Upload
others
View
10
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 1 (AAC302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng Thị Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100002 Hoàng Thị Tú Anh 03/02/00 1816D10A
2 185D100004 Nguyễn Quỳnh Anh 05/08/00 1816D10A
3 185D100006 Trần Ngọc ánh 15/01/00 1816D10A
4 185D100008 Nguyễn Ngọc Châm 21/10/00 1816D10A
5 185D100009 Ngô Thị Thùy Chung 02/08/00 1816D10A
6 185D100011 Nguyễn Tiến Dũng 12/07/00 1816D10A
7 185D100012 Đỗ Thùy Dư¬ng 13/12/00 1816D10A
8 185D100013 Lưu Tuấn Đài 07/09/00 1816D10A
9 185D100014 Vũ Hoàng Đăng 26/09/00 1816D10A
10 185D100094 Lê Anh Đức 26/02/00 1816D10A
11 185D100016 Đinh Thu Giang 04/11/00 1816D10A
12 185D100020 Đoàn Thị Thu Hà 28/07/00 1816D10A
13 175D100075 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/99 1715D10A
14 185D100022 Nguyễn Thu Hà 15/12/00 1816D10A
15 185D100024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/00 1816D10A
16 185D100026 Phan Thu Hằng 19/11/00 1816D10A
17 185D100028 Lại Thúy Hiền 20/07/00 1816D10A
18 185D100032 Bùi Huy Hoàng 19/05/00 1816D10A
19 185D100034 Nguyễn Thị Thúy Huyền 18/08/00 1816D10A
20 185D100037 Đặng Thúy Hường 21/08/00 1816D10A
21 185D100042 Cao Phư¬ng Linh 25/01/00 1816D10A
22 185D100043 Đào Thị Nhật Linh 28/07/00 1816D10A
23 185D100044 Đỗ Quang Linh 11/10/00 1816D10A
24 185D100048 Nguyễn Thị Linh 05/12/00 1816D10A
25 185D100099 Tống Khánh Linh 05/01/00 1816D10A
26 185D100050 Lê Thị Trà My 24/11/00 1816D10A
27 185D100095 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 27/04/00 1816D10A
28 185D100052 Nguyễn Bích Ngọc 17/03/00 1816D10A
29 185D100055 Vũ Thụy Thảo Nhi 20/09/00 1816D10A
30 185D100056 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/00 1816D10A
31 185D100058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/00 1816D10A
32 185D100062 Phùng Thị Minh Phượng 04/03/00 1816D10A
33 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
34 185D100066 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/00 1816D10A
35 185D100091 Nguyễn Anh Thái 02/06/00 1816D10A
36 185D100068 Cao Tiến Thành 14/01/00 1816D10A
37 185D100092 Đinh Phư¬ng Thảo 25/12/00 1816D10A
38 185D100070 Hoàng Thị Phư¬ng Thảo 14/08/00 1816D10A
39 185D100093 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 12/12/00 1816D10A
40 175D100063 Nguyễn Kiên Thư 16/09/99 1715D10A
41 185D100076 Nguyễn Thị Thư¬ng 14/03/00 1816D10A
42 185D100078 Nguyễn Thị Minh Trang 06/12/00 1816D10A
43 185D100086 Hoàng Thị Hải Yến 12/12/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 1 (AAC302) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng Thị Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100001 Hoàng Thị Thu Anh 26/02/00 1816D10B
2 185D100005 Hà Ngọc ánh 14/12/00 1816D10B
3 175D100006 Ngô Thanh Bình 28/08/99 1715D10A
4 185D100007 Nguyễn Hằng Châm 02/01/00 1816D10B
5 185D100010 Đào Mỹ Dung 16/06/00 1816D10B
6 175D100011 Hoàng Hải Dư¬ng 17/10/99 1715D10A
7 155D100015 Nguyễn Tiến Đạt 08/06/97 1513D10A
8 185D100015 Lê Minh Đức 24/10/00 1816D10B
9 185D100021 Đỗ Thị Thu Hà 11/09/00 1816D10B
10 185D100023 Nguyễn Hồng Hạnh 07/05/00 1816D10B
11 185D100025 Nguyễn Thu Hằng 23/11/00 1816D10B
12 185D100027 Đặng Thị Thu Hiền 08/05/00 1816D10B
13 185D100029 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/08/00 1816D10B
14 185D100033 Đỗ Huy Hoàng 06/01/00 1816D10B
15 175D100026 Trần Thị Phư¬ng Hồng 08/08/99 1715D10A
16 155D100029 Đỗ Hồng Huế 30/03/97 1513D10B
17 185D100035 Vũ Thị Ngọc Huyền 10/11/00 1816D10B
18 175D100030 Vũ Thu Huyền 03/10/99 1715D10A
19 175D100034 Đào Duy Khánh 11/10/99 1715D10A
20 185D100038 Nguyễn Trung Kiên 19/08/00 1816D10B
21 185D100045 Hán Hoài Linh 08/07/00 1816D10B
22 155D100040 Hoàng Diệu Linh 01/05/97 1513D10B
23 185D100046 Nguyễn Diệu Linh 26/09/00 1816D10B
24 185D100047 Nguyễn Khánh Linh 12/04/00 1816D10B
25 185D100049 Vi Thị Mĩ Linh 17/08/00 1816D10B
26 155D100098 Dư¬ng Công Lượng 23/09/96 1513D10A
27 185D100051 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/06/00 1816D10B
28 185D100098 Nguyễn Thị Hải Ngân 08/06/00 1816D10B
29 185D100053 Nguyễn Hồng Ngọc 02/03/00 1816D10B
30 185D100057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/00 1816D10B
31 185D100059 Nguyễn Đức Phong 07/07/00 1816D10B
32 185D100061 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 27/05/00 1816D10B
33 155D100069 Nguyễn Văn Quang 20/07/97 1513D10B
34 185D100063 Trần Thị Ngọc Quý 26/11/00 1816D10B
35 185D100065 Hoàng Thúy Quỳnh 28/06/00 1816D10B
36 185D100072 Tráng Thị Thắm 02/09/00 1816D10B
37 185D100073 Đặng Hoài Thu 03/10/98 1816D10B
38 185D100075 Nguyễn Văn Thư 13/07/00 1816D10B
39 185D100077 Đào Huyền Trang 11/11/00 1816D10B
40 185D100079 Phạm Thị Thu Trang 18/11/00 1816D10B
41 185D100096 Nguyễn Xuân Trường 30/09/99 1816D10B
42 185D100081 Đặng Quang Tú 07/09/00 1816D10B
43 185D100082 Nguyễn Thị Vân 30/04/00 1816D10B
44 185D100083 Phạm Thị Cẩm Vân 27/12/00 1816D10B
45 185D100085 Hoàng Hải Yến 06/11/00 1816D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (AN1257) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D600001 Xaiyaphoum Ankham 16/06/97 1614D60A
2 165D600002 Lê Thùy Dung 19/05/97 1614D60A
3 165D600003 Hà Đỗ Đức 05/01/98 1614D60A
4 165D600005 Đào Hoa Phượng 12/11/98 1614D60A
5 165D600006 Nguyễn Thu Trang 15/09/98 1614D60A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử âm nhạc Việt Nam (AN2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A
2 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A
3 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A
4 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A
5 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A
6 185D600001 Chanthapanya Nitthaphone 13/06/90 1816D60A
7 13D05D6001 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1816D60N
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Âm nhạc cổ truyền Việt Nam (AN2225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D600001 Xaiyaphoum Ankham 16/06/97 1614D60A
2 165D600002 Lê Thùy Dung 19/05/97 1614D60A
3 165D600003 Hà Đỗ Đức 05/01/98 1614D60A
4 165D600005 Đào Hoa Phượng 12/11/98 1614D60A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giới thiệu nhạc cụ (AN2268) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huy Oanh (1225)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D600001 Xaiyaphoum Ankham 16/06/97 1614D60A
2 165D600002 Lê Thùy Dung 19/05/97 1614D60A
3 165D600003 Hà Đỗ Đức 05/01/98 1614D60A
4 13D05D6001 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1816D60N
5 165D600005 Đào Hoa Phượng 12/11/98 1614D60A
6 165D600006 Nguyễn Thu Trang 15/09/98 1614D60A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phức điệu (AN2270) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D600001 Xaiyaphoum Ankham 16/06/97 1614D60A
2 165D600002 Lê Thùy Dung 19/05/97 1614D60A
3 165D600003 Hà Đỗ Đức 05/01/98 1614D60A
4 195D60LT01 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/82 1917D60T
5 195D60LT02 Hoàng Bích Hậu 12/07/84 1917D60T
6 195D60LT03 Trình Thị Thanh Huyền 15/08/83 1917D60T
7 195D60LT04 Nguyễn Thị Thu Nga 27/07/83 1917D60T
8 195D60LT05 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/07/81 1917D60T
9 13D05D6001 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1816D60N
10 195D60LT06 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 22/08/78 1917D60T
11 165D600005 Đào Hoa Phượng 12/11/98 1614D60A
12 165D600006 Nguyễn Thu Trang 15/09/98 1614D60A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sáng tác ca khúc (AN2369) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Thị Nhung (1229)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D600001 Xaiyaphoum Ankham 16/06/97 1614D60A
2 165D600002 Lê Thùy Dung 19/05/97 1614D60A
3 165D600003 Hà Đỗ Đức 05/01/98 1614D60A
4 185D600001 Chanthapanya Nitthaphone 13/06/90 1816D60A
5 13D05D6001 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1816D60N
6 165D600005 Đào Hoa Phượng 12/11/98 1614D60A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghiên cứu vốn cổ dân tộc (ART203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Bá Hồng (1080)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D61LT01 Nguyễn Xuân Dũng 28/09/79 1917D61T
2 195D61LT02 Thẩm Hoàng A Đam 01/06/84 1917D61T
3 195D61LT03 Phạm Văn Hải 01/10/77 1917D61T
4 195D61LT04 Trần Thị Minh Hải 15/11/79 1917D61T
5 195D61LT05 Tạ Minh Huyền 13/10/78 1917D61T
6 195D61LT06 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 17/12/79 1917D61T
7 195D61LT07 Bạch Tuyết Loan 06/12/79 1917D61T
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ký họa 1 (ART210) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Bá Hồng (1080)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D620001 Phommachit Khamseng 15/03/98 1917D62A
2 195D620002 Sily Khamsouly 15/12/98 1917D62A
3 195D620003 Hoàng Trung Kiên 13/07/01 1917D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hình họa 1 (ART213) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Quang Hưng (1079)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D620001 Phommachit Khamseng 15/03/98 1917D62A
2 195D620002 Sily Khamsouly 15/12/98 1917D62A
3 195D620003 Hoàng Trung Kiên 13/07/01 1917D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hình họa 3 (ART215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Hương Giang (1188)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D620001 Thèn Văn Ven 20/09/00 1816D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hình họa 5 (ART217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Phương Thảo (1234)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D61LT01 Nguyễn Xuân Dũng 28/09/79 1917D61T
2 195D61LT02 Thẩm Hoàng A Đam 01/06/84 1917D61T
3 195D61LT03 Phạm Văn Hải 01/10/77 1917D61T
4 195D61LT04 Trần Thị Minh Hải 15/11/79 1917D61T
5 195D61LT05 Tạ Minh Huyền 13/10/78 1917D61T
6 195D61LT06 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 17/12/79 1917D61T
7 195D61LT07 Bạch Tuyết Loan 06/12/79 1917D61T
8 185D620001 Thèn Văn Ven 20/09/00 1816D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở tạo hình 1 (ART218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lương Công Tuyên (1159)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D620001 Phommachit Khamseng 15/03/98 1917D62A
2 195D620002 Sily Khamsouly 15/12/98 1917D62A
3 195D620003 Hoàng Trung Kiên 13/07/01 1917D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở tạo hình 2 (ART219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lương Công Tuyên (1159)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D61LT01 Nguyễn Xuân Dũng 28/09/79 1917D61T
2 195D61LT02 Thẩm Hoàng A Đam 01/06/84 1917D61T
3 195D61LT03 Phạm Văn Hải 01/10/77 1917D61T
4 195D61LT04 Trần Thị Minh Hải 15/11/79 1917D61T
5 195D61LT05 Tạ Minh Huyền 13/10/78 1917D61T
6 195D61LT06 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 17/12/79 1917D61T
7 195D61LT07 Bạch Tuyết Loan 06/12/79 1917D61T
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bố cục cơ sở đồ họa (ART221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lương Công Tuyên (1159)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D620001 Thèn Văn Ven 20/09/00 1816D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vẽ kỹ thuật (ART229) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Hương Giang (1188)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D620001 Thèn Văn Ven 20/09/00 1816D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đồ họa vi tính (ART231) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Hương Giang (1188)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D61LT01 Nguyễn Xuân Dũng 28/09/79 1917D61T
2 195D61LT02 Thẩm Hoàng A Đam 01/06/84 1917D61T
3 195D61LT03 Phạm Văn Hải 01/10/77 1917D61T
4 195D61LT04 Trần Thị Minh Hải 15/11/79 1917D61T
5 195D61LT05 Tạ Minh Huyền 13/10/78 1917D61T
6 195D61LT06 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 17/12/79 1917D61T
7 195D61LT07 Bạch Tuyết Loan 06/12/79 1917D61T
8 185D620001 Thèn Văn Ven 20/09/00 1816D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghệ thuật chữ (ART232) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Phương Thảo (1234)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D620001 Phommachit Khamseng 15/03/98 1917D62A
2 195D620002 Sily Khamsouly 15/12/98 1917D62A
3 195D620003 Hoàng Trung Kiên 13/07/01 1917D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tế chuyên môn 3 (ART248) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Thị Vân (1189)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D61LT01 Nguyễn Xuân Dũng 28/09/79 1917D61T
2 195D61LT02 Thẩm Hoàng A Đam 01/06/84 1917D61T
3 195D61LT03 Phạm Văn Hải 01/10/77 1917D61T
4 195D61LT04 Trần Thị Minh Hải 15/11/79 1917D61T
5 195D61LT05 Tạ Minh Huyền 13/10/78 1917D61T
6 195D61LT06 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 17/12/79 1917D61T
7 195D61LT07 Bạch Tuyết Loan 06/12/79 1917D61T
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Mỹ thuật (ART269) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lương Công Tuyên (1159)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030001 Giàng Thị A 14/03/00 1816D03A
2 185D030002 Phùng Thị An 29/06/00 1816D03A
3 185D030003 Nguyễn Tú Anh 15/12/00 1816D03A
4 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
5 185D030005 Hà Thị Ngọc Bích 13/11/00 1816D03A
6 185D030006 Nguyễn Ngọc Châm 14/08/00 1816D03A
7 185D030007 Đoàn Thùy Dung 15/04/00 1816D03A
8 185D030008 Bùi Hư¬ng Giang 17/05/00 1816D03A
9 185D030009 Lê Thị Trà Giang 09/03/00 1816D03A
10 185D030010 Hà Thị Ngọc Hà 12/05/00 1816D03A
11 185D030011 Hoàng Thị Thanh Hà 14/06/00 1816D03A
12 185D030012 Nguyễn Thu Hà 21/09/00 1816D03A
13 185D030013 Trịnh Thị Thúy Hạnh 22/06/00 1816D03A
14 185D030014 Nguyễn Thúy Hiền 29/03/00 1816D03A
15 185D030015 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/09/00 1816D03A
16 185D030047 Đỗ Thị Khánh Huyền 14/10/00 1816D03A
17 185D030016 Đỗ Thu Huyền 03/12/00 1816D03A
18 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
19 185D030018 Lê Khánh Hư¬ng 12/05/00 1816D03A
20 185D030019 Nguyễn An Kỳ 13/10/00 1816D03A
21 185D030020 Hoàng Ngọc Lan 26/06/00 1816D03A
22 185D030021 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 03/08/99 1816D03A
23 185D030022 Chử Khánh Linh 07/10/00 1816D03A
24 185D030023 Đinh Thị Mỹ Linh 09/07/00 1816D03A
25 185D030024 Phan Hải Linh 04/09/00 1816D03A
26 185D030026 Huỳnh Thị Mai Loan 04/11/00 1816D03A
27 185D030027 Nguyễn Phư¬ng Loan 16/09/00 1816D03A
28 185D030048 Đinh Thị Mừng 12/05/00 1816D03A
29 185D030028 Mạc Thị Quỳnh Nga 20/03/00 1816D03A
30 185D030029 Đinh Thị Hư¬ng Ngọc 02/04/00 1816D03A
31 185D030031 Bùi Hồng Nhung 11/10/00 1816D03A
32 185D030032 Nguyễn Thị Thùy Nhung 02/05/00 1816D03A
33 185D030033 Trần Thị Thu Phư¬ng 18/02/00 1816D03A
34 185D030034 Ly Đức Sèng 07/08/00 1816D03A
35 185D030035 Đỗ Huyền Thanh 24/09/00 1816D03A
36 185D030036 Hoàng Thị Phư¬ng Thanh 19/09/00 1816D03A
37 185D030037 Lư¬ng Lê Mỹ Thành 05/06/00 1816D03A
38 185D030038 Bùi Phư¬ng Thảo 24/11/00 1816D03A
39 185D030039 Hà Phư¬ng Thảo 24/08/99 1816D03A
40 185D030040 Nguyễn Bích Thủy 07/01/00 1816D03A
41 185D030041 Hoàng Thúy Thúy 17/11/00 1816D03A
42 185D030042 Đào Huyền Trang 17/09/00 1816D03A
43 185D030043 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/12/00 1816D03A
44 185D030044 Nguyễn Ngọc Tú 02/08/00 1816D03A
45 185D030045 Đinh Thị Khánh Vân 15/02/00 1816D03A
46 185D030046 Lê Thị Nguyễn Xuân 24/08/00 1816D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Luật xa gần (ART307) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thành Trung (1074)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D620001 Thèn Văn Ven 20/09/00 1816D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bố cục 5 (ART357) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Hương Giang (1188)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D61LT01 Nguyễn Xuân Dũng 28/09/79 1917D61T
2 195D61LT02 Thẩm Hoàng A Đam 01/06/84 1917D61T
3 195D61LT03 Phạm Văn Hải 01/10/77 1917D61T
4 195D61LT04 Trần Thị Minh Hải 15/11/79 1917D61T
5 195D61LT05 Tạ Minh Huyền 13/10/78 1917D61T
6 195D61LT06 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 17/12/79 1917D61T
7 195D61LT07 Bạch Tuyết Loan 06/12/79 1917D61T
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử mỹ thuật thế giới (ART404) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Hoàng Bá Hồng (1080)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D620001 Phommachit Khamseng 15/03/98 1917D62A
2 195D620002 Sily Khamsouly 15/12/98 1917D62A
3 195D620003 Hoàng Trung Kiên 13/07/01 1917D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Văn hóa kinh doanh (BAD202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Việt Liên Hương (1474)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
2 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
3 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
4 175D160007 Nguyễn Minh Hoàng 06/09/99 1715D16A
5 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
6 185D110006 Hà Thu Huyền 15/05/00 1816D11A
7 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
8 185D110008 Đỗ Mạnh Hưng 17/12/00 1816D11A
9 185D110009 Chongmairly Kengly 20/03/97 1816D11A
10 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
11 185D110013 Chanthavisouk Phitsana 14/12/99 1816D11A
12 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
13 185D110015 Sivilay Sakeo 14/09/97 1816D11A
14 185D110016 Xaiyaseng Somsakoun 30/03/00 1816D11A
15 185D110026 Đỗ Quốc S¬n 01/04/00 1816D11A
16 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
17 185D110018 Nguyễn Hồng S¬n 19/05/00 1816D11A
18 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
19 185D110020 Hà Thị Diệu Thúy 02/01/00 1816D11A
20 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
21 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Văn hóa kinh doanh (BAD202) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Việt Liên Hương (1474)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D160001 Hoàng Ngọc Anh 17/07/00 1816D16A
2 185D510001 Senvong Chomseng 03/04/98 1816D51A
3 185D160003 Lê Đại Dư¬ng 29/04/99 1816D16A
4 185D160004 Nguyễn Trọng Dư¬ng 21/07/00 1816D16A
5 175D100015 Nguyễn Ngọc Hà 05/04/99 1715D10A
6 185D160005 Trần Thị Thu Hiền 08/03/00 1816D16A
7 185D160006 Lê Trung Hiếu 05/05/00 1816D16A
8 185D160007 Phạm Thu Hư¬ng 03/08/00 1816D16A
9 185D160008 Nuanphachanh Inkham 16/01/00 1816D16A
10 185D160009 Khamvanmanivong Khaek 18/08/99 1816D16A
11 185D160010 Sengsuya Khat 29/08/99 1816D16A
12 185D160011 Luengthachanh Khuanxai 20/06/98 1816D16A
13 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
14 185D160012 Lưu Thị Hồng Nhung 16/08/00 1816D16A
15 185D160013 Lasy Panatda 08/02/00 1816D16A
16 185D510002 Onsavat Panekeo 06/03/99 1816D51A
17 185D510003 Laoly Phonethip 22/01/00 1816D51A
18 185D510004 Inthadasy Saythalin 30/10/99 1816D51A
19 185D510005 Lormeyeng Shouaxay 08/12/96 1816D51A
20 185D160014 Xaivongsanh Sounisa 19/11/95 1816D16A
21 185D160015 Phengsavath Souphaphone 05/08/98 1816D16A
22 185D160016 Douangpaseuth Tamon 03/05/00 1816D16A
23 185D510006 Sangiemvongsack Thanousin 03/10/99 1816D51A
24 175D110013 Phùng Thị Thể 25/08/95 1715D11A
25 185D160017 Nguyễn Tiến Thìn 28/07/00 1816D16A
26 185D160018 Phonechalern Thipphaphone 29/09/99 1816D16A
27 185D160019 Phạm Thị Thúy 04/05/00 1816D16A
28 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng hành chính văn phòng (BAD301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D110001 Quan Thị Phư¬ng Anh 29/08/00 1816D11A
2 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
3 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
4 185D110029 Nguyễn Ngọc Dũng 09/11/00 1816D11A
5 185D110004 Kiều Quang Dư¬ng 17/12/00 1816D11A
6 185D110005 Nguyễn Phú Hải 26/12/00 1816D11A
7 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
8 185D110006 Hà Thu Huyền 15/05/00 1816D11A
9 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
10 185D110008 Đỗ Mạnh Hưng 17/12/00 1816D11A
11 185D110009 Chongmairly Kengly 20/03/97 1816D11A
12 185D110010 Bùi Quang Linh 17/06/00 1816D11A
13 185D110011 Trần Đức Long 23/09/00 1816D11A
14 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
15 185D110013 Chanthavisouk Phitsana 14/12/99 1816D11A
16 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
17 185D110015 Sivilay Sakeo 14/09/97 1816D11A
18 185D110016 Xaiyaseng Somsakoun 30/03/00 1816D11A
19 185D110026 Đỗ Quốc S¬n 01/04/00 1816D11A
20 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
21 185D110018 Nguyễn Hồng S¬n 19/05/00 1816D11A
22 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
23 185D110020 Hà Thị Diệu Thúy 02/01/00 1816D11A
24 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
25 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
26 185D110028 Lê Minh Vư¬ng 30/03/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng hành chính văn phòng (BAD301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100001 Châu Ngọc Anh 01/12/01 1917D10A
2 195D100004 Hồ Ngọc Anh 13/10/01 1917D10A
3 195D100005 Nguyễn Lâm Tuệ Anh 30/08/01 1917D10A
4 195D100007 Trần Đức Anh 14/09/01 1917D10A
5 195D100009 Phùng Thanh Bình 26/07/01 1917D10A
6 195D100070 Nguyễn Thị Chi 02/09/01 1917D10A
7 195D100011 Phùng Thị Diệu 14/05/01 1917D10A
8 195D100013 Phạm Tiến Dũng 19/08/01 1917D10A
9 195D100015 Vũ Hoàng Gia 20/12/01 1917D10A
10 195D100017 Nguyễn Thị Giang 27/05/97 1917D10A
11 195D100018 Trần Hư¬ng Giang 18/09/01 1917D10A
12 195D100019 Phạm Thị Phư¬ng Hà 15/09/01 1917D10A
13 195D100075 Đặng Thị Thu Hằng 06/01/00 1917D10A
14 195D100020 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D10A
15 195D100021 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/07/01 1917D10A
16 195D100022 Trần Thị Thu Hằng 01/11/01 1917D10A
17 195D100025 Trần Thị Ngọc Hòa 15/07/01 1917D10A
18 195D100027 Hoàng Thị Thu Huyền 19/10/01 1917D10A
19 195D100031 Hoàng Thị Thanh Hư¬ng 15/11/01 1917D10A
20 195D100032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/03/01 1917D10A
21 195D100034 Hà Thị Hường 14/10/01 1917D10A
22 195D100036 Dedvongsa Ketkeo 14/06/01 1917D10A
23 195D100037 Vang Laopor 16/07/01 1917D10A
24 195D100038 Hà Mỹ Linh 22/11/01 1917D10A
25 195D100074 Hoàng Thị Kim Loan 09/09/01 1917D10A
26 195D100042 Nguyễn Thị Hồng Na 13/09/01 1917D10A
27 195D100045 Nguyễn Trang Nhung 01/02/01 1917D10A
28 195D100073 Nông Thị Hồng Nhung 06/04/00 1917D10A
29 195D100046 Vừ A Phềnh 29/12/01 1917D10A
30 195D100050 Đoàn Thị Phượng 20/06/01 1917D10A
31 195D100051 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 25/10/01 1917D10A
32 195D100052 Trần Thị Thúy Quỳnh 24/11/01 1917D10A
33 195D100053 Đặng Ngọc S¬n 21/01/01 1917D10A
34 195D100072 Lê Thanh Tâm 24/06/01 1917D10A
35 195D100054 Lư¬ng Thị Thanh Tâm 21/12/01 1917D10A
36 195D100055 Phạm Công Thành 20/06/01 1917D10A
37 195D100056 Lê Thanh Thảo 12/01/01 1917D10A
38 195D100057 Trần Thị Phư¬ng Thảo 26/10/01 1917D10A
39 195D100058 Trần Thu Thảo 18/09/00 1917D10A
40 195D100069 Nguyễn Thị Thúy 21/10/00 1917D10A
41 195D100064 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D10A
42 195D100076 Trần Thị Thanh Tú 15/05/01 1917D10A
43 195D100066 Chu Thị Hồng Vân 29/06/01 1917D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng hành chính văn phòng (BAD301) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D110031 Nguyễn Danh Bảo 21/01/01 1917D11A
2 195D110001 Phạm Linh Chi 26/02/00 1917D11A
3 195D110002 Nguyễn Nam Quang Duy 11/10/01 1917D11A
4 195D160001 Đinh Thị Thùy Dư¬ng 15/03/01 1917D16A
5 195D110003 Phạm Tùng Dư¬ng 16/11/01 1917D11A
6 195D110030 Nguyễn Đình Dưỡng 09/09/99 1917D11A
7 195D160002 Nguyễn Tiến Đạt 12/08/01 1917D16A
8 195D160003 Nguyễn Hư¬ng Giang 09/05/00 1917D16A
9 195D110004 Lê Hoàng Hải 03/10/01 1917D11A
10 195D110005 Phàng A Hằng 27/08/01 1917D11A
11 195D110006 Hoàng Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D11A
12 195D160004 Nguyễn Thu Hiền 29/04/01 1917D16A
13 195D160005 Nguyễn Đức Hiển 09/09/01 1917D16A
14 195D110007 Cao Trung Hiếu 30/01/01 1917D11A
15 195D110008 Lê Việt Hoàng 27/02/01 1917D11A
16 195D160006 Hà Kiều Hưng 05/11/01 1917D16A
17 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
18 195D110009 Nguyễn Thu Hư¬ng 31/08/01 1917D11A
19 195D110033 Hà Xuân Lĩnh 05/07/01 1917D11A
20 195D110029 Lã Huy Long 14/03/01 1917D11A
21 195D160007 Trần Thanh Long 02/01/00 1917D16A
22 195D110010 Nguyễn Tuấn Minh 07/12/01 1917D11A
23 195D110011 Hà Văn Nam 10/01/01 1917D11A
24 195D110012 Nguyễn Hoài Nam 02/07/01 1917D11A
25 195D110013 Tạ Minh Nghĩa 12/11/01 1917D11A
26 195D160008 Đinh Thị Thúy Ngọc 05/07/01 1917D16A
27 195D110014 Cầm Thị Nhi 08/10/01 1917D11A
28 195D110015 Posneng Phongthor 06/10/98 1917D11A
29 195D110026 Lê Như Quỳnh 14/11/01 1917D11A
30 195D160017 Longvanxai Saemae 01/03/99 1917D16A
31 195D110017 Thammasaen Sengchanh 22/06/99 1917D11A
32 195D160009 Xaisomya Somphavanh 17/05/01 1917D16A
33 195D160010 Inyavong Tadam 28/03/01 1917D16A
34 195D110018 Phimmachan Tae 10/04/99 1917D11A
35 195D110019 Trần Tiến Tài 31/05/01 1917D11A
36 195D110020 Nghiêm Tiến Thành 01/10/01 1917D11A
37 195D160011 Trần Việt Thắng 21/11/01 1917D16A
38 195D160012 Keolangsy Thipphaphone 16/12/01 1917D16A
39 195D160013 Hà Hải Toàn 16/01/01 1917D16A
40 195D110021 Phanouvong Touttou 29/04/02 1917D11A
41 195D160014 Hoàng Thị Thu Trang 23/05/01 1917D16A
42 195D110022 Lê Thị Huyền Trang 29/10/01 1917D11A
43 195D160015 Ngô Thị Mai Trang 10/04/01 1917D16A
44 195D110027 Nguyễn Thùy Trang 09/09/00 1917D11A
45 195D110023 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/01 1917D11A
46 195D110028 Lê Quang Việt 01/10/01 1917D11A
47 195D110024 Lê Quý Vư¬ng 20/07/01 1917D11A
48 195D160016 Phạm Tuấn Vư¬ng 04/01/01 1917D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng hành chính văn phòng (BAD301) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100002 Đỗ Hoàng Lan Anh 04/07/01 1917D10B
2 195D100003 Đỗ Vân Anh 20/11/00 1917D10B
3 195D100006 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 30/07/01 1917D10B
4 195D100008 Vũ Thiên Long Anh 01/12/01 1917D10B
5 195D100010 Hà Thị Thúy Chinh 08/01/01 1917D10B
6 195D100012 Phan Thị Thùy Dung 14/03/01 1917D10B
7 195D100014 Nguyễn Thị Hải Dư¬ng 08/04/01 1917D10B
8 195D100016 Đào Linh Giang 02/09/01 1917D10B
9 195D100071 Nông Thị Hà 14/03/98 1917D10B
10 195D100068 Nguyễn Thị Kim Hậu 02/06/01 1917D10B
11 195D100023 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/01 1917D10B
12 195D100024 Trần Đặng Quỳnh Hoa 10/09/01 1917D10B
13 195D100078 Đặng Thu Hồng 13/10/01 1917D10B
14 195D100026 Đỗ Khánh Huyền 04/06/01 1917D10B
15 195D100028 Lư¬ng Thanh Huyền 05/09/01 1917D10B
16 195D100029 Đỗ Mai Hư¬ng 02/06/01 1917D10B
17 195D100030 Đỗ Thị Hư¬ng 08/06/00 1917D10B
18 195D100083 Nguyễn Diệu Hư¬ng 23/08/01 1917D10B
19 195D100033 Quảng Thị Hư¬ng 20/02/01 1917D10B
20 195D100035 Hoàng Thị Thu Hường 09/10/01 1917D10B
21 195D100039 Nguyễn Diệu Linh 06/06/01 1917D10B
22 195D100077 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/04/01 1917D10B
23 195D100040 Phạm Hoàng Phư¬ng Linh 05/02/01 1917D10B
24 195D100041 Đỗ Thị Mến 12/09/01 1917D10B
25 195D100043 Đào Thị Bích Ngọc 23/07/01 1917D10A
26 195D100044 Nguyễn Hồng Ngọc 10/10/01 1917D10B
27 195D100047 Ngô Thu Phư¬ng 01/07/01 1917D10B
28 195D100048 Phạm Thị Thu Phư¬ng 08/09/01 1917D10B
29 195D100049 Phạm Thu Phư¬ng 01/10/01 1917D10B
30 195D100059 Nguyễn Thị Minh Thùy 14/01/01 1917D10B
31 195D100060 Vàng Văn Tiềng 22/07/01 1917D10B
32 195D100061 Mai Thu Trà 19/08/01 1917D10B
33 195D100062 Hà Thu Trang 06/06/01 1917D10B
34 195D100063 Trần Thị Thu Trang 04/02/01 1917D10B
35 195D100065 Nguyễn Thị Thu Uyên 06/09/01 1917D10B
36 195D100067 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/08/01 1917D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng hành chính văn phòng (BAD301) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100001 Hoàng Thị Thu Anh 26/02/00 1816D10B
2 185D100007 Nguyễn Hằng Châm 02/01/00 1816D10B
3 185D160003 Lê Đại Dư¬ng 29/04/99 1816D16A
4 185D100013 Lưu Tuấn Đài 07/09/00 1816D10A
5 185D100014 Vũ Hoàng Đăng 26/09/00 1816D10A
6 185D100015 Lê Minh Đức 24/10/00 1816D10B
7 185D100016 Đinh Thu Giang 04/11/00 1816D10A
8 185D100020 Đoàn Thị Thu Hà 28/07/00 1816D10A
9 185D100021 Đỗ Thị Thu Hà 11/09/00 1816D10B
10 185D100022 Nguyễn Thu Hà 15/12/00 1816D10A
11 185D100025 Nguyễn Thu Hằng 23/11/00 1816D10B
12 185D100037 Đặng Thúy Hường 21/08/00 1816D10A
13 185D100038 Nguyễn Trung Kiên 19/08/00 1816D10B
14 185D100044 Đỗ Quang Linh 11/10/00 1816D10A
15 185D100045 Hán Hoài Linh 08/07/00 1816D10B
16 185D100048 Nguyễn Thị Linh 05/12/00 1816D10A
17 185D100099 Tống Khánh Linh 05/01/00 1816D10A
18 185D100049 Vi Thị Mĩ Linh 17/08/00 1816D10B
19 185D100050 Lê Thị Trà My 24/11/00 1816D10A
20 185D100052 Nguyễn Bích Ngọc 17/03/00 1816D10A
21 185D100053 Nguyễn Hồng Ngọc 02/03/00 1816D10B
22 185D160012 Lưu Thị Hồng Nhung 16/08/00 1816D16A
23 185D100058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/00 1816D10A
24 185D160013 Lasy Panatda 08/02/00 1816D16A
25 185D100062 Phùng Thị Minh Phượng 04/03/00 1816D10A
26 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
27 185D100066 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/00 1816D10A
28 185D160014 Xaivongsanh Sounisa 19/11/95 1816D16A
29 185D160016 Douangpaseuth Tamon 03/05/00 1816D16A
30 185D100068 Cao Tiến Thành 14/01/00 1816D10A
31 185D100092 Đinh Phư¬ng Thảo 25/12/00 1816D10A
32 185D100070 Hoàng Thị Phư¬ng Thảo 14/08/00 1816D10A
33 185D160017 Nguyễn Tiến Thìn 28/07/00 1816D16A
34 185D100076 Nguyễn Thị Thư¬ng 14/03/00 1816D10A
35 185D100082 Nguyễn Thị Vân 30/04/00 1816D10B
36 185D100086 Hoàng Thị Hải Yến 12/12/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (BAD303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hường (1140)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100002 Hoàng Thị Tú Anh 03/02/00 1816D10A
2 185D100004 Nguyễn Quỳnh Anh 05/08/00 1816D10A
3 185D100006 Trần Ngọc ánh 15/01/00 1816D10A
4 185D100008 Nguyễn Ngọc Châm 21/10/00 1816D10A
5 185D100009 Ngô Thị Thùy Chung 02/08/00 1816D10A
6 185D100012 Đỗ Thùy Dư¬ng 13/12/00 1816D10A
7 185D100013 Lưu Tuấn Đài 07/09/00 1816D10A
8 185D100014 Vũ Hoàng Đăng 26/09/00 1816D10A
9 185D100094 Lê Anh Đức 26/02/00 1816D10A
10 185D100016 Đinh Thu Giang 04/11/00 1816D10A
11 185D100020 Đoàn Thị Thu Hà 28/07/00 1816D10A
12 185D100022 Nguyễn Thu Hà 15/12/00 1816D10A
13 185D100024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/00 1816D10A
14 185D100026 Phan Thu Hằng 19/11/00 1816D10A
15 185D100028 Lại Thúy Hiền 20/07/00 1816D10A
16 175D100027 Nguyễn Đức Huy 07/09/99 1715D10A
17 185D100034 Nguyễn Thị Thúy Huyền 18/08/00 1816D10A
18 185D100037 Đặng Thúy Hường 21/08/00 1816D10A
19 185D100042 Cao Phư¬ng Linh 25/01/00 1816D10A
20 185D100043 Đào Thị Nhật Linh 28/07/00 1816D10A
21 185D100044 Đỗ Quang Linh 11/10/00 1816D10A
22 185D100048 Nguyễn Thị Linh 05/12/00 1816D10A
23 185D100099 Tống Khánh Linh 05/01/00 1816D10A
24 185D100050 Lê Thị Trà My 24/11/00 1816D10A
25 185D100095 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 27/04/00 1816D10A
26 185D100052 Nguyễn Bích Ngọc 17/03/00 1816D10A
27 175D100051 Nguyễn Thị ánh Ngọc 11/01/99 1715D10A
28 175D100053 Khuất Trung Nguyên 29/08/98 1715D10A
29 185D100056 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/00 1816D10A
30 185D100058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/00 1816D10A
31 185D100062 Phùng Thị Minh Phượng 04/03/00 1816D10A
32 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
33 185D100066 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/00 1816D10A
34 185D100091 Nguyễn Anh Thái 02/06/00 1816D10A
35 185D100068 Cao Tiến Thành 14/01/00 1816D10A
36 185D100092 Đinh Phư¬ng Thảo 25/12/00 1816D10A
37 185D100070 Hoàng Thị Phư¬ng Thảo 14/08/00 1816D10A
38 185D100093 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 12/12/00 1816D10A
39 185D100076 Nguyễn Thị Thư¬ng 14/03/00 1816D10A
40 185D100078 Nguyễn Thị Minh Trang 06/12/00 1816D10A
41 185D100086 Hoàng Thị Hải Yến 12/12/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (BAD303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hường (1140)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100001 Hoàng Thị Thu Anh 26/02/00 1816D10B
2 185D100005 Hà Ngọc ánh 14/12/00 1816D10B
3 185D100007 Nguyễn Hằng Châm 02/01/00 1816D10B
4 185D100015 Lê Minh Đức 24/10/00 1816D10B
5 185D100021 Đỗ Thị Thu Hà 11/09/00 1816D10B
6 185D100023 Nguyễn Hồng Hạnh 07/05/00 1816D10B
7 185D100025 Nguyễn Thu Hằng 23/11/00 1816D10B
8 185D100027 Đặng Thị Thu Hiền 08/05/00 1816D10B
9 185D100029 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/08/00 1816D10B
10 185D100033 Đỗ Huy Hoàng 06/01/00 1816D10B
11 185D100035 Vũ Thị Ngọc Huyền 10/11/00 1816D10B
12 185D100038 Nguyễn Trung Kiên 19/08/00 1816D10B
13 185D100045 Hán Hoài Linh 08/07/00 1816D10B
14 185D100046 Nguyễn Diệu Linh 26/09/00 1816D10B
15 185D100047 Nguyễn Khánh Linh 12/04/00 1816D10B
16 185D100049 Vi Thị Mĩ Linh 17/08/00 1816D10B
17 185D100053 Nguyễn Hồng Ngọc 02/03/00 1816D10B
18 185D100057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/00 1816D10B
19 185D100059 Nguyễn Đức Phong 07/07/00 1816D10B
20 185D100061 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 27/05/00 1816D10B
21 185D100063 Trần Thị Ngọc Quý 26/11/00 1816D10B
22 185D100065 Hoàng Thúy Quỳnh 28/06/00 1816D10B
23 185D100072 Tráng Thị Thắm 02/09/00 1816D10B
24 185D100073 Đặng Hoài Thu 03/10/98 1816D10B
25 185D100075 Nguyễn Văn Thư 13/07/00 1816D10B
26 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
27 185D100077 Đào Huyền Trang 11/11/00 1816D10B
28 185D100079 Phạm Thị Thu Trang 18/11/00 1816D10B
29 185D100096 Nguyễn Xuân Trường 30/09/99 1816D10B
30 185D100081 Đặng Quang Tú 07/09/00 1816D10B
31 185D100082 Nguyễn Thị Vân 30/04/00 1816D10B
32 185D100083 Phạm Thị Cẩm Vân 27/12/00 1816D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (BAD303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Thúy Sinh (1454)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D110001 Quan Thị Phư¬ng Anh 29/08/00 1816D11A
2 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
3 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
4 185D510001 Senvong Chomseng 03/04/98 1816D51A
5 185D110029 Nguyễn Ngọc Dũng 09/11/00 1816D11A
6 185D110004 Kiều Quang Dư¬ng 17/12/00 1816D11A
7 185D110005 Nguyễn Phú Hải 26/12/00 1816D11A
8 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
9 185D110006 Hà Thu Huyền 15/05/00 1816D11A
10 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
11 185D110008 Đỗ Mạnh Hưng 17/12/00 1816D11A
12 185D110009 Chongmairly Kengly 20/03/97 1816D11A
13 185D110010 Bùi Quang Linh 17/06/00 1816D11A
14 185D110011 Trần Đức Long 23/09/00 1816D11A
15 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
16 185D510002 Onsavat Panekeo 06/03/99 1816D51A
17 185D110013 Chanthavisouk Phitsana 14/12/99 1816D11A
18 185D510003 Laoly Phonethip 22/01/00 1816D51A
19 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
20 185D110015 Sivilay Sakeo 14/09/97 1816D11A
21 185D510004 Inthadasy Saythalin 30/10/99 1816D51A
22 185D510005 Lormeyeng Shouaxay 08/12/96 1816D51A
23 185D110016 Xaiyaseng Somsakoun 30/03/00 1816D11A
24 185D110026 Đỗ Quốc S¬n 01/04/00 1816D11A
25 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
26 185D110018 Nguyễn Hồng S¬n 19/05/00 1816D11A
27 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
28 185D510006 Sangiemvongsack Thanousin 03/10/99 1816D51A
29 185D110020 Hà Thị Diệu Thúy 02/01/00 1816D11A
30 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
31 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
32 185D110028 Lê Minh Vư¬ng 30/03/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực vật học (BIO204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Bích Ngọc (1465)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D120001 Đỗ Khắc Dự 24/10/98 1614D12A
2 165D120002 Nguyễn Đại Dư¬ng 23/01/98 1614D12A
3 165D120003 Lê Thị Hạnh 07/09/98 1614D12A
4 165D120004 Vũ Thành Hưng 16/07/98 1614D12A
5 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
6 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
7 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
8 165D120005 Hà Hoàng Tùng 26/06/98 1614D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh học đại cương (BIO254) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Bích Ngọc (1465)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D300001 Mùa A Chìa 18/04/01 1917D30A
2 195D300002 Vũ Thị Hồng Chuyên 14/05/01 1917D30A
3 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
4 195D300014 Ngô Thị Huyền 17/03/00 1917D30A
5 195D300003 Nguyễn Thị Huyền 11/06/01 1917D30A
6 195D300013 Hoàng Việt Hưng 01/12/01 1917D30A
7 195D300004 Keodouangchanh Lasengkeo 05/01/00 1917D30A
8 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
9 195D300005 Đinh Thị Ngọc Mai 12/05/01 1917D30A
10 195D300006 Vũ Đức Mạnh 13/08/01 1917D30A
11 195D300007 Khouantay Patthana 14/06/99 1917D30A
12 195D300012 Sùng Thìn Phà 04/12/00 1917D30A
13 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
14 195D300008 Phùng Linh Phư¬ng 18/08/01 1917D30A
15 195D300009 Triệu Minh Quân 06/06/01 1917D30A
16 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A
17 195D300010 Lylavong Sommaly 08/07/00 1917D30A
18 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A
19 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
20 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
21 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 12/04/97 1513D12A
22 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
23 195D300011 Chitkeola Xaythong 12/02/00 1917D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở Tự nhiên ở tiểu học (BIO259) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Phương Quý (1526)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D030001 Đặng Phư¬ng Anh 26/04/01 1917D03A
2 195D030002 Đinh Phư¬ng Anh 26/08/01 1917D03A
3 195D030003 Đỗ Thị Lan Anh 27/09/01 1917D03A
4 195D030004 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/01 1917D03A
5 195D030005 Vũ Thị Thùy Dung 26/02/01 1917D03A
6 195D030006 Phạm Thị Đào 22/11/01 1917D03A
7 195D030007 Bạch Hồng Hạnh 09/01/01 1917D03A
8 195D030008 Dư¬ng Thị Hạnh 10/01/01 1917D03A
9 195D030009 Chu Thế Hiển 19/12/01 1917D03A
10 195D030010 Đinh Thị Huế 14/10/01 1917D03A
11 195D030011 Nguyễn Đăng Khánh 01/11/01 1917D03A
12 195D030012 Bùi Diệu Linh 06/11/01 1917D03A
13 195D030013 Đỗ Phư¬ng Linh 23/06/01 1917D03A
14 195D030014 Hoàng Khánh Linh 13/01/01 1917D03A
15 195D030015 Hoàng Diệu Ly 17/07/01 1917D03A
16 195D030016 Cao Hồng Phư¬ng Nga 20/10/01 1917D03A
17 195D030017 Đào Trang Ngân 16/09/00 1917D03A
18 195D030018 Lê Thị Bích Ngọc 03/04/01 1917D03A
19 195D030019 Lường Thị Nhung 13/08/01 1917D03A
20 195D030020 Vi Hoàng Phúc 10/02/01 1917D03A
21 195D030021 Nguyễn Thanh Phư¬ng 22/01/01 1917D03A
22 195D030022 Phùng Thị Thanh Phư¬ng 01/09/01 1917D03A
23 195D030023 Đỗ Thúy Quỳnh 06/06/01 1917D03A
24 195D030024 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 01/04/01 1917D03A
25 195D030025 Triệu Hư¬ng Quỳnh 12/10/01 1917D03A
26 195D030026 Hồ Ngọc S¬n 07/10/01 1917D03A
27 195D030027 Trần Thu Thanh 02/07/01 1917D03A
28 195D030028 Hà Thị Thảo 20/03/01 1917D03A
29 195D030029 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/01 1917D03A
30 195D030030 Bùi Huyền Trang 24/09/01 1917D03A
31 195D030031 Mai Thị Thu Uyên 04/02/01 1917D03A
32 195D030032 Aythongkeo Vansouk 10/07/00 1917D03A
33 195D030033 Nguyễn Minh Vân 25/12/01 1917D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh học 1 (BIO263) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1125)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D400001 Jooheuvar Chunbounmee 22/07/98 1917D40A
2 195D400002 Laotha Sompheng 23/06/98 1917D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn nghề 1: Các kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm (BIT125) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 1CBGD Nguyễn Phương Quý (1526)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
2 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở di truyền học (BIT205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1228)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
2 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở sinh lí học thực vật (BIT207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Phi Bằng (1126)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
2 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh thái học môi trường (BIT208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1125)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
2 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở hóa sinh chế biến thực phẩm (BIT210) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Phi Bằng (1126)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
2 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nhập môn Công nghệ sinh học (BIT211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Mận (1254)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
2 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thống kê sinh học (BIT213) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoàng Yến (1434)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
2 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công nghệ sinh học vi sinh vật (BIT222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Mận (1254)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
2 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hành vi con người và môi trường xã hội (CH2209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D830001 Nguyễn Mạnh Cường 04/06/99 1715D83A
2 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
3 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A
4 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
5 175D830006 Nguyễn Thành Trung 12/08/99 1715D83A
6 175D830008 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/99 1715D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giới và phát triển (CH2211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
2 165D830002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 19/07/98 1614D83A
3 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
4 165D830004 Nguyễn Đức Linh 11/01/95 1614D83A
5 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/98 1614D83A
6 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
7 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 10/02/98 1614D83A
8 165D830010 Mùng Thị Tâm 20/08/98 1614D83A
9 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
10 165D830014 Bùi Đức Vĩ 02/04/97 1614D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kiểm huấn trong công tác xã hội (CH2220) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D830001 Nguyễn Mạnh Cường 04/06/99 1715D83A
2 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
3 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
4 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
5 175D830006 Nguyễn Thành Trung 12/08/99 1715D83A
6 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
7 175D830008 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/99 1715D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình (CH2221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Thùy Dương (1453)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D830001 Nguyễn Mạnh Cường 04/06/99 1715D83A
2 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
3 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A
4 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
5 175D830005 Lê Quang Minh 21/11/99 1715D83A
6 175D830006 Nguyễn Thành Trung 12/08/99 1715D83A
7 175D830008 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/99 1715D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm An sinh xã hội và những vấn đề xã hội (CH2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Kim Nga (1535)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
2 165D830002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 19/07/98 1614D83A
3 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
4 165D830004 Nguyễn Đức Linh 11/01/95 1614D83A
5 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/98 1614D83A
6 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
7 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 10/02/98 1614D83A
8 165D830010 Mùng Thị Tâm 20/08/98 1614D83A
9 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
10 165D830014 Bùi Đức Vĩ 02/04/97 1614D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công tác xã hội người cao tuổi (CH2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Thùy Dương (1453)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D830001 Nguyễn Mạnh Cường 04/06/99 1715D83A
2 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
3 165D830002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 19/07/98 1614D83A
4 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
5 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
6 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
7 165D830004 Nguyễn Đức Linh 11/01/95 1614D83A
8 175D830005 Lê Quang Minh 21/11/99 1715D83A
9 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/98 1614D83A
10 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
11 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 10/02/98 1614D83A
12 165D830010 Mùng Thị Tâm 20/08/98 1614D83A
13 175D830006 Nguyễn Thành Trung 12/08/99 1715D83A
14 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
15 165D830014 Bùi Đức Vĩ 02/04/97 1614D83A
16 175D830008 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/99 1715D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công tác xã hội người nghèo (CH2225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Thùy Dương (1453)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D830001 Nguyễn Mạnh Cường 04/06/99 1715D83A
2 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
3 165D830002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 19/07/98 1614D83A
4 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
5 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
6 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
7 165D830004 Nguyễn Đức Linh 11/01/95 1614D83A
8 175D830005 Lê Quang Minh 21/11/99 1715D83A
9 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/98 1614D83A
10 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
11 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 10/02/98 1614D83A
12 165D830010 Mùng Thị Tâm 20/08/98 1614D83A
13 175D830006 Nguyễn Thành Trung 12/08/99 1715D83A
14 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
15 165D830014 Bùi Đức Vĩ 02/04/97 1614D83A
16 175D830008 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/99 1715D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công tác xã hội trong trường học (CH2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Liên (1515)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
2 165D830002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 19/07/98 1614D83A
3 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
4 165D830004 Nguyễn Đức Linh 11/01/95 1614D83A
5 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/98 1614D83A
6 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
7 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 10/02/98 1614D83A
8 165D830010 Mùng Thị Tâm 20/08/98 1614D83A
9 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
10 165D830014 Bùi Đức Vĩ 02/04/97 1614D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công tác XH trong lĩnh vực y tế và sức khỏe (CH2228) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Kim Nga (1535)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
2 165D830002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 19/07/98 1614D83A
3 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
4 165D830004 Nguyễn Đức Linh 11/01/95 1614D83A
5 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/98 1614D83A
6 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
7 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 10/02/98 1614D83A
8 165D830010 Mùng Thị Tâm 20/08/98 1614D83A
9 155D830066 Nguyễn Thành Trung 16/09/96 1513D83A
10 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
11 165D830014 Bùi Đức Vĩ 02/04/97 1614D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chính sách xã hội (CH2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Thùy Dương (1453)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
2 165D830002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 19/07/98 1614D83A
3 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
4 165D830004 Nguyễn Đức Linh 11/01/95 1614D83A
5 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/98 1614D83A
6 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
7 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 10/02/98 1614D83A
8 165D830010 Mùng Thị Tâm 20/08/98 1614D83A
9 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
10 165D830014 Bùi Đức Vĩ 02/04/97 1614D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực hành công tác xã hội 1 (CH2315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Kim Nga (1535)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D830001 Nguyễn Mạnh Cường 04/06/99 1715D83A
2 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
3 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
4 175D830005 Lê Quang Minh 21/11/99 1715D83A
5 175D830006 Nguyễn Thành Trung 12/08/99 1715D83A
6 175D830008 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/99 1715D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công tác xã hội hành vi lệch chuẩn (CH2324) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Xuân Thu (1158)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D830001 Nguyễn Quý Dư¬ng 29/10/98 1614D83A
2 165D830002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 19/07/98 1614D83A
3 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
4 165D830004 Nguyễn Đức Linh 11/01/95 1614D83A
5 165D830006 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/07/98 1614D83A
6 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
7 165D830009 Nguyễn Thị Sinh 10/02/98 1614D83A
8 165D830010 Mùng Thị Tâm 20/08/98 1614D83A
9 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
10 165D830014 Bùi Đức Vĩ 02/04/97 1614D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực hành công tác xã hội 2 (CH2416) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thị Liên (1515)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D830001 Nguyễn Mạnh Cường 04/06/99 1715D83A
2 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
3 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
4 175D830005 Lê Quang Minh 21/11/99 1715D83A
5 175D830006 Nguyễn Thành Trung 12/08/99 1715D83A
6 175D830008 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/99 1715D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hóa học 1 (CHE248) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phùng Thị Lan Hương (1292)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D400001 Jooheuvar Chunbounmee 22/07/98 1917D40A
2 195D400002 Laotha Sompheng 23/06/98 1917D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hóa học (CHE250) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lâm Hùng Sơn (1444)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D300002 Vi Hải Anh 05/07/97 1513D30A
2 155D300003 Nguyễn Phư¬ng Chi 06/08/97 1513D30A
3 155D300004 Nguyễn Trọng Công 28/12/95 1513D30A
4 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A
5 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A
6 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
7 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
8 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A
9 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
10 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hóa phân tích (CHE251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phùng Thị Lan Hương (1292)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D300001 Mùa A Chìa 18/04/01 1917D30A
2 195D300002 Vũ Thị Hồng Chuyên 14/05/01 1917D30A
3 165D300007 Ngô Quang Hà 06/08/98 1614D30A
4 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A
5 195D300014 Ngô Thị Huyền 17/03/00 1917D30A
6 195D300003 Nguyễn Thị Huyền 11/06/01 1917D30A
7 195D300013 Hoàng Việt Hưng 01/12/01 1917D30A
8 195D300004 Keodouangchanh Lasengkeo 05/01/00 1917D30A
9 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
10 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
11 195D300005 Đinh Thị Ngọc Mai 12/05/01 1917D30A
12 195D300006 Vũ Đức Mạnh 13/08/01 1917D30A
13 175D300009 Nguyễn Hoài Nam 14/10/99 1715D30A
14 195D300007 Khouantay Patthana 14/06/99 1917D30A
15 195D300012 Sùng Thìn Phà 04/12/00 1917D30A
16 195D300008 Phùng Linh Phư¬ng 18/08/01 1917D30A
17 195D300009 Triệu Minh Quân 06/06/01 1917D30A
18 195D300010 Lylavong Sommaly 08/07/00 1917D30A
19 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
20 195D300011 Chitkeola Xaythong 12/02/00 1917D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (CK1240) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Thu Trang (1147)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A
2 165D420001 Nguyễn Đức Cư¬ng 31/07/98 1614D42A
3 165D420006 Nguyễn Minh Hải 01/08/98 1614D42A
4 175D420002 Đặng Sỹ Hoàng 30/04/99 1715D42A
5 165D420003 Trần Hùng S¬n 12/08/98 1614D42A
6 165D420004 Bùi Trọng Tạo 26/08/98 1614D42A
7 165D420005 Trần Đức Tiến 08/08/98 1614D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm CAD/CAM/CNC (CK2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa C.Nghệ (CN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A
2 165D420001 Nguyễn Đức Cư¬ng 31/07/98 1614D42A
3 165D420006 Nguyễn Minh Hải 01/08/98 1614D42A
4 165D420003 Trần Hùng S¬n 12/08/98 1614D42A
5 165D420004 Bùi Trọng Tạo 26/08/98 1614D42A
6 165D420005 Trần Đức Tiến 08/08/98 1614D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nguyên lý động cơ (CK2314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Thu Trang (1147)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A
2 175D420001 Nguyễn Ngọc Hiển 15/09/99 1715D42A
3 175D420002 Đặng Sỹ Hoàng 30/04/99 1715D42A
4 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
5 175D420003 Tạ Duy Hưng 15/04/99 1715D42A
6 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tự động hóa gia công (CK2327) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A
2 165D420001 Nguyễn Đức Cư¬ng 31/07/98 1614D42A
3 165D420006 Nguyễn Minh Hải 01/08/98 1614D42A
4 165D420003 Trần Hùng S¬n 12/08/98 1614D42A
5 165D420004 Bùi Trọng Tạo 26/08/98 1614D42A
6 165D420005 Trần Đức Tiến 08/08/98 1614D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực hành kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí (CK2336) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa Ktcn (KC01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A
2 165D420001 Nguyễn Đức Cư¬ng 31/07/98 1614D42A
3 165D420006 Nguyễn Minh Hải 01/08/98 1614D42A
4 165D420003 Trần Hùng S¬n 12/08/98 1614D42A
5 165D420004 Bùi Trọng Tạo 26/08/98 1614D42A
6 165D420005 Trần Đức Tiến 08/08/98 1614D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công nghệ Chế tạo máy 3 (CK2425) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Đức Lợi (1419)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A
2 165D420001 Nguyễn Đức Cư¬ng 31/07/98 1614D42A
3 165D420006 Nguyễn Minh Hải 01/08/98 1614D42A
4 165D420003 Trần Hùng S¬n 12/08/98 1614D42A
5 165D420004 Bùi Trọng Tạo 26/08/98 1614D42A
6 165D420005 Trần Đức Tiến 08/08/98 1614D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (CN1260) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Ngọc Minh Tuấn (1182) - Nguyễn Thị Xuân Viên (1099)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
2 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A
3 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
4 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 25/02/97 1614D13A
5 155D130002 Đặng Văn Giang 17/11/97 1513D13A
6 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
7 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
8 165D130025 Nguyễn Thị Thanh Huệ 15/09/98 1614D13A
9 165D130021 Lê Đức Hùng 07/11/97 1614D13A
10 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A
11 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A
12 165D130008 Đinh Thùy Linh 15/01/98 1614D13A
13 165D130009 Nguyễn Thị Hiền Lư¬ng 01/08/98 1614D13A
14 165D130022 Nguyễn Thị Lý 26/02/98 1614D13A
15 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A
16 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A
17 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A
18 165D130013 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng 17/08/98 1614D13A
19 165D130023 Đỗ Thị Tính 24/06/98 1614D13A
20 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A
21 155D130021 Vàng Trứ 11/10/97 1513D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Miễn dịch học (CN2209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D300001 Hán Văn An 09/07/98 1614D30A
2 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
3 155D300002 Vi Hải Anh 05/07/97 1513D30A
4 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
5 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
6 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
7 165D300004 Lâm Văn Đức 11/09/98 1614D30A
8 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
9 165D300009 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/06/98 1614D30A
10 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A
11 165D300052 Tạ Huy Hoàng 17/10/98 1614D30A
12 165D130021 Lê Đức Hùng 07/11/97 1614D13A
13 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
14 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
15 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 11/08/97 1513D30A
16 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
17 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A
18 165D300022 Nguyễn Hữu Mạnh 01/09/98 1614D30A
19 155D300024 Lư¬ng Đức Mẫn 09/05/97 1513D30A
20 175D300009 Nguyễn Hoài Nam 14/10/99 1715D30A
21 175D300010 Nguyễn Thị Ngọc Nga 28/12/99 1715D30A
22 175D300012 Nguyễn Văn Ninh 23/08/99 1715D30A
23 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A
24 165D300037 Đặng Tiến Thịnh 08/02/96 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công nghệ sinh sản (CN2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuyên (1448)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
2 155D300006 Phạm Thị Dung 18/03/96 1513D30A
3 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
4 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A
5 165D300004 Lâm Văn Đức 11/09/98 1614D30A
6 165D300010 Nguyễn Thị Minh Hằng 10/09/98 1614D30A
7 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A
8 165D300052 Tạ Huy Hoàng 17/10/98 1614D30A
9 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
10 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
11 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
12 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
13 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A
14 165D300022 Nguyễn Hữu Mạnh 01/09/98 1614D30A
15 175D300010 Nguyễn Thị Ngọc Nga 28/12/99 1715D30A
16 175D130004 Lê Thị Thanh Nhàn 26/05/99 1715D13A
17 175D300012 Nguyễn Văn Ninh 23/08/99 1715D30A
18 165D300032 Nguyễn Thanh Phượng 28/02/98 1614D30A
19 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
20 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A
21 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
22 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bệnh sản khoa (CN2219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Phương Thúy (1433)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
2 155D300003 Nguyễn Phư¬ng Chi 06/08/97 1513D30A
3 155D300006 Phạm Thị Dung 18/03/96 1513D30A
4 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
5 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A
6 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
7 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 25/02/97 1614D13A
8 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
9 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A
10 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A
11 155D130002 Đặng Văn Giang 17/11/97 1513D13A
12 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
13 155D300010 Vũ Thị Thu Hà 23/10/97 1513D30A
14 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
15 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A
16 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A
17 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A
18 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
19 165D130025 Nguyễn Thị Thanh Huệ 15/09/98 1614D13A
20 165D130021 Lê Đức Hùng 07/11/97 1614D13A
21 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A
22 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
23 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 11/08/97 1513D30A
24 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A
25 155D130008 Vũ Thị Quỳnh Liên 12/11/97 1513D13A
26 165D130008 Đinh Thùy Linh 15/01/98 1614D13A
27 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A
28 165D130009 Nguyễn Thị Hiền Lư¬ng 01/08/98 1614D13A
29 165D300020 Phạm Thanh Lư¬ng 16/11/97 1614D30A
30 165D130022 Nguyễn Thị Lý 26/02/98 1614D13A
31 155D300024 Lư¬ng Đức Mẫn 09/05/97 1513D30A
32 155D300025 Nguyễn Trần Nam 17/05/97 1513D30A
33 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 06/11/97 1513D13A
34 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A
35 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A
36 155D130014 Phùng Thị Phượng 05/10/97 1513D13A
37 165D130013 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng 17/08/98 1614D13A
38 165D130023 Đỗ Thị Tính 24/06/98 1614D13A
39 155D300032 Bùi Thị Thùy Trang 29/12/97 1513D30A
40 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A
41 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
42 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
43 155D300034 Lê Thanh Tùng 08/11/97 1513D30A
44 155D300035 Đặng Thị Hồng Vân 29/12/97 1513D30A
45 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi (CN2220) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Yến (1128)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
2 155D300004 Nguyễn Trọng Công 28/12/95 1513D30A
3 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A
4 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
5 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
6 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A
7 165D300052 Tạ Huy Hoàng 17/10/98 1614D30A
8 155D300016 Dư¬ng Đức Hùng 04/05/97 1513D30A
9 165D130007 Nguyễn Hoàng Huy 21/07/98 1614D13A
10 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
11 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
12 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
13 175D300009 Nguyễn Hoài Nam 14/10/99 1715D30A
14 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A
15 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 06/11/97 1513D13A
16 175D300012 Nguyễn Văn Ninh 23/08/99 1715D30A
17 155D130014 Phùng Thị Phượng 05/10/97 1513D13A
18 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A
19 155D300033 Lê Quang Trung 17/12/96 1513D30A
20 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
21 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
22 165D130024 Lý A Xanh 26/10/98 1614D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chăn nuôi dê, thỏ (CN2224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Phương Thanh (1415)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D300002 Vi Hải Anh 05/07/97 1513D30A
2 155D300003 Nguyễn Phư¬ng Chi 06/08/97 1513D30A
3 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A
4 155D300007 Nguyễn Chí Dũng 05/04/97 1513D30A
5 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
6 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A
7 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
8 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 25/02/97 1614D13A
9 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
10 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A
11 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A
12 155D130002 Đặng Văn Giang 17/11/97 1513D13A
13 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
14 155D300010 Vũ Thị Thu Hà 23/10/97 1513D30A
15 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
16 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A
17 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A
18 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A
19 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
20 165D130025 Nguyễn Thị Thanh Huệ 15/09/98 1614D13A
21 155D300016 Dư¬ng Đức Hùng 04/05/97 1513D30A
22 165D130021 Lê Đức Hùng 07/11/97 1614D13A
23 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A
24 165D300015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/05/98 1614D30A
25 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A
26 155D130008 Vũ Thị Quỳnh Liên 12/11/97 1513D13A
27 165D130008 Đinh Thùy Linh 15/01/98 1614D13A
28 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A
29 165D130009 Nguyễn Thị Hiền Lư¬ng 01/08/98 1614D13A
30 165D130022 Nguyễn Thị Lý 26/02/98 1614D13A
31 155D300024 Lư¬ng Đức Mẫn 09/05/97 1513D30A
32 145D300015 Trần Quang Minh 23/02/96 1412D30A
33 155D300025 Nguyễn Trần Nam 17/05/97 1513D30A
34 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A
35 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 06/11/97 1513D13A
36 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A
37 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A
38 155D130014 Phùng Thị Phượng 05/10/97 1513D13A
39 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
40 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A
41 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 19/10/97 1513D30A
42 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A
43 165D130013 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng 17/08/98 1614D13A
44 165D130023 Đỗ Thị Tính 24/06/98 1614D13A
45 165D300040 Nguyễn Thị Trang 19/11/98 1614D30A
46 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A
47 155D300033 Lê Quang Trung 17/12/96 1513D30A
48 155D130021 Vàng Trứ 11/10/97 1513D13A
49 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nuôi thủy đặc sản (CN2228) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Yến (1128)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
2 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A
3 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
4 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 25/02/97 1614D13A
5 155D130002 Đặng Văn Giang 17/11/97 1513D13A
6 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
7 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
8 165D130025 Nguyễn Thị Thanh Huệ 15/09/98 1614D13A
9 165D130021 Lê Đức Hùng 07/11/97 1614D13A
10 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A
11 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A
12 165D130008 Đinh Thùy Linh 15/01/98 1614D13A
13 165D130009 Nguyễn Thị Hiền Lư¬ng 01/08/98 1614D13A
14 165D130022 Nguyễn Thị Lý 26/02/98 1614D13A
15 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A
16 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A
17 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A
18 165D130013 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng 17/08/98 1614D13A
19 165D130023 Đỗ Thị Tính 24/06/98 1614D13A
20 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vệ sinh chăn nuôi (CN2250) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Hồng Nhung (1243)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D300047 Đinh Trọng Anh 17/08/97 1614D30A
2 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
3 155D300002 Vi Hải Anh 05/07/97 1513D30A
4 155D300004 Nguyễn Trọng Công 28/12/95 1513D30A
5 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A
6 155D300007 Nguyễn Chí Dũng 05/04/97 1513D30A
7 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
8 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 16/06/98 1614D30A
9 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
10 165D300050 Trần Thị Hạnh 08/06/98 1614D30A
11 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/98 1614D30A
12 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
13 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A
14 155D300016 Dư¬ng Đức Hùng 04/05/97 1513D30A
15 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
16 165D300016 Phạm Văn Hưởng 14/08/98 1614D30A
17 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
18 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
19 165D300018 Đinh Thị Hư¬ng Linh 12/02/98 1614D30A
20 165D300021 Ngô Đức Mạnh 09/05/97 1614D30A
21 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 21/01/98 1614D30A
22 175D300010 Nguyễn Thị Ngọc Nga 28/12/99 1715D30A
23 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A
24 165D300026 Trần Minh Ngọc 26/02/98 1614D30A
25 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 21/08/98 1614D30A
26 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 07/08/98 1614D30A
27 165D300030 Đặng Thị Hồng Phư¬ng 04/03/98 1614D30A
28 165D300031 Hoàng Thị Phư¬ng 25/04/98 1614D30A
29 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
30 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A
31 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 19/10/97 1513D30A
32 165D300060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 24/11/97 1614D30A
33 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 24/01/98 1614D30A
34 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 14/04/98 1614D30A
35 165D300038 Đinh Thị Thùy 24/12/98 1614D30A
36 165D300056 Nguyễn Thị Thược 03/02/98 1614D30A
37 155D300033 Lê Quang Trung 17/12/96 1513D30A
38 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
39 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
40 165D300043 Kiều Long Vũ 17/10/98 1614D30A
41 165D300044 Hán Thị Hải Yến 09/01/98 1614D30A
42 165D300046 Phan Thị Yến 09/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi (CN2252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thanh Mai (1290)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
2 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A
3 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
4 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 25/02/97 1614D13A
5 155D130002 Đặng Văn Giang 17/11/97 1513D13A
6 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
7 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
8 165D130025 Nguyễn Thị Thanh Huệ 15/09/98 1614D13A
9 165D130021 Lê Đức Hùng 07/11/97 1614D13A
10 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A
11 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A
12 165D130008 Đinh Thùy Linh 15/01/98 1614D13A
13 165D130009 Nguyễn Thị Hiền Lư¬ng 01/08/98 1614D13A
14 165D130022 Nguyễn Thị Lý 26/02/98 1614D13A
15 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A
16 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A
17 165D130013 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng 17/08/98 1614D13A
18 165D130023 Đỗ Thị Tính 24/06/98 1614D13A
19 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chăn nuôi lợn (CN2257) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Phương Thanh (1415)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D300047 Đinh Trọng Anh 17/08/97 1614D30A
2 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
3 155D300002 Vi Hải Anh 05/07/97 1513D30A
4 155D300004 Nguyễn Trọng Công 28/12/95 1513D30A
5 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A
6 155D300007 Nguyễn Chí Dũng 05/04/97 1513D30A
7 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
8 165D300003 Nguyễn Quốc Đoàn 22/01/98 1614D30A
9 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 16/06/98 1614D30A
10 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
11 165D300009 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/06/98 1614D30A
12 165D300050 Trần Thị Hạnh 08/06/98 1614D30A
13 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/98 1614D30A
14 165D300011 Nguyễn Thu Hằng 06/09/98 1614D30A
15 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
16 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A
17 165D300013 Nguyễn Trọng Huấn 12/06/98 1614D30A
18 165D300014 Cao Văn Hùng 20/02/98 1614D30A
19 155D300016 Dư¬ng Đức Hùng 04/05/97 1513D30A
20 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
21 165D300015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/05/98 1614D30A
22 165D300016 Phạm Văn Hưởng 14/08/98 1614D30A
23 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
24 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
25 165D300018 Đinh Thị Hư¬ng Linh 12/02/98 1614D30A
26 165D300020 Phạm Thanh Lư¬ng 16/11/97 1614D30A
27 165D300021 Ngô Đức Mạnh 09/05/97 1614D30A
28 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 21/01/98 1614D30A
29 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A
30 165D300026 Trần Minh Ngọc 26/02/98 1614D30A
31 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 21/08/98 1614D30A
32 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 07/08/98 1614D30A
33 165D300030 Đặng Thị Hồng Phư¬ng 04/03/98 1614D30A
34 165D300031 Hoàng Thị Phư¬ng 25/04/98 1614D30A
35 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
36 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A
37 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 19/10/97 1513D30A
38 165D300060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 24/11/97 1614D30A
39 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 24/01/98 1614D30A
40 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 14/04/98 1614D30A
41 165D300038 Đinh Thị Thùy 24/12/98 1614D30A
42 165D300039 Khuất Thị Thu Thùy 14/07/98 1614D30A
43 165D300056 Nguyễn Thị Thược 03/02/98 1614D30A
44 165D300040 Nguyễn Thị Trang 19/11/98 1614D30A
45 155D300033 Lê Quang Trung 17/12/96 1513D30A
46 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
47 165D300043 Kiều Long Vũ 17/10/98 1614D30A
48 165D300044 Hán Thị Hải Yến 09/01/98 1614D30A
49 165D300046 Phan Thị Yến 09/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chăn nuôi gia cầm (CN2258) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Hồng Nhung (1243)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
2 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
3 165D300050 Trần Thị Hạnh 08/06/98 1614D30A
4 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/98 1614D30A
5 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
6 165D300013 Nguyễn Trọng Huấn 12/06/98 1614D30A
7 165D300014 Cao Văn Hùng 20/02/98 1614D30A
8 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
9 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
10 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
11 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 21/01/98 1614D30A
12 165D300031 Hoàng Thị Phư¬ng 25/04/98 1614D30A
13 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
14 165D300060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 24/11/97 1614D30A
15 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 24/01/98 1614D30A
16 165D300038 Đinh Thị Thùy 24/12/98 1614D30A
17 165D300039 Khuất Thị Thu Thùy 14/07/98 1614D30A
18 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
19 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
20 165D300043 Kiều Long Vũ 17/10/98 1614D30A
21 165D300044 Hán Thị Hải Yến 09/01/98 1614D30A
22 165D300046 Phan Thị Yến 09/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn nghề chăn nuôi (CN2261) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hà Phương (1537)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D130007 Nguyễn Hoàng Huy 21/07/98 1614D13A
2 175D130004 Lê Thị Thanh Nhàn 26/05/99 1715D13A
3 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
4 165D130024 Lý A Xanh 26/10/98 1614D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chăn nuôi trâu bò (CN2326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Hoàng Lâm (1249)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
2 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
3 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 25/02/97 1614D13A
4 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
5 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
6 165D130025 Nguyễn Thị Thanh Huệ 15/09/98 1614D13A
7 165D130021 Lê Đức Hùng 07/11/97 1614D13A
8 155D130008 Vũ Thị Quỳnh Liên 12/11/97 1513D13A
9 165D130008 Đinh Thùy Linh 15/01/98 1614D13A
10 165D130009 Nguyễn Thị Hiền Lư¬ng 01/08/98 1614D13A
11 165D130022 Nguyễn Thị Lý 26/02/98 1614D13A
12 165D130013 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng 17/08/98 1614D13A
13 165D130023 Đỗ Thị Tính 24/06/98 1614D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thú y cơ bản (CN2347) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Anh Tuyên (1448)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D130007 Nguyễn Hoàng Huy 21/07/98 1614D13A
2 175D130004 Lê Thị Thanh Nhàn 26/05/99 1715D13A
3 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
4 165D130024 Lý A Xanh 26/10/98 1614D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ký sinh trùng thú y (CN2351) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Quyên (1430)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
2 155D300003 Nguyễn Phư¬ng Chi 06/08/97 1513D30A
3 155D300006 Phạm Thị Dung 18/03/96 1513D30A
4 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
5 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A
6 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
7 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 25/02/97 1614D13A
8 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A
9 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A
10 155D130002 Đặng Văn Giang 17/11/97 1513D13A
11 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
12 155D300010 Vũ Thị Thu Hà 23/10/97 1513D30A
13 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
14 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A
15 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A
16 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
17 165D130025 Nguyễn Thị Thanh Huệ 15/09/98 1614D13A
18 165D130021 Lê Đức Hùng 07/11/97 1614D13A
19 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A
20 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A
21 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
22 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 11/08/97 1513D30A
23 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A
24 165D130008 Đinh Thùy Linh 15/01/98 1614D13A
25 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A
26 165D130009 Nguyễn Thị Hiền Lư¬ng 01/08/98 1614D13A
27 165D130022 Nguyễn Thị Lý 26/02/98 1614D13A
28 155D300024 Lư¬ng Đức Mẫn 09/05/97 1513D30A
29 155D300025 Nguyễn Trần Nam 17/05/97 1513D30A
30 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A
31 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A
32 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A
33 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A
34 155D300031 Nguyễn Hồng Thúy 15/05/97 1513D30A
35 165D130013 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng 17/08/98 1614D13A
36 165D130023 Đỗ Thị Tính 24/06/98 1614D13A
37 155D300032 Bùi Thị Thùy Trang 29/12/97 1513D30A
38 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A
39 155D300034 Lê Thanh Tùng 08/11/97 1513D30A
40 155D300035 Đặng Thị Hồng Vân 29/12/97 1513D30A
41 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng la tinh (DAV201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
2 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
3 185D130005 Tạ Quốc Bảo 04/03/00 1816D13A
4 185D130001 Trần Văn Công 09/10/00 1816D13A
5 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
6 185D300002 Đỗ Tuấn Điệp 12/01/00 1816D30A
7 165D300007 Ngô Quang Hà 06/08/98 1614D30A
8 165D300052 Tạ Huy Hoàng 17/10/98 1614D30A
9 185D300003 Đặng Duy Hùng 17/12/00 1816D30A
10 185D130002 Lê Xuân Huy 02/04/00 1816D13A
11 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
12 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
13 185D300004 Manilong Inkeo 17/04/97 1816D30A
14 185D300005 Douangmany Khamhak 21/01/98 1816D30A
15 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 11/08/97 1513D30A
16 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
17 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
18 175D300009 Nguyễn Hoài Nam 14/10/99 1715D30A
19 175D300010 Nguyễn Thị Ngọc Nga 28/12/99 1715D30A
20 185D300006 Đỗ Thị Nhung 17/01/00 1816D30A
21 175D300012 Nguyễn Văn Ninh 23/08/99 1715D30A
22 165D300054 Hoàng Đào Thành Phong 20/11/98 1614D30A
23 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
24 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
25 185D300007 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 20/09/00 1816D30A
26 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
27 165D300037 Đặng Tiến Thịnh 08/02/96 1614D30A
28 185D130003 Nguyễn Trọng Tiến 12/05/95 1816D13A
29 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
30 165D300041 Nguyễn Hoàng Anh Tuân 25/09/98 1614D30A
31 185D300010 Chitlaphone Xe 15/09/96 1816D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công nghệ sinh học trong chăn nuôi, thú y (DAV203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Ngọc Diệp (1198)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D300001 Mùa A Chìa 18/04/01 1917D30A
2 195D300002 Vũ Thị Hồng Chuyên 14/05/01 1917D30A
3 195D300014 Ngô Thị Huyền 17/03/00 1917D30A
4 195D300003 Nguyễn Thị Huyền 11/06/01 1917D30A
5 195D300013 Hoàng Việt Hưng 01/12/01 1917D30A
6 195D300004 Keodouangchanh Lasengkeo 05/01/00 1917D30A
7 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
8 195D300005 Đinh Thị Ngọc Mai 12/05/01 1917D30A
9 195D300006 Vũ Đức Mạnh 13/08/01 1917D30A
10 195D300007 Khouantay Patthana 14/06/99 1917D30A
11 195D300012 Sùng Thìn Phà 04/12/00 1917D30A
12 195D300008 Phùng Linh Phư¬ng 18/08/01 1917D30A
13 195D300009 Triệu Minh Quân 06/06/01 1917D30A
14 195D300010 Lylavong Sommaly 08/07/00 1917D30A
15 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
16 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
17 195D300011 Chitkeola Xaythong 12/02/00 1917D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Di truyền động vật (DAV204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Xuân Dương (1257)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D300001 Hán Văn An 09/07/98 1614D30A
2 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
3 195D300001 Mùa A Chìa 18/04/01 1917D30A
4 195D300002 Vũ Thị Hồng Chuyên 14/05/01 1917D30A
5 185D300002 Đỗ Tuấn Điệp 12/01/00 1816D30A
6 165D300007 Ngô Quang Hà 06/08/98 1614D30A
7 165D300010 Nguyễn Thị Minh Hằng 10/09/98 1614D30A
8 165D300011 Nguyễn Thu Hằng 06/09/98 1614D30A
9 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
10 185D300003 Đặng Duy Hùng 17/12/00 1816D30A
11 195D300014 Ngô Thị Huyền 17/03/00 1917D30A
12 195D300003 Nguyễn Thị Huyền 11/06/01 1917D30A
13 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
14 195D300013 Hoàng Việt Hưng 01/12/01 1917D30A
15 185D300004 Manilong Inkeo 17/04/97 1816D30A
16 185D300005 Douangmany Khamhak 21/01/98 1816D30A
17 195D300004 Keodouangchanh Lasengkeo 05/01/00 1917D30A
18 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
19 195D300005 Đinh Thị Ngọc Mai 12/05/01 1917D30A
20 195D300006 Vũ Đức Mạnh 13/08/01 1917D30A
21 195D300007 Khouantay Patthana 14/06/99 1917D30A
22 195D300012 Sùng Thìn Phà 04/12/00 1917D30A
23 165D300054 Hoàng Đào Thành Phong 20/11/98 1614D30A
24 195D300008 Phùng Linh Phư¬ng 18/08/01 1917D30A
25 195D300009 Triệu Minh Quân 06/06/01 1917D30A
26 195D300010 Lylavong Sommaly 08/07/00 1917D30A
27 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A
28 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
29 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A
30 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A
31 195D300011 Chitkeola Xaythong 12/02/00 1917D30A
32 185D300010 Chitlaphone Xe 15/09/96 1816D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vi sinh vật đại cương (DAV205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Học Phần T.Chọn (TC)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
2 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
3 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp NCKH chuyên ngành chăn nuôi, thú y (DAV206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Yến (1128)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
2 185D130005 Tạ Quốc Bảo 04/03/00 1816D13A
3 185D130001 Trần Văn Công 09/10/00 1816D13A
4 185D300002 Đỗ Tuấn Điệp 12/01/00 1816D30A
5 185D300003 Đặng Duy Hùng 17/12/00 1816D30A
6 185D130002 Lê Xuân Huy 02/04/00 1816D13A
7 185D300005 Douangmany Khamhak 21/01/98 1816D30A
8 165D300022 Nguyễn Hữu Mạnh 01/09/98 1614D30A
9 185D300006 Đỗ Thị Nhung 17/01/00 1816D30A
10 185D300007 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 20/09/00 1816D30A
11 165D300037 Đặng Tiến Thịnh 08/02/96 1614D30A
12 185D130003 Nguyễn Trọng Tiến 12/05/95 1816D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Dinh dưỡng động vật (DAV212) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Phương Thảo (1250)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
2 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
3 185D130005 Tạ Quốc Bảo 04/03/00 1816D13A
4 185D130001 Trần Văn Công 09/10/00 1816D13A
5 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
6 185D300002 Đỗ Tuấn Điệp 12/01/00 1816D30A
7 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A
8 155D300016 Dư¬ng Đức Hùng 04/05/97 1513D30A
9 185D300003 Đặng Duy Hùng 17/12/00 1816D30A
10 185D130002 Lê Xuân Huy 02/04/00 1816D13A
11 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
12 185D300004 Manilong Inkeo 17/04/97 1816D30A
13 185D300005 Douangmany Khamhak 21/01/98 1816D30A
14 175D130004 Lê Thị Thanh Nhàn 26/05/99 1715D13A
15 185D300006 Đỗ Thị Nhung 17/01/00 1816D30A
16 185D300007 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 20/09/00 1816D30A
17 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A
18 185D130003 Nguyễn Trọng Tiến 12/05/95 1816D13A
19 185D300010 Chitlaphone Xe 15/09/96 1816D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thức ăn chăn nuôi (DAV244) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Phương Thanh (1415)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
2 185D130005 Tạ Quốc Bảo 04/03/00 1816D13A
3 185D130001 Trần Văn Công 09/10/00 1816D13A
4 185D130002 Lê Xuân Huy 02/04/00 1816D13A
5 165D130007 Nguyễn Hoàng Huy 21/07/98 1614D13A
6 175D130004 Lê Thị Thanh Nhàn 26/05/99 1715D13A
7 185D130003 Nguyễn Trọng Tiến 12/05/95 1816D13A
8 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
9 165D130024 Lý A Xanh 26/10/98 1614D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vi sinh vật chăn nuôi (DAV258) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Xuân Việt (1503)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
2 185D130005 Tạ Quốc Bảo 04/03/00 1816D13A
3 185D130001 Trần Văn Công 09/10/00 1816D13A
4 185D130002 Lê Xuân Huy 02/04/00 1816D13A
5 155D130005 Đặng Thị Lan 20/08/96 1513D13A
6 155D130008 Vũ Thị Quỳnh Liên 12/11/97 1513D13A
7 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 06/11/97 1513D13A
8 185D130003 Nguyễn Trọng Tiến 12/05/95 1816D13A
9 155D130021 Vàng Trứ 11/10/97 1513D13A
10 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vi sinh vật thú y (DAV315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Xuân Việt (1503)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
2 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
3 185D300002 Đỗ Tuấn Điệp 12/01/00 1816D30A
4 165D300007 Ngô Quang Hà 06/08/98 1614D30A
5 165D300052 Tạ Huy Hoàng 17/10/98 1614D30A
6 185D300003 Đặng Duy Hùng 17/12/00 1816D30A
7 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
8 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
9 185D300004 Manilong Inkeo 17/04/97 1816D30A
10 185D300005 Douangmany Khamhak 21/01/98 1816D30A
11 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
12 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
13 175D300009 Nguyễn Hoài Nam 14/10/99 1715D30A
14 175D300010 Nguyễn Thị Ngọc Nga 28/12/99 1715D30A
15 185D300006 Đỗ Thị Nhung 17/01/00 1816D30A
16 185D300007 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 20/09/00 1816D30A
17 165D300040 Nguyễn Thị Trang 19/11/98 1614D30A
18 185D300010 Chitlaphone Xe 15/09/96 1816D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh lý động vật (DAV410) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Đỗ Thị Phương Thảo (1250)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
2 185D130005 Tạ Quốc Bảo 04/03/00 1816D13A
3 185D130001 Trần Văn Công 09/10/00 1816D13A
4 155D300006 Phạm Thị Dung 18/03/96 1513D30A
5 185D300002 Đỗ Tuấn Điệp 12/01/00 1816D30A
6 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
7 185D300003 Đặng Duy Hùng 17/12/00 1816D30A
8 185D130002 Lê Xuân Huy 02/04/00 1816D13A
9 185D300004 Manilong Inkeo 17/04/97 1816D30A
10 185D300005 Douangmany Khamhak 21/01/98 1816D30A
11 155D130005 Đặng Thị Lan 20/08/96 1513D13A
12 155D130008 Vũ Thị Quỳnh Liên 12/11/97 1513D13A
13 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 06/11/97 1513D13A
14 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 21/08/98 1614D30A
15 185D300006 Đỗ Thị Nhung 17/01/00 1816D30A
16 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 07/08/98 1614D30A
17 175D300012 Nguyễn Văn Ninh 23/08/99 1715D30A
18 165D300054 Hoàng Đào Thành Phong 20/11/98 1614D30A
19 165D300030 Đặng Thị Hồng Phư¬ng 04/03/98 1614D30A
20 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A
21 155D130014 Phùng Thị Phượng 05/10/97 1513D13A
22 185D300007 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 20/09/00 1816D30A
23 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A
24 165D300037 Đặng Tiến Thịnh 08/02/96 1614D30A
25 185D130003 Nguyễn Trọng Tiến 12/05/95 1816D13A
26 165D300041 Nguyễn Hoàng Anh Tuân 25/09/98 1614D30A
27 185D300010 Chitlaphone Xe 15/09/96 1816D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Khí tượng nông nghiệp (DCS202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Tài Luyện (1107)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D120003 Bùi Thị Trà My 04/11/97 1513D12A
2 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
3 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A
4 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A
5 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
6 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Di truyền thực vật (DCS205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Ngọc Diệp (1198)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D120001 Đỗ Khắc Dự 24/10/98 1614D12A
2 165D120002 Nguyễn Đại Dư¬ng 23/01/98 1614D12A
3 165D120003 Lê Thị Hạnh 07/09/98 1614D12A
4 165D120004 Vũ Thành Hưng 16/07/98 1614D12A
5 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
6 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
7 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
8 165D120005 Hà Hoàng Tùng 26/06/98 1614D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh lý thực vật (DCS304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Thị Thanh Đoàn (1122) - Trần Thị Thu (1485)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D120001 Hà Quỳnh Anh 26/03/00 1816D12A
2 185D120002 Lê Trung Hiếu 07/03/00 1816D12A
3 185D120003 Dư¬ng Minh Khoa 22/03/00 1816D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Dinh dưỡng cây trồng (DCS306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hoàng Thị Lệ Thu (1183)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D120001 Hà Quỳnh Anh 26/03/00 1816D12A
2 185D120002 Lê Trung Hiếu 07/03/00 1816D12A
3 185D120003 Dư¬ng Minh Khoa 22/03/00 1816D12A
4 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A
5 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A
6 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 12/04/97 1513D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bệnh cây nông nghiệp (DCS310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phan Chí Nghĩa (1207)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D120001 Hà Quỳnh Anh 26/03/00 1816D12A
2 145D120002 Hán Quốc Bảo 13/05/96 1412D12A
3 165D120003 Lê Thị Hạnh 07/09/98 1614D12A
4 185D120002 Lê Trung Hiếu 07/03/00 1816D12A
5 185D120003 Dư¬ng Minh Khoa 22/03/00 1816D12A
6 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A
7 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 12/04/97 1513D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cây lương thực (DCS314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thành Vinh (1222)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D120001 Hà Quỳnh Anh 26/03/00 1816D12A
2 145D120002 Hán Quốc Bảo 13/05/96 1412D12A
3 185D120002 Lê Trung Hiếu 07/03/00 1816D12A
4 185D120003 Dư¬ng Minh Khoa 22/03/00 1816D12A
5 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (DI1253) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Duy Hiển (1536)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D410001 Keovandy At 12/05/96 1614D41A
2 165D410002 Phạm Ngọc Công 10/03/98 1614D41A
3 165D410004 Phạm Thanh Hà 10/09/98 1614D41A
4 165D410005 Bùi Văn Hào 22/12/98 1614D41A
5 165D410009 Nguyễn Quang Huy 09/08/98 1614D41A
6 165D410015 Nguyễn Bảo Long 13/05/97 1614D41A
7 165D410006 Hà Tiến Mạnh 08/04/98 1614D41A
8 165D410007 Lư¬ng Minh Quang 05/06/98 1614D41A
9 165D410008 Chinbounthan Thongkhoun 15/09/95 1614D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thiết bị chiếu sáng (DI2221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Duy Thái (1418)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D410001 Keovandy At 12/05/96 1614D41A
2 165D410002 Phạm Ngọc Công 10/03/98 1614D41A
3 165D410004 Phạm Thanh Hà 10/09/98 1614D41A
4 165D410005 Bùi Văn Hào 22/12/98 1614D41A
5 165D410009 Nguyễn Quang Huy 09/08/98 1614D41A
6 165D410015 Nguyễn Bảo Long 13/05/97 1614D41A
7 165D410006 Hà Tiến Mạnh 08/04/98 1614D41A
8 165D410007 Lư¬ng Minh Quang 05/06/98 1614D41A
9 165D410008 Chinbounthan Thongkhoun 15/09/95 1614D41A
10 175D410009 Lê Diên Văn 22/06/99 1715D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Điện tử công suất (DI2305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thanh Hòa (1442)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D410001 Vũ Đức Chung 25/06/99 1715D41A
2 175D410002 Đặng Tùng Lâm 07/06/99 1715D41A
3 175D410003 Nguyễn Đình Lộc 26/02/99 1715D41A
4 175D410004 Đào Tiến Mạnh 16/07/99 1715D41A
5 175D410005 Lâm Văn Nam 19/05/98 1715D41A
6 175D410008 Trần Quang Trường 09/01/99 1715D41A
7 175D410009 Lê Diên Văn 22/06/99 1715D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vi xử lý - vi điều khiển (DI2315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Quyết (1420)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D410001 Vũ Đức Chung 25/06/99 1715D41A
2 165D410009 Nguyễn Quang Huy 09/08/98 1614D41A
3 175D410002 Đặng Tùng Lâm 07/06/99 1715D41A
4 175D410003 Nguyễn Đình Lộc 26/02/99 1715D41A
5 175D410004 Đào Tiến Mạnh 16/07/99 1715D41A
6 175D410005 Lâm Văn Nam 19/05/98 1715D41A
7 175D410008 Trần Quang Trường 09/01/99 1715D41A
8 175D410009 Lê Diên Văn 22/06/99 1715D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở truyền động điện (DI2316) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Mai Văn Chung (1421)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D410001 Vũ Đức Chung 25/06/99 1715D41A
2 175D410002 Đặng Tùng Lâm 07/06/99 1715D41A
3 175D410003 Nguyễn Đình Lộc 26/02/99 1715D41A
4 175D410004 Đào Tiến Mạnh 16/07/99 1715D41A
5 175D410005 Lâm Văn Nam 19/05/98 1715D41A
6 175D410008 Trần Quang Trường 09/01/99 1715D41A
7 175D410009 Lê Diên Văn 22/06/99 1715D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hệ thống cung cấp điện (DI2417) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Duy Hiển (1536)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D410001 Vũ Đức Chung 25/06/99 1715D41A
2 175D410002 Đặng Tùng Lâm 07/06/99 1715D41A
3 165D410015 Nguyễn Bảo Long 13/05/97 1614D41A
4 175D410003 Nguyễn Đình Lộc 26/02/99 1715D41A
5 175D410004 Đào Tiến Mạnh 16/07/99 1715D41A
6 175D410005 Lâm Văn Nam 19/05/98 1715D41A
7 175D410008 Trần Quang Trường 09/01/99 1715D41A
8 175D410009 Lê Diên Văn 22/06/99 1715D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Điều chỉnh tự động truyền động điện (DI2450) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thanh Hòa (1442)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D410001 Keovandy At 12/05/96 1614D41A
2 165D410002 Phạm Ngọc Công 10/03/98 1614D41A
3 165D410004 Phạm Thanh Hà 10/09/98 1614D41A
4 165D410005 Bùi Văn Hào 22/12/98 1614D41A
5 165D410009 Nguyễn Quang Huy 09/08/98 1614D41A
6 165D410015 Nguyễn Bảo Long 13/05/97 1614D41A
7 165D410006 Hà Tiến Mạnh 08/04/98 1614D41A
8 165D410007 Lư¬ng Minh Quang 05/06/98 1614D41A
9 165D410008 Chinbounthan Thongkhoun 15/09/95 1614D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập 2 (DI2531) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Khoa Ktcn (KC01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D180003 Nguyễn Thị Vân Anh 28/05/97 1513D18A
2 165D410001 Keovandy At 12/05/96 1614D41A
3 165D410002 Phạm Ngọc Công 10/03/98 1614D41A
4 165D410004 Phạm Thanh Hà 10/09/98 1614D41A
5 165D410005 Bùi Văn Hào 22/12/98 1614D41A
6 165D410009 Nguyễn Quang Huy 09/08/98 1614D41A
7 165D410015 Nguyễn Bảo Long 13/05/97 1614D41A
8 165D410006 Hà Tiến Mạnh 08/04/98 1614D41A
9 155D180025 Triệu Vinh Mỹ 18/06/96 1513D18A
10 165D410007 Lư¬ng Minh Quang 05/06/98 1614D41A
11 165D410008 Chinbounthan Thongkhoun 15/09/95 1614D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở khoa học môi trường (DL1218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Thu Hiền (1090)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D060001 Ngô Tuấn Anh 09/09/98 1614D06A
2 175D060001 Thor Boutthek 23/12/97 1715D06A
3 175D060003 Phạm Thị Thu Hường 10/09/99 1715D06A
4 175D060004 Loboun Ia Lath 11/06/98 1715D06A
5 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
6 175D060007 Outhikhoun Tone 07/04/82 1715D06A
7 175D060008 Hà Thu Trang 21/10/99 1715D06A
8 175D060009 Trần Huyền Trang 02/11/98 1715D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế Việt Nam (DL1220) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thịnh (1081)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D280001 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/99 1715D28A
2 175D280003 Vũ Thị Ngọc ánh 14/10/99 1715D28A
3 175D280004 Bùi Tiến Đạt 25/03/99 1715D28A
4 155D280013 Lê Thị Thanh Hà 16/05/97 1513D28A
5 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A
6 175D280006 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/99 1715D28A
7 175D280007 Nguyễn Thu Hiền 05/06/99 1715D28A
8 175D280008 Lê Thị Minh Hiếu 02/12/99 1715D28A
9 175D280009 Nguyễn Đức Long 14/07/98 1715D28A
10 175D280018 Nguyễn Thị Mai 19/05/99 1715D28A
11 175D280010 Nguyễn Vũ Minh 11/04/99 1715D28A
12 175D280011 Nguyễn Thảo Nga 24/01/99 1715D28A
13 165D040022 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 19/08/98 1614D04A
14 175D280012 Nguyễn Xuân Phong 16/09/99 1715D28A
15 175D280013 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1715D28A
16 175D280014 Phùng Thị Thanh Tâm 12/11/99 1715D28A
17 185D040026 Lê Văn Thìn 08/04/00 1816D04A
18 175D280016 Nguyễn Ngọc Tiến 01/04/99 1715D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực địa kinh tế - xã hội (DL2153) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 1CBGD Phạm Thị Kim Liên (1467)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D060001 Ngô Tuấn Anh 09/09/98 1614D06A
2 165D060002 Hà Thanh Dận 01/06/98 1614D06A
3 165D060003 Hà Thị Diệp 18/05/98 1614D06A
4 165D060005 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1614D06A
5 165D060007 Đặng Thị Việt Hà 12/06/98 1614D06A
6 165D060008 Trần Thị Hồng Huệ 15/04/98 1614D06A
7 165D060009 Lê Thị Lan Hư¬ng 03/04/98 1614D06A
8 165D060010 Vũ Thị Thu Hư¬ng 12/02/98 1614D06A
9 165D060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/08/98 1614D06A
10 165D060012 Nguyễn Huy Nam 20/11/98 1614D06A
11 165D060013 Lê Diễm Quỳnh 25/10/98 1614D06A
12 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
13 165D060016 Nguyễn Đức Tuân 28/10/98 1614D06A
14 165D060017 Vừ Thị Và 06/06/98 1614D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lí luận dạy học Địa lí (DL2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Hạnh Thi (1232)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D060001 Thor Boutthek 23/12/97 1715D06A
2 175D060003 Phạm Thị Thu Hường 10/09/99 1715D06A
3 175D060004 Loboun Ia Lath 11/06/98 1715D06A
4 175D060007 Outhikhoun Tone 07/04/82 1715D06A
5 175D060008 Hà Thu Trang 21/10/99 1715D06A
6 175D060009 Trần Huyền Trang 02/11/98 1715D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hệ thống thông tin địa lí (DL2217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Thị Kim Quế (1117)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D060001 Ngô Tuấn Anh 09/09/98 1614D06A
2 165D060002 Hà Thanh Dận 01/06/98 1614D06A
3 165D060003 Hà Thị Diệp 18/05/98 1614D06A
4 165D060005 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1614D06A
5 165D060007 Đặng Thị Việt Hà 12/06/98 1614D06A
6 165D060008 Trần Thị Hồng Huệ 15/04/98 1614D06A
7 165D060009 Lê Thị Lan Hư¬ng 03/04/98 1614D06A
8 165D060010 Vũ Thị Thu Hư¬ng 12/02/98 1614D06A
9 165D060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/08/98 1614D06A
10 165D060012 Nguyễn Huy Nam 20/11/98 1614D06A
11 165D060013 Lê Diễm Quỳnh 25/10/98 1614D06A
12 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
13 165D060016 Nguyễn Đức Tuân 28/10/98 1614D06A
14 165D060017 Vừ Thị Và 06/06/98 1614D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Các nước Châu Âu (DL2246) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Thu Hiền (1090)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D060001 Thor Boutthek 23/12/97 1715D06A
2 175D060003 Phạm Thị Thu Hường 10/09/99 1715D06A
3 175D060004 Loboun Ia Lath 11/06/98 1715D06A
4 175D060007 Outhikhoun Tone 07/04/82 1715D06A
5 175D060008 Hà Thu Trang 21/10/99 1715D06A
6 175D060009 Trần Huyền Trang 02/11/98 1715D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lý KT - XH Việt Nam 3 (DL2252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Thanh Hiền (1187)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D060001 Ngô Tuấn Anh 09/09/98 1614D06A
2 165D060002 Hà Thanh Dận 01/06/98 1614D06A
3 165D060003 Hà Thị Diệp 18/05/98 1614D06A
4 165D060005 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1614D06A
5 165D060007 Đặng Thị Việt Hà 12/06/98 1614D06A
6 165D060008 Trần Thị Hồng Huệ 15/04/98 1614D06A
7 165D060009 Lê Thị Lan Hư¬ng 03/04/98 1614D06A
8 165D060010 Vũ Thị Thu Hư¬ng 12/02/98 1614D06A
9 165D060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/08/98 1614D06A
10 165D060012 Nguyễn Huy Nam 20/11/98 1614D06A
11 165D060013 Lê Diễm Quỳnh 25/10/98 1614D06A
12 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
13 165D060016 Nguyễn Đức Tuân 28/10/98 1614D06A
14 165D060017 Vừ Thị Và 06/06/98 1614D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (DL2265) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Bích Hường (1168)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D060001 Ngô Tuấn Anh 09/09/98 1614D06A
2 165D060002 Hà Thanh Dận 01/06/98 1614D06A
3 165D060003 Hà Thị Diệp 18/05/98 1614D06A
4 165D060005 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1614D06A
5 165D060007 Đặng Thị Việt Hà 12/06/98 1614D06A
6 165D060008 Trần Thị Hồng Huệ 15/04/98 1614D06A
7 165D060009 Lê Thị Lan Hư¬ng 03/04/98 1614D06A
8 165D060010 Vũ Thị Thu Hư¬ng 12/02/98 1614D06A
9 165D060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/08/98 1614D06A
10 165D060012 Nguyễn Huy Nam 20/11/98 1614D06A
11 165D060013 Lê Diễm Quỳnh 25/10/98 1614D06A
12 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
13 165D060016 Nguyễn Đức Tuân 28/10/98 1614D06A
14 165D060017 Vừ Thị Và 06/06/98 1614D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lý du lịch Việt Nam (DL2268) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D060001 Ngô Tuấn Anh 09/09/98 1614D06A
2 165D060002 Hà Thanh Dận 01/06/98 1614D06A
3 165D060003 Hà Thị Diệp 18/05/98 1614D06A
4 165D060007 Đặng Thị Việt Hà 12/06/98 1614D06A
5 165D060008 Trần Thị Hồng Huệ 15/04/98 1614D06A
6 165D060009 Lê Thị Lan Hư¬ng 03/04/98 1614D06A
7 165D060010 Vũ Thị Thu Hư¬ng 12/02/98 1614D06A
8 165D060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/08/98 1614D06A
9 165D060012 Nguyễn Huy Nam 20/11/98 1614D06A
10 145D810009 Đào Minh Phúc 11/10/96 1412D81A
11 165D060013 Lê Diễm Quỳnh 25/10/98 1614D06A
12 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
13 165D060016 Nguyễn Đức Tuân 28/10/98 1614D06A
14 165D060017 Vừ Thị Và 06/06/98 1614D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Các nước châu Phi-Mỹ-Đại dương (DL2345) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Bích Hường (1168)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D060001 Thor Boutthek 23/12/97 1715D06A
2 175D060003 Phạm Thị Thu Hường 10/09/99 1715D06A
3 175D060004 Loboun Ia Lath 11/06/98 1715D06A
4 175D060007 Outhikhoun Tone 07/04/82 1715D06A
5 175D060008 Hà Thu Trang 21/10/99 1715D06A
6 175D060009 Trần Huyền Trang 02/11/98 1715D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1 (DL2348) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thịnh (1081)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D060001 Thor Boutthek 23/12/97 1715D06A
2 175D060003 Phạm Thị Thu Hường 10/09/99 1715D06A
3 175D060004 Loboun Ia Lath 11/06/98 1715D06A
4 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
5 175D060007 Outhikhoun Tone 07/04/82 1715D06A
6 175D060008 Hà Thu Trang 21/10/99 1715D06A
7 175D060009 Trần Huyền Trang 02/11/98 1715D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (DL2359) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa Xh.Vhdl (XH01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D060001 Thor Boutthek 23/12/97 1715D06A
2 175D060003 Phạm Thị Thu Hường 10/09/99 1715D06A
3 175D060004 Loboun Ia Lath 11/06/98 1715D06A
4 175D060007 Outhikhoun Tone 07/04/82 1715D06A
5 175D060008 Hà Thu Trang 21/10/99 1715D06A
6 175D060009 Trần Huyền Trang 02/11/98 1715D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lý KT - XH Việt Nam 2 (DL2370) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thịnh (1081)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D060001 Ngô Tuấn Anh 09/09/98 1614D06A
2 165D060002 Hà Thanh Dận 01/06/98 1614D06A
3 165D060003 Hà Thị Diệp 18/05/98 1614D06A
4 165D060005 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1614D06A
5 165D060007 Đặng Thị Việt Hà 12/06/98 1614D06A
6 165D060008 Trần Thị Hồng Huệ 15/04/98 1614D06A
7 165D060009 Lê Thị Lan Hư¬ng 03/04/98 1614D06A
8 165D060010 Vũ Thị Thu Hư¬ng 12/02/98 1614D06A
9 165D060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/08/98 1614D06A
10 165D060012 Nguyễn Huy Nam 20/11/98 1614D06A
11 165D060013 Lê Diễm Quỳnh 25/10/98 1614D06A
12 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
13 165D060016 Nguyễn Đức Tuân 28/10/98 1614D06A
14 165D060017 Vừ Thị Và 06/06/98 1614D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (DPT201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1124) - Lê Thị Thùy (1450)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
2 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
3 165D020001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 17/08/98 1614D02A
4 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
5 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
6 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A
7 165D050011 Hoàng Kim Dung 11/12/98 1614D05A
8 165D050012 Hoàng Thanh Dung 17/10/98 1614D05A
9 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
10 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
11 165D010009 Lư¬ng Minh Điều 23/09/97 1614D01A
12 165D010010 Nguyễn Việt Đức 15/07/98 1614D01A
13 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
14 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
15 175D160007 Nguyễn Minh Hoàng 06/09/99 1715D16A
16 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
17 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
18 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
19 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
20 155D100031 Nguyễn Hữu Hưng 10/10/97 1513D10A
21 185D810027 Nguyễn Quốc Hưng 01/05/00 1816D81A
22 175D160011 Phạm Việt Hưng 14/10/99 1715D16A
23 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
24 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
25 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
26 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
27 165D010022 Phan Ngọc Linh 23/06/98 1614D01A
28 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 13/10/98 1614D16A
29 185D810012 Vũ Đức Mạnh 30/08/00 1816D81A
30 185D810013 Nguyễn Thị Trà My 16/06/00 1816D81A
31 165D010025 Hà Thị Bích Ngân 01/10/98 1614D01A
32 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A
33 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
34 151C010003 Nguyễn Duy Quang 01/02/97 1513C01A
35 155D100069 Nguyễn Văn Quang 20/07/97 1513D10B
36 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
37 155D090042 Nguyễn Tiến Tài 03/07/97 1513D09A
38 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A
39 155D030111 Phùng Thị Phư¬ng Thảo 01/10/97 1513D03B
40 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
41 165D050088 Trần Thị Thu Thảo 15/07/98 1614D05B
42 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
43 155D110015 Nguyễn Anh Tú 03/04/96 1513D11A
44 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A
45 155D400010 Nguyễn Thị Kiều Vân 10/01/97 1513D40A
46 185D100085 Hoàng Hải Yến 06/11/00 1816D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Logic học đại cương (DPT204) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D830001 Hà Trung An 13/04/01 1917D83A
2 195D810001 Hoàng Tuấn Anh 27/08/98 1917D81A
3 195D810002 Lý Nhật Anh 04/11/00 1917D81A
4 195D810003 Trần Thị Ngọc ánh 05/07/01 1917D81A
5 195D810004 Trịnh Ngọc Bắc 19/08/96 1917D81A
6 195D810005 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D81A
7 195D840015 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D84A
8 195D810006 Lý Thị Dung 08/02/01 1917D81A
9 195D810007 Nguyễn Trung Dũng 26/07/01 1917D81A
10 195D810026 Nguyễn Tuấn Dũng 26/04/01 1917D81A
11 195D810008 Bùi Triều Dư¬ng 02/09/01 1917D81A
12 195D810009 Nguyễn Nhật Dư¬ng 14/11/01 1917D81A
13 195D840012 Nguyễn Văn Đức 30/07/97 1917D84A
14 195D840001 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/11/01 1917D84A
15 195D810024 Hà Ngọc Hải 02/06/98 1917D81A
16 195D840002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/02/01 1917D84A
17 195D810010 Nguyễn Thúy Hằng 07/11/01 1917D81A
18 195D830002 Phạm Thị Minh Hiếu 08/05/01 1917D83A
19 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
20 195D840003 Hoàng Hải Hưng 22/04/01 1917D84A
21 195D840004 Đặng Thu Hư¬ng 03/09/01 1917D84A
22 195D840005 Nguyễn Văn Khang 08/11/01 1917D84A
23 195D810025 Lê Thị Minh Khánh 30/06/01 1917D81A
24 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
25 195D840006 Lê Diệu Linh 08/06/01 1917D84A
26 195D840007 Phạm Mai Linh 30/12/01 1917D84A
27 195D810011 Ludsee Max 25/08/99 1917D81A
28 195D840008 Trần ánh Ngọc 08/11/00 1917D84A
29 195D810012 Hán Thị Yến Nhi 04/08/01 1917D81A
30 195D840014 Yuenkham Aiy Noud 20/08/98 1917D84A
31 195D810013 Đào Duy Phong 20/06/01 1917D81A
32 195D810014 Inthapanya Photthana 04/08/00 1917D81A
33 195D830004 Dư¬ng Thị Thu Phư¬ng 10/10/99 1917D83A
34 195D840009 Lưu Hà Ngọc Quang 13/04/01 1917D84A
35 195D810015 Nguyễn Vinh Quang 27/06/01 1917D81A
36 185D840007 Hán Mạnh Quân 02/05/00 1816D84A
37 195D840010 Tạ Văn Quyết 13/10/00 1917D84A
38 195D810017 Keolakam Sounee 12/12/99 1917D81A
39 195D840011 Nguyễn Ngọc S¬n 18/01/01 1917D84A
40 195D830005 Hà Thị Thản 23/07/01 1917D83A
41 195D810018 Nguyễn Thị Thanh 18/06/01 1917D81A
42 195D810019 Đinh Phư¬ng Thảo 25/04/00 1917D81A
43 195D810020 Lê Thu Thảo 02/10/01 1917D81A
44 195D810021 Trần Phư¬ng Thảo 18/02/01 1917D81A
45 195D830003 Đinh Thị Trang 28/02/00 1917D83A
46 195D810022 Nguyễn Quỳnh Trang 08/11/01 1917D81A
47 195D810023 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D81A
48 195D840013 Phạm Thu Uyên 31/05/01 1917D84A
49 185D840012 Nguyễn Khắc Vinh 25/10/00 1816D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (DPT207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Mạnh Thắng (1260)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030001 Giàng Thị A 14/03/00 1816D03A
2 185D030002 Phùng Thị An 29/06/00 1816D03A
3 185D030003 Nguyễn Tú Anh 15/12/00 1816D03A
4 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
5 185D030005 Hà Thị Ngọc Bích 13/11/00 1816D03A
6 185D030006 Nguyễn Ngọc Châm 14/08/00 1816D03A
7 185D030007 Đoàn Thùy Dung 15/04/00 1816D03A
8 185D030008 Bùi Hư¬ng Giang 17/05/00 1816D03A
9 185D030009 Lê Thị Trà Giang 09/03/00 1816D03A
10 185D030010 Hà Thị Ngọc Hà 12/05/00 1816D03A
11 185D030011 Hoàng Thị Thanh Hà 14/06/00 1816D03A
12 185D030012 Nguyễn Thu Hà 21/09/00 1816D03A
13 185D030013 Trịnh Thị Thúy Hạnh 22/06/00 1816D03A
14 185D030014 Nguyễn Thúy Hiền 29/03/00 1816D03A
15 185D030015 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/09/00 1816D03A
16 185D030047 Đỗ Thị Khánh Huyền 14/10/00 1816D03A
17 185D030016 Đỗ Thu Huyền 03/12/00 1816D03A
18 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
19 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
20 185D030018 Lê Khánh Hư¬ng 12/05/00 1816D03A
21 185D030019 Nguyễn An Kỳ 13/10/00 1816D03A
22 185D030020 Hoàng Ngọc Lan 26/06/00 1816D03A
23 185D030021 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 03/08/99 1816D03A
24 185D030022 Chử Khánh Linh 07/10/00 1816D03A
25 185D030023 Đinh Thị Mỹ Linh 09/07/00 1816D03A
26 185D030024 Phan Hải Linh 04/09/00 1816D03A
27 185D030026 Huỳnh Thị Mai Loan 04/11/00 1816D03A
28 185D030027 Nguyễn Phư¬ng Loan 16/09/00 1816D03A
29 185D030048 Đinh Thị Mừng 12/05/00 1816D03A
30 185D030028 Mạc Thị Quỳnh Nga 20/03/00 1816D03A
31 185D030029 Đinh Thị Hư¬ng Ngọc 02/04/00 1816D03A
32 185D030031 Bùi Hồng Nhung 11/10/00 1816D03A
33 185D030032 Nguyễn Thị Thùy Nhung 02/05/00 1816D03A
34 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
35 185D030033 Trần Thị Thu Phư¬ng 18/02/00 1816D03A
36 185D030034 Ly Đức Sèng 07/08/00 1816D03A
37 185D030035 Đỗ Huyền Thanh 24/09/00 1816D03A
38 185D030036 Hoàng Thị Phư¬ng Thanh 19/09/00 1816D03A
39 185D030037 Lư¬ng Lê Mỹ Thành 05/06/00 1816D03A
40 185D030038 Bùi Phư¬ng Thảo 24/11/00 1816D03A
41 185D030039 Hà Phư¬ng Thảo 24/08/99 1816D03A
42 155D030111 Phùng Thị Phư¬ng Thảo 01/10/97 1513D03B
43 185D030040 Nguyễn Bích Thủy 07/01/00 1816D03A
44 185D030041 Hoàng Thúy Thúy 17/11/00 1816D03A
45 185D030042 Đào Huyền Trang 17/09/00 1816D03A
46 185D030043 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/12/00 1816D03A
47 185D030044 Nguyễn Ngọc Tú 02/08/00 1816D03A
48 185D030045 Đinh Thị Khánh Vân 15/02/00 1816D03A
49 185D030046 Lê Thị Nguyễn Xuân 24/08/00 1816D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (DPT207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D050001 Tống Thị Thu An 18/09/00 1816D05A
2 185D050002 Nguyễn Thảo Anh 05/06/00 1816D05A
3 185D050003 Tống Thị Vân Anh 12/10/00 1816D05A
4 185D050004 Tạ Thị Ngọc ánh 24/01/00 1816D05A
5 185D050005 Phan Thị Thanh Chi 01/02/00 1816D05A
6 185D050006 Thongsamouth Davone 07/02/98 1816D05A
7 185D050008 Trần Thị Thu Hà 03/11/00 1816D05A
8 185D050009 Nguyễn Thị Hạnh 11/09/00 1816D05A
9 185D050010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/00 1816D05A
10 185D050011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/11/99 1816D05A
11 185D050012 Vư¬ng Thị Bích Hiên 16/12/00 1816D05A
12 185D050013 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 04/06/00 1816D05A
13 185D050014 Nguyễn Thu Hư¬ng 27/10/00 1816D05A
14 185D050015 Tạ Thu Hư¬ng 22/03/00 1816D05A
15 185D050016 Vũ Thanh Hư¬ng 20/10/00 1816D05A
16 185D050017 Vũ Bích Hường 26/09/99 1816D05A
17 185D050018 Vũ Thị Thu Hường 16/04/00 1816D05A
18 185D050019 Bùi Hoàng Lan 08/03/00 1816D05A
19 185D050020 Hoàng Thị Thu Lan 14/04/00 1816D05A
20 185D050021 Khổng Thị Thùy Linh 25/11/00 1816D05A
21 185D050024 Nguyễn Thị Trà My 18/01/00 1816D05A
22 185D050025 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/00 1816D05A
23 185D050026 Nguyễn Hồng Ngọc 13/12/00 1816D05A
24 185D050027 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/07/00 1816D05A
25 185D050028 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 02/03/00 1816D05A
26 185D050029 Pheng Phonemaly 28/08/99 1816D05A
27 185D050030 Donephousay Phouang 17/03/90 1816D05A
28 185D050031 Cù Thị Thu Phư¬ng 09/10/00 1816D05A
29 185D050032 Keobounthong Sompheng 13/02/98 1816D05A
30 185D050033 Phạm Thị Thanh Tâm 22/10/00 1816D05A
31 185D050034 Bùi Phư¬ng Thảo 04/07/00 1816D05A
32 185D050035 Bùi Thị Hồng Thuận 03/03/00 1816D05A
33 185D050036 Nguyễn Phư¬ng Thúy 25/10/00 1816D05A
34 185D050037 Nguyễn Mai Thư¬ng 03/05/00 1816D05A
35 185D050042 Đinh Thị Huyền Trang 31/05/00 1816D05A
36 185D050038 Nguyễn Thị Trang 12/02/00 1816D05A
37 185D050039 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/12/00 1816D05A
38 185D050040 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/00 1816D05A
39 185D050043 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/00 1816D05A
40 185D050041 Lê Hải Yến 25/10/00 1816D05A
41 185D050007 Trần Thị Minh Yến 22/09/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (DPT207) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D090001 Hakmanyvone Aeung 08/06/87 1816D09A
2 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
3 155D010003 Mai Thị Kiều Anh 30/05/97 1513D01A
4 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
5 185D090002 Sokhamngeun Bouakham 09/10/99 1816D09A
6 185D090003 Dedvongsa Bounkeo 19/09/99 1816D09A
7 185D090004 Xayakham Bounmay 03/03/83 1816D09A
8 175D090002 Sengaloun Chanh 03/06/96 1715D09A
9 185D060001 Khounsiliheuang Chay 22/09/86 1816D06A
10 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A
11 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
12 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
13 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
14 155D800002 Trần Văn Đô 28/02/97 1513D80A
15 185D150010 Nguyễn Ngọc Hải 30/12/00 1816D15A
16 185D150011 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/00 1816D15A
17 185D700003 Nguyễn Bích Hảo 26/10/00 1816D70A
18 185D040006 Nguyễn Thị Thúy Hiền 18/10/00 1816D04A
19 185D040008 Trần Thanh Hoa 13/10/00 1816D04A
20 185D020002 Trần Thị Huệ 06/10/00 1816D02A
21 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A
22 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
23 175D150008 Cù Bảo Hưng 06/11/99 1715D15A
24 175D150009 Nguyễn Việt Hưng 03/08/99 1715D15A
25 185D010001 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 25/10/00 1816D01A
26 185D090005 Inthaseng Inkham 02/10/99 1816D09A
27 185D090006 Phengyordngern Inpeng 25/04/90 1816D09A
28 185D010002 Suliphone Kham 25/05/84 1816D01A
29 175D230005 Manyvanh Khamkeo 08/11/96 1715D23A
30 185D090007 Mantalai Lamphoun 07/04/99 1816D09A
31 185D010003 Trần Kiều Linh 13/01/00 1816D01A
32 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
33 185D150020 Nguyễn Đức Long 25/07/00 1816D15A
34 185D700007 Hà Thị Lộc 21/04/00 1816D70A
35 185D020004 Bùi Thị Hiền Lư¬ng 20/02/00 1816D02A
36 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
37 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
38 185D010004 Onmanychan Mai 04/12/00 1816D01A
39 155D080017 Nguyễn Hoàng Duy Minh 27/04/97 1513D08A
40 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
41 185D150015 Đào Minh Ngọc 15/10/00 1816D15A
42 145D800006 Lư¬ng Hồng Ngọc 01/06/95 1412D80A
43 185D150023 Nguyễn Bá Ngọc 19/11/00 1816D15A
44 185D150024 Nguyễn Đức Ngọc 15/07/00 1816D15A
45 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A
46 185D020005 Trần Quang Ngọc 06/10/00 1816D02A
47 185D060003 Yang Noy 03/06/98 1816D06A
48 155D010046 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/02/97 1513D01A
49 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
50 185D060004 Keomany Phetsamone 15/07/95 1816D06A
51 165D180019 Lê Thu Quỳnh 09/02/98 1614D18A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (DPT207) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 185D010005 Phoudkhamxai Sengyod 15/03/98 1816D01A
53 175D700003 Chitthoulin Sommay 16/12/95 1715D70A
54 185D090008 Amphaphone Souliya 01/03/97 1816D09A
55 185D010006 Laoly Sounaly 17/10/99 1816D01A
56 185D010007 Thò Mí Súng 20/03/00 1816D01A
57 155D040057 Đinh Văn Thành 20/03/97 1513D04A
58 185D150028 Lê Viết Thảo 23/02/00 1816D15A
59 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
60 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
61 185D150029 Nguyễn Đức Thắng 12/10/99 1816D15A
62 185D040028 Nguyễn Thị Thúy 20/09/00 1816D04A
63 185D040029 Khổng Thị Lệ Thư¬ng 06/02/00 1816D04A
64 155D010058 Dư¬ng Thu Trang 02/09/97 1513D01A
65 175D150021 Nguyễn Xuân Trí 23/07/99 1715D15A
66 175D150024 Hoàng Đình Tú 09/06/99 1715D15A
67 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
68 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A
69 185D150034 Sần Khánh Vui 23/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (DPT207) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Đình Thảo (1053) - Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150001 Leuangthongsai Amphone 14/09/99 1816D15A
2 185D150002 Douangphachanh Amue 15/09/98 1816D15A
3 185D280002 Nguyễn Mai Anh 01/10/00 1816D28A
4 185D150004 Nguyễn Việt Anh 07/09/00 1816D15A
5 185D280001 Vũ Mai Châm 14/01/00 1816D28A
6 185D150006 Chanthavy Ching 07/10/99 1816D15A
7 185D150007 Vũ Thành Công 24/11/00 1816D15A
8 185D700001 Malavantam Daothong 07/11/98 1816D70A
9 185D700002 Soukpaseuth Douang 25/09/96 1816D70A
10 185D150008 Nguyễn Thùy Dung 22/02/00 1816D15A
11 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
12 185D280003 Khổng Thanh Hiền 12/05/00 1816D28A
13 185D150012 Bùi Hưng Hiếu 15/10/00 1816D15A
14 185D150013 Lại Minh Hiếu 20/07/00 1816D15A
15 185D150014 Vanpichanxay Houmphanh 04/01/00 1816D15A
16 185D150016 Trần Mạnh Hùng 08/12/00 1816D15A
17 185D280004 Nguyễn Lan Hư¬ng 06/07/00 1816D28A
18 185D700005 Thammavong Kam 01/08/97 1816D70A
19 185D700006 Xayasith Khammany 02/06/99 1816D70A
20 185D150017 Kittaphone Kittisack 03/01/99 1816D15A
21 185D150018 Xaybounsouk Latda 23/06/99 1816D15A
22 185D280008 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/00 1816D28A
23 185D280005 Đinh Hoàng Long 20/09/00 1816D28A
24 185D150022 Đỗ Dư¬ng Nam 28/11/00 1816D15A
25 185D280006 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D28A
26 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
27 185D600001 Chanthapanya Nitthaphone 13/06/90 1816D60A
28 185D150025 Vonglokham Phonemany 18/02/99 1816D15A
29 185D150026 Manivong Phoudthasin 24/12/98 1816D15A
30 185D150027 Airlak Saithavy 16/07/99 1816D15A
31 185D700008 Souphanthong Santy 05/10/97 1816D70A
32 185D700009 Thavongphone Sitthixay 10/11/97 1816D70A
33 185D150030 Nguyễn Minh Thắng 04/07/00 1816D15A
34 185D150031 Vongphachanh Thitfonh 17/01/99 1816D15A
35 185D180092 Lê Thị Thư¬ng 25/08/00 1816D18A
36 185D150032 Hà Nam Tiến 19/09/97 1816D15A
37 185D280007 Trần Hà Trang 16/10/00 1816D28A
38 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
39 185D150033 Hoàng Thế Vũ 19/07/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D040004 Trần Thị ánh 17/10/98 1614D04A
2 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
3 165D040007 Nguyễn Văn Đức 30/03/98 1614D04A
4 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
5 185D180032 Phạm Hữu Hậu 11/10/00 1816D18A
6 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
7 185D180106 Lê Phư¬ng Hồng 18/11/00 1816D18A
8 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A
9 185D180043 Phạm Trung Kiên 02/06/00 1816D18A
10 165D040021 Lê Hồng Ngọc 27/07/98 1614D04A
11 165D040022 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 19/08/98 1614D04A
12 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
13 185D180073 Nguyễn Hồng Phi 18/12/00 1816D18A
14 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
15 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
16 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
17 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
18 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
19 185D180095 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/08/00 1816D18A
20 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
21 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
22 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
23 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
3 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
4 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
5 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
6 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
7 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
8 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
9 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
10 185D180014 Trư¬ng Thùy Dung 09/10/00 1816D18B
11 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
12 185D100011 Nguyễn Tiến Dũng 12/07/00 1816D10A
13 185D180016 Nguyễn Đức Duy 15/03/00 1816D18B
14 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
15 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
16 185D180038 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/00 1816D18B
17 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
18 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
19 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
20 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
21 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
22 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
23 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
24 185D100032 Bùi Huy Hoàng 19/05/00 1816D10A
25 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
26 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
27 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
28 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
29 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
30 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
31 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
32 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
33 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
34 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
35 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
36 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
37 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
38 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
39 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
40 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
41 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
42 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
43 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
44 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
45 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
46 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
47 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
48 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
49 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
50 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
51 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Lan Hương (1285)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
53 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
54 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Mạnh Thắng (1260) - Đinh Thị Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D030001 Đặng Phư¬ng Anh 26/04/01 1917D03A
2 195D030002 Đinh Phư¬ng Anh 26/08/01 1917D03A
3 195D030003 Đỗ Thị Lan Anh 27/09/01 1917D03A
4 195D030004 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/01 1917D03A
5 195D030005 Vũ Thị Thùy Dung 26/02/01 1917D03A
6 195D030006 Phạm Thị Đào 22/11/01 1917D03A
7 195D030007 Bạch Hồng Hạnh 09/01/01 1917D03A
8 195D030008 Dư¬ng Thị Hạnh 10/01/01 1917D03A
9 195D030009 Chu Thế Hiển 19/12/01 1917D03A
10 195D030010 Đinh Thị Huế 14/10/01 1917D03A
11 195D030011 Nguyễn Đăng Khánh 01/11/01 1917D03A
12 195D030012 Bùi Diệu Linh 06/11/01 1917D03A
13 195D030013 Đỗ Phư¬ng Linh 23/06/01 1917D03A
14 195D030014 Hoàng Khánh Linh 13/01/01 1917D03A
15 195D030015 Hoàng Diệu Ly 17/07/01 1917D03A
16 175D030044 Giàng Thị Phư¬ng Mai 21/04/98 1715D03B
17 195D030016 Cao Hồng Phư¬ng Nga 20/10/01 1917D03A
18 195D030017 Đào Trang Ngân 16/09/00 1917D03A
19 195D030018 Lê Thị Bích Ngọc 03/04/01 1917D03A
20 195D030019 Lường Thị Nhung 13/08/01 1917D03A
21 195D030020 Vi Hoàng Phúc 10/02/01 1917D03A
22 195D030021 Nguyễn Thanh Phư¬ng 22/01/01 1917D03A
23 195D030022 Phùng Thị Thanh Phư¬ng 01/09/01 1917D03A
24 195D030023 Đỗ Thúy Quỳnh 06/06/01 1917D03A
25 195D030024 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 01/04/01 1917D03A
26 195D030025 Triệu Hư¬ng Quỳnh 12/10/01 1917D03A
27 195D030026 Hồ Ngọc S¬n 07/10/01 1917D03A
28 195D030027 Trần Thu Thanh 02/07/01 1917D03A
29 195D030028 Hà Thị Thảo 20/03/01 1917D03A
30 195D030029 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/01 1917D03A
31 195D030030 Bùi Huyền Trang 24/09/01 1917D03A
32 195D030031 Mai Thị Thu Uyên 04/02/01 1917D03A
33 195D030032 Aythongkeo Vansouk 10/07/00 1917D03A
34 195D030033 Nguyễn Minh Vân 25/12/01 1917D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Mạnh Thắng (1260) - Đinh Thị Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D050001 Đinh Thị Anh 01/02/01 1917D05A
2 195D050002 Lê Thị Quỳnh Anh 29/09/01 1917D05A
3 195D050003 Trần Lan Anh 02/07/01 1917D05A
4 195D050004 Nguyễn Ngọc ánh 24/11/01 1917D05A
5 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
6 195D050036 Trần Thị Tuyết Chinh 06/09/01 1917D05A
7 195D050005 Sengkanty Davone 14/10/99 1917D05A
8 185D030007 Đoàn Thùy Dung 15/04/00 1816D03A
9 195D050006 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/03/01 1917D05A
10 185D030009 Lê Thị Trà Giang 09/03/00 1816D03A
11 195D050007 Bùi Thị Thu Hà 26/07/01 1917D05A
12 195D050008 Lê Hà Hạnh 28/04/00 1917D05A
13 195D050009 Khuất Thị Thanh Hằng 22/10/01 1917D05A
14 195D050010 Cù Thị Thu Hiền 07/02/01 1917D05A
15 195D050011 Đỗ Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D05A
16 195D050012 Trần Thị Thanh Hòa 27/10/00 1917D05A
17 195D050013 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/05/01 1917D05A
18 195D050014 Nguyễn Thị Hồng Lệ 23/02/01 1917D05A
19 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
20 185D030022 Chử Khánh Linh 07/10/00 1816D03A
21 195D050015 Kiều Thị Thùy Linh 01/05/01 1917D05A
22 195D050016 Nguyễn Thảo Linh 21/05/01 1917D05A
23 195D050017 Nguyễn Thị Khánh Ly 04/11/01 1917D05A
24 195D050018 Trần Thị Yến My 17/07/00 1917D05A
25 195D050019 Hoàng Kim Ngân 13/02/01 1917D05A
26 195D050020 Trần Kim Ngân 13/04/01 1917D05A
27 195D050021 Nguyễn Hoài Ngọc 10/10/01 1917D05A
28 195D050035 Vũ Thị Ngọc 22/09/01 1917D05A
29 195D050022 Nguyễn Thị Nguyệt 07/04/01 1917D05A
30 195D050023 Phạm Thị Nhi 20/07/01 1917D05A
31 195D050024 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 08/08/01 1917D05A
32 195D050025 Ngô Hồng Nhung 26/04/01 1917D05A
33 185D030032 Nguyễn Thị Thùy Nhung 02/05/00 1816D03A
34 195D050026 Keovixay Nith 12/05/98 1917D05A
35 195D050027 Hoàng Đỗ Quyên 14/01/01 1917D05A
36 197D050037 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/01/01 1917D05A
37 195D050028 Giàng Thị Súa 05/12/01 1917D05A
38 195D050029 Phùng Thị Thu Thủy 19/02/01 1917D05A
39 195D050034 Phùng Thị Minh Thúy 20/02/00 1917D05A
40 195D050030 Lê Tú Trà 09/02/01 1917D05A
41 185D030042 Đào Huyền Trang 17/09/00 1816D03A
42 195D050031 Nguyễn Thùy Trang 10/08/00 1917D05A
43 185D030044 Nguyễn Ngọc Tú 02/08/00 1816D03A
44 195D050032 Nguyễn Diệu Uyên 22/09/00 1917D05A
45 195D050033 Yodsack Vanh 14/02/00 1917D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100001 Châu Ngọc Anh 01/12/01 1917D10A
2 195D100004 Hồ Ngọc Anh 13/10/01 1917D10A
3 195D100005 Nguyễn Lâm Tuệ Anh 30/08/01 1917D10A
4 195D100007 Trần Đức Anh 14/09/01 1917D10A
5 175D150001 Nguyễn Ngọc ánh 21/10/99 1715D15A
6 195D100009 Phùng Thanh Bình 26/07/01 1917D10A
7 195D100070 Nguyễn Thị Chi 02/09/01 1917D10A
8 195D100011 Phùng Thị Diệu 14/05/01 1917D10A
9 195D100013 Phạm Tiến Dũng 19/08/01 1917D10A
10 195D100015 Vũ Hoàng Gia 20/12/01 1917D10A
11 195D100017 Nguyễn Thị Giang 27/05/97 1917D10A
12 195D100018 Trần Hư¬ng Giang 18/09/01 1917D10A
13 195D100019 Phạm Thị Phư¬ng Hà 15/09/01 1917D10A
14 185D700003 Nguyễn Bích Hảo 26/10/00 1816D70A
15 195D100075 Đặng Thị Thu Hằng 06/01/00 1917D10A
16 195D100020 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D10A
17 195D100021 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/07/01 1917D10A
18 195D100022 Trần Thị Thu Hằng 01/11/01 1917D10A
19 195D100025 Trần Thị Ngọc Hòa 15/07/01 1917D10A
20 195D100027 Hoàng Thị Thu Huyền 19/10/01 1917D10A
21 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
22 195D100031 Hoàng Thị Thanh Hư¬ng 15/11/01 1917D10A
23 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
24 195D100032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/03/01 1917D10A
25 195D100034 Hà Thị Hường 14/10/01 1917D10A
26 195D100036 Dedvongsa Ketkeo 14/06/01 1917D10A
27 195D100037 Vang Laopor 16/07/01 1917D10A
28 195D100038 Hà Mỹ Linh 22/11/01 1917D10A
29 195D100074 Hoàng Thị Kim Loan 09/09/01 1917D10A
30 185D700007 Hà Thị Lộc 21/04/00 1816D70A
31 195D100042 Nguyễn Thị Hồng Na 13/09/01 1917D10A
32 175D150017 Nguyễn Hải Nam 20/07/99 1715D15A
33 195D100045 Nguyễn Trang Nhung 01/02/01 1917D10A
34 195D100073 Nông Thị Hồng Nhung 06/04/00 1917D10A
35 195D100046 Vừ A Phềnh 29/12/01 1917D10A
36 195D100050 Đoàn Thị Phượng 20/06/01 1917D10A
37 195D100051 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 25/10/01 1917D10A
38 195D100052 Trần Thị Thúy Quỳnh 24/11/01 1917D10A
39 195D100053 Đặng Ngọc S¬n 21/01/01 1917D10A
40 195D100072 Lê Thanh Tâm 24/06/01 1917D10A
41 195D100054 Lư¬ng Thị Thanh Tâm 21/12/01 1917D10A
42 195D100055 Phạm Công Thành 20/06/01 1917D10A
43 195D100056 Lê Thanh Thảo 12/01/01 1917D10A
44 195D100057 Trần Thị Phư¬ng Thảo 26/10/01 1917D10A
45 195D100058 Trần Thu Thảo 18/09/00 1917D10A
46 195D100069 Nguyễn Thị Thúy 21/10/00 1917D10A
47 195D100064 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D10A
48 175D410008 Trần Quang Trường 09/01/99 1715D41A
49 195D100076 Trần Thị Thanh Tú 15/05/01 1917D10A
50 195D100066 Chu Thị Hồng Vân 29/06/01 1917D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 07 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100002 Đỗ Hoàng Lan Anh 04/07/01 1917D10B
2 195D100003 Đỗ Vân Anh 20/11/00 1917D10B
3 195D100006 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 30/07/01 1917D10B
4 195D100008 Vũ Thiên Long Anh 01/12/01 1917D10B
5 195D100010 Hà Thị Thúy Chinh 08/01/01 1917D10B
6 195D100012 Phan Thị Thùy Dung 14/03/01 1917D10B
7 195D100014 Nguyễn Thị Hải Dư¬ng 08/04/01 1917D10B
8 195D100016 Đào Linh Giang 02/09/01 1917D10B
9 195D100071 Nông Thị Hà 14/03/98 1917D10B
10 195D100068 Nguyễn Thị Kim Hậu 02/06/01 1917D10B
11 195D100023 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/01 1917D10B
12 195D100024 Trần Đặng Quỳnh Hoa 10/09/01 1917D10B
13 195D100078 Đặng Thu Hồng 13/10/01 1917D10B
14 195D100026 Đỗ Khánh Huyền 04/06/01 1917D10B
15 195D100028 Lư¬ng Thanh Huyền 05/09/01 1917D10B
16 195D100029 Đỗ Mai Hư¬ng 02/06/01 1917D10B
17 195D100030 Đỗ Thị Hư¬ng 08/06/00 1917D10B
18 195D100083 Nguyễn Diệu Hư¬ng 23/08/01 1917D10B
19 195D100033 Quảng Thị Hư¬ng 20/02/01 1917D10B
20 195D100035 Hoàng Thị Thu Hường 09/10/01 1917D10B
21 195D100039 Nguyễn Diệu Linh 06/06/01 1917D10B
22 195D100077 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/04/01 1917D10B
23 195D100040 Phạm Hoàng Phư¬ng Linh 05/02/01 1917D10B
24 195D100041 Đỗ Thị Mến 12/09/01 1917D10B
25 195D100043 Đào Thị Bích Ngọc 23/07/01 1917D10A
26 195D100044 Nguyễn Hồng Ngọc 10/10/01 1917D10B
27 195D100047 Ngô Thu Phư¬ng 01/07/01 1917D10B
28 195D100048 Phạm Thị Thu Phư¬ng 08/09/01 1917D10B
29 195D100049 Phạm Thu Phư¬ng 01/10/01 1917D10B
30 195D100059 Nguyễn Thị Minh Thùy 14/01/01 1917D10B
31 195D100060 Vàng Văn Tiềng 22/07/01 1917D10B
32 195D100061 Mai Thu Trà 19/08/01 1917D10B
33 195D100062 Hà Thu Trang 06/06/01 1917D10B
34 195D100063 Trần Thị Thu Trang 04/02/01 1917D10B
35 195D100065 Nguyễn Thị Thu Uyên 06/09/01 1917D10B
36 195D100067 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/08/01 1917D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 08 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
2 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
3 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
4 195D300001 Mùa A Chìa 18/04/01 1917D30A
5 195D300002 Vũ Thị Hồng Chuyên 14/05/01 1917D30A
6 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
7 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
8 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
9 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
10 195D300014 Ngô Thị Huyền 17/03/00 1917D30A
11 195D300003 Nguyễn Thị Huyền 11/06/01 1917D30A
12 195D300013 Hoàng Việt Hưng 01/12/01 1917D30A
13 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
14 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
15 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
16 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
17 195D300004 Keodouangchanh Lasengkeo 05/01/00 1917D30A
18 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
19 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
20 185D110011 Trần Đức Long 23/09/00 1816D11A
21 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
22 195D300005 Đinh Thị Ngọc Mai 12/05/01 1917D30A
23 195D300006 Vũ Đức Mạnh 13/08/01 1917D30A
24 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
25 195D300007 Khouantay Patthana 14/06/99 1917D30A
26 195D300012 Sùng Thìn Phà 04/12/00 1917D30A
27 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
28 195D300008 Phùng Linh Phư¬ng 18/08/01 1917D30A
29 195D300009 Triệu Minh Quân 06/06/01 1917D30A
30 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
31 195D300010 Lylavong Sommaly 08/07/00 1917D30A
32 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
33 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
34 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
35 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
36 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
37 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
38 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
39 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
40 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
41 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
42 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
43 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
44 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
45 195D300011 Chitkeola Xaythong 12/02/00 1917D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 09 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D150001 Bùi Thị Minh Anh 22/01/01 1917D15A
2 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/01 1917D15A
3 195D150003 Hoàng Việt Anh 19/08/01 1917D15A
4 195D150004 Lư¬ng Đức Anh 18/07/92 1917D15A
5 195D150005 Banleuang Anly 15/01/01 1917D15A
6 195D150006 Hà Tiến Bồng 29/09/99 1917D15A
7 195D150007 Phạm Quốc Cường 08/11/01 1917D15A
8 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/00 1917D15A
9 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/01 1917D15A
10 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/01 1917D15A
11 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/01 1917D15A
12 195D150012 Đào Nguyên Giáp 08/05/01 1917D15A
13 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/01 1917D15A
14 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/01 1917D15A
15 195D150043 Nguyễn Đức Huy 07/07/99 1917D15A
16 195D150015 Đào Ngọc Hưng 19/09/01 1917D15A
17 195D150017 Ngô Minh Hư¬ng 10/08/01 1917D15A
18 195D150018 Phonevilai Khamsavanh 29/09/01 1917D15A
19 195D150019 Lorkhamdoy Kid 03/05/98 1917D15A
20 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/00 1917D15A
21 195D150021 Phan Duy Lư¬ng 25/08/01 1917D15A
22 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/00 1917D15A
23 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 07/11/01 1917D15A
24 195D150024 Lò Thị Như 30/09/01 1917D15A
25 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/01 1917D15A
26 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/01 1917D15A
27 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/01 1917D15A
28 195D150028 Philakone Somchanh 16/04/00 1917D15A
29 195D150029 Somludthong Somjalern 14/08/00 1917D15A
30 195D150030 Phengsy Sonethanong 05/08/00 1917D15A
31 195D150031 Sysa Art Soulikone 20/01/01 1917D15A
32 195D150033 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D15A
33 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/01 1917D15A
34 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/01 1917D15A
35 195D150036 Lê Đức Thịnh 01/04/01 1917D15A
36 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/01 1917D15A
37 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/01 1917D15A
38 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/01 1917D15A
39 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/01 1917D15A
40 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/01 1917D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 10 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Lan Hương (1248) - Nguyễn Mạnh Thắng (1260)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D110031 Nguyễn Danh Bảo 21/01/01 1917D11A
2 195D110001 Phạm Linh Chi 26/02/00 1917D11A
3 195D110002 Nguyễn Nam Quang Duy 11/10/01 1917D11A
4 195D160001 Đinh Thị Thùy Dư¬ng 15/03/01 1917D16A
5 195D110003 Phạm Tùng Dư¬ng 16/11/01 1917D11A
6 195D110030 Nguyễn Đình Dưỡng 09/09/99 1917D11A
7 195D160002 Nguyễn Tiến Đạt 12/08/01 1917D16A
8 195D160003 Nguyễn Hư¬ng Giang 09/05/00 1917D16A
9 195D110004 Lê Hoàng Hải 03/10/01 1917D11A
10 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
11 195D110005 Phàng A Hằng 27/08/01 1917D11A
12 195D110006 Hoàng Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D11A
13 195D160004 Nguyễn Thu Hiền 29/04/01 1917D16A
14 195D160005 Nguyễn Đức Hiển 09/09/01 1917D16A
15 195D110007 Cao Trung Hiếu 30/01/01 1917D11A
16 195D110008 Lê Việt Hoàng 27/02/01 1917D11A
17 195D160006 Hà Kiều Hưng 05/11/01 1917D16A
18 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
19 195D110009 Nguyễn Thu Hư¬ng 31/08/01 1917D11A
20 195D620001 Phommachit Khamseng 15/03/98 1917D62A
21 195D620002 Sily Khamsouly 15/12/98 1917D62A
22 195D620003 Hoàng Trung Kiên 13/07/01 1917D62A
23 195D110033 Hà Xuân Lĩnh 05/07/01 1917D11A
24 195D110029 Lã Huy Long 14/03/01 1917D11A
25 195D160007 Trần Thanh Long 02/01/00 1917D16A
26 195D110010 Nguyễn Tuấn Minh 07/12/01 1917D11A
27 195D110011 Hà Văn Nam 10/01/01 1917D11A
28 195D110012 Nguyễn Hoài Nam 02/07/01 1917D11A
29 195D110013 Tạ Minh Nghĩa 12/11/01 1917D11A
30 195D160008 Đinh Thị Thúy Ngọc 05/07/01 1917D16A
31 195D110014 Cầm Thị Nhi 08/10/01 1917D11A
32 195D110015 Posneng Phongthor 06/10/98 1917D11A
33 195D110026 Lê Như Quỳnh 14/11/01 1917D11A
34 195D160017 Longvanxai Saemae 01/03/99 1917D16A
35 195D110017 Thammasaen Sengchanh 22/06/99 1917D11A
36 195D160009 Xaisomya Somphavanh 17/05/01 1917D16A
37 195D160010 Inyavong Tadam 28/03/01 1917D16A
38 195D110018 Phimmachan Tae 10/04/99 1917D11A
39 195D110019 Trần Tiến Tài 31/05/01 1917D11A
40 195D110020 Nghiêm Tiến Thành 01/10/01 1917D11A
41 195D160011 Trần Việt Thắng 21/11/01 1917D16A
42 195D160012 Keolangsy Thipphaphone 16/12/01 1917D16A
43 195D160013 Hà Hải Toàn 16/01/01 1917D16A
44 195D110021 Phanouvong Touttou 29/04/02 1917D11A
45 195D160014 Hoàng Thị Thu Trang 23/05/01 1917D16A
46 195D110022 Lê Thị Huyền Trang 29/10/01 1917D11A
47 165D100103 Ngô Gia Trang 07/11/98 1614D10A
48 195D160015 Ngô Thị Mai Trang 10/04/01 1917D16A
49 195D110027 Nguyễn Thùy Trang 09/09/00 1917D11A
50 195D110023 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/01 1917D11A
51 195D110028 Lê Quang Việt 01/10/01 1917D11A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 10 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Lan Hương (1248) - Nguyễn Mạnh Thắng (1260)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 195D110024 Lê Quý Vư¬ng 20/07/01 1917D11A
53 195D160016 Phạm Tuấn Vư¬ng 04/01/01 1917D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 11 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D280001 Đặng Nguyệt Anh 26/11/01 1917D28A
2 195D280002 Nguyễn Thị Vân Anh 05/04/01 1917D28A
3 195D600001 Phạm Tuấn Anh 04/05/00 1917D60A
4 195D280003 Nguyễn Thị Thùy Chang 26/10/01 1917D28A
5 195D280004 Thongmeexay Chapae 08/05/97 1917D28A
6 195D280005 Lê Thị Thu Hà 05/12/01 1917D28A
7 195D280006 Mai Thị Mỹ Hạnh 25/08/01 1917D28A
8 195D280007 Trần Thị Hậu 26/02/01 1917D28A
9 195D280008 Nguyễn Thu Hiền 12/08/01 1917D28A
10 195D600002 Đinh Thị Phư¬ng Hoa 14/06/01 1917D60A
11 195D600003 Nguyễn Mạnh Hùng 09/02/01 1917D60A
12 195D280009 Lường Thị Thanh Huyền 19/01/01 1917D28A
13 195D600004 Toupsengkham Kengsone 09/09/00 1917D60A
14 195D090001 Inthaseng Khamfanh 06/08/99 1917D09A
15 195D700002 Nguyễn Hải Long 21/04/00 1917D70A
16 195D600005 Trần Phi Long 23/05/01 1917D60A
17 195D280010 Vũ Thị Ngọc Mai 07/06/01 1917D28A
18 195D280011 Nguyễn Thị Bình Minh 14/03/01 1917D28A
19 195D020001 Vi Lê Na 07/09/01 1917D02A
20 195D010001 Nguyễn Thị Nga 09/12/01 1917D01A
21 195D280012 Đinh Thị Hồng Nhung 11/04/01 1917D28A
22 195D280013 Nguyễn Hồng Nhung 23/08/01 1917D28A
23 195D010002 Senluang Nousa 05/11/98 1917D01A
24 195D280014 Lê Thị Minh Phượng 02/01/01 1917D28A
25 195D600006 Nguyễn Thị Bích Phượng 07/11/01 1917D60A
26 195D020002 Lê Thị Như Quỳnh 10/08/00 1917D02A
27 195D090002 Yongly Sengcha 13/03/00 1917D09A
28 195D600007 Đinh Ngọc Tân 19/12/01 1917D60A
29 195D700003 Đào Kim Tiến 19/04/94 1917D70A
30 195D700004 Đỗ Thị Thùy Trang 14/11/00 1917D70A
31 195D010003 Nguyễn Xuân Trinh 06/05/01 1917D01A
32 195D020003 Lại Tiến Tuấn 09/10/01 1917D02A
33 195D280015 Lê Thị Hồng Vân 15/11/01 1917D28A
34 195D010004 Khonesouny Vongxay 02/03/96 1917D01A
35 195D090003 Lê Quý Vư¬ng 14/05/01 1917D09A
36 195D280016 Nguyễn Việt Vư¬ng 04/09/01 1917D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (DPT213) - Nhóm 12 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D830001 Hà Trung An 13/04/01 1917D83A
2 195D810001 Hoàng Tuấn Anh 27/08/98 1917D81A
3 195D810002 Lý Nhật Anh 04/11/00 1917D81A
4 195D810003 Trần Thị Ngọc ánh 05/07/01 1917D81A
5 195D810004 Trịnh Ngọc Bắc 19/08/96 1917D81A
6 195D810005 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D81A
7 195D840015 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D84A
8 195D810006 Lý Thị Dung 08/02/01 1917D81A
9 195D810007 Nguyễn Trung Dũng 26/07/01 1917D81A
10 195D810026 Nguyễn Tuấn Dũng 26/04/01 1917D81A
11 195D810008 Bùi Triều Dư¬ng 02/09/01 1917D81A
12 195D810009 Nguyễn Nhật Dư¬ng 14/11/01 1917D81A
13 195D840012 Nguyễn Văn Đức 30/07/97 1917D84A
14 195D840001 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/11/01 1917D84A
15 195D810024 Hà Ngọc Hải 02/06/98 1917D81A
16 195D840002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/02/01 1917D84A
17 195D810010 Nguyễn Thúy Hằng 07/11/01 1917D81A
18 195D830002 Phạm Thị Minh Hiếu 08/05/01 1917D83A
19 195D840003 Hoàng Hải Hưng 22/04/01 1917D84A
20 195D840004 Đặng Thu Hư¬ng 03/09/01 1917D84A
21 195D840005 Nguyễn Văn Khang 08/11/01 1917D84A
22 195D810025 Lê Thị Minh Khánh 30/06/01 1917D81A
23 195D840006 Lê Diệu Linh 08/06/01 1917D84A
24 195D840007 Phạm Mai Linh 30/12/01 1917D84A
25 195D810011 Ludsee Max 25/08/99 1917D81A
26 195D840008 Trần ánh Ngọc 08/11/00 1917D84A
27 195D810012 Hán Thị Yến Nhi 04/08/01 1917D81A
28 185D600001 Chanthapanya Nitthaphone 13/06/90 1816D60A
29 195D840014 Yuenkham Aiy Noud 20/08/98 1917D84A
30 195D810013 Đào Duy Phong 20/06/01 1917D81A
31 195D810014 Inthapanya Photthana 04/08/00 1917D81A
32 195D830004 Dư¬ng Thị Thu Phư¬ng 10/10/99 1917D83A
33 195D840009 Lưu Hà Ngọc Quang 13/04/01 1917D84A
34 195D810015 Nguyễn Vinh Quang 27/06/01 1917D81A
35 195D840010 Tạ Văn Quyết 13/10/00 1917D84A
36 195D810017 Keolakam Sounee 12/12/99 1917D81A
37 195D840011 Nguyễn Ngọc S¬n 18/01/01 1917D84A
38 195D830005 Hà Thị Thản 23/07/01 1917D83A
39 195D810018 Nguyễn Thị Thanh 18/06/01 1917D81A
40 195D810019 Đinh Phư¬ng Thảo 25/04/00 1917D81A
41 195D810020 Lê Thu Thảo 02/10/01 1917D81A
42 195D810021 Trần Phư¬ng Thảo 18/02/01 1917D81A
43 195D830003 Đinh Thị Trang 28/02/00 1917D83A
44 195D810022 Nguyễn Quỳnh Trang 08/11/01 1917D81A
45 195D810023 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D81A
46 195D840013 Phạm Thu Uyên 31/05/01 1917D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hành chính nhà nước (DPT216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D090001 Hakmanyvone Aeung 08/06/87 1816D09A
2 185D090002 Sokhamngeun Bouakham 09/10/99 1816D09A
3 185D090003 Dedvongsa Bounkeo 19/09/99 1816D09A
4 185D090004 Xayakham Bounmay 03/03/83 1816D09A
5 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
6 155D090024 Nguyễn Thu Hồng 20/11/97 1513D09A
7 185D090005 Inthaseng Inkham 02/10/99 1816D09A
8 185D090006 Phengyordngern Inpeng 25/04/90 1816D09A
9 185D090007 Mantalai Lamphoun 07/04/99 1816D09A
10 155D090037 Phạm Hồng Quân 09/12/97 1513D09A
11 185D090008 Amphaphone Souliya 01/03/97 1816D09A
12 155D090062 Chảo Láo Tả 15/08/97 1513D09A
13 155D090044 Nguyễn Thị Thảo 22/06/95 1513D09A
14 155D090055 Nguyễn Cẩm Tú 06/09/97 1513D09A
15 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
16 155D090057 Nguyễn Thị Tuyến 13/10/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (DPT217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
2 155D090012 Nghiêm Thành Đạt 26/04/97 1513D09A
3 155D100015 Nguyễn Tiến Đạt 08/06/97 1513D10A
4 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A
5 155D100031 Nguyễn Hữu Hưng 10/10/97 1513D10A
6 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
7 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
8 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
9 155D090062 Chảo Láo Tả 15/08/97 1513D09A
10 155D090042 Nguyễn Tiến Tài 03/07/97 1513D09A
11 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Dinh dưỡng trẻ em (ECE203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lưu Ngọc Sơn (1179)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D050001 Đinh Thị Anh 01/02/01 1917D05A
2 195D050002 Lê Thị Quỳnh Anh 29/09/01 1917D05A
3 195D050003 Trần Lan Anh 02/07/01 1917D05A
4 195D050004 Nguyễn Ngọc ánh 24/11/01 1917D05A
5 195D050036 Trần Thị Tuyết Chinh 06/09/01 1917D05A
6 195D050005 Sengkanty Davone 14/10/99 1917D05A
7 195D050006 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/03/01 1917D05A
8 195D050007 Bùi Thị Thu Hà 26/07/01 1917D05A
9 195D050008 Lê Hà Hạnh 28/04/00 1917D05A
10 195D050009 Khuất Thị Thanh Hằng 22/10/01 1917D05A
11 195D050010 Cù Thị Thu Hiền 07/02/01 1917D05A
12 195D050011 Đỗ Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D05A
13 195D050012 Trần Thị Thanh Hòa 27/10/00 1917D05A
14 195D050013 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/05/01 1917D05A
15 195D050014 Nguyễn Thị Hồng Lệ 23/02/01 1917D05A
16 195D050015 Kiều Thị Thùy Linh 01/05/01 1917D05A
17 195D050016 Nguyễn Thảo Linh 21/05/01 1917D05A
18 195D050017 Nguyễn Thị Khánh Ly 04/11/01 1917D05A
19 195D050018 Trần Thị Yến My 17/07/00 1917D05A
20 195D050019 Hoàng Kim Ngân 13/02/01 1917D05A
21 195D050020 Trần Kim Ngân 13/04/01 1917D05A
22 195D050021 Nguyễn Hoài Ngọc 10/10/01 1917D05A
23 195D050035 Vũ Thị Ngọc 22/09/01 1917D05A
24 195D050022 Nguyễn Thị Nguyệt 07/04/01 1917D05A
25 195D050023 Phạm Thị Nhi 20/07/01 1917D05A
26 195D050024 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 08/08/01 1917D05A
27 195D050025 Ngô Hồng Nhung 26/04/01 1917D05A
28 195D050026 Keovixay Nith 12/05/98 1917D05A
29 195D050027 Hoàng Đỗ Quyên 14/01/01 1917D05A
30 197D050037 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/01/01 1917D05A
31 195D050028 Giàng Thị Súa 05/12/01 1917D05A
32 195D050029 Phùng Thị Thu Thủy 19/02/01 1917D05A
33 195D050034 Phùng Thị Minh Thúy 20/02/00 1917D05A
34 195D050030 Lê Tú Trà 09/02/01 1917D05A
35 195D050031 Nguyễn Thùy Trang 10/08/00 1917D05A
36 195D050032 Nguyễn Diệu Uyên 22/09/00 1917D05A
37 195D050033 Yodsack Vanh 14/02/00 1917D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ tuổi mầm non (ECE204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Thị Thu Hà (1531)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D050001 Tống Thị Thu An 18/09/00 1816D05A
2 185D050002 Nguyễn Thảo Anh 05/06/00 1816D05A
3 185D050003 Tống Thị Vân Anh 12/10/00 1816D05A
4 185D050004 Tạ Thị Ngọc ánh 24/01/00 1816D05A
5 175D050007 Tạ Thị Thanh Bình 29/03/99 1715D05A
6 185D050005 Phan Thị Thanh Chi 01/02/00 1816D05A
7 185D050006 Thongsamouth Davone 07/02/98 1816D05A
8 175D050010 Hoàng Thị Ngọc Diệp 20/10/99 1715D05A
9 185D050008 Trần Thị Thu Hà 03/11/00 1816D05A
10 185D050009 Nguyễn Thị Hạnh 11/09/00 1816D05A
11 185D050010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/00 1816D05A
12 185D050011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/11/99 1816D05A
13 185D050012 Vư¬ng Thị Bích Hiên 16/12/00 1816D05A
14 175D050015 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/99 1715D05A
15 175D050016 Vũ Thị Mai Hoa 18/12/99 1715D05A
16 175D050018 Trần Thị Hồng 15/01/99 1715D05A
17 185D050013 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 04/06/00 1816D05A
18 175D050022 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 05/10/99 1715D05A
19 185D050014 Nguyễn Thu Hư¬ng 27/10/00 1816D05A
20 185D050015 Tạ Thu Hư¬ng 22/03/00 1816D05A
21 185D050016 Vũ Thanh Hư¬ng 20/10/00 1816D05A
22 185D050017 Vũ Bích Hường 26/09/99 1816D05A
23 185D050018 Vũ Thị Thu Hường 16/04/00 1816D05A
24 185D050019 Bùi Hoàng Lan 08/03/00 1816D05A
25 185D050020 Hoàng Thị Thu Lan 14/04/00 1816D05A
26 185D050021 Khổng Thị Thùy Linh 25/11/00 1816D05A
27 175D050028 Nguyễn Thị Lư¬ng 26/06/99 1715D05A
28 185D050024 Nguyễn Thị Trà My 18/01/00 1816D05A
29 185D050025 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/00 1816D05A
30 185D050026 Nguyễn Hồng Ngọc 13/12/00 1816D05A
31 185D050027 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/07/00 1816D05A
32 185D050028 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 02/03/00 1816D05A
33 185D050029 Pheng Phonemaly 28/08/99 1816D05A
34 185D050030 Donephousay Phouang 17/03/90 1816D05A
35 185D050031 Cù Thị Thu Phư¬ng 09/10/00 1816D05A
36 175D050037 Nguyễn Thúy Quỳnh 25/05/99 1715D05A
37 185D050032 Keobounthong Sompheng 13/02/98 1816D05A
38 185D050033 Phạm Thị Thanh Tâm 22/10/00 1816D05A
39 185D050034 Bùi Phư¬ng Thảo 04/07/00 1816D05A
40 175D050042 Nguyễn Thị Thu 04/05/99 1715D05A
41 175D050043 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/11/99 1715D05A
42 185D050035 Bùi Thị Hồng Thuận 03/03/00 1816D05A
43 185D050036 Nguyễn Phư¬ng Thúy 25/10/00 1816D05A
44 185D050037 Nguyễn Mai Thư¬ng 03/05/00 1816D05A
45 185D050042 Đinh Thị Huyền Trang 31/05/00 1816D05A
46 185D050038 Nguyễn Thị Trang 12/02/00 1816D05A
47 185D050039 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/12/00 1816D05A
48 185D050040 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/00 1816D05A
49 185D050043 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/00 1816D05A
50 185D050041 Lê Hải Yến 25/10/00 1816D05A
51 185D050007 Trần Thị Minh Yến 22/09/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế môi trường (ECO204) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100008 Nguyễn Ngọc Châm 21/10/00 1816D10A
2 185D100009 Ngô Thị Thùy Chung 02/08/00 1816D10A
3 185D100010 Đào Mỹ Dung 16/06/00 1816D10B
4 185D100011 Nguyễn Tiến Dũng 12/07/00 1816D10A
5 185D100094 Lê Anh Đức 26/02/00 1816D10A
6 185D100015 Lê Minh Đức 24/10/00 1816D10B
7 185D100016 Đinh Thu Giang 04/11/00 1816D10A
8 185D100020 Đoàn Thị Thu Hà 28/07/00 1816D10A
9 185D100021 Đỗ Thị Thu Hà 11/09/00 1816D10B
10 185D100024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/00 1816D10A
11 185D100025 Nguyễn Thu Hằng 23/11/00 1816D10B
12 185D100028 Lại Thúy Hiền 20/07/00 1816D10A
13 185D100032 Bùi Huy Hoàng 19/05/00 1816D10A
14 185D100033 Đỗ Huy Hoàng 06/01/00 1816D10B
15 185D100038 Nguyễn Trung Kiên 19/08/00 1816D10B
16 185D100043 Đào Thị Nhật Linh 28/07/00 1816D10A
17 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 13/10/98 1614D16A
18 14D05D1001 Trần Thị Minh 15/09/98 1816D10N
19 185D100050 Lê Thị Trà My 24/11/00 1816D10A
20 185D100051 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/06/00 1816D10B
21 185D100098 Nguyễn Thị Hải Ngân 08/06/00 1816D10B
22 185D100052 Nguyễn Bích Ngọc 17/03/00 1816D10A
23 185D100055 Vũ Thụy Thảo Nhi 20/09/00 1816D10A
24 185D100056 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/00 1816D10A
25 185D100058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/00 1816D10A
26 185D100059 Nguyễn Đức Phong 07/07/00 1816D10B
27 185D100062 Phùng Thị Minh Phượng 04/03/00 1816D10A
28 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
29 185D100066 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/00 1816D10A
30 185D100092 Đinh Phư¬ng Thảo 25/12/00 1816D10A
31 185D100070 Hoàng Thị Phư¬ng Thảo 14/08/00 1816D10A
32 185D100093 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 12/12/00 1816D10A
33 185D100072 Tráng Thị Thắm 02/09/00 1816D10B
34 185D100075 Nguyễn Văn Thư 13/07/00 1816D10B
35 185D100077 Đào Huyền Trang 11/11/00 1816D10B
36 185D100096 Nguyễn Xuân Trường 30/09/99 1816D10B
37 185D100081 Đặng Quang Tú 07/09/00 1816D10B
38 165D160016 Đinh Thanh Tùng 25/02/98 1614D16A
39 185D100086 Hoàng Thị Hải Yến 12/12/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu kinh tế (ECO211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Văn Thanh (1121)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100002 Hoàng Thị Tú Anh 03/02/00 1816D10A
2 185D100004 Nguyễn Quỳnh Anh 05/08/00 1816D10A
3 185D100006 Trần Ngọc ánh 15/01/00 1816D10A
4 185D100008 Nguyễn Ngọc Châm 21/10/00 1816D10A
5 185D100009 Ngô Thị Thùy Chung 02/08/00 1816D10A
6 185D100012 Đỗ Thùy Dư¬ng 13/12/00 1816D10A
7 185D100013 Lưu Tuấn Đài 07/09/00 1816D10A
8 185D100014 Vũ Hoàng Đăng 26/09/00 1816D10A
9 185D100094 Lê Anh Đức 26/02/00 1816D10A
10 185D100016 Đinh Thu Giang 04/11/00 1816D10A
11 185D100020 Đoàn Thị Thu Hà 28/07/00 1816D10A
12 185D100022 Nguyễn Thu Hà 15/12/00 1816D10A
13 185D100024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/00 1816D10A
14 185D100026 Phan Thu Hằng 19/11/00 1816D10A
15 185D100028 Lại Thúy Hiền 20/07/00 1816D10A
16 185D100037 Đặng Thúy Hường 21/08/00 1816D10A
17 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
18 185D100042 Cao Phư¬ng Linh 25/01/00 1816D10A
19 185D100043 Đào Thị Nhật Linh 28/07/00 1816D10A
20 185D100044 Đỗ Quang Linh 11/10/00 1816D10A
21 185D100048 Nguyễn Thị Linh 05/12/00 1816D10A
22 185D100099 Tống Khánh Linh 05/01/00 1816D10A
23 185D100050 Lê Thị Trà My 24/11/00 1816D10A
24 185D100095 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 27/04/00 1816D10A
25 185D100052 Nguyễn Bích Ngọc 17/03/00 1816D10A
26 185D100056 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/00 1816D10A
27 185D100058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/00 1816D10A
28 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
29 185D100062 Phùng Thị Minh Phượng 04/03/00 1816D10A
30 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
31 185D100066 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/00 1816D10A
32 185D100068 Cao Tiến Thành 14/01/00 1816D10A
33 185D100092 Đinh Phư¬ng Thảo 25/12/00 1816D10A
34 185D100070 Hoàng Thị Phư¬ng Thảo 14/08/00 1816D10A
35 185D100093 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 12/12/00 1816D10A
36 185D100076 Nguyễn Thị Thư¬ng 14/03/00 1816D10A
37 185D100078 Nguyễn Thị Minh Trang 06/12/00 1816D10A
38 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
39 185D100086 Hoàng Thị Hải Yến 12/12/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu kinh tế (ECO211) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Văn Thanh (1121)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100001 Hoàng Thị Thu Anh 26/02/00 1816D10B
2 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
3 185D100005 Hà Ngọc ánh 14/12/00 1816D10B
4 185D100007 Nguyễn Hằng Châm 02/01/00 1816D10B
5 185D100015 Lê Minh Đức 24/10/00 1816D10B
6 185D100021 Đỗ Thị Thu Hà 11/09/00 1816D10B
7 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
8 185D100023 Nguyễn Hồng Hạnh 07/05/00 1816D10B
9 185D100025 Nguyễn Thu Hằng 23/11/00 1816D10B
10 185D100027 Đặng Thị Thu Hiền 08/05/00 1816D10B
11 185D100029 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/08/00 1816D10B
12 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
13 185D100033 Đỗ Huy Hoàng 06/01/00 1816D10B
14 185D100035 Vũ Thị Ngọc Huyền 10/11/00 1816D10B
15 185D100038 Nguyễn Trung Kiên 19/08/00 1816D10B
16 185D100045 Hán Hoài Linh 08/07/00 1816D10B
17 185D100046 Nguyễn Diệu Linh 26/09/00 1816D10B
18 185D100047 Nguyễn Khánh Linh 12/04/00 1816D10B
19 185D100049 Vi Thị Mĩ Linh 17/08/00 1816D10B
20 185D100051 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/06/00 1816D10B
21 185D100053 Nguyễn Hồng Ngọc 02/03/00 1816D10B
22 185D100057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/00 1816D10B
23 185D100059 Nguyễn Đức Phong 07/07/00 1816D10B
24 185D100061 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 27/05/00 1816D10B
25 185D100063 Trần Thị Ngọc Quý 26/11/00 1816D10B
26 185D100065 Hoàng Thúy Quỳnh 28/06/00 1816D10B
27 185D100072 Tráng Thị Thắm 02/09/00 1816D10B
28 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
29 185D100073 Đặng Hoài Thu 03/10/98 1816D10B
30 185D100075 Nguyễn Văn Thư 13/07/00 1816D10B
31 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
32 185D100077 Đào Huyền Trang 11/11/00 1816D10B
33 185D100079 Phạm Thị Thu Trang 18/11/00 1816D10B
34 185D100096 Nguyễn Xuân Trường 30/09/99 1816D10B
35 185D100081 Đặng Quang Tú 07/09/00 1816D10B
36 185D100082 Nguyễn Thị Vân 30/04/00 1816D10B
37 185D100083 Phạm Thị Cẩm Vân 27/12/00 1816D10B
38 185D100085 Hoàng Hải Yến 06/11/00 1816D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu kinh tế (ECO211) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Văn Thanh (1121)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D160001 Hoàng Ngọc Anh 17/07/00 1816D16A
2 185D110001 Quan Thị Phư¬ng Anh 29/08/00 1816D11A
3 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
4 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
5 185D510001 Senvong Chomseng 03/04/98 1816D51A
6 185D160003 Lê Đại Dư¬ng 29/04/99 1816D16A
7 185D160004 Nguyễn Trọng Dư¬ng 21/07/00 1816D16A
8 185D110005 Nguyễn Phú Hải 26/12/00 1816D11A
9 185D160005 Trần Thị Thu Hiền 08/03/00 1816D16A
10 185D160006 Lê Trung Hiếu 05/05/00 1816D16A
11 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
12 185D110006 Hà Thu Huyền 15/05/00 1816D11A
13 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
14 185D110008 Đỗ Mạnh Hưng 17/12/00 1816D11A
15 185D160007 Phạm Thu Hư¬ng 03/08/00 1816D16A
16 185D160008 Nuanphachanh Inkham 16/01/00 1816D16A
17 185D110009 Chongmairly Kengly 20/03/97 1816D11A
18 185D160009 Khamvanmanivong Khaek 18/08/99 1816D16A
19 185D160010 Sengsuya Khat 29/08/99 1816D16A
20 185D160011 Luengthachanh Khuanxai 20/06/98 1816D16A
21 185D110010 Bùi Quang Linh 17/06/00 1816D11A
22 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
23 185D160012 Lưu Thị Hồng Nhung 16/08/00 1816D16A
24 185D160013 Lasy Panatda 08/02/00 1816D16A
25 185D510002 Onsavat Panekeo 06/03/99 1816D51A
26 185D110013 Chanthavisouk Phitsana 14/12/99 1816D11A
27 185D510003 Laoly Phonethip 22/01/00 1816D51A
28 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
29 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
30 185D110015 Sivilay Sakeo 14/09/97 1816D11A
31 185D510004 Inthadasy Saythalin 30/10/99 1816D51A
32 185D510005 Lormeyeng Shouaxay 08/12/96 1816D51A
33 185D110016 Xaiyaseng Somsakoun 30/03/00 1816D11A
34 185D160014 Xaivongsanh Sounisa 19/11/95 1816D16A
35 185D160015 Phengsavath Souphaphone 05/08/98 1816D16A
36 185D110026 Đỗ Quốc S¬n 01/04/00 1816D11A
37 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
38 185D110018 Nguyễn Hồng S¬n 19/05/00 1816D11A
39 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
40 185D160016 Douangpaseuth Tamon 03/05/00 1816D16A
41 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
42 185D510006 Sangiemvongsack Thanousin 03/10/99 1816D51A
43 185D160017 Nguyễn Tiến Thìn 28/07/00 1816D16A
44 185D160018 Phonechalern Thipphaphone 29/09/99 1816D16A
45 185D110020 Hà Thị Diệu Thúy 02/01/00 1816D11A
46 185D160019 Phạm Thị Thúy 04/05/00 1816D16A
47 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
48 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
49 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
50 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 06/03/98 1614D10B
51 185D110028 Lê Minh Vư¬ng 30/03/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế học đại cương (ECO252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thu Hương (1470)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D810002 Nguyễn Trung Đức 04/02/97 1513D81A
2 165D180003 Nguyễn Thị Hạnh 30/12/98 1614D18A
3 185D180025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/09/00 1816D18B
4 155D810017 Nguyễn Hồng Phư¬ng 25/06/97 1513D81A
5 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
6 185D180086 Lê Thị Hồng Thắm 10/11/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (ECO301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100001 Hoàng Thị Thu Anh 26/02/00 1816D10B
2 185D110001 Quan Thị Phư¬ng Anh 29/08/00 1816D11A
3 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
4 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
5 185D100007 Nguyễn Hằng Châm 02/01/00 1816D10B
6 185D110004 Kiều Quang Dư¬ng 17/12/00 1816D11A
7 185D100013 Lưu Tuấn Đài 07/09/00 1816D10A
8 185D100014 Vũ Hoàng Đăng 26/09/00 1816D10A
9 185D100022 Nguyễn Thu Hà 15/12/00 1816D10A
10 185D110005 Nguyễn Phú Hải 26/12/00 1816D11A
11 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
12 185D110006 Hà Thu Huyền 15/05/00 1816D11A
13 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
14 185D110008 Đỗ Mạnh Hưng 17/12/00 1816D11A
15 185D100037 Đặng Thúy Hường 21/08/00 1816D10A
16 185D110009 Chongmairly Kengly 20/03/97 1816D11A
17 185D110010 Bùi Quang Linh 17/06/00 1816D11A
18 185D100044 Đỗ Quang Linh 11/10/00 1816D10A
19 185D100045 Hán Hoài Linh 08/07/00 1816D10B
20 185D100048 Nguyễn Thị Linh 05/12/00 1816D10A
21 185D100099 Tống Khánh Linh 05/01/00 1816D10A
22 185D100049 Vi Thị Mĩ Linh 17/08/00 1816D10B
23 185D110011 Trần Đức Long 23/09/00 1816D11A
24 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
25 185D100053 Nguyễn Hồng Ngọc 02/03/00 1816D10B
26 185D110013 Chanthavisouk Phitsana 14/12/99 1816D11A
27 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
28 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
29 185D110015 Sivilay Sakeo 14/09/97 1816D11A
30 185D110016 Xaiyaseng Somsakoun 30/03/00 1816D11A
31 185D110026 Đỗ Quốc S¬n 01/04/00 1816D11A
32 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
33 185D110018 Nguyễn Hồng S¬n 19/05/00 1816D11A
34 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
35 185D100068 Cao Tiến Thành 14/01/00 1816D10A
36 185D110020 Hà Thị Diệu Thúy 02/01/00 1816D11A
37 185D100076 Nguyễn Thị Thư¬ng 14/03/00 1816D10A
38 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
39 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
40 185D100082 Nguyễn Thị Vân 30/04/00 1816D10B
41 185D110028 Lê Minh Vư¬ng 30/03/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (ECO301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D160001 Hoàng Ngọc Anh 17/07/00 1816D16A
2 185D510001 Senvong Chomseng 03/04/98 1816D51A
3 185D160003 Lê Đại Dư¬ng 29/04/99 1816D16A
4 185D160004 Nguyễn Trọng Dư¬ng 21/07/00 1816D16A
5 185D160005 Trần Thị Thu Hiền 08/03/00 1816D16A
6 185D160006 Lê Trung Hiếu 05/05/00 1816D16A
7 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
8 185D160007 Phạm Thu Hư¬ng 03/08/00 1816D16A
9 185D160008 Nuanphachanh Inkham 16/01/00 1816D16A
10 185D160009 Khamvanmanivong Khaek 18/08/99 1816D16A
11 185D160010 Sengsuya Khat 29/08/99 1816D16A
12 185D160011 Luengthachanh Khuanxai 20/06/98 1816D16A
13 175D100043 Trần Thị Thùy Linh 06/09/99 1715D10A
14 185D160021 Đoàn Thị Thảo Mai 27/11/00 1816D16A
15 185D160012 Lưu Thị Hồng Nhung 16/08/00 1816D16A
16 185D160013 Lasy Panatda 08/02/00 1816D16A
17 185D510002 Onsavat Panekeo 06/03/99 1816D51A
18 185D510003 Laoly Phonethip 22/01/00 1816D51A
19 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
20 185D510004 Inthadasy Saythalin 30/10/99 1816D51A
21 185D510005 Lormeyeng Shouaxay 08/12/96 1816D51A
22 185D160014 Xaivongsanh Sounisa 19/11/95 1816D16A
23 185D160015 Phengsavath Souphaphone 05/08/98 1816D16A
24 185D160016 Douangpaseuth Tamon 03/05/00 1816D16A
25 185D510006 Sangiemvongsack Thanousin 03/10/99 1816D51A
26 185D160017 Nguyễn Tiến Thìn 28/07/00 1816D16A
27 185D160018 Phonechalern Thipphaphone 29/09/99 1816D16A
28 185D160019 Phạm Thị Thúy 04/05/00 1816D16A
29 175D100070 Trần Thị Lan Trinh 02/09/99 1715D10A
30 185D160020 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/99 1816D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Luật kinh tế (ECO303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Lan Hương (1248)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100002 Hoàng Thị Tú Anh 03/02/00 1816D10A
2 185D100004 Nguyễn Quỳnh Anh 05/08/00 1816D10A
3 185D100006 Trần Ngọc ánh 15/01/00 1816D10A
4 185D100008 Nguyễn Ngọc Châm 21/10/00 1816D10A
5 185D100009 Ngô Thị Thùy Chung 02/08/00 1816D10A
6 185D100011 Nguyễn Tiến Dũng 12/07/00 1816D10A
7 185D100012 Đỗ Thùy Dư¬ng 13/12/00 1816D10A
8 185D100013 Lưu Tuấn Đài 07/09/00 1816D10A
9 185D100014 Vũ Hoàng Đăng 26/09/00 1816D10A
10 185D100094 Lê Anh Đức 26/02/00 1816D10A
11 185D100016 Đinh Thu Giang 04/11/00 1816D10A
12 185D100020 Đoàn Thị Thu Hà 28/07/00 1816D10A
13 185D100022 Nguyễn Thu Hà 15/12/00 1816D10A
14 185D100024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/00 1816D10A
15 185D100026 Phan Thu Hằng 19/11/00 1816D10A
16 185D100028 Lại Thúy Hiền 20/07/00 1816D10A
17 185D100032 Bùi Huy Hoàng 19/05/00 1816D10A
18 185D100034 Nguyễn Thị Thúy Huyền 18/08/00 1816D10A
19 185D100037 Đặng Thúy Hường 21/08/00 1816D10A
20 185D100042 Cao Phư¬ng Linh 25/01/00 1816D10A
21 185D100043 Đào Thị Nhật Linh 28/07/00 1816D10A
22 185D100044 Đỗ Quang Linh 11/10/00 1816D10A
23 185D100048 Nguyễn Thị Linh 05/12/00 1816D10A
24 185D100099 Tống Khánh Linh 05/01/00 1816D10A
25 14D05D1001 Trần Thị Minh 15/09/98 1816D10N
26 185D100050 Lê Thị Trà My 24/11/00 1816D10A
27 185D100095 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 27/04/00 1816D10A
28 185D100052 Nguyễn Bích Ngọc 17/03/00 1816D10A
29 185D100055 Vũ Thụy Thảo Nhi 20/09/00 1816D10A
30 185D100056 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/00 1816D10A
31 185D100058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/00 1816D10A
32 185D100062 Phùng Thị Minh Phượng 04/03/00 1816D10A
33 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
34 185D100066 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/00 1816D10A
35 185D100091 Nguyễn Anh Thái 02/06/00 1816D10A
36 185D100068 Cao Tiến Thành 14/01/00 1816D10A
37 185D100092 Đinh Phư¬ng Thảo 25/12/00 1816D10A
38 185D100070 Hoàng Thị Phư¬ng Thảo 14/08/00 1816D10A
39 185D100093 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 12/12/00 1816D10A
40 185D100076 Nguyễn Thị Thư¬ng 14/03/00 1816D10A
41 185D100078 Nguyễn Thị Minh Trang 06/12/00 1816D10A
42 155D110015 Nguyễn Anh Tú 03/04/96 1513D11A
43 185D100086 Hoàng Thị Hải Yến 12/12/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Luật kinh tế (ECO303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Lan Hương (1248)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100001 Hoàng Thị Thu Anh 26/02/00 1816D10B
2 185D100005 Hà Ngọc ánh 14/12/00 1816D10B
3 185D100007 Nguyễn Hằng Châm 02/01/00 1816D10B
4 185D100010 Đào Mỹ Dung 16/06/00 1816D10B
5 185D100015 Lê Minh Đức 24/10/00 1816D10B
6 185D100021 Đỗ Thị Thu Hà 11/09/00 1816D10B
7 185D100023 Nguyễn Hồng Hạnh 07/05/00 1816D10B
8 185D100025 Nguyễn Thu Hằng 23/11/00 1816D10B
9 185D100027 Đặng Thị Thu Hiền 08/05/00 1816D10B
10 185D100029 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/08/00 1816D10B
11 185D100033 Đỗ Huy Hoàng 06/01/00 1816D10B
12 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
13 185D100035 Vũ Thị Ngọc Huyền 10/11/00 1816D10B
14 185D100038 Nguyễn Trung Kiên 19/08/00 1816D10B
15 185D100045 Hán Hoài Linh 08/07/00 1816D10B
16 185D100046 Nguyễn Diệu Linh 26/09/00 1816D10B
17 185D100047 Nguyễn Khánh Linh 12/04/00 1816D10B
18 185D100049 Vi Thị Mĩ Linh 17/08/00 1816D10B
19 185D100051 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/06/00 1816D10B
20 185D100098 Nguyễn Thị Hải Ngân 08/06/00 1816D10B
21 185D100053 Nguyễn Hồng Ngọc 02/03/00 1816D10B
22 185D100057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/00 1816D10B
23 185D100059 Nguyễn Đức Phong 07/07/00 1816D10B
24 185D100061 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 27/05/00 1816D10B
25 185D100063 Trần Thị Ngọc Quý 26/11/00 1816D10B
26 185D100065 Hoàng Thúy Quỳnh 28/06/00 1816D10B
27 185D100072 Tráng Thị Thắm 02/09/00 1816D10B
28 185D100073 Đặng Hoài Thu 03/10/98 1816D10B
29 185D100075 Nguyễn Văn Thư 13/07/00 1816D10B
30 185D100077 Đào Huyền Trang 11/11/00 1816D10B
31 185D100079 Phạm Thị Thu Trang 18/11/00 1816D10B
32 185D100096 Nguyễn Xuân Trường 30/09/99 1816D10B
33 185D100081 Đặng Quang Tú 07/09/00 1816D10B
34 185D100082 Nguyễn Thị Vân 30/04/00 1816D10B
35 185D100083 Phạm Thị Cẩm Vân 27/12/00 1816D10B
36 185D100085 Hoàng Hải Yến 06/11/00 1816D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Luật kinh tế (ECO303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Lan Hương (1248)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D160001 Hoàng Ngọc Anh 17/07/00 1816D16A
2 185D510001 Senvong Chomseng 03/04/98 1816D51A
3 185D160003 Lê Đại Dư¬ng 29/04/99 1816D16A
4 185D160004 Nguyễn Trọng Dư¬ng 21/07/00 1816D16A
5 185D160005 Trần Thị Thu Hiền 08/03/00 1816D16A
6 185D160006 Lê Trung Hiếu 05/05/00 1816D16A
7 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 19/05/98 1614D51A
8 185D160007 Phạm Thu Hư¬ng 03/08/00 1816D16A
9 185D160008 Nuanphachanh Inkham 16/01/00 1816D16A
10 185D160009 Khamvanmanivong Khaek 18/08/99 1816D16A
11 185D160010 Sengsuya Khat 29/08/99 1816D16A
12 185D160011 Luengthachanh Khuanxai 20/06/98 1816D16A
13 185D160021 Đoàn Thị Thảo Mai 27/11/00 1816D16A
14 185D160012 Lưu Thị Hồng Nhung 16/08/00 1816D16A
15 185D160013 Lasy Panatda 08/02/00 1816D16A
16 185D510002 Onsavat Panekeo 06/03/99 1816D51A
17 185D510003 Laoly Phonethip 22/01/00 1816D51A
18 185D510004 Inthadasy Saythalin 30/10/99 1816D51A
19 185D510005 Lormeyeng Shouaxay 08/12/96 1816D51A
20 185D160014 Xaivongsanh Sounisa 19/11/95 1816D16A
21 185D160015 Phengsavath Souphaphone 05/08/98 1816D16A
22 185D160016 Douangpaseuth Tamon 03/05/00 1816D16A
23 185D510006 Sangiemvongsack Thanousin 03/10/99 1816D51A
24 185D160017 Nguyễn Tiến Thìn 28/07/00 1816D16A
25 185D160018 Phonechalern Thipphaphone 29/09/99 1816D16A
26 185D160019 Phạm Thị Thúy 04/05/00 1816D16A
27 185D160020 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/99 1816D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (ECO309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100001 Châu Ngọc Anh 01/12/01 1917D10A
2 195D100004 Hồ Ngọc Anh 13/10/01 1917D10A
3 195D100005 Nguyễn Lâm Tuệ Anh 30/08/01 1917D10A
4 195D100007 Trần Đức Anh 14/09/01 1917D10A
5 195D100009 Phùng Thanh Bình 26/07/01 1917D10A
6 195D100070 Nguyễn Thị Chi 02/09/01 1917D10A
7 195D100011 Phùng Thị Diệu 14/05/01 1917D10A
8 195D100013 Phạm Tiến Dũng 19/08/01 1917D10A
9 155D100015 Nguyễn Tiến Đạt 08/06/97 1513D10A
10 195D100015 Vũ Hoàng Gia 20/12/01 1917D10A
11 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 26/01/98 1614D10A
12 195D100017 Nguyễn Thị Giang 27/05/97 1917D10A
13 195D100018 Trần Hư¬ng Giang 18/09/01 1917D10A
14 195D100019 Phạm Thị Phư¬ng Hà 15/09/01 1917D10A
15 195D100075 Đặng Thị Thu Hằng 06/01/00 1917D10A
16 195D100020 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D10A
17 195D100021 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/07/01 1917D10A
18 195D100022 Trần Thị Thu Hằng 01/11/01 1917D10A
19 155D110002 Vũ Thúy Hằng 27/10/97 1513D11A
20 195D100025 Trần Thị Ngọc Hòa 15/07/01 1917D10A
21 155D100029 Đỗ Hồng Huế 30/03/97 1513D10B
22 195D100027 Hoàng Thị Thu Huyền 19/10/01 1917D10A
23 195D100031 Hoàng Thị Thanh Hư¬ng 15/11/01 1917D10A
24 195D100032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/03/01 1917D10A
25 195D100034 Hà Thị Hường 14/10/01 1917D10A
26 195D100036 Dedvongsa Ketkeo 14/06/01 1917D10A
27 195D100037 Vang Laopor 16/07/01 1917D10A
28 195D100038 Hà Mỹ Linh 22/11/01 1917D10A
29 195D100074 Hoàng Thị Kim Loan 09/09/01 1917D10A
30 195D100042 Nguyễn Thị Hồng Na 13/09/01 1917D10A
31 155D100060 Nguyễn Thủy Nguyên 28/01/97 1513D10B
32 185D100055 Vũ Thụy Thảo Nhi 20/09/00 1816D10A
33 195D100045 Nguyễn Trang Nhung 01/02/01 1917D10A
34 195D100073 Nông Thị Hồng Nhung 06/04/00 1917D10A
35 195D100046 Vừ A Phềnh 29/12/01 1917D10A
36 195D100050 Đoàn Thị Phượng 20/06/01 1917D10A
37 155D100069 Nguyễn Văn Quang 20/07/97 1513D10B
38 195D100051 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 25/10/01 1917D10A
39 195D100052 Trần Thị Thúy Quỳnh 24/11/01 1917D10A
40 195D100053 Đặng Ngọc S¬n 21/01/01 1917D10A
41 195D100072 Lê Thanh Tâm 24/06/01 1917D10A
42 195D100054 Lư¬ng Thị Thanh Tâm 21/12/01 1917D10A
43 195D100055 Phạm Công Thành 20/06/01 1917D10A
44 195D100056 Lê Thanh Thảo 12/01/01 1917D10A
45 195D100057 Trần Thị Phư¬ng Thảo 26/10/01 1917D10A
46 195D100058 Trần Thu Thảo 18/09/00 1917D10A
47 195D100069 Nguyễn Thị Thúy 21/10/00 1917D10A
48 195D100064 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D10A
49 195D100076 Trần Thị Thanh Tú 15/05/01 1917D10A
50 195D100066 Chu Thị Hồng Vân 29/06/01 1917D10A
51 185D100085 Hoàng Hải Yến 06/11/00 1816D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (ECO309) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thanh Thủy (1109)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D110031 Nguyễn Danh Bảo 21/01/01 1917D11A
2 195D110001 Phạm Linh Chi 26/02/00 1917D11A
3 195D110002 Nguyễn Nam Quang Duy 11/10/01 1917D11A
4 195D160001 Đinh Thị Thùy Dư¬ng 15/03/01 1917D16A
5 195D110003 Phạm Tùng Dư¬ng 16/11/01 1917D11A
6 195D110030 Nguyễn Đình Dưỡng 09/09/99 1917D11A
7 195D160002 Nguyễn Tiến Đạt 12/08/01 1917D16A
8 195D160003 Nguyễn Hư¬ng Giang 09/05/00 1917D16A
9 195D110004 Lê Hoàng Hải 03/10/01 1917D11A
10 195D110005 Phàng A Hằng 27/08/01 1917D11A
11 195D110006 Hoàng Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D11A
12 195D160004 Nguyễn Thu Hiền 29/04/01 1917D16A
13 195D160005 Nguyễn Đức Hiển 09/09/01 1917D16A
14 195D110007 Cao Trung Hiếu 30/01/01 1917D11A
15 195D110008 Lê Việt Hoàng 27/02/01 1917D11A
16 195D160006 Hà Kiều Hưng 05/11/01 1917D16A
17 155D100031 Nguyễn Hữu Hưng 10/10/97 1513D10A
18 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
19 195D110009 Nguyễn Thu Hư¬ng 31/08/01 1917D11A
20 195D110033 Hà Xuân Lĩnh 05/07/01 1917D11A
21 195D110029 Lã Huy Long 14/03/01 1917D11A
22 195D160007 Trần Thanh Long 02/01/00 1917D16A
23 195D110010 Nguyễn Tuấn Minh 07/12/01 1917D11A
24 195D110011 Hà Văn Nam 10/01/01 1917D11A
25 195D110012 Nguyễn Hoài Nam 02/07/01 1917D11A
26 195D110013 Tạ Minh Nghĩa 12/11/01 1917D11A
27 195D160008 Đinh Thị Thúy Ngọc 05/07/01 1917D16A
28 195D110014 Cầm Thị Nhi 08/10/01 1917D11A
29 195D110015 Posneng Phongthor 06/10/98 1917D11A
30 195D110026 Lê Như Quỳnh 14/11/01 1917D11A
31 195D160017 Longvanxai Saemae 01/03/99 1917D16A
32 195D110017 Thammasaen Sengchanh 22/06/99 1917D11A
33 195D160009 Xaisomya Somphavanh 17/05/01 1917D16A
34 195D160010 Inyavong Tadam 28/03/01 1917D16A
35 195D110018 Phimmachan Tae 10/04/99 1917D11A
36 195D110019 Trần Tiến Tài 31/05/01 1917D11A
37 195D110020 Nghiêm Tiến Thành 01/10/01 1917D11A
38 195D160011 Trần Việt Thắng 21/11/01 1917D16A
39 195D160012 Keolangsy Thipphaphone 16/12/01 1917D16A
40 195D160013 Hà Hải Toàn 16/01/01 1917D16A
41 195D110021 Phanouvong Touttou 29/04/02 1917D11A
42 195D160014 Hoàng Thị Thu Trang 23/05/01 1917D16A
43 195D110022 Lê Thị Huyền Trang 29/10/01 1917D11A
44 195D160015 Ngô Thị Mai Trang 10/04/01 1917D16A
45 195D110027 Nguyễn Thùy Trang 09/09/00 1917D11A
46 195D110023 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/01 1917D11A
47 195D110028 Lê Quang Việt 01/10/01 1917D11A
48 195D110024 Lê Quý Vư¬ng 20/07/01 1917D11A
49 195D160016 Phạm Tuấn Vư¬ng 04/01/01 1917D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (ECO309) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100002 Đỗ Hoàng Lan Anh 04/07/01 1917D10B
2 195D100003 Đỗ Vân Anh 20/11/00 1917D10B
3 175D100002 Lê Tiến Anh 24/08/99 1715D10A
4 195D100006 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 30/07/01 1917D10B
5 195D100008 Vũ Thiên Long Anh 01/12/01 1917D10B
6 195D100010 Hà Thị Thúy Chinh 08/01/01 1917D10B
7 195D100012 Phan Thị Thùy Dung 14/03/01 1917D10B
8 195D100014 Nguyễn Thị Hải Dư¬ng 08/04/01 1917D10B
9 175D100012 Phan Huy Dư¬ng 20/04/95 1715D10A
10 195D100016 Đào Linh Giang 02/09/01 1917D10B
11 195D100071 Nông Thị Hà 14/03/98 1917D10B
12 195D100068 Nguyễn Thị Kim Hậu 02/06/01 1917D10B
13 195D100023 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/01 1917D10B
14 195D100024 Trần Đặng Quỳnh Hoa 10/09/01 1917D10B
15 195D100078 Đặng Thu Hồng 13/10/01 1917D10B
16 195D100026 Đỗ Khánh Huyền 04/06/01 1917D10B
17 195D100028 Lư¬ng Thanh Huyền 05/09/01 1917D10B
18 175D100030 Vũ Thu Huyền 03/10/99 1715D10A
19 195D100029 Đỗ Mai Hư¬ng 02/06/01 1917D10B
20 195D100030 Đỗ Thị Hư¬ng 08/06/00 1917D10B
21 195D100083 Nguyễn Diệu Hư¬ng 23/08/01 1917D10B
22 195D100033 Quảng Thị Hư¬ng 20/02/01 1917D10B
23 195D100035 Hoàng Thị Thu Hường 09/10/01 1917D10B
24 175D110008 Yopene Khevinh 18/01/96 1715D11A
25 175D100038 Đặng Việt Lâm 19/04/99 1715D10A
26 195D100039 Nguyễn Diệu Linh 06/06/01 1917D10B
27 195D100077 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/04/01 1917D10B
28 195D100040 Phạm Hoàng Phư¬ng Linh 05/02/01 1917D10B
29 195D100041 Đỗ Thị Mến 12/09/01 1917D10B
30 195D100043 Đào Thị Bích Ngọc 23/07/01 1917D10A
31 195D100044 Nguyễn Hồng Ngọc 10/10/01 1917D10B
32 195D100047 Ngô Thu Phư¬ng 01/07/01 1917D10B
33 195D100048 Phạm Thị Thu Phư¬ng 08/09/01 1917D10B
34 195D100049 Phạm Thu Phư¬ng 01/10/01 1917D10B
35 195D100059 Nguyễn Thị Minh Thùy 14/01/01 1917D10B
36 195D100060 Vàng Văn Tiềng 22/07/01 1917D10B
37 195D100061 Mai Thu Trà 19/08/01 1917D10B
38 195D100062 Hà Thu Trang 06/06/01 1917D10B
39 195D100063 Trần Thị Thu Trang 04/02/01 1917D10B
40 195D100065 Nguyễn Thị Thu Uyên 06/09/01 1917D10B
41 195D100067 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/08/01 1917D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp NCKH chuyên ngành Kỹ thuật (ELE202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Huệ (1241)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
2 185D410013 Hà Anh Điển 01/10/00 1816D41A
3 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
4 185D410002 Vũ Đình Khanh 27/11/97 1816D41A
5 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
6 185D410006 Lorvankhor Linla 30/04/99 1816D41A
7 185D410012 Lê Hữu Phúc 10/01/98 1816D41A
8 185D410007 Sengraphon Singsai 13/04/98 1816D41A
9 185D410008 Đào Ngọc Tuấn 28/11/00 1816D41A
10 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
11 185D410010 Souliphone Xang 05/07/99 1816D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở lý thuyết trường điện từ (ELE204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Văn Quyết (1420)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
2 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
3 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
4 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
5 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
6 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
7 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
8 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
9 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
10 185D410002 Vũ Đình Khanh 27/11/97 1816D41A
11 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
12 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
13 185D410006 Lorvankhor Linla 30/04/99 1816D41A
14 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
15 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
16 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
17 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
18 185D410007 Sengraphon Singsai 13/04/98 1816D41A
19 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
20 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
21 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
22 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
23 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
24 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
25 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
26 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
27 185D410008 Đào Ngọc Tuấn 28/11/00 1816D41A
28 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
29 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
30 185D410010 Souliphone Xang 05/07/99 1816D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 (ELE206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Văn Quyết (1420)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
2 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
3 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
4 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Điều khiển khí nén và thủy lực (ELE207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Duy Hiển (1536)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
2 185D410013 Hà Anh Điển 01/10/00 1816D41A
3 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
4 185D410002 Vũ Đình Khanh 27/11/97 1816D41A
5 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
6 185D410006 Lorvankhor Linla 30/04/99 1816D41A
7 185D410012 Lê Hữu Phúc 10/01/98 1816D41A
8 185D410007 Sengraphon Singsai 13/04/98 1816D41A
9 185D410008 Đào Ngọc Tuấn 28/11/00 1816D41A
10 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
11 185D410010 Souliphone Xang 05/07/99 1816D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực hành điện, điện tử cơ bản (ELE209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Duy Hiển (1536)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D410001 Keovandy At 12/05/96 1614D41A
2 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
3 185D410013 Hà Anh Điển 01/10/00 1816D41A
4 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
5 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A
6 185D410002 Vũ Đình Khanh 27/11/97 1816D41A
7 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
8 185D410006 Lorvankhor Linla 30/04/99 1816D41A
9 185D410012 Lê Hữu Phúc 10/01/98 1816D41A
10 185D410007 Sengraphon Singsai 13/04/98 1816D41A
11 185D410008 Đào Ngọc Tuấn 28/11/00 1816D41A
12 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
13 175D410009 Lê Diên Văn 22/06/99 1715D41A
14 185D410010 Souliphone Xang 05/07/99 1816D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ thuật điện tử số (ELE310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Kim Huệ (1241)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D410001 Vũ Đức Chung 25/06/99 1715D41A
2 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
3 185D410013 Hà Anh Điển 01/10/00 1816D41A
4 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
5 185D410002 Vũ Đình Khanh 27/11/97 1816D41A
6 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
7 175D410002 Đặng Tùng Lâm 07/06/99 1715D41A
8 185D410006 Lorvankhor Linla 30/04/99 1816D41A
9 175D410003 Nguyễn Đình Lộc 26/02/99 1715D41A
10 175D410004 Đào Tiến Mạnh 16/07/99 1715D41A
11 175D410005 Lâm Văn Nam 19/05/98 1715D41A
12 185D410012 Lê Hữu Phúc 10/01/98 1816D41A
13 185D410007 Sengraphon Singsai 13/04/98 1816D41A
14 185D410008 Đào Ngọc Tuấn 28/11/00 1816D41A
15 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
16 185D410010 Souliphone Xang 05/07/99 1816D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý thuyết điều khiển tự động (ELE330) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Duy Thái (1418)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
2 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
3 165D410009 Nguyễn Quang Huy 09/08/98 1614D41A
4 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
5 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Máy điện (ELE412) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thanh Hòa (1442)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D410001 Keovandy At 12/05/96 1614D41A
2 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
3 185D410013 Hà Anh Điển 01/10/00 1816D41A
4 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
5 185D410002 Vũ Đình Khanh 27/11/97 1816D41A
6 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
7 185D410006 Lorvankhor Linla 30/04/99 1816D41A
8 165D410015 Nguyễn Bảo Long 13/05/97 1614D41A
9 185D410012 Lê Hữu Phúc 10/01/98 1816D41A
10 185D410007 Sengraphon Singsai 13/04/98 1816D41A
11 185D410008 Đào Ngọc Tuấn 28/11/00 1816D41A
12 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
13 185D410010 Souliphone Xang 05/07/99 1816D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng phát âm tiếng Anh (ETM203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D040001 Bùi Hoàng Anh 29/07/01 1917D04A
2 195D040002 Hoàng Thùy Dung 21/10/01 1917D04A
3 195D040025 Ngô Thị Duyên 19/10/01 1917D04A
4 195D040003 Giàng Mì Hiền 20/05/01 1917D04A
5 195D040024 Phạm Lư¬ng Hiếu 30/04/01 1917D04A
6 195D040004 Nguyễn Thu Huyền 25/07/01 1917D04A
7 195D040005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 22/02/01 1917D04A
8 195D040006 Vũ Trung Kiên 02/06/01 1917D04A
9 195D040007 Trần Thị Kim Liên 10/01/01 1917D04A
10 195D040008 Hà Thùy Linh 24/08/01 1917D04A
11 195D040009 Phạm Khánh Linh 29/12/00 1917D04A
12 195D040023 Mai Thị Thanh Ngân 10/09/01 1917D04A
13 195D040010 Nguyễn Thị Minh Ngọc 27/11/01 1917D04A
14 195D040011 Nguyễn Thị Thanh 26/02/01 1917D04A
15 195D040012 Đỗ Thị Thanh Thảo 16/01/01 1917D04A
16 195D040014 Vũ Thị Thu Thủy 28/05/01 1917D04A
17 195D040015 Hà Thu Thúy 11/06/01 1917D04A
18 195D040016 Hà Thị Thủy Tiên 17/05/01 1917D04A
19 195D040017 Bùi Kim Trang 10/01/01 1917D04A
20 195D040018 Nguyễn Hoài Trang 01/04/01 1917D04A
21 195D040019 Trịnh Thùy Trang 06/08/01 1917D04A
22 195D040020 Thèn Thị Tư 11/11/00 1917D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng phát âm tiếng Anh (ETM203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D280001 Đặng Nguyệt Anh 26/11/01 1917D28A
2 195D280002 Nguyễn Thị Vân Anh 05/04/01 1917D28A
3 195D280003 Nguyễn Thị Thùy Chang 26/10/01 1917D28A
4 195D280004 Thongmeexay Chapae 08/05/97 1917D28A
5 195D280005 Lê Thị Thu Hà 05/12/01 1917D28A
6 195D280006 Mai Thị Mỹ Hạnh 25/08/01 1917D28A
7 195D280007 Trần Thị Hậu 26/02/01 1917D28A
8 195D280008 Nguyễn Thu Hiền 12/08/01 1917D28A
9 195D280009 Lường Thị Thanh Huyền 19/01/01 1917D28A
10 195D280010 Vũ Thị Ngọc Mai 07/06/01 1917D28A
11 195D280011 Nguyễn Thị Bình Minh 14/03/01 1917D28A
12 15D01D2801 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1816D28N
13 195D280012 Đinh Thị Hồng Nhung 11/04/01 1917D28A
14 195D280013 Nguyễn Hồng Nhung 23/08/01 1917D28A
15 195D280014 Lê Thị Minh Phượng 02/01/01 1917D28A
16 195D280015 Lê Thị Hồng Vân 15/11/01 1917D28A
17 195D280016 Nguyễn Việt Vư¬ng 04/09/01 1917D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (ETM208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Thị Thanh Huyền (1204)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D040001 Hoàng Thị Lan Anh 12/10/00 1816D04A
2 185D280002 Nguyễn Mai Anh 01/10/00 1816D28A
3 185D280001 Vũ Mai Châm 14/01/00 1816D28A
4 185D040002 Hoàng Trung Cường 24/06/00 1816D04A
5 185D040004 Nguyễn Khánh Duy 04/01/00 1816D04A
6 185D040005 Vũ Thị Hà 28/05/00 1816D04A
7 185D280003 Khổng Thanh Hiền 12/05/00 1816D28A
8 185D040006 Nguyễn Thị Thúy Hiền 18/10/00 1816D04A
9 185D040007 Nguyễn Hoàng Hiệp 16/01/00 1816D04A
10 155D280022 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/97 1513D28A
11 185D040008 Trần Thanh Hoa 13/10/00 1816D04A
12 185D040009 Nguyễn Thị Thu Hoài 10/10/00 1816D04A
13 165D040010 Bùi Đức Hoàn 26/07/98 1614D04A
14 185D040010 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/04/00 1816D04A
15 185D280004 Nguyễn Lan Hư¬ng 06/07/00 1816D28A
16 185D040011 Tống Thị Thu Hư¬ng 24/11/00 1816D04A
17 185D040013 Đinh Thị Khánh Linh 06/10/00 1816D04A
18 185D040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/06/99 1816D04A
19 185D280008 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/00 1816D28A
20 185D040015 Vi Thùy Linh 26/01/00 1816D04A
21 185D040016 Lục Thị Kim Loan 01/09/00 1816D04A
22 185D280005 Đinh Hoàng Long 20/09/00 1816D28A
23 185D040018 Nguyễn Anh Long 01/07/00 1816D04A
24 15D01D2801 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1816D28N
25 185D280006 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D28A
26 185D040036 Nguyễn Thị Nguyệt 20/10/99 1816D04A
27 185D040021 Phạm Hồng Phú 15/09/00 1816D04A
28 185D040024 Cao Thị Thúy Quỳnh 16/04/00 1816D04A
29 185D040026 Lê Văn Thìn 08/04/00 1816D04A
30 185D040027 Nguyễn Văn Thìn 02/11/00 1816D04A
31 185D040028 Nguyễn Thị Thúy 20/09/00 1816D04A
32 185D040029 Khổng Thị Lệ Thư¬ng 06/02/00 1816D04A
33 185D280007 Trần Hà Trang 16/10/00 1816D28A
34 185D040032 Hán Việt Trinh 28/09/00 1816D04A
35 185D040033 Tạ Thanh Tùng 26/07/00 1816D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đọc 2 (ETM210) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D040001 Hoàng Thị Lan Anh 12/10/00 1816D04A
2 185D280002 Nguyễn Mai Anh 01/10/00 1816D28A
3 185D280001 Vũ Mai Châm 14/01/00 1816D28A
4 185D040002 Hoàng Trung Cường 24/06/00 1816D04A
5 185D040004 Nguyễn Khánh Duy 04/01/00 1816D04A
6 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
7 185D040005 Vũ Thị Hà 28/05/00 1816D04A
8 185D280003 Khổng Thanh Hiền 12/05/00 1816D28A
9 185D040006 Nguyễn Thị Thúy Hiền 18/10/00 1816D04A
10 185D040007 Nguyễn Hoàng Hiệp 16/01/00 1816D04A
11 155D280022 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/97 1513D28A
12 185D040008 Trần Thanh Hoa 13/10/00 1816D04A
13 185D040009 Nguyễn Thị Thu Hoài 10/10/00 1816D04A
14 185D040010 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/04/00 1816D04A
15 185D280004 Nguyễn Lan Hư¬ng 06/07/00 1816D28A
16 185D040011 Tống Thị Thu Hư¬ng 24/11/00 1816D04A
17 185D040013 Đinh Thị Khánh Linh 06/10/00 1816D04A
18 185D040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/06/99 1816D04A
19 185D280008 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/00 1816D28A
20 185D040015 Vi Thùy Linh 26/01/00 1816D04A
21 185D040016 Lục Thị Kim Loan 01/09/00 1816D04A
22 185D280005 Đinh Hoàng Long 20/09/00 1816D28A
23 185D040018 Nguyễn Anh Long 01/07/00 1816D04A
24 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A
25 185D280006 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D28A
26 185D040036 Nguyễn Thị Nguyệt 20/10/99 1816D04A
27 185D040021 Phạm Hồng Phú 15/09/00 1816D04A
28 185D040024 Cao Thị Thúy Quỳnh 16/04/00 1816D04A
29 185D040026 Lê Văn Thìn 08/04/00 1816D04A
30 185D040027 Nguyễn Văn Thìn 02/11/00 1816D04A
31 185D040028 Nguyễn Thị Thúy 20/09/00 1816D04A
32 185D040029 Khổng Thị Lệ Thư¬ng 06/02/00 1816D04A
33 185D280007 Trần Hà Trang 16/10/00 1816D28A
34 185D040032 Hán Việt Trinh 28/09/00 1816D04A
35 185D040033 Tạ Thanh Tùng 26/07/00 1816D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Viết 2 (ETM211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D040001 Hoàng Thị Lan Anh 12/10/00 1816D04A
2 185D280002 Nguyễn Mai Anh 01/10/00 1816D28A
3 185D280001 Vũ Mai Châm 14/01/00 1816D28A
4 185D040002 Hoàng Trung Cường 24/06/00 1816D04A
5 155D040006 Phạm Phư¬ng Dung 28/07/97 1513D04A
6 185D040004 Nguyễn Khánh Duy 04/01/00 1816D04A
7 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
8 155D280013 Lê Thị Thanh Hà 16/05/97 1513D28A
9 185D040005 Vũ Thị Hà 28/05/00 1816D04A
10 155D280017 Nguyễn Thị Hạnh 11/07/97 1513D28A
11 185D280003 Khổng Thanh Hiền 12/05/00 1816D28A
12 185D040006 Nguyễn Thị Thúy Hiền 18/10/00 1816D04A
13 185D040007 Nguyễn Hoàng Hiệp 16/01/00 1816D04A
14 155D280022 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/97 1513D28A
15 185D040008 Trần Thanh Hoa 13/10/00 1816D04A
16 185D040009 Nguyễn Thị Thu Hoài 10/10/00 1816D04A
17 175D040006 Nguyễn Thị Huyền 24/08/99 1715D04A
18 185D040010 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/04/00 1816D04A
19 185D280004 Nguyễn Lan Hư¬ng 06/07/00 1816D28A
20 185D040011 Tống Thị Thu Hư¬ng 24/11/00 1816D04A
21 185D040013 Đinh Thị Khánh Linh 06/10/00 1816D04A
22 185D040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/06/99 1816D04A
23 185D280008 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/00 1816D28A
24 185D040015 Vi Thùy Linh 26/01/00 1816D04A
25 185D040016 Lục Thị Kim Loan 01/09/00 1816D04A
26 185D280005 Đinh Hoàng Long 20/09/00 1816D28A
27 185D040018 Nguyễn Anh Long 01/07/00 1816D04A
28 165D040045 Phạm Anh Nam 01/08/97 1614D04A
29 185D280006 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D28A
30 185D040036 Nguyễn Thị Nguyệt 20/10/99 1816D04A
31 185D040021 Phạm Hồng Phú 15/09/00 1816D04A
32 155D280049 Lê Thị Minh Phư¬ng 26/12/97 1513D28A
33 185D040024 Cao Thị Thúy Quỳnh 16/04/00 1816D04A
34 185D040027 Nguyễn Văn Thìn 02/11/00 1816D04A
35 185D040028 Nguyễn Thị Thúy 20/09/00 1816D04A
36 185D040029 Khổng Thị Lệ Thư¬ng 06/02/00 1816D04A
37 185D280007 Trần Hà Trang 16/10/00 1816D28A
38 185D040032 Hán Việt Trinh 28/09/00 1816D04A
39 185D040033 Tạ Thanh Tùng 26/07/00 1816D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng tổng hợp 1 (ETM301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D040001 Bùi Hoàng Anh 29/07/01 1917D04A
2 195D040002 Hoàng Thùy Dung 21/10/01 1917D04A
3 195D040025 Ngô Thị Duyên 19/10/01 1917D04A
4 195D040003 Giàng Mì Hiền 20/05/01 1917D04A
5 195D040024 Phạm Lư¬ng Hiếu 30/04/01 1917D04A
6 195D040004 Nguyễn Thu Huyền 25/07/01 1917D04A
7 195D040005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 22/02/01 1917D04A
8 195D040006 Vũ Trung Kiên 02/06/01 1917D04A
9 195D040007 Trần Thị Kim Liên 10/01/01 1917D04A
10 195D040008 Hà Thùy Linh 24/08/01 1917D04A
11 195D040009 Phạm Khánh Linh 29/12/00 1917D04A
12 195D040023 Mai Thị Thanh Ngân 10/09/01 1917D04A
13 195D040010 Nguyễn Thị Minh Ngọc 27/11/01 1917D04A
14 195D040011 Nguyễn Thị Thanh 26/02/01 1917D04A
15 195D040012 Đỗ Thị Thanh Thảo 16/01/01 1917D04A
16 185D040026 Lê Văn Thìn 08/04/00 1816D04A
17 195D040014 Vũ Thị Thu Thủy 28/05/01 1917D04A
18 195D040015 Hà Thu Thúy 11/06/01 1917D04A
19 195D040016 Hà Thị Thủy Tiên 17/05/01 1917D04A
20 195D040017 Bùi Kim Trang 10/01/01 1917D04A
21 195D040018 Nguyễn Hoài Trang 01/04/01 1917D04A
22 195D040019 Trịnh Thùy Trang 06/08/01 1917D04A
23 195D040020 Thèn Thị Tư 11/11/00 1917D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng tổng hợp 1 (ETM301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D280001 Đặng Nguyệt Anh 26/11/01 1917D28A
2 195D280002 Nguyễn Thị Vân Anh 05/04/01 1917D28A
3 195D280003 Nguyễn Thị Thùy Chang 26/10/01 1917D28A
4 195D280004 Thongmeexay Chapae 08/05/97 1917D28A
5 195D280005 Lê Thị Thu Hà 05/12/01 1917D28A
6 195D280006 Mai Thị Mỹ Hạnh 25/08/01 1917D28A
7 195D280007 Trần Thị Hậu 26/02/01 1917D28A
8 195D280008 Nguyễn Thu Hiền 12/08/01 1917D28A
9 195D280009 Lường Thị Thanh Huyền 19/01/01 1917D28A
10 195D280010 Vũ Thị Ngọc Mai 07/06/01 1917D28A
11 195D280011 Nguyễn Thị Bình Minh 14/03/01 1917D28A
12 195D280012 Đinh Thị Hồng Nhung 11/04/01 1917D28A
13 195D280013 Nguyễn Hồng Nhung 23/08/01 1917D28A
14 195D280014 Lê Thị Minh Phượng 02/01/01 1917D28A
15 195D280015 Lê Thị Hồng Vân 15/11/01 1917D28A
16 195D280016 Nguyễn Việt Vư¬ng 04/09/01 1917D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng tổng hợp 2 (ETM302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D040001 Bùi Hoàng Anh 29/07/01 1917D04A
2 195D040002 Hoàng Thùy Dung 21/10/01 1917D04A
3 195D040025 Ngô Thị Duyên 19/10/01 1917D04A
4 195D040003 Giàng Mì Hiền 20/05/01 1917D04A
5 195D040024 Phạm Lư¬ng Hiếu 30/04/01 1917D04A
6 195D040004 Nguyễn Thu Huyền 25/07/01 1917D04A
7 195D040005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 22/02/01 1917D04A
8 195D040006 Vũ Trung Kiên 02/06/01 1917D04A
9 195D040007 Trần Thị Kim Liên 10/01/01 1917D04A
10 195D040008 Hà Thùy Linh 24/08/01 1917D04A
11 195D040009 Phạm Khánh Linh 29/12/00 1917D04A
12 195D040023 Mai Thị Thanh Ngân 10/09/01 1917D04A
13 195D040010 Nguyễn Thị Minh Ngọc 27/11/01 1917D04A
14 195D040011 Nguyễn Thị Thanh 26/02/01 1917D04A
15 195D040012 Đỗ Thị Thanh Thảo 16/01/01 1917D04A
16 195D040014 Vũ Thị Thu Thủy 28/05/01 1917D04A
17 195D040015 Hà Thu Thúy 11/06/01 1917D04A
18 195D040016 Hà Thị Thủy Tiên 17/05/01 1917D04A
19 195D040017 Bùi Kim Trang 10/01/01 1917D04A
20 195D040018 Nguyễn Hoài Trang 01/04/01 1917D04A
21 195D040019 Trịnh Thùy Trang 06/08/01 1917D04A
22 195D040020 Thèn Thị Tư 11/11/00 1917D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng tổng hợp 2 (ETM302) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D280001 Đặng Nguyệt Anh 26/11/01 1917D28A
2 195D280002 Nguyễn Thị Vân Anh 05/04/01 1917D28A
3 195D280003 Nguyễn Thị Thùy Chang 26/10/01 1917D28A
4 195D280004 Thongmeexay Chapae 08/05/97 1917D28A
5 195D280005 Lê Thị Thu Hà 05/12/01 1917D28A
6 195D280006 Mai Thị Mỹ Hạnh 25/08/01 1917D28A
7 195D280007 Trần Thị Hậu 26/02/01 1917D28A
8 195D280008 Nguyễn Thu Hiền 12/08/01 1917D28A
9 195D280009 Lường Thị Thanh Huyền 19/01/01 1917D28A
10 195D280010 Vũ Thị Ngọc Mai 07/06/01 1917D28A
11 195D280011 Nguyễn Thị Bình Minh 14/03/01 1917D28A
12 195D280012 Đinh Thị Hồng Nhung 11/04/01 1917D28A
13 195D280013 Nguyễn Hồng Nhung 23/08/01 1917D28A
14 195D280014 Lê Thị Minh Phượng 02/01/01 1917D28A
15 195D280015 Lê Thị Hồng Vân 15/11/01 1917D28A
16 195D280016 Nguyễn Việt Vư¬ng 04/09/01 1917D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nói 2 (ETM309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D040001 Hoàng Thị Lan Anh 12/10/00 1816D04A
2 185D280002 Nguyễn Mai Anh 01/10/00 1816D28A
3 155D040002 Nguyễn Ngọc Lan Anh 24/05/97 1513D04A
4 185D280001 Vũ Mai Châm 14/01/00 1816D28A
5 185D040002 Hoàng Trung Cường 24/06/00 1816D04A
6 185D040004 Nguyễn Khánh Duy 04/01/00 1816D04A
7 185D040005 Vũ Thị Hà 28/05/00 1816D04A
8 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A
9 185D280003 Khổng Thanh Hiền 12/05/00 1816D28A
10 185D040006 Nguyễn Thị Thúy Hiền 18/10/00 1816D04A
11 185D040007 Nguyễn Hoàng Hiệp 16/01/00 1816D04A
12 155D280022 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/97 1513D28A
13 185D040008 Trần Thanh Hoa 13/10/00 1816D04A
14 185D040009 Nguyễn Thị Thu Hoài 10/10/00 1816D04A
15 185D040010 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/04/00 1816D04A
16 185D280004 Nguyễn Lan Hư¬ng 06/07/00 1816D28A
17 185D040011 Tống Thị Thu Hư¬ng 24/11/00 1816D04A
18 185D040013 Đinh Thị Khánh Linh 06/10/00 1816D04A
19 185D040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/06/99 1816D04A
20 185D280008 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/00 1816D28A
21 185D040015 Vi Thùy Linh 26/01/00 1816D04A
22 185D040016 Lục Thị Kim Loan 01/09/00 1816D04A
23 185D280005 Đinh Hoàng Long 20/09/00 1816D28A
24 185D040018 Nguyễn Anh Long 01/07/00 1816D04A
25 185D280006 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D28A
26 185D040036 Nguyễn Thị Nguyệt 20/10/99 1816D04A
27 185D040021 Phạm Hồng Phú 15/09/00 1816D04A
28 185D040024 Cao Thị Thúy Quỳnh 16/04/00 1816D04A
29 185D040027 Nguyễn Văn Thìn 02/11/00 1816D04A
30 185D040028 Nguyễn Thị Thúy 20/09/00 1816D04A
31 185D040029 Khổng Thị Lệ Thư¬ng 06/02/00 1816D04A
32 185D280007 Trần Hà Trang 16/10/00 1816D28A
33 185D040032 Hán Việt Trinh 28/09/00 1816D04A
34 185D040033 Tạ Thanh Tùng 26/07/00 1816D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tài chính tiền tệ (FIB301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm T Minh Phương (1095)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D110001 Quan Thị Phư¬ng Anh 29/08/00 1816D11A
2 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
3 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
4 185D110029 Nguyễn Ngọc Dũng 09/11/00 1816D11A
5 185D110004 Kiều Quang Dư¬ng 17/12/00 1816D11A
6 185D110005 Nguyễn Phú Hải 26/12/00 1816D11A
7 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
8 185D110006 Hà Thu Huyền 15/05/00 1816D11A
9 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
10 185D110009 Chongmairly Kengly 20/03/97 1816D11A
11 185D110010 Bùi Quang Linh 17/06/00 1816D11A
12 175D100040 Lê Thị Diệu Linh 18/04/99 1715D10A
13 185D110011 Trần Đức Long 23/09/00 1816D11A
14 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
15 185D110013 Chanthavisouk Phitsana 14/12/99 1816D11A
16 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
17 185D110015 Sivilay Sakeo 14/09/97 1816D11A
18 185D110016 Xaiyaseng Somsakoun 30/03/00 1816D11A
19 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
20 185D110018 Nguyễn Hồng S¬n 19/05/00 1816D11A
21 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
22 155D160017 Vư¬ng Hà Lệ Thủy 22/02/97 1513D16A
23 185D110020 Hà Thị Diệu Thúy 02/01/00 1816D11A
24 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
25 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
26 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
27 185D110028 Lê Minh Vư¬ng 30/03/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (FIB303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D160001 Hoàng Ngọc Anh 17/07/00 1816D16A
2 185D160003 Lê Đại Dư¬ng 29/04/99 1816D16A
3 185D160004 Nguyễn Trọng Dư¬ng 21/07/00 1816D16A
4 185D160005 Trần Thị Thu Hiền 08/03/00 1816D16A
5 185D160006 Lê Trung Hiếu 05/05/00 1816D16A
6 185D160007 Phạm Thu Hư¬ng 03/08/00 1816D16A
7 185D160008 Nuanphachanh Inkham 16/01/00 1816D16A
8 185D160009 Khamvanmanivong Khaek 18/08/99 1816D16A
9 185D160010 Sengsuya Khat 29/08/99 1816D16A
10 185D160011 Luengthachanh Khuanxai 20/06/98 1816D16A
11 185D160021 Đoàn Thị Thảo Mai 27/11/00 1816D16A
12 185D160012 Lưu Thị Hồng Nhung 16/08/00 1816D16A
13 185D160013 Lasy Panatda 08/02/00 1816D16A
14 185D160014 Xaivongsanh Sounisa 19/11/95 1816D16A
15 185D160015 Phengsavath Souphaphone 05/08/98 1816D16A
16 185D160016 Douangpaseuth Tamon 03/05/00 1816D16A
17 185D160017 Nguyễn Tiến Thìn 28/07/00 1816D16A
18 185D160018 Phonechalern Thipphaphone 29/09/99 1816D16A
19 185D160019 Phạm Thị Thúy 04/05/00 1816D16A
20 185D160020 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/99 1816D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học khoa học xã hội (GEO203) -Nhóm 01
Số Tín Chỉ: 2CBGD
Trần Thị Bích Hường (1168)
.
STT
Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06
07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D060001 Khounsiliheuang Chay 22/09/86 1816D06A
2 185D020002 Trần Thị Huệ 06/10/00 1816D02A
3 185D020004 Bùi Thị Hiền Lư¬ng 20/02/00 1816D02A
4 185D020005 Trần Quang Ngọc 06/10/00 1816D02A
5 185D060003 Yang Noy 03/06/98 1816D06A
6 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
7 185D060004 Keomany Phetsamone 15/07/95 1816D06A
8 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 (GEO217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Hạnh Thi (1232)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D060001 Khounsiliheuang Chay 22/09/86 1816D06A
2 185D060003 Yang Noy 03/06/98 1816D06A
3 185D060004 Keomany Phetsamone 15/07/95 1816D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực địa tự nhiên (GEO223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Thu Hiền (1090)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D060001 Khounsiliheuang Chay 22/09/86 1816D06A
2 185D060003 Yang Noy 03/06/98 1816D06A
3 185D060004 Keomany Phetsamone 15/07/95 1816D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lí Việt Nam đại cương (GEO248) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Liên (1467)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D020002 Trần Thị Huệ 06/10/00 1816D02A
2 185D020004 Bùi Thị Hiền Lư¬ng 20/02/00 1816D02A
3 185D020005 Trần Quang Ngọc 06/10/00 1816D02A
4 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
5 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở Xã hội ở tiểu học (GEO249) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Hạnh Thi (1232)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030001 Giàng Thị A 14/03/00 1816D03A
2 185D030002 Phùng Thị An 29/06/00 1816D03A
3 185D030003 Nguyễn Tú Anh 15/12/00 1816D03A
4 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
5 185D030005 Hà Thị Ngọc Bích 13/11/00 1816D03A
6 185D030006 Nguyễn Ngọc Châm 14/08/00 1816D03A
7 185D030007 Đoàn Thùy Dung 15/04/00 1816D03A
8 185D030008 Bùi Hư¬ng Giang 17/05/00 1816D03A
9 185D030009 Lê Thị Trà Giang 09/03/00 1816D03A
10 185D030010 Hà Thị Ngọc Hà 12/05/00 1816D03A
11 185D030011 Hoàng Thị Thanh Hà 14/06/00 1816D03A
12 185D030012 Nguyễn Thu Hà 21/09/00 1816D03A
13 185D030013 Trịnh Thị Thúy Hạnh 22/06/00 1816D03A
14 185D030014 Nguyễn Thúy Hiền 29/03/00 1816D03A
15 171C090001 Vũ Đình Hoàng 01/01/96 1715C09A
16 185D030015 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/09/00 1816D03A
17 185D030047 Đỗ Thị Khánh Huyền 14/10/00 1816D03A
18 185D030016 Đỗ Thu Huyền 03/12/00 1816D03A
19 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
20 185D030018 Lê Khánh Hư¬ng 12/05/00 1816D03A
21 185D030019 Nguyễn An Kỳ 13/10/00 1816D03A
22 185D030020 Hoàng Ngọc Lan 26/06/00 1816D03A
23 185D030021 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 03/08/99 1816D03A
24 185D030022 Chử Khánh Linh 07/10/00 1816D03A
25 185D030023 Đinh Thị Mỹ Linh 09/07/00 1816D03A
26 185D030024 Phan Hải Linh 04/09/00 1816D03A
27 185D030026 Huỳnh Thị Mai Loan 04/11/00 1816D03A
28 185D030027 Nguyễn Phư¬ng Loan 16/09/00 1816D03A
29 185D030048 Đinh Thị Mừng 12/05/00 1816D03A
30 185D030028 Mạc Thị Quỳnh Nga 20/03/00 1816D03A
31 185D030029 Đinh Thị Hư¬ng Ngọc 02/04/00 1816D03A
32 185D030031 Bùi Hồng Nhung 11/10/00 1816D03A
33 185D030032 Nguyễn Thị Thùy Nhung 02/05/00 1816D03A
34 185D030033 Trần Thị Thu Phư¬ng 18/02/00 1816D03A
35 185D030034 Ly Đức Sèng 07/08/00 1816D03A
36 185D030035 Đỗ Huyền Thanh 24/09/00 1816D03A
37 185D030036 Hoàng Thị Phư¬ng Thanh 19/09/00 1816D03A
38 185D030037 Lư¬ng Lê Mỹ Thành 05/06/00 1816D03A
39 185D030038 Bùi Phư¬ng Thảo 24/11/00 1816D03A
40 185D030039 Hà Phư¬ng Thảo 24/08/99 1816D03A
41 185D030040 Nguyễn Bích Thủy 07/01/00 1816D03A
42 185D030041 Hoàng Thúy Thúy 17/11/00 1816D03A
43 185D030042 Đào Huyền Trang 17/09/00 1816D03A
44 175D030075 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/99 1715D03B
45 185D030043 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/12/00 1816D03A
46 185D030044 Nguyễn Ngọc Tú 02/08/00 1816D03A
47 185D030045 Đinh Thị Khánh Vân 15/02/00 1816D03A
48 185D030046 Lê Thị Nguyễn Xuân 24/08/00 1816D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lí du lịch (GEO354) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Chu Thị Thanh Hiền (1187)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D840001 Lư¬ng Tuấn Anh 29/10/00 1816D84A
2 185D810001 Vanhnasith See Anousay 21/02/99 1816D81A
3 185D810003 Anmoungsith Chanseng 03/10/97 1816D81A
4 185D810004 Vũ Mạnh Cường 28/12/00 1816D81A
5 185D810005 Luthsamy Da 04/07/86 1816D81A
6 185D810007 Hà Đức Đạt 02/07/00 1816D81A
7 185D840003 Đỗ Minh Giang 10/02/00 1816D84A
8 185D810008 Nguyễn Tuấn Giang 13/08/00 1816D81A
9 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
10 185D840004 Nguyễn Thị Thanh Hoài 31/10/00 1816D84A
11 185D810027 Nguyễn Quốc Hưng 01/05/00 1816D81A
12 185D810010 Lê Thị Thanh Lâm 01/10/00 1816D81A
13 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
14 185D840005 Đặng Gia Luân 27/07/00 1816D84A
15 185D840002 Nguyễn Tiến Mạnh 28/05/00 1816D84A
16 185D810012 Vũ Đức Mạnh 30/08/00 1816D81A
17 185D810013 Nguyễn Thị Trà My 16/06/00 1816D81A
18 185D810014 Ma Thúy Nga 20/01/00 1816D81A
19 185D810015 Nguyễn Minh Ngọc 18/09/00 1816D81A
20 185D810016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/02/00 1816D81A
21 185D810025 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D81A
22 185D840006 Vũ Ngọc Phan 04/09/99 1816D84A
23 185D810017 Đinh Trung Quân 23/01/99 1816D81A
24 185D840007 Hán Mạnh Quân 02/05/00 1816D84A
25 185D810018 Xaiyaseng Souliphone 03/05/00 1816D81A
26 185D810019 Xaiyaphaeng Souliya 08/01/99 1816D81A
27 185D840008 Phùng Quang S¬n 02/08/00 1816D84A
28 185D810026 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 13/11/00 1816D81A
29 185D810021 Nguyễn Thị Thủy 08/01/00 1816D81A
30 185D810022 Lê Văn Tiến 20/05/00 1816D81A
31 185D840010 Lê Hữu Trọng 21/08/00 1816D84A
32 185D810023 Nông Văn Tú 29/01/00 1816D81A
33 185D840011 Bùi Anh Tuấn 06/10/00 1816D84A
34 185D810024 Phạm Minh Tuấn 01/03/00 1816D81A
35 185D840012 Nguyễn Khắc Vinh 25/10/00 1816D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Địa lí tự nhiên đại cương 3 (GEO416) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Phạm Thị Kim Liên (1467)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D060001 Khounsiliheuang Chay 22/09/86 1816D06A
2 185D060003 Yang Noy 03/06/98 1816D06A
3 185D060004 Keomany Phetsamone 15/07/95 1816D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh 1 (1) (GET501_1) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Mai Thị Thu Thảo (1519)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100002 Hoàng Thị Tú Anh 03/02/00 1816D10A
2 185D100006 Trần Ngọc ánh 15/01/00 1816D10A
3 185D100009 Ngô Thị Thùy Chung 02/08/00 1816D10A
4 185D110029 Nguyễn Ngọc Dũng 09/11/00 1816D11A
5 185D100011 Nguyễn Tiến Dũng 12/07/00 1816D10A
6 185D100012 Đỗ Thùy Dư¬ng 13/12/00 1816D10A
7 185D160004 Nguyễn Trọng Dư¬ng 21/07/00 1816D16A
8 185D100023 Nguyễn Hồng Hạnh 07/05/00 1816D10B
9 185D100024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/00 1816D10A
10 185D100026 Phan Thu Hằng 19/11/00 1816D10A
11 185D100027 Đặng Thị Thu Hiền 08/05/00 1816D10B
12 185D100029 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/08/00 1816D10B
13 185D160006 Lê Trung Hiếu 05/05/00 1816D16A
14 185D100032 Bùi Huy Hoàng 19/05/00 1816D10A
15 185D100033 Đỗ Huy Hoàng 06/01/00 1816D10B
16 185D100095 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 27/04/00 1816D10A
17 185D100098 Nguyễn Thị Hải Ngân 08/06/00 1816D10B
18 185D100055 Vũ Thụy Thảo Nhi 20/09/00 1816D10A
19 185D100057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/00 1816D10B
20 185D100061 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 27/05/00 1816D10B
21 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
22 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A
23 185D100073 Đặng Hoài Thu 03/10/98 1816D10B
24 185D160019 Phạm Thị Thúy 04/05/00 1816D16A
25 185D100075 Nguyễn Văn Thư 13/07/00 1816D10B
26 185D100079 Phạm Thị Thu Trang 18/11/00 1816D10B
27 185D100096 Nguyễn Xuân Trường 30/09/99 1816D10B
28 185D160020 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/99 1816D16A
29 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
30 185D100083 Phạm Thị Cẩm Vân 27/12/00 1816D10B
31 185D110028 Lê Minh Vư¬ng 30/03/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh 1 (1) (GET501_1) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030001 Giàng Thị A 14/03/00 1816D03A
2 185D050001 Tống Thị Thu An 18/09/00 1816D05A
3 185D050004 Tạ Thị Ngọc ánh 24/01/00 1816D05A
4 185D030010 Hà Thị Ngọc Hà 12/05/00 1816D03A
5 185D030011 Hoàng Thị Thanh Hà 14/06/00 1816D03A
6 185D050008 Trần Thị Thu Hà 03/11/00 1816D05A
7 185D050009 Nguyễn Thị Hạnh 11/09/00 1816D05A
8 185D030013 Trịnh Thị Thúy Hạnh 22/06/00 1816D03A
9 185D050010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/00 1816D05A
10 185D030014 Nguyễn Thúy Hiền 29/03/00 1816D03A
11 185D030015 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/09/00 1816D03A
12 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
13 185D030018 Lê Khánh Hư¬ng 12/05/00 1816D03A
14 185D050016 Vũ Thanh Hư¬ng 20/10/00 1816D05A
15 185D030019 Nguyễn An Kỳ 13/10/00 1816D03A
16 185D050019 Bùi Hoàng Lan 08/03/00 1816D05A
17 185D030020 Hoàng Ngọc Lan 26/06/00 1816D03A
18 185D050020 Hoàng Thị Thu Lan 14/04/00 1816D05A
19 185D030026 Huỳnh Thị Mai Loan 04/11/00 1816D03A
20 185D030027 Nguyễn Phư¬ng Loan 16/09/00 1816D03A
21 185D030028 Mạc Thị Quỳnh Nga 20/03/00 1816D03A
22 185D050033 Phạm Thị Thanh Tâm 22/10/00 1816D05A
23 185D030035 Đỗ Huyền Thanh 24/09/00 1816D03A
24 185D030037 Lư¬ng Lê Mỹ Thành 05/06/00 1816D03A
25 185D030038 Bùi Phư¬ng Thảo 24/11/00 1816D03A
26 185D030039 Hà Phư¬ng Thảo 24/08/99 1816D03A
27 185D030041 Hoàng Thúy Thúy 17/11/00 1816D03A
28 185D050037 Nguyễn Mai Thư¬ng 03/05/00 1816D05A
29 185D050042 Đinh Thị Huyền Trang 31/05/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh 1 (1) (GET501_1) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
2 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
3 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
4 185D810004 Vũ Mạnh Cường 28/12/00 1816D81A
5 155D090012 Nghiêm Thành Đạt 26/04/97 1513D09A
6 185D810008 Nguyễn Tuấn Giang 13/08/00 1816D81A
7 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
8 165D150007 Nguyễn Phúc Hải 25/07/98 1614D15A
9 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
10 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
11 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
12 155D080014 Hoàng Chí Linh 15/07/97 1513D08A
13 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
14 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
15 185D810014 Ma Thúy Nga 20/01/00 1816D81A
16 185D180066 Lê Trần Linh Ngân 12/02/00 1816D18A
17 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
18 185D180070 Đỗ Thị Nhung 12/10/00 1816D18A
19 155D100069 Nguyễn Văn Quang 20/07/97 1513D10B
20 185D180075 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/07/00 1816D18A
21 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
22 185D300007 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 20/09/00 1816D30A
23 185D180096 Khổng Huyền Trang 30/08/00 1816D18A
24 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh 1 (1) (GET501_1) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D160001 Hoàng Ngọc Anh 17/07/00 1816D16A
2 185D100004 Nguyễn Quỳnh Anh 05/08/00 1816D10A
3 185D110001 Quan Thị Phư¬ng Anh 29/08/00 1816D11A
4 185D100005 Hà Ngọc ánh 14/12/00 1816D10B
5 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
6 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
7 185D100008 Nguyễn Ngọc Châm 21/10/00 1816D10A
8 185D100010 Đào Mỹ Dung 16/06/00 1816D10B
9 185D100094 Lê Anh Đức 26/02/00 1816D10A
10 185D100028 Lại Thúy Hiền 20/07/00 1816D10A
11 185D160005 Trần Thị Thu Hiền 08/03/00 1816D16A
12 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
13 185D100034 Nguyễn Thị Thúy Huyền 18/08/00 1816D10A
14 185D100035 Vũ Thị Ngọc Huyền 10/11/00 1816D10B
15 185D160007 Phạm Thu Hư¬ng 03/08/00 1816D16A
16 185D110010 Bùi Quang Linh 17/06/00 1816D11A
17 185D100042 Cao Phư¬ng Linh 25/01/00 1816D10A
18 185D100046 Nguyễn Diệu Linh 26/09/00 1816D10B
19 185D100047 Nguyễn Khánh Linh 12/04/00 1816D10B
20 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
21 185D160021 Đoàn Thị Thảo Mai 27/11/00 1816D16A
22 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
23 185D100063 Trần Thị Ngọc Quý 26/11/00 1816D10B
24 185D100065 Hoàng Thúy Quỳnh 28/06/00 1816D10B
25 185D110026 Đỗ Quốc S¬n 01/04/00 1816D11A
26 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
27 185D100091 Nguyễn Anh Thái 02/06/00 1816D10A
28 185D100093 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 12/12/00 1816D10A
29 185D100077 Đào Huyền Trang 11/11/00 1816D10B
30 185D100078 Nguyễn Thị Minh Trang 06/12/00 1816D10A
31 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh 1 (2) (GET501_2) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Mai Thị Thu Thảo (1519)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100002 Hoàng Thị Tú Anh 03/02/00 1816D10A
2 185D100006 Trần Ngọc ánh 15/01/00 1816D10A
3 185D100009 Ngô Thị Thùy Chung 02/08/00 1816D10A
4 185D110029 Nguyễn Ngọc Dũng 09/11/00 1816D11A
5 185D100011 Nguyễn Tiến Dũng 12/07/00 1816D10A
6 185D100012 Đỗ Thùy Dư¬ng 13/12/00 1816D10A
7 185D160004 Nguyễn Trọng Dư¬ng 21/07/00 1816D16A
8 185D100023 Nguyễn Hồng Hạnh 07/05/00 1816D10B
9 185D100024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/00 1816D10A
10 185D100026 Phan Thu Hằng 19/11/00 1816D10A
11 185D100027 Đặng Thị Thu Hiền 08/05/00 1816D10B
12 185D100029 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/08/00 1816D10B
13 185D160006 Lê Trung Hiếu 05/05/00 1816D16A
14 185D100032 Bùi Huy Hoàng 19/05/00 1816D10A
15 185D100033 Đỗ Huy Hoàng 06/01/00 1816D10B
16 175D100040 Lê Thị Diệu Linh 18/04/99 1715D10A
17 185D100095 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 27/04/00 1816D10A
18 185D100098 Nguyễn Thị Hải Ngân 08/06/00 1816D10B
19 185D100055 Vũ Thụy Thảo Nhi 20/09/00 1816D10A
20 185D100057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/00 1816D10B
21 185D100061 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 27/05/00 1816D10B
22 185D110026 Đỗ Quốc S¬n 01/04/00 1816D11A
23 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
24 185D100073 Đặng Hoài Thu 03/10/98 1816D10B
25 185D160019 Phạm Thị Thúy 04/05/00 1816D16A
26 185D100075 Nguyễn Văn Thư 13/07/00 1816D10B
27 185D100079 Phạm Thị Thu Trang 18/11/00 1816D10B
28 175D100070 Trần Thị Lan Trinh 02/09/99 1715D10A
29 185D100096 Nguyễn Xuân Trường 30/09/99 1816D10B
30 185D160020 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/99 1816D16A
31 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
32 185D100083 Phạm Thị Cẩm Vân 27/12/00 1816D10B
33 185D110028 Lê Minh Vư¬ng 30/03/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh 1 (2) (GET501_2) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030001 Giàng Thị A 14/03/00 1816D03A
2 185D050001 Tống Thị Thu An 18/09/00 1816D05A
3 185D050004 Tạ Thị Ngọc ánh 24/01/00 1816D05A
4 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A
5 185D030010 Hà Thị Ngọc Hà 12/05/00 1816D03A
6 185D030011 Hoàng Thị Thanh Hà 14/06/00 1816D03A
7 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
8 185D050008 Trần Thị Thu Hà 03/11/00 1816D05A
9 185D050009 Nguyễn Thị Hạnh 11/09/00 1816D05A
10 185D030013 Trịnh Thị Thúy Hạnh 22/06/00 1816D03A
11 185D050010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/00 1816D05A
12 185D030014 Nguyễn Thúy Hiền 29/03/00 1816D03A
13 185D030015 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/09/00 1816D03A
14 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
15 185D030018 Lê Khánh Hư¬ng 12/05/00 1816D03A
16 185D050016 Vũ Thanh Hư¬ng 20/10/00 1816D05A
17 185D030019 Nguyễn An Kỳ 13/10/00 1816D03A
18 185D050019 Bùi Hoàng Lan 08/03/00 1816D05A
19 185D030020 Hoàng Ngọc Lan 26/06/00 1816D03A
20 185D050020 Hoàng Thị Thu Lan 14/04/00 1816D05A
21 185D030026 Huỳnh Thị Mai Loan 04/11/00 1816D03A
22 185D030027 Nguyễn Phư¬ng Loan 16/09/00 1816D03A
23 185D030028 Mạc Thị Quỳnh Nga 20/03/00 1816D03A
24 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A
25 155D100060 Nguyễn Thủy Nguyên 28/01/97 1513D10B
26 185D050033 Phạm Thị Thanh Tâm 22/10/00 1816D05A
27 185D030035 Đỗ Huyền Thanh 24/09/00 1816D03A
28 185D030037 Lư¬ng Lê Mỹ Thành 05/06/00 1816D03A
29 185D030038 Bùi Phư¬ng Thảo 24/11/00 1816D03A
30 185D030039 Hà Phư¬ng Thảo 24/08/99 1816D03A
31 185D030041 Hoàng Thúy Thúy 17/11/00 1816D03A
32 185D050037 Nguyễn Mai Thư¬ng 03/05/00 1816D05A
33 185D050042 Đinh Thị Huyền Trang 31/05/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh 1 (2) (GET501_2) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
2 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
3 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
4 185D810004 Vũ Mạnh Cường 28/12/00 1816D81A
5 185D810008 Nguyễn Tuấn Giang 13/08/00 1816D81A
6 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
7 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
8 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A
9 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
10 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
11 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
12 185D810014 Ma Thúy Nga 20/01/00 1816D81A
13 185D180066 Lê Trần Linh Ngân 12/02/00 1816D18A
14 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
15 185D180070 Đỗ Thị Nhung 12/10/00 1816D18A
16 185D180075 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/07/00 1816D18A
17 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
18 185D300007 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 20/09/00 1816D30A
19 185D180096 Khổng Huyền Trang 30/08/00 1816D18A
20 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh 1 (2) (GET501_2) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D160001 Hoàng Ngọc Anh 17/07/00 1816D16A
2 185D100004 Nguyễn Quỳnh Anh 05/08/00 1816D10A
3 185D110001 Quan Thị Phư¬ng Anh 29/08/00 1816D11A
4 185D100005 Hà Ngọc ánh 14/12/00 1816D10B
5 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
6 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
7 185D100008 Nguyễn Ngọc Châm 21/10/00 1816D10A
8 185D100010 Đào Mỹ Dung 16/06/00 1816D10B
9 185D100094 Lê Anh Đức 26/02/00 1816D10A
10 185D100028 Lại Thúy Hiền 20/07/00 1816D10A
11 185D160005 Trần Thị Thu Hiền 08/03/00 1816D16A
12 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
13 185D100034 Nguyễn Thị Thúy Huyền 18/08/00 1816D10A
14 185D100035 Vũ Thị Ngọc Huyền 10/11/00 1816D10B
15 185D160007 Phạm Thu Hư¬ng 03/08/00 1816D16A
16 185D110010 Bùi Quang Linh 17/06/00 1816D11A
17 185D100042 Cao Phư¬ng Linh 25/01/00 1816D10A
18 185D100046 Nguyễn Diệu Linh 26/09/00 1816D10B
19 185D100047 Nguyễn Khánh Linh 12/04/00 1816D10B
20 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
21 185D160021 Đoàn Thị Thảo Mai 27/11/00 1816D16A
22 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
23 185D100063 Trần Thị Ngọc Quý 26/11/00 1816D10B
24 185D100065 Hoàng Thúy Quỳnh 28/06/00 1816D10B
25 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
26 185D100091 Nguyễn Anh Thái 02/06/00 1816D10A
27 185D100093 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 12/12/00 1816D10A
28 185D100077 Đào Huyền Trang 11/11/00 1816D10B
29 185D100078 Nguyễn Thị Minh Trang 06/12/00 1816D10A
30 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LH kiến thức toán cao cấp và kiến thức toán ở Tiểu học (GT2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0303 Lê Vân Anh 21/11/87 1803CH03A
2 186CH0304 Nguyễn Hư¬ng Giang 29/10/97 1803CH03A
3 186CH0305 Vũ Thị Thu Hiền 31/08/80 1803CH03A
4 186CH0306 Trần Quang Hưng 28/11/75 1803CH03A
5 186CH0307 Hà Quang Long 02/09/82 1803CH03A
6 196CH0301 Chanthakham Sengkhone 10/10/94 1904CH03A
7 186CH0308 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 19/07/75 1803CH03A
8 186CH0310 Phạm Thùy Trang 21/05/96 1803CH03A
9 186CH0311 Ngô Xuân Văn 03/03/76 1803CH03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở ngôn ngữ học của việc dạy tiếng Việt ở TH (GT2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Xuân Huy (1086)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0303 Lê Vân Anh 21/11/87 1803CH03A
2 186CH0304 Nguyễn Hư¬ng Giang 29/10/97 1803CH03A
3 186CH0301 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 06/12/92 1803CH03A
4 186CH0305 Vũ Thị Thu Hiền 31/08/80 1803CH03A
5 186CH0306 Trần Quang Hưng 28/11/75 1803CH03A
6 186CH0302 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1803CH03A
7 186CH0307 Hà Quang Long 02/09/82 1803CH03A
8 196CH0301 Chanthakham Sengkhone 10/10/94 1904CH03A
9 186CH0308 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 19/07/75 1803CH03A
10 186CH0310 Phạm Thùy Trang 21/05/96 1803CH03A
11 186CH0311 Ngô Xuân Văn 03/03/76 1803CH03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh TH (GT2305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Hồng Chi (1134)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0303 Lê Vân Anh 21/11/87 1803CH03A
2 186CH0304 Nguyễn Hư¬ng Giang 29/10/97 1803CH03A
3 186CH0301 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 06/12/92 1803CH03A
4 186CH0305 Vũ Thị Thu Hiền 31/08/80 1803CH03A
5 186CH0306 Trần Quang Hưng 28/11/75 1803CH03A
6 186CH0302 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1803CH03A
7 186CH0307 Hà Quang Long 02/09/82 1803CH03A
8 196CH0301 Chanthakham Sengkhone 10/10/94 1904CH03A
9 186CH0308 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 19/07/75 1803CH03A
10 186CH0310 Phạm Thùy Trang 21/05/96 1803CH03A
11 186CH0311 Ngô Xuân Văn 03/03/76 1803CH03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thí nghiệm hóa học đại cương (HH2213) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng trong hóa học (HH2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lâm Hùng Sơn (1444)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D240001 Laochan Bounchan 10/07/97 1715D24A
2 175D240002 Thondaothiem Bounlao 04/11/96 1715D24A
3 175D240003 Thammasone Keth 05/05/95 1715D24A
4 175D240004 Vannaphom Khambang 13/02/97 1715D24A
5 175D240005 Phetvilaihak Somnit 05/07/97 1715D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học môn hoá học (HH2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1274)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D240001 Laochan Bounchan 10/07/97 1715D24A
2 175D240002 Thondaothiem Bounlao 04/11/96 1715D24A
3 175D240003 Thammasone Keth 05/05/95 1715D24A
4 175D240004 Vannaphom Khambang 13/02/97 1715D24A
5 175D240005 Phetvilaihak Somnit 05/07/97 1715D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hoá nông nghiệp và môi trường (HH2235) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lâm Hùng Sơn (1444)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D240001 Đỗ Ngọc ánh 01/04/98 1614D24A
2 165D240002 Vũ Mạnh Cường 10/05/98 1614D24A
3 165D240003 Phounsavanh Keunmany 05/07/80 1614D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tổng hợp hữu cơ (HH2247) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Quý Hùng (1091)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D240001 Đỗ Ngọc ánh 01/04/98 1614D24A
2 165D240002 Vũ Mạnh Cường 10/05/98 1614D24A
3 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
4 165D240003 Phounsavanh Keunmany 05/07/80 1614D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (HH2254) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bình Yên (1400)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D240001 Đỗ Ngọc ánh 01/04/98 1614D24A
2 165D240002 Vũ Mạnh Cường 10/05/98 1614D24A
3 165D240003 Phounsavanh Keunmany 05/07/80 1614D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hoá công nghiệp và thực tế cơ sở SXHH (HH2261) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lâm Hùng Sơn (1444)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D240001 Đỗ Ngọc ánh 01/04/98 1614D24A
2 175D240001 Laochan Bounchan 10/07/97 1715D24A
3 175D240002 Thondaothiem Bounlao 04/11/96 1715D24A
4 165D240002 Vũ Mạnh Cường 10/05/98 1614D24A
5 175D240003 Thammasone Keth 05/05/95 1715D24A
6 165D240003 Phounsavanh Keunmany 05/07/80 1614D24A
7 175D240004 Vannaphom Khambang 13/02/97 1715D24A
8 175D240005 Phetvilaihak Somnit 05/07/97 1715D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hóa lí 1 (HH2276) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phùng Thị Lan Hương (1292)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D240001 Laochan Bounchan 10/07/97 1715D24A
2 175D240002 Thondaothiem Bounlao 04/11/96 1715D24A
3 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
4 175D240003 Thammasone Keth 05/05/95 1715D24A
5 175D240004 Vannaphom Khambang 13/02/97 1715D24A
6 175D240005 Phetvilaihak Somnit 05/07/97 1715D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bài tập hóa học ở trường phổ thông (HH2278) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bình Yên (1400)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D240001 Đỗ Ngọc ánh 01/04/98 1614D24A
2 165D240002 Vũ Mạnh Cường 10/05/98 1614D24A
3 165D240003 Phounsavanh Keunmany 05/07/80 1614D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hóa học đại cương 2 (HH2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D240001 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/97 1513D24A
2 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (HH2343) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa T.Nhiên (TN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D240001 Laochan Bounchan 10/07/97 1715D24A
2 175D240002 Thondaothiem Bounlao 04/11/96 1715D24A
3 175D240003 Thammasone Keth 05/05/95 1715D24A
4 175D240004 Vannaphom Khambang 13/02/97 1715D24A
5 175D240005 Phetvilaihak Somnit 05/07/97 1715D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ (HH2371) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bình Yên (1400)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A
2 165D240001 Đỗ Ngọc ánh 01/04/98 1614D24A
3 165D240002 Vũ Mạnh Cường 10/05/98 1614D24A
4 165D240003 Phounsavanh Keunmany 05/07/80 1614D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới (HIS202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Thị Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
2 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
3 155D280010 Nguyễn Thị Thu Cúc 14/10/97 1513D28A
4 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
5 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
6 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
7 155D280017 Nguyễn Thị Hạnh 11/07/97 1513D28A
8 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
9 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
10 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
11 185D010001 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 25/10/00 1816D01A
12 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
13 185D010002 Suliphone Kham 25/05/84 1816D01A
14 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
15 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
16 185D010003 Trần Kiều Linh 13/01/00 1816D01A
17 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
18 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
19 185D010004 Onmanychan Mai 04/12/00 1816D01A
20 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
21 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
22 185D010005 Phoudkhamxai Sengyod 15/03/98 1816D01A
23 185D010006 Laoly Sounaly 17/10/99 1816D01A
24 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
25 185D010007 Thò Mí Súng 20/03/00 1816D01A
26 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
27 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
28 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
29 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
30 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới (HIS202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Thị Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
2 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
3 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
4 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
5 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
6 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
7 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
8 195D090001 Inthaseng Khamfanh 06/08/99 1917D09A
9 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
10 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
11 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
12 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
13 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
14 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
15 165D040045 Phạm Anh Nam 01/08/97 1614D04A
16 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
17 195D090002 Yongly Sengcha 13/03/00 1917D09A
18 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
19 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
20 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
21 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
22 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
23 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
24 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
25 195D090003 Lê Quý Vư¬ng 14/05/01 1917D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Khảo cổ học đại cương và sử liệu học (HIS204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D090001 Hakmanyvone Aeung 08/06/87 1816D09A
2 185D090002 Sokhamngeun Bouakham 09/10/99 1816D09A
3 185D090003 Dedvongsa Bounkeo 19/09/99 1816D09A
4 185D090004 Xayakham Bounmay 03/03/83 1816D09A
5 185D090005 Inthaseng Inkham 02/10/99 1816D09A
6 185D090006 Phengyordngern Inpeng 25/04/90 1816D09A
7 185D090007 Mantalai Lamphoun 07/04/99 1816D09A
8 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
9 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
10 185D090008 Amphaphone Souliya 01/03/97 1816D09A
11 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
12 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
13 155D090055 Nguyễn Cẩm Tú 06/09/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tôn giáo học đại cương (HIS205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thị Lịch (1084)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
2 155D810002 Nguyễn Trung Đức 04/02/97 1513D81A
3 195D090001 Inthaseng Khamfanh 06/08/99 1917D09A
4 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
5 165D090008 Phạm Thị Kim Oanh 28/11/98 1614D09A
6 175D090005 Atphasouk Pouy 02/02/87 1715D09A
7 195D090002 Yongly Sengcha 13/03/00 1917D09A
8 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
9 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
10 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
11 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
12 165D090005 Indouanglue Thongbay 24/12/85 1614D09A
13 165D090006 Đào Xuân Trường 05/11/98 1614D09A
14 165D090007 Hoàng Trọng Tú 02/11/98 1614D09A
15 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
16 195D090003 Lê Quý Vư¬ng 14/05/01 1917D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử Đông Nam á (HIS206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Thị Loan (1195)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A
2 155D090019 Trần Thị Thúy Hằng 08/03/97 1513D09A
3 195D090001 Inthaseng Khamfanh 06/08/99 1917D09A
4 195D090002 Yongly Sengcha 13/03/00 1917D09A
5 195D090003 Lê Quý Vư¬ng 14/05/01 1917D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nhập môn sử học và lịch sử sử học (HIS207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Ngọc Hùng (1455)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D090001 Hakmanyvone Aeung 08/06/87 1816D09A
2 185D090002 Sokhamngeun Bouakham 09/10/99 1816D09A
3 185D090003 Dedvongsa Bounkeo 19/09/99 1816D09A
4 185D090004 Xayakham Bounmay 03/03/83 1816D09A
5 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A
6 155D090013 Trần Hoàng Anh Đức 09/02/97 1513D09A
7 185D090005 Inthaseng Inkham 02/10/99 1816D09A
8 185D090006 Phengyordngern Inpeng 25/04/90 1816D09A
9 185D090007 Mantalai Lamphoun 07/04/99 1816D09A
10 185D090008 Amphaphone Souliya 01/03/97 1816D09A
11 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
12 155D090055 Nguyễn Cẩm Tú 06/09/97 1513D09A
13 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử ngoại giao Việt nam (HIS219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Ngọc Hùng (1455)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
3 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
4 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
5 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
6 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
7 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
8 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
9 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
10 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
11 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
12 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
13 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
14 185D180036 Cao Thị Hoa 06/11/00 1816D18B
15 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
16 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
17 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
18 185D180044 Nguyễn Thị Hoàng Lan 10/10/00 1816D18B
19 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
20 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
21 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
22 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
23 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
24 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
25 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
26 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
27 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
28 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A
29 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
30 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
31 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
32 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
33 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
34 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
35 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
36 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
37 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
38 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
39 185D180102 Hoàng ánh Tuyết 01/11/00 1816D18B
40 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử Việt Nam cận đại (HIS310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D090001 Hakmanyvone Aeung 08/06/87 1816D09A
2 185D090002 Sokhamngeun Bouakham 09/10/99 1816D09A
3 185D090003 Dedvongsa Bounkeo 19/09/99 1816D09A
4 185D090004 Xayakham Bounmay 03/03/83 1816D09A
5 185D090005 Inthaseng Inkham 02/10/99 1816D09A
6 185D090006 Phengyordngern Inpeng 25/04/90 1816D09A
7 185D090007 Mantalai Lamphoun 07/04/99 1816D09A
8 185D090008 Amphaphone Souliya 01/03/97 1816D09A
9 155D090044 Nguyễn Thị Thảo 22/06/95 1513D09A
10 155D090045 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 17/05/97 1513D09A
11 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử nguyên thủy Cổ, Trung, Đại thế giới (HIS312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Phương Mai (1425)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A
2 195D090001 Inthaseng Khamfanh 06/08/99 1917D09A
3 195D090002 Yongly Sengcha 13/03/00 1917D09A
4 195D090003 Lê Quý Vư¬ng 14/05/01 1917D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử thế giới hiện đại (HIS314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đoàn Thị Loan (1195)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D090001 Hakmanyvone Aeung 08/06/87 1816D09A
2 185D090002 Sokhamngeun Bouakham 09/10/99 1816D09A
3 185D090003 Dedvongsa Bounkeo 19/09/99 1816D09A
4 185D090004 Xayakham Bounmay 03/03/83 1816D09A
5 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A
6 185D090005 Inthaseng Inkham 02/10/99 1816D09A
7 185D090006 Phengyordngern Inpeng 25/04/90 1816D09A
8 185D090007 Mantalai Lamphoun 07/04/99 1816D09A
9 185D090008 Amphaphone Souliya 01/03/97 1816D09A
10 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán rời rạc (INT208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hảo (1212)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D150001 Bùi Thị Minh Anh 22/01/01 1917D15A
2 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/01 1917D15A
3 195D150003 Hoàng Việt Anh 19/08/01 1917D15A
4 195D150004 Lư¬ng Đức Anh 18/07/92 1917D15A
5 175D150001 Nguyễn Ngọc ánh 21/10/99 1715D15A
6 195D150005 Banleuang Anly 15/01/01 1917D15A
7 195D150006 Hà Tiến Bồng 29/09/99 1917D15A
8 195D150007 Phạm Quốc Cường 08/11/01 1917D15A
9 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/00 1917D15A
10 175D150003 Đỗ Chí Dũng 26/09/99 1715D15A
11 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/01 1917D15A
12 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/01 1917D15A
13 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/01 1917D15A
14 195D150012 Đào Nguyên Giáp 08/05/01 1917D15A
15 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/01 1917D15A
16 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/01 1917D15A
17 195D150043 Nguyễn Đức Huy 07/07/99 1917D15A
18 195D150015 Đào Ngọc Hưng 19/09/01 1917D15A
19 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
20 195D150017 Ngô Minh Hư¬ng 10/08/01 1917D15A
21 195D150018 Phonevilai Khamsavanh 29/09/01 1917D15A
22 195D150019 Lorkhamdoy Kid 03/05/98 1917D15A
23 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/00 1917D15A
24 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
25 195D150021 Phan Duy Lư¬ng 25/08/01 1917D15A
26 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/00 1917D15A
27 175D150015 Inthaphone Manivanh 29/01/97 1715D15A
28 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 07/11/01 1917D15A
29 185D150023 Nguyễn Bá Ngọc 19/11/00 1816D15A
30 195D150024 Lò Thị Như 30/09/01 1917D15A
31 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/01 1917D15A
32 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/01 1917D15A
33 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/01 1917D15A
34 195D150028 Philakone Somchanh 16/04/00 1917D15A
35 195D150029 Somludthong Somjalern 14/08/00 1917D15A
36 195D150030 Phengsy Sonethanong 05/08/00 1917D15A
37 195D150031 Sysa Art Soulikone 20/01/01 1917D15A
38 195D150033 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D15A
39 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/01 1917D15A
40 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/01 1917D15A
41 195D150036 Lê Đức Thịnh 01/04/01 1917D15A
42 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/01 1917D15A
43 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/01 1917D15A
44 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/01 1917D15A
45 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/01 1917D15A
46 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/01 1917D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thiết kế web (INT210) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Thiều Thị Tài (1209)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150018 Xaybounsouk Latda 23/06/99 1816D15A
2 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
3 185D150020 Nguyễn Đức Long 25/07/00 1816D15A
4 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
5 185D150022 Đỗ Dư¬ng Nam 28/11/00 1816D15A
6 185D150023 Nguyễn Bá Ngọc 19/11/00 1816D15A
7 185D150024 Nguyễn Đức Ngọc 15/07/00 1816D15A
8 185D150025 Vonglokham Phonemany 18/02/99 1816D15A
9 185D150026 Manivong Phoudthasin 24/12/98 1816D15A
10 185D150027 Airlak Saithavy 16/07/99 1816D15A
11 185D150028 Lê Viết Thảo 23/02/00 1816D15A
12 185D150029 Nguyễn Đức Thắng 12/10/99 1816D15A
13 185D150030 Nguyễn Minh Thắng 04/07/00 1816D15A
14 185D150031 Vongphachanh Thitfonh 17/01/99 1816D15A
15 185D150032 Hà Nam Tiến 19/09/97 1816D15A
16 185D150033 Hoàng Thế Vũ 19/07/00 1816D15A
17 185D150034 Sần Khánh Vui 23/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thiết kế web (INT210) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Thiều Thị Tài (1209)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150001 Leuangthongsai Amphone 14/09/99 1816D15A
2 185D150002 Douangphachanh Amue 15/09/98 1816D15A
3 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
4 185D150004 Nguyễn Việt Anh 07/09/00 1816D15A
5 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
6 185D150006 Chanthavy Ching 07/10/99 1816D15A
7 185D150007 Vũ Thành Công 24/11/00 1816D15A
8 185D150008 Nguyễn Thùy Dung 22/02/00 1816D15A
9 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
10 185D150010 Nguyễn Ngọc Hải 30/12/00 1816D15A
11 185D150011 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/00 1816D15A
12 185D150012 Bùi Hưng Hiếu 15/10/00 1816D15A
13 185D150013 Lại Minh Hiếu 20/07/00 1816D15A
14 185D150014 Vanpichanxay Houmphanh 04/01/00 1816D15A
15 185D150016 Trần Mạnh Hùng 08/12/00 1816D15A
16 185D150017 Kittaphone Kittisack 03/01/99 1816D15A
17 185D150015 Đào Minh Ngọc 15/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng trong kỹ thuật (INT240) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
2 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
3 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
4 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
5 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
6 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
7 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
8 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
9 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
10 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
11 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
12 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
13 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
14 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
15 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
16 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
17 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
18 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
19 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
20 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
21 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
22 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
23 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
24 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
25 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tin học đại cương (INT302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180007 Tống Thanh Bình 31/10/00 1816D18A
2 185D090002 Sokhamngeun Bouakham 09/10/99 1816D09A
3 185D090003 Dedvongsa Bounkeo 19/09/99 1816D09A
4 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
5 185D810003 Anmoungsith Chanseng 03/10/97 1816D81A
6 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
7 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
8 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
9 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
10 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
11 185D180026 Tạ Thanh Hạnh 04/06/00 1816D18A
12 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
13 185D180030 Lê Minh Hằng 06/04/00 1816D18A
14 185D180031 Lê Thị Thu Hằng 16/10/00 1816D18A
15 185D180035 Tạ Thị Thanh Hiền 07/08/00 1816D18A
16 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
17 185D180106 Lê Phư¬ng Hồng 18/11/00 1816D18A
18 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A
19 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
20 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
21 185D180043 Phạm Trung Kiên 02/06/00 1816D18A
22 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
23 185D180046 Nguyễn Thị Lâm 01/11/00 1816D18A
24 185D180048 Nguyễn Thị Bích Liên 10/11/00 1816D18A
25 185D180055 Dư¬ng Thị Khánh Ly 25/12/00 1816D18A
26 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
27 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
28 175D150015 Inthaphone Manivanh 29/01/97 1715D15A
29 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
30 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
31 185D180066 Lê Trần Linh Ngân 12/02/00 1816D18A
32 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
33 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A
34 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
35 175D150027 Saenluangrath Phaivanh 13/01/98 1715D15A
36 185D180075 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/07/00 1816D18A
37 185D810018 Xaiyaseng Souliphone 03/05/00 1816D81A
38 185D810019 Xaiyaphaeng Souliya 08/01/99 1816D81A
39 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
40 185D180087 Trần Văn Thìn 05/04/00 1816D18A
41 165D050097 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/08/98 1614D05B
42 185D180092 Lê Thị Thư¬ng 25/08/00 1816D18A
43 185D830009 Keomaneevong Vongngern 21/11/97 1816D83A
44 175D150028 Phommasing Yeng 15/01/97 1715D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tin học đại cương (INT302) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ:CBGD Vũ Thị Thu Minh (1144)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
3 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
4 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
5 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
6 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
7 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
8 185D180014 Trư¬ng Thùy Dung 09/10/00 1816D18B
9 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
10 185D180016 Nguyễn Đức Duy 15/03/00 1816D18B
11 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
12 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
13 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
14 185D180038 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/00 1816D18B
15 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
16 185D180025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/09/00 1816D18B
17 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
18 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
19 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
20 185D180036 Cao Thị Hoa 06/11/00 1816D18B
21 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
22 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
23 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
24 185D180044 Nguyễn Thị Hoàng Lan 10/10/00 1816D18B
25 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
26 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tin học đại cương (INT302) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ:CBGD Vũ Thị Thu Minh (1144)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180032 Phạm Hữu Hậu 11/10/00 1816D18A
2 185D180070 Đỗ Thị Nhung 12/10/00 1816D18A
3 185D180073 Nguyễn Hồng Phi 18/12/00 1816D18A
4 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
5 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
6 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
7 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
8 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
9 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
10 185D180095 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/08/00 1816D18A
11 185D180096 Khổng Huyền Trang 30/08/00 1816D18A
12 185D180097 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/00 1816D18A
13 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
14 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tin học đại cương (INT302) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1177)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
2 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
3 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
4 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
5 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
6 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
7 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
8 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
9 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
10 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
11 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
12 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
13 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
14 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
15 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
16 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
17 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
18 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
19 185D180086 Lê Thị Hồng Thắm 10/11/00 1816D18B
20 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
21 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
22 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
23 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
24 185D180102 Hoàng ánh Tuyết 01/11/00 1816D18B
25 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lập trình cơ bản (INT303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hảo (1212)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D150043 Nguyễn Đức Huy 07/07/99 1917D15A
2 195D150018 Phonevilai Khamsavanh 29/09/01 1917D15A
3 195D150019 Lorkhamdoy Kid 03/05/98 1917D15A
4 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/00 1917D15A
5 195D150021 Phan Duy Lư¬ng 25/08/01 1917D15A
6 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/00 1917D15A
7 195D150024 Lò Thị Như 30/09/01 1917D15A
8 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/01 1917D15A
9 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/01 1917D15A
10 195D150028 Philakone Somchanh 16/04/00 1917D15A
11 195D150029 Somludthong Somjalern 14/08/00 1917D15A
12 195D150030 Phengsy Sonethanong 05/08/00 1917D15A
13 195D150031 Sysa Art Soulikone 20/01/01 1917D15A
14 195D150033 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D15A
15 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/01 1917D15A
16 195D150036 Lê Đức Thịnh 01/04/01 1917D15A
17 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/01 1917D15A
18 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/01 1917D15A
19 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/01 1917D15A
20 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/01 1917D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lập trình cơ bản (INT303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hảo (1212)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D150001 Bùi Thị Minh Anh 22/01/01 1917D15A
2 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/01 1917D15A
3 195D150003 Hoàng Việt Anh 19/08/01 1917D15A
4 195D150004 Lư¬ng Đức Anh 18/07/92 1917D15A
5 195D150005 Banleuang Anly 15/01/01 1917D15A
6 195D150006 Hà Tiến Bồng 29/09/99 1917D15A
7 195D150007 Phạm Quốc Cường 08/11/01 1917D15A
8 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/00 1917D15A
9 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/01 1917D15A
10 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/01 1917D15A
11 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/01 1917D15A
12 195D150012 Đào Nguyên Giáp 08/05/01 1917D15A
13 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/01 1917D15A
14 155D150008 Trư¬ng Mạnh Hùng 11/08/96 1513D15A
15 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/01 1917D15A
16 195D150015 Đào Ngọc Hưng 19/09/01 1917D15A
17 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
18 195D150017 Ngô Minh Hư¬ng 10/08/01 1917D15A
19 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 07/11/01 1917D15A
20 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/01 1917D15A
21 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/01 1917D15A
22 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/01 1917D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý hệ thống máy tính (INT305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150001 Leuangthongsai Amphone 14/09/99 1816D15A
2 185D150002 Douangphachanh Amue 15/09/98 1816D15A
3 195D150001 Bùi Thị Minh Anh 22/01/01 1917D15A
4 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/01 1917D15A
5 195D150003 Hoàng Việt Anh 19/08/01 1917D15A
6 195D150004 Lư¬ng Đức Anh 18/07/92 1917D15A
7 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
8 195D150005 Banleuang Anly 15/01/01 1917D15A
9 195D150006 Hà Tiến Bồng 29/09/99 1917D15A
10 185D150006 Chanthavy Ching 07/10/99 1816D15A
11 195D150007 Phạm Quốc Cường 08/11/01 1917D15A
12 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/00 1917D15A
13 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/01 1917D15A
14 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/01 1917D15A
15 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/01 1917D15A
16 195D150012 Đào Nguyên Giáp 08/05/01 1917D15A
17 185D150011 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/00 1816D15A
18 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/01 1917D15A
19 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 10/07/96 1412D15A
20 185D150014 Vanpichanxay Houmphanh 04/01/00 1816D15A
21 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
22 185D150017 Kittaphone Kittisack 03/01/99 1816D15A
23 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
24 185D150025 Vonglokham Phonemany 18/02/99 1816D15A
25 185D150026 Manivong Phoudthasin 24/12/98 1816D15A
26 175D150029 Hoàng Thúc Quý 10/02/97 1715D15A
27 185D150027 Airlak Saithavy 16/07/99 1816D15A
28 185D150031 Vongphachanh Thitfonh 17/01/99 1816D15A
29 185D150034 Sần Khánh Vui 23/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý hệ thống máy tính (INT305) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
2 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/01 1917D15A
3 195D150043 Nguyễn Đức Huy 07/07/99 1917D15A
4 195D150015 Đào Ngọc Hưng 19/09/01 1917D15A
5 195D150017 Ngô Minh Hư¬ng 10/08/01 1917D15A
6 195D150018 Phonevilai Khamsavanh 29/09/01 1917D15A
7 195D150019 Lorkhamdoy Kid 03/05/98 1917D15A
8 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/00 1917D15A
9 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
10 195D150021 Phan Duy Lư¬ng 25/08/01 1917D15A
11 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/00 1917D15A
12 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 07/11/01 1917D15A
13 195D150024 Lò Thị Như 30/09/01 1917D15A
14 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/01 1917D15A
15 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/01 1917D15A
16 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/01 1917D15A
17 195D150028 Philakone Somchanh 16/04/00 1917D15A
18 195D150029 Somludthong Somjalern 14/08/00 1917D15A
19 195D150030 Phengsy Sonethanong 05/08/00 1917D15A
20 195D150031 Sysa Art Soulikone 20/01/01 1917D15A
21 195D150033 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D15A
22 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/01 1917D15A
23 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/01 1917D15A
24 195D150036 Lê Đức Thịnh 01/04/01 1917D15A
25 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/01 1917D15A
26 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/01 1917D15A
27 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/01 1917D15A
28 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/01 1917D15A
29 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/01 1917D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT307) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hảo (1212)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150001 Leuangthongsai Amphone 14/09/99 1816D15A
2 185D150002 Douangphachanh Amue 15/09/98 1816D15A
3 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
4 185D150004 Nguyễn Việt Anh 07/09/00 1816D15A
5 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
6 185D150006 Chanthavy Ching 07/10/99 1816D15A
7 185D150007 Vũ Thành Công 24/11/00 1816D15A
8 185D150008 Nguyễn Thùy Dung 22/02/00 1816D15A
9 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
10 185D150010 Nguyễn Ngọc Hải 30/12/00 1816D15A
11 185D150011 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/00 1816D15A
12 185D150012 Bùi Hưng Hiếu 15/10/00 1816D15A
13 185D150013 Lại Minh Hiếu 20/07/00 1816D15A
14 185D150014 Vanpichanxay Houmphanh 04/01/00 1816D15A
15 185D150016 Trần Mạnh Hùng 08/12/00 1816D15A
16 175D150008 Cù Bảo Hưng 06/11/99 1715D15A
17 185D150017 Kittaphone Kittisack 03/01/99 1816D15A
18 185D150018 Xaybounsouk Latda 23/06/99 1816D15A
19 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
20 185D150020 Nguyễn Đức Long 25/07/00 1816D15A
21 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
22 185D150022 Đỗ Dư¬ng Nam 28/11/00 1816D15A
23 185D150015 Đào Minh Ngọc 15/10/00 1816D15A
24 185D150023 Nguyễn Bá Ngọc 19/11/00 1816D15A
25 185D150024 Nguyễn Đức Ngọc 15/07/00 1816D15A
26 185D150025 Vonglokham Phonemany 18/02/99 1816D15A
27 185D150026 Manivong Phoudthasin 24/12/98 1816D15A
28 185D150027 Airlak Saithavy 16/07/99 1816D15A
29 185D150028 Lê Viết Thảo 23/02/00 1816D15A
30 185D150029 Nguyễn Đức Thắng 12/10/99 1816D15A
31 185D150030 Nguyễn Minh Thắng 04/07/00 1816D15A
32 185D150031 Vongphachanh Thitfonh 17/01/99 1816D15A
33 185D150032 Hà Nam Tiến 19/09/97 1816D15A
34 185D150033 Hoàng Thế Vũ 19/07/00 1816D15A
35 185D150034 Sần Khánh Vui 23/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lập trình Java (INT315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Hùng Cường (1403)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
2 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
3 185D150018 Xaybounsouk Latda 23/06/99 1816D15A
4 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
5 185D150020 Nguyễn Đức Long 25/07/00 1816D15A
6 185D150022 Đỗ Dư¬ng Nam 28/11/00 1816D15A
7 185D150024 Nguyễn Đức Ngọc 15/07/00 1816D15A
8 185D150030 Nguyễn Minh Thắng 04/07/00 1816D15A
9 185D150032 Hà Nam Tiến 19/09/97 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lập trình Java (INT315) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Hùng Cường (1403)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150001 Leuangthongsai Amphone 14/09/99 1816D15A
2 185D150002 Douangphachanh Amue 15/09/98 1816D15A
3 185D150004 Nguyễn Việt Anh 07/09/00 1816D15A
4 185D150006 Chanthavy Ching 07/10/99 1816D15A
5 185D150007 Vũ Thành Công 24/11/00 1816D15A
6 185D150008 Nguyễn Thùy Dung 22/02/00 1816D15A
7 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
8 185D150010 Nguyễn Ngọc Hải 30/12/00 1816D15A
9 185D150011 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/00 1816D15A
10 185D150012 Bùi Hưng Hiếu 15/10/00 1816D15A
11 185D150013 Lại Minh Hiếu 20/07/00 1816D15A
12 185D150014 Vanpichanxay Houmphanh 04/01/00 1816D15A
13 185D150016 Trần Mạnh Hùng 08/12/00 1816D15A
14 185D150017 Kittaphone Kittisack 03/01/99 1816D15A
15 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
16 185D150015 Đào Minh Ngọc 15/10/00 1816D15A
17 185D150023 Nguyễn Bá Ngọc 19/11/00 1816D15A
18 185D150025 Vonglokham Phonemany 18/02/99 1816D15A
19 185D150026 Manivong Phoudthasin 24/12/98 1816D15A
20 185D150027 Airlak Saithavy 16/07/99 1816D15A
21 185D150028 Lê Viết Thảo 23/02/00 1816D15A
22 185D150029 Nguyễn Đức Thắng 12/10/99 1816D15A
23 185D150031 Vongphachanh Thitfonh 17/01/99 1816D15A
24 185D150033 Hoàng Thế Vũ 19/07/00 1816D15A
25 185D150034 Sần Khánh Vui 23/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phân tích thiết kế hệ thống thông tin (INT316) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150004 Nguyễn Việt Anh 07/09/00 1816D15A
2 165D150001 Trần Tuấn Anh 02/08/98 1614D15A
3 185D150008 Nguyễn Thùy Dung 22/02/00 1816D15A
4 165D150007 Nguyễn Phúc Hải 25/07/98 1614D15A
5 185D150012 Bùi Hưng Hiếu 15/10/00 1816D15A
6 185D150013 Lại Minh Hiếu 20/07/00 1816D15A
7 185D150016 Trần Mạnh Hùng 08/12/00 1816D15A
8 155D150008 Trư¬ng Mạnh Hùng 11/08/96 1513D15A
9 185D150018 Xaybounsouk Latda 23/06/99 1816D15A
10 165D150012 Đỗ Trần Quang Minh 19/05/98 1614D15A
11 165D150018 Cao Văn Toàn 19/05/98 1614D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đồ họa ứng dụng (INT325) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150004 Nguyễn Việt Anh 07/09/00 1816D15A
2 185D150008 Nguyễn Thùy Dung 22/02/00 1816D15A
3 185D150012 Bùi Hưng Hiếu 15/10/00 1816D15A
4 185D150013 Lại Minh Hiếu 20/07/00 1816D15A
5 185D150016 Trần Mạnh Hùng 08/12/00 1816D15A
6 185D150018 Xaybounsouk Latda 23/06/99 1816D15A
7 185D150022 Đỗ Dư¬ng Nam 28/11/00 1816D15A
8 185D150023 Nguyễn Bá Ngọc 19/11/00 1816D15A
9 185D150024 Nguyễn Đức Ngọc 15/07/00 1816D15A
10 185D150025 Vonglokham Phonemany 18/02/99 1816D15A
11 185D150026 Manivong Phoudthasin 24/12/98 1816D15A
12 185D150027 Airlak Saithavy 16/07/99 1816D15A
13 185D150028 Lê Viết Thảo 23/02/00 1816D15A
14 185D150030 Nguyễn Minh Thắng 04/07/00 1816D15A
15 185D150031 Vongphachanh Thitfonh 17/01/99 1816D15A
16 185D150032 Hà Nam Tiến 19/09/97 1816D15A
17 185D150034 Sần Khánh Vui 23/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đồ họa ứng dụng (INT325) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150001 Leuangthongsai Amphone 14/09/99 1816D15A
2 185D150002 Douangphachanh Amue 15/09/98 1816D15A
3 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
4 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
5 185D150006 Chanthavy Ching 07/10/99 1816D15A
6 185D150007 Vũ Thành Công 24/11/00 1816D15A
7 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
8 185D150010 Nguyễn Ngọc Hải 30/12/00 1816D15A
9 185D150011 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/00 1816D15A
10 185D150014 Vanpichanxay Houmphanh 04/01/00 1816D15A
11 155D150008 Trư¬ng Mạnh Hùng 11/08/96 1513D15A
12 185D150017 Kittaphone Kittisack 03/01/99 1816D15A
13 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
14 185D150020 Nguyễn Đức Long 25/07/00 1816D15A
15 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
16 185D150015 Đào Minh Ngọc 15/10/00 1816D15A
17 185D150029 Nguyễn Đức Thắng 12/10/99 1816D15A
18 185D150033 Hoàng Thế Vũ 19/07/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kiểm toán căn bản (KE2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Bắc (1237)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100001 Đặng Vân Anh 23/10/99 1715D10A
2 175D100002 Lê Tiến Anh 24/08/99 1715D10A
3 175D100003 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/99 1715D10A
4 175D100006 Ngô Thanh Bình 28/08/99 1715D10A
5 175D100007 Đặng Thị Hà Chang 24/03/99 1715D10A
6 175D100009 Đỗ Thùy Duyên 26/02/99 1715D10A
7 175D100011 Hoàng Hải Dư¬ng 17/10/99 1715D10A
8 175D100012 Phan Huy Dư¬ng 20/04/95 1715D10A
9 175D100013 Đào Thu Hà 06/01/99 1715D10A
10 175D100015 Nguyễn Ngọc Hà 05/04/99 1715D10A
11 175D100016 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/99 1715D10A
12 175D100017 Nguyễn Thị Thu Hà 08/05/99 1715D10A
13 175D100075 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/99 1715D10A
14 175D100018 Đỗ Thu Hạnh 15/10/97 1715D10A
15 175D100019 Bùi Thị Thu Hiền 08/11/99 1715D10A
16 175D100024 Ngô Thị Thu Hoài 09/12/99 1715D10A
17 175D100025 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/11/99 1715D10A
18 175D100026 Trần Thị Phư¬ng Hồng 08/08/99 1715D10A
19 175D100027 Nguyễn Đức Huy 07/09/99 1715D10A
20 175D100029 Trần Thị Ngọc Huyền 17/11/99 1715D10A
21 175D100030 Vũ Thu Huyền 03/10/99 1715D10A
22 175D100032 Đàm Thị Hư¬ng 24/06/99 1715D10A
23 175D100034 Đào Duy Khánh 11/10/99 1715D10A
24 175D100035 Lê Minh Khoa 19/10/99 1715D10A
25 175D100036 Lê Khắc Kiên 24/09/99 1715D10A
26 175D100037 Hà Thị Lan 21/08/99 1715D10A
27 175D100038 Đặng Việt Lâm 19/04/99 1715D10A
28 175D100040 Lê Thị Diệu Linh 18/04/99 1715D10A
29 175D100041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/08/99 1715D10A
30 175D100045 Lê Ngọc Mai 08/08/99 1715D10A
31 175D100046 Nguyễn Thị Huyền Nga 06/04/99 1715D10A
32 175D100051 Nguyễn Thị ánh Ngọc 11/01/99 1715D10A
33 175D100053 Khuất Trung Nguyên 29/08/98 1715D10A
34 175D100054 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/06/99 1715D10A
35 175D100059 Tạ Thúy Quỳnh 11/10/99 1715D10A
36 175D100063 Nguyễn Kiên Thư 16/09/99 1715D10A
37 175D100077 Lại Thu Thư¬ng 28/09/99 1715D10A
38 175D100067 Hà Huyền Trang 01/11/99 1715D10A
39 175D100068 Hoàng Thị Thu Trang 10/10/99 1715D10A
40 175D100071 Bùi Thị Thúy Vân 06/05/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kiểm toán căn bản (KE2207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Bắc (1237)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100005 Tạ Phư¬ng Anh 28/09/99 1715D10A
2 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
3 175D100066 Cao Thùy Chang 28/08/99 1715D10A
4 175D100014 Đỗ Thị Thu Hà 20/10/99 1715D10A
5 175D100021 Hoàng Quỳnh Hoa 10/05/99 1715D10A
6 155D100029 Đỗ Hồng Huế 30/03/97 1513D10B
7 175D100031 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 26/11/99 1715D10A
8 155D100040 Hoàng Diệu Linh 01/05/97 1513D10B
9 175D100042 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 28/03/99 1715D10A
10 175D100043 Trần Thị Thùy Linh 06/09/99 1715D10A
11 175D100047 Bùi Thanh Ngân 06/07/99 1715D10A
12 175D100048 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/07/99 1715D10A
13 175D100049 Đinh Thị Hải Nghĩa 06/06/99 1715D10A
14 175D100050 Ngô Thùy Ngọc 21/11/99 1715D10A
15 175D100052 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/07/99 1715D10A
16 175D100055 Trần Thị Hồng Nhung 21/12/99 1715D10A
17 175D100056 Lê Hồng Phong 24/02/99 1715D10A
18 175D100057 Trần Minh Phư¬ng 18/09/99 1715D10A
19 175D100058 Phạm Thị Phượng 09/08/99 1715D10A
20 175D100060 Nguyễn Thanh Thảo 09/06/99 1715D10A
21 175D100061 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12/10/99 1715D10A
22 175D100062 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/09/99 1715D10A
23 175D100064 Nguyễn Thị Thu Thư¬ng 24/09/99 1715D10A
24 175D100065 Nguyễn Thị Tình 10/08/99 1715D10A
25 175D100069 Phạm Thị Huyền Trang 02/08/99 1715D10A
26 175D100070 Trần Thị Lan Trinh 02/09/99 1715D10A
27 175D100073 Đinh Hải Yến 18/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tổ chức công tác kế toán (KE2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Quang Nhân (1408)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100126 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/06/98 1614D10A
2 165D100004 Nguyễn Thị Loan Anh 12/07/98 1614D10A
3 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
4 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 10/02/98 1614D10A
5 165D100009 Ngô Ngọc ánh 13/07/98 1614D10A
6 165D100013 Nguyễn Thị Thu Cúc 08/04/98 1614D10A
7 165D100018 Nguyễn Thùy Dư¬ng 08/10/98 1614D10A
8 165D100019 Đặng Tiến Đạt 06/07/97 1614D10A
9 165D100021 Hoàng Thị Thu Giang 25/10/98 1614D10A
10 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 26/01/98 1614D10A
11 165D100025 Nguyễn Thu Hà 26/05/98 1614D10A
12 165D100026 Phạm Thị Thu Hà 24/04/97 1614D10A
13 165D100027 Hà Ngọc Hải 18/11/98 1614D10A
14 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 18/11/98 1614D10A
15 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
16 165D100039 Bùi Thị Hiền 26/01/98 1614D10A
17 165D100040 Đàm Thị Thu Hiền 03/07/98 1614D10A
18 165D100043 Hà Thị Hoa 08/12/98 1614D10A
19 165D100118 Vũ Bích Hồng 08/06/98 1614D10A
20 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
21 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
22 165D100127 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/03/98 1614D10A
23 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
24 165D100052 Nguyễn Lan Hư¬ng 18/05/98 1614D10A
25 165D100056 Hà Thị Thu Hường 27/07/98 1614D10A
26 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
27 165D100060 Luyện Thị Thúy Lan 29/11/98 1614D10A
28 165D100063 Bùi Mỹ Linh 22/10/98 1614D10A
29 165D100065 Nguyễn Thùy Linh 11/02/98 1614D10A
30 165D100066 Phạm Thị Thùy Linh 25/01/98 1614D10A
31 165D100121 Hoàng Kiều Loan 23/02/98 1614D10A
32 165D100125 Lý Thành Luân 09/04/97 1614D10A
33 165D100069 Nguyễn Phư¬ng Ly 17/04/98 1614D10A
34 165D100070 Đào Tuyết Mai 14/06/98 1614D10A
35 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
36 165D100076 Trần Thị Kim Ngân 06/11/98 1614D10A
37 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 15/05/98 1614D10A
38 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 07/12/98 1614D10A
39 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
40 165D100084 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 21/07/98 1614D10A
41 165D100087 Nguyễn Thị Thái Phượng 19/01/98 1614D10A
42 165D100089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/98 1614D10A
43 165D100092 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 28/02/97 1614D10A
44 165D100093 Phạm Thị Thắm 06/04/98 1614D10A
45 165D100095 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/11/98 1614D10A
46 165D100096 Trần Diệu Thúy 04/06/97 1614D10A
47 165D100097 Trư¬ng Thị Lan Thư 18/07/98 1614D10A
48 165D100100 Đỗ Thị Thanh Tiền 05/11/98 1614D10A
49 165D100103 Ngô Gia Trang 07/11/98 1614D10A
50 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
51 165D100107 Trần Thị Trang 21/07/98 1614D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tổ chức công tác kế toán (KE2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Quang Nhân (1408)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D100108 Nguyễn Văn Trung 22/08/98 1614D10A
53 165D100110 Cù Thị Minh Tuyết 10/06/98 1614D10A
54 165D100123 Hoàng Hải Yến 23/02/98 1614D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tổ chức công tác kế toán (KE2214) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 165D100002 Hà Thị Thu An 12/08/98 1614D10B
3 165D100003 Nguyễn Hà Anh 05/12/98 1614D10B
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
5 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
6 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
7 165D100011 Vi Thị ánh 05/07/98 1614D10B
8 165D100016 Đàm Thị Phư¬ng Duyên 21/04/98 1614D10B
9 165D100017 Nguyễn Thị Thu Duyên 10/08/98 1614D10B
10 165D100020 Nguyễn Doãn Đăng 16/07/98 1614D10B
11 165D100022 Văn Hư¬ng Giang 18/12/98 1614D10B
12 165D100024 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/98 1614D10B
13 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
14 165D100029 Nguyễn Thị Hồng Hải 14/07/98 1614D10B
15 165D100030 Vư¬ng Khắc Hải 11/06/98 1614D10B
16 165D100038 Phạm Thị Hậu 05/01/98 1614D10B
17 165D100042 Trần Thị Thu Hiền 29/03/98 1614D10B
18 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
19 165D100048 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/03/98 1614D10B
20 165D100049 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/98 1614D10B
21 165D100119 Trần Thị Thanh Huyền 06/03/92 1614D10B
22 165D100053 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 02/03/98 1614D10B
23 165D100055 Trần Thị Lan Hư¬ng 13/12/98 1614D10B
24 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
25 165D100061 Trần Thị Phư¬ng Lan 18/10/98 1614D10B
26 165D100064 Đỗ Diệp Linh 08/07/98 1614D10B
27 165D100068 Nguyễn Thị Lưu Luyến 10/09/98 1614D10B
28 165D100071 Nguyễn Ngọc Mai 15/01/98 1614D10B
29 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
30 165D100077 Ngô Thị Nhi 26/10/98 1614D10B
31 165D100080 Phạm Thị Hồng Nhung 17/08/98 1614D10B
32 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
33 165D100085 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/12/98 1614D10B
34 165D100086 Nguyễn Thị Kim Phượng 11/12/98 1614D10B
35 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
36 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
37 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
38 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
39 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
40 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
41 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 02/02/98 1614D10B
42 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
43 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
44 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
45 165D100112 Đỗ Linh Vân 07/01/98 1614D10B
46 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 06/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán thuế (KE2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100126 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/06/98 1614D10A
2 165D100004 Nguyễn Thị Loan Anh 12/07/98 1614D10A
3 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
4 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 10/02/98 1614D10A
5 165D100009 Ngô Ngọc ánh 13/07/98 1614D10A
6 165D100013 Nguyễn Thị Thu Cúc 08/04/98 1614D10A
7 165D100018 Nguyễn Thùy Dư¬ng 08/10/98 1614D10A
8 165D100019 Đặng Tiến Đạt 06/07/97 1614D10A
9 165D100021 Hoàng Thị Thu Giang 25/10/98 1614D10A
10 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 26/01/98 1614D10A
11 165D100025 Nguyễn Thu Hà 26/05/98 1614D10A
12 165D100026 Phạm Thị Thu Hà 24/04/97 1614D10A
13 165D100027 Hà Ngọc Hải 18/11/98 1614D10A
14 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 18/11/98 1614D10A
15 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
16 165D100039 Bùi Thị Hiền 26/01/98 1614D10A
17 165D100040 Đàm Thị Thu Hiền 03/07/98 1614D10A
18 165D100043 Hà Thị Hoa 08/12/98 1614D10A
19 165D100118 Vũ Bích Hồng 08/06/98 1614D10A
20 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
21 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
22 165D100127 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/03/98 1614D10A
23 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
24 165D100052 Nguyễn Lan Hư¬ng 18/05/98 1614D10A
25 165D100056 Hà Thị Thu Hường 27/07/98 1614D10A
26 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
27 165D100060 Luyện Thị Thúy Lan 29/11/98 1614D10A
28 165D100063 Bùi Mỹ Linh 22/10/98 1614D10A
29 165D100065 Nguyễn Thùy Linh 11/02/98 1614D10A
30 165D100066 Phạm Thị Thùy Linh 25/01/98 1614D10A
31 165D100121 Hoàng Kiều Loan 23/02/98 1614D10A
32 165D100125 Lý Thành Luân 09/04/97 1614D10A
33 165D100069 Nguyễn Phư¬ng Ly 17/04/98 1614D10A
34 165D100070 Đào Tuyết Mai 14/06/98 1614D10A
35 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
36 165D100076 Trần Thị Kim Ngân 06/11/98 1614D10A
37 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 15/05/98 1614D10A
38 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 07/12/98 1614D10A
39 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
40 165D100084 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 21/07/98 1614D10A
41 165D100087 Nguyễn Thị Thái Phượng 19/01/98 1614D10A
42 165D100089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/98 1614D10A
43 165D100092 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 28/02/97 1614D10A
44 165D100093 Phạm Thị Thắm 06/04/98 1614D10A
45 165D100095 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/11/98 1614D10A
46 165D100097 Trư¬ng Thị Lan Thư 18/07/98 1614D10A
47 165D100100 Đỗ Thị Thanh Tiền 05/11/98 1614D10A
48 165D100103 Ngô Gia Trang 07/11/98 1614D10A
49 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
50 165D100107 Trần Thị Trang 21/07/98 1614D10A
51 165D100108 Nguyễn Văn Trung 22/08/98 1614D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kế toán thuế (KE2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D100110 Cù Thị Minh Tuyết 10/06/98 1614D10A
53 165D100123 Hoàng Hải Yến 23/02/98 1614D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán thuế (KE2216) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 165D100002 Hà Thị Thu An 12/08/98 1614D10B
3 165D100003 Nguyễn Hà Anh 05/12/98 1614D10B
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
5 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
6 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
7 165D100011 Vi Thị ánh 05/07/98 1614D10B
8 165D100016 Đàm Thị Phư¬ng Duyên 21/04/98 1614D10B
9 165D100017 Nguyễn Thị Thu Duyên 10/08/98 1614D10B
10 165D100020 Nguyễn Doãn Đăng 16/07/98 1614D10B
11 165D100022 Văn Hư¬ng Giang 18/12/98 1614D10B
12 165D100024 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/98 1614D10B
13 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
14 165D100029 Nguyễn Thị Hồng Hải 14/07/98 1614D10B
15 165D100030 Vư¬ng Khắc Hải 11/06/98 1614D10B
16 165D100038 Phạm Thị Hậu 05/01/98 1614D10B
17 165D100042 Trần Thị Thu Hiền 29/03/98 1614D10B
18 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
19 165D100048 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/03/98 1614D10B
20 165D100049 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/98 1614D10B
21 165D100119 Trần Thị Thanh Huyền 06/03/92 1614D10B
22 165D100053 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 02/03/98 1614D10B
23 165D100055 Trần Thị Lan Hư¬ng 13/12/98 1614D10B
24 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
25 165D100061 Trần Thị Phư¬ng Lan 18/10/98 1614D10B
26 165D100064 Đỗ Diệp Linh 08/07/98 1614D10B
27 165D100068 Nguyễn Thị Lưu Luyến 10/09/98 1614D10B
28 165D100071 Nguyễn Ngọc Mai 15/01/98 1614D10B
29 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
30 165D100077 Ngô Thị Nhi 26/10/98 1614D10B
31 165D100080 Phạm Thị Hồng Nhung 17/08/98 1614D10B
32 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
33 165D100085 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/12/98 1614D10B
34 165D100086 Nguyễn Thị Kim Phượng 11/12/98 1614D10B
35 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
36 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
37 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
38 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
39 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
40 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
41 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 02/02/98 1614D10B
42 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
43 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
44 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
45 165D100112 Đỗ Linh Vân 07/01/98 1614D10B
46 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 06/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phân tích hoạt động kinh doanh (KE2224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Bắc (1237)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 21/06/98 1614D11A
3 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
4 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
5 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
6 175D110001 Phùng Khắc Cư¬ng 24/12/99 1715D11A
7 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 04/08/98 1614D11A
8 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
9 175D110003 Lê Quang Đại 12/07/99 1715D11A
10 165D110005 Phanthavong Fongnuan 27/01/97 1614D11A
11 165D110006 Lê Thị Hư¬ng Giang 07/07/98 1614D11A
12 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
13 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
14 165D110008 Đỗ Thị Hiền 19/02/98 1614D11A
15 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
16 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
17 175D110004 Lê Anh Hoàng 26/05/99 1715D11A
18 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 17/12/97 1614D11A
19 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
20 175D110007 Quyền Thị Mai Hư¬ng 12/08/98 1715D11A
21 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
22 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
23 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
24 175D110015 Tạ Đức Long 07/01/99 1715D11A
25 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
26 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
27 165D110014 Xong Noy 25/04/95 1614D11A
28 165D110015 Lynahue Panuly 12/10/97 1614D11A
29 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
30 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
31 165D110016 Nomanisone Som O 06/04/89 1614D11A
32 175D110012 Keomakhoun Soudjai 12/02/95 1715D11A
33 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
34 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
35 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
36 175D110013 Phùng Thị Thể 25/08/95 1715D11A
37 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 24/09/98 1614D11A
38 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
39 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
40 175D110014 Xaiyasin Touy 10/07/97 1715D11A
41 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
42 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
43 155D110015 Nguyễn Anh Tú 03/04/96 1513D11A
44 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
45 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
46 165D110022 Phan Thanh Tùng 04/08/98 1614D11A
47 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kiểm toán báo cáo tài chính (KE2241) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Bích Nhân (1100)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100126 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/06/98 1614D10A
2 165D100004 Nguyễn Thị Loan Anh 12/07/98 1614D10A
3 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
4 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 10/02/98 1614D10A
5 165D100009 Ngô Ngọc ánh 13/07/98 1614D10A
6 165D100013 Nguyễn Thị Thu Cúc 08/04/98 1614D10A
7 165D100018 Nguyễn Thùy Dư¬ng 08/10/98 1614D10A
8 165D100019 Đặng Tiến Đạt 06/07/97 1614D10A
9 165D100021 Hoàng Thị Thu Giang 25/10/98 1614D10A
10 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 26/01/98 1614D10A
11 165D100025 Nguyễn Thu Hà 26/05/98 1614D10A
12 165D100026 Phạm Thị Thu Hà 24/04/97 1614D10A
13 165D100027 Hà Ngọc Hải 18/11/98 1614D10A
14 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 18/11/98 1614D10A
15 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
16 165D100039 Bùi Thị Hiền 26/01/98 1614D10A
17 165D100040 Đàm Thị Thu Hiền 03/07/98 1614D10A
18 165D100043 Hà Thị Hoa 08/12/98 1614D10A
19 165D100118 Vũ Bích Hồng 08/06/98 1614D10A
20 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
21 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
22 165D100127 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/03/98 1614D10A
23 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
24 165D100052 Nguyễn Lan Hư¬ng 18/05/98 1614D10A
25 165D100056 Hà Thị Thu Hường 27/07/98 1614D10A
26 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
27 165D100060 Luyện Thị Thúy Lan 29/11/98 1614D10A
28 165D100063 Bùi Mỹ Linh 22/10/98 1614D10A
29 165D100065 Nguyễn Thùy Linh 11/02/98 1614D10A
30 165D100066 Phạm Thị Thùy Linh 25/01/98 1614D10A
31 165D100121 Hoàng Kiều Loan 23/02/98 1614D10A
32 165D100125 Lý Thành Luân 09/04/97 1614D10A
33 165D100069 Nguyễn Phư¬ng Ly 17/04/98 1614D10A
34 165D100070 Đào Tuyết Mai 14/06/98 1614D10A
35 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
36 165D100076 Trần Thị Kim Ngân 06/11/98 1614D10A
37 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 15/05/98 1614D10A
38 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 07/12/98 1614D10A
39 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
40 165D100084 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 21/07/98 1614D10A
41 165D100087 Nguyễn Thị Thái Phượng 19/01/98 1614D10A
42 165D100089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/98 1614D10A
43 165D100092 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 28/02/97 1614D10A
44 165D100093 Phạm Thị Thắm 06/04/98 1614D10A
45 165D100095 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/11/98 1614D10A
46 165D100096 Trần Diệu Thúy 04/06/97 1614D10A
47 165D100097 Trư¬ng Thị Lan Thư 18/07/98 1614D10A
48 165D100100 Đỗ Thị Thanh Tiền 05/11/98 1614D10A
49 165D100103 Ngô Gia Trang 07/11/98 1614D10A
50 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
51 165D100107 Trần Thị Trang 21/07/98 1614D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kiểm toán báo cáo tài chính (KE2241) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Bích Nhân (1100)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D100108 Nguyễn Văn Trung 22/08/98 1614D10A
53 165D100110 Cù Thị Minh Tuyết 10/06/98 1614D10A
54 165D100123 Hoàng Hải Yến 23/02/98 1614D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kiểm toán báo cáo tài chính (KE2241) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Bích Nhân (1100)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 165D100002 Hà Thị Thu An 12/08/98 1614D10B
3 165D100003 Nguyễn Hà Anh 05/12/98 1614D10B
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
5 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
6 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
7 165D100011 Vi Thị ánh 05/07/98 1614D10B
8 165D100016 Đàm Thị Phư¬ng Duyên 21/04/98 1614D10B
9 165D100017 Nguyễn Thị Thu Duyên 10/08/98 1614D10B
10 165D100020 Nguyễn Doãn Đăng 16/07/98 1614D10B
11 165D100022 Văn Hư¬ng Giang 18/12/98 1614D10B
12 165D100024 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/98 1614D10B
13 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
14 165D100029 Nguyễn Thị Hồng Hải 14/07/98 1614D10B
15 165D100030 Vư¬ng Khắc Hải 11/06/98 1614D10B
16 165D100038 Phạm Thị Hậu 05/01/98 1614D10B
17 165D100042 Trần Thị Thu Hiền 29/03/98 1614D10B
18 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
19 165D100048 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/03/98 1614D10B
20 165D100049 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/98 1614D10B
21 165D100119 Trần Thị Thanh Huyền 06/03/92 1614D10B
22 165D100053 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 02/03/98 1614D10B
23 165D100055 Trần Thị Lan Hư¬ng 13/12/98 1614D10B
24 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
25 165D100061 Trần Thị Phư¬ng Lan 18/10/98 1614D10B
26 165D100064 Đỗ Diệp Linh 08/07/98 1614D10B
27 165D100068 Nguyễn Thị Lưu Luyến 10/09/98 1614D10B
28 165D100071 Nguyễn Ngọc Mai 15/01/98 1614D10B
29 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
30 165D100077 Ngô Thị Nhi 26/10/98 1614D10B
31 165D100080 Phạm Thị Hồng Nhung 17/08/98 1614D10B
32 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
33 165D100085 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/12/98 1614D10B
34 165D100086 Nguyễn Thị Kim Phượng 11/12/98 1614D10B
35 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
36 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
37 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
38 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
39 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
40 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
41 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 02/02/98 1614D10B
42 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
43 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
44 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
45 165D100112 Đỗ Linh Vân 07/01/98 1614D10B
46 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 06/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (KE2242) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chử Thị Kim Ngân (1512)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100126 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/06/98 1614D10A
2 165D100004 Nguyễn Thị Loan Anh 12/07/98 1614D10A
3 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
4 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 10/02/98 1614D10A
5 165D100009 Ngô Ngọc ánh 13/07/98 1614D10A
6 165D100013 Nguyễn Thị Thu Cúc 08/04/98 1614D10A
7 165D100018 Nguyễn Thùy Dư¬ng 08/10/98 1614D10A
8 165D100019 Đặng Tiến Đạt 06/07/97 1614D10A
9 165D100021 Hoàng Thị Thu Giang 25/10/98 1614D10A
10 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 26/01/98 1614D10A
11 165D100025 Nguyễn Thu Hà 26/05/98 1614D10A
12 165D100026 Phạm Thị Thu Hà 24/04/97 1614D10A
13 165D100027 Hà Ngọc Hải 18/11/98 1614D10A
14 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 18/11/98 1614D10A
15 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
16 165D100039 Bùi Thị Hiền 26/01/98 1614D10A
17 165D100043 Hà Thị Hoa 08/12/98 1614D10A
18 165D100118 Vũ Bích Hồng 08/06/98 1614D10A
19 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
20 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
21 165D100127 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/03/98 1614D10A
22 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
23 165D100052 Nguyễn Lan Hư¬ng 18/05/98 1614D10A
24 165D100056 Hà Thị Thu Hường 27/07/98 1614D10A
25 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
26 165D100060 Luyện Thị Thúy Lan 29/11/98 1614D10A
27 165D100063 Bùi Mỹ Linh 22/10/98 1614D10A
28 165D100065 Nguyễn Thùy Linh 11/02/98 1614D10A
29 165D100066 Phạm Thị Thùy Linh 25/01/98 1614D10A
30 165D100121 Hoàng Kiều Loan 23/02/98 1614D10A
31 165D100125 Lý Thành Luân 09/04/97 1614D10A
32 165D100069 Nguyễn Phư¬ng Ly 17/04/98 1614D10A
33 165D100070 Đào Tuyết Mai 14/06/98 1614D10A
34 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
35 165D100076 Trần Thị Kim Ngân 06/11/98 1614D10A
36 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 15/05/98 1614D10A
37 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 07/12/98 1614D10A
38 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
39 165D100084 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 21/07/98 1614D10A
40 165D100087 Nguyễn Thị Thái Phượng 19/01/98 1614D10A
41 165D100089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/98 1614D10A
42 165D100093 Phạm Thị Thắm 06/04/98 1614D10A
43 165D100095 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/11/98 1614D10A
44 165D100096 Trần Diệu Thúy 04/06/97 1614D10A
45 165D100097 Trư¬ng Thị Lan Thư 18/07/98 1614D10A
46 165D100100 Đỗ Thị Thanh Tiền 05/11/98 1614D10A
47 165D100103 Ngô Gia Trang 07/11/98 1614D10A
48 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
49 165D100107 Trần Thị Trang 21/07/98 1614D10A
50 165D100108 Nguyễn Văn Trung 22/08/98 1614D10A
51 165D100110 Cù Thị Minh Tuyết 10/06/98 1614D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (KE2242) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chử Thị Kim Ngân (1512)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D100123 Hoàng Hải Yến 23/02/98 1614D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (KE2242) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chử Thị Kim Ngân (1512)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 165D100002 Hà Thị Thu An 12/08/98 1614D10B
3 165D100003 Nguyễn Hà Anh 05/12/98 1614D10B
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
5 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
6 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
7 165D100011 Vi Thị ánh 05/07/98 1614D10B
8 165D100016 Đàm Thị Phư¬ng Duyên 21/04/98 1614D10B
9 165D100017 Nguyễn Thị Thu Duyên 10/08/98 1614D10B
10 165D100020 Nguyễn Doãn Đăng 16/07/98 1614D10B
11 165D100022 Văn Hư¬ng Giang 18/12/98 1614D10B
12 165D100024 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/98 1614D10B
13 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
14 165D100029 Nguyễn Thị Hồng Hải 14/07/98 1614D10B
15 165D100030 Vư¬ng Khắc Hải 11/06/98 1614D10B
16 165D100038 Phạm Thị Hậu 05/01/98 1614D10B
17 165D100042 Trần Thị Thu Hiền 29/03/98 1614D10B
18 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
19 165D100048 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/03/98 1614D10B
20 165D100049 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/98 1614D10B
21 165D100119 Trần Thị Thanh Huyền 06/03/92 1614D10B
22 165D100053 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 02/03/98 1614D10B
23 165D100055 Trần Thị Lan Hư¬ng 13/12/98 1614D10B
24 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
25 165D100061 Trần Thị Phư¬ng Lan 18/10/98 1614D10B
26 165D100064 Đỗ Diệp Linh 08/07/98 1614D10B
27 165D100068 Nguyễn Thị Lưu Luyến 10/09/98 1614D10B
28 165D100071 Nguyễn Ngọc Mai 15/01/98 1614D10B
29 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
30 165D100077 Ngô Thị Nhi 26/10/98 1614D10B
31 165D100080 Phạm Thị Hồng Nhung 17/08/98 1614D10B
32 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
33 165D100085 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/12/98 1614D10B
34 165D100086 Nguyễn Thị Kim Phượng 11/12/98 1614D10B
35 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
36 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
37 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
38 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
39 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
40 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
41 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 02/02/98 1614D10B
42 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
43 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
44 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
45 165D100112 Đỗ Linh Vân 07/01/98 1614D10B
46 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 06/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán quản trị (KE2305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Bích Nhân (1100)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100126 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/06/98 1614D10A
2 165D100004 Nguyễn Thị Loan Anh 12/07/98 1614D10A
3 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
4 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 10/02/98 1614D10A
5 165D100009 Ngô Ngọc ánh 13/07/98 1614D10A
6 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
7 165D100013 Nguyễn Thị Thu Cúc 08/04/98 1614D10A
8 165D100018 Nguyễn Thùy Dư¬ng 08/10/98 1614D10A
9 165D100019 Đặng Tiến Đạt 06/07/97 1614D10A
10 165D100021 Hoàng Thị Thu Giang 25/10/98 1614D10A
11 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 26/01/98 1614D10A
12 165D100025 Nguyễn Thu Hà 26/05/98 1614D10A
13 165D100026 Phạm Thị Thu Hà 24/04/97 1614D10A
14 165D100027 Hà Ngọc Hải 18/11/98 1614D10A
15 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 18/11/98 1614D10A
16 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
17 165D100039 Bùi Thị Hiền 26/01/98 1614D10A
18 165D100040 Đàm Thị Thu Hiền 03/07/98 1614D10A
19 165D100043 Hà Thị Hoa 08/12/98 1614D10A
20 165D100118 Vũ Bích Hồng 08/06/98 1614D10A
21 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
22 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
23 165D100127 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/03/98 1614D10A
24 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
25 165D100052 Nguyễn Lan Hư¬ng 18/05/98 1614D10A
26 165D100056 Hà Thị Thu Hường 27/07/98 1614D10A
27 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
28 165D100060 Luyện Thị Thúy Lan 29/11/98 1614D10A
29 165D100063 Bùi Mỹ Linh 22/10/98 1614D10A
30 165D100065 Nguyễn Thùy Linh 11/02/98 1614D10A
31 165D100066 Phạm Thị Thùy Linh 25/01/98 1614D10A
32 165D100121 Hoàng Kiều Loan 23/02/98 1614D10A
33 165D100125 Lý Thành Luân 09/04/97 1614D10A
34 165D100069 Nguyễn Phư¬ng Ly 17/04/98 1614D10A
35 165D100070 Đào Tuyết Mai 14/06/98 1614D10A
36 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
37 165D100076 Trần Thị Kim Ngân 06/11/98 1614D10A
38 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 15/05/98 1614D10A
39 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 07/12/98 1614D10A
40 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
41 165D100084 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 21/07/98 1614D10A
42 165D100087 Nguyễn Thị Thái Phượng 19/01/98 1614D10A
43 165D100089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/98 1614D10A
44 165D100092 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 28/02/97 1614D10A
45 165D100093 Phạm Thị Thắm 06/04/98 1614D10A
46 165D100095 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/11/98 1614D10A
47 165D100096 Trần Diệu Thúy 04/06/97 1614D10A
48 165D100097 Trư¬ng Thị Lan Thư 18/07/98 1614D10A
49 165D100100 Đỗ Thị Thanh Tiền 05/11/98 1614D10A
50 165D100103 Ngô Gia Trang 07/11/98 1614D10A
51 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kế toán quản trị (KE2305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Bích Nhân (1100)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D100107 Trần Thị Trang 21/07/98 1614D10A
53 165D100108 Nguyễn Văn Trung 22/08/98 1614D10A
54 165D100110 Cù Thị Minh Tuyết 10/06/98 1614D10A
55 165D100123 Hoàng Hải Yến 23/02/98 1614D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán quản trị (KE2305) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Bích Nhân (1100)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 165D100002 Hà Thị Thu An 12/08/98 1614D10B
3 165D100003 Nguyễn Hà Anh 05/12/98 1614D10B
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
5 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
6 165D100011 Vi Thị ánh 05/07/98 1614D10B
7 165D100016 Đàm Thị Phư¬ng Duyên 21/04/98 1614D10B
8 165D100017 Nguyễn Thị Thu Duyên 10/08/98 1614D10B
9 165D100020 Nguyễn Doãn Đăng 16/07/98 1614D10B
10 165D100022 Văn Hư¬ng Giang 18/12/98 1614D10B
11 165D100024 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/98 1614D10B
12 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
13 165D100029 Nguyễn Thị Hồng Hải 14/07/98 1614D10B
14 165D100030 Vư¬ng Khắc Hải 11/06/98 1614D10B
15 165D100038 Phạm Thị Hậu 05/01/98 1614D10B
16 165D100042 Trần Thị Thu Hiền 29/03/98 1614D10B
17 155D110004 Vũ Thị Minh Hiếu 26/01/97 1513D11A
18 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
19 165D100048 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/03/98 1614D10B
20 165D100049 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/98 1614D10B
21 165D100119 Trần Thị Thanh Huyền 06/03/92 1614D10B
22 165D100053 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 02/03/98 1614D10B
23 165D100055 Trần Thị Lan Hư¬ng 13/12/98 1614D10B
24 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
25 165D100061 Trần Thị Phư¬ng Lan 18/10/98 1614D10B
26 165D100064 Đỗ Diệp Linh 08/07/98 1614D10B
27 165D100068 Nguyễn Thị Lưu Luyến 10/09/98 1614D10B
28 165D100071 Nguyễn Ngọc Mai 15/01/98 1614D10B
29 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
30 165D100077 Ngô Thị Nhi 26/10/98 1614D10B
31 165D100080 Phạm Thị Hồng Nhung 17/08/98 1614D10B
32 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
33 165D100085 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/12/98 1614D10B
34 165D100086 Nguyễn Thị Kim Phượng 11/12/98 1614D10B
35 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
36 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
37 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
38 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
39 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
40 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
41 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 02/02/98 1614D10B
42 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
43 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
44 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
45 165D100112 Đỗ Linh Vân 07/01/98 1614D10B
46 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 06/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán quản trị (KE2305) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Bích Nhân (1100)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 21/06/98 1614D11A
2 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
3 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 04/08/98 1614D11A
4 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
5 165D110005 Phanthavong Fongnuan 27/01/97 1614D11A
6 165D110006 Lê Thị Hư¬ng Giang 07/07/98 1614D11A
7 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
8 155D110002 Vũ Thúy Hằng 27/10/97 1513D11A
9 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
10 165D110008 Đỗ Thị Hiền 19/02/98 1614D11A
11 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
12 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 17/12/97 1614D11A
13 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
14 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
15 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
16 165D110025 Đặng Vũ Mạnh 02/06/97 1614D11A
17 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
18 165D110014 Xong Noy 25/04/95 1614D11A
19 165D110015 Lynahue Panuly 12/10/97 1614D11A
20 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
21 165D110016 Nomanisone Som O 06/04/89 1614D11A
22 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
23 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
24 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 24/09/98 1614D11A
25 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
26 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
27 155D110015 Nguyễn Anh Tú 03/04/96 1513D11A
28 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
29 165D110022 Phan Thanh Tùng 04/08/98 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100001 Đặng Vân Anh 23/10/99 1715D10A
2 175D100002 Lê Tiến Anh 24/08/99 1715D10A
3 175D100003 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/99 1715D10A
4 175D100005 Tạ Phư¬ng Anh 28/09/99 1715D10A
5 175D100006 Ngô Thanh Bình 28/08/99 1715D10A
6 175D100007 Đặng Thị Hà Chang 24/03/99 1715D10A
7 175D100009 Đỗ Thùy Duyên 26/02/99 1715D10A
8 175D100011 Hoàng Hải Dư¬ng 17/10/99 1715D10A
9 175D100013 Đào Thu Hà 06/01/99 1715D10A
10 175D100015 Nguyễn Ngọc Hà 05/04/99 1715D10A
11 175D100016 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/99 1715D10A
12 175D100017 Nguyễn Thị Thu Hà 08/05/99 1715D10A
13 175D100075 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/99 1715D10A
14 175D100018 Đỗ Thu Hạnh 15/10/97 1715D10A
15 175D100019 Bùi Thị Thu Hiền 08/11/99 1715D10A
16 175D100021 Hoàng Quỳnh Hoa 10/05/99 1715D10A
17 175D100024 Ngô Thị Thu Hoài 09/12/99 1715D10A
18 175D100025 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/11/99 1715D10A
19 175D100026 Trần Thị Phư¬ng Hồng 08/08/99 1715D10A
20 175D100027 Nguyễn Đức Huy 07/09/99 1715D10A
21 175D100029 Trần Thị Ngọc Huyền 17/11/99 1715D10A
22 175D100030 Vũ Thu Huyền 03/10/99 1715D10A
23 175D100031 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 26/11/99 1715D10A
24 175D100032 Đàm Thị Hư¬ng 24/06/99 1715D10A
25 175D100034 Đào Duy Khánh 11/10/99 1715D10A
26 175D100035 Lê Minh Khoa 19/10/99 1715D10A
27 175D100037 Hà Thị Lan 21/08/99 1715D10A
28 175D100038 Đặng Việt Lâm 19/04/99 1715D10A
29 175D100040 Lê Thị Diệu Linh 18/04/99 1715D10A
30 175D100041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/08/99 1715D10A
31 175D100045 Lê Ngọc Mai 08/08/99 1715D10A
32 175D100046 Nguyễn Thị Huyền Nga 06/04/99 1715D10A
33 175D100051 Nguyễn Thị ánh Ngọc 11/01/99 1715D10A
34 175D100052 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/07/99 1715D10A
35 175D100054 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/06/99 1715D10A
36 175D100059 Tạ Thúy Quỳnh 11/10/99 1715D10A
37 175D100063 Nguyễn Kiên Thư 16/09/99 1715D10A
38 175D100064 Nguyễn Thị Thu Thư¬ng 24/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
2 175D100066 Cao Thùy Chang 28/08/99 1715D10A
3 175D100012 Phan Huy Dư¬ng 20/04/95 1715D10A
4 175D100014 Đỗ Thị Thu Hà 20/10/99 1715D10A
5 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A
6 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 18/11/98 1614D10A
7 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
8 155D100031 Nguyễn Hữu Hưng 10/10/97 1513D10A
9 175D100036 Lê Khắc Kiên 24/09/99 1715D10A
10 175D100042 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 28/03/99 1715D10A
11 175D100043 Trần Thị Thùy Linh 06/09/99 1715D10A
12 155D100098 Dư¬ng Công Lượng 23/09/96 1513D10A
13 155D100052 Phan Thị Khánh Ly 19/06/97 1513D10B
14 175D100047 Bùi Thanh Ngân 06/07/99 1715D10A
15 175D100048 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/07/99 1715D10A
16 175D100049 Đinh Thị Hải Nghĩa 06/06/99 1715D10A
17 175D100050 Ngô Thùy Ngọc 21/11/99 1715D10A
18 175D100053 Khuất Trung Nguyên 29/08/98 1715D10A
19 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 15/05/98 1614D10A
20 175D100055 Trần Thị Hồng Nhung 21/12/99 1715D10A
21 175D100056 Lê Hồng Phong 24/02/99 1715D10A
22 175D100057 Trần Minh Phư¬ng 18/09/99 1715D10A
23 175D100058 Phạm Thị Phượng 09/08/99 1715D10A
24 175D100060 Nguyễn Thanh Thảo 09/06/99 1715D10A
25 175D100061 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12/10/99 1715D10A
26 175D100062 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/09/99 1715D10A
27 175D100077 Lại Thu Thư¬ng 28/09/99 1715D10A
28 175D100065 Nguyễn Thị Tình 10/08/99 1715D10A
29 175D100067 Hà Huyền Trang 01/11/99 1715D10A
30 175D100068 Hoàng Thị Thu Trang 10/10/99 1715D10A
31 175D100069 Phạm Thị Huyền Trang 02/08/99 1715D10A
32 175D100070 Trần Thị Lan Trinh 02/09/99 1715D10A
33 175D100071 Bùi Thị Thúy Vân 06/05/99 1715D10A
34 175D100073 Đinh Hải Yến 18/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán ngân hàng (KE2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D160003 Ounthala Fongsamouth 07/02/96 1614D16A
2 165D160006 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/06/98 1614D16A
3 165D160007 Trần Thị Thúy Hằng 28/08/98 1614D16A
4 165D160008 Tengbiachue Khamlarlee 13/09/96 1614D16A
5 165D160012 Trần Văn Ngọc 26/05/98 1614D16A
6 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 08/04/98 1614D16A
7 165D160014 Phùng Trọng Tiến 09/09/98 1614D16A
8 165D160015 Nông Kiều Trinh 22/11/98 1614D16A
9 165D160016 Đinh Thanh Tùng 25/02/98 1614D16A
10 165D160017 Khổng Xuân Việt 19/01/98 1614D16A
11 165D160018 Nguyễn Thị Yến 17/12/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán hành chính sự nghiệp 1 (KE2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng Thị Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100126 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/06/98 1614D10A
2 165D100004 Nguyễn Thị Loan Anh 12/07/98 1614D10A
3 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
4 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 10/02/98 1614D10A
5 165D100009 Ngô Ngọc ánh 13/07/98 1614D10A
6 165D100013 Nguyễn Thị Thu Cúc 08/04/98 1614D10A
7 165D100018 Nguyễn Thùy Dư¬ng 08/10/98 1614D10A
8 165D100019 Đặng Tiến Đạt 06/07/97 1614D10A
9 165D100021 Hoàng Thị Thu Giang 25/10/98 1614D10A
10 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 26/01/98 1614D10A
11 165D100025 Nguyễn Thu Hà 26/05/98 1614D10A
12 165D100026 Phạm Thị Thu Hà 24/04/97 1614D10A
13 165D100027 Hà Ngọc Hải 18/11/98 1614D10A
14 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 18/11/98 1614D10A
15 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
16 165D100039 Bùi Thị Hiền 26/01/98 1614D10A
17 165D100040 Đàm Thị Thu Hiền 03/07/98 1614D10A
18 165D100043 Hà Thị Hoa 08/12/98 1614D10A
19 165D100118 Vũ Bích Hồng 08/06/98 1614D10A
20 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
21 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
22 165D100127 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/03/98 1614D10A
23 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
24 165D100052 Nguyễn Lan Hư¬ng 18/05/98 1614D10A
25 165D100056 Hà Thị Thu Hường 27/07/98 1614D10A
26 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
27 165D100060 Luyện Thị Thúy Lan 29/11/98 1614D10A
28 165D100063 Bùi Mỹ Linh 22/10/98 1614D10A
29 165D100065 Nguyễn Thùy Linh 11/02/98 1614D10A
30 165D100066 Phạm Thị Thùy Linh 25/01/98 1614D10A
31 165D100121 Hoàng Kiều Loan 23/02/98 1614D10A
32 165D100125 Lý Thành Luân 09/04/97 1614D10A
33 165D100069 Nguyễn Phư¬ng Ly 17/04/98 1614D10A
34 165D100070 Đào Tuyết Mai 14/06/98 1614D10A
35 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
36 165D100076 Trần Thị Kim Ngân 06/11/98 1614D10A
37 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 15/05/98 1614D10A
38 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 07/12/98 1614D10A
39 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
40 165D100084 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 21/07/98 1614D10A
41 165D100087 Nguyễn Thị Thái Phượng 19/01/98 1614D10A
42 165D100089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/98 1614D10A
43 165D100092 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 28/02/97 1614D10A
44 165D100093 Phạm Thị Thắm 06/04/98 1614D10A
45 165D100095 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/11/98 1614D10A
46 165D100096 Trần Diệu Thúy 04/06/97 1614D10A
47 165D100097 Trư¬ng Thị Lan Thư 18/07/98 1614D10A
48 165D100100 Đỗ Thị Thanh Tiền 05/11/98 1614D10A
49 165D100103 Ngô Gia Trang 07/11/98 1614D10A
50 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
51 165D100107 Trần Thị Trang 21/07/98 1614D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kế toán hành chính sự nghiệp 1 (KE2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng Thị Khang Ninh (1104)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D100108 Nguyễn Văn Trung 22/08/98 1614D10A
53 165D100110 Cù Thị Minh Tuyết 10/06/98 1614D10A
54 165D100123 Hoàng Hải Yến 23/02/98 1614D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán hành chính sự nghiệp 1 (KE2310) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng Thị Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 165D100002 Hà Thị Thu An 12/08/98 1614D10B
3 165D100003 Nguyễn Hà Anh 05/12/98 1614D10B
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
5 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
6 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
7 165D100011 Vi Thị ánh 05/07/98 1614D10B
8 165D100016 Đàm Thị Phư¬ng Duyên 21/04/98 1614D10B
9 165D100017 Nguyễn Thị Thu Duyên 10/08/98 1614D10B
10 165D100020 Nguyễn Doãn Đăng 16/07/98 1614D10B
11 165D100022 Văn Hư¬ng Giang 18/12/98 1614D10B
12 165D100024 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/98 1614D10B
13 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
14 165D100029 Nguyễn Thị Hồng Hải 14/07/98 1614D10B
15 165D100030 Vư¬ng Khắc Hải 11/06/98 1614D10B
16 165D100038 Phạm Thị Hậu 05/01/98 1614D10B
17 165D100042 Trần Thị Thu Hiền 29/03/98 1614D10B
18 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
19 165D100048 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/03/98 1614D10B
20 165D100049 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/98 1614D10B
21 165D100119 Trần Thị Thanh Huyền 06/03/92 1614D10B
22 165D100053 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 02/03/98 1614D10B
23 165D100055 Trần Thị Lan Hư¬ng 13/12/98 1614D10B
24 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
25 165D100061 Trần Thị Phư¬ng Lan 18/10/98 1614D10B
26 165D100064 Đỗ Diệp Linh 08/07/98 1614D10B
27 165D100068 Nguyễn Thị Lưu Luyến 10/09/98 1614D10B
28 165D100071 Nguyễn Ngọc Mai 15/01/98 1614D10B
29 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
30 165D100077 Ngô Thị Nhi 26/10/98 1614D10B
31 165D100080 Phạm Thị Hồng Nhung 17/08/98 1614D10B
32 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
33 165D100085 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/12/98 1614D10B
34 165D100086 Nguyễn Thị Kim Phượng 11/12/98 1614D10B
35 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
36 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
37 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
38 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
39 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
40 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
41 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 02/02/98 1614D10B
42 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
43 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
44 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
45 165D100112 Đỗ Linh Vân 07/01/98 1614D10B
46 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 06/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán máy (KE2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100001 Đặng Vân Anh 23/10/99 1715D10A
2 175D100002 Lê Tiến Anh 24/08/99 1715D10A
3 175D100003 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/99 1715D10A
4 175D100005 Tạ Phư¬ng Anh 28/09/99 1715D10A
5 175D100006 Ngô Thanh Bình 28/08/99 1715D10A
6 175D100009 Đỗ Thùy Duyên 26/02/99 1715D10A
7 175D100011 Hoàng Hải Dư¬ng 17/10/99 1715D10A
8 175D100013 Đào Thu Hà 06/01/99 1715D10A
9 175D100015 Nguyễn Ngọc Hà 05/04/99 1715D10A
10 175D100075 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/99 1715D10A
11 175D100025 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/11/99 1715D10A
12 175D100026 Trần Thị Phư¬ng Hồng 08/08/99 1715D10A
13 175D100027 Nguyễn Đức Huy 07/09/99 1715D10A
14 175D100030 Vũ Thu Huyền 03/10/99 1715D10A
15 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
16 175D100031 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 26/11/99 1715D10A
17 175D100032 Đàm Thị Hư¬ng 24/06/99 1715D10A
18 175D100034 Đào Duy Khánh 11/10/99 1715D10A
19 175D100037 Hà Thị Lan 21/08/99 1715D10A
20 175D100038 Đặng Việt Lâm 19/04/99 1715D10A
21 175D100040 Lê Thị Diệu Linh 18/04/99 1715D10A
22 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
23 175D100051 Nguyễn Thị ánh Ngọc 11/01/99 1715D10A
24 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
25 175D100059 Tạ Thúy Quỳnh 11/10/99 1715D10A
26 175D100063 Nguyễn Kiên Thư 16/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán máy (KE2311) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100126 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/06/98 1614D10A
2 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 10/02/98 1614D10A
3 175D100066 Cao Thùy Chang 28/08/99 1715D10A
4 175D100012 Phan Huy Dư¬ng 20/04/95 1715D10A
5 175D100014 Đỗ Thị Thu Hà 20/10/99 1715D10A
6 155D100095 Phạm Thu Hà 08/11/97 1513D10B
7 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
8 175D100042 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 28/03/99 1715D10A
9 175D100043 Trần Thị Thùy Linh 06/09/99 1715D10A
10 175D100048 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/07/99 1715D10A
11 175D100049 Đinh Thị Hải Nghĩa 06/06/99 1715D10A
12 175D100053 Khuất Trung Nguyên 29/08/98 1715D10A
13 175D100058 Phạm Thị Phượng 09/08/99 1715D10A
14 175D100062 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/09/99 1715D10A
15 165D100097 Trư¬ng Thị Lan Thư 18/07/98 1614D10A
16 175D100077 Lại Thu Thư¬ng 28/09/99 1715D10A
17 175D100065 Nguyễn Thị Tình 10/08/99 1715D10A
18 175D100068 Hoàng Thị Thu Trang 10/10/99 1715D10A
19 175D100071 Bùi Thị Thúy Vân 06/05/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán máy (KE2311) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
2 175D100007 Đặng Thị Hà Chang 24/03/99 1715D10A
3 175D100016 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/99 1715D10A
4 175D100017 Nguyễn Thị Thu Hà 08/05/99 1715D10A
5 175D100018 Đỗ Thu Hạnh 15/10/97 1715D10A
6 175D100019 Bùi Thị Thu Hiền 08/11/99 1715D10A
7 175D100021 Hoàng Quỳnh Hoa 10/05/99 1715D10A
8 175D100024 Ngô Thị Thu Hoài 09/12/99 1715D10A
9 175D100029 Trần Thị Ngọc Huyền 17/11/99 1715D10A
10 175D100035 Lê Minh Khoa 19/10/99 1715D10A
11 175D100036 Lê Khắc Kiên 24/09/99 1715D10A
12 175D100041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/08/99 1715D10A
13 175D100045 Lê Ngọc Mai 08/08/99 1715D10A
14 175D100046 Nguyễn Thị Huyền Nga 06/04/99 1715D10A
15 175D100047 Bùi Thanh Ngân 06/07/99 1715D10A
16 175D100050 Ngô Thùy Ngọc 21/11/99 1715D10A
17 175D100052 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/07/99 1715D10A
18 175D100054 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/06/99 1715D10A
19 175D100055 Trần Thị Hồng Nhung 21/12/99 1715D10A
20 175D100056 Lê Hồng Phong 24/02/99 1715D10A
21 175D100057 Trần Minh Phư¬ng 18/09/99 1715D10A
22 175D100060 Nguyễn Thanh Thảo 09/06/99 1715D10A
23 175D100061 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12/10/99 1715D10A
24 175D100064 Nguyễn Thị Thu Thư¬ng 24/09/99 1715D10A
25 175D100067 Hà Huyền Trang 01/11/99 1715D10A
26 175D100069 Phạm Thị Huyền Trang 02/08/99 1715D10A
27 175D100070 Trần Thị Lan Trinh 02/09/99 1715D10A
28 175D100073 Đinh Hải Yến 18/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập 2 (KE2518) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Khoa Kt.Qtkd (KT01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D100015 Nguyễn Tiến Đạt 08/06/97 1513D10A
2 155D100029 Đỗ Hồng Huế 30/03/97 1513D10B
3 155D100035 Vũ Thị Lan Hường 01/02/97 1513D10B
4 155D100040 Hoàng Diệu Linh 01/05/97 1513D10B
5 155D100064 Bùi Thị Oanh 02/05/97 1513D10B
6 155D100075 Cao Thị Bích Thủy 24/04/97 1513D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu kinh tế (KT2211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Văn Thanh (1121)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100001 Đặng Vân Anh 23/10/99 1715D10A
2 175D100003 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/99 1715D10A
3 175D100005 Tạ Phư¬ng Anh 28/09/99 1715D10A
4 175D100066 Cao Thùy Chang 28/08/99 1715D10A
5 175D100007 Đặng Thị Hà Chang 24/03/99 1715D10A
6 175D100009 Đỗ Thùy Duyên 26/02/99 1715D10A
7 175D100013 Đào Thu Hà 06/01/99 1715D10A
8 175D100014 Đỗ Thị Thu Hà 20/10/99 1715D10A
9 175D100015 Nguyễn Ngọc Hà 05/04/99 1715D10A
10 175D100016 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/99 1715D10A
11 175D100017 Nguyễn Thị Thu Hà 08/05/99 1715D10A
12 175D100018 Đỗ Thu Hạnh 15/10/97 1715D10A
13 175D100019 Bùi Thị Thu Hiền 08/11/99 1715D10A
14 175D100021 Hoàng Quỳnh Hoa 10/05/99 1715D10A
15 175D100024 Ngô Thị Thu Hoài 09/12/99 1715D10A
16 175D100025 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/11/99 1715D10A
17 175D100029 Trần Thị Ngọc Huyền 17/11/99 1715D10A
18 175D100031 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 26/11/99 1715D10A
19 175D100032 Đàm Thị Hư¬ng 24/06/99 1715D10A
20 175D100035 Lê Minh Khoa 19/10/99 1715D10A
21 175D100036 Lê Khắc Kiên 24/09/99 1715D10A
22 175D100037 Hà Thị Lan 21/08/99 1715D10A
23 175D100041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/08/99 1715D10A
24 175D100042 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 28/03/99 1715D10A
25 175D100045 Lê Ngọc Mai 08/08/99 1715D10A
26 175D100046 Nguyễn Thị Huyền Nga 06/04/99 1715D10A
27 175D100047 Bùi Thanh Ngân 06/07/99 1715D10A
28 175D100048 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/07/99 1715D10A
29 175D100049 Đinh Thị Hải Nghĩa 06/06/99 1715D10A
30 175D100050 Ngô Thùy Ngọc 21/11/99 1715D10A
31 175D100052 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/07/99 1715D10A
32 175D100054 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/06/99 1715D10A
33 175D100055 Trần Thị Hồng Nhung 21/12/99 1715D10A
34 175D100056 Lê Hồng Phong 24/02/99 1715D10A
35 175D100057 Trần Minh Phư¬ng 18/09/99 1715D10A
36 175D100058 Phạm Thị Phượng 09/08/99 1715D10A
37 175D100059 Tạ Thúy Quỳnh 11/10/99 1715D10A
38 175D100060 Nguyễn Thanh Thảo 09/06/99 1715D10A
39 175D100061 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12/10/99 1715D10A
40 175D100062 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/09/99 1715D10A
41 175D100077 Lại Thu Thư¬ng 28/09/99 1715D10A
42 175D100064 Nguyễn Thị Thu Thư¬ng 24/09/99 1715D10A
43 175D100065 Nguyễn Thị Tình 10/08/99 1715D10A
44 175D100067 Hà Huyền Trang 01/11/99 1715D10A
45 175D100068 Hoàng Thị Thu Trang 10/10/99 1715D10A
46 175D100069 Phạm Thị Huyền Trang 02/08/99 1715D10A
47 175D100073 Đinh Hải Yến 18/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu kinh tế (KT2211) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Lan Hương (1248)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
2 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
3 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
4 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
5 175D110001 Phùng Khắc Cư¬ng 24/12/99 1715D11A
6 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
7 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
8 165D100018 Nguyễn Thùy Dư¬ng 08/10/98 1614D10A
9 175D110003 Lê Quang Đại 12/07/99 1715D11A
10 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
11 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
12 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
13 175D110004 Lê Anh Hoàng 26/05/99 1715D11A
14 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
15 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
16 165D100127 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/03/98 1614D10A
17 155D100031 Nguyễn Hữu Hưng 10/10/97 1513D10A
18 165D100052 Nguyễn Lan Hư¬ng 18/05/98 1614D10A
19 175D110007 Quyền Thị Mai Hư¬ng 12/08/98 1715D11A
20 155D100035 Vũ Thị Lan Hường 01/02/97 1513D10B
21 175D110008 Yopene Khevinh 18/01/96 1715D11A
22 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
23 155D100040 Hoàng Diệu Linh 01/05/97 1513D10B
24 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
25 175D110015 Tạ Đức Long 07/01/99 1715D11A
26 165D100125 Lý Thành Luân 09/04/97 1614D10A
27 165D100069 Nguyễn Phư¬ng Ly 17/04/98 1614D10A
28 155D100060 Nguyễn Thủy Nguyên 28/01/97 1513D10B
29 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 07/12/98 1614D10A
30 165D100089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/98 1614D10A
31 175D110012 Keomakhoun Soudjai 12/02/95 1715D11A
32 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
33 175D110013 Phùng Thị Thể 25/08/95 1715D11A
34 175D110014 Xaiyasin Touy 10/07/97 1715D11A
35 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
36 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
37 165D100108 Nguyễn Văn Trung 22/08/98 1614D10A
38 165D160016 Đinh Thanh Tùng 25/02/98 1614D16A
39 165D100123 Hoàng Hải Yến 23/02/98 1614D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thống kê doanh nghiệp (KT2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Dương Thị Dung (1409)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D110001 Phùng Khắc Cư¬ng 24/12/99 1715D11A
2 175D110003 Lê Quang Đại 12/07/99 1715D11A
3 175D110004 Lê Anh Hoàng 26/05/99 1715D11A
4 175D110007 Quyền Thị Mai Hư¬ng 12/08/98 1715D11A
5 175D110008 Yopene Khevinh 18/01/96 1715D11A
6 175D110015 Tạ Đức Long 07/01/99 1715D11A
7 175D110012 Keomakhoun Soudjai 12/02/95 1715D11A
8 175D110013 Phùng Thị Thể 25/08/95 1715D11A
9 175D110014 Xaiyasin Touy 10/07/97 1715D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế du lịch (KT2232) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thúy Loan (1452)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
2 165D500006 Đinh Văn Đông 07/08/98 1614D50A
3 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
4 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
5 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
6 155D810017 Nguyễn Hồng Phư¬ng 25/06/97 1513D81A
7 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
8 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
9 165D500005 Lê Ngọc Tuyết 01/05/98 1614D50A
10 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đấu thầu (KT2248) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D510001 Philachanh Botlakhone 04/02/98 1614D51A
2 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
3 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 19/05/98 1614D51A
4 165D510003 Nguyễn Đức Huy 02/01/98 1614D51A
5 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
6 165D510004 Tongsavath Kommaly 12/09/98 1614D51A
7 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
8 165D510005 Hán Thị Bích Lệ 14/08/98 1614D51A
9 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
10 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
11 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thẩm định dự án đầu tư (KT2249) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D510001 Philachanh Botlakhone 04/02/98 1614D51A
2 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
3 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 19/05/98 1614D51A
4 165D510003 Nguyễn Đức Huy 02/01/98 1614D51A
5 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
6 165D510004 Tongsavath Kommaly 12/09/98 1614D51A
7 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
8 165D510005 Hán Thị Bích Lệ 14/08/98 1614D51A
9 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
10 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
11 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đầu tư nước ngoài (KT2251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thúy Loan (1452)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D510001 Philachanh Botlakhone 04/02/98 1614D51A
2 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
3 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 19/05/98 1614D51A
4 165D510003 Nguyễn Đức Huy 02/01/98 1614D51A
5 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
6 165D510004 Tongsavath Kommaly 12/09/98 1614D51A
7 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
8 165D510005 Hán Thị Bích Lệ 14/08/98 1614D51A
9 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
10 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
11 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (KT2270) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Thị Thanh Tú (1094)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D510001 Philachanh Botlakhone 04/02/98 1614D51A
2 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
3 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 19/05/98 1614D51A
4 165D510003 Nguyễn Đức Huy 02/01/98 1614D51A
5 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
6 165D510004 Tongsavath Kommaly 12/09/98 1614D51A
7 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
8 165D510005 Hán Thị Bích Lệ 14/08/98 1614D51A
9 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
10 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
11 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100001 Đặng Vân Anh 23/10/99 1715D10A
2 175D100002 Lê Tiến Anh 24/08/99 1715D10A
3 175D100003 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/99 1715D10A
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
5 175D100006 Ngô Thanh Bình 28/08/99 1715D10A
6 175D100007 Đặng Thị Hà Chang 24/03/99 1715D10A
7 175D100009 Đỗ Thùy Duyên 26/02/99 1715D10A
8 175D100011 Hoàng Hải Dư¬ng 17/10/99 1715D10A
9 175D100012 Phan Huy Dư¬ng 20/04/95 1715D10A
10 175D100013 Đào Thu Hà 06/01/99 1715D10A
11 175D100015 Nguyễn Ngọc Hà 05/04/99 1715D10A
12 175D100016 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/99 1715D10A
13 175D100017 Nguyễn Thị Thu Hà 08/05/99 1715D10A
14 175D100075 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/99 1715D10A
15 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
16 175D100018 Đỗ Thu Hạnh 15/10/97 1715D10A
17 155D110002 Vũ Thúy Hằng 27/10/97 1513D11A
18 175D100019 Bùi Thị Thu Hiền 08/11/99 1715D10A
19 155D110004 Vũ Thị Minh Hiếu 26/01/97 1513D11A
20 175D100024 Ngô Thị Thu Hoài 09/12/99 1715D10A
21 175D100025 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/11/99 1715D10A
22 175D100026 Trần Thị Phư¬ng Hồng 08/08/99 1715D10A
23 175D100027 Nguyễn Đức Huy 07/09/99 1715D10A
24 175D100029 Trần Thị Ngọc Huyền 17/11/99 1715D10A
25 175D100030 Vũ Thu Huyền 03/10/99 1715D10A
26 175D100032 Đàm Thị Hư¬ng 24/06/99 1715D10A
27 175D100034 Đào Duy Khánh 11/10/99 1715D10A
28 175D100035 Lê Minh Khoa 19/10/99 1715D10A
29 175D100036 Lê Khắc Kiên 24/09/99 1715D10A
30 175D100037 Hà Thị Lan 21/08/99 1715D10A
31 175D100038 Đặng Việt Lâm 19/04/99 1715D10A
32 175D100040 Lê Thị Diệu Linh 18/04/99 1715D10A
33 175D100041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/08/99 1715D10A
34 175D100045 Lê Ngọc Mai 08/08/99 1715D10A
35 175D100046 Nguyễn Thị Huyền Nga 06/04/99 1715D10A
36 175D100051 Nguyễn Thị ánh Ngọc 11/01/99 1715D10A
37 175D100053 Khuất Trung Nguyên 29/08/98 1715D10A
38 175D100054 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/06/99 1715D10A
39 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A
40 155D100069 Nguyễn Văn Quang 20/07/97 1513D10B
41 175D100059 Tạ Thúy Quỳnh 11/10/99 1715D10A
42 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
43 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
44 175D100063 Nguyễn Kiên Thư 16/09/99 1715D10A
45 175D100077 Lại Thu Thư¬ng 28/09/99 1715D10A
46 175D100067 Hà Huyền Trang 01/11/99 1715D10A
47 175D100068 Hoàng Thị Thu Trang 10/10/99 1715D10A
48 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 02/02/98 1614D10B
49 155D110015 Nguyễn Anh Tú 03/04/96 1513D11A
50 175D100071 Bùi Thị Thúy Vân 06/05/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
2 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
3 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
4 175D110001 Phùng Khắc Cư¬ng 24/12/99 1715D11A
5 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
6 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
7 175D110003 Lê Quang Đại 12/07/99 1715D11A
8 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
9 155D100095 Phạm Thu Hà 08/11/97 1513D10B
10 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
11 175D110004 Lê Anh Hoàng 26/05/99 1715D11A
12 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
13 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
14 175D110007 Quyền Thị Mai Hư¬ng 12/08/98 1715D11A
15 175D110008 Yopene Khevinh 18/01/96 1715D11A
16 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
17 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
18 165D160010 Vũ Thị Thùy Linh 08/04/98 1614D16A
19 175D110015 Tạ Đức Long 07/01/99 1715D11A
20 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 13/10/98 1614D16A
21 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
22 175D110012 Keomakhoun Soudjai 12/02/95 1715D11A
23 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
24 175D110013 Phùng Thị Thể 25/08/95 1715D11A
25 175D110014 Xaiyasin Touy 10/07/97 1715D11A
26 165D160016 Đinh Thanh Tùng 25/02/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100005 Tạ Phư¬ng Anh 28/09/99 1715D10A
2 175D100066 Cao Thùy Chang 28/08/99 1715D10A
3 175D100014 Đỗ Thị Thu Hà 20/10/99 1715D10A
4 155D160007 Nguyễn Trung Hiếu 31/05/97 1513D16A
5 175D100021 Hoàng Quỳnh Hoa 10/05/99 1715D10A
6 175D100031 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 26/11/99 1715D10A
7 175D100042 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 28/03/99 1715D10A
8 175D100043 Trần Thị Thùy Linh 06/09/99 1715D10A
9 175D100047 Bùi Thanh Ngân 06/07/99 1715D10A
10 175D100048 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/07/99 1715D10A
11 175D100049 Đinh Thị Hải Nghĩa 06/06/99 1715D10A
12 175D100050 Ngô Thùy Ngọc 21/11/99 1715D10A
13 175D100052 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/07/99 1715D10A
14 175D100055 Trần Thị Hồng Nhung 21/12/99 1715D10A
15 175D100056 Lê Hồng Phong 24/02/99 1715D10A
16 175D100057 Trần Minh Phư¬ng 18/09/99 1715D10A
17 175D100058 Phạm Thị Phượng 09/08/99 1715D10A
18 175D100060 Nguyễn Thanh Thảo 09/06/99 1715D10A
19 175D100061 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12/10/99 1715D10A
20 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A
21 175D100062 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/09/99 1715D10A
22 155D160017 Vư¬ng Hà Lệ Thủy 22/02/97 1513D16A
23 175D100064 Nguyễn Thị Thu Thư¬ng 24/09/99 1715D10A
24 175D100065 Nguyễn Thị Tình 10/08/99 1715D10A
25 175D100069 Phạm Thị Huyền Trang 02/08/99 1715D10A
26 175D100070 Trần Thị Lan Trinh 02/09/99 1715D10A
27 175D100073 Đinh Hải Yến 18/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế hộ và trang trại (KT2327) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D500006 Đinh Văn Đông 07/08/98 1614D50A
2 175D500001 Hà Quang Hiếu 02/12/99 1715D50A
3 175D500002 Kiều Trung Hiếu 22/08/98 1715D50A
4 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
5 165D500005 Lê Ngọc Tuyết 01/05/98 1614D50A
6 175D500003 Lý A Từ 15/07/99 1715D50A
7 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chính sách nông nghiệp (KT2328) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D500006 Đinh Văn Đông 07/08/98 1614D50A
2 175D500001 Hà Quang Hiếu 02/12/99 1715D50A
3 175D500002 Kiều Trung Hiếu 22/08/98 1715D50A
4 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
5 165D500005 Lê Ngọc Tuyết 01/05/98 1614D50A
6 175D500003 Lý A Từ 15/07/99 1715D50A
7 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thống kê nông nghiệp (KT2342) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D500006 Đinh Văn Đông 07/08/98 1614D50A
2 175D500001 Hà Quang Hiếu 02/12/99 1715D50A
3 175D500002 Kiều Trung Hiếu 22/08/98 1715D50A
4 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
5 165D500005 Lê Ngọc Tuyết 01/05/98 1614D50A
6 175D500003 Lý A Từ 15/07/99 1715D50A
7 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý và xúc tiến dự án đầu tư (KT2353) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thúy Loan (1452)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D510001 Philachanh Botlakhone 04/02/98 1614D51A
2 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
3 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 19/05/98 1614D51A
4 165D510003 Nguyễn Đức Huy 02/01/98 1614D51A
5 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
6 165D510004 Tongsavath Kommaly 12/09/98 1614D51A
7 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
8 165D510005 Hán Thị Bích Lệ 14/08/98 1614D51A
9 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
10 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
11 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100001 Đặng Vân Anh 23/10/99 1715D10A
2 175D100003 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/99 1715D10A
3 175D100005 Tạ Phư¬ng Anh 28/09/99 1715D10A
4 175D100066 Cao Thùy Chang 28/08/99 1715D10A
5 175D100007 Đặng Thị Hà Chang 24/03/99 1715D10A
6 175D100009 Đỗ Thùy Duyên 26/02/99 1715D10A
7 175D100013 Đào Thu Hà 06/01/99 1715D10A
8 175D100014 Đỗ Thị Thu Hà 20/10/99 1715D10A
9 175D100015 Nguyễn Ngọc Hà 05/04/99 1715D10A
10 175D100016 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/99 1715D10A
11 175D100017 Nguyễn Thị Thu Hà 08/05/99 1715D10A
12 175D100018 Đỗ Thu Hạnh 15/10/97 1715D10A
13 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A
14 175D100019 Bùi Thị Thu Hiền 08/11/99 1715D10A
15 175D100021 Hoàng Quỳnh Hoa 10/05/99 1715D10A
16 175D100024 Ngô Thị Thu Hoài 09/12/99 1715D10A
17 175D100025 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/11/99 1715D10A
18 155D100029 Đỗ Hồng Huế 30/03/97 1513D10B
19 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
20 175D100029 Trần Thị Ngọc Huyền 17/11/99 1715D10A
21 175D100031 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 26/11/99 1715D10A
22 175D100032 Đàm Thị Hư¬ng 24/06/99 1715D10A
23 175D100035 Lê Minh Khoa 19/10/99 1715D10A
24 175D100036 Lê Khắc Kiên 24/09/99 1715D10A
25 175D100037 Hà Thị Lan 21/08/99 1715D10A
26 175D100041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/08/99 1715D10A
27 175D100042 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 28/03/99 1715D10A
28 175D100045 Lê Ngọc Mai 08/08/99 1715D10A
29 175D100046 Nguyễn Thị Huyền Nga 06/04/99 1715D10A
30 175D100047 Bùi Thanh Ngân 06/07/99 1715D10A
31 175D100048 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/07/99 1715D10A
32 175D100049 Đinh Thị Hải Nghĩa 06/06/99 1715D10A
33 175D100050 Ngô Thùy Ngọc 21/11/99 1715D10A
34 175D100052 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/07/99 1715D10A
35 175D100054 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/06/99 1715D10A
36 175D100055 Trần Thị Hồng Nhung 21/12/99 1715D10A
37 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A
38 175D100057 Trần Minh Phư¬ng 18/09/99 1715D10A
39 175D100058 Phạm Thị Phượng 09/08/99 1715D10A
40 151C010003 Nguyễn Duy Quang 01/02/97 1513C01A
41 175D100059 Tạ Thúy Quỳnh 11/10/99 1715D10A
42 175D01LT06 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1715D01T
43 175D100060 Nguyễn Thanh Thảo 09/06/99 1715D10A
44 175D100061 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12/10/99 1715D10A
45 175D100062 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/09/99 1715D10A
46 175D150019 Nguyễn Thị Bích Thủy 04/07/99 1715D15A
47 175D100077 Lại Thu Thư¬ng 28/09/99 1715D10A
48 175D100064 Nguyễn Thị Thu Thư¬ng 24/09/99 1715D10A
49 175D100065 Nguyễn Thị Tình 10/08/99 1715D10A
50 175D100067 Hà Huyền Trang 01/11/99 1715D10A
51 175D100068 Hoàng Thị Thu Trang 10/10/99 1715D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 175D100069 Phạm Thị Huyền Trang 02/08/99 1715D10A
53 175D100073 Đinh Hải Yến 18/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
2 155D010003 Mai Thị Kiều Anh 30/05/97 1513D01A
3 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
4 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
5 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
6 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
7 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
8 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
9 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
10 175D110004 Lê Anh Hoàng 26/05/99 1715D11A
11 175D160007 Nguyễn Minh Hoàng 06/09/99 1715D16A
12 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
13 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
14 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
15 175D110008 Yopene Khevinh 18/01/96 1715D11A
16 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
17 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
18 155D080014 Hoàng Chí Linh 15/07/97 1513D08A
19 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
20 155D010041 Nguyễn Phư¬ng Nam 19/10/97 1513D01A
21 155D010046 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/02/97 1513D01A
22 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
23 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A
24 175D110012 Keomakhoun Soudjai 12/02/95 1715D11A
25 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
26 155D010055 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Thảo 07/10/97 1513D01A
27 175D110013 Phùng Thị Thể 25/08/95 1715D11A
28 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
29 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc (1262)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D010003 Mai Thị Kiều Anh 30/05/97 1513D01A
2 165D010038 Nguyễn Thế Anh 14/09/98 1614D01A
3 175D040001 Nguyễn Thị Lan Anh 30/07/99 1715D04A
4 165D420001 Nguyễn Đức Cư¬ng 31/07/98 1614D42A
5 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
6 165D010011 Đỗ Thúy Hiền 24/04/98 1614D01A
7 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
8 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A
9 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
10 175D040007 Nguyễn Thị Lan 21/04/99 1715D04A
11 175D040008 Hà Khánh Linh 27/11/98 1715D04A
12 175D010012 Nguyễn Văn Mạnh 28/01/92 1715D01A
13 175D040012 Mai Hồng Nhung 02/03/99 1715D04A
14 155D810017 Nguyễn Hồng Phư¬ng 25/06/97 1513D81A
15 151C010003 Nguyễn Duy Quang 01/02/97 1513C01A
16 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A
17 175D110014 Xaiyasin Touy 10/07/97 1715D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc (1262)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 13/11/99 1715D03A
2 175D030002 Tống Lan Anh 23/05/99 1715D03A
3 175D030005 Đào Khánh Chi 27/02/99 1715D03A
4 175D030006 Ma Seo Dinh 10/06/99 1715D03A
5 175D030007 Lê Nguyễn Kiều Duyên 21/02/99 1715D03A
6 175D030010 Cam Thúy Hằng 03/03/99 1715D03A
7 175D030014 Bùi Thanh Hiền 29/08/98 1715D03A
8 175D030015 Trần Thanh Hiền 20/09/99 1715D03A
9 175D030018 Hà Thị Lạc Hồng 25/11/99 1715D03A
10 175D030020 Nguyễn Kim Huệ 20/02/99 1715D03A
11 175D030026 Nguyễn Thu Huyền 12/01/99 1715D03A
12 175D030028 Vũ Thị Ngọc Huyền 12/09/99 1715D03A
13 175D030030 Nguyễn Thị Hư¬ng 09/05/99 1715D03A
14 175D030031 Phan Thu Hư¬ng 25/08/99 1715D03A
15 175D030033 Nguyễn Thị Thu Hường 08/08/99 1715D03A
16 175D030036 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/99 1715D03A
17 175D030038 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/99 1715D03A
18 175D030047 Nguyễn Thị M¬ 28/03/99 1715D03A
19 175D030049 Phạm Thị Quỳnh Nga 16/01/99 1715D03A
20 175D030051 Trần Thị Thúy Nhiệm 10/02/99 1715D03A
21 175D030058 Hà Thị Minh Phư¬ng 09/08/99 1715D03A
22 175D030069 Lâm Thị Thu Thảo 26/08/99 1715D03A
23 175D030070 Nguyễn Phư¬ng Thảo 11/08/99 1715D03A
24 175D030071 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/11/99 1715D03A
25 175D030072 Đàm Thị Hồng Thúy 24/12/99 1715D03A
26 175D030076 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/05/99 1715D03A
27 175D030077 Nguyễn Thị Linh Trang 12/12/99 1715D03A
28 175D030081 Trần Thu Trang 17/06/99 1715D03A
29 175D030083 Hứa Thị Kiều Trinh 30/12/99 1715D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Thắng (1260)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030008 Trần Thị Thu Hà 16/08/99 1715D03B
2 175D030011 Lưu Thị Thu Hằng 29/05/99 1715D03B
3 175D030013 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/03/99 1715D03B
4 175D030019 Lê Thị Thúy Hồng 18/11/99 1715D03B
5 175D030021 Đinh Văn Huy 18/10/99 1715D03B
6 175D030024 Lê Thị Khánh Huyền 18/08/99 1715D03B
7 175D030025 Lê Thị Thanh Huyền 08/10/99 1715D03B
8 175D030027 Tô Phư¬ng Huyền 18/11/99 1715D03B
9 175D030034 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1715D03B
10 175D030035 Lê Thị Thùy Linh 24/06/99 1715D03B
11 175D030043 Trần Thị Lượng 19/07/99 1715D03B
12 175D030044 Giàng Thị Phư¬ng Mai 21/04/98 1715D03B
13 175D030053 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/06/99 1715D03B
14 175D030057 Lý A Phúa 05/05/99 1715D03B
15 175D030067 Trần Thị Như Quỳnh 01/06/99 1715D03B
16 175D030068 Bùi Lê Thanh Thảo 05/08/99 1715D03B
17 175D030075 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/99 1715D03B
18 175D030078 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 24/12/99 1715D03B
19 175D030082 Trần Thu Trang 06/03/99 1715D03B
20 175D030085 Nguyễn Anh Tuấn 24/03/99 1715D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D050001 Đinh Thị Lan Anh 02/11/99 1715D05A
2 175D050060 Lê Thị Ngọc ánh 08/11/99 1715D05A
3 175D050005 Trần Thị Bẩy 31/03/98 1715D05A
4 175D050006 Đặng Thị Bình 12/03/99 1715D05A
5 175D050009 Lê Thị Việt Chinh 22/02/99 1715D05A
6 175D050012 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/04/99 1715D05A
7 175D050013 Trịnh Thị Hằng 09/05/99 1715D05A
8 175D050014 Nguyễn Thị Thu Hậu 23/12/99 1715D05A
9 175D050061 Phạm Thị Như Hoa 24/03/99 1715D05A
10 175D050017 Phan Thị Thúy Hồng 06/09/99 1715D05A
11 175D050020 Đỗ Mai Hư¬ng 26/12/99 1715D05A
12 175D050021 Lê Thị Thu Hư¬ng 07/10/99 1715D05A
13 175D050022 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 05/10/99 1715D05A
14 175D050023 Nguyễn Thị Thanh Lâm 24/06/99 1715D05A
15 175D050026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/08/99 1715D05A
16 175D050027 Trần Thị Thúy Linh 27/02/99 1715D05A
17 175D050028 Nguyễn Thị Lư¬ng 26/06/99 1715D05A
18 175D050030 Nguyễn Thanh Mai 07/06/99 1715D05A
19 145D800006 Lư¬ng Hồng Ngọc 01/06/95 1412D80A
20 175D050032 Vũ Thị Hồng Ngọc 19/01/99 1715D05A
21 175D050033 Nguyễn Thị Nguyên 20/12/99 1715D05A
22 175D050057 Nguyễn Thị Hồng Nhâm 04/05/99 1715D05A
23 175D050059 Hoàng Thị Minh Niên 03/03/98 1715D05A
24 175D050034 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/11/99 1715D05A
25 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
26 175D050037 Nguyễn Thúy Quỳnh 25/05/99 1715D05A
27 175D050039 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 30/09/99 1715D05A
28 175D050041 Tạ Thị Thảo 10/06/99 1715D05A
29 175D050042 Nguyễn Thị Thu 04/05/99 1715D05A
30 175D050043 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/11/99 1715D05A
31 175D050046 Nguyễn Thị Thanh Thư¬ng 27/10/99 1715D05A
32 175D050047 Nguyễn Kiều Trang 24/01/99 1715D05A
33 175D050048 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/11/99 1715D05A
34 175D050049 Phạm Thị Kiều Trang 06/11/99 1715D05A
35 175D050052 Nguyễn Ngọc Trâm 08/03/99 1715D05A
36 175D050054 Lư¬ng Thu Yên 16/09/97 1715D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D010001 Hà Thị Phư¬ng Anh 27/11/99 1715D01A
2 175D010002 Nguyễn Tuấn Anh 20/01/99 1715D01A
3 175D240001 Laochan Bounchan 10/07/97 1715D24A
4 175D240002 Thondaothiem Bounlao 04/11/96 1715D24A
5 175D090001 Senelouangkhone Bounsuep 02/05/86 1715D09A
6 175D060001 Thor Boutthek 23/12/97 1715D06A
7 175D090002 Sengaloun Chanh 03/06/96 1715D09A
8 175D230002 Phommachit Chanpasook 04/04/99 1715D23A
9 175D090003 Malyvong Chanthy 10/08/95 1715D09A
10 175D230003 Seng Alom Cheung 08/09/92 1715D23A
11 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A
12 175D010003 Nguyễn Ngọc Công 01/01/99 1715D01A
13 165D280002 Nguyễn Thị Thu Dung 17/01/98 1614D28A
14 165D400003 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/03/98 1614D40A
15 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A
16 175D090006 Satavalath Ephone 22/05/85 1715D09A
17 175D010006 Lê Thị Lệ Giang 12/02/99 1715D01A
18 175D020012 Lê Thu Hà 06/02/99 1715D02A
19 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
20 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
21 175D010007 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/99 1715D01A
22 175D020004 Nguyễn Quang Huy 27/08/98 1715D02A
23 175D020005 Dư¬ng Thanh Huyền 25/12/99 1715D02A
24 185D110008 Đỗ Mạnh Hưng 17/12/00 1816D11A
25 175D010009 Nguyễn Thị Hường 07/06/98 1715D01A
26 175D060003 Phạm Thị Thu Hường 10/09/99 1715D06A
27 165D280008 Quyết Thị Mai Hường 27/08/98 1614D28A
28 175D230004 Keochansy Kanya 01/06/94 1715D23A
29 175D240003 Thammasone Keth 05/05/95 1715D24A
30 175D240004 Vannaphom Khambang 13/02/97 1715D24A
31 175D230005 Manyvanh Khamkeo 08/11/96 1715D23A
32 175D010010 Nguyễn Trọng Khánh 09/08/99 1715D01A
33 175D060004 Loboun Ia Lath 11/06/98 1715D06A
34 155D080014 Hoàng Chí Linh 15/07/97 1513D08A
35 165D280009 Nguyễn Thảo Linh 28/02/98 1614D28A
36 175D010011 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/02/99 1715D01A
37 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
38 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
39 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A
40 175D010013 Hán Trung Nam 23/05/99 1715D01A
41 175D010014 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1715D01A
42 165D280013 Lê Thị Minh Ngọc 09/06/98 1614D28A
43 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A
44 175D010016 Mai Khắc Nhật 12/09/98 1715D01A
45 155D010046 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/02/97 1513D01A
46 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
47 175D010018 Hà Thị Phượng 06/04/99 1715D01A
48 175D090005 Atphasouk Pouy 02/02/87 1715D09A
49 165D280018 Hứa Thị Quỳnh 19/06/98 1614D28A
50 165D280019 Phùng Thị Sen 29/01/98 1614D28A
51 175D230007 Douangpaseuth Sida 19/08/96 1715D23A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 175D240005 Phetvilaihak Somnit 05/07/97 1715D24A
53 165D280020 Nguyễn Phư¬ng Thảo 25/04/98 1614D28A
54 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
55 155D090045 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 17/05/97 1513D09A
56 175D010020 Đào Minh Thúy 20/11/99 1715D01A
57 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A
58 175D060007 Outhikhoun Tone 07/04/82 1715D06A
59 175D060008 Hà Thu Trang 21/10/99 1715D06A
60 175D060009 Trần Huyền Trang 02/11/98 1715D06A
61 175D700005 Nguyễn Phạm Đăng Tuấn 21/02/99 1715D70A
62 155D040052 Trần Anh Tuấn 18/02/97 1513D04A
63 155D090057 Nguyễn Thị Tuyến 13/10/97 1513D09A
64 175D230006 Onmachanh Vanhmano 20/05/95 1715D23A
65 155D040054 Bùi Thị Hải Yến 24/04/97 1513D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Triết học (LC1327) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1124)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH12001 Đặng Anh Chiến 14/12/92 1904CH12A
2 196CH01001 Nguyễn Ngọc Chuẩn 24/10/81 1904CH01A
3 196CH01002 Phạm Cao Cường 07/08/87 1904CH01A
4 196CH12002 Nguyễn Thị Thanh Hải 10/09/79 1904CH12A
5 196CH01003 Phan Thị Thanh Hảo 11/11/77 1904CH01A
6 196CH01004 Thân Thị Huệ 15/12/83 1904CH01A
7 196CH01005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 04/09/83 1904CH01A
8 196CH01006 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 21/05/81 1904CH01A
9 196CH01007 Sầm Ngọc Khuyến 13/01/78 1904CH01A
10 196CH01008 Bùi Khánh Linh 04/04/83 1904CH01A
11 196CH01009 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1904CH01A
12 196CH01010 Phạm Thùy Linh 09/01/94 1904CH01A
13 196CH01011 Hà Thị Lê Na 14/02/84 1904CH01A
14 196CH01012 Sầm Vũ Nam 13/09/79 1904CH01A
15 196CH01013 Nguyễn Thị Thúy 03/12/85 1904CH01A
16 196CH01014 Phạm Đức Tuân 17/08/80 1904CH01A
17 196CH01015 Dư¬ng Ngọc Tuấn 10/07/88 1904CH01A
18 196CH01016 Hà Ngọc Tư 05/08/66 1904CH01A
19 196CH01017 Nguyễn Tường Vân 13/01/82 1904CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Triết học (LC1428) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52003 Phan Vĩnh Bình 05/11/78 1904CH52A
2 196CH52004 Bùi Đình Chiến 23/06/79 1904CH52A
3 196CH52005 Hà Mỹ Diệu 18/10/91 1904CH52A
4 196CH52006 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1904CH52A
5 196CH52009 Lê Tiến Dũng 13/01/75 1904CH52A
6 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
7 196CH52010 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1904CH52A
8 196CH52011 Cao Duy Đạt 05/12/92 1904CH52A
9 196CH52012 Lê Quang Đạt 27/01/80 1904CH52A
10 196CH52015 Tạ Thiều Hải 02/08/82 1904CH52A
11 196CH52016 Trần Hoàng Hải 13/10/95 1904CH52A
12 196CH52018 Bùi Thị Thu Hằng 08/01/86 1904CH52A
13 196CH52019 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/84 1904CH52A
14 196CH52022 Nguyễn Phư¬ng Linh 26/09/96 1904CH52A
15 196CH52023 Nguyễn Tùng Linh 05/12/94 1904CH52A
16 196CH52024 Hà Ngọc Lưu 07/02/73 1904CH52A
17 196CH52025 Nguyễn Ngọc Minh 14/09/93 1904CH52A
18 196CH52027 Nguyễn Trà My 01/08/96 1904CH52A
19 196CH52028 Trần Phư¬ng Nam 16/01/84 1904CH52A
20 196CH52031 Nhâm Quang Ngọc 15/06/82 1904CH52A
21 196CH52033 Đỗ Thị Nhung 30/11/82 1904CH52A
22 196CH52035 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1904CH52A
23 196CH52036 Trần Văn Phong 24/11/74 1904CH52A
24 196CH52037 Bùi Thị Phư¬ng 10/04/92 1904CH52A
25 196CH52038 Trần Hoàng Quân 29/08/76 1904CH52A
26 196CH52040 Dư¬ng Hồng S¬n 17/07/77 1904CH52A
27 196CH52041 Đinh Trường S¬n 30/01/80 1904CH52A
28 196CH52042 Đỗ Nam S¬n 27/06/88 1904CH52A
29 196CH52043 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1904CH52A
30 196CH52044 Nguyễn Đắc Thịnh 22/10/83 1904CH52A
31 196CH52045 Trần Giang Thoan 02/08/73 1904CH52A
32 196CH52046 Đỗ Hoài Thu 12/03/84 1904CH52A
33 196CH52047 Nguyễn Nữ Huyền Trang 01/08/90 1904CH52A
34 196CH52048 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/04/88 1904CH52A
35 196CH52049 Nguyễn Thùy Trang 19/09/89 1904CH52A
36 196CH52050 Nguyễn Đình Trung 01/05/76 1904CH52A
37 196CH52051 Nguyễn Đức Trung 13/12/90 1904CH52A
38 196CH52053 Hoàng Anh Tuấn 04/05/80 1904CH52A
39 196CH52055 Nguyễn Thị Trung Vĩnh 29/07/71 1904CH52A
40 196CH52056 Nguyễn Việt Xuân 16/08/80 1904CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Triết học (LC1428) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52001 Hoàng Mai Anh 02/08/89 1904CH52B
2 196CH52002 Phạm Kim Anh 02/11/74 1904CH52B
3 196CH52007 Nguyễn Thị Dung 14/03/70 1904CH52B
4 196CH52008 Lê Tiến Dũng 28/10/73 1904CH52B
5 196CH52013 Phạm Anh Đức 12/10/93 1904CH52B
6 196CH52014 Phan Nguyễn Quang Hải 10/09/89 1904CH52B
7 196CH52017 Nguyễn Văn Hảo 01/08/73 1904CH52B
8 196CH52020 Nguyễn Thị Bích Hoa 20/10/76 1904CH52B
9 196CH52021 Trịnh Thị Bích Hồng 22/11/87 1904CH52B
10 196CH52026 Phạm Thanh Mừng 09/01/80 1904CH52B
11 196CH52029 Vũ Ngọc Nam 17/09/79 1904CH52B
12 196CH52030 Đào Phùng Nghĩa 15/10/67 1904CH52B
13 196CH52032 Trần Thị Nguyệt 30/07/80 1904CH52B
14 196CH52034 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/09/92 1904CH52B
15 196CH52039 Mai Thị Hư¬ng Sen 17/01/73 1904CH52B
16 196CH52052 Tạ Anh Tú 25/01/81 1904CH52B
17 196CH52054 Hoàng Thị Vinh 24/06/76 1904CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Triết học (LC1428) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH02001 Trần Thị Bản 08/12/82 1904CH02A
2 196CH02002 Nguyễn Thị Hạnh 02/07/77 1904CH02A
3 196CH02003 Vũ Thị Như Hoa 30/08/81 1904CH02A
4 196CH02004 Lê Thị Huệ 01/04/75 1904CH02A
5 196CH02005 Nguyễn Duy Hùng 25/07/78 1904CH02A
6 196CH02006 Nguyễn Thị Lệ 14/05/83 1904CH02A
7 196CH02007 Phùng Thị Nhung 04/08/85 1904CH02A
8 196CH02008 Hà Văn Thắng 14/09/74 1904CH02A
9 196CH02009 Đinh Công Thiện 12/03/74 1904CH02A
10 196CH02010 Đặng Quang Trung 03/04/78 1904CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử tư tưởng Việt Nam (LC2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Thùy (1450)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
2 155D170003 Ngô Thị Thanh Lịch 02/11/97 1513D17A
3 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
4 165D090008 Phạm Thị Kim Oanh 28/11/98 1614D09A
5 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
6 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
7 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
8 165D090005 Indouanglue Thongbay 24/12/85 1614D09A
9 165D090006 Đào Xuân Trường 05/11/98 1614D09A
10 165D090007 Hoàng Trọng Tú 02/11/98 1614D09A
11 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại (LC2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Ngọc (1262)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D090001 Senelouangkhone Bounsuep 02/05/86 1715D09A
2 175D090002 Sengaloun Chanh 03/06/96 1715D09A
3 175D090003 Malyvong Chanthy 10/08/95 1715D09A
4 175D090006 Satavalath Ephone 22/05/85 1715D09A
5 155D170003 Ngô Thị Thanh Lịch 02/11/97 1513D17A
6 175D090005 Atphasouk Pouy 02/02/87 1715D09A
7 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đạo đức học (LC2410) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Đoàn Anh Phượng (1163) - Lê Thị Thùy (1450)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D090001 Senelouangkhone Bounsuep 02/05/86 1715D09A
2 175D090002 Sengaloun Chanh 03/06/96 1715D09A
3 175D090003 Malyvong Chanthy 10/08/95 1715D09A
4 175D090006 Satavalath Ephone 22/05/85 1715D09A
5 175D090005 Atphasouk Pouy 02/02/87 1715D09A
6 155D090048 Hoàng Thị Thùy 18/07/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghe 3 (LCC216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180007 Tống Thanh Bình 31/10/00 1816D18A
2 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
3 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
4 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
5 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
6 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
7 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
8 185D180026 Tạ Thanh Hạnh 04/06/00 1816D18A
9 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
10 185D180030 Lê Minh Hằng 06/04/00 1816D18A
11 185D180031 Lê Thị Thu Hằng 16/10/00 1816D18A
12 185D180032 Phạm Hữu Hậu 11/10/00 1816D18A
13 185D180035 Tạ Thị Thanh Hiền 07/08/00 1816D18A
14 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
15 185D180106 Lê Phư¬ng Hồng 18/11/00 1816D18A
16 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
17 185D180043 Phạm Trung Kiên 02/06/00 1816D18A
18 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
19 185D180046 Nguyễn Thị Lâm 01/11/00 1816D18A
20 185D180048 Nguyễn Thị Bích Liên 10/11/00 1816D18A
21 185D180055 Dư¬ng Thị Khánh Ly 25/12/00 1816D18A
22 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
23 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
24 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
25 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
26 185D180066 Lê Trần Linh Ngân 12/02/00 1816D18A
27 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
28 185D180070 Đỗ Thị Nhung 12/10/00 1816D18A
29 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
30 185D180073 Nguyễn Hồng Phi 18/12/00 1816D18A
31 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
32 185D180075 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/07/00 1816D18A
33 185D180087 Trần Văn Thìn 05/04/00 1816D18A
34 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghe 3 (LCC216) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
3 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
4 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
5 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
6 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
7 185D180014 Trư¬ng Thùy Dung 09/10/00 1816D18B
8 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
9 185D180016 Nguyễn Đức Duy 15/03/00 1816D18B
10 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
11 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
12 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
13 185D180038 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/00 1816D18B
14 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
15 185D180025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/09/00 1816D18B
16 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
17 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
18 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
19 185D180036 Cao Thị Hoa 06/11/00 1816D18B
20 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
21 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
22 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
23 185D180044 Nguyễn Thị Hoàng Lan 10/10/00 1816D18B
24 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
25 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
26 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
27 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
28 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
29 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
30 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
31 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
32 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
33 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
34 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
35 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
36 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
37 185D180086 Lê Thị Hồng Thắm 10/11/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghe 3 (LCC216) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D280019 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/12/97 1513D28A
2 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
3 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
4 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
5 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
6 165D180016 Lê Kim Oanh 19/05/98 1614D18A
7 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
8 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
9 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
10 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
11 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
12 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
13 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
14 185D180092 Lê Thị Thư¬ng 25/08/00 1816D18A
15 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
16 185D180095 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/08/00 1816D18A
17 185D180096 Khổng Huyền Trang 30/08/00 1816D18A
18 185D180097 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/00 1816D18A
19 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
20 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
21 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
22 185D180102 Hoàng ánh Tuyết 01/11/00 1816D18B
23 165D180024 Phạm Thị Vân 23/08/97 1614D18A
24 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
25 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
26 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nói 3 (LCC217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180007 Tống Thanh Bình 31/10/00 1816D18A
2 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
3 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
4 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
5 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
6 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
7 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
8 185D180026 Tạ Thanh Hạnh 04/06/00 1816D18A
9 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
10 185D180030 Lê Minh Hằng 06/04/00 1816D18A
11 185D180031 Lê Thị Thu Hằng 16/10/00 1816D18A
12 185D180032 Phạm Hữu Hậu 11/10/00 1816D18A
13 185D180035 Tạ Thị Thanh Hiền 07/08/00 1816D18A
14 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
15 185D180106 Lê Phư¬ng Hồng 18/11/00 1816D18A
16 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
17 185D180043 Phạm Trung Kiên 02/06/00 1816D18A
18 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
19 185D180046 Nguyễn Thị Lâm 01/11/00 1816D18A
20 185D180048 Nguyễn Thị Bích Liên 10/11/00 1816D18A
21 185D180055 Dư¬ng Thị Khánh Ly 25/12/00 1816D18A
22 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
23 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
24 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
25 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
26 185D180066 Lê Trần Linh Ngân 12/02/00 1816D18A
27 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
28 185D180070 Đỗ Thị Nhung 12/10/00 1816D18A
29 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
30 185D180073 Nguyễn Hồng Phi 18/12/00 1816D18A
31 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
32 185D180075 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/07/00 1816D18A
33 185D180087 Trần Văn Thìn 05/04/00 1816D18A
34 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nói 3 (LCC217) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
3 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
4 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
5 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
6 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
7 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
8 185D180014 Trư¬ng Thùy Dung 09/10/00 1816D18B
9 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
10 185D180016 Nguyễn Đức Duy 15/03/00 1816D18B
11 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
12 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
13 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
14 185D180038 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/00 1816D18B
15 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
16 185D180025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/09/00 1816D18B
17 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
18 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
19 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
20 185D180036 Cao Thị Hoa 06/11/00 1816D18B
21 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
22 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
23 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
24 185D180044 Nguyễn Thị Hoàng Lan 10/10/00 1816D18B
25 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
26 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
27 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
28 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
29 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
30 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
31 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
32 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
33 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
34 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
35 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
36 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
37 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nói 3 (LCC217) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
2 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
3 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
4 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
5 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
6 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
7 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
8 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
9 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
10 185D180086 Lê Thị Hồng Thắm 10/11/00 1816D18B
11 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
12 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
13 185D180092 Lê Thị Thư¬ng 25/08/00 1816D18A
14 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
15 185D180095 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/08/00 1816D18A
16 185D180096 Khổng Huyền Trang 30/08/00 1816D18A
17 185D180097 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/00 1816D18A
18 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
19 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
20 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
21 185D180102 Hoàng ánh Tuyết 01/11/00 1816D18B
22 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
23 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
24 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đọc 3 (LCC218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180007 Tống Thanh Bình 31/10/00 1816D18A
2 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
3 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
4 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
5 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
6 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
7 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
8 185D180026 Tạ Thanh Hạnh 04/06/00 1816D18A
9 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
10 185D180030 Lê Minh Hằng 06/04/00 1816D18A
11 185D180031 Lê Thị Thu Hằng 16/10/00 1816D18A
12 185D180032 Phạm Hữu Hậu 11/10/00 1816D18A
13 185D180035 Tạ Thị Thanh Hiền 07/08/00 1816D18A
14 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
15 185D180106 Lê Phư¬ng Hồng 18/11/00 1816D18A
16 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
17 185D180043 Phạm Trung Kiên 02/06/00 1816D18A
18 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
19 185D180046 Nguyễn Thị Lâm 01/11/00 1816D18A
20 185D180048 Nguyễn Thị Bích Liên 10/11/00 1816D18A
21 185D180055 Dư¬ng Thị Khánh Ly 25/12/00 1816D18A
22 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
23 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
24 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
25 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
26 185D180066 Lê Trần Linh Ngân 12/02/00 1816D18A
27 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
28 185D180070 Đỗ Thị Nhung 12/10/00 1816D18A
29 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
30 185D180073 Nguyễn Hồng Phi 18/12/00 1816D18A
31 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
32 185D180075 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/07/00 1816D18A
33 185D180087 Trần Văn Thìn 05/04/00 1816D18A
34 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đọc 3 (LCC218) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
3 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
4 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
5 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
6 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
7 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
8 185D180014 Trư¬ng Thùy Dung 09/10/00 1816D18B
9 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
10 185D180016 Nguyễn Đức Duy 15/03/00 1816D18B
11 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
12 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
13 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
14 185D180038 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/00 1816D18B
15 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
16 185D180025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/09/00 1816D18B
17 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
18 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
19 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
20 185D180036 Cao Thị Hoa 06/11/00 1816D18B
21 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
22 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
23 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
24 185D180044 Nguyễn Thị Hoàng Lan 10/10/00 1816D18B
25 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
26 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
27 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
28 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
29 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
30 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
31 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
32 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
33 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
34 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
35 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
36 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
37 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đọc 3 (LCC218) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
2 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
3 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
4 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
5 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
6 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
7 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
8 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
9 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
10 185D180086 Lê Thị Hồng Thắm 10/11/00 1816D18B
11 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
12 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
13 185D180092 Lê Thị Thư¬ng 25/08/00 1816D18A
14 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
15 185D180095 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/08/00 1816D18A
16 185D180096 Khổng Huyền Trang 30/08/00 1816D18A
17 185D180097 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/00 1816D18A
18 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
19 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
20 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
21 185D180102 Hoàng ánh Tuyết 01/11/00 1816D18B
22 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
23 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
24 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Viết 3 (LCC219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180007 Tống Thanh Bình 31/10/00 1816D18A
2 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
3 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
4 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
5 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
6 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
7 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
8 185D180026 Tạ Thanh Hạnh 04/06/00 1816D18A
9 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
10 185D180030 Lê Minh Hằng 06/04/00 1816D18A
11 185D180031 Lê Thị Thu Hằng 16/10/00 1816D18A
12 185D180032 Phạm Hữu Hậu 11/10/00 1816D18A
13 185D180035 Tạ Thị Thanh Hiền 07/08/00 1816D18A
14 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
15 185D180106 Lê Phư¬ng Hồng 18/11/00 1816D18A
16 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
17 185D180043 Phạm Trung Kiên 02/06/00 1816D18A
18 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
19 185D180046 Nguyễn Thị Lâm 01/11/00 1816D18A
20 185D180048 Nguyễn Thị Bích Liên 10/11/00 1816D18A
21 185D180055 Dư¬ng Thị Khánh Ly 25/12/00 1816D18A
22 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
23 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
24 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
25 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
26 185D180066 Lê Trần Linh Ngân 12/02/00 1816D18A
27 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
28 185D180070 Đỗ Thị Nhung 12/10/00 1816D18A
29 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
30 185D180073 Nguyễn Hồng Phi 18/12/00 1816D18A
31 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
32 185D180075 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/07/00 1816D18A
33 185D180087 Trần Văn Thìn 05/04/00 1816D18A
34 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Viết 3 (LCC219) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
3 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
4 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
5 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
6 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
7 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
8 185D180014 Trư¬ng Thùy Dung 09/10/00 1816D18B
9 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
10 185D180016 Nguyễn Đức Duy 15/03/00 1816D18B
11 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
12 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
13 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
14 185D180038 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/00 1816D18B
15 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
16 185D180025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/09/00 1816D18B
17 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
18 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
19 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
20 185D180036 Cao Thị Hoa 06/11/00 1816D18B
21 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
22 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
23 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
24 185D180044 Nguyễn Thị Hoàng Lan 10/10/00 1816D18B
25 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
26 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
27 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
28 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
29 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
30 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
31 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
32 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
33 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
34 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
35 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
36 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Viết 3 (LCC219) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
2 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
3 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
4 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
5 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
6 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
7 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
8 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
9 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
10 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
11 185D180086 Lê Thị Hồng Thắm 10/11/00 1816D18B
12 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
13 165D180021 Lê Diệu Thủy 05/02/98 1614D18A
14 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
15 185D180092 Lê Thị Thư¬ng 25/08/00 1816D18A
16 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
17 185D180095 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/08/00 1816D18A
18 185D180096 Khổng Huyền Trang 30/08/00 1816D18A
19 185D180097 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/00 1816D18A
20 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
21 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trường 21/04/97 1513D18A
22 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
23 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
24 185D180102 Hoàng ánh Tuyết 01/11/00 1816D18B
25 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
26 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
27 165D180025 Vũ Thị Quỳnh Xuân 17/02/97 1614D18A
28 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
29 165D180026 Nguyễn Hoàng Yến 20/07/98 1614D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kĩ năng tổng hợp 1 (LCC306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Dương (1150)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180001 Bùi Hoàng Ngọc Anh 28/01/01 1917D18A
2 195D180005 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/01 1917D18A
3 185D180004 Tạ Phư¬ng Anh 10/09/00 1816D18B
4 195D180009 Nguyễn Diệu ánh 16/08/01 1917D18A
5 195D180013 Hoàng Ngọc Châm 24/02/01 1917D18A
6 195D180015 Nguyễn Hải Châu 23/04/01 1917D18A
7 195D180017 Lê Minh Chiến 31/10/01 1917D18A
8 195D180022 Hoàng Bích Duyên 01/11/01 1917D18A
9 195D180029 Trần Thị Thu Hà 18/09/01 1917D18A
10 195D180033 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/07/01 1917D18A
11 195D180037 Lê Ngọc Hân 08/01/01 1917D18A
12 195D180126 Bùi Thị Hoa 10/10/01 1917D18A
13 195D180041 Nguyễn Thị Hoa 22/01/01 1917D18A
14 195D180045 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/99 1917D18A
15 195D180049 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/01 1917D18A
16 195D180130 Lê Thị Hoàng Lan 02/05/01 1917D18A
17 195D180053 Lục Phư¬ng Liên 28/11/01 1917D18A
18 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
19 195D180061 Trần Nguyễn Khánh Ly 22/08/01 1917D18C
20 195D180065 Dư¬ng Hà My 10/02/01 1917D18A
21 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
22 195D180069 Bùi Thị Minh Ngọc 27/08/01 1917D18A
23 195D180073 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/01 1917D18A
24 195D180077 Chu Thị Hồng Nhung 12/09/01 1917D18A
25 195D180081 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 09/08/01 1917D18A
26 195D180085 Lưu Thị Kim Phượng 28/06/01 1917D18A
27 195D180134 Chẩn Vần Quẩy 15/02/99 1917D18A
28 195D180089 Phùng Thị Xuân Quỳnh 30/07/01 1917D18A
29 195D180093 Trần Thị Thanh 11/03/01 1917D18A
30 195D180097 Vũ Thanh Thúy 18/07/01 1917D18A
31 195D180101 Nguyễn Thảo Trang 05/01/01 1917D18A
32 195D180108 Vũ Thu Uyên 09/05/01 1917D18A
33 195D180109 Vũ Thảo Vân 25/07/01 1917D18A
34 195D180113 Đinh Thị Hồng Yến 22/11/01 1917D18A
35 195D180123 Luo Yi 14/12/01 1917D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kĩ năng tổng hợp 1 (LCC306) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180002 Hoàng Việt Anh 14/01/01 1917D18B
2 195D180006 Nguyễn Thị Tú Anh 10/09/01 1917D18B
3 195D180010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/01/01 1917D18B
4 195D180014 Nông Thị Hồng Châm 18/06/01 1917D18B
5 195D180018 Tẩn Phủ Chiến 10/02/01 1917D18B
6 195D180021 Lê Ngọc Diên 02/09/01 1917D18B
7 195D180129 Nguyễn Thị Điệp 23/06/01 1917D18B
8 195D180122 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 04/01/00 1917D18B
9 195D180030 Hà Thị Hạnh 08/09/01 1917D18B
10 195D180034 Nguyễn Thu Hằng 26/07/01 1917D18B
11 195D180038 Nguyễn Thị Minh Hậu 04/02/01 1917D18B
12 195D180042 Phạm Thị Ngọc Hoa 05/03/01 1917D18B
13 195D180046 Nguyễn Thu Huyền 26/09/01 1917D18B
14 195D180050 Trần Bá Khôi 01/04/01 1917D18B
15 195D180058 Đinh Thị Ly Ly 25/02/01 1917D18B
16 195D180062 Dư¬ng Phư¬ng Mai 16/10/01 1917D18B
17 195D180121 Nguyễn Trọng Nam 07/08/00 1917D18B
18 195D180066 Vi Thị Thúy Nga 25/10/01 1917D18B
19 195D180070 Lê Thị Bích Ngọc 18/04/01 1917D18B
20 195D180074 Phàn Kim Nguyệt 05/09/01 1917D18B
21 195D180078 Đào Thị Kim Oanh 18/06/01 1917D18B
22 195D180125 Nguyễn Phư¬ng Oanh 06/08/01 1917D18B
23 195D180082 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 06/06/01 1917D18B
24 195D180086 Trần Hạnh Quyên 18/08/00 1917D18B
25 195D180090 Trần Phư¬ng Quỳnh 18/06/01 1917D18B
26 195D180094 Đinh Thị Thảo 10/01/01 1917D18B
27 195D180098 Lý Thị Thư¬ng 24/04/01 1917D18B
28 195D180124 Hà Thị Huyền Trang 24/07/01 1917D18B
29 195D180102 Vi Thị Thu Trang 18/10/01 1917D18B
30 195D180110 Lê Thị Tường Vi 08/09/01 1917D18B
31 195D180114 Trần Thị Yến 17/05/01 1917D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kĩ năng tổng hợp 1 (LCC306) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lương Phượng (1261)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180003 Lê Phư¬ng Anh 23/03/01 1917D18C
2 195D180007 Phan Thị Vân Anh 23/05/01 1917D18C
3 195D180011 Hoàng Thị Hồng Biên 02/10/01 1917D18C
4 195D180019 Bùi Thị Thu Cúc 11/06/00 1917D18C
5 195D180027 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/01 1917D18C
6 195D180031 Đỗ Thị Hảo 14/09/01 1917D18C
7 195D180035 Nguyễn Việt Hằng 29/08/01 1917D18C
8 195D180039 Trần Thị Thu Hiền 25/01/01 1917D18C
9 195D180047 Tạ Quang Huỳnh 07/09/01 1917D18C
10 195D180119 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/12/01 1917D18C
11 195D180127 Trần Thị Hường 01/01/01 1917D18C
12 195D180055 Đỗ Thị Linh 03/12/01 1917D18C
13 195D180059 Hoàng Thị Khánh Ly 04/10/01 1917D18C
14 195D180063 Trư¬ng Bình Minh 18/08/01 1917D18B
15 195D180067 Đỗ Thị Thúy Ngà 10/11/01 1917D18C
16 195D180071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/08/01 1917D18C
17 195D180075 Nguyễn Thị Vân Nhi 30/03/01 1917D18C
18 195D180079 Giang Thị Thanh Phư¬ng 24/12/01 1917D18C
19 195D180083 Lê Thị Hồng Phư¬ng 12/08/00 1917D18C
20 195D180087 Lê Thị Hư¬ng Quỳnh 24/05/01 1917D18C
21 195D180091 Lê Thanh Tân 28/04/01 1917D18C
22 195D180095 Nguyễn Ngọc Thiện 08/03/01 1917D18C
23 195D180099 Bùi Thị Huyền Trang 03/02/01 1917D18C
24 195D180103 Trư¬ng Thị Ngọc Trâm 19/08/01 1917D18C
25 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
26 195D180105 Đào Thị Thu Uyên 20/08/01 1917D18C
27 195D180106 Lê Thị Thu Uyên 23/03/01 1917D18C
28 195D180107 Trần Thị Tố Uyên 25/08/01 1917D18C
29 195D180111 Dư¬ng Thị Vy 26/04/01 1917D18C
30 195D180115 Triệu Hải Yến 27/06/01 1917D18C
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kĩ năng tổng hợp 1 (LCC306) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lương Phượng (1261)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/08/01 1917D18D
2 195D180008 Phùng Ngọc Anh 21/04/01 1917D18D
3 195D180132 Tô Ngọc Anh 08/04/01 1917D18D
4 195D180012 Thamsenxai Bounsaly 23/04/01 1917D18D
5 195D180116 Bùi Thu Chang 01/05/01 1917D18D
6 195D180016 Trần Thị Ngọc Chi 04/10/01 1917D18D
7 195D180020 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/06/01 1917D18D
8 195D180025 Bùi Ngọc Hà 22/08/01 1917D18D
9 195D180118 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D18D
10 195D180032 Nguyễn Thị Mai Hằng 31/07/01 1917D18D
11 195D180036 Trần Thị Thu Hằng 28/08/01 1917D18D
12 195D180131 Hạ Thị Thu Hiền 15/07/01 1917D18D
13 195D180040 Lê Trung Hiếu 16/09/01 1917D18D
14 195D180043 Trần Thị Quỳnh Hoa 18/12/01 1917D18D
15 195D180044 Phạm Bích Hoàn 07/09/01 1917D18D
16 195D180048 Hà Thị Thu Hư¬ng 19/03/01 1917D18D
17 195D180117 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/01 1917D18D
18 195D180052 Đặng Thị Hồng Lê 27/01/01 1917D18D
19 195D180056 Hoàng Diệu Linh 23/10/01 1917D18D
20 195D180060 Nguyễn Khánh Ly 01/10/01 1917D18D
21 195D180064 Nguyễn Thị M¬ 16/11/01 1917D18D
22 195D180068 Vũ Thị Ngà 30/09/01 1917D18D
23 195D180072 Trần Như Ngọc 06/10/01 1917D18D
24 195D180076 Lý Xa Nhị 08/01/01 1917D18D
25 195D180080 Hà Thị Thu Phư¬ng 27/09/01 1917D18D
26 195D180084 Phạm Thu Phư¬ng 14/03/01 1917D18C
27 195D180088 Lư¬ng Như Quỳnh 08/06/01 1917D18D
28 195D180092 Vũ Dư¬ng Thái 13/01/01 1917D18D
29 195D180096 Đào Thị Thúy 23/06/01 1917D18D
30 195D180100 Nguyễn Quỳnh Trang 23/08/01 1917D18D
31 195D180104 Hoàng Thị ánh Tuyết 27/10/01 1917D18D
32 195D180112 Lừu A Xi 06/05/00 1917D18D
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghe 1 (LCC308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thu Hà (1507)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180001 Bùi Hoàng Ngọc Anh 28/01/01 1917D18A
2 195D180005 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/01 1917D18A
3 185D180004 Tạ Phư¬ng Anh 10/09/00 1816D18B
4 195D180009 Nguyễn Diệu ánh 16/08/01 1917D18A
5 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
6 195D180013 Hoàng Ngọc Châm 24/02/01 1917D18A
7 195D180015 Nguyễn Hải Châu 23/04/01 1917D18A
8 195D180017 Lê Minh Chiến 31/10/01 1917D18A
9 195D180022 Hoàng Bích Duyên 01/11/01 1917D18A
10 165D180001 Đặng Hư¬ng Giang 23/06/98 1614D18A
11 195D180029 Trần Thị Thu Hà 18/09/01 1917D18A
12 195D180033 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/07/01 1917D18A
13 195D180037 Lê Ngọc Hân 08/01/01 1917D18A
14 195D180126 Bùi Thị Hoa 10/10/01 1917D18A
15 195D180041 Nguyễn Thị Hoa 22/01/01 1917D18A
16 195D180045 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/99 1917D18A
17 195D180049 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/01 1917D18A
18 195D180130 Lê Thị Hoàng Lan 02/05/01 1917D18A
19 195D180053 Lục Phư¬ng Liên 28/11/01 1917D18A
20 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
21 195D180061 Trần Nguyễn Khánh Ly 22/08/01 1917D18C
22 195D180065 Dư¬ng Hà My 10/02/01 1917D18A
23 195D180069 Bùi Thị Minh Ngọc 27/08/01 1917D18A
24 195D180073 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/01 1917D18A
25 195D180077 Chu Thị Hồng Nhung 12/09/01 1917D18A
26 195D180081 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 09/08/01 1917D18A
27 195D180085 Lưu Thị Kim Phượng 28/06/01 1917D18A
28 195D180134 Chẩn Vần Quẩy 15/02/99 1917D18A
29 195D180089 Phùng Thị Xuân Quỳnh 30/07/01 1917D18A
30 195D180093 Trần Thị Thanh 11/03/01 1917D18A
31 195D180097 Vũ Thanh Thúy 18/07/01 1917D18A
32 195D180101 Nguyễn Thảo Trang 05/01/01 1917D18A
33 165D180023 Nguyễn Thu Trang 21/01/98 1614D18A
34 195D180108 Vũ Thu Uyên 09/05/01 1917D18A
35 165D180024 Phạm Thị Vân 23/08/97 1614D18A
36 195D180109 Vũ Thảo Vân 25/07/01 1917D18A
37 195D180113 Đinh Thị Hồng Yến 22/11/01 1917D18A
38 195D180123 Luo Yi 14/12/01 1917D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghe 1 (LCC308) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180002 Hoàng Việt Anh 14/01/01 1917D18B
2 195D180006 Nguyễn Thị Tú Anh 10/09/01 1917D18B
3 195D180010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/01/01 1917D18B
4 195D180014 Nông Thị Hồng Châm 18/06/01 1917D18B
5 195D180018 Tẩn Phủ Chiến 10/02/01 1917D18B
6 195D180021 Lê Ngọc Diên 02/09/01 1917D18B
7 195D180129 Nguyễn Thị Điệp 23/06/01 1917D18B
8 195D180122 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 04/01/00 1917D18B
9 195D180030 Hà Thị Hạnh 08/09/01 1917D18B
10 195D180034 Nguyễn Thu Hằng 26/07/01 1917D18B
11 195D180038 Nguyễn Thị Minh Hậu 04/02/01 1917D18B
12 195D180042 Phạm Thị Ngọc Hoa 05/03/01 1917D18B
13 195D180046 Nguyễn Thu Huyền 26/09/01 1917D18B
14 195D180050 Trần Bá Khôi 01/04/01 1917D18B
15 195D180058 Đinh Thị Ly Ly 25/02/01 1917D18B
16 195D180062 Dư¬ng Phư¬ng Mai 16/10/01 1917D18B
17 195D180121 Nguyễn Trọng Nam 07/08/00 1917D18B
18 195D180066 Vi Thị Thúy Nga 25/10/01 1917D18B
19 195D180070 Lê Thị Bích Ngọc 18/04/01 1917D18B
20 195D180074 Phàn Kim Nguyệt 05/09/01 1917D18B
21 195D180078 Đào Thị Kim Oanh 18/06/01 1917D18B
22 195D180125 Nguyễn Phư¬ng Oanh 06/08/01 1917D18B
23 195D180082 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 06/06/01 1917D18B
24 195D180086 Trần Hạnh Quyên 18/08/00 1917D18B
25 195D180090 Trần Phư¬ng Quỳnh 18/06/01 1917D18B
26 195D180094 Đinh Thị Thảo 10/01/01 1917D18B
27 195D180098 Lý Thị Thư¬ng 24/04/01 1917D18B
28 195D180124 Hà Thị Huyền Trang 24/07/01 1917D18B
29 195D180102 Vi Thị Thu Trang 18/10/01 1917D18B
30 195D180110 Lê Thị Tường Vi 08/09/01 1917D18B
31 195D180114 Trần Thị Yến 17/05/01 1917D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghe 1 (LCC308) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thu Hà (1507)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180003 Lê Phư¬ng Anh 23/03/01 1917D18C
2 195D180007 Phan Thị Vân Anh 23/05/01 1917D18C
3 195D180011 Hoàng Thị Hồng Biên 02/10/01 1917D18C
4 195D180019 Bùi Thị Thu Cúc 11/06/00 1917D18C
5 195D180027 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/01 1917D18C
6 195D180031 Đỗ Thị Hảo 14/09/01 1917D18C
7 195D180035 Nguyễn Việt Hằng 29/08/01 1917D18C
8 195D180039 Trần Thị Thu Hiền 25/01/01 1917D18C
9 195D180047 Tạ Quang Huỳnh 07/09/01 1917D18C
10 195D180119 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/12/01 1917D18C
11 195D180127 Trần Thị Hường 01/01/01 1917D18C
12 195D180055 Đỗ Thị Linh 03/12/01 1917D18C
13 195D180059 Hoàng Thị Khánh Ly 04/10/01 1917D18C
14 195D180063 Trư¬ng Bình Minh 18/08/01 1917D18B
15 195D180067 Đỗ Thị Thúy Ngà 10/11/01 1917D18C
16 195D180071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/08/01 1917D18C
17 195D180075 Nguyễn Thị Vân Nhi 30/03/01 1917D18C
18 195D180079 Giang Thị Thanh Phư¬ng 24/12/01 1917D18C
19 195D180083 Lê Thị Hồng Phư¬ng 12/08/00 1917D18C
20 195D180087 Lê Thị Hư¬ng Quỳnh 24/05/01 1917D18C
21 195D180091 Lê Thanh Tân 28/04/01 1917D18C
22 195D180095 Nguyễn Ngọc Thiện 08/03/01 1917D18C
23 195D180099 Bùi Thị Huyền Trang 03/02/01 1917D18C
24 195D180103 Trư¬ng Thị Ngọc Trâm 19/08/01 1917D18C
25 195D180105 Đào Thị Thu Uyên 20/08/01 1917D18C
26 195D180106 Lê Thị Thu Uyên 23/03/01 1917D18C
27 195D180107 Trần Thị Tố Uyên 25/08/01 1917D18C
28 195D180111 Dư¬ng Thị Vy 26/04/01 1917D18C
29 195D180115 Triệu Hải Yến 27/06/01 1917D18C
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghe 1 (LCC308) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thu Hà (1507)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/08/01 1917D18D
2 195D180008 Phùng Ngọc Anh 21/04/01 1917D18D
3 195D180132 Tô Ngọc Anh 08/04/01 1917D18D
4 195D180012 Thamsenxai Bounsaly 23/04/01 1917D18D
5 195D180116 Bùi Thu Chang 01/05/01 1917D18D
6 195D180016 Trần Thị Ngọc Chi 04/10/01 1917D18D
7 195D180020 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/06/01 1917D18D
8 195D180025 Bùi Ngọc Hà 22/08/01 1917D18D
9 195D180118 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D18D
10 195D180032 Nguyễn Thị Mai Hằng 31/07/01 1917D18D
11 195D180036 Trần Thị Thu Hằng 28/08/01 1917D18D
12 195D180131 Hạ Thị Thu Hiền 15/07/01 1917D18D
13 195D180040 Lê Trung Hiếu 16/09/01 1917D18D
14 195D180043 Trần Thị Quỳnh Hoa 18/12/01 1917D18D
15 195D180044 Phạm Bích Hoàn 07/09/01 1917D18D
16 195D180048 Hà Thị Thu Hư¬ng 19/03/01 1917D18D
17 195D180117 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/01 1917D18D
18 195D180052 Đặng Thị Hồng Lê 27/01/01 1917D18D
19 195D180056 Hoàng Diệu Linh 23/10/01 1917D18D
20 195D180060 Nguyễn Khánh Ly 01/10/01 1917D18D
21 195D180064 Nguyễn Thị M¬ 16/11/01 1917D18D
22 195D180068 Vũ Thị Ngà 30/09/01 1917D18D
23 195D180072 Trần Như Ngọc 06/10/01 1917D18D
24 195D180076 Lý Xa Nhị 08/01/01 1917D18D
25 195D180080 Hà Thị Thu Phư¬ng 27/09/01 1917D18D
26 195D180084 Phạm Thu Phư¬ng 14/03/01 1917D18C
27 195D180088 Lư¬ng Như Quỳnh 08/06/01 1917D18D
28 195D180092 Vũ Dư¬ng Thái 13/01/01 1917D18D
29 195D180096 Đào Thị Thúy 23/06/01 1917D18D
30 195D180100 Nguyễn Quỳnh Trang 23/08/01 1917D18D
31 195D180104 Hoàng Thị ánh Tuyết 27/10/01 1917D18D
32 195D180112 Lừu A Xi 06/05/00 1917D18D
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nói 1 (LCC309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lương Phượng (1261)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180001 Bùi Hoàng Ngọc Anh 28/01/01 1917D18A
2 195D180005 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/01 1917D18A
3 185D180004 Tạ Phư¬ng Anh 10/09/00 1816D18B
4 195D180009 Nguyễn Diệu ánh 16/08/01 1917D18A
5 195D180013 Hoàng Ngọc Châm 24/02/01 1917D18A
6 195D180015 Nguyễn Hải Châu 23/04/01 1917D18A
7 195D180017 Lê Minh Chiến 31/10/01 1917D18A
8 195D180022 Hoàng Bích Duyên 01/11/01 1917D18A
9 195D180029 Trần Thị Thu Hà 18/09/01 1917D18A
10 195D180033 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/07/01 1917D18A
11 195D180037 Lê Ngọc Hân 08/01/01 1917D18A
12 195D180126 Bùi Thị Hoa 10/10/01 1917D18A
13 195D180041 Nguyễn Thị Hoa 22/01/01 1917D18A
14 195D180045 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/99 1917D18A
15 195D180049 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/01 1917D18A
16 195D180130 Lê Thị Hoàng Lan 02/05/01 1917D18A
17 195D180053 Lục Phư¬ng Liên 28/11/01 1917D18A
18 195D180061 Trần Nguyễn Khánh Ly 22/08/01 1917D18C
19 195D180065 Dư¬ng Hà My 10/02/01 1917D18A
20 195D180069 Bùi Thị Minh Ngọc 27/08/01 1917D18A
21 195D180073 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/01 1917D18A
22 195D180077 Chu Thị Hồng Nhung 12/09/01 1917D18A
23 165D180015 Tạ Hồng Nhung 17/04/98 1614D18A
24 195D180081 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 09/08/01 1917D18A
25 195D180085 Lưu Thị Kim Phượng 28/06/01 1917D18A
26 195D180134 Chẩn Vần Quẩy 15/02/99 1917D18A
27 195D180089 Phùng Thị Xuân Quỳnh 30/07/01 1917D18A
28 195D180093 Trần Thị Thanh 11/03/01 1917D18A
29 195D180097 Vũ Thanh Thúy 18/07/01 1917D18A
30 195D180101 Nguyễn Thảo Trang 05/01/01 1917D18A
31 165D180023 Nguyễn Thu Trang 21/01/98 1614D18A
32 195D180108 Vũ Thu Uyên 09/05/01 1917D18A
33 195D180109 Vũ Thảo Vân 25/07/01 1917D18A
34 195D180113 Đinh Thị Hồng Yến 22/11/01 1917D18A
35 195D180123 Luo Yi 14/12/01 1917D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nói 1 (LCC309) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lương Phượng (1261)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180002 Hoàng Việt Anh 14/01/01 1917D18B
2 195D180006 Nguyễn Thị Tú Anh 10/09/01 1917D18B
3 195D180010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/01/01 1917D18B
4 195D180014 Nông Thị Hồng Châm 18/06/01 1917D18B
5 195D180018 Tẩn Phủ Chiến 10/02/01 1917D18B
6 195D180021 Lê Ngọc Diên 02/09/01 1917D18B
7 195D180129 Nguyễn Thị Điệp 23/06/01 1917D18B
8 195D180122 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 04/01/00 1917D18B
9 195D180030 Hà Thị Hạnh 08/09/01 1917D18B
10 195D180034 Nguyễn Thu Hằng 26/07/01 1917D18B
11 195D180038 Nguyễn Thị Minh Hậu 04/02/01 1917D18B
12 195D180042 Phạm Thị Ngọc Hoa 05/03/01 1917D18B
13 195D180046 Nguyễn Thu Huyền 26/09/01 1917D18B
14 195D180050 Trần Bá Khôi 01/04/01 1917D18B
15 195D180058 Đinh Thị Ly Ly 25/02/01 1917D18B
16 195D180062 Dư¬ng Phư¬ng Mai 16/10/01 1917D18B
17 195D180121 Nguyễn Trọng Nam 07/08/00 1917D18B
18 195D180066 Vi Thị Thúy Nga 25/10/01 1917D18B
19 195D180070 Lê Thị Bích Ngọc 18/04/01 1917D18B
20 195D180074 Phàn Kim Nguyệt 05/09/01 1917D18B
21 195D180078 Đào Thị Kim Oanh 18/06/01 1917D18B
22 195D180125 Nguyễn Phư¬ng Oanh 06/08/01 1917D18B
23 195D180082 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 06/06/01 1917D18B
24 195D180086 Trần Hạnh Quyên 18/08/00 1917D18B
25 195D180090 Trần Phư¬ng Quỳnh 18/06/01 1917D18B
26 195D180094 Đinh Thị Thảo 10/01/01 1917D18B
27 195D180098 Lý Thị Thư¬ng 24/04/01 1917D18B
28 195D180124 Hà Thị Huyền Trang 24/07/01 1917D18B
29 195D180102 Vi Thị Thu Trang 18/10/01 1917D18B
30 195D180110 Lê Thị Tường Vi 08/09/01 1917D18B
31 195D180114 Trần Thị Yến 17/05/01 1917D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nói 1 (LCC309) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thu Trang (1181)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180003 Lê Phư¬ng Anh 23/03/01 1917D18C
2 195D180007 Phan Thị Vân Anh 23/05/01 1917D18C
3 195D180011 Hoàng Thị Hồng Biên 02/10/01 1917D18C
4 195D180019 Bùi Thị Thu Cúc 11/06/00 1917D18C
5 195D180027 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/01 1917D18C
6 195D180031 Đỗ Thị Hảo 14/09/01 1917D18C
7 195D180035 Nguyễn Việt Hằng 29/08/01 1917D18C
8 195D180039 Trần Thị Thu Hiền 25/01/01 1917D18C
9 195D180047 Tạ Quang Huỳnh 07/09/01 1917D18C
10 195D180119 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/12/01 1917D18C
11 195D180127 Trần Thị Hường 01/01/01 1917D18C
12 195D180055 Đỗ Thị Linh 03/12/01 1917D18C
13 195D180059 Hoàng Thị Khánh Ly 04/10/01 1917D18C
14 195D180063 Trư¬ng Bình Minh 18/08/01 1917D18B
15 195D180067 Đỗ Thị Thúy Ngà 10/11/01 1917D18C
16 195D180071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/08/01 1917D18C
17 195D180075 Nguyễn Thị Vân Nhi 30/03/01 1917D18C
18 195D180079 Giang Thị Thanh Phư¬ng 24/12/01 1917D18C
19 195D180083 Lê Thị Hồng Phư¬ng 12/08/00 1917D18C
20 195D180087 Lê Thị Hư¬ng Quỳnh 24/05/01 1917D18C
21 195D180091 Lê Thanh Tân 28/04/01 1917D18C
22 195D180095 Nguyễn Ngọc Thiện 08/03/01 1917D18C
23 195D180099 Bùi Thị Huyền Trang 03/02/01 1917D18C
24 195D180103 Trư¬ng Thị Ngọc Trâm 19/08/01 1917D18C
25 195D180105 Đào Thị Thu Uyên 20/08/01 1917D18C
26 195D180106 Lê Thị Thu Uyên 23/03/01 1917D18C
27 195D180107 Trần Thị Tố Uyên 25/08/01 1917D18C
28 195D180111 Dư¬ng Thị Vy 26/04/01 1917D18C
29 195D180115 Triệu Hải Yến 27/06/01 1917D18C
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nói 1 (LCC309) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thu Trang (1181)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/08/01 1917D18D
2 195D180008 Phùng Ngọc Anh 21/04/01 1917D18D
3 195D180132 Tô Ngọc Anh 08/04/01 1917D18D
4 195D180012 Thamsenxai Bounsaly 23/04/01 1917D18D
5 195D180116 Bùi Thu Chang 01/05/01 1917D18D
6 195D180016 Trần Thị Ngọc Chi 04/10/01 1917D18D
7 195D180020 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/06/01 1917D18D
8 195D180025 Bùi Ngọc Hà 22/08/01 1917D18D
9 195D180118 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D18D
10 195D180032 Nguyễn Thị Mai Hằng 31/07/01 1917D18D
11 195D180036 Trần Thị Thu Hằng 28/08/01 1917D18D
12 195D180131 Hạ Thị Thu Hiền 15/07/01 1917D18D
13 195D180040 Lê Trung Hiếu 16/09/01 1917D18D
14 195D180043 Trần Thị Quỳnh Hoa 18/12/01 1917D18D
15 195D180044 Phạm Bích Hoàn 07/09/01 1917D18D
16 195D180048 Hà Thị Thu Hư¬ng 19/03/01 1917D18D
17 195D180117 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/01 1917D18D
18 195D180052 Đặng Thị Hồng Lê 27/01/01 1917D18D
19 195D180056 Hoàng Diệu Linh 23/10/01 1917D18D
20 195D180060 Nguyễn Khánh Ly 01/10/01 1917D18D
21 195D180064 Nguyễn Thị M¬ 16/11/01 1917D18D
22 195D180068 Vũ Thị Ngà 30/09/01 1917D18D
23 195D180072 Trần Như Ngọc 06/10/01 1917D18D
24 195D180076 Lý Xa Nhị 08/01/01 1917D18D
25 195D180080 Hà Thị Thu Phư¬ng 27/09/01 1917D18D
26 195D180084 Phạm Thu Phư¬ng 14/03/01 1917D18C
27 195D180088 Lư¬ng Như Quỳnh 08/06/01 1917D18D
28 195D180092 Vũ Dư¬ng Thái 13/01/01 1917D18D
29 195D180096 Đào Thị Thúy 23/06/01 1917D18D
30 195D180100 Nguyễn Quỳnh Trang 23/08/01 1917D18D
31 195D180104 Hoàng Thị ánh Tuyết 27/10/01 1917D18D
32 195D180112 Lừu A Xi 06/05/00 1917D18D
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đọc 1 (LCC310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Minh Huệ (1202)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180001 Bùi Hoàng Ngọc Anh 28/01/01 1917D18A
2 195D180005 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/01 1917D18A
3 185D180004 Tạ Phư¬ng Anh 10/09/00 1816D18B
4 195D180009 Nguyễn Diệu ánh 16/08/01 1917D18A
5 195D180013 Hoàng Ngọc Châm 24/02/01 1917D18A
6 195D180015 Nguyễn Hải Châu 23/04/01 1917D18A
7 195D180017 Lê Minh Chiến 31/10/01 1917D18A
8 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
9 195D180022 Hoàng Bích Duyên 01/11/01 1917D18A
10 195D180029 Trần Thị Thu Hà 18/09/01 1917D18A
11 195D180033 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/07/01 1917D18A
12 195D180037 Lê Ngọc Hân 08/01/01 1917D18A
13 195D180126 Bùi Thị Hoa 10/10/01 1917D18A
14 195D180041 Nguyễn Thị Hoa 22/01/01 1917D18A
15 195D180045 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/99 1917D18A
16 195D180049 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/01 1917D18A
17 195D180130 Lê Thị Hoàng Lan 02/05/01 1917D18A
18 195D180053 Lục Phư¬ng Liên 28/11/01 1917D18A
19 195D180061 Trần Nguyễn Khánh Ly 22/08/01 1917D18C
20 195D180065 Dư¬ng Hà My 10/02/01 1917D18A
21 195D180069 Bùi Thị Minh Ngọc 27/08/01 1917D18A
22 195D180073 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/01 1917D18A
23 195D180077 Chu Thị Hồng Nhung 12/09/01 1917D18A
24 195D180081 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 09/08/01 1917D18A
25 195D180085 Lưu Thị Kim Phượng 28/06/01 1917D18A
26 195D180134 Chẩn Vần Quẩy 15/02/99 1917D18A
27 195D180089 Phùng Thị Xuân Quỳnh 30/07/01 1917D18A
28 195D180093 Trần Thị Thanh 11/03/01 1917D18A
29 195D180097 Vũ Thanh Thúy 18/07/01 1917D18A
30 195D180101 Nguyễn Thảo Trang 05/01/01 1917D18A
31 195D180108 Vũ Thu Uyên 09/05/01 1917D18A
32 195D180109 Vũ Thảo Vân 25/07/01 1917D18A
33 195D180113 Đinh Thị Hồng Yến 22/11/01 1917D18A
34 195D180123 Luo Yi 14/12/01 1917D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đọc 1 (LCC310) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Minh Huệ (1202)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180002 Hoàng Việt Anh 14/01/01 1917D18B
2 195D180006 Nguyễn Thị Tú Anh 10/09/01 1917D18B
3 195D180010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/01/01 1917D18B
4 195D180014 Nông Thị Hồng Châm 18/06/01 1917D18B
5 195D180018 Tẩn Phủ Chiến 10/02/01 1917D18B
6 195D180021 Lê Ngọc Diên 02/09/01 1917D18B
7 195D180129 Nguyễn Thị Điệp 23/06/01 1917D18B
8 195D180122 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 04/01/00 1917D18B
9 195D180030 Hà Thị Hạnh 08/09/01 1917D18B
10 195D180034 Nguyễn Thu Hằng 26/07/01 1917D18B
11 195D180038 Nguyễn Thị Minh Hậu 04/02/01 1917D18B
12 195D180042 Phạm Thị Ngọc Hoa 05/03/01 1917D18B
13 195D180046 Nguyễn Thu Huyền 26/09/01 1917D18B
14 195D180050 Trần Bá Khôi 01/04/01 1917D18B
15 195D180058 Đinh Thị Ly Ly 25/02/01 1917D18B
16 195D180062 Dư¬ng Phư¬ng Mai 16/10/01 1917D18B
17 195D180121 Nguyễn Trọng Nam 07/08/00 1917D18B
18 195D180066 Vi Thị Thúy Nga 25/10/01 1917D18B
19 195D180070 Lê Thị Bích Ngọc 18/04/01 1917D18B
20 195D180074 Phàn Kim Nguyệt 05/09/01 1917D18B
21 195D180078 Đào Thị Kim Oanh 18/06/01 1917D18B
22 195D180125 Nguyễn Phư¬ng Oanh 06/08/01 1917D18B
23 195D180082 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 06/06/01 1917D18B
24 195D180086 Trần Hạnh Quyên 18/08/00 1917D18B
25 195D180090 Trần Phư¬ng Quỳnh 18/06/01 1917D18B
26 195D180094 Đinh Thị Thảo 10/01/01 1917D18B
27 195D180098 Lý Thị Thư¬ng 24/04/01 1917D18B
28 195D180124 Hà Thị Huyền Trang 24/07/01 1917D18B
29 195D180102 Vi Thị Thu Trang 18/10/01 1917D18B
30 195D180110 Lê Thị Tường Vi 08/09/01 1917D18B
31 195D180114 Trần Thị Yến 17/05/01 1917D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đọc 1 (LCC310) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Minh Huệ (1202)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180003 Lê Phư¬ng Anh 23/03/01 1917D18C
2 195D180007 Phan Thị Vân Anh 23/05/01 1917D18C
3 195D180011 Hoàng Thị Hồng Biên 02/10/01 1917D18C
4 195D180019 Bùi Thị Thu Cúc 11/06/00 1917D18C
5 195D180027 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/01 1917D18C
6 195D180031 Đỗ Thị Hảo 14/09/01 1917D18C
7 195D180035 Nguyễn Việt Hằng 29/08/01 1917D18C
8 195D180039 Trần Thị Thu Hiền 25/01/01 1917D18C
9 195D180047 Tạ Quang Huỳnh 07/09/01 1917D18C
10 195D180119 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/12/01 1917D18C
11 195D180127 Trần Thị Hường 01/01/01 1917D18C
12 195D180055 Đỗ Thị Linh 03/12/01 1917D18C
13 195D180059 Hoàng Thị Khánh Ly 04/10/01 1917D18C
14 195D180063 Trư¬ng Bình Minh 18/08/01 1917D18B
15 195D180067 Đỗ Thị Thúy Ngà 10/11/01 1917D18C
16 195D180071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/08/01 1917D18C
17 195D180075 Nguyễn Thị Vân Nhi 30/03/01 1917D18C
18 195D180079 Giang Thị Thanh Phư¬ng 24/12/01 1917D18C
19 195D180083 Lê Thị Hồng Phư¬ng 12/08/00 1917D18C
20 195D180087 Lê Thị Hư¬ng Quỳnh 24/05/01 1917D18C
21 195D180091 Lê Thanh Tân 28/04/01 1917D18C
22 195D180095 Nguyễn Ngọc Thiện 08/03/01 1917D18C
23 195D180099 Bùi Thị Huyền Trang 03/02/01 1917D18C
24 195D180103 Trư¬ng Thị Ngọc Trâm 19/08/01 1917D18C
25 195D180105 Đào Thị Thu Uyên 20/08/01 1917D18C
26 195D180106 Lê Thị Thu Uyên 23/03/01 1917D18C
27 195D180107 Trần Thị Tố Uyên 25/08/01 1917D18C
28 195D180111 Dư¬ng Thị Vy 26/04/01 1917D18C
29 195D180115 Triệu Hải Yến 27/06/01 1917D18C
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đọc 1 (LCC310) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Minh Huệ (1202)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/08/01 1917D18D
2 195D180008 Phùng Ngọc Anh 21/04/01 1917D18D
3 195D180132 Tô Ngọc Anh 08/04/01 1917D18D
4 195D180012 Thamsenxai Bounsaly 23/04/01 1917D18D
5 195D180116 Bùi Thu Chang 01/05/01 1917D18D
6 195D180016 Trần Thị Ngọc Chi 04/10/01 1917D18D
7 195D180020 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/06/01 1917D18D
8 195D180025 Bùi Ngọc Hà 22/08/01 1917D18D
9 195D180118 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D18D
10 195D180032 Nguyễn Thị Mai Hằng 31/07/01 1917D18D
11 195D180036 Trần Thị Thu Hằng 28/08/01 1917D18D
12 195D180131 Hạ Thị Thu Hiền 15/07/01 1917D18D
13 195D180040 Lê Trung Hiếu 16/09/01 1917D18D
14 195D180043 Trần Thị Quỳnh Hoa 18/12/01 1917D18D
15 195D180044 Phạm Bích Hoàn 07/09/01 1917D18D
16 195D180048 Hà Thị Thu Hư¬ng 19/03/01 1917D18D
17 195D180117 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/01 1917D18D
18 195D180052 Đặng Thị Hồng Lê 27/01/01 1917D18D
19 195D180056 Hoàng Diệu Linh 23/10/01 1917D18D
20 195D180060 Nguyễn Khánh Ly 01/10/01 1917D18D
21 195D180064 Nguyễn Thị M¬ 16/11/01 1917D18D
22 195D180068 Vũ Thị Ngà 30/09/01 1917D18D
23 195D180072 Trần Như Ngọc 06/10/01 1917D18D
24 195D180076 Lý Xa Nhị 08/01/01 1917D18D
25 195D180080 Hà Thị Thu Phư¬ng 27/09/01 1917D18D
26 195D180084 Phạm Thu Phư¬ng 14/03/01 1917D18C
27 195D180088 Lư¬ng Như Quỳnh 08/06/01 1917D18D
28 195D180092 Vũ Dư¬ng Thái 13/01/01 1917D18D
29 195D180096 Đào Thị Thúy 23/06/01 1917D18D
30 195D180100 Nguyễn Quỳnh Trang 23/08/01 1917D18D
31 195D180104 Hoàng Thị ánh Tuyết 27/10/01 1917D18D
32 195D180112 Lừu A Xi 06/05/00 1917D18D
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Viết 1 (LCC311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Dương (1150)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180001 Bùi Hoàng Ngọc Anh 28/01/01 1917D18A
2 195D180005 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/01 1917D18A
3 185D180004 Tạ Phư¬ng Anh 10/09/00 1816D18B
4 195D180009 Nguyễn Diệu ánh 16/08/01 1917D18A
5 195D180013 Hoàng Ngọc Châm 24/02/01 1917D18A
6 195D180015 Nguyễn Hải Châu 23/04/01 1917D18A
7 195D180017 Lê Minh Chiến 31/10/01 1917D18A
8 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
9 195D180022 Hoàng Bích Duyên 01/11/01 1917D18A
10 165D180001 Đặng Hư¬ng Giang 23/06/98 1614D18A
11 195D180029 Trần Thị Thu Hà 18/09/01 1917D18A
12 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
13 195D180033 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/07/01 1917D18A
14 195D180037 Lê Ngọc Hân 08/01/01 1917D18A
15 195D180126 Bùi Thị Hoa 10/10/01 1917D18A
16 195D180041 Nguyễn Thị Hoa 22/01/01 1917D18A
17 195D180045 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/99 1917D18A
18 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
19 195D180049 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/01 1917D18A
20 195D180130 Lê Thị Hoàng Lan 02/05/01 1917D18A
21 195D180053 Lục Phư¬ng Liên 28/11/01 1917D18A
22 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
23 195D180061 Trần Nguyễn Khánh Ly 22/08/01 1917D18C
24 195D180065 Dư¬ng Hà My 10/02/01 1917D18A
25 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
26 195D180069 Bùi Thị Minh Ngọc 27/08/01 1917D18A
27 195D180073 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/01 1917D18A
28 195D180077 Chu Thị Hồng Nhung 12/09/01 1917D18A
29 165D180016 Lê Kim Oanh 19/05/98 1614D18A
30 165D180018 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 22/10/98 1614D18A
31 195D180081 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 09/08/01 1917D18A
32 195D180085 Lưu Thị Kim Phượng 28/06/01 1917D18A
33 195D180134 Chẩn Vần Quẩy 15/02/99 1917D18A
34 195D180089 Phùng Thị Xuân Quỳnh 30/07/01 1917D18A
35 195D180093 Trần Thị Thanh 11/03/01 1917D18A
36 195D180097 Vũ Thanh Thúy 18/07/01 1917D18A
37 195D180101 Nguyễn Thảo Trang 05/01/01 1917D18A
38 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
39 195D180108 Vũ Thu Uyên 09/05/01 1917D18A
40 195D180109 Vũ Thảo Vân 25/07/01 1917D18A
41 195D180113 Đinh Thị Hồng Yến 22/11/01 1917D18A
42 195D180123 Luo Yi 14/12/01 1917D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Viết 1 (LCC311) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Dương (1150)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180002 Hoàng Việt Anh 14/01/01 1917D18B
2 195D180006 Nguyễn Thị Tú Anh 10/09/01 1917D18B
3 195D180010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/01/01 1917D18B
4 195D180014 Nông Thị Hồng Châm 18/06/01 1917D18B
5 195D180018 Tẩn Phủ Chiến 10/02/01 1917D18B
6 195D180021 Lê Ngọc Diên 02/09/01 1917D18B
7 195D180129 Nguyễn Thị Điệp 23/06/01 1917D18B
8 195D180122 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 04/01/00 1917D18B
9 195D180030 Hà Thị Hạnh 08/09/01 1917D18B
10 195D180034 Nguyễn Thu Hằng 26/07/01 1917D18B
11 195D180038 Nguyễn Thị Minh Hậu 04/02/01 1917D18B
12 195D180042 Phạm Thị Ngọc Hoa 05/03/01 1917D18B
13 195D180046 Nguyễn Thu Huyền 26/09/01 1917D18B
14 195D180050 Trần Bá Khôi 01/04/01 1917D18B
15 195D180058 Đinh Thị Ly Ly 25/02/01 1917D18B
16 195D180062 Dư¬ng Phư¬ng Mai 16/10/01 1917D18B
17 195D180121 Nguyễn Trọng Nam 07/08/00 1917D18B
18 195D180066 Vi Thị Thúy Nga 25/10/01 1917D18B
19 195D180070 Lê Thị Bích Ngọc 18/04/01 1917D18B
20 195D180074 Phàn Kim Nguyệt 05/09/01 1917D18B
21 195D180078 Đào Thị Kim Oanh 18/06/01 1917D18B
22 195D180125 Nguyễn Phư¬ng Oanh 06/08/01 1917D18B
23 195D180082 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 06/06/01 1917D18B
24 195D180086 Trần Hạnh Quyên 18/08/00 1917D18B
25 195D180090 Trần Phư¬ng Quỳnh 18/06/01 1917D18B
26 195D180094 Đinh Thị Thảo 10/01/01 1917D18B
27 195D180098 Lý Thị Thư¬ng 24/04/01 1917D18B
28 195D180124 Hà Thị Huyền Trang 24/07/01 1917D18B
29 195D180102 Vi Thị Thu Trang 18/10/01 1917D18B
30 195D180110 Lê Thị Tường Vi 08/09/01 1917D18B
31 195D180114 Trần Thị Yến 17/05/01 1917D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Viết 1 (LCC311) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Dương (1150)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180003 Lê Phư¬ng Anh 23/03/01 1917D18C
2 195D180007 Phan Thị Vân Anh 23/05/01 1917D18C
3 195D180011 Hoàng Thị Hồng Biên 02/10/01 1917D18C
4 195D180019 Bùi Thị Thu Cúc 11/06/00 1917D18C
5 195D180027 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/01 1917D18C
6 195D180031 Đỗ Thị Hảo 14/09/01 1917D18C
7 195D180035 Nguyễn Việt Hằng 29/08/01 1917D18C
8 195D180039 Trần Thị Thu Hiền 25/01/01 1917D18C
9 195D180047 Tạ Quang Huỳnh 07/09/01 1917D18C
10 195D180119 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/12/01 1917D18C
11 195D180127 Trần Thị Hường 01/01/01 1917D18C
12 195D180055 Đỗ Thị Linh 03/12/01 1917D18C
13 195D180059 Hoàng Thị Khánh Ly 04/10/01 1917D18C
14 195D180063 Trư¬ng Bình Minh 18/08/01 1917D18B
15 195D180067 Đỗ Thị Thúy Ngà 10/11/01 1917D18C
16 195D180071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/08/01 1917D18C
17 195D180075 Nguyễn Thị Vân Nhi 30/03/01 1917D18C
18 195D180079 Giang Thị Thanh Phư¬ng 24/12/01 1917D18C
19 195D180083 Lê Thị Hồng Phư¬ng 12/08/00 1917D18C
20 195D180087 Lê Thị Hư¬ng Quỳnh 24/05/01 1917D18C
21 195D180091 Lê Thanh Tân 28/04/01 1917D18C
22 195D180095 Nguyễn Ngọc Thiện 08/03/01 1917D18C
23 195D180099 Bùi Thị Huyền Trang 03/02/01 1917D18C
24 195D180103 Trư¬ng Thị Ngọc Trâm 19/08/01 1917D18C
25 195D180105 Đào Thị Thu Uyên 20/08/01 1917D18C
26 195D180106 Lê Thị Thu Uyên 23/03/01 1917D18C
27 195D180107 Trần Thị Tố Uyên 25/08/01 1917D18C
28 195D180111 Dư¬ng Thị Vy 26/04/01 1917D18C
29 195D180115 Triệu Hải Yến 27/06/01 1917D18C
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Viết 1 (LCC311) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Dương (1150)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/08/01 1917D18D
2 195D180008 Phùng Ngọc Anh 21/04/01 1917D18D
3 195D180132 Tô Ngọc Anh 08/04/01 1917D18D
4 195D180012 Thamsenxai Bounsaly 23/04/01 1917D18D
5 195D180116 Bùi Thu Chang 01/05/01 1917D18D
6 195D180016 Trần Thị Ngọc Chi 04/10/01 1917D18D
7 195D180020 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/06/01 1917D18D
8 195D180025 Bùi Ngọc Hà 22/08/01 1917D18D
9 195D180118 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D18D
10 195D180032 Nguyễn Thị Mai Hằng 31/07/01 1917D18D
11 195D180036 Trần Thị Thu Hằng 28/08/01 1917D18D
12 195D180131 Hạ Thị Thu Hiền 15/07/01 1917D18D
13 195D180040 Lê Trung Hiếu 16/09/01 1917D18D
14 195D180043 Trần Thị Quỳnh Hoa 18/12/01 1917D18D
15 195D180044 Phạm Bích Hoàn 07/09/01 1917D18D
16 195D180048 Hà Thị Thu Hư¬ng 19/03/01 1917D18D
17 195D180117 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/01 1917D18D
18 195D180052 Đặng Thị Hồng Lê 27/01/01 1917D18D
19 195D180056 Hoàng Diệu Linh 23/10/01 1917D18D
20 195D180060 Nguyễn Khánh Ly 01/10/01 1917D18D
21 195D180064 Nguyễn Thị M¬ 16/11/01 1917D18D
22 195D180068 Vũ Thị Ngà 30/09/01 1917D18D
23 195D180072 Trần Như Ngọc 06/10/01 1917D18D
24 195D180076 Lý Xa Nhị 08/01/01 1917D18D
25 195D180080 Hà Thị Thu Phư¬ng 27/09/01 1917D18D
26 195D180084 Phạm Thu Phư¬ng 14/03/01 1917D18C
27 195D180088 Lư¬ng Như Quỳnh 08/06/01 1917D18D
28 195D180092 Vũ Dư¬ng Thái 13/01/01 1917D18D
29 195D180096 Đào Thị Thúy 23/06/01 1917D18D
30 195D180100 Nguyễn Quỳnh Trang 23/08/01 1917D18D
31 195D180104 Hoàng Thị ánh Tuyết 27/10/01 1917D18D
32 195D180112 Lừu A Xi 06/05/00 1917D18D
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Trung (1) (LCC501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Khổng Thị Cúc (1518)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D040001 Hoàng Thị Lan Anh 12/10/00 1816D04A
2 185D280002 Nguyễn Mai Anh 01/10/00 1816D28A
3 185D280001 Vũ Mai Châm 14/01/00 1816D28A
4 185D040002 Hoàng Trung Cường 24/06/00 1816D04A
5 185D040004 Nguyễn Khánh Duy 04/01/00 1816D04A
6 185D040005 Vũ Thị Hà 28/05/00 1816D04A
7 185D280003 Khổng Thanh Hiền 12/05/00 1816D28A
8 185D040006 Nguyễn Thị Thúy Hiền 18/10/00 1816D04A
9 185D040007 Nguyễn Hoàng Hiệp 16/01/00 1816D04A
10 185D040008 Trần Thanh Hoa 13/10/00 1816D04A
11 185D040009 Nguyễn Thị Thu Hoài 10/10/00 1816D04A
12 185D040010 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/04/00 1816D04A
13 185D280004 Nguyễn Lan Hư¬ng 06/07/00 1816D28A
14 185D040011 Tống Thị Thu Hư¬ng 24/11/00 1816D04A
15 185D040013 Đinh Thị Khánh Linh 06/10/00 1816D04A
16 185D040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/06/99 1816D04A
17 185D280008 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/00 1816D28A
18 185D040015 Vi Thùy Linh 26/01/00 1816D04A
19 185D040016 Lục Thị Kim Loan 01/09/00 1816D04A
20 185D280005 Đinh Hoàng Long 20/09/00 1816D28A
21 185D040018 Nguyễn Anh Long 01/07/00 1816D04A
22 185D280006 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D28A
23 185D040036 Nguyễn Thị Nguyệt 20/10/99 1816D04A
24 185D040021 Phạm Hồng Phú 15/09/00 1816D04A
25 185D040024 Cao Thị Thúy Quỳnh 16/04/00 1816D04A
26 185D040027 Nguyễn Văn Thìn 02/11/00 1816D04A
27 185D040028 Nguyễn Thị Thúy 20/09/00 1816D04A
28 185D040029 Khổng Thị Lệ Thư¬ng 06/02/00 1816D04A
29 185D280007 Trần Hà Trang 16/10/00 1816D28A
30 185D040032 Hán Việt Trinh 28/09/00 1816D04A
31 185D040033 Tạ Thanh Tùng 26/07/00 1816D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (LCE203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D280002 Nguyễn Mai Anh 01/10/00 1816D28A
2 185D280001 Vũ Mai Châm 14/01/00 1816D28A
3 185D280003 Khổng Thanh Hiền 12/05/00 1816D28A
4 175D040006 Nguyễn Thị Huyền 24/08/99 1715D04A
5 185D280004 Nguyễn Lan Hư¬ng 06/07/00 1816D28A
6 185D280008 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/00 1816D28A
7 185D280005 Đinh Hoàng Long 20/09/00 1816D28A
8 185D280006 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D28A
9 175D040012 Mai Hồng Nhung 02/03/99 1715D04A
10 175D040015 Nguyễn Thị Phư¬ng Thùy 12/06/99 1715D04A
11 185D280007 Trần Hà Trang 16/10/00 1816D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành (LL2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH02001 Trần Thị Bản 08/12/82 1904CH02A
2 196CH02002 Nguyễn Thị Hạnh 02/07/77 1904CH02A
3 196CH02003 Vũ Thị Như Hoa 30/08/81 1904CH02A
4 196CH02004 Lê Thị Huệ 01/04/75 1904CH02A
5 196CH02005 Nguyễn Duy Hùng 25/07/78 1904CH02A
6 196CH02006 Nguyễn Thị Lệ 14/05/83 1904CH02A
7 196CH02007 Phùng Thị Nhung 04/08/85 1904CH02A
8 196CH02008 Hà Văn Thắng 14/09/74 1904CH02A
9 196CH02009 Đinh Công Thiện 12/03/74 1904CH02A
10 196CH02010 Đặng Quang Trung 03/04/78 1904CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học (LL2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH02001 Trần Thị Bản 08/12/82 1904CH02A
2 196CH02002 Nguyễn Thị Hạnh 02/07/77 1904CH02A
3 186CH0201 Nguyễn Văn Hiếu 14/02/78 1803CH02A
4 196CH02003 Vũ Thị Như Hoa 30/08/81 1904CH02A
5 196CH02004 Lê Thị Huệ 01/04/75 1904CH02A
6 196CH02005 Nguyễn Duy Hùng 25/07/78 1904CH02A
7 196CH02006 Nguyễn Thị Lệ 14/05/83 1904CH02A
8 196CH02007 Phùng Thị Nhung 04/08/85 1904CH02A
9 186CH0202 Hà Anh S¬n 01/01/76 1803CH02A
10 196CH02008 Hà Văn Thắng 14/09/74 1904CH02A
11 196CH02009 Đinh Công Thiện 12/03/74 1904CH02A
12 196CH02010 Đặng Quang Trung 03/04/78 1904CH02A
13 186CH0203 Nguyễn Thị Tuất 13/02/81 1803CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Những vấn đề cơ bản của văn học Việt Nam (LL2307) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0201 Nguyễn Văn Hiếu 14/02/78 1803CH02A
2 186CH0202 Hà Anh S¬n 01/01/76 1803CH02A
3 186CH0203 Nguyễn Thị Tuất 13/02/81 1803CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Các trường phái nghiên cứu văn học (LL2317) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Huy Bắc (1602)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH02001 Trần Thị Bản 08/12/82 1904CH02A
2 196CH02002 Nguyễn Thị Hạnh 02/07/77 1904CH02A
3 196CH02003 Vũ Thị Như Hoa 30/08/81 1904CH02A
4 196CH02004 Lê Thị Huệ 01/04/75 1904CH02A
5 196CH02005 Nguyễn Duy Hùng 25/07/78 1904CH02A
6 196CH02006 Nguyễn Thị Lệ 14/05/83 1904CH02A
7 196CH02007 Phùng Thị Nhung 04/08/85 1904CH02A
8 196CH02008 Hà Văn Thắng 14/09/74 1904CH02A
9 196CH02009 Đinh Công Thiện 12/03/74 1904CH02A
10 196CH02010 Đặng Quang Trung 03/04/78 1904CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học (LL2319) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH02001 Trần Thị Bản 08/12/82 1904CH02A
2 196CH02002 Nguyễn Thị Hạnh 02/07/77 1904CH02A
3 196CH02003 Vũ Thị Như Hoa 30/08/81 1904CH02A
4 196CH02004 Lê Thị Huệ 01/04/75 1904CH02A
5 196CH02005 Nguyễn Duy Hùng 25/07/78 1904CH02A
6 196CH02006 Nguyễn Thị Lệ 14/05/83 1904CH02A
7 196CH02007 Phùng Thị Nhung 04/08/85 1904CH02A
8 196CH02008 Hà Văn Thắng 14/09/74 1904CH02A
9 196CH02009 Đinh Công Thiện 12/03/74 1904CH02A
10 196CH02010 Đặng Quang Trung 03/04/78 1904CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Văn học so sánh (LL2408) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Phùng Ngọc Kiên (1610)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0201 Nguyễn Văn Hiếu 14/02/78 1803CH02A
2 186CH0202 Hà Anh S¬n 01/01/76 1803CH02A
3 186CH0203 Nguyễn Thị Tuất 13/02/81 1803CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Các vấn đề về thể loại văn học (LL2409) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Xuân Huy (1086)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0201 Nguyễn Văn Hiếu 14/02/78 1803CH02A
2 186CH0202 Hà Anh S¬n 01/01/76 1803CH02A
3 186CH0203 Nguyễn Thị Tuất 13/02/81 1803CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành (LLC302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thu Thủy (1087)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D050001 Đinh Thị Anh 01/02/01 1917D05A
2 195D050002 Lê Thị Quỳnh Anh 29/09/01 1917D05A
3 195D050003 Trần Lan Anh 02/07/01 1917D05A
4 195D050004 Nguyễn Ngọc ánh 24/11/01 1917D05A
5 195D050036 Trần Thị Tuyết Chinh 06/09/01 1917D05A
6 195D050005 Sengkanty Davone 14/10/99 1917D05A
7 195D050006 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/03/01 1917D05A
8 195D050007 Bùi Thị Thu Hà 26/07/01 1917D05A
9 195D050008 Lê Hà Hạnh 28/04/00 1917D05A
10 195D050009 Khuất Thị Thanh Hằng 22/10/01 1917D05A
11 195D050010 Cù Thị Thu Hiền 07/02/01 1917D05A
12 195D050011 Đỗ Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D05A
13 195D050012 Trần Thị Thanh Hòa 27/10/00 1917D05A
14 195D050013 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/05/01 1917D05A
15 195D050014 Nguyễn Thị Hồng Lệ 23/02/01 1917D05A
16 195D050015 Kiều Thị Thùy Linh 01/05/01 1917D05A
17 195D050016 Nguyễn Thảo Linh 21/05/01 1917D05A
18 195D050017 Nguyễn Thị Khánh Ly 04/11/01 1917D05A
19 195D050018 Trần Thị Yến My 17/07/00 1917D05A
20 195D050019 Hoàng Kim Ngân 13/02/01 1917D05A
21 165D050069 Nguyễn Thị Hồng Ngân 13/11/98 1614D05A
22 195D050020 Trần Kim Ngân 13/04/01 1917D05A
23 195D050021 Nguyễn Hoài Ngọc 10/10/01 1917D05A
24 195D050035 Vũ Thị Ngọc 22/09/01 1917D05A
25 195D050022 Nguyễn Thị Nguyệt 07/04/01 1917D05A
26 195D050023 Phạm Thị Nhi 20/07/01 1917D05A
27 195D050024 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 08/08/01 1917D05A
28 195D050025 Ngô Hồng Nhung 26/04/01 1917D05A
29 195D050026 Keovixay Nith 12/05/98 1917D05A
30 195D050027 Hoàng Đỗ Quyên 14/01/01 1917D05A
31 197D050037 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/01/01 1917D05A
32 195D050028 Giàng Thị Súa 05/12/01 1917D05A
33 195D050029 Phùng Thị Thu Thủy 19/02/01 1917D05A
34 195D050034 Phùng Thị Minh Thúy 20/02/00 1917D05A
35 195D050030 Lê Tú Trà 09/02/01 1917D05A
36 195D050031 Nguyễn Thùy Trang 10/08/00 1917D05A
37 195D050032 Nguyễn Diệu Uyên 22/09/00 1917D05A
38 195D050033 Yodsack Vanh 14/02/00 1917D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phong cách học Tiếng Việt (LLP201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Thủy (1087)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D030001 Đặng Phư¬ng Anh 26/04/01 1917D03A
2 195D030002 Đinh Phư¬ng Anh 26/08/01 1917D03A
3 195D030003 Đỗ Thị Lan Anh 27/09/01 1917D03A
4 195D030004 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/01 1917D03A
5 165D030001 Nguyễn Lan Anh 03/06/98 1614D03B
6 195D030005 Vũ Thị Thùy Dung 26/02/01 1917D03A
7 195D030006 Phạm Thị Đào 22/11/01 1917D03A
8 165D030016 Phan Thị Thu Hà 03/08/98 1614D03A
9 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
10 195D030007 Bạch Hồng Hạnh 09/01/01 1917D03A
11 195D030008 Dư¬ng Thị Hạnh 10/01/01 1917D03A
12 195D030009 Chu Thế Hiển 19/12/01 1917D03A
13 195D030010 Đinh Thị Huế 14/10/01 1917D03A
14 195D030011 Nguyễn Đăng Khánh 01/11/01 1917D03A
15 195D030012 Bùi Diệu Linh 06/11/01 1917D03A
16 165D030041 Đàm Lưu Linh 11/06/98 1614D03B
17 195D030013 Đỗ Phư¬ng Linh 23/06/01 1917D03A
18 195D030014 Hoàng Khánh Linh 13/01/01 1917D03A
19 165D030043 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/98 1614D03B
20 195D030015 Hoàng Diệu Ly 17/07/01 1917D03A
21 195D030016 Cao Hồng Phư¬ng Nga 20/10/01 1917D03A
22 195D030017 Đào Trang Ngân 16/09/00 1917D03A
23 185D030029 Đinh Thị Hư¬ng Ngọc 02/04/00 1816D03A
24 195D030018 Lê Thị Bích Ngọc 03/04/01 1917D03A
25 195D030019 Lường Thị Nhung 13/08/01 1917D03A
26 195D030020 Vi Hoàng Phúc 10/02/01 1917D03A
27 195D030021 Nguyễn Thanh Phư¬ng 22/01/01 1917D03A
28 165D030064 Nguyễn Thu Phư¬ng 30/06/98 1614D03A
29 195D030022 Phùng Thị Thanh Phư¬ng 01/09/01 1917D03A
30 195D030023 Đỗ Thúy Quỳnh 06/06/01 1917D03A
31 195D030024 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 01/04/01 1917D03A
32 195D030025 Triệu Hư¬ng Quỳnh 12/10/01 1917D03A
33 195D030026 Hồ Ngọc S¬n 07/10/01 1917D03A
34 195D030027 Trần Thu Thanh 02/07/01 1917D03A
35 195D030028 Hà Thị Thảo 20/03/01 1917D03A
36 155D030108 Lê Phư¬ng Thảo 05/12/97 1513D03A
37 195D030029 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/01 1917D03A
38 195D030030 Bùi Huyền Trang 24/09/01 1917D03A
39 155D030126 Nguyễn Thị Thu Trang 10/09/97 1513D03A
40 195D030031 Mai Thị Thu Uyên 04/02/01 1917D03A
41 195D030032 Aythongkeo Vansouk 10/07/00 1917D03A
42 195D030033 Nguyễn Minh Vân 25/12/01 1917D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở tiếng Việt ở Tiểu học 1 (LLP304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Xuân Huy (1086)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D030001 Đặng Phư¬ng Anh 26/04/01 1917D03A
2 195D030002 Đinh Phư¬ng Anh 26/08/01 1917D03A
3 195D030003 Đỗ Thị Lan Anh 27/09/01 1917D03A
4 195D030004 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/01 1917D03A
5 195D030005 Vũ Thị Thùy Dung 26/02/01 1917D03A
6 195D030006 Phạm Thị Đào 22/11/01 1917D03A
7 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
8 195D030007 Bạch Hồng Hạnh 09/01/01 1917D03A
9 195D030008 Dư¬ng Thị Hạnh 10/01/01 1917D03A
10 195D030009 Chu Thế Hiển 19/12/01 1917D03A
11 195D030010 Đinh Thị Huế 14/10/01 1917D03A
12 175D030023 Hoàng Thị Thu Huyền 10/09/99 1715D03A
13 195D030011 Nguyễn Đăng Khánh 01/11/01 1917D03A
14 195D030012 Bùi Diệu Linh 06/11/01 1917D03A
15 195D030013 Đỗ Phư¬ng Linh 23/06/01 1917D03A
16 195D030014 Hoàng Khánh Linh 13/01/01 1917D03A
17 195D030015 Hoàng Diệu Ly 17/07/01 1917D03A
18 195D030016 Cao Hồng Phư¬ng Nga 20/10/01 1917D03A
19 195D030017 Đào Trang Ngân 16/09/00 1917D03A
20 195D030018 Lê Thị Bích Ngọc 03/04/01 1917D03A
21 195D030019 Lường Thị Nhung 13/08/01 1917D03A
22 195D030020 Vi Hoàng Phúc 10/02/01 1917D03A
23 175D030059 Lê Hoài Phư¬ng 02/09/99 1715D03A
24 195D030021 Nguyễn Thanh Phư¬ng 22/01/01 1917D03A
25 195D030022 Phùng Thị Thanh Phư¬ng 01/09/01 1917D03A
26 195D030023 Đỗ Thúy Quỳnh 06/06/01 1917D03A
27 195D030024 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 01/04/01 1917D03A
28 195D030025 Triệu Hư¬ng Quỳnh 12/10/01 1917D03A
29 195D030026 Hồ Ngọc S¬n 07/10/01 1917D03A
30 195D030027 Trần Thu Thanh 02/07/01 1917D03A
31 195D030028 Hà Thị Thảo 20/03/01 1917D03A
32 195D030029 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/01 1917D03A
33 195D030030 Bùi Huyền Trang 24/09/01 1917D03A
34 195D030031 Mai Thị Thu Uyên 04/02/01 1917D03A
35 195D030032 Aythongkeo Vansouk 10/07/00 1917D03A
36 195D030033 Nguyễn Minh Vân 25/12/01 1917D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đa dạng sinh học (LN2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Tài Luyện (1107)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D120003 Bùi Thị Trà My 04/11/97 1513D12A
2 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A
3 155D120008 Phạm Anh Tuấn 07/10/97 1513D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đại cương lịch sử Việt Nam (LS1233) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D800001 Nghiêm Thị Ngọc ánh 27/08/98 1715D80A
2 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
3 175D800002 Trần Minh Đức 18/04/99 1715D80A
4 175D800003 Nguyễn Quang Hà 18/07/99 1715D80A
5 155D810006 Nguyễn Huy Hoàng 14/07/97 1513D81A
6 175D800004 Hoàng Thị Thu Hường 29/12/99 1715D80A
7 175D800005 Nguyễn Thị Thúy Hường 04/10/99 1715D80A
8 155D810011 Đào Thị Diệu Linh 11/10/97 1513D81A
9 175D800006 Nguyễn Thị Huyền My 24/08/99 1715D80A
10 145D810009 Đào Minh Phúc 11/10/96 1412D81A
11 175D800007 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/99 1715D80A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (LS2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Thị Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
2 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
3 165D090008 Phạm Thị Kim Oanh 28/11/98 1614D09A
4 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
5 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
6 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
7 165D090005 Indouanglue Thongbay 24/12/85 1614D09A
8 165D090006 Đào Xuân Trường 05/11/98 1614D09A
9 165D090007 Hoàng Trọng Tú 02/11/98 1614D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam (LS2221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
2 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A
3 155D090012 Nghiêm Thành Đạt 26/04/97 1513D09A
4 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
5 165D090008 Phạm Thị Kim Oanh 28/11/98 1614D09A
6 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
7 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
8 155D090062 Chảo Láo Tả 15/08/97 1513D09A
9 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
10 165D090005 Indouanglue Thongbay 24/12/85 1614D09A
11 165D090006 Đào Xuân Trường 05/11/98 1614D09A
12 165D090007 Hoàng Trọng Tú 02/11/98 1614D09A
13 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại (LS2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Thị Loan (1195)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
2 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
3 165D090008 Phạm Thị Kim Oanh 28/11/98 1614D09A
4 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
5 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
6 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
7 165D090005 Indouanglue Thongbay 24/12/85 1614D09A
8 165D090006 Đào Xuân Trường 05/11/98 1614D09A
9 165D090007 Hoàng Trọng Tú 02/11/98 1614D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trường PT (LS2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Kim Ngân (1521)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
2 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
3 165D090008 Phạm Thị Kim Oanh 28/11/98 1614D09A
4 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
5 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
6 155D090042 Nguyễn Tiến Tài 03/07/97 1513D09A
7 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
8 165D090005 Indouanglue Thongbay 24/12/85 1614D09A
9 165D090006 Đào Xuân Trường 05/11/98 1614D09A
10 165D090007 Hoàng Trọng Tú 02/11/98 1614D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (LS2324) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa Xh.Vhdl (XH01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D090001 Senelouangkhone Bounsuep 02/05/86 1715D09A
2 175D090002 Sengaloun Chanh 03/06/96 1715D09A
3 175D090003 Malyvong Chanthy 10/08/95 1715D09A
4 175D090006 Satavalath Ephone 22/05/85 1715D09A
5 175D090005 Atphasouk Pouy 02/02/87 1715D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học lịch sử (LS2342) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D090001 Senelouangkhone Bounsuep 02/05/86 1715D09A
2 175D090002 Sengaloun Chanh 03/06/96 1715D09A
3 175D090003 Malyvong Chanthy 10/08/95 1715D09A
4 175D090006 Satavalath Ephone 22/05/85 1715D09A
5 175D090005 Atphasouk Pouy 02/02/87 1715D09A
6 155D090037 Phạm Hồng Quân 09/12/97 1513D09A
7 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
8 155D090042 Nguyễn Tiến Tài 03/07/97 1513D09A
9 155D090044 Nguyễn Thị Thảo 22/06/95 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử Việt Nam hiện đại (LS2455) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Triệu Thị Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D090001 Senelouangkhone Bounsuep 02/05/86 1715D09A
2 175D090002 Sengaloun Chanh 03/06/96 1715D09A
3 175D090003 Malyvong Chanthy 10/08/95 1715D09A
4 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A
5 155D090012 Nghiêm Thành Đạt 26/04/97 1513D09A
6 175D090006 Satavalath Ephone 22/05/85 1715D09A
7 175D090005 Atphasouk Pouy 02/02/87 1715D09A
8 155D090063 Ngô Lệ Thư¬ng 21/11/96 1513D09A
9 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tập hợp logic (MAT201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D010001 Nguyễn Thị Nga 09/12/01 1917D01A
2 195D010002 Senluang Nousa 05/11/98 1917D01A
3 195D010003 Nguyễn Xuân Trinh 06/05/01 1917D01A
4 195D010004 Khonesouny Vongxay 02/03/96 1917D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giải tích 3 (MAT208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Xuân Tú (1517)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D010001 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 25/10/00 1816D01A
2 185D010002 Suliphone Kham 25/05/84 1816D01A
3 185D010003 Trần Kiều Linh 13/01/00 1816D01A
4 185D010004 Onmanychan Mai 04/12/00 1816D01A
5 185D010005 Phoudkhamxai Sengyod 15/03/98 1816D01A
6 185D010006 Laoly Sounaly 17/10/99 1816D01A
7 185D010007 Thò Mí Súng 20/03/00 1816D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê (MAT251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100001 Châu Ngọc Anh 01/12/01 1917D10A
2 195D100004 Hồ Ngọc Anh 13/10/01 1917D10A
3 195D100005 Nguyễn Lâm Tuệ Anh 30/08/01 1917D10A
4 195D100007 Trần Đức Anh 14/09/01 1917D10A
5 195D100009 Phùng Thanh Bình 26/07/01 1917D10A
6 195D100070 Nguyễn Thị Chi 02/09/01 1917D10A
7 195D300001 Mùa A Chìa 18/04/01 1917D30A
8 195D300002 Vũ Thị Hồng Chuyên 14/05/01 1917D30A
9 195D100011 Phùng Thị Diệu 14/05/01 1917D10A
10 185D100010 Đào Mỹ Dung 16/06/00 1816D10B
11 195D100013 Phạm Tiến Dũng 19/08/01 1917D10A
12 195D100015 Vũ Hoàng Gia 20/12/01 1917D10A
13 195D100017 Nguyễn Thị Giang 27/05/97 1917D10A
14 195D100018 Trần Hư¬ng Giang 18/09/01 1917D10A
15 195D100019 Phạm Thị Phư¬ng Hà 15/09/01 1917D10A
16 195D100075 Đặng Thị Thu Hằng 06/01/00 1917D10A
17 195D100020 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D10A
18 195D100021 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/07/01 1917D10A
19 195D100022 Trần Thị Thu Hằng 01/11/01 1917D10A
20 195D100025 Trần Thị Ngọc Hòa 15/07/01 1917D10A
21 175D110004 Lê Anh Hoàng 26/05/99 1715D11A
22 195D100027 Hoàng Thị Thu Huyền 19/10/01 1917D10A
23 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
24 195D300014 Ngô Thị Huyền 17/03/00 1917D30A
25 195D300003 Nguyễn Thị Huyền 11/06/01 1917D30A
26 195D300013 Hoàng Việt Hưng 01/12/01 1917D30A
27 195D100031 Hoàng Thị Thanh Hư¬ng 15/11/01 1917D10A
28 195D100032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/03/01 1917D10A
29 195D100034 Hà Thị Hường 14/10/01 1917D10A
30 195D100036 Dedvongsa Ketkeo 14/06/01 1917D10A
31 195D100037 Vang Laopor 16/07/01 1917D10A
32 195D300004 Keodouangchanh Lasengkeo 05/01/00 1917D30A
33 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
34 195D100038 Hà Mỹ Linh 22/11/01 1917D10A
35 195D100074 Hoàng Thị Kim Loan 09/09/01 1917D10A
36 195D300005 Đinh Thị Ngọc Mai 12/05/01 1917D30A
37 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
38 195D300006 Vũ Đức Mạnh 13/08/01 1917D30A
39 195D100042 Nguyễn Thị Hồng Na 13/09/01 1917D10A
40 185D100051 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/06/00 1816D10B
41 195D100045 Nguyễn Trang Nhung 01/02/01 1917D10A
42 195D100073 Nông Thị Hồng Nhung 06/04/00 1917D10A
43 195D300007 Khouantay Patthana 14/06/99 1917D30A
44 195D300012 Sùng Thìn Phà 04/12/00 1917D30A
45 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
46 195D100046 Vừ A Phềnh 29/12/01 1917D10A
47 195D300008 Phùng Linh Phư¬ng 18/08/01 1917D30A
48 195D100050 Đoàn Thị Phượng 20/06/01 1917D10A
49 195D300009 Triệu Minh Quân 06/06/01 1917D30A
50 195D100051 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 25/10/01 1917D10A
51 195D100052 Trần Thị Thúy Quỳnh 24/11/01 1917D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê (MAT251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 195D300010 Lylavong Sommaly 08/07/00 1917D30A
53 195D100053 Đặng Ngọc S¬n 21/01/01 1917D10A
54 195D100072 Lê Thanh Tâm 24/06/01 1917D10A
55 195D100054 Lư¬ng Thị Thanh Tâm 21/12/01 1917D10A
56 185D100091 Nguyễn Anh Thái 02/06/00 1816D10A
57 195D100055 Phạm Công Thành 20/06/01 1917D10A
58 195D100056 Lê Thanh Thảo 12/01/01 1917D10A
59 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
60 195D100057 Trần Thị Phư¬ng Thảo 26/10/01 1917D10A
61 195D100058 Trần Thu Thảo 18/09/00 1917D10A
62 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
63 195D100069 Nguyễn Thị Thúy 21/10/00 1917D10A
64 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
65 195D100064 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D10A
66 195D100076 Trần Thị Thanh Tú 15/05/01 1917D10A
67 195D100066 Chu Thị Hồng Vân 29/06/01 1917D10A
68 195D300011 Chitkeola Xaythong 12/02/00 1917D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê (MAT251) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Định (1295)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D110031 Nguyễn Danh Bảo 21/01/01 1917D11A
2 195D110001 Phạm Linh Chi 26/02/00 1917D11A
3 195D110002 Nguyễn Nam Quang Duy 11/10/01 1917D11A
4 195D160001 Đinh Thị Thùy Dư¬ng 15/03/01 1917D16A
5 195D110003 Phạm Tùng Dư¬ng 16/11/01 1917D11A
6 195D110030 Nguyễn Đình Dưỡng 09/09/99 1917D11A
7 195D160002 Nguyễn Tiến Đạt 12/08/01 1917D16A
8 195D160003 Nguyễn Hư¬ng Giang 09/05/00 1917D16A
9 195D110004 Lê Hoàng Hải 03/10/01 1917D11A
10 195D110005 Phàng A Hằng 27/08/01 1917D11A
11 195D110006 Hoàng Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D11A
12 195D160004 Nguyễn Thu Hiền 29/04/01 1917D16A
13 195D160005 Nguyễn Đức Hiển 09/09/01 1917D16A
14 195D110007 Cao Trung Hiếu 30/01/01 1917D11A
15 195D110008 Lê Việt Hoàng 27/02/01 1917D11A
16 195D160006 Hà Kiều Hưng 05/11/01 1917D16A
17 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
18 195D110009 Nguyễn Thu Hư¬ng 31/08/01 1917D11A
19 195D110033 Hà Xuân Lĩnh 05/07/01 1917D11A
20 195D110029 Lã Huy Long 14/03/01 1917D11A
21 195D160007 Trần Thanh Long 02/01/00 1917D16A
22 195D110010 Nguyễn Tuấn Minh 07/12/01 1917D11A
23 195D110011 Hà Văn Nam 10/01/01 1917D11A
24 195D110012 Nguyễn Hoài Nam 02/07/01 1917D11A
25 195D110013 Tạ Minh Nghĩa 12/11/01 1917D11A
26 195D160008 Đinh Thị Thúy Ngọc 05/07/01 1917D16A
27 195D110014 Cầm Thị Nhi 08/10/01 1917D11A
28 195D110015 Posneng Phongthor 06/10/98 1917D11A
29 195D110026 Lê Như Quỳnh 14/11/01 1917D11A
30 195D160017 Longvanxai Saemae 01/03/99 1917D16A
31 195D110017 Thammasaen Sengchanh 22/06/99 1917D11A
32 195D160009 Xaisomya Somphavanh 17/05/01 1917D16A
33 195D160010 Inyavong Tadam 28/03/01 1917D16A
34 195D110018 Phimmachan Tae 10/04/99 1917D11A
35 195D110019 Trần Tiến Tài 31/05/01 1917D11A
36 195D110020 Nghiêm Tiến Thành 01/10/01 1917D11A
37 195D160011 Trần Việt Thắng 21/11/01 1917D16A
38 195D160012 Keolangsy Thipphaphone 16/12/01 1917D16A
39 195D160013 Hà Hải Toàn 16/01/01 1917D16A
40 195D110021 Phanouvong Touttou 29/04/02 1917D11A
41 195D160014 Hoàng Thị Thu Trang 23/05/01 1917D16A
42 195D110022 Lê Thị Huyền Trang 29/10/01 1917D11A
43 195D160015 Ngô Thị Mai Trang 10/04/01 1917D16A
44 195D110027 Nguyễn Thùy Trang 09/09/00 1917D11A
45 195D110023 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/01 1917D11A
46 195D110028 Lê Quang Việt 01/10/01 1917D11A
47 195D110024 Lê Quý Vư¬ng 20/07/01 1917D11A
48 195D160016 Phạm Tuấn Vư¬ng 04/01/01 1917D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê (MAT251) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D830001 Cao Thị Phư¬ng Anh 13/08/00 1816D83A
2 195D100002 Đỗ Hoàng Lan Anh 04/07/01 1917D10B
3 195D100003 Đỗ Vân Anh 20/11/00 1917D10B
4 195D100006 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 30/07/01 1917D10B
5 195D100008 Vũ Thiên Long Anh 01/12/01 1917D10B
6 195D100010 Hà Thị Thúy Chinh 08/01/01 1917D10B
7 195D100012 Phan Thị Thùy Dung 14/03/01 1917D10B
8 195D100014 Nguyễn Thị Hải Dư¬ng 08/04/01 1917D10B
9 195D100016 Đào Linh Giang 02/09/01 1917D10B
10 195D100071 Nông Thị Hà 14/03/98 1917D10B
11 195D100068 Nguyễn Thị Kim Hậu 02/06/01 1917D10B
12 195D100023 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/01 1917D10B
13 195D100024 Trần Đặng Quỳnh Hoa 10/09/01 1917D10B
14 195D100078 Đặng Thu Hồng 13/10/01 1917D10B
15 195D100026 Đỗ Khánh Huyền 04/06/01 1917D10B
16 195D100028 Lư¬ng Thanh Huyền 05/09/01 1917D10B
17 195D100029 Đỗ Mai Hư¬ng 02/06/01 1917D10B
18 195D100030 Đỗ Thị Hư¬ng 08/06/00 1917D10B
19 195D100083 Nguyễn Diệu Hư¬ng 23/08/01 1917D10B
20 195D100033 Quảng Thị Hư¬ng 20/02/01 1917D10B
21 195D100035 Hoàng Thị Thu Hường 09/10/01 1917D10B
22 195D100039 Nguyễn Diệu Linh 06/06/01 1917D10B
23 195D100077 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/04/01 1917D10B
24 195D100040 Phạm Hoàng Phư¬ng Linh 05/02/01 1917D10B
25 195D100041 Đỗ Thị Mến 12/09/01 1917D10B
26 195D100043 Đào Thị Bích Ngọc 23/07/01 1917D10A
27 195D100044 Nguyễn Hồng Ngọc 10/10/01 1917D10B
28 195D100047 Ngô Thu Phư¬ng 01/07/01 1917D10B
29 195D100048 Phạm Thị Thu Phư¬ng 08/09/01 1917D10B
30 195D100049 Phạm Thu Phư¬ng 01/10/01 1917D10B
31 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
32 195D100059 Nguyễn Thị Minh Thùy 14/01/01 1917D10B
33 195D100060 Vàng Văn Tiềng 22/07/01 1917D10B
34 195D100061 Mai Thu Trà 19/08/01 1917D10B
35 195D100062 Hà Thu Trang 06/06/01 1917D10B
36 195D100063 Trần Thị Thu Trang 04/02/01 1917D10B
37 195D100065 Nguyễn Thị Thu Uyên 06/09/01 1917D10B
38 175D100071 Bùi Thị Thúy Vân 06/05/99 1715D10A
39 195D100067 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/08/01 1917D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp A1 (MAT253) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Ngọc Sơn (1471)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
2 175D150001 Nguyễn Ngọc ánh 21/10/99 1715D15A
3 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
4 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
5 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
6 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
7 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
8 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
9 175D150008 Cù Bảo Hưng 06/11/99 1715D15A
10 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
11 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
12 185D410002 Vũ Đình Khanh 27/11/97 1816D41A
13 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
14 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
15 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
16 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
17 175D150017 Nguyễn Hải Nam 20/07/99 1715D15A
18 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
19 175D150027 Saenluangrath Phaivanh 13/01/98 1715D15A
20 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
21 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
22 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
23 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
24 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
25 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
26 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
27 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
28 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
29 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
30 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp A2 (MAT254) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
2 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
3 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
4 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
5 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
6 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
7 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
8 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
9 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
10 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
11 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
12 175D150013 Võ Quang Linh 01/09/99 1715D15A
13 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
14 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
15 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
16 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
17 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
18 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
19 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
20 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
21 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
22 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
23 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
24 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
25 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
26 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giải tích 1 (MAT306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D010001 Nguyễn Thị Nga 09/12/01 1917D01A
2 195D010002 Senluang Nousa 05/11/98 1917D01A
3 195D010003 Nguyễn Xuân Trinh 06/05/01 1917D01A
4 195D010004 Khonesouny Vongxay 02/03/96 1917D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lí luận dạy học môn Toán (MAT314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phan Thị Tình (1057)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D010003 Nguyễn Việt Anh 14/07/98 1614D01A
2 185D010001 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 25/10/00 1816D01A
3 185D010002 Suliphone Kham 25/05/84 1816D01A
4 185D010003 Trần Kiều Linh 13/01/00 1816D01A
5 185D010004 Onmanychan Mai 04/12/00 1816D01A
6 185D010005 Phoudkhamxai Sengyod 15/03/98 1816D01A
7 185D010006 Laoly Sounaly 17/10/99 1816D01A
8 185D010007 Thò Mí Súng 20/03/00 1816D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán cho công nghệ thông tin (MAT356) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Định (1295)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D150001 Bùi Thị Minh Anh 22/01/01 1917D15A
2 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/01 1917D15A
3 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
4 195D150003 Hoàng Việt Anh 19/08/01 1917D15A
5 195D150004 Lư¬ng Đức Anh 18/07/92 1917D15A
6 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
7 195D150005 Banleuang Anly 15/01/01 1917D15A
8 195D150006 Hà Tiến Bồng 29/09/99 1917D15A
9 195D150007 Phạm Quốc Cường 08/11/01 1917D15A
10 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/00 1917D15A
11 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
12 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/01 1917D15A
13 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/01 1917D15A
14 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/01 1917D15A
15 195D150012 Đào Nguyên Giáp 08/05/01 1917D15A
16 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/01 1917D15A
17 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/01 1917D15A
18 195D150043 Nguyễn Đức Huy 07/07/99 1917D15A
19 195D150015 Đào Ngọc Hưng 19/09/01 1917D15A
20 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
21 195D150017 Ngô Minh Hư¬ng 10/08/01 1917D15A
22 195D150018 Phonevilai Khamsavanh 29/09/01 1917D15A
23 195D150019 Lorkhamdoy Kid 03/05/98 1917D15A
24 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/00 1917D15A
25 185D150017 Kittaphone Kittisack 03/01/99 1816D15A
26 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
27 185D150020 Nguyễn Đức Long 25/07/00 1816D15A
28 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
29 195D150021 Phan Duy Lư¬ng 25/08/01 1917D15A
30 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/00 1917D15A
31 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 07/11/01 1917D15A
32 185D150015 Đào Minh Ngọc 15/10/00 1816D15A
33 195D150024 Lò Thị Như 30/09/01 1917D15A
34 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/01 1917D15A
35 185D150026 Manivong Phoudthasin 24/12/98 1816D15A
36 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/01 1917D15A
37 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/01 1917D15A
38 195D150028 Philakone Somchanh 16/04/00 1917D15A
39 195D150029 Somludthong Somjalern 14/08/00 1917D15A
40 195D150030 Phengsy Sonethanong 05/08/00 1917D15A
41 195D150031 Sysa Art Soulikone 20/01/01 1917D15A
42 195D150033 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D15A
43 185D150029 Nguyễn Đức Thắng 12/10/99 1816D15A
44 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/01 1917D15A
45 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/01 1917D15A
46 195D150036 Lê Đức Thịnh 01/04/01 1917D15A
47 185D150031 Vongphachanh Thitfonh 17/01/99 1816D15A
48 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/01 1917D15A
49 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/01 1917D15A
50 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/01 1917D15A
51 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/01 1917D15A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Toán cho công nghệ thông tin (MAT356) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Định (1295)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/01 1917D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính (MAT404) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Thị Yến (1438)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D010002 Suliphone Kham 25/05/84 1816D01A
2 195D010001 Nguyễn Thị Nga 09/12/01 1917D01A
3 195D010002 Senluang Nousa 05/11/98 1917D01A
4 175D010020 Đào Minh Thúy 20/11/99 1715D01A
5 195D010003 Nguyễn Xuân Trinh 06/05/01 1917D01A
6 195D010004 Khonesouny Vongxay 02/03/96 1917D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đại số đại cương (MAT415) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D010001 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 25/10/00 1816D01A
2 185D010002 Suliphone Kham 25/05/84 1816D01A
3 185D010003 Trần Kiều Linh 13/01/00 1816D01A
4 185D010004 Onmanychan Mai 04/12/00 1816D01A
5 185D010005 Phoudkhamxai Sengyod 15/03/98 1816D01A
6 185D010006 Laoly Sounaly 17/10/99 1816D01A
7 185D010007 Thò Mí Súng 20/03/00 1816D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Máy nâng chuyển (MEC224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phùng Tiến Duy (1439)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D420001 Nguyễn Ngọc Hiển 15/09/99 1715D42A
2 175D420002 Đặng Sỹ Hoàng 30/04/99 1715D42A
3 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
4 175D420003 Tạ Duy Hưng 15/04/99 1715D42A
5 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hình họa - Vẽ kỹ thuật (MEC302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Đức Lợi (1419)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
2 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
3 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
4 175D410001 Vũ Đức Chung 25/06/99 1715D41A
5 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
6 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
7 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
8 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
9 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
10 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
11 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
12 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
13 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
14 175D410003 Nguyễn Đình Lộc 26/02/99 1715D41A
15 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
16 175D410004 Đào Tiến Mạnh 16/07/99 1715D41A
17 175D410005 Lâm Văn Nam 19/05/98 1715D41A
18 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
19 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
20 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
21 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
22 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
23 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
24 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
25 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
26 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
27 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
28 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
29 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sức bền vật liệu (MEC304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Đức Lợi (1419)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
2 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vẽ kỹ thuật cơ khí (MEC306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Đức Lợi (1419)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
2 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nguyên lý máy (MEC307) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng Tiến Duy (1439)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D420001 Nguyễn Ngọc Hiển 15/09/99 1715D42A
2 175D420002 Đặng Sỹ Hoàng 30/04/99 1715D42A
3 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
4 175D420003 Tạ Duy Hưng 15/04/99 1715D42A
5 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chi tiết máy (MEC408) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Phùng Tiến Duy (1439)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D420001 Nguyễn Ngọc Hiển 15/09/99 1715D42A
2 175D420002 Đặng Sỹ Hoàng 30/04/99 1715D42A
3 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
4 175D420003 Tạ Duy Hưng 15/04/99 1715D42A
5 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non (MN1271) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thanh Phương (1145)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D050001 Đinh Thị Lan Anh 02/11/99 1715D05A
2 175D050003 Đào Phư¬ng ánh 29/11/99 1715D05A
3 175D050060 Lê Thị Ngọc ánh 08/11/99 1715D05A
4 175D050004 Ngô Thị Ngọc ánh 27/01/98 1715D05A
5 175D050005 Trần Thị Bẩy 31/03/98 1715D05A
6 175D050006 Đặng Thị Bình 12/03/99 1715D05A
7 175D050007 Tạ Thị Thanh Bình 29/03/99 1715D05A
8 175D050009 Lê Thị Việt Chinh 22/02/99 1715D05A
9 175D050010 Hoàng Thị Ngọc Diệp 20/10/99 1715D05A
10 175D050011 Trần Thị Mỹ Hạnh 07/04/99 1715D05A
11 175D050012 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/04/99 1715D05A
12 175D050013 Trịnh Thị Hằng 09/05/99 1715D05A
13 175D050014 Nguyễn Thị Thu Hậu 23/12/99 1715D05A
14 175D050015 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/99 1715D05A
15 175D050061 Phạm Thị Như Hoa 24/03/99 1715D05A
16 175D050016 Vũ Thị Mai Hoa 18/12/99 1715D05A
17 175D050017 Phan Thị Thúy Hồng 06/09/99 1715D05A
18 175D050018 Trần Thị Hồng 15/01/99 1715D05A
19 175D050020 Đỗ Mai Hư¬ng 26/12/99 1715D05A
20 175D050021 Lê Thị Thu Hư¬ng 07/10/99 1715D05A
21 175D050022 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 05/10/99 1715D05A
22 175D050023 Nguyễn Thị Thanh Lâm 24/06/99 1715D05A
23 175D050024 Bùi Hoàng Khánh Linh 03/02/99 1715D05A
24 175D050026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/08/99 1715D05A
25 175D050027 Trần Thị Thúy Linh 27/02/99 1715D05A
26 175D050028 Nguyễn Thị Lư¬ng 26/06/99 1715D05A
27 175D050030 Nguyễn Thanh Mai 07/06/99 1715D05A
28 175D050032 Vũ Thị Hồng Ngọc 19/01/99 1715D05A
29 175D050033 Nguyễn Thị Nguyên 20/12/99 1715D05A
30 175D050057 Nguyễn Thị Hồng Nhâm 04/05/99 1715D05A
31 175D050059 Hoàng Thị Minh Niên 03/03/98 1715D05A
32 175D050034 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/11/99 1715D05A
33 175D050036 Nguyễn Thị Quỳnh 16/05/99 1715D05A
34 175D050037 Nguyễn Thúy Quỳnh 25/05/99 1715D05A
35 175D050039 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 30/09/99 1715D05A
36 175D050040 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/01/98 1715D05A
37 175D050041 Tạ Thị Thảo 10/06/99 1715D05A
38 175D050042 Nguyễn Thị Thu 04/05/99 1715D05A
39 175D050043 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/11/99 1715D05A
40 175D050044 Trần Thị Thuận 04/04/98 1715D05A
41 175D050046 Nguyễn Thị Thanh Thư¬ng 27/10/99 1715D05A
42 175D050047 Nguyễn Kiều Trang 24/01/99 1715D05A
43 175D050048 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/11/99 1715D05A
44 175D050049 Phạm Thị Kiều Trang 06/11/99 1715D05A
45 175D050052 Nguyễn Ngọc Trâm 08/03/99 1715D05A
46 175D050053 Nguyễn Thanh Tứ 19/01/99 1715D05A
47 175D050054 Lư¬ng Thu Yên 16/09/97 1715D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non (MN2221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Kim Thị Hải Yến (1472)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D050001 Đinh Thị Lan Anh 02/11/99 1715D05A
2 175D050003 Đào Phư¬ng ánh 29/11/99 1715D05A
3 175D050060 Lê Thị Ngọc ánh 08/11/99 1715D05A
4 175D050004 Ngô Thị Ngọc ánh 27/01/98 1715D05A
5 175D050005 Trần Thị Bẩy 31/03/98 1715D05A
6 175D050006 Đặng Thị Bình 12/03/99 1715D05A
7 175D050007 Tạ Thị Thanh Bình 29/03/99 1715D05A
8 175D050009 Lê Thị Việt Chinh 22/02/99 1715D05A
9 175D050010 Hoàng Thị Ngọc Diệp 20/10/99 1715D05A
10 175D050011 Trần Thị Mỹ Hạnh 07/04/99 1715D05A
11 175D050012 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/04/99 1715D05A
12 175D050013 Trịnh Thị Hằng 09/05/99 1715D05A
13 175D050014 Nguyễn Thị Thu Hậu 23/12/99 1715D05A
14 175D050015 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/99 1715D05A
15 175D050061 Phạm Thị Như Hoa 24/03/99 1715D05A
16 175D050016 Vũ Thị Mai Hoa 18/12/99 1715D05A
17 175D050017 Phan Thị Thúy Hồng 06/09/99 1715D05A
18 175D050018 Trần Thị Hồng 15/01/99 1715D05A
19 175D050020 Đỗ Mai Hư¬ng 26/12/99 1715D05A
20 175D050021 Lê Thị Thu Hư¬ng 07/10/99 1715D05A
21 175D050022 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 05/10/99 1715D05A
22 175D050023 Nguyễn Thị Thanh Lâm 24/06/99 1715D05A
23 175D050024 Bùi Hoàng Khánh Linh 03/02/99 1715D05A
24 175D050026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/08/99 1715D05A
25 175D050027 Trần Thị Thúy Linh 27/02/99 1715D05A
26 175D050028 Nguyễn Thị Lư¬ng 26/06/99 1715D05A
27 175D050030 Nguyễn Thanh Mai 07/06/99 1715D05A
28 175D050032 Vũ Thị Hồng Ngọc 19/01/99 1715D05A
29 175D050033 Nguyễn Thị Nguyên 20/12/99 1715D05A
30 175D050057 Nguyễn Thị Hồng Nhâm 04/05/99 1715D05A
31 175D050059 Hoàng Thị Minh Niên 03/03/98 1715D05A
32 175D050034 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/11/99 1715D05A
33 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
34 165D050082 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/98 1614D05B
35 175D050036 Nguyễn Thị Quỳnh 16/05/99 1715D05A
36 175D050037 Nguyễn Thúy Quỳnh 25/05/99 1715D05A
37 175D050039 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 30/09/99 1715D05A
38 175D050040 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/01/98 1715D05A
39 175D050041 Tạ Thị Thảo 10/06/99 1715D05A
40 175D050042 Nguyễn Thị Thu 04/05/99 1715D05A
41 175D050043 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/11/99 1715D05A
42 175D050044 Trần Thị Thuận 04/04/98 1715D05A
43 155D050095 Lư¬ng Thị Thùy 05/05/96 1513D05A
44 175D050046 Nguyễn Thị Thanh Thư¬ng 27/10/99 1715D05A
45 175D050047 Nguyễn Kiều Trang 24/01/99 1715D05A
46 175D050048 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/11/99 1715D05A
47 175D050049 Phạm Thị Kiều Trang 06/11/99 1715D05A
48 175D050052 Nguyễn Ngọc Trâm 08/03/99 1715D05A
49 175D050053 Nguyễn Thanh Tứ 19/01/99 1715D05A
50 175D050054 Lư¬ng Thu Yên 16/09/97 1715D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (MN2229) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hồng Vân (1164)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050067 Lê Thị Phư¬ng Nga 23/03/98 1614D05A
2 165D050072 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/05/98 1614D05A
3 165D050073 Hà Tú Oanh 27/09/97 1614D05A
4 165D050074 Dư¬ng Thị Thanh Phư¬ng 23/07/97 1614D05A
5 165D050080 Phùng Thị Phượng 24/02/86 1614D05A
6 165D050115 Phạm Thị Thu Thanh 20/01/98 1614D05A
7 165D050084 Khuất Thanh Thảo 16/10/98 1614D05A
8 165D050089 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/01/98 1614D05A
9 165D050090 Hà Thị Thoa 17/05/98 1614D05A
10 165D050092 Phùng Thị Lan Th¬m 10/01/98 1614D05A
11 165D050093 Cù Thị Mai Thu 29/12/98 1614D05A
12 165D050098 Nguyễn Thị Thủy 26/07/98 1614D05A
13 165D050104 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/03/98 1614D05A
14 165D050109 Trình Thanh Tuyền 02/06/98 1614D05A
15 165D050111 Vũ Thị Vân 11/05/98 1614D05A
16 165D050112 Đinh Thị Yên 26/03/98 1614D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (MN2229) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Thị Thu Hà (1531)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050001 Đặng Thị Anh 20/01/96 1614D05B
2 165D050002 Đặng Thị Vân Anh 23/03/98 1614D05B
3 165D050005 Đàm Thị Minh ánh 04/02/98 1614D05B
4 165D050008 Nguyễn Lan Chi 07/10/97 1614D05B
5 165D050015 Trần Thị Việt Dung 25/08/98 1614D05B
6 165D050019 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 01/02/98 1614D05B
7 165D050026 Lý Thị Hiền 05/08/98 1614D05B
8 165D050030 Tạ Thị Đông Hồng 11/08/98 1614D05B
9 165D050032 Chu Thị Thu Huyền 15/10/98 1614D05B
10 165D050034 Đỗ Thị Thanh Huyền 26/06/98 1614D05B
11 165D050038 Nguyễn Thị Huyền 10/11/98 1614D05B
12 165D050043 Nguyễn Thị Thu Hường 26/09/98 1614D05B
13 165D050045 Đinh Thanh Lam 23/05/97 1614D05B
14 165D050046 Lý Thị Thu Lan 18/09/98 1614D05B
15 165D050052 Nguyễn Thị Linh 20/10/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (MN2229) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Kim Thị Hải Yến (1472)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050039 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/04/98 1614D05B
2 165D050053 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/98 1614D05B
3 165D050055 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/98 1614D05B
4 165D050057 Vũ Thùy Linh 05/10/98 1614D05B
5 165D050059 Hà Thị Diệu Ly 10/11/98 1614D05B
6 165D050062 Trần Ngọc Mai 20/02/98 1614D05B
7 165D050063 Trần Thị Minh 15/09/98 1614D05B
8 165D050066 Kiều Thị Thúy Nga 18/05/98 1614D05B
9 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
10 165D050078 Đào Thị Hồng Phượng 01/08/98 1614D05B
11 165D050079 Nguyễn Hồng Phượng 19/04/98 1614D05B
12 165D050082 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/98 1614D05B
13 165D050083 Vũ Thị Thanh 06/02/98 1614D05B
14 165D050086 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 21/01/98 1614D05B
15 165D050095 Nguyễn Thị Thu 04/09/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (MN2229) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Phương Liên (1269)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050064 Đỗ Trà My 08/02/98 1614D05B
2 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
3 165D050088 Trần Thị Thu Thảo 15/07/98 1614D05B
4 165D050091 Nguyễn Thị Th¬ 01/01/98 1614D05B
5 165D050094 Hà Thị Hoài Thu 26/08/97 1614D05B
6 165D050096 Phạm Phư¬ng Thuận 24/03/98 1614D05B
7 165D050097 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/08/98 1614D05B
8 165D050099 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 04/11/98 1614D05B
9 165D050100 Đinh Thị Thanh Thư 17/02/98 1614D05B
10 165D050102 Kiều Thị Tĩnh 14/07/98 1614D05B
11 165D050103 Bùi Thị Kiều Trang 21/04/98 1614D05B
12 165D050105 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/98 1614D05B
13 165D050106 Trần Đỗ Linh Trang 04/08/98 1614D05B
14 165D050107 Lư¬ng Thanh Tú 19/10/98 1614D05B
15 165D050108 Trần Thị Tuyền 27/07/97 1614D05B
16 165D050110 Hoàng Thị ánh Tuyết 24/02/98 1614D05B
17 165D050113 Ngô Thị Hải Yến 04/12/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (MN2229) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Kim Thị Hải Yến (1472)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050040 Nguyễn Lan Hư¬ng 02/11/98 1614D05A
2 165D050042 Nguyễn Thị Lan Hường 24/06/98 1614D05A
3 165D050044 La Luanglath Khone 15/04/96 1614D05A
4 165D050047 Nguyễn Thị Ngọc Lan 06/09/98 1614D05A
5 165D050048 Nguyễn Thị Lanh 20/12/98 1614D05A
6 165D050049 Hoàng Thị Kim Liên 28/10/97 1614D05A
7 165D050050 Nguyễn Thảo Liên 14/11/98 1614D05A
8 165D050051 Hà Khánh Linh 17/05/98 1614D05A
9 165D050054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/97 1614D05A
10 165D050056 Trần Thị Phư¬ng Linh 11/07/98 1614D05A
11 165D050058 Vy Thị Thùy Linh 23/07/98 1614D05A
12 165D050114 Đặng Thị Phư¬ng Loan 10/09/98 1614D05A
13 165D050060 Cù Thị Tuyết Mai 19/08/98 1614D05A
14 165D050061 Nguyễn Phư¬ng Mai 08/02/97 1614D05A
15 165D050068 Hà Thị Ngân 02/01/98 1614D05A
16 165D050069 Nguyễn Thị Hồng Ngân 13/11/98 1614D05A
17 165D050087 Trần Lâm Thảo 20/09/98 1614D05A
18 155D050097 Lư¬ng Thị Minh Thúy 11/04/97 1513D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (MN2229) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lưu Ngọc Sơn (1179)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050006 Vi Ngọc ánh 29/08/98 1614D05A
2 165D050009 Nguyễn Thị Phư¬ng Chi 06/10/98 1614D05A
3 165D050010 Đỗ Thị Dung 15/11/98 1614D05A
4 165D050011 Hoàng Kim Dung 11/12/98 1614D05A
5 165D050012 Hoàng Thanh Dung 17/10/98 1614D05A
6 165D050017 Lê Thị Bích Đào 21/10/98 1614D05A
7 165D050018 Inthavong Euay 12/11/96 1614D05A
8 165D050021 Vi Thị Hạnh 27/05/98 1614D05A
9 165D050023 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/01/98 1614D05A
10 165D050024 Tạ Thúy Hằng 06/08/97 1614D05A
11 165D050025 Trần Thị Thu Hằng 29/03/98 1614D05A
12 165D050027 Trần Thị Mai Hiền 01/02/98 1614D05A
13 165D050028 Nguyễn Thị Hoàn 09/03/98 1614D05A
14 165D050029 Nguyễn Thị Hồng 10/12/98 1614D05A
15 165D050031 Đinh Thị Huế 22/01/98 1614D05A
16 165D050035 Hoàng Thị Huyền 01/03/96 1614D05A
17 165D050036 Ngô Thị Thu Huyền 10/05/98 1614D05A
18 165D050075 Đỗ Thị Bích Phư¬ng 12/08/98 1614D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (MN2325) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa Gdth.Mn (TM01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D050001 Đinh Thị Lan Anh 02/11/99 1715D05A
2 175D050003 Đào Phư¬ng ánh 29/11/99 1715D05A
3 175D050060 Lê Thị Ngọc ánh 08/11/99 1715D05A
4 175D050004 Ngô Thị Ngọc ánh 27/01/98 1715D05A
5 175D050005 Trần Thị Bẩy 31/03/98 1715D05A
6 175D050006 Đặng Thị Bình 12/03/99 1715D05A
7 175D050007 Tạ Thị Thanh Bình 29/03/99 1715D05A
8 175D050009 Lê Thị Việt Chinh 22/02/99 1715D05A
9 175D050010 Hoàng Thị Ngọc Diệp 20/10/99 1715D05A
10 175D050011 Trần Thị Mỹ Hạnh 07/04/99 1715D05A
11 175D050012 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/04/99 1715D05A
12 175D050013 Trịnh Thị Hằng 09/05/99 1715D05A
13 175D050014 Nguyễn Thị Thu Hậu 23/12/99 1715D05A
14 175D050015 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/99 1715D05A
15 175D050061 Phạm Thị Như Hoa 24/03/99 1715D05A
16 175D050016 Vũ Thị Mai Hoa 18/12/99 1715D05A
17 175D050017 Phan Thị Thúy Hồng 06/09/99 1715D05A
18 175D050018 Trần Thị Hồng 15/01/99 1715D05A
19 175D050020 Đỗ Mai Hư¬ng 26/12/99 1715D05A
20 175D050021 Lê Thị Thu Hư¬ng 07/10/99 1715D05A
21 175D050022 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 05/10/99 1715D05A
22 175D050023 Nguyễn Thị Thanh Lâm 24/06/99 1715D05A
23 175D050024 Bùi Hoàng Khánh Linh 03/02/99 1715D05A
24 175D050026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/08/99 1715D05A
25 175D050027 Trần Thị Thúy Linh 27/02/99 1715D05A
26 175D050028 Nguyễn Thị Lư¬ng 26/06/99 1715D05A
27 175D050030 Nguyễn Thanh Mai 07/06/99 1715D05A
28 175D050032 Vũ Thị Hồng Ngọc 19/01/99 1715D05A
29 175D050033 Nguyễn Thị Nguyên 20/12/99 1715D05A
30 175D050057 Nguyễn Thị Hồng Nhâm 04/05/99 1715D05A
31 175D050059 Hoàng Thị Minh Niên 03/03/98 1715D05A
32 175D050034 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/11/99 1715D05A
33 175D050036 Nguyễn Thị Quỳnh 16/05/99 1715D05A
34 175D050037 Nguyễn Thúy Quỳnh 25/05/99 1715D05A
35 175D050039 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 30/09/99 1715D05A
36 175D050040 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/01/98 1715D05A
37 175D050041 Tạ Thị Thảo 10/06/99 1715D05A
38 175D050042 Nguyễn Thị Thu 04/05/99 1715D05A
39 175D050043 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/11/99 1715D05A
40 175D050044 Trần Thị Thuận 04/04/98 1715D05A
41 155D050095 Lư¬ng Thị Thùy 05/05/96 1513D05A
42 175D050046 Nguyễn Thị Thanh Thư¬ng 27/10/99 1715D05A
43 175D050047 Nguyễn Kiều Trang 24/01/99 1715D05A
44 175D050048 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/11/99 1715D05A
45 175D050049 Phạm Thị Kiều Trang 06/11/99 1715D05A
46 175D050052 Nguyễn Ngọc Trâm 08/03/99 1715D05A
47 175D050053 Nguyễn Thanh Tứ 19/01/99 1715D05A
48 175D050054 Lư¬ng Thu Yên 16/09/97 1715D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH (MN2345) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thị Nguyệt Linh (1520)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050006 Vi Ngọc ánh 29/08/98 1614D05A
2 165D050009 Nguyễn Thị Phư¬ng Chi 06/10/98 1614D05A
3 165D050010 Đỗ Thị Dung 15/11/98 1614D05A
4 165D050011 Hoàng Kim Dung 11/12/98 1614D05A
5 165D050012 Hoàng Thanh Dung 17/10/98 1614D05A
6 165D050017 Lê Thị Bích Đào 21/10/98 1614D05A
7 165D050018 Inthavong Euay 12/11/96 1614D05A
8 165D050021 Vi Thị Hạnh 27/05/98 1614D05A
9 165D050023 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/01/98 1614D05A
10 165D050024 Tạ Thúy Hằng 06/08/97 1614D05A
11 165D050025 Trần Thị Thu Hằng 29/03/98 1614D05A
12 165D050027 Trần Thị Mai Hiền 01/02/98 1614D05A
13 165D050028 Nguyễn Thị Hoàn 09/03/98 1614D05A
14 165D050029 Nguyễn Thị Hồng 10/12/98 1614D05A
15 165D050031 Đinh Thị Huế 22/01/98 1614D05A
16 165D050035 Hoàng Thị Huyền 01/03/96 1614D05A
17 165D050036 Ngô Thị Thu Huyền 10/05/98 1614D05A
18 165D050040 Nguyễn Lan Hư¬ng 02/11/98 1614D05A
19 165D050042 Nguyễn Thị Lan Hường 24/06/98 1614D05A
20 165D050044 La Luanglath Khone 15/04/96 1614D05A
21 165D050047 Nguyễn Thị Ngọc Lan 06/09/98 1614D05A
22 165D050048 Nguyễn Thị Lanh 20/12/98 1614D05A
23 165D050049 Hoàng Thị Kim Liên 28/10/97 1614D05A
24 165D050050 Nguyễn Thảo Liên 14/11/98 1614D05A
25 165D050051 Hà Khánh Linh 17/05/98 1614D05A
26 165D050054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/97 1614D05A
27 165D050087 Trần Lâm Thảo 20/09/98 1614D05A
28 155D050097 Lư¬ng Thị Minh Thúy 11/04/97 1513D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH (MN2345) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Xuân Huy (1086)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050001 Đặng Thị Anh 20/01/96 1614D05B
2 165D050002 Đặng Thị Vân Anh 23/03/98 1614D05B
3 165D050005 Đàm Thị Minh ánh 04/02/98 1614D05B
4 165D050008 Nguyễn Lan Chi 07/10/97 1614D05B
5 165D050015 Trần Thị Việt Dung 25/08/98 1614D05B
6 165D050019 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 01/02/98 1614D05B
7 165D050026 Lý Thị Hiền 05/08/98 1614D05B
8 165D050030 Tạ Thị Đông Hồng 11/08/98 1614D05B
9 165D050032 Chu Thị Thu Huyền 15/10/98 1614D05B
10 165D050034 Đỗ Thị Thanh Huyền 26/06/98 1614D05B
11 165D050038 Nguyễn Thị Huyền 10/11/98 1614D05B
12 165D050039 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/04/98 1614D05B
13 165D050043 Nguyễn Thị Thu Hường 26/09/98 1614D05B
14 165D050045 Đinh Thanh Lam 23/05/97 1614D05B
15 165D050046 Lý Thị Thu Lan 18/09/98 1614D05B
16 15D03D0501 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1816D05N
17 165D050052 Nguyễn Thị Linh 20/10/98 1614D05B
18 165D050053 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/98 1614D05B
19 165D050055 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/98 1614D05B
20 165D050057 Vũ Thùy Linh 05/10/98 1614D05B
21 165D050059 Hà Thị Diệu Ly 10/11/98 1614D05B
22 165D050062 Trần Ngọc Mai 20/02/98 1614D05B
23 165D050063 Trần Thị Minh 15/09/98 1614D05B
24 151C080052 Nguyễn Thu Phư¬ng 19/01/97 1513C08A
25 185D050038 Nguyễn Thị Trang 12/02/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH (MN2345) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thu Thủy (1087)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050064 Đỗ Trà My 08/02/98 1614D05B
2 165D050066 Kiều Thị Thúy Nga 18/05/98 1614D05B
3 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
4 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
5 165D050078 Đào Thị Hồng Phượng 01/08/98 1614D05B
6 165D050079 Nguyễn Hồng Phượng 19/04/98 1614D05B
7 165D050082 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/98 1614D05B
8 165D050083 Vũ Thị Thanh 06/02/98 1614D05B
9 165D050086 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 21/01/98 1614D05B
10 165D050088 Trần Thị Thu Thảo 15/07/98 1614D05B
11 165D050091 Nguyễn Thị Th¬ 01/01/98 1614D05B
12 165D050094 Hà Thị Hoài Thu 26/08/97 1614D05B
13 165D050095 Nguyễn Thị Thu 04/09/98 1614D05B
14 165D050096 Phạm Phư¬ng Thuận 24/03/98 1614D05B
15 165D050097 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/08/98 1614D05B
16 165D050099 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 04/11/98 1614D05B
17 165D050100 Đinh Thị Thanh Thư 17/02/98 1614D05B
18 165D050102 Kiều Thị Tĩnh 14/07/98 1614D05B
19 165D050103 Bùi Thị Kiều Trang 21/04/98 1614D05B
20 165D050105 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/98 1614D05B
21 165D050106 Trần Đỗ Linh Trang 04/08/98 1614D05B
22 165D050107 Lư¬ng Thanh Tú 19/10/98 1614D05B
23 165D050108 Trần Thị Tuyền 27/07/97 1614D05B
24 165D050110 Hoàng Thị ánh Tuyết 24/02/98 1614D05B
25 165D050113 Ngô Thị Hải Yến 04/12/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH (MN2345) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Thu Thủy (1156)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050056 Trần Thị Phư¬ng Linh 11/07/98 1614D05A
2 165D050058 Vy Thị Thùy Linh 23/07/98 1614D05A
3 165D050114 Đặng Thị Phư¬ng Loan 10/09/98 1614D05A
4 165D050060 Cù Thị Tuyết Mai 19/08/98 1614D05A
5 165D050061 Nguyễn Phư¬ng Mai 08/02/97 1614D05A
6 165D050067 Lê Thị Phư¬ng Nga 23/03/98 1614D05A
7 165D050068 Hà Thị Ngân 02/01/98 1614D05A
8 165D050069 Nguyễn Thị Hồng Ngân 13/11/98 1614D05A
9 165D050072 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/05/98 1614D05A
10 165D050073 Hà Tú Oanh 27/09/97 1614D05A
11 165D050074 Dư¬ng Thị Thanh Phư¬ng 23/07/97 1614D05A
12 165D050075 Đỗ Thị Bích Phư¬ng 12/08/98 1614D05A
13 165D050080 Phùng Thị Phượng 24/02/86 1614D05A
14 165D050115 Phạm Thị Thu Thanh 20/01/98 1614D05A
15 165D050084 Khuất Thanh Thảo 16/10/98 1614D05A
16 165D050089 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/01/98 1614D05A
17 165D050090 Hà Thị Thoa 17/05/98 1614D05A
18 165D050092 Phùng Thị Lan Th¬m 10/01/98 1614D05A
19 165D050093 Cù Thị Mai Thu 29/12/98 1614D05A
20 165D050098 Nguyễn Thị Thủy 26/07/98 1614D05A
21 165D050104 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/03/98 1614D05A
22 165D050109 Trình Thanh Tuyền 02/06/98 1614D05A
23 165D050111 Vũ Thị Vân 11/05/98 1614D05A
24 165D050112 Đinh Thị Yên 26/03/98 1614D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP hướng dẫn trẻ làm quen với MTXQ (MN2348) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hoàng Thanh Phương (1145)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D050001 Đinh Thị Lan Anh 02/11/99 1715D05A
2 175D050003 Đào Phư¬ng ánh 29/11/99 1715D05A
3 175D050060 Lê Thị Ngọc ánh 08/11/99 1715D05A
4 175D050004 Ngô Thị Ngọc ánh 27/01/98 1715D05A
5 175D050005 Trần Thị Bẩy 31/03/98 1715D05A
6 175D050006 Đặng Thị Bình 12/03/99 1715D05A
7 175D050007 Tạ Thị Thanh Bình 29/03/99 1715D05A
8 175D050009 Lê Thị Việt Chinh 22/02/99 1715D05A
9 175D050010 Hoàng Thị Ngọc Diệp 20/10/99 1715D05A
10 175D050011 Trần Thị Mỹ Hạnh 07/04/99 1715D05A
11 175D050012 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/04/99 1715D05A
12 175D050013 Trịnh Thị Hằng 09/05/99 1715D05A
13 175D050014 Nguyễn Thị Thu Hậu 23/12/99 1715D05A
14 175D050015 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/99 1715D05A
15 175D050061 Phạm Thị Như Hoa 24/03/99 1715D05A
16 175D050016 Vũ Thị Mai Hoa 18/12/99 1715D05A
17 175D050017 Phan Thị Thúy Hồng 06/09/99 1715D05A
18 175D050018 Trần Thị Hồng 15/01/99 1715D05A
19 175D050020 Đỗ Mai Hư¬ng 26/12/99 1715D05A
20 175D050021 Lê Thị Thu Hư¬ng 07/10/99 1715D05A
21 175D050022 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 05/10/99 1715D05A
22 175D050023 Nguyễn Thị Thanh Lâm 24/06/99 1715D05A
23 175D050024 Bùi Hoàng Khánh Linh 03/02/99 1715D05A
24 175D050026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/08/99 1715D05A
25 175D050027 Trần Thị Thúy Linh 27/02/99 1715D05A
26 165D050114 Đặng Thị Phư¬ng Loan 10/09/98 1614D05A
27 175D050028 Nguyễn Thị Lư¬ng 26/06/99 1715D05A
28 175D050030 Nguyễn Thanh Mai 07/06/99 1715D05A
29 165D050064 Đỗ Trà My 08/02/98 1614D05B
30 175D050032 Vũ Thị Hồng Ngọc 19/01/99 1715D05A
31 175D050033 Nguyễn Thị Nguyên 20/12/99 1715D05A
32 175D050057 Nguyễn Thị Hồng Nhâm 04/05/99 1715D05A
33 175D050059 Hoàng Thị Minh Niên 03/03/98 1715D05A
34 175D050034 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/11/99 1715D05A
35 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
36 175D050036 Nguyễn Thị Quỳnh 16/05/99 1715D05A
37 175D050037 Nguyễn Thúy Quỳnh 25/05/99 1715D05A
38 175D050039 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 30/09/99 1715D05A
39 175D050040 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/01/98 1715D05A
40 175D050041 Tạ Thị Thảo 10/06/99 1715D05A
41 175D050042 Nguyễn Thị Thu 04/05/99 1715D05A
42 175D050043 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/11/99 1715D05A
43 175D050044 Trần Thị Thuận 04/04/98 1715D05A
44 155D050095 Lư¬ng Thị Thùy 05/05/96 1513D05A
45 175D050046 Nguyễn Thị Thanh Thư¬ng 27/10/99 1715D05A
46 175D050047 Nguyễn Kiều Trang 24/01/99 1715D05A
47 165D050105 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/98 1614D05B
48 175D050048 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/11/99 1715D05A
49 175D050049 Phạm Thị Kiều Trang 06/11/99 1715D05A
50 175D050052 Nguyễn Ngọc Trâm 08/03/99 1715D05A
51 175D050053 Nguyễn Thanh Tứ 19/01/99 1715D05A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm LL và PP hướng dẫn trẻ làm quen với MTXQ (MN2348) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hoàng Thanh Phương (1145)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 175D050054 Lư¬ng Thu Yên 16/09/97 1715D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em (MN2350) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hồng Vân (1164)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050006 Vi Ngọc ánh 29/08/98 1614D05A
2 165D050009 Nguyễn Thị Phư¬ng Chi 06/10/98 1614D05A
3 185D050006 Thongsamouth Davone 07/02/98 1816D05A
4 165D050010 Đỗ Thị Dung 15/11/98 1614D05A
5 165D050011 Hoàng Kim Dung 11/12/98 1614D05A
6 165D050012 Hoàng Thanh Dung 17/10/98 1614D05A
7 165D050017 Lê Thị Bích Đào 21/10/98 1614D05A
8 165D050018 Inthavong Euay 12/11/96 1614D05A
9 165D050021 Vi Thị Hạnh 27/05/98 1614D05A
10 165D050023 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/01/98 1614D05A
11 165D050024 Tạ Thúy Hằng 06/08/97 1614D05A
12 165D050025 Trần Thị Thu Hằng 29/03/98 1614D05A
13 185D050012 Vư¬ng Thị Bích Hiên 16/12/00 1816D05A
14 165D050027 Trần Thị Mai Hiền 01/02/98 1614D05A
15 165D050028 Nguyễn Thị Hoàn 09/03/98 1614D05A
16 165D050029 Nguyễn Thị Hồng 10/12/98 1614D05A
17 165D050031 Đinh Thị Huế 22/01/98 1614D05A
18 165D050035 Hoàng Thị Huyền 01/03/96 1614D05A
19 165D050036 Ngô Thị Thu Huyền 10/05/98 1614D05A
20 165D050040 Nguyễn Lan Hư¬ng 02/11/98 1614D05A
21 185D050014 Nguyễn Thu Hư¬ng 27/10/00 1816D05A
22 165D050042 Nguyễn Thị Lan Hường 24/06/98 1614D05A
23 185D050018 Vũ Thị Thu Hường 16/04/00 1816D05A
24 165D050044 La Luanglath Khone 15/04/96 1614D05A
25 165D050047 Nguyễn Thị Ngọc Lan 06/09/98 1614D05A
26 165D050048 Nguyễn Thị Lanh 20/12/98 1614D05A
27 165D050049 Hoàng Thị Kim Liên 28/10/97 1614D05A
28 165D050050 Nguyễn Thảo Liên 14/11/98 1614D05A
29 165D050051 Hà Khánh Linh 17/05/98 1614D05A
30 185D050021 Khổng Thị Thùy Linh 25/11/00 1816D05A
31 165D050054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/97 1614D05A
32 161C080012 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/02/97 1614C08A
33 161C080014 Đinh Thị Hồng Nhung 06/02/98 1614C08A
34 185D050029 Pheng Phonemaly 28/08/99 1816D05A
35 185D050030 Donephousay Phouang 17/03/90 1816D05A
36 185D050032 Keobounthong Sompheng 13/02/98 1816D05A
37 185D050038 Nguyễn Thị Trang 12/02/00 1816D05A
38 185D050041 Lê Hải Yến 25/10/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em (MN2350) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hồng Vân (1164)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050001 Đặng Thị Anh 20/01/96 1614D05B
2 165D050002 Đặng Thị Vân Anh 23/03/98 1614D05B
3 165D050005 Đàm Thị Minh ánh 04/02/98 1614D05B
4 165D050008 Nguyễn Lan Chi 07/10/97 1614D05B
5 165D050015 Trần Thị Việt Dung 25/08/98 1614D05B
6 165D050019 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 01/02/98 1614D05B
7 165D050026 Lý Thị Hiền 05/08/98 1614D05B
8 165D050030 Tạ Thị Đông Hồng 11/08/98 1614D05B
9 165D050032 Chu Thị Thu Huyền 15/10/98 1614D05B
10 165D050034 Đỗ Thị Thanh Huyền 26/06/98 1614D05B
11 165D050038 Nguyễn Thị Huyền 10/11/98 1614D05B
12 165D050039 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/04/98 1614D05B
13 165D050043 Nguyễn Thị Thu Hường 26/09/98 1614D05B
14 165D050045 Đinh Thanh Lam 23/05/97 1614D05B
15 165D050052 Nguyễn Thị Linh 20/10/98 1614D05B
16 165D050055 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/98 1614D05B
17 165D050057 Vũ Thùy Linh 05/10/98 1614D05B
18 165D050059 Hà Thị Diệu Ly 10/11/98 1614D05B
19 165D050062 Trần Ngọc Mai 20/02/98 1614D05B
20 165D050063 Trần Thị Minh 15/09/98 1614D05B
21 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
22 165D050097 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/08/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em (MN2350) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hồng Vân (1164)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050046 Lý Thị Thu Lan 18/09/98 1614D05B
2 15D03D0501 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1816D05N
3 165D050053 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/98 1614D05B
4 165D050064 Đỗ Trà My 08/02/98 1614D05B
5 165D050066 Kiều Thị Thúy Nga 18/05/98 1614D05B
6 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
7 165D050078 Đào Thị Hồng Phượng 01/08/98 1614D05B
8 165D050079 Nguyễn Hồng Phượng 19/04/98 1614D05B
9 165D050082 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/98 1614D05B
10 165D050083 Vũ Thị Thanh 06/02/98 1614D05B
11 165D050086 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 21/01/98 1614D05B
12 165D050088 Trần Thị Thu Thảo 15/07/98 1614D05B
13 165D050091 Nguyễn Thị Th¬ 01/01/98 1614D05B
14 165D050094 Hà Thị Hoài Thu 26/08/97 1614D05B
15 165D050095 Nguyễn Thị Thu 04/09/98 1614D05B
16 165D050096 Phạm Phư¬ng Thuận 24/03/98 1614D05B
17 165D050099 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 04/11/98 1614D05B
18 165D050100 Đinh Thị Thanh Thư 17/02/98 1614D05B
19 165D050102 Kiều Thị Tĩnh 14/07/98 1614D05B
20 165D050103 Bùi Thị Kiều Trang 21/04/98 1614D05B
21 165D050105 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/98 1614D05B
22 165D050106 Trần Đỗ Linh Trang 04/08/98 1614D05B
23 165D050107 Lư¬ng Thanh Tú 19/10/98 1614D05B
24 165D050108 Trần Thị Tuyền 27/07/97 1614D05B
25 165D050110 Hoàng Thị ánh Tuyết 24/02/98 1614D05B
26 165D050113 Ngô Thị Hải Yến 04/12/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em (MN2350) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hồng Vân (1164)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050056 Trần Thị Phư¬ng Linh 11/07/98 1614D05A
2 165D050058 Vy Thị Thùy Linh 23/07/98 1614D05A
3 165D050114 Đặng Thị Phư¬ng Loan 10/09/98 1614D05A
4 165D050060 Cù Thị Tuyết Mai 19/08/98 1614D05A
5 165D050061 Nguyễn Phư¬ng Mai 08/02/97 1614D05A
6 165D050067 Lê Thị Phư¬ng Nga 23/03/98 1614D05A
7 165D050068 Hà Thị Ngân 02/01/98 1614D05A
8 165D050069 Nguyễn Thị Hồng Ngân 13/11/98 1614D05A
9 165D050072 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/05/98 1614D05A
10 165D050073 Hà Tú Oanh 27/09/97 1614D05A
11 165D050074 Dư¬ng Thị Thanh Phư¬ng 23/07/97 1614D05A
12 165D050075 Đỗ Thị Bích Phư¬ng 12/08/98 1614D05A
13 165D050080 Phùng Thị Phượng 24/02/86 1614D05A
14 165D050115 Phạm Thị Thu Thanh 20/01/98 1614D05A
15 165D050084 Khuất Thanh Thảo 16/10/98 1614D05A
16 165D050087 Trần Lâm Thảo 20/09/98 1614D05A
17 165D050089 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/01/98 1614D05A
18 165D050090 Hà Thị Thoa 17/05/98 1614D05A
19 165D050092 Phùng Thị Lan Th¬m 10/01/98 1614D05A
20 165D050093 Cù Thị Mai Thu 29/12/98 1614D05A
21 165D050098 Nguyễn Thị Thủy 26/07/98 1614D05A
22 155D050097 Lư¬ng Thị Minh Thúy 11/04/97 1513D05A
23 165D050104 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/03/98 1614D05A
24 165D050109 Trình Thanh Tuyền 02/06/98 1614D05A
25 165D050111 Vũ Thị Vân 11/05/98 1614D05A
26 165D050112 Đinh Thị Yên 26/03/98 1614D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em (MN2351) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Ngọc Sơn (1179)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050056 Trần Thị Phư¬ng Linh 11/07/98 1614D05A
2 165D050058 Vy Thị Thùy Linh 23/07/98 1614D05A
3 165D050114 Đặng Thị Phư¬ng Loan 10/09/98 1614D05A
4 165D050060 Cù Thị Tuyết Mai 19/08/98 1614D05A
5 165D050061 Nguyễn Phư¬ng Mai 08/02/97 1614D05A
6 165D050067 Lê Thị Phư¬ng Nga 23/03/98 1614D05A
7 165D050068 Hà Thị Ngân 02/01/98 1614D05A
8 165D050069 Nguyễn Thị Hồng Ngân 13/11/98 1614D05A
9 165D050072 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/05/98 1614D05A
10 165D050073 Hà Tú Oanh 27/09/97 1614D05A
11 165D050074 Dư¬ng Thị Thanh Phư¬ng 23/07/97 1614D05A
12 165D050075 Đỗ Thị Bích Phư¬ng 12/08/98 1614D05A
13 165D050080 Phùng Thị Phượng 24/02/86 1614D05A
14 165D050115 Phạm Thị Thu Thanh 20/01/98 1614D05A
15 165D050084 Khuất Thanh Thảo 16/10/98 1614D05A
16 165D050087 Trần Lâm Thảo 20/09/98 1614D05A
17 165D050089 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/01/98 1614D05A
18 165D050090 Hà Thị Thoa 17/05/98 1614D05A
19 165D050092 Phùng Thị Lan Th¬m 10/01/98 1614D05A
20 165D050093 Cù Thị Mai Thu 29/12/98 1614D05A
21 165D050098 Nguyễn Thị Thủy 26/07/98 1614D05A
22 165D050104 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/03/98 1614D05A
23 165D050109 Trình Thanh Tuyền 02/06/98 1614D05A
24 165D050111 Vũ Thị Vân 11/05/98 1614D05A
25 165D050112 Đinh Thị Yên 26/03/98 1614D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em (MN2351) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Ngọc Sơn (1179)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050001 Đặng Thị Anh 20/01/96 1614D05B
2 165D050002 Đặng Thị Vân Anh 23/03/98 1614D05B
3 165D050005 Đàm Thị Minh ánh 04/02/98 1614D05B
4 165D050008 Nguyễn Lan Chi 07/10/97 1614D05B
5 165D050015 Trần Thị Việt Dung 25/08/98 1614D05B
6 165D050019 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 01/02/98 1614D05B
7 165D050026 Lý Thị Hiền 05/08/98 1614D05B
8 165D050030 Tạ Thị Đông Hồng 11/08/98 1614D05B
9 165D050032 Chu Thị Thu Huyền 15/10/98 1614D05B
10 165D050034 Đỗ Thị Thanh Huyền 26/06/98 1614D05B
11 165D050038 Nguyễn Thị Huyền 10/11/98 1614D05B
12 165D050039 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/04/98 1614D05B
13 165D050043 Nguyễn Thị Thu Hường 26/09/98 1614D05B
14 165D050045 Đinh Thanh Lam 23/05/97 1614D05B
15 165D050046 Lý Thị Thu Lan 18/09/98 1614D05B
16 165D050052 Nguyễn Thị Linh 20/10/98 1614D05B
17 165D050053 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/98 1614D05B
18 165D050055 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/98 1614D05B
19 165D050057 Vũ Thùy Linh 05/10/98 1614D05B
20 165D050059 Hà Thị Diệu Ly 10/11/98 1614D05B
21 165D050062 Trần Ngọc Mai 20/02/98 1614D05B
22 165D050063 Trần Thị Minh 15/09/98 1614D05B
23 165D050064 Đỗ Trà My 08/02/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em (MN2351) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Ngọc Sơn (1179)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 15D03D0501 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1816D05N
2 165D050066 Kiều Thị Thúy Nga 18/05/98 1614D05B
3 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
4 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
5 165D050078 Đào Thị Hồng Phượng 01/08/98 1614D05B
6 165D050079 Nguyễn Hồng Phượng 19/04/98 1614D05B
7 165D050082 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/98 1614D05B
8 165D050083 Vũ Thị Thanh 06/02/98 1614D05B
9 165D050086 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 21/01/98 1614D05B
10 165D050088 Trần Thị Thu Thảo 15/07/98 1614D05B
11 165D050091 Nguyễn Thị Th¬ 01/01/98 1614D05B
12 165D050094 Hà Thị Hoài Thu 26/08/97 1614D05B
13 165D050095 Nguyễn Thị Thu 04/09/98 1614D05B
14 165D050096 Phạm Phư¬ng Thuận 24/03/98 1614D05B
15 165D050097 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/08/98 1614D05B
16 155D050097 Lư¬ng Thị Minh Thúy 11/04/97 1513D05A
17 165D050099 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 04/11/98 1614D05B
18 165D050100 Đinh Thị Thanh Thư 17/02/98 1614D05B
19 165D050102 Kiều Thị Tĩnh 14/07/98 1614D05B
20 165D050103 Bùi Thị Kiều Trang 21/04/98 1614D05B
21 165D050105 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/98 1614D05B
22 165D050106 Trần Đỗ Linh Trang 04/08/98 1614D05B
23 165D050107 Lư¬ng Thanh Tú 19/10/98 1614D05B
24 165D050108 Trần Thị Tuyền 27/07/97 1614D05B
25 165D050110 Hoàng Thị ánh Tuyết 24/02/98 1614D05B
26 165D050113 Ngô Thị Hải Yến 04/12/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em (MN2351) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Ngọc Sơn (1179)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050006 Vi Ngọc ánh 29/08/98 1614D05A
2 165D050009 Nguyễn Thị Phư¬ng Chi 06/10/98 1614D05A
3 165D050010 Đỗ Thị Dung 15/11/98 1614D05A
4 165D050011 Hoàng Kim Dung 11/12/98 1614D05A
5 165D050012 Hoàng Thanh Dung 17/10/98 1614D05A
6 165D050017 Lê Thị Bích Đào 21/10/98 1614D05A
7 165D050018 Inthavong Euay 12/11/96 1614D05A
8 165D050021 Vi Thị Hạnh 27/05/98 1614D05A
9 165D050023 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/01/98 1614D05A
10 165D050024 Tạ Thúy Hằng 06/08/97 1614D05A
11 165D050025 Trần Thị Thu Hằng 29/03/98 1614D05A
12 165D050027 Trần Thị Mai Hiền 01/02/98 1614D05A
13 165D050028 Nguyễn Thị Hoàn 09/03/98 1614D05A
14 165D050029 Nguyễn Thị Hồng 10/12/98 1614D05A
15 165D050031 Đinh Thị Huế 22/01/98 1614D05A
16 165D050035 Hoàng Thị Huyền 01/03/96 1614D05A
17 165D050036 Ngô Thị Thu Huyền 10/05/98 1614D05A
18 165D050040 Nguyễn Lan Hư¬ng 02/11/98 1614D05A
19 165D050042 Nguyễn Thị Lan Hường 24/06/98 1614D05A
20 165D050044 La Luanglath Khone 15/04/96 1614D05A
21 165D050047 Nguyễn Thị Ngọc Lan 06/09/98 1614D05A
22 165D050048 Nguyễn Thị Lanh 20/12/98 1614D05A
23 165D050049 Hoàng Thị Kim Liên 28/10/97 1614D05A
24 165D050050 Nguyễn Thảo Liên 14/11/98 1614D05A
25 165D050051 Hà Khánh Linh 17/05/98 1614D05A
26 165D050054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/97 1614D05A
27 161C080012 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/02/97 1614C08A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Mỹ thuật (MT2286) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Bá Hồng (1080)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 13/11/99 1715D03A
2 175D030002 Tống Lan Anh 23/05/99 1715D03A
3 175D030005 Đào Khánh Chi 27/02/99 1715D03A
4 175D030006 Ma Seo Dinh 10/06/99 1715D03A
5 175D030007 Lê Nguyễn Kiều Duyên 21/02/99 1715D03A
6 175D030010 Cam Thúy Hằng 03/03/99 1715D03A
7 175D030014 Bùi Thanh Hiền 29/08/98 1715D03A
8 175D030015 Trần Thanh Hiền 20/09/99 1715D03A
9 175D030018 Hà Thị Lạc Hồng 25/11/99 1715D03A
10 175D030020 Nguyễn Kim Huệ 20/02/99 1715D03A
11 175D030023 Hoàng Thị Thu Huyền 10/09/99 1715D03A
12 175D030026 Nguyễn Thu Huyền 12/01/99 1715D03A
13 175D030028 Vũ Thị Ngọc Huyền 12/09/99 1715D03A
14 175D030030 Nguyễn Thị Hư¬ng 09/05/99 1715D03A
15 175D030031 Phan Thu Hư¬ng 25/08/99 1715D03A
16 175D030033 Nguyễn Thị Thu Hường 08/08/99 1715D03A
17 175D030036 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/99 1715D03A
18 175D030038 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/99 1715D03A
19 175D030047 Nguyễn Thị M¬ 28/03/99 1715D03A
20 175D030049 Phạm Thị Quỳnh Nga 16/01/99 1715D03A
21 175D030051 Trần Thị Thúy Nhiệm 10/02/99 1715D03A
22 175D030058 Hà Thị Minh Phư¬ng 09/08/99 1715D03A
23 175D030059 Lê Hoài Phư¬ng 02/09/99 1715D03A
24 175D030069 Lâm Thị Thu Thảo 26/08/99 1715D03A
25 175D030070 Nguyễn Phư¬ng Thảo 11/08/99 1715D03A
26 175D030071 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/11/99 1715D03A
27 175D030072 Đàm Thị Hồng Thúy 24/12/99 1715D03A
28 175D030076 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/05/99 1715D03A
29 175D030077 Nguyễn Thị Linh Trang 12/12/99 1715D03A
30 175D030081 Trần Thu Trang 17/06/99 1715D03A
31 175D030083 Hứa Thị Kiều Trinh 30/12/99 1715D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Mỹ thuật (MT2286) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Thị Vân (1189)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030003 Trần Quỳnh Anh 29/11/99 1715D03B
2 175D030004 Trần Thị Ngọc ánh 09/09/99 1715D03B
3 161C090001 Nguyễn Thanh Bình 10/02/98 1614C09A
4 175D030008 Trần Thị Thu Hà 16/08/99 1715D03B
5 175D030011 Lưu Thị Thu Hằng 29/05/99 1715D03B
6 175D030013 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/03/99 1715D03B
7 175D030016 Lưu Thị Thanh Hoa 22/11/99 1715D03B
8 175D030017 Trần Thị Thanh Hoa 03/10/98 1715D03B
9 175D030019 Lê Thị Thúy Hồng 18/11/99 1715D03B
10 175D030021 Đinh Văn Huy 18/10/99 1715D03B
11 175D030024 Lê Thị Khánh Huyền 18/08/99 1715D03B
12 175D030025 Lê Thị Thanh Huyền 08/10/99 1715D03B
13 175D030027 Tô Phư¬ng Huyền 18/11/99 1715D03B
14 175D030034 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1715D03B
15 175D030035 Lê Thị Thùy Linh 24/06/99 1715D03B
16 175D030039 Phạm Khánh Linh 05/10/99 1715D03B
17 175D030042 Trần Thanh Loan 10/09/99 1715D03B
18 175D030043 Trần Thị Lượng 19/07/99 1715D03B
19 175D030044 Giàng Thị Phư¬ng Mai 21/04/98 1715D03B
20 175D030048 Vongchankeo Nanseng 12/12/84 1715D03B
21 175D030050 Phan Thị Thanh Ngọc 28/07/99 1715D03B
22 175D030052 Lê Thị Tuyết Nhung 14/02/99 1715D03B
23 175D030053 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/06/99 1715D03B
24 175D030054 Trần Thị Hồng Nhung 21/10/99 1715D03B
25 175D030057 Lý A Phúa 05/05/99 1715D03B
26 175D030061 Lê Minh Phư¬ng 17/06/99 1715D03B
27 175D030063 Mai Thảo Quyên 10/11/99 1715D03B
28 175D030064 Hoàng Thúy Quỳnh 24/05/99 1715D03B
29 175D030066 Tạ Thị Như Quỳnh 19/03/99 1715D03B
30 175D030067 Trần Thị Như Quỳnh 01/06/99 1715D03B
31 175D030068 Bùi Lê Thanh Thảo 05/08/99 1715D03B
32 175D030075 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/99 1715D03B
33 175D030078 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 24/12/99 1715D03B
34 175D030079 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/03/99 1715D03B
35 175D030080 Phạm Thị Thu Trang 24/08/99 1715D03B
36 175D030082 Trần Thu Trang 06/03/99 1715D03B
37 175D030084 Hoàng Thanh Tú 29/08/99 1715D03B
38 175D030085 Nguyễn Anh Tuấn 24/03/99 1715D03B
39 175D030086 Trần Tố Uyên 05/12/99 1715D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thanh nhạc 4 (MUE215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thị Thu Hiền (1076)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D60LT01 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/82 1917D60T
2 195D60LT02 Hoàng Bích Hậu 12/07/84 1917D60T
3 195D60LT03 Trình Thị Thanh Huyền 15/08/83 1917D60T
4 195D60LT04 Nguyễn Thị Thu Nga 27/07/83 1917D60T
5 195D60LT05 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/07/81 1917D60T
6 195D60LT06 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 22/08/78 1917D60T
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp học đàn phím điện tử 4 (MUE219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huy Oanh (1225)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D60LT01 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/82 1917D60T
2 195D60LT02 Hoàng Bích Hậu 12/07/84 1917D60T
3 195D60LT03 Trình Thị Thanh Huyền 15/08/83 1917D60T
4 195D60LT04 Nguyễn Thị Thu Nga 27/07/83 1917D60T
5 195D60LT05 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/07/81 1917D60T
6 195D60LT06 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 22/08/78 1917D60T
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 (MUE224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Dương Văn Hậu (1078)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D60LT01 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/82 1917D60T
2 195D60LT02 Hoàng Bích Hậu 12/07/84 1917D60T
3 195D60LT03 Trình Thị Thanh Huyền 15/08/83 1917D60T
4 195D60LT04 Nguyễn Thị Thu Nga 27/07/83 1917D60T
5 195D60LT05 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/07/81 1917D60T
6 195D60LT06 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 22/08/78 1917D60T
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hát dân ca (MUE226) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Mai Lan (1077)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D600001 Phạm Tuấn Anh 04/05/00 1917D60A
2 195D600002 Đinh Thị Phư¬ng Hoa 14/06/01 1917D60A
3 195D600003 Nguyễn Mạnh Hùng 09/02/01 1917D60A
4 195D600004 Toupsengkham Kengsone 09/09/00 1917D60A
5 195D600005 Trần Phi Long 23/05/01 1917D60A
6 195D600006 Nguyễn Thị Bích Phượng 07/11/01 1917D60A
7 195D600007 Đinh Ngọc Tân 19/12/01 1917D60A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (MUE242) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khoa N.Thuật (NH01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 13D05D6001 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1816D60N
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý thuyết âm nhạc 1 (MUE303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D600001 Phạm Tuấn Anh 04/05/00 1917D60A
2 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A
3 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A
4 195D600002 Đinh Thị Phư¬ng Hoa 14/06/01 1917D60A
5 195D600003 Nguyễn Mạnh Hùng 09/02/01 1917D60A
6 195D600004 Toupsengkham Kengsone 09/09/00 1917D60A
7 195D600005 Trần Phi Long 23/05/01 1917D60A
8 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A
9 195D600006 Nguyễn Thị Bích Phượng 07/11/01 1917D60A
10 195D600007 Đinh Ngọc Tân 19/12/01 1917D60A
11 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kí Xướng âm 1 (MUE305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D600001 Phạm Tuấn Anh 04/05/00 1917D60A
2 195D600002 Đinh Thị Phư¬ng Hoa 14/06/01 1917D60A
3 195D600003 Nguyễn Mạnh Hùng 09/02/01 1917D60A
4 195D600004 Toupsengkham Kengsone 09/09/00 1917D60A
5 195D600005 Trần Phi Long 23/05/01 1917D60A
6 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A
7 195D600006 Nguyễn Thị Bích Phượng 07/11/01 1917D60A
8 195D600007 Đinh Ngọc Tân 19/12/01 1917D60A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kí Xướng âm 3 (MUE307) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Quang Kiều (1055)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D600001 Chanthapanya Nitthaphone 13/06/90 1816D60A
2 13D05D6001 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1816D60N
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chỉ huy (MUE325) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A
2 185D600001 Chanthapanya Nitthaphone 13/06/90 1816D60A
3 13D05D6001 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1816D60N
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Âm nhạc (MUE348) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Văn Hậu (1078)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D050001 Đinh Thị Anh 01/02/01 1917D05A
2 195D050002 Lê Thị Quỳnh Anh 29/09/01 1917D05A
3 195D050003 Trần Lan Anh 02/07/01 1917D05A
4 195D050004 Nguyễn Ngọc ánh 24/11/01 1917D05A
5 195D050036 Trần Thị Tuyết Chinh 06/09/01 1917D05A
6 195D050005 Sengkanty Davone 14/10/99 1917D05A
7 195D050006 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/03/01 1917D05A
8 195D050007 Bùi Thị Thu Hà 26/07/01 1917D05A
9 195D050008 Lê Hà Hạnh 28/04/00 1917D05A
10 195D050009 Khuất Thị Thanh Hằng 22/10/01 1917D05A
11 195D050010 Cù Thị Thu Hiền 07/02/01 1917D05A
12 195D050011 Đỗ Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D05A
13 195D050012 Trần Thị Thanh Hòa 27/10/00 1917D05A
14 195D050013 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/05/01 1917D05A
15 165D050046 Lý Thị Thu Lan 18/09/98 1614D05B
16 195D050014 Nguyễn Thị Hồng Lệ 23/02/01 1917D05A
17 195D050015 Kiều Thị Thùy Linh 01/05/01 1917D05A
18 195D050016 Nguyễn Thảo Linh 21/05/01 1917D05A
19 165D050053 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/98 1614D05B
20 195D050017 Nguyễn Thị Khánh Ly 04/11/01 1917D05A
21 195D050018 Trần Thị Yến My 17/07/00 1917D05A
22 195D050019 Hoàng Kim Ngân 13/02/01 1917D05A
23 195D050020 Trần Kim Ngân 13/04/01 1917D05A
24 195D050021 Nguyễn Hoài Ngọc 10/10/01 1917D05A
25 195D050035 Vũ Thị Ngọc 22/09/01 1917D05A
26 195D050022 Nguyễn Thị Nguyệt 07/04/01 1917D05A
27 195D050023 Phạm Thị Nhi 20/07/01 1917D05A
28 195D050024 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 08/08/01 1917D05A
29 195D050025 Ngô Hồng Nhung 26/04/01 1917D05A
30 195D050026 Keovixay Nith 12/05/98 1917D05A
31 195D050027 Hoàng Đỗ Quyên 14/01/01 1917D05A
32 197D050037 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/01/01 1917D05A
33 195D050028 Giàng Thị Súa 05/12/01 1917D05A
34 165D050083 Vũ Thị Thanh 06/02/98 1614D05B
35 195D050029 Phùng Thị Thu Thủy 19/02/01 1917D05A
36 195D050034 Phùng Thị Minh Thúy 20/02/00 1917D05A
37 195D050030 Lê Tú Trà 09/02/01 1917D05A
38 195D050031 Nguyễn Thùy Trang 10/08/00 1917D05A
39 195D050032 Nguyễn Diệu Uyên 22/09/00 1917D05A
40 195D050033 Yodsack Vanh 14/02/00 1917D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục quốc phòng và an ninh (NDE801) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trung Tâm Qpan (QP01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D830001 Hà Trung An 13/04/01 1917D83A
2 195D040001 Bùi Hoàng Anh 29/07/01 1917D04A
3 195D180001 Bùi Hoàng Ngọc Anh 28/01/01 1917D18A
4 195D150001 Bùi Thị Minh Anh 22/01/01 1917D15A
5 195D100001 Châu Ngọc Anh 01/12/01 1917D10A
6 195D280001 Đặng Nguyệt Anh 26/11/01 1917D28A
7 195D030001 Đặng Phư¬ng Anh 26/04/01 1917D03A
8 195D030002 Đinh Phư¬ng Anh 26/08/01 1917D03A
9 195D050001 Đinh Thị Anh 01/02/01 1917D05A
10 195D100002 Đỗ Hoàng Lan Anh 04/07/01 1917D10B
11 195D030003 Đỗ Thị Lan Anh 27/09/01 1917D03A
12 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/01 1917D15A
13 195D100003 Đỗ Vân Anh 20/11/00 1917D10B
14 195D030004 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/01 1917D03A
15 195D810001 Hoàng Tuấn Anh 27/08/98 1917D81A
16 195D150003 Hoàng Việt Anh 19/08/01 1917D15A
17 195D100004 Hồ Ngọc Anh 13/10/01 1917D10A
18 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
19 195D050002 Lê Thị Quỳnh Anh 29/09/01 1917D05A
20 195D150004 Lư¬ng Đức Anh 18/07/92 1917D15A
21 195D810002 Lý Nhật Anh 04/11/00 1917D81A
22 195D100005 Nguyễn Lâm Tuệ Anh 30/08/01 1917D10A
23 195D180005 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/01 1917D18A
24 195D100006 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 30/07/01 1917D10B
25 195D280002 Nguyễn Thị Vân Anh 05/04/01 1917D28A
26 195D600001 Phạm Tuấn Anh 04/05/00 1917D60A
27 195D100007 Trần Đức Anh 14/09/01 1917D10A
28 195D050003 Trần Lan Anh 02/07/01 1917D05A
29 195D100008 Vũ Thiên Long Anh 01/12/01 1917D10B
30 195D180009 Nguyễn Diệu ánh 16/08/01 1917D18A
31 195D050004 Nguyễn Ngọc ánh 24/11/01 1917D05A
32 195D810003 Trần Thị Ngọc ánh 05/07/01 1917D81A
33 195D150005 Banleuang Anly 15/01/01 1917D15A
34 195D110031 Nguyễn Danh Bảo 21/01/01 1917D11A
35 195D810004 Trịnh Ngọc Bắc 19/08/96 1917D81A
36 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
37 195D100009 Phùng Thanh Bình 26/07/01 1917D10A
38 195D150006 Hà Tiến Bồng 29/09/99 1917D15A
39 195D280003 Nguyễn Thị Thùy Chang 26/10/01 1917D28A
40 195D280004 Thongmeexay Chapae 08/05/97 1917D28A
41 195D180013 Hoàng Ngọc Châm 24/02/01 1917D18A
42 195D180015 Nguyễn Hải Châu 23/04/01 1917D18A
43 195D100070 Nguyễn Thị Chi 02/09/01 1917D10A
44 195D110001 Phạm Linh Chi 26/02/00 1917D11A
45 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
46 195D300001 Mùa A Chìa 18/04/01 1917D30A
47 195D810005 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D81A
48 195D840015 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D84A
49 195D180017 Lê Minh Chiến 31/10/01 1917D18A
50 195D100010 Hà Thị Thúy Chinh 08/01/01 1917D10B
51 195D050036 Trần Thị Tuyết Chinh 06/09/01 1917D05A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giáo dục quốc phòng và an ninh (NDE801) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trung Tâm Qpan (QP01)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 195D400001 Jooheuvar Chunbounmee 22/07/98 1917D40A
53 195D300002 Vũ Thị Hồng Chuyên 14/05/01 1917D30A
54 195D150007 Phạm Quốc Cường 08/11/01 1917D15A
55 195D050005 Sengkanty Davone 14/10/99 1917D05A
56 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/00 1917D15A
57 195D100011 Phùng Thị Diệu 14/05/01 1917D10A
58 195D040002 Hoàng Thùy Dung 21/10/01 1917D04A
59 195D810006 Lý Thị Dung 08/02/01 1917D81A
60 195D050006 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/03/01 1917D05A
61 195D100012 Phan Thị Thùy Dung 14/03/01 1917D10B
62 195D030005 Vũ Thị Thùy Dung 26/02/01 1917D03A
63 195D810007 Nguyễn Trung Dũng 26/07/01 1917D81A
64 195D810026 Nguyễn Tuấn Dũng 26/04/01 1917D81A
65 195D100013 Phạm Tiến Dũng 19/08/01 1917D10A
66 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
67 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/01 1917D15A
68 195D110002 Nguyễn Nam Quang Duy 11/10/01 1917D11A
69 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/01 1917D15A
70 195D180022 Hoàng Bích Duyên 01/11/01 1917D18A
71 195D040025 Ngô Thị Duyên 19/10/01 1917D04A
72 195D810008 Bùi Triều Dư¬ng 02/09/01 1917D81A
73 195D160001 Đinh Thị Thùy Dư¬ng 15/03/01 1917D16A
74 195D810009 Nguyễn Nhật Dư¬ng 14/11/01 1917D81A
75 195D100014 Nguyễn Thị Hải Dư¬ng 08/04/01 1917D10B
76 195D110003 Phạm Tùng Dư¬ng 16/11/01 1917D11A
77 195D110030 Nguyễn Đình Dưỡng 09/09/99 1917D11A
78 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/01 1917D15A
79 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
80 195D030006 Phạm Thị Đào 22/11/01 1917D03A
81 195D160002 Nguyễn Tiến Đạt 12/08/01 1917D16A
82 195D840012 Nguyễn Văn Đức 30/07/97 1917D84A
83 195D100015 Vũ Hoàng Gia 20/12/01 1917D10A
84 195D100016 Đào Linh Giang 02/09/01 1917D10B
85 195D160003 Nguyễn Hư¬ng Giang 09/05/00 1917D16A
86 195D100017 Nguyễn Thị Giang 27/05/97 1917D10A
87 195D100018 Trần Hư¬ng Giang 18/09/01 1917D10A
88 195D150012 Đào Nguyên Giáp 08/05/01 1917D15A
89 195D050007 Bùi Thị Thu Hà 26/07/01 1917D05A
90 195D280005 Lê Thị Thu Hà 05/12/01 1917D28A
91 195D840001 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/11/01 1917D84A
92 195D100071 Nông Thị Hà 14/03/98 1917D10B
93 195D100019 Phạm Thị Phư¬ng Hà 15/09/01 1917D10A
94 195D180029 Trần Thị Thu Hà 18/09/01 1917D18A
95 195D810024 Hà Ngọc Hải 02/06/98 1917D81A
96 195D110004 Lê Hoàng Hải 03/10/01 1917D11A
97 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
98 195D030007 Bạch Hồng Hạnh 09/01/01 1917D03A
99 195D030008 Dư¬ng Thị Hạnh 10/01/01 1917D03A
100 195D050008 Lê Hà Hạnh 28/04/00 1917D05A
101 195D280006 Mai Thị Mỹ Hạnh 25/08/01 1917D28A
102 195D840002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/02/01 1917D84A
103 195D100075 Đặng Thị Thu Hằng 06/01/00 1917D10A
104 195D050009 Khuất Thị Thanh Hằng 22/10/01 1917D05A
105 195D100020 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giáo dục quốc phòng và an ninh (NDE801) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trung Tâm Qpan (QP01)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
106 195D100021 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/07/01 1917D10A
107 195D180033 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/07/01 1917D18A
108 195D810010 Nguyễn Thúy Hằng 07/11/01 1917D81A
109 195D110005 Phàng A Hằng 27/08/01 1917D11A
110 195D100022 Trần Thị Thu Hằng 01/11/01 1917D10A
111 195D180037 Lê Ngọc Hân 08/01/01 1917D18A
112 195D100068 Nguyễn Thị Kim Hậu 02/06/01 1917D10B
113 195D280007 Trần Thị Hậu 26/02/01 1917D28A
114 195D050010 Cù Thị Thu Hiền 07/02/01 1917D05A
115 195D050011 Đỗ Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D05A
116 195D040003 Giàng Mì Hiền 20/05/01 1917D04A
117 195D110006 Hoàng Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D11A
118 195D100023 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/01 1917D10B
119 195D160004 Nguyễn Thu Hiền 29/04/01 1917D16A
120 195D280008 Nguyễn Thu Hiền 12/08/01 1917D28A
121 195D030009 Chu Thế Hiển 19/12/01 1917D03A
122 195D160005 Nguyễn Đức Hiển 09/09/01 1917D16A
123 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/01 1917D15A
124 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
125 195D110007 Cao Trung Hiếu 30/01/01 1917D11A
126 195D040024 Phạm Lư¬ng Hiếu 30/04/01 1917D04A
127 195D830002 Phạm Thị Minh Hiếu 08/05/01 1917D83A
128 195D180126 Bùi Thị Hoa 10/10/01 1917D18A
129 195D600002 Đinh Thị Phư¬ng Hoa 14/06/01 1917D60A
130 195D180041 Nguyễn Thị Hoa 22/01/01 1917D18A
131 195D100024 Trần Đặng Quỳnh Hoa 10/09/01 1917D10B
132 195D100025 Trần Thị Ngọc Hòa 15/07/01 1917D10A
133 195D050012 Trần Thị Thanh Hòa 27/10/00 1917D05A
134 195D110008 Lê Việt Hoàng 27/02/01 1917D11A
135 195D100078 Đặng Thu Hồng 13/10/01 1917D10B
136 185D180106 Lê Phư¬ng Hồng 18/11/00 1816D18A
137 195D030010 Đinh Thị Huế 14/10/01 1917D03A
138 195D600003 Nguyễn Mạnh Hùng 09/02/01 1917D60A
139 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/01 1917D15A
140 195D150043 Nguyễn Đức Huy 07/07/99 1917D15A
141 195D100026 Đỗ Khánh Huyền 04/06/01 1917D10B
142 195D100027 Hoàng Thị Thu Huyền 19/10/01 1917D10A
143 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
144 195D100028 Lư¬ng Thanh Huyền 05/09/01 1917D10B
145 195D280009 Lường Thị Thanh Huyền 19/01/01 1917D28A
146 195D300014 Ngô Thị Huyền 17/03/00 1917D30A
147 195D180045 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/99 1917D18A
148 195D300003 Nguyễn Thị Huyền 11/06/01 1917D30A
149 195D050013 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/05/01 1917D05A
150 195D040004 Nguyễn Thu Huyền 25/07/01 1917D04A
151 195D150015 Đào Ngọc Hưng 19/09/01 1917D15A
152 195D160006 Hà Kiều Hưng 05/11/01 1917D16A
153 195D840003 Hoàng Hải Hưng 22/04/01 1917D84A
154 195D300013 Hoàng Việt Hưng 01/12/01 1917D30A
155 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
156 195D040005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 22/02/01 1917D04A
157 195D840004 Đặng Thu Hư¬ng 03/09/01 1917D84A
158 195D100029 Đỗ Mai Hư¬ng 02/06/01 1917D10B
159 195D100030 Đỗ Thị Hư¬ng 08/06/00 1917D10B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giáo dục quốc phòng và an ninh (NDE801) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trung Tâm Qpan (QP01)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 4
160 195D100031 Hoàng Thị Thanh Hư¬ng 15/11/01 1917D10A
161 195D150017 Ngô Minh Hư¬ng 10/08/01 1917D15A
162 195D100083 Nguyễn Diệu Hư¬ng 23/08/01 1917D10B
163 195D100032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/03/01 1917D10A
164 195D110009 Nguyễn Thu Hư¬ng 31/08/01 1917D11A
165 195D100033 Quảng Thị Hư¬ng 20/02/01 1917D10B
166 195D100034 Hà Thị Hường 14/10/01 1917D10A
167 195D100035 Hoàng Thị Thu Hường 09/10/01 1917D10B
168 195D180049 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/01 1917D18A
169 195D600004 Toupsengkham Kengsone 09/09/00 1917D60A
170 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
171 195D100036 Dedvongsa Ketkeo 14/06/01 1917D10A
172 195D090001 Inthaseng Khamfanh 06/08/99 1917D09A
173 195D150018 Phonevilai Khamsavanh 29/09/01 1917D15A
174 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
175 195D620001 Phommachit Khamseng 15/03/98 1917D62A
176 195D620002 Sily Khamsouly 15/12/98 1917D62A
177 195D840005 Nguyễn Văn Khang 08/11/01 1917D84A
178 195D810025 Lê Thị Minh Khánh 30/06/01 1917D81A
179 195D030011 Nguyễn Đăng Khánh 01/11/01 1917D03A
180 195D150019 Lorkhamdoy Kid 03/05/98 1917D15A
181 195D620003 Hoàng Trung Kiên 13/07/01 1917D62A
182 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
183 195D040006 Vũ Trung Kiên 02/06/01 1917D04A
184 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/00 1917D15A
185 195D180130 Lê Thị Hoàng Lan 02/05/01 1917D18A
186 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
187 195D100037 Vang Laopor 16/07/01 1917D10A
188 195D300004 Keodouangchanh Lasengkeo 05/01/00 1917D30A
189 195D050014 Nguyễn Thị Hồng Lệ 23/02/01 1917D05A
190 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
191 195D180053 Lục Phư¬ng Liên 28/11/01 1917D18A
192 195D040007 Trần Thị Kim Liên 10/01/01 1917D04A
193 195D030012 Bùi Diệu Linh 06/11/01 1917D03A
194 195D030013 Đỗ Phư¬ng Linh 23/06/01 1917D03A
195 195D100038 Hà Mỹ Linh 22/11/01 1917D10A
196 195D040008 Hà Thùy Linh 24/08/01 1917D04A
197 195D030014 Hoàng Khánh Linh 13/01/01 1917D03A
198 195D050015 Kiều Thị Thùy Linh 01/05/01 1917D05A
199 195D840006 Lê Diệu Linh 08/06/01 1917D84A
200 195D100039 Nguyễn Diệu Linh 06/06/01 1917D10B
201 195D050016 Nguyễn Thảo Linh 21/05/01 1917D05A
202 195D100077 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/04/01 1917D10B
203 195D100040 Phạm Hoàng Phư¬ng Linh 05/02/01 1917D10B
204 195D040009 Phạm Khánh Linh 29/12/00 1917D04A
205 195D840007 Phạm Mai Linh 30/12/01 1917D84A
206 195D110033 Hà Xuân Lĩnh 05/07/01 1917D11A
207 195D100074 Hoàng Thị Kim Loan 09/09/01 1917D10A
208 195D110029 Lã Huy Long 14/03/01 1917D11A
209 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
210 195D700002 Nguyễn Hải Long 21/04/00 1917D70A
211 195D600005 Trần Phi Long 23/05/01 1917D60A
212 195D160007 Trần Thanh Long 02/01/00 1917D16A
213 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giáo dục quốc phòng và an ninh (NDE801) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trung Tâm Qpan (QP01)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 5
214 195D150021 Phan Duy Lư¬ng 25/08/01 1917D15A
215 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/00 1917D15A
216 195D030015 Hoàng Diệu Ly 17/07/01 1917D03A
217 195D050017 Nguyễn Thị Khánh Ly 04/11/01 1917D05A
218 195D180061 Trần Nguyễn Khánh Ly 22/08/01 1917D18C
219 195D300005 Đinh Thị Ngọc Mai 12/05/01 1917D30A
220 195D280010 Vũ Thị Ngọc Mai 07/06/01 1917D28A
221 195D300006 Vũ Đức Mạnh 13/08/01 1917D30A
222 195D810011 Ludsee Max 25/08/99 1917D81A
223 195D100041 Đỗ Thị Mến 12/09/01 1917D10B
224 195D280011 Nguyễn Thị Bình Minh 14/03/01 1917D28A
225 195D110010 Nguyễn Tuấn Minh 07/12/01 1917D11A
226 195D180065 Dư¬ng Hà My 10/02/01 1917D18A
227 195D050018 Trần Thị Yến My 17/07/00 1917D05A
228 195D100042 Nguyễn Thị Hồng Na 13/09/01 1917D10A
229 195D020001 Vi Lê Na 07/09/01 1917D02A
230 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 07/11/01 1917D15A
231 195D110011 Hà Văn Nam 10/01/01 1917D11A
232 195D110012 Nguyễn Hoài Nam 02/07/01 1917D11A
233 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
234 195D030016 Cao Hồng Phư¬ng Nga 20/10/01 1917D03A
235 195D010001 Nguyễn Thị Nga 09/12/01 1917D01A
236 195D030017 Đào Trang Ngân 16/09/00 1917D03A
237 195D050019 Hoàng Kim Ngân 13/02/01 1917D05A
238 195D040023 Mai Thị Thanh Ngân 10/09/01 1917D04A
239 195D050020 Trần Kim Ngân 13/04/01 1917D05A
240 195D110013 Tạ Minh Nghĩa 12/11/01 1917D11A
241 195D180069 Bùi Thị Minh Ngọc 27/08/01 1917D18A
242 195D100043 Đào Thị Bích Ngọc 23/07/01 1917D10A
243 195D160008 Đinh Thị Thúy Ngọc 05/07/01 1917D16A
244 195D030018 Lê Thị Bích Ngọc 03/04/01 1917D03A
245 195D050021 Nguyễn Hoài Ngọc 10/10/01 1917D05A
246 195D100044 Nguyễn Hồng Ngọc 10/10/01 1917D10B
247 195D040010 Nguyễn Thị Minh Ngọc 27/11/01 1917D04A
248 195D840008 Trần ánh Ngọc 08/11/00 1917D84A
249 195D050035 Vũ Thị Ngọc 22/09/01 1917D05A
250 195D050022 Nguyễn Thị Nguyệt 07/04/01 1917D05A
251 195D180073 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/01 1917D18A
252 195D110014 Cầm Thị Nhi 08/10/01 1917D11A
253 195D810012 Hán Thị Yến Nhi 04/08/01 1917D81A
254 195D050023 Phạm Thị Nhi 20/07/01 1917D05A
255 195D180077 Chu Thị Hồng Nhung 12/09/01 1917D18A
256 195D050024 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 08/08/01 1917D05A
257 195D280012 Đinh Thị Hồng Nhung 11/04/01 1917D28A
258 195D030019 Lường Thị Nhung 13/08/01 1917D03A
259 195D050025 Ngô Hồng Nhung 26/04/01 1917D05A
260 195D280013 Nguyễn Hồng Nhung 23/08/01 1917D28A
261 195D100045 Nguyễn Trang Nhung 01/02/01 1917D10A
262 195D100073 Nông Thị Hồng Nhung 06/04/00 1917D10A
263 195D150024 Lò Thị Như 30/09/01 1917D15A
264 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/01 1917D15A
265 195D050026 Keovixay Nith 12/05/98 1917D05A
266 195D840014 Yuenkham Aiy Noud 20/08/98 1917D84A
267 195D010002 Senluang Nousa 05/11/98 1917D01A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giáo dục quốc phòng và an ninh (NDE801) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trung Tâm Qpan (QP01)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 6
268 195D300007 Khouantay Patthana 14/06/99 1917D30A
269 195D300012 Sùng Thìn Phà 04/12/00 1917D30A
270 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
271 195D100046 Vừ A Phềnh 29/12/01 1917D10A
272 195D810013 Đào Duy Phong 20/06/01 1917D81A
273 195D110015 Posneng Phongthor 06/10/98 1917D11A
274 195D810014 Inthapanya Photthana 04/08/00 1917D81A
275 145D810009 Đào Minh Phúc 11/10/96 1412D81A
276 195D030020 Vi Hoàng Phúc 10/02/01 1917D03A
277 195D830004 Dư¬ng Thị Thu Phư¬ng 10/10/99 1917D83A
278 195D180081 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 09/08/01 1917D18A
279 195D100047 Ngô Thu Phư¬ng 01/07/01 1917D10B
280 195D030021 Nguyễn Thanh Phư¬ng 22/01/01 1917D03A
281 195D100048 Phạm Thị Thu Phư¬ng 08/09/01 1917D10B
282 195D100049 Phạm Thu Phư¬ng 01/10/01 1917D10B
283 195D300008 Phùng Linh Phư¬ng 18/08/01 1917D30A
284 195D030022 Phùng Thị Thanh Phư¬ng 01/09/01 1917D03A
285 195D100050 Đoàn Thị Phượng 20/06/01 1917D10A
286 195D280014 Lê Thị Minh Phượng 02/01/01 1917D28A
287 195D180085 Lưu Thị Kim Phượng 28/06/01 1917D18A
288 195D600006 Nguyễn Thị Bích Phượng 07/11/01 1917D60A
289 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/01 1917D15A
290 195D840009 Lưu Hà Ngọc Quang 13/04/01 1917D84A
291 195D810015 Nguyễn Vinh Quang 27/06/01 1917D81A
292 195D300009 Triệu Minh Quân 06/06/01 1917D30A
293 195D180134 Chẩn Vần Quẩy 15/02/99 1917D18A
294 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/01 1917D15A
295 195D050027 Hoàng Đỗ Quyên 14/01/01 1917D05A
296 195D840010 Tạ Văn Quyết 13/10/00 1917D84A
297 195D030023 Đỗ Thúy Quỳnh 06/06/01 1917D03A
298 195D110026 Lê Như Quỳnh 14/11/01 1917D11A
299 195D020002 Lê Thị Như Quỳnh 10/08/00 1917D02A
300 197D050037 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/01/01 1917D05A
301 195D030024 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 01/04/01 1917D03A
302 195D100051 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 25/10/01 1917D10A
303 195D180089 Phùng Thị Xuân Quỳnh 30/07/01 1917D18A
304 195D100052 Trần Thị Thúy Quỳnh 24/11/01 1917D10A
305 195D030025 Triệu Hư¬ng Quỳnh 12/10/01 1917D03A
306 195D160017 Longvanxai Saemae 01/03/99 1917D16A
307 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
308 195D090002 Yongly Sengcha 13/03/00 1917D09A
309 195D110017 Thammasaen Sengchanh 22/06/99 1917D11A
310 195D150028 Philakone Somchanh 16/04/00 1917D15A
311 195D150029 Somludthong Somjalern 14/08/00 1917D15A
312 195D300010 Lylavong Sommaly 08/07/00 1917D30A
313 195D160009 Xaisomya Somphavanh 17/05/01 1917D16A
314 195D400002 Laotha Sompheng 23/06/98 1917D40A
315 195D150030 Phengsy Sonethanong 05/08/00 1917D15A
316 195D150031 Sysa Art Soulikone 20/01/01 1917D15A
317 195D810017 Keolakam Sounee 12/12/99 1917D81A
318 195D100053 Đặng Ngọc S¬n 21/01/01 1917D10A
319 195D030026 Hồ Ngọc S¬n 07/10/01 1917D03A
320 195D840011 Nguyễn Ngọc S¬n 18/01/01 1917D84A
321 195D050028 Giàng Thị Súa 05/12/01 1917D05A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giáo dục quốc phòng và an ninh (NDE801) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trung Tâm Qpan (QP01)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 7
322 195D160010 Inyavong Tadam 28/03/01 1917D16A
323 195D110018 Phimmachan Tae 10/04/99 1917D11A
324 195D110019 Trần Tiến Tài 31/05/01 1917D11A
325 195D100072 Lê Thanh Tâm 24/06/01 1917D10A
326 195D100054 Lư¬ng Thị Thanh Tâm 21/12/01 1917D10A
327 195D600007 Đinh Ngọc Tân 19/12/01 1917D60A
328 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
329 195D830005 Hà Thị Thản 23/07/01 1917D83A
330 195D040011 Nguyễn Thị Thanh 26/02/01 1917D04A
331 195D810018 Nguyễn Thị Thanh 18/06/01 1917D81A
332 195D180093 Trần Thị Thanh 11/03/01 1917D18A
333 195D030027 Trần Thu Thanh 02/07/01 1917D03A
334 195D110020 Nghiêm Tiến Thành 01/10/01 1917D11A
335 195D100055 Phạm Công Thành 20/06/01 1917D10A
336 195D810019 Đinh Phư¬ng Thảo 25/04/00 1917D81A
337 195D040012 Đỗ Thị Thanh Thảo 16/01/01 1917D04A
338 195D030028 Hà Thị Thảo 20/03/01 1917D03A
339 195D100056 Lê Thanh Thảo 12/01/01 1917D10A
340 195D810020 Lê Thu Thảo 02/10/01 1917D81A
341 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
342 195D030029 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/01 1917D03A
343 195D810021 Trần Phư¬ng Thảo 18/02/01 1917D81A
344 195D100057 Trần Thị Phư¬ng Thảo 26/10/01 1917D10A
345 195D100058 Trần Thu Thảo 18/09/00 1917D10A
346 195D150033 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D15A
347 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
348 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/01 1917D15A
349 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/01 1917D15A
350 195D160011 Trần Việt Thắng 21/11/01 1917D16A
351 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
352 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
353 195D150036 Lê Đức Thịnh 01/04/01 1917D15A
354 195D160012 Keolangsy Thipphaphone 16/12/01 1917D16A
355 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
356 195D100059 Nguyễn Thị Minh Thùy 14/01/01 1917D10B
357 195D050029 Phùng Thị Thu Thủy 19/02/01 1917D05A
358 195D040014 Vũ Thị Thu Thủy 28/05/01 1917D04A
359 195D040015 Hà Thu Thúy 11/06/01 1917D04A
360 195D100069 Nguyễn Thị Thúy 21/10/00 1917D10A
361 195D050034 Phùng Thị Minh Thúy 20/02/00 1917D05A
362 195D180097 Vũ Thanh Thúy 18/07/01 1917D18A
363 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
364 195D040016 Hà Thị Thủy Tiên 17/05/01 1917D04A
365 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
366 195D700003 Đào Kim Tiến 19/04/94 1917D70A
367 195D100060 Vàng Văn Tiềng 22/07/01 1917D10B
368 195D160013 Hà Hải Toàn 16/01/01 1917D16A
369 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
370 195D110021 Phanouvong Touttou 29/04/02 1917D11A
371 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/01 1917D15A
372 195D050030 Lê Tú Trà 09/02/01 1917D05A
373 195D100061 Mai Thu Trà 19/08/01 1917D10B
374 195D030030 Bùi Huyền Trang 24/09/01 1917D03A
375 195D040017 Bùi Kim Trang 10/01/01 1917D04A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giáo dục quốc phòng và an ninh (NDE801) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trung Tâm Qpan (QP01)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 8
376 195D830003 Đinh Thị Trang 28/02/00 1917D83A
377 195D700004 Đỗ Thị Thùy Trang 14/11/00 1917D70A
378 195D100062 Hà Thu Trang 06/06/01 1917D10B
379 195D160014 Hoàng Thị Thu Trang 23/05/01 1917D16A
380 195D110022 Lê Thị Huyền Trang 29/10/01 1917D11A
381 195D160015 Ngô Thị Mai Trang 10/04/01 1917D16A
382 195D040018 Nguyễn Hoài Trang 01/04/01 1917D04A
383 195D810022 Nguyễn Quỳnh Trang 08/11/01 1917D81A
384 195D180101 Nguyễn Thảo Trang 05/01/01 1917D18A
385 195D050031 Nguyễn Thùy Trang 10/08/00 1917D05A
386 195D110027 Nguyễn Thùy Trang 09/09/00 1917D11A
387 195D100063 Trần Thị Thu Trang 04/02/01 1917D10B
388 195D040019 Trịnh Thùy Trang 06/08/01 1917D04A
389 195D100064 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D10A
390 195D810023 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D81A
391 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/01 1917D15A
392 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
393 195D010003 Nguyễn Xuân Trinh 06/05/01 1917D01A
394 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
395 195D100076 Trần Thị Thanh Tú 15/05/01 1917D10A
396 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/01 1917D15A
397 195D020003 Lại Tiến Tuấn 09/10/01 1917D02A
398 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/01 1917D15A
399 195D110023 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/01 1917D11A
400 195D040020 Thèn Thị Tư 11/11/00 1917D04A
401 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
402 195D030031 Mai Thị Thu Uyên 04/02/01 1917D03A
403 195D050032 Nguyễn Diệu Uyên 22/09/00 1917D05A
404 195D100065 Nguyễn Thị Thu Uyên 06/09/01 1917D10B
405 195D840013 Phạm Thu Uyên 31/05/01 1917D84A
406 195D180108 Vũ Thu Uyên 09/05/01 1917D18A
407 195D050033 Yodsack Vanh 14/02/00 1917D05A
408 195D030032 Aythongkeo Vansouk 10/07/00 1917D03A
409 195D100066 Chu Thị Hồng Vân 29/06/01 1917D10A
410 195D280015 Lê Thị Hồng Vân 15/11/01 1917D28A
411 195D030033 Nguyễn Minh Vân 25/12/01 1917D03A
412 195D100067 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/08/01 1917D10B
413 195D180109 Vũ Thảo Vân 25/07/01 1917D18A
414 195D110028 Lê Quang Việt 01/10/01 1917D11A
415 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/01 1917D15A
416 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
417 195D010004 Khonesouny Vongxay 02/03/96 1917D01A
418 195D090003 Lê Quý Vư¬ng 14/05/01 1917D09A
419 195D110024 Lê Quý Vư¬ng 20/07/01 1917D11A
420 195D280016 Nguyễn Việt Vư¬ng 04/09/01 1917D28A
421 195D160016 Phạm Tuấn Vư¬ng 04/01/01 1917D16A
422 195D300011 Chitkeola Xaythong 12/02/00 1917D30A
423 195D180113 Đinh Thị Hồng Yến 22/11/01 1917D18A
424 195D180123 Luo Yi 14/12/01 1917D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2208) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100126 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/06/98 1614D10A
2 165D100004 Nguyễn Thị Loan Anh 12/07/98 1614D10A
3 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
4 165D100008 Bùi Nguyệt ánh 10/02/98 1614D10A
5 165D100009 Ngô Ngọc ánh 13/07/98 1614D10A
6 165D100013 Nguyễn Thị Thu Cúc 08/04/98 1614D10A
7 165D100018 Nguyễn Thùy Dư¬ng 08/10/98 1614D10A
8 165D100019 Đặng Tiến Đạt 06/07/97 1614D10A
9 165D100021 Hoàng Thị Thu Giang 25/10/98 1614D10A
10 165D100115 Ngô Thị Lệ Giang 26/01/98 1614D10A
11 165D100025 Nguyễn Thu Hà 26/05/98 1614D10A
12 165D100026 Phạm Thị Thu Hà 24/04/97 1614D10A
13 165D100027 Hà Ngọc Hải 18/11/98 1614D10A
14 165D100032 Ngô Thị Bích Hạnh 18/11/98 1614D10A
15 165D100035 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/07/98 1614D10A
16 165D100039 Bùi Thị Hiền 26/01/98 1614D10A
17 165D100040 Đàm Thị Thu Hiền 03/07/98 1614D10A
18 165D100043 Hà Thị Hoa 08/12/98 1614D10A
19 165D100118 Vũ Bích Hồng 08/06/98 1614D10A
20 165D100128 Ngô Thanh Huệ 08/04/98 1614D10A
21 165D100046 Lê Quang Huy 01/03/98 1614D10A
22 165D100127 Đỗ Thị Thanh Huyền 01/03/98 1614D10A
23 165D100051 Bùi Thanh Hư¬ng 27/04/98 1614D10A
24 165D100052 Nguyễn Lan Hư¬ng 18/05/98 1614D10A
25 165D100056 Hà Thị Thu Hường 27/07/98 1614D10A
26 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
27 165D100060 Luyện Thị Thúy Lan 29/11/98 1614D10A
28 165D100063 Bùi Mỹ Linh 22/10/98 1614D10A
29 165D100065 Nguyễn Thùy Linh 11/02/98 1614D10A
30 165D100066 Phạm Thị Thùy Linh 25/01/98 1614D10A
31 165D100121 Hoàng Kiều Loan 23/02/98 1614D10A
32 165D100125 Lý Thành Luân 09/04/97 1614D10A
33 165D100069 Nguyễn Phư¬ng Ly 17/04/98 1614D10A
34 165D100070 Đào Tuyết Mai 14/06/98 1614D10A
35 165D100073 Vư¬ng Đức Mạnh 11/09/98 1614D10A
36 165D100076 Trần Thị Kim Ngân 06/11/98 1614D10A
37 165D100079 Hồ Thị Hồng Nhung 15/05/98 1614D10A
38 165D100081 Nguyễn Lâm Oanh 07/12/98 1614D10A
39 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
40 165D100084 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 21/07/98 1614D10A
41 165D100087 Nguyễn Thị Thái Phượng 19/01/98 1614D10A
42 165D100089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/98 1614D10A
43 165D100092 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 28/02/97 1614D10A
44 165D100093 Phạm Thị Thắm 06/04/98 1614D10A
45 165D100095 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/11/98 1614D10A
46 165D100096 Trần Diệu Thúy 04/06/97 1614D10A
47 165D100097 Trư¬ng Thị Lan Thư 18/07/98 1614D10A
48 165D100100 Đỗ Thị Thanh Tiền 05/11/98 1614D10A
49 165D100103 Ngô Gia Trang 07/11/98 1614D10A
50 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
51 165D100107 Trần Thị Trang 21/07/98 1614D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2208) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D100108 Nguyễn Văn Trung 22/08/98 1614D10A
53 165D100110 Cù Thị Minh Tuyết 10/06/98 1614D10A
54 165D100123 Hoàng Hải Yến 23/02/98 1614D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2208) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 165D100002 Hà Thị Thu An 12/08/98 1614D10B
3 165D100003 Nguyễn Hà Anh 05/12/98 1614D10B
4 165D100005 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/98 1614D10B
5 165D100006 Phí Thị Phư¬ng Anh 08/11/98 1614D10B
6 165D100129 Trần Thị Ngọc ánh 08/01/98 1614D10B
7 165D100011 Vi Thị ánh 05/07/98 1614D10B
8 165D100016 Đàm Thị Phư¬ng Duyên 21/04/98 1614D10B
9 165D100017 Nguyễn Thị Thu Duyên 10/08/98 1614D10B
10 165D100020 Nguyễn Doãn Đăng 16/07/98 1614D10B
11 165D100022 Văn Hư¬ng Giang 18/12/98 1614D10B
12 165D100024 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/98 1614D10B
13 165D100028 Nguyễn Ngọc Hải 18/02/98 1614D10B
14 165D100029 Nguyễn Thị Hồng Hải 14/07/98 1614D10B
15 165D100030 Vư¬ng Khắc Hải 11/06/98 1614D10B
16 165D100038 Phạm Thị Hậu 05/01/98 1614D10B
17 165D100042 Trần Thị Thu Hiền 29/03/98 1614D10B
18 165D100044 Bùi Minh Hoàng 25/09/98 1614D10B
19 165D100048 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/03/98 1614D10B
20 165D100049 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/98 1614D10B
21 165D100119 Trần Thị Thanh Huyền 06/03/92 1614D10B
22 155D100031 Nguyễn Hữu Hưng 10/10/97 1513D10A
23 165D100053 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 02/03/98 1614D10B
24 165D100055 Trần Thị Lan Hư¬ng 13/12/98 1614D10B
25 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
26 165D100061 Trần Thị Phư¬ng Lan 18/10/98 1614D10B
27 165D100064 Đỗ Diệp Linh 08/07/98 1614D10B
28 165D100068 Nguyễn Thị Lưu Luyến 10/09/98 1614D10B
29 155D100098 Dư¬ng Công Lượng 23/09/96 1513D10A
30 165D100071 Nguyễn Ngọc Mai 15/01/98 1614D10B
31 165D100074 Lư¬ng Thế Mẫn 16/04/98 1614D10B
32 165D100077 Ngô Thị Nhi 26/10/98 1614D10B
33 165D100080 Phạm Thị Hồng Nhung 17/08/98 1614D10B
34 165D100082 Lư¬ng Thái Phong 18/08/98 1614D10B
35 165D100085 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/12/98 1614D10B
36 165D100086 Nguyễn Thị Kim Phượng 11/12/98 1614D10B
37 165D100088 Lê Như Quỳnh 04/04/98 1614D10B
38 165D100090 Lê Trung Thành 29/07/98 1614D10B
39 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
40 165D100094 Nguyễn Cao Thắng 10/09/98 1614D10B
41 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
42 165D100099 Phạm Thị Thu Thư¬ng 03/06/98 1614D10B
43 165D100102 Huỳnh Thị Thu Trang 02/02/98 1614D10B
44 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
45 165D100109 Trần Anh Tuấn 27/08/98 1614D10B
46 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
47 165D100112 Đỗ Linh Vân 07/01/98 1614D10B
48 165D100114 Nguyễn Tuấn Vũ 06/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2208) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
2 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
3 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
4 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
5 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
6 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
7 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
8 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
9 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
10 175D160011 Phạm Việt Hưng 14/10/99 1715D16A
11 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
12 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
13 165D160010 Vũ Thị Thùy Linh 08/04/98 1614D16A
14 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 13/10/98 1614D16A
15 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
16 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thuế nhà nước (NH2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
2 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
3 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
4 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
5 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
6 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
7 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
8 175D160007 Nguyễn Minh Hoàng 06/09/99 1715D16A
9 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
10 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
11 175D160011 Phạm Việt Hưng 14/10/99 1715D16A
12 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
13 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
14 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tài chính công (NH2234) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thu Hạnh (1432)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D160003 Ounthala Fongsamouth 07/02/96 1614D16A
2 165D160006 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/06/98 1614D16A
3 165D160007 Trần Thị Thúy Hằng 28/08/98 1614D16A
4 165D160008 Tengbiachue Khamlarlee 13/09/96 1614D16A
5 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 13/10/98 1614D16A
6 165D160012 Trần Văn Ngọc 26/05/98 1614D16A
7 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 08/04/98 1614D16A
8 165D160014 Phùng Trọng Tiến 09/09/98 1614D16A
9 165D160015 Nông Kiều Trinh 22/11/98 1614D16A
10 165D160017 Khổng Xuân Việt 19/01/98 1614D16A
11 165D160018 Nguyễn Thị Yến 17/12/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị rủi ro ngân hàng (NH2236) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D160003 Ounthala Fongsamouth 07/02/96 1614D16A
2 165D160006 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/06/98 1614D16A
3 165D160007 Trần Thị Thúy Hằng 28/08/98 1614D16A
4 165D160008 Tengbiachue Khamlarlee 13/09/96 1614D16A
5 155D160010 Lê Mỹ Linh 03/06/97 1513D16A
6 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 13/10/98 1614D16A
7 165D160012 Trần Văn Ngọc 26/05/98 1614D16A
8 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 08/04/98 1614D16A
9 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A
10 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A
11 165D160014 Phùng Trọng Tiến 09/09/98 1614D16A
12 155D160018 Vũ Thu Trang 17/07/97 1513D16A
13 165D160015 Nông Kiều Trinh 22/11/98 1614D16A
14 165D160016 Đinh Thanh Tùng 25/02/98 1614D16A
15 165D160017 Khổng Xuân Việt 19/01/98 1614D16A
16 165D160018 Nguyễn Thị Yến 17/12/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (NH2237) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm T Minh Phương (1095)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D160003 Ounthala Fongsamouth 07/02/96 1614D16A
2 165D160006 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/06/98 1614D16A
3 165D160007 Trần Thị Thúy Hằng 28/08/98 1614D16A
4 165D160008 Tengbiachue Khamlarlee 13/09/96 1614D16A
5 165D160012 Trần Văn Ngọc 26/05/98 1614D16A
6 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 08/04/98 1614D16A
7 165D160014 Phùng Trọng Tiến 09/09/98 1614D16A
8 165D160015 Nông Kiều Trinh 22/11/98 1614D16A
9 165D160017 Khổng Xuân Việt 19/01/98 1614D16A
10 165D160018 Nguyễn Thị Yến 17/12/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương (NH2238) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Hồng Nhung (1280)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D160003 Ounthala Fongsamouth 07/02/96 1614D16A
2 165D160006 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/06/98 1614D16A
3 165D160007 Trần Thị Thúy Hằng 28/08/98 1614D16A
4 165D160008 Tengbiachue Khamlarlee 13/09/96 1614D16A
5 155D160010 Lê Mỹ Linh 03/06/97 1513D16A
6 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 13/10/98 1614D16A
7 165D160012 Trần Văn Ngọc 26/05/98 1614D16A
8 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 08/04/98 1614D16A
9 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A
10 165D160014 Phùng Trọng Tiến 09/09/98 1614D16A
11 155D160018 Vũ Thu Trang 17/07/97 1513D16A
12 165D160015 Nông Kiều Trinh 22/11/98 1614D16A
13 165D160017 Khổng Xuân Việt 19/01/98 1614D16A
14 165D160018 Nguyễn Thị Yến 17/12/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thị trường tài chính và bất động sản (NH2241) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Cương (1431)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D510001 Philachanh Botlakhone 04/02/98 1614D51A
2 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
3 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 19/05/98 1614D51A
4 165D510003 Nguyễn Đức Huy 02/01/98 1614D51A
5 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
6 165D510004 Tongsavath Kommaly 12/09/98 1614D51A
7 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
8 165D510005 Hán Thị Bích Lệ 14/08/98 1614D51A
9 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
10 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
11 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tài chính quốc tế (NH2304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Cương (1431)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
2 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
3 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
4 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
5 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
6 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
7 155D160007 Nguyễn Trung Hiếu 31/05/97 1513D16A
8 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
9 175D160007 Nguyễn Minh Hoàng 06/09/99 1715D16A
10 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
11 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
12 175D160011 Phạm Việt Hưng 14/10/99 1715D16A
13 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
14 155D160010 Lê Mỹ Linh 03/06/97 1513D16A
15 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
16 165D160010 Vũ Thị Thùy Linh 08/04/98 1614D16A
17 165D160012 Trần Văn Ngọc 26/05/98 1614D16A
18 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A
19 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
20 155D160018 Vũ Thu Trang 17/07/97 1513D16A
21 165D160016 Đinh Thanh Tùng 25/02/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối (NH2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Cương (1431)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D160003 Ounthala Fongsamouth 07/02/96 1614D16A
2 165D160006 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/06/98 1614D16A
3 165D160007 Trần Thị Thúy Hằng 28/08/98 1614D16A
4 155D160007 Nguyễn Trung Hiếu 31/05/97 1513D16A
5 165D160008 Tengbiachue Khamlarlee 13/09/96 1614D16A
6 165D160012 Trần Văn Ngọc 26/05/98 1614D16A
7 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 08/04/98 1614D16A
8 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A
9 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A
10 155D160017 Vư¬ng Hà Lệ Thủy 22/02/97 1513D16A
11 165D160014 Phùng Trọng Tiến 09/09/98 1614D16A
12 165D160015 Nông Kiều Trinh 22/11/98 1614D16A
13 165D160017 Khổng Xuân Việt 19/01/98 1614D16A
14 165D160018 Nguyễn Thị Yến 17/12/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 (NH2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
2 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
3 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
4 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
5 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
6 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
7 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
8 175D160007 Nguyễn Minh Hoàng 06/09/99 1715D16A
9 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
10 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
11 175D160011 Phạm Việt Hưng 14/10/99 1715D16A
12 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
13 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
14 165D160010 Vũ Thị Thùy Linh 08/04/98 1614D16A
15 165D160011 Đỗ Hùng Mạnh 13/10/98 1614D16A
16 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
17 165D160016 Đinh Thanh Tùng 25/02/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Định giá tài sản (NH2328) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Cương (1431)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D510001 Philachanh Botlakhone 04/02/98 1614D51A
2 175D510001 Kongkhamdeng Chansamone 12/01/90 1715D51A
3 165D160003 Ounthala Fongsamouth 07/02/96 1614D16A
4 165D160006 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/06/98 1614D16A
5 165D160007 Trần Thị Thúy Hằng 28/08/98 1614D16A
6 165D510002 Ngô Tuấn Hùng 19/05/98 1614D51A
7 165D510003 Nguyễn Đức Huy 02/01/98 1614D51A
8 175D510002 Vongseng Khamchan 01/01/86 1715D51A
9 165D160008 Tengbiachue Khamlarlee 13/09/96 1614D16A
10 165D510004 Tongsavath Kommaly 12/09/98 1614D51A
11 175D510003 Sipaseuth Laota 14/10/85 1715D51A
12 165D510005 Hán Thị Bích Lệ 14/08/98 1614D51A
13 165D160012 Trần Văn Ngọc 26/05/98 1614D16A
14 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 08/04/98 1614D16A
15 175D510004 Saynamhang Phonesavanh 10/05/86 1715D51A
16 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A
17 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A
18 175D510005 Xaiyavong Thun 23/04/98 1715D51A
19 165D160014 Phùng Trọng Tiến 09/09/98 1614D16A
20 165D160015 Nông Kiều Trinh 22/11/98 1614D16A
21 165D160017 Khổng Xuân Việt 19/01/98 1614D16A
22 175D510006 Sonesaikeo Vy 05/06/89 1715D51A
23 165D160018 Nguyễn Thị Yến 17/12/98 1614D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tài chính nông nghiệp (NH2330) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Cương (1431)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D500006 Đinh Văn Đông 07/08/98 1614D50A
2 175D500001 Hà Quang Hiếu 02/12/99 1715D50A
3 175D500002 Kiều Trung Hiếu 22/08/98 1715D50A
4 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
5 165D500005 Lê Ngọc Tuyết 01/05/98 1614D50A
6 175D500003 Lý A Từ 15/07/99 1715D50A
7 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (NN1322) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH12001 Đặng Anh Chiến 14/12/92 1904CH12A
2 196CH01001 Nguyễn Ngọc Chuẩn 24/10/81 1904CH01A
3 196CH01002 Phạm Cao Cường 07/08/87 1904CH01A
4 196CH12002 Nguyễn Thị Thanh Hải 10/09/79 1904CH12A
5 196CH01003 Phan Thị Thanh Hảo 11/11/77 1904CH01A
6 196CH01004 Thân Thị Huệ 15/12/83 1904CH01A
7 196CH01005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 04/09/83 1904CH01A
8 196CH01006 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 21/05/81 1904CH01A
9 196CH01007 Sầm Ngọc Khuyến 13/01/78 1904CH01A
10 196CH01008 Bùi Khánh Linh 04/04/83 1904CH01A
11 196CH01009 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1904CH01A
12 196CH01010 Phạm Thùy Linh 09/01/94 1904CH01A
13 196CH01011 Hà Thị Lê Na 14/02/84 1904CH01A
14 196CH01012 Sầm Vũ Nam 13/09/79 1904CH01A
15 196CH01013 Nguyễn Thị Thúy 03/12/85 1904CH01A
16 196CH01014 Phạm Đức Tuân 17/08/80 1904CH01A
17 196CH01015 Dư¬ng Ngọc Tuấn 10/07/88 1904CH01A
18 196CH01016 Hà Ngọc Tư 05/08/66 1904CH01A
19 196CH01017 Nguyễn Tường Vân 13/01/82 1904CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (NN1322) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH02001 Trần Thị Bản 08/12/82 1904CH02A
2 196CH02002 Nguyễn Thị Hạnh 02/07/77 1904CH02A
3 196CH02003 Vũ Thị Như Hoa 30/08/81 1904CH02A
4 196CH02004 Lê Thị Huệ 01/04/75 1904CH02A
5 196CH02005 Nguyễn Duy Hùng 25/07/78 1904CH02A
6 196CH02006 Nguyễn Thị Lệ 14/05/83 1904CH02A
7 196CH02007 Phùng Thị Nhung 04/08/85 1904CH02A
8 196CH02008 Hà Văn Thắng 14/09/74 1904CH02A
9 196CH02009 Đinh Công Thiện 12/03/74 1904CH02A
10 196CH02010 Đặng Quang Trung 03/04/78 1904CH02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D300002 Nguyễn Tuấn Anh 03/09/99 1715D30A
2 175D300003 Lê Thị Duyên 07/03/99 1715D30A
3 165D300052 Tạ Huy Hoàng 17/10/98 1614D30A
4 165D130007 Nguyễn Hoàng Huy 21/07/98 1614D13A
5 175D300005 Lê Thị Thanh Huyền 25/08/99 1715D30A
6 175D300006 Phan Hữu Hướng 08/09/99 1715D30A
7 175D300007 Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/07/99 1715D30A
8 175D300009 Nguyễn Hoài Nam 14/10/99 1715D30A
9 175D300010 Nguyễn Thị Ngọc Nga 28/12/99 1715D30A
10 175D130004 Lê Thị Thanh Nhàn 26/05/99 1715D13A
11 175D300012 Nguyễn Văn Ninh 23/08/99 1715D30A
12 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
13 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
14 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
15 165D300041 Nguyễn Hoàng Anh Tuân 25/09/98 1614D30A
16 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
17 165D130024 Lý A Xanh 26/10/98 1614D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D240001 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/97 1513D24A
2 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D010001 Hà Thị Phư¬ng Anh 27/11/99 1715D01A
2 175D010002 Nguyễn Tuấn Anh 20/01/99 1715D01A
3 175D010003 Nguyễn Ngọc Công 01/01/99 1715D01A
4 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A
5 175D010004 Nguyễn Minh Đức 25/01/99 1715D01A
6 175D010006 Lê Thị Lệ Giang 12/02/99 1715D01A
7 175D010007 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/99 1715D01A
8 175D010009 Nguyễn Thị Hường 07/06/98 1715D01A
9 175D010010 Nguyễn Trọng Khánh 09/08/99 1715D01A
10 175D010011 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/02/99 1715D01A
11 155D010038 Trần Xuân Long 17/11/88 1513D01A
12 175D010013 Hán Trung Nam 23/05/99 1715D01A
13 155D010041 Nguyễn Phư¬ng Nam 19/10/97 1513D01A
14 175D010014 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1715D01A
15 175D010016 Mai Khắc Nhật 12/09/98 1715D01A
16 155D010046 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/02/97 1513D01A
17 175D010018 Hà Thị Phượng 06/04/99 1715D01A
18 155D010055 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Thảo 07/10/97 1513D01A
19 175D010020 Đào Minh Thúy 20/11/99 1715D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100001 Đặng Vân Anh 23/10/99 1715D10A
2 175D100002 Lê Tiến Anh 24/08/99 1715D10A
3 175D100003 Nguyễn Quỳnh Anh 24/10/99 1715D10A
4 175D100005 Tạ Phư¬ng Anh 28/09/99 1715D10A
5 175D100006 Ngô Thanh Bình 28/08/99 1715D10A
6 175D100066 Cao Thùy Chang 28/08/99 1715D10A
7 175D100007 Đặng Thị Hà Chang 24/03/99 1715D10A
8 175D100009 Đỗ Thùy Duyên 26/02/99 1715D10A
9 175D100011 Hoàng Hải Dư¬ng 17/10/99 1715D10A
10 175D100014 Đỗ Thị Thu Hà 20/10/99 1715D10A
11 175D100015 Nguyễn Ngọc Hà 05/04/99 1715D10A
12 175D100016 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/99 1715D10A
13 175D100017 Nguyễn Thị Thu Hà 08/05/99 1715D10A
14 175D100018 Đỗ Thu Hạnh 15/10/97 1715D10A
15 175D100019 Bùi Thị Thu Hiền 08/11/99 1715D10A
16 175D100021 Hoàng Quỳnh Hoa 10/05/99 1715D10A
17 175D100024 Ngô Thị Thu Hoài 09/12/99 1715D10A
18 175D100025 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/11/99 1715D10A
19 175D100026 Trần Thị Phư¬ng Hồng 08/08/99 1715D10A
20 175D100027 Nguyễn Đức Huy 07/09/99 1715D10A
21 175D100029 Trần Thị Ngọc Huyền 17/11/99 1715D10A
22 175D100030 Vũ Thu Huyền 03/10/99 1715D10A
23 175D100031 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 26/11/99 1715D10A
24 175D100034 Đào Duy Khánh 11/10/99 1715D10A
25 175D100035 Lê Minh Khoa 19/10/99 1715D10A
26 175D100036 Lê Khắc Kiên 24/09/99 1715D10A
27 175D100038 Đặng Việt Lâm 19/04/99 1715D10A
28 175D100042 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 28/03/99 1715D10A
29 175D100043 Trần Thị Thùy Linh 06/09/99 1715D10A
30 175D100045 Lê Ngọc Mai 08/08/99 1715D10A
31 175D100047 Bùi Thanh Ngân 06/07/99 1715D10A
32 175D100048 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/07/99 1715D10A
33 175D100049 Đinh Thị Hải Nghĩa 06/06/99 1715D10A
34 175D100050 Ngô Thùy Ngọc 21/11/99 1715D10A
35 175D100051 Nguyễn Thị ánh Ngọc 11/01/99 1715D10A
36 175D100052 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/07/99 1715D10A
37 175D100053 Khuất Trung Nguyên 29/08/98 1715D10A
38 175D100054 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/06/99 1715D10A
39 175D100055 Trần Thị Hồng Nhung 21/12/99 1715D10A
40 175D100056 Lê Hồng Phong 24/02/99 1715D10A
41 175D100057 Trần Minh Phư¬ng 18/09/99 1715D10A
42 175D100058 Phạm Thị Phượng 09/08/99 1715D10A
43 175D100060 Nguyễn Thanh Thảo 09/06/99 1715D10A
44 175D100061 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12/10/99 1715D10A
45 175D100062 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/09/99 1715D10A
46 175D100077 Lại Thu Thư¬ng 28/09/99 1715D10A
47 175D100064 Nguyễn Thị Thu Thư¬ng 24/09/99 1715D10A
48 175D100065 Nguyễn Thị Tình 10/08/99 1715D10A
49 175D100069 Phạm Thị Huyền Trang 02/08/99 1715D10A
50 175D100070 Trần Thị Lan Trinh 02/09/99 1715D10A
51 175D100073 Đinh Hải Yến 18/09/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2310) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D110001 Phùng Khắc Cư¬ng 24/12/99 1715D11A
2 175D100012 Phan Huy Dư¬ng 20/04/95 1715D10A
3 175D110003 Lê Quang Đại 12/07/99 1715D11A
4 175D100013 Đào Thu Hà 06/01/99 1715D10A
5 175D100075 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/99 1715D10A
6 175D110004 Lê Anh Hoàng 26/05/99 1715D11A
7 175D100032 Đàm Thị Hư¬ng 24/06/99 1715D10A
8 175D110007 Quyền Thị Mai Hư¬ng 12/08/98 1715D11A
9 175D110008 Yopene Khevinh 18/01/96 1715D11A
10 175D100037 Hà Thị Lan 21/08/99 1715D10A
11 165D100059 Hà Thị Hồng Lan 13/06/98 1614D10A
12 175D100040 Lê Thị Diệu Linh 18/04/99 1715D10A
13 175D100041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/08/99 1715D10A
14 175D110015 Tạ Đức Long 07/01/99 1715D11A
15 175D100046 Nguyễn Thị Huyền Nga 06/04/99 1715D10A
16 175D100059 Tạ Thúy Quỳnh 11/10/99 1715D10A
17 175D110012 Keomakhoun Soudjai 12/02/95 1715D11A
18 175D110013 Phùng Thị Thể 25/08/95 1715D11A
19 175D100063 Nguyễn Kiên Thư 16/09/99 1715D10A
20 175D110014 Xaiyasin Touy 10/07/97 1715D11A
21 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
22 175D100067 Hà Huyền Trang 01/11/99 1715D10A
23 175D100068 Hoàng Thị Thu Trang 10/10/99 1715D10A
24 175D100071 Bùi Thị Thúy Vân 06/05/99 1715D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D500001 Hà Quang Hiếu 02/12/99 1715D50A
2 175D500002 Kiều Trung Hiếu 22/08/98 1715D50A
3 175D500003 Lý A Từ 15/07/99 1715D50A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh du lịch 1 (NN2317) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D810001 Lê Đức Anh 03/09/99 1715D81A
2 175D800001 Nghiêm Thị Ngọc ánh 27/08/98 1715D80A
3 175D810002 Lỗ Văn Dần 04/12/98 1715D81A
4 175D810003 Hán Mạnh Dũng 05/07/99 1715D81A
5 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
6 175D800002 Trần Minh Đức 18/04/99 1715D80A
7 175D800003 Nguyễn Quang Hà 18/07/99 1715D80A
8 175D810004 Phùng Thị Hậu 01/01/99 1715D81A
9 175D810015 Hoàng Thu Hiền 18/11/99 1715D81A
10 175D800004 Hoàng Thị Thu Hường 29/12/99 1715D80A
11 175D800005 Nguyễn Thị Thúy Hường 04/10/99 1715D80A
12 175D810006 Nguyễn Diệu Linh 26/09/99 1715D81A
13 175D810007 Trần Thị Kim Loan 10/02/99 1715D81A
14 175D800006 Nguyễn Thị Huyền My 24/08/99 1715D80A
15 175D810008 Bùi Thị Nhung 08/06/99 1715D81A
16 175D800007 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/99 1715D80A
17 175D810009 Vivanhnguang Sonemixay 15/10/82 1715D81A
18 175D810010 Đỗ Thị Phư¬ng Thảo 31/08/99 1715D81A
19 175D810014 Hà Văn Thiêm 15/04/99 1715D81A
20 175D810012 Cù Minh Tiến 09/10/98 1715D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh du lịch 2 (NN2318) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D800001 Nghiêm Thị Ngọc ánh 27/08/98 1715D80A
2 175D810003 Hán Mạnh Dũng 05/07/99 1715D81A
3 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
4 175D800002 Trần Minh Đức 18/04/99 1715D80A
5 175D800003 Nguyễn Quang Hà 18/07/99 1715D80A
6 175D810004 Phùng Thị Hậu 01/01/99 1715D81A
7 175D810015 Hoàng Thu Hiền 18/11/99 1715D81A
8 175D800004 Hoàng Thị Thu Hường 29/12/99 1715D80A
9 175D800005 Nguyễn Thị Thúy Hường 04/10/99 1715D80A
10 165D810001 Khammany Khamphout 05/09/96 1614D81A
11 165D810002 Thào Seo Lềnh 23/12/98 1614D81A
12 165D810003 Mai Khánh Linh 10/04/98 1614D81A
13 175D810007 Trần Thị Kim Loan 10/02/99 1715D81A
14 175D800006 Nguyễn Thị Huyền My 24/08/99 1715D80A
15 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/01/98 1614D81A
16 175D810008 Bùi Thị Nhung 08/06/99 1715D81A
17 165D810004 Somxaiyavong Pouna 24/02/97 1614D81A
18 175D800007 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/99 1715D80A
19 175D810010 Đỗ Thị Phư¬ng Thảo 31/08/99 1715D81A
20 175D810014 Hà Văn Thiêm 15/04/99 1715D81A
21 165D810005 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/05/97 1614D81A
22 175D810012 Cù Minh Tiến 09/10/98 1715D81A
23 165D810006 Vi Đình Toàn 10/01/97 1614D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2407) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thị Thu Hằng (1073)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D150001 Nguyễn Ngọc ánh 21/10/99 1715D15A
2 175D150002 Sayavandee Bounkhong 26/03/80 1715D15A
3 175D150003 Đỗ Chí Dũng 26/09/99 1715D15A
4 175D150004 Nguyễn Tiến Đạt 24/01/99 1715D15A
5 175D150005 Phan Anh Đức 23/09/98 1715D15A
6 175D150006 Trư¬ng Huy Huân 21/01/99 1715D15A
7 155D150008 Trư¬ng Mạnh Hùng 11/08/96 1513D15A
8 175D150009 Nguyễn Việt Hưng 03/08/99 1715D15A
9 175D150011 Lê Huy Kiên 04/11/99 1715D15A
10 175D150012 Nguyễn Bằng Linh 20/01/96 1715D15A
11 175D150013 Võ Quang Linh 01/09/99 1715D15A
12 175D150015 Inthaphone Manivanh 29/01/97 1715D15A
13 175D150016 Sysavad Mek 09/12/97 1715D15A
14 175D150017 Nguyễn Hải Nam 20/07/99 1715D15A
15 175D150027 Saenluangrath Phaivanh 13/01/98 1715D15A
16 175D150029 Hoàng Thúc Quý 10/02/97 1715D15A
17 175D150018 Nguyễn Văn Quý 16/02/99 1715D15A
18 175D150019 Nguyễn Thị Bích Thủy 04/07/99 1715D15A
19 175D150021 Nguyễn Xuân Trí 23/07/99 1715D15A
20 175D150023 Phạm Tiến Trường 22/02/99 1715D15A
21 175D150024 Hoàng Đình Tú 09/06/99 1715D15A
22 155D150021 Bùi Anh Tuấn 17/07/96 1513D15A
23 175D150025 Nguyễn Thanh Tuấn 14/04/98 1715D15A
24 155D150022 Vũ Anh Tuấn 21/12/97 1513D15A
25 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A
26 175D150026 Trư¬ng Hoàng Vũ 20/08/98 1715D15A
27 175D150028 Phommasing Yeng 15/01/97 1715D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (NV2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hán Thị Thu Hiền (1137)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 17/08/98 1614D02A
2 165D020002 Phùng Thị Vân Anh 02/09/97 1614D02A
3 165D020003 Vũ Thị Kim Anh 24/12/97 1614D02A
4 165D020006 Nguyễn Thị Kim Dung 19/11/98 1614D02A
5 165D020008 Đào Thu Hà 09/03/98 1614D02A
6 165D020010 Thiên Thị Hoa 28/07/98 1614D02A
7 165D020011 Đàm Ngọc Huyền 08/11/98 1614D02A
8 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
9 165D020013 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 28/10/98 1614D02A
10 165D020016 Nguyễn Thị Họa My 21/01/98 1614D02A
11 165D020024 Đỗ Thị Xuân Thu 03/04/98 1614D02A
12 165D020025 Phan Thị Thu 14/05/98 1614D02A
13 165D020027 Bùi Thị Kiều Trang 21/08/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (NV2214) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Lê Tuyết Trinh (1417)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020005 Đoàn Thị Chính 27/10/98 1614D02A
2 165D020014 Đinh Thị Thùy Linh 11/09/97 1614D02A
3 165D020017 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/09/98 1614D02A
4 165D020018 Đinh Thị Quỳnh Như 24/09/98 1614D02A
5 165D020019 Triệu Lan Oanh 19/12/98 1614D02A
6 165D020021 Bùi Thị Thu Thảo 13/10/98 1614D02A
7 165D020022 Nguyễn Phư¬ng Thảo 31/12/98 1614D02A
8 165D020033 Nguyễn Thị Thảo 04/11/98 1614D02A
9 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
10 165D020028 Nguyễn Thị Thu Trang 11/10/98 1614D02A
11 165D020029 Phạm Thị Thu Trang 27/10/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) (NV2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Lê Tuyết Trinh (1417)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 17/08/98 1614D02A
2 165D020002 Phùng Thị Vân Anh 02/09/97 1614D02A
3 165D020003 Vũ Thị Kim Anh 24/12/97 1614D02A
4 165D020005 Đoàn Thị Chính 27/10/98 1614D02A
5 165D020006 Nguyễn Thị Kim Dung 19/11/98 1614D02A
6 165D020008 Đào Thu Hà 09/03/98 1614D02A
7 165D020010 Thiên Thị Hoa 28/07/98 1614D02A
8 165D020011 Đàm Ngọc Huyền 08/11/98 1614D02A
9 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
10 165D020013 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 28/10/98 1614D02A
11 165D020014 Đinh Thị Thùy Linh 11/09/97 1614D02A
12 165D020016 Nguyễn Thị Họa My 21/01/98 1614D02A
13 165D020017 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/09/98 1614D02A
14 165D020018 Đinh Thị Quỳnh Như 24/09/98 1614D02A
15 165D020019 Triệu Lan Oanh 19/12/98 1614D02A
16 165D020021 Bùi Thị Thu Thảo 13/10/98 1614D02A
17 165D020022 Nguyễn Phư¬ng Thảo 31/12/98 1614D02A
18 165D020033 Nguyễn Thị Thảo 04/11/98 1614D02A
19 165D020024 Đỗ Thị Xuân Thu 03/04/98 1614D02A
20 165D020025 Phan Thị Thu 14/05/98 1614D02A
21 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
22 165D020027 Bùi Thị Kiều Trang 21/08/98 1614D02A
23 165D020028 Nguyễn Thị Thu Trang 11/10/98 1614D02A
24 165D020029 Phạm Thị Thu Trang 27/10/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phong cách học (NV2231) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 17/08/98 1614D02A
2 165D020002 Phùng Thị Vân Anh 02/09/97 1614D02A
3 165D020003 Vũ Thị Kim Anh 24/12/97 1614D02A
4 165D020005 Đoàn Thị Chính 27/10/98 1614D02A
5 165D020006 Nguyễn Thị Kim Dung 19/11/98 1614D02A
6 165D020008 Đào Thu Hà 09/03/98 1614D02A
7 165D020010 Thiên Thị Hoa 28/07/98 1614D02A
8 165D020011 Đàm Ngọc Huyền 08/11/98 1614D02A
9 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
10 165D020013 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 28/10/98 1614D02A
11 165D020014 Đinh Thị Thùy Linh 11/09/97 1614D02A
12 165D020016 Nguyễn Thị Họa My 21/01/98 1614D02A
13 165D020017 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/09/98 1614D02A
14 165D020018 Đinh Thị Quỳnh Như 24/09/98 1614D02A
15 165D020019 Triệu Lan Oanh 19/12/98 1614D02A
16 165D020021 Bùi Thị Thu Thảo 13/10/98 1614D02A
17 165D020022 Nguyễn Phư¬ng Thảo 31/12/98 1614D02A
18 165D020033 Nguyễn Thị Thảo 04/11/98 1614D02A
19 165D020024 Đỗ Thị Xuân Thu 03/04/98 1614D02A
20 165D020025 Phan Thị Thu 14/05/98 1614D02A
21 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
22 165D020027 Bùi Thị Kiều Trang 21/08/98 1614D02A
23 165D020028 Nguyễn Thị Thu Trang 11/10/98 1614D02A
24 165D020029 Phạm Thị Thu Trang 27/10/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngữ dụng học tiếng Việt (NV2232) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Phan Phương Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 17/08/98 1614D02A
2 165D020002 Phùng Thị Vân Anh 02/09/97 1614D02A
3 165D020003 Vũ Thị Kim Anh 24/12/97 1614D02A
4 165D020005 Đoàn Thị Chính 27/10/98 1614D02A
5 165D020006 Nguyễn Thị Kim Dung 19/11/98 1614D02A
6 165D020008 Đào Thu Hà 09/03/98 1614D02A
7 165D020010 Thiên Thị Hoa 28/07/98 1614D02A
8 165D020011 Đàm Ngọc Huyền 08/11/98 1614D02A
9 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
10 165D020013 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 28/10/98 1614D02A
11 165D020014 Đinh Thị Thùy Linh 11/09/97 1614D02A
12 165D020016 Nguyễn Thị Họa My 21/01/98 1614D02A
13 165D020017 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/09/98 1614D02A
14 165D020018 Đinh Thị Quỳnh Như 24/09/98 1614D02A
15 165D020019 Triệu Lan Oanh 19/12/98 1614D02A
16 165D020021 Bùi Thị Thu Thảo 13/10/98 1614D02A
17 165D020022 Nguyễn Phư¬ng Thảo 31/12/98 1614D02A
18 165D020033 Nguyễn Thị Thảo 04/11/98 1614D02A
19 165D020024 Đỗ Thị Xuân Thu 03/04/98 1614D02A
20 165D020025 Phan Thị Thu 14/05/98 1614D02A
21 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
22 165D020027 Bùi Thị Kiều Trang 21/08/98 1614D02A
23 165D020028 Nguyễn Thị Thu Trang 11/10/98 1614D02A
24 165D020029 Phạm Thị Thu Trang 27/10/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Văn học Nga (NV2235) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Thị Bích Hồng (1191)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 17/08/98 1614D02A
2 165D020002 Phùng Thị Vân Anh 02/09/97 1614D02A
3 165D020003 Vũ Thị Kim Anh 24/12/97 1614D02A
4 165D020005 Đoàn Thị Chính 27/10/98 1614D02A
5 165D020006 Nguyễn Thị Kim Dung 19/11/98 1614D02A
6 165D020008 Đào Thu Hà 09/03/98 1614D02A
7 165D020010 Thiên Thị Hoa 28/07/98 1614D02A
8 165D020011 Đàm Ngọc Huyền 08/11/98 1614D02A
9 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
10 165D020013 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 28/10/98 1614D02A
11 165D020014 Đinh Thị Thùy Linh 11/09/97 1614D02A
12 165D020016 Nguyễn Thị Họa My 21/01/98 1614D02A
13 165D020017 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/09/98 1614D02A
14 165D020018 Đinh Thị Quỳnh Như 24/09/98 1614D02A
15 165D020019 Triệu Lan Oanh 19/12/98 1614D02A
16 165D020021 Bùi Thị Thu Thảo 13/10/98 1614D02A
17 165D020022 Nguyễn Phư¬ng Thảo 31/12/98 1614D02A
18 165D020033 Nguyễn Thị Thảo 04/11/98 1614D02A
19 165D020024 Đỗ Thị Xuân Thu 03/04/98 1614D02A
20 165D020025 Phan Thị Thu 14/05/98 1614D02A
21 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
22 165D020027 Bùi Thị Kiều Trang 21/08/98 1614D02A
23 165D020028 Nguyễn Thị Thu Trang 11/10/98 1614D02A
24 165D020029 Phạm Thị Thu Trang 27/10/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LLDH Ngữ văn 1 (Phương pháp dạy học văn) (NV2236) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020012 Lê Thu Hà 06/02/99 1715D02A
2 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
3 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
4 175D020003 Nguyễn Yến Hoa 13/07/99 1715D02A
5 175D020005 Dư¬ng Thanh Huyền 25/12/99 1715D02A
6 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
7 175D020008 Lê Mạnh Lợi 06/11/95 1715D02A
8 175D020009 Hoàng Quang Minh 15/03/99 1715D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) (NV2237) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Phan Phương Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020012 Lê Thu Hà 06/02/99 1715D02A
2 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
3 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
4 175D020005 Dư¬ng Thanh Huyền 25/12/99 1715D02A
5 175D020008 Lê Mạnh Lợi 06/11/95 1715D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Làm văn (NV2241) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Lê Tuyết Trinh (1417)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020012 Lê Thu Hà 06/02/99 1715D02A
2 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
3 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
4 175D020003 Nguyễn Yến Hoa 13/07/99 1715D02A
5 175D020004 Nguyễn Quang Huy 27/08/98 1715D02A
6 175D020005 Dư¬ng Thanh Huyền 25/12/99 1715D02A
7 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
8 175D020008 Lê Mạnh Lợi 06/11/95 1715D02A
9 175D020009 Hoàng Quang Minh 15/03/99 1715D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (NV2343) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa Xh.Vhdl (XH01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020012 Lê Thu Hà 06/02/99 1715D02A
2 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
3 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
4 175D020003 Nguyễn Yến Hoa 13/07/99 1715D02A
5 175D020004 Nguyễn Quang Huy 27/08/98 1715D02A
6 175D020005 Dư¬ng Thanh Huyền 25/12/99 1715D02A
7 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
8 175D020008 Lê Mạnh Lợi 06/11/95 1715D02A
9 175D020009 Hoàng Quang Minh 15/03/99 1715D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm VH Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) (NV2425) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020012 Lê Thu Hà 06/02/99 1715D02A
2 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
3 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
4 175D020003 Nguyễn Yến Hoa 13/07/99 1715D02A
5 175D020005 Dư¬ng Thanh Huyền 25/12/99 1715D02A
6 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
7 175D020008 Lê Mạnh Lợi 06/11/95 1715D02A
8 175D020009 Hoàng Quang Minh 15/03/99 1715D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngữ pháp và văn bản Tiếng Việt (NV2430) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Quách Phan Phương Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020005 Đoàn Thị Chính 27/10/98 1614D02A
2 175D020012 Lê Thu Hà 06/02/99 1715D02A
3 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
4 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
5 175D020003 Nguyễn Yến Hoa 13/07/99 1715D02A
6 175D020005 Dư¬ng Thanh Huyền 25/12/99 1715D02A
7 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
8 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
9 165D020014 Đinh Thị Thùy Linh 11/09/97 1614D02A
10 175D020009 Hoàng Quang Minh 15/03/99 1715D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu thực vật học (PB2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Phi Bằng (1126)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH2501 Nguyễn Trọng An 16/01/84 1803CH25A
2 186CH2505 Nguyễn An Giang 22/11/95 1803CH25A
3 186CH2506 Cù Lan Hư¬ng 10/04/94 1803CH25A
4 186CH2502 Bùi Thị Hồng Thu 08/08/88 1803CH25A
5 186CH2503 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/90 1803CH25A
6 186CH2504 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1803CH25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Dinh dưỡng ở thực vật (PB2206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Phi Bằng (1126)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH2501 Nguyễn Trọng An 16/01/84 1803CH25A
2 186CH2505 Nguyễn An Giang 22/11/95 1803CH25A
3 186CH2506 Cù Lan Hư¬ng 10/04/94 1803CH25A
4 186CH2502 Bùi Thị Hồng Thu 08/08/88 1803CH25A
5 186CH2503 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/90 1803CH25A
6 186CH2504 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1803CH25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tài nguyên thực vật (PB2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Ngọc Diệp (1198)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH2501 Nguyễn Trọng An 16/01/84 1803CH25A
2 186CH2505 Nguyễn An Giang 22/11/95 1803CH25A
3 186CH2506 Cù Lan Hư¬ng 10/04/94 1803CH25A
4 186CH2502 Bùi Thị Hồng Thu 08/08/88 1803CH25A
5 186CH2503 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/90 1803CH25A
6 186CH2504 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1803CH25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hệ thống học thực vật (PB2313) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thanh Loan (1154)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH2501 Nguyễn Trọng An 16/01/84 1803CH25A
2 186CH2505 Nguyễn An Giang 22/11/95 1803CH25A
3 186CH2506 Cù Lan Hư¬ng 10/04/94 1803CH25A
4 186CH2502 Bùi Thị Hồng Thu 08/08/88 1803CH25A
5 186CH2503 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/90 1803CH25A
6 186CH2504 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1803CH25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Các chất điều hòa sinh trưởng và ứng dụng (PB2316) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Đính (1642)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH2501 Nguyễn Trọng An 16/01/84 1803CH25A
2 186CH2505 Nguyễn An Giang 22/11/95 1803CH25A
3 186CH2506 Cù Lan Hư¬ng 10/04/94 1803CH25A
4 186CH2502 Bùi Thị Hồng Thu 08/08/88 1803CH25A
5 186CH2503 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/90 1803CH25A
6 186CH2504 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1803CH25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh lý chống chịu của thực vật (PB2323) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Cao Phi Bằng (1126)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH2501 Nguyễn Trọng An 16/01/84 1803CH25A
2 186CH2505 Nguyễn An Giang 22/11/95 1803CH25A
3 186CH2506 Cù Lan Hư¬ng 10/04/94 1803CH25A
4 186CH2502 Bùi Thị Hồng Thu 08/08/88 1803CH25A
5 186CH2503 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/90 1803CH25A
6 186CH2504 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1803CH25A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Đặng Thành Trung (1240)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D030001 Đặng Phư¬ng Anh 26/04/01 1917D03A
2 195D030002 Đinh Phư¬ng Anh 26/08/01 1917D03A
3 195D030003 Đỗ Thị Lan Anh 27/09/01 1917D03A
4 195D030004 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/01 1917D03A
5 185D030003 Nguyễn Tú Anh 15/12/00 1816D03A
6 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
7 195D030005 Vũ Thị Thùy Dung 26/02/01 1917D03A
8 195D030006 Phạm Thị Đào 22/11/01 1917D03A
9 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
10 195D030007 Bạch Hồng Hạnh 09/01/01 1917D03A
11 195D030008 Dư¬ng Thị Hạnh 10/01/01 1917D03A
12 195D030009 Chu Thế Hiển 19/12/01 1917D03A
13 195D030010 Đinh Thị Huế 14/10/01 1917D03A
14 195D030011 Nguyễn Đăng Khánh 01/11/01 1917D03A
15 195D030012 Bùi Diệu Linh 06/11/01 1917D03A
16 195D030013 Đỗ Phư¬ng Linh 23/06/01 1917D03A
17 195D030014 Hoàng Khánh Linh 13/01/01 1917D03A
18 195D030015 Hoàng Diệu Ly 17/07/01 1917D03A
19 195D030016 Cao Hồng Phư¬ng Nga 20/10/01 1917D03A
20 195D030017 Đào Trang Ngân 16/09/00 1917D03A
21 195D030018 Lê Thị Bích Ngọc 03/04/01 1917D03A
22 195D030019 Lường Thị Nhung 13/08/01 1917D03A
23 195D030020 Vi Hoàng Phúc 10/02/01 1917D03A
24 195D030021 Nguyễn Thanh Phư¬ng 22/01/01 1917D03A
25 195D030022 Phùng Thị Thanh Phư¬ng 01/09/01 1917D03A
26 195D030023 Đỗ Thúy Quỳnh 06/06/01 1917D03A
27 195D030024 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 01/04/01 1917D03A
28 195D030025 Triệu Hư¬ng Quỳnh 12/10/01 1917D03A
29 195D030026 Hồ Ngọc S¬n 07/10/01 1917D03A
30 195D030027 Trần Thu Thanh 02/07/01 1917D03A
31 195D030028 Hà Thị Thảo 20/03/01 1917D03A
32 195D030029 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/01 1917D03A
33 195D030030 Bùi Huyền Trang 24/09/01 1917D03A
34 195D030031 Mai Thị Thu Uyên 04/02/01 1917D03A
35 195D030032 Aythongkeo Vansouk 10/07/00 1917D03A
36 195D030033 Nguyễn Minh Vân 25/12/01 1917D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ:CBGD Mai Quốc Phong (1283)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D040001 Bùi Hoàng Anh 29/07/01 1917D04A
2 195D040002 Hoàng Thùy Dung 21/10/01 1917D04A
3 195D040025 Ngô Thị Duyên 19/10/01 1917D04A
4 195D040003 Giàng Mì Hiền 20/05/01 1917D04A
5 195D040024 Phạm Lư¬ng Hiếu 30/04/01 1917D04A
6 195D040004 Nguyễn Thu Huyền 25/07/01 1917D04A
7 195D040005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 22/02/01 1917D04A
8 195D040006 Vũ Trung Kiên 02/06/01 1917D04A
9 195D040007 Trần Thị Kim Liên 10/01/01 1917D04A
10 195D040008 Hà Thùy Linh 24/08/01 1917D04A
11 195D040009 Phạm Khánh Linh 29/12/00 1917D04A
12 195D040023 Mai Thị Thanh Ngân 10/09/01 1917D04A
13 195D040010 Nguyễn Thị Minh Ngọc 27/11/01 1917D04A
14 195D040011 Nguyễn Thị Thanh 26/02/01 1917D04A
15 195D040012 Đỗ Thị Thanh Thảo 16/01/01 1917D04A
16 155D090045 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 17/05/97 1513D09A
17 195D040014 Vũ Thị Thu Thủy 28/05/01 1917D04A
18 195D040015 Hà Thu Thúy 11/06/01 1917D04A
19 195D040016 Hà Thị Thủy Tiên 17/05/01 1917D04A
20 195D040017 Bùi Kim Trang 10/01/01 1917D04A
21 195D040018 Nguyễn Hoài Trang 01/04/01 1917D04A
22 195D040019 Trịnh Thùy Trang 06/08/01 1917D04A
23 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A
24 195D040020 Thèn Thị Tư 11/11/00 1917D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ:CBGD Hoàng Quang Nam (1178)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D050001 Đinh Thị Anh 01/02/01 1917D05A
2 195D050002 Lê Thị Quỳnh Anh 29/09/01 1917D05A
3 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
4 195D050003 Trần Lan Anh 02/07/01 1917D05A
5 195D050004 Nguyễn Ngọc ánh 24/11/01 1917D05A
6 195D050036 Trần Thị Tuyết Chinh 06/09/01 1917D05A
7 195D050005 Sengkanty Davone 14/10/99 1917D05A
8 195D050006 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/03/01 1917D05A
9 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
10 151C080005 Vũ Thị Duyên 24/08/97 1513C08A
11 195D050007 Bùi Thị Thu Hà 26/07/01 1917D05A
12 195D050008 Lê Hà Hạnh 28/04/00 1917D05A
13 195D050009 Khuất Thị Thanh Hằng 22/10/01 1917D05A
14 195D050010 Cù Thị Thu Hiền 07/02/01 1917D05A
15 195D050011 Đỗ Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D05A
16 155D050021 Lục Thị Thu Hiền 08/07/97 1513D05A
17 195D050012 Trần Thị Thanh Hòa 27/10/00 1917D05A
18 195D050013 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/05/01 1917D05A
19 195D050014 Nguyễn Thị Hồng Lệ 23/02/01 1917D05A
20 195D050015 Kiều Thị Thùy Linh 01/05/01 1917D05A
21 195D050016 Nguyễn Thảo Linh 21/05/01 1917D05A
22 175D050026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/08/99 1715D05A
23 195D050017 Nguyễn Thị Khánh Ly 04/11/01 1917D05A
24 195D050018 Trần Thị Yến My 17/07/00 1917D05A
25 195D050019 Hoàng Kim Ngân 13/02/01 1917D05A
26 195D050020 Trần Kim Ngân 13/04/01 1917D05A
27 195D050021 Nguyễn Hoài Ngọc 10/10/01 1917D05A
28 195D050035 Vũ Thị Ngọc 22/09/01 1917D05A
29 195D050022 Nguyễn Thị Nguyệt 07/04/01 1917D05A
30 195D050023 Phạm Thị Nhi 20/07/01 1917D05A
31 195D050024 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 08/08/01 1917D05A
32 195D050025 Ngô Hồng Nhung 26/04/01 1917D05A
33 195D050026 Keovixay Nith 12/05/98 1917D05A
34 195D050027 Hoàng Đỗ Quyên 14/01/01 1917D05A
35 197D050037 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/01/01 1917D05A
36 195D050028 Giàng Thị Súa 05/12/01 1917D05A
37 195D050029 Phùng Thị Thu Thủy 19/02/01 1917D05A
38 195D050034 Phùng Thị Minh Thúy 20/02/00 1917D05A
39 195D050030 Lê Tú Trà 09/02/01 1917D05A
40 195D050031 Nguyễn Thùy Trang 10/08/00 1917D05A
41 195D050032 Nguyễn Diệu Uyên 22/09/00 1917D05A
42 195D050033 Yodsack Vanh 14/02/00 1917D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Văn Linh (1296)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100001 Châu Ngọc Anh 01/12/01 1917D10A
2 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
3 195D100004 Hồ Ngọc Anh 13/10/01 1917D10A
4 195D100005 Nguyễn Lâm Tuệ Anh 30/08/01 1917D10A
5 195D100007 Trần Đức Anh 14/09/01 1917D10A
6 195D100009 Phùng Thanh Bình 26/07/01 1917D10A
7 195D100070 Nguyễn Thị Chi 02/09/01 1917D10A
8 195D100011 Phùng Thị Diệu 14/05/01 1917D10A
9 195D100013 Phạm Tiến Dũng 19/08/01 1917D10A
10 195D100015 Vũ Hoàng Gia 20/12/01 1917D10A
11 195D100017 Nguyễn Thị Giang 27/05/97 1917D10A
12 195D100018 Trần Hư¬ng Giang 18/09/01 1917D10A
13 195D100019 Phạm Thị Phư¬ng Hà 15/09/01 1917D10A
14 195D100075 Đặng Thị Thu Hằng 06/01/00 1917D10A
15 195D100020 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D10A
16 195D100021 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/07/01 1917D10A
17 195D100022 Trần Thị Thu Hằng 01/11/01 1917D10A
18 155D280022 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/97 1513D28A
19 195D100025 Trần Thị Ngọc Hòa 15/07/01 1917D10A
20 195D100027 Hoàng Thị Thu Huyền 19/10/01 1917D10A
21 195D100031 Hoàng Thị Thanh Hư¬ng 15/11/01 1917D10A
22 195D100032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/03/01 1917D10A
23 195D100034 Hà Thị Hường 14/10/01 1917D10A
24 195D100036 Dedvongsa Ketkeo 14/06/01 1917D10A
25 195D100037 Vang Laopor 16/07/01 1917D10A
26 155D170003 Ngô Thị Thanh Lịch 02/11/97 1513D17A
27 195D100038 Hà Mỹ Linh 22/11/01 1917D10A
28 195D100074 Hoàng Thị Kim Loan 09/09/01 1917D10A
29 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
30 195D100042 Nguyễn Thị Hồng Na 13/09/01 1917D10A
31 195D100045 Nguyễn Trang Nhung 01/02/01 1917D10A
32 195D100073 Nông Thị Hồng Nhung 06/04/00 1917D10A
33 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
34 195D100046 Vừ A Phềnh 29/12/01 1917D10A
35 155D280049 Lê Thị Minh Phư¬ng 26/12/97 1513D28A
36 195D100050 Đoàn Thị Phượng 20/06/01 1917D10A
37 195D100051 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 25/10/01 1917D10A
38 195D100052 Trần Thị Thúy Quỳnh 24/11/01 1917D10A
39 195D100053 Đặng Ngọc S¬n 21/01/01 1917D10A
40 195D100072 Lê Thanh Tâm 24/06/01 1917D10A
41 195D100054 Lư¬ng Thị Thanh Tâm 21/12/01 1917D10A
42 195D100055 Phạm Công Thành 20/06/01 1917D10A
43 195D100056 Lê Thanh Thảo 12/01/01 1917D10A
44 195D100057 Trần Thị Phư¬ng Thảo 26/10/01 1917D10A
45 195D100058 Trần Thu Thảo 18/09/00 1917D10A
46 195D100069 Nguyễn Thị Thúy 21/10/00 1917D10A
47 195D100064 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D10A
48 195D100076 Trần Thị Thanh Tú 15/05/01 1917D10A
49 195D100066 Chu Thị Hồng Vân 29/06/01 1917D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ:CBGD Mai Quốc Phong (1283)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D110031 Nguyễn Danh Bảo 21/01/01 1917D11A
2 195D110001 Phạm Linh Chi 26/02/00 1917D11A
3 195D110002 Nguyễn Nam Quang Duy 11/10/01 1917D11A
4 195D110003 Phạm Tùng Dư¬ng 16/11/01 1917D11A
5 195D110030 Nguyễn Đình Dưỡng 09/09/99 1917D11A
6 195D110004 Lê Hoàng Hải 03/10/01 1917D11A
7 195D110005 Phàng A Hằng 27/08/01 1917D11A
8 155D110002 Vũ Thúy Hằng 27/10/97 1513D11A
9 195D110006 Hoàng Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D11A
10 195D110007 Cao Trung Hiếu 30/01/01 1917D11A
11 195D110008 Lê Việt Hoàng 27/02/01 1917D11A
12 195D110025 Nguyễn Việt Hưng 25/01/01 1917D11A
13 195D110009 Nguyễn Thu Hư¬ng 31/08/01 1917D11A
14 195D110033 Hà Xuân Lĩnh 05/07/01 1917D11A
15 195D110029 Lã Huy Long 14/03/01 1917D11A
16 195D110010 Nguyễn Tuấn Minh 07/12/01 1917D11A
17 195D110011 Hà Văn Nam 10/01/01 1917D11A
18 195D110012 Nguyễn Hoài Nam 02/07/01 1917D11A
19 195D110013 Tạ Minh Nghĩa 12/11/01 1917D11A
20 195D110014 Cầm Thị Nhi 08/10/01 1917D11A
21 195D110015 Posneng Phongthor 06/10/98 1917D11A
22 195D110026 Lê Như Quỳnh 14/11/01 1917D11A
23 195D110017 Thammasaen Sengchanh 22/06/99 1917D11A
24 195D110018 Phimmachan Tae 10/04/99 1917D11A
25 195D110019 Trần Tiến Tài 31/05/01 1917D11A
26 195D110020 Nghiêm Tiến Thành 01/10/01 1917D11A
27 195D110021 Phanouvong Touttou 29/04/02 1917D11A
28 195D110022 Lê Thị Huyền Trang 29/10/01 1917D11A
29 195D110027 Nguyễn Thùy Trang 09/09/00 1917D11A
30 195D110023 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/01 1917D11A
31 195D110028 Lê Quang Việt 01/10/01 1917D11A
32 195D110024 Lê Quý Vư¬ng 20/07/01 1917D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ:CBGD Mai Quốc Phong (1283)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180001 Bùi Hoàng Ngọc Anh 28/01/01 1917D18A
2 195D180004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/08/01 1917D18D
3 195D180005 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/01 1917D18A
4 195D180008 Phùng Ngọc Anh 21/04/01 1917D18D
5 185D180004 Tạ Phư¬ng Anh 10/09/00 1816D18B
6 195D180009 Nguyễn Diệu ánh 16/08/01 1917D18A
7 195D180012 Thamsenxai Bounsaly 23/04/01 1917D18D
8 195D180013 Hoàng Ngọc Châm 24/02/01 1917D18A
9 195D180015 Nguyễn Hải Châu 23/04/01 1917D18A
10 195D180016 Trần Thị Ngọc Chi 04/10/01 1917D18D
11 195D180017 Lê Minh Chiến 31/10/01 1917D18A
12 195D180020 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/06/01 1917D18D
13 195D180022 Hoàng Bích Duyên 01/11/01 1917D18A
14 195D180025 Bùi Ngọc Hà 22/08/01 1917D18D
15 195D180029 Trần Thị Thu Hà 18/09/01 1917D18A
16 195D180032 Nguyễn Thị Mai Hằng 31/07/01 1917D18D
17 195D180033 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/07/01 1917D18A
18 195D180037 Lê Ngọc Hân 08/01/01 1917D18A
19 195D180040 Lê Trung Hiếu 16/09/01 1917D18D
20 195D180126 Bùi Thị Hoa 10/10/01 1917D18A
21 195D180041 Nguyễn Thị Hoa 22/01/01 1917D18A
22 195D180045 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/99 1917D18A
23 175D100031 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 26/11/99 1715D10A
24 195D180049 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/01 1917D18A
25 195D180130 Lê Thị Hoàng Lan 02/05/01 1917D18A
26 195D180053 Lục Phư¬ng Liên 28/11/01 1917D18A
27 195D180061 Trần Nguyễn Khánh Ly 22/08/01 1917D18C
28 195D180065 Dư¬ng Hà My 10/02/01 1917D18A
29 195D180069 Bùi Thị Minh Ngọc 27/08/01 1917D18A
30 175D100053 Khuất Trung Nguyên 29/08/98 1715D10A
31 195D180073 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/01 1917D18A
32 195D180077 Chu Thị Hồng Nhung 12/09/01 1917D18A
33 175D100055 Trần Thị Hồng Nhung 21/12/99 1715D10A
34 195D180081 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 09/08/01 1917D18A
35 195D180085 Lưu Thị Kim Phượng 28/06/01 1917D18A
36 195D180134 Chẩn Vần Quẩy 15/02/99 1917D18A
37 195D180089 Phùng Thị Xuân Quỳnh 30/07/01 1917D18A
38 195D180093 Trần Thị Thanh 11/03/01 1917D18A
39 195D180097 Vũ Thanh Thúy 18/07/01 1917D18A
40 195D180101 Nguyễn Thảo Trang 05/01/01 1917D18A
41 195D180108 Vũ Thu Uyên 09/05/01 1917D18A
42 195D180109 Vũ Thảo Vân 25/07/01 1917D18A
43 195D180113 Đinh Thị Hồng Yến 22/11/01 1917D18A
44 195D180123 Luo Yi 14/12/01 1917D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 08 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Đức Hoàn (1473)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D280001 Đặng Nguyệt Anh 26/11/01 1917D28A
2 195D280002 Nguyễn Thị Vân Anh 05/04/01 1917D28A
3 195D280003 Nguyễn Thị Thùy Chang 26/10/01 1917D28A
4 195D280004 Thongmeexay Chapae 08/05/97 1917D28A
5 195D400001 Jooheuvar Chunbounmee 22/07/98 1917D40A
6 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A
7 195D280005 Lê Thị Thu Hà 05/12/01 1917D28A
8 195D280006 Mai Thị Mỹ Hạnh 25/08/01 1917D28A
9 195D280007 Trần Thị Hậu 26/02/01 1917D28A
10 195D280008 Nguyễn Thu Hiền 12/08/01 1917D28A
11 185D180106 Lê Phư¬ng Hồng 18/11/00 1816D18A
12 195D280009 Lường Thị Thanh Huyền 19/01/01 1917D28A
13 195D090001 Inthaseng Khamfanh 06/08/99 1917D09A
14 195D280010 Vũ Thị Ngọc Mai 07/06/01 1917D28A
15 195D280011 Nguyễn Thị Bình Minh 14/03/01 1917D28A
16 195D020001 Vi Lê Na 07/09/01 1917D02A
17 195D010001 Nguyễn Thị Nga 09/12/01 1917D01A
18 195D280012 Đinh Thị Hồng Nhung 11/04/01 1917D28A
19 195D280013 Nguyễn Hồng Nhung 23/08/01 1917D28A
20 195D010002 Senluang Nousa 05/11/98 1917D01A
21 195D280014 Lê Thị Minh Phượng 02/01/01 1917D28A
22 195D020002 Lê Thị Như Quỳnh 10/08/00 1917D02A
23 195D090002 Yongly Sengcha 13/03/00 1917D09A
24 195D400002 Laotha Sompheng 23/06/98 1917D40A
25 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A
26 195D010003 Nguyễn Xuân Trinh 06/05/01 1917D01A
27 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A
28 195D020003 Lại Tiến Tuấn 09/10/01 1917D02A
29 195D280015 Lê Thị Hồng Vân 15/11/01 1917D28A
30 195D010004 Khonesouny Vongxay 02/03/96 1917D01A
31 195D090003 Lê Quý Vư¬ng 14/05/01 1917D09A
32 195D280016 Nguyễn Việt Vư¬ng 04/09/01 1917D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 09 Số Tín Chỉ:CBGD Mai Quốc Phong (1283)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D300001 Mùa A Chìa 18/04/01 1917D30A
2 195D300002 Vũ Thị Hồng Chuyên 14/05/01 1917D30A
3 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A
4 195D300014 Ngô Thị Huyền 17/03/00 1917D30A
5 195D300003 Nguyễn Thị Huyền 11/06/01 1917D30A
6 195D300013 Hoàng Việt Hưng 01/12/01 1917D30A
7 195D300004 Keodouangchanh Lasengkeo 05/01/00 1917D30A
8 195D130001 Mùa A Lềnh 12/12/01 1917D13A
9 195D300005 Đinh Thị Ngọc Mai 12/05/01 1917D30A
10 195D300006 Vũ Đức Mạnh 13/08/01 1917D30A
11 195D300007 Khouantay Patthana 14/06/99 1917D30A
12 195D300012 Sùng Thìn Phà 04/12/00 1917D30A
13 195D120001 Daneevone Phaeng 18/09/00 1917D12A
14 195D300008 Phùng Linh Phư¬ng 18/08/01 1917D30A
15 195D300009 Triệu Minh Quân 06/06/01 1917D30A
16 195D300010 Lylavong Sommaly 08/07/00 1917D30A
17 195D130002 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 16/12/01 1917D13A
18 195D120002 Mùa A Thiện 22/12/01 1917D12A
19 195D120003 Cầm Văn Thức 11/08/01 1917D12A
20 195D300011 Chitkeola Xaythong 12/02/00 1917D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 10 Số Tín Chỉ:CBGD Hoàng Quang Nam (1178)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D150001 Bùi Thị Minh Anh 22/01/01 1917D15A
2 195D150002 Đỗ Tuấn Anh 28/06/01 1917D15A
3 195D150003 Hoàng Việt Anh 19/08/01 1917D15A
4 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
5 195D150004 Lư¬ng Đức Anh 18/07/92 1917D15A
6 195D150005 Banleuang Anly 15/01/01 1917D15A
7 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
8 195D150006 Hà Tiến Bồng 29/09/99 1917D15A
9 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
10 195D150007 Phạm Quốc Cường 08/11/01 1917D15A
11 195D150008 Phạm Hồng Diên 06/10/00 1917D15A
12 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
13 195D150009 Nguyễn Đức Duy 22/09/01 1917D15A
14 195D150010 Hà Thị Duyên 27/09/01 1917D15A
15 195D150011 Nguyễn Xuân Đại 15/06/01 1917D15A
16 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
17 195D150012 Đào Nguyên Giáp 08/05/01 1917D15A
18 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
19 195D150013 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/01/01 1917D15A
20 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
21 195D150014 Mai Hoàng Huy 24/08/01 1917D15A
22 195D150043 Nguyễn Đức Huy 07/07/99 1917D15A
23 195D150015 Đào Ngọc Hưng 19/09/01 1917D15A
24 185D010001 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 25/10/00 1816D01A
25 195D150017 Ngô Minh Hư¬ng 10/08/01 1917D15A
26 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
27 195D150018 Phonevilai Khamsavanh 29/09/01 1917D15A
28 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
29 195D150019 Lorkhamdoy Kid 03/05/98 1917D15A
30 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
31 195D150020 Seesouphan Kinda 10/09/00 1917D15A
32 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
33 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
34 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
35 195D150021 Phan Duy Lư¬ng 25/08/01 1917D15A
36 195D150022 Đinh Giang Ly 17/02/00 1917D15A
37 195D150023 Đỗ Hoàng Nam 07/11/01 1917D15A
38 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
39 195D150024 Lò Thị Như 30/09/01 1917D15A
40 195D150042 Nguyễn Quang Ninh 09/01/01 1917D15A
41 195D150026 Phoudthavong Pon 10/09/01 1917D15A
42 195D150027 Trần Văn Quốc 01/11/01 1917D15A
43 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
44 195D150028 Philakone Somchanh 16/04/00 1917D15A
45 195D150029 Somludthong Somjalern 14/08/00 1917D15A
46 195D150030 Phengsy Sonethanong 05/08/00 1917D15A
47 195D150031 Sysa Art Soulikone 20/01/01 1917D15A
48 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
49 195D150033 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D15A
50 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
51 195D150034 Nguyễn Mạnh Thắng 15/08/01 1917D15A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 10 Số Tín Chỉ:CBGD Hoàng Quang Nam (1178)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 195D150035 Trần Quốc Thắng 06/06/01 1917D15A
53 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
54 195D150036 Lê Đức Thịnh 01/04/01 1917D15A
55 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
56 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
57 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
58 195D150037 Nguyễn Xuân Tới 06/12/01 1917D15A
59 195D150038 Cầm Văn Trí 29/08/01 1917D15A
60 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
61 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
62 195D150039 Trần Viết Tú 28/08/01 1917D15A
63 195D150040 Mùi Văn Tuấn 25/08/01 1917D15A
64 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
65 195D150041 Hà Thế Vinh 09/03/01 1917D15A
66 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 11 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Quốc Huy (1510)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D600001 Phạm Tuấn Anh 04/05/00 1917D60A
2 195D160001 Đinh Thị Thùy Dư¬ng 15/03/01 1917D16A
3 195D160002 Nguyễn Tiến Đạt 12/08/01 1917D16A
4 195D160003 Nguyễn Hư¬ng Giang 09/05/00 1917D16A
5 195D160004 Nguyễn Thu Hiền 29/04/01 1917D16A
6 195D160005 Nguyễn Đức Hiển 09/09/01 1917D16A
7 155D160007 Nguyễn Trung Hiếu 31/05/97 1513D16A
8 195D600002 Đinh Thị Phư¬ng Hoa 14/06/01 1917D60A
9 195D600003 Nguyễn Mạnh Hùng 09/02/01 1917D60A
10 195D160006 Hà Kiều Hưng 05/11/01 1917D16A
11 195D600004 Toupsengkham Kengsone 09/09/00 1917D60A
12 195D620001 Phommachit Khamseng 15/03/98 1917D62A
13 195D620002 Sily Khamsouly 15/12/98 1917D62A
14 195D620003 Hoàng Trung Kiên 13/07/01 1917D62A
15 195D600005 Trần Phi Long 23/05/01 1917D60A
16 195D160007 Trần Thanh Long 02/01/00 1917D16A
17 195D160008 Đinh Thị Thúy Ngọc 05/07/01 1917D16A
18 195D600006 Nguyễn Thị Bích Phượng 07/11/01 1917D60A
19 195D160017 Longvanxai Saemae 01/03/99 1917D16A
20 195D160009 Xaisomya Somphavanh 17/05/01 1917D16A
21 195D160010 Inyavong Tadam 28/03/01 1917D16A
22 195D600007 Đinh Ngọc Tân 19/12/01 1917D60A
23 195D160011 Trần Việt Thắng 21/11/01 1917D16A
24 195D160012 Keolangsy Thipphaphone 16/12/01 1917D16A
25 195D160013 Hà Hải Toàn 16/01/01 1917D16A
26 195D160014 Hoàng Thị Thu Trang 23/05/01 1917D16A
27 195D160015 Ngô Thị Mai Trang 10/04/01 1917D16A
28 195D160016 Phạm Tuấn Vư¬ng 04/01/01 1917D16A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 12 Số Tín Chỉ:CBGD Đặng Thành Trung (1240)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D830001 Hà Trung An 13/04/01 1917D83A
2 195D810001 Hoàng Tuấn Anh 27/08/98 1917D81A
3 195D810002 Lý Nhật Anh 04/11/00 1917D81A
4 155D020004 Nguyễn Thị Vân Anh 21/12/97 1513D02A
5 195D810003 Trần Thị Ngọc ánh 05/07/01 1917D81A
6 195D810004 Trịnh Ngọc Bắc 19/08/96 1917D81A
7 195D810005 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D81A
8 195D840015 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D84A
9 195D810006 Lý Thị Dung 08/02/01 1917D81A
10 195D810007 Nguyễn Trung Dũng 26/07/01 1917D81A
11 195D810026 Nguyễn Tuấn Dũng 26/04/01 1917D81A
12 195D810008 Bùi Triều Dư¬ng 02/09/01 1917D81A
13 195D810009 Nguyễn Nhật Dư¬ng 14/11/01 1917D81A
14 195D840012 Nguyễn Văn Đức 30/07/97 1917D84A
15 195D840001 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/11/01 1917D84A
16 195D810024 Hà Ngọc Hải 02/06/98 1917D81A
17 195D840002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/02/01 1917D84A
18 195D810010 Nguyễn Thúy Hằng 07/11/01 1917D81A
19 195D830002 Phạm Thị Minh Hiếu 08/05/01 1917D83A
20 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A
21 195D840003 Hoàng Hải Hưng 22/04/01 1917D84A
22 195D840004 Đặng Thu Hư¬ng 03/09/01 1917D84A
23 195D840005 Nguyễn Văn Khang 08/11/01 1917D84A
24 195D810025 Lê Thị Minh Khánh 30/06/01 1917D81A
25 195D840006 Lê Diệu Linh 08/06/01 1917D84A
26 195D840007 Phạm Mai Linh 30/12/01 1917D84A
27 195D810011 Ludsee Max 25/08/99 1917D81A
28 195D840008 Trần ánh Ngọc 08/11/00 1917D84A
29 195D810012 Hán Thị Yến Nhi 04/08/01 1917D81A
30 195D840014 Yuenkham Aiy Noud 20/08/98 1917D84A
31 195D810013 Đào Duy Phong 20/06/01 1917D81A
32 195D810014 Inthapanya Photthana 04/08/00 1917D81A
33 195D830004 Dư¬ng Thị Thu Phư¬ng 10/10/99 1917D83A
34 195D840009 Lưu Hà Ngọc Quang 13/04/01 1917D84A
35 195D810015 Nguyễn Vinh Quang 27/06/01 1917D81A
36 195D840010 Tạ Văn Quyết 13/10/00 1917D84A
37 195D810017 Keolakam Sounee 12/12/99 1917D81A
38 195D840011 Nguyễn Ngọc S¬n 18/01/01 1917D84A
39 195D830005 Hà Thị Thản 23/07/01 1917D83A
40 195D810018 Nguyễn Thị Thanh 18/06/01 1917D81A
41 195D810019 Đinh Phư¬ng Thảo 25/04/00 1917D81A
42 195D810020 Lê Thu Thảo 02/10/01 1917D81A
43 195D810021 Trần Phư¬ng Thảo 18/02/01 1917D81A
44 195D830003 Đinh Thị Trang 28/02/00 1917D83A
45 195D810022 Nguyễn Quỳnh Trang 08/11/01 1917D81A
46 195D810023 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D81A
47 155D830066 Nguyễn Thành Trung 16/09/96 1513D83A
48 195D840013 Phạm Thu Uyên 31/05/01 1917D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 13 Số Tín Chỉ:CBGD Hoàng Quang Nam (1178)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180003 Lê Phư¬ng Anh 23/03/01 1917D18C
2 195D180007 Phan Thị Vân Anh 23/05/01 1917D18C
3 195D180132 Tô Ngọc Anh 08/04/01 1917D18D
4 195D180011 Hoàng Thị Hồng Biên 02/10/01 1917D18C
5 195D180116 Bùi Thu Chang 01/05/01 1917D18D
6 195D180019 Bùi Thị Thu Cúc 11/06/00 1917D18C
7 195D180027 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/01 1917D18C
8 195D180031 Đỗ Thị Hảo 14/09/01 1917D18C
9 195D180118 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D18D
10 195D180035 Nguyễn Việt Hằng 29/08/01 1917D18C
11 195D180036 Trần Thị Thu Hằng 28/08/01 1917D18D
12 195D180131 Hạ Thị Thu Hiền 15/07/01 1917D18D
13 195D180039 Trần Thị Thu Hiền 25/01/01 1917D18C
14 195D180047 Tạ Quang Huỳnh 07/09/01 1917D18C
15 195D180119 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/12/01 1917D18C
16 195D180117 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/01 1917D18D
17 195D180127 Trần Thị Hường 01/01/01 1917D18C
18 195D180055 Đỗ Thị Linh 03/12/01 1917D18C
19 195D180059 Hoàng Thị Khánh Ly 04/10/01 1917D18C
20 195D180063 Trư¬ng Bình Minh 18/08/01 1917D18B
21 195D180067 Đỗ Thị Thúy Ngà 10/11/01 1917D18C
22 195D180071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/08/01 1917D18C
23 195D180075 Nguyễn Thị Vân Nhi 30/03/01 1917D18C
24 195D180079 Giang Thị Thanh Phư¬ng 24/12/01 1917D18C
25 195D180080 Hà Thị Thu Phư¬ng 27/09/01 1917D18D
26 195D180083 Lê Thị Hồng Phư¬ng 12/08/00 1917D18C
27 195D180084 Phạm Thu Phư¬ng 14/03/01 1917D18C
28 195D180087 Lê Thị Hư¬ng Quỳnh 24/05/01 1917D18C
29 195D180088 Lư¬ng Như Quỳnh 08/06/01 1917D18D
30 195D180091 Lê Thanh Tân 28/04/01 1917D18C
31 195D180092 Vũ Dư¬ng Thái 13/01/01 1917D18D
32 195D180095 Nguyễn Ngọc Thiện 08/03/01 1917D18C
33 195D180096 Đào Thị Thúy 23/06/01 1917D18D
34 195D180099 Bùi Thị Huyền Trang 03/02/01 1917D18C
35 195D180100 Nguyễn Quỳnh Trang 23/08/01 1917D18D
36 195D180103 Trư¬ng Thị Ngọc Trâm 19/08/01 1917D18C
37 195D180104 Hoàng Thị ánh Tuyết 27/10/01 1917D18D
38 195D180105 Đào Thị Thu Uyên 20/08/01 1917D18C
39 195D180106 Lê Thị Thu Uyên 23/03/01 1917D18C
40 195D180107 Trần Thị Tố Uyên 25/08/01 1917D18C
41 195D180111 Dư¬ng Thị Vy 26/04/01 1917D18C
42 195D180112 Lừu A Xi 06/05/00 1917D18D
43 195D180115 Triệu Hải Yến 27/06/01 1917D18C
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 14 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Hoàng Điệp (1199)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D100002 Đỗ Hoàng Lan Anh 04/07/01 1917D10B
2 195D100003 Đỗ Vân Anh 20/11/00 1917D10B
3 195D100006 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 30/07/01 1917D10B
4 195D100008 Vũ Thiên Long Anh 01/12/01 1917D10B
5 195D100010 Hà Thị Thúy Chinh 08/01/01 1917D10B
6 195D100012 Phan Thị Thùy Dung 14/03/01 1917D10B
7 195D100014 Nguyễn Thị Hải Dư¬ng 08/04/01 1917D10B
8 195D100016 Đào Linh Giang 02/09/01 1917D10B
9 195D100071 Nông Thị Hà 14/03/98 1917D10B
10 195D100068 Nguyễn Thị Kim Hậu 02/06/01 1917D10B
11 195D100023 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/01 1917D10B
12 195D100024 Trần Đặng Quỳnh Hoa 10/09/01 1917D10B
13 195D100078 Đặng Thu Hồng 13/10/01 1917D10B
14 195D100026 Đỗ Khánh Huyền 04/06/01 1917D10B
15 195D100028 Lư¬ng Thanh Huyền 05/09/01 1917D10B
16 195D100029 Đỗ Mai Hư¬ng 02/06/01 1917D10B
17 195D100030 Đỗ Thị Hư¬ng 08/06/00 1917D10B
18 195D100083 Nguyễn Diệu Hư¬ng 23/08/01 1917D10B
19 195D100033 Quảng Thị Hư¬ng 20/02/01 1917D10B
20 195D100035 Hoàng Thị Thu Hường 09/10/01 1917D10B
21 195D100039 Nguyễn Diệu Linh 06/06/01 1917D10B
22 195D100077 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/04/01 1917D10B
23 195D100040 Phạm Hoàng Phư¬ng Linh 05/02/01 1917D10B
24 195D100041 Đỗ Thị Mến 12/09/01 1917D10B
25 195D100043 Đào Thị Bích Ngọc 23/07/01 1917D10A
26 195D100044 Nguyễn Hồng Ngọc 10/10/01 1917D10B
27 195D100047 Ngô Thu Phư¬ng 01/07/01 1917D10B
28 195D100048 Phạm Thị Thu Phư¬ng 08/09/01 1917D10B
29 195D100049 Phạm Thu Phư¬ng 01/10/01 1917D10B
30 195D100059 Nguyễn Thị Minh Thùy 14/01/01 1917D10B
31 195D100060 Vàng Văn Tiềng 22/07/01 1917D10B
32 195D100061 Mai Thu Trà 19/08/01 1917D10B
33 195D100062 Hà Thu Trang 06/06/01 1917D10B
34 195D100063 Trần Thị Thu Trang 04/02/01 1917D10B
35 195D100065 Nguyễn Thị Thu Uyên 06/09/01 1917D10B
36 195D100067 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/08/01 1917D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục thể chất 1 (PHE101) - Nhóm 15 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Văn Linh (1296)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180002 Hoàng Việt Anh 14/01/01 1917D18B
2 195D180006 Nguyễn Thị Tú Anh 10/09/01 1917D18B
3 195D180010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/01/01 1917D18B
4 195D180014 Nông Thị Hồng Châm 18/06/01 1917D18B
5 195D180018 Tẩn Phủ Chiến 10/02/01 1917D18B
6 195D180021 Lê Ngọc Diên 02/09/01 1917D18B
7 195D180129 Nguyễn Thị Điệp 23/06/01 1917D18B
8 195D180122 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 04/01/00 1917D18B
9 195D180030 Hà Thị Hạnh 08/09/01 1917D18B
10 195D180034 Nguyễn Thu Hằng 26/07/01 1917D18B
11 195D180038 Nguyễn Thị Minh Hậu 04/02/01 1917D18B
12 195D180042 Phạm Thị Ngọc Hoa 05/03/01 1917D18B
13 195D180043 Trần Thị Quỳnh Hoa 18/12/01 1917D18D
14 195D180044 Phạm Bích Hoàn 07/09/01 1917D18D
15 195D180046 Nguyễn Thu Huyền 26/09/01 1917D18B
16 195D180048 Hà Thị Thu Hư¬ng 19/03/01 1917D18D
17 195D180050 Trần Bá Khôi 01/04/01 1917D18B
18 195D180052 Đặng Thị Hồng Lê 27/01/01 1917D18D
19 195D180056 Hoàng Diệu Linh 23/10/01 1917D18D
20 195D180058 Đinh Thị Ly Ly 25/02/01 1917D18B
21 195D180060 Nguyễn Khánh Ly 01/10/01 1917D18D
22 195D180062 Dư¬ng Phư¬ng Mai 16/10/01 1917D18B
23 195D180064 Nguyễn Thị M¬ 16/11/01 1917D18D
24 195D180121 Nguyễn Trọng Nam 07/08/00 1917D18B
25 195D180066 Vi Thị Thúy Nga 25/10/01 1917D18B
26 195D180068 Vũ Thị Ngà 30/09/01 1917D18D
27 195D180070 Lê Thị Bích Ngọc 18/04/01 1917D18B
28 195D180072 Trần Như Ngọc 06/10/01 1917D18D
29 195D180074 Phàn Kim Nguyệt 05/09/01 1917D18B
30 195D180076 Lý Xa Nhị 08/01/01 1917D18D
31 195D180078 Đào Thị Kim Oanh 18/06/01 1917D18B
32 195D180125 Nguyễn Phư¬ng Oanh 06/08/01 1917D18B
33 195D180082 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 06/06/01 1917D18B
34 195D180086 Trần Hạnh Quyên 18/08/00 1917D18B
35 195D180090 Trần Phư¬ng Quỳnh 18/06/01 1917D18B
36 195D180094 Đinh Thị Thảo 10/01/01 1917D18B
37 195D180098 Lý Thị Thư¬ng 24/04/01 1917D18B
38 195D180124 Hà Thị Huyền Trang 24/07/01 1917D18B
39 195D180102 Vi Thị Thu Trang 18/10/01 1917D18B
40 195D180110 Lê Thị Tường Vi 08/09/01 1917D18B
41 195D180114 Trần Thị Yến 17/05/01 1917D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Bóng đá 2 (PHE103_1) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Văn Linh (1296)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150001 Leuangthongsai Amphone 14/09/99 1816D15A
2 185D150002 Douangphachanh Amue 15/09/98 1816D15A
3 185D060001 Khounsiliheuang Chay 22/09/86 1816D06A
4 185D150006 Chanthavy Ching 07/10/99 1816D15A
5 185D130001 Trần Văn Công 09/10/00 1816D13A
6 185D100011 Nguyễn Tiến Dũng 12/07/00 1816D10A
7 185D100094 Lê Anh Đức 26/02/00 1816D10A
8 185D100032 Bùi Huy Hoàng 19/05/00 1816D10A
9 185D100033 Đỗ Huy Hoàng 06/01/00 1816D10B
10 185D150014 Vanpichanxay Houmphanh 04/01/00 1816D15A
11 185D110009 Chongmairly Kengly 20/03/97 1816D11A
12 185D150017 Kittaphone Kittisack 03/01/99 1816D15A
13 185D840006 Vũ Ngọc Phan 04/09/99 1816D84A
14 185D060004 Keomany Phetsamone 15/07/95 1816D06A
15 185D150026 Manivong Phoudthasin 24/12/98 1816D15A
16 185D150027 Airlak Saithavy 16/07/99 1816D15A
17 185D110015 Sivilay Sakeo 14/09/97 1816D11A
18 185D110016 Xaiyaseng Somsakoun 30/03/00 1816D11A
19 185D090008 Amphaphone Souliya 01/03/97 1816D09A
20 185D040026 Lê Văn Thìn 08/04/00 1816D04A
21 185D150031 Vongphachanh Thitfonh 17/01/99 1816D15A
22 185D100075 Nguyễn Văn Thư 13/07/00 1816D10B
23 185D100096 Nguyễn Xuân Trường 30/09/99 1816D10B
24 185D100081 Đặng Quang Tú 07/09/00 1816D10B
25 185D810023 Nông Văn Tú 29/01/00 1816D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Bóng đá 2 (PHE103_1) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D840001 Lư¬ng Tuấn Anh 29/10/00 1816D84A
2 185D830003 Arpor Arza 15/06/98 1816D83A
3 185D830004 Cao Kim Cư¬ng 13/02/97 1816D83A
4 185D810005 Luthsamy Da 04/07/86 1816D81A
5 185D160004 Nguyễn Trọng Dư¬ng 21/07/00 1816D16A
6 185D840003 Đỗ Minh Giang 10/02/00 1816D84A
7 185D830005 Trần Minh Hiếu 27/12/00 1816D83A
8 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
9 185D300004 Manilong Inkeo 17/04/97 1816D30A
10 185D160011 Luengthachanh Khuanxai 20/06/98 1816D16A
11 185D830007 Thongvanh Linthong 02/03/85 1816D83A
12 185D840002 Nguyễn Tiến Mạnh 28/05/00 1816D84A
13 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
14 185D840007 Hán Mạnh Quân 02/05/00 1816D84A
15 185D410007 Sengraphon Singsai 13/04/98 1816D41A
16 185D840008 Phùng Quang S¬n 02/08/00 1816D84A
17 185D810022 Lê Văn Tiến 20/05/00 1816D81A
18 185D840010 Lê Hữu Trọng 21/08/00 1816D84A
19 185D840012 Nguyễn Khắc Vinh 25/10/00 1816D84A
20 185D830009 Keomaneevong Vongngern 21/11/97 1816D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Bóng chuyền 2 (PHE103_2) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Hoàng Quang Nam (1178)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D090001 Hakmanyvone Aeung 08/06/87 1816D09A
2 185D120001 Hà Quỳnh Anh 26/03/00 1816D12A
3 185D160001 Hoàng Ngọc Anh 17/07/00 1816D16A
4 185D150004 Nguyễn Việt Anh 07/09/00 1816D15A
5 185D110001 Quan Thị Phư¬ng Anh 29/08/00 1816D11A
6 185D090004 Xayakham Bounmay 03/03/83 1816D09A
7 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
8 151C080005 Vũ Thị Duyên 24/08/97 1513C08A
9 185D160003 Lê Đại Dư¬ng 29/04/99 1816D16A
10 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
11 185D100027 Đặng Thị Thu Hiền 08/05/00 1816D10B
12 185D100028 Lại Thúy Hiền 20/07/00 1816D10A
13 185D160005 Trần Thị Thu Hiền 08/03/00 1816D16A
14 185D160006 Lê Trung Hiếu 05/05/00 1816D16A
15 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
16 185D150016 Trần Mạnh Hùng 08/12/00 1816D15A
17 185D160007 Phạm Thu Hư¬ng 03/08/00 1816D16A
18 185D090006 Phengyordngern Inpeng 25/04/90 1816D09A
19 185D160009 Khamvanmanivong Khaek 18/08/99 1816D16A
20 185D010002 Suliphone Kham 25/05/84 1816D01A
21 185D090007 Mantalai Lamphoun 07/04/99 1816D09A
22 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
23 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
24 185D100049 Vi Thị Mĩ Linh 17/08/00 1816D10B
25 185D110012 Mai Minh Lư¬ng 13/01/00 1816D11A
26 185D160021 Đoàn Thị Thảo Mai 27/11/00 1816D16A
27 185D180058 Trần Thị Mai 04/12/00 1816D18B
28 185D160012 Lưu Thị Hồng Nhung 16/08/00 1816D16A
29 185D010006 Laoly Sounaly 17/10/99 1816D01A
30 185D150030 Nguyễn Minh Thắng 04/07/00 1816D15A
31 185D160017 Nguyễn Tiến Thìn 28/07/00 1816D16A
32 185D160019 Phạm Thị Thúy 04/05/00 1816D16A
33 185D160020 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/99 1816D16A
34 185D110022 Hoàng Thị Uyên 21/02/00 1816D11A
35 185D110028 Lê Minh Vư¬ng 30/03/00 1816D11A
36 175D180047 Nguyễn Thị Yến 13/06/99 1715D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Bóng chuyền 2 (PHE103_2) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D280002 Nguyễn Mai Anh 01/10/00 1816D28A
2 165D040004 Trần Thị ánh 17/10/98 1614D04A
3 185D810001 Vanhnasith See Anousay 21/02/99 1816D81A
4 185D130005 Tạ Quốc Bảo 04/03/00 1816D13A
5 175D090003 Malyvong Chanthy 10/08/95 1715D09A
6 175D180004 Nguyễn Thị Phư¬ng Châm 10/02/99 1715D18A
7 185D280001 Vũ Mai Châm 14/01/00 1816D28A
8 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
9 185D410013 Hà Anh Điển 01/10/00 1816D41A
10 175D180011 Lê Thu Hà 13/08/99 1715D18A
11 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
12 185D120002 Lê Trung Hiếu 07/03/00 1816D12A
13 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
14 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
15 185D130002 Lê Xuân Huy 02/04/00 1816D13A
16 175D180021 Nguyễn Thị Huyền 12/09/99 1715D18A
17 175D230005 Manyvanh Khamkeo 08/11/96 1715D23A
18 185D410002 Vũ Đình Khanh 27/11/97 1816D41A
19 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
20 175D180023 Nguyễn Ngọc Lan 13/01/99 1715D18A
21 185D150018 Xaybounsouk Latda 23/06/99 1816D15A
22 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
23 185D280005 Đinh Hoàng Long 20/09/00 1816D28A
24 185D840005 Đặng Gia Luân 27/07/00 1816D84A
25 185D250002 Kong Inthachak Maitouy 05/02/88 1816D25A
26 175D180027 Nguyễn Trà My 14/02/99 1715D18A
27 165D040019 Nguyễn Thị Hằng Nga 26/08/98 1614D04A
28 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
29 185D810017 Đinh Trung Quân 23/01/99 1816D81A
30 185D810019 Xaiyaphaeng Souliya 08/01/99 1816D81A
31 175D180049 Cao Thị Phư¬ng Thảo 01/12/99 1715D18A
32 175D180038 Nguyễn Phư¬ng Thảo 08/08/98 1715D18A
33 175D180039 Lư¬ng Thị Tho 06/11/98 1715D18A
34 175D180040 Lê Lệ Th¬m 16/08/99 1715D18A
35 185D130003 Nguyễn Trọng Tiến 12/05/95 1816D13A
36 175D060007 Outhikhoun Tone 07/04/82 1715D06A
37 175D180043 Nguyễn Thùy Trang 24/08/99 1715D18A
38 175D180044 Trần Kiều Trang 25/07/98 1715D18A
39 185D840011 Bùi Anh Tuấn 06/10/00 1816D84A
40 185D410008 Đào Ngọc Tuấn 28/11/00 1816D41A
41 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
42 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
43 185D620001 Thèn Văn Ven 20/09/00 1816D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D050001 Tống Thị Thu An 18/09/00 1816D05A
2 185D050002 Nguyễn Thảo Anh 05/06/00 1816D05A
3 185D050003 Tống Thị Vân Anh 12/10/00 1816D05A
4 185D050004 Tạ Thị Ngọc ánh 24/01/00 1816D05A
5 185D050005 Phan Thị Thanh Chi 01/02/00 1816D05A
6 185D050006 Thongsamouth Davone 07/02/98 1816D05A
7 185D050008 Trần Thị Thu Hà 03/11/00 1816D05A
8 185D050009 Nguyễn Thị Hạnh 11/09/00 1816D05A
9 185D050010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/00 1816D05A
10 185D050011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/11/99 1816D05A
11 185D050012 Vư¬ng Thị Bích Hiên 16/12/00 1816D05A
12 175D150009 Nguyễn Việt Hưng 03/08/99 1715D15A
13 185D050013 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 04/06/00 1816D05A
14 185D050014 Nguyễn Thu Hư¬ng 27/10/00 1816D05A
15 185D050015 Tạ Thu Hư¬ng 22/03/00 1816D05A
16 185D050016 Vũ Thanh Hư¬ng 20/10/00 1816D05A
17 185D050017 Vũ Bích Hường 26/09/99 1816D05A
18 185D050018 Vũ Thị Thu Hường 16/04/00 1816D05A
19 185D050019 Bùi Hoàng Lan 08/03/00 1816D05A
20 185D050020 Hoàng Thị Thu Lan 14/04/00 1816D05A
21 185D050021 Khổng Thị Thùy Linh 25/11/00 1816D05A
22 185D050024 Nguyễn Thị Trà My 18/01/00 1816D05A
23 185D050025 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/00 1816D05A
24 185D050026 Nguyễn Hồng Ngọc 13/12/00 1816D05A
25 185D050027 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/07/00 1816D05A
26 185D050028 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 02/03/00 1816D05A
27 185D050029 Pheng Phonemaly 28/08/99 1816D05A
28 185D050030 Donephousay Phouang 17/03/90 1816D05A
29 185D050031 Cù Thị Thu Phư¬ng 09/10/00 1816D05A
30 175D050037 Nguyễn Thúy Quỳnh 25/05/99 1715D05A
31 185D050032 Keobounthong Sompheng 13/02/98 1816D05A
32 185D050033 Phạm Thị Thanh Tâm 22/10/00 1816D05A
33 185D050034 Bùi Phư¬ng Thảo 04/07/00 1816D05A
34 175D050040 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/01/98 1715D05A
35 185D050035 Bùi Thị Hồng Thuận 03/03/00 1816D05A
36 185D050036 Nguyễn Phư¬ng Thúy 25/10/00 1816D05A
37 185D050037 Nguyễn Mai Thư¬ng 03/05/00 1816D05A
38 185D050042 Đinh Thị Huyền Trang 31/05/00 1816D05A
39 185D050038 Nguyễn Thị Trang 12/02/00 1816D05A
40 185D050039 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/12/00 1816D05A
41 185D050040 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/00 1816D05A
42 185D050043 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/00 1816D05A
43 185D050041 Lê Hải Yến 25/10/00 1816D05A
44 185D050007 Trần Thị Minh Yến 22/09/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ:CBGD Hoàng Quang Nam (1178)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030001 Giàng Thị A 14/03/00 1816D03A
2 185D030002 Phùng Thị An 29/06/00 1816D03A
3 185D030003 Nguyễn Tú Anh 15/12/00 1816D03A
4 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
5 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
6 185D030005 Hà Thị Ngọc Bích 13/11/00 1816D03A
7 185D030006 Nguyễn Ngọc Châm 14/08/00 1816D03A
8 185D030007 Đoàn Thùy Dung 15/04/00 1816D03A
9 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
10 155D100015 Nguyễn Tiến Đạt 08/06/97 1513D10A
11 185D030008 Bùi Hư¬ng Giang 17/05/00 1816D03A
12 185D030009 Lê Thị Trà Giang 09/03/00 1816D03A
13 185D030010 Hà Thị Ngọc Hà 12/05/00 1816D03A
14 185D030011 Hoàng Thị Thanh Hà 14/06/00 1816D03A
15 185D030012 Nguyễn Thu Hà 21/09/00 1816D03A
16 185D030013 Trịnh Thị Thúy Hạnh 22/06/00 1816D03A
17 175D030014 Bùi Thanh Hiền 29/08/98 1715D03A
18 185D030014 Nguyễn Thúy Hiền 29/03/00 1816D03A
19 175D030018 Hà Thị Lạc Hồng 25/11/99 1715D03A
20 185D030015 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/09/00 1816D03A
21 185D030047 Đỗ Thị Khánh Huyền 14/10/00 1816D03A
22 185D030016 Đỗ Thu Huyền 03/12/00 1816D03A
23 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
24 175D030028 Vũ Thị Ngọc Huyền 12/09/99 1715D03A
25 185D030018 Lê Khánh Hư¬ng 12/05/00 1816D03A
26 175D030030 Nguyễn Thị Hư¬ng 09/05/99 1715D03A
27 185D030019 Nguyễn An Kỳ 13/10/00 1816D03A
28 185D030020 Hoàng Ngọc Lan 26/06/00 1816D03A
29 175D830004 Lê Thu Lan 03/11/99 1715D83A
30 185D030021 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 03/08/99 1816D03A
31 185D030022 Chử Khánh Linh 07/10/00 1816D03A
32 185D030023 Đinh Thị Mỹ Linh 09/07/00 1816D03A
33 175D040008 Hà Khánh Linh 27/11/98 1715D04A
34 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
35 185D030024 Phan Hải Linh 04/09/00 1816D03A
36 185D030026 Huỳnh Thị Mai Loan 04/11/00 1816D03A
37 185D030027 Nguyễn Phư¬ng Loan 16/09/00 1816D03A
38 185D030048 Đinh Thị Mừng 12/05/00 1816D03A
39 185D030028 Mạc Thị Quỳnh Nga 20/03/00 1816D03A
40 185D030029 Đinh Thị Hư¬ng Ngọc 02/04/00 1816D03A
41 175D030051 Trần Thị Thúy Nhiệm 10/02/99 1715D03A
42 185D030031 Bùi Hồng Nhung 11/10/00 1816D03A
43 185D030032 Nguyễn Thị Thùy Nhung 02/05/00 1816D03A
44 175D030058 Hà Thị Minh Phư¬ng 09/08/99 1715D03A
45 185D030033 Trần Thị Thu Phư¬ng 18/02/00 1816D03A
46 185D030034 Ly Đức Sèng 07/08/00 1816D03A
47 185D030035 Đỗ Huyền Thanh 24/09/00 1816D03A
48 185D030036 Hoàng Thị Phư¬ng Thanh 19/09/00 1816D03A
49 185D030037 Lư¬ng Lê Mỹ Thành 05/06/00 1816D03A
50 185D030038 Bùi Phư¬ng Thảo 24/11/00 1816D03A
51 185D030039 Hà Phư¬ng Thảo 24/08/99 1816D03A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ:CBGD Hoàng Quang Nam (1178)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 175D030071 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/11/99 1715D03A
53 175D040015 Nguyễn Thị Phư¬ng Thùy 12/06/99 1715D04A
54 185D030040 Nguyễn Bích Thủy 07/01/00 1816D03A
55 185D030041 Hoàng Thúy Thúy 17/11/00 1816D03A
56 185D030042 Đào Huyền Trang 17/09/00 1816D03A
57 175D040017 Đỗ Thị Kiều Trang 02/09/99 1715D04A
58 175D040018 Hà Quỳnh Trang 12/03/99 1715D04A
59 175D040019 Mai Lê Quỳnh Trang 07/08/99 1715D04A
60 185D030043 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/12/00 1816D03A
61 175D030077 Nguyễn Thị Linh Trang 12/12/99 1715D03A
62 175D030081 Trần Thu Trang 17/06/99 1715D03A
63 185D030044 Nguyễn Ngọc Tú 02/08/00 1816D03A
64 185D030045 Đinh Thị Khánh Vân 15/02/00 1816D03A
65 185D030046 Lê Thị Nguyễn Xuân 24/08/00 1816D03A
66 175D040022 Vũ Hải Yến 22/11/99 1715D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D040001 Hoàng Thị Lan Anh 12/10/00 1816D04A
2 185D100001 Hoàng Thị Thu Anh 26/02/00 1816D10B
3 185D100002 Hoàng Thị Tú Anh 03/02/00 1816D10A
4 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
5 185D090003 Dedvongsa Bounkeo 19/09/99 1816D09A
6 185D040002 Hoàng Trung Cường 24/06/00 1816D04A
7 185D040004 Nguyễn Khánh Duy 04/01/00 1816D04A
8 185D040005 Vũ Thị Hà 28/05/00 1816D04A
9 185D040006 Nguyễn Thị Thúy Hiền 18/10/00 1816D04A
10 185D040007 Nguyễn Hoàng Hiệp 16/01/00 1816D04A
11 185D040008 Trần Thanh Hoa 13/10/00 1816D04A
12 185D040009 Nguyễn Thị Thu Hoài 10/10/00 1816D04A
13 185D020002 Trần Thị Huệ 06/10/00 1816D02A
14 185D040010 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/04/00 1816D04A
15 185D040011 Tống Thị Thu Hư¬ng 24/11/00 1816D04A
16 185D090005 Inthaseng Inkham 02/10/99 1816D09A
17 185D040016 Lục Thị Kim Loan 01/09/00 1816D04A
18 185D040018 Nguyễn Anh Long 01/07/00 1816D04A
19 185D020004 Bùi Thị Hiền Lư¬ng 20/02/00 1816D02A
20 185D010004 Onmanychan Mai 04/12/00 1816D01A
21 185D020005 Trần Quang Ngọc 06/10/00 1816D02A
22 185D040036 Nguyễn Thị Nguyệt 20/10/99 1816D04A
23 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
24 185D040021 Phạm Hồng Phú 15/09/00 1816D04A
25 185D040024 Cao Thị Thúy Quỳnh 16/04/00 1816D04A
26 185D010005 Phoudkhamxai Sengyod 15/03/98 1816D01A
27 185D010007 Thò Mí Súng 20/03/00 1816D01A
28 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
29 185D040027 Nguyễn Văn Thìn 02/11/00 1816D04A
30 185D040028 Nguyễn Thị Thúy 20/09/00 1816D04A
31 185D040029 Khổng Thị Lệ Thư¬ng 06/02/00 1816D04A
32 185D040032 Hán Việt Trinh 28/09/00 1816D04A
33 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A
34 185D040033 Tạ Thanh Tùng 26/07/00 1816D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100005 Hà Ngọc ánh 14/12/00 1816D10B
2 185D100006 Trần Ngọc ánh 15/01/00 1816D10A
3 185D100007 Nguyễn Hằng Châm 02/01/00 1816D10B
4 185D100008 Nguyễn Ngọc Châm 21/10/00 1816D10A
5 185D100010 Đào Mỹ Dung 16/06/00 1816D10B
6 185D100012 Đỗ Thùy Dư¬ng 13/12/00 1816D10A
7 185D100013 Lưu Tuấn Đài 07/09/00 1816D10A
8 185D100014 Vũ Hoàng Đăng 26/09/00 1816D10A
9 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A
10 185D100016 Đinh Thu Giang 04/11/00 1816D10A
11 185D100021 Đỗ Thị Thu Hà 11/09/00 1816D10B
12 185D100022 Nguyễn Thu Hà 15/12/00 1816D10A
13 185D100023 Nguyễn Hồng Hạnh 07/05/00 1816D10B
14 185D100025 Nguyễn Thu Hằng 23/11/00 1816D10B
15 185D100026 Phan Thu Hằng 19/11/00 1816D10A
16 185D100029 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/08/00 1816D10B
17 185D100034 Nguyễn Thị Thúy Huyền 18/08/00 1816D10A
18 185D100035 Vũ Thị Ngọc Huyền 10/11/00 1816D10B
19 185D100037 Đặng Thúy Hường 21/08/00 1816D10A
20 185D100038 Nguyễn Trung Kiên 19/08/00 1816D10B
21 185D100042 Cao Phư¬ng Linh 25/01/00 1816D10A
22 185D100043 Đào Thị Nhật Linh 28/07/00 1816D10A
23 185D100044 Đỗ Quang Linh 11/10/00 1816D10A
24 185D100045 Hán Hoài Linh 08/07/00 1816D10B
25 185D100046 Nguyễn Diệu Linh 26/09/00 1816D10B
26 185D100047 Nguyễn Khánh Linh 12/04/00 1816D10B
27 185D100048 Nguyễn Thị Linh 05/12/00 1816D10A
28 185D100050 Lê Thị Trà My 24/11/00 1816D10A
29 185D100051 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/06/00 1816D10B
30 185D100095 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 27/04/00 1816D10A
31 185D100052 Nguyễn Bích Ngọc 17/03/00 1816D10A
32 185D100053 Nguyễn Hồng Ngọc 02/03/00 1816D10B
33 185D100055 Vũ Thụy Thảo Nhi 20/09/00 1816D10A
34 185D100056 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/00 1816D10A
35 185D100058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/00 1816D10A
36 185D100057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/00 1816D10B
37 185D100059 Nguyễn Đức Phong 07/07/00 1816D10B
38 185D100061 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 27/05/00 1816D10B
39 185D100068 Cao Tiến Thành 14/01/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D110002 Thân Thị Ngọc ánh 22/07/00 1816D11A
2 185D110003 Lê Quý Bình 30/12/95 1816D11A
3 185D110029 Nguyễn Ngọc Dũng 09/11/00 1816D11A
4 185D110004 Kiều Quang Dư¬ng 17/12/00 1816D11A
5 185D100015 Lê Minh Đức 24/10/00 1816D10B
6 185D110005 Nguyễn Phú Hải 26/12/00 1816D11A
7 185D110024 Nguyễn Việt Hoàng 22/10/95 1816D11A
8 185D110006 Hà Thu Huyền 15/05/00 1816D11A
9 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
10 185D120003 Dư¬ng Minh Khoa 22/03/00 1816D12A
11 185D110010 Bùi Quang Linh 17/06/00 1816D11A
12 185D100099 Tống Khánh Linh 05/01/00 1816D10A
13 185D100098 Nguyễn Thị Hải Ngân 08/06/00 1816D10B
14 185D110013 Chanthavisouk Phitsana 14/12/99 1816D11A
15 185D110014 Nguyễn Hồng Quân 10/07/90 1816D11A
16 185D100063 Trần Thị Ngọc Quý 26/11/00 1816D10B
17 185D100065 Hoàng Thúy Quỳnh 28/06/00 1816D10B
18 185D110026 Đỗ Quốc S¬n 01/04/00 1816D11A
19 185D110017 Lê Anh S¬n 04/01/00 1816D11A
20 185D110018 Nguyễn Hồng S¬n 19/05/00 1816D11A
21 185D110019 Phạm Hồng S¬n 17/07/00 1816D11A
22 185D100091 Nguyễn Anh Thái 02/06/00 1816D10A
23 185D100092 Đinh Phư¬ng Thảo 25/12/00 1816D10A
24 185D100072 Tráng Thị Thắm 02/09/00 1816D10B
25 185D100073 Đặng Hoài Thu 03/10/98 1816D10B
26 185D110020 Hà Thị Diệu Thúy 02/01/00 1816D11A
27 185D100076 Nguyễn Thị Thư¬ng 14/03/00 1816D10A
28 185D100077 Đào Huyền Trang 11/11/00 1816D10B
29 185D110021 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/00 1816D11A
30 185D100079 Phạm Thị Thu Trang 18/11/00 1816D10B
31 185D180102 Hoàng ánh Tuyết 01/11/00 1816D18B
32 185D100082 Nguyễn Thị Vân 30/04/00 1816D10B
33 185D100083 Phạm Thị Cẩm Vân 27/12/00 1816D10B
34 185D100085 Hoàng Hải Yến 06/11/00 1816D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
2 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
3 185D180005 Đào Thị Ngọc ánh 20/06/00 1816D18B
4 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
5 185D180009 Nguyễn Linh Chi 03/05/00 1816D18B
6 185D510001 Senvong Chomseng 03/04/98 1816D51A
7 185D150007 Vũ Thành Công 24/11/00 1816D15A
8 185D150008 Nguyễn Thùy Dung 22/02/00 1816D15A
9 185D180014 Trư¬ng Thùy Dung 09/10/00 1816D18B
10 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
11 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
12 185D180038 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/00 1816D18B
13 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
14 185D150010 Nguyễn Ngọc Hải 30/12/00 1816D15A
15 185D150011 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/00 1816D15A
16 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
17 185D180031 Lê Thị Thu Hằng 16/10/00 1816D18A
18 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
19 185D150012 Bùi Hưng Hiếu 15/10/00 1816D15A
20 185D150013 Lại Minh Hiếu 20/07/00 1816D15A
21 185D180036 Cao Thị Hoa 06/11/00 1816D18B
22 185D180040 Kim Đình Hội 22/06/00 1816D18B
23 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
24 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
25 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
26 185D150020 Nguyễn Đức Long 25/07/00 1816D15A
27 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
28 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
29 175D150015 Inthaphone Manivanh 29/01/97 1715D15A
30 185D150022 Đỗ Dư¬ng Nam 28/11/00 1816D15A
31 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
32 185D150015 Đào Minh Ngọc 15/10/00 1816D15A
33 185D150023 Nguyễn Bá Ngọc 19/11/00 1816D15A
34 185D150024 Nguyễn Đức Ngọc 15/07/00 1816D15A
35 185D160013 Lasy Panatda 08/02/00 1816D16A
36 185D510002 Onsavat Panekeo 06/03/99 1816D51A
37 185D510003 Laoly Phonethip 22/01/00 1816D51A
38 165D040041 Đinh Nguyên Quân 17/08/98 1614D04A
39 185D510004 Inthadasy Saythalin 30/10/99 1816D51A
40 185D510005 Lormeyeng Shouaxay 08/12/96 1816D51A
41 185D160015 Phengsavath Souphaphone 05/08/98 1816D16A
42 185D160016 Douangpaseuth Tamon 03/05/00 1816D16A
43 185D510006 Sangiemvongsack Thanousin 03/10/99 1816D51A
44 185D150028 Lê Viết Thảo 23/02/00 1816D15A
45 165D050087 Trần Lâm Thảo 20/09/98 1614D05A
46 185D150029 Nguyễn Đức Thắng 12/10/99 1816D15A
47 185D150032 Hà Nam Tiến 19/09/97 1816D15A
48 175D180042 Lê Thị Quỳnh Trang 17/08/99 1715D18A
49 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
50 185D150033 Hoàng Thế Vũ 19/07/00 1816D15A
51 185D150034 Sần Khánh Vui 23/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 07 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D180001 Hoàng Thị Hải Anh 15/09/99 1715D18A
2 185D830002 Nguyễn Quang Anh 25/10/00 1816D83A
3 185D810004 Vũ Mạnh Cường 28/12/00 1816D81A
4 185D250001 Ienglorlath Dettaphone 09/09/85 1816D25A
5 185D810007 Hà Đức Đạt 02/07/00 1816D81A
6 185D300002 Đỗ Tuấn Điệp 12/01/00 1816D30A
7 185D810008 Nguyễn Tuấn Giang 13/08/00 1816D81A
8 175D180013 Nguyễn Mỹ Hạnh 10/04/99 1715D18A
9 185D180025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/09/00 1816D18B
10 185D180026 Tạ Thanh Hạnh 04/06/00 1816D18A
11 185D280003 Khổng Thanh Hiền 12/05/00 1816D28A
12 185D300003 Đặng Duy Hùng 17/12/00 1816D30A
13 175D180022 Trần Thị Thu Huyền 28/08/99 1715D18A
14 185D810027 Nguyễn Quốc Hưng 01/05/00 1816D81A
15 185D830006 Hoàng Xuân Khải 10/08/00 1816D83A
16 185D300005 Douangmany Khamhak 21/01/98 1816D30A
17 185D280008 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/00 1816D28A
18 185D410006 Lorvankhor Linla 30/04/99 1816D41A
19 185D810012 Vũ Đức Mạnh 30/08/00 1816D81A
20 185D810013 Nguyễn Thị Trà My 16/06/00 1816D81A
21 185D810014 Ma Thúy Nga 20/01/00 1816D81A
22 185D810015 Nguyễn Minh Ngọc 18/09/00 1816D81A
23 185D810016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/02/00 1816D81A
24 185D280006 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D28A
25 185D810025 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D81A
26 185D300006 Đỗ Thị Nhung 17/01/00 1816D30A
27 175D180033 Lê Thị Hư¬ng Quân 02/09/99 1715D18A
28 185D810018 Xaiyaseng Souliphone 03/05/00 1816D81A
29 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
30 185D810026 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 13/11/00 1816D81A
31 185D180086 Lê Thị Hồng Thắm 10/11/00 1816D18B
32 185D810021 Nguyễn Thị Thủy 08/01/00 1816D81A
33 185D180096 Khổng Huyền Trang 30/08/00 1816D18A
34 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
35 185D810024 Phạm Minh Tuấn 01/03/00 1816D81A
36 185D410010 Souliphone Xang 05/07/99 1816D41A
37 185D300010 Chitlaphone Xe 15/09/96 1816D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 08 Số Tín Chỉ:CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180002 Trần Việt An 15/11/00 1816D18B
3 175D100006 Ngô Thanh Bình 28/08/99 1715D10A
4 185D180007 Tống Thanh Bình 31/10/00 1816D18A
5 175D100066 Cao Thùy Chang 28/08/99 1715D10A
6 175D100007 Đặng Thị Hà Chang 24/03/99 1715D10A
7 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
8 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
9 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
10 185D180016 Nguyễn Đức Duy 15/03/00 1816D18B
11 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
12 175D100013 Đào Thu Hà 06/01/99 1715D10A
13 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
14 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
15 185D180030 Lê Minh Hằng 06/04/00 1816D18A
16 185D180032 Phạm Hữu Hậu 11/10/00 1816D18A
17 175D100019 Bùi Thị Thu Hiền 08/11/99 1715D10A
18 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
19 185D180035 Tạ Thị Thanh Hiền 07/08/00 1816D18A
20 175D100021 Hoàng Quỳnh Hoa 10/05/99 1715D10A
21 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
22 175D100030 Vũ Thu Huyền 03/10/99 1715D10A
23 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
24 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
25 185D180043 Phạm Trung Kiên 02/06/00 1816D18A
26 185D180044 Nguyễn Thị Hoàng Lan 10/10/00 1816D18B
27 185D180045 Phạm Thị Lanh 05/07/00 1816D18A
28 185D180046 Nguyễn Thị Lâm 01/11/00 1816D18A
29 185D180048 Nguyễn Thị Bích Liên 10/11/00 1816D18A
30 175D100041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/08/99 1715D10A
31 175D100042 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 28/03/99 1715D10A
32 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
33 185D180055 Dư¬ng Thị Khánh Ly 25/12/00 1816D18A
34 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
35 185D180061 Đào Diệu Hà My 01/08/00 1816D18B
36 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
37 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
38 175D100046 Nguyễn Thị Huyền Nga 06/04/99 1715D10A
39 185D180066 Lê Trần Linh Ngân 12/02/00 1816D18A
40 185D180067 Nguyễn Kim Ngọc 11/11/00 1816D18B
41 175D100051 Nguyễn Thị ánh Ngọc 11/01/99 1715D10A
42 175D100052 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/07/99 1715D10A
43 175D100054 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/06/99 1715D10A
44 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
45 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
46 185D180073 Nguyễn Hồng Phi 18/12/00 1816D18A
47 175D100056 Lê Hồng Phong 24/02/99 1715D10A
48 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
49 185D180075 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/07/00 1816D18A
50 185D180076 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/11/00 1816D18A
51 175D100059 Tạ Thúy Quỳnh 11/10/99 1715D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Cầu lông 2 (PHE103_4) - Nhóm 08 Số Tín Chỉ:CBGD
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
53 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
54 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
55 175D100060 Nguyễn Thanh Thảo 09/06/99 1715D10A
56 185D180087 Trần Văn Thìn 05/04/00 1816D18A
57 185D180092 Lê Thị Thư¬ng 25/08/00 1816D18A
58 175D100064 Nguyễn Thị Thu Thư¬ng 24/09/99 1715D10A
59 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
60 185D180095 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/08/00 1816D18A
61 175D100067 Hà Huyền Trang 01/11/99 1715D10A
62 185D180097 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/00 1816D18A
63 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
64 175D100071 Bùi Thị Thúy Vân 06/05/99 1715D10A
65 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
66 185D180104 Phan Anh Vư¬ng 15/04/00 1816D18A
67 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Erobic 2 (PHE103_5) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Lương Thị Thúy Hồng (1407)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D830001 Cao Thị Phư¬ng Anh 13/08/00 1816D83A
2 185D100009 Ngô Thị Thùy Chung 02/08/00 1816D10A
3 185D100020 Đoàn Thị Thu Hà 28/07/00 1816D10A
4 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
5 185D100024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/00 1816D10A
6 185D840004 Nguyễn Thị Thanh Hoài 31/10/00 1816D84A
7 185D280004 Nguyễn Lan Hư¬ng 06/07/00 1816D28A
8 185D160010 Sengsuya Khat 29/08/99 1816D16A
9 185D810010 Lê Thị Thanh Lâm 01/10/00 1816D81A
10 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
11 185D040015 Vi Thùy Linh 26/01/00 1816D04A
12 185D600001 Chanthapanya Nitthaphone 13/06/90 1816D60A
13 185D060003 Yang Noy 03/06/98 1816D06A
14 185D100062 Phùng Thị Minh Phượng 04/03/00 1816D10A
15 185D100066 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/00 1816D10A
16 185D100070 Hoàng Thị Phư¬ng Thảo 14/08/00 1816D10A
17 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
18 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
19 185D100093 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 12/12/00 1816D10A
20 185D160018 Phonechalern Thipphaphone 29/09/99 1816D16A
21 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
22 185D100078 Nguyễn Thị Minh Trang 06/12/00 1816D10A
23 185D280007 Trần Hà Trang 16/10/00 1816D28A
24 185D100086 Hoàng Thị Hải Yến 12/12/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm GDTC 3: Teakwondo 2 (PHE103_7) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Nguyễn Đức Hoàn (1473)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
2 185D100004 Nguyễn Quỳnh Anh 05/08/00 1816D10A
3 185D090002 Sokhamngeun Bouakham 09/10/99 1816D09A
4 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
5 185D810003 Anmoungsith Chanseng 03/10/97 1816D81A
6 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
7 185D110008 Đỗ Mạnh Hưng 17/12/00 1816D11A
8 185D010001 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 25/10/00 1816D01A
9 185D160008 Nuanphachanh Inkham 16/01/00 1816D16A
10 185D040013 Đinh Thị Khánh Linh 06/10/00 1816D04A
11 185D040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/06/99 1816D04A
12 185D010003 Trần Kiều Linh 13/01/00 1816D01A
13 185D110011 Trần Đức Long 23/09/00 1816D11A
14 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
15 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
16 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
17 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
18 185D150025 Vonglokham Phonemany 18/02/99 1816D15A
19 185D410012 Lê Hữu Phúc 10/01/98 1816D41A
20 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
21 185D300007 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 20/09/00 1816D30A
22 185D160014 Xaivongsanh Sounisa 19/11/95 1816D16A
23 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp NCKH chuyên ngành TDTT (PHE206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D700001 Malavantam Daothong 07/11/98 1816D70A
2 185D700002 Soukpaseuth Douang 25/09/96 1816D70A
3 185D700003 Nguyễn Bích Hảo 26/10/00 1816D70A
4 185D700005 Thammavong Kam 01/08/97 1816D70A
5 185D700006 Xayasith Khammany 02/06/99 1816D70A
6 185D700007 Hà Thị Lộc 21/04/00 1816D70A
7 185D700008 Souphanthong Santy 05/10/97 1816D70A
8 185D700009 Thavongphone Sitthixay 10/11/97 1816D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giải phẫu người (PHE307) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Hoàng Điệp (1199)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D700001 Malavantam Daothong 07/11/98 1816D70A
2 185D700002 Soukpaseuth Douang 25/09/96 1816D70A
3 185D700003 Nguyễn Bích Hảo 26/10/00 1816D70A
4 185D700005 Thammavong Kam 01/08/97 1816D70A
5 185D700006 Xayasith Khammany 02/06/99 1816D70A
6 195D700002 Nguyễn Hải Long 21/04/00 1917D70A
7 185D700007 Hà Thị Lộc 21/04/00 1816D70A
8 185D700008 Souphanthong Santy 05/10/97 1816D70A
9 185D700009 Thavongphone Sitthixay 10/11/97 1816D70A
10 195D700003 Đào Kim Tiến 19/04/94 1917D70A
11 195D700004 Đỗ Thị Thùy Trang 14/11/00 1917D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bóng đá (PHE328) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Thành Trung (1240)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D700001 Malavantam Daothong 07/11/98 1816D70A
2 185D700002 Soukpaseuth Douang 25/09/96 1816D70A
3 185D700003 Nguyễn Bích Hảo 26/10/00 1816D70A
4 185D700005 Thammavong Kam 01/08/97 1816D70A
5 185D700006 Xayasith Khammany 02/06/99 1816D70A
6 185D700007 Hà Thị Lộc 21/04/00 1816D70A
7 185D700008 Souphanthong Santy 05/10/97 1816D70A
8 185D700009 Thavongphone Sitthixay 10/11/97 1816D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Điền kinh 1 (PHE337) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thị Như Quỳnh (1416)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D700002 Nguyễn Hải Long 21/04/00 1917D70A
2 195D700003 Đào Kim Tiến 19/04/94 1917D70A
3 195D700004 Đỗ Thị Thùy Trang 14/11/00 1917D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thể dục 1 (PHE339) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Cao Huy Tiến (1258)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D700002 Nguyễn Hải Long 21/04/00 1917D70A
2 195D700003 Đào Kim Tiến 19/04/94 1917D70A
3 195D700004 Đỗ Thị Thùy Trang 14/11/00 1917D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Dẫn luận ngôn ngữ học (PHI203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
2 175D020003 Nguyễn Yến Hoa 13/07/99 1715D02A
3 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
4 195D020001 Vi Lê Na 07/09/01 1917D02A
5 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
6 195D020002 Lê Thị Như Quỳnh 10/08/00 1917D02A
7 195D020003 Lại Tiến Tuấn 09/10/01 1917D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán nôm (PHI204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D840001 Lư¬ng Tuấn Anh 29/10/00 1816D84A
2 185D810001 Vanhnasith See Anousay 21/02/99 1816D81A
3 185D810003 Anmoungsith Chanseng 03/10/97 1816D81A
4 185D810004 Vũ Mạnh Cường 28/12/00 1816D81A
5 185D810005 Luthsamy Da 04/07/86 1816D81A
6 185D810007 Hà Đức Đạt 02/07/00 1816D81A
7 185D840003 Đỗ Minh Giang 10/02/00 1816D84A
8 185D810008 Nguyễn Tuấn Giang 13/08/00 1816D81A
9 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
10 185D840004 Nguyễn Thị Thanh Hoài 31/10/00 1816D84A
11 185D020002 Trần Thị Huệ 06/10/00 1816D02A
12 185D810027 Nguyễn Quốc Hưng 01/05/00 1816D81A
13 185D810010 Lê Thị Thanh Lâm 01/10/00 1816D81A
14 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
15 185D840005 Đặng Gia Luân 27/07/00 1816D84A
16 185D020004 Bùi Thị Hiền Lư¬ng 20/02/00 1816D02A
17 185D840002 Nguyễn Tiến Mạnh 28/05/00 1816D84A
18 185D810012 Vũ Đức Mạnh 30/08/00 1816D81A
19 185D810013 Nguyễn Thị Trà My 16/06/00 1816D81A
20 185D810014 Ma Thúy Nga 20/01/00 1816D81A
21 185D810015 Nguyễn Minh Ngọc 18/09/00 1816D81A
22 185D810016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/02/00 1816D81A
23 185D020005 Trần Quang Ngọc 06/10/00 1816D02A
24 185D810025 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D81A
25 185D840006 Vũ Ngọc Phan 04/09/99 1816D84A
26 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
27 185D810017 Đinh Trung Quân 23/01/99 1816D81A
28 185D840007 Hán Mạnh Quân 02/05/00 1816D84A
29 185D810018 Xaiyaseng Souliphone 03/05/00 1816D81A
30 185D810019 Xaiyaphaeng Souliya 08/01/99 1816D81A
31 185D840008 Phùng Quang S¬n 02/08/00 1816D84A
32 185D810026 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 13/11/00 1816D81A
33 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
34 185D810021 Nguyễn Thị Thủy 08/01/00 1816D81A
35 185D810022 Lê Văn Tiến 20/05/00 1816D81A
36 185D840010 Lê Hữu Trọng 21/08/00 1816D84A
37 185D810023 Nông Văn Tú 29/01/00 1816D81A
38 185D840011 Bùi Anh Tuấn 06/10/00 1816D84A
39 185D810024 Phạm Minh Tuấn 01/03/00 1816D81A
40 185D840012 Nguyễn Khắc Vinh 25/10/00 1816D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngữ âm học tiếng Việt (PHI221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Phan Phương Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
2 175D020009 Hoàng Quang Minh 15/03/99 1715D02A
3 195D020001 Vi Lê Na 07/09/01 1917D02A
4 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
5 195D020002 Lê Thị Như Quỳnh 10/08/00 1917D02A
6 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
7 195D020003 Lại Tiến Tuấn 09/10/01 1917D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phân tích văn bản tiếng Việt (PHI249) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Quang Chung (1505)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D040001 Hoàng Thị Lan Anh 12/10/00 1816D04A
2 185D040002 Hoàng Trung Cường 24/06/00 1816D04A
3 185D040004 Nguyễn Khánh Duy 04/01/00 1816D04A
4 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
5 185D040005 Vũ Thị Hà 28/05/00 1816D04A
6 185D040006 Nguyễn Thị Thúy Hiền 18/10/00 1816D04A
7 185D040007 Nguyễn Hoàng Hiệp 16/01/00 1816D04A
8 185D040008 Trần Thanh Hoa 13/10/00 1816D04A
9 185D040009 Nguyễn Thị Thu Hoài 10/10/00 1816D04A
10 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
11 185D040011 Tống Thị Thu Hư¬ng 24/11/00 1816D04A
12 185D040013 Đinh Thị Khánh Linh 06/10/00 1816D04A
13 185D040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/06/99 1816D04A
14 185D040015 Vi Thùy Linh 26/01/00 1816D04A
15 185D040016 Lục Thị Kim Loan 01/09/00 1816D04A
16 185D040018 Nguyễn Anh Long 01/07/00 1816D04A
17 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
18 185D040036 Nguyễn Thị Nguyệt 20/10/99 1816D04A
19 185D040021 Phạm Hồng Phú 15/09/00 1816D04A
20 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
21 185D040024 Cao Thị Thúy Quỳnh 16/04/00 1816D04A
22 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
23 185D040026 Lê Văn Thìn 08/04/00 1816D04A
24 185D040027 Nguyễn Văn Thìn 02/11/00 1816D04A
25 185D180087 Trần Văn Thìn 05/04/00 1816D18A
26 185D040028 Nguyễn Thị Thúy 20/09/00 1816D04A
27 185D040029 Khổng Thị Lệ Thư¬ng 06/02/00 1816D04A
28 185D040032 Hán Việt Trinh 28/09/00 1816D04A
29 185D040033 Tạ Thanh Tùng 26/07/00 1816D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Văn học dân gian Việt Nam (PHI311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Quang Chung (1505)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D020001 Vi Lê Na 07/09/01 1917D02A
2 195D020002 Lê Thị Như Quỳnh 10/08/00 1917D02A
3 195D020003 Lại Tiến Tuấn 09/10/01 1917D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Các loại hình tác giả văn học trung đại Việt Nam (PHI313) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hán Thị Thu Hiền (1137)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D020002 Trần Thị Huệ 06/10/00 1816D02A
2 185D020004 Bùi Thị Hiền Lư¬ng 20/02/00 1816D02A
3 185D020005 Trần Quang Ngọc 06/10/00 1816D02A
4 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
5 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học châu á (PHI318) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Lê Tuyết Trinh (1417)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
2 175D020003 Nguyễn Yến Hoa 13/07/99 1715D02A
3 185D020002 Trần Thị Huệ 06/10/00 1816D02A
4 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
5 185D020004 Bùi Thị Hiền Lư¬ng 20/02/00 1816D02A
6 175D020009 Hoàng Quang Minh 15/03/99 1715D02A
7 185D020005 Trần Quang Ngọc 06/10/00 1816D02A
8 185D020006 Inthavone Phasouk 20/12/84 1816D02A
9 165D020022 Nguyễn Phư¬ng Thảo 31/12/98 1614D02A
10 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Việt (PHI347) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Quách Phan Phương Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D040001 Bùi Hoàng Anh 29/07/01 1917D04A
2 195D280001 Đặng Nguyệt Anh 26/11/01 1917D28A
3 195D280002 Nguyễn Thị Vân Anh 05/04/01 1917D28A
4 195D280003 Nguyễn Thị Thùy Chang 26/10/01 1917D28A
5 195D280004 Thongmeexay Chapae 08/05/97 1917D28A
6 195D040002 Hoàng Thùy Dung 21/10/01 1917D04A
7 195D040025 Ngô Thị Duyên 19/10/01 1917D04A
8 195D280005 Lê Thị Thu Hà 05/12/01 1917D28A
9 195D280006 Mai Thị Mỹ Hạnh 25/08/01 1917D28A
10 195D280007 Trần Thị Hậu 26/02/01 1917D28A
11 195D040003 Giàng Mì Hiền 20/05/01 1917D04A
12 195D280008 Nguyễn Thu Hiền 12/08/01 1917D28A
13 195D040024 Phạm Lư¬ng Hiếu 30/04/01 1917D04A
14 195D280009 Lường Thị Thanh Huyền 19/01/01 1917D28A
15 195D040004 Nguyễn Thu Huyền 25/07/01 1917D04A
16 195D040005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 22/02/01 1917D04A
17 195D040006 Vũ Trung Kiên 02/06/01 1917D04A
18 195D040007 Trần Thị Kim Liên 10/01/01 1917D04A
19 195D040008 Hà Thùy Linh 24/08/01 1917D04A
20 195D040009 Phạm Khánh Linh 29/12/00 1917D04A
21 195D280010 Vũ Thị Ngọc Mai 07/06/01 1917D28A
22 195D280011 Nguyễn Thị Bình Minh 14/03/01 1917D28A
23 195D040023 Mai Thị Thanh Ngân 10/09/01 1917D04A
24 195D040010 Nguyễn Thị Minh Ngọc 27/11/01 1917D04A
25 195D280012 Đinh Thị Hồng Nhung 11/04/01 1917D28A
26 195D280013 Nguyễn Hồng Nhung 23/08/01 1917D28A
27 195D280014 Lê Thị Minh Phượng 02/01/01 1917D28A
28 195D040011 Nguyễn Thị Thanh 26/02/01 1917D04A
29 195D040012 Đỗ Thị Thanh Thảo 16/01/01 1917D04A
30 195D040014 Vũ Thị Thu Thủy 28/05/01 1917D04A
31 195D040015 Hà Thu Thúy 11/06/01 1917D04A
32 195D040016 Hà Thị Thủy Tiên 17/05/01 1917D04A
33 195D040017 Bùi Kim Trang 10/01/01 1917D04A
34 195D040018 Nguyễn Hoài Trang 01/04/01 1917D04A
35 195D040019 Trịnh Thùy Trang 06/08/01 1917D04A
36 195D040020 Thèn Thị Tư 11/11/00 1917D04A
37 195D280015 Lê Thị Hồng Vân 15/11/01 1917D28A
38 195D280016 Nguyễn Việt Vư¬ng 04/09/01 1917D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Việt (PHI347) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180001 Bùi Hoàng Ngọc Anh 28/01/01 1917D18A
2 195D180002 Hoàng Việt Anh 14/01/01 1917D18B
3 195D180005 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/01 1917D18A
4 195D180006 Nguyễn Thị Tú Anh 10/09/01 1917D18B
5 185D180004 Tạ Phư¬ng Anh 10/09/00 1816D18B
6 195D180009 Nguyễn Diệu ánh 16/08/01 1917D18A
7 195D180010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/01/01 1917D18B
8 195D180013 Hoàng Ngọc Châm 24/02/01 1917D18A
9 195D180014 Nông Thị Hồng Châm 18/06/01 1917D18B
10 195D180015 Nguyễn Hải Châu 23/04/01 1917D18A
11 195D180017 Lê Minh Chiến 31/10/01 1917D18A
12 195D180018 Tẩn Phủ Chiến 10/02/01 1917D18B
13 195D180021 Lê Ngọc Diên 02/09/01 1917D18B
14 195D180022 Hoàng Bích Duyên 01/11/01 1917D18A
15 195D180129 Nguyễn Thị Điệp 23/06/01 1917D18B
16 195D180029 Trần Thị Thu Hà 18/09/01 1917D18A
17 195D180122 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 04/01/00 1917D18B
18 195D180030 Hà Thị Hạnh 08/09/01 1917D18B
19 195D180033 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/07/01 1917D18A
20 195D180034 Nguyễn Thu Hằng 26/07/01 1917D18B
21 195D180037 Lê Ngọc Hân 08/01/01 1917D18A
22 195D180038 Nguyễn Thị Minh Hậu 04/02/01 1917D18B
23 195D180126 Bùi Thị Hoa 10/10/01 1917D18A
24 195D180041 Nguyễn Thị Hoa 22/01/01 1917D18A
25 195D180042 Phạm Thị Ngọc Hoa 05/03/01 1917D18B
26 195D180045 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/99 1917D18A
27 195D180046 Nguyễn Thu Huyền 26/09/01 1917D18B
28 195D180049 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/01 1917D18A
29 195D180050 Trần Bá Khôi 01/04/01 1917D18B
30 195D180130 Lê Thị Hoàng Lan 02/05/01 1917D18A
31 195D180053 Lục Phư¬ng Liên 28/11/01 1917D18A
32 195D180058 Đinh Thị Ly Ly 25/02/01 1917D18B
33 195D180061 Trần Nguyễn Khánh Ly 22/08/01 1917D18C
34 195D180062 Dư¬ng Phư¬ng Mai 16/10/01 1917D18B
35 195D180065 Dư¬ng Hà My 10/02/01 1917D18A
36 195D180121 Nguyễn Trọng Nam 07/08/00 1917D18B
37 195D180066 Vi Thị Thúy Nga 25/10/01 1917D18B
38 195D180069 Bùi Thị Minh Ngọc 27/08/01 1917D18A
39 195D180070 Lê Thị Bích Ngọc 18/04/01 1917D18B
40 195D180073 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/01 1917D18A
41 195D180074 Phàn Kim Nguyệt 05/09/01 1917D18B
42 195D180077 Chu Thị Hồng Nhung 12/09/01 1917D18A
43 195D180078 Đào Thị Kim Oanh 18/06/01 1917D18B
44 195D180125 Nguyễn Phư¬ng Oanh 06/08/01 1917D18B
45 195D180081 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 09/08/01 1917D18A
46 195D180082 Hoàng Thị Thu Phư¬ng 06/06/01 1917D18B
47 195D180085 Lưu Thị Kim Phượng 28/06/01 1917D18A
48 195D180134 Chẩn Vần Quẩy 15/02/99 1917D18A
49 195D180086 Trần Hạnh Quyên 18/08/00 1917D18B
50 195D180089 Phùng Thị Xuân Quỳnh 30/07/01 1917D18A
51 195D180090 Trần Phư¬ng Quỳnh 18/06/01 1917D18B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tiếng Việt (PHI347) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 195D180093 Trần Thị Thanh 11/03/01 1917D18A
53 195D180094 Đinh Thị Thảo 10/01/01 1917D18B
54 185D040026 Lê Văn Thìn 08/04/00 1816D04A
55 195D180097 Vũ Thanh Thúy 18/07/01 1917D18A
56 195D180098 Lý Thị Thư¬ng 24/04/01 1917D18B
57 195D180124 Hà Thị Huyền Trang 24/07/01 1917D18B
58 195D180101 Nguyễn Thảo Trang 05/01/01 1917D18A
59 195D180102 Vi Thị Thu Trang 18/10/01 1917D18B
60 195D180108 Vũ Thu Uyên 09/05/01 1917D18A
61 195D180109 Vũ Thảo Vân 25/07/01 1917D18A
62 195D180110 Lê Thị Tường Vi 08/09/01 1917D18B
63 195D180113 Đinh Thị Hồng Yến 22/11/01 1917D18A
64 195D180114 Trần Thị Yến 17/05/01 1917D18B
65 195D180123 Luo Yi 14/12/01 1917D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Việt (PHI347) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D180003 Lê Phư¬ng Anh 23/03/01 1917D18C
2 195D180004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/08/01 1917D18D
3 195D180007 Phan Thị Vân Anh 23/05/01 1917D18C
4 195D180008 Phùng Ngọc Anh 21/04/01 1917D18D
5 195D180132 Tô Ngọc Anh 08/04/01 1917D18D
6 195D180011 Hoàng Thị Hồng Biên 02/10/01 1917D18C
7 195D180012 Thamsenxai Bounsaly 23/04/01 1917D18D
8 195D180116 Bùi Thu Chang 01/05/01 1917D18D
9 195D180016 Trần Thị Ngọc Chi 04/10/01 1917D18D
10 195D180019 Bùi Thị Thu Cúc 11/06/00 1917D18C
11 195D180020 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/06/01 1917D18D
12 195D180025 Bùi Ngọc Hà 22/08/01 1917D18D
13 195D180027 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/01 1917D18C
14 195D180031 Đỗ Thị Hảo 14/09/01 1917D18C
15 195D180118 Nguyễn Thị Hằng 28/10/01 1917D18D
16 195D180032 Nguyễn Thị Mai Hằng 31/07/01 1917D18D
17 195D180035 Nguyễn Việt Hằng 29/08/01 1917D18C
18 195D180036 Trần Thị Thu Hằng 28/08/01 1917D18D
19 195D180131 Hạ Thị Thu Hiền 15/07/01 1917D18D
20 195D180039 Trần Thị Thu Hiền 25/01/01 1917D18C
21 195D180040 Lê Trung Hiếu 16/09/01 1917D18D
22 195D180043 Trần Thị Quỳnh Hoa 18/12/01 1917D18D
23 195D180044 Phạm Bích Hoàn 07/09/01 1917D18D
24 195D180047 Tạ Quang Huỳnh 07/09/01 1917D18C
25 195D180048 Hà Thị Thu Hư¬ng 19/03/01 1917D18D
26 195D180119 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/12/01 1917D18C
27 195D180117 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/01 1917D18D
28 195D180127 Trần Thị Hường 01/01/01 1917D18C
29 195D180052 Đặng Thị Hồng Lê 27/01/01 1917D18D
30 195D180055 Đỗ Thị Linh 03/12/01 1917D18C
31 195D180056 Hoàng Diệu Linh 23/10/01 1917D18D
32 195D180059 Hoàng Thị Khánh Ly 04/10/01 1917D18C
33 195D180060 Nguyễn Khánh Ly 01/10/01 1917D18D
34 195D180063 Trư¬ng Bình Minh 18/08/01 1917D18B
35 195D180064 Nguyễn Thị M¬ 16/11/01 1917D18D
36 195D180067 Đỗ Thị Thúy Ngà 10/11/01 1917D18C
37 195D180068 Vũ Thị Ngà 30/09/01 1917D18D
38 195D180071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/08/01 1917D18C
39 195D180072 Trần Như Ngọc 06/10/01 1917D18D
40 195D180075 Nguyễn Thị Vân Nhi 30/03/01 1917D18C
41 195D180076 Lý Xa Nhị 08/01/01 1917D18D
42 195D180079 Giang Thị Thanh Phư¬ng 24/12/01 1917D18C
43 195D180080 Hà Thị Thu Phư¬ng 27/09/01 1917D18D
44 195D180083 Lê Thị Hồng Phư¬ng 12/08/00 1917D18C
45 195D180084 Phạm Thu Phư¬ng 14/03/01 1917D18C
46 195D180087 Lê Thị Hư¬ng Quỳnh 24/05/01 1917D18C
47 195D180088 Lư¬ng Như Quỳnh 08/06/01 1917D18D
48 195D180091 Lê Thanh Tân 28/04/01 1917D18C
49 195D180092 Vũ Dư¬ng Thái 13/01/01 1917D18D
50 195D180095 Nguyễn Ngọc Thiện 08/03/01 1917D18C
51 195D180096 Đào Thị Thúy 23/06/01 1917D18D
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tiếng Việt (PHI347) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 195D180099 Bùi Thị Huyền Trang 03/02/01 1917D18C
53 195D180100 Nguyễn Quỳnh Trang 23/08/01 1917D18D
54 195D180103 Trư¬ng Thị Ngọc Trâm 19/08/01 1917D18C
55 195D180104 Hoàng Thị ánh Tuyết 27/10/01 1917D18D
56 195D180105 Đào Thị Thu Uyên 20/08/01 1917D18C
57 195D180106 Lê Thị Thu Uyên 23/03/01 1917D18C
58 195D180107 Trần Thị Tố Uyên 25/08/01 1917D18C
59 195D180111 Dư¬ng Thị Vy 26/04/01 1917D18C
60 195D180112 Lừu A Xi 06/05/00 1917D18D
61 195D180115 Triệu Hải Yến 27/06/01 1917D18C
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương A1 (PHY252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Nguyệt Nga (1482)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
2 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
3 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
4 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
5 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
6 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
7 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
8 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
9 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
10 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
11 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
12 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
13 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
14 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
15 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
16 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
17 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
18 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
19 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
20 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
21 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
22 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
23 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
24 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
25 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vật lí đại cương A2 (PHY253) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Nguyệt Nga (1482)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D410001 Lê Đức Anh 20/09/01 1917D41A
2 195D410002 Trần Lý Bằng 30/08/01 1917D41A
3 195D410003 Nguyễn Tiến Chí 01/06/01 1917D41A
4 195D410004 Trần Quốc Dũng 01/05/01 1917D41A
5 195D410005 Phùng Quang Đại 29/12/01 1917D41A
6 195D410006 Phùng Ngọc Hải 28/09/01 1917D41A
7 195D410007 Lê Phụng Hiểu 01/09/01 1917D41A
8 195D410008 Keothongphanh Keosadet 25/11/00 1917D41A
9 195D410009 Paseutsak Khamseng 10/11/00 1917D41A
10 195D410010 Lê Trung Kiên 19/10/01 1917D41A
11 195D410011 Nguyễn Phư¬ng Lan 01/01/01 1917D41A
12 195D410012 Nguyễn Châu Long 24/02/01 1917D41A
13 195D410013 Nguyễn Thành Luân 05/07/01 1917D41A
14 195D410014 Nguyễn Hữu Nam 22/10/01 1917D41A
15 195D410016 Phàng A Sang 18/07/01 1917D41A
16 195D410023 Nguyễn Quốc Thái 23/07/01 1917D41A
17 195D410026 Hà Đức Thắng 09/07/01 1917D41A
18 195D410017 Bounlapaseuth Thidphachanh 06/04/00 1917D41A
19 195D410018 Lê Minh Thuận 19/04/01 1917D41A
20 195D410024 Chu Văn Tiến 30/07/01 1917D41A
21 195D410019 Nguyễn Ngọc Toàn 04/04/01 1917D41A
22 195D410020 Tạ Minh Trí 25/01/01 1917D41A
23 195D410021 Hà Mạnh Trung 17/01/01 1917D41A
24 195D410022 Vì Văn Tự 10/11/01 1917D41A
25 195D410025 Thammachay Vonechan 15/05/98 1917D41A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán cho Vật lí 1 (PHY302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hồng Thoa (1180)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D400001 Jooheuvar Chunbounmee 22/07/98 1917D40A
2 195D400002 Laotha Sompheng 23/06/98 1917D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ học (PHY304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thanh Vân (1114)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D400001 Nueklavong Bounsy 13/03/94 1614D40A
2 195D400001 Jooheuvar Chunbounmee 22/07/98 1917D40A
3 151C010003 Nguyễn Duy Quang 01/02/97 1513C01A
4 195D400002 Laotha Sompheng 23/06/98 1917D40A
5 165D400006 Nguyễn Tiến Thành 01/11/98 1614D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nhiệt học và vật lí phân tử (PHY305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Hữu Hùng (1101)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D400001 Jooheuvar Chunbounmee 22/07/98 1917D40A
2 195D400002 Laotha Sompheng 23/06/98 1917D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở Toán ở Tiểu học 1 (PRM201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Ngọc Thủy (1009)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D030001 Đặng Phư¬ng Anh 26/04/01 1917D03A
2 195D030002 Đinh Phư¬ng Anh 26/08/01 1917D03A
3 195D030003 Đỗ Thị Lan Anh 27/09/01 1917D03A
4 195D030004 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/01 1917D03A
5 195D030005 Vũ Thị Thùy Dung 26/02/01 1917D03A
6 195D030006 Phạm Thị Đào 22/11/01 1917D03A
7 195D030007 Bạch Hồng Hạnh 09/01/01 1917D03A
8 195D030008 Dư¬ng Thị Hạnh 10/01/01 1917D03A
9 195D030009 Chu Thế Hiển 19/12/01 1917D03A
10 195D030010 Đinh Thị Huế 14/10/01 1917D03A
11 195D030011 Nguyễn Đăng Khánh 01/11/01 1917D03A
12 195D030012 Bùi Diệu Linh 06/11/01 1917D03A
13 195D030013 Đỗ Phư¬ng Linh 23/06/01 1917D03A
14 195D030014 Hoàng Khánh Linh 13/01/01 1917D03A
15 195D030015 Hoàng Diệu Ly 17/07/01 1917D03A
16 195D030016 Cao Hồng Phư¬ng Nga 20/10/01 1917D03A
17 195D030017 Đào Trang Ngân 16/09/00 1917D03A
18 195D030018 Lê Thị Bích Ngọc 03/04/01 1917D03A
19 195D030019 Lường Thị Nhung 13/08/01 1917D03A
20 195D030020 Vi Hoàng Phúc 10/02/01 1917D03A
21 195D030021 Nguyễn Thanh Phư¬ng 22/01/01 1917D03A
22 195D030022 Phùng Thị Thanh Phư¬ng 01/09/01 1917D03A
23 195D030023 Đỗ Thúy Quỳnh 06/06/01 1917D03A
24 195D030024 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 01/04/01 1917D03A
25 195D030025 Triệu Hư¬ng Quỳnh 12/10/01 1917D03A
26 195D030026 Hồ Ngọc S¬n 07/10/01 1917D03A
27 195D030027 Trần Thu Thanh 02/07/01 1917D03A
28 195D030028 Hà Thị Thảo 20/03/01 1917D03A
29 195D030029 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/01 1917D03A
30 195D030030 Bùi Huyền Trang 24/09/01 1917D03A
31 195D030031 Mai Thị Thu Uyên 04/02/01 1917D03A
32 195D030032 Aythongkeo Vansouk 10/07/00 1917D03A
33 195D030033 Nguyễn Minh Vân 25/12/01 1917D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê (PRM203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Lĩnh (1022)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030001 Giàng Thị A 14/03/00 1816D03A
2 185D030002 Phùng Thị An 29/06/00 1816D03A
3 185D030003 Nguyễn Tú Anh 15/12/00 1816D03A
4 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
5 185D030005 Hà Thị Ngọc Bích 13/11/00 1816D03A
6 185D030006 Nguyễn Ngọc Châm 14/08/00 1816D03A
7 175D030005 Đào Khánh Chi 27/02/99 1715D03A
8 185D030007 Đoàn Thùy Dung 15/04/00 1816D03A
9 185D030008 Bùi Hư¬ng Giang 17/05/00 1816D03A
10 185D030009 Lê Thị Trà Giang 09/03/00 1816D03A
11 185D030010 Hà Thị Ngọc Hà 12/05/00 1816D03A
12 185D030011 Hoàng Thị Thanh Hà 14/06/00 1816D03A
13 185D030012 Nguyễn Thu Hà 21/09/00 1816D03A
14 185D030013 Trịnh Thị Thúy Hạnh 22/06/00 1816D03A
15 185D030014 Nguyễn Thúy Hiền 29/03/00 1816D03A
16 185D030015 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/09/00 1816D03A
17 185D030047 Đỗ Thị Khánh Huyền 14/10/00 1816D03A
18 185D030016 Đỗ Thu Huyền 03/12/00 1816D03A
19 185D030018 Lê Khánh Hư¬ng 12/05/00 1816D03A
20 185D030019 Nguyễn An Kỳ 13/10/00 1816D03A
21 185D030020 Hoàng Ngọc Lan 26/06/00 1816D03A
22 185D030021 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 03/08/99 1816D03A
23 185D030022 Chử Khánh Linh 07/10/00 1816D03A
24 185D030023 Đinh Thị Mỹ Linh 09/07/00 1816D03A
25 185D030024 Phan Hải Linh 04/09/00 1816D03A
26 185D030026 Huỳnh Thị Mai Loan 04/11/00 1816D03A
27 185D030027 Nguyễn Phư¬ng Loan 16/09/00 1816D03A
28 185D030048 Đinh Thị Mừng 12/05/00 1816D03A
29 185D030028 Mạc Thị Quỳnh Nga 20/03/00 1816D03A
30 185D030029 Đinh Thị Hư¬ng Ngọc 02/04/00 1816D03A
31 185D030031 Bùi Hồng Nhung 11/10/00 1816D03A
32 165D030058 Đỗ Hồng Nhung 03/04/98 1614D03B
33 185D030032 Nguyễn Thị Thùy Nhung 02/05/00 1816D03A
34 185D030033 Trần Thị Thu Phư¬ng 18/02/00 1816D03A
35 185D030034 Ly Đức Sèng 07/08/00 1816D03A
36 185D030035 Đỗ Huyền Thanh 24/09/00 1816D03A
37 185D030036 Hoàng Thị Phư¬ng Thanh 19/09/00 1816D03A
38 185D030037 Lư¬ng Lê Mỹ Thành 05/06/00 1816D03A
39 185D030038 Bùi Phư¬ng Thảo 24/11/00 1816D03A
40 185D030039 Hà Phư¬ng Thảo 24/08/99 1816D03A
41 185D030040 Nguyễn Bích Thủy 07/01/00 1816D03A
42 185D030041 Hoàng Thúy Thúy 17/11/00 1816D03A
43 185D030042 Đào Huyền Trang 17/09/00 1816D03A
44 175D030075 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/99 1715D03B
45 185D030043 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/12/00 1816D03A
46 185D030044 Nguyễn Ngọc Tú 02/08/00 1816D03A
47 185D030045 Đinh Thị Khánh Vân 15/02/00 1816D03A
48 185D030046 Lê Thị Nguyễn Xuân 24/08/00 1816D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thủ công – Kỹ thuật (PRM206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Thu Huyền (1230)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030001 Giàng Thị A 14/03/00 1816D03A
2 185D030002 Phùng Thị An 29/06/00 1816D03A
3 185D030003 Nguyễn Tú Anh 15/12/00 1816D03A
4 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
5 185D030005 Hà Thị Ngọc Bích 13/11/00 1816D03A
6 185D030006 Nguyễn Ngọc Châm 14/08/00 1816D03A
7 185D030007 Đoàn Thùy Dung 15/04/00 1816D03A
8 185D030008 Bùi Hư¬ng Giang 17/05/00 1816D03A
9 185D030009 Lê Thị Trà Giang 09/03/00 1816D03A
10 185D030010 Hà Thị Ngọc Hà 12/05/00 1816D03A
11 185D030011 Hoàng Thị Thanh Hà 14/06/00 1816D03A
12 185D030012 Nguyễn Thu Hà 21/09/00 1816D03A
13 185D030013 Trịnh Thị Thúy Hạnh 22/06/00 1816D03A
14 185D030014 Nguyễn Thúy Hiền 29/03/00 1816D03A
15 185D030015 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/09/00 1816D03A
16 185D030047 Đỗ Thị Khánh Huyền 14/10/00 1816D03A
17 185D030016 Đỗ Thu Huyền 03/12/00 1816D03A
18 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
19 185D030018 Lê Khánh Hư¬ng 12/05/00 1816D03A
20 185D030019 Nguyễn An Kỳ 13/10/00 1816D03A
21 185D030020 Hoàng Ngọc Lan 26/06/00 1816D03A
22 185D030021 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 03/08/99 1816D03A
23 185D030022 Chử Khánh Linh 07/10/00 1816D03A
24 185D030023 Đinh Thị Mỹ Linh 09/07/00 1816D03A
25 185D030024 Phan Hải Linh 04/09/00 1816D03A
26 185D030026 Huỳnh Thị Mai Loan 04/11/00 1816D03A
27 185D030027 Nguyễn Phư¬ng Loan 16/09/00 1816D03A
28 185D030048 Đinh Thị Mừng 12/05/00 1816D03A
29 185D030028 Mạc Thị Quỳnh Nga 20/03/00 1816D03A
30 185D030029 Đinh Thị Hư¬ng Ngọc 02/04/00 1816D03A
31 185D030031 Bùi Hồng Nhung 11/10/00 1816D03A
32 185D030032 Nguyễn Thị Thùy Nhung 02/05/00 1816D03A
33 185D030033 Trần Thị Thu Phư¬ng 18/02/00 1816D03A
34 185D030034 Ly Đức Sèng 07/08/00 1816D03A
35 185D030035 Đỗ Huyền Thanh 24/09/00 1816D03A
36 185D030036 Hoàng Thị Phư¬ng Thanh 19/09/00 1816D03A
37 185D030037 Lư¬ng Lê Mỹ Thành 05/06/00 1816D03A
38 185D030038 Bùi Phư¬ng Thảo 24/11/00 1816D03A
39 185D030039 Hà Phư¬ng Thảo 24/08/99 1816D03A
40 185D030040 Nguyễn Bích Thủy 07/01/00 1816D03A
41 185D030041 Hoàng Thúy Thúy 17/11/00 1816D03A
42 185D030042 Đào Huyền Trang 17/09/00 1816D03A
43 185D030043 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/12/00 1816D03A
44 185D030044 Nguyễn Ngọc Tú 02/08/00 1816D03A
45 185D030045 Đinh Thị Khánh Vân 15/02/00 1816D03A
46 185D030046 Lê Thị Nguyễn Xuân 24/08/00 1816D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán cơ sở (PRM229) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thị Huyền Diệp (1273)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D050001 Tống Thị Thu An 18/09/00 1816D05A
2 185D050002 Nguyễn Thảo Anh 05/06/00 1816D05A
3 185D050003 Tống Thị Vân Anh 12/10/00 1816D05A
4 185D050004 Tạ Thị Ngọc ánh 24/01/00 1816D05A
5 185D050005 Phan Thị Thanh Chi 01/02/00 1816D05A
6 185D050006 Thongsamouth Davone 07/02/98 1816D05A
7 185D050008 Trần Thị Thu Hà 03/11/00 1816D05A
8 185D050009 Nguyễn Thị Hạnh 11/09/00 1816D05A
9 185D050010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/00 1816D05A
10 185D050011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/11/99 1816D05A
11 185D050012 Vư¬ng Thị Bích Hiên 16/12/00 1816D05A
12 185D050013 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 04/06/00 1816D05A
13 185D050014 Nguyễn Thu Hư¬ng 27/10/00 1816D05A
14 185D050015 Tạ Thu Hư¬ng 22/03/00 1816D05A
15 185D050016 Vũ Thanh Hư¬ng 20/10/00 1816D05A
16 185D050017 Vũ Bích Hường 26/09/99 1816D05A
17 185D050018 Vũ Thị Thu Hường 16/04/00 1816D05A
18 185D050019 Bùi Hoàng Lan 08/03/00 1816D05A
19 185D050020 Hoàng Thị Thu Lan 14/04/00 1816D05A
20 185D050021 Khổng Thị Thùy Linh 25/11/00 1816D05A
21 185D050024 Nguyễn Thị Trà My 18/01/00 1816D05A
22 185D050025 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/00 1816D05A
23 185D050026 Nguyễn Hồng Ngọc 13/12/00 1816D05A
24 185D050027 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/07/00 1816D05A
25 185D050028 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 02/03/00 1816D05A
26 185D050029 Pheng Phonemaly 28/08/99 1816D05A
27 185D050030 Donephousay Phouang 17/03/90 1816D05A
28 185D050031 Cù Thị Thu Phư¬ng 09/10/00 1816D05A
29 185D050032 Keobounthong Sompheng 13/02/98 1816D05A
30 185D050033 Phạm Thị Thanh Tâm 22/10/00 1816D05A
31 185D050034 Bùi Phư¬ng Thảo 04/07/00 1816D05A
32 185D050035 Bùi Thị Hồng Thuận 03/03/00 1816D05A
33 185D050036 Nguyễn Phư¬ng Thúy 25/10/00 1816D05A
34 185D050037 Nguyễn Mai Thư¬ng 03/05/00 1816D05A
35 185D050042 Đinh Thị Huyền Trang 31/05/00 1816D05A
36 185D050039 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/12/00 1816D05A
37 185D050040 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/00 1816D05A
38 185D050043 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/00 1816D05A
39 185D050041 Lê Hải Yến 25/10/00 1816D05A
40 185D050007 Trần Thị Minh Yến 22/09/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tổ chức các hoạt động giáo dục mầm non theo hướng tích hợp (PSY210) -Nhóm 01
Số Tín Chỉ: 2CBGD
Hà Thanh Huệ (1483)
.
STT
Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06
07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D050001 Tống Thị Thu An 18/09/00 1816D05A
2 185D050002 Nguyễn Thảo Anh 05/06/00 1816D05A
3 185D050003 Tống Thị Vân Anh 12/10/00 1816D05A
4 185D050004 Tạ Thị Ngọc ánh 24/01/00 1816D05A
5 185D050005 Phan Thị Thanh Chi 01/02/00 1816D05A
6 185D050006 Thongsamouth Davone 07/02/98 1816D05A
7 185D050008 Trần Thị Thu Hà 03/11/00 1816D05A
8 185D050009 Nguyễn Thị Hạnh 11/09/00 1816D05A
9 185D050010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/00 1816D05A
10 185D050011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/11/99 1816D05A
11 185D050012 Vư¬ng Thị Bích Hiên 16/12/00 1816D05A
12 185D050013 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 04/06/00 1816D05A
13 185D050014 Nguyễn Thu Hư¬ng 27/10/00 1816D05A
14 185D050015 Tạ Thu Hư¬ng 22/03/00 1816D05A
15 185D050016 Vũ Thanh Hư¬ng 20/10/00 1816D05A
16 185D050017 Vũ Bích Hường 26/09/99 1816D05A
17 185D050018 Vũ Thị Thu Hường 16/04/00 1816D05A
18 185D050019 Bùi Hoàng Lan 08/03/00 1816D05A
19 185D050020 Hoàng Thị Thu Lan 14/04/00 1816D05A
20 185D050021 Khổng Thị Thùy Linh 25/11/00 1816D05A
21 185D050024 Nguyễn Thị Trà My 18/01/00 1816D05A
22 185D050025 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/00 1816D05A
23 185D050026 Nguyễn Hồng Ngọc 13/12/00 1816D05A
24 185D050027 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/07/00 1816D05A
25 185D050028 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 02/03/00 1816D05A
26 185D050029 Pheng Phonemaly 28/08/99 1816D05A
27 185D050030 Donephousay Phouang 17/03/90 1816D05A
28 185D050031 Cù Thị Thu Phư¬ng 09/10/00 1816D05A
29 185D050032 Keobounthong Sompheng 13/02/98 1816D05A
30 185D050033 Phạm Thị Thanh Tâm 22/10/00 1816D05A
31 185D050034 Bùi Phư¬ng Thảo 04/07/00 1816D05A
32 185D050035 Bùi Thị Hồng Thuận 03/03/00 1816D05A
33 155D050095 Lư¬ng Thị Thùy 05/05/96 1513D05A
34 185D050036 Nguyễn Phư¬ng Thúy 25/10/00 1816D05A
35 185D050037 Nguyễn Mai Thư¬ng 03/05/00 1816D05A
36 185D050042 Đinh Thị Huyền Trang 31/05/00 1816D05A
37 185D050038 Nguyễn Thị Trang 12/02/00 1816D05A
38 185D050039 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/12/00 1816D05A
39 185D050040 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/00 1816D05A
40 185D050043 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/00 1816D05A
41 185D050041 Lê Hải Yến 25/10/00 1816D05A
42 185D050007 Trần Thị Minh Yến 22/09/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giao tiếp sư phạm (PSY217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1449)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D700001 Malavantam Daothong 07/11/98 1816D70A
2 185D700002 Soukpaseuth Douang 25/09/96 1816D70A
3 185D700003 Nguyễn Bích Hảo 26/10/00 1816D70A
4 185D700005 Thammavong Kam 01/08/97 1816D70A
5 185D700006 Xayasith Khammany 02/06/99 1816D70A
6 185D700007 Hà Thị Lộc 21/04/00 1816D70A
7 185D700008 Souphanthong Santy 05/10/97 1816D70A
8 185D700009 Thavongphone Sitthixay 10/11/97 1816D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tâm lý học giáo dục (PSY314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Thiều Thị Hồng Hạnh (1480)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D280001 Đặng Nguyệt Anh 26/11/01 1917D28A
2 195D280002 Nguyễn Thị Vân Anh 05/04/01 1917D28A
3 195D600001 Phạm Tuấn Anh 04/05/00 1917D60A
4 195D280003 Nguyễn Thị Thùy Chang 26/10/01 1917D28A
5 175D090003 Malyvong Chanthy 10/08/95 1715D09A
6 195D280004 Thongmeexay Chapae 08/05/97 1917D28A
7 195D400001 Jooheuvar Chunbounmee 22/07/98 1917D40A
8 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A
9 195D280005 Lê Thị Thu Hà 05/12/01 1917D28A
10 195D280006 Mai Thị Mỹ Hạnh 25/08/01 1917D28A
11 195D280007 Trần Thị Hậu 26/02/01 1917D28A
12 195D280008 Nguyễn Thu Hiền 12/08/01 1917D28A
13 195D600002 Đinh Thị Phư¬ng Hoa 14/06/01 1917D60A
14 195D600003 Nguyễn Mạnh Hùng 09/02/01 1917D60A
15 195D280009 Lường Thị Thanh Huyền 19/01/01 1917D28A
16 195D600004 Toupsengkham Kengsone 09/09/00 1917D60A
17 195D090001 Inthaseng Khamfanh 06/08/99 1917D09A
18 195D700002 Nguyễn Hải Long 21/04/00 1917D70A
19 195D600005 Trần Phi Long 23/05/01 1917D60A
20 195D280010 Vũ Thị Ngọc Mai 07/06/01 1917D28A
21 175D010012 Nguyễn Văn Mạnh 28/01/92 1715D01A
22 195D280011 Nguyễn Thị Bình Minh 14/03/01 1917D28A
23 195D020001 Vi Lê Na 07/09/01 1917D02A
24 195D010001 Nguyễn Thị Nga 09/12/01 1917D01A
25 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A
26 195D280012 Đinh Thị Hồng Nhung 11/04/01 1917D28A
27 195D280013 Nguyễn Hồng Nhung 23/08/01 1917D28A
28 195D010002 Senluang Nousa 05/11/98 1917D01A
29 195D280014 Lê Thị Minh Phượng 02/01/01 1917D28A
30 195D600006 Nguyễn Thị Bích Phượng 07/11/01 1917D60A
31 195D020002 Lê Thị Như Quỳnh 10/08/00 1917D02A
32 195D090002 Yongly Sengcha 13/03/00 1917D09A
33 185D700009 Thavongphone Sitthixay 10/11/97 1816D70A
34 195D400002 Laotha Sompheng 23/06/98 1917D40A
35 185D010006 Laoly Sounaly 17/10/99 1816D01A
36 195D600007 Đinh Ngọc Tân 19/12/01 1917D60A
37 155D090046 Trần Thị Phư¬ng Thảo 08/10/97 1513D09A
38 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A
39 195D700003 Đào Kim Tiến 19/04/94 1917D70A
40 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A
41 195D700004 Đỗ Thị Thùy Trang 14/11/00 1917D70A
42 195D010003 Nguyễn Xuân Trinh 06/05/01 1917D01A
43 195D020003 Lại Tiến Tuấn 09/10/01 1917D02A
44 195D280015 Lê Thị Hồng Vân 15/11/01 1917D28A
45 195D010004 Khonesouny Vongxay 02/03/96 1917D01A
46 195D090003 Lê Quý Vư¬ng 14/05/01 1917D09A
47 195D280016 Nguyễn Việt Vư¬ng 04/09/01 1917D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tâm lý học phát triển (PSY315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hiền (1449)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D830001 Cao Thị Phư¬ng Anh 13/08/00 1816D83A
2 185D830002 Nguyễn Quang Anh 25/10/00 1816D83A
3 185D830003 Arpor Arza 15/06/98 1816D83A
4 185D830004 Cao Kim Cư¬ng 13/02/97 1816D83A
5 185D830005 Trần Minh Hiếu 27/12/00 1816D83A
6 185D830006 Hoàng Xuân Khải 10/08/00 1816D83A
7 185D830007 Thongvanh Linthong 02/03/85 1816D83A
8 155D830045 Giàng A Nhà 17/11/96 1513D83A
9 155D830066 Nguyễn Thành Trung 16/09/96 1513D83A
10 185D830009 Keomaneevong Vongngern 21/11/97 1816D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tâm lý học xã hội (PSY316) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D830001 Cao Thị Phư¬ng Anh 13/08/00 1816D83A
2 185D830002 Nguyễn Quang Anh 25/10/00 1816D83A
3 185D830003 Arpor Arza 15/06/98 1816D83A
4 185D830004 Cao Kim Cư¬ng 13/02/97 1816D83A
5 185D830005 Trần Minh Hiếu 27/12/00 1816D83A
6 185D830006 Hoàng Xuân Khải 10/08/00 1816D83A
7 185D830007 Thongvanh Linthong 02/03/85 1816D83A
8 185D830009 Keomaneevong Vongngern 21/11/97 1816D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giáo dục học mầm non (PSY409) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D050001 Tống Thị Thu An 18/09/00 1816D05A
2 185D050002 Nguyễn Thảo Anh 05/06/00 1816D05A
3 185D050003 Tống Thị Vân Anh 12/10/00 1816D05A
4 185D050004 Tạ Thị Ngọc ánh 24/01/00 1816D05A
5 185D050005 Phan Thị Thanh Chi 01/02/00 1816D05A
6 185D050006 Thongsamouth Davone 07/02/98 1816D05A
7 185D050008 Trần Thị Thu Hà 03/11/00 1816D05A
8 185D050009 Nguyễn Thị Hạnh 11/09/00 1816D05A
9 185D050010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/00 1816D05A
10 185D050011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/11/99 1816D05A
11 185D050012 Vư¬ng Thị Bích Hiên 16/12/00 1816D05A
12 165D050032 Chu Thị Thu Huyền 15/10/98 1614D05B
13 185D050013 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 04/06/00 1816D05A
14 185D050014 Nguyễn Thu Hư¬ng 27/10/00 1816D05A
15 185D050015 Tạ Thu Hư¬ng 22/03/00 1816D05A
16 185D050016 Vũ Thanh Hư¬ng 20/10/00 1816D05A
17 185D050017 Vũ Bích Hường 26/09/99 1816D05A
18 185D050018 Vũ Thị Thu Hường 16/04/00 1816D05A
19 185D050019 Bùi Hoàng Lan 08/03/00 1816D05A
20 185D050020 Hoàng Thị Thu Lan 14/04/00 1816D05A
21 185D050021 Khổng Thị Thùy Linh 25/11/00 1816D05A
22 165D050053 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/98 1614D05B
23 165D050055 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/98 1614D05B
24 185D050024 Nguyễn Thị Trà My 18/01/00 1816D05A
25 185D050025 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/00 1816D05A
26 185D050026 Nguyễn Hồng Ngọc 13/12/00 1816D05A
27 185D050027 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/07/00 1816D05A
28 185D050028 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 02/03/00 1816D05A
29 185D050029 Pheng Phonemaly 28/08/99 1816D05A
30 185D050030 Donephousay Phouang 17/03/90 1816D05A
31 185D050031 Cù Thị Thu Phư¬ng 09/10/00 1816D05A
32 185D050032 Keobounthong Sompheng 13/02/98 1816D05A
33 185D050033 Phạm Thị Thanh Tâm 22/10/00 1816D05A
34 185D050034 Bùi Phư¬ng Thảo 04/07/00 1816D05A
35 185D050035 Bùi Thị Hồng Thuận 03/03/00 1816D05A
36 185D050036 Nguyễn Phư¬ng Thúy 25/10/00 1816D05A
37 185D050037 Nguyễn Mai Thư¬ng 03/05/00 1816D05A
38 185D050038 Nguyễn Thị Trang 12/02/00 1816D05A
39 185D050039 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/12/00 1816D05A
40 185D050040 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/00 1816D05A
41 185D050043 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/00 1816D05A
42 185D050041 Lê Hải Yến 25/10/00 1816D05A
43 185D050007 Trần Thị Minh Yến 22/09/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Lệ Thủy (1244)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100013 Lưu Tuấn Đài 07/09/00 1816D10A
2 185D100014 Vũ Hoàng Đăng 26/09/00 1816D10A
3 185D100016 Đinh Thu Giang 04/11/00 1816D10A
4 185D100020 Đoàn Thị Thu Hà 28/07/00 1816D10A
5 185D100022 Nguyễn Thu Hà 15/12/00 1816D10A
6 185D100037 Đặng Thúy Hường 21/08/00 1816D10A
7 185D100043 Đào Thị Nhật Linh 28/07/00 1816D10A
8 185D100044 Đỗ Quang Linh 11/10/00 1816D10A
9 185D100048 Nguyễn Thị Linh 05/12/00 1816D10A
10 185D100099 Tống Khánh Linh 05/01/00 1816D10A
11 185D100050 Lê Thị Trà My 24/11/00 1816D10A
12 185D100052 Nguyễn Bích Ngọc 17/03/00 1816D10A
13 185D100056 Lê Thị Hồng Nhung 29/08/00 1816D10A
14 185D100058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/00 1816D10A
15 185D100062 Phùng Thị Minh Phượng 04/03/00 1816D10A
16 185D100064 Hà Thị Lệ Quyên 23/10/00 1816D10A
17 185D100066 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/00 1816D10A
18 185D100068 Cao Tiến Thành 14/01/00 1816D10A
19 185D100092 Đinh Phư¬ng Thảo 25/12/00 1816D10A
20 185D100070 Hoàng Thị Phư¬ng Thảo 14/08/00 1816D10A
21 185D100076 Nguyễn Thị Thư¬ng 14/03/00 1816D10A
22 185D100086 Hoàng Thị Hải Yến 12/12/00 1816D10A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D100001 Hoàng Thị Thu Anh 26/02/00 1816D10B
2 185D100007 Nguyễn Hằng Châm 02/01/00 1816D10B
3 185D180016 Nguyễn Đức Duy 15/03/00 1816D18B
4 185D110004 Kiều Quang Dư¬ng 17/12/00 1816D11A
5 185D160003 Lê Đại Dư¬ng 29/04/99 1816D16A
6 185D100015 Lê Minh Đức 24/10/00 1816D10B
7 185D100021 Đỗ Thị Thu Hà 11/09/00 1816D10B
8 185D110005 Nguyễn Phú Hải 26/12/00 1816D11A
9 185D100025 Nguyễn Thu Hằng 23/11/00 1816D10B
10 185D110006 Hà Thu Huyền 15/05/00 1816D11A
11 185D100038 Nguyễn Trung Kiên 19/08/00 1816D10B
12 185D100045 Hán Hoài Linh 08/07/00 1816D10B
13 185D100049 Vi Thị Mĩ Linh 17/08/00 1816D10B
14 185D110011 Trần Đức Long 23/09/00 1816D11A
15 185D100051 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/06/00 1816D10B
16 185D100053 Nguyễn Hồng Ngọc 02/03/00 1816D10B
17 185D160012 Lưu Thị Hồng Nhung 16/08/00 1816D16A
18 185D100059 Nguyễn Đức Phong 07/07/00 1816D10B
19 185D110018 Nguyễn Hồng S¬n 19/05/00 1816D11A
20 185D100072 Tráng Thị Thắm 02/09/00 1816D10B
21 185D160017 Nguyễn Tiến Thìn 28/07/00 1816D16A
22 185D110020 Hà Thị Diệu Thúy 02/01/00 1816D11A
23 185D100081 Đặng Quang Tú 07/09/00 1816D10B
24 185D100082 Nguyễn Thị Vân 30/04/00 1816D10B
25 185D100085 Hoàng Hải Yến 06/11/00 1816D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Lệ Thủy (1244)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D030002 Phùng Thị An 29/06/00 1816D03A
2 185D030003 Nguyễn Tú Anh 15/12/00 1816D03A
3 185D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/12/99 1816D03A
4 185D030005 Hà Thị Ngọc Bích 13/11/00 1816D03A
5 185D030006 Nguyễn Ngọc Châm 14/08/00 1816D03A
6 185D030007 Đoàn Thùy Dung 15/04/00 1816D03A
7 185D030008 Bùi Hư¬ng Giang 17/05/00 1816D03A
8 185D030009 Lê Thị Trà Giang 09/03/00 1816D03A
9 185D030012 Nguyễn Thu Hà 21/09/00 1816D03A
10 185D030047 Đỗ Thị Khánh Huyền 14/10/00 1816D03A
11 185D030016 Đỗ Thu Huyền 03/12/00 1816D03A
12 185D030021 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 03/08/99 1816D03A
13 185D030022 Chử Khánh Linh 07/10/00 1816D03A
14 185D030023 Đinh Thị Mỹ Linh 09/07/00 1816D03A
15 185D030024 Phan Hải Linh 04/09/00 1816D03A
16 185D030048 Đinh Thị Mừng 12/05/00 1816D03A
17 185D030029 Đinh Thị Hư¬ng Ngọc 02/04/00 1816D03A
18 185D030031 Bùi Hồng Nhung 11/10/00 1816D03A
19 185D030032 Nguyễn Thị Thùy Nhung 02/05/00 1816D03A
20 185D030033 Trần Thị Thu Phư¬ng 18/02/00 1816D03A
21 185D030034 Ly Đức Sèng 07/08/00 1816D03A
22 185D030036 Hoàng Thị Phư¬ng Thanh 19/09/00 1816D03A
23 185D030040 Nguyễn Bích Thủy 07/01/00 1816D03A
24 185D030042 Đào Huyền Trang 17/09/00 1816D03A
25 175D050047 Nguyễn Kiều Trang 24/01/99 1715D05A
26 185D030043 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/12/00 1816D03A
27 185D030044 Nguyễn Ngọc Tú 02/08/00 1816D03A
28 185D030045 Đinh Thị Khánh Vân 15/02/00 1816D03A
29 185D030046 Lê Thị Nguyễn Xuân 24/08/00 1816D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Hồng Minh (1530)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D050002 Nguyễn Thảo Anh 05/06/00 1816D05A
2 185D050003 Tống Thị Vân Anh 12/10/00 1816D05A
3 185D050005 Phan Thị Thanh Chi 01/02/00 1816D05A
4 185D050011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/11/99 1816D05A
5 185D050012 Vư¬ng Thị Bích Hiên 16/12/00 1816D05A
6 185D050013 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 04/06/00 1816D05A
7 185D050014 Nguyễn Thu Hư¬ng 27/10/00 1816D05A
8 185D050015 Tạ Thu Hư¬ng 22/03/00 1816D05A
9 185D050017 Vũ Bích Hường 26/09/99 1816D05A
10 185D050018 Vũ Thị Thu Hường 16/04/00 1816D05A
11 185D050021 Khổng Thị Thùy Linh 25/11/00 1816D05A
12 185D050024 Nguyễn Thị Trà My 18/01/00 1816D05A
13 185D050025 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/00 1816D05A
14 185D050026 Nguyễn Hồng Ngọc 13/12/00 1816D05A
15 185D050027 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/07/00 1816D05A
16 185D050028 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 02/03/00 1816D05A
17 185D050031 Cù Thị Thu Phư¬ng 09/10/00 1816D05A
18 185D050034 Bùi Phư¬ng Thảo 04/07/00 1816D05A
19 175D050040 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/01/98 1715D05A
20 185D050035 Bùi Thị Hồng Thuận 03/03/00 1816D05A
21 185D050036 Nguyễn Phư¬ng Thúy 25/10/00 1816D05A
22 185D050038 Nguyễn Thị Trang 12/02/00 1816D05A
23 185D050039 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/12/00 1816D05A
24 185D050040 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/00 1816D05A
25 185D050043 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/00 1816D05A
26 185D050041 Lê Hải Yến 25/10/00 1816D05A
27 185D050007 Trần Thị Minh Yến 22/09/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trương Thị Thúy Ninh (1412)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D830001 Cao Thị Phư¬ng Anh 13/08/00 1816D83A
2 185D830002 Nguyễn Quang Anh 25/10/00 1816D83A
3 185D810007 Hà Đức Đạt 02/07/00 1816D81A
4 185D840003 Đỗ Minh Giang 10/02/00 1816D84A
5 185D830005 Trần Minh Hiếu 27/12/00 1816D83A
6 185D840004 Nguyễn Thị Thanh Hoài 31/10/00 1816D84A
7 185D020002 Trần Thị Huệ 06/10/00 1816D02A
8 185D810027 Nguyễn Quốc Hưng 01/05/00 1816D81A
9 185D010001 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 25/10/00 1816D01A
10 185D830006 Hoàng Xuân Khải 10/08/00 1816D83A
11 185D810010 Lê Thị Thanh Lâm 01/10/00 1816D81A
12 185D010003 Trần Kiều Linh 13/01/00 1816D01A
13 185D840005 Đặng Gia Luân 27/07/00 1816D84A
14 185D020004 Bùi Thị Hiền Lư¬ng 20/02/00 1816D02A
15 185D840002 Nguyễn Tiến Mạnh 28/05/00 1816D84A
16 185D810012 Vũ Đức Mạnh 30/08/00 1816D81A
17 175D800006 Nguyễn Thị Huyền My 24/08/99 1715D80A
18 185D810013 Nguyễn Thị Trà My 16/06/00 1816D81A
19 185D810015 Nguyễn Minh Ngọc 18/09/00 1816D81A
20 185D810016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/02/00 1816D81A
21 185D810025 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D81A
22 185D810017 Đinh Trung Quân 23/01/99 1816D81A
23 185D840007 Hán Mạnh Quân 02/05/00 1816D84A
24 175D800007 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/99 1715D80A
25 185D840008 Phùng Quang S¬n 02/08/00 1816D84A
26 185D810026 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 13/11/00 1816D81A
27 185D810021 Nguyễn Thị Thủy 08/01/00 1816D81A
28 185D810022 Lê Văn Tiến 20/05/00 1816D81A
29 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
30 185D840010 Lê Hữu Trọng 21/08/00 1816D84A
31 185D810023 Nông Văn Tú 29/01/00 1816D81A
32 185D840011 Bùi Anh Tuấn 06/10/00 1816D84A
33 185D840012 Nguyễn Khắc Vinh 25/10/00 1816D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D120001 Hà Quỳnh Anh 26/03/00 1816D12A
2 185D150003 Hoàng Tuấn Anh 11/04/00 1816D15A
3 185D130004 Mai Tuấn Anh 20/04/96 1816D13A
4 185D150004 Nguyễn Việt Anh 07/09/00 1816D15A
5 185D130005 Tạ Quốc Bảo 04/03/00 1816D13A
6 185D150007 Vũ Thành Công 24/11/00 1816D15A
7 185D150008 Nguyễn Thùy Dung 22/02/00 1816D15A
8 185D150009 Hoàng Anh Duy 27/09/00 1816D15A
9 185D300002 Đỗ Tuấn Điệp 12/01/00 1816D30A
10 185D150011 Nguyễn Ngọc Hải 30/04/00 1816D15A
11 185D150012 Bùi Hưng Hiếu 15/10/00 1816D15A
12 185D410011 Phan Trung Hiếu 26/09/00 1816D41A
13 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
14 185D130002 Lê Xuân Huy 02/04/00 1816D13A
15 175D150008 Cù Bảo Hưng 06/11/99 1715D15A
16 175D420003 Tạ Duy Hưng 15/04/99 1715D42A
17 185D120003 Dư¬ng Minh Khoa 22/03/00 1816D12A
18 185D150019 Huỳnh Đức Long 27/06/00 1816D15A
19 185D150022 Đỗ Dư¬ng Nam 28/11/00 1816D15A
20 185D150015 Đào Minh Ngọc 15/10/00 1816D15A
21 185D150023 Nguyễn Bá Ngọc 19/11/00 1816D15A
22 185D150024 Nguyễn Đức Ngọc 15/07/00 1816D15A
23 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
24 185D300006 Đỗ Thị Nhung 17/01/00 1816D30A
25 185D150028 Lê Viết Thảo 23/02/00 1816D15A
26 185D150029 Nguyễn Đức Thắng 12/10/99 1816D15A
27 185D150030 Nguyễn Minh Thắng 04/07/00 1816D15A
28 185D150032 Hà Nam Tiến 19/09/97 1816D15A
29 185D130003 Nguyễn Trọng Tiến 12/05/95 1816D13A
30 185D410008 Đào Ngọc Tuấn 28/11/00 1816D41A
31 185D410009 Nguyễn Minh Tuấn 23/05/00 1816D41A
32 185D150033 Hoàng Thế Vũ 19/07/00 1816D15A
33 185D150034 Sần Khánh Vui 23/10/00 1816D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 07 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Lưu Ngọc Hoa (1276)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180003 Lý Diệu Anh 24/12/00 1816D18B
2 185D180012 Nguyễn Thị Dịu 23/10/00 1816D18A
3 185D180108 Đỗ Thị Kim Dung 19/07/00 1816D18A
4 185D180010 Nguyễn Ngọc Dung 17/07/00 1816D18A
5 175D020003 Nguyễn Yến Hoa 13/07/99 1715D02A
6 175D020004 Nguyễn Quang Huy 27/08/98 1715D02A
7 175D020006 Hà Thị Thu Hường 30/10/97 1715D02A
8 185D180046 Nguyễn Thị Lâm 01/11/00 1816D18A
9 185D180048 Nguyễn Thị Bích Liên 10/11/00 1816D18A
10 175D020008 Lê Mạnh Lợi 06/11/95 1715D02A
11 185D180055 Dư¬ng Thị Khánh Ly 25/12/00 1816D18A
12 185D180056 Đỗ Thị Hư¬ng Ly 03/06/00 1816D18B
13 185D180060 Tẩn Thị Mai 10/10/00 1816D18A
14 185D180059 Tẩn Tả Mẩy 09/12/00 1816D18A
15 175D020009 Hoàng Quang Minh 15/03/99 1715D02A
16 185D180063 Nguyễn Phư¬ng Nam 02/10/00 1816D18B
17 185D180064 Vũ Thị Tuyết Nga 03/06/00 1816D18A
18 185D180065 Đặng Thị Hồng Ngát 04/02/00 1816D18B
19 185D180068 Nguyễn Thị Ngọc 17/09/00 1816D18A
20 185D180071 Nguyễn Hồng Nhung 13/03/99 1816D18A
21 185D180073 Nguyễn Hồng Phi 18/12/00 1816D18A
22 185D180107 Riêu Thị Phư¬ng 20/11/00 1816D18B
23 185D180082 Lê Phư¬ng Thảo 16/04/00 1816D18B
24 185D180084 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/01/00 1816D18B
25 175D810012 Cù Minh Tiến 09/10/98 1715D81A
26 185D180095 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/08/00 1816D18A
27 175D180042 Lê Thị Quỳnh Trang 17/08/99 1715D18A
28 185D180098 Phạm Thị Thu Trang 20/08/00 1816D18B
29 185D180099 Đinh Ngọc Tú 09/06/00 1816D18A
30 185D180100 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/00 1816D18B
31 185D180101 Hạ Thị Kim Tuyến 29/02/00 1816D18B
32 185D180105 Nguyễn Hải Yến 02/04/00 1816D18B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 08 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D180001 Nguyễn Thu An 21/06/00 1816D18B
2 185D180006 Nguyễn Ngọc Bích 18/08/00 1816D18B
3 185D180007 Tống Thanh Bình 31/10/00 1816D18A
4 185D180008 Nguyễn Thùy Chang 01/08/00 1816D18A
5 185D180014 Trư¬ng Thùy Dung 09/10/00 1816D18B
6 185D180015 Đào Anh Dũng 10/11/92 1816D18B
7 185D180020 Khổng Thị Hà 17/09/00 1816D18B
8 185D180021 Nguyễn Thị Thu Hà 29/11/00 1816D18A
9 185D180038 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/00 1816D18B
10 185D180022 Nguyễn Thu Hà 11/10/00 1816D18B
11 185D180023 Trần Thu Hà 04/12/00 1816D18A
12 185D180026 Tạ Thanh Hạnh 04/06/00 1816D18A
13 185D180028 Đoàn Mỹ Hảo 23/01/00 1816D18A
14 185D180030 Lê Minh Hằng 06/04/00 1816D18A
15 185D180033 Chu Thúy Hiền 28/11/00 1816D18B
16 185D180035 Tạ Thị Thanh Hiền 07/08/00 1816D18A
17 185D180036 Cao Thị Hoa 06/11/00 1816D18B
18 185D180037 Vi Thanh Hoa 19/11/00 1816D18B
19 185D180039 Nguyễn Việt Hoàng 18/11/00 1816D18A
20 185D180041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 15/02/00 1816D18A
21 185D180042 Trần Thu Hư¬ng 02/11/00 1816D18B
22 185D180043 Phạm Trung Kiên 02/06/00 1816D18A
23 185D180044 Nguyễn Thị Hoàng Lan 10/10/00 1816D18B
24 185D180047 Phạm Thị Liêm 07/01/00 1816D18B
25 185D180049 Chu Thị Thùy Linh 14/03/00 1816D18B
26 185D180052 Tô Thị Diệu Linh 09/10/00 1816D18B
27 185D180053 Trần Thị Thùy Linh 30/04/00 1816D18B
28 185D180079 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/12/00 1816D18A
29 185D180083 Nguyễn Thị Thảo 16/03/00 1816D18A
30 185D180093 Nguyễn Thư¬ng Tín 13/09/00 1816D18A
31 185D180097 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 09 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D180004 Nguyễn Thị Phư¬ng Châm 10/02/99 1715D18A
2 185D180011 Hoàng Minh Chiến 28/07/00 1816D18B
3 185D180017 Nguyễn Thị Duyên 25/06/00 1816D18B
4 185D180018 Hà Thị Hư¬ng Giang 17/10/00 1816D18B
5 185D180025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/09/00 1816D18B
6 185D180027 Tạ Đức Hào 12/09/00 1816D18B
7 185D180031 Lê Thị Thu Hằng 16/10/00 1816D18A
8 185D180032 Phạm Hữu Hậu 11/10/00 1816D18A
9 185D180034 Đỗ Thị Thu Hiền 24/01/00 1816D18B
10 185D180051 Tạ Thị Thùy Linh 02/03/00 1816D18B
11 185D180054 Đỗ Đức Lư¬ng 22/12/00 1816D18B
12 185D180057 Hoàng Thị Thanh Mai 23/11/00 1816D18A
13 185D180062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20/09/99 1816D18B
14 185D180069 Nguyễn Thị Nhật 24/12/00 1816D18B
15 185D180074 Nguyễn Đức Phư¬ng 04/11/00 1816D18A
16 185D180077 Dư¬ng Văn S¬n 05/05/99 1816D18B
17 185D180078 Đinh Văn Thế S¬n 01/11/00 1816D18B
18 185D010007 Thò Mí Súng 20/03/00 1816D01A
19 185D180086 Lê Thị Hồng Thắm 10/11/00 1816D18B
20 185D180087 Trần Văn Thìn 05/04/00 1816D18A
21 185D180089 Nguyễn Bích Thùy 16/07/00 1816D18B
22 185D180090 Đặng Thị Ngọc Thúy 31/12/00 1816D18A
23 185D180092 Lê Thị Thư¬ng 25/08/00 1816D18A
24 185D180102 Hoàng ánh Tuyết 01/11/00 1816D18B
25 185D180103 Vũ Thị Hà Vi 24/04/00 1816D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh năng lực (P_GET501) - Nhóm 10 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thị Thúy Hiển (1075)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D840001 Lư¬ng Tuấn Anh 29/10/00 1816D84A
2 185D150005 Tô Hiến Anh 21/09/98 1816D15A
3 185D130001 Trần Văn Công 09/10/00 1816D13A
4 185D830004 Cao Kim Cư¬ng 13/02/97 1816D83A
5 185D410001 Lê Kim Cư¬ng 27/08/00 1816D41A
6 185D410013 Hà Anh Điển 01/10/00 1816D41A
7 185D700003 Nguyễn Bích Hảo 26/10/00 1816D70A
8 185D150013 Lại Minh Hiếu 20/07/00 1816D15A
9 185D120002 Lê Trung Hiếu 07/03/00 1816D12A
10 185D300003 Đặng Duy Hùng 17/12/00 1816D30A
11 185D150016 Trần Mạnh Hùng 08/12/00 1816D15A
12 185D410004 Nguyễn Trung Kiên 04/11/00 1816D41A
13 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
14 185D150035 Nguyễn Thành Long 29/07/00 1816D15A
15 185D700007 Hà Thị Lộc 21/04/00 1816D70A
16 185D020005 Trần Quang Ngọc 06/10/00 1816D02A
17 185D840006 Vũ Ngọc Phan 04/09/99 1816D84A
18 185D020007 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/01/00 1816D02A
19 185D810024 Phạm Minh Tuấn 01/03/00 1816D81A
20 185D620001 Thèn Văn Ven 20/09/00 1816D62A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Luật kinh tế nâng cao (QK1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Minh Tân (1623)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52001 Hoàng Mai Anh 02/08/89 1904CH52B
2 196CH52002 Phạm Kim Anh 02/11/74 1904CH52B
3 196CH52003 Phan Vĩnh Bình 05/11/78 1904CH52A
4 196CH52004 Bùi Đình Chiến 23/06/79 1904CH52A
5 196CH52005 Hà Mỹ Diệu 18/10/91 1904CH52A
6 196CH52006 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1904CH52A
7 196CH52007 Nguyễn Thị Dung 14/03/70 1904CH52B
8 196CH52009 Lê Tiến Dũng 13/01/75 1904CH52A
9 196CH52008 Lê Tiến Dũng 28/10/73 1904CH52B
10 196CH52010 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1904CH52A
11 196CH52011 Cao Duy Đạt 05/12/92 1904CH52A
12 196CH52012 Lê Quang Đạt 27/01/80 1904CH52A
13 196CH52013 Phạm Anh Đức 12/10/93 1904CH52B
14 196CH52014 Phan Nguyễn Quang Hải 10/09/89 1904CH52B
15 196CH52015 Tạ Thiều Hải 02/08/82 1904CH52A
16 196CH52016 Trần Hoàng Hải 13/10/95 1904CH52A
17 196CH52017 Nguyễn Văn Hảo 01/08/73 1904CH52B
18 196CH52018 Bùi Thị Thu Hằng 08/01/86 1904CH52A
19 196CH52019 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/84 1904CH52A
20 196CH52020 Nguyễn Thị Bích Hoa 20/10/76 1904CH52B
21 196CH52021 Trịnh Thị Bích Hồng 22/11/87 1904CH52B
22 196CH52022 Nguyễn Phư¬ng Linh 26/09/96 1904CH52A
23 196CH52023 Nguyễn Tùng Linh 05/12/94 1904CH52A
24 196CH52024 Hà Ngọc Lưu 07/02/73 1904CH52A
25 196CH52025 Nguyễn Ngọc Minh 14/09/93 1904CH52A
26 196CH52026 Phạm Thanh Mừng 09/01/80 1904CH52B
27 196CH52027 Nguyễn Trà My 01/08/96 1904CH52A
28 196CH52028 Trần Phư¬ng Nam 16/01/84 1904CH52A
29 196CH52029 Vũ Ngọc Nam 17/09/79 1904CH52B
30 196CH52030 Đào Phùng Nghĩa 15/10/67 1904CH52B
31 196CH52031 Nhâm Quang Ngọc 15/06/82 1904CH52A
32 196CH52032 Trần Thị Nguyệt 30/07/80 1904CH52B
33 196CH52033 Đỗ Thị Nhung 30/11/82 1904CH52A
34 196CH52034 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/09/92 1904CH52B
35 196CH52035 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1904CH52A
36 196CH52036 Trần Văn Phong 24/11/74 1904CH52A
37 196CH52037 Bùi Thị Phư¬ng 10/04/92 1904CH52A
38 196CH52038 Trần Hoàng Quân 29/08/76 1904CH52A
39 196CH52039 Mai Thị Hư¬ng Sen 17/01/73 1904CH52B
40 196CH52040 Dư¬ng Hồng S¬n 17/07/77 1904CH52A
41 196CH52041 Đinh Trường S¬n 30/01/80 1904CH52A
42 196CH52042 Đỗ Nam S¬n 27/06/88 1904CH52A
43 196CH52043 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1904CH52A
44 196CH52044 Nguyễn Đắc Thịnh 22/10/83 1904CH52A
45 196CH52045 Trần Giang Thoan 02/08/73 1904CH52A
46 196CH52046 Đỗ Hoài Thu 12/03/84 1904CH52A
47 196CH52047 Nguyễn Nữ Huyền Trang 01/08/90 1904CH52A
48 196CH52048 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/04/88 1904CH52A
49 196CH52049 Nguyễn Thùy Trang 19/09/89 1904CH52A
50 196CH52050 Nguyễn Đình Trung 01/05/76 1904CH52A
51 196CH52051 Nguyễn Đức Trung 13/12/90 1904CH52A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Luật kinh tế nâng cao (QK1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Minh Tân (1623)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 196CH52052 Tạ Anh Tú 25/01/81 1904CH52B
53 196CH52053 Hoàng Anh Tuấn 04/05/80 1904CH52A
54 196CH52054 Hoàng Thị Vinh 24/06/76 1904CH52B
55 196CH52055 Nguyễn Thị Trung Vĩnh 29/07/71 1904CH52A
56 196CH52056 Nguyễn Việt Xuân 16/08/80 1904CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng viết báo cáo khoa học (QK2114) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 1CBGD Ngô Doãn Vịnh (1622)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
24 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
25 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
26 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
27 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
28 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
29 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
30 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
31 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
32 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
33 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
34 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng thuyết trình (QK2115) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 1CBGD Ngô Doãn Vịnh (1622)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
24 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
25 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
26 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
27 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
28 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
29 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
30 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
31 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
32 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
33 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
34 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Seminar: Đánh giá năng lực cạnh tranh sản phẩm (QK2130) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 1CBGD Phạm Thị Thu Hường (1140)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5201 Nguyễn Thị Kim Anh 16/09/79 1803CH52A
2 186CH5202 Phạm Thị Lan Anh 09/01/86 1803CH52A
3 186CH5203 Trư¬ng Tất Bẩy 01/12/79 1803CH52A
4 186CH5204 Nguyễn Đức Bính 19/03/84 1803CH52A
5 186CH5205 Hoàng Văn Cao 24/01/83 1803CH52A
6 186CH5206 Dư¬ng Thành Công 01/09/90 1803CH52A
7 186CH5207 Hồ Tiến Dũng 26/10/77 1803CH52A
8 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
9 186CH5209 Nguyễn Quỳnh Dự 10/10/81 1803CH52A
10 186CH5210 Nguyễn Hồng Đức 07/09/83 1803CH52A
11 186CH5211 Dư¬ng Thị Minh Hạnh 24/06/87 1803CH52A
12 186CH5212 Đỗ Thị Thu Hòa 07/12/80 1803CH52A
13 186CH5213 Lại Xuân Hùng 03/01/81 1803CH52A
14 186CH5214 Nguyễn Đăng Hùng 11/11/83 1803CH52A
15 186CH5215 Phạm Xuân Hùng 20/11/88 1803CH52A
16 186CH5216 Ngô Xuân Huy 10/09/69 1803CH52A
17 186CH5217 Hà Hồng Lan 28/09/75 1803CH52A
18 186CH5218 Hoàng Trọng Lâm 14/01/78 1803CH52A
19 186CH5219 Mai Quý Long 30/10/82 1803CH52A
20 186CH5220 Lê Thị Hồng Luyến 20/02/82 1803CH52A
21 186CH5221 Hà Trần Mạnh 05/06/90 1803CH52A
22 186CH5222 Nguyễn Hải Nam 26/10/82 1803CH52A
23 186CH5223 Nguyễn Hoài Nam 05/03/70 1803CH52A
24 186CH5224 Đặng Thị Minh Nga 31/10/85 1803CH52A
25 186CH5225 Nguyễn Thị Nguyệt 05/07/90 1803CH52A
26 186CH5226 Bùi Thị Nhung 04/08/91 1803CH52A
27 186CH5227 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 23/09/75 1803CH52A
28 186CH5228 Nguyễn Trọng Quang 10/05/73 1803CH52A
29 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
30 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
31 186CH5231 Nguyễn Duy Thái 14/02/91 1803CH52A
32 186CH5232 Hoàng Trọng Thư¬ng 18/11/87 1803CH52A
33 186CH5233 Bùi Anh Trí 08/02/84 1803CH52A
34 186CH5234 Phan Thanh Trường 31/01/78 1803CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Seminar: Quản lý chất lượng tại Việt Nam (QK2131) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 1CBGD Bùi Minh Chuyên (1644)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5201 Nguyễn Thị Kim Anh 16/09/79 1803CH52A
2 186CH5202 Phạm Thị Lan Anh 09/01/86 1803CH52A
3 186CH5203 Trư¬ng Tất Bẩy 01/12/79 1803CH52A
4 186CH5204 Nguyễn Đức Bính 19/03/84 1803CH52A
5 186CH5205 Hoàng Văn Cao 24/01/83 1803CH52A
6 186CH5206 Dư¬ng Thành Công 01/09/90 1803CH52A
7 186CH5207 Hồ Tiến Dũng 26/10/77 1803CH52A
8 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
9 186CH5209 Nguyễn Quỳnh Dự 10/10/81 1803CH52A
10 186CH5210 Nguyễn Hồng Đức 07/09/83 1803CH52A
11 186CH5211 Dư¬ng Thị Minh Hạnh 24/06/87 1803CH52A
12 186CH5212 Đỗ Thị Thu Hòa 07/12/80 1803CH52A
13 186CH5213 Lại Xuân Hùng 03/01/81 1803CH52A
14 186CH5214 Nguyễn Đăng Hùng 11/11/83 1803CH52A
15 186CH5215 Phạm Xuân Hùng 20/11/88 1803CH52A
16 186CH5216 Ngô Xuân Huy 10/09/69 1803CH52A
17 186CH5217 Hà Hồng Lan 28/09/75 1803CH52A
18 186CH5218 Hoàng Trọng Lâm 14/01/78 1803CH52A
19 186CH5219 Mai Quý Long 30/10/82 1803CH52A
20 186CH5220 Lê Thị Hồng Luyến 20/02/82 1803CH52A
21 186CH5221 Hà Trần Mạnh 05/06/90 1803CH52A
22 186CH5222 Nguyễn Hải Nam 26/10/82 1803CH52A
23 186CH5223 Nguyễn Hoài Nam 05/03/70 1803CH52A
24 186CH5224 Đặng Thị Minh Nga 31/10/85 1803CH52A
25 186CH5225 Nguyễn Thị Nguyệt 05/07/90 1803CH52A
26 186CH5226 Bùi Thị Nhung 04/08/91 1803CH52A
27 186CH5227 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 23/09/75 1803CH52A
28 186CH5228 Nguyễn Trọng Quang 10/05/73 1803CH52A
29 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
30 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
31 186CH5231 Nguyễn Duy Thái 14/02/91 1803CH52A
32 186CH5232 Hoàng Trọng Thư¬ng 18/11/87 1803CH52A
33 186CH5233 Bùi Anh Trí 08/02/84 1803CH52A
34 186CH5234 Phan Thanh Trường 31/01/78 1803CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Seminar: Đổi mới quản lý nhà nước về kinh tế (QK2132) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 1CBGD Bùi Minh Chuyên (1644)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5201 Nguyễn Thị Kim Anh 16/09/79 1803CH52A
2 186CH5202 Phạm Thị Lan Anh 09/01/86 1803CH52A
3 186CH5203 Trư¬ng Tất Bẩy 01/12/79 1803CH52A
4 186CH5204 Nguyễn Đức Bính 19/03/84 1803CH52A
5 186CH5205 Hoàng Văn Cao 24/01/83 1803CH52A
6 186CH5206 Dư¬ng Thành Công 01/09/90 1803CH52A
7 186CH5207 Hồ Tiến Dũng 26/10/77 1803CH52A
8 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
9 186CH5209 Nguyễn Quỳnh Dự 10/10/81 1803CH52A
10 186CH5210 Nguyễn Hồng Đức 07/09/83 1803CH52A
11 186CH5211 Dư¬ng Thị Minh Hạnh 24/06/87 1803CH52A
12 186CH5212 Đỗ Thị Thu Hòa 07/12/80 1803CH52A
13 186CH5213 Lại Xuân Hùng 03/01/81 1803CH52A
14 186CH5214 Nguyễn Đăng Hùng 11/11/83 1803CH52A
15 186CH5215 Phạm Xuân Hùng 20/11/88 1803CH52A
16 186CH5216 Ngô Xuân Huy 10/09/69 1803CH52A
17 186CH5217 Hà Hồng Lan 28/09/75 1803CH52A
18 186CH5218 Hoàng Trọng Lâm 14/01/78 1803CH52A
19 186CH5219 Mai Quý Long 30/10/82 1803CH52A
20 186CH5220 Lê Thị Hồng Luyến 20/02/82 1803CH52A
21 186CH5221 Hà Trần Mạnh 05/06/90 1803CH52A
22 186CH5222 Nguyễn Hải Nam 26/10/82 1803CH52A
23 186CH5223 Nguyễn Hoài Nam 05/03/70 1803CH52A
24 186CH5224 Đặng Thị Minh Nga 31/10/85 1803CH52A
25 186CH5225 Nguyễn Thị Nguyệt 05/07/90 1803CH52A
26 186CH5226 Bùi Thị Nhung 04/08/91 1803CH52A
27 186CH5227 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 23/09/75 1803CH52A
28 186CH5228 Nguyễn Trọng Quang 10/05/73 1803CH52A
29 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
30 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
31 186CH5231 Nguyễn Duy Thái 14/02/91 1803CH52A
32 186CH5232 Hoàng Trọng Thư¬ng 18/11/87 1803CH52A
33 186CH5233 Bùi Anh Trí 08/02/84 1803CH52A
34 186CH5234 Phan Thanh Trường 31/01/78 1803CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chuyên đề bổ trợ (QK2133) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 1CBGD Lê Thị Thanh Thủy (1109)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5201 Nguyễn Thị Kim Anh 16/09/79 1803CH52A
2 186CH5202 Phạm Thị Lan Anh 09/01/86 1803CH52A
3 186CH5203 Trư¬ng Tất Bẩy 01/12/79 1803CH52A
4 186CH5204 Nguyễn Đức Bính 19/03/84 1803CH52A
5 186CH5205 Hoàng Văn Cao 24/01/83 1803CH52A
6 186CH5206 Dư¬ng Thành Công 01/09/90 1803CH52A
7 186CH5207 Hồ Tiến Dũng 26/10/77 1803CH52A
8 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
9 186CH5209 Nguyễn Quỳnh Dự 10/10/81 1803CH52A
10 186CH5210 Nguyễn Hồng Đức 07/09/83 1803CH52A
11 186CH5211 Dư¬ng Thị Minh Hạnh 24/06/87 1803CH52A
12 186CH5212 Đỗ Thị Thu Hòa 07/12/80 1803CH52A
13 186CH5213 Lại Xuân Hùng 03/01/81 1803CH52A
14 186CH5214 Nguyễn Đăng Hùng 11/11/83 1803CH52A
15 186CH5215 Phạm Xuân Hùng 20/11/88 1803CH52A
16 186CH5216 Ngô Xuân Huy 10/09/69 1803CH52A
17 186CH5217 Hà Hồng Lan 28/09/75 1803CH52A
18 186CH5218 Hoàng Trọng Lâm 14/01/78 1803CH52A
19 186CH5219 Mai Quý Long 30/10/82 1803CH52A
20 186CH5220 Lê Thị Hồng Luyến 20/02/82 1803CH52A
21 186CH5221 Hà Trần Mạnh 05/06/90 1803CH52A
22 186CH5222 Nguyễn Hải Nam 26/10/82 1803CH52A
23 186CH5223 Nguyễn Hoài Nam 05/03/70 1803CH52A
24 186CH5224 Đặng Thị Minh Nga 31/10/85 1803CH52A
25 186CH5225 Nguyễn Thị Nguyệt 05/07/90 1803CH52A
26 186CH5226 Bùi Thị Nhung 04/08/91 1803CH52A
27 186CH5227 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 23/09/75 1803CH52A
28 186CH5228 Nguyễn Trọng Quang 10/05/73 1803CH52A
29 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
30 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
31 186CH5231 Nguyễn Duy Thái 14/02/91 1803CH52A
32 186CH5232 Hoàng Trọng Thư¬ng 18/11/87 1803CH52A
33 186CH5233 Bùi Anh Trí 08/02/84 1803CH52A
34 186CH5234 Phan Thanh Trường 31/01/78 1803CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô ứng dụng (QK2202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Thanh Thủy (1109)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52003 Phan Vĩnh Bình 05/11/78 1904CH52A
2 196CH52004 Bùi Đình Chiến 23/06/79 1904CH52A
3 196CH52005 Hà Mỹ Diệu 18/10/91 1904CH52A
4 196CH52006 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1904CH52A
5 196CH52009 Lê Tiến Dũng 13/01/75 1904CH52A
6 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
7 196CH52010 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1904CH52A
8 196CH52011 Cao Duy Đạt 05/12/92 1904CH52A
9 196CH52012 Lê Quang Đạt 27/01/80 1904CH52A
10 196CH52015 Tạ Thiều Hải 02/08/82 1904CH52A
11 196CH52016 Trần Hoàng Hải 13/10/95 1904CH52A
12 196CH52018 Bùi Thị Thu Hằng 08/01/86 1904CH52A
13 196CH52019 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/84 1904CH52A
14 196CH52022 Nguyễn Phư¬ng Linh 26/09/96 1904CH52A
15 196CH52023 Nguyễn Tùng Linh 05/12/94 1904CH52A
16 196CH52024 Hà Ngọc Lưu 07/02/73 1904CH52A
17 196CH52025 Nguyễn Ngọc Minh 14/09/93 1904CH52A
18 196CH52027 Nguyễn Trà My 01/08/96 1904CH52A
19 196CH52028 Trần Phư¬ng Nam 16/01/84 1904CH52A
20 196CH52031 Nhâm Quang Ngọc 15/06/82 1904CH52A
21 196CH52033 Đỗ Thị Nhung 30/11/82 1904CH52A
22 196CH52035 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1904CH52A
23 196CH52036 Trần Văn Phong 24/11/74 1904CH52A
24 196CH52037 Bùi Thị Phư¬ng 10/04/92 1904CH52A
25 196CH52038 Trần Hoàng Quân 29/08/76 1904CH52A
26 196CH52040 Dư¬ng Hồng S¬n 17/07/77 1904CH52A
27 196CH52041 Đinh Trường S¬n 30/01/80 1904CH52A
28 196CH52042 Đỗ Nam S¬n 27/06/88 1904CH52A
29 196CH52043 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1904CH52A
30 196CH52044 Nguyễn Đắc Thịnh 22/10/83 1904CH52A
31 196CH52045 Trần Giang Thoan 02/08/73 1904CH52A
32 196CH52046 Đỗ Hoài Thu 12/03/84 1904CH52A
33 196CH52047 Nguyễn Nữ Huyền Trang 01/08/90 1904CH52A
34 196CH52048 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/04/88 1904CH52A
35 196CH52049 Nguyễn Thùy Trang 19/09/89 1904CH52A
36 196CH52050 Nguyễn Đình Trung 01/05/76 1904CH52A
37 196CH52051 Nguyễn Đức Trung 13/12/90 1904CH52A
38 196CH52053 Hoàng Anh Tuấn 04/05/80 1904CH52A
39 196CH52055 Nguyễn Thị Trung Vĩnh 29/07/71 1904CH52A
40 196CH52056 Nguyễn Việt Xuân 16/08/80 1904CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô ứng dụng (QK2202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Thanh Thủy (1109)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52001 Hoàng Mai Anh 02/08/89 1904CH52B
2 196CH52002 Phạm Kim Anh 02/11/74 1904CH52B
3 196CH52007 Nguyễn Thị Dung 14/03/70 1904CH52B
4 196CH52008 Lê Tiến Dũng 28/10/73 1904CH52B
5 196CH52013 Phạm Anh Đức 12/10/93 1904CH52B
6 196CH52014 Phan Nguyễn Quang Hải 10/09/89 1904CH52B
7 196CH52017 Nguyễn Văn Hảo 01/08/73 1904CH52B
8 196CH52020 Nguyễn Thị Bích Hoa 20/10/76 1904CH52B
9 196CH52021 Trịnh Thị Bích Hồng 22/11/87 1904CH52B
10 196CH52026 Phạm Thanh Mừng 09/01/80 1904CH52B
11 196CH52029 Vũ Ngọc Nam 17/09/79 1904CH52B
12 196CH52030 Đào Phùng Nghĩa 15/10/67 1904CH52B
13 196CH52032 Trần Thị Nguyệt 30/07/80 1904CH52B
14 196CH52034 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/09/92 1904CH52B
15 196CH52039 Mai Thị Hư¬ng Sen 17/01/73 1904CH52B
16 196CH52052 Tạ Anh Tú 25/01/81 1904CH52B
17 196CH52054 Hoàng Thị Vinh 24/06/76 1904CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô ứng dụng (QK2203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Văn Thanh (1121)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52003 Phan Vĩnh Bình 05/11/78 1904CH52A
2 196CH52004 Bùi Đình Chiến 23/06/79 1904CH52A
3 196CH52005 Hà Mỹ Diệu 18/10/91 1904CH52A
4 196CH52006 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1904CH52A
5 196CH52009 Lê Tiến Dũng 13/01/75 1904CH52A
6 196CH52010 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1904CH52A
7 196CH52011 Cao Duy Đạt 05/12/92 1904CH52A
8 196CH52012 Lê Quang Đạt 27/01/80 1904CH52A
9 196CH52015 Tạ Thiều Hải 02/08/82 1904CH52A
10 196CH52016 Trần Hoàng Hải 13/10/95 1904CH52A
11 196CH52018 Bùi Thị Thu Hằng 08/01/86 1904CH52A
12 196CH52019 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/84 1904CH52A
13 196CH52022 Nguyễn Phư¬ng Linh 26/09/96 1904CH52A
14 196CH52023 Nguyễn Tùng Linh 05/12/94 1904CH52A
15 196CH52024 Hà Ngọc Lưu 07/02/73 1904CH52A
16 196CH52025 Nguyễn Ngọc Minh 14/09/93 1904CH52A
17 196CH52027 Nguyễn Trà My 01/08/96 1904CH52A
18 196CH52028 Trần Phư¬ng Nam 16/01/84 1904CH52A
19 196CH52031 Nhâm Quang Ngọc 15/06/82 1904CH52A
20 196CH52033 Đỗ Thị Nhung 30/11/82 1904CH52A
21 196CH52035 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1904CH52A
22 196CH52036 Trần Văn Phong 24/11/74 1904CH52A
23 196CH52037 Bùi Thị Phư¬ng 10/04/92 1904CH52A
24 196CH52038 Trần Hoàng Quân 29/08/76 1904CH52A
25 196CH52040 Dư¬ng Hồng S¬n 17/07/77 1904CH52A
26 196CH52041 Đinh Trường S¬n 30/01/80 1904CH52A
27 196CH52042 Đỗ Nam S¬n 27/06/88 1904CH52A
28 196CH52043 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1904CH52A
29 196CH52044 Nguyễn Đắc Thịnh 22/10/83 1904CH52A
30 196CH52045 Trần Giang Thoan 02/08/73 1904CH52A
31 196CH52046 Đỗ Hoài Thu 12/03/84 1904CH52A
32 196CH52047 Nguyễn Nữ Huyền Trang 01/08/90 1904CH52A
33 196CH52048 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/04/88 1904CH52A
34 196CH52049 Nguyễn Thùy Trang 19/09/89 1904CH52A
35 196CH52050 Nguyễn Đình Trung 01/05/76 1904CH52A
36 196CH52051 Nguyễn Đức Trung 13/12/90 1904CH52A
37 196CH52053 Hoàng Anh Tuấn 04/05/80 1904CH52A
38 196CH52055 Nguyễn Thị Trung Vĩnh 29/07/71 1904CH52A
39 196CH52056 Nguyễn Việt Xuân 16/08/80 1904CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô ứng dụng (QK2203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Văn Thanh (1121)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52001 Hoàng Mai Anh 02/08/89 1904CH52B
2 196CH52002 Phạm Kim Anh 02/11/74 1904CH52B
3 196CH52007 Nguyễn Thị Dung 14/03/70 1904CH52B
4 196CH52008 Lê Tiến Dũng 28/10/73 1904CH52B
5 196CH52013 Phạm Anh Đức 12/10/93 1904CH52B
6 196CH52014 Phan Nguyễn Quang Hải 10/09/89 1904CH52B
7 196CH52017 Nguyễn Văn Hảo 01/08/73 1904CH52B
8 196CH52020 Nguyễn Thị Bích Hoa 20/10/76 1904CH52B
9 196CH52021 Trịnh Thị Bích Hồng 22/11/87 1904CH52B
10 196CH52026 Phạm Thanh Mừng 09/01/80 1904CH52B
11 196CH52029 Vũ Ngọc Nam 17/09/79 1904CH52B
12 196CH52030 Đào Phùng Nghĩa 15/10/67 1904CH52B
13 196CH52032 Trần Thị Nguyệt 30/07/80 1904CH52B
14 196CH52034 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/09/92 1904CH52B
15 196CH52039 Mai Thị Hư¬ng Sen 17/01/73 1904CH52B
16 196CH52052 Tạ Anh Tú 25/01/81 1904CH52B
17 196CH52054 Hoàng Thị Vinh 24/06/76 1904CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phân tích kinh tế (QK2204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tăng Văn Khiên (1625)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52001 Hoàng Mai Anh 02/08/89 1904CH52B
2 196CH52002 Phạm Kim Anh 02/11/74 1904CH52B
3 196CH52003 Phan Vĩnh Bình 05/11/78 1904CH52A
4 196CH52004 Bùi Đình Chiến 23/06/79 1904CH52A
5 196CH52005 Hà Mỹ Diệu 18/10/91 1904CH52A
6 196CH52006 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1904CH52A
7 196CH52007 Nguyễn Thị Dung 14/03/70 1904CH52B
8 196CH52009 Lê Tiến Dũng 13/01/75 1904CH52A
9 196CH52008 Lê Tiến Dũng 28/10/73 1904CH52B
10 196CH52010 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1904CH52A
11 196CH52011 Cao Duy Đạt 05/12/92 1904CH52A
12 196CH52012 Lê Quang Đạt 27/01/80 1904CH52A
13 196CH52013 Phạm Anh Đức 12/10/93 1904CH52B
14 196CH52014 Phan Nguyễn Quang Hải 10/09/89 1904CH52B
15 196CH52015 Tạ Thiều Hải 02/08/82 1904CH52A
16 196CH52016 Trần Hoàng Hải 13/10/95 1904CH52A
17 196CH52017 Nguyễn Văn Hảo 01/08/73 1904CH52B
18 196CH52018 Bùi Thị Thu Hằng 08/01/86 1904CH52A
19 196CH52019 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/84 1904CH52A
20 196CH52020 Nguyễn Thị Bích Hoa 20/10/76 1904CH52B
21 196CH52021 Trịnh Thị Bích Hồng 22/11/87 1904CH52B
22 196CH52022 Nguyễn Phư¬ng Linh 26/09/96 1904CH52A
23 196CH52023 Nguyễn Tùng Linh 05/12/94 1904CH52A
24 196CH52024 Hà Ngọc Lưu 07/02/73 1904CH52A
25 196CH52025 Nguyễn Ngọc Minh 14/09/93 1904CH52A
26 196CH52026 Phạm Thanh Mừng 09/01/80 1904CH52B
27 196CH52027 Nguyễn Trà My 01/08/96 1904CH52A
28 196CH52028 Trần Phư¬ng Nam 16/01/84 1904CH52A
29 196CH52029 Vũ Ngọc Nam 17/09/79 1904CH52B
30 196CH52030 Đào Phùng Nghĩa 15/10/67 1904CH52B
31 196CH52031 Nhâm Quang Ngọc 15/06/82 1904CH52A
32 196CH52032 Trần Thị Nguyệt 30/07/80 1904CH52B
33 196CH52033 Đỗ Thị Nhung 30/11/82 1904CH52A
34 196CH52034 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/09/92 1904CH52B
35 196CH52035 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1904CH52A
36 196CH52036 Trần Văn Phong 24/11/74 1904CH52A
37 196CH52037 Bùi Thị Phư¬ng 10/04/92 1904CH52A
38 196CH52038 Trần Hoàng Quân 29/08/76 1904CH52A
39 196CH52039 Mai Thị Hư¬ng Sen 17/01/73 1904CH52B
40 196CH52040 Dư¬ng Hồng S¬n 17/07/77 1904CH52A
41 196CH52041 Đinh Trường S¬n 30/01/80 1904CH52A
42 196CH52042 Đỗ Nam S¬n 27/06/88 1904CH52A
43 196CH52043 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1904CH52A
44 196CH52044 Nguyễn Đắc Thịnh 22/10/83 1904CH52A
45 196CH52045 Trần Giang Thoan 02/08/73 1904CH52A
46 196CH52046 Đỗ Hoài Thu 12/03/84 1904CH52A
47 196CH52047 Nguyễn Nữ Huyền Trang 01/08/90 1904CH52A
48 196CH52048 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/04/88 1904CH52A
49 196CH52049 Nguyễn Thùy Trang 19/09/89 1904CH52A
50 196CH52050 Nguyễn Đình Trung 01/05/76 1904CH52A
51 196CH52051 Nguyễn Đức Trung 13/12/90 1904CH52A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Phân tích kinh tế (QK2204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tăng Văn Khiên (1625)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 196CH52052 Tạ Anh Tú 25/01/81 1904CH52B
53 196CH52053 Hoàng Anh Tuấn 04/05/80 1904CH52A
54 196CH52054 Hoàng Thị Vinh 24/06/76 1904CH52B
55 196CH52055 Nguyễn Thị Trung Vĩnh 29/07/71 1904CH52A
56 196CH52056 Nguyễn Việt Xuân 16/08/80 1904CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đầu tư phát triển (QK2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thái Thủy (1255)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52003 Phan Vĩnh Bình 05/11/78 1904CH52A
2 196CH52004 Bùi Đình Chiến 23/06/79 1904CH52A
3 196CH52005 Hà Mỹ Diệu 18/10/91 1904CH52A
4 196CH52006 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1904CH52A
5 196CH52009 Lê Tiến Dũng 13/01/75 1904CH52A
6 196CH52010 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1904CH52A
7 196CH52011 Cao Duy Đạt 05/12/92 1904CH52A
8 196CH52012 Lê Quang Đạt 27/01/80 1904CH52A
9 196CH52015 Tạ Thiều Hải 02/08/82 1904CH52A
10 196CH52016 Trần Hoàng Hải 13/10/95 1904CH52A
11 196CH52018 Bùi Thị Thu Hằng 08/01/86 1904CH52A
12 196CH52019 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/84 1904CH52A
13 196CH52022 Nguyễn Phư¬ng Linh 26/09/96 1904CH52A
14 196CH52023 Nguyễn Tùng Linh 05/12/94 1904CH52A
15 196CH52024 Hà Ngọc Lưu 07/02/73 1904CH52A
16 196CH52025 Nguyễn Ngọc Minh 14/09/93 1904CH52A
17 196CH52027 Nguyễn Trà My 01/08/96 1904CH52A
18 196CH52028 Trần Phư¬ng Nam 16/01/84 1904CH52A
19 196CH52031 Nhâm Quang Ngọc 15/06/82 1904CH52A
20 196CH52033 Đỗ Thị Nhung 30/11/82 1904CH52A
21 196CH52035 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1904CH52A
22 196CH52036 Trần Văn Phong 24/11/74 1904CH52A
23 196CH52037 Bùi Thị Phư¬ng 10/04/92 1904CH52A
24 196CH52038 Trần Hoàng Quân 29/08/76 1904CH52A
25 196CH52040 Dư¬ng Hồng S¬n 17/07/77 1904CH52A
26 196CH52041 Đinh Trường S¬n 30/01/80 1904CH52A
27 196CH52042 Đỗ Nam S¬n 27/06/88 1904CH52A
28 196CH52043 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1904CH52A
29 196CH52044 Nguyễn Đắc Thịnh 22/10/83 1904CH52A
30 196CH52045 Trần Giang Thoan 02/08/73 1904CH52A
31 196CH52046 Đỗ Hoài Thu 12/03/84 1904CH52A
32 196CH52047 Nguyễn Nữ Huyền Trang 01/08/90 1904CH52A
33 196CH52048 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/04/88 1904CH52A
34 196CH52049 Nguyễn Thùy Trang 19/09/89 1904CH52A
35 196CH52050 Nguyễn Đình Trung 01/05/76 1904CH52A
36 196CH52051 Nguyễn Đức Trung 13/12/90 1904CH52A
37 196CH52053 Hoàng Anh Tuấn 04/05/80 1904CH52A
38 196CH52055 Nguyễn Thị Trung Vĩnh 29/07/71 1904CH52A
39 196CH52056 Nguyễn Việt Xuân 16/08/80 1904CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đầu tư phát triển (QK2205) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thái Thủy (1255)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52001 Hoàng Mai Anh 02/08/89 1904CH52B
2 196CH52002 Phạm Kim Anh 02/11/74 1904CH52B
3 196CH52007 Nguyễn Thị Dung 14/03/70 1904CH52B
4 196CH52008 Lê Tiến Dũng 28/10/73 1904CH52B
5 196CH52013 Phạm Anh Đức 12/10/93 1904CH52B
6 196CH52014 Phan Nguyễn Quang Hải 10/09/89 1904CH52B
7 196CH52017 Nguyễn Văn Hảo 01/08/73 1904CH52B
8 196CH52020 Nguyễn Thị Bích Hoa 20/10/76 1904CH52B
9 196CH52021 Trịnh Thị Bích Hồng 22/11/87 1904CH52B
10 196CH52026 Phạm Thanh Mừng 09/01/80 1904CH52B
11 196CH52029 Vũ Ngọc Nam 17/09/79 1904CH52B
12 196CH52030 Đào Phùng Nghĩa 15/10/67 1904CH52B
13 196CH52032 Trần Thị Nguyệt 30/07/80 1904CH52B
14 196CH52034 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/09/92 1904CH52B
15 196CH52039 Mai Thị Hư¬ng Sen 17/01/73 1904CH52B
16 196CH52052 Tạ Anh Tú 25/01/81 1904CH52B
17 196CH52054 Hoàng Thị Vinh 24/06/76 1904CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kinh tế phát triển nâng cao (QK2206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Doãn Vịnh (1622)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52001 Hoàng Mai Anh 02/08/89 1904CH52B
2 196CH52002 Phạm Kim Anh 02/11/74 1904CH52B
3 196CH52003 Phan Vĩnh Bình 05/11/78 1904CH52A
4 196CH52004 Bùi Đình Chiến 23/06/79 1904CH52A
5 196CH52005 Hà Mỹ Diệu 18/10/91 1904CH52A
6 196CH52006 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1904CH52A
7 196CH52007 Nguyễn Thị Dung 14/03/70 1904CH52B
8 196CH52009 Lê Tiến Dũng 13/01/75 1904CH52A
9 196CH52008 Lê Tiến Dũng 28/10/73 1904CH52B
10 196CH52010 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1904CH52A
11 196CH52011 Cao Duy Đạt 05/12/92 1904CH52A
12 196CH52012 Lê Quang Đạt 27/01/80 1904CH52A
13 196CH52013 Phạm Anh Đức 12/10/93 1904CH52B
14 196CH52014 Phan Nguyễn Quang Hải 10/09/89 1904CH52B
15 196CH52015 Tạ Thiều Hải 02/08/82 1904CH52A
16 196CH52016 Trần Hoàng Hải 13/10/95 1904CH52A
17 196CH52017 Nguyễn Văn Hảo 01/08/73 1904CH52B
18 196CH52018 Bùi Thị Thu Hằng 08/01/86 1904CH52A
19 196CH52019 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/84 1904CH52A
20 196CH52020 Nguyễn Thị Bích Hoa 20/10/76 1904CH52B
21 196CH52021 Trịnh Thị Bích Hồng 22/11/87 1904CH52B
22 196CH52022 Nguyễn Phư¬ng Linh 26/09/96 1904CH52A
23 196CH52023 Nguyễn Tùng Linh 05/12/94 1904CH52A
24 196CH52024 Hà Ngọc Lưu 07/02/73 1904CH52A
25 196CH52025 Nguyễn Ngọc Minh 14/09/93 1904CH52A
26 196CH52026 Phạm Thanh Mừng 09/01/80 1904CH52B
27 196CH52027 Nguyễn Trà My 01/08/96 1904CH52A
28 196CH52028 Trần Phư¬ng Nam 16/01/84 1904CH52A
29 196CH52029 Vũ Ngọc Nam 17/09/79 1904CH52B
30 196CH52030 Đào Phùng Nghĩa 15/10/67 1904CH52B
31 196CH52031 Nhâm Quang Ngọc 15/06/82 1904CH52A
32 196CH52032 Trần Thị Nguyệt 30/07/80 1904CH52B
33 196CH52033 Đỗ Thị Nhung 30/11/82 1904CH52A
34 196CH52034 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/09/92 1904CH52B
35 196CH52035 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1904CH52A
36 196CH52036 Trần Văn Phong 24/11/74 1904CH52A
37 196CH52037 Bùi Thị Phư¬ng 10/04/92 1904CH52A
38 196CH52038 Trần Hoàng Quân 29/08/76 1904CH52A
39 196CH52039 Mai Thị Hư¬ng Sen 17/01/73 1904CH52B
40 196CH52040 Dư¬ng Hồng S¬n 17/07/77 1904CH52A
41 196CH52041 Đinh Trường S¬n 30/01/80 1904CH52A
42 196CH52042 Đỗ Nam S¬n 27/06/88 1904CH52A
43 196CH52043 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1904CH52A
44 196CH52044 Nguyễn Đắc Thịnh 22/10/83 1904CH52A
45 196CH52045 Trần Giang Thoan 02/08/73 1904CH52A
46 196CH52046 Đỗ Hoài Thu 12/03/84 1904CH52A
47 196CH52047 Nguyễn Nữ Huyền Trang 01/08/90 1904CH52A
48 196CH52048 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/04/88 1904CH52A
49 196CH52049 Nguyễn Thùy Trang 19/09/89 1904CH52A
50 196CH52050 Nguyễn Đình Trung 01/05/76 1904CH52A
51 196CH52051 Nguyễn Đức Trung 13/12/90 1904CH52A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế phát triển nâng cao (QK2206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Doãn Vịnh (1622)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 196CH52052 Tạ Anh Tú 25/01/81 1904CH52B
53 196CH52053 Hoàng Anh Tuấn 04/05/80 1904CH52A
54 196CH52054 Hoàng Thị Vinh 24/06/76 1904CH52B
55 196CH52055 Nguyễn Thị Trung Vĩnh 29/07/71 1904CH52A
56 196CH52056 Nguyễn Việt Xuân 16/08/80 1904CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kế toán phục vụ lãnh đạo (QK2208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Duy Hưng (1119)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
24 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
25 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
26 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
27 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
28 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
29 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
30 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
31 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
32 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
33 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
34 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chính sách công (QK2209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Thanh Thủy (1109)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
24 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
25 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
26 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
27 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
28 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
29 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
30 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
31 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
32 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
33 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
34 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
35 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
36 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý nhà nước về tài chính tiền tệ (QK2211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
24 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
25 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
26 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
27 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
28 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
29 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
30 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
31 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
32 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
33 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
34 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý thuyết chuỗi giá trị và ứng dụng trong quản lý kinh tế (QK2212) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thái Thủy (1255)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
24 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
25 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
26 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
27 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
28 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
29 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
30 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
31 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
32 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
33 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
34 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
35 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
36 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Khoa học quản lý nâng cao (QK2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
24 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
25 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
26 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
27 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
28 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
29 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
30 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
31 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
32 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
33 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
34 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
35 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
36 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý nhà nước về kinh tế nâng cao (QK2219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Văn Thanh (1121)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
24 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
25 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
26 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
27 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
28 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
29 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
30 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
31 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
32 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
33 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
34 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
35 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
36 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Doanh nghiệp và quản trị doanh nghiệp nâng cao (QK2220) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hường (1287)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
2 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
3 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
4 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
5 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
6 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
7 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
8 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
9 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
10 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
11 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
12 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
13 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
14 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
15 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
16 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
17 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
18 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
19 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
20 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
21 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
22 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
23 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
24 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
25 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
26 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
27 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
28 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
29 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
30 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
31 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
32 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
33 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
34 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý nhà nước đối với vùng lãnh thổ (QK2221) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Thúy Quỳnh (1643)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5201 Nguyễn Thị Kim Anh 16/09/79 1803CH52A
2 186CH5235 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/83 1803CH52B
3 186CH5202 Phạm Thị Lan Anh 09/01/86 1803CH52A
4 186CH5236 Thái Việt Anh 10/05/85 1803CH52B
5 186CH5203 Trư¬ng Tất Bẩy 01/12/79 1803CH52A
6 186CH5204 Nguyễn Đức Bính 19/03/84 1803CH52A
7 186CH5205 Hoàng Văn Cao 24/01/83 1803CH52A
8 186CH5237 Nguyễn Ngọc Chỉnh 11/06/80 1803CH52B
9 186CH5238 Nguyễn Quang Chung 13/11/77 1803CH52B
10 186CH5206 Dư¬ng Thành Công 01/09/90 1803CH52A
11 186CH5207 Hồ Tiến Dũng 26/10/77 1803CH52A
12 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
13 186CH5209 Nguyễn Quỳnh Dự 10/10/81 1803CH52A
14 186CH5210 Nguyễn Hồng Đức 07/09/83 1803CH52A
15 186CH5239 Đỗ Thị Thúy Hà 30/07/84 1803CH52B
16 186CH5240 Lê Thị Hải Hà 10/06/83 1803CH52B
17 186CH5241 Nguyễn Duy Hà 20/01/89 1803CH52B
18 186CH5211 Dư¬ng Thị Minh Hạnh 24/06/87 1803CH52A
19 186CH5242 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/76 1803CH52B
20 186CH5212 Đỗ Thị Thu Hòa 07/12/80 1803CH52A
21 186CH5243 Trần Minh Hòa 14/07/71 1803CH52B
22 186CH5213 Lại Xuân Hùng 03/01/81 1803CH52A
23 186CH5214 Nguyễn Đăng Hùng 11/11/83 1803CH52A
24 186CH5215 Phạm Xuân Hùng 20/11/88 1803CH52A
25 186CH5216 Ngô Xuân Huy 10/09/69 1803CH52A
26 186CH5244 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/75 1803CH52B
27 186CH5245 Dư¬ng Thanh Hư¬ng 22/11/83 1803CH52B
28 186CH5246 Đoàn Thị Lan Hư¬ng 01/11/84 1803CH52B
29 186CH5247 Hà Thị Lan Hư¬ng 07/06/73 1803CH52B
30 186CH5248 Phùng Đức Kiên 14/08/83 1803CH52B
31 186CH5217 Hà Hồng Lan 28/09/75 1803CH52A
32 186CH5249 Lê Thị Ngọc Lan 01/02/89 1803CH52B
33 186CH5218 Hoàng Trọng Lâm 14/01/78 1803CH52A
34 186CH5219 Mai Quý Long 30/10/82 1803CH52A
35 186CH5250 Nguyễn Đức Long 30/08/81 1803CH52B
36 186CH5220 Lê Thị Hồng Luyến 20/02/82 1803CH52A
37 186CH5221 Hà Trần Mạnh 05/06/90 1803CH52A
38 186CH5222 Nguyễn Hải Nam 26/10/82 1803CH52A
39 186CH5223 Nguyễn Hoài Nam 05/03/70 1803CH52A
40 186CH5224 Đặng Thị Minh Nga 31/10/85 1803CH52A
41 186CH5251 Lê Thúy Nga 12/11/81 1803CH52B
42 186CH5252 Mai Kim Ngân 14/03/91 1803CH52B
43 186CH5225 Nguyễn Thị Nguyệt 05/07/90 1803CH52A
44 186CH5253 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/09/80 1803CH52B
45 186CH5226 Bùi Thị Nhung 04/08/91 1803CH52A
46 186CH5255 Đinh Hồng Phi 28/11/94 1803CH52B
47 186CH5256 Trần Bình Phúc 10/08/72 1803CH52B
48 186CH5227 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 23/09/75 1803CH52A
49 186CH5257 Lê Hùng Quang 17/01/91 1803CH52B
50 186CH5228 Nguyễn Trọng Quang 10/05/73 1803CH52A
51 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Quản lý nhà nước đối với vùng lãnh thổ (QK2221) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Thúy Quỳnh (1643)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 186CH5258 Nguyễn Duy Quân 16/02/88 1803CH52B
53 186CH5259 Hà Phú Soái 07/10/84 1803CH52B
54 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
55 186CH5260 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/89 1803CH52B
56 186CH5231 Nguyễn Duy Thái 14/02/91 1803CH52A
57 186CH5261 Nguyễn Thành Thái 05/03/77 1803CH52B
58 186CH5262 Nguyễn Công Thắng 15/03/90 1803CH52B
59 186CH5263 Nguyễn Thị Thoa 27/11/83 1803CH52B
60 186CH5232 Hoàng Trọng Thư¬ng 18/11/87 1803CH52A
61 186CH5264 Hoàng Thu Trang 04/11/94 1803CH52B
62 186CH5233 Bùi Anh Trí 08/02/84 1803CH52A
63 186CH5234 Phan Thanh Trường 31/01/78 1803CH52A
64 186CH5265 Đoàn Quang Việt 20/09/85 1803CH52B
65 186CH5266 Nguyễn Đăng Việt 18/08/90 1803CH52B
66 186CH5267 Nguyễn Hồng Việt 03/07/74 1803CH52B
67 186CH5268 Ngô Quang Vinh 14/06/80 1803CH52B
68 186CH5269 Tạ Quang Võ 08/11/75 1803CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Seminar: Thực tế QLKT địa phương và trong doanh nghiệp (QK2222) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Ngọc Hải (1637)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5201 Nguyễn Thị Kim Anh 16/09/79 1803CH52A
2 186CH5202 Phạm Thị Lan Anh 09/01/86 1803CH52A
3 186CH5203 Trư¬ng Tất Bẩy 01/12/79 1803CH52A
4 186CH5204 Nguyễn Đức Bính 19/03/84 1803CH52A
5 186CH5205 Hoàng Văn Cao 24/01/83 1803CH52A
6 186CH5206 Dư¬ng Thành Công 01/09/90 1803CH52A
7 186CH5207 Hồ Tiến Dũng 26/10/77 1803CH52A
8 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
9 186CH5209 Nguyễn Quỳnh Dự 10/10/81 1803CH52A
10 186CH5210 Nguyễn Hồng Đức 07/09/83 1803CH52A
11 186CH5211 Dư¬ng Thị Minh Hạnh 24/06/87 1803CH52A
12 186CH5212 Đỗ Thị Thu Hòa 07/12/80 1803CH52A
13 186CH5213 Lại Xuân Hùng 03/01/81 1803CH52A
14 186CH5214 Nguyễn Đăng Hùng 11/11/83 1803CH52A
15 186CH5215 Phạm Xuân Hùng 20/11/88 1803CH52A
16 186CH5216 Ngô Xuân Huy 10/09/69 1803CH52A
17 186CH5217 Hà Hồng Lan 28/09/75 1803CH52A
18 186CH5218 Hoàng Trọng Lâm 14/01/78 1803CH52A
19 186CH5219 Mai Quý Long 30/10/82 1803CH52A
20 186CH5220 Lê Thị Hồng Luyến 20/02/82 1803CH52A
21 186CH5221 Hà Trần Mạnh 05/06/90 1803CH52A
22 186CH5222 Nguyễn Hải Nam 26/10/82 1803CH52A
23 186CH5223 Nguyễn Hoài Nam 05/03/70 1803CH52A
24 186CH5224 Đặng Thị Minh Nga 31/10/85 1803CH52A
25 186CH5225 Nguyễn Thị Nguyệt 05/07/90 1803CH52A
26 186CH5226 Bùi Thị Nhung 04/08/91 1803CH52A
27 186CH5227 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 23/09/75 1803CH52A
28 186CH5228 Nguyễn Trọng Quang 10/05/73 1803CH52A
29 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
30 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
31 186CH5231 Nguyễn Duy Thái 14/02/91 1803CH52A
32 186CH5232 Hoàng Trọng Thư¬ng 18/11/87 1803CH52A
33 186CH5233 Bùi Anh Trí 08/02/84 1803CH52A
34 186CH5234 Phan Thanh Trường 31/01/78 1803CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý tài chính công (QK2226) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Ngọc Hải (1637)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5201 Nguyễn Thị Kim Anh 16/09/79 1803CH52A
2 186CH5202 Phạm Thị Lan Anh 09/01/86 1803CH52A
3 186CH5203 Trư¬ng Tất Bẩy 01/12/79 1803CH52A
4 186CH5204 Nguyễn Đức Bính 19/03/84 1803CH52A
5 186CH5205 Hoàng Văn Cao 24/01/83 1803CH52A
6 186CH5206 Dư¬ng Thành Công 01/09/90 1803CH52A
7 186CH5207 Hồ Tiến Dũng 26/10/77 1803CH52A
8 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
9 186CH5209 Nguyễn Quỳnh Dự 10/10/81 1803CH52A
10 186CH5210 Nguyễn Hồng Đức 07/09/83 1803CH52A
11 186CH5211 Dư¬ng Thị Minh Hạnh 24/06/87 1803CH52A
12 186CH5212 Đỗ Thị Thu Hòa 07/12/80 1803CH52A
13 186CH5213 Lại Xuân Hùng 03/01/81 1803CH52A
14 186CH5214 Nguyễn Đăng Hùng 11/11/83 1803CH52A
15 186CH5215 Phạm Xuân Hùng 20/11/88 1803CH52A
16 186CH5216 Ngô Xuân Huy 10/09/69 1803CH52A
17 186CH5217 Hà Hồng Lan 28/09/75 1803CH52A
18 186CH5218 Hoàng Trọng Lâm 14/01/78 1803CH52A
19 186CH5219 Mai Quý Long 30/10/82 1803CH52A
20 186CH5220 Lê Thị Hồng Luyến 20/02/82 1803CH52A
21 186CH5221 Hà Trần Mạnh 05/06/90 1803CH52A
22 186CH5222 Nguyễn Hải Nam 26/10/82 1803CH52A
23 186CH5223 Nguyễn Hoài Nam 05/03/70 1803CH52A
24 186CH5224 Đặng Thị Minh Nga 31/10/85 1803CH52A
25 186CH5225 Nguyễn Thị Nguyệt 05/07/90 1803CH52A
26 186CH5226 Bùi Thị Nhung 04/08/91 1803CH52A
27 186CH5227 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 23/09/75 1803CH52A
28 186CH5228 Nguyễn Trọng Quang 10/05/73 1803CH52A
29 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
30 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
31 186CH5231 Nguyễn Duy Thái 14/02/91 1803CH52A
32 186CH5232 Hoàng Trọng Thư¬ng 18/11/87 1803CH52A
33 186CH5233 Bùi Anh Trí 08/02/84 1803CH52A
34 186CH5234 Phan Thanh Trường 31/01/78 1803CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý hành chính (QK2229) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH5201 Nguyễn Thị Kim Anh 16/09/79 1803CH52A
2 186CH5202 Phạm Thị Lan Anh 09/01/86 1803CH52A
3 186CH5203 Trư¬ng Tất Bẩy 01/12/79 1803CH52A
4 186CH5204 Nguyễn Đức Bính 19/03/84 1803CH52A
5 186CH5205 Hoàng Văn Cao 24/01/83 1803CH52A
6 186CH5206 Dư¬ng Thành Công 01/09/90 1803CH52A
7 186CH5207 Hồ Tiến Dũng 26/10/77 1803CH52A
8 186CH5208 Phạm Ngọc Dũng 23/08/81 1803CH52A
9 186CH5209 Nguyễn Quỳnh Dự 10/10/81 1803CH52A
10 186CH5210 Nguyễn Hồng Đức 07/09/83 1803CH52A
11 186CH5211 Dư¬ng Thị Minh Hạnh 24/06/87 1803CH52A
12 186CH5212 Đỗ Thị Thu Hòa 07/12/80 1803CH52A
13 186CH5213 Lại Xuân Hùng 03/01/81 1803CH52A
14 186CH5214 Nguyễn Đăng Hùng 11/11/83 1803CH52A
15 186CH5215 Phạm Xuân Hùng 20/11/88 1803CH52A
16 186CH5216 Ngô Xuân Huy 10/09/69 1803CH52A
17 186CH5217 Hà Hồng Lan 28/09/75 1803CH52A
18 186CH5218 Hoàng Trọng Lâm 14/01/78 1803CH52A
19 186CH5219 Mai Quý Long 30/10/82 1803CH52A
20 186CH5220 Lê Thị Hồng Luyến 20/02/82 1803CH52A
21 186CH5221 Hà Trần Mạnh 05/06/90 1803CH52A
22 186CH5222 Nguyễn Hải Nam 26/10/82 1803CH52A
23 186CH5223 Nguyễn Hoài Nam 05/03/70 1803CH52A
24 186CH5224 Đặng Thị Minh Nga 31/10/85 1803CH52A
25 186CH5225 Nguyễn Thị Nguyệt 05/07/90 1803CH52A
26 186CH5226 Bùi Thị Nhung 04/08/91 1803CH52A
27 186CH5227 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 23/09/75 1803CH52A
28 186CH5228 Nguyễn Trọng Quang 10/05/73 1803CH52A
29 186CH5229 Lê Văn Quân 26/06/89 1803CH52A
30 186CH5230 Đỗ Đình Tâm 02/09/91 1803CH52A
31 186CH5231 Nguyễn Duy Thái 14/02/91 1803CH52A
32 186CH5232 Hoàng Trọng Thư¬ng 18/11/87 1803CH52A
33 186CH5233 Bùi Anh Trí 08/02/84 1803CH52A
34 186CH5234 Phan Thanh Trường 31/01/78 1803CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị doanh nghiệp (QT2209) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D500006 Đinh Văn Đông 07/08/98 1614D50A
2 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
3 165D500005 Lê Ngọc Tuyết 01/05/98 1614D50A
4 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị kinh doanh quốc tế (QT2210) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 21/06/98 1614D11A
2 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
3 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 04/08/98 1614D11A
4 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
5 165D110005 Phanthavong Fongnuan 27/01/97 1614D11A
6 165D110006 Lê Thị Hư¬ng Giang 07/07/98 1614D11A
7 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
8 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
9 165D110008 Đỗ Thị Hiền 19/02/98 1614D11A
10 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
11 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 17/12/97 1614D11A
12 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
13 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
14 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
15 165D110025 Đặng Vũ Mạnh 02/06/97 1614D11A
16 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
17 165D110014 Xong Noy 25/04/95 1614D11A
18 165D110015 Lynahue Panuly 12/10/97 1614D11A
19 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
20 165D110016 Nomanisone Som O 06/04/89 1614D11A
21 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
22 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
23 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 24/09/98 1614D11A
24 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
25 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
26 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
27 165D110022 Phan Thanh Tùng 04/08/98 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý công nghệ (QT2211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 21/06/98 1614D11A
2 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
3 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 04/08/98 1614D11A
4 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
5 165D110005 Phanthavong Fongnuan 27/01/97 1614D11A
6 165D110006 Lê Thị Hư¬ng Giang 07/07/98 1614D11A
7 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
8 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
9 165D110008 Đỗ Thị Hiền 19/02/98 1614D11A
10 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
11 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 17/12/97 1614D11A
12 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
13 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
14 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
15 165D110025 Đặng Vũ Mạnh 02/06/97 1614D11A
16 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
17 165D110014 Xong Noy 25/04/95 1614D11A
18 165D110015 Lynahue Panuly 12/10/97 1614D11A
19 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
20 165D110016 Nomanisone Som O 06/04/89 1614D11A
21 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
22 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
23 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 24/09/98 1614D11A
24 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
25 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
26 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
27 165D110022 Phan Thanh Tùng 04/08/98 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ (QT2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 21/06/98 1614D11A
2 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
3 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 04/08/98 1614D11A
4 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
5 165D110005 Phanthavong Fongnuan 27/01/97 1614D11A
6 165D110006 Lê Thị Hư¬ng Giang 07/07/98 1614D11A
7 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
8 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
9 165D110008 Đỗ Thị Hiền 19/02/98 1614D11A
10 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
11 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 17/12/97 1614D11A
12 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
13 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
14 175D110008 Yopene Khevinh 18/01/96 1715D11A
15 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
16 165D110025 Đặng Vũ Mạnh 02/06/97 1614D11A
17 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
18 165D110014 Xong Noy 25/04/95 1614D11A
19 165D110015 Lynahue Panuly 12/10/97 1614D11A
20 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
21 165D110016 Nomanisone Som O 06/04/89 1614D11A
22 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
23 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
24 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 24/09/98 1614D11A
25 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
26 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
27 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
28 165D110022 Phan Thanh Tùng 04/08/98 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Marketing nông nghiệp (QT2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Việt Liên Hương (1474)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D500006 Đinh Văn Đông 07/08/98 1614D50A
2 175D500001 Hà Quang Hiếu 02/12/99 1715D50A
3 175D500002 Kiều Trung Hiếu 22/08/98 1715D50A
4 165D500004 Hà Văn Tiến 15/05/98 1614D50A
5 165D500005 Lê Ngọc Tuyết 01/05/98 1614D50A
6 175D500003 Lý A Từ 15/07/99 1715D50A
7 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Marketing du lịch (QT2230) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D800001 Nghiêm Thị Ngọc ánh 27/08/98 1715D80A
2 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
3 175D800002 Trần Minh Đức 18/04/99 1715D80A
4 175D800003 Nguyễn Quang Hà 18/07/99 1715D80A
5 175D800004 Hoàng Thị Thu Hường 29/12/99 1715D80A
6 175D800005 Nguyễn Thị Thúy Hường 04/10/99 1715D80A
7 155D810011 Đào Thị Diệu Linh 11/10/97 1513D81A
8 175D800006 Nguyễn Thị Huyền My 24/08/99 1715D80A
9 175D800007 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/99 1715D80A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị doanh nghiệp công nghiệp (QT2246) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hường (1140)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D420001 Nguyễn Ngọc Hiển 15/09/99 1715D42A
2 175D420002 Đặng Sỹ Hoàng 30/04/99 1715D42A
3 185D420002 Trư¬ng Việt Hoàng 03/09/00 1816D42A
4 175D420003 Tạ Duy Hưng 15/04/99 1715D42A
5 185D420003 Nguyễn Đức Nhật 31/07/00 1816D42A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quan hệ công chúng (QT2250) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chử Thị Kim Ngân (1512)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 21/06/98 1614D11A
2 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
3 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 04/08/98 1614D11A
4 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
5 165D110005 Phanthavong Fongnuan 27/01/97 1614D11A
6 165D110006 Lê Thị Hư¬ng Giang 07/07/98 1614D11A
7 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
8 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
9 165D110008 Đỗ Thị Hiền 19/02/98 1614D11A
10 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
11 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 17/12/97 1614D11A
12 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
13 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
14 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
15 165D110025 Đặng Vũ Mạnh 02/06/97 1614D11A
16 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
17 165D110014 Xong Noy 25/04/95 1614D11A
18 165D110015 Lynahue Panuly 12/10/97 1614D11A
19 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
20 165D110016 Nomanisone Som O 06/04/89 1614D11A
21 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
22 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
23 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 24/09/98 1614D11A
24 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
25 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
26 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
27 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
28 165D110022 Phan Thanh Tùng 04/08/98 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (QT2251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Thúy Sinh (1454)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 21/06/98 1614D11A
2 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
3 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 04/08/98 1614D11A
4 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
5 165D110005 Phanthavong Fongnuan 27/01/97 1614D11A
6 165D110006 Lê Thị Hư¬ng Giang 07/07/98 1614D11A
7 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
8 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
9 165D110008 Đỗ Thị Hiền 19/02/98 1614D11A
10 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
11 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 17/12/97 1614D11A
12 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
13 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
14 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
15 165D110025 Đặng Vũ Mạnh 02/06/97 1614D11A
16 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
17 165D110014 Xong Noy 25/04/95 1614D11A
18 165D110015 Lynahue Panuly 12/10/97 1614D11A
19 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
20 165D110016 Nomanisone Som O 06/04/89 1614D11A
21 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
22 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
23 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 24/09/98 1614D11A
24 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
25 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
26 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
27 165D110022 Phan Thanh Tùng 04/08/98 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị chiến lược (QT2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Thúy Sinh (1454)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
2 175D110001 Phùng Khắc Cư¬ng 24/12/99 1715D11A
3 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
4 175D110003 Lê Quang Đại 12/07/99 1715D11A
5 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
6 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
7 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
8 175D110007 Quyền Thị Mai Hư¬ng 12/08/98 1715D11A
9 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
10 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
11 175D110015 Tạ Đức Long 07/01/99 1715D11A
12 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
13 175D110012 Keomakhoun Soudjai 12/02/95 1715D11A
14 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
15 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
16 175D110014 Xaiyasin Touy 10/07/97 1715D11A
17 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
18 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị thương hiệu (QT2324) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Chử Thị Kim Ngân (1512)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D110001 Hoàng Thị Lan Anh 21/06/98 1614D11A
2 165D110002 Lê Xuân Bách 02/05/98 1614D11A
3 165D110023 Nguyễn Thùy Dung 04/08/98 1614D11A
4 165D110004 Nguyễn Khắc Duy 22/08/98 1614D11A
5 165D110005 Phanthavong Fongnuan 27/01/97 1614D11A
6 165D110006 Lê Thị Hư¬ng Giang 07/07/98 1614D11A
7 165D110007 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/12/98 1614D11A
8 165D110024 Đặng Xuân Hiền 09/11/98 1614D11A
9 165D110008 Đỗ Thị Hiền 19/02/98 1614D11A
10 165D110009 Lưu Quốc Hoàn 22/01/98 1614D11A
11 165D110010 Lê Thị ánh Hồng 17/12/97 1614D11A
12 165D110011 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 15/12/98 1614D11A
13 165D110012 Trần Công Khánh 03/10/98 1614D11A
14 165D110013 Lê Trung Kiên 28/07/98 1614D11A
15 165D110025 Đặng Vũ Mạnh 02/06/97 1614D11A
16 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
17 165D110014 Xong Noy 25/04/95 1614D11A
18 165D110015 Lynahue Panuly 12/10/97 1614D11A
19 165D110027 Triệu Hữu Phú 25/05/98 1614D11A
20 165D110016 Nomanisone Som O 06/04/89 1614D11A
21 165D110017 Đặng Văn S¬n 27/03/97 1614D11A
22 165D110018 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 25/08/98 1614D11A
23 165D110019 Nguyễn Thị Thủy 24/09/98 1614D11A
24 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
25 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
26 165D110021 Đỗ Mạnh Tuấn 05/08/98 1614D11A
27 165D110022 Phan Thanh Tùng 04/08/98 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập 2 (QT2516) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Khoa Kt.Qtkd (KT01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D110002 Vũ Thúy Hằng 27/10/97 1513D11A
2 155D110004 Vũ Thị Minh Hiếu 26/01/97 1513D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh hóa thể dục thể thao (SH1261) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Trung Kiên (1129)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D700001 Mika Amue 03/10/94 1614D70A
2 165D700002 Vixaithong Keo 02/09/94 1614D70A
3 165D700003 Phạm Quang Khải 09/11/97 1614D70A
4 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
5 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
6 175D700001 Khamthavong Phonexay 14/06/97 1715D70A
7 175D700003 Chitthoulin Sommay 16/12/95 1715D70A
8 175D700004 Siphasouk Thongsi 23/08/97 1715D70A
9 175D700005 Nguyễn Phạm Đăng Tuấn 21/02/99 1715D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (SH2235) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Bích Ngọc (1465)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D230001 Supilayket Pheua 05/07/95 1614D23A
2 165D230002 Keomanivong Somvang 03/08/88 1614D23A
3 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
4 165D230004 Đào S¬n Tùng 04/10/98 1614D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ thuật di truyền (SH2236) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Mận (1254)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D230001 Maepouny Apae 22/11/97 1715D23A
2 175D230002 Phommachit Chanpasook 04/04/99 1715D23A
3 175D230003 Seng Alom Cheung 08/09/92 1715D23A
4 175D230004 Keochansy Kanya 01/06/94 1715D23A
5 175D230005 Manyvanh Khamkeo 08/11/96 1715D23A
6 165D230001 Supilayket Pheua 05/07/95 1614D23A
7 175D230007 Douangpaseuth Sida 19/08/96 1715D23A
8 165D230002 Keomanivong Somvang 03/08/88 1614D23A
9 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
10 165D230004 Đào S¬n Tùng 04/10/98 1614D23A
11 175D230006 Onmachanh Vanhmano 20/05/95 1715D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nuôi cấy mô và tế bào thực vật (SH2239) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Mận (1254)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D230001 Supilayket Pheua 05/07/95 1614D23A
2 165D230002 Keomanivong Somvang 03/08/88 1614D23A
3 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
4 165D230004 Đào S¬n Tùng 04/10/98 1614D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học môn Sinh học (SH2333) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Mai Lan (1170)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D230001 Maepouny Apae 22/11/97 1715D23A
2 175D230002 Phommachit Chanpasook 04/04/99 1715D23A
3 175D230003 Seng Alom Cheung 08/09/92 1715D23A
4 175D230004 Keochansy Kanya 01/06/94 1715D23A
5 175D230005 Manyvanh Khamkeo 08/11/96 1715D23A
6 175D230007 Douangpaseuth Sida 19/08/96 1715D23A
7 175D230006 Onmachanh Vanhmano 20/05/95 1715D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (SH2341) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa T.Nhiên (TN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D230001 Maepouny Apae 22/11/97 1715D23A
2 175D230002 Phommachit Chanpasook 04/04/99 1715D23A
3 175D230003 Seng Alom Cheung 08/09/92 1715D23A
4 175D230004 Keochansy Kanya 01/06/94 1715D23A
5 175D230005 Manyvanh Khamkeo 08/11/96 1715D23A
6 175D230007 Douangpaseuth Sida 19/08/96 1715D23A
7 175D230006 Onmachanh Vanhmano 20/05/95 1715D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Động vật học 2 (SH2374) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1125)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D230001 Maepouny Apae 22/11/97 1715D23A
2 175D230002 Phommachit Chanpasook 04/04/99 1715D23A
3 175D230003 Seng Alom Cheung 08/09/92 1715D23A
4 175D230004 Keochansy Kanya 01/06/94 1715D23A
5 175D230005 Manyvanh Khamkeo 08/11/96 1715D23A
6 175D230007 Douangpaseuth Sida 19/08/96 1715D23A
7 175D230006 Onmachanh Vanhmano 20/05/95 1715D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Di truyền học (SH2427) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Chu Thị Bích Ngọc (1465)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D230001 Maepouny Apae 22/11/97 1715D23A
2 175D230002 Phommachit Chanpasook 04/04/99 1715D23A
3 175D230003 Seng Alom Cheung 08/09/92 1715D23A
4 175D230004 Keochansy Kanya 01/06/94 1715D23A
5 175D230005 Manyvanh Khamkeo 08/11/96 1715D23A
6 175D230007 Douangpaseuth Sida 19/08/96 1715D23A
7 175D230006 Onmachanh Vanhmano 20/05/95 1715D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh học phát triển (SH2431) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Cao Phi Bằng (1126)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D230001 Supilayket Pheua 05/07/95 1614D23A
2 165D230002 Keomanivong Somvang 03/08/88 1614D23A
3 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
4 165D230004 Đào S¬n Tùng 04/10/98 1614D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp dạy học sinh học (SH2434) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Trần Thị Mai Lan (1170)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D230001 Supilayket Pheua 05/07/95 1614D23A
2 165D230002 Keomanivong Somvang 03/08/88 1614D23A
3 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
4 165D230004 Đào S¬n Tùng 04/10/98 1614D23A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lối sống và các nhóm dân cư (SOW201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Kim Nga (1535)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D830001 Hà Trung An 13/04/01 1917D83A
2 185D830002 Nguyễn Quang Anh 25/10/00 1816D83A
3 185D830003 Arpor Arza 15/06/98 1816D83A
4 185D830004 Cao Kim Cư¬ng 13/02/97 1816D83A
5 195D830002 Phạm Thị Minh Hiếu 08/05/01 1917D83A
6 185D830005 Trần Minh Hiếu 27/12/00 1816D83A
7 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A
8 195D830004 Dư¬ng Thị Thu Phư¬ng 10/10/99 1917D83A
9 195D830005 Hà Thị Thản 23/07/01 1917D83A
10 195D830003 Đinh Thị Trang 28/02/00 1917D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sức khỏe cộng đồng (SOW202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Kim Nga (1535)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D830001 Cao Thị Phư¬ng Anh 13/08/00 1816D83A
2 185D830002 Nguyễn Quang Anh 25/10/00 1816D83A
3 185D830003 Arpor Arza 15/06/98 1816D83A
4 185D830004 Cao Kim Cư¬ng 13/02/97 1816D83A
5 175D830002 Hà Thị Thu Hà 14/02/99 1715D83A
6 185D830005 Trần Minh Hiếu 27/12/00 1816D83A
7 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A
8 185D830006 Hoàng Xuân Khải 10/08/00 1816D83A
9 185D830007 Thongvanh Linthong 02/03/85 1816D83A
10 185D830009 Keomaneevong Vongngern 21/11/97 1816D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp nghiên cứu trong CTXH (SOW203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Xuân Thu (1158)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D830001 Cao Thị Phư¬ng Anh 13/08/00 1816D83A
2 185D830002 Nguyễn Quang Anh 25/10/00 1816D83A
3 185D830003 Arpor Arza 15/06/98 1816D83A
4 185D830004 Cao Kim Cư¬ng 13/02/97 1816D83A
5 185D830005 Trần Minh Hiếu 27/12/00 1816D83A
6 185D830006 Hoàng Xuân Khải 10/08/00 1816D83A
7 185D830007 Thongvanh Linthong 02/03/85 1816D83A
8 155D830053 Nguyễn Phư¬ng Thảo 18/08/97 1513D83A
9 155D830066 Nguyễn Thành Trung 16/09/96 1513D83A
10 185D830009 Keomaneevong Vongngern 21/11/97 1816D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công tác xã hội cá nhân (SOW212) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Liên (1515)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D830001 Cao Thị Phư¬ng Anh 13/08/00 1816D83A
2 185D830002 Nguyễn Quang Anh 25/10/00 1816D83A
3 185D830003 Arpor Arza 15/06/98 1816D83A
4 185D830004 Cao Kim Cư¬ng 13/02/97 1816D83A
5 185D830005 Trần Minh Hiếu 27/12/00 1816D83A
6 185D830006 Hoàng Xuân Khải 10/08/00 1816D83A
7 185D830007 Thongvanh Linthong 02/03/85 1816D83A
8 185D830009 Keomaneevong Vongngern 21/11/97 1816D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nhập môn nhân học xã hội (SOW305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D830001 Hà Trung An 13/04/01 1917D83A
2 165D830003 Hà Quang Hiệp 24/02/97 1614D83A
3 195D830002 Phạm Thị Minh Hiếu 08/05/01 1917D83A
4 165D830008 Lý A Phình 03/01/96 1614D83A
5 195D830004 Dư¬ng Thị Thu Phư¬ng 10/10/99 1917D83A
6 195D830005 Hà Thị Thản 23/07/01 1917D83A
7 195D830003 Đinh Thị Trang 28/02/00 1917D83A
8 155D830066 Nguyễn Thành Trung 16/09/96 1513D83A
9 165D830012 Hoàng Anh Tuấn 26/06/97 1614D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nhập môn công tác xã hội (SOW308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Liên (1515)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D830001 Hà Trung An 13/04/01 1917D83A
2 195D830002 Phạm Thị Minh Hiếu 08/05/01 1917D83A
3 195D830004 Dư¬ng Thị Thu Phư¬ng 10/10/99 1917D83A
4 195D830005 Hà Thị Thản 23/07/01 1917D83A
5 195D830003 Đinh Thị Trang 28/02/00 1917D83A
6 155D830066 Nguyễn Thành Trung 16/09/96 1513D83A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngôn ngữ học đối chiếu (TA1238) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D040003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 16/04/98 1614D04A
2 165D040006 Mai Thị Thùy Dung 04/11/98 1614D04A
3 165D040007 Nguyễn Văn Đức 30/03/98 1614D04A
4 165D040039 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/98 1614D04A
5 165D040010 Bùi Đức Hoàn 26/07/98 1614D04A
6 165D040011 Nguyễn Thị Huế 20/09/98 1614D04A
7 165D040016 Vũ Thùy Linh 03/12/98 1614D04A
8 165D040017 Lê Thị Hà Ly 18/09/98 1614D04A
9 175D040031 Lê Thúy Nga 19/10/98 1715D04A
10 165D040019 Nguyễn Thị Hằng Nga 26/08/98 1614D04A
11 165D040021 Lê Hồng Ngọc 27/07/98 1614D04A
12 165D040022 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 19/08/98 1614D04A
13 165D040024 Lê Thị Hồng Nhung 15/07/93 1614D04A
14 165D040041 Đinh Nguyên Quân 17/08/98 1614D04A
15 165D040025 Đỗ Thị Quỳnh 06/06/98 1614D04A
16 155D040057 Đinh Văn Thành 20/03/97 1513D04A
17 155D040047 Trư¬ng Thị Thảo 14/09/97 1513D04A
18 165D040034 Hoàng Thị Xuân 18/01/98 1614D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TA1279) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
2 165D040003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 16/04/98 1614D04A
3 165D040004 Trần Thị ánh 17/10/98 1614D04A
4 175D040024 Nguyễn Linh Chi 20/08/99 1715D04A
5 165D040005 Nguyễn Thị Linh Chi 27/10/98 1614D04A
6 175D040002 Triệu Thành Chư¬ng 01/01/99 1715D04A
7 165D040006 Mai Thị Thùy Dung 04/11/98 1614D04A
8 165D040007 Nguyễn Văn Đức 30/03/98 1614D04A
9 165D040039 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/98 1614D04A
10 175D040025 Ngô Thị Hạnh 23/04/98 1715D04A
11 165D040011 Nguyễn Thị Huế 20/09/98 1614D04A
12 175D040004 Nguyễn Thị ánh Huệ 04/03/99 1715D04A
13 165D040012 Lư¬ng Thị Hồng Huyền 07/07/98 1614D04A
14 165D040013 Vũ Hoàng Hưng 02/06/98 1614D04A
15 165D040044 Ngô Hoài Linh 05/02/98 1614D04A
16 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
17 165D040016 Vũ Thùy Linh 03/12/98 1614D04A
18 165D040017 Lê Thị Hà Ly 18/09/98 1614D04A
19 165D040045 Phạm Anh Nam 01/08/97 1614D04A
20 175D040031 Lê Thúy Nga 19/10/98 1715D04A
21 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 23/04/97 1513D04A
22 165D040019 Nguyễn Thị Hằng Nga 26/08/98 1614D04A
23 165D040021 Lê Hồng Ngọc 27/07/98 1614D04A
24 165D040022 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 19/08/98 1614D04A
25 165D040023 Hoàng Thị Hồng Nhung 13/04/98 1614D04A
26 165D040024 Lê Thị Hồng Nhung 15/07/93 1614D04A
27 165D040041 Đinh Nguyên Quân 17/08/98 1614D04A
28 165D040025 Đỗ Thị Quỳnh 06/06/98 1614D04A
29 165D040026 Đặng Thanh Thảo 27/07/98 1614D04A
30 155D040047 Trư¬ng Thị Thảo 14/09/97 1513D04A
31 165D040034 Hoàng Thị Xuân 18/01/98 1614D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành (TA2210) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Lưu Ngọc Hoa (1276)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D040001 Nguyễn Thị Lan Anh 30/07/99 1715D04A
2 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
3 175D040024 Nguyễn Linh Chi 20/08/99 1715D04A
4 175D040002 Triệu Thành Chư¬ng 01/01/99 1715D04A
5 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
6 175D040025 Ngô Thị Hạnh 23/04/98 1715D04A
7 175D040004 Nguyễn Thị ánh Huệ 04/03/99 1715D04A
8 175D040005 Hà Thanh Huyền 12/03/99 1715D04A
9 175D040006 Nguyễn Thị Huyền 24/08/99 1715D04A
10 175D040007 Nguyễn Thị Lan 21/04/99 1715D04A
11 175D040008 Hà Khánh Linh 27/11/98 1715D04A
12 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
13 175D040011 Dư¬ng Thị Mai 30/01/99 1715D04A
14 175D040029 Vũ Thị Ngọc Mai 08/01/99 1715D04A
15 175D040012 Mai Hồng Nhung 02/03/99 1715D04A
16 175D040013 Đỗ Kim Oanh 09/03/99 1715D04A
17 175D040015 Nguyễn Thị Phư¬ng Thùy 12/06/99 1715D04A
18 175D040016 Mầu Thị Thu Thủy 25/12/99 1715D04A
19 175D040017 Đỗ Thị Kiều Trang 02/09/99 1715D04A
20 175D040018 Hà Quỳnh Trang 12/03/99 1715D04A
21 175D040019 Mai Lê Quỳnh Trang 07/08/99 1715D04A
22 175D040021 Đỗ Thị Hải Yến 14/11/99 1715D04A
23 175D040022 Vũ Hải Yến 22/11/99 1715D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Từ vựng học (TA2217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hằng (1073)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D040001 Nguyễn Thị Lan Anh 30/07/99 1715D04A
2 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
3 175D040024 Nguyễn Linh Chi 20/08/99 1715D04A
4 175D040002 Triệu Thành Chư¬ng 01/01/99 1715D04A
5 155D280013 Lê Thị Thanh Hà 16/05/97 1513D28A
6 175D040025 Ngô Thị Hạnh 23/04/98 1715D04A
7 155D280017 Nguyễn Thị Hạnh 11/07/97 1513D28A
8 175D040004 Nguyễn Thị ánh Huệ 04/03/99 1715D04A
9 175D040005 Hà Thanh Huyền 12/03/99 1715D04A
10 175D040006 Nguyễn Thị Huyền 24/08/99 1715D04A
11 165D040013 Vũ Hoàng Hưng 02/06/98 1614D04A
12 175D040007 Nguyễn Thị Lan 21/04/99 1715D04A
13 175D040008 Hà Khánh Linh 27/11/98 1715D04A
14 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
15 175D040011 Dư¬ng Thị Mai 30/01/99 1715D04A
16 175D040029 Vũ Thị Ngọc Mai 08/01/99 1715D04A
17 175D040031 Lê Thúy Nga 19/10/98 1715D04A
18 175D040012 Mai Hồng Nhung 02/03/99 1715D04A
19 175D040013 Đỗ Kim Oanh 09/03/99 1715D04A
20 155D040057 Đinh Văn Thành 20/03/97 1513D04A
21 175D040015 Nguyễn Thị Phư¬ng Thùy 12/06/99 1715D04A
22 175D040016 Mầu Thị Thu Thủy 25/12/99 1715D04A
23 175D040017 Đỗ Thị Kiều Trang 02/09/99 1715D04A
24 175D040018 Hà Quỳnh Trang 12/03/99 1715D04A
25 175D040019 Mai Lê Quỳnh Trang 07/08/99 1715D04A
26 155D040052 Trần Anh Tuấn 18/02/97 1513D04A
27 175D040021 Đỗ Thị Hải Yến 14/11/99 1715D04A
28 175D040022 Vũ Hải Yến 22/11/99 1715D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Văn học Anh - Mỹ (TA2218) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D280001 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/99 1715D28A
2 175D040001 Nguyễn Thị Lan Anh 30/07/99 1715D04A
3 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
4 165D040003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 16/04/98 1614D04A
5 175D280002 Vũ Minh ánh 05/09/99 1715D28A
6 175D280003 Vũ Thị Ngọc ánh 14/10/99 1715D28A
7 175D040024 Nguyễn Linh Chi 20/08/99 1715D04A
8 175D040002 Triệu Thành Chư¬ng 01/01/99 1715D04A
9 175D280004 Bùi Tiến Đạt 25/03/99 1715D28A
10 175D040025 Ngô Thị Hạnh 23/04/98 1715D04A
11 175D280006 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/99 1715D28A
12 175D280007 Nguyễn Thu Hiền 05/06/99 1715D28A
13 175D280008 Lê Thị Minh Hiếu 02/12/99 1715D28A
14 175D040004 Nguyễn Thị ánh Huệ 04/03/99 1715D04A
15 175D040005 Hà Thanh Huyền 12/03/99 1715D04A
16 175D040006 Nguyễn Thị Huyền 24/08/99 1715D04A
17 175D040007 Nguyễn Thị Lan 21/04/99 1715D04A
18 175D040008 Hà Khánh Linh 27/11/98 1715D04A
19 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
20 165D040016 Vũ Thùy Linh 03/12/98 1614D04A
21 175D280009 Nguyễn Đức Long 14/07/98 1715D28A
22 175D040011 Dư¬ng Thị Mai 30/01/99 1715D04A
23 165D280011 Lê Ngọc Mai 12/01/98 1614D28A
24 175D280018 Nguyễn Thị Mai 19/05/99 1715D28A
25 175D040029 Vũ Thị Ngọc Mai 08/01/99 1715D04A
26 175D280010 Nguyễn Vũ Minh 11/04/99 1715D28A
27 175D040031 Lê Thúy Nga 19/10/98 1715D04A
28 175D280011 Nguyễn Thảo Nga 24/01/99 1715D28A
29 165D040019 Nguyễn Thị Hằng Nga 26/08/98 1614D04A
30 165D040024 Lê Thị Hồng Nhung 15/07/93 1614D04A
31 175D040012 Mai Hồng Nhung 02/03/99 1715D04A
32 175D040013 Đỗ Kim Oanh 09/03/99 1715D04A
33 175D280012 Nguyễn Xuân Phong 16/09/99 1715D28A
34 175D280013 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1715D28A
35 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
36 165D040025 Đỗ Thị Quỳnh 06/06/98 1614D04A
37 175D280014 Phùng Thị Thanh Tâm 12/11/99 1715D28A
38 175D280015 Nguyễn Thị Thuận 29/01/99 1715D28A
39 175D040015 Nguyễn Thị Phư¬ng Thùy 12/06/99 1715D04A
40 175D040016 Mầu Thị Thu Thủy 25/12/99 1715D04A
41 175D280016 Nguyễn Ngọc Tiến 01/04/99 1715D28A
42 175D040017 Đỗ Thị Kiều Trang 02/09/99 1715D04A
43 175D040018 Hà Quỳnh Trang 12/03/99 1715D04A
44 175D040019 Mai Lê Quỳnh Trang 07/08/99 1715D04A
45 175D040021 Đỗ Thị Hải Yến 14/11/99 1715D04A
46 175D040022 Vũ Hải Yến 22/11/99 1715D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh kinh tế (TA2230) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D280001 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/99 1715D28A
2 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
3 175D280002 Vũ Minh ánh 05/09/99 1715D28A
4 175D280003 Vũ Thị Ngọc ánh 14/10/99 1715D28A
5 175D040024 Nguyễn Linh Chi 20/08/99 1715D04A
6 175D040002 Triệu Thành Chư¬ng 01/01/99 1715D04A
7 175D280004 Bùi Tiến Đạt 25/03/99 1715D28A
8 175D040025 Ngô Thị Hạnh 23/04/98 1715D04A
9 155D280019 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/12/97 1513D28A
10 175D280006 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/99 1715D28A
11 175D280007 Nguyễn Thu Hiền 05/06/99 1715D28A
12 175D280008 Lê Thị Minh Hiếu 02/12/99 1715D28A
13 155D280022 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/97 1513D28A
14 165D040011 Nguyễn Thị Huế 20/09/98 1614D04A
15 175D040004 Nguyễn Thị ánh Huệ 04/03/99 1715D04A
16 175D040005 Hà Thanh Huyền 12/03/99 1715D04A
17 175D040006 Nguyễn Thị Huyền 24/08/99 1715D04A
18 165D040013 Vũ Hoàng Hưng 02/06/98 1614D04A
19 165D040014 Hoàng Thị Xuân Hư¬ng 14/04/98 1614D04A
20 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
21 175D280009 Nguyễn Đức Long 14/07/98 1715D28A
22 175D040011 Dư¬ng Thị Mai 30/01/99 1715D04A
23 175D280018 Nguyễn Thị Mai 19/05/99 1715D28A
24 175D040029 Vũ Thị Ngọc Mai 08/01/99 1715D04A
25 175D280010 Nguyễn Vũ Minh 11/04/99 1715D28A
26 165D040045 Phạm Anh Nam 01/08/97 1614D04A
27 175D040031 Lê Thúy Nga 19/10/98 1715D04A
28 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 23/04/97 1513D04A
29 175D280011 Nguyễn Thảo Nga 24/01/99 1715D28A
30 165D040022 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 19/08/98 1614D04A
31 165D040023 Hoàng Thị Hồng Nhung 13/04/98 1614D04A
32 175D040012 Mai Hồng Nhung 02/03/99 1715D04A
33 175D040013 Đỗ Kim Oanh 09/03/99 1715D04A
34 175D280012 Nguyễn Xuân Phong 16/09/99 1715D28A
35 175D280013 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1715D28A
36 175D280014 Phùng Thị Thanh Tâm 12/11/99 1715D28A
37 175D280015 Nguyễn Thị Thuận 29/01/99 1715D28A
38 175D040015 Nguyễn Thị Phư¬ng Thùy 12/06/99 1715D04A
39 175D040016 Mầu Thị Thu Thủy 25/12/99 1715D04A
40 175D280016 Nguyễn Ngọc Tiến 01/04/99 1715D28A
41 175D040017 Đỗ Thị Kiều Trang 02/09/99 1715D04A
42 175D040018 Hà Quỳnh Trang 12/03/99 1715D04A
43 175D040019 Mai Lê Quỳnh Trang 07/08/99 1715D04A
44 175D040021 Đỗ Thị Hải Yến 14/11/99 1715D04A
45 175D040022 Vũ Hải Yến 22/11/99 1715D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giao tiếp giao văn hoá (TA2231) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thanh Huyền (1130)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D280001 Bùi Ngọc ánh 01/08/98 1614D28A
2 165D280002 Nguyễn Thị Thu Dung 17/01/98 1614D28A
3 165D280003 Hà ánh Huyền 02/08/98 1614D28A
4 165D280004 Trần Thị Thanh Huyền 10/02/98 1614D28A
5 165D280005 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/05/98 1614D28A
6 165D280006 Trần Liên Hư¬ng 06/12/98 1614D28A
7 165D280007 Đào Thanh Hường 24/07/98 1614D28A
8 165D280008 Quyết Thị Mai Hường 27/08/98 1614D28A
9 165D280009 Nguyễn Thảo Linh 28/02/98 1614D28A
10 165D280010 Trần Thị Lưu 16/09/98 1614D28A
11 165D280011 Lê Ngọc Mai 12/01/98 1614D28A
12 165D280012 Nguyễn Thị Nga 10/05/98 1614D28A
13 165D280013 Lê Thị Minh Ngọc 09/06/98 1614D28A
14 165D280014 Hoàng Thu Phư¬ng 29/09/97 1614D28A
15 165D280015 Hà Kim Phượng 02/08/98 1614D28A
16 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
17 165D280017 Đinh Thị Thu Quí 05/10/98 1614D28A
18 165D280018 Hứa Thị Quỳnh 19/06/98 1614D28A
19 165D280019 Phùng Thị Sen 29/01/98 1614D28A
20 155D040044 Nguyễn Tiến Tâm 26/07/97 1513D04A
21 165D280020 Nguyễn Phư¬ng Thảo 25/04/98 1614D28A
22 165D280021 Nguyễn Phư¬ng Thủy 19/09/98 1614D28A
23 165D280022 Phùng Thị Phư¬ng Thúy 24/01/98 1614D28A
24 165D280023 Nguyễn Thị Huyền Thư 14/07/98 1614D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TA2266) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hằng (1073)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D280012 Nguyễn Thị Nga 10/05/98 1614D28A
2 165D280013 Lê Thị Minh Ngọc 09/06/98 1614D28A
3 165D280014 Hoàng Thu Phư¬ng 29/09/97 1614D28A
4 165D280015 Hà Kim Phượng 02/08/98 1614D28A
5 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
6 165D280017 Đinh Thị Thu Quí 05/10/98 1614D28A
7 165D280018 Hứa Thị Quỳnh 19/06/98 1614D28A
8 165D280019 Phùng Thị Sen 29/01/98 1614D28A
9 165D280020 Nguyễn Phư¬ng Thảo 25/04/98 1614D28A
10 165D280021 Nguyễn Phư¬ng Thủy 19/09/98 1614D28A
11 165D280022 Phùng Thị Phư¬ng Thúy 24/01/98 1614D28A
12 165D280023 Nguyễn Thị Huyền Thư 14/07/98 1614D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TA2266) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D280001 Bùi Ngọc ánh 01/08/98 1614D28A
2 165D280002 Nguyễn Thị Thu Dung 17/01/98 1614D28A
3 165D280003 Hà ánh Huyền 02/08/98 1614D28A
4 165D280004 Trần Thị Thanh Huyền 10/02/98 1614D28A
5 165D280005 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/05/98 1614D28A
6 165D280006 Trần Liên Hư¬ng 06/12/98 1614D28A
7 165D280007 Đào Thanh Hường 24/07/98 1614D28A
8 165D280008 Quyết Thị Mai Hường 27/08/98 1614D28A
9 165D280009 Nguyễn Thảo Linh 28/02/98 1614D28A
10 165D280010 Trần Thị Lưu 16/09/98 1614D28A
11 165D280011 Lê Ngọc Mai 12/01/98 1614D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Công nghệ dạy và học ngoại ngữ (TA2271) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D280001 Bùi Ngọc ánh 01/08/98 1614D28A
2 165D280002 Nguyễn Thị Thu Dung 17/01/98 1614D28A
3 165D280003 Hà ánh Huyền 02/08/98 1614D28A
4 165D280004 Trần Thị Thanh Huyền 10/02/98 1614D28A
5 165D280005 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/05/98 1614D28A
6 165D280006 Trần Liên Hư¬ng 06/12/98 1614D28A
7 165D280007 Đào Thanh Hường 24/07/98 1614D28A
8 165D280008 Quyết Thị Mai Hường 27/08/98 1614D28A
9 165D280009 Nguyễn Thảo Linh 28/02/98 1614D28A
10 165D280010 Trần Thị Lưu 16/09/98 1614D28A
11 165D280011 Lê Ngọc Mai 12/01/98 1614D28A
12 165D280012 Nguyễn Thị Nga 10/05/98 1614D28A
13 165D280013 Lê Thị Minh Ngọc 09/06/98 1614D28A
14 165D280014 Hoàng Thu Phư¬ng 29/09/97 1614D28A
15 165D280015 Hà Kim Phượng 02/08/98 1614D28A
16 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
17 165D280017 Đinh Thị Thu Quí 05/10/98 1614D28A
18 165D280018 Hứa Thị Quỳnh 19/06/98 1614D28A
19 165D280019 Phùng Thị Sen 29/01/98 1614D28A
20 165D280020 Nguyễn Phư¬ng Thảo 25/04/98 1614D28A
21 165D280021 Nguyễn Phư¬ng Thủy 19/09/98 1614D28A
22 155D280056 Nguyễn Thu Thủy 30/03/97 1513D28A
23 165D280022 Phùng Thị Phư¬ng Thúy 24/01/98 1614D28A
24 165D280023 Nguyễn Thị Huyền Thư 14/07/98 1614D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đất nước học 1 (TA2276) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D280001 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/99 1715D28A
2 175D280002 Vũ Minh ánh 05/09/99 1715D28A
3 175D280003 Vũ Thị Ngọc ánh 14/10/99 1715D28A
4 175D280004 Bùi Tiến Đạt 25/03/99 1715D28A
5 175D280006 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/99 1715D28A
6 175D280007 Nguyễn Thu Hiền 05/06/99 1715D28A
7 175D280008 Lê Thị Minh Hiếu 02/12/99 1715D28A
8 155D280022 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/97 1513D28A
9 175D280009 Nguyễn Đức Long 14/07/98 1715D28A
10 175D280018 Nguyễn Thị Mai 19/05/99 1715D28A
11 175D280010 Nguyễn Vũ Minh 11/04/99 1715D28A
12 175D280011 Nguyễn Thảo Nga 24/01/99 1715D28A
13 175D280012 Nguyễn Xuân Phong 16/09/99 1715D28A
14 175D280013 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1715D28A
15 175D280014 Phùng Thị Thanh Tâm 12/11/99 1715D28A
16 175D280015 Nguyễn Thị Thuận 29/01/99 1715D28A
17 175D280016 Nguyễn Ngọc Tiến 01/04/99 1715D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đất nước học 2 (TA2277) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Dương Thị Mai Huyền (1266)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D040003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 16/04/98 1614D04A
2 165D040004 Trần Thị ánh 17/10/98 1614D04A
3 165D040005 Nguyễn Thị Linh Chi 27/10/98 1614D04A
4 165D040006 Mai Thị Thùy Dung 04/11/98 1614D04A
5 165D040007 Nguyễn Văn Đức 30/03/98 1614D04A
6 165D040039 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/98 1614D04A
7 165D040008 Nguyễn Mỹ Hạnh 29/09/98 1614D04A
8 165D040010 Bùi Đức Hoàn 26/07/98 1614D04A
9 165D040011 Nguyễn Thị Huế 20/09/98 1614D04A
10 165D040012 Lư¬ng Thị Hồng Huyền 07/07/98 1614D04A
11 165D040013 Vũ Hoàng Hưng 02/06/98 1614D04A
12 165D040044 Ngô Hoài Linh 05/02/98 1614D04A
13 165D040016 Vũ Thùy Linh 03/12/98 1614D04A
14 165D040017 Lê Thị Hà Ly 18/09/98 1614D04A
15 165D040019 Nguyễn Thị Hằng Nga 26/08/98 1614D04A
16 165D040021 Lê Hồng Ngọc 27/07/98 1614D04A
17 165D040022 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 19/08/98 1614D04A
18 165D040023 Hoàng Thị Hồng Nhung 13/04/98 1614D04A
19 165D040024 Lê Thị Hồng Nhung 15/07/93 1614D04A
20 165D040041 Đinh Nguyên Quân 17/08/98 1614D04A
21 165D040025 Đỗ Thị Quỳnh 06/06/98 1614D04A
22 155D040057 Đinh Văn Thành 20/03/97 1513D04A
23 165D040026 Đặng Thanh Thảo 27/07/98 1614D04A
24 165D040034 Hoàng Thị Xuân 18/01/98 1614D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngữ pháp nâng cao (TA2278) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D280001 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/99 1715D28A
2 175D280002 Vũ Minh ánh 05/09/99 1715D28A
3 175D280003 Vũ Thị Ngọc ánh 14/10/99 1715D28A
4 155D280010 Nguyễn Thị Thu Cúc 14/10/97 1513D28A
5 175D280004 Bùi Tiến Đạt 25/03/99 1715D28A
6 155D280017 Nguyễn Thị Hạnh 11/07/97 1513D28A
7 175D280006 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/99 1715D28A
8 175D280007 Nguyễn Thu Hiền 05/06/99 1715D28A
9 175D280008 Lê Thị Minh Hiếu 02/12/99 1715D28A
10 175D280009 Nguyễn Đức Long 14/07/98 1715D28A
11 175D280018 Nguyễn Thị Mai 19/05/99 1715D28A
12 175D280010 Nguyễn Vũ Minh 11/04/99 1715D28A
13 175D280011 Nguyễn Thảo Nga 24/01/99 1715D28A
14 175D280012 Nguyễn Xuân Phong 16/09/99 1715D28A
15 175D280013 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1715D28A
16 175D280014 Phùng Thị Thanh Tâm 12/11/99 1715D28A
17 175D280015 Nguyễn Thị Thuận 29/01/99 1715D28A
18 175D280016 Nguyễn Ngọc Tiến 01/04/99 1715D28A
19 155D040052 Trần Anh Tuấn 18/02/97 1513D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Biên dịch 1 (TA2322) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Lưu Ngọc Hoa (1276)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D040002 Nguyễn Ngọc Lan Anh 24/05/97 1513D04A
2 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
3 165D280001 Bùi Ngọc ánh 01/08/98 1614D28A
4 175D040024 Nguyễn Linh Chi 20/08/99 1715D04A
5 175D040002 Triệu Thành Chư¬ng 01/01/99 1715D04A
6 165D280002 Nguyễn Thị Thu Dung 17/01/98 1614D28A
7 155D040006 Phạm Phư¬ng Dung 28/07/97 1513D04A
8 175D040025 Ngô Thị Hạnh 23/04/98 1715D04A
9 175D040004 Nguyễn Thị ánh Huệ 04/03/99 1715D04A
10 165D280003 Hà ánh Huyền 02/08/98 1614D28A
11 175D040005 Hà Thanh Huyền 12/03/99 1715D04A
12 165D280004 Trần Thị Thanh Huyền 10/02/98 1614D28A
13 165D040013 Vũ Hoàng Hưng 02/06/98 1614D04A
14 165D280005 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/05/98 1614D28A
15 165D280006 Trần Liên Hư¬ng 06/12/98 1614D28A
16 165D280007 Đào Thanh Hường 24/07/98 1614D28A
17 165D280008 Quyết Thị Mai Hường 27/08/98 1614D28A
18 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
19 165D280010 Trần Thị Lưu 16/09/98 1614D28A
20 175D040011 Dư¬ng Thị Mai 30/01/99 1715D04A
21 165D280011 Lê Ngọc Mai 12/01/98 1614D28A
22 165D040045 Phạm Anh Nam 01/08/97 1614D04A
23 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 23/04/97 1513D04A
24 165D280012 Nguyễn Thị Nga 10/05/98 1614D28A
25 165D280013 Lê Thị Minh Ngọc 09/06/98 1614D28A
26 165D280014 Hoàng Thu Phư¬ng 29/09/97 1614D28A
27 165D280015 Hà Kim Phượng 02/08/98 1614D28A
28 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
29 165D280018 Hứa Thị Quỳnh 19/06/98 1614D28A
30 165D280019 Phùng Thị Sen 29/01/98 1614D28A
31 175D040016 Mầu Thị Thu Thủy 25/12/99 1715D04A
32 165D280021 Nguyễn Phư¬ng Thủy 19/09/98 1614D28A
33 155D280056 Nguyễn Thu Thủy 30/03/97 1513D28A
34 165D280022 Phùng Thị Phư¬ng Thúy 24/01/98 1614D28A
35 165D280023 Nguyễn Thị Huyền Thư 14/07/98 1614D28A
36 175D040017 Đỗ Thị Kiều Trang 02/09/99 1715D04A
37 175D040018 Hà Quỳnh Trang 12/03/99 1715D04A
38 155D040051 Lê Thị Thùy Trang 19/08/96 1513D04A
39 175D040019 Mai Lê Quỳnh Trang 07/08/99 1715D04A
40 155D040054 Bùi Thị Hải Yến 24/04/97 1513D04A
41 175D040021 Đỗ Thị Hải Yến 14/11/99 1715D04A
42 175D040022 Vũ Hải Yến 22/11/99 1715D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phiên dịch 1 (TA2323) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Tố Loan (1141)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D040001 Nguyễn Thị Lan Anh 30/07/99 1715D04A
2 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
3 175D040024 Nguyễn Linh Chi 20/08/99 1715D04A
4 175D040002 Triệu Thành Chư¬ng 01/01/99 1715D04A
5 175D040025 Ngô Thị Hạnh 23/04/98 1715D04A
6 175D040004 Nguyễn Thị ánh Huệ 04/03/99 1715D04A
7 175D040005 Hà Thanh Huyền 12/03/99 1715D04A
8 175D040006 Nguyễn Thị Huyền 24/08/99 1715D04A
9 175D040007 Nguyễn Thị Lan 21/04/99 1715D04A
10 175D040008 Hà Khánh Linh 27/11/98 1715D04A
11 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
12 175D040011 Dư¬ng Thị Mai 30/01/99 1715D04A
13 175D040029 Vũ Thị Ngọc Mai 08/01/99 1715D04A
14 175D040031 Lê Thúy Nga 19/10/98 1715D04A
15 175D040012 Mai Hồng Nhung 02/03/99 1715D04A
16 175D040013 Đỗ Kim Oanh 09/03/99 1715D04A
17 175D040015 Nguyễn Thị Phư¬ng Thùy 12/06/99 1715D04A
18 175D040016 Mầu Thị Thu Thủy 25/12/99 1715D04A
19 175D040017 Đỗ Thị Kiều Trang 02/09/99 1715D04A
20 175D040018 Hà Quỳnh Trang 12/03/99 1715D04A
21 175D040019 Mai Lê Quỳnh Trang 07/08/99 1715D04A
22 175D040021 Đỗ Thị Hải Yến 14/11/99 1715D04A
23 175D040022 Vũ Hải Yến 22/11/99 1715D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Biên dịch 3 (TA2326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D040003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 16/04/98 1614D04A
2 165D040004 Trần Thị ánh 17/10/98 1614D04A
3 165D040005 Nguyễn Thị Linh Chi 27/10/98 1614D04A
4 165D040006 Mai Thị Thùy Dung 04/11/98 1614D04A
5 165D040007 Nguyễn Văn Đức 30/03/98 1614D04A
6 165D040039 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/98 1614D04A
7 165D040008 Nguyễn Mỹ Hạnh 29/09/98 1614D04A
8 165D040010 Bùi Đức Hoàn 26/07/98 1614D04A
9 165D040011 Nguyễn Thị Huế 20/09/98 1614D04A
10 165D040012 Lư¬ng Thị Hồng Huyền 07/07/98 1614D04A
11 165D040013 Vũ Hoàng Hưng 02/06/98 1614D04A
12 165D040044 Ngô Hoài Linh 05/02/98 1614D04A
13 165D040016 Vũ Thùy Linh 03/12/98 1614D04A
14 165D040017 Lê Thị Hà Ly 18/09/98 1614D04A
15 165D040045 Phạm Anh Nam 01/08/97 1614D04A
16 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 23/04/97 1513D04A
17 165D040019 Nguyễn Thị Hằng Nga 26/08/98 1614D04A
18 165D040021 Lê Hồng Ngọc 27/07/98 1614D04A
19 165D040023 Hoàng Thị Hồng Nhung 13/04/98 1614D04A
20 165D040024 Lê Thị Hồng Nhung 15/07/93 1614D04A
21 165D040041 Đinh Nguyên Quân 17/08/98 1614D04A
22 165D040025 Đỗ Thị Quỳnh 06/06/98 1614D04A
23 165D040026 Đặng Thanh Thảo 27/07/98 1614D04A
24 155D040047 Trư¬ng Thị Thảo 14/09/97 1513D04A
25 165D040034 Hoàng Thị Xuân 18/01/98 1614D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phiên dịch 3 (TA2327) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Tố Loan (1141)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D040003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 16/04/98 1614D04A
2 165D040004 Trần Thị ánh 17/10/98 1614D04A
3 165D040005 Nguyễn Thị Linh Chi 27/10/98 1614D04A
4 165D040006 Mai Thị Thùy Dung 04/11/98 1614D04A
5 165D040007 Nguyễn Văn Đức 30/03/98 1614D04A
6 165D040039 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/98 1614D04A
7 165D040008 Nguyễn Mỹ Hạnh 29/09/98 1614D04A
8 165D040010 Bùi Đức Hoàn 26/07/98 1614D04A
9 165D040011 Nguyễn Thị Huế 20/09/98 1614D04A
10 165D040012 Lư¬ng Thị Hồng Huyền 07/07/98 1614D04A
11 165D040013 Vũ Hoàng Hưng 02/06/98 1614D04A
12 165D040044 Ngô Hoài Linh 05/02/98 1614D04A
13 165D040016 Vũ Thùy Linh 03/12/98 1614D04A
14 165D040017 Lê Thị Hà Ly 18/09/98 1614D04A
15 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 23/04/97 1513D04A
16 165D040019 Nguyễn Thị Hằng Nga 26/08/98 1614D04A
17 165D040021 Lê Hồng Ngọc 27/07/98 1614D04A
18 165D040023 Hoàng Thị Hồng Nhung 13/04/98 1614D04A
19 165D040024 Lê Thị Hồng Nhung 15/07/93 1614D04A
20 165D040041 Đinh Nguyên Quân 17/08/98 1614D04A
21 165D040025 Đỗ Thị Quỳnh 06/06/98 1614D04A
22 155D040057 Đinh Văn Thành 20/03/97 1513D04A
23 165D040026 Đặng Thanh Thảo 27/07/98 1614D04A
24 165D040034 Hoàng Thị Xuân 18/01/98 1614D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập 1 (TA2333) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A
2 155D040060 Phạm Thị Thanh Nhàn 03/11/97 1513D04A
3 155D040054 Bùi Thị Hải Yến 24/04/97 1513D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp giảng dạy bộ môn 2 (TA2353) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thu Hằng (1073)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D280001 Bùi Ngọc ánh 01/08/98 1614D28A
2 165D280002 Nguyễn Thị Thu Dung 17/01/98 1614D28A
3 165D280003 Hà ánh Huyền 02/08/98 1614D28A
4 165D280004 Trần Thị Thanh Huyền 10/02/98 1614D28A
5 165D280005 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/05/98 1614D28A
6 165D280006 Trần Liên Hư¬ng 06/12/98 1614D28A
7 165D280007 Đào Thanh Hường 24/07/98 1614D28A
8 165D280008 Quyết Thị Mai Hường 27/08/98 1614D28A
9 165D280009 Nguyễn Thảo Linh 28/02/98 1614D28A
10 165D280010 Trần Thị Lưu 16/09/98 1614D28A
11 165D280011 Lê Ngọc Mai 12/01/98 1614D28A
12 165D280012 Nguyễn Thị Nga 10/05/98 1614D28A
13 165D280013 Lê Thị Minh Ngọc 09/06/98 1614D28A
14 165D280014 Hoàng Thu Phư¬ng 29/09/97 1614D28A
15 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
16 165D280017 Đinh Thị Thu Quí 05/10/98 1614D28A
17 165D280018 Hứa Thị Quỳnh 19/06/98 1614D28A
18 165D280019 Phùng Thị Sen 29/01/98 1614D28A
19 165D280020 Nguyễn Phư¬ng Thảo 25/04/98 1614D28A
20 165D280021 Nguyễn Phư¬ng Thủy 19/09/98 1614D28A
21 165D280022 Phùng Thị Phư¬ng Thúy 24/01/98 1614D28A
22 165D280023 Nguyễn Thị Huyền Thư 14/07/98 1614D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (TA2362) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D280001 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/99 1715D28A
2 175D280002 Vũ Minh ánh 05/09/99 1715D28A
3 175D280003 Vũ Thị Ngọc ánh 14/10/99 1715D28A
4 175D280004 Bùi Tiến Đạt 25/03/99 1715D28A
5 175D280006 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/99 1715D28A
6 175D280007 Nguyễn Thu Hiền 05/06/99 1715D28A
7 175D280008 Lê Thị Minh Hiếu 02/12/99 1715D28A
8 175D280009 Nguyễn Đức Long 14/07/98 1715D28A
9 175D280018 Nguyễn Thị Mai 19/05/99 1715D28A
10 175D280010 Nguyễn Vũ Minh 11/04/99 1715D28A
11 175D280011 Nguyễn Thảo Nga 24/01/99 1715D28A
12 175D280012 Nguyễn Xuân Phong 16/09/99 1715D28A
13 175D280013 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1715D28A
14 175D280014 Phùng Thị Thanh Tâm 12/11/99 1715D28A
15 175D280015 Nguyễn Thị Thuận 29/01/99 1715D28A
16 175D280016 Nguyễn Ngọc Tiến 01/04/99 1715D28A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập 2 (TA2534) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D040002 Nguyễn Ngọc Lan Anh 24/05/97 1513D04A
2 155D040003 Nguyễn Thị Vân Anh 28/07/97 1513D04A
3 155D040006 Phạm Phư¬ng Dung 28/07/97 1513D04A
4 155D040016 Tống Thị Việt Hoa 17/08/97 1513D04A
5 145D040014 Nguyễn Hữu Hoàng 07/04/96 1412D04A
6 155D040023 Hà Thị Mai 22/08/97 1513D04A
7 155D040029 Trần Thị Kim Ngân 02/09/95 1513D04A
8 155D040031 Trần Đức Ngọc 20/02/97 1513D04A
9 155D040034 Nguyễn Văn Nhất 23/06/96 1513D04A
10 155D040036 Lê Thị Tam Nư¬ng 20/09/97 1513D04A
11 155D040044 Nguyễn Tiến Tâm 26/07/97 1513D04A
12 155D040047 Trư¬ng Thị Thảo 14/09/97 1513D04A
13 155D040051 Lê Thị Thùy Trang 19/08/96 1513D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hóa Việt Nam (TAC202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D030001 Đặng Phư¬ng Anh 26/04/01 1917D03A
2 195D030002 Đinh Phư¬ng Anh 26/08/01 1917D03A
3 195D050001 Đinh Thị Anh 01/02/01 1917D05A
4 195D030003 Đỗ Thị Lan Anh 27/09/01 1917D03A
5 195D030004 Hoàng Thị Lan Anh 10/12/01 1917D03A
6 195D050002 Lê Thị Quỳnh Anh 29/09/01 1917D05A
7 195D050003 Trần Lan Anh 02/07/01 1917D05A
8 195D050004 Nguyễn Ngọc ánh 24/11/01 1917D05A
9 195D050036 Trần Thị Tuyết Chinh 06/09/01 1917D05A
10 195D050005 Sengkanty Davone 14/10/99 1917D05A
11 195D050006 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/03/01 1917D05A
12 195D030005 Vũ Thị Thùy Dung 26/02/01 1917D03A
13 195D030006 Phạm Thị Đào 22/11/01 1917D03A
14 195D050007 Bùi Thị Thu Hà 26/07/01 1917D05A
15 195D030007 Bạch Hồng Hạnh 09/01/01 1917D03A
16 195D030008 Dư¬ng Thị Hạnh 10/01/01 1917D03A
17 195D050008 Lê Hà Hạnh 28/04/00 1917D05A
18 195D050009 Khuất Thị Thanh Hằng 22/10/01 1917D05A
19 195D050010 Cù Thị Thu Hiền 07/02/01 1917D05A
20 195D050011 Đỗ Thị Thu Hiền 31/08/01 1917D05A
21 195D030009 Chu Thế Hiển 19/12/01 1917D03A
22 195D050012 Trần Thị Thanh Hòa 27/10/00 1917D05A
23 195D030010 Đinh Thị Huế 14/10/01 1917D03A
24 195D050013 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/05/01 1917D05A
25 195D030011 Nguyễn Đăng Khánh 01/11/01 1917D03A
26 195D050014 Nguyễn Thị Hồng Lệ 23/02/01 1917D05A
27 195D030012 Bùi Diệu Linh 06/11/01 1917D03A
28 195D030013 Đỗ Phư¬ng Linh 23/06/01 1917D03A
29 195D030014 Hoàng Khánh Linh 13/01/01 1917D03A
30 195D050015 Kiều Thị Thùy Linh 01/05/01 1917D05A
31 195D050016 Nguyễn Thảo Linh 21/05/01 1917D05A
32 195D030015 Hoàng Diệu Ly 17/07/01 1917D03A
33 195D050017 Nguyễn Thị Khánh Ly 04/11/01 1917D05A
34 195D050018 Trần Thị Yến My 17/07/00 1917D05A
35 195D030016 Cao Hồng Phư¬ng Nga 20/10/01 1917D03A
36 195D030017 Đào Trang Ngân 16/09/00 1917D03A
37 195D050019 Hoàng Kim Ngân 13/02/01 1917D05A
38 195D050020 Trần Kim Ngân 13/04/01 1917D05A
39 195D030018 Lê Thị Bích Ngọc 03/04/01 1917D03A
40 195D050021 Nguyễn Hoài Ngọc 10/10/01 1917D05A
41 195D050035 Vũ Thị Ngọc 22/09/01 1917D05A
42 195D050022 Nguyễn Thị Nguyệt 07/04/01 1917D05A
43 195D050023 Phạm Thị Nhi 20/07/01 1917D05A
44 195D050024 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 08/08/01 1917D05A
45 195D030019 Lường Thị Nhung 13/08/01 1917D03A
46 195D050025 Ngô Hồng Nhung 26/04/01 1917D05A
47 195D050026 Keovixay Nith 12/05/98 1917D05A
48 195D030020 Vi Hoàng Phúc 10/02/01 1917D03A
49 195D030021 Nguyễn Thanh Phư¬ng 22/01/01 1917D03A
50 195D030022 Phùng Thị Thanh Phư¬ng 01/09/01 1917D03A
51 195D050027 Hoàng Đỗ Quyên 14/01/01 1917D05A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hóa Việt Nam (TAC202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 195D030023 Đỗ Thúy Quỳnh 06/06/01 1917D03A
53 197D050037 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/01/01 1917D05A
54 195D030024 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 01/04/01 1917D03A
55 195D030025 Triệu Hư¬ng Quỳnh 12/10/01 1917D03A
56 195D030026 Hồ Ngọc S¬n 07/10/01 1917D03A
57 195D050028 Giàng Thị Súa 05/12/01 1917D05A
58 195D030027 Trần Thu Thanh 02/07/01 1917D03A
59 195D030028 Hà Thị Thảo 20/03/01 1917D03A
60 195D030029 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/01 1917D03A
61 195D050029 Phùng Thị Thu Thủy 19/02/01 1917D05A
62 195D050034 Phùng Thị Minh Thúy 20/02/00 1917D05A
63 195D050030 Lê Tú Trà 09/02/01 1917D05A
64 195D030030 Bùi Huyền Trang 24/09/01 1917D03A
65 195D050031 Nguyễn Thùy Trang 10/08/00 1917D05A
66 195D030031 Mai Thị Thu Uyên 04/02/01 1917D03A
67 195D050032 Nguyễn Diệu Uyên 22/09/00 1917D05A
68 195D050033 Yodsack Vanh 14/02/00 1917D05A
69 195D030032 Aythongkeo Vansouk 10/07/00 1917D03A
70 195D030033 Nguyễn Minh Vân 25/12/01 1917D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hóa Việt Nam (TAC202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hồ Khánh Giang (1504)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D040001 Bùi Hoàng Anh 29/07/01 1917D04A
2 185D060001 Khounsiliheuang Chay 22/09/86 1816D06A
3 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A
4 195D040002 Hoàng Thùy Dung 21/10/01 1917D04A
5 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A
6 195D040025 Ngô Thị Duyên 19/10/01 1917D04A
7 195D040003 Giàng Mì Hiền 20/05/01 1917D04A
8 195D040024 Phạm Lư¬ng Hiếu 30/04/01 1917D04A
9 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A
10 195D040004 Nguyễn Thu Huyền 25/07/01 1917D04A
11 195D040005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 22/02/01 1917D04A
12 195D040006 Vũ Trung Kiên 02/06/01 1917D04A
13 195D040007 Trần Thị Kim Liên 10/01/01 1917D04A
14 195D040008 Hà Thùy Linh 24/08/01 1917D04A
15 195D040009 Phạm Khánh Linh 29/12/00 1917D04A
16 175D040031 Lê Thúy Nga 19/10/98 1715D04A
17 195D040023 Mai Thị Thanh Ngân 10/09/01 1917D04A
18 195D040010 Nguyễn Thị Minh Ngọc 27/11/01 1917D04A
19 185D060003 Yang Noy 03/06/98 1816D06A
20 185D060004 Keomany Phetsamone 15/07/95 1816D06A
21 195D040011 Nguyễn Thị Thanh 26/02/01 1917D04A
22 195D040012 Đỗ Thị Thanh Thảo 16/01/01 1917D04A
23 195D040014 Vũ Thị Thu Thủy 28/05/01 1917D04A
24 195D040015 Hà Thu Thúy 11/06/01 1917D04A
25 195D040016 Hà Thị Thủy Tiên 17/05/01 1917D04A
26 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A
27 195D040017 Bùi Kim Trang 10/01/01 1917D04A
28 195D040018 Nguyễn Hoài Trang 01/04/01 1917D04A
29 195D040019 Trịnh Thùy Trang 06/08/01 1917D04A
30 195D040020 Thèn Thị Tư 11/11/00 1917D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hóa Việt Nam (TAC202) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D830001 Hà Trung An 13/04/01 1917D83A
2 195D810001 Hoàng Tuấn Anh 27/08/98 1917D81A
3 195D810002 Lý Nhật Anh 04/11/00 1917D81A
4 175D280001 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/99 1715D28A
5 195D810003 Trần Thị Ngọc ánh 05/07/01 1917D81A
6 175D280003 Vũ Thị Ngọc ánh 14/10/99 1715D28A
7 165D600001 Xaiyaphoum Ankham 16/06/97 1614D60A
8 195D810004 Trịnh Ngọc Bắc 19/08/96 1917D81A
9 195D810005 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D81A
10 195D840015 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D84A
11 165D600002 Lê Thùy Dung 19/05/97 1614D60A
12 195D810006 Lý Thị Dung 08/02/01 1917D81A
13 195D810007 Nguyễn Trung Dũng 26/07/01 1917D81A
14 195D810026 Nguyễn Tuấn Dũng 26/04/01 1917D81A
15 195D810008 Bùi Triều Dư¬ng 02/09/01 1917D81A
16 195D810009 Nguyễn Nhật Dư¬ng 14/11/01 1917D81A
17 175D280004 Bùi Tiến Đạt 25/03/99 1715D28A
18 165D600003 Hà Đỗ Đức 05/01/98 1614D60A
19 195D840012 Nguyễn Văn Đức 30/07/97 1917D84A
20 185D840003 Đỗ Minh Giang 10/02/00 1816D84A
21 195D840001 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/11/01 1917D84A
22 195D810024 Hà Ngọc Hải 02/06/98 1917D81A
23 195D840002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/02/01 1917D84A
24 195D810010 Nguyễn Thúy Hằng 07/11/01 1917D81A
25 175D280006 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/99 1715D28A
26 175D280007 Nguyễn Thu Hiền 05/06/99 1715D28A
27 175D280008 Lê Thị Minh Hiếu 02/12/99 1715D28A
28 195D830002 Phạm Thị Minh Hiếu 08/05/01 1917D83A
29 175D030023 Hoàng Thị Thu Huyền 10/09/99 1715D03A
30 195D840003 Hoàng Hải Hưng 22/04/01 1917D84A
31 195D840004 Đặng Thu Hư¬ng 03/09/01 1917D84A
32 195D840005 Nguyễn Văn Khang 08/11/01 1917D84A
33 195D810025 Lê Thị Minh Khánh 30/06/01 1917D81A
34 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
35 195D840006 Lê Diệu Linh 08/06/01 1917D84A
36 195D840007 Phạm Mai Linh 30/12/01 1917D84A
37 175D280009 Nguyễn Đức Long 14/07/98 1715D28A
38 175D280018 Nguyễn Thị Mai 19/05/99 1715D28A
39 195D810011 Ludsee Max 25/08/99 1917D81A
40 175D280010 Nguyễn Vũ Minh 11/04/99 1715D28A
41 195D020001 Vi Lê Na 07/09/01 1917D02A
42 175D280011 Nguyễn Thảo Nga 24/01/99 1715D28A
43 195D840008 Trần ánh Ngọc 08/11/00 1917D84A
44 195D810012 Hán Thị Yến Nhi 04/08/01 1917D81A
45 195D840014 Yuenkham Aiy Noud 20/08/98 1917D84A
46 195D810013 Đào Duy Phong 20/06/01 1917D81A
47 175D280012 Nguyễn Xuân Phong 16/09/99 1715D28A
48 195D810014 Inthapanya Photthana 04/08/00 1917D81A
49 195D830004 Dư¬ng Thị Thu Phư¬ng 10/10/99 1917D83A
50 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
51 175D030059 Lê Hoài Phư¬ng 02/09/99 1715D03A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hóa Việt Nam (TAC202) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 175D280013 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1715D28A
53 165D600005 Đào Hoa Phượng 12/11/98 1614D60A
54 195D840009 Lưu Hà Ngọc Quang 13/04/01 1917D84A
55 195D810015 Nguyễn Vinh Quang 27/06/01 1917D81A
56 195D840010 Tạ Văn Quyết 13/10/00 1917D84A
57 195D020002 Lê Thị Như Quỳnh 10/08/00 1917D02A
58 195D810017 Keolakam Sounee 12/12/99 1917D81A
59 195D840011 Nguyễn Ngọc S¬n 18/01/01 1917D84A
60 175D280014 Phùng Thị Thanh Tâm 12/11/99 1715D28A
61 195D830005 Hà Thị Thản 23/07/01 1917D83A
62 195D810018 Nguyễn Thị Thanh 18/06/01 1917D81A
63 195D810019 Đinh Phư¬ng Thảo 25/04/00 1917D81A
64 195D810020 Lê Thu Thảo 02/10/01 1917D81A
65 195D810021 Trần Phư¬ng Thảo 18/02/01 1917D81A
66 175D280016 Nguyễn Ngọc Tiến 01/04/99 1715D28A
67 195D830003 Đinh Thị Trang 28/02/00 1917D83A
68 195D810022 Nguyễn Quỳnh Trang 08/11/01 1917D81A
69 165D600006 Nguyễn Thu Trang 15/09/98 1614D60A
70 195D810023 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D81A
71 195D020003 Lại Tiến Tuấn 09/10/01 1917D02A
72 195D840013 Phạm Thu Uyên 31/05/01 1917D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa - Du lịch (TAC203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Thanh Hiền (1187)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D810001 Hoàng Tuấn Anh 27/08/98 1917D81A
2 195D810002 Lý Nhật Anh 04/11/00 1917D81A
3 195D810003 Trần Thị Ngọc ánh 05/07/01 1917D81A
4 195D810004 Trịnh Ngọc Bắc 19/08/96 1917D81A
5 185D810003 Anmoungsith Chanseng 03/10/97 1816D81A
6 195D810005 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D81A
7 195D840015 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D84A
8 185D810005 Luthsamy Da 04/07/86 1816D81A
9 195D810006 Lý Thị Dung 08/02/01 1917D81A
10 195D810007 Nguyễn Trung Dũng 26/07/01 1917D81A
11 195D810026 Nguyễn Tuấn Dũng 26/04/01 1917D81A
12 195D810008 Bùi Triều Dư¬ng 02/09/01 1917D81A
13 195D810009 Nguyễn Nhật Dư¬ng 14/11/01 1917D81A
14 195D840012 Nguyễn Văn Đức 30/07/97 1917D84A
15 195D840001 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/11/01 1917D84A
16 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
17 195D810024 Hà Ngọc Hải 02/06/98 1917D81A
18 195D840002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/02/01 1917D84A
19 195D810010 Nguyễn Thúy Hằng 07/11/01 1917D81A
20 185D110007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/00 1816D11A
21 195D840003 Hoàng Hải Hưng 22/04/01 1917D84A
22 195D840004 Đặng Thu Hư¬ng 03/09/01 1917D84A
23 195D840005 Nguyễn Văn Khang 08/11/01 1917D84A
24 195D810025 Lê Thị Minh Khánh 30/06/01 1917D81A
25 195D840006 Lê Diệu Linh 08/06/01 1917D84A
26 195D840007 Phạm Mai Linh 30/12/01 1917D84A
27 195D810011 Ludsee Max 25/08/99 1917D81A
28 195D840008 Trần ánh Ngọc 08/11/00 1917D84A
29 195D810012 Hán Thị Yến Nhi 04/08/01 1917D81A
30 195D840014 Yuenkham Aiy Noud 20/08/98 1917D84A
31 195D810013 Đào Duy Phong 20/06/01 1917D81A
32 195D810014 Inthapanya Photthana 04/08/00 1917D81A
33 195D840009 Lưu Hà Ngọc Quang 13/04/01 1917D84A
34 195D810015 Nguyễn Vinh Quang 27/06/01 1917D81A
35 195D840010 Tạ Văn Quyết 13/10/00 1917D84A
36 185D810018 Xaiyaseng Souliphone 03/05/00 1816D81A
37 185D810019 Xaiyaphaeng Souliya 08/01/99 1816D81A
38 195D810017 Keolakam Sounee 12/12/99 1917D81A
39 195D840011 Nguyễn Ngọc S¬n 18/01/01 1917D84A
40 195D810018 Nguyễn Thị Thanh 18/06/01 1917D81A
41 195D810019 Đinh Phư¬ng Thảo 25/04/00 1917D81A
42 195D810020 Lê Thu Thảo 02/10/01 1917D81A
43 195D810021 Trần Phư¬ng Thảo 18/02/01 1917D81A
44 195D810022 Nguyễn Quỳnh Trang 08/11/01 1917D81A
45 195D810023 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D81A
46 195D840013 Phạm Thu Uyên 31/05/01 1917D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn hóa địa phương (TAC205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hồ Khánh Giang (1504)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D810001 Hoàng Tuấn Anh 27/08/98 1917D81A
2 195D810002 Lý Nhật Anh 04/11/00 1917D81A
3 195D810003 Trần Thị Ngọc ánh 05/07/01 1917D81A
4 195D810004 Trịnh Ngọc Bắc 19/08/96 1917D81A
5 195D810005 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D81A
6 195D840015 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D84A
7 195D810006 Lý Thị Dung 08/02/01 1917D81A
8 195D810007 Nguyễn Trung Dũng 26/07/01 1917D81A
9 195D810026 Nguyễn Tuấn Dũng 26/04/01 1917D81A
10 195D810008 Bùi Triều Dư¬ng 02/09/01 1917D81A
11 195D810009 Nguyễn Nhật Dư¬ng 14/11/01 1917D81A
12 195D840012 Nguyễn Văn Đức 30/07/97 1917D84A
13 195D840001 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/11/01 1917D84A
14 195D810024 Hà Ngọc Hải 02/06/98 1917D81A
15 195D840002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/02/01 1917D84A
16 195D810010 Nguyễn Thúy Hằng 07/11/01 1917D81A
17 195D840003 Hoàng Hải Hưng 22/04/01 1917D84A
18 195D840004 Đặng Thu Hư¬ng 03/09/01 1917D84A
19 195D840005 Nguyễn Văn Khang 08/11/01 1917D84A
20 195D810025 Lê Thị Minh Khánh 30/06/01 1917D81A
21 195D840006 Lê Diệu Linh 08/06/01 1917D84A
22 195D840007 Phạm Mai Linh 30/12/01 1917D84A
23 195D810011 Ludsee Max 25/08/99 1917D81A
24 195D840008 Trần ánh Ngọc 08/11/00 1917D84A
25 195D810012 Hán Thị Yến Nhi 04/08/01 1917D81A
26 195D840014 Yuenkham Aiy Noud 20/08/98 1917D84A
27 195D810013 Đào Duy Phong 20/06/01 1917D81A
28 195D810014 Inthapanya Photthana 04/08/00 1917D81A
29 195D840009 Lưu Hà Ngọc Quang 13/04/01 1917D84A
30 195D810015 Nguyễn Vinh Quang 27/06/01 1917D81A
31 195D840010 Tạ Văn Quyết 13/10/00 1917D84A
32 195D810017 Keolakam Sounee 12/12/99 1917D81A
33 195D840011 Nguyễn Ngọc S¬n 18/01/01 1917D84A
34 195D810018 Nguyễn Thị Thanh 18/06/01 1917D81A
35 195D810019 Đinh Phư¬ng Thảo 25/04/00 1917D81A
36 195D810020 Lê Thu Thảo 02/10/01 1917D81A
37 195D810021 Trần Phư¬ng Thảo 18/02/01 1917D81A
38 195D810022 Nguyễn Quỳnh Trang 08/11/01 1917D81A
39 195D810023 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D81A
40 195D840013 Phạm Thu Uyên 31/05/01 1917D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng trong du lịch (TAC215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D810001 Lê Đức Anh 03/09/99 1715D81A
2 185D840001 Lư¬ng Tuấn Anh 29/10/00 1816D84A
3 175D810002 Lỗ Văn Dần 04/12/98 1715D81A
4 175D810003 Hán Mạnh Dũng 05/07/99 1715D81A
5 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
6 185D840003 Đỗ Minh Giang 10/02/00 1816D84A
7 175D810004 Phùng Thị Hậu 01/01/99 1715D81A
8 175D810015 Hoàng Thu Hiền 18/11/99 1715D81A
9 185D840004 Nguyễn Thị Thanh Hoài 31/10/00 1816D84A
10 165D810001 Khammany Khamphout 05/09/96 1614D81A
11 165D810002 Thào Seo Lềnh 23/12/98 1614D81A
12 165D810003 Mai Khánh Linh 10/04/98 1614D81A
13 175D810006 Nguyễn Diệu Linh 26/09/99 1715D81A
14 175D810007 Trần Thị Kim Loan 10/02/99 1715D81A
15 185D840005 Đặng Gia Luân 27/07/00 1816D84A
16 185D840002 Nguyễn Tiến Mạnh 28/05/00 1816D84A
17 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/01/98 1614D81A
18 175D810008 Bùi Thị Nhung 08/06/99 1715D81A
19 185D840006 Vũ Ngọc Phan 04/09/99 1816D84A
20 165D810004 Somxaiyavong Pouna 24/02/97 1614D81A
21 185D840007 Hán Mạnh Quân 02/05/00 1816D84A
22 175D810009 Vivanhnguang Sonemixay 15/10/82 1715D81A
23 185D840008 Phùng Quang S¬n 02/08/00 1816D84A
24 175D810010 Đỗ Thị Phư¬ng Thảo 31/08/99 1715D81A
25 175D810014 Hà Văn Thiêm 15/04/99 1715D81A
26 165D810005 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/05/97 1614D81A
27 175D810012 Cù Minh Tiến 09/10/98 1715D81A
28 165D810006 Vi Đình Toàn 10/01/97 1614D81A
29 185D840010 Lê Hữu Trọng 21/08/00 1816D84A
30 185D840011 Bùi Anh Tuấn 06/10/00 1816D84A
31 185D840012 Nguyễn Khắc Vinh 25/10/00 1816D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị kinh doanh nhà hàng (TAC243) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Huyền (1219)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D810001 Vanhnasith See Anousay 21/02/99 1816D81A
2 185D810003 Anmoungsith Chanseng 03/10/97 1816D81A
3 185D810004 Vũ Mạnh Cường 28/12/00 1816D81A
4 185D810005 Luthsamy Da 04/07/86 1816D81A
5 185D810007 Hà Đức Đạt 02/07/00 1816D81A
6 185D810008 Nguyễn Tuấn Giang 13/08/00 1816D81A
7 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
8 185D810027 Nguyễn Quốc Hưng 01/05/00 1816D81A
9 185D810010 Lê Thị Thanh Lâm 01/10/00 1816D81A
10 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
11 185D810012 Vũ Đức Mạnh 30/08/00 1816D81A
12 185D810013 Nguyễn Thị Trà My 16/06/00 1816D81A
13 185D810014 Ma Thúy Nga 20/01/00 1816D81A
14 185D810015 Nguyễn Minh Ngọc 18/09/00 1816D81A
15 185D810016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/02/00 1816D81A
16 185D810025 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D81A
17 185D810017 Đinh Trung Quân 23/01/99 1816D81A
18 185D810018 Xaiyaseng Souliphone 03/05/00 1816D81A
19 185D810019 Xaiyaphaeng Souliya 08/01/99 1816D81A
20 185D810026 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 13/11/00 1816D81A
21 185D810021 Nguyễn Thị Thủy 08/01/00 1816D81A
22 185D810022 Lê Văn Tiến 20/05/00 1816D81A
23 185D810023 Nông Văn Tú 29/01/00 1816D81A
24 185D810024 Phạm Minh Tuấn 01/03/00 1816D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tổng quan du lịch (TAC306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phan Thị Hồng Giang (1423)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 195D810001 Hoàng Tuấn Anh 27/08/98 1917D81A
2 195D810002 Lý Nhật Anh 04/11/00 1917D81A
3 195D810003 Trần Thị Ngọc ánh 05/07/01 1917D81A
4 195D810004 Trịnh Ngọc Bắc 19/08/96 1917D81A
5 195D810005 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D81A
6 195D840015 Cù Xuân Chiến 01/07/01 1917D84A
7 195D810006 Lý Thị Dung 08/02/01 1917D81A
8 195D810007 Nguyễn Trung Dũng 26/07/01 1917D81A
9 195D810026 Nguyễn Tuấn Dũng 26/04/01 1917D81A
10 195D810008 Bùi Triều Dư¬ng 02/09/01 1917D81A
11 195D810009 Nguyễn Nhật Dư¬ng 14/11/01 1917D81A
12 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
13 195D840012 Nguyễn Văn Đức 30/07/97 1917D84A
14 195D840001 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/11/01 1917D84A
15 195D810024 Hà Ngọc Hải 02/06/98 1917D81A
16 195D840002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/02/01 1917D84A
17 195D810010 Nguyễn Thúy Hằng 07/11/01 1917D81A
18 195D840003 Hoàng Hải Hưng 22/04/01 1917D84A
19 195D840004 Đặng Thu Hư¬ng 03/09/01 1917D84A
20 195D840005 Nguyễn Văn Khang 08/11/01 1917D84A
21 195D810025 Lê Thị Minh Khánh 30/06/01 1917D81A
22 195D840006 Lê Diệu Linh 08/06/01 1917D84A
23 195D840007 Phạm Mai Linh 30/12/01 1917D84A
24 195D810011 Ludsee Max 25/08/99 1917D81A
25 195D840008 Trần ánh Ngọc 08/11/00 1917D84A
26 195D810012 Hán Thị Yến Nhi 04/08/01 1917D81A
27 195D840014 Yuenkham Aiy Noud 20/08/98 1917D84A
28 195D810013 Đào Duy Phong 20/06/01 1917D81A
29 195D810014 Inthapanya Photthana 04/08/00 1917D81A
30 145D810009 Đào Minh Phúc 11/10/96 1412D81A
31 195D840009 Lưu Hà Ngọc Quang 13/04/01 1917D84A
32 195D810015 Nguyễn Vinh Quang 27/06/01 1917D81A
33 195D840010 Tạ Văn Quyết 13/10/00 1917D84A
34 195D810017 Keolakam Sounee 12/12/99 1917D81A
35 195D840011 Nguyễn Ngọc S¬n 18/01/01 1917D84A
36 195D810018 Nguyễn Thị Thanh 18/06/01 1917D81A
37 195D810019 Đinh Phư¬ng Thảo 25/04/00 1917D81A
38 195D810020 Lê Thu Thảo 02/10/01 1917D81A
39 195D810021 Trần Phư¬ng Thảo 18/02/01 1917D81A
40 195D810022 Nguyễn Quỳnh Trang 08/11/01 1917D81A
41 195D810023 Vi Huyền Trang 22/12/00 1917D81A
42 195D840013 Phạm Thu Uyên 31/05/01 1917D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị kinh doanh lữ hành (TAC313) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Phương Loan (1461)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D840001 Lư¬ng Tuấn Anh 29/10/00 1816D84A
2 185D810001 Vanhnasith See Anousay 21/02/99 1816D81A
3 185D810003 Anmoungsith Chanseng 03/10/97 1816D81A
4 185D810004 Vũ Mạnh Cường 28/12/00 1816D81A
5 185D810005 Luthsamy Da 04/07/86 1816D81A
6 185D810007 Hà Đức Đạt 02/07/00 1816D81A
7 185D840003 Đỗ Minh Giang 10/02/00 1816D84A
8 185D810008 Nguyễn Tuấn Giang 13/08/00 1816D81A
9 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
10 185D840004 Nguyễn Thị Thanh Hoài 31/10/00 1816D84A
11 185D810027 Nguyễn Quốc Hưng 01/05/00 1816D81A
12 185D810010 Lê Thị Thanh Lâm 01/10/00 1816D81A
13 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
14 185D840005 Đặng Gia Luân 27/07/00 1816D84A
15 185D840002 Nguyễn Tiến Mạnh 28/05/00 1816D84A
16 185D810012 Vũ Đức Mạnh 30/08/00 1816D81A
17 185D810013 Nguyễn Thị Trà My 16/06/00 1816D81A
18 185D810014 Ma Thúy Nga 20/01/00 1816D81A
19 185D810015 Nguyễn Minh Ngọc 18/09/00 1816D81A
20 185D810016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/02/00 1816D81A
21 185D810025 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D81A
22 185D840006 Vũ Ngọc Phan 04/09/99 1816D84A
23 145D810009 Đào Minh Phúc 11/10/96 1412D81A
24 185D810017 Đinh Trung Quân 23/01/99 1816D81A
25 185D840007 Hán Mạnh Quân 02/05/00 1816D84A
26 185D810018 Xaiyaseng Souliphone 03/05/00 1816D81A
27 185D810019 Xaiyaphaeng Souliya 08/01/99 1816D81A
28 185D840008 Phùng Quang S¬n 02/08/00 1816D84A
29 185D810026 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 13/11/00 1816D81A
30 185D810021 Nguyễn Thị Thủy 08/01/00 1816D81A
31 185D810022 Lê Văn Tiến 20/05/00 1816D81A
32 185D840010 Lê Hữu Trọng 21/08/00 1816D84A
33 185D810023 Nông Văn Tú 29/01/00 1816D81A
34 185D840011 Bùi Anh Tuấn 06/10/00 1816D84A
35 185D810024 Phạm Minh Tuấn 01/03/00 1816D81A
36 185D840012 Nguyễn Khắc Vinh 25/10/00 1816D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản trị kinh doanh lưu trú (TAC314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hồ Khánh Giang (1504)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D840001 Lư¬ng Tuấn Anh 29/10/00 1816D84A
2 185D810001 Vanhnasith See Anousay 21/02/99 1816D81A
3 185D810003 Anmoungsith Chanseng 03/10/97 1816D81A
4 185D810004 Vũ Mạnh Cường 28/12/00 1816D81A
5 185D810005 Luthsamy Da 04/07/86 1816D81A
6 185D810007 Hà Đức Đạt 02/07/00 1816D81A
7 185D840003 Đỗ Minh Giang 10/02/00 1816D84A
8 185D810008 Nguyễn Tuấn Giang 13/08/00 1816D81A
9 185D810009 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/00 1816D81A
10 185D840004 Nguyễn Thị Thanh Hoài 31/10/00 1816D84A
11 185D810027 Nguyễn Quốc Hưng 01/05/00 1816D81A
12 185D810010 Lê Thị Thanh Lâm 01/10/00 1816D81A
13 185D810011 Đinh Thị Mỹ Linh 05/08/00 1816D81A
14 185D840005 Đặng Gia Luân 27/07/00 1816D84A
15 185D840002 Nguyễn Tiến Mạnh 28/05/00 1816D84A
16 185D810012 Vũ Đức Mạnh 30/08/00 1816D81A
17 185D810013 Nguyễn Thị Trà My 16/06/00 1816D81A
18 185D810014 Ma Thúy Nga 20/01/00 1816D81A
19 185D810015 Nguyễn Minh Ngọc 18/09/00 1816D81A
20 185D810016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/02/00 1816D81A
21 185D810025 Đỗ Thị Nguyệt 04/01/00 1816D81A
22 185D840006 Vũ Ngọc Phan 04/09/99 1816D84A
23 185D810017 Đinh Trung Quân 23/01/99 1816D81A
24 185D840007 Hán Mạnh Quân 02/05/00 1816D84A
25 185D810018 Xaiyaseng Souliphone 03/05/00 1816D81A
26 185D810019 Xaiyaphaeng Souliya 08/01/99 1816D81A
27 185D840008 Phùng Quang S¬n 02/08/00 1816D84A
28 185D810026 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 13/11/00 1816D81A
29 185D810021 Nguyễn Thị Thủy 08/01/00 1816D81A
30 185D810022 Lê Văn Tiến 20/05/00 1816D81A
31 185D840010 Lê Hữu Trọng 21/08/00 1816D84A
32 185D810023 Nông Văn Tú 29/01/00 1816D81A
33 185D840011 Bùi Anh Tuấn 06/10/00 1816D84A
34 185D810024 Phạm Minh Tuấn 01/03/00 1816D81A
35 185D840012 Nguyễn Khắc Vinh 25/10/00 1816D84A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lịch sử thể dục thể thao (TC1242) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
2 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
3 175D700001 Khamthavong Phonexay 14/06/97 1715D70A
4 175D700003 Chitthoulin Sommay 16/12/95 1715D70A
5 175D700004 Siphasouk Thongsi 23/08/97 1715D70A
6 175D700005 Nguyễn Phạm Đăng Tuấn 21/02/99 1715D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đo lường thể dục thể thao (TC2246) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D700001 Mika Amue 03/10/94 1614D70A
2 165D700007 Mai Thu Hà 06/11/98 1614D70A
3 165D700002 Vixaithong Keo 02/09/94 1614D70A
4 165D700003 Phạm Quang Khải 09/11/97 1614D70A
5 165D700006 Lưu Thị Phư¬ng Thúy 12/01/98 1614D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tâm lý thể dục thể thao (TC2252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Thành Trung (1240)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D700001 Mika Amue 03/10/94 1614D70A
2 165D700007 Mai Thu Hà 06/11/98 1614D70A
3 165D700002 Vixaithong Keo 02/09/94 1614D70A
4 165D700003 Phạm Quang Khải 09/11/97 1614D70A
5 165D700006 Lưu Thị Phư¬ng Thúy 12/01/98 1614D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thể dục tự do (TC2256) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Huy Tiến (1258)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
2 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
3 175D700001 Khamthavong Phonexay 14/06/97 1715D70A
4 175D700003 Chitthoulin Sommay 16/12/95 1715D70A
5 175D700004 Siphasouk Thongsi 23/08/97 1715D70A
6 175D700005 Nguyễn Phạm Đăng Tuấn 21/02/99 1715D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bóng rổ (TC2260) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Thành Trung (1240)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D700001 Mika Amue 03/10/94 1614D70A
2 165D700007 Mai Thu Hà 06/11/98 1614D70A
3 165D700002 Vixaithong Keo 02/09/94 1614D70A
4 165D700003 Phạm Quang Khải 09/11/97 1614D70A
5 165D700006 Lưu Thị Phư¬ng Thúy 12/01/98 1614D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bơi (TC2262) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Đức Hoàn (1473)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
2 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
3 175D700001 Khamthavong Phonexay 14/06/97 1715D70A
4 175D700003 Chitthoulin Sommay 16/12/95 1715D70A
5 175D700004 Siphasouk Thongsi 23/08/97 1715D70A
6 175D700005 Nguyễn Phạm Đăng Tuấn 21/02/99 1715D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TC2264) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Toàn Chung (1406)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D700001 Mika Amue 03/10/94 1614D70A
2 165D700007 Mai Thu Hà 06/11/98 1614D70A
3 165D700002 Vixaithong Keo 02/09/94 1614D70A
4 165D700003 Phạm Quang Khải 09/11/97 1614D70A
5 165D700006 Lưu Thị Phư¬ng Thúy 12/01/98 1614D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cầu lông chuyên sâu 1 (TC2275) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Toàn Chung (1406)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
2 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
3 175D700001 Khamthavong Phonexay 14/06/97 1715D70A
4 175D700003 Chitthoulin Sommay 16/12/95 1715D70A
5 175D700004 Siphasouk Thongsi 23/08/97 1715D70A
6 175D700005 Nguyễn Phạm Đăng Tuấn 21/02/99 1715D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Sinh lý thể dục thể thao (TC2344) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hoàng Quang Nam (1178)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
2 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
3 175D700001 Khamthavong Phonexay 14/06/97 1715D70A
4 175D700003 Chitthoulin Sommay 16/12/95 1715D70A
5 175D700004 Siphasouk Thongsi 23/08/97 1715D70A
6 175D700005 Nguyễn Phạm Đăng Tuấn 21/02/99 1715D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cầu lông chuyên sâu 3 (TC2377) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Toàn Chung (1406)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D700001 Mika Amue 03/10/94 1614D70A
2 165D700007 Mai Thu Hà 06/11/98 1614D70A
3 165D700002 Vixaithong Keo 02/09/94 1614D70A
4 165D700003 Phạm Quang Khải 09/11/97 1614D70A
5 165D700006 Lưu Thị Phư¬ng Thúy 12/01/98 1614D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (TC2392) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bộ Môn Td.Tt (TD01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D700007 Hà Thị Mai 22/10/99 1715D70A
2 175D700002 Phankeo Phonexai 06/10/95 1715D70A
3 175D700001 Khamthavong Phonexay 14/06/97 1715D70A
4 175D700003 Chitthoulin Sommay 16/12/95 1715D70A
5 175D700004 Siphasouk Thongsi 23/08/97 1715D70A
6 175D700005 Nguyễn Phạm Đăng Tuấn 21/02/99 1715D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Khắc Thanh (1069)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D010003 Mai Thị Kiều Anh 30/05/97 1513D01A
2 165D010002 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/98 1614D01A
3 165D010003 Nguyễn Việt Anh 14/07/98 1614D01A
4 165D010004 Lokhamkeuth Athith 03/11/96 1614D01A
5 165D010005 Đỗ Thị Thanh Bình 01/01/98 1614D01A
6 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
7 165D010008 Nguyễn Quang Du 01/02/98 1614D01A
8 165D010009 Lư¬ng Minh Điều 23/09/97 1614D01A
9 165D010010 Nguyễn Việt Đức 15/07/98 1614D01A
10 155D280017 Nguyễn Thị Hạnh 11/07/97 1513D28A
11 165D010011 Đỗ Thúy Hiền 24/04/98 1614D01A
12 165D010039 Hoàng Thạch Hiếu 20/10/98 1614D01A
13 165D010014 Nguyễn Thị Hồng 01/03/98 1614D01A
14 165D010040 Phan Thị Thanh Huyền 14/04/98 1614D01A
15 165D010016 Lê Bảo Khánh 16/08/98 1614D01A
16 165D010017 Trần Thị Lan 19/09/98 1614D01A
17 165D010018 Lê Tùng Lâm 07/02/98 1614D01A
18 165D010019 Đặng Thị Thùy Linh 04/10/98 1614D01A
19 165D010020 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/98 1614D01A
20 165D010022 Phan Ngọc Linh 23/06/98 1614D01A
21 155D010041 Nguyễn Phư¬ng Nam 19/10/97 1513D01A
22 165D010025 Hà Thị Bích Ngân 01/10/98 1614D01A
23 175D010014 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1715D01A
24 165D010026 Hà Thị Thảo Nguyên 06/04/98 1614D01A
25 155D010046 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/02/97 1513D01A
26 165D010027 Trần Thị Minh Phú 06/11/98 1614D01A
27 165D010028 Nguyễn Thị Phượng 30/06/98 1614D01A
28 165D010030 Đinh Hồng S¬n 15/03/98 1614D01A
29 165D010037 Ly Thị Súng 08/05/98 1614D01A
30 165D010033 Bùi Huyền Trang 25/08/98 1614D01A
31 165D010034 Lê Quang Trung 20/09/98 1614D01A
32 165D010035 Chu Minh Tú 08/12/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Đình Chiến (1103)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 17/08/98 1614D02A
2 165D020002 Phùng Thị Vân Anh 02/09/97 1614D02A
3 165D020003 Vũ Thị Kim Anh 24/12/97 1614D02A
4 165D020005 Đoàn Thị Chính 27/10/98 1614D02A
5 165D020006 Nguyễn Thị Kim Dung 19/11/98 1614D02A
6 165D020008 Đào Thu Hà 09/03/98 1614D02A
7 165D020010 Thiên Thị Hoa 28/07/98 1614D02A
8 165D020011 Đàm Ngọc Huyền 08/11/98 1614D02A
9 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
10 165D020013 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 28/10/98 1614D02A
11 165D020016 Nguyễn Thị Họa My 21/01/98 1614D02A
12 165D020017 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/09/98 1614D02A
13 165D020018 Đinh Thị Quỳnh Như 24/09/98 1614D02A
14 165D020019 Triệu Lan Oanh 19/12/98 1614D02A
15 165D020021 Bùi Thị Thu Thảo 13/10/98 1614D02A
16 165D020033 Nguyễn Thị Thảo 04/11/98 1614D02A
17 165D020024 Đỗ Thị Xuân Thu 03/04/98 1614D02A
18 165D020025 Phan Thị Thu 14/05/98 1614D02A
19 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
20 165D020027 Bùi Thị Kiều Trang 21/08/98 1614D02A
21 165D020028 Nguyễn Thị Thu Trang 11/10/98 1614D02A
22 165D020029 Phạm Thị Thu Trang 27/10/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thanh Huệ (1483)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030002 Phùng Hải Anh 11/01/98 1614D03A
2 165D030005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1614D03A
3 165D030008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/05/97 1614D03A
4 165D030010 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 23/12/98 1614D03A
5 165D030012 Đinh Thị Anh Đào 02/08/98 1614D03A
6 165D030014 Lê Thị Thu Hà 27/07/98 1614D03A
7 165D030015 Nguyễn Thanh Hà 08/07/98 1614D03A
8 165D030016 Phan Thị Thu Hà 03/08/98 1614D03A
9 165D030018 Bùi Minh Hải 09/09/98 1614D03A
10 165D030019 Bùi Thị Mỹ Hạnh 19/04/97 1614D03A
11 165D030021 Trần Thúy Hạnh 17/02/98 1614D03A
12 165D030023 Nguyễn Thúy Hằng 09/11/98 1614D03A
13 165D030027 Nguyễn Mai Hồng 07/08/98 1614D03A
14 165D030030 Vũ Quang Huy 25/11/98 1614D03A
15 165D030032 Cù Thị Thu Huyền 13/07/98 1614D03A
16 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
17 165D030035 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 09/01/98 1614D03A
18 165D030036 Đinh Thị Hường 08/12/98 1614D03A
19 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
20 165D030042 Nguyễn Lê Mỹ Linh 13/08/98 1614D03A
21 165D030044 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/02/98 1614D03A
22 165D030045 Nguyễn Thùy Linh 27/10/98 1614D03A
23 165D030049 Vừ Mí Lúa 03/12/98 1614D03A
24 165D030051 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/07/98 1614D03A
25 165D030053 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/98 1614D03A
26 165D030055 Lê Bích Ngọc 20/02/98 1614D03A
27 165D030057 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 10/12/98 1614D03A
28 165D030059 Lê Thị Thúy Nhung 24/04/98 1614D03A
29 165D030061 Trần Kim Oanh 14/04/98 1614D03A
30 165D030062 Nguyễn Anh Phư¬ng 05/10/97 1614D03A
31 165D030064 Nguyễn Thu Phư¬ng 30/06/98 1614D03A
32 165D030068 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/01/98 1614D03A
33 165D030069 Phan Thúy Quỳnh 29/04/98 1614D03A
34 165D030070 Nguyễn Thị Thái 05/05/98 1614D03A
35 165D030071 Đào Huyền Thanh 15/02/98 1614D03A
36 165D030075 Trư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 14/09/96 1614D03A
37 165D030076 Lê Thị Kim Thoa 27/07/98 1614D03A
38 165D030077 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/09/98 1614D03A
39 165D030078 Nguyễn Diệu Thúy 02/09/98 1614D03A
40 165D030082 Đinh Thị Lan Vy 19/01/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thanh Huệ (1483)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030001 Nguyễn Lan Anh 03/06/98 1614D03B
2 165D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/08/98 1614D03B
3 165D030006 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/03/98 1614D03B
4 165D030007 Hoàng Thị Phư¬ng Duyên 17/11/98 1614D03B
5 165D030009 Nguyễn Thúy Duyệt 09/09/98 1614D03B
6 165D030011 Trần Văn Đại 30/01/98 1614D03B
7 165D030013 Nguyễn Anh Đức 04/03/98 1614D03B
8 165D030020 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/01/98 1614D03B
9 165D030022 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/10/98 1614D03B
10 165D030025 Nguyễn Ngọc Hiền 09/11/98 1614D03B
11 165D030026 Nguyễn Thu Hiền 06/02/98 1614D03B
12 165D030029 Tạ Thị Huế 15/06/98 1614D03B
13 165D030031 Cù Thanh Huyền 18/04/98 1614D03B
14 165D030034 Nguyễn Diệu Lan Hư¬ng 22/09/98 1614D03B
15 165D030038 Vũ Thị Hồng Lan 20/04/98 1614D03B
16 165D030039 Đào Ngọc Lê 31/08/98 1614D03B
17 165D030041 Đàm Lưu Linh 11/06/98 1614D03B
18 165D030085 Nguyễn Khánh Linh 23/08/98 1614D03B
19 165D030043 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/98 1614D03B
20 165D030046 Phạm Thùy Linh 25/07/98 1614D03B
21 165D030047 Trần Thị Mỹ Linh 28/05/98 1614D03B
22 165D030050 Nguyễn Phư¬ng Ly 15/01/98 1614D03B
23 165D030054 Hoàng Thị Minh Ngọc 30/07/98 1614D03B
24 165D030056 Mai Như Ngọc 18/01/98 1614D03B
25 165D030058 Đỗ Hồng Nhung 03/04/98 1614D03B
26 165D030060 Nguyễn Ngọc Oanh 24/12/98 1614D03B
27 165D030063 Nguyễn Thị Phư¬ng 20/06/98 1614D03B
28 165D030065 Phùng Thu Phư¬ng 19/02/98 1614D03B
29 165D030066 Vi Thị Bích Phư¬ng 13/01/98 1614D03B
30 165D030067 Đào Thị Như Quỳnh 25/10/98 1614D03B
31 165D030072 Lưu Thị Hà Thanh 12/01/98 1614D03B
32 165D030073 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 05/05/98 1614D03B
33 165D030074 Nguyễn Thu Thảo 03/09/98 1614D03B
34 165D030079 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/98 1614D03B
35 165D030081 Vũ Hà Trang 17/09/98 1614D03B
36 165D030083 Nguyễn Hải Yến 28/12/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050006 Vi Ngọc ánh 29/08/98 1614D05A
2 165D050009 Nguyễn Thị Phư¬ng Chi 06/10/98 1614D05A
3 165D050010 Đỗ Thị Dung 15/11/98 1614D05A
4 165D050011 Hoàng Kim Dung 11/12/98 1614D05A
5 165D050012 Hoàng Thanh Dung 17/10/98 1614D05A
6 165D050017 Lê Thị Bích Đào 21/10/98 1614D05A
7 165D050018 Inthavong Euay 12/11/96 1614D05A
8 165D050021 Vi Thị Hạnh 27/05/98 1614D05A
9 165D050023 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/01/98 1614D05A
10 165D050024 Tạ Thúy Hằng 06/08/97 1614D05A
11 165D050025 Trần Thị Thu Hằng 29/03/98 1614D05A
12 165D050027 Trần Thị Mai Hiền 01/02/98 1614D05A
13 165D050028 Nguyễn Thị Hoàn 09/03/98 1614D05A
14 165D050029 Nguyễn Thị Hồng 10/12/98 1614D05A
15 165D050031 Đinh Thị Huế 22/01/98 1614D05A
16 165D050035 Hoàng Thị Huyền 01/03/96 1614D05A
17 165D050036 Ngô Thị Thu Huyền 10/05/98 1614D05A
18 165D050040 Nguyễn Lan Hư¬ng 02/11/98 1614D05A
19 165D050042 Nguyễn Thị Lan Hường 24/06/98 1614D05A
20 185D050017 Vũ Bích Hường 26/09/99 1816D05A
21 165D050044 La Luanglath Khone 15/04/96 1614D05A
22 165D050047 Nguyễn Thị Ngọc Lan 06/09/98 1614D05A
23 165D050048 Nguyễn Thị Lanh 20/12/98 1614D05A
24 165D050049 Hoàng Thị Kim Liên 28/10/97 1614D05A
25 165D050050 Nguyễn Thảo Liên 14/11/98 1614D05A
26 165D050051 Hà Khánh Linh 17/05/98 1614D05A
27 165D050054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/97 1614D05A
28 165D050056 Trần Thị Phư¬ng Linh 11/07/98 1614D05A
29 165D050058 Vy Thị Thùy Linh 23/07/98 1614D05A
30 165D050114 Đặng Thị Phư¬ng Loan 10/09/98 1614D05A
31 165D050060 Cù Thị Tuyết Mai 19/08/98 1614D05A
32 165D050061 Nguyễn Phư¬ng Mai 08/02/97 1614D05A
33 165D050067 Lê Thị Phư¬ng Nga 23/03/98 1614D05A
34 165D050068 Hà Thị Ngân 02/01/98 1614D05A
35 165D050069 Nguyễn Thị Hồng Ngân 13/11/98 1614D05A
36 165D050072 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/05/98 1614D05A
37 165D050073 Hà Tú Oanh 27/09/97 1614D05A
38 165D050074 Dư¬ng Thị Thanh Phư¬ng 23/07/97 1614D05A
39 165D050075 Đỗ Thị Bích Phư¬ng 12/08/98 1614D05A
40 165D050080 Phùng Thị Phượng 24/02/86 1614D05A
41 165D050115 Phạm Thị Thu Thanh 20/01/98 1614D05A
42 165D050084 Khuất Thanh Thảo 16/10/98 1614D05A
43 165D050087 Trần Lâm Thảo 20/09/98 1614D05A
44 165D050089 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/01/98 1614D05A
45 165D050090 Hà Thị Thoa 17/05/98 1614D05A
46 165D050092 Phùng Thị Lan Th¬m 10/01/98 1614D05A
47 165D050093 Cù Thị Mai Thu 29/12/98 1614D05A
48 165D050098 Nguyễn Thị Thủy 26/07/98 1614D05A
49 165D050104 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/03/98 1614D05A
50 165D050109 Trình Thanh Tuyền 02/06/98 1614D05A
51 165D050111 Vũ Thị Vân 11/05/98 1614D05A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D050112 Đinh Thị Yên 26/03/98 1614D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thanh Huệ (1483)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050001 Đặng Thị Anh 20/01/96 1614D05B
2 165D050002 Đặng Thị Vân Anh 23/03/98 1614D05B
3 165D050005 Đàm Thị Minh ánh 04/02/98 1614D05B
4 165D050008 Nguyễn Lan Chi 07/10/97 1614D05B
5 165D050015 Trần Thị Việt Dung 25/08/98 1614D05B
6 165D050019 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 01/02/98 1614D05B
7 165D050026 Lý Thị Hiền 05/08/98 1614D05B
8 165D050030 Tạ Thị Đông Hồng 11/08/98 1614D05B
9 165D050032 Chu Thị Thu Huyền 15/10/98 1614D05B
10 165D050034 Đỗ Thị Thanh Huyền 26/06/98 1614D05B
11 165D050038 Nguyễn Thị Huyền 10/11/98 1614D05B
12 165D050039 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/04/98 1614D05B
13 165D050043 Nguyễn Thị Thu Hường 26/09/98 1614D05B
14 165D050045 Đinh Thanh Lam 23/05/97 1614D05B
15 165D050046 Lý Thị Thu Lan 18/09/98 1614D05B
16 155D080014 Hoàng Chí Linh 15/07/97 1513D08A
17 165D050052 Nguyễn Thị Linh 20/10/98 1614D05B
18 165D050053 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/98 1614D05B
19 165D050055 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/98 1614D05B
20 165D050057 Vũ Thùy Linh 05/10/98 1614D05B
21 165D050059 Hà Thị Diệu Ly 10/11/98 1614D05B
22 165D050062 Trần Ngọc Mai 20/02/98 1614D05B
23 165D050063 Trần Thị Minh 15/09/98 1614D05B
24 165D050064 Đỗ Trà My 08/02/98 1614D05B
25 165D050066 Kiều Thị Thúy Nga 18/05/98 1614D05B
26 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
27 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
28 165D050078 Đào Thị Hồng Phượng 01/08/98 1614D05B
29 165D050079 Nguyễn Hồng Phượng 19/04/98 1614D05B
30 165D050082 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/98 1614D05B
31 165D050083 Vũ Thị Thanh 06/02/98 1614D05B
32 165D050086 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 21/01/98 1614D05B
33 165D050088 Trần Thị Thu Thảo 15/07/98 1614D05B
34 165D050091 Nguyễn Thị Th¬ 01/01/98 1614D05B
35 165D050094 Hà Thị Hoài Thu 26/08/97 1614D05B
36 165D050095 Nguyễn Thị Thu 04/09/98 1614D05B
37 165D050096 Phạm Phư¬ng Thuận 24/03/98 1614D05B
38 165D050097 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/08/98 1614D05B
39 165D050099 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 04/11/98 1614D05B
40 165D050100 Đinh Thị Thanh Thư 17/02/98 1614D05B
41 165D050102 Kiều Thị Tĩnh 14/07/98 1614D05B
42 165D050103 Bùi Thị Kiều Trang 21/04/98 1614D05B
43 165D050105 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/98 1614D05B
44 165D050106 Trần Đỗ Linh Trang 04/08/98 1614D05B
45 165D050107 Lư¬ng Thanh Tú 19/10/98 1614D05B
46 165D050108 Trần Thị Tuyền 27/07/97 1614D05B
47 165D050110 Hoàng Thị ánh Tuyết 24/02/98 1614D05B
48 165D050113 Ngô Thị Hải Yến 04/12/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 07 Số Tín Chỉ: 2CBGD Thiều Thị Hồng Hạnh (1480)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D700001 Mika Amue 03/10/94 1614D70A
2 165D060001 Ngô Tuấn Anh 09/09/98 1614D06A
3 165D280001 Bùi Ngọc ánh 01/08/98 1614D28A
4 165D600001 Xaiyaphoum Ankham 16/06/97 1614D60A
5 165D600002 Lê Thùy Dung 19/05/97 1614D60A
6 165D280002 Nguyễn Thị Thu Dung 17/01/98 1614D28A
7 165D600003 Hà Đỗ Đức 05/01/98 1614D60A
8 165D700007 Mai Thu Hà 06/11/98 1614D70A
9 165D280003 Hà ánh Huyền 02/08/98 1614D28A
10 165D280004 Trần Thị Thanh Huyền 10/02/98 1614D28A
11 165D280005 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/05/98 1614D28A
12 165D280006 Trần Liên Hư¬ng 06/12/98 1614D28A
13 165D280007 Đào Thanh Hường 24/07/98 1614D28A
14 165D280008 Quyết Thị Mai Hường 27/08/98 1614D28A
15 165D700002 Vixaithong Keo 02/09/94 1614D70A
16 165D700003 Phạm Quang Khải 09/11/97 1614D70A
17 165D280009 Nguyễn Thảo Linh 28/02/98 1614D28A
18 165D280010 Trần Thị Lưu 16/09/98 1614D28A
19 165D280011 Lê Ngọc Mai 12/01/98 1614D28A
20 165D280012 Nguyễn Thị Nga 10/05/98 1614D28A
21 165D280013 Lê Thị Minh Ngọc 09/06/98 1614D28A
22 155D010063 Nguyễn Thị Như 09/09/97 1513D01A
23 165D280014 Hoàng Thu Phư¬ng 29/09/97 1614D28A
24 165D600005 Đào Hoa Phượng 12/11/98 1614D60A
25 165D280015 Hà Kim Phượng 02/08/98 1614D28A
26 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
27 165D280017 Đinh Thị Thu Quí 05/10/98 1614D28A
28 165D280018 Hứa Thị Quỳnh 19/06/98 1614D28A
29 165D280019 Phùng Thị Sen 29/01/98 1614D28A
30 165D280020 Nguyễn Phư¬ng Thảo 25/04/98 1614D28A
31 165D280021 Nguyễn Phư¬ng Thủy 19/09/98 1614D28A
32 165D700006 Lưu Thị Phư¬ng Thúy 12/01/98 1614D70A
33 165D280022 Phùng Thị Phư¬ng Thúy 24/01/98 1614D28A
34 165D280023 Nguyễn Thị Huyền Thư 14/07/98 1614D28A
35 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
36 165D060016 Nguyễn Đức Tuân 28/10/98 1614D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 08 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D240001 Đỗ Ngọc ánh 01/04/98 1614D24A
2 165D240002 Vũ Mạnh Cường 10/05/98 1614D24A
3 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
4 165D060002 Hà Thanh Dận 01/06/98 1614D06A
5 165D060003 Hà Thị Diệp 18/05/98 1614D06A
6 165D060005 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1614D06A
7 165D060007 Đặng Thị Việt Hà 12/06/98 1614D06A
8 165D060008 Trần Thị Hồng Huệ 15/04/98 1614D06A
9 155D240004 Lê Thị Huyền 12/01/96 1513D24A
10 165D060009 Lê Thị Lan Hư¬ng 03/04/98 1614D06A
11 165D060010 Vũ Thị Thu Hư¬ng 12/02/98 1614D06A
12 165D240003 Phounsavanh Keunmany 05/07/80 1614D24A
13 165D060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/08/98 1614D06A
14 165D060012 Nguyễn Huy Nam 20/11/98 1614D06A
15 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
16 165D090008 Phạm Thị Kim Oanh 28/11/98 1614D09A
17 165D230001 Supilayket Pheua 05/07/95 1614D23A
18 155D090037 Phạm Hồng Quân 09/12/97 1513D09A
19 165D060013 Lê Diễm Quỳnh 25/10/98 1614D06A
20 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
21 165D230002 Keomanivong Somvang 03/08/88 1614D23A
22 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
23 165D060014 Tẩn Hoàng Thanh Thanh 11/05/98 1614D06A
24 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
25 165D090005 Indouanglue Thongbay 24/12/85 1614D09A
26 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
27 165D090006 Đào Xuân Trường 05/11/98 1614D09A
28 165D090007 Hoàng Trọng Tú 02/11/98 1614D09A
29 165D230004 Đào S¬n Tùng 04/10/98 1614D23A
30 165D060017 Vừ Thị Và 06/06/98 1614D06A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tâm lý lãnh đạo (TG1241) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Xuân Thu (1158)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52003 Phan Vĩnh Bình 05/11/78 1904CH52A
2 196CH52004 Bùi Đình Chiến 23/06/79 1904CH52A
3 196CH52005 Hà Mỹ Diệu 18/10/91 1904CH52A
4 196CH52006 Lê Nguyễn Kim Dung 23/02/92 1904CH52A
5 196CH52009 Lê Tiến Dũng 13/01/75 1904CH52A
6 196CH52010 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1904CH52A
7 196CH52011 Cao Duy Đạt 05/12/92 1904CH52A
8 196CH52012 Lê Quang Đạt 27/01/80 1904CH52A
9 196CH52015 Tạ Thiều Hải 02/08/82 1904CH52A
10 196CH52016 Trần Hoàng Hải 13/10/95 1904CH52A
11 196CH52018 Bùi Thị Thu Hằng 08/01/86 1904CH52A
12 196CH52019 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/84 1904CH52A
13 196CH52022 Nguyễn Phư¬ng Linh 26/09/96 1904CH52A
14 196CH52023 Nguyễn Tùng Linh 05/12/94 1904CH52A
15 196CH52024 Hà Ngọc Lưu 07/02/73 1904CH52A
16 196CH52025 Nguyễn Ngọc Minh 14/09/93 1904CH52A
17 196CH52027 Nguyễn Trà My 01/08/96 1904CH52A
18 196CH52028 Trần Phư¬ng Nam 16/01/84 1904CH52A
19 196CH52031 Nhâm Quang Ngọc 15/06/82 1904CH52A
20 196CH52033 Đỗ Thị Nhung 30/11/82 1904CH52A
21 196CH52035 Hán Thị Hồng Nhung 20/09/91 1904CH52A
22 196CH52036 Trần Văn Phong 24/11/74 1904CH52A
23 196CH52037 Bùi Thị Phư¬ng 10/04/92 1904CH52A
24 196CH52038 Trần Hoàng Quân 29/08/76 1904CH52A
25 196CH52040 Dư¬ng Hồng S¬n 17/07/77 1904CH52A
26 196CH52041 Đinh Trường S¬n 30/01/80 1904CH52A
27 196CH52042 Đỗ Nam S¬n 27/06/88 1904CH52A
28 196CH52043 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1904CH52A
29 196CH52044 Nguyễn Đắc Thịnh 22/10/83 1904CH52A
30 196CH52045 Trần Giang Thoan 02/08/73 1904CH52A
31 196CH52046 Đỗ Hoài Thu 12/03/84 1904CH52A
32 196CH52047 Nguyễn Nữ Huyền Trang 01/08/90 1904CH52A
33 196CH52048 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/04/88 1904CH52A
34 196CH52049 Nguyễn Thùy Trang 19/09/89 1904CH52A
35 196CH52050 Nguyễn Đình Trung 01/05/76 1904CH52A
36 196CH52051 Nguyễn Đức Trung 13/12/90 1904CH52A
37 196CH52053 Hoàng Anh Tuấn 04/05/80 1904CH52A
38 196CH52055 Nguyễn Thị Trung Vĩnh 29/07/71 1904CH52A
39 196CH52056 Nguyễn Việt Xuân 16/08/80 1904CH52A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tâm lý lãnh đạo (TG1241) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Ngọc Hải (1637)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH52001 Hoàng Mai Anh 02/08/89 1904CH52B
2 196CH52002 Phạm Kim Anh 02/11/74 1904CH52B
3 196CH52007 Nguyễn Thị Dung 14/03/70 1904CH52B
4 196CH52008 Lê Tiến Dũng 28/10/73 1904CH52B
5 196CH52013 Phạm Anh Đức 12/10/93 1904CH52B
6 196CH52014 Phan Nguyễn Quang Hải 10/09/89 1904CH52B
7 196CH52017 Nguyễn Văn Hảo 01/08/73 1904CH52B
8 196CH52020 Nguyễn Thị Bích Hoa 20/10/76 1904CH52B
9 196CH52021 Trịnh Thị Bích Hồng 22/11/87 1904CH52B
10 196CH52026 Phạm Thanh Mừng 09/01/80 1904CH52B
11 196CH52029 Vũ Ngọc Nam 17/09/79 1904CH52B
12 196CH52030 Đào Phùng Nghĩa 15/10/67 1904CH52B
13 196CH52032 Trần Thị Nguyệt 30/07/80 1904CH52B
14 196CH52034 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/09/92 1904CH52B
15 196CH52039 Mai Thị Hư¬ng Sen 17/01/73 1904CH52B
16 196CH52052 Tạ Anh Tú 25/01/81 1904CH52B
17 196CH52054 Hoàng Thị Vinh 24/06/76 1904CH52B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Quản lý giáo dục mầm non (TG2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thanh Huệ (1483)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D050001 Đinh Thị Lan Anh 02/11/99 1715D05A
2 185D050002 Nguyễn Thảo Anh 05/06/00 1816D05A
3 185D050003 Tống Thị Vân Anh 12/10/00 1816D05A
4 175D050003 Đào Phư¬ng ánh 29/11/99 1715D05A
5 175D050060 Lê Thị Ngọc ánh 08/11/99 1715D05A
6 175D050004 Ngô Thị Ngọc ánh 27/01/98 1715D05A
7 175D050005 Trần Thị Bẩy 31/03/98 1715D05A
8 175D050006 Đặng Thị Bình 12/03/99 1715D05A
9 175D050007 Tạ Thị Thanh Bình 29/03/99 1715D05A
10 185D050005 Phan Thị Thanh Chi 01/02/00 1816D05A
11 175D050009 Lê Thị Việt Chinh 22/02/99 1715D05A
12 175D050010 Hoàng Thị Ngọc Diệp 20/10/99 1715D05A
13 175D050011 Trần Thị Mỹ Hạnh 07/04/99 1715D05A
14 175D050012 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/04/99 1715D05A
15 185D050011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/11/99 1816D05A
16 165D050024 Tạ Thúy Hằng 06/08/97 1614D05A
17 175D050013 Trịnh Thị Hằng 09/05/99 1715D05A
18 175D050014 Nguyễn Thị Thu Hậu 23/12/99 1715D05A
19 175D050015 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/99 1715D05A
20 175D050061 Phạm Thị Như Hoa 24/03/99 1715D05A
21 175D050016 Vũ Thị Mai Hoa 18/12/99 1715D05A
22 175D050017 Phan Thị Thúy Hồng 06/09/99 1715D05A
23 175D050018 Trần Thị Hồng 15/01/99 1715D05A
24 165D050034 Đỗ Thị Thanh Huyền 26/06/98 1614D05B
25 165D050038 Nguyễn Thị Huyền 10/11/98 1614D05B
26 185D050013 Bùi Thị Thanh Hư¬ng 04/06/00 1816D05A
27 175D050020 Đỗ Mai Hư¬ng 26/12/99 1715D05A
28 175D050021 Lê Thị Thu Hư¬ng 07/10/99 1715D05A
29 175D050022 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 05/10/99 1715D05A
30 185D050015 Tạ Thu Hư¬ng 22/03/00 1816D05A
31 165D050048 Nguyễn Thị Lanh 20/12/98 1614D05A
32 175D050023 Nguyễn Thị Thanh Lâm 24/06/99 1715D05A
33 175D050024 Bùi Hoàng Khánh Linh 03/02/99 1715D05A
34 175D050026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/08/99 1715D05A
35 175D050027 Trần Thị Thúy Linh 27/02/99 1715D05A
36 175D050028 Nguyễn Thị Lư¬ng 26/06/99 1715D05A
37 175D050030 Nguyễn Thanh Mai 07/06/99 1715D05A
38 185D050024 Nguyễn Thị Trà My 18/01/00 1816D05A
39 185D050025 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/00 1816D05A
40 185D050026 Nguyễn Hồng Ngọc 13/12/00 1816D05A
41 185D050027 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/07/00 1816D05A
42 175D050032 Vũ Thị Hồng Ngọc 19/01/99 1715D05A
43 175D050033 Nguyễn Thị Nguyên 20/12/99 1715D05A
44 185D050028 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 02/03/00 1816D05A
45 175D050057 Nguyễn Thị Hồng Nhâm 04/05/99 1715D05A
46 175D050059 Hoàng Thị Minh Niên 03/03/98 1715D05A
47 175D050034 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/11/99 1715D05A
48 185D050031 Cù Thị Thu Phư¬ng 09/10/00 1816D05A
49 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
50 165D050082 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/98 1614D05B
51 175D050036 Nguyễn Thị Quỳnh 16/05/99 1715D05A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Quản lý giáo dục mầm non (TG2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thanh Huệ (1483)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 175D050037 Nguyễn Thúy Quỳnh 25/05/99 1715D05A
53 185D050034 Bùi Phư¬ng Thảo 04/07/00 1816D05A
54 175D050039 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 30/09/99 1715D05A
55 175D050040 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/01/98 1715D05A
56 175D050041 Tạ Thị Thảo 10/06/99 1715D05A
57 175D050042 Nguyễn Thị Thu 04/05/99 1715D05A
58 175D050043 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/11/99 1715D05A
59 185D050035 Bùi Thị Hồng Thuận 03/03/00 1816D05A
60 175D050044 Trần Thị Thuận 04/04/98 1715D05A
61 155D050095 Lư¬ng Thị Thùy 05/05/96 1513D05A
62 185D050036 Nguyễn Phư¬ng Thúy 25/10/00 1816D05A
63 175D050046 Nguyễn Thị Thanh Thư¬ng 27/10/99 1715D05A
64 175D050048 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/11/99 1715D05A
65 175D050049 Phạm Thị Kiều Trang 06/11/99 1715D05A
66 175D050052 Nguyễn Ngọc Trâm 08/03/99 1715D05A
67 175D050053 Nguyễn Thanh Tứ 19/01/99 1715D05A
68 185D050039 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/12/00 1816D05A
69 185D050040 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/04/00 1816D05A
70 185D050043 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/00 1816D05A
71 175D050054 Lư¬ng Thu Yên 16/09/97 1715D05A
72 185D050007 Trần Thị Minh Yến 22/09/00 1816D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D010038 Nguyễn Thế Anh 14/09/98 1614D01A
2 165D010002 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/98 1614D01A
3 165D010003 Nguyễn Việt Anh 14/07/98 1614D01A
4 165D010004 Lokhamkeuth Athith 03/11/96 1614D01A
5 165D010005 Đỗ Thị Thanh Bình 01/01/98 1614D01A
6 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
7 165D010008 Nguyễn Quang Du 01/02/98 1614D01A
8 165D010009 Lư¬ng Minh Điều 23/09/97 1614D01A
9 165D010010 Nguyễn Việt Đức 15/07/98 1614D01A
10 165D010011 Đỗ Thúy Hiền 24/04/98 1614D01A
11 165D010039 Hoàng Thạch Hiếu 20/10/98 1614D01A
12 165D010014 Nguyễn Thị Hồng 01/03/98 1614D01A
13 165D010015 Nhâm Ngọc Huy 05/03/98 1614D01A
14 165D010040 Phan Thị Thanh Huyền 14/04/98 1614D01A
15 165D010016 Lê Bảo Khánh 16/08/98 1614D01A
16 165D010017 Trần Thị Lan 19/09/98 1614D01A
17 165D010018 Lê Tùng Lâm 07/02/98 1614D01A
18 165D010019 Đặng Thị Thùy Linh 04/10/98 1614D01A
19 165D010020 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/98 1614D01A
20 165D010022 Phan Ngọc Linh 23/06/98 1614D01A
21 175D010012 Nguyễn Văn Mạnh 28/01/92 1715D01A
22 165D010024 Cao Nguyễn Trường Minh 23/09/98 1614D01A
23 165D010025 Hà Thị Bích Ngân 01/10/98 1614D01A
24 165D010026 Hà Thị Thảo Nguyên 06/04/98 1614D01A
25 165D010027 Trần Thị Minh Phú 06/11/98 1614D01A
26 165D010028 Nguyễn Thị Phượng 30/06/98 1614D01A
27 165D010030 Đinh Hồng S¬n 15/03/98 1614D01A
28 165D010037 Ly Thị Súng 08/05/98 1614D01A
29 165D010033 Bùi Huyền Trang 25/08/98 1614D01A
30 165D010034 Lê Quang Trung 20/09/98 1614D01A
31 165D010035 Chu Minh Tú 08/12/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D020001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 17/08/98 1614D02A
2 165D020002 Phùng Thị Vân Anh 02/09/97 1614D02A
3 165D020003 Vũ Thị Kim Anh 24/12/97 1614D02A
4 165D020005 Đoàn Thị Chính 27/10/98 1614D02A
5 165D020006 Nguyễn Thị Kim Dung 19/11/98 1614D02A
6 165D020008 Đào Thu Hà 09/03/98 1614D02A
7 165D020010 Thiên Thị Hoa 28/07/98 1614D02A
8 165D020011 Đàm Ngọc Huyền 08/11/98 1614D02A
9 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
10 165D020013 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 28/10/98 1614D02A
11 165D020016 Nguyễn Thị Họa My 21/01/98 1614D02A
12 165D020017 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/09/98 1614D02A
13 165D020018 Đinh Thị Quỳnh Như 24/09/98 1614D02A
14 165D020019 Triệu Lan Oanh 19/12/98 1614D02A
15 155D090042 Nguyễn Tiến Tài 03/07/97 1513D09A
16 165D020021 Bùi Thị Thu Thảo 13/10/98 1614D02A
17 165D020022 Nguyễn Phư¬ng Thảo 31/12/98 1614D02A
18 165D020033 Nguyễn Thị Thảo 04/11/98 1614D02A
19 165D020024 Đỗ Thị Xuân Thu 03/04/98 1614D02A
20 165D020025 Phan Thị Thu 14/05/98 1614D02A
21 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
22 165D020027 Bùi Thị Kiều Trang 21/08/98 1614D02A
23 165D020028 Nguyễn Thị Thu Trang 11/10/98 1614D02A
24 165D020029 Phạm Thị Thu Trang 27/10/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Loan (1116)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030002 Phùng Hải Anh 11/01/98 1614D03A
2 165D030005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1614D03A
3 165D030008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/05/97 1614D03A
4 165D030010 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 23/12/98 1614D03A
5 165D030012 Đinh Thị Anh Đào 02/08/98 1614D03A
6 165D030014 Lê Thị Thu Hà 27/07/98 1614D03A
7 165D030015 Nguyễn Thanh Hà 08/07/98 1614D03A
8 165D030016 Phan Thị Thu Hà 03/08/98 1614D03A
9 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
10 165D030018 Bùi Minh Hải 09/09/98 1614D03A
11 165D030019 Bùi Thị Mỹ Hạnh 19/04/97 1614D03A
12 165D030021 Trần Thúy Hạnh 17/02/98 1614D03A
13 165D030023 Nguyễn Thúy Hằng 09/11/98 1614D03A
14 165D030027 Nguyễn Mai Hồng 07/08/98 1614D03A
15 165D030030 Vũ Quang Huy 25/11/98 1614D03A
16 165D030032 Cù Thị Thu Huyền 13/07/98 1614D03A
17 165D030035 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 09/01/98 1614D03A
18 165D030036 Đinh Thị Hường 08/12/98 1614D03A
19 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
20 165D030042 Nguyễn Lê Mỹ Linh 13/08/98 1614D03A
21 165D030044 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/02/98 1614D03A
22 165D030045 Nguyễn Thùy Linh 27/10/98 1614D03A
23 165D030049 Vừ Mí Lúa 03/12/98 1614D03A
24 165D030051 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/07/98 1614D03A
25 165D030053 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/98 1614D03A
26 165D030055 Lê Bích Ngọc 20/02/98 1614D03A
27 165D030057 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 10/12/98 1614D03A
28 165D030059 Lê Thị Thúy Nhung 24/04/98 1614D03A
29 165D030061 Trần Kim Oanh 14/04/98 1614D03A
30 165D030062 Nguyễn Anh Phư¬ng 05/10/97 1614D03A
31 165D030064 Nguyễn Thu Phư¬ng 30/06/98 1614D03A
32 165D030068 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/01/98 1614D03A
33 165D030069 Phan Thúy Quỳnh 29/04/98 1614D03A
34 165D030070 Nguyễn Thị Thái 05/05/98 1614D03A
35 165D030071 Đào Huyền Thanh 15/02/98 1614D03A
36 165D030075 Trư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 14/09/96 1614D03A
37 165D030076 Lê Thị Kim Thoa 27/07/98 1614D03A
38 165D030077 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/09/98 1614D03A
39 165D030078 Nguyễn Diệu Thúy 02/09/98 1614D03A
40 165D030082 Đinh Thị Lan Vy 19/01/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Loan (1116)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030001 Nguyễn Lan Anh 03/06/98 1614D03B
2 165D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/08/98 1614D03B
3 165D030006 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/03/98 1614D03B
4 165D030007 Hoàng Thị Phư¬ng Duyên 17/11/98 1614D03B
5 165D030009 Nguyễn Thúy Duyệt 09/09/98 1614D03B
6 165D030011 Trần Văn Đại 30/01/98 1614D03B
7 165D030013 Nguyễn Anh Đức 04/03/98 1614D03B
8 165D030020 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/01/98 1614D03B
9 165D030022 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/10/98 1614D03B
10 165D030025 Nguyễn Ngọc Hiền 09/11/98 1614D03B
11 165D030026 Nguyễn Thu Hiền 06/02/98 1614D03B
12 165D030029 Tạ Thị Huế 15/06/98 1614D03B
13 165D030031 Cù Thanh Huyền 18/04/98 1614D03B
14 165D030034 Nguyễn Diệu Lan Hư¬ng 22/09/98 1614D03B
15 165D030038 Vũ Thị Hồng Lan 20/04/98 1614D03B
16 165D030039 Đào Ngọc Lê 31/08/98 1614D03B
17 165D030041 Đàm Lưu Linh 11/06/98 1614D03B
18 165D030085 Nguyễn Khánh Linh 23/08/98 1614D03B
19 165D030043 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/98 1614D03B
20 165D030046 Phạm Thùy Linh 25/07/98 1614D03B
21 165D030047 Trần Thị Mỹ Linh 28/05/98 1614D03B
22 165D030050 Nguyễn Phư¬ng Ly 15/01/98 1614D03B
23 165D030054 Hoàng Thị Minh Ngọc 30/07/98 1614D03B
24 165D030056 Mai Như Ngọc 18/01/98 1614D03B
25 165D030058 Đỗ Hồng Nhung 03/04/98 1614D03B
26 165D030060 Nguyễn Ngọc Oanh 24/12/98 1614D03B
27 165D030063 Nguyễn Thị Phư¬ng 20/06/98 1614D03B
28 165D030065 Phùng Thu Phư¬ng 19/02/98 1614D03B
29 165D030066 Vi Thị Bích Phư¬ng 13/01/98 1614D03B
30 165D030067 Đào Thị Như Quỳnh 25/10/98 1614D03B
31 165D030072 Lưu Thị Hà Thanh 12/01/98 1614D03B
32 165D030073 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 05/05/98 1614D03B
33 165D030074 Nguyễn Thu Thảo 03/09/98 1614D03B
34 165D030079 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/98 1614D03B
35 165D030081 Vũ Hà Trang 17/09/98 1614D03B
36 165D030083 Nguyễn Hải Yến 28/12/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050006 Vi Ngọc ánh 29/08/98 1614D05A
2 165D050009 Nguyễn Thị Phư¬ng Chi 06/10/98 1614D05A
3 165D050010 Đỗ Thị Dung 15/11/98 1614D05A
4 165D050011 Hoàng Kim Dung 11/12/98 1614D05A
5 165D050012 Hoàng Thanh Dung 17/10/98 1614D05A
6 165D050017 Lê Thị Bích Đào 21/10/98 1614D05A
7 165D050018 Inthavong Euay 12/11/96 1614D05A
8 165D050021 Vi Thị Hạnh 27/05/98 1614D05A
9 165D050023 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/01/98 1614D05A
10 165D050024 Tạ Thúy Hằng 06/08/97 1614D05A
11 165D050025 Trần Thị Thu Hằng 29/03/98 1614D05A
12 165D050027 Trần Thị Mai Hiền 01/02/98 1614D05A
13 165D050028 Nguyễn Thị Hoàn 09/03/98 1614D05A
14 165D050029 Nguyễn Thị Hồng 10/12/98 1614D05A
15 165D050031 Đinh Thị Huế 22/01/98 1614D05A
16 165D050035 Hoàng Thị Huyền 01/03/96 1614D05A
17 165D050036 Ngô Thị Thu Huyền 10/05/98 1614D05A
18 165D050040 Nguyễn Lan Hư¬ng 02/11/98 1614D05A
19 165D050042 Nguyễn Thị Lan Hường 24/06/98 1614D05A
20 165D050044 La Luanglath Khone 15/04/96 1614D05A
21 165D050047 Nguyễn Thị Ngọc Lan 06/09/98 1614D05A
22 165D050048 Nguyễn Thị Lanh 20/12/98 1614D05A
23 165D050049 Hoàng Thị Kim Liên 28/10/97 1614D05A
24 165D050050 Nguyễn Thảo Liên 14/11/98 1614D05A
25 165D050051 Hà Khánh Linh 17/05/98 1614D05A
26 165D050054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/97 1614D05A
27 165D050056 Trần Thị Phư¬ng Linh 11/07/98 1614D05A
28 165D050058 Vy Thị Thùy Linh 23/07/98 1614D05A
29 165D050114 Đặng Thị Phư¬ng Loan 10/09/98 1614D05A
30 165D050060 Cù Thị Tuyết Mai 19/08/98 1614D05A
31 165D050061 Nguyễn Phư¬ng Mai 08/02/97 1614D05A
32 165D050067 Lê Thị Phư¬ng Nga 23/03/98 1614D05A
33 165D050068 Hà Thị Ngân 02/01/98 1614D05A
34 165D050069 Nguyễn Thị Hồng Ngân 13/11/98 1614D05A
35 165D050072 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/05/98 1614D05A
36 161C080015 Lưu Thị Nhung 16/04/98 1614C08A
37 165D050073 Hà Tú Oanh 27/09/97 1614D05A
38 165D050074 Dư¬ng Thị Thanh Phư¬ng 23/07/97 1614D05A
39 165D050075 Đỗ Thị Bích Phư¬ng 12/08/98 1614D05A
40 165D050080 Phùng Thị Phượng 24/02/86 1614D05A
41 165D050115 Phạm Thị Thu Thanh 20/01/98 1614D05A
42 165D050084 Khuất Thanh Thảo 16/10/98 1614D05A
43 165D050087 Trần Lâm Thảo 20/09/98 1614D05A
44 165D050089 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/01/98 1614D05A
45 165D050090 Hà Thị Thoa 17/05/98 1614D05A
46 165D050092 Phùng Thị Lan Th¬m 10/01/98 1614D05A
47 165D050093 Cù Thị Mai Thu 29/12/98 1614D05A
48 165D050098 Nguyễn Thị Thủy 26/07/98 1614D05A
49 165D050104 Dư¬ng Thị Thu Trang 29/03/98 1614D05A
50 165D050109 Trình Thanh Tuyền 02/06/98 1614D05A
51 165D050111 Vũ Thị Vân 11/05/98 1614D05A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D050112 Đinh Thị Yên 26/03/98 1614D05A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thanh Huệ (1483)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D050001 Đặng Thị Anh 20/01/96 1614D05B
2 165D050002 Đặng Thị Vân Anh 23/03/98 1614D05B
3 165D050005 Đàm Thị Minh ánh 04/02/98 1614D05B
4 165D050008 Nguyễn Lan Chi 07/10/97 1614D05B
5 165D050015 Trần Thị Việt Dung 25/08/98 1614D05B
6 165D050019 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 01/02/98 1614D05B
7 165D050026 Lý Thị Hiền 05/08/98 1614D05B
8 165D050030 Tạ Thị Đông Hồng 11/08/98 1614D05B
9 165D050032 Chu Thị Thu Huyền 15/10/98 1614D05B
10 165D050034 Đỗ Thị Thanh Huyền 26/06/98 1614D05B
11 165D050038 Nguyễn Thị Huyền 10/11/98 1614D05B
12 165D050039 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/04/98 1614D05B
13 165D050043 Nguyễn Thị Thu Hường 26/09/98 1614D05B
14 165D050045 Đinh Thanh Lam 23/05/97 1614D05B
15 165D050046 Lý Thị Thu Lan 18/09/98 1614D05B
16 165D050052 Nguyễn Thị Linh 20/10/98 1614D05B
17 165D050053 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/05/98 1614D05B
18 165D050055 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/98 1614D05B
19 165D050057 Vũ Thùy Linh 05/10/98 1614D05B
20 165D050059 Hà Thị Diệu Ly 10/11/98 1614D05B
21 165D050062 Trần Ngọc Mai 20/02/98 1614D05B
22 165D050063 Trần Thị Minh 15/09/98 1614D05B
23 165D050064 Đỗ Trà My 08/02/98 1614D05B
24 165D050066 Kiều Thị Thúy Nga 18/05/98 1614D05B
25 165D050076 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 27/04/98 1614D05B
26 165D050077 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 07/07/98 1614D05B
27 165D050078 Đào Thị Hồng Phượng 01/08/98 1614D05B
28 165D050079 Nguyễn Hồng Phượng 19/04/98 1614D05B
29 165D050082 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/98 1614D05B
30 165D050083 Vũ Thị Thanh 06/02/98 1614D05B
31 165D050086 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 21/01/98 1614D05B
32 165D050088 Trần Thị Thu Thảo 15/07/98 1614D05B
33 165D050091 Nguyễn Thị Th¬ 01/01/98 1614D05B
34 165D050094 Hà Thị Hoài Thu 26/08/97 1614D05B
35 165D050095 Nguyễn Thị Thu 04/09/98 1614D05B
36 165D050096 Phạm Phư¬ng Thuận 24/03/98 1614D05B
37 165D050097 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/08/98 1614D05B
38 165D050099 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 04/11/98 1614D05B
39 165D050100 Đinh Thị Thanh Thư 17/02/98 1614D05B
40 165D050102 Kiều Thị Tĩnh 14/07/98 1614D05B
41 165D050103 Bùi Thị Kiều Trang 21/04/98 1614D05B
42 165D050105 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/98 1614D05B
43 165D050106 Trần Đỗ Linh Trang 04/08/98 1614D05B
44 165D050107 Lư¬ng Thanh Tú 19/10/98 1614D05B
45 165D050108 Trần Thị Tuyền 27/07/97 1614D05B
46 165D050110 Hoàng Thị ánh Tuyết 24/02/98 1614D05B
47 165D050113 Ngô Thị Hải Yến 04/12/98 1614D05B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 07 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D700001 Mika Amue 03/10/94 1614D70A
2 165D280001 Bùi Ngọc ánh 01/08/98 1614D28A
3 165D240001 Đỗ Ngọc ánh 01/04/98 1614D24A
4 165D600001 Xaiyaphoum Ankham 16/06/97 1614D60A
5 165D240002 Vũ Mạnh Cường 10/05/98 1614D24A
6 165D090001 Trần Văn Dần 24/09/98 1614D09A
7 165D060002 Hà Thanh Dận 01/06/98 1614D06A
8 165D060003 Hà Thị Diệp 18/05/98 1614D06A
9 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A
10 165D600002 Lê Thùy Dung 19/05/97 1614D60A
11 165D280002 Nguyễn Thị Thu Dung 17/01/98 1614D28A
12 165D600003 Hà Đỗ Đức 05/01/98 1614D60A
13 165D060007 Đặng Thị Việt Hà 12/06/98 1614D06A
14 165D700007 Mai Thu Hà 06/11/98 1614D70A
15 171C090001 Vũ Đình Hoàng 01/01/96 1715C09A
16 165D060008 Trần Thị Hồng Huệ 15/04/98 1614D06A
17 165D280003 Hà ánh Huyền 02/08/98 1614D28A
18 165D280004 Trần Thị Thanh Huyền 10/02/98 1614D28A
19 165D060009 Lê Thị Lan Hư¬ng 03/04/98 1614D06A
20 165D280005 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/05/98 1614D28A
21 165D280006 Trần Liên Hư¬ng 06/12/98 1614D28A
22 165D060010 Vũ Thị Thu Hư¬ng 12/02/98 1614D06A
23 165D280007 Đào Thanh Hường 24/07/98 1614D28A
24 165D280008 Quyết Thị Mai Hường 27/08/98 1614D28A
25 165D700002 Vixaithong Keo 02/09/94 1614D70A
26 165D240003 Phounsavanh Keunmany 05/07/80 1614D24A
27 165D700003 Phạm Quang Khải 09/11/97 1614D70A
28 165D280009 Nguyễn Thảo Linh 28/02/98 1614D28A
29 165D060011 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/08/98 1614D06A
30 165D280010 Trần Thị Lưu 16/09/98 1614D28A
31 165D280011 Lê Ngọc Mai 12/01/98 1614D28A
32 165D060012 Nguyễn Huy Nam 20/11/98 1614D06A
33 165D280012 Nguyễn Thị Nga 10/05/98 1614D28A
34 165D280013 Lê Thị Minh Ngọc 09/06/98 1614D28A
35 165D090002 Chitvongdeuan Nouanchanh 07/07/94 1614D09A
36 165D090008 Phạm Thị Kim Oanh 28/11/98 1614D09A
37 165D230001 Supilayket Pheua 05/07/95 1614D23A
38 165D280014 Hoàng Thu Phư¬ng 29/09/97 1614D28A
39 165D600005 Đào Hoa Phượng 12/11/98 1614D60A
40 165D280015 Hà Kim Phượng 02/08/98 1614D28A
41 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
42 165D280017 Đinh Thị Thu Quí 05/10/98 1614D28A
43 165D280018 Hứa Thị Quỳnh 19/06/98 1614D28A
44 165D060013 Lê Diễm Quỳnh 25/10/98 1614D06A
45 165D280019 Phùng Thị Sen 29/01/98 1614D28A
46 165D090003 Pixavong Singkeo 06/07/89 1614D09A
47 165D230002 Keomanivong Somvang 03/08/88 1614D23A
48 165D400005 Keomany Southep 10/05/96 1614D40A
49 165D090004 Intavong Sybounkham 01/01/81 1614D09A
50 165D090009 Hoàng Văn Thành 18/11/98 1614D09A
51 165D280020 Nguyễn Phư¬ng Thảo 25/04/98 1614D28A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TG2238) - Nhóm 07 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Mai Hương (1186)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D090005 Indouanglue Thongbay 24/12/85 1614D09A
53 165D280021 Nguyễn Phư¬ng Thủy 19/09/98 1614D28A
54 165D700006 Lưu Thị Phư¬ng Thúy 12/01/98 1614D70A
55 165D280022 Phùng Thị Phư¬ng Thúy 24/01/98 1614D28A
56 165D280023 Nguyễn Thị Huyền Thư 14/07/98 1614D28A
57 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
58 165D230003 Đinh Thị Hồng Trang 23/09/98 1614D23A
59 165D090006 Đào Xuân Trường 05/11/98 1614D09A
60 165D090007 Hoàng Trọng Tú 02/11/98 1614D09A
61 165D060016 Nguyễn Đức Tuân 28/10/98 1614D06A
62 165D230004 Đào S¬n Tùng 04/10/98 1614D23A
63 165D060017 Vừ Thị Và 06/06/98 1614D06A
64 155D700012 Trần Thị Vân 06/08/97 1513D70A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học hiện đại (TG2340) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Đình Chiến (1103)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0303 Lê Vân Anh 21/11/87 1803CH03A
2 186CH0304 Nguyễn Hư¬ng Giang 29/10/97 1803CH03A
3 186CH0301 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 06/12/92 1803CH03A
4 186CH0305 Vũ Thị Thu Hiền 31/08/80 1803CH03A
5 186CH0306 Trần Quang Hưng 28/11/75 1803CH03A
6 186CH0302 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1803CH03A
7 186CH0307 Hà Quang Long 02/09/82 1803CH03A
8 196CH0301 Chanthakham Sengkhone 10/10/94 1904CH03A
9 186CH0308 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 19/07/75 1803CH03A
10 186CH0310 Phạm Thùy Trang 21/05/96 1803CH03A
11 186CH0311 Ngô Xuân Văn 03/03/76 1803CH03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học hiện đại (TG2340) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Đình Chiến (1103)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH01001 Nguyễn Ngọc Chuẩn 24/10/81 1904CH01A
2 196CH01002 Phạm Cao Cường 07/08/87 1904CH01A
3 196CH01003 Phan Thị Thanh Hảo 11/11/77 1904CH01A
4 196CH01004 Thân Thị Huệ 15/12/83 1904CH01A
5 196CH01005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 04/09/83 1904CH01A
6 196CH01006 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 21/05/81 1904CH01A
7 196CH01007 Sầm Ngọc Khuyến 13/01/78 1904CH01A
8 196CH01008 Bùi Khánh Linh 04/04/83 1904CH01A
9 196CH01009 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1904CH01A
10 196CH01010 Phạm Thùy Linh 09/01/94 1904CH01A
11 196CH01011 Hà Thị Lê Na 14/02/84 1904CH01A
12 196CH01012 Sầm Vũ Nam 13/09/79 1904CH01A
13 196CH01013 Nguyễn Thị Thúy 03/12/85 1904CH01A
14 196CH01014 Phạm Đức Tuân 17/08/80 1904CH01A
15 196CH01015 Dư¬ng Ngọc Tuấn 10/07/88 1904CH01A
16 196CH01016 Hà Ngọc Tư 05/08/66 1904CH01A
17 196CH01017 Nguyễn Tường Vân 13/01/82 1904CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Việt 2 (TH2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Thu Thủy (1156)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 13/11/99 1715D03A
2 175D030002 Tống Lan Anh 23/05/99 1715D03A
3 175D030005 Đào Khánh Chi 27/02/99 1715D03A
4 175D030006 Ma Seo Dinh 10/06/99 1715D03A
5 175D030007 Lê Nguyễn Kiều Duyên 21/02/99 1715D03A
6 175D030010 Cam Thúy Hằng 03/03/99 1715D03A
7 175D030014 Bùi Thanh Hiền 29/08/98 1715D03A
8 175D030015 Trần Thanh Hiền 20/09/99 1715D03A
9 175D030018 Hà Thị Lạc Hồng 25/11/99 1715D03A
10 175D030020 Nguyễn Kim Huệ 20/02/99 1715D03A
11 175D030023 Hoàng Thị Thu Huyền 10/09/99 1715D03A
12 175D030026 Nguyễn Thu Huyền 12/01/99 1715D03A
13 175D030028 Vũ Thị Ngọc Huyền 12/09/99 1715D03A
14 175D030030 Nguyễn Thị Hư¬ng 09/05/99 1715D03A
15 175D030031 Phan Thu Hư¬ng 25/08/99 1715D03A
16 175D030033 Nguyễn Thị Thu Hường 08/08/99 1715D03A
17 175D030036 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/99 1715D03A
18 175D030038 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/99 1715D03A
19 175D030047 Nguyễn Thị M¬ 28/03/99 1715D03A
20 175D030049 Phạm Thị Quỳnh Nga 16/01/99 1715D03A
21 175D030051 Trần Thị Thúy Nhiệm 10/02/99 1715D03A
22 175D030058 Hà Thị Minh Phư¬ng 09/08/99 1715D03A
23 175D030059 Lê Hoài Phư¬ng 02/09/99 1715D03A
24 175D030069 Lâm Thị Thu Thảo 26/08/99 1715D03A
25 175D030070 Nguyễn Phư¬ng Thảo 11/08/99 1715D03A
26 175D030071 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/11/99 1715D03A
27 175D030072 Đàm Thị Hồng Thúy 24/12/99 1715D03A
28 175D030076 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/05/99 1715D03A
29 175D030077 Nguyễn Thị Linh Trang 12/12/99 1715D03A
30 175D030081 Trần Thu Trang 17/06/99 1715D03A
31 175D030083 Hứa Thị Kiều Trinh 30/12/99 1715D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Việt 2 (TH2207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030003 Trần Quỳnh Anh 29/11/99 1715D03B
2 175D030004 Trần Thị Ngọc ánh 09/09/99 1715D03B
3 175D030008 Trần Thị Thu Hà 16/08/99 1715D03B
4 175D030011 Lưu Thị Thu Hằng 29/05/99 1715D03B
5 175D030013 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/03/99 1715D03B
6 175D030016 Lưu Thị Thanh Hoa 22/11/99 1715D03B
7 175D030017 Trần Thị Thanh Hoa 03/10/98 1715D03B
8 175D030019 Lê Thị Thúy Hồng 18/11/99 1715D03B
9 175D030021 Đinh Văn Huy 18/10/99 1715D03B
10 175D030024 Lê Thị Khánh Huyền 18/08/99 1715D03B
11 175D030025 Lê Thị Thanh Huyền 08/10/99 1715D03B
12 175D030027 Tô Phư¬ng Huyền 18/11/99 1715D03B
13 175D030034 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1715D03B
14 175D030035 Lê Thị Thùy Linh 24/06/99 1715D03B
15 175D030039 Phạm Khánh Linh 05/10/99 1715D03B
16 175D030042 Trần Thanh Loan 10/09/99 1715D03B
17 175D030043 Trần Thị Lượng 19/07/99 1715D03B
18 175D030044 Giàng Thị Phư¬ng Mai 21/04/98 1715D03B
19 175D030048 Vongchankeo Nanseng 12/12/84 1715D03B
20 175D030050 Phan Thị Thanh Ngọc 28/07/99 1715D03B
21 175D030052 Lê Thị Tuyết Nhung 14/02/99 1715D03B
22 175D030053 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/06/99 1715D03B
23 175D030054 Trần Thị Hồng Nhung 21/10/99 1715D03B
24 175D030057 Lý A Phúa 05/05/99 1715D03B
25 175D030061 Lê Minh Phư¬ng 17/06/99 1715D03B
26 175D030063 Mai Thảo Quyên 10/11/99 1715D03B
27 175D030064 Hoàng Thúy Quỳnh 24/05/99 1715D03B
28 175D030066 Tạ Thị Như Quỳnh 19/03/99 1715D03B
29 175D030067 Trần Thị Như Quỳnh 01/06/99 1715D03B
30 175D030068 Bùi Lê Thanh Thảo 05/08/99 1715D03B
31 175D030075 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/99 1715D03B
32 175D030078 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 24/12/99 1715D03B
33 175D030079 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/03/99 1715D03B
34 175D030080 Phạm Thị Thu Trang 24/08/99 1715D03B
35 175D030082 Trần Thu Trang 06/03/99 1715D03B
36 175D030084 Hoàng Thanh Tú 29/08/99 1715D03B
37 175D030085 Nguyễn Anh Tuấn 24/03/99 1715D03B
38 175D030086 Trần Tố Uyên 05/12/99 1715D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 (TH2210) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Xuân Huy (1086)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030002 Phùng Hải Anh 11/01/98 1614D03A
2 165D030005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1614D03A
3 165D030008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/05/97 1614D03A
4 165D030010 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 23/12/98 1614D03A
5 165D030012 Đinh Thị Anh Đào 02/08/98 1614D03A
6 165D030014 Lê Thị Thu Hà 27/07/98 1614D03A
7 165D030015 Nguyễn Thanh Hà 08/07/98 1614D03A
8 165D030016 Phan Thị Thu Hà 03/08/98 1614D03A
9 165D030018 Bùi Minh Hải 09/09/98 1614D03A
10 165D030019 Bùi Thị Mỹ Hạnh 19/04/97 1614D03A
11 165D030021 Trần Thúy Hạnh 17/02/98 1614D03A
12 165D030023 Nguyễn Thúy Hằng 09/11/98 1614D03A
13 171C090001 Vũ Đình Hoàng 01/01/96 1715C09A
14 165D030027 Nguyễn Mai Hồng 07/08/98 1614D03A
15 165D030030 Vũ Quang Huy 25/11/98 1614D03A
16 165D030032 Cù Thị Thu Huyền 13/07/98 1614D03A
17 165D030035 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 09/01/98 1614D03A
18 165D030036 Đinh Thị Hường 08/12/98 1614D03A
19 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
20 165D030042 Nguyễn Lê Mỹ Linh 13/08/98 1614D03A
21 165D030044 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/02/98 1614D03A
22 165D030045 Nguyễn Thùy Linh 27/10/98 1614D03A
23 165D030049 Vừ Mí Lúa 03/12/98 1614D03A
24 165D030051 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/07/98 1614D03A
25 165D030053 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/98 1614D03A
26 165D030055 Lê Bích Ngọc 20/02/98 1614D03A
27 165D030057 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 10/12/98 1614D03A
28 165D030058 Đỗ Hồng Nhung 03/04/98 1614D03B
29 165D030059 Lê Thị Thúy Nhung 24/04/98 1614D03A
30 165D030061 Trần Kim Oanh 14/04/98 1614D03A
31 165D030062 Nguyễn Anh Phư¬ng 05/10/97 1614D03A
32 165D030064 Nguyễn Thu Phư¬ng 30/06/98 1614D03A
33 165D030068 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/01/98 1614D03A
34 165D030069 Phan Thúy Quỳnh 29/04/98 1614D03A
35 165D030070 Nguyễn Thị Thái 05/05/98 1614D03A
36 165D030071 Đào Huyền Thanh 15/02/98 1614D03A
37 165D030075 Trư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 14/09/96 1614D03A
38 165D030076 Lê Thị Kim Thoa 27/07/98 1614D03A
39 165D030077 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/09/98 1614D03A
40 165D030078 Nguyễn Diệu Thúy 02/09/98 1614D03A
41 165D030082 Đinh Thị Lan Vy 19/01/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 (TH2210) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Thu Thủy (1156)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030001 Nguyễn Lan Anh 03/06/98 1614D03B
2 165D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/08/98 1614D03B
3 165D030006 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/03/98 1614D03B
4 165D030007 Hoàng Thị Phư¬ng Duyên 17/11/98 1614D03B
5 165D030009 Nguyễn Thúy Duyệt 09/09/98 1614D03B
6 165D030011 Trần Văn Đại 30/01/98 1614D03B
7 165D030013 Nguyễn Anh Đức 04/03/98 1614D03B
8 165D030020 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/01/98 1614D03B
9 165D030022 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/10/98 1614D03B
10 165D030025 Nguyễn Ngọc Hiền 09/11/98 1614D03B
11 165D030026 Nguyễn Thu Hiền 06/02/98 1614D03B
12 165D030029 Tạ Thị Huế 15/06/98 1614D03B
13 165D030031 Cù Thanh Huyền 18/04/98 1614D03B
14 165D030034 Nguyễn Diệu Lan Hư¬ng 22/09/98 1614D03B
15 165D030038 Vũ Thị Hồng Lan 20/04/98 1614D03B
16 165D030039 Đào Ngọc Lê 31/08/98 1614D03B
17 165D030041 Đàm Lưu Linh 11/06/98 1614D03B
18 165D030085 Nguyễn Khánh Linh 23/08/98 1614D03B
19 165D030043 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/98 1614D03B
20 165D030046 Phạm Thùy Linh 25/07/98 1614D03B
21 165D030047 Trần Thị Mỹ Linh 28/05/98 1614D03B
22 165D030050 Nguyễn Phư¬ng Ly 15/01/98 1614D03B
23 165D030054 Hoàng Thị Minh Ngọc 30/07/98 1614D03B
24 165D030056 Mai Như Ngọc 18/01/98 1614D03B
25 165D030060 Nguyễn Ngọc Oanh 24/12/98 1614D03B
26 165D030063 Nguyễn Thị Phư¬ng 20/06/98 1614D03B
27 165D030065 Phùng Thu Phư¬ng 19/02/98 1614D03B
28 165D030066 Vi Thị Bích Phư¬ng 13/01/98 1614D03B
29 165D030067 Đào Thị Như Quỳnh 25/10/98 1614D03B
30 165D030072 Lưu Thị Hà Thanh 12/01/98 1614D03B
31 165D030073 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 05/05/98 1614D03B
32 165D030074 Nguyễn Thu Thảo 03/09/98 1614D03B
33 165D030079 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/98 1614D03B
34 165D030081 Vũ Hà Trang 17/09/98 1614D03B
35 165D030083 Nguyễn Hải Yến 28/12/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học (TH2243) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thái Giang (1173)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 13/11/99 1715D03A
2 175D030002 Tống Lan Anh 23/05/99 1715D03A
3 175D030005 Đào Khánh Chi 27/02/99 1715D03A
4 175D030006 Ma Seo Dinh 10/06/99 1715D03A
5 175D030007 Lê Nguyễn Kiều Duyên 21/02/99 1715D03A
6 175D030010 Cam Thúy Hằng 03/03/99 1715D03A
7 175D030014 Bùi Thanh Hiền 29/08/98 1715D03A
8 175D030015 Trần Thanh Hiền 20/09/99 1715D03A
9 171C090001 Vũ Đình Hoàng 01/01/96 1715C09A
10 175D030018 Hà Thị Lạc Hồng 25/11/99 1715D03A
11 175D030020 Nguyễn Kim Huệ 20/02/99 1715D03A
12 175D030023 Hoàng Thị Thu Huyền 10/09/99 1715D03A
13 175D030026 Nguyễn Thu Huyền 12/01/99 1715D03A
14 175D030028 Vũ Thị Ngọc Huyền 12/09/99 1715D03A
15 175D030030 Nguyễn Thị Hư¬ng 09/05/99 1715D03A
16 175D030031 Phan Thu Hư¬ng 25/08/99 1715D03A
17 175D030033 Nguyễn Thị Thu Hường 08/08/99 1715D03A
18 175D030036 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/99 1715D03A
19 175D030038 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/99 1715D03A
20 175D030047 Nguyễn Thị M¬ 28/03/99 1715D03A
21 175D030049 Phạm Thị Quỳnh Nga 16/01/99 1715D03A
22 175D030051 Trần Thị Thúy Nhiệm 10/02/99 1715D03A
23 175D030058 Hà Thị Minh Phư¬ng 09/08/99 1715D03A
24 175D030059 Lê Hoài Phư¬ng 02/09/99 1715D03A
25 175D030069 Lâm Thị Thu Thảo 26/08/99 1715D03A
26 175D030070 Nguyễn Phư¬ng Thảo 11/08/99 1715D03A
27 175D030071 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/11/99 1715D03A
28 175D030072 Đàm Thị Hồng Thúy 24/12/99 1715D03A
29 175D030076 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/05/99 1715D03A
30 175D030077 Nguyễn Thị Linh Trang 12/12/99 1715D03A
31 175D030081 Trần Thu Trang 17/06/99 1715D03A
32 175D030083 Hứa Thị Kiều Trinh 30/12/99 1715D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học (TH2243) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Thu Huyền (1230)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030003 Trần Quỳnh Anh 29/11/99 1715D03B
2 175D030004 Trần Thị Ngọc ánh 09/09/99 1715D03B
3 161C090001 Nguyễn Thanh Bình 10/02/98 1614C09A
4 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
5 175D030008 Trần Thị Thu Hà 16/08/99 1715D03B
6 175D030011 Lưu Thị Thu Hằng 29/05/99 1715D03B
7 175D030013 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/03/99 1715D03B
8 175D030016 Lưu Thị Thanh Hoa 22/11/99 1715D03B
9 175D030017 Trần Thị Thanh Hoa 03/10/98 1715D03B
10 175D030019 Lê Thị Thúy Hồng 18/11/99 1715D03B
11 175D030021 Đinh Văn Huy 18/10/99 1715D03B
12 175D030024 Lê Thị Khánh Huyền 18/08/99 1715D03B
13 175D030025 Lê Thị Thanh Huyền 08/10/99 1715D03B
14 175D030027 Tô Phư¬ng Huyền 18/11/99 1715D03B
15 175D030034 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1715D03B
16 175D030035 Lê Thị Thùy Linh 24/06/99 1715D03B
17 165D030044 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/02/98 1614D03A
18 175D030039 Phạm Khánh Linh 05/10/99 1715D03B
19 175D030042 Trần Thanh Loan 10/09/99 1715D03B
20 175D030043 Trần Thị Lượng 19/07/99 1715D03B
21 175D030044 Giàng Thị Phư¬ng Mai 21/04/98 1715D03B
22 175D030048 Vongchankeo Nanseng 12/12/84 1715D03B
23 175D030050 Phan Thị Thanh Ngọc 28/07/99 1715D03B
24 175D030052 Lê Thị Tuyết Nhung 14/02/99 1715D03B
25 175D030053 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/06/99 1715D03B
26 175D030054 Trần Thị Hồng Nhung 21/10/99 1715D03B
27 175D030057 Lý A Phúa 05/05/99 1715D03B
28 175D030061 Lê Minh Phư¬ng 17/06/99 1715D03B
29 175D030063 Mai Thảo Quyên 10/11/99 1715D03B
30 175D030064 Hoàng Thúy Quỳnh 24/05/99 1715D03B
31 175D030066 Tạ Thị Như Quỳnh 19/03/99 1715D03B
32 175D030067 Trần Thị Như Quỳnh 01/06/99 1715D03B
33 175D030068 Bùi Lê Thanh Thảo 05/08/99 1715D03B
34 175D030075 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/99 1715D03B
35 175D030078 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 24/12/99 1715D03B
36 175D030079 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/03/99 1715D03B
37 175D030080 Phạm Thị Thu Trang 24/08/99 1715D03B
38 175D030082 Trần Thu Trang 06/03/99 1715D03B
39 175D030084 Hoàng Thanh Tú 29/08/99 1715D03B
40 175D030085 Nguyễn Anh Tuấn 24/03/99 1715D03B
41 175D030086 Trần Tố Uyên 05/12/99 1715D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh (TH2252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Toàn Quang Tiến (1246)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030002 Phùng Hải Anh 11/01/98 1614D03A
2 161C090001 Nguyễn Thanh Bình 10/02/98 1614C09A
3 165D030005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1614D03A
4 165D030008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/05/97 1614D03A
5 165D030010 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 23/12/98 1614D03A
6 165D030012 Đinh Thị Anh Đào 02/08/98 1614D03A
7 165D030014 Lê Thị Thu Hà 27/07/98 1614D03A
8 165D030015 Nguyễn Thanh Hà 08/07/98 1614D03A
9 165D030016 Phan Thị Thu Hà 03/08/98 1614D03A
10 165D030018 Bùi Minh Hải 09/09/98 1614D03A
11 165D030019 Bùi Thị Mỹ Hạnh 19/04/97 1614D03A
12 165D030021 Trần Thúy Hạnh 17/02/98 1614D03A
13 165D030023 Nguyễn Thúy Hằng 09/11/98 1614D03A
14 165D030027 Nguyễn Mai Hồng 07/08/98 1614D03A
15 165D030030 Vũ Quang Huy 25/11/98 1614D03A
16 165D030032 Cù Thị Thu Huyền 13/07/98 1614D03A
17 165D030035 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 09/01/98 1614D03A
18 165D030036 Đinh Thị Hường 08/12/98 1614D03A
19 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
20 165D030042 Nguyễn Lê Mỹ Linh 13/08/98 1614D03A
21 165D030044 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/02/98 1614D03A
22 165D030045 Nguyễn Thùy Linh 27/10/98 1614D03A
23 165D030049 Vừ Mí Lúa 03/12/98 1614D03A
24 165D030051 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/07/98 1614D03A
25 165D030053 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/98 1614D03A
26 165D030055 Lê Bích Ngọc 20/02/98 1614D03A
27 165D030057 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 10/12/98 1614D03A
28 165D030058 Đỗ Hồng Nhung 03/04/98 1614D03B
29 165D030059 Lê Thị Thúy Nhung 24/04/98 1614D03A
30 165D030061 Trần Kim Oanh 14/04/98 1614D03A
31 165D030062 Nguyễn Anh Phư¬ng 05/10/97 1614D03A
32 165D030064 Nguyễn Thu Phư¬ng 30/06/98 1614D03A
33 165D030068 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/01/98 1614D03A
34 165D030069 Phan Thúy Quỳnh 29/04/98 1614D03A
35 165D030070 Nguyễn Thị Thái 05/05/98 1614D03A
36 165D030071 Đào Huyền Thanh 15/02/98 1614D03A
37 165D030075 Trư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 14/09/96 1614D03A
38 165D030076 Lê Thị Kim Thoa 27/07/98 1614D03A
39 165D030077 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/09/98 1614D03A
40 165D030078 Nguyễn Diệu Thúy 02/09/98 1614D03A
41 165D030082 Đinh Thị Lan Vy 19/01/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh (TH2252) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Toàn Quang Tiến (1246)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030001 Nguyễn Lan Anh 03/06/98 1614D03B
2 165D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/08/98 1614D03B
3 165D030006 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/03/98 1614D03B
4 165D030007 Hoàng Thị Phư¬ng Duyên 17/11/98 1614D03B
5 165D030009 Nguyễn Thúy Duyệt 09/09/98 1614D03B
6 165D030011 Trần Văn Đại 30/01/98 1614D03B
7 165D030013 Nguyễn Anh Đức 04/03/98 1614D03B
8 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
9 165D030020 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/01/98 1614D03B
10 165D030022 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/10/98 1614D03B
11 165D030025 Nguyễn Ngọc Hiền 09/11/98 1614D03B
12 165D030026 Nguyễn Thu Hiền 06/02/98 1614D03B
13 171C090001 Vũ Đình Hoàng 01/01/96 1715C09A
14 165D030029 Tạ Thị Huế 15/06/98 1614D03B
15 165D030031 Cù Thanh Huyền 18/04/98 1614D03B
16 185D030017 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/08/00 1816D03A
17 165D030034 Nguyễn Diệu Lan Hư¬ng 22/09/98 1614D03B
18 165D030038 Vũ Thị Hồng Lan 20/04/98 1614D03B
19 165D030039 Đào Ngọc Lê 31/08/98 1614D03B
20 165D030041 Đàm Lưu Linh 11/06/98 1614D03B
21 165D030085 Nguyễn Khánh Linh 23/08/98 1614D03B
22 165D030043 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/98 1614D03B
23 165D030046 Phạm Thùy Linh 25/07/98 1614D03B
24 165D030047 Trần Thị Mỹ Linh 28/05/98 1614D03B
25 165D030050 Nguyễn Phư¬ng Ly 15/01/98 1614D03B
26 165D030054 Hoàng Thị Minh Ngọc 30/07/98 1614D03B
27 165D030056 Mai Như Ngọc 18/01/98 1614D03B
28 165D030060 Nguyễn Ngọc Oanh 24/12/98 1614D03B
29 165D030063 Nguyễn Thị Phư¬ng 20/06/98 1614D03B
30 165D030065 Phùng Thu Phư¬ng 19/02/98 1614D03B
31 165D030066 Vi Thị Bích Phư¬ng 13/01/98 1614D03B
32 165D030067 Đào Thị Như Quỳnh 25/10/98 1614D03B
33 165D030072 Lưu Thị Hà Thanh 12/01/98 1614D03B
34 165D030073 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 05/05/98 1614D03B
35 165D030074 Nguyễn Thu Thảo 03/09/98 1614D03B
36 165D030079 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/98 1614D03B
37 165D030081 Vũ Hà Trang 17/09/98 1614D03B
38 165D030083 Nguyễn Hải Yến 28/12/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TH2257) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Lĩnh (1022)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030014 Lê Thị Thu Hà 27/07/98 1614D03A
2 165D030016 Phan Thị Thu Hà 03/08/98 1614D03A
3 165D030021 Trần Thúy Hạnh 17/02/98 1614D03A
4 165D030027 Nguyễn Mai Hồng 07/08/98 1614D03A
5 165D030032 Cù Thị Thu Huyền 13/07/98 1614D03A
6 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
7 165D030042 Nguyễn Lê Mỹ Linh 13/08/98 1614D03A
8 165D030049 Vừ Mí Lúa 03/12/98 1614D03A
9 165D030055 Lê Bích Ngọc 20/02/98 1614D03A
10 165D030068 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/01/98 1614D03A
11 165D030070 Nguyễn Thị Thái 05/05/98 1614D03A
12 165D030078 Nguyễn Diệu Thúy 02/09/98 1614D03A
13 165D030082 Đinh Thị Lan Vy 19/01/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TH2257) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Hồng Chi (1134)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030002 Phùng Hải Anh 11/01/98 1614D03A
2 165D030010 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 23/12/98 1614D03A
3 165D030012 Đinh Thị Anh Đào 02/08/98 1614D03A
4 165D030030 Vũ Quang Huy 25/11/98 1614D03A
5 165D030044 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/02/98 1614D03A
6 165D030045 Nguyễn Thùy Linh 27/10/98 1614D03A
7 165D030053 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/98 1614D03A
8 165D030059 Lê Thị Thúy Nhung 24/04/98 1614D03A
9 165D030061 Trần Kim Oanh 14/04/98 1614D03A
10 165D030062 Nguyễn Anh Phư¬ng 05/10/97 1614D03A
11 165D030069 Phan Thúy Quỳnh 29/04/98 1614D03A
12 165D030075 Trư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 14/09/96 1614D03A
13 165D030077 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/09/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TH2257) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thị Huyền Diệp (1273)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1614D03A
2 165D030008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/05/97 1614D03A
3 165D030015 Nguyễn Thanh Hà 08/07/98 1614D03A
4 165D030018 Bùi Minh Hải 09/09/98 1614D03A
5 165D030019 Bùi Thị Mỹ Hạnh 19/04/97 1614D03A
6 165D030023 Nguyễn Thúy Hằng 09/11/98 1614D03A
7 165D030035 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 09/01/98 1614D03A
8 165D030036 Đinh Thị Hường 08/12/98 1614D03A
9 165D030051 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/07/98 1614D03A
10 165D030057 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 10/12/98 1614D03A
11 165D030064 Nguyễn Thu Phư¬ng 30/06/98 1614D03A
12 165D030071 Đào Huyền Thanh 15/02/98 1614D03A
13 165D030076 Lê Thị Kim Thoa 27/07/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TH2257) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Lĩnh (1022)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030001 Nguyễn Lan Anh 03/06/98 1614D03B
2 165D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/08/98 1614D03B
3 165D030006 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/03/98 1614D03B
4 165D030007 Hoàng Thị Phư¬ng Duyên 17/11/98 1614D03B
5 165D030009 Nguyễn Thúy Duyệt 09/09/98 1614D03B
6 165D030011 Trần Văn Đại 30/01/98 1614D03B
7 165D030013 Nguyễn Anh Đức 04/03/98 1614D03B
8 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
9 165D030020 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/01/98 1614D03B
10 165D030022 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/10/98 1614D03B
11 165D030025 Nguyễn Ngọc Hiền 09/11/98 1614D03B
12 165D030026 Nguyễn Thu Hiền 06/02/98 1614D03B
13 165D030029 Tạ Thị Huế 15/06/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TH2257) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Hồng Chi (1134)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030031 Cù Thanh Huyền 18/04/98 1614D03B
2 165D030034 Nguyễn Diệu Lan Hư¬ng 22/09/98 1614D03B
3 165D030038 Vũ Thị Hồng Lan 20/04/98 1614D03B
4 165D030039 Đào Ngọc Lê 31/08/98 1614D03B
5 165D030041 Đàm Lưu Linh 11/06/98 1614D03B
6 165D030085 Nguyễn Khánh Linh 23/08/98 1614D03B
7 165D030043 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/98 1614D03B
8 165D030046 Phạm Thùy Linh 25/07/98 1614D03B
9 165D030047 Trần Thị Mỹ Linh 28/05/98 1614D03B
10 165D030050 Nguyễn Phư¬ng Ly 15/01/98 1614D03B
11 165D030052 Hoàng Nhật Minh 26/11/98 1614D03B
12 165D030054 Hoàng Thị Minh Ngọc 30/07/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TH2257) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thị Huyền Diệp (1273)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 171C090001 Vũ Đình Hoàng 01/01/96 1715C09A
2 165D030056 Mai Như Ngọc 18/01/98 1614D03B
3 165D030058 Đỗ Hồng Nhung 03/04/98 1614D03B
4 165D030060 Nguyễn Ngọc Oanh 24/12/98 1614D03B
5 165D030063 Nguyễn Thị Phư¬ng 20/06/98 1614D03B
6 165D030065 Phùng Thu Phư¬ng 19/02/98 1614D03B
7 165D030066 Vi Thị Bích Phư¬ng 13/01/98 1614D03B
8 165D030067 Đào Thị Như Quỳnh 25/10/98 1614D03B
9 165D030072 Lưu Thị Hà Thanh 12/01/98 1614D03B
10 165D030073 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 05/05/98 1614D03B
11 165D030074 Nguyễn Thu Thảo 03/09/98 1614D03B
12 165D030079 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/98 1614D03B
13 165D030081 Vũ Hà Trang 17/09/98 1614D03B
14 165D030083 Nguyễn Hải Yến 28/12/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực hành giải toán ở tiểu học (TH2271) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Thị Huyền Diệp (1273)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030002 Phùng Hải Anh 11/01/98 1614D03A
2 165D030005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1614D03A
3 165D030008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/05/97 1614D03A
4 165D030010 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 23/12/98 1614D03A
5 165D030012 Đinh Thị Anh Đào 02/08/98 1614D03A
6 165D030014 Lê Thị Thu Hà 27/07/98 1614D03A
7 165D030015 Nguyễn Thanh Hà 08/07/98 1614D03A
8 165D030016 Phan Thị Thu Hà 03/08/98 1614D03A
9 165D030017 Phùng Thị Thúy Hà 14/01/97 1614D03B
10 165D030018 Bùi Minh Hải 09/09/98 1614D03A
11 165D030019 Bùi Thị Mỹ Hạnh 19/04/97 1614D03A
12 165D030021 Trần Thúy Hạnh 17/02/98 1614D03A
13 165D030023 Nguyễn Thúy Hằng 09/11/98 1614D03A
14 165D030027 Nguyễn Mai Hồng 07/08/98 1614D03A
15 165D030030 Vũ Quang Huy 25/11/98 1614D03A
16 165D030032 Cù Thị Thu Huyền 13/07/98 1614D03A
17 165D030035 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 09/01/98 1614D03A
18 165D030036 Đinh Thị Hường 08/12/98 1614D03A
19 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
20 165D030042 Nguyễn Lê Mỹ Linh 13/08/98 1614D03A
21 165D030044 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/02/98 1614D03A
22 165D030045 Nguyễn Thùy Linh 27/10/98 1614D03A
23 165D030049 Vừ Mí Lúa 03/12/98 1614D03A
24 165D030051 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/07/98 1614D03A
25 165D030053 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/98 1614D03A
26 165D030055 Lê Bích Ngọc 20/02/98 1614D03A
27 165D030057 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 10/12/98 1614D03A
28 165D030059 Lê Thị Thúy Nhung 24/04/98 1614D03A
29 165D030061 Trần Kim Oanh 14/04/98 1614D03A
30 165D030062 Nguyễn Anh Phư¬ng 05/10/97 1614D03A
31 165D030064 Nguyễn Thu Phư¬ng 30/06/98 1614D03A
32 165D030068 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/01/98 1614D03A
33 165D030069 Phan Thúy Quỳnh 29/04/98 1614D03A
34 165D030070 Nguyễn Thị Thái 05/05/98 1614D03A
35 165D030071 Đào Huyền Thanh 15/02/98 1614D03A
36 165D030075 Trư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 14/09/96 1614D03A
37 165D030076 Lê Thị Kim Thoa 27/07/98 1614D03A
38 165D030077 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/09/98 1614D03A
39 165D030078 Nguyễn Diệu Thúy 02/09/98 1614D03A
40 165D030082 Đinh Thị Lan Vy 19/01/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực hành giải toán ở tiểu học (TH2271) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Lĩnh (1022)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030001 Nguyễn Lan Anh 03/06/98 1614D03B
2 165D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/08/98 1614D03B
3 165D030006 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/03/98 1614D03B
4 165D030007 Hoàng Thị Phư¬ng Duyên 17/11/98 1614D03B
5 165D030009 Nguyễn Thúy Duyệt 09/09/98 1614D03B
6 165D030011 Trần Văn Đại 30/01/98 1614D03B
7 165D030013 Nguyễn Anh Đức 04/03/98 1614D03B
8 165D030020 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/01/98 1614D03B
9 165D030022 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/10/98 1614D03B
10 165D030025 Nguyễn Ngọc Hiền 09/11/98 1614D03B
11 165D030026 Nguyễn Thu Hiền 06/02/98 1614D03B
12 165D030029 Tạ Thị Huế 15/06/98 1614D03B
13 165D030031 Cù Thanh Huyền 18/04/98 1614D03B
14 165D030034 Nguyễn Diệu Lan Hư¬ng 22/09/98 1614D03B
15 165D030038 Vũ Thị Hồng Lan 20/04/98 1614D03B
16 165D030039 Đào Ngọc Lê 31/08/98 1614D03B
17 165D030041 Đàm Lưu Linh 11/06/98 1614D03B
18 165D030085 Nguyễn Khánh Linh 23/08/98 1614D03B
19 165D030043 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/98 1614D03B
20 165D030046 Phạm Thùy Linh 25/07/98 1614D03B
21 165D030047 Trần Thị Mỹ Linh 28/05/98 1614D03B
22 165D030050 Nguyễn Phư¬ng Ly 15/01/98 1614D03B
23 165D030052 Hoàng Nhật Minh 26/11/98 1614D03B
24 165D030054 Hoàng Thị Minh Ngọc 30/07/98 1614D03B
25 165D030056 Mai Như Ngọc 18/01/98 1614D03B
26 165D030058 Đỗ Hồng Nhung 03/04/98 1614D03B
27 165D030060 Nguyễn Ngọc Oanh 24/12/98 1614D03B
28 165D030063 Nguyễn Thị Phư¬ng 20/06/98 1614D03B
29 165D030065 Phùng Thu Phư¬ng 19/02/98 1614D03B
30 165D030066 Vi Thị Bích Phư¬ng 13/01/98 1614D03B
31 165D030067 Đào Thị Như Quỳnh 25/10/98 1614D03B
32 165D030072 Lưu Thị Hà Thanh 12/01/98 1614D03B
33 165D030073 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 05/05/98 1614D03B
34 165D030074 Nguyễn Thu Thảo 03/09/98 1614D03B
35 165D030079 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/98 1614D03B
36 165D030081 Vũ Hà Trang 17/09/98 1614D03B
37 165D030083 Nguyễn Hải Yến 28/12/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PPDH Toán học ở tiểu học 2 (TH2326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Hồng Chi (1134)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030002 Phùng Hải Anh 11/01/98 1614D03A
2 165D030005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1614D03A
3 165D030008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/05/97 1614D03A
4 165D030010 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 23/12/98 1614D03A
5 165D030012 Đinh Thị Anh Đào 02/08/98 1614D03A
6 165D030014 Lê Thị Thu Hà 27/07/98 1614D03A
7 165D030015 Nguyễn Thanh Hà 08/07/98 1614D03A
8 165D030016 Phan Thị Thu Hà 03/08/98 1614D03A
9 165D030018 Bùi Minh Hải 09/09/98 1614D03A
10 165D030019 Bùi Thị Mỹ Hạnh 19/04/97 1614D03A
11 165D030021 Trần Thúy Hạnh 17/02/98 1614D03A
12 165D030023 Nguyễn Thúy Hằng 09/11/98 1614D03A
13 165D030027 Nguyễn Mai Hồng 07/08/98 1614D03A
14 165D030030 Vũ Quang Huy 25/11/98 1614D03A
15 165D030032 Cù Thị Thu Huyền 13/07/98 1614D03A
16 165D030035 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 09/01/98 1614D03A
17 165D030036 Đinh Thị Hường 08/12/98 1614D03A
18 165D030040 Nguyễn Thị Hoa Liễu 13/09/98 1614D03A
19 165D030042 Nguyễn Lê Mỹ Linh 13/08/98 1614D03A
20 165D030044 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/02/98 1614D03A
21 165D030045 Nguyễn Thùy Linh 27/10/98 1614D03A
22 165D030049 Vừ Mí Lúa 03/12/98 1614D03A
23 165D030051 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/07/98 1614D03A
24 165D030053 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/98 1614D03A
25 165D030055 Lê Bích Ngọc 20/02/98 1614D03A
26 165D030057 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 10/12/98 1614D03A
27 165D030059 Lê Thị Thúy Nhung 24/04/98 1614D03A
28 165D030061 Trần Kim Oanh 14/04/98 1614D03A
29 165D030062 Nguyễn Anh Phư¬ng 05/10/97 1614D03A
30 165D030064 Nguyễn Thu Phư¬ng 30/06/98 1614D03A
31 165D030068 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/01/98 1614D03A
32 165D030069 Phan Thúy Quỳnh 29/04/98 1614D03A
33 165D030070 Nguyễn Thị Thái 05/05/98 1614D03A
34 165D030071 Đào Huyền Thanh 15/02/98 1614D03A
35 155D030108 Lê Phư¬ng Thảo 05/12/97 1513D03A
36 165D030075 Trư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 14/09/96 1614D03A
37 165D030076 Lê Thị Kim Thoa 27/07/98 1614D03A
38 165D030077 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/09/98 1614D03A
39 165D030078 Nguyễn Diệu Thúy 02/09/98 1614D03A
40 165D030082 Đinh Thị Lan Vy 19/01/98 1614D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PPDH Toán học ở tiểu học 2 (TH2326) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Hồng Chi (1134)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D030001 Nguyễn Lan Anh 03/06/98 1614D03B
2 165D030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/08/98 1614D03B
3 165D030006 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/03/98 1614D03B
4 165D030007 Hoàng Thị Phư¬ng Duyên 17/11/98 1614D03B
5 165D030009 Nguyễn Thúy Duyệt 09/09/98 1614D03B
6 165D030011 Trần Văn Đại 30/01/98 1614D03B
7 165D030013 Nguyễn Anh Đức 04/03/98 1614D03B
8 165D030020 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/01/98 1614D03B
9 165D030022 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/10/98 1614D03B
10 165D030025 Nguyễn Ngọc Hiền 09/11/98 1614D03B
11 165D030026 Nguyễn Thu Hiền 06/02/98 1614D03B
12 171C090001 Vũ Đình Hoàng 01/01/96 1715C09A
13 165D030029 Tạ Thị Huế 15/06/98 1614D03B
14 165D030031 Cù Thanh Huyền 18/04/98 1614D03B
15 165D030034 Nguyễn Diệu Lan Hư¬ng 22/09/98 1614D03B
16 165D030038 Vũ Thị Hồng Lan 20/04/98 1614D03B
17 165D030039 Đào Ngọc Lê 31/08/98 1614D03B
18 165D030041 Đàm Lưu Linh 11/06/98 1614D03B
19 165D030085 Nguyễn Khánh Linh 23/08/98 1614D03B
20 165D030043 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/98 1614D03B
21 165D030046 Phạm Thùy Linh 25/07/98 1614D03B
22 165D030047 Trần Thị Mỹ Linh 28/05/98 1614D03B
23 165D030050 Nguyễn Phư¬ng Ly 15/01/98 1614D03B
24 165D030052 Hoàng Nhật Minh 26/11/98 1614D03B
25 165D030054 Hoàng Thị Minh Ngọc 30/07/98 1614D03B
26 165D030056 Mai Như Ngọc 18/01/98 1614D03B
27 165D030058 Đỗ Hồng Nhung 03/04/98 1614D03B
28 165D030060 Nguyễn Ngọc Oanh 24/12/98 1614D03B
29 165D030063 Nguyễn Thị Phư¬ng 20/06/98 1614D03B
30 165D030065 Phùng Thu Phư¬ng 19/02/98 1614D03B
31 165D030066 Vi Thị Bích Phư¬ng 13/01/98 1614D03B
32 165D030067 Đào Thị Như Quỳnh 25/10/98 1614D03B
33 165D030072 Lưu Thị Hà Thanh 12/01/98 1614D03B
34 165D030073 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 05/05/98 1614D03B
35 165D030074 Nguyễn Thu Thảo 03/09/98 1614D03B
36 165D030079 Nguyễn Thị Thu Trang 17/09/98 1614D03B
37 165D030081 Vũ Hà Trang 17/09/98 1614D03B
38 165D030083 Nguyễn Hải Yến 28/12/98 1614D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (TH2354) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa Gdth.Mn (TM01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 13/11/99 1715D03A
2 175D030002 Tống Lan Anh 23/05/99 1715D03A
3 175D030003 Trần Quỳnh Anh 29/11/99 1715D03B
4 175D030004 Trần Thị Ngọc ánh 09/09/99 1715D03B
5 175D030005 Đào Khánh Chi 27/02/99 1715D03A
6 175D030006 Ma Seo Dinh 10/06/99 1715D03A
7 175D030007 Lê Nguyễn Kiều Duyên 21/02/99 1715D03A
8 175D030008 Trần Thị Thu Hà 16/08/99 1715D03B
9 175D030010 Cam Thúy Hằng 03/03/99 1715D03A
10 175D030011 Lưu Thị Thu Hằng 29/05/99 1715D03B
11 175D030013 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/03/99 1715D03B
12 175D030014 Bùi Thanh Hiền 29/08/98 1715D03A
13 175D030015 Trần Thanh Hiền 20/09/99 1715D03A
14 175D030016 Lưu Thị Thanh Hoa 22/11/99 1715D03B
15 175D030017 Trần Thị Thanh Hoa 03/10/98 1715D03B
16 175D030018 Hà Thị Lạc Hồng 25/11/99 1715D03A
17 175D030019 Lê Thị Thúy Hồng 18/11/99 1715D03B
18 175D030020 Nguyễn Kim Huệ 20/02/99 1715D03A
19 175D030021 Đinh Văn Huy 18/10/99 1715D03B
20 175D030023 Hoàng Thị Thu Huyền 10/09/99 1715D03A
21 175D030024 Lê Thị Khánh Huyền 18/08/99 1715D03B
22 175D030025 Lê Thị Thanh Huyền 08/10/99 1715D03B
23 175D030026 Nguyễn Thu Huyền 12/01/99 1715D03A
24 175D030027 Tô Phư¬ng Huyền 18/11/99 1715D03B
25 175D030028 Vũ Thị Ngọc Huyền 12/09/99 1715D03A
26 175D030030 Nguyễn Thị Hư¬ng 09/05/99 1715D03A
27 175D030031 Phan Thu Hư¬ng 25/08/99 1715D03A
28 175D030033 Nguyễn Thị Thu Hường 08/08/99 1715D03A
29 175D030034 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1715D03B
30 175D030035 Lê Thị Thùy Linh 24/06/99 1715D03B
31 175D030036 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/99 1715D03A
32 175D030038 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/99 1715D03A
33 175D030039 Phạm Khánh Linh 05/10/99 1715D03B
34 175D030042 Trần Thanh Loan 10/09/99 1715D03B
35 175D030043 Trần Thị Lượng 19/07/99 1715D03B
36 175D030044 Giàng Thị Phư¬ng Mai 21/04/98 1715D03B
37 175D030047 Nguyễn Thị M¬ 28/03/99 1715D03A
38 175D030048 Vongchankeo Nanseng 12/12/84 1715D03B
39 175D030049 Phạm Thị Quỳnh Nga 16/01/99 1715D03A
40 175D030050 Phan Thị Thanh Ngọc 28/07/99 1715D03B
41 175D030051 Trần Thị Thúy Nhiệm 10/02/99 1715D03A
42 175D030052 Lê Thị Tuyết Nhung 14/02/99 1715D03B
43 175D030053 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/06/99 1715D03B
44 175D030054 Trần Thị Hồng Nhung 21/10/99 1715D03B
45 175D030057 Lý A Phúa 05/05/99 1715D03B
46 175D030058 Hà Thị Minh Phư¬ng 09/08/99 1715D03A
47 175D030059 Lê Hoài Phư¬ng 02/09/99 1715D03A
48 175D030061 Lê Minh Phư¬ng 17/06/99 1715D03B
49 175D030063 Mai Thảo Quyên 10/11/99 1715D03B
50 175D030064 Hoàng Thúy Quỳnh 24/05/99 1715D03B
51 175D030066 Tạ Thị Như Quỳnh 19/03/99 1715D03B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (TH2354) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa Gdth.Mn (TM01)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 175D030067 Trần Thị Như Quỳnh 01/06/99 1715D03B
53 175D030068 Bùi Lê Thanh Thảo 05/08/99 1715D03B
54 175D030069 Lâm Thị Thu Thảo 26/08/99 1715D03A
55 175D030070 Nguyễn Phư¬ng Thảo 11/08/99 1715D03A
56 175D030071 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/11/99 1715D03A
57 175D030072 Đàm Thị Hồng Thúy 24/12/99 1715D03A
58 175D030076 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/05/99 1715D03A
59 175D030075 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/99 1715D03B
60 175D030077 Nguyễn Thị Linh Trang 12/12/99 1715D03A
61 175D030078 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 24/12/99 1715D03B
62 175D030079 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/03/99 1715D03B
63 175D030080 Phạm Thị Thu Trang 24/08/99 1715D03B
64 175D030081 Trần Thu Trang 17/06/99 1715D03A
65 175D030082 Trần Thu Trang 06/03/99 1715D03B
66 175D030083 Hứa Thị Kiều Trinh 30/12/99 1715D03A
67 175D030084 Hoàng Thanh Tú 29/08/99 1715D03B
68 175D030085 Nguyễn Anh Tuấn 24/03/99 1715D03B
69 175D030086 Trần Tố Uyên 05/12/99 1715D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán học 2 (TH2424) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 13/11/99 1715D03A
2 175D030002 Tống Lan Anh 23/05/99 1715D03A
3 175D030005 Đào Khánh Chi 27/02/99 1715D03A
4 175D030006 Ma Seo Dinh 10/06/99 1715D03A
5 175D030007 Lê Nguyễn Kiều Duyên 21/02/99 1715D03A
6 175D030010 Cam Thúy Hằng 03/03/99 1715D03A
7 175D030014 Bùi Thanh Hiền 29/08/98 1715D03A
8 175D030015 Trần Thanh Hiền 20/09/99 1715D03A
9 175D030018 Hà Thị Lạc Hồng 25/11/99 1715D03A
10 175D030020 Nguyễn Kim Huệ 20/02/99 1715D03A
11 175D030023 Hoàng Thị Thu Huyền 10/09/99 1715D03A
12 175D030026 Nguyễn Thu Huyền 12/01/99 1715D03A
13 175D030028 Vũ Thị Ngọc Huyền 12/09/99 1715D03A
14 175D030030 Nguyễn Thị Hư¬ng 09/05/99 1715D03A
15 175D030031 Phan Thu Hư¬ng 25/08/99 1715D03A
16 175D030033 Nguyễn Thị Thu Hường 08/08/99 1715D03A
17 175D030036 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/99 1715D03A
18 175D030038 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/99 1715D03A
19 175D030047 Nguyễn Thị M¬ 28/03/99 1715D03A
20 175D030049 Phạm Thị Quỳnh Nga 16/01/99 1715D03A
21 175D030051 Trần Thị Thúy Nhiệm 10/02/99 1715D03A
22 175D030058 Hà Thị Minh Phư¬ng 09/08/99 1715D03A
23 175D030059 Lê Hoài Phư¬ng 02/09/99 1715D03A
24 175D030069 Lâm Thị Thu Thảo 26/08/99 1715D03A
25 175D030070 Nguyễn Phư¬ng Thảo 11/08/99 1715D03A
26 175D030071 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/11/99 1715D03A
27 175D030072 Đàm Thị Hồng Thúy 24/12/99 1715D03A
28 175D030076 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/05/99 1715D03A
29 175D030077 Nguyễn Thị Linh Trang 12/12/99 1715D03A
30 175D030081 Trần Thu Trang 17/06/99 1715D03A
31 175D030083 Hứa Thị Kiều Trinh 30/12/99 1715D03A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán học 2 (TH2424) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D030003 Trần Quỳnh Anh 29/11/99 1715D03B
2 175D030004 Trần Thị Ngọc ánh 09/09/99 1715D03B
3 175D030008 Trần Thị Thu Hà 16/08/99 1715D03B
4 175D030011 Lưu Thị Thu Hằng 29/05/99 1715D03B
5 175D030013 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/03/99 1715D03B
6 175D030016 Lưu Thị Thanh Hoa 22/11/99 1715D03B
7 175D030017 Trần Thị Thanh Hoa 03/10/98 1715D03B
8 175D030019 Lê Thị Thúy Hồng 18/11/99 1715D03B
9 175D030021 Đinh Văn Huy 18/10/99 1715D03B
10 175D030024 Lê Thị Khánh Huyền 18/08/99 1715D03B
11 175D030025 Lê Thị Thanh Huyền 08/10/99 1715D03B
12 175D030027 Tô Phư¬ng Huyền 18/11/99 1715D03B
13 175D030034 Hoàng Thị Thùy Linh 27/08/99 1715D03B
14 175D030035 Lê Thị Thùy Linh 24/06/99 1715D03B
15 175D030039 Phạm Khánh Linh 05/10/99 1715D03B
16 175D030042 Trần Thanh Loan 10/09/99 1715D03B
17 175D030043 Trần Thị Lượng 19/07/99 1715D03B
18 175D030044 Giàng Thị Phư¬ng Mai 21/04/98 1715D03B
19 175D030048 Vongchankeo Nanseng 12/12/84 1715D03B
20 175D030050 Phan Thị Thanh Ngọc 28/07/99 1715D03B
21 175D030052 Lê Thị Tuyết Nhung 14/02/99 1715D03B
22 175D030053 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/06/99 1715D03B
23 175D030054 Trần Thị Hồng Nhung 21/10/99 1715D03B
24 175D030057 Lý A Phúa 05/05/99 1715D03B
25 175D030061 Lê Minh Phư¬ng 17/06/99 1715D03B
26 175D030063 Mai Thảo Quyên 10/11/99 1715D03B
27 175D030064 Hoàng Thúy Quỳnh 24/05/99 1715D03B
28 175D030066 Tạ Thị Như Quỳnh 19/03/99 1715D03B
29 175D030067 Trần Thị Như Quỳnh 01/06/99 1715D03B
30 175D030068 Bùi Lê Thanh Thảo 05/08/99 1715D03B
31 175D030075 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/99 1715D03B
32 175D030078 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 24/12/99 1715D03B
33 175D030079 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/03/99 1715D03B
34 175D030080 Phạm Thị Thu Trang 24/08/99 1715D03B
35 175D030082 Trần Thu Trang 06/03/99 1715D03B
36 175D030084 Hoàng Thanh Tú 29/08/99 1715D03B
37 175D030085 Nguyễn Anh Tuấn 24/03/99 1715D03B
38 175D030086 Trần Tố Uyên 05/12/99 1715D03B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TI1270) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Thu Minh (1144)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D150001 Trần Tuấn Anh 02/08/98 1614D15A
2 165D150002 Nguyễn Minh Châu 09/11/97 1614D15A
3 165D150006 Trần Anh Đức 02/12/98 1614D15A
4 165D150007 Nguyễn Phúc Hải 25/07/98 1614D15A
5 165D150008 Đặng Trung Hiếu 25/06/98 1614D15A
6 165D150009 Sengkhalin Kedsomsy 25/10/97 1614D15A
7 165D150010 Somvilay Lasompong 01/12/97 1614D15A
8 155D150014 Nguyễn Văn Mạnh 17/08/97 1513D15A
9 165D150012 Đỗ Trần Quang Minh 19/05/98 1614D15A
10 165D150017 Đinh Quang Thành 14/12/98 1614D15A
11 165D150018 Cao Văn Toàn 19/05/98 1614D15A
12 165D150019 Bùi Minh Trang 15/04/98 1614D15A
13 155D150022 Vũ Anh Tuấn 21/12/97 1513D15A
14 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A
15 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 08/06/97 1513D15A
16 165D150023 Phạm Thị Cẩm Yên 13/02/98 1614D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cơ sở dữ liệu nâng cao (TI2220) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1177)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D150001 Nguyễn Ngọc ánh 21/10/99 1715D15A
2 175D150002 Sayavandee Bounkhong 26/03/80 1715D15A
3 175D150003 Đỗ Chí Dũng 26/09/99 1715D15A
4 175D150004 Nguyễn Tiến Đạt 24/01/99 1715D15A
5 175D150005 Phan Anh Đức 23/09/98 1715D15A
6 165D150007 Nguyễn Phúc Hải 25/07/98 1614D15A
7 175D150006 Trư¬ng Huy Huân 21/01/99 1715D15A
8 155D150008 Trư¬ng Mạnh Hùng 11/08/96 1513D15A
9 175D150008 Cù Bảo Hưng 06/11/99 1715D15A
10 175D150009 Nguyễn Việt Hưng 03/08/99 1715D15A
11 175D150011 Lê Huy Kiên 04/11/99 1715D15A
12 175D150012 Nguyễn Bằng Linh 20/01/96 1715D15A
13 175D150013 Võ Quang Linh 01/09/99 1715D15A
14 175D150015 Inthaphone Manivanh 29/01/97 1715D15A
15 175D150016 Sysavad Mek 09/12/97 1715D15A
16 165D150012 Đỗ Trần Quang Minh 19/05/98 1614D15A
17 175D150017 Nguyễn Hải Nam 20/07/99 1715D15A
18 175D150027 Saenluangrath Phaivanh 13/01/98 1715D15A
19 175D150029 Hoàng Thúc Quý 10/02/97 1715D15A
20 175D150018 Nguyễn Văn Quý 16/02/99 1715D15A
21 175D150019 Nguyễn Thị Bích Thủy 04/07/99 1715D15A
22 175D150021 Nguyễn Xuân Trí 23/07/99 1715D15A
23 175D150023 Phạm Tiến Trường 22/02/99 1715D15A
24 175D150024 Hoàng Đình Tú 09/06/99 1715D15A
25 175D150025 Nguyễn Thanh Tuấn 14/04/98 1715D15A
26 155D150022 Vũ Anh Tuấn 21/12/97 1513D15A
27 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A
28 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 08/06/97 1513D15A
29 175D150026 Trư¬ng Hoàng Vũ 20/08/98 1715D15A
30 175D150028 Phommasing Yeng 15/01/97 1715D15A
31 165D150023 Phạm Thị Cẩm Yên 13/02/98 1614D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lập trình .NET (TI2233) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Thu Minh (1144)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D150001 Trần Tuấn Anh 02/08/98 1614D15A
2 165D150002 Nguyễn Minh Châu 09/11/97 1614D15A
3 165D150006 Trần Anh Đức 02/12/98 1614D15A
4 165D150007 Nguyễn Phúc Hải 25/07/98 1614D15A
5 165D150008 Đặng Trung Hiếu 25/06/98 1614D15A
6 165D150009 Sengkhalin Kedsomsy 25/10/97 1614D15A
7 165D150010 Somvilay Lasompong 01/12/97 1614D15A
8 165D150012 Đỗ Trần Quang Minh 19/05/98 1614D15A
9 165D150017 Đinh Quang Thành 14/12/98 1614D15A
10 165D150018 Cao Văn Toàn 19/05/98 1614D15A
11 165D150019 Bùi Minh Trang 15/04/98 1614D15A
12 155D150022 Vũ Anh Tuấn 21/12/97 1513D15A
13 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 08/06/97 1513D15A
14 165D150023 Phạm Thị Cẩm Yên 13/02/98 1614D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng (TI2245) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D100001 Đinh Công An 04/10/98 1614D10B
2 175D160001 Đỗ Thị Thắng Anh 31/07/99 1715D16A
3 175D160003 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/99 1715D16A
4 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B
5 175D160004 Heuangmany Bouangern 11/07/98 1715D16A
6 175D110001 Phùng Khắc Cư¬ng 24/12/99 1715D11A
7 175D160019 Nguyễn Mạnh Cường 15/05/97 1715D16A
8 175D160005 Vi Thị Thùy Dung 16/01/99 1715D16A
9 175D110003 Lê Quang Đại 12/07/99 1715D11A
10 165D100019 Đặng Tiến Đạt 06/07/97 1614D10A
11 175D160006 Dư¬ng Hải Đăng 06/08/98 1715D16A
12 175D160008 Dư¬ng Huy Hoàng 09/03/99 1715D16A
13 175D160007 Nguyễn Minh Hoàng 06/09/99 1715D16A
14 175D160009 Mingbouppha Hountha 16/12/99 1715D16A
15 175D160010 Nghiêm Quốc Huy 03/10/98 1715D16A
16 175D160011 Phạm Việt Hưng 14/10/99 1715D16A
17 175D110007 Quyền Thị Mai Hư¬ng 12/08/98 1715D11A
18 165D100056 Hà Thị Thu Hường 27/07/98 1614D10A
19 175D110008 Yopene Khevinh 18/01/96 1715D11A
20 165D100058 Phạm Ngọc Khuyên 14/09/98 1614D10B
21 175D160012 Trần Xuân Kiên 17/12/99 1715D16A
22 165D100063 Bùi Mỹ Linh 22/10/98 1614D10A
23 175D160018 Lê Thị Diệu Linh 17/06/99 1715D16A
24 165D160010 Vũ Thị Thùy Linh 08/04/98 1614D16A
25 175D110015 Tạ Đức Long 07/01/99 1715D11A
26 165D100070 Đào Tuyết Mai 14/06/98 1614D10A
27 165D160013 Cao Hạnh Nguyên 08/04/98 1614D16A
28 175D100056 Lê Hồng Phong 24/02/99 1715D10A
29 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A
30 175D110012 Keomakhoun Soudjai 12/02/95 1715D11A
31 175D160015 Trần Hồng S¬n 24/10/99 1715D16A
32 165D100091 Lý Thị Phư¬ng Thảo 11/08/98 1614D10B
33 175D110013 Phùng Thị Thể 25/08/95 1715D11A
34 165D100098 Lê Thư¬ng Thư¬ng 23/08/98 1614D10B
35 175D110014 Xaiyasin Touy 10/07/97 1715D11A
36 165D100104 Nguyễn Thị Thu Trang 15/03/98 1614D10B
37 165D100106 Phan Thị Thu Trang 27/07/98 1614D10A
38 165D110028 Nguyễn Kiên Trinh 01/03/95 1614D11A
39 165D160016 Đinh Thanh Tùng 25/02/98 1614D16A
40 165D100111 Đinh Thu Ưng 29/03/98 1614D10B
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hệ điều hành Unix (TI2251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D150001 Trần Tuấn Anh 02/08/98 1614D15A
2 165D150002 Nguyễn Minh Châu 09/11/97 1614D15A
3 165D150006 Trần Anh Đức 02/12/98 1614D15A
4 165D150007 Nguyễn Phúc Hải 25/07/98 1614D15A
5 165D150008 Đặng Trung Hiếu 25/06/98 1614D15A
6 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 10/07/96 1412D15A
7 165D150009 Sengkhalin Kedsomsy 25/10/97 1614D15A
8 165D150010 Somvilay Lasompong 01/12/97 1614D15A
9 165D150012 Đỗ Trần Quang Minh 19/05/98 1614D15A
10 165D150017 Đinh Quang Thành 14/12/98 1614D15A
11 165D150018 Cao Văn Toàn 19/05/98 1614D15A
12 165D150019 Bùi Minh Trang 15/04/98 1614D15A
13 155D150022 Vũ Anh Tuấn 21/12/97 1513D15A
14 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 08/06/97 1513D15A
15 165D150023 Phạm Thị Cẩm Yên 13/02/98 1614D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp tính (TI2265) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Thiều Thị Tài (1209)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D150001 Nguyễn Ngọc ánh 21/10/99 1715D15A
2 165D400001 Nueklavong Bounsy 13/03/94 1614D40A
3 165D400003 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/03/98 1614D40A
4 175D150003 Đỗ Chí Dũng 26/09/99 1715D15A
5 175D150005 Phan Anh Đức 23/09/98 1715D15A
6 165D410004 Phạm Thanh Hà 10/09/98 1614D41A
7 175D150008 Cù Bảo Hưng 06/11/99 1715D15A
8 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A
9 165D410015 Nguyễn Bảo Long 13/05/97 1614D41A
10 165D400004 Nguyễn Thị Phư¬ng Ly 28/08/98 1614D40A
11 165D410006 Hà Tiến Mạnh 08/04/98 1614D41A
12 175D010012 Nguyễn Văn Mạnh 28/01/92 1715D01A
13 175D150015 Inthaphone Manivanh 29/01/97 1715D15A
14 175D150017 Nguyễn Hải Nam 20/07/99 1715D15A
15 165D400005 Keomany Southep 10/05/96 1614D40A
16 155D400006 Nguyễn Hồng S¬n 12/07/97 1513D40A
17 165D400006 Nguyễn Tiến Thành 01/11/98 1614D40A
18 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
19 175D410008 Trần Quang Trường 09/01/99 1715D41A
20 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 08/06/97 1513D15A
21 165D400008 Detvongsa Vanpheng 09/03/97 1614D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đồ họa máy tính (TI2319) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Hùng Cường (1403)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D150006 Doãn Văn Điệp 15/01/96 1412D15A
2 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 10/07/96 1412D15A
3 155D150022 Vũ Anh Tuấn 21/12/97 1513D15A
4 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Lập trình hướng đối tượng (TI2324) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Thiều Thị Tài (1209)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D150002 Sayavandee Bounkhong 26/03/80 1715D15A
2 175D150004 Nguyễn Tiến Đạt 24/01/99 1715D15A
3 175D150005 Phan Anh Đức 23/09/98 1715D15A
4 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 10/07/96 1412D15A
5 175D150006 Trư¬ng Huy Huân 21/01/99 1715D15A
6 175D150008 Cù Bảo Hưng 06/11/99 1715D15A
7 175D150009 Nguyễn Việt Hưng 03/08/99 1715D15A
8 175D150011 Lê Huy Kiên 04/11/99 1715D15A
9 175D150012 Nguyễn Bằng Linh 20/01/96 1715D15A
10 175D150016 Sysavad Mek 09/12/97 1715D15A
11 175D150029 Hoàng Thúc Quý 10/02/97 1715D15A
12 175D150018 Nguyễn Văn Quý 16/02/99 1715D15A
13 175D150019 Nguyễn Thị Bích Thủy 04/07/99 1715D15A
14 175D150021 Nguyễn Xuân Trí 23/07/99 1715D15A
15 175D150023 Phạm Tiến Trường 22/02/99 1715D15A
16 175D150025 Nguyễn Thanh Tuấn 14/04/98 1715D15A
17 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 08/06/97 1513D15A
18 175D150026 Trư¬ng Hoàng Vũ 20/08/98 1715D15A
19 175D150028 Phommasing Yeng 15/01/97 1715D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ thuật lập trình trên Windows (TI2326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D150001 Nguyễn Ngọc ánh 21/10/99 1715D15A
2 175D150002 Sayavandee Bounkhong 26/03/80 1715D15A
3 175D150003 Đỗ Chí Dũng 26/09/99 1715D15A
4 175D150004 Nguyễn Tiến Đạt 24/01/99 1715D15A
5 175D150005 Phan Anh Đức 23/09/98 1715D15A
6 175D150006 Trư¬ng Huy Huân 21/01/99 1715D15A
7 175D150008 Cù Bảo Hưng 06/11/99 1715D15A
8 175D150009 Nguyễn Việt Hưng 03/08/99 1715D15A
9 155D150010 Lê Minh Hư¬ng 18/10/97 1513D15A
10 175D150011 Lê Huy Kiên 04/11/99 1715D15A
11 175D150012 Nguyễn Bằng Linh 20/01/96 1715D15A
12 175D150013 Võ Quang Linh 01/09/99 1715D15A
13 175D150015 Inthaphone Manivanh 29/01/97 1715D15A
14 175D150016 Sysavad Mek 09/12/97 1715D15A
15 165D150012 Đỗ Trần Quang Minh 19/05/98 1614D15A
16 175D150017 Nguyễn Hải Nam 20/07/99 1715D15A
17 175D150027 Saenluangrath Phaivanh 13/01/98 1715D15A
18 175D150029 Hoàng Thúc Quý 10/02/97 1715D15A
19 175D150018 Nguyễn Văn Quý 16/02/99 1715D15A
20 175D150019 Nguyễn Thị Bích Thủy 04/07/99 1715D15A
21 175D150021 Nguyễn Xuân Trí 23/07/99 1715D15A
22 175D150023 Phạm Tiến Trường 22/02/99 1715D15A
23 175D150024 Hoàng Đình Tú 09/06/99 1715D15A
24 175D150025 Nguyễn Thanh Tuấn 14/04/98 1715D15A
25 175D150026 Trư¬ng Hoàng Vũ 20/08/98 1715D15A
26 175D150028 Phommasing Yeng 15/01/97 1715D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (TI2411) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Thị Hảo (1212)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D150001 Nguyễn Ngọc ánh 21/10/99 1715D15A
2 175D150002 Sayavandee Bounkhong 26/03/80 1715D15A
3 175D150003 Đỗ Chí Dũng 26/09/99 1715D15A
4 175D150004 Nguyễn Tiến Đạt 24/01/99 1715D15A
5 175D150005 Phan Anh Đức 23/09/98 1715D15A
6 175D150006 Trư¬ng Huy Huân 21/01/99 1715D15A
7 155D150008 Trư¬ng Mạnh Hùng 11/08/96 1513D15A
8 175D150009 Nguyễn Việt Hưng 03/08/99 1715D15A
9 175D150011 Lê Huy Kiên 04/11/99 1715D15A
10 175D150012 Nguyễn Bằng Linh 20/01/96 1715D15A
11 175D150013 Võ Quang Linh 01/09/99 1715D15A
12 175D150015 Inthaphone Manivanh 29/01/97 1715D15A
13 175D150016 Sysavad Mek 09/12/97 1715D15A
14 175D150017 Nguyễn Hải Nam 20/07/99 1715D15A
15 175D150027 Saenluangrath Phaivanh 13/01/98 1715D15A
16 175D150029 Hoàng Thúc Quý 10/02/97 1715D15A
17 175D150018 Nguyễn Văn Quý 16/02/99 1715D15A
18 175D150019 Nguyễn Thị Bích Thủy 04/07/99 1715D15A
19 175D150021 Nguyễn Xuân Trí 23/07/99 1715D15A
20 175D150023 Phạm Tiến Trường 22/02/99 1715D15A
21 175D150024 Hoàng Đình Tú 09/06/99 1715D15A
22 175D150025 Nguyễn Thanh Tuấn 14/04/98 1715D15A
23 175D150026 Trư¬ng Hoàng Vũ 20/08/98 1715D15A
24 175D150028 Phommasing Yeng 15/01/97 1715D15A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương trình vi phân (TN1268) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Định (1295)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D100075 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/99 1715D10A
2 155D100060 Nguyễn Thủy Nguyên 28/01/97 1513D10B
3 165D110029 Trần Thị Ninh 19/02/98 1614D11A
4 165D100083 Trần Hoàng Anh Phong 07/09/98 1614D10A
5 165D110020 Lê Thành Trung 13/02/79 1614D11A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TN2208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D010038 Nguyễn Thế Anh 14/09/98 1614D01A
2 165D010002 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/98 1614D01A
3 165D010003 Nguyễn Việt Anh 14/07/98 1614D01A
4 165D010004 Lokhamkeuth Athith 03/11/96 1614D01A
5 165D010005 Đỗ Thị Thanh Bình 01/01/98 1614D01A
6 165D010008 Nguyễn Quang Du 01/02/98 1614D01A
7 165D010010 Nguyễn Việt Đức 15/07/98 1614D01A
8 165D010011 Đỗ Thúy Hiền 24/04/98 1614D01A
9 165D010014 Nguyễn Thị Hồng 01/03/98 1614D01A
10 165D010015 Nhâm Ngọc Huy 05/03/98 1614D01A
11 165D010040 Phan Thị Thanh Huyền 14/04/98 1614D01A
12 165D010018 Lê Tùng Lâm 07/02/98 1614D01A
13 165D010037 Ly Thị Súng 08/05/98 1614D01A
14 165D010033 Bùi Huyền Trang 25/08/98 1614D01A
15 165D010035 Chu Minh Tú 08/12/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (TN2208) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
2 165D010009 Lư¬ng Minh Điều 23/09/97 1614D01A
3 165D010039 Hoàng Thạch Hiếu 20/10/98 1614D01A
4 165D010016 Lê Bảo Khánh 16/08/98 1614D01A
5 165D010017 Trần Thị Lan 19/09/98 1614D01A
6 165D010019 Đặng Thị Thùy Linh 04/10/98 1614D01A
7 165D010020 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/98 1614D01A
8 165D010022 Phan Ngọc Linh 23/06/98 1614D01A
9 165D010024 Cao Nguyễn Trường Minh 23/09/98 1614D01A
10 165D010025 Hà Thị Bích Ngân 01/10/98 1614D01A
11 165D010026 Hà Thị Thảo Nguyên 06/04/98 1614D01A
12 165D010027 Trần Thị Minh Phú 06/11/98 1614D01A
13 165D010028 Nguyễn Thị Phượng 30/06/98 1614D01A
14 165D010030 Đinh Hồng S¬n 15/03/98 1614D01A
15 165D010034 Lê Quang Trung 20/09/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hình học vi phân 1 (TN2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D010038 Nguyễn Thế Anh 14/09/98 1614D01A
2 165D010002 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/98 1614D01A
3 165D010003 Nguyễn Việt Anh 14/07/98 1614D01A
4 165D010004 Lokhamkeuth Athith 03/11/96 1614D01A
5 165D010005 Đỗ Thị Thanh Bình 01/01/98 1614D01A
6 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
7 165D010008 Nguyễn Quang Du 01/02/98 1614D01A
8 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A
9 165D010009 Lư¬ng Minh Điều 23/09/97 1614D01A
10 165D010010 Nguyễn Việt Đức 15/07/98 1614D01A
11 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
12 165D010011 Đỗ Thúy Hiền 24/04/98 1614D01A
13 165D010039 Hoàng Thạch Hiếu 20/10/98 1614D01A
14 165D010014 Nguyễn Thị Hồng 01/03/98 1614D01A
15 165D010015 Nhâm Ngọc Huy 05/03/98 1614D01A
16 165D010040 Phan Thị Thanh Huyền 14/04/98 1614D01A
17 15D40D0102 Lê Thanh Hường 05/12/96 1513D01N
18 165D010016 Lê Bảo Khánh 16/08/98 1614D01A
19 165D010017 Trần Thị Lan 19/09/98 1614D01A
20 165D010018 Lê Tùng Lâm 07/02/98 1614D01A
21 165D010019 Đặng Thị Thùy Linh 04/10/98 1614D01A
22 165D010020 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/98 1614D01A
23 165D010022 Phan Ngọc Linh 23/06/98 1614D01A
24 165D010024 Cao Nguyễn Trường Minh 23/09/98 1614D01A
25 165D010025 Hà Thị Bích Ngân 01/10/98 1614D01A
26 165D010026 Hà Thị Thảo Nguyên 06/04/98 1614D01A
27 165D010027 Trần Thị Minh Phú 06/11/98 1614D01A
28 165D010028 Nguyễn Thị Phượng 30/06/98 1614D01A
29 165D010030 Đinh Hồng S¬n 15/03/98 1614D01A
30 165D010037 Ly Thị Súng 08/05/98 1614D01A
31 165D010033 Bùi Huyền Trang 25/08/98 1614D01A
32 165D010034 Lê Quang Trung 20/09/98 1614D01A
33 165D010035 Chu Minh Tú 08/12/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Độ đo và tích phân (TN2282) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Thị Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D010001 Hà Thị Phư¬ng Anh 27/11/99 1715D01A
2 165D010038 Nguyễn Thế Anh 14/09/98 1614D01A
3 175D010002 Nguyễn Tuấn Anh 20/01/99 1715D01A
4 175D010003 Nguyễn Ngọc Công 01/01/99 1715D01A
5 175D010004 Nguyễn Minh Đức 25/01/99 1715D01A
6 175D010006 Lê Thị Lệ Giang 12/02/99 1715D01A
7 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
8 175D010007 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/99 1715D01A
9 165D010040 Phan Thị Thanh Huyền 14/04/98 1614D01A
10 175D010009 Nguyễn Thị Hường 07/06/98 1715D01A
11 165D010016 Lê Bảo Khánh 16/08/98 1614D01A
12 175D010010 Nguyễn Trọng Khánh 09/08/99 1715D01A
13 165D010017 Trần Thị Lan 19/09/98 1614D01A
14 175D010011 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/02/99 1715D01A
15 175D010012 Nguyễn Văn Mạnh 28/01/92 1715D01A
16 165D010024 Cao Nguyễn Trường Minh 23/09/98 1614D01A
17 175D010013 Hán Trung Nam 23/05/99 1715D01A
18 155D010041 Nguyễn Phư¬ng Nam 19/10/97 1513D01A
19 175D010014 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1715D01A
20 175D010016 Mai Khắc Nhật 12/09/98 1715D01A
21 175D010018 Hà Thị Phượng 06/04/99 1715D01A
22 165D010037 Ly Thị Súng 08/05/98 1614D01A
23 175D010020 Đào Minh Thúy 20/11/99 1715D01A
24 165D010033 Bùi Huyền Trang 25/08/98 1614D01A
25 155D010060 Nguyễn Quang Trí 15/04/97 1513D01A
26 165D010035 Chu Minh Tú 08/12/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chuyên đề giải toán phổ thông (TN2288) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Định (1295)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D010004 Nguyễn Minh Đức 25/01/99 1715D01A
2 155D080017 Nguyễn Hoàng Duy Minh 27/04/97 1513D08A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phương pháp dạy học cụ thể 1 (TN2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Ngọc Sơn (1471)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D010001 Hà Thị Phư¬ng Anh 27/11/99 1715D01A
2 175D010002 Nguyễn Tuấn Anh 20/01/99 1715D01A
3 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
4 175D010003 Nguyễn Ngọc Công 01/01/99 1715D01A
5 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A
6 175D010004 Nguyễn Minh Đức 25/01/99 1715D01A
7 175D010006 Lê Thị Lệ Giang 12/02/99 1715D01A
8 175D010007 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/99 1715D01A
9 165D010015 Nhâm Ngọc Huy 05/03/98 1614D01A
10 175D010009 Nguyễn Thị Hường 07/06/98 1715D01A
11 175D010010 Nguyễn Trọng Khánh 09/08/99 1715D01A
12 175D010011 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/02/99 1715D01A
13 175D010012 Nguyễn Văn Mạnh 28/01/92 1715D01A
14 175D010013 Hán Trung Nam 23/05/99 1715D01A
15 175D010014 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1715D01A
16 175D010016 Mai Khắc Nhật 12/09/98 1715D01A
17 175D010018 Hà Thị Phượng 06/04/99 1715D01A
18 175D010020 Đào Minh Thúy 20/11/99 1715D01A
19 155D010060 Nguyễn Quang Trí 15/04/97 1513D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Số học (TN2314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D010038 Nguyễn Thế Anh 14/09/98 1614D01A
2 165D010002 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/98 1614D01A
3 165D010003 Nguyễn Việt Anh 14/07/98 1614D01A
4 165D010004 Lokhamkeuth Athith 03/11/96 1614D01A
5 165D010005 Đỗ Thị Thanh Bình 01/01/98 1614D01A
6 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
7 165D010008 Nguyễn Quang Du 01/02/98 1614D01A
8 165D010009 Lư¬ng Minh Điều 23/09/97 1614D01A
9 165D010010 Nguyễn Việt Đức 15/07/98 1614D01A
10 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
11 165D010011 Đỗ Thúy Hiền 24/04/98 1614D01A
12 165D010039 Hoàng Thạch Hiếu 20/10/98 1614D01A
13 165D010014 Nguyễn Thị Hồng 01/03/98 1614D01A
14 165D010015 Nhâm Ngọc Huy 05/03/98 1614D01A
15 165D010040 Phan Thị Thanh Huyền 14/04/98 1614D01A
16 15D40D0102 Lê Thanh Hường 05/12/96 1513D01N
17 165D010016 Lê Bảo Khánh 16/08/98 1614D01A
18 165D010017 Trần Thị Lan 19/09/98 1614D01A
19 165D010018 Lê Tùng Lâm 07/02/98 1614D01A
20 165D010019 Đặng Thị Thùy Linh 04/10/98 1614D01A
21 165D010020 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/98 1614D01A
22 165D010022 Phan Ngọc Linh 23/06/98 1614D01A
23 165D010024 Cao Nguyễn Trường Minh 23/09/98 1614D01A
24 155D080017 Nguyễn Hoàng Duy Minh 27/04/97 1513D08A
25 165D010025 Hà Thị Bích Ngân 01/10/98 1614D01A
26 165D010026 Hà Thị Thảo Nguyên 06/04/98 1614D01A
27 165D010027 Trần Thị Minh Phú 06/11/98 1614D01A
28 165D010028 Nguyễn Thị Phượng 30/06/98 1614D01A
29 165D010030 Đinh Hồng S¬n 15/03/98 1614D01A
30 165D010037 Ly Thị Súng 08/05/98 1614D01A
31 165D010033 Bùi Huyền Trang 25/08/98 1614D01A
32 165D010034 Lê Quang Trung 20/09/98 1614D01A
33 165D010035 Chu Minh Tú 08/12/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hình học afin và hình học ơclit (TN2320) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Ngọc Sơn (1471)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D010003 Nguyễn Ngọc Công 01/01/99 1715D01A
2 175D010004 Nguyễn Minh Đức 25/01/99 1715D01A
3 175D010007 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/99 1715D01A
4 175D010011 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/02/99 1715D01A
5 175D010012 Nguyễn Văn Mạnh 28/01/92 1715D01A
6 155D080017 Nguyễn Hoàng Duy Minh 27/04/97 1513D08A
7 175D010013 Hán Trung Nam 23/05/99 1715D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 1 (TN2335) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa T.Nhiên (TN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D010001 Hà Thị Phư¬ng Anh 27/11/99 1715D01A
2 175D010002 Nguyễn Tuấn Anh 20/01/99 1715D01A
3 175D010003 Nguyễn Ngọc Công 01/01/99 1715D01A
4 175D010004 Nguyễn Minh Đức 25/01/99 1715D01A
5 175D010006 Lê Thị Lệ Giang 12/02/99 1715D01A
6 175D010007 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/99 1715D01A
7 175D010009 Nguyễn Thị Hường 07/06/98 1715D01A
8 175D010010 Nguyễn Trọng Khánh 09/08/99 1715D01A
9 175D010011 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/02/99 1715D01A
10 175D010012 Nguyễn Văn Mạnh 28/01/92 1715D01A
11 175D010013 Hán Trung Nam 23/05/99 1715D01A
12 175D010014 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1715D01A
13 175D010016 Mai Khắc Nhật 12/09/98 1715D01A
14 175D010018 Hà Thị Phượng 06/04/99 1715D01A
15 175D010020 Đào Minh Thúy 20/11/99 1715D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Đại số sơ cấp và thực hành giải toán (TN2350) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Yến (1438)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D010038 Nguyễn Thế Anh 14/09/98 1614D01A
2 165D010002 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/98 1614D01A
3 165D010003 Nguyễn Việt Anh 14/07/98 1614D01A
4 165D010004 Lokhamkeuth Athith 03/11/96 1614D01A
5 165D010005 Đỗ Thị Thanh Bình 01/01/98 1614D01A
6 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
7 165D010008 Nguyễn Quang Du 01/02/98 1614D01A
8 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A
9 165D010009 Lư¬ng Minh Điều 23/09/97 1614D01A
10 165D010010 Nguyễn Việt Đức 15/07/98 1614D01A
11 165D010011 Đỗ Thúy Hiền 24/04/98 1614D01A
12 165D010039 Hoàng Thạch Hiếu 20/10/98 1614D01A
13 165D010014 Nguyễn Thị Hồng 01/03/98 1614D01A
14 165D010015 Nhâm Ngọc Huy 05/03/98 1614D01A
15 165D010040 Phan Thị Thanh Huyền 14/04/98 1614D01A
16 165D010016 Lê Bảo Khánh 16/08/98 1614D01A
17 165D010017 Trần Thị Lan 19/09/98 1614D01A
18 165D010018 Lê Tùng Lâm 07/02/98 1614D01A
19 165D010019 Đặng Thị Thùy Linh 04/10/98 1614D01A
20 165D010020 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/98 1614D01A
21 165D010022 Phan Ngọc Linh 23/06/98 1614D01A
22 165D010024 Cao Nguyễn Trường Minh 23/09/98 1614D01A
23 165D010025 Hà Thị Bích Ngân 01/10/98 1614D01A
24 165D010026 Hà Thị Thảo Nguyên 06/04/98 1614D01A
25 155D010043 Đào Thị Hồng Nhung 25/07/97 1513D01A
26 165D010027 Trần Thị Minh Phú 06/11/98 1614D01A
27 165D010028 Nguyễn Thị Phượng 30/06/98 1614D01A
28 151C010003 Nguyễn Duy Quang 01/02/97 1513C01A
29 165D010030 Đinh Hồng S¬n 15/03/98 1614D01A
30 165D010037 Ly Thị Súng 08/05/98 1614D01A
31 155D010055 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Thảo 07/10/97 1513D01A
32 165D010033 Bùi Huyền Trang 25/08/98 1614D01A
33 155D010058 Dư¬ng Thu Trang 02/09/97 1513D01A
34 165D010034 Lê Quang Trung 20/09/98 1614D01A
35 165D010035 Chu Minh Tú 08/12/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Giải tích hàm (TN2385) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D010038 Nguyễn Thế Anh 14/09/98 1614D01A
2 165D010002 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/98 1614D01A
3 165D010003 Nguyễn Việt Anh 14/07/98 1614D01A
4 165D010004 Lokhamkeuth Athith 03/11/96 1614D01A
5 165D010005 Đỗ Thị Thanh Bình 01/01/98 1614D01A
6 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
7 165D010008 Nguyễn Quang Du 01/02/98 1614D01A
8 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A
9 165D010009 Lư¬ng Minh Điều 23/09/97 1614D01A
10 165D010010 Nguyễn Việt Đức 15/07/98 1614D01A
11 165D010011 Đỗ Thúy Hiền 24/04/98 1614D01A
12 165D010039 Hoàng Thạch Hiếu 20/10/98 1614D01A
13 165D010014 Nguyễn Thị Hồng 01/03/98 1614D01A
14 165D010015 Nhâm Ngọc Huy 05/03/98 1614D01A
15 165D010040 Phan Thị Thanh Huyền 14/04/98 1614D01A
16 15D40D0102 Lê Thanh Hường 05/12/96 1513D01N
17 165D010016 Lê Bảo Khánh 16/08/98 1614D01A
18 165D010017 Trần Thị Lan 19/09/98 1614D01A
19 165D010018 Lê Tùng Lâm 07/02/98 1614D01A
20 165D010019 Đặng Thị Thùy Linh 04/10/98 1614D01A
21 165D010020 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/98 1614D01A
22 165D010022 Phan Ngọc Linh 23/06/98 1614D01A
23 165D010024 Cao Nguyễn Trường Minh 23/09/98 1614D01A
24 165D010025 Hà Thị Bích Ngân 01/10/98 1614D01A
25 165D010026 Hà Thị Thảo Nguyên 06/04/98 1614D01A
26 165D010027 Trần Thị Minh Phú 06/11/98 1614D01A
27 165D010028 Nguyễn Thị Phượng 30/06/98 1614D01A
28 165D010030 Đinh Hồng S¬n 15/03/98 1614D01A
29 165D010037 Ly Thị Súng 08/05/98 1614D01A
30 155D010055 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Thảo 07/10/97 1513D01A
31 165D010033 Bùi Huyền Trang 25/08/98 1614D01A
32 165D010034 Lê Quang Trung 20/09/98 1614D01A
33 165D010035 Chu Minh Tú 08/12/98 1614D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hình học sơ cấp (TN2413) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D010001 Hà Thị Phư¬ng Anh 27/11/99 1715D01A
2 175D010002 Nguyễn Tuấn Anh 20/01/99 1715D01A
3 165D010006 Phùng Thị Minh Chi 16/11/98 1614D01A
4 175D010006 Lê Thị Lệ Giang 12/02/99 1715D01A
5 175D010007 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/99 1715D01A
6 175D010009 Nguyễn Thị Hường 07/06/98 1715D01A
7 175D010010 Nguyễn Trọng Khánh 09/08/99 1715D01A
8 175D010011 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/02/99 1715D01A
9 155D010041 Nguyễn Phư¬ng Nam 19/10/97 1513D01A
10 175D010014 Hà Quỳnh Ngọc 08/05/99 1715D01A
11 175D010016 Mai Khắc Nhật 12/09/98 1715D01A
12 155D010043 Đào Thị Hồng Nhung 25/07/97 1513D01A
13 155D010046 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/02/97 1513D01A
14 175D010018 Hà Thị Phượng 06/04/99 1715D01A
15 155D010055 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Thảo 07/10/97 1513D01A
16 155D010060 Nguyễn Quang Trí 15/04/97 1513D01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phát triển lý luận dạy học môn toán (TP2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Tiến Trung (1616)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH01001 Nguyễn Ngọc Chuẩn 24/10/81 1904CH01A
2 196CH01002 Phạm Cao Cường 07/08/87 1904CH01A
3 196CH01003 Phan Thị Thanh Hảo 11/11/77 1904CH01A
4 196CH01004 Thân Thị Huệ 15/12/83 1904CH01A
5 196CH01005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 04/09/83 1904CH01A
6 196CH01006 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 21/05/81 1904CH01A
7 196CH01007 Sầm Ngọc Khuyến 13/01/78 1904CH01A
8 196CH01008 Bùi Khánh Linh 04/04/83 1904CH01A
9 196CH01009 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1904CH01A
10 196CH01010 Phạm Thùy Linh 09/01/94 1904CH01A
11 196CH01011 Hà Thị Lê Na 14/02/84 1904CH01A
12 196CH01012 Sầm Vũ Nam 13/09/79 1904CH01A
13 196CH01013 Nguyễn Thị Thúy 03/12/85 1904CH01A
14 196CH01014 Phạm Đức Tuân 17/08/80 1904CH01A
15 196CH01015 Dư¬ng Ngọc Tuấn 10/07/88 1904CH01A
16 196CH01016 Hà Ngọc Tư 05/08/66 1904CH01A
17 196CH01017 Nguyễn Tường Vân 13/01/82 1904CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phép tính vi phân - dạng vi phân trong Rn (TP2304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Thị Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0101 Đặng Thị Lan Anh 16/10/79 1803CH01A
2 186CH0106 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1803CH01A
3 186CH0107 Nguyễn Văn Biên 28/03/86 1803CH01A
4 186CH0108 Hoàng Minh Biết 29/06/76 1803CH01A
5 186CH0109 Mai Thị Thùy Dư¬ng 05/03/81 1803CH01A
6 186CH0102 Nguyễn Thị Hải 22/08/88 1803CH01A
7 186CH0110 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1803CH01A
8 186CH0111 Trần Thị Thu Lan 01/09/85 1803CH01A
9 186CH0112 Bùi Phư¬ng Nam 28/02/84 1803CH01A
10 186CH0113 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 14/08/85 1803CH01A
11 186CH0114 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1803CH01A
12 186CH0103 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1803CH01A
13 186CH0115 Nguyễn Thu Phư¬ng 28/08/93 1803CH01A
14 186CH0116 Hán Văn Quang 15/02/96 1803CH01A
15 186CH0104 Hà Thị Thư¬ng 07/01/83 1803CH01A
16 186CH0117 Nguyễn Thị Thu Trang 06/07/93 1803CH01A
17 186CH0105 Nguyễn Anh Tuấn 13/08/84 1803CH01A
18 186CH0118 Trư¬ng Thị Tú Uyên 08/08/89 1803CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Những tư tưởng ẩn chứa trong toán học phổ thông (TP2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0101 Đặng Thị Lan Anh 16/10/79 1803CH01A
2 186CH0106 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1803CH01A
3 186CH0107 Nguyễn Văn Biên 28/03/86 1803CH01A
4 186CH0108 Hoàng Minh Biết 29/06/76 1803CH01A
5 186CH0109 Mai Thị Thùy Dư¬ng 05/03/81 1803CH01A
6 186CH0102 Nguyễn Thị Hải 22/08/88 1803CH01A
7 186CH0110 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1803CH01A
8 186CH0111 Trần Thị Thu Lan 01/09/85 1803CH01A
9 186CH0112 Bùi Phư¬ng Nam 28/02/84 1803CH01A
10 186CH0113 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 14/08/85 1803CH01A
11 186CH0114 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1803CH01A
12 186CH0103 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1803CH01A
13 186CH0115 Nguyễn Thu Phư¬ng 28/08/93 1803CH01A
14 186CH0116 Hán Văn Quang 15/02/96 1803CH01A
15 186CH0104 Hà Thị Thư¬ng 07/01/83 1803CH01A
16 186CH0117 Nguyễn Thị Thu Trang 06/07/93 1803CH01A
17 186CH0105 Nguyễn Anh Tuấn 13/08/84 1803CH01A
18 186CH0118 Trư¬ng Thị Tú Uyên 08/08/89 1803CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Vận dụng LL vào thực tiễn trong DH môn Toán ở trường PT (TP2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phan Thị Tình (1057)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0101 Đặng Thị Lan Anh 16/10/79 1803CH01A
2 186CH0106 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1803CH01A
3 186CH0107 Nguyễn Văn Biên 28/03/86 1803CH01A
4 186CH0108 Hoàng Minh Biết 29/06/76 1803CH01A
5 186CH0109 Mai Thị Thùy Dư¬ng 05/03/81 1803CH01A
6 186CH0102 Nguyễn Thị Hải 22/08/88 1803CH01A
7 186CH0110 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1803CH01A
8 186CH0111 Trần Thị Thu Lan 01/09/85 1803CH01A
9 186CH0112 Bùi Phư¬ng Nam 28/02/84 1803CH01A
10 186CH0113 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 14/08/85 1803CH01A
11 186CH0114 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1803CH01A
12 186CH0103 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1803CH01A
13 186CH0115 Nguyễn Thu Phư¬ng 28/08/93 1803CH01A
14 186CH0116 Hán Văn Quang 15/02/96 1803CH01A
15 186CH0104 Hà Thị Thư¬ng 07/01/83 1803CH01A
16 186CH0117 Nguyễn Thị Thu Trang 06/07/93 1803CH01A
17 186CH0105 Nguyễn Anh Tuấn 13/08/84 1803CH01A
18 186CH0118 Trư¬ng Thị Tú Uyên 08/08/89 1803CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phát triển năng lực DH môn Toán ở trường phổ thông (TP2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Văn Nghị (1600)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0101 Đặng Thị Lan Anh 16/10/79 1803CH01A
2 186CH0106 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1803CH01A
3 186CH0107 Nguyễn Văn Biên 28/03/86 1803CH01A
4 186CH0108 Hoàng Minh Biết 29/06/76 1803CH01A
5 186CH0109 Mai Thị Thùy Dư¬ng 05/03/81 1803CH01A
6 186CH0102 Nguyễn Thị Hải 22/08/88 1803CH01A
7 186CH0110 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1803CH01A
8 186CH0111 Trần Thị Thu Lan 01/09/85 1803CH01A
9 186CH0112 Bùi Phư¬ng Nam 28/02/84 1803CH01A
10 186CH0113 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 14/08/85 1803CH01A
11 186CH0114 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1803CH01A
12 186CH0103 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1803CH01A
13 186CH0115 Nguyễn Thu Phư¬ng 28/08/93 1803CH01A
14 186CH0116 Hán Văn Quang 15/02/96 1803CH01A
15 186CH0104 Hà Thị Thư¬ng 07/01/83 1803CH01A
16 186CH0117 Nguyễn Thị Thu Trang 06/07/93 1803CH01A
17 186CH0105 Nguyễn Anh Tuấn 13/08/84 1803CH01A
18 186CH0118 Trư¬ng Thị Tú Uyên 08/08/89 1803CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phát triển tư duy cho học sinh trong DH môn Toán (TP2313) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Tùng (1033)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 186CH0101 Đặng Thị Lan Anh 16/10/79 1803CH01A
2 186CH0106 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1803CH01A
3 186CH0107 Nguyễn Văn Biên 28/03/86 1803CH01A
4 186CH0108 Hoàng Minh Biết 29/06/76 1803CH01A
5 186CH0109 Mai Thị Thùy Dư¬ng 05/03/81 1803CH01A
6 186CH0102 Nguyễn Thị Hải 22/08/88 1803CH01A
7 186CH0110 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1803CH01A
8 186CH0111 Trần Thị Thu Lan 01/09/85 1803CH01A
9 186CH0112 Bùi Phư¬ng Nam 28/02/84 1803CH01A
10 186CH0113 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 14/08/85 1803CH01A
11 186CH0114 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1803CH01A
12 186CH0103 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1803CH01A
13 186CH0115 Nguyễn Thu Phư¬ng 28/08/93 1803CH01A
14 186CH0116 Hán Văn Quang 15/02/96 1803CH01A
15 186CH0104 Hà Thị Thư¬ng 07/01/83 1803CH01A
16 186CH0117 Nguyễn Thị Thu Trang 06/07/93 1803CH01A
17 186CH0105 Nguyễn Anh Tuấn 13/08/84 1803CH01A
18 186CH0118 Trư¬ng Thị Tú Uyên 08/08/89 1803CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Một số vấn đề chọn lọc trong giải tích toán học (TP2322) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Thị Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH01001 Nguyễn Ngọc Chuẩn 24/10/81 1904CH01A
2 196CH01002 Phạm Cao Cường 07/08/87 1904CH01A
3 196CH01003 Phan Thị Thanh Hảo 11/11/77 1904CH01A
4 196CH01004 Thân Thị Huệ 15/12/83 1904CH01A
5 196CH01005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 04/09/83 1904CH01A
6 196CH01006 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 21/05/81 1904CH01A
7 196CH01007 Sầm Ngọc Khuyến 13/01/78 1904CH01A
8 196CH01008 Bùi Khánh Linh 04/04/83 1904CH01A
9 196CH01009 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1904CH01A
10 196CH01010 Phạm Thùy Linh 09/01/94 1904CH01A
11 196CH01011 Hà Thị Lê Na 14/02/84 1904CH01A
12 196CH01012 Sầm Vũ Nam 13/09/79 1904CH01A
13 196CH01013 Nguyễn Thị Thúy 03/12/85 1904CH01A
14 196CH01014 Phạm Đức Tuân 17/08/80 1904CH01A
15 196CH01015 Dư¬ng Ngọc Tuấn 10/07/88 1904CH01A
16 196CH01016 Hà Ngọc Tư 05/08/66 1904CH01A
17 196CH01017 Nguyễn Tường Vân 13/01/82 1904CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Gắn kết chương trình Toán cao cấp với Toán phổ thông (TP2323) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Thị Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 196CH01001 Nguyễn Ngọc Chuẩn 24/10/81 1904CH01A
2 196CH01002 Phạm Cao Cường 07/08/87 1904CH01A
3 196CH01003 Phan Thị Thanh Hảo 11/11/77 1904CH01A
4 196CH01004 Thân Thị Huệ 15/12/83 1904CH01A
5 196CH01005 Bùi Thị Lan Hư¬ng 04/09/83 1904CH01A
6 196CH01006 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 21/05/81 1904CH01A
7 196CH01007 Sầm Ngọc Khuyến 13/01/78 1904CH01A
8 196CH01008 Bùi Khánh Linh 04/04/83 1904CH01A
9 196CH01009 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1904CH01A
10 196CH01010 Phạm Thùy Linh 09/01/94 1904CH01A
11 196CH01011 Hà Thị Lê Na 14/02/84 1904CH01A
12 196CH01012 Sầm Vũ Nam 13/09/79 1904CH01A
13 196CH01013 Nguyễn Thị Thúy 03/12/85 1904CH01A
14 196CH01014 Phạm Đức Tuân 17/08/80 1904CH01A
15 196CH01015 Dư¬ng Ngọc Tuấn 10/07/88 1904CH01A
16 196CH01016 Hà Ngọc Tư 05/08/66 1904CH01A
17 196CH01017 Nguyễn Tường Vân 13/01/82 1904CH01A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Trung (2) (TQ1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khổng Thị Cúc (1518)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D280001 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/99 1715D28A
2 175D040001 Nguyễn Thị Lan Anh 30/07/99 1715D04A
3 175D280002 Vũ Minh ánh 05/09/99 1715D28A
4 175D280003 Vũ Thị Ngọc ánh 14/10/99 1715D28A
5 175D280004 Bùi Tiến Đạt 25/03/99 1715D28A
6 175D280006 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/99 1715D28A
7 175D280007 Nguyễn Thu Hiền 05/06/99 1715D28A
8 175D280008 Lê Thị Minh Hiếu 02/12/99 1715D28A
9 145D040014 Nguyễn Hữu Hoàng 07/04/96 1412D04A
10 175D040006 Nguyễn Thị Huyền 24/08/99 1715D04A
11 175D040007 Nguyễn Thị Lan 21/04/99 1715D04A
12 175D040008 Hà Khánh Linh 27/11/98 1715D04A
13 175D280009 Nguyễn Đức Long 14/07/98 1715D28A
14 175D280018 Nguyễn Thị Mai 19/05/99 1715D28A
15 175D040029 Vũ Thị Ngọc Mai 08/01/99 1715D04A
16 175D280010 Nguyễn Vũ Minh 11/04/99 1715D28A
17 175D040031 Lê Thúy Nga 19/10/98 1715D04A
18 175D280011 Nguyễn Thảo Nga 24/01/99 1715D28A
19 165D040022 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 19/08/98 1614D04A
20 175D040012 Mai Hồng Nhung 02/03/99 1715D04A
21 175D040013 Đỗ Kim Oanh 09/03/99 1715D04A
22 175D280012 Nguyễn Xuân Phong 16/09/99 1715D28A
23 175D280013 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1715D28A
24 175D280014 Phùng Thị Thanh Tâm 12/11/99 1715D28A
25 175D280015 Nguyễn Thị Thuận 29/01/99 1715D28A
26 175D040015 Nguyễn Thị Phư¬ng Thùy 12/06/99 1715D04A
27 175D280016 Nguyễn Ngọc Tiến 01/04/99 1715D28A
28 155D040052 Trần Anh Tuấn 18/02/97 1513D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Trung (3) (TQ1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khổng Thị Cúc (1518)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D040023 Vũ Thị Vân Anh 13/09/99 1715D04A
2 175D040024 Nguyễn Linh Chi 20/08/99 1715D04A
3 175D040002 Triệu Thành Chư¬ng 01/01/99 1715D04A
4 175D040025 Ngô Thị Hạnh 23/04/98 1715D04A
5 175D040004 Nguyễn Thị ánh Huệ 04/03/99 1715D04A
6 175D040005 Hà Thanh Huyền 12/03/99 1715D04A
7 165D040013 Vũ Hoàng Hưng 02/06/98 1614D04A
8 175D040010 Nguyễn Thùy Linh 15/03/99 1715D04A
9 175D040011 Dư¬ng Thị Mai 30/01/99 1715D04A
10 165D280016 Nguyễn Thị Thu Phượng 20/08/98 1614D28A
11 165D040041 Đinh Nguyên Quân 17/08/98 1614D04A
12 165D280020 Nguyễn Phư¬ng Thảo 25/04/98 1614D28A
13 175D040016 Mầu Thị Thu Thủy 25/12/99 1715D04A
14 165D280022 Phùng Thị Phư¬ng Thúy 24/01/98 1614D28A
15 165D280023 Nguyễn Thị Huyền Thư 14/07/98 1614D28A
16 175D040017 Đỗ Thị Kiều Trang 02/09/99 1715D04A
17 175D040018 Hà Quỳnh Trang 12/03/99 1715D04A
18 175D040019 Mai Lê Quỳnh Trang 07/08/99 1715D04A
19 175D040021 Đỗ Thị Hải Yến 14/11/99 1715D04A
20 175D040022 Vũ Hải Yến 22/11/99 1715D04A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngôn ngữ học đối chiếu (TQ1250) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D180001 Đặng Hư¬ng Giang 23/06/98 1614D18A
2 165D180002 Nghiêm Khánh Hà 21/02/98 1614D18A
3 165D180003 Nguyễn Thị Hạnh 30/12/98 1614D18A
4 165D180004 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/03/98 1614D18A
5 165D180005 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/09/98 1614D18A
6 165D180006 Ngô Thị Hiếu 18/02/98 1614D18A
7 155D180015 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/10/97 1513D18A
8 165D180007 Phạm Thị Thu Huyền 24/09/98 1614D18A
9 165D180008 Tạ Thị Ngọc Huyền 11/06/98 1614D18A
10 165D180009 Khổng Thị Hư¬ng 24/03/98 1614D18A
11 165D180010 Lê Thị Bích Liên 27/02/97 1614D18A
12 165D180012 Nguyễn Thị Hoài Linh 01/05/98 1614D18A
13 165D180013 Phạm Thị Thảo Linh 26/07/98 1614D18A
14 165D180027 Trần Thị Phư¬ng Linh 01/09/98 1614D18A
15 165D180014 Phạm Thị Tuyết Ngân 13/01/98 1614D18A
16 165D180015 Tạ Hồng Nhung 17/04/98 1614D18A
17 165D180016 Lê Kim Oanh 19/05/98 1614D18A
18 165D180017 Bùi Thị Thu Phong 12/02/98 1614D18A
19 165D180018 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 22/10/98 1614D18A
20 165D180019 Lê Thu Quỳnh 09/02/98 1614D18A
21 165D180021 Lê Diệu Thủy 05/02/98 1614D18A
22 165D180022 Nguyễn Thị Thủy 13/11/98 1614D18A
23 165D180023 Nguyễn Thu Trang 21/01/98 1614D18A
24 165D180029 Nguyễn Thu Trang 18/04/97 1614D18A
25 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trường 21/04/97 1513D18A
26 165D180024 Phạm Thị Vân 23/08/97 1614D18A
27 165D180025 Vũ Thị Quỳnh Xuân 17/02/97 1614D18A
28 165D180026 Nguyễn Hoàng Yến 20/07/98 1614D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TQ1252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hoài Tâm (1102)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D180001 Đặng Hư¬ng Giang 23/06/98 1614D18A
2 165D180002 Nghiêm Khánh Hà 21/02/98 1614D18A
3 165D180003 Nguyễn Thị Hạnh 30/12/98 1614D18A
4 165D180004 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/03/98 1614D18A
5 165D180005 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/09/98 1614D18A
6 165D180006 Ngô Thị Hiếu 18/02/98 1614D18A
7 155D180015 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/10/97 1513D18A
8 165D180007 Phạm Thị Thu Huyền 24/09/98 1614D18A
9 165D180008 Tạ Thị Ngọc Huyền 11/06/98 1614D18A
10 165D180009 Khổng Thị Hư¬ng 24/03/98 1614D18A
11 165D180010 Lê Thị Bích Liên 27/02/97 1614D18A
12 155D180017 Đinh Thị Linh 23/11/97 1513D18A
13 165D180012 Nguyễn Thị Hoài Linh 01/05/98 1614D18A
14 165D180013 Phạm Thị Thảo Linh 26/07/98 1614D18A
15 165D180027 Trần Thị Phư¬ng Linh 01/09/98 1614D18A
16 165D180014 Phạm Thị Tuyết Ngân 13/01/98 1614D18A
17 165D180015 Tạ Hồng Nhung 17/04/98 1614D18A
18 165D180016 Lê Kim Oanh 19/05/98 1614D18A
19 165D180017 Bùi Thị Thu Phong 12/02/98 1614D18A
20 165D180018 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 22/10/98 1614D18A
21 165D180019 Lê Thu Quỳnh 09/02/98 1614D18A
22 165D180021 Lê Diệu Thủy 05/02/98 1614D18A
23 165D180022 Nguyễn Thị Thủy 13/11/98 1614D18A
24 165D180023 Nguyễn Thu Trang 21/01/98 1614D18A
25 165D180029 Nguyễn Thu Trang 18/04/97 1614D18A
26 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trường 21/04/97 1513D18A
27 165D180024 Phạm Thị Vân 23/08/97 1614D18A
28 165D180025 Vũ Thị Quỳnh Xuân 17/02/97 1614D18A
29 165D180026 Nguyễn Hoàng Yến 20/07/98 1614D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành (TQ2204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D180001 Hoàng Thị Hải Anh 15/09/99 1715D18A
2 175D180002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/01/99 1715D18A
3 175D180003 Xingvongxay Bounthong 06/06/96 1715D18A
4 175D180004 Nguyễn Thị Phư¬ng Châm 10/02/99 1715D18A
5 175D180005 Nguyễn Việt Cường 30/12/98 1715D18A
6 175D180006 Nguyễn Tiến Dũng 13/09/99 1715D18A
7 175D180009 Nguyễn Thành Đạt 20/11/99 1715D18A
8 175D180010 Ly Tong Er 12/12/96 1715D18A
9 175D180011 Lê Thu Hà 13/08/99 1715D18A
10 175D180012 Nguyễn Khắc Hải 17/06/99 1715D18A
11 175D180013 Nguyễn Mỹ Hạnh 10/04/99 1715D18A
12 175D180015 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/12/99 1715D18A
13 175D180048 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/06/99 1715D18A
14 175D180016 Dư¬ng Thị Hiền 02/01/98 1715D18A
15 175D180017 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/08/99 1715D18A
16 175D180018 Nguyễn Thu Hiền 19/03/99 1715D18A
17 175D180019 Tống Thị Thu Hiền 02/02/99 1715D18A
18 175D180021 Nguyễn Thị Huyền 12/09/99 1715D18A
19 175D180022 Trần Thị Thu Huyền 28/08/99 1715D18A
20 175D180023 Nguyễn Ngọc Lan 13/01/99 1715D18A
21 175D180024 Ngô Diệu Linh 23/05/99 1715D18A
22 175D180055 Cao Phư¬ng Ly 23/09/99 1715D18A
23 175D180027 Nguyễn Trà My 14/02/99 1715D18A
24 175D180028 Nguyễn Văn Nam 08/09/99 1715D18A
25 175D180029 Trần Phư¬ng Nam 07/01/99 1715D18A
26 175D180053 Phạm Thị Ngân 09/10/99 1715D18A
27 165D180014 Phạm Thị Tuyết Ngân 13/01/98 1614D18A
28 175D180030 Cao Thị Thanh Nhàn 01/01/99 1715D18A
29 175D180031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/08/99 1715D18A
30 175D180032 Trần Thị Nhung 18/11/98 1715D18A
31 175D180033 Lê Thị Hư¬ng Quân 02/09/99 1715D18A
32 175D180034 Đinh Thị Như Quỳnh 11/09/99 1715D18A
33 175D180036 Nguyễn Hồng S¬n 30/07/99 1715D18A
34 175D180049 Cao Thị Phư¬ng Thảo 01/12/99 1715D18A
35 175D180038 Nguyễn Phư¬ng Thảo 08/08/98 1715D18A
36 175D180039 Lư¬ng Thị Tho 06/11/98 1715D18A
37 175D180040 Lê Lệ Th¬m 16/08/99 1715D18A
38 175D180041 Cao Thị Thanh Thúy 09/08/99 1715D18A
39 175D180050 Lê Thị Minh Trang 21/10/99 1715D18A
40 175D180042 Lê Thị Quỳnh Trang 17/08/99 1715D18A
41 175D180051 Nguyễn Thu Trang 22/10/99 1715D18A
42 175D180043 Nguyễn Thùy Trang 24/08/99 1715D18A
43 175D180044 Trần Kiều Trang 25/07/98 1715D18A
44 165D180025 Vũ Thị Quỳnh Xuân 17/02/97 1614D18A
45 175D180047 Nguyễn Thị Yến 13/06/99 1715D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Từ vựng tiếng Hán hiện đại (TQ2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Huệ (1202)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D180001 Đặng Hư¬ng Giang 23/06/98 1614D18A
2 165D180002 Nghiêm Khánh Hà 21/02/98 1614D18A
3 165D180003 Nguyễn Thị Hạnh 30/12/98 1614D18A
4 165D180004 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/03/98 1614D18A
5 165D180005 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/09/98 1614D18A
6 165D180006 Ngô Thị Hiếu 18/02/98 1614D18A
7 155D180015 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/10/97 1513D18A
8 165D180007 Phạm Thị Thu Huyền 24/09/98 1614D18A
9 165D180008 Tạ Thị Ngọc Huyền 11/06/98 1614D18A
10 165D180009 Khổng Thị Hư¬ng 24/03/98 1614D18A
11 165D180010 Lê Thị Bích Liên 27/02/97 1614D18A
12 155D180017 Đinh Thị Linh 23/11/97 1513D18A
13 165D180012 Nguyễn Thị Hoài Linh 01/05/98 1614D18A
14 165D180013 Phạm Thị Thảo Linh 26/07/98 1614D18A
15 165D180027 Trần Thị Phư¬ng Linh 01/09/98 1614D18A
16 165D180014 Phạm Thị Tuyết Ngân 13/01/98 1614D18A
17 165D180015 Tạ Hồng Nhung 17/04/98 1614D18A
18 165D180016 Lê Kim Oanh 19/05/98 1614D18A
19 165D180017 Bùi Thị Thu Phong 12/02/98 1614D18A
20 165D180018 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 22/10/98 1614D18A
21 165D180019 Lê Thu Quỳnh 09/02/98 1614D18A
22 165D180021 Lê Diệu Thủy 05/02/98 1614D18A
23 165D180022 Nguyễn Thị Thủy 13/11/98 1614D18A
24 165D180023 Nguyễn Thu Trang 21/01/98 1614D18A
25 165D180029 Nguyễn Thu Trang 18/04/97 1614D18A
26 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trường 21/04/97 1513D18A
27 165D180024 Phạm Thị Vân 23/08/97 1614D18A
28 165D180025 Vũ Thị Quỳnh Xuân 17/02/97 1614D18A
29 165D180026 Nguyễn Hoàng Yến 20/07/98 1614D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Văn học Trung Quốc (TQ2224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lương Phượng (1261)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D180001 Đặng Hư¬ng Giang 23/06/98 1614D18A
2 165D180002 Nghiêm Khánh Hà 21/02/98 1614D18A
3 165D180003 Nguyễn Thị Hạnh 30/12/98 1614D18A
4 165D180004 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/03/98 1614D18A
5 165D180005 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/09/98 1614D18A
6 165D180006 Ngô Thị Hiếu 18/02/98 1614D18A
7 155D180015 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/10/97 1513D18A
8 165D180007 Phạm Thị Thu Huyền 24/09/98 1614D18A
9 165D180008 Tạ Thị Ngọc Huyền 11/06/98 1614D18A
10 165D180009 Khổng Thị Hư¬ng 24/03/98 1614D18A
11 165D180010 Lê Thị Bích Liên 27/02/97 1614D18A
12 155D180017 Đinh Thị Linh 23/11/97 1513D18A
13 165D180012 Nguyễn Thị Hoài Linh 01/05/98 1614D18A
14 165D180013 Phạm Thị Thảo Linh 26/07/98 1614D18A
15 165D180027 Trần Thị Phư¬ng Linh 01/09/98 1614D18A
16 165D180014 Phạm Thị Tuyết Ngân 13/01/98 1614D18A
17 165D180015 Tạ Hồng Nhung 17/04/98 1614D18A
18 165D180016 Lê Kim Oanh 19/05/98 1614D18A
19 165D180017 Bùi Thị Thu Phong 12/02/98 1614D18A
20 165D180018 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 22/10/98 1614D18A
21 165D180019 Lê Thu Quỳnh 09/02/98 1614D18A
22 165D180021 Lê Diệu Thủy 05/02/98 1614D18A
23 165D180022 Nguyễn Thị Thủy 13/11/98 1614D18A
24 165D180023 Nguyễn Thu Trang 21/01/98 1614D18A
25 165D180029 Nguyễn Thu Trang 18/04/97 1614D18A
26 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trường 21/04/97 1513D18A
27 165D180024 Phạm Thị Vân 23/08/97 1614D18A
28 165D180025 Vũ Thị Quỳnh Xuân 17/02/97 1614D18A
29 165D180026 Nguyễn Hoàng Yến 20/07/98 1614D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng (TQ2253) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D180001 Hoàng Thị Hải Anh 15/09/99 1715D18A
2 175D180002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/01/99 1715D18A
3 175D180003 Xingvongxay Bounthong 06/06/96 1715D18A
4 175D180004 Nguyễn Thị Phư¬ng Châm 10/02/99 1715D18A
5 175D180005 Nguyễn Việt Cường 30/12/98 1715D18A
6 175D180006 Nguyễn Tiến Dũng 13/09/99 1715D18A
7 175D180009 Nguyễn Thành Đạt 20/11/99 1715D18A
8 175D180010 Ly Tong Er 12/12/96 1715D18A
9 175D180011 Lê Thu Hà 13/08/99 1715D18A
10 175D180012 Nguyễn Khắc Hải 17/06/99 1715D18A
11 175D180013 Nguyễn Mỹ Hạnh 10/04/99 1715D18A
12 175D180015 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/12/99 1715D18A
13 175D180048 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/06/99 1715D18A
14 175D180016 Dư¬ng Thị Hiền 02/01/98 1715D18A
15 175D180017 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/08/99 1715D18A
16 175D180018 Nguyễn Thu Hiền 19/03/99 1715D18A
17 175D180019 Tống Thị Thu Hiền 02/02/99 1715D18A
18 175D180021 Nguyễn Thị Huyền 12/09/99 1715D18A
19 175D180022 Trần Thị Thu Huyền 28/08/99 1715D18A
20 175D180023 Nguyễn Ngọc Lan 13/01/99 1715D18A
21 175D180024 Ngô Diệu Linh 23/05/99 1715D18A
22 175D180055 Cao Phư¬ng Ly 23/09/99 1715D18A
23 175D180027 Nguyễn Trà My 14/02/99 1715D18A
24 175D180028 Nguyễn Văn Nam 08/09/99 1715D18A
25 175D180029 Trần Phư¬ng Nam 07/01/99 1715D18A
26 175D180053 Phạm Thị Ngân 09/10/99 1715D18A
27 175D180030 Cao Thị Thanh Nhàn 01/01/99 1715D18A
28 175D180031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/08/99 1715D18A
29 175D180032 Trần Thị Nhung 18/11/98 1715D18A
30 175D180033 Lê Thị Hư¬ng Quân 02/09/99 1715D18A
31 175D180034 Đinh Thị Như Quỳnh 11/09/99 1715D18A
32 175D180036 Nguyễn Hồng S¬n 30/07/99 1715D18A
33 175D180049 Cao Thị Phư¬ng Thảo 01/12/99 1715D18A
34 175D180038 Nguyễn Phư¬ng Thảo 08/08/98 1715D18A
35 175D180039 Lư¬ng Thị Tho 06/11/98 1715D18A
36 175D180040 Lê Lệ Th¬m 16/08/99 1715D18A
37 175D180041 Cao Thị Thanh Thúy 09/08/99 1715D18A
38 175D180050 Lê Thị Minh Trang 21/10/99 1715D18A
39 175D180042 Lê Thị Quỳnh Trang 17/08/99 1715D18A
40 175D180051 Nguyễn Thu Trang 22/10/99 1715D18A
41 175D180043 Nguyễn Thùy Trang 24/08/99 1715D18A
42 175D180044 Trần Kiều Trang 25/07/98 1715D18A
43 175D180047 Nguyễn Thị Yến 13/06/99 1715D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập 1 (TQ2336) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa N.Ngữ (NN01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D180001 Hoàng Thị Hải Anh 15/09/99 1715D18A
2 175D180002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/01/99 1715D18A
3 175D180003 Xingvongxay Bounthong 06/06/96 1715D18A
4 175D180004 Nguyễn Thị Phư¬ng Châm 10/02/99 1715D18A
5 175D180005 Nguyễn Việt Cường 30/12/98 1715D18A
6 175D180006 Nguyễn Tiến Dũng 13/09/99 1715D18A
7 175D180009 Nguyễn Thành Đạt 20/11/99 1715D18A
8 175D180010 Ly Tong Er 12/12/96 1715D18A
9 175D180011 Lê Thu Hà 13/08/99 1715D18A
10 175D180012 Nguyễn Khắc Hải 17/06/99 1715D18A
11 175D180013 Nguyễn Mỹ Hạnh 10/04/99 1715D18A
12 175D180015 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/12/99 1715D18A
13 175D180048 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/06/99 1715D18A
14 175D180016 Dư¬ng Thị Hiền 02/01/98 1715D18A
15 175D180017 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/08/99 1715D18A
16 175D180018 Nguyễn Thu Hiền 19/03/99 1715D18A
17 175D180019 Tống Thị Thu Hiền 02/02/99 1715D18A
18 175D180021 Nguyễn Thị Huyền 12/09/99 1715D18A
19 175D180022 Trần Thị Thu Huyền 28/08/99 1715D18A
20 175D180023 Nguyễn Ngọc Lan 13/01/99 1715D18A
21 175D180024 Ngô Diệu Linh 23/05/99 1715D18A
22 175D180055 Cao Phư¬ng Ly 23/09/99 1715D18A
23 175D180027 Nguyễn Trà My 14/02/99 1715D18A
24 175D180028 Nguyễn Văn Nam 08/09/99 1715D18A
25 175D180029 Trần Phư¬ng Nam 07/01/99 1715D18A
26 175D180053 Phạm Thị Ngân 09/10/99 1715D18A
27 175D180030 Cao Thị Thanh Nhàn 01/01/99 1715D18A
28 175D180031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/08/99 1715D18A
29 175D180032 Trần Thị Nhung 18/11/98 1715D18A
30 175D180033 Lê Thị Hư¬ng Quân 02/09/99 1715D18A
31 175D180034 Đinh Thị Như Quỳnh 11/09/99 1715D18A
32 175D180036 Nguyễn Hồng S¬n 30/07/99 1715D18A
33 175D180049 Cao Thị Phư¬ng Thảo 01/12/99 1715D18A
34 175D180038 Nguyễn Phư¬ng Thảo 08/08/98 1715D18A
35 175D180039 Lư¬ng Thị Tho 06/11/98 1715D18A
36 175D180040 Lê Lệ Th¬m 16/08/99 1715D18A
37 175D180041 Cao Thị Thanh Thúy 09/08/99 1715D18A
38 175D180050 Lê Thị Minh Trang 21/10/99 1715D18A
39 175D180042 Lê Thị Quỳnh Trang 17/08/99 1715D18A
40 175D180051 Nguyễn Thu Trang 22/10/99 1715D18A
41 175D180043 Nguyễn Thùy Trang 24/08/99 1715D18A
42 175D180044 Trần Kiều Trang 25/07/98 1715D18A
43 175D180047 Nguyễn Thị Yến 13/06/99 1715D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Phiên dịch 1 (TQ2427) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Thị Thu Hà (1507)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D180001 Hoàng Thị Hải Anh 15/09/99 1715D18A
2 175D180002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/01/99 1715D18A
3 175D180003 Xingvongxay Bounthong 06/06/96 1715D18A
4 175D180004 Nguyễn Thị Phư¬ng Châm 10/02/99 1715D18A
5 175D180005 Nguyễn Việt Cường 30/12/98 1715D18A
6 175D180006 Nguyễn Tiến Dũng 13/09/99 1715D18A
7 175D180009 Nguyễn Thành Đạt 20/11/99 1715D18A
8 175D180010 Ly Tong Er 12/12/96 1715D18A
9 175D180011 Lê Thu Hà 13/08/99 1715D18A
10 175D180012 Nguyễn Khắc Hải 17/06/99 1715D18A
11 175D180013 Nguyễn Mỹ Hạnh 10/04/99 1715D18A
12 175D180015 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/12/99 1715D18A
13 175D180048 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/06/99 1715D18A
14 175D180016 Dư¬ng Thị Hiền 02/01/98 1715D18A
15 175D180017 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/08/99 1715D18A
16 175D180018 Nguyễn Thu Hiền 19/03/99 1715D18A
17 175D180019 Tống Thị Thu Hiền 02/02/99 1715D18A
18 175D180021 Nguyễn Thị Huyền 12/09/99 1715D18A
19 175D180022 Trần Thị Thu Huyền 28/08/99 1715D18A
20 175D180023 Nguyễn Ngọc Lan 13/01/99 1715D18A
21 175D180024 Ngô Diệu Linh 23/05/99 1715D18A
22 175D180055 Cao Phư¬ng Ly 23/09/99 1715D18A
23 175D180027 Nguyễn Trà My 14/02/99 1715D18A
24 175D180028 Nguyễn Văn Nam 08/09/99 1715D18A
25 175D180029 Trần Phư¬ng Nam 07/01/99 1715D18A
26 175D180053 Phạm Thị Ngân 09/10/99 1715D18A
27 175D180030 Cao Thị Thanh Nhàn 01/01/99 1715D18A
28 175D180031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/08/99 1715D18A
29 175D180032 Trần Thị Nhung 18/11/98 1715D18A
30 175D180033 Lê Thị Hư¬ng Quân 02/09/99 1715D18A
31 175D180034 Đinh Thị Như Quỳnh 11/09/99 1715D18A
32 175D180036 Nguyễn Hồng S¬n 30/07/99 1715D18A
33 175D180049 Cao Thị Phư¬ng Thảo 01/12/99 1715D18A
34 175D180038 Nguyễn Phư¬ng Thảo 08/08/98 1715D18A
35 175D180039 Lư¬ng Thị Tho 06/11/98 1715D18A
36 175D180040 Lê Lệ Th¬m 16/08/99 1715D18A
37 175D180041 Cao Thị Thanh Thúy 09/08/99 1715D18A
38 175D180050 Lê Thị Minh Trang 21/10/99 1715D18A
39 175D180042 Lê Thị Quỳnh Trang 17/08/99 1715D18A
40 175D180051 Nguyễn Thu Trang 22/10/99 1715D18A
41 175D180043 Nguyễn Thùy Trang 24/08/99 1715D18A
42 175D180044 Trần Kiều Trang 25/07/98 1715D18A
43 175D180047 Nguyễn Thị Yến 13/06/99 1715D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Biên dịch 1 (TQ2428) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D180001 Hoàng Thị Hải Anh 15/09/99 1715D18A
2 175D180002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/01/99 1715D18A
3 175D180003 Xingvongxay Bounthong 06/06/96 1715D18A
4 175D180004 Nguyễn Thị Phư¬ng Châm 10/02/99 1715D18A
5 175D180005 Nguyễn Việt Cường 30/12/98 1715D18A
6 175D180006 Nguyễn Tiến Dũng 13/09/99 1715D18A
7 175D180009 Nguyễn Thành Đạt 20/11/99 1715D18A
8 175D180010 Ly Tong Er 12/12/96 1715D18A
9 175D180011 Lê Thu Hà 13/08/99 1715D18A
10 175D180012 Nguyễn Khắc Hải 17/06/99 1715D18A
11 175D180013 Nguyễn Mỹ Hạnh 10/04/99 1715D18A
12 175D180015 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/12/99 1715D18A
13 175D180048 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/06/99 1715D18A
14 175D180016 Dư¬ng Thị Hiền 02/01/98 1715D18A
15 175D180017 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/08/99 1715D18A
16 175D180018 Nguyễn Thu Hiền 19/03/99 1715D18A
17 175D180019 Tống Thị Thu Hiền 02/02/99 1715D18A
18 175D180021 Nguyễn Thị Huyền 12/09/99 1715D18A
19 175D180022 Trần Thị Thu Huyền 28/08/99 1715D18A
20 175D180023 Nguyễn Ngọc Lan 13/01/99 1715D18A
21 175D180024 Ngô Diệu Linh 23/05/99 1715D18A
22 175D180055 Cao Phư¬ng Ly 23/09/99 1715D18A
23 175D180027 Nguyễn Trà My 14/02/99 1715D18A
24 175D180028 Nguyễn Văn Nam 08/09/99 1715D18A
25 175D180029 Trần Phư¬ng Nam 07/01/99 1715D18A
26 175D180053 Phạm Thị Ngân 09/10/99 1715D18A
27 175D180030 Cao Thị Thanh Nhàn 01/01/99 1715D18A
28 175D180031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/08/99 1715D18A
29 175D180032 Trần Thị Nhung 18/11/98 1715D18A
30 175D180033 Lê Thị Hư¬ng Quân 02/09/99 1715D18A
31 175D180034 Đinh Thị Như Quỳnh 11/09/99 1715D18A
32 175D180036 Nguyễn Hồng S¬n 30/07/99 1715D18A
33 175D180049 Cao Thị Phư¬ng Thảo 01/12/99 1715D18A
34 175D180038 Nguyễn Phư¬ng Thảo 08/08/98 1715D18A
35 175D180039 Lư¬ng Thị Tho 06/11/98 1715D18A
36 175D180040 Lê Lệ Th¬m 16/08/99 1715D18A
37 175D180041 Cao Thị Thanh Thúy 09/08/99 1715D18A
38 175D180050 Lê Thị Minh Trang 21/10/99 1715D18A
39 175D180042 Lê Thị Quỳnh Trang 17/08/99 1715D18A
40 175D180051 Nguyễn Thu Trang 22/10/99 1715D18A
41 175D180043 Nguyễn Thùy Trang 24/08/99 1715D18A
42 175D180044 Trần Kiều Trang 25/07/98 1715D18A
43 175D180047 Nguyễn Thị Yến 13/06/99 1715D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Biên dịch 2 (TQ2430) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D180001 Đặng Hư¬ng Giang 23/06/98 1614D18A
2 165D180002 Nghiêm Khánh Hà 21/02/98 1614D18A
3 165D180003 Nguyễn Thị Hạnh 30/12/98 1614D18A
4 165D180004 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/03/98 1614D18A
5 165D180005 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/09/98 1614D18A
6 165D180006 Ngô Thị Hiếu 18/02/98 1614D18A
7 155D180015 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/10/97 1513D18A
8 165D180007 Phạm Thị Thu Huyền 24/09/98 1614D18A
9 165D180008 Tạ Thị Ngọc Huyền 11/06/98 1614D18A
10 165D180009 Khổng Thị Hư¬ng 24/03/98 1614D18A
11 165D180010 Lê Thị Bích Liên 27/02/97 1614D18A
12 165D180012 Nguyễn Thị Hoài Linh 01/05/98 1614D18A
13 165D180013 Phạm Thị Thảo Linh 26/07/98 1614D18A
14 165D180027 Trần Thị Phư¬ng Linh 01/09/98 1614D18A
15 165D180014 Phạm Thị Tuyết Ngân 13/01/98 1614D18A
16 165D180015 Tạ Hồng Nhung 17/04/98 1614D18A
17 165D180016 Lê Kim Oanh 19/05/98 1614D18A
18 165D180017 Bùi Thị Thu Phong 12/02/98 1614D18A
19 165D180018 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 22/10/98 1614D18A
20 165D180019 Lê Thu Quỳnh 09/02/98 1614D18A
21 165D180021 Lê Diệu Thủy 05/02/98 1614D18A
22 165D180022 Nguyễn Thị Thủy 13/11/98 1614D18A
23 165D180023 Nguyễn Thu Trang 21/01/98 1614D18A
24 165D180029 Nguyễn Thu Trang 18/04/97 1614D18A
25 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trường 21/04/97 1513D18A
26 165D180024 Phạm Thị Vân 23/08/97 1614D18A
27 165D180025 Vũ Thị Quỳnh Xuân 17/02/97 1614D18A
28 165D180026 Nguyễn Hoàng Yến 20/07/98 1614D18A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng làm việc hiệu quả (TT1259) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thành Vinh (1222)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D120001 Đỗ Khắc Dự 24/10/98 1614D12A
2 165D120003 Lê Thị Hạnh 07/09/98 1614D12A
3 165D120004 Vũ Thành Hưng 16/07/98 1614D12A
4 155D120003 Bùi Thị Trà My 04/11/97 1513D12A
5 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A
6 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A
7 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 12/04/97 1513D12A
8 155D120008 Phạm Anh Tuấn 07/10/97 1513D12A
9 165D120005 Hà Hoàng Tùng 26/06/98 1614D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cây rau (TT2213) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Thu (1485)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D120003 Bùi Thị Trà My 04/11/97 1513D12A
2 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A
3 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A
4 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 12/04/97 1513D12A
5 155D120008 Phạm Anh Tuấn 07/10/97 1513D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Khuyến nông (TT2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Xuân Viên (1099)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D300003 Nguyễn Phư¬ng Chi 06/08/97 1513D30A
2 165D130002 Nguyễn Thế Duyên 11/01/98 1614D13A
3 165D130003 Lê Tiến Đạt 26/10/98 1614D13A
4 165D130004 Bùi Ngọc Đăng 25/02/97 1614D13A
5 165D300003 Nguyễn Quốc Đoàn 22/01/98 1614D30A
6 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A
7 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A
8 165D130018 Đinh Thị Thu Hà 22/09/98 1614D13A
9 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 16/06/98 1614D30A
10 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
11 165D130019 Nguyễn Hồng Hạnh 18/03/98 1614D13A
12 165D300050 Trần Thị Hạnh 08/06/98 1614D30A
13 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A
14 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/98 1614D30A
15 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
16 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A
17 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
18 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A
19 165D130007 Nguyễn Hoàng Huy 21/07/98 1614D13A
20 165D300015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/05/98 1614D30A
21 165D300016 Phạm Văn Hưởng 14/08/98 1614D30A
22 165D300018 Đinh Thị Hư¬ng Linh 12/02/98 1614D30A
23 165D300020 Phạm Thanh Lư¬ng 16/11/97 1614D30A
24 165D300021 Ngô Đức Mạnh 09/05/97 1614D30A
25 155D300024 Lư¬ng Đức Mẫn 09/05/97 1513D30A
26 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 21/01/98 1614D30A
27 165D300024 Nguyễn Thị Nga 14/11/98 1614D30A
28 165D300026 Trần Minh Ngọc 26/02/98 1614D30A
29 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 06/11/97 1513D13A
30 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 21/08/98 1614D30A
31 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 07/08/98 1614D30A
32 165D300030 Đặng Thị Hồng Phư¬ng 04/03/98 1614D30A
33 165D300031 Hoàng Thị Phư¬ng 25/04/98 1614D30A
34 165D300032 Nguyễn Thanh Phượng 28/02/98 1614D30A
35 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
36 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 19/10/97 1513D30A
37 165D300060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 24/11/97 1614D30A
38 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 24/01/98 1614D30A
39 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 14/04/98 1614D30A
40 165D300038 Đinh Thị Thùy 24/12/98 1614D30A
41 165D300056 Nguyễn Thị Thược 03/02/98 1614D30A
42 165D300040 Nguyễn Thị Trang 19/11/98 1614D30A
43 155D300033 Lê Quang Trung 17/12/96 1513D30A
44 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
45 165D130014 Tô Đức Tuấn 16/08/98 1614D13A
46 165D300043 Kiều Long Vũ 17/10/98 1614D30A
47 165D130024 Lý A Xanh 26/10/98 1614D13A
48 165D300044 Hán Thị Hải Yến 09/01/98 1614D30A
49 165D300046 Phan Thị Yến 09/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Xây dựng và quản lý dự án (TT2221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Đắc Triển (1092)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D120001 Đỗ Khắc Dự 24/10/98 1614D12A
2 165D120002 Nguyễn Đại Dư¬ng 23/01/98 1614D12A
3 165D120003 Lê Thị Hạnh 07/09/98 1614D12A
4 165D120004 Vũ Thành Hưng 16/07/98 1614D12A
5 165D120005 Hà Hoàng Tùng 26/06/98 1614D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thuỷ nông (TT2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Cẩm Mỹ (1169)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 185D120001 Hà Quỳnh Anh 26/03/00 1816D12A
2 185D120002 Lê Trung Hiếu 07/03/00 1816D12A
3 185D120003 Dư¬ng Minh Khoa 22/03/00 1816D12A
4 155D120003 Bùi Thị Trà My 04/11/97 1513D12A
5 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A
6 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A
7 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 12/04/97 1513D12A
8 155D120008 Phạm Anh Tuấn 07/10/97 1513D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hệ thống nông nghiệp (TT2224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D300004 Nguyễn Trọng Công 28/12/95 1513D30A
2 165D120001 Đỗ Khắc Dự 24/10/98 1614D12A
3 165D120003 Lê Thị Hạnh 07/09/98 1614D12A
4 155D300016 Dư¬ng Đức Hùng 04/05/97 1513D30A
5 165D120004 Vũ Thành Hưng 16/07/98 1614D12A
6 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 11/08/97 1513D30A
7 155D120003 Bùi Thị Trà My 04/11/97 1513D12A
8 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A
9 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A
10 155D130014 Phùng Thị Phượng 05/10/97 1513D13A
11 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 19/10/97 1513D30A
12 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A
13 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 12/04/97 1513D12A
14 155D120008 Phạm Anh Tuấn 07/10/97 1513D12A
15 165D120005 Hà Hoàng Tùng 26/06/98 1614D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan (TT2242) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Mai Thảo (1155) - Nguyễn Đắc Triển (1092)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D120003 Bùi Thị Trà My 04/11/97 1513D12A
2 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A
3 155D120008 Phạm Anh Tuấn 07/10/97 1513D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Cây ăn quả (TT2314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hoàng Thị Lệ Thu (1183)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D120001 Đỗ Khắc Dự 24/10/98 1614D12A
2 165D120002 Nguyễn Đại Dư¬ng 23/01/98 1614D12A
3 165D120003 Lê Thị Hạnh 07/09/98 1614D12A
4 165D120004 Vũ Thành Hưng 16/07/98 1614D12A
5 165D120005 Hà Hoàng Tùng 26/06/98 1614D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập 1 (TT2328) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa N.L.Ngư (NL01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D120001 Đỗ Khắc Dự 24/10/98 1614D12A
2 165D120002 Nguyễn Đại Dư¬ng 23/01/98 1614D12A
3 165D120003 Lê Thị Hạnh 07/09/98 1614D12A
4 165D120004 Vũ Thành Hưng 16/07/98 1614D12A
5 165D120005 Hà Hoàng Tùng 26/06/98 1614D12A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chẩn đoán bệnh thú y (TY2204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D300001 Hán Văn An 09/07/98 1614D30A
2 165D300047 Đinh Trọng Anh 17/08/97 1614D30A
3 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
4 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
5 165D300003 Nguyễn Quốc Đoàn 22/01/98 1614D30A
6 165D300004 Lâm Văn Đức 11/09/98 1614D30A
7 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 16/06/98 1614D30A
8 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
9 165D300007 Ngô Quang Hà 06/08/98 1614D30A
10 165D300009 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/06/98 1614D30A
11 165D300050 Trần Thị Hạnh 08/06/98 1614D30A
12 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/98 1614D30A
13 165D300010 Nguyễn Thị Minh Hằng 10/09/98 1614D30A
14 165D300011 Nguyễn Thu Hằng 06/09/98 1614D30A
15 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
16 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A
17 165D300052 Tạ Huy Hoàng 17/10/98 1614D30A
18 165D300013 Nguyễn Trọng Huấn 12/06/98 1614D30A
19 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
20 165D300014 Cao Văn Hùng 20/02/98 1614D30A
21 165D300015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/05/98 1614D30A
22 165D300016 Phạm Văn Hưởng 14/08/98 1614D30A
23 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
24 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 11/08/97 1513D30A
25 165D300018 Đinh Thị Hư¬ng Linh 12/02/98 1614D30A
26 165D300020 Phạm Thanh Lư¬ng 16/11/97 1614D30A
27 165D300021 Ngô Đức Mạnh 09/05/97 1614D30A
28 165D300022 Nguyễn Hữu Mạnh 01/09/98 1614D30A
29 145D300015 Trần Quang Minh 23/02/96 1412D30A
30 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 21/01/98 1614D30A
31 165D300024 Nguyễn Thị Nga 14/11/98 1614D30A
32 165D300026 Trần Minh Ngọc 26/02/98 1614D30A
33 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 21/08/98 1614D30A
34 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 07/08/98 1614D30A
35 165D300054 Hoàng Đào Thành Phong 20/11/98 1614D30A
36 165D300030 Đặng Thị Hồng Phư¬ng 04/03/98 1614D30A
37 165D300031 Hoàng Thị Phư¬ng 25/04/98 1614D30A
38 165D300032 Nguyễn Thanh Phượng 28/02/98 1614D30A
39 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
40 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
41 165D300060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 24/11/97 1614D30A
42 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 24/01/98 1614D30A
43 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 14/04/98 1614D30A
44 165D300037 Đặng Tiến Thịnh 08/02/96 1614D30A
45 165D300038 Đinh Thị Thùy 24/12/98 1614D30A
46 165D300039 Khuất Thị Thu Thùy 14/07/98 1614D30A
47 165D300056 Nguyễn Thị Thược 03/02/98 1614D30A
48 165D300040 Nguyễn Thị Trang 19/11/98 1614D30A
49 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
50 165D300041 Nguyễn Hoàng Anh Tuân 25/09/98 1614D30A
51 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Chẩn đoán bệnh thú y (TY2204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
53 165D300043 Kiều Long Vũ 17/10/98 1614D30A
54 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
55 165D300044 Hán Thị Hải Yến 09/01/98 1614D30A
56 165D300046 Phan Thị Yến 09/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Ngoại khoa thú y (TY2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuyên (1448)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D300001 Hán Văn An 09/07/98 1614D30A
2 165D300047 Đinh Trọng Anh 17/08/97 1614D30A
3 155D300002 Vi Hải Anh 05/07/97 1513D30A
4 155D300004 Nguyễn Trọng Công 28/12/95 1513D30A
5 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A
6 155D300007 Nguyễn Chí Dũng 05/04/97 1513D30A
7 165D300003 Nguyễn Quốc Đoàn 22/01/98 1614D30A
8 165D300004 Lâm Văn Đức 11/09/98 1614D30A
9 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 16/06/98 1614D30A
10 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
11 165D300009 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/06/98 1614D30A
12 165D300050 Trần Thị Hạnh 08/06/98 1614D30A
13 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A
14 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/98 1614D30A
15 165D300010 Nguyễn Thị Minh Hằng 10/09/98 1614D30A
16 165D300011 Nguyễn Thu Hằng 06/09/98 1614D30A
17 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
18 165D300013 Nguyễn Trọng Huấn 12/06/98 1614D30A
19 165D300014 Cao Văn Hùng 20/02/98 1614D30A
20 165D300015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/05/98 1614D30A
21 165D300016 Phạm Văn Hưởng 14/08/98 1614D30A
22 165D300018 Đinh Thị Hư¬ng Linh 12/02/98 1614D30A
23 165D300020 Phạm Thanh Lư¬ng 16/11/97 1614D30A
24 165D300021 Ngô Đức Mạnh 09/05/97 1614D30A
25 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A
26 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 21/01/98 1614D30A
27 165D300024 Nguyễn Thị Nga 14/11/98 1614D30A
28 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A
29 165D300026 Trần Minh Ngọc 26/02/98 1614D30A
30 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 21/08/98 1614D30A
31 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 07/08/98 1614D30A
32 165D300030 Đặng Thị Hồng Phư¬ng 04/03/98 1614D30A
33 165D300031 Hoàng Thị Phư¬ng 25/04/98 1614D30A
34 165D300032 Nguyễn Thanh Phượng 28/02/98 1614D30A
35 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
36 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
37 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A
38 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 19/10/97 1513D30A
39 165D300060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 24/11/97 1614D30A
40 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 24/01/98 1614D30A
41 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 14/04/98 1614D30A
42 165D300038 Đinh Thị Thùy 24/12/98 1614D30A
43 165D300039 Khuất Thị Thu Thùy 14/07/98 1614D30A
44 165D300056 Nguyễn Thị Thược 03/02/98 1614D30A
45 165D300040 Nguyễn Thị Trang 19/11/98 1614D30A
46 155D300033 Lê Quang Trung 17/12/96 1513D30A
47 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
48 165D300043 Kiều Long Vũ 17/10/98 1614D30A
49 165D300044 Hán Thị Hải Yến 09/01/98 1614D30A
50 165D300046 Phan Thị Yến 09/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Miễn dịch học ứng dụng (TY2213) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Ngọc Minh Tuấn (1182)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D300002 Vi Hải Anh 05/07/97 1513D30A
2 155D300004 Nguyễn Trọng Công 28/12/95 1513D30A
3 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A
4 155D300007 Nguyễn Chí Dũng 05/04/97 1513D30A
5 165D300003 Nguyễn Quốc Đoàn 22/01/98 1614D30A
6 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A
7 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 16/06/98 1614D30A
8 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
9 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
10 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A
11 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
12 155D300016 Dư¬ng Đức Hùng 04/05/97 1513D30A
13 165D300018 Đinh Thị Hư¬ng Linh 12/02/98 1614D30A
14 165D300021 Ngô Đức Mạnh 09/05/97 1614D30A
15 165D300024 Nguyễn Thị Nga 14/11/98 1614D30A
16 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A
17 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
18 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A
19 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 19/10/97 1513D30A
20 155D300033 Lê Quang Trung 17/12/96 1513D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kiểm nghiệm thú sản (TY2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D130021 Vàng Trứ 11/10/97 1513D13A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Bệnh nội khoa thú y (TY2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D300001 Hán Văn An 09/07/98 1614D30A
2 165D300047 Đinh Trọng Anh 17/08/97 1614D30A
3 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
4 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
5 165D300003 Nguyễn Quốc Đoàn 22/01/98 1614D30A
6 165D300004 Lâm Văn Đức 11/09/98 1614D30A
7 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 16/06/98 1614D30A
8 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
9 165D300007 Ngô Quang Hà 06/08/98 1614D30A
10 165D300009 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/06/98 1614D30A
11 165D300050 Trần Thị Hạnh 08/06/98 1614D30A
12 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/98 1614D30A
13 165D300010 Nguyễn Thị Minh Hằng 10/09/98 1614D30A
14 165D300011 Nguyễn Thu Hằng 06/09/98 1614D30A
15 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
16 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A
17 165D300052 Tạ Huy Hoàng 17/10/98 1614D30A
18 165D300013 Nguyễn Trọng Huấn 12/06/98 1614D30A
19 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
20 165D300014 Cao Văn Hùng 20/02/98 1614D30A
21 165D300015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/05/98 1614D30A
22 165D300016 Phạm Văn Hưởng 14/08/98 1614D30A
23 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
24 165D300018 Đinh Thị Hư¬ng Linh 12/02/98 1614D30A
25 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A
26 165D300020 Phạm Thanh Lư¬ng 16/11/97 1614D30A
27 165D300021 Ngô Đức Mạnh 09/05/97 1614D30A
28 165D300022 Nguyễn Hữu Mạnh 01/09/98 1614D30A
29 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 21/01/98 1614D30A
30 165D300024 Nguyễn Thị Nga 14/11/98 1614D30A
31 165D300026 Trần Minh Ngọc 26/02/98 1614D30A
32 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 21/08/98 1614D30A
33 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 07/08/98 1614D30A
34 165D300054 Hoàng Đào Thành Phong 20/11/98 1614D30A
35 165D300030 Đặng Thị Hồng Phư¬ng 04/03/98 1614D30A
36 165D300031 Hoàng Thị Phư¬ng 25/04/98 1614D30A
37 165D300032 Nguyễn Thanh Phượng 28/02/98 1614D30A
38 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
39 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
40 165D300060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 24/11/97 1614D30A
41 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 24/01/98 1614D30A
42 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 14/04/98 1614D30A
43 165D300037 Đặng Tiến Thịnh 08/02/96 1614D30A
44 165D300038 Đinh Thị Thùy 24/12/98 1614D30A
45 165D300039 Khuất Thị Thu Thùy 14/07/98 1614D30A
46 165D300056 Nguyễn Thị Thược 03/02/98 1614D30A
47 165D300040 Nguyễn Thị Trang 19/11/98 1614D30A
48 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
49 165D300041 Nguyễn Hoàng Anh Tuân 25/09/98 1614D30A
50 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
51 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Bệnh nội khoa thú y (TY2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD T.Giảng (TG)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
52 165D300043 Kiều Long Vũ 17/10/98 1614D30A
53 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
54 165D300044 Hán Thị Hải Yến 09/01/98 1614D30A
55 165D300046 Phan Thị Yến 09/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kiểm nghiệm thú sản (TY2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD T.Giảng (TG)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
2 155D300003 Nguyễn Phư¬ng Chi 06/08/97 1513D30A
3 155D300006 Phạm Thị Dung 18/03/96 1513D30A
4 155D300007 Nguyễn Chí Dũng 05/04/97 1513D30A
5 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
6 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A
7 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A
8 155D300010 Vũ Thị Thu Hà 23/10/97 1513D30A
9 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A
10 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A
11 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
12 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A
13 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
14 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A
15 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
16 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 11/08/97 1513D30A
17 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A
18 165D300020 Phạm Thanh Lư¬ng 16/11/97 1614D30A
19 155D300024 Lư¬ng Đức Mẫn 09/05/97 1513D30A
20 155D300025 Nguyễn Trần Nam 17/05/97 1513D30A
21 165D300026 Trần Minh Ngọc 26/02/98 1614D30A
22 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A
23 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 14/04/98 1614D30A
24 155D300031 Nguyễn Hồng Thúy 15/05/97 1513D30A
25 155D300032 Bùi Thị Thùy Trang 29/12/97 1513D30A
26 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
27 155D300034 Lê Thanh Tùng 08/11/97 1513D30A
28 155D300035 Đặng Thị Hồng Vân 29/12/97 1513D30A
29 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn nghề thú y (TY2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Khoa N.L.Ngư (NL01)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D300001 Hán Văn An 09/07/98 1614D30A
2 165D300047 Đinh Trọng Anh 17/08/97 1614D30A
3 165D300003 Nguyễn Quốc Đoàn 22/01/98 1614D30A
4 165D300004 Lâm Văn Đức 11/09/98 1614D30A
5 165D300005 Đinh Thị Thu Hà 16/06/98 1614D30A
6 165D300006 Hoàng Thu Hà 16/06/98 1614D30A
7 165D300009 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/06/98 1614D30A
8 165D300050 Trần Thị Hạnh 08/06/98 1614D30A
9 165D300051 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/98 1614D30A
10 165D300010 Nguyễn Thị Minh Hằng 10/09/98 1614D30A
11 165D300011 Nguyễn Thu Hằng 06/09/98 1614D30A
12 165D300061 Trần Kim Hiếu 24/10/98 1614D30A
13 165D300013 Nguyễn Trọng Huấn 12/06/98 1614D30A
14 165D300014 Cao Văn Hùng 20/02/98 1614D30A
15 165D300015 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/05/98 1614D30A
16 165D300016 Phạm Văn Hưởng 14/08/98 1614D30A
17 165D300018 Đinh Thị Hư¬ng Linh 12/02/98 1614D30A
18 165D300020 Phạm Thanh Lư¬ng 16/11/97 1614D30A
19 165D300021 Ngô Đức Mạnh 09/05/97 1614D30A
20 165D300022 Nguyễn Hữu Mạnh 01/09/98 1614D30A
21 165D300023 Nguyễn Thanh Nga 21/01/98 1614D30A
22 165D300024 Nguyễn Thị Nga 14/11/98 1614D30A
23 165D300026 Trần Minh Ngọc 26/02/98 1614D30A
24 165D300028 Hoàng Thị Thu Nhàn 21/08/98 1614D30A
25 165D300029 Lã Thị Hồng Nhung 07/08/98 1614D30A
26 165D300030 Đặng Thị Hồng Phư¬ng 04/03/98 1614D30A
27 165D300031 Hoàng Thị Phư¬ng 25/04/98 1614D30A
28 165D300032 Nguyễn Thanh Phượng 28/02/98 1614D30A
29 165D300055 Hà Minh Quang 19/04/98 1614D30A
30 165D300033 Lê Văn Quang 03/11/97 1614D30A
31 165D300060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 24/11/97 1614D30A
32 165D300035 Vũ Thị Kim Thảo 24/01/98 1614D30A
33 165D300036 Nguyễn Thị Thiện 14/04/98 1614D30A
34 165D300038 Đinh Thị Thùy 24/12/98 1614D30A
35 165D300039 Khuất Thị Thu Thùy 14/07/98 1614D30A
36 165D300056 Nguyễn Thị Thược 03/02/98 1614D30A
37 165D300040 Nguyễn Thị Trang 19/11/98 1614D30A
38 165D300042 Nguyễn Trung Tuấn 28/07/98 1614D30A
39 165D300043 Kiều Long Vũ 17/10/98 1614D30A
40 165D300044 Hán Thị Hải Yến 09/01/98 1614D30A
41 165D300046 Phan Thị Yến 09/07/98 1614D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tập Dược - Bệnh truyền nhiễm (TY2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Tài Năng (1098)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
2 155D300003 Nguyễn Phư¬ng Chi 06/08/97 1513D30A
3 155D300006 Phạm Thị Dung 18/03/96 1513D30A
4 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
5 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A
6 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A
7 155D300010 Vũ Thị Thu Hà 23/10/97 1513D30A
8 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A
9 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A
10 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
11 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A
12 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
13 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A
14 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
15 155D300019 Nguyễn Hoàng Kỳ 11/08/97 1513D30A
16 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A
17 155D300024 Lư¬ng Đức Mẫn 09/05/97 1513D30A
18 155D300025 Nguyễn Trần Nam 17/05/97 1513D30A
19 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A
20 155D300031 Nguyễn Hồng Thúy 15/05/97 1513D30A
21 155D300032 Bùi Thị Thùy Trang 29/12/97 1513D30A
22 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
23 155D300034 Lê Thanh Tùng 08/11/97 1513D30A
24 155D300035 Đặng Thị Hồng Vân 29/12/97 1513D30A
25 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kĩ năng làm việc hiệu quả (VH1262) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Huyền (1219)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D810001 Lê Đức Anh 03/09/99 1715D81A
2 175D800001 Nghiêm Thị Ngọc ánh 27/08/98 1715D80A
3 175D810002 Lỗ Văn Dần 04/12/98 1715D81A
4 175D810003 Hán Mạnh Dũng 05/07/99 1715D81A
5 175D800002 Trần Minh Đức 18/04/99 1715D80A
6 175D800003 Nguyễn Quang Hà 18/07/99 1715D80A
7 175D810004 Phùng Thị Hậu 01/01/99 1715D81A
8 175D810015 Hoàng Thu Hiền 18/11/99 1715D81A
9 175D800004 Hoàng Thị Thu Hường 29/12/99 1715D80A
10 175D800005 Nguyễn Thị Thúy Hường 04/10/99 1715D80A
11 175D810006 Nguyễn Diệu Linh 26/09/99 1715D81A
12 175D810007 Trần Thị Kim Loan 10/02/99 1715D81A
13 175D800006 Nguyễn Thị Huyền My 24/08/99 1715D80A
14 175D810008 Bùi Thị Nhung 08/06/99 1715D81A
15 175D800007 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/99 1715D80A
16 175D810009 Vivanhnguang Sonemixay 15/10/82 1715D81A
17 175D810010 Đỗ Thị Phư¬ng Thảo 31/08/99 1715D81A
18 175D810014 Hà Văn Thiêm 15/04/99 1715D81A
19 175D810012 Cù Minh Tiến 09/10/98 1715D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành (VH2206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Thanh Hiền (1187)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D810001 Lê Đức Anh 03/09/99 1715D81A
2 175D810002 Lỗ Văn Dần 04/12/98 1715D81A
3 175D810003 Hán Mạnh Dũng 05/07/99 1715D81A
4 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
5 175D810004 Phùng Thị Hậu 01/01/99 1715D81A
6 175D810015 Hoàng Thu Hiền 18/11/99 1715D81A
7 175D810006 Nguyễn Diệu Linh 26/09/99 1715D81A
8 175D810007 Trần Thị Kim Loan 10/02/99 1715D81A
9 175D810008 Bùi Thị Nhung 08/06/99 1715D81A
10 175D810009 Vivanhnguang Sonemixay 15/10/82 1715D81A
11 175D810010 Đỗ Thị Phư¬ng Thảo 31/08/99 1715D81A
12 175D810014 Hà Văn Thiêm 15/04/99 1715D81A
13 175D810012 Cù Minh Tiến 09/10/98 1715D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tế chuyên đề 1 (VH2209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D800001 Nghiêm Thị Ngọc ánh 27/08/98 1715D80A
2 175D800002 Trần Minh Đức 18/04/99 1715D80A
3 175D800003 Nguyễn Quang Hà 18/07/99 1715D80A
4 175D800004 Hoàng Thị Thu Hường 29/12/99 1715D80A
5 175D800005 Nguyễn Thị Thúy Hường 04/10/99 1715D80A
6 175D800006 Nguyễn Thị Huyền My 24/08/99 1715D80A
7 175D800007 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/99 1715D80A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Tổ chức sự kiện (VH2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hồ Khánh Giang (1504)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D810002 Nguyễn Trung Đức 04/02/97 1513D81A
2 165D810001 Khammany Khamphout 05/09/96 1614D81A
3 165D810002 Thào Seo Lềnh 23/12/98 1614D81A
4 165D810003 Mai Khánh Linh 10/04/98 1614D81A
5 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/01/98 1614D81A
6 145D810009 Đào Minh Phúc 11/10/96 1412D81A
7 165D810004 Somxaiyavong Pouna 24/02/97 1614D81A
8 165D810005 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/05/97 1614D81A
9 165D810006 Vi Đình Toàn 10/01/97 1614D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Hành vi người tiêu dùng (VH2232) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hà (1445)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D810001 Khammany Khamphout 05/09/96 1614D81A
2 165D810002 Thào Seo Lềnh 23/12/98 1614D81A
3 165D810003 Mai Khánh Linh 10/04/98 1614D81A
4 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/01/98 1614D81A
5 165D810004 Somxaiyavong Pouna 24/02/97 1614D81A
6 165D810005 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/05/97 1614D81A
7 165D810006 Vi Đình Toàn 10/01/97 1614D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Kỹ năng diễn giảng công cộng (VH2234) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Huyền (1219)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D810002 Nguyễn Trung Đức 04/02/97 1513D81A
2 165D810001 Khammany Khamphout 05/09/96 1614D81A
3 165D810002 Thào Seo Lềnh 23/12/98 1614D81A
4 165D810003 Mai Khánh Linh 10/04/98 1614D81A
5 155D800005 Nguyễn Thị Linh 22/05/97 1513D80A
6 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/01/98 1614D81A
7 165D810004 Somxaiyavong Pouna 24/02/97 1614D81A
8 165D810005 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/05/97 1614D81A
9 165D810006 Vi Đình Toàn 10/01/97 1614D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Chuyên đề kinh doanh lữ hành (VH2245) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D810001 Khammany Khamphout 05/09/96 1614D81A
2 165D810002 Thào Seo Lềnh 23/12/98 1614D81A
3 155D810011 Đào Thị Diệu Linh 11/10/97 1513D81A
4 165D810003 Mai Khánh Linh 10/04/98 1614D81A
5 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/01/98 1614D81A
6 165D810004 Somxaiyavong Pouna 24/02/97 1614D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Du lịch quốc tế (VH2258) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Hồng Giang (1423)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
2 165D810001 Khammany Khamphout 05/09/96 1614D81A
3 165D810002 Thào Seo Lềnh 23/12/98 1614D81A
4 165D810003 Mai Khánh Linh 10/04/98 1614D81A
5 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/01/98 1614D81A
6 165D810004 Somxaiyavong Pouna 24/02/97 1614D81A
7 165D810005 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/05/97 1614D81A
8 165D810006 Vi Đình Toàn 10/01/97 1614D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghiệp vụ lữ hành (VH2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Phương Loan (1461)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D810001 Lê Đức Anh 03/09/99 1715D81A
2 175D810002 Lỗ Văn Dần 04/12/98 1715D81A
3 175D810003 Hán Mạnh Dũng 05/07/99 1715D81A
4 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
5 155D810002 Nguyễn Trung Đức 04/02/97 1513D81A
6 175D810004 Phùng Thị Hậu 01/01/99 1715D81A
7 175D810015 Hoàng Thu Hiền 18/11/99 1715D81A
8 175D810006 Nguyễn Diệu Linh 26/09/99 1715D81A
9 175D810007 Trần Thị Kim Loan 10/02/99 1715D81A
10 175D810008 Bùi Thị Nhung 08/06/99 1715D81A
11 175D810009 Vivanhnguang Sonemixay 15/10/82 1715D81A
12 175D810010 Đỗ Thị Phư¬ng Thảo 31/08/99 1715D81A
13 175D810014 Hà Văn Thiêm 15/04/99 1715D81A
14 175D810012 Cù Minh Tiến 09/10/98 1715D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thực tế chuyên đề lữ hành (VH2333) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 14D06D8101 Nguyễn Đăng Đạt 02/09/98 1715D81N
2 165D810001 Khammany Khamphout 05/09/96 1614D81A
3 165D810002 Thào Seo Lềnh 23/12/98 1614D81A
4 165D810003 Mai Khánh Linh 10/04/98 1614D81A
5 165D810008 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/01/98 1614D81A
6 165D810004 Somxaiyavong Pouna 24/02/97 1614D81A
7 165D810005 Nguyễn Thị Kim Thúy 25/05/97 1614D81A
8 165D810006 Vi Đình Toàn 10/01/97 1614D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (VH2408) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Phan Thị Hồng Giang (1423)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D810001 Lê Đức Anh 03/09/99 1715D81A
2 175D800001 Nghiêm Thị Ngọc ánh 27/08/98 1715D80A
3 175D810002 Lỗ Văn Dần 04/12/98 1715D81A
4 175D810003 Hán Mạnh Dũng 05/07/99 1715D81A
5 175D800002 Trần Minh Đức 18/04/99 1715D80A
6 175D800003 Nguyễn Quang Hà 18/07/99 1715D80A
7 175D810004 Phùng Thị Hậu 01/01/99 1715D81A
8 175D810015 Hoàng Thu Hiền 18/11/99 1715D81A
9 175D800004 Hoàng Thị Thu Hường 29/12/99 1715D80A
10 175D800005 Nguyễn Thị Thúy Hường 04/10/99 1715D80A
11 175D810006 Nguyễn Diệu Linh 26/09/99 1715D81A
12 155D800005 Nguyễn Thị Linh 22/05/97 1513D80A
13 175D810007 Trần Thị Kim Loan 10/02/99 1715D81A
14 175D800006 Nguyễn Thị Huyền My 24/08/99 1715D80A
15 175D810008 Bùi Thị Nhung 08/06/99 1715D81A
16 145D810009 Đào Minh Phúc 11/10/96 1412D81A
17 175D800007 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/99 1715D80A
18 175D810009 Vivanhnguang Sonemixay 15/10/82 1715D81A
19 175D810010 Đỗ Thị Phư¬ng Thảo 31/08/99 1715D81A
20 175D810014 Hà Văn Thiêm 15/04/99 1715D81A
21 175D810012 Cù Minh Tiến 09/10/98 1715D81A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Toán cho Vật lý (VL2201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hồng Thoa (1180)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D400001 Nueklavong Bounsy 13/03/94 1614D40A
2 165D400003 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/03/98 1614D40A
3 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A
4 165D400004 Nguyễn Thị Phư¬ng Ly 28/08/98 1614D40A
5 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A
6 165D400005 Keomany Southep 10/05/96 1614D40A
7 165D400006 Nguyễn Tiến Thành 01/11/98 1614D40A
8 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
9 165D400008 Detvongsa Vanpheng 09/03/97 1614D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Dao động và sóng (VL2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Hữu Hùng (1101)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D400001 Nueklavong Bounsy 13/03/94 1614D40A
2 165D400004 Nguyễn Thị Phư¬ng Ly 28/08/98 1614D40A
3 165D400005 Keomany Southep 10/05/96 1614D40A
4 165D400006 Nguyễn Tiến Thành 01/11/98 1614D40A
5 165D400008 Detvongsa Vanpheng 09/03/97 1614D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Rèn luyện NVSP thường xuyên (VL2246) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thanh Vân (1114)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D400001 Nueklavong Bounsy 13/03/94 1614D40A
2 165D400003 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/03/98 1614D40A
3 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A
4 165D400004 Nguyễn Thị Phư¬ng Ly 28/08/98 1614D40A
5 165D400005 Keomany Southep 10/05/96 1614D40A
6 165D400006 Nguyễn Tiến Thành 01/11/98 1614D40A
7 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
8 165D400008 Detvongsa Vanpheng 09/03/97 1614D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nhập môn lý thuyết trường lượng tử (VL2254) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Huy Phương (1082)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A
2 165D400004 Nguyễn Thị Phư¬ng Ly 28/08/98 1614D40A
3 145D400036 Hà Văn Mạnh 29/01/96 1412D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí (VL2276) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hồng Thoa (1180)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D400001 Nueklavong Bounsy 13/03/94 1614D40A
2 165D400003 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/03/98 1614D40A
3 165D400004 Nguyễn Thị Phư¬ng Ly 28/08/98 1614D40A
4 165D400005 Keomany Southep 10/05/96 1614D40A
5 165D400006 Nguyễn Tiến Thành 01/11/98 1614D40A
6 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
7 165D400008 Detvongsa Vanpheng 09/03/97 1614D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Điện động lực học (VL2339) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 155D400003 Trần Duy Bình 22/02/97 1513D40A
2 165D400001 Nueklavong Bounsy 13/03/94 1614D40A
3 165D400003 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/03/98 1614D40A
4 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A
5 165D400004 Nguyễn Thị Phư¬ng Ly 28/08/98 1614D40A
6 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A
7 165D400005 Keomany Southep 10/05/96 1614D40A
8 155D400006 Nguyễn Hồng S¬n 12/07/97 1513D40A
9 165D400006 Nguyễn Tiến Thành 01/11/98 1614D40A
10 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
11 155D400009 Đỗ S¬n Tùng 15/10/97 1513D40A
12 165D400008 Detvongsa Vanpheng 09/03/97 1614D40A
13 155D400010 Nguyễn Thị Kiều Vân 10/01/97 1513D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Nhiệt động lực học và Vật lý thống kê (VL2438) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 165D400001 Nueklavong Bounsy 13/03/94 1614D40A
2 165D400004 Nguyễn Thị Phư¬ng Ly 28/08/98 1614D40A
3 165D400006 Nguyễn Tiến Thành 01/11/98 1614D40A
4 165D400007 Tống Minh Tiến 28/07/98 1614D40A
5 155D400009 Đỗ S¬n Tùng 15/10/97 1513D40A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 1 - Năm Học 19-20
Môn Học/Nhóm Mỹ học đại cương (VN1209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 175D020012 Lê Thu Hà 06/02/99 1715D02A
2 175D020001 Nguyễn Thu Hà 11/06/99 1715D02A
3 175D020002 Nguyễn Thị Bích Hằng 30/11/99 1715D02A
4 175D020004 Nguyễn Quang Huy 27/08/98 1715D02A
5 175D020005 Dư¬ng Thanh Huyền 25/12/99 1715D02A
6 165D020012 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/98 1614D02A
7 175D020008 Lê Mạnh Lợi 06/11/95 1715D02A
8 165D020026 Nguyễn Hải S¬n Trà 29/05/98 1614D02A
Phú Thọ, Ngày 17 tháng 09 năm 2019In Ngày 17/09/2019
Người lập biểu