12
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜ NG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in DSTN1 DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2 Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 Đơn vị: Khoa Công nghệ Trang 1 STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy 1 B1503521 Phí Quốc Ấn 24/02/97 TN1504A1 2.64 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 2 B1503579 Lê Trọng Nguyễn 28/10/97 TN1504A1 2.52 165 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy Ngành học: Kỹ thuật điện, điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Kỹ thuật điện 1 B1504215 Ngô Trường Anh 14/05/97 TN1561A1 2.23 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 2 B1504264 Nguyễn Tín Thành 06/06/95 TN1561A1 2.05 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 3 B1504328 Trương Gia Thịnh 25/05/97 TN1561A2 2.37 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 4 B1603620 Trần Gia Bảo 21/05/97 TN1661A1 2.60 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 5 B1603622 Nguyễn Từ Duy Cận 14/02/97 TN1661A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 6 B1603639 Danh Tấn Hoài 01/12/98 TN1661A1 2.18 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 7 B1603644 Lê Quốc Khánh 27/03/98 TN1661A1 2.51 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 8 B1603651 Lê Minh Kiệt 23/04/98 TN1661A1 2.96 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 9 B1603660 Võ Hoài Nam 04/10/97 TN1661A1 2.22 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 10 B1603662 Võ Bình Nguyên 26/12/98 TN1661A1 2.30 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 11 B1603680 Trần Thanh Tiến 10/01/98 TN1661A1 3.42 159 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 12 B1603694 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 19/12/98 TN1661A2 2.94 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 13 B1603707 Ngô Phụng Hà 26/06/97 TN1661A2 2.58 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 14 B1603723 Trần Nguyễn Anh Khoa 28/11/97 TN1661A2 2.36 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 15 B1603733 Nguyễn Văn Lực 24/04/98 TN1661A2 2.73 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 16 B1603737 Nguyễn Hoàng Nhan 18/02/98 TN1661A2 2.84 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 17 B1603748 Phùng Thái Sơn 19/08/98 TN1661A2 3.01 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 18 B1603755 Huỳnh Trung Tín 22/06/98 TN1661A2 2.64 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 19 B1610255 Nguyễn Thanh Điền 10/04/98 TN1661A1 2.23 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 20 B1610257 Phan Văn Hiếu 10/01/98 TN1661A1 2.51 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 21 B1610263 Lê Châu Phong 05/01/98 TN1661A1 2.27 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 22 B1610271 Cao Thanh Tùng 01/01/98 TN1661A2 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 23 B1610273 Nguyễn Tuấn Cảnh 03/12/98 TN1661A2 2.14 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 24 B1610274 Phan Duy Cường 24/07/98 TN1661A2 2.86 156 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu in DSTN1 DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021Đơn vị: Khoa Công nghệ

Trang 1STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy

1 B1503521 Phí Quốc Ấn 24/02/97 TN1504A1 2.64 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 2 B1503579 Lê Trọng Nguyễn 28/10/97 TN1504A1 2.52 165 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy

Ngành học: Kỹ thuật điện, điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Kỹ thuật điện

1 B1504215 Ngô Trường Anh 14/05/97 TN1561A1 2.23 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 2 B1504264 Nguyễn Tín Thành 06/06/95 TN1561A1 2.05 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 3 B1504328 Trương Gia Thịnh 25/05/97 TN1561A2 2.37 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 4 B1603620 Trần Gia Bảo 21/05/97 TN1661A1 2.60 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 5 B1603622 Nguyễn Từ Duy Cận 14/02/97 TN1661A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 6 B1603639 Danh Tấn Hoài 01/12/98 TN1661A1 2.18 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 7 B1603644 Lê Quốc Khánh 27/03/98 TN1661A1 2.51 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 8 B1603651 Lê Minh Kiệt 23/04/98 TN1661A1 2.96 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 9 B1603660 Võ Hoài Nam 04/10/97 TN1661A1 2.22 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện

10 B1603662 Võ Bình Nguyên 26/12/98 TN1661A1 2.30 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 11 B1603680 Trần Thanh Tiến 10/01/98 TN1661A1 3.42 159 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 12 B1603694 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 19/12/98 TN1661A2 2.94 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 13 B1603707 Ngô Phụng Hà 26/06/97 TN1661A2 2.58 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 14 B1603723 Trần Nguyễn Anh Khoa 28/11/97 TN1661A2 2.36 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 15 B1603733 Nguyễn Văn Lực 24/04/98 TN1661A2 2.73 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 16 B1603737 Nguyễn Hoàng Nhan 18/02/98 TN1661A2 2.84 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 17 B1603748 Phùng Thái Sơn 19/08/98 TN1661A2 3.01 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 18 B1603755 Huỳnh Trung Tín 22/06/98 TN1661A2 2.64 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 19 B1610255 Nguyễn Thanh Điền 10/04/98 TN1661A1 2.23 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 20 B1610257 Phan Văn Hiếu 10/01/98 TN1661A1 2.51 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 21 B1610263 Lê Châu Phong 05/01/98 TN1661A1 2.27 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 22 B1610271 Cao Thanh Tùng 01/01/98 TN1661A2 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 23 B1610273 Nguyễn Tuấn Cảnh 03/12/98 TN1661A2 2.14 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 24 B1610274 Phan Duy Cường 24/07/98 TN1661A2 2.86 156 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 2

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 25 B1610287 Trần Đắc Tài 03/06/98 TN1661A2 2.54 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện

Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp

1 B1408863 Nguyễn Thanh Vũ 13/08/95 TN1462A4 2.34 156 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 B1408963 Hoàng Trần Trường Thịnh 13/10/96 TN1462A2 2.29 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 B1408976 Nguyễn Quốc Trung 01/01/96 TN1462A4 2.42 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 4 B1503385 Bùi Minh Huy 07/10/97 TN1562A1 2.66 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 5 B1503642 Võ Quốc Đạt 03/01/97 TN1562A3 2.53 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 B1602762 Trần Hồng Hà 09/11/98 TN1662A1 2.59 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 7 B1602777 Cù Quốc Kháng 01/01/98 TN1662A2 2.90 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 8 B1602785 Võ Hà Nhựt Lâm 12/09/98 TN1662A2 2.90 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 9 B1602852 Nguyễn Quốc Cường 01/12/98 TN1662A3 2.80 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng

10 B1602853 Hồ Văn Di 10/07/97 TN1662A2 2.61 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 11 B1602860 Nguyễn Quốc Đẳng 17/11/98 TN1662A3 3.35 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 12 B1602921 Dương Văn Tâm 19/02/98 TN1662A3 2.91 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng

Ngành học: Quản lý công nghiệp ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1604896 Trần Ngọc Lan 22/01/98 TN1683A2 N 2.70 146 Khá Quản lý công nghiệp 2 B1704182 Dương Thị Thúy An 07/11/99 TN1783A1 N 2.88 140 Khá Quản lý công nghiệp 3 B1704184 Phan Nhật Bảo 01/01/99 TN1783A1 2.72 140 Khá Quản lý công nghiệp 4 B1704186 Võ Thái Châu 08/08/99 TN1783A1 N 2.70 147 Khá Quản lý công nghiệp 5 B1704187 Mai Thành Công 10/08/99 TN1783A1 2.62 141 Khá Quản lý công nghiệp 6 B1704188 Trần Thanh Kiều Diễm 30/08/99 TN1783A1 N 3.14 140 Khá Quản lý công nghiệp 7 B1704192 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/08/99 TN1783A1 N 2.59 140 Khá Quản lý công nghiệp 8 B1704196 Nguyễn Huỳnh Giang 24/04/99 TN1783A1 2.92 140 Khá Quản lý công nghiệp 9 B1704200 Trịnh Thị Ngọc Hân 03/07/99 TN1783A1 N 2.69 140 Khá Quản lý công nghiệp

10 B1704201 Nguyễn Thị Hóa 22/09/99 TN1783A1 N 2.77 140 Khá Quản lý công nghiệp 11 B1704205 Nguyễn Thị Thúy Kiều 09/11/99 TN1783A1 N 2.66 140 Khá Quản lý công nghiệp 12 B1704206 Phan Thị Mỹ Lan 04/01/99 TN1783A1 N 2.48 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 13 B1704207 Lâm Thị Thuỳ Linh 02/03/99 TN1783A1 N 2.92 140 Khá Quản lý công nghiệp 14 B1704209 Nguyễn Hoàng Chúc Linh 28/06/99 TN1783A1 N 2.78 140 Khá Quản lý công nghiệp

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 3

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 15 B1704210 Danh Thanh Long 02/02/99 TN1783A1 2.59 140 Khá Quản lý công nghiệp 16 B1704213 Trương Hải Minh 16/10/99 TN1783A1 2.84 140 Khá Quản lý công nghiệp 17 B1704214 Nguyễn Thị Thu Ngân 05/11/99 TN1783A1 N 3.13 140 Khá Quản lý công nghiệp 18 B1704215 Đặng Thị Kim Ngọc 11/03/99 TN1783A1 N 2.70 140 Khá Quản lý công nghiệp 19 B1704216 Nguyễn Hồng Ngọc 18/07/99 TN1783A1 N 2.77 140 Khá Quản lý công nghiệp 20 B1704217 Hồ Đức Nguyên 16/12/99 TN1783A1 2.76 140 Khá Quản lý công nghiệp 21 B1704220 Trần Thị Nhiều 03/02/98 TN1783A1 N 2.59 140 Khá Quản lý công nghiệp 22 B1704221 Dương Thị Quỳnh Như 02/05/99 TN1783A1 N 3.22 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 23 B1704222 Lương Quỳnh Như 19/09/99 TN1783A1 N 2.81 140 Khá Quản lý công nghiệp 24 B1704223 Nguyễn Thị Thanh Như 30/11/99 TN1783A1 N 2.76 140 Khá Quản lý công nghiệp 25 B1704224 Trương Thị Huỳnh Như 10/08/99 TN1783A1 N 3.00 140 Khá Quản lý công nghiệp 26 B1704225 Dương Thị Sô Phép 15/05/99 TN1783A1 N 2.55 140 Khá Quản lý công nghiệp 27 B1704228 Đặng Thị Hồng Quyên 20/10/99 TN1783A1 N 2.76 144 Khá Quản lý công nghiệp 28 B1704229 Võ Hoàng Quyên 04/09/99 TN1783A1 N 2.68 140 Khá Quản lý công nghiệp 29 B1704230 Ngô Đức Tài 30/09/99 TN1783A1 3.49 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 30 B1704231 Trần Thanh Tâm 14/06/99 TN1783A1 2.67 141 Khá Quản lý công nghiệp 31 B1704235 Lâm Thị Thắm 03/11/98 TN1783A1 N 2.81 140 Khá Quản lý công nghiệp 32 B1704236 Lê Thanh Thi 01/07/99 TN1783A1 3.31 144 Giỏi Quản lý công nghiệp 33 B1704238 Nguyễn Văn Thuận 11/08/99 TN1783A1 2.94 140 Khá Quản lý công nghiệp 34 B1704239 Nguyễn Thị Anh Thư 05/07/99 TN1783A1 N 2.57 140 Khá Quản lý công nghiệp 35 B1704240 Giao Thị Cẩm Tiên 27/03/99 TN1783A1 N 3.08 147 Khá Quản lý công nghiệp 36 B1704241 Võ Thị Thủy Tiên 27/10/99 TN1783A1 N 2.96 144 Khá Quản lý công nghiệp 37 B1704242 Trương Kim Tiền 16/06/99 TN1783A1 N 3.74 140 Xuất sắc Quản lý công nghiệp 38 B1704243 Phan Thanh Toàn 18/04/99 TN1783A1 3.12 140 Khá Quản lý công nghiệp 39 B1704245 Nguyễn Thị Ngọc Trân 29/11/99 TN1783A1 N 2.89 140 Khá Quản lý công nghiệp 40 B1704247 Nguyễn Anh Tuấn 12/06/99 TN1783A1 3.15 140 Khá Quản lý công nghiệp 41 B1704250 Lâm Cảnh Tú 15/05/99 TN1783A1 3.10 140 Khá Quản lý công nghiệp 42 B1704254 Châu Hải Yến 24/09/99 TN1783A1 N 2.80 140 Khá Quản lý công nghiệp 43 B1704255 Nguyễn Ngọc Yến 09/02/99 TN1783A1 N 2.96 140 Khá Quản lý công nghiệp 44 B1704263 Lê Tường Duy 21/08/99 TN1783A2 N 2.55 140 Khá Quản lý công nghiệp 45 B1704265 Võ Mỹ Duyên 15/04/97 TN1783A2 N 2.97 140 Khá Quản lý công nghiệp 46 B1704270 Trương Thị Ngọc Giàu 29/11/99 TN1783A2 N 3.35 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 47 B1704271 Kha Ngọc Hảo 19/04/99 TN1783A2 N 2.82 140 Khá Quản lý công nghiệp 48 B1704275 Dương Mỹ Huyền 13/08/99 TN1783A2 N 3.23 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 49 B1704277 Nguyễn Minh Khang 26/03/99 TN1783A2 2.81 140 Khá Quản lý công nghiệp

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 4

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 50 B1704278 Ngô Hoàng Khải 26/08/99 TN1783A2 2.69 140 Khá Quản lý công nghiệp 51 B1704280 Thạch Thị Liễu 10/06/99 TN1783A2 N 2.58 140 Khá Quản lý công nghiệp 52 B1704282 Mã Yến Linh 17/05/99 TN1783A2 N 2.69 140 Khá Quản lý công nghiệp 53 B1704287 Nguyễn Phạm Kim Ngân 29/10/99 TN1783A2 N 2.78 140 Khá Quản lý công nghiệp 54 B1704299 Nguyễn Kiều Phong 27/07/99 TN1783A2 N 2.74 140 Khá Quản lý công nghiệp 55 B1704304 Trần Nhựt Tâm 10/12/99 TN1783A2 2.56 140 Khá Quản lý công nghiệp 56 B1704306 Châu Thị Ngọc Thảo 02/04/99 TN1783A2 N 2.70 141 Khá Quản lý công nghiệp 57 B1704307 Lê Phương Thảo 13/06/99 TN1783A2 N 3.63 140 Xuất sắc Quản lý công nghiệp 58 B1704309 Lê Thị Hồng Thắm 05/09/99 TN1783A2 N 2.76 140 Khá Quản lý công nghiệp 59 B1704310 Nguyễn Thị Kim Thi 08/01/99 TN1783A2 N 2.60 140 Khá Quản lý công nghiệp 60 B1704313 Võ Minh Thư 13/09/99 TN1783A2 N 3.32 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 61 B1704317 Huỳnh Thị Kiều Trang 28/02/99 TN1783A2 N 2.50 140 Khá Quản lý công nghiệp 62 B1704319 Ngụy Kim Bích Trân 12/06/99 TN1783A2 N 3.25 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 63 B1704322 Nguyễn Thị Tuyến 03/05/99 TN1783A2 N 2.99 140 Khá Quản lý công nghiệp 64 B1704323 Trần Thị Cẩm Tuyền 09/03/98 TN1783A2 N 2.83 140 Khá Quản lý công nghiệp 65 B1704325 Lê Khánh Vân 17/03/99 TN1783A2 N 3.03 140 Khá Quản lý công nghiệp 66 B1704327 Trần Thị Thảo Vy 25/06/99 TN1783A2 N 2.74 140 Khá Quản lý công nghiệp 67 B1704329 Nguyễn Huỳnh Như Ý 24/10/99 TN1783A2 N 3.13 144 Khá Quản lý công nghiệp

Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy

1 B1204552 Dương Chí Đại 01/01/93 CK1284A2 2.46 137 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 2 B1408049 Huỳnh Văn Đăng 23/12/96 TN1484A3 2.35 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 3 B1500597 Lý Quốc Mẫn 09/05/96 TN1584A2 2.44 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 4 B1503923 Khưu Tấn Dương 23/06/95 TN1584A2 2.19 159 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 5 B1503997 Lê Hiếu Ân 02/01/97 TN1584A2 2.30 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 6 B1505384 Triệu Hoàng Tâm 04/07/96 TN1584A9 2.82 160 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy SS 7 B1603168 Huỳnh Mạnh Chiêu 01/08/98 TN1684A1 2.65 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 8 B1603169 Bạch Văn Cho 17/02/95 TN1684A1 2.53 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 9 B1603175 Trương Khải Duy 01/01/98 TN1684A1 2.69 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy

10 B1603289 Nguyễn Văn Giang 19/08/98 TN1684A2 2.72 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 11 B1702599 Nguyễn Thanh Cao 10/12/99 TN1784A1 3.42 160 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 12 B1702610 Phạm Hải Đăng 28/11/99 TN1784A1 3.22 156 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 13 B1702611 Võ Long Đĩnh 09/09/99 TN1784A1 3.17 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 14 B1702612 Trần Ngọc Đức 14/08/99 TN1784A1 3.20 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 15 B1702623 Phạm Hoàng Huy 27/01/99 TN1784A1 2.97 160 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 5

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 16 B1702637 Nguyễn Việt Linh 31/12/99 TN1784A1 2.77 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 17 B1702646 Huỳnh Văn Nghĩa 01/01/99 TN1784A1 2.78 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 18 B1702653 Trần Văn Núi 09/01/99 TN1784A1 3.37 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 19 B1702658 Trần Duy Phương 08/03/99 TN1784A1 2.79 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 20 B1702667 Nguyễn Đặng Minh Tâm 06/01/99 TN1784A1 2.61 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 21 B1702668 Huỳnh Hữu Tân 07/03/99 TN1784A1 3.32 156 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 22 B1702691 Tô Văn Việt 13/01/99 TN1784A1 2.48 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 23 B1702692 Lê Triệu Vĩ 17/08/99 TN1784A1 2.72 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 24 B1702694 Phạm Văn Minh Vương 09/04/99 TN1784A1 2.79 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 25 B1702696 Trần Thế Anh 06/10/99 TN1784A2 2.69 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 26 B1702707 Nguyễn Bình Dương 25/07/97 TN1784A2 2.79 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 27 B1702719 Đoàn Văn Hiếu 01/01/98 TN1784A2 2.89 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 28 B1702722 Nguyễn Trọng Hoàng 01/08/99 TN1784A2 3.14 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 29 B1702723 Nguyễn Thanh Huy 27/06/99 TN1784A2 3.31 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 30 B1702725 Võ Lương Hưởng 19/12/99 TN1784A2 2.51 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 31 B1702734 Võ Minh Khôi 22/10/98 TN1784A2 2.92 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 32 B1702739 Phan Trần Công Lĩnh 22/09/99 TN1784A2 2.92 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 33 B1702744 Ong Hoàng Minh 28/11/99 TN1784A2 2.55 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 34 B1702747 Lê Văn Nghĩa 06/09/99 TN1784A2 2.96 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 35 B1702759 Đỗ Văn Quang 26/02/99 TN1784A2 3.35 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 36 B1702764 Nguyễn Đức Sáng 24/10/99 TN1784A2 3.52 156 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 37 B1702765 Võ Minh Sự 05/04/99 TN1784A2 2.99 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 38 B1702770 Nguyễn Việt Thành 27/06/99 TN1784A2 2.85 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 39 B1702771 Huỳnh Tuấn Thật 19/07/99 TN1784A2 2.87 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 40 B1702774 Trần Minh Thiện 27/09/99 TN1784A2 2.62 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 41 B1702780 Châu Tấn Tiền 24/08/99 TN1784A2 3.23 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 42 B1702781 Phạm Trung Tín 23/10/99 TN1784A2 3.16 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 43 B1702787 Nguyễn Thành Trung 29/10/98 TN1784A2 3.40 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 44 B1702799 Bùi Thanh Bình 22/05/99 TN1784A3 3.04 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 45 B1702805 Lê Huỳnh Tuấn Duy 17/12/99 TN1784A3 3.07 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 46 B1702808 Trần Quốc Dương 07/04/99 TN1784A3 2.83 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 47 B1702816 Nguyễn Hữu Gum 10/10/99 TN1784A3 3.21 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 48 B1702830 Dương Hoàng Khánh 18/05/99 TN1784A3 3.02 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 49 B1702841 Khưu Văn Luân 20/10/99 TN1784A3 2.81 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 50 B1702848 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/99 TN1784A3 3.20 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 6

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 51 B1702856 Nguyễn Thanh Phiêu 04/11/99 TN1784A3 3.21 156 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 52 B1702860 Bùi Quốc Quân 15/07/99 TN1784A3 3.27 159 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 53 B1702864 Thạch Sang 11/11/99 TN1784A3 2.82 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy

Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế biến

1 B1408094 Chau Sóc Phak 02/07/96 TN1485A1 2.07 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 2 B1503979 Châu Minh Thông 30/03/97 TN1585A1 2.50 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 3 B1504040 Đặng Thanh Phong 30/01/97 TN1585A1 2.58 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến

Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường

1 B1306827 Trần Hoài Nam 18/05/95 TN1386A1 2.27 139 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 2 B1408744 Trần Vũ Bảo 00/00/96 TN1486A1 2.51 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 3 B1503550 Cao Đức Hòa 30/05/96 TN1586A1 2.47 156 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường

Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí giao thông

1 1107766 Nguyễn Đình Nghĩa 27/07/92 CK1093A1 2.40 135 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 2 B1503874 Dương Trấn Phát 09/01/97 TN1593A1 2.33 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 3 B1503947 Phan Thanh Mẫn 16/03/97 TN1593A2 2.83 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 4 B1603199 Nguyễn Quốc Khánh 16/10/98 TN1693A1 2.86 160 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 5 B1603202 Cao Quốc Khương 13/10/98 TN1693A1 2.80 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 6 B1603212 Phan Thanh Lực 19/09/98 TN1693A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 7 B1603236 Lê Hoàng Tâm 17/02/98 TN1693A1 2.41 159 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 8 B1603260 Trần Minh Tỷ 19/06/98 TN1693A1 2.54 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 9 B1603266 Khưu Trường An 30/10/98 TN1693A1 2.54 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông

10 B1603272 Nguyễn Thanh Châu 02/02/98 TN1693A1 2.72 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 11 B1603275 Nguyễn Quốc Công 15/06/98 TN1693A1 2.48 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 12 B1603400 Nguyễn Chí Hiền 29/02/98 TN1693A1 2.71 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 13 B1702594 Tống Phước An 01/01/99 TN1793A1 2.80 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 14 B1702597 Nguyễn Trần Quốc Bảo 20/08/99 TN1793A1 3.12 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 15 B1702609 Nguyễn Ngọc Đạt 26/04/99 TN1793A1 2.97 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 16 B1702618 Bùi Trung Hậu 06/01/99 TN1793A1 3.22 156 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 17 B1702625 Lê Chí Kha 01/01/99 TN1793A1 2.67 159 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 18 B1702632 Nguyễn Đăng Khoa 30/05/99 TN1793A1 3.16 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 19 B1702640 Ngô Minh Luân 23/03/99 TN1793A1 2.96 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 20 B1702643 Lê Hùng Minh 05/03/99 TN1793A1 2.74 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 7

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 21 B1702645 Huỳnh Hoàng Nam 08/05/99 TN1793A1 2.77 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 22 B1702648 Võ Văn Trọng Nghĩa 13/09/99 TN1793A1 3.16 159 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 23 B1702656 Nguyễn Thiện Phúc 10/10/99 TN1793A1 2.68 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 24 B1702670 Trần Hữu Thân 02/12/99 TN1793A1 3.00 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 25 B1702681 Lê Điều Minh Toàn 03/12/99 TN1793A1 3.24 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 26 B1702682 Nguyễn Xuân Toàn 14/07/99 TN1793A1 2.59 161 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 27 B1702695 Nguyễn Hoàng Anh 18/02/99 TN1793A2 3.05 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 28 B1702698 Đỗ Thành Bến 28/09/99 TN1793A2 2.63 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 29 B1702712 Phạm Văn Định 28/02/99 TN1793A2 2.63 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 30 B1702715 Trương Hoàng Giang 18/08/97 TN1793A2 3.38 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 31 B1702716 Nguyễn Anh Hào 10/06/99 TN1793A2 2.63 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 32 B1702726 Nguyễn Trường Kha 04/10/99 TN1793A2 2.66 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 33 B1702753 Lê Huỳnh Như 11/11/99 TN1793A2 N 2.75 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 34 B1702754 Nguyển Chiêu Phát 18/10/97 TN1793A2 2.85 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 35 B1702756 Nguyễn Hoài Phúc 03/09/99 TN1793A2 2.87 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 36 B1702762 Dương Trí Quyền 07/10/98 TN1793A2 2.67 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 37 B1702769 Danh Ngọc Tấn 16/06/99 TN1793A2 3.02 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 38 B1702776 Võ Bảo Thịnh 14/10/99 TN1793A2 3.04 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 39 B1702778 Lê Mạnh Thường 15/11/99 TN1793A2 2.84 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 40 B1702779 Lê Nhật Tiến 22/01/99 TN1793A2 3.32 159 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 41 B1702783 Phạm Phi Toàn 11/06/99 TN1793A2 3.52 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 42 B1702784 Lý Cao Trí 25/04/99 TN1793A2 2.87 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 43 B1702788 Nguyễn Minh Trường 14/08/99 TN1793A2 2.68 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 44 B1702798 Dương Nhật Bản 21/08/99 TN1793A2 2.84 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 45 B1702807 Trương Hoài Duy 16/08/99 TN1793A2 2.95 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 46 B1702810 Mai Thành Đạt 15/03/99 TN1793A1 3.15 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 47 B1702811 Nguyễn Văn Đạt 09/10/99 TN1793A2 2.52 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 48 B1702824 Nguyễn Thế Huy 07/08/99 TN1793A2 2.64 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 49 B1702825 Lưu Danh Anh Hùng 07/08/99 TN1793A1 2.65 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 50 B1702828 Phan Văn Minh Khang 05/01/99 TN1793A1 2.56 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 51 B1702832 Phạm Quốc Khánh 06/01/99 TN1793A2 2.87 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 52 B1702833 Nguyễn Công Khải 22/05/99 TN1793A1 3.52 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 53 B1702835 Nguyễn Anh Kiệt 24/11/99 TN1793A1 3.16 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 54 B1702840 Nguyễn Tiểu Long 14/02/99 TN1793A1 2.96 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 55 B1702876 Huỳnh Phúc Thịnh 07/03/99 TN1793A1 2.78 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 8

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 56 B1702884 Nguyễn Văn Siêl Ton 23/04/99 TN1793A1 2.94 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 57 B1702889 Nguyễn Văn Trường 27/08/99 TN1793A2 2.86 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 58 B1702892 Nguyễn Tường Văn 29/06/99 TN1793A1 2.88 159 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 59 B1702894 Nguyễn Trung Vĩnh 27/05/99 TN1793A2 2.95 159 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 60 B1702895 Nguyễn Hồng Vũ 21/07/99 TN1793A1 3.30 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông

Ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Hệ Đại học - Chính quy)

1 B1605449 Nguyễn Trần Phúc Hưng 20/11/98 TN16T1A1 2.49 156 Trung bình Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

2 B1605468 Nguyễn Tấn Phát 20/09/97 TN16T1A1 2.48 156 Trung bình Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

3 B1610513 Trần Thanh Sơn 02/03/98 TN16T1A1 2.31 156 Trung bình Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

4 B1704890 Phan Kim Hân 30/12/99 TN17T1A1 N 3.25 156 Giỏi Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

5 B1704944 Nguyễn Ngọc Việt 01/01/99 TN17T1A1 3.08 156 Khá Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1704963 Lê Minh Duyệt 21/11/99 TN17T2A1 3.47 159 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 2 B1704967 Nguyễn Tấn Đạt 29/03/99 TN17T2A1 2.68 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 3 B1704972 Trương Thành Đông 30/12/99 TN17T2A1 3.16 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 4 B1704973 Võ Thành Được 10/02/98 TN17T2A3 2.79 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 5 B1704974 Nguyễn Huỳnh Đức 22/04/99 TN17T2A3 2.94 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 6 B1704977 Phạm Hoàng Hà 05/08/99 TN17T2A3 2.95 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 7 B1704981 Vũ Đình Hậu 06/02/99 TN17T2A1 2.99 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 8 B1704995 Nguyễn Văn Khâm 25/07/99 TN17T2A3 3.23 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 9 B1704998 Bùi Lê Trung Kiên 03/10/98 TN17T2A1 2.67 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng

10 B1705004 Nguyễn Quang Linh 17/08/99 TN17T2A3 2.96 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 11 B1705007 Bùi Minh Luân 18/05/99 TN17T2A1 3.24 159 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 12 B1705016 Nguyễn Thị Ngoan 14/06/99 TN17T2A1 N 3.47 156 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 13 B1705018 Hứa Huỳnh Thanh Nhân 18/10/99 TN17T2A1 3.21 162 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 14 B1705033 Hà Vũ Quân 17/02/99 TN17T2A1 2.54 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 15 B1705042 Nguyễn Thạch Thiên Thanh 20/12/99 TN17T2A3 N 2.87 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 16 B1705043 Nguyễn Đặng Phước Thành 10/07/99 TN17T2A1 3.34 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 17 B1705046 Quách Văn Thịnh 03/06/99 TN17T2A1 2.74 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 18 B1705049 Nguyễn Văn Thuận 26/06/99 TN17T2A1 2.86 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 9

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 19 B1705055 Từ Trọng Toán 02/03/99 TN17T2A1 2.84 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 20 B1705065 Hồ Minh Tường 18/03/99 TN17T2A1 3.37 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 21 B1705068 Dương Tấn Vỷ 29/10/99 TN17T2A1 2.74 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 22 B1705069 Trần Ngọc Ý 09/12/99 TN17T2A3 N 3.05 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 23 B1705087 Kiến Trường Dũ 09/09/99 TN17T2A2 2.99 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 24 B1705090 Huỳnh Phát Đạt 07/03/99 TN17T2A2 3.04 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 25 B1705096 Nguyễn Văn Được 30/01/99 TN17T2A2 2.87 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 26 B1705100 Lê Trường Giang 09/09/99 TN17T2A2 2.67 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 27 B1705103 Lý Thị Ngọc Hân 14/04/99 TN17T2A4 N 3.25 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 28 B1705106 Lưu Văn Hiếu 07/05/91 TN17T2A2 3.27 157 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 29 B1705112 Cao Hoàng Huynh 16/05/98 TN17T2A2 2.58 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 30 B1705117 Nguyễn Chí Khang 30/04/99 TN17T2A4 2.63 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 31 B1705122 Nguyễn Trung Kiên 17/01/99 TN17T2A4 2.63 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 32 B1705126 Ngô Thị Trúc Linh 24/12/99 TN17T2A4 N 3.22 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Hạ bậc 33 B1705138 Phan Minh Nghĩa 28/08/99 TN17T2A4 2.88 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 34 B1705139 Ngô Thị Bé Ngoan 16/03/99 TN17T2A4 N 2.93 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 35 B1705146 Nguyễn Thị Huỳnh Như 29/11/99 TN17T2A2 N 2.95 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 36 B1705155 Nguyễn Hoàng Phước 15/10/99 TN17T2A2 2.72 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 37 B1705156 Nguyễn Đăng Quang 06/07/99 TN17T2A2 2.97 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 38 B1705160 Nguyễn Hải Sơn 21/12/99 TN17T2A2 2.61 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 39 B1705167 Huỳnh Thanh Thảo 27/10/99 TN17T2A4 N 3.08 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 40 B1705170 Nguyễn Văn Thoại 13/08/99 TN17T2A4 2.99 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 41 B1705176 Nguyễn Văn Tiền 02/06/97 TN17T2A4 3.01 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 42 B1705178 Trịnh Quốc Tịnh 22/12/98 TN17T2A2 2.92 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 43 B1705182 Huỳnh Cao Minh Trí 16/10/99 TN17T2A4 2.90 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 44 B1705187 Nguyễn Thanh Tuấn 10/09/99 TN17T2A2 3.00 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 45 B1705191 Phan Tấn Vinh 20/03/99 TN17T2A4 2.49 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng 46 B1705192 Ông Như Ý 24/10/99 TN17T2A2 N 3.44 157 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 47 B1705193 Vũ Thị Như Ý 21/11/98 TN17T2A4 N 3.35 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng

Ngành học: Kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 S1800085 Đào Huỳnh Đăng Khoa 03/10/71 TN18T6A3 2.49 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử - viễn thông 2 S1800086 Sử Hồng Thạnh 29/11/77 TN18T6A3 2.61 166 Khá Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Ngành học: Kỹ thuật xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 C1800425 Dương Hồng Sơn 13/10/93 TN18T7A2 2.53 155 Khá Kỹ thuật xây dựng

Ngành học: Kỹ thuật công trình thủy ( Hệ Đại học - Chính quy)

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 10

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 1 B1606131 Nguyễn Anh Huy 22/12/98 TN16U9A1 2.50 155 Khá Kỹ thuật công trình thủy 2 B1610605 Khưu Vĩnh Linh 04/08/98 TN16U9A1 2.37 155 Trung bình Kỹ thuật công trình thủy 3 B1610610 Ngô Thái Sang 15/07/98 TN16U9A1 2.94 155 Khá Kỹ thuật công trình thủy

Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1407646 Nguyễn Thành Đạt 06/08/96 TN14V6A2 2.84 163 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 2 B1606629 Ngô Ngọc Giàu 17/10/98 TN16V6A1 N 3.18 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 B1606698 Bùi Xuân Bách 10/07/97 TN16V6A2 2.82 160 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 4 B1606703 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/06/98 TN16V6A2 N 2.88 159 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 5 B1606729 Vũ Hải Nam 16/09/98 TN16V6A2 2.83 156 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 6 B1706294 Võ Kim Huyền 17/07/99 TN17V6A1 N 2.97 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 7 B1706295 Nguyễn Thiên Hương 28/07/99 TN17V6A1 N 3.17 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 8 B1706301 Nguyễn Thị Mộng Linh 10/05/99 TN17V6A1 N 3.21 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 9 B1706320 Võ Ngọc Ý Như 08/06/99 TN17V6A1 N 3.41 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học

10 B1706339 Lâm Phúc Thông 05/07/99 TN17V6A1 3.35 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 11 B1706342 Cao Thị Mỹ Tiên 30/04/99 TN17V6A1 N 3.13 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 12 B1706411 Nguyễn Ngọc Sơn 07/04/99 TN17V6A2 3.23 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học

Ngành học: Kỹ thuật điện tử, truyền thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1408406 Nguyễn Văn Hai 01/03/92 TN14Y5A1 2.02 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 B1509249 Nguyễn Đăng Kha 30/11/97 TN15Y5A1 2.04 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 B1509331 Trần Tấn Phát 22/07/97 TN15Y5A2 2.46 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 4 B1509342 Bùi Phan Thi 14/02/97 TN15Y5A2 2.19 159 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 5 B1609145 Nguyễn Khắc Trọng Vinh 29/08/98 TN16Y5A1 2.13 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 6 B1609176 Phạm Kim Long 13/01/98 TN16Y5A2 2.14 156 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 7 B1609196 Trịnh Minh Thắng 01/03/98 TN16Y5A2 2.11 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 8 B1609208 Trần Lê Thanh Trúc 18/01/98 TN16Y5A2 N 2.16 163 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 9 B1708856 Quách Đạt Bình 06/12/99 TN17Y5A1 3.45 159 Giỏi Kỹ thuật điện tử, truyền thông

10 B1708870 Nguyễn Thanh Hậu 15/10/99 TN17Y5A1 3.06 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 11 B1708897 Phan Khắc Nhuẩn 19/04/99 TN17Y5A1 2.72 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 12 B1708916 Trần Thạnh Trầm 09/12/99 TN17Y5A1 2.61 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông

Ngành học: Kỹ thuật cơ - điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1209048 Nguyễn Hữu Nghĩa 23/05/94 TC12Y6A1 2.15 138 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 2 B1408171 Phan Cao Nguyên 08/05/96 TN14Y6A1 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 3 B1408179 Tôn Nguyễn Kỳ Quốc 10/06/96 TN14Y6A1 2.22 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 4 B1408183 Ngô Hoàng Tân 05/01/96 TN14Y6A1 2.63 160 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 5 B1509392 Phạm Huỳnh Nhựt Minh 08/06/97 TN15Y6A1 2.09 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 6 B1509476 Nguyễn Hoàng Tân 17/02/97 TN15Y6A2 2.68 157 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 11

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 7 B1609213 Nguyễn Trương Quốc An 01/01/98 TN16Y6A1 3.05 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 8 B1609221 Nguyễn Thái Dương 14/10/98 TN16Y6A1 2.42 156 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 9 B1609248 Phạm Thanh Minh 16/02/98 TN16Y6A1 2.30 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử

10 B1609260 Trình Văn Phòng 10/10/97 TN16Y6A1 2.71 158 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 11 B1609275 Huỳnh Nguyễn Trí Thông 01/04/98 TN16Y6A1 2.77 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 12 B1609304 Nguyễn Thanh Hậu 05/10/98 TN16Y6A2 2.68 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 13 B1609328 Lê Hoàng Nhã 18/12/97 TN16Y6A1 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 14 B1609330 Nguyễn Hữu Nhân 15/03/97 TN16Y6A2 2.63 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 15 B1609339 Đặng Nguyễn Hoàng Sang 13/09/98 TN16Y6A2 2.84 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 16 B1708995 Lê Văn Bút 28/05/99 TN17Y6A1 2.91 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 17 B1709008 Bùi Quang Huy 12/05/99 TN17Y6A1 2.53 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 18 B1709011 Nguyễn Minh Hùng 27/01/99 TN17Y6A1 2.94 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 19 B1709016 Võ Tấn Khoa 06/08/99 TN17Y6A1 3.02 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 20 B1709017 Lê Khánh Linh 12/12/97 TN17Y6A1 3.22 155 Giỏi Kỹ thuật cơ - điện tử 21 B1709029 Lê Hữu Nhân 25/12/99 TN17Y6A1 2.96 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 22 B1709041 Lý Nhật Thanh 26/06/99 TN17Y6A1 3.36 159 Giỏi Kỹ thuật cơ - điện tử 23 B1709048 Tiêu Trí Thông 26/10/99 TN17Y6A1 2.98 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 24 B1709054 Nguyễn Huỳnh Trí 19/12/99 TN17Y6A1 3.23 156 Giỏi Kỹ thuật cơ - điện tử 25 B1709062 Hồ Hoàng Ân 22/03/99 TN17Y6A2 3.21 155 Giỏi Kỹ thuật cơ - điện tử 26 B1709063 Tăng Ngô Hoàng Ân 09/10/99 TN17Y6A2 2.80 157 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 27 B1709092 Danh Quành Na 15/10/99 TN17Y6A2 2.48 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 28 B1709094 Nguyễn Phạm Hoài Nam 04/11/99 TN17Y6A2 2.79 159 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 29 B1709106 Nguyễn Ngọc Sang 30/05/99 TN17Y6A2 2.60 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 30 B1709109 Huỳnh Ngọc Thanh 25/01/99 TN17Y6A2 3.07 159 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử

Ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1408651 Trịnh Ngọc Nghĩa 16/04/96 TN14Y8A1 2.18 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 B1609374 Lê Hữu Danh 14/01/98 TN16Y8A1 2.62 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 B1609384 Nguyễn Chí Hiếu 27/10/98 TN16Y8A1 2.69 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4 B1609415 Ngô Công Quyển 11/01/96 TN16Y8A1 2.36 156 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5 B1609425 Hà Minh Triết 15/10/98 TN16Y8A1 2.71 159 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2Trang 12

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 6 B1609447 Trần Khánh Dương 22/05/98 TN16Y8A2 2.90 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7 B1609462 Trần Vũ Anh Khoa 12/05/98 TN16Y8A2 2.47 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8 B1609493 Nguyễn Đức Thịnh 10/06/98 TN16Y8A2 2.11 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 9 B1709154 Lê Nguyên Khôi 20/11/99 TN17Y8A1 3.43 155 Giỏi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

10 B1709258 Võ Văn Tú 23/07/99 TN17Y8A2 3.05 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Ngành học: Kỹ thuật máy tính ( Hệ Đại học - Chính quy)

1 B1408585 Huỳnh Chí Nam 27/06/94 TN14Z5A2 2.01 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 2 B1509775 Nguyễn Phúc Toàn 28/11/97 TN15Z5A1 3.09 155 Khá Kỹ thuật máy tính 3 B1509784 Nguyễn Phúc Yên 09/10/97 TN15Z5A1 2.00 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính 4 B1609627 Lương Hoàng Minh Duy 18/02/98 TN16Z5A1 2.48 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính 5 B1609631 Võ Minh Đăng 21/08/98 TN16Z5A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật máy tính 6 B1609633 Hồ Phát Tài Em 08/03/98 TN16Z5A1 2.11 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính 7 B1609637 Nguyễn Phạm Trung Hiền 14/04/98 TN16Z5A1 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 8 B1609641 Phạm Thừa Khai 04/11/98 TN16Z5A1 2.30 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính 9 B1609643 Đồng Phi Khanh 14/12/97 TN16Z5A1 2.94 160 Khá Kỹ thuật máy tính

10 B1609647 Trần Gia Khôi 16/09/98 TN16Z5A1 2.10 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính 11 B1609656 Phan Vũ Nam 14/09/98 TN16Z5A1 2.19 158 Trung bình Kỹ thuật máy tính 12 B1609668 Trần Thiện Quang 17/07/98 TN16Z5A1 2.58 160 Khá Kỹ thuật máy tính 13 B1609674 Nguyễn Thanh Thảo 27/10/98 TN16Z5A1 2.56 155 Khá Kỹ thuật máy tính 14 B1609695 Trần Kiều Diễm 15/07/98 TN16Z5A2 N 2.19 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính 15 B1609719 Võ Ngọc Linh 07/02/98 TN16Z5A2 N 2.55 156 Khá Kỹ thuật máy tính 16 B1609720 Nguyễn Hoàng Phi Long 09/05/98 TN16Z5A2 2.12 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính 17 B1609732 Lưu Vinh Phát 18/09/98 TN16Z5A2 2.04 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính 18 B1609739 Hà Trần Thanh Sang 28/02/98 TN16Z5A2 2.10 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 19 B1609745 Huỳnh Gia Thông 24/06/96 TN16Z5A2 2.42 160 Trung bình Kỹ thuật máy tính 20 B1609746 Huỳnh Thức 17/08/98 TN16Z5A2 2.10 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 21 B1709399 Nguyễn Thành Giang 21/05/99 TN17Z5A1 3.02 155 Khá Kỹ thuật máy tính 22 B1710325 Nguyễn Quang Huy 03/02/99 TN17Z5A2 2.77 157 Khá Kỹ thuật máy tính

Tổng số danh sách: 369 sinh viên Ngày 07 tháng 07 năm 2021

Trưởng Khoa Công nghệ Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo