Upload
ngoc-tran-nguyen
View
12
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
dfr
Citation preview
1
CÔNG TY VINATEX ĐÀ NẴNG
NHÀ MÁY MAY DUNG QUẤTDANH SÁCH CBCNV THAM GIA BHXH, YT, TN THÁNG 11 NĂM 2015
TT Số sổ BHXH Đơn vị Số thẻ Họ và tên Nữ
I/
1 4812043808 VP C0559 NguyÔn ThÞ Kim 4812043808 X2 C0563 Ng« ThÞ Liªn X3 1 C0542 Lª ThÞ Kim TiÒn X 20/11
4 1 C0546 Lª ThÞ Kim Chi X 01/12
5 1 C0547 Vâ V¨n TuÊn 19/10
6 2 C0548 X7 3 C0549 NguyÔn TrÇn Thïy My X8 3 C0555 NguyÔn Duy Minh
9 4 C0550 NguyÔn ThÞ Thu ¸i X10 5 C0560 Phan ThÞ Nga X11 5 C0551 Lª ThÞ LuyÖn X12 5 C0561 X13 8 C0553 Vâ ThÞ LÖ HuyÒn X14 9 C0556 NguyÔn H÷u Th¹nh
Danh sách lao động tăng mới
Danh sách lao động tăng mới
20/01/1994
Vòng ngoài
21/09/1988
NguyÔn ThÞ L u03/03/199513/10/199612/02/199403/11/199708/05/198412/01/1991
Huúnh ThÞ Th ¬ng14/06/199626/04/198814/11/1995
2
15 12 C0554 TrÇn V¨n §øc 10/12
16 12 C0558 Ph¹m Hoµng Linh 26/08
17 12 C0562 NguyÔn V¨n Th«i 20/06
18 12 C0545 NguyÔn ThÞ HËu X 24/02
19 6 C0552 Lª C«ng Khiªm
20 12 C0557 Vâ ThÞ Quyªn X 25/05
21 11 C0543 Phïng ThÞ B«ng X
II/ Số lao động nghỉ việc Số lao động nghỉ việc
1 4815029414 5 C0478 NguyÔn ThÞ Kim YÕn 4815029414 x
2 12 C0498 07/07
3 12 C0497 Ph¹m ThÞ Lªn x 10/12
4 4815029410 5 C0454 TrÇn ThÞ Ly 4815029410 x
5 12 C0500 Vâ V¨n Tµi 11/10
6 4815024895 5 C0348 4815024895 x
7 4815027179 7 C0394 Ph¹m ThÞ Thu Sang 4815027179 x
III/ Nghỉ 3 chế độ CHƯA THỰC HIỆN Nghỉ 3 chế độ
1 7910126815 4 C0195 Bùi Thị Ngọc Tâm 7910126815 x
28/02/1991
24/04/1997
03/10/1990
Ng« Tiªn V ¬ng
18/10/1995
Ng« ThÞ T 08/01/199312/1
1/1990
10/02/1990
3
2 4815021405 1 C0269 Huỳnh Thị Kim Yến 4815021405 x 04/09/1992
3 4815027165 11 C0365 Võ Thị Lựu 4815027165 x
4 4814011878 KCS B0975 Tạ Thị Yên 4814011878 x
5 4814033330 10 B1481 Huỳnh Thị Cúc 4814033330 x
6 4815012951 6 C0066 Nguyễn Thị Kim Hiệp 4815012951 x
7 4815024878 1 C0309 Phạm Thị Hương 4815024878 x 09/07/1997
8 4814033330 10 B1481 Huỳnh Thị Cúc 4814033330 x
9 4815029414 5 C0478 Nguyễn Thị Kim Yến 4815029414 x
10 7912009245 11 C0415 Đỗ Thị Mỹ 7912009245 x
11 4814025077 1 B1391 Huỳnh Thị Mỹ Châu 4814025077 x 23/08/1985
12 4815018433 7 C0127 Nguyễn Thị Định 4815018433 x
13 4814018024 6 B1239 Trần Thị Lai 4814018024 x
14 4814018057 1 B1233 Nguyễn Thị Hồng Gấm 4814018057 x
Ngày 03 tháng 10 năm 2015NGƯỜI LẬP
NGUYỄN VĂN LONG
10/06/199328/0
6/199212/1
0/199516/1
2/1995
12/10/199503/1
0/199014/0
8/1990
27/11/199207/0
7/198724/1
0/1989
4
DANH SÁCH CBCNV THAM GIA BHXH, YT, TN THÁNG 11 NĂM 2015
Ngày sinh Hệ SL Quê quán
12/12/2015 1.80 Phước Hòa Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi 212332873
15/12/2015 1.67 212297796
01/12/2015 1.67 Đông Yên Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam 205896221
01/12/2015 1.67 Phước Hòa Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi 212331355
03/12/2015 1.67 Lộc Tự Bình Hòa Bình Sơn Quảng Ngãi 212333123
02/12/2015 1.67 An Tây Tam Quang Núi Thành Quảng Nam 205895883
04/12/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212832326
04/12/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212330610
04/12/2015 1.67 Vĩnh Trà Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212833979
15/12/2015 1.67 Tịnh Hà Sơn Tịnh Quảng Ngãi 212189211
01/12/2015 1.67 Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi 212308336
15/12/2015 1.67 An Sen Bình Phú Bình Sơn Quảng Ngãi 212333554
07/12/2015 1.67 Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi 212312951
08/12/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212825384
Ngày ký hợp đồng lao động
Bình An Nội Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi
5
03/12/2015 1.67 Phú An Phú Vang Thừa Thiên Huế 191852850
10/12/2015 1.67 An Minh Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi 212820773
15/12/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212329241
12/1/2015 1.67 212326246
12/1/2015 1.67 Hải Ninh Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi 212333439
10/12/2015 1.67 Đông Lỗ Bình Thuận Bình Sơn Quảng Ngãi 212316692
12/1/2015 1.67 212830202
26/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi 212304834
02/11/2015 1.67 Trà Bình Tịnh Trà Sơn Tịnh Quảng Ngãi 212474627
02/11/2015 1.67 Xuân An Tịnh Hòa Sơn Tịnh Quảng Ngãi 212478532
13/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi 212826142
02/11/2015 1.67 Long Bình Bình Hòa Bình Sơn Quảng Ngãi 212824108
22/08/2015 1.67 Phước Hòa Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi 212327539
16/09/2015 1.67 212651263
12/06/2015 1.67 212308799
Phước Bình Bình Nguyên Bình Sơn Quảng Ngãi
Thuận Phước Bình Thuận Bình Sơn Quảng Ngãi
Khánh Lạc, Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi
6
23/07/2015 1.67 Tân Hy Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi 212314399
01/09/2015 1.67 212386423
01/11/2013 1.67 Tổ DP 6 TT Châu Ổ Bình Sơn Quảng Ngãi 212320873
04/11/2014 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi 212327386
13/03/2015 1.67 212328715
01/08/2015 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi 212830680
04/11/2014 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi 212327386
26/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi 212304834
01/10/2015 1.67 Bình Thới, Bình Sơn, Quảng Ngãi 212308920
27/08/2014 1.67 An Cường Bình Hải Bình Sơn Quảng Ngãi 212293761
10/04/2015 1.67 212322597
07/05/2014 1.67 212328821
05/05/2014 1.67 Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 212732921
Thanh Thủy, Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Thượng Hòa Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi
Phước Bình Bình Nguyên Bình Sơn Quảng NgãiTrung An Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi
7
DANH SÁCH CBCNV THAM GIA BHXH, YT, TN THÁNG 11 NĂM 2015
CMND Ngày cấp Nơi cấp Mã tỉnh
01/09/2011 Ca Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
14/03/2009 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
12/04/2012 CA Quảng Nam BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
13/11/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
13/09/2011 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
01/03/2012 CA Quảng Nam BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
12/08/2014 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
19/02/2011 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
03/03/2015 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
14/08/2007 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
07/07/2006 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
27/09/2011 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
06/03/2007 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
18/12/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
NƠI ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH
Mã số bện viện
THỜI GIAN THAMGIA BHXH, YT,
TN
CA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi
8
30/06/2010 CA TT Huế BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
06/03/2015 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
06/10/2010 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
08/03/2010 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
20/09/2011 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
17/09/2007 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
18/02/2014 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Tăng mới
07/02/2006 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc
28/05/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc
15/05/2014 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc
26/02/2013 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc
11/09/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc
26/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc
14/08/2007 BVĐK Bình Sơn 51 002 12/2015 Nghỉ việc
Số ngày nghỉ
26/07/2006 BVĐK Bình Sơn 51 002 01 ngày
CA Quảng Ngãi
THỜI GIAN BÁO GIẢM
CA Quảng Ngãi
CA Quảng Ngãi
CA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi
Từ ngày đến ngày
CA Quảng Ngãi
Ốm từ 30/11/2015-30/11/2015
9
09/04/2013 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51 002 01 ngày
24/07/2015 BVĐK Bình Sơn 51 002 03 ngày
23/08/2008 BVĐK Bình Sơn 51 002 05 ngày
12/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51 002 05 ngày
17/09/2010 BVĐK Bình Sơn 51 002 09 ngày
01/04/2014 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51 002 06 ngày
12/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51 002 06 ngày
07/02/2006 BVĐK Bình Sơn 51 002 05 ngày
03/08/2006 BVĐK Bình Sơn 51 002 04 ngày
9/16/2003 CA Q Ngãi BVĐK Bình Sơn 51 002 182 ngày
21/02/2009 BVĐK Bình Sơn 51 002 ngày
02/07/2013 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51 002 182 ngày
27/07/2005 BVĐK Bình Sơn 51 002 182 ngày
GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY
NGUYỄN THÀNH AN
Ốm từ 30/11/2015-30/11/2015
CA Quảng Ngãi
Ốm từ 27/11/2015-29/11/2015
CA Quảng Ngãi
Ốm từ 30/11/2015 - 04/12/2015
CA Quảng Ngãi
Ốm từ 03/12/2015 - 07/12/2015
CA Quảng Ngãi
Ốm từ 30/11/2015-08/12/2015 Ốm từ 05/12/2015 - 10/12/2015 CA Quảng
Ngãi Ốm từ
20/11/2015 - 26/11/2015 CA Quảng
Ngãi Con ốm từ 26/11/2015-01/12/2015
CA Quảng Ngãi
Con ốm từ 09/12/2015-12/12/2015
Sin con 20/11/2015
CA Quảng Ngãi
Sin con 21/11/2015
Sin con 04/12/2015
CA Quảng Ngãi
Sin con 11/12/2015
10
DANH SÁCH CBCNV THAM GIA BHXH, YT, TN THÁNG 11 NĂM 2015
GHI CHÚ Số tài khoản Ngày nghỉ thực tế
11
Trả thẻ BHYT
Số tài khoản
6530100479002
12
6510108892005
6530100819008
3010130701007
6510121570009
6510111643008
6530100809002
6510121570009
6530100986001
6530100787009
6510109970007 Từ 01/11/2015 -> 30/04/2016
6530100368006 Từ 15/11/2015 -> 14/05/2016
6510120515004 Từ 01/11/2015 -> 30/04/2016
6510114419001 Từ 01/12/2015 -> 31/05/2016
13
14
Họ và tên Nữ Ngày sinh Hệ SL
Ngày ký hợp đồng lao động
Danh sách lao động tăng mới
15
4815029414 x 03/10/1990 26/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi
07/07/1997 02/11/2015 1.67 Trà Bình Tịnh Trà Sơn Tịnh Quảng Ngãi
Ph¹m ThÞ Lªn x 10/12/1996 02/11/2015 1.67 Xuân An Tịnh Hòa Sơn Tịnh Quảng Ngãi
TrÇn ThÞ Ly 4815029410 x 18/10/1995 13/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Vâ V¨n Tµi 11/10/1996 02/11/2015 1.67 Long Bình Bình Hòa Bình Sơn Quảng Ngãi
4815024895 x 08/01/1993 22/08/2015 1.67 Phước Hòa Bình Trị Bình Sơn Quảng Ngãi
4815027179 x 12/11/1990 16/09/2015 1.67
Nghỉ 3 chế độ
7910126815 x 10/02/1990 12/06/2015 1.67
4815021405 x 04/09/1992 23/07/2015 1.67 Tân Hy Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi
Võ Thị Lựu 4815027165 x 10/06/1993 01/09/2015 1.67
Tạ Thị Yên 4814011878 x 28/06/1992 01/11/2013 1.67 Tổ DP 6 TT Châu Ổ Bình Sơn Quảng Ngãi
Huỳnh Thị Cúc 4814033330 x 12/10/1995 04/11/2014 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi
4815012951 x 16/12/1995 13/03/2015 1.67
4815024878 x 09/07/1997 01/08/2015 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi
Huỳnh Thị Cúc 4814033330 x 12/10/1995 04/11/2014 1.67 Sơn Trà Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi
4815029414 x 03/10/1990 26/10/2015 1.67 Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Số lao động nghỉ việc
NguyÔn ThÞ Kim YÕnNg« Tiªn V ¬ng
Ng« ThÞ T Ph¹m ThÞ Thu Sang
Khánh Lạc, Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
CHƯA THỰC HIỆNBùi Thị Ngọc Tâm
Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Huỳnh Thị Kim Yến
Thanh Thủy, Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Nguyễn Thị Kim Hiệp
Thượng Hòa Bình Đông Bình Sơn Quảng Ngãi
Phạm Thị Hương
Nguyễn Thị Kim Yến
16
Đỗ Thị Mỹ 7912009245 x 14/08/1990 01/10/2015 1.67 Bình Thới, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Huỳnh Thị Mỹ C 4814025077 x 23/08/1985 27/08/2014 1.67 An Cường Bình Hải Bình Sơn Quảng Ngãi
4815018433 x 27/11/1992 10/04/2015 1.67
Trần Thị Lai 4814018024 x 07/07/1987 07/05/2014 1.67
4814018057 x 24/10/1989 05/05/2014 1.67 Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
Ngày 03 tháng 10 năm 2015
Nguyễn Thị Định
Phước Bình Bình Nguyên Bình Sơn Quảng NgãiTrung An Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi
Nguyễn Thị Hồng Gấm
17
Quê quán CMND Ngày cấp Nơi cấp NƠI ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH
18
212304834 07/02/2006 BVĐK Bình Sơn 51
212474627 28/05/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51
212478532 15/05/2014 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51
212826142 26/02/2013 BVĐK Bình Sơn 51
212824108 11/09/2012 CA Quảng Ngãi BVĐK Bình Sơn 51
212327539 26/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51
212651263 14/08/2007 BVĐK Bình Sơn 51
212308799 26/07/2006 BVĐK Bình Sơn 51
212314399 09/04/2013 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51
212386423 24/07/2015 BVĐK Bình Sơn 51
212320873 23/08/2008 BVĐK Bình Sơn 51
212327386 12/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51
212328715 17/09/2010 BVĐK Bình Sơn 51
212830680 01/04/2014 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51
212327386 12/06/2010 BVĐK Bình Sơn 51
212304834 07/02/2006 BVĐK Bình Sơn 51
CA Quảng Ngãi
CA Quảng Ngãi
CA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi
CA Quảng Ngãi
CA Quảng NgãiCA Quảng NgãiCA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi
CA Quảng NgãiCA Quảng Ngãi
19
212308920 03/08/2006 BVĐK Bình Sơn 51
212293761 9/16/2003 CA Q Ngãi BVĐK Bình Sơn 51
212322597 21/02/2009 BVĐK Bình Sơn 51
212328821 02/07/2013 CA Quảng NgãiBVĐK Bình Sơn 51
212732921 27/07/2005 BVĐK Bình Sơn 51
CA Quảng Ngãi
CA Quảng Ngãi
CA Quảng Ngãi
20
Mã tỉnh GHI CHÚ Số tài khoảnMã số bện viện
THỜI GIAN THAMGIA BHXH, YT,
TN
21
Trả thẻ BHYT002 12/2015 Nghỉ việc
002 12/2015 Nghỉ việc
002 12/2015 Nghỉ việc
002 12/2015 Nghỉ việc
002 12/2015 Nghỉ việc
002 12/2015 Nghỉ việc
002 12/2015 Nghỉ việc
Số ngày nghỉSố tài khoản
002 01 ngày 6530100479002
002 01 ngày 6510108892005
002 03 ngày 6530100819008
002 05 ngày 3010130701007
002 05 ngày 6510121570009
002 09 ngày 6510111643008
002 06 ngày 6530100809002
002 06 ngày 6510121570009
002 05 ngày 6530100986001
THỜI GIAN BÁO GIẢM
Từ ngày đến ngày
Ốm từ 30/11/2015-30/11/2015 Ốm từ 30/11/2015-30/11/2015 Ốm từ 27/11/2015-29/11/2015 Ốm từ 30/11/2015 - 04/12/2015 Ốm từ 03/12/2015 - 07/12/2015 Ốm từ 30/11/2015-08/12/2015 Ốm từ 05/12/2015 - 10/12/2015 Ốm từ 20/11/2015 - 26/11/2015 Con ốm từ 26/11/2015-01/12/2015
22
002 04 ngày 6530100787009
002 182 ngày 6510109970007 Từ 01/11/2015 -> 30/04/2016
002 ngày 6530100368006 Từ 15/11/2015 -> 14/05/2016
002 182 ngày 6510120515004 Từ 01/11/2015 -> 30/04/2016
002 182 ngày 6510114419001 Từ 01/12/2015 -> 31/05/2016
GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY
NGUYỄN THÀNH AN
Con ốm từ 09/12/2015-12/12/2015
Sin con 20/11/2015
Sin con 21/11/2015
Sin con 04/12/2015
Sin con 11/12/2015
23
Ngày nghỉ thực tế
24
25