで広がる世界 / 永野和男, 山西潤一編KHXG: TK5105 .H302s 2006

2523 Réseaux : Cours et exercices de 2e cycle, écoles d'ingénieurs / Andrew Tanenbaum, Jean-Alain Hernandez, René JolyKHXG: TK5105 .INPG 1994

2524 Computer networking : a top-down approach / James F. Kurose , Keith W. Ross.KHXG: TK5105 .K521J 2008

2525 Mạng máy tính thực hành / Lê Trường AnKHXG: TK5105 .L250A 2002

2526 情報A : living in IT world / 藤崎豊ほか著KHXG: TK5105 .L315-i 2003

2527 Data communications and networks / Dave Miller.KHXG: TK5105 .M302d 2006

2528 Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ mạng thông tin máy tính / Vũ Duy Lợi biên KHXG: TK5105 .M458S 2003

2529 情報C : communication & collaboration / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著KHXG: TK5105 .N207c 2005

2530 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server. Tập 1 / Ngọc TuấnKHXG: TK5105 .NG419T T.1-2004

2531 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server. Tập 2 / Ngọc TuấnKHXG: TK5105 .NG419T T.2-2004

2532 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server, T.2 / Ngọc TuấnKHXG: TK5105 .NG419T T.2-2004

2533 Giáo trình mạng và truyền dữ liệu / Nguyễn Ngọc Cương, Phạm Ngọc Lãng

KHXG: TK5105 .NG527C 2014

2534 Internetworking với TCP/IP. T.1, Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc / Nguyễn Quốc Cường (chủ biên), Hoàng Đức HảiKHXG: TK5105 .NG527C T.1-2001

2535 Mạng và truyền thông dữ liệu : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CADASA.KHXG: TK5105 .NG527H 2002

2536 Nghệ thuật phối màu : ứng dụng trong: đồ họa (photoshop-corel-freehand...), thiết kế trang web, thời trang, nội thất, mỹ thuật công nghiệp, quảng cáo, hội hoạ / KHXG: TK5105 .NG527H 2004

2537 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Hiếu Minh.KHXG: TK5105 .NG527H 2008

2538 ASP 3.0-ASP.Net : Active Server Pages / Nguyễn Phương Lan chủ biên, Lê Hữu Đạt, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5105 .NG527L 2001

2539 Lập trình ứng dụng web với JSP/Servlet / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5105 .NG527L 2003

2540 Kỹ thuật truyền số liệu : ấn phẩm dành cho Sinh Viên / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Hồng Sơn chủ biênKHXG: TK5105 .NG527S 2002

2541 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5105 .NG527S 2002

2542 Quản lý mạng LAN và WAN / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng PhúcKHXG: TK5105 .NG527T 2005

2543 Théorie des Signaux et des Systèmes avec Problèmes Résolus / Bernard PicinbonoKHXG: TK5105 .P302B 1989

2544 Data and computer communications / William Stallings.KHXG: TK5105 .S103W 2007

2545 Essentials of data communications / David A. Stamper and the Saratoga Group.KHXG: TK5105 .S104D 1997

2546 Fondements de la Théorie de la Transmission de l'Information : Complément au traité d'électricité / Alexandru SpátaruKHXG: TK5105 .S110a 1987

2547 Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.KHXG: TK5105 .TH103N 2005

2548 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh.KHXG: TK5105 .TR121D 2004

2549 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý AnhKHXG: TK5105 .TR121D 2007

2550 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý AnhKHXG: TK5105 .TR121D 2009

2551 情報A : create information / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著KHXG: TK5105 .W201T 2005

2552 Data communications and computer networks : a business user's approach / Curt M. White.

KHXG: TK5105 .W314C 2016

2553 Principles of communication : systems, modulation, and noise / R.E. Ziemer, W.H. Tranter.KHXG: TK5105 .Z302R 2002

2554 Multimedia networks protocols, design, and applications Hans W. Barz, Gregory A. BassettKHXG: TK5105.15 .B109H 2016

2555 Developing MMS applications : multimedia messaging services for wireless networks / Scott B. Guthery, Mary J. Cronin.KHXG: TK5105.15 .G522S 2003

2556 Introduction to multimedia communications : applications, middleware, networking / K.R. Rao, Zoran S. Bojkovic, Dragorad A. Milovanovic.KHXG: TK5105.15 .R108K 2006

2557 The IP multimedia subsystem (IMS) : session control and other network operations / Travis Russell.KHXG: TK5105.15 .R521T 2008

2558 IMS crash course / Steven Shepard.KHXG: TK5105.15 .S206S 2006

2559 Topological Analysis of Electronic Networks / Hoang SuocKHXG: TK5105.3 .H407S 2005

2560 Cisco Networking Academy Program : CCNP 3 : multilayer switching lab companion / Cisco Systems, Inc. ; Cisco Networking Academy Program ; Wayne KHXG: TK5105.3 .L207w 2005

2561 Complex Analysis / Serge LangKHXG: TK5105.35

2562 OSI Protocol Conformance Testing : IS 9646 Explained / Keith G. KnightsonKHXG: TK5105.35

2563 IP applications with ATM / John Amoss, Daniel Minoli.KHXG: TK5105.35 .A104J 1998

2564 ATM networks : principles and use / Martin P. Clark.KHXG: TK5105.35 .C109M 1996

2565 ATM switching systems / Thomas M. Chen, Stephen S. Liu.KHXG: TK5105.35 .C203T 1995

2566 Internetworking ATM : for the Internet and Enterprise Networks / John A. Chiong.KHXG: TK5105.35 .C312J 1998

2567 ATM switches / Edwin R. Coover.KHXG: TK5105.35 .C433E 1997

2568 Công nghệ ATM và CDMA : Song ngữKHXG: TK5105.35 .C455n 1996

2569 ATM for public networks / Ronald H. DavisKHXG: TK5105.35 .D111R 1999

2570 ATM network resource management / Zbigniew Dziong.KHXG: TK5105.35 .D312Z 1997

2571 ATM network planning and implementation / Art Edmonds, Jr.KHXG: TK5105.35 .E201a 1997

2572 ATM : solutions for enterprise internetworking / David Ginsburg.KHXG: TK5105.35 .G312D 1998

2573 ATM : solutions for enterprise internetworking / David Ginsburg.KHXG: TK5105.35 .G312D 1999

2574 Introduction to ATM networking / Walter J. Goralski.KHXG: TK5105.35 .G434W 1995

2575 Essentials of ATM networks and services / Oliver C. Ibe.KHXG: TK5105.35 .I-301-O 1997

2576 ATM networks / Othmar KyasKHXG: TK5105.35 .K600-O 1996

2577 A Text Book on ATM Telecommunications : Principles and implementation / P. S. NeelakantaKHXG: TK5105.35 .N201P 2000

2578 ATM technology for broadband telecommunications networks / Abhijit S. Pandya, Ercan Sen.KHXG: TK5105.35 .P105A 1999

2579 Guide to ATM systems and technology / Mohammad A. Rahman.KHXG: TK5105.35 .R102m 1998

2580 Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 2 / Nguyễn Thanh Việt, Phan Nam Bình biên soạn; Đỗ Kim Bằng hiệu đính.KHXG: TK5105.35 .Th308k T.2-2001

2581 ATM transport and network integrity / Tsong-Ho Wu, Noriaki Yoshikai.KHXG: TK5105.35 .W500T 1997

2582 Understanding SONET/SDH and ATM : communications networks for the next millennium / Stamatios V. Kartalopoulos.KHXG: TK5105.415 .K109S 1999

2583 Công nghệ SDH / Trần Hồng Quân biên soạn, Cao Phán hiệu đính.KHXG: TK5105.42 .C455n 2000

2584 Giới thiệu thiết bị FLX 150/600 / Cao Xuân Cung biên soạn; Trần Hồng Quân hiệu KHXG: TK5105.42 .Gi-462t 1999

2585 Hệ thống truyền dẫn đồng bộ số - SDH / Học viện Công nghệ Bưu chính - Viễn thông; Bùi Trung Hiếu biên dịch; Trịnh Thông hiệu đính.KHXG: TK5105.42 .H250t 2001

2586 TMN : telecommunication management networks / Divakara K. Udupa.KHXG: TK5105.45 .U506D 1999

2587 Mạng máy tính và Internet / Vũ Ngọc CừKHXG: TK5105.5

2588 Encyclopedia of Networking : Electronic / T. SheldonKHXG: TK5105.5

2589 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server, T.1: 2004.- 384 tr. / Ngọc TuấnKHXG: TK5105.5

2590 Encylopedia of Networking : Electronic Edition / Tom SheldonKHXG: TK5105.5

2591IEEE/ACM transactions on networking : a joint publication of the IEEE Communications Society, the IEEE Computer Society, and the ACM with its Special Interest Group on Data Communication [Tạp chí].KHXG: TK5105.5

2592 Advances in switching networks : DIMACS workshop, July 7-9, 1997 / Ding-Zhu Du, Frank K. Hwang, editors.KHXG: TK5105.5 .A102-i 1998

2593Cisco Networking Academy Program : second-year companion guide / [Cisco Networking Academy Program ; created by Cisco Systems, Inc. Networking Academy series editor, Vito Amato].KHXG: TK5105.5 .A104V 1999

2594 Comp TIA A+ Hướng dẫn về phần cứng : Quản lý, bảo trì và xử lý sự cố / Jean Andrews; FPT Polytechnic dịch.KHXG: TK5105.5 .A105J 2012

2595 Maximum bandwidth / written by Dan Blacharski.KHXG: TK5105.5 .B102D 1997

2596 Building switched networks : multilayer switching, QoS, IP multicast, network policy, and service level agreements / Darryl P. Black.KHXG: TK5105.5 .B102D 1999

2597 Network management with smart systems / Larry L. Ball.KHXG: TK5105.5 .B103L 1994

2598 Network security : how to plan for it and achieve it / Richard H. Baker.KHXG: TK5105.5 .B103R 1995

2599 CFIP'91: Ingénierie des Protocoles / Omar Rafiq editorKHXG: TK5105.5 .C313-i 1991

2600 CFIP'93: Ingenerie des Protocoles / Rachida Dssouli, Gregor V. Bochomann editorsKHXG: TK5105.5 .C313-i 1993

2601 Computer Networks and Internets / Douglas E. ComerKHXG: TK5105.5 .C429D 1997

2602 Internetworking multimedia / Jon Crowcroft, Mark Handley, and Ian Wakeman.KHXG: TK5105.5 .C435J 1999

2603 Công nghệ mạng máy tính / Lê Thanh Hùng dịch ; Nguyễn Trang Dũng hiệu đínhKHXG: TK5105.5 .C455n 2001

2604 Hướng dẫn về mạng máy tính = Network+ Guide to Networks / Tamara Dean; Trường Đại học FPT dịch.KHXG: TK5105.5 .D200T 2015

2605 Hướng dẫn về mạng máy tính = Network+ Guide to Networks / Tamara Dean; Trường Đại học FPT dịch.KHXG: TK5105.5 .D200T 2015

2606 CompTIA Network+ guide to networks / Jill West, Tamara Dean, Jean Andrews.KHXG: TK5105.5 .D200T 2016

2607 Nguyên lý vận hành hệ thống mạng : Viễn thông LAN-Intranet-Internet / Dương Văn Mùi, Nguyễn Hiếu NghĩaKHXG: TK5105.5 .D561M 2002

2608 Digitale Kommunikationsnetze : Prinzipien, Einrichtungen, Systeme / Peter R.

KHXG: TK5105.5 .G206P 19912609 Designing ATM switching networks / Mohsen Guizani, Ammar Rayes.

KHXG: TK5105.5 .G510M 19992610 Giáo trình mạng máy tính / Hồ Khánh Lâm chủ biên; Nguyễn Hoài Giang

KHXG: TK5105.5 .GI-108t 20132611 LAN management with SNMP and RMON / Gilbert Held.

KHXG: TK5105.5 .H201G 19962612 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn

KHXG: TK5105.5 .H407S 20012613 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn

KHXG: TK5105.5 .H407S 20042614 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn

KHXG: TK5105.5 .H407S 20062615 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn.

KHXG: TK5105.5 .H407S 20072616 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn

KHXG: TK5105.5 .H407S 20092617 Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương

KHXG: TK5105.5 .H450P 20142618 Network - Kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết

KHXG: TK5105.5 .H450T 2001

2619 Data and computer communications : networking and internetworking / Gurdeep S. Hura, Mukesh Singhal.KHXG: TK5105.5 .H521G 2001

2620 Networking home PCs for dummies / by Kathy Ivens.KHXG: TK5105.5 .I-315K 1998

2621 Open systems interconnection : its architecture and protocols / Bijendra N. Jain, Ashok K. Agrawala.KHXG: TK5105.5 .J103B 1993

2622 Distributed network systems : from concepts to implementations / by Weijia Jia, Wanlei Zhou.KHXG: TK5105.5 .J301W 2005

2623 An engineering approach to computer networking : ATM networks, the internet, and the telephone network / S. Keshav.KHXG: TK5105.5 .K206S 1997

2624 Kỹ thuật nối mạng Windows / VN-Guide tổng hợp và biên dịch.KHXG: TK5105.5 .K600t 1999

2625 Kỹ thuật mạng máy tính / Trần Công Hùng biên soạn ; Đinh Việt Hào hiệu đính.KHXG: TK5105.5 .K600t 2002

2626 Network management : a practical perspective / Allan Leinwand, Karen Fang KHXG: TK5105.5 .L201A 1996

2627 Networking fundamentals : From installation to application / Joseph R. Levy, Glenn HartwigKHXG: TK5105.5 .L207J 1998

2628 Mạng maý tính thực hành / Lê Trường An.

KHXG: TK5105.5 .L250A 20022629 Networking for dummies / Doug Lowe.

KHXG: TK5105.5 .L435D 20012630 Компьютерные сети : Пинципы, технологии, протоколы / В. Г. Олифер, Н. А.

KHXG: TK5105.5 .LETI 20062631 Hướng dẫn thiết lập và quản trị mạng máy tính / Mai Như Thành, Nguyễn Thành

KHXG: TK5105.5 .M103T 20022632 Mạng cho doanh nghiệp nhỏ / VN Guide tổng hợp và biên dịch.

KHXG: TK5105.5 .M106c 20012633 Mạng máy tính và Internet / Bộ giao thông vận tải

KHXG: TK5105.5 .M106m 19962634 Mạng máy tính / Ngạc Văn An (chủ biên),... [ và nnhững người khác ].

KHXG: TK5105.5 .M106m 20052635 Mạng máy tính / Ngạc Văn An (chủ biên),... [ và nnhững người khác ].

KHXG: TK5105.5 .M106m 20092636 Internet technology handbook optimizing the IP network / Mark A. Miller.

KHXG: TK5105.5 .M302M 20042637 Microsoft systems management server 2.0 training kit / Microsoft Corporation.

KHXG: TK5105.5 .M302S 19992638 Tìm kiếm người & thông tin trên mạng / Minh Thông, Lê Văn Lam.

KHXG: TK5105.5 .M312T 20022639 Computer and communication networks / Nader F. Mir.

KHXG: TK5105.5 .M313N 20072640 NAS Handbook: Developing Applications in a Multivendor Environment

KHXG: TK5105.5 .N109h 19902641 Network design : principles and applications / editor, Gilbert Held.

KHXG: TK5105.5 .N207D 2000

2642Networks : the proceedings of the joint International Conference on Wireless LANs and Home Networks (ICWLHN 2002) and Networking (ICN 2002) : Atlanta, USA, 26-29 August 2002 / editors, Benny Bing, Pascal Lorenz.KHXG: TK5105.5 .N207p 2002

2643 Bên trong mạng máy tính / Peter Norton ; Trần Trí Việt dịchKHXG: TK5105.5 .N434P 2000

2644 Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server, T.2 / Ngọc TuấnKHXG: TK5105.5 .NG419T T.2-2004

2645 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên TậpKHXG: TK5105.5 .NG450T 2000

2646 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên TậpKHXG: TK5105.5 .NG450T 2001

2647 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên TậpKHXG: TK5105.5 .NG450T 2005

2648 Đánh giá hiệu năng mạng / Ngô Quỳnh ThuKHXG: TK5105.5 .NG450T 2013

2649 Đánh giá hiệu năng mạng / Ngô Quỳnh Thu

KHXG: TK5105.5 .NG450T 2013

2650 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng. / Nguyễn Mạnh GiangKHXG: TK5105.5 .NG527G T.1-1997

2651 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh Giang.KHXG: TK5105.5 .NG527G T.1-1998

2652 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng. / Nguyễn Mạnh GiangKHXG: TK5105.5 .NG527G T.1-1999

2653 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh Giang.KHXG: TK5105.5 .NG527G T.1-2002

2654 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 2 / Nguyễn Mạnh GiangKHXG: TK5105.5 .NG527G T.2-2006

2655 Mạng máy tính, Kỹ thuật và ứng dụng / Nguyễn Thúc HảiKHXG: TK5105.5 .NG527H 1991

2656 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc HảiKHXG: TK5105.5 .NG527H 1997

2657 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc HảiKHXG: TK5105.5 .NG527H 1999

2658 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc HảiKHXG: TK5105.5 .NG527H 1999

2659 Mạng máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Anh TuấnKHXG: TK5105.5 .NG527Q 1995

2660 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 2 : Học kỳ 2 / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5105.5 .NG527S 2002

2661 Giáo trình căn bản về mạng : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn HảiKHXG: TK5105.5 .NG527T 1999

2662 Từ điển mạng máy tính Anh-Anh-Việt = Computer Networking English-English-Vietnamese / Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức HuyKHXG: TK5105.5 .NG527T 2003

2663 Tối ưu hoá thực thi mạng với Content switching: Server, firewall và cân bằng tải / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng PhúcKHXG: TK5105.5 .NG527T 2004

2664 Tự học quản lý mạng CCNA (CISCO) / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng PhúcKHXG: TK5105.5 .NG527T 2005

2665 Planung und Aufbau eines Maschinen-Daten-Systems / Rationalisierungs-Kuratorium d. Dt. Wirtschaft ... Friedrich-Paul Lotte u.a.KHXG: TK5105.5 .P107u 1981

2666 Computer networks : a systems approach / Larry L. Peterson & Bruce S. Davie.KHXG: TK5105.5 .P207l 2000

2667 Computer networks : a systems approach / Larry L. Peterson & Bruce S. Davie.

KHXG: TK5105.5 .P207l 20072668 Giáo trình mạng Novell Netware 5 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải

KHXG: TK5105.5 .PH104D 20002669 Giáo trình máy tính và mạng máy tính / Phạm Ngọc Thắng (chủ biên); Nguyễn Tiến

KHXG: TK5105.5 .PH104T 20132670 Electronic mail : an introduction to the X.400 message handling standards / Sara

KHXG: TK5105.5 .R102S 19922671 CCNP CIT exam certification guide : CCNP self-study / Amir S. Ranjbar.

KHXG: TK5105.5 .R107A 20042672 SNMP, SNMPv2, and RMON : practical network management / William Stallings.

KHXG: TK5105.5 .S103W 19962673 Encyclopedia of networking, electronic edition / Tom Sheldon.

KHXG: TK5105.5 .S201T 1998

2674 Interconnection networks for large-scale parallel processing : theory and case studies / Howard Jay Siegel.KHXG: TK5105.5 .S302H 1985

2675 Data communications and computer networks / Brijendra Singh.KHXG: TK5105.5 .S311B 2004

2676 Computer communications : Principles and business applications / Andy SloaneKHXG: TK5105.5 .S406A 1999

2677 Réseaux / Andrew TanenbaumKHXG: TK5105.5 .T105A 1997

2678 Encyclopedia of Network Blueprints / Ed TaylorKHXG: TK5105.5 .T112E 1998

2679 Tăng tốc mạng / Tổng hợp và biên dịch VN-GuideKHXG: TK5105.5 .T116T 2000

2680 Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công HùngKHXG: TK5105.5 .TR121H 2012

2681 Tìm hiểu mạng máy tính / Trần Việt.KHXG: TK5105.5 .TR121V 1998

2682 Mike Meyers' Network+ guide to managing and troubleshooting networks / Mike KHXG: TK5105.5 .TROY 2004

2683 High-performance communication networks / Jean Walrand, Pravin Varaiya.KHXG: TK5105.5 .W103J 1996

2684 High-performance communication networks / Jean Walrand, Pravin Varaiya.KHXG: TK5105.5 .W103J 2000

2685 TCP/IP : running a successful network / K. Washburn, J.T. Evans.KHXG: TK5105.5 .W109K 1996

2686Databases, information systems, and peer-to-peer computing : first international workshop, DBISP2P 2003 : Berlin, Germany, September 7-8, 2003 : revised papers / Karl Aberer, Manolis Koubarakis, Vana Kalogeraki (eds.).KHXG: TK5105.525 .D110-i 2003

2687 Cisco Networking Academy Program CCNP1 : advanced routing lab companion / Cisco Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program.KHXG: TK5105.543 .C313n 2004

2688 Network Protocol Handbook / Matthew G. NaugleKHXG: TK5105.55

2689 Internetworking with TCP/IP. Vol 2, Design, implementation, and internals / Douglas E. Comer and David L. Stevens.KHXG: TK5105.55 .C429D V.2-1994

2690 Inside the Internet's resource reSerVation protocol : foundations for quality of service / David Durham, Raj Yavatkar.KHXG: TK5105.55 .D521D 1999

2691 Elements of network protocol design / Mohamed G. Gouda.KHXG: TK5105.55 .G435M 1998

2692 TCP/IP network administration / by Craig Hunt.KHXG: TK5105.55 .H513C 2002

2693 OSI protocol conformance testing : IS 9646 explained / Keith G. Knightson.KHXG: TK5105.55 .K302K 1993

2694 Network protocol handbook / Matthew G. Naugle.KHXG: TK5105.55 .N111M 1994

2695 TCP/IP Illustrated. Tập 3, TCP for Transactions, HTTP, NNTP, and the UNIX Domain Protocols / W. R. StevenKHXG: TK5105.55 .S207W T.3-1994

2696 TCP/IP illustrated. Vol.1 / W. Richard Stevens.KHXG: TK5105.55 .S207W V.1-1994

2697 TCP/IP illustrated. Vol.1 / W. Richard Stevens, Gary R. WrightKHXG: TK5105.55 .S207W V.2-1995

2698 TCP/IP illustrated. Vol.2, The implementation / W. Richard Stevens, Gary R. KHXG: TK5105.55 .S207W V.2-1995

2699 TCP/IP illustrated. Vol. 3, TCP for transactions, HTTP, NNTP, and the UNIX domain protocols / W. Richard Stevens.KHXG: TK5105.55 .S207W V.3-1996

2700 Internet communications using SIP : delivering VoIP and multimedia services with session initiation protocol / Henry Sinnreich, Alan B. Johnston.KHXG: TK5105.55 .S312H 2006

2701 MPLS : implementing the technology / Eric W. Gray.KHXG: TK5105.573 .G112E 2001

2702 PPP design, implementation, and debugging / James Carlson.KHXG: TK5105.582 .C109J 2000

2703 TCP/IP and related protocols / Uyless Black.KHXG: TK5105.585 .B102U 1998

2704 Designing TCP/IP internetworks / Geoff Bennett.KHXG: TK5105.585 .B204G 1995

2705 Internetworking with TCP/IP. Vol 1, Principles, protocols, and architecture / Douglas E. Comer.KHXG: TK5105.585 .C429D V.1-1995

2706 Internetworking with TCP/IP. Vol. III, Client-server programming and applications / Douglas E. Comer and David L. Stevens.KHXG: TK5105.585 .C429D V.3-2001

2707 Công nghệ IP đối với thương mại di động / Nguyễn Thành Phúc, Nguyễn Thanh Minh biên soạn ; Nguyễn Phương Loan hiệu đínhKHXG: TK5105.585 .C455n 2003

2708 TCP/IP : a survival guide / by Frank Derfler & Steve Rigney.KHXG: TK5105.585 .D206F 1998

2709 Cisco self-study : implementing IPv6 networks (IPV6) / R{acute}egis Desmeules.KHXG: TK5105.585 .D206R 2003

2710 TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan with Sophia Chung Fegan.KHXG: TK5105.585 .F434B 2000

2711 TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan ; with Sophia Chung Fegan.KHXG: TK5105.585 .F434B 2006

2712 TCP/IP addressing : Designing and optimizing your IP addressing scheme / Buck KHXG: TK5105.585 .G102B 1997

2713 Internetworking IPv6 with Cisco routers / Silvano Gai ; translated by Antonella KHXG: TK5105.585 .G103S 1998

2714 Giới thiệu về thế hệ địa chỉ Internet mới IPV6 / Nguyễn Thị Thu Thủy biên soạn; Hoàng Minh Cường hiệu đínhKHXG: TK5105.585 .Gi-462t 2006

2715 IPv6 essentials / Silvia Hagen.KHXG: TK5105.585 .H102S 2006

2716 Inside TCP/IP : A comprehensive introduction to protocols and concepts / Karanjit S. Siyan.KHXG: TK5105.585 .I-312t 1997

2717 TCP/IP clearly explained / Pete Loshin.KHXG: TK5105.585 .L434P 1999

2718 IPv6 : theory, protocol, and practice / Pete Loshin.KHXG: TK5105.585 .L434P 2004

2719 Troubleshooting TCP/IP / Mark A. Miller.KHXG: TK5105.585 .M302M 1999

2720 Teach yourself TCP/IP in 14 days / Tim Parker.KHXG: TK5105.585 .P109t 1996

2721 CCIE professional development : Advanced IP network design / Alvaro Retana, Don Slice, Russ White.KHXG: TK5105.585 .R207A 1999

2722 Cisco and IP addressing / Louis D. Rossi, Louis R. Rossi, Thomas Rossi.KHXG: TK5105.585 .R434L 1999

2723 High-speed networks and internets : performance and quality of service / William Stallings.KHXG: TK5105.585 .S103W 2002

2724 Advanced IP routing in Cisco networks / Terry Slattery, William Burton.KHXG: TK5105.585 .S110T 1999

2725 TCP/IP tutorial and technical overview / Martin W. Murhammer ... [et al.].KHXG: TK5105.585 .T107c 1998

2726 SNA and TCP/IP integration handbook / Ed Taylor.KHXG: TK5105.585 .T112E 1999

2727 A guide to the TCP/IP protocol suite / Floyd Wilder.KHXG: TK5105.585 .W302F 1998

2728 Securing your business with CISCO ASA and PIX firewalls / Greg Abelar.KHXG: TK5105.59 .A100G 2005

2729 An toàn và bảo mật tin tức trên mạng / Bùi Trọng Liên dịchKHXG: TK5105.59 .A105t 2001

2730 Anti-hacker tool kit / Mike Shema ... [et al.]KHXG: TK5105.59 .A107T 2006

2731 Defending the digital frontier : practical security for management.KHXG: TK5105.59 .B100J 2003

2732 Hack proofing your identity in the information age : Protetc your family on the internet! / Teri Bidwell, Michael Cross, Ryan RussellKHXG: TK5105.59 .B302t 2002

2733 Data communications and network security / Houston H. Carr, Charles A. Snyder.KHXG: TK5105.59 .C109H 2007

2734Communications and multimedia security : 10th IFIP TC-6 TC-11 international conference, CMS 2006, Heraklion, Crete, Greece, October 19-21, 2006 : proceedings / Herbert Leitold, Evangelos Markatos (eds.).KHXG: TK5105.59 .C429a 2006

2735 Network security architectures / Sean Convery.KHXG: TK5105.59 .C431S 2004

2736 The Internet security guidebook : from planning to deployment / Juanita Ellis, Tim KHXG: TK5105.59 .E201J 2001

2737 Windows Internet security : protecting your critical data / Seth Fogie, Cyrus KHXG: TK5105.59 .F427S 2002

2738 Tăng cường công tác thông tin tuyền truyền phòng, ngừa chống vi phạm trên mạng internet / Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quốc ToànKHXG: TK5105.59 .H407N 2017

2739 Intrusion Prevention and Active Response : Deploying network and host IPS / Micheal Rash, Angela Orebaugh, Graham Clark,... editorsKHXG: TK5105.59 .I-312p 2005

2740 The SSCP prep guide : mastering the seven key areas of system security / Debra S. Isaac, Michael J. Issac ; Ronald D. Krutz, consulting editor.KHXG: TK5105.59 .I-313D 2003

2741 Nessus, Snort, and Ethereal Power Tools : Customizing open source security applications / Neil Archibald, Gilbert Ramirez, Noam Rathaus,... editorsKHXG: TK5105.59 .N206s 2005

2742 Tuyên truyền , phổ biến và nâng cao nhận thức về công tác đảm bảo an toàn thông tin / Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thanh NamKHXG: TK5105.59 .NG527A 2016

2743 Bảo mật mạng Windows NT/95/98/2000 Unix-Linux-Novell : Các giải pháp kỹ thuật / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn HoàiKHXG: TK5105.59 .NG527T 2000

2744 Bảo mật và tối ưu hoá Linux Red Hat / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng PhúcKHXG: TK5105.59 .NG527T 2005

2745 Cryptography and network security : principles and practice / William Stallings.KHXG: TK5105.59 .S103W 1999

2746 Cryptography and network security : principles and practice / William Stallings.KHXG: TK5105.59 .S103W 2011

2747 Network security essentials : applications and standards / William Stallings.KHXG: TK5105.59 .S103W 2017

2748 Security information and event management (SIEM) implementation / David R. Miller ... [et al.].KHXG: TK5105.59 .S201-I 2011

2749 Network security first-step / Tom Thomas.KHXG: TK5105.59 .TH435T 2004

2750Introduction to network security : theory and practice / Jie Wang, Department of Computer Science at the University of Massachusetts Lowell and Zachary A. Kissel, Department of Computer Science at Merrimack College in North Andover, MA.KHXG: TK5105.59 .W106J 2015

2751 Designing addressing architectures for routing and switching / Howard C. KHXG: TK5105.595 .B206H 1999

2752 Implementing NAP and NAC security technologies : the complete guide to network access control / Daniel V. Hoffman.KHXG: TK5105.597 .H427D 2008

2753 Inside Networds / James K. HardyKHXG: TK5105.7

2754 Mastering local area networks / Christa Anderson ; with Mark Minasi.KHXG: TK5105.7 .A105c 1999

2755 Cisco LAN switching fundamentals / David Barnes, Basir Sakandar.KHXG: TK5105.7 .B109D 2005

2756 The Stephen Cobb complete book of PC and LAN security / Stephen Cobb.KHXG: TK5105.7 .C412S 1990

2757 Le Livre Novell Press NetWare 3.12 / Cheryl Currid.KHXG: TK5105.7 .C521C 1993

2758 Wireless Local Area Networks : Technology, Issues, and Strategies / Peter T. Davis, Craig R. McGuffinKHXG: TK5105.7 .D111P 1995

2759 PC network administration / Andres Fortino and Peter Rybaczyk.KHXG: TK5105.7 .F434A 1996

2760 Local area networks / Behrouz A. Forouzan, with Sophia Chung Fegan.KHXG: TK5105.7 .F434B 2003

2761 Local area networks : a business-oriented approach / James E. Goldman, Phillip T. Rawles.KHXG: TK5105.7 .G428J 2000

2762 Inside networks / James K. Hardy.KHXG: TK5105.7 .H109J 1995

2763 LAN basics with hands-on NetWare 3.11/3.12 / Patricia Harris.KHXG: TK5105.7 .H109P 1995

2764 Virtual LANs : construction, implementation, and management / Gilbert Held.

KHXG: TK5105.7 .H201G 19972765 Internetworking LANs and WANs : Concepts, techniques, and methods / Gilbert

KHXG: TK5105.7 .H201G 19992766 Local area networks / Gerd Keiser.

KHXG: TK5105.7 .K201G 2002

2767 Local area networks : an introduction to the technology / John E. McNamara with John Romkey.KHXG: TK5105.7 .M104J 1996

2768 Mạng truyền dẫn tốc độ cao : Công nghệ và ứng dụng / Dương Thế Tùng biên soạn.KHXG: TK5105.7 .M106t 2005

2769 Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin cáp sợi quang tỉnh Lạng Sơn / Nguyễn Đình KHXG: TK5105.7 .NG527V 2000

2770 Designing campus networks / Terri Quinn-Andry, Kitty Haller.KHXG: TK5105.7 .Q510T 1998

2771 Building a network : how to specify, design, procure, and install a corporate LAN / Peter D. Rhodes.KHXG: TK5105.7 .R419P 1996

2772 Réseaux Locaux Normes et Protocoles / Pierre Rolin.KHXG: TK5105.7 .R428P 1993

2773 LAN times guide to managing remote connectivity / Salvatore Salamone.KHXG: TK5105.7 .S103s 1997

2774 Network tutorial : a complete introduction to networks / by Steve Steinke and the editors of Network magazine.KHXG: TK5105.7 .S201S 2003

2775 LAN times guide to networking Windows 95 / Brad Shimmin and Eric Harper.KHXG: TK5105.7 .S310B 1995

2776 McGraw-Hill LAN communications handbook / Fred Simonds.KHXG: TK5105.7 .S310F 1994

2777 Internetworking : designing the right architecures / Colin Smythe.KHXG: TK5105.7 .S611C 1995

2778 LAN wiring : an illustrated guide to network cabling / James Trulove.KHXG: TK5105.7 .T510J 1997

2779 LAN wiring : an illustrated network cabling guide / James Trulove.KHXG: TK5105.7 .T510J 2000

2780 LAN wiring / James Trulove.KHXG: TK5105.7 .T510J 2006

2781 Practical multiservice LANs : ATM and RF broadband / Ernest O. Tunmann.KHXG: TK5105.7 .T513E 1999

2782 Tự sửa mạng LAN của bạn / Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt biên soạn.KHXG: TK5105.7 .T550S 2000

2783 Electronic mail systems : a network manager's guide / Burhan Fatah.KHXG: TK5105.73 .F110B 1994

2784 Essential email standards : RFCs and protocols made practical / Pete Loshin.KHXG: TK5105.73 .L434P 2000

2785 Hướng dẫn sử dụng thư điện tử (E-mail) / Nguyễn Thành Cương

KHXG: TK5105.73 .NG527C 2002

2786 Sử dụng Email thật là dễ / John S. Quarterman, Smoot Cart-Mitchell;Nhóm biên dịch CADASA; Hiệu đính Nguyễn Thế HùngKHXG: TK5105.73 .Q501J 1999

2787 Internet messaging / Marshall Rose, David Strom.KHXG: TK5105.73 .R434M 1998

2788 Programming Internet email / David Wood.KHXG: TK5105.73 .W433D 1999

2789 Home networking bible / Sue Plumley.KHXG: TK5105.75 .P511S 2004

2790 CWTS certified wireless technology specialist study guide (exam PW0-070) / Tom Carpenter.KHXG: TK5105.78 .C109T 2010

2791 Caution! wireless networking : preventing a data disaster / Jack McCullough.KHXG: TK5105.78 .M510J 2004

2792 Gigabit Ethernet for Metro Area Networks / Paul BedellKHXG: TK5105.8 .B201P 2003

2793 Cisco Networking Academy Program CCNP 2 : remote access lab companion / Cisco Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program.KHXG: TK5105.8 .C313n 2004

2794 Hướng dẫn sử dụng mạng novell netware / Dương Quang Thiện, Võ Văn ThànhKHXG: TK5105.8 .D561T 1994

2795 The Evolving Ethernet / Alexis FrreroKHXG: TK5105.8 .F206A 1996

2796 ATM for dummies / Cathy Gadecki, and Christine Heckart ; foreword by Allen KHXG: TK5105.8 .G102C 1997

2797 Inside NetWare : Kỹ thuật nối mạng Novell Netware. Tập 1 / VN-Guide tổng hợp và biên dịchKHXG: TK5105.8 .I-315n T.1-2000

2798 Gigabit Ethernet : migrating to high-bandwidth LANs / Jayant Kadambi, Mohan Kalkunte, Ian Crayford.KHXG: TK5105.8 .K102J 1998

2799 Ethernet passive optical networks / Glen Kramer.KHXG: TK5105.8 .K104G 2005

2800 Cisco Networking Academy Program : CCNP 4, network troubleshooting lab companion / Cisco Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program, Wayne KHXG: TK5105.8 .L207w 2005

2801 Novell Netware 5 : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn HoàiKHXG: TK5105.8 .NG527T 1999

2802 Quản trị mạng NetWare 4.11 / VN-Guide biên dịch ; Phạm Quốc Vũ hiệu đính.KHXG: TK5105.8 .QU105T 1999

2803 Quản trị mạng Windows NT / VN-Guide tổng hợp và biên dịch.KHXG: TK5105.8 .QU105T 1999

2804 Giải đáp thắc mắc mạng Novell Netware / Võ Văn Thành

KHXG: TK5105.8 .V400T 19962805 Virtual communities companion / Karla Shelton, Todd McNeeley.

KHXG: TK5105.83 .S201K 19972806 Fibre Channel for SANs / Alan F. Benner.

KHXG: TK5105.86 .B204A 20012807 Total area networking / John Atkins, Mark Norris.

KHXG: TK5105.87 .A110J 1995

2808 Wide area network performance and optimization : practical strategies for success / Robert Lloyd-Evans.KHXG: TK5105.87 .L435r 1996

2809 Designing wide area networks and internetworks : a practical guide / J. Scott KHXG: TK5105.87 .M109J 1999

2810 DNS on Windows NT / Paul Albitz, Matt Larson, and Cricket Liu.KHXG: TK5105.875 .A103p 1998

2811 DNS and BIND / Paul Albitz and Cricket Liu.KHXG: TK5105.875 .A103p 1998

2812 Advanced Internet technologies / Uyless Black.KHXG: TK5105.875 .B102U 1999

2813 Internet server construction kit for Windows / Greg Bean.KHXG: TK5105.875 .B200G 1995

2814 Internet ở Việt Nam và các nước đang phát triển / J. Becker, Đặng Ngọc DinhKHXG: TK5105.875 .B201J 2000

2815 Các dịch vụ internet gia tăng giá trị / Vũ Mạnh Cường,...[và những người khác] biên soạn, Nguyễn Anh Tuấn hiệu đính.KHXG: TK5105.875 .C101d 1999

2816 Internet2 : the future of the Internet and other next-generation initiatives / Debra Cameron.KHXG: TK5105.875 .C104D 1999

2817 Những cơ sở ban đầu về Internet / Srisakdi Charmonman ; Trần Hoàng Lương, Bùi Nguyên Chất dịchKHXG: TK5105.875 .C109s 1996

2818 Mastering intranets : the Windows 95/NT edition / Pat Coleman, Peter Dyson.KHXG: TK5105.875 .C428P 1997

2819 Sách Internet : Mọi thứ bạn cần biết về mạng máy tính và cách hoạt động của Internet / Douglas E. Comer ; Nguyễn Danh Hưng dịchKHXG: TK5105.875 .C435D 1999

2820 Groupware et Intranet : Application avec notes et Domino / Jean-Claude, Silvère KHXG: TK5105.875 .C435J 1997

2821 The Internet primer : getting started on Internet : Version 3 / Fritz J. Erickson, John A. Vonk.KHXG: TK5105.875 .E206F 1998

2822 Using Lotus Notes as an intranet / Mike Falkner.KHXG: TK5105.875 .F103M 1997

2823 Virtual private networks : making the right connection / Dennis Fowler.KHXG: TK5105.875 .F435D 1999

2824 In-line/On-line : Fundametals of the Internet and the World Wide Web / Raymond Greenlaw, Ellen HeppKHXG: TK5105.875 .G201R 1999

2825 In-line / On-line : Fundamentals of the Internet and the World Wide Web / Raymond Greenlaw, Ellen HeppKHXG: TK5105.875 .G201R 1999

2826 Introduction to the Internet for engineers / Raymond Greenlaw, Ellen Hepp.KHXG: TK5105.875 .G201R 1999

2827 Internet : per Anhalter durch das globale Datennetz / Martin Goldmann ; Claus Herwig ; Gabriele HooffackerKHXG: TK5105.875 .G428M 1995

2828 The 21st-century Intranet / Jennifer Stone Gonzalez.KHXG: TK5105.875 .G431J 1998

2829 A guide to virtual private networks / Martin W. Murhammer ... [et al.].KHXG: TK5105.875 .G510t 1998

2830 Harley Hahn's the Internet complete reference.KHXG: TK5105.875 .H102H 1996

2831 Internet : Guide stratégique et pratique pour / Jean HaguetKHXG: TK5105.875 .H102J 1996

2832 Internet tham khảo toàn diện / Harley Haln, Rick Stout; Biên dịch: Trương Tuấn Anh, [ và những người khác].KHXG: TK5105.875 .H103H 1996

2833 Internet tham khảo toàn diện / Harley Hahn, Rich Stout ; Trương Tuấn Anh,...[ và những người khác] biên dịchKHXG: TK5105.875 .H112H 1996

2834 Designing and implementing Microsoft Internet Information Server / Sanjaya Hetthewa, Arthur Knowles.KHXG: TK5105.875 .H207S 1996

2835 Intranets : what's the bottom line? / Randy J. Hinrichs.KHXG: TK5105.875 .H312R 1997

2836 Internet literacy / Fred T. Hofstetter ; with World Wide Web site by Pat Sine.KHXG: TK5105.875 .H427F 1998

2837 Internet technologies at work / Fred T. Hofstetter.KHXG: TK5105.875 .H427F 2005

2838 Using the Internet / Jerry Honeycutt.KHXG: TK5105.875 .H430J 1996

2839 IPng, Internet protocol next generation / edited by Scott O. Bradner, Allison Mankin ; foreword by David Clark.KHXG: TK5105.875 .I-313-i 1996

2840 Internet, E-mail, Chat cho mọi người / VN-Guide tổng hợp và biên soạnKHXG: TK5105.875 .I-315e 2002

2841 Intranet một công cụ quản lý mới / Nguyễn Ngô Việt biên soạn; Đỗ Kim Bằng hiệu KHXG: TK5105.875 .I-315m 1999

2842 Trang vàng Internet - những địa chỉ bạn cần biết : Toàn tập / Nhóm tác giả Elicom.KHXG: TK5105.875 .I-315n 2000

2843 Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 2. Giáo dục-Văn hóa-Nghệ thuật / Nhóm tác giả Elicom.KHXG: TK5105.875 .I-315n P.2-2001

2844 Internet và đời sống = Internet and Life : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CadasaKHXG: TK5105.875 .I-315v 2002

2845 Internet và kết nối mạng / Nguyễn Minh Đức (chủ biên) và Ban biên tập tạp chí Computer FanKHXG: TK5105.875 .I-315v 2004

2846 Internet,Web và cơ sở hạ tầng thông tin / Trần Minh Tiến (chủ biên), Nguyễn Thành Phúc (chủ biên); Trần Minh Tuấn (biên dịch)KHXG: TK5105.875 .I-315W 2006

2847 The complete idiot's guide to the Internet for Windows 95 / by Peter Kent.KHXG: TK5105.875 .K204P 1996

2848 Kết nối điện thoại Internet / Nguyễn Hằng Nga, Trịnh Đình Trọng biên soạn; Phạm Hồng Anh hiệu đính.KHXG: TK5105.875 .K258n 2000

2849 Computer networking : a top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross.KHXG: TK5105.875 .K521J 2017

2850 Kỹ thuật mạng riêng ảo (VPN) / Trần Công Hùng biên soạn.KHXG: TK5105.875 .K600t 2002

2851 Troubleshooting virtual private networks / Mark Lewis.KHXG: TK5105.875 .L207M 2004

2852 Nối kết mạng Internet / Lê Quang Liêm.KHXG: TK5105.875 .L250L 2002

2853 Sử dụng Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu / Lê Minh Trí.KHXG: TK5105.875 .L250T 1998

2854 Từ điển diễn nghĩa Internet Anh - Việt / Lê Minh TrungKHXG: TK5105.875 .L250T 1998

2855 Hướng dẫn sử dụng Internet / Lưu Văn Thiện, Trương Hoàng PhúcKHXG: TK5105.875 .L566T 1997

2856 Connect your LAN to the Internet : cost-effective access for small businesses and other organizations / Thomas W. Madron.KHXG: TK5105.875 .M102T 1996

2857 Next-generation Internet : creating advanced networks and services / Joel Mambretti, Andrew Schmidt.KHXG: TK5105.875 .M104J 1999

2858 OSPF : anatomy of an Internet routing protocol / John T. Moy.KHXG: TK5105.875 .M435J 1998

2859 Tự học nhanh Internet bằng hình ảnh : Tin học cho mọi người. T.2 / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn HoàiKHXG: TK5105.875 .NG527 2000

2860 Sổ tay giải thích thuật ngữ Internet Anh - Việt thông dụng : Phiên âm, minh hoạ / Nguyễn Thành ChâuKHXG: TK5105.875 .NG527C 1996

2861 Sổ tay giải thích thuật ngữ Internet Anh - Việt thông dụng : Phiên âm - Minh hoạ / Nguyễn Thành ChâuKHXG: TK5105.875 .NG527C 1996

2862 1500 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh TrungKHXG: TK5105.875 .NG527H 1999

2863 Sử dụng Fax - Email - Internet ở Việt Nam / Nguyễn HạnhKHXG: TK5105.875 .NG527H 1999

2864 2000 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh TrungKHXG: TK5105.875 .NG527H 2000

2865 Thực hành trên Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu / Nguyễn Minh Lý, Lê Minh TríKHXG: TK5105.875 .NG527L 1998

2866 Phổ cập về Internet / Nguyễn Quang Tấn biên soạnKHXG: TK5105.875 .NG527T 1998

2867 Hướng dẫn tra cứu các thông tin hữu ích trên internet / Nguyễn Như Tuấn, Nguyễn Tiến XuânKHXG: TK5105.875 .NG527T 2013

2868 Instructional engineering in networked environments / Gilbert Paquette.KHXG: TK5105.875 .P109G 2004

2869 Internet toàn tập : Hướng dẫn - Thao tác - ứng dụng / Patrick Vincent ; Đoàn Công Hùng, Nguyễn Văn Phước biên dịch.KHXG: TK5105.875 .P110V 1997

2870 Internet toàn tập : Hướng dẫn - Thao tác - ứng dụng / Patrick Vincent ; Đoàn Công Hùng biên dịch.KHXG: TK5105.875 .P110V 1998

2871 Thiết kế mạng intranet/ Phạm Huy HoàngKHXG: TK5105.875 .PH104H 2017

2872 Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công NhượngKHXG: TK5105.875 .PH104V 2000

2873 Hướng dẫn truy cập nhanh Internet và các địa chỉ Internet nổi tiếng tại Việt Nam và trên thế giới / Quang MinhKHXG: TK5105.875 .QU106M 2002

2874Social computing with Microsoft SharePoint 2007 : implementing aplications [sic] for SharePoint to enable [collaboration and interaction in the enterprise] / Brendon Schwartz, Matt Ranlett, Stacy Draper.KHXG: TK5105.875 .S109B 2009

2875 Internet TV with CU-SeeMe / Michael Sattler.KHXG: TK5105.875 .S110m 1995

2876 Curious about the Internet? / Ned Snell.KHXG: TK5105.875 .S201N 1995

2877 Multiprotocol over ATM : building state-of-the-art ATM Intranets, utilizing RSVP, NHRP, LANE, flow switching, and WWW technology / Andrew Schmidt, Daniel KHXG: TK5105.875 .S302A 1998

2878 Virtual private networks / Charlie Scott, Paul Wolfe, and Mike Erwin.KHXG: TK5105.875 .S435C 1998

2879 Virtual private networks / Charlie Scott, Paul Wolfe, and Mike Erwin.KHXG: TK5105.875 .S435C 1999

2880 Sử dụng Internet trên WindowXP / VN-Guide tổng hợp và biên dịchKHXG: TK5105.875 .S550d 2004

2881 Hướng dẫn sử dụng các công cụ tìm kiếm và truy cập thông tin nhanh trên Internet / Thành Phú.KHXG: TK5105.875 .TH107P 2002

2882 Trang vàng Internet - những địa chỉ bạn cần biết : Toàn tập / Nhóm tác giả ElicomKHXG: TK5105.875 .Tr106v 2001

2883 Unlocking Internet Information Server / Joel Millecan ... [et al.].KHXG: TK5105.875 .U513-i 1996

2884 Java 2 network protocols black book / by Al Williams.KHXG: TK5105.875 .W302A 2001

2885 Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 2. Công nghệ-Khoa học-Kỹ thuật-Kinh tế / Nhóm tác giả Elicom.KHXG: TK5105.875. .I-315n P.2-2000

2886 Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 3. Du lịch-Giải trí-Thể thao / Nhóm tác giả Elicom.KHXG: TK5105.8757 .I-315n P.3-2001

2887 Tìm thông tin, tìm người và các trình duyệt Web : Internet / Lê Quang Liêm.KHXG: TK5105.882 .L250L 2002

2888 Microsoft Internet Explorer and the World Wide Web / Fritz J. Erickson, John A. Vonk ; Web management by Karl L. Erickson.KHXG: TK5105.883 .E206F 1999

2889 Netscape 2 projects for the internet / Gillian Hall, H. David Crockett.KHXG: TK5105.883 .H103G 1997

2890 Mastering Netscape 2.0 / Greg Holden ; assisted by Tim Webster.KHXG: TK5105.883 .H428G 1995

2891 Microsoft Internet Explorer 5.0 / Kenneth C. Laudon, Jim Doughty, with Kenneth Rosenblatt.KHXG: TK5105.883 .L111K 2000

2892 Laura Lemay's Web Workshop : Netscape Navigator Gold 3 / Laura Lemay, Ned KHXG: TK5105.883 .L202L 1997

2893 Truy cập Internet với Microsoft IE 4 / Lê Minh Trí.KHXG: TK5105.883 .L250T 1998

2894 Microsoft Internet Explorer 6 resource kit / Microsoft Corporation.KHXG: TK5105.883 .M302-i 2001

2895 Tự học Microsoft Internet Explorer 5.0 trong 24 giờ / Nguyễn Văn HoàngKHXG: TK5105.883 .NG527H 2000

2896 Tự học Visual C++ 6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng và nhóm tác giả ElicomKHXG: TK5105.883 .NG527H 2000

2897 Hướng dẫn thực hành Internet Explorer 4.0 : 24 bài thực hành căn bản / Nguyễn Văn Phương, Phú ThànhKHXG: TK5105.883 .NG527P 1998

2898 Search engine optimization secrets / by Danny Dover.

KHXG: TK5105.884 .D435D 20112899 Google Hacking for Penetration Testers / Johnny Long.

KHXG: TK5105.885 .L431J 20052900 Joomla dành cho người tự học / Trần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển

KHXG: TK5105.885 .TR121T 20132901 Carrier grade voice over IP / Daniel Collins.

KHXG: TK5105.8865 .C428D 20032902 Voice over IP fundamentals / Jonathan Davidson [et al.].

KHXG: TK5105.8865 .D111J 20062903 Điện thoại IP / Phùng Văn Vận,...[và những người khác] biên soạn.

KHXG: TK5105.8865 .Đ305t 2002

2904 VoIP service quality : measuring and evaluating packet-switched voice / William C. Hardy.KHXG: TK5105.8865 .H109W 2003

2905 Kỹ thuật điện thoại qua IP & Internet / Hoàng Trọng Minh, Hoàng Đức Hải ; Nguyễn Hồng Sơn chủ biên.KHXG: TK5105.8865 .NG527S 2003

2906 PBX systems for IP telephony / Allan Sulkin.KHXG: TK5105.8865 .S510A 2002

2907 IP multicasting : Concepts and applications / Marcus Goncalves, Kitty Niles.KHXG: TK5105.887 .G430M 1999

2908 RTP : audio and video for the Internet / Colin Perkins.KHXG: TK5105.887 .P206C 2003

2909 CGI programming in C & Perl / Thomas Boutell.KHXG: TK5105.888 .B435T 1996

2910 Building net sites with Windows NT : an Internet services handbook / Jim Buyens.KHXG: TK5105.888 .B525J 1996

2911 Stupid web tricks / Jim Buyens.KHXG: TK5105.888 .B525J 1998

2912 Cẩm nang thiết kế Website / Nhóm tác giả ElicomKHXG: TK5105.888 .C120n 2001

2913 Designing data-intensive Web applications / Stefano Ceri ... [et al.].KHXG: TK5105.888 .D206d 2003

2914 Designing interactive Web sites / Gong Szeto ... [et al.].KHXG: TK5105.888 .D206-i 1997

2915 Developing Web Information Systems : From strategy to implementation / Richard Vidgen, David Avison, Bob Wood, Trevor Wood-HarperKHXG: TK5105.888 .D207w 2002

2916 Create great web pages / Neil Elkins, Clive ParkerKHXG: TK5105.888 .E201n 1996

2917 The essential Web surfer survival guide / Jenny Fristrup.KHXG: TK5105.888 .F313J 1996

2918 Building professional Web sites with the right tools / Jeff Greenberg, J.R. Lakeland.KHXG: TK5105.888 .G201J 1999

2919 Web Wambooli;"Dan Gookin's Web Wambooli."

KHXG: TK5105.888 .G433D 19972920 Teach yourself CGI programming with Perl 5 in a week / Eric Herrmann.

KHXG: TK5105.888 .H206E 19972921 RDF ứng dụng / Hoàng Hữu Hạnh

KHXG: TK5105.888 .H407H 20122922 Advanced Web design / by Fred T. Hofstetter.

KHXG: TK5105.888 .H427F 20032923 Phong cách trình bày trang Web / Hồ Sĩ Mậu Thúc và nhóm tác giả Elicom

KHXG: TK5105.888 .H450T 20002924 Hướng dẫn sử dụng Swish / Biên soạn: Phạm Quang Huy

KHXG: TK5105.888 .H561d 20032925 Inside the World Wide Web.

KHXG: TK5105.888 .I-312t 19962926 Beginning ASP.NET 2.0 and databases / John Kauffman and Bradley Millington.

KHXG: TK5105.888 .K111J 2006

2927 The World Wide Web : a mass communication perpective / Barbara K. Kaye, Norman J. Medoff.KHXG: TK5105.888 .K112B 1999

2928 Cascading style sheets : designing for the Web / Hꡫon Wium Lie, Bert Bos.KHXG: TK5105.888 .L302H 1997

2929 Complete Flash remoting MX / Joey Lott.KHXG: TK5105.888 .L435J 2003

2930 The Project Cool guide to enhancing your website / Teresa A. Martin and Glenn KHXG: TK5105.888 .M109T 1998

2931 Dynamic web programming : a beginner's guide / Marty Matthews, John Cronan.KHXG: TK5105.888 .M110m 2010

2932 Hyper-G now Hyperwave : the next generation Web solution / Hermann Maurer.KHXG: TK5105.888 .M111H 1996

2933 Information architecture for the World Wide Web / Peter Morville and Louis KHXG: TK5105.888 .M434P 2007

2934 CSS3 for dummies / by John Paul Mueller.KHXG: TK5105.888 .M506J 2014

2935 Plug-in PHP : 100 power solutions / Robin Nixon.KHXG: TK5105.888 .N315R 2010

2936 Plug-in PHP : 100 power solutions / Robin Nixon.KHXG: TK5105.888 .N315R 2010

2937 Creating Internet entertainment / Jeannie Novak, Pete Markiewicz.KHXG: TK5105.888 .N435J 1997

2938 Quản trị mạng windows server 2008 dành cho người tự học. Tập 2 / Ngọc Bích, Tường ThụyKHXG: TK5105.888 .NG419B T.2-2012

2939 Tự học thiết kế trang Web bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn HoàiKHXG: TK5105.888 .NG527T 1999

2940 HTML5 và CSS3 : Thiết kế trang Web thích ứng giàu tính năng / Jeremy Osborn, Nhóm AGI Creative; Trường Đại học FPT dịch.KHXG: TK5105.888 .O-434J 2015

2941 Web hosting for dummies / by Peter Pollock.KHXG: TK5105.888 .P428P 2013

2942 Professional LAMP : Linux, Apache, MySQL, and PHP Web development / Jason Gerner ... [et al.].KHXG: TK5105.888 .P677 2006

2943 Quản trị mạng Windows NT Server 4.0 : Giáo trình tin học / Trung tâm đào tạo và phổ biến tin học ; Nguyễn Văn Xuất chủ biên ; Trần Trí Dũng, Hoàng Mạnh Khải KHXG: TK5105.888 .QU105T 1997

2944 The Windows NT web server handbook / Tom Sheldon.KHXG: TK5105.888 .S201T 1996

2945Semantic web and databases : second international workshop, SWDB 2004, Toronto, Canada, August 29-30 : revised selected papers / Christoph Bussler, Val Tannen, Irini Fundulaki (eds.).KHXG: TK5105.888 .S202w 2004

2946 Spinning the semantic Web : bringing the World Wide Web to its full potential / edited by Dieter Fensel ... [et al.].KHXG: TK5105.888 .S312t 2003

2947 Kinh doanh dịch vụ thiết kế Web / Jim Smith ; Nhân Văn biên dịchKHXG: TK5105.888 .S314J 2004

2948 Core Java Web Server / Chris Taylor & Tim Kimmet.KHXG: TK5105.888 .T112C 1999

2949 Web weaving : designing and managing an effective Web site / Eric Tilton, Carl Steadman, and Tyler Jones.KHXG: TK5105.888 .T302E 1996

2950 Hướng dẫn 7 bước thiết kế trang web / Trần Văn ThắngKHXG: TK5105.888 .TR121T 2005

2951 Tự học thiết kế Web / Trung HiếuKHXG: TK5105.888 .TR513H 2001

2952 Mastering the internet, XHTML and JavaScript. Part. 1 / Ibrahim ZeidKHXG: TK5105.888 .TROY P.1-2004

2953 Mastering the internet, XHTML and JavaScript. Part. 2 / Ibrahim ZeidKHXG: TK5105.888 .TROY P.2-2004

2954 Hướng dẫn thiết kế website cho người khiếm thị / Vũ Thị Hương Giang, Nguyễn Thị Thu TrangKHXG: TK5105.888 .V500G 2015

2955 Web dynamics : adapting to change in content, size, topology and use / Mark Levene, Alexandra Poulovassilis [editors]KHXG: TK5105.888 .W200d 2004

2956 Web gateway tools : connecting IBM and Lotus applications to the Web / edited by Josephine Cheng, Susan Malaika.KHXG: TK5105.888 .W207G 1997

2957 Planning and managing Web sites on the Macintosh : the complete guide to WebSTAR and MacHTTP / Jon Wiederspan, Chuck Shotton.KHXG: TK5105.888 .W302J 1996

2958 Định kiểu web với CSS : Tài liệu hướng dẫn người thiết kế = Stylin' with CSS / Charles Wyke- Smith; Trường Đại học FPT dịch.KHXG: TK5105.888 .W601C 2015

2959 Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải chủ biên ; Phương Lan hiệu đínhKHXG: TK5105.888 .X126d 2003

2960 Web services essentials / Ethan Cerami.KHXG: TK5105.88813 .C206E 2002

2961 SOA : principles of service design / Thomas Erl.KHXG: TK5105.88813 .E206t 2008

2962 SOA using Java Web services / Mark D. Hansen.KHXG: TK5105.88813 .H107M 2007

2963 Loosely coupled : the missing pieces of Web services / Doug Kaye.KHXG: TK5105.88813 .K112D 2003

2964 A semantic Web primer / Grigoris Antoniou and Frank van Harmelen.KHXG: TK5105.88815 .A107G 2008

2965 Giáo trình web ngữ nghĩa / Hoàng Hữu Hạnh chủ biên; Lê Mạnh ThạnhKHXG: TK5105.88815 .Gi-108t 2012

2966 Ergonomie du Logiciel et Design Web / Jean-Francois NogierKHXG: TK5105.8883 .N427J 2003

2967 Thiết kế Web bằng hình minh họa 1: Tin học và đời sống / Nguyễn Trường Sinh chủ KHXG: TK5105.8883 .NG527S T.1-2007

2968 Blog design for dummies / by Melissa Culbertson.KHXG: TK5105.8884 .C510M 2013

2969 Create your own photo blog / Catherine Jamieson.KHXG: TK5105.8884 .J104C 2006

2970 Microsoft Fron Page 2000 toàn tập / Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5105.8885

2971ASP.NET [Multimédia multisupport] : professionnel / Richard Anderson, Brian Francis, Alex Homer. .. [et al.], aut. ; traduit de l'anglais par Antonin Munaut, Clotilde Raspaud, Fabrice Lemainque... [et al.]KHXG: TK5105.8885 .A102s 2001

2972 ASP 3.0 dành cho mọi người / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịchKHXG: TK5105.8885 .A112B 2002

2973 ASP căn bản & chuyên sâu. Tập 1, Căn bản / VN Guide tổng hợp và biên dịchKHXG: TK5105.8885 .A112c T.1-2002

2974 ASP cơ sở dữ liệu căn bản và chuyên sâu. Tập 2 / VN Guide tổng hơp và biên dịchKHXG: TK5105.8885 .A112c T.2-2002

2975 ASP Databasses : ấn phẩm mới 2001 / Dịch và tổng hợp Saigon BookKHXG: TK5105.8885 .A112d 2001

2976 ASP trên trang Web / VN Guide tổng hợp và biên dịch

KHXG: TK5105.8885 .A112t 20022977 Mastering Macromedia Contribute / Shaowen Bardzell and Jeffrey Bardzell.

KHXG: TK5105.8885 .B109s 20032978 BEA WebLogic server 8.1 unleashed / Mark Artiges ... [et al.].

KHXG: TK5105.8885 .B200W 20042979 JavaServer faces / Hans Bergsten.

KHXG: TK5105.8885 .B206H 20042980 Ajax in action / Dave Crane, Eric Pascarello with Darren James.

KHXG: TK5105.8885 .C105D 2006

2981 Dreamweaver MX e-learning toolkit : building Web-based training with CourseBuilder / Michael Doyle.KHXG: TK5105.8885 .D435M 2003

2982 JSP JavaServer Pages / Duane K. Fields, Mark A. KolbKHXG: TK5105.8885 .F302D 2001

2983 Mastering Apache Velocity / Joseph D. Gradecki, Jim Cole.KHXG: TK5105.8885 .G102J 2003

2984 Professional ASP.NET MVC 4 / Jon Galloway.KHXG: TK5105.8885 .G103J 2012

2985 Core JavaServer faces / David Geary, Cay Horstmann.KHXG: TK5105.8885 .G200D 2004

2986 Ajax Patterns and best practices / Christian Gross.KHXG: TK5105.8885 .G434C 2006

2987 Hướng dẫn thiết kế trang Web tương tác bằng Java Script / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên),...[ và những gnười khác]KHXG: TK5105.8885 .H561d 2001

2988 ASP.NET in 60 minutes a day / Glenn Johnson.KHXG: TK5105.8885 .J427G 2003

2989 JBoss 4.0 : the official guide / Mark Fleury ... [et. al].KHXG: TK5105.8885 .J434f 2005

2990 J2EE FrontEnd Technologies : A Programmer's Guide to Servlets, JavaServer Pages, and Enterprise JavaBeans / Lennart JorelidKHXG: TK5105.8885 .J434L 2002

2991 Apache server bible / Mohammed J. Kabir.KHXG: TK5105.8885 .K100M 1998

2992 Dreamweaver 4 : the complete reference / Jennifer Ackerman Kettell.KHXG: TK5105.8885 .K207J 2001

2993 ASP.NET AJAX programmer's reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi.KHXG: TK5105.8885 .K434S 2007

2994 Làm quen với Dreamweaver 3 / Nhóm tác giả trường Đại học Bách khoa Hà Nội, nhóm Elicom.KHXG: TK5105.8885 .L104q 2001

2995 PageMill 2 for Windows / Maria Langer.KHXG: TK5105.8885 .L106M 1997

2996 Mastering BEA WebLogic Server : best practices for building and deploying J2EE applications / Gregory Nyberg ... [et al.].KHXG: TK5105.8885 .M109B 2003

2997 ASP3 : Inclus ASP.net / Martine MathieuKHXG: TK5105.8885 .M110M 2001

2998 FrontPage 2003 : the complete reference / Martin S. Matthews, Carole B. Matthews, Erik B. Poulsen.KHXG: TK5105.8885 .M110m 2003

2999 Microsoft Frontpage 2000 : Hướng dẫn thiết kế trang Web bằng hình / Trương Quang Thiện, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Trường Sinh chủ biênKHXG: TK5105.8885 .NG527S 2000

3000 Macromedia Dreamweaver MX / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên), Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5105.8885 .NG527S 2003

3001 Thiết kế Web động với JavaScript / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên), Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5105.8885 .NG527S 2005

3002 Lập trình thiết kế web trong ASP.NET với các ví dụ C (thăng) / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng PhúcKHXG: TK5105.8885 .NG527T 2005

3003 Những bài thực hành ASP / VN - Guide tổng hợp và biên soạnKHXG: TK5105.8885 .Nh556b 2002

3004 Professional ASP.NET 1.0 / Richard Anderson ... [et al.].KHXG: TK5105.8885 .P427a 2003

3005 Professional Apache Tomcat 5 / Vivek Chopra ... [et al.].KHXG: TK5105.8885 .P427a 2004

3006 Professional ASP.NET 1.1 / Alex Homer ... [et al.].KHXG: TK5105.8885 .P427a 2004

3007 Professional IBM Websphere 5.0 application server / Tim Francis ... [et al.].KHXG: TK5105.8885 .P427-i 2003

3008 Professional Silverlight TM 2 for ASP.NET developers / Jonathan Swift...[et al.]KHXG: TK5105.8885 .P427s 2009

3009 How to do everything with FrontPage 2002 / David Plotkin.KHXG: TK5105.8885 .P435D 2001

3010 How to do everything, NetObjects Fusion 11 / David N. Plotkin.KHXG: TK5105.8885 .P435D 2009

3011 Ajax : The complete reference / Thomas A. Powell.KHXG: TK5105.8885 .P435T 2008

3012 Thiết kế Web với Dreamweaver = Adobe Dreamweaver CS4 digital classroom / Jeremy Osborn,...[và những người khác]; Dịch thuật : Trường đại học FPTKHXG: TK5105.8885 .Th308k 2015

3013 Microsoft Frontpage 2000 : Hướng dẫn thiết kế trang Web bằng hình / Trương Quang Thiện.KHXG: TK5105.8885 .TR561T 2000

3014 Web applications with Microsoft Visual InterDev 6.0 : MCSD training kit / [Microsoft Corporation].KHXG: TK5105.8885 .W200a 2000

3015 Microsoft FrontPage 2003 / Ann Willer.KHXG: TK5105.8885 .W302A 2005

3016 Professional WordPress : design and development / Brad Williams, David Damstra, Hal Stern.KHXG: TK5105.8885 .W302B 2013

3017 Xây dựng trang web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom.KHXG: TK5105.8885 .X126d 2001

3018 Xây dựng trang web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom.KHXG: TK5105.8885 .X126d 2002

3019 Professional Ajax / Nicholas C. Zakas, Jeremy McPeak, Joe Fawcett.KHXG: TK5105.8885 .Z103N 2007

3020 Practical Ajax projects with Java techonology / Frank W. Zammetti.KHXG: TK5105.8885 .Z104F 2006

3021 BEA WebLogic server bible / Joe Zuffoletto and Lou Miranda.KHXG: TK5105.8885 .Z506J 2003

3022 Creating web sites bible / Philip Crowder with David Crowder.KHXG: TK5105.8888 .C435P 2008

MẠCH VÀ XỬ LÝ TÍN HIỆU1 Advanced Design and Technology / Eddie Norman,...[et al]

KHXG: TK5102.9 .A102d 1995

2 Advanced signal processing handbook : theory and implementation for radar, sonar, and medical imaging real time systems / edited by Stergios Stergiopoulos.KHXG: TK5102.9 .A102s 2000

3 Analyse de Signaux Bidimensionnels / René Garello sous la directionKHXG: TK5102.9 .A105d 2001

4 Traitement numérique du signal [Texte imprimé] : Théorie et pratique / Maurice BellangerKHXG: TK5102.9 .B201M 1984

5 Traitement numérique du signal : théorie et pratique / Maurice BellangerKHXG: TK5102.9 .B201M 1996

6 Théorie et Traitement du Signal : Cours et exercices corriges. Tome 2, Méthodes de base pour I'analyse et le traitement du signal / Messaoud Benidir.KHXG: TK5102.9 .B204M T.2-2004

7 Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.KHXG: TK5102.9 .B419S 1995

8 Kỹ thuật biến đổi và xử lý tín hiệu trong đo lường số / Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc KHXG: TK5102.9 .B510S 2013

9 LabVIEW digital signal processing : and digital communications / Cory L. Clark.KHXG: TK5102.9 .C109C 2005

10 Signals and systems using MATLAB / Luis Chaparro.KHXG: TK5102.9 .C109L 2015

11 Eléments de théorie du signal : les signaux aléatoires [Texte imprimé] / Maurice

KHXG: TK5102.9 .C109M 199012 Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi.

KHXG: TK5102.9 .C111T 2000

13 Probabilistic methods of signal and system analysis / George R. Cooper, Clare D. McGillem.KHXG: TK5102.9 .C433G 1999

14 Traité d'électricité. Vol 6, Théorie et traitement des signaux / Frédéric de CoulonKHXG: TK5102.9 .C435F 1996

15 DSP 56002 Digital Signal Processor Esers ManualKHXG: TK5102.9 .D000f 1993

16 Xử lý tín hiệu số / Dương Tử CườngKHXG: TK5102.9 .D566C 2001

17 Temps-fréquence / Patrick FlandrinKHXG: TK5102.9 .F105P 1998

18 Linear dynamic systems and signals / Zoran Gajic.KHXG: TK5102.9 .G103Z 2003

19 Fundamentals of wavelets : theory, algorithms, and applications / Jaideva C. Goswami, Andrew K. Chan.KHXG: TK5102.9 .G434J 1999

20 Electromagnetic signals : reflection, focusing, distortion, and their practical applications / Henning F. Harmuth, Raouf N. Boules, and Malek G.M. Hussain.KHXG: TK5102.9 .H109H 1999

21 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1 / Hồ Văn Sung.KHXG: TK5102.9 .H450S 2003

22 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S 2005

23 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung.KHXG: TK5102.9 .H450S 2005

24 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung.KHXG: TK5102.9 .H450S 2006

25 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S 2007

26 Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S 2013

27 Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. Tập 1 / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S T.1-2013

28 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2003

29 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn Sung.KHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2005

30 Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. Tập 2 / Hồ Văn SungKHXG: TK5102.9 .H450S T.2-2013

31 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý.KHXG: TK5102.9 .H450T 1993

32 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.9 .H450T 1995

33 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh TuýKHXG: TK5102.9 .H450T 1996

34 Signaux et Communications / Hwei Hsu, Francis Cottet traduit.KHXG: TK5102.9 .H500H 2003

35 Digital Signal Processing : Principles, algorithms, and applications / John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis.KHXG: TK5102.9 .INPG 1996

36 Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB{reg} / Edward W. Kamen, Bonnie S. Heck.KHXG: TK5102.9 .K104E 2000

37 Signals and systems : with matlab computing and simulink modeling / Steven T. KHXG: TK5102.9 .K109S 2008

38 Signale und Systeme / von Uwe KienckeKHXG: TK5102.9 .K302U 1998

39 Processus Aléatoires Pour Communications Numériques / Bernard Lacaze.KHXG: TK5102.9 .L101B 2000

40 Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến ThườngKHXG: TK5102.9 .L250T 2015

41 Introduction to signals and systems / Douglas. K. Lindner.KHXG: TK5102.9 .L311d 1999

42 Understanding digital signal processing / Richard G. Lyons.KHXG: TK5102.9 .L609R 1997

43 Solutions Manual : Signals and systems / Naveed Malik, Hamid NawabKHXG: TK5102.9 .M103N 1983

44Statistical and adaptive signal processing : spectral estimation, signal modeling, adaptive filtering, and array processing / Dimitris G. Manolakis, Vinay K. Ingle, Stephen M. Kogon.KHXG: TK5102.9 .M107d 2000

45 Méthodes et Techniques de Traitement du Signal / Jacques Max, Jean-Louis KHXG: TK5102.9 .M111J 1996

46 Xử lý tín hiệu số / Hồ Đắc Lộc, Phạm Hùng Kim Khánh chủ biênKHXG: TK5102.9 .M112đ 2014

47 DSP first : a multimedia approach / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, Mark A. Yoder.KHXG: TK5102.9 .M201J 1998

48 Méthodes Structerelles pour la Reconnassance Fomes / Laurent Miclet.KHXG: TK5102.9 .M302L 1984

49 Digital signal processing : a computer-based approach / Sanjit K. Mitra.

KHXG: TK5102.9 .M314S 199850 Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc

KHXG: TK5102.9 .NG527C 200351 Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.

KHXG: TK5102.9 .NG527Đ 2004

52 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh HảiKHXG: TK5102.9 .NG527H T.1/2-2015

53 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Linh TrungKHXG: TK5102.9 .NG527T T.2/2-2012

54 Discrete-time signal processing / Alan V. Oppenheim, Ronald W. Schafer, with John R. Buck.KHXG: TK5102.9 .O-434A 1999

55 Introduction to signal processing / Sophocles J. Orfanidis.KHXG: TK5102.9 .O-434S 1996

56 Traitement des Données Numériques : Les différentes méthodes utilisées; les systèmes usuels de traitement / C. Pérochon; Élisabeth Porcher.KHXG: TK5102.9 .P206C 1982

57 Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. Proakis, Dimitris G. ManolakisKHXG: TK5102.9 .P404J 1996

58 Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. Proakis, Dimitris G. ManolakisKHXG: TK5102.9 .P404J C2-1996

59 A course in digital signal processing / Boaz Porat.KHXG: TK5102.9 .P434B 1997

60 Xử lí số tín hiệuKHXG: TK5102.9 .PH104H 1993

61 Xử lí số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng HànKHXG: TK5102.9 .PH104H 2009

62 Kỹ thuật xử lý tín hiệu điều khiển / Phạm Ngọc Thắng chủ biên; Đoàn Văn TuấnKHXG: TK5102.9 .PH104T 2014

63 Xử lý tín hiệu : Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP / Phạm Thị Ngọc YếnKHXG: TK5102.9 .PH104Y 2010

64 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1990

65 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1995

66 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1996

67 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc.KHXG: TK5102.9 .QU102N 1997

68 Xử lí tín hiệu số/ Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1998

69 Xử lí tín hiệu số / Quách Tuấn NgọcKHXG: TK5102.9 .QU102N 1999

70 Xử lý tín hiệu số. Quyển 1-Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Quách Tuấn Ngọc.KHXG: TK5102.9 .QU102N Q.1-T.1-1990

71 Digital signal processing using the ARM Cortex-M4 / Donald Reay.KHXG: TK5102.9 .R200d 2016

72 Signals and systems : analysis using transform methods and MATLAB / Michael J. Roberts.KHXG: TK5102.9 .R412M 2004

73 Digital signal processing / S Salivahanan, A Vallavaraj, C Gnanapriya.KHXG: TK5102.9 .S103s 2000

74Digitale Verarbeitung analoger Signale [Medienkombination] : mit 317 Bildern, 16 Tabellen, 373 Übungen ; mit ausgewählten Lösungen sowie einer Diskette = Digital signal analysis / von Samuel D. Stearns, Don R. Hush. Dt. Übers. von Wolfgang KHXG: TK5102.9 .S200S 1999

75 A DSP primer : with applications to digital audio and computer music / Ken KHXG: TK5102.9 .S201K 1996

76 Digital signal processing in telecommunications / Kishan Shenoi.KHXG: TK5102.9 .S204K 1995

77 Digital signal processing : a hands-on approach / Charles Schuler, Mahesh KHXG: TK5102.9 .S510C 2005

78 Les systèmes de vision / sous la dir. de Jean-Michel JolionKHXG: TK5102.9 .S610d 2000

79 Traitement des Images de Radar à Synthèse D'ouverture / Henri Maitre sous la KHXG: TK5102.9 .T103d 2001

80 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn OnKHXG: TK5102.9 .T455-O 2002

81 Signal processing noise / Vyacheslav P. Tuzlukov.KHXG: TK5102.9 .T534V 2002

82 Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B, Công trình khoa học sau khi bảo vệ luận án tiến sĩ và sách phục vụ đào tạo / Trần Đức TânKHXG: TK5102.9 .TR105T T.2B-2013

83 Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài BắcKHXG: TK5102.9 .TR121L 2010

84 Giải bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlad / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài BắcKHXG: TK5102.9 .TR121L 2010

85 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài LinhKHXG: TK5102.9 .TR121L 2014

86 Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A, Công trình khoa học trước khi bảo vệ luận án tiến sĩ / Trần Đức TânKHXG: TK5102.9 .TR121T T.2a-2013

87 Digital modulation and coding / Stephen G. Wilson.KHXG: TK5102.9 .W302S 1996

88 Digital signal processing for RFID / Feng Zheng and Thomas Kaiser.KHXG: TK5102.9 .Z204F 2016

89 Giáo trình mã hoá thông tin : Lý thuyết & ứng dụng / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức HảiKHXG: TK5102.92 .B510K 2004

90 Giáo trình Cơ sở lý thuyết mật mã / Nguyễn Bình chủ biên; Trần Đức SựKHXG: TK5102.92 .Gi-108t 2011

91 Mã Turbo và ứng dụng / Lê Nhật ThăngKHXG: TK5102.92 .L250T 2012

92 Xử lý tín hiệu áp dụng trong phát thanh số / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn PhươngKHXG: TK5102.92 .NG527T 2009

93 Lý thuyết mã / Nguyễn Thuý Vân.KHXG: TK5102.92 .NG527V 2000

94 Lý thuyết mã / Nguyễn Thuý VânKHXG: TK5102.92 .NG527V 2001

95 Trellis and turbo coding : Iterative and graph-based error control coding / Christian B. Schlegel, Lance C. Pérez.KHXG: TK5102.96 .S201c 2015

ĐIỆN TỬ HÀNG KHÔNG VÀ VŨ TRỤ1 Digital avionics systems : principles and practices / Cary R. Spitzer.

KHXG: TL695 .S314C 19932 Aeronautical radio communication systems and networks / Dale Stacey.

KHXG: TL693 .S101D 2008