Upload
vuthuan
View
225
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101Ngày Thi :
Tổ 1 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161092A01/01/1998AnHoàng Thị Minh161090851
161500C07/02/1998AnNguyễn Tú161500352
161160B13/08/1998AnTrần Bình161162033
161280B08/09/1998AnVũ Trọng161280014
161492A15/01/1998AnhBùi Huy Tiến161491375
161160C14/09/1998AnhBùi Trần Hoàng161161066
161320B21/04/1998AnhCao Thị Ngọc161320027
161250A20/12/1997AnhChâu Thị Hoàng161252168
161451B20/10/1998AnhDương Tấn161453199
161230C20/03/1996AnhĐặng Thị Kim1612304210
161492A20/05/1997AnhĐặng Văn1614913811
161470A18/04/1996AnhHuỳnh Bảo1614711312
161160C12/11/1998AnhLưu Tuấn1611620413
161470A17/07/1997AnhLữ Hồng1614711414
161101B22/12/1995AnhNgô Trần Tuấn1611027615
161500A28/04/1997AnhNguyễn Hoàng1615003716
161230C04/12/1997AnhNguyễn Ngọc Minh1612300217
161320B26/02/1998AnhNguyễn Phạm Mỹ1613200418
161453A09/06/1998AnhNguyễn Tuấn1614532119
161470A21/03/1997AnhPhan Tuấn1614711620
161320A17/11/1998AnhPhạm Hoàng1613200621
161491A12/06/1998AnhPhạm Phương1614914022
161160A11/09/1998AnhPhạm Thị Quỳnh1611620523
161240A29/05/1998AnhSái Minh1612409224
161270B08/04/1998AnhTrần Huỳnh1612702825
161453A23/10/1998AnhTrần Ngô Duy1614532326
16116CL227/02/1998AnhTrần Thị Ngọc1611600227
161160C24/10/1998AnhTrần Thị Vân1611620628
161250C14/11/1996AnhTrần Thị Vân1612509729
161160B09/07/1998AnhVõ Thị Quỳnh1611611030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A102Ngày Thi :
Tổ 2 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16116CL221/10/1998AnhVũ Quang Hoàng161160031
16116CL220/07/1997AnhVũ Thị Minh161160042
161451C16/04/1998ÁBạch Ngọc161453243
161230A03/10/1997ÁiHuỳnh Song161230444
161260A16/11/1998ÁnhNguyễn Thị Ngọc161260025
161260A24/11/1998ÁnhTô Ngọc161260036
161452A22/01/1998ÂnNguyễn Hữu Thiện161453257
161451B11/10/1998ÂnPhạm Thiên161453268
161102C17/02/1998ÂnTrương Trọng161102809
161240C16/05/1998ÂuNguyễn Ngọc Hải1612409410
161451B12/04/1998BangPhạm Tấn1614532711
161470C16/12/1998BảoLê Chí1614711812
161101A08/12/1998BảoNguyễn Duy1611028113
161320B01/01/1998BảoNguyễn Dương Gia1613201014
161240A27/01/1998BảoNguyễn Huỳnh Gia1612409515
161451B20/08/1998BảoNguyễn Viết1614533116
161270B06/02/1998BảoPhạm Gia1612702917
161451B20/09/1998BảoPhạm Ngọc1614533318
161320A05/01/1998BảoPhạm Thị Hoàng1613201119
161320A05/02/1998BảoVõ Huỳnh Thanh Hoài1613201320
161270B05/02/1998BảyNguyễn Công1612703021
161500A07/08/1998BãoCao Xuân Minh1615003922
161280A24/04/1998BáchĐoàn Duy1612811023
161451B25/06/1998BáchLê Trung1614558424
161470B25/05/1998BìnhBùi Thanh1614712025
161470B07/01/1996BìnhHoàng Xuân1614712126
161160B02/11/1998BìnhNguyễn Thị1611611227
161453A18/11/1998BìnhPhan Đức1614533428
161500C06/06/1997BônNguyễn Minh1615004029
161470C14/03/1998BửuBùi Ngọc Quốc1614712230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A103Ngày Thi :
Tổ 3 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161470C18/02/1998CaPhạm Thanh161471231
161240A14/08/1998CẩmTrần Thị Hồng161240972
161451C25/08/1998ChâuHuỳnh Hoàng161453353
161250C28/10/1996ChâuNguyễn Thị161251004
161092A27/05/1998ChâuNguyễn Thị Hồng161090885
161230B12/01/1998ChâuPhan Thị Minh161230456
161230A16/09/1998ChâuVõ Linh161230467
161250C12/09/1998ChiĐoàn Lê Uyên161251018
16116CL2ChiTrần Thị Nguyệt161162269
161240C17/09/1998ChiTrương Thị Uyển1612409910
161470B23/03/1998ChiêuPhạm Huyền1614712411
161240C03/08/1998ChiếnBùi Đức1612410012
161101A17/08/1998ChiếnHuỳnh Công1611028213
161101A24/05/1998ChínhHuỳnh Ngọc1611028414
161451B30/03/1998ChươngPhan Văn1614533715
161160B07/10/1998ChứcTrần Công1611611416
161101A06/02/1998CôngLê Hoàng1611028617
161280B02/09/1998CôngNguyễn Thành Thuận1612800318
161470C21/09/1998CôngNguyễn Tiến1614712619
161451C19/09/1998CườngDương Khai1614534120
161451B19/05/1998CườngNguyễn Khắc1614534221
16116CL228/03/1998CườngTrần Tuấn1611625422
161470C04/10/1997CườngTrần Viết1614712923
161320A07/02/1998DanhĐinh Văn1613202124
161320A14/06/1998DanhNgô Nguyễn Bảo1613202225
161320B22/01/1998DanhNguyễn Thành1613202326
161280B01/05/1998DânBùi Thị Thúy1612800427
161320B01/04/1998DângTrần Ngọc1613202428
161102A07/12/1998DiêuPhạm Ngọc1611029129
161260B20/12/1997DiểmPhạm Thị1612600730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A104Ngày Thi :
Tổ 4 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161092A01/05/1998DiễmHoàng Nữ Kiều161090901
161092A27/01/1997DiễmLê Thị Hồng161090912
161230D15/07/1997DiễmNguyễn Thị Thùy161230053
161092A13/06/1996DiễmThạch Thị Hồng161092594
161320B20/03/1998DiệuLê Quang161320255
161280B17/01/1998DiệuLưu Ngọc161280066
161520A05/04/1998DiệuNguyễn Hoàng Kim161520607
161280A14/06/1998DịuNguyễn Thị161280078
161230D06/09/1998DungHồ Thị Thùy161230479
161520A25/11/1998DungLã Phương1615200310
161320B26/01/1998DungLê Hoàng1613202711
161103B22/09/1998DungNguyễn Thị Kim1611029412
161520A18/11/1997DungTô Nguyễn Hoàng1615206113
161453A21/08/1998DuyĐào Minh1614534314
161160B10/03/1998DuyĐinh Thiện1611611515
161240B22/01/1998DuyHồ Kiều1612420516
161500C02/09/1998DuyNguyễn Hoàng Vũ1615004617
161320A20/02/1998DuyNguyễn Hồng1613202818
161320A14/08/1998DuyNguyễn Lê Nhật1613202919
161492A19/10/1998DuyNguyễn Quang1614914820
161270A05/08/1998DuyPhan Tấn1612703621
161520A01/01/1998DuyPhạm Thanh1615200422
161280A06/04/1998DuyPhạm Xuân1612800823
161260C07/10/1998DuyTống Trần Khánh1612601024
161240C08/10/1998DuyTrần Hoài Bảo1612410325
161101C14/10/1995DuyTrần Khương1611029726
161240C11/03/1998DuyTrần Nhựt1612410427
161160B27/11/1998DuyTrần Thanh1611611728
161500C21/01/1998DuyTrịnh Anh1615004729
161500C20/05/1998DuyTrương Lê1615004830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A105Ngày Thi :
Tổ 5 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161101C07/01/1998DuyênĐặng Thị161102991
161250B20/02/1998DuyênĐinh Thị Ngọc161251042
161092A24/06/1998DuyênĐỗ Thị Thiên Mỹ161090933
161320A28/11/1998DuyênNguyễn Ngọc Thùy161320324
161092A24/09/1998DuyênNguyễn Thị161090945
161092A08/10/1998DuyênNguyễn Thị Mỹ161090956
161230A03/01/1998DuyênNguyễn Thị Mỹ161230067
161250C13/02/1998DuyênNguyễn Thị Mỹ161251068
161260A15/08/1998DuyênNguyễn Thị Phương161261079
161230A27/04/1998DuyênPhan Thị Ngọc1612304910
161240C10/12/1998DuyênTrần Thị Mỹ1612410511
161230D15/06/1998DũngBùi Thanh1612305012
161452A17/10/1998DũngNguyễn Tiến1614534913
161240C14/10/1998DũngNguyễn Văn1612410614
161270B10/01/1998DũngNguyễn Văn1612703715
161160B10/12/1995DũngPhạm Phú1611611816
161451C19/12/1998DũngTrần Đăng1614535017
161492B06/01/1998DũngTrần Quốc1614914918
161452A12/04/1998DũngTrịnh Trung1614535119
161520A11/11/1998DươngHuỳnh Lê Thuỳ1615206220
161230A08/11/1998DươngLê Hoàng Thùy1612305121
161101C24/01/1998DươngNguyễn Triều1611030222
161492A27/03/1998DươngNguyễn Viết Duy1614915023
161101C26/03/1998DươngPhan Thị Thùy1611030324
161280A24/12/1993DươngPhạm Trùng1612800925
161492B18/03/1997DưỡngDương Văn1614915126
161092B01/09/1998ĐàiNguyễn Tôn Trang1610909727
161092A23/04/1998ĐàoĐoàn Thị Hồng1610909828
161452C09/08/1998ĐạiĐặng Ngọc1614558529
161453A02/03/1998ĐạiNguyễn Gia1614535330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A109Ngày Thi :
Tổ 6 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161230A12/02/1998ĐạiNguyễn Phước161230521
161491B06/08/1998ĐạtHuỳnh Hoàng161491522
161451B01/01/1998ĐạtNguyễn Anh161453573
161101C26/04/1997ĐạtNguyễn Đình161103044
161101C17/03/1998ĐạtNguyễn Thành161103055
161280A13/10/1998ĐạtNguyễn Thành161281116
161240C28/08/1998ĐạtNguyễn Tiến161241087
161101C12/02/1995ĐạtNguyễn Tuấn161103068
161280A04/02/1998ĐạtNguyễn Văn161280109
161270C20/10/1998ĐạtTrần Ngọc1612704010
161101C07/03/1998ĐạtTrần Thành1611030811
161451B23/05/1998ĐạtVũ Văn1614535912
161230C05/01/1998ĐăngLê Quốc1612300913
161260B19/03/1998ĐăngPhan Minh1612601414
161470B29/09/1998ĐăngPhạm Bùi Hải1614713115
161500C30/10/1998ĐiềmNguyễn Khoa1615005016
161102C22/11/1998ĐiềnNguyễn Lê1611030917
161091A15/08/1998ĐiệpNguyễn Thị Ngọc1610910018
161491A02/01/1998ĐịnhTrần Tấn1614915619
161160B27/05/1998ĐoànNguyễn Thị Kim1611611920
161492A22/07/1998ĐôNguyễn Thành1614915721
161280B01/07/1998ĐôngLã Văn1612811222
161101C02/11/1998ĐồngNguyễn Thành1611031123
161270A17/11/1997ĐứcCao Danh Huyền1612704324
161451B19/10/1998ĐứcDoãn Minh1614536225
161470C28/12/1998ĐứcĐinh Hữu1614713226
161101C02/02/1998ĐứcĐỗ Văn1611031327
161470C06/08/1998ĐứcHồ Nhật1614713328
161260B09/06/1998ĐứcLê Anh1612610829
161280B22/10/1998ĐứcNguyễn Xuân1612811330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A111Ngày Thi :
Tổ 7 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161451A04/01/1998ĐứcPhan Thanh161453641
161453A05/05/1998ĐứcQuách Minh161453652
161453B24/06/1998ĐứcTrịnh Minh161453663
161101A21/06/1998ĐứcTrương Lưu Sỹ161105324
161270A10/07/1998ĐứcVũ Văn161270455
161240A29/07/1998GấmNguyễn Thị Hồng161242066
161160B17/01/1998GiaLâm Hoàng161162087
161230A18/01/1998GiaNguyễn Hoàng161230108
161470C24/05/1998GiaNguyễn Hoàng161471349
161101C13/10/1998GiangChu Thị Hương1611031610
161453B15/10/1998GiangHà Nhứt1614536711
161280A01/01/1998GiangMai Uông Song1612801312
161230D28/02/1998GiangNguyễn Trường1612305313
161470B23/09/1998GiangNguyễn Văn Trường1614713514
161091A16/10/1998GiangTrần Thị Nguyệt1610910115
161240A05/06/1998GiangTrương Thị Cẩm1612410916
161092B04/09/1998GiangTrương Vũ Thanh1610910217
161160B02/12/1998GiaoNguyễn Ngọc Minh1611620918
161451B03/06/1998GiàoPhạm Tuấn1614536919
161102C26/04/1998GiàuNguyễn Thanh1611031720
161500A19/09/1998GiàuNguyễn Thị Ngọc1615005221
161280B13/10/1998GiàuTrương Huỳnh1612811422
161470B03/03/1998HaiBùi Văn1614713623
161452B17/08/1997HanhLương Văn1614565024
161320A09/10/1997HàDương Thành1613204025
161230A20/07/1998HàĐinh Thị1612305426
161101B04/08/1998HàHồ Ngọc Sơn1611053327
161230A06/03/1998HàLê Thị1612312628
161280A23/03/1998HàNgô Thị Xuân1612801429
161160B09/02/1998HàNguyễn Thị Thu1611612130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A113Ngày Thi :
Tổ 8 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161230A30/10/1998HàNguyễn Vũ Ngân161230551
161240B08/03/1998HàPhạm Thị161241102
161160C22/10/1998HàPhạm Thị Thu161161223
161250B30/06/1998HàiNguyễn Thị161251144
161491B28/05/1998HànhTrần Tiến161491615
161230A20/08/1998HàoHoàng Trung161230566
161250B21/12/1998HàoPhan Tuấn161251157
161492B17/01/1998HàoPhạm Nhật161491648
161260C16/08/1997HàoTrương Anh161260159
161492A05/10/1998HảiLâm Ngọc1614916510
161520A15/11/1997HảiNguyễn Duy1615200811
161320A27/11/1998HảiNguyễn Sơn1613204212
161091A23/04/1998HảiNguyễn Thị1610910313
161101C30/03/1998HảiNguyễn Văn1611031814
161160C16/03/1998HảiPhan Đình1611612315
161452C10/04/1998HảiPhạm Văn1614537316
161452A24/05/1998HảiTrần Bình1614537417
161160C03/12/1998HảiTrần Ngọc1611612418
161451B22/02/1998HảiVõ Ngọc1614537519
161470C25/06/1998HảoHán Hòa1614713720
161091B20/12/1998HảoHuỳnh Mộng1610910421
161452C14/08/1998HảoNguyễn Anh1614537622
161160A23/11/1998HảoTrần Thị Như1611612623
161280B28/07/1998HảoTrần Thị Thu1612801624
161470B15/07/1998HảoTrần Trung1614713825
161270B24/04/1998HạNguyễn Phan Khánh1612704626
161230B24/04/1998HạPhan Thanh1612305727
161091A17/08/1998HạThông Thị Nhật1610910528
161091B28/07/1998HạVõ Thị Mỹ1610910629
161230C20/04/1998HạVõ Thị Mỹ1612305830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A311Ngày Thi :
Tổ 9 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16116CL211/09/1998HạnhCao Thị Mỹ161160231
161230B21/12/1998HạnhLê Huỳnh Thị Diệu161230122
161250C03/09/1997HạnhLê Thị Mỹ161251163
161500B14/08/1998HạnhLữ Thị Ngọc161500554
161091A10/05/1998HạnhNguyễn Thị Bích161091095
161091A14/08/1998HạnhTrương Thị161091106
161500B12/11/1998HằngBùi Thị Kim161500567
161240A08/03/1998HằngBùi Thị Thuý161241118
161230D10/07/1998HằngCao Thị Nguyệt161230599
161240B18/08/1997HằngLê Thị Mỹ1612411210
161520A04/05/1998HằngNguyễn Thị1615200911
161320B27/06/1998HằngTrần Thị Thanh1613204512
16116CL214/10/1998HằngTrần Thị Thủy1611602613
161091A14/06/1998HằngTrần Thị Thúy1610911114
161101C11/03/1998HằngTrương Phương1611053415
161250C07/12/1998HằngVõ Thị Thanh1612511916
161091A08/10/1998HânPhan Ngọc1610911317
161230D07/07/1998HânTrần Thị Ngọc1612306018
161451A30/05/1998HậuĐoàn Trung1614537819
161230D23/02/1998HậuLê Thị1612306120
161270A11/12/1998HậuLê Trung1612704721
161103B31/01/1998HậuMai Đình1611032122
161270A12/05/1998HậuNguyễn Trung1612704823
161230B24/08/1998HậuPhạm Thị Minh1612306224
161280C11/03/1998HậuTrần Văn1612811525
161160A11/12/1998HậuTriệu Minh1611612826
161260B16/12/1998HiềnĐinh Thị Thu1612601627
161160C27/07/1998HiềnĐỗ Thanh1611612928
161240B27/05/1998HiềnĐỗ Thị Thanh1612411329
161280B17/10/1998HiềnHoàng Thị Thu1612801830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A312Ngày Thi :
Tổ 10 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161250B01/05/1998HiềnHoàng Thị Thúy161251211
161280B18/01/1998HiềnNguyễn Thị Thu161280192
161520A11/05/1998HiềnNguyễn Thị Thu161520113
161091A04/08/1998HiềnNguyễn Thị Thuý161091154
161250C21/05/1998HiềnNguyễn Thị Thúy161251235
161230D01/01/1998HiềnNguyễn Thúy161230136
161230B17/09/1998HiềnPhan Thị Mỹ161230637
161102C08/06/1998HiềnThổ Văn161103228
161280C26/01/1998HiềnTrần Minh161281169
161270A02/01/1997HiềnTrần Văn1612704910
161103B12/04/1998HiểnPhan Vũ Minh1611032311
161103B10/03/1998HiếuBùi Công1611032412
161453B06/03/1998HiếuĐào Trung1614538013
161240B15/05/1998HiếuHồ Trung1612411514
161491B24/01/1998HiếuHồ Văn1614916815
161500A15/03/1998HiếuHồ Văn1615006016
161492A13/04/1998HiếuLê Hoàng1614916917
161103B06/01/1998HiếuLê Thanh1611032618
161280C07/03/1995HiếuLê Trung1612802019
161470C26/03/1998HiếuNguyễn Hữu1614714020
161103B28/01/1998HiếuNguyễn Minh1611032721
161470C28/11/1998HiếuNguyễn Minh1614714122
161260C29/02/1996HiếuNguyễn Tấn1612601923
161230C20/10/1998HiếuNguyễn Thị Thanh1612306424
161103B02/10/1998HiếuPhan Hữu1611032925
161280C01/01/1998HiếuPhạm Ngọc1612802126
161270B22/10/1998HiếuTrần Minh1612705027
161453B27/02/1998HiếuVõ Trọng1614538328
161320B15/04/1998HiệpLê Quý1613204829
161101B18/06/1998HiệpNguyễn Hoàng1611033030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A313Ngày Thi :
Tổ 11 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161230A29/11/1998HiệpNguyễn Thị Liên161230141
161103B20/07/1998HiệpPhùng Đại161103312
161452A03/01/1998HiệuNguyễn Hữu161453863
161491B22/12/1998HiệuPhan Văn161491734
161091B16/12/1998HoaDương Thị Hùynh161091165
161160A14/04/1998HoaLê Thị Phương161161326
161091B11/01/1998HoaNguyễn Thị Tuyết161091177
161250B02/04/1998HoaTrần Thị161251298
161280A07/01/1998HoanCổ Ngọc161280229
161270A13/12/1998HoàLê Công1612705110
161451B13/05/1998HoàiLê Xuân1614538811
161492B26/07/1998HoànNông Văn1614917512
161270B20/06/1998HoàngBùi Minh1612705213
161451A06/01/1998HoàngHồ Đăng1614539114
161470A21/06/1998HoàngLê Đồng Sỹ1614714315
161270A03/05/1998HoàngNgô Thiên1612705316
161451B20/01/1998HoàngNguyễn Duy1614539217
161320B21/11/1998HoàngNguyễn Vũ Minh1613205018
161500A13/02/1998HoàngTrần Nhật1615006219
161320A03/04/1998HoàngTrần Phú1613205120
161270A30/05/1998HoàngTrần Thanh1612705421
161470B10/07/1998HoàngTrần Thái1614714522
161250C02/09/1998HoàngTrần Thị Thúy1612513023
161103B10/01/1998HoàngVõ Huy1611033524
161491B25/04/1998HòaĐạo Văn Thái1614917825
161453B20/05/1998HòaĐặng Xuân1614539426
161230D16/01/1998HòaĐỗ Thúy1612301527
161453B28/12/1998HọcNguyễn Đình1614539528
161260B31/08/1998HồngĐinh Thị Minh1612602129
161240B13/03/1998HồngLê Thị Diệu1612411630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A314Ngày Thi :
Tổ 12 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161160A20/04/1998HồngNguyễn Thị161161331
161320A27/08/1998HồngTống Thị Kim161320552
161103B20/05/1998HổLê Minh161103373
161452C08/02/1998HộiHà Văn161453964
161103B20/11/1998HộiVõ Văn161103385
161270A05/04/1998HuấnNguyễn Ngọc161270556
161091B20/02/1998HuêHuỳnh Thị Mỹ161091197
161230B12/10/1993HuệLê Thị161230668
161240A18/04/1998HuệVõ Thị161241179
16116CL231/08/1998HuệVõ Thị Minh1611603110
161250B10/08/1998HuệVõ Thị Ngọc1612513111
161091B01/04/1998HuệVõ Thị Thanh1610912112
161452A30/11/1998HuyBùi Quốc1611909313
161280B05/03/1998HuyĐoàn Lê Đức1612811714
161453B02/04/1998HuyLê Văn1614539815
161260B15/07/1998HuyNguyễn Bảo1612602316
161103B24/03/1998HuyNguyễn Đức Hoàng1611034117
161452C07/08/1998HuyNguyễn Minh1614540018
161500C27/05/1998HuyNguyễn Quốc1615006619
161491A14/09/1998HuyNguyễn Tấn1614918320
161470C06/11/1998HuyNguyễn Văn1614714621
161260C22/08/1998HuyPhạm Lê1612602422
161280B19/02/1998HuyPhạm Quốc1612802823
161500C08/08/1998HuyPhạm Xuân1615006724
161451B16/07/1997HuyThạch Ngọc1614565125
161492A20/06/1998HuyTrần Đăng1614918426
161451A12/01/1998HuyTrần Kim1614540127
161452C25/03/1998HuyTrần Lê Đức1614540228
161280B07/11/1997HuyTrần Minh1612803029
161280B09/10/1998HuyTrần Nhật1612803130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A315Ngày Thi :
Tổ 13 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161270A19/09/1998HuyTrần Văn161270571
161451A18/09/1998HuyTrần Văn161455882
161451A08/01/1998HuyTrương Hoàng161454043
161500A06/07/1998HuyTrương Hoàng161500684
161470A29/12/1998HuyVõ Quốc161471475
161260C27/04/1998HuyVũ Lê Quốc161260256
161240B25/10/1998HuyVũ Quang161241217
161091B12/10/1998HuyềnĐỗ Thị Mỹ161091238
161230A12/08/1998HuyềnNguyễn Trần Khánh161230679
161240B20/04/1998HuyềnPhan Thị Xuân1612412310
161230C10/02/1998HuyềnPhạm Đào Bích1612306811
161160C09/05/1998HuyềnPhạm Thanh1611621012
161250B19/05/1998HuyềnPhùng Thị1612513213
161160C27/07/1998HuyềnThông Thị Thanh1611613714
161230A19/05/1998HuyềnTrần Thị Ngọc1612306915
161230A24/01/1998HuyềnTrịnh Thị1612301616
161280C15/12/1998HuynhTrịnh Tài1612811817
161091B10/05/1998HuỳnhĐinh Lê Như1610912518
161453A29/11/1998HuỳnhNguyễn Đức1614540519
161451A24/09/1998HùngLê Minh1614540620
161451B08/08/1998HùngNguyễn Phúc Bảo1614540821
161453A06/05/1996HùngNguyễn Tiến1614540922
161103B04/11/1998HùngPhạm Kim1611034623
161270A13/09/1998HùngTrần Minh1612706024
161453A22/01/1998HùngTrần Vũ1614558925
161452C06/07/1998HưngBùi Tuấn1614541126
161103B22/02/1998HưngHuỳnh Lê Hữu1611034727
161103B14/08/1998HưngLê Hoàng1611034828
161451B11/03/1998HưngLê Minh1614559029
161491B17/02/1998HưngLê Văn1614918630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B101Ngày Thi :
Tổ 14 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161470B10/11/1998HưngNguyễn Hữu161471491
161270A12/02/1998HưngNguyễn Tấn161270612
161240B08/02/1998HưngNguyễn Thanh161241253
161260C30/11/1998HưngNguyễn Thành161260264
161270A29/04/1998HưngPhạm Việt161270625
161103B08/01/1998HưngTrần Phát161103506
161230B07/06/1998HươngHồ Thị Xuân161230707
161230B18/09/1998HươngNguyễn Thị Kim161230718
161091B22/02/1998HươngNguyễn Thị Ngọc161091269
161091B09/03/1997HươngTrần Thị Diễm1610912710
161091B26/01/1997HườngBùi Thị1610912811
161103B16/12/1998HườngPhạm Thị Ngọc1611035112
16116CL207/07/1998HườngPhạm Thị Ngọc1611603613
161451C01/05/1997HữuDụng Trung1614565214
161452C19/05/1998KhaLâm Nhiên1614541715
161260B20/04/1996KhaLê Minh1612602716
161101B30/01/1998KhaLê Quang1611035517
161320B29/12/1998KhangHuỳnh Mai Mạnh1613206318
161101B07/08/1998KhangHuỳnh Nhật1611035619
161491A01/08/1998KhangHuỳnh Nhật1614927020
161250C17/10/1998KhanhNguyễn Thị Lan1612513521
161470A15/07/1998KhanhTô Đình1614715022
161491A09/03/1998KhanhTrần Duy1614918823
161451C11/01/1998KhảiĐỗ Huỳnh Quang1614559124
161500B16/04/1998KhảiHuỳnh Văn1615007225
161452C04/06/1997KhảiLê Trọng1614542126
161101B20/12/1998KhảiNguyễn Bá1611035727
161500B12/01/1998KhảiNguyễn Lê Phúc1615007328
161470A26/10/1998KhảiTrần Quang1614715229
161280B09/07/1998KhánhĐào Minh1612803430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B102Ngày Thi :
Tổ 15 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161453A02/09/1998KhánhHoàng Minh161454221
161451A20/02/1996KhánhNguyễn Quốc161454232
161451A03/08/1998KhiêmHồ Xuân161454243
161470C24/02/1998KhiêmNguyễn Trọng161471544
161230D30/05/1994KhoaDương Nguyễn Anh161230175
161280A09/06/1998KhoaĐoàn Nhật161281196
161453B01/01/1997KhoaNguyễn Ngọc Đăng161454267
161102C10/08/1998KhoaNguyễn Văn161103618
161491A14/08/1998KhoaPhạm Anh161491929
161491A12/11/1998KhôiĐặng Hoàng1614919310
161280B22/06/1998KhôiLê Đoàn Minh1612803611
161492A02/01/1998KhôiNguyễn Phạm Đăng1614919412
161320A26/10/1998KhôiNguyễn Tuấn1613206713
161451A10/01/1998KhởiNguyễn Quốc1614542714
161101C13/09/1998KhởiVõ Đình1611036315
161250C18/08/1998KhuêTrần Nhị Như1612513816
161280B01/04/1998KhuyênNguyễn Thị Kim1612803717
161260C08/12/1994KhươngHà Hữu1612602918
161470C18/02/1997KhươngNguyễn1614715619
161101B14/09/1998KiênHuỳnh Kim1611036420
161240B10/08/1998KiênNguyễn Thị1612412821
161230C29/09/1998KiênNguyễn Thị Bảo1612307222
161091B01/08/1998KiênNguyễn Thị Hiếu1610912923
161160A29/11/1998KiênNguyễn Thị Hiếu1611614124
161240B14/05/1998KiềuNguyễn Thị Thúy1612412925
161230D09/07/1998KiềuVăn Lâm1612312726
161101C16/07/1998KiệtKim Tuấn1611036627
161102C27/08/1998KiệtNguyễn Tuấn1611036728
161260B15/09/1998KiệtVõ Văn1612603029
161230C24/04/1998KimNguyễn Nữ Hoàng1612307330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B201Ngày Thi :
Tổ 16 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161230D14/06/1998KimTrần Thái Thiên161230741
161091B14/07/1998KỳVõ Thơ161091312
161240C21/07/1998LamLê Thị Thanh161241303
161091A01/04/1998LanNguyễn Thị Ngọc161091324
161240B13/12/1998LanTrương Thị Thúc161241315
161230D28/09/1998LàiVõ Thị Ngọc161230756
161280C16/02/1998LâmBùi Sơn161281207
161101C05/09/1998LâmHuỳnh Nhật161103698
161270B07/05/1998LâmLê Hoàng161270709
161101C15/04/1998LâmNguyễn Hải1611037010
161451A11/11/1998LâmNguyễn Thanh1614543011
161470C11/06/1995LâmNguyễn Thanh1614715712
161451A25/12/1997LâmNông Thế1614543113
161320A15/07/1998LậpTrương Công1613207314
161091A04/02/1998LêPhạm Ngọc1610913315
161160C09/07/1998LệTrương Thị Mỹ1611614216
161101C02/01/1998LiNhNgô Tuấn1611037317
161491A29/09/1997LiêmĐồng Thanh1614931418
161101C16/09/1998LiêmLê Cao1611037419
161102A27/04/1998LiêmThái Thanh1611037520
161320A11/05/1998LiêmVõ Thành1613207421
161101C01/08/1998LiênTrần Thị1611037622
161260B05/07/1998LiênTrần Thị Thanh1612603223
161280B04/12/1996LiễuLê Thị1612803924
161500B06/04/1998LiếnTrần Thị Kim1615007625
161240C09/07/1997LinhBùi Thị Mỹ1612413326
161491A17/03/1998LinhBùi Võ Huyền1614920027
161453B25/06/1998LinhĐặng Thị Mỹ1614543228
161470C20/07/1998LinhĐoàn Tấn1614715829
161160C25/04/1998LinhHoàng Quốc1611614330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B202Ngày Thi :
Tổ 17 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161160C11/02/1998LinhHồ Thị Trúc161161441
161260B20/01/1997LinhHuỳnh Nhật161260332
161500C02/03/1998LinhLâm Khánh161500783
161230C01/02/1998LinhLê Mỹ161230764
161270B24/09/1998LinhLê Thị Diệu161270725
161160C21/12/1998LinhLê Thị Thùy161161456
161240A12/05/1998LinhMã Thị Thùy161241347
161320A24/04/1998LinhNguyễn Châu Mỹ161320758
161451A30/07/1998LinhNguyễn Chí161454339
161250B28/09/1998LinhNguyễn Diệu1612514010
16116CL215/04/1998LinhNguyễn Đức1611604311
161491A06/01/1997LinhNguyễn Hoàng1614920112
161101B18/07/1998LinhNguyễn Ngọc Trúc1611053613
161091A28/05/1998LinhNguyễn Thị Hồng1610913814
161240A11/09/1998LinhNguyễn Thị Ngọc1612413515
161250B20/04/1998LinhNguyễn Thị Ngọc1612514116
161520A11/10/1998LinhNguyễn Thị Thùy1615201817
161101C20/10/1998LinhPhan Hoàng Nhật1611037718
161240B21/10/1998LinhTạ Thị Thùy1612413619
161452B01/01/1998LinhTrần Duy1614543420
161500B12/10/1998LinhTrần Thị1615007921
161091A27/07/1998LinhTrần Thị Thu1610913922
161230C11/03/1998LinhTrịnh Thùy1612307823
161230B07/06/1997LinhTrương Tấn1612307924
161451A07/05/1997LinhVõ Hồng1614565325
161230A08/09/1998LinhVũ Xuân1612308026
161270B19/08/1998LĩnhTrương Công1612707327
161102C20/03/1998LịchNguyễn Cảnh1611037928
161250B10/07/1998LoanHoàng Thị Hồng1612514229
161230A25/05/1997LoanHoàng Thị Kiều1612308130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :
Tổ 18 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161230C24/02/1998LoanNguyễn Thị Phương161231231
161280A08/11/1998LoanTrần Thị Kiều161280412
161092A05/12/1998LoanTrần Thị Thanh161091413
161160C31/07/1998LoanVõ Ái161161464
161320A20/12/1998LongBùi Văn161320785
161230B27/03/1994LongDương Hoàng161230826
161453A14/09/1997LongHồ Văn Quốc161454357
161270B03/08/1998LongLữ Cơ Bảo161270748
161492B27/08/1998LongNguyễn Hoàng161492029
161270A18/10/1998LongTrịnh Minh1612707510
161102B10/05/1997LongTrịnh Văn1611038111
161280A26/06/1998LộcHuỳnh Tấn1612804212
161320A08/05/1998LộcNguyễn Hữu1613208113
161500A15/09/1998LộcNguyễn Phước1615008214
161102B03/02/1998LộcNguyễn Thị Khánh1611038215
161270B20/07/1998LộcNinh Phúc1612707716
161092B11/03/1998LộcPhạm Thị Mỹ1610914317
161270B03/05/1998LộcPhạm Văn1612707818
161470C15/02/1997LợiĐinh Hữu1614716019
161320B14/07/1998LợiHuỳnh Công1613208420
161260C05/08/1997LợiTrần Thị Thủy1612603621
161240A26/04/1998LuânTrần Thành1612413922
161103B02/07/1998LuậnHồ Sỹ1611053823
161160C18/08/1998LuậnNguyễn Văn1611614724
161092B10/10/1998LuyếnVõ Thị Lưu1610914425
161102B17/09/1998LuyệnTrần Văn1611038526
161453B20/09/1998LưuVõ Minh1614544127
161453A16/08/1998LựcĐỗ Như1614544228
161102B09/07/1997LựcPhan Văn1611038629
161091B16/07/1998LyHoàng Mai1610914630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :
Tổ 19 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161250C06/02/1998LyLê Thị Hoài161251431
161092B23/12/1998LýNguyễn Minh161091482
161250C13/11/1998LýNguyễn Thị161251443
161240C25/07/1998LýNguyễn Thị Thu161241404
161230C11/05/1998MaiBùi Ngọc161230835
161240B15/10/1998MaiBùi Thị Thanh161241416
161520A07/03/1998MaiDương Thị Tuyết161520687
161250B10/12/1998MaiNguyễn Thị161251458
161520A06/05/1998MaiTrần Phương161520229
161160C12/01/1998MaiTrần Thị Sao1611614810
161230A03/03/1998MaiTrần Thị Tuyết1612308411
161500C02/02/1997MaiVũ Thị Hoàng1615008512
161260C09/08/1998MạnhDương Tuấn1612603813
161470C10/10/1998MạnhNguyễn Đinh1614716114
161320B29/04/1998MạnhNguyễn Văn1613209615
161453B09/05/1998MạnhTrần Bình1614544516
161260B27/09/1997MẫuPhạm Thanh1612603917
161092A30/03/1998MậnNguyễn Thị1610914918
161240C12/05/1998MiDương Thị Trà1612414219
161092B10/07/1998MiNguyễn Hồ Diệu1610915020
161092B27/06/1998MiTừ Mỹ Huyền1610915121
161453B11/02/1998MinhBùi Nguyễn Công1614544622
161500C23/08/1998MinhCao Hoàng1615008623
161451C27/11/1998MinhĐỗ Tấn1614559524
161320A06/02/1998MinhLê Anh1613209725
161102B24/05/1997MinhLê Văn1611038926
161102A19/05/1998MinhLý Quang1611039027
161260C23/02/1998MinhNguyễn Công1612604028
161160A14/09/1998MinhNguyễn Hoàng1611621129
161453B13/03/1998MinhNguyễn Hoàng1614544930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B205Ngày Thi :
Tổ 20 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161280A16/08/1998MinhNguyễn Ngọc Lê161280441
161160C06/11/1998MinhNguyễn Thị161161492
161520A10/11/1998MinhNguyễn Thị Thiện161520703
161270B20/08/1997MinhNguyễn Văn161270804
161520A20/01/1998MinhPhan Thị161520235
161240A08/10/1998MinhThái Xuân161242076
161491A25/02/1998MinhTrần Huỳnh161492047
161492B14/03/1998MinhVõ Duy161492058
161500B11/08/1998MinhVõ Nhật161500879
161470C12/01/1998MinhVõ Xuân1614716210
161500C06/05/1997MơTrần Thị1615008811
161452A07/09/1998MộngLê Văn1614559612
161240B07/04/1998MyBùi Thảo1612422913
161160C17/09/1998MyLương Thị Diễm1611615014
161160C20/12/1998MyNguyễn Phạm Diễm1611615115
161520A07/10/1998MyTrần Hoàng Xuân1615202516
161250A20/05/1998MyTrần Thị Diễm1612514817
161160B12/10/1998MyTrần Thị Hà1611621218
161240A06/09/1997MỹHuỳnh Thị Kim1612414419
161280A10/08/1997MỹLữ Thị Thoại1612804620
161230A08/10/1998MỹNguyễn Hoàng Gia1612308621
161230D21/05/1997MỹNguyễn Thị1612308722
161091B17/06/1996MỹNguyễn Thị Lệ1610915223
161270A18/12/1997MỹNguyễn Trung1612708224
161452A27/10/1998NamBùi Nguyễn Phương1614545525
161453A07/08/1998NamĐinh Ngọc1614545726
161102B01/04/1998NamĐinh Quang1611039227
161320A01/11/1998NamHồ Sỹ1613209928
161270C10/02/1998NamHuỳnh Phương1612708329
161470C20/08/1998NamLê Nhật1614716330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B206Ngày Thi :
Tổ 21 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161102A28/04/1997NamNguyễn Hoài161103931
161452A12/04/1998NamNguyễn Hữu161454592
161260C15/10/1998NamNguyễn Xuân161260433
161500A05/02/1998NamThái Thị161500914
161451C16/02/1997NamTrần Hoàng161454605
161101A27/03/1996NamTrần Văn161105886
161500B23/09/1998NamTrịnh Hải161501637
161092B01/05/1998NgaHuỳnh Thị161091538
161102B24/04/1998NgaLê Thị Hồng161103949
161230B14/10/1998NgaNguyễn Phan Thuý1612308810
161230A26/08/1998NgaNguyễn Thị Hằng1612302011
161260C23/09/1998NgaNguyễn Thị Minh1612604412
161250A30/06/1998NgânBùi Thị1612514913
161280A12/10/1998NgânĐặng Thị Kim1612804814
161092B07/01/1998NgânĐoàn Thị Kim1610915415
161092B17/06/1997NgânHoàng Kiều Mỹ1610915516
161160A24/01/1998NgânHuỳnh Bảo1611621317
161280A20/09/1998NgânLê Hoàng Phương1612804918
161102B30/04/1998NgânLê Thị Thanh1611039619
16116CL218/07/1996NgânNgô Trịnh Ngọc1611605320
161092B16/09/1998NgânNguyễn Thị Kim1610915621
16116CL211/01/1998NgânTrần Thị Minh1611605422
161092B30/09/1998NgânTrương Thị Kiều1610915723
161230C19/01/1998NghiLê Thị Bảo1612308924
161470C23/12/1997NghĩaDương Văn1614716425
161270B23/12/1997NghĩaLê Hữu1612708626
161280A20/10/1998NghĩaLê Văn1612805127
161491A27/12/1997NghĩaNguyễn Quang1614920628
161160C16/12/1998NghĩaNguyễn Thành1611615529
161270C22/10/1998NghĩaNguyễn Thành1612708730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B207Ngày Thi :
Tổ 22 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161452A05/09/1998NghĩaTrần Như Lê Thành161454631
161470C02/04/1997NghĩaTrần Trọng161471652
161470A12/11/1998NghĩaTrần Văn161471663
161230C31/12/1997NgọcDương Hồng161230224
161230B09/01/1998NgọcĐặng Thị Minh161230905
161230C16/06/1998NgọcĐinh Thị Thúy161230236
161240C28/02/1998NgọcĐỗ Thị Minh161241467
161230D10/05/1997NgọcHuỳnh Thị Yến161230918
161160A10/10/1998NgọcNguyễn Thị Thu161161589
16116CL228/10/1998NgọcPhạm Thị Kim1611605610
161500A28/10/1998NguyênĐặng Huỳnh1615009511
161270A24/05/1998NguyênĐặng Ngọc1612708812
161280A26/02/1998NguyênLê Đạt1612805513
161102B10/11/1998NguyênLê Sĩ1611040214
161470C15/05/1998NguyênLê Văn1614716715
161280B03/06/1997NguyênNguyễn Lê Đăng1612805616
161451C30/09/1998NguyênNguyễn Thái1614546517
161092A28/06/1998NguyênNguyễn Thị Thảo1610915818
161160A17/10/1998NguyênNguyễn Vương Thảo1611615919
161102C26/02/1998NguyênNguyễn Xuân1611053920
161102C07/01/1997NguyênNông Đàm1611040321
161230B03/09/1998NguyênVăn Công1612309222
161250A02/02/1998NguyệtĐoàn Thị1612515323
161092A18/11/1998NguyệtNguyễn Thị Minh1610915924
161280A11/11/1997NguyệtNguyễn Thị Minh1612805725
161091B06/06/1998NguyệtPhạm Thị1610916026
161500B10/07/1998NguyệtPhạm Thị Minh1615018927
161470A19/01/1998NhãnNguyễn Quang1614716828
161451C31/08/1998NhạnĐinh Duy1614546729
161320B07/04/1997NhânLê Anh1613210430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B212Ngày Thi :
Tổ 23 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161451C08/10/1998NhânNgô Đình Minh161454681
161102B03/10/1998NhânNguyễn Trọng161104052
161270B15/01/1998NhânNguyễn Trực161270903
161230B02/09/1998NhânTrần Thiện161230254
161101A16/01/1998NhấtPhạm Văn161104075
161453A19/07/1998NhậtĐinh Văn161454696
161280A16/03/1998NhậtLê Hoàng161280587
161270B20/07/1997NhậtNguyễn Quang161270918
161260C28/04/1998NhậtNguyễn Quốc Bảo161260489
161091A31/07/1998NhiBùi Nguyễn Thanh1610924710
161520A10/08/1998NhiBùi Nguyễn Tiểu1615207311
161230C20/11/1998NhiBùi Thị Tuyết1612309312
161092A01/08/1998NhiDương Thị Yến1610916213
161092A02/08/1998NhiHoàng Thị Thảo1610916314
161230D21/07/1998NhiHồ Yến1612309415
161101A10/08/1998NhiHuỳnh Thị Tuyết1611040916
16116CL214/11/1998NhiMai Tuyết1611621917
161491A09/07/1998NhiNguyễn Phạm Điềm1614927118
161491B06/02/1998NhiNguyễn Thanh1614921119
161092A13/04/1998NhiNguyễn Thị Tuyết1610916620
161520A07/12/1998NhiNguyễn Thị Tuyết1615203021
161240C15/08/1998NhiNguyễn Thị Yến1612414822
161240B04/04/1998NhiPhan Thị Yến1612414923
16116CL214/04/1998NhiPhạm Thị Ngọc1611606224
161092A24/04/1998NhiTrần Thị Hà1610916725
161492B03/05/1998NhiVõ Thị Tuyết1614927226
161240B22/10/1998NhiênHồ Thị Thiền1612415027
161270B08/05/1997NhiênPhan Trần1612709228
161451C20/02/1998NhuĐoàn Văn1614547029
161320B02/07/1998NhuLê Đình1613211130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B213Ngày Thi :
Tổ 24 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161091B30/05/1998NhungHoàng Thị161091691
161092B01/02/1998NhungNguyễn Thị Tuyết161091712
161091B12/03/1998NhungTrương Thị Hồng161091723
161500C23/06/1998NhungVõ Tuyết161501004
161280B23/04/1998NhưHuỳnh161281225
161091A19/06/1997NhưLý Thùy161092606
161230C11/05/1998NhưNguyễn Thị Tú161230957
161091B13/01/1996NhưPhan Lê Quỳnh161091768
161230C18/11/1998NhưTrịnh Phạm Quỳnh161231179
161270B04/03/1998NhựtĐoàn Hoàng1612709310
161230A25/09/1997NhựtTrầm Minh1612309611
161102C02/06/1998NhựtTrần Thị1611041012
161240A10/03/1998NiNguyễn Thị Ngọc1612415213
161520A06/03/1997NinhĐào Thị Thùy1615203214
161160B03/03/1998NươngNguyễn Thị Mai1611616415
161500C16/04/1998NữNgô Thị Kiều1615010316
161250A21/03/1998NyBùi Vy1612515617
161270C10/04/1998OanhMai Thị Kim1612709418
161320A30/10/1998OanhNguyễn Thị1613211419
161092B11/03/1998OanhNguyễn Thị Kiều1610917920
161520A26/07/1997OanhTrần Bích1615203621
161160C26/05/1998OanhTrần Huỳnh Kim1611621522
161260C12/03/1998OanhVăn Thị Bích1612605023
161470C17/04/1998PhátCao Tấn1614717124
161101A08/08/1998PhátLê Văn Tấn1611041125
161470C17/03/1998PhátNguyễn Bảo1614717226
161270B20/01/1998PhátNguyễn Thành1612709527
161230D17/01/1996PhátNguyễn Tiến1612302728
161470A31/07/1998PhátNguyễn Tiến1614717329
Số S/V Trong Danh Sách: 29
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B214Ngày Thi :
Tổ 25 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161260C14/01/1998PhátTrần Thanh161260511
161280B10/05/1998PhấnBùi Thị Cẩm161280632
161240A12/08/1998PhấnCao Thị Mỹ161241533
161520A24/08/1998PhấnNgô Thị Hồng161520374
161270C08/12/1998PhiHuỳnh Nhật161270965
161270C20/12/1998PhiNguyễn Hoàng161270976
161452B18/03/1998PhiVõ Nhật161454747
161500A28/12/1998PhongĐinh Tiến161501058
161470B13/01/1997PhongĐoàn Ngọc161473579
161270C10/05/1998PhongMai Đức1612709910
161451C15/03/1998PhongPhạm Thái1614547511
161470C19/07/1998PhongTrần Quốc1614717412
161491B17/02/1998PhòngTrần Thế1614921513
161101A10/07/1998PhúĐinh Ngọc1611041514
161470B05/01/1998PhúLê Văn1614717715
161452B13/03/1997PhúNgô Đức1614547616
161101A14/11/1998PhúNguyễn Quang1611041617
161101A22/10/1998PhúNguyễn Trọng1611054018
161452A05/06/1997PhúNguyễn Văn1614547919
161500C23/12/1997PhúNguyễn Xuân1615010620
161491B07/08/1998PhúThạch Phan Đông1614921721
161491B17/01/1998PhúTrần Nguyễn Hoàng1614921822
161091B16/09/1997PhúVạn Đại1610918023
161452C12/02/1997PhúcChu Hoàng1614565424
161270C04/02/1998PhúcĐặng Quốc1612710125
161240B17/12/1998PhúcHà Thanh1612415426
161101A03/01/1998PhúcHoàng Thị Diễm1611041727
161470A14/10/1998PhúcLê Hoàng1614717928
161491B01/09/1998PhúcLê Huỳnh1614922029
161240C02/09/1998PhúcNguyễn Hạnh1612415530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B301Ngày Thi :
Tổ 26 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161260C01/06/1997PhúcNguyễn Hoàng161260551
161492B29/07/1998PhúcNguyễn Hoàng161492222
161451C01/01/1998PhúcNguyễn Văn161454813
161491B12/12/1998PhúcNguyễn Văn161492734
161101A21/11/1998PhúcPhạm Hoàng161104195
161270C18/08/1998PhúcTrần Hữu161271026
161500B25/05/1998PhúcTrần Thị Diễm161501077
161102A24/10/1998PhúcTrịnh Vĩnh161104228
161451C09/10/1998PhúcTrương Đình161455999
161103A20/02/1998PhúcVõ Hồng1611042310
161492A05/02/1998PhụngTrần Thanh1614922311
161280B06/01/1998PhụngTrần Thị Y1612812412
161260C21/09/1998PhươngLâm Thị Thanh1612605713
161470A14/09/1998PhươngLê Bá1614718114
161160B15/08/1998PhươngLê Hồng1611616615
161320A05/07/1998PhươngLương Thị Hà1613212016
161091B21/09/1997PhươngNguyễn Thị1610918217
161230C25/09/1998PhươngNguyễn Thị Thanh1612309718
161230B26/05/1997PhươngPhạm Hoàng Thanh1612302819
161240B20/03/1998PhươngTrần Hồng1612415820
161240C16/12/1998PhươngTrần Thị Như1612415921
161492A02/05/1998PhướcBùi Hữu1614922422
161270C04/04/1998PhướcMai Tấn1612710423
161102C31/03/1998PhướcVõ Văn1611042624
161500B19/04/1998PhượngNguyễn Thị1615010925
161280B08/08/1998PhượngNguyễn Võ Kim1612812526
161470B11/08/1998QuangLê Đức1614718227
161453B02/08/1995QuangLê Minh Nhật1614548228
161470A19/09/1998QuangLê Nguyễn Hồng1614718329
161260B07/03/1998QuangLê Tấn1612606030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B302Ngày Thi :
Tổ 27 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161103A13/06/1998QuangLiên Minh161104271
161451A11/02/1998QuangTrần Đức161456002
161451C02/02/1998QuangTrương Nhựt161454853
161103A22/07/1998QuânHồ Nguyễn Hoàng161104294
161491A26/12/1998QuânNguyễn Anh161492275
161470A05/02/1998QuânTrần Hoàng161471846
161270B26/03/1998QuânTrần Tiến161271057
161091B18/02/1998QuiNgô Thị161091838
161453B29/06/1998QuíNguyễn Đỗ161454899
161491B01/09/1998QuíVõ Phú1614922910
161453B03/04/1998QuốcHuỳnh Trung1614549011
161103A06/01/1998QuốcNguyễn Cao1611043112
161102C22/08/1998QuyênHoàng Thúy1611043313
161230C01/05/1998QuyênNguyễn Thị1612309814
161250B16/10/1998QuyênNguyễn Trần Thanh1612516115
161240A23/03/1998QuyênPhạm Thị Lệ1612416016
161520A14/04/1998QuyềnHuỳnh Duy1615204017
161453B16/10/1998QuyềnPhan Văn1614549218
161092B05/06/1998QuyềnTrần Thị Ngọc1610918419
161250B27/04/1998QuyềnTrần Thị Song1612516220
161240A21/12/1998QuyềnVòng Minh1612416121
16116CL2QuỳnhLê Ngọc Khánh1611624322
161230C10/01/1998QuỳnhNguyễn Thị Như1612309923
161092A10/06/1998QuỳnhNguyễn Yến1610918524
161270C20/11/1996QuỳnhTôn Thiện1612710625
161491B02/03/1998QuýDương Tôn1614923026
161451C13/06/1998QuýNguyễn Xuân1614549327
161260B11/10/1998QuýSầm Thị1612606328
161102A26/11/1998RumNguyễn Văn1611043829
161270C02/01/1998SaPhạm Văn1612710730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B303Ngày Thi :
Tổ 28 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161103A05/10/1998SangHoàng Phong161104391
161103A26/01/1998SangNguyễn Anh161104402
161270C25/01/1998SangNguyễn Nhật161271083
161451C28/08/1998SangTăng Văn161454944
161451C10/02/1998SángNguyễn Quang161454955
161230A26/12/1997SinhĐỗ Thị Giáng161231186
161453B27/05/1998SĩĐinh Văn161454967
161320B09/11/1997SĩHồ Công161321258
161500C06/04/1998SĩLê Văn161501149
161270C23/11/1998SĩTrần Văn1612710910
161453B28/02/1998SơnĐinh Long1614549711
161103A10/03/1998SơnLê Thanh1611044412
161451C07/02/1998SơnLê Thanh1614549813
161451C01/01/1998SơnLê Văn1614549914
16116CL204/08/1998SơnMai Thế1611607515
161470B04/05/1998SơnNguyễn Hữu1614718616
161451C22/09/1998SơnNguyễn Ngọc1614550117
161453A25/10/1998SơnNguyễn Thành1614550318
161451A11/04/1997SơnTrần Quang1614550519
161492B10/03/1997SơnTrương Thanh1614923420
161451A20/09/1998SơnVõ Hoài1614550621
161260A25/06/1997SơnVõ Phúc1612606522
161103B10/01/1998SơnVõ Phước1611044723
161470B28/11/1997SuốtNguyễn Ngọc1614718824
161092B10/05/1998SươngĐặng Thị Thu1610918625
161240B14/04/1998SươngĐoàn Thị Thảo1612416526
161270A15/06/1997SửuLư Minh1612714727
161452B27/07/1998SứLê Văn1614550728
161451A12/01/1998SỹHuỳnh Tấn1614550829
161492B21/02/1998TàiBùi Văn1614923530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B304Ngày Thi :
Tổ 29 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161452B19/10/1998TàiĐào Anh161456031
161320B08/01/1998TàiLưu Đức161321272
161280C19/02/1998TàiMai Thanh161281263
161470B01/01/1998TàiNguyễn Đoàn Anh161471894
161270B16/12/1998TàiNguyễn Minh161271105
161492B15/02/1998TàiTrương Anh161492366
161280C13/12/1998TăngNguyễn Thị Mỹ161280747
161491A01/02/1998TâmDương Văn161492378
161101B03/06/1998TâmHồ Thiện161104519
161230C18/11/1998TâmHuỳnh Phương1612310010
161091B02/06/1998TâmLê Thị1610918811
161280C27/08/1997TâmLê Thị Minh1612807512
161091A25/01/1998TâmNguyêN Thị1610918913
161092B18/06/1998TâmNguyễn Thị Thanh1610919014
161230D02/05/1998TâmNguyễn Trần Phương Hoài1612302915
161230C30/10/1998TâmTrịnh Cẩm1612303016
161453B05/06/1998TâmVõ Minh1614551017
161500B18/02/1998TânĐào Nhật1615011618
161470B23/09/1998TânĐinh Sĩ1614719019
161491B01/01/1998TânHoàng Duy1614923920
161320B20/03/1998TânHuỳnh Ngọc1613212921
161320A28/02/1998TânNguyễn Hoàng1613213022
161452A14/09/1998TânNguyễn Hoàng1614551123
161452A13/07/1996TânNguyễn Hòa1614551224
161320A01/06/1998TânNguyễn Nhật1613213125
161470B27/04/1998TânNguyễn Nhật1614719126
161102A27/07/1998TânNguyễn Thanh1611054127
161452C24/02/1998TânTrần Duy1614560428
161452B18/01/1998TâyLê Tấn1614551329
161470A13/10/1998TâyLê Trúc1614719230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B305Ngày Thi :
Tổ 30 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161101B06/09/1996TấnHoàng Trọng161104541
161500C25/06/1998TấnNguyễn Văn161501192
161270A26/02/1998ThanhĐỗ Lê Nguyệt161271123
161470B01/06/1998ThanhKiên Văn Chí161471934
161240B27/12/1998ThanhLương Tú161241675
161260B23/01/1998ThanhNguyễn Đức161260676
161500A29/12/1998ThanhNguyễn Tuấn161501217
161260A19/08/1998ThanhNguyễn Văn Hoài161260688
161260B20/09/1998ThanhVõ Văn161260699
161101B27/10/1998ThànhMai Vĩnh1611046010
161260B23/07/1995ThànhNguyễn Đức1612607011
161230B22/07/1998ThànhPhan Phú1612303112
161451A24/10/1998ThànhTrương Văn1614551613
161452C13/03/1998ThànhVõ Văn Quang1614551714
161230A06/11/1985ThảoChinh Ngọc1612310115
161250A22/12/1998ThảoĐỗ Thị Hoàng1612516616
161092B20/09/1998ThảoLã Thị Thu1610919217
161101B04/01/1998ThảoLê Dương1611046118
161250C08/11/1998ThảoLê Thị Thu1612516719
161240C14/04/1998ThảoNguyễn Thị Thu1612416920
161260A21/04/1998ThảoPhạm Thị Minh1612607521
161520A13/09/1998ThảoTrần Minh1615204322
161240A01/08/1998ThảoTrần Thị Thạch1612417023
161091A17/04/1998ThảoTrần Thị Thu1610919324
161240B11/11/1998ThảoTrần Thu1612417125
16116CL222/09/1998ThảoTrương Thị Thanh1611608126
161230B05/04/1998ThảoVõ Lê Ngọc1612310227
161230D11/01/1998ThảoVõ Thị Thu1612310328
16116CL229/04/1998ThảoVũ Thị Quế1611608229
161453B03/08/1998TháiHuỳnh Trương Trung1614551830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B306Ngày Thi :
Tổ 31 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161270C20/06/1998TháiVõ Hoàng161271161
161270A29/07/1998ThápVũ Đồng161271172
161320B28/01/1997ThạchLê Đại161321373
161270C09/09/1998ThạchNguyễn Bùi Xuân161271184
161452C11/03/1998ThạchNguyễn Ngọc161455235
161470B01/06/1998ThạchPhạm Ngọc161471966
161492B13/12/1998ThạnhHồ Văn161492447
161101B24/07/1998ThăngBùi Quang161104648
161240C16/09/1998ThắmĐinh Thị Thu161241739
161453A02/10/1998ThắngHuỳnh Đức1614560510
161092B03/03/1996ThắngNguyễn Khắc1610919611
161470B30/07/1998ThắngNguyễn Lưu Quyết1614719712
161270A10/05/1997ThắngNguyễn Ngọc1612712013
161452A02/02/1998ThắngPhan Hữu1614552614
161470A02/07/1998ThắngPhạm Đình1614719815
161320B16/09/1998ThắngPhạm Ngọc1613213816
161270A17/02/1997ThắngTrương Bách1612712117
161491A23/05/1998ThắngVõ Quốc1614924618
161101B21/10/1998ThânDương Thanh1611046719
161091A06/03/1998ThệTừ Thị1610919820
161500A21/08/1998ThiTrần Thị Xuân1615012421
161451A04/10/1998ThiênCao Thế1614560622
161103A18/08/1998ThiênNguyễn Duy1611046823
161160C25/02/1998ThiênNguyễn Võ Thành1611617324
161470B04/11/1998ThiênPhạm Huỳnh1614719925
161320B26/05/1998ThiênTrịnh Cao1613214126
161102B01/12/1998ThiênVõ Văn1611046927
161102C13/03/1995ThiệnĐào Đức1611059028
161102B02/02/1998ThiệnNguyễn Hữu1611047229
161270C14/06/1998ThiệnNguyễn Ngọc1612712330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B307Ngày Thi :
Tổ 32 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161451B23/04/1998ThiệnNguyễn Tấn161456071
161470B05/08/1997ThiệnNguyễn Thế161472012
161452C03/10/1998ThiệnPhan Công161455303
161270C21/08/1998ThịnhHồ Quốc161271244
161451A01/01/1997ThịnhLê Đức Anh161455315
161470B01/07/1997ThịnhLê Thái161472026
161102B06/01/1998ThịnhPhan Văn Phước161104747
161102B16/01/1998ThịnhPhạm Gia161104758
161270C03/03/1998ThịnhTôn Thất161271259
161240A22/11/1998ThoaPhan Nguyễn Minh1612417610
161260B12/12/1998ThoaPhạm Thị Minh1612607911
161230B10/04/1997ThoángTrần Thị1612310412
161470B18/11/1997ThoạiTrương Anh1614720313
161240A05/10/1997ThọLê Đức1612417714
161250A29/11/1998ThọNgô Phước1612517315
161451A23/03/1998ThọNguyễn Hoàng1614553316
161101A28/04/1998ThọNguyễn Quang1611047617
161092A02/05/1998ThọNguyễn Thị1610920218
161260B10/06/1998ThờiPhạm Minh1612608219
161280C30/01/1998ThuĐặng Thị Diễm1612808220
161160A00/00/1998ThuTrương Thị1611617621
161092A27/06/1998ThuVõ Thị Cẩm1610920522
161102A10/05/1998ThuậnNguyễn Bá1611058423
161320B27/01/1998ThuậnNguyễn Đức1613214424
161452A02/02/1998ThuậnNguyễn Gia1614553625
161240C23/11/1998ThuậnNguyễn Nhi1612418026
161452A12/06/1998ThuậnTrần Bình1614553727
161452A02/07/1997ThuậtỨc Chiến1614565528
161102C25/06/1998ThuỷNguyễn Thị Thanh1611047829
161092B22/01/1998ThuỷTrương Thị Bích1610920730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B308Ngày Thi :
Tổ 33 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161250A19/07/1998ThuýĐặng Thị161251751
161452B30/08/1998ThùyNguyễn Thị Như161455382
161280C11/11/1997ThủNguyễn Huyết161280843
161092B13/09/1998ThủyĐỗ Thị Thu161092084
161092B07/08/1998ThúyLê Thị Thu161092115
161260A23/09/1998ThúyNguyễn Thị161260836
161240A07/11/1998ThưĐào Anh161241817
161500A15/01/1998ThưLê Thị Anh161501288
161500B08/01/1998ThưNguyễn Đỗ Anh161501299
161500C06/09/1998ThưNguyễn Hoàng Anh1615013010
161500C22/03/1998ThưNguyễn Hồng Minh1615013111
161230B11/03/1998ThưNguyễn Thanh1612312012
161250A12/02/1998ThưNguyễn Thị Anh1612517813
161092B13/09/1998ThưPhan Thị Anh1610921314
161102A19/11/1998ThưPhan Thị Quang1611048015
161230A14/02/1998ThưTrần Thị Anh1612310516
161160C12/05/1998ThưVõ Ngọc Anh1611625517
161250A03/03/1998ThưVõ Thụy Minh1612517918
161160A30/06/1997ThươngHoàng Ngọc1611617919
161240C19/11/1997ThươngNguyễn Thị1612418420
161260A06/05/1998ThươngTrần Thị Thu1612608521
161102B20/03/1998ThượngNguyễn Đình Thượng1611048222
161470A14/05/1998ThứcNguyễn Khoa Duy1614720423
161160A18/09/1998TiênĐào Lê Thủy1611618124
161230D16/12/1998TiênNguyễn Thị Cẩm1612312425
161240C18/06/1998TiênNguyễn Thị Mỹ1612418626
161250B09/12/1998TiênNguyễn Thị Mỹ1612518027
161092B10/07/1998TiênPhạm Thị1610921728
161470B27/11/1997TiênPhạm Triều1614720529
161230B15/07/1998TiênTống Thị Mỹ1612312130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B309Ngày Thi :
Tổ 34 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161260A18/09/1998TiếnDương Văn161260861
161452B08/08/1998TiếnĐặng Công161455402
161452C04/02/1998TiếnHà Minh161455423
161260A24/09/1998TiếnKiều Thị161260874
161492A24/10/1998TiếnNgô Minh161492745
161280A03/03/1998TiếnTôn Thất161281276
161452C24/03/1998TiếnTrần Thanh161455457
161270C01/05/1998TiếnVăn Công161271268
161492B17/10/1997TiếnVõ Thăng161492519
161500A06/05/1998TiếnVũ Minh1615013510
161452C21/09/1998TínHuỳnh Trung1614554611
161470B26/11/1998TínNguyễn Thành1614720712
161320A19/05/1997TínNguyễn Văn1613215313
161470B24/09/1998TínNguyễn Văn1614720814
161470B08/11/1998TínPhan Duy1614720915
161102C09/09/1998TínTrần Phạm Minh1611048716
161270C08/07/1998TínTrần Văn1612712717
161500A14/12/1998TínhNguyễn Minh1615013618
161280A16/05/1998ToànBùi Phương1612812819
161160A02/09/1998ToànNguyễn Đình1611621720
161470A08/01/1998ToànPhạm Thiện1614721221
161260A11/11/1998TrangCao Thị Huyền1612609122
161250A15/04/1997TrangCao Thị Thúy1612518223
161092A21/10/1998TrangDương Thị Phương1610921824
161230D04/11/1998TrangĐinh Thị Thu1612310625
161500A01/06/1998TrangĐinh Thị Thùy1615013726
161092A05/02/1998TrangĐỗ Thị Thùy1610921927
161280C29/10/1998TrangLê Ngọc Thanh1612808728
161230D14/12/1998TrangLê Thị Đoan1612303629
161102A15/05/1998TrangLê Thị Thùy1611048830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B310Ngày Thi :
Tổ 35 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161091A20/06/1998TrangNgô Thùy161092201
16116CL222/01/1998TrangNguyễn Thị Thanh161160922
161092A10/02/1998TrangNguyễn Thị Thiên161092213
161280B12/01/1998TrangNguyễn Thị Thùy161280884
161280C05/01/1998TrangNguyễn Thị Thùy161280895
161500A24/10/1998TrangNguyễn Thị Thùy161501386
161500A04/10/1998TrangTrần Thanh161501397
161091A12/10/1996TrangTrần Thị Thùy161092238
161280C10/02/1998TrangVõ Thị161280909
161092A23/09/1998TrangVõ Thị Hoài1610922410
161250A25/01/1998TrangVõ Thị Quỳnh Kim1612518511
161230D09/07/1998TrangVõ Thùy1612310712
161320B22/12/1998TràNguyễn Phương1613215513
161102A27/03/1998TrángNguyễn Trường1611048914
161250A19/03/1998TrâmLê Thị Lan1612518615
161520A20/02/1997TrâmNguyễn Ngọc1615205016
161320A17/04/1998TrâmNguyễn Thị1613215617
161250A02/04/1998TrâmNguyễn Thị Bích1612518718
161092B25/07/1997TrâmNguyễn Thị Ngọc1610922519
161500A17/07/1997TrâmNguyễn Trần Ngọc1615014120
161230A24/12/1998TrâmPhạm Thị Quỳnh1612310821
161102B18/01/1998TrâmTrần Thị Ngọc1611054322
161240A06/10/1998TrâmTrịnh Thị Ngọc1612419023
161101A09/03/1998TrânLê Thị Huyền1611049024
161091A06/07/1998TrânNguyễn Mỹ1610922725
161092A31/10/1998TrânNguyễn Nhã1610922926
161091A27/06/1998TrânQuách Đinh Huyền1610923027
161280B01/01/1998TrânTrần Tú1612809128
161160A25/04/1997TriTrần Lê1611618629
161500B11/08/1998TriềuMai Thuận1615014330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B311Ngày Thi :
Tổ 36 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161102A06/04/1998TriếtĐặng Mậu161104921
161101A20/12/1997TriếtHồ Ngọc161104932
161492A17/11/1998TriếtNguyễn Minh161492543
161452C04/09/1998TriệtTrần Thế161456094
161160B04/11/1998TrinhHà Thị161161875
161092B20/03/1998TrinhHuỳnh Thị Hoài161092316
161320A01/01/1998TrinhHuỳnh Thị Thu161321587
161240C21/08/1998TrinhLâm Thụy Huyền161242088
161102A25/02/1998TrinhLê Thị161104949
161091A28/01/1998TrinhMai Thị Mỹ1610923310
161092A28/10/1998TrinhNguyễn Oanh Tú1610923411
16116CL226/02/1998TrinhNguyễn Thị Diễm1611609412
161520A04/01/1998TrinhNguyễn Thị Mỹ1615208113
161260A19/06/1997TrinhNguyễn Thị Phương1612609314
161250C30/07/1998TrinhPhan Nữ Mai1612518815
161230B07/02/1998TrinhPhan Thị Lệ1612303716
161091B18/07/1997TrinhThị1610926117
161250A26/07/1998TrinhTrần Lê Diệu1612518918
161240A14/09/1997TrinhTrần Thị Tố1612419319
161091A10/11/1997TrinhVõ Thị1610923520
161230C18/09/1997TrìnhHồ Nguyễn Khánh1612311021
161470A03/06/1997TríDương Minh1614721422
161452C04/03/1998TríHồ Minh1614554923
161500A05/10/1998TríNgô Xuân1615014424
161260A17/03/1998TríNguyễn Đức1612609425
161452B05/12/1997TríNguyễn Thắng Minh1614555026
161102B25/04/1998TríPhan Minh1611049527
161102C21/05/1998TríPhan Văn1611049628
161452A05/01/1998TrịPhan Như Quốc1614561129
161270C09/09/1997TrọngNguyễn Đức1612712830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :
Tổ 37 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161102A29/08/1998TrọngTrần Hoàng161104991
161102C20/03/1998TrọngTrần Ngọc161105002
161492B27/11/1998TrọngTrần Thái161492553
161102A01/04/1998TrungLê Minh161105014
161452B02/04/1998TrungLê Quốc161455525
161280C20/01/1998TrungNguyễn Chí161281296
161320B20/02/1998TrungNguyễn Đức Anh161321607
161452B10/12/1998TrungNguyễn Thành161455558
161452B01/04/1998TrungNguyễn Văn161455569
161500B25/10/1998TrungNinh Phạm Thành1615014610
161452B21/05/1998TrungPhạm Thành1614555711
161270B25/11/1998TrungVăn1612713112
161452B20/10/1997TruyềnNguyễn Thanh1614555813
161240A10/01/1998TrúcLý Thanh1612419414
16116CL204/07/1998TrúcNguyễn Thị Thanh1611609515
161320A18/02/1998TrườngLê Nhật1613216216
16116CL211/11/1998TrườngNguyễn Lam1611609617
16116CL201/06/1997TrườngNguyễn Quang1611609718
161270C25/10/1998TrườngPhan Ngọc Lâm1612713319
161280B26/02/1997TrườngVõ Như1612809520
161451B31/05/1998TrựcNguyễn Trung1614556021
161452C18/08/1998TrựcTrần Trung1614556122
161492A04/01/1998TuấnĐỗ Anh1614925823
161470A04/12/1998TuấnHồ Thanh1614721524
161280A09/10/1998TuấnHuỳnh Công1612813025
161500C24/08/1998TuấnLê Minh1615014826
161452C18/03/1998TuấnLê Quốc1614556227
161102B10/10/1998TuấnMai Đức1611050928
161452C13/01/1998TuấnNgô Kế1614556329
161260A02/01/1998TuấnNguyễn Hoàng1612609630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B313Ngày Thi :
Tổ 38 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161452C28/12/1998TuấnNguyễn Thanh161455641
161452B07/05/1998TuấnNguyễn Trương Đức161455652
161270C13/11/1996TuấnNguyễn Xuân161271343
161470A18/05/1998TuấnTô Anh161472164
161240A04/10/1998TuấnTrịnh Minh161241955
161500C25/10/1998TuấnVõ Quý161501496
161320B23/02/1998TuệNguyễn Như Minh161321647
161091A25/08/1998TuyềnĐặng Thanh161092388
161320A20/01/1998TuyềnĐặng Thị Xuân161321659
161500C08/05/1998TuyềnLê Thị Ngọc1615016410
161280C11/05/1998TuyềnLục Thị1612809711
161492B15/01/1998TuyềnNguyễn Thanh1614926212
161230A29/08/1998TuyềnNguyễn Thị Kim1612303813
161102C13/07/1998TuyềnNguyễn Thị Thanh1611051414
161320A16/03/1998TuyềnPhan Thanh1613216715
161240A20/09/1998TuyếnĐoàn Thị Cẩm1612419616
161250A20/02/1998TuyếtĐỗ Thị Bích1612519117
161280B06/03/1998TuyếtNguyễn Thị Ánh1612809818
161451B25/09/1998TùngBùi Thanh1614557019
161160B19/08/1997TùngĐỗ Duy1611619120
161280C14/10/1998TùngNguyễn Thanh1612809921
161260A08/01/1998TùngNguyễn Văn1612609722
161103A20/09/1998TùngTrần Minh1611051623
161260A18/01/1998TúĐinh Hoàng Việt1612609924
161102A09/09/1998TúHồ Anh1611051725
161500B28/05/1998TúNguyễn Hoàng1615015126
161500B10/10/1998TúTrần Thanh1615015227
161270B02/05/1997TưLê Đình1612713628
161280B23/08/1998TườngDương Trí1612810029
161280C03/03/1997TườngPhan Vĩnh1612810130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B314Ngày Thi :
Tổ 39 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161320A01/05/1997TứTrà Tấn161321711
161500A19/05/1998TyVăn Thị Kim161501542
161260A12/05/1998UyTrần Phương161261003
161230B23/01/1998UyênĐỗ Như161231224
161280C02/01/1998UyênNguyễn Thị Phương161281025
161230C08/07/1995UyênNguyễn Thị Thảo161231116
161092A28/11/1998UyênTrần Thị161092417
161500A05/10/1998UyênTrương Ngọc Tú161501658
161270B18/02/1997VănPhan Lê Anh161271389
161470A17/06/1998VănTrần1614721810
161260A27/08/1998VânHuỳnh Thị Thùy1612610111
161160C10/06/1998VânNguyễn Thị Hồng1611619212
161470A05/07/1998VânTrần Long1614721913
161280C09/03/1998VânTrần Thị Bích1612810314
161250A10/02/1998VânVương Thùy1612519215
161240A14/11/1998ViĐoàn Thúy1612419916
161280C26/03/1998ViHuỳnh Thị Tường1612810417
161230B17/02/1998ViLê Huỳnh1612311218
161230D27/02/1998ViLê Thảo Thanh1612311319
161240C04/08/1998ViLê Thị Tường1612420020
161500C14/03/1998ViNguyễn Thị Cẩm1615015621
161091A26/11/1998ViNguyễn Thị Trà1610924322
161520A10/10/1998ViPhan Thị1615205723
161451B01/03/1998ViệtNguyễn An Hoàng1614557324
161451B01/01/1998VinhĐào Quang1614557525
161103A05/01/1998VinhLâm Thế1611052326
161270B27/10/1998VinhLê Quang1612713927
161280C02/08/1998VinhPhạm Văn1612810628
161453B12/09/1998VinhTrần Thế1614561229
161451B22/08/1998VĩPhan Thế1614557630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :
Tổ 40 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161451B12/10/1998VĩPhạm Hà161455771
161260A15/04/1998VĩnhNguyễn Thị161261032
161103A25/04/1998VĩnhPhạm Thái161105253
161160B03/06/1998VĩnhTrương Quang161161944
161470A22/02/1998VõBùi Tấn161472205
161103A06/07/1998VũCao Nguyễn Hoàng161105266
161451C10/06/1998VũLê Hà Hoàng161455797
161103A23/11/1998VũNguyễn Tuấn161105278
161102C16/09/1998VũNguyễn Văn161105289
161160B01/01/1998VũThái Hoàng Nguyên1611619610
161320A16/05/1998VũVõ Việt1613217211
161491A04/05/1998VươngLê Minh Hùng1614926512
161452B19/06/1997VươngPhan Văn Quốc1614558013
161230B06/10/1998VyCao Tường1612312514
161091A18/06/1998VyHuỳnh Thị Tường1610924515
161520A26/05/1998VyNgô Tường1615208416
161101A04/02/1998VyNguyễn Ngọc Hoàng1611053017
161280A29/09/1998VyTrần Thiện Ngự Thoại1612810918
161492B03/08/1998XinVõ Chung1614926619
161250B07/08/1998XuânLâm Thị1612519620
161091B06/03/1998XuânLê Thị Thanh1610924621
161491A16/02/1997XuânNguyễn Thanh1614926822
161452B22/09/1998XuânNguyễn Văn1614558123
161451A02/02/1998XuânPhạm Thị Ánh1614558224
161102C16/07/1998YênNguyễn Trường1611053125
161491A13/03/1997YênNguyễn Văn1614926926
161240C25/03/1998YếnNguyễn Kim Tiểu1612420227
161160B20/02/1998YếnNguyễn Thị1611620028
16116CL226/12/1998YếnPhan Nguyễn Hải1611610329
161500B10/06/1998YếnTrần Thị Hải1615016030
161230B12/06/1998YếnTrần Thị Kim1612311531
161320B15/11/1998YếnTrịnh Thị Ngọc1613217832
161260A10/02/1998YếnVăn Thị Ngọc1612610633
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :
Tổ 40 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161160C24/01/1998ÝTrần Ngọc Như1611620234
161240B11/05/1997ÝTrần Thị Như1612420335
Số S/V Trong Danh Sách: 35
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101Ngày Thi :
Tổ 1 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16145CL426/03/1998AnĐào Văn161450621
16110CL105/03/1998AnHoàng Bình161100012
16124CL105/01/1998AnLê Phạm Duy161240013
16110CL302/11/1998AnNgô Công161100024
16142CL504/02/1998AnNguyễn Công161420435
16125CL230/05/1996AnNguyễn Mai161250016
16125CL201/12/1998AnNguyễn Thị Thùy161250037
16144CL306/10/1998AnNguyễn Văn161440018
16145CL210/04/1998AnNguyễn Võ Phước161450659
16109CL113/10/1998AnPhạm Mai Trường1610900110
16145CL201/01/1998AnTrần Lê1614506611
16141CL230/03/1998AnhDương Ngọc1614100212
16145CL426/02/1998AnhĐàm Thái1614506713
16124CL110/01/1998AnhĐặng Lê Quỳnh1612400214
16109CL215/04/1998AnhĐinh Vũ Quỳnh1610900215
16110CL207/10/1998AnhĐỗ Hoàng1611000416
16110CL403/03/1998AnhLê Đức1611000517
16145CL210/08/1998AnhLục Vũ1614506818
16145CL205/10/1998AnhMầu Tiến Tuấn1614506919
16142CL526/12/1998AnhNguyễn Ngọc1614204420
16110CL402/04/1998AnhNguyễn Nhật1611000621
16145CL229/01/1998AnhNguyễn Phú1614507122
16116CL117/03/1998AnhNguyễn Thị Phương1611600123
16109CL103/06/1998AnhNguyễn Thị Trúc1610900324
16110CL6AnhNguyễn Thị Vân1611054825
16144CL520/10/1998AnhNguyễn Tiến1614400426
16142CL501/07/1998AnhNguyễn Tuấn1614204627
16142CL505/08/1998AnhNguyễn Tú1614204728
16110CL420/03/1998AnhNguyễn Việt1611000729
16141CL206/03/1998AnhPhan Đình Hoàng1614100330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A102Ngày Thi :
Tổ 2 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16109CL113/09/1998AnhTrần Ngọc161090041
16110CL223/03/1998AnhTrần Quang161100092
16142CL325/10/1998AnhVõ Quốc161420483
16125CL221/10/1997ÁiNguyễn Diệu161250044
16142CL523/07/1998ÂnNguyễn Phúc Thiên161420495
16143CL301/08/1998ÂnNguyễn Quốc161430236
16142CL305/01/1998ÂnNguyễn Thanh Thiện161420507
16110CL220/06/1998ÂnTrần Ngọc Hoàng161100138
16142CL414/03/1998ÂnVũ Thiện161420519
16119CL128/04/1996ÂuPhan Vĩnh1611900110
16110CL119/07/1998ÂuVõ Hoàng1611001411
16124CL123/08/1998BaNguyễn Thị Bé1612400312
16142CL310/05/1998BảoDương Hoài1614205213
16141CL227/06/1998BảoĐoàn Nguyễn Duy1614100514
16145CL206/11/1998BảoHệ Đức Thiên1614507315
16110CL117/01/1998BảoHuỳnh Trần Thái1611001516
16110CL320/01/1998BảoLâm Phước1611001617
16143CL320/04/1998BảoNguyễn Chí1614302518
16124CL115/06/1998BảoNguyễn Thanh1612420919
16116CL325/02/1998BảoNguyễn Thái1611621820
16143CL321/02/1997BảoNguyễn Thái1614302621
16143CL425/01/1998BảoNguyễn Trương Thiên1614302722
16144CL226/08/1998BảoPhan Quốc1614400623
16144CL201/10/1998BảoTrần Chí1614400724
16143CL319/01/1998BảoTrần Duy1614302825
16145CL222/12/1998BảoTrần Huỳnh Gia1614507626
16110CL312/01/1998BảoTrần Viết1611001727
16110CL530/04/1998BáchPhạm Việt1611001828
16110CL411/03/1998BằngLương Văn1611001929
16142CL306/07/1998BằngNguyễn Đức1614205630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A103Ngày Thi :
Tổ 3 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL302/09/1998BiênTrần Hải161100211
16142CL406/11/1998BìnhBùi Trần An161420572
16145CL318/07/1998BìnhLữ Phúc161450793
16144CL202/10/1998BìnhNgô Nhựt161440084
16144CL225/05/1998BìnhNguyễn Khương161440095
16142CL124/01/1998BìnhPhạm Bình161425226
16145CL326/02/1998BìnhVõ Văn161450807
16144CL211/06/1998BửuDương Trọng161440108
16144CL311/02/1998CaoNguyễn Đức161440119
16142CL408/01/1998CảnhĐoàn Tuấn1614205910
16142CL3CảnhVũ Khắc1614252311
16141CL222/04/1998CẩnBành Bá1614100812
16144CL304/10/1998ChánhNguyễn Hồng1614401213
16124CL205/04/1998ChiLê Hoàn Kim1612400514
16125CL203/07/1998ChiNguyễn Thị Linh1612500615
16142CL202/01/1998ChiêuLê Trần1614206016
16124CL223/01/1997ChiếnHoàng Minh1612400617
16110CL513/03/1998ChiếnNguyễn Công1611002518
16145CL420/01/1998ChiếnNguyễn Xuân1614508119
16144CL318/04/1998ChíLê Qui1614401320
16145CL408/10/1998ChíVũ Đức1614508221
16143CL307/05/1998ChínhTrần Văn1614302922
16145CL405/09/1998ChuẩnVõ Văn1614508323
16142CL216/03/1998ChungTrần Ngọc1614206124
16109CL127/03/1996CôngHuỳnh Hữu1610900825
16143CL314/09/1998CôngLê Thành1614303026
16141CL224/11/1998CôngVăn Trọng1614101027
16125CL221/01/1998CươngNguyễn Thị Kim1612500728
16144CL308/01/1998CươngTrần Văn1614401429
16144CL320/02/1998CườngDanh Minh1614401630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A104Ngày Thi :
Tổ 4 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL611/07/1998CườngDương Văn161100271
16142CL318/09/1998CườngĐinh Công161425242
16116CL123/12/1998CườngĐỗ Mạnh161160053
16144CL301/09/1998CườngHoàng Chí161440174
16119CL101/02/1998CườngHuỳnh Việt161190035
16145CL404/09/1998CườngLê Trí161450846
16144CL330/12/1998CườngNguyễn Chí161440187
16144CL522/06/1998CườngNguyễn Chí161440198
16110CL131/08/1998CườngNguyễn Huy161100289
16145CL522/02/1998CườngNguyễn Mạnh1614508510
16124CL224/02/1998CườngNguyễn Minh1612400711
16145CL305/06/1997CườngNguyễn Thế1614508712
16116CL328/11/1998CườngNguyễn Văn1611600613
16124CL220/01/1998CườngNguyễn Văn1612400814
16110CL608/02/1998CườngPhan Chí1611003015
16116CL127/04/1998CườngPhạm Văn1611600716
16124CL114/06/1998DanhKhổng Hữu1612400917
16110CL302/12/1998DanhLê Hữu1611003118
16143CL310/10/1998DanhNguyễn Công1614303119
16143CL301/01/1998DanhPhạm Hoàng Công1614303220
16142CL521/05/1998DầnPhạm Quốc1614206521
16145CL320/03/1998DiĐặng Phương1614508822
16124CL221/09/1998DiênChâu Thị Mỹ1612401023
16143CL312/02/1998DiêuLê Thành1614303324
16116CL303/06/1998DiễmPhạm Nguyễn Ánh1611600925
16125CL229/12/1998DiệuHoàng1612500826
16110CL601/03/1997DinhNguyễn Văn1611003227
16143CL310/01/1998DuHuỳnh Công1614303428
16124CL203/04/1997DungĐoàn Thị Hoàng1612401129
16109CL219/08/1998DungNguyễn Thị Mỹ1610900930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A105Ngày Thi :
Tổ 5 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16124CL115/02/1998DungNguyễn Thị Ngọc161240121
16124CL305/05/1998DungTrương Mỹ161240132
16142CL415/05/1998DuyBùi Hoàng161420663
16143CL223/01/1998DuyĐặng Ngọc161430364
16143CL209/03/1998DuyHồ Quang161430375
16145CL212/11/1998DuyHuỳnh Bảo161450926
16145CL523/02/1997DuyHuỳnh Lê Đức161450937
16142CL516/06/1998DuyHuỳnh Nguyễn Phúc161420678
16141CL201/01/1998DuyHuỳnh Nhật161410119
16143CL401/11/1997DuyLê Đình1614335910
16145CL510/08/1998DuyLê Thanh1614509411
16110CL315/05/1997DuyLê Thiện1611003412
16110CL202/07/1998DuyLê Văn1611003513
16145CL504/06/1998DuyLưu Việt1614509514
16145CL315/12/1998DuyMai Nhật1614509615
16144CL431/07/1998DuyMai Tuấn1614402016
16143CL312/04/1998DuyNguyễn Anh1614303817
16144CL420/01/1998DuyNguyễn Cao1614402118
16124CL1DuyNguyễn Đặng Hoài1612421319
16145CL321/06/1998DuyNguyễn Đình1614509720
16142CL114/12/1997DuyNguyễn Đức1614206821
16144CL101/03/1998DuyNguyễn Đức1614444422
16110CL512/08/1998DuyNguyễn Hoàng1611003723
16143CL304/01/1998DuyNguyễn Khánh1614303924
16143CL401/04/1998DuyNguyễn Thanh1614304025
16145CL412/03/1997DuyNguyễn Thành1614509926
16144CL502/09/1998DuyNguyễn Tiến1614402227
16142CL212/11/1998DuyNguyễn Văn Phước1614206928
16143CL302/02/1998DuyPhan Đức1614304129
16145CL427/02/1998DuyPhan Hoài1614510030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A109Ngày Thi :
Tổ 6 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16119CL129/01/1998DuyTrần Hùng Anh161190061
16144CL327/03/1998DuyTrần Lê161440232
16142CL215/05/1998DuyTrần Thế161420703
16119CL130/10/1998DuyTrương Đào Khương161190074
16145CL404/11/1998DuyVõ Anh161451015
16109CL113/10/1998DuyênHuỳnh Kim161092506
16124CL3DuyênLê Thị Mỹ161242147
16110CL425/04/1998DuyênLê Thùy Mỹ161100398
16109CL220/09/1997DuyênLương Thị Mỹ161090119
16109CL121/01/1998DuyênTrần Thị1610901210
16145CL403/09/1997DuyệtPhạm Thế1614510311
16119CL128/09/1998DũngDương Văn1611900812
16110CL220/12/1998DũngĐinh Văn1611055013
16143CL304/02/1998DũngLê Văn1614304314
16141CL213/03/1998DũngNgô Trí1614101215
16141CL214/01/1998DũngNguyễn Dương Minh1614101316
16145CL320/11/1998DũngNguyễn Mạnh1614510417
16145CL224/03/1998DũngNguyễn Quốc1614510518
16142CL523/08/1998DũngNguyễn Tiến1614207319
16125CL220/10/1998DũngNguyễn Xuân1612501320
16116CL321/05/1998DũngPhùng Trung1611601221
16144CL420/03/1998DũngTrần Đức Anh1614402422
16142CL507/04/1998DũngTriệu Hoàng1614207423
16142CL310/03/1998DũngVõ Tiến1614207524
16142CL313/05/1998DươngĐoàn Quang1614207625
16142CL205/05/1997DươngLê Tùng1614207726
16142CL104/02/1998DươngNgô Trí1614207827
16144CL504/12/1998DươngNguyễn Khánh1614402528
16142CL101/01/1998DươngNguyễn Thái Bình1614207929
16144CL414/10/1998DươngPhạm Hồng1614402630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A111Ngày Thi :
Tổ 7 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16144CL302/05/1998DươngTăng Thái161440271
16145CL523/06/1998DươngTrần Lê Hải161451082
16143CL401/08/1998DượcLại Huy161430463
16110CL122/11/1998ĐanTrần Bảo161100444
16109CL121/03/1998ĐàoLê Thị Anh161090135
16110CL124/10/1998ĐạiĐặng Ngọc161100456
16145CL110/02/1998ĐạiLê Kim161451107
16116CL124/01/1998ĐạtCao Diệp Tấn161160148
16141CL226/10/1998ĐạtHà Hữu161410149
16144CL424/04/1998ĐạtHồ Tấn1614402910
16141CL208/10/1998ĐạtHuỳnh Mai1614101511
16145CL102/10/1997ĐạtLê Đức1614511212
16110CL612/12/1998ĐạtLê Văn1611004613
16145CL426/07/1998ĐạtLương Sơn1614511314
16143CL319/07/1998ĐạtLý Tất1614304715
16145CL420/03/1997ĐạtNguyễn Khắc1614511416
16143CL320/10/1998ĐạtNguyễn Minh1614304817
16142CL222/09/1998ĐạtNguyễn Phạm Thành1614208218
16145CL403/11/1997ĐạtNguyễn Tấn1614511519
16141CL201/10/1998ĐạtNguyễn Thành1614101620
16110CL504/09/1995ĐạtNguyễn Tiến1611004821
16142CL212/10/1998ĐạtNguyễn Tiến1614208322
16142CL223/01/1998ĐạtNguyễn Tiến1614208423
16110CL318/04/1998ĐạtNguyễn Trọng1611004924
16110CL520/03/1997ĐạtNguyễn Văn1611005025
16145CL109/08/1998ĐạtNguyễn Văn1614511626
16144CL306/09/1998ĐạtNguyễn Viết1614403027
16124CL1ĐạtPhạm Nguyễn Tiến1612421528
16145CL501/08/1998ĐạtThân Dương1614511729
16144CL528/04/1998ĐạtTrần Minh1614403130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A113Ngày Thi :
Tổ 8 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16143CL216/11/1998ĐạtTrần Tiến161430501
16144CL406/07/1998ĐạtTrần Tiến161440322
16145CL411/09/1998ĐạtTrần Tiến161451183
16143CL203/11/1997ĐạtTrịnh Tiến161430514
16110CL510/06/1998ĐạtVũ Tấn161100525
16142CL415/11/1998ĐẳngPhạm Bá161420866
16124CL2ĐiềuNguyễn Văn161242167
16116CL110/12/1998ĐiểmLê Thị Ngọc161160188
16144CL413/07/1998ĐìnhNguyễn Mạnh161440349
16144CL403/01/1998ĐínhTạ Văn1614403510
16144CL317/12/1997ĐịnhVõ Hồng1614403611
16142CL214/04/1998ĐôĐào Trọng1614208712
16143CL210/12/1998ĐôPhạm Văn1614305313
16119CL125/02/1998ĐônĐỗ Quý1611901214
16143CL205/10/1998ĐônNguyễn Thành1614305415
16145CL501/05/1998ĐôngLý1614512016
16141CL220/08/1998ĐôngPhạm Thiên1614101917
16110CL109/08/1998ĐồngVũ Văn1611005418
16143CL419/10/1998ĐứcĐặng Hoàng1614305519
16144CL519/07/1998ĐứcHà Trung1614403820
16145CL501/01/1998ĐứcKim Minh1614512121
16145CL101/10/1998ĐứcLại Thành1614512222
16110CL507/08/1998ĐứcLê Anh1611005523
16144CL412/12/1998ĐứcLê Minh1614403924
16144CL524/08/1998ĐứcNguyễn Hữu Anh1614404025
16110CL526/12/1998ĐứcNguyễn Khánh1611005626
16142CL307/03/1998ĐứcNguyễn Minh1614208827
16145CL404/10/1998ĐứcNguyễn Tiến1614512328
16145CL526/02/1997ĐứcNguyễn Trung1614512429
16143CL419/08/1998ĐứcThái Huỳnh1614305630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A311Ngày Thi :
Tổ 9 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL629/10/1998GiaNguyễn Hoàng161100581
16119CL114/09/1998GiangĐào Ngọc161190152
16143CL408/04/1998GiangLê Trường161430583
16145CL520/08/1998GiangNguyễn Bảo Sơn161451254
16142CL215/12/1998GiangNguyễn Hoàng161420905
16125CL203/08/1998GiangPhùng Hương161250146
16143CL313/06/1998GiangPhùng Mạnh161430597
16125CL219/08/1998GiangTrần Phạm Hương161250158
16145CL511/06/1998GiớiLong Trọng161451269
16141CL205/02/1998HaiNgô1614102010
16116CL101/09/1998HàHồ Thị Thu1611602011
16110CL513/04/1998HàNguyễn Lương Mỹ1611006012
16116CL121/11/1998HàNguyễn Trần Thu1611602113
16110CL609/04/1998HàPhạm Thị1611006114
16145CL527/04/1998HàTô Hoàng1614512715
16145CL512/04/1998HàoLâm Anh1614512916
16142CL326/04/1998HàoLê Anh1614209217
16142CL123/11/1998HàoLê Nguyễn Nhựt1614209318
16144CL1HàoLê Thanh1614444519
16141CL209/02/1998HàoPhan Nguyễn Anh1614102120
16110CL416/02/1998HàoTăng Anh1611006221
16142CL101/09/1998HàoTrần Anh1614209422
16110CL628/11/1998HàoTrần Huy1611006323
16141CL110/01/1998HàoTrương Thế1614102224
16141CL111/03/1998HàoVõ Triều1614102325
16110CL118/01/1998HảiĐàm Trí1611055226
16116CL311/09/1998HảiLê Minh1611602227
16125CL131/01/1998HảiLê Thị Thanh1615206428
16110CL128/11/1998HảiNgô Đình1611006429
16142CL214/01/1998HảiNguyễn Đào Xuân1614209530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A312Ngày Thi :
Tổ 10 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16142CL209/08/1997HảiNguyễn Ngọc161420961
16145CL528/10/1998HảiNguyễn Phạm Như161451302
16144CL501/02/1998HảiNguyễn Sơn161440423
16144CL405/12/1998HảiNguyễn Văn161440434
16110CL621/03/1998HảiPhạm Ngọc161100665
16110CL122/09/1998HảiPhùng Minh161105536
16141CL222/12/1998HảiVũ Hoàng161410247
16125CL202/11/1998HảoCao Thị Tú161250188
16124CL307/12/1997HảoLê Thu161240169
16145CL423/12/1998HảoNguyễn Thị Như1614513110
16110CL219/12/1998HảoPhạm Thị Như1611006811
16141CL218/12/1998HạnhHồ Hữu1614102512
16145CL221/07/1998HạnhThái Dụng1614562313
16125CL205/03/1998HằngĐỗ Thị1612502114
16109CL230/03/1998HằngLê Trịnh Thu1610925415
16124CL201/08/1998HằngLương Thị Thúy1613102416
16109CL125/09/1998HằngNguyễn Thị Thanh1610901717
16125CL202/10/1998HằngPhan Thị1612502318
16109CL124/04/1998HằngVõ Thị Thúy1610901819
16109CL111/03/1998HânNguyễn Ngọc1610901920
16110CL221/09/1998HậuNguyễn Đức1611006921
16124CL218/06/1998HậuNguyễn Lâm Phúc1612401822
16125CL207/09/1998HậuNguyễn Phúc1612502423
16145CL522/07/1998HậuNguyễn Phúc1614513324
16116CL1HậuNguyễn Thanh1611623025
16144CL420/07/1998HậuNguyễn Thành Công1614404426
16144CL403/01/1998HậuNguyễn Thế1614404527
16124CL310/11/1998HậuNguyễn Thị Bích1612401928
16143CL215/01/1998HậuNguyễn Trung1614306129
16145CL522/09/1998HậuNguyễn Trung1614513430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A313Ngày Thi :
Tổ 11 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16143CL229/07/1998HậuTrần Minh161430631
16141CL110/09/1998HậuTrịnh Xuân161410272
16124CL321/01/1998HiềnChâu Lê Thúy161240203
16125CL214/10/1998HiềnĐặng Thị Thu161250254
16124CL316/10/1998HiềnHồ Thị Thu161240215
16109CL102/03/1998HiềnHuỳnh Thị Thảo161090216
16145CL126/09/1998HiềnNguyễn Minh161456137
16110CL202/09/1998HiềnNguyễn Quang161100708
16145CL119/09/1998HiềnPhạm Thị Thu161451359
16142CL1HiểnChung Tấn1614252610
16116CL329/12/1998HiểnĐinh Huỳnh Vinh1611602911
16143CL220/12/1998HiểuNguyễn Trí1614306412
16142CL225/01/1998HiếnNguyễn Trần1614209813
16141CL225/02/1998HiếuĐào Minh1614102914
16119CL116/03/1998HiếuĐặng Trung1611901715
16145CL529/11/1998HiếuĐỗ Nguyễn Trung1614513616
16144CL430/01/1998HiếuĐỗ Trần Trung1614404617
16142CL222/09/1998HiếuHuỳnh Trung1614209918
16145CL502/11/1998HiếuLê Hoàng Bảo1614513719
16145CL528/05/1998HiếuLê Minh1614513820
16110CL624/10/1998HiếuNguyễn Đức1611007121
16143CL126/05/1998HiếuNguyễn Hồng Trung1614336422
16142CL517/09/1998HiếuNguyễn Minh1614210023
16143CL328/02/1998HiếuNguyễn Phú1614306524
16119CL126/03/1998HiếuNguyễn Quang1611901825
16124CL316/11/1997HiếuNguyễn Thị Thu1612402326
16144CL510/01/1998HiếuNguyễn Trọng1614404727
16143CL330/03/1998HiếuNguyễn Trung1614306628
16143CL218/08/1998HiếuPhong Hoàng1614306729
16110CL409/01/1998HiếuTrần Minh1611007230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A314Ngày Thi :
Tổ 12 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16141CL114/01/1998HiếuTrần Quang161410301
16110CL310/11/1998HiếuTrần Trung161100732
16144CL422/11/1998HiếuVõ Minh161440483
16143CL220/07/1998HiếuVũ Bùi Minh161430684
16124CL210/07/1998HiệpĐinh Đức161240245
16110CL604/10/1998HiệpĐoàn Văn161100746
16145CL330/10/1998HiệpNguyễn Ngọc161451417
16142CL529/01/1998HiệpTrần Quang161421018
16143CL202/04/1998HiệpVũ Bảo161430699
16144CL428/10/1998HiệuTô Minh1614404910
16109CL118/01/1998HoaCao Hiếu1610902211
16124CL112/12/1997HoaNguyễn Hằng1612421812
16125CL205/08/1998HoaPhạm Thị1612502613
16144CL516/09/1998HoàNguyễn Đắc1614405014
16110CL422/07/1998HoàiPhan Thanh1611007515
16143CL424/06/1998HoàngBùi Thức Ngọc1614307016
16145CL420/06/1998HoàngĐặng Nguyễn Thanh1614514317
16145CL311/08/1998HoàngĐoàn Phi1614514418
16142CL417/07/1998HoàngĐỗ Minh1614210219
16142CL412/12/1998HoàngHuỳnh Đức1614210420
16143CL324/11/1998HoàngNguyễn Mai1614307121
16125CL122/02/1998HoàngNguyễn Phượng1612502722
16143CL427/12/1998HoàngNguyễn Thanh1614307223
16145CL106/12/1998HoàngNguyễn Văn1614514624
16110CL316/09/1998HoàngNguyễn Việt1611007625
16110CL426/08/1998HoàngNguyễn Xuân1611007726
16143CL222/02/1998HoàngNguyễn Xuân1614307327
16143CL412/10/1998HoàngPhan Huy1614307428
16144CL414/12/1998HoàngPhan Sỹ Minh1614405229
16145CL512/02/1998HoàngPhạm Nguyên1614514730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A315Ngày Thi :
Tổ 13 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL227/04/1998HoàngTrần Đình161100791
16110CL124/08/1998HoàngVũ Huy161100802
16110CL631/12/1998HoàngVũ Xuân161100823
16125CL220/11/1998HòaLê Thị Mỹ161250284
16144CL402/09/1998HòaLưu Gia161440535
16125CL214/08/1998HòaNguyễn Phan Ngọc161250296
16110CL426/03/1998HòaNguyễn Thái161100837
16125CL221/03/1998HồngLâm Thúy161250308
16143CL322/04/1998HổĐặng Văn Phi161430759
16143CL303/04/1998HộiLương Hoàng1614307610
16142CL407/04/1996HộiNguyễn Văn1614210811
16142CL407/06/1998HuânCao Danh1614211012
16110CL618/04/1998HuânTrần Đỗ Bảo1611055413
16109CL108/08/1998HuệNguyễn Thị1610902314
16124CL231/03/1998HuyBạch Xuân1612402615
16110CL327/10/1997HuyBùi Minh1611008416
16116CL121/01/1998HuyCao Gia1611603217
16144CL307/07/1998HuyĐào Đức1614405418
16142CL223/12/1998HuyĐinh Tiến1614211119
16144CL413/07/1996HuyĐoàn Anh Thanh1614405520
16144CL430/03/1998HuyĐoàn Nguyễn1614405621
16119CL118/01/1998HuyĐoàn Trần Gia1611902122
16144CL2HuyLê Đức1614444723
16143CL108/12/1998HuyLê Thành1614307724
16145CL404/05/1998HuyNguyễn Hoàng1614515125
16142CL225/06/1998HuyNguyễn Minh1614211226
16110CL103/06/1998HuyNguyễn Văn1611008827
16110CL110/07/1998HuyNguyễn Văn1611055528
16143CL403/05/1998HuyNguyễn Viết Quang1614307929
16141CL101/04/1998HuyNguỵ Đức1614103530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B101Ngày Thi :
Tổ 14 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL414/04/1998HuyPhan Lê Hoàng161100891
16124CL220/01/1996HuyPhan Tuấn161240272
16141CL118/11/1998HuyPhạm Quang161410363
16142CL221/08/1998HuyPhí Quốc161421154
16119CL116/07/1998HuyTôn Thất Tuấn161190235
16144CL513/09/1998HuyTống Xuân161440586
16144CL315/09/1998HuyTrần161440597
16145CL331/10/1998HuyTrần Gia161451528
16144CL520/09/1998HuyTrần Mạnh161440609
16110CL112/01/1998HuyTrần Phước1611009010
16144CL501/10/1997HuyTrần Quốc1614406111
16144CL414/12/1998HuyTrần Quốc1614406212
16142CL205/07/1998HuyTrương Quang1614211613
16110CL218/01/1998HuyVõ Gia1611009214
16110CL228/01/1997HuyVõ Minh1611009315
16145CL130/01/1998HuyVõ Văn1614515416
16116CL302/04/1998HuyềnHứa Thị Ngọc1611603317
16109CL222/06/1998HuyềnNguyễn Ngọc Diệu1610902418
16110CL207/11/1998HuyềnNguyễn Thị Diệu1611009419
16110CL522/05/1998HuỳnhLê Bá1611009520
16143CL322/08/1998HùngĐào Duy1614308021
16110CL609/11/1998HùngĐào Ngọc1611009622
16142CL121/06/1998HùngĐinh Mạnh1614103723
16110CL125/02/1998HùngĐỗ Quốc1611009724
16145CL328/03/1998HùngHoàng Nghĩa1614515625
16142CL420/11/1998HùngHoàng Văn1614211826
16124CL1HùngHuỳnh Phi1612422027
16142CL306/02/1998HùngLại Phạm Thế1614211928
16142CL423/05/1998HùngLê Đăng1614212029
16144CL401/01/1997HùngLê Khắc1614406330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B102Ngày Thi :
Tổ 15 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16143CL329/11/1998HùngLê Trọng161430811
16110CL423/08/1998HùngNguyễn Mai161100982
16142CL424/05/1998HùngNguyễn Nhật161421223
16110CL420/03/1998HùngNguyễn Văn161100994
16110CL313/10/1997HùngNguyễn Văn161101005
16144CL301/02/1998HùngNguyễn Văn161440646
16145CL113/10/1998HùngNguyễn Văn161451577
16142CL309/05/1998HùngPhạm Minh161421248
16143CL306/07/1998HùngPhạm Ngọc161430839
16143CL112/01/1998HùngTrần Văn1614308410
16145CL411/06/1998HưngDương Tấn1614515811
16110CL119/03/1998HưngĐặng Việt1611053512
16144CL406/02/1998HưngHuỳnh Tấn1614406513
16110CL618/03/1998HưngHuỳnh Trần Phước1611010214
16144CL408/02/1998HưngLê Đạt1614406615
16145CL125/06/1998HưngLê Gia1614515916
16110CL111/11/1998HưngLê Minh1611010317
16110CL207/02/1998HưngLê Quốc1611010418
16110CL520/09/1998HưngLữ Phước1611010519
16110CL420/11/1998HưngNguyễn Duy1611010620
16119CL121/06/1998HưngNguyễn Hoàng Thái1611902521
16144CL510/04/1998HưngNguyễn Khánh1614406722
16110CL404/05/1998HưngNguyễn Ngọc1611010723
16145CL119/11/1998HưngNguyễn Ngọc1614516024
16143CL317/09/1998HưngNguyễn Quang1614308525
16145CL128/01/1998HưngNguyễn Thuận1614516126
16110CL422/11/1998HưngNguyễn Văn1611010927
16145CL431/12/1997HưngPhạm Thanh1614516228
16142CL405/12/1998HưngThái An1614104029
16144CL415/10/1998HưngTrần Xuân1614406830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B201Ngày Thi :
Tổ 16 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL319/08/1998HưngVũ Nguyên161101101
16109CL102/05/1998HươngHồ Thị Mai161090252
16109CL224/04/1998HươngLê Kim161090273
16142CL205/10/1998HươngLê Minh161421254
16124CL310/06/1998HươngLê Thị Lan161240295
16144CL428/02/1997HươngNguyễn Thanh161440696
16124CL315/10/1998HưởngLê Xuân161240307
16110CL418/06/1998KhaĐặng Nguyễn Hồng161101128
16145CL113/02/1998KhaĐỗ Hoàng Tuấn161451639
16142CL201/01/1998KhaLê Anh1614212610
16144CL526/04/1997KhaNguyễn Thanh1614407011
16145CL305/06/1998KhaPhạm Vũ1614562512
16142CL119/05/1998KhaTrần Ngọc Vũ1614212713
16110CL4KhaiNguyễn Đăng Minh1611055714
16141CL207/01/1998KhangĐặng Hoàng Bá1614104215
16143CL223/01/1998KhangLê Minh1614308616
16110CL401/01/1998KhangNguyễn Phạm Đình1611011417
16144CL510/01/1998KhangNguyễn Quang1614407118
16141CL114/01/1998KhangNguyễn Trung1614104319
16144CL202/03/1998KhangTrần Hoàng1614407220
16145CL102/10/1998KhangTrần Hồng Chí1614516521
16125CL115/11/1998KhanhHuỳnh Bá Bửu1612521122
16142CL104/09/1998KhanhTrần Ngọc Bảo1614212823
16142CL519/07/1997KhanhTrịnh Công1614212924
16142CL318/08/1998KhảiDoãn Bá1614251725
16143CL121/05/1998KhảiLưu Quốc1614308726
16142CL122/05/1998KhảiTống Quang1614213027
16141CL226/10/1998KhảiTrần Quang1614104428
16110CL130/01/1998KhảiVy Phú1611011729
16145CL402/09/1998KhánhBùi Quốc1614516630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B202Ngày Thi :
Tổ 17 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16141CL223/08/1997KhánhDương Đình161410451
16143CL404/02/1998KhánhLê Quang161430892
16110CL116/03/1998KhánhNguyễn Quốc161101193
16144CL211/10/1998KhánhPhạm Ngọc161440754
16143CL102/09/1998KhánhPhạm Quốc161430905
16125CL225/12/1998KhánhPhạm Văn161250346
16119CL113/10/1998KhánhPhí Duy161190267
16141CL128/06/1998KhiêmNguyễn Đức161410478
16141CL202/02/1998KhiêmPhạm Gia161410489
16110CL210/10/1998KhiêmPhạm Xuân1611012010
16142CL506/10/1998KhiểnVũ Văn1614213111
16145CL528/02/1998KhoaHồ Đăng1614562612
16142CL519/10/1998KhoaHuỳnh Đăng1614213213
16143CL224/10/1998KhoaLâm Hồng Đăng1614309114
16110CL323/08/1998KhoaLê Đặng Đăng1611012115
16144CL224/05/1998KhoaLê Hoàng Anh1614407616
16119CL129/05/1998KhoaLê Hoàng Đăng1611902717
16124CL111/01/1998KhoaNguyễn Huỳnh Đăng1612403218
16144CL211/06/1998KhoaNguyễn Tấn1614407719
16145CL603/04/1998KhoaNguyễn Văn1614517020
16144CL226/11/1998KhoaPhạm Lê Anh1614407821
16110CL315/09/1998KhoaPhạm Nguyễn Anh1611012322
16144CL201/12/1998KhoaPhạm Nguyễn Đăng1614407923
16110CL415/02/1998KhoaTrà Đăng1611012424
16119CL112/09/1998KhoaTrần Đăng1611902825
16144CL505/09/1998KhoaTrần Nguyễn Anh1614408026
16145CL120/06/1998KhoaTrần Phan Đăng1614517127
16145CL429/09/1998KhoaTrương Võ Đăng1614517228
16145CL205/04/1998KhôiLê Anh1614517329
16110CL214/01/1998KhôiNguyễn1611012530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :
Tổ 18 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16124CL117/02/1998KhôiPhan Trọng161240331
16142CL505/01/1998KhôiPhạm Tuấn161421342
16144CL213/10/1998KhươngNguyễn Đức161440813
16144CL222/04/1998KhươngNguyễn Hoàng161440824
16144CL205/07/1998KiênLê Đặng Trung161440845
16110CL526/09/1998KiênNguyễn Trần Trung161101286
16144CL202/03/1998KiênNguyễn Trung161440857
16143CL427/06/1998KiênPhan Bá161430938
16110CL406/05/1998KiênPhạm Nhật161101299
16144CL230/09/1998KiệtBùi Tuấn1614408610
16145CL206/04/1997KiệtLưu Chí1614517611
16144CL504/03/1998KiệtNguyễn Hoàng1614408812
16141CL120/09/1998KiệtNguyễn Vũ Anh1614105013
16144CL217/10/1998KiệtTrần Anh1614408914
16110CL517/09/1998KiệtTrần Tuấn1611013115
16145CL419/08/1998KiệtTrịnh Hoàng1614517816
16145CL624/10/1998KiệtVõ Văn1614517917
16110CL526/01/1998KimNguyễn Hoàng1611013218
16116CL128/12/1997LanNguyễn Hồ Thu1611603919
16116CL105/08/1998LanNguyễn Lê Mỹ1611604020
16109CL230/03/1998LàiPhùng Thanh1610902921
16116CL104/05/1998LànhTrần Thị Mỹ1611604122
16142CL103/04/1997LâmĐặng Trúc1614213623
16110CL319/03/1998LâmHứa Văn1611013324
16110CL302/10/1998LâmNguyễn Duy1611013425
16141CL117/12/1998LâmNguyễn Trần Bảo1614105326
16144CL217/07/1998LậpNguyễn Thành1614409027
16124CL129/09/1998LệHồ Mỹ1612403428
16142CL501/11/1998LiêmĐào Lê Duy1614213729
16143CL418/02/1996LiêmNguyễn Thanh1614309430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :
Tổ 19 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16125CL2LiễuNguyễn Thị Thúy161252011
16124CL101/11/1998LinhDương Gia Khánh161240352
16143CL118/02/1998LinhĐặng Duy161430953
16145CL212/07/1997LinhLê Văn Chí161451824
16142CL529/06/1998LinhNguyễn Anh161421385
16143CL301/06/1998LinhNguyễn Anh161430966
16145CL405/04/1998LinhNguyễn Bá161451837
16110CL107/12/1998LinhNguyễn Dương161101378
16109CL222/11/1998LinhNguyễn Trần Huyền161090309
16145CL217/06/1998LinhNguyễn Xuân1614518410
16125CL126/03/1998LinhTrần Ngọc Diệu1612504011
16110CL331/08/1998LinhTrần Nguyễn Khánh1611013812
16144CL120/10/1998LinhTrần Phạm Tuấn1614409213
16145CL423/07/1998LinhTrần Văn1614518514
16143CL423/08/1998LĩnhDiệp Hồng1614309715
16110CL528/01/1996LongBùi Thành1611013916
16144CL510/09/1998LongHà Văn1614409317
16145CL620/03/1997LongHoàng Nguyễn Duy1614518718
16145CL523/04/1998LongNgô Hoàng1614518919
16142CL126/03/1998LongNguyễn Hoàng1614213920
16144CL101/03/1997LongNguyễn Hoàng1614409421
16110CL601/12/1997LongNguyễn Phi1611014222
16144CL102/01/1998LongNguyễn Sỹ1614409523
16145CL422/02/1997LongPhạm Hồng1614519024
16142CL505/06/1998LongTrần Văn1614253225
16145CL611/03/1998LongVõ Hồ Từ1614519126
16143CL204/06/1998LongVõ Thanh1614309827
16143CL429/06/1998LongVũ Bá1614309928
16143CL415/11/1998LộcNguyễn Hoàng1614310029
16145CL221/07/1998LộcNguyễn Hoàng1614519230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B205Ngày Thi :
Tổ 20 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16124CL3LộcNguyễn Thành161242211
16144CL512/04/1997LộcNguyễn Văn161440962
16142CL318/09/1998LộcThái Hoàng161425333
16145CL324/05/1998LộcTrần Bảo161456144
16110CL504/07/1998LộcVõ Tấn161101465
16141CL124/03/1998LợiNguyễn Phát161410576
16144CL110/03/1998LợiNguyễn Quang161440977
16142CL122/08/1998LuânHồ Nhật161421418
16110CL4LuânTrương Minh161105609
16116CL320/01/1997LuyênQuách Thị Kim1611604610
16143CL414/11/1997LươngHoàng Văn Thiện1614310111
16110CL308/01/1998LươngTrần Đức1611014912
16109CL112/11/1997LyNguyễn Khánh1610903213
16142CL113/10/1996LýNguyễn Quốc1614214214
16116CL301/01/1998MaiLê Thị Thanh1611604715
16110CL108/09/1998MaiNguyễn Ngọc Phương1611015016
16125CL121/04/1998MaiNguyễn Thị Ngọc1612504117
16124CL122/12/1998MaiTrần Ngọc Hiền1612403618
16142CL415/05/1998MànhTằng Phón1614236119
16110CL104/06/1995MạnhĐặng Văn1611015120
16142CL116/05/1998MạnhPhạm Cao1614214321
16142CL210/04/1998MạnhTrần Duy1614251822
16141CL227/11/1997MẫnĐỗ Văn Minh1614105823
16143CL110/11/1998MẫnNguyễn Văn1614310224
16110CL218/01/1997MiTrần Hoài1611015225
16145CL616/07/1998MinhChu Đình Công1614519626
16142CL511/05/1998MinhDương Viết1614214527
16110CL115/04/1998MinhĐinh Công1611015328
16116CL304/02/1998MinhHồ Lê1611605029
16125CL120/04/1998MinhHuỳnh Thanh1612504230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B206Ngày Thi :
Tổ 21 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16143CL203/09/1998MinhLê Nhựt161433751
16145CL616/11/1998MinhMai Nhật161451972
16145CL613/05/1997MinhNguyễn Hoàng161451983
16144CL115/10/1998MinhNguyễn Nhật161441014
16142CL124/06/1998MinhNguyễn Tấn161421475
16142CL121/07/1998MinhNguyễn Thanh161421486
16145CL629/10/1998MinhNguyễn Thế161452007
16110CL616/08/1998MinhPhạm Ngọc161101568
16142CL517/02/1998MinhThái Thanh161421509
16142CL104/09/1998MinhTrần Bình1614215110
16143CL220/07/1998MinhTrần Công1614310411
16144CL119/06/1997MinhTrần Công1614410212
16142CL524/11/1998MinhTrương Hoàng1614215213
16144CL119/10/1998MinhTrương Quốc1614410414
16142CL101/02/1998MộngLưu Thanh1614215315
16124CL111/12/1998MyLê Thị Nhật1612403816
16109CL214/12/1998MyNguyễn Dương Tiểu1610903417
16144CL323/05/1998MyNguyễn Thị Thanh1614410518
16109CL211/12/1998MyTrần Thị Hoàng1610903619
16109CL207/01/1998MỹLê Thị Lệ1610903720
16125CL209/04/1998MỹNguyễn Thị Lệ1612504621
16124CL214/10/1998NaTrần Gia Mi1612403922
16145CL5NamAn Hoài1614562923
16144CL306/03/1997NamĐặng Phương1614410624
16110CL303/03/1991NamĐặng Tuấn1611015825
16143CL408/03/1997NamĐậu Phương1614310526
16119CL116/03/1998NamĐỗ Phương1611903027
16142CL204/08/1998NamHoàng Tiến1614215428
16110CL629/09/1997NamHuỳnh Thanh1611015929
16110CL607/01/1998NamLê Hoàng1611016030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B207Ngày Thi :
Tổ 22 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16145CL614/10/1998NamNguyễn Đức Hoàng161452011
16143CL307/02/1998NamNguyễn Hoàng161431062
16145CL626/08/1997NamNguyễn Hoàng Giang161452023
16119CL105/09/1998NamNguyễn Phương161190314
16145CL416/04/1998NamNguyễn Thanh161452035
16144CL510/08/1998NamNguyễn Thành161441086
16110CL305/11/1998NamPhan Thanh161101627
16144CL319/03/1998NamPhạm Nguyễn Hải161441108
16144CL324/03/1998NamPhạm Trần Phương161441119
16145CL424/01/1998NamTrần Nguyễn1614520410
16110CL221/12/1998NamTrần Phương1611016311
16145CL3NamTrần Phước1614563012
16142CL502/10/1998NamTrần Thanh1614215813
16116CL120/02/1998NgaLê Thị Hằng1611605114
16125CL101/06/1998NgânHồ Thị Bích1612504715
16109CL112/05/1998NgânHồ Thị Tuyết1610903916
16124CL201/10/1998NgânLê Thị1612404117
16124CL110/03/1998NgânLê Võ Kim1612404218
16145CL229/03/1998NgânNgô Đặng Thanh1614520519
16124CL206/01/1998NgânNguyễn Thị Kim1612404320
16124CL229/12/1998NgânThạch Kim1612404421
16143CL420/05/1998NgânTrần Thanh1614310722
16141CL127/12/1998NghiêmNguyễn Đông1614106023
16142CL401/01/1998NghĩaHuỳnh Trọng1614215924
16110CL403/09/1995NghĩaLê Công1611016525
16141CL109/12/1997NghĩaLê Hoàng1614106126
16110CL404/10/1998NghĩaNguyễn Thanh1611016727
16144CL509/01/1998NghĩaNguyễn Trần Hữu1614411428
16144CL325/01/1998NghĩaNguyễn Trọng1614411529
16110CL306/11/1998NghĩaNguyễn Trung1611016830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B212Ngày Thi :
Tổ 23 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16141CL126/01/1998NghĩaNguyễn Trung161410621
16125CL128/04/1998NghĩaNguyễn Văn161250482
16142CL401/06/1998NghĩaNguyễn Văn161421603
16142CL207/12/1998NghĩaPhạm Chí161421624
16142CL210/06/1998NghĩaTrần Đại161421635
16141CL123/10/1998NghịNguyễn Minh161410636
16145CL509/06/1998NgọcĐỗ Nguyễn Bảo161452067
16124CL120/04/1998NgọcĐỗ Thị Hồng161240468
16124CL117/11/1998NgọcNguyễn Thái161240479
16142CL215/06/1998NguyênHuỳnh Nhất1614216410
16124CL221/04/1998NguyênLê Nguyễn Thảo1612404811
16145CL112/08/1998NguyênNguyễn Lê Thái1614520712
16116CL121/09/1998NguyênNguyễn Thị Kim1611605713
16125CL129/05/1998NguyênNguyễn Thị Thảo1612505014
16110CL309/10/1998NguyênTrần Đăng Khôi1611903215
16125CL125/05/1998NguyênTrần Ngọc Thảo1612505116
16144CL305/05/1998NguyệtHà Nguyễn Như1614411717
16109CL112/02/1998NguyệtMai Thị Ánh1610904318
16124CL122/04/1998NguyệtTrần Thị Ánh1612404919
16109CL120/07/1998NhànNguyễn Thị Thanh1610904420
16144CL512/02/1998NhãLê Thanh1614411821
16142CL113/08/1998NhãNguyễn Minh1614216622
16145CL619/02/1998NhãNguyễn Thanh1614563223
16145CL220/02/1998NhãTrần Văn1614520924
16116CL113/04/1998NhânHoàng Đức Khánh1611605825
16143CL420/07/1998NhânHồ Văn1614310826
16145CL220/01/1998NhânLê Phước1614521127
16145CL516/05/1998NhânLê Trung1614521228
16145CL118/08/1998NhânNguyễn Cao1614564929
16145CL515/06/1998NhânNguyễn Danh1614521330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B213Ngày Thi :
Tổ 24 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL512/08/1998NhânNguyễn Thành161101701
16141CL118/04/1998NhânNguyễn Thành161410652
16142CL101/09/1998NhânNguyễn Trọng161421673
16141CL1NhânPhạm Trí161413594
16141CL115/10/1996NhânTrần Hữu161410665
16145CL210/01/1998NhânTrần Thanh161452146
16144CL221/12/1997NhânTrần Trí161441197
16142CL113/05/1998NhânTrương Hiếu161421688
16145CL616/11/1998NhậtĐặng Tấn161452169
16143CL116/02/1998NhậtĐoàn Minh1614310910
16143CL226/11/1998NhậtĐỗ Trung1614311011
16119CL130/01/1991NhậtNguyễn Ánh1611903312
16144CL106/06/1998NhậtNguyễn Hồng1614412013
16119CL105/01/1998NhậtNguyễn Minh1611903414
16142CL128/03/1998NhậtNguyễn Minh1614217115
16145CL215/07/1998NhậtNguyễn Trần Minh1614521716
16145CL219/08/1998NhậtVũ Minh1614521817
16116CL118/03/1998NhiHuỳnh Yến1611606018
16109CL225/12/1998NhiTrần Thị Tuyết1610904519
16110CL229/11/1998NhiTrần Thị Yến1611056420
16110CL401/04/1998NhiVõ Huỳnh Yến1611017121
16116CL303/06/1998NhiVõ Thị Yến1611623822
16110CL120/06/1997NhiênHoàng Văn1611017223
16141CL215/10/1998NhiênVõ Thị Ngọc1614106724
16145CL605/01/1998NhiêuĐào Nguyên1614521925
16110CL112/04/1998NhơnTrần Công1611017326
16116CL302/07/1998NhungHồ Thị Tuyết1611606327
16125CL117/04/1997NhungLê Thị Mỹ1612505428
16124CL109/05/1998NhungPhạm Thị Hồng1612405129
16116CL1NhưChung Quang Quỳnh1611624030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B214Ngày Thi :
Tổ 25 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16124CL114/08/1998NhưĐỗ Thị Quỳnh161240521
16124CL126/05/1997NhưLê Quỳnh161240532
16125CL114/11/1997NhưNguyễn Đỗ Quỳnh161250563
16141CL105/12/1998NhựtĐặng Quốc161410684
16110CL510/10/1998NhựtĐỗ Minh161101755
16124CL107/04/1996OanhLa Hoàng161240546
16125CL215/08/1998OanhNguyễn Thị Mỹ161520357
16124CL1OanhTrần Thị Mỹ161242248
16109CL107/07/1998OanhVũ Thị161090509
16144CL201/09/1998PhápVõ Tấn1614412110
16110CL612/08/1998PhátĐoàn Tiến1611017711
16143CL301/01/1998PhátHoàng Minh1614311112
16142CL214/03/1998PhátLê Tấn1614217213
16143CL415/01/1998PhátNguyễn Bá1614311214
16142CL2PhátNguyễn Tấn1614253615
16142CL229/05/1998PhátNguyễn Tiến1614217316
16143CL401/10/1998PhátPhạm Đức1614311317
16124CL2PhátTrần Minh1612422518
16145CL403/07/1998PhátVương Gia1615105919
16145CL211/01/1998PhậnNguyễn Văn1614522020
16143CL203/06/1998PhiNguyễn Đại1614311421
16142CL107/10/1998PhiTrần Viết1614217422
16142CL129/04/1998PhongHuỳnh1614217523
16142CL202/04/1998PhongHuỳnh Nguyễn Gia1614217624
16110CL512/02/1997PhongLê1611056625
16144CL120/03/1998PhongLý Hoài1614412326
16142CL223/02/1998PhongNguyễn Duy1614217727
16144CL126/09/1998PhongNguyễn Duy1614412428
16142CL120/01/1998PhongNguyễn Hoài1614217829
16145CL227/01/1998PhongNguyễn Tấn1614522330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B301Ngày Thi :
Tổ 26 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16119CL114/01/1998PhongNguyễn Thanh161190361
16144CL218/12/1998PhongNguyễn Tiến161441252
16110CL426/11/1997PhongPhạm Hoài161101793
16142CL124/05/1998PhongTrần Giang161425374
16145CL310/08/1998PhòngĐỗ Anh161455985
16143CL113/03/1998PhúDương Hoài161431156
16142CL504/10/1998PhúĐỗ Hữu161421817
16143CL410/07/1998PhúLê Sỹ161431168
16142CL208/10/1998PhúNguyễn Phước161421829
16116CL1PhúNinh Xuân1611624110
16110CL110/12/1998PhúPhan Quốc1611018011
16143CL210/09/1997PhúThái Ngọc1614336612
16142CL418/06/1995PhúcĐặng Thanh1614218313
16144CL116/05/1998PhúcĐinh Đức Minh1614412614
16143CL417/11/1998PhúcLê Hoàng1614311715
16144CL229/11/1998PhúcNgô Hồng1614412716
16143CL217/12/1998PhúcNguyễn Hoàng1614311817
16144CL124/03/1998PhúcNguyễn Hồng1614412818
16145CL227/03/1998PhúcNguyễn Huy1614522719
16141CL115/01/1997PhúcNguyễn Văn1614107120
16143CL407/03/1998PhúcNguyễn Văn1614311921
16145CL601/08/1998PhúcTrần Hồng1614522822
16144CL502/11/1998PhúcTrần Nguyên1614413023
16116CL302/09/1998PhúcTrần Nguyễn Huy1611606624
16141CL114/12/1998PhúcTrần Trọng1614107225
16145CL631/01/1997PhúcVũ Hoàng1614522926
16124CL115/06/1998PhụngNguyễn Thị Kim1612405627
16110CL220/09/1997PhươngDương Thị Hoài1611018228
16109CL102/11/1998PhươngĐỗ Thị Như1610905129
16142CL408/01/1998PhươngLê Thanh1614218430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B302Ngày Thi :
Tổ 27 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL610/09/1997PhươngLê Tùng161101831
16144CL101/08/1998PhươngNguyễn Anh161441312
16110CL410/02/1998PhươngNguyễn Hoàng161101843
16143CL116/08/1998PhươngNguyễn Thành161431204
16109CL103/06/1998PhươngNguyễn Thị161090525
16125CL112/07/1998PhươngNguyễn Thị Bích161252066
16125CL129/10/1998PhươngPhạm Thị Thảo161250587
16125CL125/09/1998PhươngTrương Thị Như161250598
16116CL109/09/1998PhươngVõ Thị Trúc161160689
16142CL424/11/1998PhươngVũ Văn1614218510
16109CL219/12/1997PhướcNguyễn Trần Hồng1610905311
16143CL428/05/1997PhướcPhan Hữu1614312112
16124CL309/09/1998PhướcTrần Hiệp1612405713
16125CL113/04/1998PhượngHuỳnh Thị1612506014
16145CL518/10/1998PhượngPhan Thị Y1614523115
16110CL329/05/1998PoonNguyễn Duy1611018616
16116CL308/06/1998QuangBùi Mạnh1611606917
16144CL104/02/1998QuangĐoàn Minh1614413218
16145CL610/02/1998QuangĐỗ Nhật1614523219
16142CL522/05/1998QuangLê Thiện1614218620
16145CL618/06/1998QuangLương Duy1614523421
16145CL112/09/1997QuangMai Trần Nhật1614523522
16144CL310/11/1998QuangNguyễn Đăng1614413323
16145CL618/09/1998QuangNguyễn Minh1614523624
16119CL114/01/1998QuangNguyễn Thiện1611903825
16144CL301/09/1998QuangPhan Nhật1614413426
16110CL110/10/1998QuangTrần Minh1611018927
16143CL404/01/1998QuangTrần Minh1614312228
16141CL113/12/1998QuangTrần Thanh1614136129
16144CL120/11/1997QuangTrương Minh1614413530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B303Ngày Thi :
Tổ 28 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16143CL411/06/1998QuânDương Lâm Quang161431231
16145CL208/03/1998QuânĐỗ Hồng161456172
16119CL102/09/1998QuânHuỳnh161190403
16143CL220/01/1998QuânMai Quốc161431244
16142CL209/07/1998QuânNguyễn Hồng161421875
16142CL419/03/1997QuânNguyễn Sỹ Mạnh161421886
16144CL312/07/1998QuânNguyễn Văn161441377
16142CL415/12/1998QuânTrần Công161421908
16142CL511/08/1998QuânVũ Tiến161421919
16145CL627/09/1998QuânXa Du1614523710
16142CL412/03/1998QuíĐái Nguyễn Hồng1614219211
16110CL505/05/1998QuíLê Duy1611019012
16144CL219/05/1998QuốcNguyễn Thành1614413813
16110CL304/02/1998QuốcNguyễn Thiên1611019114
16109CL114/02/1998QuốcTống Anh1610905415
16110CL612/02/1998QuốcTrần Trọng1611019216
16110CL422/10/1998QuyNguyễn Đức1611019317
16142CL301/12/1998QuyTạ Quốc1614219318
16109CL229/08/1998QuyVõ Thúy1610905519
16143CL421/03/1998QuyênHuỳnh Ngọc1614312520
16144CL510/10/1997QuyềnNguyễn Tiến1614413921
16142CL306/08/1998QuyếtVõ Văn1614219422
16145CL629/09/1998QuỳnhĐỗ Trọng1614523823
16125CL227/04/1998QuỳnhNguyễn Ngọc Phương1612506224
16119CL129/04/1998QuỳnhTrương Thị Như1611918225
16142CL426/07/1998QuýHuỳnh Thành1614219526
16110CL101/01/1998QuýNguyễn Ngọc1611019527
16145CL526/01/1998QuýPhạm Viết1614524028
16110CL231/10/1998QuýTrần Tấn1611019629
16143CL427/12/1998RinTrần Văn1614312730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B304Ngày Thi :
Tổ 29 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16119CL118/10/1998SanDương Văn161190411
16142CL309/01/1998SangĐỗ Tấn161421962
16145CL604/04/1998SangHuỳnh Thanh161452423
16142CL506/02/1998SangHuỳnh Tuấn161421974
16142CL124/01/1998SangLê Trường161425195
16143CL228/08/1998SangLê Tuấn161431286
16143CL412/10/1997SangNguyễn Minh161431297
16110CL505/11/1998SangNguyễn Tấn161101978
16143CL404/11/1998SangNguyễn Văn161431309
16145CL619/04/1998SangNguyễn Văn1614524310
16145CL631/01/1998SangTrần Thanh1614524411
16144CL319/08/1998SangTrương Văn1614414012
16145CL626/11/1998SangTừ Kim1614524513
16145CL510/04/1998SangVũ Quang1614524614
16145CL622/04/1998SềnhLầu Túng1614524715
16144CL109/03/1998SơnĐinh Ngọc1614414116
16145CL506/08/1998SơnNgô Hồng Minh1614524917
16143CL211/04/1998SơnNguyễn Trường1614313118
16143CL114/04/1998SơnPhan Trung1614313219
16143CL113/07/1995SơnPhùng Duy1614313320
16144CL101/07/1998SơnTrịnh Viết1614414421
16124CL3SơnTrương Hoàng1612422722
16110CL614/03/1998SơnVõ Cao1611019923
16144CL211/10/1998SơnVũ Lâm Thái1614414524
16125CL120/01/1998SươngVõ Thị Diễm1612506425
16145CL620/10/1998TàiBùi Trí1614525226
16142CL307/12/1998TàiHà Bửu1614220027
16144CL110/03/1998TàiHuỳnh Ngọc1614414628
16125CL229/01/1998TàiLê Trọng1612506529
16110CL506/07/1998TàiNgô Thanh1611020130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B305Ngày Thi :
Tổ 30 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16145CL624/04/1997TàiNguyễn Ngọc161452531
16110CL518/09/1998TàiPhan Nguyễn Tấn161102032
16145CL618/01/1998TạoHuỳnh Văn161452543
16110CL630/03/1998TâmĐào Nhật161105684
16143CL224/12/1997TâmHuỳnh Văn161431345
16142CL312/03/1998TâmLê Thành161422016
16142CL322/12/1998TâmNguyễn Nhựt161422027
16145CL301/01/1998TâmNguyễn Thành161452558
16144CL122/05/1998TâmNguyễn Trọng161441499
16110CL510/10/1998TâmPhùng Khánh1611057010
16143CL223/01/1998TâmVăn Chí1614313511
16144CL215/06/1998TâmVũ Minh1614415212
16143CL121/02/1998TânBùi Hoàng Nhật1614313613
16143CL210/01/1998TânHà Minh1614313714
16145CL208/02/1998TânHuỳnh Sỉ1614525615
16144CL110/10/1998TânNguyễn Minh1614415316
16144CL527/10/1998TânNguyễn Ngọc1614415417
16110CL514/01/1998TânTrần Quang1611020618
16144CL107/08/1998TânTrần Vũ Thiên1614415519
16144CL311/06/1998TấnHà Phú1614444920
16144CL321/04/1998TấnNguyễn Trọng1614415621
16110CL314/05/1998TấnVũ Đình1611020822
16110CL231/03/1998ThanhBùi Quốc1611020923
16116CL328/05/1998ThanhĐinh Thị Phương1611607824
16143CL120/01/1998ThanhGiang Trí1614313825
16142CL315/02/1998ThanhHuỳnh Chí1614220426
16145CL612/02/1997ThanhNguyễn Chí1614525827
16144CL124/12/1997ThanhNguyễn Hoàng1614415728
16116CL126/01/1998ThanhNguyễn Thị Thiên1611607929
16116CL330/04/1998ThanhPhạm Nhật1611608030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B306Ngày Thi :
Tổ 31 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16142CL319/09/1998ThànhNguyễn Hoàng161422061
16143CL124/10/1998ThànhNguyễn Văn161431392
16144CL103/01/1998ThànhPhan Chí161441593
16124CL307/03/1998ThànhPhạm Chí161240614
16144CL208/08/1998ThànhPhạm Tấn161441605
16145CL507/04/1998ThànhVăn Công161452596
16145CL204/10/1998ThànhVũ Duy161452607
16109CL209/08/1998ThảoNguyễn Thị161090588
16124CL310/10/1998ThảoNguyễn Thị Phương161240629
16124CL305/02/1998ThảoNguyễn Thị Thanh1612406310
16125CL131/12/1998ThảoNguyễn Thị Thu1612506611
16109CL216/06/1998ThảoPhạm Phương1610905912
16109CL126/07/1998ThảoThân Thị Thu1610906013
16116CL108/11/1997ThảoTrần Phương1611622014
16145CL223/05/1998TháiDiệp Quốc1614526115
16116CL321/10/1998TháiHoàng1611608316
16141CL123/01/1998TháiLê Quang1614107717
16142CL308/04/1998TháiNguyễn Đắc1614220918
16143CL213/01/1998TháiNguyễn Viết1614314019
16143CL128/12/1998ThăngĐặng Quang1614314120
16144CL211/01/1998ThắngDương Minh1614416321
16142CL201/08/1998ThắngLê Hữu1614221022
16144CL101/09/1996ThắngLê Ngọc1614416423
16144CL224/01/1997ThắngNgô Đức1614416524
16145CL210/11/1998ThắngNguyễn Cao1614526325
16142CL329/05/1998ThắngNguyễn Đức1614221126
16144CL510/09/1998ThắngNguyễn Hữu1614416627
16144CL104/03/1998ThắngPhạm Hải1614416728
16145CL316/03/1997ThắngPhạm Hồng1614526529
16143CL126/06/1998ThắngTrần Hữu1614314230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B307Ngày Thi :
Tổ 32 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16143CL208/11/1998ThắngTrịnh Quốc161431431
16145CL623/05/1998ThắngTrương Trần Hùng161452672
16141CL210/09/1997ThắngVũ Xuân161410793
16110CL529/04/1998ThếĐặng Thanh161102134
16119CL101/10/1998ThiênHuỳnh Phúc161190435
16142CL420/03/1998ThiênMã Nhật161422126
16110CL516/02/1998ThiênPhan Trung161102157
16116CL116/02/1998ThiênTrần Nhật161160858
16142CL428/03/1998ThiênVõ Minh161422139
16144CL231/07/1998ThiếtNguyễn Văn1614416810
16145CL329/06/1998ThiệnNgô Phước1614526811
16110CL322/05/1998ThiệnNguyễn Út1611057312
16144CL305/12/1998ThiệnPhương Tiến1614416913
16145CL603/07/1998ThiệnTạ Xuân1614526914
16144CL101/01/1997ThiệuNguyễn Đăng1614417015
16142CL306/07/1998ThịnhLê Vũ Phú1614221616
16125CL126/01/1998ThịnhNgô Gia1612506717
16110CL520/02/1997ThịnhNguyễn Công1611021918
16145CL116/08/1998ThịnhNguyễn Đức1614527019
16110CL115/07/1998ThịnhPhan Hữu1611022020
16143CL130/04/1998ThịnhVõ Nguyên1614314421
16110CL318/01/1998ThọNguyễn Hoàng Phước1611904522
16143CL106/10/1998ThôngLê Duy1614314523
16144CL228/07/1998ThôngNguyễn Huy1614417124
16145CL314/09/1998ThôngNguyễn Ngọc1614527225
16125CL124/05/1998ThơmCao Thị1612506926
16116CL121/11/1998ThuTrịnh Minh1611608727
16116CL127/02/1997ThuậnChu Văn1611608828
16119CL125/10/1997ThuậnĐinh Viết1611904629
16145CL4ThuậnLê Hồng1614563930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B308Ngày Thi :
Tổ 33 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16142CL401/01/1998ThuậnNguyễn Lê Đức161422181
16142CL211/05/1998ThuậnNguyễn Minh161422192
16144CL319/04/1998ThuậnNguyễn Phúc Minh161441723
16124CL223/02/1998ThuậnTrần Hoàng Quốc161240664
16109CL116/08/1998ThuýĐoàn Thị161090625
16110CL309/05/1998ThủyĐào Xuân161105446
16124CL329/10/1998ThủyLâm Thanh161240677
16109CL118/08/1997ThủyLê Thị Thanh161090638
16124CL219/11/1998ThủyNguyễn Thị Đinh161240689
16125CL127/06/1998ThúyNguyễn Thị Thanh1612507010
16124CL206/05/1998ThưĐỗ Thị Anh1612406911
16124CL310/08/1998ThưLý Thiên1612407212
16145CL102/06/1998ThưNguyễn Hồ Anh1614527413
16125CL124/08/1998ThưNguyễn Kiều Minh1612507114
16110CL513/03/1998ThưPhạm Quang1611022215
16109CL208/11/1998ThươngNguyễn Thị Hồng1610906516
16145CL111/11/1998ThươngTrịnh Hoài1614505017
16145CL1ThườngLê Quý Nhật1614564018
16141CL226/11/1998ThườngLưu Mạnh1614108119
16125CL202/02/1998TiênHoàng Thị Mỹ1612521020
16124CL314/01/1998TiênPhan Thi Thủy1612407321
16125CL126/09/1998TiênTrần Thị Thủy1612507322
16116CL302/04/1998TiểnNguyễn Thành1611609123
16110CL125/08/1998TiếnLâm Thành1611058524
16144CL527/09/1998TiếnNgô Bảo1614417325
16145CL311/04/1998TiếnNguyễn Minh Quang1614527626
16143CL107/10/1998TiếnNguyễn Quốc Lộc1614314927
16145CL315/07/1998TiếnTrịnh Võ Xuân1614527828
16145CL2TiếngVõ Văn Minh1614564129
16142CL404/07/1998TiệpNgô Văn1614222130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B309Ngày Thi :
Tổ 34 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16142CL405/10/1998TỉnhNguyễn Đức161422221
16119CL126/11/1998TĩnhVũ Duy161190472
16143CL204/04/1998TínBùi Công Bá161431503
16145CL318/02/1998TínLưu Anh161452804
16119CL113/08/1998TínLưu Vạn161190485
16142CL415/08/1998TínNguyễn Đức161422236
16143CL121/06/1990TínNguyễn Hồ Trọng161431517
16143CL223/08/1998TínNguyễn Trung161431528
16144CL322/08/1998TínPhan Trương161441759
16110CL429/11/1998TínPhú Hữu1611058910
16141CL110/08/1998TínTrần Hiền1614108211
16110CL518/05/1998TínVõ Bảo1611022412
16144CL520/01/1998TínVương Hồng1614417613
16145CL316/10/1998TínhMai Trung1614528114
16145CL328/09/1996TínhNguyễn Đức1614528215
16145CL308/08/1998TínhNguyễn Tấn1614528316
16144CL212/04/1998TínhNguyễn Thiện1614417717
16144CL128/03/1998TịnhTrịnh Thanh1614417818
16143CL122/03/1998ToànĐỗ Đức1614315319
16119CL128/01/1998ToànHuỳnh Phước1611904920
16110CL419/05/1998ToànLê Nhật1611022521
16142CL502/01/1998ToànMai Đức1614222422
16142CL309/06/1998ToànMai Văn1614222523
16142CL410/08/1998ToànNguyễn Đức1614222624
16110CL214/11/1998ToànNguyễn Hữu1611022625
16142CL422/03/1998ToànNguyễn Hữu1614222726
16145CL314/09/1998ToànNguyễn Ngọc1614528627
16110CL502/10/1998ToànPhạm Phước Đặng1611022728
16145CL312/10/1997ToànTrịnh Quốc1614528729
16142CL522/04/1998ToànVũ Đức1614222830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B310Ngày Thi :
Tổ 35 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16142CL429/11/1998ToảnMai Trường161422291
16141CL116/08/1998ToảnTrịnh Quốc161410842
16142CL501/11/1998TòngTrần Võ161422303
16144CL102/03/1998TraiVõ Ngọc161441804
16125CL131/07/1997TrangLê Phạm Bảo161250755
16110CL306/12/1998TrangNguyễn Thanh161105766
16125CL116/05/1998TrangNguyễn Thị Kiều161250767
16124CL212/12/1998TrangNguyễn Thị Thùy161240768
16141CL226/08/1998TrangNguyễn Thị Thùy161410859
16124CL302/06/1998TrangThái Thị Thùy1612407710
16109CL127/03/1998TrangTrần Thị1610906811
16145CL403/10/1998TrangTrần Thu1614561812
16109CL203/02/1998TrâmBùi Triệu1610906913
16116CL102/11/1998TrâmNguyễn Thị Ngọc1611625314
16145CL104/11/1998TrânHuỳnh Thị Huyền1614528915
16110CL226/09/1998TrânNguyễn Thị Ngọc1613110416
16124CL131/03/1998TrânNguyễn Trần Nguyên1612407917
16110CL205/01/1998TrầmNguyễn Hữu Hoàng1611022918
16125CL129/01/1998TriềuTrịnh Thị Việt1612507719
16145CL308/01/1998TriểnTrần Quang1614529020
16141CL110/03/1998TriếtKiều Minh1614108621
16109CL206/06/1998TrinhBùi Thị Yến1615205322
16109CL210/06/1998TrinhDương Thị Kiều1610907123
16109CL228/08/1998TrinhNgô Thị Ngọc1610907224
16124CL212/05/1998TrinhNguyễn Ngọc Tuyết1612408025
16143CL121/10/1998TrinhNguyễn Thụy Phương1614315426
16125CL129/04/1998TrinhTrần Thị1612507927
16145CL119/02/1997TrìnhNguyễn Hoàng1614529128
16110CL420/08/1998TríBạch Minh1611023029
16143CL131/07/1998TríĐặng Thành1614315530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B311Ngày Thi :
Tổ 36 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL403/02/1998TríHà Minh161105451
16141CL224/12/1998TríHứa Minh161410872
16124CL317/09/1998TríNgô Minh161240813
16143CL126/10/1998TríNguyễn Hữu161431564
16143CL109/04/1998TríNguyễn Minh161431575
16145CL125/01/1998TríNguyễn Nhân161452946
16141CL101/09/1998TríNguyễn Văn Minh161410887
16145CL531/10/1998TríTrần Hữu161456198
16124CL301/04/1998TrọngChu Vĩnh161240829
16144CL102/10/1998TrọngNguyễn Văn1614418210
16124CL225/03/1998TrọngVăn Phước1612421011
16124CL318/07/1998TrungHuỳnh Quang1612408312
16145CL218/10/1998TrungHuỳnh Tấn1614529713
16145CL204/11/1998TrungLê Thành1614564314
16144CL425/02/1998TrungMai Tiến1614418315
16124CL230/10/1998TrungNguyễn Đức1612408416
16143CL225/12/1998TrungNguyễn Hữu1614315817
16143CL226/01/1998TrungNguyễn Minh1614315918
16145CL128/04/1998TrungNguyễn Như1614529919
16110CL127/01/1998TrungPhạm Thanh1611023220
16109CL203/08/1998TrungPhạm Thành1610907421
16142CL429/08/1998TrungPhùng Hoàng1614223122
16142CL424/04/1998TrungTrần Xuân1614223223
16144CL407/03/1998TrúcLê Xuân1614418524
16116CL314/02/1998TrúcTrần Thị Thanh1611622125
16142CL325/12/1998TrườngBùi Xuân1614223326
16144CL427/11/1998TrườngĐào Văn1614418627
16142CL516/02/1998TrườngHoàng Minh1614223428
16142CL302/04/1998TrườngLa Nhật1614223529
16145CL118/01/1998TrườngLê Xuân1614530130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :
Tổ 37 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL309/06/1998TrườngNguyễn Công161102341
16145CL104/07/1998TrườngNguyễn Hải Lam161453022
16142CL516/07/1998TrườngNguyễn Hoàng161422363
16141CL205/07/1998TrườngNguyễn Minh161410894
16110CL107/03/1998TrườngPhạm Khiết161102355
16144CL418/10/1998TrườngTrần Văn161441896
16110CL625/01/1998TrườngVõ Châu Nhật161102367
16142CL409/01/1998TrựcTrần Minh161422378
16142CL320/10/1998TuấnBùi Anh161422389
16144CL323/12/1998TuấnCù Anh1614419010
16110CL306/05/1997TuấnĐặng Ngọc1611023911
16110CL214/12/1998TuấnĐỗ Đào Anh1611024112
16125CL113/02/1998TuấnHoàng Anh1612508113
16144CL430/08/1998TuấnHuỳnh Lê Anh1614419114
16145CL127/05/1997TuấnLê Anh1614530315
16143CL327/01/1998TuấnLê Đức1614316116
16141CL226/12/1998TuấnLương Thanh1614109017
16110CL331/05/1998TuấnLưu Huy Thanh1611024218
16142CL328/02/1998TuấnLý Đình Anh1614224019
16110CL601/01/1998TuấnNguyễn Anh1611024320
16142CL328/03/1998TuấnNguyễn Anh1614224121
16144CL426/04/1998TuấnNguyễn Anh1614419222
16143CL128/12/1998TuấnNguyễn Đỗ Minh1614316323
16142CL318/09/1998TuấnNguyễn Hoàng1614255624
16145CL130/04/1998TuấnNguyễn Ngọc1614530425
16142CL519/06/1998TuấnNguyễn Quang1614224426
16110CL401/06/1997TuấnNguyễn Văn1611024527
16110CL106/02/1998TuấnPhan Vũ Anh1611054628
16110CL309/03/1998TuấnPhạm Thanh1611024629
16144CL107/03/1998TuấnTạ Minh1614419330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B313Ngày Thi :
Tổ 38 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16144CL502/04/1998TuấnTrần Đức Anh161441941
16142CL109/11/1998TuấnTrần Hồ Anh161422452
16110CL313/06/1998TuấnTrần Văn161102473
16110CL521/03/1998TuấnTrương Minh Anh161102484
16110CL218/03/1998TuấnTrương Thái161102495
16143CL126/02/1998TuyênPhạm Đình161431646
16141CL127/05/1998TuyênVõ Nguyễn Phú161410917
16109CL122/06/1998TuyềnDanh Nguyễn Ngọc161090758
16124CL323/02/1998TuyềnNguyễn Thanh161240879
16142CL317/02/1998TuyểnNguyễn Trọng1614254410
16143CL109/12/1998TuyểnTrương Đình1614316511
16143CL129/10/1998TuyếnĐoàn Việt1614316612
16144CL204/10/1998TuyếnNguyễn Quang1614445513
16109CL227/10/1997TuyếnNguyễn Thị Kim1610907614
16116CL310/01/1998TuyếnNguyễn Thị Kim1611625115
16110CL213/10/1998TùngBùi Minh1611058616
16145CL119/07/1998TùngĐỗ Thanh1614530517
16143CL310/08/1998TùngHồ Phi1614316718
16143CL329/03/1998TùngHồ Thanh1614316819
16145CL629/10/1998TùngNguyễn Công1614530620
16144CL121/11/1998TùngNguyễn Duy1614419521
16110CL616/06/1998TùngNguyễn Hoàng Thanh1611025022
16142CL107/11/1998TùngNguyễn Sơn1614224623
16142CL118/07/1997TùngNguyễn Thanh1614224724
16145CL330/09/1998TùngPhạm1614530725
16119CL106/05/1998TùngPhùng Đức1611905226
16144CL417/01/1998TùngTôn Đức1614445227
16143CL127/01/1998TùngTrương Văn1614316928
16142CL101/09/1997TùngVăn Công Vương1614224829
16143CL129/07/1998TúBùi Thanh1614317030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B314Ngày Thi :
Tổ 39 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16145CL125/06/1998TúĐặng Nhật161453081
16110CL230/01/1998TúĐặng Thanh161102532
16119CL122/12/1998TúĐặng Thanh161190533
16145CL112/05/1998TúĐặng Trần161453094
16142CL210/07/1997TúHà Văn161422505
16143CL3TúLa Anh161433696
16143CL228/10/1998TúLê Anh161431717
16110CL614/06/1998TúMã Ngọc161102548
16110CL215/02/1998TúNgô Văn161102559
16109CL202/09/1998TúNguyễn Dương Khả1610907710
16109CL125/11/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610907811
16109CL101/12/1997TúNguyễn Thị Cẩm1610907912
16110CL226/02/1998TúPhan Thị Huỳnh1611025613
16141CL108/01/1998TúPhạm Lê Anh1614109314
16109CL220/12/1998TúTrần Anh1610908015
16143CL311/05/1997TúTrần Anh1612408816
16116CL309/10/1998TúTrần Hồng1611609917
16110CL212/02/1998TúVõ Anh1611025818
16143CL313/03/1998TươiNguyễn Văn1614317219
16144CL328/09/1998TườngPhan Minh1614419820
16144CL527/12/1997TườngTrịnh Công1614419921
16110CL119/02/1998UyVăn Quốc1611026022
16125CL224/03/1998UyênTrương Nguyễn Tú1612521423
16143CL103/07/1998VàngTrần Minh1614317324
16110CL220/03/1998VănĐặng Châu Bảo1611026125
16110CL610/12/1998VănLầu Việt1611058126
16110CL221/02/1998VănTrịnh Thanh1611026227
16109CL216/06/1998VânHuỳnh Mai Khánh1610908128
16125CL223/02/1998VânNguyễn Thị Thùy1612508529
16145CL228/07/1998ViệtNguyễn Khắc1614531130
16142CL102/02/1998ViệtNguyễn Lê Trung1614225231
16142CL510/02/1997ViệtNguyễn Minh1614225332
16142CL322/03/1998ViệtNguyễn Quốc1614225433
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B314Ngày Thi :
Tổ 39 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL229/03/1998ViệtPhạm Hoàng1611054734
16145CL310/09/1998ViệtTrần1614531235
Số S/V Trong Danh Sách: 35
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :
Tổ 40 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16110CL617/02/1998ViệtTrần Lâm161102641
16110CL317/09/1998ViệtTrần Văn161102652
16142CL311/08/1998ViệtTrần Xuân161425533
16110CL421/03/1998VinhĐào Lê Văn161102674
16144CL112/02/1998VinhĐinh Công161442015
16110CL620/11/1998VinhLâm Chí161102686
16110CL615/11/1998VinhNguyễn Huỳnh161102697
16142CL515/07/1998VinhNguyễn Quang161422558
16110CL521/10/1998VinhPhan Trọng161102709
16141CL113/12/1998VinhPhạm Hữu1614109410
16145CL309/04/1998VinhPhạm Quốc1614531311
16116CL311/03/1997VinhPhạm Thanh1611610112
16143CL113/01/1998VinhTrịnh Công1614317513
16145CL320/11/1998VĩHuỳnh Gia1614531414
16143CL101/05/1998VịnhĐặng Thành1614317615
16144CL501/01/1998VịnhLê Trung1614420216
16141CL208/04/1998VũHuỳnh Hoàng1614109617
16142CL110/01/1998VũNguyễn Đức Hoàn1614225618
16110CL215/09/1998VũNguyễn Lê Minh1611027219
16143CL402/07/1998VũNguyễn Ngọc1614317720
16141CL128/04/1998VũPhan Đình1614109721
16119CL103/02/1998VươngNguyễn Đình1611905622
16141CL116/12/1998VươngTrần Minh1614109823
16145CL306/07/1997VyLê Thảo1614531624
16109CL202/09/1997VyNguyễn Thị Tường1610908225
16125CL120/05/1998VyNguyễn Yến1612508926
16109CL204/11/1998VyPhạm Thị1610908327
16116CL125/08/1998VyVõ Ngọc Phương1611622228
16116CL1VỹNguyễn Thị Phượng1611625229
16125CL113/01/1998XuânĐỗ Thị Hồng1612509030
16125CL210/04/1998YếnĐặng Thị Ngọc1612509131
16145CL401/03/1998YếnLê Hoàng Ngọc1614531732
16116CL111/12/1998YếnLưu Thị Hoàng1611622333
11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :
Tổ 40 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16109CL222/01/1998YếnTrương Thị Kiều1610908434
16116CL309/04/1998ÝNguyễn Thị1611610435
Số S/V Trong Danh Sách: 35
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101Ngày Thi :
Tổ 1 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161290A07/03/1998AnĐinh Ngọc Vĩnh161290011
161290B17/06/1998AnHồ Tuấn161290022
161480A03/02/1998AnLê Xuân161480643
161411B14/04/1998AnNguyễn Đức161411004
16149CL117/01/1998AnNguyễn Hữu161490155
161511A13/10/1998AnNguyễn Tấn161511086
161190A28/01/1998AnPhạm Hoàng Duy161190597
161423A04/07/1998AnTrần Trung161422598
16146CL412/03/1998AnTrần Vũ Thành161460619
16146CL506/01/1998AnTrương Công Bình1614606210
161413A12/04/1998AnVõ Trường1614110111
161290B06/11/1998AnhBùi Nguyễn Nguyên1612900312
16146CL417/12/1997AnhCao Bá1614606313
16151CL106/02/1998AnhĐỗ Thế1615100114
16148CL101/12/1998AnhHuỳnh Thị Lâm1614800115
161480A15/05/1995AnhLê Chung1614821616
161411B29/10/1998AnhLê Đình Trung1614110217
16149CL112/12/1998AnhNgô Đức1614901618
161411C15/06/1998AnhNguyễn Trường1614110319
16150CL112/10/1998AnhPhạm Quỳnh1615000120
161190C27/06/1998AnhPhạm Thế1611906021
161411C13/10/1998AnhTrần Hoàng1614110422
161480A29/07/1997AnhTrần Quyền1614806523
161413A10/07/1997AnhTrương Tuấn1614110524
161190C09/09/1998AnhVăn Việt1611906125
161412B27/07/1998AnhVũ Thị Phương1614110626
16146CL101/05/1998ÁiNguyễn Dương1614606727
161412B24/03/1998ÁiNguyễn Văn1614110828
16149CL110/04/1998ÁnhĐặng Thế1614901729
161290B10/11/1998ÁnhVũ Thị Ngọc1612900430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A102Ngày Thi :
Tổ 2 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16146CL502/12/1998ÂnHuỳnh Thanh161460681
161290B26/10/1997ÂnLê Ngọc Trường161290052
16147CL109/02/1998ÂnNguyễn Hoài161470043
161423A01/04/1998ÂnPhạm Hoàng161422614
161412B02/09/1998BaLê Thị Thu161411105
16147CL128/01/1998BảoĐào Thiên161470056
16147CL326/09/1998BảoĐặng Duy161470067
161422B12/10/1998BảoHoàng161422628
161190C19/05/1998BảoHoàng Quốc161190639
161423A21/09/1998BảoHoàng Văn1614226310
161413A08/01/1998BảoHồ Ngọc1614111111
161512B23/10/1998BảoHồng Gia1615111312
16146CL205/11/1998BảoLê Khắc Gia1614661913
16149CL103/01/1998BảoLê Phong1614901814
161190C24/02/1998BảoLê Thái1611906415
16146CL513/02/1998BảoLương Thái1614662016
16146CL314/10/1998BảoNguyễn Hứa Gia1614661317
161290B22/12/1998BảoNguyễn Phúc1612900618
161511C04/11/1998BảoNguyễn Quốc1615111419
161423B13/10/1998BảoTrần Lê Quốc1614226420
161480A06/09/1998BảoTrịnh Gia1614806721
161290B14/10/1998BảoTrương Hoàng Gia1612900722
161300B08/01/1998BảoTrương Quốc1613000123
161300B19/09/1998BảoVõ Hoàng1613000224
16145CL709/01/1998BảoVõ Hoàng Quốc1614507725
16149CL204/05/1998BãoNguyễn Thành Hoài1612714026
161290B21/04/1998BáchNguyễn Lê Gia1612900827
161480A04/10/1998BáchTrần Ngọc1614806828
161413A28/02/1998BáuPhan Công1614111229
161413A03/04/1997BằngĐào Văn1614111330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A103Ngày Thi :
Tổ 3 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161412A05/02/1997BằngPhan Thanh Nhật161411141
161190C20/08/1998BắcNguyễn Văn161190652
16149CL101/05/1998BiênVõ Trung161490193
16151CL212/02/1998BìnhĐặng Sỹ161510024
16145CL715/05/1998BìnhLưu Đức Vũ161450785
161300B02/11/1998BìnhNguyễn Thanh161300036
16146CL218/02/1998BìnhNguyễn Thái161466147
161480A15/02/1998BìnhTrần Quốc161480698
161412A22/05/1998CảnhĐặng Minh161411169
16146CL513/10/1998CầuLê Tiến1614606910
161423B26/04/1998CầuThân Trọng1614226711
16147CL114/04/1998ChâuTrương Ngọc1614700712
161480A08/01/1998ChiLê Thị Mai1614807013
16149CL106/05/1998ChiếnĐặng Quang1614902014
161423B01/06/1998ChiếnHà Minh1614226815
16147CL208/02/1998ChiếnHoàng Minh1614700816
161421B04/04/1998ChiếnHuỳnh Đức1614226917
16147CL131/03/1998ChiếnHuỳnh Quốc1614700918
16149CL122/07/1998ChíNguyễn Thiện1614902119
161512A05/04/1998ChínhNguyễn Đình1615111920
16149CL103/03/1998ChínhPhạm Quang1614902221
161412B20/11/1998ChungPhạm Thành1614111722
161480A25/07/1998ChúcLư Quỳnh1614807123
161300B07/08/1998ChươngĐỗ Nguyên1613000424
161413B17/09/1998CònTrần Minh1614111825
161413A02/05/1998CôngHuỳnh Tấn1614111926
16151CL204/07/1998CôngNguyễn Hoài1615100527
16146CL509/12/1998CôngTrần Chí1614607028
161421C18/08/1998CôngTrần Đặng Thành1614227029
161413B20/08/1998CungPhan Đình1614112030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A104Ngày Thi :
Tổ 4 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16147CL115/01/1998CươngLê Thái161470101
161413B03/08/1998CươngTô Thị161411212
16151CL219/03/1997CườngHồ Quang161510063
16151CL122/10/1998CườngLê Quốc161510074
161300A02/02/1998CườngLương Quốc161300055
161421B23/04/1998CườngNguyễn Cao161422736
161480A07/08/1998CườngNguyễn Văn161480727
16151CL312/04/1998CườngTrần Quốc161510088
161422C26/06/1997CườngVũ Mạnh161422769
16148CL102/06/1998DanhĐoàn Thanh1614800310
16146CL506/03/1998DanhNguyễn Công1614607211
161480B13/03/1998DanhNguyễn Ngọc Vũ1614807312
161300A09/06/1998DanhPhan Thanh1613000613
16147CL121/07/1998DanhThái Trần Công1614701114
161480B06/04/1998DânLê Văn1614807415
161422C09/09/1998DầnNguyễn Văn1614227716
161480B17/01/1998DiễmLê Thúy1614807517
161422B25/05/1998DiệnLương Quốc1614227818
16145CL712/02/1998DiệpLâm Thị Ngọc1614508919
161412C07/07/1998DiệuHuỳnh Thị Mỹ1614112420
161422C26/01/1997DĩLê Tấn1614227921
16148CL120/09/1998DuẩnLê Quốc1614800422
161411B15/04/1997DuẩnN'Tràng Ni1614136723
16148CL127/07/1998DungNguyễn Thị Kim1614800524
16145CL719/08/1998DuyĐặng Minh1614509125
16147CL328/02/1998DuyĐỗ Thanh1614701226
16146CL509/03/1998DuyHoàng Nhật1614607327
16149CL102/04/1997DuyHuỳnh Nhật1614902328
161413B07/01/1998DuyHuỳnh Thái1614112629
16149CL120/11/1998DuyLê Hùng1614902430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A105Ngày Thi :
Tổ 5 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16151CL202/01/1997DuyLê Hữu Anh161510091
16148CL128/02/1998DuyLê Nguyễn Thanh161480062
161511C06/01/1998DuyLê Văn161511263
16148CL112/06/1998DuyLê Viết161482124
161290A20/09/1998DuyNguyễn Hà Tuấn161290105
16146CL222/06/1998DuyNguyễn Khánh161460746
16146CL2DuyNguyễn Minh Phước161466227
161290A05/02/1998DuyNguyễn Ngọc161290118
161480A20/04/1998DuyNguyễn Phương161480779
161300B20/03/1998DuyNguyễn Thái1613000910
161511A23/10/1998DuyPhạm Nhất1615112711
16145CL7DuyTạ Anh1614562212
161300A16/08/1996DuyTống Văn1613001013
16149CL120/02/1998DuyTừ Khương1614902514
161412C17/06/1998DuyVõ Thanh1614112815
161290A04/01/1998DuyênHà Thị Thu1612901216
161300A16/01/1997DuyênLê Thị Minh1613001117
16145CL710/01/1997DuyệtNguyễn Tiến1614510218
16146CL502/04/1998DũngHuy Hoàng1614607619
16147CL121/10/1998DũngKhổng Minh1614701420
161421C29/10/1998DũngMai Tiến1614228421
16146CL402/10/1998DũngPhạm Hữu1614607722
161422C16/08/1998DũngTô Đình1614228523
16150CL118/10/1998DũngTrần Công Tiến1615000224
16148CL125/10/1997DũngTrần Quốc1614800725
161290A15/09/1998DũngTrịnh Quang1612901326
161511A23/03/1998DươngDương Đăng Thái1615132027
16146CL326/06/1998DươngNguyễn Đình1614665128
16145CL730/04/1998DươngNguyễn Hải1614510629
16148CL112/02/1998DươngNguyễn Thị Thuỳ1614800930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A109Ngày Thi :
Tổ 6 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16147CL102/03/1998DươngTrần Đình Hải161470151
161413B14/01/1998DưỡngTrần Quốc161411292
161422B22/06/1998DữngPhạm Thành161422883
161480B12/12/1998DựCao Văn161480784
16146CL226/02/1998ĐảngNguyễn Văn161460795
161290A01/01/1997ĐángLữ Ngọc161290146
16147CL306/02/1998ĐạiĐoàn Thanh161470167
16145CL704/12/1997ĐạiHồ Khắc Danh161451098
16148CL108/07/1998ĐạiNguyễn Đức161480109
161190B17/02/1998ĐạiVũ Đức1611907310
16146CL207/01/1998ĐạtBùi Như Thành1614608011
16149CL102/05/1998ĐạtĐặng Hoàng1614902612
16146CL216/10/1998ĐạtĐặng Tấn1614608113
16146CL420/01/1998ĐạtHà Tiến1614608214
161511B05/11/1998ĐạtHuỳnh Tấn1615113415
16151CL128/07/1998ĐạtLê Minh1615101316
16149CL117/09/1997ĐạtLê Quốc1614902717
161413B10/02/1998ĐạtLê Tấn1614113118
161480B19/05/1998ĐạtLý Thành1614807919
16149CL329/08/1998ĐạtNguyễn Hoàng1614902820
161423A10/08/1998ĐạtNguyễn Minh1614229221
161412A12/11/1998ĐạtNguyễn Thành1614113222
161413B24/07/1998ĐạtNguyễn Tín1614113323
16146CL105/04/1998ĐạtNguyễn Trần Khai1614661524
161512A29/08/1998ĐạtPhan Thành1615129325
161512A21/03/1998ĐạtPhạm Ngọc1615113526
161300A13/10/1998ĐạtPhạm Tiến1613001327
161512A24/09/1998ĐạtTạ Đình1615113628
16151CL105/01/1998ĐạtVũ Minh1615101529
16149CL214/03/1998ĐạtVũ Tiến1614902930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A111Ngày Thi :
Tổ 7 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16145CL716/11/1998ĐăngLê Gia161451191
161300A09/09/1996ĐăngLê Hồng161300142
16147CL307/01/1997ĐăngLê Minh161470173
16146CL214/02/1998ĐăngNguyễn Văn161460834
16151CL317/11/1998ĐăngNguyễn Xuân Minh161510165
16146CL415/08/1998ĐăngThái Hoàng161460846
161480A11/12/1998ĐẹpLong Thị161482147
161511C23/10/1998ĐiềnNguyễn Khương161511388
161412C24/01/1998ĐiềnTrần Hồ161411349
16146CL212/12/1998ĐiệpĐỗ Văn Tuấn1614608510
16148CL112/02/1998ĐỉnhHồ Bảo1614801211
161512A17/12/1998ĐỉnhLê Long1615113912
16147CL101/06/1998ĐịnhĐinh Hữu1614701813
161512A29/01/1998ĐịnhNguyễn Hữu1615114014
16149CL326/05/1998ĐịnhNguyễn Trọng1614903015
161421A03/01/1998ĐoanPhạm1614229516
16146CL202/02/1998ĐoànNguyễn Quang1614608617
161422C08/04/1998ĐôngNguyễn Thanh1614229618
16149CL305/09/1998ĐôngPhùng Văn1614903119
161511C19/08/1997ĐôngTrần Nguyễn Phương1615114120
161190C10/11/1997ĐôngTrần Phương Thiệu1611907421
16146CL222/04/1996ĐồngHồ Sỹ1614608822
16146CL215/01/1998ĐứcBùi Hữu1614664823
161512A18/11/1998ĐứcBùi Quang1615114224
16151CL225/12/1998ĐứcĐoàn Anh1615101725
16151CL216/06/1998ĐứcĐoàn Bá1615101826
16146CL206/04/1998ĐứcHoàng Hữu1614608927
161412C21/08/1998ĐứcHoàng Viết1614113628
161413B16/02/1998ĐứcHồ Công1614113729
16150CL116/10/1998ĐứcLê Huỳnh1615000430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A113Ngày Thi :
Tổ 8 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16149CL117/08/1998ĐứcMai Tôn161490321
16146CL423/06/1998ĐứcNguyễn Đắc161460902
16146CL202/05/1998ĐứcNguyễn Hoàng161460913
16146CL213/03/1998ĐứcNguyễn Hoàng161460924
161290A27/10/1997ĐứcNguyễn Lê Minh161290165
161290A23/08/1998ĐứcNguyễn Minh161290176
16147CL208/01/1998ĐứcNguyễn Minh161470197
16147CL203/11/1996ĐứcNguyễn Minh161470208
16149CL207/10/1998ĐứcPhan Công Vũ161490339
16147CL203/10/1998ĐứcPhạm Hoàng Anh1614702210
161421C02/03/1997ĐứcThập Hồng1614255711
161421C16/11/1998ĐứcTống Ngọc1614230012
16151CL321/01/1998ĐứcTrần Minh1615101913
161290A21/04/1997ĐứcTrần Trung1612901814
161480B01/05/1998ĐứcTrình Minh1614808415
161423B20/10/1998GiangNguyễn Chu Trường1614230216
161512B24/01/1998GiangNguyễn Hoàng Trường1615129417
16147CL228/07/1998GiangNguyễn Trường1614702318
161290A25/11/1998GiápNguyễn Văn1612901919
161412A26/01/1998GươngTrần Thị Ngọc1614113920
161190B05/09/1998HaiLê Hoàng Văn1611907621
16150CL131/08/1997HàNguyễn Thị Ngọc1615000622
16148CL115/12/1998HàTrương Khánh1614801323
16146CL302/12/1998HàoLâm Nhật1614662524
161512A18/02/1998HàoLê Đình1615129525
161190A11/05/1998HàoNguyễn Phong1611907926
161412C28/12/1998HàoNguyễn Phong1614114027
161190A08/04/1998HàoQuách Anh1611908028
161480C07/04/1998HàoThoòng Chí1614808529
161412C09/09/1998HảiDương Thanh1614114130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A311Ngày Thi :
Tổ 9 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161512B17/11/1998HảiLê Công161511491
161412C11/05/1998HảiLê Minh161411422
161190A22/08/1998HảiLê Tấn161190813
161190C08/11/1998HảiNguyễn Đình Ngọc161190824
161190C09/12/1998HảiNguyễn Ngọc161190835
161512B31/10/1998HảiNguyễn Quang161511506
161412C18/10/1998HảiNguyễn Thanh161411447
161480B26/09/1998HảiNguyễn Tuấn161480868
161190C08/06/1998HảiPhạm Thanh161190849
161190A29/01/1998HảiTạ Văn1611908510
16146CL505/12/1998HảoLê Quang1614661611
16146CL410/07/1998HảoNguyễn Hữu1614609512
161480B19/09/1998HảoNguyễn Thị Như1614808713
16151CL231/03/1998HảoTrần Du1615102014
161412B25/05/1998HạnhNguyễn Đình1614114515
161512A08/06/1998HạnhThái Thị Hồng1615115416
16147CL201/07/1998HânLê Thị Ngọc1614702517
161423A20/12/1998HânLương Công1614230818
16149CL111/06/1998HânNguyễn Hoàng Tuyết1614903619
16150CL118/03/1998HânTrần Gia1615017020
161480C20/08/1998HậuHà Thị Phúc1614808821
16148CL127/04/1998HậuLâm Duy1614801722
161423A11/06/1998HậuNguyễn Hữu1614230923
161290A14/07/1998HậuNguyễn Thị1612902224
16148CL115/04/1998HậuNguyễn Trung1614801825
161511A07/08/1998HậuTrần Trung1615115626
161412C20/11/1998HậuVõ Lê Công1614114727
161290A18/05/1998HênNguyễn Văn1612902328
161480C17/07/1998HiềnNguyễn Thị Mỹ1614808929
161480C20/09/1998HiềnNguyễn Thị Thu1614809030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A312Ngày Thi :
Tổ 10 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161300B21/12/1998HiềnPhan Trần Ngọc161300171
161412B01/03/1998HiềnPhạm Trọng161411492
16147CL321/08/1998HiềnTrương Châu Diệu161470263
16149CL304/02/1998HiềnVõ Thị Diệu161490374
16149CL119/08/1998HiểnLê Thanh161490395
16151CL304/08/1995HiểnNguyễn Văn161510216
161511A04/10/1998HiểnPhạm Thế161511587
16147CL204/07/1998HiểnTrịnh Phú161470278
161412B10/01/1998HiếuCao Đức161411509
161300A02/02/1998HiếuCù Phạm Thành1613001810
161480C01/08/1998HiếuĐào Như1614809111
161421C30/06/1998HiếuĐỗ1614231112
16146CL526/01/1998HiếuĐỗ Hoàng Công1614662813
16151CL217/03/1998HiếuHoàng Lê Minh1615102214
161412A06/08/1998HiếuLê Phú1614115315
16146CL407/04/1998HiếuNguyễn Thanh1614609716
16149CL221/01/1998HiếuNguyễn Thanh1614904117
16146CL425/11/1998HiếuNguyễn Thảo1614609818
16146CL426/02/1998HiếuNguyễn Thọ1614609919
161413A08/01/1998HiếuNguyễn Trung1614115620
16151CL208/04/1998HiếuNguyễn Trung1615102421
16149CL319/07/1998HiếuNguyễn Văn1614904222
16149CL215/12/1995HiếuPhan Trọng1614904323
161190A22/05/1998HiếuPhạm Minh1611908724
161290B06/01/1998HiếuPhạm Minh1612908725
16149CL206/09/1997HiếuTrần Minh1614904426
16150CL105/03/1998HiếuTrần Minh1615000727
161421A16/09/1998HiếuTrần Trung1614231228
16146CL403/10/1998HiếuTrương Trọng1614610029
16148CL209/01/1998HiếuVũ Đình1614801930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A313Ngày Thi :
Tổ 11 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161190A20/01/1998HiếuVũ Trung161190881
16150CL122/04/1998HiệpTrần Ngọc161500082
161480B14/11/1998HoaLa Thị161480943
161190A23/06/1998HoanBùi Đình161190904
161480C30/03/1998HoàNguyễn Đình Minh161480955
16149CL120/05/1998HoànLê Kim161490456
16145CL718/08/1998HoànTạ Vũ161451427
161300A20/03/1998HoàngMai Đặng Nhật161300218
16147CL211/01/1998HoàngNgô Ngọc Khánh161470299
16145CL704/10/1997HoàngNguyễn1614514510
16151CL212/01/1998HoàngNguyễn Đình Tấn1615102611
16151CL301/07/1998HoàngNguyễn Huy1615130412
161300A19/01/1998HoàngNguyễn Minh1613002213
16146CL229/12/1998HoàngNguyễn Phi1614665314
16147CL210/04/1998HoàngPhan Đức1614703115
161511B19/11/1998HoàngPhạm Lê1615116216
161300B04/04/1998HoàngPhạm Ngọc1613002317
16149CL330/10/1998HoàngTống Văn1614904618
161290A04/03/1997HoàngTrần Hải1612902619
16150CL116/10/1998HoàngTrần Ngọc1615001020
161421A05/10/1998HoàngTrương Minh1614231921
161422A24/06/1998HòaBùi Văn Ngọc1614250322
16150CL106/04/1998HòaCao Đức1615001123
16149CL101/01/1998HòaLê Tiến1614904824
161300A13/03/1998HòaNgô Đông1613002425
161511A28/03/1997HòaNguyễn Trọng1615116326
161511B01/05/1998HòaNguyễn Văn1615116427
161511B20/08/1998HòaTrần Đình1615116528
161190A06/11/1998HòaTrần Đức1611909129
16151CL114/11/1998HòaTrần Lưu Phúc1615102730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A314Ngày Thi :
Tổ 12 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161412B21/10/1998HọcLê Tấn161411611
161511B28/03/1998HọcNguyễn Quốc161511672
16148CL203/05/1998HồngTrần Thúy161480203
16145CL728/02/1997HồngVũ Mạnh161451494
161412B30/01/1998HợpTrần Ngọc161411625
16150CL117/07/1998HuânDương Hoàng161500126
161190A10/04/1995HuânVũ Hoàng161190927
161411A09/03/1997HuấnHứa Văn161413688
161412B15/08/1998HuyBùi Lê161411639
161300A12/09/1997HuyBùi Thanh1613002510
16148CL209/05/1998HuyDương Quang1614802111
16147CL207/08/1998HuyĐặng Gia1614135512
161412A08/08/1998HuyHồ Thanh1614116413
161412B14/05/1998HuyHuỳnh Võ Thanh1614116514
161290A17/04/1998HuyKiều Xuân1612902715
161412A20/02/1998HuyNgô Đức1614116616
161511B11/02/1998HuyNguyễn Anh1615117117
16146CL414/10/1998HuyNguyễn Chấn1614610518
16148CL206/12/1998HuyNguyễn Lê1614802219
16147CL216/12/1997HuyNguyễn Phúc1614703520
16146CL517/09/1998HuyNguyễn Quang1614610621
161511C16/10/1998HuyNguyễn Quang1615117222
16146CL427/07/1998HuyNguyễn Quốc1614610723
16147CL215/08/1998HuyNguyễn Quốc1614703624
16146CL510/11/1998HuyNguyễn Sĩ1614610825
161290A07/04/1998HuyNguyễn Thanh1612902826
161421A13/01/1998HuyNguyễn Thái Bảo1614232227
16146CL427/12/1998HuyNguyễn Thế1614610928
16146CL520/09/1998HuyNguyễn Tuấn1614611029
16146CL501/01/1998HuyNguyễn Văn1614405730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A315Ngày Thi :
Tổ 13 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16146CL417/04/1998HuyNguyễn Văn161461111
16151CL322/01/1998HuyPhan Anh161511732
161411B03/07/1998HuyPhan Đình161411683
161412B19/02/1998HuyPhan Quang161411694
161480C27/03/1998HuyPhạm Nguyễn Đức161480975
161190A12/06/1998HuyPhùng Thanh161190956
16148CL204/04/1998HuyTrần Đức Anh161480237
16147CL208/10/1998HuyTrần Nhật161470378
16145CL720/08/1998HuyTrần Quang161451539
161190A27/07/1998HuyTrần Xuân1611909610
161190A03/08/1998HuyênDương Vũ An1611909711
161480A12/02/1998HuyềnNgô Thị1614810012
161300B28/02/1998HuyềnTrần Thị Băng1613002813
16151CL314/06/1998HuynhNguyễn Hoàng1615102814
161422A22/10/1998HùngĐiểu1614232715
161421A11/04/1998HùngHồ Sĩ1614232816
161290A30/10/1997HùngLê Việt1612902917
161412B14/08/1998HùngNguyễn Phi1614117118
161422A24/10/1998HùngNguyễn Phi Mạnh1614232919
16147CL211/12/1998HùngNguyễn Văn1614703820
161511A26/09/1998HùngNguyễn Văn Quốc1615117721
161300A19/11/1998HùngPhạm Minh1613002922
16151CL121/05/1998HùngTrần Huy1615130523
161412A24/10/1998HùngTrần Quang1614117224
16147CL227/01/1998HùngTrịnh Vũ Tuấn1614703925
161413A01/10/1998HùngVũ Việt1614117326
161422B20/11/1998HưngHồ Hoàng Gia1614250427
161190A01/08/1998HưngLâm Tuấn1611910028
161511B18/03/1998HưngNgô Đình1615117929
16147CL213/10/1998HưngNgô Quốc1614704030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B101Ngày Thi :
Tổ 14 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161413A13/08/1998HưngNguyễn161411741
16147CL312/10/1998HưngNguyễn Minh161270072
161413A19/02/1998HưngNguyễn Tấn161411753
16149CL208/02/1998HưngNguyễn Thành161490504
161423B20/03/1998HưngNguyễn Tuấn161423305
161421A22/12/1998HưngTạ Ngọc161423326
161512B23/10/1998HưngTrần Hoàng161511817
16149CL310/06/1998HưngTrần Quang161490518
161511B18/09/1998HưngTrần Trọng161511829
161190A30/09/1997HưngVũ Minh1611910210
161480B07/09/1997HươngBùi Thị Diễm1614810111
161480C24/06/1998HươngPhạm Thị Quốc1614810212
16146CL402/10/1998HươngVõ Thị Thanh1614611713
161421A06/12/1996HưởngVũ Quang1614233314
161423B25/09/1998KhaLê Vũ Minh1614233415
16151CL118/04/1998KhangĐinh Hoàng1615103116
161300B24/02/1998KhangĐoàn Vũ1613003017
16149CL224/09/1998KhangNguyễn Bữu1612700818
161412A26/07/1998KhangNguyễn Duy1614117619
161411B24/04/1998KhangNguyễn Đình1614117720
16149CL117/02/1998KhangNguyễn Tiến1614905321
16146CL408/09/1998KhangTôn Tấn1614611822
16151CL104/09/1998KhanhĐinh Duy1615103223
16147CL328/03/1998KhanhNguyễn Duy1614704324
161190A06/05/1998KhanhPhan Thanh Tuấn1611910425
161511C23/04/1997KhanhTrịnh Thị1615118326
16150CL118/08/1998KhanhVõ Đăng1615017327
16149CL204/07/1998KhảiLê Ngọc1614905428
16146CL421/11/1998KhảiLê Quốc1614611929
16151CL217/07/1998KhảiLý Quang1615103330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B102Ngày Thi :
Tổ 15 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16149CL317/11/1998KhảiNguyễn Huỳnh Đăng161490561
161412A19/06/1998KhảiTạ Ngọc161411782
16146CL224/09/1998KhảiTrần Anh161461203
161412B13/02/1998KhảiTrần Hữu161411794
16146CL320/08/1998KhảiTrần Phước161466305
161423B20/07/1997KhánhHồ Sỹ161423376
161300B26/10/1998KhánhHuỳnh Tấn161300317
161421B10/11/1997KhánhLê Quốc161423388
16149CL230/04/1998KhánhLê Trung161490579
161411B21/07/1998KhánhMai Trọng1614118010
16146CL222/05/1998KhánhNguyễn Đình1614612111
16146CL518/01/1998KhánhNguyễn Quốc1612700912
16149CL113/06/1998KhánhPhạm Duy1612701013
161511A26/01/1998KhánhTrần Minh1615118414
16145CL720/09/1998KhánhTrần Quang1614516815
16146CL406/11/1998KhánhTrần Quốc1614612216
161480B01/02/1998KhánhTrần Quốc1614810317
161412A12/05/1998KhánhVương Đức1614118218
161190A19/08/1998KhiêmLâm Chí1611910619
16145CL710/11/1997KhiêmNguyễn Hoàng1614516920
161511B28/12/1998KhiêmNguyễn Văn1615118521
161412B01/11/1997KhiêmVõ Hữu1614118322
16151CL321/10/1998KhoaĐặng Hoàng Anh1615103523
16149CL305/01/1998KhoaLâm Phan Đăng1614905924
161421A01/01/1998KhoaLê Anh1614233925
16146CL216/08/1998KhoaNguyễn Anh1614612426
16147CL215/02/1998KhoaNguyễn Đăng1614704627
16146CL424/06/1998KhoaNguyễn Hoàng Anh1614612528
16149CL207/10/1998KhoaNguyễn Lê Anh1614906029
16146CL209/08/1998KhoaNguyễn Minh1614612630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B201Ngày Thi :
Tổ 16 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16149CL220/07/1998KhoaNguyễn Minh161490611
16147CL312/05/1998KhoaÔn Thanh161470472
16146CL202/02/1998KhoaPhạm Anh161461273
161190A17/10/1998KhoaPhạm Đăng161191084
161480A13/09/1998KhoaPhạm Đăng161481045
16151CL310/08/1997KhoaVõ Anh161510366
161412C28/08/1998KhôiHuỳnh Trương Bá161411877
16150CL129/02/1996KhôiNguyễn Tất161500148
16151CL225/09/1998KhôiTrương Minh161510389
161423B19/03/1998KhởiVõ Đồng1614234310
16148CL103/02/1998KhươngBùi Hữu1614802611
16149CL205/11/1998KiênLê Duy1614906312
161300B26/05/1998KiềuHồ Công Oanh1613003213
161422C17/06/1998KiệtLâm Quốc1614234414
16145CL715/02/1998KiệtNguyễn Hào1614517715
16148CL211/05/1998KiệtNguyễn Tuấn1614802716
16146CL214/09/1998KiệtPhan Anh1614664917
16151CL212/09/1998KiệtTrần Minh1615103918
16146CL523/01/1998KiệtTrương Anh1614613019
16146CL404/08/1998KimNguyễn Trần Trọng1614613120
161412A04/04/1998KingVũ Nguyễn Mỹ1614118821
161412C26/12/1997KínhHà Gia1614118922
161422C27/12/1998KỳĐào Nhất1614234623
161512A21/06/1998KỷHoàng1615118724
161480A25/06/1998LaiNguyễn Thị1614810625
16148CL225/03/1998LamNguyễn Hà1614802826
16147CL210/08/1997LamTrương Thanh1614704827
161421C22/05/1998LàmPhan Lê Trọng1614250628
161412C29/09/1997LâmĐoàn1614119029
161300B27/06/1998LâmHà Quốc1613003330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B202Ngày Thi :
Tổ 17 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16145CL728/09/1998LâmNguyễn Hoàng161451801
161480A01/01/1998LâmTô Văn161481072
16147CL224/02/1998LâmTrương Ngọc Trúc161470493
16151CL314/11/1998LânMai Thúc161510404
161190A10/02/1998LậpNguyễn Đức161191095
161300B18/06/1994LễTrịnh Ngọc161300356
161300B10/02/1998LiêmNguyễn Thanh161300367
16149CL229/11/1998LiêmNguyễn Thanh161490658
16148CL224/08/1998LiênLương Thị Ánh161480299
161480A05/09/1998LiểuTrần Thị1614810910
161300B12/12/1998LiễuNguyễn Văn1613003711
16147CL220/11/1998LinhĐoàn Quang1614705012
161412C19/09/1998LinhHồ Hoài1614119313
161480A30/08/1998LinhLê Thị Mỹ1614811014
16150CL114/07/1998LinhLưu Khánh1615017415
161421A09/01/1998LinhPhan Quan1614250716
16149CL120/03/1998LinhPhạm Tấn1614906617
161422C17/04/1998LinhTô Thị Tuyết1614235418
16149CL309/09/1998LinhVõ Diệu Mỹ1614906719
16150CL110/10/1998LinhVũ Thị Phương1615001820
161300B25/01/1997LoanNguyễn Thị Kim1613003821
161290B10/12/1998LoanPhan Thị Mỹ1612903422
16146CL215/05/1998LongBùi Lê Tiểu1614613323
16146CL408/01/1998LongHoàng1614613524
16151CL229/03/1998LongLê Công1615104325
161480A16/12/1997LongNguyễn Đình1614811126
161511A18/08/1998LongNguyễn Hoàng1615119027
161480A06/02/1996LongNguyễn Quang1614811228
16151CL116/10/1998LongNguyễn Việt1615104429
161411A30/07/1998LongPhạm Văn1614119430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :
Tổ 18 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16146CL221/11/1998LongTrần Duy161461361
16148CL214/11/1998LongTrần Nguyễn Ngọc161480302
16145CL7LongVũ Văn161456283
16151CL103/11/1998LộcLê Tấn161513064
16150CL110/10/1998LộcNguyễn Duy161500195
16147CL313/08/1998LộcNguyễn Phúc161470536
16145CL711/03/1998LộcNguyễn Phước161451937
161512B15/12/1998LộcNguyễn Văn161511928
161411A04/02/1998LộcNguyễn Văn Thành161411959
16149CL212/06/1998LộcNguyễn Xuân1614906810
16146CL216/11/1998LộcTrần Chính1614613811
16147CL220/05/1998LộcVưu Minh1614705412
16145CL710/08/1998LợiHồ Văn1614519413
161412C22/10/1998LợiTừ Đức1614119614
161423A21/08/1996LuânKim Hoàng1614235715
16149CL222/01/1998LuânNguyễn Thành1612701316
16146CL201/01/1998LuânNguyễn Thành1614613917
161412C12/09/1997LuânNguyễn Văn1614119818
161423A03/06/1998LuậnNgô Dương Đình1614235819
16149CL211/01/1998LuậtHuỳnh Tiến1614907020
161512B17/05/1998LuậtNguyễn Thế1615119621
16146CL409/02/1998LươngTrần Đức1614614022
16151CL219/09/1998LượngPhan Huy1615104623
161190A08/11/1996LựcDương Thế1611911224
161480A05/10/1998LyPhạm Lưu1614811325
16147CL330/11/1998LýLý Công1614705626
161480A10/02/1997MaiHà Thị Ngọc1614811427
16148CL218/04/1997MaiNguyễn Thị Phương1612701428
16148CL103/02/1998MaiVõ Thị Phương1614803229
16149CL216/11/1998MạnhBùi Đức1614907130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :
Tổ 19 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161290A17/09/1998MạnhĐặng Đức161290371
161480C16/10/1998MạnhNguyễn Đức161481152
16149CL320/10/1998MạnhTrương Hoàng161490723
161190A15/01/1998MẫnHuỳnh Minh161191134
16150CL1MếnLê Hoàng161501775
16149CL215/10/1997MinhĐinh Lê Nhật161490736
16151CL225/04/1998MinhĐoàn Ngọc161510477
16149CL102/03/1998MinhĐỗ Hoàng161270158
161190B10/01/1998MinhĐỗ Hồ Hoàng161191149
16146CL417/01/1998MinhĐỗ Phúc1614214610
16146CL417/01/1998MinhĐỗ Phúc1614661711
16146CL206/08/1997MinhHồ Phạm Công1614614112
16146CL207/01/1998MinhNguyễn Đặng Khánh1614614213
161190B07/04/1998MinhNguyễn Hoàng1611911614
16149CL327/05/1998MinhNguyễn Thị1614907515
16146CL422/01/1998MinhNguyễn Tuấn1614665016
16151CL308/12/1998MinhPhùng Tú1615104817
161480B13/10/1998MinhTrần Công1614811618
16146CL201/02/1998MinhTrần Hoàng1614614319
16147CL230/08/1998MinhTrần Nguyễn Quang1614705720
16151CL205/09/1998MinhTrần Văn1615104921
16146CL120/04/1998MinhVõ Ngọc1614614722
161422A09/07/1997MonĐặng E1614255923
161480C01/12/1998MơNguyễn Thị Hồng1614811724
161423A01/01/1998MơNguyễn Văn1614236725
161290A09/10/1997MyHoaNg Thi ThoaI1612903826
161290A10/01/1998MyPhạm Thị Diễm1612903927
16147CL201/01/1998MỹTrần Thiện1614705828
161511B23/09/1998MỹVõ Hoàng1615129729
161411B05/10/1998MỹVõ Thành1614120130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B205Ngày Thi :
Tổ 20 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16149CL129/08/1998NamĐào Phương161490771
16149CL103/03/1998NamĐặng Thành161490782
16149CL208/08/1998NamĐinh Thế161490793
161423A10/04/1997NamHồ Quang161423684
161512A08/03/1998NamLê Trần Hoài161512035
16146CL119/03/1998NamLương Hữu Thành161461496
161290A06/06/1998NamNguyễn Duy161290407
161412C14/10/1998NamNguyễn Duy161412028
161190A27/10/1998NamNguyễn Hoài161191179
16149CL215/03/1998NamNguyễn Hoài1614908010
16151CL214/06/1998NamNguyễn Nhật1615105011
161422A15/05/1998NamNguyễn Phương1614237112
16146CL118/08/1998NamNguyễn Phương1614615013
16149CL323/04/1997NamNguyễn Phương1614908114
161512A16/08/1998NamNguyễn Thành1615120415
16147CL216/05/1998NamNguyễn Trần Phương1614705916
161411B12/09/1998NamNguyễn Văn1614120317
16147CL323/06/1998NamPhạm Nguyễn Phương1614706018
16146CL431/12/1997NamTrần Hoàng1614663419
161423A25/01/1998NamTrịnh Hoài1614237320
16148CL130/07/1998NamVòng Duy1614821521
16146CL227/11/1998NamVõ Bình Phương1614615222
16149CL203/10/1998NàmLý Hưng1614706123
16146CL506/10/1997NgaLê Thị Thuý1614615324
16150CL101/08/1998NgânĐặng Phạm Thanh Kim1615002125
161290A30/07/1998NgânĐoàn Thị Thúy1612904126
161300B16/07/1998NgânMai Thị Thanh1613009427
161480C03/10/1998NgânNguyễn Thị Kim1614812028
16148CL202/09/1998NgânPhạm Kim1614803329
16149CL112/05/1997NghĩaĐỗ1614908230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B206Ngày Thi :
Tổ 21 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16147CL106/10/1998NghĩaHồ Xuân161470621
161511A04/02/1998NghĩaHuỳnh Hiếu161512062
161411A27/02/1998NghĩaLâm Trọng161412063
161422A10/01/1998NghĩaLê Hiếu161423774
16149CL105/01/1997NghĩaNgô Văn161492825
161290A15/08/1998NghĩaNguyễn Hữu161290426
161300B10/02/1998NghĩaNguyễn Hữu161300437
161300B08/09/1998NghĩaNguyễn Trần161300448
161413A20/03/1998NghĩaNguyễn Trung161412079
161412B01/09/1998NghĩaPhan Văn1614120810
16151CL110/11/1998NghĩaPhạm Trấn1615105111
16146CL130/01/1998NghĩaTrần Trọng1614615412
16146CL314/03/1998NghĩaTrần Trung1614615513
16149CL227/11/1998NghĩaVõ Thành1614908414
161290A27/09/1996NghịNguyễn Hữu1612904315
16146CL411/08/1998NghịNguyễn Hữu1614615616
161290A29/07/1998NghịPhạm Chí1612904417
161421C11/05/1998NghịTrần Hữu1614238118
16148CL107/02/1998NgoanNguyễn Thị Kim1614803419
161480C20/01/1998NgọcHứa Thị Yến1614812120
16149CL311/04/1998NgọcLê1614908521
16150CL129/03/1998NgọcLê Kim1615018822
161412C09/10/1998NgọcLê Thị1614121023
161413A21/01/1998NgọcPhạm Thái1614121124
16149CL126/04/1998NgọcVũ Đức1614908625
16147CL104/08/1998NguyênBùi Tá1614706326
161480C30/01/1998NguyênĐặng Thái1614812327
16151CL214/04/1997NguyênLê Nguyễn Phúc1615105228
16146CL323/11/1998NguyênNguyễn Hoàng1614615729
161480C01/01/1998NguyênNguyễn Thị Thanh1614812430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B207Ngày Thi :
Tổ 22 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161423A10/08/1998NguyênTrần161423871
16151CL202/01/1997NguyênTrần Đông161510532
16146CL105/09/1998NguyênTrần Quang Duy161466353
161411C08/08/1998NguyênTrần Vũ161412124
161480C12/10/1998NguyệtHuỳnh Thị Tú161481275
16148CL227/11/1998NhànHuỳnh Thanh161480356
161190A21/02/1998NhànTrần Thanh161191217
161190C27/11/1998NhàngVõ Minh161191228
161480B26/08/1998NhãLê Thanh161481289
16148CL227/05/1998NhãTrần Lương Mỹ1614803610
16145CL726/01/1998NhãTrần Nguyễn Phi1614520811
16146CL122/10/1998NhânĐỗ Thiện1614615912
16149CL213/06/1997NhânHoàng Anh1614908813
16151CL3NhânNguyễn Dương Trọng1615130914
16147CL126/04/1998NhânNguyễn Thành1614706515
16147CL221/03/1998NhânNguyễn Trọng1614706616
16149CL226/10/1998NhânNguyễn Trọng1615002317
161290A09/08/1998NhânPhan Thành1612904618
16150CL101/01/1998NhânTrần Tấn1615002419
16150CL106/06/1998NhấtNguyễn Hữu1615002520
161480C08/06/1998NhậtHoàng Xuân1614813221
16151CL221/11/1998NhậtLê Minh1615105422
16146CL326/07/1998NhậtLê Thành1614616023
161511A16/09/1998NhậtNguyễn Minh1615121424
161480C15/04/1998NhậtNguyễn Quang1614813325
161480C12/01/1998NhậtNguyễn Văn1614813426
16146CL315/02/1998NhậtTrần Đặng1614616127
16147CL119/02/1998NhậtTrương Thiên1614706828
16146CL113/01/1998NhậtVõ Nguyễn Đông1614616229
161300B16/09/1998NhiĐặng Phương1613004730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B212Ngày Thi :
Tổ 23 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16148CL112/12/1998NhiNguyễn Thị Yến161482041
16150CL1NhiNguyễn Trần Yến161501782
161421C30/08/1998NhiTrương Thanh161423903
161290A15/05/1998NhiTrương Trần Trân161290484
161413A02/05/1998NhiệmNguyễn Ngọc161412185
161411C13/07/1998NhoTrần Thanh161412196
16146CL321/08/1998NhưNguyễn Thanh161461637
161480B10/06/1998NhưNguyễn Thị Huỳnh161481378
161300B19/01/1998NhưNguyễn Vi Quỳnh161300499
161422A28/06/1997NhưVõ Đức1614239210
16146CL116/08/1998NhựtNgô Minh1614616411
161411C07/12/1998NhựtNguyễn Minh1614122212
161411C29/08/1998NhựtPhan Minh1614122313
161511A01/10/1998NinhLê An1615121514
161290A06/04/1998NílHuỳnh Thanh1612904915
161290A01/01/1998OanhDương Thị Kiều1612905016
161413A05/02/1998PhaNguyễn Nhật1614122417
161421A28/10/1998PhanPhạm Hà1614239318
161421C24/10/1997PhápTrần Anh1614239419
161422C01/01/1998PhátNguyễn Đình1614250920
16149CL212/10/1998PhátNguyễn Tấn1614908921
161422B14/05/1996PhátNguyễn Thành1614239522
16146CL329/11/1998PhátTrương Xuân1614616523
16151CL122/06/1998PhátVõ Tấn1615105824
16151CL227/02/1998PhấtNguyễn Duy1615106025
161190B04/04/1998PhêBùi Châu1611912626
161413A01/03/1998PhêLê Văn1614122527
161413A18/03/1997PhiNguyễn Vũ Hoàng Anh1614122628
161413A22/03/1998PhiVõ Hoàng1614122729
16146CL216/11/1998PhongBùi Thanh1614664730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B213Ngày Thi :
Tổ 24 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161290A25/07/1998PhongĐặng Châu161290531
161412B09/01/1998PhongĐặng Tấn161412282
16145CL728/12/1998PhongGiang Tiên161452223
161300B23/02/1998PhongHoàng Đình161300514
161190B14/02/1998PhongLê Đức Duy161191275
161413A25/10/1998PhongLý Hoài161412296
16151CL126/01/1998PhongNguyễn Hải161510617
161412C12/10/1998PhongNguyễn Hữu161412308
161190C01/09/1998PhongNguyễn Thanh161191289
16149CL108/04/1998PhongTrần Đình1614909010
161421B21/11/1994PhongTrần Nhật1614240011
16147CL103/01/1997PhongTrần Trung1614707012
161422B07/07/1998PhongTrần Vạn1614240113
16146CL315/01/1998PhongVõ Tấn1614616814
161480C22/11/1998PhốMai Văn1614813915
161300B16/10/1998PhúHuỳnh Hoài1613005216
161290A10/10/1998PhúLê Ngọc1612905417
161480C22/01/1998PhúLê Văn1614814018
16151CL115/08/1998PhúNguyễn Đặng Hùng1615106219
161412B26/12/1998PhúNguyễn Hoàng1614123220
16146CL416/12/1997PhúNguyễn Sỉ1614616921
161480B20/01/1998PhúNguyễn Văn1614814122
16146CL306/01/1998PhúPhạm Văn1614617023
161413A23/03/1998PhúTrần Thanh1614123424
16147CL210/07/1998PhúcCao Hoàng1614707225
161412C01/01/1997PhúcHồng1614123626
16147CL228/08/1998PhúcLai Nguyễn Hoàng1614707327
161413A01/03/1998PhúcLê Hoàng1614123728
16151CL102/01/1998PhúcLê Hoàng1615106329
161480C19/12/1998PhúcLê Thị Hoàng1614814230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B214Ngày Thi :
Tổ 25 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16147CL323/09/1998PhúcNguyễn Hoàng161470741
161480B01/11/1998PhúcNguyễn Hoàng161481432
161480C25/09/1998PhúcNguyễn Hồng161481443
16151CL121/07/1998PhúcNguyễn Hữu161510654
161511C29/05/1998PhúcNguyễn Hữu161512185
161423A19/01/1998PhúcNguyễn Nguyên161425106
161480B07/09/1998PhúcNguyễn Thiên161481457
16151CL111/11/1998PhúcPhạm Sỹ161510678
161511A24/04/1998PhúcTô Thanh161512199
16146CL306/11/1998PhúcTrịnh Văn1614617110
16151CL111/01/1998PhụngNguyễn Văn Minh1615106811
16150CL101/01/1998PhụngVõ Hồng1615002612
16149CL1PhươngCái Đình1614927513
161480C22/03/1998PhươngChung Bùi Anh1614814614
16149CL125/08/1998PhươngHồ Như Minh1614909115
16147CL310/01/1998PhươngHuỳnh Lê Duy1614707516
161421C06/07/1998PhươngLê Đức1614240417
161511B10/10/1998PhươngNguyễn Thị Mai1615129818
161480C07/02/1998PhươngTrịnh Bích1614814819
16147CL222/04/1998PhướcHuỳnh Minh1614707620
16146CL315/01/1998PhướcNguyễn Duy1614617221
161421B25/09/1998PhướcNguyễn Huy1614240822
16146CL507/02/1998PhướcNguyễn Ngọc1614617323
161190B21/02/1997PhướcNguyễn Quang1611913124
161421C13/06/1998PhướcNguyễn Tấn1614241025
161190B25/07/1998PhướcNguyễn Vĩnh1611913226
161511C29/06/1998PhướcPhạm Văn1615122027
16150CL120/11/1998PhướcTrần Hữu1612701828
16149CL120/04/1998PhướcTrần Hữu1612701929
161511C01/01/1998QuangBùi Minh1615122230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B301Ngày Thi :
Tổ 26 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161512B05/02/1998QuangHà Huy161512241
161412C12/12/1998QuangHà Nhật161412412
161480B24/01/1998QuangHoàng Văn161481493
161411C21/02/1998QuangHuỳnh Nhật161413494
16146CL306/12/1998QuangLâm Tường161461745
16147CL105/01/1998QuangLê Đăng161470776
161300B04/10/1998QuangLê Ngọc161300537
16147CL102/01/1998QuangLượng Ngọc161470788
16149CL323/08/1998QuangNgô Minh161492259
16146CL511/04/1998QuangNguyễn Đình1614617610
161411C26/05/1998QuangNguyễn Hải1614124211
16149CL210/09/1997QuangNguyễn Phạm Minh1614900812
161411C31/08/1998QuangNguyễn Thanh1614124313
16151CL103/11/1997QuangNguyễn Thành1615107014
161423B13/01/1998QuangPhạm Hữu1614241215
161190B29/09/1998QuangPhạm Văn1611913316
16151CL310/10/1997QuangTrần Đức1615107117
16146CL316/04/1998QuangVõ Đức1614617818
161423B13/08/1998QuangVõ Minh1614241319
16146CL329/03/1997QuangVõ Tá1614617920
16149CL119/06/1998QuânNguyễn Hữu1614909621
161512B13/12/1998QuânPhạm Hồng1615122722
161411C15/06/1998QuânTrần Lê1614124423
161411B07/03/1998QuânTriệu Anh1614135024
16147CL124/07/1998QuíTrần Phú1614707925
161411B04/05/1997QuốcĐinh Vĩ1614124526
161411C21/04/1998QuốcPhạm Ái1614124627
161411B24/03/1998QuốcTrần Anh1614124728
161512A01/07/1998QuốcTrần Chí1615122929
16151CL301/08/1998QuốcTrương Anh1615107430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B302Ngày Thi :
Tổ 27 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161511B16/03/1998QuyNguyễn161512301
161190B17/06/1998QuyềnLý Văn161191352
161421C20/05/1998QuyềnNguyễn Trọng161424153
161190A26/01/1998QuyềnPhạm Minh161191364
161412B24/08/1998QuyếtVũ Viết161412495
161300B22/02/1998QuỳnhLê Thị Như161300546
161480C12/01/1996QuỳnhNguyễn Ngọc161481517
16150CL1QuỳnhNguyễn Như161501798
16151CL127/11/1998QuỳnhPhạm Thị Như161510759
161290B09/05/1998QuỳnhTrần Thị1612905710
161511C28/08/1998QuýHồ Sĩ1615123411
16146CL312/08/1998QuýLê Hồ Phú1614618112
161411B17/01/1998QuýMai Xuân1614125013
161411B10/04/1998QuýNguyễn Đồng1614125114
16145CL716/08/1998QuýNguyễn Văn Phú1614523915
161411B25/06/1998RinChung Quý1614125216
16147CL113/11/1998SangBùi Đức1614708017
161411B05/10/1998SangBùi Xuân1614125418
16145CL708/08/1998SangĐoàn Tấn1614524119
161512A01/04/1998SangNguyễn Tấn1615123820
161423B06/01/1998SangPhạm Xuân1614241721
16149CL217/12/1998SangThạch Khánh1614909722
161190C13/03/1997SangTrần Đức1611913823
161411C14/12/1998SangTrần Tấn1614125624
161190C08/10/1998SangTrần Thanh1611913925
16149CL316/05/1998SangTrần Trương Quốc1614909826
161423B02/09/1998SangVi Văn1614241827
161480B20/05/1997SángTrần Văn1614815228
161411B11/07/1998SâmHuỳnh Ngọc Minh1614125729
16149CL214/03/1998SenNguyễn Thị1614909930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B303Ngày Thi :
Tổ 28 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161190C25/12/1997SinhĐặng Trương161191401
161511B17/03/1998SinhNguyễn161512392
16146CL320/12/1998SĩTrương Văn161461823
161423B02/08/1997SongNguyễn Tấn161424194
16151CL218/02/1998SơnChâu Ngọc161510765
16147CL324/12/1997SơnHoàng Liên161470826
161411C25/02/1998SơnHuỳnh Hồng161412597
161411C17/08/1998SơnLê Thanh161412608
16147CL317/11/1998SơnLê Trường161470839
16148CL121/04/1998SơnMai Nguyễn Trường1614803910
161411C19/12/1998SơnNguyễn Đăng1614126111
161480B09/01/1998SơnNguyễn Hồng1614815312
161413A15/12/1993SơnNguyễn Vinh1614126213
16146CL4SơnPhạm Thái1614663814
16151CL130/10/1998SơnTạ Duy Hoàng1615107715
161190A04/07/1998SơnThái Tòng1611914116
16145CL730/11/1998SơnTrần Duy1614525017
16145CL728/03/1998SơnTrịnh Hoài1614525118
16146CL122/01/1998SơnTrịnh Quang1614663919
161290B10/04/1998SơnTrịnh Văn1612905920
161480C04/10/1998SơnVõ Hồng1614815421
16146CL502/07/1998SơnVõ Thành1614618422
161412C02/02/1998SươngĐồng Thị Thu1614126423
16148CL2SươngHồ Thị Mỹ1614820624
16149CL219/05/1998SươngNguyễn Thị Thảo1615131225
16149CL101/01/1998TàiDiệp Anh1614910226
161300B22/07/1997TàiLê Văn1613005627
16148CL220/03/1997TàiNguyễn Châu Việt1614804128
16146CL529/01/1998TàiNguyễn Huỳnh1614618529
161511A20/09/1997TàiNguyễn Hữu1615124330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B304Ngày Thi :
Tổ 29 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16147CL312/07/1997TàiNguyễn Trọng161470841
16146CL510/01/1998TàiPhạm Hữu161461862
16148CL120/10/1997TàiTống Phước161480423
161512A15/12/1998TàiTrang Minh161512444
16151CL110/01/1998TàiVõ Đức161510785
161300B27/10/1997TàiVõ Minh161300576
16151CL317/08/1998TàiVõ Minh161513137
16151CL208/01/1998TàiVõ Tấn161510798
161512A24/04/1998TâmLê Thiện161512459
161411A24/08/1998TâmPhạm Nguyễn Minh1614126910
161411B26/03/1998TânBùi Nguyễn Nhật1614127011
161411A27/04/1998TânĐoàn Duy1614127112
16147CL112/03/1998TânHồng Thanh1614708513
161423B12/01/1998TânLê Huỳnh1614242514
161290B28/04/1998TânMạc Duy1612906015
16147CL310/09/1998TânNgô Trần Đức1614708616
161411A09/07/1998TânNguyễn Hoàng1614127217
16148CL224/01/1998TânNguyễn Minh1614804318
161423B28/02/1998TânNguyễn Văn1614242619
161300A19/03/1998TâyTrương Văn1613005820
161190A28/08/1998TấnTrần Ngọc1611914521
16151CL324/09/1998ThanhÂu Phan1615108122
161300A02/09/1997ThanhBùi Thị Ánh1613005923
161480B23/01/1998ThanhKiêm Nguyệt1614815624
16149CL314/11/1998ThanhNguyễn Khắc Thiên1614910625
16146CL109/03/1998ThanhNguyễn Ngọc1614618826
16149CL313/04/1998ThanhNguyễn Quốc1614910727
16149CL306/06/1998ThanhNguyễn Văn1614910828
161411A17/02/1998ThanhPhan Hoài Nhật1614127429
16148CL213/12/1998ThanhPhan Lê Thị Thiên1614804430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B305Ngày Thi :
Tổ 30 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161411B12/05/1998ThanhTrần Quang161412751
161290B01/01/1998ThanhTrần Thiện161290612
16151CL308/11/1998ThànhĐoàn Thiên161510823
16149CL324/04/1998ThànhHồ Tấn161491094
161190C01/12/1998ThànhLê Ngọc161191465
161422A12/02/1998ThànhLý Văn161424336
16148CL213/02/1998ThànhMai Văn161480457
161422A15/02/1997ThànhNguyễn Hữu161424348
16151CL123/06/1998ThànhNguyễn Quốc161510839
161412B11/09/1998ThànhNguyễn Tấn1614127610
161423B20/06/1998ThànhNguyễn Tất1614243511
161290B08/07/1998ThànhNguyễn Trọng1612906312
161411A20/05/1998ThànhPhan Chung1614127813
161411B08/06/1997ThànhPhan Văn Đông1614127914
161290B24/10/1998ThànhPhạm Tấn1612906415
161411B20/05/1998ThànhTất Siêu1614128016
16148CL108/01/1998ThảoĐào Thị Phương1614804617
161480C18/03/1998ThảoHồ Thị1614815718
161290B24/09/1998ThảoNguyễn Hà Phương1612906519
161511C06/09/1998ThảoNguyễn Thị Thu1615125320
16149CL308/02/1998ThảoTrần Văn1614911121
16146CL124/05/1998TháiBùi Ngọc1614619122
161422B20/01/1998TháiĐinh Xuân1614243623
16146CL109/01/1998TháiHuỳnh Công1614619224
16147CL108/01/1996TháiLại Quốc1614708825
161423A08/01/1998TháiLê Minh1614243826
161190C24/04/1998TháiNguyễn Đức Anh1611914827
16149CL214/10/1998TháiNguyễn Hồng1614911228
161512B28/10/1998TháiTrần Minh1615125529
16149CL314/08/1998TháiTrịnh Xuân1614911330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B306Ngày Thi :
Tổ 31 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161290B29/10/1998TháiVõ Phương161290661
161300A20/06/1998ThạchHuỳnh Ngọc161300632
161421B03/12/1998ThăngVõ Đức161425123
161290B09/02/1998ThắmHồ Thị Thu161290674
16147CL312/02/1998ThắmNguyễn Thị Ngọc161470895
161421B04/01/1997ThắngLành Đức161425606
161512B24/02/1998ThắngNguyễn Quang161512567
16146CL416/11/1998ThắngNguyễn Quốc161461948
16149CL212/09/1998ThắngTrần Đức161491159
16145CL723/07/1998ThắngTrần Văn1614526610
161480B14/01/1997ThắngTrương Văn1614815811
161480C15/01/1998ThânNguyễn Thị1614815912
161412C26/02/1996ThậtLê Công1614136913
16147CL131/07/1998ThếĐoàn Thanh1614709014
161422A27/03/1997ThếMai Thanh1614244315
161480B04/01/1998ThếMai Xuân1614816016
161422A04/04/1998ThiNguyễn Hoài1614244417
16148CL120/12/1998ThiNguyễn Thị Kim1614804718
161422A11/01/1998ThiNguyễn Văn1614244519
16146CL113/08/1998ThiNguyễn Văn1614619520
161290B15/02/1998ThiênCao Hữu Hoàng1612906821
161190C04/09/1998ThiênĐinh Hoàng1611915022
16146CL110/03/1998ThiênNguyễn Bảo1614619623
16146CL118/11/1998ThiênTrần Cao1614619724
161412A11/08/1998ThiênVũ Hoàng1614128225
161423B02/01/1998ThiệnDương Văn1614251326
161480B09/03/1997ThiệnDưu Minh1614816227
161411B08/06/1998ThiệnĐặng Minh1614128328
16150CL101/04/1998ThiệnNguyễn Hữu1615002729
161423A15/07/1998ThiệnTrần Hữu1614245230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B307Ngày Thi :
Tổ 32 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161511A12/01/1998ThịnhCao Quốc161512991
161412A20/05/1998ThịnhHà Đắc161412862
161412A26/05/1998ThịnhLê Văn161412873
161421B02/03/1998ThịnhNgô Văn161424544
16149CL320/07/1998ThịnhNguyễn Phúc161491185
16151CL107/08/1998ThịnhThái Kế161510846
161190B23/12/1998ThịnhVõ Đăng161191537
16147CL114/01/1998ThoaNguyễn Bảo161470928
161412A08/05/1998ThoảNguyễn Thị Thu161412899
161511B10/03/1997ThọLê Minh1615126110
161412A06/04/1998ThôngNguyễn Bá1614129011
161412A06/05/1998ThôngNguyễn Phú1614129112
16149CL308/11/1998ThôngNguyễn Quốc Hoàng1614911913
161412A17/07/1998ThôngPhan1614129214
161411A07/01/1998ThôngTrần Hoàng1614135115
16151CL117/06/1998ThôngVõ Nguyên1615108516
16148CL209/01/1998ThơĐào Huỳnh1614820817
161480B20/07/1998ThơNguyễn Thị Kim1614816418
161480B03/02/1996ThơmĐoàn Thị1614816519
16148CL230/09/1998ThuNguyễn Thị Lệ1614804920
161300A25/12/1997ThuậnĐặng Công1613006521
161511B31/10/1998ThuậnĐinh Gia1615126322
161480A30/05/1998ThuậnHuỳnh Văn1614816623
16148CL230/11/1998ThuậnLâm Hà1614805024
16145CL710/08/1998ThuậnNguyễn Hùng1614527325
16146CL516/01/1998ThuậnNguyễn Hữu1614619926
16146CL113/01/1998ThuậnTrần Quang1614620027
161480A27/02/1998ThuậnTrần Văn1614816828
16146CL524/01/1998ThuậnVũ Minh1614620129
161411B26/06/1998ThuộcNgô Gia1614129430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B308Ngày Thi :
Tổ 33 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161412B21/02/1998ThuýCao Thị161412951
161411A07/07/1998ThuýNguyễn Thị161412962
16151CL209/12/1998ThùyLâm Phụng161513143
16146CL209/02/1998ThùyNguyễn Phương161466404
161480A10/02/1998ThủyLê Phương161481705
161480A19/12/1998ThúyĐào Thị Thanh161481726
161290B22/10/1998ThưNgô Thị Anh161290707
161480B07/09/1998ThưNguyễn Thị Anh161481738
16149CL304/09/1998ThưNguyễn Thị Anh161491209
16150CL127/01/1998ThưNguyễn Thị Anh1615002810
16150CL102/07/1998ThưPhạm Minh1615002911
161480A24/10/1997ThưTạ Linh1614817412
16146CL107/01/1998ThươngBùi Nguyễn Hoài1614620213
16149CL107/01/1998ThươngLê Ngọc1614912114
161411C14/12/1995ThươngPhạm Ngọc1614129815
16146CL511/04/1998ThươngTrần Thanh1614664116
161290B10/03/1997ThứMai Chí1612907217
161411B19/01/1998ThứTrần Lữ1614129918
161422B12/08/1998ThứcChâu Trí1614245919
161411A27/05/1998ThứcĐặng Cao1614130020
161511A29/08/1998ThứcNguyễn Minh1615126421
161300B18/11/1998ThứcNguyễn Trí1613006722
161411C20/10/1997ThyTrần Thị Minh1614130123
161300A05/04/1998TiênNguyễn Thị Cẩm1613009524
16150CL109/06/1998TiênNguyễn Thị Mỹ1615003025
16149CL315/12/1998TiềnNguyễn Thanh1614912326
161411A22/09/1998TiềnPhạm Thị1614130227
16147CL109/09/1998TiếnCao Hoàng1614709328
161421B31/03/1998TiếnLê Đình1614246129
16147CL328/09/1997TiếnLê Quang1614709430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B309Ngày Thi :
Tổ 34 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16149CL312/03/1998TiếnLê Thanh161491251
161480A15/01/1998TiếnLê Xuân161481752
16148CL127/06/1998TiếnLưu Quang161480523
161511C24/01/1998TiếnNguyễn Công161512664
16151CL320/03/1998TiếnNguyễn Minh161510875
161411C21/07/1998TiếnNguyễn Nhất161413046
16146CL528/03/1998TiếnNguyễn Quyết161462037
16146CL102/04/1998TiếnNguyễn Tấn161462048
16146CL116/03/1998TiếnNguyễn Tôn Nhật161462059
16145CL710/08/1998TiếnPhạm Văn1614527710
16148CL123/10/1998TiếnVõ Trần1614805311
16150CL124/12/1998TìnhNguyễn1615003112
161480A18/08/1998TìnhNguyễn Thị1614817613
16151CL320/08/1998TínDương Trọng1615108814
161190B19/11/1998TínĐặng Vi1611915515
16146CL113/09/1997TínNguyễn Thanh1614620616
16149CL221/04/1998TínVõ Phúc1612714517
16151CL320/10/1998TínhTrần Văn1615109018
161511C25/03/1993TịnhLý Thành1615126819
161290B03/06/1998ToànDương Thanh1612907320
16147CL127/05/1997ToànHoàng Văn1614722521
16151CL312/03/1998ToànLê Phước1615109122
161480A22/02/1997ToảnNguyễn Chánh1614817823
16147CL322/01/1998TòngNguyễn Đức1614709724
161421B19/01/1997TôNguyễn Viết1614246425
16147CL306/12/1998TốtHuỳnh Văn1614709826
16149CL123/03/1998TrangDương Thùy1614912627
16148CL228/08/1998TrangLê Thị1614805428
161480A19/06/1998TrangNguyễn Thị Kiều1614817929
161411A12/12/1997TrangNguyễn Thị Minh1614130830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B310Ngày Thi :
Tổ 35 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161300A31/08/1998TrangTrần Nguyễn Đoan161300691
161412B17/03/1998TranhHoàng Minh161413092
161480A27/05/1998TràNguyễn Thị Thu161481803
161480A04/04/1998TràTrần Thanh161481814
161421B18/06/1998TrạngNguyễn Quốc161424655
161511A12/08/1998TrạngTrần Công161512696
161511A01/06/1998TrặmĐoàn Văn161512717
16148CL228/07/1998TrâmNguyễn Mai161480568
16148CL2TrânNguyễn Thị Bảo161482109
16151CL307/09/1998TrânPhạm Văn1615109210
161290A12/03/1998TrânTrịnh Đặng Bảo1612908811
161480B06/08/1997TriềuNguyễn Đăng1614821712
16151CL302/08/1998TriếtLư Minh1615109313
16146CL101/03/1998TriệuPhạm Bá1614620714
161300A21/05/1998TrinhĐỗ Thị Việt1613009615
161421A29/06/1998TrinhHồ Thái Thảo1614251516
161290B12/12/1998TrinhLê Thị Lệ1612907517
161480A23/10/1998TrinhVõ Ngọc1614818218
16146CL128/03/1998TrìnhLê Cao1614620819
16146CL424/09/1998TrìnhNguyễn Tiến1614620920
161300A15/02/1998TríCao Minh1613007321
161300A01/01/1998TríHà Minh1613007422
16145CL702/03/1998TríHuỳnh Minh1614529223
16148CL204/05/1998TríNguyễn Cao1614805724
161480A13/07/1998TríNguyễn Cao1614818325
161300A07/03/1997TríNguyễn Hữu1613007526
161411A04/08/1998TríNguyễn Minh1614131227
16148CL105/03/1998TríNguyễn Minh1614805828
16145CL726/01/1998TríNguyễn Nhật1614529529
16147CL112/11/1998TríPhan Minh1614709930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B311Ngày Thi :
Tổ 36 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16146CL117/03/1998TríPhan Tử Ngọc161462101
16149CL307/02/1998TríPhạm Văn Hoàng161491272
161421B19/01/1998TríTrần Minh161424693
16149CL3TríTrần Minh161492774
161300A05/04/1998TrọngDương Văn161300765
161190C10/09/1997TrọngĐặng Hoàng161191606
161290B03/07/1998TrọngLê Thị Kim161290787
161190B27/06/1998TrọngLê Văn161191618
161190B10/12/1998TrọngNguyễn Duy161191629
161422B05/03/1998TrọngNguyễn Văn1614247210
161411A22/08/1998TrọngTrần Đức1614131311
161413B22/06/1998TrungHoàng Quang1614131412
16151CL201/12/1998TrungLê Đức1615109513
16147CL310/05/1997TrungLê Hữu1614710014
161421B13/12/1998TrungLê Mỹ1614247415
16146CL104/02/1998TrungLê Văn1614621116
161511C27/06/1997TrungLê Văn1615127417
161290B20/01/1998TrungNguyễn Đình1612907918
161411A25/05/1998TrungNguyễn Đình1614131619
16146CL114/11/1998TrungNguyễn Đỗ1614621220
16146CL510/07/1998TrungNguyễn Minh1614664221
161512A23/07/1998TrungNguyễn Nhân1615127522
161480A29/09/1998TrungNguyễn Nhị1614818423
16149CL205/04/1998TrungNguyễn Quang1614931524
161300A30/12/1998TrungNguyễn Trí1613007725
16147CL120/08/1998TrungPhan Phụng Duy1614710226
161411C13/07/1996TrungPhan Thanh1614131827
16149CL326/07/1998TrungPhạm Đức1614912928
161511B01/01/1998TrungPhạm Quang1615127629
161300B26/09/1998TrungPhạm Quốc1613007830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :
Tổ 37 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161421B18/05/1998TrungTrần Văn161424781
16146CL306/03/1998TrungVõ Đức161462152
161413B01/01/1998TruyềnLê Lưu161413193
161411C10/05/1996TruyềnNguyễn Minh161413704
161421B19/04/1998TrúcLê Nguyễn Yến161425165
161512A01/02/1998TrúcLương Thanh161512776
16151CL322/08/1997TrườngĐường Quang161510967
161512A08/05/1998TrườngHà Nhật161512788
16149CL317/03/1998TrườngLê Quang161491309
161511C30/03/1998TrườngPhan Nhật1615128110
16151CL312/11/1998TrườngTrần Hoàng Nhật1615109711
161422B12/07/1998TrườngTrương Quang1614247912
16146CL316/06/1998TrườngVõ Văn1614621813
161300A23/03/1998TrưởngVăn Ngọc Quốc1613008014
161411A10/06/1998TrứNguyễn Ngọc1614132315
16147CL323/07/1998TrựcHuỳnh Trung1614710316
161190B10/10/1998TrựcNguyễn Trung1611916617
161411A21/04/1998TrựcPhạm Trung1614132418
161413B17/09/1998TuânLê Hữu1614132519
161421A12/06/1998TuânNguyễn Thành1614248020
161413B13/12/1994TuânPhạm Văn1614132621
161290B28/09/1998TuânTrần Đình1612908022
16151CL326/05/1998TuấnDương Xuân1615109823
161480A13/01/1998TuấnĐinh Văn1614818724
161421C29/07/1998TuấnHồ Sỹ1614248425
161413B01/01/1998TuấnLê1614132726
16147CL310/02/1998TuấnLý Anh1614710427
161512A04/11/1998TuấnNgô Duy1615128528
16146CL302/10/1998TuấnNguyễn Duy1614622029
16147CL310/08/1998TuấnNguyễn Dương1614710530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B313Ngày Thi :
Tổ 38 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
16149CL326/03/1998TuấnNguyễn Hoàng161491321
161411C05/07/1998TuấnNguyễn Minh161413302
16146CL301/02/1998TuấnNguyễn Minh161462213
161511A15/05/1998TuấnNguyễn Minh161513004
161512B01/01/1998TuấnNguyễn Quốc161512865
161300A10/08/1998TuấnNguyễn Trương Thanh161300816
16148CL219/04/1998TuấnPhan Vương Anh161480617
161511C24/04/1998TuấnPhạm Anh161513018
161480C11/03/1998TuấnPhạm Minh161481889
161421A10/01/1998TuấnPhùng Huỳnh Minh1614248810
16146CL304/01/1998TuấnTrần Quốc1614622211
16146CL301/01/1998TuấnTrịnh Công1614622312
161411B26/05/1998TuyềnĐinh Thị Thanh1614133113
161411B02/05/1997TuyềnHuỳnh Đăng1614133214
16146CL312/04/1998TùngBùi Việt1614622415
16146CL321/01/1998TùngLê Anh1614622516
161422A25/03/1998TùngLê Thanh1614249017
16151CL309/11/1998TùngLê Thanh1615109918
161480C02/07/1998TùngNguyễn Sơn1614819019
161411A10/12/1998TùngPhan Viết1614133620
16151CL129/01/1998TùngTrần Khả Anh1615110021
16151CL103/07/1998TùngTrần Thanh1615110122
161412B14/09/1998TùngVũ Duy1614133723
161300B03/02/1998TúDương Anh1613008324
161480A14/08/1998TúHồ Cẩm1614819125
16146CL509/06/1998TúNguyễn Minh1614661826
16150CL101/03/1998TúNguyễn Như Cẩm1615003427
161512B11/11/1998TúPhạm Tạ Đức1615128928
16149CL316/04/1998TúVõ Trung1614913329
161300A25/01/1997TươiPhan Thi1613008430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B314Ngày Thi :
Tổ 39 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161411B16/09/1998TườngBùi Kế161413381
16146CL314/02/1998TườngNguyễn Thế161462272
161290B01/12/1998UyênHà Tố161290823
161300B15/09/1998UyênNguyễn Thị Thu161300854
16147CL118/04/1998VănPhan Quốc161471095
16149CL206/06/1998VănVũ Hoàng161270256
16147CL301/01/1998VânCao Thị Cẩm161471107
161480A11/10/1998VânPhạm Thị Hồng161481928
161480C29/05/1998VânTrần Thị Bích161481939
16150CL112/08/1998VânTrần Thúy1615018510
161480C26/03/1998ViĐặng Lê Tường1614819411
161480C06/06/1998ViNguyễn Thị Tường1614819512
161480C11/06/1998ViVõ Thị Tường1614819613
161290B20/11/1997ViênQuảng Đại1612908414
161422A03/11/1998ViệtHuỳnh Quốc1614249215
161413B20/08/1998ViệtNguyễn Quốc1614133916
16151CL129/10/1998ViệtPhạm Hoàng1615110317
161480C06/01/1998ViệtPhạm Minh1614819718
16151CL102/03/1998VinhĐặng Hoàng1615110419
161412B24/01/1998VinhHuỳnh Lê Bảo1614134120
161421B30/04/1998VinhLữ Đình1614249421
161422A16/08/1998VinhNguyễn Duy1614249522
161190C12/10/1998VinhTrần Ngọc1611917423
16147CL113/12/1998VinhTrần Thanh1614711124
161422A18/09/1998VinhTrần Văn1614249625
Số S/V Trong Danh Sách: 25
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :
Tổ 40 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161413B03/05/1998VinhVõ Công161413421
16145CL626/08/1998VinhVõ Thành161456202
16146CL321/07/1998VĩBùi Triệu161462283
161413B25/05/1998VõLê Anh161413434
16151CL315/05/1998VọngLê Công Kỳ161513175
161413B21/11/1998VũĐỗ Phong161413446
161511A02/05/1998VũLê Trần Quang161512927
161300A20/08/1998VũNguyễn161300898
16148CL117/09/1997VũNguyễn Hoàng161480639
16145CL727/09/1998VũNguyễn Trần Nguyên1614531510
161300A27/04/1998VũNguyễn Trọng1613009011
161413B18/11/1997VũNguyễn Văn1614134512
161413B24/09/1997VũPhan Nguyên1614134613
161190C01/11/1998VũPhan Trọng Anh1611917714
16149CL321/09/1998VũPhạm Hoài1614913415
161411A15/02/1998VũVõ Quang1614134716
16151CL228/05/1997VươngĐoàn Văn1615110617
161290B15/01/1998VươngPhạm Thiên1612908518
161480C06/01/1998VyNguyễn Thị Tường1614819819
161411A07/12/1998VyNguyễn Thu1614134820
161422A11/01/1998VỹNguyễn Khai1614250021
161480A14/08/1998XoanĐinh Thị Cẩm1614819922
161300A08/04/1998XuânĐỗ Thị Hồng1613009123
16151CL2YênNguyễn Văn1615131924
161422A21/09/1998ÝTrần Hảo1614250225
16146CL104/08/1998ZinNguyễn Lê1614623026
Số S/V Trong Danh Sách: 26
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101Ngày Thi :
Tổ 1 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151242B22/02/1997AnNguyễn Thị151240661
151423B08/12/1997AnNguyễn Văn151421302
15145CL526/09/1997AnTrần Thái151450023
141492A24/02/1996AnTrương Nguyễn Trường141490034
15142CL128/06/1996AnhLê Đưc151420025
15151CL101/01/1997AnhLê Đức151510026
15145CL507/02/1997AnhLê Quốc151450047
151413C01/10/1997AnhNguyễn Hoàng151410958
151431A04/03/1997AnhNguyễn Tuấn151430969
14141DT2A03/08/1995AnhNguyễn Văn Tuấn1414100710
151423C16/12/1997AnhTrần Minh1514213111
151241A07/09/1997AnhTrương Minh1512406712
151431B06/07/1997AnhVũ Hải1514309713
159430A17/12/1997ÂnNguyễn Minh1514309814
15145CL611/08/1997BảoLê Công Thiên1514501215
141431B05/08/1996BảoNguyễn Khắc1414301716
141441B11/03/1996BảoPhan Minh1414400817
151271B28/08/1997BảoTrần Quốc1512703318
151412A26/08/1997BảoTrần Quốc1514110319
159100A25/06/1997BằngPhạm Thanh1511016320
15143CL225/11/1996BìnhHồ Văn Công1514300521
15149CL205/11/1997BìnhNguyễn Thanh1514900322
15144CL306/01/1997BônVõ Văn1514400523
151491B28/07/1994BrựtK`1514922824
151102B03/10/1997BửuNguyễn Lê1511016525
151411D29/07/1997CảnhCao Văn1514110426
151432A19/12/1996CátHồ Sỹ1514310327
151433C25/04/1997CátNguyễn Danh1514310428
151242B01/04/1997CẩmLê Thị Ngọc1512407029
151250B06/03/1997ChiĐỗ Thị Linh1512506330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A102Ngày Thi :
Tổ 2 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
141092C08/11/1995ChiĐỗ Thụy Kim141090071
151431C16/04/1997ChiếnLê Văn151431062
15143CL316/02/1997ChiếnNguyễn Duy151430073
151272A13/02/1997ChiếnNguyễn Ngọc151270364
159450A05/08/1996ChíTô Văn151451975
151462C01/05/1997ChínhPhạm Huỳnh Viết151461336
159090A10/07/1997ChungHồ Thị151090677
141453B26/10/1996ChươngPhạm Thanh141450178
15145CL521/11/1997CườngDương Vĩnh151450199
151432B15/07/1997CườngĐào Trọng1514311010
15146CL204/08/1997CườngĐặng Chí1514601511
151271B10/10/1997CườngHồ Chí1512712612
151462B08/05/1997CườngNguyễn Đình1514613413
141461B05/04/1996CườngNguyễn Hữu Cao1414602514
14146CL108/09/1996CườngNguyễn Mạnh1414602615
15141CL320/07/1997CườngNguyễn Văn1514100616
15142CL303/11/1997CườngNguyễn Văn1514201017
151422D29/03/1997CườngNguyễn Xuân1514215018
151480B10/12/1997CườngPhạm Quốc1514807119
14124CLC13/02/1996CườngTrần Văn1412419220
151433C21/08/1996CườngTrương Tấn1514311321
151280A17/01/1997DanhĐỗ Công1512800722
141441A20/06/1996DanhNguyễn Văn1414402323
15142CL104/11/1997DanhNguyễn Văn1514201124
151442C08/10/1996DanhPhạm Hữu1514410625
149470A20/11/1996DanhThái Thành1414701126
151271B25/09/1997DảuVoòng Chống1512703927
151433B01/06/1997DânĐào Công1514311628
151442C10/01/1997DiêuBui Xuân1514410729
151250A10/12/1997DiễmNguyễn Thị1512506730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A103Ngày Thi :
Tổ 3 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
15145CL628/02/1997DuẩnTrịnh Duy151450221
14149CL116/11/1996DuyBùi Trọng141492452
141451A29/01/1996DuyĐinh Văn141450303
151423A31/05/1997DuyĐỗ Đặng Hoàng151421564
15143CL123/01/1996DuyLê Anh151430145
151453A08/09/1997DuyNguyễn Trần Minh151452086
151442C20/04/1997DuyPhạm Anh151441127
15148CL204/02/1997DuyPhạm Hoàng151480088
151470B21/07/1994DuyTrần Minh Anh151470789
141230B21/04/1996DuyênVõ Thị Kỳ1412300810
14141DT1B30/05/1995DuyệtĐoàn Quốc1414104511
151452A01/01/1996DũngLưu Văn1514543912
151433A19/07/1997DươngBùi Văn1514312513
151451C26/10/1997DươngNguyễn Đình1514520914
14141DT3A24/06/1996DươngNguyễn Thành1414105115
151280A21/01/1996DươngNguyễn Văn1512801416
151511A17/10/1997DươngPham Tung1515112517
151480B17/07/1997DượcLê Văn1514807818
15148CL224/10/1997ĐatNguyên Văn1514801019
141500B19/06/1996ĐàoLê Anh1415002320
151470B10/01/1997ĐạiNguyễn Đức1514707921
151102B27/01/1997ĐạiVõ Trần Quốc1511018522
151421A15/10/1996ĐạoĐặng Quang1514238423
151461A03/07/1996ĐạoTrần Văn1510407324
15110CL302/04/1995ĐạtĐặng Công1511003025
141451C01/01/1996ĐạtHuỳnh1414504526
15151CL312/08/1997ĐạtMai Tiến1515102127
151442C24/11/1996ĐạtNgô Tiến1514411928
151441A22/03/1997ĐạtNguyễn Hữu1514412029
15145CL221/11/1997ĐạtNguyễn Quốc1514503930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A104Ngày Thi :
Tổ 4 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151492B07/05/1997ĐạtNguyễn Thành151490821
151512C28/08/1997ĐạtNguyễn Thành151511272
141441A18/08/1995ĐạtNguyễn Văn141440363
151413B09/04/1997ĐạtTrần Trí151413374
15116CL220/09/1997ĐạtVõ Tiến151160145
151501B17/03/1997ĐệNguyễn Ngọc151500596
141441B06/07/1996ĐịnhPhạm Công141440407
15144CL216/12/1997ĐôDương Thành151440168
15147CL202/10/1996ĐôTào Thanh151470109
15144CL116/05/1996ĐôngTrân Văn1514401710
15143CL110/11/1997ĐônNguyễn Viết1514301911
141422D20/05/1996ĐồngLê Quang1414207412
151431B02/03/1996ĐồngThái Đại1514313713
151491B30/11/1996ĐốThông Văn1514922914
15143CL115/03/1997ĐứcBùi Huyền1514302015
151433B05/08/1997ĐứcLê Anh1514314016
151461B08/10/1997ĐứcNguyễn Bá1514614917
151492B05/10/1997ĐứcNguyễn Hoàng1514908518
151441B07/05/1997ĐứcNguyễn Văn1514412919
151433B06/07/1997ĐứcPhạm Minh1514314320
151271B24/10/1996ĐứcTrần Ngọc1512704821
151272B02/02/1997ĐứcTrần Thanh1512704922
151280A07/01/1997GiácNguyễn Văn1512801923
15143CL319/02/1997GinLê Anh1514302324
149040A04/05/1996HàCao Thị Thu1410401125
151470A29/01/1997HàNguyễn Thị Thu1514708226
151411D25/09/1997HàoVõ Văn1514114427
15143CL117/07/1997HảiLê Hoàng1514302528
141470C25/08/1996HảiNguyễn Văn1414702529
151412A28/06/1997HảiPhạm Phi1514114730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A105Ngày Thi :
Tổ 5 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151280A21/09/1997HảiTrần Duy151280201
151492A07/08/1997HảiTrần Văn151490942
141442C05/10/1996HảoĐặng Văn141440443
14148CLC22/11/1996HảoNguyễn Như141481924
151491A16/07/1997HảoVũ Minh151490955
15125CL226/02/1997HạnhLương Thị Mỹ151250066
151411D25/02/1997HạnhNguyễn Văn151411517
151442C19/12/1997HạnhPhạm Tấn151441358
151092A10/07/1997HạnhVõ Hồng151090859
151241B26/07/1997HằngTrần Thị1512408810
159460A06/07/1997HânNguyễn Gia1514615711
151161A17/12/1997HânTrần Gia1511608412
15144CL305/07/1997HậuBùi Xuân1514402013
15110CL210/08/1997HậuNguyễn Công1511004314
15150CL120/06/1997HậuNguyễn Đoàn Thanh1515000715
15127CLC05/01/1996HậuNguyễn Minh1512700816
15145CL119/10/1997HậuNguyễn Tấn1514505017
151441B21/10/1997HậuTrương Hữu1514413618
151422D15/09/1996HênHán Tầng1514238519
151250B25/05/1997HiềnHoàng Thị1512508120
141433D12/10/1996HiềnHuỳnh Ngọc1414309121
141441A30/10/1995HiềnNguyễn Hữu1414404622
15119CL115/10/1997HiềnNguyễn Hữu1511901923
159410A01/07/1996HiếuĐặng Trung1514115724
151453A08/12/1997HiếuHoàng Văn1514523125
15142CL227/07/1997HiếuNguyễn Phương1514203126
141470A08/06/1996HiếuNguyễn Thành1414702827
141431D22/06/1996HiếuNguyễn Văn1414309228
151451A28/06/1997HiệpNguyễn Mạnh1514523329
15143CL130/11/1996HiệpƯng Chấn1514302830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A109Ngày Thi :
Tổ 6 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
149090A06/08/1995HoaNguyễn Thị141090281
15145CL109/10/1997HoàLưu Thái151450562
151413C15/02/1997HoàiHuỳnh Lương Xuân151411653
141500A30/05/1996HoàiNguyễn Thị Thu141500404
159090A16/12/1997HoàiTrần Khắc151090975
151421A21/07/1996HoàngLục Việt151423866
151502B02/05/1997HoàngNguyễn Minh151500717
141470C13/07/1996HoàngNguyễn Tiến141470328
151433A09/10/1996HoàngNguyễn Văn151431619
151421A20/11/1996HoàngNông Văn1514238710
151442A29/11/1992HoàngPhạm Văn1514414711
151432A01/07/1996HoạnĐào Trung1514316312
141190A08/02/1996HòaLê Thái1411902113
151520B15/10/1996HòaNguyễn Vũ Thái1515201314
15110CL129/09/1997HòaPhan Văn1511005115
151461B24/11/1997HọcCao Thái1514617116
151092A01/01/1997HồngMai Thị1510909817
151241B15/11/1997HuếĐinh Thị1512409518
151092B10/04/1997HuếPhạm Thị Thanh1510910119
15143CL329/05/1997HuyLương Hoàng Bá1514303220
151432C16/03/1997HuyNguyên Quang1514316821
151272A04/11/1997HuyNguyễn Đăng1512705822
141422D08/06/1996HuyNguyễn Đức1414211823
151433A03/02/1997HuyNguyễn Đức1514316924
151432B12/12/1997HuyNguyễn Đức1514317025
151103A11/11/1997HuyNguyễn Khánh1511021626
15146CL224/12/1997HuyNguyễn Quang1514604527
141422A20/02/1996HuyTrần Văn1414212428
159470A23/09/1997HuyềnLương Thị Thu1514709529
151161A27/08/1997HuyềnNguyễn Thị Ngọc1511609430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A111Ngày Thi :
Tổ 7 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151101B02/09/1997HùngĐoàn Xuân151102191
151422C16/07/1996HùngLê Vĩnh151422052
151102A17/03/1996HùngNguyễn Đình151102213
151442A05/12/1997HùngNguyễn Quốc151441544
151470B07/08/1996HùngNguyễn Văn151470965
141451C18/12/1995HùngNhâm Khải141459016
151101B17/06/1997HùngTrịnh Thế151102237
151433A06/02/1997HưngNguyễn Chí151431758
141493A06/06/1996HưngNguyễn Xuân141490739
14147CL128/03/1996HưngPhan Tấn1414717710
151103B01/04/1997HưngPhan Văn1511022411
15119CL104/02/1997HưngTrần Hoài1511902712
141422C03/11/1994HưngTrần Tiến1414213613
15145CL112/01/1997HưngTrần Tuấn1514507314
151492B21/10/1996HưngTrịnh Quang1514911115
151411A07/03/1997HưngVũ Thanh1514117616
151092A14/09/1997HươngPhạm Thị Thu1510910317
151501A23/11/1997HườngĐặng Thị Kim1515008118
15141CL215/04/1996HữuBùi Đặng Khắc1514102719
159100A02/07/1997HữuPhạm Thế1511022520
151432C13/07/1995KenRonl1514318121
151101D10/05/1997KếPhạm Minh1511022622
15145CL118/11/1997KhaDương Quốc1514507523
15146CL215/08/1997KhangNguyễn Nguyên1514605324
15141CL216/11/1997KhanhPhạm Việt1514102825
15144CL102/11/1997KhảiLê Quang1514403226
151492B06/04/1997KhảiPhạm Chí1514911627
151470B25/04/1997KhảiQuách Hoàng1514709828
151241A01/05/1997KhánhHồ Ngọc1512409929
151433A14/03/1997KhánhLưu Vũ Minh1514318530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A113Ngày Thi :
Tổ 8 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151421B25/11/1997KhánhNguyễn Duy151422181
151512B17/08/1997KhánhNguyễn Duy151511642
151511A11/01/1997KhiaNguyễn Văn A151511663
151423A18/10/1997KhiêmNguyễn Gia151422204
151451C08/12/1997KhoaNguyễn Đăng151452635
15142CL216/08/1997KhoaNguyễn Đình151420566
151271A08/05/1997KhoaNguyễn Phú Đăng151270677
151432C02/03/1997KhoaTrần Đăng151431898
151470B30/10/1997KhoaTrần Đăng151471459
151452C18/09/1997KhoaTrần Thanh1514526710
151461C10/07/1997KhoángVõ Đăng1514618511
151431B30/09/1997KhươngHồ Quốc1514319212
151101D07/02/1997KiênBạch Trung1511023613
151192B04/04/1997KiênPhạm Trung1511910014
151480A28/02/1997KiệtHoàng Vũ Anh1514809715
141463B05/06/1995KơYa1414625716
159470A27/10/1997KỳNgô Trung1514710317
151272A15/03/1996LamNguyên Ha1512706818
151501A06/05/1997LamVõ Phương1515008519
151271A02/12/1997LanhĐặng Hoàng1512706920
151433B15/09/1996LãmNguyễn Khắc1514319521
141470B28/04/1995LâmPhạm Hồng1414704622
141162A02/06/1996LânNguyễn Hữu1411608123
151461A07/08/1997LậpLưu Khánh1514619224
15142CL415/04/1997LiêmPhạm Võ Thanh1514206025
159150A03/10/1997LiênLê Thị1515008726
141230A18/06/1996LiênNguyễn Thị1412302227
15125CL119/05/1997LìnPhồng Nhộc1512501528
151250C11/04/1997LoanNguyễn Thị Hồng1512510229
15142CL421/10/1997LongTrần Phương1514206430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A311Ngày Thi :
Tổ 9 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151501A06/08/1997LongTrịnh Phi151500901
151412A14/02/1997LongTrương Nguyễn Hoàng151412002
151432B01/02/1996LôcVo Tuân151432023
141451A16/07/1996LộcCông Văn141451444
149470A24/08/1996LộcNguyễn Thanh141470515
151453A23/10/1997LộcTrần Hoàng151452846
151470A26/01/1997LộcTrần Minh151471067
15145CL504/02/1997LộcVũ Quang151450968
15150CL130/07/1997LợiCao Đại151500199
141453B12/04/1996LợiĐặng Bá1414514810
141423A20/01/1996LợiPhạm1414218211
151412C16/11/1997LuânLê Thành1514120412
159430A05/06/1997LuậnNguyễn1514320613
15148CL225/11/1996LuậtLê Phạm Văn1514802714
15151CL108/10/1997LươngTrần Hoàng Đức1515104915
151101B15/03/1997LượngBùi Thế1511024616
14119CL212/09/1996LựcƯng Tấn1411915817
141091C03/10/1996LyLê Thị Kim1410905318
15125CL128/03/1997LyVũ Thị Hương1512501619
151441A20/06/1997LýĐào Quang1514417020
15124CL222/05/1997MaiTrần Thị Thanh1512416321
151271A08/09/1997MạnhNguyễn1512707522
141451A31/12/1994MẫnVõ Minh1414516123
151260B18/04/1997MinhLê Quang1512603524
15125CL209/02/1997MinhNguyên Nhưt1512516025
15143CL129/11/1997MinhTrần Công1514305026
141451B02/10/1996MinhTrần Lê Thanh1414516527
151491A16/09/1997MinhTrịnh Đức1514913828
141451B12/11/1996MinhVõ Trường1414516729
151101C18/02/1997MyNguyễn Thị Trúc1511025130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A312Ngày Thi :
Tổ 10 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151422D30/06/1997MỵNguyễn Minh151422531
151441C02/11/1997NamLương Thành151441742
141454C06/06/1996NamLý Quốc141451713
151431C18/07/1997NamMai Hoàng Lĩnh151432174
151461C14/10/1997NamNguyễn151462055
151412B02/09/1997NamNguyễn Hoài151412156
15149CL117/11/1997NamTrần Hoàng151492227
151480C12/04/1997NgaĐặng Thúy151481038
151230B21/06/1997NgânHuỳnh Nguyễn Minh151230219
151431A09/08/1997NghiêmThái Trung1514322110
151192A23/05/1997NghĩaĐinh Hữu1511911411
151103A07/07/1997NghĩaĐoàn Đức1511025812
141432B20/06/1996NghĩaNguyễn1414317813
15142CL405/06/1997NghĩaThiều Quang1514207914
151421D29/06/1997NghĩaTrần Đoàn1514225915
151280B22/08/1997NgọcHồ Văn1512804216
151091B20/01/1997NgọcLê Thị1510912617
15125CL114/09/1997NgọcLương Thị Bích1512502018
15125CL127/10/1997NgọcNguyễn Như Khánh1512502119
151433C16/09/1996NgọcPhạm Tiến1514322520
15127CLC21/01/1997NguyênĐỗ Huy Đăng1512701421
151491B26/08/1997NguyênLê Hoài1514914422
151491B12/09/1997NguyênLê Trần Văn1514914523
151423A09/07/1997NguyênNguyễn Như1514226524
14149CL102/03/1996NguyênNguyễn Tâm1414931325
15151CL112/11/1997NguyênNguyễn Thành1515105626
151411C25/01/1997NgựNguyễn Thị Hồng1514122527
15119CL122/03/1997NhànNguyễn Thanh1511903628
151491A20/08/1997NhàngNguyễn Văn1514914829
151411A01/01/1996NhânĐạo Hải1514122730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A313Ngày Thi :
Tổ 11 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
141421B02/10/1996NhânĐoàn Kim141422141
151102A10/04/1997NhẫnCao Xuân151102662
151491B07/04/1997NhấtPhan Quốc151491543
151462A15/03/1997NhậtTrần Văn151462194
15148CL121/09/1997NhiTrần Thị Yến151480375
151412C19/09/1997NhiTrương Tuyết151412316
151250B15/03/1996NhịĐậu Thị151251137
151161A15/05/1997NhungNguyễn Thị151161168
151092B20/02/1997NhưTrần Phạm Huỳnh151091369
141452A10/03/1995NinhNguyễn Minh1414519210
151250A29/09/1997OaiTrần Thị1512511611
151091B28/01/1997OanhHồ Thị Kiều1510913712
151162A08/05/1997OanhVõ Mai Thị Kim1511611913
151272B13/05/1996PhanhTrần Văn1512708414
151433C04/01/1997PhátHuỳnh Hoàng1514323515
15150CL123/08/1997PhátNguyễn Mạnh1515002916
15147CL120/01/1997PhátNguyễn Thanh1514703317
15116CL212/03/1996PhátTrịnh Thanh1511616218
151502B10/04/1997PhongNguyễn Đức1515202819
159490A21/08/1997PhongNguyễn Hoài1514915920
15145CL606/06/1997PhongNguyễn Hoàng1514511421
14124CLC26/12/1994PhongNguyễn Hồng1412416622
151412C12/08/1997PhongNguyễn Văn1514123723
151040B02/01/1996PhổBạch Quang1510403924
151271A16/06/1997PhúHồ Văn1512708625
151411B22/06/1997PhúNgô Đức1514124426
151432C27/01/1997PhúNguyễn Trọng1514324127
151411B26/10/1997PhúcHoàng Bảo1514228328
151101C26/10/1997PhúcÔng Thị Diễm1511028029
151411C11/07/1997PhúcPhạm Huỳnh1514124630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A314Ngày Thi :
Tổ 12 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151461B16/06/1997PhụcNguyễn Minh151462331
151103B07/09/1995PhụngLê Văn151102852
151433C23/05/1997PhụngLê Văn151432443
151250A08/10/1997PhụngNguyễn Thị Kim151251174
151092A19/11/1997PhụngVõ Tố151091395
151101A12/01/1995PhươngLong Thị151103896
159490A04/03/1996PhươngNguyễn Thị151491667
159490A25/04/1996PhươngNguyễn Tri151491678
14119CL123/11/1996PhươngThân Trọng Hoài141191659
151492B07/07/1997PhướcHoàng Hạnh1514921810
151470A28/11/1997PhướcHồ Hữu1514711711
15144CL114/05/1997PhướcNguyễn Hồng1514404712
15142CL429/01/1996PhướcPhan Tấn1514209313
151480C10/02/1997PhượngHuỳnh Thị Ngọc1514811114
151491B25/05/1995PiKiều Quốc1514923115
15143CL309/10/1997QuangHoàng Anh1514305916
15142CL424/10/1997QuangLê Thanh1514209417
151103A25/12/1996QuangNguyễn Kỳ1511029118
151432A24/01/1997QuangNguyễn Quốc1514324719
141103B03/02/1996QuangNguyễn Thanh Nhật1411015920
141451C19/09/1996QuangPhạm Viết1414521721
151192B05/02/1997QuảngPhạm Văn1511912022
141423A14/11/1996QuânĐào Đức1414225223
15110CL308/08/1997QuânLê Đức Anh1511011224
151413B03/02/1997QuânLê Văn1514125825
151511C25/01/1997QuânTrần Hoàng1515120326
151432B01/10/1997QuốcĐỗ Trung1514325027
151442C20/01/1997QuốcNguyễn Văn1514419228
151421A23/05/1996QuyếtTrần Văn1510407429
151260A10/01/1997QuỳnhPhan Thị Xuân1512605430
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A315Ngày Thi :
Tổ 13 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
141092A29/01/1993QuỳnhVõ Thị141091021
149450A16/12/1993QuýĐồng Nhật Hoàng141452262
141423A20/11/1995QuýĐổng Văn141424113
14141DT3B29/08/1996QuýNguyễn Ngọc141412544
159420B14/11/1996QuýTạ Văn151423895
151103B08/11/1997QuýTrần Phú151102986
151432C20/10/1997RinLê Minh151432547
151442B28/10/1997SangĐinh Nhật151441948
151480B08/11/1997SangHuỳnh Thị Tú151481149
141451C03/04/1996SangNguyễn Tấn1414522810
151470B20/02/1997SangNguyễn Thanh1514712111
141453A28/01/1996SangNguyễn Văn1414523012
15145CL105/04/1997SangTrần Công1514513213
15147CL122/02/1997SơnBùi Hồng1514703814
15142CL330/08/1996SơnĐỗ Ngọc1514209915
15144CL205/11/1997SơnHuỳnh Minh1514405316
151501B21/11/1997SơnLê Anh1515012717
15145CL520/09/1997SơnLê Hồng1514513418
15145CL310/11/1997SơnLê Thanh1514513519
151040A23/03/1997SơnLý Hồng1510404520
151192A14/12/1994SơnNgô Hoài1511912321
151451A03/04/1997SơnNguyễn Hữu Hải1514534222
159490A25/03/1997SơnPhương Bắc1514917523
151103B23/05/1997SỹNguyễn Văn1511030324
15147CL112/10/1997TamNguyễn Thành1514703925
151422D16/11/1996TàiHàm Phát1514239226
141423D04/05/1996TàiNguyễn Đức1414227327
151423C29/07/1997TàiPhan Tấn1514230628
15145CL103/03/1997TàiTrần Anh1514514029
151462A12/05/1997TàiTrần Tuấn1514624830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B101Ngày Thi :
Tổ 14 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151272B10/01/1997TạiNguyễn Hữu151270941
151040A28/10/1997TạoĐào Tấn151040462
151441B13/07/1996TạoNguyễn Văn151442093
151492B06/01/1997TâmNguyễn Thành151491784
151431B30/06/1997TâmPhan Duy151432605
141451B30/12/1996TâmPhạm Minh141452506
151491B12/11/1997TânHuỳnh Nhật151491797
15144CL102/02/1997TânLê Viết151440588
15149CL202/06/1997TânPhan Quốc151490419
141470A11/09/1996TânTrần Nhật1414707610
141442A26/10/1996TânVõ Nam Bình1414410211
15142CL417/11/1997ThanhLê Phương1514210412
151433A11/08/1997ThanhNguyễn Chí1514326413
151101C01/01/1997ThanhNguyễn Viết1511031014
15143CL309/08/1997ThanhPhạm Nguyễn Đức1514306515
15144CL224/03/1997ThanhTrần Văn1514406216
151451A15/10/1997ThànhDương Ngọc1514535417
151453B04/08/1997ThànhĐinh Minh1514535518
15147CL103/05/1997ThànhPhạm Trung1514704219
141101C21/02/1996ThànhPhùng Duy1411017920
151101B24/06/1997ThànhTạ Tích1511031221
151453B15/07/1997ThànhTrần Tấn1514535922
151433C12/08/1994ThảoĐặng Bá1514326723
15125CL102/01/1997ThảoĐoàn Thị Thanh1512503624
141462C10/01/1996ThảoHuỳnh1414620025
151491C19/10/1997ThảoTrần Thị Thanh1514918626
15124CL128/05/1996ThảoVõ Thị Như1512404927
141442A03/03/1996TháiPhạm Đình1414411328
151441B19/06/1997TháiPhạm Thanh1514421529
151452B04/08/1995TháiVũ Hồng1514536130
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B102Ngày Thi :
Tổ 15 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
141493B16/12/1996ThámLê141491581
151413B16/12/1997ThápHồ Văn151412852
14124CLC07/08/1996ThạchBùi Ngọc141241733
151470B16/11/1996ThạnhDương Lê Minh151471254
151092A14/10/1996ThắmDanh Thị Kim151091915
159460A01/12/1997ThắngĐặng Việt151462556
15143CL117/11/1997ThắngHoàng Mạnh151430687
15141CL205/11/1997ThắngLâm Thanh151410648
15141CL318/02/1997ThắngNguyễn Đức151410659
15150CL209/11/1997ThắngTrần Quốc1515003510
141190B04/04/1996ThânMai Văn1411904811
151511B14/09/1997ThêmPhạm Văn1515121912
151480B06/06/1997ThiNguyễn Đình1514812313
159430A28/10/1997ThiênTrương Hoàng1514421814
151470B15/11/1997ThiếtLê Nguyễn Quang1514712615
151242B20/08/1996ThiệnNguyễn Văn1512413816
151411D15/09/1997ThiệnTô Hoàng1514128917
151470B26/12/1997ThiệnTừ Vạn1514712718
151423C07/07/1997ThiệnVương Thế1514232719
141454B24/06/1996ThịnhNguyễn Phước1414527720
15151CL118/02/1997ThịnhPhan Nguyễn Phúc1515108121
151441A12/10/1997ThịnhTrần Đức1514422222
15147CL212/06/1997ThoạiNguyễn Hữu1514704823
151422D02/03/1996ThôngĐổng Văn1514239324
151442B14/09/1997ThôngNguyễn Tấn1514422325
159470A02/02/1997ThớiNguyễn Văn1514712826
151501B22/04/1996ThuầnTrần Văn1515013327
151260C29/03/1997ThuậnLê Duy1512606428
141423B10/02/1995ThuậnNão Thành1414241429
151413B10/04/1996ThuậnPhạm Văn1514129330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B201Ngày Thi :
Tổ 16 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151412B09/10/1997ThuậnVõ Minh151412941
141433A29/03/1996ThuậtVũ Dương141432542
151260C12/07/1997ThuỷMai Thị151260653
141520A10/09/1996ThùyNguyễn Thị141520274
151241A14/08/1997ThủyTrần Thị151241435
151241A28/07/1997ThủyTrần Thị151241446
141520A17/10/1996ThúyLê Thị141520297
151161B08/09/1996ThúyLê Thị151161378
141230B04/05/1996ThúyTrương Thị Thanh141230519
151520B27/09/1997ThưĐoàn Thị1515203710
151271A29/01/1997ThươngLê Chí1512710411
151480A13/05/1997ThươngNguyễn An1514812812
151441A26/03/1996ThươngThạch1514425613
151412B17/07/1997ThứcTrần Xuân1514130214
151250A03/09/1997TiênĐỗ Thị Hồng1512513715
151412B29/05/1997TiênTrình Thị Mỹ1514130316
15148CL210/01/1997TiềnVăn Tấn1514805117
151103A09/04/1997TiếnĐinh Phúc1511033018
15141CL218/06/1997TiếnHồ Minh1514106819
15119CL210/12/1997TiếnLê Quang1511913920
151271B01/10/1997TiếnLê Viết1512710521
151272B06/01/1997TiếnTrịnh Văn1512710622
151432A21/05/1997TiếnTrương Hoàng1514328923
159420B23/05/1997TiếnVõ Minh1514233824
141454C04/04/1995TìnhQuách Thanh1414536425
15141CL330/12/1997TỉnhNguyễn Văn1514107026
151441C02/09/1997TínNguyễn Khắc1514422827
141103B22/04/1996TínTrương Thành1411020528
15119CL118/11/1997TínhHuỳnh Ngọc1511905129
151191A29/01/1997TínhNguyễn Mai Việt1511914230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B202Ngày Thi :
Tổ 17 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151502B15/08/1996TínhTồn Minh151501601
151462C19/10/1997TínhVõ Phương151462702
151451C04/03/1997TịnhTrương Đức151453893
15146CL405/11/1997ToànĐặng Bảo151461074
151101C16/03/1997ToànLê Đức151103345
159100A01/09/1997ToànNguyễn Cảnh151103356
151192A16/02/1996ToànPhan Phạm Duy151191457
151461B10/09/1997ToànTrần Văn151462738
151512B04/09/1995ToànVõ Đức151512309
159100A22/09/1997TổngPhạm Văn1511033610
151241A11/02/1997TrangHoàng Thị1512414811
15125CL117/04/1996TrangLê Thị Huyền1512504912
151250B08/05/1997TrangNguyễn Thị Thùy1512514113
151480B10/12/1997TrâmNguyễn Thu1514813014
151101C16/09/1997TriềuTrần Quang1511033915
151423B15/11/1997TriễnNguyễn Tiến1514234616
15119CL103/02/1997TrìnhLê Phúc Quốc1511905417
151451C06/08/1997TríPhan Thanh1514539418
151451C17/09/1997TrọngNguyễn Anh1514539519
151451A14/10/1997TrungĐặng Tấn1514539720
141102B03/12/1996TrungLê Gia1411021521
141190B20/08/1996TrungLữ Khánh1411905722
151431C12/01/1996TrungNguyễn Thanh1514329723
151411D17/04/1997TrungPhạm Thành1514131824
151480B27/02/1997TrungPhạm Thị1514813125
151461C19/12/1997TrungTrần Ngọc1514627926
159150A03/01/1996TruyềnHuỳnh Thị Thanh1515014427
141423B15/10/1996TrườngLê Công1414234628
151492B01/09/1997TrườngNguyễn Đăng1514920929
151470B21/04/1997TrườngNông Văn1514713730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :
Tổ 18 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
151423B15/11/1997KhoaTrần Nhựt Đăng151422211
151421B19/02/1997PhongNguyễn Thanh151422802
151411A15/02/1997TrườngPhạm Dư151413193
141470C01/02/1996TrưởngĐàm Quốc141470894
159100A28/02/1997TuânHô Ngoc151103555
15110CL321/09/1997TuânLưu Văn151101436
151451A13/10/1997TuấnDương Quang151454047
14142CL114/09/1996TuấnHuỳnh Văn141424658
15127CLC10/06/1997TuấnLê Hoàng151270269
15145CL313/08/1997TuấnLưu Anh1514517010
159420A01/01/1997TuấnLý Minh1514236211
151453A08/05/1997TuấnNguyễn Hữu1514540512
151453A04/03/1997TuấnNguyễn Hữu1514540613
151511B17/05/1997TuấnNguyễn Ngọc1515124014
141493A25/02/1996TuấnPhan Châu1414920015
15148CL215/05/1997TuấnTrần Anh1514806116
14141DT1C25/09/1995TuấnTrần Huỳnh Đình1414290217
151092B30/10/1997TuấnTrần Viết1510917218
151423A19/10/1997TuấnVõ Anh1514236519
151242A09/05/1996TuấnVõ Văn1512415420
151272B01/03/1997TuyênVõ Văn1512711321
151272B02/12/1996TuyênVũ Văn1512711422
151241B22/12/1996TuyếnHuỳnh Phạm Kim1512415623
141500A02/01/1996TùngLê Minh1415012524
141433A01/02/1996TùngNguyễn Minh1414329825
15143CL125/10/1997TùngPhan Anh1514308726
141470C24/09/1996TùngVõ Văn Thủy1414709327
15150CL129/05/1997TúĐặng Thị Cẩm1515004528
159430A15/05/1997TúĐinh Ngọc1514331329
15144CL216/08/1997TúLê Mỹ1514408730
151431B24/05/1997TúNguyễn Thanh1514331631
141470C20/01/1995TúTrần Tuấn1414709432
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :
Tổ 18 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
Số S/V Trong Danh Sách: 32
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :
Tổ 19 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
159460A08/11/1997TúVõ Văn151462871
141423D10/10/1996TườngNguyễn Anh141423722
151470A02/04/1997TyBùi Văn151471443
141190A06/02/1996TyDương Trần Thanh141190644
151272A09/09/1995TyTrần Quốc151271185
15143CL131/10/1997VănNguyễn Thành151430916
151092B29/03/1997VânĐoàn Thị Thảo151091757
151250B10/04/1997VânĐỗ Thị Thu151251498
151422B01/09/1996ViênLê Anh151423719
151452B28/02/1995ViệtĐào Tấn1514541910
151441B24/03/1996ViệtVõ Ngọc1514424211
151421C23/05/1997VinhHuỳnh Phú1514237412
151442B07/04/1996VinhLê Trọng1514424313
151101D17/10/1997VinhNgô Quang1511036814
15151CL111/11/1997VinhNguyễn Phúc1515109715
151491B11/04/1997VinhNguyễn Quang1514921616
151491C13/09/1997VinhNguyễn Thành1514921717
15146CL412/04/1997VinhPhan Trường1514612118
151102B30/09/1997VinhVõ Thế1511037119
151442A29/09/1997VũLê Đình1514424420
14141CLDT221/07/1996VũLê Hồng1414155921
15147CL121/11/1997VũNguyễn Ngọc1514706422
151442A11/12/1997VũTrương Đức1514424623
151452A30/06/1996VũVõ Thanh1514542924
151462C20/01/1997VươngChâu Hải1514629525
151411C01/10/1997VươngHồ Đình1514133426
159090A26/05/1997VươngTrần Thị1510917927
151451A10/12/1997VỹĐinh Triệu1514543128
15144CL220/04/1996XếpThái A1514409029
151103A23/02/1997XuânTrần1511037730
151433B04/09/1997ÝLê Công Hoài1514333331
141454A17/02/1996ýNguyễn Như1414535232
141092B20/11/1996ýNguyễn Thị Như1410916533
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :
Tổ 19 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
Số S/V Trong Danh Sách: 33
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B205Ngày Thi :
Tổ 1 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161431C16/03/1998AnLương Vĩ161431781
161442A09/11/1998AnPhạm Hoàng Xuân161442042
161442B24/02/1998AnTô Trường161442053
161431C23/05/1997AnTrần Tuấn161431794
161433B23/06/1997AnhHà Tuấn161431805
161461C07/04/1998AnhHoàng Văn161462326
161461B29/01/1996AnhHoàng Văn161462337
161461A09/06/1998AnhLê Như161462348
161431C02/09/1997AnhNguyễn Đức161431819
161040C19/07/1997AnhNguyễn Thị Thúy1610400110
161461B11/05/1998AnhTrần Vũ Đức1614658711
161442A25/08/1998ÁnhNguyễn Quang1614420812
161433B16/04/1998ẨnNguyễn Ngọc1614318213
161441A22/01/1998BảoHuỳnh Thái1614420914
161431C20/08/1998BảoLê Anh Hoàng1614318315
161442B31/01/1997BảoNguyễn Lê Trung1614421016
161442A25/02/1998BảoPhạm Quốc1614421117
161040A17/04/1997BảoTrần Thái1610400218
161441B18/09/1998BảoTrần Thế1614421219
161431C19/02/1998BảoVõ Ngọc1614318620
161442B25/12/1997BìnhLê Thái1614421321
161461C12/11/1998BìnhNguyễn Thanh1614624322
161461B20/02/1998BìnhNguyễn Văn1614659023
161431B25/09/1998BìnhTrần Thanh1614335624
161442A11/10/1996BộÂu Văn1614445625
161433A08/10/1997CảnhPhạm Văn1614318926
161461C27/12/1998ChiếnPhạm Minh1614624827
161040C19/09/1998ChiếnTrần Đạo1610400428
161040C20/11/1998ChiếnTrần Minh1610400529
161461B16/02/1998ChungLê Hoàng1614624930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B206Ngày Thi :
Tổ 2 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161433A12/08/1998ChươngNguyễn Mạnh161431911
161433A09/04/1997CôngNguyễn Chí161431922
161442B06/11/1998CôngNguyễn Thành161442183
161461C13/09/1998CôngNguyễn Thành161462514
161461A24/10/1998CôngNguyễn Văn161462525
161433B13/08/1998CôngVũ Thành161431936
161433A12/03/1998CườngLê Quốc161431957
161462B18/01/1998CườngNgô Chí161465918
161040B26/03/1998CườngNguyễn Chí161040089
161441C28/10/1998CườngNguyễn Tấn1614422110
161040C27/02/1998CườngNguyễn Thanh1610400911
161040B06/08/1998CườngNguyễn Văn1610401012
161461C12/04/1998CườngNguyễn Việt1614625413
161441A08/10/1998CườngTrần Viết1614422214
161040B10/07/1997CườngVũ Văn1610401115
161441B06/08/1997DânHải Ngọc1614445716
161442A22/05/1998DầnĐỗ Duy1614422317
161432B22/09/1997DiễnNguyễn Văn1614319818
161040B13/02/1998DoanNguyễn Hoàng1610401219
161431B07/11/1995DuyBùi Quang1614319920
161461B30/04/1998DuyDương Văn1614626021
161461C08/02/1998DuyHồ Khắc1614626122
161441A08/06/1998DuyNgô Khánh1614422723
161461C28/04/1998DuyNguyễn Đức1614626224
161462B20/10/1998DuyNguyễn Phan1614659225
161442B08/02/1997DuyNguyễn Quốc1614422826
161432B13/05/1998DuyNguyễn Thanh1614320027
161461A15/04/1998DuyNguyễn Vũ Lê1614626428
161431B04/09/1998DuyPhạm Đức1614320129
161442A19/01/1998DuyTống Châu1614422930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B207Ngày Thi :
Tổ 3 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161441B18/09/1998DuyTrần Anh161442301
161461A15/01/1998DuyVũ Hoàng161462662
161441C15/12/1998DũngĐặng Ngọc161442313
161441A26/04/1998DũngLưu Quốc161442324
161432B23/05/1998DũngNguyễn Minh161432025
161040B20/02/1997DũngPhạm Thế161040146
161461C17/12/1998DũngTrần Quốc161462697
161441C19/05/1998DươngBùi Công Đại161442338
161432C10/05/1996DươngDương Thị Thùy161432049
161442B10/02/1998DươngNguyễn Diên1614423410
161442A26/12/1998DươngNguyễn Hửu1614423511
161432B06/04/1998DươngPhạm Hải1614320512
161040B29/05/1998DươngTrần Bình1610401513
161461A10/05/1997DươngTrần Bình1614627114
161040B05/04/1997ĐảmNguyễn Xuân1610401615
161432A10/04/1997ĐạoPhùng Xuân1614320616
161441A11/07/1998ĐạtHoàng Văn1614423617
161040B30/05/1998ĐạtLâm Lê Quốc1610401718
161432A26/02/1998ĐạtLê Tiến1614320819
161462C01/07/1998ĐạtLê Xuân1614627420
161441B17/04/1998ĐạtNgô Quốc1614423721
161441C21/10/1998ĐạtNguyễn Như1614423922
161441A09/03/1997ĐạtNguyễn Quốc1614424023
161462C23/11/1997ĐạtNguyễn Thịnh1614627524
161462C20/03/1998ĐạtNguyễn Vĩnh1614627625
161462C15/09/1998ĐạtNguyễn Vũ1614627726
161040A10/11/1998ĐạtPhùng Tấn1610401827
161462C14/09/1998ĐạtTrần Minh1614627928
161431A27/07/1997ĐạtTriệu Thành1614337629
161431B06/09/1998ĐạtTrịnh Xuân1614320930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B212Ngày Thi :
Tổ 4 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161461A06/03/1998ĐăngNgô Hoàng Minh161462821
161431B20/09/1998ĐăngPhạm Văn161432102
161433B17/11/1998ĐăngThiều Minh161432113
161441C25/05/1998ĐặngNguyễn Thanh161442444
161462C03/02/1997ĐiềnVõ161462835
161462C24/11/1998ĐịnhNguyễn Trần161462846
161442B31/10/1998ĐịnhTrần Công161442457
161441B11/08/1996ĐoànLê Công161442468
161040B16/08/1998ĐôNguyễn Xuân161040199
161431B02/05/1998ĐôngNguyễn Quang1614321210
161462A21/10/1998ĐôngNguyễn Văn1614628811
161433B12/08/1998ĐồngNguyễn Văn1614321312
161462C10/01/1998ĐườngTất Vĩnh1614628913
161441B25/10/1998ĐượcLê Thành1614424714
161462C10/06/1998ĐứcĐặng Duy1614629115
161461A20/07/1998ĐứcHoàng Diên1614629216
161040C16/02/1998ĐứcLê Huỳnh1610402117
161040C04/08/1998ĐứcNguyễn Đinh Hoài1610402218
161441C10/09/1998ĐứcNguyễn Đỗ Minh1614424819
161432A17/04/1998ĐứcNguyễn Hồng1614321420
161433B13/02/1997ĐứcNguyễn Hữu1614321521
161441A05/10/1998ĐứcNguyễn Minh1614424922
161462C18/01/1998ĐứcPhan Anh1614629423
161441B20/08/1998ĐứcTrần Hữu1614425024
161432A14/05/1998ĐứcTrần Việt1614321725
161433B23/05/1998ĐứcTrần Vũ1614321826
161442A12/12/1998ĐứcTrịnh Huỳnh1614425127
161461A10/09/1998GiangNguyễn Hoàng1614629628
161040A20/04/1998GiangTống Thanh1610402329
161431C12/12/1997HàLê Phúc1614322030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B213Ngày Thi :
Tổ 5 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161442A23/05/1998HàoDương Minh161442531
161461A29/05/1998HàoLương Anh161462982
161431B02/01/1998HàoNguyễn Phong161432213
161432A21/08/1998HàoPhan Văn161432224
161461A29/04/1998HảiĐỗ Đình Phước161463015
161442B28/10/1997HảiHiệu Hồng161444586
161431B20/12/1998HảiNguyễn Thanh161432237
161462C16/11/1998HạTrần Quang161463038
161040B19/03/1998HằngTrần Thị Thúy161040249
161461A10/08/1998HânNguyễn Tường1614630610
161040C10/02/1998HậuHà Trung1610402511
161461A02/05/1998HậuLê Hữu1614630712
161441C04/01/1997HậuNguyễn Bá Nhân1614425713
161040B11/04/1998HậuNguyễn Minh1610402614
161433B01/02/1998HậuNguyễn Văn Út1614322415
161040A06/12/1998HậuTrần Văn1610402816
161442B20/06/1998HiềnÂu Thuận1614425817
161442A17/10/1998HiềnĐỗ Thị Thu1614425918
161461A16/03/1998HiềnLưu1614630819
161462C19/12/1998HiểnNgô Vinh1614630920
161441A12/01/1998HiếuBùi Quang Minh1614426121
161441B04/06/1998HiếuĐỗ Nhất Minh1614426222
161461A18/07/1998HiếuHuỳnh Chí1614631023
161441C05/03/1998HiếuNguyễn Văn1614426424
161461B05/11/1998HiếuNguyễn Văn1614631425
161040C10/07/1998HiếuPhan Minh1610403026
161433B14/11/1998HiếuPhạm Minh1614322727
161441A15/05/1998HiếuPhạm Sĩ1614426528
161461A08/11/1998HiếuTrương Minh1614631629
161432A05/10/1998HiếuVũ Hữu1614322830
161280A01/11/1998NhựtVõ Thiện1612812331
Số S/V Trong Danh Sách: 31
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B214Ngày Thi :
Tổ 6 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161040C20/05/1998HiệpDương Văn161040311
161432A20/08/1997HiệpHoàng Đức161432292
161461B16/12/1998HiệpNguyễn Đình161463183
161433B16/03/1998HiệpNguyễn Văn161432304
161040C23/12/1998HoàiĐặng Thanh161040335
161461A24/02/1997HoàngDương Chí161463236
161442B06/02/1998HoàngLê Huy161442677
161461C24/09/1998HoàngLê Trần Nguyên161465968
161441C18/08/1998HoàngLê Việt161442689
161461A18/10/1998HoàngLê Việt1614632510
161462A03/02/1998HoàngNguyễn Dương Minh1614659711
161441A20/12/1997HoàngNguyễn Lưu1614426912
161040C14/02/1997HoàngPhạm Công1610403413
161431A18/04/1998HoàngTrần Văn1614323514
161432A24/01/1998HoàngVũ Huy1614323615
161441B10/06/1998HòaLê Văn1614427116
161040C26/01/1998HọcHồ Tiến1610403717
161442A02/09/1998HọcTrần Minh1614427318
161442B15/10/1998HồngHuỳnh Tấn1614427419
161442A18/02/1997HuânĐinh Vũ Anh1614427520
161441B10/12/1998HuyĐỗ Đức1614427621
161442B03/04/1998HuyHuỳnh Ngọc1614427722
161461B20/01/1998HuyHuỳnh Quang1614633523
161461B09/05/1998HuyNguyễn Hoàng1614633824
161441C26/03/1998HuyNguyễn Hữu1614427825
161441A20/05/1998HuyNguyễn Khắc1614427926
161461B06/01/1998HuyNguyễn Minh1614633927
161432B20/11/1998HuyNguyễn Quốc1614324028
161441B28/08/1997HuyNguyễn Thanh1614428129
161461A20/06/1997HuyNguyễn Văn1614634230
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B301Ngày Thi :
Tổ 7 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161461A28/01/1995HuyPhạm Quốc161463451
161441C22/03/1996HuyTăng Quốc161442832
161441A07/05/1998HuyTrần Đức161442843
161441B27/03/1997HuyTrần Đức161442854
161431B27/04/1998HuyTrần Việt161432415
161433B26/10/1998HuyTừ Khánh161432426
161040C26/10/1998HuyềnNguyễn Thị Ngọc161040407
161432A26/06/1998HuyệnThạch Chí161432438
161442A03/02/1997HuỳnhPhan Châu161442879
161462B07/08/1996HùngĐỗ Đình1614634610
161432A25/10/1998HùngHồ Thanh1614324411
161461A13/10/1998HùngLò Văn1614634812
161462B24/04/1998HùngNguyễn Văn1614634913
161432A24/07/1998HưngHồ Việt1614324514
161040C06/02/1998HưngHuỳnh Quốc1610404215
161462C21/11/1998HưngNguyễn Đông1614635116
161461A31/10/1998HưngNguyễn Thế1614635217
161040B21/02/1998HưởngCao Minh1610404318
161040A01/11/1998KhaLương Huỳnh1610404419
161441C01/01/1998KhaNguyễn Minh1614429320
161461C10/08/1998KhaPhan Quốc1614659821
161462C30/03/1998KhangĐoàn Lê Công1614659922
161461B24/02/1998KhangLê Quốc1614636023
161441B01/02/1997KhangNguyễn Bá1614429424
161461A24/10/1998KhangNguyễn Phi1614660025
161461B25/03/1998KhảiDanh Hoàng1614636226
161040A08/10/1998KhảiNguyễn Nhật1610404527
161441A25/02/1998KháTrần Quang1614429528
161461A18/12/1998KhánhĐào Văn1614636329
161432A08/03/1998KhánhLê Phước1614324830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B302Ngày Thi :
Tổ 8 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161433B24/01/1998KhánhNgô Nhựt161432491
161040A25/08/1998KhánhNguyễn Duy161040462
161040A08/07/1998KhẩnNguyễn Thiện161040473
161431B27/09/1998KhiêmNgô Ngọc161432514
161441C22/11/1998KhiêmTrần Lê Như161442975
161441A03/09/1998KhoaHồ Đăng161442986
161040A02/03/1998KhoaLê Anh161040487
161441B14/03/1998KhoaLương Anh161443008
161442B20/03/1998KhoaNguyễn Đăng161443019
161461B13/11/1998KhoaPhan Anh1614636810
161431B02/06/1997KhoaPhan Hoàng1614325311
161441C18/08/1998KhoaPhan Thành1614430212
161442A12/01/1998KhôiCao Nguyễn Bảo1614430313
161461B06/11/1998KhôiĐinh Ngọc Tuấn1614636914
161461B13/03/1998KhôiĐỗ Đăng1614637015
161441A01/01/1998KhươngNgô Duy1614430416
161461C26/08/1998KiênĐỗ1614637317
161461A26/07/1998KiênLê Trung1614637418
161461A07/06/1998KiênNguyễn Duy1614637519
161442B12/01/1998KiênTrương Trung1614430620
161442A27/02/1998KiệnTrần Tuấn1614430721
161441C08/01/1998LànhNguyễn Văn1614430822
161462A29/01/1998LànhTrần Văn1614637823
161442B02/03/1998LãmPhan Quang1614430924
161462A16/07/1998LâmHoàng Văn1614638125
161441B22/07/1998LâmNguyễn Lê Ngọc1614431026
161462A05/10/1998LânNguyễn Thiện1614638227
161461A02/03/1998LiêmNguyễn Thanh1614660128
161441B20/07/1997LinhDụng Lữ Hồng1614446029
161431B14/12/1998LinhHuỳnh Nguyễn Hoài1614325730
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B303Ngày Thi :
Tổ 9 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161441A29/06/1998LinhLê Nhật161443111
161040A19/05/1998LinhNguyễn Chí161040502
161431B10/08/1998LinhPhạm Quang161432583
161433A06/10/1998LinhTrần Hoài161432594
161431B29/01/1998LinhTrần Khánh161432605
161441C01/09/1998LongĐinh Kim161443126
161431B10/04/1997LongNguyễn Hồng161432617
161462A03/02/1998LongNguyễn Trương Minh161463898
161462B22/07/1998LongPhan Bảo161463909
161442B22/07/1998LongPhan Phi1614431310
161462A16/11/1998LongPhạm Thành1614639111
161433A24/11/1996LongTrần Phi1614326312
161462A25/09/1997LộcHuỳnh Tấn1614639213
161433A18/01/1998LộcNguyễn Tấn1614326414
161442A12/11/1998LộcNguyễn Trường1614431415
161462A20/07/1998LộcNguyễn Văn1614639316
161462C07/11/1998LộcNguyễn Xuân1614639417
161431B30/04/1997LộcPhạm Hữu1614326518
161433A11/08/1998LộcTạ Đỗ Kiều Tiến1614326619
161433A01/01/1998LộcTrần Quang Hữu1614326720
161040C14/05/1998LợiNguyễn Đào1610405121
161461C08/12/1998LuânTrần Thành1614639922
161431B28/02/1998LưuNguyễn Tấn1614326923
161462C02/07/1998LưuPhạm Ngọc1614640124
161040C06/09/1996LựcHoàng Trọng1610405225
161040C27/11/1998LựuTrương Thị Hồng1610405326
161040C25/02/1997LyPhạm Hoài1610405427
161461C15/11/1998LýLê Công1614640228
161040C25/11/1997MaiĐặng Văn1610405529
161461C01/06/1998MạnhNguyễn Hữu1614640330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B304Ngày Thi :
Tổ 10 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161461C07/11/1998MạnhTrương161464041
161462C30/10/1995MếnNguyễn Văn161466542
161461C10/05/1998MinhBùi Hải161464053
161461C02/09/1998MinhHoàng Văn161464064
161431B04/10/1998MinhHuỳnh Công161432705
161442A27/01/1998MinhHuỳnh Nhật161443166
161461A23/05/1997MùiĐoàn Thị161464107
161461A15/10/1998NaBùi Bá161464118
161432C11/05/1998NamĐoàn Thanh161432729
161433A06/09/1998NamĐồng Huy1614327310
161441A24/07/1998NamHoàng Đình1614431911
161462C04/06/1998NamHuỳnh Thanh1614641312
161441B26/09/1998NamLâm Nhật1614432013
161442B16/10/1998NamLê Đức1614432114
161040B15/08/1998NamNguyễn Công1610405815
161461A18/02/1998NamNguyễn Công1614641516
161441C30/03/1998NamNguyễn Hải1614432217
161441A05/11/1998NamNguyễn Hoàng1614432318
161040A14/01/1998NamNguyễn Phương1610405919
161461A12/10/1998NamNguyễn Phương1614641620
161433A02/04/1998NamNguyễn Thanh1614327421
161442A21/12/1998NamPhạm Viết1614432422
161433A01/01/1998NamThái Thanh1614327523
161433A26/05/1996NamTrần Hoàng1614327624
161441B08/10/1998NghĩaLê Trung1614432525
161040B10/01/1998NghĩaNguyễn Trọng1610406126
161433B12/04/1998NghĩaPhan Lê Trung1614327827
161040B24/11/1998NghĩaPhạm Trọng1610406228
161040A14/06/1998NghĩaPhạm Văn1610406329
161433B05/12/1998NghĩaPhùng Hiếu1614327930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B305Ngày Thi :
Tổ 11 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161461A01/05/1998NgoanPhạm Văn161464201
161040B01/01/1998NgọcHà Lê Bảo161040642
161462A02/12/1998NgọcNguyễn Tấn161464213
161431A05/04/1998NguyênNghiêm Đình161432814
161461C28/03/1998NguyênNguyễn Bình161464235
161442B17/05/1998NguyênTrần Văn161443286
161040B12/01/1998NhânĐoàn Thành161040687
161442A28/01/1998NhânHuỳnh Trung161443308
161040B01/08/1997NhânNguyễn Thành161040699
161040A17/01/1998NhânPhạm Đình1610407010
161461C04/12/1998NhânTrần Đại1614642611
161441C18/07/1998NhânTrần Phương1614433112
161441A10/09/1998NhânVõ Đình1614433213
161432A28/03/1998NhậtNguyễn Bảo1614328414
161441B05/01/1998NhậtNguyễn Minh1614433315
161461C14/11/1998NhậtPhạm Văn1614642816
161442B18/03/1998NhậtTrần Thanh1614433417
161441C25/08/1996NhiNguyễn Đăng1614433518
161462B06/02/1998NhíNguyễn Văn Minh1614642919
161441A02/01/1998NhuậnPhan Văn1614433620
161040B04/07/1998NhưNguyễn Thị Huỳnh1610407221
161462A17/01/1998NinhPhạm Hoàng1614643322
161441B10/02/1997PhápPhan Minh1614433723
161040B03/10/1998PhátLê Toàn1610407424
161441C17/02/1998PhátNguyễn Bá1614433825
161462A18/02/1998PhátNguyễn Đức1614660526
161431A18/02/1998PhiCao Lê Nhật1614328527
161432B21/10/1998PhiThạch1614328628
161462A19/01/1998PhiTrịnh Quang1614643929
161441A28/02/1998PhongĐặng Hoài1614434030
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B306Ngày Thi :
Tổ 12 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161040A02/06/1998PhongLê Hoài161040751
161441B06/05/1998PhongLê Hoài Duy161443412
161442A09/08/1996PhongLô Văn161444613
161040B10/01/1998PhongNguyễn Phước161040764
161462B21/01/1998PhongNguyễn Tuấn161464425
161442B07/08/1998PhongPhạm Vũ Hoài161443426
161441C28/08/1997PhúĐặng Văn161443447
161432C01/08/1998PhúĐỗ Văn161432878
161040A12/10/1998PhúNguyễn Anh161040779
161442A10/04/1998PhúNguyễn Hữu1614434510
161432B06/06/1997PhúcLê Văn1614328911
161442B10/08/1998PhúcNguyễn Đức1614434612
161432B04/03/1997PhúcNguyễn Văn1614329013
161441A30/10/1998PhúcPhạm Đắc1614434714
161442A11/07/1998PhúcTrần Quang1614434815
161462C06/12/1998PhụngBùi Cẩm1614644716
161441B29/03/1998PhụngTrần Kim1614434917
161462C04/06/1998PhươngLê Thanh1614644818
161462B07/11/1998PhươngNguyễn Anh1614644919
161462B16/05/1998PhươngNguyễn Tuấn1614645120
161432B18/01/1998PhươngPhạm Đình1614329121
161462A31/03/1998PhươngPhạm Đức1614645222
161040C15/12/1998PhướcDư Tuấn1610407823
161441C23/05/1998PhướcLê Quang1614435124
161432B26/11/1998PhướcLưu Trọng1614329425
161441A28/10/1998PhướcNguyễn Hữu1614435226
161441C06/06/1998QuangĐặng Ngọc1614435427
161040B23/01/1998QuangĐỗ Nhựt1610408028
161462B25/03/1998QuangNguyễn Minh1614645529
161432B15/11/1998QuangNguyễn Ngọc1614329630
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B307Ngày Thi :
Tổ 13 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161462C01/01/1997QuangNguyễn Thanh161464561
161432B05/03/1998QuangNguyễn Thiện161432972
161442A08/07/1998QuangNguyễn Văn161443583
161442B23/08/1998QuangPhan Đức161443594
161461C11/05/1998QuảngLê Trọng161464595
161442B10/05/1997QuânNguyễn Đăng161443606
161441B18/06/1998QuânVõ Minh161443627
161441A16/08/1997QuíNguyễn Văn161443638
161442A18/04/1998QuyLê Hoàng161443659
161441B10/02/1998QuýLê Ngọc1614436610
161461C18/08/1998QuýNguyễn Văn1614646411
161441C23/07/1998QuýTrần Hoàng1614436712
161432B22/01/1998QuýVũ Đình Hoàng1614329913
161442B04/04/1998SâmPhan Văn Thanh1614436914
161461C06/11/1997SinhNguyễn Văn1614646815
161432B09/09/1998SinhTrương Quốc1614330016
161462C03/10/1998SơnChu Hà1614646917
161432B08/09/1998SơnĐinh Hồng1614330118
161462B20/06/1998SơnLê Công1614647319
161040C12/03/1998SơnLê Nguyễn Hoàng1610408120
161040B01/04/1998SơnNguyễn Anh1610408221
161431C26/06/1998SơnNguyễn Ngọc1614330322
161441A10/11/1998SơnNguyễn Văn1614437123
161441B07/09/1998SơnThành Nguyễn Hữu Thái1614437224
161441C19/02/1998TàiMai Thanh1614437325
161431C03/01/1998TàiNgô Văn1614330726
161441A07/06/1998TàiPhạm Ngọc1614437427
161432A10/09/1998TàiPhạm Út1614330828
161441B27/11/1998TàiTrần Quốc Việt Đức1614444229
161431C09/10/1998TâmChâu Trọng1614335830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B308Ngày Thi :
Tổ 14 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161431A03/05/1998TâmNgô Vũ Thành161433091
161431A29/09/1998TânMai Đại161433112
161442A23/10/1998TânNguyễn Hoàng161443763
161462B27/02/1998TânNguyễn Phước161464814
161462A01/02/1998TânNguyễn Thanh161464825
161431A20/05/1998TânTrần Duy161433126
161441C21/06/1998TâyLê Trọng161443777
161040A14/12/1998TâyNguyễn Văn161040838
161441A15/01/1998ThanhHuỳnh Trí161443799
161462A10/01/1997ThanhMai Xuân1614648510
161441B25/07/1998ThanhNguyễn Hà Hoài1614438011
161040A17/02/1998ThanhNguyễn Hồng1610408412
161442B15/04/1998ThanhPhạm Duy1614438213
161462C09/07/1998ThanhTrần Viết1614648614
161461B12/04/1998ThànhĐặng Duy1614648715
161441C30/10/1998ThànhHoàng Huỳnh Công1614438416
161462C20/05/1998ThànhHuỳnh Công1614648817
161461B07/11/1998ThànhNgô Tất1614648918
161431A22/11/1998ThànhNguyễn Công1614331319
161431A03/05/1998ThànhPhạm Tấn1614331420
161462B27/10/1998ThànhTạ Quang1614649121
161441A02/07/1998ThànhThòng Giai1614438522
161433A25/12/1997ThànhTrần Đức1614331523
161441B17/12/1998ThànhVõ Tấn1614438624
161040A17/06/1998ThảoNguyễn Hồng Thanh1610408525
161040A05/05/1998ThảoNguyễn Thị Lý Thu1610408626
161431A22/12/1998TháiHồng Vĩnh1614331627
161431A05/06/1998TháiNgô Quốc1614331728
161462B16/02/1998ThạchĐoàn Hữu1614649429
161432C19/04/1998ThạchLê Duy1614331830
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B309Ngày Thi :
Tổ 15 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161441A31/01/1997ThắngBùi Công161443871
161462A16/06/1998ThắngCao Đăng161464982
161441B15/04/1998ThắngHoàng Mạnh161443883
161441C26/03/1998ThắngLê Đình161443894
161040A03/02/1998ThắngNguyễn Đức161040895
161462B25/09/1998ThắngPhùng Viết161465046
161040A20/12/1998ThắngTrần Ngọc161040907
161431A10/05/1998ThắngTrần Ngọc161433238
161462B22/07/1998ThânTrương Trọng161466069
161462C18/03/1998ThểTrần Huy1614650610
161431A15/08/1998ThiHồ Hạ1614332411
161441B21/12/1994ThiệnHoàng Quốc1614446212
161441C14/04/1998ThiệnLê Chí1614439013
161441A11/03/1998ThiệnNguyễn Ngọc1614439114
161462A27/09/1998ThiệnPhạm Ngọc1614651015
161431C14/01/1998ThiệnVũ Chí1614332616
161040C15/09/1998ThịnhĐặng Hoàng1610409117
161040A14/01/1998ThịnhLê Gia1610409418
161442A26/03/1998ThịnhLý Gia1614439319
161461B15/01/1998ThịnhNguyễn Quang1614651220
161462B11/08/1998ThịnhNguyễn Trường1614651321
161442B18/06/1998ThịnhTrần Quốc1614439522
161040A14/05/1997ThôngLê Tấn1610409523
161040A02/09/1998ThôngMai Văn1610409624
161442A02/11/1998ThơPhan Anh1614439625
161040A12/04/1998ThuCao Thị Hoài1610409726
161040A22/03/1997ThuLê Thị1610409827
161441C02/04/1998ThuậnTrần Y1614439828
161462A25/12/1998ThuýNguyễn Thị Hồng1614651829
161461B18/10/1998ThùyNguyễn Phạm Phương1614651930
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B310Ngày Thi :
Tổ 16 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161461B30/07/1998ThứcVũ Trí161465201
161040C01/05/1998TiênPhạm Văn161041002
161040B05/10/1998TiênVõ Thị Mỹ161041013
161431C05/09/1998TiềnVõ Văn161433284
161040A16/01/1998TiếnBùi Viết161041035
161461B08/04/1998TiếnNguyễn Nhật161465236
161040B02/06/1998TiếnTrần Văn161041047
161431C13/10/1998TínChâu Hữu161433308
161461B19/11/1998TínNguyễn Trọng161465269
161441A20/01/1998TịnhTrần Thanh1614440010
161441B10/10/1997ToànHuỳnh Ngọc1614440111
161442B28/01/1998ToànNguyễn Quốc1614440212
161431C10/03/1998ToànNguyễn Văn1614333113
161431A03/09/1998ToànTrần Minh1614333214
161462A26/06/1998ToànVõ Văn1614653015
161461B08/08/1998ToảnLê Quang1614653116
161431C19/02/1998TớiPhạm Minh1614333317
161442A15/11/1998TrạngLê Hồng1614440418
161462B22/11/1997TriềuBùi Văn1614653319
161461B16/08/1998TriềuNguyễn Hải1614653420
161441A27/02/1996TriềuVõ Quốc1614440521
161431A26/12/1998TrìnhMai Quốc1614333422
161442B10/01/1998TríLê Quang1614440723
161461B21/06/1998TríNguyễn Công1614653724
161442A11/05/1998TríPhan Xuân1614444325
161441C16/07/1998TríVõ Minh1614440926
161040C26/09/1998TrọngĐặng Đức1610410727
161442B25/12/1998TrọngHoàng Đức1614441028
161441B26/05/1998TrọngHồ Văn1614441129
161432C02/02/1998TrọngNguyễn Văn1614333530
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B311Ngày Thi :
Tổ 17 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161441C05/09/1998TrọngPhan Văn161444121
161462B14/01/1998TrungBùi Trường Minh161465402
161441A11/10/1998TrungHuỳnh Chí161444133
161462A12/04/1998TrungNguyễn161465414
161441B09/10/1998TrungNguyễn Bảo161444145
161462B10/01/1998TrungNguyễn Đức161465426
161432C30/10/1998TrungNguyễn Quốc161433377
161462A29/03/1998TrungTrần Văn161466078
161442A19/06/1998TrúcNguyễn Anh161444159
161432C06/07/1998TrúcNguyễn Văn1614333810
161462A20/03/1998TrụNguyễn Hoàng Thiên1614660811
161461C18/07/1998TrườngĐặng Xuân1614654612
161441C12/01/1998TrườngLê Ngọc1614441613
161441A13/07/1998TrườngLê Xuân1614441714
161461C14/08/1998TrườngNguyễn Nhựt1614654715
161432C16/02/1997TrườngPhan Hữu1614333916
161432C18/08/1998TrườngPhạm Xuân1614334017
161461C20/04/1998TrườngVõ Xuân1614654818
161431B19/09/1997TuânLăng Thành1614337719
161432C27/08/1997TuânNguyễn Văn1614334120
161441B20/12/1998TuânPhạm Minh1614441821
161461C23/02/1998TuấnĐỗ Thanh1614655122
161461C18/05/1998TuấnHoàng Anh1614655223
161441C21/06/1997TuấnLưu Danh Công1614441924
161441A12/12/1998TuấnMai Văn1614442025
161432C06/11/1998TuấnNguyễn Minh1614334226
161461C28/03/1997TuấnTrương Văn1614655327
161461C09/09/1998TùngĐoàn Nguyễn Thanh1614655828
161461B19/12/1998TùngLê Trần Huy1614656229
161442A12/12/1998TùngNguyễn Thanh1614442330
Số S/V Trong Danh Sách: 30
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :
Tổ 18 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 1
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161040A20/09/1993TúĐinh Sỹ161041121
161461B02/01/1998TúTạ Thanh161466102
161442B23/04/1998TúVõ Nhật161444253
161461C13/04/1998TườngLê Xuân161466114
161432C19/12/1998TườngNguyễn Việt161433465
161040A06/04/1997TườngTrần Lê161041136
161442B23/11/1997TườngTrần Nghĩa161444647
161462B25/08/1998TườngTrương Minh161465678
161040A17/05/1998TườngVõ161041149
161432C03/02/1998TừHồ Phúc1614334710
161431C04/02/1998ÚcNguyễn Văn1614334811
161462B22/12/1998VănNguyễn Trọng1614656812
161462B18/06/1998VânNguyễn Thanh Quỳnh1614657013
161432C18/02/1996VệNguyễn Đức1614334914
161462B26/11/1996ViLê Thị Vân1614657115
161442A09/09/1998ViênCao Văn1614442716
161462A06/03/1998VinhBùi Quốc1614657317
161442B10/10/1998VinhLê Thái1614443118
161432C16/02/1998VinhNguyễn Văn1614335019
161432C06/01/1998VinhNguyễn Văn1614335120
161462A10/10/1998VinhPhóng Nhục1614657521
161441B07/05/1998VinhTrần Nguyễn Công1614443222
161461C19/06/1997VũĐặng Ngọc1614657823
161461B29/12/1998VũĐỗ Viết1614657924
161441C05/02/1998VũHuỳnh Huy1614443525
161461C05/05/1998VũLâm Thái1614661226
161442A20/08/1998VũLê Thanh1614443627
161441A24/02/1998VũLê Văn1614443728
161441B25/11/1997VũNguyễn Hoàng1614443829
161040B16/04/1998VũNguyễn Huy1610411530
161040B01/12/1998VũTrần Minh1610411631
161462B22/11/1998VũTrương Trường1614658232
161442B05/07/1997VươngTrần Đình1614444033
11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :
Tổ 18 - AVDV
Môn Học:
Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0
Mã Môn Học: ANDC110026
Nhóm Thi:
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ coi thi 2:
Trang: 2
Ngày in: 08/09/2016
Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT
161431C29/10/1995VữngNgô Văn1614335534
161461B22/05/1997VỹNguyễn Quốc1614658435
Số S/V Trong Danh Sách: 35
Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2
.Số S/V Dự Thi: tháng năm
Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1
Ngày