24
Nr. SBD Titel Vorname Familien name Geschle cht Geburts-Ort Geburts- Land Geburts- Datum LV đề Ký tên SB D 1 ZB1- LV01 Quang Vinh Bui männlich Quang Ninh Vietnam 07.12.2000 Đọc/Viết 1 2 ZB1- LV02 Thi Mai Linh Bui weiblich Hai Duong Vietnam 30.01.2000 Đọc/Viết 2 3 ZB1- LV03 Viet Hoa Chu weiblich Hanoi Vietnam 02.06.1995 Đọc/Viết 3 4 ZB1- LV04 Minh Ngoc Cong weiblich Hanoi Vietnam 04.02.2000 Đọc/Viết 4 5 ZB1- LV05 Cong Duy Dam männlich Hanoi Vietnam 25.02.1996 Đọc/Viết 5 6 ZB1- LV06 Xuan Thuan Dao männlich Hai Phong Vietnam 06.10.1989 Đọc/Viết 6 7 ZB1- LV07 Thi Hang Dau weiblich Ha Tinh Vietnam 20.08.1996 Đọc/Viết 7 8 ZB1- LV08 Thi Yen Dinh weiblich Nghe An Vietnam 26.06.1992 Đọc/Viết 8 9 ZB1- LV09 Trong Nhat Dinh männlich Thai Binh Vietnam 05.06.2000 Đọc/Viết 9 10 ZB1- LV10 Tung Lam Dinh männlich Hanoi Vietnam 17.03.2000 Đọc/Viết 10 11 ZB1- LV11 Phi Hung Doan männlich Hanoi Vietnam 01.02.1991 Đọc/Viết 11 12 ZB1- LV12 Van Duc Duong männlich Hanoi Vietnam 21.10.1999 Đọc/Viết 12 13 ZB1- LV13 Ngan Giang Ho weiblich Phu Tho Vietnam 11.08.2000 Đọc/Viết 13 14 ZB1- LV14 Phuong Thao Le weiblich Hanoi Vietnam 29.05.2000 Đọc/Viết 14 15 ZB1- LV15 Thanh Thu Le weiblich Hanoi Vietnam 16.02.1999 Đọc/ Viết 15 16 ZB1- LV16 Thi Oanh Le weiblich Ha Tinh Vietnam 01.08.1993 Đọc/Viết 16 17 ZB1- LV17 Thi Quynh Le weiblich Hai Duong Vietnam 14.07.1995 Đọc/Viết 17 18 ZB1- LV18 Thi Thom Le weiblich Hanoi Vietnam 15.02.1996 Đọc/Viết 18 19 ZB1- LV19 Thu Ha Le weiblich Hanoi Vietnam 31.03.1998 Đọc/Viết 19 20 ZB1- LV20 Trong Quynh Le männlich Thanh Hoa Vietnam 03.04.1996 Đọc/Viết 20 21 ZB1- LV21 Chi Hieu Ngo männlich Hanoi Vietnam 08.05.1991 Đọc/Viết 21 22 ZB1- LV22 Dinh Quan Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 16.05.2000 Đọc/Viết 22 23 ZB1- LV23 Duc Quyen Nguyen männlich Nghe An Vietnam 23.10.1999 Đọc/Viết 23 24 ZB1- LV24 Huu Duc Nguyen männlich Nghe An Vietnam 31.08.2000 Đọc/Viết 24 25 ZB1- LV25 Huu Thao Nguyen männlich Nghe An Vietnam 03.08.1999 Đọc/Viết 25 26 ZB1- LV26 Huyen Trang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 01.01.1998 Đọc/Viết 26 27 ZB1- LV27 Phuong Dung Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 17.04.1997 Đọc/Viết 27 28 ZB1- LV28 Thanh Tung Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 22.03.1998 Đọc/Viết 28 29 ZB1- LV29 Thi Hong Ngat Nguyen weiblich Hai Phong Vietnam 08.06.1994 Đọc/Viết 29 30 ZB1- LV30 Thi Phuong Nguyen weiblich Thai Binh Vietnam 14.05.2000 Đọc/Viết 30 31 ZB1- LV31 Thi Thu Hoai Nguyen weiblich Quang Binh Vietnam 18.02.2000 Đọc/Viết 31 32 ZB1- LV32 Thi Thu Thao Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 31.07.1997 Đọc/Viết 32 33 ZB1- LV33 Thi Trang Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 05.10.2000 Đọc/Viết 33 34 ZB1- LV34 Thi Tu Anh Nguyen weiblich Bac Giang Vietnam 20.10.2000 Đọc/Viết 34 35 ZB1- LV35 Thi Tuyet Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 29.06.1996 Đọc/Viết 35 36 ZB1- LV36 Thuy Linh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 17.12.2000 Đọc/Viết 36 37 ZB1- LV37 Trong Hoang Nguyen männlich Nghe An Vietnam 08.07.1999 Đọc/Viết 37 38 ZB1- LV38 Truong Cat Son Nguyen männlich Quang Tri Vietnam 19.03.1996 Đọc/Viết 38 39 ZB1- LV39 Van Huy Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 29.09.2000 Đọc/Viết 39 40 ZB1- LV40 Lan Anh Pham weiblich Hai Duong Vietnam 06.06.2000 Đọc/Viết 40 41 ZB1- LV41 Nhat Phong Pham männlich Göthen Deutschland31.01.2000 Đọc/Viết 41 42 ZB1- LV42 Phuong Anh Pham weiblich Hanoi Vietnam 27.08.2001 Đọc/Viết 42 43 ZB1- LV43 Phuong Nhung Pham weiblich Hanoi Vietnam 29.06.2000 Đọc/Viết 43 44 ZB1- LV44 Thi Hue Pham weiblich Quang Ninh Vietnam 28.02.1983 Đọc/Viết 44 45 ZB1- LV45 Thanh Phuong Phan weiblich Nam Dinh Vietnam 17.05.1993 Đọc/Viết 45 DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng thi: 608 nhà C, tầng 6 Thời gian thi: 13h00, ngày 26 tháng 09 năm 2019 Tổng danh sách: 44 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai: Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh. B2

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/Thang9/B1_Doc_Viet_26... · 7 ZB1- LV07 Thi Hang Dau weiblich Ha

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort

Geburts-

Land

Geburts-

DatumLV

đề Ký tên

SB

D

1 ZB1- LV01 Quang Vinh Bui männlich Quang Ninh Vietnam 07.12.2000 Đọc/Viết 1

2 ZB1- LV02 Thi Mai Linh Bui weiblich Hai Duong Vietnam 30.01.2000 Đọc/Viết 2

3 ZB1- LV03 Viet Hoa Chu weiblich Hanoi Vietnam 02.06.1995 Đọc/Viết 3

4 ZB1- LV04 Minh Ngoc Cong weiblich Hanoi Vietnam 04.02.2000 Đọc/Viết 4

5 ZB1- LV05 Cong Duy Dam männlich Hanoi Vietnam 25.02.1996 Đọc/Viết 5

6 ZB1- LV06 Xuan Thuan Dao männlich Hai Phong Vietnam 06.10.1989 Đọc/Viết 6

7 ZB1- LV07 Thi Hang Dau weiblich Ha Tinh Vietnam 20.08.1996 Đọc/Viết 7

8 ZB1- LV08 Thi Yen Dinh weiblich Nghe An Vietnam 26.06.1992 Đọc/Viết 8

9 ZB1- LV09 Trong Nhat Dinh männlich Thai Binh Vietnam 05.06.2000 Đọc/Viết 9

10 ZB1- LV10 Tung Lam Dinh männlich Hanoi Vietnam 17.03.2000 Đọc/Viết 10

11 ZB1- LV11 Phi Hung Doan männlich Hanoi Vietnam 01.02.1991 Đọc/Viết 11

12 ZB1- LV12 Van Duc Duong männlich Hanoi Vietnam 21.10.1999 Đọc/Viết 12

13 ZB1- LV13 Ngan Giang Ho weiblich Phu Tho Vietnam 11.08.2000 Đọc/Viết 13

14 ZB1- LV14 Phuong Thao Le weiblich Hanoi Vietnam 29.05.2000 Đọc/Viết 14

15 ZB1- LV15 Thanh Thu Le weiblich Hanoi Vietnam 16.02.1999 Đọc/Viết 15

16 ZB1- LV16 Thi Oanh Le weiblich Ha Tinh Vietnam 01.08.1993 Đọc/Viết 16

17 ZB1- LV17 Thi Quynh Le weiblich Hai Duong Vietnam 14.07.1995 Đọc/Viết 17

18 ZB1- LV18 Thi Thom Le weiblich Hanoi Vietnam 15.02.1996 Đọc/Viết 18

19 ZB1- LV19 Thu Ha Le weiblich Hanoi Vietnam 31.03.1998 Đọc/Viết 19

20 ZB1- LV20 Trong Quynh Le männlich Thanh Hoa Vietnam 03.04.1996 Đọc/Viết 20

21 ZB1- LV21 Chi Hieu Ngo männlich Hanoi Vietnam 08.05.1991 Đọc/Viết 21

22 ZB1- LV22 Dinh Quan Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 16.05.2000 Đọc/Viết 22

23 ZB1- LV23 Duc Quyen Nguyen männlich Nghe An Vietnam 23.10.1999 Đọc/Viết 23

24 ZB1- LV24 Huu Duc Nguyen männlich Nghe An Vietnam 31.08.2000 Đọc/Viết 24

25 ZB1- LV25 Huu Thao Nguyen männlich Nghe An Vietnam 03.08.1999 Đọc/Viết 25

26 ZB1- LV26 Huyen Trang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 01.01.1998 Đọc/Viết 26

27 ZB1- LV27 Phuong Dung Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 17.04.1997 Đọc/Viết 27

28 ZB1- LV28 Thanh Tung Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 22.03.1998 Đọc/Viết 28

29 ZB1- LV29 Thi Hong Ngat Nguyen weiblich Hai Phong Vietnam 08.06.1994 Đọc/Viết 29

30 ZB1- LV30 Thi Phuong Nguyen weiblich Thai Binh Vietnam 14.05.2000 Đọc/Viết 30

31 ZB1- LV31 Thi Thu Hoai Nguyen weiblich Quang Binh Vietnam 18.02.2000 Đọc/Viết 31

32 ZB1- LV32 Thi Thu Thao Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 31.07.1997 Đọc/Viết 32

33 ZB1- LV33 Thi Trang Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 05.10.2000 Đọc/Viết 33

34 ZB1- LV34 Thi Tu Anh Nguyen weiblich Bac Giang Vietnam 20.10.2000 Đọc/Viết 34

35 ZB1- LV35 Thi Tuyet Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 29.06.1996 Đọc/Viết 35

36 ZB1- LV36 Thuy Linh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 17.12.2000 Đọc/Viết 36

37 ZB1- LV37 Trong Hoang Nguyen männlich Nghe An Vietnam 08.07.1999 Đọc/Viết 37

38 ZB1- LV38 Truong Cat Son Nguyen männlich Quang Tri Vietnam 19.03.1996 Đọc/Viết 38

39 ZB1- LV39 Van Huy Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 29.09.2000 Đọc/Viết 39

40 ZB1- LV40 Lan Anh Pham weiblich Hai Duong Vietnam 06.06.2000 Đọc/Viết 40

41 ZB1- LV41 Nhat Phong Pham männlich Göthen Deutschland31.01.2000 Đọc/Viết 41

42 ZB1- LV42 Phuong Anh Pham weiblich Hanoi Vietnam 27.08.2001 Đọc/Viết 42

43 ZB1- LV43 Phuong Nhung Pham weiblich Hanoi Vietnam 29.06.2000 Đọc/Viết 43

44 ZB1- LV44 Thi Hue Pham weiblich Quang Ninh Vietnam 28.02.1983 Đọc/Viết 44

45 ZB1- LV45 Thanh Phuong Phan weiblich Nam Dinh Vietnam 17.05.1993 Đọc/Viết 45

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết

Phòng thi: 608 nhà C, tầng 6Thời gian thi: 13h00, ngày 26 tháng 09 năm 2019

Tổng danh sách: 44 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

B2

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort

Geburts-

Land

Geburts-

DatumLV

đề Ký tên

SB

D

1 ZB1- LV46 Thien Quy Phan männlich Quang Binh Vietnam 05.09.2000 Đọc/Viết 1

2 ZB1- LV47 Minh Tien Tran weiblich Hanoi Vietnam 21.07.1997 Đọc/Viết 2

3 ZB1- LV48 Ngoc Bao Tram Tran weiblich Hanoi Vietnam 23.06.1999 Đọc/Viết 3

4 ZB1- LV49 Duc Long Vu männlich Hai Duong Vietnam 07.11.1993 Đọc/Viết 4

5 ZB1- LV50 Thi Trang Anh Vu weiblich Hai Phong Vietnam 21.09.2001 Đọc/Viết 5

6 ZB1- LV51 Thi Bich Ngoc Bien weiblich Ha Tinh Vietnam 10.07.1999 Đọc lẻ 6

7 ZB1- LV52 Hong Nhung Bui weiblich Hanoi Vietnam 02.12.1995 Đọc lẻ 7

8 ZB1- LV53 Khanh Linh Bui weiblich Phu Tho Vietnam 07.12.1998 Đọc lẻ 8

9 ZB1- LV54 Thanh Dat Bui männlich Ha Nam Vietnam 24.03.1995 Đọc lẻ 9

10 ZB1- LV55 Thi Khanh Ly Bui weiblich Hung Yen Vietnam 07.10.2000 Đọc lẻ 10

11 ZB1- LV56 Thi Quynh Linh Bui weiblich Hanoi Vietnam 13.10.1991 Đọc lẻ 11

12 ZB1- LV57 Thi Thuy Duong Bui weiblich Ha Nam Vietnam 01.02.1986 Đọc lẻ 12

13 ZB1- LV58 Thi Hong Tham Cao weiblich Nghe An Vietnam 01.08.2000 Đọc lẻ 13

14 ZB1- LV59 Van Hoc Chu männlich Nam Dinh Vietnam 29.10.2000 Đọc lẻ 14

15 ZB1- LV60 The Anh Dam männlich Hanoi Vietnam 22.10.1995 Đọc lẻ 15

16 ZB1- LV61 Cam Linh Chi Dang weiblich Phu Tho Vietnam 18.10.2000 Đọc lẻ 16

17 ZB1- LV62 Thi Huong Dang weiblich Hanoi Vietnam 08.04.1998 Đọc lẻ 17

18 ZB1- LV63 Quang Anh Dao männlich Phu Tho Vietnam 25.02.2000 Đọc lẻ 18

19 ZB1- LV64 Tuyet Trinh Dao weiblich Thai Binh Vietnam 18.08.1996 Đọc lẻ 19

20 ZB1- LV65 Van Tuan Dao männlich Nghe An Vietnam 09.08.2000 Đọc lẻ 20

21 ZB1- LV66 Quang Huy Dinh männlich Ha Nam Vietnam 25.05.1995 Đọc lẻ 21

22 ZB1- LV67 Van Kha Dinh männlich Nam Dinh Vietnam 12.04.1995 Đọc lẻ 22

23 ZB1- LV68 Danh Thuong Do männlich Bac Giang Vietnam 09.04.1996 Đọc lẻ 23

24 ZB1- LV69 Duc Anh Do männlich Nam Dinh Vietnam 14.12.2000 Đọc lẻ 24

25 ZB1- LV70 Ho Viet Do männlich Hanoi Vietnam 12.12.1999 Đọc lẻ 25

26 ZB1- LV71 Khanh Linh Do weiblich Hanoi Vietnam 28.05.2000 Đọc lẻ 26

27 ZB1- LV72 Thi Thanh Do weiblich Bac Ninh Vietnam 08.11.2000 Đọc lẻ 27

28 ZB1- LV73 Van Quy Do männlich Hanoi Vietnam 09.11.2000 Đọc lẻ 28

29 ZB1- LV74 Thi Uyen Duong weiblich Ha Tinh Vietnam 20.02.1998 Đọc lẻ 29

30 ZB1- LV75 Van Thanh Duong männlich Ninh Binh Vietnam 05.11.1995 Đọc lẻ 30

31 ZB1- LV76 Anh Tu Ha männlich Hanoi Vietnam 31.07.1996 Đọc lẻ 31

32 ZB1- LV77 Quang Huy Ha männlich Vinh Phuc Vietnam 05.04.1999 Đọc lẻ 32

33 ZB1- LV78 Van Hung Ha männlich Lang Son Vietnam 08.03.1996 Đọc lẻ 33

34 ZB1- LV79 Thich Tang Ho männlich Nghe An Vietnam 15.10.2000 Đọc lẻ 34

35 ZB1- LV80 Dang Ha Hoang männlich Ha Nam Vietnam 05.07.2000 Đọc lẻ 35

36 ZB1- LV157 Trung Kien Dao männlich Hai Phong Vietnam 15.11.1999 Đọc/Viết 36

37 ZB1- LV158 Hoang Duong Doan männlich Hai Phong Vietnam 25.10.1992 Đọc/Viết 37

38 ZB1- LV159 Thu Ha Hoang weiblich Hai Phong Vietnam 11.07.1994 Đọc/Viết 38

39 ZB1- LV160 Tu Anh Nguyen weiblich Hai Duong Vietnam 22.01.1993 Đọc/Viết 39

40 ZB1- LV161 Thi Thao Linh Nguyen weiblich Hai Phong Vietnam 21.02.1997 Đọc/Viết 40

41 ZB1- LV162 Kim Hoang Nguyen männlich Hong Kong Vietnam 10.09.1992 Đọc/Viết 41

42 ZB1- LV163 Van Hung Tran männlich Hai Phong Vietnam 25.11.1988 Đọc/Viết 42

43 ZB1- LV164 Huy Duc Vu männlich Hai Phong Vietnam 31.10.1998 Đọc/Viết 43

44 ZB1- LV165 Gia Minh Vu männlich Hai Phong Vietnam 08.07.2001 Đọc/Viết 44

45 ZB1- LV… 45

46 ZB1- LV… 46

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết

Phòng thi: 405 nhà E, tầng 4Thời gian thi: 13h00, ngày 26 tháng 09 năm 2019

Tổng danh sách: 44 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort

Geburts-

Land

Geburts-

DatumSA

đề Ký tên

SB

D

1 ZB1- SA01 Quang Vinh Bui männlich Quang Ninh Vietnam 07.12.2000 Viết/Đọc 1

2 ZB1- SA02 Thi Mai Linh Bui weiblich Hai Duong Vietnam 30.01.2000 Viết/Đọc 2

3 ZB1- SA03 Viet Hoa Chu weiblich Hanoi Vietnam 02.06.1995 Viết/Đọc 3

4 ZB1- SA04 Minh Ngoc Cong weiblich Hanoi Vietnam 04.02.2000 Viết/Đọc 4

5 ZB1- SA05 Cong Duy Dam männlich Hanoi Vietnam 25.02.1996 Viết/Đọc 5

6 ZB1- SA06 Xuan Thuan Dao männlich Hai Phong Vietnam 06.10.1989 Viết/Đọc 6

7 ZB1- SA07 Thi Hang Dau weiblich Ha Tinh Vietnam 20.08.1996 Viết/Đọc 7

8 ZB1- SA08 Thi Yen Dinh weiblich Nghe An Vietnam 26.06.1992 Viết/Đọc 8

9 ZB1- SA09 Trong Nhat Dinh männlich Thai Binh Vietnam 05.06.2000 Viết/Đọc 9

10 ZB1- SA10 Tung Lam Dinh männlich Hanoi Vietnam 17.03.2000 Viết/Đọc 10

11 ZB1- SA11 Phi Hung Doan männlich Hanoi Vietnam 01.02.1991 Viết/Đọc 11

12 ZB1- SA12 Van Duc Duong männlich Hanoi Vietnam 21.10.1999 Viết/Đọc 12

13 ZB1- SA13 Ngan Giang Ho weiblich Phu Tho Vietnam 11.08.2000 Viết/Đọc 13

14 ZB1- SA14 Phuong Thao Le weiblich Hanoi Vietnam 29.05.2000 Viết/Đọc 14

15 ZB1- SA15 Thanh Thu Le weiblich Hanoi Vietnam 16.02.1999 Viết/Đọc 15

16 ZB1- SA16 Thi Oanh Le weiblich Ha Tinh Vietnam 01.08.1993 Viết/Đọc 16

17 ZB1- SA17 Thi Quynh Le weiblich Hai Duong Vietnam 14.07.1995 Viết/Đọc 17

18 ZB1- SA18 Thi Thom Le weiblich Hanoi Vietnam 15.02.1996 Viết/Đọc 18

19 ZB1- SA19 Thu Ha Le weiblich Hanoi Vietnam 31.03.1998 Viết/Đọc 19

20 ZB1- SA20 Trong Quynh Le männlich Thanh Hoa Vietnam 03.04.1996 Viết/Đọc 20

21 ZB1- SA21 Chi Hieu Ngo männlich Hanoi Vietnam 08.05.1991 Viết/Đọc 21

22 ZB1- SA22 Dinh Quan Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 16.05.2000 Viết/Đọc 22

23 ZB1- SA23 Duc Quyen Nguyen männlich Nghe An Vietnam 23.10.1999 Viết/Đọc 23

24 ZB1- SA24 Huu Duc Nguyen männlich Nghe An Vietnam 31.08.2000 Viết/Đọc 24

25 ZB1- SA25 Huu Thao Nguyen männlich Nghe An Vietnam 03.08.1999 Viết/Đọc 25

26 ZB1- SA26 Huyen Trang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 01.01.1998 Viết/Đọc 26

27 ZB1- SA27 Phuong Dung Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 17.04.1997 Viết/Đọc 27

28 ZB1- SA28 Thanh Tung Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 22.03.1998 Viết/Đọc 28

29 ZB1- SA29 Thi Hong Ngat Nguyen weiblich Hai Phong Vietnam 08.06.1994 Viết/Đọc 29

30 ZB1- SA30 Thi Phuong Nguyen weiblich Thai Binh Vietnam 14.05.2000 Viết/Đọc 30

31 ZB1- SA31 Thi Thu Hoai Nguyen weiblich Quang Binh Vietnam 18.02.2000 Viết/Đọc 31

32 ZB1- SA32 Thi Thu Thao Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 31.07.1997 Viết/Đọc 32

33 ZB1- SA33 Thi Trang Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 05.10.2000 Viết/Đọc 33

34 ZB1- SA34 Thi Tu Anh Nguyen weiblich Bac Giang Vietnam 20.10.2000 Viết/Đọc 34

35 ZB1- SA35 Thi Tuyet Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 29.06.1996 Viết/Đọc 35

36 ZB1- SA36 Thuy Linh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 17.12.2000 Viết/Đọc 36

37 ZB1- SA37 Trong Hoang Nguyen männlich Nghe An Vietnam 08.07.1999 Viết/Đọc 37

38 ZB1- SA38 Truong Cat Son Nguyen männlich Quang Tri Vietnam 19.03.1996 Viết/Đọc 38

39 ZB1- SA39 Van Huy Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 29.09.2000 Viết/Đọc 39

40 ZB1- SA40 Lan Anh Pham weiblich Hai Duong Vietnam 06.06.2000 Viết/Đọc 40

41 ZB1- SA41 Nhat Phong Pham männlich Göthen Deutschland31.01.2000 Viết/Đọc 41

42 ZB1- SA42 Phuong Anh Pham weiblich Hanoi Vietnam 27.08.2001 Viết/Đọc 42

43 ZB1- SA43 Phuong Nhung Pham weiblich Hanoi Vietnam 29.06.2000 Viết/Đọc 43

44 ZB1- SA44 Thi Hue Pham weiblich Quang Ninh Vietnam 28.02.1983 Viết/Đọc 44

45 ZB1- SA45 Thanh Phuong Phan weiblich Nam Dinh Vietnam 17.05.1993 Viết/Đọc 45

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Viết - Đọc

Thời gian thi: 14h20, ngày 26 tháng 09 năm 2019

B2

Phòng thi: 608 nhà C, tầng 6

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Tổng danh sách: 44 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort

Geburts-

Land

Geburts-

DatumSA

đề Ký tên

SB

D

1 ZB1- SA46 Thien Quy Phan männlich Quang Binh Vietnam 05.09.2000 Viết/Đọc 1

2 ZB1- SA47 Minh Tien Tran weiblich Hanoi Vietnam 21.07.1997 Viết/Đọc 2

3 ZB1- SA48 Ngoc Bao Tram Tran weiblich Hanoi Vietnam 23.06.1999 Viết/Đọc 3

4 ZB1- SA49 Duc Long Vu männlich Hai Duong Vietnam 07.11.1993 Viết/Đọc 4

5 ZB1- SA50 Thi Trang Anh Vu weiblich Hai Phong Vietnam 21.09.2001 Viết/Đọc 5

6 ZB1- SA51 Thi Thanh Bui weiblich Hai Phong Vietnam 26.10.1999 Viết lẻ 6

7 ZB1- SA52 Tuan Anh Doan männlich Hanoi Vietnam 12.07.1991 Viết lẻ 7

8 ZB1- SA53 Thi Thu Uyen Duong weiblich Hanoi Vietnam 08.01.1995 Viết lẻ 8

9 ZB1- SA54 Huyen Trang Hoang weiblich Quang Binh Vietnam 29.09.1999 Viết lẻ 9

10 ZB1- SA55 Van Chung Khuong männlich Thanh Hoa Vietnam 27.09.1998 Viết lẻ 10

11 ZB1- SA56 Truong Minh Lai männlich Hanoi Vietnam 08.06.1998 Viết lẻ 11

12 ZB1- SA57 Duc Anh Le männlich Hanoi Vietnam 13.09.1993 Viết lẻ 12

13 ZB1- SA58 Duc Thang Le männlich Nghe An Vietnam 17.01.1993 Viết lẻ 13

14 ZB1- SA59 Long Nhat Le männlich Quang Binh Vietnam 23.11.1998 Viết lẻ 14

15 ZB1- SA60 Thao Vy Ngo weiblich Quang Binh Vietnam 11.11.1999 Viết lẻ 15

16 ZB1- SA61 Thi Thuy Ngo weiblich Quang Binh Vietnam 05.04.1999 Viết lẻ 16

17 ZB1- SA62 Dinh Duy Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 28.08.1999 Viết lẻ 17

18 ZB1- SA63 Duc Long Nguyen männlich Thai Binh Vietnam 14.05.2000 Viết lẻ 18

19 ZB1- SA64 Ho Mai Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 18.12.1996 Viết lẻ 19

20 ZB1- SA65 Huy Thong Nguyen männlich Quang Ninh Vietnam 04.12.1996 Viết lẻ 20

21 ZB1- SA66 Nam Anh Nguyen männlich Hanoi Vietnam 28.08.1996 Viết lẻ 21

22 ZB1- SA67 Phuong Anh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 30.09.1999 Viết lẻ 22

23 ZB1- SA68 Thai Quang Nguyen männlich Hanoi Vietnam 21.10.1993 Viết lẻ 23

24 ZB1- SA69 Thi Hai Yen Nguyen weiblich Ha Tinh Vietnam 14.04.2000 Viết lẻ 24

25 ZB1- SA70 Thi Minh Duong Nguyen weiblich Hai Duong Vietnam 12.09.1995 Viết lẻ 25

26 ZB1- SA71 Thi Phuong Thao Nguyen weiblich Hai Duong Vietnam 18.05.1994 Viết lẻ 26

27 ZB1- SA72 Thi Tu Nguyen weiblich Vinh Phuc Vietnam 09.09.1992 Viết lẻ 27

28 ZB1- SA73 Tien Phong Nguyen männlich Nam Dinh Vietnam 30.09.1994 Viết lẻ 28

29 ZB1- SA74 Trong Phong Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 18.11.2000 Viết lẻ 29

30 ZB1- SA75 Van Ha Nguyen männlich Thanh Hoa Vietnam 24.12.1994 Viết lẻ 30

31 ZB1- SA76 Kieu Chinh Pham weiblich Hai Duong Vietnam 24.08.1998 Viết lẻ 31

32 ZB1- SA77 Quoc Gia Huy Pham männlich Hai Phong Vietnam 05.11.2000 Viết lẻ 32

33 ZB1- SA78 Thi Thu Thuy Pham weiblich Nam Dinh Vietnam 26.04.2000 Viết lẻ 33

34 ZB1- SA79 Thu Trang Pham weiblich Ha Tinh Vietnam 22.09.1999 Viết lẻ 34

35 ZB1- SA80 Ai Phuong Tao weiblich Thanh Hoa Vietnam 25.05.1998 Viết lẻ 35

36 ZB1- SA81 Tran Thi Ly Thai weiblich Nghe An Vietnam 03.09.1999 Viết lẻ 36

37 ZB1- SA82 Duc Manh Tran männlich Nghe An Vietnam 17.08.1999 Viết lẻ 37

38 ZB1- SA83 Thi Lien Tran weiblich Bac Giang Vietnam 05.01.1999 Viết lẻ 38

39 ZB1- SA84 Duc Long Truong männlich Quang Binh Vietnam 01.11.2000 Viết lẻ 39

40 ZB1- SA85 Ngoc Huyen Thanh Vu männlich Hai Duong Vietnam 11.09.1995 Viết lẻ 40

41 ZB1- SA86 Trung Kien Dao männlich Hai Phong Vietnam 15.11.1999 Viết/Đọc 41

42 ZB1- SA87 Hoang Duong Doan männlich Hai Phong Vietnam 25.10.1992 Viết/Đọc 42

43 ZB1- SA88 Thu Ha Hoang weiblich Hai Phong Vietnam 11.07.1994 Viết/Đọc 43

44 ZB1- SA89 Tu Anh Nguyen weiblich Hai Duong Vietnam 22.01.1993 Viết/Đọc 44

45 ZB1- SA90 Thi Thao Linh Nguyen weiblich Hai Phong Vietnam 21.02.1997 Viết/Đọc 45

46 ZB1- SA91 Kim Hoang Nguyen männlich Hong Kong Vietnam 10.09.1992 Viết/Đọc 46

47 ZB1- SA92 Van Hung Tran männlich Hai Phong Vietnam 25.11.1988 Viết/Đọc 47

48 ZB1- SA93 Huy Duc Vu männlich Hai Phong Vietnam 31.10.1998 Viết/Đọc 48

49 ZB1- SA94 Gia Minh Vu männlich Hai Phong Vietnam 08.07.2001 Viết/Đọc 49

Phòng thi: 405 nhà E , tầng 4Thời gian thi: 14h20, ngày 26 tháng 09 năm 2019

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Viết - Đọc

Tổng danh sách: 49 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort

Geburts-

Land

Geburts-

DatumLV

đề Ký tên

SB

D

1 ZB1- LV81 Thi Hong Thom Hoang weiblich Thai Binh Vietnam 23.03.1997 Đọc lẻ 1

2 ZB1- LV82 Thi Kieu Trinh Hoang weiblich Nam Dinh Vietnam 30.07.2000 Đọc lẻ 2

3 ZB1- LV83 Thi Huong Ly Khuc weiblich Hai Duong Vietnam 22.10.1997 Đọc lẻ 3

4 ZB1- LV84 Thi Khanh Huyen Lanh weiblich Lang Son Vietnam 01.06.2000 Đọc lẻ 4

5 ZB1- LV85 Minh Tien Le männlich Hai Duong Vietnam 28.12.1992 Đọc lẻ 5

6 ZB1- LV86 Quynh Ngoc Le weiblich Hai Duong Vietnam 28.11.1996 Đọc lẻ 6

7 ZB1- LV87 Quynh Trang Le weiblich Hai Duong Vietnam 17.07.1999 Đọc lẻ 7

8 ZB1- LV88 Thi Hanh Chinh Le weiblich Hanoi Vietnam 01.09.2000 Đọc lẻ 8

9 ZB1- LV89 Thi Hong Hao Le weiblich Ha Nam Vietnam 01.10.1999 Đọc lẻ 9

10 ZB1- LV90 Thi Nhan Le weiblich Ha Nam Vietnam 06.05.1997 Đọc lẻ 10

11 ZB1- LV91 Thi Phuong Nga Le weiblich Hai Duong Vietnam 12.11.2000 Đọc lẻ 11

12 ZB1- LV92 Huyen Trang Luong weiblich Hung Yen Vietnam 02.02.2000 Đọc lẻ 12

13 ZB1- LV93 Thi Quyen Linh Luu weiblich Quang Binh Vietnam 20.04.1991 Đọc lẻ 13

14 ZB1- LV94 Thi Nham Mai weiblich Quang Binh Vietnam 05.03.1995 Đọc lẻ 14

15 ZB1- LV95 Duc Hung Nguyen männlich Quang Binh Vietnam 14.08.1998 Đọc lẻ 15

16 ZB1- LV96 Duc Sinh Nguyen männlich Hung Yen Vietnam 01.12.2000 Đọc lẻ 16

17 ZB1- LV97 Duc Thang Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 30.08.2000 Đọc lẻ 17

18 ZB1- LV98 Duy Khoi Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 12.01.2000 Đọc lẻ 18

19 ZB1- LV99 Hoang Ha My Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 04.06.1995 Đọc lẻ 19

20 ZB1- LV100 Khanh Huyen Nguyen weiblich Phu Tho Vietnam 01.07.1998 Đọc lẻ 20

21 ZB1- LV101 Minh Chien Nguyen männlich Thai Binh Vietnam 15.11.1990 Đọc lẻ 21

22 ZB1- LV102 Pham Thu Anh Nguyen weiblichLauchhamme

rDeutschland23.10.1996 Đọc lẻ 22

23 ZB1- LV103 Phuc Cuong Nguyen männlich Ninh Binh Vietnam 09.11.2000 Đọc lẻ 23

24 ZB1- LV104 Thao Linh Nguyen weiblich Thai Binh Vietnam 02.02.1997 Đọc lẻ 24

25 ZB1- LV105 Thao Linh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 18.04.2000 Đọc lẻ 25

26 ZB1- LV106 The Anh Nguyen männlich Hoa Binh Vietnam 25.06.2000 Đọc lẻ 26

27 ZB1- LV107 Thi Dang Ngoc Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 05.11.2000 Đọc lẻ 27

28 ZB1- LV108 Thi Hoai Van Nguyen weiblich Cao Bang Vietnam 09.12.2000 Đọc lẻ 28

29 ZB1- LV109 Thi Hue Nguyen weiblich Thanh Hoa Vietnam 05.04.1995 Đọc lẻ 29

30 ZB1- LV110 Thi Khanh Huyen Nguyen weiblich Hung Yen Vietnam 14.12.2001 Đọc lẻ 30

31 ZB1- LV111 Thi Kieu Le Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 05.04.1994 Đọc lẻ 31

32 ZB1- LV112 Thi Lan Anh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 16.04.2000 Đọc lẻ 32

33 ZB1- LV113 Thi Ngan Nguyen weiblich Ha Tinh Vietnam 12.03.1997 Đọc lẻ 33

34 ZB1- LV114 Thi Ngoc Ha Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 03.09.1997 Đọc lẻ 34

35 ZB1- LV115 Thi Tam Nguyen weiblich Quang Binh Vietnam 01.12.1995 Đọc lẻ 35

36 ZB1- LV116 Thi Thanh Huyen Nguyen weiblich Ha Nam Vietnam 14.10.1999 Đọc lẻ 36

37 ZB1- LV117 Thi Thanh Tam Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 06.11.1997 Đọc lẻ 37

38 ZB1- LV118 Thi Thu Ha Nguyen weiblich Hai Phong Vietnam 26.05.1996 Đọc lẻ 38

Môn thi: Đọc lẻ

Thi nghe

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD

Tổng danh sách: 37 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Thời gian thi: 15h30, ngày 26 tháng 09 năm 2019Phòng thi: 608 nhà C, tầng 6

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort

Geburts-

Land

Geburts-

DatumLV

đề Ký tên

SB

D

1 ZB1- LV119 Thi Thuy Duong Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 17.07.1998 Đọc lẻ 1

2 ZB1- LV120 Thi Thuy Ninh Nguyen weiblich Hung Yen Vietnam 08.10.1996 Đọc lẻ 2

3 ZB1- LV121 Tu Uyen Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 08.08.2000 Đọc lẻ 3

4 ZB1- LV122 Van Cuong Nguyen männlich Hanoi Vietnam 01.07.1997 Đọc lẻ 4

5 ZB1- LV123 Van Kien Nguyen männlich Nghe An Vietnam 09.11.2000 Đọc lẻ 5

6 ZB1- LV124 Viet Hoang Nguyen männlich Quang Binh Vietnam 12.08.1995 Đọc lẻ 6

7 ZB1- LV125 Thi Anh Tuyet Pham weiblich Ninh Binh Vietnam 14.08.1998 Đọc lẻ 7

8 ZB1- LV126 Thi Hong Lua Pham weiblich Thai Binh Vietnam 04.01.1999 Đọc lẻ 8

9 ZB1- LV127 Thi Huyen Tram Pham weiblich Nghe An Vietnam 06.09.2000 Đọc lẻ 9

10 ZB1- LV128 Thi Khanh Huyen Pham weiblich Hai Duong Vietnam 09.12.1997 Đọc lẻ 10

11 ZB1- LV129 Thi Lai Pham weiblich Quang Binh Vietnam 04.12.1992 Đọc lẻ 11

12 ZB1- LV130 Thi Tuyet Kha Pham weiblich Kien Giang Vietnam 05.07.1997 Đọc lẻ 12

13 ZB1- LV131 Thu Ha Pham weiblich Phu Tho Vietnam 13.04.1999 Đọc lẻ 13

14 ZB1- LV132 Trong Chinh Pham männlich Thai Binh Vietnam 20.02.2000 Đọc lẻ 14

15 ZB1- LV133 Van Tuyen Hoang männlich Hung Yen Vietnam 18.09.1997 Đọc lẻ 15

16 ZB1- LV134 Thi Thu Thao Phan weiblich Quang Binh Vietnam 05.01.2000 Đọc lẻ 16

17 ZB1- LV135 Thi Cam Ly Ta weiblich Hai Phong Vietnam 18.07.2000 Đọc lẻ 17

18 ZB1- LV136 Thanh Tam To männlich Thai Binh Vietnam 20.05.1997 Đọc lẻ 18

19 ZB1- LV137 Dinh Nhat Tran männlich Ha Tinh Vietnam 21.03.2000 Đọc lẻ 19

20 ZB1- LV138 Duc Duy Tran männlich Thai Nguyen Vietnam 23.12.2000 Đọc lẻ 20

21 ZB1- LV139 Linh Chi Tran weiblich Hai Phong Vietnam 15.12.2000 Đọc lẻ 21

22 ZB1- LV140 Nhu Ngoc Tran weiblich Quang Binh Vietnam 12.11.1999 Đọc lẻ 22

23 ZB1- LV141 Thi Huong Giang Tran weiblich Yen Bai Vietnam 07.04.1992 Đọc lẻ 23

24 ZB1- LV142 Thi Huyen Trang Tran weiblich Ha Tinh Vietnam 11.01.2000 Đọc lẻ 24

25 ZB1- LV143 Thi Kieu Linh Tran weiblich Ninh Binh Vietnam 01.09.1993 Đọc lẻ 25

26 ZB1- LV144 Thi Minh Anh Tran weiblich Thai Binh Vietnam 18.03.2000 Đọc lẻ 26

27 ZB1- LV145 Van Hoang Tran männlich Nghe An Vietnam 23.10.1999 Đọc lẻ 27

28 ZB1- LV146 Viet Dung Tran männlich Hanoi Vietnam 01.04.1995 Đọc lẻ 28

29 ZB1- LV147 Manh Quyen Truong männlich Hai Duong Vietnam 03.09.1998 Đọc lẻ 29

30 ZB1- LV148 Van Vy Vo männlich Nghe An Vietnam 19.09.2000 Đọc lẻ 30

31 ZB1- LV149 Lan Huong Vu weiblich Quang Ninh Vietnam 18.04.1996 Đọc lẻ 31

32 ZB1- LV150 Ngoc Anh Vu weiblich Nam Dinh Vietnam 20.03.2000 Đọc lẻ 32

33 ZB1- LV151 Ngoc Hung Vu männlich Hai Phong Vietnam 30.10.1996 Đọc lẻ 33

34 ZB1- LV152 Quang Huy Vu männlich Thai Binh Vietnam 10.06.2000 Đọc lẻ 34

35 ZB1- LV153 Thi Ngoc Vu weiblich Hung Yen Vietnam 26.11.2000 Đọc lẻ 35

36 ZB1- LV154 Thi Phuong Anh Vu weiblich Hai Duong Vietnam 14.06.1997 Đọc lẻ 36

37 ZB1- LV155 Thi Thu Hien Vu weiblich Thanh Hoa Vietnam 12.09.2000 Đọc lẻ 37

38 ZB1- LV156 Duc Anh Vuong männlich Nghe An Vietnam 30.01.2000 Đọc lẻ 38

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD

Tổng danh sách: 38 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Môn thi: Đọc lẻPhòng thi: 405 nhà E, tầng 4

Thời gian thi: 15h30, ngày 26 tháng 09 năm 2019