18
LT TH 17AV0101 ENG0082 Business culture 2 30 0 410.000 820.000 17AV0101 ENG0102 Document translation 2 30 0 410.000 820.000 17AV0101 ENG0113 E-commerce 3 45 0 410.000 1.230.000 17AV0101 ENG0513 Thực tập 3 0 90 470.000 1.410.000 1.410.000 Đợt 2 17GD0101 PHE0172 Chuyên sâu cầu lông và P.pháp giảng dạy 4 2 10 50 450.000 900.000 17GD0101 PHE0312 Học thuyết huấn luyện 2 30 0 410.000 820.000 17GD0101 PHE0362 Luật thể dục thể thao chuyên ngành 2 30 0 410.000 820.000 17GD0101 PHE0372 Lý luận thể thao giải trí 2 30 0 410.000 820.000 17GD0101 PHE0564 Thực tập 4 0 120 470.000 1.880.000 1.880.000 Đợt 2 17LK0101 LAW0082 Luật đầu tư 2 30 0 410.000 820.000 17LK0101 LAW0302 Pháp luật chuyên sâu về các loại hợp đồng 2 30 0 410.000 820.000 17LK0101 LAW0473 Tư pháp quốc tế 3 45 0 410.000 1.230.000 17LK0101 LAW0442 Thực tập 2 30 0 410.000 820.000 17LK0101 LAW0333 P.luật về hải quan và HĐ xuất nhập khẩu 3 45 0 410.000 1.230.000 17LK0101 LAW0312 Pháp luật cộng đồng ASEAN 2 30 0 410.000 820.000 17LK0101 LAW0025 Khoá luận tốt nghiệp 5 75 0 410.000 2.050.000 2.050.000 04 17QT0101 BUS04610 Chuyên đề tốt nghiệp 10 0 150 470.000 4.700.000 4.700.000 Đợt 1 17SH0101 BIO1262 Quản trị sản xuất 2 30 0 410.000 820.000 17SH0101 BIO1203 Tiểu luận tốt nghiệp 3 45 0 410.000 1.230.000 17SH0101 BIO1322 Vật liệu trong công nghệ thực phẩm 2 30 0 410.000 820.000 06 17TC0101 FIB0274 Thực tập 4 0 120 470.000 1.880.000 1.880.000 Đợt 1 STT CÁC LỚP CHÍNH QUY HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2017 - 2018 (Ban hành kèm theo thông báo /TB-PHĐHBDCM-201 8 ngày 25 tháng 01 năm 2018) MÔN HỌC MỨC THU LỚP THÀNH TIỀN MÃ MÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM DANH SÁCH MÔN HỌC CHIA THEO ĐỢT THU HỌC PHÍ TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG TẠI CÀ MAU SỐ TIẾT TÍN CHỈ GHI CHÚ TỔNG TIỀN 2.870.000 Đợt 1 3.690.000 2.050.000 Đợt 2 SV chọn khóa luận hoặc thay thế 2.870.000 Đợt 1 3.360.000 Đợt 1 Đợt 1 01 02 03 05 1

DANH SÁCH MÔN HỌC CHIA THEO ĐỢT THU HỌC PHÍ CÁC …camau.bdu.edu.vn/wp-content/uploads/file/HOC PHI HK II 2017 - 2018 CQ.pdf17LK0101 LAW0312 Pháp luật cộng đồng

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

LT TH

17AV0101 ENG0082 Business culture 2 30 0 410.000 820.000

17AV0101 ENG0102 Document translation 2 30 0 410.000 820.000

17AV0101 ENG0113 E-commerce 3 45 0 410.000 1.230.000

17AV0101 ENG0513 Thực tập 3 0 90 470.000 1.410.000 1.410.000 Đợt 2

17GD0101 PHE0172 Chuyên sâu cầu lông và P.pháp giảng dạy 4 2 10 50 450.000 900.000

17GD0101 PHE0312 Học thuyết huấn luyện 2 30 0 410.000 820.000

17GD0101 PHE0362 Luật thể dục thể thao chuyên ngành 2 30 0 410.000 820.000

17GD0101 PHE0372 Lý luận thể thao giải trí 2 30 0 410.000 820.000

17GD0101 PHE0564 Thực tập 4 0 120 470.000 1.880.000 1.880.000 Đợt 2

17LK0101 LAW0082 Luật đầu tư 2 30 0 410.000 820.000

17LK0101 LAW0302 Pháp luật chuyên sâu về các loại hợp đồng 2 30 0 410.000 820.000

17LK0101 LAW0473 Tư pháp quốc tế 3 45 0 410.000 1.230.000

17LK0101 LAW0442 Thực tập 2 30 0 410.000 820.000

17LK0101 LAW0333 P.luật về hải quan và HĐ xuất nhập khẩu 3 45 0 410.000 1.230.000

17LK0101 LAW0312 Pháp luật cộng đồng ASEAN 2 30 0 410.000 820.000

17LK0101 LAW0025 Khoá luận tốt nghiệp 5 75 0 410.000 2.050.000 2.050.000

04 17QT0101 BUS04610 Chuyên đề tốt nghiệp 10 0 150 470.000 4.700.000 4.700.000 Đợt 1

17SH0101 BIO1262 Quản trị sản xuất 2 30 0 410.000 820.000

17SH0101 BIO1203 Tiểu luận tốt nghiệp 3 45 0 410.000 1.230.000

17SH0101 BIO1322 Vật liệu trong công nghệ thực phẩm 2 30 0 410.000 820.000

06 17TC0101 FIB0274 Thực tập 4 0 120 470.000 1.880.000 1.880.000 Đợt 1

STT

CÁC LỚP CHÍNH QUY HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2017 - 2018

(Ban hành kèm theo thông báo /TB-PHĐHBDCM-2018 ngày 25 tháng 01 năm 2018)

MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH MÔN HỌC CHIA THEO ĐỢT THU HỌC PHÍ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC

BÌNH DƯƠNG TẠI CÀ MAU

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000

Đợt 13.690.000

2.050.000 Đợt 2

SV chọn khóa

luận hoặc

thay thế

2.870.000 Đợt 1

3.360.000 Đợt 1

Đợt 1

01

02

03

05

1

LT THSTT MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000 Đợt 101

07 17TH0101 INF0137 Đồ án tốt nghiệp 7 0 105 470.000 3.290.000 3.290.000 Đợt 1

17XD0101 CIV0477 Đồ án tốt nghiệp 7 0 105 470.000 3.290.000

17XD0101 CIV0693 Thực tập kỹ thuật và tốt nghiệp 3 45 0 410.000 1.230.000

18AV0101 ENG0202 Hoa văn 4 2 30 0 410.000 820.000

18AV0101 ENG0223 Interpretation 1 3 45 0 410.000 1.230.000

18AV0101 ENG0423 Principles of marketing 3 45 0 410.000 1.230.000

18AV0101 ENG0093 Culture of English speaking countries 3 45 0 410.000 1.230.000

18AV0101 ENG0232 Interpretation 2 2 30 0 410.000 820.000

18AV0101 ENG0433 Public speaking 3 45 0 410.000 1.230.000

18AV0101 ENG0532 Translation 2 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0132 Kỹ thuật chiếu sáng 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0722 Vi xử lý và vi điều khiển 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0172 Kỹ thuật nhiệt và thủy khí 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0282 Máy điện 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0342 Ngôn ngữ lập trình 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0332 Năng lượng tái tạo 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0192 LT điều khiển tự động 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0062 Cung cấp điện xí nghiệp CN và dân dụng 2 30 0 410.000 820.000

18DT0101 ELE0561 TN Kỹ thuật số 1 0 30 470.000 470.000

18DT0101 ELE0531 TN khí cụ điện 1 0 30 470.000 470.000

18DT0101 ELE0581 TN Mạch điện tử 1 0 30 470.000 470.000

18GD0101 PHE0172 Chuyên sâu cầu lông và P.pháp giảng dạy 4 2 10 50 450.000 900.000

18GD0101 PHE0312 Học thuyết huấn luyện 2 30 0 410.000 820.000

18GD0101 PHE0362 Luật thể dục thể thao chuyên ngành 2 30 0 410.000 820.000

18GD0101 PHE0372 Lý luận thể thao giải trí 2 30 0 410.000 820.000

18GD0101 PHE0564 Thực tập 4 0 120 470.000 1.880.000 1.880.000 Đợt 2

Đợt 13.360.000

Đợt 1

Đợt 2

3.280.000

4.100.000

Đợt 1

Đợt 2

4.100.000

3.870.000

4.520.000 Đợt 1

10

11

08

09

2

LT THSTT MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000 Đợt 101

18GD0102 PHE0172 Chuyên sâu cầu lông và P.pháp giảng dạy 4 2 10 50 450.000 900.000

18GD0102 PHE0312 Học thuyết huấn luyện 2 30 0 410.000 820.000

18GD0102 LAW0492 Pháp luật đại cương 2 30 0 410.000 820.000

18GD0102 PHE0522 Tâm lý học thể dục thể thao 2 30 0 410.000 820.000

18GD0102 PHE0564 Thực tập 4 0 120 470.000 1.880.000

18GD0102 PHE0362 Luật thể dục thể thao chuyên ngành 2 30 0 410.000 820.000

18GD0102 PHE0372 Lý luận thể thao giải trí 2 30 0 410.000 820.000

18KT0101 ACT0044 Kế toán chi phí 3 45 0 410.000 1.230.000

18KT0101 ECO0034 Kế toán quản trị 1 3 45 0 410.000 1.230.000

18KT0101 ACT0122 Kiểm toán 1 2 30 0 410.000 820.000

18KT0101 ACT0212 Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo 2 30 0 410.000 820.000

18KT0101 ECO0022 Kế toán ngân hàng 2 30 0 410.000 820.000

18KT0101 ACT0082 Kế toán tài chính 3 2 30 0 410.000 820.000

18KT0101 ACT0032 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 30 0 410.000 820.000

18KT0101 ACT0192 Sổ sách kế toán 2 30 0 410.000 820.000

18KT0101 ECO0132 Thanh toán quốc tế 2 30 0 410.000 820.000

18LK0101 LAW0082 Luật đầu tư 2 30 0 410.000 820.000

18LK0101 LAW0302 Pháp luật chuyên sâu về các loại hợp đồng 2 30 0 410.000 820.000

18LK0101 LAW0473 Tư pháp quốc tế 3 45 0 410.000 1.230.000

18LK0101 LAW0333 P.luật về hải quan và HĐ xuất nhập khẩu 3 45 0 410.000 1.230.000

18LK0101 LAW0312 Pháp luật cộng đồng ASEAN 2 30 0 410.000 820.000

18LK0101 LAW0442 Thực tập 2 30 0 410.000 820.000

Đợt 1

Đợt 2

4.100.000

4.100.000

Đợt 1

Đợt 2

2.870.000

2.870.000

Đợt 1

Đợt 23.520.000

3.360.000

12

13

14

3

LT THSTT MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000 Đợt 101

18LK0102 LAW0152 Luật sở hữu trí tuệ 2 30 0 410.000 820.000

18LK0102 LAW0172 Luật T.mại 2: P.luật v̉ TM H.hóa và TM D.vụ 2 30 0 410.000 820.000

18LK0102 LAW0202 Luật tố tụng dân sự 2 30 0 410.000 820.000

18LK0102 LAW0212 Luật Tố tụng hành chính 2 30 0 410.000 820.000

18LK0102 LAW0222 Luật tố tụng hình sự 2 30 0 410.000 820.000

18LK0102 LAW0403 Pháp luật về quản lý thuế và các loại thuế 3 45 0 410.000 1.230.000

18LK0102 LAW0292 Phần các tội phạm 2 30 0 410.000 820.000

18LK0102 LAW0062 Thi hành án - Thơa phát lại 2 30 0 410.000 820.000

16 18QT0101 BUS04610 Chuyên đề tốt nghiệp 10 0 150 470.000 4.700.000 4.700.000 Đợt 1

18QT0102 ECO0034 Kế toán quản trị 1 3 45 0 410.000 1.230.000

18QT0102 BUS0323 Quản trị sản xuất và điều hành 3 45 0 410.000 1.230.000

18QT0102 BUS0372 Tâm lý quản trị và nghệ thuật lãnh đạo 2 30 0 410.000 820.000

18QT0102 BUS0393 Thuế trong kinh doanh 3 45 0 410.000 1.230.000

18QT0102 ECO0132 Thanh toán quốc tế 2 30 0 410.000 820.000

18QT0102 BUS0163 Phân tích hoạt động kinh doanh của DN 3 45 0 410.000 1.230.000

18QT0102 BUS0242 Quản trị hành chính văn phòng 2 30 0 410.000 820.000

18QT0102 BUS0022 Anh văn chuyên ngành 2 2 30 0 410.000 820.000

18QT0102 BUS0032 Đạo đức trong kinh doanh 2 30 0 410.000 820.000

18TH0101 INF0034 Các hệ cơ sở tri thức 4 45 30 450.000 1.800.000

18TH0101 INF0104 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 45 30 450.000 1.800.000

18TH0101 INF0254 Lý thuyết đồ thị & Thuật toán 4 45 30 450.000 1.800.000

18TH0101 INF0164 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 45 30 450.000 1.800.000

18TH0101 INF0114 Công nghệ Web 4 45 30 450.000 1.800.000

18XD0101 CIV0477 Đồ án tốt nghiệp 7 0 105 470.000 3.290.000

18XD0101 CIV0693 Thực tập kỹ thuật và tốt nghiệp 3 45 0 410.000 1.230.000

5.400.000

3.600.000

Đợt 14.520.000

Đợt 2

Đợt 1

Đợt 2

3.280.000

3.690.000

Đợt 1

Đợt 2

4.510.000

4.510.000

Đợt 1

17

18

19

15

4

LT THSTT MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000 Đợt 101

18XD0102 CIV0072 Bê tông II & gạch đá 2 30 0 410.000 820.000

18XD0102 CIV0172 Công trình giao thông A 2 30 0 410.000 820.000

18XD0102 CIV0142 Cơ kết cấu II 2 30 0 410.000 820.000

18XD0102 CIV0532 Quy hoạch đô thị 2 30 0 410.000 820.000

18XD0102 CIV0722 Thủy văn công trình 2 30 0 410.000 820.000

18XD0102 CIV0192 Công trình trên nền đất yếu 2 30 0 410.000 820.000

18XD0102 CIV0032 Autocad 2 0 60 470.000 940.000

18XD0102 CIV0202 Đàn hồi ứng dụng 2 30 0 410.000 820.000

18XD0102 CIV0241 Đồ án môn học Bê tông 1 0 30 470.000 470.000

18XD0102 CIV0712 Thủy lực 2 30 0 410.000 820.000

19AV0101 ENG0162 Grammar 3 2 30 0 410.000 820.000

19AV0101 PHE0271 Giáo dục thể chất 3 (*) 1 0 30 470.000 470.000

19AV0101 ENG0173 Hoa văn 1 3 45 0 410.000 1.230.000

19AV0101 ENG0383 Phonetics 3 45 0 410.000 1.230.000

19AV0101 ENG0502 Study Skills 2 30 0 410.000 820.000

19AV0101 INF0403 Tin học đại cương 3 30 30 450.000 1.350.000

19AV0101 ENG0283 Listening & speaking 1 3 45 0 410.000 1.230.000

19AV0101 ENG0562 Writing 3 2 30 0 410.000 820.000

19KT0101 PHE0271 Giáo dục thể chất 3 (*) 1 0 30 470.000 470.000

19KT0101 ACT0062 Kế toán tài chính 1 2 30 0 410.000 820.000

19KT0101 ECO0092 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 30 0 410.000 820.000

19KT0101 ECO0102 Luật kinh tế 2 30 0 410.000 820.000

19KT0101 ACT0242 Thuế trong kinh doanh (luật thuế) 2 30 0 410.000 820.000

19KT0101 ENG0902 Anh văn cơ bản 3 2 30 0 410.000 820.000

19KT0101 ECO0012 Đàm phán và giao tiếp trong kinh doanh 2 30 0 410.000 820.000

19KT0101 ECO0043 Kinh tế lượng 3 45 0 410.000 1.230.000

19KT0101 BSC0052 Kỹ năng giao tiếp 2 30 0 410.000 820.000

Đợt 1

Đợt 2

4.570.000

3.400.000

Đợt 1

Đợt 2

3.750.000

3.690.000

Đợt 1

Đợt 2

4.100.000

3.870.000

20

21

22

5

LT THSTT MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000 Đợt 101

19LK0101 LAW0094 Luật hành chính 4 60 0 410.000 1.640.000

19LK0101 LAW0103 Luật hiến pháp 3 45 0 410.000 1.230.000

19LK0101 LAW0272 Những vấn đề chung về Luật Dân sự 2 30 0 410.000 820.000

19LK0101 LAW0282 Những VĐ LL chung về luật hình sự và tội phạm 2 30 0 410.000 820.000

19LK0101 ENG0902 Anh văn cơ bản 3 2 30 0 410.000 820.000

19LK0101 PHE0271 Giáo dục thể chất 3 (*) 1 0 30 470.000 470.000

19LK0101 LAW0072 Luật đất đai 2 30 0 410.000 820.000

19LK0101 LAW0132 Luật lao động 2 30 0 410.000 820.000

19LK0101 LAW0412 Pháp luật về thanh tra, khiếu nại, tố cáo 2 30 0 410.000 820.000

19QT0101 ENG0902 Anh văn cơ bản 3 2 30 0 410.000 820.000

19QT0101 PHE0271 Giáo dục thể chất 3 (*) 1 0 30 470.000 470.000

19QT0101 ECO0092 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 30 0 410.000 820.000

19QT0101 INF0403 Tin học đại cương 3 30 30 450.000 1.350.000

19QT0101 ECO0102 Luật kinh tế 2 30 0 410.000 820.000

19QT0101 ECO0012 Đàm phán và giao tiếp trong kinh doanh 2 30 0 410.000 820.000

19QT0101 ECO0043 Kinh tế lượng 3 45 0 410.000 1.230.000

19QT0101 BSC0052 Kỹ năng giao tiếp 2 30 0 410.000 820.000

19QT0101 BUS0242 Quản trị hành chính văn phòng 2 30 0 410.000 820.000

19SH0101 PHE0271 Giáo dục thể chất 3 (*) 1 0 30 470.000 470.000

19SH0101 BIO0412 Hoá phân tích 2 30 0 410.000 820.000

19SH0101 BIO0643 Sinh hóa 3 45 0 410.000 1.230.000

19SH0101 BIO0662 Sinh học phân tử 2 30 0 410.000 820.000

19SH0101 BIO0672 Sinh lý động vật 2 30 0 410.000 820.000

19SH0101 ENG0902 Anh văn cơ bản 3 2 30 0 410.000 820.000

19SH0101 BIO0921 Thực hành sinh hóa 1 0 30 470.000 470.000

19SH0101 BIO0931 Thực hành sinh lý động vật 1 0 30 470.000 470.000

19SH0101 BIO0951 Thực hành vi sinh 1 0 30 470.000 470.000

19SH0101 BIO0991 Thực tập hoá học phân tích 1 0 30 470.000 470.000

19SH0101 BIO1112 Vi sinh học đại cương 2 30 0 410.000 820.000

Đợt 1

Đợt 2

4.160.000

3.520.000

Đợt 1

Đợt 2

4.510.000

3.750.000

Đợt 1

Đợt 2

4.280.000

3.690.000

23

24

25

6

LT THSTT MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000 Đợt 101

19TC0101 ECO0012 Đàm phán và giao tiếp trong kinh doanh 2 30 0 410.000 820.000

19TC0101 PHE0271 Giáo dục thể chất 3 (*) 1 0 30 470.000 470.000

19TC0101 ECO0092 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 30 0 410.000 820.000

19TC0101 ECO0102 Luật kinh tế 2 30 0 410.000 820.000

19TC0101 FIB0073 Kế toán tài chính 3 45 0 410.000 1.230.000

19TC0101 ENG0902 Anh văn cơ bản 3 2 30 0 410.000 820.000

19TC0101 ECO0043 Kinh tế lượng 3 45 0 410.000 1.230.000

19TC0101 BSC0052 Kỹ năng giao tiếp 2 30 0 410.000 820.000

19TC0101 BUS0242 Quản trị hành chính văn phòng 2 30 0 410.000 820.000

19TH0101 INF0184 Kỹ thuật lập trình 4 45 30 450.000 1.800.000

19TH0101 INF0253 Lý thuyết đồ thị 3 30 30 450.000 1.350.000

19TH0101 INF0423 Toán Rời Rạc 3 45 0 410.000 1.230.000

19TH0101 ENG0902 Anh văn cơ bản 3 2 30 0 410.000 820.000

19TH0101 INF0084 Cơ sở dữ liệu 4 45 30 450.000 1.800.000

19TH0101 PHE0271 Giáo dục thể chất 3 (*) 1 0 30 470.000 470.000

19TH0101 INF0263 Mạng Máy tính 3 45 0 410.000 1.230.000

19XD0101 ENG0902 Anh văn cơ bản 3 2 30 0 410.000 820.000

19XD0101 CIV0152 Cơ lưu chất 2 30 0 410.000 820.000

19XD0101 CIV0782 Vẽ kỹ thuật II 2 30 0 410.000 820.000

19XD0101 CIV0542 Sức bền vật liệu I 2 30 0 410.000 820.000

19XD0101 CIV0212 Địa chất công trình 2 30 0 410.000 820.000

19XD0101 CIV0122 Cơ học đất 2 30 0 410.000 820.000

19XD0101 PHE0271 Giáo dục thể chất 3 (*) 1 0 30 470.000 470.000

19XD0101 MAT0043 Toán cao cấp A3 3 45 0 410.000 1.230.000

19XD0101 CIV0601 Thí nghiệm Cơ học đất 1 0 30 470.000 470.000

19XD0101 CIV0611 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 0 30 470.000 470.000

19XD0101 PHY0011 Thí nghiệm vật lý 1 0 30 470.000 470.000

Đợt 1

Đợt 2

4.380.000

4.320.000

Đợt 1

Đợt 2

4.100.000

3.930.000

Đợt 1

Đợt 2

4.160.000

3.690.000

26

27

28

7

LT THSTT MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000 Đợt 101

20AV0101 LAW0492 Pháp luật đại cương 2 30 0 410.000 820.000

20AV0101 ENG0483 Speaking 1 3 45 0 410.000 1.230.000

20AV0101 ENG0502 Study Skills 2 30 0 410.000 820.000

20AV0101 ENG0543 Writing 1 3 45 0 410.000 1.230.000

20AV0101 POL0013 Đường lối CM của ĐCSVN 3 45 0 410.000 1.230.000

20AV0101 PHE0251 Giáo dục thể chất 1 (*) 1 0 30 470.000 470.000

20AV0101 POL0025 Những NLCB của CN Mác-Lênin 5 75 0 410.000 2.050.000

20KT0101 POL0013 Đường lối CM của ĐCSVN 3 45 0 410.000 1.230.000

20KT0101 ECO0063 Kinh tế vĩ mô 3 45 0 410.000 1.230.000

20KT0101 POL0025 Những NLCB của CN Mác-Lênin 5 75 0 410.000 2.050.000

20KT0101 ENG0964 Anh văn căn bản 2 4 60 0 410.000 1.640.000

20KT0101 PHE0251 Giáo dục thể chất 1 (*) 1 0 30 470.000 470.000

20KT0101 INF0403 Tin học đại cương 3 30 30 450.000 1.350.000

20LK0101 ENG0964 Anh văn căn bản 2 4 60 0 410.000 1.640.000

20LK0101 LAW0103 Luật hiến pháp 3 45 0 410.000 1.230.000

20LK0101 LAW0112 Luật học so sánh 2 30 0 410.000 820.000

20LK0101 BSC0102 Tâm lý học đại cương 2 30 0 410.000 820.000

20LK0101 POL0013 Đường lối CM của ĐCSVN 3 45 0 410.000 1.230.000

20LK0101 PHE0251 Giáo dục thể chất 1 (*) 1 0 30 470.000 470.000

20LK0101 POL0025 Những NLCB của CN Mác-Lênin 5 75 0 410.000 2.050.000

20QT0101 POL0013 Đường lối CM của ĐCSVN 3 45 0 410.000 1.230.000

20QT0101 ECO0063 Kinh tế vĩ mô 3 45 0 410.000 1.230.000

20QT0101 POL0025 Những NLCB của CN Mác-Lênin 5 75 0 410.000 2.050.000

20QT0101 ENG0964 Anh văn căn bản 2 4 60 0 410.000 1.640.000

20QT0101 PHE0251 Giáo dục thể chất 1 (*) 1 0 30 470.000 470.000

20QT0101 INF0403 Tin học đại cương 3 30 30 450.000 1.350.000

4.510.000

3.750.000

4.510.000

3.460.000

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 1

Đợt 2

4.100.000

3.750.000

Đợt 1

Đợt 2

4.510.000

3.460.000

29

30

31

32

8

LT THSTT MÔN HỌC MỨC THULỚP THÀNH TIỀNMÃ MÔN

SỐ TIẾTTÍN

CHỈGHI CHÚTỔNG TIỀN

2.870.000 Đợt 101

20TC0101 POL0013 Đường lối CM của ĐCSVN 3 45 0 410.000 1.230.000

20TC0101 ECO0063 Kinh tế vĩ mô 3 45 0 410.000 1.230.000

20TC0101 POL0025 Những NLCB của CN Mác-Lênin 5 75 0 410.000 2.050.000

20TC0101 ENG0964 Anh văn căn bản 2 4 60 0 410.000 1.640.000

20TC0101 PHE0251 Giáo dục thể chất 1 (*) 1 0 30 470.000 470.000

20TC0101 FIB0142 Lý thuyết tài chính 2 30 0 410.000 820.000

20TC0101 INF0403 Tin học đại cương 3 30 30 450.000 1.350.000

20TH0101 ENG0964 Anh văn căn bản 2 4 60 0 410.000 1.640.000

20TH0101 LAW0492 Pháp luật đại cương 2 30 0 410.000 820.000

20TH0101 INF0434 Nhập môn lập trình 4 45 30 450.000 1.800.000

20TH0101 POL0013 Đường lối CM của ĐCSVN 3 45 0 410.000 1.230.000

20TH0101 PHE0251 Giáo dục thể chất 1 (*) 1 0 30 470.000 470.000

20TH0101 POL0025 Những NLCB của CN Mác-Lênin 5 75 0 410.000 2.050.000

20XD0101 ENG0023 Anh văn cơ bản 2 3 45 0 410.000 1.230.000

20XD0101 INF0403 Tin học đại cương 3 30 30 450.000 1.350.000

20XD0101 CIV0773 Vẽ kỹ thuật I 3 45 0 410.000 1.230.000

20XD0101 BSC0142 Hóa học đại cương 2 30 0 410.000 820.000

20XD0101 POL0013 Đường lối CM của ĐCSVN 3 45 0 410.000 1.230.000

20XD0101 PHE0251 Giáo dục thể chất 1 (*) 1 0 30 470.000 470.000

20XD0101 POL0025 Những NLCB của CN Mác-Lênin 5 75 0 410.000 2.050.000

Đợt 1

Đợt 2

4.510.000

4.280.000

4.260.000

3.750.000

Đợt 1

Đợt 2

Đoàn Thị Bẩy

Lưu ý: Đối với các môn kỹ năng mềm tùy theo khối lượng đăng ký mỗi sinh viên sẽ có mức thu học phí khác nhau (mức thu dựa vào quyết định

162/QĐ-ĐHBD ngày 26/4/2017 của trường ĐHBD) và được quy định thu trong đợt 1.

Cà Mau, ngày 24 tháng 01 năm 2018

KT. PHÂN HIỆU TRƯỞNG

PHÂN HIỆU PHÓ

35

4.630.000

3.750.000

Đợt 1

Đợt 2

33

34

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18