16
DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM LỚP ĐH LUẬT H VỪA LÀM VỪA HỌC CÁC KHÓA TẠI TPHCM ĐƯC VÀ CHƯA ĐƯC CÔNG NHẬN TT NGHIP Keøm theo Quyeát ñònh soá : /QÑ - ĐHL ngaøy 20/10/2014 cuûa Hieäu tröôûng Tröôøng ÑH Luaät Tp. Hoà Chí Minh Hoï teân STT Ngaøy sinh Ghi chú Nôi sinh MSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP 1 TP.HCM 064886 Phạm Đỗ Quốc Hiền 5.76 Đạt Trung bình 04-05-78 Nam 10CDK5 2 TP.HCM 0935000438 Huỳnh Thị Phương Mai 6.21 Đạt Trung bình 11-07-78 N10CDK5 3 Bình Dương 1035000673 Vương Thị Mỹ An 5.45 Đạt Trung bình 07/12/1982 N10CDK5 4 TP.Hcm 1035000676 Phùng Thị Ngọc Anh 5.55 Đạt Trung bình 02/2/1986 N10CDK5 5 Đồng Nai 1035000681 Sang Bảnh 5.36 Không đạt 30/07/1988 NTIANH 10CDK5 6 Kon Tum 1035000683 Nguyễn Thị Búp 5.46 Đạt Trung bình 02/8/1973 N10CDK5 7 Thanh Hóa 1035000684 Trịnh Huyền Chang 5.43 Không đạt 19/05/1985 NTIANH 10CDK5 8 TP.HCM 1035000685 Nguyễn Minh Chánh 5.58 Không đạt 25/11/1977 NTIANH 10CDK5 9 Quảng Trị 1035000687 Hoàng Kim Minh Châu 5.53 Không đạt 20/05/1984 NTIANH 10CDK5 10 Bến Tre 1035000690 Nguyễn Bùi Tùng Chỉnh 5.73 Không đạt 10/10/1987 NTIANH 10CDK5 11 Quảng Nam 1035000692 Nguyễn Mai Danh 5.55 Đạt Trung bình 15/01/1986 N10CDK5 12 Bến Tre 1035000693 Phạm Thị Ngọc Diễm 5.61 Không đạt 13/12/1983 NTH004 10CDK5 13 Thái Bình 1035000694 Nguyễn Bá Duẩn 6.22 Đạt Trung bình 18/02/1984 N10CDK5 14 Kiên Giang 1035000695 Đoàn Thị Thùy Dung 5.69 Không đạt 03/7/1988 NTIANH 10CDK5 15 Quảng Ngãi 1035000697 Phạm Thị Thu Dung 5.59 Không đạt 07/12/1984 NTIANH 10CDK5 16 TP.HCM 1035000703 Đỗ Thanh Dũng 5.70 Không đạt 08/11/1979 NTIANH 10CDK5 17 Hải Dương 1035000706 Phạm Văn Dũng 6.02 Không đạt 01/6/1989 NTIANH 10CDK5 18 Bình Dương 1035000709 Văn Đây 5.69 Đạt Trung bình 07/10/1965 N10CDK5 19 Quảng Nam 1035000711 Nguyễn Thị Điển 5.64 Không đạt 012/7/1986 NGQTC3 10CDK5 20 Hà Tĩnh 1035000714 Bùi Văn Đức 5.72 Đạt Trung bình 01/5/1974 N10CDK5 21 Bình Phước 1035000715 Nguyễn Thị Hương Giang 5.50 Đạt Trung bình 29/09/1990 N10CDK5 22 Đồng Nai 1035000720 Huỳnh Thị Thu Hà 5.53 Đạt Trung bình 19/08/1987 N10CDK5 23 Cần Thơ 1035000721 Nguyễn Quốc Hài 5.59 Đạt Trung bình 28/02/1987 N10CDK5 Trang 1

DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

LỚP ĐH LUẬT HÊ VỪA LÀM VỪA HỌC CÁC KHÓA TẠI TPHCM ĐƯƠC VÀ CHƯA ĐƯƠC

CÔNG NHẬN TÔT NGHIÊP

Keøm theo Quyeát ñònh soá : /QÑ - ĐHL ngaøy 20/10/2014 cuûa Hieäu tröôûng Tröôøng ÑH Luaät Tp. Hoà Chí Minh

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

1 TP.HCM064886 Phạm Đỗ Quốc Hiền 5.76 Đạt Trung bình04-05-78 Nam 10CDK5

2 TP.HCM0935000438 Huỳnh Thị Phương Mai 6.21 Đạt Trung bình 11-07-78 Nữ 10CDK5

3 Bình Dương1035000673 Vương Thị Mỹ An 5.45 Đạt Trung bình07/12/1982 Nữ 10CDK5

4 TP.Hcm1035000676 Phùng Thị Ngọc Anh 5.55 Đạt Trung bình02/2/1986 Nữ 10CDK5

5 Đồng Nai1035000681 Võ Sang Bảnh 5.36 Không đạt 30/07/1988 Nữ TIANH 10CDK5

6 Kon Tum1035000683 Nguyễn Thị Búp 5.46 Đạt Trung bình02/8/1973 Nữ 10CDK5

7 Thanh Hóa1035000684 Trịnh Huyền Chang 5.43 Không đạt 19/05/1985 Nữ TIANH 10CDK5

8 TP.HCM1035000685 Nguyễn Minh Chánh 5.58 Không đạt 25/11/1977 Nữ TIANH 10CDK5

9 Quảng Trị1035000687 Hoàng Kim Minh Châu 5.53 Không đạt 20/05/1984 Nữ TIANH 10CDK5

10 Bến Tre1035000690 Nguyễn Bùi Tùng Chỉnh 5.73 Không đạt 10/10/1987 Nữ TIANH 10CDK5

11 Quảng Nam1035000692 Nguyễn Mai Danh 5.55 Đạt Trung bình15/01/1986 Nữ 10CDK5

12 Bến Tre1035000693 Phạm Thị Ngọc Diễm 5.61 Không đạt 13/12/1983 Nữ TH004 10CDK5

13 Thái Bình1035000694 Nguyễn Bá Duẩn 6.22 Đạt Trung bình 18/02/1984 Nữ 10CDK5

14 Kiên Giang1035000695 Đoàn Thị Thùy Dung 5.69 Không đạt 03/7/1988 Nữ TIANH 10CDK5

15 Quảng Ngãi1035000697 Phạm Thị Thu Dung 5.59 Không đạt 07/12/1984 Nữ TIANH 10CDK5

16 TP.HCM1035000703 Đỗ Thanh Dũng 5.70 Không đạt 08/11/1979 Nữ TIANH 10CDK5

17 Hải Dương1035000706 Phạm Văn Dũng 6.02 Không đạt 01/6/1989 Nữ TIANH 10CDK5

18 Bình Dương1035000709 Lê Văn Đây 5.69 Đạt Trung bình07/10/1965 Nữ 10CDK5

19 Quảng Nam1035000711 Nguyễn Thị Điển 5.64 Không đạt 012/7/1986 Nữ GQTC3 10CDK5

20 Hà Tĩnh1035000714 Bùi Văn Đức 5.72 Đạt Trung bình01/5/1974 Nữ 10CDK5

21 Bình Phước1035000715 Nguyễn Thị Hương Giang 5.50 Đạt Trung bình29/09/1990 Nữ 10CDK5

22 Đồng Nai1035000720 Huỳnh Thị Thu Hà 5.53 Đạt Trung bình19/08/1987 Nữ 10CDK5

23 Cần Thơ1035000721 Nguyễn Quốc Hài 5.59 Đạt Trung bình28/02/1987 Nữ 10CDK5

Trang 1

Page 2: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

24 TP.HCM1035000722 Nguyễn Tấn Hải 5.72 Đạt Trung bình01/3/1975 Nữ 10CDK5

25 Đồng Nai1035000724 Phạm Nguyễn Ngọc Hải 5.76 Đạt Trung bình31/01/1988 Nữ 10CDK5

26 Hà Tây1035000729 Đặng Văn Hậu 5.91 Đạt Trung bình15/03/1983 Nữ 10CDK5

27 TP.HCM1035000734 Vương Thị Cẩm Hiền 5.59 Không đạt 31/12/1987 Nữ TIANH 10CDK5

28 TP.HCM1035000738 Đặng Thanh Hoàng 5.76 Đạt Trung bình011/5/1983 Nữ 10CDK5

29 Campuchia1035000739 Phạm Văn Hoả 5.46 Đạt Trung bình02/5/1976 Nữ 10CDK5

30 TP.HCM1035000740 Trần Thị Ngọc Hồng 5.54 Không đạt 13/07/1984 Nữ TIANH 10CDK5

31 TP.HCM1035000752 Nguyễn Lan Hương 5.87 Không đạt 25/06/1979 Nữ TIANH 10CDK5

32 Bình Thuận1035000755 Nguyễn Thị Thanh Hường 5.41 Không đạt 06/6/1982 Nữ TIANH 10CDK5

33 Quảng Nam1035000764 Võ Thị Thu Lan 6.27 Đạt Trung bình 31/12/1985 Nữ 10CDK5

34 Sông Bé1035000770 Phan Thị Trúc Linh 5.41 Không đạt 29/03/1976 Nữ LOGIC 10CDK5

35 Bình Phước1035000772 Kim Bảo Long 5.63 Không đạt 012/3/1978 Nữ TH004 10CDK5

36 Lâm Đồng1035000773 Ngô Hoàng Thanh Long 5.99 Đạt Trung bình29/05/1988 Nữ 10CDK5

37 TP.HCM1035000774 Phan Thanh Long 5.49 Đạt Trung bình04/9/1983 Nữ 10CDK5

38 Lâm Đồng1035000775 Phạm Quốc Long 5.73 Không đạt 27/09/1979 Nữ TIANH 10CDK5

39 Bình Thuận1035000780 Trần Thị Bích Luận 5.66 Đạt Trung bình012/7/1987 Nữ 10CDK5

40 Thái Bình1035000781 Vũ Thị Kim Luyên 5.53 Không đạt 04/2/1974 Nữ TIANH 10CDK5

41 Thái Bình1035000790 Đinh Danh Mười 5.94 Đạt Trung bình10/10/1988 Nữ 10CDK5

42 Long An1035000791 Đỗ Thị Thu Nga 6.22 Đạt Trung bình 24/08/1987 Nữ 10CDK5

43 Nghệ An1035000792 Lê Thị Hằng Nga 5.58 Đạt Trung bình11/7/1987 Nữ 10CDK5

44 TP.HCM1035000802 Trần Thị Mỹ Ngọc 5.83 Đạt Trung bình07/7/1985 Nữ 10CDK5

45 Đồng Nai1035000808 Nguyễn Thành Nguyên 5.88 Không đạt 22/11/1978 Nữ TIANH 10CDK5

46 Bình Định1035000812 Đặng Thành Nhân 5.64 Đạt Trung bình20/01/1981 Nữ 10CDK5

47 Bình Định1035000816 Nguyễn Hoàng Nhật 5.50 Không đạt 16/03/1989 Nữ TIANH 10CDK5

48 TP.HCM1035000818 Phan An Nhiên 6.71 Đạt Trung bình 012/9/1986 Nữ 10CDK5

49 Nam Định1035000821 Nguyễn Thị Nội 5.99 Không đạt 21/01/1991 Nữ TIANH 10CDK5

50 Long An1035000826 Hồ Đắc Pho 5.27 Đạt Trung bình25/05/1981 Nữ 10CDK5

51 Bình Dương1035000833 Nguyễn Kim Phụng 5.50 Đạt Trung bình26/12/1982 Nữ 10CDK5

52 Hà Tĩnh1035000834 Đặng Thị Minh Phương 5.57 Không đạt 12/12/1986 Nữ TIANH 10CDK5

Trang 2

Page 3: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

53 TP.HCM1035000840 Nguyễn Quốc Phương 5.45 Đạt Trung bình26/05/1986 Nữ 10CDK5

54 TP.HCM1035000847 Trần Sanh Quan 6.10 Đạt Trung bình 20/04/1962 Nữ 10CDK5

55 Quảng Bình1035000852 Đoàn Minh Quý 5.50 Không đạt 15/11/1984 Nữ TIANH 10CDK5

56 Hà Tây1035000855 Đỗ Thị Sang 5.47 Đạt Trung bình25/06/1988 Nữ 10CDK5

57 Bến Tre1035000858 Huỳnh Thị Thảo Sương 5.80 Đạt Trung bình15/05/1985 Nữ 10CDK5

58 Hải Dương1035000862 Nguyễn Thị Tâm 5.49 Không đạt 20/03/1987 Nữ TIANH 10CDK5

59 Hà Tĩnh1035000863 Bùi Văn Tân 5.71 Đạt Trung bình08/2/1975 Nữ 10CDK5

60 TP.HCM1035000865 Lê Đỗ Hoàng Tấn 5.65 Đạt Trung bình25/11/1982 Nữ 10CDK5

61 Nam Định1035000868 Nguyễn Thị Thanh 5.94 Đạt Trung bình18/10/1987 Nữ 10CDK5

62 TP.HCM1035000871 Dương Thị Phương Thảo 5.56 Không đạt 15/11/1987 Nữ LCTRA 10CDK5

63 TP.HCM1035000875 Nguyễn Thị Bích Thảo 5.58 Đạt Trung bình30/05/1983 Nữ 10CDK5

64 Hải Dương1035000877 Trịnh Đình Thạo 5.46 Không đạt 01/4/1976 Nữ TIANH 10CDK5

65 Tuyên Quang1035000879 Đỗ Xuân Thắng 5.64 Không đạt 17/10/1990 Nữ TIANH 10CDK5

66 Thái Bình1035000880 Hoàng Xuân Thiện 5.36 Không đạt 010/5/1983 Nữ TIANH 10CDK5

67 TP.HCM1035000881 Huỳnh Ngọc Thiện 5.56 Đạt Trung bình22/10/1982 Nữ 10CDK5

68 Hải Dương1035000882 Phạm Thị Thoan 5.82 Đạt Trung bình28/10/1984 Nữ 10CDK5

69 Bến Tre1035000883 Võ Thành Thoại 6.02 Đạt Trung bình 20/02/1981 Nữ 10CDK5

70 Nghệ An1035000885 Nguyễn Thị Thu 5.70 Không đạt 15/06/1987 Nữ TIANH 10CDK5

71 TP.HCM1035000898 Trần Thị Thủy Tiên 6.00 Không đạt 19/03/1987 Nữ TIANH 10CDK5

72 Tuyên Quang1035000906 Đỗ Văn Toàn 5.84 Không đạt 19/02/1980 Nữ TIANH 10CDK5

73 TP.HCM1035000907 Long Ngọc Toàn 6.05 Không đạt 05/9/1987 Nữ TIANH 10CDK5

74 Thanh Hóa1035000909 Trịnh Ngọc Toàn 6.04 Đạt Trung bình 011/3/1979 Nữ 10CDK5

75 TP.HCM1035000912 Nguyễn Thị Thùy Trang 6.60 Không đạt 18/04/1980 Nữ TIANH 10CDK5

76 TP.HCM1035000913 Nguyễn Xuân Trang 5.52 Không đạt 21/10/1982 Nữ LLCNN 10CDK5

77 TP.HCM1035000914 Phan Đặng Hương Trang 5.66 Đạt Trung bình23/11/1983 Nữ 10CDK5

78 Cửu Long1035000915 Trần Thị Thiên Trang 5.56 Đạt Trung bình10/12/1978 Nữ 10CDK5

79 Cần Thơ1035000916 Nguyễn Trãi 6.07 Không đạt 08/10/1982 Nữ TIANH 10CDK5

80 TP.HCM1035000917 Huỳnh Bích Trâm 5.29 Không đạt 08/5/1987 Nữ TPQT2 10CDK5

81 Bình Thuận1035000921 Đỗ Hoàng Đại Trí 5.60 Không đạt 08/11/1981 Nữ TIANH 10CDK5

Trang 3

Page 4: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

82 TP.HCM1035000925 Nguyễn Văn Trọng 5.56 Đạt Trung bình22/06/1986 Nữ 10CDK5

83 Tiền Giang1035000927 Lê Hoàng Trúc 6.06 Không đạt 26/08/1983 Nữ TIANH 10CDK5

84 Thanh Hóa1035000928 Lê Thanh Trường 5.86 Đạt Trung bình18/09/1984 Nữ 10CDK5

85 Thái Bình1035000929 Nguyễn Thế Tuân 5.69 Đạt Trung bình15/05/1985 Nữ 10CDK5

86 Thanh Hóa1035000933 Trương Văn Tuấn 6.01 Không đạt 09/10/1988 Nam TH004 10CDK5

87 TP.HCM1035000937 Nguyễn Hoàng Tú 5.69 Không đạt 25/02/1989 Nữ TIANH 10CDK5

88 Thanh Hóa1035000938 Phạm Khắc Tú 5.37 Không đạt 09/7/1985 Nữ TIANH 10CDK5

89 Phú Khánh1035000940 Lê Sơn Tùng 5.85 Đạt Trung bình09/9/1973 Nữ 10CDK5

90 TP.HCM1035000942 Lê Minh Tường 5.59 Đạt Trung bình25/04/1986 Nữ 10CDK5

91 Đồng Nai1035000944 Nguyễn Thị Kim Vân 5.65 Đạt Trung bình06/4/1978 Nữ 10CDK5

92 Tuyên Quang1035000946 Lương Thị Vi 5.59 Không đạt 21/09/1986 Nữ TIANH 10CDK5

93 Thanh Hóa1035000949 Hồ Xuân Vinh 5.50 Đạt Trung bình14/11/1985 Nữ 10CDK5

94 Đồng Nai1035001938 Thân Văn Thiện 5.68 Đạt Trung bình01/11/1973 Nữ 10CDK5

95 TP.HCM0835000531 Phan Hoàng Nam 5.59 Đạt Trung bình21-03-87 Nam 10Q10

96 TP.Hcm0935000908 Bùi Thị Thùy Đăng 5.82 Không đạt 27-08-87 Nữ TIANH 10Q10

97 TP.HCM1035000401 Nguyễn Thị Như An 6.01 Đạt Trung bình 29/06/1987 Nữ 10Q10

98 TP.HCM1035000407 Nguyễn Tuyết Anh 5.62 Không đạt 18/05/1980 Nữ GDDS1 10Q10

99 Bến Tre1035000408 Nguyễn Vân Anh 5.64 Không đạt 21/07/1991 Nữ TH004 10Q10

100 An Giang1035000414 Lại Hoàng Bảo 5.66 Đạt Trung bình28/06/1991 Nữ 10Q10

101 TP.HCM1035000431 Trần Nguyễn Minh Cường 5.54 Đạt Trung bình31/10/1985 Nữ 10Q10

102 Bến Tre1035000439 Lê Thị Đào 5.59 Đạt Trung bình30/08/1988 Nữ 10Q10

103 TP.HCM1035000444 Phạm Công Điện 5.62 Đạt Trung bình30/09/1982 Nữ 10Q10

104 Sài Gòn1035000445 Nguyễn Hồng Điệp 6.02 Không đạt 21/06/1974 Nữ THADS 10Q10

105 TP.HCM1035000447 Vũ Văn Đức 5.89 Đạt Trung bình04/2/1971 Nữ 10Q10

106 TP.HCM1035000455 Nguyễn Thị Phúc Hạnh 5.75 Đạt Trung bình06/11/1986 Nữ 10Q10

107 Đồng Tháp1035000456 Đỗ Trung Hậu 6.35 Không đạt 07/8/1970 Nữ TIANH 10Q10

108 Long An1035000457 Cao Bích Hằng 5.95 Đạt Trung bình21/05/1986 Nữ 10Q10

109 Bến Tre1035000459 Trần Cẩm Hằng 5.78 Đạt Trung bình28/11/1991 Nữ 10Q10

110 TP.HCM1035000460 Lê Phan Minh Hiếu 5.82 Đạt Trung bình17/08/1979 Nữ 10Q10

Trang 4

Page 5: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

111 TP.HCM1035000462 Vũ Trung Hiếu 5.85 Đạt Trung bình09/10/1984 Nữ 10Q10

112 Quảng Ngãi1035000464 Đỗ Thị Kim Hiền 5.70 Đạt Trung bình15/03/1980 Nữ 10Q10

113 Ninh Thuận1035000465 Văn Đặng Thái Hiển 5.71 Đạt Trung bình01/1/1988 Nam 10Q10

114 Đăk Lăk1035000477 Mai Phan Thị Ánh Hồng 5.83 Đạt Trung bình09/8/1988 Nữ 10Q10

115 Cần Thơ1035000479 Trình Văn Hồng 5.68 Không đạt 04/1/1977 Nữ LMT01 10Q10

116 TP.HCM1035000481 Ngô Quốc Huy 5.25 Đạt Trung bình17/11/1987 Nữ 10Q10

117 Bình Thuận1035000486 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5.76 Không đạt 01/9/1988 Nữ LSS02 10Q10

118 Sài Gòn1035000491 Chung Thị Thanh Hương 5.64 Đạt Trung bình17/03/1975 Nữ 10Q10

119 Bạc Liêu1035000493 Phan Thị Lan Hương 5.45 Đạt Trung bình30/10/1990 Nữ 10Q10

120 TT- Huế1035000494 Trần Thị Thanh Hương 5.45 Không đạt 16/10/1990 Nữ PCTP1 10Q10

121 An Giang1035000495 Văn Nguyên Khang 5.55 Đạt Trung bình09/5/1989 Nữ 10Q10

122 TP.HCM1035000498 Nguyễn Hồng Khanh 5.48 Đạt Trung bình12/1/1976 Nam 10Q10

123 TP.HCM1035000503 Phạm Trần Tuấn Khải 5.55 Đạt Trung bình15/01/1987 Nữ 10Q10

124 An Giang1035000507 Cao Minh Kỳ 5.59 Đạt Trung bình06/5/1989 Nữ 10Q10

125 TP.HCM1035000513 Nguyễn Thanh Loan 5.96 Đạt Trung bình011/8/1987 Nữ 10Q10

126 TP.HCM1035000515 Đỗ Thanh Long 5.60 Đạt Trung bình30/08/1966 Nữ 10Q10

127 TP.HCM1035000518 Bành Thục Mai 6.27 Đạt Trung bình 29/06/1978 Nữ 10Q10

128 TP.HCM1035000519 Nguyễn Minh Mẫn 5.76 Đạt Trung bình27/06/1987 Nữ 10Q10

129 TP.HCM1035000520 Đỗ Thanh Minh 5.58 Đạt Trung bình30/08/1981 Nữ 10Q10

130 TP.HCM1035000526 Huỳnh Thị Thiên Nga 5.54 Không đạt 06/8/1987 Nữ LOGIC 10Q10

131 Sài Gòn1035000527 Tống Thị Bạch Nga 5.94 Đạt Trung bình27/10/1970 Nữ 10Q10

132 TP.HCM1035000528 Nguyễn Thị Thu Ngân 5.69 Đạt Trung bình28/12/1987 Nữ 10Q10

133 Nam Định1035000532 Nguyễn Đại Nghĩa 5.46 Không đạt 31/03/1983 Nữ GDDS1 10Q10

134 Đà Lạt1035000533 Phạm Viết Nghĩa 5.85 Đạt Trung bình20/01/1980 Nữ 10Q10

135 TP.HCM1035000535 Trần Thị Như Ngọc 5.44 Đạt Trung bình28/01/1990 Nữ 10Q10

136 TP.HCM1035000537 Nguyễn Hữu Nhân 5.54 Không đạt 20/01/1990 Nữ TIANH 10Q10

137 Bến Tre1035000539 Nguyễn Bạch Yến Nhi 5.50 Đạt Trung bình26/02/1990 Nữ 10Q10

138 TP.HCM1035000542 Nguyễn Thị Tuyếc Nơ 5.61 Đạt Trung bình02/9/1988 Nữ 10Q10

139 TP.HCM1035000543 Trần Thị Nữ 5.66 Đạt Trung bình06/12/1986 Nữ 10Q10

Trang 5

Page 6: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

140 TP.HCM1035000547 Nguyễn Thị Kim Oanh 5.57 Đạt Trung bình23/02/1978 Nữ 10Q10

141 TP.HCM1035000549 Trầm Kim Tấn Phát 5.90 Đạt Trung bình18/11/1990 Nữ 10Q10

142 TP.HCM1035000550 Nguyễn Thanh Phi 5.57 Đạt Trung bình05/7/1984 Nữ 10Q10

143 Cần Thơ1035000555 Lê Minh Phong 5.63 Đạt Trung bình24/09/1975 Nữ 10Q10

144 TP.HCM1035000562 Nguyễn Thanh Phương 5.59 Đạt Trung bình19/10/1979 Nữ 10Q10

145 Long An1035000563 Nguyễn Thị Bích Phương 5.75 Đạt Trung bình22/04/1987 Nữ 10Q10

146 Hóc Môn1035000568 Trương Minh Quang 5.92 Đạt Trung bình011/3/1966 Nữ 10Q10

147 TP.HCM1035000572 Hồ Lê Như Quỳnh 5.61 Không đạt 06/11/1974 Nữ TH004 10Q10

148 Long An1035000574 Nguyễn Thị Hồng Sen 5.51 Không đạt 15/06/1985 Nữ DLCM3 10Q10

149 TP.HCM1035000577 Nguyễn Hữu Tâm 5.61 Không đạt 04/8/1984 Nam LMT01 10Q10

150 TP.HCM1035000579 Bùi Nguyễn Thanh 5.45 Đạt Trung bình011/6/1991 Nữ 10Q10

151 Long An1035000585 Võ Đình Thẩm 5.54 Đạt Trung bình01/3/1982 Nữ 10Q10

152 Lâm Đồng1035000586 Trần Trọng Thể 5.50 Đạt Trung bình04/6/1986 Nữ 10Q10

153 TP.HCM1035000589 Võ Văn Phước Thọ 5.61 Không đạt 08/4/1987 Nữ LMT01 10Q10

154 TP.HCM1035000592 Lê Thanh Thuận 5.75 Đạt Trung bình05/5/1985 Nữ 10Q10

155 Hậu Giang1035000597 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 5.68 Đạt Trung bình25/02/1980 Nữ 10Q10

156 Phú Yên1035000598 Đỗ Thị Mộng Thùy 6.09 Đạt Trung bình 05/5/1980 Nữ 10Q10

157 Trà Vinh1035000599 Trần Thị Phương Thùy 5.68 Đạt Trung bình18/10/1988 Nữ 10Q10

158 TP.HCM1035000605 Trần Quốc Tiến 5.63 Đạt Trung bình08/11/1988 Nữ 10Q10

159 Bến Tre1035000606 Nguyễn Văn Tiền 5.72 Đạt Trung bình08/7/1986 Nữ 10Q10

160 Đồng Nai1035000610 Nguyễn Thị Huyền Trang 5.51 Không đạt 20/12/1987 Nữ LCTRA 10Q10

161 TP.HCM1035000611 Phan Thị Minh Trang 5.57 Đạt Trung bình06/1/1991 Nữ 10Q10

162 An Giang1035000617 Nguyễn Thị Huyền Trân 5.74 Không đạt 26/07/1990 Nữ TIANH 10Q10

163 Long An1035000619 Phạm Thị Ngọc Trân 5.92 Đạt Trung bình03/6/1981 Nữ 10Q10

164 Sài Gòn1035000620 Dương Mộng Tri 6.51 Đạt Trung bình 03/7/1972 Nữ 10Q10

165 TP.HCM1035000623 Đào Thanh Trung 5.81 Đạt Trung bình02/8/1981 Nam 10Q10

166 TP.HCM1035000625 Trần Phan Minh Trung 5.40 Không đạt 29/05/1990 Nữ THADS 10Q10

167 Lâm Đồng1035000626 Đặng Hoàng Đông Trúc 6.69 Đạt Trung bình 011/2/1977 Nữ 10Q10

168 TP.HCM1035000631 Cao Thanh Tuấn 6.56 Đạt Trung bình 22/09/1984 Nữ 10Q10

Trang 6

Page 7: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

169 Khánh Hòa1035000632 Lê Mạnh Tuấn 5.55 Đạt Trung bình09/10/1991 Nữ 10Q10

170 TP.HCM1035000639 Nguyễn Hoàng Tuyến 5.59 Không đạt 14/06/1984 Nữ LCTRA 10Q10

171 TP.HCM1035000640 Lê Thị Ngọc Tuyết 5.85 Đạt Trung bình02/11/1985 Nữ 10Q10

172 TP.HCM1035000645 Bùi Thị Nhã Uyên 6.23 Đạt Trung bình 07/2/1990 Nữ 10Q10

173 Tiền Giang1035000646 Đoàn Nguyễn Thị Thu Uyê 5.55 Không đạt 09/6/1978 Nữ TIANH 10Q10

174 Sài Gòn1035000647 Đỗ Thị Uyên 5.97 Không đạt 15/02/1974 Nữ TIANH 10Q10

175 Phú Thọ1035000655 Nguyễn Thị Minh Yến 6.36 Đạt Trung bình 11/7/1973 Nữ 10Q10

176 TP.HCM1035000866 Huỳnh Thị Kim Thanh 6.01 Đạt Trung bình 16/02/1986 Nữ 10Q10

177 TP.HCM1035001937 Lê Thị Ngọc Tiên 5.62 Không đạt 27/03/1988 Nữ TIANH 10Q10

178 TP.HCM1035001943 Lê Văn Hải 5.44 Đạt Trung bình10/2/1970 Nữ 10Q10

179 TP. HCM0935000628 Thái Văn Trí Minh 5.72 Đạt Trung bình01-09-88 Nam 10Q5K4

180 Quảng Ngãi0935000749 Võ Thị Đan Trâm 5.76 Không đạt 29-10-83 Nữ TIANH 10Q5K4

181 TP.HCM1035000002 Mai Trường An 6.36 Đạt Trung bình 15/06/1987 Nam 10Q5K4

182 TP.HCM1035000007 Hồng Nhựt Tuyết Anh 5.62 Không đạt 25/10/1983 Nữ TIANH 10Q5K4

183 Đồng Nai1035000008 Nguyễn Thị Thuận Ánh 5.73 Đạt Trung bình18/01/1988 Nữ 10Q5K4

184 Tp. Hồ Chí Minh1035000011 Lê Hải Băng 5.43 Đạt Trung bình31/07/1979 Nam 10Q5K4

185 Sài Gòn1035000012 Res A BiDine 5.31 Đạt Trung bình06/7/1972 Nam 10Q5K4

186 TP.HCM1035000013 Nguyễn Hữu Bình 5.52 Đạt Trung bình03/6/1981 Nam 10Q5K4

187 TP.HCM1035000023 Trường Nguyễn Hà Chi 5.90 Đạt Trung bình04/12/1990 Nữ 10Q5K4

188 Thanh Hóa1035000024 Lại Viết Chiến 5.88 Đạt Trung bình06/3/1979 Nam 10Q5K4

189 Kiên Giang1035000025 Nguyễn Quang Chiến 5.68 Đạt Trung bình16/10/1982 Nam 10Q5K4

190 Kiên Giang1035000027 Nguyễn Hoàng Chơn 5.62 Đạt Trung bình26/12/1983 Nam 10Q5K4

191 Thuận Hải1035000028 Đàng Thị Uyên Chuyên 5.55 Không đạt 03/1/1985 Nữ TIANH 10Q5K4

192 TP.HCM1035000032 Trần Thị Hồng Cúc 5.45 Đạt Trung bình16/11/1988 Nữ 10Q5K4

193 TP.HCM1035000033 Đoàn Ngọc Cương 5.64 Đạt Trung bình02/11/1980 Nam 10Q5K4

194 TP.HCM1035000034 Lưu Thị Kim Cương 5.81 Không đạt 08/4/1987 Nữ TIANH 10Q5K4

195 TP.HCM1035000035 Trần Kim Cương 5.86 Đạt Trung bình07/9/1990 Nữ 10Q5K4

196 Hà Nội1035000036 Dương Quốc Cường 5.50 Đạt Trung bình19/02/1978 Nam 10Q5K4

197 Yên Bái1035000037 Nguyễn Mạnh Cường 5.85 Đạt Trung bình07/10/1991 Nam 10Q5K4

Trang 7

Page 8: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

198 Thái Bình1035000038 Phan Hùng Cường 5.81 Đạt Trung bình18/06/1972 Nam 10Q5K4

199 Long An1035000040 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 5.86 Đạt Trung bình18/05/1986 Nữ 10Q5K4

200 TP.HCM1035000043 Diệp Trần Ngọc Dung 5.67 Đạt Trung bình30/08/1976 Nữ 10Q5K4

201 TP.HCM1035000044 Đặng Thị Mỹ Dung 5.62 Không đạt 29/04/1989 Nữ TIANH 10Q5K4

202 TP.HCM1035000045 Hoàng Thị Kim Dung 5.61 Đạt Trung bình29/12/1977 Nữ 10Q5K4

203 TP.HCM1035000046 Lê Thị Thuỳ Dung 5.55 Không đạt 22/06/1982 Nữ TIANH 10Q5K4

204 TP.HCM1035000048 Đặng Lê Minh Duy 5.82 Đạt Trung bình01/9/1980 Nam 10Q5K4

205 TP.HCM1035000053 Lê Hùng Dũng 5.70 Đạt Trung bình12/01/1988 Nam 10Q5K4

206 TP.HCM1035000056 Trần Hoàng Anh Dũng 5.70 Đạt Trung bình03/10/1987 Nam 10Q5K4

207 TP.HCM1035000061 Nguyễn Mộng Thùy Dương 6.10 Không đạt 03/8/1985 Nữ TIANH 10Q5K4

208 Sài Gòn1035000062 Cao Đỗ Đạt 5.76 Đạt Trung bình17/01/1969 Nam 10Q5K4

209 Gò Công1035000069 Nguyễn Khánh Đoan 5.57 Không đạt 09/9/1974 Nữ GDDS1 10Q5K4

210 Bắc Ninh1035000070 Nguyễn Ngọc Đô 5.70 Đạt Trung bình14/09/1966 Nam 10Q5K4

211 Hải Phòng1035000072 Phan Thành Đông 6.00 Đạt Trung bình 28/06/1972 Nam 10Q5K4

212 TP.HCM1035000077 Nguyễn Hoàng Giang 5.87 Không đạt 25/02/1989 Nam TIANH 10Q5K4

213 TP.HCM1035000080 Trương Mỹ Hà 5.57 Đạt Trung bình02/6/1987 Nữ 10Q5K4

214 Tuyên Quang1035000081 Nguyễn Thị Hài 5.62 Đạt Trung bình01/3/1983 Nữ 10Q5K4

215 Đồng Nai1035000084 Trương Công Hải 5.85 Đạt Trung bình28/05/1983 Nam 10Q5K4

216 TP.HCM1035000088 Đỗ Kim Hằng 5.41 Đạt Trung bình02/8/1981 Nữ 10Q5K4

217 TP.HCM1035000090 Võ Thị Kim Hằng 5.62 Đạt Trung bình18/11/1983 Nữ 10Q5K4

218 Tiền Giang1035000094 Võ Thu Hiền 5.85 Đạt Trung bình05/4/1986 Nữ 10Q5K4

219 TP.HCM1035000098 Trần Thị Mai Hoa 5.54 Đạt Trung bình09/3/1986 Nữ 10Q5K4

220 TP.HCM1035000102 Trần Minh Hoàng 5.82 Đạt Trung bình03/8/1984 Nam 10Q5K4

221 Tiền Giang1035000103 Trần Thanh Hoàng 5.58 Đạt Trung bình03/3/1977 Nam 10Q5K4

222 Hà Tĩnh1035000106 Phan Thanh Hòa 5.78 Đạt Trung bình24/12/1985 Nam 10Q5K4

223 Sài Gòn1035000107 Bùi Thị Thanh Hồng 5.59 Không đạt 28/04/1975 Nữ XAHOI 10Q5K4

224 Thanh Hóa1035000108 Hoàng Phượng Hồng 6.05 Không đạt 08/9/1990 Nữ TH004 10Q5K4

225 TP.HCM1035000109 Lương Yến Hồng 5.59 Không đạt 16/09/1989 Nữ TH004 10Q5K4

226 Bến Tre1035000110 Ngô Thị Ngọc Hồng 5.80 Đạt Trung bình03/01/1983 Nữ 10Q5K4

Trang 8

Page 9: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

227 Hà Sơn Bình1035000111 Nguyễn Văn Hồng 5.38 Không đạt 04/4/1976 Nam TIANH 10Q5K4

228 An Giang1035000117 Huỳnh Dĩ Hùng 6.15 Đạt Trung bình 01/5/1962 Nam 10Q5K4

229 Bình Định1035000121 Nguyễn Thị Hương 5.22 Không đạt 15/05/1978 Nữ TIANH 10Q5K4

230 TP.HCM1035000123 Trần Vũ Phi Khanh 5.47 Không đạt 06/3/1986 Nam TIANH 10Q5K4

231 Vĩnh Long1035000124 Lê Phú Khương 5.46 Đạt Trung bình01/6/1990 Nam 10Q5K4

232 TP.HCM1035000126 Ngô Tuấn Kiệt 5.55 Không đạt 06/1/1984 Nam TIANH 10Q5K4

233 TP.HCM1035000127 Trần Anh Kiệt 5.50 Đạt Trung bình23/01/1983 Nam 10Q5K4

234 Bình Định1035000129 Nguyễn Thị Hoàng Lan 5.59 Đạt Trung bình23/08/1975 Nữ 10Q5K4

235 Sài Gòn1035000130 Nguyễn Thị Thanh Lan 5.84 Không đạt 20/09/1969 Nữ TH004 10Q5K4

236 Bến Tre1035000131 Trần Ngọc Lan 6.08 Đạt Trung bình 28/07/1982 Nữ 10Q5K4

237 Phước Long1035000134 Trần Hồng Lâm 5.93 Đạt Trung bình15/08/1966 Nam 10Q5K4

238 Thanh Hóa1035000139 Lê Thị Liên 5.89 Đạt Trung bình04/11/1983 Nữ 10Q5K4

239 TP.HCM1035000140 Bùi Văn Hồ Ninh 5.53 Không đạt 13/12/1986 Nam TIANH 10Q5K4

240 TP.HCM1035000145 Võ Thị Phương Linh 5.72 Không đạt 27/12/1983 Nữ TIANH 10Q5K4

241 TP.HCM1035000146 Bùi Thuý Ngọc Loan 5.76 Đạt Trung bình28/08/1991 Nữ 10Q5K4

242 Tiền Giang1035000149 Nguyễn Thị Tuyết Loan 5.73 Đạt Trung bình02/3/1985 Nữ 10Q5K4

243 Thuận Hải1035000150 Phan Thị Kim Loan 5.75 Đạt Trung bình10/01/1989 Nữ 10Q5K4

244 BV Sông Thao1035000153 Nguyễn Vĩnh Long 6.09 Đạt Trung bình 09/5/1984 Nam 10Q5K4

245 Bình Định1035000159 Nguyễn Văn Lộc 6.01 Không đạt 18/10/1988 Nam TIANH 10Q5K4

246 Thái Bình1035000160 Nguyễn Văn Luân 5.61 Không đạt 23/10/1989 Nam TIANH 10Q5K4

247 Nam Định1035000163 Nguyễn Xuân Mạnh 5.95 Đạt Trung bình02/5/1973 Nam 10Q5K4

248 TP.HCM1035000164 Hồ Xuân Minh 6.19 Không đạt 11/3/1981 Nam TH004 10Q5K4

249 Đồng Nai1035000169 Nguyễn Thị Phương Minh 5.92 Đạt Trung bình31/12/1983 Nữ 10Q5K4

250 TP.HCM1035000178 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 5.66 Đạt Trung bình13/09/1987 Nữ 10Q5K4

251 TP.HCM1035000179 Phạm Thị Ánh Nga 5.61 Không đạt 07/3/1978 Nữ TIANH 10Q5K4

252 Long An1035000181 Huỳnh Minh Ngân 5.80 Đạt Trung bình18/08/1985 Nam 10Q5K4

253 TP.Hcm1035000182 Lê Ngọc Bích Ngân 5.69 Đạt Trung bình05/02/1984 Nữ 10Q5K4

254 TP.HCM1035000184 Phạm Thanh Ngân 5.45 Đạt Trung bình18/07/1978 Nữ 10Q5K4

255 Bến Tre1035000186 Trần Thị Kim Ngân 5.31 Không đạt 26/12/1991 Nữ TH004 10Q5K4

Trang 9

Page 10: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

256 TP.HCM1035000188 Phạm Hữu Nghĩa 5.62 Không đạt 19/08/1981 Nam TIANH 10Q5K4

257 TP.HCM1035000189 Bùi Khánh Ngọc 5.64 Đạt Trung bình28/08/1991 Nữ 10Q5K4

258 TP.HCM1035000193 Trần Thị Minh Nguyệt 5.55 Đạt Trung bình30/03/1991 Nữ 10Q5K4

259 TP.HCM1035000195 Mai Hòai Nhân 5.50 Đạt Trung bình01/11/1975 Nam 10Q5K4

260 TP.HCM1035000196 Lê Kiều Nhẫn 5.74 Đạt Trung bình13/10/1985 Nam 10Q5K4

261 Đồng Nai1035000197 Ngô Nguyễn Hồng Nhung 5.57 Không đạt 16/11/1991 Nữ TH004 10Q5K4

262 TP.HCM1035000200 Võ Thị Hoàng Oanh 5.76 Đạt Trung bình13/05/1988 Nữ 10Q5K4

263 TP.HCM1035000202 Hồng Thu Phát 5.52 Đạt Trung bình17/03/1990 Nam 10Q5K4

264 Bình Định1035000204 Ngô Hoài Phong 5.99 Không đạt 20/08/1983 Nam TIANH 10Q5K4

265 TRà Vinh1035000205 Nguyễn Thanh Phong 5.75 Đạt Trung bình05/9/1986 Nam 10Q5K4

266 Gia Định1035000207 Tăng Thanh Phong 5.97 Đạt Trung bình20/05/1974 Nam 10Q5K4

267 TP.HCM1035000210 Đoàn Văn Phúc 5.48 Đạt Trung bình30/07/1988 Nam 10Q5K4

268 Hải Dương1035000212 Nguyễn Văn Phúc 5.64 Đạt Trung bình07/12/1970 Nữ 10Q5K4

269 TP.HCM1035000213 Dương Tiểu Phụng 5.61 Đạt Trung bình18/12/1990 Nữ 10Q5K4

270 TP.HCM1035000216 Lê Tất Châu Phương 5.94 Đạt Trung bình01/11/1987 Nữ 10Q5K4

271 TP.HCM1035000218 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 5.67 Đạt Trung bình19/04/1981 Nữ 10Q5K4

272 TP.HCM1035000219 Phạm Thị Bích Phương 5.86 Đạt Trung bình24/10/1988 Nữ 10Q5K4

273 Đắc Lắc1035000223 Nguyễn Lê Phước 5.90 Đạt Trung bình04/9/1988 Nam 10Q5K4

274 TP.HCM1035000226 Trần Nhật Quang 5.57 Không đạt 17/06/1982 Nam LCTRA 10Q5K4

275 TP.HCM1035000228 Trần Minh Quân 5.72 Đạt Trung bình10/7/1986 Nam 10Q5K4

276 TP.HCM1035000230 Trần Thị Kim Quyên 5.66 Đạt Trung bình20/02/1978 Nữ 10Q5K4

277 TP.HCM1035000231 Trần Thu Quyên 5.61 Đạt Trung bình12/2/1978 Nữ 10Q5K4

278 Cần Thơ1035000234 Trương Hoàng Bảo Quỳnh 5.41 Không đạt 30/06/1985 Nữ GQADS 10Q5K4

279 TP.HCM1035000235 Nguyễn Văn Ngọc Qúi 5.54 Không đạt 27/05/1984 Nam TIANH 10Q5K4

280 Long An1035000238 Phạm Minh Sang 5.46 Đạt Trung bình01/10/1981 Nam 10Q5K4

281 Đắc Lắc1035000240 Lê Thị Sen 5.74 Đạt Trung bình10/10/1988 Nữ 10Q5K4

282 Hà Nội1035000242 Lê Cảnh Sơn 5.82 Đạt Trung bình11/9/1961 Nam 10Q5K4

283 TP.HCM1035000245 Hồ Vương Quốc Sử 5.25 Không đạt 23/10/1978 Nam TIANH 10Q5K4

284 Gia Định1035000246 Nguyễn Thị Tam 5.47 Không đạt 14/01/1971 Nữ GQADS 10Q5K4

Trang 10

Page 11: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

285 TP.HCM1035000252 Đào Thanh Tân 5.57 Đạt Trung bình24/02/1988 Nam 10Q5K4

286 TP.HCM1035000254 Huỳnh Phương Thanh 5.36 Đạt Trung bình07/3/1985 Nữ 10Q5K4

287 TP.HCM1035000258 Nguyễn Thị Lệ Thanh 5.83 Đạt Trung bình16/04/1990 Nữ 10Q5K4

288 Bến Tre1035000260 Võ Quốc Thanh 5.54 Đạt Trung bình08/2/1980 Nam 10Q5K4

289 TP.HCM1035000262 Bùi Nhật Thành 5.54 Đạt Trung bình03/2/1988 Nam 10Q5K4

290 TP.HCM1035000267 Lại Thị Phương Thảo 5.41 Đạt Trung bình29/11/1980 Nữ 10Q5K4

291 TP.HCM1035000273 Nguyễn Thị Thắm 5.73 Đạt Trung bình07/9/1979 Nữ 10Q5K4

292 TP.HCM1035000279 Dương Thị Anh Thi 5.70 Đạt Trung bình20/02/1986 Nữ 10Q5K4

293 TP.HCM1035000280 Trần Thiện Minh 5.36 Đạt Trung bình03/10/1979 Nam 10Q5K4

294 Nghệ Tĩnh1035000282 Trịnh Trung Thiện 5.69 Đạt Trung bình18/04/1984 Nam 10Q5K4

295 Hải Phòng1035000291 Vũ Ngọc Thuần 5.56 Đạt Trung bình24/09/1974 Nam 10Q5K4

296 TP.HCM1035000292 Nguyễn Thanh Thuý 5.65 Đạt Trung bình24/11/1987 Nữ 10Q5K4

297 Đồng Nai1035000299 Trần Thị Bích Thủy 5.41 Không đạt 25/04/1988 Nữ TIANH 10Q5K4

298 TP.HCM1035000301 Trịnh Thị Thương Thương 5.31 Đạt Trung bình02/6/1976 Nữ 10Q5K4

299 Tiền Giang1035000305 Hồ Trung Tín 5.89 Không đạt 28/04/1977 Nam TH004 10Q5K4

300 TP.HCM1035000306 Nguyễn Thanh Tịnh 5.80 Đạt Trung bình04/11/1983 Nam 10Q5K4

301 Sài Gòn1035000309 Bùi Thị Mỹ Trang 5.60 Đạt Trung bình09/12/1973 Nữ 10Q5K4

302 TP.Hcm1035000318 Nguyễn Văn Trí 5.61 Đạt Trung bình01/10/1981 Nam 10Q5K4

303 TP.HCM1035000320 Bùi Minh Đỗ Trọng 5.59 Đạt Trung bình12/5/1984 Nam 10Q5K4

304 Quảng Ngãi1035000324 Nguyễn Trung Thành 5.29 Không đạt 20/10/1979 Nam TIANH 10Q5K4

305 TP.HCM1035000325 Nguyễn Tiến Trung 5.48 Không đạt 08/9/1984 Nam TPQT1 10Q5K4

306 Vĩnh Phú1035000329 Đào Văn Tuân 5.28 Đạt Trung bình12/8/1990 Nam 10Q5K4

307 Ninh Bình1035000331 Đinh Mạnh Tuấn 5.42 Đạt Trung bình22/06/1988 Nam 10Q5K4

308 TP.HCM1035000333 Lê Quang Tuấn 5.41 Đạt Trung bình01/12/1985 Nam 10Q5K4

309 Cửu Long1035000334 Nguyễn Anh Tuấn 5.59 Đạt Trung bình31/07/1980 Nam 10Q5K4

310 TP.HCM1035000338 Tăng Minh Tuấn 5.73 Đạt Trung bình27/01/1985 Nam 10Q5K4

311 TP.HCM1035000339 Võ Thị Tuyết 5.68 Không đạt 06/5/1986 Nữ GQTC1 10Q5K4

312 TP.HCM1035000342 Nguyễn Đoàn Cẩm Tú 5.72 Đạt Trung bình07/7/1988 Nữ 10Q5K4

313 TP.HCM1035000345 Nguyễn Văn Tú 5.55 Không đạt 25/11/1987 Nam TIANH 10Q5K4

Trang 11

Page 12: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

314 Hà Nội1035000349 Vũ Văn Tưởng 5.93 Đạt Trung bình25/10/1982 Nam 10Q5K4

315 TP.HCM1035000352 Nguyễn Thị Phương Uyên 5.71 Đạt Trung bình18/08/1984 Nữ 10Q5K4

316 An Giang1035000353 Nguyễn Thị Thu Uyên 5.58 Đạt Trung bình26/06/1979 Nữ 10Q5K4

317 Đồng Tháp1035000355 Nguyễn Thị Ái Vân 5.60 Đạt Trung bình29/10/1982 Nữ 10Q5K4

318 Tây Ninh1035000358 Trương Thị Kiều Vân 5.64 Đạt Trung bình16/03/1981 Nữ 10Q5K4

319 TP.HCM1035000367 Nguyễn Thị Mộng Vương 5.43 Đạt Trung bình14/04/1991 Nữ 10Q5K4

320 Quảng Ngãi1035000369 Võ Quốc Vương 5.68 Đạt Trung bình22/05/1980 Nam 10Q5K4

321 TP.HCM1035000372 Nguyễn Việt Ý Vy 6.39 Đạt Trung bình 16/10/1985 Nữ 10Q5K4

322 Ninh Bình1035000375 Nguyễn Thị Xuân 5.75 Không đạt 01/9/1984 Nữ TIANH 10Q5K4

323 Hà Nội1035000819 Nguyễn Hồng Nhụ 5.72 Đạt Trung bình09/4/1974 Nữ 10Q5K4

324 Thuận Hải1035000889 Phan Ngọc Diễm Thúy 5.70 Đạt Trung bình31/01/1986 Nữ 10Q5K4

325 TP.HCM1035000922 Nguyễn Hữu Trí 5.82 Đạt Trung bình02/4/1985 Nam 10Q5K4

326 Hải Dương1035001015 Đào Văn Cường 5.62 Đạt Trung bình04/12/1986 Nam 10Q5K4

327 Nghệ An1035001065 Hồ Thị Lan 5.56 Không đạt 13/01/1980 Nữ LLCPL 10Q5K4

328 Gia Định1035001071 Nguyễn Thị Mỹ Linh 5.85 Đạt Trung bình06/6/1974 Nữ 10Q5K4

329 Châu Thành1035001179 Trần Thị Vân 5.43 Không đạt 12/12/1982 Nữ TIANH 10Q5K4

330 An Giang1035001931 Đào Hoàng Điểm 5.39 Đạt Trung bình29/05/1984 Nữ 10Q5K4

331 Long An1035001933 Đặng Phước Chín 5.66 Đạt Trung bình26/05/1978 Nam 10Q5K4

332 TT- Huế1035000747 Nguyễn Thái Hùng 5.55 Đạt Trung bình09/4/1961 Nữ 10TTBT

333 Trà Vinh1035001201 Giang Thị Như Anh 5.55 Đạt Trung bình01/4/1968 Nữ 10TTBT

334 TP.Hcm1035001206 Trương Ngọc Ân 5.68 Không đạt 28/09/1980 Nữ TIANH 10TTBT

335 TP.HCM1035001207 Trần Ngọc Bảo 5.36 Đạt Trung bình17/04/1980 Nữ 10TTBT

336 Quảng Ngãi1035001212 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 5.52 Không đạt 04/3/1977 Nữ LCTRA 10TTBT

337 TP.Hcm1035001213 Nguyễn Thị Ngọc Châu 5.63 Đạt Trung bình16/07/1983 Nữ 10TTBT

338 Bình Thuận1035001214 Trần Thị Kim Châu 5.63 Đạt Trung bình22/07/1980 Nữ 10TTBT

339 TP.Hcm1035001215 Nguyễn Văn Chín 5.35 Đạt Trung bình15/08/1978 Nữ 10TTBT

340 Nam Định1035001216 Đinh Thị Chính 5.66 Không đạt 27/04/1984 Nữ TIANH 10TTBT

341 TP.Hcm1035001217 Bùi Hùng Cường 5.89 Đạt Trung bình010/7/1983 Nữ 10TTBT

342 TP.Hcm1035001219 Nguyễn Thị Mỹ Dung 5.57 Không đạt 30/08/1985 Nữ PCTP1 10TTBT

Trang 12

Page 13: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

343 Nam Định1035001221 Phạm Thị Duyên 5.88 Không đạt 15/06/1971 Nữ TIANH 10TTBT

344 Hải Dương1035001227 Nguyễn Văn Đăng 5.55 Không đạt 03/4/1984 Nữ TIANH 10TTBT

345 Thái Nguyên1035001239 Lý Thị Hồng Hạnh 5.59 Không đạt 21/09/1981 Nữ TIANH 10TTBT

346 Sài Gòn1035001246 Nguyễn Đức Hiền 5.59 Không đạt 14/01/1969 Nữ LCTRA 10TTBT

347 TP.Hcm1035001250 Đỗ Nguyễn Thái Hòa 5.49 Đạt Trung bình21/12/1975 Nữ 10TTBT

348 TP.Hcm1035001254 Phạm Phương Ánh Hồng 5.70 Không đạt 18/05/1987 Nữ TIANH 10TTBT

349 TP.Hcm1035001255 Bùi Thị Huệ 5.45 Không đạt 24/06/1976 Nữ TIANH 10TTBT

350 TP.Hcm1035001256 Nguyễn Khắc Huy 5.59 Không đạt 13/11/1982 Nữ TIANH 10TTBT

351 TP.Hcm1035001260 Nguyễn Quốc Khanh 5.40 Không đạt 06/1/1976 Nữ TIANH 10TTBT

352 TP.HCM1035001267 Võ Thanh Lâm 5.28 Đạt Trung bình01/12/1968 Nữ 10TTBT

353 TP.Hcm1035001277 Nguyễn Thị Mai Lý 5.63 Không đạt 25/05/1982 Nữ TH004 10TTBT

354 Hà Tĩnh1035001280 Nguyễn Thị Minh 5.66 Không đạt 18/11/1985 Nữ TPQT1 10TTBT

355 Bạc Liêu1035001282 Đường Tuyết Muội 5.69 Không đạt 28/09/1976 Nữ TIANH 10TTBT

356 TP.Hcm1035001285 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 6.08 Đạt Trung bình 01/2/1982 Nữ 10TTBT

357 TP.Hcm1035001286 Trần Thị Kim Nga 5.66 Đạt Trung bình17/10/1986 Nữ 10TTBT

358 Bình Long1035001291 Tạ Nhân Nghĩa 5.48 Không đạt 05/5/1969 Nữ LMT01 10TTBT

359 TP.Hcm1035001293 Võ Thụy Thanh Nhã 5.75 Đạt Trung bình17/11/1988 Nữ 10TTBT

360 TT- Huế1035001294 Nguyễn Viết Nhật 6.52 Đạt Trung bình 05/9/1988 Nữ 10TTBT

361 TP.Hcm1035001295 Liễu Thị Hồng Nhung 5.94 Không đạt 09/12/1982 Nữ TIANH 10TTBT

362 Nghệ An1035001296 Nguyễn Thị Nhung 6.05 Đạt Trung bình 09/8/1974 Nữ 10TTBT

363 Tiền Giang1035001298 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 5.93 Đạt Trung bình14/02/1983 Nữ 10TTBT

364 Bình Phước1035001305 Hoàng Trần Yến Phương 5.63 Đạt Trung bình16/10/1979 Nữ 10TTBT

365 TP.Hcm1035001306 Hồ Ngọc Phương 5.52 Không đạt 10/10/1979 Nữ TIANH 10TTBT

366 TP.Hcm1035001307 Nguyễn Duy Phương 5.71 Đạt Trung bình22/01/1984 Nữ 10TTBT

367 Gia Định1035001312 Nguyễn Thị Thúy Phượng 5.66 Đạt Trung bình03/1/1961 Nữ 10TTBT

368 TP.Hcm1035001321 Phan Quế Sương 5.73 Không đạt 08/7/1984 Nữ TMQT2 10TTBT

369 Tây Ninh1035001322 Đỗ Hoàng Tài 5.59 Không đạt 20/06/1985 Nữ TIANH 10TTBT

370 TP.Hcm1035001324 Nguyễn Thị Hà Thanh 6.04 Đạt Trung bình 23/09/1984 Nữ 10TTBT

371 TP.Hcm1035001326 Huỳnh Nhựt Thành 5.59 Đạt Trung bình19/10/1974 Nữ 10TTBT

Trang 13

Page 14: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

372 TP.Hcm1035001329 Huỳnh Thị Thu Thảo 5.65 Không đạt 08/9/1984 Nữ TIANH 10TTBT

373 TT- Huế1035001331 Trần Thị Phương Thảo 5.96 Đạt Trung bình012/8/1972 Nữ 10TTBT

374 TP.Hcm1035001333 Phạm Đức Thịnh 5.56 Không đạt 01/11/1981 Nữ TIANH 10TTBT

375 Thái Bình1035001334 Nhâm Thị Thoa 5.71 Không đạt 18/10/1984 Nữ TIANH 10TTBT

376 TP.Hcm1035001337 Lê Nguyễn Vĩnh Thọ 5.81 Đạt Trung bình27/10/1975 Nữ 10TTBT

377 Đồng Nai1035001339 Nguyễn Thị Ngọc Thu 5.96 Đạt Trung bình13/10/1974 Nữ 10TTBT

378 Quảng Bình1035001340 Nguyễn Viết Thuần 5.52 Đạt Trung bình05/9/1967 Nữ 10TTBT

379 Gia Định1035001345 Lương Thị Ngọc Thủy 5.68 Đạt Trung bình13/12/1972 Nữ 10TTBT

380 Thanh Hóa1035001348 Lê Thị Tiến 6.09 Đạt Trung bình 25/08/1964 Nữ 10TTBT

381 TP.Hcm1035001350 Nguyễn Phúc Tiến 5.96 Không đạt 29/05/1986 Nam TIANH 10TTBT

382 Lâm Đồng1035001351 Trương Quốc Toàn 5.66 Không đạt 23/03/1982 Nữ TIANH 10TTBT

383 Vĩnh Long1035001352 Bùi Văn Tôn 5.85 Không đạt 012/4/1970 Nữ TIANH 10TTBT

384 BR-Vũng Tàu1035001353 Lê Kim Trang 5.46 Không đạt 25/06/1980 Nữ TIANH 10TTBT

385 TP.Hcm1035001355 Lê Bảo Trân 5.38 Không đạt 011/6/1977 Nữ LMT01 10TTBT

386 TP.Hcm1035001357 Đôn Minh Trí 5.71 Đạt Trung bình07/12/1983 Nữ 10TTBT

387 TP.Hcm1035001358 Đoàn Thanh Trung 5.77 Không đạt 21/08/1980 Nữ TIANH 10TTBT

388 TP.Hcm1035001360 Lưu Văn Trung 5.64 Đạt Trung bình21/06/1976 Nữ 10TTBT

389 Hà Tĩnh1035001368 Thân Anh Tuấn 5.72 Đạt Trung bình19/09/1975 Nữ 10TTBT

390 Bình Dương1035001370 Hồ Ngọc Tuyết 5.82 Đạt Trung bình18/12/1966 Nữ 10TTBT

391 TP.Hcm1035001381 Lê Quốc Việt 5.31 Không đạt 09/1/1984 Nữ KQTC3 10TTBT

392 TP.Hcm1035001382 Ngô Quốc Việt 6.17 Đạt Trung bình 19/10/1978 Nữ 10TTBT

393 TP.Hcm1035001383 Giang Điền Vinh 5.61 Không đạt 13/05/1980 Nữ TIANH 10TTBT

394 TP.HCM1035001009 Đặng Thị Mỹ Châu 5.64 Đạt Trung bình07/9/1982 Nữ 10TTNB

395 TP.HCM1035001013 Nguyễn Thị Chính 5.48 Đạt Trung bình19/09/1981 Nữ 10TTNB

396 TP.HCM1035001014 Lê Thị Chúc 5.47 Đạt Trung bình24/03/1978 Nữ 10TTNB

397 Quảng Nam1035001016 Ngô Quốc Cường 5.75 Không đạt 05/3/1976 Nữ LSVN2 10TTNB

398 TP.Hcm1035001019 Nguyễn Thị Lê Kim Dung 5.59 Không đạt 18/09/1980 Nữ TIANH 10TTNB

399 Cần Thơ1035001021 Nguyễn Anh Duy 5.58 Không đạt 18/07/1980 Nữ TIANH 10TTNB

400 Đồng Tháp1035001022 Đoàn Thị Mỹ Duyên 5.41 Đạt Trung bình31/07/1971 Nữ 10TTNB

Trang 14

Page 15: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

401 TP.HCM1035001023 Trần Thanh Duyên 5.48 Đạt Trung bình011/5/1984 Nữ 10TTNB

402 TP.HCM1035001025 Trần Thị Kim Đính 5.76 Đạt Trung bình16/02/1983 Nữ 10TTNB

403 TP.HCM1035001028 Lê Thị Ngọc Giàu 5.53 Đạt Trung bình15/06/1987 Nữ 10TTNB

404 TP.HCM1035001029 Nguyễn Thị Giàu 5.54 Đạt Trung bình21/04/1985 Nữ 10TTNB

405 TP.HCM1035001036 Nguyễn Thanh Hải 5.29 Đạt Trung bình13/07/1973 Nữ 10TTNB

406 TP.HCM1035001042 Phan Thị Thuý Hằng 5.43 Đạt Trung bình07/10/1981 Nữ 10TTNB

407 TP.HCM1035001047 Hà Thái Hiệp 5.20 Không đạt 01/9/1980 Nam CSVH1 10TTNB

408 TP.HCM1035001051 Phạm Thị Kim Hoa 5.52 Đạt Trung bình05/8/1982 Nữ 10TTNB

409 Thái Bình1035001055 Nguyễn Thị Thu Hoài 5.68 Đạt Trung bình10/10/1974 Nữ 10TTNB

410 Đồng Tháp1035001058 Huỳnh Hữu Huỳnh 5.69 Đạt Trung bình29/01/1980 Nữ 10TTNB

411 Long An1035001059 Huỳnh Văn Hùng 5.66 Đạt Trung bình29/05/1960 Nam 10TTNB

412 TP.HCM1035001061 Phạm Quốc Hùng 5.50 Không đạt 03/3/1988 Nữ GDDS1 10TTNB

413 TP.HCM1035001070 Đỗ Thị Mỹ Linh 5.44 Đạt Trung bình16/02/1980 Nữ 10TTNB

414 Đak Lak1035001073 Phan Hồng Linh 5.61 Đạt Trung bình01/1/1981 Nam 10TTNB

415 TP.HCM1035001080 Hồ Bạch Lý 5.57 Đạt Trung bình21/04/1975 Nữ 10TTNB

416 TP.HCM1035001088 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 5.70 Đạt Trung bình05/8/1986 Nữ 10TTNB

417 TP.HCM1035001100 Huỳnh Thị Hoàng Oanh 5.40 Đạt Trung bình30/12/1985 Nữ 10TTNB

418 Vĩnh Long1035001107 Nguyễn Văn Phong 5.38 Đạt Trung bình02/6/1984 Nam 10TTNB

419 TP.HCM1035001111 Nguyễn Thành Phương 5.49 Đạt Trung bình30/04/1984 Nữ 10TTNB

420 TP.HCM1035001115 Mai Hà Thanh Quế 5.85 Đạt Trung bình06/10/1989 Nữ 10TTNB

421 Long An1035001129 Đặng Chí Thanh 5.54 Đạt Trung bình04/3/1985 Nữ 10TTNB

422 TP.HCM1035001133 Nguyễn Thị Ngọc Thái 5.54 Đạt Trung bình30/12/1991 Nữ 10TTNB

423 TP.HCM1035001137 Phạm Hồ Phước Thành 5.83 Không đạt 04/11/1982 Nữ TIANH 10TTNB

424 TP.Hcm1035001148 Lại Hữu Thuận 5.66 Đạt Trung bình19/11/1985 Nữ 10TTNB

425 TP.HCM1035001149 Võ Minh Thuận 5.52 Không đạt 22/10/1986 Nữ TIANH 10TTNB

426 Thanh Hoá1035001151 Nguyễn Thị Thuý 5.66 Không đạt 06/7/1988 Nữ TIANH 10TTNB

427 Thanh Hóa1035001156 Trịnh Thị Thúy 5.75 Đạt Trung bình06/5/1983 Nữ 10TTNB

428 TP.HCM1035001158 Lê Thuỷ Tiên 5.67 Đạt Trung bình23/12/1982 Nữ 10TTNB

429 TP.HCM1035001162 Phan Thị Kim Trang 5.59 Đạt Trung bình16/11/1986 Nữ 10TTNB

Trang 15

Page 16: DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)daotao.hcmulaw.edu.vn/Resources/Docs/TP.pdf · danh sÁch hỌc viÊn (dự kiến) bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng Đh luẬt tp. hỒ

Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP

430 TP.HCM1035001163 Nguyễn Phạm Huyền Trân 5.57 Đạt Trung bình09/11/1990 Nữ 10TTNB

431 TP.HCM1035001170 Trần Thị Thanh Trúc 5.64 Đạt Trung bình22/09/1989 Nữ 10TTNB

432 Phú Thọ1035001173 Tạ Anh Tuấn 5.45 Đạt Trung bình15/01/1972 Nữ 10TTNB

433 TP.HCM1035001177 Hồ Thị Thanh Vân 5.59 Đạt Trung bình28/11/1984 Nữ 10TTNB

HIỆU TRƯỞNG

Ngaøy 20 thaùng 10 naêm 2014

Trang 16