124
DANH SÁCH QUẢN LÝ TÀU CÁ NĂM 2008 STT Chủ phương tiện Số ĐK Huyện L B D TĐK Máy chính Số máy 1 Huỳnh Thị Bé 4000 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.70 2.20 0.85 4.40 D15 14212 2 Lê Văn Mal 4003 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.40 2.90 1.10 8.70 Kia 4 996792 3 Phan Văn Ý 4005 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.90 4.79 D12 1320 4 Lâm Văn Bé 4007 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.70 2.00 0.80 3.41 Kia 4 194260 5 Phùng Việt Hùng 4008 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.70 2.93 Kia 4 2588 6 Trần Việt Quân 4010 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.50 2.50 0.65 4.11 D16,5 50019 7 Nguyễn Thanh Phong 4011 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.40 1.00 5.81 D15 441 8 Lâm Văn Tèo 4013 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.60 1.70 0.80 3.47 D15 604 9 Phạm Văn Cảnh 4014 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.90 2.90 1.25 10.29 3EH-15 6993 10 Nguyễn Phước Cơ 4016 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 7.60 1.60 0.60 1.61 D16,5 16994 11 Quách Long Thiên 4018 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.90 3.96 D15 1993 12 Nguyễn Văn Phước 4019 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.40 2.30 0.90 5.19 D15 3700 13 Trần Thị Tôi 4020 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.10 2.50 1.20 8.65 Kia 4 430932 14 Lê Văn Hoa 4024 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 2.00 0.80 3.17 D15 4024 15 Nguyễn Hoàng Nhiên 4025 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.90 0.70 2.63 D15 22924 16 Lâm Công Định 4026 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.10 0.80 4.07 D15 14042 17 Trần Văn Yên 4028 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.80 0.80 2.85 D12 195 18 Trần Thị Thảo 4029 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.40 2.50 0.90 6.14 KIA-4 SE-147078 19 Lê Nhật Em 4031 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.60 2.40 0.70 3.92 D20 0710 20 Lâm Văn Hoàng 4033 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.80 3.52 D15 0433 21 Nguyễn Văn On 4035 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 2.00 0.60 2.38 D15 1992 22 Lê Văn Thành 4036 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.40 0.80 4.65 D15 2323 23 Lê Văn Đang 4037 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.00 3.10 1.27 11.26 4ES 2641 24 Lâm Văn Hải 4038 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.70 2.93 Kia 4 124199 25 Nguyễn Văn Đơ 4039 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.20 1.60 0.60 1.94 D12 4030 26 Nguyễn Văn Thương 4043 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.60 2.20 0.80 4.49 Kia 4 041307 27 Lý Văn Tự 4044 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.50 0.70 3.85 F9 744 28 Trần Văn Thắng 4049 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.20 2.60 1.10 7.68 KIA-4 185359 29 Lý Văn Tạo 4050 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.80 1.00 7.39 2TGGE 4611 30 Lê Minh Tâm 4051 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.70 0.70 2.36 D15 3804 31 Lâm Văn Mười 4052 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.80 0.70 2.49 D15 8651 32 Lê Văn Tươi 4053 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.20 2.00 0.70 2.83 2TGGE 0690 33 Văn Thị Lệ Châu 4054 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.50 2.70 0.90 6.68 YANMAR 3094 34 Phan Văn Phước 4055 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.70 2.30 0.65 3.19 D12 26283 35 Lý Văn Thiên 4056 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 1.80 0.60 2.26 D15 3406 36 Phùng Văn Hiền 4057 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.20 2.20 0.70 4.13 D15 10505 37 Lý Văn Tự 4058 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.50 2.90 1.30 11.20 3TGGE 5046 38 Lâm Văn Cường 4060 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.50 0.60 3.96 Kia 4 255805 39 Nguyễn Văn Lô 4062 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.75 3.14 D16,5 0649 40 Quách Văn Tuấn 4063 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.70 3.73 D22 55960 41 Trần Quốc Tuấn 4065 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.50 2.40 0.70 3.88 D15 6159

Danh Sach Toan Tinh Tau CA CM

Embed Size (px)

Citation preview

DANH SÁCH QUẢN LÝ TÀU CÁ NĂM 2008

STT Chủ phương tiện Số ĐK Xã Huyện L B D TĐK Máy chính Số máy Công suất Nghề1 Huỳnh Thị Bé 4000 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.70 2.20 0.85 4.40 D15 14212 15 Lưới rê2 Lê Văn Mal 4003 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.40 2.90 1.10 8.70 Kia 4 996792 30 Lưới rê3 Phan Văn Ý 4005 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.90 4.79 D12 1320 12 Đáy biển4 Lâm Văn Bé 4007 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.70 2.00 0.80 3.41 Kia 4 194260 30 Đáy biển5 Phùng Việt Hùng 4008 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.70 2.93 Kia 4 2588 30 Đáy biển6 Trần Việt Quân 4010 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.50 2.50 0.65 4.11 D16,5 50019 16.5 Lưới rê7 Nguyễn Thanh Phong 4011 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.40 1.00 5.81 D15 441 15 Lưới kéo8 Lâm Văn Tèo 4013 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.60 1.70 0.80 3.47 D15 604 15 Câu mồi9 Phạm Văn Cảnh 4014 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.90 2.90 1.25 10.29 3EH-15 6993 45 Lưới kéo10 Nguyễn Phước Cơ 4016 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 7.60 1.60 0.60 1.61 D16,5 16994 16.5 Lưới rê11 Quách Long Thiên 4018 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.90 3.96 D15 1993 15 Lưới rê12 Nguyễn Văn Phước 4019 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.40 2.30 0.90 5.19 D15 3700 15 Đáy biển13 Trần Thị Tôi 4020 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.10 2.50 1.20 8.65 Kia 4 430932 25 Đáy biển14 Lê Văn Hoa 4024 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 2.00 0.80 3.17 D15 4024 15 Đáy biển15 Nguyễn Hoàng Nhiên 4025 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.90 0.70 2.63 D15 22924 15 Đáy biển16 Lâm Công Định 4026 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.10 0.80 4.07 D15 14042 15 Đáy biển17 Trần Văn Yên 4028 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.80 0.80 2.85 D12 195 12 Lưới kéo18 Trần Thị Thảo 4029 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.40 2.50 0.90 6.14 KIA-4 SE-147078 30 Đáy Biển19 Lê Nhật Em 4031 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.60 2.40 0.70 3.92 D20 0710 20 Câu mồi20 Lâm Văn Hoàng 4033 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.80 3.52 D15 0433 15 Lưới rê21 Nguyễn Văn On 4035 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 2.00 0.60 2.38 D15 1992 15 Câu mồi22 Lê Văn Thành 4036 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.40 0.80 4.65 D15 2323 15 Lưới rê23 Lê Văn Đang 4037 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.00 3.10 1.27 11.26 4ES 2641 55 Lưới kéo24 Lâm Văn Hải 4038 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.70 2.93 Kia 4 124199 30 Đáy biển25 Nguyễn Văn Đơ 4039 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.20 1.60 0.60 1.94 D12 4030 12 Đáy biển26 Nguyễn Văn Thương 4043 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.60 2.20 0.80 4.49 Kia 4 041307 25 Đáy biển27 Lý Văn Tự 4044 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.50 0.70 3.85 F9 744 9 Đáy biển28 Trần Văn Thắng 4049 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.20 2.60 1.10 7.68 KIA-4 185359 30 Lưới kéo29 Lý Văn Tạo 4050 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.80 1.00 7.39 2TGGE 4611 22 Lưới kéo30 Lê Minh Tâm 4051 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.70 0.70 2.36 D15 3804 15 Câu mồi31 Lâm Văn Mười 4052 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.80 0.70 2.49 D15 8651 15 Lưới kéo32 Lê Văn Tươi 4053 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.20 2.00 0.70 2.83 2TGGE 0690 22 Đáy biển33 Văn Thị Lệ Châu 4054 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.50 2.70 0.90 6.68 YANMAR 3094 22 Đáy Biển34 Phan Văn Phước 4055 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.70 2.30 0.65 3.19 D12 26283 12 Lưới rê35 Lý Văn Thiên 4056 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 1.80 0.60 2.26 D15 3406 15 Lưới rê36 Phùng Văn Hiền 4057 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.20 2.20 0.70 4.13 D15 10505 15 Lưới rê37 Lý Văn Tự 4058 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.50 2.90 1.30 11.20 3TGGE 5046 33 Lưới kéo38 Lâm Văn Cường 4060 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.50 0.60 3.96 Kia 4 255805 30 Đáy biển39 Nguyễn Văn Lô 4062 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.75 3.14 D16,5 0649 16.5 Đáy biển40 Quách Văn Tuấn 4063 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.70 3.73 D22 55960 22 Đáy biển41 Trần Quốc Tuấn 4065 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.50 2.40 0.70 3.88 D15 6159 15 Đáy biển

42 Trần Văn Chung 4069 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.90 4.79 3MF 320053 17 Lưới kéo43 Lâm Văn Nhơn 4071 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.70 2.93 Kia 4 16381 30 Đáy biển44 Võ Văn Lẹ 4072 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.70 2.93 D12 13044 12 Đáy biển45 Nguyễn Đăng Thụy 4073 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.70 2.93 D12 31115 12 Đáy biển46 Phan Thanh Xuân 4075 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.30 2.00 0.90 3.68 D15 013557 15 Câu mồi47 Nguyễn Văn Việt 4076 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.20 1.00 5.81 3G-15 31820 45 Lưới kéo48 Phùng Văn Hiền 4079 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.20 0.75 3.45 D15 - 15 Lưới kéo49 Hồ Văn Lợi 4080 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.30 0.70 3.90 D16,5 244400 16.5 Đáy biển50 Lý Văn Muôn 4082 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 1.80 0.60 2.26 D15 0052 15 Đáy biển51 Trương Văn Thành 4083 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.60 1.00 6.86 Kia 4 05667 30 Câu mồi52 Lê Thanh Hùng 4085 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 14.50 3.05 1.40 13.62 6DH 4583 55 Lưới kéo53 Nguyễn Văn Nhựt 4086 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 2.10 0.65 2.70 D15 0017 15 Lưới rê54 Châu Văn Vàng 4087 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 2.10 0.70 2.91 D15 98105 15 Lưới rê55 Lưu Văn Nam 4088 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.20 2.20 0.90 4.44 D15 8585 15 Đáy biển56 Lê Văn Nhựt 4089 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.30 2.10 0.80 3.44 D15 0521 15 Câu mồi57 Trương Hồng Phúc 4092 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.80 4.26 D15 006837 15 Đáy biển58 Lê Hòang Cum 4094 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 14.00 3.20 1.45 14.29 NISSAN 6 011418 115 Lưới kéo59 Lý Văn Muôn 4097 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.50 2.20 2TGGE 4393 22 Đáy biển60 Hồ Văn Thơm 4101 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.50 1.80 0.90 3.74 Kia 4 13127 30 Câu mồi61 Phan Văn Dũng 4102 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.10 0.90 4.16 D15 4102 15 Câu mồi62 Trương Văn Thắm 4103 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.20 1.30 0.70 1.84 D15 103 15 Lưới kéo63 Nguyễn Văn Mỹ 4106 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.00 1.00 4.84 D12 5031 12 Lưới rê64 Lý Văn Cao 4107 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.50 3.10 1.25 11.51 3TGGE 5227 33 Lưới kéo65 Nguyễn Văn Phương 4109 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 1.80 0.80 3.48 D12 1111 12 Lưới kéo66 Châu Văn Khỏe 4110 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.20 2.30 1.00 5.16 Kia 4 386698 30 Câu mồi67 Nguyễn Văn Mạnh 4112 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 8.30 1.80 0.70 2.30 Kia 4 98347 30 Lưới rê68 Ngô Phấn Đấu 4113 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.70 1.90 0.60 2.43 D16,5 7693 16.5 Đáy biển69 Lê Văn Lợi 4114 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.60 2.60 0.90 6.49 Kia 4 129188 30 Lưới kéo70 Phạm Kim Ngân 4115 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.60 2.20 0.80 3.72 Kia 4 - 30 Lưới rê71 Quách Văn Đẳng 4116 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 1.80 0.70 2.63 D16,5 0165 16.5 Đáy Biển72 Lê Văn Chúng 4118 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.10 2.20 1.00 4.40 Kia 4 198215 30 Đáy biển73 Triệu Văn Vệ 4119 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 1.80 0.60 2.26 Kia 4 - 30 Đáy biển74 Lê Văn Lợi 4120 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.40 0.80 4.65 D15 121 15 Đáy biển75 Nguyễn Văn Việt 4123 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 8.00 1.40 0.50 1.23 D12 4123 12 Câu mồi76 Trịnh Văn Lập 4124 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 15.00 3.00 1.00 9.90 3Z-15 06003 55 Lưới kéo77 Lê Văn Hoàng 4125 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.60 2.40 0.90 5.51 SBY2 0799 12 Câu mồi78 Châu Hồng Đức 4126 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.60 0.60 1.90 D15 1035 15 Đáy biển79 Lâm Văn Chính 4127 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.80 1.80 1.00 3.88 D12 0925 12 Câu mồi80 Phan Văn Đức 4128 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.80 3.34 D20 024610 20 Lưới kéo81 Hồ Văn Thơm 4129 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 2.00 0.70 2.77 D15 - 15 Đáy biển82 Phan Thanh Xuân 4132 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.10 2.15 0.65 2.80 D15 2001 15 Đáy biển83 Nguyễn Văn Thọ 4133 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.60 2.64 D18 22777 18 Câu mồi84 Nguyễn Thanh Phong 4134 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 8.20 2.10 0.60 2.27 D15 678 15 Câu mồi85 Huỳnh Trọng Nam 4138 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.70 2.00 0.70 2.99 D15 008 15 Đáy biển86 Quách Văn Giới 4140 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 8.40 1.90 0.60 2.11 2LK 1750 10 Lưới kéo87 Trần Văn Giàu 4141 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.20 0.60 1.43 D12 - 12 Lưới kéo

88 Tăng Văn Lâm 4145 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.80 4.26 SKGE 2400 12 Đáy biển89 Lâm Văn Gần 4146 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.20 2.65 0.90 6.40 Kia 4 284702 30 Đáy biển90 Võ Văn Sơn 4147 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.60 0.70 2.22 D16,5 31210 16.5 Lưới kéo91 Quách Văn An 4148 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.85 3.74 D18 4148 18 Đáy biển92 Trịnh Văn Hoành 4149 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.40 2.30 0.80 4.21 D15 1211 15 Câu mồi93 Lữ Văn Mal 4150 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.50 2.40 0.80 4.44 Kia 4 170421 30 Đáy biển94 Nguyễn Văn Nô 4151 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 8.00 1.80 0.80 2.53 D12 4471 12 Câu mồi95 Lâm Văn Chính 4155 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.50 2.40 1.00 6.07 Kia 4 192111 25 Câu mồi96 Hồ Văn Trung 4156 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.20 2.40 0.65 3.50 D12 2003 12 Đáy biển97 Lưu Văn Trung 4159 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.20 0.90 4.14 D20 55987 20 Lưới rê98 Trần Văn Rạng 4161 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.90 2.20 1.10 5.80 ISUZU 4 911813 39 Lưới kéo99 Nguyễn Văn Cơ 4164 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.90 0.70 2.63 D15 41938 15 Đáy biển

100 Nguyễn Văn Tảo 4165 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.20 0.80 3.68 D18 444 18 Lưới rê101 Trương Văn Lợi 4167 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 8.50 1.90 0.60 2.13 D15 1110 15 Đáy biển102 Huỳnh Công Quận 4168 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.90 3.76 3BH 1027 18 Đáy biển103 Nguyễn Văn Nghĩa 4170 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.40 2.30 0.70 4.04 Kia 4 59757 30 Lưới rê104 Phạm Công Minh 4171 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.80 2.20 0.70 3.32 D15 5231 15 Lưới rê105 Trần Văn Thạnh 4172 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.40 2.20 0.90 4.09 Kia 4 255275 30 Câu mồi106 Lữ Văn Quang 4174 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 1.80 0.70 2.63 D15 0029 15 Đáy biển107 Trần Văn Đậu 4175 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.00 0.90 4.75 D15 02772 15 Đáy biển108 Nguyễn Việt Hải 4178 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.20 1.00 4.60 D15 55260 15 Đáy biển109 Nguyễn Văn Thanh 4179 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.90 0.80 3.01 D15 4997 15 Đáy biển110 Lâm Văn Gần 4180 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.90 2.00 0.80 3.84 D12 0036 12 Đáy biển111 Trần Văn Sơn 4181 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.90 3.96 D16,5 1991 16.5 Đáy biển112 Lê Minh Quang 4182 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.20 0.90 4.36 D15 26388 15 Đáy biển113 Phùng Văn Trái 4183 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.80 3.52 D15 0010 15 Đáy biển114 Ngô Trung Hiếu 4185 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 1.80 0.80 3.17 D12 3339 12 Lưới rê115 Lâm Văn Buôl 4187 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.60 1.90 0.80 3.21 D15 0706 15 Câu mồi116 Trần Văn Trí 4188 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.10 0.70 1.52 D15 22876 15 Câu mồi117 Đổ Văn Đốm 4189 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 14.00 3.00 1.20 11.09 4MD 0195 36 Câu mồi118 Nguyễn Văn Thương 4195 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.80 4.26 Y5 4520 12 Đáy biển119 Châu Văn Vàng 4200 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.60 1.00 6.29 D20 42413 20 Lưới rê120 Trương Minh Khánh 4202 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.50 2.00 0.70 2.93 D15 10922 15 Lưới rê121 Phùng Văn Thanh 4204 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.50 2.30 0.80 4.66 3BH 7982 18 Đáy biển122 Lâm Văn Mười 4205 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.40 0.75 4.36 D15 1700 15 Đáy biển123 Lâm Trường An 4206 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.30 2.50 0.80 4.97 Kia 4 186125 30 Đáy biển124 Nguyễn Văn Bãy 4208 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 2.10 0.70 2.91 D15 1089 15 Đáy biển125 Phạm Văn Chống 4209 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.00 1.80 0.80 2.85 KIA-4 463240 30 Câu mồi126 Lâm Văn Giàu 4213 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.90 2.40 0.80 4.60 Kia 4 292069 30 Câu mồi127 Nguyễn văn Căn 4218 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.30 0.60 3.04 D20 42346 20 Đáy biển128 Nguyễn Văn Lớn 4219 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.50 1.00 5.50 Kia 4 220790 30 Câu mồi129 Đoàn Minh Hoàng 4220 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.20 2.40 0.70 3.77 D22 08549 22 Đáy biển130 Lý Văn Ngàn 4225 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.50 3.00 1.25 10.31 DAIYA 3 317311 45 Lưới kéo131 Võ Văn Hẳn 4226 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.70 3.08 D15 4226 15 Lưới rê132 Lê Văn Chà 4229 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.00 3.20 1.40 12.81 3TGGE 6730 33 Lưới kéo133 Tống Tấn Toàn 4230 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.50 0.90 5.45 Kia 4 277717 30 Đáy biển

134 Nguyễn Văn Điệp 4233 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.20 2.20 0.70 3.46 D15 0175 15 Câu mồi135 Phùng Văn Lợi 4235 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 8.60 2.00 0.60 2.27 D15 1032 15 Câu mồi136 Hồ Văn Vui 4236 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.00 2.20 0.80 4.26 D12 2004 12 Đáy biển137 Lê Văn Hiệp 4237 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.30 0.80 4.86 Kia 4 284325 30 Đáy biển138 Lý Văn Thiên 4239 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.60 2.90 1.10 9.54 3TGGE 4893 33 Lưới kéo139 Nguyễn Văn Việt 4253 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 9.70 2.20 0.80 3.76 D15 016 15 Câu mồi140 Lê Văn Mềm 4254 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 8.00 1.75 0.50 1.54 D12 - 12 Câu mồi141 Nguyễn Văn Danh 4258 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.75 3.30 D12 - 12 Câu mồi142 Lê Văn Hường 4265 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 13.00 3.00 1.10 9.44 3Z 15 06575 55 Lưới kéo143 Lâm Văn Còn 4319 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 12.00 2.90 1.15 8.80 3TGGE 2662 33 Lưới kéo144 Nguyễn Văn Quang 4400 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 11.30 2.50 0.90 5.59 YANMAR 1173 15 Lưới kéo145 Lê Văn Tản 94822 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 14.00 3.20 1.45 14.29 EH-100 63784 120 Lưới kéo146 Trần Văn Tuấn 94842 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 15.50 3.60 1.20 14.73 6ZC 663465 140 Lưới kéo147 Lý Văn Bé 99052 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 16.40 4.30 1.85 28.70 EK-100 114449 225 Lưới kéo148 Quách Văn Đồng 99054 Nguyễn Huân H. Đầm Dơi 19.60 5.40 2.65 61.70 EF-750 32461 350 Lưới kéo149 Nguyễn Quốc Việt 4004 Tạ An Khương H. Đầm Dơi 14.20 3.20 1.40 14.00 4EHS 0760 60 Lưới kéo150 Nguyễn Thị Nguyệt 94833 Tạ An Khương H. Đầm Dơi 15.00 3.40 1.50 16.83 EL-100 15934 165 Lưới kéo151 Nguyễn Văn Bình 4064 Tân Duyệt H. Đầm Dơi 9.30 2.20 0.70 3.15 D15 000195 15 Lưới rê152 Trần Văn Hiền 4012 Tân Thuận H. Đầm Dơi 9.70 2.10 0.80 3.59 D12 4012 12 Lưới kéo153 Nguyễn Văn Vụ 4023 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.00 3.40 1.70 17.80 4DEKS 0237 74 Lưới kéo154 Trần Văn Liêm 4030 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.00 3.40 1.40 14.66 DS-50 66476 56 Lưới kéo155 Hồ Minh Trí 4040 Tân Thuận H. Đầm Dơi 12.30 3.00 1.25 10.15 3Z-15 3905 55 Lưới kéo156 Truơng Văn Thiện 4059 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.20 3.00 1.35 11.76 3L-15 6115 44 Lưới kéo157 Nguyễn Văn Hải 4067 Tân Thuận H. Đầm Dơi 9.80 2.10 0.70 3.17 D12 04220 12 Lưới rê158 Lâm Văn Quang 4070 Tân Thuận H. Đầm Dơi 10.20 2.40 0.75 4.04 D15 0197 15 Lưới rê159 Ngô Văn Bé 4077 Tân Thuận H. Đầm Dơi 12.30 2.70 1.00 7.31 3L-15 7328 44 Lưới kéo160 Trương Minh Phán 4096 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.00 3.00 1.00 9.24 DAIYA 315632 45 Lưới kéo161 Trần Văn Là 4100 Tân Thuận H. Đầm Dơi 12.40 3.20 1.00 8.73 3SMGGE 2769 45 Lưới rê162 Nguyễn Văn Tiền 4104 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.00 3.30 1.40 14.23 3Z-15 2913 55 Lưới kéo163 Nguyễn Văn Của 4121 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.60 3.30 1.20 11.85 3Z-15 3652 55 Lưới kéo164 Nguyễn Văn Dết 4199 Tân Thuận H. Đầm Dơi 12.00 2.40 1.25 7.92 2LEG 2138 22 Lưới kéo165 Lâm Văn Thời 4207 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.30 3.30 1.50 14.48 3Z-15 2020 55 Lưới kéo166 Phạm Văn Yêm 4217 Tân Thuận H. Đầm Dơi 10.00 2.00 0.90 3.96 D16,5 110415 16.5 Lưới rê167 Đổ Văn Hùng 4234 Tân Thuận H. Đầm Dơi 9.80 1.70 1.05 3.85 D18 31309 18 Lưới kéo168 Trương Thị Hoa 4248 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.20 2.80 1.10 8.94 3SC-15 20059 45 Lưới kéo169 Trần Văn Nhiên 4249 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 4.20 1.40 19.40 DAIYA-4PE 410882 70 Lưới rê170 Nguyễn Văn Hiến 4266 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.20 2.90 1.10 9.26 6DHS 2223 39 Lưới kéo171 Lê Văn Sáng 4291 Tân Thuận H. Đầm Dơi 12.90 2.90 1.20 9.88 4ES 2672 45 Lưới kéo172 Nguyễn Ngọc Ánh 4315 Tân Thuận H. Đầm Dơi 9.00 1.70 0.70 2.36 D12 13019 12 Te173 Hồ Văn Lũy 4645 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 3.45 1.30 14.80 6DH 1572 60 Lưới kéo174 Trần Đăng Khoa 94800 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.40 3.00 1.60 14.15 EF 300 15599 305 Lưới kéo175 Nguyễn Văn Hổ 94804 Tân Thuận H. Đầm Dơi 17.00 3.70 1.60 22.14 UTZ 2479 108 Lưới kéo176 Lê Văn Bê 94805 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.40 4.00 1.70 24.53 6D20 013556 225 Lưới kéo177 Mai Văn Phúc 94806 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 3.40 1.50 16.83 6KD 0716 115 Lưới kéo178 Phạm Văn Giang 94807 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.50 3.30 1.35 14.21 4KD-6 1663 80 Lưới kéo179 Lưu Chí Tâm 94808 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.30 3.40 1.30 14.88 D6-AUP 108447 185 Lưới kéo

180 Nguyễn Văn Niêm 94810 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.60 3.70 1.60 20.32 4DK-125 2194 165 Lưới kéo181 Phạm Văn Kiệt 94812 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.30 3.30 1.50 14.48 6ZA3 610660 120 Lưới kéo182 Lê Kinh Phương 94813 Tân Thuận H. Đầm Dơi 18.00 3.70 1.85 27.11 NHC-290 10983979 290 Lưới kéo183 Nguyễn Kim Thương 94814 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.00 3.60 1.55 19.64 NHC-250 10913071 250 Lưới kéo184 Phan Hoàng Thưởng 94815 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.50 3.70 1.70 21.45 8DC 251913 285 Lưới kéo185 Quách Văn Đẳng 94817 Tân Thuận H. Đầm Dơi 19.00 5.30 2.50 55.39 EF-750 000763 350 Lưới kéo186 Nguyễn Thanh Tùng 94819 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 4.00 1.80 23.76 EK-100 11333 250 Lưới kéo187 Nguyễn Văn Luông 94820 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 3.90 1.70 21.88 EK-100 10319 250 Lưới kéo188 Nguyễn Văn Hớn 94824 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.00 2.90 1.10 9.12 EB-300 40226 165 Lưới kéo189 Lê Văn Bê 94825 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.80 3.30 1.50 16.12 HO7C 008149 165 Lưới kéo190 Ngô Hữu Phước 94826 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.50 3.70 1.70 22.83 EK-100 40626 270 Lưới kéo191 Phạm Văn An 94827 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.90 3.50 1.55 17.78 NHC-250 10279295 250 Lưới kéo192 Phạm Hoàng Minh 94830 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.00 3.10 1.10 10.50 HO7C 42445 165 Lưới kéo193 Châu Văn Chiến 94831 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.90 2.90 1.10 9.76 6DS70 77948 120 Lưới kéo194 Lê Văn Sáng 94835 Tân Thuận H. Đầm Dơi 17.30 3.70 1.95 27.46 NHC-250 18090 250 Lưới kéo195 Châu Văn Chiến 94836 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 3.80 1.60 20.06 EP-100 11958 175 Lưới kéo196 Đổ Văn Sách 94843 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.10 3.80 1.70 22.88 NHC-250 14084350 250 Lưới kéo197 Phạm Văn Kiệt 94849 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.60 3.50 1.70 19.11 D6BJN 084474 140 Lưới kéo198 Nguyễn Văn Thiện 94850 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.00 3.40 1.50 15.71 EH 700 57456 180 Lưới kéo199 Nguyễn Văn Sáng 94852 Tân Thuận H. Đầm Dơi 17.00 4.00 1.60 23.94 EF-700 12428 325 Lưới kéo200 Nguyễn Văn Thương 94853 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.80 3.60 1.50 19.96 NHC-250 547186 250 Lưới kéo201 Nguyễn Văn Sáng 94857 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.60 3.65 1.60 21.33 HO7C 36494 120 Lưới kéo202 Hồ Thị Lên 94859 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.20 3.45 1.45 16.73 EK-100 13866 275 Lưới kéo203 Nguyễn Văn Trung 94860 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.60 3.60 1.57 18.15 D6AUJ 022527 165 Lưới kéo204 Lê Văn Tản 94862 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 3.70 1.50 18.32 HYUNDAI 6 036171 180 Lưới kéo205 Nguyễn Văn Sang 94865 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.00 4.10 1.60 20.20 Cummins-6 10873414 350 Lưới kéo206 Đổ Văn Sách 94866 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.00 3.30 1.30 13.21 D6BR6 010230 120 Lưới kéo207 Võ Văn Thanh 94867 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.50 3.20 1.40 14.29 6D15 173254 120 Lưới kéo208 Nguyễn Văn Sáng 94868 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.50 3.40 1.60 17.35 EK-100 42851 275 Lưới kéo209 Lương Minh Chiến 94869 Tân Thuận H. Đầm Dơi 17.50 3.90 1.80 27.03 HINO-8 30560 300 Lưới kéo210 Lê Văn Thanh 94870 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.60 3.65 1.50 17.59 D6BRH 014156 165 Lưới kéo211 Lê Văn Thanh 94871 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.90 4.00 1.80 26.77 EK-100 26608 275 Lưới kéo212 Võ Văn Thanh 94876 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 3.80 1.80 22.57 6D15 180602 120 Lưới kéo213 Ngô Văn Cường 94877 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 4.00 1.70 22.44 NHC-290 A 091372 290 Lưới kéo214 Nguyễn Văn Tâm 94878 Tân Thuận H. Đầm Dơi 17.00 4.60 2.30 39.57 NHC-250 10991729 250 Lưới kéo215 Trương Minh Phán 94879 Tân Thuận H. Đầm Dơi 14.50 3.40 1.40 15.18 EB-300 58293 175 Lưới kéo216 Nguyễn Thành Thuật 94885 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.50 3.30 1.20 11.76 EH-700 87754 165 Lưới kéo217 Huỳnh Thị Nhái 94886 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.20 4.65 1.70 28.17 NHC-250 10280484 250 Lưới kéo218 Huỳnh Văn Nhàn 94888 Tân Thuận H. Đầm Dơi 13.00 3.20 1.20 10.98 HO7C 18522 98 Lưới kéo219 Đổ Văn Sách 94889 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.80 4.40 2.20 35.78 NHC-250 10752620 250 Lưới kéo220 Lê Văn Khải 94897 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.40 3.70 1.78 22.31 EF-550 35738 305 Lưới kéo221 Đổ Văn Sách 94898 Tân Thuận H. Đầm Dơi 17.00 4.40 2.10 34.56 NHC-250 10251760 250 Lưới kéo222 Nguyễn Thị Nguyệt 94915 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.70 3.80 1.55 21.64 NHC-250 10303652 250 Lưới kéo223 Nguyễn Văn Thiệu 94922 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.30 3.80 1.68 22.89 ED-100 10408 185 Lưới kéo224 Lê Văn khải 94960 Tân Thuận H. Đầm Dơi 18.10 4.70 2.30 43.05 EF-750 30181 350 Lưới kéo225 Nguyễn Văn Thương 94984 Tân Thuận H. Đầm Dơi 15.00 3.70 1.65 20.15 6DBGL 041494 185 Lưới kéo

226 Nguyễn Văn Sang 94985 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.10 3.70 1.40 18.35 NHC-290 10305254 290 Lưới kéo227 Nguyễn Văn Sang 94986 Tân Thuận H. Đầm Dơi 20.50 5.15 2.00 46.45 Cummins-6 27174957 400 Lưới kéo228 Đổ Văn Sách 94997 Tân Thuận H. Đầm Dơi 17.00 4.30 2.20 35.38 NHC-250 11118923 250 Lưới kéo229 Trương Thị Hoa 99063 Tân Thuận H. Đầm Dơi 20.90 6.03 2.70 74.86 F 20 C 13674 420 Lưới kéo230 Lê Thị Tươi 99065 Tân Thuận H. Đầm Dơi 19.00 4.40 2.30 42.30 CUMMINS-6 11500708 350 Lưới kéo231 Lê Thị Tươi 99069 Tân Thuận H. Đầm Dơi 16.80 4.40 2.20 35.78 NHC-250 10206861 250 Lưới kéo232 Trịnh Văn Đạt 8524 Đất Mũi H. Năm Căn 13.90 4.00 1.20 14.68 4ESG 9960 74 Lưới Rê233 Thiều Văn Nam 8107 Hàng Vịnh H. Năm Căn 10.90 2.40 1.00 5.76 Mazda-4 73163 30 Câu mồi234 Nguyễn Triệu Phú 8013 Tam Giang H. Năm Căn 9.00 1.20 0.70 1.66 D15 820 15 Lưới rê235 Tân Văn Sơn 8032 Tam Giang H. Năm Căn 11.70 2.70 1.10 7.64 D22 281202 22 Lưới kéo236 Ngụy Hiếu Hoá 8037 Tam Giang H. Năm Căn 13.70 3.10 1.30 12.15 4EDS 1438 74 Lưới kéo237 Phạm Văn Hải 8039 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 2.00 0.80 3.52 D15 18405 15 Lưới kéo238 Trang Văn Ưng 8042 Tam Giang H. Năm Căn 10.20 2.30 1.10 5.68 2TGGE 4803 22 Lưới kéo239 Phạm Thanh Hồng 8049 Tam Giang H. Năm Căn 8.00 1.70 0.70 2.09 D16,5 123104 16.5 Lưới kéo240 Nguyễn Chí Nguyện 8052 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 1.80 0.65 2.57 Daiya-3 1124 30 Lưới kéo241 Lâm Tấn Công 8061 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 2.10 0.90 4.16 1SM 0363 11 Lưới rê242 Nguyễn Tấn Kiệt 8070 Tam Giang H. Năm Căn 11.00 2.10 0.60 3.05 D15 26129 15 Lưới rê243 Vũ Văn Lập 8113 Tam Giang H. Năm Căn 12.00 2.44 0.85 5.48 D24 5582 24 Câu mồi244 Nguyễn Văn Phúc 8120 Tam Giang H. Năm Căn 9.50 2.10 0.80 3.51 D12 21672 12 Đáy biển245 Nguyễn Văn Mỹ 8121 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 2.40 0.90 4.75 D15 2832 15 Lưới rê246 Nguyễn Văn Vũ 8122 Tam Giang H. Năm Căn 13.00 2.50 1.30 9.30 6ZA3 104182 45 Lưới rê247 Lâm Văn Xuân 8135 Tam Giang H. Năm Căn 10.50 2.35 0.90 4.89 D12 9062 12 Đáy biển248 Lý Văn Thôn 8136 Tam Giang H. Năm Căn 8.60 2.20 0.60 2.50 D15 21991 15 Lưới rê249 Chung Anh Đức 8144 Tam Giang H. Năm Căn 13.70 3.40 1.25 12.81 6DHS 1488 39 Lưới rê250 Âu Văn Dũng 8162 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 1.70 0.70 2.62 D12 9027 12 Lưới kéo251 Võ Văn Hiền 8164 Tam Giang H. Năm Căn 10.50 1.90 0.70 3.07 D15 2326 15 Lưới kéo252 Quách Văn Hải 8187 Tam Giang H. Năm Căn 9.20 1.80 0.70 2.55 D12 41985 12 Lưới rê253 Nguyễn Minh Quẩn 8190 Tam Giang H. Năm Căn 9.60 2.05 0.80 3.46 D15 3876 15 Lưới rê254 Lê Văn Sơn 8191 Tam giang H. Năm Căn 9.90 2.00 1.00 4.36 2TGGE 1616 22 Lưới kéo255 Lâm Văn Chiến 8210 Tam Giang H. Năm Căn 9.80 2.25 0.90 4.37 D12 68667 12 Lưới kéo256 Đổ Thành Nhân 8230 Tam Giang H. Năm Căn 11.20 2.60 1.20 7.69 KIA-4 215091 30 Lưới rê257 Nguyễn Văn Biên 8241 Tam Giang H. Năm Căn 9.60 2.50 0.80 4.22 D16,5 20635 16.5 Lưới rê258 Nguyễn Văn Long 8280 Tam Giang H. Năm Căn 9.60 1.95 0.80 3.29 D12 6594 12 Lưới rê259 Phạm Tấn Phong 8292 Tam Giang H. Năm Căn 11.70 2.70 0.90 6.25 NISSAN 4 786275 30 Lưới rê260 Nguyễn Văn Chiến 8304 Tam Giang H. Năm Căn 9.50 1.90 0.75 2.98 D16,5 68401 16.5 Lưới rê261 Nguyễn Văn Lý 8306 Tam Giang H. Năm Căn 10.60 2.40 0.85 4.76 D18 9511420 18 Lưới rê262 Phạm Thanh Hiền 8309 Tam Giang H. Năm Căn 10.20 2.40 0.80 4.31 D12 901163 12 Lưới rê263 Đổ Thị Mười 8311 Tam Giang H. Năm Căn 9.30 1.90 0.75 2.92 D16,5 4913 16.5 Lưới rê264 Nguyễn Văn Nguyên 8320 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 1.75 0.75 2.89 D15 9442 15 Lưới rê265 Ngô Văn Dữ 8322 Tam Giang H. Năm Căn 9.50 2.20 0.80 3.68 KIA-4 116131 30 Lưới rê266 Nguyễn Văn Út 8343 Tam Giang H. Năm Căn 8.10 1.50 0.60 1.60 D16,5 20088 16.5 Lưới rê267 Phạm Hoàng Phong 8346 Tam Giang H. Năm Căn 9.50 2.00 0.95 3.97 D15 2110 15 Lưới rê268 Lâm Văn Ngọc 8362 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 2.00 0.90 3.96 D15 5797 15 Câu mồi269 Trần Văn Cáo 8422 Tam Giang H. Năm Căn 9.50 1.90 0.75 2.98 D16 2174 16 Lưới rê270 Trần Minh Tính 8447 Tam Giang H. Năm Căn 9.00 1.80 0.70 2.49 D12 3037 12 Lưới rê271 Lê Hoàng Vũ 8448 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 2.00 0.80 3.52 1SMGGE 0368 16 Lưới kéo

272 Phạm Văn Hoà 8452 Tam Giang H. Năm Căn 12.00 2.50 0.80 5.28 6ZA 2610211 45 Lưới kéo273 Lý Văn Có 8457 Tam Giang H. Năm Căn 11.00 2.30 0.90 5.01 D15 2919 15 Đáy biển274 Nguyễn Văn Nhung 8459 Tam Giang H. Năm Căn 9.20 2.40 0.90 4.37 D12 4718 12 Đáy biển275 Huỳnh Văn Bạc 8462 Tam Giang H. Năm Căn 11.60 2.60 1.00 6.64 6DHS 40854 39 Lưới rê276 Nguyễn Văn Lý 8463 Tam Giang H. Năm Căn 11.00 2.50 0.80 4.84 3Z15 05535 55 Lưới kéo277 Nguyễn Thanh Tùng 8466 Tam Giang H. Năm Căn 9.70 2.10 0.70 3.14 D15 029578 15 Lưới rê278 Trần Văn Tửu 8473 Tam Giang H. Năm Căn 10.35 2.15 0.90 4.41 D15 3200 15 Lưới kéo279 Trương Văn Hợp 8476 Tam Giang H. Năm Căn 13.00 2.60 1.10 8.18 4BH 1434 24 Lưới rê280 Ngô Thành Đầy 8477 Tam Giang H. Năm Căn 11.00 2.40 0.80 4.65 2TGGE 0295 22 Lưới rê281 Tăn Văn Trung 8478 Tam Giang H. Năm Căn 8.00 2.00 0.60 2.11 D12 3430 12 Lưới rê282 Nguyễn Văn Nghĩa 8479 Tam Giang H. Năm Căn 10.50 2.20 0.80 4.07 D15 3776 15 Lưới rê283 Lâm Vũ Phong 8490 Tam Giang H. Năm Căn 15.00 2.80 1.20 11.09 3TGGE 1581 33 Lưới rê284 Lâm Tấn Công 8502 Tam Giang H. Năm Căn 14.40 3.10 1.50 14.73 6DS7 90570 39 Lưới kéo285 Võ Văn Khởi 8504 Tam Giang H. Năm Căn 8.90 2.00 0.90 3.52 D15 2935 15 Lưới rê286 Ngô Tấn Hương 8507 Tam Giang H. Năm Căn 9.60 2.30 0.70 3.40 KIA-4 207687 30 Lưới rê287 Ngô Thành Giang 8515 Tam Giang H. Năm Căn 10.85 2.40 1.00 5.73 6DHS 88315 39 Lưới kéo288 Nguyễn Văn Bếp 8518 Tam Giang H. Năm Căn 13.10 2.70 1.20 9.34 3DH 0662 24 Lưới kéo289 Lê Hoàng Vủ 8519 Tam Giang H. Năm Căn 8.20 1.90 0.75 2.57 D12 2239 12 Lưới rê290 Nguyễn Văn Buôl 8542 Tam Giang H. Năm Căn 9.00 2.00 0.70 2.77 D15 1121 15 Lưới kéo291 Quách Văn Hà 8544 Tam Giang H. Năm Căn 14.50 3.00 1.70 16.27 DT75 08309079 75 Lưới kéo292 Trần Văn Danh 8649 Tam Giang H. Năm Căn 11.00 2.20 1.10 5.86 MAZDA-4 - 30 Lưới kéo293 Lê Văn Lý 8790 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 2.00 0.70 3.08 D15 - 15 Lưới rê294 Quách Văn Thảo 8792 Tam Giang H. Năm Căn 12.40 2.10 0.80 4.58 D18 0035 18 Lưới rê295 Nguyễn Thị Tiến 8793 Tam Giang H. Năm Căn 10.30 2.10 0.65 3.09 D20 - 20 Lưới rê296 Nguyễn Văn Biên 98845 Tam giang H. Năm Căn 17.00 4.40 1.90 31.27 6BN 1750 140 Lưới kéo297 Nguyễn Văn Lý 98876 Tam giang H. Năm Căn 16.70 4.40 1.90 30.71 EK100 117542 225 Lưới kéo298 Nguyễn Văn Mal 98917 Tam giang H. Năm Căn 17.30 4.50 2.16 36.99 EK-100 10129 250 Lưới kéo299 Nguyễn Văn Thôn 98919 Tam giang H. Năm Căn 17.40 4.50 2.20 37.90 EK100 115560 275 Lưới kéo300 Nguyễn Văn Huẩn 8091 Tam Giang H. Năm Căn 10.00 2.10 0.80 3.70 KIA 4 288742 30 Lưới rê301 Võ Văn Cho 8000 H. Năm Căn 10.00 2.20 0.90 4.36 KIA 4 288443 30 Câu mồi302 Lâm Văn Thông 8001 H. Năm Căn 12.50 2.30 1.00 6.33 KIA 4 139056 30 Lưới rê303 Lê Văn Ép 8008 H. Năm Căn 11.00 2.70 1.10 7.19 KIA 4 246320 30 Lưới rê304 Nguyễn Văn Giang 8009 H. Năm Căn 13.80 3.10 1.20 11.29 4BH 0999 24 Lưới Rê305 Lê Minh Hồi 8024 H. Năm Căn 11.90 2.70 1.10 7.78 KIA-4 - 30 Lưới rê306 Lê Minh Luân 8035 H. Năm Căn 11.80 2.70 1.00 7.01 KIA 4 320786 30 Lưới rê307 Ngô Quốc Trung 8040 H. Năm Căn 11.90 2.40 0.95 5.97 3Z-15 054461 55 Lưới kéo308 Lê Văn Hoà 8045 H. Năm Căn 10.00 2.20 0.80 3.87 MAZDA-4 05900 30 Lưới rê309 Lê Văn Ép 8059 H. Năm Căn 12.90 2.90 1.20 9.88 MAZDA-4 112731 30 Lưới rê310 Trần Tấn Thanh 8077 H. Năm Căn 10.30 2.40 0.60 3.26 D16,5 337115 16.5 Câu mồi311 Lê Văn Hoà 8090 H. Năm Căn 11.30 2.60 0.90 5.82 KIA 4 099302 30 Lưới rê312 Nguyễn Văn Hải 8118 H. Năm Căn 12.00 2.80 1.10 8.13 KIA 4 22099 30 Lưới rê313 Lê Văn Hồi 8125 H. Năm Căn 11.00 2.40 1.10 6.39 KIA-4 - 30 Lưới Rê314 Lê Hoàng Thêm 8161 H. Năm Căn 14.00 2.90 1.20 10.72 MAZDA-4 30593 30 Lưới Rê315 Nguyễn Văn Hải 8336 H. Năm Căn 12.50 2.50 0.90 6.19 Kia 4 147078 30 Câu mồi316 Lê Văn Thắng 8405 H. Năm Căn 10.20 2.20 0.70 3.46 MAZDA-4 41329 30 Lưới rê317 Nguyễn Văn Danh 8761 H. Năm Căn 11.00 2.00 1.00 4.84 KIA 4 495 30 Lưới rê

ĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐôngĐông

318 Trần Thị Anh 8769 H. Năm Căn 10.80 2.00 1.00 4.75 KIA-4 13674 30 Lưới rê319 Cty XNKTS Năm Căn 8005 TT. Năm Căn H. Năm Căn 15.50 4.02 1.64 22.48 4TH 37404 70320 Nguyễn Hoàng Đô 98867 TT. Năm Căn H. Năm Căn 17.00 4.00 2.05 30.67 EK100 113010 225 Lưới kéo321 Trần Văn Lâm 98936 TT. Năm Căn H. Năm Căn 18.00 4.64 2.50 45.94 NHC-250 10272168 250 Lưới rê322 Nguyễn Văn Dân 8002 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.80 2.30 0.60 2.67 D15 19552 15 Lưới rê323 Trương Văn Phụng 8003 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.30 2.50 0.70 4.35 D16,5 0264 16.5 Lưới rê324 Võ Văn Khá 8004 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 2.30 0.75 3.98 D15 - 15 Lưới rê325 Nguyễn Hùng Em 8011 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.60 0.90 5.15 KIA - 4 003192 30 Lưới rê326 Nguyễn Văn Yên 8017 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.60 0.60 1.90 D15 935 15 Lưới rê327 Nguyễn Thị Tòng 8026 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.80 2.20 0.60 2.56 D15 - 15 Lưới rê328 Nguyễn Văn Út 8029 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.80 2.00 0.60 2.32 D15 4541 15 Lưới rê329 Nguyễn Văn Thân 8046 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.50 3.70 0.90 9.16 2TGK 3412 20 Đáy biển330 Dương Văn Chốn 8047 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.00 3.70 1.30 14.81 KIA 6 196461 50 Lưới rê331 Lý Văn Thúy 8055 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.35 0.70 3.62 D15 25805 15 Lưới rê332 Nguyễn Văn Bột 8056 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.70 4.00 1.10 15.20 3ES 0238 56 Lưới rê333 Trang Văn Toàn 8063 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 2.50 1.00 5.78 D16,5 1997 16.5 Lưới rê334 Hoàng Trung Tiến 8066 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.70 2.30 0.60 2.94 D22 8812 22 Lưới rê335 Huỳnh Văn Hồi 8069 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.00 0.80 3.52 D16,5 14452 16.5 Lưới rê336 Thái Văn Đen 8071 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.90 0.80 3.01 D16,5 19830 16.5 Lưới rê337 Phan Văn Nghe 8075 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.50 2.60 0.75 4.93 D22 - 22 Lưới rê338 Võ Văn Chí 8088 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 1.80 0.70 2.91 MAZDA-4 10378 30 Đáy biển339 Trang Văn Hoàng 8089 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 0.90 4.36 D16,5 1996 16.5 Lưới rê340 Nguyễn Thành Tài 8092 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.00 3.33 1.44 15.82 4ESD 1640 39 Đáy biển341 Dương Văn Tuấn Anh 8093 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.50 3.10 0.95 8.10 3BHK 0112 30 Đáy biển342 Võ Văn Xiếu 8103 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.90 2.10 0.80 3.66 D12 - 12 Lưới rê343 8127 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.30 3.60 1.60 19.39 6DHS 2240 60 Lưới rê344 Trần Văn Nghĩa 8137 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.70 1.80 0.80 2.76 D20 1110 20 Lưới rê345 Nguyễn Bé Hai 8145 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.10 2.70 0.80 5.27 D22 - 22 Lưới rê346 Hồ Văn Tật 8146 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.60 3.40 1.10 10.37 2TGK 6006 20 Lưới kéo347 Lê Văn Khoa 8151 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.00 2.20 1.10 5.86 D22 1293 22 Lưới kéo348 Huỳnh Văn Vui 8159 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.60 2.40 0.75 4.59 MAZDA-4 - 30 Lưới kéo349 Phan Văn Tửng 8174 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 2.20 1.10 5.59 D20 11158 20 Lưới rê350 Phan Văn Khải 8183 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 2.20 0.90 4.57 D20 7894 20 Lưới rê351 Trần Việt Nam 8186 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.50 2.80 0.90 6.93 3TGGE 4736 33 Lưới rê352 Lê Văn Nam 8188 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.30 2.50 0.60 3.40 D15 9052 15 Đáy biển353 Nguyễn Văn Nghiệp 8200 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.60 2.60 0.90 5.46 D22 209687 22 Lưới kéo354 Lê Văn Tình 8208 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.50 1.90 0.90 4.70 3TGGE 5646 33 Lưới rê355 Nguyển Văn Quê 8213 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.70 1.60 0.70 2.39 D12 8213 12 Te356 Cao Hòa Danh 8215 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.60 2.90 0.95 7.64 3TGGE 5216 33 Lưới rê357 Võ Quốc Đạt 8220 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.50 1.30 0.50 1.22 F6 - 6 Lưới rê 358 Phạm Văn Bé 8221 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.00 2.40 1.10 6.97 S3CM15 5070767 50 Đáy biển359 Diệp Văn Thích 8228 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 7.40 1.80 0.50 1.47 D15 - 15 Lưới rê360 Nguyễn Trọng Nghĩa 8229 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.80 3.15 1.25 11.95 6DH 0941 55 Lưới rê361 Lê Văn Mun 8232 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.30 3.10 0.78 6.54 MAZDA-4 27693 30 Đáy biển362 Trần Văn Thiện 8235 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 2.00 0.90 4.16 2TGGE 0599 22 Lưới kéo363 Trương Văn Sang 8238 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 1.50 0.90 2.82 D12 - 12 Đáy biển

Đôngvụ

Khoai

364 Phan Văn Điền 8245 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.40 3.60 1.20 14.64 3SMGGE 2072 45 Đáy biển365 Phạm Ky Em 8246 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.50 2.30 0.80 4.66 D24 - 24 Lưới rê366 Lê Văn Nghĩa 8249 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.70 3.00 1.10 9.95 3TGGE 4071 33 Lưới kéo367 Trần Việt Thanh 8255 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.20 2.40 0.80 4.31 D16,5 - 16.5 Lưới rê368 Tạ Minh Tha 8260 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.10 3.00 1.10 9.51 ISUZU-4 702422 65 Lưới rê369 Thạch Văn Rô 8269 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.80 0.50 1.78 D12 19907 12 Đáy biển370 Phạm Bé Tư 8270 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.00 2.47 0.80 4.78 D15 688 15 Đáy biển371 Trần Thanh Dân 8271 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 0.60 0.50 0.59 D16,5 5854 16.5 Lưới rê372 Trần Văn Bền 8272 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.00 3.90 1.15 12.83 3ES 6504 56 Câu mực373 Nguyễn Văn Tư 8273 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 1.70 0.70 2.62 4BH 5505 24 Lưới rê374 Nguyễn Văn Dũng 8279 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.00 3.40 1.20 12.57 3TGGE 0914 33 Đáy biển375 Lê Văn Nghĩa 8281 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.40 2.70 0.90 6.63 D20 3377 20 Câu mồi376 Nguyễn Văn Sơn 8283 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.20 2.90 0.95 7.39 2TGGE 4080 22 Lưới kéo377 Nguyễn Hùng Miên 8285 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.30 2.70 0.85 6.21 3TGGE 0165 33 Đáy biển378 Phan Văn Chọc 8293 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.30 2.10 0.80 3.81 D16,5 19883 16.5 Lưới rê379 Nguyễn Văn Lính 8295 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.40 1.50 0.60 1.86 D12 0161 12 Lưới Rê380 Trương Văn Dưỡng 8296 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.20 2.10 0.65 2.76 2TGGE 3808 22 Đáy biển381 Lương Văn Cường 8300 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 2.30 1.00 4.81 D16,5 68428 16.5 Đáy biển382 Phạm Văn Minh 8301 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.20 2.25 0.60 3.33 D22 11185 22 Lưới kéo383 Phù Văn Hùng 8303 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.00 0.80 3.52 D12 1752 12 Đáy biển384 Nguyễn Hồng Nhõ 8312 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.90 2.90 0.90 6.83 3EH-15 0245 45 Lưới rê385 Võ Quốc An 8317 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 2.30 0.65 3.12 D22 8531 22 Đáy biển386 Trần Văn Bạch 8318 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.50 2.70 0.80 5.46 D16,5 12012 16.5 Lưới rê387 Nguyễn Văn Nghĩa 8324 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.80 0.80 2.85 D12 0013 12 Lưới rê388 Phạm Ky Anh 8325 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.50 1.00 5.50 Mazda-4 39760 30 Lưới rê389 Nguyễn Văn Bạch 8329 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.30 2.50 0.90 6.09 3TGGE 5159 33 Lưới kéo390 Lê Thị Cúc 8331 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.20 2.40 0.72 3.50 D16,5 1221 16.5 Lưới rê391 Trần Việt Nam 8344 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.00 2.80 1.10 8.13 6DH 2458 55 Lưới rê392 Lê Hữu Nghĩa 8351 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.70 2.70 1.10 8.30 2TGGE 4394 22 Lưới rê393 Phan Khải Lớn 8353 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.90 2.00 0.65 2.83 D20 131102 20 Lưới rê394 Nguyễn Văn Dũng 8367 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.90 2.70 0.90 5.83 3TGGE 0914 33 Đáy biển395 Nguyễn Văn Hãnh 8368 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 2.00 0.80 3.34 D12 076 12 Lưới rê396 Lý Văn Mẩn 8370 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.60 0.45 1.43 D12 1995 12 Lưới rê397 Nguyễn Văn Mười 8371 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.50 3.90 1.05 12.16 3TGGE 2955 33 Đáy biển398 Tiết Văn Hanh 8374 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.50 1.80 0.70 2.36 D16,5 08324 16.5 Lưới rê399 Phạm Văn Ngàn 8375 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.50 1.70 0.70 2.23 D15 1132 15 Lưới rê400 Phan Văn Hùng 8376 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.60 0.80 2.53 D12 347 12 Lưới rê401 Tạ Văn Ơn 8378 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.70 2.65 0.70 4.37 2TGGE 4035 22 Đáy biển402 Nguyễn Minh Tân 8382 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.30 2.30 0.80 4.17 D20 12810 20 Lưới rê403 Tạ Phi Long 8384 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.50 2.50 0.73 4.62 D15 7064 15 Đáy biển404 Nguyễn Văn Mốt 8385 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 2.50 0.90 5.20 2TGGE 8598 22 Lưới rê405 Huỳnh Ngọc Dân 8386 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 1.70 0.80 2.99 1TGGE 1015 11 Lưới rê406 Phạm Văn Hùng 8387 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 2.20 0.60 2.61 D16,5 8387 16.5 Lưới rê407 Võ Văn Quắn 8390 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.60 0.60 3.43 D22 09421 22 Lưới rê408 Trần Lý Hùng 8395 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.20 1.60 0.70 2.27 D12 1526 12 Lưới rê409 Phan Thanh Chúc 8397 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.50 2.40 0.90 5.46 MAZDA-4 - 30 Lưới rê

410 Lê Văn Huôl 8404 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 2.30 0.50 2.28 D12 638 12 Đáy biển411 Nguyễn Minh Dương 8406 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.80 2.30 0.50 2.73 D16,5 - 16.5 Lưới rê412 Phan Văn Sự 8410 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.40 0.70 3.70 D22 - 22 Lưới rê413 Tạ Chí Tâm 8411 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.50 0.65 3.58 D12 9581 12 Lưới rê414 Đặng Văn Hường 8414 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.40 3.80 0.90 10.83 3TGGE 9859 33 Đáy biển415 Tô Văn Tiến 8416 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 7.50 2.00 0.60 1.98 D12 0973 12 Lưới rê416 Phan Thanh Dũng 8417 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.50 0.70 3.85 D16,5 4201 16.5 Lưới rê417 Tạ Thanh Long 8419 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.80 2.30 0.70 3.47 D12 - 12 Đáy biển418 Mả Văn Út 8427 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 1.00 4.84 D20 50049 20 Đáy biển419 Nguyễn Văn Đá 8432 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 2.00 0.70 2.93 D12 1526 12 Lưới rê420 Cao Xe Lăng 8435 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.50 0.60 1.78 D16,5 8808 16.5 Lưới rê421 Nguyễn Văn Ngọt 8438 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.50 2.00 0.60 2.24 D12 43521 12 Lưới rê422 Trần Văn Lọt 8441 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.30 2.00 0.60 2.19 D15 22252 15 Lưới rê423 Phạm Văn Đờn 8446 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.50 2.40 0.80 4.86 2TGGE 4095 22 Đáy biển424 Đặng Quang Vinh 8471 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.60 2.30 0.70 4.11 D22 - 22 Lưới rê425 Hồng Văn Nhiều 8472 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.90 2.00 0.85 4.08 D12 - 12 Lưới rê426 Nguyễn Văn Cường 8489 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 2.40 0.75 4.16 2TGGE 2845 22 Đáy biển427 Tô Văn Phuôl 8491 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.70 1.90 0.75 2.73 D15 0196 12 Lưới rê428 Lê Văn Phương 8500 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.40 2.30 0.70 3.33 D12 047142 12 Đáy biển429 Mã Thích Anh 8501 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.20 2.20 0.70 3.46 D16,5 0369 16.5 Đáy biển430 Nguyễn Thanh Tùng 8503 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 7.30 1.80 0.40 1.16 D15 33029 15 Lưới rê431 Phan Văn Dũng 8508 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.90 2.20 0.70 3.35 D15 - 15 Đáy biển432 Phan Thanh Liêm 8517 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 2.40 0.75 3.56 D12 6696 12 Đáy biển433 Cao Văn Minh 8521 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.70 2.60 0.70 4.28 D12 1098 12 Te434 Nguyễn Thanh Giàu 8527 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.30 2.05 0.80 4.08 D15 824771 15 Lưới rê435 Lê Văn Trí 8548 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.50 3.70 1.10 12.98 3ESD 0333 56 Đáy biển436 Trần Văn Nghĩa 8552 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.00 2.20 0.80 4.65 D12 0034 12 Đáy biển437 Nguyễn Văn Thảo 8553 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.80 2.80 0.78 6.15 2TGGE 3604 22 Lưới kéo438 Trương Văn Đeo 8557 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.90 2.10 0.70 2.88 D16,5 62603 16.5 Te439 Nguyễn Tuấn Em 8559 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.00 2.60 0.95 6.52 3TGGE 6866 33 Đáy biển440 Phan Văn Thắng 8560 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 17.10 4.00 1.20 18.06 4EH 410062 60 Đáy biển441 Nguyễn Ngọc Sang 8561 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 1.50 0.70 2.19 D12 8612 12 Te442 Nguyễn Văn Núi 8562 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.00 1.30 0.50 1.14 D12 5016 12 Lưới kéo443 Nguyễn Văn Phong 8563 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.50 2.00 0.70 3.23 D15 0502 15 Lưới rê444 Nguyễn Văn Đúng 8566 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.20 2.37 0.70 3.72 D15 - 15 Lưới rê445 Từ Văn Giả 8571 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 0.60 2.90 D15 16653 15 Lưới rê446 Nguyễn Văn Thắng 8572 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.90 2.85 1.10 8.90 3BH 1187 18 Lưới rê447 Trương Văn Chiến 8573 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.00 2.60 0.80 5.49 D15 4121 15 Đáy biển448 Cao Văn Hoàng 8575 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.30 2.40 0.65 3.53 D16,5 1403 16.5 Đáy biển449 Trần Văn Dũng 8576 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 2.00 0.50 1.98 D12 9204 12 Đáy biển450 Lương Văn Lâm 8580 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.00 2.50 0.70 4.24 2TGGE 2720 22 Lưới rê451 Nguyên Văn Đấu 8581 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.00 2.20 0.60 3.19 D12 41909 12 Lưới kéo452 Quách Văn Trường 8582 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.40 0.80 2.22 D15 1059 15 Lưới rê453 Nguyễn Hữu Lợi 8585 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.60 4.05 1.25 18.49 4ES 0771 74 Đáy biển454 Nguyễn Văn Minh 8586 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.20 0.50 1.19 D12 61179 12 Lưới rê455 Huỳnh Thanh Mộng 8589 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.00 3.00 1.45 15.31 3Z15 2864 55 Đáy biển

456 Đổng Văn Minh 8590 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 1.80 0.70 2.49 D12 99024 12 Lưới kéo457 Nguyễn Văn Út 8591 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.50 2.00 0.70 2.62 D12 7707 12 Đáy biển458 Đặng Văn Lớn 8592 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 1.80 8.71 D12 94402 12 Lưới kéo459 Nguyễn Văn Đạo 8595 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.20 3.20 1.15 10.69 3TGGE 301872 33 Lưới rê460 Nguyễn Văn Chí 8597 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.30 2.75 1.00 8.65 2TGGE 4060 22 Lưới rê461 Nguyễn Trường Út 8598 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 7.50 1.50 0.75 1.86 MAZDA-4 78185 30 Câu mồi462 Phạm Văn Nhiệm 8599 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 1.80 0.70 2.77 D12 1448 12 Đáy biển463 Nguyễn Tấn Bữu 8603 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.80 4.00 1.00 13.02 3ES 2004 56 Đáy biển464 Lý Hoàng Giang 8608 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.80 2.50 0.70 4.16 D16,5 - 16.5 Đáy biển465 Võ Tấn Liệt 8613 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 1.90 0.70 2.78 D15 - 15 Đáy biển466 Hứa Văn Bình 8619 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 0.70 3.39 D15 - 15 Đáy biển467 Trịnh Văn Phước 8620 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.40 4.00 1.00 14.43 3ES 1209 56 Đáy biển468 Lưu Văn Cẩu 8625 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 0.60 2.90 D12 4141 12 Lưới rê469 Trương Văn Dưỡng 8630 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.40 2.25 0.80 4.51 D12 - 12 Đáy biển470 Huỳnh Văn Tiến 8631 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.20 2.05 0.65 2.99 D15 824435 15 Đáy biển471 Phan Văn Khá 8634 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 7.50 1.80 0.50 1.49 D12 575 12 Lưới rê472 Trần Sạch Em 8635 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.10 1.90 0.50 1.69 D15 - 15 Đáy biển473 Võ Văn Nghĩa 8636 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.15 0.60 2.84 D15 02741 15 Đáy biển474 Lý Hoàng Phong 8637 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.60 2.15 0.65 2.64 D16,5 4200 16.5 Lưới rê475 Ngô Văn Nhựt 8638 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.90 2.30 1.25 8.16 3TGGE 5044 33 Lưới kéo476 Lý Minh Thành 8640 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.00 1.80 0.60 2.61 D22 05169 22 Đáy biển477 Võ Văn Mang 8643 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.30 2.20 0.60 2.70 D15 12477 15 Lưới rê478 Phạm Khắc Toàn 8645 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.00 2.00 0.80 4.22 D15 35536 15 Lưới rê479 Nguyễn Văn Đức 8647 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.90 2.10 0.70 3.20 D12 1924 12 Lưới rê480 Võ Thắng Em 8648 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.00 2.40 0.90 5.23 D20 01697 20 Đáy biển481 Nguyễn Ngọc Sương 8654 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.00 3.05 1.25 10.90 3TGGE 3880 33482 Lê Văn Hiếu 8659 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.10 2.15 0.70 3.01 D15 - 15 Lưới rê483 Tiết Văn Thuận 8660 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.40 1.90 0.60 2.11 D15 7064 15 Lưới rê484 Lý Văn Phến 8661 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.80 3.05 1.00 9.26 MAZDA-4 42387 30 Đáy biển485 Nguyễn Văn Chúc 8662 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.40 3.90 1.35 17.84 3ES 4260 56 Đáy biển486 Cao Bữu Điện 8664 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.00 3.90 1.20 13.38 ISUZU-4 700790 65 Đáy biển487 Lê Văn Bé 8667 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.00 4.10 1.00 13.53 3ES 0512 56 Đáy biển488 Đỗ Minh Hùng 8672 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.00 3.30 0.95 8.97 4BH 0250 24 Đáy biển489 Trương Dưỡng Lớn 8678 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.00 2.30 0.70 3.54 D12 - 12 Đáy biển490 Đoái Văn Dũng 8679 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.80 2.00 0.70 2.71 D16,5 2221 16.5 Lưới rê491 Nguyễn Văn Khỏi 8680 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.70 3.50 0.95 10.02 KIA-6 198906 50 Đáy biển492 Nguyễn Hải Tiến 8681 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.50 3.40 0.90 9.09 3ES 848 56 Lưới kéo493 Bùi Hữu Nghĩa 8682 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.80 2.50 0.90 5.84 3TGGE 2518 33 Lưới rê494 Nguyễn Văn Trãi 8683 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.10 3.70 1.05 12.05 3TGGE 0454 33 Đáy Biển495 Nguyễn Thị Tiếp 8684 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.80 3.80 1.05 12.99 3TGGE 1565 33 Lưới kéo496 Tà Văn Dũng 8687 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.50 3.55 1.10 12.46 6ZA 97833 45 Đáy biển497 Trần Thị Chua 8726 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.50 3.50 1.10 11.43 3ES 0632 56 Đáy biển498 Trần Văn Toản 8729 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.70 3.85 1.00 12.45 3DH 0279 24 Đáy biển499 Hồ Văn Thảo 8730 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 7.80 1.80 0.50 1.54 D12 01117 12 Lưới rê500 Nguyễn Văn Mười 8734 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 13.70 3.00 0.90 8.14 3SMGGE 0182 45 Lưới kéo501 Huỳnh Thị Chúc 8742 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.10 4.05 1.05 13.19 3TGK 1917 30 Lưới rê

vụ

502 Nguyễn Duốl Lớn 8748 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.50 3.20 1.00 10.21 3TGGE 4877 33 Lưới kéo503 Nguyễn Văn Bằng 8750 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.20 1.80 0.70 2.27 D12 - 12 Lưới rê504 Cao Hùng Cường 8751 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 2.00 0.80 3.34 3BH 0653 18 Lưới rê505 Võ Văn Mỹ 8752 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 11.00 2.40 0.88 5.11 3BH 1447 18 Lưới rê506 Võ Văn Dũng 8763 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 8.70 2.30 0.60 2.64 D15 41858 15 Đáy biển507 Trần Văn Gò 8773 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.50 2.30 0.60 2.88 D12 8900 12 Lưới rê508 Đào Văn Hùng 8774 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 10.80 2.00 0.70 3.33 D22 13346 22 Lưới rê509 Phan Văn Quắn 8775 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 9.00 2.00 0.60 2.38 D20 76073 20 Lưới rê510 Lê Hoàng Thinh 8786 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.40 3.80 1.05 14.40 4ES 8017 74 Đáy biển511 Lê Văn Chiến 8791 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 12.50 1.70 0.70 3.27 D22 0185 22 Lưới kéo512 Phạm Ky Anh 98833 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.40 4.20 2.00 30.31 EF750 37517 350 Lưới kéo513 Phan Hồng Sỷ 98839 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.00 3.55 1.30 16.24 EL-100 10105 165 Đáy biển514 Nguyễn Văn Bột 98861 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.40 3.55 1.20 14.43 ISUZU 6 87024 165 Lưới kéo515 Lý Thanh Bình 98862 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 14.50 3.30 1.40 14.74 EC-100 11411 165 Đáy biển516 Phạm Văn Béo 98863 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.40 3.30 1.10 13.10 4CHKT 10483 90 Đáy biển517 Huỳnh Thanh Mộng 98885 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.50 4.20 2.00 30.49 EF750 37537 350 Lưới kéo518 Nguyễn Văn Quí 98894 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.40 4.20 2.00 30.31 EF350 15122 285 Câu mực519 Nguyễn Tấn Vũ 98903 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.50 3.60 1.05 12.89 EH700 53835 165 Đáy biển520 Lê Phú Sánh 98918 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.10 3.60 1.25 15.94 ISUZU6 500228 165 Đáy biển521 Nguyễn Thành Tài 98935 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.30 3.60 1.20 14.54 6D22 036230 220 Lưới kéo522 Phan Hồng Sỷ 98958 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.60 3.80 1.15 15.00 EB300 56388 165 Đáy biển523 Phan Lăng Anh 98966 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 15.40 3.30 1.20 13.42 6D11 10624 98 Đáy biển524 Trương Văn Mật 99909 Đất Mũi H. Ngọc Hiển 16.40 4.20 2.00 30.31 EF-550 21182 325 Lưới kéo525 Lê Hoàng Thêm 8036 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 12.80 2.80 1.10 8.67 MAZDA-4 3678 30 Lưới rê526 Quách Văn Lợi 8100 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 16.00 3.60 1.50 19.01 DT-75 76543206 75 Lưới kéo527 Thang Thanh Mười 8143 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 11.10 2.30 1.10 6.18 KIA 4 315593 30 Lưới kéo528 Nguyễn Công Bằng 8464 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 13.60 3.00 1.05 9.42 ISUZU 6 665137 45 Lưới kéo529 Lâm Văn Tây 8530 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 13.00 3.00 1.20 10.30 3L15 6065 44 Lưới kéo530 Nguyễn Văn Nghĩa 8671 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 13.20 3.40 1.30 12.84 6DS7 88315 86 Lưới rê531 Nguyễn Văn Dừa 8784 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 8.35 1.95 0.50 1.79 D20 - 20 Lưới Rê532 Tạ Văn Sang 8794 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 9.30 2.50 0.60 3.07 D15 - 15 Câu mồi533 Nguyễn Văn Tám 8796 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 9.00 2.00 0.70 2.77 D20 - 20 Lưới rê534 Lê Văn Tài 8797 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 10.00 2.05 0.75 3.38 D15 - 15 Lưới rê535 Hồ Văn Bình 8798 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 8.80 1.85 0.75 2.69 D15 124320 15 Lưới rê536 Lâm Lộc Ninh 8799 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 9.00 1.80 0.60 2.14 D20 - 20 Lưới rê537 Nguyễn Văn Chiến 98864 Tam Giang Tây H. Ngọc Hiển 16.90 4.40 1.90 31.08 6D20 11464 275 Câu mực538 Nguyễn Văn Châu 8006 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.80 2.80 0.90 7.10 2TGGE 2656 22 Lưới kéo539 Thái Thị Siếu 8007 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.80 2.80 1.05 7.63 3EK 0070 56540 Nguyễn Hoài Hận 8010 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.15 0.65 3.23 D22 00242 22 Lưới rê541 Nguyễn Văn Cường 8012 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.20 1.00 5.32 1TGGE 0501 11 Câu mồi542 Tiết Văn Thuyền 8014 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.40 2.30 0.70 3.33 2LD20 25028 20 Lưới rê543 Tiết Văn Thọ 8016 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.60 2.80 1.00 7.15 3MD 5008 30 Đáy biển544 Bùi Văn Bán 8018 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.20 1.05 5.34 3TGGE T-1652 33 Lưới rê545 Ngô Văn Tú 8020 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.40 0.60 3.17 D15 - 15 Lưới rê546 Lý Minh Hoàng 8022 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.80 2.80 0.95 6.91 D22 0082 22 Lưới rê547 Lê Văn Tư 8023 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 1.90 0.55 2.07 D15 10042 15 Lưới rê

vụ

548 Nguyễn Văn Dũng 8025 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.60 1.90 0.40 1.44 D15 - 15 Lưới rê549 Nguyễn Văn Sơn 8027 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.50 0.80 4.40 D15 21893 15 Lưới kéo550 Lâm Văn Bắc 8030 Tân Ân H. Ngọc Hiển 18.30 3.90 1.55 24.34 4ED 1591 80551 Nguyễn Công Bảo 8031 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.80 2.70 1.00 7.01 Mitsubishi 3 518082 50 Lưới kéo552 Nguyễn Văn Sang 8033 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.50 2.40 0.66 4.01 ED33 037730 30 Lưới kéo553 Lê văn Đỏ 8034 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.30 1.35 13.72 4ESGG 0115 50 Lưới kéo554 Thái Hoà 8038 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.90 2.50 0.90 4.90 KIA 4 496408 30 Lưới rê555 Trần Văn Cường 8043 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.60 3.60 1.00 10.77 3L-15 2439 44 Lưới rê556 Vỏ Văn Bông 8044 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 0.80 3.87 YANMAR-3 - 30 Lưới kéo557 Lâm Chí Phong 8048 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.60 2.50 0.70 4.08 KIA-4 254430 30 Lưới rê558 Lưu Văn Thắng 8050 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.60 3.20 1.10 10.53 3EH 2555 45 Lưới kéo559 Lâm Trung Thành 8053 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.40 2.60 1.00 7.66 MAZDA-4 88225 30 Lưới rê560 Lâm Quốc Việt 8054 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.50 2.60 0.90 6.95 3TGGE 4095 33 Lưới rê561 Võ Hà Mến 8058 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.90 1.90 0.45 1.67 D12 229 12 Câu mồi562 Lý Văn Hoàng 8060 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.90 2.20 0.70 3.35 D12 12191 12 Lưới rê563 Lâm Văn Tia 8062 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.70 2.40 0.80 4.10 D15 - 15 Lưới rê564 Ngô Hoàng Văn 8064 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.30 2.40 0.60 3.58 D12 2180 12 Lưới kéo565 Nguyễn Văn Thua 8065 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.50 2.60 1.10 7.87 KIA-4 145769 30 Lưới rê566 Phạm Văn Hòa 8067 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 3.00 1.00 7.92 MAZDA-4 A-6781 30 Lưới Rê567 Thạch Văn Út 8068 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 2.60 0.90 6.18 MAZDA-4 108419 30 Lưới kéo568 Huỳnh Văn Thọ 8072 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.90 3.30 1.00 10.09 4ESD 1486 78 Lưới kéo569 Ngô Văn Năm 8073 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.30 2.73 0.90 7.73 KIA 6 128235 45 Lưới kéo570 Ngô Văn Hai 8074 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.00 1.00 9.24 3Z15 06203 55 Đáy biển571 Lưu Văn Dũng 8076 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.70 2.40 0.80 4.52 D15 18761 15 Lưới rê572 Châu Văn Huỳnh 8078 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.80 2.15 0.75 3.48 D15 95 15 Lưới rê573 Khưu Thị Út 8079 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.20 2.80 0.94 6.49 MAZDA-4 109061 30 Lưới kéo574 Huỳnh Văn Út 8080 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.50 3.10 0.95 8.10 MAZDA-4 57061 30 Đáy biển575 Phạm Ngọc Thơ 8081 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.70 2.80 1.10 7.93 KIA 4 - 30 Lưới rê576 Nguyễn Hửu Phước 8082 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 3.00 1.00 7.92 6DHC 1308 55 Lưới kéo577 Lương Văn Bình 8083 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.40 3.20 1.30 13.18 Isuzu 6 506480 39 Lưới kéo578 Trần Minh Phúc 8085 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.60 2.60 0.73 4.84 D12 10547 12 Lưới kéo579 Huỳnh Văn Tuấn 8087 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.30 0.90 4.78 2TGGE 4695 22 Lưới kéo580 Lý Văn Tống 8094 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.55 0.95 5.86 D15 12498 15 Lưới rê581 Ngô Văn Thum 8096 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.60 2.70 1.30 9.73 6DH 2351 55 Lưới rê582 Tiết Thanh Sơn 8097 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.60 0.70 4.40 3EH-15 0811 45 Lưới kéo583 Hồ Văn Tiện 8098 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 1.95 0.70 3.00 D12 91237 12 Lưới kéo584 Nguyễn Trung Thành 8099 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.50 2.50 1.00 6.88 D16,5 6699 16.5 Lưới rê585 Hồ Văn Tám 8106 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 2.10 0.65 2.70 D16,5 - 16.5 Lưới rê586 Tiến Văn Chinh 8108 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.30 2.80 1.00 8.19 MAZDA-4 6224 30 Lưới rê587 Lâm Tuấn Ngọc 8109 Tân Ân H. Ngọc Hiển 7.00 2.00 0.70 2.16 D12 - 12 Lưới rê588 Huỳnh Chí Phong 8110 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.30 2.70 0.78 5.24 2TGGE 3557 22 Lưới kéo589 Huỳnh Văn Trải 8111 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.10 1.00 8.87 Hyundai-4 034549 60 Lưới Rê590 Hồng Quang Khải 8112 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.50 2.60 0.80 5.26 3QG-15 316959 45 Đáy biển591 Lý Văn Năm 8115 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.30 3.00 1.10 8.93 2TGGE 3513 22 Đáy biển592 Trần Ngọc Anh 8116 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.50 0.95 5.49 3EH-15 1031 45 Lưới kéo593 Lê Thái Thủ 8117 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 1.60 0.80 2.53 D15 010010 15 Lưới kéo

Vụ

594 Bùi Văn Bán 8123 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.60 2.60 0.60 3.64 KIA -4 1232 30 Lưới rê595 Nguyễn Văn Thua 8126 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.40 3.00 1.00 8.84 4DM 1039 36 Lưới rê596 Dư Thọ Hải 8129 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.60 2.50 0.80 5.10 S13 90092 13 Lưới rê597 Tiết Văn Điện 8130 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.50 2.00 0.70 2.93 D12 8130 12 Lưới kéo598 Nguyễn Văn Cơ 8131 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.40 2.00 0.60 2.48 D15 - 15 Lưới rê599 Ngô Văn Lang 8134 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.40 2.90 1.20 9.49 6DH 2430 80 Lưới rê600 Ngô Văn Năm 8139 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.00 2.60 1.30 11.15 KIA 6 104010 45 Đáy biển601 Đặng Quốc Anh 8140 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.30 2.80 1.00 7.58 3E-H15 1189 45 Lưới kéo602 Lưu Văn Sĩ 8141 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.40 2.65 1.00 6.06 S-13 000389 13 Lưới rê603 Vỏ Thành Long 8142 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.50 0.80 4.40 MAZDA-4 49493 30 Lưới kéo604 Nguyễn Hữu Phước 8152 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.60 3.10 1.25 10.74 ISUZU-6 500741 65605 Lý Văn Xứng 8153 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.60 0.80 4.58 D20 0285 20 Lưới rê606 Nguyễn Thanh Dũng 8154 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.50 0.70 4.24 MAZDA-4 59271 30 Lưới kéo607 Nguyễn Thị Quyền 8155 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.90 3.40 1.30 13.52 6DH 1896 80 Lưới kéo608 Hồng Văn Ngoan 8156 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.80 2.50 0.80 4.75 D15 - 15 Lưới rê609 Ngô Văn Nghĩa 8158 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.60 2.80 1.30 10.09 6DH 1673 39 Đáy biển610 Lê Văn Châu 8160 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.90 2.20 0.70 3.35 D20 48302 20 Lưới rê611 Tiết văn Sỷ 8163 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.20 3.00 1.30 12.18 6DH 1352 45 Lưới kéo612 Nguyễn Văn Đấu 8168 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 3.25 1.00 8.58 3Z15 06774 55 Lưới kéo613 Nguyễn Văn Thọ 8170 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 2.90 0.60 4.59 3TGGE 0488 33 Đáy biển614 Dương Văn Ắt 8171 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.90 2.50 0.80 4.80 KIA-4 279409 30 Lưới kéo615 Huỳnh Chí Công 8172 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.30 3.85 0.95 11.51 MAZDA-4 53881 30 Lưới kéo616 Mã Văn Lến 8175 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 2.70 1.00 7.72 S3M3D 50205 60 Lưới kéo617 Khưu Văn Tửng 8177 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 3.00 1.20 9.50 6DH 2705 55 Lưới kéo618 Trương Văn Dở 8178 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.50 3.10 1.00 9.21 S3MD 3850 60 Lưới kéo619 Lý Vịêt Nhỏ 8180 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 0.60 2.90 KIA- 4 210651 30 Lưới rê620 Nguyễn Thanh Tòng 8181 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.00 1.80 0.70 2.22 D15 99962 15 Lưới rê621 Lý Văn Chiến 8182 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.00 3.40 1.30 14.59 4EKD 0039 74 Lưới kéo622 Huỳnh Văn Lý 8192 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.10 3.10 1.30 12.50 4ESB 0186 70 Lưới kéo623 Hồ Văn Tặng 8195 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.10 2.30 0.55 2.53 D22 5228 22 Lưới rê624 Nguyễn Văn Sơn 8197 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.10 0.80 3.70 D12 47299 12 Lưới kéo625 Nguyễn Văn Dũng 8199 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.80 3.60 1.30 15.24 YANMAR-6 2802 45 Lưới kéo626 Bông Văn Út 8203 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.70 2.10 0.80 3.22 D15 - 15 Lưới rê627 Nguyễn Tú Anh 8204 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.10 2.90 0.90 6.95 MAZDA-4 124042 30 Lưới kéo628 Đặng Văn Hùng 8206 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.20 3.20 1.20 12.00 4EH 01177 40 Lưới kéo629 Võ Văn Cường 8207 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.80 0.85 5.76 2F20G 0863 8 Lưới kéo630 Phạm Văn Minh 8209 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.10 0.80 3.88 D16,5 43533 16.5 Lưới rê631 Lâm Văn Lâu 8212 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.40 1.35 7.13 3QG-15 31676 45 Lưới kéo632 Nguyễn Văn Mạnh 8216 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.50 3.50 1.10 11.43 3ES 5229 56 Lưới kéo633 Trần văn Ngươn 8218 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.70 2.70 0.90 7.32 MAZDA-4 01680 30 Lưới kéo634 Lý Bông 8227 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.10 4.10 1.20 15.26 3ES 0576 56 Đáy biển635 Huỳnh Văn Hà 8233 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.20 2.80 1.10 8.27 3SMGGE 2011 45 Lưới kéo636 Lê Văn Muôn 8239 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.60 2.10 0.60 2.38 D15 - 15 Lưới rê637 Nguyễn Văn Quang 8240 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.05 0.60 2.84 D15 102756 15 Lưới rê638 Thang Công Đoàn 8244 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.60 2.20 1.00 6.58 3SMGGE 2256 45 Lưới kéo639 Lê Văn Bình 8247 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.00 1.00 4.84 D15 560 15 Lưới kéo

Vụ

640 Đặng Văn Hùng 8250 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.30 0.90 4.78 3TGGE 0595 33 Đáy biển641 Trần Thị Thủy 8254 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.50 2.50 0.90 6.68 3EH-15 1875 45 Lưới kéo642 Nguyễn Hoàng Anh 8257 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.90 2.40 0.80 4.60 D22 45572 22 Lưới kéo643 Tiết Văn Bê 8258 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.30 2.50 0.90 6.09 D12 8258 12 Đáy biển644 Nguyễn Thanh Phương 8259 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.10 2.80 0.95 7.08 3Z15 3384 55 Lưới kéo645 Ngô Văn Lọ 8263 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.60 2.50 0.85 5.89 3TGGE 4887 33 Lưới kéo646 Lâm Đạt 8266 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.00 1.50 0.40 1.06 D12 - 12 Lưới kéo647 Nguyễn Văn Cò 8267 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 1.50 0.80 2.38 D16,5 19938 16.5 Lưới kéo648 Nguyễn Văn Yết 8268 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.00 1.50 1.00 2.64 D12 43942 12 Đáy biển649 Phạm Văn Phúc 8275 Tân Ân H. Ngọc Hiển 7.90 1.70 0.65 1.92 D15 - 15 Lưới rê650 Trần Bình 8276 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 3.30 0.95 8.28 GEM 11774 80 Lưới rê651 Lưu Văn Dương 8278 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.80 2.25 0.90 4.37 S13C 115 13 Lưới rê652 Huỳnh Hoàng Em 8282 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.70 2.20 0.80 3.76 D15 8282 15 Lưới kéo653 Nguyễn Văn Phán 8287 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.00 1.00 9.24 3TGGE 5155 33 Đáy biển654 Ngô Văn Lưởng 8288 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.50 0.90 5.45 D12 7354 12 Lưới kéo655 Phạm Trung Khởi 8289 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.40 3.40 1.40 15.08 4KD 2535 65 Lưới kéo656 Huỳnh Văn Lý 8307 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.50 3.00 1.35 12.03 4ED 41022 45 Lưới kéo657 Võ Đức Tánh 8308 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.20 2.20 1.10 5.96 MAZDA-4 49123 30 Câu mồi658 Phan Anh Út 8314 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 2.50 0.75 4.95 4KE 14880 39 Lưới kéo659 Nguyễn Hoàng khởi 8327 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.60 1.40 14.41 4EHB 0222 70 Lưới kéo660 Huỳnh Phi Hải 8330 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.60 2.20 0.80 3.72 D12 3768 12 Lưới rê661 Mã Thiện Phước 8332 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.50 2.50 0.85 5.38 Isuzu 6 513064 115 Lưới kéo662 Phan Văn Hận 8334 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.00 2.00 0.50 1.76 D16,5 - 16.5 Lưới rê663 Đặng Thành Hoa 8335 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.40 1.10 10.70 3TGK 0236 30 Lưới kéo664 Bùi Văn Hận 8339 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 0.70 3.39 D15 3004 15 Đáy biển665 Trần Văn Vân 8342 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.20 0.95 5.06 D15 55759 15 Lưới rê666 Lâm Văn Hạt 8349 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.00 2.35 0.80 3.31 D15 - 15 Lưới rê667 Lê Thế Vũ 8356 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.50 3.30 1.30 12.74 3TGGE 4889 33 Đáy biển668 Lâm Văn Lợi 8357 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.50 2.33 0.86 4.19 D15 - 15 Lưới rê669 Hà Trung Tâm 8358 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.60 0.90 5.66 LD20 527764 20 Lưới kéo670 Nguyễn Văn Dũng 8359 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 1.90 0.80 3.68 2TGGE 8401 22 Đáy biển671 Lâm trung Thành 8361 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.20 2.40 1.00 6.44 3LK 240 30 Lưới kéo672 Đinh Văn Hà 8365 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.80 2.60 0.80 5.40 MAZDA-4 8590 30 Lưới kéo673 Nguyễn Thanh Sơn 8366 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.10 2.64 0.97 6.25 2TGGE 0732 22 Đáy biển674 Nguyễn Văn Duyên 8372 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.20 0.90 4.79 KUBOTA 8372 12 Đáy biển675 Lâm Văn Hùng 8377 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.60 2.00 0.65 2.75 D15 458 15 Câu mồi676 Lê Văn Bắc 8388 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.40 3.50 1.20 12.38 KIA-4 - 30 Lưới rê677 Tạ Văn Quắn 8393 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 2.00 0.70 2.77 D15 - 15 Lưới rê678 Lâm Văn Hương 8400 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.35 2.50 0.50 2.85 KIA 4 - 30 Lưới rê679 Lâm Văn Kê 8401 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.40 0.60 3.33 D15 0123 15 Lưới kéo680 Huỳnh Chí Công 8402 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.30 2.75 0.85 6.84 MAZDA-4 114332 30 Đáy biển681 Huỳnh Hoàng Anh 8403 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.90 2.10 0.80 3.66 TF-155 - 15.5 Câu mồi682 Nguyễn Văn Dân 8408 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.50 1.70 0.70 2.49 D12 1164 12 Lưới rê683 Lâm Phước Ngà 8409 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 1.90 0.80 3.01 D12 730 12 Lưới rê684 Hồ Văn Giáo 8412 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.00 0.80 3.70 D22 11912 22 Lưới rê685 Nguyễn Văn Siêu 8413 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.40 2.40 0.90 4.94 2TGGE 3751 22 Đáy biển

686 Châu Thị Loan 8415 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.90 2.40 0.80 4.18 D15 - 15 Lưới Rê687 Ngô Văn Cáo 8428 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.30 2.50 0.75 4.66 D15 - 15 Lưới rê688 Phan Văn Chán 8430 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.90 2.65 0.95 7.14 3TGGE 4966 33 Lưới kéo689 Nguyên Văn Lắng 8431 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.70 2.50 0.70 3.73 D15 - 15 Lưới rê690 Văn Công Quẻm 8434 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.20 2.80 1.00 6.90 D22 1111 22 Đáy biển691 Ngô Hoàng Diển 8439 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 2.00 0.90 3.56 D15 737 15 Đáy biển692 Hồ Văn Bảy 8440 Tân Ân H. Ngọc Hiển 7.70 1.90 0.60 1.93 D15 - 15 Lưới rê693 Thạch Dêl 8444 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.70 2.00 0.70 3.60 D12 91819 12 Đáy biển694 Tiết Văn Chính 8445 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.50 1.50 0.80 2.51 D15 - 15 Câu mồi695 Phan Văn Quang 8449 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 1.30 0.50 1.29 D15 - 15 Lưới rê696 Nguyễn Văn Đoàn 8451 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.40 1.20 12.57 4ES 5027 50 Lưới kéo697 Lê Văn Sinh 8454 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.70 2.50 0.90 5.79 KIA-4 032689 30 Lưới kéo698 Nguyễn Hửu Phước 8458 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.90 2.50 0.90 4.90 D16,5 455 16.5 Lưới rê699 Nguyễn Văn Thế 8461 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.10 3.50 1.00 10.86 6DH 2607 55 Lưới kéo700 Huỳnh Hoàng Thành 8469 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.00 1.00 9.24 6DS7 195220 66 Đáy biển701 Lâm Văn Lâm 8474 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.60 0.70 4.00 D12 2001 12 Đáy biển702 Nguyễn Tú Em 8481 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.50 2.70 0.90 6.68 MAZDA-4 20419 25 Lưới rê703 Nguyễn Văn Dớn 8485 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.50 1.50 0.80 2.24 D12 8485 12 Đáy biển704 Ngô Văn Măng 8495 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.20 0.70 3.73 TOYOTA-3 0306633 30 Lưới kéo705 Nguyễn Cẩm Tú 8506 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.40 3.00 1.00 8.18 2TGGE - 22 Đáy biển706 Nguyễn Văn Chánh 8509 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.90 2.75 0.80 4.79 D15 - 15 Lưới rê707 Lâm Văn Tài 8510 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.30 2.55 0.70 4.04 D15 - 15 Lưới rê708 Nguyễn Văn Út 8522 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.20 2.65 0.94 6.69 MAZDA-4 - 30 Lưới rê709 Đào Mộng Lân 8523 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.20 3.00 0.90 7.25 4BH 0286 24 Lưới kéo710 Lê Hoang Phi 8526 Tân Ân H. Ngọc Hiển 7.00 1.90 0.65 1.90 D15 - 15 Lưới rê711 Lâm Văn Nin 8532 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.10 0.80 3.88 D15 - 15 Lưới rê712 Huỳnh Văn Minh 8536 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.60 0.90 5.66 1SMGGE 1319 16 Đáy biển713 Huỳnh Văn Hùng 8537 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.50 1.00 6.05 2TGGE 3515 22 Lưới kéo714 Huỳnh Văn Đẳng 8538 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.00 0.90 3.96 D15 90506 15 Lưới rê715 Nguyễn Hửu Phước 8558 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.60 3.40 1.10 11.19 6DHS 2492 39 Lưới kéo716 Hồ Văn Dụng 8567 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.50 1.90 0.65 2.58 D15 - 15 Lưới rê717 Lưu Văn Quí 8570 Tân Ân H. Ngọc Hiển 7.50 2.00 0.75 2.48 D15 - 15 Câu mồi718 Huỳnh Hoàng Lem 8574 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.20 2.10 0.80 3.40 D12 2020 12 Câu mồi719 Lý Văn Thế 8577 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.50 3.00 1.00 8.91 4ES 2552 75 Lưới kéo720 Trương Văn Chiến 8587 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 2.60 0.90 6.18 D15 - 15 Lưới rê721 Nguyeễn Văn Dớn 8588 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.50 2.90 1.00 7.98 MAZDA-4 30770 30 Lưới rê722 Quách Văn Chỉ 8593 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.60 2.00 0.80 3.03 D20 - 20 Lưới rê723 Lâm Văn Lùng 8596 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 2.20 0.80 3.87 D12 - 12 Lưới rê724 Ngô Hồng Lê 8600 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.50 2.50 0.60 3.47 MAZDA-4 61689 30 Lưới rê725 Đặng Hoàng Tân 8601 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.50 1.10 11.86 3Z15 08041 55 Lưới kéo726 Châu Văn Đấu 8602 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.10 3.90 1.20 15.55 4EHS 0716 40 Lưới kéo727 Dương Khải Định 8609 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.00 2.25 0.55 2.45 D15 - 15 Lưới rê728 Thang Thanh Thuỳ 8611 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.20 2.80 0.90 6.76 2TGGE 4131 22 Lưới kéo729 Nguyễn Văn Em 8612 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.60 2.30 0.80 4.70 KIA-4 835213 30 Lưới rê730 Huỳnh Văn Nhì 8622 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.20 3.20 1.20 10.31 EM645A 51987 80 Lưới kéo731 Bùi Văn Hậu 8623 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.10 0.90 7.98 MAZDA-4 35507 30 Lưới rê

732 Nguyễn Hoàng Nam 8626 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 2.80 1.00 7.39 3TGGE 4889 33 Đáy biển733 Nguyễn Thanh Tùng 8627 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.50 2.80 0.70 4.96 NISSAN 4 93217 24 Lưới kéo734 Huỳnh Hoàng Em 8629 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.20 2.30 0.70 3.26 D12 - 12 Lưới rê735 Nguyễn Hoàng Anh 8632 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.34 2.96 1.10 8.12 MAZDA-4 12950 30 Lưới kéo736 Nguyễn Tấn Dững 8633 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.50 2.50 0.60 3.14 D15 41284 15 Lưới kéo737 Đóai Hồng Phương 8641 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 2.80 0.90 7.21 KIA-4 017578 30 Lưới rê738 Hùynh An Til 8657 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 2.50 1.00 7.15 DAIYA 200058 30 Lưới rê739 Hồng Văn Toàn 8670 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.70 2.40 0.93 4.76 D15 1991 15 Lưới rê740 Nguyễn Hoàng Khởi 8676 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.00 3.20 1.30 13.73 4ED 1636 74 Lưới kéo741 Lê Phú Sánh 8677 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.00 3.90 1.30 17.85 6DH 1888 72 Đáy biển742 Lưu Văn Sáu 8686 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 2.50 0.90 6.44 MAZDA-4 4086 30 Lưới kéo743 Nguyễn Thành Trung 8699 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.30 2.10 0.60 2.58 D15 - 15 Lưới rê744 Lê Hoàng Thống 8701 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.00 1.30 0.60 1.72 D22 - 22 Te745 Huỳnh Hoàng Khải 8702 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 3.00 1.00 7.92 3SMGGE 2156 45 Lưới rê746 Nguyễn Văn Phán 8704 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.70 3.10 1.00 10.03 3TGGE 1127 33 Đáy biển747 Trần Văn Ròn 8709 Tân Ân H. Ngọc Hiển 10.60 2.50 1.25 7.29 MAZDA-4 41634 30 Lưới kéo748 Nguyễn Văn Bé Năm 8716 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.50 1.50 0.40 1.25 D20 3251 20 Lưới rê749 Phạm Hùng Nguyên 8720 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.40 2.75 0.95 6.55 2TGGE 4179 22 Lưới rê750 Đặng Văn Cảnh 8724 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.90 1.80 0.65 2.55 D15 - 15 Lưới rê751 Mã Văn Tuấn 8728 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.60 2.80 1.15 8.22 S3M3D-M15 50295 60 Đáy biển752 Nguyễn Văn Thông 8731 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.50 1.00 6.05 MAZDA-4 305476 30 Lưới kéo753 Lê Văn Sết 8736 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.00 2.60 0.85 5.83 D22 27229 22 Câu mồi754 Khưu Văn Xía 8740 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.20 3.00 1.00 8.05 3TGGE 6717 33 Đáy biển755 Tiết Thành Ngây 8741 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.70 2.78 1.17 8.37 D22 16703 22 Lưới kéo756 Huỳnh Văn Cạn 8755 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.00 2.90 1.00 7.02 MAZDA-4 61335 30 Lưới kéo757 Lâm Hoàng Dũng 8756 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.50 2.60 0.80 5.26 D15 14040 15 Đáy biển758 Nguyễn Văn Nghĩa 8779 Tân Ân H. Ngọc Hiển 8.90 2.20 0.70 3.02 D15 - 15 Lưới rê759 Phạm Văn Trận 8787 Tân Ân H. Ngọc Hiển 9.80 2.00 0.60 2.59 D15 - 15 Lưới rê760 Đặng Văn Hùng 8795 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.40 3.40 1.30 14.00 6MDS 0502 45 Lưới kéo761 Huỳnh Văn Lý 98802 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.30 3.40 1.25 13.37 4H28 0206 74 Lưới rê762 Nguyễn Văn Nghĩa 98803 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.20 3.60 1.40 15.74 GMH-35 60026 170 Lưới kéo763 Huỳnh Hoàng Hà 98805 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.60 3.45 1.45 16.07 EK100 1410 275 Lưới kéo764 Thái Thị Xiếu 98806 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.60 3.10 1.40 12.99 6D20 020557 215765 Nguyễn Minh Đạt 98807 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.00 3.50 1.70 19.64 D6BRH 016472 120766 Lương Văn Bình 98809 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.40 4.10 1.65 24.41 8DC-70A 156228 280 Lưới kéo767 Ngô Minh Trung 98810 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.70 3.30 1.40 13.92 EC100 01650 150 Lưới kéo768 Huỳnh Văn Khải 98813 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.80 1.30 15.22 ISUZU 6 721517 165 Lưới kéo769 Ngô Văn Năm 98814 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.70 5.40 2.50 58.51 EF-750 10670 330 Lưới kéo770 Nguyễn văn Phán 98817 Tân Ân H. Ngọc Hiển 18.90 5.20 2.40 51.89 EF550 14446 305771 Ngô Văn Sự 98819 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.70 3.10 1.20 12.03 6EH 24795 165 Đáy biển772 Nguyễn Văn Dũng 98820 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.00 3.45 1.30 14.80 6EP100 12089 165 Lưới kéo773 Hồng Quang Kình 98823 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.70 3.40 1.20 13.19 EC100 71474 98 Đáy biển774 Huỳnh Văn Đẩy 98824 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.20 1.20 10.98 EH100 78213 98 Lưới kéo775 Khưu Văn Xén 98825 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.00 5.20 2.40 52.17 HINO-8 19567 350 Lưới kéo776 Lưu Văn Hùng 98826 Tân Ân H. Ngọc Hiển 18.80 5.40 2.50 55.84 EF500 12235 305777 Nguyễn Công Danh 98827 Tân Ân H. Ngọc Hiển 18.80 5.25 2.50 54.29 EF750 26536 350 Lưới kéo

vụvụ

Vụ

vụ

778 Phạm Văn Xia 98828 Tân Ân H. Ngọc Hiển 18.70 5.30 2.50 54.51 EF700 30826 325 Lưới kéo779 Huỳnh Xuân Quang 98829 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.20 5.40 2.50 57.02 EF700 31400 350 Lưới kéo780 Từ Chí Hiếu 98830 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.00 3.50 1.70 19.64 EH700 147197 165 Lưới kéo781 Châu Khải Hoàng 98831 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.70 3.30 1.10 11.74 6D14 806374 160 Đáy biển782 Nguyễn Hoàng Khởi 98832 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.40 2.70 1.10 7.45 EH300 31473 175 Đáy biển783 Trần Quang Thuyền 98836 Tân Ân H. Ngọc Hiển 17.00 4.40 1.90 31.27 EK100 11986 275 Lưới kéo784 Phan Ngọc Thắng 98837 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.80 4.40 2.00 32.52 EF300 14160 285 Lưới kéo785 Huỳnh Văn Tường 98838 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 4.00 1.60 19.71 NISSAN 6 010804 230 Lưới rê786 Tiết Đông Thành 98840 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.10 3.40 1.20 10.86 EC100 109895 98 Lưới kéo787 Phan Hòang Thọ 98842 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.60 2.60 1.00 7.21 ED100 40413 165 Lưới kéo788 Ngô văn Tuấn 98843 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.10 4.00 1.80 23.92 EK100 114480 225 Đáy biển789 Lâm thị Dung 98844 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.30 4.05 1.80 26.14 EK100 113151 225 Lưới kéo790 Huỳnh Văn Thống 98847 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.40 4.05 1.80 26.30 EK100 C14994 275 Lưới kéo791 Ngô Văn Năm 98849 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.40 5.35 2.50 57.08 NHC-350 34124711 350 Lưới kéo792 Võ Văn Hiếu 98851 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.50 5.20 2.60 58.00 NHC-350 1158638 350 Lưới kéo793 Ngô văn Măng 98852 Tân Ân H. Ngọc Hiển 18.90 5.25 2.55 55.67 NHC-350 16873414 350 Lưới kéo794 Ngô văn Điện 98853 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.00 5.50 2.75 63.22 EF750 53106 350 Lưới kéo795 Lâm Hoàng Minh 98855 Tân Ân H. Ngọc Hiển 18.90 5.28 2.40 52.69 NHC-350 16817389 350 Lưới kéo796 Khưu Thị Út 98856 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.60 4.20 1.85 28.38 EK100 60799 250797 Châu Văn Ảnh 98859 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.60 3.40 1.50 16.38 HO7C 39159 165 Lưới kéo798 Từ Chí Hiếu 98865 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.20 3.30 1.48 15.26 HO7C 002648 165 Lưới kéo799 Nguyễn Việt Hồng 98866 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.50 3.60 1.25 15.35 6D11 71240 98 Lưới kéo800 Phạm Văn Hoà 98868 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.60 3.60 1.75 21.62 EH700 60764 140 Lưới rê801 Mã Văn Tuấn 98871 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.90 4.00 1.70 23.79 EK100 118158 225 Lưới kéo802 Phạm Trung Khởi 98872 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.50 3.10 1.40 13.84 HO7C A 14132 165803 Tiết Phước Thành 98875 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.80 3.05 1.10 9.45 EC100 99116 150 Lưới kéo804 Lê Văn Đỏ 98877 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.90 4.55 1.70 27.06 Mitsubishi - 280805 Lê Văn Đỏ 98883 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.15 3.60 1.55 17.37 6E120 504724 200806 Thái Bình Dương 98892 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.10 3.47 1.95 23.97 EK100 111448 225 Lưới kéo807 Huỳunh Vui Tươi 98893 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.00 3.96 1.90 26.48 EK100 30654 250 Lưới kéo808 Phan Văn Lũy 98895 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.00 4.15 1.90 26.02 EK100 C17519 275 Lưới kéo809 Hồng Văn Hoàng 98898 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.50 3.70 1.40 17.66 EP100 12256 165 Lưới kéo810 Phạm Hoàng Khải 98899 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.20 3.20 1.20 11.15 6ZC12 663072 98 Đáy biển811 Trần Lệ Hoa 98902 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.40 1.60 16.76 EP 100 30435 205 Lưới kéo812 Tiết Phước Thành 98907 Tân Ân H. Ngọc Hiển 11.90 3.20 1.05 8.80 EC100 115623 98 Lưới kéo813 Lý Văn Điện 98908 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.50 3.10 1.20 11.87 EH700 103923 180 Lưới kéo814 Lưu Văn Tùng 98909 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.60 3.80 1.50 17.05 8DC-4 130943 270 Lưới rê815 Nguyễn Văn Khánh 98910 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.80 2.80 1.10 8.67 ISUZU6 501236 120 Lưới kéo816 Phạm Trung Khởi 98911 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.30 3.50 1.50 18.83 6D20 001078 120 Lưới kéo817 Lưu Văn Ninh 98912 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.60 3.40 1.30 13.22 EH-700 77863 180 Lưới rê818 Nguyễn Văn Dũng 98913 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.50 3.20 1.15 10.93 EH 300 48389 150 Đáy biển819 Nguyễn Thị Nhân 98915 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.20 3.20 1.20 10.31 6D11 154655 98 Lưới kéo820 Nguyễn Văn Thua 98921 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.80 3.30 1.30 13.02 6D14 67211 150 Lưới kéo821 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 98922 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.10 3.27 1.23 11.59 EC 100 - 98 Lưới kéo822 Lê Văn Đỏ 98924 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.40 1.75 17.02 ISUZU6 488799 150823 Hồng Quang Trên 98926 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 2.90 1.00 8.93 6DS-3 01448 98 Đáy biển

Vụ

Vụ

vụVụ

vụ

824 Lương Văn Bình 98927 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.00 1.50 12.87 6D21 024057 160 Lưới kéo825 Trần Thanh Bảo 98928 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.50 3.00 1.60 15.31 EH 100 75462 90 Lưới kéo826 Lâm Hoàng Sanh 98929 Tân Ân H. Ngọc Hiển 12.50 3.00 1.20 9.90 EH700 17747 165 Lưới kéo827 Huỳnh Văn Chờ 98930 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.30 3.30 1.35 13.04 YANMAR-6 1918 100 Lưới rê828 Hồng Minh Đòan 98931 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.20 1.40 12.81 6DBR 152134 130 Lưới kéo829 Từ Thanh Văn 98937 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.00 3.00 1.10 9.44 EH700 21340 165 Lưới kéo830 Hồng Chí Phong 98939 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.70 3.50 1.40 16.92 6D14 270564 150 Lưới kéo831 LêThái Quang 98944 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.40 3.50 1.20 13.31 6D22 005191 225832 Huỳnh Long Hải 98947 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.50 3.50 1.30 14.51 6D11 06861 98 Lưới rê833 Lâm Văn Sanh 98948 Tân Ân H. Ngọc Hiển 17.90 4.10 2.20 35.52 EF-500 11698 300 Lưới Rê834 Hùynh Văn Nhì 98949 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.50 4.00 1.80 24.55 EF750 10211 350 Lưới kéo835 Lại Đồng Trạch 98954 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.00 5.50 2.40 55.18 EF-350 14655 305836 Lê Thế Vũ 98956 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.30 3.70 1.30 15.13 KOMATSU-6 10522 120 Đáy biển837 Châu Khải Hòang 98959 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.20 3.30 1.10 11.34 6DS 67667 98 Đáy biển838 Bùi Văn Sách 98965 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.00 3.40 1.15 12.90 EF 700 31009 165 Lưới rê839 Huỳnh Văn Thọ 98974 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.40 1.20 12.57 E- 120 500868 200840 Ngô Văn Năm 98976 Tân Ân H. Ngọc Hiển 13.20 3.20 1.30 12.08 EH-700 33346 165 Đáy biển841 Từ Thanh Văn 98985 Tân Ân H. Ngọc Hiển 14.00 3.20 1.00 9.86 HO7C 43090 165842 Nguyễn Văn Phán 99900 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.00 5.40 2.50 56.43 NHC-250 11056274 250 Lưới kéo843 Ngô Lâm Tiễn 99901 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.20 5.60 2.75 65.05 EF-750 32675 350844 Ngô Thuỷ Bình 99902 Tân Ân H. Ngọc Hiển 19.40 5.48 2.55 59.64 EF 750 13838 350 Lưới kéo845 Ngô Văn Năm 99907 Tân Ân H. Ngọc Hiển 15.70 4.15 1.90 27.23 EF-500 17080 305 Câu Mực846 Nguyễn Hoàng Danh 99908 Tân Ân H. Ngọc Hiển 16.00 3.96 1.90 26.48 EK-100 115556 225 Lưới kéo847 Nguyễn Văn Hiền 8019 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.80 0.50 1.98 D22 - 22 Lưới rê848 Lê Kim Tuyến 8133 Viên An H. Ngọc Hiển 9.00 1.30 0.50 1.29 D12 8133 12 Lưới rê849 Phan Văn Linh 8150 Viên An H. Ngọc Hiển 11.00 1.10 0.80 2.13 D15 1557 15 Lưới rê850 Nguyễn văn Lál 8157 Viên An H. Ngọc Hiển 7.00 1.20 0.60 1.11 D12 8157 12 Lưới rê851 Huỳnh Hoàng Linh 8176 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 1.00 0.45 0.94 D15 7428 15 Lưới rê852 Nguyễn Thanh Phong 8201 Viên An H. Ngọc Hiển 14.50 3.20 1.10 11.23 3TGGE 1337 33 Lưới rê853 Huỳnh Văn Tuấn 8251 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 0.85 0.45 0.80 D12 8251 12 Lưới rê854 Nguyễn Văn Bảy 8277 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 0.90 0.40 0.79 D12 8277 12 Lưới rê855 Nguyễn Văn Kha 8294 Viên An H. Ngọc Hiển 10.50 1.20 0.60 1.66 D15 1995 15 Lưới rê856 Tạ Văn Chào 8316 Viên An H. Ngọc Hiển 13.40 2.50 1.10 8.11 2TGGE 3915 22 Đáy biển857 Lê Minh Chiến 8347 Viên An H. Ngọc Hiển 12.30 1.90 0.40 2.06 MAZDA-4 79553 30 Lưới rê858 Nguyễn Văn Núi 8389 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.00 0.70 1.54 D12 6367 12 Lưới Rê859 Đinh Văn Trí 8396 Viên An H. Ngọc Hiển 7.40 1.50 0.60 1.47 D15 0124 15 Câu mồi860 Võ Văn Giỏi 8399 Viên An H. Ngọc Hiển 8.50 1.70 0.50 1.59 D12 3649 12 Te861 Nguyễn Văn Nam 8460 Viên An H. Ngọc Hiển 10.50 1.50 0.50 1.73 D22 8469 22 Te862 Nguyễn Văn Bầu 8480 Viên An H. Ngọc Hiển 10.60 2.10 0.90 4.41 D12 20625 12 Lưới rê863 Trang Văn Toàn 8482 Viên An H. Ngọc Hiển 12.90 2.50 1.15 8.16 2TGGE 3574 22 Lưới rê864 Huỳnh Quốc Việt 8483 Viên An H. Ngọc Hiển 11.70 2.20 1.20 6.80 1TGGE - 10 Lưới rê865 Trần Văn Nam 8487 Viên An H. Ngọc Hiển 12.00 2.70 0.90 6.42 3TGGE 3212 33 Lưới rê866 Huỳnh Văn Phán 8488 Viên An H. Ngọc Hiển 13.50 2.70 0.90 7.22 2TGGE 4130 22 Lưới rê867 Lê Minh Tân 8492 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.20 0.50 1.32 D12 11019 12 Lưới rê868 Nguyễn Văn Hoàng 8511 Viên An H. Ngọc Hiển 9.90 1.10 0.60 1.44 D12 7611 12 Te869 Nguyễn Thanh Tâm 8520 Viên An H. Ngọc Hiển 10.50 1.20 0.60 1.66 D24 8461 24 Te

Vụ

vụ

vụ

vụ

Vụ

870 Nguyễn Thanh Tân 8546 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 0.80 0.50 0.84 D15 97995 15 Lưới kéo871 Trần Minh Phụng 8549 Viên An H. Ngọc Hiển 10.20 1.20 0.50 1.35 D22 8471 22 Te872 Nguyễn Văn Quỳ 8550 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.40 0.40 1.23 D22 523069 22 Te873 Nguyên Văn Lộ 8565 Viên An H. Ngọc Hiển 9.40 1.55 0.45 1.44 D24 8460 24 Te874 Phạm Đức Hạnh 8606 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.60 0.50 1.76 D22 45875 22 Te875 Nguyễn Hoàng Tư 8614 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.20 0.50 1.32 D12 15084 12 Te876 Trần Văn Quang 8616 Viên An H. Ngọc Hiển 9.00 1.50 0.40 1.19 D25 - 25 Te877 Lê Thị Tư 8624 Viên An H. Ngọc Hiển 9.80 1.50 0.40 1.29 D22 02808 22 Te878 Tạ Thanh Phong 8650 Viên An H. Ngọc Hiển 10.20 1.40 0.40 1.26 D20 990716 20 Lưới rê879 Phạm Hồng Lệ 8651 Viên An H. Ngọc Hiển 9.20 1.40 0.40 1.13 D24 21150 24 Lưới rê880 Nguyễn Văn Tuấn 8652 Viên An H. Ngọc Hiển 9.70 1.60 0.40 1.37 D16,5 - 16.5 Lưới rê881 Đặng Thị Hóa 8653 Viên An H. Ngọc Hiển 9.20 1.40 0.40 1.13 D20 2796 20 Lưới rê882 Lê Quốc Bảo 8655 Viên An H. Ngọc Hiển 10.40 1.40 0.40 1.28 D20 01180 20 Te883 Nguyễn Chí Tâm 8674 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 1.55 0.60 1.94 D20 9433 20 Lưới rê884 Nguyễn Thủy Triều 8685 Viên An H. Ngọc Hiển 9.80 1.40 0.35 1.06 D12 020069 12 Lưới rê885 Nguyễn Hoàng Tâm 8688 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.60 0.50 1.76 D24 32944 24 Lưới rê886 Dương Văn Lành 8689 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.70 0.50 1.87 D24 21182 24 Lưới rê887 Nguyễn Thanh Liêm 8690 Viên An H. Ngọc Hiển 10.20 1.60 0.60 2.15 D24 21223 24 Lưới rê888 Hà Bảo Xuyên 8691 Viên An H. Ngọc Hiển 11.40 1.80 0.60 2.71 D18 06011 18 Te889 Mai Quang Phúc 8692 Viên An H. Ngọc Hiển 11.60 2.10 0.50 2.68 D20 - 20 Te890 Đặng Văn Thống 8693 Viên An H. Ngọc Hiển 10.20 1.50 0.40 1.35 D22 07052 22 Te891 Trần Ngọc Khải 8694 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 2.00 0.60 2.64 D22 02816 22 Te892 Dương Văn Đường 8695 Viên An H. Ngọc Hiển 9.60 1.40 0.40 1.18 D22 01669 22 Te893 Lê Văn Quyền 8703 Viên An H. Ngọc Hiển 10.70 1.50 0.53 1.87 D20 - 20 Lưới rê894 Võ Văn Đề 8705 Viên An H. Ngọc Hiển 11.10 1.70 0.64 2.66 D24 01387 24 Lưới rê895 Nguyễn Văn Sang 8710 Viên An H. Ngọc Hiển 11.00 1.90 0.60 2.76 D22 0799 22 Lưới rê896 Lê Văn Đập 8712 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 1.55 0.55 1.78 D15 - 15 Lưới rê897 Nguyễn Ngọc Diệp 8714 Viên An H. Ngọc Hiển 10.50 1.70 0.60 2.36 D24 5676 24 Lưới rê898 Nguyễn Hùng Kiệt 8719 Viên An H. Ngọc Hiển 9.70 1.60 0.45 1.54 D20 9447 20 Lưới rê899 Mai Thanh Luôn 8721 Viên An H. Ngọc Hiển 12.00 1.60 0.50 2.11 D22 - 22 Lưới rê900 Quách Văn Bằng 8722 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.30 0.40 1.14 D22 - 22 Lưới rê901 Bùi Minh Quang 8723 Viên An H. Ngọc Hiển 10.50 1.60 0.50 1.85 D24 1182 24 Lưới rê902 Lê Văn Quyền 8725 Viên An H. Ngọc Hiển 10.30 1.40 0.40 1.27 D24 012415 24 Lưới rê903 Võ Văn Quí 8727 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 1.50 0.50 1.57 D20 5147 20 Lưới rê904 Tạ Văn Phước 8732 Viên An H. Ngọc Hiển 10.00 1.60 0.60 2.11 D24 21260 24 Lưới rê905 Lưu Quốc Minh 8733 Viên An H. Ngọc Hiển 11.20 1.60 0.55 2.17 D24 5633 24 Lưới rê906 Trần Văn Hùng 8735 Viên An H. Ngọc Hiển 10.10 1.55 0.55 1.89 D20 42341 20 Lưới rê907 Nguyễn Thị Chinh 8739 Viên An H. Ngọc Hiển 9.40 1.30 0.40 1.08 D22 14520157 22 Te908 Dương Văn Hiếu 8749 Viên An H. Ngọc Hiển 10.40 1.40 0.50 1.60 D22 44494 22 Lưới rê909 Nguyễn Văn Quí 8753 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 0.90 0.40 0.75 D15 8753 15 Lưới rê910 Lê văn Quân 8767 Viên An H. Ngọc Hiển 10.50 2.10 0.80 3.88 D16,5 507 16.5 Lưới rê911 Nguyễn Văn Vững 8770 Viên An H. Ngọc Hiển 10.80 1.40 0.40 1.33 D22 47156 22 Lưới rê912 Nguyễn Thị Hồng 8772 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 1.30 0.60 1.63 D22 - 22 Te913 Nguyễn Khánh Hội 8777 Viên An H. Ngọc Hiển 10.50 1.55 0.40 1.43 D20 2991 20 Lưới rê914 Nguyễn Thanh Tùng 8780 Viên An H. Ngọc Hiển 9.70 1.60 0.50 1.71 D20 01355 20 Lưới rê915 Lê Hoàng Phương 8781 Viên An H. Ngọc Hiển 10.70 1.60 0.50 1.88 D20 5173 20 Te

916 Phạm Văn Kỳ 8782 Viên An H. Ngọc Hiển 9.60 1.60 0.50 1.69 D20 49304 20 Lưới rê917 Huỳnh Văn Quyền 8783 Viên An H. Ngọc Hiển 9.50 1.60 0.45 1.50 D20 01355 20 Lưới rê918 Nguyễn Ngọc Nga 8788 Viên An H. Ngọc Hiển 9.80 1.40 0.40 1.21 D20 1045 20 Te919 Nguyễn Sa Lem 8789 Viên An H. Ngọc Hiển 9.80 1.60 0.40 1.38 D20 892798 20 Te920 Cao Văn Út 98821 Viên An H. Ngọc Hiển 16.70 4.45 2.00 32.70 EK100 90180 250 Lưới kéo921 Đặng Văn Thấy 98835 Viên An H. Ngọc Hiển 16.20 4.40 1.95 30.58 EK100 111999 225 Lưới kéo922 Lâm Văn Hát 98860 Viên An H. Ngọc Hiển 16.90 4.40 2.05 33.54 EK100 C19391 275 Lưới kéo923 Lâm Văn Đương 98882 Viên An H. Ngọc Hiển 18.00 4.20 1.90 31.60 EF550 32948 305 Lưới kéo924 Cao Văn Hạnh 98884 Viên An H. Ngọc Hiển 17.60 4.45 2.00 34.46 EK100 C21383 275 Lưới kéo925 Nguyễn Văn Bé 98886 Viên An H. Ngọc Hiển 18.50 3.95 1.80 28.94 50BCS 033759 140 Câu mực926 Trương Văn Út 98889 Viên An H. Ngọc Hiển 17.90 4.20 1.90 31.43 EK100 112719 225 Lưới kéo927 Võ Văn Chọn 98891 Viên An H. Ngọc Hiển 17.20 4.35 2.00 32.92 EK100 20237 275 Lưới kéo928 Nguyễn Văn Đông 98900 Viên An H. Ngọc Hiển 17.50 4.20 2.00 32.34 EK100 C19788 275 Lưới kéo929 Đặng văn Nhựt 98905 Viên An H. Ngọc Hiển 16.80 4.20 2.00 31.05 EK100 C22980 275 Lưới kéo930 Mai Thanh Dũng 98906 Viên An H. Ngọc Hiển 17.40 4.20 1.90 30.55 EK100 116696 225 Lưới kéo931 Nguyễn Văn Thưa 98920 Viên An H. Ngọc Hiển 16.50 3.40 1.50 18.51 6D20 008847 225 Lưới rê932 Huỳnh Ngọc Thương 98938 Viên An H. Ngọc Hiển 16.80 4.25 2.00 31.42 EK100 43142 250 Lưới kéo933 Nguyễn Văn Mến 8119 Viên An Đông H. Ngọc Hiển 14.60 3.20 1.40 14.39 3TGGE 5212 33 Lưới kéo934 Võ Văn Thanh 7001 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 19.00 4.40 1.54 28.32 EB300 58378 175 Đáy biển935 Lê Văn Tới 7002 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.70 3.15 0.95 8.36 3L-15 3995 44 Lưới Rê936 Võ Văn Đồng 7004 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.00 2.00 0.80 3.17 D8 - 8 Lưới Rê937 Võ Văn Bình 7005 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.00 2.30 0.70 3.54 MAZDA-4 71404 30 Lưới rê938 Trần Thị Thanh 7007 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.80 2.30 0.80 3.97 Kia-4 52301688 30 Câu mực939 Lữ Văn Tho 7009 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.00 2.90 1.20 12.25 4EK 105053 65 Đáy Biển940 Đổ Minh Diễn 7010 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.20 1.71 0.40 1.23 D12 - 12 Lưới rê941 Võ Văn Xuân 7011 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 7.40 2.00 0.70 2.28 D15 - 15 Lưới rê942 Võ Tuấn Dũng 7014 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.00 2.40 0.90 4.75 D15 3132 15 Lưới rê943 Phạm Văn Lành 7015 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.60 2.10 0.40 1.59 D12 - 12 Lưới rê944 Võ Văn Thu 7017 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.10 2.00 0.40 1.43 D20 - 20 Lưới rê945 Huỳnh Văn Ni 7018 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.80 2.90 0.90 7.35 3TGGE 5746 33 Câu mực946 Nguyễn Văn Lợi 7019 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.00 3.20 1.30 12.81 KOMATSU-6 71256 65 Lưới Rê947 Ngô Hoàng Trung 7020 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.50 2.50 0.55 2.87 D15 - 15 Lưới rê948 Nguyễn Văn Dũng 7025 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 1.80 0.90 4.63 D16,5 9216 16.5 Đáy biển949 Phạm Văn Tấn 7026 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.60 1.80 0.40 1.36 F8 - 8 Lưới rê950 Phạm Cu Đen 7027 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 7.80 1.70 0.40 1.17 D15 - 15 Lưới rê951 Nguyễn Văn Hồng 7028 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.90 2.80 0.90 5.49 D20 - 20 Lưới rê952 Nguyễn Hoàng Phương 7029 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.20 1.80 0.40 1.30 D12 - 12 Lưới rê953 Võ Chí Thanh 7030 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.00 1.60 0.80 3.38 MAZDA-4 38025 25 Te954 Nguyễn Hoài Ân 7032 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 7.20 1.90 0.40 1.20 D12 - 12 Lưới rê955 Lý Hùng Tráng 7033 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.80 2.10 0.70 2.85 D12 - 12 Lưới rê956 Trần Văn Diệp 7035 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.80 2.30 0.70 3.83 D15 - 15 Lưới rê957 Lê Văn Tài 7036 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.70 2.20 0.60 2.53 D12 03166 12 Lưới rê958 Lê Hữu Tài 7037 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 7.80 2.00 0.70 2.40 D20 - 20 Lưới rê959 Trần Văn Hùng 7038 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.10 2.80 1.00 8.07 2TGGE 3698 22 Lưới kéo960 Hà Thanh Tâm 7041 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.50 2.30 0.70 3.72 D15 - 15 Lưới rê961 Lê Bình Hưng 7042 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.60 2.70 0.80 6.94 6DH25-A 00762 80 Lưới rê

962 Phan Văn Định 7043 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.90 2.50 0.70 3.81 D15 0756 15 Lưới rê963 Huỳnh Văn Ni 7048 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.00 4.80 1.40 25.13 3KG 2229 56 Câu mực964 Nguyễn Văn Thanh 7049 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.90 2.20 1.00 4.79 D18 3895 18 Lưới rê965 Lữ Văn Yên 7057 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.90 3.44 1.40 13.67 MAZDA-4 13103 30 Câu mực966 Lê Thanh Phong 7060 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.50 2.50 0.60 3.14 D15 37126 15 Lưới Rê967 Đoàn Hường 7061 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.90 1.70 0.80 3.86 D15 0939 15 Te968 Huỳnh Tống 7063 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.00 1.50 0.80 2.38 D12 2783 12 Đáy biển969 Tạ Văn Mảnh 7065 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.70 2.00 0.60 2.56 D15 - 15 Lưới rê970 Trần Văn Huynh 7066 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.90 3.80 1.55 20.60 4ES 1586 74 Lưới kéo971 Nguyễn Văn Hùng 7068 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.70 1.95 0.70 2.91 YANMAR(11/16) BB 716788 16 Câu mồi972 Nguyễn Hửu Duyên 7071 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.60 2.20 0.50 2.32 D20 - 20 Lưới rê973 Nguyễn Văn Sỹ 7072 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.00 2.10 0.70 3.23 D20 2803621 20 Câu mồi974 Võ Văn Thường 7073 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.10 4.00 1.60 22.67 3Z15 2446 55 Lưới rê975 Võ Minh Chí 7074 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.20 3.20 1.00 8.59 3Z15 06016 55 Lưới rê976 Nguyễn Thị Nương 7075 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.20 3.50 1.15 11.69 3Z15 5930 55 Lưới rê977 Võ Văn Thanh 7076 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.00 3.20 1.30 12.81 MAZDA-4 6428 30 Câu mồi978 Đổ Minh Bình 7079 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.00 2.40 0.70 3.70 D15 - 15 Lưới rê979 Lê Minh Ca 7082 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.70 1.97 0.70 3.55 D15 298 15 Lưới rê980 Nguyễn Hữu Thái 7083 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.60 3.40 1.10 12.84 3Z15 4088 44 Đáy biển981 Trần Văn Điểm 7084 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.30 4.55 1.50 25.98 4CH-25A 00690 80 Lưới rê982 Trần Văn Ta 7090 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.50 2.50 0.90 5.20 Kia 4 27656 30 Câu mồi983 Tạ Văn Phềnh 7091 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.40 1.80 0.60 2.00 D12 0210 12 Đáy biển984 Tống Văn Chậm 7092 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.20 4.40 1.50 22.07 3S15-A 03143 63 Lưới rê985 Tô Văn Yểm 7093 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.60 4.55 1.60 24.98 4PE 15 422781 39 Lưới rê986 Lê Thành Thiệt 7095 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.60 2.20 0.70 3.25 D15 3348 15 Lưới rê987 Phạm Văn Nỉ 7096 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.40 2.00 0.70 3.82 KIA-4 105660 25 Te988 Nguyễn Dinh Dưỡng 7097 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.60 2.90 0.80 8.47 NHC-60 655136 60 Lưới rê989 Trần Lệ Ca 7098 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.80 2.70 0.90 8.45 MTZ-50 049239 50 Te990 Nguyễn Thanh Bình 7099 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.50 1.60 0.70 2.59 D20 33007 20 Lưới kéo991 Nguyễn Văn Đo 7101 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.90 3.40 1.30 13.52 MTZ-50 3903281 50 Đáy biển992 Lưu Trường Giang 7105 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.00 1.90 0.80 3.01 KIA-4 7321 30 Lưới Rê993 Phạm văn Hùng 7106 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.30 2.30 0.70 2.94 D15 444 15 Lưới rê994 Tạ Văn Nho 7107 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.00 2.90 0.90 6.32 2TGGE 4928 22 Lưới Rê995 Quách Thanh Lâm 7108 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.90 2.40 0.90 4.70 D24 2504071 24 Lưới Rê996 Trần văn Đăng 7109 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.00 2.80 1.10 8.13 3TGGE 0603 33 Câu mồi997 Nguyễn Văn Lững 7111 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.90 1.50 0.50 1.96 D15 003755 15 Te998 Văn Công Lập 7116 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.40 4.90 1.40 26.26 3ES 2760 56 Lưới Rê999 Lê Văn Tới 7117 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.40 2.00 0.50 2.07 Kia 4 6534 30 Lưới rê1000 Triệu Thân 7118 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.60 2.70 1.00 7.48 MAZDA-4 56396 30 Lưới Rê1001 Lê Thị Kỷ 7119 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.60 3.50 1.10 10.67 4ESG 0793 50 Đáy Biển1002 Trương văn Bỉ 7121 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.50 1.40 0.60 2.13 NISSAN 4 10805 30 Te1003 Trần Văn Út 7124 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.50 2.50 0.90 7.67 DT75 48795481 75 Lưới rê1004 Nguyễn Hoàng Duy 7127 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.00 2.10 0.80 2.96 D12 - 12 Câu mồi1005 Trần Văn Phụng 7128 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.70 2.60 0.90 6.02 3TGGE 0818 33 Lưới rê1006 Nguyễn văn Sữa 7129 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 1.80 0.70 3.60 TS190 4663 19 Te1007 Lâm Văn Vui 7130 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.00 1.70 0.90 2.69 D15 3216 15 Lưới Rê

1008 Lưu Tấn Tài 7135 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.00 3.90 1.60 21.96 DAIYA-4 410162 72 Câu mực1009 Lâm Văn Vũ 7136 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.50 2.50 1.10 7.56 MAZDA-4 57735 25 Lưới rê1010 Nguyễn Văn Soạn 7142 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.00 2.20 1.20 6.39 1SM 5039 16 Câu mực1011 Nguyễn Mạnh 7149 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.00 1.60 0.40 1.13 D12 19500 12 Đáy biển1012 Nguyễn Văn Buôl 7153 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.80 2.50 0.60 3.56 MAZDA-4 34240 30 Lưới Rê1013 Nguyễn Văn Trạng 7154 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.10 3.20 1.00 11.33 Isuzu6 501138 60 Lưới Rê1014 Phạm Minh Dũng 7156 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 3.60 1.70 20.20 6DS7 610895 86 Lưới rê1015 Phạm Văn Thọ 7170 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.50 2.40 0.75 4.16 KIA-4 RE 150679 30 Lưới Rê1016 Phù Lâm Phước 7171 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 2.90 0.90 9.47 DT-75 66541 75 Te1017 Phùng Văn Dũng 7172 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.90 4.85 1.65 29.75 4ESD 2405 74 Lưới rê1018 Lê Văn Nam 7181 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.00 3.20 1.20 11.83 3Z15 05585 55 Đáy biển1019 Hồng Phương Thảo 7182 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.50 2.60 1.00 6.01 2TGGE 4814 22 Câu mực1020 Mai Văn Khể 7190 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.00 1.80 0.55 2.61 D15 008545 15 Te1021 Nguyễn Thị Rành 7192 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.30 4.50 1.50 22.72 3Z-15 2790 55 Lưới rê1022 Kim Ngọc Tồn 7195 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.10 3.40 1.25 12.25 3Z15 25125 55 Lưới kéo1023 Nguyễn Văn Phùng 7197 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.70 1.50 0.85 3.00 MTZ-50 211 50 Te1024 Trương Văn Thảo 7198 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.80 1.80 0.80 3.74 MTZ-50 593932 50 Te1025 Đổ Minh Qúi 7199 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.50 2.00 0.70 2.62 D15 - 15 Lưới rê1026 Lê Minh Cơ 7203 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.00 1.70 0.90 4.04 KIA-4 011697 30 Te1027 Nguyễn Dinh Dưỡng 7212 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.50 3.00 1.00 10.23 DT75 64493 75 Te1028 Nguyễn Văn Khuyểu 7215 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.00 1.50 0.70 2.54 D15 0167 15 Te1029 Cái Văn Hòang 7218 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.50 1.90 0.90 5.08 MTZ-50 001 50 Te1030 Huỳnh Thiện Khiêm 7223 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 2.60 1.00 8.58 MTZ-50 220684 50 Lưới rê1031 Bùi Ngọc Minh 7226 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.10 2.40 0.60 2.57 D16,5 0319 16.5 Lưới rê1032 Trương Văn Khanh 7227 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.40 2.00 0.70 2.90 D12 - 12 Lưới rê1033 Trương Văn Lớn 7228 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.40 3.25 0.90 7.98 3TGGE 6754 33 Lưới rê1034 Trương Văn Hùng 7232 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.80 2.70 0.85 7.98 DT75 75264369 75 Lưới rê1035 Trần Văn Điểm 7236 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.70 3.50 1.20 11.73 3L15 1108 44 Lưới rê1036 Tô Văn Yểm 7237 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.20 4.35 1.10 16.00 Daiya4 421179 39 Lưới rê1037 Nguyễn Văn Tuấn 7240 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 2.90 1.00 9.57 6DHC 1960 36 Lưới rê1038 Lưu Văn Quặn 7243 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.60 3.80 1.60 22.20 4KD 1185 74 Lưới kéo1039 Nguyễn Văn Dũng 7244 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.70 2.75 1.30 9.20 3L - 15 2136 44 Lưới rê1040 Trần Văn Công 7254 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.80 2.70 0.65 6.10 DT75 5179212 75 Lưới kéo1041 Nguyễn Văn Nước 7272 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.20 5.15 1.45 28.26 3S15 00339 45 Lưới rê1042 Nguyễn Thị Trèn 7282 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 4.30 1.35 19.16 3Z - 15 05589 55 Lưới Rê1043 Lê Văn Phương 7311 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.00 1.80 0.70 2.49 D12 91775 12 Te1044 Trương Văn Bỉ 7318 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.00 1.78 0.75 3.52 DT75 51967 75 Te1045 Nguyễn Trung Hiếu 7321 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.00 2.00 0.80 2.82 KIA-4 7321 30 Lưới Rê1046 Nguyễn Văn Phát 7322 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.70 2.20 0.70 2.95 KIA-4 999398 30 Lưới rê1047 Võ Văn Việt 7324 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.90 1.60 0.70 2.93 D15 72512 15 Lưới kéo1048 Huỳnh Văn Công 7344 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 2.80 0.75 6.93 DT75 11695586 75 Lưới kéo1049 Lê Văn Thoàn 7345 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.60 1.70 0.80 3.77 D20 007907 20 Te1050 Phạm Văn Lời 7349 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.00 1.60 0.60 2.53 TF-150 002173 16 Te1051 Nguyễn Văn Thức 7353 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.30 3.40 0.90 9.63 3TGGE 5019 33 Lưới kéo1052 Trương Kim Sành 7358 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.00 2.90 1.00 10.21 DT - 75 43262 75 Lưới rê1053 Lăm Nhơn Hữu 7359 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 2.60 0.70 6.01 MTZ-50 190287 50 Lưới rê

1054 Nguyễn Văn Soạn 7361 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.00 2.00 0.90 3.56 1TGGE 458 15 Câu mực1055 Tống Văn Chậm 7371 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.70 3.50 1.00 9.01 3Z15 3488 55 Lưới rê1056 Nguyễn Văn Khánh 7372 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.50 3.65 1.00 10.84 3Z15 6433 44 Lưới rê1057 Trần Văn Hai 7383 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.50 1.60 0.70 2.09 D15 3767 15 Câu mực1058 Trương Văn Hùng 7399 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 2.00 0.90 5.15 MTZ-50 1002065 50 Te1059 Nguyễn Văn Lập 7418 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 1.80 0.90 4.63 MTZ-50 - 50 Lưới kéo1060 Nguyễn Văn Sữa 7421 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 1.90 1.00 5.43 MTZ-50 093 50 Te1061 Phạm Văn Thọ 7437 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.00 2.00 0.90 3.96 D15 0393 15 Lưới rê1062 Nguyễn Minh Triệu 7450 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 7.00 1.20 0.50 0.92 D15 - 15 Lưới rê1063 Nguyễn Văn Dũng 7452 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.50 3.10 1.60 14.73 3L-15 5583 44 Lưới rê1064 Nguyễn Văn Nhàn 7456 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.90 1.40 0.60 2.20 D12 8037 12 Te1065 Nguyễn Hiền Lương 7459 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.80 2.80 0.90 8.76 DT75 38121980 75 Lưới kéo1066 Phạm Văn Nỉ 7492 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.90 1.40 0.80 2.93 D20 0292 20 Te1067 Lê Thị Trong 7499 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.60 3.20 1.20 10.64 4D-30 029635 57 Lưới rê1068 Nguyễn Văn Hoa 7507 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 3.40 1.20 11.67 MTZ-50 1002015 50 Đáy biển1069 Trương Văn Hùng 7510 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.20 1.95 1.00 5.66 D20 000740 20 Te1070 Trương Thị Num 7511 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.36 1.35 0.80 1.99 MAZDA-4 23197 30 Đáy biển1071 Trần Văn Thiếp 7518 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 2.00 0.90 5.15 MAZDA-4 33750 30 Te1072 Lê Minh Thông 7520 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 9.90 2.40 1.05 5.49 MAZDA-4 55370 30 Câu mực1073 Nguyễn Văn Hiện 7521 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.50 2.90 1.20 8.04 MAZDA-4 51795 30 Câu mồi1074 Trần Văn Dũng 7533 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 3.70 1.07 11.32 3ES - 74 Lưới kéo1075 Phạm Văn Dũng 7538 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 8.00 1.70 0.70 2.09 D12 07591 12 Câu mực1076 Võ Văn Ngộ 7539 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.40 4.95 2.00 35.72 Daiya4 410247 70 Lưới kéo1077 Trần Văn Tân 7541 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.00 1.60 0.70 2.71 DT75 73047912 75 Te1078 Trần Văn Kết 7565 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 10.30 2.20 0.75 3.74 4DQ 41975 23 Lưới Rê1079 Trần Văn Điểm 7589 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 3.30 1.00 9.44 3Z15 2954 44 Lưới rê1080 Nguyễn Thanh Quang 7594 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 11.20 1.70 0.70 2.93 MAZDA-4 47891 30 Te1081 Lê Minh Huyền 7614 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.50 3.50 1.20 12.47 4EH 0687 60 Câu mực1082 Mai Văn Biết 7694 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 2.80 0.90 8.32 DT75 32973 75 Lưới rê1083 Phan Văn Phúc 97800 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.50 3.40 1.20 13.02 EK-100 115556 270 Lưới kéo1084 Lữ Văn Tho 97801 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 18.00 4.10 1.60 25.98 EF 300 35119 265 Lưới Vây1085 Huỳnh Ngọc Châu 97802 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.90 3.60 1.00 11.01 EH-100 73810 165 Lưới rê1086 Nguyễn Thị Thu Hà 97803 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.80 4.55 1.95 30.84 6D15 219180 165 Lưới kéo1087 Võ thị Dương 97804 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 4.20 1.80 24.95 NHC-240 11220619 240 Lưới kéo1088 Lữ Văn Tho 97809 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 21.60 5.40 2.70 69.28 EF 300 31335 350 Lưới Vây1089 Bùi Thị Chớ 97812 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.40 4.50 1.65 28.42 EH 700 46835 165 Lưới rê1090 Võ Văn Hiền 97813 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.10 3.80 1.00 13.46 4KD 3570 110 Lưới Rê1091 Đổ Hiến 97816 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.80 4.20 1.80 29.60 EK-100 81040 250 Lưới kéo1092 Trần Thanh Huỳnh 97817 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 3.40 1.75 21.60 ED100 48925 285 Lưới kéo1093 Huỳnh Trường Giang 97818 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.00 2.10 1.00 6.01 EF-700 101116 165 Te1094 Võ Văn Thanh 97819 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.50 3.90 1.30 17.29 EF 300 14786 285 Đáy biển1095 Nguyễn Thành Luân 97821 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.90 3.10 1.40 13.27 EB 300 57354 225 Lưới kéo1096 Hồng Kỳ Nam 97822 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.00 4.00 1.50 21.12 EF 350 13991 305 Lưới Vây1097 Vỏ Văn Hiền 97824 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.00 3.80 1.10 14.71 EK-100 81201 270 Lưới kéo1098 Ngô Tấn Đạt 97827 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.50 3.75 1.60 20.46 EF 300 35440 305 Lưới kéo1099 Trần Văn Huỳnh 97828 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.60 3.85 2.05 28.82 EK 100 38650 225 Lưới kéo

1100 Trần Văn Đáo 97829 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.20 3.40 1.55 18.78 ED 100 45568 185 Lưới kéo1101 Nguyễn Hồng Châu 97831 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.50 4.80 2.10 38.81 EF 700 11943 3201102 Đổ Hiến 97833 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.20 3.45 1.30 13.02 6D14 209184 120 Lưới kéo1103 Lữ Văn Chiêu 97834 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.40 3.90 1.60 21.14 EF 300 13779 305 Lưới Vây1104 Nguyễn Hữu Thái 97836 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.30 4.00 1.60 22.95 PD6 016069 185 Lưới kéo1105 Nguyễn Văn Kha 97840 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.10 4.80 1.35 24.38 EH700 14920 165 Lưới rê1106 Võ Văn Thanh 97842 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.00 3.20 1.30 12.81 EB-300 58378 175 Lưới kéo1107 Trương Văn Mau 97844 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.60 3.20 1.00 10.98 6DB 513526 165 Lưới kéo1108 Võ Văn Thắng 97846 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.50 3.60 1.60 18.37 EK100 114699 225 Lưới kéo1109 Lữ Văn Liêm 97848 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.30 3.50 1.10 12.11 Isuzu 6 480923 135 Lưới kéo1110 Phan văn Phúc 97850 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.20 3.90 1.80 23.47 EK100 43074 250 Lưới kéo1111 Trần Văn Út 97853 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.20 4.00 1.75 23.41 ED 700 30380 325 Lưới kéo1112 Nguyễn Văn Diện 97854 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.60 2.70 1.00 7.48 EC-100 12615 150 Lưới kéo1113 Trương Đại Hiệp 97859 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.75 3.93 1.20 17.38 ISUZU 601709 250 Câu mồi1114 Nguyễn Hồng Hài 97860 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.10 4.00 1.30 17.27 ISUZU 520186 165 Đáy biển1115 Lê Thị Gái 97865 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 13.60 3.40 1.05 10.68 NISSAN 6 022568 95 Đáy biển1116 Phan Văn Tỷ 97866 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.60 3.90 1.80 25.64 EK100 23422 250 Lưới kéo1117 Nguyễn Hùng Anh 97869 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.30 4.20 1.50 21.21 ISUZU-6 501228 105 Lưới Rê1118 Nguyễn Văn Niệm 97873 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.20 3.90 1.80 23.47 EF 100 33131 305 Lưới kéo1119 Trần Văn Đáo 97874 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 19.20 4.65 2.10 41.25 EF-500 37144 305 Lưới kéo1120 Nguyễn văn Diện 97879 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.20 3.00 0.85 8.53 DT-75 45062 75 Lưới rê1121 Trần Văn Đốm 97880 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 18.50 4.10 1.70 28.37 EK 100 56957 275 Lưới kéo1122 Nguyễn Văn Diện 97881 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.10 4.10 1.80 26.14 EK-100 41363 280 Lưới rê1123 Nguyễn Văn Lãnh 97882 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.95 3.72 1.60 19.58 10450 150 Câu mực1124 Cao Thị Tám 97883 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.80 4.70 2.00 34.74 EF 500 16931 340 Lưới kéo1125 Nguyễn Văn Tâm 97885 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 4.80 1.65 26.14 EF 300 81035 305 Câu Mực1126 Nguyễn Văn Bé 97891 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.30 4.10 1.60 23.52 6D20 006915 150 Lưới kéo1127 Trần Thanh Dũng 97894 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 19.20 3.70 1.54 24.07 HINO 8 - EF500 10648 315 Lưới kéo1128 Trần Thanh Dũng 97895 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 18.60 4.60 1.90 35.76 HINO 8 - F20C A-16812 380 Lưới kéo1129 Lê văn Be 97896 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.80 3.60 1.60 18.75 EB 300 80779 200 Câu mực1130 Nguyễn Văn Trí 97898 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.30 3.90 1.50 20.98 DAZA - 6 611533 140 Lưới kéo1131 Nguyễn Hồng Tuấn 97900 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.90 3.90 1.80 24.56 EK 100 15668 275 Lưới kéo1132 Lưu văn Minh 97902 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.80 5.30 2.40 49.81 F17C 45266 360 Lưới kéo1133 Nguyễn văn Sửa 97903 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.20 4.60 2.25 39.16 EK 100 52720 2701134 Ong Hồng Đạt 97904 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 3.80 1.10 15.17 EC-100 96274 981135 Nguyễn Văn Hận 97909 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 18.20 4.55 2.30 41.90 EK - 100 81071 275 Lưới kéo1136 Nguyễn Văn Lập 97911 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.80 4.60 2.30 39.10 EF 500 36316 305 Lưới kéo1137 Phan Văn Diện 97912 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.20 3.80 1.75 23.70 EK - 100 112551 250 Lưới kéo1138 Nguyễn Văn Ngưng 97914 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.80 4.65 1.80 27.25 EB 300 15746 165 Lưới kéo1139 Trần Văn Liêm 97916 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 19.80 5.20 2.35 53.23 NHC - 250 10980134 350 Lưới kéo1140 Phan Văn Mỹ 97917 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 19.80 5.20 2.40 54.36 NHC-250 10817958 350 Lưới kéo1141 Nguyễn văn Dử 97918 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 20.30 5.20 2.35 54.57 NHC-250 10962761 350 Lưới kéo1142 Đổ Hiến 97920 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.40 4.30 2.50 41.15 EF 750 31527 350 Lưới kéo1143 Võ Văn Thanh 97922 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 19.00 4.40 1.54 28.32 EB 300 58378 175 Lưới kéo1144 Lâm Văn Liệt 97923 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.70 4.34 2.11 35.66 HINO - EF750 29075 350 Lưới kéo1145 Diệp Văn Bính 97924 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.80 5.10 1.90 37.95 NHC-250 11312288 250 Lưới kéo

Vụ

6

vụvụ

1146 Diệp Văn Để 97926 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 18.50 4.80 1.50 29.30 NHC-250 17037 250 Lưới rê1147 Hà Văn Tân 97931 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.60 3.90 1.30 16.28 HO7C 61075 165 Đáy biển1148 Lê Văn Mum 97933 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 4.17 1.95 29.52 EK100 56889 2501149 Phạm Văn Lời 97938 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 4.10 1.90 28.28 EF 750 00056 350 Lưới kéo1150 Phạm Văn Quang 97939 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 4.12 1.90 28.42 EF 750 50730 350 Lưới kéo1151 Nguyễn Văn Phỉnh 97941 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.90 4.00 1.20 17.85 6D14 334399 120 Lưới rê1152 Phạm Văn Thơm 97949 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 4.60 2.30 38.41 EF 750 28109 350 Lưới Rê1153 Nguyễn Văn Đàng 97955 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 3.80 1.20 16.55 4SM 30220 100 Đáy biển1154 Phù Lâm Hạch 97956 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.60 3.95 1.80 24.40 EK 100 34478 250 Lưới kéo1155 Trần Văn Tẻn 97957 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.00 3.95 1.80 25.03 EK 100 85444 250 Lưới Rê1156 Lê Văn Cơ 97958 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.80 3.95 1.80 24.71 EK 100 C.17117 250 Lưới kéo1157 Võ Văn Thắng 97959 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.50 3.60 1.50 18.41 EK 100 118606 270 Lưới kéo1158 Phạm Đức Hùng 97960 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 3.00 1.00 9.90 HO7C 20198 180 Lưới kéo1159 Hồ Văn Mỹ 97962 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.90 3.60 1.60 18.88 D6BRG 010173 180 Lưới kéo1160 Trần Văn Út 97967 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 19.90 5.25 2.60 59.76 EF-750 T31396 350 Lưới kéo1161 Huỳnh Thanh Huy 97968 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 2.90 0.90 8.61 EH 300 34022 165 Lưới kéo1162 Ngô Văn Tửng 97969 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.60 4.30 2.10 34.96 EK - 100 16064 275 Lưới kéo1163 Ngô Văn Bò 97970 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.90 3.90 1.70 24.65 EB-300 502528 165 Câu mực1164 Nguyễn Văn Gon 97971 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.90 3.80 1.40 17.44 EB-300 50786 175 Lưới kéo1165 Đặng Văn Tý 97972 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.20 3.80 1.40 17.79 EH-100 100383 105 Đáy biển1166 Lưu Văn Quặng 97973 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 3.60 1.75 20.79 6GGI 50042 115 Lưới kéo1167 Trương Văn Lương 97977 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.10 3.10 1.30 14.27 HO7C 24518 175 Te1168 Nguyễn Bé Năm 97979 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.60 3.50 1.15 11.16 Isuzu 6 79707 145 Đáy biển1169 Lưu Văn Đắng 97981 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.30 3.46 1.07 12.46 Isuzu 6 752397 165 Đáy biển1170 Lê Văn Nam 97983 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.80 4.55 1.50 23.72 EB-300 35896 165 Lưới kéo1171 Nguyễn Văn Hiếu 97985 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.00 3.40 1.10 11.52 ED100 12464 165 Lưới kéo1172 Lữ Văn Ngon 97989 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.00 4.60 1.45 23.48 6D11 06546 98 Lưới kéo1173 Lê Thị Kỷ 97990 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.90 3.40 1.50 16.72 EK-100 26182 180 Đáy biển1174 Nguyễn Thanh Bình 97991 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 4.10 1.40 18.94 6D 15 255038 180 Đáy biển1175 Huỳnh Văn Buôl 97992 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 15.00 3.50 1.40 16.17 6D11 01688 98 Câu mực1176 Phạm Văn Phúc 97993 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.40 4.66 2.30 41.03 EF 750 000176 350 Lưới kéo1177 Lử Văn Tùng 97995 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.00 3.30 1.15 11.69 6D14 201435 150 Lưới kéo1178 Nguyễn Văn Út 97999 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 12.80 3.10 0.90 7.86 6ED 018727 90 Lưới kéo1179 Lữ Văn Yên 99756 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.50 4.50 1.25 20.42 EL-100 16964 165 Câu mực1180 Nguyễn Hoàng Khơi 99757 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 16.95 4.55 2.00 33.93 EK 100 60213 275 Câu Mực1181 Nguyễn Văn Phùng 99758 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 17.00 4.30 2.20 35.38 EF-750 28221 350 Lưới kéo1182 Lưu Văn Quặn 99766 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 18.00 4.20 2.20 36.59 EF500 31397 325 Câu mực1183 Trần Văn Dĩ 99767 Cái Đôi Vàm H. Phú Tân 14.70 3.95 1.70 21.72 EK-100 90931 175 Lưới kéo1184 Nguyễn Văn Ân 7544 Công Nghiệp H. Phú Tân 12.00 1.50 0.60 2.38 D12 10076 12 Te1185 Võ Văn Chậu 7021 Phú Tân H. Phú Tân 8.20 1.80 0.60 1.95 D12 22516 12 Lưới Rê1186 Huỳnh Văn Đúng 7058 Phú Tân H. Phú Tân 9.20 2.20 0.90 4.01 D15 25621 15 Lưới Rê1187 Võ Văn Hân 7067 Phú Tân H. Phú Tân 8.50 1.80 0.60 2.02 D8 2125 8 Lưới Rê1188 Nguyễn Văn Xuyên 7077 Phú Tân H. Phú Tân 9.00 1.90 0.80 3.01 KIA-4 258238 30 Lưới Rê1189 Hồ Văn Luyến 7078 Phú Tân H. Phú Tân 8.00 1.90 0.70 2.34 D10 EM 10 Lưới Rê1190 Lâm Văn Leo 7085 Phú Tân H. Phú Tân 8.70 2.10 0.60 2.41 D12 195 12 Lưới Rê1191 Nguyễn Văn Thường 7086 Phú Tân H. Phú Tân 8.10 1.80 0.70 2.25 D10 EM 85 10 Lưới Rê

Vụ

1192 Đỗ Văn Nhàn 7094 Phú Tân H. Phú Tân 8.20 1.90 0.60 2.06 D12 1132 12 Lưới Rê1193 Nguyễn Thanh Hùng 7102 Phú Tân H. Phú Tân 9.30 2.30 0.70 3.29 F10 112 10 Lưới Rê1194 Bùi Thanh Tâm 7131 Phú Tân H. Phú Tân 9.30 2.40 0.90 4.42 D15 2280 15 Lưới Rê1195 Nguyễn Văn Nhu 7132 Phú Tân H. Phú Tân 8.50 1.90 0.70 2.49 D8 160 8 Lưới Rê1196 Hồ Văn Việt 7133 Phú Tân H. Phú Tân 9.40 2.40 0.95 4.72 D15 1100 15 Lưới Rê1197 Phạm Khắc Tiệp 7134 Phú Tân H. Phú Tân 9.70 2.20 1.00 4.69 4ES 00268 36 Lưới Rê1198 Dương Văn Phú 7230 Phú Tân H. Phú Tân 13.00 1.50 0.70 3.00 D20 3201 20 Te1199 Nguyễn Anh Bằng 7390 Phú Tân H. Phú Tân 12.00 1.40 0.50 1.85 D15 4927 15 Te1200 Phạm Văn Bổn 7416 Phú Tân H. Phú Tân 12.50 2.00 0.60 3.30 D15 026672 15 Lưới rê1201 Đổ Thanh Bình 7423 Phú Tân H. Phú Tân 10.90 1.30 0.50 1.56 D15 026 15 Te1202 Nguyễn Văn Đậu 7524 Phú Tân H. Phú Tân 12.00 1.90 0.60 3.01 DT50 130 50 Lưới kéo1203 Phạm Văn Nhựt 7546 Phú Tân H. Phú Tân 10.50 1.30 0.40 1.20 D12 1450 12 Te1204 Lê Văn Cả 7555 Phú Tân H. Phú Tân 11.00 1.30 0.60 1.89 D12 7431 12 Te1205 Lư Văn Lành 7556 Phú Tân H. Phú Tân 12.00 1.80 0.70 3.33 D16,5 0010 16.5 Te1206 Lưu Kim Dung 7560 Phú Tân H. Phú Tân 11.00 1.40 0.60 2.03 D12 1462 12 Te1207 Huỳnh Vịêt Hà 7561 Phú Tân H. Phú Tân 15.40 2.80 0.85 8.06 DT75 76602125 75 Lưới rê1208 Lê Bal 7562 Phú Tân H. Phú Tân 11.00 1.50 0.50 1.82 D12 765 12 Te1209 Phạm Văn Lầu 7563 Phú Tân H. Phú Tân 11.90 2.10 0.60 3.30 D16,5 1995 16.5 Te1210 Trần Thanh Lâm 7566 Phú Tân H. Phú Tân 11.50 1.50 0.90 3.42 D12 5331 12 Te1211 Trần Thanh Bình 7567 Phú Tân H. Phú Tân 11.00 1.20 0.50 1.45 D12 02564 12 Te1212 Nguyễn Văn Tài 7568 Phú Tân H. Phú Tân 10.00 1.50 0.60 1.98 D15 004828 15 Te1213 Đổ Văn Nhỏ 7569 Phú Tân H. Phú Tân 13.90 2.70 0.90 7.43 DT75 35841480 75 Te1214 Nguyễn Văn Thu 7570 Phú Tân H. Phú Tân 13.15 1.80 0.85 4.43 D18 7755 18 Te1215 Trần Văn Út 7571 Phú Tân H. Phú Tân 10.50 1.10 0.40 1.02 D15 20672 15 Te1216 Nguyễn Văn Nước 7573 Phú Tân H. Phú Tân 12.90 1.75 0.60 2.98 D20 0201 20 Te1217 Trần Văn Hùng 7574 Phú Tân H. Phú Tân 12.50 1.80 0.55 2.72 D20 0179 20 Te1218 Phan Văn Hoàng 7575 Phú Tân H. Phú Tân 11.90 1.30 0.60 2.04 D12 001782 12 Te1219 Nguyễn Hoàng Mỹ 7578 Phú Tân H. Phú Tân 9.50 1.60 0.90 3.01 D15 973021 15 Te1220 Phạm Văn Đức 7583 Phú Tân H. Phú Tân 12.50 2.10 0.60 3.47 D22 18469 22 Lưới rê1221 Nguyễn Văn Nhiều 7150 Phú Thuận H. Phú Tân 10.50 2.60 0.90 5.41 D22 04456 22 Lưới rê1222 Nguyễn Văn Long 7023 Tam Giang Tây H. Phú Tân 8.00 1.90 0.60 2.01 D12 143679 12 Lưới rê1223 Lê Văn Chính 7147 Tam Giang Tây H. Phú Tân 10.20 2.30 0.80 4.13 D15 026382 15 Đáy biển1224 Lê Văn Lượm 7160 Tam Giang Tây H. Phú Tân 9.00 2.10 0.65 2.70 D15 - 15 Lưới rê1225 Phạm Văn Khẩn 7003 Việt Khái H. Phú Tân 8.00 1.90 0.40 1.34 D12 - 12 Te1226 Tạ Văn Măng 7006 Việt Khái H. Phú Tân 12.10 2.20 0.60 3.51 D20 01688 20 Te1227 Nguyễn Văn Thái 7008 Việt Khái H. Phú Tân 7.70 1.90 0.60 1.93 D12 1395 12 Lưới Rê1228 Lê Văn Tiếp 7012 Việt Khái H. Phú Tân 10.00 2.50 0.70 3.85 D24 04712 24 Lưới rê1229 Nguyễn Công Bằng 7013 Việt Khái H. Phú Tân 10.80 2.00 0.80 3.80 D12 11396 12 Lưới Rê1230 Nguyễn Văn Chiến 7022 Việt Khái H. Phú Tân 10.50 2.20 0.50 2.54 D12 9814 12 Đáy biển1231 Lê Văn Tiếp 7024 Việt Khái H. Phú Tân 12.50 2.60 1.00 7.15 D24 1691 24 Lưới rê1232 Nguyễn Văn Tâm 7031 Việt Khái H. Phú Tân 11.00 2.06 0.55 2.74 D12 263 12 Đáy biển1233 Trương Văn Bỉ 7034 Việt Khái H. Phú Tân 11.50 1.40 0.60 2.13 DT75 409267 75 Lưới rê1234 Hà Minh Truyền 7039 Việt Khái H. Phú Tân 12.00 1.95 0.50 2.57 KIA-4 149325 30 Te1235 Lạc Văn Cũ 7040 Việt Khái H. Phú Tân 10.50 2.10 0.67 3.25 D22 01630 22 Đáy biển1236 Trần Văn Cường 7044 Việt Khái H. Phú Tân 9.80 2.07 0.70 3.12 D16,5 08890 16.5 Đáy biển1237 Trần Văn Chuẩn 7045 Việt Khái H. Phú Tân 10.30 2.20 0.60 2.99 D12 0225 12 Lưới kéo

1238 Trần Văn Sơn 7046 Việt Khái H. Phú Tân 11.80 2.00 0.45 2.34 D12 - 12 Đáy biển1239 Lê Văn Cần 7047 Việt Khái H. Phú Tân 9.50 2.20 0.65 2.99 D12 104 12 Đáy biển1240 Lê Thành Công 7050 Việt Khái H. Phú Tân 9.80 2.20 0.60 2.85 D12 - 12 Đáy biển1241 Quách Thị Thi 7051 Việt Khái H. Phú Tân 11.90 1.80 0.40 1.88 D16,5 19832 16.5 Đáy biển1242 Hồng Văn Mỹ 7052 Việt Khái H. Phú Tân 9.90 2.20 0.50 2.40 D16,5 2008 16.5 Đáy biển1243 Nguyễn Văn Xu 7053 Việt Khái H. Phú Tân 10.30 2.08 0.70 3.30 D22 485 22 Đáy biển1244 Trần Văn Phấn 7054 Việt Khái H. Phú Tân 11.30 2.00 0.60 2.98 D16,5 01138 16.5 Đáy biển1245 Trần Văn Khanh 7055 Việt Khái H. Phú Tân 9.70 2.10 0.60 2.69 D12 3672 12 Đáy biển1246 Lê Văn Lý 7056 Việt Khái H. Phú Tân 12.20 1.90 0.50 2.55 D12 90615 12 Lưới Rê1247 Lạc Văn Phong 7059 Việt Khái H. Phú Tân 11.10 2.00 0.50 2.44 D12 - 12 Đáy biển1248 Lê Thanh Dũng 7069 Việt Khái H. Phú Tân 10.00 1.50 0.70 2.31 D15 9229 15 Đáy biển1249 Võ Thanh Ngân 7070 Việt Khái H. Phú Tân 9.40 1.90 0.60 2.36 D12 046792 12 Đáy biển1250 Phan Văn Le 7080 Việt Khái H. Phú Tân 11.00 1.80 0.50 2.18 D15 1185 15 Đáy biển1251 Hồng Minh Đông 7081 Việt Khái H. Phú Tân 11.00 2.30 0.70 3.90 D12 3341 12 Đáy biển1252 Nguyễn Duy Kháng 7087 Việt Khái H. Phú Tân 8.80 1.80 0.50 1.74 D15 1101 15 Lưới rê1253 Lê Minh Hiển 7088 Việt Khái H. Phú Tân 8.27 1.80 0.56 1.83 D15 3068 15 Lưới rê1254 Lâm Văn Bình 7089 Việt Khái H. Phú Tân 11.00 2.00 0.85 4.11 D15 20140 15 Đáy biển1255 Đoàn Văn Minh 7120 Việt Khái H. Phú Tân 10.00 1.90 0.80 3.34 D12 014508 12 Lưới rê1256 Trương Hoàng 7137 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 1.90 0.70 2.63 D12 2222 12 Lưới rê1257 Trương Văn Đức 7138 Việt Khái H. Phú Tân 14.00 2.20 0.80 5.42 MTZ-50 254504 50 Lưới rê1258 Trần Thanh Hùng 7151 Việt Khái H. Phú Tân 9.80 2.40 0.70 3.62 D15 2105 15 Lưới rê1259 Trần Khánh Huyền 7152 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 2.15 0.60 2.55 D24 02707 24 Lưới rê1260 Nguyễn Văn Cúc 7161 Việt Khái H. Phú Tân 8.00 1.50 0.50 1.32 D12 2107 12 Lưới rê1261 Đổ Thanh Dân 7175 Việt Khái H. Phú Tân 7.50 1.80 0.70 2.08 D12 2522 12 Đáy biển1262 Đinh Văn Tiện 7176 Việt Khái H. Phú Tân 8.00 1.50 0.50 1.32 D12 6666 12 Đáy biển1263 Lê Minh Cơ 7178 Việt Khái H. Phú Tân 11.00 1.10 0.70 1.86 D12 3531 12 Đáy biển1264 Lạc Văn Long 7204 Việt Khái H. Phú Tân 9.90 2.10 0.65 2.97 D12 1842 12 Đáy biển1265 Trần Văn Chọn 7219 Việt Khái H. Phú Tân 9.50 1.90 0.85 3.38 D12 91950 12 Đáy biển1266 Huỳnh Văn Cần 7220 Việt Khái H. Phú Tân 8.00 1.90 0.85 2.84 D12 6807 12 Lưới rê1267 Võ Văn Đặng 7242 Việt Khái H. Phú Tân 10.50 1.30 0.80 2.40 D12 3882 12 Đáy biển1268 Thạch Xe 7246 Việt Khái H. Phú Tân 8.00 1.30 0.50 1.14 D12 - 12 Lưới kéo1269 Lạc Văn Suốt 7249 Việt Khái H. Phú Tân 8.50 1.60 0.70 2.09 D12 2068 12 Đáy biển1270 Huỳnh Văn Phết 7251 Việt Khái H. Phú Tân 13.50 3.60 1.30 13.90 4D 30 029635 57 Lưới rê1271 Cao Văn Tịnh 7255 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 1.50 0.50 1.49 D12 55593 12 Đáy biển1272 Trần Văn Phên 7273 Việt Khái H. Phú Tân 8.50 1.50 0.80 2.24 D15 3822 15 Đáy biển1273 Mai Thị Lộc 7275 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 1.60 0.50 1.58 TF110 2238 11 Đáy biển1274 Trần Lập Thọ 7297 Việt Khái H. Phú Tân 8.50 1.70 0.55 1.75 D12 19893 12 Đáy biển1275 Trần Văn Bé 7300 Việt Khái H. Phú Tân 9.50 1.80 0.80 3.01 D12 91219 12 Lưới kéo1276 Trương Văn Ấn 7338 Việt Khái H. Phú Tân 12.00 1.80 0.75 3.56 MTZ-50 1002015 50 Te1277 Tạ Văn Tâm 7347 Việt Khái H. Phú Tân 10.30 2.10 0.75 3.57 D12 3377 12 Te1278 Nguyễn Thanh Xuân 7374 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 2.50 1.50 7.43 D12 8608 12 Lưới rê1279 Huỳnh Văn Lại 7405 Việt Khái H. Phú Tân 13.00 2.80 1.10 8.81 4ES 6506 74 Câu mồi1280 Nguyễn Văn Dầu 7407 Việt Khái H. Phú Tân 7.00 1.50 0.80 1.85 D15 2127 15 Lưới rê1281 Hồng Văn Ba 7417 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 1.85 0.80 2.93 MTZ-50 1002015 50 Đáy biển1282 Lê Văn Tâm 7427 Việt Khái H. Phú Tân 8.70 1.85 0.50 1.77 D15 160 15 Đáy biển1283 Nguyễn Văn Khởi 7439 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 1.80 0.50 1.78 D12 - 12 Lưới rê

1284 Ngô Văn Thảo 7442 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 2.00 0.50 1.98 D15 9452 15 Lưới kéo1285 Nguyễn Văn Téo 7445 Việt Khái H. Phú Tân 10.30 2.00 0.60 2.72 D12 1990 12 Đáy biển1286 Tạ Văn Mạnh 7458 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 1.80 0.70 2.49 D12 010786 12 Te1287 Nguyễn Văn Lân 7460 Việt Khái H. Phú Tân 11.00 2.00 0.50 2.42 D12 - 12 Đáy biển1288 Trần Văn Trường 7461 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 1.50 0.50 1.49 D12 891026 12 Te1289 Lê Văn Đạt 7466 Việt Khái H. Phú Tân 8.00 1.50 0.60 1.58 D12 - 12 Te1290 Tạ Văn Lợi 7468 Việt Khái H. Phú Tân 8.00 1.50 0.50 1.32 D12 0160 12 Te1291 Nguyễn Văn Việt 7471 Việt Khái H. Phú Tân 10.90 1.90 0.85 3.87 D15 1070 15 Đáy biển1292 Nguyễn Văn Dâm 7476 Việt Khái H. Phú Tân 7.50 1.40 0.60 1.39 D8 - 8 Đáy biển1293 Trần Văn Nhôm 7477 Việt Khái H. Phú Tân 8.50 1.70 0.90 2.86 D12 19915 12 Lưới Rê1294 Lê Văn Siệng 7486 Việt Khái H. Phú Tân 10.00 0.90 0.70 1.39 D15 38327 15 Te1295 Võ Văn Tình 7498 Việt Khái H. Phú Tân 9.00 1.80 0.80 2.85 6DHS 1677 60 Đáy biển1296 Nguyễn Văn Nơi 7501 Việt Khái H. Phú Tân 15.50 3.00 1.00 10.23 DT75 A160003 75 Lưới rê1297 Võ Văn Tiến 7514 Việt Khái H. Phú Tân 14.50 3.95 1.30 16.38 S3C-M15 65201 50 Lưới rê1298 Võ Việt Nam 7525 Việt Khái H. Phú Tân 7.50 1.60 0.80 2.11 3TGGE 4955 33 Lưới kéo1299 Đoàn Văn Vinh 7548 Việt Khái H. Phú Tân 8.60 1.90 0.80 2.88 D12 3994 12 Lưới rê1300 Huỳnh Hoàng Cưng 7590 Việt Khái H. Phú Tân 11.00 1.90 0.75 3.45 D12 3667 12 Lưới rê1301 Tạ Văn Oai 7602 Việt Khái H. Phú Tân 10.00 1.80 0.70 2.77 D18 8126 18 Câu mực1302 Lê Quang Anh 7603 Việt Khái H. Phú Tân 8.00 2.00 0.70 2.46 D12 2545 12 Lưới rê1303 Trần Văn Danh 7604 Việt Khái H. Phú Tân 9.50 2.00 0.70 2.93 D12 4555 12 Lưới rê1304 Nguyễn Văn Dốn 97810 Việt Khái H. Phú Tân 17.90 4.50 2.30 40.76 CUMMINS-6 10287335 290 Lưới kéo1305 Lê Văn Măng 97835 Việt Khái H. Phú Tân 16.80 4.50 2.05 34.10 EF-750 12456 350 Lưới kéo1306 Lê Thành Công 97849 Việt Khái H. Phú Tân 17.10 4.30 2.10 33.97 NHC-250 11062297 250 Lưới kéo1307 Tạ Hồng Đêu 97870 Việt Khái H. Phú Tân 16.60 4.70 2.00 34.33 EF 500 37144 305 Lưới kéo1308 Lê Văn Chương 97871 Việt Khái H. Phú Tân 16.60 4.34 2.00 31.70 EK-100 14027 2501309 Nguyễn Văn Hiểu 97872 Việt Khái H. Phú Tân 16.55 4.30 2.00 31.31 EK 100 59040 250 Lưới kéo1310 Phan Văn Sáu 97876 Việt Khái H. Phú Tân 16.60 4.30 1.90 29.84 NHC - 250 10274608 250 Lưới kéo1311 Lâm Văn Tám 97878 Việt Khái H. Phú Tân 17.00 4.65 1.95 33.91 EK 750 11351 350 Lưới rê1312 Lê Trung Hậu 97884 Việt Khái H. Phú Tân 16.90 4.50 2.00 33.46 NHC 250 10722135 250 Lưới kéo1313 Huỳnh Trường Giang 97886 Việt Khái H. Phú Tân 16.30 4.26 2.00 30.55 EK 100 36479 280 Lưới kéo1314 Lý Văn Hà 97888 Việt Khái H. Phú Tân 16.10 4.20 2.10 31.24 EK- 100 86259 275 Lưới kéo1315 Lư Thế Hùng 97890 Việt Khái H. Phú Tân 16.80 4.70 2.00 34.74 EF 700 34785 315 Lưới kéo1316 Lê văn Tuấn 97892 Việt Khái H. Phú Tân 16.90 4.48 2.05 34.15 NHC-250 10755625 250 Lưới kéo1317 Lê văn An 97893 Việt Khái H. Phú Tân 17.00 4.44 2.05 34.04 NHC-250 712585 250 Lưới kéo1318 Trần Văn Khênh 97901 Việt Khái H. Phú Tân 16.20 4.30 2.00 30.65 EK100 91601 250 Lưới kéo1319 Nguyễn Văn Nơi 97907 Việt Khái H. Phú Tân 16.50 4.30 2.00 31.22 EK-100 31640 275 Lưới rê1320 Nguyễn văn Ân 97925 Việt Khái H. Phú Tân 17.10 4.70 1.90 33.59 EB 300 21245 300 Lưới kéo1321 Trần Văn Phên 97935 Việt Khái H. Phú Tân 16.90 4.70 2.20 38.44 EK 100 118270 225 Lưới Vây1322 Lê văn Mướt 97936 Việt Khái H. Phú Tân 16.78 4.32 2.00 31.90 NHC 250 10280155 250 Lưới kéo1323 Nguyễn Văn Luân 97940 Việt Khái H. Phú Tân 16.40 4.50 2.00 32.47 EK100 31322 250 Lưới kéo1324 Nguyễn Văn Đá 97942 Việt Khái H. Phú Tân 12.50 2.20 0.60 3.63 DT-75 097251 75 Lưới kéo1325 Hà Ninh Lộc 97945 Việt Khái H. Phú Tân 16.50 4.55 2.00 33.03 DAIYA 5 520612 125 Lưới kéo1326 Phan Văn Chiến 97963 Việt Khái H. Phú Tân 16.90 4.20 2.07 32.32 HINO6-EK100 119558 270 Lưới Rê1327 Phan Thành Tài 97965 Việt Khái H. Phú Tân 17.00 4.70 2.00 35.16 EK-100 11549 250 Lưới kéo1328 Ngô Ngọc Sến 97966 Việt Khái H. Phú Tân 17.00 4.35 2.10 34.16 NHC-250 10587980 250 Lưới kéo1329 Lê Văn Sớm 97974 Việt Khái H. Phú Tân 17.00 4.60 2.00 34.41 EK-100 37193 250 Lưới kéo

vụ

1330 Trần Văn Gốm 97975 Việt Khái H. Phú Tân 17.10 4.65 2.00 34.99 EK-100 C19683 275 Lưới kéo1331 Trần Văn Đặng 6001 Khánh Bình Tây 12.50 3.00 1.50 12.38 3Z-15 3285 55 Câu mực1332 Nguyễn Tuyết Hạnh 6010 Khánh Bình Tây 12.60 2.10 0.80 4.66 MAZDA-4 40231 30 Te1333 Nguyễn Văn Vạn 6020 Khánh Bình Tây 11.60 1.50 0.65 2.49 LD20 866953 301334 Lâm van Phải 6039 Khánh Bình Tây 12.90 1.60 0.55 2.50 KIA-4 28636 301335 Trịnh Quốc Việt 6042 Khánh Bình Tây 10.90 2.30 1.00 5.52 D16,5 1939 16.5 Lưới rê1336 Phạm Văn Hóa 6044 Khánh Bình Tây 15.90 2.90 0.80 8.12 DT75 7662920 80 Lưới rê1337 Trương Thanh Tòng 6070 Khánh Bình Tây 14.00 2.20 0.90 6.10 MTZ-50 1002015 50 Lưới rê1338 Trương Tấn Phong 6117 Khánh Bình Tây 15.00 2.50 0.80 6.60 MTZ-50 576455 50 Lưới rê1339 Nguyễn Thị Hận 6180 Khánh Bình Tây 13.70 2.40 0.75 5.43 MTZ-50 090484 50 Te1340 Đặng Việt Bắc 6195 Khánh Bình Tây 11.00 2.35 1.00 5.69 D12 3067 12 Lưới rê1341 Lê Thanh Dân 6196 Khánh Bình Tây 11.50 2.30 0.90 5.24 D16,5 242928 16.5 Lưới rê1342 Nguyễn Thanh Hùng 6206 Khánh Bình Tây 12.00 1.90 0.50 2.51 D16,5 - 16.5 Te1343 Nguyễn Hồng Vẽ 6214 Khánh Bình Tây 12.20 2.30 0.55 3.40 NISSAN 4 040604 30 Te1344 Võ Văn Lành 6216 Khánh Bình Tây 11.40 2.70 0.90 6.09 D22 8844 22 Lưới rê1345 Nguyễn Văn Chiến 6218 Khánh Bình Tây 9.10 3.10 1.00 6.21 2TGGE 3123 22 Lưới rê1346 Trịnh Minh Hùng 6220 Khánh Bình Tây 11.00 2.50 1.00 6.05 D20 19811 20 Lưới rê1347 Võ Thị Đông 6223 Khánh Bình Tây 12.30 2.40 0.70 4.55 MTZ-50 050892 50 Te1348 Võ Hoàng Tho 6234 Khánh Bình Tây 14.30 2.50 0.75 5.90 MTZ-50 701235 50 Te1349 Trịnh Văn Tám 6235 Khánh Bình Tây 12.10 2.10 0.70 3.91 MTZ-50 210387 50 Te1350 Ngô Văn Khánh 6257 Khánh Bình Tây 11.00 2.65 1.20 7.70 D18 2222 18 Lưới rê1351 Nguyễnâ Minh Kế 6259 Khánh Bình Tây 10.50 2.10 0.90 4.37 D16,5 - 16.5 Lưới rê1352 Võ Bích Thủy 6273 Khánh Bình Tây 14.10 2.50 0.90 6.98 MTZ-50 141083 50 Te1353 Lâm Phi Công 6351 Khánh Bình Tây 13.50 2.10 0.70 4.37 DT - 75 110678 75 Lưới rê1354 Lâm Thành Đồng 6355 Khánh Bình Tây 14.70 2.60 0.80 6.73 6BRL 9301 80 Te1355 Trần Văn Kịch 6368 Khánh Bình Tây 14.60 2.70 1.00 8.67 DT75 30086180 75 Te1356 Dương Văn Tèo 6369 Khánh Bình Tây 12.00 2.50 0.90 5.94 D15 2468 15 Lưới rê1357 Lương Bé Tư 6383 Khánh Bình Tây 12.00 2.00 0.80 4.22 D12 12875 12 Lưới rê1358 Nguyễn Văn Biết 6403 Khánh Bình Tây 12.00 1.80 0.80 3.80 D15 18746 15 Te1359 Ngô Văn Lực 6410 Khánh Bình Tây 10.50 1.40 0.90 2.91 D16,5 68346 16.5 Lưới rê1360 Lê Ngọc Anh 6439 Khánh Bình Tây 13.60 2.80 0.70 5.86 MTZ-50 - 50 Te1361 Đỗ Hửu Lợi 6468 Khánh Bình Tây 12.00 2.70 1.10 7.84 Mitsubishi 3 50580 45 Câu mực1362 Nguyễn Hoàng Chiến 6526 Khánh Bình Tây 12.30 2.30 0.90 5.60 KIA-4 110451 30 Lưới kéo1363 Quách Văn Mì 6527 Khánh Bình Tây 13.50 2.35 1.05 7.33 ED-33 048958 33 Lưới rê1364 Nguyễn Thị Thúy 6529 Khánh Bình Tây 10.40 1.80 0.50 2.06 D15 - 15 Lưới kéo1365 Nguyễn Văn Nghiệp 6543 Khánh Bình Tây 12.00 1.60 0.70 2.96 D15 135454 15 Te1366 Đoàn Văn Thắng 6575 Khánh Bình Tây 12.00 1.80 0.50 2.38 D15 056025 15 Câu mực1367 Nguyễn Văn Đạt 6583 Khánh Bình Tây 13.50 2.30 0.70 4.78 ED33 1079 30 Lưới rê1368 Lý Thành Nhân 6611 Khánh Bình Tây 11.90 2.40 0.80 5.03 MAZDA-4 49951 30 Câu mực1369 Phạm Văn Hùng 6612 Khánh Bình Tây 13.90 2.60 0.80 6.36 MAZDA-4 45538 30 Te1370 Bùi Văn Phước 6623 Khánh Bình Tây 13.60 3.15 1.10 10.37 3ES 0232 56 Lưới kéo1371 Nguyễn Việt Hùng 6628 Khánh Bình Tây 11.20 2.50 1.10 6.78 1SMGGE 0149 16 Lưới rê1372 Châu Thị Quyên 6642 Khánh Bình Tây 12.80 2.40 0.70 4.73 MTZ-50 254504 50 Te1373 Dương Văn Liệt 6654 Khánh Bình Tây 10.80 2.40 0.90 5.13 D16,5 193751 16.5 Lưới rê1374 Trần Trung Trinh 6664 Khánh Bình Tây 13.50 2.00 1.00 5.94 MAZDA-4 64354 30 Lưới rê1375 Phan Trường Chinh 6673 Khánh Bình Tây 10.00 2.20 0.90 4.36 D12 - 12 Lưới rê

ThờiThờiThời vụThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1376 Phạm Việt Khoa 6674 Khánh Bình Tây 10.90 2.30 1.00 5.52 D12 237034 12 Lưới rê1377 Phan Thanh Chinh 6675 Khánh Bình Tây 10.60 2.20 0.90 4.62 D16,5 6675 16.5 Lưới rê1378 Lưu Văn Bé 6723 Khánh Bình Tây 14.10 3.60 1.60 17.87 DT 75 14579 75 Lưới rê1379 Lê Hoài Hận 6729 Khánh Bình Tây 15.70 3.85 1.95 25.93 4AL 1024 72 Câu mực1380 Võ Hoành Bông 6746 Khánh Bình Tây 11.50 2.40 1.00 6.07 D15 1323 15 Lưới rê1381 Ngô Tấn Kiệt 6801 Khánh Bình Tây 11.50 2.50 1.10 6.96 D16,5 68346 16.5 Lưới rê1382 Mai Thanh Châu 6811 Khánh Bình Tây 10.50 2.40 1.10 6.10 Yanmar 11/16 1575 16 Lưới rê1383 Nguyễn Văn Đạt 6883 Khánh Bình Tây 13.50 2.30 1.15 7.86 MTZ-50 093798 50 Lưới rê1384 Huỳnh Văn Thư 6915 Khánh Bình Tây 11.00 3.00 1.20 8.71 3ES 0196 36 Câu mực1385 Võ Việt Mỹ 6927 Khánh Bình Tây 13.70 2.10 0.80 5.06 MTZ-50 120287 50 Lưới rê1386 Ngô Thanh Nghị 6944 Khánh Bình Tây 12.30 2.90 1.10 8.63 Isuzu 6 700174 18 Lưới rê1387 Trần Văn Sai 6967 Khánh Bình Tây 14.50 3.40 1.60 17.35 DAIYA 663264 50 Câu mực1388 Trần Văn Sơn 91001 Khánh Bình Tây 15.30 2.70 0.80 7.27 6D11 179684 165 Lưới rê1389 Lâm Phi Công 91002 Khánh Bình Tây 16.50 3.40 1.00 12.34 EH -700 20995 180 Lưới rê1390 Nguyễn Thị Phận 91003 Khánh Bình Tây 14.30 2.50 0.80 6.29 EH - 700 74003 180 Te1391 Nguyễn Văn Cọp 91004 Khánh Bình Tây 15.00 3.00 1.00 9.90 D6 - BG6 005198 165 Lưới rê1392 Trương Thanh Tòng 91005 Khánh Bình Tây 17.10 3.00 1.10 12.41 EF - 100 33078 120 Te1393 Lâm Văn Thùy 91006 Khánh Bình Tây 16.00 2.60 0.80 7.32 D6 - BR6 009683 165 Lưới rê1394 Lê Thanh Phúc 91007 Khánh Bình Tây 15.80 3.75 1.50 19.55 D6 - BR6 017074 180 Câu mực1395 Nguyễn Văn Đức 91008 Khánh Bình Tây 14.00 2.50 1.00 7.70 D6 - BRJ 21400 165 Lưới rê1396 Lê Văn Tấn 91009 Khánh Bình Tây 9.50 1.70 0.70 2.49 6D15 222529 180 Te1397 Trần Thị Tuyết 91010 Khánh Bình Tây 13.40 2.20 0.80 5.19 D6BJL 049804 165 Te1398 Võ Việt Mỹ 91011 Khánh Bình Tây 13.50 3.50 1.00 10.40 Isuzu 6 80205 165 Te1399 Nguyễn Văn Nghiệp 91012 Khánh Bình Tây 14.00 3.40 1.50 15.71 EH-700 57456 165 Câu mực1400 Lê Thanh Dân 91015 Khánh Bình Tây 15.20 2.90 0.90 8.73 EH - 700 10868 180 Lưới rê1401 Ngô Thị Hoá 91069 Khánh Bình Tây 14.00 2.70 0.90 7.48 D6BTP 102828 150 Lưới Vây1402 Trần Thị Xuân 91072 Khánh Bình Tây 15.30 2.70 0.80 7.27 6D14 082355 150 Te1403 Nguyễn Văn Định 91081 Khánh Bình Tây 13.40 2.40 0.70 4.95 Hino - 6 88306 165 Lưới rê1404 Nguyễn Hoàng Sơn 91116 Khánh Bình Tây 18.00 4.20 1.90 31.60 6EH-700 68793 165 Câu mực1405 Nguyễn Hồng Cẩm 91306 Khánh Bình Tây 17.20 2.90 0.80 8.78 6D15 161580 165 Te1406 Dương Văn Bon 91333 Khánh Bình Tây 15.00 3.40 1.20 13.46 EF750 37178 350 Lưới kéo1407 Nguyễn Văn Thắng 91494 Khánh Bình Tây 19.60 5.45 2.75 64.63 EF750 29553 350 Câu mực1408 Dương Văn Bon 99411 Khánh Bình Tây 19.20 5.55 2.85 66.81 F21C 71063 390 Lưới kéo1409 Huỳnh Văn Ưa 99426 Khánh Bình Tây 19.00 5.55 2.80 64.96 F17D 16354 340 Lưới kéo1410 Phạm Thị Ba 99444 Khánh Bình Tây 19.40 5.50 2.65 62.21 EF750 32986 350 Lưới Vây1411 Lê Ngọc Anh 99532 Khánh Bình Tây 19.00 5.55 2.80 64.96 EF 750 C-12896 350 Lưới kéo1412 Nguyễn Văn Hữu 99395 19.00 5.40 2.70 60.94 EF750 32801 350 Lưới Vây1413 Đinh Minh Trung 6047 Khánh Hải 14.30 3.20 1.20 12.08 3Z - 15 05128 55 Câu mực1414 Phan Văn Lý 6492 Khánh Hải 10.60 2.50 0.88 5.13 D20 3321 20 Lưới rê1415 Lê Văn Khải 6607 Khánh Hải 14.20 3.50 1.60 17.49 4EK 2005 74 Câu mực1416 Lâm Văn Nghĩa 6895 Khánh Hải 12.30 2.80 1.20 9.09 MAZDA-4 21276 30 Câu mực1417 Đinh Minh Trung 6959 Khánh Hải 11.20 2.40 0.90 5.32 MAZDA-4 13735 30 Câu mực1418 Khưu Minh Phú 91108 Khánh Hải 12.80 3.10 1.40 12.22 4A25 420312 100 Câu mực1419 Nguyễn Văn Lễ 91474 Khánh Hải 19.30 5.45 2.60 60.17 EF750 20428 3501420 Trần Hoàng Đấu 91499 Khánh Hải 17.60 4.70 2.20 40.04 EK100 59867 275 Câu mực1421 Phan Văn Hý 6579 Khánh Hưng 13.00 3.50 1.30 13.01 KIA 4 182032 25 Lưới kéo

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

Khánh Bình Tây ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThời

1422 Trương Văn Hổ 6722 Khánh Hưng 15.10 3.40 1.70 19.20 3Z15 9712 55 Câu mực1423 Nguyễn Qui Nhơn 6809 Khánh Hưng 14.20 3.00 1.40 13.12 4MD 0886 36 Câu mực1424 Nguyễn Thanh Khởi 6913 Khánh Hưng 13.60 3.10 1.40 12.99 4BH 0302 24 Câu mực1425 Trương Văn Hổ 91088 Khánh Hưng 15.30 3.45 1.85 21.48 EH -700 13836 165 Câu mực1426 Trần Văn Tài 91376 Khánh Hưng 17.10 4.00 1.90 28.59 NHC-250 10755779 250 Câu mực1427 Trần Văn Hồng 91473 Khánh Hưng 20.00 5.25 2.50 57.75 NHC-350 11508723 350 Lưới kéo1428 Nguyễn Thanh Tuấn 91477 Khánh Hưng 19.54 5.36 2.70 62.21 NHC-250 23141176 250 Lưới Vây1429 Lê Văn Tạo 99283 Khánh Hưng 15.10 3.35 1.75 19.48 6D11 02969 98 Câu mực1430 Nguyễn Văn Ký 99338 Khánh Hưng 17.50 4.80 2.50 46.20 EF - 500 33341 310 Lưới kéo1431 Dương Văn Huyện 99363 Khánh Hưng 19.30 5.55 2.50 58.91 NHC-250 10357455 250 Lưới kéo1432 Nguyễn Thị Lánh 99472 Khánh Hưng 15.70 3.90 1.90 25.59 HINO 6 60216 1651433 Lê Văn Tạo 99560 Khánh Hưng 14.40 3.50 1.60 17.74 ISUZU-6 510254 165 Câu Mực1434 Lê Văn Nhị 99591 Khánh Hưng 17.20 4.35 1.90 31.27 NHC-250 10230694 250 Lưới kéo1435 Phan Văn Hý 99640 Khánh Hưng 18.60 4.50 2.30 42.35 NHC-350 10915858 350 Câu mực1436 Trần Văn Đô 99644 Lợi An 16.40 4.20 2.00 30.31 NHC-250 10254522 250 Câu mực1437 Lê Hoàng Phong 99814 Lợi An 15.10 3.70 1.40 17.21 6D11 159373 98 Câu mực1438 Trần Văn Đô 99849 Lợi An 15.30 4.00 1.70 22.89 6D15 273643 150 Câu mực1439 Nguyễn Văn Cơ 91089 Phong Điền 15.90 3.90 1.30 17.73 6D22 02370 2251440 99381 Phong Điền 15.00 3.80 1.50 18.81 HO-7C 45700 165 Câu mực1441 Huỳnh Việt Dững 99602 Phong Điền 13.90 3.70 1.60 18.10 6D16 028996 180 Câu mực1442 Nguyễn Minh Hoàng 6022 Phong Lạc 12.00 1.70 0.50 2.24 D12 - 12 Te1443 Hồ Minh Bữu 6087 Phong Lạc 11.20 1.80 0.60 2.66 D15 2425 15 Te1444 Huỳnh Văn Phát 6096 Phong Lạc 11.50 1.70 0.55 2.37 D12 007780 12 Te1445 Phú Văn Hết 6114 Phong Lạc 12.50 2.40 1.00 6.60 DAIYA-4 410167 24 Câu mực1446 Trần Văn Hạnh 6147 Phong Lạc 11.50 2.80 1.00 7.08 KIA 4 075930 30 Lưới kéo1447 Lê Văn Đặng 6248 Phong Lạc 12.00 2.00 0.50 2.64 D15 7175 15 Te1448 Nguyễn Văn Phương 6313 Phong Lạc 9.20 1.70 0.50 1.72 D15 - 15 Te1449 Phan Văn Cường 6314 Phong Lạc 10.60 1.60 0.40 1.49 D12 - 12 Te1450 Nguyễn Văn Huẩn 6316 Phong Lạc 8.10 1.60 0.40 1.14 D12 - 12 Te1451 Huỳnh Văn Hùng 6317 Phong Lạc 10.20 1.60 0.50 1.80 D12 - 12 Te1452 Lê Thành Được 6318 Phong Lạc 11.20 1.60 0.50 1.97 D12 49137 12 Te1453 Dương Văn Út 6331 Phong Lạc 12.00 1.75 0.40 1.85 D12 322 12 Te1454 Dương Thanh Nhàn 6349 Phong Lạc 11.80 1.80 0.60 2.80 D15 0775 15 Te1455 Ngô Kế Danh 6350 Phong Lạc 8.80 1.75 0.70 2.37 D15 259 15 Te1456 Trần Văn Hưng 6357 Phong Lạc 8.70 1.60 0.50 1.53 D12 0011606 12 Te1457 91038 Phong Lạc 17.00 4.50 1.50 25.25 8DC 40A 144300 310 Câu mực1458 Nguyễn Văn Sử 91249 Phong Lạc 15.20 4.50 1.45 21.82 EH-300 19495 165 Câu mực1459 Nguyễn Tăng Dực 91399 Phong Lạc 19.00 5.30 2.75 60.92 NHC-290 10290099 290 Lưới kéo1460 Lê Văn Nhỏ 91482 Phong Lạc 19.20 5.98 2.93 74.01 NHC-350 10512429 350 Lưới kéo1461 Dương Văn Giáo 91506 Phong Lạc 17.70 4.10 1.85 29.54 NHC-250 132019 250 Câu mực1462 Lê Hồng Văn 99353 Phong Lạc 15.70 4.20 1.60 23.21 EC - 100 93347 165 Câu mực1463 Lê Văn Nguyệt 99366 Phong Lạc 18.90 5.35 2.80 62.29 NHC-250 10589048 250 Lưới Vây1464 Lê Quốc Hiền 99442 Phong Lạc 19.00 5.40 2.73 61.62 F17D A11160 440 Lưới kéo1465 Huỳnh Nam Sơn 99511 Phong Lạc 18.90 5.35 2.40 53.39 NHC-250 10822134 250 Lưới kéo1466 Dương Văn Chiến 99603 Trần Hợi 19.30 5.23 2.60 57.74 EF 750 C26116 350 Lưới kéo1467 Dương Tấn Lực 6002 TT. Sông Đốc 13.50 3.50 1.40 14.55 MTZ-50 030587 50 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời Vụ

Phương ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

Phương ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1468 Mai Văn Bé 6003 TT. Sông Đốc 11.10 3.20 1.10 8.60 3Z-15 05715 55 Câu mực1469 Nguyễn Kim Hà 6004 TT. Sông Đốc 10.70 1.70 0.50 2.00 D15 2022 15 Te1470 Phạm Tuyết Nhung 6005 TT. Sông Đốc 10.00 2.20 0.80 3.87 KIA-4 - 30 Lưới Rê1471 Võ Thành Hoàng 6006 TT. Sông Đốc 13.60 3.30 1.30 12.84 MTZ-50 250587 50 Câu mực1472 Phạm Văn Bé 6007 TT. Sông Đốc 13.80 3.60 1.30 14.21 D3-C15 315230 45 Lưới kéo1473 Phạm Văn Cải 6008 TT. Sông Đốc 12.00 1.50 0.80 3.17 NISSAN 4 099612 30 Lưới rê1474 Nguyễn Văn Lái 6009 TT. Sông Đốc 16.70 4.70 2.20 37.99 4LD 5881 66 Câu mực1475 Dương Văn Trường 6011 TT. Sông Đốc 12.20 3.40 1.30 11.86 3Z-15 5044 55 Câu mực1476 Đặng Văn Lộc 6012 TT. Sông Đốc 13.80 3.40 1.30 13.42 3L-15 5697 44 Câu mực1477 Nguyễn Văn Tịnh 6013 TT. Sông Đốc 9.60 2.40 0.90 4.56 D22 3125 22 Lưới kéo1478 Nguyễn Văn Học 6014 TT. Sông Đốc 11.90 2.50 0.90 5.89 D25 00624 25 Lưới Rê1479 Phạm Văn Mạch 6015 TT. Sông Đốc 15.30 3.50 1.30 15.32 Mitsubishi 3 315117 451480 Nguyễn Văn Lý 6017 TT. Sông Đốc 11.00 2.60 1.00 6.29 D15 7003 15 Câu mực1481 Nguyễn Thị Hà 6018 TT. Sông Đốc 12.20 3.30 1.35 11.96 3TGGE 5722 33 Câu mực1482 Lục Văn Nghiêm 6019 TT. Sông Đốc 11.50 2.50 1.00 6.33 MAZDA-4 100158 30 Câu mực1483 Đặng Văn Ngợi 6021 TT. Sông Đốc 13.40 3.85 1.60 18.16 3ES 8115 50 Lưới kéo1484 Nguyễn Văn Dũng 6023 TT. Sông Đốc 11.20 2.60 0.90 5.77 Kia 4 82-3113068 30 Câu mực1485 Nguyễn Thanh Sương 6024 TT. Sông Đốc 10.10 1.90 0.70 2.96 D20 4498 20 Lưới kéo1486 Hòang Quốc Nhật 6025 TT. Sông Đốc 15.00 3.40 0.90 10.10 DT75 43270 75 Te1487 Thái Hòang Tuấn 6026 TT. Sông Đốc 12.00 2.80 1.10 8.13 4BH 0393 24 Câu mực1488 Trần Văn Cẩm 6027 TT. Sông Đốc 12.00 2.50 0.90 5.94 MAZDA-4 107112 30 Lưới kéo1489 Nguyễn Kiều Nga 6028 TT. Sông Đốc 11.70 2.20 0.90 5.10 D24 1115 24 Lưới kéo1490 Trương Hoàng Nhứt 6029 TT. Sông Đốc 11.60 2.80 1.00 7.15 3Z-15 3136 55 Câu mực1491 Nguyễn Thị Yến Nhi 6030 TT. Sông Đốc 13.00 2.80 1.30 10.41 3Z-15 1216 55 Câu mực1492 Phạm Văn Ân 6031 TT. Sông Đốc 13.70 2.70 0.70 5.70 MTZ-50 0017 50 Te1493 Lê Văn Lịnh 6032 TT. Sông Đốc 10.60 2.70 1.15 7.24 KIA-4 9807 30 Câu Mực1494 Nguyễn Văn Chót 6033 TT. Sông Đốc 10.70 1.65 0.65 2.52 D15 278 16 Te1495 Trương Ngọc Ảnh 6034 TT. Sông Đốc 10.50 2.50 0.80 4.62 D24 4521 24 Lưới kéo1496 Lê Ánh Nguyệt 6035 TT. Sông Đốc 12.00 3.20 1.20 10.14 Mitsubishi - 35 Câu mực1497 PHAN NGỌC THỨ LOAN 6037 TT. Sông Đốc 15.10 4.05 1.65 22.20 YANMAR 3Z-15 2704 55 Câu Mồi1498 Tạ Văn Ngoa 6038 TT. Sông Đốc 10.20 2.85 1.05 6.72 3L-15 2097 44 Câu mực1499 Nguyễn Kim Hà 6040 TT. Sông Đốc 10.20 1.60 0.50 1.80 D16,5 18596 16.5 Te1500 Liên Văn Bắc 6041 TT. Sông Đốc 11.30 2.90 1.00 7.21 KIA-4 5276 30 Lưới kéo1501 Nguyễn Hoàng Oanh 6043 TT. Sông Đốc 12.50 1.90 0.70 3.66 D22 1537 22 Lưới kéo1502 Lương Minh Hoàng 6045 TT. Sông Đốc 16.70 4.50 2.20 36.37 4LD 5852 66 Câu mực1503 Trương Công Luận 6046 TT. Sông Đốc 12.50 3.10 1.45 12.36 ISUZU 4 501932 45 Câu mực1504 Nguyễn Văn Học 6048 TT. Sông Đốc 13.90 3.30 1.40 14.13 MITSUBISHI-3 4515 451505 Hồ Khắc Tuấn 6049 TT. Sông Đốc 13.50 3.32 1.55 15.28 3TGGE 0041 33 Câu mực1506 Trần Minh Toàn 6050 TT. Sông Đốc 13.60 3.20 1.40 13.40 3EH-15 0653 45 Câu mực1507 Lê Văn Vũ 6051 TT. Sông Đốc 12.10 3.30 1.60 14.06 4EH 0131 60 Câu mực1508 Nguyễn Văn Tuấn 6052 TT. Sông Đốc 13.40 2.00 0.80 4.72 Mazda - 4 107527 30 Lưới kéo1509 Huỳnh Tấn Kiệt 6053 TT. Sông Đốc 14.00 2.50 0.75 5.78 Nissan - 4 - 30 Lưới kéo1510 Phạm Văn Tuấn 6054 TT. Sông Đốc 13.70 3.20 1.20 11.57 3L-15 6894 44 Câu mực1511 Ngô Văn Yên 6055 TT. Sông Đốc 13.80 4.10 1.75 21.78 3L-15 7465 44 Câu Mực1512 Hồ Vũ Linh 6056 TT. Sông Đốc 9.20 2.80 0.80 4.53 KIA-4 210913 30 Câu mực1513 Phạm Minh Nhơn 6057 TT. Sông Đốc 12.50 3.00 1.30 10.73 KIA 4 158777 30 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1514 Lê Chí Hiếu 6058 TT. Sông Đốc 17.00 3.25 1.40 17.02 3KD CK1G 1117 82 Câu mực1515 Lê Văn Ẩn 6061 TT. Sông Đốc 15.00 4.20 1.65 22.87 FCMA 566267 81 Câu mực1516 Trịnh Văn Dữ 6063 TT. Sông Đốc 13.50 3.20 1.30 12.36 4EHS 0264 65 Câu mực1517 Huỳnh Trung Sơn 6064 TT. Sông Đốc 12.40 3.20 1.20 10.48 3F30 516 30 Lưới rê1518 Võ Thị Dung 6065 TT. Sông Đốc 12.40 3.30 1.20 10.80 MAZDA-4 72076 30 Câu mực1519 Nguyễn Văn Quốc 6066 TT. Sông Đốc 13.00 2.90 1.20 9.95 Mitsubishi 3 315103 45 Câu mực1520 Tô Văn Nuôi 6067 TT. Sông Đốc 13.00 3.00 1.30 11.15 3Z-15 05130 55 Lưới kéo1521 Lê Chí Nguyện 6072 TT. Sông Đốc 11.60 2.75 1.30 9.12 2TGGE 5116 22 Câu mực1522 Nguyễn Thị Cúc 6073 TT. Sông Đốc 13.00 3.10 1.27 11.26 4ES 2641 65 Câu mực1523 Lê Chí Hếu 6074 TT. Sông Đốc 15.20 3.30 1.30 14.35 3DC15 846044 45 Lưới kéo1524 Nguyễn Văn Tấn 6075 TT. Sông Đốc 14.80 3.50 1.50 17.09 ES58 1167 45 Câu mực1525 Huỳnh Văn Chiến 6076 TT. Sông Đốc 14.50 3.60 1.60 18.37 4EHS 0917 60 Câu mực1526 Nguyễn Văn Săn 6078 TT. Sông Đốc 13.50 3.50 1.30 13.51 D3C15 0620 45 Câu mực1527 Nguyễn Thị Phượng 6081 TT. Sông Đốc 11.40 3.20 0.90 7.22 3TGGE 1324 33 Câu mực1528 Trần Ngọc An 6082 TT. Sông Đốc 15.50 3.60 1.40 17.19 3SMGGE 1714 45 Câu mực1529 Nguyễn Phú Nhuận 6083 TT. Sông Đốc 13.00 3.20 1.10 10.07 3L-15 6211 44 Câu mực1530 Trịnh Hùng 6084 TT. Sông Đốc 13.40 3.20 1.10 10.38 3Z15 5283 55 Câu mực1531 Nguyễn Tân Biểu 6085 TT. Sông Đốc 15.50 3.50 1.50 17.90 4EK 0567 74 Câu mực1532 Phạm Văn Nhân 6089 TT. Sông Đốc 11.50 2.60 1.20 7.89 2TGGE 1573 22 Lưới kéo1533 Phan Thanh Giang 6090 TT. Sông Đốc 16.00 4.20 1.50 22.18 4ES 0769 74 Câu mực1534 Trần Văn Thống 6092 TT. Sông Đốc 16.80 4.70 1.95 33.87 4LD DX7F-4693 661535 Tô Văn Xê 6093 TT. Sông Đốc 15.20 3.70 1.40 17.32 4ED 0714 74 Lưới kéo1536 Tô Văn Phương 6094 TT. Sông Đốc 15.20 3.70 1.20 14.85 4EK 0647 60 Lưới kéo1537 Nguyễn Thị Cúc 6099 TT. Sông Đốc 14.40 3.40 1.35 14.54 3L-15 05250 44 Câu mực1538 Nguyễn Văn Tiến 6101 TT. Sông Đốc 11.70 2.90 1.10 8.21 KIA 4 254026 30 Câu mực1539 Trần Văn Hào 6102 TT. Sông Đốc 13.20 3.60 1.40 14.64 4P-2 420192 45 Câu mực1540 Vũ Xuân Chỉnh 6103 TT. Sông Đốc 13.90 2.50 0.67 5.12 ED33 099200 30 Te1541 Hoàng Thị Mần 6104 TT. Sông Đốc 14.90 2.80 0.75 6.88 MTZ-50 319010 50 Te1542 Lê Thị Phương Huế 6109 TT. Sông Đốc 14.80 3.20 1.40 14.59 Mitsubishi 3 20236 45 Câu mực1543 Phạm Tấn Nhiều 6111 TT. Sông Đốc 13.00 3.00 1.30 11.15 6MDS 0653 39 Lưới kéo1544 Trần Văn Phùng 6115 TT. Sông Đốc 12.00 2.00 1.00 5.28 2TGGE 5722 22 Câu mực1545 Lê Văn Sơn 6119 TT. Sông Đốc 13.90 2.90 1.10 9.76 Isuzu 4 84928 45 Câu mực1546 Trần Tuấn Văn 6120 TT. Sông Đốc 12.70 3.28 1.60 14.66 3Z-15 05498 55 Lưới kéo1547 Ngô Văn Dũng 6121 TT. Sông Đốc 9.90 2.70 0.80 4.70 D22 11012 22 Lưới rê1548 Dương Văn Kỳ 6122 TT. Sông Đốc 8.60 2.30 0.80 3.48 D22 - 22 Lưới rê1549 Hồ Ngọc Sanh 6123 TT. Sông Đốc 11.70 2.70 1.00 6.95 KIA 4 71143 30 Lưới rê1550 Văn Công Quang 6124 TT. Sông Đốc 10.60 2.50 0.90 5.25 D20 2412 20 Lưới rê1551 Đặng Văn Công 6125 TT. Sông Đốc 9.80 2.10 0.80 3.62 K30 9791 18 Lưới rê1552 Mai Văn Thịnh 6127 TT. Sông Đốc 14.10 3.85 1.40 16.72 4ED 1370 74 Lưới kéo1553 Trần Thị Tươi 6128 TT. Sông Đốc 13.20 3.30 1.30 12.46 Mitsubishi-3 0922 65 Câu Mực1554 Lưu Văn Na 6129 TT. Sông Đốc 13.40 3.00 1.15 10.17 3Z-15 2708 55 Câu Mực1555 Nguyễn Thị Sự 6131 TT. Sông Đốc 14.70 2.90 0.70 6.57 ED33 75451 30 Te1556 Trần Văn Chiến 6135 TT. Sông Đốc 15.00 3.40 1.60 17.95 4D-25 420343 72 Câu mực1557 Nguyễn Hùng Mai 6137 TT. Sông Đốc 17.40 4.00 2.03 31.08 4GF 420199 80 Câu mực1558 Nguyễn Văn Vũ 6138 TT. Sông Đốc 13.50 3.30 1.60 15.68 3TGGE 5097 33 Câu mực1559 Võ Thị Dung 6139 TT. Sông Đốc 11.00 3.15 1.20 9.15 3SM 3425 45 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1560 Trần Thanh Danh 6144 TT. Sông Đốc 14.50 2.90 1.50 13.88 3TGK 0850 30 Câu mực1561 Nguyễn Văn Tửng 6146 TT. Sông Đốc 11.30 2.70 1.15 7.72 3BH 0105 18 Câu mực1562 Trương Kim Lâu 6148 TT. Sông Đốc 15.80 3.40 1.50 17.73 3Z-15 3180 55 Câu mực1563 Phạm Văn Du 6149 TT. Sông Đốc 14.10 2.60 0.70 5.65 ED-33 087554 30 Te1564 Diệp Hồng Tiển 6150 TT. Sông Đốc 13.50 3.40 1.35 13.63 MITSUBITSHI 420151 44 Câu mực1565 Nguyễn Thị Dư 6153 TT. Sông Đốc 12.60 3.30 1.25 11.43 3EH-15 0205 45 Câu mực1566 Phạm Văn Ân 6155 TT. Sông Đốc 11.00 2.50 1.20 7.26 2TGGE 4792 22 Lưới kéo1567 Lê Văn Út 6157 TT. Sông Đốc 12.10 3.30 1.30 11.42 MAZDA-4 54596 30 Câu mực1568 Lê Văn Chinh 6160 TT. Sông Đốc 12.60 3.50 1.10 10.67 3L-15 3029 44 Câu mực1569 Lê Minh Trung 6162 TT. Sông Đốc 14.50 3.00 1.50 14.36 3L-15 5826 55 Lưới kéo1570 Lê Thị Hoa 6164 TT. Sông Đốc 15.50 3.50 1.50 17.90 3Z-15 05274 55 Câu mực1571 Sữ Văn Hào 6165 TT. Sông Đốc 12.40 2.80 1.10 8.40 2M-1 211507 17 Lưới kéo1572 Đàm Mỹ Hạnh 6166 TT. Sông Đốc 16.70 4.10 1.50 22.60 3SMGGE 6099 45 Lưới kéo1573 Phạm Văn Duẫn 6167 TT. Sông Đốc 14.60 3.00 0.80 7.71 MTZ-50 08475 50 Te1574 Đào Thị Âú 6172 TT. Sông Đốc 10.50 2.80 0.95 6.14 MITSUBITSHI 20730 45 Câu mực1575 Nguyễn Kim Sang 6174 TT. Sông Đốc 13.00 3.30 1.00 9.44 3Z-15 2611 55 Câu mực1576 Ngô Văn Hùng 6175 TT. Sông Đốc 13.50 3.70 1.40 15.38 3L-15 7261 44 Lưới kéo1577 Nguyễn Văn Chuyển 6177 TT. Sông Đốc 13.50 2.50 0.80 5.94 MTZ-50 8044 50 Lưới rê1578 Phạm Văn Tiến 6178 TT. Sông Đốc 14.60 2.80 0.73 6.57 MTZ-50 4748 50 Te1579 Trần Văn Triều 6182 TT. Sông Đốc 13.60 3.30 1.30 12.84 MAZDA-4 65444 30 Câu mực1580 Hoàng Thị Hà 6186 TT. Sông Đốc 13.00 2.50 0.60 4.29 MTZ-50 4747 50 Te1581 Đàm Bình Nguyên 6189 TT. Sông Đốc 15.00 3.25 1.30 13.94 3L-15 5740 44 Câu mực1582 Trần Thanh Bình 6191 TT. Sông Đốc 14.90 3.90 1.70 21.73 3BN 0300 80 Câu mực1583 Lưu Công Danh 6193 TT. Sông Đốc 14.40 3.40 1.30 14.00 6DH 211155 55 Câu mực1584 Trần Văn Ngọc 6194 TT. Sông Đốc 14.30 3.10 0.85 8.29 DT75 15010 75 Te1585 Phạm Văn Tô 6199 TT. Sông Đốc 13.60 3.10 1.30 12.06 3TGGE 4938 33 Câu mực1586 Trần Văn Tuấn 6201 TT. Sông Đốc 15.00 3.50 1.60 18.48 4CH-25A 00906 80 Câu mực1587 Nguyễn Văn Độ 6202 TT. Sông Đốc 11.60 2.10 0.50 2.68 MAZDA-4 117360 30 Te1588 Hoàng Văn Tướng 6203 TT. Sông Đốc 12.40 2.30 0.60 3.76 MAZDA-4 72611 30 Te1589 Trịnh Hồng Hào 6205 TT. Sông Đốc 13.90 2.90 1.40 12.42 2FM 1981 30 Câu mực1590 Dương Thanh Liêm 6208 TT. Sông Đốc 12.10 2.00 0.55 2.93 D15 492 15 Te1591 Phạm Tuấn Em 6209 TT. Sông Đốc 15.50 3.30 1.90 21.38 3SM 2126 45 Câu mực1592 Cao Văn Hiếu 6210 TT. Sông Đốc 13.60 3.50 1.50 15.71 4DH 0876 24 Câu mực1593 Phan Văn Tâm 6211 TT. Sông Đốc 10.50 1.60 0.80 2.96 D16,5 678 16.5 Te1594 Nguyễn Tử Bỉ 6213 TT. Sông Đốc 14.20 2.45 0.65 4.97 MTZ-50 0105 50 Te1595 Phạm Minh Tuấn 6217 TT. Sông Đốc 11.90 2.20 0.60 3.46 MAZDA-4 123521 30 Te1596 Phạm Việt Sử 6225 TT. Sông Đốc 10.90 3.10 1.20 8.92 3L-15 7159 44 Lưới kéo1597 Huỳnh Văn Ngoan 6226 TT. Sông Đốc 12.00 2.80 1.00 7.39 MAZDA-4 105358 30 Câu mực1598 Lê Thị Hoa 6227 TT. Sông Đốc 11.00 2.50 1.30 7.87 2TGGE 2884 22 Câu mực1599 Nguyễn Thanh Phong 6228 TT. Sông Đốc 12.30 3.20 1.20 10.39 KIA 4 - 30 Câu mực1600 Tương Văn Thiện 6229 TT. Sông Đốc 13.30 3.60 1.20 12.64 3Z 15 3838 55 Lưới kéo1601 Trần Văn Lập 6230 TT. Sông Đốc 13.30 2.10 0.60 3.69 ED-33 014097 30 Te1602 Nguyễn Thành Anh 6232 TT. Sông Đốc 12.00 3.10 1.30 10.64 MAZDA-4 37254 30 Câu mực1603 Nguyễn Văn Cảnh 6236 TT. Sông Đốc 13.00 2.90 1.10 9.12 3TGGE 6748 33 Câu mực1604 Đặng Văn Lộc 6237 TT. Sông Đốc 13.00 3.30 1.40 13.21 3Z-15 06650 55 Câu mực1605 Trịnh Văn Dử 6238 TT. Sông Đốc 13.00 3.40 1.30 12.64 MAZDA-4 61534 30 Lưới kéo

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1606 Phạm Văn Ân 6239 TT. Sông Đốc 12.20 2.20 0.70 4.13 MAZDA-4 76059 30 Lưới rê1607 Phạm Văn huân 6241 TT. Sông Đốc 12.80 2.55 0.60 4.31 NISSAN 4 09707 30 Te1608 Tạ Thanh Nhàn 6243 TT. Sông Đốc 14.00 3.50 1.40 15.09 6PH 82098 39 Lưới kéo1609 Trần Phượng Loan 6245 TT. Sông Đốc 14.50 3.20 1.70 17.35 Isuzu 6 74509 60 Câu mực1610 Ngô Văn Hùng 6247 TT. Sông Đốc 13.50 3.35 1.20 11.94 3Z-15 06346 55 Câu mực1611 Trần Thị Tâm 6250 TT. Sông Đốc 11.90 2.10 0.60 3.30 MAZDA-4 58132 30 Te1612 Nguyễn Văn Thiệt 6252 TT. Sông Đốc 8.50 2.20 1.00 4.11 1TGGE 70507 15 Câu mực1613 Lê Văn Sơn 6254 TT. Sông Đốc 12.00 2.65 0.90 6.30 KIA 4 292867 30 Câu mực1614 Quách Hòang Dũng 6255 TT. Sông Đốc 13.00 3.15 1.05 9.46 6DH 1044 80 Câu mực1615 Đoàn Văn Vinh 6256 TT. Sông Đốc 12.40 2.90 1.20 9.49 KIA 4 010579 301616 Lê Thị Út 6262 TT. Sông Đốc 12.40 2.90 1.24 9.81 MAZDA 4 14352 30 Câu mực1617 Trần Minh Trí 6263 TT. Sông Đốc 13.20 2.90 1.24 10.44 3Z-15 2658 55 Câu mực1618 Lê Thị Hoa 6264 TT. Sông Đốc 15.80 3.75 1.80 23.46 CK1G 1138 50 Câu mực1619 Nguyễn Thanh Nhã 6267 TT. Sông Đốc 14.00 3.80 2.10 24.58 3EH-15 0290 45 Lưới kéo1620 Lê Hoàng Phương 6268 TT. Sông Đốc 13.40 3.20 1.50 14.15 3TGGE 5614 33 Lưới kéo1621 Huỳnh Văn Son 6270 TT. Sông Đốc 10.50 3.00 1.20 8.32 KIA-4 265275 30 Câu mực1622 Phan Văn Hải 6272 TT. Sông Đốc 13.60 3.48 1.30 13.54 4ES 3852 55 Câu mực1623 Nguyễn Văn Trường 6274 TT. Sông Đốc 12.50 3.00 1.30 10.73 2TGGE 4780 22 Câu mực1624 Lưu Văn Ích 6275 TT. Sông Đốc 12.80 2.40 0.65 4.39 MAZDA-4 12861 30 Te1625 Bùi Văn Thịnh 6276 TT. Sông Đốc 13.30 2.50 0.65 4.75 MTZ-50 477556 50 Te1626 Vũ Hoàng Thám 6279 TT. Sông Đốc 13.40 2.50 0.60 4.42 MTZ-50 326404 50 Te1627 Trần Văn Ron 6281 TT. Sông Đốc 15.50 3.80 2.10 27.21 4EDG 2449 80 Câu mực1628 Trần Minh Tuất 6282 TT. Sông Đốc 12.10 1.90 0.60 3.03 D16,5 1918 16.5 Te1629 Vũ Anh Tiến 6287 TT. Sông Đốc 11.50 1.80 0.60 2.73 D16,5 41940 16.5 Te1630 Lê Thị Mỹ Phượng 6290 TT. Sông Đốc 14.10 3.50 1.30 14.11 3TGGE 2901 33 Câu mực1631 Châu Văn Đặng 6292 TT. Sông Đốc 13.00 3.20 1.30 11.90 4BH 5747 24 Câu mực1632 Trần Quốc Tuấn 6293 TT. Sông Đốc 13.70 2.90 1.50 13.11 3EH-15 3089 45 Câu mực1633 Nguyễn Văn Xã 6294 TT. Sông Đốc 15.00 3.30 1.50 16.34 3Z-15 1856 55 Lưới kéo1634 Đàm Minh Đức 6295 TT. Sông Đốc 14.10 3.10 1.50 14.42 3TGGE 6312 33 Câu mực1635 Mai Nam Khởi 6297 TT. Sông Đốc 14.00 2.30 0.80 5.67 KIA-4 A.83422 30 Lưới kéo1636 Mai Nam khởi 6298 TT. Sông Đốc 13.80 2.40 0.90 6.56 KIA-4 C.37771 30 Lưới kéo1637 Lê Anh Tuấn 6302 TT. Sông Đốc 14.00 3.00 1.10 10.16 3Z-15 5221 55 Lưới kéo1638 Võ Thị Hoa 6303 TT. Sông Đốc 12.00 2.20 0.55 3.19 MAZDA 4 38626 30 Te1639 Nguyễn Thị Thu 6304 TT. Sông Đốc 15.80 3.20 1.50 16.68 3TGGE 5045 33 Câu Mực1640 Trịnh Hồng Hào 6305 TT. Sông Đốc 13.50 3.00 1.40 12.47 3TGK 600 30 Câu mực1641 Lê Văn Trí 6306 TT. Sông Đốc 11.00 2.90 1.25 8.77 3TGGE 7822 33 Câu mực1642 Phan Văn Đượm 6307 TT. Sông Đốc 14.70 3.25 1.10 11.56 3TGGE 6409 33 Lưới kéo1643 Phạm Văn Sơn 6308 TT. Sông Đốc 13.00 2.30 0.75 4.93 MAZDA-4 116413 30 Te1644 Nguyễn Văn Xã 6309 TT. Sông Đốc 16.30 3.55 1.50 19.10 3S-15 520 63 Lưới kéo1645 Trần Thị Diểm 6311 TT. Sông Đốc 12.00 2.90 1.20 9.19 3Z-15 3117 55 Lưới kéo1646 Vũ Duy Thuận 6312 TT. Sông Đốc 11.70 2.00 0.55 2.83 D16,5 4782 16.5 Te1647 Lê Long Hồ 6315 TT. Sông Đốc 10.00 2.00 0.80 3.52 D15 - 15 Câu mực1648 Trần ngọc Lương 6321 TT. Sông Đốc 15.00 2.50 0.80 6.60 MTZ-50 240484 50 Te1649 Nguyễn Văn Rép 6322 TT. Sông Đốc 11.50 2.50 1.10 6.96 D16,5 1111 16.5 Câu mực1650 Cao Minh Sang 6325 TT. Sông Đốc 10.90 2.50 1.00 6.00 KIA 4 1923 30 Câu mực1651 Trịnh Quốc Việt 6326 TT. Sông Đốc 14.90 3.50 1.35 15.49 3L-15 85832 44 Lưới kéo

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1652 Lê Văn My 6327 TT. Sông Đốc 12.90 3.20 1.40 12.71 3L-15 2396 44 Lưới kéo1653 Nguyễn Chu Đức 6329 TT. Sông Đốc 13.30 2.40 0.65 4.56 MAZDA-4 29330 30 Te1654 Đào Duy Thắng 6330 TT. Sông Đốc 11.50 2.80 1.00 7.08 MAZDA-4 61954 30 Câu mực1655 Trần Thị Thu Thủy 6333 TT. Sông Đốc 10.50 2.40 0.88 4.88 2TGGE 1532 22 Lưới kéo1656 Phạm Xuân Thái 6334 TT. Sông Đốc 11.80 2.60 1.00 6.75 MAZDA 4 127681 30 Câu mực1657 Lê Văn Năm 6335 TT. Sông Đốc 14.90 3.00 1.45 14.26 4ESBG 002960 39 Lưới kéo1658 Huỳnh Văn Chiến 6336 TT. Sông Đốc 12.70 3.10 1.50 12.99 KOMATSU-4 17660 65 Câu mực1659 Lê Văn Đăng 6337 TT. Sông Đốc 12.40 3.10 1.40 11.84 Mitsubishi 3 30013 45 Câu mực1660 Trần Bích Liên 6339 TT. Sông Đốc 14.30 3.40 1.40 14.97 D3C15 4518 45 Câu mực1661 Diệp Hồng Tiển 6345 TT. Sông Đốc 13.70 3.15 1.45 13.77 6BB1 100068 55 Câu mực1662 Đinh Thị Liên 6346 TT. Sông Đốc 14.40 4.20 1.55 20.62 3ESG 2993 56 Câu mực1663 Nguyễn Hồng Quân 6358 TT. Sông Đốc 10.40 1.70 0.50 1.94 D15 0250 15 Te1664 Nguyễn Văn Phol 6360 TT. Sông Đốc 9.10 1.50 0.50 1.50 D12 1493 12 Te1665 Dương Minh Thu 6363 TT. Sông Đốc 11.00 2.80 1.20 8.13 D18 10150 18 Câu mực1666 Nguyễn Thuỳ Trang 6364 TT. Sông Đốc 10.30 2.30 1.00 5.21 KIA 4 1018 30 Câu mực1667 Lê Thị Nhanh 6370 TT. Sông Đốc 13.20 3.30 1.13 10.83 6DH 0945 55 Câu mực1668 Trần Thị Lệ Thu 6371 TT. Sông Đốc 12.60 2.60 1.20 8.65 MAZDA-4 11472 30 Câu mực1669 Trần Kim Phụng 6372 TT. Sông Đốc 14.30 3.30 1.50 15.57 YANMAR-3 7399 50 Lưới Rê1670 Trần Quốc Thịnh 6373 TT. Sông Đốc 12.20 2.80 1.00 7.52 KIA 4 - 30 Câu mực1671 Lê Long Hồ 6376 TT. Sông Đốc 11.20 2.70 1.20 7.98 KIA 4 212494 30 Câu mực1672 Trần Thị Trinh 6377 TT. Sông Đốc 12.70 3.00 1.10 9.22 4BH 0650 24 Câu mực1673 Lý Trung Kiên 6379 TT. Sông Đốc 13.00 2.90 1.50 12.44 3Z15 3190 55 Câu mực1674 Trần Văn Nghiêm 6380 TT. Sông Đốc 12.00 1.90 0.70 3.51 MAZDA-4 53404 30 Te1675 Nguyễn Văn Em 6382 TT. Sông Đốc 11.70 2.90 1.30 9.70 KIA 4 300626 30 Câu mực1676 Lê Văn Vũ 6384 TT. Sông Đốc 13.20 3.40 1.55 15.30 3L-15 7178 44 Câu mực1677 Lê Văn Trỏ 6390 TT. Sông Đốc 12.60 3.30 1.50 13.72 3EB-15B 2356 44 Câu mực1678 Huỳnh Văn Son 6391 TT. Sông Đốc 11.40 3.50 1.45 12.73 6DS7 155759 86 Câu mực1679 Nguyễn Xiếu Huế 6392 TT. Sông Đốc 13.40 3.40 1.10 11.03 3Z-15 05064 55 Câu mực1680 Trần Thanh Bình 6398 TT. Sông Đốc 16.00 4.00 2.10 29.57 3CK 2071 30 Câu mực1681 Trần Quốc Thái 6402 TT. Sông Đốc 12.20 3.10 1.20 9.98 4EH 0299 40 Câu mực1682 Trần Kim Đương 6409 TT. Sông Đốc 12.50 3.00 0.90 7.43 3TGGE 5587 33 Câu mực1683 Nguyễn Văn Thành 6416 TT. Sông Đốc 10.60 2.80 1.00 6.53 MAZDA-4 3030 25 Lưới kéo1684 Lê Văn Huế 6417 TT. Sông Đốc 16.00 3.60 1.90 24.08 MITSUBISHI 10119 70 Câu Mực1685 Nguyễn Văn Được 6418 TT. Sông Đốc 13.00 3.85 1.10 12.11 4CH 00595 80 Lưới kéo1686 Nguyễn Ngọc Bích 6419 TT. Sông Đốc 11.50 2.40 1.05 6.38 KIA-4 23670 30 Câu mực1687 Phan Thị Mỹ Nương 6425 TT. Sông Đốc 14.30 3.40 1.60 17.11 3TGGE 1945 33 Câu mực1688 Phạm Thị Thành 6427 TT. Sông Đốc 16.30 4.50 2.20 35.50 MTZ-50 1288 50 Lưới kéo1689 Huỳnh Văn Hải 6429 TT. Sông Đốc 12.10 2.55 1.15 7.81 MAZDA-4 58776 30 Lưới Rê1690 Đỗ Công Hậu 6433 TT. Sông Đốc 11.30 2.80 1.10 7.66 2TGGE 0899 22 Lưới rê1691 Lê Văn Bảy 6434 TT. Sông Đốc 13.30 3.00 1.25 10.97 2TGGE 6421 22 Câu mực1692 Nguyễn Thanh Phong 6435 TT. Sông Đốc 15.00 3.50 1.30 15.02 YANMAR-3 0777 33 Câu mực1693 Bùi Chúc 6436 TT. Sông Đốc 13.00 3.20 1.20 10.98 3TGGE 4881 33 Câu mực1694 Nguyễn Quang Thạnh 6444 TT. Sông Đốc 14.20 3.10 1.20 11.62 3L-15 3297 44 Câu mực1695 Nguyễn Duy Toàn 6445 TT. Sông Đốc 13.20 2.90 1.30 10.95 S3C-15 60307 45 Câu Mực1696 Huỳnh Thanh Hưng 6450 TT. Sông Đốc 11.50 2.70 1.10 7.51 3DH 0477 36 Câu mực1697 Kiều Văn Thuận 6451 TT. Sông Đốc 15.30 2.95 1.20 11.92 2TGGE 1580 22 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1698 Cao Hoàng Giang 6452 TT. Sông Đốc 11.40 2.90 1.10 8.00 KIA 4 019142 30 Câu mực1699 Đào Văn Hải 6453 TT. Sông Đốc 12.20 3.00 1.25 10.07 Mitsubishi-3 0922 45 Câu mực1700 Võ Văn Thanh 6454 TT. Sông Đốc 14.80 3.30 1.20 12.89 3EH-15 1794 52 Câu mực1701 Trần Kiếm Ba 6459 TT. Sông Đốc 11.90 2.40 0.80 5.03 NISSAN 4 073957 30 Te1702 Hoàng Văn Chè 6460 TT. Sông Đốc 14.40 3.60 1.75 19.96 3EH - 15 3537 451703 Phan Văn Thuận 6461 TT. Sông Đốc 15.50 3.90 2.00 26.60 4EHS 0294 601704 Lê Văn Tươi 6462 TT. Sông Đốc 13.00 3.20 1.00 9.15 Gray -3 64431 81 Câu mực1705 Nguyễn Thị Dồi 6467 TT. Sông Đốc 12.50 2.90 1.00 7.98 MITSUBISHI 30550 50 Câu Mực1706 Nguyễn Thị Lan 6470 TT. Sông Đốc 12.50 2.90 1.10 8.77 3C-15 315563 45 Câu mực1707 Lâm Khắc Nguyên 6472 TT. Sông Đốc 13.30 3.30 1.30 12.55 4MD 0181 36 Câu mực1708 Phạm Minh Tài 6478 TT. Sông Đốc 14.00 3.00 1.45 13.40 3ES - 56 Câu mực1709 Châu Văn Đức 6479 TT. Sông Đốc 13.60 2.90 1.15 9.98 MAZDA-4 62921 30 Câu mực1710 Nguyễn Văn Dũng 6481 TT. Sông Đốc 14.00 3.50 1.43 15.42 KOMATSU-6 11847 80 Câu mực1711 Dương Văn Tùng 6483 TT. Sông Đốc 11.80 2.80 1.00 7.27 MTZ-50 200297 50 Câu mực1712 Lê Thị Nhanh 6488 TT. Sông Đốc 15.50 3.45 0.90 10.59 3SM 2204 45 Câu mực1713 Võ Bá Nhịn 6498 TT. Sông Đốc 10.50 2.40 0.80 4.44 MAZDA-4 113063 30 Lưới kéo1714 Trần Văn Nhịn 6499 TT. Sông Đốc 12.80 3.25 1.60 14.64 3TGGE 4936 33 Câu Mực1715 Nguyễn Tấn Hưng 6501 TT. Sông Đốc 12.00 2.40 1.00 6.34 1TGGE 0814 15 Câu mực1716 Trịnh Phương Bình 6504 TT. Sông Đốc 13.80 3.30 1.50 15.03 6DH 1970 55 Câu mực1717 Nguyễn Thanh Kỳ 6506 TT. Sông Đốc 10.90 3.20 1.50 11.51 3EH - 15 0723 45 Câu mực1718 Đòan Hòang Nam 6507 TT. Sông Đốc 12.50 2.65 1.20 8.75 2LD 0533 30 Câu mực1719 Tô Thị Năm 6512 TT. Sông Đốc 12.50 2.80 1.25 9.63 3TGGE 5744 33 Câu mực1720 Phạm Văn Thuỳ 6513 TT. Sông Đốc 11.60 2.80 1.20 8.57 3TGGE 5002 33 Câu mực1721 Hồ Văn Thành Em 6514 TT. Sông Đốc 11.60 2.80 1.40 10.00 KIA 4 2867 30 Câu mực1722 Nguyễn Ngọc Hải 6515 TT. Sông Đốc 12.50 2.80 1.10 8.47 MAZDA-4 18808 30 Câu mực1723 Trương Thị Dung 6517 TT. Sông Đốc 11.00 2.80 1.00 6.78 YANMAR-3 0725 45 Câu mực1724 Hồ Thị Đẹp 6523 TT. Sông Đốc 13.80 3.00 1.40 12.75 3E-15B 1378 45 Câu mực1725 Phan Văn nơi 6525 TT. Sông Đốc 12.40 2.00 0.60 3.27 KIA-4 26302 25 Lưới kéo1726 Đặng Văn Nghĩa 6533 TT. Sông Đốc 13.50 3.20 1.00 9.50 3Z- 15 2264 55 Lưới kéo1727 Phạm Văn Đảm 6534 TT. Sông Đốc 13.50 3.60 1.50 16.04 3TGGE 6734 33 Câu mực1728 Phan Thanh Liêm 6544 TT. Sông Đốc 12.00 3.10 1.30 10.64 MAZDA-4 38831 30 Câu mực1729 Nguyễn Hoàng Kha 6552 TT. Sông Đốc 14.80 3.90 1.70 21.59 Gray 3 3194 81 Câu mực1730 Thái văn Nhớ 6555 TT. Sông Đốc 13.70 3.60 1.30 14.11 3TGGE 2928 33 Câu mực1731 Trương Văn Khởi 6557 TT. Sông Đốc 15.70 3.65 1.60 20.17 4LD 4820 66 Câu mực1732 Trần Văn Thắng 6560 TT. Sông Đốc 14.70 3.20 1.50 15.52 YANMAR-3 543820 45 Câu mực1733 Bùi Chúc 6562 TT. Sông Đốc 13.80 3.30 1.60 16.03 3L-15 5846 44 Câu mực1734 Lê Tấn Ngoan 6570 TT. Sông Đốc 14.20 4.30 1.90 25.52 4EHS 0138 65 Câu mực1735 Thái Văn Đối 6577 TT. Sông Đốc 15.20 3.30 1.50 16.55 3LK 705 20 Câu mực1736 Nguyễn Thị Ánh 6581 TT. Sông Đốc 13.20 3.00 1.45 12.63 KIA-6 - 50 Câu Mực1737 Phạm Kiều Nương 6582 TT. Sông Đốc 14.30 3.10 1.40 13.65 3L-15 6217 44 Câu Mực1738 Phạm Đăng Khoa 6584 TT. Sông Đốc 13.65 3.68 1.10 12.16 3SC15 0571 45 Câu mực1739 Huỳnh Tuấn 6587 TT. Sông Đốc 13.20 3.60 1.50 15.68 3SM 3116 45 Câu mực1740 Ngô Văn Hiền 6591 TT. Sông Đốc 11.00 2.60 0.90 5.66 KIA 4 07991 30 Câu mực1741 Trương Công Long 6596 TT. Sông Đốc 12.70 2.80 1.10 8.61 3L - 15 0841 44 Câu mực1742 Vũ Văn Nhứt 6615 TT. Sông Đốc 12.50 2.30 0.70 4.43 Isuzu 6 72228 45 Lưới kéo1743 Phạm Quốc Khanh 6620 TT. Sông Đốc 11.90 2.30 1.00 6.02 MAZDA-4 30888 30 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThời VụThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1744 Nguyễn Giang Thanh 6625 TT. Sông Đốc 12.00 3.00 1.20 9.50 3SC15 20044 50 Câu mực1745 Nguyễn Trúc Phương 6629 TT. Sông Đốc 11.00 2.70 1.10 7.19 KIA-4 177944 30 Câu mực1746 Lý Thanh Nhã 6630 TT. Sông Đốc 16.00 3.50 1.50 18.48 6DHS 1130 39 Câu mực1747 Bùi Hoàng Đệ 6631 TT. Sông Đốc 12.50 2.80 1.00 7.70 MAZDA-4 78813 30 Câu mực1748 Phạm Đình Khương 6634 TT. Sông Đốc 15.40 3.20 1.40 15.18 MAZDA-4 48899 301749 Nguyễn Văn Phul 6651 TT. Sông Đốc 13.60 3.20 1.00 9.57 3QH15 0628 30 Câu mực1750 Nguyễn Văn Kim 6666 TT. Sông Đốc 12.90 3.00 1.35 11.49 3Z - 15 2910 55 Câu mực1751 Dương Đăng Khoa 6668 TT. Sông Đốc 13.00 3.20 1.50 13.73 3TGGE 5079 33 Câu mực1752 Nguyễn Văn Trừng 6670 TT. Sông Đốc 15.20 3.20 1.55 16.59 FERKING 352429 35 Câu mực1753 Tô Văn Phương 6672 TT. Sông Đốc 13.50 3.00 1.00 8.91 V8MB 31695 48 Lưới kéo1754 Dương Văn Hưng 6676 TT. Sông Đốc 13.00 3.00 1.00 8.58 4BH 0619 24 Câu mực1755 Trần Văn No 6677 TT. Sông Đốc 12.40 2.70 1.05 7.73 KIA-4 210812 30 Câu mực1756 Ngô Văn Hùng 6689 TT. Sông Đốc 12.30 3.25 1.60 14.07 3Z 15 3146 55 Câu mực1757 Nguyễn Văn Liêm 6694 TT. Sông Đốc 14.05 3.60 1.35 15.02 3L - 15 6557 44 Câu mực1758 Trần Văn Hưng 6695 TT. Sông Đốc 14.50 3.30 1.20 12.63 3L-15 5226 44 Câu mực1759 Phạm Anh Kiệt 6698 TT. Sông Đốc 11.50 3.00 1.20 9.11 3TGGE 1792 33 Lưới kéo1760 Ngô Văn Hiền 6704 TT. Sông Đốc 12.70 3.20 1.35 12.07 4EHS 0097 75 Câu mực1761 Huỳnh Văn Nhựt 6710 TT. Sông Đốc 14.50 3.50 1.65 18.42 3EK 0022 75 Câu mực1762 Đặng Thành 6712 TT. Sông Đốc 13.50 4.30 1.30 16.60 Isuzu4 500506 50 Câu mực1763 Nguyễn Công Khanh 6715 TT. Sông Đốc 12.40 3.30 1.20 10.80 3L-15 7241 44 Câu mực1764 Trần Văn Thắng 6733 TT. Sông Đốc 12.90 3.10 1.20 10.56 3MD 0479 30 Câu mực1765 Nguyễn Thị Ánh Vàng 6739 TT. Sông Đốc 16.00 3.20 1.40 15.77 4EH 0400 44 Câu mực1766 Nguyễn Trọng Hiếu 6740 TT. Sông Đốc 13.00 2.90 1.50 12.44 2TGGE 3924 22 Câu mực1767 Võ Văn Quân 6758 TT. Sông Đốc 13.50 3.30 1.35 13.23 KIA 4 245570 30 Câu mực1768 Trần Thị Tuyết Mai 6760 TT. Sông Đốc 15.00 3.90 1.90 24.45 3BN 0056 80 Lưới kéo1769 Nguyễn Văn Trung 6763 TT. Sông Đốc 14.50 4.25 1.60 21.69 Daiya 4 420628 40 Câu mực1770 Nguyễn Thị Điền 6766 TT. Sông Đốc 8.20 2.10 0.90 3.41 MAZDA-4 104290 30 Câu mực1771 Nguyễn Văn Của 6767 TT. Sông Đốc 15.00 3.90 1.60 20.59 3Z-15 5228 55 Lưới Rê1772 Trần Nhật Chánh 6772 TT. Sông Đốc 13.90 3.60 1.60 17.61 6DH 1027 55 Câu Mực1773 Trần Ngọc Anh 6774 TT. Sông Đốc 15.00 3.60 1.40 16.63 6DH 0124 45 Câu mực1774 Nguyễn Văn Bách 6775 TT. Sông Đốc 12.20 3.00 1.40 11.27 KIA 4 0511 30 Câu mực1775 Nguyễn Văn Thảo 6776 TT. Sông Đốc 10.00 2.40 1.00 5.28 MAZDA-4 01141 30 Câu Mực1776 Nguyễn Giang Thanh 6777 TT. Sông Đốc 12.00 3.20 1.20 10.14 MAZDA-4 73412 30 Câu mực1777 Nguyễn Thị Út 6779 TT. Sông Đốc 14.10 3.40 1.40 14.77 Yanmar 3Z-15 05089 55 Câu mực1778 Nguyễn Hoàng Xinh 6783 TT. Sông Đốc 14.00 3.20 1.25 12.32 4BH 5828 24 Câu mực1779 Huỳnh Thị Lệ 6785 TT. Sông Đốc 12.20 2.94 1.60 12.63 MAZDA-4 102219 30 Câu mực1780 Dương Bé Minh 6792 TT. Sông Đốc 14.50 3.20 1.30 13.27 3Z 15 05074 55 Lưới Rê1781 Phan Văn Hiệp 6795 TT. Sông Đốc 13.50 3.00 1.40 12.47 3TGGE 5713 33 Câu mực1782 Mai Thị Diệu 6800 TT. Sông Đốc 12.10 3.10 1.20 9.90 3TGGE 5620 33 Câu mực1783 Phạm Văn Xuân 6803 TT. Sông Đốc 13.90 3.60 1.38 15.19 3TGGE 2926 33 Câu mực1784 Nguyễn Hòa Bình 6812 TT. Sông Đốc 13.50 2.70 1.00 8.02 Isuzu4 917145 45 Câu mực1785 Diệp Hồng Tiển 6813 TT. Sông Đốc 14.00 2.80 1.20 10.35 NISSAN 6 024922 55 Câu mực1786 Võ Văn Hoá 6814 TT. Sông Đốc 12.90 3.50 1.50 14.90 MAZDA-4 118531 30 Câu mực1787 Dương Tấn Lợi 6820 TT. Sông Đốc 11.30 3.40 1.40 11.83 Mitsubishi 67189 45 Câu mực1788 Nguyễn Thanh Phong 6822 TT. Sông Đốc 14.00 2.90 0.90 8.04 KIA-4 287897 301789 Nguyễn Thanh Hùng 6827 TT. Sông Đốc 12.60 2.80 1.20 9.31 3L-15 5595 44 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThời

1790 Huỳnh Văn Út 6847 TT. Sông Đốc 12.50 3.90 1.40 15.02 4EH 0822 72 Câu mực1791 Phạm Văn Giới 6856 TT. Sông Đốc 13.90 3.50 1.70 18.20 4EHS 9609 40 Câu mực1792 Đặng Văn Phát 6873 TT. Sông Đốc 14.00 3.60 1.40 15.52 3Z 15 7521 55 Câu mực1793 Lê Văn Lanh 6875 TT. Sông Đốc 12.00 2.90 1.20 9.19 3L 15 5851 44 Lưới kéo1794 Phạm Tấn Nhiều 6876 TT. Sông Đốc 12.00 3.25 1.30 11.15 4MD 1039 36 Lưới kéo1795 Huỳnh Văn Bé 6896 TT. Sông Đốc 16.00 3.50 1.70 20.94 4ESD 2437 39 Câu Mực1796 Huỳnh Văn Để 6900 TT. Sông Đốc 13.70 3.20 1.10 10.61 3L - 15 2656 44 Câu mực1797 Nguyễn Văn Săng 6921 TT. Sông Đốc 14.50 3.50 1.55 17.31 4DH 1553 39 Câu mực1798 Nguyễn Hùng Minh 6939 TT. Sông Đốc 14.10 4.00 1.85 22.95 4EHS 0949 40 Câu mực1799 Trương Thành Mai 6943 TT. Sông Đốc 15.80 3.80 1.40 18.49 4EH 0850 40 Câu mực1800 Trần Thanh Mộng 6957 TT. Sông Đốc 10.50 2.35 0.90 4.89 MAZDA-4 62028 30 Câu mực1801 Lê Thị Sẩm 6958 TT. Sông Đốc 13.60 3.43 1.35 13.85 3L- 15 7465 44 Lưới kéo1802 Nguyễn Thị Tùng 6961 TT. Sông Đốc 15.00 4.60 1.60 24.29 6MDS 0108 39 Câu mực1803 Trần Văn Cường 91014 TT. Sông Đốc 13.90 3.45 1.40 14.77 6D11 02085 98 Câu mực1804 Lê Văn Tính 91016 TT. Sông Đốc 19.40 5.70 1.70 41.36 EF - 500 11919 305 Lưới Vây1805 Lê Bình Văn 91017 TT. Sông Đốc 18.70 5.00 2.80 57.60 EF350 12201 3051806 Lê Thanh Tùng 91018 TT. Sông Đốc 21.50 5.90 1.85 51.63 EF - 500 20026 305 Lưới Vây1807 Nguyễn Văn Mai 91020 TT. Sông Đốc 15.70 4.10 2.00 28.32 NHC-350 10594354 350 Lưới kéo1808 Võ Văn Thanh 91025 TT. Sông Đốc 14.50 3.50 1.70 18.98 6D11 663475 98 Câu mực1809 Đàm Văn Nguyên 91026 TT. Sông Đốc 13.70 3.60 1.70 18.45 6D11 663158 98 Câu mực1810 Trần Văn Yêm 91029 TT. Sông Đốc 19.10 4.70 2.20 43.45 EF - 750 37447 350 Câu mực1811 Trương Công Luận 91030 TT. Sông Đốc 15.30 3.40 1.30 14.88 6D20 006509 215 Câu mực1812 Huỳnh Thị Hoa 91031 TT. Sông Đốc 14.20 3.15 1.35 13.28 6D11 153018 98 Câu mực1813 Diệp Hồng Tiển 91032 TT. Sông Đốc 19.50 4.50 1.90 36.68 ISUZU 6 77609 150 Lưới Vây1814 Trần Văn Hải 91033 TT. Sông Đốc 19.30 5.10 2.60 56.30 NHC-250 10948231 250 Lưới Vây1815 Dương Đông Sơ 91034 TT. Sông Đốc 17.60 4.80 2.30 42.75 EK 100 12856 250 Câu mực1816 Thái Tử Văn 91035 TT. Sông Đốc 18.00 5.00 2.70 53.46 EF-750 11470 350 Lưới kéo1817 Nguyễn Văn An 91036 TT. Sông Đốc 22.00 5.40 1.70 44.43 EK 100 114165 275 Lưới Vây1818 Phạm Quốc Khanh 91039 TT. Sông Đốc 15.00 4.00 1.50 19.80 6D14 066661 150 Câu mực1819 Nguyễn Hữu Lẹ 91040 TT. Sông Đốc 18.70 4.80 2.70 53.32 EF-300 12309 305 Lưới Vây1820 Huỳnh Quốc Đảm 91041 TT. Sông Đốc 13.50 3.00 1.25 11.14 6DHK 2106 140 Câu mực1821 Nguyễn Thị Tiết 91043 TT. Sông Đốc 13.90 3.60 1.60 17.61 6BB1 900096 170 Câu mực1822 Trần Thanh Diệu 91045 TT. Sông Đốc 14.90 3.60 1.40 16.52 6D14 085174 215 Câu mực1823 Trần Văn Công 91047 TT. Sông Đốc 19.00 4.40 1.80 33.11 NHC-265 10345122 265 Lưới Vây1824 Trịnh Kim Đến 91050 TT. Sông Đốc 16.00 3.95 1.80 25.03 EB-300 24440 200 Câu mực1825 Lê Phương Đông 91051 TT. Sông Đốc 13.90 3.70 1.40 15.84 6D11 71863 98 Câu mực1826 Nguyễn Hoàng Phúc 91053 TT. Sông Đốc 15.80 3.60 1.60 20.02 6D11 04354 98 Câu mực1827 Hoàng Văn Chè 91054 TT. Sông Đốc 15.50 3.70 1.50 18.93 FB - 300 40496 185 Câu mực1828 Đinh Minh Lâm 91055 TT. Sông Đốc 17.60 4.20 1.50 24.39 EF-300 40269 265 Câu mực1829 Dương Văn Thủ 91060 TT. Sông Đốc 17.20 4.40 2.10 34.96 EF -750 15215 350 Lưới kéo1830 Trần Quốc Khải 91061 TT. Sông Đốc 16.50 3.45 1.40 17.53 6D20 009692 2151831 Nguyễn Văn Năm 91068 TT. Sông Đốc 16.70 4.00 1.60 23.51 T130 29098 130 Lưới kéo1832 Huỳnh Tấn Lợi 91071 TT. Sông Đốc 15.50 4.20 2.10 30.08 EK-100 114331 275 Câu mực1833 Quách Thành Tài 91080 TT. Sông Đốc 13.60 3.65 1.45 15.84 EH-700 73071 165 Câu mực1834 Trịnh Phương Bình 91083 TT. Sông Đốc 12.20 3.10 1.20 9.98 EH-700 31679 165 Câu mực1835 Mai Hoàng Khởi 91087 TT. Sông Đốc 19.00 5.65 2.70 63.77 E17F 20151 350 Lưới Vây

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThời

1836 Nguyễn Văn Dẫn 91090 TT. Sông Đốc 16.00 3.95 1.70 23.64 EH - 700 5529 165 Câu mực1837 Trần Văn Thái 91093 TT. Sông Đốc 13.50 3.30 1.45 14.21 6D11 072041 98 Câu mực1838 Nguyễn Văn Hoàng 91094 TT. Sông Đốc 15.00 3.50 1.65 19.06 HO-7C 37796 175 Câu mực1839 Võ Trường An 91099 TT. Sông Đốc 17.80 4.40 2.20 37.91 EK - 750 13649 350 Lưới kéo1840 Nguyễn Văn Hồ 91105 TT. Sông Đốc 15.30 4.40 1.80 26.66 6DB 72621 165 Câu mực1841 Mai Thị Diệu 91107 TT. Sông Đốc 16.80 4.05 1.60 23.95 6DMK - HT 0928 140 Câu mực1842 Dương Minh Dương 91115 TT. Sông Đốc 12.50 3.00 1.30 10.73 6D10 17781 98 Câu mực1843 Trịnh Thị Tuyết 91117 TT. Sông Đốc 15.20 4.00 1.70 22.74 EK 100 51032 250 Câu mực1844 Dương Văn Thành 91119 TT. Sông Đốc 20.70 5.37 2.70 66.03 CATERVILLAR 1916 175 Lưới kéo1845 Đàm Văn Quy 91125 TT. Sông Đốc 12.60 3.60 1.63 16.27 6D11 663268 98 Câu mực1846 Phan Văn Hiệp 91126 TT. Sông Đốc 17.20 3.70 1.95 27.30 K13D D.11029 275 Câu mực1847 Nguyễn Thanh Liêm 91130 TT. Sông Đốc 17.20 3.80 1.65 23.73 UTZ 30335 108 Lưới kéo1848 Nguyễn Văn Nguyên 91133 TT. Sông Đốc 18.00 5.30 1.70 35.68 EK100 65934 275 Lưới Vây1849 Hồ Quốc Nam 91134 TT. Sông Đốc 18.00 5.20 2.60 53.54 EK-100 33710 2701850 Hồ Trung Hiếu 91135 TT. Sông Đốc 18.50 5.10 2.35 48.78 EK-100 40513 2701851 Phan Thế Duy 91142 TT. Sông Đốc 13.50 3.65 1.40 15.18 WO6E D.14688 165 Lưới kéo1852 Lê Chí Hiếu 91152 TT. Sông Đốc 15.80 3.60 1.50 18.77 T 130 198036 130 Câu mực1853 Châu Thị Đặng 91155 TT. Sông Đốc 15.00 3.50 1.50 17.33 6D11 153816 98 Câu mực1854 Trần Văn Công 91156 TT. Sông Đốc 17.80 5.00 2.40 46.99 EF-700 30176 340 Lưới kéo1855 Trần Văn Tuấn 91160 TT. Sông Đốc 14.50 3.90 1.80 22.39 EF-300 13582 305 Câu mực1856 Ngô Văn Ngọc 91162 TT. Sông Đốc 18.20 3.60 1.60 23.06 EF-500 21425 315 Câu mực1857 Dương Văn Bình 91166 TT. Sông Đốc 14.30 3.60 1.50 16.99 6D11 06846 98 Câu mực1858 Huỳnh Thị Nhị 91170 TT. Sông Đốc 14.40 3.40 1.60 17.23 UTZ 80860 108 Câu mực1859 Lê Văn Hoàng 91172 TT. Sông Đốc 16.50 4.35 2.10 33.16 NHC-250 1123191 250 Lưới kéo1860 Lê Văn Ẩn 91177 TT. Sông Đốc 22.50 6.00 1.60 47.52 NHC-290 11358139 290 Lưới Vây1861 Đoàn Văn Thạch 91179 TT. Sông Đốc 13.90 3.20 1.40 13.70 6D14 41172 150 Lưới kéo1862 Phạm Biên Giới 91180 TT. Sông Đốc 14.90 3.65 1.45 17.35 EH - 700 143654 150 Câu mực1863 Trần Văn Đấu 91181 TT. Sông Đốc 16.00 4.00 2.00 28.16 ISUZU 8 11120 150 Câu mực1864 Lê Đình Quí 91197 TT. Sông Đốc 17.00 4.30 1.70 27.34 EK100 C51327 275 Lưới kéo1865 Trần Quốc Khải 91199 TT. Sông Đốc 22.50 3.90 1.70 32.82 8M20 002861 4001866 Phan Văn Phốt 91207 TT. Sông Đốc 15.50 4.30 2.10 30.79 EK 100 91779 250 Câu mực1867 Nguyễn Hữu Lộc 91210 TT. Sông Đốc 14.80 4.80 1.84 28.76 6D14 00310 165 Câu mực1868 Trương Văn Đáo 91212 TT. Sông Đốc 14.00 3.80 1.50 17.56 6DH 0861 90 Câu mực1869 Mai Văn Thiết 91215 TT. Sông Đốc 16.20 3.60 1.80 23.09 6D11 06635 98 Câu mực1870 Nguyễn Thành Kính 91216 TT. Sông Đốc 14.60 3.60 1.60 18.50 EC-100 10098 110 Câu mực1871 Lê Văn Đôi 91226 TT. Sông Đốc 16.00 3.70 1.65 21.49 6ZC-105 56771 150 Câu mực1872 Lê Văn Bảy 91232 TT. Sông Đốc 17.00 4.20 1.40 21.99 NHC-250 1231413 250 Lưới kéo1873 Nguyễn Văn Tiền 91233 TT. Sông Đốc 16.60 4.30 1.90 29.84 EK100 20506 225 Lưới kéo1874 Phạm Văn Hùng 91234 TT. Sông Đốc 20.00 5.70 2.85 71.48 F20C E23447 400 Lưới kéo1875 Dương Ngọc Ẩn 91235 TT. Sông Đốc 17.10 3.90 2.08 30.52 6D11 04143 98 Câu mực1876 Ngũ Tấn Lợi 91236 TT. Sông Đốc 13.50 3.70 1.60 17.58 6D15 236916 150 Câu mực1877 Nguyễn Văn Thành 91237 TT. Sông Đốc 15.60 4.10 1.85 26.03 60A-L 5000021 165 Lưới kéo1878 Trần Phi Sơn 91238 TT. Sông Đốc 20.00 4.75 2.40 50.16 NHC-250 1023800 250 Lưới kéo1879 Nguyễn Tấn Biểu 91239 TT. Sông Đốc 13.90 3.50 1.65 17.66 6D15 282676 150 Câu mực1880 Võ Văn Hiền 91246 TT. Sông Đốc 13.70 3.50 1.50 15.82 6MD 0479 80 Câu mực1881 Ong Thị Đẹp 91251 TT. Sông Đốc 18.80 4.65 2.30 44.23 NHC-250 773528 250

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụ

1882 Nguyễn Văn Mới 91256 TT. Sông Đốc 17.90 5.05 2.70 53.69 NHC-350 10683622 350 Câu mực1883 Lê Thanh Hải 91260 TT. Sông Đốc 14.00 3.50 1.50 16.17 S4BB 20190 130 Lưới kéo1884 Phạm Văn Thuỳ 91261 TT. Sông Đốc 13.30 3.40 1.25 12.44 EH-700 74754 165 Câu mực1885 Ngô Thị Điệp 91269 TT. Sông Đốc 19.70 5.50 2.50 59.59 F21C E10003 420 Lưới kéo1886 Trần Thị Lan 91282 TT. Sông Đốc 14.50 3.70 1.50 17.70 UTZ 573400 108 Lưới kéo1887 Ngô Thị Lan 91293 TT. Sông Đốc 14.30 3.50 1.30 14.31 6D11 01417 140 Lưới kéo1888 Nguyễn Văn Công 91301 TT. Sông Đốc 15.80 4.30 1.80 26.90 6D20 024013 300 Câu mực1889 Huỳnh Thanh Liêm 91304 TT. Sông Đốc 15.80 4.00 1.80 25.03 NHC-250 782193 250 Lưới kéo1890 Nguyễn Tuấn Thanh 91314 TT. Sông Đốc 14.10 3.50 1.28 13.90 EF300 31756 265 Câu mực1891 Trần Minh Phụng 91332 TT. Sông Đốc 21.00 6.00 3.00 83.16 EF750 11596 350 Lưới Vây1892 Lý Thanh Bình 91339 TT. Sông Đốc 18.90 5.60 2.30 53.56 NHC-350 10754019 3501893 Huỳnh Trung Đầy 91345 TT. Sông Đốc 18.50 4.80 2.10 41.03 NHC-250 746507 250 Câu mực1894 Lê Đình Quí 91353 TT. Sông Đốc 19.50 5.90 3.05 77.20 F 17D A.11402 340 Lưới Vây1895 Nguyễn Phi Hùng 91359 TT. Sông Đốc 20.70 5.85 3.00 79.92 F17E 13838 350 Lưới kéo1896 Phạm Biên Nghiêm 91362 TT. Sông Đốc 15.80 4.00 1.50 20.86 EC 100 13347 110 Câu mực1897 Trần Văn Chiến 91364 TT. Sông Đốc 17.50 4.50 2.10 36.38 NHC-350 637691 350 Lưới kéo1898 Trần Ngọc An 91374 TT. Sông Đốc 17.00 4.20 2.20 34.56 6DS7 7240 265 Câu mực1899 Nguyễn Văn Tấn 91375 TT. Sông Đốc 18.60 4.80 2.50 49.10 EK100 18556 275 Lưới Rê1900 Lê Văn Tán 91377 TT. Sông Đốc 13.70 3.60 1.85 20.07 POMA 6 648656 180 Câu mực1901 Trần Văn Hào 91396 TT. Sông Đốc 16.00 4.00 1.90 26.75 ISUZU 6 506832 225 Câu mực1902 Tô Hoàng Anh 91397 TT. Sông Đốc 15.20 3.40 1.75 19.90 EB - 300 72841 165 Lưới kéo1903 Phạm Văn Mới 91398 TT. Sông Đốc 17.70 4.85 2.10 39.66 Hino 8 43307 280 Lưới kéo1904 Ký Vũ Phương 91400 TT. Sông Đốc 19.00 5.40 2.70 60.94 NHC250 10919858 2501905 Nguyễn Văn Quang 91403 TT. Sông Đốc 13.80 3.60 1.20 13.12 6D11 154851 98 Câu mực1906 Nguyễn Thị Đào 91407 TT. Sông Đốc 17.50 4.20 2.10 33.96 EK100 19499 270 Lưới kéo1907 Lưu Thanh Bạch 91412 TT. Sông Đốc 22.10 6.10 2.60 77.11 NHC-350 10997355 350 Lưới Vây1908 Trần Văn Đấu 91429 TT. Sông Đốc 15.80 3.93 2.00 27.32 CATERVILLAR 146 165 Lưới kéo1909 Phạm Văn Nhân 91430 TT. Sông Đốc 14.90 3.20 1.50 15.73 EH700 58281 165 Câu mực1910 Nguyễn Kim Nguyệt 91437 TT. Sông Đốc 21.00 5.85 3.05 82.43 EF-750 18015 350 Lưới kéo1911 Trần Thị Lúi 91440 TT. Sông Đốc 19.50 5.20 2.50 55.77 EF-550 36000 3251912 Lê Hữu Có 91445 TT. Sông Đốc 15.50 3.80 1.65 21.38 6DHC7 2075 140 Câu mực1913 Phan Văn Đượm 91446 TT. Sông Đốc 21.00 6.00 2.90 80.39 F17C A16023 390 Lưới kéo1914 Nguyễn Thành Công 91454 TT. Sông Đốc 19.00 5.30 2.70 59.82 NHC-250 11220287 250 Lưới Vây1915 Phan Văn Đợm 91456 TT. Sông Đốc 21.00 6.00 2.90 80.39 Hino 8 16023 390 Lưới kéo1916 Võ Văn Hạnh 91458 TT. Sông Đốc 19.40 5.20 2.50 55.48 EF750 51189 350 Lưới kéo1917 Nguyễn Văn Hùng 91461 TT. Sông Đốc 18.30 4.30 1.82 31.51 NHC-250 10211453 250 Lưới kéo1918 Diệp Văn Lẹo 91466 TT. Sông Đốc 19.40 5.40 2.60 59.92 8DC-90A 218976 280 Lưới Vây1919 Nguyễn Văn Nguyên 91467 TT. Sông Đốc 15.20 3.85 1.50 19.31 6D 15 235445 175 Câu mực1920 Võ Thị Đèo 91469 TT. Sông Đốc 14.50 3.40 1.70 18.44 NHC-250 10287578 2501921 Trần Văn Thiện 91471 TT. Sông Đốc 18.00 4.60 2.20 40.08 EF-300 33955 265 Câu mực1922 Nguyễn Văn Trị 91472 TT. Sông Đốc 18.70 4.95 2.45 49.89 EK100 114643 250 Lưới kéo1923 Lê Văn Tính 91478 TT. Sông Đốc 21.50 6.30 2.01 59.90 EF 700 30612 330 Lưới Vây1924 Nguyễn Trung Kiên 91480 TT. Sông Đốc 16.50 4.45 2.10 33.92 EK-100 57611 250 Câu mực1925 Nguyễn Văn Khải 91486 TT. Sông Đốc 18.40 5.30 2.75 59.00 Cummins-6 30306505 350 Lưới kéo1926 Võ Văn Kỳ 91503 TT. Sông Đốc 17.40 4.80 2.40 44.10 EK100 - 250 Câu mực1927 Nguyễn Ngọc Ánh 91512 TT. Sông Đốc 13.60 3.40 1.55 15.77 4A25 420101 100 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1928 Võ Văn Cường 91518 TT. Sông Đốc 18.00 4.50 2.30 40.99 EK100 35844 275 Câu mực1929 Trịnh Tấn Lạc 91529 TT. Sông Đốc 17.10 4.50 2.25 38.09 NHC-250 10777431 250 Câu mực1930 Trần Thanh Sử 91537 TT. Sông Đốc 14.90 3.20 1.20 12.59 ISUZU 6 514452 115 Câu mực1931 Trần Quốc Khải 91539 TT. Sông Đốc 25.50 3.60 2.00 40.39 8DC7 202954 2801932 Huỳnh Trúc Linh 91540 TT. Sông Đốc 15.40 3.50 1.30 15.42 EH700 106910 165 Câu mực1933 Nguyễn Văn Bằng 91548 TT. Sông Đốc 15.30 3.90 1.70 22.32 6D11 04642 98 Lưới Rê1934 Phạm Xuân Thái 91549 TT. Sông Đốc 13.15 3.80 1.55 17.04 EH700 50013 165 Câu mực1935 Trần Văn Thống 99250 TT. Sông Đốc 19.20 5.60 2.90 68.60 EF500 16617 325 Lưới Vây1936 Phạm Minh Đức 99251 TT. Sông Đốc 16.80 4.20 1.60 24.84 EH-100 37744 250 Câu mực1937 Võ Văn Cầu 99252 TT. Sông Đốc 14.50 3.00 1.60 15.31 NHC-250 10806039 250 Lưới kéo1938 Phan Văn Quân 99253 TT. Sông Đốc 19.50 6.00 3.10 79.79 V26C F19378 480 Lưới kéo1939 Nguyễn Tấn Sang 99254 TT. Sông Đốc 18.00 4.30 2.00 34.06 ISUZU 6 507872 265 Câu mực1940 Trần Văn Hưng 99255 TT. Sông Đốc 18.20 4.45 2.05 36.53 NHC-250 765165 250 Câu mực1941 Võ Văn Dân 99256 TT. Sông Đốc 14.40 3.70 2.10 24.62 ISUZU-6 506761 300 Câu mực1942 Mai Hoàng Khởi 99257 TT. Sông Đốc 17.10 4.40 2.00 33.11 EF 500 14607 330 Câu mồi1943 Võ Thanh Vũ 99258 TT. Sông Đốc 18.50 4.80 2.45 47.86 NHC-250 11265433 250 Lưới kéo1944 Nguyễn Thành Trung 99259 TT. Sông Đốc 19.60 5.40 2.40 55.88 NHC-250 10296555 2501945 Dương Văn Bình 99260 TT. Sông Đốc 16.10 4.65 2.00 32.94 NHC-250 11256017 250 Câu Mực1946 Nguyễn Văn Thắng 99261 TT. Sông Đốc 19.30 5.30 2.60 58.51 NHC-250 746363 250 Lưới kéo1947 Nguyễn Hoàng Nhị 99262 TT. Sông Đốc 18.60 4.60 2.37 44.61 NHC-250 27140496 250 Lưới kéo1948 Nguyễn Văn Hoàng 99263 TT. Sông Đốc 17.00 4.45 2.20 36.61 NHC-250 746731 250 Lưới kéo1949 Dương Tấn Xô 99264 TT. Sông Đốc 18.70 4.70 2.60 50.27 NHC-350 3013830 350 Lưới kéo1950 Nguyễn Thị Hòa 99265 TT. Sông Đốc 16.00 4.00 2.00 28.16 CUMMINS-6 10622270 250 Lưới kéo1951 Nguyễn Văn Ân 99267 TT. Sông Đốc 17.40 4.80 2.50 45.94 EF750 C25308 350 Lưới kéo1952 Nguyễn Văn Ân 99268 TT. Sông Đốc 20.00 5.80 3.00 76.56 V26C 10026 450 Lưới kéo1953 Đàm Văn Bình 99270 TT. Sông Đốc 20.00 5.70 3.10 77.75 F21CA 12626 390 Lưới kéo1954 Đàm Văn Nguyên 99271 TT. Sông Đốc 22.10 5.20 2.80 70.79 CUMMINS-6 10687878 350 Lưới Vây1955 Trần Thị Giàu 99272 TT. Sông Đốc 15.80 3.95 1.80 24.71 6DH24MK 3035 285 Câu mực1956 Nguyễn Thị Nhanh 99274 TT. Sông Đốc 18.20 4.50 2.70 48.65 Cummins-350 11543951 350 Lưới kéo1957 Nguyễn Văn Ngân 99275 TT. Sông Đốc 18.40 4.80 2.50 48.58 NHC-350 34101798 350 Lưới kéo1958 Nguyển Văn Nhịn 99276 TT. Sông Đốc 16.00 3.70 1.70 22.14 NHC-250 80904 250 Câu mực1959 Lê Văn Bảy 99278 TT. Sông Đốc 19.20 5.40 2.90 66.15 NHC-350 11258304 350 Lưới kéo1960 Nguyễn Kim 99279 TT. Sông Đốc 22.00 6.50 3.40 106.96 EF750 30698 350 Lưới Vây1961 Đổ Văn Le 99280 TT. Sông Đốc 17.40 4.60 2.40 42.26 NHC-350 27167646 350 Lưới kéo1962 Lê Văn Phương 99281 TT. Sông Đốc 15.95 4.06 2.00 28.49 EK100 113646 225 Câu mực1963 Nguyễn Thị Nhanh 99284 TT. Sông Đốc 18.00 5.20 2.25 46.33 NHC-250 11524502 250 Lưới kéo1964 Hùynh Thành Tâm 99285 TT. Sông Đốc 18.00 4.50 2.00 35.64 NHC-250 10309348 250 Lưới kéo1965 Nguyễn Hữu Thế 99286 TT. Sông Đốc 17.00 4.70 2.50 43.95 NHC-350 32104551 350 Lưới kéo1966 Trần Văn Ron 99287 TT. Sông Đốc 18.40 4.55 2.40 44.20 HINO 8 35756 305 Câu mực1967 Mai Thanh Nhã 99288 TT. Sông Đốc 15.80 3.80 1.85 24.44 EF 300 34753 305 Câu Mực1968 Nguyễn Hữu Trí 99289 TT. Sông Đốc 19.00 4.50 2.40 45.14 CUMMINS-6 10647764 350 Lưới kéo1969 Lê Tạ 99290 TT. Sông Đốc 16.50 4.50 2.30 37.57 ISUZU-6 505030 265 Câu mực1970 Phạm Văn Bé 99291 TT. Sông Đốc 16.90 4.60 2.05 35.06 6DHK 1870 140 Lưới kéo1971 Nguyễn Thành Anh 99292 TT. Sông Đốc 22.00 5.40 2.70 70.57 EF 750 17975 350 Lưới Vây1972 Dương Văn Chí 99293 TT. Sông Đốc 18.60 5.07 2.85 59.13 CUMMINS6 10947339 350 Lưới kéo1973 Lê Văn Hiền 99294 TT. Sông Đốc 17.00 4.00 2.00 29.92 NHC-250 10255884 250 Câu mực

ThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

1974 Mai Hoàng Vũ 99295 TT. Sông Đốc 19.10 5.35 2.60 58.45 F20C B 16003 390 Lưới kéo1975 Phan Văn Cuôl 99297 TT. Sông Đốc 18.50 4.80 1.90 37.12 NHC-250 10985476 250 Câu mực1976 Nguyễn Thành Anh 99298 TT. Sông Đốc 21.60 6.40 3.00 91.24 Hi no-10 18900 450 Lưới Vây1977 Trương Văn Giái 99299 TT. Sông Đốc 20.00 5.90 2.70 70.09 EF750 11024 350 Lưới Vây1978 Nguyễn Văn Bé 99300 TT. Sông Đốc 17.00 3.60 1.70 22.89 6D11 0690 98 Câu mực1979 Phạm Mộng Hùng 99302 TT. Sông Đốc 18.00 4.62 2.23 40.80 8DC-40A 150217 265 Câu mực1980 Lưu Công Danh 99304 TT. Sông Đốc 16.50 4.00 2.00 29.04 6D15 200368 165 Câu Mực1981 Võ Văn Bon 99305 TT. Sông Đốc 16.00 3.60 1.60 20.28 6D 14 621359 165 Câu mực1982 Hồ Văn Dũng 99306 TT. Sông Đốc 19.50 4.70 2.40 48.39 NHC-350 11109672 350 Câu mực1983 Phan Văn Phốt 99308 TT. Sông Đốc 15.80 4.18 1.95 28.33 NHC-250 10278816 250 Câu mực1984 Đàm Văn Lương 99309 TT. Sông Đốc 21.00 5.90 2.90 79.05 EF500 20507 325 Lưới Vây1985 Dương Văn Thanh 99311 TT. Sông Đốc 19.10 5.05 2.30 48.81 EF300 35969 265 Lưới Vây1986 Lê Thị Bé 99312 TT. Sông Đốc 21.10 6.20 2.80 80.59 EF-750 11418 3501987 Trịnh Hùng 99313 TT. Sông Đốc 17.90 5.20 2.50 51.19 EF-750 11241 325 Lưới Vây1988 Đàm Minh Đức 99314 TT. Sông Đốc 20.00 5.00 3.00 66.00 NHC-350 10762402 350 Lưới Vây1989 Đàm Văn Bình 99315 TT. Sông Đốc 18.00 4.90 2.70 52.39 NHC-350 10971347 350 Lưới kéo1990 Huỳnh Văn Lượng 99316 TT. Sông Đốc 21.00 6.00 2.95 81.77 NHC-350 1177601 350 Lưới kéo1991 Hồ Văn Dũng 99317 TT. Sông Đốc 19.50 5.80 3.00 74.65 F20C B.10894 390 Lưới kéo1992 Võ Văn Được 99318 TT. Sông Đốc 17.00 4.20 2.20 34.56 NHC-250 10302395 250 Câu mực1993 Phan Văn Nữa 99319 TT. Sông Đốc 17.80 4.80 2.40 45.11 CUMMINS-6 10564838 350 Lưới kéo1994 Huỳnh Văn Út 99320 TT. Sông Đốc 13.10 3.95 1.70 19.35 EH - 700 59277 165 Câu mực1995 Nguyễn Văn Chẩn 99321 TT. Sông Đốc 17.50 4.20 2.20 35.57 EF 750 50925 330 Lưới kéo1996 Trần Quốc Đạt 99322 TT. Sông Đốc 12.00 3.60 1.40 13.31 Isuzu 6 500693 115 Câu mực1997 Nguyễn Thị Hường 99323 TT. Sông Đốc 16.50 3.80 1.60 22.07 EK-100 35844 250 Lưới kéo1998 Đặng Thành 99324 TT. Sông Đốc 20.00 5.60 2.70 66.53 NHC-300 36125871 300 Lưới Vây1999 Dương Tấn Tài 99325 TT. Sông Đốc 19.00 5.30 2.50 55.39 NHC-350 10923360 350 Lưới kéo2000 Huỳnh Văn Lâm 99326 TT. Sông Đốc 19.00 4.80 2.40 48.15 CHHTE 23239 155 Câu mực2001 Nguyễn Thị Tiết 99328 TT. Sông Đốc 16.50 4.30 1.90 29.66 4KD 82621 90 Lưới kéo2002 Nguyễn Văn Phương 99329 TT. Sông Đốc 14.80 4.40 1.75 25.07 EB 100 40610 175 Câu mực2003 Nguyễnh Văn Bạch 99330 TT. Sông Đốc 21.90 5.90 2.90 82.44 NHC-350 1070911 350 Lưới Vây2004 Diệp Hồng Tiển 99331 TT. Sông Đốc 19.50 5.60 2.70 64.86 F17C A12272 390 Lưới Vây2005 Diệp Hồng Tiển 99333 TT. Sông Đốc 19.70 5.30 2.90 66.61 NHC-350 32107567 350 Lưới Vây2006 Lưu Danh Cừ 99334 TT. Sông Đốc 18.00 5.05 2.75 54.99 NHC-350 32125657 350 Lưới kéo2007 Nguyễn Văn Ngân 99335 TT. Sông Đốc 19.10 5.40 2.85 64.67 Cummins-6 23182159 350 Lưới kéo2008 Mai Hoàng Nghiệp 99336 TT. Sông Đốc 16.70 4.70 2.00 34.54 NHC-250 11095547 250 Câu mực2009 Phan Văn Đởm 99337 TT. Sông Đốc 20.50 5.35 2.35 56.70 NHC-350 1118422 350 Lưới Vây2010 Nguyễn Văn Bạch 99339 TT. Sông Đốc 18.50 5.20 2.50 52.91 NHC-350 772494 350 Lưới kéo2011 Trần Quốc Việt 99340 TT. Sông Đốc 17.70 4.75 2.40 44.39 EF 750 53253 320 Lưới kéo2012 Lương Công Thiên 99341 TT. Sông Đốc 15.00 3.60 1.50 17.82 6D14 199634 120 Câu Mực2013 Lê Văn Tán 99342 TT. Sông Đốc 19.50 5.90 3.00 75.93 EF550 13567 350 Lưới Vây2014 Võ Hùng Cường 99343 TT. Sông Đốc 13.80 4.10 1.40 17.43 6D11 05353 98 Lưới kéo2015 Lâm Hoàng Soát 99344 TT. Sông Đốc 20.50 6.20 2.90 81.09 FC 20A 13457 420 Lưới Vây2016 Đặng Văn Cam 99345 TT. Sông Đốc 16.20 4.10 2.20 32.15 NHC-250 751099 250 Lưới kéo2017 Nguyễn Thị Kim Tiền 99346 TT. Sông Đốc 18.00 4.20 2.00 33.26 EK100 84850 250 Lưới kéo2018 Lê Văn Đẫu 99347 TT. Sông Đốc 16.20 3.60 1.90 24.38 4KS 1650 110 Câu mực2019 Huỳnh Văn Thắng 99350 TT. Sông Đốc 19.20 5.35 2.60 58.76 NHC-350 10978503 350 Lưới kéo

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

2020 Ngô Đức Nhiên 99351 TT. Sông Đốc 17.00 4.50 2.40 40.39 EF - 750 34311 350 Lưới kéo2021 Nguyễn Hùng Minh 99352 TT. Sông Đốc 19.30 5.50 2.85 66.56 NHC-350 10970304 350 Lưới kéo2022 Lê Văn Huế 99354 TT. Sông Đốc 16.45 4.70 1.90 32.32 6D22 202080 225 Câu mực2023 Dương Đông Sơ 99355 TT. Sông Đốc 15.00 3.70 1.55 18.93 6D14 189196 155 Câu mực2024 Dương Văn Hưng 99356 TT. Sông Đốc 20.50 6.10 2.80 77.03 EF750 16940 350 Lưới Vây2025 Vỏ Thị Tữu 99357 TT. Sông Đốc 19.40 5.20 2.75 61.03 EF500 37336 305 Lưới Vây2026 Phan Việt Hùng 99358 TT. Sông Đốc 17.30 4.45 2.50 42.34 NHC-250 10264397 250 Câu mực2027 Ngô Đức Nhiên 99359 TT. Sông Đốc 16.00 4.10 2.20 31.75 EK 100 118087 225 Lưới kéo2028 Nguyễn Văn Tửng 99360 TT. Sông Đốc 15.00 3.70 1.80 21.98 EH100 76692 165 Câu mực2029 Nguyễn Thành Tạo 99361 TT. Sông Đốc 19.90 5.75 2.90 73.00 NHC-350 10707164 350 Lưới kéo2030 Diệp Văn Mừng 99362 TT. Sông Đốc 17.40 4.80 2.20 40.42 CUMMINS-6 788097 250 Câu Mực2031 Trịnh Văn Dữ 99364 TT. Sông Đốc 20.50 6.10 3.00 82.53 NHC-350 10746274 350 Lưới Vây2032 Huỳnh Văn Hồng 99367 TT. Sông Đốc 19.60 5.40 2.40 55.88 F21C 11014 420 Lưới kéo2033 Phạm Văn Thùy 99369 TT. Sông Đốc 14.00 3.80 1.65 19.31 EH700 1150 115 Lưới kéo2034 Dương Văn Hưng 99370 TT. Sông Đốc 18.70 5.00 2.80 57.60 EF350 10165 285 Lưới Vây2035 Trần Thanh Tùng 99371 TT. Sông Đốc 16.30 4.60 2.20 36.29 NHC-250 10893125 250 Lưới kéo2036 Lâm Thanh Hải 99372 TT. Sông Đốc 14.50 3.70 1.70 20.07 6D15 160121 165 Câu mực2037 Tô Văn Ích 99373 TT. Sông Đốc 16.00 4.50 2.10 33.26 NHC-250 10919853 250 Câu mực2038 Trịnh Văn Dữ 99374 TT. Sông Đốc 18.40 4.40 1.60 28.50 NHC-250 11067955 250 Lưới Vây2039 Nguyễn Thị Kim Tiền 99375 TT. Sông Đốc 14.10 3.30 1.45 14.84 EB300 47349 180 Câu mực2040 Dương Tấn Lực 99376 TT. Sông Đốc 21.40 5.40 2.30 58.47 EF500 34090 305 Lưới Vây2041 Đỗ Thị Thanh Diễm 99377 TT. Sông Đốc 16.60 4.20 1.90 29.14 6D11 155131 98 Câu mực2042 Nguyễn Thành Kiệt 99378 TT. Sông Đốc 17.90 4.10 1.80 29.06 8DC 8 249206 305 Lưới Vây2043 Trần Minh Đăng 99379 TT. Sông Đốc 16.60 4.57 2.25 37.55 NHC-250 11265048 250 Câu Mực2044 Trần Văn Tuấn 99380 TT. Sông Đốc 14.50 3.90 1.80 22.39 EF-300 13582 305 Câu mực2045 Nguyễn Minh Đức 99382 TT. Sông Đốc 14.10 4.00 2.10 26.06 8DC-70A 107451 285 Lưới kéo2046 Trần Minh Hiền 99384 TT. Sông Đốc 19.50 5.85 3.00 75.29 EF 750 26770 350 Lưới Vây2047 Nguyễn Thị Dung 99385 TT. Sông Đốc 16.10 3.40 1.90 22.88 Isuzu6 503168 215 Lưới kéo2048 Lê Hoàng Phương 99386 TT. Sông Đốc 21.50 6.00 2.90 82.30 EF750 28441 350 Lưới Vây2049 Nguyễn Văn Sơn 99387 TT. Sông Đốc 21.40 5.60 2.70 71.18 NHC-350 11094879 350 Lưới kéo2050 Nguyễn Thành Danh 99388 TT. Sông Đốc 18.00 4.95 2.80 54.89 EF750 624587 350 Lưới kéo2051 Nguyễn Thành Kiệt 99389 TT. Sông Đốc 20.50 5.50 2.80 69.45 EF-300 38208 305 Lưới Vây2052 Lương Văn Ngõa 99390 TT. Sông Đốc 21.00 5.00 2.04 47.12 EF-750 50348 350 Lưới kéo2053 Huỳnh Văn Nhựt 99392 TT. Sông Đốc 16.50 4.17 1.95 29.52 ED 100 T46444 180 Câu mực2054 Lê Văn Tính 99393 TT. Sông Đốc 16.70 4.60 1.80 30.42 Isuzu6 71819060 90 Câu Mực2055 Huỳnh Thanh Hưng 99394 TT. Sông Đốc 19.00 4.95 2.20 45.52 NHC-250 11047602 250 Lưới Vây2056 Trần Văn Trân 99396 TT. Sông Đốc 20.30 5.30 2.70 63.91 EK100 83967 250 Lưới Vây2057 Đàm Văn Nguyên 99398 TT. Sông Đốc 20.00 5.80 2.70 68.90 CUMMINS-6 1172092 270 Lưới Vây2058 Phạm Trọng Nghĩa 99399 TT. Sông Đốc 15.80 4.00 1.40 19.47 NHC-250 11255321 250 Câu mực2059 Nguyễn Thị Trang 99400 TT. Sông Đốc 15.90 3.95 1.75 24.18 6D22 156038 215 Câu mực2060 Nguyễn Văn Lập 99401 TT. Sông Đốc 21.50 6.10 3.00 86.56 EF500 12540 3052061 Nguyễn Văn Đấu 99402 TT. Sông Đốc 18.30 4.50 2.60 47.10 NHC-250 10280489 250 Lưới Vây2062 Lý Thị Thu Hạnh 99403 TT. Sông Đốc 17.30 4.50 1.90 32.54 6D22 17596 250 Câu mực2063 Phạm Văn Xinh 99404 TT. Sông Đốc 21.90 6.10 2.70 79.35 NHC-350 34122967 350 Lưới Vây2064 Lê Văn Tán 99405 TT. Sông Đốc 21.20 6.20 3.10 89.64 EF750 13554 350 Lưới Vây2065 Lê Văn Tán 99406 TT. Sông Đốc 20.60 5.80 2.80 73.60 EF750 21393 350 Lưới Vây

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThời

2066 Liêu Văn An 99407 TT. Sông Đốc 14.30 3.60 1.10 12.46 EC-100 97623 115 Câu mực2067 Nguyễn Văn Quang 99408 TT. Sông Đốc 13.90 3.05 1.35 12.59 EF-300 1131 265 Câu mực2068 Phạm Trọng Nhân 99409 TT. Sông Đốc 17.50 4.90 1.60 30.18 F17D 14319 390 Lưới Vây2069 Nguyễn Văn Hải 99410 TT. Sông Đốc 14.00 4.30 1.65 21.85 6D15 261455 180 Câu mực2070 Huỳnh Văn Nhựt 99412 TT. Sông Đốc 13.50 3.95 2.05 24.05 NHC-250 11261539 250 Câu mực2071 Nguyễn Văn Vũ 99413 TT. Sông Đốc 16.50 4.00 1.60 23.23 CUMMINS-6 11034132 290 Lưới kéo2072 Huỳnh Văn Hùng 99414 TT. Sông Đốc 15.80 3.90 1.60 21.69 NHC-250 749162 250 Câu mực2073 Dương Tấn Tài 99415 TT. Sông Đốc 20.00 6.20 3.30 90.02 NHC-350 10575029 350 Lưới kéo2074 Nguyễn Văn Tư 99416 TT. Sông Đốc 17.65 4.43 2.20 37.84 Hino-8 36007 300 Câu mồi2075 Trịnh Thị Điệu 99417 TT. Sông Đốc 15.00 3.80 1.40 17.56 Mitsubishi-6 610642 105 Câu mực2076 Trịnh Thị Điệu 99418 TT. Sông Đốc 13.00 3.40 1.50 14.59 Mitsubishi-6DS7 610642 105 Câu mực2077 Nguyễn Văn Út 99419 TT. Sông Đốc 13.70 3.50 1.45 15.30 6D11 07323 98 Câu mực2078 Đổ Văn Lợi 99420 TT. Sông Đốc 18.70 4.35 2.00 35.79 NHC-250 783599 250 Lưới Rê2079 Lâm Văn Nhạn 99421 TT. Sông Đốc 17.50 4.80 2.45 45.28 Cummins-6 11122160 350 Lưới kéo2080 Nguyễn Sang Nhỏ 99423 TT. Sông Đốc 18.00 5.00 2.60 51.48 F20C 16502 390 Lưới kéo2081 Bùi Thị Thảo 99424 TT. Sông Đốc 13.60 3.20 1.20 11.49 6D11 06732 98 Câu mực2082 Nguyễn Hồng Nhân 99425 TT. Sông Đốc 15.00 3.80 1.80 22.57 HO-7C 12546 140 Câu mực2083 Nguyễn Văn Tân 99427 TT. Sông Đốc 19.60 4.40 2.35 44.59 NHC-350 11006210 350 Lưới kéo2084 Lê Tấn Ngoan 99428 TT. Sông Đốc 14.50 4.30 1.95 26.75 EF-300 42993 275 Câu mực2085 Trương Thành Thoa 99429 TT. Sông Đốc 11.80 3.40 1.40 12.36 Isuzu 6 513833 165 Câu mực2086 Lâm Khắc Nguyên 99430 TT. Sông Đốc 18.90 5.65 1.85 43.46 EF 750 13554 350 Lưới Vây2087 Nguyễn Thành Nễ 99431 TT. Sông Đốc 16.00 3.90 2.20 30.20 Isuzu 6 503363 130 Câu mực2088 Đặng Quốc Khanh 99432 TT. Sông Đốc 22.00 6.00 2.60 75.50 EF750 C13465 3502089 Lê Văn Từng 99433 TT. Sông Đốc 16.80 4.10 1.95 29.55 4BN 1273 105 Lưới kéo2090 Nguyễn Văn Hiểu 99434 TT. Sông Đốc 16.60 4.00 1.80 26.29 D6BRT 034074 185 Câu mực2091 Đổ Văn Cận 99435 TT. Sông Đốc 12.90 3.70 1.40 14.70 6D11 03072 98 Câu mực2092 Nguyễn Văn Hoà 99437 TT. Sông Đốc 18.45 3.52 2.30 32.86 D6BRT 027463 165 Câu mực2093 Huỳnh Văn Hiền 99438 TT. Sông Đốc 19.60 5.40 2.40 55.88 NHC-250 788121 250 Lưới Vây2094 Nguyễn Hữu Thế 99439 TT. Sông Đốc 20.50 5.80 3.00 78.47 NHC-350 32122438 350 Lưới kéo2095 Phan Hoàng Việt 99440 TT. Sông Đốc 20.10 5.40 2.80 66.86 NHC-350 11105261 350 Lưới kéo2096 Nguyễn Thanh Nhã 99441 TT. Sông Đốc 17.70 3.40 2.00 26.48 DAIYA-6 612334 100 Câu mực2097 Quách Hoàng Dũng 99443 TT. Sông Đốc 17.00 4.30 1.90 30.56 NHC-250 10760853 250 Lưới kéo2098 Lưu Thanh Sơn 99445 TT. Sông Đốc 12.50 3.70 1.53 15.57 NISSAN 6 004488 98 Câu mực2099 Nguyễn Thị Điền 99446 TT. Sông Đốc 16.10 4.40 2.00 31.17 EF 500 20877 305 Câu mực2100 Đàm Văn Hùng 99447 TT. Sông Đốc 16.90 4.50 1.90 31.79 EF-750 11015 350 Lưới kéo2101 Trần Tấn Hùng 99448 TT. Sông Đốc 15.20 4.20 1.45 20.36 EH-100 63126 165 Câu mực2102 Nguyễn Thành Kính 99449 TT. Sông Đốc 17.35 4.35 1.95 32.38 ISUZU-6 503609 120 Câu mực2103 Lương Văn Huynh 99450 TT. Sông Đốc 19.40 5.25 2.80 62.74 NHC-250 606242 250 Lưới kéo2104 Huỳnh Văn Tam 99451 TT. Sông Đốc 16.20 4.00 1.80 25.66 NHC-250 11232335 250 Câu mực2105 Phan Văn Sơn 99452 TT. Sông Đốc 17.50 4.50 2.20 38.12 NHC-250 11067773 250 Lưới kéo2106 Mai Nam Khởi 99453 TT. Sông Đốc 19.50 4.30 2.10 38.74 HINO8-EF750 52387 350 Lưới Vây2107 Nguyễn Thanh Tòng 99454 TT. Sông Đốc 16.30 3.90 1.40 19.58 EF 300 36328 265 Lưới Vây2108 Võ Thị Phước 99455 TT. Sông Đốc 13.70 3.05 1.45 13.33 UTZ 213109 108 Câu mực2109 Nguyễn Văn Quân 99456 TT. Sông Đốc 19.50 5.45 2.30 53.78 EF-750 28137 350 Lưới Vây2110 Nguyễn Văn Út 99457 TT. Sông Đốc 21.00 5.70 2.90 76.37 F 21 C C 10004 420 Lưới kéo2111 Lê Thị Ánh 99458 TT. Sông Đốc 15.00 4.10 1.60 21.65 EF-300 37438 305 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

2112 Nguyễn Văn Đen 99459 TT. Sông Đốc 18.30 4.65 2.40 44.93 CUMMINS-6 10219191 350 Lưới kéo2113 Trần Minh Tuấn 99461 TT. Sông Đốc 17.10 4.50 2.23 37.75 NHC-250 712027 250 Lưới kéo2114 Nguyễn Văn Trung 99462 TT. Sông Đốc 14.40 3.95 1.80 22.52 4KD 1903 110 Câu mực2115 Lê Văn Đãi 99463 TT. Sông Đốc 17.00 5.50 2.30 47.31 F17D C-13084 390 Câu mực2116 Huỳnh Thanh Sơn 99464 TT. Sông Đốc 18.60 5.04 2.50 51.56 HINO8-EF500 35988 330 Lưới kéo2117 Trần Tiến Dân 99465 TT. Sông Đốc 19.40 5.60 3.10 74.09 NHC-350 30310902 350 Lưới Vây2118 Trịnh Văn Lập 99466 TT. Sông Đốc 19.40 5.20 2.80 62.14 EF-500 31930 3052119 Phạm Ngọc Xinh 99467 TT. Sông Đốc 15.80 4.20 1.70 24.82 EC-100 94988 175 Câu Mực2120 Lê Thị Kính 99468 TT. Sông Đốc 13.00 3.50 1.60 16.02 6D11 07314 98 Câu mực2121 Đàm Văn Hùng 99469 TT. Sông Đốc 19.70 5.10 3.10 68.52 F20C E16651 420 Lưới kéo2122 Trần Văn Tuấn 99470 TT. Sông Đốc 23.00 4.60 2.10 48.88 F20C E-15108 390 Lưới Vây2123 Đinh Văn Thành 99471 TT. Sông Đốc 13.00 3.50 1.50 15.02 6D11 97659 98 Câu mực2124 Lê Hoàng Thu 99473 TT. Sông Đốc 17.00 4.70 2.30 40.43 NHC-250 10200154 250 Lưới kéo2125 Nguyễn Văn Bé 99474 TT. Sông Đốc 19.60 5.30 2.80 63.99 NHC-250 27141221 250 Lưới Vây2126 Nguyễn Văn Tân 99475 TT. Sông Đốc 19.30 4.80 2.90 59.10 NHC-350 10828735 350 Lưới kéo2127 Nguyễn Hoàng Oanh 99476 TT. Sông Đốc 21.50 6.00 2.90 82.30 EF-750 31508 350 Lưới Vây2128 Nguyễn Thanh Phong 99477 TT. Sông Đốc 21.00 6.00 2.75 76.23 8DC-9 204746 305 Lưới Vây2129 Trần Minh Quân 99478 TT. Sông Đốc 20.00 5.25 2.80 64.68 EF-750 50244 350 Lưới Vây2130 Nguyễn Văn Thái 99479 TT. Sông Đốc 21.70 6.00 2.60 74.47 CUMMINS-6 10711337 350 Lưới Vây2131 Lê Văn Đãi 99480 TT. Sông Đốc 13.20 3.80 1.20 13.24 EC100 80347 150 Câu mực2132 Nguyễn Giang Thanh 99481 TT. Sông Đốc 13.20 4.00 1.35 15.68 EB 300 63959 180 Câu mực2133 Lê Văn Thiệt 99482 TT. Sông Đốc 12.80 3.10 1.30 11.35 EC100 99116 165 Câu mực2134 Trịnh Văn Chiến 99484 TT. Sông Đốc 21.00 5.80 2.90 77.71 HINO-EF750 10668 350 Lưới kéo2135 Nguyễn Văn Hào 99485 TT. Sông Đốc 15.60 4.40 1.95 29.45 EK100 20198 250 Câu mực2136 Huỳnh Văn Út 99487 TT. Sông Đốc 15.00 3.50 1.60 18.48 EF-300 41717 265 Câu Mực2137 Trần Văn Chiến 99488 TT. Sông Đốc 22.30 6.15 2.85 85.99 8DC 001158 350 Lưới Vây2138 Nguyễn Thị Kim Tiền 99489 TT. Sông Đốc 18.50 4.50 2.40 43.96 EF-750 52341 350 Lưới kéo2139 Lê Thị Tuyết Nhung 99490 TT. Sông Đốc 17.80 4.65 2.10 38.24 DH 3988 250 Câu mực2140 Phan Thái Huyền 99491 TT. Sông Đốc 14.00 3.60 1.50 16.63 6D14 35943 101 Câu mực2141 Trương Thành Long 99492 TT. Sông Đốc 15.30 4.10 1.90 26.22 EK 100 113263 225 Lưới kéo2142 Cao Văn Hiếu 99493 TT. Sông Đốc 16.90 4.40 2.15 35.17 ED100 77819 275 Câu Mực2143 Trịnh Văn Giang 99494 TT. Sông Đốc 20.80 5.85 2.80 74.95 F17-E 10847 365 Lưới kéo2144 Đoàn Quốc Lượm 99495 TT. Sông Đốc 19.50 5.20 2.50 55.77 EF-750 30698 350 Lưới Vây2145 Lương Công Thiên 99496 TT. Sông Đốc 18.20 4.80 2.50 48.05 NHC-250 11248831 250 Lưới Vây2146 Nguyễn Tấn Biểu 99497 TT. Sông Đốc 21.30 6.40 3.40 101.97 NHC-350 3008425 350 Lưới Vây2147 Huỳnh Thanh Quang 99498 TT. Sông Đốc 17.40 4.60 2.20 38.74 EK100 87500 250 Câu mực2148 Nguyễn Văn Ngàn 99499 TT. Sông Đốc 19.00 5.30 2.85 63.14 NHC-350 10751357 350 Lưới kéo2149 Lê Chí Hiếu 99500 TT. Sông Đốc 15.70 3.90 1.50 20.21 6DH 1529 90 Câu mực2150 Nguyễn Mỹ Hiền 99501 TT. Sông Đốc 17.00 3.85 1.75 25.20 ISUZU-6 503663 230 Lưới kéo2151 Nguyễn Thị Ngọc 99502 TT. Sông Đốc 17.40 4.60 2.30 40.50 NHC-250 210160 250 Lưới kéo2152 Nguyễn Văn Kim 99503 TT. Sông Đốc 21.00 6.40 3.00 88.70 NHC-250 11209911 350 Lưới Vây2153 Nguyễn Văn Quang 99504 TT. Sông Đốc 19.80 5.30 2.60 60.03 F21C E.14366 390 Lưới kéo2154 Lâm Việt Ngôn 99505 TT. Sông Đốc 19.60 5.35 2.60 59.98 F17D A15181 390 Lưới kéo2155 Nguyễn Tấn Sỉ 99506 TT. Sông Đốc 19.00 5.50 2.70 62.07 NHC-350 11313602 350 Lưới kéo2156 Phan Văn Sơn 99507 TT. Sông Đốc 14.00 3.60 1.60 17.74 EH-700 57327 165 Câu mực2157 Nguyễn Thị Kim Tiền 99508 TT. Sông Đốc 19.00 5.00 2.70 56.43 Hino-10 30854 415 Lưới kéo

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

2158 Nguyễn Văn Công 99509 TT. Sông Đốc 21.50 6.00 2.90 82.30 EF750 11419 350 Lưới Vây2159 Trần Chí Trung 99512 TT. Sông Đốc 18.00 5.30 2.70 56.67 EF-750 11007 350 Lưới kéo2160 Đào Văn Lạo 99513 TT. Sông Đốc 18.70 5.50 2.70 61.09 EF750 51416 350 Lưới kéo2161 Nguyễn Thị Lệ 99514 TT. Sông Đốc 18.00 4.60 2.40 43.72 NHC-250 10714683 250 Lưới kéo2162 Dương Ngọc Ẩn 99515 TT. Sông Đốc 17.10 3.90 2.08 30.52 6D11 04143 98 Lưới Vây2163 Huỳnh Thị Tùng 99516 TT. Sông Đốc 15.20 4.50 2.05 30.85 NHC-250 780118 250 Câu mực2164 Võ Kim Lý 99517 TT. Sông Đốc 14.00 3.90 1.75 21.02 EB 300 22847 150 Lưới kéo2165 Dương Hoàng Việt 99518 TT. Sông Đốc 15.20 3.75 1.90 23.83 6D11 06931 98 Câu Mực2166 Nguyễn Thị Lệ 99519 TT. Sông Đốc 16.60 4.40 2.00 32.14 NHC-250 12021 250 Câu Mực2167 Nguyễn Quốc Việt 99520 TT. Sông Đốc 19.00 5.30 2.50 55.39 NHC-350 10706063 350 Câu mực2168 Lê Văn Hài 99521 TT. Sông Đốc 16.00 3.90 1.80 24.71 EK-100 113258 270 Lưới kéo2169 Liêu Văn An 99522 TT. Sông Đốc 14.30 4.20 1.65 21.80 6D16 015478 165 Câu mực2170 Phạm Văn Ân 99523 TT. Sông Đốc 17.60 4.25 2.10 34.56 NHC-290 10546230 290 Lưới kéo2171 Lê Tạ 99524 TT. Sông Đốc 14.60 3.40 1.05 11.47 Hino 6 0648572 175 Câu mực2172 Huỳnh Văn Tam 99525 TT. Sông Đốc 14.50 4.48 1.90 27.15 NHC-250 10527710 250 Câu mực2173 Võ Hồng Công 99526 TT. Sông Đốc 17.30 4.50 2.10 35.97 NHC-335 10516771 335 Lưới Vây2174 Đàm Tấn Tài 99527 TT. Sông Đốc 21.90 5.90 2.90 82.44 EF-500 37496 350 Lưới Vây2175 Phan Văn Ánh 99528 TT. Sông Đốc 16.90 4.57 2.25 38.23 NHC-250 11265048 250 Lưới kéo2176 Quách Văn Hùng 99529 TT. Sông Đốc 15.80 3.70 1.60 20.58 EK100 59897 275 Lưới kéo2177 Đặng Văn Phát 99530 TT. Sông Đốc 16.80 4.00 2.00 29.57 8DC - 40A 07850 230 Lưới kéo2178 Ngô Văn Hiền 99531 TT. Sông Đốc 15.00 3.40 1.50 16.83 6D11 153034 98 Câu mực2179 Phan Văn Sơn 99533 TT. Sông Đốc 16.90 4.45 1.80 29.78 NHC-250 10251530 250 Câu mực2180 Huỳnh Tuấn 99534 TT. Sông Đốc 12.80 4.00 1.50 16.90 6D11 07397 98 Câu mực2181 Phan Trọng Huy 99535 TT. Sông Đốc 14.00 3.70 1.50 17.09 6D14 337595 120 Câu mực2182 Ngô Hoàng Hoanh 99536 TT. Sông Đốc 17.60 4.30 2.10 34.96 EF-500 13422 325 Lưới kéo2183 Đinh Văn Năm 99538 TT. Sông Đốc 16.10 4.20 2.10 31.24 EK100 86259 250 Câu mực2184 Dương Thị Láng 99539 TT. Sông Đốc 14.60 3.50 1.60 17.99 EK 100 12218 275 Lưới kéo2185 Phạm Trọng Nghĩa 99540 TT. Sông Đốc 16.10 3.95 1.65 23.08 6D20 015244 220 Câu mực2186 Nguyễn Văn Cỏn 99541 TT. Sông Đốc 17.00 4.70 2.10 36.91 EK 100 118045 250 Lưới kéo2187 Huỳnh Tấn Lợi 99542 TT. Sông Đốc 15.80 4.30 1.90 28.40 EH-700 45263 165 Câu mực2188 Lương Công Thiên 99543 TT. Sông Đốc 16.50 3.90 1.90 26.90 6D14 226346 165 Câu mực2189 Nguyễn Văn Hào 99544 TT. Sông Đốc 18.10 4.90 1.75 34.15 EK-100 91779 275 Lưới Vây2190 Trần Quốc Chánh 99545 TT. Sông Đốc 17.00 4.30 2.10 33.77 NHC-250 11220019 250 Lưới Vây2191 Nguyễn Văn Sơn 99546 TT. Sông Đốc 19.50 5.30 2.00 45.47 NHC-300 10336210 300 Lưới kéo2192 Huỳnh Thanh Tâm 99547 TT. Sông Đốc 21.10 6.20 2.90 83.46 F17E 11880 390 Lưới Vây2193 Đào Văn Cưng 99548 TT. Sông Đốc 19.00 5.00 2.50 52.25 EF-300 40838 305 Lưới Vây2194 Phan Hữu Phê 99549 TT. Sông Đốc 19.20 5.60 2.80 66.23 F17E 12114 350 Lưới kéo2195 Trần Thanh Mộng 99550 TT. Sông Đốc 21.40 5.95 2.70 75.63 NHC-470 11280634 470 Lưới Vây2196 Phan Thanh Hùng 99552 TT. Sông Đốc 19.00 5.50 2.70 62.07 EF 750 13071 350 Lưới kéo2197 Nguyễn Quốc Cường 99553 TT. Sông Đốc 12.50 2.90 1.10 8.77 6D15 256199 165 Lưới kéo2198 Nguyễn Thị Yến Nhi 99554 TT. Sông Đốc 13.00 3.00 1.10 9.44 ISUZU-6 637121 115 Lưới kéo2199 Nguyễn Văn Hưng 99555 TT. Sông Đốc 14.70 3.80 1.90 23.35 3BN 0214 110 Lưới kéo2200 Trần văn Hoàng 99556 TT. Sông Đốc 15.50 3.60 2.00 24.55 4A-25 420322 100 Lưới kéo2201 Trương Văn Vĩnh 99557 TT. Sông Đốc 17.70 4.30 2.10 35.16 EK 100 59217 280 Lưới kéo2202 Ngô Thị Nương 99558 TT. Sông Đốc 15.00 3.60 1.70 20.20 EH700 79839 165 Câu Mực2203 Lý Thị Kim Huê 99559 TT. Sông Đốc 17.30 4.75 2.70 48.81 EF-750 33941 350

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời Vụ

2204 Dương Văn Phương 99561 TT. Sông Đốc 12.60 3.30 1.20 10.98 ISUZU 8503 165 Câu mực2205 Nguyễn Thị Lắm 99562 TT. Sông Đốc 16.00 4.20 2.00 29.57 4BN 0351 110 Câu mực2206 Lê Thành Đông 99563 TT. Sông Đốc 18.00 4.50 2.10 37.42 8DC- 70A 129384 280 Câu mực2207 Lê Thị Nhanh 99564 TT. Sông Đốc 12.70 3.30 1.30 11.99 EC 100 93346 115 Câu mực2208 Trần Việt Hùng 99565 TT. Sông Đốc 15.30 3.90 1.75 22.97 6D22 115048 225 Câu mực2209 Đinh Văn Đàm 99566 TT. Sông Đốc 19.00 5.30 2.60 57.60 EF350 12446 350 Câu mực2210 Hồ Quốc Nam 99567 TT. Sông Đốc 21.10 6.20 2.90 83.46 NHC-350 10646922 350 Lưới kéo2211 Nguyễn Thị Đào 99568 TT. Sông Đốc 17.50 4.20 2.10 33.96 HINO EK-100 C-19499 275 Lưới vây2212 La Thành Quẩn 99571 TT. Sông Đốc 13.50 3.85 1.40 16.01 EH - 700 77382 180 Câu mực2213 Lương Minh Ngà 99572 TT. Sông Đốc 16.50 4.10 2.10 31.25 HYUNDAI 6 01650 250 Lưới kéo2214 Lê Văn Từng 99573 TT. Sông Đốc 16.50 4.10 1.80 26.79 4BN 1248 105 Lưới kéo2215 Mã Hấu Nhỏ 99574 TT. Sông Đốc 12.70 3.50 1.30 12.71 EH 100 61296 165 Câu mực2216 Nguyễn Văn Vũ 99575 TT. Sông Đốc 13.60 3.40 1.50 15.26 ISUZU-6 503174 165 Câu mực2217 Huỳnh Chí Hạnh 99576 TT. Sông Đốc 14.00 3.60 1.60 17.74 EH700 123001 175 Câu mực2218 Nguyễn Thanh Toàn 99577 TT. Sông Đốc 13.00 3.40 1.40 13.61 6D15 162952 165 Câu mực2219 Huỳnh Thị Nhi 99578 TT. Sông Đốc 14.40 4.40 1.60 22.30 ISUZU-6 77405 180 Câu mực2220 Lê Văn Ẩn 99579 TT. Sông Đốc 17.00 4.50 1.95 32.82 NHC-290 138424 290 Lưới kéo2221 Trần Minh Nhứt 99580 TT. Sông Đốc 15.30 4.00 1.80 24.24 6D15 199174 150 Câu mực2222 Huỳnh Thị Thanh 99581 TT. Sông Đốc 14.10 3.07 1.50 14.28 6D11 153193 98 Câu mực2223 Võ Thị Tố Nguyên 99582 TT. Sông Đốc 15.00 4.60 1.60 24.29 6DHK 2873 140 Câu mực2224 Phạm Minh Đức 99583 TT. Sông Đốc 16.80 4.20 1.60 24.84 EB300 56418 175 Câu mực2225 Huỳnh Phong Vụ 99584 TT. Sông Đốc 15.70 4.20 1.75 25.39 EB-300 58174 300 Câu mực2226 Lê Văn Kha 99585 TT. Sông Đốc 17.00 4.20 2.40 37.70 NHC-250 10653901 250 Lưới kéo2227 Phạm Văn Chương 99586 TT. Sông Đốc 16.80 4.00 1.50 22.18 EH 700 60620 165 Câu mực2228 Nguyễn Văn Công 99587 TT. Sông Đốc 19.00 5.10 2.80 59.69 Cummins - 350 30310203 3502229 Nguyễn Văn Liêm 99588 TT. Sông Đốc 14.30 3.40 1.25 13.37 EB300 59111 175 Câu mực2230 Nguyễn Quốc Thới 99589 TT. Sông Đốc 15.90 4.85 2.05 34.78 Daiya 6 610762 110 Câu mực2231 Nguyễn Phú Nhuận 99590 TT. Sông Đốc 17.60 4.38 1.90 32.22 EK 100 24050 270 Câu mực2232 Nguyễn Hồng Nhân 99592 TT. Sông Đốc 17.00 4.85 2.60 47.16 NHC-250 734019 250 Lưới kéo2233 Dương Hoàng Dũ 99593 TT. Sông Đốc 15.80 3.70 1.80 23.15 ISUZU-6 505134 240 Câu mực2234 Dương Đăng Khoa 99594 TT. Sông Đốc 15.80 3.40 1.60 18.91 EC 100 30242 165 Câu mực2235 Đinh Ngọc Bích 99595 TT. Sông Đốc 17.60 4.35 2.00 33.69 EF - 750 25433 350 Lưới kéo2236 Đàm Văn Minh 99596 TT. Sông Đốc 20.20 5.55 3.10 76.46 NHC-350 11251215 350 Lưới kéo2237 Mai Nam Khởi 99597 TT. Sông Đốc 18.00 5.20 2.30 47.36 HINO8-EF750 C-15222 350 Lưới kéo2238 Phạm Biên Giới 99598 TT. Sông Đốc 15.00 4.10 1.90 25.71 6D 20 001109 215 Câu mực2239 Nguyễn Văn Kim 99599 TT. Sông Đốc 14.00 3.60 1.60 17.74 HO 6C 12077 105 Câu mực2240 Tăng Văn Sáng 99600 TT. Sông Đốc 18.20 4.40 2.30 40.52 NHC-250 784508 250 Lưới kéo2241 Nguyễn Văn Út 99601 TT. Sông Đốc 14.90 3.56 1.45 16.92 EH - 700 30431 150 Lưới kéo2242 Nguyễn Thuý Phượng 99604 TT. Sông Đốc 15.00 3.75 1.50 18.56 EF 300 41788 305 Câu mực2243 Trương Minh Tiến 99605 TT. Sông Đốc 16.50 3.70 1.70 22.83 NHC-250 10255889 250 Câu mực2244 Nguyễn Thanh Tuấn 99606 TT. Sông Đốc 14.50 3.40 1.40 15.18 EH700 109911 165 Câu mực2245 Lê Quốc Tuấn 99607 TT. Sông Đốc 17.00 3.70 1.70 23.52 Mitsubishi-6 611698 165 Câu mực2246 Lâm Văn Tiếp 99608 TT. Sông Đốc 13.90 3.70 1.40 15.84 ISUZU-6 521449 165 Câu mực2247 Trần Quốc Tuấn 99609 TT. Sông Đốc 16.50 4.10 1.60 23.81 5EKD 1472 140 Lưới Rê2248 Nguyễn Thị Liền 99610 TT. Sông Đốc 13.80 3.13 1.00 9.50 6DBRH 015313 120 Lưới kéo2249 Huỳnh Trung Đầy 99611 TT. Sông Đốc 18.50 4.80 2.10 41.03 NHC-250 746507 250

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụ

2250 Trần Thị Tuyết Mai 99612 TT. Sông Đốc 15.85 4.10 1.90 27.16 4BN 1183 110 Lưới kéo2251 Lê Văn Huế 99613 TT. Sông Đốc 15.00 4.30 1.60 22.70 ISUZU-6 504731 165 Câu mực2252 Huỳnh Chí Hạnh 99614 TT. Sông Đốc 13.20 3.80 1.40 15.45 EH 100 66606 135 Câu mực2253 Trần Văn Chiến 99615 TT. Sông Đốc 16.20 3.70 1.60 21.10 Mitsubishi-8 164443 305 Câu mực2254 Đàm Minh Đức 99616 TT. Sông Đốc 15.70 3.80 1.80 23.63 6D11 07325 98 Câu mực2255 Nguyễn Văn Được 99617 TT. Sông Đốc 16.30 3.60 1.67 21.56 EK 100 20613 270 Câu mực2256 Trần Chí Thiện 99618 TT. Sông Đốc 17.00 4.50 2.40 40.39 EF 300 41398 265 Lưới kéo2257 Trần Hoàng Trọng 99620 TT. Sông Đốc 14.50 3.90 2.00 24.88 EF 750 29464 350 Câu mực2258 Trịnh Thị Hoa 99621 TT. Sông Đốc 16.80 4.43 2.15 35.20 EK 100 1123 285 Câu mực2259 Tăng Văn Hà 99622 TT. Sông Đốc 14.40 3.50 1.50 16.63 Hino-6 10248 90 Lưới kéo2260 Nguyễn Thị Liền 99623 TT. Sông Đốc 13.20 3.85 1.60 17.89 6D14 01438 165 Lưới kéo2261 Nguyễn Văn Vũ 99624 TT. Sông Đốc 17.40 4.00 1.50 22.97 EF-300 79758 300 Câu mực2262 Phạm Văn Xuân 99625 TT. Sông Đốc 16.20 4.20 2.00 29.94 K130 12165 275 Lưới Vây2263 Nguyễn Văn Giàu 99626 TT. Sông Đốc 18.20 4.50 1.90 34.23 HINO-EF550 11625 305 Lưới kéo2264 Nguyễn Thị Nhanh 99627 TT. Sông Đốc 19.60 5.20 2.60 58.30 Cummins-6 11407562 290 Lưới kéo2265 Bùi Văn Thanh 99628 TT. Sông Đốc 17.00 4.00 1.80 26.93 EF 100 20009 180 Câu mực2266 Đàm Trường Giang 99629 TT. Sông Đốc 17.00 4.00 2.00 29.92 NHC-250 10274292 250 Câu mực2267 Lê Ngọc Quang 99630 TT. Sông Đốc 16.20 3.50 1.70 21.21 EF 700 41773 165 Câu mực2268 Nguyễn Thanh Nhã 99631 TT. Sông Đốc 14.20 3.60 1.65 18.56 EH 700 96628 165 Câu mực2269 Trịnh Thị Trang 99632 TT. Sông Đốc 18.00 4.58 2.06 37.36 NHC-250 737778 250 Câu mực2270 Phạm Văn Hùng 99633 TT. Sông Đốc 19.50 5.25 2.55 57.43 NHC-350 10713548 350 Lưới kéo2271 Nguyễn Ngọc Hải 99634 TT. Sông Đốc 14.10 3.70 1.40 16.07 ISUZU 6 534913 150 Câu mực2272 Diệp Hồng Châu 99635 TT. Sông Đốc 13.70 3.70 1.40 15.61 4KD 0934 110 Câu mực2273 Đàm Văn Qui 99636 TT. Sông Đốc 20.10 5.50 2.40 58.37 EF550 33487 340 Lưới Vây2274 Nguyễn Thị Kim Tiền 99637 TT. Sông Đốc 20.00 5.00 2.60 57.20 NHC-350 11079653 350 Lưới kéo2275 Lê Văn Ẩn 99638 TT. Sông Đốc 16.50 3.90 1.60 22.65 NHC-250 701816 250 Lưới kéo2276 Lê Quốc Việt 99639 TT. Sông Đốc 16.40 4.20 1.80 27.28 EF300 31951 305 Câu mực2277 Phạm Văn Tân 99641 TT. Sông Đốc 16.50 4.05 2.00 29.40 NHC-250 762034 250 Câu mực2278 Diệp Hồng Châu 99642 TT. Sông Đốc 14.70 3.80 1.45 17.82 HO7C 33245 165 Câu mực2279 Trần Chí Hạnh 99643 TT. Sông Đốc 16.30 3.83 1.60 21.98 NHC-250 10778133 250 Câu mực2280 Trần Bá Hoa 99645 TT. Sông Đốc 15.00 4.00 1.50 19.80 EH 700 95432 180 Câu mực2281 Trịnh Hoàng Dũng 99646 TT. Sông Đốc 14.50 3.85 1.50 18.42 EB 300 57354 165 Câu mực2282 Lê Văn Hạnh 99647 TT. Sông Đốc 15.00 4.00 1.70 22.44 6D11 160929 98 Câu mực2283 Huỳnh Thanh Bình 99648 TT. Sông Đốc 14.00 4.15 1.75 22.37 6D11 06330 98 Câu mực2284 Lê Văn Nam 99649 TT. Sông Đốc 14.30 3.60 1.50 16.99 4BH 0450 120 Lưới kéo2285 Trần Tấn Hùng 99650 TT. Sông Đốc 15.45 4.18 2.10 29.84 6DHS 1255 90 Câu mực2286 Nguyễn Văn Phúc 99651 TT. Sông Đốc 14.90 3.60 1.28 15.11 6D20 610019 200 Câu mực2287 Tô Văn Triều 99652 TT. Sông Đốc 15.40 4.80 2.10 34.15 4BN 0659 105 Câu mực2288 Phan Ngọc Diệu 99653 TT. Sông Đốc 14.90 3.45 1.30 14.70 6D14 303770 150 Lưới kéo2289 Phạm Thành Lợi 99654 TT. Sông Đốc 16.70 3.17 1.66 19.33 6DHC 1581 90 Câu mực2290 Huỳnh Văn Phước 99656 TT. Sông Đốc 13.00 3.60 1.40 14.41 EH - 700 46706 1752291 Trương Thành Tho 99657 TT. Sông Đốc 13.70 3.30 1.50 14.92 ISUZU 6 536542 165 Câu mực2292 Nguyễn Văn Nữa 99658 TT. Sông Đốc 20.00 4.50 2.30 45.54 EF 750 21360 350 Lưới kéo2293 Nguyễn Điểm 99659 TT. Sông Đốc 16.00 3.50 1.20 14.78 6D11 611023 98 Lưới Vây2294 Trần Hửu Phúc 99660 TT. Sông Đốc 15.60 4.20 2.05 29.55 EB 300 68916 175 Câu mực2295 Võ Minh Luân 99661 TT. Sông Đốc 17.50 4.30 2.30 38.08 NHC-350 10353454 350 Lưới kéo

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThời

2296 Nguyễn Văn Quân 99662 TT. Sông Đốc 14.50 3.80 1.50 18.18 EC 100 42615 150 Câu mực2297 Văn Thế Linh 99663 TT. Sông Đốc 14.50 3.70 1.80 21.25 6D20 010741 180 Câu mực2298 Đặng Thành 99664 TT. Sông Đốc 17.00 4.05 1.70 25.75 6D14 64756 150 Câu mực2299 Nguyễn Văn Long 99665 TT. Sông Đốc 14.10 4.20 1.50 19.54 6D11 159878 98 Câu mực2300 Trần Hồng Tươi 99666 TT. Sông Đốc 14.60 3.50 1.50 16.86 VOLVOID 97032 160 Câu mực2301 Ngô Đức Hảo 99667 TT. Sông Đốc 16.50 3.50 1.70 21.60 6D14 41062 105 Câu mực2302 Trần Hồng Tươi 99668 TT. Sông Đốc 17.30 4.85 2.60 47.99 NHC-250 10541743 250 Lưới kéo2303 Phan Văn Sơn 99669 TT. Sông Đốc 21.00 6.00 3.00 83.16 V25C C-10240 450 Lưới Vây2304 Lê Văn Từng 99670 TT. Sông Đốc 15.30 3.60 1.90 23.02 4BN 0504 110 Lưới kéo2305 Đàm Văn Dũng 99671 TT. Sông Đốc 19.50 5.19 2.35 52.32 EF500 32493 305 Lưới kéo2306 Liêu Thanh Vũ 99672 TT. Sông Đốc 15.00 3.60 1.45 17.23 6D11 03567 98 Câu mực2307 Huỳnh Quốc Việt 99673 TT. Sông Đốc 21.50 6.05 2.90 82.99 V25C 11074 480 Lưới kéo2308 Lâm Thanh Hải 99674 TT. Sông Đốc 17.20 4.70 2.30 40.91 EF 350 38852 305 Câu mực2309 Nguyễn Văn Trọng 99675 TT. Sông Đốc 15.80 4.20 1.90 27.74 NHC-250 11246073 250 Câu mực2310 Nguyễn Thành Trọng 99676 TT. Sông Đốc 14.40 3.50 1.60 17.74 EC 100 75429 110 Câu mực2311 Trần Văn Tuấn 99677 TT. Sông Đốc 21.50 5.70 3.00 80.88 CUMMINS-6 11364312 350 Lưới Vây2312 Nguyễn Thanh Nhã 99678 TT. Sông Đốc 15.50 3.90 2.00 26.60 4EK 0070 90 Câu mực2313 Trần Kim Đương 99679 TT. Sông Đốc 19.00 5.00 2.90 60.61 EF550 18915 3202314 Lưu Thị Hiền 99680 TT. Sông Đốc 14.50 3.30 1.50 15.79 NISSAN 6 000737 180 Câu mực2315 Lê Thị Hoa 99681 TT. Sông Đốc 14.00 3.10 1.40 13.37 4KD 000509 90 Câu mực2316 Nguyễn Tấn Biểu 99682 TT. Sông Đốc 17.30 3.60 1.35 18.50 HO6B 12801 160 Câu mực2317 Cao Văn Tiếu 99683 TT. Sông Đốc 14.00 3.90 1.74 20.90 EK-100 41119 275 Câu mực2318 Lục Văn Nghiêm 99684 TT. Sông Đốc 15.20 3.80 1.55 19.70 6D14 39492 150 Câu mực2319 Trần Văn Liếp 99685 TT. Sông Đốc 16.00 4.20 1.80 26.61 EH-700 93810 150 Câu mực2320 Trần Quốc Khải 99686 TT. Sông Đốc 17.20 4.30 2.30 37.42 F17D 14870 390 Lưới kéo2321 Lê Cẩm Vân 99687 TT. Sông Đốc 15.60 3.90 1.40 18.74 Isuzu6 578018 180 Câu mực2322 Diệp Văn Đen 99688 TT. Sông Đốc 14.30 3.50 1.50 16.52 EC-100 45041 170 Câu mực2323 Phan Văn Hớn 99689 TT. Sông Đốc 13.60 3.65 1.40 15.29 6D15 263988 165 Câu mực2324 Hồ Thị Vĩnh 99690 TT. Sông Đốc 14.50 3.10 1.50 14.83 6D14 421313 150 Lưới kéo2325 Dương Tuyết Phượng 99691 TT. Sông Đốc 14.00 3.40 1.50 15.71 EC 100 93265 275 Câu mực2326 Mã Kim Ngân 99692 TT. Sông Đốc 16.20 3.60 1.78 22.84 EF 300 42195 330 Câu mực2327 Dương Hoàng Dũ 99693 TT. Sông Đốc 16.30 4.18 1.95 29.23 NHC-250 10225064 250 Câu mực2328 Nguyễn Thanh Bình 99694 TT. Sông Đốc 18.50 5.20 2.60 55.03 NHC-350 - 350 Lưới kéo2329 Trần Hoàng Dũng 99695 TT. Sông Đốc 14.70 3.55 1.45 16.65 EB 100 10408 180 Câu mực2330 Trương Văn Giái 99696 TT. Sông Đốc 23.60 6.73 3.40 118.80 HINO10-V22C 11235 450 Lưới Vây2331 Trịnh Công Út Nhỏ 99697 TT. Sông Đốc 17.00 4.30 2.20 35.38 NHC-350 10949459 350 Lưới kéo2332 Tăng Kim Hương 99698 TT. Sông Đốc 21.50 6.00 2.80 79.46 F20C E.16032 420 Lưới kéo2333 Phạm Văn Hùng 99699 TT. Sông Đốc 21.00 5.40 2.50 62.37 V25C B-11514 450 Lưới kéo2334 Trần Mạnh Hậu 99800 TT. Sông Đốc 16.80 4.40 2.05 33.34 EB300 58293 165 Câu mực2335 Trương Thị Bé Duyên 99801 TT. Sông Đốc 17.60 4.40 2.20 37.48 EF - 750 28109 350 Lưới kéo2336 Trần Thuý Liễu 99802 TT. Sông Đốc 14.00 3.80 1.60 18.73 6PH 833054 130 Câu mực2337 Nguyễn Văn Điểm 99803 TT. Sông Đốc 18.00 4.60 2.00 36.43 NHC-250 712594 250 Câu mực2338 Võ Hoàng Dư 99804 TT. Sông Đốc 16.40 3.85 1.70 23.61 E120 502623 160 Câu mực2339 Nguyễn Ngọc Thuận 99805 TT. Sông Đốc 13.20 3.30 1.45 13.90 ISUZU DA6 521449 165 Câu mực2340 Lê Văn Sanh 99806 TT. Sông Đốc 18.90 4.30 1.70 30.39 EF-750 32570 330 Lưới kéo2341 Huỳnh Kim Cương 99807 TT. Sông Đốc 16.80 4.50 2.10 34.93 4 BN 0530 105 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời vụThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

2342 Dương Văn Tùng 99808 TT. Sông Đốc 19.50 5.70 2.00 48.91 NHC-250 728832 250 Lưới Vây2343 Võ Thị Hồng Chi 99809 TT. Sông Đốc 17.60 4.70 1.50 27.30 EF 350 20309 285 Lưới Vây2344 Đặng Thành 99810 TT. Sông Đốc 20.50 6.10 2.00 55.02 V21C A-10583 390 Lưới Vây2345 Phạm Hoàng Khoa 99811 TT. Sông Đốc 15.00 3.50 1.60 18.48 6D14 246216 165 Câu mực2346 Trần Văn Lên 99812 TT. Sông Đốc 17.40 4.20 2.05 32.96 NHC-250 11062291 250 Lưới kéo2347 Trần Văn Tâm 99813 TT. Sông Đốc 17.10 3.85 2.00 28.97 CUMMINS-6 27165471 250 Lưới kéo2348 Nguyễn Hoàng Kha 99815 TT. Sông Đốc 16.10 3.20 1.20 13.60 HINO 6 - EF300 38217 165 Câu Mực2349 Trần Thanh Lâm 99816 TT. Sông Đốc 15.50 3.95 1.60 21.55 ED-100 T.25247 165 Lưới kéo2350 Lâm Huy Cường 99817 TT. Sông Đốc 14.10 3.42 1.82 19.31 6D14 075904 165 Câu mực2351 Đinh thị Ngọc Bích 99818 TT. Sông Đốc 19.95 5.15 2.65 59.90 V25C B.10981 480 Lưới kéo2352 Nguyễn Thị Kim Thu 99819 TT. Sông Đốc 19.00 4.70 2.20 43.22 NHC-350 10924359 350 Lưới Vây2353 Nguyễn Ngọc Phú 99820 TT. Sông Đốc 16.30 3.70 1.60 21.23 EF-300 38830 300 Câu mực2354 Nguyễn Tấn Biểu 99821 TT. Sông Đốc 21.00 6.00 2.40 66.53 EF 750 C 10429 350 Lưới Vây2355 Lê Đình Sĩ 99824 TT. Sông Đốc 15.00 3.70 1.75 21.37 ISUZU-6 500619 165 Câu mực2356 Nguyễn Hữu Công 99825 TT. Sông Đốc 14.50 3.30 1.30 13.69 EC100 27548 150 Câu mực2357 Nguyễn Thị Mỹ 99826 TT. Sông Đốc 14.30 3.50 1.50 16.52 Cummins - 6 11577182 350 Lưới kéo2358 Huỳnh Văn Hùng 99827 TT. Sông Đốc 15.00 3.90 1.60 20.59 ED-100 76340 180 Câu mực2359 Đinh Thị Ngọc Bích 99828 TT. Sông Đốc 15.80 3.95 1.60 21.97 F17E A-12088 390 Lưới kéo2360 Ngô Văn Hiền 99829 TT. Sông Đốc 15.90 3.70 1.65 21.36 CUMMINS-6 10722135 350 Lưới kéo2361 Trần Văn Lên 99830 TT. Sông Đốc 15.30 4.00 1.70 22.89 6D22 006283 220 Lưới kéo2362 Lê Đình Hậu 99831 TT. Sông Đốc 15.40 3.70 1.45 18.18 EH-700 56090 165 Câu mực2363 Lê Văn Từng 99832 TT. Sông Đốc 15.00 3.95 1.85 24.11 4BN 0595 105 Lưới kéo2364 Lục Thị Lệ 99833 TT. Sông Đốc 16.20 3.75 1.55 20.72 EH-700 13850 165 Câu mực2365 Trần Quốc Thịnh 99834 TT. Sông Đốc 16.30 4.05 1.80 26.14 HINO-EK100 74198 275 Lưới kéo2366 Nguyễn Văn Giàu 99835 TT. Sông Đốc 16.60 4.40 1.75 28.12 Cummins-6 10768625 250 Lưới kéo2367 Nguyễn Văn Lây 99836 TT. Sông Đốc 15.90 4.30 1.90 28.58 EK-100 11131 270 Lưới kéo2368 Dương Tấn Lợi 99837 TT. Sông Đốc 16.30 4.10 1.75 25.73 EF-750 52507 350 Lưới kéo2369 Trần Văn Đấu 99838 TT. Sông Đốc 16.80 4.20 2.00 31.05 6D11 02726 98 Câu mực2370 Lương Công Thiên 99839 TT. Sông Đốc 15.90 4.30 1.95 29.33 EF-300 38999 265 Câu mực2371 Nguyễn Văn Hảnh 99842 TT. Sông Đốc 12.50 3.10 1.54 13.13 EH-700 1122 165 Câu mực2372 Nguyễn Chí Trung 99844 TT. Sông Đốc 13.40 3.60 1.60 16.98 EH-700 83166 165 Câu mực2373 Huỳnh Văn Son 99845 TT. Sông Đốc 14.80 3.90 1.60 20.32 6D15 306254 170 Câu mực2374 Phạm Đăng Khoa 99846 TT. Sông Đốc 14.50 3.30 1.50 15.79 Mitsubishi-6D11 151489 98 Câu Mực2375 Lê Văn Giỏi 99847 TT. Sông Đốc 20.20 5.30 1.90 44.75 EF750 13393 350 Lưới Vây2376 Võ Hoàng Chiến 99848 TT. Sông Đốc 14.50 4.00 1.60 20.42 6D11 03720 98 Câu mực2377 Lê Quốc Việt 99854 TT. Sông Đốc 15.80 4.10 1.70 24.23 EF-300 35618 305 Câu mực2378 Nguyễn Thanh Bình 99855 TT. Sông Đốc 14.90 3.70 1.60 19.41 6D14 23081 165 Câu mực2379 Bùi Hoàng Đệ 99856 TT. Sông Đốc 16.00 4.35 1.90 29.09 UTZ 88097 108 Câu mực2380 Bùi Hoàng Đệ 99857 TT. Sông Đốc 15.70 3.65 1.85 23.32 EH-700 73533 165 Câu mực2381 Từ Anh Tuấn 99858 TT. Sông Đốc 18.50 5.30 2.70 58.24 NHC-350 10775011 350 Lưới kéo2382 Trần Văn Triều 99865 TT. Sông Đốc 13.20 3.45 1.40 14.03 Hino-6 05562 175 Câu mực2383 Nguyễn Diệp Thúy 99866 TT. Sông Đốc 22.00 6.30 2.40 73.18 V25C C-10484 450 Lưới Vây2384 Phạm Hoàng Thống 99867 TT. Sông Đốc 17.60 4.30 2.20 36.63 HINO - EF750 14100 350 Lưới kéo2385 Lê Văn Mạnh 99868 TT. Sông Đốc 16.20 4.30 1.95 29.88 EB-100 13330 165 Câu mực2386 Đoàn Quốc Lượm 99869 TT. Sông Đốc 14.00 3.60 1.60 17.74 6D10 23800 105 Câu mực2387 Lê Thị Út 99871 TT. Sông Đốc 14.10 3.90 1.34 16.21 6D14 207959 165 Câu mực

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời

2388 Nguyễn Thị Bé Sáu 99872 TT. Sông Đốc 13.90 3.50 1.35 14.45 MITSU 6D15 234370 170 Lưới kéo2389 Mai Nam Khởi 99873 TT. Sông Đốc 18.40 4.70 1.85 35.20 HINO10 V22C A.12115 420 Lưới kéo2390 Nguyễn Văn Sĩ 99874 TT. Sông Đốc 16.50 4.75 1.40 24.14 Nissan-6 009644B 180 Lưới kéo2391 Nguyễn Quang Thạnh 99875 TT. Sông Đốc 14.60 4.05 1.80 23.42 KOMATSU-6 11935 144 Câu Mực2392 Huỳnh Chí Hạnh 99876 TT. Sông Đốc 14.50 3.70 1.60 18.88 6D14 072338 98 Câu mực2393 Huỳnh Chí Hạnh 99877 TT. Sông Đốc 17.00 4.20 2.00 31.42 6D14 190989 150 Câu mực2394 Mai Thị Đậu 99878 TT. Sông Đốc 16.80 4.60 2.05 34.85 NTCC-350 11139194 350 Lưới kéo2395 Lâm Khắc Nguyên 99879 TT. Sông Đốc 14.10 3.90 1.34 16.21 6D14 211743 165 Câu mực2396 Trần Minh Nhứt 99881 TT. Sông Đốc 16.55 3.75 1.65 22.53 EF-300 34704 305 Câu mực2397 Huỳnh Quốc Đảm 99882 TT. Sông Đốc 17.40 4.30 1.90 31.27 NHC-250 10307608 250 Câu mực2398 Nguyễn Tấn Biểu 99883 TT. Sông Đốc 14.60 3.50 1.30 14.61 EK100 87167 270 Câu mực2399 Nguyễn Thị Yến Nhi 99884 TT. Sông Đốc 22.90 6.20 2.85 89.02 DC-8 001075 375 Lưới Vây2400 Nguyễn Tấn Biểu 99885 TT. Sông Đốc 22.90 6.20 2.85 89.02 DC-80A 003393 375 Lưới Vây2401 Đinh Thị Ngọc Bích 99888 TT. Sông Đốc 19.20 5.27 2.65 58.99 V25C 10546 450 Lưới kéo2402 Nguyễn Hữu Tân 99889 TT. Sông Đốc 14.80 3.60 1.50 17.58 Mitsubishi-6D16 008409 165 Câu Mực2403 Phan Văn Phốt 99891 TT. Sông Đốc 15.70 4.40 1.43 21.73 ISUZU-6 504307 165 Câu mực2404 Nguyễn Văn Dưỡng 99892 TT. Sông Đốc 13.80 3.40 1.50 15.48 ISUZU6 MD100 133727 98 Câu mực2405 Huỳnh Văn Chiến 99893 TT. Sông Đốc 16.90 3.50 1.55 20.17 EH700 62089 168 Câu mực2406 Nguyễn Chi Lăng 99894 TT. Sông Đốc 21.70 6.10 1.80 52.42 F17C A.12145 390 Lưới Vây2407 Nguyễn Thị Út 99896 TT. Sông Đốc 16.50 4.50 1.40 22.87 NHC-350 11114463 3502408 Phạm Văn Hùng 99898 TT. Sông Đốc 19.70 4.60 2.40 47.85 V22C A 10362 420 Lưới kéo2409 Nguyễn Văn Út 99899 TT. Sông Đốc 16.50 4.17 1.90 28.76 POMA 8 945287 250 Lưới kéo2410 Trương Quốc Dũng 5160 Giao Khẩu H. U Minh 14.40 2.90 1.30 11.94 3L-15 7115 44 Câu mực2411 Nguyễn Hồng Lũy 5054 Khánh Hòa H. U Minh 12.50 3.00 1.10 9.08 ISUZU - 4 700458 30 Câu mực2412 Đinh Văn Khởi 5072 Khánh Hòa H. U Minh 15.00 3.15 1.20 12.47 MAZDA 4 151823 30 Câu mực2413 Trương Văn Nhơn 5403 Khánh Hòa H. U Minh 10.30 2.20 1.00 4.99 D20 09266 20 Câu mực2414 Đinh Văn Lắm 5432 Khánh Hòa H. U Minh 10.50 2.60 1.00 6.01 3Z-15 06804 55 Câu mực2415 Ngô Văn Điệp 5436 Khánh Hòa H. U Minh 11.60 2.70 1.00 6.89 3Z-15 3402 55 Câu mực2416 Lê Chí Hiếu 5454 Khánh Hòa H. U Minh 13.40 2.50 0.70 5.16 MTZ-50 109287 50 Lưới rê2417 Nguyễn Văn Đá 5642 Khánh Hòa H. U Minh 12.90 2.60 1.10 8.12 D20 1455 20 Câu mực2418 Đinh Văn Lắm 95845 Khánh Hòa H. U Minh 20.30 5.60 2.45 61.27 EF750 21454 3502419 Lê Trường Sơn 95867 Khánh Hòa H. U Minh 17.30 4.20 1.90 30.37 EK-100 - 270 Lưới kéo2420 Ngô Văn Điệp 95868 Khánh Hòa H. U Minh 17.20 4.20 1.90 30.20 EK-100 110889 270 Câu mực2421 Võ Hoàng Giang 95879 Khánh Hòa H. U Minh 17.30 4.10 1.95 30.43 EK-100 89346 2702422 Trịnh Văn Đáng 5001 Khánh Hội H. U Minh 18.80 4.60 2.00 38.05 4EK - 60 Câu mực2423 Lư Văn Lộng 5003 Khánh Hội H. U Minh 13.30 3.30 1.15 11.10 4DH 1222 36 Câu mực2424 Huỳnh Vũ Phương 5006 Khánh Hội H. U Minh 11.90 1.90 0.50 2.49 D22 1115 22 Lưới rê2425 Trần Văn Nghiệp 5007 Khánh Hội H. U Minh 9.80 1.40 0.40 1.21 D12 - 12 Lưới rê2426 Lư Văn Lược 5009 Khánh Hội H. U Minh 12.10 3.00 1.10 8.78 4DH 0485 36 Câu mực2427 Phan Văn Tầm 5011 Khánh Hội H. U Minh 11.80 1.80 0.50 2.34 D16,5 1328 16.5 Lưới rê2428 Dương Văn Hợp 5015 Khánh Hội H. U Minh 13.80 3.00 1.35 12.30 KIA-4 15623 30 Câu mực2429 Nguyễn Văn Cồ 5016 Khánh Hội H. U Minh 8.40 1.70 0.50 1.57 D12 - 12 Lưới rê2430 Trần Văn Đảm 5021 Khánh Hội H. U Minh 10.60 1.60 0.50 1.87 D12 - 12 Lưới rê2431 Võ Văn Thắng 5022 Khánh Hội H. U Minh 10.70 1.60 0.50 1.88 D15 1777 15 Lưới rê2432 Tô Minh Đương 5026 Khánh Hội H. U Minh 12.50 3.00 1.10 9.08 MAZDA-4 74554 30 Câu mực2433 Lê Văn Hưng 5028 Khánh Hội H. U Minh 7.80 1.70 0.40 1.17 D12 1308 12 Lưới rê

ThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThờiThời VụThờiThời

Vụ

Vụ

2434 Huỳnh Mỹ Huyền 5029 Khánh Hội H. U Minh 11.40 3.40 1.00 8.53 KIA - 4 - 30 Câu mực2435 Phan Duy Nam 5030 Khánh Hội H. U Minh 10.60 1.60 0.50 1.87 D15 - 15 Lưới rê2436 Trần Văn Tư 5031 Khánh Hội H. U Minh 12.40 2.90 0.90 7.12 KIA - 4 024746 30 Câu mực2437 Đoàn Văn Thới 5033 Khánh Hội H. U Minh 10.90 1.40 0.50 1.68 D12 - 12 Lưới rê2438 Võ Minh 5034 Khánh Hội H. U Minh 10.60 1.50 0.50 1.75 D15 27019 15 Lưới rê2439 Dương Quốc Kiệt 5036 Khánh Hội H. U Minh 10.50 2.50 0.90 5.20 KIA 4 061913 30 Lưới rê2440 Huỳnh Thị Quyến 5037 Khánh Hội H. U Minh 11.30 2.90 1.10 7.93 2SM 165347 30 Câu mực2441 Phương Văn Tỷ 5040 Khánh Hội H. U Minh 10.50 2.80 1.20 7.76 MAZDA-4 57458 30 Câu mực2442 Nguyễn Thị Bình 5046 Khánh Hội H. U Minh 10.00 1.90 0.50 2.09 MAZDA-4 118362 30 Lưới rê2443 Ngô Quốc Việt 5047 Khánh Hội H. U Minh 10.00 1.60 0.50 1.76 D12 195 12 Lưới rê2444 Nguyễn Quốc Khởi 5049 Khánh Hội H. U Minh 11.60 2.90 1.25 9.25 3L-15 6882 44 Câu mực2445 Phan Minh Đát 5055 Khánh Hội H. U Minh 9.00 1.70 0.40 1.35 D10 0110 10 Lưới rê2446 Phan Minh Chiến 5056 Khánh Hội H. U Minh 8.60 1.40 0.40 1.06 D10 31114 10 Lưới rê2447 Huỳnh Văn Trượng 5060 Khánh Hội H. U Minh 11.80 3.05 1.00 7.92 KIA-4 277868 30 Lưới rê2448 Lê Thị Phượng 5065 Khánh Hội H. U Minh 11.50 3.20 1.15 9.31 3L - 15 5954 44 Lưới kéo2449 Lâm Văn Tới 5067 Khánh Hội H. U Minh 13.60 3.00 1.60 14.36 MAZDA-4 39303 30 Câu mực2450 Châu Hiền Năng 5074 Khánh Hội H. U Minh 10.40 2.40 0.70 3.84 KIA-4 265275 302451 Lê Quốc Tuội 5075 Khánh Hội H. U Minh 9.40 2.10 0.70 3.04 D22 01703 22 Lưới rê2452 Nguyễn Vũ Phong 5093 Khánh Hội H. U Minh 12.40 2.60 1.00 7.09 KIA-4 - 30 Câu mực2453 Nguyễn Thị Cầm 5101 Khánh Hội H. U Minh 14.00 3.10 1.40 13.37 DT-75 0202 75 Câu mực2454 Phan Văn Mưa 5112 Khánh Hội H. U Minh 15.80 3.80 1.60 21.13 ISUZU-6 53567 75 Câu mực2455 Huỳnh Văn Hơn 5114 Khánh Hội H. U Minh 11.50 2.80 1.15 8.15 3Z-15 05022 55 Câu mực2456 Hồng Đông Hùng 5129 Khánh Hội H. U Minh 10.00 1.90 0.50 2.09 KIA-4 258532 25 Lưới rê2457 Nguyễn Văn Soàn 5130 Khánh Hội H. U Minh 13.00 3.10 1.30 11.53 6DS7 201548 86 Câu mực2458 Trần Văn Út 5139 Khánh Hội H. U Minh 12.40 3.00 1.20 9.82 KIA-4 1051 30 Câu mực2459 Thái Văn Bồi 5141 Khánh Hội H. U Minh 10.90 2.60 1.10 6.86 MAZDA-4 52110 30 Câu mực2460 Nguyễn Thị Hồng Châu 5172 Khánh Hội H. U Minh 10.10 2.70 1.00 6.00 MAZDA 4 133098 30 Câu mực2461 Dư Văn Bạch 5185 Khánh Hội H. U Minh 11.40 2.60 1.10 7.17 MAZDA-4 24147 30 Lưới rê2462 Lâm Văn Tươi 5190 Khánh Hội H. U Minh 12.30 2.80 0.90 6.82 MAZDA-4 144313 30 Câu mực2463 Nguyễn Chí Dũng 5201 Khánh Hội H. U Minh 12.40 3.20 1.60 13.97 Isuzu 6 509422 75 Câu mực2464 Lê Tèo 5224 Khánh Hội H. U Minh 10.90 2.80 1.00 6.71 KIA - 4 773630 25 Câu mực2465 Lý Bé Đơ 5239 Khánh Hội H. U Minh 12.00 3.00 1.20 9.50 MAZDA-4 103376 30 Câu mực2466 Nguyễn Văn Phước 5240 Khánh Hội H. U Minh 11.70 1.70 0.50 2.19 D22 40660 22 Lưới rê2467 Lê Thân Thế 5241 Khánh Hội H. U Minh 11.70 1.90 0.50 2.45 D22 06567 22 Lưới rê2468 Tô Minh Đương 5244 Khánh Hội H. U Minh 10.60 2.50 1.00 5.83 KIA-4 - 30 Câu mực2469 Lý Văn Phò 5249 Khánh Hội H. U Minh 11.70 2.70 1.25 8.69 MAZDA-4 53891 30 Câu mực2470 Nguyễn Văn Hùng 5290 Khánh Hội H. U Minh 10.80 1.50 0.60 2.14 D12 7777 12 Lưới rê2471 Huỳnh Văn Cường 5303 Khánh Hội H. U Minh 13.40 3.10 1.00 9.14 6DS7 183537 86 Câu mực2472 Nguyễn Văn Ngữ 5304 Khánh Hội H. U Minh 11.00 2.00 1.00 4.84 MAZDA-4 577175 30 Câu mực2473 Nguyễn Văn Đẹt 5305 Khánh Hội H. U Minh 11.60 2.80 1.30 9.29 MAZDA-4 108454 30 Câu mực2474 Nguyễn Văn Đẹt 5340 Khánh Hội H. U Minh 12.70 3.40 1.15 10.92 MTZ-50 608616 50 Câu mực2475 Lý Tuấn Khanh 5356 Khánh Hội H. U Minh 12.50 2.90 1.10 8.77 4BH 1401 24 Câu mực2476 Lâm Văn Cam 5396 Khánh Hội H. U Minh 13.60 3.10 1.25 11.59 3L - 15 6602 44 Câu mực2477 Bùi Văn Luận 5428 Khánh Hội H. U Minh 12.00 2.80 1.00 7.39 S3C-M15 30397 45 Câu mực2478 Lư Trung Tính 5452 Khánh Hội H. U Minh 12.20 3.00 1.35 10.87 6DH 0979 60 Câu mực2479 Quách Văn Tâm 5459 Khánh Hội H. U Minh 13.80 3.48 1.40 14.79 6DHS 1914 39 Câu mực

vụ

2480 Nguyễn Văn Đường 5463 Khánh Hội H. U Minh 12.70 3.00 1.05 8.80 KIA - 4 29662 30 Câu mực2481 Trịnh Văn Chớn 5465 Khánh Hội H. U Minh 12.00 2.60 0.80 5.49 KIA 4 265275 30 Câu mực2482 Huỳnh Văn Ngôi 5473 Khánh Hội H. U Minh 13.00 3.40 1.35 13.13 6DS3 01559 55 Câu mực2483 Nguyễn Văn Kha 5518 Khánh Hội H. U Minh 13.00 3.20 1.45 13.27 MAZDA-4 15598 30 Câu mực2484 Lê Văn Ba 5536 Khánh Hội H. U Minh 13.40 3.00 1.30 11.50 3Z-15 06444 55 Câu mực2485 Phạm Văn Xã 5538 Khánh Hội H. U Minh 13.20 3.20 1.50 13.94 6DS - 7 86750 86 Câu mực2486 Trần Văn Thu 5543 Khánh Hội H. U Minh 11.60 2.75 1.00 7.02 MAZDA-4 75846 30 Câu mực2487 Dương Thị Tre 5544 Khánh Hội H. U Minh 15.20 3.80 1.80 22.87 3LD 0069 452488 La Văn Xẹ 5558 Khánh Hội H. U Minh 12.00 2.90 1.00 7.66 MAZDA-4 121650 30 Câu mực2489 Dương Văn Hợp 5560 Khánh Hội H. U Minh 13.60 3.10 1.25 11.59 3L - 15 7167 44 Câu mực2490 Trương Thị Lài 5573 Khánh Hội H. U Minh 12.90 2.70 1.00 7.66 3SC-M15 2850 45 Câu mực2491 Nguyễn Hoàng Kịch 5583 Khánh Hội H. U Minh 10.00 2.90 1.20 7.66 D3C-15 315672 45 Câu mực2492 Nguyễn Thị Ngọt 5590 Khánh Hội H. U Minh 12.90 3.05 1.45 12.55 MAZDA-4 100089 30 Câu mực2493 Bùi Tấn Thành 5598 Khánh Hội H. U Minh 15.80 3.40 1.60 18.91 ISUZU 6 503754 75 Câu mực2494 Nguyễn Thị Hai 5604 Khánh Hội H. U Minh 12.90 2.80 1.00 7.95 MAZDA-4 59396 30 Câu mực2495 Ngô Văn An 5606 Khánh Hội H. U Minh 12.60 2.90 1.30 10.45 6DS7 156590 78 Câu mực2496 Phan Văn Lực 5644 Khánh Hội H. U Minh 13.00 2.50 1.20 8.58 MAZDA-4 37625 30 Câu mực2497 Trương Văn Thăm 5647 Khánh Hội H. U Minh 12.50 2.50 1.00 6.88 KIA 4 - 30 Câu mực2498 Lâm Văn Nên 5650 Khánh Hội H. U Minh 12.30 3.05 1.15 9.49 MAZDA-4 121137 30 Câu mực2499 Lư Minh Trung 5713 Khánh Hội H. U Minh 13.50 3.20 1.50 14.26 3Z-15 05616 55 Câu mực2500 Nguyễn Thị Hai 95801 Khánh Hội H. U Minh 17.30 4.10 2.00 31.21 EK100 C13526 270 Câu mực2501 Huỳnh Văn Giàu 95802 Khánh Hội H. U Minh 13.00 3.00 1.50 12.87 6D11 153181 98 Câu mực2502 Nguyễn Văn Đẹt 95807 Khánh Hội H. U Minh 15.30 3.70 1.40 17.44 6D14 04656 150 Câu mực2503 Lâm Văn Sạn 95808 Khánh Hội H. U Minh 16.70 4.10 1.80 27.11 EK100 C16215 275 Câu mực2504 Nguyễn Văn Phúc 95810 Khánh Hội H. U Minh 16.30 4.20 1.90 28.62 EF550 10814 350 Câu mực2505 Trần Văn Húa 95811 Khánh Hội H. U Minh 17.60 4.15 1.95 31.33 EK100 118038 225 Lưới kéo2506 Nguyễn Văn Thao 95812 Khánh Hội H. U Minh 13.00 3.30 1.10 10.38 HO7C E.54478 165 Câu mực2507 Nguyễn Bá Tánh 95813 Khánh Hội H. U Minh 13.60 3.40 1.50 15.26 EH-700 23191 165 Câu mực2508 Lê Văn Bảy 95816 Khánh Hội H. U Minh 12.60 2.80 1.25 9.70 EH700 14021 165 Câu mực2509 Nguyễn Vẹn Toàn 95822 Khánh Hội H. U Minh 17.60 4.20 1.90 30.90 EK100 13391 270 Câu mực2510 Trịnh Văn Đáng 95823 Khánh Hội H. U Minh 12.50 2.75 1.15 8.70 EC 100 79093 110 Câu mực2511 Phạm Văn Liệt 95824 Khánh Hội H. U Minh 18.40 4.00 1.70 27.53 ISUZU-6 508537 175 Câu mực2512 Lâm Phước Còn 95828 Khánh Hội H. U Minh 16.20 4.10 1.70 24.84 EK100 22452 275 Câu mực2513 Phạm Thạnh Nhã 95829 Khánh Hội H. U Minh 16.30 4.10 1.70 24.99 EK100 C21826 270 Câu mực2514 Lê Hoàng Viễn 95834 Khánh Hội H. U Minh 12.70 3.10 1.40 12.13 6D11 06045 98 Câu mực2515 Điệp Văn Lanh 95839 Khánh Hội H. U Minh 19.40 5.15 2.40 52.75 HINO8-EF750 33335 350 Lưới kéo2516 Trần Thị Hoa 95840 Khánh Hội H. U Minh 16.60 4.10 1.60 23.96 EK100 29186 270 Lưới kéo2517 Trịnh Duy Đời 95843 Khánh Hội H. U Minh 14.60 3.70 1.46 17.35 EH 700 1330 165 Câu mực2518 Lâm Văn Thảo 95848 Khánh Hội H. U Minh 16.20 4.25 1.85 28.02 EK100 13413 275 Câu mực2519 Lê Hửu Chí 95852 Khánh Hội H. U Minh 17.00 3.50 1.50 19.64 HO 7C E23511 165 Lưới kéo2520 Nguyễn Văn Sang 95860 Khánh Hội H. U Minh 17.00 4.20 2.10 32.99 EF 750 23054 350 Câu mực2521 Đặng Văn Ngon 95861 Khánh Hội H. U Minh 13.80 3.60 1.60 17.49 EC 100 6937 150 Câu mực2522 Diệp Hoàng Dũng 95869 Khánh Hội H. U Minh 17.20 4.15 1.85 29.05 EF-750 16827 350 Câu mực2523 Trương Văn Bông 95894 Khánh Hội H. U Minh 17.50 4.10 1.80 28.41 EF-750 C.26851 350 Câu Mực2524 Trần Thị Hiến 95896 Khánh Hội H. U Minh 17.30 4.00 1.85 28.16 EF-750 17401 350 Câu mực2525 Nguyễn Tấn Tài 95906 Khánh Hội H. U Minh 13.00 3.40 1.40 13.61 EH-700 15630 165 Câu mực

Vụ

2526 Nguyễn Văn Thành 95915 Khánh Hội H. U Minh 13.50 3.00 1.30 11.58 6D11 71094 98 Câu mực2527 Lâm Văn Cam 95924 Khánh Hội H. U Minh 14.00 3.40 1.40 14.66 EH - 700 551120 165 Câu mực2528 Trần Thị Quí 95929 Khánh Hội H. U Minh 18.10 4.60 2.30 42.13 EF-750 C20838 350 Lưới kéo2529 Huỳnh Văn Tiển 95932 Khánh Hội H. U Minh 17.30 4.10 2.00 31.21 EK-100 12372 270 Câu mực2530 Huỳnh Văn Vua 95933 Khánh Hội H. U Minh 17.50 4.00 1.70 26.18 EH-700 39572 165 Câu mực2531 Lư Trung Tín 95939 Khánh Hội H. U Minh 13.00 3.10 1.60 14.19 EH - 700 74961 165 Câu mực2532 Nguyễn Văn Ngữ 95948 Khánh Hội H. U Minh 14.20 3.60 1.50 16.87 EH - 700 60624 170 Câu mực2533 Nguyễn Chí Dũng 95958 Khánh Hội H. U Minh 16.20 3.35 1.65 19.70 HINO 6-EC100 67017 110 Câu Mực2534 Nguyễn Văn Thông 95959 Khánh Hội H. U Minh 14.50 3.70 2.00 23.61 EH-500 12126 180 Câu mực2535 Nguyễn Văn Thông 95960 Khánh Hội H. U Minh 13.95 3.50 1.60 17.19 EH-700 30238 165 Câu mực2536 Nguyễn Văn Buồl 95969 Khánh Hội H. U Minh 14.80 3.30 1.50 16.12 6D16 071602 230 Câu mực2537 Huỳnh Thị Phấn 99119 Khánh Hội H. U Minh 18.60 5.30 2.50 54.22 EF500 11621 3052538 Võ Văn Tấn 99125 Khánh Hội H. U Minh 16.00 3.60 1.80 22.81 EH-700 T1397 165 Câu mực2539 Trịnh Văn Nháng 5000 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.50 0.80 5.06 D22 320115197 22 Câu mực2540 Châu Văn Tài 5008 Khánh Lâm H. U Minh 11.20 2.80 1.00 6.90 MAZDA-4 43392 30 Câu mực2541 Lê Văn Năm 5010 Khánh Lâm H. U Minh 13.30 2.10 0.85 5.22 D20 33933 20 Câu mực2542 Huỳnh Văn Gió 5020 Khánh Lâm H. U Minh 13.90 3.40 1.40 14.56 4EHS 0401 60 Câu mực2543 Trà Văn An 5038 Khánh Lâm H. U Minh 11.40 2.70 1.10 7.45 NISSAN 4 294837 30 Câu mực2544 Nguyễn Hoàng Chiến 5058 Khánh Lâm H. U Minh 15.80 4.00 1.60 22.25 4EH 0381 40 Câu mực2545 Nguyễn Văn Giàu 5068 Khánh Lâm H. U Minh 14.50 2.70 1.30 11.20 Daiya3 370866 35 Câu mực2546 Nguyễn Văn Có 5070 Khánh Lâm H. U Minh 11.60 3.20 1.20 9.80 3L - 15 1380 44 Câu mực2547 Phan Cẩm Hường 5081 Khánh Lâm H. U Minh 11.90 2.80 1.20 8.80 3DH 0191 30 Câu mực2548 Nguyễn Duy Khánh 5084 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.90 1.30 9.95 S3C-M15 30362 50 Câu mực2549 Lâm Văn Biện 5089 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.00 0.60 3.17 3E-15 0608 45 Câu mực2550 Võ Minh Tân 5092 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.90 1.00 8.23 4BH 0091 24 Câu mực2551 Trần Thanh Tòng 5094 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.70 1.20 8.20 Mitsubishi 3 05751 40 Câu mực2552 Lý Ngọc Linh 5098 Khánh Lâm H. U Minh 12.20 3.00 1.30 10.47 4BH 1905 24 Câu mực2553 Nguyễn Văn Buôl 5099 Khánh Lâm H. U Minh 12.10 3.10 1.30 10.73 4BH 0188 24 Câu mực2554 Huỳnh Văn Thám 5108 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.70 1.10 7.51 4BH 0960 24 Câu mực2555 Trịnh Văn Xuyên 5120 Khánh Lâm H. U Minh 12.70 3.10 1.40 12.13 Mitsubishi 3 315450 45 Lưới kéo2556 Nguyễn Văn Đẹt 5127 Khánh Lâm H. U Minh 12.60 3.10 1.15 9.88 3L-15 3964 44 Câu mực2557 Nguyễn Văn Buôl 5136 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 1.70 0.60 2.69 D12 2278 12 Câu mực2558 Lê Minh Nghĩa 5155 Khánh Lâm H. U Minh 13.00 3.10 1.40 12.41 MTZ-50 10031114 50 Câu mực2559 Lý Văn Liêm 5162 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.70 0.90 6.15 MAZDA-4 55466 30 Câu mực2560 Lê Minh Lẹ 5174 Khánh Lâm H. U Minh 12.50 2.60 1.15 8.22 3E-15B 4305 45 Câu mực2561 Điệp Văn Em 5184 Khánh Lâm H. U Minh 12.50 3.00 1.10 9.08 MAZDA 4 58411 30 Câu mực2562 Lâm Thanh Lao 5187 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.70 1.20 8.20 MAZDA-4 57888 30 Câu mực2563 Điệp Văn Trọng 5194 Khánh Lâm H. U Minh 9.00 2.00 0.60 2.38 D15 3355 15 Câu mực2564 Nguyễn Trung Kiên 5199 Khánh Lâm H. U Minh 11.00 2.80 1.20 8.13 KIA - 4 7563 30 Câu mực2565 Lê Văn Khương 5209 Khánh Lâm H. U Minh 12.30 2.90 1.30 10.20 3MF-1L 310361 17 Câu mực2566 Lương văn Dạng 5250 Khánh Lâm H. U Minh 10.80 2.60 1.10 6.80 S3C-M15 20123 50 Câu mực2567 Phạm Văn Góp 5264 Khánh Lâm H. U Minh 13.60 3.30 1.40 13.82 4DRS 234433 60 Câu mực2568 Lý Bé Đơ 5275 Khánh Lâm H. U Minh 12.60 2.20 0.80 4.88 D15 2237 15 Câu mực2569 Phạm Văn Hùng 5292 Khánh Lâm H. U Minh 12.60 3.00 1.35 11.23 3Z-15 3404 55 Câu mực2570 Lý Tọng Hiếu 5327 Khánh Lâm H. U Minh 10.50 2.50 1.10 6.35 S3C-15 4404 50 Câu mực2571 Trịnh Duy Đời 5329 Khánh Lâm H. U Minh 12.20 3.35 1.35 12.14 4BF 126430 60 Câu mực

vụ

2572 Lê Văn Ba 5333 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.80 1.20 8.87 3L-15 2165 44 Câu mực2573 Hồ Minh Tuấn 5336 Khánh Lâm H. U Minh 12.50 2.70 1.25 9.28 4DH 1645 36 Câu mực2574 Trần Văn Tư 5347 Khánh Lâm H. U Minh 10.00 2.40 1.00 5.28 D22 111806 22 Câu mực2575 Bùi Văn Kỳ 5362 Khánh Lâm H. U Minh 11.00 2.20 1.05 5.59 D18 17013 18 Câu mực2576 Bùi Kim Xuyến 5364 Khánh Lâm H. U Minh 11.80 2.60 1.15 7.76 3S-15 926981 45 Câu mực2577 Nguyễn Việt Hải 5372 Khánh Lâm H. U Minh 11.70 2.50 1.10 7.08 3L-15 3730 44 Câu mực2578 Trần Văn Bía 5377 Khánh Lâm H. U Minh 10.00 2.10 1.00 4.62 D20 44102 20 Câu mực2579 Trịnh Văn Dũng 5379 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.00 1.00 5.28 3L-15 5936 44 Câu mực2580 Nguyễn Văn Tiền 5383 Khánh Lâm H. U Minh 12.50 3.00 1.20 9.90 3L-15 5601 44 Câu mực2581 Võ Minh Cường 5389 Khánh Lâm H. U Minh 13.00 3.25 1.20 11.15 3Z-15 3490 55 Câu mực2582 Lê Thanh Hùng 5408 Khánh Lâm H. U Minh 10.50 2.50 0.80 4.62 D12 - 12 Câu mực2583 Lê Hoàng Viễn 5415 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 3.10 1.10 9.00 3TGGE 5141 33 Câu mực2584 Lê Thị Sáu 5427 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.50 1.00 6.60 S3C-M15 20044 45 Câu mực2585 Lữ Văn Việt 5458 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.60 0.90 6.64 D15 18042 15 Câu mực2586 Nguyễn Văn Dũng 5466 Khánh Lâm H. U Minh 10.50 2.50 1.10 6.35 MAZDA-4 8229 30 Câu mực2587 Lê Văn Mẫn 5468 Khánh Lâm H. U Minh 9.90 2.40 1.00 5.23 S3C-M15 30153 50 Câu mực2588 Nguyễn Đức Phúc 5472 Khánh Lâm H. U Minh 13.80 3.35 1.35 13.73 P3C-15 315417 45 Câu mực2589 Lữ Kim Hoa 5479 Khánh Lâm H. U Minh 10.60 2.60 0.80 4.85 D16,5 002539 16.5 Câu mực2590 Bùi Văn Nhôm 5504 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.60 1.00 7.38 D20 42265 20 Câu mực2591 Bùi Văn Thao 5505 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.60 1.00 7.38 D20 42282 30 Câu mực2592 Nguyễn Hoàng Việt 5506 Khánh Lâm H. U Minh 12.30 3.10 1.10 9.23 4DH 1051 36 Câu mực2593 Đổ Văn Thuận 5521 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.60 0.90 6.64 KIA - 4 1916380 30 Câu mực2594 Trịnh Văn Ngữ 5525 Khánh Lâm H. U Minh 11.90 3.00 1.20 9.42 6DH 2440 39 Câu mực2595 Phạm Văn Lô 5539 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.70 1.15 7.86 MAZDA-4 12392 30 Câu mực2596 Lư Văn Luốl 5540 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.80 1.30 9.61 3EH-15 0107 35 Câu mực2597 Phạm Văn Nghệ 5542 Khánh Lâm H. U Minh 11.87 2.80 1.10 8.04 MAZDA-4 4413 30 Câu mực2598 Điệp Văn Nhơn 5551 Khánh Lâm H. U Minh 11.00 2.60 1.30 8.18 ISUZU-4 602504 30 Câu mực2599 Võ Minh Tân 5554 Khánh Lâm H. U Minh 13.00 3.20 1.20 10.98 3Z-15 5075 55 Câu mực2600 Nguyễn Phương Tiến 5563 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.70 1.10 7.84 3Z-15 2428 55 Câu mực2601 Trần Văn Giàu 5577 Khánh Lâm H. U Minh 11.80 2.60 1.10 7.42 3L-15 0747 44 Câu mực2602 Phạm Văn Mừng 5579 Khánh Lâm H. U Minh 12.60 3.00 1.35 11.23 MAZDA-4 5579 30 Câu mực2603 Điệp Văn Em 5585 Khánh Lâm H. U Minh 13.80 2.90 1.10 9.68 3L-15 7038 44 Câu mực2604 Nguyễn Văn Ngoan 5594 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.80 1.00 7.95 MAZDA-4 27327 30 Câu mực2605 Trịnh văn Phụng 5595 Khánh Lâm H. U Minh 12.60 2.90 1.35 10.85 MAZDA-4 78968 30 Câu mực2606 Nguyễn Văn Hải 5602 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.60 1.25 9.22 4BH 1545 24 Câu mực2607 Văn Công Hùng 5607 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 3.00 1.00 8.51 MAZDA-4 55384 30 Câu mực2608 Trương Văn Bến 5610 Khánh Lâm H. U Minh 12.50 2.50 1.00 6.88 KIA 4 - 30 Câu mực2609 Ngô Chí Dũng 5611 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.35 0.70 4.16 D15 9322 15 Câu mực2610 Nguyễn Hoàng Mãi 5616 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 3.00 1.25 10.64 4MD 91237 36 Câu mực2611 Lê Minh Duẫn 5619 Khánh Lâm H. U Minh 11.00 2.50 0.90 5.45 MAZDA-4 23460 30 Câu mực2612 Nguyễn Văn Dũng 5620 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.40 1.30 8.24 2TGGE 1868 22 Câu mực2613 Trần Hữu Nghị 5621 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.60 1.00 7.38 D20 0052 20 Câu mực2614 Phạm Hoàng Trung 5624 Khánh Lâm H. U Minh 10.70 2.60 1.05 6.43 D20 24879 20 Câu mực2615 Nguyễn Văn Lâm 5625 Khánh Lâm H. U Minh 12.50 3.00 1.30 10.73 DAIYA-3DE1 310275 36 Câu mực2616 Điệp Văn Lâm 5635 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 2.90 1.00 8.23 D20 4101 20 Câu mực2617 Lê Hữu Phước 5638 Khánh Lâm H. U Minh 13.00 2.90 1.30 10.78 2LD 0044 33 Câu mực

2618 Trà Thanh Dân 5653 Khánh Lâm H. U Minh 11.60 2.50 0.90 5.74 3ES-15 1971 44 Câu mực2619 Lý Văn Danh 5665 Khánh Lâm H. U Minh 13.40 3.00 1.10 9.73 KIA - 4 308340 30 Câu mực2620 Lư Việt Thắng 5671 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.80 1.20 8.50 3Z-15 05622 55 Câu mực2621 Võ Văn Tấn 5680 Khánh Lâm H. U Minh 15.70 3.85 1.50 19.95 6DH 2760 55 Câu mực2622 Quách Văn Khen 5694 Khánh Lâm H. U Minh 12.90 3.00 1.30 11.07 3L-15 2311 44 Câu mực2623 Nguyễn Văn Tộc 5695 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 3.10 1.00 8.18 MAZDA-4 24689 30 Câu mực2624 Nguyễn Văn Thông 5696 Khánh Lâm H. U Minh 11.70 2.60 1.30 8.70 S3C-M15 30252 45 Câu mực2625 Lý Hoàng Lợi 5704 Khánh Lâm H. U Minh 11.90 3.00 1.25 9.82 2TGGE 3469 22 Câu mực2626 Nguyễn Văn Trải 5705 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 3.00 1.30 10.30 3DH 0258 30 Câu mực2627 Phạm Đăng Khoa 5706 Khánh Lâm H. U Minh 11.50 2.90 1.00 7.34 3L-15 899 44 Câu mực2628 Nguyễn Văn Út 5723 Khánh Lâm H. U Minh 11.60 2.45 1.05 6.57 KUBOTA 2505 24 Câu mực2629 Nguyễn Văn Dô 5725 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.70 0.90 6.42 MAZDA-4 110481 30 Câu mực2630 Phạm Thị Ánh 5734 Khánh Lâm H. U Minh 12.60 2.90 1.20 9.65 3TGK 1421 30 Câu mực2631 Trịnh Thị Tím 5748 Khánh Lâm H. U Minh 12.00 2.50 1.10 7.26 2SM10 1002 30 Câu mực2632 Nguyễn Văn Đấu 5758 Khánh Lâm H. U Minh 11.60 3.00 1.20 9.19 S3C-M15 30528 50 Câu mực2633 Nguyễn Văn Găng 5759 Khánh Lâm H. U Minh 11.60 2.74 1.10 7.69 MAZDA-4 59237 30 Câu mực2634 Nguyễn Văn Tiếp 5767 Khánh Lâm H. U Minh 16.30 3.70 1.20 15.92 6DHS 2781 45 Câu mực2635 Huỳnh Văn Cường 95803 Khánh Lâm H. U Minh 129.00 3.20 13.50 1,226.02 HINO6 50784 140 Câu mực2636 Huỳnh Văn Vua 95804 Khánh Lâm H. U Minh 17.00 3.40 1.60 20.35 EF300 14252 305 Câu mực2637 Huỳnh Văn Út 95805 Khánh Lâm H. U Minh 17.20 4.10 1.80 27.93 EK100 16290 275 Lưới kéo2638 Trịnh Văn Xuyên 95806 Khánh Lâm H. U Minh 19.50 5.20 2.60 58.00 EF750 14926 3502639 Phan Văn Thắng 95814 Khánh Lâm H. U Minh 19.00 4.80 2.20 44.14 EF750 22190 350 Lưới kéo2640 Trịnh Văn Đời 95815 Khánh Lâm H. U Minh 19.00 4.80 2.20 44.14 EK-100 51099 2752641 Phạm Hồng Mận 95817 Khánh Lâm H. U Minh 16.50 4.10 1.80 26.79 EF500 36013 315 Lưới kéo2642 Huỳnh Văn Bông 95820 Khánh Lâm H. U Minh 16.50 4.10 1.95 29.02 EK100 90811 270 Lưới kéo2643 Điệp Minh Hải 95830 Khánh Lâm H. U Minh 17.10 4.10 1.80 27.76 EK100 23570 270 Lưới kéo2644 Lư Văn Suổl 95831 Khánh Lâm H. U Minh 16.20 4.10 1.70 24.84 EK100 35812 270 Lưới kéo2645 Nguyễn văn Mân 95836 Khánh Lâm H. U Minh 16.10 4.10 1.90 27.59 EK100 58334 270 Lưới kéo2646 Lâm Văn Hận 95837 Khánh Lâm H. U Minh 16.10 4.20 1.90 28.27 EK100 32260 285 Lưới kéo2647 Bùi Văn Luận 95842 Khánh Lâm H. U Minh 17.60 4.15 1.95 31.33 EF750 28863 350 Lưới kéo2648 Lư Văn Bến 95847 Khánh Lâm H. U Minh 17.00 4.10 1.80 27.60 EF 750 36731 350 Lưới kéo2649 Bùi Kim Xuyến 95859 Khánh Lâm H. U Minh 18.60 4.20 2.00 34.37 F20C 20813 380 Lưới kéo2650 Phan Thế Hiệp 95870 Khánh Lâm H. U Minh 14.50 3.80 1.60 19.40 EH - 100 79528 165 Câu mực2651 Quách Hoàng Nam 95872 Khánh Lâm H. U Minh 16.70 4.20 2.10 32.40 F17E A23260 390 Lưới kéo2652 Đổ Thị Hiền 95883 Khánh Lâm H. U Minh 16.40 4.05 1.80 26.30 EK-100 21384 275 Câu mực2653 Trần Văn Cường 95886 Khánh Lâm H. U Minh 16.70 4.30 2.05 32.39 EK-100 118034 270 Lưới kéo2654 Lê Minh Luân 95887 Khánh Lâm H. U Minh 16.60 4.20 2.10 32.21 EK-100 24047 270 Lưới kéo2655 Thái Minh Sanh 95888 Khánh Lâm H. U Minh 17.80 4.80 2.00 37.59 EK-100 85971 270 Câu mực2656 Đỗ Hồng Út 95889 Khánh Lâm H. U Minh 14.40 3.40 1.30 14.00 EH - 100 98536 165 Câu mực2657 Điệp Văn Cưng 95891 Khánh Lâm H. U Minh 17.60 4.00 1.80 27.88 EF-750 13646 350 Câu mực2658 Nguyễn Văn Đấu 95892 Khánh Lâm H. U Minh 17.80 4.00 1.80 28.20 EB-300 36862 125 Lưới kéo2659 Điệp Văn Quốc 95893 Khánh Lâm H. U Minh 17.00 4.00 1.80 26.93 EF-750 11774 350 Lưới kéo2660 Trần Văn Tấn 95895 Khánh Lâm H. U Minh 17.50 4.00 1.85 28.49 EF-750 13150 350 Lưới kéo2661 Nguyễn Việt Triều 95898 Khánh Lâm H. U Minh 13.60 3.20 1.30 12.45 6D14 084665 170 Câu mực2662 Nguyễn Phước Hậu 95900 Khánh Lâm H. U Minh 16.50 4.05 1.80 26.46 EF-750 21838 350 Lưới kéo2663 Võ Kế Nghiệp 95904 Khánh Lâm H. U Minh 17.60 4.00 1.80 27.88 EF-750 28231 350 Lưới kéo

vụ

Vụ

2664 Huỳnh Ngọc Sắc 95911 Khánh Lâm H. U Minh 17.40 4.00 1.80 27.56 4FG- 1 410341 100 Lưới kéo2665 Phan Văn Đảm 95920 Khánh Lâm H. U Minh 16.40 4.25 1.90 29.13 EF-500 35887 305 Lưới kéo2666 Nguyễn Hoàng Mãi 95923 Khánh Lâm H. U Minh 18.70 5.25 2.60 56.16 EF-750 17413 3502667 Lý Văn Khiết 95931 Khánh Lâm H. U Minh 18.20 4.60 1.80 33.15 K13C 11254 220 Câu mực2668 Điệp Văn Út 95936 Khánh Lâm H. U Minh 17.30 4.00 1.85 28.16 EK-100 13720 270 Câu mực2669 Nguyễn Văn Đẹt 95940 Khánh Lâm H. U Minh 15.00 3.60 1.60 19.01 HO7C A 34064 180 Câu mực2670 Trịnh Văn Đời 95941 Khánh Lâm H. U Minh 24.50 6.00 3.10 100.25 NHC-350 11507267 350 Lưới Vây2671 Nguyễn Tấn Kịch 95949 Khánh Lâm H. U Minh 13.20 3.20 1.30 12.08 EH-700 46440 165 Câu mực2672 Trà Văn Quang 99109 Khánh Lâm H. U Minh 17.00 4.10 1.80 27.60 EK100 - 270 Lưới kéo2673 Trà Phước Bình 99115 Khánh Lâm H. U Minh 17.10 4.10 1.80 27.76 EK-100 C.18580 270 Câu mực2674 Phan Thế Hiệp 99116 Khánh Lâm H. U Minh 16.90 4.00 1.60 23.80 EF750 24954 350 Lưới Rê2675 Nguyễn Văn Tài 99118 Khánh Lâm H. U Minh 17.40 4.10 1.80 28.25 EF750 36579 350 Câu mực2676 Lý Quốc Hùng 99124 Khánh Lâm H. U Minh 17.70 4.15 1.90 30.70 EF750 12234 350 Lưới kéo2677 Nguyễn Hoàng Đúng 5002 Khánh Tiến H. U Minh 11.70 2.90 1.00 7.46 3L-15 6118 44 Câu mực2678 Ngô Thanh Gô 5004 Khánh Tiến H. U Minh 12.50 3.00 1.30 10.73 D18 9649 18 Câu mực2679 Đỗ Văn Hùng 5013 Khánh Tiến H. U Minh 12.80 2.90 1.20 9.80 KIA - 4 - 30 Câu mực2680 Huỳnh Hoàng Tân 5014 Khánh Tiến H. U Minh 7.70 1.90 0.40 1.29 D15 - 15 Lưới rê2681 Đỗ Văn Hồng 5017 Khánh Tiến H. U Minh 12.70 2.95 1.30 10.71 KIA - 4 - 30 Câu mực2682 Nguyễn Thái Hà 5018 Khánh Tiến H. U Minh 12.60 3.00 1.20 9.98 3SMGGE 0904 45 Câu mực2683 Đinh Hoàng Phi 5019 Khánh Tiến H. U Minh 12.90 3.30 1.20 11.24 4TD 0158 52 Câu mực2684 Phạm Văn Tư 5027 Khánh Tiến H. U Minh 11.90 2.40 0.95 5.97 NISSAN 4 13344 30 Câu mực2685 Võ Văn Nguyễn 5039 Khánh Tiến H. U Minh 11.00 2.60 0.90 5.66 D20 1563 20 Câu mực2686 Nguyễn Văn Bảy 5043 Khánh Tiến H. U Minh 9.80 2.50 1.00 5.39 KIA-4 140124 30 Câu mực2687 Trần Văn Tính 5044 Khánh Tiến H. U Minh 13.00 2.70 1.25 9.65 MAZDA-4 39191 30 Câu mực2688 Nguyễn Ngọc Sáng 5045 Khánh Tiến H. U Minh 13.40 3.20 1.30 12.26 3TGGE 26880 33 Câu mực2689 Nguyễn Văn Toàn 5048 Khánh Tiến H. U Minh 13.50 3.40 1.40 14.14 3Z-15 2867 55 Câu mực2690 Nguyễn Văn Lân 5059 Khánh Tiến H. U Minh 13.00 3.40 1.10 10.70 3TGGE 5625 33 Câu mực2691 Trần Quan Gẫm 5064 Khánh Tiến H. U Minh 13.40 3.15 1.15 10.68 MAZDA-4 79616 30 Câu mực2692 Phạm Hoàng Giang 5066 Khánh Tiến H. U Minh 12.50 3.10 1.20 10.23 3S - 15 00491 45 Câu mực2693 Đinh Trường Sang 5076 Khánh Tiến H. U Minh 13.10 3.10 1.25 11.17 3SMGGE 1030 45 Câu mực2694 Phạm Hàng Giang 5077 Khánh Tiến H. U Minh 14.50 3.25 1.35 14.00 3S15 0947 63 Câu mực2695 Lê Văn Nguyên 5086 Khánh Tiến H. U Minh 10.50 1.80 0.80 3.33 Daiya3 320824 24 Câu mực2696 Phan Thành Đô 5095 Khánh Tiến H. U Minh 11.90 2.90 1.00 7.59 MAZDA 4 62998 30 Câu mực2697 Nguyễn Văn Sòl 5097 Khánh Tiến H. U Minh 9.40 2.50 1.05 5.43 3TGK 8253 30 Câu mực2698 Nguyễn Văn Tàu 5102 Khánh Tiến H. U Minh 9.90 2.50 1.10 5.99 KIA-4 20527 30 Câu mực2699 Nguyễn Văn Tam 5103 Khánh Tiến H. U Minh 11.90 3.10 1.20 9.74 3SM 1440 45 Câu mực2700 Lê Văn Đen 5110 Khánh Tiến H. U Minh 12.20 2.98 1.27 10.16 Mitsubishi 3 - 30 Lưới kéo2701 Dương Hồng Lĩnh 5121 Khánh Tiến H. U Minh 11.80 3.10 1.35 10.86 MAZDA-4 45409 30 Câu mực2702 Đinh Hoàng Khương 5147 Khánh Tiến H. U Minh 12.10 2.28 1.20 7.28 3L-15 5906 44 Câu mực2703 Huỳnh Văn Tân 5151 Khánh Tiến H. U Minh 12.50 2.60 1.20 8.58 3Z-15 05286 55 Câu mực2704 Phạm Vũ Lâm 5152 Khánh Tiến H. U Minh 11.80 2.70 1.20 8.41 KIA 4 2367 30 Câu mực2705 Dương Việt Triều 5157 Khánh Tiến H. U Minh 13.50 3.35 1.30 12.93 3Z-15 2306 55 Lưới kéo2706 Trần Văn Dũng 5193 Khánh Tiến H. U Minh 11.00 2.60 1.20 7.55 3M-15R 0045 45 Câu mực2707 Phan Quốc Toản 5248 Khánh Tiến H. U Minh 12.90 2.90 1.00 8.23 4LM HT 00146 72 Câu mực2708 Ngô Thanh Gô 5257 Khánh Tiến H. U Minh 12.50 3.10 1.00 8.53 MAZDA-4 101401 30 Câu mực2709 Võ Minh Lương 5270 Khánh Tiến H. U Minh 14.20 2.90 1.31 11.87 KIA-4 112128 30 Câu mực

Vụ

2710 Ngô Văn Thoại 5301 Khánh Tiến H. U Minh 10.30 2.50 0.90 5.10 MAZDA-4 147312 30 Câu mực2711 Nguyễn Văn Guôl 5323 Khánh Tiến H. U Minh 10.55 2.85 1.10 7.28 KIA-4 301664 30 Câu mực2712 Trần Hữu Chấn 5441 Khánh Tiến H. U Minh 10.50 2.80 0.90 5.82 D20 5441 20 Câu mực2713 Đinh Hoàng Phi 5442 Khánh Tiến H. U Minh 9.20 2.20 0.80 3.56 D15 - 15 Câu mực2714 Phạm Thị Xuân 5443 Khánh Tiến H. U Minh 9.50 2.40 1.00 5.02 3TGGE 1569 33 Câu mực2715 Lâm Văn Thẳm 5450 Khánh Tiến H. U Minh 9.20 2.50 0.70 3.54 D12 5450 12 Câu mực2716 Võ Văn Quí 5453 Khánh Tiến H. U Minh 10.80 2.70 0.90 5.77 Mitsubishi-3 310113 30 Câu mực2717 Ngô Văn Hơn 5511 Khánh Tiến H. U Minh 10.60 2.60 1.25 7.58 3DH 1467 30 Câu mực2718 Đỗ Thị Ngọc 5522 Khánh Tiến H. U Minh 11.00 2.60 1.10 6.92 MAZDA-4 73063 30 Câu mực2719 Lê Văn Thọ 5524 Khánh Tiến H. U Minh 12.90 3.05 1.12 9.69 MAZDA-4 5752 30 Câu mực2720 Lê Hoàng Thọ 5526 Khánh Tiến H. U Minh 12.85 2.83 1.00 8.00 MAZDA-4 44019 30 Câu mực2721 Huỳnh Văn Tận 5527 Khánh Tiến H. U Minh 14.90 2.98 1.31 12.80 4LD 3581 66 Câu mực2722 Lê Văn Tân 5529 Khánh Tiến H. U Minh 11.30 2.90 1.15 8.29 KIA 4 - 30 Câu mực2723 Tăng Văn Thanh 5532 Khánh Tiến H. U Minh 9.50 2.00 0.80 3.34 D12 - 12 Câu mực2724 Nguyễn Văn Lôi 5534 Khánh Tiến H. U Minh 10.30 2.70 1.22 7.46 Daiya 3 321053 45 Câu mực2725 Phạm Văn Hoàng 5545 Khánh Tiến H. U Minh 10.95 2.91 1.20 8.41 MAZDA-4 33793 30 Câu mực2726 Nguyễn Văn Điểm 5575 Khánh Tiến H. U Minh 11.40 2.70 1.20 8.13 D25 - 25 Câu mực2727 Lư Chí Hiếu 5626 Khánh Tiến H. U Minh 13.60 3.30 1.20 11.85 3Z - 15 2519 55 Câu mực2728 Đổ Chí Thân 5646 Khánh Tiến H. U Minh 10.80 2.70 1.25 8.02 ISUZU-4 701177 30 Câu mực2729 Phạm Văn Cảnh 5651 Khánh Tiến H. U Minh 12.60 2.70 1.30 9.73 MTZ-50 539386 50 Câu mực2730 Đinh Hoàng Phi 5652 Khánh Tiến H. U Minh 12.40 2.70 0.80 5.89 3LK 2072 12 Câu mực2731 Châu Việt Huấn 5668 Khánh Tiến H. U Minh 9.90 2.40 1.00 5.23 MAZDA-4 24188 30 Câu mực2732 Nguyễn Văn Mộng 5678 Khánh Tiến H. U Minh 12.60 3.35 1.25 11.61 3EH15 1819 45 Câu mực2733 Lư Song Toàn 5699 Khánh Tiến H. U Minh 12.30 3.00 1.10 8.93 3L-15 3996 44 Câu mực2734 Trần Công Ấn 5720 Khánh Tiến H. U Minh 10.60 2.94 1.15 7.88 3SM 2196 45 Câu mực2735 Trần Văn Việt 5724 Khánh Tiến H. U Minh 12.90 2.40 1.00 6.81 NISSAN 4 074354 30 Câu mực2736 Nguyễn Ký Hên 5739 Khánh Tiến H. U Minh 12.50 2.50 1.20 8.25 KUBOTA - 30 Câu mực2737 Phạm Văn Ngợi 5751 Khánh Tiến H. U Minh 10.60 2.90 1.20 8.12 ISUZU - 6 738770 75 Câu mực2738 Nguyễn Văn Hoàng 95832 Khánh Tiến H. U Minh 17.60 4.10 1.90 30.16 EF-750 30304 350 Lưới kéo2739 Nguyễn Văn Sơn 95833 Khánh Tiến H. U Minh 20.00 5.45 2.15 51.56 EF750 17917 350 Lưới kéo2740 Võ văn Lấp 95835 Khánh Tiến H. U Minh 16.70 4.10 1.90 28.62 EK100 119264 270 Câu mực2741 Huỳnh Văn Duyên 95853 Khánh Tiến H. U Minh 16.70 4.10 1.80 27.11 EK100 11917 270 Lưới kéo2742 Phạm Hồng Thái 95854 Khánh Tiến H. U Minh 17.20 4.15 2.00 31.41 F17C 18036 390 Lưới kéo2743 Nguyễn Tấn Tài 95856 Khánh Tiến H. U Minh 20.10 5.65 2.55 63.71 EF750 37993 350 Lưới kéo2744 Phạm Tuấn 95857 Khánh Tiến H. U Minh 16.65 4.10 1.80 27.03 EK100 119045 270 Lưới kéo2745 Võ Hồng Lý 95858 Khánh Tiến H. U Minh 16.65 4.10 1.80 27.03 EK100 23116 270 Lưới kéo2746 Nguyễn Văn Hiệp 95864 Khánh Tiến H. U Minh 16.60 4.10 1.80 26.95 EK-100 14888 270 Lưới kéo2747 Trần Hữu Nghị 95865 Khánh Tiến H. U Minh 16.60 4.10 1.80 26.95 EK-100 25934 270 Lưới kéo2748 Nguyễn Văn Xuyên 95866 Khánh Tiến H. U Minh 17.00 4.15 1.80 27.94 EF-750 17090 350 Lưới kéo2749 Trương Phước Thiện 95874 Khánh Tiến H. U Minh 18.20 5.50 2.85 62.76 EF-750 38732 350 Lưới kéo2750 Huỳnh Văn Phi 95875 Khánh Tiến H. U Minh 16.40 4.00 2.10 30.31 EF-750 10515 350 Lưới kéo2751 Trương Văn Diễn 95877 Khánh Tiến H. U Minh 16.40 4.17 1.85 27.83 HINO 8 - EF700 39345 330 Lưới kéo2752 Lê Thành Phép 95878 Khánh Tiến H. U Minh 16.00 4.10 2.10 30.31 EF-550 C 23574 325 Lưới kéo2753 Huỳnh Văn Lập 95881 Khánh Tiến H. U Minh 17.90 5.25 2.40 49.62 EF-750 C12601 350 Lưới kéo2754 Huỳnh Văn Hiệm 95884 Khánh Tiến H. U Minh 19.90 5.65 2.95 72.97 EF-750 32156 350 Lưới kéo2755 Trịnh Văn Dũng 95897 Khánh Tiến H. U Minh 18.40 4.70 2.00 38.05 HINO 8 - F17C A.15507 390 Lưới kéo

2756 Cao Văn Tĩnh 95901 Khánh Tiến H. U Minh 18.10 5.00 2.50 49.78 EF-750 36424 350 Lưới kéo2757 Nguyễn Văn Hữu 95902 Khánh Tiến H. U Minh 17.50 4.60 2.30 40.73 EF-550 33249 320 Lưới kéo2758 Phạm Văn Khoa 95903 Khánh Tiến H. U Minh 18.10 5.60 2.40 53.52 EF-750 11960 350 Lưới kéo2759 Đổ Trọng Lực 95913 Khánh Tiến H. U Minh 17.00 4.60 2.30 39.57 EF-750 13344 350 Lưới kéo2760 Đổ Chí Thuận 95922 Khánh Tiến H. U Minh 17.50 4.60 2.40 42.50 EF-550 15624 320 Lưới kéo2761 Nguyễn Văn Lôi 95942 Khánh Tiến H. U Minh 13.40 3.55 1.35 14.13 Gray-6 6A-264883 210 Câu mực2762 Đoàn Văn Dân 5158 Nguyễn Phích H. U Minh 13.00 2.70 1.30 10.04 3TGGE 5651 33 Câu mực2763 Đỗ Thị Ngọc 5222 Nguyễn Phích H. U Minh 11.00 2.60 1.00 6.29 KIA-4 081158 30 Câu mực2764 Ngô Văn Gìn 5502 Nguyễn Phích H. U Minh 12.50 2.60 1.00 7.15 MAZDA-4 73234 30 Câu mực2765 Võ Văn Ten 5587 Nguyễn Phích H. U Minh 11.50 2.50 0.95 6.01 MAZDA-4 76892 30 Câu mực2766 Phạm Bình An 5600 Nguyễn Phích H. U Minh 12.90 2.70 1.00 7.66 MAZDA-4 054126 30 Câu mực2767 Đỗ Thanh Tùng 5614 Nguyễn Phích H. U Minh 12.60 2.60 1.00 7.21 ISUZU 4 0240 30 Câu mực2768 Dương Văn Thân 95841 Nguyễn Phích H. U Minh 21.00 5.50 2.90 73.69 VOLVOID 500 Lưới kéo2769 Trịnh Văn Tẩu 95882 Nguyễn Phích H. U Minh 16.60 4.05 1.80 26.62 EK-100 C22966 270 Lưới kéo2770 Đổ Thị Phi 95890 Nguyễn Phích H. U Minh 16.50 4.05 1.85 27.20 EK-100 C18352 270 Lưới kéo2771 Nguyễn Văn Tĩnh 95905 Nguyễn Phích H. U Minh 16.40 4.00 1.80 25.98 EF-350 14057 305 Lưới kéo2772 Phạm Văn Ngà 95908 Nguyễn Phích H. U Minh 16.60 4.05 1.80 26.62 EF-300 33934 265 Lưới kéo2773 Lê Quí Tăng 5631 TT. U Minh H. U Minh 12.60 2.50 1.00 6.93 KIA 4 293917 30 Câu mực2774 Lê Văn Đẹt 5749 TT. U Minh H. U Minh 11.00 2.70 0.80 5.23 D12 11064 12 Câu mực2775 Trịnh Thành Trung 95819 TT. U Minh H. U Minh 17.70 4.85 2.40 45.33 8DC-80A 248832 305 Lưới kéo2776 Nguyễn Thanh Tiến 95914 TT. U Minh H. U Minh 16.70 4.05 1.85 27.53 EF-750 C24039 350 Lưới kéo2777 Trần Văn Trung 99043 Phường 2 TP. Cà Mau 20.00 5.55 2.87 70.09 EF 750 27078 350 Lưới Vây2778 Trần Văn Tửng 93827 Phường 4 TP. Cà Mau 22.80 6.00 2.70 81.26 V215 10340 415 Lưới kéo2779 Lê Văn Tám 93838 Phường 5 TP. Cà Mau 19.50 5.40 2.40 55.60 NHC-250 10478797 250 Lưới Vây2780 Lê Văn Hai 93844 Phường 5 TP. Cà Mau 17.50 4.50 1.80 31.19 6D11 660105 160 Lưới kéo2781 Đinh Văn Ấn 99017 Phường 7 TP. Cà Mau 19.50 5.50 2.40 56.63 F17C A.19407 4202782 Hồ Trung Hiếu 99044 Phường 7 TP. Cà Mau 22.70 6.20 2.90 89.79 Cummins-350 11879584 350 Lưới kéo2783 Hồ Trung Hiếu 99045 Phường 7 TP. Cà Mau 22.00 6.20 2.90 87.02 Cummins-350 11892455 350 Lưới kéo2784 Trương Khánh Huỳnh 3004 Phường 8 TP. Cà Mau 13.80 3.50 1.50 15.94 6DH 1569 45 Câu mực2785 Phan Thanh Quang 3006 Phường 8 TP. Cà Mau 10.80 2.50 1.15 6.83 Kia 4 260911 30 Câu mực2786 Tăng Thị Tuyền 3015 Phường 8 TP. Cà Mau 11.00 2.70 1.00 6.53 MAZDA-4 60088 30 Câu mực2787 Nguyễn Sơn Em 3030 Phường 8 TP. Cà Mau 10.50 2.60 1.00 6.01 D15 1317 152788 Nguyễn Văn Thân 3035 Phường 8 TP. Cà Mau 12.50 2.70 1.10 8.17 2SM 2884 30 Lưới rê2789 Đặng Hoàng Hà 3079 Phường 8 TP. Cà Mau 13.00 2.90 1.25 10.37 6DH 1572 60 Câu mực2790 Quách Hoàng Gia 93808 Phường 8 TP. Cà Mau 17.80 4.60 2.00 36.03 Daiya 5 9689 250 Lưới Rê2791 Lê Huy Kiệt 93809 Phường 8 TP. Cà Mau 15.00 4.70 1.90 29.47 EF-300 43391 305 Lưới Vây2792 Huỳnh Văn Anh 93815 Phường 8 TP. Cà Mau 17.60 4.20 1.90 30.90 NHC-250 10369 250 Lưới Vây2793 Ban Quản Lý Dự Án 93835 Phường 8 TP. Cà Mau 18.00 4.60 2.20 40.08 HO7C 18177 165 Lưới Rê2794 Dương Văn Thế 93836 Phường 8 TP. Cà Mau 19.30 4.80 2.40 48.91 NHC-350 10273332 350 Lưới kéo2795 Trương Hoàng Thi 93845 Phường 8 TP. Cà Mau 19.10 5.50 2.50 57.78 NHC-250 10295584 250 Lưới kéo2796 Lê Huy Kiệt 93854 Phường 8 TP. Cà Mau 19.20 5.80 2.70 66.15 NHC-250 10309581 250 Lưới kéo2797 Chi cục BVNLTS Cà Mau 93889 Phường 8 TP. Cà Mau 6.70 1.80 0.80 2.12 YANMAR-6 1026138 2002798 Đặng Hoàng Hà 93899 Phường 8 TP. Cà Mau 13.30 2.90 1.20 10.18 MGH1135 900033 105 Câu mực2799 Châu Tấn Hưng 99007 Phường 8 TP. Cà Mau 19.40 5.40 2.80 64.53 EF-750 35776 350 Lưới Vây2800 Lê Ngọc Ảnh 99008 Phường 8 TP. Cà Mau 19.00 5.20 2.50 54.34 F17D A.15424 380 Lưới kéo2801 Quách Vĩnh Sanh 99009 Phường 8 TP. Cà Mau 19.40 5.40 2.40 55.31 EF 750 16634 350

6

Vụ

vụ

Vụ

Vụ

2802 Nguyễn Văn Trình 99036 Phường 8 TP. Cà Mau 13.50 3.70 1.80 19.78 6D16 018404 110 Câu mực