26
STT Họ Tên Lớp NHÓM 1 Cao Hoàng Anh D18CQCN05-B 1 2 Cao Tú Anh D18CQCN06-B 1 3 Chu Văn Anh D18CQCN07-B 1 4 Kiều Quốc Anh D18CQCN02-B 1 5 Nguyễn Nhân Hoàng Anh D18CQCN01-B 1 6 Nguyễn Văn Anh D18CQCN06-B 1 7 Vũ Đức Anh D18CQCN08-B 1 8 Hoàng Duy Ánh D18CQCN02-B 1 9 Trịnh Phúc Bình D18CQAT01-B 1 10 Nguyễn Hải Châu D18CQCN08-B 1 11 Nguyễn Thị Minh Châu D18CQCN09-B 1 12 Quản Văn Chung D18CQCN02-B 1 13 Trần Ngọc Duy D18CQAT01-B 1 14 Lưu Văn Dương D18CQCN11-B 1 15 Phạm Thị Thuỳ Dương D18CQCN02-B 1 16 Trần Thanh Dương D18CQCN04-B 1 17 Ngô Ngọc Đạt D18CQAT04-B 1 18 Trần Vương Đạt D18CQCN03-B 1 19 Trịnh Tiến Đạt D18CQCN04-B 1 20 Vũ Tiến Đạt D18CQAT04-B 1 21 Trần Văn Đô D18CQCN04-B 1 22 Hoàng Hoàng Đông D18CQCN05-B 1 23 Phùng Minh Đức D18CQCN05-B 1 24 Trịnh Vũ Đức D18CQCN09-B 1 25 Phạm Trường Giang D18CQAT03-B 1 26 Đỗ Thị Thu D18CQCN02-B 1 27 Phạm Đình Hai D18CQCN07-B 1 28 Lê Quang Hải D15HTTT5 1 29 Hoàng Thị Thu Hằng D18CQCN03-B 1 30 Nguyễn Hoàng Hiệp D18CQCN01-B 1 31 Nguyễn Trung Hiếu D18CQCN11-B 1 32 Nguyễn Văn Hiệu D18CQCN10-B 1 33 Nguyễn Mạnh Hoàn D16CQAT01-B 1 34 Trần Quốc Hoàn D18CQAT02-B 1 35 Nguyễn Lan Hương D18CQCN03-B 1 36 Nguyễn Khả Khiêm D18CQCN05-B 1 37 Ngô Thị Khoa D18CQCN07-B 1 38 Nguyễn Trung Kiên D18CQCN11-B 1 39 Nguyễn Văn Kiên D18CQAT01-B 1 40 Thân Trung Kiên D18CQAT03-B 1

DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

STT Họ Tên Lớp NHÓM

1 Cao Hoàng Anh D18CQCN05-B 1

2 Cao Tú Anh D18CQCN06-B 1

3 Chu Văn Anh D18CQCN07-B 1

4 Kiều Quốc Anh D18CQCN02-B 1

5 Nguyễn Nhân Hoàng Anh D18CQCN01-B 1

6 Nguyễn Văn Anh D18CQCN06-B 1

7 Vũ Đức Anh D18CQCN08-B 1

8 Hoàng Duy Ánh D18CQCN02-B 1

9 Trịnh Phúc Bình D18CQAT01-B 1

10 Nguyễn Hải Châu D18CQCN08-B 1

11 Nguyễn Thị Minh Châu D18CQCN09-B 1

12 Quản Văn Chung D18CQCN02-B 1

13 Trần Ngọc Duy D18CQAT01-B 1

14 Lưu Văn Dương D18CQCN11-B 1

15 Phạm Thị Thuỳ Dương D18CQCN02-B 1

16 Trần Thanh Dương D18CQCN04-B 1

17 Ngô Ngọc Đạt D18CQAT04-B 1

18 Trần Vương Đạt D18CQCN03-B 1

19 Trịnh Tiến Đạt D18CQCN04-B 1

20 Vũ Tiến Đạt D18CQAT04-B 1

21 Trần Văn Đô D18CQCN04-B 1

22 Hoàng Hoàng Đông D18CQCN05-B 1

23 Phùng Minh Đức D18CQCN05-B 1

24 Trịnh Vũ Đức D18CQCN09-B 1

25 Phạm Trường Giang D18CQAT03-B 1

26 Đỗ Thị Thu Hà D18CQCN02-B 1

27 Phạm Đình Hai D18CQCN07-B 1

28 Lê Quang Hải D15HTTT5 1

29 Hoàng Thị Thu Hằng D18CQCN03-B 1

30 Nguyễn Hoàng Hiệp D18CQCN01-B 1

31 Nguyễn Trung Hiếu D18CQCN11-B 1

32 Nguyễn Văn Hiệu D18CQCN10-B 1

33 Nguyễn Mạnh Hoàn D16CQAT01-B 1

34 Trần Quốc Hoàn D18CQAT02-B 1

35 Nguyễn Lan Hương D18CQCN03-B 1

36 Nguyễn Khả Khiêm D18CQCN05-B 1

37 Ngô Thị Khoa D18CQCN07-B 1

38 Nguyễn Trung Kiên D18CQCN11-B 1

39 Nguyễn Văn Kiên D18CQAT01-B 1

40 Thân Trung Kiên D18CQAT03-B 1

Page 2: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

41 Đặng Thanh Lâm D18CQAT01-B 1

42 Nguyễn Thùy Linh D18CQAT01-B 1

43 Lê Đức Long D18CQCN05-B 1

44 Nguyễn Đình Long D18CQCN10-B 1

45 Trần Ngọc Long D18CQAT02-B 1

46 Vũ Thế Long D18CQCN08-B 1

47 Bùi Phương Ngọc Mai D18CQCN02-B 1

48 Lê Ngọc Nam D18CQCN07-B 1

49 Nguyễn Thị Kim Ngân D18CQAT01-B 1

50 Trần Khánh Ngân D18CQCN05-B 1

51 Đoàn Đức Nghĩa D18CQCN07-B 1

52 Ninh Thị Ánh Ngọc D18CQCN05-B 1

53 Đặng Đức Nguyên D18CQAT01-B 1

54 Đào Xuân Phong D18CQAT02-B 1

55 Đỗ Văn Phú D18CQCN08-B 1

56 Trung Thị Phương D18CQCN05-B 1

57 Bùi Đình Quang D18CQCN06-B 1

58 Đinh Văn Thanh D18CQCN07-B 1

59 Đinh Như Thành D18CQCN06-B 1

60 Đoàn Văn Thành D15CNPM1 1

61 Nguyễn Phương Thảo D18CQCN05-B 1

62 Ngô Văn Thắng D18CQAT04-B 1

63 Đoàn Văn Thìn D18CQAT01-B 1

64 Trần Thị Thương D18CQCN08-B 1

65 Nguyễn Mạnh Toàn D18CQCN02-B 1

66 Nguyễn Thu Trang D18CQAT02-B 1

67 Phạm Thị Huyền Trang D18CQCN03-B 1

68 Phạm Thị Quỳnh Trang D18CQCN04-B 1

69 Lê Quốc Trung D18CQAT03-B 1

70 Nguyễn Văn Trung D18CQAT01-B 1

71 Quản Thành Trung D18CQCN02-B 1

72 Trần Anh Tú D18CQAT01-B 1

73 Đinh Công Tuấn D18CQCN08-B 1

74 Sompaseuth Xaysongkham D15HTTT1 1

75 Đào Thị Anh D18CQCN09-B 2

76 Trần Thị Phương Anh D18CQCN05-B 2

77 Phạm Tiến Ánh D18CQCN03-B 2

78 Nguyễn Tuấn Chiến D18CQCN01-B 2

79 Nguyễn Chung Chính D18CQAT04-B 2

80 Hà Văn Chuẩn D15CNPM4 2

81 Nguyễn Thế Doanh D18CQCN05-B 2

82 Nguyễn Thế Dũng D18CQCN02-B 2

Page 3: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

83 Đoàn Trọng Đán D18CQCN11-B 2

84 Đặng Tiến Đạo D18CQCN01-B 2

85 Đào Văn Đạt D18CQCN02-B 2

86 Nguyễn Minh Đức D18CQCN11-B 2

87 Trần Ngọc Giang D18CQAT04-B 2

88 Vũ Thị Thu Hà D18CQAT03-B 2

89 Đinh Mạnh Hải D18CQAT01-B 2

90 Nguyễn Hồng Hải D18CQCN11-B 2

91 Nguyễn Long Hải D18CQAT02-B 2

92 Nguyễn Thanh Hải D18CQAT04-B 2

93 Đỗ Văn Hiếu D18CQAT03-B 2

94 Lã Trung Hiếu D18CQCN05-B 2

95 Phạm Quang Hiếu D18CQCN04-B 2

96 Phan Quang Hiếu D18CQCN05-B 2

97 Nguyễn Văn Hòa D18CQCN05-B 2

98 Đặng Minh Hoàng D18CQAT01-B 2

99 Đỗ Việt Hoàng D18CQCN08-B 2

100 Vũ Huy Hoàng D18CQCN05-B 2

101 Nguyễn Như Hùng D15HTTT1 2

102 Lê Đình Huy D18CQAT01-B 2

103 Nguyễn Quang Huy D18CQAT02-B 2

104 Tống Duy Khải D18CQCN01-B 2

105 Thammavong Khamla D13HTTT2 2

106 Phạm Minh Khang D18CQCN05-B 2

107 Nguyễn Ngọc Khánh D18CQCN03-B 2

108 Mai Đăng Khoa D18CQAT02-B 2

109 Hồ Sỹ Lâm D18CQCN03-B 2

110 Nguyễn Thanh Lâm D18CQCN04-B 2

111 Trần Hải Long D18CQAT01-B 2

112 Trịnh Xuân Long D18CQCN01-B 2

113 Vũ Bảo Long D18CQCN03-B 2

114 Bùi Hữu Lợi D18CQCN03-B 2

115 Đỗ Đăng Mạnh D18CQCN09-B 2

116 Trần Thị Mến D18CQAT04-B 2

117 Lương Ngọc Minh D18CQCN05-B 2

118 Nguyễn Quang Minh D18CQCN09-B 2

119 Trần Hoài Nam D18CQCN07-B 2

120 Nguyễn Trung Nghĩa D18CQCN10-B 2

121 Trần Khải Nguyên D18CQAT04-B 2

122 Nguyễn Hoài Ninh D18CQCN11-B 2

123 Phan Chính Quảng D18CQCN04-B 2

124 Phạm Hồng Quyên D18CQAT04-B 2

Page 4: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

125 Đào Vĩnh Sơn D18CQAT04-B 2

126 Vũ Cao Sơn D18CQCN07-B 2

127 Nguyễn Thị Minh Tâm D18CQAT04-B 2

128 Đỗ Văn Thanh D18CQCN09-B 2

129 Nguyễn Thị Thanh D18CQCN01-B 2

130 Nguyễn Trung Thành D18CQCN02-B 2

131 Phan Văn Thìn D18CQCN04-B 2

132 Trần Nguyên Thịnh D18CQCN07-B 2

133 Bùi Xuân Thuận D18CQCN11-B 2

134 Phan Doãn Thuận D18CQAT04-B 2

135 Nguyễn Văn Tiến D18CQCN07-B 2

136 Nguyễn Thu Trang D18CQAT01-B 2

137 Nguyễn Thu Trang D18CQCN02-B 2

138 Thân Văn Trọng D18CQAT02-B 2

139 Trần Anh Tú D18CQCN02-B 2

140 Trương Anh Tuấn D18CQAT02-B 2

141 Ngô Sơn Tùng D18CQAT04-B 2

142 Nguyễn Đăng Khánh Tùng D18CQAT01-B 2

143 Nguyễn Huy Tùng D18CQAT03-B 2

144 Nguyễn Thế Tùng D18CQCN02-B 2

145 Đinh Hữu Tường D18CQCN07-B 2

146 Nguyễn Thị Mỹ Uyên D18CQAT03-B 2

147 Lê Quang An D18CQCN01-B 3

148 Đỗ Hùng Anh D18CQCN10-B 3

149 Đỗ Lan Anh D18CQCN11-B 3

150 Ngô Đại Hoàng Anh D18CQCN07-B 3

151 Nguyễn Việt Anh D18CQCN08-B 3

152 Nguyễn Xuân Bách D18CQCN04-B 3

153 Đoàn Văn Công D18CQAT03-B 3

154 Phạm Văn Cường D18CQCN07-B 3

155 Phạm Văn Dũng D18CQCN03-B 3

156 Lê Đắc Duy D18CQCN09-B 3

157 Đinh Huy Dương D18CQCN08-B 3

158 Trần Bình Dương D18CQCN03-B 3

159 Nguyễn Tiến Đạt D18CQCN07-B 3

160 Hoàng Khắc Đoàn D18CQCN02-B 3

161 Lê Huỳnh Đức D15CNPM4 3

162 Phan Minh Đức D18CQCN04-B 3

163 Lại Văn Hà D18CQCN03-B 3

164 Vũ Thị Thu Hằng D18CQCN04-B 3

165 Hà Bảo Hiếu D18CQAT04-B 3

166 Nguyễn Minh Hiếu D18CQCN08-B 3

Page 5: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

167 Nguyễn Trọng Hiếu D18CQCN10-B 3

168 Lê Bá Hoài D18CQCN06-B 3

169 Nguyễn Đình Hoàng D18CQCN11-B 3

170 Nguyễn Tấn Hùng D18CQCN03-B 3

171 Đào Quang Huy D18CQCN09-B 3

172 Hoàng Đức Huy D18CQCN11-B 3

173 Đào Quang Hưng D18CQCN03-B 3

174 Đinh Văn Khánh D18CQCN08-B 3

175 Ngô Gia Khánh D18CQCN11-B 3

176 Nguyễn Duy Khánh D18CQCN01-B 3

177 Đào Duy Long D15CNPM2 3

178 Nguyễn Thành Long D18CQCN03-B 3

179 Phùng Nguyễn Thanh Long D18CQCN08-B 3

180 Vũ Ngọc Long D18CQAT03-B 3

181 Đào Thành Lộc D18CQCN09-B 3

182 Trương Văn Lương D18CQCN11-B 3

183 Nguyễn Công Minh D18CQCN06-B 3

184 Trần Hùng Minh D18CQCN06-B 3

185 Cao Tuấn Nghĩa D18CQCN06-B 3

186 Nguyễn Văn Nghĩa D18CQAT03-B 3

187 Phùng Thị Nguyệt D18CQCN10-B 3

188 Nguyễn Trọng Nhân D18CQAT02-B 3

189 Đào Long Nhật D16CNPM2 3

190 Đoàn Anh Nhật D18CQAT03-B 3

191 Nguyễn Công Phúc D18CQAT02-B 3

192 Nguyễn Xuân Phúc D18CQCN01-B 3

193 Trần Đức Quang D18CQCN01-B 3

194 Đặng Sỹ Quân D18CQCN08-B 3

195 Nguyễn Anh Quốc D18CQCN03-B 3

196 Phạm Xuân Quyền D18CQCN06-B 3

197 Phạm Như Quỳnh D18CQCN10-B 3

198 Lê Hồng Sơn D18CQCN06-B 3

199 Nguyễn Công Sơn D18CQAT03-B 3

200 Đào Đức Thành D18CQCN05-B 3

201 Hồ Đức Thành D18CQCN08-B 3

202 Ma Công Thành D18CQAT03-B 3

203 Nguyễn Xuân Thảo D18CQCN07-B 3

204 Nguyễn Văn Thăng D18CQCN08-B 3

205 Nguyễn Quốc Thịnh D15CNPM4 3

206 Đinh Thị Diệu Thư D18CQCN04-B 3

207 Vũ Văn Thưởng D18CQCN09-B 3

208 Cù Minh Tiến D18CQCN11-B 3

Page 6: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

209 Phan Thanh Trang D18CQAT03-B 3

210 Đỗ Thành Trung D18CQCN08-B 3

211 Nguyễn Văn Trường D18CQCN08-B 3

212 Nguyễn Văn Tuấn D18CQCN08-B 3

213 Đào Quang Tùng D18CQCN02-B 3

214 Nguyễn Thanh Tuyến D18CQCN06-B 3

215 Lê Mạnh Tưởng D18CQCN08-B 3

216 Nguyễn Quang Vinh D18CQCN08-B 3

217 Phạm Văn Vinh D18CQCN09-B 3

218 Phạm Tuấn Vũ D18CQAT01-B 3

219 Nguyễn Ngọc Anh D18CQAT03-B 4

220 Phạm Đức Anh D18CQAT02-B 4

221 Đào Nguyên Chung D18CQCN08-B 4

222 Nguyễn Văn Chung D18CQCN11-B 4

223 Nguyễn Viết Cường D18CQCN03-B 4

224 Phạm Mạnh Cường D18CQCN06-B 4

225 Nguyễn Văn Doanh D18CQAT03-B 4

226 Nguyễn Văn Duy D18CQCN01-B 4

227 Nguyễn Bá Dương D18CQAT04-B 4

228 Vũ Thế Dương D18CQCN06-B 4

229 Nguyễn Thành Đạt D18CQAT03-B 4

230 Trần Ngọc Định D18CQAT01-B 4

231 Lê Trung Đông D18CQCN06-B 4

232 Nguyễn Duy Đức D18CQCN04-B 4

233 Nguyễn Văn Đức D18CQCN02-B 4

234 Đinh Hương Giang D18CQCN10-B 4

235 Nguyễn Trọng Hiếu D16CNPM4 4

236 Nguyễn Văn Hiếu D18CQCN01-B 4

237 Vũ Minh Hiếu D18CQCN09-B 4

238 Lý Thị Hòa D18CQCN01-B 4

239 Nguyễn Minh Học D18CQAT01-B 4

240 Trần Đức Huy D14CQAT01-B 4

241 Lê Việt Hưng D18CQCN08-B 4

242 Nguyễn Duy Khánh D18CQCN02-B 4

243 Phạm Anh Khiêm D18CQCN06-B 4

244 Hà Nhật Linh D18CQCN08-B 4

245 Phạm Viết Linh D18CQCN04-B 4

246 Đặng Văn Long D18CQCN08-B 4

247 Đỗ Duy Long D18CQCN10-B 4

248 Phạm Đăng Long D18CQAT03-B 4

249 Nguyễn Quốc Luật D18CQCN06-B 4

250 Ngô Thị Mai D18CQCN03-B 4

Page 7: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

251 Võ Minh Mạnh D18CQCN01-B 4

252 Đào Cao Minh D18CQCN03-B 4

253 Trần Đức Minh D18CQCN05-B 4

254 Vũ Hồng Minh D18CQCN11-B 4

255 Dương Thị Mơ D16HTTT1 4

256 Hoàng Văn Nam D18CQCN03-B 4

257 Hoàng Văn Nam D18CQCN04-B 4

258 Lê Khắc Nam D18CQCN06-B 4

259 Phạm Phương Nam D18CQCN05-B 4

260 Trương Thị Thuý Nga D18CQCN02-B 4

261 Phạm Văn Nghị D18CQAT02-B 4

262 Lê Trọng Ninh D18CQCN10-B 4

263 Lê Minh Quang D18CQCN08-B 4

264 Bùi Minh Quân D18CQAT04-B 4

265 Đỗ Sơn D18CQAT02-B 4

266 Nguyễn Doãn Sơn D18CQAT04-B 4

267 Nguyễn Ngọc Sơn D15CQKT02-B 4

268 Nguyễn Kiêm Tân D18CQCN09-B 4

269 Phạm Văn Thanh D18CQAT01-B 4

270 Hoàng Đức Thắng D18CQAT03-B 4

271 Nguyễn Duy Thắng D18CQCN11-B 4

272 Đỗ Văn Tiến D18CQCN02-B 4

273 Nguyễn Minh Tiến D18CQCN06-B 4

274 Nguyễn Bảo Tín D18CQAT02-B 4

275 Nguyễn Đức Toàn D18CQCN11-B 4

276 Nguyễn Đăng Trung D13CNPM5 4

277 Vũ Việt Trung D18CQCN03-B 4

278 Nguyễn Mạnh Trường D18CQCN07-B 4

279 Vũ Phi Trường D18CQCN11-B 4

280 Hoàng Trọng Tuấn D18CQCN09-B 4

281 Đỗ Xuân Tùng D18CQCN04-B 4

282 Lương Ngọc Sơn Tùng D18CQAT03-B 4

283 Nguyễn Trọng Tùng D15CQKT03-B 4

284 Hà Đình Văn D18CQCN01-B 4

285 Lê Sỹ Văn D18CQCN02-B 4

286 Hoàng Quốc Việt D18CQAT02-B 4

287 Nguyễn Văn Vinh D15CNPM5 4

288 Hoàng Phi Vũ D18CQCN02-B 4

289 Nguyễn Đình An D18CQCN02-B 5

290 Nguyễn Thế Anh D18CQCN04-B 5

291 Nguyễn Đức Bình D18CQAT03-B 5

292 Đỗ Minh Chiến D18CQCN11-B 5

Page 8: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

293 Vũ Ngọc Cương D18CQCN09-B 5

294 Vũ Ngọc Cường D18CQAT01-B 5

295 Nguyễn Chí Dũng D18CQCN09-B 5

296 Nguyễn Anh Duy D18CQAT03-B 5

297 Vũ Trọng Duy D18CQCN04-B 5

298 Lại Thị Duyên D18CQCN05-B 5

299 Hoàng Văn Dương D18CQCN09-B 5

300 Nguyễn Thái Dương D18CQAT02-B 5

301 Trương Thái Dương D18CQCN05-B 5

302 Nguyễn Duy Đạt D18CQCN04-B 5

303 Nguyễn Đức Đạt D18CQCN05-B 5

304 Nguyễn Thành Đạt D18CQCN10-B 5

305 Nguyễn Tuấn Đạt D18CQAT02-B 5

306 Nguyễn Minh Đức D18CQCN09-B 5

307 Vũ Minh Đức D18CQAT01-B 5

308 Đỗ Trường Giang D18CQAT02-B 5

309 Ngô Trường Giang D16HTTT1 5

310 Trần Văn Hải D18CQAT01-B 5

311 Nguyễn Công Hiếu D18CQAT02-B 5

312 Nguyễn Mạnh Hiếu D18CQAT03-B 5

313 Nguyễn Văn Hiếu D18CQAT04-B 5

314 Thái Hữu Hiếu D18CQAT01-B 5

315 Bùi Huy Hoàng D18CQAT03-B 5

316 Nguyễn Thị Hồng D18CQCN08-B 5

317 Lê Duy Hưng D18CQAT04-B 5

318 Nguyễn Khánh Hưng D18CQCN09-B 5

319 Nguyễn Việt Hương D18CQAT03-B 5

320 Nguyễn Xuân Khải D18CQAT01-B 5

321 Hoàng Ngọc Khánh D18CQAT02-B 5

322 Phạm Trung Kiên D18CQAT02-B 5

323 Nguyễn Trần Trung Lâm D18CQAT03-B 5

324 Hoàng Mạnh Long D18CQAT03-B 5

325 Nguyễn Hoàng Long D18CQCN11-B 5

326 Nguyễn Thành Long D18CQAT02-B 5

327 Nguyễn Nhật Minh D13CQAT02-B 5

328 Vũ Phương Nam D18CQCN09-B 5

329 Nguyễn Huy Nguyên D18CQAT03-B 5

330 Tạ Hoàng Nhi D18CQAT01-B 5

331 Nguyễn Duy Phong D18CQCN05-B 5

332 Nguyễn Văn Quang D18CQAT02-B 5

333 Vũ Đường Quý D18CQAT03-B 5

334 Nguyễn Quang Sáng D18CQAT02-B 5

Page 9: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

335 Nguyễn Ngọc Sông D18CQAT03-B 5

336 Mai Ngọc Sơn D18CQCN07-B 5

337 Vũ Cao Sơn D18CQCN05-B 5

338 Nguyễn Đình Tài D18CQCN07-B 5

339 Nguyễn Huy Tâm D18CQCN08-B 5

340 Nguyễn Thành Tâm D18CQAT03-B 5

341 Vũ Lâm Thạch D18CQAT01-B 5

342 Nguyễn Hồng Thái D18CQCN02-B 5

343 Kiều Văn Thành D18CQAT02-B 5

344 Trịnh Minh Thắng D18CQCN05-B 5

345 Vũ Đức Thắng D18CQCN07-B 5

346 Hoàng Công Thiện D18CQCN10-B 5

347 Đinh Văn Thìn D18CQCN02-B 5

348 Chu Minh Tiến D18CQCN01-B 5

349 Nguyễn Hữu Toản D18CQAT03-B 5

350 Trần Thị Trang D18CQAT04-B 5

351 Nguyễn Đình Trung D18CQCN10-B 5

352 Lưu Minh Tuấn D18CQCN11-B 5

353 Nguyễn Văn Tuệ D18CQCN01-B 5

354 Nguyễn Xuân Tùng D18CQAT02-B 5

355 Trần Thanh Tùng D18CQAT03-B 5

356 Hoàng Đức Việt D18CQCN05-B 5

357 Lê Bảo Yến D18CQCN09-B 5

358 Nguyễn Lương An D18CQCN03-B 6

359 Bùi Tuấn Anh D18CQAT03-B 6

360 Lê Đắc Anh D18CQCN05-B 6

361 Nguyễn Lâm Anh D18CQCN11-B 6

362 Nguyễn Trọng Anh D15HTTT1 6

363 Phùng Ngọc Tuấn Anh D18CQCN02-B 6

364 Trần Thị Mai Anh D18CQAT01-B 6

365 Trần Việt Anh D18CQCN07-B 6

366 Trương Ngọc Cảnh D18CQCN11-B 6

367 Nguyễn Hoàng Chính D18CQCN07-B 6

368 Đỗ Xuân Chung D18CQCN09-B 6

369 Nguyễn Đình Cường D18CQCN02-B 6

370 Bùi Vinh Dũng D18CQAT04-B 6

371 Nguyễn Trần Tuấn Dũng D18CQAT04-B 6

372 Bùi Quý Duy D18CQCN05-B 6

373 Nguyễn Phương Duy D18CQCN11-B 6

374 Nguyễn Minh Đam D18CQCN08-B 6

375 Vũ Đức Đông D18CQCN07-B 6

376 Đinh Ngọc Đức D18CQCN11-B 6

Page 10: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

377 Trần Ngọc Hà D18CQAT02-B 6

378 Ngô Thanh Hằng D18CQAT02-B 6

379 Đỗ Viết Hùng D18CQCN11-B 6

380 Nguyễn Huy Hùng D18CQCN01-B 6

381 Trần Đức Huy D18CQAT03-B 6

382 Lê Quốc Hưng D18CQCN07-B 6

383 Đặng Việt Khánh D18CQCN07-B 6

384 Nguyễn Duy Quốc Khánh D18CQAT03-B 6

385 Nguyễn Duy Khương D18CQCN11-B 6

386 Đỗ Thanh Long D18CQCN01-B 6

387 Nguyễn Đắc Long D18CQCN09-B 6

388 Nguyễn Ngọc Long D18CQCN01-B 6

389 Phùng Hoàng Long D18CQCN07-B 6

390 Phùng Thành Long D18CQCN09-B 6

391 Trịnh Thành Long D18CQAT03-B 6

392 Lê Quang Lương D18CQCN09-B 6

393 Nguyễn Xuân Lựu D18CQCN01-B 6

394 Đinh Quốc Mạnh D18CQCN08-B 6

395 Bùi Quang Minh D18CQCN02-B 6

396 Trịnh Xuân Minh D18CQCN09-B 6

397 Phạm Sỹ Hồng Ngọc D18CQCN06-B 6

398 Phạm Trần Hồng Quân D18CQAT01-B 6

399 Dương Xuân Sang D18CQCN11-B 6

400 Ngô Quốc Sang D18CQCN01-B 6

401 Đinh Thái Sơn D18CQCN03-B 6

402 Đỗ Hoàng Sơn D18CQAT01-B 6

403 Hoàng Thái Sơn D18CQCN05-B 6

404 Nguyễn Duy Tài D17CQCN10-B 6

405 Nguyễn Ngọc Thái D18CQAT02-B 6

406 Phạm Văn Thanh D18CQCN02-B 6

407 Vũ Tiến Thành D18CQAT01-B 6

408 Nguyễn Thanh Thảo D18CQCN06-B 6

409 Tạ Duy Thắng D18CQCN03-B 6

410 Trương Văn Thắng D18CQCN06-B 6

411 Nguyễn Khả Thiết D18CQCN01-B 6

412 Phạm Thị Anh Thơ D18CQAT03-B 6

413 Nguyễn Thị Thủy D18CQCN02-B 6

414 Nguyễn Tuấn Trọng D18CQCN06-B 6

415 Nguyễn Bảo Trung D18CQCN09-B 6

416 Nguyễn Huy Trường D18CQCN05-B 6

417 Nguyễn Minh Tú D18CQCN11-B 6

418 Nguyễn Mạnh Tuân D18CQCN05-B 6

Page 11: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

419 Đặng Anh Tuấn D18CQCN07-B 6

420 Nguyễn Anh Tuấn D18CQAT03-B 6

421 Thiều Văn Tuấn D18CQAT01-B 6

422 Đào Thanh Tùng D15CQAT04-B 6

423 Nguyễn Quang Tùng D18CQCN09-B 6

424 Nguyễn Sơn Tùng D18CQCN10-B 6

425 Nguyễn Thanh Tùng D18CQCN11-B 6

426 Phạm Thành Vinh D18CQAT01-B 6

427 Đỗ Quý Xuân D18CQCN07-B 6

428 Đỗ Lâm Anh D18CQCN01-B 7

429 Kim Vân Anh D18CQCN03-B 7

430 Lưu Hùng Anh D18CQAT01-B 7

431 Nguyễn Quỳnh Anh D18CQCN03-B 7

432 Nguyễn Tiến Anh D18CQAT04-B 7

433 Phạm Đức Anh D18CQCN11-B 7

434 Vũ Thị Ngọc Anh D18CQCN11-B 7

435 Trịnh Ngọc Bách D16CNPM3 7

436 Phạm Công Bình D18CQAT04-B 7

437 Võ Minh Châu D15CNPM4 7

438 Dương Văn Chiến D18CQCN10-B 7

439 Nguyễn Văn Chiến D18CQCN02-B 7

440 Nguyễn Đình Cường D18CQAT04-B 7

441 Nguyễn Văn Duy D18CQAT04-B 7

442 Văn Nhật Duy D18CQCN03-B 7

443 Bùi Quang Đảm D18CQCN10-B 7

444 Đặng Tiến Đạt D18CQCN03-B 7

445 Dương Hoàng Hà D18CQCN01-B 7

446 Hoàng Tuấn Hiệp D18CQCN11-B 7

447 Nguyễn Thái Hiệp D18CQAT02-B 7

448 Dương Trung Hiếu D18CQCN04-B 7

449 Đỗ Minh Hiếu D18CQAT01-B 7

450 Lê Minh Hiếu D18CQAT01-B 7

451 Trần Minh Hiếu D15CQAT04-B 7

452 Trần Trọng Hiếu D18CQAT02-B 7

453 Nguyễn Huy Hoàng D18CQCN01-B 7

454 Đặng Đoàn Huy D18CQAT01-B 7

455 Hoàng Thái Huy D18CQAT04-B 7

456 Vũ Quốc Huy D18CQAT02-B 7

457 Lê Quang Hưng D14HTTT3 7

458 Nguyễn Trọng Hưng D18CQCN11-B 7

459 Phan Thành Hưng D18CQAT02-B 7

460 Trần Thanh Khải D18CQCN02-B 7

Page 12: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

461 Đỗ Viết Khánh D18CQCN09-B 7

462 Nguyễn Trọng Kiên D18CQCN10-B 7

463 Ninh Thị Lan D18CQCN02-B 7

464 Nguyễn Tùng Lâm D18CQAT02-B 7

465 Nguyễn Thị Linh D18CQCN11-B 7

466 Phạm Thị Khánh Linh D18CQCN03-B 7

467 Đỗ Việt Long D18CQCN02-B 7

468 Hán Nam Long D18CQAT02-B 7

469 Ngô Hải Long D18CQAT04-B 7

470 Trương Thành Long D18CQAT01-B 7

471 Đào Xuân Lộc D18CQCN10-B 7

472 Bùi Tuyết Mai D18CQAT02-B 7

473 Nguyễn Tiến Mạnh D18CQCN11-B 7

474 Phạm Ngọc Mạnh D15CQAT04-B 7

475 Hoàng Lê Minh D18CQCN04-B 7

476 Phạm Đức Minh D18CQCN01-B 7

477 Đỗ Ích Nam D18CQAT01-B 7

478 Khuất Thành Nam D18CQAT02-B 7

479 Nguyễn Thế Nam D18CQCN11-B 7

480 Nguyễn Văn Nam D18CQCN02-B 7

481 Trần Hoài Nam D18CQCN06-B 7

482 Đỗ Đức Nghĩa D18CQCN08-B 7

483 Nguyễn Trọng Nghĩa D18CQCN09-B 7

484 Trần Văn Nghĩa D18CQCN11-B 7

485 Quách Thành Nghiệp D18CQCN02-B 7

486 Bùi Long Nhật D18CQCN11-B 7

487 Nguyễn Thị Hồng Oanh D18CQCN04-B 7

488 Phan Đình Phú D18CQCN10-B 7

489 Bùi Anh Quân D18CQCN05-B 7

490 Phạm Đình Sơn D18CQCN02-B 7

491 Đỗ Minh Thành D18CQCN07-B 7

492 Nguyễn Đình Thành D18CQCN11-B 7

493 Nguyễn Ngọc Thành D18CQCN01-B 7

494 Nguyễn Quyết Thắng D18CQCN01-B 7

495 Phạm Hữu Thuần D18CQCN10-B 7

496 Đinh Sĩ Thủy D18CQCN01-B 7

497 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQCN11-B 7

498 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQCN01-B 7

499 Phùng Hồng Vân D18CQAT03-B 7

500 Nguyễn Việt Anh D18CQCN10-B 8

501 Phạm Quang Bình D18CQCN10-B 8

502 Dương Văn Chung D18CQAT01-B 8

Page 13: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

503 Bùi Minh Công D18CQCN01-B 8

504 Đào Quang Công D18CQCN02-B 8

505 Nguyễn Văn Công D18CQCN04-B 8

506 Trương Đăng Công D18CQCN06-B 8

507 Nguyễn Xuân Cường D18CQCN05-B 8

508 Nguyễn Đức Doanh D18CQCN04-B 8

509 Nguyễn Ngọc Duy D18CQCN10-B 8

510 Nguyễn Bá Đạt D18CQAT01-B 8

511 Nguyễn Hữu Đức D18CQCN06-B 8

512 Nguyễn Văn Đức D18CQAT03-B 8

513 Phạm Minh Đức D18CQCN03-B 8

514 Tô Mạnh Đức D18CQCN06-B 8

515 Lăng Đức Hải D18CQCN09-B 8

516 Nguyễn Đức Hải D18CQCN10-B 8

517 Tô Văn Hải D18CQCN02-B 8

518 Nguyễn Tuấn Hiệp D18CQCN02-B 8

519 Trần Trung Hiếu D18CQCN06-B 8

520 Nguyễn Thị Hòa D18CQCN03-B 8

521 Nguyễn Trung Hoàn D18CQAT01-B 8

522 Ngô Sỹ Hoàng D18CQAT02-B 8

523 Nguyễn Viết Minh Hoàng D18CQCN02-B 8

524 Trần Viết Hoành D18CQCN06-B 8

525 Vũ Thị Huệ D18CQAT03-B 8

526 Nguyễn Minh Hùng D18CQCN02-B 8

527 Phạm Ngọc Hùng D18CQCN04-B 8

528 Vũ Danh Hùng D18CQCN06-B 8

529 Lê Trần Quang Huy D18CQCN02-B 8

530 Lê Ngọc Hưng D18CQCN06-B 8

531 Nguyễn Trọng Khang D18CQCN04-B 8

532 Khuất Duy Khánh D18CQCN10-B 8

533 Nguyễn Quang Liêm D18CQCN06-B 8

534 Lê Hoàng Long D18CQCN06-B 8

535 Vũ Gia Long D18CQAT02-B 8

536 Vũ Hoàng Long D18CQCN06-B 8

537 Đinh Văn Luân D18CQAT04-B 8

538 Lê Thành Luân D18CQCN04-B 8

539 Phạm Đức Lương D18CQCN10-B 8

540 Trần Khánh Ly D18CQAT01-B 8

541 Ngô Thị Mai D18CQCN04-B 8

542 Thạch Ngọc Minh D18CQCN03-B 8

543 Nguyễn Thị Nhung D18CQCN04-B 8

544 Vũ Văn Ninh D16CQAT03-B 8

Page 14: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

545 Vũ Mạnh Phương D18CQAT01-B 8

546 Nguyễn Đăng Quang D18CQCN10-B 8

547 Trần Minh Quang D18CQAT03-B 8

548 Vũ Mạnh Quang D18CQCN02-B 8

549 Vũ Minh Quang D18CQCN03-B 8

550 Nguyễn Văn Quân D18CQCN11-B 8

551 Ngô Thái Sơn D18CQCN10-B 8

552 Phạm Khắc Sơn D18CQCN03-B 8

553 Đỗ Cơ Thạch D18CQCN10-B 8

554 Nguyễn Tư Thái D18CQCN03-B 8

555 Mỵ Duy Thanh D18CQCN10-B 8

556 Nguyễn Văn Thử D18CQCN06-B 8

557 Khoa Ngọc Tiến D18CQAT01-B 8

558 Hoàng Vĩnh Toàn D18CQCN10-B 8

559 Nguyễn Đức Toàn D18CQCN01-B 8

560 Đồng Thu Trà D18CQCN10-B 8

561 Nguyễn Khắc Trường D18CQCN06-B 8

562 Trần Văn Trường D18CQCN10-B 8

563 Lã Mạnh Tú D18CQCN10-B 8

564 Nguyễn Minh Tuấn D18CQCN07-B 8

565 Nguyễn Văn Tuấn D18CQCN09-B 8

566 Phan Ngọc Tuấn D18CQCN10-B 8

567 Đỗ Tiến Tùng D18CQCN03-B 8

568 Lê Nho Tùng D18CQCN06-B 8

569 Vũ Quang Vinh D18CQCN10-B 8

570 Phạm Long An D18CQCN04-B 9

571 Lê Duy Anh D18CQCN04-B 9

572 Nguyễn Viết Anh D18CQCN07-B 9

573 Trần Thị Vân Anh D18CQCN06-B 9

574 Vũ Tuấn Anh D18CQCN09-B 9

575 Nguyễn Xuân Chiến D18CQAT02-B 9

576 Phạm Xuân Chung D18CQCN01-B 9

577 Đinh Mạnh Cường D18CQCN11-B 9

578 Đặng Đức Danh D18CQAT02-B 9

579 Đoàn Việt Dũng D18CQCN08-B 9

580 Nguyễn Tuấn Dũng D18CQCN01-B 9

581 Nguyễn Thị Hồng Duyên D18CQCN06-B 9

582 Nguyễn Minh Đăng D18CQCN09-B 9

583 Nguyễn Hữu Độ D18CQAT03-B 9

584 Nguyễn Quang Đồng D18CQCN08-B 9

585 Nguyễn Huy Hà D18CQCN04-B 9

586 Bùi Minh Hiền D18CQCN05-B 9

Page 15: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

587 Viết Minh Hiếu D18CQCN08-B 9

588 Phạm Huy Hoàng D18CQCN04-B 9

589 Dương Bằng Huân D18CQCN09-B 9

590 Nguyễn Ngọc Huy D18CQCN04-B 9

591 Vũ Đức Huy D18CQCN10-B 9

592 Phạm Thị Thu Huyền D18CQCN02-B 9

593 Cao Bá Khoát D18CQCN09-B 9

594 Đặng Đức Kiên D18CQAT01-B 9

595 Nguyễn Đình Kiên D18CQCN08-B 9

596 Vũ Mạnh Kiên D18CQAT04-B 9

597 Nguyễn Quang Linh D16HTTT1 9

598 Phạm Thị Diệu Linh D18CQCN02-B 9

599 Hoàng Quế Long D18CQAT01-B 9

600 Nguyễn Thành Long D18CQCN04-B 9

601 Phạm Ngọc Long D18CQCN05-B 9

602 Tô Thiên Long D18CQAT04-B 9

603 Vũ Duy Long D18CQCN04-B 9

604 Trần Đỗ Minh D18CQCN04-B 9

605 Trần Lê Minh D18CQCN07-B 9

606 Trần Hoài Nam D18CQAT04-B 9

607 Trần Phong Nam D18CQCN08-B 9

608 Nguyễn Thị Ngát D18CQCN03-B 9

609 Hoàng Thị Ngân D18CQCN04-B 9

610 Trịnh Đình Nghĩa D18CQCN01-B 9

611 Chu Quang Ngọc D18CQCN04-B 9

612 Đào Kỷ Nguyên D18CQCN07-B 9

613 Hoàng Sỹ Nguyên D18CQAT02-B 9

614 Đinh Hữu Nguyện D18CQCN08-B 9

615 Lê Thanh Nguyệt D18CQCN09-B 9

616 Đoàn Quang Nhân D18CQAT01-B 9

617 Phạm Đình Phú D18CQCN09-B 9

618 Nguyễn Bá Quyết D18CQCN07-B 9

619 Mai Thanh Sơn D18CQCN08-B 9

620 Trần Xuân Sơn D18CQAT01-B 9

621 Vũ Hồng Sơn D18CQCN06-B 9

622 Khúc Chí Tá D18CQAT02-B 9

623 Đỗ Thị Thanh D18CQCN08-B 9

624 Dương Văn Thành D18CQCN04-B 9

625 Nguyễn Hữu Thành D18CQAT04-B 9

626 Hoàng Văn Thắng D18CQCN09-B 9

627 Vũ Xuân Thế D18CQCN08-B 9

628 Lê Việt Thọ D18CQAT02-B 9

Page 16: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

629 Lê Tất Tiến D15CNPM2 9

630 Nguyễn Hải Tiến D18CQCN04-B 9

631 Lê Đình Toản D18CQCN06-B 9

632 Phan Ngọc Toản D18CQCN07-B 9

633 Hoàng Văn Tú D18CQCN09-B 9

634 Nguyễn Giản Tuấn D18CQCN04-B 9

635 Vi Thị Kim Tuyền D18CQCN05-B 9

636 Khampasith Vannisay D16HTTT4 9

637 Lương Thị Vân D18CQCN08-B 9

638 Trần Công Viên D18CQCN04-B 9

639 Phạm Minh Vũ D18CQAT04-B 9

640 Phan Ánh Vương D18CQCN05-B 9

641 Lương Nguyệt Anh D18CQAT04-B 10

642 Nguyễn Duy Anh D18CQCN08-B 10

643 Phạm Quang Anh D18CQCN01-B 10

644 Phan Tuấn Anh D18CQAT04-B 10

645 Nguyễn Xuân Bách D18CQCN05-B 10

646 Đỗ Đình Chinh D18CQCN04-B 10

647 Trần Thái Công D18CQCN05-B 10

648 Vũ Viết Công D18CQCN08-B 10

649 Đào Đức Danh D18CQCN03-B 10

650 Dương Đình Dũng D18CQAT01-B 10

651 Dương Ngọc Duy D18CQCN06-B 10

652 Lò Văn Dự D18CQCN07-B 10

653 Nguyễn Văn Đạt D18CQCN11-B 10

654 Lê Chí Đăng D18CQCN08-B 10

655 Phan Hải Đăng D18CQCN10-B 10

656 Vũ Minh Đăng D18CQCN11-B 10

657 Đinh Công Đình D18CQCN01-B 10

658 Đỗ Trọng Đức D18CQCN01-B 10

659 Hoàng Minh Đức D18CQCN02-B 10

660 Lê Nguyên Đức D18CQAT02-B 10

661 Nguyễn Anh Đức D18CQCN03-B 10

662 Nguyễn Minh Đức D18CQCN08-B 10

663 Trần Trung Đức D18CQAT04-B 10

664 Đỗ Văn Hà D18CQAT01-B 10

665 Đỗ Văn Hiển D18CQCN07-B 10

666 Nguyễn Huy Hiệp D18CQAT01-B 10

667 Nguyễn Minh Hiếu D18CQCN07-B 10

668 Trần Việt Hiếu D18CQCN07-B 10

669 Đào Xuân Hiệu D18CQAT03-B 10

670 Nguyễn Minh Hoàng D18CQAT04-B 10

Page 17: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

671 Phạm Huy Hoàng D18CQCN03-B 10

672 Nguyễn Văn Học D18CQCN07-B 10

673 Bùi Đình Huân D18CQAT02-B 10

674 Vương Mạnh Hùng D18CQCN08-B 10

675 Đỗ Quang Huy D18CQAT02-B 10

676 Trần Quang Huy D18CQAT01-B 10

677 Ngô Ngọc Huyền D18CQCN11-B 10

678 Nguyễn Thanh Hưng D18CQAT01-B 10

679 Phạm Năng Hưng D18CQCN01-B 10

680 Phạm Thành Hưng D18CQCN02-B 10

681 Phạm Gia Khiêm D18CQAT01-B 10

682 Lê Trung Kiên D18CQCN07-B 10

683 Nguyễn Trung Kiên D18CQAT04-B 10

684 Bùi Đình Lâm D18CQAT04-B 10

685 Bùi Nhật Lệ D18CQAT04-B 10

686 Hồ Tấn Long D18CQCN03-B 10

687 Lê Thành Long D18CQCN07-B 10

688 Phạm Văn Luận D18CQCN05-B 10

689 Nguyễn Phúc Mạnh D15HTTT3 10

690 Phạm Văn Minh D18CQAT04-B 10

691 Trịnh Quang Minh D18CQCN08-B 10

692 Nguyễn Viết Nhật D18CQAT04-B 10

693 Đặng Duy Phương D18CQAT03-B 10

694 Nguyễn Hồng Quân D16CNPM4 10

695 Nguyễn Hưng Quốc D18CQCN04-B 10

696 Nguyễn Thái Sơn D18CQCN01-B 10

697 Nguyễn Công Sửu D15CNPM1 10

698 Phạm Đăng Thái D18CQAT04-B 10

699 Nguyễn Tiến Thắng D18CQCN02-B 10

700 Trần Văn Thắng D18CQCN04-B 10

701 Nguyễn Lê Thương D18CQCN07-B 10

702 Nguyễn Hữu Tiến D18CQCN05-B 10

703 Nguyễn Nguyên Trung D18CQAT04-B 10

704 Nguyễn Anh Tuấn D18CQCN02-B 10

705 Nguyễn Công Anh Tuấn D18CQAT04-B 10

706 Nguyễn Hữu Tuấn D18CQCN06-B 10

707 Nguyễn Hữu Minh Tuấn D18CQCN05-B 10

708 Tô Anh Tuấn D18CQCN11-B 10

709 Nguyễn Thị Tường Vân D18CQAT02-B 10

710 Nguyễn Hoàng Việt D18CQAT04-B 10

711 Lại Văn Xuân D18CQCN08-B 10

712 Nguyễn Trọng An D18CQAT02-B 11

Page 18: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

713 Đàm Tuấn Anh D18CQCN08-B 11

714 Lê Đức Phan Anh D18CQCN06-B 11

715 Nguyễn Văn Đức Anh D18CQAT01-B 11

716 Phan Đức Anh D18CQAT03-B 11

717 Trịnh Thế Anh D18CQAT02-B 11

718 Vũ Thế Anh D18CQCN10-B 11

719 Bùi Ngọc Bình D18CQCN01-B 11

720 Nguyễn Công Chính D18CQCN06-B 11

721 Hoàng Quốc Chung D18CQCN10-B 11

722 Vũ Đình Công D18CQCN07-B 11

723 Đặng Ngọc Cường D18CQCN10-B 11

724 Huỳnh Minh Cường D18CQCN01-B 11

725 Nguyễn Việt Cường D18CQCN04-B 11

726 Nguyễn Thị Thùy Dung D18CQCN06-B 11

727 Nguyễn Tiến Dũng D18CQCN10-B 11

728 Lưu Công Bình Dương D18CQCN10-B 11

729 Nguyễn Viết Đạt D18CQCN01-B 11

730 Vũ Tiến Đạt D18CQCN05-B 11

731 Lê Văn Đoàn D18CQAT02-B 11

732 Đinh Văn Đô D18CQCN03-B 11

733 Nguyễn Tràng Đức D18CQCN01-B 11

734 Hoàng Hải D18CQCN08-B 11

735 Nguyễn Minh Hải D18CQAT03-B 11

736 Nguyễn Sỹ Hải D18CQCN01-B 11

737 Nguyễn Minh Hiển D18CQCN08-B 11

738 Phạm Thế Hiển D18CQAT04-B 11

739 Nguyễn Đình Hiếu D18CQCN06-B 11

740 Nguyễn Văn Hiếu D18CQCN02-B 11

741 Nguyễn Doãn Hoài D15CQAT02-B 11

742 Lê Huy Hoàng D18CQCN09-B 11

743 Phùng Huy Hùng D18CQCN05-B 11

744 Hoàng Quang Huy D18CQCN01-B 11

745 Trần Quang Huy D18CQCN08-B 11

746 Nguyễn Thị Ngọc Huyền D18CQCN01-B 11

747 Nguyễn Văn Khánh D18CQCN04-B 11

748 Nguyễn Ngọc Khoa D18CQAT03-B 11

749 Nguyễn Đức Kiên D18CQCN09-B 11

750 Nguyễn Văn Linh D18CQCN01-B 11

751 Đinh Vũ Long D18CQCN09-B 11

752 Lương Hoàng Long D18CQAT03-B 11

753 Trần Quang Long D18CQCN11-B 11

754 Nguyễn Quang Minh D18CQCN08-B 11

Page 19: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

755 Nguyễn Văn Minh D18CQCN10-B 11

756 Phạm Ngọc Minh D18CQAT03-B 11

757 Vũ Đức Minh D18CQCN10-B 11

758 Vũ Trường Minh D17CQAT01-B 11

759 Nguyễn Hoài Nam D18CQCN10-B 11

760 Trần Xuân Nghiệp D18CQCN03-B 11

761 Lê Hồng Quang D18CQCN07-B 11

762 Nguyễn Duy Quang D15CQAT03-B 11

763 Đào Hồng Quân D18CQCN06-B 11

764 Đỗ Hồng Quân D18CQCN09-B 11

765 Lê Anh Quân D18CQCN10-B 11

766 Phạm Vũ Minh Quân D18CQCN01-B 11

767 Nguyễn Văn Quyết D18CQCN08-B 11

768 Hà Văn Sơn D18CQCN04-B 11

769 Nguyễn Xuân Thịnh D18CQCN06-B 11

770 Lê Thị Minh Thư D18CQCN05-B 11

771 Đỗ Ngọc Tỉnh D18CQCN08-B 11

772 Nguyễn Trọng Trung D18CQCN11-B 11

773 Lưu Quang Trường D18CQAT02-B 11

774 Trương Thế Tú D18CQCN04-B 11

775 Lê Thanh Tùng D18CQCN07-B 11

776 Lưu Quang Tùng D18CQCN08-B 11

777 Phạm Xuân Tùng D18CQCN03-B 11

778 Nguyễn Anh Văn D18CQAT04-B 11

779 Nguyễn Quốc Việt D18CQCN07-B 11

780 Đỗ Minh Vũ D18CQAT02-B 11

781 Nguyễn Đình Tuấn Anh D18CQCN09-B 12

782 Nguyễn Thị Kim Anh D18CQCN05-B 12

783 Hà Thị Ngọc Ánh D18CQCN01-B 12

784 Nguyễn Ngọc Bảo D18CQAT01-B 12

785 Nguyễn Đình Biên D18CQCN07-B 12

786 Ngô Đức Bình D18CQAT02-B 12

787 Đỗ Thiện Bính D18CQAT02-B 12

788 Vương Hải Chiến D18CQAT03-B 12

789 Chu Đức Chính D18CQCN05-B 12

790 Ngô Trọng Công D18CQCN03-B 12

791 Đỗ Hữu Duy D18CQAT02-B 12

792 Đỗ Văn Duy D18CQCN08-B 12

793 Phạm Đình Duy D18CQCN02-B 12

794 Vũ Viết Duy D18CQAT03-B 12

795 Hoàng Xuân Dự D18CQCN03-B 12

796 Nguyễn Văn Đại D15CQAT01-B 12

Page 20: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

797 Nguyễn Quang Đạo D18CQAT03-B 12

798 Nguyễn Hữu Đạt D18CQCN06-B 12

799 Trần Tấn Đạt D18CQCN02-B 12

800 Đào Anh Đức D18CQCN09-B 12

801 Trịnh Trung Đức D18CQCN08-B 12

802 Trần Thị Hằng D18CQAT03-B 12

803 Nguyễn Thế Hiếu D18CQCN09-B 12

804 Nguyễn Minh Hòa D18CQCN02-B 12

805 Nguyễn Văn Hòa D18CQCN04-B 12

806 Trần Thái Hùng D18CQAT04-B 12

807 Hoàng Quang Huy D18CQAT03-B 12

808 Nguyễn Quang Huy D18CQCN06-B 12

809 Trần Quang Huy D18CQAT04-B 12

810 Trương Tuấn Huy D18CQCN09-B 12

811 Hoàng Vĩnh Hưng D18CQCN04-B 12

812 Nguyễn Khắc Hưng D14HTTT1 12

813 Dương Xuân Khuê D18CQCN10-B 12

814 Ngô Công Linh D18CQCN09-B 12

815 Kiều Tuấn Long D18CQAT02-B 12

816 Nguyễn Ngọc Thành Long D18CQCN02-B 12

817 Trần Hoàng Long D18CQCN10-B 12

818 Trương Quang Long D18CQCN02-B 12

819 Nguyễn Xuân Lộc D18CQCN01-B 12

820 Mai Văn Mạnh D18CQAT03-B 12

821 Trần Thị Thùy Nhung D18CQCN02-B 12

822 Nguyễn Hoàng Phong D18CQAT03-B 12

823 Trịnh Quang Phong D18CQAT01-B 12

824 Dương Hoàng Phú D18CQCN07-B 12

825 Nguyễn Minh Phúc D18CQCN11-B 12

826 Vũ Tiến Phúc D18CQCN02-B 12

827 Đỗ Khắc Phương D18CQAT04-B 12

828 Trần Thế Quân D18CQAT02-B 12

829 Nguyễn Đình Quyết D18CQAT01-B 12

830 Nguyễn Văn Sang D18CQCN02-B 12

831 Ngô Ngọc Sơn D18CQCN09-B 12

832 Nguyễn Vũ Hải Thái D18CQAT03-B 12

833 Phạm Đăng Thái D18CQCN04-B 12

834 Nguyễn Duy Thành D18CQCN10-B 12

835 Nguyễn Đức Thảo D18CQCN04-B 12

836 Trần Quang Thạo D18CQAT02-B 12

837 Nguyễn Danh Thắng D18CQCN10-B 12

838 Hồ Đức Thịnh D18CQCN05-B 12

Page 21: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

839 Trịnh Vinh Toàn D18CQCN05-B 12

840 Nguyễn Thị Việt Trinh D18CQCN05-B 12

841 Đinh Việt Trung D18CQCN07-B 12

842 Nguyễn Anh Tuấn D18CQAT02-B 12

843 Nguyễn Anh Tuấn D18CQCN01-B 12

844 Nguyễn Đức Tùng D18CQAT02-B 12

845 Nguyễn Thanh Tùng D18CQAT04-B 12

846 Nguyễn Thanh Tùng D18CQAT01-B 12

847 Trịnh Thanh Tùng D18CQAT04-B 12

848 Nguyễn Gia Tưởng D18CQCN09-B 12

849 Vũ Thị Thúy Vân D18CQAT04-B 12

850 Đặng Quốc Việt D18CQAT01-B 12

851 Nguyễn Hoàng Anh D18CQAT02-B 13

852 Nguyễn Ngọc Anh D17CQCN04-B 13

853 Đào Công Bình D18CQCN08-B 13

854 Bùi Xuân Cầu D15CQAT03-B 13

855 Đặng Thị Lệ Châm D15CNPM3 13

856 Mai Thành Công D15HTTT5 13

857 Bạch Ngọc Dũng D18CQCN07-B 13

858 Nguyễn Tiến Dũng D18CQCN11-B 13

859 Nguyễn Văn Dũng D17CQCN13-B 13

860 Đỗ Quang Duy D18CQCN07-B 13

861 Trần Văn Duy D16CNPM3 13

862 Nguyễn Trọng Đại D18CQCN07-B 13

863 Nguyễn Văn Đạo D15CNPM2 13

864 Nguyễn Duy Đô D17CQCN07-B 13

865 Nguyễn Long Đồng D18CQAT04-B 13

866 Đặng Hoàng Đức D18CQCN10-B 13

867 Lưu Bá Đức D17CQAT04-B 13

868 Nguyễn Hữu Đức D18CQCN07-B 13

869 Trần Trung Đức D18CQCN07-B 13

870 Nguyễn Quang Hà D18CQCN05-B 13

871 Nguyễn Đăng Hải D16CQAT04-B 13

872 Nguyễn Công Hậu D15HTTT1 13

873 Bùi Minh Hoàng D18CQAT04-B 13

874 Bùi Tiến Hoàng D18CQCN07-B 13

875 Lê Huy Hoàng D18CQCN10-B 13

876 Đỗ Mạnh Hùng D18CQCN10-B 13

877 Vũ Huy Hùng D18CQCN07-B 13

878 Cao Danh Huy D17CQAT04-B 13

879 Nguyễn Công Huy D18CQCN03-B 13

880 Nguyễn Quang Huy D17CQCN05-B 13

Page 22: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

881 Nguyễn Quang Huy D18CQCN05-B 13

882 Phạm Văn Hưng D15HTTT3 13

883 Bùi Đức Khanh D18CQCN06-B 13

884 Phạm Viết Khương D18CQCN01-B 13

885 Bùi Hoàng Long D18CQCN05-B 13

886 Đặng Nguyễn Hoàng Long D18CQCN07-B 13

887 Nguyễn Hoàng Long D15CNPM5 13

888 Nguyễn Văn Long D15CQAT04-B 13

889 Vũ Hải Long D18CQCN05-B 13

890 Vũ Hoàng Long D18CQCN07-B 13

891 Phạm Văn Lực D18CQCN07-B 13

892 Phan Văn Mạnh D15HTTT4 13

893 Nguyễn Hữu Mừng D18CQCN01-B 13

894 Đỗ Hoàng Nam D15HTTT5 13

895 Lê Hoàng Nam D18CQCN05-B 13

896 Nguyễn Viết Nam D18CQCN04-B 13

897 Lê Thị Quỳnh Nga D18CQCN01-B 13

898 Bùi Khắc Ngọc D18CQAT04-B 13

899 Nguyễn Khắc Quả D13CNPM1 13

900 Ngô Minh Quang D17CQCN03-B 13

901 Đặng Đức Long Quân D18CQCN07-B 13

902 Nguyễn Tiến Quân D16HTTT1 13

903 Hà Ngọc Sang D17CQCN01-B 13

904 Lê Duy Tân D16HTTT4 13

905 Nguyễn Hồng Thái D14HTTT3 13

906 Trần Đình Thái D15HTTT5 13

907 Bùi Trung Thành D15CQAT02-B 13

908 Phạm Công Thành D18CQCN03-B 13

909 Tạ Tất Thành D16CQAT01-B 13

910 Trần Thị Thu D18CQCN09-B 13

911 Nguyễn Hiền Thương D17CQCN08-B 13

912 Nguyễn Văn Toàn D18CQCN04-B 13

913 Nguyễn Đức Toán D18CQCN08-B 13

914 Đỗ Văn Trung D15HTTT4 13

915 Cao Anh Tuấn D18CQCN06-B 13

916 Bùi Thanh Tùng D17CQCN03-B 13

917 Phùng Hải Sơn Tùng D18CQCN04-B 13

918 Nguyễn Thị Vân D15HTTT2 13

919 Trần Công Viên D16CNPM4 13

920 Lại Thái Việt D18CQCN06-B 13

921 Nguyễn Lan Anh D18CQCN10-B 14

922 Vũ Tuấn Anh D18CQAT03-B 14

Page 23: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

923 Trần Ngọc Đắc D18CQCN06-B 14

924 Nguyễn Huy Đức D18CQCN05-B 14

925 Nguyễn Trường Giang D18CQCN11-B 14

926 Nguyễn Thị Thu Hiền D18CQCN06-B 14

927 Đỗ Đức Hiệp D18CQCN10-B 14

928 Phạm Tuấn Hiệp D18CQAT03-B 14

929 Trần Xuân Hiệp D18CQCN03-B 14

930 Ngô Trí Hoà D18CQCN11-B 14

931 Lê Dương Hưng D18CQCN05-B 14

932 Nguyễn Thị Thu Hường D18CQCN04-B 14

933 Phạm Văn Anh Khoa D18CQCN08-B 14

934 Dương Văn Khôi D15HTTT1 14

935 Lê Bá Kiên D18CQCN05-B 14

936 Phạm Tùng Lâm D18CQCN05-B 14

937 Đặng Chí Linh D18CQCN07-B 14

938 Nguyễn Thị Diệu Linh D18CQCN10-B 14

939 Đỗ Hoàng Long D18CQCN11-B 14

940 Nguyễn Duy Long D18CQCN08-B 14

941 Nguyễn Thành Long D15HTTT4 14

942 Trương Duy Long D18CQAT04-B 14

943 Nguyễn Đức Lộc D18CQCN11-B 14

944 Nguyễn Thị Mai D18CQCN06-B 14

945 Nguyễn Tiến Mai D18CQCN05-B 14

946 Bùi Đức Mạnh D18CQCN07-B 14

947 Phạm Anh Tuấn Minh D18CQCN11-B 14

948 Bùi Hải Nam D18CQCN06-B 14

949 Đỗ Bùi Thành Nam D18CQCN02-B 14

950 Lý Hải Nam D14HTTT4 14

951 Nguyễn Giang Nam D18CQCN09-B 14

952 Nguyễn Trọng Nam D18CQCN01-B 14

953 Nguyễn Văn Nam D18CQCN03-B 14

954 Phan Hoàng Nam D18CQAT03-B 14

955 Nguyễn Văn Nhật D18CQCN01-B 14

956 Lê Tú Oanh D18CQCN03-B 14

957 Lê Văn Quang D18CQCN09-B 14

958 Nguyễn Văn Đức Quang D18CQCN11-B 14

959 Đào Thế Quốc D18CQCN02-B 14

960 Vũ Trọng Quý D18CQCN05-B 14

961 Đặng Thị Như Quỳnh D18CQCN09-B 14

962 Phùng Đình Sơn D18CQCN04-B 14

963 Đào Văn Thái D18CQCN11-B 14

964 Phạm Hồng Thái D18CQCN05-B 14

Page 24: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

965 Đào Thị Thanh D18CQCN06-B 14

966 Nguyễn Hoài Thanh D18CQCN11-B 14

967 Chu Minh Thành D18CQCN03-B 14

968 Nguyễn Thị Thêu D18CQCN09-B 14

969 Nguyễn Quang Thiện D18CQCN11-B 14

970 Nguyễn Xuân Thìn D18CQCN03-B 14

971 Khúc Thị Thoa D18CQCN08-B 14

972 Đỗ Thị Thúy D18CQCN03-B 14

973 Nguyễn Văn Toàn D18CQCN03-B 14

974 Lương Kiều Tới D17CQAT04-B 14

975 Nguyễn Văn Trung D18CQCN01-B 14

976 Đoàn Nhật Trường D18CQCN04-B 14

977 Phạm Văn Trường D18CQCN09-B 14

978 Nguyễn Thanh Tú D18CQAT04-B 14

979 Trần Ngọc Tú D18CQCN03-B 14

980 Nguyễn Đình Anh Tuấn D18CQCN03-B 14

981 Nguyễn Đắc Tùng D15HTTT5 14

982 Nguyễn Thanh Tùng D18CQCN01-B 14

983 Nguyễn Yến Vi D18CQCN03-B 14

984 Trần Quang Vịnh D18CQCN11-B 14

985 Bế Minh Vũ D18CQCN05-B 14

986 Nguyễn Anh Vũ D18CQAT03-B 14

987 Nguyễn Quốc Vũ D18CQCN03-B 14

988 Nguyễn Thành Vũ D18CQCN04-B 14

989 Đào Thị Xoan D18CQCN06-B 14

990 Tô Nguyễn Hoàng Anh E18CQCN01-B 15

991 Trần Quang Bách E18CQCN01-B 15

992 Nguyễn Như Cương E18CQCN01-B 15

993 Trương Xuân Dũng E18CQCN01-B 15

994 Đào Trọng Đại E17CQCN01-B 15

995 Vũ Minh Đam E18CQCN01-B 15

996 Nguyễn Thành Đạt E18CQCN01-B 15

997 Nguyễn Minh Đức E18CQCN01-B 15

998 Phạm Minh Đức E17CQCN01-B 15

999 Bạch Hoàng Hạ E18CQCN01-B 15

1000 Trần Quang Hiệp E18CQCN01-B 15

1001 Nguyễn Huy Hoàng E15CQCN02-B 15

1002 Nguyễn Huy Hoàng E18CQCN01-B 15

1003 Hà Quốc Huy E18CQCN01-B 15

1004 Trần Quang Huy E18CQCN01-B 15

1005 Từ Xuân Huy E18CQCN01-B 15

1006 Trần Bảo Huyền E18CQCN01-B 15

Page 25: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

1007 Nguyễn Quốc Hưng E18CQCN01-B 15

1008 Trịnh Đình Khải E18CQCN01-B 15

1009 Phạm Ngọc An Khang E18CQCN01-B 15

1010 Nguyễn Đức Khoa E18CQCN01-B 15

1011 Nguyễn Thanh Lâm E18CQCN01-B 15

1012 Hoàng Ngọc Long E18CQCN01-B 15

1013 Lại Đức Long E18CQCN01-B 15

1014 Lê Hữu Thăng Long E18CQCN01-B 15

1015 Nguyễn Huy Long E18CQCN01-B 15

1016 Trần Tấn Lực E18CQCN01-B 15

1017 Nguyễn Đức Mạnh E18CQCN01-B 15

1018 Nguyễn Đức Nam E18CQCN01-B 15

1019 Trần Huy Nam E18CQCN01-B 15

1020 Nguyễn Hoàng Phương E18CQCN01-B 15

1021 Nông Nguyễn Nguyên Phương E18CQCN01-B 15

1022 Lưu Công Thành E18CQCN01-B 15

1023 Lê Văn Tiến E18CQCN01-B 15

1024 Cái Xuân Trung E18CQCN01-B 15

1025 Nguyễn Viết Trung E18CQCN01-B 15

1026 Lê Sỹ Tuấn E18CQCN01-B 15

1027 Nguyễn Anh Tuấn E18CQCN01-B 15

1028 Phạm Minh Tuấn E18CQCN01-B 15

1029 Lê Anh Tùng E18CQCN01-B 15

1030 Bùi Hải An E18CQCN02-B 16

1031 Nguyễn Duy Anh E15CQCN01-B 16

1032 Nguyễn Nam Anh E18CQCN02-B 16

1033 Khổng Xuân Bách E18CQCN02-B 16

1034 Nguyễn Thanh Bình E18CQCN02-B 16

1035 Nguyễn Đắc Chung E18CQCN02-B 16

1036 Nguyễn Quang Du E18CQCN01-B 16

1037 Hoàng Anh Dũng E17CQCN02-B 16

1038 Nguyễn Hoàng Dũng E18CQCN02-B 16

1039 Nguyễn Tiến Dũng E18CQCN02-B 16

1040 Vũ Đức Duy E18CQCN02-B 16

1041 Nguyễn Trần Tuấn Dương E18CQCN02-B 16

1042 Hoàng Duy Đạt E18CQCN02-B 16

1043 Hoàng Thành Đạt E18CQCN02-B 16

1044 Khuất Văn Dương Đức E18CQCN02-B 16

1045 Phạm Văn Đức E18CQCN02-B 16

1046 Đỗ Xuân Hiếu E18CQCN02-B 16

1047 Trần Trung Hiếu E18CQCN02-B 16

1048 Đỗ Ngọc Hùng E18CQCN02-B 16

Page 26: DANH SÁCH ICPC - 2019acm.ptit.edu.vn/DS.pdf · DANH SÁCH ICPC - 2019 Acc Họ và tên Lớp 1 Lê Duy Bách D16CQCN06-B 2 Phùng Ngọc Quang Huy D17CQCN10-B 3 Nguyễn Văn Tuệ

1049 Quản Trường Huy E18CQCN02-B 16

1050 Trương Quang Khải E18CQCN02-B 16

1051 Đỗ Duy Khánh E18CQCN02-B 16

1052 Đào Hải Long E18CQCN02-B 16

1053 Nguyễn Bảo Long E18CQCN02-B 16

1054 Nguyễn Hải Long E18CQCN02-B 16

1055 Trần Đình Long E18CQCN02-B 16

1056 Hoàng Đình Lộc E18CQCN02-B 16

1057 Nguyễn Xuân Lộc E18CQCN02-B 16

1058 Lê Tiến Mạnh E14CQCN01-B 16

1059 Nguyễn Vũ Minh E18CQCN02-B 16

1060 Phạm Ngọc Minh E18CQCN02-B 16

1061 Nguyễn Trung Phong E18CQCN02-B 16

1062 Nguyễn Hoàng Sơn E18CQCN02-B 16

1063 Ngô Đăng Thái E18CQCN02-B 16

1064 Hoàng Nguyễn Long Thảo E18CQCN02-B 16

1065 Nguyễn Phú Trọng E18CQCN02-B 16

1066 Nghiêm Anh Tuấn E18CQCN02-B 16

1067 Nguyễn Quốc Việt E18CQCN02-B 16

1068 Dương Hoàng Vũ E18CQCN02-B 16