1
2012 年度「教育部華語文獎學金」受獎名冊 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN “HỌC BỔNG TIẾNG HOA BỘ GIÁO DỤC NĂM 2012” 標號 STT 外文姓名 Tên tiếng Việt 中文姓名 Tên tiếng Hoa 性別 Giới tính 出生年份 Năm sinh 受獎期限 Thời gian nhận học bổng 1 DAO THI THIEN AN 陶氏天恩 /Nữ 1990 9 個月(9 tháng) 2 TRUONG CHI HUNG 張志雄 /Nam 1985 9 個月(9 tháng) 3 TRUONG THI LAM HA 張氏藍河 /Nữ 1983 9 個月(9 tháng) 4 NGUYEN THI KHANH UYEN 阮氏慶淵 /Nữ 1990 9 個月(9 tháng) 5 HO THI NGOC ANH 胡氏玉映 /Nữ 1988 6 個月(6 tháng) 6 NGUYEN HOANG LAN HUONG 阮黃蘭香 /Nữ 1992 6 個月(6 tháng) 7 VO VAN TINH 武文性 /Nam 1990 6 個月(6 tháng) 8 NGUYEN PHUONG QUYNH DONG 阮方瓊冬 /Nữ 1991 6 個月(6 tháng) 9 LA THI THU 羅秀秋 /Nữ 1988 6 個月(6 tháng) 10 TRAN TUONG PHAT 陳祥發 /Nam 1992 6 個月(6 tháng) 11 LE THI HA 黎氏霞 /Nữ 1991 6 個月(6 tháng) 12 LY KIM NHUAN 李金潤 /Nữ 1989 6 個月(6 tháng) 13 PHAM THI DONG 范氏咚 /Nữ 1989 6 個月(6 tháng) 14 TRAN THI THUY LINH 陳氏垂鈴 /Nữ 1989 6 個月(6 tháng) 15 NGUYEN HOANG VAN ANH 阮黃雲英 /Nữ 1989 6 個月(6 tháng) 16 DUONG THI DINH NGOC TRANG 楊氏丁玉妝 /Nữ 1988 6 個月(6 tháng) 17 PHAN THANH TRUC 潘清竹 /Nữ 1990 6 個月(6 tháng) 18 NHAN KIM THOA 顏金釵 /Nữ 1990 6 個月(6 tháng) 駐胡志明市臺北經濟文化辦事處公告 Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM thông báo (2012. 6. 29)

Danh sach trung tuyen hoc bong tieng Hoa Bo giao duc2012年度「教育部華語文獎學金」受獎名冊 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN “HỌC BỔNG TIẾNG HOA BỘ GIÁO DỤC NĂM

  • Upload
    lekien

  • View
    368

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh sach trung tuyen hoc bong tieng Hoa Bo giao duc2012年度「教育部華語文獎學金」受獎名冊 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN “HỌC BỔNG TIẾNG HOA BỘ GIÁO DỤC NĂM

2012 年度「教育部華語文獎學金」受獎名冊 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN “HỌC BỔNG TIẾNG HOA BỘ GIÁO DỤC NĂM 2012”

標號 STT

外文姓名 Tên tiếng Việt

中文姓名 Tên tiếng Hoa

性別 Giới tính

出生年份 Năm sinh

受獎期限 Thời gian nhận học bổng

1 DAO THI THIEN AN 陶氏天恩 女/Nữ 1990 9 個月(9 tháng)

2 TRUONG CHI HUNG 張志雄 男/Nam 1985 9 個月(9 tháng)

3 TRUONG THI LAM HA 張氏藍河 女/Nữ 1983 9 個月(9 tháng)

4 NGUYEN THI KHANH UYEN 阮氏慶淵 女/Nữ 1990 9 個月(9 tháng) 5 HO THI NGOC ANH 胡氏玉映 女/Nữ 1988 6 個月(6 tháng) 6 NGUYEN HOANG LAN HUONG 阮黃蘭香 女/Nữ 1992 6 個月(6 tháng)

7 VO VAN TINH 武文性 男/Nam 1990 6 個月(6 tháng) 8 NGUYEN PHUONG QUYNH DONG 阮方瓊冬 女/Nữ 1991 6 個月(6 tháng) 9 LA THI THU 羅秀秋 女/Nữ 1988 6 個月(6 tháng)

10 TRAN TUONG PHAT 陳祥發 男/Nam 1992 6 個月(6 tháng) 11 LE THI HA 黎氏霞 女/Nữ 1991 6 個月(6 tháng) 12 LY KIM NHUAN 李金潤 女/Nữ 1989 6 個月(6 tháng)

13 PHAM THI DONG 范氏咚 女/Nữ 1989 6 個月(6 tháng)

14 TRAN THI THUY LINH 陳氏垂鈴 女/Nữ 1989 6 個月(6 tháng)

15 NGUYEN HOANG VAN ANH 阮黃雲英 女/Nữ 1989 6 個月(6 tháng)

16 DUONG THI DINH NGOC TRANG 楊氏丁玉妝 女/Nữ 1988 6 個月(6 tháng)

17 PHAN THANH TRUC 潘清竹 女/Nữ 1990 6 個月(6 tháng)

18 NHAN KIM THOA 顏金釵 女/Nữ 1990 6 個月(6 tháng)

駐胡志明市臺北經濟文化辦事處公告 Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM thông báo (2012. 6. 29)