Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH HỌC VIÊN (dự kiến)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
LỚP ĐH LUẬT HÊ VỪA LÀM VỪA HỌC CÁC KHÓA TẠI TPHCM ĐƯƠC VÀ CHƯA ĐƯƠC
CÔNG NHẬN TÔT NGHIÊP
Keøm theo Quyeát ñònh soá : /QÑ - ĐHL ngaøy 20/10/2014 cuûa Hieäu tröôûng Tröôøng ÑH Luaät Tp. Hoà Chí Minh
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
1 TP.HCM064886 Phạm Đỗ Quốc Hiền 5.76 Đạt Trung bình04-05-78 Nam 10CDK5
2 TP.HCM0935000438 Huỳnh Thị Phương Mai 6.21 Đạt Trung bình 11-07-78 Nữ 10CDK5
3 Bình Dương1035000673 Vương Thị Mỹ An 5.45 Đạt Trung bình07/12/1982 Nữ 10CDK5
4 TP.Hcm1035000676 Phùng Thị Ngọc Anh 5.55 Đạt Trung bình02/2/1986 Nữ 10CDK5
5 Đồng Nai1035000681 Võ Sang Bảnh 5.36 Không đạt 30/07/1988 Nữ TIANH 10CDK5
6 Kon Tum1035000683 Nguyễn Thị Búp 5.46 Đạt Trung bình02/8/1973 Nữ 10CDK5
7 Thanh Hóa1035000684 Trịnh Huyền Chang 5.43 Không đạt 19/05/1985 Nữ TIANH 10CDK5
8 TP.HCM1035000685 Nguyễn Minh Chánh 5.58 Không đạt 25/11/1977 Nữ TIANH 10CDK5
9 Quảng Trị1035000687 Hoàng Kim Minh Châu 5.53 Không đạt 20/05/1984 Nữ TIANH 10CDK5
10 Bến Tre1035000690 Nguyễn Bùi Tùng Chỉnh 5.73 Không đạt 10/10/1987 Nữ TIANH 10CDK5
11 Quảng Nam1035000692 Nguyễn Mai Danh 5.55 Đạt Trung bình15/01/1986 Nữ 10CDK5
12 Bến Tre1035000693 Phạm Thị Ngọc Diễm 5.61 Không đạt 13/12/1983 Nữ TH004 10CDK5
13 Thái Bình1035000694 Nguyễn Bá Duẩn 6.22 Đạt Trung bình 18/02/1984 Nữ 10CDK5
14 Kiên Giang1035000695 Đoàn Thị Thùy Dung 5.69 Không đạt 03/7/1988 Nữ TIANH 10CDK5
15 Quảng Ngãi1035000697 Phạm Thị Thu Dung 5.59 Không đạt 07/12/1984 Nữ TIANH 10CDK5
16 TP.HCM1035000703 Đỗ Thanh Dũng 5.70 Không đạt 08/11/1979 Nữ TIANH 10CDK5
17 Hải Dương1035000706 Phạm Văn Dũng 6.02 Không đạt 01/6/1989 Nữ TIANH 10CDK5
18 Bình Dương1035000709 Lê Văn Đây 5.69 Đạt Trung bình07/10/1965 Nữ 10CDK5
19 Quảng Nam1035000711 Nguyễn Thị Điển 5.64 Không đạt 012/7/1986 Nữ GQTC3 10CDK5
20 Hà Tĩnh1035000714 Bùi Văn Đức 5.72 Đạt Trung bình01/5/1974 Nữ 10CDK5
21 Bình Phước1035000715 Nguyễn Thị Hương Giang 5.50 Đạt Trung bình29/09/1990 Nữ 10CDK5
22 Đồng Nai1035000720 Huỳnh Thị Thu Hà 5.53 Đạt Trung bình19/08/1987 Nữ 10CDK5
23 Cần Thơ1035000721 Nguyễn Quốc Hài 5.59 Đạt Trung bình28/02/1987 Nữ 10CDK5
Trang 1
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
24 TP.HCM1035000722 Nguyễn Tấn Hải 5.72 Đạt Trung bình01/3/1975 Nữ 10CDK5
25 Đồng Nai1035000724 Phạm Nguyễn Ngọc Hải 5.76 Đạt Trung bình31/01/1988 Nữ 10CDK5
26 Hà Tây1035000729 Đặng Văn Hậu 5.91 Đạt Trung bình15/03/1983 Nữ 10CDK5
27 TP.HCM1035000734 Vương Thị Cẩm Hiền 5.59 Không đạt 31/12/1987 Nữ TIANH 10CDK5
28 TP.HCM1035000738 Đặng Thanh Hoàng 5.76 Đạt Trung bình011/5/1983 Nữ 10CDK5
29 Campuchia1035000739 Phạm Văn Hoả 5.46 Đạt Trung bình02/5/1976 Nữ 10CDK5
30 TP.HCM1035000740 Trần Thị Ngọc Hồng 5.54 Không đạt 13/07/1984 Nữ TIANH 10CDK5
31 TP.HCM1035000752 Nguyễn Lan Hương 5.87 Không đạt 25/06/1979 Nữ TIANH 10CDK5
32 Bình Thuận1035000755 Nguyễn Thị Thanh Hường 5.41 Không đạt 06/6/1982 Nữ TIANH 10CDK5
33 Quảng Nam1035000764 Võ Thị Thu Lan 6.27 Đạt Trung bình 31/12/1985 Nữ 10CDK5
34 Sông Bé1035000770 Phan Thị Trúc Linh 5.41 Không đạt 29/03/1976 Nữ LOGIC 10CDK5
35 Bình Phước1035000772 Kim Bảo Long 5.63 Không đạt 012/3/1978 Nữ TH004 10CDK5
36 Lâm Đồng1035000773 Ngô Hoàng Thanh Long 5.99 Đạt Trung bình29/05/1988 Nữ 10CDK5
37 TP.HCM1035000774 Phan Thanh Long 5.49 Đạt Trung bình04/9/1983 Nữ 10CDK5
38 Lâm Đồng1035000775 Phạm Quốc Long 5.73 Không đạt 27/09/1979 Nữ TIANH 10CDK5
39 Bình Thuận1035000780 Trần Thị Bích Luận 5.66 Đạt Trung bình012/7/1987 Nữ 10CDK5
40 Thái Bình1035000781 Vũ Thị Kim Luyên 5.53 Không đạt 04/2/1974 Nữ TIANH 10CDK5
41 Thái Bình1035000790 Đinh Danh Mười 5.94 Đạt Trung bình10/10/1988 Nữ 10CDK5
42 Long An1035000791 Đỗ Thị Thu Nga 6.22 Đạt Trung bình 24/08/1987 Nữ 10CDK5
43 Nghệ An1035000792 Lê Thị Hằng Nga 5.58 Đạt Trung bình11/7/1987 Nữ 10CDK5
44 TP.HCM1035000802 Trần Thị Mỹ Ngọc 5.83 Đạt Trung bình07/7/1985 Nữ 10CDK5
45 Đồng Nai1035000808 Nguyễn Thành Nguyên 5.88 Không đạt 22/11/1978 Nữ TIANH 10CDK5
46 Bình Định1035000812 Đặng Thành Nhân 5.64 Đạt Trung bình20/01/1981 Nữ 10CDK5
47 Bình Định1035000816 Nguyễn Hoàng Nhật 5.50 Không đạt 16/03/1989 Nữ TIANH 10CDK5
48 TP.HCM1035000818 Phan An Nhiên 6.71 Đạt Trung bình 012/9/1986 Nữ 10CDK5
49 Nam Định1035000821 Nguyễn Thị Nội 5.99 Không đạt 21/01/1991 Nữ TIANH 10CDK5
50 Long An1035000826 Hồ Đắc Pho 5.27 Đạt Trung bình25/05/1981 Nữ 10CDK5
51 Bình Dương1035000833 Nguyễn Kim Phụng 5.50 Đạt Trung bình26/12/1982 Nữ 10CDK5
52 Hà Tĩnh1035000834 Đặng Thị Minh Phương 5.57 Không đạt 12/12/1986 Nữ TIANH 10CDK5
Trang 2
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
53 TP.HCM1035000840 Nguyễn Quốc Phương 5.45 Đạt Trung bình26/05/1986 Nữ 10CDK5
54 TP.HCM1035000847 Trần Sanh Quan 6.10 Đạt Trung bình 20/04/1962 Nữ 10CDK5
55 Quảng Bình1035000852 Đoàn Minh Quý 5.50 Không đạt 15/11/1984 Nữ TIANH 10CDK5
56 Hà Tây1035000855 Đỗ Thị Sang 5.47 Đạt Trung bình25/06/1988 Nữ 10CDK5
57 Bến Tre1035000858 Huỳnh Thị Thảo Sương 5.80 Đạt Trung bình15/05/1985 Nữ 10CDK5
58 Hải Dương1035000862 Nguyễn Thị Tâm 5.49 Không đạt 20/03/1987 Nữ TIANH 10CDK5
59 Hà Tĩnh1035000863 Bùi Văn Tân 5.71 Đạt Trung bình08/2/1975 Nữ 10CDK5
60 TP.HCM1035000865 Lê Đỗ Hoàng Tấn 5.65 Đạt Trung bình25/11/1982 Nữ 10CDK5
61 Nam Định1035000868 Nguyễn Thị Thanh 5.94 Đạt Trung bình18/10/1987 Nữ 10CDK5
62 TP.HCM1035000871 Dương Thị Phương Thảo 5.56 Không đạt 15/11/1987 Nữ LCTRA 10CDK5
63 TP.HCM1035000875 Nguyễn Thị Bích Thảo 5.58 Đạt Trung bình30/05/1983 Nữ 10CDK5
64 Hải Dương1035000877 Trịnh Đình Thạo 5.46 Không đạt 01/4/1976 Nữ TIANH 10CDK5
65 Tuyên Quang1035000879 Đỗ Xuân Thắng 5.64 Không đạt 17/10/1990 Nữ TIANH 10CDK5
66 Thái Bình1035000880 Hoàng Xuân Thiện 5.36 Không đạt 010/5/1983 Nữ TIANH 10CDK5
67 TP.HCM1035000881 Huỳnh Ngọc Thiện 5.56 Đạt Trung bình22/10/1982 Nữ 10CDK5
68 Hải Dương1035000882 Phạm Thị Thoan 5.82 Đạt Trung bình28/10/1984 Nữ 10CDK5
69 Bến Tre1035000883 Võ Thành Thoại 6.02 Đạt Trung bình 20/02/1981 Nữ 10CDK5
70 Nghệ An1035000885 Nguyễn Thị Thu 5.70 Không đạt 15/06/1987 Nữ TIANH 10CDK5
71 TP.HCM1035000898 Trần Thị Thủy Tiên 6.00 Không đạt 19/03/1987 Nữ TIANH 10CDK5
72 Tuyên Quang1035000906 Đỗ Văn Toàn 5.84 Không đạt 19/02/1980 Nữ TIANH 10CDK5
73 TP.HCM1035000907 Long Ngọc Toàn 6.05 Không đạt 05/9/1987 Nữ TIANH 10CDK5
74 Thanh Hóa1035000909 Trịnh Ngọc Toàn 6.04 Đạt Trung bình 011/3/1979 Nữ 10CDK5
75 TP.HCM1035000912 Nguyễn Thị Thùy Trang 6.60 Không đạt 18/04/1980 Nữ TIANH 10CDK5
76 TP.HCM1035000913 Nguyễn Xuân Trang 5.52 Không đạt 21/10/1982 Nữ LLCNN 10CDK5
77 TP.HCM1035000914 Phan Đặng Hương Trang 5.66 Đạt Trung bình23/11/1983 Nữ 10CDK5
78 Cửu Long1035000915 Trần Thị Thiên Trang 5.56 Đạt Trung bình10/12/1978 Nữ 10CDK5
79 Cần Thơ1035000916 Nguyễn Trãi 6.07 Không đạt 08/10/1982 Nữ TIANH 10CDK5
80 TP.HCM1035000917 Huỳnh Bích Trâm 5.29 Không đạt 08/5/1987 Nữ TPQT2 10CDK5
81 Bình Thuận1035000921 Đỗ Hoàng Đại Trí 5.60 Không đạt 08/11/1981 Nữ TIANH 10CDK5
Trang 3
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
82 TP.HCM1035000925 Nguyễn Văn Trọng 5.56 Đạt Trung bình22/06/1986 Nữ 10CDK5
83 Tiền Giang1035000927 Lê Hoàng Trúc 6.06 Không đạt 26/08/1983 Nữ TIANH 10CDK5
84 Thanh Hóa1035000928 Lê Thanh Trường 5.86 Đạt Trung bình18/09/1984 Nữ 10CDK5
85 Thái Bình1035000929 Nguyễn Thế Tuân 5.69 Đạt Trung bình15/05/1985 Nữ 10CDK5
86 Thanh Hóa1035000933 Trương Văn Tuấn 6.01 Không đạt 09/10/1988 Nam TH004 10CDK5
87 TP.HCM1035000937 Nguyễn Hoàng Tú 5.69 Không đạt 25/02/1989 Nữ TIANH 10CDK5
88 Thanh Hóa1035000938 Phạm Khắc Tú 5.37 Không đạt 09/7/1985 Nữ TIANH 10CDK5
89 Phú Khánh1035000940 Lê Sơn Tùng 5.85 Đạt Trung bình09/9/1973 Nữ 10CDK5
90 TP.HCM1035000942 Lê Minh Tường 5.59 Đạt Trung bình25/04/1986 Nữ 10CDK5
91 Đồng Nai1035000944 Nguyễn Thị Kim Vân 5.65 Đạt Trung bình06/4/1978 Nữ 10CDK5
92 Tuyên Quang1035000946 Lương Thị Vi 5.59 Không đạt 21/09/1986 Nữ TIANH 10CDK5
93 Thanh Hóa1035000949 Hồ Xuân Vinh 5.50 Đạt Trung bình14/11/1985 Nữ 10CDK5
94 Đồng Nai1035001938 Thân Văn Thiện 5.68 Đạt Trung bình01/11/1973 Nữ 10CDK5
95 TP.HCM0835000531 Phan Hoàng Nam 5.59 Đạt Trung bình21-03-87 Nam 10Q10
96 TP.Hcm0935000908 Bùi Thị Thùy Đăng 5.82 Không đạt 27-08-87 Nữ TIANH 10Q10
97 TP.HCM1035000401 Nguyễn Thị Như An 6.01 Đạt Trung bình 29/06/1987 Nữ 10Q10
98 TP.HCM1035000407 Nguyễn Tuyết Anh 5.62 Không đạt 18/05/1980 Nữ GDDS1 10Q10
99 Bến Tre1035000408 Nguyễn Vân Anh 5.64 Không đạt 21/07/1991 Nữ TH004 10Q10
100 An Giang1035000414 Lại Hoàng Bảo 5.66 Đạt Trung bình28/06/1991 Nữ 10Q10
101 TP.HCM1035000431 Trần Nguyễn Minh Cường 5.54 Đạt Trung bình31/10/1985 Nữ 10Q10
102 Bến Tre1035000439 Lê Thị Đào 5.59 Đạt Trung bình30/08/1988 Nữ 10Q10
103 TP.HCM1035000444 Phạm Công Điện 5.62 Đạt Trung bình30/09/1982 Nữ 10Q10
104 Sài Gòn1035000445 Nguyễn Hồng Điệp 6.02 Không đạt 21/06/1974 Nữ THADS 10Q10
105 TP.HCM1035000447 Vũ Văn Đức 5.89 Đạt Trung bình04/2/1971 Nữ 10Q10
106 TP.HCM1035000455 Nguyễn Thị Phúc Hạnh 5.75 Đạt Trung bình06/11/1986 Nữ 10Q10
107 Đồng Tháp1035000456 Đỗ Trung Hậu 6.35 Không đạt 07/8/1970 Nữ TIANH 10Q10
108 Long An1035000457 Cao Bích Hằng 5.95 Đạt Trung bình21/05/1986 Nữ 10Q10
109 Bến Tre1035000459 Trần Cẩm Hằng 5.78 Đạt Trung bình28/11/1991 Nữ 10Q10
110 TP.HCM1035000460 Lê Phan Minh Hiếu 5.82 Đạt Trung bình17/08/1979 Nữ 10Q10
Trang 4
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
111 TP.HCM1035000462 Vũ Trung Hiếu 5.85 Đạt Trung bình09/10/1984 Nữ 10Q10
112 Quảng Ngãi1035000464 Đỗ Thị Kim Hiền 5.70 Đạt Trung bình15/03/1980 Nữ 10Q10
113 Ninh Thuận1035000465 Văn Đặng Thái Hiển 5.71 Đạt Trung bình01/1/1988 Nam 10Q10
114 Đăk Lăk1035000477 Mai Phan Thị Ánh Hồng 5.83 Đạt Trung bình09/8/1988 Nữ 10Q10
115 Cần Thơ1035000479 Trình Văn Hồng 5.68 Không đạt 04/1/1977 Nữ LMT01 10Q10
116 TP.HCM1035000481 Ngô Quốc Huy 5.25 Đạt Trung bình17/11/1987 Nữ 10Q10
117 Bình Thuận1035000486 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5.76 Không đạt 01/9/1988 Nữ LSS02 10Q10
118 Sài Gòn1035000491 Chung Thị Thanh Hương 5.64 Đạt Trung bình17/03/1975 Nữ 10Q10
119 Bạc Liêu1035000493 Phan Thị Lan Hương 5.45 Đạt Trung bình30/10/1990 Nữ 10Q10
120 TT- Huế1035000494 Trần Thị Thanh Hương 5.45 Không đạt 16/10/1990 Nữ PCTP1 10Q10
121 An Giang1035000495 Văn Nguyên Khang 5.55 Đạt Trung bình09/5/1989 Nữ 10Q10
122 TP.HCM1035000498 Nguyễn Hồng Khanh 5.48 Đạt Trung bình12/1/1976 Nam 10Q10
123 TP.HCM1035000503 Phạm Trần Tuấn Khải 5.55 Đạt Trung bình15/01/1987 Nữ 10Q10
124 An Giang1035000507 Cao Minh Kỳ 5.59 Đạt Trung bình06/5/1989 Nữ 10Q10
125 TP.HCM1035000513 Nguyễn Thanh Loan 5.96 Đạt Trung bình011/8/1987 Nữ 10Q10
126 TP.HCM1035000515 Đỗ Thanh Long 5.60 Đạt Trung bình30/08/1966 Nữ 10Q10
127 TP.HCM1035000518 Bành Thục Mai 6.27 Đạt Trung bình 29/06/1978 Nữ 10Q10
128 TP.HCM1035000519 Nguyễn Minh Mẫn 5.76 Đạt Trung bình27/06/1987 Nữ 10Q10
129 TP.HCM1035000520 Đỗ Thanh Minh 5.58 Đạt Trung bình30/08/1981 Nữ 10Q10
130 TP.HCM1035000526 Huỳnh Thị Thiên Nga 5.54 Không đạt 06/8/1987 Nữ LOGIC 10Q10
131 Sài Gòn1035000527 Tống Thị Bạch Nga 5.94 Đạt Trung bình27/10/1970 Nữ 10Q10
132 TP.HCM1035000528 Nguyễn Thị Thu Ngân 5.69 Đạt Trung bình28/12/1987 Nữ 10Q10
133 Nam Định1035000532 Nguyễn Đại Nghĩa 5.46 Không đạt 31/03/1983 Nữ GDDS1 10Q10
134 Đà Lạt1035000533 Phạm Viết Nghĩa 5.85 Đạt Trung bình20/01/1980 Nữ 10Q10
135 TP.HCM1035000535 Trần Thị Như Ngọc 5.44 Đạt Trung bình28/01/1990 Nữ 10Q10
136 TP.HCM1035000537 Nguyễn Hữu Nhân 5.54 Không đạt 20/01/1990 Nữ TIANH 10Q10
137 Bến Tre1035000539 Nguyễn Bạch Yến Nhi 5.50 Đạt Trung bình26/02/1990 Nữ 10Q10
138 TP.HCM1035000542 Nguyễn Thị Tuyếc Nơ 5.61 Đạt Trung bình02/9/1988 Nữ 10Q10
139 TP.HCM1035000543 Trần Thị Nữ 5.66 Đạt Trung bình06/12/1986 Nữ 10Q10
Trang 5
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
140 TP.HCM1035000547 Nguyễn Thị Kim Oanh 5.57 Đạt Trung bình23/02/1978 Nữ 10Q10
141 TP.HCM1035000549 Trầm Kim Tấn Phát 5.90 Đạt Trung bình18/11/1990 Nữ 10Q10
142 TP.HCM1035000550 Nguyễn Thanh Phi 5.57 Đạt Trung bình05/7/1984 Nữ 10Q10
143 Cần Thơ1035000555 Lê Minh Phong 5.63 Đạt Trung bình24/09/1975 Nữ 10Q10
144 TP.HCM1035000562 Nguyễn Thanh Phương 5.59 Đạt Trung bình19/10/1979 Nữ 10Q10
145 Long An1035000563 Nguyễn Thị Bích Phương 5.75 Đạt Trung bình22/04/1987 Nữ 10Q10
146 Hóc Môn1035000568 Trương Minh Quang 5.92 Đạt Trung bình011/3/1966 Nữ 10Q10
147 TP.HCM1035000572 Hồ Lê Như Quỳnh 5.61 Không đạt 06/11/1974 Nữ TH004 10Q10
148 Long An1035000574 Nguyễn Thị Hồng Sen 5.51 Không đạt 15/06/1985 Nữ DLCM3 10Q10
149 TP.HCM1035000577 Nguyễn Hữu Tâm 5.61 Không đạt 04/8/1984 Nam LMT01 10Q10
150 TP.HCM1035000579 Bùi Nguyễn Thanh 5.45 Đạt Trung bình011/6/1991 Nữ 10Q10
151 Long An1035000585 Võ Đình Thẩm 5.54 Đạt Trung bình01/3/1982 Nữ 10Q10
152 Lâm Đồng1035000586 Trần Trọng Thể 5.50 Đạt Trung bình04/6/1986 Nữ 10Q10
153 TP.HCM1035000589 Võ Văn Phước Thọ 5.61 Không đạt 08/4/1987 Nữ LMT01 10Q10
154 TP.HCM1035000592 Lê Thanh Thuận 5.75 Đạt Trung bình05/5/1985 Nữ 10Q10
155 Hậu Giang1035000597 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 5.68 Đạt Trung bình25/02/1980 Nữ 10Q10
156 Phú Yên1035000598 Đỗ Thị Mộng Thùy 6.09 Đạt Trung bình 05/5/1980 Nữ 10Q10
157 Trà Vinh1035000599 Trần Thị Phương Thùy 5.68 Đạt Trung bình18/10/1988 Nữ 10Q10
158 TP.HCM1035000605 Trần Quốc Tiến 5.63 Đạt Trung bình08/11/1988 Nữ 10Q10
159 Bến Tre1035000606 Nguyễn Văn Tiền 5.72 Đạt Trung bình08/7/1986 Nữ 10Q10
160 Đồng Nai1035000610 Nguyễn Thị Huyền Trang 5.51 Không đạt 20/12/1987 Nữ LCTRA 10Q10
161 TP.HCM1035000611 Phan Thị Minh Trang 5.57 Đạt Trung bình06/1/1991 Nữ 10Q10
162 An Giang1035000617 Nguyễn Thị Huyền Trân 5.74 Không đạt 26/07/1990 Nữ TIANH 10Q10
163 Long An1035000619 Phạm Thị Ngọc Trân 5.92 Đạt Trung bình03/6/1981 Nữ 10Q10
164 Sài Gòn1035000620 Dương Mộng Tri 6.51 Đạt Trung bình 03/7/1972 Nữ 10Q10
165 TP.HCM1035000623 Đào Thanh Trung 5.81 Đạt Trung bình02/8/1981 Nam 10Q10
166 TP.HCM1035000625 Trần Phan Minh Trung 5.40 Không đạt 29/05/1990 Nữ THADS 10Q10
167 Lâm Đồng1035000626 Đặng Hoàng Đông Trúc 6.69 Đạt Trung bình 011/2/1977 Nữ 10Q10
168 TP.HCM1035000631 Cao Thanh Tuấn 6.56 Đạt Trung bình 22/09/1984 Nữ 10Q10
Trang 6
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
169 Khánh Hòa1035000632 Lê Mạnh Tuấn 5.55 Đạt Trung bình09/10/1991 Nữ 10Q10
170 TP.HCM1035000639 Nguyễn Hoàng Tuyến 5.59 Không đạt 14/06/1984 Nữ LCTRA 10Q10
171 TP.HCM1035000640 Lê Thị Ngọc Tuyết 5.85 Đạt Trung bình02/11/1985 Nữ 10Q10
172 TP.HCM1035000645 Bùi Thị Nhã Uyên 6.23 Đạt Trung bình 07/2/1990 Nữ 10Q10
173 Tiền Giang1035000646 Đoàn Nguyễn Thị Thu Uyê 5.55 Không đạt 09/6/1978 Nữ TIANH 10Q10
174 Sài Gòn1035000647 Đỗ Thị Uyên 5.97 Không đạt 15/02/1974 Nữ TIANH 10Q10
175 Phú Thọ1035000655 Nguyễn Thị Minh Yến 6.36 Đạt Trung bình 11/7/1973 Nữ 10Q10
176 TP.HCM1035000866 Huỳnh Thị Kim Thanh 6.01 Đạt Trung bình 16/02/1986 Nữ 10Q10
177 TP.HCM1035001937 Lê Thị Ngọc Tiên 5.62 Không đạt 27/03/1988 Nữ TIANH 10Q10
178 TP.HCM1035001943 Lê Văn Hải 5.44 Đạt Trung bình10/2/1970 Nữ 10Q10
179 TP. HCM0935000628 Thái Văn Trí Minh 5.72 Đạt Trung bình01-09-88 Nam 10Q5K4
180 Quảng Ngãi0935000749 Võ Thị Đan Trâm 5.76 Không đạt 29-10-83 Nữ TIANH 10Q5K4
181 TP.HCM1035000002 Mai Trường An 6.36 Đạt Trung bình 15/06/1987 Nam 10Q5K4
182 TP.HCM1035000007 Hồng Nhựt Tuyết Anh 5.62 Không đạt 25/10/1983 Nữ TIANH 10Q5K4
183 Đồng Nai1035000008 Nguyễn Thị Thuận Ánh 5.73 Đạt Trung bình18/01/1988 Nữ 10Q5K4
184 Tp. Hồ Chí Minh1035000011 Lê Hải Băng 5.43 Đạt Trung bình31/07/1979 Nam 10Q5K4
185 Sài Gòn1035000012 Res A BiDine 5.31 Đạt Trung bình06/7/1972 Nam 10Q5K4
186 TP.HCM1035000013 Nguyễn Hữu Bình 5.52 Đạt Trung bình03/6/1981 Nam 10Q5K4
187 TP.HCM1035000023 Trường Nguyễn Hà Chi 5.90 Đạt Trung bình04/12/1990 Nữ 10Q5K4
188 Thanh Hóa1035000024 Lại Viết Chiến 5.88 Đạt Trung bình06/3/1979 Nam 10Q5K4
189 Kiên Giang1035000025 Nguyễn Quang Chiến 5.68 Đạt Trung bình16/10/1982 Nam 10Q5K4
190 Kiên Giang1035000027 Nguyễn Hoàng Chơn 5.62 Đạt Trung bình26/12/1983 Nam 10Q5K4
191 Thuận Hải1035000028 Đàng Thị Uyên Chuyên 5.55 Không đạt 03/1/1985 Nữ TIANH 10Q5K4
192 TP.HCM1035000032 Trần Thị Hồng Cúc 5.45 Đạt Trung bình16/11/1988 Nữ 10Q5K4
193 TP.HCM1035000033 Đoàn Ngọc Cương 5.64 Đạt Trung bình02/11/1980 Nam 10Q5K4
194 TP.HCM1035000034 Lưu Thị Kim Cương 5.81 Không đạt 08/4/1987 Nữ TIANH 10Q5K4
195 TP.HCM1035000035 Trần Kim Cương 5.86 Đạt Trung bình07/9/1990 Nữ 10Q5K4
196 Hà Nội1035000036 Dương Quốc Cường 5.50 Đạt Trung bình19/02/1978 Nam 10Q5K4
197 Yên Bái1035000037 Nguyễn Mạnh Cường 5.85 Đạt Trung bình07/10/1991 Nam 10Q5K4
Trang 7
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
198 Thái Bình1035000038 Phan Hùng Cường 5.81 Đạt Trung bình18/06/1972 Nam 10Q5K4
199 Long An1035000040 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 5.86 Đạt Trung bình18/05/1986 Nữ 10Q5K4
200 TP.HCM1035000043 Diệp Trần Ngọc Dung 5.67 Đạt Trung bình30/08/1976 Nữ 10Q5K4
201 TP.HCM1035000044 Đặng Thị Mỹ Dung 5.62 Không đạt 29/04/1989 Nữ TIANH 10Q5K4
202 TP.HCM1035000045 Hoàng Thị Kim Dung 5.61 Đạt Trung bình29/12/1977 Nữ 10Q5K4
203 TP.HCM1035000046 Lê Thị Thuỳ Dung 5.55 Không đạt 22/06/1982 Nữ TIANH 10Q5K4
204 TP.HCM1035000048 Đặng Lê Minh Duy 5.82 Đạt Trung bình01/9/1980 Nam 10Q5K4
205 TP.HCM1035000053 Lê Hùng Dũng 5.70 Đạt Trung bình12/01/1988 Nam 10Q5K4
206 TP.HCM1035000056 Trần Hoàng Anh Dũng 5.70 Đạt Trung bình03/10/1987 Nam 10Q5K4
207 TP.HCM1035000061 Nguyễn Mộng Thùy Dương 6.10 Không đạt 03/8/1985 Nữ TIANH 10Q5K4
208 Sài Gòn1035000062 Cao Đỗ Đạt 5.76 Đạt Trung bình17/01/1969 Nam 10Q5K4
209 Gò Công1035000069 Nguyễn Khánh Đoan 5.57 Không đạt 09/9/1974 Nữ GDDS1 10Q5K4
210 Bắc Ninh1035000070 Nguyễn Ngọc Đô 5.70 Đạt Trung bình14/09/1966 Nam 10Q5K4
211 Hải Phòng1035000072 Phan Thành Đông 6.00 Đạt Trung bình 28/06/1972 Nam 10Q5K4
212 TP.HCM1035000077 Nguyễn Hoàng Giang 5.87 Không đạt 25/02/1989 Nam TIANH 10Q5K4
213 TP.HCM1035000080 Trương Mỹ Hà 5.57 Đạt Trung bình02/6/1987 Nữ 10Q5K4
214 Tuyên Quang1035000081 Nguyễn Thị Hài 5.62 Đạt Trung bình01/3/1983 Nữ 10Q5K4
215 Đồng Nai1035000084 Trương Công Hải 5.85 Đạt Trung bình28/05/1983 Nam 10Q5K4
216 TP.HCM1035000088 Đỗ Kim Hằng 5.41 Đạt Trung bình02/8/1981 Nữ 10Q5K4
217 TP.HCM1035000090 Võ Thị Kim Hằng 5.62 Đạt Trung bình18/11/1983 Nữ 10Q5K4
218 Tiền Giang1035000094 Võ Thu Hiền 5.85 Đạt Trung bình05/4/1986 Nữ 10Q5K4
219 TP.HCM1035000098 Trần Thị Mai Hoa 5.54 Đạt Trung bình09/3/1986 Nữ 10Q5K4
220 TP.HCM1035000102 Trần Minh Hoàng 5.82 Đạt Trung bình03/8/1984 Nam 10Q5K4
221 Tiền Giang1035000103 Trần Thanh Hoàng 5.58 Đạt Trung bình03/3/1977 Nam 10Q5K4
222 Hà Tĩnh1035000106 Phan Thanh Hòa 5.78 Đạt Trung bình24/12/1985 Nam 10Q5K4
223 Sài Gòn1035000107 Bùi Thị Thanh Hồng 5.59 Không đạt 28/04/1975 Nữ XAHOI 10Q5K4
224 Thanh Hóa1035000108 Hoàng Phượng Hồng 6.05 Không đạt 08/9/1990 Nữ TH004 10Q5K4
225 TP.HCM1035000109 Lương Yến Hồng 5.59 Không đạt 16/09/1989 Nữ TH004 10Q5K4
226 Bến Tre1035000110 Ngô Thị Ngọc Hồng 5.80 Đạt Trung bình03/01/1983 Nữ 10Q5K4
Trang 8
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
227 Hà Sơn Bình1035000111 Nguyễn Văn Hồng 5.38 Không đạt 04/4/1976 Nam TIANH 10Q5K4
228 An Giang1035000117 Huỳnh Dĩ Hùng 6.15 Đạt Trung bình 01/5/1962 Nam 10Q5K4
229 Bình Định1035000121 Nguyễn Thị Hương 5.22 Không đạt 15/05/1978 Nữ TIANH 10Q5K4
230 TP.HCM1035000123 Trần Vũ Phi Khanh 5.47 Không đạt 06/3/1986 Nam TIANH 10Q5K4
231 Vĩnh Long1035000124 Lê Phú Khương 5.46 Đạt Trung bình01/6/1990 Nam 10Q5K4
232 TP.HCM1035000126 Ngô Tuấn Kiệt 5.55 Không đạt 06/1/1984 Nam TIANH 10Q5K4
233 TP.HCM1035000127 Trần Anh Kiệt 5.50 Đạt Trung bình23/01/1983 Nam 10Q5K4
234 Bình Định1035000129 Nguyễn Thị Hoàng Lan 5.59 Đạt Trung bình23/08/1975 Nữ 10Q5K4
235 Sài Gòn1035000130 Nguyễn Thị Thanh Lan 5.84 Không đạt 20/09/1969 Nữ TH004 10Q5K4
236 Bến Tre1035000131 Trần Ngọc Lan 6.08 Đạt Trung bình 28/07/1982 Nữ 10Q5K4
237 Phước Long1035000134 Trần Hồng Lâm 5.93 Đạt Trung bình15/08/1966 Nam 10Q5K4
238 Thanh Hóa1035000139 Lê Thị Liên 5.89 Đạt Trung bình04/11/1983 Nữ 10Q5K4
239 TP.HCM1035000140 Bùi Văn Hồ Ninh 5.53 Không đạt 13/12/1986 Nam TIANH 10Q5K4
240 TP.HCM1035000145 Võ Thị Phương Linh 5.72 Không đạt 27/12/1983 Nữ TIANH 10Q5K4
241 TP.HCM1035000146 Bùi Thuý Ngọc Loan 5.76 Đạt Trung bình28/08/1991 Nữ 10Q5K4
242 Tiền Giang1035000149 Nguyễn Thị Tuyết Loan 5.73 Đạt Trung bình02/3/1985 Nữ 10Q5K4
243 Thuận Hải1035000150 Phan Thị Kim Loan 5.75 Đạt Trung bình10/01/1989 Nữ 10Q5K4
244 BV Sông Thao1035000153 Nguyễn Vĩnh Long 6.09 Đạt Trung bình 09/5/1984 Nam 10Q5K4
245 Bình Định1035000159 Nguyễn Văn Lộc 6.01 Không đạt 18/10/1988 Nam TIANH 10Q5K4
246 Thái Bình1035000160 Nguyễn Văn Luân 5.61 Không đạt 23/10/1989 Nam TIANH 10Q5K4
247 Nam Định1035000163 Nguyễn Xuân Mạnh 5.95 Đạt Trung bình02/5/1973 Nam 10Q5K4
248 TP.HCM1035000164 Hồ Xuân Minh 6.19 Không đạt 11/3/1981 Nam TH004 10Q5K4
249 Đồng Nai1035000169 Nguyễn Thị Phương Minh 5.92 Đạt Trung bình31/12/1983 Nữ 10Q5K4
250 TP.HCM1035000178 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 5.66 Đạt Trung bình13/09/1987 Nữ 10Q5K4
251 TP.HCM1035000179 Phạm Thị Ánh Nga 5.61 Không đạt 07/3/1978 Nữ TIANH 10Q5K4
252 Long An1035000181 Huỳnh Minh Ngân 5.80 Đạt Trung bình18/08/1985 Nam 10Q5K4
253 TP.Hcm1035000182 Lê Ngọc Bích Ngân 5.69 Đạt Trung bình05/02/1984 Nữ 10Q5K4
254 TP.HCM1035000184 Phạm Thanh Ngân 5.45 Đạt Trung bình18/07/1978 Nữ 10Q5K4
255 Bến Tre1035000186 Trần Thị Kim Ngân 5.31 Không đạt 26/12/1991 Nữ TH004 10Q5K4
Trang 9
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
256 TP.HCM1035000188 Phạm Hữu Nghĩa 5.62 Không đạt 19/08/1981 Nam TIANH 10Q5K4
257 TP.HCM1035000189 Bùi Khánh Ngọc 5.64 Đạt Trung bình28/08/1991 Nữ 10Q5K4
258 TP.HCM1035000193 Trần Thị Minh Nguyệt 5.55 Đạt Trung bình30/03/1991 Nữ 10Q5K4
259 TP.HCM1035000195 Mai Hòai Nhân 5.50 Đạt Trung bình01/11/1975 Nam 10Q5K4
260 TP.HCM1035000196 Lê Kiều Nhẫn 5.74 Đạt Trung bình13/10/1985 Nam 10Q5K4
261 Đồng Nai1035000197 Ngô Nguyễn Hồng Nhung 5.57 Không đạt 16/11/1991 Nữ TH004 10Q5K4
262 TP.HCM1035000200 Võ Thị Hoàng Oanh 5.76 Đạt Trung bình13/05/1988 Nữ 10Q5K4
263 TP.HCM1035000202 Hồng Thu Phát 5.52 Đạt Trung bình17/03/1990 Nam 10Q5K4
264 Bình Định1035000204 Ngô Hoài Phong 5.99 Không đạt 20/08/1983 Nam TIANH 10Q5K4
265 TRà Vinh1035000205 Nguyễn Thanh Phong 5.75 Đạt Trung bình05/9/1986 Nam 10Q5K4
266 Gia Định1035000207 Tăng Thanh Phong 5.97 Đạt Trung bình20/05/1974 Nam 10Q5K4
267 TP.HCM1035000210 Đoàn Văn Phúc 5.48 Đạt Trung bình30/07/1988 Nam 10Q5K4
268 Hải Dương1035000212 Nguyễn Văn Phúc 5.64 Đạt Trung bình07/12/1970 Nữ 10Q5K4
269 TP.HCM1035000213 Dương Tiểu Phụng 5.61 Đạt Trung bình18/12/1990 Nữ 10Q5K4
270 TP.HCM1035000216 Lê Tất Châu Phương 5.94 Đạt Trung bình01/11/1987 Nữ 10Q5K4
271 TP.HCM1035000218 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 5.67 Đạt Trung bình19/04/1981 Nữ 10Q5K4
272 TP.HCM1035000219 Phạm Thị Bích Phương 5.86 Đạt Trung bình24/10/1988 Nữ 10Q5K4
273 Đắc Lắc1035000223 Nguyễn Lê Phước 5.90 Đạt Trung bình04/9/1988 Nam 10Q5K4
274 TP.HCM1035000226 Trần Nhật Quang 5.57 Không đạt 17/06/1982 Nam LCTRA 10Q5K4
275 TP.HCM1035000228 Trần Minh Quân 5.72 Đạt Trung bình10/7/1986 Nam 10Q5K4
276 TP.HCM1035000230 Trần Thị Kim Quyên 5.66 Đạt Trung bình20/02/1978 Nữ 10Q5K4
277 TP.HCM1035000231 Trần Thu Quyên 5.61 Đạt Trung bình12/2/1978 Nữ 10Q5K4
278 Cần Thơ1035000234 Trương Hoàng Bảo Quỳnh 5.41 Không đạt 30/06/1985 Nữ GQADS 10Q5K4
279 TP.HCM1035000235 Nguyễn Văn Ngọc Qúi 5.54 Không đạt 27/05/1984 Nam TIANH 10Q5K4
280 Long An1035000238 Phạm Minh Sang 5.46 Đạt Trung bình01/10/1981 Nam 10Q5K4
281 Đắc Lắc1035000240 Lê Thị Sen 5.74 Đạt Trung bình10/10/1988 Nữ 10Q5K4
282 Hà Nội1035000242 Lê Cảnh Sơn 5.82 Đạt Trung bình11/9/1961 Nam 10Q5K4
283 TP.HCM1035000245 Hồ Vương Quốc Sử 5.25 Không đạt 23/10/1978 Nam TIANH 10Q5K4
284 Gia Định1035000246 Nguyễn Thị Tam 5.47 Không đạt 14/01/1971 Nữ GQADS 10Q5K4
Trang 10
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
285 TP.HCM1035000252 Đào Thanh Tân 5.57 Đạt Trung bình24/02/1988 Nam 10Q5K4
286 TP.HCM1035000254 Huỳnh Phương Thanh 5.36 Đạt Trung bình07/3/1985 Nữ 10Q5K4
287 TP.HCM1035000258 Nguyễn Thị Lệ Thanh 5.83 Đạt Trung bình16/04/1990 Nữ 10Q5K4
288 Bến Tre1035000260 Võ Quốc Thanh 5.54 Đạt Trung bình08/2/1980 Nam 10Q5K4
289 TP.HCM1035000262 Bùi Nhật Thành 5.54 Đạt Trung bình03/2/1988 Nam 10Q5K4
290 TP.HCM1035000267 Lại Thị Phương Thảo 5.41 Đạt Trung bình29/11/1980 Nữ 10Q5K4
291 TP.HCM1035000273 Nguyễn Thị Thắm 5.73 Đạt Trung bình07/9/1979 Nữ 10Q5K4
292 TP.HCM1035000279 Dương Thị Anh Thi 5.70 Đạt Trung bình20/02/1986 Nữ 10Q5K4
293 TP.HCM1035000280 Trần Thiện Minh 5.36 Đạt Trung bình03/10/1979 Nam 10Q5K4
294 Nghệ Tĩnh1035000282 Trịnh Trung Thiện 5.69 Đạt Trung bình18/04/1984 Nam 10Q5K4
295 Hải Phòng1035000291 Vũ Ngọc Thuần 5.56 Đạt Trung bình24/09/1974 Nam 10Q5K4
296 TP.HCM1035000292 Nguyễn Thanh Thuý 5.65 Đạt Trung bình24/11/1987 Nữ 10Q5K4
297 Đồng Nai1035000299 Trần Thị Bích Thủy 5.41 Không đạt 25/04/1988 Nữ TIANH 10Q5K4
298 TP.HCM1035000301 Trịnh Thị Thương Thương 5.31 Đạt Trung bình02/6/1976 Nữ 10Q5K4
299 Tiền Giang1035000305 Hồ Trung Tín 5.89 Không đạt 28/04/1977 Nam TH004 10Q5K4
300 TP.HCM1035000306 Nguyễn Thanh Tịnh 5.80 Đạt Trung bình04/11/1983 Nam 10Q5K4
301 Sài Gòn1035000309 Bùi Thị Mỹ Trang 5.60 Đạt Trung bình09/12/1973 Nữ 10Q5K4
302 TP.Hcm1035000318 Nguyễn Văn Trí 5.61 Đạt Trung bình01/10/1981 Nam 10Q5K4
303 TP.HCM1035000320 Bùi Minh Đỗ Trọng 5.59 Đạt Trung bình12/5/1984 Nam 10Q5K4
304 Quảng Ngãi1035000324 Nguyễn Trung Thành 5.29 Không đạt 20/10/1979 Nam TIANH 10Q5K4
305 TP.HCM1035000325 Nguyễn Tiến Trung 5.48 Không đạt 08/9/1984 Nam TPQT1 10Q5K4
306 Vĩnh Phú1035000329 Đào Văn Tuân 5.28 Đạt Trung bình12/8/1990 Nam 10Q5K4
307 Ninh Bình1035000331 Đinh Mạnh Tuấn 5.42 Đạt Trung bình22/06/1988 Nam 10Q5K4
308 TP.HCM1035000333 Lê Quang Tuấn 5.41 Đạt Trung bình01/12/1985 Nam 10Q5K4
309 Cửu Long1035000334 Nguyễn Anh Tuấn 5.59 Đạt Trung bình31/07/1980 Nam 10Q5K4
310 TP.HCM1035000338 Tăng Minh Tuấn 5.73 Đạt Trung bình27/01/1985 Nam 10Q5K4
311 TP.HCM1035000339 Võ Thị Tuyết 5.68 Không đạt 06/5/1986 Nữ GQTC1 10Q5K4
312 TP.HCM1035000342 Nguyễn Đoàn Cẩm Tú 5.72 Đạt Trung bình07/7/1988 Nữ 10Q5K4
313 TP.HCM1035000345 Nguyễn Văn Tú 5.55 Không đạt 25/11/1987 Nam TIANH 10Q5K4
Trang 11
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
314 Hà Nội1035000349 Vũ Văn Tưởng 5.93 Đạt Trung bình25/10/1982 Nam 10Q5K4
315 TP.HCM1035000352 Nguyễn Thị Phương Uyên 5.71 Đạt Trung bình18/08/1984 Nữ 10Q5K4
316 An Giang1035000353 Nguyễn Thị Thu Uyên 5.58 Đạt Trung bình26/06/1979 Nữ 10Q5K4
317 Đồng Tháp1035000355 Nguyễn Thị Ái Vân 5.60 Đạt Trung bình29/10/1982 Nữ 10Q5K4
318 Tây Ninh1035000358 Trương Thị Kiều Vân 5.64 Đạt Trung bình16/03/1981 Nữ 10Q5K4
319 TP.HCM1035000367 Nguyễn Thị Mộng Vương 5.43 Đạt Trung bình14/04/1991 Nữ 10Q5K4
320 Quảng Ngãi1035000369 Võ Quốc Vương 5.68 Đạt Trung bình22/05/1980 Nam 10Q5K4
321 TP.HCM1035000372 Nguyễn Việt Ý Vy 6.39 Đạt Trung bình 16/10/1985 Nữ 10Q5K4
322 Ninh Bình1035000375 Nguyễn Thị Xuân 5.75 Không đạt 01/9/1984 Nữ TIANH 10Q5K4
323 Hà Nội1035000819 Nguyễn Hồng Nhụ 5.72 Đạt Trung bình09/4/1974 Nữ 10Q5K4
324 Thuận Hải1035000889 Phan Ngọc Diễm Thúy 5.70 Đạt Trung bình31/01/1986 Nữ 10Q5K4
325 TP.HCM1035000922 Nguyễn Hữu Trí 5.82 Đạt Trung bình02/4/1985 Nam 10Q5K4
326 Hải Dương1035001015 Đào Văn Cường 5.62 Đạt Trung bình04/12/1986 Nam 10Q5K4
327 Nghệ An1035001065 Hồ Thị Lan 5.56 Không đạt 13/01/1980 Nữ LLCPL 10Q5K4
328 Gia Định1035001071 Nguyễn Thị Mỹ Linh 5.85 Đạt Trung bình06/6/1974 Nữ 10Q5K4
329 Châu Thành1035001179 Trần Thị Vân 5.43 Không đạt 12/12/1982 Nữ TIANH 10Q5K4
330 An Giang1035001931 Đào Hoàng Điểm 5.39 Đạt Trung bình29/05/1984 Nữ 10Q5K4
331 Long An1035001933 Đặng Phước Chín 5.66 Đạt Trung bình26/05/1978 Nam 10Q5K4
332 TT- Huế1035000747 Nguyễn Thái Hùng 5.55 Đạt Trung bình09/4/1961 Nữ 10TTBT
333 Trà Vinh1035001201 Giang Thị Như Anh 5.55 Đạt Trung bình01/4/1968 Nữ 10TTBT
334 TP.Hcm1035001206 Trương Ngọc Ân 5.68 Không đạt 28/09/1980 Nữ TIANH 10TTBT
335 TP.HCM1035001207 Trần Ngọc Bảo 5.36 Đạt Trung bình17/04/1980 Nữ 10TTBT
336 Quảng Ngãi1035001212 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 5.52 Không đạt 04/3/1977 Nữ LCTRA 10TTBT
337 TP.Hcm1035001213 Nguyễn Thị Ngọc Châu 5.63 Đạt Trung bình16/07/1983 Nữ 10TTBT
338 Bình Thuận1035001214 Trần Thị Kim Châu 5.63 Đạt Trung bình22/07/1980 Nữ 10TTBT
339 TP.Hcm1035001215 Nguyễn Văn Chín 5.35 Đạt Trung bình15/08/1978 Nữ 10TTBT
340 Nam Định1035001216 Đinh Thị Chính 5.66 Không đạt 27/04/1984 Nữ TIANH 10TTBT
341 TP.Hcm1035001217 Bùi Hùng Cường 5.89 Đạt Trung bình010/7/1983 Nữ 10TTBT
342 TP.Hcm1035001219 Nguyễn Thị Mỹ Dung 5.57 Không đạt 30/08/1985 Nữ PCTP1 10TTBT
Trang 12
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
343 Nam Định1035001221 Phạm Thị Duyên 5.88 Không đạt 15/06/1971 Nữ TIANH 10TTBT
344 Hải Dương1035001227 Nguyễn Văn Đăng 5.55 Không đạt 03/4/1984 Nữ TIANH 10TTBT
345 Thái Nguyên1035001239 Lý Thị Hồng Hạnh 5.59 Không đạt 21/09/1981 Nữ TIANH 10TTBT
346 Sài Gòn1035001246 Nguyễn Đức Hiền 5.59 Không đạt 14/01/1969 Nữ LCTRA 10TTBT
347 TP.Hcm1035001250 Đỗ Nguyễn Thái Hòa 5.49 Đạt Trung bình21/12/1975 Nữ 10TTBT
348 TP.Hcm1035001254 Phạm Phương Ánh Hồng 5.70 Không đạt 18/05/1987 Nữ TIANH 10TTBT
349 TP.Hcm1035001255 Bùi Thị Huệ 5.45 Không đạt 24/06/1976 Nữ TIANH 10TTBT
350 TP.Hcm1035001256 Nguyễn Khắc Huy 5.59 Không đạt 13/11/1982 Nữ TIANH 10TTBT
351 TP.Hcm1035001260 Nguyễn Quốc Khanh 5.40 Không đạt 06/1/1976 Nữ TIANH 10TTBT
352 TP.HCM1035001267 Võ Thanh Lâm 5.28 Đạt Trung bình01/12/1968 Nữ 10TTBT
353 TP.Hcm1035001277 Nguyễn Thị Mai Lý 5.63 Không đạt 25/05/1982 Nữ TH004 10TTBT
354 Hà Tĩnh1035001280 Nguyễn Thị Minh 5.66 Không đạt 18/11/1985 Nữ TPQT1 10TTBT
355 Bạc Liêu1035001282 Đường Tuyết Muội 5.69 Không đạt 28/09/1976 Nữ TIANH 10TTBT
356 TP.Hcm1035001285 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 6.08 Đạt Trung bình 01/2/1982 Nữ 10TTBT
357 TP.Hcm1035001286 Trần Thị Kim Nga 5.66 Đạt Trung bình17/10/1986 Nữ 10TTBT
358 Bình Long1035001291 Tạ Nhân Nghĩa 5.48 Không đạt 05/5/1969 Nữ LMT01 10TTBT
359 TP.Hcm1035001293 Võ Thụy Thanh Nhã 5.75 Đạt Trung bình17/11/1988 Nữ 10TTBT
360 TT- Huế1035001294 Nguyễn Viết Nhật 6.52 Đạt Trung bình 05/9/1988 Nữ 10TTBT
361 TP.Hcm1035001295 Liễu Thị Hồng Nhung 5.94 Không đạt 09/12/1982 Nữ TIANH 10TTBT
362 Nghệ An1035001296 Nguyễn Thị Nhung 6.05 Đạt Trung bình 09/8/1974 Nữ 10TTBT
363 Tiền Giang1035001298 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 5.93 Đạt Trung bình14/02/1983 Nữ 10TTBT
364 Bình Phước1035001305 Hoàng Trần Yến Phương 5.63 Đạt Trung bình16/10/1979 Nữ 10TTBT
365 TP.Hcm1035001306 Hồ Ngọc Phương 5.52 Không đạt 10/10/1979 Nữ TIANH 10TTBT
366 TP.Hcm1035001307 Nguyễn Duy Phương 5.71 Đạt Trung bình22/01/1984 Nữ 10TTBT
367 Gia Định1035001312 Nguyễn Thị Thúy Phượng 5.66 Đạt Trung bình03/1/1961 Nữ 10TTBT
368 TP.Hcm1035001321 Phan Quế Sương 5.73 Không đạt 08/7/1984 Nữ TMQT2 10TTBT
369 Tây Ninh1035001322 Đỗ Hoàng Tài 5.59 Không đạt 20/06/1985 Nữ TIANH 10TTBT
370 TP.Hcm1035001324 Nguyễn Thị Hà Thanh 6.04 Đạt Trung bình 23/09/1984 Nữ 10TTBT
371 TP.Hcm1035001326 Huỳnh Nhựt Thành 5.59 Đạt Trung bình19/10/1974 Nữ 10TTBT
Trang 13
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
372 TP.Hcm1035001329 Huỳnh Thị Thu Thảo 5.65 Không đạt 08/9/1984 Nữ TIANH 10TTBT
373 TT- Huế1035001331 Trần Thị Phương Thảo 5.96 Đạt Trung bình012/8/1972 Nữ 10TTBT
374 TP.Hcm1035001333 Phạm Đức Thịnh 5.56 Không đạt 01/11/1981 Nữ TIANH 10TTBT
375 Thái Bình1035001334 Nhâm Thị Thoa 5.71 Không đạt 18/10/1984 Nữ TIANH 10TTBT
376 TP.Hcm1035001337 Lê Nguyễn Vĩnh Thọ 5.81 Đạt Trung bình27/10/1975 Nữ 10TTBT
377 Đồng Nai1035001339 Nguyễn Thị Ngọc Thu 5.96 Đạt Trung bình13/10/1974 Nữ 10TTBT
378 Quảng Bình1035001340 Nguyễn Viết Thuần 5.52 Đạt Trung bình05/9/1967 Nữ 10TTBT
379 Gia Định1035001345 Lương Thị Ngọc Thủy 5.68 Đạt Trung bình13/12/1972 Nữ 10TTBT
380 Thanh Hóa1035001348 Lê Thị Tiến 6.09 Đạt Trung bình 25/08/1964 Nữ 10TTBT
381 TP.Hcm1035001350 Nguyễn Phúc Tiến 5.96 Không đạt 29/05/1986 Nam TIANH 10TTBT
382 Lâm Đồng1035001351 Trương Quốc Toàn 5.66 Không đạt 23/03/1982 Nữ TIANH 10TTBT
383 Vĩnh Long1035001352 Bùi Văn Tôn 5.85 Không đạt 012/4/1970 Nữ TIANH 10TTBT
384 BR-Vũng Tàu1035001353 Lê Kim Trang 5.46 Không đạt 25/06/1980 Nữ TIANH 10TTBT
385 TP.Hcm1035001355 Lê Bảo Trân 5.38 Không đạt 011/6/1977 Nữ LMT01 10TTBT
386 TP.Hcm1035001357 Đôn Minh Trí 5.71 Đạt Trung bình07/12/1983 Nữ 10TTBT
387 TP.Hcm1035001358 Đoàn Thanh Trung 5.77 Không đạt 21/08/1980 Nữ TIANH 10TTBT
388 TP.Hcm1035001360 Lưu Văn Trung 5.64 Đạt Trung bình21/06/1976 Nữ 10TTBT
389 Hà Tĩnh1035001368 Thân Anh Tuấn 5.72 Đạt Trung bình19/09/1975 Nữ 10TTBT
390 Bình Dương1035001370 Hồ Ngọc Tuyết 5.82 Đạt Trung bình18/12/1966 Nữ 10TTBT
391 TP.Hcm1035001381 Lê Quốc Việt 5.31 Không đạt 09/1/1984 Nữ KQTC3 10TTBT
392 TP.Hcm1035001382 Ngô Quốc Việt 6.17 Đạt Trung bình 19/10/1978 Nữ 10TTBT
393 TP.Hcm1035001383 Giang Điền Vinh 5.61 Không đạt 13/05/1980 Nữ TIANH 10TTBT
394 TP.HCM1035001009 Đặng Thị Mỹ Châu 5.64 Đạt Trung bình07/9/1982 Nữ 10TTNB
395 TP.HCM1035001013 Nguyễn Thị Chính 5.48 Đạt Trung bình19/09/1981 Nữ 10TTNB
396 TP.HCM1035001014 Lê Thị Chúc 5.47 Đạt Trung bình24/03/1978 Nữ 10TTNB
397 Quảng Nam1035001016 Ngô Quốc Cường 5.75 Không đạt 05/3/1976 Nữ LSVN2 10TTNB
398 TP.Hcm1035001019 Nguyễn Thị Lê Kim Dung 5.59 Không đạt 18/09/1980 Nữ TIANH 10TTNB
399 Cần Thơ1035001021 Nguyễn Anh Duy 5.58 Không đạt 18/07/1980 Nữ TIANH 10TTNB
400 Đồng Tháp1035001022 Đoàn Thị Mỹ Duyên 5.41 Đạt Trung bình31/07/1971 Nữ 10TTNB
Trang 14
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
401 TP.HCM1035001023 Trần Thanh Duyên 5.48 Đạt Trung bình011/5/1984 Nữ 10TTNB
402 TP.HCM1035001025 Trần Thị Kim Đính 5.76 Đạt Trung bình16/02/1983 Nữ 10TTNB
403 TP.HCM1035001028 Lê Thị Ngọc Giàu 5.53 Đạt Trung bình15/06/1987 Nữ 10TTNB
404 TP.HCM1035001029 Nguyễn Thị Giàu 5.54 Đạt Trung bình21/04/1985 Nữ 10TTNB
405 TP.HCM1035001036 Nguyễn Thanh Hải 5.29 Đạt Trung bình13/07/1973 Nữ 10TTNB
406 TP.HCM1035001042 Phan Thị Thuý Hằng 5.43 Đạt Trung bình07/10/1981 Nữ 10TTNB
407 TP.HCM1035001047 Hà Thái Hiệp 5.20 Không đạt 01/9/1980 Nam CSVH1 10TTNB
408 TP.HCM1035001051 Phạm Thị Kim Hoa 5.52 Đạt Trung bình05/8/1982 Nữ 10TTNB
409 Thái Bình1035001055 Nguyễn Thị Thu Hoài 5.68 Đạt Trung bình10/10/1974 Nữ 10TTNB
410 Đồng Tháp1035001058 Huỳnh Hữu Huỳnh 5.69 Đạt Trung bình29/01/1980 Nữ 10TTNB
411 Long An1035001059 Huỳnh Văn Hùng 5.66 Đạt Trung bình29/05/1960 Nam 10TTNB
412 TP.HCM1035001061 Phạm Quốc Hùng 5.50 Không đạt 03/3/1988 Nữ GDDS1 10TTNB
413 TP.HCM1035001070 Đỗ Thị Mỹ Linh 5.44 Đạt Trung bình16/02/1980 Nữ 10TTNB
414 Đak Lak1035001073 Phan Hồng Linh 5.61 Đạt Trung bình01/1/1981 Nam 10TTNB
415 TP.HCM1035001080 Hồ Bạch Lý 5.57 Đạt Trung bình21/04/1975 Nữ 10TTNB
416 TP.HCM1035001088 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 5.70 Đạt Trung bình05/8/1986 Nữ 10TTNB
417 TP.HCM1035001100 Huỳnh Thị Hoàng Oanh 5.40 Đạt Trung bình30/12/1985 Nữ 10TTNB
418 Vĩnh Long1035001107 Nguyễn Văn Phong 5.38 Đạt Trung bình02/6/1984 Nam 10TTNB
419 TP.HCM1035001111 Nguyễn Thành Phương 5.49 Đạt Trung bình30/04/1984 Nữ 10TTNB
420 TP.HCM1035001115 Mai Hà Thanh Quế 5.85 Đạt Trung bình06/10/1989 Nữ 10TTNB
421 Long An1035001129 Đặng Chí Thanh 5.54 Đạt Trung bình04/3/1985 Nữ 10TTNB
422 TP.HCM1035001133 Nguyễn Thị Ngọc Thái 5.54 Đạt Trung bình30/12/1991 Nữ 10TTNB
423 TP.HCM1035001137 Phạm Hồ Phước Thành 5.83 Không đạt 04/11/1982 Nữ TIANH 10TTNB
424 TP.Hcm1035001148 Lại Hữu Thuận 5.66 Đạt Trung bình19/11/1985 Nữ 10TTNB
425 TP.HCM1035001149 Võ Minh Thuận 5.52 Không đạt 22/10/1986 Nữ TIANH 10TTNB
426 Thanh Hoá1035001151 Nguyễn Thị Thuý 5.66 Không đạt 06/7/1988 Nữ TIANH 10TTNB
427 Thanh Hóa1035001156 Trịnh Thị Thúy 5.75 Đạt Trung bình06/5/1983 Nữ 10TTNB
428 TP.HCM1035001158 Lê Thuỷ Tiên 5.67 Đạt Trung bình23/12/1982 Nữ 10TTNB
429 TP.HCM1035001162 Phan Thị Kim Trang 5.59 Đạt Trung bình16/11/1986 Nữ 10TTNB
Trang 15
Hoï teânSTT Ngaøy sinh Ghi chúNôi sinhMSHV ÑTB Haïng TN G.tính NỢ MÔN LOP
430 TP.HCM1035001163 Nguyễn Phạm Huyền Trân 5.57 Đạt Trung bình09/11/1990 Nữ 10TTNB
431 TP.HCM1035001170 Trần Thị Thanh Trúc 5.64 Đạt Trung bình22/09/1989 Nữ 10TTNB
432 Phú Thọ1035001173 Tạ Anh Tuấn 5.45 Đạt Trung bình15/01/1972 Nữ 10TTNB
433 TP.HCM1035001177 Hồ Thị Thanh Vân 5.59 Đạt Trung bình28/11/1984 Nữ 10TTNB
HIỆU TRƯỞNG
Ngaøy 20 thaùng 10 naêm 2014
Trang 16