9
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc DANH SÁCH NHẬN BẰNG THẠC SĨ KHÓA 2010 2012 (Ngày 21-1-2013) Nhóm 1 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thu Phương 10/08/1981 Tuyên Quang Toán giải tích 2 Nguyễn Văn Thìn 5/5/1988 Thái Nguyên Toán giải tích 3 Đàm Văn Hành 06/03/1983 Bắc Ninh Đại số và lí thuyết số 4 Đàm Thu Chung 14/6/1983 Cao Bằng LL&PPDH bộ môn Toán 5 Trịnh Ngọc Linh 14/10/1979 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý 6 Bùi Thị Thu Thuỷ 4/10/1982 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Vật lý 7 Trần Thị Thu 5/8/1982 Yên Bái Hóa vô cơ 8 Hoàng Thị Ngọc 8/8/1981 Cao Bằng Hóa vô cơ 9 Phạm Thị 18/12/1979 Hà Tuyên Hóa phân tích 10 Vũ Thị Hường 6/2/1987 Hà Giang Di truyền học 11 Nguyễn Thị 10/10/1987 Bắc Ninh LL&PPDH bộ môn Sinh 12 Ngô Thị Chang 2/2/1987 Bắc Ninh Sinh thái học 13 Bùi Vũ Ngọc Trâm 15/3/1984 Yên Bái Văn học Việt Nam 14 Cao Thị Hồng Vân 10/3/1986 Vĩnh Phú Văn học Việt Nam 15 Đào Thị Hồng Hạnh 5/11/1988 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt 16 Hồ Thị Phương Trang 17/7/1987 Nghệ An Ngôn ngữ học 17 Hoàng Xuân Trường 18/9/1987 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam 18 Lê Thị Quý 27/1/1983 Thái Nguyên Địa lí học 19 Nông Tuấn Vinh 7/5/1979 Thái Nguyên Giáo dục học 20 Lưu Văn Mùi 24/6/1966 Hà Bắc Quản lí giáo dục Nhóm 2 TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành 1 Vũ Trọng Đại 19/4/1979 Thái Bình Toán giải tích 2 Cao Thị 17/4/1987 Thanh Hóa Toán giải tích

DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH NHẬN BẰNG THẠC SĨ KHÓA 2010 – 2012

(Ngày 21-1-2013)

Nhóm 1

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Thị Thu Phương 10/08/1981 Tuyên Quang Toán giải tích

2 Nguyễn Văn Thìn 5/5/1988 Thái Nguyên Toán giải tích

3 Đàm Văn Hành 06/03/1983 Bắc Ninh Đại số và lí thuyết số

4 Đàm Thu Chung 14/6/1983 Cao Bằng LL&PPDH bộ môn Toán

5 Trịnh Ngọc Linh 14/10/1979 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý

6 Bùi Thị Thu Thuỷ 4/10/1982 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Vật lý

7 Trần Thị Thu Hà 5/8/1982 Yên Bái Hóa vô cơ

8 Hoàng Thị Ngọc Hà 8/8/1981 Cao Bằng Hóa vô cơ

9 Phạm Thị Hà 18/12/1979 Hà Tuyên Hóa phân tích

10 Vũ Thị Hường 6/2/1987 Hà Giang Di truyền học

11 Nguyễn Thị Hà 10/10/1987 Bắc Ninh LL&PPDH bộ môn Sinh

12 Ngô Thị Chang 2/2/1987 Bắc Ninh Sinh thái học

13 Bùi Vũ Ngọc Trâm 15/3/1984 Yên Bái Văn học Việt Nam

14 Cao Thị Hồng Vân 10/3/1986 Vĩnh Phú Văn học Việt Nam

15 Đào Thị Hồng Hạnh 5/11/1988 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng

Việt

16 Hồ Thị Phương Trang 17/7/1987 Nghệ An Ngôn ngữ học

17 Hoàng Xuân Trường 18/9/1987 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam

18 Lê Thị Quý 27/1/1983 Thái Nguyên Địa lí học

19 Nông Tuấn Vinh 7/5/1979 Thái Nguyên Giáo dục học

20 Lưu Văn Mùi 24/6/1966 Hà Bắc Quản lí giáo dục

Nhóm 2

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Vũ Trọng Đại 19/4/1979 Thái Bình Toán giải tích

2 Cao Thị Hà 17/4/1987 Thanh Hóa Toán giải tích

Page 2: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

3 Nguyễn Khắc Hiếu 18/12/1986 Bắc Giang Toán giải tích

4 Đinh Tiến Hoàng 21/01/1985 Thái Nguyên Toán giải tích

5 Đồng Thái Lâm 17/12/1976 Thái Nguyên Toán giải tích

6 Ngô Thị Lập 01/10/1985 Vĩnh Phú Toán giải tích

7 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 09/07/1987 Thái Nguyên Toán giải tích

8 Hoàng Khắc Lợi 08/06/1981 Nghệ An Toán giải tích

9 Nguyễn Đình Long 16/12/1986 Quảng Ninh Toán giải tích

10 Trần Thị Thuý Mai 10/02/1987 Hà Nam Toán giải tích

11 Trương Thuý Nga 6/2/1981 Lạng Sơn Toán giải tích

12 Nguyễn Dương Thành 05/09/1987 Thái Nguyên Toán giải tích

13 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/5/1985 Thái Nguyên Toán giải tích

14 Phạm Thị Thu 20/11/1988 Thái Nguyên Toán giải tích

15 Đặng Hiền Thương 19/7/1983 Thái Nguyên Toán giải tích

16 Ngô Thị Bích Thuỷ 28/02/1975 Thái Nguyên Toán giải tích

Nhóm 3

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Lệ Thuỷ 14/10/1975 Yên Bái Toán giải tích

2 Lý Đức Vân 01/08/1981 Tuyên Quang Toán giải tích

3 Trần Quang Vinh 29/6/1981 Thái Nguyên Toán giải tích

4 Phan Thị Hiền 16/12/1987 Hà Bắc Đại số và lí thuyết số

5 Vũ Việt Hưng 14/01/1982 Hà Giang Đại số và lí thuyết số

6 Đồng Thị Hồng Ngọc 28/09/1988 Thái Nguyên Đại số và lí thuyết số

7 Giáp Xuân Trường 04/11/1982 Bắc Giang Đại số và lí thuyết số

8 Nguyễn Hữu Cầu 23/5/1979 Lai Châu LL&PPDH bộ môn Toán

9 Hoàng Đức Chinh 26/6/1983 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Toán

10 Hoàng Xuân Định 19/3/1986 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

11 Đỗ Ánh Dương 25/9/1975 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

12 Nguyễn Sỹ Linh 6/1/1984 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Toán

13 Nguyễn Thị Nhung 20/5/1988 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

14 Nguyễn Văn Trà 20/5/1980 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

15 Đàm Thu Trang 16/10/1982 Cao Bằng LL&PPDH bộ môn Toán

16 Trần Đức Tuyên 8/7/1978 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán

Page 3: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

Nhóm 4

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Hoàng Văn Chính 12/11/1983 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Vật lý

2 Trần Hưng Đạo 17/2/1979 Thái Bình LL&PPDH bộ môn Vật lý

3 Vũ Quỳnh Hoa 4/7/1979 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý

4 Trần Đức Hoà 7/8/1981 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Vật lý

5 Nguyễn Thị Thu Hoài 28/4/1985 Yên Bái LL&PPDH bộ môn Vật lý

6 Phan Văn Huấn 19/11/1984 Lạng Sơn LL&PPDH bộ môn Vật lý

7 Vũ Thị Thu Huyền 11/7/1977 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý

8 Hoàng Thanh Lâm 20/8/1984 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý

9 Triệu Thị Lệ Na 10/10/1981 Bắc Kạn LL&PPDH bộ môn Vật lý

10 Vũ Phong Phú 30/11/1982 Hà Nam Ninh LL&PPDH bộ môn Vật lý

11 Hoàng Hữu Quý 10/7/1975 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý

12 Phạm Thị Kim Thư 4/6/1984 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý

13 Bùi Ngọc Anh Toàn 14/5/1985 Thái Bình LL&PPDH bộ môn Vật lý

14 Tạ Đức Trọng 30/5/1984 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý

Nhóm 5

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Đặng Thành Điệp 14/6/1981 Tuyên Quang Hóa phân tích

2 Trịnh Thế Dũng 15/7/1976 Lào Cai Hóa phân tích

3 Nguyễn Văn Kỷ 23/7/1983 Bắc Ninh Hóa phân tích

4 Bùi Hoàng Lan 12/11/1983 Vĩnh Phúc Hóa phân tích

5 Nguyễn Chí Linh 29/5/1984 Lai Châu Hóa phân tích

6 Hà Bích Ngọc 14/10/1988 Thái Nguyên Hóa phân tích

7 Trịnh Nhật Quang 20/6/1984 Bắc Giang Hóa phân tích

8 Nguyễn Trọng Tấn 28/10/1986 Quảng Ninh Hóa phân tích

9 Nguyễn Văn Thành 7/1/1981 Bắc Giang Hóa phân tích

10 Đoàn Thị Thu Thảo 3/9/1983 Cao Bằng Hóa phân tích

Page 4: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

Nhóm 6

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Trần Thị Lệ Duyên 20/11/1982 Yên Bái Hoá hữu cơ

2 Bùi Đình Thanh 12/6/1982 Hà Giang Hoá hữu cơ

3 Đỗ Thị Ngọc Thuỷ 1/8/1973 Thái Nguyên Hoá hữu cơ

4 Vũ Văn Bộ 6/4/1982 Yên Bái Hóa vô cơ

5 Lý Minh Đức 24/2/1988 Bắc Thái Hóa vô cơ

6 Trần Quốc Dũng 4/11/1978 Hà Giang Hóa vô cơ

7 Bùi Thị Hiền 28/10/84 Yên Bái Hóa vô cơ

8 Đỗ Thị Huyền Hiền 16/10/1985 Tuyên Quang Hóa vô cơ

9 Lăng Văn Quang 23/7/1987 Quảng Ninh Hóa vô cơ

10 Nông Thị Bích Thuỷ 18/1/1980 Cao Bằng Hóa vô cơ

11 Lê Văn Thuỷ 16/5/1985 Thanh Hóa Hóa vô cơ

12 Ma Thị Bích Vân 10/5/1981 Cao Bằng Hóa vô cơ

Nhóm 7

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Bùi Ngọc Bích 18/11/1979 Lạng Sơn Di truyền học

2 Dương Thị Thu Huyền 2/8/1983 Tuyên Quang Di truyền học

3 Tô Nguyên Cương 13/7/1983 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Sinh

4 Thân Thị Lan 23/5/1983 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Sinh

5 Lò Văn Lợi 8/7/1984 Điện Biên LL&PPDH bộ môn Sinh

6 Nguyễn Thị Ngọc 27/6/1988 Hà Nội LL&PPDH bộ môn Sinh

7 Đào Minh Phúc 13/7/1985 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Sinh

8 Nguyễn Thu Trang 31/12/1982 Yên Bái LL&PPDH bộ môn Sinh

9 Nguyễn Thị Hải Yến 28/1/1982 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Sinh

10 Nguyễn Đức Hùng 12/7/1986 Bắc Thái Sinh học thực nghiệm

11 Trần Thanh Huyền 3/11/1987 Thái Nguyên Sinh học thực nghiệm

12 Lê Thị Thanh Huyền 15/3/1987 Vũng Tàu Sinh học thực nghiệm

13 Lê Thị Ngọc Thương 19/8/1988 Thái Nguyên Sinh học thực nghiệm

Page 5: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

Nhóm 8

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Lý Phương Bắc 7/1/1986 Hà Bắc Sinh thái học

2 Nguyễn Thị Cúc 25/1/1983 Bắc Ninh Sinh thái học

3 Trần Thị Hoàn 9/2/1986 Bắc Giang Sinh thái học

4 Thân Thị Huệ 20/8/1985 Bắc Giang Sinh thái học

5 Đỗ Thanh Huyền 29/12/1983 Bắc Giang Sinh thái học

6 Hồ Duy Kiên 18/7/1980 Hà Giang Sinh thái học

7 Nguyễn Ngọc Linh 23/11/1985 Cao Bằng Sinh thái học

8 Dương Thị Thanh Mai 13/3/1984 Bắc Thái Sinh thái học

9 Đàm Thị Nga 10/4/1982 Cao Bằng Sinh thái học

10 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/7/1976 Thái Nguyên Sinh thái học

11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/4/1987 Bắc Giang Sinh thái học

12 Đỗ Thị Kim Oanh 2/6/1977 Bắc Thái Sinh thái học

13 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18/12/1984 Thái Bình Sinh thái học

Nhóm 9

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Trương Thị Hoà Ái 12/1/1979 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

2 Nguyễn Thế Anh 6/6/1984 Bắc Giang Văn học Việt Nam

3 Nguyễn Thị Thanh Bình 10/9/1987 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

4 Trần Thị Hồng Gấm 16/9/1987 Thái Bình Văn học Việt Nam

5 Trịnh Thị Hoài Giang 8/2/1981 Hà Giang Văn học Việt Nam

6 Nguyễn Quang Hà 23/8/1978 Vĩnh Phúc Văn học Việt Nam

7 Lương Thị Hải 3/7/1987 Bắc Thái Văn học Việt Nam

8 Trịnh Thị Thu Hằng 11/9/1987 Bắc Giang Văn học Việt Nam

9 Đinh Thị Hồng Hạnh 28/11/1980 Lạng Sơn Văn học Việt Nam

10 Khổng Thị Minh Hạnh 22/11/1973 Yên Bái Văn học Việt Nam

11 Nguyễn Đức Hiền 17/9/1978 Vĩnh Phúc Văn học Việt Nam

12 Phạm Thị Mai Hiền 15/7/1979 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

13 Lương Mai Hiếu 1/10/1984 Cao Bằng Văn học Việt Nam

14 Dương Văn Hoành 26/2/1984 Bắc Giang Văn học Việt Nam

Page 6: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

15 Nguyễn Văn Huấn 2/8/1979 Hà Nam Ninh Văn học Việt Nam

Nhóm 10

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Thị Tân Hương 13/2/1984 Bắc Giang Văn học Việt Nam

2 Trần Thị Lệ 15/12/1986 Hà Bắc Văn học Việt Nam

3 Nguyễn Thị Thu

Trầm Lệ 11/9/1983 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

4 Nguyễn Thuỳ Linh 12/7/1984 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

5 Nguyễn Thị Loan 29/9/1974 Thái Bình Văn học Việt Nam

6 Lã Thị Hương Mai 18/10/1981 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

7 Đỗ Vân Nga 13/9/1982 Bắc Thái Văn học Việt Nam

8 Nông Thị Ngọc 11/11/1979 Hà Giang Văn học Việt Nam

9 Đặng Thị Hồng Nhung 9/2/1980 Tuyên Quang Văn học Việt Nam

10 Nguyễn Minh Thu 3/9/1987 Nam Định Văn học Việt Nam

11 Nguyễn Thị Thuý 8/10/1979 Bắc Giang Văn học Việt Nam

12 Quách Thị Thanh Thuỷ 20/6/1974 Yên Bái Văn học Việt Nam

13 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 17/6/1983 Lạng Sơn Văn học Việt Nam

14 Phùng Trọng Vĩnh 28/7/1980 Thái Nguyên Văn học Việt Nam

Nhóm 11

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Vũ Thế Công 15/8/1976 Hải Dương LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

2 Hoàng Văn Đông 15/9/1980 Yên Bái LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

3 Vũ Tuấn Dũng 22/8/1981 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

4 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 24/2/1980 Yên Bái LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

5 Đinh Thị Thuý Hằng 20/8/1979 Hà Giang LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

6 Đào Thị Thu Hằng 26/1/1976 Lào Cai LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

7 Nguyễn Hồng Hạnh 24/3/1982 Sơn La LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

8 Phạm Thái Linh Ngọc 28/12/1982 Bắc Thái LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

9 Nguyễn Thị Phượng 22/2/1983 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

10 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/8/1983 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

Page 7: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

11 Lý Thị Thanh Sơn 11/8/1984 Bắc Kạn LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

12 Vũ Thị Thịnh 10/12/1983 Bắc Ninh LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

13 Hoàng Thị Phương Thuỳ 18/9/1984 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

14 Bùi Thị Thu Trang 21/12/1982 Hà Bắc LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

15 Lê Thanh Tùng 1/1/1980 Hà Giang LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

16 Lê Thị Thanh Tỵ 14/11/1977 Ninh Bình LL&PPDH Văn-Tiếng Việt

Nhóm 12

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Thị Thuỷ Anh 26/6/1984 Cao Bằng Ngôn ngữ học

2 Chu Thị Hoàng Giang 6/3/1984 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

3 Ngô Thị Thu Hải 12/8/1987 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

4 Ngô Thị Thu Hằng 12/10/1987 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

5 Hoàng Thị Hiền 26/4/1983 Bắc Thái Ngôn ngữ học

6 Lê Lan Hương 26/10/1975 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

7 Vũ Thị Hương 31/10/1985 Hà Giang Ngôn ngữ học

8 Dương Hương Lan 25/7/1977 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

9 Triệu Thị Len 2/3/1984 Bắc Kạn Ngôn ngữ học

10 Đinh Thị Liên 17/7/1985 Lạng Sơn Ngôn ngữ học

11 Trần Văn Nam 18/3/1982 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

12 Dương Thị Hoà Nghĩa 21/11/1981 Bắc Thái Ngôn ngữ học

13 Lê Thị Bích Ngọc 1/10/1988 Thái Bình Ngôn ngữ học

14 Phạm Thị Hồng Nhung 20/11/1977 Bắc Thái Ngôn ngữ học

15 Trần Thị Quyết 10/1/1983 Quảng Ninh Ngôn ngữ học

16 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/2/1977 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

17 Nông Thị Huyền Trang 31/10/1986 Bắc Giang Ngôn ngữ học

18 Trần Minh Tuất 24/4/1981 Thái Nguyên Ngôn ngữ học

19 Vũ Thị Lệ Tuyết 19/3/1986 Thanh Hóa Ngôn ngữ học

Nhóm 13

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Văn Chiến 13/2/1979 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam

2 Nông Văn Dũng 6/6/1984 Lạng Sơn Lịch sử Việt Nam

Page 8: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

3 Nguyễn Thị Việt Hà 11/11/1985 Hòa Bình Lịch sử Việt Nam

4 Nguyễn Thị Huệ 22/6/1976 Hải Dương Lịch sử Việt Nam

5 Âu Sơn Hưng 2/2/1986 Bắc Thái Lịch sử Việt Nam

6 Nguyễn Thị Hương 5/8/1987 Bắc Giang Lịch sử Việt Nam

7 Vũ Thị Thu Hương 20/6/1977 Hoàng Liên Sơn Lịch sử Việt Nam

8 Nguyễn Thị

Thương Huyền 23/12/1975 Yên Bái Lịch sử Việt Nam

9 Hoàng Thị Khuyến 17/5/1987 Hà Tuyên Lịch sử Việt Nam

10 Nguyễn Thị Thảo 30/6/1981 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam

11 Đào Minh Thảo 7/4/1983 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam

12 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 7/3/1982 Tuyên Quang Lịch sử Việt Nam

13 Đồng Thị Thuỳ Trang 11/9/1987 Hoàng Liên Sơn Lịch sử Việt Nam

14 Nguyễn Thị Thu Trang 1/3/1985 Tuyên Quang Lịch sử Việt Nam

15 Lộc Kim Tuyết 24/11/1964 Bắc Thái Lịch sử Việt Nam

16 Hoàng Văn Vinh 25/4/1973 Yên bái Lịch sử Việt Nam

Nhóm 14

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Phạm Mỹ Đức 15/9/1986 Thái Nguyên Địa lí học

2 Đỗ Thị Thu Hiền 18/10/1982 Phú Thọ Địa lí học

3 Chu Thị Hường 15/3/1987 Thái Nguyên Địa lí học

4 Đồng Duy Khánh 29/12/1984 Thái Nguyên Địa lí học

5 Hoàng Thị Ngọc Loan 8/10/1981 Lạng Sơn Địa lí học

6 Dương Thị Như Quỳnh 29/8/1983 Sơn La Địa lí học

7 Hoàng Thị Thắm 3/11/1978 Thái Nguyên Địa lí học

8 Vũ Thị Phương Thảo 29/5/1987 Thái Nguyên Địa lí học

9 Nguyến Xuân Tuấn 5/6/1981 Phú Thọ Địa lí học

10 Phan Thị Thu Hương 26/5/1979 Hà Tuyên

LL&PPDH bộ môn Địa

Nhóm 15

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Nguyễn Thị Diễm 10/2/1984 Bắc Giang Giáo dục học

2 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 28/11/1988 Bắc Thái Giáo dục học

Page 9: DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10 2012 (Ngày 21-1 …dhsptn.edu.vn/.../2013_01/danh-sach-nhan-bang-thac-si-ngay-21-1-2013.pdf · DANH SÁCH NHN BẰNG THC SĨ KHÓA 20 10

3 Nguyễn Thị Việt Hà 10/8/1982 Bắc Thái Giáo dục học

4 Đàm Thị Hạnh 21/2/1977 Thái Nguyên Giáo dục học

5 Nguyễn Thị Thanh Hoa 5/4/1980 Thái Nguyên Giáo dục học

6 Phạm Thị Bích Huệ 19/8/1982 Thái Nguyên Giáo dục học

7 Nguyễn Văn Khiêm 13/11/1977 Thái Nguyên Giáo dục học

8 Đặng Trung Kiên 28/12/1986 Thái Nguyên Giáo dục học

9 Đào Thị Liễu 11/4/1980 Bắc Kạn Giáo dục học

10 Nguyễn Thị Ngọc 4/11/1985 Bắc Giang Giáo dục học

11 Vũ Thị Thanh Thuỷ 26/7/1981 Thái Nguyên Giáo dục học

12 Trịnh Thị Lan Anh 6/8/1983 Ninh Bình Quản lí giáo dục

13 Chu Huy Bân 21/10/1979 Quảng Ninh Quản lí giáo dục

14 Vũ Thị Chiển 5/4/1984 Hà Bắc Quản lí giáo dục

15 Lê Mạnh Cương 8/8/1960 Quảng Ninh Quản lí giáo dục

16 Hoàng Công Cường 25/1/1977 Hà Nội Quản lí giáo dục

Nhóm 16

TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

1 Lưu Quý Đôn 10/6/1966 Nam Định Quản lí giáo dục

2 Phạm Hữu Mỹ Dục 7/8/1968 Nam Định Quản lí giáo dục

3 Bùi Văn Đức 13/1/1964 Nam Định Quản lí giáo dục

4 Nguyễn Văn Dũng 25/9/1969 Hòa Bình Quản lí giáo dục

5 Hoàng Trọng Hưng 8/5/1977 Quảng Ninh Quản lí giáo dục

6 Kiều Thị Thanh Huyền 10/10/1977 Phú Thọ Quản lí giáo dục

7 Phạm Quốc Khánh 3/9/1962 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

8 Nguyễn Thị Hồng Liên 28/6/1982 Tuyên Quang Quản lí giáo dục

9 Nguyễn Đại Minh 14/2/1957 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

10 Đặng Thị Kim Oanh 18/11/1976 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

11 Hoàng Văn Quân 23/5/1973 Bắc Giang Quản lí giáo dục

12 Phùng Ngọc Sáng 5/2/1979 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

13 Vũ Thanh Thái 4/6/1974 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

14 Nguyễn Tiến Thành 30/4/1973 Thái Nguyên Quản lí giáo dục

15 Nguyễn Trung Thụ 18/10/1975 Hà Tây Quản lí giáo dục