Upload
trinh-van-ngu
View
262
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
sach y hoc
Citation preview
DANH MỤC SÁCH Y HỌC
Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học
Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.
ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923
Phó tổng giám đốc: Chu Hùng Cường ĐT: 0988887168 - 0985855858, Email: [email protected]
Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816
Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: [email protected]
Mã số thuế : 0100107814
I. Sách giáo khoa đại học
TT Tên sách
1 22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch
2 Bài giảng bệnh học ngoại khoa ( Tập 2)
3 Bài giảng bệnh học ngoại khoa ( Tập 1)
4 Bài giảng bệnh học nội khoa tập 2
5 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh
6 Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 1)
7 Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 2)
8 Bài giảng giải phẫu học
9 Bài giảng huyết học truyền máu (SĐH)
10 Bài giảng nhãn khoa bán cầu trước nhãn cầu
Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí y, dược theo yêu cầu của Quý khách.
11 Bài giảng nhi khoa (Tập 1)
12 Bài giảng nhi khoa (Tập 2)
13 Bài giảng phẫu thuật nội soi cơ bản
14 Bài giảng răng hàm mặt
15 Bài giảng sản phụ khoa (Tập 1)
16 Bài giảng sản phụ khoa (Tập 2)
17 Bài giảng sản phụ khoa tập 1 (Sau đại học)
18 Bài giảng triệu chứng học ngoại khoa
19 Bài giảng y học cổ truyền (Tập 1)
20 Bài giảng y học cổ truyền (Tập 2)
21
22 Bào chế đông dược
23 Bệnh học ( ĐT dược sĩ đại học)
24 Bệnh học lao
25 Bệnh học lao ( D01Z20)
26 Bệnh học miệng và triệu chứng học
Bài tập điện tâm đồ (Dùng cho sinh viên y khoa và BS thực hành)
27 Bệnh học ngoại khoa GT ôn thi sau ĐH
28 Bệnh học ngoại phụ YHCT ( Đào tạo BSCKYHCT)
29 Bệnh học ngoại Tập 1 ( sau ĐH)
30 Bệnh học ngoại Tập 2 ( sau ĐH)
31 Bệnh học nội khoa tập 1
32 Bệnh học nội khoa tập 1 ( SĐH)
33 Bệnh học nội khoa tập 2
34 Bệnh học nội khoa y học cổ truyền
35 Bệnh học tim mạch (Tập 1)
36 Bệnh học tim mạch (Tập 2)
37 Bệnh học và điều trị đông y (BSYHCT)
38 Bệnh học ngũ quan y học cổ truyền
39 Các văn bản quy pham PL về VSATTP tập 1
40
41 Các văn bản quy pham PL về VSATTP tập 2
42 Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ
43 Châm cứu
44 Châm cứu học ( Sách đào tạo Y sĩ Y học cổ truyền)
Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
45 Châm cứu học T1( BSYHCT)
46
47
48 Chẩn đoán bằng mạch chẩn và thiệt chẩn49 Chẩn đoán học y học cổ truyền
50
51
52 Chế biến dược liệu ( Sách đào tạo BS. YHCT)
53 Chuyên đề dị ứng học54 Chuyên đề nội khoa y học cổ truyền55 Dân số học
56 Dịch tễ dược học
57 Dịch tễ học
58 Dịch tễ học lâm sàng ( Tập 1)59 Dịch tễ học lâm sàng ( Tập 2)
60
61 Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm
62 Điều trị học nội khoa (Tập 1)
63 Điều trị học nội khoa (Tập 2)
64 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm
65 Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm
66 Đông dược
Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc
Chăm sóc dược ( Sách ĐT dược sĩ và học viên sau ĐH)
Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý thuộc hệ kinh cân, bệnh của phần mềm quanh khớp ( SĐH)
Chẩn đoán và điều trị đau thắt lưng theo y học hiện đại và y học cổ truyền ( SĐH)
Dịch tễ học ứng dụng trong nghiên cứu sức khỏe nghề nghiệp ( Sách đào tạo sau ĐH)
67
68 Dược động học những kiến thức cơ bản
69 Dược học cổ truyền (BS chuyên khoa YHCT)
70 Dược học cổ truyền (Dược sĩ ĐH)
71 Dược lâm sàng ( DSDH)
72 Dược lâm sàng ( hệ chuyên tu)
73 Dược lâm sàng và điều trị
74 Dược liệu học ( tập 1)
75 Dược liệu học (T2)
76 Dược lý học lâm sàng
77 Dược lý học phân tử - từ phân tử đến lâm sàng
78 Dược lý học tập 1
79 Dược lý học tập 2
80 Giải phẫu bệnh học
81 Giải phẫu ngực - bụng
82 Giải phẫu người ( Cử nhân đại học)
83 Giải phẫu người ( Tập 1)
84 Giải phẫu người (BS. ĐK)
85 Giải phẫu răng
Đội ngũ trí thức bậc cao ngành y tế Việt Nam hiện đại
86 Giải phẫu X - Quang
87 Giản yếu giải phẫu người
88 Giáo dục và nâng cao sức khỏe (BSĐK)
89 Giáo trình dị ứng học đại cương
90 Hóa đại cương vô cơ (Tập 1)
91 Hóa đại cương vô cơ (Tập 2)
92 Hóa dược Tập 1 (Đ20Z03)
93 Hoá dược Tập 2 ( Đ20Z03)
94 Hóa học cơ sở ( Cử nhân )
95 Hóa học hữu cơ ( Tập 1)
96 Hóa học hữu cơ ( Tập 2)
97 Hóa hữu cơ ( Tập 1)
98 Hóa hữu cơ ( Tập 2)
99 Hóa lý dược ( mã số Đ.20.Y12)
100
101 Hóa phân tích ( Tập 2)
102 Hóa phân tích Tập 1 ( Đ20Y14)
103 Hóa sinh ( ĐH Y)
104 Hóa sinh ( CN xét nghiệm y học )
105 Hóa sinh học ( ĐH Dược)
Hóa phân tích ( Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học)
106 Hóa sinh lâm sàng
107 Hóa sinh y học ( ĐT cử nhân kỹ thuật y học)
108 Hóa vô cơ và hữu cơ ( BSĐK)
109
110 Khoa học môi trường và sức khỏe
111 Kiểm nghiệm dược phẩm112 Kinh dịch ứng dụng trong y học cổ truyền
113 Kinh tế y tế ( Cử nhân công cộng)
114 Kinh tế y tế và bảo hiểm y tế
115 Ký sinh trùng ( BSĐK)
116
117 Ký sinh trùng y học ( BSĐK YHCT)
118 Ký sinh trùng y học ( BSĐK)
119
120
121 Kỹ thuật chế biến & bào chế thuốc cổ truyền
122
123 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T1
124 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T2
Huyết học truyền máu ( Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học )
Ký sinh trùng trong lâm sàng ( cử nhân kỹ thuật y học )
Kỹ thuật bào chế- sinh dược học các dạng thuốc ( Tập 1)
Kỹ thuật bào chế- sinh dược học các dạng thuốc ( Tập 2)
Kỹ thuật cơ bản và đảm bảo chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học
125 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T3
126
127 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng
128 Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học (Đ.20. W)
129 Lý luận y học cổ truyền
130 Lý sinh y học
131 Maketing Bệnh viện (GTĐH và Sau ĐH)
132 Miễn dịch học
133 Mô - phôi , phần mô học
134 Mô phôi răng miệng135 Mô phôi răng miệng136 Một số chuyên đề bào chế hiện đại137 Một số chuyên đề thuốc cổ truyền( SĐH)
138 Một số vị thuốc nam thường dùng
139 Ngoại khoa cơ sở140 Ngoại khoa y học cổ truyền141 Nha khoa trẻ em ( Sách đào tạo BSRHM)142 Nhãn khoa ( Sách đào tạo BSĐK)
143 Nhi khoa y học cổ truyền
144 Nội bệnh lý
145 Nội khoa cơ sở ( Tập 1)
146 Nội khoa cơ sở ( Tập 2)
Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu ( Sách đào tạo CN kỹ thuật y học)
147 Nội khoa y học cổ truyền (Trên Đại Học)
148 Nội kinh
149 Ôn bệnh
150 PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử
151 Phát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh
152 Phẫu thuật thực hành ( BSĐK)
153 Phôi thai học thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng
154 Phụ khoa hình minh họa
155 Phục hình răng cố định
156 Phục hình răng tháo lắp từng phần
157 Phục hồi chức năng
158 Phương tễ học ( BS chuyên khoa YHCT)
159 Quản lý và kinh tế dược(DSĐH)
160
161 Răng hàm mặt
162 Receptor màng tế bào & tác dụng của thuốc
163 Sản khoa hình minh họa
164 Sản phụ khoa y học cổ truyền
165 Sinh dược học bào chế ( Đào tạo sau ĐH)
166 Sinh lý bệnh học
167 Sinh lý bệnh miễn dịch
Quản lý Y tế công cộng trong thảm họa (MS: Đ.14.Z.03)
168 Sinh lý bệnh miễn dịch (ĐT Cử nhân Điều dưỡng)
169 Sinh lý bệnh và miễn dịch ( phần sinh lý bệnh học)
170 Sinh lý bệnh và miễn dịch (phần miễn dịch học)
171 Sinh lý học ( Tập 1)
172 Sinh lý học ( Tập 2)
173 Sinh lý học( Sách Đào tạo BSĐK)
174 Sổ tay xét nghiệm hoá sinh lâm sàng
175 Soi cổ tử cung phát hiện sớm ung thư
176 Sức khỏe môi trường ( Đào tạo cử nhân )
177 Sức khỏe nghề nghiệp (Cử nhân công cộng)
178 Thần kinh học lâm sàng
179
180
181 Thực hành cộng đồng
182 Thực hành dịch tễ học
183 Thực hành nhãn khoa
Thống kê y tế công cộng phần phân tích số liệu ( Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng)
Thống kê y tế công cộng phần thống kê cơ bản ( Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng)
184 Thực hành phục hình răng tháo lắp bán phần
185 Thực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm
186 Thực tập di truyền y học
187 Thực tập hóa sinh
188 Thực tập sinh học
189 Thực tập sinh lý học
190 Thực vật học
191
192 Thương hàn luận
193
194 Tim mạch học - Bài giảng hệ nội khoa195 Tim mạch học giản yếu
196 Tổ chức và quản lý Y tế ( ĐH )
197 Toán học cao cấp
198 Triệu chứng học ngoại khoa
199 Triệu chứng học thần kinh
200 Từ vựng kỹ thuật dược Pháp - Anh - Việt
Thuốc đông y cách sử dụng và một số bài thuốc hiệu nghiệm ( BSYHCT )
Tiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sỹ ĐH
201 Vật lý - Lý sinh Y học(GT)
202 Vệ sinh môi trường dịch tễ (Tập 1)
203 Vệ sinh môi trường dịch tễ (Tập 2)
204 Vi sinh vật Y học
205 Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh
206 Y dịch
207 Y học cổ truyền (Bác sĩ Đa khoa)
208 Y học hạt nhân
209 Y học hạt nhân ( BSĐK)
210 Y học hạt nhân ( ĐH)
211 Y học hạt nhân( SĐH)
II. Sách giáo khoa cao đẳng - trung học
212 Điều dưỡng cơ bản ( TH )
213 Bệnh học ngoại khoa (TH)
214 Bệnh học nội khoa (TH)
215 Cấp cứu ban đầu ( TH)
216 Chăm sóc bà mẹ sau đẻ ( TH)
217 Chăm sóc bà mẹ trong khi đẻ ( TH)
218 Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén ( TH )
219 Chăm sóc sức khỏe phụ nữ ( TH)
220 Dân số kế hoạch hoá gia đình ( TH )
221 Điều dưỡng cấp cứu hồi sức ( CĐ )
222 Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại ( TH )
223 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội ( TH )
224 Điều dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng)
225 Điều dưỡng cơ bản tập 2 (Cao Đẳng)
226 Điều dưỡng cộng đồng227 Điều dưỡng ngoại khoa ( CĐ)
228 Điều dưỡng ngoại khoa(TH)
229 Điều dưỡng nhi khoa ( TH)
230 Điều dưỡng nhi khoa (GT Cao Đẳng)
231 Điều dưỡng nội khoa (Cao đẳng)
232 Điều dưỡng nội khoa (TH)
233 Điều dưỡng sản phụ khoa (CĐ)
234 Điều dưỡng sản phụ khoa (TH)
235 Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần ( TH )
236 Dược học và thuốc thiết yếu ( TH )
237 Dược liệu ( TH )
238 Giải phẫu - sinh lý ( TH )239 Hóa dược - Dược lý ( TH)
240 Hóa dược - Dược lý III ( TH )
241 Hóa phân tích lý thuyết và thực hành (TH)
242 Hóa sinh ( ĐTCN)
243 Hóa sinh lâm sàng ( TH )
244 Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ ( TH )
245 Ký sinh trùng y học ( ĐT cao đẳng xét nghiệm)
246 Ký sinh vật y học ( TH )
247 Kỹ thuật điều dưỡng ( TH )
248 Nha khoa thực hành ( TH )
249 Quản lý và tổ chức Y tế(TH)
250 Sổ tay quy trình hộ sinh trung học (TH)
251 Vi sinh - ký sinh trùng Y học ( TH )
252 Vi sinh (CĐ)
253 Vi sinh vật (Kỹ thuật Cao đẳng xét nghiệm)
254 Vi sinh vật y học ( TH )255 Y học cổ truyền ( TH )256 Y học cổ truyền ( CĐ)
III. Sách chuyên đề, phổ thông
257 10 bí quyết để có giấc ngủ tốt
258 100 câu hỏi sử dụng thuốc gây phóng noãn
259
260
261
262 50 câu hỏi bệnh giòn xương
263
264 60 cây mẫu trong vườn thuốc
265 60 năm thi đua xây dựng và phát triển ngành Y tế
266 á nam á nữ
267
268 Atlas giải phẫu người ( phần nội tạng)269 Atlas giải phẫu người (Bìa đen)
270
271
272 Bách khoa tri thức phụ nữ Việt Nam
273 Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp274 Bạn cần làm gì khi mắc bệnh tim
275 Bảng nhu cầu dinh dưỡng
276 Bào chế đông dược277 Bảo vệ sức khỏe trước và sau khi sinh
278 Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ khác
279
280 Bệnh bạch biến - chẩn đoán và điều trị281 Bệnh Basedow282 Bệnh bướu cổ và muối i ốt283 Bệnh các cơ quan tiêu hóa
1000 bài thuốc và đề tài nghiên cứu khoa học của thầy thuốc đông y hà nội
120 bệnh án xương khớp, chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh
200 bài diễn ca về dược tính, công dụng, cách bào chế và kiêng kỵ của 1 số vị thuốc nam thường dùng
5400 thuật ngữ tiếng trung về hóa chất, khoáng chất và thuốc
ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em việt nam
Atlas mô bệnh học các bệnh cầu thân và bệnh ống- kẽ thân
Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng
Bệnh Alzheimer những điều dành cho người bệnh và người thân của họ
284
285 Bệnh da nghề nghiệp286 Bệnh đau lưng - gối - vai - cổ287 Bệnh đau mắt đỏ288 Bệnh đau nửa đầu và đau từng chuỗi289 Bệnh dị ứng phòng ngừa và trị liệu
290 Bệnh do ký sinh trùng đường ruột
291 Bệnh động kinh ở trẻ em
292 Bệnh học các khối u
293 Bệnh học gan mật tụy294 Bệnh học giới tính nam
295 Bệnh học lồng ngực trẻ em
296 Bệnh học bệnh miễn dịch và ghép
297 Bệnh học nam giới với sinh sản và tình dục
298 Bệnh học phẫu thuật thần kinh
299 Bệnh học thận tiết niệu sinh dục và lọc máu trẻ em
300 Bệnh học tiết niệu
301 Bệnh học truyền nhiễm 302 Bệnh học ung thư phụ khoa
303 Bệnh học viêm và các bệnh nhiễm khuẩn
304 Bệnh lao ở trẻ em305 Bệnh lao quá khứ, hiện tại và tương lai306 Bệnh lao và nhiễm HIV/AIDS307 Bệnh loãng xương ở người có tuổi308 Bệnh lý màng phổi309 Bệnh lý sơ sinh học310 Bệnh lý viêm phổi trong thở máy311 Bệnh lý viêm tuỵ
312 Bệnh mạch máu não và tuỷ sống
313 Bệnh mạch vành
314 Bệnh mắt bẩm sinh và di truyền
Bệnh chứng đông y - phương pháp chẩn đoán và cách điều trị
315 Bệnh mắt do ký sinh trùng316 Bệnh mắt hột317 Bệnh nghề nghiệp (Tập 3)318 Bệnh nội tiết319 Bệnh Pakinson320 Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
321
322 Bệnh sỏi đường tiết niệu323 Bệnh tăng huyết áp324 Bệnh thận 325 Bệnh thần kinh ngoại vi326 Bệnh thoái hóa cột sống cổ327 Bệnh thường mắc thuốc cần dùng328 Bệnh thủy đậu và bệnh zona
329 Bệnh tiền đình chẩn đoán và điều trị
330 Bệnh tiêu chảy331 Bệnh tiêu hoá gan mật332 Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em333 Bệnh ung thư dạ dày
334 Bệnh uốn ván
335 Bệnh viêm khớp336 Bí quyết kéo dài tuổi thọ trên 100 năm337 Biến chứng đái tháo đường và điều trị
338 Các bệnh da liễu thường gặp
339 Các bệnh da và ánh nắng340 Các bệnh dị ứng và miễn dịch thường gặp341 Các bệnh hô hấp nghề nghiệp
342 Các bệnh mắt thông thường
343 Các bệnh ô nhiễm lây truyền do thực phẩm
344 Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
345
346 Các hoạt chất tự nhiên phòng và chữa bệnh ung thư
Bệnh quai bị và những điều cần biết để xử trí và phòng tránh
Các hoạt chất tự nhiên phòng và chống các bệnh hệ tim mạch
347 Các hội chứng nhãn khoa với bệnh lý toàn thân
348 Các kỹ thuật sử dụng thuốc trong sơ sinh học
349 Các phương pháp chẩn đoán bệnh lý lồng ngực
350 Các phương pháp chẩn đoán bổ trợ về thần kinh
351
352
353 Các rối loạn tâm thần chẩn đoán và điều trị
354 Các thang điểm thiết yếu trong thực hành lâm sàng
355 Các thể bệnh lao phổi
356 Các thuốc chống dị ứng
357 Các thuốc chữa bệnh ngoài da, da liễu phong
358 Các thuốc giảm đau, chống viêm
359 Các thuốc hỗ trợ trong cai nghiện ma túy
360
361 Cai nghiện ma tuý và game online362 Cẩm nang cấp cứu
363 Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp
364 Cẩm nang điều trị & chăm sóc bệnh nhân ung thư
365
366 Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc GPP
367 Cẩm nang tra cứu thuốc nhanh
368
369 Cân bằng nước điện giải và nuôi dưỡng tĩnh mạch
370 Cảnh báo khi dùng thuốc
Các phương pháp chuẩn đoán và điều trị bệnh sỏi tiết niệu
Các phương pháp phát hiện lao phổi, lao kê, lao màng não
Cách chọn vị thuốc tốt, bào chế đúng để xây dựng phương thang hay theo kinh thư
Cẩm nang mất cân bằng dịch, điện giải & toán - kiềm
Cẩm nang về lý luận và chuẩn trị y học cổ truyền Phương Đông
371
372 Cấp cứu ngộ độc
373 Cấp cứu ngoại khoa (Nhi khoa)
374 Cấp cứu ngoại khoa chấn thương
375 Cấp cứu ngoại khoa thần kinh
376 Cấp cứu ngoại khoa tiết niệu
377 Cấp cứu ngoại khoa tiêu hoá
378 Cấp cứu ngoại khoa tim mạch - lồng ngực
379 Cấp cứu nội khoa
380 Cấp cứu sản phụ khoa381 Cấp cứu tại chỗ382 Cấy chỉ
383 Cây độc ở Việt Nam
384 Cây hoa cây thuốc
385 Cây hoa chữa bệnh
386 Cây quả cây thuốc
387 Cây rau cây thuốc
388 Cây thuốc gia đình389 Châm cứu học trong nội kinh, nạn kinh…390 Châm cứu học Trung Quốc
391 Chăm sóc bệnh nhân gãy xương
392 Chăm sóc bệnh nhân tim mạch
393 Chăm sóc bệnh trong gia đình (Tập 1)
394 Chăm sóc bệnh trong gia đình (Tập 2)
395 Chăm sóc em bé từ 1 ngày đến 1 tuổi
Cấp cứu ho ra máu tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi
396 Chăm sóc ngoại khoa tại bệnh viện tuyến huyện
397 Chăm sóc sức khoẻ trẻ em tại nhà
398 Chẩn đoán định khu thương tổn hệ thần kinh
399 Chẩn đoán hình ảnh chấn thương bụng
400 Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu
401
402 Chẩn đoán và điều trị các loại cơn co giật
403
404
405 Chẩn đoán và điều trị trạng thái lệ thuộc ( nghiện )
406 Chẩn đoán và điều trị viêm gan virus407 Chẩn đoán và điều trị viêm phổi
408 Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập 1)
409 Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập 2)
410 Chẩn đoán và xử trí chửa ngoài tử cung
411
412 Chẩn đoán X- quang trẻ em phổi và lồng ngực
413 Chẩn đoán X- quang trẻ em xương chi và tuổi xương
414 Chấn thương chỉnh hình415 Chấn thương sọ não416 Cháo thuốc - phòng và chữa bệnh417 Chữa bệnh bằng nước biển
418 Chữa bệnh đái đường bằng đông y châm cứu
419 Chữa bệnh rối loạn tiền đình bằng đông y châm cứu
Chẩn đoán và điều trị các chứng bệnh đau đầu thường gặp
Chẩn đoán và điều trị ho ra máu bằng chụp và tác động mạch phế quản
Chẩn đoán và điều trị những bệnh cơ xương khớp thường gặp
Chẩn đoán X- quang trẻ em (Sọ não, cột sống, xương chậu)
420
421 Chữa bệnh trẻ em422 Chửa ngoài tử cung
423 Chứng viêm mũi họng và xử trí
424 Chuyên đề nhi khoa y học cổ truuyền425 Chuyên đề sản phụ khoa y học cổ truyền426
427 Cơ sở công nghệ sinh học và sản xuất thực phẩm
428 Cuộc sống sau nghỉ hưu429 Cytokin và các biểu hiện bệnh lý lâm sàng
430
431 Đặng Văn Ngữ một trí thức lớn một nhân cách lớn
432 Danh bạ điện thoại nghành y tế Việt Nam
433 Danh mục phân loại phẫu thuật và thủ thuật
434 Danh từ thuật ngữ y – dược cổ truyền
435 Đau436 Đau cổ và đau tay437 Đau cột sống Đoạn thắt lưng438 Đau thắt ngực nhồi máu cơ tim439 Đau tim440 Dạy bạn tránh thai441 Để có giấc ngủ tốt442 Đẻ khó do vai xử trí và dự phòng443 Để phòng và chữa THA nên sống thế nào444 Để trẻ em có giấc ngủ tốt445 Đông dược cổ phương tập thành446 Dengue sốt xuất huyết
447 Dị dạng bẩm sinh
448 Dị ứng học lâm sàng
449 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm
Chữa bệnh tại gia đình bằng thuốc nam và không dùng thuốc
Chuyên đề sinh lý học trí tuệ - Tập 2
Đại danh y lãn ông và cơ sở tư tưởng của nghề làm thuốc
450
451 Điện não đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng
452 Điện quang chẩn đoán trong tai mũi họng453 Điều cần biết cho các bà mẹ nuôi con454 Điều trị các bệnh ác tính cơ quan tạo máu455 Điều trị các tật khúc xạ bằng lade
456 Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và thắt lưng
457
458 Dinh dưỡng bệnh lý
459
460
461 Dinh dưỡng dự phòng các bệnh mãn tính
462 Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ
463 Động kinh464 Động kinh465 Đông máu ứng dụng trong lâm sàng466 Đông trùng hạ thảo467 Động vật và khoáng vật làm thuốc468 Đột quỵ
469 Đột qụy não, cấp cứu, điều trị, dự phòng
470 Đột quỵ,cách phòng ngừa và điều trị
471
472 Dùng thuốc và mỹ phẩm nên biết
473
474 Dược điển Việt Nam
475
476 Dược thư quốc gia Việt Nam477 Dược trà dưỡng sinh 478 Gắng tự làm bác sỹT1
Diễn biến sinh lý sinh hoá và hoá học khi cơ thể vận động
Dinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và phòng bệnh mãn tính
Dinh dưỡng cận đại, độc hại, ATTP và sức khoẻ bền vững
Dinh dưỡng điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu…
Đục thuỷ tinh thể do tuổi già và các phương pháp mổ
Dược côn trùng trong y dược cổ truyền VN và y học hiện đại
Dược lý học tâm thần hóa liệu pháp trong một số rối loạn tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên
479 Gen trị liệu phương pháp trị bệnh bằng gen
480
481 Giá trị của siêu âm nước ối trong chẩn đoán thai già
482 Giác mạc (Giải phẫu- sinh lý- miễn dịch- phẫu thuật)
483 Giải đáp về sức khoẻ và bệnh tật (Tập 2)
484 Giải đáp về sức khoẻ và bệnh tật (Tập 3)
485 Giải thưởng nobel sinh lý hay y học486 Giản yếu bệnh học tai mũi họng487 Giới tính của tôi là gì? Tại sao lại thế
488 Giữ làn da khoẻ đẹp
489 Hải thượng y tông tâm lĩnh (2 tập/bộ)490 Hạn chế cao huyết áp không cần thuốc
491 Helicobacter Pylori trong bệnh dạ dày tá tràng
492
493 HIV/AIDS tổng hợp, cập nhập và hiện đại
494 Hồ sơ bệnh án điện tử
495
496
497
498 Hóa sinh phân tử của miễn dịch dị ứng
499 Hỏi đáp các bệnh về mắt
500 Hỏi đáp dinh dưỡng501 Hỏi đáp về an toàn vệ sinh thực phẩm
502 Hỏi đáp về bệnh các rối loạn giấc ngủ
503 Hỏi đáp về bệnh lao có vi khuẩn kháng thuốc
Ghép tạng một số kiến thức chuyên ngành và quy trình kỹ thuật
Hình ảnh học sọ não X-Quang cắt lớp điện toán cộng hưởng từ
Hòa hợp miễn dịch hồng cầu trong truyền máu hiện đại
Hóa sinh cho thầy thuốc lâm sàng cơ chế phân tử và hoá học căn nguyên của bệnh
Hóa sinh lâm sàng ý nghĩa lâm sàng của các xét nghiệm hóa sinh
504 Hỏi đáp về các bệnh lây truyền qua tình dục
505 Hỏi đáp về các bệnh thất khớp
506 Hỏi đáp về bệnh đục thủy tinh thể507 Hỏi đáp về răng và các bệnh răng miệng508 Hỏi đáp về bệnh sỏi mật509 Hỏi đáp về bệnh tự kỷ510 Hỏi đáp về bệnh viêm loét dạ dày tá tràng
511 Hỏi đáp về các bệnh lây truyền qua đường tình dục
512 Hỏi đáp về các bệnh thấp khớp
513 Hỏi đáp về kế hoạch hóa gia đình514 Hỏi đáp về kinh nguyệt và thai nghén515 Hỏi đáp về sản phụ khoa516 Hỏi đáp về tuổi dậy thì517 Hỏi đáp về tuyến tiền liệt
518 Hồi sức cấp cứu gây mê trẻ em (Tập 1)
519 Hồi sức cấp cứu gây mê trẻ em (Tập 2)
520 Hồi sức cấp cứu toàn tập
521 Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc
522 Hormon & nội tiết học
523 Hormon và nội tiết học - nội tiết học phân tử
524
525 Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân sau mổ
526 Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột qụy527 Hướng dẫn chăm sóc người bệnh thận
528 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh trẻ em
529 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa
Hướng dẫn chăm sóc - tập luyện bệnh nhân liệt nửa người
530 Hướng dẫn chế độ ăn bệnh viện
531 Hướng dẫn chế độ ăn cho bệnh nhân ung thư
532 Hướng dẫn điều trị (Tập 1)
533 Hướng dẫn điều trị (Tập 2)
534 Hướng dẫn điều trị ngộ độc cấp
535 Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc
536 Hướng dẫn đọc điện tim
537
538 Hướng dẫn qui trình chăm sóc người bệnh (Tập1)
539 Hướng dẫn qui trình chăm sóc người bệnh (Tập2)
540 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (T1)541 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (T2)542 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (T3)
543 Hướng dẫn sử dụng kháng sinh
544 Hướng dẫn thực hành điều trị (Tập 1)545 Hướng dẫn thực hành điều trị (Tập 2)
546 Hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở cộng đồng
547 Hướng dẫn thực hành siêu âm hệ tiết niệu548 Hướng dẫn thực hành thăm dò sản khoa549 Huyệt châm cứu trong thần kinh học550 Huyết học lâm sàng nhi khoa
551 Kết hợp Đông - Tây y chữa một số bệnh khó
552 Khái niệm về bệnh lý di truyền ở người
553 Khái niệm về sơ sinh học554 Khai thác tinh dầu làm thuốc và xuất khẩu
555
Hướng dẫn dùng thuốc trong điều dưỡng cho mọi người
Khái yếu tác phẩm Hải thượng y tông tâm lĩnh của Hải Thượng Lãn Ông
556 Khám lâm sàng các hệ thần kinh557 Khám và chữa bệnh phổi558 Kháng sinh học ứng dụng
559 Kháng sinh trị liệu trong thực hành lâm sàng
560 Khí công
561
562 Kim quỹ bệnh học563 Kinh dịch diễn giảng
564
565
566 Kỹ thuật mổ
567 Kỹ thuật mổ chấn thương chỉnh hình
568 Kỹ thuật nội soi trong thực hành điều trị
569
570 Lade ứng dụng trong nhãn khoa
571 Làm mẹ an toàn chăm sóc bà mẹ trẻ sơ sinh trọn gói
572 Làm mẹ là một sự nghiệp573 Làm sạch cơ thể574 Lâm sàng bệnh lao phổi575 Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ576 Lâm sàng ngoại khoa gan - mật - tụy
577 Lâm sàng sản phụ khoa
578 Lâm sàng sản phụ khoa và giải phẫu bệnh579 Lão hóa hệ tim mạch
580 Lao màng não, lao ngoài tim, lao màng bụng
581 Lao xương khớp
582 Lupus ban đỏ hệ thống chẩn đoán và điều trị
583 Lý luận cơ bản y học cổ truyền (Sau ĐH)584 Mang thai sau tuổi 30585 Mất ngủ
Kiêng kỵ trong ăn uống (ăn uống - phối hợp thức ăn - nấu nướng và bảo quản thức ăn)
Kỹ thuật chụp X- Quang ( kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh)
Kỹ thuật điều trị bảo tồn trong chấn thương chỉnh hình
Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu ứng dụng trong lâm sàng
586 Mắt và các bênh nhiễm khuẩn
587 Máu- các bệnh về máu thường gặp
588
589 Máu tụ nội sọ do chấn thương
590 Miễn dịch dị ứng hen
591 Miễn dịch học lâm sàng
592 Miễn dịch học và AIDS
593 Miền ngưỡng hocmon chảy máu kinh và ứng dụng
594 Mổ tim những điều cần biết595 Một số bệnh lý tuyến giáp
596 Một số bệnh thái hoá di truyền hệ thần kinh
597 Một số kỹ thuật cắt cổ tử cung598 Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung
599
600 Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần quan tâm
601 Một số vấn đề y sinh học cập nhập cho bác sĩ
602 Một trăm câu hỏi sử dụng thuốc gây phóng noãn
603
604 Nam phụ khoa những bài thuốc hay605 Năm vấn đề của phép dưỡng sinh606 Nam y nghiệm phương607 Nạn kinh
608
609
610
611 Nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ
Máu tụ dưới màng cứng mạn tính và chảy máu trong não tự phát
Một số vấn đề cơ bản về công nghệ bào chế các dạng thuốc
Một trăm lẻ một loại rượu thuốc bổ cổ truyền với sức khỏe đời sống
Ngành y tế Việt Nam 60 năm xây dựng và trưởng thành 1945 - 2005
Nghiên cứu sử dụng Tetrodotoxin làm thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch, ung thư, nghiện ma túy, nghiện thuốc lá, nghiện rượu và HIV/AIDS
Nghiên cứu ứng dụng y học cổ truyền trên thế giới và trong nước
612 Nghiện heroin các phương pháp điều trị
613 Nghiện rượu
614 Ngộ độc và xử trí ngộ độc
615 Người bệnh đái tháo đường cần biết
616
617 Nhãn khoa giản yếu (Tập 1)
618 Nhãn khoa giản yếu (Tập 2)
619 Nhãn khoa lâm sàng
620 Nhiễm khuẩn hệ thần kinh
621 Nhiễm khuẩn nguy hại trong thai nhi622 Nhiễm khuẩn tiết niệu623 Nhiễm trùng bệnh viện624 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T1625 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T2
626
627 Những bệnh thường gặp trong sản khoa và phụ khoa
628 Những cây thuốc vị thuốc Việt Nam629 Những điều cần biết khi mang thai
630 Những điều cần biết khi mang thai và sinh nở
631 Những điều cần biết về bệnh lao
632
633 Những điều cần biết về bỏng634 Những điều cần biết về hen phế quản635 Những điều cần biết về suy tim636 Những điều cần biết về tuyến tiền liệt
637 Những điều cần biết về u lympho ác tính
638 Những điều cần biết về u não
639 Những điều cần biết về ung thư buồng trứng
640 Những điều cần biết về ung thư dạ dày và ruột
Người chiến sỹ áo trắng trên những nẻo đường đất nước
Những bệnh miền nhiệt đới thường gặp Tây và đông y
Những điều cần biết về bệnh ung thư cổ tử cung và ung thư tử cung
641 Những điều cần biết về ung thư gan
642 Những điều cần biết về ung thư phổi
643
644 Những điều cần biết về ung thư trẻ em
645 Những điều cần biết về ung thư tuyến giáp
646 Những điều cần biết về ung thư tuyến tiền liệt
647 Những điều cần biết về ung thư vú
648 Những kỷ niệm chữa bệnh đông y
649
650
651 Những tấm gương thầy thuốc Việt Nam
652 Nội soi phế quản
653 Nội soi phế quản trẻ em
654 Nội soi tiêu hoá
655 Nước ối một số vấn đề cần thiết đối với Bs sản
656
657 Phân loại bệnh tật quốc tế (ICD -10)
658 Phản xạ bệnh lý bó tháp
659 Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân .......
660
Những điều cần biết về ung thư thận & ung thư bàng quang
Những nguyên lý nền tảng bệnh đái tháo đường tăng glucose máu
Những phương pháp tiếp cận hiện đại gen trị liệu Ung thư
Nuôi dưỡng và phòng chống bệnh ở trẻ em dưới 5 tuổi
Pháp lệnh vệ sinh an tòan thực phẩm & văn bản hướng dẫn
661 Phẫu thuật cấp cứu tim mạch và lồng ngực
662 Phẫu thuật cắt tuyến ức điều trị bệnh nhược cơ
663 Phẫu thuật gan mật
664
665 Phẫu thuật nội soi chức năng tai
666 Phẫu thuật nội soi điều trị tràn khí màng phổi tự phát
667 Phẫu thuật nội soi ổ bụng668 Phẫu thuật sản phụ khoa
669 Phẫu thuật tạo hình
670 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống
671 Phẫu thuật xử trí chấn thương nhãn cầu
672 Phôi thai học - Những sự kiện (Tập 1)673 Phòng bệnh và cấp cứu trên sông biển674 Phòng chống 5 tai biến sản khoa675 Phòng trị bệnh phụ khoa thường gặp676 Phòng trị bệnh thủy đậu
677 Phòng và chữa bệnh hay gặp ở trẻ em và phụ nữ
678 Phòng và chữa các chứng bệnh bệnh đau lưng
679 Phòng và chữa các loại đau đầu
680 Phòng và điều trị hen phế quản
681
682 Phụ khoa dành cho thầy thuốc thực hành
683
684 Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật các kỹ thuật và tiến bộ mới
Phòng, điều trị và chế độ dinh dưỡng cho người bị bệnh gút
Phục hồi chức năng đối với người liệt hai chi dưới do chấn thưong cột sống - tuỷ sống
685 Phương pháp bào chế & sử dụng đông dược
686 Phương pháp chế biến thuốc cổ truyền687 Phương pháp chữa bệnh tự nhiên688 Phương pháp nghiên cứu với kính hiển vi689 Phương pháp tự nhiên trị bệnh ung thư
690 Phương thang y học cổ truyền
691 Quản lý bệnh viện
692 Quản lý chất lượng thuốc
693 Quản lý y tế
694 Rau hoa quả chữa bệnh695 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực696 Rối loạn lo âu
697
698 Sách chuyên khảo - danh pháp YHCT
699
700 Sản khoa và sơ sinh
701
702 Siêu âm nhãn khoa cơ bản
703
704
705
706 Sinh lý bệnh học hô hấp
707
708 Sơ cứu cấp cứu điều trị bỏng
709 Sổ tay chế biến đông dược710 Sổ tay làm mẹ
Rối loạn trầm cảm trong bệnh lý tiêu hoá dạ dày - ruột…
Sán dây trong ấu trùng sán lợn và sinh học phân tử ứng dụng
Siêu âm Doppler màu trong thăm khám mạch máu tạng và mạch ngoại biên
Siêu âm chẩn đoán và một số nội dung lâm sàng sản phụ khoa liên quan T1
Siêu âm chẩn đoán và một số nội dung lâm sàng sản phụ khoa liên quan T2
Sinh học phân tử và miễn dịch học trong bệnh lý hô hấp
Sinh lý kinh nguyệt và điều trị rong kinh cơ năng bằng hormon
711 Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị (T1)
712 Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị (T2)
713 Sổ tay qui trình thực hành hộ sinh trung học
714 Sổ tay sử dụng kháng sinh trong nhi khoa 715 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 1)716 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 2)
717 Sổ tay thực hành y tế trường học
718 Sổ tay tiêu hoá thực hành
719 Sổ tay tra cứu đông dược
720 Sổ tay y học người cao tuổi721 Sốc nhiễm khuẩn trẻ em722 Sỏi mật và nhiễm trùng đường mật
723 Sử dụng thuốc đông y thiết yếu
724 Sức khoỏe trong tay chúng ta
725 Suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ và bệnh Alzeihmer
726 Suy tim nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị
727
728 Tắc mạch ối và các tai biến sản khoa729 Tai biến mạch máu não
730
731 Tai biến mạch máu não ở người có tuổi732 Tai mũi họng tập 1733 Tai mũi họng tập2734 Tại sao già
735 Tâm lý học y học
736 Tâm thần phân liệt
737 Tăng huyết áp - Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim
Tá dược và chất phụ gia dùng trong thực phẩm mỹ phẩm
Tai biến mạch máu não hướng dẫn chẩn đoán và xử trí
738 Tăng huyết áp - kẻ giết người chuyên nghiệp
739 Tế bào gốc và bệnh lý tế bào gốc tạo máu740 Thận học lâm sàng
741 Thần kinh học trẻ em
742 Thần kinh học trong thực hành đa khoa
743 Thần kinh nhãn khoa
744 Theo dõi và chăm sóc trong thời kỳ mang thai
745 Thiếu máu dinh dưỡng
746 Thoái hóa cột sống cổ và thoát vị đĩa đệm
747 Thử kính để điều trị khúc xạ của mắt
748 Thủ thuật sản phụ khoa
749 Thụ tinh trong ống nghiệm
750 Thưa bác sỹ tôi bị ung thư, xin bác sỹ giúp tôi
751 Thuật ngữ giải phẫu Anh - Việt
752 Thực hành bệnh tim mạch
753 Thực hành cấp cứu nhi khoa 754 Thực hành lâm sàng bệnh đái tháo đường
755 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 1)
756 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 2)
757 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 3)
758 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 4)
759 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 5)
760 Thực hành siêu âm ba chiều (3d) trong sản khoa
761 Thực hành siêu âm tim thai
762
763 Thực hành ứng dụng gen trị liệu
764 Thực liệu dưỡng sinh
765
766 Thường thức về mắt767 Thực phẩm với bệnh ung thư768 Thuốc bắc thường dùng769 Thuốc bệnh 24 chuyên khoa770 Thuốc biệt dược và cách sử dụng 771 Thuốc chữa bệnh lao772 Thuốc chữa đái tháo đường773 Thuốc cổ truyền phòng trị bệnh ho hen
774 Thuốc cổ truyền phòng và trị bệnh tiểu đường
775 Thuốc đông y - cách sử dụng, bào chế776 Thuốc lá hay sức khoẻ777 Thuốc nam dùng trong gia đình778 Thuốc nam và toa căn bản
779 Thuốc sử dụng trong gây mê
780 Thuốc thường dùng781 Thuốc tim mạch( CĐ)782 Thuốc và cách sử dụng
783
784 Thuốc YHCT và ứng dụng lâm sàng ( Sau ĐH )
Thực hành thần kinh các bệnh và hội chứng thường gặp
Thực phẩm chức năng và dinh dưỡng trong các bệnh thận và tiết niệu
Thuốc và các biện pháp tránh thai trong kế hoạch hoá gia đình
785 Tiếp cận chẩn đoán và điều trị nhi khoa
786 Tiền sản giật và sản giật787 Tìm hiểu về bệnh lao788 Tình dục học đại cương789 Tinh hoa hoàng hán y học
790 Toàn tập về dinh dưỡng về bệnh ở trẻ em, thiếu niên
791 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng ( T1)
792 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thương dùng (T2)
793 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thương dùng (T3)
794 Tra cứu châm cứu
795 Tra huyệt vị tranh châm cứu796 Trầm cảm797 Tranh châm cứu ( 3 tờ)798 Tranh giải phẫu (13 tờ)799 Trẻ em béo phì800 Trung quốc danh phương toàn tập801 Từ điển bách khoa y học Anh Việt802 Từ điển bách khoa y học Anh Việt
803 Từ điển bách khoa y học Việt Nam
804 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1805 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2
806
807 Từ điển danh từ giải phẫu quốc tế việt hóa
808 Từ điển giải thích phụ sản Việt - Anh Pháp
809 Từ điển ngoại khoa Pháp - Anh - Việt
810 Từ điển nhi khoa Pháp - Anh - Việt
Từ điển chữ viết tắt thường dùng trong y học Anh - Pháp - Đức - Việt
811 Từ điển sản phụ khoa Pháp - Anh - Việt
812 Từ điển thuật ngữ phụ sản
813
814 Từ điển thuật ngữ Y học lao động Anh - Pháp - Việt
815 Từ điển Y học Anh - Việt ( 10 x 18 )816 Từ điển Y học Anh - Việt ( 16 x 24 )
817 Từ điển y học chăm sóc sức khoẻ gia đình
818 Từ điển y học Pháp - Anh - Việt
819 Tự kỷ phát hiện sớm và can thiệp sớm
820 Tự nhận biết bệnh phụ khoa
821 Tủ sách y học thực hành điều trị bệnh hô hấp
822
823
824 Tuệ tĩnh toàn tập825 Tuổi dạy thì tuổi mãn kinh
826 Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định
827 U và chấn thương hệ thần kinh
Từ điển thuật ngữ Tai, mũi, họng Pháp - Anh - Việt……
Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc cấp (Tập 1)
Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc cấp (Tập 2)
828
829 Ung thư căn bệnh thế kỷ830 Ung thư dạ dày
831 Ung thư gan nguyên phát
832 Ung thư phổi
833 Ung thư phổi
834
835 Vận động và hồi phục sau chấn thương
836
837
838 Vi sinh vật học - bộ câu hỏi và trả lời
839 Vi sinh vật thực phẩm (Tập 1)
840 Vi sinh vật thực phẩm (Tập 2)
841 Vibrio Cholerae và dịch tả
842
843 Viêm gan virus B & D
844 Viêm mũi - xoang845 Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch
ứng dụng phương pháp miễn dịch phóng xạ trong ung thư học
Vacxin và chế phẩm miễn dịch trong phòng và điều trị
Vận dụng đông y chữa một số bệnh thường gặp trong gia đình tập 1
Vận dụng đông y chữa một số bệnh thường gặp trong gia đình tập 2
Viêm gan virus B,D,C,A,E,GB cơ bản, hiện đại & cập nhật.
846 Viêm nhiễm đường sinh dục847 Viêm nhiễm miệng hàm mặt848 Viêm phổi849 Viêm tai giữa850 Viêm VA851 Viêm xoang những điều cần biết852 Virus Rota dịch tễ miễn dịch và vắc xin
853
854 Xem lưõi để chẩn đoán bệnh chứng
855 Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng
856 Xoa bóp bấm huyệt chữa các bệnh vùng cột sống
857 Xử trí biến chứng khi mang thai - sinh đẻ
858 Xử trí cấp cứu nội khoa859 Xử trí cấp cứu sản phụ khoa860 Xử trí một số bệnh hô hấp tại cộng đồng861 Y dược học Trung Hoa862 Y học cổ truyền (Đông y)
863Y học gia đình - các nguyên lý & thực hành
864
865
Tên đơn vị (cá nhân) đăng ký mua tài liệu : ................................................................................ Địa chỉ : ......................................................................................................................................... Điện thoại : ........................................................ Fax: ................................................................... Mã số thuế : ................................................................................................................................... Hình thức thanh toán: .....................................................................................................................
Người trực tiếp liên hệ mua tài liệu: ............................................................................................ NƠI ĐẶT MUA .........., Ngày............ tháng ............ năm 20…..
X- quang trong chẩn đoán các khối u góc cầu tiểu não
Y học hạt nhân trong chuẩn đoán, điều trị và nghiên cứu
Y học thường thức cho cán bộ y tế cơ sở và cộng đồng
* Ghi chú: Địa chỉ liên hệ: NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC 352 - ĐỘI CẤN - BA ĐÌNH - HÀ NỘI
DANH MỤC SÁCH Y HỌC
Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học
Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.
ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923
Phó tổng giám đốc: Chu Hùng Cường ĐT: 0988887168 - 0985855858, Email: [email protected]
Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816
Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: [email protected]
Mã số thuế : 0100107814
I. Sách giáo khoa đại học
Tác giả Đơn giá
GS. BS. Nguyễn Huy Dung 25,000
36,000
88,000
Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Nội 88,000
50,000
86,500
72,000
74,000
55,000
31,500
nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí y, dược theo yêu cầu của Quý khách.
Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết ( CB),ThS. Phùng Ngọc Hòa, ThS. Hoàng Văn Hùng, ThS. Trần Hiếu Học …
Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết ( CB),Ths. Phùng Ngọc Hòa, BSCKII. Đỗ Việt Hùng, Ths. Trần Hiếu Học …
Đồng TG: GS. Hoàng Kỷ, TS. Nguyễn Duy Huề, TS. Phạm Minh Thông, BS. Bùi Văn Lệnh, BS. Bùi Văn Giang
Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ (CB), GS.TS Đào Văn Phan, PGS.TS.Phan Đình Kỷ, PGS.TS. Nguyễn Văn Chừng …
Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ (CB), GS.TS. Đào Văn Phan, PGS.TS.Phan Đình Kỷ, PGS.TS. Nguyễn Văn Chừng …
Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Hữu Hưng, ThS. Vũ Bá Anh, PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, ThS. Ngô Văn Đãng …
Đồng TG: GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn (CB), TS. Trần Thị Mai An, PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, ThS. Phạm Tuấn Dương …
Đồng TG: PGS.TS. Tôn Thị Kim Thanh (CB), PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân …
107,000
88,000
225,000
PGS.TS. Mai Đình Hưng. 14,000
81,000
91,000
95,000
88,000
108,000
112,000
130,000
32,500
TS. Lê Thị Luyến (CB) 68,000
32,000
28,000
120,000
Đồng TG: PGS.TS.Nguyễn Gia Khánh (CB), GS.TSKH. Lê Lan Trà, GS.TS. Trần Quỵ, PGS.TS. Nguyễn Thị Phượng …
Đồng TG: Lê Nam Trà (CB), PGS.TS. Phạm Nhật An, BSCKII. Nguyễn Thị Kim Anh, PGS.TS. Tô Văn Hải …
Bộ Y Tế - Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Tiến Quang, PGS.TS. Trần Bình Giang.
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương (CB), PGS.TS. Trần Hán Chúc, PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh, TS. Phạm Thị Hoa Hồng …
Đồng TG: TS. Nguyễn Đức Vy (CB), GS. Nguyễn Khắc Liêu, PGS. Trần Thị Phương Mai, ThS. Nguyễn Đức Hinh …
Đồng TG: BS cao cấp. PGS.TS. BSCKII. Nguyễn Đức Vy (CB), TS.BSCKII. Nguyễn Đức Hinh, TS. Vương Tiến Hòa …
Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết (CB), PGS. Tôn Thất Bách, ThS. Phùng Ngọc Hòa, ThS. Trần Hiếu Học …
Đồng TG: GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo Châu.
Đồng TG: GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo Châu.
Dịch: ThS. Chuơng Thanh Hương, ThS. Phạm Thái Sơn, BS. Vũ Quỳnh Nga, GS.TS. Phạm Gia Khải (HĐ)
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, GS. Trần Thuý, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa, TS. Hoàng Minh Chung, TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, PGS.TS. Trần Lưu Vân Hiền.
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Việt Cồ, GS.TS. Trần Văn Sáng, BSCKII Ngô Ngọc Am, TS. Lê Ngọc Hưng …
Đồng TG: GS.TS. Trần Văn Sáng (CB), BSCKII. Ngô Ngọc Am, TS. Lê Ngọc Hưng, BSCKII. Mai Văn Khương …
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Tử Hùng (CB), Huỳnh Anh Lan, Võ Thị Do, Nguyễn Thị Hồng, Võ Đức Tuyến, Trần Thị Kim Cúc
52,000
46,000
51,000
68,000
125,000
Đồng TG: Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ… 85,000
Đồng TG: Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ… 158,000
Trường Đại học Y Hà Nội - khoa y học cổ truyền 63,000
200,000
200,000
49,000
15,500
Cục An Toàn Vệ Sinh TP 108,000
Trường Đại học Y Hà Nội 51,000
Cục An Toàn Vệ Sinh TP 65,000
54,000
65,500
Chủ biên: PGS.TS.BS. Phan Quan Chí Hiếu 48,000
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ (CB), PGS.TS.Nguyễn Ngọc Bích, ThS.Trần Hiếu Học, TS.Phạm Đức Huấn …
PGS.TS.Phạm Văn Trịnh, PGS.TS. Lê Thị Hiền (CB), PGS.TS. Tạ Văn Bình, TS. Lê Lương Đống, Ths.TháI Hoàng Oanh, Ths.Trần Hải Vân
Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết (CB), PGS. Tôn Thất Bách, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, PGS.TS. Trần Ngọc Bích …
Đồng TG: PGS.TS Hà Văn Quyết (CB), GS.TS. Trần Quán Anh, PGS.TS. Nguyễn Quang Bài, GS. Đặng Hanh Đệ …
Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu ( CB), GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh, PGS.TS. Phạm Quang Vinh
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Nguyễn Vinh(CB), GS.TS. Hoàng Trọng Kim, GS.TS. Nguyễn Mạnh Phan, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, BS. Đào Hữu Trung.
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Nguyễn Vinh(CB), GS.TS.Hoàng Trọng Kim, GS.TS.Nguyễn Mạnh Phan …
Đồng TG: PGS.TS. Phan Quan Chí Hiếu (CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Bay, ThS.BS. Ngô Anh Dũng
Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim (CB), PGS.TS. Phạm Văn Trịnh, TS. Vũ Nam
Chủ Biên: PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt, PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải.
Đồng TG: GS. Trần thuý, GVC.BSCKII. Trần Quang Đạt, PGS.TS. Trương Việt Bình, GVC.BSCKII.Trần Quốc Hiếu, TS. Vũ Nam
PGS.TS. Phan Quan Chí Hiếu (CB) 54,000
99,000
Bộ Y Tế - biên soạn: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 71,000
GS Trần Thuý 15,000 Đồng TG: TS. Vũ Nam,GS.Trần Thuý 18,000
PGS.TS. Phan Quang Chí Hiếu(CB). 26,000
PGS.TS. Phan Quang Chí Hiếu(CB). PGS.TS. Nguyễn Thị Bay 36,000
CB: PGS.TS.DS. Nguyễn Phương Dung 34,000
GS.TS. Nguyễn Đăng An 21,500 Đồng TG: GS. Trần Thuý, TS. Vũ Nam 94,000 Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Dân số học 81,000
Chủ biên: TS. Vũ Thị Hoàng Lan, ThS. Lã Ngọc Quang 36,000
Chủ biên: TS. Vũ Thị Hoàng Lan, ThS. Lã Ngọc Quang 47,000
GS.TS. Dương Đình Thiện 35,000 GS.TS. Dương Đình Thiện 38,500
CB: PGS.TS. Khương Văn Duy 66,000
PGS. TS. Hồ Hữu Lương 58,000
81,000
76,000
51,000
36,000
27,000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quang Đạt (CB), TS. Phạm Thúc Hạnh, TS. Lê Thị Hiền …
Đồng TG: GS.TS. Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Ngô Qúy Châu, GS. Vũ Văn Đính, GS.TS. Nguyễn Thị Dụ, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ
Đồng TG: PGS. TS Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Phạm Gia Khải, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi…
Đồng TG: GS.TSKH. Hà Huy Khôi, PGS.TS. Phạm Duy Tường, PGS.TS.Nguyễn Công Khẩn(CB), TS.Hà Thị Anh Đào…
DĐồng TG: PGS.TS. Phạm Duy Tường (CB), GS.TSKH. Hà Huy Khôi, TS. Đỗ Thị Hòa, ThS. Trịnh Bảo Ngọc…
Đồng TG: GS. Trần Thuý, BS.Lê Thị Hồng Hoa, TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, TS. Trần Lư Vân Hiền
Bộ Y tế 350,000
PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 32,000
61,000
Đồng TG: GS.TS.Phạm Xuân Sinh, TS.Phùng Hòa Bình 81,000
Chủ biên: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 54,000
40,000
50,000
CB: Ngô Văn Thụ, Trần Hùng 132,000
60,000
168,000
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 220,000
PGS.TS.Mai Tất Tố, TS. Vũ Thị Trâm (CB), Ths. Đào Thị Vui 55,000
94,000
112,000
TS. Phạm Đăng Diệu 100,000
129,000
68,000
105,000
105,000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, TS. Hoàng Minh Chung, PGS.TS. Đỗ Thị Phương
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền (CB), GS.Đặng Hanh Phức, Ths. Nguyễn Thị Liên Hương…
Đồng TG: PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB), PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu, PGS.TS. Nguyễn Thành Đô…
Đồng TG: GS.TS. Phạm Thanh Kỳ ( CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm,TSKH. Trần Văn Thanh
Đồng TG: GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Nguyễn Trọng Thông, PGS.TS. Nguyễn Trần Giáng Hương
Ths. Nguyễn Thùy Dương, Ths. Dương Thị Ly Hương, Ths. Lê Phan Tuấn
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Vượng, GS. Vũ Công Hòe, GS. Vi Huyền Trác, PGS. Trịnh Quang Huy,PGS.TS. Lê Đình Roanh…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Ngô Xuân Khoa, Ths. Nguyễn Đức Nghĩa, BS. Chu Văn Tuệ Bình, BS. Lê Phi Hảo
Đồng TG: GS.TS. BS. Trịnh Văn Minh ( CB), PGS.TS.BS. Hoàng Văn Cúc, GVC.BSCKII. Nguyễn Đức Cự, GVC.TS.BS. Lê Hữu Hưng
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Ngô Xuân Khoa, BS.CKII. Nguyễn Trần Quýnh, BS.CKII. Nguyễn Xuân Thùy, Ths. Trần Sinh Vương
Đồng TG: GS.TS.NGND. Hoàng Tử Hùng(CB), Ths.BS. Huỳnh Kim Khang, TS.BS. Ngô Thị Quỳnh Lan, Ths.BS. Ngô Lê ThuThảo, Ths.BS. Hoàng Đạo Bảo Trâm
Nguyễn Doãn Cường 32,000
70,000
Bộ Y Tế - CB: Nguyễn Văn Hiến 47,000
51,500
86,000
91,000
56,000
51,000
PGS.TSKH. Phan An ( CB) 83,000
66,000
53,000
64,000
46,000
Chủ biên: PGS.TS. Đỗ Minh Quang 66,000
Chủ biên: PGS.TS. Phan An 41,000
Đồng TG: PGS.TS. Trần Tử An(CB), TS.Thái Nguyễn Hùng Thu 86,000
Đồng TG: PGS.TS. Trần Tử An(CB), CN. Trần Tích 48,000
88,000
Bộ Y Tế - CB: PGS.TS. Tạ Thành Văn 56,000
120,000
Đồng TG: GS. Nguyễn Quang Tuyền, TS.BS. Phạm Đăng Diệu, BS. Nguyễn Văn Đức, BS. Nguyễn Văn Cường
Đồng TG: PGS.TSKH. Vũ Minh Thục(CB), GS.TS. Đặng Đức Phú, PGS.TS. Lê Văn Hiệp, TS. Huỳnh Kim Hối
Đồng TG: PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), PGS.TS. Phan Tuý, CN. Nguyễn Nhật Thị
Đồng TG: PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), TS. Lê Thị Kiều Nhi, Ths. Hoàng Thị Tuyết Nhung
Đồng TG: PGS.TS. Trần Đức Hậu(CB), DS. Nguyễn Đình Hiển, PGS.TS. Thái Duy Thìn, DS. Nguyễn Văn Thục
Đồng TG: PGS.TS. Trần Đức Hậu(CB), DS. Nguyễn Đình Hiển, PGS.TS. Thái Duy Thìn, DS. Nguyễn Văn Thục
Đồng TG: GS.TS. Trần Mạnh Bình, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt(CB), TS. Ngô Mai Anh
Đồng TG: GS.TS. Trần Mạnh Bình, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt(CB), TS. Ngô Mai Anh
Đồng TG: PGS.TS. Trương Thế Kỷ(CB), Ths.Nguyễn Anh Tuấn, TS. Phạm Khánh Phong Lan, Ths. Đỗ Thị Thuý…
Đồng TG: PGS.TS. Trương Thế Kỷ(CB), Ths. Nguyễn Anh Tuấn, TS. Phạm Khánh Phong Lan, Ths. Đỗ Thị Thuý…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc…
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng(CB), PGS.TS. Đào Kim Chi, PGS.TS. Phạm Quang Tùng, TS. Nguyễn Văn Đồng
Trường Đại học Y Hà Nội - GS.TS. Tạ Thành Văn (CB) 91,000
Bộ Y Tế - GS. Đỗ Đình Hổ (CB) 37,000
66,000
Chủ biên: TS.BSCK2. Hà Thị Anh 66,000
23,000
Bộ Y tế 45,000 PGS.TS. Vũ Nam 119,000
Đồng TG: TS.BS Vũ Xuân Phú CB), Ths. BS. Đặng Vũ Trung 54,000
24,000
60,000
Trường Đại học Y Hà Nội - PGS. TS. Nguyễn Văn Đề ( CB ) 60,000
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam 75,000
Chủ biên: PGS.TS Nguyễn Văn Đề, PGS.TS. Phạm Văn Thân. 91,000
79,000
31,000
18,000
23,000
48,000
PGS.TS. Từ Minh Koong ( CB ) 34,000
Đồng TG: PGS.TSKH. Phan An, TS. Nguyễn Sĩ Đắc, DS. Lê Hữu Trí
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Thu(CB), Ths. Nguyễn Thu Anh, PGS.TS. Khương Văn Duy, PGS.TS. Phùng Văn Hoàn…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Chúc(CB), Ths. Nguyễn Thị Bạch Yến, TS. Hoàng Văn Minh, TS. Nguyễn Xuân Thành
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Văn Thân(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, PGS. Phạm Hoàng Thế…
Đồng TG: PGS.TS. Võ Xuân Minh, PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng (CB), TS. Hoàng Đức Trước, TS. Nguyễn Đăng Hòa, PGS.TS. Võ Xuân Minh
Đồng TG: PGS.TS. Võ Xuân Minh, PGS.TS. Nguyễn Văn Long (CB), PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng, TS. Phạm Thị Minh Huệ, TS. Vũ Văn Thảo
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Xuân Sinh(CB), TS. Phùng Hòa Bình, TS. Vũ Văn Điền, PGS.TS. Võ Xuân Minh
Đồng TG: PGS.TS. Đinh Hữu Dung(CB), PGS.TS. Bùi Khắc Hậu, PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Lê Văn Phục….
Đồng TG: PGS.TS. Từ Minh Kóong (CB), Ths. Nguyễn Văn Hân, KS. Nguyễn Việt Hương, TS. Nguyễn Đình Luyện, PGS.TS. Đỗ Hữu Nghị
56,000
54,000
TS.BS. Phạm Hùng Vân 29,000
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Hải nam 61,000
Đồng TG: GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam, Ths. Nguyễn Văn Toại 18,000
66,000
PGS.TS. Phạm Trí Dũng 56,000
81,000
83,000
Chủ biên : Hoàng Tử Hùng 79,000 Đại học dược Hà Nội 36,500 Trường Đại học dược Hà Nội 36,500 GS.TS. Phạm Xuân Sinh 43,000
16,000
Đ.H Y Hà Nội 13,000 Đ.H Y Hà Nội 34,000 CB: TS.BS. Trần Thúy Nga 93,000 CB: PGS.TS. Hoàng Ngọc Chương 30,000
15,000
29,000
96,000
89,000
Đồng TG: PGS.TS. Từ Minh Kóong(CB), TS.Nguyễn Thanh Hải, TS. Nguyễn Ngọc Chiến, Ths. Nguyễn Thị Thnh Duyên….
Vụ KH và DDT, Bộ Y tế. Chủ biên: TS.BSCK2. Hà Thị Anh, biên soạn: TS.BSCK2. Hà Thị Thị Anh, TS.BS. Bùi Thị Mai An…
Đồng TG: PGS.TSKH.NGUT. Phan Sỹ An, PGS.TS.NGUT. Phan Văn Thiện, GVC.CN. Nguyễn Quốc Trân…
Đồng TG: GS. Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, GS.Vũ Triệu An, GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi …
Đồng TG: GS.TS. Trịnh Bình(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Bình, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hùng, TS. Nguyễn Khang Sơn…
Đồng TG: GS. Trần Thuý, BS. Lê Thị Hồng Hoa, TS. Hoàng Minh Chung
Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, TS. Đặng Minh Hằng
Đồng TG: GS.TSKH. Nguyễn Năng An, PGS.TS. Phan Quang Đoàn, PGS.TS. Nguyễn Thị Vân…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Trần Ngọc Ân, Ths. Trần Văn Dương, PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Trần Ngọc Ân, Ths. Trần Văn Dương, PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng…
58,000
39,000
GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 40,000
Bộ Y Tế - Chủ biênTạ Thành Văn 41,000
Chủ biên: GS. Trương Việt Dũng, Ths. Phí Văn Thâm 36,000
46,000
Đỗ Kính 190,000
80,000
70,000
Sách dịch 70,000
52,000
48,000
52,000
Bộ Y Tế - CB: TS. Hà Văn Thư 45,000
Bộ Y Tế - CB: TS.BSCKII. Nguyễn Toại 45,000
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 72,000
75,000
42,000
Đ.H Dược Hà Nội 41,000
115,000
25,000
Đồng TG: GS. Trần Thuý(CB), PGS.TS. Trương Việt Bình, TS. Vũ Nam, TS. Tạ Văn Bình
Đồng TG: GS. Trần Thuý,TS. Vũ Nam, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Nguyễn Khắc đức, Ths. Trương Xuân Quang, Ths. Hoàng Ngọc Sơn, BS. Đỗ Tất Thành, Ths.Trần Xuân Vịnh, Ths. Kim Văn Vụ
Đồng TG: BS. Đinh Quang Minh (dịch), GS. Dương Thị Cương (HĐ)
Đồng TG: BS. Trần Thiên Lộc, BS. Nguyễn Thị Bích Thủy, BS. Nguyễn Thị Kim Dung
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Xuân Nghiên, PGS.TS. Cao Minh Châu, PGS.TS. Vũ Thị Bích Hạnh.
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim(CB), PGS.TS. Phạm Văn Trịnh
PGS.TS. Nguyễn Thị Thái Hằng,PGS.TS. Lê Việt Hùng (CB).TS. Nguyễn Thanh Bình.Ths. Nguyễn Thị Thanh Hương...
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương, BS. Đinh Quang Minh, BS. Nguyễn Đăng Thụ
Đồng TG: GS. Trần Thuý , PGS.TS. Lê Thị Hiền, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim
Đồng TG: GS.Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính
Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh Hà
GS.TS. TRần Đình Hòa 56,000
61,000
41,000
45,000
46,000
99,000
Đỗ Đình Hồ 35,000
29,000
CB: PGS.TS. Chu Văn Thăng 50,000
50,000
200,000
Chủ biên: TS.Phạm Việt Cường 41,000
Chủ biên: TS. Lê Cự Linh 40,000
60,000
36,000
55,000
Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, GS. Nguyễn Ngọc Lanh, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính….
Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, GS. Nguyễn Ngọc Lanh, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính…
Đồng TG: PGS.Trịnh Bỉnh Di, GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, TS. Phùng Xuân Bình, PGS.TS. Lê Thu Liên, CN. Hoàng Thế Long
Đồng TG: PGS. Trịnh Bỉnh Di, GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, TS. Phùng Xuân Bình, PGS.TS. Lê Thu Liên, TS. Trịnh Hùng Cường
Đồng TG: GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, PGS.BS. Trịnh Bỉnh Di, PGS.TS. Lê Thu Liên, PGS.TS. Nguyễn Văn Tường…
Đồng TG: PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, GS. Dương Thị Cương, PGS. Nguyễn Đức Vy, PGS. Đinh Xuân Tửu
Đồng TG: PGS. TS. Bùi Thanh Tâm (CB), GS.TS. Trương Việt Dũng, PGS.TS. Nguyễn Văn Hoài…
Đồng TG: Daniel.Chương, Lê Đức Hinh, Nguyễn Hy Hùng(CB), Bùi Kim Mỹ (HĐ)
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Thu (CB), PGS.TS. Nguyễn Trần Hiển, PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Chúc, TS. Vũ Diễn…
PGS.TS. Lương Đình Thiện(CB), PGS.TS. Lê Vũ Anh, Ths. Trần Văn Chí, PGS.TS. Phạm Huy Dũng, TS. Nguyễn Trần Hiển, Ths. Hoàng Thị Hoa
Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn (CB), GS. Cù Nhẫn Nại, PGS.TS. Đỗ Như Hơn, PGS.TS. Hoàng Thị Phúc…
60,000
70,000
14,000
28,000
18,500
28,000
74,000
Chủ biên: GS. Trần Thuý, BSCKII. Lê thị Hồng Hoa 131,000
Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 48,000
23,000
GS.TS. Nguyễn Huy Dung 31,000 GS.TS.BS. Nguyễn Huy Dung 25,000
51,000
45,000
92,000
56,000
CB : GS.TS. Võ Xuân Minh, DS.CKII. Vũ Chu Hùng 50,000
Đồng TG: BSCKII Trần Thiên Lộc (CB), BSCKII. Phạm Lê Hương, BSCKI. Nguyễn Thị Khen, Ths.BS. Trần Ngọc Khánh Vân
Đồng TG: BSCKII Trần Thiên Lộc (CB), Ths.BS. Lê Hò Phương Trang, Ths.BS. Nguyễn Thị Cẩm Bình, Ths.BS. Nguyễn Hiếu Hạnh
Đồng TG: GS.TS. Trịnh Văn Bảo, TS.Phan Thị Hoan, PGS.TS. Trần Thị Thanh Hương, Ths. Hoàng Thị Ngọc Lan…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc…
Đồng TG: GS.TS. Trịnh Văn Bảo ( HĐ), TS. Phạm Thị Hoan, PGS.TS. Trần Thị Thanh Hương, Ths. Hoàng Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Trần Đức Phấn. Ths. Nguyễn Văn Rực, TS. Nguyễn Thị Trang
Đồng TG: GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, GS.TS. Phạm Đình Lựu, GS.TS. Lê Thành Uyên, PGS.TS. Trịnh Bỉnh Di….
Đồng TG: DS. Lê Đình Bích, TS. Trần Văn Ơn (CB), Ths. Hoàng Quỳnh Hoa
Đồng TG: Phí Văn Thâm (CB), TS. Phạm Quốc Bảo, Ths.Phạm Xuân Viết, TS. Nguyễn Mạnh Pha…
Đồng TG: GS.TS. Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Duy Luật (CB), TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Vũ Khắc Lương
Đồng TG: Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Phan Dũng (CB), Phạm Thị Hồng Cẩm
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), PGS.Vũ Tự Huỳnh, GS.TS. Trần Thị Phương Mai, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS. Lê Ngọc Từ, GS. Đỗ Đức Vân
Đồng TG: PGS.TS. Lê Quang Cường, Ths.BSCKI. Lâm Văn Chế, Ths.BSCKI. Đào Bích Hòa, TS. Nguyễn Công Hoan…
97,000
89,000
98,000
99,000
47,000
56,000
77,000
GS. Phan Văn Duyệt 50,000
77,000
68,000
PGS.TS. Mai Trọng Khoa 104,000
II. Sách giáo khoa cao đẳng - trung học
106,000
56,000
BS. Nguyễn Đăng Thụ (CB) và nhóm GV trường THYT Hà Nội 47,000
Đồng TG: Ths.Nguyễn Mạnh Dũng (CB), CNĐD Tống Vĩnh Phú 28,000
20,000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Thiện, PGS.TSKH Phan Sỹ An, TS. Phan Thị Lê Minh, Ths. Đoàn Thị Giáng Hương…
Đồng TG: GS.TS.Đào Ngọc Phong(CB), BSCKII.Nguyễn ái Châu, TS.Trần Văn Dần, DSCKII.Trần Giữu…
Đồng TG: GS.TS. Đào Ngọc Phong(CB), BSCKII. Nguyễn ái Châu, TS. Trần Văn Dần, DSCKII. Trần Giữu…
Đồng TG: GS.TS. Lê Huy Chính (CB), PGS.TS. Đinh Hữu Dung, PGS.TS. Bùi Khắc Hậu,PGS.TS. Lê Hồng Hinh…
Đồng TG: GS. TrầnThuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quốc Hiếu, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa
Đồng TG: GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim (CB), TS.Tạ Văn Bình, TS. Hoàng Minh Chung, Ths. Nguyễn Thị Kim Dung…
Chỉ đạo biên soạn: Vụ KH và DDT, Bộ Y Tế. Chủ biên: PGS.TSKH. Phan Sỹ An, biên soạn : PGS.TSKH Phan Sỹ An, PGS.TS. Trần Xuân Trường….
Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Y học hạt nhân -PGS.TS. Mai Trọng Khoa (CB)
Đồng TG: TS. Ngô Toàn Định, BS. Vũ Thục Anh, BS.Tạ Khánh Huệ, CN. Tống Vĩnh Phú…
Đồng TG: BS. Nguyễn Đăng Thục (CB), BS.Trần Ngọc Huấn, BS. Hoàng Xuân Lư, BS. Nguyễn Hồng Hiên
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ…
43,000
45,000
32,000
39,000
23,000
68,000
Ths.Chương Tuấn Anh (CB) 30,000
80,000
46,000
Vụ KH đào tạo 47,000 TS. Trần Ngọc Tuấn 79,000
75,000
56,000
86,000
59,000
64,000
50,000
PGS.Trần Hán Chúc 60,000
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ…
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ…
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu…
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ…
Đồng TG: BSCKI. Phạm Văn Ruân, Ths. Ngô Huy Hoàng, BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng
Đồng TG: BSCKI.Phạm Thị Kim Dung, BS.Cù Thị Định, Ths. Bùi Thị Tuyết Anh (CB)…
Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,
Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,
Đồng TG: TS. Trần Ngọc Tuấn (CB), Ths. Phạm Thanh Sơn, Ths. Trần Việt Tiến, BS.CKI. Vũ Đình Hùng, Ths. Hoàng Hải Đức, BS. Vũ Viết Tân
GS.TS. Trần Qụy(CB), TS. Nguyễn Tiến Dũng, CN. Nguyễn Thuý Mai
Đồng TG: Ths.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ (CB), Ths. Nguyễn Thị Lan Anh, Ths. BSCKI. Nguyễn Thị Kim Hà…
Đồng TG : Ths.BS. Ngô Huy Hoàng (CB), BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng,
Đồng TG: TS. Trần Thuý Hạnh, Ths. Lê Thị Bình (CB), TS. Lê Bà Thúc, GS. Vũ Văn Đính (HĐ)
Đồng TG: PGS.TS. Cao Ngọc Thành (CB), TS.Lê Văn An, BS.Lê Thị Lục Hà, BSCKII.Trần Đức Thái, BS.Đào Nguyễn Diệu Trang
34,000
44,000
42,000
Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Bá Thúc 91,000 Nguyễn Huy Công ( CB) 93,000
34,000
73,000
PGS.TS. Tạ Thành Văn (CB) 56,000
91,000
25,000
Ths. Đoàn Thị Nguyện ( chủ biên) 68,000
BS. Lã Thị Thanh Vỹ, PGS.PTS. Ths. Phạm Văn Thân ( HĐ) 27,000
90,000
23,000
37,000
Bộ Y Tế - vụ khoa học và đào tạo 42,000
46,000
26,000
Ths. Đoàn Thị Nguyện(CB),Trần Quang Cảnh 99,000
Đoàn Thị Nguyện, PGS.TS. Nguyễn Văn Dịp ( HĐ) 31,500 Vụ KH đào tạo 54,000 Chủ biên: BSCKI. Bùi Trọng Thái 55,000
III. Sách chuyên đề, phổ thông
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Tân Dân, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp, BS. Trần Công Đại, PGS.TS. Ngô Toàn Định…
Đồng TG: TS. PGS. Đỗ Trung Phấn, BS. Nguyễn Đăng Thụ(CB), GS.Hoàng Tích Huyền…
Đồng TG: DS. Nguyễn Huy Công (CB), GS.TS. Phạm Thanh Kỳ (HĐ), DS. Bùi Đức Dũng, DS. Đào Đình Hoan, Ths. Nguyễn Thị Thanh Nhài
Đồng TG: PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB), GS. Đặng Hanh Phức…
Đồng TG: GS.TSKH. Lê Thành Phước, CN. Trần Tích ( CB), Ths. Nguyễn Nhị Hà, TS. Nguyễn Thị Kiều Oanh
BS. Lê Thị Kim Thu, GS. Lê Đức Trình, GS. Lương Tấn Thành (HĐ)
Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Mạn (CB), BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Nguyễn Quốc Bảo…
Đồng TG: TS.Trần Thuý Hạnh, Ths.Lê Thị Bình (CB), CN.Nguyễn Thị Đào, CN.Trịnh Kim Dung
Đồng TG: BS. Hồ Thị Thành, BS. Nguyễn Thị Minh Bạch, BS. Nguyễn Thượng Hiền
Đồng TG: BS. Nguyễn Phiên, TS.Nguyễn Văn Mạn(CB), CN.Trần Văn Hai, BS.Triệu Thị Hoa…
Đồng TG: PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Phạm Văn Hân ( CB), Ths. Trương Thị Kim Phượng, Ths. Phan Thị Hương Liên
Đồng TG: PGS.TS. Lê Hồng Hinh ( CB), Ths. Vũ Văn Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Vinh
Lê Thủy 24,000
11,500
Hội Đông y Hà Nội 320,000
TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 41,000
Lương y Phan Đình Quya 12,000
Nguyễn Kim Dân (dịch) 10,500
Thái Quý 71,000
TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 32,000
Bộ Y tế 500,000
GS. Nguyễn Thị Xiêm 8,500
PGS.TS. Phạm Văn Hoan, PGS.TS. Lê Bạch Mai 40,000
Sách dịch 226,000 Sách dịch 500,000
Đồng TG: PGS.TS. Hà Hoàng Kiệm &TS. Phạm Xuân Phong 340,000
BS. Lan Phương 34,000
40,000
Trần Ngọc Trường 12,000 Thế Nghĩa(dịch) 23,000
10,000
TS.TTUT. Nguyễn Đức Quang 72,000 Nguyễn Kim Dân (dịch) 37,000
PGS.TS. Phạm Thắng 96,000
Ngụy Hữu Tâm - Nguyên Thị Kim Liên 36,000
PGS.TS. Đặng Văn Em 68,000 GS.TS. Trần Đức Thọ 12,000 Đặng Trần Duệ 6,000 PGS.TS. Phạm Quang Cử 72,000
PGS.PTS. Nguyễn Đức Vy, PGS.PTS. Trần Thị Phương Mai, Ths. Phạm Huy Hiền Hào ( dịch)
Đồng TG: TS. Lê Thị Vinh Thi(CB), GS. Lê Thi, GS. Dương Thị Cương, Ths.BS. Phạm Thanh Hiền…
Đồng TG: GS. Từ Giấy(CB), GS.TSKH. Hà Huy Khôi, TS. Đỗ Thị Kim Liên, Ths. Chu Quốc Lập, TS. Từ Ngữ
BS. Nguyễn Xuân Hướng 238,000
Đồng TG: GS. Lê Tử Vân, TS. Khúc Xuyền 35,000 Nguyễn Kim Dân (dịch) 25,000 PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân 12,000 PGS.TTUT. Vũ Quang Bích 17,500 BS.Vũ Minh Đức, Hồ Kim Chung(dịch) 38,000
Đồng T : PGS.TS. Phạm Văn Thân(CB), PGS.TS. Nguyễn Văn Đề… 24,000
TS. Ninh Thị ứng 7,000
Đồng TG: PGS.TS. Lê Đình Roanh, Ths. Nguyễn Văn Chủ 68,000
GS.TS. Hà Văn Mạo (CB), GS.TS. Vũ Bằng Đình 290,000 GS.TS. Trần Quán Anh, GS. Nguyễn Bửu Triều 230,000
Đồng TG: TS. Nguyễn Thanh Liêm, BS. Lê Sĩ Chung ( dịch) 29,000
PGS. TS. Lê Đình Roanh 10,500
PGS.TS. Vương Tiến Hòa 105,000
132,000
GS.TS. Trần Đình Phong 159,000
139,000
GS.TSKH Bùi Đại ( CB) 88,000 PGS TS. Trần Thị Phương Mai 45,000
Đồng TG: PGS. TS. Lê Đình Roanh, Ths. Nguyễn Văn Chủ 69,000
PGS.TS. Trần Văn Sáng 16,000 PGS.TS. Trần Văn Sáng 12,000 GS. TS. Hoàng Minh 33,000 GS TS. Trần Đức Thọ 9,000 TS. Trần Hoàng Thành 35,000 Trần Đình Long 21,000 TS. Trịnh Văn Đồng 28,000 PGS.TS. Hà Văn Quyết 36,000
37,000
GS.TS. Nguyễn Huy Dung 91,000
12,500
Đồng TG: GS.TS.BS. Lê Xuân Trung (CB), TS.BS. Nguyễn Hữu Công, BS. Phan Thanh Hải…
Đồng TG: GS. Nguyễn Bửu Chiều, GS.TS. Trần Quán Anh (CB), PGS.TS. Trần Ngọc Bích…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, TS. Nguyễn Minh Hiện, TS. Nguyễn Văn Chương…
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn, Ths. Mai Quốc Tùng
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, BS. Phan Dũng 12,000 GS. Nguyễn Duy Hoà 10,000 GS. Lê Trung 37,500 GS.TS. Thái Hồng Quang 86,000 GS. Lê Đức Hinh 22,000 TS. Trần Hoàng Thành 35,000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn đức Hiền, PGS.TS. Trịnh Thị Minh Liên 10,000
TS. Trần Văn Hinh 19,000 PGS. Phạm Tử Dương 14,000 PGS.TS. Trần Văn Chất 99,000 GS .TS. Hồ Hữu Lương 37,000 PGS.TS. Nguyễn Văn Thông 25,000 Đồng TG: DS. Phạm Thiệp, BS. Phạm Đức Trạch 33,000 TS. Nguyễn Duy Hưng 10,000
44,000
GS.TSKH. Phùng Đắc Cam 26,000 PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 81,000 BS. Nguyễn Văn Bàng 7,500 Nhiều tác giả 14,000
12,000
Lan Phương (dịch) 43,000 BS. Nguyễn Hạc Thuý 44,000 TS. Đỗ Trung Quân 52,500
85,000
BS. Lê Văn Phú, BS. Lê Tú Anh (dịch) 12,000 PGS.TS. Phan Quang Đoàn 47,000 GS. Lê Trung 72,000
26,000
30,000
GS.TS Hoàng Minh 80,000
GS. TSKH Đái Duy Ban 24,500
Đồng TG: GS.TSKH.Đái Duy Ban, TS.Nguyễn Hữu Nghĩa 40,000
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Khánh Hoà(CB), TS. Phạm Trần Anh, Ths. Phạm Thị Bích Đào
Đồng TG: Ths. BSCKII Nguyễn Hồng Hà, Ths. BS Nguyễn Quốc Thái
Đồng TG: BS.Việt Hà, BS. Phan Hoa, BS. Bích Thủy, BS. Hải Yến, BS. Lan Anh, DS. Xuân Hoa, DS. Phương Thảo
Đồng TG: NGUT.PGS. PTS. Phan Dẫn, Ths. Nguyễn Chí Chương, TS. Phạm Trọng Văn
Đồng TG: GS.TS. Bùi Minh Đức, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, PGS.TS. Trần Đáng…
GS.BS. Hà Huy Tiến ( dịch) 28,000
12,000
PGS.TS. Phạm Vinh Quang 47,000
72,000
165,000
GS.TS. Hoàng Minh 18,000
BS. Nguyễn Minh Tuấn 35,000
320,000
PGS.TS. Hoàng Long Phát 65,000
Đồng TG: PGS TSKH Vũ Minh Thục PGS TS Phạm Văn Thức 88,000
DS.Trần Sĩ Viên 48,000
PGS.TS. Đào Văn Phan 44,000
GS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), PGS.TS. Lê Quang Huấn 29,000
130,000
Chủ biên: TS. BSKII. Bùi Quang Huy 36,000 GS. Vũ Văn Đính 96,000
GS.TS Hoàng Minh 29,000
BS. Lê Văn Phú 30,000
Lê Tú Anh, BS.Lê Văn Phú(dịch) 38,000
Bộ Y tế 350,000
480,000
BS. Hoàng Văn Sỹ 117,000
PGS.TS. Đỗ Tất Cường 26,000
DS. Phạm Thiệp & DS. Vũ Ngọc Thúy 250,000
Đồng TG: BSCKII. Phạm Thị Thanh Mai, PGS.TS.BSCKII. Trần Đình Long
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, GS.TS. Trần Quang Việp, GS.TS. Hồ Hữu Lương, TS.Dương Văn Hạng…
PGS.TS. Trần Văn Hinh( CB), PGS.TS. Hoàng Mạnh An, PGS.TS. Trần Bình Giang…
PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh - Trưởng khoa cấp cứu bệnh viện Bạch Mai
Đồng TG: PGS.TS. Dương Trọng Hiếu, Ths. Dương Trọng Nghĩa, Ths. Nguyễn Thị Thu Hà
DSCKII. Tào Duy Cần, Ths. Hoàng Trọng Quang, TS. Nguyễn Văn Yên
GS. TS. Hoàng Minh 34,000
GS. Vũ Văn Đính & CS 24,000
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Trần Ngọc Bích 55,000
40,000
36,000
22,000
52,000
34,000
42,000
GS. Phan Hiếu 18,000 BS. Lê Văn Tri 25,000 Bác sĩ Lê Thúy Oanh 116,000
Đồng TG: PGS.TSKH. Trần Công Khánh, DS. Phạm Hải 34,500
16,000
Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 27,000
11,000
30,000
TTUT.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn 13,000 Thầy thuốc ND GS.BS. Hoàng Bảo Châu 63,000 BS. Hoàng Qúy 105,000
15,000
Ths. ĐD. Trần Thị Thuận ( CB) 16,000
Đồng TG: Hoàng Gia (CB), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý 59,000
Đồng TG: Hoàng Gia (CB), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý 45,000
Sách dịch 39,000
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), PGS.Nguyễn Đức Phúc, Ths.Phùng Ngọc Hòa
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, TS. Đồng Văn Hệ, Ths. Kiều Đình Hùng, Ths.Lê Hồng Nhân, TS.Nguyễn Công Tô, TS.Hà Kim Trung
Đồng TG: GS. Nguyễn Bửu Triều, GS.TS.Trần Quán Anh(CB), Ths.Vũ Nguyễn Khải Ca…
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, Ths.Trần Hiếu Học…
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Dương Đức Hùng, Ths.Đoàn Quốc Hưng…
Đồng TG : GS.TS. Phạm Tử Dương, GS.TS. Nguyễn Thế Khánh (CB), TS.Vũ Điện Biên…
Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê…
Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII.Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê…
Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê, BSCKI. Lê Văn Lại, LY. Nguyễn Đình Cẩm…
Đồng TG: ThS. ĐD. Trần Thị Thuận(CB), CN.ĐD.Nguyễn Thị Phương Lan
GS. Đặng Hanh Đệ 111,000
Đồng TG: BS. Phan Sinh Phúc, DS.CKII.Trần Sĩ Viên 51,000
Hồ Hữu Lương 29,000
45,000
TS. Bùi Văn Lệnh ( CB) 51,000
PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 50,000
35,000
PGS.TS. Đồng Khắc Hưng, PGS.TS. Nguyễn Huy Lực 33,000
74,000
Nguyễn Minh Tuấn 120,000
PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 86,000 PGS.TS. Đồng Khắc Hưng 45,000
Sách dịch 348,000
Sách dịch 448,000
PGS.TS. Vương Tiến Hòa 120,000
BS. Trần Văn Tiến 38,000
BS. Trần Văn Tiến 45,000
BS. Trần Văn Tiến 52,000
CB : GS.TS. Võ Xuân Minh, DS.CKII. Vũ Chu Hùng 119,000 GS.BS. Nguyễn Thường Xuân 21,500 Nguyễn Hữu Ninh 17,500 BS. Lê Trinh 15,500
Lương y Hy Lãn Hoàng Văn Vinh 22,000
Lương y Hy Lãn Hoàng Văn Vinh 12,000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Duy Huề (CB), TS. Bùi Văn Lệnh, TS. Trần Công Hoan, ThS. Lê Thanh Dũng…
Đồng TG: PGS.TTUT.Vũ Quang Bích, GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Mạnh Hùng…
PGS.TS. Vũ Thị Thanh Thủy(CB), Nguyễn Thị Ngọc Lan (P.CB), TS. Trần Thị Minh Hoa…
Lương y đa khoa Nguyễn Thị Phương 43,000
GS. Chu Văn Tường 42,000 GS.TSKH. Nguyễn Đức Vy 16,000
16,000
TS. Vũ Nam 27,500 TS. Vũ Nam 26,500 PGS. Trịnh Bỉnh Di 7,000
Từ Minh Koóng 38,500
TS. Đoàn Yên 79,000 PGS.TS.Phạm Văn Thức 76,000
Trần Văn Thụy 12,000
Bộ Y tế 152,000
108,000
Bộ Y tế 10,000
115,000
GS. Phạm Gia Cường 15,000 BS.Lê Vinh ( dịch) 25,000 Lê Trinh 12,000 Đồng TG: GS Vũ Đình Hải(CB), TS.Hà Bá Miễn 16,000 Minh Đức (dịch) 28,000 Nguyễn Kim Dân (dịch) 20,000 Sách dịch 24,000 BSCKII. Nguyễn Gia Định 14,000 GS. Vũ Đình Hải 8,000 BS. Lê Văn Tri 15,000 TS.DSCKII. Võ Văn Bình 380,000 GS. TS. Bùi Đại 28,500
37,000
Đồng TG: GS. Đào Văn Chinh, TS.Nguyễn Quốc Tuấn 16,000
GS.TS. Dương Đình Thiện 45,000
BS. Nguyễn Tiến Dũng, PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, TS. Đặng Thị Ngọc Dung
Đồng TG: ThS. Hoàng Trọng Quang (CB), Phạm Đức Nhuận, Nguyễn Thị Lan Phương, Nguyễn Thị Ân
Đồng TG: Đồng TG: TTND.GS.BS Hoàng Bảo Châu, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn
Đồng TG: GS.TS Trịnh Văn Bảo(CB), TS. Phan Thị Hoan, TS. Nguyễn Viết Nhân, PGS.TS. Trần Đức Phấn
BS. Nguyễn Hạc Thuý 24,500
Đinh Văn Bền 43,000
PGS TS. Nguyễn Tấn Phong 38,000 PTS. Lê Diễm Hương 20,000 PGS.TS Nguyễn Anh Trí 29,000 Đồng TG: PGS. TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn 9,000
PGS.TS. Bùi Quang Tuyển 41,000
Đồng TG: GS.TS. BS. Bùi Minh Đức, GS.TS.BS. Phan Thị Kim 32,000
PGS.TS. Trần Minh Đạo - ThS. Dzoãn Thị Tường Vi 65,000
70,000
Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Lâm, TS. Nguyễn Thanh Hà 14,000
GS.TS. Hà Huy Khôi 35,000
102,000
Đồng TG: PGS.TS.Lê Quang Cường & CS 50,000 GS.TS. Hồ Hữu Lương 76,000 PGS.TS. Nguyễn Anh Trí 31,000 GS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), TS. Lưu Tham Mưu 23,000 Nguyễn Tuấn Khoa 35,000 BS. Lê Văn Tri 18,000
51,000
BS. Lê Văn Tri 18,000
NGƯT.PGS.TS. Phan Dẫn 31,000
BS. Bùi Văn Uy 84,000
GS.TSKH. Đái Duy Ban 36,000
Hội đồng Dược điển VN 585,000
TS.BSCKII. Nguyễn Văn Siêm; PGS.TS. Cao Tiến Đức 65,000
Hội đồng Dược điển VN 510,000 Nguyễn Văn Đàn - Vũ Xuân Quang 24,000 Trịnh Tố Long 47,000
Đồng TG: GS.TS. Bùi Minh Đức, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, Ths. BS. Bùi Minh Thu, Ths.BS. Lê Quang Hải, PGS.TS. Phan Thị Kim
Đòng TG: GS.TS. Hà Huy Khôi, GS. Từ Giấy (CB), PGS.TS. Phan Thị Kim, GS.TS. Bùi Minh Đức…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Thông(CB), PGS.TS. Trần Duy Anh, TS. Hoàng Minh Châu…
PGS.TS. Nguyễn Văn Kình 32,000
PGS.TS. Lê Trung Hải 51,000
PGS.TS, Nguyễn Đức Hinh 150,000
30,000
22,500
GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng Quang, CN. Lê Thấu 22,000
GS. Vũ Triệu An 82,000 GS TS. Ngô Ngọc Liễn 83,000 PGS.TS. Nguyễn Thanh Thúy 32,000
19,000
Hải Thượng Lê Hữu Trác 650,000 Lưu Văn Hy (dịch) 40,000
TS. Phạm Quang Cử 26,000
250,000
GS.VS.BS. Phạm Song 188,000
40,000
TS.BSCC. Trịnh Xuân Kiếm 38,000
106,000
GS. Lê Đức Trình 108,000
17,000
18,000
Hội Dinh Dưỡng - Viện Dinh dưỡng 33,000 Hội khoa học kỹ thuật an toàn thực phẩm Việt Nam 30,000
15,000
GS.TS. Trần Văn Sáng 15,000
Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn, Ths. Vũ Quốc Lương
Đồng TG: GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng Quang, CN. Lê Thấu
Đồng TG: GS. Nguyễn Xuân Hiền, GS. Nguyễn Cảnh Cầu, BS. Ngô Xuân Nguyệt
Đồng TG: TS.BS. Nguyễn Phi Hùng, TS.BS. Phạm Ngọc Hoá, G.BS.J.Clarisse
Đồng TG: Nguyễn Hoàng Phương, Nguyễn Mai Anh, Hoàng HảI Anh,
Dịch: GS. Lê Đức Trình, GS. Vũ Triệu An, GS. Trịnh Văn Minh, GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi…
Đồng TG: TSKH. Vũ Thị Minh Thục, BS.ĐáI Hằng Nga, GS.TSKH. ĐáI Duy Ban
Đồng TG: PGS.TS.Phan Dẫn -Ths. Phạm Trọng Văn, BS. Nguyễn Quốc Anh
ThS. BS. Nguyễn Thanh Bình, PGS.TS. Lê Quang Cường, PGS.TS. Phạm Thắng
Đồng TG: GS. Lê Kinh Duệ, GS.TS. Nguyễn Thị Đào 26,000
40,000
ThS. BS. Bùi Vân Anh 12,000 BSRHM. Nguyễn Bảo Thục Anh - Minh Đức 25,000 TS.BS. Phùng Tấn Cường 15,000
15,000 TS.BSCK II. Phạm Thị Bình 15,000
26,000
40,000
BS. Võ Thuỷ Phương 14,000 BS. Võ Thuỷ Phương 14,000 BS. Võ Thuỷ Phương 13,000 BS. Võ Thuỷ Phương 10,000 TS.BS. Trần Văn Hinh, ThS.BS. Trương Thanh Tùng 18,000
77,000
50,000
128,000
Đồng TG: GS. TS. Nguyễn Văn Đàn, DS. Ngô Ngọc Quyến 24,000
GS. Lê Đức Trình 44,000
GS. Lê Đức Trình 76,000
TS. Nguyễn Đăng Hà 10,000
36,000
PGS.TS. Nguyễn Văn Thông 18,000 PGS. Trần Văn Chất 24,000
72,000
Chủ biên: TS. Nguyễn Quốc Anh, PGS.TS. Ngô Quý Châu 450,000
Đồng TG: GS.TS.Trần Ngọc Ân, Ths. Bùi Hải Bình, BSCKII. Đoàn Minh Châu, BSCKII. Nguyễn Cẩm Châu…
Đồng TG: GS. Lê Kinh Duệ, GS.TS. Nguyễn Thị Đào, PGS.TS. Phạm Văn Hiển, TS. Trần Hữu Khang
Đồng TG: GS.TS.Trần Ngọc Ân, Ths. Bùi Hải Bình, BSCKII. Đoàn Minh Châu, BSCKII. Nguyễn Cẩm Châu…
Đồng TG: PGS. Đặng Phương Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm, BS. Trần Thị Kim Quy, Ths. Nguyễn Văn Bàng
Đồng TG: PGS. Đặng Phương Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm, Ths. Nguyễn Văn Bàng
Đồng TG: GS. Vũ Văn Đính(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Dụ, TS. Nguyễn Gia Bình…
PGS.TS. Lê Trung Hải (CB), ThS. Hoàng Gia Bảo, TS. Vũ Nhật Đinh, ThS. Nguyễn Đình Ngân…
Bộ Y tế 24,000
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 13,000
Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB) 48,000
Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB) 95,000
13,000
Đồng TG: GS. Hoàng Tích Huyền (CB), PGS. Lê Đức Chính… 58,000
GS.TS. Trần Đỗ Trinh, ThS. Trần Văn Đồng 45,000
75,000
Bộ Y tế 77,500
Bộ Y tế 90,000
Bộ Y tế 65,000 Bộ Y tế 103,500 Bộ y tế 122,000
69,000
Bộ Y tế 88,000 Bộ Y tế 34,000
33,000
PGS. Trần văn Chất 25,000 PGS. PTS. Phan Trường Duyệt 62,000 GS.TS. Hồ Hữu Lương 71,000 GS.TS. Nguyễn Công Khanh 148,000
96,000
Đồng TG: PGS.TS. BS. Cung Binh Trung, ThS. BS. Cung Hồng Sơn 32,000
TS. Trần Đình Long 45,000 GS. Nguyễn Khang, TS. Phạm Văn Khiển 10,000
GS. Nguyễn Văn Thang 83,000
Biên dịch: PGS. TS. Nguyễn Thị Dụ, BS. Vũ Văn Huy, BS nội trú. Nguyễn Hữu Quân, BS nội trú. Ngô Trọng Toàn…
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng ( CB), DS. Hoàng Trọng Quang, BS. Nguyễn Xuân Nhất Lin
Đồng TG: GS. Hoàng Tích Huyền (CB), GS. Bùi Đại, GS. Vũ Đình Hải, GS. Lê đức Hinh, GS. Nguyễn Hữu Hồng…
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Duy Tường, GS.TSKH. Hà Huy Khôi, ThS. Phạm Văn Phú, TS. Đỗ Thị Hòa, TS. Trần Thị Phúc Nguyệt
Đồng TG: GS.TTND. Bành Văn Khìu (CB), TS. Trần Quốc Bình, TS. Nguyễn Minh Hà…
GS.TS.GVCC. Hồ Hữu Lương 43,500 GS. Phạm Gia Cường 34,000 GS.TS. Nguyễn Khang 58,500
Sách dịch 96,000
GS.BS. Hoàng Bảo Châu 39,000
Lương y Đoàn Sự (dịch) 21,000
GS.BS. Hoàng Bảo Châu 57,000 Ths. BS. Kiều Xuân Dũng 52,000
PGS.TS. Phạm Minh Thông 320,000
350,000
GS. Đặng Hanh Đệ 142,000
201,000
TS. Triệu Triều Dương 31,000
150,000
Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn 30,000
8,000
TS.BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên (dịch) 24,000 Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hữu Thăng (biên soạn) 31,000 PGS.TS. Hoàng Long Phát 32,000 PGS.TS. Ninh Thị ứng 68,000 PGS.TS. Lê Trung Hải 66,000
Đồng TG: GS.TS. Phan Trường Duyệt, PGS. Đinh Thế Mỹ 58,000
GS.BS. Đinh Văn Tùng 25,000 TS. Đoàn Yên 39,000
GS.TS. Hoàng Minh 34,000
GS.TS. Hoàng Minh 30,000
PGS.TS. Đặng Văn Em 45,000
CB: TS. Trần Quốc Bảo - Học viện quân y 130,000 Lan Phương (dịch) 40,000 TS. Bùi Quang Huy 35,000
Bộ Y Tế - Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Tiến Quang, PGS.TS. Trần Bình Giang.
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Đức Phúc(CB),ThS. Phùng Ngọc Hòa, BS. Nguyễn Quang Chung, BS. Phạm Gia Khải
Đồng TG: GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn(CB), TS. Bùi Thị Mai An, TS. Chương Công Duẩn…
Đồng TG: PGS.TS. Trần Phương Mai, BS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, ThS. Nguyễn Duy Anh 19,500
PGS.TS. Thái Quý 41,000
PGS.TS. Bùi Quang Tuyển 29,000
BS. Bùi Quang Tuyển 33,000
Đồng TG: GS.TSKH. Đái Duy Ban, TS. Phạm Duy Linh 20,000
18,000
GS. Đoàn Xuân Mượu 13,000
GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu 17,000
GS. Đặng Hanh Đệ 15,000 GS.TS. Trần Đức Thọ 18,000
29,500
PGS.TS. Nguyến Đức Hinh 79,000 PGS.TS. Vương Tiến Hòa 61,000
TS. Hoàng Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng 118,000
TS.BS. Nguyễn Thị Chính 36,000
GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi 40,000
Sách dịch 11,500
45,000
TS.Võ Văn Bình ( Sưu tầm) 40,000 Nguyễn Văn Trọng 15,000 DS. Nguyễn Đức Đoàn 165,000 GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 16,000
Bộ Y tế 285,000
GS.TSKH. Đái Duy Ban 32,000
Đồng TG: GS. Nguyễn Khang - DS. Phạm Thiệp 32,000
TS. Hoàng Ngọc Hùng 43,000
Đồng TG: GS.TS. Đào Văn Chinh, TS. Nguyễn Quốc Tuấn, TS. Phạm Văn Thức
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB), GS. Đặng Đình Huấn, GS.TS. Lê Đức Hinh…
Đồng TG: DSCKII. Phạm Xuân Lễ - TTUT.LY.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn
BS. Nguyễn Minh Tuấn 25,000
22,000
TS. Lê Văn Lượng, Nguyễn Như Thịnh, Nguyễn Hải Yến (dịch) 45,000
PGS.TS. Tạ Văn Bình 16,000
113,000
122,000
90,000
GS.Hà Huy Tiến (dịch) 32,000
24,000
TS. Lê Thị Thanh Vân 45,000 Đồng TG: TS. Trần Văn Hinh, TS. Hoàng Mạnh An 28,000 PGS.TS. Đặng Đức Anh 36,000 TS.Trần Hoàng Thành 38,000 TS.Trần Hoàng Thành 40,000
BS. Nguyễn Công Tỷ, TS.BS. Nguyễn Duy Phong (CB) 300,000
TS. Phạm Thị Thanh Hiền 34,000
Đỗ Tất Lợi 325,000 Nguyễn Kim Dân (dịch) 22,000
Nguyễn Kim Dân (dịch) 37,000
GS.TS. Hoàng Minh 36,000
PGS.TS. Lê Đình Roanh 12,000
GS.TS. Lê Thế Trung 11,500 PGS.TS. Ngô Quý Châu 10,000 GS. Vũ Đình Hải 16,000 BS. Lan Phương(dịch) 32,000
Đồng TG: PGS.TS. Lê Đình Roanh, ThS. Nguyễn Văn Chủ 10,000
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 12,000
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 14,000
12,000
Đồng TG: TS. Bùi Quang Huy (CB), ThS. Nguyễn Mạnh Hùng, ThS. Nguyễn Thanh Bình
Đồng TG: PGS.TS. Trần Thị Trung Chiến(CB), DS.Hoàng Trọng Quang, TS.Trần Đức Long…
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn(CB), PGS.TS. Trần An, PGS.TS. Hoàng Thị Phúc…
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn(CB), PGS.TS. Trần An, BSCKII. Bùi Minh Ngọc…
Đồng TG: GS. TS Hồ Hữu Lương(CB), GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn HoàngTuấn...
Đồng TG: Đồng TG: PGS.TS. Lê Đình Roanh & ThS. Nguyễn Văn Chủ
15,000
Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & ThS. Nguyễn Văn Chủ 5,000
PGS.TS. Lê Đình Roanh & ThS. Nguyễn Văn Chủ 14,000
PGS.TS. Lê Đình Roanh & ThS. Nguyễn Văn Chủ 19,000
6,000
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 16,000
Đồng TG: PGS. TS.Lê Đình Roanh, ThS. Nguyễn Văn Chủ 15,000
Khiên Ngưu Tử Lê Văn Hữu 68,000
PGS.TS. Tạ Văn Bình 150,000
96,000đ
TTND.PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Tiến (CB) 368,000
74,000
TS. Đào Minh Tuấn 23,000
86,000
PGS. TS Nguyễn Đức Hinh 20,000
32,000
150,000
GS TS Hồ Hữu Lương 15,500
Bộ Y tế 17,000
Cục vệ sinh an toàn thực phẩm -Bộ Y tế 8,000
Đồng TG: Đồng TG: PGS.TS. Lê Đình Roanh & ThS. Nguyễn Văn Chủ
Đồng TG: Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & ThS. Nguyễn Văn Chủ
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Kình, PGS.TS. Trần Thúy Hạnh, BS. Nguyễn Tuấn Anh
Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu (CB), TS. Chu Thị Hạnh, ThS. Nguyễn Thanh Hồi, TS. Đỗ Quyết, TS. Hoàng Hồng Thái
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch (CB), PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ, BSCKII. Lê Tuyết Anh….
Đồng TG: PGS.BS. Đào Thị Ngọc Diễn, Ths.Phùng Thị Liên, TS. Nguyễn Thị Lâm, Trịnh Hồng Sơn, BS.Phạm Thị Thục
Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, PTS. Trần Thu Thủy ( CB), PGS.Trần Ngọc Ân, GS. Nguyễn Việt Cồ, PTS. Lê Đức Chính.
36,000
PGS.TS. Phạm Vinh Quang 48,000
38,000
PGS.TS. Lê Trung Hải 39,000
PGS.TS. Nguyễn Tấn Phong 65,000
PGS.TS. Phạm Vinh Quang 32,000
TS Trần Bình Giang 99,000 PGS.TS. Phan Trường Duyệt 390,000
64,500
PGS.TS.Bùi Quang Tuyển 43,000
29,000
PGS.TS. Trịnh Bình 23,000 BS. Phạm Nguyên Phẩm 18,000 PGS. Phan Trường Duyệt 4,000 Nguyễn Kim Dân (dịch) 58,000 Nhiều tác giả 20,000
TS. Dương Trọng Hiếu 15,000
45,000
PGS.TTUT. Vũ Quang Bích, 52,000
Đồng TG: PGS.TS Dương Trọng Hiếu, Ths. Nguyễn Thu Hà 43,000
Ngụy Hữu Tâm 12,000
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương,TS. Nguyễn Đức Hinh 79,000
GS TS Hồ Hữu Lương 18,500
Bộ Y Tế 60,000
Đồng TG: GS.Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Dương Đức Hùng, Ths.Đoàn Quốc Hưng, Ths.Nguyễn Văn Mão, Ths.Lê Ngọc Thành, Ths.Nguyễn Hữu Ước, Đặng Hanh Sơn
Đồng TG: Tôn Thất Bách(CB), Trần Bình Giang, Nguyễn Duy Huề, Nguyễn Thanh Long
Đồng TG: PGS.TS Nguyễn Bắc Hùng(CB), TS.Trần Thiết Sơn, PGS.TS. Đỗ Duy Tính, BSCKII.Nguyễn Roãn Tuất, PGS.TS.Lê Gia Vinh
Đồng TG: PGS TS Phan Dẫn, Ths. Mai Quốc Tùng, Ths.Phạm Trọng Văn
Đồng TG: PGS. Vũ Quang Bích, PGS.TS.Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS.Nguyễn Văn Thông, Ths.BSCKII Cao Hữu Hân
Viện Y học cổ truyền VN 35,000
GS.TS. Phạm Xuân Sinh 38,500 Phương Ngọc ( dịch) 62,000 TSKH. Trần Công Khánh 23,000 Nguyễn Kim Dân & CS (dịch) 48,000
Đồng TG: DS. Tào Duy Cần, Ths. Hoàng Trọng Quang. 340,000
137,000
TS Hoàng Ngọc Hùng 32,000
Đồng TG: TS.Nguyễn Duy Liệu , PGS.TS. Trương Việt Dũng(CB)… 40,000
BS. Lê Văn Tri(dịch) 23,000 TS. Bùi Quang Huy 29,000 TS.Bùi Quang Huy 32,000
TS. Trần Hữu Bình 15,000
GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam 62,000
PGS.TS. Nguyễn Văn Đề 77,000
TS Vương Tiến Hoà 75,000
320,000
43,000
GS.TS. Phan Trường Duyệt 520,000
GS.TS. Phan Trường Duyệt 525,000
PGS. TS. Nguyễn Văn Sáng 16,800
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Tường , GS.TS.Trần Văn Sáng 53,000
TS. Nguyễn Viết Tiến 42,000
27,000
TS.TTUT. Nguyễn Đức Quang 18,000 BS. Lương Thị Bích 11,000
PGS.TS. Lê Ngọc Trọng(CB), PGS.TS. Lê Hùng Long, TS. Trần Thu Thủy, DS.Lê Tiến (P.CB)
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Minh Thông ( CB), ThS. Phạm Mạnh Cường, ThS. Phạm Hồng Đức…
Đồng TG: TS Nguyễn Hữu Quốc Nguyên, GS.TS. Tôn Thị Kim Thanh
Đồng TG: PGS.TS. Lê Năm ( CB), PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ, TS. Nguyễn Gia Tiến, TS. Nguyễn Ngọc Tuấn…
211,000
415,000
Bộ Y tế 42,000
TS. Nguyễn Văn Bàng 12,000 Nhiều tác giả 343,000 Nhiều tác giả 303,000
20,000
TS.Nguyễn Thị Vân Hồng 28,000
TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô ngọc khuyến 72,000
GS.Nguyễn Sĩ Quốc ( dịch) 18,000 PGS.TS. Phạm Văn Thắng, TS. Trần Minh Điển 50,000 PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 18,000
Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 51,000
TS. Đoàn Yên 33,000
PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 16,000
TS.BS. Nguyễn Thị Chính 12,000
Đồng TG: TS.Hoàng Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng 125,000
BSCK II. Nguyễn Gia Định 130,000 PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng 22,000
Lê Đức Hinh 98,000
TS. Nguyễn Ngọc Hưng 29,000 Nhan Trừng Sơn(CB) 140,000 Nhan Trừng Sơn(CB) 150,000 TS.Đoàn Yên 41,500
34,000
31,000
TS. BS. Nguyễn Thị Chính 10,000
BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng, BS. Nguyễn Kim Lộc, BS.Phạm Huy Tiến ( dịch)
BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng, BS. Nguyễn Kim Lộc, BS.Phạm Huy Tiến ( dịch)
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ…
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Nhận(CB), PGS.TS. Nguyễn Sinh Phúc
Đồng TG: TS. Bùi Quang Huy,PGS.TS. Cao Tiến Đức, TS. Phạm Văn Mạnh
BS Quách Tuấn Vinh 34,000
GS.TSKH Đỗ Trung Phấn 110,000 PGS.TS. Hà Hoàng Kiệm 230,000
56,500
Lê Đức Hinh 75,000
43,000
Sách dịch 38,000
TS.BS. Phạm Thị Thu Hương, TS.BS. Nghiêm Nguyệt Thu 39,000
GS.TS.GVCC. Hồ Hữu Lương 72,000
Đồng TG: NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn, BS.Phan Dũng 11,000
30,000
BS. Phan Khanh Vy(dịch), PGS.TS. Phan Trường Duyệt(HĐ) 55,000
TS. Hà Phan Hải An(dịch) 25,000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Huy ( CB), BS. Chu Văn Tuệ Bình 99,000
69,000
GS.TS. Nguyễn Công Khanh, GS.TSKH. Lê Nam Trà 181,000 GS.TS.Thái Hồng Quang 130,000
PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 48,000
PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 31,000
81,000
Đồng TG: PGS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Chương (CB), PGS.TS. Nguyễn Quang Bài, TS. Trần Thu Hương, PGS.TS. Nguyễn Phương Mỹ
NGƯT.PGS.TS. Phan Dẫn, TS. Vũ Quốc Lương, ThS. Nguyễn Duy Anh
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương ( CB),PGS.Trần Hán Chúc, PGS. Vũ Nhật Thăng, GS. Nguyễn Khắc Liêu, TS. Phạm Thị Hoa Hồng, TS. Nguyễn Đức Hinh, BS.Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng, GS. Trần Thị Phương Mai
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi, Ths.Phạm Mạnh Hùng, Ths. Nguyễn Lân Hiếu, Ths.Nguyễn Ngọc Quang, Ths.Phạm TháI Sơn
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB), TS.Nguyễn Minh Hiện, TS.Phan Việt Nga, TS.Nhữ Đình Sơn
96,000
125,000
Th.s Trần Danh Cường 112,000
TS.Trần Danh Cường 58,000
PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng 81,000
90,000
Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 83,000
68,000
BS. Hoàng Sinh - Viện Mắt Trung Ương 10,500 TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 25,000 Đồng TG: DS.Nguyễn Quý, BS.Nguyễn Phương 76,000 DS Tào Duy Cần 280,000 Đồng TG: DS. Phạm Thiệp &DS. Vũ Ngọc Thuý 330,000 PGS.TS. Hoàng Long Phát 33,000 Đồng TG: PGS.TS. Đỗ Trung Đàm, Ths. Đỗ Mai Hoa 33,000 PGS. TS. Phạm Xuân Sinh 9,000
GS.TS Phạm Xuân Sinh 28,000
DS. Nguyễn Đức Đoàn 52,000 PGS. TS. Hoàng Long Phát 15,000 Nhiều tác giả 11,000 TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 19,000
47,000
TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 28,000 GS. Phạm Tử Dương 105,000 DSCKII. Tào Duy Cần, Ds. Hoàng Trọng Quang. 525,000
TS. Nguyễn Văn Đàn 19,500
TS. Trần Quốc Bảo, TS. Trần Quốc Bình 115,000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB),PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Phan Việt Nga, TS.Nguyễn Hoàng Ngọc
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB),PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Phan Việt Nga, TS.Nguyễn Hoàng Ngọc
Đồng TG: PGS.TS.Nguyễn Văn Kình(CB), TS. Nguyễn Quốc Tuấn, BS. Nguyễn Tuấn Anh
GS.TSKH.VS. Đái Duy Ban, KS. Đới Duy Cương,PGS. Nguyễn Nguyên Khôi
Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ, GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Công Quyết Thắng
GS.TS.BS. Nguyễn Công Khanh, ThS.BS. Nguyễn Hoàng Nam 260,000
TS. Ngô Văn Tài 16,000 PGS. TS. Hoàng Long Phát 15,000 BS. Đào Xuân Dũng 46,000 BS. Thang Bản Cầu Chân 150,000
Lưu Văn Hy (dịch), BS. Trần Hải (HĐ) 33,000
DS. Tào Duy Cần - hiệu đính: DS. Hoàng Trọng Quang 445,000
DS. Tào Duy Cần - hiệu đính DS. Hoàng Trọng Quang 230,000
DS. Tào Duy Cần - hiệu đính DS. Hoàng Trọng Quang 380,000
93,000
GS. Hoàng Bảo Châu ( HĐ) 8,000 TS. Bùi Quang Huy 36,000 GS. Hoàng Bảo Châu 96,000 GS. Nguyễn Quang Quyền 150,000 Sách dịch 23,000 Sách dịch 425,000 Sách dịch 250,000 Sách dịch 480,000
490,000
GS. Võ Văn Chi 550,000 GS. Võ Văn Chi 595,000
BS. Đinh Văn Chí 54,000
GS. Trịnh Văn Minh 135,000
PGS.TS. Nguyễn Đúc Hinh 309,000
60,000
93,000
Đồng TG: PGS. TS. Dương Trọng Hiếu, TS. Dương Trọng Nghĩa, Ths.BS. Nguyễn Thị Thu Hà
Đồng chỉ đạo ban biên soạn: TS. Nguyễn Quốc Triệu, GS.TS. Phạm Song
Đồng TG: GS. Nguyễn Dương Quang, GS. Bửu Triều, GS. Đặng Kim Châu, GS. Lê Cao Đài, BS. Đinh Văn Chí, BS. Trương Hữu Tố, GS. Ngô Gia Hy, GS. Nguyễn Đình Hối
Dịch: GS. Chu Văn Tường, GS. Nguyễn Văn Tiệp, PGS. Đặng Phương Kiệt, GS. Lê Lan Trà, PGS. Phạm Gia Khánh, GS. Nguyễn Hữu Lộc, BS. Đinh Văn Trí
86,000
ThS. Nguyễn Đức Hinh 135,000
GS.TS. Ngô Ngọc Liễn 310,000
89,500
Sách dịch 100,000 Sách dịch 260,000
280,000
185,000
Đồng TG: PGS.TS. Vũ Thị Bích Hạnh, Ths. Đặng Thái Thu Hương 24,000
Nguyễn Kim Dân & CS (dịch) 27,000
Chủ biên: PGS.TS. Phạm Thắng 486,000
45,000
73,000
Nguyễn Bá Tĩnh 185,000 GS. Nguyễn Thị Xiêm 12,000
215,000
26,500
GS. Dương Thị Cương, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Phan Trường Duyệt, PGS. Đinh Thế Mỹ, PGS.TS. Vũ Nhật Thăng, BS. Đinh Văn Chí
Đồng TG: PGS.TS. Lê Trung ( CB), TS. Tạ Viết Bình, PGS.TS. Nguyễn Khắc Hải
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Sào Trung(CB), TS.BS. Âu Nguyệt Diệu, DS. Phạm Thị Dung, Ths.BS. Nguyễn Quốc Dũng, PGS.TS.BS. Hứa Thị Ngọc Hà, Ths.BS. Nguyễn Thị Thanh Hà, Ths.BS. Nguyễn Phạm Trung Hiếu, BSCKII. Huỳnh Anh Lan, BSCKII. Trần Đặng Ngọc Linh, Ths.BS. Nguyễn Phạm Trung Nghĩa, BSCKII. Trần Việt Thế Phương, BSCKI. Nguyễn Văn Thái, Ths.BS. Nguyễn Văn Thành, Ths.BS. Đào Thị Phương Thảo, Ths.BS. Nguyễn Hoài Thu, Ths.BS. Nguyễn Đình Tuấn, BSCKII. Chương Thị Xinh
Đồng TG: BS. Đinh Văn Trí, GS. Nguyễn Hữu Lộc, BS. Nguyễn Văn Tiệp, BS. Chương Hữu Tố
Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ(CB), BS.Phạm Duệ,BS. Bế Hồng Thu, BS. Nguyễn Kim Sơn
Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ(CB), BS. Phạm Duệ, BS. Bế Hồng Thu, BS. Nguyễn Kim Sơn
Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB), GS.Đàm Trung Bảo, DS.CKI. Nguyễn Thị Phương Châm, DS.CKII. Vũ Chu Hùng, GS.TSKH. Hoàng Tích Huyền, GS. Đặng Hạnh Phúc, DS.CKII. Nguyễn Xuân Thu, DS.CKII. Vũ Ngọc Thuý, BS.CKII. Nguyễn Văn Tiếp. DS. Đỗ Quý Diệm, GS.TSKH. Hoàng Tích Huyền ( HĐ)
Đồng TG: GS.TS. Hồ Hữu Lương(CB), PGS.TS. Vũ Hùng Liên, PGS.TS. Bùi Quang Tuyển
22,000
TS.BS. Nguyễn Thanh Đạm 216,000 PGS.TS.Phạm Duy Hiển 70,000
150,000
54,000
Nguyễn Việt Cồ, PGS.TS. Đồng Khắc Hưng 54,000
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Đình Bảng, TS. Nguyễn Thị Kim Hương 33,000
BS. Lê Trinh 17,000
DS. Nguyễn Đức Đoàn 38,000
DS. Nguyễn Đức Đoàn 68,000
Lê Văn Phủng ( dịch) 22,500
72,000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Bùi Minh Đức 62,000
PGS.TSKH. Phùng Đắc Cam 13,000
GS.VS.BS. Phạm Song 121,000
140,000
Nguyễn Ngọc Phấn 35,000 TS. Vũ Văn Sản 29,000
Đồng TG: PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn (CB), Nguyễn Thanh Đạm, Hà Phan Hải An, Nguyễn Hữu Bài, Đoàn Lực
Đồng TG: GS.TS.Hà Văn Mạo, GS. Hoàng Kỷ, GS. Phạm Hoàng Phiệt(CB), PGS.TSKH. Phan Sĩ An, TS. Mai Hồng Bàng, PGS.TS. Nguyễn Bà Đức, GS.TS. Bùi Minh Đức, TS. Bùi Thị Thanh Hà, PGS.TS. Lê Trung HảI, PGS.TS. Trần Văn Hợp, TS. Trần Văn Huy, TS. Vũ Văn Khiên, GS.TS. Hoàng Đức Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, GS. Hoàng Kỷ
Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu (CB), GS. Nguyễn Vượng, PGS.TS. Đỗ Tuyết, ThS. Bùi Công Toàn, ThS. Nguyễn Thanh Hồi
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Bùi Minh Đức, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp
Đồng TG: GS.TSKH. Bùi Đại (CB), PGS.TS. Phạm Ngọc Đính,TS. Châu Hữu Hỗu, PGS.TS. Đoàn Huy Hậu, PGS.TS. Hoàng Ngọc Hiển, PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn, PGS.TS. Nguyễn Kim Lữ Hiếu, GS.TS. Nguyễn Văn Mùi, GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng, PGS.TS. Lê Thị Mị Dung
TS. Phạm Bá Nha 32,000 GS.TS. Trần Văn Trường 80,000 TS. Trần Hoàng Thành 88,000 Nguyễn Ngọc Phấn 26,000 Nguyễn Ngọc Phấn 20,000 GS.TS. Ngô ngọc Liễn 15,000 Chủ biên : PGS. TS. Đặng Đức Anh 60,000
7,000
Đồng TG: BS. Thái Ngọc Thanh, BS. Thái Hoàng Anh 22,000
Đồng TG: GS.Nguyễn Thế Khánh, GS.Phạm Tử Dương 250,000
Trần Ngọc Trường 10,500
50,000
Đồng TG: GS.Vũ Văn Đính, GS.Vũ Thị Dụ 22,500Đồng TG: GS. Dương Thị Cương, Ths. Vũ Bá Quyết 23,000 GS.TS. Hoàng Minh 15,000 GS. Chung Cán Sinh - Dịch giả: Ngô Triệu Anh 225,000Trường ĐH Y Hà Nội 250,000
260,000
95,000
Nhiều tác giả 25,000
Tên đơn vị (cá nhân) đăng ký mua tài liệu : ................................................................................ Địa chỉ : ......................................................................................................................................... Điện thoại : ........................................................ Fax: ................................................................... Mã số thuế : ................................................................................................................................... Hình thức thanh toán: .....................................................................................................................
Người trực tiếp liên hệ mua tài liệu: ............................................................................................ NƠI ĐẶT MUA .........., Ngày............ tháng ............ năm 20…..
NGƯỜI MUA (ký tên)
Đồng TG: BS. Lê Thược, TS. Nguyễn Tấn Phong, CN. Phạm Ngọc Lương
Đồng TG: GS.TS. Trần Thị Phương Mai(CB), BS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, BS. Bạch Cẩm An, TS. Phạm Huy Hiền Hào
GS.TSKH. Nguyễn Xuân Phách (CB), PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn
* Ghi chú: Địa chỉ liên hệ: NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC 352 - ĐỘI CẤN - BA ĐÌNH - HÀ NỘI
Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học
Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.
ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923
Phó tổng giám đốc: Chu Hùng Cường ĐT: 0988887168 - 0985855858, Email: [email protected]
Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816
Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: [email protected]
Mã số thuế : 0100107814
I. Sách giáo khoa đại học
Năm XB
2005
2006
2013
2011
2005
2006
2006
2012
2006
2005
nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách
2013
2013
2013
2006
2012
2011
2012
2013
2012
2013
2012
2005
2010
2006
2007
2012
2004
2008
2006
2012
2012
2012
2012
2012
2008
2008
2007
2006
2005
2013
2005
2012
2005
2009
2007
2013
2010
20062006
2011
2011
2011
200220062011
2007
2011
20062004
2011
2012
2012
2011
2004
2006
2006
2010
2011
2009
2006
2011
1999
2005
2011
2007
2012
2011
2012
2012
2005
2006
2008
2004
2011
2008
2011
2012
2013
2005
2012
2009
2007
2007
2012
2007
2007
2006
2006
2011
2011
2012
2007
2012
2011
2007
2013
2007
2008
2009
2007
20072010
2008
2007
2007
2013
2011
2012
2013
2008
2004
2008
2007
2007
2009
2009
2006
2011
2005
2005
2011
2011
2013
2010200520052010
2005
2003200720102008
2006
2007
2011
2011
2004
2006
2005
2010
2010
2012
2008
2008
2009
2009
2011
2009
2007
2011
2008
2008
2004
2009
2009
2012
2006
2011
2011
2011
2006
2005
2011
2006
2003
2011
2008
2004
2009
2009
2007
2003
2006
2011
2008
2006
2003
2005
2005
2007
2012
2008
2008
20042001
2011
2008
2006
2010
2009
2012
2009
2009
2013
2012
2009
2012
2000
2009
2012
2012
2011
2011
2011
2011
2006
2005
2005
2006
2006
2007
2007
2011
2012
2007
20112011
2011
2011
2012
2012
2012
2007
2011
2005
2011
2006
20112013
2007
2011
2011
2010
2011
2010
2005
2011
2003
2011
2006
2006
2007
2012
20022011
2012
2007
2001
2010
2007
2003
2002
2006
2006
2005
2000
2010
20042013
2008
2003
2006
20072008
2005
20082008
2010
2013
2013200720022010
2013
20022008200820062006
2009
2002
2008
20102009
2002
2001
2012
2010
2012
2007
20102005
2009
20022005200220052007200320082006
2004
2011
2004
200719992000200820082006
2007
2007200520082005200920062008
2009
2009200620012002
2008
200720052006
2011
200720102009
2006
2005
2008
2002
2008
2000
2003
2009
2008
2013
2002
2004
2011
2013
2013
2006
2012
2009
2005
20112009
2010
2004
2009
2011
2008
2010
2010
2008
2008
2007
2005
2006
2011
2006
2010
2005
2005
200620062010
2004
2009
2005
2005
2011
200620102008
2009
2010
2009
2009
2000
2009
2009
2006
2010
2010
2013
2006
2010
2012
2011
20132010
2013
2013
2012
2001
2006
2003
2010200620042005
2000
2001
2012
20062011
2010
200520052001
2004
20112009
2001
2010
2009
2000
2007
20052002200520052007200820022010
200420132002
2004
2006
2006
2005
2005
2009200620042001
2013
2001
2011
2004
2004
2006
2012
200520132008200920102005
2008
2005
2012
2008
2008
2009
2011
201220042007
2005
2009
2013
2001
2002
2003
200720063013
2006
20122008
2008
2008
2009
2008
2010
2006
2000
2008
20102010
2009
2007
200920102009
2009
2011
2011
20062006200620062009
2010
2006
2012
1999
2003
2012
2006
2010
20082010
2006
2012
2007
2009
2005
2011
2005
2011
2011
2010
2002
2004
199920012005
2013
20112007
2006
2005200220092008
2009
2007
20102001
2001
200620052005
2009
2012
2006
20122006
2012
2013
2008
2010
2009
2013
2003
2001
20072010200820102008
2007
20072009
2002
2004
2013
201020012010
2006
2003
2010
2002
2002
2000
2008
20072008
2006
20112012
2010
2011
2007
2001
2012
2008200220042006
2005
2009
2008
2006
2004
2008
2003
2007
2005
2007
2008
2007
2005
20102008201020092009
2009
2012
20122005
2008
2011
2006
2003200620062008
2009
2008
2007
208
2008
2009
2009
2008
2008
2006
2009
2007
2011
2013
2012
2011
2008
2007
2005
2007
2007
2006
2004
2001
2010
2008
2010
2009
2010
20122013
2006
2010
2006
20032000199920002000
2001
2006
2008
2009
2006
2004
2005
2012
2000
2000200220052003
2009
2001
2005
2006
200720092007
2004
2003
2010
2005
2012
2005
2013
2013
2000
2006
2008
2006
20062002
2009
2011
2006
200620122013
2006
2008
2011
200020132008
2000
2009
2009
2008
2006
20122006
2009
2012201120112006
2006
2011
2006
2006
20082010
2001
2009
2010
2004
2012
2012
2008
2008
2001
2007
2008
2006
20132012
2013
2006
2011
2008
2013
2005
2010
2007
2007
2005
2013
19992005
20092012201020072001
2007
2002200620012007
2008
200620112013
2001
2011
2013
2006200620062005
2001
2005
2006
2011
2009
20062008201220122002201220102011
2011
20122012
2010
1999
2012
2000
2003
2009
2001
2009
2005
2009
2008
2005
2007
2002
2011
2005
2004
20122007
2006
2006
2002
20102007
2006
2008
2011
2003
2006
2010
2013
2000
2003
2007
2003
2009
2008
20112010
20122008200920102011
2010
2006
2006
2011
2004
2006
20052009200320112008
2008
2012
1999