15
Stt MSSV Họ tên sinh viên Ngày sinh Mã lớp Tên đơn vị Xếp loại Bậc Số tiền 1 58131781 Đoàn Thanh Dương 08-08-1998 58.CDT Cơ khí Xuất sắc ĐH 800,000 2 58133274 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20-01-1999 58.CDT Cơ khí Xuất sắc ĐH 800,000 3 58133303 Trần Minh Ấn 28-03-1997 58.CNNL Cơ khí Xuất sắc ĐH 800,000 4 57130491 Võ Xuân Vương 02-11-1996 57.CNTT-2 Công nghệ thông tin Xuất sắc ĐH 800,000 5 57137384 Nguyễn Huyền Yến Nhi 10-03-1996 57.STH Công nghệ thực phẩm Xuất sắc ĐH 800,000 6 57131881 Trần Thị Kim Hương 18-12-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Xuất sắc ĐH 800,000 7 57131149 Nguyễn Thị Ngọc Hương 20-09-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Xuất sắc ĐH 800,000 8 57132021 Trần Tấn Phước 18-11-1997 57.CNXD-2 Xây dựng Xuất sắc ĐH 800,000 Stt MSSV Họ tên sinh viên Ngày sinh Mã lớp Tên đơn vị Xếp loại Bậc Số tiền 1 59130550 Nguyễn Anh Hải 29-11-1999 59.CNTT-2 Công nghệ thông tin Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 2 59131611 Tô Hiếu Ngôi 21-07-1999 59.CNTT-3 Công nghệ thông tin Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 3 57131641 Lê Bão Nhi 14-05-1997 57.CNHH-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 4 57130625 Phạm Thị Thu Hiền 07-12-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 5 57131848 Phạm Thị Thanh Hân 17-10-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 6 57137207 Nguyễn Thị Diễm Hương 24-06-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 7 57137302 Lê Thị Vân 17-12-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 8 58132586 Nguyễn Thị Huỳnh Như 16-06-1998 58.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 9 58132247 Huỳnh Nhật Trung 04-07-1998 58.DDT-1 Điện - Điện tử Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 10 58132202 Phạm Đình Quang 28-04-1998 58.DDT-1 Điện - Điện tử Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 11 57131906 Nguyễn Thị Trúc Mai 01-01-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 12 57131933 Huỳnh Thị Ngọc Diệp 17-06-1997 57.TCNH Kế toán tài chính Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 13 57130068 Lê Quốc Trạng 19-09-1997 57.TCNH Kế toán tài chính Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 14 59131136 Trần Thị Thiên Kim 28-09-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 15 57130468 Nguyễn Thị Mỹ Hương 01-11-1997 57.QTKD-1 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 16 57131715 Nguyễn Quốc Trung 29-11-1997 57.QTKD-2 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 17 58132854 Đặng Trần Xuân Trúc 20-04-1998 58.KTNN Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 18 58130322 Trương Thị Hồng Thủy 17-11-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 19 58130214 Nguyễn Thị Kiều Duyên 02-09-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 20 58130538 Đỗ Nhật Như Ý 28-10-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 21 57131013 Nguyễn Minh Tâm 23-07-1993 57.KHHH Kỹ thuật giao thông Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000 Danh sách sinh viên nhận khen thưởng năm học 2017-2018 (Kèm theo Quyết định số :1144/QĐ-ĐHNT, ngày 26 tháng 9 năm 2018) 1. DANH SÁCH SINH VIÊN XUẤT SẮC CẢ NĂM 2. DANH SÁCH SINH VIÊN GIỎI CẢ NĂM CÓ 1 HỌC KỲ XUẤT SẮC Trang 1

Danh sách sinh viên nhận khen thưởng năm học 2017-2018ntu.edu.vn/Portals/64/anh hop/DANH SÁCH CHINH THUC.pdf · Danh sách sinh viên nhận khen thưởng năm học 2017-2018

Embed Size (px)

Citation preview

Stt MSSV Họ tên sinh viên Ngày sinh Mã lớp Tên đơn vị Xếp loại Bậc Số tiền

1 58131781 Đoàn Thanh Dương 08-08-1998 58.CDT Cơ khí Xuất sắc ĐH 800,000

2 58133274 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20-01-1999 58.CDT Cơ khí Xuất sắc ĐH 800,000

3 58133303 Trần Minh Ấn 28-03-1997 58.CNNL Cơ khí Xuất sắc ĐH 800,000

4 57130491 Võ Xuân Vương 02-11-1996 57.CNTT-2 Công nghệ thông tin Xuất sắc ĐH 800,000

5 57137384 Nguyễn Huyền Yến Nhi 10-03-1996 57.STH Công nghệ thực phẩm Xuất sắc ĐH 800,000

6 57131881 Trần Thị Kim Hương 18-12-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Xuất sắc ĐH 800,000

7 57131149 Nguyễn Thị Ngọc Hương 20-09-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Xuất sắc ĐH 800,000

8 57132021 Trần Tấn Phước 18-11-1997 57.CNXD-2 Xây dựng Xuất sắc ĐH 800,000

Stt MSSV Họ tên sinh viên Ngày sinh Mã lớp Tên đơn vị Xếp loại Bậc Số tiền

1 59130550 Nguyễn Anh Hải 29-11-1999 59.CNTT-2 Công nghệ thông tin Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

2 59131611 Tô Hiếu Ngôi 21-07-1999 59.CNTT-3 Công nghệ thông tin Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

3 57131641 Lê Bão Nhi 14-05-1997 57.CNHH-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

4 57130625 Phạm Thị Thu Hiền 07-12-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

5 57131848 Phạm Thị Thanh Hân 17-10-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

6 57137207 Nguyễn Thị Diễm Hương 24-06-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

7 57137302 Lê Thị Vân 17-12-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

8 58132586 Nguyễn Thị Huỳnh Như 16-06-1998 58.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

9 58132247 Huỳnh Nhật Trung 04-07-1998 58.DDT-1 Điện - Điện tử Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

10 58132202 Phạm Đình Quang 28-04-1998 58.DDT-1 Điện - Điện tử Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

11 57131906 Nguyễn Thị Trúc Mai 01-01-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

12 57131933 Huỳnh Thị Ngọc Diệp 17-06-1997 57.TCNH Kế toán tài chính Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

13 57130068 Lê Quốc Trạng 19-09-1997 57.TCNH Kế toán tài chính Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

14 59131136 Trần Thị Thiên Kim 28-09-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

15 57130468 Nguyễn Thị Mỹ Hương 01-11-1997 57.QTKD-1 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

16 57131715 Nguyễn Quốc Trung 29-11-1997 57.QTKD-2 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

17 58132854 Đặng Trần Xuân Trúc 20-04-1998 58.KTNN Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

18 58130322 Trương Thị Hồng Thủy 17-11-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

19 58130214 Nguyễn Thị Kiều Duyên 02-09-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

20 58130538 Đỗ Nhật Như Ý 28-10-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

21 57131013 Nguyễn Minh Tâm 23-07-1993 57.KHHH Kỹ thuật giao thông Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

Danh sách sinh viên nhận khen thưởng năm học 2017-2018(Kèm theo Quyết định số :1144/QĐ-ĐHNT, ngày 26 tháng 9 năm 2018)

1. DANH SÁCH SINH VIÊN XUẤT SẮC CẢ NĂM

2. DANH SÁCH SINH VIÊN GIỎI CẢ NĂM CÓ 1 HỌC KỲ XUẤT SẮC

Trang 1

22 59131083 Trần Đăng Khôi 17-10-1999 59.CNOT-3 Kỹ thuật giao thông Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

23 57132089 Võ Lệ Quỳnh Thư 16-03-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

24 57132077 Võ Thành Quý 12-02-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

25 57130930 Hoàng Thụy Ngọc Trúc 20-09-1997 57.NNA-4 Ngoại ngữ Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

26 57131839 Ngô Thị Thuỳ Vân 02-05-1997 57.NNA-4 Ngoại ngữ Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

27 58130082 Nguyễn Thị Trà My 08-03-1998 58.NNA-4 Ngoại ngữ Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

28 57131766 Thái Ngọc Huyền Trân 02-05-1997 57.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

29 57132265 Nguyễn Thị Quý Nhàn 05-02-1997 57.KTTS Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

30 58131469 Trần Đại Hoàng 18-05-1998 59.CNXD-1 Xây dựng Giỏi CN, 1HKXS ĐH 700,000

31 58160024 Nguyễn Thị Hồng Duyên 08-09-1998 58C.QTDL-1 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS CĐ 600,000

32 58160111 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19-03-1998 58C.QTDL-2 Kinh tế Giỏi CN, 1HKXS CĐ 600,000

Stt MSSV Họ tên sinh viên Ngày sinh Mã lớp Tên đơn vị Xếp loại Bậc Số tiền

1 57131792 Nguyễn Trọng Văn 01-12-1997 57.CDT Cơ khí Giỏi ĐH 600,000

2 57130134 Nguyễn Thị Thủy Ngân 21-06-1997 57.NL Cơ khí Giỏi ĐH 600,000

3 57132391 Nguyễn Trần Ninh 30-08-1997 57.NL Cơ khí Giỏi ĐH 600,000

4 57130135 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25-02-1997 57.NL Cơ khí Giỏi ĐH 600,000

5 58131833 Võ Văn Quyền 13-08-1998 58.CDT Cơ khí Giỏi ĐH 600,000

6 58131839 Võ Thành Toán 21-01-1996 58.CDT Cơ khí Giỏi ĐH 600,000

7 58131856 Hồ Ngọc Trực 14-04-1998 58.CDT Cơ khí Giỏi ĐH 600,000

8 57130840 Nguyễn Thị Hằng 06-10-1996 57.CNTT-1 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

9 57130995 Trần Thanh An 11-11-1997 57.CNTT-1 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

10 57131672 Lê Quỳnh Anh 23-01-1997 57.CNTT-1 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

11 57130724 Nguyễn Văn Toàn 21-05-1997 57.CNTT-2 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

12 57130946 Trần Văn Đức 21-09-1996 57.CNTT-2 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

13 57131480 Nguyễn Phụng Trường 08-11-1997 57.CNTT-2 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

14 57130424 Vũ Thị Thương 01-12-1997 57.CNTT-2 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

15 57130503 Phạm Trần Hà Vi 20-08-1997 57.TTQL Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

16 58131342 Trương Việt Minh 04-07-1987 58.CNTT-1 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

17 58131407 Mai Dương Thảo 20-10-1998 58.CNTT-2 Công nghệ thông tin Giỏi ĐH 600,000

18 57130945 Trần Thị Thùy Vân 22-06-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

19 57132563 Nguyễn Danh Thiện 22-10-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

20 57130127 Bùi Thành Công 16-06-1996 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

21 57130507 Đào Thị Minh Thư 13-05-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

22 57130596 Võ Phi Hậu 30-12-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

3. DANH SÁCH SINH VIÊN GIỎI CẢ NĂM

Trang 2

23 57132512 Bá Thị Mộng Uy 29-08-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

24 57131304 Nguyễn Thị Anh Kỳ 05-06-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

25 57130421 Lê Thị Trúc Linh 24-08-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

26 57137116 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 19-11-1997 57.CNHH-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

27 57137365 Trần Thanh Phụng 12-02-1995 57.CNHH-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

28 57137275 Ngô Thị Trà Mi 10-11-1997 57.CNHH-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

29 57131944 Trần Thị Thúy An 08-01-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

30 57130251 Trương Thị Lệ Quyên 05-01-1997 57.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

31 57132246 Nguyễn Thị Thu Tâm 13-09-1997 57.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

32 56136690 Lê Ti Gôn 27-09-1996 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

33 57130408 Huỳnh Phương Kiều Trinh 22-03-1997 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

34 57132164 Trịnh Thị Kim Thoa 15-04-1997 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

35 57132471 Nguyễn Thị Ngọc Thu 05-04-1997 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

36 57130310 Nguyễn Như Nghĩa 22-05-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

37 57130683 Nguyễn Xuân Duy 12-09-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

38 57132078 Huỳnh Thị Thu Phương 20-08-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

39 57137334 Nguyễn Thị Thanh Hải 22-03-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

40 58132992 Bùi Thị Huyền My 19-08-1998 58.CNCB Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

41 58132691 Lê Thị Thu Vân 05-06-1998 58.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

42 58132553 Đặng Thị Thu Ngân 13-08-1998 58.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

43 58132538 Nguyễn Thị Thanh Minh 01-09-1998 58.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

44 58132709 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02-09-1998 58.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

45 58132717 Lê Thị Thảo Huyền 02-01-1998 58.STH Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

46 59132117 Phạm Thị Sao 24-08-1998 59.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

47 59132679 Nguyễn Thị Huyền Trâm 12-10-1999 59.CBTS Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

48 59131608 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29-11-1999 59.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

49 59132469 Võ Thị Minh Thư 14-12-1999 59.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

50 59132484 Văn Thị Anh Thư 09-10-1999 59.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Giỏi ĐH 600,000

51 58132230 Lê Minh Thành 12-08-1998 58.DDT-2 Điện - Điện tử Giỏi ĐH 600,000

52 58132182 Võ Tài Lộc 08-07-1998 58.DDT-2 Điện - Điện tử Giỏi ĐH 600,000

53 59130374 Ngô Thị Thùy Dung 06-12-1999 59.DDT-1 Điện - Điện tử Giỏi ĐH 600,000

54 57131157 Nguyễn Thị Kim Hạnh 17-01-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

55 57131339 Nguyễn Thị Lành 26-03-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

56 57131571 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 18-11-1997 57.KT-2 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

57 57130932 Phạm Thu Trang 20-07-1997 57.KT-2 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

Trang 3

58 57131887 Ngô Mỹ Dung 12-01-1997 57.KT-3 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

59 57132389 Lê Ngọc Chi 10-02-1997 57.KT-3 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

60 57131519 Lê Ngọc Sang 12-05-1997 57.TCNH Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

61 58131082 Nguyễn Huỳnh Thị Hoài Thương 05-05-1998 58.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

62 58130917 Lê Thị Minh Hậu 26-02-1998 58.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

63 58130937 Ngô Kim Khánh Huyền 23-06-1998 58.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

64 58130921 Đỗ Hữu Minh Hiếu 14-08-1998 58.KT-2 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

65 58131077 Trần Minh Thư 07-02-1998 58.KT-2 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

66 58130958 Trần Nguyễn Hoàng Lan 19-04-1998 58.KT-3 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

67 58131093 Nguyễn Thị Hoài Trâm 22-02-1998 58.KT-3 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

68 58131110 Lương Thị Hồng Viên 19-03-1998 58.KT-3 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

69 58130897 Nguyễn Cao Thùy Duyên 03-05-1998 58.KT-3 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

70 59131446 Nguyễn Thị Thảo My 22-05-1999 59.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

71 59132234 Lê Thị Thấm 10-12-1999 59.KT-4 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

72 59131642 Nguyễn Thị Nguyệt 02-03-1999 59.TCNH-1 Kế toán tài chính Giỏi ĐH 600,000

73 57132397 Liên Tú Linh 15-02-1997 57.KDTM-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

74 57131973 Đoàn Thị Thu Thảo 08-04-1996 57.KDTM-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

75 57130802 Bùi Thị Cẩm Tiên 10-07-1997 57.KTNN Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

76 57131484 Huỳnh Thị Kim Ngân 23-04-1997 57.QTDL-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

77 57131660 Nguyễn Thùy Dương 15-05-1997 57.QTDL-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

78 57131665 Huỳnh Hồ Thanh Tú 28-12-1997 57.QTDL-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

79 57132549 Phạm Thị Hồng Hưng 13-02-1997 57.QTKD-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

80 57131780 Phan Thị Bích Trâm 10-03-1997 57.QTKD-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

81 58130693 Trần Thị Mỹ Linh 05-01-1998 58.KDTM-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

82 58130229 Lê Thị Hậu 19-05-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

83 58133072 Nguyễn Tống Quỳnh Anh 07-05-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

84 58135269 Trần Bảo Ngọc 08-07-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

85 58130244 Đinh Thị Thu Huyền 10-06-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

86 58130330 Nguyễn Thị Thùy Trang 25-06-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

87 58130328 Nguyễn Thị Thu Trà 17-11-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

88 58130262 Nguyễn Thị Kiều Nga 06-06-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

89 58130218 Trần Hồ Mỹ Duyên 13-04-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

90 58130320 Nguyễn Thị Thu Thủy 20-07-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

91 58130532 Trần Tường Vi 08-05-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

92 58130405 Vũ Thị Huyền 05-03-1998 58.QTKS-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

Trang 4

93 58130355 Phạm Việt Anh 19-09-1998 58.QTKS-2 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

94 59131372 Nguyễn Thị Ngọc Lý 08-07-1999 59.KDTM-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

95 59133034 Lâm Thị Tố Uyên 07-08-1999 59.QTDL Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

96 59132228 Bùi Hồng Thái 28-07-1997 59.QTDL Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

97 59132350 Võ Thị Thu Thảo 10-08-1999 59.QTDL Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

98 59138020 Nguyễn Hùng Vĩ 01-01-1999 59.QTKD-1 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

99 59131258 Võ Ngọc Linh 01-05-1999 59.QTKS-3 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

100 59131038 Huỳnh Tố Khanh 02-08-1999 59.QTKS-4 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

101 59131286 Nguyễn Đức Lĩnh 12-01-1999 59.QTKS-4 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

102 59131449 Nguyễn Thị Ngọc My 12-07-1999 59.QTKS-4 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

103 59131391 Hồ Thanh Mẫn 08-09-1999 59.QTKS-5 Kinh tế Giỏi ĐH 600,000

104 57132497 Đặng Ngọc Phát 17-05-1996 57.CNOT-1 Kỹ thuật giao thông Giỏi ĐH 600,000

105 59133124 Trần Vĩnh Viễn 17-02-1999 59.CNOT-2 Kỹ thuật giao thông Giỏi ĐH 600,000

106 59136078 Hà Anh Quốc 20-12-1999 59.KTTT Kỹ thuật giao thông Giỏi ĐH 600,000

107 57132072 Phùng Gia Khuê 01-01-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

108 57132243 Nguyễn Quang Khánh Hòa 20-01-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

109 57132404 Nguyễn Thị Khánh 06-05-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

110 57131642 Lê Thị Diệu Hiền 28-04-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

111 57131841 Phan Việt Phương 15-08-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

112 57131522 Lê Trương Trúc Linh 14-01-1997 57.NNA-2 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

113 57131166 Dương Huỳnh Thanh Nhàn 14-04-1997 57.NNA-2 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

114 57132379 Nguyễn Bạch Tuyết Ngân 16-03-1997 57.NNA-2 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

115 57138019 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 12-12-1997 57.NNA-2 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

116 57131835 Hoàng Thị Hà Phương 30-11-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

117 57132057 Bùi Thanh Thủy 29-01-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

118 57135025 Nguyễn Dương Phương Thanh 13-11-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

119 57131410 Nguyễn Thị Thanh Thúy 06-04-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

120 57131649 Đào Thị Bích Thảo 16-10-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

121 57132044 Nguyễn Như Hải Thương 23-05-1997 57.NNA-4 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

122 57132372 Ngô Nữ Minh Thư 04-09-1997 57.NNA-4 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

123 58130182 Lê Nguyễn Hoài Uyên 08-05-1998 58.NNA-1 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

124 58130161 Võ Thị Hà Trang 19-06-1998 58.NNA-3 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

125 58130044 Nguyễn Quang Hiếu 12-07-1998 58.NNA-3 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

126 59132327 Hoàng Thị Thanh Thảo 29-10-1999 59.NNA-2 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

127 59131963 Võ Anh Phương 13-11-1999 59.NNA-2 Ngoại ngữ Giỏi ĐH 600,000

Trang 5

128 57131445 Phan Phương Uyên 18-12-1997 57.CNMT-2 Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Giỏi ĐH 600,000

129 57130036 Lê Thị Kiều Oanh 15-03-1997 57.CNMT-2 Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Giỏi ĐH 600,000

130 57131589 Nguyễn Thị Lệ Trinh 28-12-1997 57.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Giỏi ĐH 600,000

131 57131647 Lê Thị Hồng Lộc 06-11-1997 57.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Giỏi ĐH 600,000

132 57137078 Nguyễn Hà Tuấn Huy 09-12-1997 57.KTTS Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Giỏi ĐH 600,000

133 57132515 Nguyễn Văn Vinh 07-02-1996 57.NTTS-2 Viện Nuôi trồng thủy sản Giỏi ĐH 600,000

134 58132999 Cao Thị Thu Thảo 30-06-1998 58.BHTS Viện Nuôi trồng thủy sản Giỏi ĐH 600,000

135 58160782 Lê Bảo Châu 27-04-1998 58C.DDT Điện - Điện tử Giỏi CĐ 500,000

136 58160423 Ngô Hoàng Phụng 25-10-1998 58C.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi CĐ 500,000

137 58160454 Huỳnh Thị Thanh Thảo 28-07-1998 58C.KT-1 Kế toán tài chính Giỏi CĐ 500,000

138 59169027 Lê Líp Bin 19-02-1999 59C.CNOT-1 Kỹ thuật giao thông Giỏi CĐ 500,000

Stt MSSV Họ tên sinh viên Ngày sinh Mã lớp Tên đơn vị Xếp loại Bậc Số tiền

1 57130081 Nguyễn Thị Kim Oanh 01-07-1997 57.QTKD-1 Kinh tế HK xuất sắc ĐH 400,000

2 57131310 Nguyễn Tiến Đạt 08-01-1997 57.KTTT-1 Kỹ thuật giao thông HK xuất sắc ĐH 400,000

3 57131917 Huỳnh Văn Dương 13-06-1997 57.KTTT-1 Kỹ thuật giao thông HK xuất sắc ĐH 400,000

4 57130482 Lý Ngọc Huyền 20-12-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ HK xuất sắc ĐH 400,000

5 57130039 Hoàng Minh Luật 07-10-1997 57.CNXD-1 Xây dựng HK xuất sắc ĐH 400,000

Stt MSSV Họ tên sinh viên Ngày sinh Mã lớp Tên đơn vị Xếp loại Bậc Số tiền

1 57130154 Trần Chí Hiếu 28-08-1997 57.CDT Cơ khí Học kỳ giỏi ĐH 300,000

2 57137264 Nguyễn Văn Trọng 20-01-1996 57.CTM Cơ khí Học kỳ giỏi ĐH 300,000

3 57130201 Võ Quốc Nghị 28-01-1997 57.NL Cơ khí Học kỳ giỏi ĐH 300,000

4 57130133 Lê Thị Thu Hằng 04-01-1997 57.NL Cơ khí Học kỳ giỏi ĐH 300,000

5 57130782 Ngô Ngọc Sanh 09-09-1997 57.NL Cơ khí Học kỳ giỏi ĐH 300,000

6 57132522 Nguyễn Văn Toàn 01-04-1993 57.NL Cơ khí Học kỳ giỏi ĐH 300,000

7 58131697 Mai Văn Thu 07-10-1998 58.KTCK-2 Cơ khí Học kỳ giỏi ĐH 300,000

8 57131187 Nguyễn Văn Nghĩa 14-05-1997 57.CNTT-1 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

9 57131557 Trần Nguyễn Quốc Bảo 15-03-1996 57.CNTT-1 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

10 57137373 Mai Quang Hòa 16-08-1997 57.CNTT-1 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

11 57132206 Đoàn Phan Thanh Thái 16-07-1995 57.CNTT-2 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

12 57131477 Vũ Hùng Phong 20-06-1997 57.CNTT-2 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

13 57132075 Phan Thị Hồng Nhung 04-11-1997 57.TTQL Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

14 58160603 Lê Trần Thế Vinh 15-08-1997 58.C.CNTT-1 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

15 58131348 Biện Hoàng Bảo Nghi 12-12-1998 58.CNTT-1 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

4. DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ 1 HỌC KỲ XUẤT SẮC

5. DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ 1 HỌC KỲ GIỎI

Trang 6

16 58131379 Lê Tuấn Tài 01-01-1998 58.CNTT-1 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

17 59131817 Bùi Thị Thanh Nương 20-05-1999 59.CNTT-1 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

18 59131320 Nguyễn Trường Long 26-07-1999 59.CNTT-2 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

19 59130967 Nguyễn Xuân Huy 27-12-1999 59.CNTT-3 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi ĐH 300,000

20 57130431 Nguyễn Thị Kim Hoàng 05-02-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

21 57130382 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 04-03-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

22 57130478 Lê Thị Hồng Thúy 20-03-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

23 57131243 Nguyễn Ngọc Thanh Dung 10-01-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

24 57132228 Nguyễn Thị Thúy Viên 05-03-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

25 57130256 Nguyễn Thị Kim Ngân 19-02-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

26 57130754 Phạm Thị Như Quỳnh 10-03-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

27 57130489 Nguyễn Thị Năm 19-03-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

28 57130779 Bùi Nguyễn Anh Châu 18-10-1997 57.CBTS Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

29 57137221 Phạm Thị Trúc Ly 18-03-1997 57.CNHH-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

30 57137363 Nguyễn Ngọc Nữ 15-05-1996 57.CNHH-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

31 57137100 Tô Thị Thảo 16-11-1997 57.CNHH-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

32 57137214 Phan Ngọc Thanh 20-04-1997 57.CNHH-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

33 57137306 Trương Khắc Đạt 12-08-1996 57.CNHH-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

34 57130225 Nguyễn Trịnh 10-02-1997 57.CNHH-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

35 57130052 Phạm Thị Khuê 19-05-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

36 57132476 Trần Thúy Hiền 29-09-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

37 57137193 Hoàng Thị Thu Hà 05-10-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

38 57130272 Trần Thị Hồng Bích 01-11-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

39 57130520 Nguyễn Thị Lan 06-07-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

40 57130582 Đặng Thị Thùy Linh 20-12-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

41 57130644 Lương Thị Thanh Hoa 28-08-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

42 57130653 Thái Thị Linh 15-10-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

43 57130879 Nguyễn Duy Xuân Hạnh 28-07-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

44 57131389 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20-04-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

45 57132434 Ngô Hoàng Phương Anh 01-06-1997 57.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

46 57130351 Nguyễn Thị Mận 02-05-1997 57.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

47 57130867 Phan Thị Ngọc Nhiên 18-02-1997 57.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

48 57131391 Nguyễn Thị Tuyết Như 16-06-1997 57.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

49 57132304 Nguyễn Bùi Nhật Quế 11-09-1997 57.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

50 57130114 Hoàng Thị Thùy Trang 15-08-1997 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

Trang 7

51 57130606 Lê Thị Thơm 22-07-1997 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

52 57131857 Nguyễn Thị Bảo Yến 07-01-1997 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

53 57132326 Võ Thị Hồng Vy 22-02-1997 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

54 57131322 Phan Thị Bích Trâm 12-04-1996 57.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

55 57130662 Đặng Thị Mỹ Dân 01-12-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

56 57131346 Trương Ngọc Phương Anh 23-10-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

57 57137339 Nguyễn Thị Bích Hà 20-11-1997 57.STH Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

58 57130837 Nguyễn Phước Nhân 29-03-1995 57.STH Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

59 58133367 Đỗ Quốc Khánh 02-09-1998 58.CNCB Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

60 58132742 Dương Thị Ngọc Hà 25-02-1998 58.CNCB Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

61 58132767 Lương Thị Trà My 15-07-1998 58.CNCB Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

62 58139024 Đinh Thị Yến Nhi 24-05-1998 58.CNCB Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

63 58132733 Đỗ Văn Chiến 04-01-1998 58.CNCB Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

64 58132777 Hà Kiều Oanh 20-06-1998 58.CNCB Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

65 58132576 Nguyễn Thị Yến Nhi 30-07-1998 58.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

66 58132545 Lê Thị Ti Na 22-05-1998 58.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

67 58132664 Võ Thị Thương 03-09-1998 58.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

68 58132673 Nguyễn Thị Thùy Trang 20-02-1998 58.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

69 58132983 Nguyễn Thị Yên 30-12-1998 58.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

70 58132481 Phan Thị Hiền 21-09-1998 58.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

71 58132522 Hồ Minh Lĩnh 21-08-1998 58.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

72 58132616 Hồ Khoa Tâm 21-08-1998 58.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

73 58132465 Lê Thị Hà 17-08-1998 58.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

74 58132725 Trần Thị Tín 17-05-1998 58.STH Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

75 58132718 Nguyễn Thụy Kha 20-02-1997 58.STH Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

76 59131194 Nông Thị Lệ 08-04-1999 59.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

77 59130750 Võ Thị Hoa 18-08-1999 59.CNTP-1 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

78 59131189 Đặng Thị Mỹ Lệ 27-09-1999 59.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

79 59133118 Nguyễn Thị Hoài Viên 18-07-1999 59.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

80 59131147 Đặng Thị Bích Lài 14-02-1998 59.CNTP-2 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

81 59131520 Nguyễn Thị Ngân 27-08-1999 59.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

82 59132337 Nguyễn Thị Thu Thảo 21-11-1999 59.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

83 59130025 Nguyễn Thị Phương Anh 03-08-1998 59.CNTP-3 Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi ĐH 300,000

84 57132368 Võ Mạnh Hùng 21-11-1997 57.DDT-1 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

85 57130271 Huỳnh Văn Thông 05-10-1997 57.DDT-1 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

Trang 8

86 57130758 Nguyễn Thành Nhân 22-10-1997 57.DDT-1 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

87 57130388 Nguyễn Văn Lưu 07-07-1997 57.DDT-1 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

88 57130249 Võ Giang Truân 02-02-1996 57.DDT-1 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

89 57130063 Hoàng Đăng Tiến 01-10-1997 57.DDT-1 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

90 57132240 Nguyễn Văn Chung 12-5-1997 57.DDT-2 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

91 58132141 Huỳnh Trọng Đức 18-06-1998 58.DDT-1 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

92 58132210 Trần Xuân Tài 26-07-1997 58.DDT-1 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

93 58132224 Đỗ Xuân Tùng 08-06-1998 58.DDT-2 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

94 58132169 Đặng Tuấn Kiệt 01-05-1998 58.DDT-2 Điện - Điện tử Học kỳ giỏi ĐH 300,000

95 57130575 Nguyễn Thị Họa My 09-11-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

96 57131661 Nguyễn Khánh Linh 31-05-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

97 57132129 Đoàn Thị Mỹ Linh 05-01-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

98 57131540 Vòng Thị Chánh Linh 10-01-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

99 57130092 Nguyễn Thị Nga 28-08-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

100 57131734 Nguyễn Thị Thanh Kiều 24-07-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

101 57130089 Võ Thị Diễm 16-09-1997 57.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

102 57130005 Trần Hồ Như Ngọc 13-01-1997 57.KT-2 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

103 57131366 Nguyễn Thị Thanh Nữ 11-11-1997 57.KT-2 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

104 57131367 Trần Thị Thùy Trang 24-08-1997 57.KT-2 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

105 57131005 Lê Thị Thu Thúy 20-01-1997 57.KT-2 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

106 57130694 Phạm Hoàng Yên 03-04-1997 57.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

107 57131004 Phan Thanh Hải 02-05-1997 57.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

108 57131371 Nguyễn Thị Kim Thoa 20-05-1997 57.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

109 57131893 Hồ Thị Phương Trúc 08-10-1997 57.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

110 57131918 Nguyễn Thị Kim Anh 02-05-1997 57.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

111 57130086 Nguyễn Thị Hải Yến 12/09/97 57.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

112 57132063 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 10-01-1993 57.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

113 57132037 Phạm Thị Mi Mi 26-10-1997 57.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

114 57131115 Nguyễn Đoàn Thục Uyên 17-10-1996 57.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ Giỏi ĐH 300,000

115 57130642 Nguyễn Hà Như 28-11-1997 57.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

116 58130944 Nguyễn Thị Thanh Hương 14-11-1998 58.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

117 58130973 Đinh Hoàng Mai 10-03-1998 58.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

118 58130999 Trần Thị Kim Nhi 18-09-1998 58.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

119 58130902 Lê Thị Hồng Đào 06-04-1998 58.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

120 58131101 Lê Nguyễn Bảo Uyên 16-03-1998 58.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

Trang 9

121 58131004 Trần Phi Nhung 18-05-1998 58.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

122 58130991 Trần Thị Phương Nguyên 12-05-1998 58.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

123 58130796 Nguyễn Thị Thúy Hân 19-06-1998 58.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

124 58130835 Trần Thị Hồng Như 31-03-1998 58.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

125 58130809 Hoàng Thị Khánh Huyền 17-07-1997 58.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

126 58130852 Vương Trung Thành 23-06-1998 58.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

127 58130821 Nguyễn Thị Kiều Loan 08-10-1998 58.TCNH Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

128 59136055 Ngô Thị Huệ 17-03-1999 59.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

129 59131102 Lê Thị Hiếu Kiên 06-05-1999 59.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

130 59130517 Nguyễn Thị Hà 16-10-1999 59.KT-2 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

131 59131978 Đoàn Thị Ánh Phượng 01-01-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

132 59133248 Võ Khánh Yên 20-09-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

133 59130458 Nguyễn Thị Thùy Duyên 06-07-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

134 59131215 Trần Khánh Linh 27-09-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

135 59131464 Nguyễn Thị Bích Mỹ 25-02-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

136 59131755 Lê Hồng Như 29-11-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

137 59132341 Nguyễn Thị Thanh Thảo 22-07-1999 59.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

138 59132745 Phạm Thị Kiều Trang 08-05-1998 59.KT-3 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

139 59131294 Võ Thị Thùy Loan 08-04-1999 59.KT-4 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

140 59132738 Trần Thị Thùy Trang 27-08-1999 59.KT-4 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi ĐH 300,000

141 57130937 Nguyễn Thị Bích Loan 30-10-1997 57.KDTM-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

142 57130895 Trần Thị Cúc 05-09-1997 57.KDTM-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

143 57130592 Nguyễn Thị Kim Chi 18-09-1997 57.KDTM-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

144 57130512 Nguyễn Thị Thanh Hân 20-09-1997 57.KDTM-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

145 57131172 Nguyễn Thị Thu Trâm 08-08-1997 57.KDTM-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

146 57131416 Nguyễn Thị Bảo Trúc 25-04-1997 57.KDTM-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

147 57130456 Bùi Vũ Tú Quyên 03-05-1997 57.KDTM-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

148 57131044 Võ Ngọc Hoài Phúc 23-12-1997 57.KDTM-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

149 57131640 Huỳnh Thị Lệ Thu 12-07-1997 57.KTNN Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

150 57131113 Lê Thị Như Quỳnh 10-03-1997 57.KTNN Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

151 57130002 Nguyễn Việt Cường 25-06-1997 57.QTDL-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

152 57130268 Nguyễn Đỗ Thùy Dung 26-01-1997 57.QTDL-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

153 57130445 Phan Khánh Ân 16-01-1997 57.QTDL-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

154 57130861 Tô Thị Uyển My 29-06-1997 57.QTDL-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

155 57130113 Hoàng Thị Thu Phương 10-06-1997 57.QTDL-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

Trang 10

156 57130668 Phan Thị Hồng Nhung 10-05-1997 57.QTDL-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

157 57132411 Võ Thị Thanh Phương 19-06-1997 57.QTDL-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

158 57132570 Tu Thị Minh Trang 16-10-1995 57.QTDL-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

159 57130920 Hồ Ngọc Phương Trinh 19-08-1997 57.QTDL-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

160 57132074 Phan Thị Tuyên 16-11-1997 57.QTDL-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

161 57131605 Trần Thị Trường Linh 30-04-1997 57.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

162 57138021 Đào Trung Hưng 03-02-1997 57.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

163 57130437 Đặng Khánh Linh 24-11-1996 57.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

164 57131121 Trần Thị Thanh Trúc 21-10-1997 57.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

165 57131281 Đàm Thị Ngọc Quyên 16-09-1997 57.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

166 57131799 Nguyễn Thị Trúc Phương 01-06-1997 57.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

167 57130972 Ngô Hoàng Thủy Trúc 17-11-1997 57.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

168 58133167 Nguyễn Thị Kim Sáng 29-09-1998 58.KDTM-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

169 58130658 Trương Thị Mỹ Duyên 03-10-1998 58.KDTM-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

170 58130743 Lương Đăng Bảo Thi 12-09-1998 58.KDTM-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

171 58130767 Nguyễn Bá Văn 09-09-1998 58.KDTM-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

172 58130639 Trần Thị Thúy An 02-10-1998 58.KDTM-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

173 58130648 Phan Nguyễn Mỹ Chi 30-08-1998 58.KDTM-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

174 58130566 Nguyễn Minh Hiếu 17-03-1998 58.MARKT Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

175 58130612 Trần Thị Thúy Quỳnh 23-08-1998 58.MARKT Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

176 58130485 Trần Thị Ánh Tuyết 06-05-1998 58.QTDL Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

177 58130455 Huỳnh Yến Nhi 08-06-1998 58.QTDL Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

178 58130357 Bùi Thị Ngọc Ánh 31-03-1998 58.QTDL Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

179 58130437 Trần Thị Thoại Mỹ 03-05-1998 58.QTDL Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

180 58130315 Cao Thùy Mỹ Thu 26-09-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

181 58130288 Phan Thị Như Quỳnh 19-12-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

182 58130296 Lê Thị Cẩm Tú 20-12-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

183 58135216 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17-08-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

184 58133120 Dương Duy Toàn 01-04-1996 58.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

185 58130261 Mai Thị Thanh Mỹ 01-04-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

186 58133107 Nguyễn Thành Nhân 12-02-1998 58.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

187 58130339 Võ Thị Thanh Trúc 15-10-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

188 58130250 Nguyễn Văn Khoa 02-04-1994 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

189 58130268 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 29-07-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

190 58130280 Nguyễn Thái Hùng Phi 15-07-1997 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

Trang 11

191 58130277 Vương Thị Nhỉ 27-01-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

192 58130235 Trương Thị Hiền 08-07-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

193 58130202 Võ Thị Hồng Bích 15-08-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

194 58130233 Lê Thị Mỹ Hiền 21-02-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

195 58130242 Trần Thị Xuân Huệ 05-04-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

196 58130292 Lê Thị Thanh Tâm 31-03-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

197 58130338 Ngô Thị Mỹ Trúc 19-07-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

198 58135290 Hoàng Thị Thanh Tâm 16-04-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

199 58133131 Phạm Thị Nỡ 02-08-1998 58.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

200 58130523 Tô Thị Mỹ Trinh 02-02-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

201 58131624 Nguyễn Chí Kiên 17-01-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

202 58130371 Nguyễn Thị Bích Đào 25-02-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

203 58135513 Nguyễn Thị Hoàng Trang 18-10-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

204 58130390 Đặng Thị Mỹ Hiệp 16-07-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

205 58130396 Nguyễn Thị Hòa 14-06-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

206 58130418 Trần Thị Lệ 20-09-1998 58.QTKS-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

207 58130386 Trần Gia Hân 17-10-1998 58.QTKS-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

208 58130395 Đặng Khánh Hòa 26-08-1998 58.QTKS-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

209 58130409 Nguyễn Lê Thanh Kỳ 14-09-1998 58.QTKS-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

210 58130425 Trần Thị Kiều Linh 31-03-1998 58.QTKS-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

211 58133139 Huỳnh Thị Huyền Mơ 25-02-1998 58.QTKS-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

212 58130415 Lê Thị Lan 20-11-1998 58.QTKS-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

213 59130315 Lê Thị Diện 01-09-1999 59.QTDL Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

214 59131941 Nguyễn Bích Xuân Phương 23-06-1999 59.QTDL Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

215 59131134 Võ Thị Mỹ Kim 18-03-1999 59.QTKD-1 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

216 59131811 Nguyễn Thị Xuân Nở 24-05-1999 59.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

217 59131263 Nguyễn Thị Ánh Linh 18-06-1999 59.QTKD-2 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

218 59130167 Đặng Thị Kim Chi 22-08-1998 59.QTKD-3 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

219 59131706 Lê Trúc Nhi 24-06-1999 59.QTKS-3 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

220 59132324 Trịnh Thị Thanh Thảo 02-10-1999 59.QTKS-3 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

221 59130093 Nguyễn Quốc Ba 30-09-1999 59.QTKS-3 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

222 59131295 Nguyễn Ngọc Mỹ Loan 08-04-1999 59.QTKS-3 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

223 59132690 Nguyễn Thị Thùy Trâm 12-09-1999 59.QTKS-3 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

224 59132328 Đỗ Lê Phương Thảo 23-11-1999 59.QTKS-4 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

225 59130338 Phạm Thị Doanh Doanh 20-06-1999 59.QTKS-5 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

Trang 12

226 59130141 Phương Thị Thanh Bình 26-02-1999 59.QTKS-5 Kinh tế Học kỳ giỏi ĐH 300,000

227 57130192 Nguyễn Ngọc Hòa 10-10-1997 57.CNOT-1 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

228 57131225 Lê Hồng Phát 10-04-1997 57.CNOT-2 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

229 57131877 Nguyễn Văn Lân 21-11-1997 57.CNOT-2 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

230 57131554 Nguyễn Thanh Sơn 05-07-1997 57.CNOT-2 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

231 57132215 Bùi Văn Đức 22-09-1997 57.CNOT-2 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

232 58131911 Nguyễn Ngọc Hoài 13-07-1998 58.CNOT-1 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

233 58132020 Lê Đức Thịnh 16-12-1998 58.CNOT-2 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

234 59130268 Nguyễn Tấn Đạt 10-08-1999 59.CNOT-2 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

235 59130962 Phạm Văn Huy 28-11-1999 59.CNOT-2 Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

236 59131574 Lê Hửu Nghĩa 19-09-1999 59.KTTT Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi ĐH 300,000

237 57130814 Nguyễn Thị Mai Anh 10-11-1997 57.NNA-1 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

238 57132102 Phạm Thị Hồng Ngân 20-09-1997 57.NNA-2 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

239 57130492 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01-04-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

240 57131105 Đặng Hồng Thắm 08-01-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

241 57132477 Đặng Nguyễn Thùy Quyên 12-04-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

242 57130717 Nguyễn Minh Phương 29-03-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

243 57139011 Nguyễn Thị Nhật Thảo 21-08-1997 57.NNA-3 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

244 57131490 Phạm Thị Mỹ Tuyền 01-06-1997 57.NNA-4 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

245 57132191 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 09-02-1997 57.NNA-4 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

246 58130189 Nguyễn Thị Hồng Viên 07-07-1998 58.NNA-1 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

247 58130079 Huỳnh Thị Nhật My 15-06-1998 58.NNA-2 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

248 58130178 Phan Văn Trường 01-08-1998 58.NNA-3 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

249 58130089 Trần Kim Ngân 29-12-1998 58.NNA-3 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

250 59132844 Ngô Kiều Trinh 23-03-1999 59.NNA-2 Ngoại ngữ Học kỳ giỏi ĐH 300,000

251 57130555 Đỗ Thị Thu Hồng 19-11-1996 57.CNMT-1 Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

252 57130296 Trần Thị Phi 30-07-1997 57.CNMT-2 Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

253 57132296 Nguyễn Thị Huyền Trang 11-09-1997 57.CNMT-2 Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

254 57130070 Đậu Thị Huyền Trang 19-08-1997 57.CNMT-2 Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

255 57137074 Nguyễn Văn Huy 25-11-1997 57.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

256 57130442 Cao Bá Hùng 19-10-1997 57.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

257 58132327 Lê Thị Thanh Linh 10-11-1998 58.CNMT Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

258 58131242 Phan Thị Hoài Thi 22-10-1998 58.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

259 58131167 Nguyễn Thị Nhật Anh 09-07-1998 58.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

260 58131182 Phạm Thị Thu Hằng 10-01-1998 58.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

Trang 13

261 59131800 Tô Nguyễn Hồng Nhung 09-07-1999 59.CNMT Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

262 59133152 Mai Thị Xuân Vinh 08-06-1999 59.CNSH Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường Học kỳ giỏi ĐH 300,000

263 57137252 Thới Thị Tiểu Ny 27-07-1997 57.KTTS Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

264 57130224 Khấu Thị Kim Ngân 16-04-1997 57.KTTS Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

265 57131041 Lê Gia Hân 15-05-1997 57.KTTS Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

266 57130353 Võ Đình Thi 27-09-1996 57.KTTS Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

267 57131631 Huỳnh Lệ Quyên 11-01-1997 57.QLTS-1 Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

268 57130513 Mai Thị Thư 01-08-1996 57.QLTS-1 Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

269 57137101 Lê Thị Thu Thảo 09-10-1996 57.QLTS-1 Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

270 57137180 Phạm Minh Hạ 20-11-1996 57.BHTS Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

271 57137161 Đỗ Quốc Dũng 08-11-1995 57.NTTS-1 Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

272 58132994 Đinh Thị Nhung 08-03-1998 58.BHTS Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

273 58132978 Phạm Thu Uyên 09-08-1998 58.NTTS-1 Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

274 58132875 Hoàng Tiến Đạt 02-02-1998 58.NTTS-1 Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

275 58133014 Võ Thị Nhớ 28-04-1998 58.QLNL Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

276 59130332 Đinh Văn Độ 21-10-1999 59.NTTS-2 Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi ĐH 300,000

277 57131432 Phạm Đình Luân 29-11-1997 57.CNXD-1 Xây dựng Học kỳ giỏi ĐH 300,000

278 57130425 Lê Thanh Thạch 29-09-1996 57.CNXD-2 Xây dựng Học kỳ giỏi ĐH 300,000

279 57130618 Dương Thanh Truyền 25-04-1997 57.CNXD-2 Xây dựng Học kỳ giỏi ĐH 300,000

280 57138013 Nguyễn Văn Qua 03-02-1997 57.CNXD-2 Xây dựng Học kỳ giỏi ĐH 300,000

281 58131527 Phạm Thái Sơn 17-08-1998 58.CNXD-1 Xây dựng Học kỳ giỏi ĐH 300,000

282 58131544 Đinh Văn Thái 29-03-1997 58.CNXD-1 Xây dựng Học kỳ giỏi ĐH 300,000

283 58131465 Phạm Thị Hồng Hậu 20-12-1998 58.CNXD-2 Xây dựng Học kỳ giỏi ĐH 300,000

284 58160586 Nguyễn Tấn Thành 28-08-1998 58C.CNTT Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi CĐ 250,000

285 59160646 Nguyễn Thành Lâm 22-09-1999 59C.CNTT-2 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi CĐ 250,000

286 59160586 Nguyễn Ngọc Đai 13-12-1995 59C.CNTT-2 Công nghệ thông tin Học kỳ giỏi CĐ 250,000

287 58160995 Phan Lương Hoài Thương 18-09-1998 58C.CNTP Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi CĐ 250,000

288 58160914 Võ Thị Hà 20-01-1998 58C.CNTP Công nghệ thực phẩm Học kỳ giỏi CĐ 250,000

289 58160795 Trương Quang Hiếu 12-07-1998 58C.DDT Điện - Điện tử Học kỳ giỏi CĐ 250,000

290 58160817 Nguyễn Thị Bích Phụng 11-10-1998 58C.DDT Điện - Điện tử Học kỳ giỏi CĐ 250,000

291 58160481 Lê Trần Thanh Trang 23-06-1998 58C.KT-1 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi CĐ 250,000

292 58160402 Nguyễn Thị Bích Ngân 20-01-1998 58C.KT-2 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi CĐ 250,000

293 58161079 Nguyễn Thị Kim Hoa 28-05-1998 58C.KT-2 Kế toán tài chính Học kỳ giỏi CĐ 250,000

294 58160170 Ngô Thị Diễm Thúy 24-10-1997 58C.QTDL-2 Kinh tế Học kỳ giỏi CĐ 250,000

295 59161919 Võ Thị Thanh Thuận 17-04-1998 59C.QTDL-1 Kinh tế Học kỳ giỏi CĐ 250,000

Trang 14

296 59161773 H Ngọc Nhi Niê 24-06-1999 59C.QTDL-1 Kinh tế Học kỳ giỏi CĐ 250,000

297 59169286 Trần Đại Lượng 05-05-1995 59C.QTDL-4 Kinh tế Học kỳ giỏi CĐ 250,000

298 58160711 Đinh Quang Tín 03-04-1998 58C.CNOT Kỹ thuật giao thông Học kỳ giỏi CĐ 250,000

299 58161207 Dương Ngọc Thanh Trâm 28-09-1998 58C.NTTS Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi CĐ 250,000

300 58161065 Phạm Thị Ngọc Trâm 22-01-1997 58C.NTTS Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi CĐ 250,000

301 58160910 Huỳnh Lê Thúy Hà 01-06-1998 58C.NTTS Viện Nuôi trồng thủy sản Học kỳ giỏi CĐ 250,000

302 58160620 Nguyễn Hữu Hộp 11-07-1997 58C.CNXD Xây dựng Học kỳ giỏi CĐ 250,000

Bậc Đại học:

Kết quả học tập Số lượng Mức thưởng Thành tiền

Xuất sắc cả năm 8 800,000 6,400,000

Giỏi cả năm có 1 kỳ xuất sắc 30 700,000 21,000,000

Giỏi cả năm 134 600,000 80,400,000

Xuất sắc 1 học kỳ 5 400,000 2,000,000

Giỏi 1 học kỳ 283 300,000 84,900,000

194,700,000

Bậc cao đẳng

Kết quả học tập Số lượng Mức thưởng Thành tiền

Giỏi cả năm có 1 kỳ xuất sắc 2 600,000 1,200,000

Giỏi cả năm 4 500,000 2,000,000

Giỏi học 1 kỳ 19 250,000 4,750,000

7,950,000

Tổng số tiền thưởng của 2 bậc đào tạo: 194,700,000 + 7,950,000 = 202,650,000đ

(Hai trăm linh hai triệu sáu trăm năm mươi nghìn đồng)

Trong đó:

Tổng số tiền

Tổng số tiền

Trang 15