22
CÔNG TY VINATEX ĐÀ NẴNG NHÀ MÁY MAY DUNG QUẤT TT Số sổ BHXH Đơn vị Số thẻ Họ và tên Nữ Ngày sinh I/ 1 4812043808 VP C0559 NguyÔn ThÞ Kim 4812043808 X 12/12/2015 2 C0563 Ng« ThÞ Liªn X 15/12/2015 3 1 C0542 Lª ThÞ Kim TiÒn X 20/1 01/12/2015 4 1 C0546 Lª ThÞ Kim Chi X 01/1 01/12/2015 5 1 C0547 Vâ V¨n TuÊn 19/1 03/12/2015 6 2 C0548 X 02/12/2015 7 3 C0549 NguyÔn TrÇn Thïy My X 04/12/2015 8 3 C0555 NguyÔn Duy Minh 04/12/2015 9 4 C0550 NguyÔn ThÞ Thu ¸i X 04/12/2015 10 5 C0560 Phan ThÞ Nga X 15/12/2015 11 5 C0551 Lª ThÞ LuyÖn X 01/12/2015 12 5 C0561 X 15/12/2015 13 8 C0553 Vâ ThÞ LÖ HuyÒn X 07/12/2015 14 9 C0556 NguyÔn H÷u Th¹nh 08/12/2015 Danh sách lao động tăng mới Danh sách lao động tăng mới 01/ 199 Vòng ngoài 09/ 198 NguyÔn ThÞ Lu 03/ 199 10/ 199 02/ 199 11/ 199 05/ 198 01/ 199 Huúnh ThÞ Th¬ng 06/ 199 04/ 198 11/ 199

Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

Embed Size (px)

DESCRIPTION

dfr

Citation preview

Page 1: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

1

CÔNG TY VINATEX ĐÀ NẴNG

NHÀ MÁY MAY DUNG QUẤTDANH SÁCH CBCNV THAM GIA BHXH, YT, TN THÁNG 11 NĂM 2015

TT Số sổ BHXH Đơn vị Số thẻ Họ và tên Nữ

I/

1 4812043808 VP C0559 NguyÔn ThÞ Kim 4812043808 X2 C0563 Ng« ThÞ Liªn X3 1 C0542 Lª ThÞ Kim TiÒn X 20/11

4 1 C0546 Lª ThÞ Kim Chi X 01/12

5 1 C0547 Vâ V¨n TuÊn 19/10

6 2 C0548 X7 3 C0549 NguyÔn TrÇn Thïy My X8 3 C0555 NguyÔn Duy Minh

9 4 C0550 NguyÔn ThÞ Thu ¸i X10 5 C0560 Phan ThÞ Nga X11 5 C0551 Lª ThÞ LuyÖn X12 5 C0561 X13 8 C0553 Vâ ThÞ LÖ HuyÒn X14 9 C0556 NguyÔn H÷u Th¹nh

Danh sách lao động tăng mới

Danh sách lao động tăng mới

20/01/1994

Vòng ngoài

21/09/1988

NguyÔn ThÞ L u03/03/199513/10/199612/02/199403/11/199708/05/198412/01/1991

Huúnh ThÞ Th ¬ng14/06/199626/04/198814/11/1995

Page 2: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

2

15 12 C0554 TrÇn V¨n §øc 10/12

16 12 C0558 Ph¹m Hoµng Linh 26/08

17 12 C0562 NguyÔn V¨n Th«i 20/06

18 12 C0545 NguyÔn ThÞ HËu X 24/02

19 6 C0552 Lª C«ng Khiªm

20 12 C0557 Vâ ThÞ Quyªn X 25/05

21 11 C0543 Phïng ThÞ B«ng X

II/ Số lao động nghỉ việc Số lao động nghỉ việc

1 4815029414 5 C0478 NguyÔn ThÞ Kim YÕn 4815029414 x

2 12 C0498 07/07

3 12 C0497 Ph¹m ThÞ Lªn x 10/12

4 4815029410 5 C0454 TrÇn ThÞ Ly 4815029410 x

5 12 C0500 Vâ V¨n Tµi 11/10

6 4815024895 5 C0348 4815024895 x

7 4815027179 7 C0394 Ph¹m ThÞ Thu Sang 4815027179 x

III/ Nghỉ 3 chế độ CHƯA THỰC HIỆN Nghỉ 3 chế độ

1 7910126815 4 C0195 Bùi Thị Ngọc Tâm 7910126815 x

28/02/1991

24/04/1997

03/10/1990

Ng« Tiªn V ¬ng

18/10/1995

Ng« ThÞ T 08/01/199312/1

1/1990

10/02/1990

B41
Nguyen Ngoc: so chua cat DQ bh fat hien
F41
Nguyen Ngoc: so chua cat DQ bh fat hien
Page 3: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

3

2 4815021405 1 C0269 Huỳnh Thị Kim Yến 4815021405 x 04/09/1992

3 4815027165 11 C0365 Võ Thị Lựu 4815027165 x

4 4814011878 KCS B0975 Tạ Thị Yên 4814011878 x

5 4814033330 10 B1481 Huỳnh Thị Cúc 4814033330 x

6 4815012951 6 C0066 Nguyễn Thị Kim Hiệp 4815012951 x

7 4815024878 1 C0309 Phạm Thị Hương 4815024878 x 09/07/1997

8 4814033330 10 B1481 Huỳnh Thị Cúc 4814033330 x

9 4815029414 5 C0478 Nguyễn Thị Kim Yến 4815029414 x

10 7912009245 11 C0415 Đỗ Thị Mỹ 7912009245 x

11 4814025077 1 B1391 Huỳnh Thị Mỹ Châu 4814025077 x 23/08/1985

12 4815018433 7 C0127 Nguyễn Thị Định 4815018433 x

13 4814018024 6 B1239 Trần Thị Lai 4814018024 x

14 4814018057 1 B1233 Nguyễn Thị Hồng Gấm 4814018057 x

Ngày 03 tháng 10 năm 2015NGƯỜI LẬP

NGUYỄN VĂN LONG

10/06/199328/0

6/199212/1

0/199516/1

2/1995

12/10/199503/1

0/199014/0

8/1990

27/11/199207/0

7/198724/1

0/1989

Page 4: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

4

DANH SÁCH CBCNV THAM GIA BHXH, YT, TN THÁNG 11 NĂM 2015

Ngày sinh Hệ SL Quê quán

12/12/2015 1.80 Phước Hòa Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi 212332873

15/12/2015 1.67 212297796

01/12/2015 1.67 Đông Yên Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam 205896221

01/12/2015 1.67 Phước Hòa Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi 212331355

03/12/2015 1.67 Lộc Tự Bình Hòa Bình Sơn Quảng Ngãi 212333123

02/12/2015 1.67 An Tây Tam Quang Núi Thành Quảng Nam 205895883

04/12/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212832326

04/12/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212330610

04/12/2015 1.67 Vĩnh Trà Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212833979

15/12/2015 1.67 Tịnh Hà Sơn Tịnh Quảng Ngãi 212189211

01/12/2015 1.67 Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi 212308336

15/12/2015 1.67 An Sen Bình Phú Bình Sơn Quảng Ngãi 212333554

07/12/2015 1.67 Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi 212312951

08/12/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212825384

Ngày ký hợp đồng lao động

Bình An Nội Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi

Page 5: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

5

03/12/2015 1.67 Phú An Phú Vang Thừa Thiên Huế 191852850

10/12/2015 1.67 An Minh Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi 212820773

15/12/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212329241

12/1/2015 1.67 212326246

12/1/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212333439

10/12/2015 1.67 Đông Lỗ Bình Thuận Bình Sơn Quảng Ngãi 212316692

12/1/2015 1.67 212830202

26/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi 212304834

02/11/2015 1.67 Trà Bình Tịnh Trà Sơn Tịnh Quảng Ngãi 212474627

02/11/2015 1.67 Xuân An Tịnh Hòa Sơn Tịnh Quảng Ngãi 212478532

13/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi 212826142

02/11/2015 1.67 Long Bình Bình Hòa Bình Sơn Quảng Ngãi 212824108

22/08/2015 1.67 Phước Hòa Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi 212327539

16/09/2015 1.67 212651263

12/06/2015 1.67 212308799

Phước Bình Bình Nguyên Bình Sơn Quảng Ngãi

Thuận Phước Bình Thuận Bình Sơn Quảng Ngãi

Khánh Lạc, Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi

Page 6: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

6

23/07/2015 1.67 Tân Hy Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi 212314399

01/09/2015 1.67 212386423

01/11/2013 1.67 Tổ DP 6 TT Châu Ổ Bình Sơn Quảng Ngãi 212320873

04/11/2014 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi 212327386

13/03/2015 1.67 212328715

01/08/2015 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi 212830680

04/11/2014 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi 212327386

26/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi 212304834

01/10/2015 1.67 Bình Thới, Bình Sơn, Quảng Ngãi 212308920

27/08/2014 1.67 An Cường Bình Hải Bình Sơn Quảng Ngãi 212293761

10/04/2015 1.67 212322597

07/05/2014 1.67 212328821

05/05/2014 1.67 Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 212732921

Thanh Thủy, Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi

Thượng Hòa Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi

Phước Bình Bình Nguyên Bình Sơn Quảng NgãiTrung An Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi

Page 7: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

7

DANH SÁCH CBCNV THAM GIA BHXH, YT, TN THÁNG 11 NĂM 2015

CMND Ngày cấp Nơi cấp Mã tỉnh

01/09/2011 Ca Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

14/03/2009 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

12/04/2012 CA Quảng Nam BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

13/11/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

13/09/2011 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

01/03/2012 CA Quảng Nam BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

12/08/2014 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

19/02/2011 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

03/03/2015 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

14/08/2007 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

07/07/2006 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

27/09/2011 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

06/03/2007 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

18/12/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

NƠI ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH

Mã số bện viện

THỜI GIAN THAMGIA BHXH, YT,

TN

CA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi

Page 8: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

8

30/06/2010 CA TT Huế BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

06/03/2015 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

06/10/2010 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

08/03/2010 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

20/09/2011 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

17/09/2007 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

18/02/2014 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới

07/02/2006 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc

28/05/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc

15/05/2014 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc

26/02/2013 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc

11/09/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc

26/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc

14/08/2007 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc

Số ngày nghỉ

26/07/2006 BVĐK Bình Sơn 51 002 01 ngày

CA Quảng Ngãi

THỜI GIAN BÁO GIẢM

CA Quảng Ngãi

CA Quảng Ngãi

CA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi

Từ ngày đến ngày

CA Quảng Ngãi

Ốm từ 30/11/2015-30/11/2015

Page 9: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

9

09/04/2013 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51 002 01 ngày

24/07/2015 BVĐK Bình Sơn 51 002 03 ngày

23/08/2008 BVĐK Bình Sơn 51 002 05 ngày

12/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51 002 05 ngày

17/09/2010 BVĐK Bình Sơn 51 002 09 ngày

01/04/2014 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51 002 06 ngày

12/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51 002 06 ngày

07/02/2006 BVĐK Bình Sơn 51 002 05 ngày

03/08/2006 BVĐK Bình Sơn 51 002 04 ngày

9/16/2003 CA Q Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 182 ngày

21/02/2009 BVĐK Bình Sơn 51 002 ngày

02/07/2013 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51 002 182 ngày

27/07/2005 BVĐK Bình Sơn 51 002 182 ngày

GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY

NGUYỄN THÀNH AN

Ốm từ 30/11/2015-30/11/2015

CA Quảng Ngãi

Ốm từ 27/11/2015-29/11/2015

CA Quảng Ngãi

Ốm từ 30/11/2015 - 04/12/2015

CA Quảng Ngãi

Ốm từ 03/12/2015 - 07/12/2015

CA Quảng Ngãi

Ốm từ 30/11/2015-08/12/2015 Ốm từ 05/12/2015 - 10/12/2015 CA Quảng

Ngãi Ốm từ

20/11/2015 - 26/11/2015 CA Quảng

Ngãi Con ốm từ 26/11/2015-01/12/2015

CA Quảng Ngãi

Con ốm từ 09/12/2015-12/12/2015

Sin con 20/11/2015

CA Quảng Ngãi

Sin con 21/11/2015

Sin con 04/12/2015

CA Quảng Ngãi

Sin con 11/12/2015

Page 10: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

10

DANH SÁCH CBCNV THAM GIA BHXH, YT, TN THÁNG 11 NĂM 2015

GHI CHÚ Số tài khoản Ngày nghỉ thực tế

Page 11: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

11

Trả thẻ BHYT

Số tài khoản

6530100479002

Page 12: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

12

6510108892005

6530100819008

3010130701007

6510121570009

6510111643008

6530100809002

6510121570009

6530100986001

6530100787009

6510109970007 Từ 01/11/2015 -> 30/04/2016

6530100368006 Từ 15/11/2015 -> 14/05/2016

6510120515004 Từ 01/11/2015 -> 30/04/2016

6510114419001 Từ 01/12/2015 -> 31/05/2016

Page 13: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

13

Page 14: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

14

Họ và tên Nữ Ngày sinh Hệ SL

Ngày ký hợp đồng lao động

Danh sách lao động tăng mới

Page 15: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

15

4815029414 x 03/10/1990 26/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi

07/07/1997 02/11/2015 1.67 Trà Bình Tịnh Trà Sơn Tịnh Quảng Ngãi

Ph¹m ThÞ Lªn x 10/12/1996 02/11/2015 1.67 Xuân An Tịnh Hòa Sơn Tịnh Quảng Ngãi

TrÇn ThÞ Ly 4815029410 x 18/10/1995 13/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi

Vâ V¨n Tµi 11/10/1996 02/11/2015 1.67 Long Bình Bình Hòa Bình Sơn Quảng Ngãi

4815024895 x 08/01/1993 22/08/2015 1.67 Phước Hòa Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi

4815027179 x 12/11/1990 16/09/2015 1.67

Nghỉ 3 chế độ

7910126815 x 10/02/1990 12/06/2015 1.67

4815021405 x 04/09/1992 23/07/2015 1.67 Tân Hy Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi

Võ Thị Lựu 4815027165 x 10/06/1993 01/09/2015 1.67

Tạ Thị Yên 4814011878 x 28/06/1992 01/11/2013 1.67 Tổ DP 6 TT Châu Ổ Bình Sơn Quảng Ngãi

Huỳnh Thị Cúc 4814033330 x 12/10/1995 04/11/2014 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi

4815012951 x 16/12/1995 13/03/2015 1.67

4815024878 x 09/07/1997 01/08/2015 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi

Huỳnh Thị Cúc 4814033330 x 12/10/1995 04/11/2014 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi

4815029414 x 03/10/1990 26/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi

Số lao động nghỉ việc

NguyÔn ThÞ Kim YÕnNg« Tiªn V ¬ng

Ng« ThÞ T Ph¹m ThÞ Thu Sang

Khánh Lạc, Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

CHƯA THỰC HIỆNBùi Thị Ngọc Tâm

Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi

Huỳnh Thị Kim Yến

Thanh Thủy, Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi

Nguyễn Thị Kim Hiệp

Thượng Hòa Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi

Phạm Thị Hương

Nguyễn Thị Kim Yến

B41
Nguyen Ngoc: so chua cat DQ bh fat hien
Page 16: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

16

Đỗ Thị Mỹ 7912009245 x 14/08/1990 01/10/2015 1.67 Bình Thới, Bình Sơn, Quảng Ngãi

Huỳnh Thị Mỹ C 4814025077 x 23/08/1985 27/08/2014 1.67 An Cường Bình Hải Bình Sơn Quảng Ngãi

4815018433 x 27/11/1992 10/04/2015 1.67

Trần Thị Lai 4814018024 x 07/07/1987 07/05/2014 1.67

4814018057 x 24/10/1989 05/05/2014 1.67 Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

Ngày 03 tháng 10 năm 2015

Nguyễn Thị Định

Phước Bình Bình Nguyên Bình Sơn Quảng NgãiTrung An Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi

Nguyễn Thị Hồng Gấm

Page 17: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

17

Quê quán CMND Ngày cấp Nơi cấp NƠI ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH

Page 18: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

18

212304834 07/02/2006 BVĐK Bình Sơn 51

212474627 28/05/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51

212478532 15/05/2014 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51

212826142 26/02/2013 BVĐK Bình Sơn 51

212824108 11/09/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51

212327539 26/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51

212651263 14/08/2007 BVĐK Bình Sơn 51

212308799 26/07/2006 BVĐK Bình Sơn 51

212314399 09/04/2013 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51

212386423 24/07/2015 BVĐK Bình Sơn 51

212320873 23/08/2008 BVĐK Bình Sơn 51

212327386 12/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51

212328715 17/09/2010 BVĐK Bình Sơn 51

212830680 01/04/2014 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51

212327386 12/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51

212304834 07/02/2006 BVĐK Bình Sơn 51

CA Quảng Ngãi

CA Quảng Ngãi

CA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi

CA Quảng Ngãi

CA Quảng NgãiCA Quảng NgãiCA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi

CA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi

Page 19: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

19

212308920 03/08/2006 BVĐK Bình Sơn 51

212293761 9/16/2003 CA Q Ngãi BVĐK Bình Sơn 51

212322597 21/02/2009 BVĐK Bình Sơn 51

212328821 02/07/2013 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51

212732921 27/07/2005 BVĐK Bình Sơn 51

CA Quảng Ngãi

CA Quảng Ngãi

CA Quảng Ngãi

Page 20: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

20

Mã tỉnh GHI CHÚ Số tài khoảnMã số bện viện

THỜI GIAN THAMGIA BHXH, YT,

TN

Page 21: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

21

Trả thẻ BHYT002 12/2015 Nghỉ việc

002 12/2015 Nghỉ việc

002 12/2015 Nghỉ việc

002 12/2015 Nghỉ việc

002 12/2015 Nghỉ việc

002 12/2015 Nghỉ việc

002 12/2015 Nghỉ việc

Số ngày nghỉSố tài khoản

002 01 ngày 6530100479002

002 01 ngày 6510108892005

002 03 ngày 6530100819008

002 05 ngày 3010130701007

002 05 ngày 6510121570009

002 09 ngày 6510111643008

002 06 ngày 6530100809002

002 06 ngày 6510121570009

002 05 ngày 6530100986001

THỜI GIAN BÁO GIẢM

Từ ngày đến ngày

Ốm từ 30/11/2015-30/11/2015 Ốm từ 30/11/2015-30/11/2015 Ốm từ 27/11/2015-29/11/2015 Ốm từ 30/11/2015 - 04/12/2015 Ốm từ 03/12/2015 - 07/12/2015 Ốm từ 30/11/2015-08/12/2015 Ốm từ 05/12/2015 - 10/12/2015 Ốm từ 20/11/2015 - 26/11/2015 Con ốm từ 26/11/2015-01/12/2015

Page 22: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

22

002 04 ngày 6530100787009

002 182 ngày 6510109970007 Từ 01/11/2015 -> 30/04/2016

002 ngày 6530100368006 Từ 15/11/2015 -> 14/05/2016

002 182 ngày 6510120515004 Từ 01/11/2015 -> 30/04/2016

002 182 ngày 6510114419001 Từ 01/12/2015 -> 31/05/2016

GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY

NGUYỄN THÀNH AN

Con ốm từ 09/12/2015-12/12/2015

Sin con 20/11/2015

Sin con 21/11/2015

Sin con 04/12/2015

Sin con 11/12/2015

Page 23: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

23

Ngày nghỉ thực tế

Page 24: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

24

Page 25: Danh Sach Tang Moi 2015-Dq

25