194
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT Sổ tay DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU Ở VIỆT NAM NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI-2009 1

Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔNCỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

Sổ tayDANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT

ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU Ở VIỆT NAM

NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆPHÀ NỘI-2009

MINISTRY OF AGRICULTURE & RURAL DEVELOPMENTPLANT PROTECTION DEPARTMENT

1

Page 2: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

LIST OF PESTICIDES PERMITTED TO USE ON VEGETABLES IN VIETNAM

HANDBOOK

AGRICULTURAL PUBLISHING HOUSEHanoi-2009

2

Page 3: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

LỜI TỰA

Những năm gần đây, sản xuất rau an toàn đã có bước phát triển mạnh mẽ tạo ra nhiều sản phẩm rau có chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu. Tuy nhiên, dư lượng thuốc BVTV vẫn là mối lo ngại của người tiêu dùng sản phẩm rau do việc sử dụng của một số hộ nông dân chưa tuân thủ 4 đúng. Trước tình hình đó, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Cục Bảo vệ thực vật đã thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ nhằm quản lý và ngăn chặn nguy cơ này trên phạm vi cả nước, đặc biệt là quản lý và sử dụng thuốc BVTV trong sản xuất rau.

Để giúp người nông dân, quản lý, chỉ đạo sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất rau an toàn và hiệu quả, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, Cục Bảo vệ thực vật đã biên soạn cuốn “Sổ tay Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau ở Việt Nam”. Cuốn sách này dựa trên Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng trong nông nghiệp ở Việt Nam cập nhật đến tháng 10/2009.

Mong rằng cuốn Sổ tay này là tài liệu hữu ích trong công tác quản lý, chỉ đạo và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để sản xuất rau an toàn và hiệu quả.

CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

3

Page 4: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

4

Page 5: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNTCỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU Ở VIỆT NAM

List of pesticides permitted to use on vegetables in Vietnam(Updated to October 2009)

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

1. THUỐC TRỪ SÂU: INSECTICIDES

1 Abamectin Ababetter 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3 l/ha 7

Abafax 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 7

Abafax 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7

Abagro 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7

Abagro 4.0 EC Sâu tơ Bắp cải 200-450 ml/ha 7

Sâu vẽ bùa Cà chua 200-450 ml/ha 7

Abamine 1.8EC Sâu xanh Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.2-0.4 l/ha 7

Abamine 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7

Abamine 5 WG Sâu tơ Bắp cải 75-150 g/ha 7

Abapro 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 300-500 ml/ha 7

Abasuper 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7

Abasuper 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7

PHI: Pre harvest interval - Thời gian cách ly

5

Page 6: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Abasuper 5.55EC Sâu tơ Bắp cải 90 -120 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 90 -120 ml/ha 7

Abatimec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7

Abatimec 5.4 EC Dòi đục lá Cà chua 54-108 ml/ha 7

Abatin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.5 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.6 l/ha 7

Sâu xanh Dưa chuột

0.5 l/ha 7

Abatin 5.4EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7

Sâu xanh ăn lá

Dưa chuột

150-200 ml/ha 7

Abatox 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7

Abatox 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7

Abavec super 1.8EC

Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.4 l/ha 7

Abavec super 3.6EC

Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7

Abavec super 5.5EC

Sâu tơ Bắp cải 150-220 ml/ha 7

Acimetin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7

Agbamex 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7

Agbamex 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh

Rau họ hoa thập tự

150 ml/ha 7

Agbamex 5 EC Sâu tơ, sâu xanh

Rau họ hoa thập tự

100 ml/ha 7

Agromectin 1.8EC

Sâu xanh bướm

Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7

6

Page 7: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

trắng

Sâu xanh Cải xanh 0.5-1.0 l/ha 7

Bọ nhảy Cải thảo 0.5-1.0 l/ha 7

Sâu xanh da láng

Hành 0.25-0.50 l/ha 7

Sâu tơ Súp lơ 0.5-1.0 l/ha 7

Akka 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.3-0.7 l/ha 7

Akka 22.2WP Sâu tơ Bắp cải 40-60g/ha 7

Sâu xanh Cà chua 40-60g/ha 7

Akka 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7

Akka 5.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 l/ha 7

Alfatin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 3

Alibaba 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7

Alibaba 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Alibaba 6.0 EC Sâu tơ Bắp cải 75-150 ml/ha 7

Amazin's 5.5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0,16-0,2 l/ha

AMETINannong 1.8EC

Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.3-0.7 l/ha 7

AMETINannong 18WP

Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7

Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7

AMETINannong 10WP

Sâu tơ Bắp cải 90 g/ha 7

7

Page 8: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh Cà chua 90 g/ha 7

AMETINannong 3.6EC

Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7

AMETINannong 5.55EC

Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 160 ml/ha 7

AMETINannong 5.5EC

Sâu tơ Bắp cải 0.10-0.25 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.10-0.25 l/ha 7

Andomec 1.8EC Sâu xanh Rau cải xanh

0.2-0.4 l/ha 7

Andomec 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7

Andomec 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7

Andomec 5WP Sâu xanh da láng

Rau cải 0.1-0.2 kg/ha 7

Aremec 18 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7

Dòi đục lá, sâu xanh

Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.5 l/ha 7

Aremec 36 EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7

Dòi đục lá, sâu xanh

Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7

Sâu đục Đậu đũa 0.25 l/ha 7

8

Page 9: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

quả

Aremec 45 EC Sâu tơ Bắp cải 0.12-0.2 l/ha 7

Dòi đục lá, sâu xanh

Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.12-0.2 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.2 l/ha 7

Azimex 20EC Sâu tơ Rau cải, bắp cải

0.4-0.5 l/ha 3

Sâu xanh da láng

Cà chua 0.20-0.32 l/ha 3

Ruồi hại lá Cải bó xôi

0.4-0.5 l/ha 3

Azimex 40EC Sâu xanh da láng

Cà chua 3-4 ml/ 8 lít nước

3

Ruồi hại lá Cải bó xôi

3-4 ml/ 8 lít nước

3

Sâu tơ Rau cải, bắp cải

3-4 ml/ 8 lít nước

3

B40 super 2.0EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 0.3 l/ha 7

B40 super 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 0.15 l/ha 7

B40 super 5.5EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 90-120 ml/ha 7

Bamectin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7

Sâu xanh, ruồi hại lá

Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7

Sâu xanh Cải xanh 0.5-1.0 l/ha 7

9

Page 10: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh bướm trắng

Súp lơ 0.5-1.0 l/ha 7

Bamectin 22.2WG

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy

Bắp cải 50-75 g/ha 7

Bamectin 5.55EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy

Bắp cải 100-150 ml/ha 7

Binhtox 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng

Rau cải 0.4 l/ha 7

Bnongduyen 2.0EC

Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7

Bnongduyen 4.0EC

Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7

Bp-Dygan 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang

Bắp cải 300 ml/ha 3

Dòi đục lá Cà chua 300 ml/ha 3

Bp-Dygan 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang

Bắp cải 150 ml/ha 3

Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 3

Bp-Dygan 5.4EC Sâu tơ, Bắp cải 100 ml/ha 3

10

Page 11: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

sâu xanh bướm trắng, sâu khoang

Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 3

Brightin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7

Brightin 4.0EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.20 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7

Car pro 3.6EC Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7

Sâu xanh Cải xanh 75-150 ml/ha 7

Catcher 2EC Sâu tơ Bắp cải 0.30-0.35 l/ha 6

Dòi đục lá Rau bó xôi

0.2-0.3 l/ha 6

Catex 1.8EC Bọ trĩ Dưa chuột

300-400 ml/ha 5

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 300-400 ml/ha 5

Sâu xanh da láng

Hành 300-400 ml/ha 5

Catex 3.6EC Bọ trĩ Dưa chuột

150-200 ml/ha 5

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 150-200 ml/ha 5

Sâu xanh da láng

Hành 150-200 ml/ha 5

Dibamec 1.8 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu xám

Bắp cải 0.4 l/ha 3

Dòi đục lá, Cà chua 0.4 l/ha 3

11

Page 12: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

sâu vẽ bùa

Sâu xanh, sâu xanh da láng

Cải xanh 0.4 l/ha 3

Dibamec 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu xám

Bắp cải 0.2 l/ha 3

Dòi đục lá, sâu vẽ bùa

Cà chua 0.2 l/ha 3

Sâu xanh, sâu xanh da láng

Cải xanh 0.2 l/ha 3

Dibamec 5WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu xám

Bắp cải 0.1 kg/ha 3

Dòi đục lá, sâu vẽ bùa

Cà chua 0.1 kg/ha 3

Sâu xanh, sâu xanh da láng

Cải xanh 0.1 kg/ha 3

Fanty 2EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 200-300 ml/ha 7

Fanty 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Fanty 4.2EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 70-90 ml/ha 7

Fanty 5.0EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 50-70 ml/ha 7

Haihamec 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 0.3 l/ha 7

Haihamec 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 0.15 l/ha 7

12

Page 13: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

sâu xanh

Hifi 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 l/ha 7

Honest 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0,5 l/ha

Javitin 18EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7

Dòi đục lá 300-400 ml/ha 7

Jianontin 2EC Sâu tơ Bắp cải 270-360 ml/ha 6

Jianontin 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 6

Longciannong 1.8EC

Sâu tơ Bắp cải 0.50-0.70 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.50-0.70 l/ha 7

Longciannong 18WP

Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7

Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7

Longciannong 22.2WP

Sâu tơ Bắp cải 40 g/ha 7

Sâu xanh Cà chua 40 g/ha 7

Longciannong 3.6EC

Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.25-0.35 l/ha 7

Longciannong 6.0EC

Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7

Longphaba 1.8EC

Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7

Longphaba 3.6EC

Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7

Melia 0.2EC Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 5

Melia 3.6EC Sâu tơ, bọ nhảy,

Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 5

Melia 4.2EC Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 5

13

Page 14: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Melia 4.5EC Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 5

Melia 5.5WP Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.6-1.0 kg/ha 5

Melia 5WP Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 5

Miktin 3.6 EC Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 200-300 ml/ha 5

Sâu xanh Cà chua 200-300 ml/ha 5

Newsodant 2EC Sâu tơ Bắp cải 400 ml/ha 7

Newsodant 4.5EC

Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7

Newsodant 4EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 7

Newsodant 5.5EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 140 ml/ha 7

Newsodant 5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 160 ml/ha 7

Newsodant 6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 120 ml/ha 7

Newsodant 8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 100 ml/ha 7

Nimbus 1.8EC Sâu xanh, sâu tơ

Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7

14

Page 15: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Nimbus 6.0 EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 75-150 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7

Nockout 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.025-0.05% 7

Novimec 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 0.25-0.3 l/ha 7

Novimec 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 200-250 ml/ha 7

NP Pheta 2.0EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 390-580 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 390-580 ml/ha 7

NP Pheta 2.2EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 350-530 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 350-530 ml/ha 7

NP Pheta 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 200-320 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-320 ml/ha 7

NP Pheta 4.2EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 180 -270 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 180 -270 ml/ha 7

NP Pheta 5.0EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 150-230 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150-230 ml/ha 7

15

Page 16: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Oxatin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7

Oxatin 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Oxatin 6.5EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 80-100 ml/ha 7

Phumai 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 300-600 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 300-600 ml/ha 7

Phumai 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 150-300ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150-300ml/ha 7

Phumai 5.4EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 75-150 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7

Plutel 0.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.7 l/ha 7

Sâu xanh, sâu khoang, rệp muội

Bắp cải 600-800 ml/ha 7

Plutel 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang

Bắp cải 300-500 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 300-500 ml/ha 7

Plutel 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội

Bắp cải 150-250 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 150-250 ml/ha 7

Plutel 5EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu

Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7

16

Page 17: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

khoang, rệp muội

Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 l/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

0.1-0.2 l/ha 7

Queson 0.9EC Sâu tơ, sâu xanh

Cải xanh 0.8 l/ha 3

Queson 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh

Cải xanh 0.4 l/ha 3

Queson 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh

Cải xanh 0.2 l/ha 3

Queson 5.0EC Sâu tơ, sâu xanh

Cải xanh 0.1 l/ha 3

Reasgant 1.8 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Bắp cải 300-500 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 300-500 ml/ha 7

Reasgant 2WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Bắp cải 300-500 g/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

300-500 g/ha 7

Reasgant 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Bắp cải 150-300 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 150-250 ml/ha 7

Reasgant 5 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội

Bắp cải 100-200 ml/ha 7

17

Page 18: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh Cà chua 100-200 ml/ha 7

Reasgant 5WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Bắp cải 150-250 g/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

150-250 g/ha 7

Sau tiu 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 0.4 l/ha 7

Sau tiu 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 0.2 l/ha 7

Shertin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7

Shertin 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy, sâu khoang, sâu xám

Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Shertin 5.0EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy, sâu xám, sâu khoang

Bắp cải 100-150 ml/ha 7

Sieusher 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 250-300 ml/ha 5

Sieusher 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 5

Silsau 1.8 EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ

Ớt, cà chua

0.4-0.5 l/ha 7

Bọ trĩ Dưa 0.4-0.5 l/ha 7

18

Page 19: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

chuột

Silsau 10 WP Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 80-100 g/ha 7

Sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ

Ớt, cà chua

80-100 g/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

80-100 g/ha 7

Silsau 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 0.2-0.25 l/ha 7

Sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ

Ớt, cà chua

0.2-0.25 l/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

0.2-0.25 l/ha 7

Silsau 4.3EC Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7

Silsau 4.5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 180 ml/ha 7

Silsau 4.7EC Sâu tơ Bắp cải 170ml/ha 7

Silsau 4EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 200 ml/ha 7

Silsau 5.3EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7

Silsau 5.5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 140 ml/ha 7

Silsau 5EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 160 ml/ha 7

19

Page 20: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

bướm trắng

Silsau 6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 120 ml/ha 7

Silsau 8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 100 ml/ha 7

Sittomectin 3.6EC

Sâu xanh Bắp cải 150 ml/ha 3

Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 3

Sâu tơ Cải xanh 150 ml/ha 3

Sittomectin 5.0EC

Sâu xanh Bắp cải 100 ml/ha 3

Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 3

Sâu tơ Cải xanh 100 ml/ha 3

Tập Kỳ 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha

Tikabamec 1.8EC

Sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải 300-400 ml/ha 3

Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 3

Sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy

Cải xanh 300-400 ml/ha 3

Tikabamec 3.6EC

Sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải 150-200 ml/ha 3

Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 3

Sâu xanh bướm

Cải xanh 150-200 ml/ha 3

20

Page 21: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

trắng, rệp, bọ nhảy

Tineromec 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp

Bắp cải 0.3 l/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 0.2 l/ha 5

Tineromec 3.6EC Sâu tơ, rệp Bắp cải 0.25 l/ha 5

Tungatin 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7

Tungatin 10EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7

Sâu xanh da láng, sâu xanh

Cà chua 60-100 ml/ha 7

Sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 60-100 ml/ha 7

Tungatin 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7

Nhện đỏ Dưa chuột

0.2-0.3 l/ha 7

Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.3 l/ha 7

Vertimec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.5 l/ha 5

Vertimec 0.84SC Sâu tơ Bắp cải 0,2 l/ha 5

Vibamec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7

21

Page 22: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Voi thai 2.6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.30-0.45 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.30-0.45 l/ha 7

Voi thai 25WP Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 30 -50 g/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 30 -50 g/ha 7

Voi thai 4.7 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.25 l/ha 7

Voi thai 5.8EC Sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.15 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7

Voi thai 6.2EC Sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.10-0.15 l/ha 7

Waba 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.30-0.70 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.30-0.70 l/ha 7

Waba 10WP Sâu tơ Bắp cải 90 g/ha 7

Sâu xanh Cà chua 90 g/ha 7

Waba 18WP Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7

Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7

Waba 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7

Waba 5.55EC Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7

22

Page 23: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh Cà chua 160 ml/ha 7

2 Abamectin 17.5g/l + Alpha-cypermethrin 0.5g/l

Shepatin 18EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0,5 l/ha 7

Abamectin 35g/l + Alpha-cypermethrin 1g/l

Shepatin 36EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0,25 l/ha 7

3 Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l

Mectinsuper 37EC

Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 5

Abamectin 3.5g/l + Azadirachtin 0.1g/l

Mectinsuper 3.6EC

Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 5

23

Page 24: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Abamectin 3.5g/l + Azadirachtin 11.5g/l

Fimex 15EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 300-400 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 300-400 ml/ha 7

Abamectin 7g/l + Azadirachtin 18g/l

Fimex 25EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 200-250 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7

Abamectin 10g/l + Azadirachtin 26g/l

Fimex 36EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7

Abamectin 0.5%+ Azadirachtin 0.3%

Azaba 0.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3

Sâu đục quả

Đậu trạch

0.75-1.0 l/ha 3

Abamectin 54g/l + Azadirachtin 1g/l

Agassi 55EC Sâu tơ Bắp cải 100-150 ml/ha 7

Abamectin 35g/l + Azadirachtin 1g/l

Agassi 36EC Bọ trĩ Dưa chuột

200-300 ml/ha 7

Sâu tơ Cải xanh 200-300 ml/ha 7

24

Page 25: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu đục quả

Đậu đũa 200-300 ml/ha 7

Abamectin 35.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l

Goldmectin 36EC Sâu tơ Bắp cải 0.15 l/ha 5

Abamectin 41.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l

Goldmectin 42EC Sâu tơ Bắp cải 0.125 l/ha 5

Abamectin 49.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l

Goldmectin 50EC Sâu tơ Bắp cải 0.1 l/ha 5

Abamectin 37g/l + Azadirachtin 3g/l

Vinup 40EC Sâu tơ Bắp cải 100-120 ml/ha 3

Sâu xanh Cà chua 100-120 ml/ha 3

Sâu xanh da láng

Súp lơ 100-120 ml/ha 3

4 Abamectin 6g/l + Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5g/l

Elincol 12ME Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 3

5 Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.9% (0.1%)

Kuraba WP Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.5-0.6 kg/ha 3

Sâu tơ, Rau họ 0.5-0.6 kg/ha 3

25

Page 26: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

sâu đo, sâu xanh, dòi đục lá

hoa thập tự

Bọ trĩ Dưa chuột

0,5-0,6 kg/ha 3

Kuraba 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 3-5 ml/ 10 lít nước

3

Kuraba 1.8 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 5-10 ml/ 10 lít nước

3

Abamectin 0.9% + Bacillus thuringiensis 1.1%

ABT 2WP Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 10 g/ 10 lít nước

3

Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg

Akido 20WP Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.2-0.5 kg/ha 5

Abamectin 2g/kg + Bacillus thuringiensis var kurstaki 18g/kg

Atimecusa 20WP Sâu tơ Bắp cải 1.5 kg/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 1.5 kg/ha 5

Abamectin 35.5g/l + Bacillus

Atimecusa 36EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5

26

Page 27: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

thuringiensis var kurstaki 0.5g/l

Dòi đục lá Cà chua 250 ml/ha 5

Abamectin 53g/l + Bacillus thuringiensis var kurstaki 1g/l

Atimecusa 54EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 200 ml/ha 5

Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 2% (10 mũ 10bt/g)

Tridan WP Sâu tơ Bắp cải 0.5 kg/ha 3

6 Abamectin 17.5g/l + Chlorfluazuron 0.5g/l

Confitin 18EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.5 l/ha 7

Abamectin 35g/l + Chlorfluazuron 1g/l

Confitin 36EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7

Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7

27

Page 28: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

dòi đục lá

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.25 l/ha 7

7 Dầu hoa tiêu và dầu khoáng 24.3% + Abamectin 0.2%

Song mã 24.5 EC Sâu tơ Rau thập tự

0.8 l/ha

8 Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), 0.5g/kg)+ Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (50g/kg)

Emalusa 10.2EC Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

300 ml/ha 5

Emalusa 20.5EC Sâu tơ Bắp cải 75 g/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

75 g/ha 5

Emalusa 50.5WSG

Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

150 ml/ha 5

Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l)+ Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)

Divasusa 21EC Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh

Bắp cải 0.5-0.6 l/ha 7

Divasusa 38EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 5

28

Page 29: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

nhảy, sâu xanh

Divasusa 50WP Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh

Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 5

Divasusa 56EC Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh

Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5

Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 1g/l

Sieufatoc 36EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 250 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7

Abamectin 48.5g/l + Emamectin benzoate 1.5 g/l

Sieufatoc 50EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 150 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7

Abamectin 36g/l + Emamectin 0.2g/l

Sitto password 36.2EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 250 ml/ha 7

Abamectin 42g/l + Emamectin 0.2g/l

Sitto password 42.2EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 200 ml/ha 7

Abamectin 54g/l + Emamectin 0.2g/l

Sitto password 54.2EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 150 ml/ha 7

9 Abamectin 0.8% + Etofenprox

Sazin 5.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 7

29

Page 30: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

5%

10 Abamectin 17.5g/l + Fipronil 0.5g/l

Scorpion 18 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.3-0.5 lít/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.5 l/ha 7

Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l

Scorpion 36 EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.25 l/ha 7

11 Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix 1.45WP Bọ trĩ Dưa chuột

1.2-1.5 kg/ha 7

Rệp muội, sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 0.6-0.75 kg/ha 7

Abamectin 10 g/l + Imdacloprid 90 g/l

Aba-plus 100EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.20 l/ha 7

30

Page 31: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sieusauray 100EC

Sâu khoang

Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7

Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 1.5g/l

Vetsemex 20EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.35-0.4 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.25-0.4 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.4 l/ha 7

Abamectin 37g/l + Imidacloprid 3g/l

Vetsemex 40EC Sâu tơ Bắp cải 0.2 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.175-0.2 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.125-0.2 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.2 l/ha 7

12 Abamectin 38g/l + Lambda-cyhalothrin 2g/l

Actamec 40 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.175-0.2 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.125-0.2 l/ha 7

31

Page 32: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.2 l/ha 7

Abamectin 19g/l + Lambda-cyhalothrin 1g/l

Actamec 20 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.25-0.4 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.25-0.4 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.4 l/ha 7

13 Abamectin 0.2% + Matrine 2%

Abecyny 2.2EC Sâu xanh Bắp cải 0.3-0.4 l/ha

Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l

Ametrintox 6EC Sâu tơ Bắp cải 600 ml/ha 3

Sâu xanh Cà chua 600 ml/ha 3

Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l

Ametrintox 25EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 3

Sâu xanh Cà chua 250 ml/ha 3

Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l

Luckyler 6EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ

Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7

32

Page 33: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

nhảy, rệp

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7

Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l

Luckyler 25EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.15-0.25 l/ha 7

Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l

Aga 25EC Sâu tơ, bọ nhảy, rệp muội

Cải xanh, bắp cải

0.5 l/ha 3

Dòi đục lá, sâu xanh

Cà chua 0.5 l/ha 3

Abamectin 20g/l + Matrine 2g/l

Sudoku 22EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 300-400 ml/ha 7

Abamectin 56g/l + Matrine 2g/l

Sudoku 58EC Sâu tơ Cải xanh 100-200 ml/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 100-200 ml/ha 7

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox 2.0 EC Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 120-150 ml/ha 5

33

Page 34: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh Cà chua 120-150 ml/ha 5

Abamectin 2.0% + Matrine 0.2%

Tramictin 2.2EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 120-150 ml/ha 7

Abamectin 4.3% + Matrine 0.2%

Tramictin 4.5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 60-75 ml/ha 7

Abamectin 5.4% + Matrine 0.2%

Tramictin 5.6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 50-60 ml/ha 7

Abamectin 35g/l + Matrine 1 g/l

Newlitoc 36EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 250 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7

Abamectin 48.5g/l + Matrine 1.5 g/l

Newlitoc 50EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 150 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7

Abamectin 36g/l + Matrine 0.1g/l

Tinero 36.1EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

250 ml/ha 5

Abamectin 42g/l + Matrine 0.2g/l

Tinero 42.2EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

200 ml/ha 5

Abamectin Tinero 54.2EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5

34

Page 35: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

54g/l + Matrine 0.2g/l

Dòi đục lá Đậu trạch

150 ml/ha 5

Abamectin 50g/l + Matrine 5g/l

Amara 55EC Sâu xanh Bắp cải 0.25 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.25 l/ha 7

Sâu tơ Cải xanh 0.25 l/ha 7

14 Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Đầu trâu Bihopper 24.5EC

Sâu xanh, sâu khoang

Bắp cải 0.25-0.5 l/ha 7

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire 24.5EC Sâu tơ Bắp cải 1.25 l/ha 3

Abamectin 0.2%+ Petroleum oils 24.3%

Soka 24.5 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.56-0.7 l/ha 3

Sâu xanh da láng

Cà chua 0.45-0.7 lít/ha 3

Abamectin 0.5%+ Petroleum oils 24.5%

Soka 25 EC Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột

0.6/1000-1/1000

3

Abamectin 0.5% + Petroleum oil 24.5%

Tikrice 25EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 200-500 ml/ha 3

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat 25EC Sâu tơ Bắp cải 0.7-0.9/ 1000 3

35

Page 36: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Dòi đục lá Cà chua 0.7-0.9/ 1000 3

Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột

0.7-0.9/ 1000 3

Abamectin 0.3% + Petroleum oil 39.7%

Sword 40EC Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 3

Dòi đục lá Cải bó xôi

0.4 l/ha 3

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Aramectin 250EC Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

300 ml/ha 5

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 295g/l

Aramectin 300EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

250 ml/ha 5

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 395g/l

Aramectin 400EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

200 ml/ha 5

Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l

Blutoc 250EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 250-300 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7

36

Page 37: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Abamectin 18g/l + Petroleum oil 342g/l

Blutoc 360EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 200-250 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7

Abamectin 36g/l + Petroleum oil 464g/l

Blutoc 500EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7

Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l

Sieulitoc 250EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 200-250 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7

Abamectin 18g/l + Petroleum oil 332g/l

Sieulitoc 350EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 150-200 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7

Abamectin 36g/l + Petroleum oil 464g/l

Sieulitoc 500EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 100-125 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 100-125 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 100-125 ml/ha 7

Abamectin 1% + Petroleum

Batas 25EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 3

37

Page 38: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

oil 24% bướm trắng

15 Abamectin 20g/l + Spinosad 25g/l

Aterkil 45SC Sâu tơ Bắp cải 8 ml/ 8 lít nước 7

Sâu xanh da láng

Hành 8 ml/ 8 lít nước 7

16 Acephate. Anitox 50 SC Rệp Rau 0.6-1.0 l/ha

Monster 40 EC Sâu tơ Rau cải 0.8-1.2 l/ha 7

Monster 75WP Rầy Dưa 0.8-1.2 kg/ha 7

Orthene 97 pellet Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.6 kg/ha 3

Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 3

17 Acetamiprid. Mopride 20WP Sâu xanh Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 7

18 Alpha-cypermethrin

Sapen-Alpha 5EW

Sâu tơ Rau cải 0.3-0.5 l/ha 7

19 Artemisinin Visit 5 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Rau 3-5 l/ha 4

20 Azadirachtin Agiaza 0.03 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 2

Sâu xanh Rau cải 0.3-0.5 l/ha 2

Nhện đỏ ớt 0.3-0.5 l/ha 2

Rệp Cà 0.3-0.5 l/ha 2

Agiaza 4.5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 2

Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.4 l/ha 2

Sâu đục quả, nhện dỏ

ớt 0.6-1.0 l/ha 2

Rệp Cà pháo 0.2-0.4 l/ha 2

Altivi 0.3EC Sâu tơ, Cải xanh 450-600 ml/ha 5

38

Page 39: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

sâu xanh

A-Z annong 0.03 EC

Sâu tơ Bắp cải 1.5 l/ha 3

Sâu xanh da láng

Cải bông 3.5 l/ha 3

A-Z annong 0.15 EC

Sâu tơ Bắp cải 0.7 lít/ha 3

Sâu xanh da láng

Cải bông 0.7 l/ha 3

A-Z annong 0.3 EC

Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 3

Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 3

Sâu xanh da láng

Cải bông 0.35 l/ha 3

A-Z annong 0.6 EC

Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3

Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 3

Sâu xanh da láng

Súp lơ 150 ml/ha 3

A-Z annong 0.9 EC

Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 3

Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 3

Sâu xanh da láng

Súp lơ 100 ml/ha 3

Aza 0.15EC Sâu tơ Bắp cải 1.6-2.0 l/ha 7

A-Zan super 0.3EC

Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7

Sâu xanh da láng

Súp lơ 300 ml/ha 7

A-Zan super 0.6EC

Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7

39

Page 40: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7

Sâu xanh da láng

Súp lơ 150 ml/ha 7

A-Zan super 0.9EC

Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7

Sâu xanh da láng

Súp lơ 100 ml/ha 7

Bimectin 0.5EC Sâu tơ Bắp cải, cải thảo

0.5-1.0 l/ha

Bọ nhảy Cải xanh 0.5-1.0 l/ha

Sâu xanh bướm trắng

Súp lơ 0.5-1.0 l/ha

Bizechtin 1.0EC Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.5-1.0 l/ha

Cittioke 0.6EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7

Cittioke 0.9EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7

Green Bamboo 0.3EC

Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.30 l/ha 3

Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 3

Sâu xanh da láng

Súp lơ 0.15-0.30 l/ha 3

Green Bamboo 0.6EC

Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3

Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 3

Sâu xanh Súp lơ 150 ml/ha 3

40

Page 41: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

da láng

Green Bamboo 0.9EC

Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 3

Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 3

Sâu xanh da láng

Súp lơ 100 ml/ha 3

Hoaneem 0.03EC

Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 3.0 l/ha 3

Hoaneem 0.15EC

Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 1.0 l/ha 3

Hoaneem 0.3EC Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.5 l/ha 3

Jasper 0.3 EC Sâu tơ Rau họ thập tự

0.2-0.3 l/ha 7

Kozomi 0.15EC Bọ nhảy Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 3

Kozomi 0.3EC Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 3

Kozomi 1EC Sâu đục quả

Đậu đỗ 0.2-0.4 l/ha 3

Misec 1.0EC Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7

Mothian 0.35EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 l/ha 3

Mothian 0.7EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 ‰ 3

Rệp muội, bọ nhảy

Rau cải 0.8-1.0 ‰ 3

Neem Nim Xoan Xanh Green 0.15EC

Ruồi đục lá

Cải bó xôi

30 ml/ 8 lít nước

7

Neem Nim Xoan Xanh Green

Sâu tơ Bắp cải 15 ml/ 8 lít 7

41

Page 42: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

0.3EC nước

Ruồi đục lá

Cải bó xôi

15 ml/ 8 lít nước

7

Sâu xanh da láng

Cải bông 15 ml/ 8 lít nước

7

Nimbecidine 0.03 EC

Sâu tơ Rau 2.0-2.5 l/ha 3

Sarkozy 1EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5

Sarkozy 1WP Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 5

Sarkozy 0.3EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 5

Sokotin 0.3EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.5-0. 7 l/ha 5

Super Fitoc 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 125-150 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 125-150 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 125-150 ml/ha 7

Super Fitoc 3EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 500 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 500 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 500 ml/ha 7

Super Fitoc 5EC Sâu xanh Bắp cải 250-300 ml/ha 7

42

Page 43: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

bướm trắng, sâu tơ

Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7

Trutat 0.32EC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0/1000 3

Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0/1000 3

Rệp muội Cải bẹ 0.8-1.0/1000 3

Vinaneem 2SL Sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải 1.0 l/ha 3

Vineem 1500 EC Bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 7

Rệp Rau 0.5-0.7 l/ha 7

21 Azadirachtin 5g/l + Emamectin benzoate 5g/l

Ramec 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 200-250 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7

Azadirachtin 7.5g/l + Emamectin benzoate 7.5g/l

Ramec 15EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 125- 150 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 125- 150 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 125- 150 ml/ha 7

Azadirachtin 9g/l + Emamectin benzoate 9g/l

Ramec 18EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 100-125 ml/ha 7

43

Page 44: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Dòi đục lá Cà chua 100-125 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 100-125 ml/ha 7

Azadirachtin 0.1g/l + Emamectin benzoate 10g/l

Emacinmec 10.1EC

Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 3

Azadirachtin 0.1g/l + Emamectin benzoate 20g/l

Emacinmec 20.1EC

Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3

Azadirachtin 0.2g/l + Emamectin benzoate 40g/l

Emacinmec 40.2EC

Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 3

22 Azadirachtin 3g/l + Matrine 2g/l

Lambada 5EC Sâu tơ Bắp cải 20 ml/ 8 lít nước

7

Sâu xanh da láng

Hành 20 ml/ 8 lít nước

7

Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l

Golmec 9EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 500-600 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 500-600 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 500-600 ml/ha 7

Azadirachtin 7.5g/l + Matrine 7.5g/l

Golmec 15EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 300-400 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 300-400 ml/ha 7

44

Page 45: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Azadirachtin 10g/l + Matrine 10g/l

Golmec 20EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 200-300 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 200-300 ml/ha 7

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax 1EC Sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ

Bắp cải, cải xanh

0.5-0.7 l/ha 5

Sâu xanh da láng

Cà chua 0.5-0.7 l/ha 5

Bọ nhảy Cải làn 0.5-0.7 l/ha 5

23 Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin 40 WP Sâu xanh, sâu khoang, sâu đo

Cà chua 0.5-0.6 kg/ha 3

Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo

Rau họ hoa thập tự

0.5-0.6 kg/ha 3

Aztron 35000 DF Sâu tơ Bắp cải 400-600 g/ha 2

Sâu xanh da láng

Cà chua 400-600 g/ha 2

Sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu tơ

Cải xanh 400-600 g/ha 2

Bathurin S 3 x 10 mũ 9-5 x 10 mũ 9 bt/ml

Sâu tơ Rau 200 ml/ 8-10 lít nước

2

Map-Biti WP 50000 IU/mg

Sâu xanh, sâu tơ

Bắp cải 0.8-1.0 kg/ha 1

45

Page 46: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh Cà chua 0.8-1.0 kg/ha 1

Sâu khoang

Rau cải 0.8-1.0 kg/ha 1

Xentari 35 WDG Sâu tơ Bắp cải 1.5-2.5 kg/ha 5

24 Bacillus thuringiensis var. aizawai 32000 IU + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 107 bt/g + Beauveria bassiana 1 x 107bt/g

Cộng hợp 32 BTN

Sâu vẽ bùa

Dưa chuột

0.4-1.0 kg/ha 5

Sâu tơ, sâu khoang, bọ nhảy, sâu vẽ bùa

Rau cải 0.4-1.0 kg/ha 5

Sâu khoang

Rau húng

0.4-1.0 kg/ha 5

25 Bacillus thuringiensis var. Kurstaki

An huy 8000 IU/mg WP

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 7-13 g/ 10 lít nước

1

Sâu xanh da láng

Cà chua 7-13 g/ 10 lít nước

1

Sâu khoang

Đậu côve

7-13 g/ 10 lít nước

1

Biobit 16 K WP Sâu xanh Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha không khuyến

cáo

Biobit 32 B FC Sâu xanh Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha không

46

Page 47: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

khuyến cáo

Biocin 16 WP Sâu tơ Rau cải 0.75-1.2 kg/ha 3

Sâu xanh da láng

Đậu 0.75-1.2 kg/ha 3

Biocin 8000 SC Sâu tơ Rau cải, bắp cải

1.5-2.4 l/ha 3

Sâu xanh da láng

Đậu 1.5-2.4 l/ha 3

Baolus 50000IU/mg WP

Sâu tơ Bắp cải 500-600 g/ha 3

Comazol (16000 IU/mg) WP

Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha 3

Crymax 35WP Sâu tơ Bắp cải 2.0-2.5 kg/ha 7

Delfin WG (32 BIU)

Sâu khoang, sâu xanh

Bắp cải 0.5-1.5 kg/ha 1

Sâu xanh Hành, cà chua

0.5-1.5 kg/ha 1

Sâu đo Đậu 0.5-1.5 kg/ha 1

Sâu tơ Rau 0.5-1.0 l/ha 1

Dipel 3.2 WP Sâu tơ Rau 0.8-1.0 kg/ha 7

Sâu xanh da láng

Đậu 0.8-1.0 kg/ha 7

Dipel 6.4 DF Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 7

Firibiotox-C 3 tỷ bt/ml dịch cô đặc

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Rau thập tự

5.4-8.1 l/ha 0

Sâu xanh, sâu

Đậu 5.4-8.1 l/ha 0

47

Page 48: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

khoang

Firibiotox-P 16000 IU/mg bột

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Rau thập tự

1.0-1.35 kg/ha 0

Sâu xanh, sâu khoang

Đậu 1.0-1.35 kg/ha 0

Forwabit 16WP Sâu xanh Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 0

Forwabit 32 B FC Sâu xanh Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha 0

Halt 5% WP Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 kg/ha 5

Jiabat 15WDG Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.5 -1.0 kg/ha 3

Jiabat (50000 IU/mg) WP

Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.6 kg/ha 6

Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/mg

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.5 -1.0 kg/ha 7

MVP 10 FS Sâu tơ, sâu xanh

Rau 5.0-6.0 l/ha 0

Newdelpel 16000 IU/mg WP

Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.8 kg/ha 3

Sâu xanh Cà chua 0.4-0.8 kg/ha 3

Newdelpel 32000 IU/mg WP

Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 3

Sâu xanh Cà chua 0.2-0.4 kg/ha 3

Newdelpel 64000 IU/mg WDG

Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 3

Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 kg/ha 3

48

Page 49: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Shian 32 WP Sâu tơ Rau thập tự

10 g/ 10 lít nước

7

Thuricide HP Sâu tơ, Sâu khoang, sâu xanh

Bắp cải 0.3-1.0 kg/ha 1

Sâu xanh Hành, cà chua

0.3-1.0 kg/ha 1

Thuricide OF 36 BIU/l

Sâu tơ, Sâu khoang, sâu xanh

Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 1

Sâu xanh Hành, cà chua

0.75-1.0 l/ha 1

V.K 16 WP Sâu tơ Rau 1.0-2.0 kg/ha 5

V.K 32 WP Sâu tơ Rau 0.5-1.2 kg/ha 5

Vbtusa (16000 IU/mg) WP

Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 0.5-1.2 kg/ha 3

Vi-BT 16000 WP Sâu ăn lá Rau 1.0-2.0 kg/ha 5

Vi-BT 32000 WP Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 5

Sâu xanh da láng

Đậu 0.5-1.0 kg/ha 5

26 Bacillus thuringiensis var. Kurstaki 16.000IU + Granulosis virus 10 8 PIB

Bitadin WP Sâu ăn lá, sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang

Rau 0.6-0.75 kg/ha 3

27 Bacillus thuringiensis 1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men 2SC Sâu tơ, sâu xanh, rệp muội

Bắp cải 1.8-2.5 l/ha 7

Dòi đục lá, bọ phấn

Cà chua 1.8-2.5 l/ha 7

49

Page 50: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Dòi đục lá, nhện đỏ

Dưa chuột

1.8-2.5 l/ha 7

Sâu xanh da láng

Hành 1.8-2.5 l/ha 7

28 Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000IU) 1% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 54%

Olong 55WP Sâu xanh Cải củ 1.5 kg/ha 7

29 Bacillus thuringiensis var. 7216

Amatic (10 mũ 10 bào tử/ml) SC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 7-13 ml/ 10 lít nước

1

Sâu xanh da láng

Cà chua 7-13 ml/ 10 lít nước

1

Sâu khoang

Đậu côve

7-13 ml/ 10 lít nước

1

Pethian 4000IU SC

Sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 10-25 ml/ 10 lít nước

1

Sâu xanh da láng

Cà chua 10-25 ml/ 10 lít nước

1

Sâu khoang

Đậu côve

10-25 ml/ 10 lít nước

1

Sâu tơ Su hào 10-25 ml/ 10 lít nước

1

30 Bacillus thuringiensis var. T36

Cahat 16WP (16000IU/mg)

Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.2 kg/ha 1

TP-Thần tốc 16 000 IU

Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 l/ha 3

31 Beauveria Beauveria Sâu tơ Bắp cải 200 g/ 5 lít 5

50

Page 51: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

bassiana. nước

32 Carbaryl. Carbavin 85WP Rệp Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7

33 Celastrus angulatus

Agilatus 1EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7

Bọ nhảy Rau cải 0.2-0.3 l/ha 7

Dòi đục lá Đậu trạch

0.2-0.3 l/ha 7

Nhện đỏ ớt 0.2-0.3 l/ha 7

Emnus 1EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.9-1.1 l/ha 3

34 Chlorantraniliprole

DuPont (TM) Prevathon (R) 5SC

Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7

35 Chlofluazuron Atabron 5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 3

Alulinette 50EC Sâu tơ Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7

36 Chlorpyrifos Methyl

Taron 50EC Sâu xanh da láng

Hành 0.75 l/ha 7

37 Citrus oil Map Green 10AS Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0 l/ha không khuyến

cáo

Bọ phấn Cà chua 0.8-1.0 l/ha không khuyến

cáo

Nhện đỏ Dưa chuột

0.8-1.0 l/ha không khuyến

cáo

Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0 l/ha không khuyến

cáo

Map Green 6AS Bọ phấn Cà chua 1,0 l/ha không khuyến

51

Page 52: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

cáo

Bọ nhảy Cải 0,8-1,0 l/ha không khuyến

cáo

Sâu tơ Bắp cải 0,8-1,0 l/ha không khuyến

cáo

Nhện đỏ Dưa chuột

1,0 l/ha không khuyến

cáo

38 Clothianidin. Dantotsu 16 WSG

Dòi đục lá Cà chua 0.125-0.175 kg/ha

3

39 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Rau thập tự

0.3-0.4 l/ha 7

40 Cypermethrin SecSaigon 10ME Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7

SecSaigon 5ME Sâu tơ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7

Visher 10EW Sâu xanh Cà chua 0.3-0.5 l/ha 7

Visher 25EW Sâu xanh Cà chua 0.12-0.2 l/ha 7

41 Cyromazine Trigard 75 WP Dòi đục lá Cà chua, dưa chuột

120-400g/ha 7

Trigard 100SL Dòi đục lá Dưa chuột

0.75-2.25 l/ha 7

42 Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD

Sâu tơ Bắp cải, rau cải

2.7-5.4 kg/ha 7

43 Deltamethrin Decis 25 tab Sâu khoang

Cải xanh 50-60 g/ha 7

Rệp Rau 40 g/ha 5

44 Diafenthiuron Pegasus 500SC (polo 500SC)

Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá

Súp lơ, bắp cải

0.5-1.0 l/ha 3

52

Page 53: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh, sâu ăn lá

Cà chua, dưa chuột

0.5-1.0 l/ha 3

Pesieu 500SC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 0.7-1.0 l/ha 5

Sun-fen 500SC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 5

45 Dimethoate 2% + Isoprocarb 3%

BM-Tigi 5 H Sùng đất Bắp cải 25-30 kg/ha 7

46 Dinotefuran Chat 20WP Bọ nhảy Bắp cải 130 g/ha 7

Bọ phấn Cà chua 0.13 kg/ha 7

Dòi đục lá Dưa chuột

0.13 kg/ha 7

Oshin 1G Rầy xanh Đậu bắp 1-2 g/ hốc gieo hạt

không khuyến

cáo

Oshin 20WP Bọ nhảy Bắp cải 0.1-0.15 kg/ha 7

Bọ phấn Cà chua 0.1-0.15 kg/ha 7

Dòi đục lá Dưa chuột

0.15 kg/ha 7

47 Emamectin benzoate

Acplant 4T Sâu tơ Bắp cải 300-500 g/ha 7

Acplant 4WDG Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.4 kg/ha 7

Acplant 6EC Sâu tơ Bắp cải 50-100 ml/ha 7

Actimax 50WDG Sâu tơ Bắp cải 0.375 kg/ha 7

Agtemex 3.8EC Sâu xanh Bắp cải 300-500 ml/ha 7

Sâu đục quả

Cà chua 300-500 ml/ha 7

Agtemex 4.5WDG

Sâu xanh Bắp cải 170-200 g/ha 7

Sâu đục quả

Cà chua 170-200 g/ha 7

53

Page 54: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Agtemex 5EC Sâu xanh Bắp cải 0.15-0.18 l/ha 7

Sâu đục quả

Cà chua 0.15-0.18 l/ha 7

Agtemex 5WP Sâu xanh Bắp cải 0.15-0.18 kg/ha

7

Sâu đục quả

Cà chua 0.15-0.18 kg/ha

7

Angun 5WDG Sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy

Bắp cải 200-250 g/ha 7

Angun 5ME Sâu tơ Bắp cải 0,2-0,25 l/ha 7

Bafurit 5WG Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 3

Sâu xanh Cà chua 60-100 ml/ha 3

Sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 60-100 ml/ha 3

Binged 36WG Sâu xanh da láng

Bắp cải 0,4 kg/ha

Binged 50WG Saau tơ Bắp cải 0,3 kg/ha

Chim ưng 20WG Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 20-30 g/ha 7

Chim ưng 3.8EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 140-180 ml/ha 7

Chim ưng 5.0WG Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 100-140 ml/ha 7

Đầu trâu Bisad 0.5ME

Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7

Dylan 2EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 7

54

Page 55: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 100-150 ml/ha 7

Sâu xanh da láng

Hành 100-150 ml/ha 7

Eagle 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 200-300 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 200-300 ml/ha 7

Eagle 20EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 100-150 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 100-150 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 100-150 ml/ha 7

Eagle 36WDG Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 60-80 g/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 60-80 g/ha 7

Rệp Cải xanh 60-80 g/ha 7

Eagle 5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7

Eagle 50WDG Sâu xanh Bắp cải 40-60 g/ha 7

55

Page 56: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

bướm trắng, sâu tơ

Dòi đục lá Cà chua 40-60 g/ha 7

Rệp Cải xanh 40-60 g/ha 7

Emaben 0.2EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7

Dòi đục lá, sâu đục quả

Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7

Rệp Rau cải 1.5-2.0 l/ha 7

Emaben 2.0EC Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 100-150 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 7

Emaben 3.6WG Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 60-80 g/ha 7

Sâu xanh Cà chua 60-80 g/ha 7

Emaplant 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 80-120 ml/ha 7

Ematin 1.9EC Sâu xanh đục quả

Cà chua 0.3 l/ha 7

Emasuper 1.9EC Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 350-400 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 300-350 ml/ha 7

Emasuper 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.18-0.2 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 0.18 l/ha 7

Emasuper 5WG Sâu tơ, Bắp cải 200-250g/ha 7

56

Page 57: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

sâu xanh

Dòi đục lá Cà chua 150-200g/ha 7

Ematigi 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 130-150 ml/ha 7

Emaxtin 1.0EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7

Emaxtin 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.30 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.15-0.30 l/ha 7

Emaxtin 0.2EC Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7

Emaxtin 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7

Emaxtin 5.7EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7

Emaxtin 7.6EC Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 75 ml/ha 7

Emaxtin super 1.9EC

Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7

Emaxtin super 3.8EC

Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7

Emaxtin super 5.7EC

Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7

Emetin annong 0.2EC

Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7

Emetin annong 1.0EC

Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7

57

Page 58: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7

Emetin annong 1.9EC

Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7

Emetin annong 3.8EC

Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7

Sâu tơ Bắp cải, cải xanh

150 ml/ha 7

Emetin annong 5.7EC

Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7

Emetin annong 7.6EC

Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 75 ml/ha 7

Etimex 2.6 EC Ruồi hại lá Cải bó xôi

3-4 ml/8 lít nước

7

Sâu xanh da láng

Cà chua 3-4 ml/8 lít nước

7

Sâu tơ Rau cải, bắp cải

3-4 ml/8 lít nước

7

Feroly 20SL Dòi đục lá Cà chua 1.0 l/ha 7

G8-Thôn Trang 2EC

Sâu xanh da láng, sâu tơ

Bắp cải 500-800 ml/ha 7

G8-Thôn Trang 4EC

Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 300-500 ml/ha 7

G8-Thôn Trang 5.6EC

Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 150-250 ml/ha 7

G8-Thôn Trang 5EC

Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 200-400 ml/ha 7

58

Page 59: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Golnitor 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 250 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 250 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7

Golnitor 20EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 125 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 125 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 125 ml/ha 7

Golnitor 36WDG Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 75 g/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 75 g/ha 7

Rệp Cải xanh 75 g/ha 7

Golnitor 50WDG Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 50 g/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 50 g/ha 7

Rệp Cải xanh 50 g/ha 7

Hoatox 0.5ME Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải, su hào

1/3000 -1/1500 3

Sâu xanh da láng

Cà chua 1/3000 -1/1500 3

Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột

1/3000 -1/1500 3

59

Page 60: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu khoang

Đậu côve

1/3000 -1/1500 3

Hoatox 2ME Sâu tơ Bắp cải 0.5/1000-0.7/1000

3

Sâu xanh bướm trắng

Su hào 0.5/1000-0.7/1000

3

Sâu xanh da láng

Cà chua 0.5/1000-0.7/1000

3

Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột

0.5/1000-0.7/1000

3

Sâu khoang

Đậu côve

0.5/1000-0.7/1000

3

Jiametin 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 7

July 1.0EC Sâu tơ, sâu xanh

Cải xanh 1.2-1.4 l/ha 3

July 1.9EC Sâu tơ, sâu xanh

Cải xanh 0.6-0.8 l/ha 3

July 5EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải, cải xanh

400 ml/ha 3

July 5WDG Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải, cải xanh

400 g/ha 3

Kinomec 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 200-250 ml/ha 7

Map winner 5WG Sâu tơ Bắp cải 80 g/ha 7

Map winner 10WG

Sâu tơ Bắp cải 40 g/ha 7

Mekomectin 0.2EC

Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7

60

Page 61: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Mekomectin 1.0EC

Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7

Mekomectin 1.9EC

Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.15-0.3 l/ha 7

Mekomectin 3.8EC

Sâu tơ Bắp cải 100-150 ml/ha 7

Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 7

Mikmire 2.0EC Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải, 100-150 ml/ha 5

Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 5

New Tapky 0.2EC

Sâu xanh bướm trăng, sâu tơ

Bắp cải 0.5 l/ha 7

Newmectin 0.2 ME

Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7

Bọ nhảy Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7

Oman 2EC Sâu tơ Bắp cải 3-5 ml/ 16 lít nước

3

Sâu xanh bướm trắng

Su hào 3-5 ml/ 16 lít nước

3

Sâu xanh da láng

Cà chua 3-5 ml/ 16 lít nước

3

Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột

3-5 ml/ 16 lít nước

3

61

Page 62: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu khoang

Đậu côve

3-5 ml/ 16 lít nước

3

Proclaim 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 0.65-1.0 l/ha 3

Sâu xanh da láng, sâu xanh

Cà chua 0.3-0.4 l/ha 3

Sâu xanh da láng

Hành 0.3-0.4 l/ha 3

Sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội

Súp lơ 0.3-0.4 l/ha 3

Promectin 1.0EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 200-250 ml/ha 7

Promectin 5.0EC Sâu tơ Bắp cải 80-150 ml/ha 7

Ratoin 1.0EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.15-0.23 l/ha 7

Sâu khoang

Cà chua 0.15-0.23 l/ha 7

Rệp Dưa chuột

0.15-0.23 l/ha 7

Rholam 20EC Dòi đục lá Cà chua 1.0 l/ha 7

Rholam 50WP Sâu tơ Bắp cải 200 g/ha 7

Sâu xanh Súp lơ 200 g/ha 7

Sausto 1EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.4-0.6/ 1000 3

Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6/ 1000 3

Sâu Đậu 0.4-0.6/ 1000 3

62

Page 63: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

khoang côve

Silsau super 1.9EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.2 l/ha 7

Silsau super 1EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.4 l/ha 7

Silsau super 2.5EC

Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7

Silsau super 4EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7

Silsau super 3.5EC

Sâu tơ Bắp cải 120 ml/ha 7

Silsau super 3EC Sâu tơ Bắp cải 140 ml/ha 7

Silsau super 5 WP

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 80 g/ha 7

Sittobios 19EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 200 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 200 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 200 ml/ha 7

Sittobios 40 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 100 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 100 ml/ha 7

Sittobios 50WSG Sâu tơ, sâu xanh bướm

Bắp cải 80 g/kg 7

63

Page 64: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

trắng

Dòi đục lá Cà chua 80 g/kg 7

Rệp Cải xanh 80 g/kg 7

Starrimec 10EC Sâu tơ, sâu khoang, rệp

Bắp cải 0.3 l/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 0.3 l/ha 5

Starrimec 19EC Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 125-150 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

125-150 ml/ha 5

Starrimec 40EC Sâu tơ, bọ nhảy

Bắp cải 62.5-75 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

62.5-75 ml/ha 5

Starrimec 5WDG Sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải 50 g/ha 5

Rệp Cải xanh 50 g/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 50 g/ha 5

Susupes 1.9 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7

Tamala 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 7

Tanwin 2.0EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7

Tasieu 1.0EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội

Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7

64

Page 65: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Bọ trĩ Dưa chuột

0.4-0.6 l/ha 7

Sâu ăn lá Hành 0.4-0.6 l/ha 7

Tasieu 1.9EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội

Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

0.2-0.3 l/ha 7

Sâu ăn lá Hành 0.2-0.3 l/ha 7

Tasieu 2WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Bắp cải 300-500 g/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

300-500 g/ha 7

Tasieu 5WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang

Bắp cải 150-250 g/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

150-250 g/ha 7

Thianmectin 0.5 ME

Sâu tơ Bắp cải 1/3000-1/1000 3

Sâu xanh bướm trắng

Su hào 1/3000-1/1000 3

Sâu xanh da láng

Cà chua 1/3000-1/1500 3

Sâu khoang

Đậu côve

1/3000-1/1500 3

Tikemectin 2EC Sâu tơ, sâu

Bắp cải 150-200 ml/ha 3

65

Page 66: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

khoang

Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 3

Sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy

Cải xanh 150-200 ml/ha 3

Tikemectin 4EC Sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải 75-100 ml/ha 3

Dòi đục lá Cà chua 75-100 ml/ha 3

Sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy

Cải xanh 75-100 ml/ha 3

Tungmectin 1.0EC

Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 0.6 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.45-0.6 l/ha 7

Tungmectin 1.9EC

Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7

Nhện đỏ Dưa chuột

0.2-0.3 l/ha 7

Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.3 l/ha 7

Tungmectin 5EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7

Sâu xanh da láng, sâu xanh

Cà chua 60-100 ml/ha 7

Sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 60-100 ml/ha 7

66

Page 67: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

48 Emamectin benzoate 1g/l + Matrine 4g/l

Gasrice 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7

Emamectin benzoate 5g/l + Matrine 5g/l

Gasrice 10EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.15-0.25 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7

Emamectin benzoate 3.5g/l + Matrine 3.5g/l

Gasrice 7EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 250-300 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7

Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l

Gasrice 15EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 125- 150 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 125- 150 ml/ha 7

67

Page 68: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Rệp Cải xanh 125- 150 ml/ha 7

Emamectin benzoate 9g/l + Matrine 1g/l

Mectinstar 10EC Sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải 0.25 l/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 0.2 l/ha 5

Emamectin benzoate 19g/l + Matrine 1g/l

Mectinstar 20EC Sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải 0.125 l/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 0.1 l/ha 5

Emamectin benzoate 49g/kgl + Matrine 1g/kg

Mectinstar 50WSG

Sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải 50 g/ha 5

Dòi đục lá Cà chua 40 g/ha 5

Emamectin benzoate 2.1% + Matrine 0.2%

9X-Actione 2.3EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 400-500 ml/ha 7

Emamectin benzoate 4.1% + Matrine 0.2%

9X-Actione 4.3EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 200-300 ml/ha 7

Emamectin benzoate 5.6% + Matrine 0.2%

9X-Actione 5.8EC Sâu tơ, sâu xanh da láng

Bắp cải 100-200 ml/ha 7

Matrine 1g/kg + Emamectin benzoate 20g/kg

Redconfi 21WP Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.2-0.3 kg/ha 5

68

Page 69: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Emamectin benzoate 10g/l + Matrine 1g/l

Redconfi 11EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 5

Emamectin benzoate 19g/l + Matrine 1g/l

Redconfi 20EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 5

Emamectin benzoate 29g/l + Matrine 1g/l

Redconfi 30EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5

Emamectin benzoate 10g/l + Matrine 2g/l

Rholam super 12EC

Sâu tơ Bắp cải 400-500 ml/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

400-500 ml/ha 7

Emamectin benzoate 48g/kg + Matrine 2g/kg

Rholam super 50 WSG

Sâu tơ Cải xanh 100-200 g/ha 7

49 Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Eska 250EC Sâu tơ, sâu xanh, rệp

Bắp cải 250-300 ml/ha 7

Dòi đục lá, bọ trĩ

Dưa chuột, bí xanh

250-300 ml/ha 7

Emamectin benzoate 10g/l + Petroleum oil 240g/l

Emamec 250EC Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

300 ml/ha 5

69

Page 70: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l

Emamec 400EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5

Dòi đục lá Đậu trạch

150 ml/ha 5

50 Etofenprox Trebon 20 WP Sâu khoang

Bắp cải 0.5-0.6 kg/ha 3

Trebon 30 EC Rệp Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7

51 Eucalyptol Pesta 2SL Sâu tơ Bắp cải 8-12 ml/ 10 lít nước

3

Bọ trĩ Bí xanh 8-12 ml/ 10 lít nước

3

Pesta 5SL Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 10-20 ml/ 10 lít nước

3

Sâu xanh da láng

Cà chua 10-20 ml/ 10 lít nước

3

Bọ trĩ Dưa chuột

10-20 ml/ 10 lít nước

3

Sâu khoang

Đậu côve

10-20 ml/ 10 lít nước

3

Rệp muội Cải bẹ 10-20 ml/ 10 lít nước

3

52 Fenitrothion 200 g/kg + Trichlorfon 200g/kg

Ofatox 400 WP Rệp muội Rau 1.2-1.5 kg/ha 7

53 Fenvalerate. Sagomycin 10 ME

Rệp Rau cải 0.6-1.0 l/ha 7

54 Fipronil Legend 800WG Sâu tơ Bắp cải 32-36 g/ha 7

Dòi đục lá Bí đao 32-40 g/ha 7

70

Page 71: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Legend 5SC Dòi đục lá Bí đao 0.5-0.7 l/ha 7

Lexus 800WP Sâu khoang

Bắp cải 28-32 g/ha 7

Lugens 800WG Sâu tơ Bắp cải 32 g/ha 7

Suphu 5SC Sâu tơ Bắp cải 600 ml/ha 7

Supergen 5SC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 5

Supergen 800 WG

Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 g/8 lít nước

5

Rệp Dưa chuột

0.6-0.8 g/8 lít nước

7

Tango 50SC Rệp muội Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

0.4-0.5 l/ha 7

Tango 800 WG Rệp muội Bắp cải 25-30 g/ha 7

Bọ trĩ Dưa chuột

25-30 g/ha 7

55 Flubendiamide Takumi 20WG Sâu tơ Bắp cải 150-200 g/ha 5

56 Gamma Cyhalothrin.

Vantex 15 CS Sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.6 l/ha 7

57 Garlic juice BioRepel 10DD Bọ phấn Cà chua 20 ml/ 8 lít nước

7

Rệp muội Cải thảo 21 ml/ 8 lít nước

7

Ruồi đục lá

Cải bó xôi

22 ml/ 8 lít nước

7

Bralic-Tỏi Tỏi 1.25 DD

Bọ phấn Cà chua 15 ml/ 8 lít nước

7

Bralic-Tỏi Tỏi 12.5 DD

Dòi đục lá Cải bó xôi, đậu Hà Lan

20 ml/ 8 lít nước

7

Sâu Súp lơ 20 ml/ 8 lít 7

71

Page 72: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

khoang nước

Bọ nhảy Cải thảo 20 ml/ 8 lít nước

7

58 Imidacloprid Canon 100 SL Bọ trĩ Dưa chuột

0.3-0.4 l/ha 7

Confidor 100 SL Bọ trĩ Dưa chuột

0.15-0.225 l/ha 6

59 Indoxacarb DuPont (TM) Ammate (R) 30WDG

Sâu xanh Cà chua 50-60 g/ha 3

DuPont (TM) Ammate (R) 150SC

Sâu tơ Bắp cải 0.27-0.33 l/ha 5

Sâu xanh da láng

Hành 0.24-0.32 l/ha 5

60 Lambda cyhalothrin

Helarat 2.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3

61 Lufenuron Lufenron 050EC Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 7

Match 50 EC Sâu tơ Rau 0.5-1.0 l/ha 7

62 Liuyangmycin Map Loto 10EC Bọ phấn Đậu cô ve

0.75-1.0 l/ha 7

"ANB52 Super 100EC

Sâu tơ Bắp cải 0,3-0,5 l/ha

63 Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one 1SL Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 8-10 ml/ 10 lít nước

3

Sâu khoang

Đậu cô ve

8-10 ml/ 10 lít nước

3

Rệp muội Cải bẹ 8-10 ml/ 10 lít nước

3

72

Page 73: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Sâu xanh da láng

Cà chua 8-10 ml/ 10 lít nước

3

Ajisuper 0.5AS Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 5

Ajisuper 1AS Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 5

Ajisuper 1EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 5

Ajisuper 1WP Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy

Bắp cải 0.15-0.3 kg/ha 5

Aphophis 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 200 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 200 ml/ha 7

Aphophis 5EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 300 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 300 ml/ha 7

Asin 0.5SL Sâu tơ Bắp cải 1.2 l/ha 7

Ema 5EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7

Sâu xanh da láng, sâu xanh

Cà chua 60-100 ml/ha 7

Sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 60-100 ml/ha 7

Faini 0.3 SL Sâu tơ, sâu xanh

Bắp cải 400-500 ml/ha 5

73

Page 74: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Kobisuper 1SL Sâu xanh Cà chua 0.4 l/ha 5

Bọ trĩ, nhện đỏ

Dưa chuột

0.4 l/ha 5

Dòi đục lá, sâu đục quả

Đậu đũa 0.4 l/ha 5

Sâu xanh da láng

Hành 0.4 l/ha 5

Ruồi đục lá

Cải bó xôi

0.4 l/ha 5

Ly 0.26DD Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Rau họ thập tự

0.5-0.8 l/ha 3

Marigold 0.36AS Sâu tơ Bắp cải 0.7-1.0 l/ha 7

Sakumec 0.36EC Bọ nhảy, sâu tơ

Bắp cải 0.5 l/ha 5

Sakumec 0.5EC Bọ nhảy, sâu tơ

Bắp cải 0.4 l/ha 5

Sokonec 0.36 AS Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 0.5-0.7 l/ha

Sâu đục quả

Đậu côve

0.5-0.7 l/ha

Sokupi 0.36 AS Sâu xanh Cà chua 10 ml/ 8-10 lít nước

3

Bọ trĩ Dưa chuột

10 ml/ 8-10 lít nước

3

Bọ nhảy Cải xanh 0.3-0.6 l/ha 3

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Rau thập tự

10 ml/ 8-10 lít nước

3

Sâu Đậu 10 ml/ 8-10 lít 3

74

Page 75: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

khoang côve nước

Rệp muội Cải bẹ 10 ml/ 8-10 lít nước

3

Sokupi 0.5AS Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 525-675 ml/ha 3

Sâu xanh da láng

Cà chua 525-675 ml/ha 3

Bọ trĩ Dưa chuột

525-675 ml/ha 3

Sâu khoang

Đậu côve

525-675 ml/ha 3

Rệp muội Cải bẹ 525-675 ml/ha 3

Sotox 0.3SL Sâu tơ Bắp cải, súp lơ

0.5-0.8 l/ha (10ml/ bình 10 lít)

2

Nhện đỏ, bọ trĩ

Dưa chuột

0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)

2

Sâu xanh bướm trắng

Cải xanh 0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)

2

Dòi đục lá Cải bó xôi

0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)

2

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)

2

Sâu xanh da láng

Hành 0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)

2

Rệp muội Su hào 0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít

2

75

Page 76: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

nước)

Thianfos 11SL Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 3

Sâu xanh Cà chua 0.6 l/ha 3

Bọ tri Dưa chuột

0.6 l/ha 3

Wotac 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7

Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp

Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7

Sâu đục quả

Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7

Wotac 10EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 150 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7

Wotac 16EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 100 ml/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 7

Rệp Cải xanh 100 ml/ha 7

64 Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex 0.6 SL Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 3

65 Metarhizium Metament 90DP Bọ nhảy, Cải củ 10 kg/ha không

76

Page 77: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

anisopliae var. anisopliae M1&M3 109-1010 bt/g

ấu trùng, bọ hung, bọ hà, sâu xám

(xử lý đất)

xác định

66 Metarhizium anisopliae var Ma5 1011-10 12 bt/g

Vimetarzimm 95DP

Sâu xám Cải củ 3.0-3.4 kg/ha không khuyến

cáo

67 Methoxyfenozide

Prodigy 23F Sâu xanh da láng

Bắp cải 0.33 l/ha 7

68 Methylamine avermectin

Lutex 0.5EC Sâu tơ, rệp muội

Bắp cải 0.3 l/ha 2

69 Novaluron Rimon 10EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3

70 Nuclear Polyhedrosis virus.

Vicin-S 10 mũ 11 PIB

Sâu xanh da láng

Hành tây

0.5-0.7 l/ha

71 Oxymatrine Vimatrine 0.6 L Bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng

Cà chua 0.4-0.8 l/ha 3

Ruồi hại lá Cải bó xôi

0.4-0.8 l/ha 3

Sâu tơ Rau cải ngọt

0.4-0.8 l/ha 3

72 Permethrin Pounce 1.5 G Sâu xám Rau 20-30 kg/ha 7

73 Pirimicarb Ahoado 50WP Rệp Rau cải 250-280 g/ha 3

74 Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn

Anisaf SH-01 2L Sâu xanh, sâu khoang

Dưa chuột

1-2% (80-160 ml/ 8 lít nước)

3

77

Page 78: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang

Bắp cải, rau cải

1-2% (80-160 ml/ 8 lít nước)

3

75 Propargite. Comite 73 EC Nhện đỏ Đậu, rau 0.49 -0.98 l/ha 7

76 Pyrethrins Mativex 1.5EW Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 0.8 l/ha 3

Rệp Bắp cải 0.6-0.9 l/ha 3

Nixatop 3.0CS Rệp muội, sâu tơ, sâu xanh

Cải xanh 750-900 ml/ha 7

Vân Cúc 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.2 l/ha 4

77 Pyrethrin 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun 3EW Sâu tơ Bắp cải 700 ml/ha 7

Bọ phấn Cà chua 700 ml/ha 7

Bọ nhảy Rau cải 700 ml/ha 7

78 Pyridaben Koben 15EC Rệp Cải 260 ml/ha 7

Pyridalyl Sumipleo 10EC Sâu tơ Bắp cải 1,0-1,25 l/ha 7

79 Pyridaphenthion.

Ofunack 40EC Sâu ăn lá, rệp, ruồi

Rau 1.0-1.5 l/ha 7

80 Rotenone Dibaroten 5 WP Nhện đỏ, rầy chổng cánh

Bầu bí, dưa chuột

5.0-8.0 kg/ha 3

Sâu xanh, sâu xanh

Cải xanh, cải

5.0-8.0 kg/ha 3

78

Page 79: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

da láng, sâu tơ, rầy

bắp

Sâu xanh Cải bẹ, dưa chuột

5.0-8.0 kg/ha 3

Dibaroten 5 SL Nhện đỏ, rầy chổng cánh

Bầu bí, dưa chuột

5.0-8.0 l/ha 3

Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu tơ, rầy

Cải xanh, cải bắp

5.0-8.0 l/ha 3

Dibaroten 5 G Nhện đỏ, rầy chổng cánh

Bầu bí, dưa chuột

5.0-8.0 kg/ha 3

Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu tơ, rầy

Cải xanh, cải bắp

5.0-8.0 kg/ha 3

Fortenone 5WP Sâu tơ Rau 2.0-4.0 kg/ha 7

Sâu xanh Đậu 2.0-4.0 kg/ha 7

Limater 7.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 2

Bọ nhảy, sâu xanh, rệp

Cải xanh 0.6-1.0 l/ha 2

Rệp, nhện đỏ, sâu đục quả

ớt 0.6-1.0 l/ha 2

Nhện đỏ Bí đỏ 0.6-1.0 l/ha 2

Rệp sáp Bí xanh 0.6-1.0 l/ha 2

Newfatoc 50SL Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7

79

Page 80: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Dòi đục lá Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7

Rệp Cải xanh 1.5-2.0 l/ha 7

Newfatoc 50WP Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 1.5-2.0 kg/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

Rệp Cải xanh 1.5-2.0 kg/ha 7

Newfatoc 75SL Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7

Rệp Cải xanh 1.0-1.5 l/ha 7

Newfatoc 75WP Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ

Bắp cải 1.0-1.5 kg/ha 7

Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7

Rệp Cải xanh 1.0-1.5 kg/ha 7

Rinup 50EC Sâu tơ Bắp cải 2.0-3.0 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 2.0-3.0 l/ha 7

Dòi đục lá Dưa chuột

2.0-3.0 l/ha 7

Sâu xanh da láng

Súp lơ 2.0-3.0 l/ha 7

Rinup 50WP Sâu tơ Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7

Sâu xanh Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7

Dòi đục lá Dưa chuột

2.0-3.0 kg/ha 7

Sâu xanh da láng

Súp lơ 2.0-3.0 kg/ha 7

80

Page 81: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Rotecide 2 DD Sâu tơ Bắp cải 5.0-6.0 l/ha 5

Trusach 2.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0/1000 3

Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0/1000 3

Rệp muội Cải bẹ 0.8-1.0/1000 3

Vironone 2 EC Sâu tơ Rau thập tự

5.0 l/ha 7

81 Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5G Nhện đỏ, rầy chổng cánh

Bầu bí, dưa chuột

5.0-8.0 kg/ha 3

Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu tơ, rầy

Cải xanh, cải bắp

5.0-8.0 kg/ha 3

Dibonin 5SL Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu tơ, rầy

Cải xanh, cải bắp

5.0-8.0 l/ha 3

Nhện đỏ, rầy chổng cánh

Bầu bí, dưa chuột

5.0-8.0 l/ha 3

Dibonin 5WP Nhện đỏ, rầy chổng cánh

Bầu bí, dưa chuột

5.0-8.0 kg/ha 3

Sâu xanh, sâu tơ, rầy, sâu xanh da láng

Cải xanh, cải bắp

5.0-8.0 kg/ha 3

Bọ nhảy, sâu xanh

Cải xanh 5.0-8.0 kg/ha 3

82 Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP-Thần điền 78DD

Bọ trĩ Dưa chuột

30 ml/ 10 lít nước

3

83 Spinetoram Radiant 60SC Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.4 l/ha 3

81

Page 82: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Bọ trĩ Ớt 0,3-0,4 l/ha 3

Dòi đục lá Ớt 0,4 l/ha 3

Sâu xanh da láng

Hành 0.3-0.4 l/ha 3

84 Spinosad Akasa 25 SC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy, rệp

Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7

Dòi đục lá, sâu đục quả

Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7

Sâu xanh da láng

Hành 0.5-1.0 l/ha 7

Akasa 250WP Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy, rệp

Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 7

Dòi đục lá, sâu đục quả

Cà chua 0.5-1.0 kg/ha 7

Sâu xanh da láng

Hành 0.5-1.0 kg/ha 7

Daiwansin 25 SC Sâu tơ Bắp cải 1.0 l/ha 7

Efphê 100EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 0.25 l/ha 7

Efphê 25 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng

Bắp cải 1.0 l/ha 7

Efphê 250 WP Sâu tơ, sâu xanh bướm

Bắp cải 100 g/ha 7

82

Page 83: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

trắng

Kinosac 25 SC Sâu xanh da láng

Hành 1.2 l/ha 7

Spicess 28SC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7

Spinki 25SC Sâu tơ, sâu xanh, rệp muội

Bắp cải 15-20 ml/ 8 lít nước

1

Dòi đục lá, sâu xanh, sâu khoang

Cà chua 16-20 ml/ 8 lít nước

1

Success 25 SC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 1

Sâu xanh Cà chua 0.8-1.2 l/ha 1

Sâu xanh da láng

Hành 0.8-1.2 l/ha 1

Suhamcon 25SC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc.

Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 3

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.8-1.2 l/ha 3

Rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng

Hành 0.8-1.2 l/ha 3

Sâu đục quả, rệp

Đậu đũa 0.8-1.2 l/ha 3

83

Page 84: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

muội

Suhamcon 25WP Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc

Bắp cải 0.8-1.2 kg/ha 3

Sâu xanh, dòi đục lá

Cà chua 0.8-1.2 kg/ha 3

Rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng

Hành 0.8-1.2 kg/ha 3

Sâu đục quả, rệp muội

Đậu đũa 0.8-1.2 l/ha 3

Wish 25 SC Sâu xanh, rệp, bọ nhảy

Hành 1.0-1.2 l/ha 1

Sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy

Rau họ hoa thập tự

1.0-1.2 l/ha 1

85 Thiacloprid Koto 240 SC Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 7

Sâu xanh Cà chua 0.25-0.35 l/ha 7

86 Thiamethoxam Actara 25 WG Rệp, bọ phấn

Cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hoà, đậu đũa (xử lý

300-500 g/ha

84

Page 85: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

đất)

Bọ phấn Cà chua 30 g/ha 7

Rệp Rau cải, dưa chuột

25-30 g/ha 7

Rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám

Bí đao (xử lý đất)

300-500 g/ha

Ranaxa 25WG Rệp Cải củ 25-50 g/ha 7

87 Thiosultap sodium (Nereistoxin, Dimehypo)

Shachong Shuang 18SL

Sâu ăn lá Rau 1.5-3.0 l/ha 7

Shachong Shuang 90WP

Sâu ăn lá Rau 0.6-0.8 kg/ha 7

Shachong Shuang 95WP

Sâu tơ, rêp, sâu xanh

Rau 0.6-0.8 kg/ha 7

Vithadan 95WP Dòi đục lá Rau cải 0.6-0.8 kg/ha 7

88 Tralomethrin Scout 1.4 SC Rệp Rau 0.8 l/ha 7

89 Trichlorfon Terex 90SP Sâu khoang

Bắp cải 1.0-1.2 kg/ha 3

90 Virus 10 4 virus/mg + Bacillus Thuringiensis (var.kurstaki) 16000-32000 IU/mg

V-BT Sâu tơ Rau 5 g/ sào Bắc Bộ

2

2. THUỐC TRỪ BỆNH: FUNGICIDES

1 Acrylic acid 4% +

Som 5 DD Giả sương mai, mốc

Rau, dưa

1.6-2.0 l/ha 3

85

Page 86: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Carvacrol 1% xám chuột, cà

Thán thư ớt 1.6-2.0 l/ha 3

2 Azoxystrobin Amistar 250SC Đốm vòng Cà chua 0.3-0.4 l/ha 5

3 Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva 560 SC Giả sương mai

Dưa chuột

1.0 l/ha 2

4 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l

Amistar Top 325 SC

Mốc sương, đốm vòng

Cà chua 0.25-0.30 l/ha 5

Mốc sương, đốm vòng

Hành 0.3 l/ha 5

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150 g/l

Help 400SC Thán thư Ớt 0,2-0,3 l/ha 7

5 Bacillus subtilis

Biobac 50WP Héo xanh Cà chua 1.5 kg/ha

Thối rễ Súp lơ 1,0 kg/ha

Sưng rễ Bắp cải 1,0 kg/ha

Bionite WP Mốc sương Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 1

Đốm phấn vàng, phấn trắng

Dưa chuột, bí xanh

1.0-1.5 kg/ha 1

Bệnh còng, chết cây con

Hành tây dung dịch 1% 1

Sacbe 36WP Sương mai

Cà chua 6.0-7.5 g/ 8 lít nước

5

Phấn trắng Dưa chuột

6.0-7.5 g/ 8 lít nước

5

86

Page 87: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

6 Carbendazim Bavistin 50 FL (SC)

Đốm lá Dưa chuột

1.0-1.2 l/ha 7

Carben 50 SC Mốc xám Cà chua 0.3-0.4 l/ha 7

Carben 50 WP Mốc xám Rau 0.32-0.5 kg/ha 7

Carbenvil 50SC Thán thư Rau 1.0-1.5 l/ha 3

Dibavil 50 FL Đốm lá Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7

Kacpenvil 50 WP Thối nhũn Rau 1.2-2.0 kg/ha 3

Zoom 50 SC Phấn trắng Bầu bí 0.5 l/ha 7

7 Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10g/l

V-Tvil 500SC Đốm lá Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7

8 Carbendazim 6% + Mancozeb 74% w/w

DuPontTM Delsene® 80WP

mốc sương

cà chua 0.8-1.0 l/ha 7

9 Chaetomium cupreum.

Ketomium 1.5 x 10 mũ 6 Cfu/g bột

Héo rũ Cà chua 20-50 g/20 lít nước

10 Chaetomium sp 1.5 x 106 + Tricoderma sp 1.2 x 104 (cfu/ml)

Mocabi SL Sưng rễ, héo vàng

Bắp cải 0.4-0.6 kg/ha 3

Héo vàng Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 3

Thối gốc, thối lá

Hành tây 0.4-0.6 kg/ha 3

11 Chitosan Aloannong 150SL

Thối đen Bắp cải 100 ml/ha

Thối nhũn Hành 100 ml/ha

Aloannong 50SL Thối đen Bắp cải 300 ml/ha

Thối nhũn Hành 300 ml/ha

Bio-green 4.5 DD Sương Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7

87

Page 88: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

mai

Jolle 1SL Tuyến trùng Bí xanh 1.0 l/ha 3

Jolle 40SL Tuyến trùng Bí xanh 0.3-0.6 l/ha 3

Jolle 50WP Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 kg/ha 3

Kaido 50SL Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 l/ha 3

Kaido 50WP Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 kg/ha 3

Olisan 10DD Thối đen, đốm vòng

Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 7

Rizasa 3DD Phấn trắng, rỉ sắt

Đậu hà lan

10 ml/ 8 lít nước

0

Mốc sương

Cà chua 10 ml/ 8 lít nước

0

Stop 5DD Tuyến trùng

Cà rốt, cà chua,xà lách

1.5 l/ha 7

Stop 15WP Tuyến trùng

Cà rốt 400- 600 g/ha 7

Sương mai

Dưa chuột

400-600 g/ha 7

Thumb 0.5SL Sương mai

Cà chua 0.8-1.2/ 1000 2

Giả sương mai

Dưa chuột

0.8-1.2/ 1000 2

Thán thư ớt 0.8-1.2/ 1000 2

Phấn trắng

Bí xanh 0.8-1.2/ 1000 2

Tramy 2SL Tuyến trùng

Cải xanh, xà lách, bầu bí

0.5 l/ha 7

88

Page 89: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Tramy 2SL Héo rũ, lở cổ rễ

Cà chua 0.5 l/ha 7

Mốc xám Xà lách 0.5 l/ha 7

12 Chitosan 2% + Oligo Alginate 10%

2S-Sea & See 12WP

Thối đen vi khuẩn

Súp lơ xanh

0.4-0.6 kg/ha 7

Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 kg/ha 7

2S-Sea & See 12DD

Thối đen vi khuẩn

Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7

Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 l/ha 7

13 Chitosan 19 g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg

Starone 20WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 5

Starone 50WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.1-0.3 kg/ha 5

14 Chlorothalonil. Arygreen 75 WP Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

Đốm lá Hành 0.8-1.2 kg/ha 7

Arygreen 500SC Sương mai

Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7

Đốm lá Hành 0.6-0.8 l/ha 7

Chết rạp cây con

ớt 0.6-0.8 l/ha 5

Daconil 75 WP Đổ ngã cây con

Bắp cải 1.5-2.5 kg/ha 7

Phấn trắng

Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7

Phấn trắng

Dưa chuột

1.5-2.5 kg/ha 7

Đốm lá Hành 1.5-2.5 kg/ha 7

Thán thư ớt 1.5-2.5 kg/ha 7

89

Page 90: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Daconil 500SC Sương mai

Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7

Giả sương mai

Dưa chuột

1.5-2.0 l/ha 7

Forwanil 75 WP Sương mai

Bắp cải 2.0 kg/ha 7

Đốm vòng Cà chua 2.0 kg/ha 7

Thalonil 75WP Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

15 Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid 40g/l

Revus Opti 440SC

Sương mai

Cà chua 2.0-2.5 l/ha 5

16 Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l

Folio Gold 440 SC

Mốc sương

Hành 2.0-2.5 l/ha 7

17 Citrus oil Map Green 6AS Thán thư ớt 1.0 l/ha không khuyến

cáo

Phấn trắng

Bầu bí 1,0 l/ha không khuyến

cáo

Map Green 10AS Thán thư ớt 0.8-1.0 l/ha không khuyến

cáo

Phấn trắng

Bầu bí 0.8-1.0 l/ha không khuyến

cáo

18 Copper citrate Heroga 6.4SL Sưng rễ, lở cổ rễ

Bắp cải 0.5 l/ha 7

Tuyến trùng

Cà rốt 0.5 l/ha 7

19 Copper Ajily 77WP Sương Cà chua 1.0 kg/ha 7

90

Page 91: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Hydroxide mai

Champion 57.6DP

Sương mai

Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7

DupontTM Kocide® 46.1DF

Sương mai Cà chua 0,5 kg/ha 3

Cháy lá vi khuẩn, thối nhũn

Bắp cải 0,5 kg/ha 3

Hidrocop 77 WP Sương mai Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7

20 Copper Oxychloride

COC 85 WP Sương mai

Cà chua 0.6-1.2 kg/ha 7

Đồng cloruloxi 30 WP

Sương mai

Cà chua 2.0-2.5 kg/ha 7

Pn-coppercide 50WP

Sương mai, đốm vòng

Cà chua 1.2-1.8 kg/ha 7

Suppercook 85WP

Đốm lá Cà chua 1.5-2.2 kg/ha 7

Vidoc 50 HP Mốc sương

Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7

Vidoc 80 BTN Giả sương mai

Dưa chuột

0.6-1.3 kg/ha 7

21 Copper Oxychloride 16%+ Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6 BTN

Héo rũ Rau 0.5-1.0 kg/ha 7

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%

BL-Kanamin 47 WP

Thối nhũn Hành 1.5 kg/ha 7

Copper Oxychloride 45% +

Kasuran 47WP Thán thư Rau 1.2-1.5 kg/ha 7

91

Page 92: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Kasugamycin 2%

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%

Canthomil 47 WP Bệnh thối nhũn

Rau 1.2-1.5 kg/ha 7

22 Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan 69WP Thán thư Ớt 2.0-2.5 kg/ha 7

23 Copper oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl 58 BTN Phấn trắng

Dưa chuột

3.0-4.0 kg/ha 7

Thối nhũn Rau 3.0 kg/ha 7

24 Copper Oxychloride 17% + Streptomycin sulfate 5% + Zinc sulfate 10%

PN-Balacide 32WP

Héo xanh Cà chua 0.8-1.2 kg/ha 7

Đốm góc lá

Dưa chuột

0.8-1.2 kg/ha 7

Thối nhũn Hành, bắp cải

0.8-1.2 kg/ha 7

25 Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%

Vizincop 50 BTN Đốm lá Rau 2.0-2.5 kg/ha 7

Zincopper 50 WP Mốc sương

Cà chua 0.16-0.2 kg/ha 7

26 Copper Sulfate Cuprimicin 500 Sương Cà chua 1.0-2.0 kg/ha 7

92

Page 93: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

(Tribasic) 78.520% + Streptomycine 2.194% +Oxytetracyline 0.235%

81 WP mai

27 Copper Sulfate

Super Mastercop 21 AS

Thán thư ớt 0.75-1.0 l/ha 7

28 Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano 5.5SL Thối nhũn, sương mai

Rau họ thập tự

1.5-2.5 l/ha 1

Thối gốc, chết cây con

Đậu đũa 1.5-2.5 l/ha 1

Héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá

Cà chua 1.5-2.5 l/ha 1

Héo xanh, giả sương mai

Dưa chuột, bầu bí

1.5-2.5 l/ha 1

Đốm lá, thối gốc, bệnh còng

Hành 1.5-2.5 l/ha 1

29 Cuprous Oxide

Norshield 86.2WG

Sương mai

Cà chua 0.7 kg/ha 1

30 Cyazofamid Ranman 10SC Sương mai

Cà chua 0.8-1.0 l/ha 7

Gải sương mai

Dưa chuột

0.8-1.0 l/ha 7

31 Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Cajet-M10 72WP Sương mai

Cà chua 1.5 kg/ha 7

Cymozeb 72 WP Mốc Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 7

93

Page 94: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

sương

Jack M 9 72 WP Bệnh sương mai

Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 7

Simox 72WP Bệnh sương mai

Cà chua 1.5 kg/ha

Victozat 72WP Sương mai

Cà chua 1.5 kg/ha 7

Xanized 72WP Sương mai

Cà chua 1.2-1.6 kg/ha

Cymoxanil 80 g/kg + Mancozeb 640 g/kg

Jzomil 720WP Sương mai

Cà chua 1.2-1.5 kg/ha 7

32 Cytokinin (Zeatin)

Etobon 0.56 SL Lở cổ rễ Bắp cải, cải củ

0.75-1.0 l/ha 7

Tuyến trùng

Cà rôt 0.75-1.0 l/ha 7

Geno 2005 2SL Héo rũ, mốc sương

Cà chua 0.5 l/ha 7

Mốc xám Xà lách, cải xanh

0.5 l/ha 7

Tuyến trùng

Bầu bí, xà lách, cải xanh, cà chua

0.5 l/ha 7

Sincocin 0.56 SL Nấm trong đất, tuyến trùng

Bắp cải 1.0 l/ha

33 Cytosinpepti-demycin

Sat 4 SL Héo xanh, sương mai, xoăn lá

Cà chua 0.8 l/ha 2

Đốm lá Hành 0.8 l/ha 2

94

Page 95: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Thán thư ớt 0.8 l/ha 2

Giả sương mai, sương mai, phấn trắng

Dưa chuột

0.6 l/ha 2

Héo xanh Bí đao 0.6 l/ha 2

34 Dầu bắp 30% + Dầu hạt bông 30% + Dầu tỏi 23%

GC-3 83DD Phấn trắng

Đậu que, dưa chuột

10 ml/ 10 lít nước

3

35 Difenoconazole

Score 250 EC Đốm đen, phấn trắng, thán thư, rỉ sắt, giác ban

Rau 0.3-0.5 l/ha 7

Đốm vòng Cà chua, hành

0.3-0.5 l/ha 7

36 Dimethomorph 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ 90/600 WP

Sương mai

Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7

37 Eugenol Genol 0.3DD Giả sương mai

Dưa chuột, cà chua

0.9-1.1 l/ha 7

Genol 1.2DD Giả sương mai

Dưa chuột, cà chua

0.25-0.3 l/ha 7

Lilacter 0.3SL Héo xanh, mốc xám, giả sương mai

Dưa chuột

1.0-1.6 l/ha 2

Mốc xám Cà pháo 1.0-1.6 l/ha 2

Thán thư ớt 1.0-1.6 l/ha 2

95

Page 96: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Piano 18EW Thối đen Bắp cải 180-220 ml/ha 7

Thối nhũn Hành 180-220 ml/ha 7

PN-Linhcide 1.2 EW

Mốc sương

Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7

Phấn trắng

Dưa chuột

0.6-0.8 l/ha 7

38 Eugenol 2.0% + Carvacrol 0.1%

Senly 2.1 SL Sương mai

Cà chua 10-17 ml/ 10 lít nước

3

Giả sương mai

Dưa chuột

10-17 ml/ 10 lít nước

3

Thán thư ớt 10-17 ml/ 10 lít nước

3

Phấn trắng

Bí xanh 10-17 ml/ 10 lít nước

3

39 Flusulfamide Nebijin 0.3DP Bệnh sưng rễ

Bắp cải 300 kg/ha không xác định

40 Folpet Folpan 50SC Đốm lá Hành 1.25 l/ha 7

41 Fosetyl-Aluminium

Aliette 800 WG Phấn trắng Dưa chuột

1.5 l/ha 7

Fungal 80WG Phấn trắng Dưa chuột

0,25% 7

Juliet 80 WP Giả sương mai

Dưa chuột

1.0-1.5 l/ha 7

42 Fosetyl-Aluminium 8% + Mancozeb 72%

Binyvil 80WP Giả sương mai

Dưa chuột

1.0 kg/ha 7

43 Fthalide 20% + Kasugamycin 1.2%

Kasai 21.2WP Thối đen Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7

Thối nhũn Hành 2.5-3.0 kg/ha 7

96

Page 97: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

44 Fugous Proteoglycans

Elcarin 0.5SL Thối nhũn Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7

Héo xanh Cà chua, ớt

0.4-0.5 l/ha 7

45 Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex 5SL Héo rũ, sương mai

Cà chua 0.2-0.3 l/ha 3

Chết khô Dưa chuột

0.3-0.4 l/ha 3

Xoăn lá ớt 0.2-0.3 l/ha 3

46 Hexaconazole Dibazole 10SL Lở cổ rễ Bầu bí 0.3-0.6 l/ha 7

Dibazole 5SC Lở cổ rễ Bầu bí 1.2 l/ha 7

47 Imibenconazole Manage 5WP Phấn trắng

Dưa chuột

2.0-3.0 kg/ha 7

48 Iminoctadine Bellkute 40WP Phấn trắng

Dưa chuột

0.35-0.5 kg/ha 1

Đốm vòng Hành 0.75-1.0kg/ha 1

49 Iprodione Cantox-D 50 WP Chết ẻo cây con

Rau 1.5-1.7 kg/ha 7

50 Iprovalicarb 55g/kg + Propineb 612.5g/kg

Melody duo 66.75WP

Mốc sương

Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7

Sương mai

Hành 1,0 kg/ha 7

Thán thư Ớt 1,0 kg/ha 7

51 Kasugamycin Asana 2L Thối nhũn Bắp cải, cải xanh

1.5-2.0 l/ha 7

Héo xanh Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7

Bactecide 20AS Phấn trắng

Bầu bí 2.0 l/ha 7

Thán thư Ớt 2.0 l/ha 7

97

Page 98: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Bactecide 60WP Phấn trắng

Bầu bí 700 g/ha 7

Thán thư Ớt 700 g/ha 7

Bisomin 2SL Héo rũ, lở cổ rễ

Cà chua, bắp cải

2.0 l/ha 7

Fujimin 20SL Chết ẻo cây con

Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh

1.5 l/ha 7

Fujimin 50WP Chết ẻo cây con

Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh

600 g/ha 7

Golcol 20SL Chết ẻo cây con

Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh

1.5 l/ha 7

Golcol 50WP Chết ẻo cây con

Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh

600 g/ha 7

Grahitech 2L Thối nhũn Bắp cải, hành

1.5 l/ha 3

Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua

1.5 l/ha 3

Grahitech 4L Thối nhũn Bắp cải, hành

0.75 l/ha 3

Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua

0.75 l/ha 3

Grahitech 4WP Lở cổ rễ Dưa chuột, cà

0.75 kg/ha 3

98

Page 99: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

chua

Thối nhũn Bắp cải, hành

0.75 kg/ha 3

Kamsu 2L Thối nhũn do vi khuẩn

Bắp cải, hành

1.0-1.5 l/ha 7

Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua

1.0-1.5 l/ha 7

Kamsu 4L Thối nhũn do vi khuẩn

Bắp cải, hành

0.5-0.75 l/ha 7

Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua

0.5-0.75 l/ha 7

Kamsu 8WP Thối nhũn do vi khuẩn

Bắp cải, hành

250-400 g/ha 7

Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua

250-400 g/ha 7

Karide 2SL Thối đen Bắp cải 1.5-2.0 l/ha

Thối nhũn Hành 1.5-2.0 l/ha

Karide 3SL Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha

Thối nhũn Hành 1.0 l/ha

Karide 6WP Thối đen Bắp cải 500 g/ha

Thối nhũn Hành 500 g/ha

Karide super 20SL

Thối đen Bắp cải 1.5 l/ha

Thối nhũn Hành 1.5 l/ha

Karide super 30SL

Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha

99

Page 100: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Thối nhũn Hành 1.0 l/ha

Kasugacin 2 L Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7

Kasugacin 3 SL Sương mai

Dưa chuột

0.75-1.0 l/ha 7

Kasumin 2L Thối vi khuẩn

Bắp cải 1.2-1.5 l/ha 7

Thối do vi khuẩn

Rau 1.5-2.0 l/ha 7

Kata 2 L Thối nhũn Bắp cải 1.4 l/ha 7

Kminstar 20SL Thối do vi khuẩn

Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 7

Kminstar 60WP Thối do vi khuẩn

Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 7

Fortamin 2L Đốm lá Dưa chuột

2.0 l/ha 7

Thối nhũn Bắp cải 2.0 l/ha 7

Fortamin 3L Thối nhũn Bắp cải 1.0 l/ha 7

Phấn trắng

Dưa chuột

0.6-0.8 l/ha 7

Fortamin 6WP Thối nhũn Bắp cải 600 g/ha 7

Phấn trắng

Dưa chuột

300-400 g/ha 7

Newkaride 2SL Thối đen Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7

Thối nhũn Hành 1.5-2.0 l/ha 7

Newkaride 3SL Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha 7

Thối nhũn Hành 1.0 l/ha 7

Newkaride 6WP Thối đen Bắp cải 500 g/ha 7

Thối nhũn Hành 500 g/ha 7

Tabla 20SL Thối nhũn Bắp cải 25 ml/ 8 lít nước

7

100

Page 101: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Trasuminjapane 2L

Thối nhũn Bắp cải 1.2-1.5 l/ha 7

Đốm lá Dưa chuột

1.2-1.5 l/ha 7

Trasuminjapane 3L

Thối nhũn Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7

Đốm lá Dưa chuột

0.8-1.0 lít/ha 7

Trasuminjapane 8WP

Thối nhũn Bắp cải 0.3-0.4 kg/ha 7

Đốm lá Dưa chuột

0.3-0.4 kg/ha 7

52 Kasugamycin 19g/l + Polyoxin 1g/l

Starsuper 20SL Sương mai

Cà chua 0.6-1.0 l/ha 7

Kasugamycin 1g/kg + Polyoxin 19g/kg

Starsuper 20WP Sương mai

Cà chua 0.6-1.0 kg/ha 7

Kasugamycin 1g/l + Polyoxin 20 g/l

Starsuper 21SL Sương mai

Cà chua 0.6-1.0 l/ha 7

Kasugamycin 59g/kg + Polyoxin 1g/kg

Starsuper 60WP Sương mai

Cà chua 0.4-0.7 kg/ha 7

Kasugamycin 9g/l + Polyoxin 1 g/l

Starsuper 10SC Sương mai

Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7

53 Mancozeb Cozeb 45 80 WP Cháy lá Rau 1.5-2.0 kg/ha 7

Dipomate 80 WP Sương mai

Cà chua 1.7-2.3 kg/ha 7

Dithane M-45 80 WP

Bệnh mốc sương

Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

101

Page 102: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

DupontTM Manzate® 200 75DF

Đốm vòng Cà chua 1,5 kg/ha 7

Forthane 80 WP Thán thư Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7

Man 80 WP Bệnh thối Rau 1.8-2.5 kg/ha 7

Manozeb 80 WP Phấn trắng

Rau 1.5-2.0 kg/ha 7

Đốm lá Đậu 1.5-2.0 kg/ha 7

Manthane M 46 80 WP

Sương mai

Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7

Penncozeb 75 DF

Đốm lá Rau 2.0-3.2 kg/ha 7

Penncozeb 80WP

Đốm lá Rau 2.0-3.0 kg/ha 7

Thán thư ớt 1.5 kg/ha 7

Sancozeb 80WP Phấn trắng

Rau 1.0-3.0 kg/ha 7

Thane-M 80 WP Mốc sương

Dưa chuột

2.5-3.0 kg/ha 7

Timan 80 WP Thối nhũn Bắp cải 15-20 g/ 8 lít nước

7

Unizeb M-45 80 WP

Sương mai

Cà chua 2.5 kg/ha 7

Vimancoz 80 BTN

Đốm lá Rau 1.5-2.0 kg/ha 7

54 Mancozeb 48% + Metalaxyl 10%

Fortazeb 58WP Sương mai

Cà chua 1.75-5.2 kg/ha 7

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Fortazeb 72WP Sương mai

Cà chua 1.75-5.2 kg/ha 7

102

Page 103: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Mexyl MZ 72 WP Sương mai

Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

Ridomil-MZ 72 WP

Mốc sương

Cà chua 2.5-3.0 kg/ha 7

Ridozeb 72 WP Sương mai

Cà chua 350 g/ha 7

Romil 72 WP Mốc sương

Cà chua 25-35g/ 8 lít nước

7

Vimonyl 72 BTN Sương mai

Rau 1.0-2.0 kg/ha 7

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Rinhmyn 720 WP Sương mai

Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg

Ridomil Gold 68 WG

Sương mai Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 5

Ridomil Gold 68 WP

Sương mai

Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7

55 Matrine Marigold 0.36AS Sương mai Cà chua 750 ml/ha 3

56 Metalaxyl Alfamil 25 WP Bệnh thối nhũn, héo

Rau 1.8-2.5 kg/ha 7

Goldsai 350WP Sương mai

Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7

Mataxyl 500WDG Phấn trắng

Bầu bí 0.5 kg/ha 7

57 Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1&M3 109-1010 bt/g

Metament 90DP Tuyến trùng

Cải xanh (xử lý đất)

10 kg/ha không xác định

58 Metominostrobin

Ringo-L 20 SC Thán thư ớt 0.035-0.04% 7

103

Page 104: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

59 Metiram Complex

Polyram 80 DF Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

Bệnh chạy dây

Dưa chuột

1.5-2.0 kg/ha 7

60 Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg

Cabrio Top 600WDG

Sương mai

Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 5

61 Ningnanmycin Cosmos 2SL Sương mai, xoăn lá

Cà chua 1/750-1/400 2

Phấn trắng, giả sương mai

Dưa chuột

1/750-1/400 2

Hoa lá, xoăn lá, thán thư

ớt 1/750-1/400 2

Phấn trắng, thối rễ, khô dây

Bí xanh 1/750-1/400 2

Diboxylin 2 SL Mốc xam, đốm lá

Bắp cải, cải xanh

1.5 l/ha 7

Héo rũ, lở cổ rễ

Cà chua 1.5 l/ha 7

Sương mai

Bầu bí 1.5 l/ha 7

Thối nhũn Hành, tỏi 2.0 l/ha 7

Diboxylin 4 SL Đốm lá, sương mai, héo rũ

Bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao

0.9 l/ha 7

Thán thư ớt 0.9 l/ha 7

104

Page 105: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Thối nhũn Hành, tỏi 0.9 l/ha 7

Diboxylin 8 SL Đốm lá, sương mai, héo rũ

Bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao

0.5 l/ha 7

Thối nhũn Hành, tỏi 0.5 l/ha 7

Thán thư ớt 0.5 l/ha 7

Ditacin 8 L Sương mai

Cà chua 0.8-1.0 l/ha 3

Héo xanh Cà chua, dưa chuột, bí xanh

0.5-0.6 l/ha 3

Kozuma 3SL Lở cổ rễ, héo rũ

Cà chua 500-800 m/ha 3

Xoăn lá ớt 500-800 m/ha 3

Héo khô Bí xanh 500-800 m/ha 3

Kozuma 5WP Lở cổ rễ, héo rũ

Cà chua 300-500 g/ha 3

Xoăn lá ớt 300-500 g/ha 3

Héo khô Bí xanh 300-500 g/ha 3

Kozuma 8SL Héo rũ, lở cổ rễ

Cà chua 250-300 ml/ha 3

Thối nhũn Hành, tỏi 250-300 ml/ha 3

Xoăn lá ớt 250-300 ml/ha 3

Héo khô Bí xanh 250-300 ml/ha 3

Lincolnusa 81SL Thối mhũn Hành 0,5 l/ha 7

Molbeng 2SL Héo rũ Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7

Molbeng 4SL Mốc xám Bắp cải 0.5-0.6 l/ha 7

Sương mai, lở cổ

Cà chua 0.5-0.6 l/ha 7

105

Page 106: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

rễ

Sương mai

Bí xanh 0.5-0.6 l/ha 7

Molbeng 8SL Sương mai

Bí xanh 0.30-0.35 l/ha 7

Héo rũ, lở cổ rễ

Cà chua 0.30-0.35 l/ha 7

Niclosat 2SL Thối gốc Bí xanh 2.0 l/ha 3

Lở cổ rễ Bắp cải 2.0 l/ha 3

Lở cổ rễ, sương mai

Cà chua 2.0 l/ha 3

Xoăn lá ớt 2.0 l/ha 3

Niclosat 4SL Thối gốc Bí xanh 1.8 l/ha 3

Lở cổ rễ Bắp cải 1.8 l/ha 3

Lở cổ rễ, sương mai

Cà chua 1.8 l/ha 3

Xoăn lá ớt 1.8 l/ha 3

Niclosat 8SL Thối gốc Bí xanh 1.5 l/ha 3

Lở cổ rễ Bắp cải 1.5 l/ha 3

Lở cổ rễ, sương mai

Cà chua 1.5 l/ha 3

Xoăn lá ớt 1.5 l/ha 3

Ningnastar 30SL Phấn trắng Dưa chuột

400 ml/ha 7

Ningnastar 50WP Phấn trắng Dưa chuột

250 g/ha 7

Ningnastar 80SL Phấn trắng Dưa chuột

150 ml/ha 7

Somec 2SL Hoa lá, xoăn lá

ớt 13-30 ml/ 8 lít nước

2

Sương mai Cà chua 13-30 ml/ 8 lít 2

106

Page 107: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

nước

Phấn trắng Dưa chuột

13-30 ml/ bình 8 lít

2

Thối rễ, khô dây

Bí xanh 13-30 ml/ 8 lít nước

2

Sucker 2SL Mốc xám, đốm lá

Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 7

Héo rũ, lở cổ rễ

Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7

Thối nhũn Hành, tỏi 1.0-1.2 l/ha 7

Sucker 4SL Mốc xám, đốm lá

Bắp cải 500-600 ml/ha 7

Héo rũ, lở cổ rễ

Cà chua 500-600 ml/ha 7

Thối nhũn Hành, tỏi 500-600 ml/ha 7

Sucker 8SL Mốc xám, đốm lá

Bắp cải 250-300 ml/ha 7

Héo rũ, lở cổ rễ

Cà chua 250-300 ml/ha 7

Thối nhũn Hành, tỏi 250-300 ml/ha 7

Supercin 20SL Thối nhũn Bắp cải 500 ml/ha 7

Giả sương mai

Cà chua, dưa chuột, bầu bí

500 ml/ha 7

Supercin 40SL Thối nhũn Bắp cải 250 ml/ha 7

Giả sương mai

Cà chua, dưa chuột, bầu bí

250 ml/ha 7

Supercin 50WP Thối nhũn Bắp cải 200 g/ha 7

Giả sương Cà chua, 200 g/ha 7

107

Page 108: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

mai dưa chuột, bầu bí

Supercin 80SL Thối nhũn Bắp cải 125 ml/ha 7

Giả sương mai

Cà chua, dưa chuột, bầu bí

125 ml/ha 7

Supermil 20SL Thối nhũn Bắp cải 500 ml/ha 7

Chết ẻo cây con

Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh

500 ml/ha 7

Supermil 40SL Thối nhũn Bắp cải 250 ml/ha 7

Chết ẻo cây con

Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh

250 ml/ha 7

Supermil 50WP Thối nhũn Bắp cải 200 g/ha 7

Chết ẻo cây con

Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh

200 g/ha 7

Supermil 80SL Thối nhũn Bắp cải 125 ml/ha 7

Chết ẻo cây con

Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh

125 ml/ha 7

62 Oligo Alginate M.A-Maral 10DD Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 l/ha 7

108

Page 109: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

63 Oligo-Chitosan

Olicide 9 DD Sương mai

Bắp cải 0.4-1.2 l/ha 1

64 Oligosaccharins

Tutola 2.0AS Sương mai

Cà chua 0.7-0.8 l/ha 7

65 Oxolinic acid Starner 20 WP Thối nhũn Bắp cải 0.6-1.0 kg/ha 7

66 Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg

Miksabe 100WP Thối nhũn, thối đen gân lá

Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 5

Héo xanh, thối quả

Cà chua 1.0-1.2 l/ha 5

Đốm lá Dưa chuột

1.0-1.2 l/ha 5

67 Oxytetracyclini hydrochloridum 55% + Streptomycin Sulfate 35%

Marthian 90SP Héo xanh Cà chua 175-200 g/ha 3

68 Paecilomyces lilacinus

Palila 500WP Tuyến trùng

Cà rốt, cà chua

10-15 kg/ha 3

69 Pencycuron Moren 25 WP Bệnh chết ẻo cây con

Rau 0.8 kg/ha 7

Vicuron 25 BTN Lở cổ rễ Rau 0.48-0.6 kg/ha 7

70 Polyoxin complex.

Polyoxin AL 10WP

Bệnh đốm lá.

Hành 1.0-1.25 kg/ha 7

71 Polyoxin B Ellestar 1WP Sương mai

Cà chua 1.2-1.5 kg/ha 5

Ellestar 3AS Phấn trắng

Bầu bí 0.4-0.6 l/ha 5

Ellestar 10WP Sương mai

Cà chua 0.6-1.0 kg/ha 5

Phấn trắng

Bầu bí 0.6-1.0 kg/ha 5

109

Page 110: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Ellestar 20WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 5

Sương mai

Cà chua 0.3-0.6 kg/ha 5

Ellestar 40WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.1-0.3 kg/ha 5

Sương mai

Cà chua 0.1-0.3 kg/ha 5

72 Polyphenol dịch chiết từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca 1.8DD Lở cổ rễ Bắp cải 20 ml/ 10 lít nước

không khuyến

cáo

Thối nhũn Cải xanh 20 ml/ 10 lít nước

không khuyến

cáo

Thán thư, héo rũ

ớt 20 ml/ 10 lít nước

không khuyến

cáo

73 Prochloraz. Mirage 50WP Đốm vòng Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7

Nizonix 25EC Đốm khô lá

Hành 1.3-1.6 l/ha 7

74 Propineb Aconeb 70WP Sương mai

Dưa chuột

0.6-1.0 kg/ha 7

Antracol 70 WP Cháy sớm Cà chua 3.0-4.0 kg/ha 7

Sương mai

Dưa chuột

3.0-4.0 kg/ha 7

Lở cổ rễ Hành 1.5-2.0 kg/ha 7

Đốm lá Bắp cải 1.5-2.0 kg/ha 7

Newtracon 70 WP

Đốm lá Bắp cải 0.8-1.6 kg/ha 7

Pylacol 700 WP Đốm lá Cần tây 2.5 kg/ha 7

110

Page 111: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Zintracol 70WP Sương mai

Dưa chuột

0.8-1.2 kg/ha 7

Đốm lá Bắp cải 1,2 kg/ha 7

75 Protein Amylose

Vikny 0.5 SL Thối nhũn Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 7

Thán thư ớt 0.2-0.4 l/ha 7

76 Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75WP Lở cổ rễ Cà chua 2 kg + 200 kg phân

Lở cổ rễ (xử lý cây con)

ớt 200 g/ 1 lít nước

77 Rotenone 0.5% + Saponin 14.5%

Sitto-nin 15 EC Tuyến trùng

Bắp cải 15 l/ha 7

Sitto-nin 15BR Tuyến trùng

Bắp cải 15 kg/ha 7

Rotenone 148g/kg + Saponin 2g/kg

Ritenon 150BR Tuyến trùng

Bắp cải 15 kg/ha 5

Ritenon 150H Tuyến trùng

Bắp cải 15 kg/ha 5

78 Salicylic acid Exin 4.5 HP (Phytoxin VS)

Bệnh héo tươi vi khuẩn

Cà chua 0.5-0.75 l/ha 0

79 Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1SP Sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa

Dưa chuột, bầu bí

5g/ 8 lít nước phun cho 250m2

3

Héo rũ do vi khuẩn, thán thư,

Cà chua, ớt, bắp cải

5g/ 8 lít nước phun cho 250m2

3

111

Page 112: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

thối trái

80 Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino-Iron 1.3SP Héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái

Cà chua, ớt, bắp cải

4g/ 8 lít nước phun cho 250m2

3

Sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa

Dưa chuột, bầu bí

4g/ 8 lít nước phun cho 250m2

3

81 Streptomycin sulfate

BAH 98 SP Héo xanh vi khuẩn

Cà chua 10 g/ha 5

Poner 40 SP Thối nhũn Bắp cải 1 gói 25 g/ 100 lít nước

3

Poner 40 T Thối nhũn Bắp cải 1 viên 5 g/ 20 lít nước

3

Stepguard 100SP Thối nhũn Bắp cải 200 g/ha 5

Stepguard 40T Thối nhũn Bắp cải 500 g/ha 5

Stepguard 50SP Thối nhũn Bắp cải 400 g/ha 5

Supervery 50WP Sương mai

Cà chua 0.3-0.6 kg/ha 7

82 Sulfur Microthiol Special 80 WP

Phấn trắng

Rau cải 1.0-2.5 kg/ha 7

83 Tebuconazole Forlita 250EW Đốm vòng Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7

84 Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Nativo 750WG Thán thư Cà chua, ớt

0,2 kg/ha 7

Đốm lá Bắp cải 0,2 kg/ha 7

85 Tetramycin Mikcide 1.5AS Thối nhũn, Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 5

112

Page 113: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

thối đen gân lá

Héo rũ Cà chua 0.4-0.6 l/ha 5

86 Thiodiazole copper

Longbay 20SC Thối nhũn Bắp cải 1.0-1.7 l/ha 7

87 Thiophanate Methyl

Agrotop 70 WP Mốc xám Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

Binhsin 70 WP Bệnh sương mai

Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 7

Cantop-M 5 SC Bênh thối quả

Dưa chuột

1.0-1.5 l/ha 7

Cantop-M 72 WP Bệnh thối quả

Cà chua 0.17-0.28 kg/ha

7

Phấn trắng

Dưa 0.17-0.28 kg/ha

7

T.sin 70WP Mốc sương

Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

Thio-M 500FL Thán thư ớt 1.5 l/ha 7

Top 50SC Mốc xám Rau, cà chua

1,0 l/ha 7

Top 70 WP Mốc xám Rau, cà chua

0.7-1.0 kg/ha 7

Topan 70WP Đốm lá Dưa chuột

0.8-1.5 kg/ha 7

Toplaz 70 WP Phấn trắng

Rau 5 -9g/ 8 lít nước

7

Topulas 70 WP Phấn trắng

Dưa chuột

0.2-0.5 kg/ha 7

Vithi-M 70 BTN Phấn trắng

Rau 0.5-0.7 kg/ha 7

88 Triadimefon Bayleton 250 EC Phấn trắng

Rau họ thập tự

0.1-0.2 l/ha 7

113

Page 114: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Encoleton 25 WP Mốc xám Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7

89 Trichoderma spp

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bt/g)

Thối gốc, thối hạch

Bắp cải 2.0 kg/ha 0

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bt/g)

Chết cây con

Cải thảo 10 g/ 10 kg đất 0

Promot Plus DD (Trichoderma koningii 3.107 bt/g + Trichoderma harzianum 2.107 bt/g)

Thối gốc, thối hạch

Bắp cải 30 ml/ 8 lít nước

0

TriB1 (3.2 x 109 bào tử/g)

Bệnh héo do nấm đất Rhizotonia, Fusarium, Phytophthora …

Cà chua, đậu đỗ

3 kg chế phẩm/ sào Bắc Bộ

0

Tricô-ĐHCT 108 bào tử/g

Chết cây con

Bí đỏ 5g/10 lít nước không khuyến

cáoVi-ĐK 109 bào tử/g

Lở cổ rễ Cà chua 1.0-2.0 kg/ha

90 Trichoderma virens (T.41)

NLU-Tri Héo rũ gốc trắng

Cà chua 2-3 g/ hốc 7

Chết rạp cây con

Dưa chuột, cải ngọt

2-3 g/ hốc 7

91 Trichoderma viride

Biobus 1.00WP Thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ

Bắp cải 1.0-1.2 kg/ha 2

Héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương

Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 2

Thối nhũn, đốm lá

Hành 1.0-1.2 kg/ha 2

114

Page 115: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

92 Trichoderma spp 105 CFU/ml 1% + K-Humate 5%

Bio-Humaxin Sen vàng 6SC

Nghẹt rễ Bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, mướp đắng, đậu côve, bí xanh

1.0 lít thuốc/ 300 lít nước

0

93 Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.65 SC

Thối hạch, thối nhũn, sưng rễ

Bắp cải 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Lở cổ rễ Su hào 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn

Rau cải 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ

Súp lơ 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con

Xà lách 25-30 ml/ 8 lít nước

0

115

Page 116: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Thối nhũn Rau cải cúc

25-30 ml/ 8 lít nước

0

Thán thư, mốc sương, héo rũ

ớt 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Sương mai, thối củ

Hành 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Sương mai, than đen

Tỏi 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Rỉ sắt, thối nhũn

Mồng tơi 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Rỉ sắt Rau muống

25-30 ml/ 8 lít nước

0

Thối đen, thối khô

Cà rốt 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Lở cổ rễ, héo xanh

Cà tím 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư

Cà chua 25-30 ml/ 8 lít nước

0

Rỉ sắt, thán thư

Đậu cô ve

25-30 ml/ 8 lít nước

0

Sương mai, phấn trắng

Dưa chuột, bí xanh, mướp

25-30 ml/ 8 lít nước

0

Chết rạp cây con, mốc sương

Mướp đắng

25-30 ml/ 8 lít nước

0

116

Page 117: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

94 Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu xả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP-Zep 18 EC Mốc sương

Cà chua 0.8-1.0 l/ha 3

95 Validamycin (Validamycin A)

Damycine 3 SL Lở cổ rễ Rau cải 1.5-2.0 l/ha 7

Thối rễ Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7

Héo rũ Cà chua, dưa chuột

1.5-2.0 l/ha 7

Damycine 5 SL Lở cổ rễ Rau cải 1.0-1.2 l/ha 7

Thối rễ Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7

Héo rũ Cà chua, dưa chuột

1.0-1.2 l/ha 7

Damycine 5 WP Lở cổ rễ Rau cải 1.5-2.0 kg/ha 7

Thối rễ Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7

Héo rũ Cà chua, dưa chuột

1.5-2.0 kg/ha 7

Valigreen 100WP Lở cổ rễ Bắp cải, đậu đũa, bí xanh, cà chua

0.5-0.7 kg/ha 5

Valigreen 30SL Lở cổ rễ Bắp cải, đậu đũa, bí xanh, cà chua

1.7-2.2 l/ha 5

Valigreen 50SL Lở cổ rễ Bắp cải, đậu đũa, bí xanh,

1.0-1.3 l/ha 5

117

Page 118: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

cà chua

Valigreen 50WP Lở cổ rễ Bắp cải, đậu đũa, bí xanh, cà chua

1.0-1.3 kg/ha 5

Javidacin 5WP Lở cổ rễ Cà chua 1.2 kg/ha 3

Navalilusa 10WP Chết ẻo cây con

Ớt, bắp cải

0.7 kg/ha 5

Navalilusa 3SL Chết ẻo cây con

Ớt, bắp cải

2.0 l/ha 5

Navalilusa 5SL Chết ẻo cây con

Ớt, bắp cải

1.3 l/ha 5

Navalilusa 5WP Chết ẻo cây con

Ớt, bắp cải

1.3 kg/ha 5

Romycin 5 DD Lở cổ rễ Cà chua 0.9-1.0 l/ha 7

Romycin 5 WP Lở cổ rễ Cà chua 0.9-1.0 kg/ha 7

Tung vali 3SL Lở cổ rễ Cà chua, rau cải, bí xanh, ớt, dưa chuột

2.0 l/ha 7

Tung vali 5SL Lở cổ rễ Rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa chuột

1.3 l/ha 7

Tung vali 5WP Lở cổ rễ Rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa chuột

1.3 kg/ha 7

Tung vali 10WP Lở cổ rễ Rau cải, cà chua, ớt, bí

0.7 kg/ha 7

118

Page 119: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

xanh, dưa chuột

Vacony 20WP Lở cổ rễ Cải ngọt 200-250 g/ha 7

Validacin 5 L Đổ ngã cây con

Rau 0.7-1.0 l/ha 7

Validan 5 DD Chết cấy con

Rau cải, bầu bí, đậu cô ve

1.0-1.2 l/ha 7

Validan 5 WP Chết cây con (lở cổ rễ)

Rau cải, bầu bí, đậu cô ve

1.0-1.2 kg/ha 7

Valivithaco 3 SC Lở cổ rễ Cà chua, bắp cải, rau cải

1.5-1.7 l/ha 7

Valivithaco 3 L Lở cổ rễ Dưa chuột, rau cải

1.2-1.5 l/ha 7

Valivithaco 5 L Lở cổ rễ Dưa chuột, rau cải

0.8-1.0 l/ha 7

Valivithaco 5 WP Lở cổ rễ Dưa chuột, rau cải

1.0-1.2 kg/ha 7

Valivithaco 5 SC Bệnh chết ẻo

Rau cải 1.0 l/ha 7

Lở cổ rễ Cà chua, bắp cải, rau cải

0.9-1.0 l/ha 7

Vamylicin 3 SL Lở cổ rễ Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7

Vamylicin 5 SL Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7

Vamylicin 5 WP Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 kg/ha 7

Vanicide 3 SL Thắt cổ rễ Rau cải 1.0-1.5 l/ha 7

Vida 3 SC Bệnh thối (gốc, rễ)

Rau 1.5-1.7 l/ha 7

96 Validamycin Ukino 95WP Lở cổ rễ Rau cải 0.4-0.7 kg/ha 3

119

Page 120: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

75g/kg + Polyoxin B 20g/kg

97 Zineb Tigineb 80 WP Mốc sương

Cà chua 1.2-2.0 kg/ha 7

Guinness 72 WP Phấn trắng

Cà chua 2.5 kg/ha 7

Zineb Bul 80 WP Đốm vòng Cà chua 1.2 kg/ha 6

Zithane Z 80 WP Sương mai

Cà chua 2 kg/ha 7

Zodiac 80 WP Bệnh mốc sương

Cà chua 1.5 kg/ha 7

98 Ziram Ziflo 76 WG Đốm vòng Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7

3. THUỐC TRỪ CỎ: HERBICIDES1 Alachlor Lasso 48EC Cỏ Bắp cải 2.0-2.5 l/ha không

xác định

2 Glufosinate-ammonium Hoe 039 866.

Basta 15 SL Cỏ Bắp cải 2.0 l/ha

3 Metolachlor Dual 720EC Cỏ Rau 1.0-2.0 l/ha

4 Oxadiargyl Raft 800 WP Cỏ Hành tây 90-135 g/ha không xác định

5 Oxadiazon Canstar 25EC Cỏ Hành 1.2 l/ha

6 Paraquat Gramoxone 20SL Cỏ Bắp cải, cà chua

1.5-2.0 l/ha không xác định

7 Pendimethalin Vigor 33 EC Cỏ Hành 2.0-2.5 l/ha không xác định

8 Quizalofop P Ethyl

Targa super 5EC Cỏ Hành 0,8-1,2 l/ha 7

4. THUỐC KÍCH THÍCH SINH TRƯỞNG: PLANT GROWTH REGULATORS

1 Acid Gibberellic + ZnSO4 +

Vimogreen 1.34 BHN

Kích thích sinh trưởng

Rau ăn lá

0.25-0.75 kg/ha

3

120

Page 121: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax

Vimogreen 1.34 DD

Kích thích sinh trưởng

Cải xanh 0.8-1.0 l/ha 3

Vimogreen 1.34 T Kích thích sinh trưởng

Cải xanh, cải cúc

250 -500 g/ha 3

2 ANA, 1-NAA + beta-naphtoxy acetic acid 0.5% + Gibberellic acid-GA 3 0.1%

Kích phát tố hoa-trái Thiên nông

Kích thích sinh trưởng

Cà chua, ớt, bầu bí, dưa

0.28 kg/ha 2

3 Brassinolide Dibenro 0.15EC Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, cải xanh

0.30-0.45 l/ha 1

Dibenro 0.15WP Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, cải xanh

0.30-0.45 kg/ha

1

Nyro 0.01AS Kích thích sinh trưởng

Cải xanh 100-125 ml/ha 7

4 Chitosan 2% + Oligo Alginate 10%

2S-See Sea 12DD

Kích thích sinh trưởng

Cải xanh 0.4-0.6 l/ha 7

2S-See Sea 12WP

Kích thích sinh trưởng

Cải xanh 0.4-0.6 kg/ha 7

5 Cytokinin. 3 G-Giá Giòn Giòn 1.5 WP

Kích thích sinh trưởng

Giá đậu xanh

20 g/ 25 kg

121

Page 122: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Agsmix 0.56 SL Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 7

Agrispon 0.56 SL Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 1.0 l/ha 3

6 Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP Kích thích sinh trưởng

Hành, hẹ, cà rốt, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí xanh

100 g/ha 1

7 Fulvic acid Siêu việt 250SP Kích thích sinh trưởng

Cải bó xôi

80 g/ha 3

Kích thích sinh trưởng

Cải bẹ xanh

50-100 g/ha 3

Siêu việt 700SP Kích thích sinh trưởng

Cải bó xôi, cải bẹ xanh

30 g/ha 3

Supernova 250SP

Kích thích sinh trưởng

Cải bẹ xanh

50-100 g/ha 3

Supernova 700SP

Kích thích sinh trưởng

Cải bẹ xanh

30 g/ha 3

8 Gibberellic acid

Agrohigh 2SL Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 50-60 ml/ha 5

Agrohigh 10SP Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 20-25 g/ha 5

Agrohigh 20SP Kích thích sinh

Bắp cải 10-12.5 g/ha 5

122

Page 123: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

trưởng

Agrohigh 40SP Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 8-10 g/ha 5

Agrohigh 18 TB Kích thích sinh trưởng

Cà chua, cải bó xôi, dưa chuột

9-13.5 g/ha 5

Ankhang 20WT Kích thích sinh trưởng

Cà chua 6-12 g/ha 1

Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột

16-20 g/ha 1

Kích thích sinh trưởng

Cải bẹ 8-16 g/ha 1

Arogib 100SP Kích thích sinh trưởng

Cải bẹ xanh

10-20 g/ha 7

Arogib 200T Kích thích sinh trưởng

Đậu cô ve

5-10 g/ha 7

Bebahop 40WP Kích thích sinh trưởng

Cà chua, bắp cải, dưa chuột

10 g/ha 7

Falgro 10 SP Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 0.5-1.0 g/ 8 lít nước

3

Falgro 13T Kích thích sinh trưởng

Bắp cải Pha 1/8 viên 7.5 g/ 8lít nước

3

G3 Top 20T Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 2-3 viên 5 g/ ha 7

123

Page 124: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

G3 Top 40WSG Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 5.0-7.5 g/ha 7

G3Top 3.33EC Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 90-120 ml/ha 7

Gibbeny 10WP Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột

20-25 g/ha 7

Gibbeny 20T Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, rau cải xanh

20 g/ha 7

Gib ber 2 SP Kích thích sinh trưởng

Rau cần 100-120 g/ha 3

Gib ber 2 SL Kích thích sinh trưởng

Rau cần, rau cải, cà chua

100 -120 ml/ha 3

Gib ber 20T Kích thích sinh trưởng

Rau cải Pha 1 viên 5 gam/ 100 lít nước

3

Gibgro 20T Kích thích sinh trưởng

Rau cải, bắp cải

1 viên/ 80-160 lit nước

7

Gibta T 20 (GA3) Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột

40ppm 5

Kích phát tố lá, hạt Thiên nông GA-3

Kích thích sinh trưởng

Rau gia vị

2.8 kg/ha 2

Kích thích sinh trưởng

Làm giá đậu

100 g/ 50 lít nước/ 25 kg đỗ

2

Megafarm 200WP

Kích thích sinh trưởng

Rau cải 8-10 g/ha 5

124

Page 125: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Progibb 10 SP Kích thích sinh trưởng

Bắp cải, đậu Hà Lan, cà rốt, cải thảo, cần tây

1 g/ 8 lít nước 7

Kích thích sinh trưởng

Cà chua 7.5-30.0 g /ha 7

Progibb T (20T) Kích thích sinh trưởng

Cần tây 50 g/ha 7

Progibb 40% WSG

Kích thích sinh trưởng

Bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây

0.25 g/ 8 lít nước

7

Sitto Mosharp 15 SL

Kích thích sinh trưởng

Cà rốt 400-600 ml/ha 7

Tungaba 5T Kích thích sinh trưởng

Bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột

120-160 g/ha 7

Tungaba 20T Kích thích sinh trưởng

Bắp cải, đậu côve

30g/ha 7

Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, dưa hấu, cà chua

20g/ha 7

Vigibb 1SL Kích thích sinh trưởng

Rau cải, dưa chuột

300 ml/ha 3

125

Page 126: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Vigibb 1WP Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, rau cải

450 g/ha 3

Vigibb 20T Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, rau cải

450 g/ha 3

Vigibb 100SP Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, rau cải

60 g/ha 3

Vigibb 200WP Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, rau cải

30 g/ha 3

Zhigip 4T Kích thích sinh trưởng

Rau cải 1 viên 5 g/ 20 lít nước

7

9 Gibberellic acid 1% + N 5% + P2O5 5% + K2O 5% + Vi lượng

Super sieu 16SL Kích thích sinh trưởng

Bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột,

30-40 ml/ha 7

Super sieu 16SP Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, cà chua, bắp cải, đậu côve

30-40 g/ha 7

10 Gibberellins Stinut 5 SL Kích thích sinh trưởng

Đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải

5ml/ bình 8 lít nước

1

11 Mepiquat chloride

Mapix 40SL Điều hòa sinh trưởng

Hành tây 150 ml/ha 7

12 Alpha-Naphthoxy Acetic Acid

ViTĐQ 40 Kích thích sinh trưởng,

Cà chua 0.5-1.0 l/ha

126

Page 127: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

tăng đậu quả

13 Oligo Alginate M.A-Maral 10WP Kích thích sinh trưởng

Bắp cải, cà rốt

10 g/ 8 lít nước 0

14 Oligo-Chitosan

Rizasa 3DD ích thích sinh trưởng.

Cà chua 10 ml/ 8 lít nước

0

15 Oligo-sacarit T & D 4 DD Kích thích sinh trưởng

Bắp cải 0.2-0.3%

16 Oligoglucan Enerplant 0.01 WP

Kích thích sinh trưởng

Cà chua, đậu Hà Lan

1 g/ 8 lít nước 0

17 Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1DD Kích thích sinh trưởng

Dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, ớt, cà rốt

20 ml/ 10 lít nước

không khuyến

cáo

18 Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O -Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%

Atonik 1.8 DD Kích thích sinh trưởng

Rau họ thập tự

0.15-0.2 l/ha 3

19 Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.03% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.045% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.09%

Atonik 5 G Kích thích sinh trưởng

Rau 7-10 kg/ha 3

20 Sodium-5- Litosen 0.59G Kích thích Cà chua 10-20 kg/ha 10

127

Page 128: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Nitroguaiacolate 0.085% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.185% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.285% + Sodium-2.4 Dinitrophenol 0.035%

sinh trưởng

21 Sodium-5-nitroguaiaconate 0.3% + Sodium-Para-Nitrophenolate 0.7% + Sodium-Ortho-nitrophenolate 0.4%

Kithita 1.4 DD Kích thích sinh trưởng

Rau họ thập tự

1.50-1.67 ml/ 8 lít nước

5

5. THUỐC TRỪ ỐC: MOLLUSCIDES

1 Cafein 1.0% + Nicotine Sulfate 0.2% + Azadirachtin 0.05%

Tob 1.25 H ốc sên Súp lơ 3.5-5.0 kg/ha 7

2 Cafein 1.5% + Nicotin Sulfate 0.3% + Azadirachtin 0.08%

Tob 1.88H ốc sên Cải bó xôi

3.0-5.0 kg/ha 7

3 Metaldehyde Helix 500 WP ốc sên Cải bông, cà rốt, cải củ, bắp cải

1.5-1.6 kg/ha không xác định

128

Page 129: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

4 Niclosamide Kit super 700WP Ốc Cải 5-6 g/8 lít nước 7

5 Saponin Abuna 15 G ốc sên Cải xanh 20-30 kg/ha 3

ốc sên, ốc nhớt

Cải củ, súp lơ

20-30 kg/ha 3

Dibonin super 15WP

Ốc sên, ốc nhớt

Cải xanh 2.0-3.0 kg/ha 3

Dibonin super 5WP

Ỗc sên, ốc nhớt

Cải xanh 5.0-8.0 kg/ha 3

ốc tiêu 15G Ỗc sên, ốc nhớt

Cải xanh 15-20 kg/ha 3

6 Saponin 5% + Cafein 0.5% + Azadirachtin 0.1%

Dietoc 5.6H ốc sên Cải bó xôi

5 -6 kg/ha 7

7 Saponin 30g/kg + Cafein 6g/kg + Azadirachtin 1g/kg

Ovadan 37G ốc sên Rau cải 30-50 kg/ha 7

6. CHẤT DẪN DỤ CÔN TRÙNG: INSECT ATTRACTANTS

1 Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%

Vidumy 10DD Sâu tơ Bắp cải, cải xanh

0.2 ml/ bẫy không xác định

2 Protein thuỷ phân

Sofri Protein 10DD

Ruồi đục quả

Mướp đắng

1 lít thuốc + 10 lít nước, phun 50ml/ cây

không xác định

129

Page 130: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

STT

Tên hoạt chất

(Common name)

Tên thương phẩm (Trade names)

Dịch hại (Pests)

Cây trồng

(Crops)

Liều lượng (Doses)

PHI (ngày)

Ento-Pro 150DD Ruồi hại quả

Mướp đắng, bí đỏ, bí xanh, cà, ớt

1 lít thuốc + 10 lít nước

không xác định

130

NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP167/6 Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội

ĐT: (04) 38523887, (04) 38521940 - Fax: 04.35760748E-mail: [email protected]

CHI NHÁNH NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP58 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Q.I - Tp. Hồ Chí Minh

ĐT: (08) 38299521, 38297157-Fax: (08) 39101036

NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP167/6 Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội

ĐT: (04) 38523887, (04) 38521940 - Fax: 04.35760748E-mail: [email protected]

CHI NHÁNH NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP58 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Q.I - Tp. Hồ Chí Minh

ĐT: (08) 38299521, 38297157-Fax: (08) 39101036

Page 131: Danh Muc Thuoc BVTV Duoc Phep Su Dung 09

Ban biên soạnPHÒNG QUẢN LÝ THUỐC BVTV

CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT

Chịu trách nhiệm xuất bảnTS. LÊ QUANG KHÔI

Biên tập và phụ trách bản thảoLÊ LÂN

Trình bày, bìaTHANH BÌNH

In 500 bản khổ 14,520,5cm tại Xưởng in NXB Nông nghiệp. Đăng ký KHXB số 86-2009/CXB/366-02/NN Cục Xuất bản cấp ngày 02 tháng 2 năm 2009. Quyết định XB số : 236/QĐ-NN ngày 23/10/2009. In xong và nộp lưu chiểu quý IV/2009.

131

SÁCH KHÔNG BÁN