Upload
others
View
55
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG
CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
STT MSSV HỌ VÀ TÊN Lớp Chuyên ngành Giảng viên hướng dẫn
1 1401025011 Võ Lê Ngọc Bích DC53KDQT03 Quản trị kinh doanh QT
2 1401035104 Đinh Quang Thịnh DC53TCQT05 Tài chính quốc tế
3 1501025030 Đỗ Ngọc Đoan DC54KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
4 1501025035 Nguyễn Thị Quỳnh Giang DC54KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
5 1501025041 Lê Thị Hằng DC54KDQT03 Quản trị kinh doanh QT
6 1501025090 Tu Thị Trà My DC54KDQTN1 Quản trị kinh doanh QT
7 1501015157 Trần Thị Như Hảo DC54KTDN07 Kinh tế đối ngoại
8 1501015093 Ngô Thị Thùy Dung DC54KTDN07 Kinh tế đối ngoại
9 1501015434 Nguyễn Minh Phương DC54KTDN08 Kinh tế đối ngoại
10 1501015399 Nguyễn Thị Huyền Như DC54KTDN08 Kinh tế đối ngoại
11 1501015654 Trần Trọng Vinh DC54KTDN09 Kinh tế đối ngoại
12 1501015609 Nguyễn Thị Yến Trinh DC54KTDN09 Kinh tế đối ngoại
13 1501015651 Hoàng Quốc Việt DC54KTDN09 Kinh tế đối ngoại
14 1501015073 Nguyễn Thành Danh DC54KTDN10 Kinh tế đối ngoại
15 1501015186 Huỳnh Thị Bích Huệ DC54KTDN12 Kinh tế đối ngoại
16 1501015488 Nguyễn Minh Thắng DC54KTDN15 Kinh tế đối ngoại
17 1501015591 Hoàng Thị Thùy Trang DC54KTDN17 Kinh tế đối ngoại
18 1501015615 Nguyễn Hải Trung DC54KTDN17 Kinh tế đối ngoại
19 1501015145 Phùng Thúy Hằng DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại
20 1501015160 Ngọc Thị Kim Hiên DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại
21 1501015452 Nguyễn Thị Tiểu Quyên DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại
22 1501015489 Nguyễn Ngô Hiền Thanh DC54KTDNN2 Kinh tế đối ngoại
23 1501035013 Trần Minh Châu DC54TCQT04 Tài chính quốc tế
24 1501035033 Hà Lương Bảo Hằng DC54TCQT05 Tài chính quốc tế
25 1501035102 Nguyễn Anh Quốc DC54TCQT06 Tài chính quốc tế
26 1501035121 Vũ Thị Thu Thảo DC54TCQT06 Tài chính quốc tế
27 1601025007 Nguyễn Thị Vân Anh DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
28 1601025014 Nguyễn Như Bình DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
29 1601025015 Nguyễn Chơn Cảm DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
30 1601025020 Trần Nguyễn Bảo Châu DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
31 1601025034 Đào Hữu Thùy Dung DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
32 1601025042 Phan Nguyễn Hồng Gấm DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
33 1601025049 Lưu Đặng Gia Hân DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
34 1601025052 Bùi Hồng Hạnh DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
35 1601025053 Đỗ Thị Hồng Hạnh DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
36 1601025060 Nguyễn Thị Phương Hoài DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
37 1601025075 Nguyễn Thanh Huỳnh DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
38 1601025088 Hoàng Nguyễn Phương Linh DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
39 1601025089 Phạm Thị Mỹ Linh DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
40 1601025105 Nguyễn Thị Ngọc DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
41 1601025112 Hoàng Yến Nhi DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
42 1601025115 Huỳnh Thị Thúy Nhung DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
43 1601025128 Nguyễn Trúc Phương DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
44 1601025132 Nguyễn Trung Quân DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN THU HOẠCH THỰC TẬP GIỮA KHÓA CỦA
SINH VIÊN KHÓA 55 VÀ CÁC KHÓA GHÉP HKII NĂM HỌC 2018-2019
I. Danh sách sinh viên thực hiện học phần thực tập giữa khóa (Hệ đại trà)
TS Trần Quốc Trung
ThS Trần Thị Phương Thủy
ThS Chu Mai Linh
ThS Nguyễn Thị Trung
TS Phạm Hùng Cường
ThS Phạm Thị Diệp Hạnh
ThS Lưu Thị Bích Hạnh
ThS Trần Thị Bích Nhung
ThS Trần Thị Bích Nhung
45 1601025133 Hồ Nhật Quang DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
46 1601025135 Trần Vũ Hạnh Quyên DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
47 1601025145 Võ Thị Thu Thảo DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
48 1601025147 Nguyễn Lê Phước Thịnh DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
49 1601025149 Trần Thị Thoa DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
50 1601025156 Huỳnh Ngọc Thương DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
51 1601025164 Bùi Thị Thùy Trang DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
52 1601025168 Nguyễn Ngọc Minh Trang DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
53 1601025175 Vũ Ngọc Phương Trinh DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
54 1601025176 Phạm Thị Tứ DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
55 1601025184 Nguyễn Tường Vi DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
56 1601025189 Bùi Đình Vũ DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
57 1601025194 Trần Yến Vy DC55KDQT01 Quản trị kinh doanh QT
58 1601025001 Nguyễn Thúy An DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
59 1601025002 Đỗ Hồng ấn DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
60 1601025003 Bùi Lâm Quỳnh Anh DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
61 1601025011 Trần Lê Mỹ Anh DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
62 1601025012 Võ Thị Quỳnh Anh DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
63 1601025013 Nguyễn Hữu Bắc DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
64 1601025017 Hồ Thị Hải Châu DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
65 1601025021 Trần ánh Chiều DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
66 1601025022 Bùi Quốc Cường DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
67 1601025025 Tiêu Tự Cường DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
68 1601025028 Nguyễn Ngọc Diễm DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
69 1601025029 Nguyễn Thị Hồng Diễm DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
70 1601025035 Dương Thị Ngọc Dung DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
71 1601025036 Lê Mạnh Dũng DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
72 1601025041 Nguyễn Thị Cẩm Duyên DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
73 1601025051 Trương Thị Minh Hằng DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
74 1601025059 Phan Văn Hòa DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
75 1601025063 Mai Hoàng Hưng DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
76 1601025065 Diệp Thị Loan Hương DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
77 1601025067 Phan Ngọc Liên Hương DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
78 1601025068 Trần Thị Hương DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
79 1601025073 Võ Nguyễn Thảo Huyền DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
80 1601025074 Hà Đức Huynh DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
81 1601025078 Lê Quyên Khánh DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
82 1601025081 Phạm Như Nguyên Khôi DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
83 1601025085 Ngô Thị Lệ DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
84 1601025087 Nguyễn Thị Hồng Liên DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
85 1601025091 Trần Thị Hoài Linh DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
86 1601025092 Đặng Bảo Long DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
87 1601025093 Nguyễn Thị Trà Ly DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
88 1601025094 Đặng Thị Hương Mai DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
89 1601025096 Lê Hoàng Yến My DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
90 1601025097 Tạ Khánh My DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
91 1601025099 Phan Thị Ni Na DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
92 1601025102 Trần Ngọc Nam DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
93 1601025106 Phan Thị Thảo Nguyên DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
94 1601025109 Hoàng Văn Nhân DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
95 1601025113 Nguyễn Khiết Mẫn Nhi DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
96 1601025117 Trần Thị Hồng Nhung DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
97 1601025118 Trần Thị Hồng Nhung DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
ThS Hà Hiền Minh
ThS Trần Thị Bích Nhung
ThS Nguyễn Thị Oanh
ThS Lê Giang Nam
ThS Lê Giang Nam
98 1601025121 Nguyễn Cường Tấn Phú DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
99 1601025124 Hoàng Kim Phước DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
100 1601025130 Trần Hoàng Đức Phương DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
101 1601025134 Trần Huỳnh Phú Quý DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
102 1601025138 Nguyễn Phước Minh Sương DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
103 1601025141 Nguyễn Xuân Thành DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
104 1601025150 Phạm Nguyễn Thị Hoài Thu DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
105 1601025157 Điểu Thị Kim Thúy DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
106 1601025174 Nguyễn Tú Trinh DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
107 1601025182 Phan Công Vân DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
108 1601025183 Nguyễn Hồ Phước Vệ DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
109 1601025185 Tạc Thị Thúy Vi DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
110 1601025190 Đặng Hoàng Vũ DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
111 1601025192 Trương Thị Lan Vi DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
112 1601025193 Nguyễn Thị Kiều Vy DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
113 1601025196 Hồ Như ý DC55KDQT02 Quản trị kinh doanh QT
114 1601025043 Lê Nguyễn Trà Giang DC55KDQTN1 Quản trị kinh doanh QT
115 1601025079 Trương Thị Yến Khoa DC55KDQTN1 Quản trị kinh doanh QT
116 1601025137 Mai Bá Sơn DC55KDQTN1 Quản trị kinh doanh QT
117 1601025159 Dương Văn Thuyên DC55KDQTN1 Quản trị kinh doanh QT
118 1601025169 Trần Thị Thảo Trang DC55KDQTN1 Quản trị kinh doanh QT
119 1601015004 Dương Thị Bảo An DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
120 1601015013 Bùi Dương Vân Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
121 1601015018 Huỳnh Vân Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
122 1601015020 Lê Phan Loan Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
123 1601015023 Nguyễn Thị Ngọc Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
124 1601015024 Nguyễn Thị Vân Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
125 1601015029 Trương Nguyễn Diệp Anh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
126 1601015031 Nguyễn Thị Phương ánh DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
127 1601015033 Nguyễn Gia Bảo DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
128 1601015040 Đinh Hữu Ngọc Châu DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
129 1601015041 Nguyễn Bảo Châu DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
130 1601015043 Trần Ngọc Liên Chi DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
131 1601015046 Võ Trang Đài DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
132 1601015052 Hồ Thị Hồng Đào DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
133 1601015053 Phạm Thị Đào DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
134 1601015055 Hồ Ngọc Diễm DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
135 1601015056 Huỳnh Thị Kiều Diễm DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
136 1601015057 Nông Thị Kiều Diễm DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
137 1601015060 Phạm Đồng Gia Định DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
138 1601015063 Lê Hồng Đức DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
139 1601015064 Nguyễn Minh Đức DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
140 1601015076 Tăng Phong Dương DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
141 1601015078 Lê Nhật Duy DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
142 1601015080 Phùng Anh Duy DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
143 1601015083 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
144 1601015089 Nguyễn Thị Hương Giang DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
145 1601015090 Nguyễn Trường Giang DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
146 1601015093 Võ Huỳnh Trà Giang DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
147 1601015099 Nguyễn Thị Phương Hà DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
148 1601015101 Phạm Thị Thanh Hà DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
149 1601015103 Võ Thị Thu Hà DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
150 1601015107 Mào Hoàng Hạ DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TS Nguyễn Thị Phương Chi
TS Nguyễn Thị Phương Chi
TS Trần Quốc Trung
PGS, TS, GVCC Nguyễn Tiến Hoàng
PGS, TS, GVCC Nguyễn Tiến Hoàng
TS, GVC Trần Nguyên Chất
151 1601015108 Nguyễn Thúy Hạ DC55KTDN07 Kinh tế đối ngoại
152 1601015112 Vũ Trần Hải DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
153 1601015121 Nguyễn Thị Hằng DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
154 1601015124 Huỳnh Vận Hành DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
155 1601015126 Phạm Thị Mỹ Hạnh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
156 1601015132 Trương Thị Kim Hậu DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
157 1601015139 Tăng Thị Thảo Hiền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
158 1601015146 Nguyễn Thanh Hiếu DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
159 1601015147 Nguyễn Võ Trung Hiếu DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
160 1601015148 Trương Phan Minh Hiếu DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
161 1601015150 Lê Thanh Hòa DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
162 1601015157 Nguyễn Trần Minh Huệ DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
163 1601015166 Ngô Thị Mai Hương DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
164 1601015172 Nguyễn Đức Huy DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
165 1601015175 Đồng Ngọc Huyên DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoạiTS Nguyễn Thị Quỳnh Nga
166 1601015177 Lê Thị Ngọc Huyền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
167 1601015178 Mai Thị Minh Huyền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
168 1601015179 Nguyễn Thị Huyền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
169 1601015180 Nguyễn Thị Mỹ Huyền DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
170 1601015182 Ung Như Cát Huỳnh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
171 1601015186 Hoàng Bảo Từ Khang DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
172 1601015187 Nguyễn Minh Khang DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
173 1601015188 Nguyễn Tuấn Khang DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
174 1601015192 Nguyễn Kim Khánh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
175 1601015193 Nguyễn Toàn Khánh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
176 1601015206 Bùi Thị Hoàng Kim DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
177 1601015207 Đặng Thanh Lam DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
178 1601015208 Trần Thị Lam DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
179 1601015209 Phan Bá Lâm DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
180 1601015220 Lê Thị Thảo Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
181 1601015222 Lương Trần Khánh Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
182 1601015227 Phạm Tuyết Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
183 1601015228 Phan Xuân Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
184 1601015229 Phùng Ngọc Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
185 1601015230 Trần Khánh Linh DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
186 1601015236 Nguyễn Thanh Loan DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
187 1601015237 Nguyễn Thị Như Loan DC55KTDN08 Kinh tế đối ngoại
188 1601015244 Nguyễn Thị Lượng DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
189 1601015245 Võ Thị Thảo Ly DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
190 1601015248 Bùi Thanh Mai DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
191 1601015254 Phan Nhất Chi Mai DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
192 1601015255 Trần Thị Ngọc Mai DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
193 1601015257 Dương Thị Thu Miền DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
194 1601015265 Trương Hoàng My DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
195 1601015267 Lý Nguyễn Thị ái Mỹ DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
196 1601015271 Nguyễn Hoàng Thanh Nga DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
197 1601015276 Trần Thị Kim Ngân DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
198 1601015278 Võ Thanh Ngân DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
199 1601015281 Võ Thị Phối Nghi DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
200 1601015282 Trần Thị Nghĩ DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
201 1601015286 Bùi Nguyên Hồng Ngọc DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
202 1601015298 Nguyễn Xuân Nguyên DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
TS Nguyễn Thị Phương Chi
TS Nguyễn Thị Quỳnh Nga
TS Nguyễn Đức Vinh
ThS Nguyễn Thị Minh Hà
203 1601015301 Trịnh Thảo Nguyên DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
204 1601015303 Lương Thị Minh Nguyệt DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
205 1601015305 Ông Đức Nha DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
206 1601015307 Lê Bá Nhạ DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
207 1601015311 Lê Quý Nhật DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
208 1601015312 Nguyễn Thị Minh Nhật DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
209 1601015316 Đoàn Trần Yến Nhi DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
210 1601015322 Nguyễn Yến Nhi DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
211 1601015323 Phạm Thị ý Nhi DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
212 1601015329 Châu Thiện Như DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
213 1601015332 Nguyễn Quỳnh Như DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
214 1601015334 Nguyễn Thị Quỳnh Như DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
215 1601015336 Chung Yến Nhung DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
216 1601015337 Lê Thị Hồng Nhung DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
217 1601015342 Nguyễn Thế Nhựt DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
218 1601015344 Nguyễn Thị Ngọc Nữ DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
219 1601015346 Lê Thị Kim Oanh DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
220 1601015347 Lê Thị Ngọc Oanh DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
221 1601015349 Trần Ngọc Oanh DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
222 1601015353 Nguyễn Hữu Phát DC55KTDN09 Kinh tế đối ngoại
223 1601015355 Nguyễn Hải Phi DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
224 1601015358 Nguyễn Thanh Phong DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
225 1601015362 Chu Hồng Phúc DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
226 1601015363 Đỗ Bảo Phúc DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
227 1601015365 Nguyễn Thị Diễm Phúc DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
228 1601015373 Hồ Ngọc Như Phương DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
229 1601015384 Nguyễn Vũ Hoàng Quân DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
230 1601015385 Nguyễn Đức Quang DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
231 1601015387 Nguyễn Ngọc Quý DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
232 1601015390 Lê Thị Tố Quyên DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
233 1601015397 Đinh Như Quỳnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
234 1601015398 Hoàng Thị Diễm Quỳnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
235 1601015399 Lê Đình Châu Quỳnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
236 1601015403 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
237 1601015407 Nguyễn Thị Tuyết Sa DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
238 1601015408 Trần Phước Sang DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
239 1601015410 Đặng Thị Thảo Soan DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
240 1601015414 Võ Văn Sơn DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
241 1601015415 Nguyễn Thị Tuyết Sương DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
242 1601015424 Phạm Văn Phúc Tân DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
243 1601015427 Lê Đình Tây DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
244 1601015432 Lê Đức Thắng DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
245 1601015437 Lại Quốc Thanh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
246 1601015438 Lê Trần Thanh Thanh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
247 1601015449 Hồ Phương Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
248 1601015451 Lê Như Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
249 1601015452 Lê Thu Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
250 1601015457 Nguyễn Phương Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
251 1601015461 Nguyễn Thị Thanh Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
252 1601015465 Phan Thạch Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
253 1601015466 Tiền Nữ Phương Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
254 1601015467 Trần Phương Thảo DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
255 1601015470 Ngô Thị Mai Thi DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
ThS Nguyễn Thị Minh Hà
ThS Nguyễn Thị Minh Hà
ThS Lưu Thị Bích Hạnh
ThS Phạm Thị Diệp Hạnh
ThS Phạm Thị Diệp Hạnh
256 1601015472 Nguyễn Thị Linh Thi DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
257 1601015473 Xa Phan Uyên Thi DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
258 1601015477 Hoàng Vũ Gia Thịnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
259 1601015480 Vương Hưng Thịnh DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
260 1601015485 Nguyễn Trí Thông DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
261 1601015494 Lê Hoài Thương DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
262 1601015495 Lê Thị Cẩm Thương DC55KTDN10 Kinh tế đối ngoại
263 1601015504 Nguyễn Thị Phước Thuyên DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
264 1601015520 Huỳnh Thị Trâm DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
265 1601015521 Lê Thùy Trâm DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
266 1601015523 Phan Thảo Trâm DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
267 1601015527 Đỗ Lâm Thảo Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
268 1601015528 Lê Quỳnh Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
269 1601015530 Nguyễn Kim Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
270 1601015531 Nguyễn Lưu Minh Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
271 1601015532 Nguyễn Quỳnh Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
272 1601015534 Nguyễn Thị Thùy Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
273 1601015535 Nguyễn Trần Uyên Trang DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
274 1601015540 Nguyễn Minh Trí DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
275 1601015544 Đặng Thị Trinh Trinh DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
276 1601015551 Nguyễn Ngọc Phương Trúc DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
277 1601015562 Nguyễn Khánh Trường DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
278 1601015565 Huỳnh Ngọc Tú DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
279 1601015575 Nguyễn Thị Bích Tuyền DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
280 1601015578 Đỗ Thu Uyên DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
281 1601015588 Nguyễn Thị Tường Vân DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
282 1601015591 Đặng Trí Văn DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
283 1601015595 Nguyễn Thị Tường Vi DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
284 1601015602 Dương Đình Vũ DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
285 1601015605 Lâm Tường Vy DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
286 1601015609 Nguyễn Thị Hà Vy DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
287 1601015611 Nguyễn Thị Thùy Vy DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
288 1601015612 Trần Thúy Vy DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
289 1601015613 Hồ Thị Xinh DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
290 1601015617 Trần Thị Kim Xuân DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
291 1601015622 Nguyễn Ngọc Yến DC55KTDN11 Kinh tế đối ngoại
292 1601015006 Huỳnh Minh An DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
293 1601015009 Nguyễn Thị Thái An DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
294 1601015012 Ban Vũ Kỳ Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
295 1601015016 Hoàng Tuấn Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
296 1601015019 Lê Khương Quốc Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
297 1601015021 Nguyễn Đức Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
298 1601015028 Phan Thái Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
299 1601015030 Vũ Thị Phương Anh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
300 1601015050 Nguyễn Thành Danh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
301 1601015054 Bùi Duy Đạt DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
302 1601015059 Đoàn Thị Xuân Diệu DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
303 1601015068 Huỳnh Nguyễn Bích Dung DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
304 1601015073 Võ Thị Phương Dung DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
305 1601015075 Phan Nguyễn Thùy Dương DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
306 1601015079 Phạm Đức Duy DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
307 1601015091 Trần Hương Giang DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
308 1601015104 Võ Thu Hà DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
ThS Hà Hiền Minh
ThS Vương Thị Bích Ngà
ThS Vương Thị Bích Ngà
ThS Lê Thị Thanh Ngân
ThS Phạm Thị Diệp Hạnh
309 1601015106 Huỳnh Thị Mỹ Hạ DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
310 1601015114 Trần Thái Bảo Hân DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
311 1601015115 Bùi Thị Thúy Hằng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
312 1601015116 Đặng Thanh Hằng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
313 1601015117 Đinh Thị Thu Hằng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
314 1601015119 Đoàn Thị Thúy Hằng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
315 1601015128 Quách Thị Hồng Hạnh DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
316 1601015133 Đỗ Thị Ngọc Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
317 1601015137 Nguyễn Thị Đắc Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
318 1601015138 Phan Thị Thu Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
319 1601015141 Trịnh Thị Thu Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
320 1601015142 Vi Thị Thu Hiền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
321 1601015149 Vũ Minh Hiếu DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
322 1601015151 Mai Xuân Hoan DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
323 1601015153 Bùi Ngọc Hoàng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
324 1601015156 Quãng Phụng Hợp DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
325 1601015158 Lê Phi Hùng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
326 1601015161 Nguyễn Khánh Hưng DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
327 1601015168 Nguyễn Thị ánh Hương DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
328 1601015176 Huỳnh Thị Huyền DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
329 1601015198 Lê Huỳnh Đăng Khoa DC55KTDN12 Kinh tế đối ngoại
330 1601015205 Đặng Hoàng Bảo Kim DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
331 1601015212 Nguyễn Đặng Liêm DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
332 1601015216 Nguyễn Thị Liên DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
333 1601015223 Ngô Thị Yến Linh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
334 1601015235 Huỳnh Thị Loan DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
335 1601015243 Lê Thị Luận DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
336 1601015246 Nguyễn Thị Hải Lý DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
337 1601015261 Đồng Ngọc Trà My DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
338 1601015263 Nguyễn Thị Trà My DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
339 1601015264 Phan Thị Hồng My DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
340 1601015268 Phan Minh Nam DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
341 1601015270 Trần Phương Nam DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
342 1601015275 Quách Diệp Ngân DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
343 1601015285 Huỳnh Thị Thảo Ngoan DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
344 1601015288 Lương Kiều Ngọc DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
345 1601015290 Nguyễn Thị Diễm Ngọc DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
346 1601015309 Trần Thanh Nhân DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
347 1601015321 Nguyễn Thị Tường Nhi DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
348 1601015325 Phan Nguyễn Phụng Nhi DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
349 1601015327 Trần Thiện Yến Nhi DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
350 1601015333 Nguyễn Thị Quỳnh Như DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
351 1601015339 ừng Cẩm Nhung DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
352 1601015367 Trần Thị Diễm Phúc DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
353 1601015370 Huỳnh Tấn Phước DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
354 1601015377 Nguyễn Thị Phương DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
355 1601015380 Phạm Ngọc Yến Phương DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
356 1601015386 Trần Văn Quốc DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
357 1601015388 Nguyễn Văn Phú Quý DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
358 1601015392 Tôn Nữ Ngọc Quyên DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
359 1601015393 Võ Thị út Quyên DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
360 1601015400 Lê Võ Như Quỳnh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
361 1601015404 Nguyễn Thị Như Quỳnh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
ThS Lê Thị Thanh Ngân
ThS Hồ Thị Hải Thùy
ThS Trần Thị Phương Thủy
ThS Trần Thị Phương Thủy
ThS Đoàn Hồng Phát
362 1601015409 Trần Ngọc Sinh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
363 1601015413 Trần Bảo Sơn DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
364 1601015416 Phạm Thị Huyền Sương DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
365 1601015420 Hồ Thị Tâm DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
366 1601015429 Hồ Thị Thắm DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
367 1601015431 Huỳnh Hữu Thắng DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
368 1601015433 Lý Quốc Thắng DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
369 1601015439 Trương Thị Thanh DC55KTDN13 Kinh tế đối ngoại
370 1601015005 Hồ Trần Thanh An DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
371 1601015190 Lăng Hiểu Khánh DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
372 1601015326 Trần Nguyễn Yến Nhi DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
373 1601015446 Diệp Kim Thảo DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
374 1601015458 Nguyễn Phương Thảo DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
375 1601015459 Nguyễn Thị Phương Thảo DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
376 1601015463 Nguyễn Thị Thu Thảo DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
377 1601015476 Nguyễn Phúc Thiện DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
378 1601015483 Lê Đình Thông DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
379 1601015490 Phạm Thị Anh Thư DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
380 1601015496 Lê Vũ Thị Hoài Thương DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
381 1601015498 Phạm Thị Phương Thúy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
382 1601015499 Đào Thị Thủy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
383 1601015500 Lê Thị Hồng Thủy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
384 1601015503 Nguyễn Thị Thanh Thủy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
385 1601015507 Nguyễn Mai Thy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
386 1601015509 Nguyễn Hoa Tiên DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
387 1601015514 Nguyễn Thành Tiến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
388 1601015516 Trần Thị Kim Tiến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
389 1601015526 Nông Thị Hải Trân DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
390 1601015529 Lê Thị Thanh Trang DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
391 1601015536 Phạm Thị Thùy Trang DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
392 1601015537 Phạm Trần Thiên Trang DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
393 1601015546 Nguyễn Tú Trinh DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
394 1601015549 Trần Quốc Trọng DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
395 1601015555 Trần Kim Trúc DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
396 1601015556 Trần Nguyễn Thanh Trúc DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
397 1601015557 Văn Trần Nhã Trúc DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
398 1601015564 Hoàng Thị Cẩm Tú DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
399 1601015569 Nguyễn Trí Tuấn DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
400 1601015572 Đinh Thị Tươi DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
401 1601015574 Phạm Quang Tuyến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
402 1601015576 Trần Thị Tuyết DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
403 1601015606 Lê Thị Tường Vy DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
404 1601015614 Nguyễn Thị Xuân DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
405 1601015616 Nguyễn Thị Thanh Xuân DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
406 1601015619 Đặng Thị Hải Yến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
407 1601015621 Lê Thị Ngọc Yến DC55KTDN14 Kinh tế đối ngoại
408 1601015072 Võ Ngọc Thùy Dung DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
409 1601015100 Phạm Thị Ngọc Hà DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
410 1601015122 Nguyễn Thị Hằng DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
411 1601015135 Lê Thị Thu Hiền DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
412 1601015183 H-Êsther Niê Kdăm DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
413 1601015202 Trần Thái Đình Khương DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
414 1601015213 Thập Kiều Liêm DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
ThS Trương Bích Phương
ThS Trương Bích Phương
ThS Nguyễn Thị Huỳnh Giao
ThS Nguyễn Thị Thu Thảo
ThS Đoàn Hồng Phát
TS Nguyễn Thị Huyền Trân
415 1601015219 Hoàng Dương Thảo Linh DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
416 1601015343 Lữ Thị Kim Nữ DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
417 1601015345 Phan Lê Huyền Ny DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
418 1601015401 Mai Hoàng Thúy Quỳnh DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
419 1601015406 Nguyễn Đỗ Xuân Quỳnh DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
420 1601015417 Hoàng Ngọc Tấn Tài DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
421 1601015422 Nguyễn Hữu Tâm DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
422 1601015511 Trần Lưu Đông Tiên DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
423 1601015559 Huỳnh Lâm Quốc Trung DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
424 1601015607 Mai Thị Tường Vy DC55KTDNN1 Kinh tế đối ngoại
425 1601055003 Nguyễn Thảo Phương Anh DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
426 1601055005 Trần Thị Kim Anh DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
427 1601055008 Nguyễn Linh Chi DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
428 1601055014 Hồ Quang Duy DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
429 1601055018 Phan Thị Mai Duy DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
430 1601055021 Liên Thị Ngọc Hà DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
431 1601055034 Cao Đình Huy DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
432 1601055035 Nguyễn Hữu Kỳ Huy DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
433 1601055037 Phan Thị Huyền DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
434 1601055041 Lê Hoàng Khả Liêm DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
435 1601055044 Trương Triệu Luân DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
436 1601055047 Bùi Phạm Quỳnh My DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
437 1601055049 Trần Lê Phương Ngân DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
438 1601055051 Bùi Bảo Ngọc DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
439 1601055054 Phạm Thanh Bảo Ngọc DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
440 1601055055 Trần Thị Khánh Ngọc DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
441 1601055058 Lê Thảo Nguyên DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
442 1601055063 Dương Thịnh Hương Nhi DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
443 1601055064 Ngô Ngọc Lan Nhi DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
444 1601055065 Nguyễn Ngọc Thùy Nhung DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
445 1601055067 Trương Tuyết Nhung DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
446 1601055072 Nguyễn Lan Phương DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
447 1601055076 Lê Trúc Sin DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
448 1601055079 Đặng Minh Tâm DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
449 1601055080 Trần Thanh Tâm DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
450 1601055084 Nguyễn Vũ Nguyệt Thảo DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
451 1601055086 Nguyễn Minh Thu DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
452 1601055091 Phạm Hồng Phương Thúy DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
453 1601055097 Phan Nguyễn Trọng Tiến DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
454 1601055099 Đoàn Thị Hương Trà DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
455 1601055107 Hồ Thị Xuân Trang DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
456 1601055109 Nguyễn Phạm Thùy Trang DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
457 1601055111 Nguyễn Thị Thu Trang DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
458 1601055112 Nguyễn Thị Thu Trang DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
459 1601055117 Nguyễn Thị Thanh Trúc DC55KTKT05 Kế toán - Kiểm toán
460 1601055002 Hà Thị Trâm Anh DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
461 1601055010 Trần Ngọc Đức DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
462 1601055016 Nguyễn Thúy Duy DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
463 1601055020 Lương Thị Hà Giang DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
464 1601055024 Nguyễn Mỹ Hạnh DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
465 1601055025 Nguyễn Thị Như Hoa DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
466 1601055028 Trần Thị Thu Hoài DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
467 1601055038 Trần Thị Ngọc Huyền DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
TS Nguyễn Thị Huyền Trân
TS Nguyễn Thị Huyền Trân
ThS Nguyễn Thị Mai Anh
ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy
ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy
468 1601055039 Phạm Nguyễn Yến Khoa DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
469 1601055043 Trần Thị Bích Loan DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
470 1601055045 Nguyễn Hoàng Khánh Ly DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
471 1601055056 Trần Thị Yến Ngọc DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
472 1601055061 Nguyễn Trần Thu Nguyệt DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
473 1601055066 Trần Thị Hồng Nhung DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
474 1601055073 Bùi Thị Quỳnh DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
475 1601055077 Phùng Thị Diệu Sương DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
476 1601055082 Nguyễn Băng Thanh DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
477 1601055083 Phi Tuấn Thành DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
478 1601055085 Nguyễn Văn Thi DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
479 1601055087 Nguyễn Anh Thư DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
480 1601055092 Phan Nguyên Đoan Thùy DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
481 1601055095 Đặng Minh Tiến DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
482 1601055096 Đào Duy Tiến DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
483 1601055098 Nguyễn Thị Thu Tiền DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
484 1601055101 Phạm Thị Trà DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
485 1601055113 Trần Huyền Trang DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
486 1601055114 Trương Lê Đài Trang DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
487 1601055115 Vương Yến Trang DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
488 1601055119 Lê Khắc Tuấn DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
489 1601055121 Trương Quang Tùng DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
490 1601055122 Đặng Ngọc Thanh Tuyền DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
491 1601055124 Ngô Quốc Việt DC55KTKT06 Kế toán - Kiểm toán
492 1601055042 Hoàng Thị Mỹ Linh DC55KTKTN1 Kế toán - Kiểm toán
493 1601035005 Lê Quang Quỳnh Anh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
494 1601035007 Vũ Lê Tuấn Anh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
495 1601035008 Vũ Trần Thúy Anh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
496 1601035009 Hồ Minh Thái Bảo DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
497 1601035011 Trần Thanh Bình DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
498 1601035012 Triệu Võ Thi Cần DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
499 1601035014 Nguyễn Thị Minh Châu DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
500 1601035015 Võ Thị Ngọc Châu DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
501 1601035017 Mai Kiều Chinh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
502 1601035020 Nguyễn Gia Hải Đăng DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
503 1601035027 Phạm Thị Thùy Dương DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
504 1601035032 Trần Thị Mỹ Duyên DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
505 1601035033 Trần Thị Phương Duyên DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
506 1601035041 Nguyễn Hữu Hùng DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
507 1601035043 Nguyễn Thái Hưng DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
508 1601035045 Nguyễn Quỳnh Hương DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
509 1601035050 Nguyễn Việt Kha DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
510 1601035054 Nguyễn Thị Gia Khánh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
511 1601035057 Lâm Nguyễn Văn Khoa DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
512 1601035059 Nguyễn Quang Mỹ Kỳ DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
513 1601035068 Nguyễn Thị Hạ Linh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
514 1601035070 Phan Hồ Thanh Loan DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
515 1601035071 Trần Thị Thúy Loan DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
516 1601035087 Lương Thị Phượng My DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
517 1601035088 Bùi Xuân Mỹ DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
518 1601035095 Lương Thị Hồng Ngọc DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
519 1601035096 Nguyễn Trương Như Ngọc DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
520 1601035104 Đoàn Thị Ngọc Nhi DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
ThS Nguyễn Thị Oanh
TS Trần Quốc Trung
TS Nguyễn Thị Hoàng Anh
TS Nguyễn Thị Hoàng Anh
ThS Nguyễn Ngọc Thụy Vy
TS Lê Tuấn Bách
521 1601035107 Lương Quỳnh Khánh Như DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
522 1601035112 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
523 1601035114 Trần Doanh Phụng DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
524 1601035119 Lương Minh Quang DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
525 1601035124 Trương Hương Quỳnh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
526 1601035125 Võ Thị Hạnh Quỳnh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
527 1601035128 Nguyễn Thị Hoài Sương DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
528 1601035131 Nguyễn Hữu Hoài Thanh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
529 1601035137 Nguyễn Thị Thảo DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
530 1601035139 Trần Thị Yến Thảo DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
531 1601035140 Phạm Thanh Thêm DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
532 1601035141 Bùi Ngọc Minh Thi DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
533 1601035142 Châu Hà Thi DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
534 1601035144 Dương Phú Thịnh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
535 1601035145 Đặng Thị Mộng Thơ DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
536 1601035147 Nguyễn Anh Thư DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
537 1601035148 Nguyễn Ngọc Anh Thư DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
538 1601035151 Trần Thị Minh Thư DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
539 1601035154 Trương Minh Thúy DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
540 1601035157 Nguyễn Ngọc Phương Tiên DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
541 1601035159 Võ Minh Toại DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
542 1601035162 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
543 1601035163 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
544 1601035166 Nguyễn Ngọc Trang DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
545 1601035167 Phạm Trương Quỳnh Trang DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
546 1601035168 Lê Thị Thảo Trinh DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
547 1601035172 Nguyễn Dư Anh Tú DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
548 1601035179 Nguyễn Thị Bảo Vy DC55TCQT03 Tài chính quốc tế
549 1601035002 Huỳnh Hoàng Anh DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
550 1601035003 Khổng Quỳnh Anh DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
551 1601035006 Nguyễn Đức Quỳnh Anh DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
552 1601035016 Hồ Thị Quỳnh Chi DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
553 1601035019 Đặng Cường DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
554 1601035024 Bùi Trần Phương Dung DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
555 1601035038 Nguyễn Bảo Hoàng DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
556 1601035061 Vũ Sơn Lâm DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
557 1601035065 Hồ Thị Yến Linh DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
558 1601035073 Đỗ Cường Lợi DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
559 1601035074 Nguyễn Hoàng Long DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
560 1601035077 Lưu Kiết Mai DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
561 1601035078 Nguyễn Hoàng Phương Mai DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
562 1601035089 Nguyễn Nhật Nam DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
563 1601035101 Trần Công Nguyên DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
564 1601035106 Hồ Tịnh Như DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
565 1601035110 Nguyễn Bảo Nhung DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
566 1601035121 Trần Phước Quí DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
567 1601035129 Trương Thị Tố Tâm DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
568 1601035130 Trần Văn Thái DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
569 1601035135 Nguyễn Hà Hương Thảo DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
570 1601035150 Nguyễn Vũ Thư DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
571 1601035152 Nguyễn Kim Thục DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
572 1601035156 Mai Thị Thủy Tiên DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
573 1601035160 Lê Bảo Trâm DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
ThS Chu Mai Linh
ThS Nguyễn Thị Trung
TS Lê Tuấn Bách
TS Nguyễn Thu Hằng
TS Lê Trung Thành
574 1601035161 Lê Thị Ngọc Trâm DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
575 1601035170 Trần Nam Quang Trung DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
576 1601035175 Trần Thanh Tùng DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
577 1601035178 Huỳnh Thị Tường Vy DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
578 1601035180 Chu Wei DC55TCQT04 Tài chính quốc tế
579 1601035029 Nguyễn Tấn Duy DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế
580 1601035048 Tống Nguyễn Thu Huyên DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế
581 1601035064 Đoàn Thị Ngọc Linh DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế
582 1601035081 Võ Tuyết Mai DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế
583 1601035085 Lê Hồ Cẩm My DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế
584 1601035102 Hồ Như Nguyệt DC55TCQTN1 Tài chính quốc tế
1 1501015002 Lê Diệu ái DC54KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
2 1501015121 Hà Hương Giang DC54KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
3 1501015284 Lưu Thế Lợi DC54KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
4 1501015335 Lâm Quế Ngân DC54KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
5 1501015405 Huỳnh Thị Mỹ Nhung DC54KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
6 1501015417 Nguyễn Ngọc Phát DC54KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
7 1501015453 Nguyễn Trương Kiều Quyên DC54KTDNC5 Kinh tế đối ngoại
8 1501035136 Vũ Thành Tín DC54TCQTC2 Tài chính quốc tế
9 1601025006 Nguyễn Ngọc Phương Anh DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
10 1601025008 Phạm Thảo Anh DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
11 1601025009 Phan Minh Anh DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
12 1601025016 Phạm Văn Cảnh DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
13 1601025018 Nguyễn Khoa Minh Châu DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
14 1601025033 Đặng Thùy Dung DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
15 1601025046 Huỳnh Tuấn Hải DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
16 1601025054 Lương Hồng Hạnh DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
17 1601025056 Mã Trường Hiếu DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
18 1601025062 Nguyễn Quốc Hùng DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
19 1601025066 Đoàn Quỳnh Hương DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
20 1601025070 Lưu Xuân Huy DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
21 1601025071 Nguyễn Anh Huy DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
22 1601025076 Nguyễn Hy DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
23 1601025080 Nguyễn Xuân Khôi DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
24 1601025103 Ngô Yến Ngân DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
25 1601025107 Phạm ánh Nguyệt DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
26 1601025110 Nguyễn Quang Nhật DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
27 1601025111 Đinh Hoàng Thảo Nhi DC55KDQTC1 Quản trị kinh doanh QT
28 1601025114 Nguyễn Lê Uyển Nhi DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
29 1601025116 Phạm Thị Tuyết Nhung DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
30 1601025120 Trần Thành Phát DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
31 1601025122 Nguyễn Trần Gia Phú DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
32 1601025125 Mai Nguyên Duy Phương DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
33 1601025131 Trần Văn Thảo Phương DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
34 1601025140 Nguyễn Ngọc Thành DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
35 1601025142 Lưu Hồng Thảo DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
36 1601025146 Lê Hưng Thịnh DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
37 1601025148 Phạm Hoàng Thịnh DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
38 1601025152 Phạm Lý Minh Thư DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
39 1601025154 Trương Quang Thuận DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
40 1601025158 Bùi Thị Minh Thùy DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
41 1601025161 Trần Minh Tiến DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
ThS Nguyễn Thị Trung
ThS Nguyễn Kim Quốc Trung
ThS Nguyễn Kim Quốc Trung
ThS Nguyễn Kim Quốc Trung
TS Phạm Hùng Cường
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
II. Danh sách sinh viên thực hiện học phần thực tập giữa khóa (Chất lượng cao)
ThS Nguyễn Thị Minh Hà
ThS Vương Thị Bích Ngà
ThS Lê Thị Thanh Ngân
ThS Nguyễn Thị Thu Thảo
ThS Hồ Thị Hải Thủy
42 1601025165 Đỗ Mai Huyền Trang DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
43 1601025166 Lê Thị Đài Trang DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
44 1601025167 Nguyễn Ngọc Khánh Trang DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
45 1601025172 Phạm Xuân Trí DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
46 1601025179 Trần Thị Mộng Tuyền DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
47 1601025180 Nguyễn Đỗ Anh Tỷ DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
48 1601025181 Mã Ngọc Cẩm Uyên DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
49 1601025186 Huỳnh Lập Vĩ DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
50 1601025191 Đỗ Hoàng Vương DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
51 1601025197 Lê Nguyễn Quỳnh Yến DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
52 1601055081 Huỳnh Thị Vân Thanh DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
53 1601055103 Huỳnh Nguyễn Bích Trâm DC55KDQTC2 Quản trị kinh doanh QT
54 1601015003 Đỗ Vy An DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
55 1601015007 Nguyễn Lê Thu An DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
56 1601015008 Nguyễn Ngọc Nguyên An DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
57 1601015014 Đặng Đức Anh DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
58 1601015017 Huỳnh Ngọc Bảo Anh DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
59 1601015025 Nguyễn Việt Anh DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
60 1601015026 Ninh Trần Lan Anh DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
61 1601015036 Trần Quốc Bảo DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
62 1601015039 Ngô Gia Bửu DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
63 1601015044 Lý Hán Cường DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
64 1601015047 Lê Huỳnh Quang Đại DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
65 1601015049 Cù Nhiên Đằng DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
66 1601015051 Trần Hữu Danh DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
67 1601015058 Võ Hồng Ngọc Diễm DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
68 1601015065 Trần Anh Đức DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
69 1601015070 Phạm Hoàng Dung DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
70 1601015071 Phạm Thị Mỹ Dung DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
71 1601015074 Huỳnh Tuấn Dương DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
72 1601015081 Tôn Thất Anh Duy DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
73 1601015086 Cao Thị Hương Giang DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
74 1601015088 Nguyễn Đức Châu Giang DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
75 1601015095 Phan Thị Mỹ Giàu DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
76 1601015096 Đặng Nguyễn Guitar DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
77 1601015097 Đoàn Thị Kim Hà DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
78 1601015098 Lương Nhã Hoàng Hà DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
79 1601015102 Trần Mỹ Hà DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
80 1601015113 La Gia Hân DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
81 1601015125 Lâm Thị Mỹ Hạnh DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
82 1601015130 Cao Thuận Hảo DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
83 1601015131 Trần Tố Hảo DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
84 1601015136 Lý Thị Ngọc Hiền DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
85 1601015140 Trần Thúy Hiền DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
86 1601015143 Lê Hiển DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
87 1601015145 Đỗ Danh Hiếu DC55KTDNC1 Kinh tế đối ngoại
88 1601015152 Lý Gia Hoán DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
89 1601015165 Bùi Thị Hương DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
90 1601015181 Trần Nguyễn Gia Huynh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
91 1601015189 Trương Quang Khang DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
92 1601015196 Huỳnh Tấn Khoa DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
93 1601015203 Đồng Mạnh Kiên DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
PGS, TS, GVCC Nguyễn Tiến Hoàng
TS Trần Quốc Trung
TS Lê Tuấn Bách
ThS Hồ Thị Hải Thủy
ThS Lê Giang Nam
TS, GVC Trần Nguyên Chất
TS Nguyễn Thu Hằng
TS Nguyễn Thị Quỳnh Nga
94 1601015204 Hoàng Lê Trung Kiên DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
95 1601015210 Nguyễn Hoàng Lan DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
96 1601015215 Lưu Thị Hồng Liên DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
97 1601015221 Lê Thị Thùy Linh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
98 1601015224 Nguyễn Thị Mai Linh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
99 1601015225 Nguyễn Thị Phương Linh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
100 1601015226 Nguyễn Vũ Tường Linh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
101 1601015231 Trần Quang Linh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
102 1601015233 Trương Ngọc Mỹ Linh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
103 1601015241 Nguyễn Kinh Luân DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
104 1601015247 Âu Nguyễn Nhật Mai DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
105 1601015250 Hoàng Như Mai DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
106 1601015252 Lê Ngọc Thanh Mai DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
107 1601015259 Trịnh Công Minh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
108 1601015260 Vũ Hoàng Minh DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
109 1601015274 Lê Trần Khánh Ngân DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
110 1601015277 Trịnh Thủy Ngân DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
111 1601015283 Đặng Minh Nghĩa DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
112 1601015287 Hồ Hoàng Phương Ngọc DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
113 1601015293 Võ Huỳnh Bảo Ngọc DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
114 1601015296 Bùi Thảo Nguyên DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
115 1601015297 Bùi Thị Phương Nguyên DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
116 1601015300 Trần Vũ Khánh Nguyên DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
117 1601015302 Nguyễn Như Nguyện DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
118 1601015304 Trần ánh Nguyệt DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
119 1601015306 Ngô Xuân Nhã DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
120 1601015315 Đặng Thị Yến Nhi DC55KTDNC2 Kinh tế đối ngoại
121 1601015232 Trần Thị Mỹ Linh DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
122 1601015317 Hoàng Thy Trúc Nhi DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
123 1601015330 Giang Bảo Quỳnh Như DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
124 1601015338 Phan Phương Nhung DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
125 1601015352 Mai Tấn Phát DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
126 1601015356 Đỗ Thanh Phong DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
127 1601015357 Lại Hồng Phong DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
128 1601015361 Nguyễn Quan Minh Phú DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
129 1601015364 Lê Văn Thiên Phúc DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
130 1601015376 Nguyễn Ngọc Nam Phương DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
131 1601015381 Trần Hoàng Phương DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
132 1601015412 Lý Phong Sơn DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
133 1601015425 Phan Văn Tân DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
134 1601015426 Nguyễn Vũ Hoàng Tấn DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
135 1601015428 Đặng Huy Thái DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
136 1601015436 Hà Mai Yên Thanh DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
137 1601015442 Nguyễn Hữu Phú Thành DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
138 1601015453 Lê Trúc Thảo DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
139 1601015464 Phan Huỳnh Thảo DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
140 1601015469 Trịnh Thị Thạch Thảo DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
141 1601015474 Nguyễn Song Vũ Thiên DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
142 1601015479 Trần Phú Thịnh DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
143 1601015482 Huỳnh Thị Kim Thỏa DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
144 1601015488 Nguyễn Bảo Thư DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
145 1601015489 Nguyễn Ngọc Anh Thư DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
146 1601015491 Nguyễn Trung Thuật DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
TS Nguyễn Thị Huyền Trân
ThS Nguyễn Thị Minh Hà
ThS Chu Mai Linh
TS Nguyễn Thị Quỳnh Nga
ThS Vương Thị Bích Ngà
ThS Vương Thị Bích Ngà
ThS Lê Thị Thanh Ngân
147 1601015492 Nguyễn Thị Bảo Thục DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
148 1601015501 Nguyễn Thanh Thủy DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
149 1601015502 Nguyễn Thị Ngọc Thủy DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
150 1601015506 Nguyễn Lê Phương Thy DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
151 1601015508 Huỳnh Phạm Thủy Tiên DC55KTDNC3 Kinh tế đối ngoại
152 1601015510 Nguyễn Thủy Tiên DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
153 1601015512 Trần Nguyễn Hạnh Tiên DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
154 1601015517 Lâm Mộc Tín DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
155 1601015524 Trương Thị Thảo Trâm DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
156 1601015525 Lưu Bảo Trân DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
157 1601015533 Nguyễn Thị Trang DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
158 1601015539 Trần Thùy Trang DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
159 1601015542 Phan Hữu Trí DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
160 1601015543 Trần Mạnh Trí DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
161 1601015547 Phạm Thị Thu Trinh DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
162 1601015548 Cao Xuân Trọng DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
163 1601015550 Lâm Thanh Trúc DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
164 1601015558 Vũ Thủy Trúc DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
165 1601015561 Lê Nguyễn Đình Trường DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
166 1601015563 Nguyễn Xuân Trường DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
167 1601015570 Nguyễn Khắc Thanh Tùng DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
168 1601015571 Phạm Ngọc Quang Tùng DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
169 1601015580 Lê Thị Kim Uyên DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
170 1601015582 Phan Thị Thu Uyên DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
171 1601015584 Đỗ Hồng Vân DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
172 1601015589 Phạm Quỳnh Diễm Vân DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
173 1601015593 Lê Trần Khánh Vi DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
174 1601015598 Phạm Hoàng Việt DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
175 1601015600 Hồ Thành Vinh DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
176 1601015604 Diệp Hồng Vy DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
177 1601015618 Võ Thị Như ý DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
178 1601015620 Đỗ Thị Minh Yến DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
179 1601015623 Nguyễn Trần Thị Hoàng Yến DC55KTDNC4 Kinh tế đối ngoại
180 1601035034 Huỳnh Thu Hà DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
181 1601035035 Lại Thu Hằng DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
182 1601035042 Hà Phước Hưng DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
183 1601035047 Phan Hà Gia Huy DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
184 1601035052 Nguyễn Đức Quang Khang DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
185 1601035056 Vũ Hoàng Khánh DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
186 1601035069 Nguyễn Trần Khánh Linh DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
187 1601035075 Phan Long DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
188 1601035080 Trần Vũ Xuân Mai DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
189 1601035084 Nguyễn Bình Minh DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
190 1601035091 Đỗ Thị Thu Ngân DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
191 1601035092 Trương Kim Ngân DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
192 1601035093 Cao Bội Ngọc DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
193 1601035103 Nguyễn Thiện Nhân DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
194 1601035109 Lương Nguyễn Hồng Nhung DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
195 1601035115 Lưu Hồng Minh Phương DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
196 1601035123 Phạm Hồ Mỹ Quỳnh DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
197 1601035127 Vũ Thị Trúc Quỳnh DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
198 1601035138 Nguyễn Thị Mai Thảo DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
199 1601035149 Nguyễn Ngọc Anh Thư DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
ThS Hồ Thị Hải Thủy
ThS Nguyễn Thị Trung
TS Nguyễn Thị Hoàng Anh
TS Nguyễn Thị Hoàng Anh
ThS Lê Thị Thanh Ngân
ThS Nguyễn Thị Thu Thảo
ThS Chu Mai Linh
TS Lê Tuấn Bách
TS Nguyễn Thu Hằng
TS Lê Trung Thành
200 1601035158 Trần Minh Tiến DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
201 1601035164 Nguyễn Lê Bảo Trân DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
202 1601035171 Hoàng Minh Tú DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
203 1601035176 Nguyễn Xuân Vinh DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
204 1601055001 Dương Ngọc Bích Anh DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
205 1601055062 Lê Thanh Nhân DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
206 1601055068 Lê Chấn Phong DC55TCQTC1 Tài chính quốc tế
Tổng cộng: 790 sinh viên. Trong đó: 584 sinh viên hệ Đại trà và 206 sinh viên hệ Chất lượng cao
Ý KIẾN CỦA BAN GIÁM ĐỐC
PGS. TS. Nguyễn Thị Thu Hà
TRƯỞNG BỘ MÔN
TS Trần Quốc Trung
ThS Nguyễn Thị Trung
ThS Nguyễn Kim Quốc Trung