39
TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ 1 Nguyễn Lê Na 01800055 NN ĐH22 H.0101 2 Lý Tú Trân 01800293 NN ĐH22 H.0101 3 Nông Thị Bích Phương 01801130 NN ĐH22 H.0101 4 Tống Thị Ngọc Hiền 01701247 NN ĐH21 H.0101 5 Lê Thị Trà Giang 01800976 NN ĐH22 H.0101 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng Nhung 18613141 KMTCN ĐH22 H.0101 1 Trần Thị Thuý Nga 21800060 KT ĐH22 H.0106 2 Hồ Nhã An 21800001 KT ĐH22 H.0106 3 Châu Thị Kim Chi 21800446 KT ĐH22 H.0106 4 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 KT ĐH22 H.0106 5 Võ Nguyễn Huỳnh Như 21800533 KT ĐH22 H.0106 6 Hồ Thị Tú Mai 01800253 NN ĐH22 H.0106 7 Nguyễn Việt Hương 11704017 MTCN ĐH21 H.0106 8 Nguyễn Thị Diễm My 41601131 Đ-ĐT ĐH20 H.0106 1 Nguyễn Thị Bích Phượng 71705450 QTKD ĐH21 H.0107 2 La Mỹ Nhân 31800561 KHXHNV ĐH22 H.0107 3 Lê Thị Phương Dung 31800858 KHXHNV ĐH22 H.0107 4 Nguyễn Thị Phương Thảo 718H1761 QTKD ĐH22 H.0107 5 Võ Thị Minh Tiên 31801135 KHXHNV ĐH22 H.0107 6 Nguyễn Thị Hồng Nhạn 71802447 QTKD ĐH22 H.0107 7 Nguyễn Thị Hoài Nhơn 71802451 QTKD ĐH22 H.0107 8 Phạm Thị Kim Hân 31801041 KHXHNV ĐH22 H.0107 1 Đàm Anh Phương 71802087 QTKD ĐH22 H.0108 2 Kiều Thị Ánh Thi 31703151 KHXHNV ĐH21 H.0108 3 Trần Võ Thùy Trang 718H0215 QTKD ĐH22 H.0108 4 Phạm Lê Hồng Điệp 71802187 QTKD ĐH22 H.0108 5 Nguyễn Thị Xuân Hồng 718D3004 QTKD ĐH22 H.0108 6 Hoàng Thị Diệu Hiền 71802216 QTKD ĐH22 H.0108 7 Phan Hồng Diễm 718H1856 QTKD ĐH22 H.0108 1 Nguyễn Thị Minh Châu 71705241 QTKD ĐH21 H.0110 2 Hồ Thị Tuyết Trang 71705636 QTKD ĐH21 H.0110 3 Phạm Huỳnh Mỹ Ngân 31800244 KHXHNV ĐH22 H.0110 4 Trương Huỳnh Trúc Phương 31800257 KHXHNV ĐH22 H.0110 5 Đỗ Thị Ngọc Anh 31800007 KHXHNV ĐH22 H.0110 6 Trần Thị Kim Chi 51603033 CNTT ĐH20 H.0110 7 Yayongkay Leeta V18F0003 Lào DB18 H.0110 1 Lê Thị Thu Sương 71705466 QTKD ĐH21 H.0116 2 Nguyễn Thị Cẫm Tuyến E1701513 Luật ĐH21 H.0116 3 Huỳnh Thị Tường Vy 91703100 MTBHLĐ ĐH21 H.0116 4 Phan Ngọc Tú Vy 01800778 NN ĐH22 H.0116 5 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 91703005 MTBHLĐ ĐH21 H.0116 6 Nguyễn Hoàng Quyên E1606053 Luật ĐH20 H.0116 DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG KÝ TÚC XÁ _________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ______________________ TP. Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 7 năm 2019

DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

1 Nguyễn Lê Na 01800055 NN ĐH22 H.0101

2 Lý Tú Trân 01800293 NN ĐH22 H.0101

3 Nông Thị Bích Phương 01801130 NN ĐH22 H.0101

4 Tống Thị Ngọc Hiền 01701247 NN ĐH21 H.0101

5 Lê Thị Trà Giang 01800976 NN ĐH22 H.0101

6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101

7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101

8 Tăng Thị Hồng Nhung 18613141 KMTCN ĐH22 H.0101

1 Trần Thị Thuý Nga 21800060 KT ĐH22 H.0106

2 Hồ Nhã An 21800001 KT ĐH22 H.0106

3 Châu Thị Kim Chi 21800446 KT ĐH22 H.0106

4 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 KT ĐH22 H.0106

5 Võ Nguyễn Huỳnh Như 21800533 KT ĐH22 H.0106

6 Hồ Thị Tú Mai 01800253 NN ĐH22 H.0106

7 Nguyễn Việt Hương 11704017 MTCN ĐH21 H.0106

8 Nguyễn Thị Diễm My 41601131 Đ-ĐT ĐH20 H.0106

1 Nguyễn Thị Bích Phượng 71705450 QTKD ĐH21 H.0107

2 La Mỹ Nhân 31800561 KHXHNV ĐH22 H.0107

3 Lê Thị Phương Dung 31800858 KHXHNV ĐH22 H.0107

4 Nguyễn Thị Phương Thảo 718H1761 QTKD ĐH22 H.0107

5 Võ Thị Minh Tiên 31801135 KHXHNV ĐH22 H.0107

6 Nguyễn Thị Hồng Nhạn 71802447 QTKD ĐH22 H.0107

7 Nguyễn Thị Hoài Nhơn 71802451 QTKD ĐH22 H.0107

8 Phạm Thị Kim Hân 31801041 KHXHNV ĐH22 H.0107

1 Đàm Anh Phương 71802087 QTKD ĐH22 H.0108

2 Kiều Thị Ánh Thi 31703151 KHXHNV ĐH21 H.0108

3 Trần Võ Thùy Trang 718H0215 QTKD ĐH22 H.0108

4 Phạm Lê Hồng Điệp 71802187 QTKD ĐH22 H.0108

5 Nguyễn Thị Xuân Hồng 718D3004 QTKD ĐH22 H.0108

6 Hoàng Thị Diệu Hiền 71802216 QTKD ĐH22 H.0108

7 Phan Hồng Diễm 718H1856 QTKD ĐH22 H.0108

1 Nguyễn Thị Minh Châu 71705241 QTKD ĐH21 H.0110

2 Hồ Thị Tuyết Trang 71705636 QTKD ĐH21 H.0110

3 Phạm Huỳnh Mỹ Ngân 31800244 KHXHNV ĐH22 H.0110

4 Trương Huỳnh Trúc Phương 31800257 KHXHNV ĐH22 H.0110

5 Đỗ Thị Ngọc Anh 31800007 KHXHNV ĐH22 H.0110

6 Trần Thị Kim Chi 51603033 CNTT ĐH20 H.0110

7 Yayongkay Leeta V18F0003 Lào DB18 H.0110

1 Lê Thị Thu Sương 71705466 QTKD ĐH21 H.0116

2 Nguyễn Thị Cẫm Tuyến E1701513 Luật ĐH21 H.0116

3 Huỳnh Thị Tường Vy 91703100 MTBHLĐ ĐH21 H.0116

4 Phan Ngọc Tú Vy 01800778 NN ĐH22 H.0116

5 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 91703005 MTBHLĐ ĐH21 H.0116

6 Nguyễn Hoàng Quyên E1606053 Luật ĐH20 H.0116

DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

KÝ TÚC XÁ_________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc______________________

TP. Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 7 năm 2019

Page 2: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

7 Nguyễn Lương Ngọc Hân 31605028 KHXHNV ĐH20 H.0116

8 Ngô Thùy Trang 61800879 KHƯD ĐH22 H.0116

1 Nguyễn Huỳnh Hồng Sương 01701407 NN ĐH21 H.0202

2 Ngô Thị Hồng Thơ 01701438 NN ĐH21 H.0202

3 Đặng Hoàng Uyên Thanh 01701417 NN ĐH21 H.0202

4 Khưu Diệu Trân 01701472 NN ĐH21 H.0202

5 Phạm Linh Nhi 01701356 NN ĐH21 H.0202

6 Phạm Thị Thùy Linh H1700227 Dược ĐH21 H.0202

7 Lưu Thị Nhung 01701370 NN ĐH21 H.0202

8 Nguyễn Lý Thảo Nhi 018H0568 NN ĐH22 H.0202

1 Tô Thị Vi Khanh 01702040 NN ĐH21 H.0204

2 Đỗ Hoàng Trâm 11800041 MTCN ĐH22 H.0204

3 Phạm Thị Thùy Trang 21800134 KT ĐH22 H.0204

4 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 31800172 KHXHNV ĐH22 H.0204

5 Nguyễn Hoàng Nhã Hương 017H0102 NN ĐH21 H.0204

6 Đỗ Khoa Nguyên 017H0154 NN ĐH21 H.0204

7 Nguyễn Thanh Xuyên 11800211 MTCN ĐH22 H.0204

8 Đoàn Thị Lan 11800601 MTCN ĐH22 H.0204

1 Nguyễn Thủy Tiên E1800666 Luật ĐH22 H.0206

2 Nguyễn Thị Hoài Thư 01702089 NN ĐH21 H.0206

3 Hồ Nhật Hiền 01702028 NN ĐH21 H.0206

4 Võ Thị Kim Tuyền 01702104 NN ĐH21 H.0206

5 Nguyễn Hồng Phúc 51704085 CNTT ĐH21 H.0206

6 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh C1601061 TTK ĐH20 H.0206

7 Vũ Thị Như Phụng 01601204 NN ĐH20 H.0206

8 Nguyễn Thị Như Hảo 01702027 NN ĐH21 H.0206

1 Phạm Thị Huyền 01702037 NN ĐH21 H.0207

2 Trần Bích Phương 01702073 NN ĐH21 H.0207

3 Vương Ngọc Lan 31800887 KHXHNV ĐH22 H.0207

4 Huỳnh Lâm Thi 31800819 KHXHNV ĐH22 H.0207

5 Nguyễn Thu Hà 01800228 NN ĐH22 H.0207

6 Phạm Thị Thúy Duy 31800168 KHXHNV ĐH22 H.0207

7 Văn Thị Ngân 31800405 KHXHNV ĐH22 H.0207

8 Nguyễn Thị Phúc 31800728 KHXHNV ĐH22 H.0207

1 Lê Thị Quỳnh Na B18H0489 TCNH ĐH22 H.0208

2 Trần Thanh Như 71801468 QTKD ĐH22 H.0208

3 Hồ Hồng Bảo Ngọc B1701054 TCNH ĐH21 H.0208

4 Nguyễn Thị Thanh Thư 31602090 KHXHNV ĐH20 H.0208

5 Nguyễn Thị Ý Nhi 61602146 KHƯD ĐH20 H.0208

6 Huỳnh Thị Mỷ Huyền 21701243 KT ĐH21 H.0208

7 Nguyễn Thị Nhị 31602062 KHXHNV ĐH20 H.0208

8 Trương Thị Bảo Vy 31602123 KHXHNV ĐH20 H.0208

1 Võ Thị Thúy Hằng E1800174 Luật ĐH22 H.0209

2 Thạch Thị Thúy Huỳnh E1800219 Luật ĐH22 H.0209

3 Hồ Thị Trúc Quyên 61602187 KHƯD ĐH20 H.0209

4 Ngô Thị Kiều Mi 61603095 KHƯD ĐH20 H.0209

5 Vỏ Ngọc Trang 91703091 MTBHLĐ ĐH21 H.0209

6 Hommeexay Nanthida V18F0004 Lào DB18 H.0209

1 Trần Phan Đỗ Quyên 61602189 KHƯD ĐH20 H.0210

Page 3: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

2 Lại Thị Huỳnh Như 61602152 KHƯD ĐH20 H.0210

3 Trần Thị Trà Mi 61602115 KHƯD ĐH20 H.0210

4 Lê Thị Như Quỳnh 61602192 KHƯD ĐH20 H.0210

5 Nguyễn Thị Trang 71801917 QTKD ĐH22 H.0210

6 Trần Huỳnh Cẩm Nhung 61602157 KHƯD ĐH20 H.0210

7 Nguyễn Thị Huế Thanh 61602210 KHƯD ĐH20 H.0210

8 Nguyễn Thị Huế Thảo 91703083 MTBHLĐ ĐH21 H.0210

1 Nguyễn Thị Nhựt Thư E1701449 Luật ĐH21 H.0211

2 Nguyễn Phương Trinh 61800673 KHƯD ĐH22 H.0211

3 Võ Thúy Hiền H1600046 Dược ĐH20 H.0211

4 Trần Thị Minh Thư 01600151 NN ĐH20 H.0211

5 Võ Thị Mười 61602119 KHƯD ĐH20 H.0211

6 Nguyễn Thị Giang 61602047 KHƯD ĐH20 H.0211

7 Ngô Ngọc Triệu Vy 718D2085 QTKD ĐH22 H.0211

8 Trần Thị Diệu Thúy D1800376 KHTT ĐH22 H.0211

1 Nguyễn Thị Thắm E1701417 Luật ĐH21 H.0214

2 Hà Thị Liên 01702044 NN ĐH21 H.0214

3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21701305 KT ĐH21 H.0214

4 Nguyễn Thị Hằng 01703070 NN ĐH21 H.0214

5 Lê Thị Thu Hà 01702021 NN ĐH21 H.0214

6 Bùi Thị Mỹ Duyên 01703062 NN ĐH21 H.0214

7 Lê Thị Thuỳ Nguyễn 61602137 KHƯD ĐH20 H.0214

8 Đỗ An Hòa 01703078 NN ĐH21 H.0214

1 Đỗ Thị Anh Đào 21701016 KT ĐH21 H.0216

2 Trần Kim Ngân 81800730 KTCT ĐH22 H.0216

3 Phùng Thị Quỳnh Như 31801100 KHXHNV ĐH22 H.0216

4 Lê Thị Mỹ Phương E1800632 Luật ĐH22 H.0216

5 Nguyễn Thị Đoan Thùy 81800764 KTCT ĐH22 H.0216

6 Nguyễn Trịnh Thảo Nguyên E1800613 Luật ĐH22 H.0216

7 Lattana Soudalath 71802509 Lào ĐH22 H.0216

1 Hứa Bảo Châu 01703044 NN ĐH21 H.0301

2 Lê Mi Vi Kha 01703088 NN ĐH21 H.0301

3 Đào Thị Huyền 01703086 NN ĐH21 H.0301

4 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01703112 NN ĐH21 H.0301

5 Trần Trịnh Hà Thanh 01703141 NN ĐH21 H.0301

6 Châu Thị Thùy Trang 51703202 CNTT ĐH21 H.0301

7 Dongsongkham Khwannapha V18F0029 Thái Lan DB18 H.0301

1 Nguyễn Kiều Linh 71604152 QTKD ĐH20 H.0302

2 Lê Mộng Ngọc 71604201 QTKD ĐH20 H.0302

3 Nguyễn Thị Quỳnh Liên 71604148 QTKD ĐH20 H.0302

4 Trần Kim Ngân 71604186 QTKD ĐH20 H.0302

5 Nguyễn Thị Minh Thi 71604288 QTKD ĐH20 H.0302

6 Nguyễn Thị Bích Duyên 317H0063 KHXHNV ĐH21 H.0302

7 Janthamongkhon Ketsuda V18F0028 Thái Lan DB18 H.0302

1 Tăng Thị Ngọc Trân C1800035 TTK ĐH22 H.0307

2 Phan Thị Như Huân 718H1894 QTKD ĐH22 H.0307

3 Trương Ánh Nguyệt H1700082 Dược ĐH21 H.0307

4 Nguyễn Ngọc Quế Anh 21600016 KT ĐH20 H.0307

5 Bùi Thị Thu Trà A1700099 LĐCĐ ĐH21 H.0307

Page 4: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

6 Lê Thị Quỳnh Như 11702007 MTCN ĐH21 H.0307

7 Nguyễn Thị Thùy Trang 11702012 MTCN ĐH21 H.0307

8 Lê Thị Trà Giang H1800255 Dược ĐH22 H.0307

1 Võ Thị Thúy Anh 61600004 KHƯD ĐH20 H.0308

2 Hoàng Ngọc Triều Ngân 61600054 KHƯD ĐH20 H.0308

3 Nguyễn Thùy Linh Chi 317H0041 KHXHNV ĐH21 H.0308

4 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 718H2114 QTKD ĐH22 H.0308

5 Trần Thị Mai Xuân 61600113 KHƯD ĐH20 H.0308

6 Sengpanya Nouny B1800490 Lào ĐH22 H.0308

7 Srichiangwang Natthaphon V18F0027 Thái Lan DB18 H.0308

1 Trần Thị Quỳnh Mai E1701309 Luật ĐH21 H.0310

2 Nguyễn Thị Hương Thuỷ A1800208 LĐCĐ ĐH22 H.0310

3 Lê Thị Hồng Gấm 31703077 KHXHNV ĐH21 H.0310

4 Huỳnh Cẩm Thy E1800067 Luật ĐH22 H.0310

5 Nguyễn Ngô Thùy Trang A1700102 LĐCĐ ĐH22 H.0310

6 Bùi Vân Anh 31603007 KHXHNV ĐH20 H.0310

7 Boodnon Monchayasorn V18F0030 Thái Lan DB18 H.0310

1 Đào Thị Ngọc Liễm B1800047 TCNH ĐH22 H.0314

2 Lê Võ Thanh Hằng 01800663 NN ĐH22 H.0314

3 Nguyễn Đào Huyền Trâm B1800105 TCNH ĐH22 H.0314

4 Trương Hiểu Mẫn B1800401 TCNH ĐH22 H.0314

5 Trần Thị My Sa 01800282 NN ĐH22 H.0314

6 Đinh Mai Phượng 01800532 NN ĐH22 H.0314

7 Lê Thị Thùy Dung B1800360 TCNH ĐH22 H.0314

8 Trần Thị Bé Hà B18H0450 TCNH ĐH22 H.0314

1 Phan Thị Kim Ánh 01701169 NN ĐH21 H.0316

2 Ma Thị Hương Thanh 91800412 MTBHLĐ ĐH22 H.0316

3 Nguyễn Thị Kim Ngân 91800368 MTBHLĐ ĐH22 H.0316

4 Đỗ Phương Lệ 91800535 MTBHLĐ ĐH22 H.0316

5 Ngô Đình Trường An 91800588 MTBHLĐ ĐH22 H.0316

6 Lê Ngọc Anh Thư 61702249 KHƯD ĐH21 H.0316

7 Trần Nhị Thiên Nga 018H0259 NN ĐH22 H.0316

8 Đoàn Nguyễn Thảo Nhi 91800495 MTBHLĐ ĐH22 H.0316

1 Nguyễn Thị Giàu 01801191 NN ĐH22 H.0402

2 Vũ Thị Ngọc Bích 11704009 MTCN ĐH21 H.0402

3 Trương Thị Mỹ Triều A1800318 LĐCĐ ĐH22 H.0402

4 Phan Thị Bảo Trân E1701479 Luật ĐH21 H.0402

5 Đào Bảo Ngọc 11701091 MTCN ĐH21 H.0402

6 Đỗ Kim Phúc A1800291 LĐCĐ ĐH22 H.0402

7 Nguyễn Thị Thúy Vi 11703085 MTCN ĐH21 H.0402

8 Trần Huyền Trang A1800224 LĐCĐ ĐH22 H.0402

1 Nguyễn Thị Liên 21600154 KT ĐH20 H.0404

2 Nguyễn Thị Tân 21600302 KT ĐH20 H.0404

3 Nguyễn Lương Hồng Nhung 21600259 KT ĐH20 H.0404

4 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 21600270 KT ĐH20 H.0404

5 Vũ Bảo Trân 21701407 KT ĐH21 H.0404

6 Hường Thị Ngọc Hà 61800163 KHƯD ĐH22 H.0404

7 Đỗ Thị Xuân Trúc 21600399 KT ĐH20 H.0404

8 Nguyễn Thị Trang 21800584 KT ĐH22 H.0404

Page 5: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

1 Lê Thị Thúy Vy 01701147 NN ĐH21 H.0405

2 Trần Thị Hồng Nhung 21701327 KT ĐH21 H.0405

3 Nguyễn Thị Minh Ngọc 718H1715 QTKD ĐH22 H.0405

4 Bùi Thị Bé Giàu 21701199 KT ĐH21 H.0405

5 Phan Nguyễn Ngọc Trân 21701406 KT ĐH21 H.0405

6 Nguyễn Thị Kim Yến 217H0136 KT ĐH21 H.0405

7 Bùi Thị Diễm My 21701285 KT ĐH21 H.0405

8 Dalavanh Syphai V18F0005 Lào DB18 H.0405

1 Ngô Thị Minh Trinh E1800675 Luật ĐH22 H.0407

2 Nguyễn Thị Thùy Diễm 21600051 KT ĐH20 H.0407

3 Phạm Thị Huỳnh Như 218H0064 KT ĐH22 H.0407

4 Nguyễn Hồ Hoa Thảo A1800195 LĐCĐ ĐH22 H.0407

5 Nguyễn Trần Hoài Phương 21600277 KT ĐH20 H.0407

6 Suvannatrai Metiya 31606012 Thái ĐH20 H.0407

7 Sutjarit Oraya 31606011 Thái ĐH20 H.0407

1 Trần Lê Nam Phương 717H0609 QTKD ĐH21 H.0412

2 Phùng Thái Nguyệt E17H0144 Luật ĐH21 H.0412

3 Triệu Thị Ngọc Ánh 01703043 NN ĐH21 H.0412

4 Đinh Thị Mỹ Hảo 71706274 QTKD ĐH21 H.0412

5 Trần Thùy Linh E18H0434 Luật ĐH22 H.0412

6 Nguyễn Thị Lệ Quyên 11704031 MTCN ĐH21 H.0412

7 Mã Ngọc Loan Anh 21701004 KT ĐH21 H.0412

8 Huỳnh Thị Hải Kiều E1701280 Luật ĐH21 H.0412

1 Đặng Thị Ngọc Nhi 317H0016 KHXHNV ĐH21 H.0413

2 Kim Thị Ngọc Oanh 61703240 KHƯD ĐH21 H.0413

3 Huỳnh Tuyết Anh 01603004 NN ĐH20 H.0413

4 Nguyễn Thị Thanh Hoa 01603034 NN ĐH20 H.0413

5 Lý Tài Mùi 01603055 NN ĐH20 H.0413

6 Nguyễn Thị Minh Châu 318H0015 KHXHNV ĐH22 H.0413

7 Võ Thị Kiều Oanh 01603077 NN ĐH20 H.0413

8 Kim Phương Anh 71801725 QTKD ĐH22 H.0413

1 Trần Ngọc Hạnh 01603031 NN ĐH20 H.0414

2 Trang Tố Vi E1800690 Luật ĐH22 H.0414

3 Đinh Khánh Linh 11603030 MTCN ĐH20 H.0414

4 Nguyễn Thị Nhật Lệ 51603178 CNTT ĐH20 H.0414

5 Tô Thị Ngọc Như 61702185 KHƯD ĐH21 H.0414

6 Keovanna Keophailin 71706371 Lào ĐH21 H.0414

7 Sichanthavong Manivan V18F0006 Lào DB18 H.0414

8 Kaixiong Maikorxiong B1800489 Lào ĐH22 H.0414

1 Quách Tú Cầm 71800340 QTKD ĐH22 H.0501

2 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 71800306 QTKD ĐH22 H.0501

3 Nguyễn Thị Yến Chi 71800342 QTKD ĐH22 H.0501

4 Lâm Thùy Dung 71800228 QTKD ĐH22 H.0501

5 Trần Tuyết Cương 71800343 QTKD ĐH22 H.0501

6 Hồ Nguyễn Huế Anh 71800335 QTKD ĐH22 H.0501

7 Lê Mỹ Nhàn 718H0552 QTKD ĐH22 H.0501

8 Nguyễn Thị Phương Uyên 61703225 KHƯD ĐH21 H.0501

1 Nguyễn Thị Quỳnh Như 018H0577 NN ĐH22 H.0505

2 Phạm Thị Thùy Linh H1600061 Dược ĐH20 H.0505

Page 6: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01701294 NN ĐH21 H.0505

4 Thái Thiếu Phấn 31703131 KHXHNV ĐH21 H.0505

5 Nguyễn Thị Lệ Hằng 51703076 CNTT ĐH21 H.0505

6 Zawa Shiayang V18F0009 Lào DB18 H.0505

7 Keomany Phonesavanh V18F0014 Lào DB18 H.0505

1 Lê Tú Trinh E1600331 Luật ĐH20 H.0506

2 Văn Hà Cẩm Thu H1700285 Dược ĐH21 H.0506

3 Hồ Thị Cẩm Nhung E1600222 Luật ĐH20 H.0506

4 Hồ Thị Ngọc Hạnh 01600026 NN ĐH20 H.0506

5 Nguyễn Thị Thúy An 31605001 KHXHNV ĐH20 H.0506

6 Trần Thị Ngọc Ánh 71801733 QTKD ĐH22 H.0506

7 Pakaoyang Cheeyang H1800362 Lào ĐH22 H.0506

8 Tuetakhoun Olaphim H1800365 Lào ĐH22 H.0506

1 Dư Huế Trân 718D2069 QTKD ĐH22 H.0507

2 Phạm Thị Kim Nga 71800716 QTKD ĐH22 H.0507

3 Nguyễn Diệu Ái 71800901 QTKD ĐH22 H.0507

4 Trần Huỳnh Diễm Mỹ 71801064 QTKD ĐH22 H.0507

5 Nguyễn Thụy Thùy Trang 61800120 KHƯD ĐH22 H.0507

6 Nguyễn Thị Hồng Hải 71801764 QTKD ĐH22 H.0507

7 Leang Sopheakkanya V18F0034 Cam DB18 H.0507

1 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 71802178 QTKD ĐH22 H.0510

2 Lê Thị Tâm 71802099 QTKD ĐH22 H.0510

3 Lê Thị Linh Thùy 71802118 QTKD ĐH22 H.0510

4 Nguyễn Trần Thu Uyên 71802145 QTKD ĐH22 H.0510

5 Đoàn Thị Phương Anh 71802166 QTKD ĐH22 H.0510

6 Trần Nguyên Kim Thoa 71802113 QTKD ĐH22 H.0510

7 Nguyễn Thị Kim Cúc 71802179 QTKD ĐH22 H.0510

8 Nguyễn Thị Thùy Dung 71802190 QTKD ĐH22 H.0510

1 Phạm Thị Thu Thủy 01601273 NN ĐH20 H.0511

2 Nguyễn Lê Hương Giang 01600023 NN ĐH20 H.0511

3 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN ĐH20 H.0511

4 Lê Thị Huỳnh Như 01600066 NN ĐH20 H.0511

5 Võ Hồng Nhung 01601197 NN ĐH20 H.0511

6 Trần Thị Ái Vy 71802370 QTKD ĐH22 H.0511

7 Lê Thúy Vy 71802155 QTKD ĐH22 H.0511

1 Đặng Thị Quỳnh Mai 71802434 QTKD ĐH22 H.0514

2 Nguyễn Nhật Linh 71802429 QTKD ĐH22 H.0514

3 Nguyễn Thị Trúc Mai 01602036 NN ĐH20 H.0514

4 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 01800826 NN ĐH22 H.0514

5 Trần Thị Hoài Thương 01601267 NN ĐH20 H.0514

6 Phạm Thị Diễm Hương 71801001 QTKD ĐH22 H.0514

7 Phan Thị Minh Trang 01602072 NN ĐH20 H.0514

8 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 KT ĐH22 H.0514

1 Lương Gia Hân H1600042 Dược ĐH20 H.0601

2 Lê Thị Mỹ Dung H1600033 Dược ĐH20 H.0601

3 Vũ Vân Anh 21800010 KT ĐH22 H.0601

4 Nguyễn Thị Thanh Phương H1600084 Dược ĐH20 H.0601

5 Trương Thị Khánh Vân 417H0154 Đ-ĐT ĐH21 H.0601

6 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 01600079 NN ĐH20 H.0601

Page 7: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

7 Lương Thị Mỹ Hậu 21600104 KT ĐH20 H.0601

1 Trang Kim Thiên Nhi 718H1252 QTKD ĐH22 H.0604

2 Nguyễn Thị Huyền 718H1410 QTKD ĐH22 H.0604

3 Phan Thị Kiều Oanh 718H1474 QTKD ĐH22 H.0604

4 Võ Thị Yến Thanh 11701015 MTCN ĐH21 H.0604

5 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 718H0992 QTKD ĐH22 H.0604

6 Trần Thị Kiều Giang 718H1383 QTKD ĐH22 H.0604

7 Nguyễn Thị Hằng 718H1389 QTKD ĐH22 H.0604

8 Somchanmavong Phetmany 21701451 Lào ĐH21 H.0604

1 Lê Thị Kim Xuyên 71605370 QTKD ĐH20 H.0605

2 Cao Thị Uyên 21600475 KT ĐH20 H.0605

3 Nguyễn Thị Huyền Thanh 71704409 QTKD ĐH21 H.0605

4 Huỳnh Gia Linh 71600046 QTKD ĐH20 H.0605

5 Phan Thị Hoài Thương 71600095 QTKD ĐH20 H.0605

6 Bùi Hương Trầm 71604329 QTKD ĐH20 H.0605

7 Lê Thị Anh Thư D1800373 KHTT ĐH22 H.0605

8 Vương Thùy Ngân 71600060 QTKD ĐH20 H.0605

1 Trần Bội Trân 717H0648 QTKD ĐH21 H.0607

2 Nguyễn Kim Huệ 51702108 CNTT ĐH21 H.0607

3 Lê Thị Bảo Ngân 71705095 QTKD ĐH21 H.0607

4 Trần Hồ Hoàng Yến Nhi E1701356 Luật ĐH21 H.0607

5 Đinh Thị Anh Thư 71704430 QTKD ĐH21 H.0607

6 Đặng Thị Bảo Châu 11800233 MTCN ĐH22 H.0607

7 Chandaphet Xayachak 71606355 Lào ĐH20 H.0607

8 Layang V18F0015 Lào DB18 H.0607

1 Nguyễn Đỗ Kim Phượng E1701623 Luật ĐH21 H.0608

2 Trần Thị Ngọc Mai E1800252 Luật ĐH22 H.0608

3 Võ Lệ Quyên 11800377 MTCN ĐH22 H.0608

4 Nguyễn Thị Bảo Trâm 11800418 MTCN ĐH22 H.0608

5 Châu Nữ Thái Minh 11800320 MTCN ĐH22 H.0608

6 Đỗ Thị Mai Thi 01702087 NN ĐH21 H.0608

7 Võ Trần Nguyên Như 11800358 MTCN ĐH22 H.0608

8 Mai Thị Hồng Nhung 11800360 MTCN ĐH22 H.0608

1 Hồ Thúy Ngọc 31800557 KHXHNV ĐH22 H.0609

2 Huỳnh Thị Trọng Hiếu 01703007 NN ĐH21 H.0609

3 Huỳnh Thị Thanh Dung 81703008 KTCT ĐH21 H.0609

4 Phan Thị Cẩm Tú H1500006 Dược ĐH19 H.0609

5 Khamsy Thammavong B1600399 Lào ĐH20 H.0609

6 Phonesouda Sindala 71606361 Lào ĐH20 H.0609

7 Keonaly Vongsaynha 71605395 Lào ĐH20 H.0609

1 Nguyễn Trần Tố Trân E1800393 Luật ĐH22 H.0610

2 Ngô Phạm Anh Thư 21800114 KT ĐH22 H.0610

3 Lê Thị Huyền 31703091 KHXHNV ĐH21 H.0610

4 Đặng Đức Hạnh 71605091 QTKD ĐH20 H.0610

5 Đặng Thanh Nguyên 71802056 QTKD ĐH22 H.0610

6 Onmany Vongdavanh 91602172 Lào ĐH20 H.0610

1 Phạm Thị Anh Thư 21800116 KT ĐH22 H.0611

2 Nguyễn Thị Quỳnh Như 718H0734 QTKD ĐH22 H.0611

3 Trần Thị Thu Trinh 018H0126 NN ĐH22 H.0611

Page 8: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

4 Nguyễn Thị Kim Anh 31800848 KHXHNV ĐH22 H.0611

5 Thantavanh Khamvongsa 21600483 Lào ĐH20 H.0611

6 Phaytaykham Somchay V18F0016 Lào DB18 H.0611

1 Tạ Thị Đoan Trang 21800136 KT ĐH22 H.0612

2 Lý Ngọc Minh 01701050 NN ĐH21 H.0612

3 Cao Thị Quỳnh Trang H1600100 Dược ĐH20 H.0612

4 Somphaphone Nouan Asa B1600404 Lào ĐH20 H.0612

1 Văn Thanh Ái Trinh 21800139 KT ĐH22 H.0613

2 Tạ Quách Phi Trúc 21800143 KT ĐH22 H.0613

3 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21800365 KT ĐH22 H.0613

4 Đặng Lê Ngọc Trúc 21800390 KT ĐH22 H.0613

5 Vũ Thu Huyền 21800263 KT ĐH22 H.0613

6 Jennisa Phetpasack 71606358 Lào ĐH20 H.0613

1 Nguyễn Quỳnh Sương C1603059 TTK ĐH20 H.0614

2 Ngô Thị Quỳnh Nga B17D1009 TCNH ĐH21 H.0614

3 Thidavanh Soulivanh B1600406 Lào ĐH20 H.0614

4 Phimsipasom Khanmany V18F0017 Lào DB18 H.0614

1 Đỗ Thị Thanh Trúc D1800282 KHTT ĐH22 H.0616

2 Trần Thị Nhật Hoàng E1600395 Luật ĐH20 H.0616

3 Trịnh Thị Thảo Uyên 01801299 NN ĐH22 H.0616

4 Lê Thùy Linh 71605383 QTKD ĐH20 H.0616

5 Bùi Thị Kim Chi E1600046 Luật ĐH20 H.0616

6 Metta Keomanivong B1600402 Lào ĐH20 H.0616

7 Khaiphome Maxky V18F0018 Lào DB18 H.0616

1 Nguyễn Thị Thu Hà 31705077 KHXHNV ĐH21 H.0704

2 Đặng Tố Kỳ 11800302 MTCN ĐH22 H.0704

3 Nguyễn Thị Minh Hằng 91702039 MTBHLĐ ĐH21 H.0704

4 Krasaethep Nanthikan 31606009 Thái ĐH20 H.0704

5 Kaixiong Kiaxiong V18F0019 Lào DB18 H.0704

1 Nguyễn Hoàng Ngọc Tú 01801291 NN ĐH22 H.0705

2 Quách Lệ Thanh 01801272 NN ĐH22 H.0705

3 Đinh Kim Uyên 01801295 NN ĐH22 H.0705

4 Tống Cẩm Hồng 018H0042 NN ĐH22 H.0705

5 Nguyễn Thị Bích Ngọc 018H0075 NN ĐH22 H.0705

6 Dương Ngọc Lụa 01801220 NN ĐH22 H.0705

7 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 01801238 NN ĐH22 H.0705

8 Vũ Thị Phương Thảo B1800444 TCNH ĐH22 H.0705

1 Huỳnh Thị Kim Phụng 01701385 NN ĐH21 H.0706

2 Tô Ngọc Minh Châu 71704250 QTKD ĐH21 H.0706

3 Trần Linh Nhi E17H0151 Luật ĐH21 H.0706

4 Trần Ngọc Minh E1701057 Luật ĐH21 H.0706

5 Bùi Thị Mai Hương E1701253 Luật ĐH21 H.0706

6 Latsapho Manilin B1600401 Lào ĐH20 H.0706

7 Sisavath Touklick V18F0020 Lào DB18 H.0706

1 Đặng Thị Minh Thư 71705149 QTKD ĐH21 H.0707

2 Hoàng Thị Thúy An 01701001 NN ĐH21 H.0707

3 Trương Thị Hồng Nhung 91800562 MTBHLĐ ĐH22 H.0707

4 Mã Tố Đoan 71706257 QTKD ĐH21 H.0707

5 Trần Dương Tường Vy 71704230 QTKD ĐH21 H.0707

Page 9: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

6 Trương Lâm Tường Thanh 71605280 QTKD ĐH20 H.0707

7 Phạm Đoàn Thục Khanh 01801205 NN ĐH22 H.0707

8 Trần Thị Mỹ Duyên 917H0004 MTBHLĐ ĐH21 H.0707

1 Hồ Thị Ngọc Thúy 01801143 NN ĐH22 H.0710

2 Đặng Ngọc Hân 01801193 NN ĐH22 H.0710

3 Tô Mỹ Ngọc 01800836 NN ĐH22 H.0710

4 Văn Thị Cẩm Mi 01801001 NN ĐH22 H.0710

5 Nguyễn Thị Hoài Thương 01801033 NN ĐH22 H.0710

6 Cao Chân Mỹ Thiện 01801142 NN ĐH22 H.0710

7 Nguyễn Nguyễn Huyền Trân 01800871 NN ĐH22 H.0710

8 Lâm Nguyễn Tường Vy 01801051 NN ĐH22 H.0710

1 Lâm Mỷ Duyên 51800972 CNTT ĐH22 H.0712

2 Trần Thảo Nguyên 51801001 CNTT ĐH22 H.0712

3 Nguyễn Thị Thu Thảo 71706161 QTKD ĐH21 H.0712

4 Bùi Anh Thư 71600090 QTKD ĐH20 H.0712

5 Trang Mỹ Duyên 41800638 Đ-ĐT ĐH22 H.0712

6 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 518H0070 CNTT ĐH22 H.0712

7 Sisomphone Wassanasong 71606363 Lào ĐH20 H.0712

8 Phitsamay Kongpachith H1600115 Lào ĐH20 H.0712

1 Nguyễn Cẩm Duyên 71606076 QTKD ĐH20 H.0713

2 Hồ Nguyễn Yến Ngọc 71606192 QTKD ĐH20 H.0713

3 Lê Thị Kim Thoa 71606256 QTKD ĐH20 H.0713

4 Vương Minh Khánh 717H0191 QTKD ĐH21 H.0713

5 Phạm Thị Huyền Trân 01701474 NN ĐH21 H.0713

6 Nguyễn Xuân Khoa 71706289 QTKD ĐH21 H.0713

7 Phothivong Vilayphone V18F0025 Lào DB18 H.0713

1 Nguyễn Đông Trúc 71706201 QTKD ĐH21 H.0714

2 Trần Hoàng Mỹ Hà 71706037 QTKD ĐH21 H.0714

3 Trần Thị Ngọc Ánh 71606037 QTKD ĐH20 H.0714

4 Nguyễn Thị Thu Quyên 61702215 KHƯD ĐH21 H.0714

5 Ngô Thị Cao Triệt 71604345 QTKD ĐH20 H.0714

6 Souliyasak Toukky V18F0024 Lào DB18 H.0714

7 Thavaly Limmany C1601171 Lào ĐH20 H.0714

1 Trần Thảo My B18D2026 TCNH ĐH22 H.0717

2 Nguyễn Thị Thanh Uyên B1800475 TCNH ĐH22 H.0717

3 Trần Thị Tuyết Nhi B18D0008 TCNH ĐH22 H.0717

4 Trương Thị Hồng Yến B1800487 TCNH ĐH22 H.0717

5 Ngô Thị Viên B18C3016 TCNH ĐH22 H.0717

1 Lê Thị Hồng Ánh 81604007 KTCT ĐH20 H.0802

2 Lê Thị Nhật Linh 81600031 KTCT ĐH20 H.0802

3 Bùi Thị Kiều Duyên B18H0148 TCNH ĐH22 H.0802

4 Lê Hồng Quế Lam 81604053 KTCT ĐH20 H.0802

5 Đào Thị Minh Thư 81603062 KTCT ĐH20 H.0802

6 Nguyễn Thị Bích Ngọc 81603041 KTCT ĐH20 H.0802

7 Phùng Thị Mỹ Huyền 81604044 KTCT ĐH20 H.0802

8 Trịnh Phương Anh B18H0005 TCNH ĐH22 H.0802

1 Vũ Thị Huyền Hương E1800579 Luật ĐH22 H.0805

2 Lê Thị Thu Hoài E1800570 Luật ĐH22 H.0805

3 Võ Thị Mỵ E1800602 Luật ĐH22 H.0805

Page 10: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

4 Nguyễn Thị Thuý Hằng E1800561 Luật ĐH22 H.0805

5 Đoàn Thị Thoại Ngân E1800605 Luật ĐH22 H.0805

6 Lê Thị Ngọc E1800610 Luật ĐH22 H.0805

7 Lý Thị Hồng Duyên E1800553 Luật ĐH22 H.0805

8 Nguyễn Thị Hương E1800578 Luật ĐH22 H.0805

1 Trần Nguyễn Hoàng Liên 61800958 KHƯD ĐH22 H.0806

2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 61800821 KHƯD ĐH22 H.0806

3 Trần Thị Thu Anh 61800914 KHƯD ĐH22 H.0806

4 Đỗ Thị Phương Thanh 61800853 KHƯD ĐH22 H.0806

5 Chu Thị Thanh Vy 61801024 KHƯD ĐH22 H.0806

6 Trần Thị Tuyết Trinh 61801017 KHƯD ĐH22 H.0806

7 Phạm Nguyễn Ngọc Thương 61801003 KHƯD ĐH22 H.0806

8 Nguyễn Ngọc Huyền 61800948 KHƯD ĐH22 H.0806

1 Cao Thị Hồng Lụa 61800787 KHƯD ĐH22 H.0807

2 Phan Thị Thanh Dung 71800346 QTKD ĐH22 H.0807

3 Phạm Ngọc Tường Vy 61800697 KHƯD ĐH22 H.0807

4 Nguyễn Lê Thiên Ân 61800703 KHƯD ĐH22 H.0807

5 Đoàn Thị Ý Nhi 61800811 KHƯD ĐH22 H.0807

6 Võ Ngọc Yến Nhi B18H0281 TCNH ĐH22 H.0807

7 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh E1800330 Luật ĐH22 H.0807

1 Lê Tô Xuân Vi 61800693 KHƯD ĐH22 H.0808

2 Nguyễn Thảo Vy 61800695 KHƯD ĐH22 H.0808

3 Nguyễn Thị Hạ 91602029 MTBHLĐ ĐH20 H.0808

4 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 91602156 MTBHLĐ ĐH20 H.0808

5 Đỗ Thị Kim Xuyến 91602170 MTBHLĐ ĐH20 H.0808

6 Nguyễn Thị Thuỳ Dương E1800549 Luật ĐH22 H.0808

7 Lê Vy E1800698 Luật ĐH22 H.0808

8 Tô Ngân Thảo 91601103 MTBHLĐ ĐH20 H.0808

1 Phạm Thị Bích Nga E1600187 Luật ĐH20 H.0809

2 Nguyễn Thị Yến Ngọc E1600203 Luật ĐH20 H.0809

3 Trần Thị Tuyền E1600351 Luật ĐH20 H.0809

4 Nguyễn Thị Tình Nhi 01800268 NN ĐH22 H.0809

5 Trần Thị Thanh Thủy E1701464 Luật ĐH21 H.0809

6 Bùi Thị Linh 31800889 KHXHNV ĐH22 H.0809

7 Lun Leangchheng V18F0035 Cam DB18 H.0809

1 Phạm Thị Hồng My 21800515 KT ĐH22 H.0811

2 Nguyễn Thị Lam 21800493 KT ĐH22 H.0811

3 Vũ Lan Hương 21800485 KT ĐH22 H.0811

4 Lê Thị Thu Hường 21800486 KT ĐH22 H.0811

5 Lê Thị Sao Ly 21800508 KT ĐH22 H.0811

1 Phùng Quế Trân 71704451 QTKD ĐH21 H.0812

2 Châu Thị Huỳnh Giao B1701149 TCNH ĐH21 H.0812

3 Phạm Thị Hoàng Thơ 91603116 MTBHLĐ ĐH20 H.0812

4 Đào Thị Tiểu Vi 717H0938 QTKD ĐH21 H.0812

5 Huỳnh Huệ Trâm H1600099 Dược ĐH20 H.0812

6 Noutsabai Thypaphanh 91502152 Lào ĐH19 H.0812

1 Trần Nguyễn Hồng Ánh A1700014 LĐCĐ ĐH21 H.0813

2 Trần Nguyễn Khôi Nguyên 71801453 QTKD ĐH22 H.0813

3 Phạm Thị Ngọc Quyên A1700075 LĐCĐ ĐH21 H.0813

Page 11: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

4 Hà Thị Hân A1700028 LĐCĐ ĐH21 H.0813

5 Nguyễn Xuân Nguyệt Anh B1800348 TCNH ĐH22 H.0813

6 Võ Thị Ngọc Yến E1701539 Luật ĐH21 H.0813

7 Nguyễn Trần Nhật Thùy 31704084 KHXHNV ĐH21 H.0813

8 Mai Thị Mỹ Huyền E1701260 Luật ĐH21 H.0813

1 Phạm Thị Văn Thư 91603118 MTBHLĐ ĐH20 H.0814

2 Nguyễn Thị Quý E1701098 Luật ĐH21 H.0814

3 Mai Thị Mến 91603068 MTBHLĐ ĐH20 H.0814

4 Huỳnh Như Hảo 91600011 MTBHLĐ ĐH20 H.0814

5 Lê Trần Ngọc Trâm 01503074 NN ĐH19 H.0814

6 Trần Thị Mỹ Tiên 91600054 MTBHLĐ ĐH20 H.0814

7 Phonebandith Phetlinda B1701324 Lào ĐH21 H.0814

1 Châu Thị Lành 01701288 NN ĐH21 H.0901

2 Lê Quỳnh Như 31800565 KHXHNV ĐH22 H.0901

3 Đỗ Trần Băng Trâm 31800589 KHXHNV ĐH22 H.0901

4 Bùi Ngô Thu Thủy 31800657 KHXHNV ĐH22 H.0901

5 Hoàng Thị Quỳnh Trang 31800478 KHXHNV ĐH22 H.0901

6 Phùng Thị Diệu Lê 31800625 KHXHNV ĐH22 H.0901

7 Đặng Thị Ánh Hồng A1600026 LĐCĐ ĐH20 H.0901

8 Đinh Thị Thu Hiền 31800697 KHXHNV ĐH22 H.0901

1 Nguyễn Phương Anh 31800846 KHXHNV ĐH22 H.0904

2 Đàm Kim Liên E1600147 Luật ĐH20 H.0904

3 Huỳnh Ngọc Uyên Thi B1701255 TCNH ĐH21 H.0904

4 Đặng Hồng Hạnh E1606080 Luật ĐH20 H.0904

5 Hồ Thị Thanh Phượng E1800320 Luật ĐH22 H.0904

6 Cao Thị Thúy Kiều B1701039 TCNH ĐH21 H.0904

7 Nguyễn Thiên Phương Uyên B1701305 TCNH ĐH21 H.0904

8 Ngô Thị Cẩm Linh E1600155 Luật ĐH20 H.0904

1 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên B1701058 TCNH ĐH21 H.0905

2 Trần Mỹ Nhung 21800536 KT ĐH22 H.0905

3 Mã Thái Trân E1600314 Luật ĐH20 H.0905

4 Trần Thị Phương Trâm E1606064 Luật ĐH20 H.0905

5 Trần Mai Phương E1800633 Luật ĐH22 H.0905

6 Trần Thị Mỹ Tuyết E1600356 Luật ĐH20 H.0905

7 Lăng Thị Dung 31800857 KHXHNV ĐH22 H.0905

8 Phan Thị Lệ Thu 01701100 NN ĐH21 H.0905

1 Nguyễn Thị Diểm My 71705088 QTKD ĐH21 H.0907

2 Lê Thị Mỹ Phương B1701235 TCNH ĐH21 H.0907

3 Hà Vĩnh Nghi B1701203 TCNH ĐH21 H.0907

4 Nguyễn Thị Ngọc Pha B1701226 TCNH ĐH21 H.0907

1 Nguyễn Thị Thanh Ngân E1701061 Luật ĐH21 H.0908

2 Bùi Thị Ngọc Nhi 31800906 KHXHNV ĐH22 H.0908

3 Phạm Thu Phương 31800915 KHXHNV ĐH22 H.0908

4 Lâm Thuý Vi 31800942 KHXHNV ĐH22 H.0908

5 Tiêu Thị Như Ý 31800947 KHXHNV ĐH22 H.0908

6 Đoàn Thị Thúy Hằng E1600096 Luật ĐH20 H.0908

7 Quách Hằng Ny 71704130 QTKD ĐH21 H.0908

8 Đặng Thị Thảo Linh B1701042 TCNH ĐH21 H.0908

1 Âu Quỳnh Như E1701360 Luật ĐH21 H.0909

Page 12: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

2 Nguyễn Bảo Khánh A1600032 LĐCĐ ĐH20 H.0909

3 Nguyễn Thị Minh Ai 31800949 KHXHNV ĐH22 H.0909

4 Nguyễn Thị Hằng Ni E1701370 Luật ĐH21 H.0909

5 Lê Thị Minh Anh A1600004 LĐCĐ ĐH20 H.0909

1 Lê Hồng Nhi E1701353 Luật ĐH21 H.0910

2 Đặng Nguyễn Kiều Khâm H1700047 Dược ĐH21 H.0910

3 Dương Tô Giang Sơn 517H0162 CNTT ĐH21 H.0910

4 Hồ Trần Phương Mai 517H0143 CNTT ĐH21 H.0910

1 Phan Thị Mỹ Nga E1600188 Luật ĐH20 H.0911

2 Lâm Thảo Nhi 31800985 KHXHNV ĐH22 H.0911

3 Huỳnh Biện Thiên Ngọc H1700077 Dược ĐH21 H.0911

4 Phạm Thị Vân Anh 31801017 KHXHNV ĐH22 H.0911

5 Nguyễn Thị Hồng Nở 61602160 KHƯD ĐH20 H.0911

1 Huỳnh Thị Thu Hà 01702020 NN ĐH21 H.0912

2 Phạm Thị Thùy Yên E17H0046 Luật ĐH21 H.0912

3 Bùi Thị Ngọc Ánh 31801022 KHXHNV ĐH22 H.0912

4 Võ Thị Giang C1703016 TTK ĐH21 H.0912

5 Phạm Thị Khánh Trinh E17H0207 Luật ĐH21 H.0912

6 Nguyễn Thị Thu Vân C1700087 TTK ĐH21 H.0912

1 Trần Ngọc Xuân Tú 31800278 KHXHNV ĐH22 H.0913

2 Lê Hạnh Tâm B1600200 TCNH ĐH20 H.0913

3 Hoàng Thị Thương B1800456 TCNH ĐH22 H.0913

4 Trần Thị Hồng Gấm D1700044 KHTT ĐH21 H.0913

1 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 NN ĐH21 H.0914

2 Dương Thị Minh Thư 01701441 NN ĐH21 H.0914

3 Giang Thị Thanh Trúc 01701496 NN ĐH21 H.0914

4 Võ Thị Minh Anh 31801020 KHXHNV ĐH22 H.0914

1 Lê Thị Kiều Tiên 31801132 KHXHNV ĐH22 H.0916

2 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 31801091 KHXHNV ĐH22 H.0916

3 Võ Thị Nhị Loan 31801074 KHXHNV ĐH22 H.0916

4 Lâm Thảo Vy 71801944 QTKD ĐH22 H.0916

5 Ngô Thị Ngọc Bích 31801025 KHXHNV ĐH22 H.0916

6 Trần Thị Cẩm Ly 31801078 KHXHNV ĐH22 H.0916

7 Trần Nguyễn Mai Hương 31801054 KHXHNV ĐH22 H.0916

8 Nguyễn Thị Thu Uyên C1800242 TTK ĐH22 H.0916

1 Lê Thị HồNg Nhung 718H0558 QTKD ĐH22 I.0101

2 Đỗ Thị Thu Hường 718H0685 QTKD ĐH22 I.0101

3 Hứa Thị Hồng Ngọc 718H0952 QTKD ĐH22 I.0101

4 Hoàng Thị Dung 71800950 QTKD ĐH22 I.0101

5 Lý Thị Thùy Mị 718H0707 QTKD ĐH22 I.0101

6 Lý Thị Ngọc Nữ 718H0736 QTKD ĐH22 I.0101

7 H Duynh Buôn Jrang Duynh 018H0185 NN ĐH22 I.0101

8 Đỗ Thị Hương Lan 718H0519 QTKD ĐH22 I.0101

1 Lầu Yến Nhi 01703116 NN ĐH21 I.0102

2 Phạm Thị Vân Anh 31703063 KHXHNV ĐH21 I.0102

3 Trương Thị Kim Ngân 01701332 NN ĐH21 I.0102

4 Cao Hồng Yến 71706368 QTKD ĐH21 I.0102

5 Đoàn Thị Minh Thư 61702248 KHƯD ĐH21 I.0102

6 Mai Thị Hoa 717H0742 QTKD ĐH21 I.0102

Page 13: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

1 Phạm Thị Thanh Thủy 01701458 NN ĐH21 I.0106

2 Lâm Thiên Nhi 71801456 QTKD ĐH22 I.0106

3 Nguyễn Lê Bảo Trâm 71705165 QTKD ĐH21 I.0106

4 Nguyễn Hồng Gia Hân 71705283 QTKD ĐH21 I.0106

5 Nguyễn Thị Minh Thư 01702090 NN ĐH21 I.0106

6 Võ Thị Ngọc Trâm 71705517 QTKD ĐH21 I.0106

7 Nguyễn Thị Ngọc Hương E18H0168 Luật ĐH22 I.0106

8 Nguyễn Thị Huyền Trang E18H0314 Luật ĐH22 I.0106

1 Vũ Ngọc Thùy Trang E1701495 Luật ĐH21 I.0107

2 Huỳnh Kim Thoa 11703073 MTCN ĐH21 I.0107

3 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 717H0718 QTKD ĐH21 I.0107

4 Lê Đoàn Phương Uyên 31705134 KHXHNV ĐH21 I.0107

5 Trần Yến Nhi 71706317 QTKD ĐH21 I.0107

6 Bùi Thị Hà Giang B1701148 TCNH ĐH21 I.0107

7 Đặng Thị Linh 21701260 KT ĐH21 I.0107

8 Trần Thị Yến Nhi 717H0598 QTKD ĐH21 I.0107

1 Trần Vân Anh 018H0168 NN ĐH22 I.0110

2 Linh Thị Hải Yến 018H0394 NN ĐH22 I.0110

3 Lâm Hồng Ngọc 018H0274 NN ĐH22 I.0110

4 Dương Thị Hà Ly 718H1934 QTKD ĐH22 I.0110

5 Vy Ngọc Quỳnh 01800733 NN ĐH22 I.0110

6 Nguyễn Quỳnh Anh 318H0006 KHXHNV ĐH22 I.0110

7 Nguyễn Thị Thùy Dung 01800972 NN ĐH22 I.0110

8 Lê Thị Bích Ngân B1701199 TCNH ĐH21 I.0110

1 Lâm Như Ý 01701148 NN ĐH21 I.0111

2 Nguyễn Ngọc Minh Anh 017H0055 NN ĐH21 I.0111

3 Châu Thị Ngọc Ánh 418H0218 Đ-ĐT ĐH22 I.0111

4 Lê Thị Hồng Trinh 01701488 NN ĐH21 I.0111

5 Đỗ Thị Bích Phượng 61703181 KHƯD ĐH21 I.0111

6 Đoàn Vũ Linh Như H1700249 Dược ĐH21 I.0111

7 Châu Ngọc Bích 01701174 NN ĐH21 I.0111

1 Nguyễn Thị Kiều Hương 01703009 NN ĐH21 I.0112

2 Trịnh Thị Ngọc Ánh 71801734 QTKD ĐH22 I.0112

3 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01701353 NN ĐH21 I.0112

4 Mai Võ Khánh Huyền E1606026 Luật ĐH20 I.0112

5 Lê Thị Phương 01703131 NN ĐH21 I.0112

6 Huỳnh Yến Nhi 21701308 KT ĐH21 I.0112

7 Nguyễn Thị Kim Chi 61703086 KHƯD ĐH21 I.0112

8 Nguyễn Thị Y Bình 01702016 NN ĐH21 I.0112

1 Nguyễn Thị Ngọc Hiền B1800029 TCNH ĐH22 I.0114

2 Trần Lê Uyên H1700313 Dược ĐH21 I.0114

3 Lê Thị Thu Diệu A1700022 LĐCĐ ĐH21 I.0114

4 Hòa Thị Kim Ngân 61703149 KHƯD ĐH21 I.0114

5 Nguyễn Thị Hồng Ni B1800421 TCNH ĐH22 I.0114

6 Trần Nguyễn Phương Linh B18H0420 TCNH ĐH22 I.0114

7 Lê Minh Thư 01703148 NN ĐH21 I.0114

8 Trương Mạn Ngọc E17H0140 Luật ĐH21 I.0114

1 Lê Thị Ngọc Tây H1600090 Dược ĐH20 I.0201

2 Trần Quỳnh Như 718H0987 QTKD ĐH22 I.0201

Page 14: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Lê Thùy Dung 718H0487 QTKD ĐH22 I.0201

4 Nguyễn Phan Thục Đan 718H0833 QTKD ĐH22 I.0201

5 Nguyễn Thị Nhật Oanh 71705432 QTKD ĐH21 I.0201

6 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 61603040 KHƯD ĐH20 I.0201

1 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 31704058 KHXHNV ĐH21 I.0204

2 Phan Thị Chúc Hân 31801042 KHXHNV ĐH22 I.0204

3 Nguyễn Trần Ngân Anh 91601009 MTBHLĐ ĐH20 I.0204

4 Hoàng Thị Trang 31800591 KHXHNV ĐH22 I.0204

5 Phạm Thị Anh Thư 11603070 MTCN ĐH20 I.0204

6 Phan Thúy Quyên 11800127 MTCN ĐH22 I.0204

7 Lê Hoàng Cẩm Tú B1701292 TCNH ĐH21 I.0204

8 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Luật ĐH21 I.0204

1 Liêu Kim Phượng H1800069 Dược ĐH22 I.0206

2 Đặng Thị Hoa 21701222 KT ĐH21 I.0206

3 Lê Bảo Yến Thi 21701371 KT ĐH21 I.0206

4 Trương Thị Khánh Lụa 71706296 QTKD ĐH21 I.0206

5 Nguyễn Thị Trà My H1700237 Dược ĐH21 I.0206

6 Hoàng Thị Linh H1700225 Dược ĐH21 I.0206

7 Lê Thị Hương Trà 31705126 KHXHNV ĐH21 I.0206

8 Nguyễn Thị Bích Vân H1800355 Dược ĐH22 I.0206

1 Dương Tuyết Hằng 21701208 KT ĐH21 I.0207

2 Tăng Huyền Trang 21701415 KT ĐH21 I.0207

3 Tăng Thị Thanh Xuân H1800221 Dược ĐH22 I.0207

4 Diệp Ngọc Anh Thư 018H0631 NN ĐH22 I.0207

5 Lâm Nhật Phấn 61703171 KHƯD ĐH21 I.0207

6 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN ĐH20 I.0207

7 Trần Thủy Tiên 21600361 KT ĐH20 I.0207

8 Nguyễn Thị Hoa 01702032 NN ĐH21 I.0207

1 Nguyễn Thị Mỹ Yến 01701699 NN ĐH21 I.0210

2 Nguyễn Thị Hương Ly E1701597 Luật ĐH21 I.0210

3 Trương Thị Mỹ Ngọc 01800503 NN ĐH22 I.0210

4 Dương Nữ Tường Vy 01800146 NN ĐH22 I.0210

5 Trần Thị Ngọc 01801236 NN ĐH22 I.0210

6 Phạm Như Ý 018H0152 NN ĐH22 I.0210

7 Phùng Kiếu Hoa 01800031 NN ĐH22 I.0210

8 Lâm Ý Như 01800073 NN ĐH22 I.0210

1 Nông Xuân Trinh 01701493 NN ĐH21 I.0211

2 Nông Thị Phương Thảo A1600088 LĐCĐ ĐH20 I.0211

3 Nguyễn Thị Diệu Hiền 21600449 KT ĐH20 I.0211

4 Võ Thị Thu Yên 21701448 KT ĐH21 I.0211

5 Phan Nguyễn Tuyết Nhung H1700256 Dược ĐH21 I.0211

6 Thòng Kim Ngọc 01503104 NN ĐH19 I.0211

7 Bùi Thị Ngọc Hồng 21600118 KT ĐH20 I.0211

8 Nguyễn Thị Anh Thư 017H0223 NN ĐH21 I.0211

1 Đào Thị Mai Thảo 01701421 NN ĐH21 I.0213

2 Nguyễn Thị Thu Thủy 71801900 QTKD ĐH22 I.0213

3 Đặng Thị Ninh E1800624 Luật ĐH22 I.0213

4 Mai Huyền Thanh 21600309 KT ĐH20 I.0213

5 Vũ Ngọc Lan Nhi 01601180 NN ĐH20 I.0213

Page 15: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

6 Dương Thảo Nguyên 51703142 CNTT ĐH21 I.0213

7 Trần Huyền Trang E1600325 Luật ĐH20 I.0213

8 Nguyễn Phương Ngọc H1700244 Dược ĐH21 I.0213

1 Lưu Khánh Ngân 01701326 NN ĐH21 I.0214

2 Võ Thị Bích Phượng 01701394 NN ĐH21 I.0214

3 Cao Thị Bình 11701029 MTCN ĐH21 I.0214

4 Phạm Thị Minh Thư 717H0444 QTKD ĐH21 I.0214

5 Phạm Thị Hoàng Uyên 31703178 KHXHNV ĐH21 I.0214

6 Lê Thị Ngự Bình E1701182 Luật ĐH21 I.0214

7 Phan Thị Quỳnh Như 01701367 NN ĐH21 I.0214

8 Đặng Thị Mỹ Xuyên 01701550 NN ĐH21 I.0214

1 Trần Thúy Nga 01701613 NN ĐH21 I.0216

2 Vũ Nhật Hạ 71606089 QTKD ĐH20 I.0216

3 Hoàng Thị Thảo Vân 91800634 MTBHLĐ ĐH22 I.0216

4 Nguyễn Thị Trường Vi 917H0023 MTBHLĐ ĐH21 I.0216

5 Vũ Thị Thu 91703085 MTBHLĐ ĐH21 I.0216

6 Nguyễn Thị Tốt 91703088 MTBHLĐ ĐH21 I.0216

7 Ngô Diệu Thương 91800624 MTBHLĐ ĐH22 I.0216

8 Trần Thị Trúc Linh 91702060 MTBHLĐ ĐH21 I.0216

1 Lê Thị Khánh Hoài 71705315 QTKD ĐH21 I.0306

2 Nguyễn Thị Anh Luyến 71704522 QTKD ĐH21 I.0306

3 Huỳnh Thị Kim Ánh 71705231 QTKD ĐH21 I.0306

4 Trần Thị Cẩm Tiên 71705503 QTKD ĐH21 I.0306

5 Phạm Thị Mỹ Uyên 71705555 QTKD ĐH21 I.0306

6 Phạm Thị Lệ Quyên 71705622 QTKD ĐH21 I.0306

7 Phan Thị Thu Trang E1701491 Luật ĐH21 I.0306

8 Dương Hoàng My E1701601 Luật ĐH21 I.0306

1 Nguyễn Thị Ánh Duyên E1701216 Luật ĐH21 I.0310

2 Lê Phạm Phương Nga E1701604 Luật ĐH21 I.0310

3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 61703079 KHƯD ĐH21 I.0310

4 Bùi Lê Quỳnh Trâm 71705512 QTKD ĐH21 I.0310

5 Lê Thị Hương 01701259 NN ĐH21 I.0310

6 Ngô Thị Kiều Nguyệt 01701621 NN ĐH21 I.0310

7 Trần Ngọc Bích 71705233 QTKD ĐH21 I.0310

8 Quảng Thị Thanh Tuyền 71705550 QTKD ĐH21 I.0310

1 Võ Thị Hồng Điểm 21701456 KT ĐH21 I.0316

2 Nguyễn Thị Loan 01701300 NN ĐH21 I.0316

3 Trương Thị Nở 01701632 NN ĐH21 I.0316

4 Trần Hồng Hoài Thương E1701458 Luật ĐH21 I.0316

5 Nguyễn Thị Như Quỳnh 71706144 QTKD ĐH21 I.0316

6 Lâm Nhật Linh E1701292 Luật ĐH21 I.0316

7 Nguyễn Thị Ngọc Yến H1800114 Dược ĐH22 I.0316

1 Trần Ngọc Duy 41701096 Đ-ĐT ĐH21 I.0402

2 Phan Lê Duy 41701095 Đ-ĐT ĐH21 I.0402

3 Huỳnh Anh Trung 41701283 Đ-ĐT ĐH21 I.0402

4 Huỳnh Đức Toàn 41701275 Đ-ĐT ĐH21 I.0402

5 Phạm Tuấn Huy 81800232 KTCT ĐH22 I.0402

1 Lưu Huy Thông 51800631 CNTT ĐH22 I.0404

2 Phạm Thái Tài 518H0264 CNTT ĐH22 I.0404

Page 16: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Nguyễn Văn Quang Huy 51800784 CNTT ĐH22 I.0404

4 Trần Quốc Ái 91601001 MTBHLĐ ĐH20 I.0404

5 Võ Văn Việt H1600110 Dược ĐH20 I.0404

6 Hồ Văn Nam 51800904 CNTT ĐH22 I.0404

7 Lâm Văn Bảo 51702063 CNTT ĐH22 I.0404

8 Nguyễn Văn Phúc 318H0080 KHXHNV ĐH22 I.0404

6 Nguyễn Huy Hiếu 71600142 QTKD ĐH20 I.0402

1 Lê Vinh Trường B1701290 TCNH ĐH21 I.0405

2 Bùi Thanh Tiền 218H0474 KT ĐH22 I.0405

3 Huỳnh Văn Phú B1600172 TCNH ĐH20 I.0405

4 Lý Thành Đạt 51703055 CNTT ĐH21 I.0405

5 Cao Thiên Thạch 61800849 KHƯD ĐH22 I.0405

6 Ngô Tiến Đạt 418H0099 Đ-ĐT ĐH22 I.0405

7 Đoàn Văn Tài E1701410 Luật ĐH21 I.0405

8 Lê Trung Kiên B1600095 TCNH ĐH20 I.0405

1 Đỗ Quang Minh 21701284 KT ĐH21 I.0408

2 Trần Công Toàn 81800644 KTCT ĐH22 I.0408

3 Nguyễn Thuận Thiên 81800758 KTCT ĐH22 I.0408

4 Nguyễn Duy Khánh 61602084 KHƯD ĐH20 I.0408

5 Nguyễn Hưng 81800558 KTCT ĐH22 I.0408

6 Văn Bá Thịnh 818H0117 KTCT ĐH22 I.0408

7 Nguyễn Nhật Linh 81701115 KTCT ĐH21 I.0408

8 Võ Nguyên Bảo 81800688 KTCT ĐH22 I.0408

1 Chung Tấn Tài 51800619 CNTT ĐH22 I.0409

2 Nguyễn Hữu Nghĩa 51800585 CNTT ĐH22 I.0409

3 Nguyễn Khánh Duy 51800539 CNTT ĐH22 I.0409

4 Nguyễn Văn Long 51800578 CNTT ĐH22 I.0409

5 Trần Thanh Phát Thịnh 51801024 CNTT ĐH22 I.0409

6 Châu Trung Trót 51801034 CNTT ĐH22 I.0409

7 Văn Thành Tài 51801021 CNTT ĐH22 I.0409

8 Vưu Gia Thịnh 51801025 CNTT ĐH22 I.0409

1 Nguyễn Chí Toàn B1800459 TCNH ĐH22 I.0410

2 Nguyễn Hữu Phúc B18H0068 TCNH ĐH22 I.0410

3 Mạnh Quỳnh 91603097 MTBHLĐ ĐH20 I.0410

4 Nguyễn Lê Quốc Ca B1800005 TCNH ĐH22 I.0410

5 Đặng Thái Bảo B18H0132 TCNH ĐH22 I.0410

6 Hứa Trung Nghĩa B1800230 TCNH ĐH22 I.0410

7 Phan Quốc Thắng C1800272 TTK ĐH22 I.0410

8 Nguyễn Huỳnh Long 318H0396 KHXHNV ĐH22 I.0410

1 Sử Chí Linh 41703105 Đ-ĐT ĐH21 I.0412

2 Huỳnh Minh Mẫn 41800038 Đ-ĐT ĐH22 I.0412

3 Lê Nhất Linh 41800265 Đ-ĐT ĐH22 I.0412

4 Trần Văn Hưng 41703082 Đ-ĐT ĐH21 I.0412

5 Nguyễn Văn Chiến 41800002 Đ-ĐT ĐH22 I.0412

6 Lê Minh Phong 417H0093 Đ-ĐT ĐH21 I.0412

7 Võ Hoàng Nam 41703122 Đ-ĐT ĐH21 I.0412

8 Nguyễn Trung Đức 21600059 KT ĐH20 I.0412

1 Vòng Pểnh Phi 81702048 KTCT ĐH21 I.0413

2 Trương Văn Chiến 11800238 MTCN ĐH22 I.0413

Page 17: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Nguyễn Thanh Huy 11800050 MTCN ĐH22 I.0413

4 Lê Văn Lượng 71604406 QTKD ĐH20 I.0413

5 Bùi Trọng Hải 11800101 MTCN ĐH22 I.0413

6 Đồng Văn Hiệp 11800009 MTCN ĐH22 I.0413

7 Trần Minh Khôi 11800018 MTCN ĐH22 I.0413

8 Võ Quang Sang 41800053 Đ-ĐT ĐH22 I.0413

1 Nguyễn Hoàng Thông 61602223 KHƯD ĐH20 I.0501

2 Trần Minh Triết 31703172 KHXHNV ĐH21 I.0501

3 Vũ Quang Huy 518H0199 CNTT ĐH22 I.0501

4 Nguyễn Chí Thanh 41702137 Đ-ĐT ĐH21 I.0501

5 Nguyễn Viết Dần B1600025 TCNH ĐH20 I.0501

6 Nguyễn Đăng Bửu 11601005 MTCN ĐH20 I.0501

7 Xailee Mouamengthao V18F0012 Lào DB18 I.0501

8 Paphathamath Thathongsack 81601218 Lào ĐH20 I.0501

1 Đỗ Hữu Nam 41703119 Đ-ĐT ĐH21 I.0502

2 Trần Văn Hải 41701107 Đ-ĐT ĐH21 I.0502

3 La Tất Hưng 41701130 Đ-ĐT ĐH21 I.0502

4 Lê Nguyên Hoài Nghĩa 51600053 CNTT ĐH20 I.0502

5 Nguyễn Phước Tài 41703158 Đ-ĐT ĐH21 I.0502

1 Đặng An Khang 41703091 Đ-ĐT ĐH21 I.0505

2 Nguyễn Trần Lâm Viên 41703201 Đ-ĐT ĐH21 I.0505

3 Nguyễn Gia Bảo 01600004 NN ĐH20 I.0505

4 Bùi Anh Đức 41702034 Đ-ĐT ĐH21 I.0505

5 Nguyễn Quốc Cường 41703046 Đ-ĐT ĐH21 I.0505

6 Malayphet Dethsadakhom V18F0013 Lào DB18 I.0505

1 Nguyễn Huỳnh Khang 417H0196 Đ-ĐT ĐH21 I.0506

2 Đặng Thành Phước 817H0046 KTCT ĐH21 I.0506

3 Phạm Văn Đạt 41702030 Đ-ĐT ĐH21 I.0506

4 Lê Sỷ Hùng 41702063 Đ-ĐT ĐH21 I.0506

5 Nguyễn Ngọc Khánh 71801790 QTKD ĐH22 I.0506

6 Nguyễn Lê Nhật Tâm 41702131 Đ-ĐT ĐH21 I.0506

7 Hoàng Văn Quang E17H0168 Luật ĐH21 I.0506

8 Nguyễn Hiền 41702053 Đ-ĐT ĐH21 I.0506

1 Chung Sùng Khang 51800876 CNTT ĐH22 I.0507

2 Huỳnh Long 51800891 CNTT ĐH22 I.0507

3 Vũ Quang Phi Long 51800899 CNTT ĐH22 I.0507

4 Vũ Đức Mạnh 51800902 CNTT ĐH22 I.0507

5 Phan Lê Hoài Nam 51800905 CNTT ĐH22 I.0507

6 Nguyễn Tấn Phát 51800913 CNTT ĐH22 I.0507

7 Bùi Trúc Phương 51800916 CNTT ĐH22 I.0507

8 Nguyễn Phạm Khang 51800878 CNTT ĐH22 I.0507

1 Huỳnh Thanh Triều 51800942 CNTT ĐH22 I.0508

2 Nguyễn Tiến Anh 41702013 Đ-ĐT ĐH21 I.0508

3 Bùi Xuân Sang 51800918 CNTT ĐH22 I.0508

4 Thạch Chí Tôn 51800940 CNTT ĐH22 I.0508

5 Phạm Việt Dũng 51800969 CNTT ĐH22 I.0508

6 Nguyễn Việt Trung 51800945 CNTT ĐH22 I.0508

7 Nguyễn Quốc Sơn 51800921 CNTT ĐH22 I.0508

8 Chalernsouk Kaisone B1701323 Lào ĐH21 I.0508

Page 18: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

1 Võ Minh Thanh 51702184 CNTT ĐH21 I.0512

2 Nguyễn Văn Hoàng 51703090 CNTT ĐH21 I.0512

3 Trương Quốc Huy 41702073 Đ-ĐT ĐH21 I.0512

4 Huỳnh Ngọc Cảnh Toàn 51702198 CNTT ĐH21 I.0512

5 Nguyễn Đình Hòa 71608035 QTKD ĐH20 I.0512

6 Trần Xuân Lĩnh 41703106 Đ-ĐT ĐH21 I.0512

7 Nguyễn Hoàng Vũ 51702215 CNTT ĐH21 I.0512

8 Chayphet Kounlabout 81601216 Lào ĐH20 I.0512

1 Trần Anh Vũ 51800517 CNTT ĐH22 I.0516

2 Ngô Hữu Lễ 51800571 CNTT ĐH22 I.0516

3 Nguyễn Nhật Tiến 41800962 Đ-ĐT ĐH22 I.0516

4 Nguyễn Đinh Hoàng Long 91800609 MTBHLĐ ĐH22 I.0516

5 Nguyễn Trọng Vũ 91800584 MTBHLĐ ĐH22 I.0516

6 Nguyễn Mậu Lân 91800554 MTBHLĐ ĐH22 I.0516

7 Ngô Văn An 91800589 MTBHLĐ ĐH22 I.0516

8 Trần Siêu Sao 91800501 MTBHLĐ ĐH22 I.0516

1 Trần Quang Nhựt 51800225 CNTT ĐH22 I.0601

2 Nguyễn Tấn Tài 51800112 CNTT ĐH22 I.0601

3 Nguyễn Thành Sang 018H0314 NN ĐH22 I.0601

4 Võ Thành Đạt 018H0430 NN ĐH22 I.0601

5 Viên Quốc Chuyên 51800353 CNTT ĐH22 I.0601

6 Nguyễn Quang Duy 417H0173 Đ-ĐT ĐH21 I.0601

7 Nghiêm Minh Tiến 51800247 CNTT ĐH22 I.0601

1 Đặng Trung Chánh 61800920 KHƯD ĐH22 I.0602

2 Nguyễn Nhật Huỳnh 01800359 NN ĐH22 I.0602

3 Lê Quang Linh 51800423 CNTT ĐH22 I.0602

4 Lai Tông Cường 51800354 CNTT ĐH22 I.0602

5 Nguyễn Công Kiến Quốc 01701398 NN ĐH21 I.0602

6 Diệp Nguyễn Trọng Phúc 51800469 CNTT ĐH22 I.0602

7 Trần Minh Luân 11800062 MTCN ĐH22 I.0602

8 Nguyễn Văn Hưng E1701252 Luật ĐH21 I.0602

1 Phạm Văn Thịnh 51603314 CNTT ĐH20 I.0604

2 Nguyễn Đức Công 41601021 Đ-ĐT ĐH20 I.0604

3 Bùi Trọng Tâm 41603132 Đ-ĐT ĐH20 I.0604

4 Puih Đại 31702039 KHXHNV ĐH21 I.0604

5 Lê Thành Đạt 71606062 QTKD ĐH20 I.0604

6 Nguyễn Tiến Bình 51603031 CNTT ĐH20 I.0604

7 Bouttathep Thony 51802074 Lào ĐH22 I.0604

1 Lê Quốc Cường 71801322 QTKD ĐH22 I.0605

2 Thạch Hoàng Anh 81603005 KTCT ĐH20 I.0605

3 Phạm Thế Hải 41601054 Đ-ĐT ĐH20 I.0605

4 Trương Nguyễn Hoàng Sơn 41602131 Đ-ĐT ĐH20 I.0605

5 Nguyễn Hùng Dũng 51603066 CNTT ĐH20 I.0605

6 Xayyasouk Sitthixay 81800781 Lào ĐH22 I.0605

1 Nguyễn Thanh Phong 618H0180 KHƯD ĐH22 I.0606

2 Trần Thanh Long 41801177 Đ-ĐT ĐH22 I.0606

3 Lương Văn Quảng 41801217 Đ-ĐT ĐH22 I.0606

4 Vũ Xuân Ngàn 41801188 Đ-ĐT ĐH22 I.0606

5 Lý Cảnh Nguyên 41801194 Đ-ĐT ĐH22 I.0606

Page 19: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

1 Trần Hoàng Lộc E1701595 Luật ĐH21 I.0607

2 Lâm Quốc Thịnh 01701436 NN ĐH21 I.0607

3 Trần Vũ Hoa Vinh 41801292 Đ-ĐT ĐH22 I.0607

4 Đặng Quốc Nhựt 01701373 NN ĐH21 I.0607

5 Đinh Đặng Phước Toàn 41801258 Đ-ĐT ĐH22 I.0607

6 Nuth Sokrite V18F0041 Cam DB18 I.0607

7 Phongsavath Phetsonexay 81800782 Lào ĐH22 I.0607

1 Võ Duy Nhất Linh 71704325 QTKD ĐH21 I.0608

2 Nguyễn Tiến Lên E1701587 Luật ĐH21 I.0608

3 Nguyễn Đình Sửu E1701634 Luật ĐH21 I.0608

4 Hà Văn Đạt 61703088 KHƯD ĐH21 I.0608

5 Phạm Hoàng Thiên 61800863 KHƯD ĐH22 I.0608

6 Phan Khánh Luân 61800788 KHƯD ĐH22 I.0608

7 Trần Quang Khánh 61800768 KHƯD ĐH22 I.0608

8 Phan Minh Toàn 61800872 KHƯD ĐH22 I.0608

1 Trần Chí Nguyện 01703114 NN ĐH21 I.0609

2 Phạm Ngọc Quốc 51800230 CNTT ĐH22 I.0609

3 Hoàng Thành Huy 01703085 NN ĐH21 I.0609

4 Nguyễn Đức Minh Hiếu 91800474 MTBHLĐ ĐH22 I.0609

5 Lê Hữu Bách 91800143 MTBHLĐ ĐH22 I.0609

6 Nguyễn Đình Huy 518H0628 CNTT ĐH22 I.0609

7 Nguyễn Đăng Hoàng 418H0443 Đ-ĐT ĐH22 I.0609

8 Nguyễn Thành Huy 418H0446 Đ-ĐT ĐH22 I.0609

1 Nguyễn Vĩnh Khương E1701585 Luật ĐH21 I.0610

2 Trần Đan Trường 41800252 Đ-ĐT ĐH22 I.0610

3 Trần Trung Hậu 018H0034 NN ĐH22 I.0610

4 Đỗ Đăng Khoa 41801019 Đ-ĐT ĐH22 I.0610

5 Trần Đình Hoàng 41801124 Đ-ĐT ĐH22 I.0610

6 Lê Đăng Duy 41801099 Đ-ĐT ĐH22 I.0610

7 Nguyễn Quang Huy 41801137 Đ-ĐT ĐH22 I.0610

1 Trần Trọng Nghĩa 91800373 MTBHLĐ ĐH22 I.0611

2 Nguyễn Văn Nghĩa 41703125 Đ-ĐT ĐH21 I.0611

3 Nguyễn Trọng Tài 81701154 KTCT ĐH21 I.0611

4 Dương Vương Duy 91800467 MTBHLĐ ĐH22 I.0611

5 Nguyễn Anh Tú 71604355 QTKD ĐH20 I.0611

6 Phan Văn Cường 41801088 Đ-ĐT ĐH22 I.0611

7 Nguyễn Duy Trường 41801069 Đ-ĐT ĐH22 I.0611

8 Nguyễn Anh Quân E1701388 Luật ĐH21 I.0611

1 Nguyễn Ngọc Dương 61703241 KHƯD ĐH21 I.0612

2 Hoàng Hữu Thắng 61703244 KHƯD ĐH21 I.0612

3 Đoàn Gia Huy E1701256 Luật ĐH21 I.0612

4 Trần Tấn Thuần 41703178 Đ-ĐT ĐH21 I.0612

5 Nguyễn Trương Vũ 41703207 Đ-ĐT ĐH21 I.0612

6 Trần Tấn Thi 41801058 Đ-ĐT ĐH22 I.0612

7 Nguyễn Phúc Lộc 51704007 CNTT ĐH21 I.0612

8 Nguyễn Xuân Trình 517H0172 CNTT ĐH21 I.0612

1 Trần Ngọc Duy E1600077 Luật ĐH21 I.0613

2 Nguyễn Xuân Đạt 61703090 KHƯD ĐH21 I.0613

3 Mai Văn Linh E1701294 Luật ĐH21 I.0613

Page 20: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

4 Sín Hỷ Phát D1700107 KHTT ĐH21 I.0613

5 Đặng Thanh Quang 71705131 QTKD ĐH21 I.0613

6 Nguyễn Quốc Bảo 51702064 CNTT ĐH21 I.0613

7 Quách Chí Tâm 61702224 KHƯD ĐH21 I.0613

8 Mai Vinh Hiển 51703078 CNTT ĐH21 I.0613

1 Hoàng Văn Khải 41801014 Đ-ĐT ĐH22 I.0614

2 Vũ Nguyễn Hoàng Phúc 61702200 KHƯD ĐH21 I.0614

3 Huỳnh Văn Cường 51603039 CNTT ĐH20 I.0614

4 Đoàn Quốc Sang 51603261 CNTT ĐH20 I.0614

5 Nguyễn Huy Cận 51703004 CNTT ĐH21 I.0614

6 Nguyễn Quốc Hiệu 61703017 KHƯD ĐH21 I.0614

7 Huỳnh Công Hậu 61703110 KHƯD ĐH21 I.0614

8 Nguyễn Trần An 91602003 MTBHLĐ ĐH20 I.0614

1 Huỳnh Từ Tài 01701092 NN ĐH21 I.0616

2 Chung Tiến Thông 31801126 KHXHNV ĐH22 I.0616

3 Phạm Gia Thái 917H0017 MTBHLĐ ĐH21 I.0616

4 Thái Nhựt Tiển 91703086 MTBHLĐ ĐH21 I.0616

5 Nguyễn Thanh Bình 31702034 KHXHNV ĐH21 I.0616

6 Phan Hữu Hoàng Phúc 01702066 NN ĐH21 I.0616

7 Huỳnh Văn Duy 51703006 CNTT ĐH21 I.0616

1 Lâm Huỳnh Long 31800893 KHXHNV ĐH22 I.0702

2 Đặng Ngọc Thái 31800920 KHXHNV ĐH22 I.0702

3 Nguyễn Minh Chiêu 31800853 KHXHNV ĐH22 I.0702

4 Nguyễn Minh Trí 41800448 Đ-ĐT ĐH22 I.0702

5 Y' Kây Ktla E18H0428 Luật ĐH22 I.0702

6 Thái Đồng Quang Huy 31800790 KHXHNV ĐH22 I.0702

7 Lê Văn Châu 31800685 KHXHNV ĐH22 I.0702

8 Lê Nguyễn Hữu Phúc 518H0551 CNTT ĐH22 I.0702

1 Lê Thanh Pháp 41800896 Đ-ĐT ĐH22 I.0704

2 Phòng Lai Khải Minh 41800883 Đ-ĐT ĐH22 I.0704

3 Nguyễn Văn Thắng 41800942 Đ-ĐT ĐH22 I.0704

4 Nguyễn Thanh Nguyên 41801196 Đ-ĐT ĐH22 I.0704

5 Chau Ắk Ka Ra 41800921 Đ-ĐT ĐH22 I.0704

6 Trần Duy Hiếu 41800835 Đ-ĐT ĐH22 I.0704

7 Mai Đức Huy 41800846 Đ-ĐT ĐH22 I.0704

8 Nguyễn Minh Khải 41800852 Đ-ĐT ĐH22 I.0704

1 Đặng Nguyên Trọng 41800968 Đ-ĐT ĐH22 I.0705

2 Phùng Đình Trọng 41800969 Đ-ĐT ĐH22 I.0705

3 Nguyễn Tấn Thành 41800947 Đ-ĐT ĐH22 I.0705

4 Dương Trung Tú 41800972 Đ-ĐT ĐH22 I.0705

5 Nguyễn Quốc Đạt 41800994 Đ-ĐT ĐH22 I.0705

1 Vũ Văn Huỳnh 41800666 Đ-ĐT ĐH22 I.0706

2 Võ Khánh Dương 41800634 Đ-ĐT ĐH22 I.0706

3 Huỳnh Phước Hiệu 31800537 KHXHNV ĐH22 I.0706

4 Nguyễn Hoàng Lâm 41702089 Đ-ĐT ĐH21 I.0706

5 Nguyễn Thông 41800758 Đ-ĐT ĐH22 I.0706

6 Nguyễn Minh Khang 41800673 Đ-ĐT ĐH22 I.0706

7 Vangxengpor Cheuvang 51802066 Lào ĐH22 I.0706

1 Ngô Thái Phú 41801203 Đ-ĐT ĐH22 I.0707

Page 21: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

2 Hồ Tấn An H1600015 Dược ĐH20 I.0707

3 Nguyễn Ngọc Chí 41800802 Đ-ĐT ĐH22 I.0707

4 Lê Khắc Chung 41800803 Đ-ĐT ĐH22 I.0707

5 Đặng Văn Duy 41800822 Đ-ĐT ĐH22 I.0707

6 Huỳnh Trọng Anh 41800794 Đ-ĐT ĐH22 I.0707

7 Nguyễn Thành Bảo 41800798 Đ-ĐT ĐH22 I.0707

8 Trần Hữu Tuấn Anh 41800796 Đ-ĐT ĐH22 I.0707

1 Trần Công Minh 01800181 NN ĐH22 I.0709

2 Âu Nhất Tính 41800587 Đ-ĐT ĐH22 I.0709

3 Nguyễn Hoàng Huy 41800503 Đ-ĐT ĐH22 I.0709

4 Phạm Viết Lãm 81701113 KTCT ĐH21 I.0709

5 Dương Đình Trưởng 41800455 Đ-ĐT ĐH22 I.0709

6 Phạm Hoàng Tuyển 41603175 Đ-ĐT ĐH20 I.0709

7 Nguyễn Văn Thuận 41800439 Đ-ĐT ĐH22 I.0709

8 Non Sovannarith V18F0043 Cam DB18 I.0709

1 Nguyễn Trọng Hữu 617H0053 KHƯD ĐH21 I.0711

2 Nguyễn Minh Đức 51603063 CNTT ĐH20 I.0711

3 Ngô Sỹ Nguyên 41603102 Đ-ĐT ĐH20 I.0711

4 Lê Hồng Tân 71704405 QTKD ĐH21 I.0711

5 Lê Minh Trí 81701034 KTCT ĐH21 I.0711

6 Kheing Chandara V18F0031 Cam DB18 I.0711

7 Rotchomchin Kidsana 31606010 Thái ĐH20 I.0711

1 Lê Minh Mẫn 41800367 Đ-ĐT ĐH22 I.0712

2 Vũ Trường Giang 41800306 Đ-ĐT ĐH22 I.0712

3 Châu Văn Phú 41800392 Đ-ĐT ĐH22 I.0712

4 Nguyễn Lê Bình Minh 41800368 Đ-ĐT ĐH22 I.0712

5 Trần Xuân Lộc 41800349 Đ-ĐT ĐH22 I.0712

6 Seng Puthneta V18F0037 Cam DB18 I.0712

1 Trần Thanh Tùng 41701296 Đ-ĐT ĐH21 I.0714

2 Phạm Thanh Bình H1600024 Dược ĐH20 I.0714

1 Nguyễn Thượng Hải 51800977 CNTT ĐH22 I.0716

2 Nguyễn Hồng Phát 51801008 CNTT ĐH22 I.0716

3 Dương Trường Giang 51800973 CNTT ĐH22 I.0716

4 Nguyễn Phương Nam 51800999 CNTT ĐH22 I.0716

5 Lê Thành Công 41801087 Đ-ĐT ĐH22 I.0716

1 Nguyễn Trọng Nhật 51702149 CNTT ĐH21 I.0801

2 Nguyễn Quốc Duy 11800473 MTCN ĐH22 I.0801

3 Huỳnh Bửu Uốl 11800438 MTCN ĐH22 I.0801

4 Trương Nguyễn Đức Hoàng 417H0055 Đ-ĐT ĐH21 I.0801

5 Ngô Thanh Tú 11800433 MTCN ĐH22 I.0801

6 Nguyễn Hậu Phúc 11800541 MTCN ĐH22 I.0801

7 Lại Hoàng Phúc 11800364 MTCN ĐH22 I.0801

8 Ngô Thanh Phú 518H0243 CNTT ĐH22 I.0801

1 Lê Thanh Phong 91701050 MTBHLĐ ĐH21 I.0805

2 Lê Hải Đăng 61800491 KHƯD ĐH22 I.0805

3 Trương Trần Vỹ 51600108 CNTT ĐH20 I.0805

4 Nguyễn Quốc Cường 61800148 KHƯD ĐH22 I.0805

5 Nguyễn Vân Khánh Duy 61800155 KHƯD ĐH22 I.0805

6 Đoàn Ngọc Giang 91800549 MTBHLĐ ĐH22 I.0805

Page 22: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

7 Phan Đình Huy 61800039 KHƯD ĐH22 I.0805

8 Phnok Seangnam V18F0039 Cam DB18 I.0805

1 Phạm Lê Thành Công E1701195 Luật ĐH21 I.0807

2 Đỗ Nguyễn Thạnh E1701424 Luật ĐH21 I.0807

3 Bùi Tuấn Anh 41603004 Đ-ĐT ĐH20 I.0807

4 Phạm Ngọc Nam Trung 41703190 Đ-ĐT ĐH21 I.0807

5 Nguyễn Thành Khang B1701034 TCNH ĐH21 I.0807

6 Nguyễn Tấn Quang 41703149 Đ-ĐT ĐH21 I.0807

7 Nguyễn Hoàng Thắng 81703032 KTCT ĐH21 I.0807

8 Đoàn Hồ Hoàng Hiệp 518H0176 CNTT ĐH22 I.0807

1 Nguyễn Văn Minh 41702097 Đ-ĐT ĐH21 I.0809

2 Nguyễn Hồng Tuấn 41702158 Đ-ĐT ĐH21 I.0809

3 Nguyễn Hoàng Thanh Duy 41602040 Đ-ĐT ĐH20 I.0809

4 Võ Thanh Thiên Văn 41601261 Đ-ĐT ĐH20 I.0809

5 Nguyễn Nhựt Nam 41703121 Đ-ĐT ĐH21 I.0809

6 Sengsouvanh Bounthavy 71706378 Lào ĐH21 I.0809

7 Phao Rathana V18F0038 Cam DB18 I.0809

1 Nguyễn Đình Anh E17H0052 Luật ĐH21 I.0810

2 Ngô Tùng Dương 41600122 Đ-ĐT ĐH20 I.0810

3 Nguyễn Văn Hữu 41602273 Đ-ĐT ĐH20 I.0810

4 Lon Sokvantip V18F0042 Cam DB18 I.0810

1 Nguyễn Quốc Duy 718H0489 QTKD ĐH22 I.0811

2 Nguyễn Tài Nguyên 51702144 CNTT ĐH21 I.0811

3 Nguyễn Hồng Phúc 91703067 MTBHLĐ ĐH21 I.0811

4 Trần Hải Đăng 41702025 Đ-ĐT ĐH21 I.0811

5 Lý Quốc Toàn 91703087 MTBHLĐ ĐH21 I.0811

6 Nguyễn Đắc Khang 717H0330 QTKD ĐH21 I.0811

7 Nguyễn Minh Danh B1701141 TCNH ĐH21 I.0811

8 Nguyễn Đức Bảo Định 41703051 Đ-ĐT ĐH21 I.0811

1 Nguyễn Phong 91703066 MTBHLĐ ĐH21 I.0813

2 Phạm Hữu Duy 91703022 MTBHLĐ ĐH21 I.0813

3 Huỳnh Khánh Phong 91703064 MTBHLĐ ĐH21 I.0813

4 Nguyễn Việt Khanh 91703039 MTBHLĐ ĐH21 I.0813

5 Trần Thanh Nhật Lam 91703045 MTBHLĐ ĐH21 I.0813

6 Nguyễn Thái Minh 817H0038 KTCT ĐH21 I.0813

7 Cao Ngọc Thạch 91703076 MTBHLĐ ĐH21 I.0813

8 Tống Nguyễn Đàm Thành Đạt 91703018 MTBHLĐ ĐH21 I.0813

1 Nguyễn Phạm Tấn Lực 91703055 MTBHLĐ ĐH21 I.0814

2 Mã Nhất Quí 817H0009 KTCT ĐH21 I.0814

3 Nguyễn Thanh Hùng 517H0126 CNTT ĐH21 I.0814

4 Faipadit Phonxay 41801298 Lào ĐH22 I.0814

5 Thongsavanh Soukchaleun 81800783 Lào ĐH22 I.0814

1 Âu Nhị Toán 61800659 KHƯD ĐH22 I.0901

2 Nguyễn Văn Chiến 71800925 QTKD ĐH22 I.0901

3 Nguyễn Văn Quyết 81800606 KTCT ĐH22 I.0901

4 Nguyễn Minh Thức 81800616 KTCT ĐH22 I.0901

5 Hồ Hoàng Thân 81800610 KTCT ĐH22 I.0901

6 Nguyễn Nhật Lân 81800663 KTCT ĐH22 I.0901

7 Ngô Hải Đăng 71802182 QTKD ĐH22 I.0901

Page 23: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

8 Nguyễn Anh Kiệt 61800544 KHƯD ĐH22 I.0901

1 Lâm Quốc Nhựt B1701073 TCNH ĐH21 I.0905

2 Nguyễn Ngọc Tiến B1701273 TCNH ĐH21 I.0905

3 Đặng Vũ Luân 01800474 NN ĐH22 I.0905

4 Dương Văn Phú 61702196 KHƯD ĐH21 I.0905

1 Đinh Tiến Minh Tâm 01701410 NN ĐH21 I.0907

2 Nguyễn Duy Khang 31703095 KHXHNV ĐH21 I.0907

3 Hồ Minh Sơn Anh 81800527 KTCT ĐH22 I.0907

4 Nguyễn Kiểng 717H0764 QTKD ĐH21 I.0907

5 Võ Tuấn Anh 81604006 KTCT ĐH20 I.0907

6 Lê Anh Ngọc 81701130 KTCT ĐH21 I.0907

7 Nguyễn Ngọc Hải 217H0043 KT ĐH21 I.0907

8 Sokun Sovanndara V18F0044 Cam DB18 I.0907

1 Đoàn Đình Khôi 81800244 KTCT ĐH22 I.0908

2 Đinh Lê Nhất Duy 81800018 KTCT ĐH22 I.0908

3 Lương Hoàng Thái 81800309 KTCT ĐH22 I.0908

4 Đào Tấn Dũng 718H1620 QTKD ĐH22 I.0908

5 Lưu Nguyễn Quốc Thịnh 81800319 KTCT ĐH22 I.0908

6 Nguyễn Minh Thông 81800614 KTCT ĐH22 I.0908

7 Cao Hà Triều 718H1793 QTKD ĐH22 I.0908

8 Nguyễn Thái Minh Khang 71801018 QTKD ĐH22 I.0908

1 Nguyễn Quốc Thái 41702136 Đ-ĐT ĐH21 I.0912

2 Đoàn Nguyên Nam A1700050 LĐCĐ ĐH21 I.0912

3 Nguyễn Trọng Hiếu 81703014 KTCT ĐH21 I.0912

4 Đỗ Lê Hoàng E1800572 Luật ĐH22 I.0912

5 Nguyễn Gia Bảo 81701001 KTCT ĐH21 I.0912

6 Nguyễn Bá Nam E1800603 Luật ĐH22 I.0912

7 Nguyễn Bảo Tiến 417H0114 Đ-ĐT ĐH21 I.0912

8 Phùng Trần Phú E1800625 Luật ĐH22 I.0912

1 Nguyễn Trần Ngọc Thạch E1800644 Luật ĐH22 I.0914

2 Trần Văn Vĩ 41800257 Đ-ĐT ĐH22 I.0914

3 Ca Vĩnh Nghi 71802262 QTKD ĐH22 I.0914

4 Bùi Minh Hiếu 51703080 CNTT ĐH21 I.0914

5 Nguyễn Đình Huy 71802226 QTKD ĐH22 I.0914

6 Lê Nhựt Nam E18H0447 Luật ĐH22 I.0914

7 Trần Quốc Sinh E1800641 Luật ĐH22 I.0914

8 Thái Khang Vĩ E1800692 Luật ĐH22 I.0914

1 Lê Nhựt Thái 01800540 NN ĐH22 I.0916

2 Thạch Hoàng Duy 01800974 NN ĐH22 I.0916

3 Nguyễn Hoàng Long 01801219 NN ĐH22 I.0916

4 Mai Quốc Huy 018H0471 NN ĐH22 I.0916

5 Quách Trấn An 01801167 NN ĐH22 I.0916

6 Hồ Huy Thành 01801274 NN ĐH22 I.0916

7 Tạ Tường Duy 81800202 KTCT ĐH22 I.0916

8 Võ Văn Tuấn Thanh 01800739 NN ĐH22 I.0916

1 Mai Ngọc Thiên Long 91800351 MTBHLĐ ĐH22 K.0101

2 Lê Huy Vũ 517H0182 CNTT ĐH21 K.0101

3 Nguyễn Thanh Phong 51603239 CNTT ĐH20 K.0101

4 Nguyễn Hoài Thanh 41800231 Đ-ĐT ĐH22 K.0101

Page 24: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

5 Bouakham Phimmachack 71506332 Lào ĐH19 K.0101

1 Phạm Lê Quang 01702075 NN ĐH21 K.0102

2 Ng.Đ.B.T.Thiên Hương 318H0378 KHXHNV ĐH22 K.0102

3 Bùi Văn Phong 31605087 KHXHNV ĐH20 K.0102

4 Lê Việt Văn 318H0469 KHXHNV ĐH22 K.0102

5 Phounsompong Ounvongxai B1501317 Lào ĐH19 K.0102

1 Quách Thịnh 51800814 CNTT ĐH22 K.0103

2 Trần Hoàng Đăng 51800850 CNTT ĐH22 K.0103

3 Lê Thanh Tùng 51800830 CNTT ĐH22 K.0103

4 Phạm Quốc Việt 51800835 CNTT ĐH22 K.0103

5 Mai Hữu Bằng 51800663 CNTT ĐH22 K.0103

6 Phan Khánh Vinh 51800836 CNTT ĐH22 K.0103

1 Ngô Thanh Toàn 31800660 KHXHNV ĐH22 K.0104

2 Huỳnh Nhật Hào 31800534 KHXHNV ĐH22 K.0104

3 Lê Văn Quốc Diện 31800523 KHXHNV ĐH22 K.0104

4 Nguyễn Văn Kỳ 31800544 KHXHNV ĐH22 K.0104

5 Nguyễn Đức Anh 31800224 KHXHNV ĐH22 K.0104

6 Đoàn Vĩnh Phát 31800568 KHXHNV ĐH22 K.0104

1 Nguyễn Thanh Phong 018H0582 NN ĐH22 K.0105

2 Nguyễn Trọng Hiếu 31801048 KHXHNV ĐH22 K.0105

3 Phạm Nguyễn Nhật Huy 018H0474 NN ĐH22 K.0105

4 Bùi Văn Tú 31800935 KHXHNV ĐH22 K.0105

5 Nguyễn Dương Minh Quyền 018H0601 NN ĐH22 K.0105

6 Phạm Hà Khải Lân 018H0499 NN ĐH22 K.0105

1 Lê Văn Hữu Nhân 71800277 QTKD ĐH22 K.0106

2 Trần Hoàng Phong E1800053 Luật ĐH22 K.0106

3 Nguyễn Viết Khuê B1300175 TCNH ĐH18 K.0106

4 Trần Vương Trường Giang 018H0444 NN ĐH22 K.0106

5 Vongthongchit Lakky 51802068 Lào ĐH22 K.0106

6 Souphalak Sanevannakham B1501319 Lào ĐH19 K.0106

1 Lê Văn Ninh 41800045 Đ-ĐT ĐH22 K.0107

2 Phan Quang Bình 41800281 Đ-ĐT ĐH22 K.0107

3 Phạm Nguyễn Minh Nghĩa 41800099 Đ-ĐT ĐH22 K.0107

4 Võ Văn Ga Sin 41800269 Đ-ĐT ĐH22 K.0107

5 Nguyễn Minh Hoàng 41800316 Đ-ĐT ĐH22 K.0107

6 Trần Tuấn Phát 31801105 KHXHNV ĐH22 K.0107

1 Phan Hải Đăng 51800762 CNTT ĐH22 K.0108

2 Nguyễn Hữu Minh Hiếu 518H0498 CNTT ĐH22 K.0108

3 Trần Hoàng Thái 51800724 CNTT ĐH22 K.0108

4 Võ Nhật Dương 817H0024 KTCT ĐH21 K.0108

5 Sourya Patipharn V18F0021 Lào DB18 K.0108

1 Nguyễn Minh Khôi 31801062 KHXHNV ĐH22 K.0109

2 Nguyễn Minh Luân 31800895 KHXHNV ĐH22 K.0109

3 Dương Tấn Trị E1600329 Luật ĐH20 K.0109

4 Nhan Vĩ Cường 31603017 KHXHNV ĐH20 K.0109

5 Sisomboun Phetmixay 81800780 Lào ĐH22 K.0109

6 Phetlinthong Santixai 81800784 Lào ĐH22 K.0109

1 Lâm Thành Nhân 71704358 QTKD ĐH21 K.0110

2 Phan Trường Thi 71704424 QTKD ĐH21 K.0110

Page 25: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Nguyễn Gia Hưng 817H0002 KTCT ĐH21 K.0110

4 Phonethasith Jirayouth 51802067 Lào ĐH22 K.0110

5 Khamly Sypaseuth 71802510 Lào ĐH22 K.0110

1 Lê Trường Thịnh 51603311 CNTT ĐH20 K.0111

2 Nguyễn Công Luyện E1701307 Luật ĐH21 K.0111

3 Đỗ Đức Duy 51600020 CNTT ĐH20 K.0111

4 Souksavat Xayyasith V18F0002 Lào DB18 K.0111

5 Kham Ai Xathousinh 41501265 Lào ĐH19 K.0111

6 Phouthisone Sorsourivong 41602332 Lào ĐH20 K.0111

1 Đặng Trung Thành 417H0149 Đ-ĐT ĐH21 K.0112

2 Hà Nguyễn Hải Đăng 51800019 CNTT ĐH22 K.0112

3 Lê Công Nghĩa 518C3004 CNTT ĐH22 K.0112

4 Trần Đức Cường 418H0428 Đ-ĐT ĐH22 K.0112

5 Dương Thanh Duy 51800030 CNTT ĐH22 K.0112

6 Ngô Đức Phú Hòa 51603117 CNTT ĐH20 K.0112

1 Lý Khang 31703093 KHXHNV ĐH21 K.0113

2 Lục Nguyễn Hoàng Tâm H1800186 Dược ĐH22 K.0113

3 Nguyễn Quốc Kiệt H1800036 Dược ĐH22 K.0113

4 Lê Minh Phát Tiến E18H0515 Luật ĐH22 K.0113

5 Nguyễn Quốc Bảo 81800180 KTCT ĐH22 K.0113

6 Phạm Bùi Trọng Nghĩa 718D0028 QTKD ĐH22 K.0113

1 Trần Đức Huy 91800604 MTBHLĐ ĐH22 K.0114

2 Nguyễn Đậu Mạnh 71801820 QTKD ĐH22 K.0114

3 Phan Nhựt Thanh 71802293 QTKD ĐH22 K.0114

4 Trần Công Pháp 21800539 KT ĐH22 K.0114

5 Lê Duy Tùng 71802346 QTKD ĐH22 K.0114

6 Phạm Phước Đức 71802188 QTKD ĐH22 K.0114

1 Phùng Duy Nhật Quang 91800168 MTBHLĐ ĐH22 K.0201

2 Huỳnh Đức Lương 91800224 MTBHLĐ ĐH22 K.0201

3 Nguyễn Trường An 41801075 Đ-ĐT ĐH22 K.0201

4 Trần Nguyễn Đăng Khôi 91800341 MTBHLĐ ĐH22 K.0201

5 Soulivong Sinnavath 51802071 Lào ĐH22 K.0201

1 Trần Văn Đức 61800925 KHƯD ĐH22 K.0202

2 Dương Huỳnh Đăng Khoa 61602085 KHƯD ĐH20 K.0202

3 Trần Thiên Thạch 418H0020 Đ-ĐT ĐH22 K.0202

4 Khomphakdy Anousone 51802064 Lào ĐH22 K.0202

5 Louanglath Phayou 51802069 Lào ĐH22 K.0202

1 Nguyễn Hoàng Em E1800556 Luật ĐH22 K.0203

2 Phạm Văn Vũ E17H0220 Luật ĐH21 K.0203

3 Trần Hoàng Cung 518H0602 CNTT ĐH22 K.0203

4 Nguyễn Ngọc Dũng 91703021 MTBHLĐ ĐH21 K.0203

5 Sitxayyadeth Thatsada V18F0008 Lào DB18 K.0203

1 Nguyễn Quốc Nam 717H0794 QTKD ĐH21 K.0204

2 Trần Nguyễn Thái Bình 71801741 QTKD ĐH22 K.0204

3 Phạm Vũ Long Khải 51800875 CNTT ĐH22 K.0204

4 Xayaso Sila V18F0010 Lào DB18 K.0204

5 Phosang Phonepaseuth 51802070 Lào ĐH22 K.0204

1 Dương Lê Bảo E1701180 Luật ĐH21 K.0205

2 Đỗ Quang Huy 71704300 QTKD ĐH21 K.0205

Page 26: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Đặng Huỳnh Trọng Tín 51702196 CNTT ĐH21 K.0205

4 Trịnh Quốc Tấn 51603286 CNTT ĐH20 K.0205

5 Bùi Huy Hoàng 51704047 CNTT ĐH21 K.0205

6 Nguyễn Nhật Hào 518H0008 CNTT ĐH22 K.0205

1 Hồ Viết Chánh E1800525 Luật ĐH22 K.0206

2 Lý Trường Thành 51704104 CNTT ĐH21 K.0206

3 Viên Hoàng Long 51800433 CNTT ĐH22 K.0206

4 Lê Hiền Lương 51800437 CNTT ĐH22 K.0206

5 Nguyễn Công Hậu 51800382 CNTT ĐH22 K.0206

6 Trần Hoàng Long 51800075 CNTT ĐH22 K.0206

1 Bùi Đức Lộc 81701117 KTCT ĐH21 K.0207

2 Đặng Xuân Hoàng 718H1649 QTKD ĐH22 K.0207

3 Trần Huy Đạt 81701061 KTCT ĐH21 K.0207

4 Nguyễn Quang Thư H1700287 Dược ĐH21 K.0207

5 Tạ Trung Kiên 718H1916 QTKD ĐH22 K.0207

6 Hồ Hữu Bạc 21800439 KT ĐH22 K.0207

1 Lê Quang Huy 518H0019 CNTT ĐH22 K.0208

2 Trần Qui Cường 51603043 CNTT ĐH20 K.0208

3 Võ Lưu Minh Hoàng 41703079 Đ-ĐT ĐH21 K.0208

4 Lê Quang Trấn Giang 61702095 KHƯD ĐH21 K.0208

5 Sonantha Vinoulin 71706374 Lào ĐH21 K.0208

6 Xaiyaseng Binly E1701541 Lào ĐH21 K.0208

1 Nguyễn Phục Thành 41801234 Đ-ĐT ĐH22 K.0209

2 Đoàn Trung Hiếu 41800491 Đ-ĐT ĐH22 K.0209

3 Bùi Phi Tài 41800562 Đ-ĐT ĐH22 K.0209

4 Vũ Tiến Thành 41801237 Đ-ĐT ĐH22 K.0209

5 Phạm Trung Lượng 51800700 CNTT ĐH22 K.0209

6 Mai Hửu Bằng 51800757 CNTT ĐH22 K.0209

1 Lương Thành Nhân 41602295 Đ-ĐT ĐH20 K.0210

2 Trần Lê Huy 41801139 Đ-ĐT ĐH22 K.0210

3 Phan Thanh Hoá 41801121 Đ-ĐT ĐH22 K.0210

4 Nguyễn Quốc Đạt E1600056 Luật ĐH20 K.0210

5 Sonexay Chanthasack 81601219 Lào ĐH20 K.0210

6 Sythat Khamly 71606366 Lào ĐH20 K.0210

1 Huỳnh Ngọc Minh 71800146 QTKD ĐH22 K.0211

2 Nguyễn Đức Chính 91703015 MTBHLĐ ĐH21 K.0211

3 Đỗ Duy Tân 718H0352 QTKD ĐH22 K.0211

4 Nguyễn Xuân Lộc 41801025 Đ-ĐT ĐH22 K.0211

5 Nguyễn Trường Phúc 41801043 Đ-ĐT ĐH22 K.0211

6 Trần Đăng Khoa 718H0692 QTKD ĐH22 K.0211

1 Phạm Nguyễn Trường An H1800228 Dược ĐH22 K.0212

2 Nguyễn Khánh Vi H1800356 Dược ĐH22 K.0212

3 Nguyễn Hoàng Thiện 71802109 QTKD ĐH22 K.0212

4 Lê Văn Tiến 51800936 CNTT ĐH22 K.0212

5 Nguyễn Hồng Anh 71802167 QTKD ĐH22 K.0212

6 Nguyễn Hoàng Tuấn H1800348 Dược ĐH22 K.0212

1 Hồ Vĩnh Nghiêm 51801000 CNTT ĐH22 K.0213

2 Thái Quang Trung B1600398 TCNH ĐH20 K.0213

3 Nguyễn Minh Thuận 41800762 Đ-ĐT ĐH22 K.0213

Page 27: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

4 Đinh Lam Bảo Thạch 51702178 CNTT ĐH21 K.0213

5 Nguyễn Văn Can 41703043 Đ-ĐT ĐH21 K.0213

6 Lê Anh Hào 51800978 CNTT ĐH22 K.0213

1 PhạM Hoàng Tuấn 11800436 MTCN ĐH22 K.0214

2 Trần Minh Thuận 71801897 QTKD ĐH22 K.0214

3 Đoàn Ngọc Hoàng 718H1650 QTKD ĐH22 K.0214

4 Nguyễn Trọng Tiến H1800335 Dược ĐH22 K.0214

5 Lưu Đức Quý 718H1492 QTKD ĐH22 K.0214

6 Nguyễn Thanh Bảo 718H1838 QTKD ĐH22 K.0214

1 Trần Lê Vịnh 41703204 Đ-ĐT ĐH21 K.0301

2 Phạm Ngọc Tú 01702102 NN ĐH21 K.0301

3 Nguyễn Dương Phúc 717H0400 QTKD ĐH21 K.0301

4 Nguyễn Phước Dũng 41703055 Đ-ĐT ĐH21 K.0301

5 Nguyễn Hải Âu 018H0415 NN ĐH22 K.0301

6 Võ Văn Hậu 91800600 MTBHLĐ ĐH22 K.0301

1 Nguyễn Lê Vũ Long E1800595 Luật ĐH22 K.0302

2 Đặng Quốc Bảo 91800592 MTBHLĐ ĐH22 K.0302

3 Bùi Anh Quỳnh E1800636 Luật ĐH22 K.0302

4 Võ Văn Đa E1800534 Luật ĐH22 K.0302

5 Cao Văn Đức E1800545 Luật ĐH22 K.0302

6 Trần Tiến Triển 01801153 NN ĐH22 K.0302

1 Nguyễn Phú Quý 11603057 MTCN ĐH20 K.0303

2 Nguyễn Công Luận 81800041 KTCT ĐH22 K.0303

3 Phạm Tuấn Hùng 41601283 Đ-ĐT ĐH20 K.0303

4 Nguyễn Thanh Huỳnh 01800452 NN ĐH22 K.0303

5 Chiêm Bửu Phát 41703134 Đ-ĐT ĐH21 K.0303

6 Võ Minh Duy 718H0490 QTKD ĐH22 K.0303

1 Lê Thành Nghĩa 81701126 KTCT ĐH21 K.0304

2 Đỗ Hữu Trường 81800444 KTCT ĐH22 K.0304

3 Nguyễn Thiện Khiêm 81701104 KTCT ĐH21 K.0304

4 Nguyễn Đào Nguyên Chương B1800357 TCNH ĐH22 K.0304

5 Keovilayvong Kittixay 71802507 Lào ĐH22 K.0304

1 Nguyễn Văn Bình 81702016 KTCT ĐH21 K.0305

2 Nguyễn Quốc Thái D1800263 KHTT ĐH22 K.0305

3 Nguyễn Duy Hải 01800980 NN ĐH22 K.0305

4 Lê Đình Hóa 81800702 KTCT ĐH22 K.0305

5 Sitthiphon Sopha 51802073 Lào ĐH22 K.0305

1 Lê Minh Đạt 81600085 KTCT ĐH20 K.0306

2 Lê Văn Thiện 41800950 Đ-ĐT ĐH22 K.0306

3 Phạm Văn Thắng 41800943 Đ-ĐT ĐH22 K.0306

4 Nguyễn Văn Dũng H1800252 Dược ĐH22 K.0306

5 Latsapho Anouxa 81703042 Lào ĐH21 K.0306

1 Huỳnh Quang Hiển 01601075 NN ĐH20 K.0307

2 Nguyễn Nhật Tân B18D2035 TCNH ĐH22 K.0307

3 Đặng Gia Huy B18D0005 TCNH ĐH22 K.0307

4 Đặng Ngọc Huy Hoàng 418H0115 Đ-ĐT ĐH22 K.0307

5 Douangsee Boualapha 51802065 Lào ĐH22 K.0307

1 Hay Huỳnh Hoàng Hiếu 41701111 Đ-ĐT ĐH21 K.0308

2 Lê Quang Huy 41703085 Đ-ĐT ĐH21 K.0308

Page 28: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Nguyễn Hoàng Duy E1600075 Luật ĐH20 K.0308

4 Võ Hoàng Bảo 11800494 MTCN ĐH22 K.0308

5 Vannaleuth Dangmany 71606372 Lào ĐH20 K.0308

1 Nguyễn Huỳnh Song Minh 01801002 NN ĐH22 K.0309

2 Dương Đặng Phúc Nguyên 01801011 NN ĐH22 K.0309

3 Trần Thanh Tuấn 01801293 NN ĐH22 K.0309

4 Võ Mạnh Cường 41800076 Đ-ĐT ĐH22 K.0309

5 Sourya Panithan 51702217 Lào ĐH21 K.0309

1 Mạc Hoàng Thái Bảo 418H0219 Đ-ĐT ĐH22 K.0310

2 Nguyễn Hoàng Minh Long 718D2037 QTKD ĐH22 K.0310

3 Trần Công Đạt 51800183 CNTT ĐH22 K.0310

4 Ngô Tấn Đạt 51800023 CNTT ĐH22 K.0310

5 Tanvongphab Phonephasouk V18F0001 Lào DB18 K.0310

1 Lê Văn Nam E1701321 Luật ĐH21 K.0311

2 Nguyễn Văn Thông E1701442 Luật ĐH21 K.0311

3 Nguyễn Công Trứ 41801267 Đ-ĐT ĐH22 K.0311

4 Phetsikhieo Souliya V18F0022 Lào DB18 K.0311

5 Dangmany Philaphon B1800491 Lào ĐH22 K.0311

1 Nguyễn Sơn 61703193 KHƯD ĐH21 K.0312

2 Trần Quốc Dương 91800466 MTBHLĐ ĐH22 K.0312

3 Lê Văn Tài E1800643 Luật ĐH22 K.0312

4 Nguyễn Minh Quân 71802091 QTKD ĐH22 K.0312

5 Yingpaseuth Xayyadet 71706375 Lào ĐH21 K.0312

1 Đổng Văn Tài 81701153 KTCT ĐH21 K.0313

2 Lê Nguyễn Nhựt Minh 81800664 KTCT ĐH22 K.0313

3 Nguyễn Hoàng Nam 81800665 KTCT ĐH22 K.0313

4 Lê Trường Giang 61600017 KHƯD ĐH20 K.0313

5 Nguyễn Anh Kiệt 71802423 QTKD ĐH22 K.0313

6 Phạm Xuân Trí 718D4029 QTKD ĐH22 K.0313

1 Phạm Duy Tân 81800305 KTCT ĐH22 K.0314

2 Nguyễn Văn Minh Trường 81800447 KTCT ĐH22 K.0314

3 Nguyễn Văn Hồng Công 21701184 KT ĐH21 K.0314

4 Nguyễn Bảo Hiếu 41801117 Đ-ĐT ĐH22 K.0314

5 Mai Thành Luân 81800255 KTCT ĐH22 K.0314

6 Trần Ngọc Anh 81800528 KTCT ĐH22 K.0314

1 Vũ Đức Anh Khoa 518H0375 CNTT ĐH22 K.0401

2 Nguyễn Khắc Hiệp 718H1887 QTKD ĐH22 K.0401

3 Nguyễn Thanh Tiến 41800583 Đ-ĐT ĐH22 K.0401

4 Đặng Trường An B18H0421 TCNH ĐH22 K.0401

5 Khamviseth Souliyavong B1600405 Lào ĐH20 K.0401

6 Khamve Sayatham 71506331 Lào ĐH19 K.0401

1 Nguyễn Tiến Hùng 41801129 Đ-ĐT ĐH22 K.0402

2 Phạm Hữu Thắng 41800428 Đ-ĐT ĐH22 K.0402

3 Dương Trọng Lai 41601289 Đ-ĐT ĐH20 K.0402

4 Trương Chí Kiên 41800342 Đ-ĐT ĐH22 K.0402

5 Nguyễn Thành Khang 518H0372 CNTT ĐH22 K.0402

6 Hoàng Chấn Phong 41800390 Đ-ĐT ĐH22 K.0402

1 Nguyễn Thanh Điền 71705257 QTKD ĐH21 K.0403

2 Nguyễn Văn Linh 41703212 Đ-ĐT ĐH21 K.0403

Page 29: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Vũ Anh Dũng 017H0082 NN ĐH21 K.0403

4 Trần Bá Phúc 91703007 MTBHLĐ ĐH21 K.0403

5 Sounthakith Phanousack 71802508 Lào ĐH22 K.0403

1 Trương Hồng Thuận 51702193 CNTT ĐH21 K.0404

2 Hoàng Ngọc Kiệt 51800566 CNTT ĐH22 K.0404

3 Dương Hữu Lâm 718H1423 QTKD ĐH22 K.0404

4 Bùi Phạm Minh Tài 41800738 Đ-ĐT ĐH22 K.0404

5 Nhoylouangkham Sonekhomxay 51802072 Lào ĐH22 K.0404

1 Phan Thị Khánh Huyền 31800882 KHXHNV ĐH22 K.0614

2 Trương Thị Ngọc Nhi 31800908 KHXHNV ĐH22 K.0614

3 Trần Ái Mỹ 31801081 KHXHNV ĐH22 K.0614

4 Hoàng Lê Phương 318C3019 KHXHNV ĐH22 K.0614

5 Tô Thảo Duy 31801036 KHXHNV ĐH22 K.0614

6 Trần Như Ngọc 31801089 KHXHNV ĐH22 K.0614

1 Trần Thị Cẩm Nhung 01701372 NN ĐH21 K.0701

2 Nguyễn Thị Bích Hạnh 21701212 KT ĐH21 K.0701

3 Phạm Thị Minh Anh 71705227 QTKD ĐH21 K.0701

4 Huỳnh Thuý Nhi 01701623 NN ĐH21 K.0701

5 Huỳnh Thị Phương Thanh 71704408 QTKD ĐH21 K.0701

6 Phan Hồng Ngọc 01801234 NN ĐH22 K.0701

1 Trần Thị Thu Hiền 01701248 NN ĐH21 K.0702

2 Phan Thanh Tâm 21701355 KT ĐH21 K.0702

3 Phùng Nhật Hà 21701203 KT ĐH21 K.0702

4 Mai Ngọc Bảo Hân 71706267 QTKD ĐH21 K.0702

5 Trần Thị Kiều Trang 717H0465 QTKD ĐH21 K.0702

6 Huỳnh Thị Thanh Trúc C1601166 TTK ĐH20 K.0702

1 Nguyễn Lê Minh Tuyền 01701511 NN ĐH21 K.0703

2 Phạm Thúy Vi E1701522 Luật ĐH21 K.0703

3 Lê Thu Thảo E1701428 Luật ĐH21 K.0703

4 Nguyễn Thị Lan Anh E1701173 Luật ĐH21 K.0703

5 Vũ Thị Thảo E1701437 Luật ĐH21 K.0703

6 Đào Thị Thanh Ngân E1701606 Luật ĐH21 K.0703

1 Kiều Thị Thủy Tiên 01701461 NN ĐH21 K.0704

2 Trần Thị Ngọc Mai 21600189 KT ĐH20 K.0704

3 Trần Ngọc Bích 91703012 MTBHLĐ ĐH21 K.0704

4 Ngô Ngọc Thảo Quyên A1800187 LĐCĐ ĐH22 K.0704

5 Võ Thị Tường Vy 71606334 QTKD ĐH20 K.0704

6 Nguyễn Như Quỳnh B1701082 TCNH ĐH21 K.0704

1 Tạ Thị Đương Nhiên 01701629 NN ĐH21 K.0705

2 Nguyễn Cao Hồng Hà E1701569 Luật ĐH21 K.0705

3 Nguyễn Thị Thúy Ngân 01701615 NN ĐH21 K.0705

4 Trần Bảo Trân E1701481 Luật ĐH21 K.0705

5 Trần Thu Thảo 71605288 QTKD ĐH20 K.0705

6 Nguyễn Thị Kim Ngân 61602122 KHƯD ĐH20 K.0705

1 Nguyễn Thị Khánh Linh 31801071 KHXHNV ĐH22 K.0706

2 Hoàng Thị Minh Tâm 31800919 KHXHNV ĐH22 K.0706

3 Lương Thị Liên 31801067 KHXHNV ĐH22 K.0706

4 Sơn Mai Diễm My 51800212 CNTT ĐH22 K.0706

5 Võ Thị Mỹ Huyền 51800288 CNTT ĐH22 K.0706

Page 30: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

6 Nguyễn Việt Hoài 71802220 QTKD ĐH22 K.0706

1 Vũ Nguyễn Vân Anh C1800247 TTK ĐH22 K.0707

2 Lê Nguyễn Phương Anh E1701165 Luật ĐH21 K.0707

3 Lê Thị Tú Anh E1606001 Luật ĐH20 K.0707

4 Keochampa Daly 71802506 Lào ĐH22 K.0707

5 Keopaseuth Lathtayaphone 71802511 Lào ĐH22 K.0707

1 Nguyễn Ngọc Huyền 71606127 QTKD ĐH20 K.0708

2 Nguyễn Thị Uyển Nhi 718H1727 QTKD ĐH22 K.0708

3 Đinh Thu Hằng C1603120 TTK ĐH20 K.0708

4 Phạm Kim Chi 71705018 QTKD ĐH21 K.0708

5 Nguyễn Ngô Hà My 716D0034 QTKD ĐH20 K.0708

6 Nguyễn Thị Mai Trang 91602142 MTBHLĐ ĐH20 K.0708

1 Lương Hiểu Như E1701613 Luật ĐH21 K.0709

2 Nguyễn Thị Thanh Hà B1701152 TCNH ĐH21 K.0709

3 Trần Thị Thu Phương 01601212 NN ĐH20 K.0709

4 Lê Huỳnh Bảo Hân B1701157 TCNH ĐH21 K.0709

5 Đỗ Thị Kim Thoa 71802305 QTKD ĐH22 K.0709

6 Hoàng Thu Trang E18H0308 Luật ĐH22 K.0709

1 Trần Thị Bích Liên 718H0914 QTKD ĐH22 K.0710

2 Nguyễn Thị Thanh Nga E1600185 Luật ĐH20 K.0710

3 Duy Hải Uyên 71704478 QTKD ĐH21 K.0710

4 Phan Thị Thúy Nguyên 61703159 KHƯD ĐH21 K.0710

5 Sibounheuang Davanh B1701322 Lào ĐH21 K.0710

1 Lê Nguyễn Phương Uyên H1600108 Dược ĐH20 K.0711

2 Nguyễn Gia Như E1701078 Luật ĐH21 K.0711

3 Đào Kim Tuyền 018H0667 NN ĐH22 K.0711

4 Trương Thị Hà Dung 217H0040 KT ĐH21 K.0711

5 Syhalard Nilada B1701325 Lào ĐH21 K.0711

1 Lê Ái Mỹ Linh H1600060 Dược ĐH20 K.0712

2 Nguyễn Trần Linh Chi H1600027 Dược ĐH20 K.0712

3 Huỳnh Bảo Ngọc 11703055 MTCN ĐH21 K.0712

4 Nguyễn Thị Thùy Dung 11703030 MTCN ĐH21 K.0712

5 Trần Thị Thùy Trang 11702013 MTCN ĐH21 K.0712

1 Tôn Nữ Thúy Ngân 51703138 CNTT ĐH21 K.0713

2 Nguyễn Ngọc Thùy Linh C1603030 TTK ĐH20 K.0713

3 Trần Ngân Kiều 01800043 NN ĐH22 K.0713

4 Phạm Thị Thiện Phước 61602173 KHƯD ĐH20 K.0713

5 Thatphone Sathongyot 71606367 Lào ĐH20 K.0713

1 Hà Tùng Linh 71606148 QTKD ĐH20 K.0714

2 Ong Hạnh Nhi 01801245 NN ĐH22 K.0714

3 Lê Nguyễn Lan Anh 01800962 NN ĐH22 K.0714

4 Bùi Thị Thanh Mai 01801223 NN ĐH22 K.0714

5 Phomahaxay Soudaphone 71606365 Lào ĐH20 K.0714

1 Đàm Tuyết Ngân A1800149 LĐCĐ ĐH22 K.0801

2 Nguyễn Bích Trâm 01800375 NN ĐH22 K.0801

3 Phan Thị Mỹ Lệ B1800392 TCNH ĐH22 K.0801

4 Nguyễn Vũ Phương Hiền 01800667 NN ĐH22 K.0801

5 Viên Thị Mai Phương 01801263 NN ĐH22 K.0801

6 Dương Thị Huyền Trang A1800221 LĐCĐ ĐH22 K.0801

Page 31: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

1 Đặng Thị Thu Hoài E1701576 Luật ĐH21 K.0802

2 Phạm Nguyễn Trang Đài 81800459 KTCT ĐH22 K.0802

3 Trịnh Thị Thương 81800618 KTCT ĐH22 K.0802

4 Nguyễn Thu Phương 81800747 KTCT ĐH22 K.0802

5 Ngô Thị Kiều Vân E1800076 Luật ĐH22 K.0802

6 Nguyễn Thị Ngọc Dung E1800151 Luật ĐH22 K.0802

1 Phạm Tố Uyên H1700162 Dược ĐH21 K.0803

2 Phạm Hiền Nhi 618H0174 KHƯD ĐH22 K.0803

3 Trang Kim Linh 01602001 NN ĐH20 K.0803

4 Nguyễn Quỳnh Thanh 717H0429 QTKD ĐH21 K.0803

5 Keopilom Chintana 71704495 Lào ĐH21 K.0803

1 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 21600319 KT ĐH20 K.0804

2 Lâm Thị Tuyết Nhi 71800278 QTKD ĐH22 K.0804

3 Lê Thảo Sương 11704034 MTCN ĐH21 K.0804

4 Trần Thị Yến Nhi B1600157 TCNH ĐH20 K.0804

5 Khouangsengsing Soneathid B1800492 Lào ĐH22 K.0804

1 Nguyễn Bảo Tuyết Nhi 01601177 NN ĐH20 K.0805

2 Đào Quỳnh Trâm B17D1021 TCNH ĐH21 K.0805

3 Nguyễn Thị Bích Trâm 01503111 NN ĐH19 K.0805

4 Phan Ngọc Ý Vân E17H0216 Luật ĐH21 K.0805

5 Namvong Sonethaly B1800493 Lào ĐH22 K.0805

1 Lê Thị Mỹ Duyên 01701210 NN ĐH21 K.0806

2 Nguyễn Ngọc Diệp 21606144 KT ĐH20 K.0806

3 Nguyễn Thị Thu Phương 61702206 KHƯD ĐH21 K.0806

4 Hồ Thị Ánh Ngọc 61800201 KHƯD ĐH22 K.0806

5 Đinh Đông Nghi 218H0440 KT ĐH22 K.0806

6 Phạm Phương Thúy A1800310 LĐCĐ ĐH22 K.0806

1 Trương Thị Thúy Thuận 01701449 NN ĐH21 K.0807

2 Phạm Thị Kiều Hòa 01601079 NN ĐH20 K.0807

3 Quách Mỹ Hạnh 71800355 QTKD ĐH22 K.0807

4 Nguyễn Thị Thu Huệ 01603036 NN ĐH20 K.0807

5 Nguyễn Thị Thanh Thanh 71800801 QTKD ĐH22 K.0807

6 La Thị Kim Phụng 01800725 NN ĐH22 K.0807

1 Nguyễn Thị Thảo Nhi 018H0287 NN ĐH22 K.0808

2 Đặng Ngọc Thanh Uyên 31800671 KHXHNV ĐH22 K.0808

3 Đinh Thị Thùy Nhung 718H0183 QTKD ĐH22 K.0808

4 Phan Thị Lệ Trinh 718D3019 QTKD ĐH22 K.0808

5 Nguyễn Kiều Thư E18H0294 Luật ĐH22 K.0808

6 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 31801015 KHXHNV ĐH22 K.0808

1 Nguyễn Thị Kiều Chinh 11800590 MTCN ĐH22 K.0809

2 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền 61800763 KHƯD ĐH22 K.0809

3 Hứa Thanh Ngân D1800066 KHTT ĐH22 K.0809

4 Nguyễn Hương Giang 718H1630 QTKD ĐH22 K.0809

5 Quách Khả Ái 718H1344 QTKD ĐH22 K.0809

6 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 11800310 MTCN ĐH22 K.0809

1 Lê Ngọc Trâm 31800929 KHXHNV ĐH22 K.0810

2 Đào Diễm Lệ E1600146 Luật ĐH20 K.0810

3 Huỳnh Thị Thúy Nhàn 71605211 QTKD ĐH20 K.0810

4 Võ Ngọc Quỳnh Tiên 71605307 QTKD ĐH20 K.0810

Page 32: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

5 Phù Thùy Linh E1600159 Luật ĐH20 K.0810

1 Phan Thị Mộng Tuyền 71800430 QTKD ĐH22 K.0811

2 Biện Phan Phương Thảo 71608116 QTKD ĐH20 K.0811

3 Hồ Ngọc Nhi B1800415 TCNH ĐH22 K.0811

4 Đỗ Thị Thu Trang 81604134 KTCT ĐH20 K.0811

5 Trương Tuyết Nhi 71607052 QTKD ĐH20 K.0811

6 Nguyễn Hải Yến 01801055 NN ĐH22 K.0811

1 Nguyễn Thị Kim Hiền 21606037 KT ĐH20 K.0812

2 Đỗ Thị Hiền 61800743 KHƯD ĐH22 K.0812

3 Trần Song Hảo 71606104 QTKD ĐH20 K.0812

4 Nguyễn Thùy Như Quỳnh B18H0518 TCNH ĐH22 K.0812

5 Nguyễn Thư Thư E1600290 Luật ĐH20 K.0812

6 Nguyễn Thị Thúy Hằng 61800740 KHƯD ĐH22 K.0812

1 Võ Trần Kim Tho 91603115 MTBHLĐ ĐH20 K.0813

2 Huỳnh Thị Kim Thu 61702247 KHƯD ĐH21 K.0813

3 Đặng Thị Mận 21800511 KT ĐH22 K.0813

4 Trịnh Thùy Dương 21800455 KT ĐH22 K.0813

5 Boulom Thipphavone V18F0026 Lào DB18 K.0813

1 Đặng Thị Huyền My 71705611 QTKD ĐH21 K.0814

2 Ngô Kim Phước 21701475 KT ĐH21 K.0814

3 Đặng Thị Diễm My 71705376 QTKD ĐH21 K.0814

4 Đinh Thị Thanh Tâm 71705468 QTKD ĐH21 K.0814

5 Lý Ngọc Nhi 21800529 KT ĐH22 K.0814

6 Lê Trần Thị Ánh Linh 318H0221 KHXHNV ĐH22 K.0814

1 Bùi Thị Tiên H1800332 Dược ĐH22 K.0901

2 Nguyễn Ngọc Minh Huyền H1800143 Dược ĐH22 K.0901

3 Nguyễn Trang Hải Yến H1800361 Dược ĐH22 K.0901

4 Lồng Thị Hồng Nhung B1701221 TCNH ĐH21 K.0901

5 Dương Lê Bảo Ngọc 71802440 QTKD ĐH22 K.0901

6 Nguyễn Thị Trang H1800098 Dược ĐH22 K.0901

1 Hồ Thị Thùy Dung 71705259 QTKD ĐH21 K.0902

2 Lưu Thị Thùy Trang 71705526 QTKD ĐH21 K.0902

3 Lương Tú Uyên E1701516 Luật ĐH21 K.0902

4 Lương Thị Thảo Hân 61702100 KHƯD ĐH21 K.0902

5 Phạm Hoàng Tú Nhi 71704117 QTKD ĐH21 K.0902

6 Nguyễn Hoàng Trân Nghi 718H1953 QTKD ĐH22 K.0902

1 Phạm Thị Bảo Trâm A1600100 LĐCĐ ĐH20 K.0903

2 Trương Thị Thịnh A1600091 LĐCĐ ĐH20 K.0903

3 Nguyễn Hoàng Dung H1700203 Dược ĐH21 K.0903

4 Trương Thị Minh Thu 21800565 KT ĐH22 K.0903

5 Đào Thủy Tiên 21800574 KT ĐH22 K.0903

6 Phạm Thanh Trúc 017H0248 NN ĐH21 K.0903

1 Lê Thúy Vy 01701542 NN ĐH21 K.0904

2 Nguyễn Thị Như Xuân E1800447 Luật ĐH22 K.0904

3 Trịnh Hoàng Vân Anh E1800519 Luật ĐH22 K.0904

4 Phạm Trần Phương Hoa 01701024 NN ĐH21 K.0904

5 Nguyễn Như Ngọc Tuyết 01701136 NN ĐH21 K.0904

6 Hoàng Thị Mai Thương 31801130 KHXHNV ĐH22 K.0904

1 Nguyễn Thị Trà My 01701609 NN ĐH21 K.0905

Page 33: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

2 Chu Thị Bảo Minh B18H0486 TCNH ĐH22 K.0905

3 Lê Dương Chúc Nghi B17H0082 TCNH ĐH21 K.0905

4 Trần Bảo Ly B18H0228 TCNH ĐH22 K.0905

5 Hồ Ngọc Nữ B18H0292 TCNH ĐH22 K.0905

6 Trần Trúc Vy B1800332 TCNH ĐH22 K.0905

1 Nguyễn Thị Phương Trang H1800341 Dược ĐH22 K.0906

2 Đới Nguyễn Thanh Ngân 21606063 KT ĐH20 K.0906

3 Nguyễn Thị Thủy Tiên B1600250 TCNH ĐH20 K.0906

4 Võ Thị Hồng Nhung E17H0157 Luật ĐH21 K.0906

5 Khaiphom Nouny V18F0023 Lào DB18 K.0906

1 Nguyễn Quỳnh Như 71705423 QTKD ĐH21 K.0907

2 Trần Khánh Hoàng Anh 71705229 QTKD ĐH21 K.0907

3 Phan Linh Giang 71801759 QTKD ĐH22 K.0907

4 Lê Hoàng Yến Nhi 91800048 MTBHLĐ ĐH22 K.0907

5 Nguyễn Thị Hải Yến 31801167 KHXHNV ĐH22 K.0907

6 Lê Nguyễn Thủy Tiên 51801028 CNTT ĐH22 K.0907

1 Trần Gia Tuệ 018H0664 NN ĐH22 K.0908

2 Trần Minh Thư 71605296 QTKD ĐH20 K.0908

3 Lê Nguyễn Huỳnh Tâm Như 71605225 QTKD ĐH20 K.0908

4 Phạm Ngọc Yến Nhi 61602148 KHƯD ĐH20 K.0908

5 Nguyễn Bùi Trâm Anh 018H0163 NN ĐH22 K.0908

6 Nathida Phanthanalay 21600482 Lào ĐH20 K.0908

1 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 717H0180 QTKD ĐH21 K.0909

2 Phạm Thị Kim Ngân E1701331 Luật ĐH21 K.0909

3 Trịnh Tuyết Như 01601189 NN ĐH20 K.0909

4 Trần Thuỳ Vân Anh 318H0147 KHXHNV ĐH22 K.0909

5 Lothchana Phomsy 71606359 Lào ĐH20 K.0909

6 Thipsavanh Asanani 71606369 Lào ĐH20 K.0909

1 Lê Thị Xuân Diệu B16D0001 TCNH ĐH20 K.0910

2 Ngô Bảo Ngọc 71606193 QTKD ĐH20 K.0910

3 Từ Thị Vân Anh H1800237 Dược ĐH22 K.0910

4 Phan Huỳnh Như Ngọc 017H0152 NN ĐH21 K.0910

5 Trần Quế Linh 71706081 QTKD ĐH21 K.0910

6 Nguyễn Thị Yến Nhi E1600212 Luật ĐH20 K.0910

1 Mai Ngọc Tuyết Trang 21701411 KT ĐH21 K.0911

2 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 718C2081 QTKD ĐH22 K.0911

3 Hoàng Thị Khánh Linh 718H1426 QTKD ĐH22 K.0911

4 Trần Thị Thúy Kiều 41601106 Đ-ĐT ĐH20 K.0911

5 Phạm Như Nguyệt 11701094 MTCN ĐH21 K.0911

6 Bùi Thị Hương 01602028 NN ĐH20 K.0911

1 Trần Thị Vân E1701520 Luật ĐH21 K.0912

2 Trần Thị Mai Hương 21600123 KT ĐH20 K.0912

3 Nguyễn Ngọc Tường Vy B1701313 TCNH ĐH21 K.0912

4 Nguyễn Yến My 71801342 QTKD ĐH22 K.0912

5 Nguyễn Thảo Nguyên E1701343 Luật ĐH21 K.0912

6 Nguyễn Ngọc Như Ý 71800208 QTKD ĐH22 K.0912

1 Nguyễn Trần Uyên Nhi 21701314 KT ĐH21 K.0913

2 Trần Hiền Vinh E1800078 Luật ĐH22 K.0913

3 Đỗ Thị Lan E1800591 Luật ĐH22 K.0913

Page 34: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

4 Nguyễn Phạm Phương Thảo E1800649 Luật ĐH22 K.0913

5 Nguyễn Thị Tho E1800657 Luật ĐH22 K.0913

6 Phạm Thị Tố Uyên E18H0334 Luật ĐH22 K.0913

1 Trịnh Thị Yến Nhi B17D1011 TCNH ĐH21 K.0914

2 Nguyễn Thị Lệ Huyền B1800381 TCNH ĐH22 K.0914

3 Huỳnh Thị Khả Khâm B1800384 TCNH ĐH22 K.0914

4 Hồ Ngọc Như Ý B1800336 TCNH ĐH22 K.0914

5 Xaymonty Thipphachan B1800494 Lào ĐH22 K.0914

1 Đỗ Thanh Ngọc 21600219 KT ĐH20 K.1001

2 Tạ Huyền Trang 017H0241 NN ĐH21 K.1001

3 Phan Thu Thảo E1600273 Luật ĐH20 K.1001

4 Võ Thị Ngọc Khánh 01800242 NN ĐH22 K.1001

5 Sengsouvanh Nadami B1701327 Lào ĐH21 K.1001

1 Phùng Thị Hồng Hạnh 01701577 NN ĐH21 K.1002

2 Ngô Thị Linh 71705605 QTKD ĐH21 K.1002

3 Lê Hải Tường Vy 718H0405 QTKD ĐH22 K.1002

4 Mai Thị Mỹ Tiên D1800272 KHTT ĐH22 K.1002

5 Lưu Thảo Trâm D1800380 KHTT ĐH22 K.1002

6 Lê Thị Thúy Oanh 018H0297 NN ĐH22 K.1002

1 Trần Thùy Duyên 01701214 NN ĐH21 K.1003

2 Trần Ngọc Bảo Quỳnh 71705461 QTKD ĐH21 K.1003

3 Đinh Thị Hiếu 71705308 QTKD ĐH21 K.1003

4 Nguyễn Thị Minh Thanh 71705477 QTKD ĐH21 K.1003

5 Nguyễn Thị Bảo Ngân 71705389 QTKD ĐH21 K.1003

6 Nguyễn Nhật Thanh Phương 71705443 QTKD ĐH21 K.1003

1 Lê Minh Khuê 01800990 NN ĐH22 K.1004

2 Dương Thị Mỹ Tuyến 71604360 QTKD ĐH20 K.1004

3 Nguyễn Mai Phương 718H1003 QTKD ĐH22 K.1004

4 Trần Diệu Quỳnh 718H1012 QTKD ĐH22 K.1004

5 Hồ Thị Thi 718H0580 QTKD ĐH22 K.1004

6 Trần Thị Thảo Ly 718H0932 QTKD ĐH22 K.1004

1 Trần Thị Thúy Quỳnh H1600089 Dược ĐH20 K.1005

2 Bùi Nhã Thư E1600284 Luật ĐH20 K.1005

3 Phan Huỳnh Như E1600219 Luật ĐH20 K.1005

4 Đỗ Thanh Ngân 01601144 NN ĐH20 K.1005

5 Lê Thị Phương Thủy 21600354 KT ĐH20 K.1005

6 Đặng Thị Mỹ Trinh B1606122 TCNH ĐH20 K.1005

1 Nguyễn Thị Thu Nhàn B1600150 TCNH ĐH20 K.1006

2 Trần Thị Ngọc Ái 01701150 NN ĐH21 K.1006

3 Võ Thị Thanh Ngân B18H0251 TCNH ĐH22 K.1006

4 Võ Thị Thanh Hằng D1800029 KHTT ĐH22 K.1006

5 Lê Thị Ngọc Anh B18H0423 TCNH ĐH22 K.1006

6 Lê Thị Cẩm Tú B1800316 TCNH ĐH22 K.1006

1 Vũ Hà Uyên 01801300 NN ĐH22 K.1007

2 Bùi Trương Minh Anh 018H0003 NN ĐH22 K.1007

3 Nguyễn Ngọc Tường Vân 01800305 NN ĐH22 K.1007

4 Nguyễn Triệu Thục Uyên 01801297 NN ĐH22 K.1007

5 Nguyễn Anh Ngân 01800258 NN ĐH22 K.1007

6 Trần Thị Thúy Vi 01801304 NN ĐH22 K.1007

Page 35: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

1 Hồ Như Phương 21701339 KT ĐH21 K.1008

2 Phạm Thị Ngọc Ánh 71704009 QTKD ĐH21 K.1008

3 Nguyễn Thị Khánh Linh 71706079 QTKD ĐH21 K.1008

4 Trần Phương Linh B1701187 TCNH ĐH21 K.1008

5 Nguyễn Ngọc Trà My 01601134 NN ĐH20 K.1008

6 Dư Hồng Ngân 31800899 KHXHNV ĐH22 K.1008

1 Nguyễn Thị Ngọc Hân E17H0084 Luật ĐH21 K.1009

2 Nguyễn Thị Thùy Linh E1600402 Luật ĐH20 K.1009

3 Xà Quế Anh H1700008 Dược ĐH21 K.1009

4 Phan Thanh Thủy E17H0198 Luật ĐH21 K.1009

5 Vanvilay Mingboupha B1501318 Lào ĐH19 K.1009

6 Vanmany Inthamoungkhoun 71506335 Lào ĐH19 K.1009

1 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 21800193 KT ĐH22 K.1010

2 Nguyễn Đoàn Thuỳ Anh 21800434 KT ĐH22 K.1010

3 Võ Thị Kim Hiền 91703030 MTBHLĐ ĐH21 K.1010

4 Nguyễn Thị Hoài Phương E18H0058 Luật ĐH22 K.1010

5 Nguyễn Hoàng Nhi 91800383 MTBHLĐ ĐH22 K.1010

6 Huỳnh Như 71706319 QTKD ĐH21 K.1010

1 Nguyễn Hoàng Nguyên Ngọc 01601156 NN ĐH20 K.1011

2 Huỳnh Bảo Minh Châu E1800526 Luật ĐH22 K.1011

3 Nguyễn Chung Như Quỳnh E1800638 Luật ĐH22 K.1011

4 Phan Ngọc Tiểu Giang H1700206 Dược ĐH21 K.1011

5 Đoàn Yến Nhi D1700105 KHTT ĐH21 K.1011

6 Nguyễn Thị Minh Anh B1606009 TCNH ĐH20 K.1011

1 Bùi Thị Thùy Linh E1701588 Luật ĐH21 K.1012

2 Phan Lê Hoàng Nhi 71802269 QTKD ĐH22 K.1012

3 Ngô Thị Mai Trinh 71802334 QTKD ĐH22 K.1012

4 Tăng Nguyễn Hoàng Kim 718H0290 QTKD ĐH22 K.1012

5 Huỳnh Khánh Vy 71802364 QTKD ĐH22 K.1012

6 Nguyễn Thị Kim Thảo 71802299 QTKD ĐH22 K.1012

1 Trần Nguyễn Uyên Chi 21701453 KT ĐH21 K.1013

2 Phùng Hoàng Mỹ Duyên 71801984 QTKD ĐH22 K.1013

3 Đỗ Thị Thu Huyền 31801057 KHXHNV ĐH22 K.1013

4 Nguyễn Thị Lành 71802023 QTKD ĐH22 K.1013

5 Phạm Thị Kiều Chinh 71801967 QTKD ĐH22 K.1013

6 Nguyễn Thị Hồng Phượng 71802090 QTKD ĐH22 K.1013

1 Đào Bảo Trân 61702258 KHƯD ĐH21 K.1014

2 Phạm Thị Hồng Phượng 61702208 KHƯD ĐH21 K.1014

3 Nguyễn Trần Thu Thảo 61702238 KHƯD ĐH21 K.1014

4 Boulom Thipphasone V18F0007 Lào DB18 K.1014

5 Kedphanomphone Phongsysouk B1501312 Lào ĐH19 K.1014

1 Võ Thị Thúy Tiên 01701668 NN ĐH21 K.1101

2 Nguyễn Hồng Anh E18H0005 Luật ĐH22 K.1101

3 Huỳnh Thủy Uyên 21800597 KT ĐH22 K.1101

4 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên E1800665 Luật ĐH22 K.1101

5 Nguyễn Thị Hồ Phương E1701382 Luật ĐH21 K.1101

6 Huỳnh Thảo Nguyên E1800612 Luật ĐH22 K.1101

1 Vũ Thị Thu Thủy E18H0511 Luật ĐH22 K.1102

2 Nguyễn Thị Kim Hiền 21600108 KT ĐH20 K.1102

Page 36: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Tiêu Thanh Cẩm Quyên 11704032 MTCN ĐH21 K.1102

4 Nguyễn Thị Phương Vy 31705138 KHXHNV ĐH21 K.1102

5 Trần Lê Thanh Thúy A1700095 LĐCĐ ĐH21 K.1102

6 Nguyễn Thị Thùy Dương 01703060 NN ĐH21 K.1102

1 Lê Huyền Trang E1701482 Luật ĐH21 K.1103

2 Quách Thị Anh C1800157 TTK ĐH22 K.1103

3 Phạm Thị Nhật Hân C1800292 TTK ĐH22 K.1103

4 Nguyễn Ngọc Tường Vy 61702291 KHƯD ĐH21 K.1103

5 Đặng Thị Mỹ Duyên 718H1869 QTKD ĐH22 K.1103

6 Bùi Thị Phương Thảo C1800128 TTK ĐH22 K.1103

1 Trần Vận Như 21800084 KT ĐH22 K.1104

2 Trịnh Hà Minh Thu 01702010 NN ĐH21 K.1104

3 Đinh Hoàng Mai 01801224 NN ĐH22 K.1104

4 Nguyễn Thị Tuyết Mơ 21800055 KT ĐH22 K.1104

5 Huỳnh Thị Ngọc Duyên B1606027 TCNH ĐH20 K.1104

6 Trương Nguyễn Phương Uyên 61603208 KHƯD ĐH20 K.1104

1 Vũ Thị Thu Hà 21600091 KT ĐH20 K.1105

2 Nguyễn Thị Anh Thi 718H1516 QTKD ĐH22 K.1105

3 Hoàng Ngọc Thảo My 51603206 CNTT ĐH20 K.1105

4 Lê Thị Ngọc Duyên 61602044 KHƯD ĐH20 K.1105

5 Hà Hoàng Thạch Thảo 51603304 CNTT ĐH20 K.1105

6 Nguyễn Hải Triều 718H1549 QTKD ĐH22 K.1105

1 Trương Đào Anh Thư 71800188 QTKD ĐH22 K.1106

2 Quảng Thị Ái Trân 71800845 QTKD ĐH22 K.1106

3 Nguyễn Thiên Hương 71800128 QTKD ĐH22 K.1106

4 Lưu Thái Ngọc 71800158 QTKD ĐH22 K.1106

5 Lê Phước Thùy Trang 71801916 QTKD ĐH22 K.1106

6 Lê Phạm Ngọc Tiểu Trân 718H1069 QTKD ĐH22 K.1106

1 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21606041 KT ĐH20 K.1107

2 Đinh Nguyễn Lê Nguyên 11703056 MTCN ĐH21 K.1107

3 Bế Thị Minh Ái 31801009 KHXHNV ĐH22 K.1107

4 Phạm Thị Lụa 31800894 KHXHNV ĐH22 K.1107

5 Bliatou Pakouvue H1800366 Lào ĐH22 K.1107

1 Đặng Phương Tâm 21600297 KT ĐH20 K.1108

2 Đỗ Thị Bảo Trâm 21600370 KT ĐH20 K.1108

3 Phan Thị Lệ Huyền 21600133 KT ĐH20 K.1108

4 Võ Thị Ngọc Hà 21600090 KT ĐH20 K.1108

5 Cổ Đông Hoa 21600114 KT ĐH20 K.1108

6 Đinh Thị Phương Thảo 21606099 KT ĐH20 K.1108

1 Nguyễn Thị Vân Anh B1701129 TCNH ĐH21 K.1109

2 Trần Thị Vân Anh E17H0059 Luật ĐH21 K.1109

3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21701034 KT ĐH21 K.1109

4 Đoàn Thị Quỳnh Hoa 71704290 QTKD ĐH21 K.1109

5 Dangmany Kanchana 71706370 Lào ĐH21 K.1109

6 Khamly Aliya V18F0011 Lào DB18 K.1109

1 Võ Thị Thục Quyên 71706326 QTKD ĐH21 K.1110

2 Đặng Thị Mai Hạnh 71705297 QTKD ĐH21 K.1110

3 Huỳnh Thị Mai 71606171 QTKD ĐH20 K.1110

4 Phạm Thị Thanh Thảo 41800059 Đ-ĐT ĐH22 K.1110

Page 37: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

5 Võ Thị Thúy Loan 71706082 QTKD ĐH21 K.1110

6 Châu Trần Mỹ Linh 71800260 QTKD ĐH22 K.1110

1 Võ Thị Khánh Duyên E1701566 Luật ĐH21 K.1111

2 Triệu Thái Thanh Ngân 61800065 KHƯD ĐH22 K.1111

3 Nguyễn Thị Mỹ Huyền B1800035 TCNH ĐH22 K.1111

4 Nguyễn Thị Cẩm Loan 61800336 KHƯD ĐH22 K.1111

5 Hứa Tiểu Phượng 61800223 KHƯD ĐH22 K.1111

6 Nguyễn Thị Tường Vân 61800249 KHƯD ĐH22 K.1111

1 Nguyễn Hoàng Phương Thảo H1600091 Dược ĐH20 K.1112

2 Nguyễn Thị Chân Như H1700253 Dược ĐH21 K.1112

3 Nguyễn Vương Trường Giang 21600080 KT ĐH20 K.1112

4 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21701245 KT ĐH21 K.1112

5 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm H1700194 Dược ĐH21 K.1112

6 Nguyễn Thị Thái Ngọc 717C0006 QTKD ĐH21 K.1112

1 Huỳnh Thị Thanh Trúc 71704464 QTKD ĐH21 K.1113

2 Lê Thị Mỹ Lý E1701598 Luật ĐH21 K.1113

3 Thipmajuly Xaphouvong 71505346 Lào ĐH19 K.1113

4 Manoly Sengchanh 71506327 Lào ĐH19 K.1113

5 Soukmixai Duangphachanh B1501315 Lào ĐH19 K.1113

6 Mouksavanh Ounkhamsene B1501316 Lào ĐH19 K.1113

1 Kanechana Khanphet 11503088 Lào ĐH19 K.1114

2 Kinnalone Phommahaxay 71506330 Lào ĐH19 K.1114

3 Moukthida Sengsilichanh 71506329 Lào ĐH19 K.1114

4 Soukdalath Souliyavongsay 71506333 Lào ĐH19 K.1114

5 Savika Vongveunneua B1501314 Lào ĐH19 K.1114

6 Sisouna Vonglasin 71506334 Lào ĐH19 K.1114

1 Lê Thị Hồng Nhung 71801857 QTKD ĐH22 K.1201

2 Tô Quỳnh Tiên 71801905 QTKD ĐH22 K.1201

3 Trần Hà Hạnh Nguyên 71801096 QTKD ĐH22 K.1201

4 Phan Thị KháNh Trang 71801920 QTKD ĐH22 K.1201

5 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 71801847 QTKD ĐH22 K.1201

6 Nguyễn Thị Thủy 71801899 QTKD ĐH22 K.1201

1 Phạm Vũ Ngọc Huyền E1800217 Luật ĐH22 K.1202

2 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 21701350 KT ĐH21 K.1202

3 Nguyễn Thảo Hiền 21701215 KT ĐH21 K.1202

4 Nguyễn Thị Thu Hường 21701240 KT ĐH21 K.1202

5 Phạm Thị Thanh Lam 71704069 QTKD ĐH21 K.1202

6 Nguyễn Ngọc Việt Thu 21701377 KT ĐH21 K.1202

1 Quách Thanh Hồng 71800993 QTKD ĐH22 K.1203

2 Phạm Thị Trúc Vy 718H2077 QTKD ĐH22 K.1203

3 Trịnh Lê Thảo Ngọc 71801348 QTKD ĐH22 K.1203

4 Nguyễn Phúc Nhã Uyên 718H2059 QTKD ĐH22 K.1203

5 Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh 91800060 MTBHLĐ ĐH22 K.1203

6 Trần Thị Thu Diễm 718H0659 QTKD ĐH22 K.1203

1 Võ Thị Lệ Thanh 01800543 NN ĐH22 K.1204

2 Dương Ngọc Lệ 71800028 QTKD ĐH22 K.1204

3 Trần Kim Dung 018H0019 NN ĐH22 K.1204

4 Vũ Thị Hồng Nhung 71802454 QTKD ĐH22 K.1204

5 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 71802494 QTKD ĐH22 K.1204

Page 38: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

6 Lâm Thùy Dược 71800231 QTKD ĐH22 K.1204

1 Nguyễn Huỳnh Thu Trang 61801012 KHƯD ĐH22 K.1205

2 Phan Phương Trinh 21800588 KT ĐH22 K.1205

3 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 11701046 MTCN ĐH21 K.1205

4 Nguyễn Thị Thảo Vy H1800112 Dược ĐH22 K.1205

5 Phạm Thanh Uyên 718H1109 QTKD ĐH22 K.1205

6 Trần Thanh Dung 11800593 MTCN ĐH22 K.1205

1 Trần Thị Lan Anh E1701547 Luật ĐH21 K.1206

2 Cao Ánh Nguyệt E1701610 Luật ĐH21 K.1206

3 Nguyễn Thị Hạnh 11800167 MTCN ĐH22 K.1206

4 Phan Bảo Linh 11800311 MTCN ĐH22 K.1206

5 Vũ Thị Kim Thêu 21800560 KT ĐH22 K.1206

6 Huỳnh Lê Thanh Hà 11800098 MTCN ĐH22 K.1206

1 Tạ Thị Thanh Thảo 718H1032 QTKD ĐH22 K.1207

2 Nguyễn Nguyệt Vinh 71802362 QTKD ĐH22 K.1207

3 Lê Thị Hồng Gấm 71800016 QTKD ĐH22 K.1207

4 Trần Thị Thảo Nhi 71801850 QTKD ĐH22 K.1207

5 Phạm Thị Hương Trà 71801906 QTKD ĐH22 K.1207

6 Huỳnh Linh Chi 718H1844 QTKD ĐH22 K.1207

1 Phạm Thị Ngọc Huyền 718H0898 QTKD ĐH22 K.1208

2 Phan Thị Phương Huyền 21606042 KT ĐH20 K.1208

3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 71600022 QTKD ĐH20 K.1208

4 Nguyễn Thị Phương Thúy 71600098 QTKD ĐH20 K.1208

5 Xayamoungkhoune Daovilay H1700322 Lào ĐH21 K.1208

1 Nguyễn Châu Thùy Linh 01601117 NN ĐH20 K.1209

2 Trương Kim Tiên E18H0301 Luật ĐH22 K.1209

3 Nguyễn Thị Thùy Dương 01601048 NN ĐH20 K.1209

4 Lâm Phương Thảo Duyên 71605067 QTKD ĐH20 K.1209

5 Sithammarath Latsanida B1800488 Lào ĐH22 K.1209

6 Samathilath Khemnakhone 61801031 Lào ĐH22 K.1209

1 Lê Thị Như Ý 21701168 KT ĐH21 K.1210

2 Trịnh Thị Minh Anh 01701168 NN ĐH21 K.1210

3 Huỳnh Nguyễn Mai Thi 01703145 NN ĐH21 K.1210

4 Đỗ Thị Trang 71802128 QTKD ĐH22 K.1210

5 Nguyễn Thị Thùy Trang 71802134 QTKD ĐH22 K.1210

6 Lâm Thị Tú Hảo 01800432 NN ĐH22 K.1210

1 Nguyễn Thị Bảo Trân 21701481 KT ĐH21 K.1211

2 Võ Khánh Linh 31801073 KHXHNV ĐH22 K.1211

3 Trương Thanh Nguyệt 31703121 KHXHNV ĐH21 K.1211

4 Lục Bảo Ngọc 617H0072 KHƯD ĐH21 K.1211

5 Cao Nữ Như Quỳnh Trang 31703168 KHXHNV ĐH21 K.1211

6 Trần Thị Huỳnh Giao 31703079 KHXHNV ĐH21 K.1211

1 Hồ Sỹ Trúc My 71800267 QTKD ĐH22 K.1212

2 Lê Ngọc Lan Anh 21606004 KT ĐH20 K.1212

3 Dương Nữ Khoa Sinh 61800631 KHƯD ĐH22 K.1212

4 Trần Đoan Thi 31801124 KHXHNV ĐH22 K.1212

5 Khamphakdy Koukkay H1700324 Lào ĐH21 K.1212

1 Dương Thảo Linh 71802239 QTKD ĐH22 K.1213

2 Tạ Thị Quế Viên 01600113 NN ĐH20 K.1213

Page 39: DANH SÁCH SẮP XẾP PHÒNG Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 · 6 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT ĐH21 H.0101 7 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN ĐH21 H.0101 8 Tăng Thị Hồng

TT HỌ VÀ TÊN MSSV KHOA KHÓA PHÒNG G.CHÚ

3 Nguyễn Thị Phương Trang 31603138 KHXHNV ĐH20 K.1213

4 Cao Hoàng Yến 718H1580 QTKD ĐH22 K.1213

5 Nguyễn Thị Kim Anh 21606007 KT ĐH20 K.1213

6 Đặng Thị Tú Trinh 21600391 KT ĐH20 K.1213

1 Lý Phương Thanh 01800097 NN ĐH22 K.1214

2 Nguyễn Thị Trúc Ly 01800823 NN ĐH22 K.1214

3 Nguyễn Huỳnh Gia Hân 018H0453 NN ĐH22 K.1214

4 Nguyễn Thị Yến Nhi H1800052 Dược ĐH22 K.1214

5 Thammavong Phousavanh 31704100 Lào ĐH21 K.1214