23
TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562 Đặng Trần Hiếu 9,357,350 2 KCNTT 56 AS K56 20111509 Nguyễn Đức Hợi 4,923,637 3 KCNTT 57 AS K57 20121802 Nguyễn Tiến Huy 11,500,894 4 KCNTT 54 IS K54 20093412 Nguyễn Văn Dương 8,115,085 5 KCNTT 56 IS K56 20112028 Trần Ngọc Quý 9,317,352 6 KCNTT 56 IS K56 20102091 Lê Hồng Sơn 16,467,568 7 KCNTT 56 IS K56 20112436 Nguyễn Đình Tuấn 955,690 8 KCNTT 56 IS K56 20102361 Lưu Xuân Trọng 13,848,695 9 KCNTT 55 IS1 K55 20101513 Lý Văn Hiếu 10,569,537 10 KCNTT 55 IS1 K55 20102162 Nguyễn Trường Thành 1,398,898 11 KCNTT 57 IS1 K57 20121458 Nguyễn Quang Dương 8,970,710 12 KCNTT 60 Việt Nhật A-K60 20152186 Lương Tuấn Linh 10,573,137 13 KCNTT 58 Việt Nhật B K58 20130255 Vũ Việt Anh 7,690,445 14 KCNTT 58 Việt Nhật B K58 20133256 Hồ Văn Sang 12,593,058 15 KCNTT 59 Việt Nhật B K59 20140822 Nguyễn Văn Dũng 7,506,229 16 KCNTT 58 Việt Nhật C K58 20134006 Mai Xuân Toàn 3,067,167 17 KCNTT 59 Việt Nhật C K59 20140951 Đỗ Ngọc Minh Đạt 4,035,868 18 KCNTT 61 Việt Nhật C-K61 20162267 Trần Đình Kiệt 7,940,353 19 KCNTT 61 Việt Nhật C-K61 20167428 Nguyễn Văn Tuấn 8,225,000 20 KCK 58 58CKHT 20149806 Phan Doãn Đức 5,711,335 21 KCK 58 58CKHT 20149807 Nguyễn Văn Hoàng 4,440,000 22 KCK 58 58CKHT 20149815 Cao Viết Nhân 4,430,600 23 KCK 54 CK chế tạo máy 1 K54 20090346 Đào Chí Công 5,284,983 24 KCK 54 CK chế tạo máy 2 K54 20090489 Phạm Đức Duy 6,407,066 DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu1 KCNTT 56 AS K56 20111562 Đặng Trần Hiếu 9,357,3502 KCNTT 56 AS K56 20111509 Nguyễn Đức Hợi 4,923,6373 KCNTT 57 AS K57 20121802 Nguyễn Tiến Huy 11,500,8944 KCNTT 54 IS K54 20093412 Nguyễn Văn Dương 8,115,0855 KCNTT 56 IS K56 20112028 Trần Ngọc Quý 9,317,3526 KCNTT 56 IS K56 20102091 Lê Hồng Sơn 16,467,5687 KCNTT 56 IS K56 20112436 Nguyễn Đình Tuấn 955,6908 KCNTT 56 IS K56 20102361 Lưu Xuân Trọng 13,848,6959 KCNTT 55 IS1 K55 20101513 Lý Văn Hiếu 10,569,537

10 KCNTT 55 IS1 K55 20102162 Nguyễn Trường Thành 1,398,89811 KCNTT 57 IS1 K57 20121458 Nguyễn Quang Dương 8,970,71012 KCNTT 60 Việt Nhật A-K60 20152186 Lương Tuấn Linh 10,573,13713 KCNTT 58 Việt Nhật B K58 20130255 Vũ Việt Anh 7,690,44514 KCNTT 58 Việt Nhật B K58 20133256 Hồ Văn Sang 12,593,05815 KCNTT 59 Việt Nhật B K59 20140822 Nguyễn Văn Dũng 7,506,22916 KCNTT 58 Việt Nhật C K58 20134006 Mai Xuân Toàn 3,067,16717 KCNTT 59 Việt Nhật C K59 20140951 Đỗ Ngọc Minh Đạt 4,035,86818 KCNTT 61 Việt Nhật C-K61 20162267 Trần Đình Kiệt 7,940,35319 KCNTT 61 Việt Nhật C-K61 20167428 Nguyễn Văn Tuấn 8,225,00020 KCK 58 58CKHT 20149806 Phan Doãn Đức 5,711,33521 KCK 58 58CKHT 20149807 Nguyễn Văn Hoàng 4,440,00022 KCK 58 58CKHT 20149815 Cao Viết Nhân 4,430,60023 KCK 54 CK chế tạo máy 1 K54 20090346 Đào Chí Công 5,284,98324 KCK 54 CK chế tạo máy 2 K54 20090489 Phạm Đức Duy 6,407,066

DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

25 KCK 54 CK chế tạo máy 2 K54 20092732 Nguyễn Huy Tiệp 2,455,00026 KCK 54 CK chế tạo máy 5 K54 20091189 Ngô Văn Hòa 3,631,34527 KCK 54 CK chế tạo máy 5 K54 20093218 Nguyễn Văn Tự 3,250,41628 KCK 54 CK chế tạo máy 6 K54 20093383 Đặng Công Chiến 5,457,21529 KCK 54 CK chế tạo máy 6 K54 20093064 Nguyễn Hữu Tuyến 4,784,02130 KCK 54 CK chế tạo máy 8 K54 20090720 Nguyễn Công Đắc 2,690,32331 KCK 55 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K5520106001 Nguyễn Á 515,32132 KCK 55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109093 Đỗ Văn Tư 1,387,50033 KCK 55 CN- Cơ điện tử 1-K55 20109101 Nguyễn Văn Nam 4,987,73334 KCK 59 CN- Cơ điện tử 2 K59 20146636 Nguyễn Đỗ Thanh 4,623,85135 KCK 60 CN- Cơ điện tử 2 K60 20156794 Phạm Thanh Tú 419,01236 KCK 60 CN- CTM 1 K60 20155402 Nguyễn Văn Đức 4,071,23537 KCK 60 CN- CTM 2 K60 20156145 Dương Văn Ngọc 408,13238 KCK 60 CN- CTM 2 K60 20156551 Phạm Như Thuần 2,947,61639 KCK 59 CN- CTM K59 20146235 Quách Trọng Hà 3,028,77140 KCK 59 CN- CTM K59 20146789 Trương Văn Tuấn 4,114,21641 KCK 56 CN chế tạo máy 1 -K56 20115171 Trần Đức Khải 505,92342 KCK 56 CN chế tạo máy 1 -K56 20115416 Phùng Xuân Thế 6,555,98343 KCK 56 CN KT Cơ điện tử 1-K56 20115071 Nguyễn Kim Duy 4,641,56244 KCK 56 CN KT Cơ điện tử 1-K56 20115090 Nguyễn Minh Đức 1,193,15745 KCK 56 CN KT Cơ điện tử 1-K56 20115413 Nguyễn Văn Phước 2,077,14546 KCK 56 CN KT Cơ điện tử 1-K56 20115309 Hoàng Văn Tú 1,104,19047 KCK 56 CN KT Cơ điện tử 2-K56 20115404 Trần Minh Đức 4,023,75048 KCK 57 CN-CN chế tạo máy K57 20125037 Phạm Kiên Cường 3,944,45849 KCK 58 CN-CTM 01 K58 20136263 Nguyễn Hồng Quân 4,951,59350 KCK 58 CN-CTM 01 K58 20136402 Trịnh Xuân Thành 2,691,67951 KCK 58 CN-CTM 02 K58 20136672 Hà Đức Trường 4,199,14552 KCK 58 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 20135781 Nguyễn Tuấn Khanh 438,19553 KCK 58 CN-KT Cơ điện tử 02 K58 20135214 Trương Văn Cường 4,028,931

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

54 KCK 58 CN-KT Cơ điện tử 02 K58 20135555 Trần Văn Hiếu 3,792,50055 KCK 58 CN-KT Cơ điện tử 02 K58 20136585 Lê Minh Tiến 901,25156 KCK 57 CN-KT cơ điện tử K57 20125125 Hoàng Minh Hoàn 390,23757 KCK 57 CN-KT cơ điện tử K57 20125176 Lưu Tùng Lâm 5,686,08558 KCK 57 CN-KT cơ điện tử K57 20125192 Đặng Văn Long 4,201,31759 KCK 57 CN-KT cơ điện tử K57 20125214 Dương Quang Nam 377,62060 KCK 57 CN-KT cơ điện tử K57 20125311 Phạm Văn Toàn 531,09761 KCK 57 CN-KT cơ điện tử K57 20125299 Nguyễn Như Thư 1,757,50062 KCK 54 Cơ điện tử 2 K54 20092166 Đặng Anh Quyết 1,706,85863 KCK 54 Cơ điện tử 2 K54 20092377 Bùi Quang Thanh 1,603,27864 KCK 59 Cơ điện tử 4 K59 20141500 Đỗ Minh Hiếu 379,79365 KCK 59 Cơ điện tử 4 K59 20142656 Kiều Minh Long 450,02366 KCK 59 Cơ khí (Vũng Áng) - K59 20159668 Duơng Văn Bình 953,63167 KCK 59 Cơ khí (Vũng Áng) - K59 20159680 Nguyễn Sỹ Kỳ 444,24968 KCK 59 Cơ khí (Vũng Áng) - K59 20159681 Dương Vũ Linh 5,521,17969 KCK 59 Cơ khí (Vũng Áng) - K59 20159686 Trần Đình Quảng 6,085,11970 KCK 59 Cơ khí (Vũng Áng) - K59 20159698 Lê Văn Tuấn 4,730,25471 KCK 59 Cơ khí (Vũng Áng) - K59 20159692 Nguyễn Hồng Thượng 418,88472 KCK 59 Cơ khí (Vũng Áng) - K59 20159696 Dương Đình Trường 5,559,51673 KCK 53 Chế tạo máy 4 K53 20083016 Nguyễn Minh Tùng 723,18274 KCK 56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110695 Đỗ Hữu Tình 495,06275 KCK 56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110795 Trịnh Nam Thắng 2,395,94876 KCK 57 KT cơ khí (CN lên KS) K57 20159579 Nguyễn Viết Khánh 5,395,93177 KCK 58 KT cơ khí 02 K58 20130946 Hồ Văn Đông 4,052,71078 KCK 57 KT cơ khí 03 K57 20120851 Nguyễn Bá Thành 1,288,19579 KCK 57 KT cơ khí 04 K57 20120311 Lê Trường Giang 2,685,45880 KCK 58 KT cơ khí 06 K58 20133671 Mai Xuân Thắng 2,923,98481 KCK 58 KT cơ khí 08 K58 20131082 Vũ Ngọc Đức 1,496,16082 KCK 56 KT cơ khí 1-K56 20110388 Trần Quang Huy 386,009

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

83 KCK 56 KT cơ khí 1-K56 20110504 Nguyễn Văn Mến 3,283,32884 KCK 56 KT cơ khí 3-K56 20110762 Trần Tiến Thành 2,678,14385 KCK 56 KT cơ khí 4-K56 20110688 Nguyễn Minh Tân 1,578,63086 KCK 56 KT cơ khí 5-K56 20110158 Phạm Văn Dương 6,364,65287 KCK 56 KT cơ khí 5-K56 20110200 Trần Khoa Đăng 7,332,28888 KCK 56 KT cơ khí 5-K56 20110914 Phạm Văn Tuân 2,815,00089 KCK 56 KT cơ khí 5-K56 20110911 Trần Đức Trung 7,169,25490 KCK 56 KT cơ khí 5-K56 20110952 Trần Xuân Văn 1,014,59591 KCK 56 KT cơ khí 6-K56 20110201 Trịnh Hải Đăng 4,158,49492 KCK 56 KT cơ khí 6-K56 20110302 Đỗ Hải Hưng 8,220,07593 KCK 56 KT cơ khí 8-K56 20110685 Lưu Hồng Tân 1,087,07494 KCK 60 Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 20151828 Trịnh Đức Hùng 432,62095 KCK 60 Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 20153787 Nguyễn Xuân Tiến 5,666,52396 KCK 60 Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 20154141 Trần Anh Tuấn 6,791,36597 KCK 60 Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 20150630 Phạm Văn Duy 875,66498 KCK 60 Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 20152122 Lê Văn Lâm 5,412,75799 KCK 55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100216 Nguyễn Văn Đức 2,766,911

100 KCK 59 Kỹ thuật cơ khí 1 K59 20141121 Lê Huỳnh Đức 879,180101 KCK 59 Kỹ thuật cơ khí 1 K59 20141358 Lê Ngọc Hải 389,765102 KCK 59 Kỹ thuật cơ khí 1 K59 20142921 Lê Văn Minh 3,882,318103 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 1 K60 20153446 Nguyễn Khắc Thảo 436,002104 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 20100221 Trần Đức 3,067,490105 KCK 59 Kỹ thuật cơ khí 2 K59 20143221 Nguyễn Trọng Ngọc 3,655,276106 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 2 K60 20152861 Nguyễn Duy Phúc 421,786107 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 2-K55 20100383 Nguyễn Gia Khánh 1,811,973108 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 2-K55 20100945 Lê Duy Nhân 4,805,586109 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 2-K55 20100794 Nguyễn Anh Tuấn 3,416,581110 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 2-K55 20100813 Nguyễn Minh Tuyên 4,157,704111 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 3 K60 20153843 Trần Ngọc Toàn 428,950

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

112 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 20100073 Vương Đình Bình 10,031,026113 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 4 K60 20150161 Phạm Hồng Anh 838,031114 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 4 K60 20150328 Lê Minh Châu 1,921,280115 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 4 K60 20154150 Trương Anh Tuấn 419,379116 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 4 K60 20153596 Nguyễn Hiển Thịnh 467,226117 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 20100765 Phan Văn Trung 9,318,750118 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 5 K60 20151524 Nguyễn Đình Hoàng 424,678119 KCK 60 Kỹ thuật cơ khí 5 K60 20151547 Nguyễn Văn Hoàng 4,859,150120 KCK 59 Kỹ thuật cơ khí 6 K59 20140259 Vũ Hoàng Anh 382,014121 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 20100778 Trần Xuân Trường 1,110,000122 KCK 59 Kỹ thuật cơ khí 7 K59 20144856 Đình Đức Tuấn 1,293,377123 KCK 55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100667 Nguyễn Văn Thi 4,046,440124 KCK 59 Kỹ thuật cơ khí 8 K59 20144938 Quách Quốc Tuấn 1,501,749125 KCNDMVTT 56 Công nghệ May-K56 20113787 Nguyễn Thị Phượng 741,382126 KCNDMVTT 59 Dệt May 2 K59 20145272 Nguyễn Văn Vinh 3,799,522127 KCNDMVTT 54 Kỹ thuật Dệt K54 20090982 Vũ Hoàng Hải 1,387,500128 KCNDMVTT 60 Kỹ thuật dệt K60 20153703 Phạm Thu Thủy 6,288,784129 KCNDMVTT 60 Kỹ thuật dệt K60 20154040 Phan Viết Trường 628,378130 KCNTT 56 CNTT-TT 1.1-K56 20111853 Đặng Anh Minh 847,976131 KCNTT 56 CNTT-TT 1.2-K56 20111590 Nguyễn Văn Hiệp 8,183,945132 KCNTT 56 CNTT-TT 1.2-K56 20111678 Bùi Kim Khánh 7,707,704133 KCNTT 56 CNTT-TT 2.2-K56 20111140 Phạm Thế Anh 3,363,393134 KCNTT 56 CNTT-TT 2.2-K56 20111694 Phan Văn Khải 3,052,500135 KCNTT 56 CNTT-TT 2.4-K56 20111238 Nghiêm Xuân Cừ 14,712,433136 KCNTT 56 CNTT-TT 2.4-K56 20111266 Đặng Trung Dũng 6,722,803137 KCNTT 59 CN- CNTT 1 K59 20146056 Đinh Việt Bắc 416,777138 KCNTT 59 CN- CNTT 1 K59 20146248 Nguyễn Bá Hải 460,041139 KCNTT 59 CN- CNTT 1 K59 20146669 Vũ Văn Thắng 453,519140 KCNTT 59 CN- CNTT 1 K59 20144732 Nguyễn Thành Trung 2,573,434

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

141 KCNTT 60 CN- CNTT 1 K60 20155021 Đặng Việt Anh 377,532142 KCNTT 59 CN- CNTT 2 K59 20146802 Đỗ Tuấn Tú 465,709143 KCNTT 59 CN- CNTT 2 K59 20146751 Bùi Nhật Trường 460,175144 KCNTT 55 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 20109489 Mai Đức Trung 4,081,452145 KCNTT 55 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 20109934 Nguyễn Văn Trường 4,159,935146 KCNTT 55 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 20108028 Phạm Minh Phước 1,213,901147 KCNTT 55 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 20109349 Đặng Đình Quang 2,951,522148 KCNTT 55 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 20109323 Nguyễn Như Mạnh 4,397,049149 KCNTT 55 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 20109592 Lâm Thanh Tùng 1,110,000150 KCNTT 58 CN-CNTT 01 K58 20135465 Trần Sơn Hải 423,527151 KCNTT 58 CN-CNTT 01 K58 20146961 Nguyễn Thạc Quyền 5,433,857152 KCNTT 58 CN-CNTT 02 K58 20135379 Nguyễn Văn Đức 4,949,893153 KCNTT 58 CN-CNTT 02 K58 20159833 Nguyễn Thế Hoàn 7,715,922154 KCNTT 58 CN-CNTT 02 K58 20136163 Nguyễn Thị Nhung 547,642155 KCNTT 58 CN-CNTT 02 K58 20136337 Phạm Ngọc Sơn 5,550,000156 KCNTT 57 CN-CNTT K57 20125657 Ngô Đình Lừng 4,036,908157 KCNTT 57 CN-CNTT K57 20125665 Đỗ Tiến Mạnh 5,550,000158 KCNTT 57 CN-CNTT K57 20146964 Nguyễn Đức Thao 11,530,008159 KCNTT 56 CN-Công nghệ thông tin 1-K56 20115495 Nguyễn Văn Dương 883,292160 KCNTT 56 CN-Công nghệ thông tin 1-K56 20115601 Phạm Quốc Huy 759,030161 KCNTT 56 CN-Công nghệ thông tin 1-K56 20115810 Đinh Anh Tuấn 690,179162 KCNTT 56 CN-Công nghệ thông tin 2-K56 20115668 Nguyễn Thành Nam 4,005,336163 KCNTT 57 CNTT1 01 K57 20121284 Dương Ngọc Bích 3,964,065164 KCNTT 58 CNTT1 01 K58 20130895 Nguyễn Hà Đăng 3,554,597165 KCNTT 58 CNTT1 01 K58 20131693 Hoàng Đình Hợi 3,499,775166 KCNTT 59 CNTT1-1 K59 20143982 Nguyễn Đức Thanh 4,711,111167 KCNTT 60 CNTT1-1 K60 20150150 Phan Huy Anh 396,141168 KCNTT 60 CNTT1-1 K60 20150963 Nguyễn Trung Đông 392,876169 KCNTT 59 CNTT1-2 K59 20143629 Đặng Quang Hồng Quân 3,685,581

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

170 KCNTT 60 CNTT1-2 K60 20151352 Nguyễn Trung Hiếu 428,452171 KCNTT 60 CNTT1-2 K60 20151942 Đinh Quang Khang 4,542,563172 KCNTT 60 CNTT1-3 K60 20150745 Hoàng Văn Dương 1,452,803173 KCNTT 60 CNTT1-3 K60 20152099 Lưu Bá Nguyễn Lam 4,902,480174 KCNTT 60 CNTT1-3 K60 20152593 Nguyễn Vũ Hà Nam 377,578175 KCNTT 60 CNTT1-3 K60 20154291 Vũ Xuân Tùng 2,395,312176 KCNTT 57 CNTT2 02 K57 20121313 Vũ Quang Chinh 3,680,975177 KCNTT 57 CNTT2 03 K57 20121830 Nguyễn Duy Hùng 412,330178 KCNTT 57 CNTT2 04 K57 20121841 Phạm Đức Hùng 1,658,937179 KCNTT 60 CNTT2-1 K60 20150233 Thiều Đăng Ba 447,627180 KCNTT 59 CNTT2-3 K59 20140651 Trần Văn Dem 373,809181 KCNTT 59 CNTT2-4 K59 20142090 Nguyễn Mạnh Hùng 394,563182 KCNTT 60 CNTT2-4 K60 20154254 Nguyễn Đức Tùng 432,539183 KCNTT 60 CNTT2-4 K60 20144186 Hoàng Mạnh Thắng 3,852,995184 KCNTT 58 CNTT-TT 2 (CN lên KS) K58 20169501 Lê Tuấn Anh 2,323,944185 KCNTT 58 CNTT-TT 2 (CN lên KS) K58 20169500 Nguyễn Ngọc Sơn 2,291,216186 KCNTT 58 CNTT-TT 2 (CN lên KS) K58 20169567 Nguyễn Quang Thanh 7,193,725187 KCNTT 55 Công nghệ thông tin 2 K55 20102118 Lý Đức Tâm 1,135,401188 KCNTT 54 Công nghệ thông tin 4 K54 20092392 Trần Chí Thanh 8,092,505189 KCNTT 55 Công nghệ thông tin 4 K55 20101307 Nguyễn Thái Dương 407,443190 KCNTT 55 Công nghệ thông tin 5 K55 20102192 Vũ Hồng Thái 14,681,188191 KCNTT 55 Công nghệ thông tin 5 K55 20102194 Phạm Văn Thảo 692,227192 KCNTT 55 Công nghệ thông tin 5 K55 20102243 Đinh Văn Thịnh 16,079,189193 KCNTT 59 ICT 1 K59 20144861 Đỗ Minh Tuấn 8,769,848194 KCNTT 61 ICT.01-K61 20161532 Ngô Xuân Hiếu 6,125,000195 KCNTT 54 ICT54-1 20092252 Nguyễn Bá Hoàng Sơn 4,331,198196 KCNTT 55 ICT-55 20101643 Lê Nam Hùng 956,499197 KCNTT 55 ICT-55 20103190 Lê Ngọc Khang 2,014,437198 KCNTT 56 ICT-56 20102512 Vương Mạnh Tùng 2,348,663

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

199 KCNTT 55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20102163 Nguyễn Tuấn Thành 8,246,450200 KCNTT 55 KT máy tính & truyền thông 2 K55 20106100 Lê Ngọc Thành Nhân 4,322,500201 KCNTT 54 KTMT và truyền thông 2 K54 20093112 Lưu Thanh Tùng 15,679,482202 KCNHH 55 CN- Hóa dầu-K55 20109812 Trịnh Văn Cường 1,110,000203 KCNHH 55 CN- Hóa dầu-K55 20109803 Lương Quốc Khánh 3,265,474204 KCNHH 55 CN- Hóa dầu-K55 20109775 Bùi Kim Khương 5,707,616205 KCNHH 60 CN- KT Hóa học 1 K60 20155104 Vũ Đức Ân 375,415206 KCNHH 56 CN KT Hóa học 1-K56 20116066 Trương Hải Dương 7,047,951207 KCNHH 56 CN KT Hóa học 1-K56 20115923 Lương Văn Hùng 5,392,368208 KCNHH 60 CN- KT Hóa học 2 K60 20155718 Trịnh Cao Huyên 4,763,069209 KCNHH 56 CN KT Hóa học 2-K56 20115956 Lê Xuân Lập 4,637,046210 KCNHH 57 CN-KT hóa học 1 K57 20125973 Nguyễn Văn Hưng 13,018,658211 KCNHH 57 CN-KT hóa học 2 K57 20126036 Nguyễn Trường Sinh 2,350,213212 KCNHH 57 CN-KT hóa học 2 K57 20126090 Lê Hồng Thương 664,426213 KCNHH 57 Hóa học K57 20123002 Phan Ngọc Đạt 4,162,500214 KCNHH 59 Hóa học K59 20141292 Lê Văn Hà 774,216215 KCNHH 55 Hóa học-K55 20103201 Đoàn Danh Khương 6,873,829216 KCNHH 60 Hóa học-K60 20153776 Nguyễn Ngọc Tiến 4,414,815217 KCNHH 57 KT hóa học 01 K57 20123023 Trần Đình Đức 964,755218 KCNHH 57 KT hóa học 02 K57 20123200 Nguyễn Duy Khánh 3,297,463219 KCNHH 58 KT hóa học 02 K58 20133725 Nguyễn Trọng Thế 5,626,590220 KCNHH 57 KT hóa học 03 K57 20123686 Nguyễn Duy Tùng 3,649,116221 KCNHH 58 KT hóa học 03 K58 20133483 Nguyễn Thị Thanh Thanh 2,306,550222 KCNHH 58 KT hóa học 04 K58 20131908 Phạm Văn Hùng 4,246,988223 KCNHH 57 KT hóa học 05 K57 20123171 Phan Văn Hùng 6,824,938224 KCNHH 58 KT hóa học 06 K58 20133116 Trần Văn Quang 4,248,180225 KCNHH 58 KT hóa học 07 K58 20132050 Nguyễn Tuấn Khanh 1,409,704226 KCNHH 58 KT hóa học 08 K58 20133569 Đoàn Gia Thái 4,726,681227 KCNHH 58 KT In & truyền thông K58 20133914 Nguyễn Văn Thưởng 3,728,632

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

228 KCNHH 56 KT in và Truyền thông-K56 20112871 Nguyễn Xuân Đạo 4,139,540229 KCNHH 56 KT in và Truyền thông-K56 20112872 Bùi Tuấn Đạt 3,242,714230 KCNHH 56 KT in và Truyền thông-K56 20112943 Tạ Thị Hợp 4,528,898231 KCNHH 59 Kỹ thuật hóa học 1 K59 20143157 Dương Công Nghĩa 1,792,286232 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103024 Nguyễn Nam Anh 1,387,500233 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103736 Bùi Văn Dũng 3,271,517234 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103070 Đoàn Đắc Dương 1,970,649235 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103150 Vũ Ngọc Hoàng 4,657,500236 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20103614 Hoàng Văn Khánh 2,767,912237 KCNHH 54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20091259 Trần Trọng Huy 2,245,357238 KCNHH 54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20091389 Phạm Khắc Hưng 9,208,284239 KCNHH 54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20092945 Nguyễn Văn Tuân 2,467,325240 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 2-K56 20113022 Cao Trọng Huân 4,735,185241 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 2-K56 20113060 Lê Trung Kiên 6,105,000242 KCNHH 54 Kỹ thuật hóa học 3 K54 20090011 Hà Văn Kiên 1,013,182243 KCNHH 54 Kỹ thuật hóa học 3 K54 20091828 Lê Ngọc Nam 805,255244 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20106226 Nguyễn Dương Hải 2,157,931245 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20106229 Nguyễn Thị Minh Trang 4,860,000246 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20112850 Nguyễn Tài Duẩn 6,072,755247 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113540 Phan Công Lý 4,902,196248 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113445 Nguyễn Ngọc Tuấn 8,046,260249 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113315 Đặng Hải Tưởng 5,827,500250 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20103720 Trần Quang Thái 4,440,000251 KCNHH 54 Kỹ thuật hóa học 4 K54 20090800 Nguyễn Hữu Đức 1,319,541252 KCNHH 60 Kỹ thuật hóa học 4 K60 20152930 Nguyễn Thị Phượng 733,118253 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103490 Lâm Văn Mỹ 760,290254 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20112846 Lê Trung Diện 854,431255 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20112923 Đặng Văn Hải 7,273,759256 KCNHH 60 Kỹ thuật hóa học 5 K60 20153436 Đồng Thị Phương Thảo 2,660,598

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

257 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103226 Vũ Văn Long 3,144,435258 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103438 Nguyễn Thị Yến 10,102,165259 KCNHH 56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20113011 Nguyễn Công Hoàn 6,007,424260 KCNHH 54 Kỹ thuật hóa học 6 K54 20091960 Nguyễn Thế Nhất 8,064,151261 KCNHH 54 Kỹ thuật hóa học 6 K54 20093564 Trần Văn Phong 2,397,870262 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103300 Lương Xuân Quyền 1,106,941263 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103411 Vũ Xuân Tuyển 4,165,000264 KCNHH 55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103562 Nguyễn Minh Vũ 1,282,961265 KCNHH 59 Kỹ thuật hóa học 7 K59 20141217 Đỗ Quỳnh Giang 3,108,147266 KCNHH 60 Kỹ thuật in và truyền thông -K60 20152483 Nguyễn Tuấn Minh 4,777,031267 KCNHH 60 Kỹ thuật in và truyền thông -K60 20153083 Lương Đức Quyền 3,442,349268 KCNHH 61 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 20163136 Hoàng Trung Phong 3,415,000269 KCNHH 61 Kỹ thuật in và truyền thông-K61 20167427 Nguyễn Văn Tuấn 5,365,000270 KD 58 58D1HT 20149828 Nguyễn Minh Chiến 4,407,316271 KD 58 58D1HT 20149858 Phan Hoài Nam 4,644,051272 KD 56 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 20119010 Lê Sỹ Định 6,766,250273 KD 56 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 20119016 Phan Công Hoàng 1,110,000274 KD 56 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 20119017 Nguyễn Văn Hợp 1,980,000275 KD 56 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 20119019 Đặng Quốc Huy 5,688,750276 KD 56 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 20119020 Nguyễn Thừa Huy 3,932,500277 KD 56 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 20119037 Trịnh Minh Thiện 1,665,000278 KD 59 CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 20146447 Nguyễn Hải Long 4,516,452279 KD 59 CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 20146764 Đặng Minh Tuấn 2,207,362280 KD 60 CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 20155267 Đàm Văn Dũng 6,290,000281 KD 59 CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 20146183 Nguyễn Hải Đệ 394,605282 KD 59 CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 20146515 Phạm Khánh Nam 411,069283 KD 60 CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 20155158 Vũ Minh Châu 436,558284 KD 55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K5520109224 Trần Mạnh Cường 3,510,366285 KD 55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K5520109215 Đinh Văn Chiến 6,453,156

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

286 KD 55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K5520109947 Phạm Hồng Hải 1,793,288287 KD 55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K5520109962 Phạm Quang Huy 2,001,502288 KD 55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K5520109680 Nguyễn Ngọc Sơn 538,751289 KD 55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K5520109510 Tăng Minh Tâm 8,355,000290 KD 56 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K5620115557 Nguyễn Văn Hùng 8,163,750291 KD 56 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K5620115683 Lê Trọng Nguyên 3,687,978292 KD 56 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K5620115696 Nguyễn Tiến Phương 1,900,226293 KD 56 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K5620115464 Đào Thành Công 1,022,937294 KD 56 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K5620115677 Nguyễn Minh Ngọc 6,011,916295 KD 57 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 20125384 Phan Vinh Anh 417,467296 KD 57 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 20125601 Cao Văn Khánh 7,015,188297 KD 57 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 20146929 Phạm Thanh Mạnh 985,688298 KD 58 CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 20135785 Đào Đức Khánh 4,317,913299 KD 57 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 20125441 Phạm Văn Dũng 430,237300 KD 60 Điện 1 K60 20152204 Nguyễn Thế Linh 4,801,173301 KD 60 Điện 2 K60 20151510 Đinh Xuân Hoàng 3,164,999302 KD 60 Điện 2 K60 20152987 Trần Minh Quang 2,017,013303 KD 60 Điện 2 K60 20144214 Nguyễn Hữu Thắng 2,620,093304 KDTVT 59 Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 20159602 Lê Đức Anh 703,104305 KDTVT 59 Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 20159604 Trần Tuấn Anh 376,385306 KDTVT 59 Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 20159645 Nguyễn Trung Quân 558,783307 KDTVT 59 Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 20159648 Lê Văn Quỳnh 371,942308 KDTVT 59 Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 20159654 Nguyễn Đình Thành 597,604309 KD 59 Điều khiển & TĐH 2 K59 20143936 Lã Duy Tâm 376,598310 KD 60 Điều khiển & TĐH 4 K60 20151203 Nguyễn Ngọc Hải 5,167,283311 KD 60 Điều khiển & TĐH 5 K60 20153026 Nguyễn Đình Quân 1,243,529312 KD 56 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 20149562 Chử Văn Bêbêtô 6,402,061313 KD 56 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 20149588 Cao Đình Tuyển 694,144314 KD 57 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 20159512 Âu Văn Trung 1,758,152

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

315 KD 58 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 20169514 Phan Thanh Hoàng 5,863,473316 KD 55 Điều khiển và TĐH1 K55 20101576 Nguyễn Duy Hoàng 5,883,738317 KD 55 Điều khiển và TĐH2 K55 20101807 Nguyễn Tùng Long 6,009,580318 KD 56 Điều khiển và TĐH2 K56 20111688 Nguyễn Quang Khánh 5,372,153319 KD 56 Điều khiển và TĐH2 K56 20112389 Nguyễn Văn Trung 5,408,412320 KD 56 Điều khiển và TĐH3 K56 20111209 Cao Đình Cường 6,147,414321 KD 55 Điều khiển và TĐH4 K55 20102791 Hoàng Nghị 1,988,086322 KD 55 Điều khiển và TĐH4 K55 20102459 Nguyễn Bá Tuyển 2,057,897323 KD 56 Điều khiển và TĐH4 K56 20111260 Tạ Thành Chung 9,550,282324 KD 54 Điều khiển và TĐH5 K54 20093609 Đặng Nam Thành 6,299,120325 KD 55 Điều khiển và TĐH5 K55 20102078 Hoàng Duy Sinh 4,440,000326 KD 56 Điều khiển và TĐH5 K56 20111859 Nguyễn Công Minh 8,367,518327 KD 55 Điều khiển và TĐH6 K55 20101790 Đỗ Hồng Lĩnh 10,800,000328 KD 56 Điều khiển và TĐH6 K56 20111476 Cao Văn Hải 518,531329 KD 56 Điều khiển và TĐH6 K56 20111500 Nguyễn Xuân Hậu 7,981,355330 KD 56 Điều khiển và TĐH7 K56 20112635 Lê Đình Nghị 3,382,265331 KD 56 Điều khiển và TĐH7 K56 20112144 Nguyễn Thanh Tùng 1,942,500332 KD 54 Điều khiển và TĐH8 K54 20091124 Lê Công Hoàn 7,558,069333 KD 56 Điều khiển và TĐH8 K56 20112206 Lê Đình Thái 1,990,074334 KD 52 HT Điện 3 K52 20076236 Chu Minh Tuấn 1,067,443335 KD 58 KT điện 01 K58 20131572 Dương Lê Hoàng 3,763,506336 KD 57 KT điện 02 K57 20121544 Đặng Trung Đức 462,902337 KD 57 KT điều khiển-TĐH 01 K57 20121383 Lê Đình Do 4,796,400338 KD 58 KT điều khiển-TĐH 01 K58 20131188 Trịnh Thanh Hà 2,921,259339 KD 57 KT điều khiển-TĐH 02 K57 20121907 Đỗ Duy Khánh 3,638,733340 KD 57 KT điều khiển-TĐH 05 K57 20121267 Cao Xuân Bắc 3,124,216341 KD 56 Kỹ thuật điện 1 K56 20112394 Trần Chí Trung 4,225,055342 KD 55 Kỹ thuật điện 3 K55 20101134 Vũ Văn Biên 3,593,114343 KD 55 Kỹ thuật điện 3 K55 20102668 Võ Văn Huấn 4,627,844

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

344 KDTVT 59 CN- Điện tử 1 K59 20146220 Phạm Sơn Giang 3,427,341345 KDTVT 59 CN- Điện tử 1 K59 20146228 Lê Quang Hà 2,518,929346 KDTVT 60 CN- Điện tử 1 K60 20155043 Nguyễn Đức Anh 2,938,765347 KDTVT 60 CN- Điện tử 1 K60 20155209 Hoàng Hữu Cường 410,189348 KDTVT 60 CN- Điện tử 1 K60 20156785 Hà Đình Tú 5,146,312349 KDTVT 59 CN- Điện tử 2 K59 20146136 Lê Vinh Dũng 3,093,672350 KDTVT 59 CN- Điện tử 2 K59 20146779 Nguyễn Quốc Tuấn 3,898,172351 KDTVT 60 CN- Điện tử 2 K60 20155597 Đỗ Trọng Hiệp 380,957352 KDTVT 60 CN- Điện tử 3 K60 20155306 Nguyễn Văn Dương 4,538,930353 KDTVT 60 CN- Điện tử 3 K60 20156817 Nguyễn Tiến Tùng 413,252354 KDTVT 55 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 20109668 Vũ Văn Cường 1,240,097355 KDTVT 55 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 20109998 Nguyễn Mạnh Linh 2,172,010356 KDTVT 55 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 20109880 Hà Ngọc Trường 4,832,409357 KDTVT 55 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 20109402 Cấn Kim Trường 4,492,580358 KDTVT 56 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K5620115485 Đỗ Việt Dũng 4,853,230359 KDTVT 56 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K5620115500 Phạm Đăng Duy 5,133,750360 KDTVT 56 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K5620115569 Nguyễn Đức Hiền 421,094361 KDTVT 56 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K5620115506 Đặng Quang Đạt 9,972,265362 KDTVT 58 CN-Điện tử TT 02 K58 20135464 Trần Phú Hải 3,117,399363 KDTVT 58 CN-Điện tử TT 02 K58 20136796 Nguyễn Đăng Anh Tú 3,696,145364 KDTVT 58 CN-Điện tử TT 02 K58 20136851 Trần Văn Vịnh 4,195,606365 KDTVT 60 Điện tử 01 K60 20150411 Nguyễn Văn Chung 5,671,063366 KDTVT 59 Điện tử 04 K59 20143049 Nguyễn Hoài Nam 432,250367 KDTVT 59 Điện tử 05 K59 20144879 Lê Anh Tuấn 1,420,997368 KDTVT 59 Điện tử 05 K59 20144777 Lê Văn Trường 4,810,000369 KDTVT 60 Điện tử 05 K60 20151827 Trần Xuân Hùng 5,624,824370 KDTVT 59 Điện tử 09 K59 20141617 Hoàng Ngọc Hiển 1,228,870371 KDTVT 59 Điện tử 09 K59 20143079 Nguyễn Văn Nam 4,509,977372 KDTVT 59 Điện tử 09 K59 20143235 Trần Minh Ngọc 875,017

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

373 KDTVT 60 Điện tử 09 K60 20152160 Đoàn Thanh Liêm 388,960374 KDTVT 53 Điện tử 3 K53 20082998 Hoàng Văn Tùng 2,171,096375 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20111124 Nguyễn Sĩ Anh 6,146,012376 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20112380 Lý Đức Trung 2,571,399377 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20111244 Nguyễn Văn Chính 5,027,728378 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20111805 Lê Danh Long 1,896,449379 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20112465 Nguyễn Văn Tuyến 2,548,446380 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 04-K56 20112200 Trần Ngọc Thành 2,079,807381 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 06-K56 20111974 Đàm Văn Phượng 2,620,425382 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 06-K56 20112470 Trần Anh Văn 11,326,612383 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20111169 Nguyễn Thanh Bình 9,172,690384 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20111289 Nguyễn Văn Dũng 1,775,335385 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20111474 Nguyễn Duy Hán 3,457,255386 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20112499 Giang Quốc Việt 392,072387 KDTVT 56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20112566 Cao Nguyễn Duy 2,843,270388 KDTVT 55 Điện tử-Viễn thông 03-K55 20101430 Vũ Đình Đức 8,084,216389 KDTVT 55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20102422 Lê Việt Tuấn 5,581,262390 KDTVT 55 Điện tử-Viễn thông 07-K55 20101813 Phạm Thế Long 2,003,734391 KDTVT 55 Điện tử-Viễn thông 08-K55 20101434 Nguyễn Huy Giang 3,052,500392 KDTVT 54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20093058 Nguyễn Quang Tuyền 9,157,500393 KDTVT 55 Điện tử-Viễn thông 10-K55 20101731 Nguyễn Hồng Khôi 4,171,192394 KDTVT 54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20090373 Trương Văn Công 4,403,285395 KDTVT 54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20093493 Lê Hữu Khang 2,129,532396 KDTVT 56 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 20159502 Đỗ Mạnh Duy 573,915397 KDTVT 57 KT ĐT-TT 01 K57 20122015 Vũ Thành Long 4,893,000398 KDTVT 57 KT ĐT-TT 02 K57 20122314 Dương Danh Quý 2,775,000399 KDTVT 57 KT ĐT-TT 03 K57 20122144 Nguyễn Quang Nghĩa 3,515,000400 KDTVT 57 KT ĐT-TT 06 K57 20122329 Phạm Công Sáng 4,733,994401 KDTVT 57 KT ĐT-TT 08 K57 20122813 Chu Nguyễn Hoàng Vũ 904,398

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

402 KDTVT 57 KT ĐT-TT 09 K57 20121968 Đinh Văn Liêm 3,422,500403 KDTVT 61 Kỹ thuật điện tử-truyền thông 04-K6120160348 Trần Văn Bắc 5,550,000404 KDTVT 61 Kỹ thuật điện tử-truyền thông 06-K6120163896 Nguyễn Xuân Thiện 5,354,315405 KDTVT 61 Kỹ thuật điện tử-truyền thông 08-K6120160318 Ngô Đăng Báo 5,550,000406 KKTVQL 60 Kế toán 1 K60 20155937 Nguyễn Ngọc Linh 377,086407 KKTVQL 56 Kế toán 2-K56 20114103 Lương Thị Lài 2,492,228408 KKTVQL 56 Kế toán 2-K56 20116088 Bùi Bích Phương 1,656,655409 KKTVQL 57 Kế toán K57 20124452 Hoàng Lân 624,908410 KKTVQL 57 Kế toán K57 20124481 Hoàng Thị Lý 2,459,605411 KKTVQL 59 Kế toán K59 20144993 Nguyễn Văn Tuyến 409,461412 KKTVQL 57 Kế toán(CH)-K57 20136909 Mạc Duy Dương 3,484,896413 KKTVQL 57 Kinh tế CN K57 20124450 Hoàng Thị Lan 5,283,409414 KKTVQL 60 Kinh tế công nghiệp 1 K60 20156480 Nguyễn Phương Thảo 456,315415 KKTVQL 59 Kinh tế công nghiệp 2 K59 20140848 Chu Đại Dương 3,045,555416 KKTVQL 55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104792 Đỗ Văn Trong 1,606,078417 KKTVQL 56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114365 Nguyễn Thị Hà Thu 1,384,706418 KKTVQL 59 Quản lý công nghiệp 1 K59 20145321 Thân Văn Hồng Vũ 461,126419 KKTVQL 60 Quản lý công nghiệp 1 K60 20155571 Vũ Minh Hiếu 883,372420 KKTVQL 56 Quản lý công nghiệp-K56 20114086 Vũ Thu Hoài 5,548,706421 KKTVQL 60 Quản trị kinh doanh 02-K60 20155503 Đinh Thị Hạnh 5,913,722422 KKTVQL 60 Quản trị kinh doanh 02-K60 20156299 Đỗ Minh Quang 3,974,977423 KKTVQL 59 Quản trị kinh doanh 1 K59 20143335 Phan Thị Hà Nhi 945,480424 KKTVQL 59 Quản trị kinh doanh 2 K59 20141347 Đỗ Duy Minh Hải 433,955425 KKTVQL 55 Quản trị kinh doanh-K55 20106178 Nguyễn Thị Hoa 7,012,596426 KKTVQL 56 Quản trị kinh doanh-K56 20114214 Lê Văn Duy 2,669,919427 KKTVQL 55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104786 Mai Thị Trang 1,091,849428 KKTVQL 56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114255 Phan Quang Hưng 403,999429 KKTVQL 56 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 20114061 Nguyễn Hương Giang 1,617,798430 KKTVQL 54 Tài chính-Ngân hàng K54 20086243 Nguyễn Quang Huy 10,574,627

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

431 KKTVQL 57 TC-Ngân hàng K57 20124380 Nguyễn Thị Hòa Giang 389,464432 KKHVCNVL 55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104068 Phạm Huy Hùng 3,465,265433 KKHVCNVL 55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104390 Trịnh Hồng Phong 413,564434 KKHVCNVL 60 Vật liệu 1 K60 20151448 Vũ Hoàng Hiệp 5,721,767435 KKHVCNVL 60 Vật liệu 1 K60 20151763 Mai Vũ Thế Huỳnh 3,941,634436 KKHVCNVL 60 Vật liệu 3 K60 20153160 Nguyễn Văn Sáng 4,889,510437 KKHVCNVL 53 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 20081208 Ngô Xuân Hùng 9,702,500438 KNN 57 IPE1 K57 20124844 Bùi Tuyết Lan 12,459,424439 KNN 57 IPE1 K57 20124749 Trần Thái Sơn 24,239,688440 KNN 57 IPE1 K57 20124825 Đặng Ngọc Thu 736,479441 KNN 59 TA1.01 K59 20145522 Chu Thị Quỳnh Hoa 5,171,797442 KNN 59 TA1.03 K59 20145767 Lê Thị Nguyện 511,185443 KNN 58 TA1.05 K58 20136575 Đỗ Thuỷ Tiên 5,663,661444 KNN 61 TA2.01-K61 20167166 Vương Thúy Hân 4,900,120445 KNN 61 TA2.02-K61 20165643 Phạm Thị Trang 15,975,000446 KNN 59 TA2.03 K59 20145775 Nguyễn Huyền Nhung 10,837,120447 KNN 57 TA7.01 K57 20124732 Nguyễn Hải Nam 4,514,935448 KNN 56 TA7.03 K56 20114465 Lê Thu Hà 2,679,621449 KNN 56 TA7.04 K56 20114474 Lê Thị Hạnh 4,146,183450 KNN 56 TA7.05 K56 20114434 Hoàng Hồng Anh 404,917451 KNN 57 TA7.05 K57 20124684 Vũ Đức Hiếu 680,455452 KTTD 54 Toán tin (CH) K54 20096363 Hà Hoàng Anh 3,854,445453 KTTD 57 Toán tin K57 20111543 Đinh Khánh Hưng 3,421,090454 KTTD 57 Toán tin K57 20122787 Hoàng Quốc Việt 1,940,565455 KTTD 58 Toán tin K58 20131865 Lê Kim Hùng 393,226456 KTTD 58 Toán tin K58 20132475 Phạm Tiến Lực 3,353,757457 KTTD 59 Toán Tin K59 20141165 Nguyễn Tuấn Đức 3,987,267458 KTTD 59 Toán Tin K59 20141298 Nguyễn Mạnh Hà 3,021,999459 KTTD 59 Toán Tin K59 20141872 Bùi Ngọc Hơn 4,672,607

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

460 KTTD 59 Toán Tin K59 20144355 Nguyễn Đức Thuần 2,903,729461 KTTD 59 Toán Tin K59 20145215 Trần Thị Thúy Vân 3,312,661462 KTTD 60 Toán-Tin 01-K60 20150079 Mai Hải Anh 3,715,873463 KTTD 60 Toán-Tin 01-K60 20154358 Trần Quốc Việt 4,800,226464 KTTD 55 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 20101231 Vũ Mạnh Cường 14,601,257465 KTTD 55 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 20102665 Phan Văn Hoành 5,144,030466 KTTD 55 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 20102086 Đỗ Hùng Sơn 1,137,837467 KTTD 54 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 20091399 Trần Thị Hương 4,587,752468 KTTD 55 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 20106239 Tạ Đức Thiện 2,827,546469 KTTD 56 Toán-Tin ứng dụng-K56 20111181 Nguyễn Văn Bính 4,538,593470 KTTD 56 Toán-Tin ứng dụng-K56 20111660 Nguyễn Xuân Huy 6,428,122471 59 BK2.14 K59 20142091 Nguyễn Mạnh Hùng 3,237,500472 61 CN1.01-K61 20166254 Nguyễn Sỹ Hưng 5,550,000473 61 CN1.02-K61 20164967 Đỗ Văn Toàn 5,550,000474 61 CN1.04-K61 20166403 Nguyễn Duy Lương 5,550,000475 61 CN1.08-K61 20164882 Nông Duy Khánh 5,550,000476 61 CN2.01-K61 20164952 Trần Tuấn Anh 5,550,000477 61 CN2.01-K61 20165844 Nguyễn Hữu Cường 5,477,425478 61 CN2.01-K61 20164950 Dương Công Đáp 5,053,065479 61 CN2.01-K61 20166558 Trần Đức Ninh 5,550,000480 61 CN2.01-K61 20166960 Trần Văn Tú 5,505,600481 61 CN2.05-K61 20166170 Nguyễn Thái Học 5,550,000482 61 CN2.05-K61 20166486 Nguyễn Phương Nam 4,440,000483 61 CN2.07-K61 20164937 Dương Công Lên 5,550,000484 61 CN2.07-K61 20167941 Nguyễn Xuân Tâm 5,550,000485 61 CN2.08-K61 20167939 Nguyễn Khắc Đức 5,550,000486 61 CN2.08-K61 20167935 Phan Trọng Nhuận 5,550,000487 61 CN2.08-K61 20166788 Dương Ngọc Thế 5,550,000488 61 CN2.10-K61 20164922 Trương Quốc Tuấn 5,688,750

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

489 61 KQ1.01-K61 20167458 Nguyễn Thanh Lê 5,365,000490 61 KQ1.01-K61 20165570 Nguyễn Mạnh Thắng 5,365,000491 61 KQ1.03-K61 20165275 Phạm Thế Hùng 5,365,000492 61 KQ1.04-K61 20165080 Phạm Hữu Cường 5,365,000493 61 KQ2.01-K61 20165476 Hồ Thị Oanh 4,214,900494 61 KQ2.02-K61 20165332 Lê Thị Thùy Linh 5,365,000495 61 KQ2.02-K61 20165520 Nguyễn Như Quyền 5,365,000496 61 KT12.04-K61 20161015 Giang Ngọc Đô 5,550,000497 61 KT12.09-K61 20163428 Bùi Thế Quyền 4,440,000498 61 KT12.12-K61 20162607 Nguyễn Xuân Lực 5,550,000499 61 KT14.01-K61 20164550 Nguyễn Văn Tùng 5,550,000500 61 KT14.01-K61 20167453 Lưu Văn Vỹ 2,185,000501 61 KT14.02-K61 20160209 Phạm Duy Đức Anh 4,440,000502 61 KT14.02-K61 20163808 Vũ Văn Thăng 5,688,750503 60 KT14.03-K60 20153839 Phạm Đức Toàn 3,938,670504 61 KT14.03-K61 20167084 Vũ Quang Chung 5,473,614505 61 KT14.04-K61 20162878 Nguyễn Văn Nga 4,440,000506 61 KT22.06-K61 20161663 Lê Đức Hoàng 4,440,000507 61 KT22.06-K61 20164364 Nguyễn Anh Tuấn 4,440,000508 61 KT23.02-K61 20162201 Hoàng Sỹ Khôi 5,550,000509 61 KT24.02-K61 20164217 Trương Công Trình 2,494,500510 61 KT24.06-K61 20160345 Lê Tiến Bắc 5,550,000511 61 KT24.08-K61 20164387 Nguyễn Thanh Tuấn 5,546,447512 61 KT24.10-K61 20162430 Nguyễn Hữu Nhật Linh 4,440,000513 61 KT31.02-K61 20163652 Phan Quốc Thanh 4,393,750514 61 KT31.05-K61 20162443 Nguyễn Thành Linh 5,365,000515 61 KT31.06-K61 20164635 Nguyễn Thị Phượng Vi 5,365,000516 61 KT31.11-K61 20167240 Hoàng Trung Kiên 5,365,000517 61 KT31.12-K61 20161643 Bùi Minh Hoàng 5,365,000

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

518 61 KT31.12-K61 20162304 Đỗ Ngọc Lâm 4,255,000519 61 KT31.14-K61 20162650 Nguyễn Đức Mạnh 5,365,000520 61 KT41.02-K61 20162529 Nguyễn Thành Long 5,365,000521 61 KT41.03-K61 20167306 Phan Thị Nga 5,365,000522 KCK 56 Cơ điện tử 1 CTTT K56 20110307 Nguyễn Thế Hưng 6,024,961523 KCK 57 Cơ điện tử CTTT K57 20124994 Tuppalige Amila Udayanga De Silva 3,135,000524 KDTVT 61 CT tiên tiến Điện-Điện tử-K61 20167466 Phạm Ngọc Minh 10,783,756525 KCK 59 CTTT-Cơ điện tử K59 20143509 Lê Khắc Phương 8,908,256526 KCK 60 CTTT-Cơ điện tử-K60 20150702 Phan Anh Dũng 443,934527 KDTVT 60 CTTT-Điện Điện tử-K60 20150855 Nguyễn Tiến Đạt 7,919,239528 KD 58 CTTT-Điện ĐT K58 20130609 Phạm Nguyên Duy 10,092,786529 KD 59 CTTT-Điện ĐT K59 20140023 Phạm Thanh An 9,233,909530 KDTVT 59 CTTT-KT Y sinh K59 20144086 Nguyễn Hữu Thành 1,973,678531 KCNTT 59 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K5920144634 Phạm Bình Thiên Triều 398,759532 KD 59 KSCLC Tin học công nghiệp K59 20140039 Đào Hoàng Anh 7,059,130533 KD 58 KSTN - ĐKTĐ K58 20131016 Nguyễn Hữu Đức 4,938,230534 KDTVT 59 KSTN - ĐTVT K59 20140040 Đào Ngọc Tuấn Anh 4,892,106535 KTTD 58 KSTN - Toán tin K58 20133403 Phạm Đình Tài 5,600,000536 KDTVT 55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101290 Nguyễn Việt Dũng 1,725,977537 KDTVT 55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101455 Nguyễn Mạnh Hà 574,782538 KDTVT 56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20111679 Đặng Nam Khánh 8,909,625539 KCNHH 60 KSTN-Hóa dầu-K60 20153925 Nguyễn Hữu Trí 5,122,363540 VVLKT 61 KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61 20164785 Trần Nhật Quang 6,000,000541 VCKDL 55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 20109034 Nguyễn Văn Hưng 2,211,608542 VCKDL 56 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 20115018 Đoàn Đức Bình 4,296,597543 VCKDL 56 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 20115277 Phạm Văn Quyền 3,343,244544 VCKDL 56 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 20116999 Hà Nhật Anh 4,619,641545 VCKDL 56 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 20115165 Nguyễn Viết Huy 5,820,621546 VCKDL 56 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 20115303 Lê Văn Tùng 4,689,629

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

547 VCKDL 56 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 20115320 Nguyễn An Thái 5,433,831548 VCKDL 60 CN- Ô tô 1 K60 20155266 Dương Ngọc Dũng 5,272,500549 VCKDL 60 CN- Ô tô 1 K60 20155394 Lê Quang Đức 4,117,279550 VCKDL 60 CN- Ô tô 1 K60 20155663 Nguyễn Khánh Hòa 3,858,322551 VCKDL 60 CN- Ô tô 1 K60 20156754 Hoàng Anh Tuấn 4,574,503552 VCKDL 59 CN- Ô tô K59 20146007 Bùi Tuấn Anh 3,531,001553 VCKDL 58 CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 20136400 Tô Tiến Thành 3,029,634554 VCKDL 54 Cơ khí động lực 1 K54 20093086 Đặng Việt Tùng 834,246555 VCKDL 59 Cơ khí động lực 1 K59 20141654 Nguyễn Tuấn Hiệp 3,679,099556 VCKDL 54 Cơ khí động lực 2 K54 20090192 Nguyễn Thành Bản 3,052,500557 VCKDL 54 Cơ khí động lực 2 K54 20090262 Bùi Đức Cao 743,082558 VCKDL 54 Cơ khí động lực 2 K54 20091214 Nguyễn Trung Minh Huệ 832,500559 VCKDL 54 Cơ khí động lực 2 K54 20093285 Nguyễn Thế Vinh 3,356,514560 VCKDL 59 Cơ khí động lực 2 K59 20141607 Trần Bá Hiền 5,163,300561 VCKDL 59 Cơ khí động lực 2 K59 20142469 Đỗ Hoàng Lãm 4,601,286562 VCKDL 59 Cơ khí động lực 2 K59 20143065 Nguyễn Thành Nam 4,407,102563 VCKDL 60 Cơ khí động lực 2 K60 20152923 Phạm Tâm Phước 3,755,290564 VCKDL 60 Cơ khí động lực 2 K60 20154103 Nguyễn Anh Tuấn 387,180565 VCKDL 60 Cơ khí động lực 3 K60 20152002 Phan Văn Khải 4,663,809566 VCKDL 57 KT cơ khí ĐL 01 K57 20120128 Dương Hoàng Cường 508,503567 VCKDL 57 KT cơ khí ĐL 01 K57 20121033 Trịnh Tý Trường 2,241,814568 VCKDL 57 KT cơ khí ĐL 02 K57 20120165 Khương Mạnh Duy 4,126,276569 VCKDL 56 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K5620149553 Triệu Tiến Vinh 6,410,202570 VCKDL 56 KT Cơ khí động lực 1-K56 20111077 Nguyễn Văn Tuấn 3,016,465571 VCKDL 56 KT Cơ khí động lực 2-K56 20110547 Phạm Văn Nam 5,871,828572 VCKDL 56 KT Cơ khí động lực 2-K56 20110673 Nguyễn Văn Sang 1,491,939573 VCKDL 58 KT hàng không K58 20133669 Lê Quang Thắng 3,803,262574 VCKDL 58 KT hàng không K58 20133549 Phạm Tất Thành 781,780575 VCKDL 58 KT tàu thủy K58 20131859 Hồ Đăng Hùng 3,675,955

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

576 VCKDL 55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100463 Trần Văn Minh 1,106,486577 VCKDL 55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100495 Lê Văn Nhâm 8,180,305578 VCKDL 55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100609 Lê Văn Tài 4,242,231579 VCKDL 55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100301 Đậu Đức Hoài 13,056,250580 VCKDL 54 Kỹ thuật hàng không K54 20091705 Tòng Văn Lún 6,239,606581 VCKDL 60 Kỹ thuật Hàng không K60 20154321 Vũ Tường Văn 4,045,106582 VCKDL 55 Kỹ thuật hàng không-K55 20100039 Vũ Tuấn Anh 6,061,239583 VCKDL 55 Kỹ thuật hàng không-K55 20100119 Nguyễn Việt Cường 3,145,904584 VCKDL 54 Kỹ thuật tàu thủy K54 20090040 Lê Bá An 1,044,496585 VCKDL 54 Kỹ thuật tàu thủy K54 20091820 Hoàng Minh Nam 427,963586 VCKDL 56 Kỹ thuật tàu thủy-K56 20110827 Nguyễn Hữu Thiên 5,922,854587 VCKDL 59 Tàu thủy K59 20142058 Đinh Viết Hùng 2,826,924588 VCKDL 59 Tàu thủy K59 20144695 Đinh Văn Trung 1,415,083589 VCKDL 60 Tàu thủy K60 20150306 Hoàng Xuân Cao 1,830,299590 VCKDL 60 Tàu thủy K60 20151010 Lê Huỳnh Đức 5,762,466591 VCKDL 60 Tàu thủy K60 20151122 Nguyễn Hoài Giao 5,045,224592 VCKDL 60 Tàu thủy K60 20151829 Trịnh Ngọc Hùng 4,560,876593 VCKDL 60 Tàu thủy K60 20154200 Nguyễn Anh Tú 3,136,547594 VCNSHVTP 60 CN- Thực phẩm 1 K60 20155610 Nguyễn Văn Hiệu 1,192,348595 VCNSHVTP 60 CN- Thực phẩm 1 K60 20156120 Đỗ Thị Minh Nga 7,001,252596 VCNSHVTP 61 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 20164954 Hà Thị Hiếu 5,365,000597 VCNSHVTP 61 CN-Công nghệ thực phẩm-K61 20166086 Đào Thị Hiếu 5,365,000598 VCNSHVTP 58 CN-Thực phẩm 01 K58 20135794 Phạm Đàm Khánh 1,302,502599 VCNSHVTP 58 CN-Thực phẩm 02 K58 20136502 Đoàn Thị Thu 386,386600 VCNSHVTP 56 KT Thực phẩm (CN lên KS) K56 20149595 Mạc Thế Vinh 3,000,000601 VCNSHVTP 58 KT thực phẩm 02 K58 20133773 Nguyễn Thị Xuân Thịnh 3,467,704602 VCNSHVTP 54 Kỹ thuật sinh học K54 20092944 Nguyễn Thành Tuân 3,452,869603 VCNSHVTP 56 Kỹ thuật sinh học 1-K56 20112886 Nguyễn Văn Đồng 12,125,000604 VCNSHVTP 56 Kỹ thuật sinh học 2-K56 20112844 Đỗ Đức Dược 5,629,779

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

605 VCNSHVTP 55 Kỹ thuật sinh học-K55 20103495 Vũ Hoài Nam 2,933,163606 VCNSHVTP 55 Kỹ thuật sinh học-K55 20103344 Lê Duy Thắng 959,757607 VCNSHVTP 54 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 20090763 Tống Phú Đông 4,755,959608 VCNSHVTP 56 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 20113401 Lê Văn Trí 6,561,645609 VKTHNVVLMT 59 Hạt nhân K59 20142342 Dương Văn Khiêu 2,674,960610 VKTHNVVLMT 54 KTHN & VL môi trường K54 20092875 Nguyễn Thành Trung 1,864,252611 VKTHNVVLMT 55 Kỹ thuật hạt nhân-K55 20104316 Trần Minh Đăng 4,991,224612 VKTHNVVLMT 55 Kỹ thuật hạt nhân-K55 20104376 Nguyễn Trọng Tuân 1,266,100613 VKTHNVVLMT 56 Kỹ thuật hạt nhân-K56 20113901 Trần Văn Bình 3,607,500614 VKTHNVVLMT 56 Kỹ thuật hạt nhân-K56 20113905 Phạm Thành Công 6,652,378615 VKTHNVVLMT 56 Kỹ thuật hạt nhân-K56 20113984 Nguyễn Hồng Quảng 2,141,305616 VKTHNVVLMT 60 Kỹ thuật hạt nhân-K60 20153004 Đặng Hồng Quân 3,052,500617 VKHVCNMT 56 Kỹ thuật môi trường 2-K56 20112857 Nguyễn Anh Duy 7,318,772618 VKHVCNMT 60 Môi trường 1 K60 20150380 Đinh Công Chính 1,105,856619 VKHVCNMT 60 Môi trường 1 K60 20151151 Nguyễn Thị Việt Hà 4,289,182620 VKHVCNMT 60 Môi trường 1 K60 20154386 Lê Huy Vọng 4,344,860621 VKHVCNMT 59 Môi trường 2 K59 20141085 Hoàng Gia Độ 4,262,962622 VKHVCNNL 61 Kỹ thuật nhiệt 01-K61 20162107 Lê Văn Hữu 5,550,000623 VKHVCNNL 61 Kỹ thuật nhiệt 02-K61 20164241 Hoàng Bảo Trung 4,440,000624 VKHVCNNL 60 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 20150381 Hoàng Minh Chính 414,558625 VKHVCNNL 60 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 20153538 Phan Trọng Thắng 838,046626 VKHVCNNL 61 Kỹ thuật nhiệt 03-K61 20162131 Hoàng Ngọc Khánh 5,550,000627 VKHVCNNL 54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20091343 Vũ Văn Hùng 4,724,198628 VKHVCNNL 54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20092911 Hoàng Văn Trường 3,859,208629 VKHVCNNL 56 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 20110661 Phạm Trường Sơn 6,026,721630 VKHVCNNL 56 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 20110817 Nguyễn Văn Thanh 426,117631 VKHVCNNL 56 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 20110818 Nguyễn Vĩnh Thanh 4,440,000632 VKHVCNNL 54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân 5,593,737633 VKHVCNNL 54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 20093165 Trần Văn Tùng 14,300,876

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 sinh vien no Hp... · TT Viết tắt tên KV Khóa Lớp MSSV Họ và tên Còn phải thu 1 KCNTT 56 AS K56 20111562

634 VKHVCNNL 56 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 20110227 Phạm Duy Đức 9,264,656635 VKHVCNNL 59 Nhiệt-Lạnh 2 K59 20130487 Đậu Trọng Cường 3,831,638636 VKHVCNNL 59 Nhiệt-Lạnh 2 K59 20120584 Nguyễn Tiến Lương 2,960,000637 VVLKT 58 Vật lý KT 02 K58 20132899 Trần Đăng Ninh 3,011,234638 VVLKT 61 Vật lý kỹ thuật 01-K61 20161710 Phạm Minh Hoàng 1,677,500639 VVLKT 61 Vật lý kỹ thuật 02-K61 20160003 Đặng Hoài An 4,255,000640 VVLKT 61 Vật lý kỹ thuật 02-K61 20164600 Lê Tùng Ưng 1,909,409641 VVLKT 60 Vật lý kỹ thuật 04-K60 20153422 Trần Công Thành 1,970,582642 VVLKT 59 Vật lý kỹ thuật 1 K59 20144719 Nguyễn Đức Trung 4,710,501643 VVLKT 59 Vật lý kỹ thuật 2 K59 20144862 Đỗ Minh Tuấn 3,982,726644 VVLKT 59 Vật lý kỹ thuật 2 K59 20145236 Nguyễn Hoàng Việt 2,845,247645 VVLKT 59 Vật lý kỹ thuật 2 K59 20145286 Nguyễn Văn Võ 642,730646 VVLKT 56 Vật lý kỹ thuật-K56 20113917 Nguyễn Tiến Dũng 1,183,244647 VVLKT 56 Vật lý kỹ thuật-K56 20113995 Đặng Bá Tùng 5,827,500648 VVLKT 56 Vật lý kỹ thuật-K56 20114016 Nguyễn Mạnh Trường 1,051,486649 KSPKT 58 SPKT điện tử TT K58 20123949 Mầu Tiến Long 1,314,923650 KSPKT 60 SPKT Kỹ thuật điện K60 20155030 Lê Hoàng Anh 5,468,509651 KSPKT 60 SPKT Kỹ thuật điện K60 20156002 Phó Viết Lương 2,824,856652 KSPKT 61 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp-K61 20167460 Nguyễn Thị Mỹ 5,550,000653 58 58CKHT 20149819 Nguyễn Hữu Thắng 7,930,000654 59 Việt Nhật A K59 20145097 Lê Thanh Tùng 1,122,283655 58 58D1HT 20149876 Trương Quang Toàn 9,087,500656 54 D03K54 20095176 Thái Thị Huyền 983,511657 KCNTT 59 CNTT2-1 K59 20149931 Nilanhdone Phetmanivong 7,215,000658 KCNTT 60 CNTT2-2 K60 20154474 Kerlo Senglao 8,880,000659 KCNTT 60 CNTT2-3 K60 20154473 Inthalone VongKham 8,325,000

Danh sách gồm những sinh viên nợ trên 2 tín chỉ (mức tiền là trên 370.000đ)