24
STT Mã HS Họ Tên Ngày sinh Giới tính THPT ĐTƯT KVƯT Điểm Xét tuyển Tổ hợp môn Mã Ngành Tên Ngành 1 TT119.0058 Bùi Quang Minh 11/10/2001 Nam 22011 KV2 27.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 TT119.0077 Nguyễn Thành Vinh 09/04/2001 Nam 21013 KV2 23.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh 3 TT119.0053 Phạm Phương Thảo 02/01/2001 Nữ 23012 KV1 25.75 A00 7340301 Kế toán 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001 Nam 17001 KV2 25.75 A00 7340301 Kế toán 5 TT119.0061 Trần Ngọc Huyền 15/10/2001 Nữ 09009 KV1 22.50 D01 7340301 Kế toán 6 TT119.0062 Trần Thị Thu 28/08/2001 Nữ 14004 KV1 24.25 B00 7340301 Kế toán 7 TT119.0065 Nguyễn Văn Long 24/12/2001 Nam 14004 KV1 22.50 A00 7340301 Kế toán 8 TT119.0048 Nguyễn Huy Hoàng 10/03/2000 Nam 23012 KV1 25.75 A01 7380101 Luật 9 TT119.0050 Trần Phương Thanh 23/11/2001 Nữ 01079 KV2 24.00 D01 7380101 Luật 10 TT119.0070 Bùi Hồng Hạnh 16/11/2001 Nữ 23012 KV1 25.75 B00 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 11 TT119.0071 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18/07/2001 Nữ 23012 KV1 25.00 B00 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 12 TT119.0076 Dương Lâm Sơn 06/03/2001 Nam 01012 KV3 24.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin 13 TT119.0078 Lê Quang Trung 06/11/2001 Nam 13001 KV1 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin 14 TT119.0068 Trương Giang Hiếu 10/10/2001 Nam 24011 KV2 25.25 B00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15 TT119.0060 Vũ Thị Kim Chi 14/06/2001 Nữ 25002 KV2 23.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 TT119.0064 Đào Huệ Anh 19/03/2001 Nữ 05012 KV1 25.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17 TT119.0075 Lê Phan Anh 18/08/2001 Nam 01079 KV2 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 TT119.0066 Nguyễn Thế Kiên 12/08/2001 Nam 05012 KV1 24.50 A01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 19 TT119.0069 Cầm Hoàng Thảo Vi 12/07/2001 Nữ 14004 KV1 21.25 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 20 TT119.0072 Đinh Tùng Anh 10/12/2001 Nam 23012 KV1 24.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 21 TT119.0079 Trần Thu Phương 31/12/2000 Nữ 14004 KV1 21.25 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 22 TT119.0073 Vũ Minh Nguyệt 20/06/2001 Nữ 26002 KV2 27.00 A01 7850103 Quản lý đất đai 23 TT119.0074 Phạm Minh Đức 24/01/2001 Nam 26002 KV2 26.00 D01 7850103 Quản lý đất đai 24 HTC119.0002 Nguyễn Minh Tiến 25/02/2001 Nam 05012 KV1 23.00 A00 7340301 Kế toán 25 HTC119.0003 Nguyễn Ngọc Minh Châu 03/05/2001 Nữ 09009 KV1 22.25 D01 7340301 Kế toán 26 HTC119.0007 Phạm Thu Nga 26/08/2000 Nữ 11019 KV1 23.00 B00 7340301 Kế toán 27 HTC119.0009 Hồ Trần Thục An 10/03/2001 Nữ 30040 KV2 25.75 A01 7340301 Kế toán 28 HTC119.0005 Dương Thị Phương Anh 29/06/2001 Nữ 12010 KV2 23.25 D01 7380101 Luật 29 HTC119.0010 Nguyễn Hữu Tuấn 04/09/1993 Nam 29007 KV2 26.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin 30 HTC119.0006 Nguyễn Thu Quỳnh 15/07/2001 Nữ 05012 KV1 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 31 HTC119.0004 Huỳnh Hồ Phương Linh 26/01/2001 Nữ 35013 KV2 25.75 D01 7850103 Quản lý đất đai 1 HB119.0901 Dương Hà Phú An 02/11/2001 Nữ 14002 KV1 25.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 2 HB119.0751 Nguyễn Thành An 19/12/2001 Nam 01235 KV3 21.50 A01 7340101 Quản trị kinh doanh 3 HB119.1029 Bùi Thị Anh 02/10/2001 Nữ 26020 KV2NT 23.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh 4 BD119.2266 Đào Phúc Anh 13/03/2001 Nam 22028 KV2NT 22.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh 5 HB119.0441 Đoàn Tuấn Anh 06/04/2001 Nam 28006 KV2 23.75 A01 7340101 Quản trị kinh doanh 6 HB119.0941 Kiều Tiến Anh 01/12/2001 Nam 01095 KV3 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 7 HB119.1080 Lê Thị Vân Anh 01/01/2001 Nữ 16081 KV2 19.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 8 HB119.0463 Mai Tuấn Anh 12/03/2001 Nam 01022 KV3 25.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh 9 BD119.2385 Nguyễn Đình Tuấn Anh 11/02/2001 Nam 29004 KV2 23.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 10 HB119.0711 Nguyễn Nhật Anh 21/10/2001 Nam 01102 KV3 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 11 HB119.0477 Nguyễn Thị Lan Anh 10/01/2001 Nữ 22041 KV2NT 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 12 HB119.0795 Nguyễn Tuấn Anh 24/11/2001 Nam 01099 KV3 25.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 13 HB119.0744 Phạm Tuấn Anh 03/04/2000 Nam 01092 KV2 23.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh 14 HB119.0782 Phùng Thị Ngọc Anh 01/10/2001 Nữ 01217 KV3 23.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 15 HB119.0977 Trần Văn Tuấn Anh 30/11/1998 Nam 01235 KV3 21.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh 16 BD119.2375 Trịnh Hoàng Anh 07/08/2001 Nữ 28109 KV2NT 22.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh 17 HB119.0975 Trương Quỳnh Anh 09/12/2001 Nữ 01027 KV3 22.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 18 HB119.0514 Vũ Quang Anh 13/09/2001 Nam 22034 KV2NT 23.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh 19 BD119.2353 Vũ Thị Phương Anh 27/02/2001 Nữ 25005 KV2 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 20 BD119.2293 Đỗ Thị Ngọc Ánh 27/04/2001 Nữ 01028 KV2 23.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh 21 BD119.2356 Lê Thị Ánh 18/10/2001 Nữ 03078 KV2 24.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh 22 HB119.0827 Nguyễn Ngọc Ánh 23/08/2001 Nữ 01022 KV3 21.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh 23 HB119.0966 Đặng Minh Chí 04/02/2001 Nam 25068 KV2NT 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh 24 HB119.0698 Dương Văn Chiến 23/08/2000 Nam 16055 KV2NT 21.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh 25 HB119.0874 Nguyễn Phan Chuyên 20/06/2001 Nam 01409 KV3 21.50 A01 7340101 Quản trị kinh doanh 26 HB119.0973 Nguyễn Văn Cường 02/12/2001 Nam 12037 KV2NT 21.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 2) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT II. Thí sinh THPT khác 1. Hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tiếp I. Thí sinh THPT Chuyên 1. Hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tiếp 2. Hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tuyến

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1 TT119.0058 Bùi Quang Minh 11/10/2001 Nam 22011 KV2 27.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

2 TT119.0077 Nguyễn Thành Vinh 09/04/2001 Nam 21013 KV2 23.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

3 TT119.0053 Phạm Phương Thảo 02/01/2001 Nữ 23012 KV1 25.75 A00 7340301 Kế toán

4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001 Nam 17001 KV2 25.75 A00 7340301 Kế toán

5 TT119.0061 Trần Ngọc Huyền 15/10/2001 Nữ 09009 KV1 22.50 D01 7340301 Kế toán

6 TT119.0062 Trần Thị Thu 28/08/2001 Nữ 14004 KV1 24.25 B00 7340301 Kế toán

7 TT119.0065 Nguyễn Văn Long 24/12/2001 Nam 14004 KV1 22.50 A00 7340301 Kế toán

8 TT119.0048 Nguyễn Huy Hoàng 10/03/2000 Nam 23012 KV1 25.75 A01 7380101 Luật

9 TT119.0050 Trần Phương Thanh 23/11/2001 Nữ 01079 KV2 24.00 D01 7380101 Luật

10 TT119.0070 Bùi Hồng Hạnh 16/11/2001 Nữ 23012 KV1 25.75 B00 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

11 TT119.0071 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18/07/2001 Nữ 23012 KV1 25.00 B00 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

12 TT119.0076 Dương Lâm Sơn 06/03/2001 Nam 01012 KV3 24.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

13 TT119.0078 Lê Quang Trung 06/11/2001 Nam 13001 KV1 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

14 TT119.0068 Trương Giang Hiếu 10/10/2001 Nam 24011 KV2 25.25 B00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

15 TT119.0060 Vũ Thị Kim Chi 14/06/2001 Nữ 25002 KV2 23.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

16 TT119.0064 Đào Huệ Anh 19/03/2001 Nữ 05012 KV1 25.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

17 TT119.0075 Lê Phan Anh 18/08/2001 Nam 01079 KV2 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

18 TT119.0066 Nguyễn Thế Kiên 12/08/2001 Nam 05012 KV1 24.50 A01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

19 TT119.0069 Cầm Hoàng Thảo Vi 12/07/2001 Nữ 14004 KV1 21.25 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

20 TT119.0072 Đinh Tùng Anh 10/12/2001 Nam 23012 KV1 24.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

21 TT119.0079 Trần Thu Phương 31/12/2000 Nữ 14004 KV1 21.25 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

22 TT119.0073 Vũ Minh Nguyệt 20/06/2001 Nữ 26002 KV2 27.00 A01 7850103 Quản lý đất đai

23 TT119.0074 Phạm Minh Đức 24/01/2001 Nam 26002 KV2 26.00 D01 7850103 Quản lý đất đai

24 HTC119.0002 Nguyễn Minh Tiến 25/02/2001 Nam 05012 KV1 23.00 A00 7340301 Kế toán

25 HTC119.0003 Nguyễn Ngọc Minh Châu 03/05/2001 Nữ 09009 KV1 22.25 D01 7340301 Kế toán

26 HTC119.0007 Phạm Thu Nga 26/08/2000 Nữ 11019 KV1 23.00 B00 7340301 Kế toán

27 HTC119.0009 Hồ Trần Thục An 10/03/2001 Nữ 30040 KV2 25.75 A01 7340301 Kế toán

28 HTC119.0005 Dương Thị Phương Anh 29/06/2001 Nữ 12010 KV2 23.25 D01 7380101 Luật

29 HTC119.0010 Nguyễn Hữu Tuấn 04/09/1993 Nam 29007 KV2 26.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

30 HTC119.0006 Nguyễn Thu Quỳnh 15/07/2001 Nữ 05012 KV1 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

31 HTC119.0004 Huỳnh Hồ Phương Linh 26/01/2001 Nữ 35013 KV2 25.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1 HB119.0901 Dương Hà Phú An 02/11/2001 Nữ 14002 KV1 25.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

2 HB119.0751 Nguyễn Thành An 19/12/2001 Nam 01235 KV3 21.50 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

3 HB119.1029 Bùi Thị Anh 02/10/2001 Nữ 26020 KV2NT 23.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

4 BD119.2266 Đào Phúc Anh 13/03/2001 Nam 22028 KV2NT 22.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

5 HB119.0441 Đoàn Tuấn Anh 06/04/2001 Nam 28006 KV2 23.75 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

6 HB119.0941 Kiều Tiến Anh 01/12/2001 Nam 01095 KV3 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

7 HB119.1080 Lê Thị Vân Anh 01/01/2001 Nữ 16081 KV2 19.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

8 HB119.0463 Mai Tuấn Anh 12/03/2001 Nam 01022 KV3 25.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

9 BD119.2385 Nguyễn Đình Tuấn Anh 11/02/2001 Nam 29004 KV2 23.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

10 HB119.0711 Nguyễn Nhật Anh 21/10/2001 Nam 01102 KV3 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

11 HB119.0477 Nguyễn Thị Lan Anh 10/01/2001 Nữ 22041 KV2NT 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

12 HB119.0795 Nguyễn Tuấn Anh 24/11/2001 Nam 01099 KV3 25.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

13 HB119.0744 Phạm Tuấn Anh 03/04/2000 Nam 01092 KV2 23.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

14 HB119.0782 Phùng Thị Ngọc Anh 01/10/2001 Nữ 01217 KV3 23.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

15 HB119.0977 Trần Văn Tuấn Anh 30/11/1998 Nam 01235 KV3 21.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

16 BD119.2375 Trịnh Hoàng Anh 07/08/2001 Nữ 28109 KV2NT 22.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

17 HB119.0975 Trương Quỳnh Anh 09/12/2001 Nữ 01027 KV3 22.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

18 HB119.0514 Vũ Quang Anh 13/09/2001 Nam 22034 KV2NT 23.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

19 BD119.2353 Vũ Thị Phương Anh 27/02/2001 Nữ 25005 KV2 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

20 BD119.2293 Đỗ Thị Ngọc Ánh 27/04/2001 Nữ 01028 KV2 23.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

21 BD119.2356 Lê Thị Ánh 18/10/2001 Nữ 03078 KV2 24.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

22 HB119.0827 Nguyễn Ngọc Ánh 23/08/2001 Nữ 01022 KV3 21.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

23 HB119.0966 Đặng Minh Chí 04/02/2001 Nam 25068 KV2NT 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

24 HB119.0698 Dương Văn Chiến 23/08/2000 Nam 16055 KV2NT 21.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

25 HB119.0874 Nguyễn Phan Chuyên 20/06/2001 Nam 01409 KV3 21.50 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

26 HB119.0973 Nguyễn Văn Cường 02/12/2001 Nam 12037 KV2NT 21.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 2) NĂM 2019

THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT

II. Thí sinh THPT khác

1. Hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tiếp

I. Thí sinh THPT Chuyên

1. Hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tiếp

2. Hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tuyến

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

27 HB119.0832 Nguyễn Văn Đại 09/01/2001 Nam 01101 KV3 21.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

28 HB119.0452 Trần Tiến Đạt 13/08/2001 Nam 01113 KV3 20.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

29 HB119.1119 Đỗ Đình Doanh 27/08/2001 Nam 12068 KV2 23.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

30 HB119.0963 Lê Chương Duẩn 22/01/2001 Nam 29048 KV2NT 25.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

31 HB119.1056 Phạm Văn Duẩn 05/07/2001 Nam 22032 KV2NT 22.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

32 HB119.0931 Phạm Ngọc Đức 03/04/1998 Nam 13010 KV1 21.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

33 BD119.2228 Vũ Phú Dũng 16/09/2001 Nam 17058 KV2 20.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

34 HB119.1000 Hà Thị Thùy Dương 19/10/2001 Nữ 01046 KV2 23.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

35 HB119.0907 Nguyễn Tuấn Dương 13/05/2001 Nam 25008 KV2 21.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

36 HB119.1009 Nguyễn Văn Dương 16/11/2001 Nam 01247 KV2 23.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

37 HB119.1108 Hoàng Quang Duy 16/12/1996 Nam 21028 KV2NT 18.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

38 HB119.0783 Nguyễn Tiến Duy 03/10/2001 Nam 19037 KV2 22.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

39 HB119.0850 Đỗ Cường Giang 31/05/2001 Nam 01040 KV3 24.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

40 BD119.2344 Đoàn Hương Giang 20/03/2001 Nữ 17062 KV1 25.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

41 BD119.2328 Đồng Thị Giang 05/05/2000 Nữ 17058 KV2 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

42 HB119.1062 Nguyễn Hồng Hà 20/10/2001 Nữ 01029 KV2 22.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

43 HB119.0510 Nguyễn Hữu Hà 16/08/2001 Nam 01283 KV3 23.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

44 HB119.0426 Nguyễn Thị Thu Hà 01/07/2001 Nữ 01058 KV2 23.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

45 HB119.0768 Nguyễn Thúy Hà 16/12/2001 Nữ 21050 KV2NT 23.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

46 BD119.2355 Phạm Thị Hà 07//08/2001 Nữ 14006 KV1 26.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

47 HB119.0737 Trần Bá Hải 02/03/2001 Nam 01237 KV2 23.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

48 HB119.0501 Văn Mạnh Hải 09/06/2001 Nam 17025 KV2 20.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

49 BD119.2130 Lê Thị Thu Hằng 02/10/2001 Nữ 17015 KV2 26.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

50 HB119.0897 Trần Thị Thúy Hằng 22/04/2001 Nữ 27073 KV2NT 22.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

51 HB119.0601 Nguyễn Thị Hảo 08/10/2001 Nữ 19015 KV2NT 23.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

52 BD119.2310 Giang Thị Hiền 10/04/2001 Nữ 26054 KV2NT 20.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

53 HB119.1113 Nguyễn Công Hiền 19/05/2001 Nam 09024 KV1 19.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

54 HB119.0539 Nguyễn Thị Mai Hoa 24/04/2001 Nữ 22033 KV2NT 23.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

55 HB119.0482 Đỗ Đình Hòa 07/05/2001 Nam 01238 KV3 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

56 HB119.0964 Trần Thị Hoài 01/05/2001 Nữ 29048 KV2NT 25.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

57 BD119.2358 Phạm Văn Hoàn 12/12/2001 Nam 22049 KV2NT 22.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

58 HB119.0697 Trần Văn Hoàng 11/10/2001 Nam 01109 KV2 21.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

59 BD119.2394 Trần Thị Huệ 26/03/2001 Nữ 19010 KV2NT 20.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

60 BD119.2283 Tạ Quang Hùng 11/02/2001 Nam 14024 KV1 22.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

61 HB119.0532 Đỗ Văn Hưng 03/09/2001 Nam 01048 KV2 23.75 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

62 HB119.0308 Lê Gia Hưng 04/04/2001 Nam 01003 KV2 23.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

63 HB119.0898 Trần Thị Mai Hương 31/10/2001 Nữ 27073 KV2NT 21.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

64 BD119.2331 Trương Quỳnh Hương 15/10/2001 Nữ 25003 KV2 22.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

65 HB119.0515 Nguyễn Thị Hường 28/03/2000 Nữ 42073 KV1 23.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

66 BD119.2408 Bùi Đức Huy 03/03/2001 Nam 13002 KV1 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

67 HB119.0695 Phạm Quang Huy 24/12/2001 Nam 01057 KV2 21.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

68 HB119.0517 Vũ Đình Huy 20/09/2001 Nam 16048 KV2NT 22.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

69 HB119.1103 Đào Thị Huyền 09/09/2001 Nữ 22016 KV2NT 23.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

70 HB119.0507 Đào Thị Thanh Huyền 08/03/2001 Nữ 01217 KV3 25.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

71 BD119.2253 Đậu Thị Huyền 18/05/2001 Nữ 29049 KV2NT 24.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

72 HB119.0679 Đỗ Thị Thanh Huyền 24/09/2001 Nữ 19023 KV2NT 27.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

73 BD119.2428 Hồ Thị Khánh Huyền 10/01/2001 Nữ 28041 KV1 24.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

74 BD119.2419 Lương Thu Huyền 02/01/2001 Nữ 28109 KV2NT 22.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

75 HB119.1088 Nguyễn Thanh Huyền 29/12/2001 Nữ 01107 KV2 22.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

76 HB119.0887 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/12/2001 Nữ 01048 KV2 23.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

77 HB119.0807 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/01/2001 Nữ 01423 KV2 24.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

78 HB119.0438 Bùi Quang Khánh 08/07/2001 Nam 01284 KV3 24.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

79 HB119.0421 Ngô Quốc Khánh 21/06/2001 Nam 01025 KV2 20.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

80 HB119.0530 Nguyễn Ngọc Lâm 03/09/2001 Nam 19047 KV2NT 23.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

81 BD119.2396 Vũ Hoài Lâm 01/12/1999 Nam 12060 KV2 23.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

82 HB119.0860 Đậu Thị Hiền Lê 08/03/2001 Nữ 30010 KV2 21.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

83 HB119.1006 Chu Phương Linh 13/11/2001 Nữ 01076 KV2 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

84 HB119.0971 Dương Ngô Linh 08/02/2001 Nam 18024 KV1 23.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

85 HB119.0714 Hoàng Thị Linh 20/12/2001 Nữ 01048 KV2 25.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

86 HU119.5052 Hoàng Thị Phương Linh 28/07/2001 Nữ 13021 01 KV1 23.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

87 HB119.0433 Nguyễn Thùy Linh 12/11/2001 Nữ 09031 KV1 21.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

88 HB119.0919 Nguyễn Trần Linh Linh 29/08/2001 Nữ 12013 KV2 22.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

89 HB119.0839 Phạm Nhật Linh 24/10/2001 Nữ 27042 KV2NT 18.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

90 HB119.0799 Trần Diệu Linh 13/10/2001 Nữ 01028 KV2 21.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

91 BD119.2209 Vũ Thị Thùy Linh 01/06/2001 Nữ 27012 KV2 23.25 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

92 HB119.0440 Nguyễn Thanh Long 04/07/2001 Nam 28006 KV2 25.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

93 HB119.0658 Hoàng Thị Hương Ly 22/12/2001 Nữ 19013 KV2 25.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

94 HB119.1139 Nguyễn Phương Ly 20/11/2001 Nữ 01022 KV3 23.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

95 HB119.0928 Nguyễn Thảo Ly 22/07/2001 Nữ 01096 KV3 21.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

96 HB119.0584 Nguyễn Thị Lý 24/12/2001 Nữ 01048 KV2 24.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

97 HB119.0866 Chu Tiến Mạnh 31/05/2000 Nam 05013 KV1 22.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

98 HB119.0439 Hoàng Công Mạnh 14/02/2001 Nam 01284 KV3 24.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

99 HB119.0573 Hoàng Thị Mến 01/03/2001 Nữ 18013 KV2 21.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

100 HB119.1126 Bùi Vĩnh Minh 16/06/2000 Nam 19013 KV2 26.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

101 HB119.0469 Mai Thế Minh 13/05/2001 Nam 28006 KV2 26.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

102 HB119.0828 Nguyễn Hồng Minh 17/01/2001 Nữ 01235 KV3 19.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

103 HB119.0820 Nguyễn Văn Minh 26/04/1998 Nam 01020 KV2 21.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

104 HB119.0757 Phạm Đức Minh 24/10/2001 Nam 17015 KV2 24.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

105 HB119.0942 Tăng Tự Hải Minh 03/05/2001 Nam 21049 KV2NT 21.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

106 HB119.0639 Lê Thảo My 20/02/2001 Nữ 01025 KV2 23.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

107 BD119.2416 Vũ Thị Huyền My 21/09/2001 Nữ 28025 KV2 19.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

108 HB119.0336 Hoàng Phương Nam 21/07/2001 Nam 04007 KV3 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

109 HB119.0596 Nguyễn Hoàng Duy Nam 23/12/2001 Nam 01223 KV3 24.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

110 HB119.0884 Nguyễn Phương Nga 28/10/2001 Nữ 01091 KV2 23.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

111 BD119.2300 Nguyễn Thị Nga 06/07/2001 Nữ 19049 KV2NT 24.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

112 HB119.0636 Đỗ Thị Ngân 17/02/2001 Nữ 01427 KV2 26.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

113 BD119.2404 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 08/09/2001 Nữ 28004 KV2 25.75 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

114 HB119.0715 Nguyễn Thị Nga Ngân 11/11/2001 Nữ 01028 KV2 22.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

115 BD119.2399 Nguyễn Hồng Ngọc 23/06/2001 Nữ 23041 KV1 24.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

116 BD119.2247 Trần Hồng Ngọc 07/09/2001 Nữ 12011 KV2 22.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

117 HB119.1063 Vũ Minh Ngọc 17/08/2001 Nữ 01115 KV2 23.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

118 HB119.0943 Vũ Quỳnh Ngọc 19/06/2001 Nữ 01234 KV3 23.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

119 HB119.1003 Vũ Thu Ngọc 27/09/2001 Nữ 01285 KV3 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

120 BD119.2386 Lê Sơn Nguyên 09/03/2001 Nam 05013 KV1 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

121 BD119.2249 Ninh Thị Nhàn 12/09/2001 Nữ 25078 KV2NT 23.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

122 BD119.2400 Nguyễn Thị Hà Nhi 26/07/2001 Nữ 24035 KV2NT 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

123 HB119.0974 Nguyễn Thị Tuyết Như 05/06/2001 Nữ 22046 KV2NT 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

124 BD119.2314 Nguyễn Công Ninh 09/10/2001 Nam 19010 KV2NT 21.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

125 BD119.2389 Trần Văn Ninh 07/08/2001 Nam 18023 KV1 20.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

126 HB119.0937 Nguyễn Thu Oanh 24/08/2001 Nữ 17049 KV2 24.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

127 BD119.2425 Phạm Thị Oanh 25/06/2001 Nữ 28131 KV2NT 22.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

128 HU119.5031 Đào Hồng Phi 25/11/1996 Nam 01044 03 KV2 19.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

129 BD119.2397 Dương Nguyên Phong 06/10/2001 Nam 30021 KV1 22.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

130 HB119.0889 Nguyễn Văn Phúc 04/09/2001 Nam 01048 KV2 23.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

131 HB119.0342 Nguyễn Thị Phương 05/03/2001 Nữ 01029 KV2 21.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

132 BD119.2261 Nguyễn Thị Hiền Phương 10/10/2001 Nữ 30010 KV2 25.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

133 HB119.1064 Nguyễn Thu Phương 17/03/2001 Nữ 01103 KV2 25.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

134 HB119.0885 Nguyễn Thị Phượng 01/06/2001 Nữ 01091 KV2 24.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

135 HB119.0296 Lê Anh Quân 10/10/2001 Nam 01217 KV3 25.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

136 BD119.2357 Trần Vũ Quân 13/11/2001 Nam 03072 KV2 23.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

137 BD119.2196 Lăng Thị Quế 11/01/2000 Nữ 12026 KV1 26.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

138 HB119.0922 Đặng Hương Quỳnh 29/07/2001 Nữ 12021 KV1 23.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

139 BD119.2226 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10/06/2001 Nữ 09010 KV1 21.25 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

140 HB119.1048 Phạm Như Quỳnh 30/09/2001 Nữ 01109 KV2 23.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

141 HB119.0673 Nguyễn Trường Sinh 17/04/2001 Nam 28001 KV2 24.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

142 HB119.0632 Phạm Thanh Sơn 25/07/2000 Nam 01207 KV3 24.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

143 HB119.0794 Vũ Ngọc Sơn 05/06/2000 Nam 01113 KV3 22.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

144 HB119.0495 Đỗ Hoàng Kim Tân 24/06/2001 Nữ 01090 KV3 20.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

145 HB119.1061 Nguyễn Đăng Nhật Tân 10/04/2001 Nữ 01029 KV2 22.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

146 BD119.2407 Ngô Quang Thái 09/01/2001 Nam 12060 KV2 22.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

147 HB119.0512 Vũ Đoàn Qúy Thắng 22/07/2001 Nam 26004 KV2 24.75 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

148 HB119.0374 Nguyễn Thành 15/06/2001 Nam 01031 KV3 27.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

149 BD119.2362 Nguyễn Phương Thảo 03/08/2001 Nữ 01217 KV3 25.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

150 HB119.1106 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03/01/2001 Nữ 01118 KV2 24.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

151 HB119.0634 Nguyễn Thị Thêu 16/10/2001 Nữ 19024 KV2NT 23.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

152 HU119.5049 Lục Bình Thiên 29/08/2001 Nam 05020 01 KV1 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

153 HU119.5053 Nguyễn Anh Thịnh 29/10/2001 Nam 01220 06 KV3 24.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

154 BD119.2179 Nguyễn Hữu Thọ 10/12/2001 Nam 21076 KV2 24.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

155 HB119.1036 Hoàng Thị Thu 11/03/2001 Nữ 01070 KV2 22.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

156 HB119.0540 Trần Diệu Thu 17/11/2001 Nữ 25040 KV2NT 25.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

157 HB119.0902 Trần Thị Ngọc Thư 30/10/2001 Nữ 01020 KV2 23.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

158 HB119.0702 Hoàng Xuân Thuận 26/09/2001 Nam 01033 KV2 24.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

159 HB119.1046 Bùi Đỗ Xuân Thương 10/12/2001 Nữ 01022 KV3 21.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

160 HB119.0976 Nguyễn Thị Thúy 18/10/1999 Nữ 16021 KV2NT 22.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

161 HB119.0451 Khuất Thị Thủy 04/02/2000 Nữ 01072 KV2 25.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

162 BD119.2410 Phạm Thu Thủy 20/03/2001 Nữ 27042 KV2NT 20.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

163 HB119.0654 Triệu Thu Thủy 29/04/2001 Nữ 01030 KV2 23.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

164 HB119.0802 Nguyễn Văn Tiến 28/11/2001 Nam 01424 KV2 24.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

165 HU119.5063 Nguyễn Xuân Tiến 14/05/2001 Nam 05013 KV1 21.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

166 HB119.1047 Bùi Ngọc Huyền Trang 06/12/2001 Nữ 01003 KV2 23.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

167 BD119.2336 Nguyễn Hà Trang 25/01/2001 Nữ 28028 KV2 23.75 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

168 HB119.0353 Nguyễn Thị Thu Trang 04/10/2001 Nữ 01073 KV2 20.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

169 BD119.2347 Nguyễn Thùy Trang 01/11/2001 Nữ 29004 KV2 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

170 HB119.0706 Phan Thị Trang 16/07/2000 Nữ 29078 KV2NT 23.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

171 BD119.2393 Tô Thị Hiền Trang 15/04/2001 Nữ 28068 KV2NT 23.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

172 HB119.0566 Nguyễn Thành Trung 27/10/2000 Nam 09031 KV1 23.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

173 HB119.0334 Trương Khắc Thiện Trung 03/02/2001 Nam 33073 KV2 19.25 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

174 HB119.1079 Đỗ Quang Trường 25/03/2001 Nam 24013 KV2 20.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

175 HB119.0378 Hà Văn Tú 30/03/2001 Nam 01281 KV3 21.50 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

176 HB119.0602 Nguyễn Kim Tú 29/01/2001 Nam 01217 KV3 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

177 HB119.0311 Nguyễn Anh Tuấn 15/12/2001 Nam 01235 KV3 22.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

178 HB119.1068 Nguyễn Anh Tuấn 16/02/2001 Nam 01021 KV2 25.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

179 HB119.0984 Nguyễn Văn Tuấn 12/02/2001 Nam 01248 KV2 26.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

180 HB119.0693 Phùng Minh Tuấn 18/02/2001 Nam 01235 KV3 21.00 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

181 HB119.0373 Nguyễn Viết Tùng 23/02/2001 Nam 12068 KV2 19.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

182 HB119.0347 Phan Thanh Tùng 12/07/2001 Nam 01115 KV2 22.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

183 HB119.1114 Lê Nam Tường 03/10/2001 Nam 01285 KV3 23.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

184 HB119.0936 Lê Thị Ánh Tuyết 13/11/2001 Nữ 01034 KV2 25.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

185 BD119.2339 Nguyễn Phương Uyên 08/05/2001 Nữ 09030 KV1 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

186 HB119.0526 Phùng Tú Uyên 02/11/2001 Nữ 01033 KV2 22.00 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

187 HB119.1125 Ngô Thảo Vi 07/01/2001 Nữ 01217 KV3 25.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

188 HB119.1115 Lê Văn Việt 25/10/2001 Nam 01040 KV3 25.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

189 HB119.0735 Nguyễn Trần Quốc Việt 13/09/2001 Nam 01237 KV2 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

190 HB119.0789 Vũ Phúc Việt 05/12/2001 Nam 01031 KV3 22.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

191 HB119.1038 Vũ Quang Vinh 10/01/2001 Nam 01028 KV2 22.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

192 HB119.0825 Lê Đức Vượng 29/01/2001 Nam 01234 KV3 20.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

193 BD119.2172 Cao Thị Kim Yến 15/06/2000 Nữ 28025 KV2 22.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

194 BD119.2148 Nguyễn Huy An 01/03/2001 Nam 01083 KV2 26.25 A00 7340301 Kế toán

195 BD119.2245 Cao Thị Phương Anh 28/07/2001 Nữ 17053 KV1 27.00 A01 7340301 Kế toán

196 HB119.1052 Đinh Thị Lan Anh 08/05/2001 Nữ 01107 KV2 26.25 B00 7340301 Kế toán

197 BD119.2239 Dương Thị Tuyết Anh 17/09/2001 Nữ 05013 KV1 24.00 A00 7340301 Kế toán

198 BD119.2332 Hoàng Mai Anh 23/03/2001 Nữ 03023 KV3 23.25 D01 7340301 Kế toán

199 HB119.0603 Hoàng Ngọc Anh 06/01/2001 Nữ 01033 KV2 24.25 A01 7340301 Kế toán

200 HB119.0405 Khuất Thị Tú Anh 01/05/2001 Nữ 01028 KV2 23.25 D01 7340301 Kế toán

201 HB119.0726 Lê Phương Anh 13/03/2001 Nữ 01278 KV2 25.25 D01 7340301 Kế toán

202 HB119.0999 Mầu Thị Lan Anh 04/07/2001 Nữ 01030 KV2 23.75 B00 7340301 Kế toán

203 HB119.0986 Nguyễn Hoàng Anh 18/05/2001 Nam 23034 KV1 22.50 A00 7340301 Kế toán

204 HB119.0313 Nguyễn Thị Anh 05/06/2001 Nữ 01069 KV2 22.00 D01 7340301 Kế toán

205 HB119.0472 Nguyễn Thị Lan Anh 04/07/2001 Nữ 01048 KV2 24.25 D01 7340301 Kế toán

206 BD119.2275 Nguyễn Thị Mai Anh 06/08/2001 Nữ 24051 KV2NT 24.00 D01 7340301 Kế toán

207 BD119.2243 Nguyễn Thị Phương Anh 08/05/2000 Nữ 24013 KV2 21.25 B00 7340301 Kế toán

208 BD119.2322 Phạm Thị Phương Anh 03/02/2001 Nữ 01107 KV2 23.75 B00 7340301 Kế toán

209 HB119.0402 Trịnh Phương Anh 02/09/2001 Nữ 28006 KV2 25.75 A00 7340301 Kế toán

210 HB119.0713 Vũ Thị Quỳnh Anh 18/08/2001 Nữ 19019 KV2NT 22.00 A01 7340301 Kế toán

211 HB119.0487 Hà Thị Ngọc Ánh 14/07/2001 Nữ 17043 KV1 22.75 B00 7340301 Kế toán

212 BD119.2321 Nguyễn Hồng Ánh 06/05/2001 Nữ 01086 KV2 24.75 A00 7340301 Kế toán

213 HB119.0969 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/11/2001 Nữ 19065 KV2NT 25.50 B00 7340301 Kế toán

214 HB119.1107 Trương Thị Ngọc Ánh 19/02/2001 Nữ 01094 KV2 24.75 B00 7340301 Kế toán

215 HB119.0626 Đỗ Thị Bích 29/10/2001 Nữ 01069 KV2 22.00 B00 7340301 Kế toán

216 BD119.2292 Đào Linh Chi 17/05/2001 Nữ 19016 KV2 23.75 A00 7340301 Kế toán

217 HB119.0525 Nguyễn Thị Linh Chi 06/08/2001 Nữ 01412 KV2 24.25 A01 7340301 Kế toán

218 HB119.0444 Phạm Thị Kim Chi 18/12/2001 Nữ 27012 KV2 23.50 A01 7340301 Kế toán

219 HB119.0921 Phạm Thị Vân Chinh 22/10/2001 Nữ 01250 KV3 21.75 D01 7340301 Kế toán

220 HB119.0519 Vũ Thái Cường 28/11/2001 Nam 19016 KV2 22.50 D01 7340301 Kế toán

221 BD119.2184 Nguyễn Hải Đăng 29/05/2001 Nam 28104 KV2NT 22.50 A00 7340301 Kế toán

222 HB119.0703 Nguyễn Hải Đăng 29/11/2001 Nam 24051 KV2NT 23.00 A00 7340301 Kế toán

223 HB119.1041 Đặng Thị Xuân Đào 27/12/2001 Nữ 01217 KV3 26.50 A00 7340301 Kế toán

224 HB119.1007 Bùi Tiến Đạt 23/03/2001 Nam 01401 KV3 24.00 B00 7340301 Kế toán

225 HB119.0592 Lương Thu Dịu 01/01/2001 Nữ 17043 KV1 21.50 D01 7340301 Kế toán

226 HB119.0420 Phạm Thị Dịu 09/05/2001 Nữ 27083 KV2NT 25.00 B00 7340301 Kế toán

227 HB119.1058 Đặng Thị Dung 24/01/2001 Nữ 01016 KV2 25.50 D01 7340301 Kế toán

228 HB119.0391 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/05/2001 Nữ 01030 KV2 24.25 B00 7340301 Kế toán

229 BD119.2422 Phạm Thùy Dung 19/01/2001 Nữ 26033 KV2NT 23.00 D01 7340301 Kế toán

230 HB119.0398 Phạm Thùy Dung 06/08/2001 Nữ 28006 KV2 25.75 D01 7340301 Kế toán

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

231 HB119.1031 Trần Thùy Dung 23/08/2001 Nữ 01055 KV2 23.25 A00 7340301 Kế toán

232 HB119.0790 Trương Thị Dung 28/05/2001 Nữ 01217 KV3 24.75 B00 7340301 Kế toán

233 BD119.2304 Nguyễn Đức Dũng 12/02/2001 Nam 19014 KV2NT 21.00 D01 7340301 Kế toán

234 BD119.2173 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/01/2001 Nữ 19024 KV2NT 24.00 A00 7340301 Kế toán

235 BD119.2214 Trần Thùy Dương 23/11/2001 Nữ 17018 KV2 23.25 D01 7340301 Kế toán

236 HB119.0993 Nguyễn Khương Duy 08/10/2001 Nam 01029 KV2 19.50 B00 7340301 Kế toán

237 HB119.0815 Nguyễn Thị Duyên 30/12/2001 Nữ 25041 KV2NT 27.25 A00 7340301 Kế toán

238 BD119.2412 Trần Thị Duyên 27/05/2001 Nữ 13018 KV1 23.25 A00 7340301 Kế toán

239 HB119.0355 Phạm Thanh Giang 20/09/2001 Nữ 01109 KV2 22.25 B00 7340301 Kế toán

240 HU119.5044 Quàng Thị Giang 04/12/2001 Nữ 14018 01 KV1 26.25 A00 7340301 Kế toán

241 HB119.0586 Dương Ngọc Hà 14/11/2001 Nữ 01080 KV2 23.75 D01 7340301 Kế toán

242 HB119.1050 Hoàng Trần Ngọc Hà 13/12/2001 Nữ 01092 KV2 26.75 A00 7340301 Kế toán

243 HB119.0625 Nguyễn Hồng Hà 23/11/2001 Nữ 19017 KV2 23.50 D01 7340301 Kế toán

244 HB119.0979 Nguyễn Ngọc Hà 13/03/2001 Nữ 19010 KV2NT 20.75 B00 7340301 Kế toán

245 HB119.0836 Nguyễn Thị Thu Hà 18/04/2001 Nữ 01048 KV2 23.25 D01 7340301 Kế toán

246 HB119.0595 Nguyễn Thu Hà 09/05/2001 Nữ 09010 KV1 23.25 D01 7340301 Kế toán

247 BD119.2153 Phan Thị Hà 27/03/2001 Nữ 14002 KV1 22.75 D01 7340301 Kế toán

248 HB119.0670 Vi Thị Thúy Hà 13/12/2001 Nữ 15012 KV2 20.75 D01 7340301 Kế toán

249 HB119.0870 Phạm Thanh Hải 17/11/2001 Nữ 25041 KV2NT 26.75 A00 7340301 Kế toán

250 BD119.2403 Hà Thị Hân 13/01/2001 Nữ 27042 KV2NT 20.50 B00 7340301 Kế toán

251 BD119.2169 Nguyễn Thị Hân 11/12/2001 Nữ 22079 KV2NT 25.00 A00 7340301 Kế toán

252 BD119.2327 Lê Thu Hằng 26/02/2001 Nữ 01209 KV2 20.50 D01 7340301 Kế toán

253 HB119.1042 Nguyễn Thị Hằng 25/12/2001 Nữ 62009 KV1 23.25 D01 7340301 Kế toán

254 HB119.0935 Trịnh Thúy Hằng 25/10/2001 Nữ 28131 KV2NT 22.50 A00 7340301 Kế toán

255 HB119.0722 Nguyễn Hoàng Quỳnh Hạnh11/02/2001 Nữ 01108 KV2 24.25 A00 7340301 Kế toán

256 HB119.0640 Nguyễn Thị Hạnh 01/12/2000 Nữ 01263 KV2 20.75 D01 7340301 Kế toán

257 BD119.2163 Trần Thị Mỹ Hạnh 20/06/2001 Nữ 25055 KV2NT 23.25 A00 7340301 Kế toán

258 HB119.1013 Nguyễn Thị Hào 27/09/2001 Nữ 01104 KV2 22.75 B00 7340301 Kế toán

259 HB119.0500 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 02/10/2001 Nữ 01048 KV2 24.00 D01 7340301 Kế toán

260 BD119.2307 Ngô Thị Hậu 20/05/2001 Nữ 01048 KV2 26.75 A00 7340301 Kế toán

261 HB119.1071 Đặng Thị Hiền 05/06/2001 Nữ 26036 KV2NT 25.00 D01 7340301 Kế toán

262 HB119.0792 Đỗ Thị Kim Hiền 14/05/2001 Nữ 01055 KV2 25.75 D01 7340301 Kế toán

263 HB119.0407 Dương Thu Hiền 02/08/2001 Nữ 01062 KV3 22.50 A00 7340301 Kế toán

264 BD119.2361 Nguyễn Thị Hiền 16/09/2001 Nữ 25040 KV2NT 24.00 D01 7340301 Kế toán

265 HB119.0689 Nguyễn Thị Thanh Hiền 11/06/2001 Nữ 01120 KV1 25.75 D01 7340301 Kế toán

266 HB119.0316 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/09/2001 Nữ 01033 KV2 24.25 B00 7340301 Kế toán

267 HB119.0466 Nguyễn Thị Hoa 25/11/2001 Nữ 01006 KV2 22.00 A00 7340301 Kế toán

268 HB119.0546 Phùng Hạnh Hoa 26/04/2000 Nữ 15002 KV2 22.00 D01 7340301 Kế toán

269 HB119.0583 Nguyễn Thị Hòa 10/08/2001 Nữ 01048 KV2 23.75 A00 7340301 Kế toán

270 HB119.1033 Trần Thị Thu Hòa 21/04/2001 Nữ 25007 KV2 24.75 A00 7340301 Kế toán

271 HU119.5045 Nông Thị Khánh Hoài 10/07/2001 Nữ 13010 01 KV1 21.75 D01 7340301 Kế toán

272 HB119.0650 Trần Thị Thanh Hoài 31/10/2001 Nữ 19013 KV2 24.25 A00 7340301 Kế toán

273 HB119.0829 Nguyễn Đình Hoàng 13/10/2000 Nam 01058 KV2 21.75 D01 7340301 Kế toán

274 HB119.0766 Lê Thị Huệ 04/05/2001 Nữ 25050 KV2NT 20.50 A00 7340301 Kế toán

275 HB119.0849 Nguyễn Phi Hùng 09/03/2001 Nam 01412 KV2 26.00 A00 7340301 Kế toán

276 HU119.5060 Hoàng Quang Hưng 28/12/2001 Nam 15031 KV1 20.75 A00 7340301 Kế toán

277 HB119.0824 Nguyễn Tuấn Hưng 10/09/2001 Nam 18082 KV2 23.00 B00 7340301 Kế toán

278 BD119.2368 Nguyễn Việt Hưng 16/07/2001 Nam 13002 KV1 22.50 A01 7340301 Kế toán

279 HB119.0406 Khuất Thị Thanh Hương 03/07/2001 Nữ 01028 KV2 24.00 D01 7340301 Kế toán

280 BD119.2392 Lê Thị Hương 03/06/2001 Nữ 27042 KV2NT 19.75 B00 7340301 Kế toán

281 HB119.0473 Lê Thị Hương 13/06/2001 Nữ 01048 KV2 24.00 D01 7340301 Kế toán

282 BD119.2248 Nguyễn Khánh Hương 10/10/2001 Nữ 12085 KV1 24.00 D01 7340301 Kế toán

283 HB119.1030 Nguyễn Thị Thanh Hương 25/02/2001 Nữ 01050 KV2 24.25 B00 7340301 Kế toán

284 BD119.2423 Phạm Thị Lan Hương 11/04/2001 Nữ 24066 KV2NT 23.25 D01 7340301 Kế toán

285 BD119.2246 Trương Thị Thu Hương 18/01/2001 Nữ 17053 KV1 27.00 A01 7340301 Kế toán

286 BD119.2342 Chu Thúy Hường 01/09/2001 Nữ 10024 KV1 20.50 D01 7340301 Kế toán

287 HB119.1070 Lê Thị Hường 06/07/2001 Nữ 62009 KV1 23.00 D01 7340301 Kế toán

288 HB119.0784 Bùi Tố Huy 21/06/2001 Nam 16095 KV2 21.75 B00 7340301 Kế toán

289 HB119.0823 Hoàng Ngọc Huyền 10/08/2001 Nữ 01034 KV2 23.75 A00 7340301 Kế toán

290 HB119.0471 Lê Thị Huyền 17/10/2001 Nữ 01048 KV2 25.25 D01 7340301 Kế toán

291 HB119.0476 Nguyễn Thị Huyền 28/03/2001 Nữ 01081 KV2 25.75 A00 7340301 Kế toán

292 HB119.0367 Nguyễn Thị Thu Huyền 24/05/2001 Nữ 01055 KV2 24.75 A00 7340301 Kế toán

293 HB119.0742 Phạm An Khánh Huyền 20/12/2001 Nữ 01100 KV2 18.75 D01 7340301 Kế toán

294 BD119.2299 Trần Thị Huyền 18/02/2001 Nữ 13019 KV1 24.00 A00 7340301 Kế toán

295 HB119.1109 Trần Thị Huyền 27/01/2001 Nữ 26033 KV2NT 22.25 B00 7340301 Kế toán

296 HB119.1060 Đỗ Thị Minh Khuê 22/10/2001 Nữ 01048 KV2 26.25 B00 7340301 Kế toán

297 HB119.0333 Lê Trung Kiên 28/04/2001 Nam 28006 KV2 24.50 A00 7340301 Kế toán

298 BD119.2273 Lê Thị Kim 18/04/2001 Nữ 28041 KV1 24.25 A00 7340301 Kế toán

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

299 HB119.0324 Bùi Thanh Lam 23/11/2001 Nữ 01103 KV2 25.25 A01 7340301 Kế toán

300 HB119.0924 Nguyễn Thị Hoàng Lan 07/03/2001 Nữ 01283 KV3 19.75 D01 7340301 Kế toán

301 HB119.0315 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 13/10/2000 Nữ 01029 KV2 21.00 D01 7340301 Kế toán

302 HB119.0506 Nguyễn Thị Thúy Lan 20/04/2001 Nữ 01209 KV2 21.25 B00 7340301 Kế toán

303 BD119.2225 Phan Thị Lân 09/02/2001 Nữ 28140 KV1 22.25 B00 7340301 Kế toán

304 HB119.0576 Nguyễn Thị Kim Liên 10/10/2001 Nữ 27064 KV2NT 19.75 B00 7340301 Kế toán

305 HB119.0533 Cấn Thị Liễu 02/02/2001 Nữ 05020 KV1 23.00 A00 7340301 Kế toán

306 HB119.0614 Nguyễn Thúy Liễu 16/04/2001 Nữ 09011 KV1 23.50 A00 7340301 Kế toán

307 HB119.0545 Bùi Thảo Linh 07/08/2001 Nữ 13002 KV1 22.25 B00 7340301 Kế toán

308 HB119.0320 Đào Thị Thùy Linh 08/08/2001 Nữ 01055 KV2 24.25 D01 7340301 Kế toán

309 HU119.5050 Đinh Thùy Linh 27/01/2001 Nữ 14002 KV1 24.25 D01 7340301 Kế toán

310 HB119.0733 Đỗ Hoài Linh 18/10/2001 Nữ 01072 KV2 24.25 A01 7340301 Kế toán

311 HB119.0552 Đỗ Thùy Linh 03/03/2001 Nữ 25006 KV2 19.50 A00 7340301 Kế toán

312 BD119.2149 Lê Thúy Linh 14/10/2001 Nữ 13025 KV1 21.50 B00 7340301 Kế toán

313 HB119.0940 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 17/08/2001 Nữ 26046 KV2NT 25.75 D01 7340301 Kế toán

314 HB119.0859 Nguyễn Hà Linh 12/08/2001 Nữ 30010 KV2 22.50 A00 7340301 Kế toán

315 HB119.1086 Nguyễn Hạnh Linh 24/06/2001 Nữ 01085 KV3 22.00 D01 7340301 Kế toán

316 HB119.0661 Nguyễn Khánh Linh 03/12/2001 Nữ 13014 KV1 23.00 B00 7340301 Kế toán

317 HB119.0323 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/09/2001 Nữ 01103 KV2 23.50 D01 7340301 Kế toán

318 HB119.0349 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/08/2001 Nữ 01005 KV2 24.50 B00 7340301 Kế toán

319 BD119.2359 Nguyễn Thị Mai Linh 29/03/2001 Nữ 01069 KV2 23.50 A00 7340301 Kế toán

320 HB119.0775 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18/03/2001 Nữ 01263 KV2 24.50 A00 7340301 Kế toán

321 BD119.2312 Phạm Thị Mai Linh 11/11/2001 Nữ 26046 KV2NT 23.75 D01 7340301 Kế toán

322 HB119.0886 Ứng Thị Mai Linh 21/09/2001 Nữ 01048 KV2 24.25 A00 7340301 Kế toán

323 HB119.0587 Nguyễn Thị Loan 23/01/2001 Nữ 01115 KV2 24.25 A01 7340301 Kế toán

324 BD119.2257 Nguyễn Duy Long 22/03/2001 Nam 62051 KV1 25.25 D01 7340301 Kế toán

325 BD119.2341 Hoàng Mai Ly 30/08/2001 Nữ 05020 KV1 21.25 A00 7340301 Kế toán

326 HB119.0776 Lê Thị Ly 07/09/2001 Nữ 01094 KV2 25.75 B00 7340301 Kế toán

327 HB119.1130 Trần Lưu Ly 30/06/2001 Nữ 01289 KV3 23.25 A00 7340301 Kế toán

328 BD119.2217 Trịnh Khánh Ly 19/06/2001 Nữ 16095 KV2 25.25 D01 7340301 Kế toán

329 HB119.0868 Chu Thị Mai 12/10/2001 Nữ 01069 KV2 22.25 D01 7340301 Kế toán

330 BD119.2360 Nguyễn Ngọc Mai 28/10/2001 Nữ 01069 KV2 24.25 A00 7340301 Kế toán

331 HB119.1043 Nguyễn Thị Ngọc Mai 08/03/2001 Nữ 62009 KV1 18.75 D01 7340301 Kế toán

332 BD119.2234 Phạm Nhật Mai 31/12/2001 Nữ 16081 KV2 21.25 B00 7340301 Kế toán

333 BD119.2250 Nguyễn Hà Mi 02/09/2001 Nữ 13019 KV1 22.50 D01 7340301 Kế toán

334 BD119.2338 Vũ Hoàng Minh 29/01/2001 Nam 14002 KV1 20.25 D01 7340301 Kế toán

335 HB119.0959 Vũ Nhật Minh 04/11/2001 Nam 01268 KV3 25.25 A00 7340301 Kế toán

336 BD119.2182 Cao Thị Mơ 13/02/2001 Nữ 16043 KV2NT 20.25 D01 7340301 Kế toán

337 HB119.0765 Nguyễn Thị Trà My 07/10/2000 Nữ 01095 KV3 24.50 D01 7340301 Kế toán

338 HB119.1011 Phạm Thị My 17/10/2001 Nữ 01057 KV2 23.25 A00 7340301 Kế toán

339 HB119.0927 Đặng Phương Nam 30/12/2000 Nam 01096 KV3 19.75 B00 7340301 Kế toán

340 BD119.2405 Nguyễn Thị Nam 26/01/2001 Nữ 01046 KV2 22.25 D01 7340301 Kế toán

341 BD119.2306 Lê Thị Nga 21/10/2001 Nữ 01048 KV2 23.25 D01 7340301 Kế toán

342 BD119.2363 Phan Thị Thanh Nga 02/12/2001 Nữ 26020 KV2NT 25.00 D01 7340301 Kế toán

343 HB119.0390 Dương Khánh Ngân 26/11/2001 Nữ 01030 KV2 24.00 B00 7340301 Kế toán

344 HB119.0386 Nguyễn Thị Ngân 17/08/2001 Nữ 01030 KV2 25.50 B00 7340301 Kế toán

345 HB119.1129 Nguyễn Thị Thanh Ngân 02/08/2001 Nữ 01289 KV3 22.25 A00 7340301 Kế toán

346 BD119.2211 Đào Thị Ngọc 04/11/2001 Nữ 26027 KV2NT 25.00 D01 7340301 Kế toán

347 HB119.0998 Lê Bảo Ngọc 06/08/2001 Nữ 01037 KV2 24.75 D01 7340301 Kế toán

348 BD119.2129 Nguyễn Minh Ngọc 20/09/2001 Nữ 23030 KV1 23.00 D01 7340301 Kế toán

349 BD119.2231 Ninh Thị Ngọc 19/01/2001 Nữ 25059 KV2NT 22.75 B00 7340301 Kế toán

350 HB119.0362 Vương Thị Hồng Ngọc 11/09/2001 Nữ 01006 KV2 24.25 D01 7340301 Kế toán

351 HB119.0745 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 27/05/2001 Nữ 01020 KV2 25.25 B00 7340301 Kế toán

352 BD119.2379 Nguyễn Trần Thảo Nguyên16/12/2001 Nữ 14004 KV1 24.25 D01 7340301 Kế toán

353 BD119.2263 Trần Thị Ánh Nguyệt 16/09/2001 Nữ 09012 KV1 24.00 B00 7340301 Kế toán

354 BD119.2376 Nguyễn Phạm Khánh Nhi 06/09/2001 Nữ 14002 KV1 23.75 A00 7340301 Kế toán

355 BD119.2224 Đỗ Trang Nhung 22/03/2001 Nữ 24013 KV2 20.00 D01 7340301 Kế toán

356 HB119.1100 Đoàn Hồng Nhung 25/08/2001 Nữ 17011 KV2 22.25 B00 7340301 Kế toán

357 HB119.1104 Hồ Cẩm Nhung 09/03/2001 Nữ 17016 KV1 26.50 A00 7340301 Kế toán

358 HB119.1083 Nguyễn Phương Nhung 21/05/2001 Nữ 01243 KV2 21.75 B00 7340301 Kế toán

359 HB119.0633 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/10/2001 Nữ 01028 KV2 21.75 B00 7340301 Kế toán

360 HB119.0759 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/09/2001 Nữ 26032 KV2NT 22.00 B00 7340301 Kế toán

361 HB119.1117 Phạm Thị Nhung 06/11/2001 Nữ 28118 KV2NT 25.00 A00 7340301 Kế toán

362 HB119.0672 Phan Thị Nhung 10/03/2000 Nữ 25020 KV2NT 23.00 A00 7340301 Kế toán

363 BD119.2229 Phi Thị Hồng Nhung 28/09/2001 Nữ 24012 KV2 22.25 A00 7340301 Kế toán

364 HB119.1032 Nguyễn Khánh Ninh 20/02/2001 Nữ 25007 KV2 24.50 A00 7340301 Kế toán

365 BD119.2271 Lê Thị Trâm Oanh 01/06/2001 Nữ 28003 KV2 21.50 D01 7340301 Kế toán

366 HB119.0895 Đinh Hồng Phương 06/08/2001 Nữ 01096 KV3 23.50 B00 7340301 Kế toán

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

367 BD119.2142 Nguyễn Hà Phương 08/07/2001 Nữ 29003 KV2 24.25 B00 7340301 Kế toán

368 HB119.0873 Nguyễn Lan Phương 02/06/2001 Nữ 01101 KV3 24.50 A00 7340301 Kế toán

369 HB119.1082 Nguyễn Lan Phương 03/11/2001 Nữ 01022 KV3 22.75 D01 7340301 Kế toán

370 HB119.0370 Nguyễn Thị Lan Phương 15/06/2001 Nữ 01217 KV3 25.25 D01 7340301 Kế toán

371 HB119.0803 Nguyễn Thị Thu Phương 04/09/2001 Nữ 01263 KV2 25.25 B00 7340301 Kế toán

372 HB119.0696 Nguyễn Thu Phương 29/05/2001 Nữ 01423 KV2 26.00 A00 7340301 Kế toán

373 HB119.0962 Đào Hoa Phượng 08/06/2001 Nữ 09030 KV1 21.75 D01 7340301 Kế toán

374 HB119.0419 Lê Thị Phượng 23/05/2001 Nữ 01261 KV3 25.00 A00 7340301 Kế toán

375 HB119.0778 Trần Thị Phượng 18/03/2001 Nữ 01263 KV2 24.00 A00 7340301 Kế toán

376 BD119.2287 Đỗ Lan Thạch Quế 10/09/2001 Nữ 18018 KV1 24.00 A00 7340301 Kế toán

377 HB119.0813 Đỗ Thị Bích Quỳnh 06/05/2001 Nữ 01108 KV2 22.25 D01 7340301 Kế toán

378 HB119.0674 Hoàng Như Quỳnh 10/06/2001 Nữ 13019 KV1 22.50 D01 7340301 Kế toán

379 HU119.5058 Hoàng Như Quỳnh 27/11/2001 Nữ 13025 06 KV1 26.25 A00 7340301 Kế toán

380 HB119.0404 Nguyễn Thị Quỳnh 17/10/2001 Nữ 01069 KV2 20.75 D01 7340301 Kế toán

381 HB119.0793 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27/04/2001 Nữ 01040 KV3 25.75 A00 7340301 Kế toán

382 BD119.2411 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 04/08/2001 Nữ 01048 KV2 25.25 D01 7340301 Kế toán

383 HB119.0668 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 06/03/2001 Nữ 01069 KV2 21.00 D01 7340301 Kế toán

384 HB119.0638 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 06/12/2001 Nữ 01002 KV1 22.25 D01 7340301 Kế toán

385 BD119.2288 Hoàng Thị Thanh Tâm 13/11/2001 Nữ 09012 KV1 21.25 A00 7340301 Kế toán

386 HB119.0680 Phạm Minh Tâm 07/08/2001 Nam 28102 KV2NT 23.00 A00 7340301 Kế toán

387 HB119.1057 Lê Anh Thái 27/08/2001 Nam 01281 KV3 21.75 A00 7340301 Kế toán

388 BD119.2317 Đặng Thị Thắm 04/03/2001 Nữ 27035 KV1 21.25 D01 7340301 Kế toán

389 HB119.1067 Đỗ Đình Thắng 19/11/2001 Nam 01427 KV2 22.75 A00 7340301 Kế toán

390 HB119.0620 Nguyễn Thế Thắng 07/05/2001 Nam 24061 KV2NT 24.50 A00 7340301 Kế toán

391 HB119.0723 Bùi Kim Thanh 18/09/2001 Nữ 17015 KV2 21.25 D01 7340301 Kế toán

392 HU119.5038 Ngô Thị Phương Thanh 02/03/2001 Nữ 18074 KV1 21.25 D01 7340301 Kế toán

393 HB119.0840 Trần Thanh Thanh 18/04/2001 Nữ 01058 KV2 24.00 D01 7340301 Kế toán

394 HB119.0934 Tô Ngô Thành 15/11/2001 Nam 17036 KV1 24.00 B00 7340301 Kế toán

395 HB119.0913 Trần Kim Thành 29/05/2001 Nam 03019 KV3 24.50 A00 7340301 Kế toán

396 HB119.0448 Vũ Hữu Thành 31/05/2001 Nam 22049 KV2NT 23.50 B00 7340301 Kế toán

397 BD119.2205 Bùi Thị Thao 16/02/2001 Nữ 16061 KV2NT 22.00 D01 7340301 Kế toán

398 HB119.0773 Chu Thị Thảo 04/08/2001 Nữ 01069 KV2 22.50 D01 7340301 Kế toán

399 HB119.0858 Hồ Thị Phương Thảo 28/03/2001 Nữ 30010 KV2 23.00 A00 7340301 Kế toán

400 HB119.0845 Ngô Phương Thảo 19/12/2001 Nữ 01217 KV3 24.25 D01 7340301 Kế toán

401 HB119.0891 Ngô Thị Thảo 06/08/2001 Nữ 01048 KV2 24.00 D01 7340301 Kế toán

402 HB119.1001 Nguyễn Thị Thảo 23/10/2001 Nữ 01046 KV2 22.25 D01 7340301 Kế toán

403 BD119.2371 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/11/2001 Nữ 26020 KV2NT 25.25 D01 7340301 Kế toán

404 HB119.0590 Trần Thị Phương Thảo 08/11/2001 Nữ 01056 KV2 24.75 B00 7340301 Kế toán

405 HB119.0932 Trần Thị Phương Thảo 26/02/2001 Nữ 17051 KV1 25.25 A00 7340301 Kế toán

406 BD119.2367 Vũ Phương Thảo 12/09/2001 Nữ 21032 KV2NT 21.00 A01 7340301 Kế toán

407 HB119.1004 Dương Đình Thịnh 27/11/1998 Nam 19023 KV2NT 22.00 A00 7340301 Kế toán

408 HB119.0894 Phùng Linh Thơ 08/01/2001 Nữ 01108 KV2 25.25 A00 7340301 Kế toán

409 HB119.0774 Chu Thị Thu 30/07/2001 Nữ 01263 KV2 24.50 B00 7340301 Kế toán

410 HB119.1078 Lê Hoài Thu 23/09/2000 Nữ 01401 KV3 20.25 A00 7340301 Kế toán

411 HB119.0864 Nguyễn Thị Thu 30/07/2001 Nữ 26027 KV2NT 25.75 A00 7340301 Kế toán

412 HB119.0838 Nguyễn Thị Hoài Thu 06/10/2001 Nữ 13019 KV1 22.00 D01 7340301 Kế toán

413 BD119.2204 Hà Anh Thư 22/02/2001 Nữ 28064 KV1 25.50 B00 7340301 Kế toán

414 HB119.0298 Nguyễn Thị Thương Thương22/03/2001 Nữ 01055 KV2 25.75 D01 7340301 Kế toán

415 BD119.2352 Vũ Thị Thương 03/04/2001 Nữ 01080 KV2 24.50 A00 7340301 Kế toán

416 BD119.2401 Trần Thị Thúy 19/09/2001 Nữ 27042 KV2NT 19.25 B00 7340301 Kế toán

417 HB119.0645 Hà Thị Thu Thùy 05/10/2001 Nữ 13029 KV1 22.00 A00 7340301 Kế toán

418 HB119.0991 Nguyễn Thị Thùy 23/04/2001 Nữ 28116 KV2NT 26.50 A00 7340301 Kế toán

419 BD119.2279 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 23/10/2001 Nữ 09010 KV1 22.00 A00 7340301 Kế toán

420 HB119.0686 Đặng Thị Thu Thủy 08/09/2001 Nữ 01028 KV2 21.75 A00 7340301 Kế toán

421 BD119.2162 Đỗ Thị Thu Thủy 19/02/2001 Nữ 24061 KV2NT 22.50 A00 7340301 Kế toán

422 BD119.2365 Quách Thu Thủy 12/01/2001 Nữ 01040 KV3 25.00 A00 7340301 Kế toán

423 HB119.0536 Hoàng Lê Tiến 24/09/2001 Nam 28048 KV1 23.00 D01 7340301 Kế toán

424 BD119.2155 Phạm Ngọc Toàn 19/04/2001 Nam 09016 KV1 21.25 A01 7340301 Kế toán

425 HB119.1044 Đỗ Thị Thu Trà 04/08/2001 Nữ 01084 KV2 25.25 D01 7340301 Kế toán

426 HB119.0830 Phạm Hương Trà 11/03/2001 Nữ 15005 KV2 22.75 B00 7340301 Kế toán

427 BD119.2138 Trần Thanh Trà 09/02/2001 Nữ 30026 KV1 23.25 D01 7340301 Kế toán

428 HB119.0760 Bùi Trần Quỳnh Trang 27/05/2001 Nữ 17016 KV1 22.75 D01 7340301 Kế toán

429 HB119.0846 Đinh Thu Trang 05/08/2001 Nữ 01217 KV3 24.25 D01 7340301 Kế toán

430 HB119.1087 Đỗ Thị Huyền Trang 03/10/2001 Nữ 14020 KV1 24.75 A01 7340301 Kế toán

431 BD119.2233 Hoàng Thu Trang 25/05/2001 Nữ 13002 KV1 23.75 A00 7340301 Kế toán

432 BD119.2198 Lê Quỳnh Trang 29/11/2001 Nữ 14028 KV1 25.00 D01 7340301 Kế toán

433 BD119.2241 Lê Thị Trang 25/06/2001 Nữ 40022 KV1 22.75 B00 7340301 Kế toán

434 BD119.2175 Lê Thị Quỳnh Trang 01/01/2001 Nữ 30053 KV1 22.25 D01 7340301 Kế toán

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

435 HB119.0791 Lê Thị Thu Trang 24/04/2001 Nữ 01261 KV3 22.75 A00 7340301 Kế toán

436 BD119.2254 Nguyễn Thị Trang 05/11/2001 Nữ 14031 KV1 27.25 B00 7340301 Kế toán

437 HB119.0570 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/11/2001 Nữ 01263 KV2 24.50 B00 7340301 Kế toán

438 HB119.0923 Nguyễn Thị Ngọc Trang 22/07/2001 Nữ 01285 KV3 22.75 D01 7340301 Kế toán

439 HB119.0340 Nguyễn Thị Thiên Trang 24/01/2001 Nữ 01048 KV2 25.50 D01 7340301 Kế toán

440 BD119.2171 Nguyễn Thị Thu Trang 20/10/2001 Nữ 28002 KV2 24.25 D01 7340301 Kế toán

441 HB119.1085 Nguyễn Thị Thu Trang 31/01/2001 Nữ 01006 KV2 23.25 D01 7340301 Kế toán

442 HB119.0572 Nguyễn Thùy Trang 21/08/2001 Nữ 01033 KV2 21.75 A00 7340301 Kế toán

443 HB119.0694 Phạm Hà Trang 13/08/2001 Nữ 01101 KV3 21.75 B00 7340301 Kế toán

444 HB119.0488 Phạm Thị Thu Trang 20/06/2001 Nữ 17043 KV1 23.75 B00 7340301 Kế toán

445 HB119.0958 Phan Thị Thu Trang 05/10/2001 Nữ 18082 KV2 23.75 B00 7340301 Kế toán

446 HB119.1128 Trần Thị Thu Trang 04/02/2001 Nữ 15018 KV1 22.50 A00 7340301 Kế toán

447 HB119.0508 Trương Quỳnh Trang 19/09/2001 Nữ 01235 KV3 21.50 B00 7340301 Kế toán

448 HB119.0781 Vũ Hồng Trang 23/05/2001 Nữ 01070 KV2 23.50 B00 7340301 Kế toán

449 BD119.2313 Vũ Quỳnh Trang 20/04/2001 Nữ 13014 KV1 23.75 D01 7340301 Kế toán

450 HB119.0400 Vũ Thị Mai Trang 20/06/2001 Nữ 28006 KV2 23.75 D01 7340301 Kế toán

451 BD119.2220 Vũ Thu Trang 21/10/2001 Nữ 18018 KV1 24.50 D01 7340301 Kế toán

452 HB119.1014 Hồ Thị Trinh 02/12/1999 Nữ 29032 KV1 25.50 A00 7340301 Kế toán

453 HU119.5030 Lò Việt Trinh 14/01/2001 Nữ 14040 01 KV1 27.00 D01 7340301 Kế toán

454 HB119.0409 Nguyễn Minh Thủy Trúc 13/04/2001 Nữ 01113 KV3 21.00 D01 7340301 Kế toán

455 BD119.2303 Ngô Quang Trung 29/09/2001 Nam 15028 KV2NT 22.50 B00 7340301 Kế toán

456 HB119.0948 Phan Lê Anh Tú 12/11/2001 Nam 01109 KV2 24.75 A00 7340301 Kế toán

457 HB119.0994 Trần Văn Tuân 22/06/2001 Nam 01109 KV2 22.00 B00 7340301 Kế toán

458 HB119.1025 Phạm Minh Tuấn 23/03/2001 Nam 01037 KV2 23.50 A01 7340301 Kế toán

459 BD119.2193 Đỗ Sơn Tùng 02/10/2001 Nam 09029 KV1 20.25 D01 7340301 Kế toán

460 HB119.0389 Nguyễn Văn Tùng 17/07/2001 Nam 01281 KV3 22.00 A01 7340301 Kế toán

461 BD119.2194 Bùi Thị Thu Uyên 09/09/2001 Nữ 09029 KV1 24.25 B00 7340301 Kế toán

462 BD119.2270 Lê Thị Thu Uyên 01/02/2001 Nữ 28003 KV2 22.75 D01 7340301 Kế toán

463 HB119.0561 Nguyễn Thị Uyên 29/10/2001 Nữ 01028 KV2 21.75 D01 7340301 Kế toán

464 HB119.0568 Phạm Thị Thu Uyên 05/10/2001 Nữ 26047 KV2NT 23.25 B00 7340301 Kế toán

465 BD119.2308 Đặng Thị Thảo Vân 25/12/2001 Nữ 17058 KV2 23.50 D01 7340301 Kế toán

466 HB119.0910 Nguyễn Thị Thảo Vân 09/05/2001 Nữ 01033 KV2 23.75 D01 7340301 Kế toán

467 BD119.2223 Trần Hà Thảo Vân 12/02/2001 Nữ 12013 KV2 22.25 A00 7340301 Kế toán

468 HB119.0797 Chu Thúy Vi 08/03/2001 Nữ 01212 KV3 23.00 B00 7340301 Kế toán

469 HB119.0918 Bùi Long Vũ 25/04/2001 Nam 19013 KV2 24.50 A00 7340301 Kế toán

470 BD119.2219 Trần Diệu Vy 24/04/2001 Nữ 18018 KV1 23.25 D01 7340301 Kế toán

471 HB119.1141 Nguyễn Thị Xuân 08/04/2001 Nữ 27012 KV2 21.00 A00 7340301 Kế toán

472 HB119.0629 Đinh Hồng Yến 28/11/2000 Nữ 01402 KV3 25.50 A01 7340301 Kế toán

473 HB119.0588 Cung Trần Tiến Anh 04/12/2001 Nam 01067 KV3 22.00 A00 7380101 Luật

474 HB119.0623 Đồng Thị Nguyệt Anh 09/12/2001 Nữ 01029 KV2 23.00 B00 7380101 Luật

475 BD119.2420 Tống Thị Phương Anh 01/05/2001 Nữ 09026 KV1 23.00 B00 7380101 Luật

476 HB119.0734 Trịnh Vân Anh 05/03/2001 Nữ 17023 KV1 22.75 D01 7380101 Luật

477 BD119.2291 Vũ Vân Anh 04/06/2001 Nữ 25021 KV2NT 25.00 D01 7380101 Luật

478 HB119.0811 Nguyễn Văn Chiến 17/01/2001 Nam 01250 KV3 21.75 A00 7380101 Luật

479 HB119.0980 Nguyễn Thành Công 28/07/2001 Nam 01250 KV3 21.75 D01 7380101 Luật

480 HB119.0582 Lưu Đức Cường 26/08/2001 Nam 01235 KV3 20.50 B00 7380101 Luật

481 HB119.1065 Đinh Hồng Đăng 18/07/2001 Nam 01075 KV3 25.50 B00 7380101 Luật

482 HU119.5055 Nguyễn Mạnh Đạt 18/08/1997 Nam 29004 06 KV2 26.50 A00 7380101 Luật

483 HB119.0909 Phạm Tiến Đạt 15/06/2001 Nam 23030 KV1 24.75 A00 7380101 Luật

484 HB119.0810 Vũ Thiên Tất Đạt 17/07/2001 Nam 01207 KV3 25.50 B00 7380101 Luật

485 HB119.0363 Lê Xuân Anh Đức 10/07/2001 Nam 01022 KV3 22.50 B00 7380101 Luật

486 HB119.0990 Đỗ Tuấn Dũng 24/09/2001 Nam 01220 KV3 22.00 D01 7380101 Luật

487 BD119.2369 Nguyễn Hoàng Dũng 11/08/2000 Nam 25017 KV2NT 23.50 A00 7380101 Luật

488 HB119.0890 Nguyễn Thùy Dương 17/02/2001 Nữ 01016 KV2 23.25 D01 7380101 Luật

489 BD119.2381 Nguyễn Xuân Dương 09/09/2001 Nam 28004 KV2 21.50 B00 7380101 Luật

490 HB119.0377 Tống Đức Duy 06/12/2001 Nam 01212 KV3 23.75 B00 7380101 Luật

491 HB119.0834 Đào Ngọc Hân 21/03/2001 Nữ 01048 KV2 25.50 B00 7380101 Luật

492 HU119.5036 Trần Thu Hằng 27/05/2001 Nữ 09010 01 KV1 26.50 A00 7380101 Luật

493 HB119.0826 Nguyễn Thị Hạnh 10/10/2001 Nữ 16081 KV2 23.25 A00 7380101 Luật

494 BD119.2340 Đỗ Khánh Hoa 02/09/2001 Nữ 05028 KV1 21.25 D01 7380101 Luật

495 BD119.2335 Lê Thị Thanh Huệ 20/11/1999 Nữ 01237 KV2 23.00 A00 7380101 Luật

496 HB119.0505 Nguyễn Thu Khuyên 27/09/2001 Nữ 09010 KV1 20.25 A00 7380101 Luật

497 HB119.0912 Nguyễn Khoa Linh 04/06/2001 Nam 01098 KV3 25.25 A00 7380101 Luật

498 HU119.5062 Lý Hải Long 25/10/2001 Nam 07010 01 KV1 24.75 A00 7380101 Luật

499 BD119.2318 Nguyễn Khắc Long 10/09/2001 Nam 17022 KV2 20.00 D01 7380101 Luật

500 HB119.0619 Trương Khánh Ly 25/01/2001 Nữ 15004 KV2 23.25 D01 7380101 Luật

501 HB119.0359 Lê Bình Minh 09/10/2000 Nam 01220 KV3 23.25 D01 7380101 Luật

502 HB119.0861 Nguyễn Thị Ly Na 03/10/2001 Nữ 24041 KV2NT 24.50 A00 7380101 Luật

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

503 HB119.0520 Bạch Giang Nam 18/09/2001 Nam 01050 KV2 24.75 A00 7380101 Luật

504 BD119.2418 Đỗ Thị Hồng Ngọc 31/03/2001 Nữ 09010 KV1 23.00 D01 7380101 Luật

505 HB119.1132 Nguyễn Đình Nhân 28/03/2001 Nam 01229 KV3 23.00 A00 7380101 Luật

506 HB119.0842 Tạ Thị Ngọc Oanh 02/01/2001 Nữ 21029 KV2NT 24.75 D01 7380101 Luật

507 HB119.1073 Vũ Thị Lan Phượng 20/02/2001 Nữ 26042 KV2NT 23.50 A00 7380101 Luật

508 BD119.2329 Nguyễn Quốc Thắng 21/11/2000 Nam 28068 KV2NT 23.50 D01 7380101 Luật

509 HB119.0777 Vũ Thị Phương Thảo 17/09/2001 Nữ 12013 KV2 23.50 B00 7380101 Luật

510 HB119.0877 Trần Trịnh Thịnh 24/08/2001 Nam 28028 KV2 22.75 B00 7380101 Luật

511 HB119.0786 Nguyễn Hoài Thu 24/04/2001 Nữ 01207 KV3 25.25 D01 7380101 Luật

512 BD119.2297 Nguyễn Trọng Anh Tuấn 21/01/2001 Nam 28095 KV2NT 23.50 D01 7380101 Luật

513 HB119.0985 Dương Tuấn Vũ 27/08/2001 Nam 01263 KV2 24.00 B00 7380101 Luật

514 HB119.0719 Tưởng Yến 01/10/2001 Nữ 01057 KV2 22.75 B00 7380101 Luật

515 BD119.2325 Hoàng Thị Vân Anh 01/11/2001 Nữ 25066 KV2NT 23.50 A00 7440221 Khí tượng và khí hậu học

516 HB119.0805 Nguyễn Hữu Đông 17/08/2001 Nam 63006 KV1 20.25 A01 7440221 Khí tượng và khí hậu học

517 HB119.0690 Phạm Thị Ngọc Hải 14/05/2001 Nữ 26026 KV2NT 23.50 A00 7440221 Khí tượng và khí hậu học

518 HB119.0701 Lê Quang Linh 11/02/2001 Nam 01016 KV2 22.75 A01 7440221 Khí tượng và khí hậu học

519 HB119.0796 Nguyễn Tuấn Thành 24/08/2001 Nam 01209 KV2 21.75 A01 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

520 BD119.2427 Đặng Mai An 23/08/2001 Nam 01048 KV2 23.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

521 HB119.0656 Nguyễn Văn An 28/06/2001 Nam 01217 KV3 25.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

522 BD119.2417 Phạm Bá An 22/04/2001 Nam 29080 KV2NT 24.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

523 HB119.1081 Bùi Minh Anh 25/01/2001 Nam 22050 KV2NT 23.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

524 HB119.1122 Đàm Duy Anh 10/08/2001 Nam 01037 KV2 25.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

525 HB119.0455 Lê Duy Anh 27/07/2001 Nam 17009 KV2 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

526 HB119.1040 Ngô Tiến Anh 10/01/2001 Nam 18033 KV2NT 21.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

527 HB119.0494 Nguyễn Thị Lan Anh 31/08/2001 Nữ 01206 KV2 23.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

528 BD119.2236 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/10/2001 Nữ 29014 KV2 22.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

529 HB119.0688 Nguyễn Trịnh Thế Anh 27/05/2001 Nam 01069 KV2 20.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

530 HB119.0345 Nguyễn Trọng Nam Anh 05/01/2001 Nam 01022 KV3 22.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

531 HB119.0434 Nguyễn Tuấn Anh 25/06/2001 Nam 01239 KV3 20.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

532 HB119.1066 Nguyễn Tuấn Anh 17/06/2001 Nam 13010 KV1 19.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

533 HB119.0396 Nguyễn Việt Anh 06/07/2001 Nam 01100 KV2 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

534 HB119.0414 Nguyễn Việt Anh 29/09/2001 Nam 01207 KV3 25.75 A01 7480201 Công nghệ thông tin

535 HB119.0915 Phạm Tú Anh 09/08/2001 Nam 01220 KV3 23.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

536 HB119.0630 Trịnh Hoàng Quốc Anh 03/07/2001 Nam 01007 KV3 19.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

537 BD119.2301 Vũ Quang Anh 15/09/2001 Nam 25007 KV2 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

538 HB119.0453 Vũ Việt Anh 27/10/2001 Nam 01217 KV3 24.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

539 HB119.0328 Lê Thị Nhật Ánh 02/11/2001 Nữ 29044 KV1 25.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

540 HB119.0892 Phạm Đức Bắc 10/10/2001 Nam 09013 KV1 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

541 HB119.1123 Nguyễn Hoàng Cầm 06/12/2001 Nam 01096 KV3 22.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

542 HB119.0787 Hoàng Bảo Chánh 14/10/2001 Nam 24013 KV2 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

543 HB119.0527 Trần Viết Chiến 29/03/2001 Nam 19017 KV2 23.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

544 BD119.2320 Nguyễn Thành Chung 18/12/2001 Nam 23017 KV1 24.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

545 HB119.0699 Nguyễn Thành Chung 16/09/2000 Nam 16055 KV2NT 22.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

546 HB119.0417 Vũ Văn Chung 26/08/2001 Nam 01022 KV3 24.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

547 HB119.0956 Nguyễn Chí Công 15/08/2001 Nam 01095 KV3 22.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

548 HB119.0871 Nguyễn Sỹ Khắc Công 11/08/2001 Nam 29003 KV2 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

549 HB119.1084 Tạ Chí Công 06/10/2001 Nam 01106 KV2 24.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

550 HB119.0724 Cấn Đức Cương 22/03/2001 Nam 01086 KV2 23.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

551 HB119.0579 Nguyễn Chí Cương 30/12/2001 Nam 28135 KV2NT 21.75 A01 7480201 Công nghệ thông tin

552 HB119.0989 Nguyễn Văn Cương 05/05/2001 Nam 01107 KV2 20.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

553 HB119.0748 Chu Mạnh Cường 22/09/2001 Nam 01069 KV2 21.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

554 HB119.0882 Lê Tiến Cường 15/11/2001 Nam 16021 KV2NT 20.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

555 HB119.0310 Lê Văn Cường 20/05/2001 Nam 01055 KV2 23.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

556 BD119.2298 Lưu Chí Cường 31/03/2001 Nam 17013 KV2 23.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

557 HB119.0944 Nguyễn Mạnh Cường 28/12/2001 Nam 01092 KV2 21.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

558 HB119.0605 Trần Thế Cường 28/07/2001 Nam 01069 KV2 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

559 HB119.1142 Hà Trọng Đại 18/02/2001 Nam 17049 KV2 20.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

560 HB119.1102 Phạm Xuân Đại 09/11/2000 Nam 29087 KV2NT 22.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

561 HB119.0578 Nguyễn Đức Đang 02/08/2001 Nam 28138 KV2NT 23.00 A01 7480201 Công nghệ thông tin

562 HB119.1131 Lê Văn Đăng 24/08/2001 Nam 15004 KV2 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

563 HB119.0938 Nguyễn Thành Đạt 24/05/2001 Nam 01082 KV3 21.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

564 HB119.0585 Nguyễn Tiến Đạt 29/05/2001 Nam 09010 KV1 24.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

565 HB119.0492 Nguyễn Trọng Đạt 07/01/2000 Nam 27031 KV1 21.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

566 HB119.0917 Nguyễn Trọng Đạt 06/02/2001 Nam 62009 KV1 20.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

567 BD119.2286 Trịnh Quốc Đạt 06/08/2001 Nam 28109 KV2NT 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

568 HB119.0289 Vũ Mạnh Đạt 07/01/2001 Nam 17008 KV2 21.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

569 HB119.0817 Vũ Thành Đạt 13/04/2001 Nam 01057 KV2 24.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

570 HB119.0896 Vũ Tiến Đạt 07/12/2001 Nam 17049 KV2 20.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

571 HB119.1112 Nguyễn Đình Đích 07/12/2001 Nam 01292 KV3 25.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

572 HB119.0801 Đoàn Phúc Định 03/01/2001 Nam 25053 KV2NT 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

573 HB119.0594 Nguyễn Thành Đông 13/04/2000 Nam 09010 KV1 21.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

574 HB119.0682 Phạm Văn Đông 05/10/2001 Nam 28102 KV2NT 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

575 BD119.2237 Vũ Hoàng Đông 23/02/2001 Nam 05013 KV1 23.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

576 HB119.0369 Đỗ Anh Đức 01/02/2001 Nam 01235 KV3 24.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

577 HB119.1091 Đỗ Tiến Đức 31/05/2001 Nam 28076 KV2NT 25.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

578 HB119.0575 Lê Thành Đức 16/11/2001 Nam 28003 KV2 24.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

579 HB119.1124 Lê Văn Đức 07/03/2001 Nam 28112 KV2NT 23.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

580 HB119.0731 Nguyễn Danh Đức 20/10/2001 Nam 01022 KV3 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

581 HB119.1049 Nguyễn Khắc Đức 31/07/2001 Nam 01263 KV2 23.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

582 HB119.0397 Nguyễn Minh Đức 26/03/2001 Nam 01220 KV3 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

583 BD119.2402 Trần Văn Đức 14/07/2001 Nam 29067 KV2NT 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

584 BD119.2319 Chu Bá Dũng 15/12/2001 Nam 23017 KV1 26.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

585 HB119.0312 Lê Anh Dũng 01/10/2001 Nam 09013 KV1 23.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

586 BD119.2258 Nguyễn Tuấn Dũng 10/07/2001 Nam 29002 KV2 26.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

587 HB119.0683 Phạm Văn Dũng 18/07/2001 Nam 22028 KV2NT 22.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

588 HB119.0435 Thái Bá Dũng 29/06/2001 Nam 29068 KV2NT 25.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

589 HB119.0548 Trần Anh Dũng 28/08/2001 Nam 09013 KV1 22.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

590 BD119.2330 Ngô Hữu Dương 19/01/2001 Nam 01076 KV2 23.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

591 HB119.0461 Nguyễn Ánh Dương 08/01/2001 Nam 01237 KV2 23.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

592 HB119.0727 Nguyễn Đại Dương 17/01/2001 Nam 01001 KV1 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

593 HB119.0851 Nguyễn Hoàng Duy 10/07/2001 Nam 01215 KV3 26.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

594 HB119.1138 Nguyễn Hoàng Duy 01/03/2001 Nam 01108 KV2 23.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

595 BD119.2134 Nguyễn Thùy Duyên 06/04/2001 Nữ 17015 KV2 22.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

596 HB119.0946 Nguyễn Đức Giang 09/06/2001 Nam 01263 KV2 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

597 HB119.1053 Nguyễn Viết Giỏi 08/05/2001 Nam 01107 KV2 22.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

598 HB119.1096 Phạm Việt Hà 19/07/2001 Nam 18025 KV1 22.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

599 HB119.0753 Đinh Việt Hải 07/10/2001 Nam 01076 KV2 21.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

600 HB119.0646 Tạ Xuân Hải 12/01/2001 Nam 01409 KV3 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

601 HB119.0290 Vũ Thanh Hải 03/09/2001 Nam 17005 KV2 22.75 A01 7480201 Công nghệ thông tin

602 HB119.1017 Nguyễn Văn Hào 28/04/2001 Nam 19065 KV2NT 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

603 HB119.0484 Nguyễn Thị Thảo Hiền 24/10/2001 Nữ 01033 KV2 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

604 BD119.2421 Sái Vinh Hiển 23/06/2001 Nam 08013 KV1 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

605 HB119.1099 Nguyễn Văn Hiệp 03/05/2001 Nam 28028 KV2 18.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

606 HB119.0567 Hoàng Thị Hiếu 10/08/2001 Nữ 01048 KV2 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

607 HB119.0767 Nguyễn Duy Hiếu 23/08/2001 Nam 25085 KV2NT 25.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

608 HB119.0442 Nguyễn Minh Hiếu 15/07/2001 Nam 28063 KV1 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

609 HB119.1055 Nguyễn Viết Hiếu 28/08/2001 Nam 01107 KV2 23.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

610 HU119.5054 Phạm Minh Hiếu 03/05/1998 Nam 27043 03 KV1 23.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

611 HB119.0547 Phùng Văn Hiếu 10/09/2001 Nam 17009 KV2 23.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

612 HB119.0394 Trần Trung Hiếu 26/10/1999 Nam 01032 KV3 18.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

613 HB119.0538 Vũ Duy Hiếu 17/06/2001 Nam 25055 KV2NT 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

614 HB119.0881 Vũ Năng Hiếu 29/08/2001 Nam 26026 KV2NT 20.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

615 HB119.1105 Nguyễn Văn Hòa 15/12/2001 Nam 01056 KV2 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

616 HB119.0454 Đào Việt Hoàng 27/01/2001 Nam 01040 KV3 25.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

617 HB119.0739 Lê Hoàng 08/01/2001 Nam 15010 KV2 21.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

618 BD119.2255 Nguyễn Bá Hoàng 12/08/2001 Nam 30013 KV2NT 20.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

619 HB119.0970 Nguyễn Hà Hoàng 14/06/2001 Nam 01044 KV2 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

620 BD119.2235 Nguyễn Huy Hoàng 01/08/2001 Nam 17016 KV1 22.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

621 HB119.0631 Nguyễn Như Hoàng 26/08/2001 Nam 01206 KV2 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

622 BD119.2350 Nguyễn Tân Hoàng 16/06/2001 Nam 29055 KV2NT 25.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

623 BD119.2372 Nguyễn Văn Hoàng 06/03/2001 Nam 22076 KV2NT 21.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

624 HB119.0681 Phùng Khắc Hoàng 16/11/2001 Nam 01028 KV2 21.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

625 HB119.0372 Trần Việt Hoàng 18/11/2001 Nam 12068 KV2 21.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

626 HB119.0447 Nguyễn Đức Hùng 04/07/2001 Nam 01069 KV2 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

627 BD119.2388 Nguyễn Mạnh Hùng 03/03/2001 Nam 28116 KV2NT 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

628 HB119.1093 Nguyễn Mạnh Hùng 13/11/2001 Nam 01044 KV2 24.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

629 BD119.2326 Phan Thế Hùng 07/05/2001 Nam 38077 KV1 21.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

630 HB119.0617 Đặng Giản Tuấn Hưng 24/09/2001 Nam 01069 KV2 20.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

631 HB119.0854 Đoàn Xuân Hưng 18/02/2001 Nam 27013 KV2 18.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

632 HB119.0604 Kiều Quốc Hưng 04/02/2001 Nam 16034 KV2NT 19.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

633 HB119.0893 Nguyễn Đình Hưng 15/08/2001 Nam 01095 KV3 23.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

634 HB119.1095 Chu Quang Hưởng 29/12/2001 Nam 01006 KV2 21.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

635 HB119.0908 Bùi Đoàn Quang Huy 13/09/2001 Nam 25008 KV2 22.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

636 BD119.2252 Đinh Hoàng Huy 20/11/2001 Nam 13002 KV1 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

637 HB119.0843 Hồ Sỹ Anh Huy 09/09/2001 Nam 25007 KV2 24.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

638 HB119.0957 Nguyễn Quang Huy 05/09/2001 Nam 01095 KV3 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

639 BD119.2296 Nguyễn Văn Huy 21/01/2001 Nam 25055 KV2NT 23.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

640 HB119.1097 Phạm Gia Huy 25/08/2001 Nam 01048 KV2 25.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

641 HB119.0926 Phạm Quang Huy 23/09/2001 Nam 26041 KV2NT 21.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

642 HB119.0752 Phạm Vũ Huy 14/08/2001 Nam 01083 KV2 25.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

643 HB119.0754 Trương Đình Huy 29/10/2000 Nam 01069 KV2 20.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

644 HB119.0364 Võ Quang Huy 09/12/2001 Nam 01075 KV3 24.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

645 HB119.0635 Vũ Đức Huy 09/09/1997 Nam 23015 KV1 21.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

646 HB119.0809 Văn Quốc Khánh 12/05/2001 Nam 28025 KV2 21.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

647 HB119.0496 Ngô Đức Khoa 30/03/2001 Nam 18038 KV2 20.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

648 HB119.0978 Nguyễn Việt Khương 08/03/2001 Nam 13035 KV1 22.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

649 HB119.0863 Lê Trung Kiên 12/08/2001 Nam 01414 KV2 24.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

650 HB119.1094 Nguyễn Văn Kiên 19/11/2001 Nam 01030 KV2 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

651 HB119.0857 Nguyễn Xuân Kiên 12/04/2001 Nam 01110 KV2 21.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

652 HB119.0503 Hoàng Tuấn Kiệt 02/10/2001 Nam 12029 KV2NT 22.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

653 HU119.5042 Nguyễn Thành Lâm 30/09/2000 Nam 23036 01 KV1 23.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

654 HB119.1089 Lê Văn Linh 10/08/2001 Nam 28136 KV2NT 18.75 A01 7480201 Công nghệ thông tin

655 HB119.0960 Nguyễn Hoài Linh 21/06/2001 Nam 01116 KV2 22.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

656 HB119.1045 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/10/2001 Nữ 01080 KV2 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

657 HB119.1090 Đỗ Duy Long 20/01/2001 Nam 28076 KV2NT 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

658 HB119.0954 Nguyễn Hoàng Long 09/12/2000 Nam 01095 KV3 24.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

659 HB119.0395 Nguyễn Tuấn Long 18/11/2001 Nam 01069 KV2 25.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

660 BD119.2265 Phạm Văn Long 12/09/2001 Nam 26030 KV2NT 24.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

661 HB119.0449 Phùng Phi Long 16/01/2001 Nam 01069 KV2 22.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

662 BD119.2424 Nguyễn Hải Lực 18/09/2001 Nam 27031 KV1 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

663 HB119.0947 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/11/2001 Nữ 01069 KV2 20.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

664 HB119.0945 Đinh Đức Mạnh 31/10/2001 Nam 01040 KV3 25.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

665 HB119.0677 Lê Đức Mạnh 05/07/2001 Nam 01086 KV2 21.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

666 HB119.0675 Nghiêm Đình Mạnh 27/10/2001 Nam 19049 KV2NT 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

667 HB119.0293 Nguyễn Đức Mạnh 06/08/2001 Nam 01088 KV3 22.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

668 HB119.0309 Kiều Công Minh 24/08/2001 Nam 01072 KV2 21.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

669 HB119.1110 Lê Duy Minh 25/03/2001 Nam 01085 KV3 21.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

670 HU119.5039 Trần Bình Minh 07/08/2000 Nam 26017 06 KV2NT 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

671 HB119.0855 Nguyễn Trà My 24/03/2000 Nữ 01065 KV3 24.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

672 HB119.0361 Lê Khánh Nam 09/12/2000 Nam 01401 KV3 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

673 HB119.0467 Nguyễn Công Nam 27/12/2001 Nam 01220 KV3 23.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

674 HB119.0955 Nguyễn Phương Nam 04/09/2000 Nam 01217 KV3 22.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

675 HB119.1035 Nguyễn Thanh Kim Ngân 21/10/2001 Nữ 01028 KV2 24.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

676 HB119.0522 Lê Đình Nghĩa 16/12/2001 Nam 24012 KV2 23.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

677 HB119.0609 Lương Hữu Nghĩa 12/09/2001 Nam 26011 KV2NT 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

678 HB119.0436 Trần Minh Nghĩa 18/10/2001 Nam 01214 KV3 23.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

679 HB119.0736 Trương Văn Nghĩa 14/01/2001 Nam 01076 KV2 20.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

680 HB119.0542 Đào Bảo Ngọc 05/11/2001 Nam 01073 KV2 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

681 HB119.0761 Dư Văn Ngọc 20/11/2001 Nam 01051 KV2 23.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

682 HB119.0920 Kiều Duy Ngọc 02/10/2001 Nam 01072 KV2 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

683 HB119.0655 Lưu Bá Ngọc 16/01/2001 Nam 26013 KV2NT 22.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

684 BD119.2390 Nguyễn Như Ngọc 01/03/2001 Nam 01083 KV2 24.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

685 HB119.0762 Phạm Đức Ngọc 24/12/2001 Nam 01051 KV2 19.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

686 HB119.0911 Trịnh Thị Tiên Ngọc 14/01/2001 Nữ 01052 KV2 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

687 HB119.0479 Lã Hoàng Nguyên 16/04/2001 Nam 01054 KV2 20.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

688 HB119.0410 Nguyễn Hoàng Nguyên 16/06/2001 Nam 01070 KV2 20.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

689 HB119.0700 Dương Văn Nhã 02/02/2001 Nam 01217 KV3 26.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

690 HB119.0432 Hà Minh Nhật 22/06/2000 Nam 01075 KV3 23.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

691 HB119.0662 Phạm Nhật Ninh 23/06/2001 Nam 22057 KV2NT 20.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

692 HB119.0862 Nguyễn Tấn Phát 19/09/2001 Nam 01284 KV3 24.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

693 HB119.0853 Nguyễn Hoàng Phi 02/10/2001 Nam 26003 KV2 22.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

694 HU119.5040 Đinh Văn Phong 01/09/2001 Nam 01210 06 KV2 26.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

695 HB119.0458 Nguyễn Quốc Phong 27/05/2001 Nam 01237 KV2 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

696 HB119.0676 Phạm Văn Phong 27/08/2001 Nam 28102 KV2NT 21.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

697 HB119.0597 Lê Thiện Phúc 23/03/2001 Nam 01022 KV3 25.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

698 HB119.0649 Trương Hồng Phúc 29/06/2001 Nam 01075 KV3 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

699 HB119.0903 Lê Minh Phương 24/06/2001 Nam 18013 KV2 21.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

700 HB119.1016 Tạ Thị Như Phương 06/08/2001 Nữ 01070 KV2 23.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

701 HB119.0743 Đào Duy Quang 01/07/2001 Nam 26003 KV2 20.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

702 HB119.1002 Nguyễn Khắc Quang 26/09/2001 Nam 01090 KV3 21.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

703 HB119.1137 Nguyễn Minh Quang 27/11/2000 Nam 22075 KV2NT 23.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

704 HB119.0371 Nguyễn Văn Quang 07/02/2000 Nam 30013 KV2NT 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

705 BD119.2413 Ngô Hoàng Quyền 25/05/2001 Nam 01089 KV2 25.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

706 BD119.2186 Kiều Anh Sáng 14/09/2001 Nam 16043 KV2NT 20.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

707 HU119.5029 Hoàng Văn Sơn 02/02/2001 Nam 23030 01 KV1 22.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

708 HB119.0589 Khuất Thái Sơn 24/08/2001 Nam 01103 KV2 22.00 A01 7480201 Công nghệ thông tin

709 HB119.0740 Nguyễn Đắc Sơn 13/11/2001 Nam 01076 KV2 21.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

710 HB119.0450 Nguyễn Hữu Thái Sơn 17/09/2001 Nam 01069 KV2 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

711 HB119.0292 Nguyễn Vũ Trường Sơn 25/01/2001 Nam 01016 KV2 23.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

712 HB119.0616 Phạm Thanh Phong Sơn 22/08/2001 Nam 01095 KV3 24.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

713 HB119.0416 Vũ Hoàng Sơn 22/03/2001 Nam 01068 KV3 23.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

714 HB119.0531 Phạm Phú Sỹ 23/08/2001 Nam 27014 KV2 22.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

715 HB119.0344 Trần Duy Tân 12/07/2001 Nam 01022 KV3 21.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

716 HB119.0750 Chu Văn Thái 16/08/2001 Nam 01069 KV2 21.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

717 HB119.0478 Đặng Duy Thái 12/11/2001 Nam 01220 KV3 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

718 HB119.0468 Trịnh Việt Thái 30/09/2001 Nam 27051 KV2NT 19.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

719 HB119.0822 Lưu Quốc Thắng 23/06/2001 Nam 01090 KV3 21.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

720 BD119.2309 Ngô Toàn Thắng 15/12/2001 Nam 26041 KV2NT 24.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

721 HB119.1020 Tạ Quang Thắng 30/03/2000 Nam 01094 KV2 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

722 HB119.1074 Nguyễn Ngọc Thanh 29/05/2001 Nam 03059 KV2 24.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

723 HB119.0544 Nguyễn Thị Thanh 30/12/2001 Nữ 01028 KV2 24.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

724 HB119.0557 Đào Tuấn Thành 07/06/2001 Nam 01235 KV3 19.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

725 BD119.2256 Hoàng Hà Thành 20/12/2001 Nam 09032 KV1 21.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

726 HB119.0730 Ngô Tiến Thành 15/09/2001 Nam 01071 KV2 21.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

727 HB119.0637 Nguyễn Phúc Thành 12/03/2001 Nam 01028 KV2 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

728 BD119.2305 Đoàn Thị Phương Thảo 01/08/2001 Nữ 26042 KV2NT 25.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

729 HB119.0618 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/12/2001 Nữ 01095 KV3 23.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

730 HB119.0490 Vũ Thị Thu Thảo 11/11/2001 Nữ 27031 KV1 22.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

731 HB119.0486 Nguyễn Duy Thiên 18/02/2001 Nam 28001 KV2 25.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

732 HB119.0704 Lương Quốc Thịnh 16/01/2001 Nam 27031 KV1 19.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

733 HB119.0788 Trần Quang Thịnh 22/08/2001 Nam 26046 KV2NT 23.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

734 HB119.0671 Phan Thị Thơm 03/11/2001 Nữ 01409 KV3 27.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

735 BD119.2346 Hoàng Thị Thu 05/08/2001 Nữ 25069 KV2NT 20.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

736 BD119.2238 Lê Thị Thanh Thương 13/07/2001 Nữ 22080 KV2NT 25.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

737 HB119.0608 Nguyễn Đức Thường 30/09/2001 Nam 01028 KV2 21.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

738 BD119.2177 Nguyễn Tương Tiến 02/07/2001 Nam 01033 KV2 21.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

739 HB119.0883 Lê Đức Toàn 07/08/2001 Nam 16024 KV2NT 21.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

740 HB119.0708 Đào Thị Thu Trang 14/03/2001 Nữ 01263 KV2 23.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

741 HB119.0972 Lê Hiền Trang 19/12/2001 Nữ 01089 KV2 23.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

742 HB119.0685 Nguyễn Ngọc Triệu 27/09/2001 Nam 16087 KV2 22.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

743 HB119.0624 Trần Quang Trúc 29/03/2001 Nam 01081 KV2 19.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

744 HB119.0983 Đặng Đức Trung 01/04/2001 Nam 01031 KV3 23.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

745 BD119.2262 Hà Quốc Trung 26/09/2001 Nam 09032 KV1 21.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

746 HB119.0574 Nguyễn Đình Trung 08/11/2001 Nam 01095 KV3 25.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

747 HB119.0687 Nguyễn Đức Trung 19/12/2001 Nam 01285 KV3 22.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

748 HB119.0819 Nguyễn Quốc Trung 20/05/2001 Nam 01217 KV3 22.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

749 HB119.1133 Lê Văn Trường 30/07/2001 Nam 01070 KV2 22.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

750 HB119.0497 Nguyễn Đức Trường 05/06/2001 Nam 01090 KV3 21.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

751 HB119.0763 Nguyễn Quang Trường 25/05/2001 Nam 01051 KV2 22.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

752 HB119.0613 Nguyễn Tiến Trường 07/04/2001 Nam 01414 KV2 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

753 HB119.0798 Đỗ Tuấn Tú 30/01/2001 Nam 01113 KV3 19.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

754 HB119.0707 Nguyễn Đại Tú 16/10/2001 Nam 01055 KV2 24.00 A01 7480201 Công nghệ thông tin

755 HB119.1022 Nguyễn Thế Tú 19/05/2001 Nam 01030 KV2 22.00 A01 7480201 Công nghệ thông tin

756 HB119.0856 Chu Minh Tuấn 01/11/2001 Nam 17049 KV2 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

757 HB119.1072 Lê Ngọc Tuấn 05/01/2001 Nam 01033 KV2 21.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

758 HB119.0878 Nguyễn Anh Tuấn 06/05/2001 Nam 26018 KV2NT 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

759 HB119.0560 Nguyễn Đức Tuấn 18/08/2001 Nam 01028 KV2 23.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

760 HB119.1092 Nguyễn Văn Tuấn 29/08/2001 Nam 01081 KV2 23.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

761 HB119.0669 Vũ Anh Tuấn 29/07/2001 Nam 25050 KV2NT 20.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

762 HB119.0563 Đỗ Hoàng Tùng 11/06/2000 Nam 19021 KV2NT 22.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

763 HB119.0443 Đỗ Văn Tùng 09/03/2001 Nam 16021 KV2NT 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

764 HB119.0376 Hoàng Bá Tùng 01/10/2001 Nam 01079 KV2 24.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

765 HU119.5056 Mai Thanh Tùng 08/08/2001 Nam 09018 01 KV1 24.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

766 HB119.0684 Vũ Đặng Sơn Tùng 08/05/2001 Nam 01250 KV3 23.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

767 BD119.2348 Bùi Hồng Việt 27/12/2001 Nam 01082 KV3 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

768 BD119.2324 Đỗ Xuân Việt 14/03/2001 Nam 22080 KV2NT 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

769 HB119.0615 Phùng Võ Hoàng Việt 27/02/2001 Nam 01095 KV3 22.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

770 HB119.0950 Nguyễn Thế Vinh 02/09/2001 Nam 01213 KV3 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

771 HB119.0869 Trương Văn Vượng 07/12/2001 Nam 01108 KV2 21.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

772 HB119.0621 Mai Hà Vy 26/10/2001 Nữ 01095 KV3 23.75 B00 7480201 Công nghệ thông tin

773 HB119.1145 Phạm Duy 05/10/2001 Nam 01122 KV3 22.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

774 HB119.0899 Hoàng Quân 09/03/2001 Nam 29003 KV2 25.00 A01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

775 HB119.0368 Nguyễn Vũ Hùng Cường 07/03/2001 Nam 19031 KV2 22.75 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

776 HB119.0764 Dương Hữu Đức 12/03/2001 Nam 01271 KV3 24.50 B00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

777 HB119.0953 Nguyễn Văn Sơn Hà 30/11/2001 Nam 01415 KV2 24.75 D01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

778 BD119.2415 Nguyễn Thị Hảo 02/09/2001 Nữ 26041 KV2NT 25.50 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

779 HB119.0428 Ngô Quang Hậu 09/07/2001 Nam 17049 KV2 20.50 D01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

780 HB119.1051 Nguyễn Trọng Hùng 09/06/2001 Nam 23041 KV1 22.75 B00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

781 HB119.0925 Nguyễn Tấn Hưng 27/03/2001 Nam 03015 KV3 22.50 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

782 HB119.0747 Phạm Khánh Linh 13/09/2001 Nữ 17007 KV2 21.75 A01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

783 HB119.0664 Nguyễn Ngọc Minh 29/01/2001 Nam 01113 KV3 21.00 B00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

784 HB119.0464 Nguyễn Hải Nam 27/09/2001 Nam 14037 KV1 24.75 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

785 HB119.0300 Đỗ Minh Phước 13/10/2001 Nam 18021 KV1 24.00 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

786 HB119.0401 Lê Như Quỳnh 13/02/2001 Nữ 28086 KV2NT 19.50 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

787 HB119.0933 Lê Anh Sơn 14/06/2001 Nam 28003 KV2 22.00 A01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

788 HB119.0800 Đỗ Quang Tâm 29/05/2001 Nam 25041 KV2NT 28.00 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

789 HB119.0721 Hoàng Tân 21/06/2001 Nam 01234 KV3 24.00 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

790 HB119.0644 Lê Anh Thái 22/07/2001 Nam 01073 KV2 23.00 B00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

791 HB119.0755 Nguyễn Hữu Thắng 30/04/2001 Nam 18024 KV1 19.75 D01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

792 HB119.0951 Vũ Đức Thành 08/12/2001 Nam 23007 KV1 24.25 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

793 HB119.1111 Lê Xuân Thạnh 14/12/2001 Nam 01261 KV3 23.00 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

794 HB119.1121 Đào Thị Thủy 06/07/2001 Nữ 18019 KV1 25.25 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

795 BD119.2174 Nguyễn Thị Thủy 03/07/2001 Nữ 01021 KV2 26.50 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

796 HB119.0577 Phạm Văn Tuấn 25/11/2001 Nam 09010 KV1 20.25 A01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

797 HB119.0558 Cấn Văn Tuyền 08/06/2001 Nam 01028 KV2 23.75 A01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

798 HB119.0741 Nguyễn Thu Vân 08/07/2001 Nữ 01100 KV2 23.75 D01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

799 HB119.0523 Phạm Thế Vũ 20/07/2001 Nam 01102 KV3 23.50 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

800 HB119.0904 Nguyễn Trung Đức 09/10/1998 Nam 01081 KV2 20.75 A00 7520501 Kỹ thuật địa chất

801 HB119.0628 Đào Đức Mạnh 18/03/2001 Nam 15006 KV2 19.75 D01 7520501 Kỹ thuật địa chất

802 HB119.0580 Nguyễn Đức Tùng 10/05/2001 Nam 28138 KV2NT 22.75 A00 7520501 Kỹ thuật địa chất

803 HB119.1075 Nguyễn Trần Tiến Anh 01/04/1999 Nam 28003 KV2 24.00 A01 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

804 HB119.1101 Lê Anh Dũng 23/10/2001 Nam 25059 KV2NT 20.00 D01 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

805 HB119.0598 Dương Văn Hiếu 15/11/2000 Nam 26042 KV2NT 22.75 A00 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

806 HB119.0949 Đỗ Hoàng Long 15/01/2001 Nam 01281 KV3 18.75 A00 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

807 HB119.0581 Nguyễn Tiến Trung 22/04/2001 Nam 26039 KV2NT 27.00 A00 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

808 HB119.0833 Hoàng Thị An 20/10/2001 Nữ 29092 KV2NT 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

809 HB119.0513 Đinh Hoài Anh 18/12/2001 Nữ 01112 KV3 20.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

810 BD119.2282 Giang Vân Anh 09/10/2001 Nữ 14024 KV1 22.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

811 HB119.1054 Hoàng Viết Anh 16/08/2001 Nam 28118 KV2NT 23.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

812 HB119.0929 Lý Hoàng Anh 23/10/2001 Nam 01208 KV3 21.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

813 HB119.0610 Ngô Ngọc Anh 22/04/2001 Nữ 01108 KV2 21.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

814 HB119.0600 Nguyễn Anh Anh 10/03/2001 Nam 15032 KV1 21.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

815 HB119.0599 Nguyễn Thị Mai Anh 11/04/2001 Nữ 15032 KV1 21.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

816 HB119.0691 Nguyễn Thị Phương Anh 13/09/2001 Nữ 01030 KV2 23.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

817 HB119.0330 Nguyễn Tuấn Anh 11/06/2001 Nam 01238 KV3 24.00 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

818 HB119.0606 Nguyễn Việt Anh 28/07/2001 Nam 01085 KV3 22.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

819 HB119.0749 Trần Hoàng Anh 28/02/2001 Nữ 01074 KV3 25.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

820 HB119.0327 Trần Quang Anh 03/10/1999 Nam 01235 KV3 22.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

821 HB119.0808 Vũ Quỳnh Anh 28/03/2001 Nữ 23015 KV1 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

822 HB119.0648 Hoàng Thị Ngọc Ánh 11/09/2001 Nữ 13029 KV1 22.50 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

823 HB119.1008 Đông Văn Bách 02/08/2001 Nam 01081 KV2 24.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

824 HB119.0643 Nguyễn Kim Bảo 19/08/2001 Nam 01031 KV3 23.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

825 BD119.2259 Nguyễn Thị Bé 25/05/2001 Nữ 29065 KV1 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

826 HB119.1018 Nguyễn Thị Châm 12/03/2001 Nữ 01051 KV2 24.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

827 HB119.0564 Phạm Thị Kim Chi 21/08/2001 Nữ 01289 KV3 22.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

828 HB119.1005 Mai Việt Chiến 18/05/2001 Nam 01040 KV3 26.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

829 HB119.0543 Trịnh Chung Chính 17/09/2001 Nam 28001 KV2 21.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

830 HB119.0425 Nguyễn Hải Đăng 24/08/2001 Nam 17049 KV2 22.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

831 HB119.1116 Nguyễn Chính Đạt 08/10/2001 Nam 01084 KV2 25.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

832 HB119.0906 Lương Trí Đức 12/05/2001 Nam 17018 KV2 23.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

833 HB119.0607 Lưu Tiến Đức 12/06/2001 Nam 01285 KV3 21.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

834 BD119.2384 Nguyễn Minh Đức 16/10/2001 Nam 01065 KV3 23.75 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

835 HU119.5032 Nguyễn Minh Đức 13/05/2001 Nam 28066 01 KV1 25.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

836 BD119.2295 Nguyễn Thùy Dung 14/04/2001 Nữ 26033 KV2NT 25.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

837 HB119.0818 Lê Mạnh Dũng 26/01/2001 Nam 01056 KV2 25.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

838 BD119.2406 Lê Quang Dũng 03/11/2001 Nam 28100 KV2NT 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

839 HB119.0905 Đỗ Văn Dương 06/07/2001 Nam 17018 KV2 24.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

840 HB119.1021 Đào Thanh Giang 30/09/2001 Nữ 09024 KV1 22.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

841 HB119.0534 Lê Thị Hà Giang 15/06/2001 Nữ 05020 KV1 22.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

842 HB119.0705 Nguyễn Trà Giang 10/05/2001 Nữ 01056 KV2 22.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

843 HB119.1039 Phạm Hương Giang 05/08/2001 Nữ 01061 KV3 24.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

844 HB119.1134 Vũ Nhật Giang 11/06/1998 Nam 01085 KV3 20.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

845 HB119.0385 Đào Thị Thu Hà 26/03/2001 Nữ 01044 KV2 24.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

846 BD119.2374 Nguyễn Thu Hà 29/03/2001 Nữ 17049 KV2 19.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

847 BD119.2242 Trần Thị Hà 30/07/2001 Nữ 13010 KV1 19.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

848 HB119.0622 Vũ Thị Thu Hà 25/02/2001 Nữ 15045 KV1 22.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

849 BD119.2269 Lê Thị Hằng 15/08/2001 Nữ 28025 KV2 22.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

850 HB119.0549 Phạm Thị Thanh Hiền 13/09/2001 Nữ 25079 KV2NT 24.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

851 HB119.0555 Phạm Thị Thu Hiền 24/02/2001 Nữ 17058 KV2 25.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

852 BD119.2240 Trần Thu Hiền 02/07/2001 Nữ 13010 KV1 23.00 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

853 HB119.0498 Trần Lê Hiệp 25/01/2001 Nam 25005 KV2 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

854 BD119.2202 Nguyễn Minh Hiếu 29/09/2001 Nam 17004 KV2 25.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

855 HB119.0480 Phan Quốc Hiếu 25/11/2001 Nam 01067 KV3 20.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

856 HB119.0318 Vũ Quang Hiếu 29/09/2001 Nam 01068 KV3 20.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

857 BD119.2232 Nguyễn Thị Thu Hoài 14/07/2001 Nữ 17010 KV2 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

858 HB119.0779 Đào Danh Hoàng 22/03/2001 Nam 01108 KV2 21.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

859 HB119.0556 Quách Minh Hoàng 23/08/2001 Nam 01211 KV3 21.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

860 BD119.2333 Vũ Minh Huệ 15/12/2001 Nữ 14002 KV1 21.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

861 HB119.0379 Nguyễn Thị Hương 19/10/2001 Nữ 01030 KV2 23.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

862 HB119.1024 Trần Lan Hương 29/01/2001 Nữ 01056 KV2 23.25 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

863 HB119.0524 Nguyễn Khánh Hường 01/09/2001 Nữ 01412 KV2 24.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

864 BD119.2354 Đặng Văn Huy 14/04/2001 Nam 25023 KV2NT 20.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

865 HB119.0403 Nguyễn Đức Huy 24/09/2001 Nam 01095 KV3 24.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

866 BD119.2267 Nguyễn Quang Huy 07/03/2001 Nam 26020 KV2NT 23.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

867 HB119.0366 Nguyễn Quang Huy 22/10/2001 Nam 01207 KV3 25.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

868 BD119.2203 Trịnh Đức Huy 29/03/2001 Nam 26028 KV2NT 24.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

869 BD119.2323 Đặng Thị Thanh Huyền 25/11/2001 Nữ 12029 KV2NT 22.25 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

870 HB119.0821 Hồ Thị Thu Huyền 02/12/2001 Nữ 28123 KV2NT 23.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

871 HB119.0357 Lê Thị Thanh Huyền 20/09/2001 Nữ 22028 KV2NT 24.50 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

872 HB119.0939 Nguyễn Thu Huyền 06/05/2001 Nữ 17049 KV2 23.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

873 HB119.1136 Phạm Thị Minh Huyền 25/08/2001 Nữ 17051 KV1 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

874 HB119.0988 Trần Thị Huyền 09/12/2000 Nữ 26018 KV2NT 23.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

875 HB119.0875 Nguyễn Văn Huỳnh 23/10/2001 Nam 05020 KV1 23.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

876 HU119.5061 Lò Mai Khanh 14/08/2001 Nữ 62009 01 KV1 25.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

877 HB119.0780 Phạm Kim Liên 03/08/2001 Nữ 19022 KV2NT 23.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

878 HB119.0841 Đỗ Khánh Linh 03/01/2001 Nữ 01250 KV3 24.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

879 HB119.0335 Hoàng Thị Ngân Linh 13/10/1999 Nữ 01075 KV3 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

880 HB119.0331 Hoàng Thùy Linh 02/02/2001 Nữ 19024 KV2NT 23.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

881 HB119.0423 Nguyễn An Linh 16/06/2001 Nữ 17049 KV2 22.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

882 BD119.2192 Phạm Hoài Linh 06/06/2001 Nữ 09027 KV1 22.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

883 BD119.2221 Phạm Mai Linh 25/08/2001 Nữ 17014 KV2 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

884 HB119.0772 Phạm Nguyễn Gia Linh 10/07/2001 Nam 01070 KV2 20.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

885 HB119.0529 Phạm Thị Huyền Linh 27/08/2001 Nữ 17016 KV1 24.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

886 HB119.0499 Trần Phương Linh 19/08/2001 Nữ 25007 KV2 23.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

887 HB119.0738 Trần Thị Thùy Linh 17/04/2001 Nữ 25007 KV2 24.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

888 BD119.2274 Trịnh Thị Ngọc Linh 24/04/2001 Nữ 28025 KV2 21.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

889 HB119.0844 Vũ Phương Linh 24/05/2001 Nữ 01217 KV3 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

890 HB119.0431 Bùi Phương Ly 25/03/2001 Nữ 01040 KV3 25.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

891 HB119.0551 Trần Thị Hương Ly 07/12/2001 Nữ 42081 KV1 20.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

892 HB119.0995 Chu Ánh Mai 31/12/2001 Nữ 22015 KV2 23.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

893 HB119.0804 Nguyễn Thanh Mai 11/09/2001 Nữ 01022 KV3 24.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

894 HB119.0718 Nguyễn Nhật Minh 10/08/2001 Nam 19012 KV2 23.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

895 HB119.0485 Đỗ Trà My 13/04/2001 Nữ 01058 KV2 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

896 HB119.0992 Lê Thị Thảo My 22/12/2000 Nữ 28085 KV2NT 20.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

897 BD119.2370 Nguyễn Thị Thảo My 01/10/2001 Nữ 17053 KV1 26.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

898 HB119.0982 Nguyễn Thị Trà My 27/08/2001 Nữ 19032 KV2NT 25.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

899 HB119.0728 Nguyễn Hải Nam 12/02/2001 Nam 16095 KV2 21.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

900 HB119.0483 Nguyễn Thành Nam 22/06/2001 Nam 28126 KV2NT 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

901 HB119.1028 Lương Thị Quỳnh Nga 06/10/2001 Nữ 01004 KV2 25.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

902 BD119.2227 Phạm Thị Nga 18/03/2001 Nữ 22046 KV2NT 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

903 HB119.0987 Đinh Thị Ngân 28/08/2001 Nữ 26018 KV2NT 23.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

904 HB119.0459 Dương Bảo Ngọc 05/01/2001 Nữ 01237 KV2 24.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

905 BD119.2302 Ngô Duy Ngọc 13/10/2001 Nam 01116 KV2 25.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

906 HB119.0916 Nguyễn Thị Như Ngọc 11/05/2000 Nữ 17013 KV2 25.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

907 HB119.1140 Trần Danh Ngọc 25/03/2001 Nam 01418 KV2 24.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

908 BD119.2276 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 10/01/2001 Nữ 28025 KV2 22.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

909 BD119.2272 Vũ Quỳnh Nhi 19/03/2001 Nữ 28100 KV2NT 21.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

910 BD119.2380 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/12/2001 Nữ 14002 KV1 25.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

911 HB119.0642 Ngô Thái Phong 27/07/2001 Nam 01031 KV3 22.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

912 HB119.0770 Đinh Thảo Phương 01/06/2001 Nữ 01120 KV1 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

913 HB119.1026 Nguyễn Thị Phương 01/03/2001 Nữ 01083 KV2 23.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

914 HB119.0504 Trần Thu Phương 16/06/1998 Nữ 01045 KV3 22.75 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

915 BD119.2373 Nguyễn Thị Hải Phượng 03/07/2000 Nữ 10025 KV1 22.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

916 HB119.0769 Ngô Ngọc Quân 21/09/2001 Nam 17015 KV2 22.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

917 HB119.1127 Ngô Vinh Quang 08/11/2000 Nam 01233 KV2 24.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

918 HB119.0475 Ngô Ngọc Quyên 16/01/2001 Nữ 14037 KV1 22.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

919 HB119.0717 Chu Thúy Quỳnh 10/07/2001 Nữ 01072 KV2 23.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

920 BD119.2398 Trần Lan Quỳnh 15/03/2001 Nữ 01105 KV2 22.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

921 BD119.2289 Vũ Thị Diễm Quỳnh 26/05/2001 Nữ 17009 KV2 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

922 HB119.1023 Nguyễn Hoàng Sơn 25/01/2001 Nam 23025 KV1 25.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

923 HB119.0554 Đinh Văn Sỹ 05/07/2001 Nam 17058 KV2 23.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

924 BD119.2150 Nguyễn Thanh Tâm 10/09/2001 Nữ 14002 KV1 22.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

925 BD119.2311 Nguyễn Thanh Tâm 10/10/2001 Nữ 09010 KV1 19.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

926 HB119.0961 Bùi Nhật Tân 06/04/2000 Nam 25016 KV2NT 22.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

927 BD119.2281 Văn Đình Thao 05/02/2001 Nam 28025 KV2 20.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

928 HU119.5064 Đỗ Thị Thảo 11/10/2001 Nữ 05018 KV1 22.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

929 BD119.2133 Nguyễn Phương Thảo 21/06/2001 Nữ 28094 KV2NT 20.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

930 HB119.0489 Trần Vũ Phương Thảo 03/08/2001 Nữ 27031 KV1 25.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

931 HB119.0341 Tô Đức Thiện 11/02/2001 Nam 01103 KV2 22.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

932 BD119.2383 Nguyễn Thị Thơm Thơm 09/12/2001 Nữ 29003 KV2 26.25 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

933 HB119.0571 Đặng Thanh Thu 29/09/2001 Nữ 01282 KV3 21.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

934 HB119.0460 Đỗ Nguyệt Thu 08/03/2001 Nữ 01237 KV2 24.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

935 HB119.0424 Trần Thị Anh Thư 28/12/2001 Nữ 17049 KV2 23.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

936 BD119.2268 Đỗ Hoàng Tiến 09/12/2001 Nam 14024 KV1 23.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

937 BD119.2218 Đào Thị Quỳnh Trang 24/05/2001 Nữ 22028 KV2NT 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

938 HB119.0445 Đỗ Thùy Trang 18/08/2000 Nữ 62009 KV1 20.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

939 HB119.0872 Đoàn Quỳnh Trang 22/10/2001 Nữ 01090 KV3 25.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

940 BD119.2377 Mạc Thùy Trang 05/01/2001 Nữ 10040 KV1 24.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

941 BD119.2137 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/04/2001 Nữ 22028 KV2NT 23.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

942 HB119.0848 Nguyễn Thu Trang 07/12/2001 Nữ 01022 KV3 22.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

943 HB119.1059 Nguyễn Thùy Trang 10/11/2001 Nữ 01259 KV3 22.50 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

944 BD119.2345 Phạm Huyền Trang 01/02/2001 Nữ 09029 KV1 23.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

945 HB119.0710 Vũ Thu Trang 31/08/2001 Nữ 01402 KV3 24.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

946 HB119.0876 Lê Đình Trung 17/03/2001 Nam 01015 KV2 25.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

947 BD119.2154 Nguyễn Danh Trung 07/12/2001 Nam 17022 KV2 24.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

948 HB119.0446 Đỗ Nguyên Trường 21/05/2001 Nam 17049 KV2 23.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

949 HB119.0382 Nguyễn Trọng Tuấn 08/08/2001 Nam 01031 KV3 24.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

950 HB119.0541 Trần Anh Tuấn 21/01/2001 Nam 17023 KV1 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

951 HB119.0771 Lê Anh Tùng 13/07/2001 Nam 21015 KV2 25.25 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

952 BD119.2337 Đỗ Thị Thu Uyên 01/04/2001 Nữ 26052 KV2NT 21.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

953 HB119.0930 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/02/2001 Nữ 19012 KV2 21.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

954 HB119.0653 Tạ Thị Tố Uyên 23/11/2001 Nữ 22033 KV2NT 25.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

955 HU119.5037 Lô Thị Vân 03/04/2001 Nữ 29097 04 KV1 22.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

956 HB119.0562 Vũ Thị Thảo Vân 07/03/2001 Nữ 17016 KV1 25.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

957 HB119.0559 Nguyễn Công Văn 14/03/2001 Nam 01028 KV2 22.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

958 HB119.1034 Hoàng Quỳnh Vy 21/04/2001 Nữ 25007 KV2 24.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

959 HB119.0652 Hoàng Văn Xuyên 26/04/2000 Nam 22033 KV2NT 24.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

960 HB119.0997 Lê Mai Quỳnh Yến 06/01/2001 Nữ 01211 KV3 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

961 HB119.0663 Nguyễn Hải Yến 28/05/2001 Nữ 28025 KV2 22.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

962 HB119.0968 Nguyễn Thị Yến 10/07/2001 Nữ 19026 KV2NT 21.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

963 BD119.2244 Phùng Hải Yến 06/05/2001 Nữ 01103 KV2 23.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

964 BD119.2264 Vũ Thu Yến 26/06/2001 Nữ 17016 KV1 25.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

965 HB119.0666 Lê Hùng Anh 29/06/2001 Nam 28003 KV2 25.75 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

966 BD119.2351 Lê Ngọc Anh 01/05/2000 Nam 40036 KV1 18.50 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

967 HB119.0996 Nguyễn Hữu Bắc 27/04/2001 Nam 01283 KV3 20.75 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

968 BD119.2414 Vũ Thế Bách 28/12/2001 Nam 12033 KV2 19.50 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

969 HB119.0816 Trần Thành Công 09/02/2001 Nam 01092 KV2 22.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

970 HB119.0660 Nguyễn Thụ Đạt 03/12/2001 Nam 19026 KV2NT 25.50 A01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

971 BD119.2260 Nguyễn Tiến Đạt 03/12/2001 Nam 12014 KV2 21.50 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

972 HB119.0812 Phùng Danh Đức 02/08/2001 Nam 01099 KV3 22.00 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

973 HU119.5059 Nguyễn Phương Dung 07/07/2001 Nữ 11009 01 KV1 26.25 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

974 HB119.1120 Vương Thị Kim Dung 09/12/1999 Nữ 42037 KV1 23.25 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

975 HB119.0831 Hoàng Anh Dũng 30/07/2001 Nam 17050 KV1 27.25 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

976 BD119.2343 Trần Thị Hương Giang 06/09/2001 Nữ 12088 KV1 24.75 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

977 BD119.2185 Phùng Nhật Hạ 20/06/2001 Nữ 28041 KV1 25.25 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

978 HB119.0393 Nguyễn Đức Hải 10/04/2001 Nam 01250 KV3 21.25 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

979 HB119.1027 Nguyễn Đức Hiếu 29/01/2001 Nam 01092 KV2 24.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

980 HB119.1144 Trịnh Minh Hiếu 09/09/2001 Nam 01283 KV3 24.00 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

981 HB119.0867 Nguyễn Thị Hoa 16/03/2001 Nữ 28131 KV2NT 23.50 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

982 HU119.5033 Nguyễn Huy Hoàng 16/09/2001 Nam 12011 06 KV2 25.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

983 BD119.2280 Đậu Việt Hùng 03/05/2001 Nam 14037 KV1 22.00 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

984 HB119.0553 Lương Trọng Hưng 15/07/2001 Nam 23015 KV1 23.00 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

985 BD119.2366 Nguyễn Thị Hương 13/06/2001 Nữ 01077 KV2 23.75 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

986 HB119.0348 Nguyễn Thanh Huyền 28/07/2001 Nữ 01071 KV2 21.75 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

987 HB119.0914 Lê Vũ Phương Lam 02/07/2001 Nữ 03014 KV3 22.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

988 HB119.0288 Nguyễn Vũ Vĩnh Linh 09/09/2001 Nam 21015 KV2 23.75 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

989 HB119.0900 Trịnh Hồng Linh 04/08/2001 Nữ 28002 KV2 25.25 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

990 BD119.2176 Phạm Thị Loan 29/05/2001 Nữ 01033 KV2 23.75 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

991 BD119.2334 Nguyễn Hữu Lộc 27/12/2001 Nam 28123 KV2NT 22.50 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

992 BD119.2251 Tống Xuân Long 22/01/2001 Nam 14031 KV1 24.00 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

993 HB119.0835 Nguyễn Thị Hương Lý 07/03/2001 Nữ 01084 KV2 23.50 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

994 BD119.2426 Nguyễn Hoàng Nam 07/11/2001 Nam 15005 KV2 22.50 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

995 HB119.0392 Nguyễn Minh Nghĩa 31/12/2001 Nam 01239 KV3 23.25 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

996 BD119.2284 Phan Thị Hồng Nhung 18/04/2001 Nữ 62001 KV1 21.00 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

997 BD119.2349 Lê Quang Quân 20/11/2001 Nam 28137 KV1 27.50 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

998 HB119.1069 Nguyễn Hồng Quân 18/03/2001 Nam 19053 KV2 23.00 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

999 BD119.2382 Đào Thị Như Quỳnh 03/03/2001 Nữ 22028 KV2NT 23.50 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1000 HB119.0865 Vũ Thanh Tâm 17/10/2001 Nữ 19019 KV2NT 22.75 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1001 HU119.5048 Nguyễn Văn Thái 21/06/1994 Nam 28026 03 KV2 18.25 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1002 HB119.0852 Nguyễn Hà Thanh 05/10/2001 Nam 01239 KV3 23.25 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1003 HB119.0521 Nguyễn Quang Thọ 19/09/2001 Nam 17054 KV1 26.00 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1004 HB119.0965 Đặng Thanh Tùng 27/07/2001 Nam 01108 KV2 22.75 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1005 BD119.2391 Dương Thị Thảo Uyên 18/11/2001 Nữ 14031 KV1 23.75 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1006 HB119.0408 Phạm Tú Uyên 10/02/2001 Nữ 15049 KV1 23.75 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1007 HB119.1076 Nguyễn Khánh Vinh 13/07/2001 Nam 16016 KV2 21.50 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1008 HB119.1143 Đào Tuấn Vũ 05/01/2001 Nam 01041 KV3 22.50 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1009 HB119.0888 Lưu Trương Anh Vũ 04/10/2001 Nam 01297 KV3 22.50 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1010 HB119.0481 Nguyễn Thị Xuân Lan 03/07/2001 Nữ 24033 KV2NT 21.50 A00 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

1011 HB119.0732 Phạm Thị Ngọc Mai Ly 16/09/2001 Nữ 24062 KV2NT 23.00 B00 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

1012 HB119.0491 Vũ Văn Nhân 14/06/2001 Nam 28108 KV2NT 23.50 A00 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

1013 HB119.0641 Nguyễn Thị Như Quỳnh 04/08/2001 Nữ 01024 KV3 23.00 B00 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

1014 HB119.1019 Lê Hữu Thắng 10/09/2001 Nam 22076 KV2NT 23.50 B00 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

1015 BD119.2378 Chu Khánh Thiện 12/07/2001 Nam 29010 KV2 21.75 A00 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

1016 HB119.1135 Nguyễn Thúy Ngân An 18/12/2001 Nữ 01111 KV3 23.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1017 HB119.0692 Vũ Văn An 05/12/2001 Nam 01034 KV2 24.00 A00 7850103 Quản lý đất đai

1018 BD119.2181 Bùi Thị Phương Anh 05/12/2001 Nữ 25037 KV2NT 26.00 B00 7850103 Quản lý đất đai

1019 HB119.0291 Đặng Thị Trung Anh 05/03/2001 Nữ 25079 KV2NT 23.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1020 HB119.0785 Đỗ Tuấn Anh 17/07/2001 Nam 16081 KV2 21.25 A01 7850103 Quản lý đất đai

1021 HB119.0550 Nguyễn Ngân Anh 31/07/2001 Nữ 01212 KV3 23.00 A00 7850103 Quản lý đất đai

1022 HB119.0427 Nguyễn Phan Hà Anh 09/03/2001 Nữ 21018 KV2 20.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1023 HB119.0356 Phạm Song Nguyệt Anh 24/09/2000 Nữ 01253 KV3 24.50 D01 7850103 Quản lý đất đai

1024 BD119.2409 Phùng Hải Anh 14/05/2001 Nam 14036 KV1 22.75 A01 7850103 Quản lý đất đai

1025 HB119.0493 Trần Đức Anh 22/07/2001 Nam 17013 KV2 23.25 B00 7850103 Quản lý đất đai

1026 HB119.0399 Trịnh Minh Anh 04/01/2001 Nữ 01066 KV3 22.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1027 HB119.0384 Lê Minh Châu 14/09/2001 Nữ 01235 KV3 24.50 A01 7850103 Quản lý đất đai

1028 BD119.2315 Phạm Ngọc Đang 24/05/2001 Nam 37013 KV2NT 22.25 A01 7850103 Quản lý đất đai

1029 BD119.2395 Trần Hải Đăng 28/10/2001 Nam 01112 KV3 20.50 D01 7850103 Quản lý đất đai

1030 HB119.0756 Nguyễn Tiến Đạt 04/11/2001 Nam 01093 KV2 23.75 A00 7850103 Quản lý đất đai

1031 HB119.0611 Nguyễn Duy Đức 02/04/2001 Nam 01001 KV1 23.25 B00 7850103 Quản lý đất đai

1032 HB119.0967 Phạm Minh Đức 04/07/2001 Nam 01098 KV3 20.75 A01 7850103 Quản lý đất đai

1033 HU119.5035 Đặng Việt Dũng 17/10/2001 Nam 09031 01 KV1 21.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1034 HB119.0565 Nguyễn Thị Ánh Dương 13/01/2001 Nữ 22049 KV2NT 23.00 D01 7850103 Quản lý đất đai

1035 HB119.0422 Nguyễn Thùy Dương 06/01/2001 Nữ 14037 KV1 23.25 B00 7850103 Quản lý đất đai

1036 HU119.5043 Nguyễn Như Giang 10/08/2001 Nam 19048 06 KV2NT 25.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1037 BD119.2285 Tạ Trường Giang 30/07/2001 Nam 09010 KV1 20.75 A00 7850103 Quản lý đất đai

1038 HB119.0535 Nguyễn Minh Hải 20/02/2001 Nam 01239 KV3 24.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1039 HB119.0729 Nguyễn Minh Hải 12/09/2001 Nam 01063 KV2 25.50 D01 7850103 Quản lý đất đai

1040 HB119.0593 Đoàn Đức Hiếu 20/08/2001 Nam 09010 KV1 21.00 D01 7850103 Quản lý đất đai

1041 BD119.2429 Dương Việt Hoàn 07/10/2001 Nam 01032 KV3 20.25 A01 7850103 Quản lý đất đai

1042 HU119.5046 Sầm Đức Hoàng 02/01/2001 Nam 12033 KV2 23.00 A00 7850103 Quản lý đất đai

1043 BD119.2207 Đỗ Lê Thành Hưng 09/08/2001 Nam 28070 KV2NT 22.00 A01 7850103 Quản lý đất đai

1044 BD119.2316 Nguyễn Thị Hằng Hương 22/05/2001 Nữ 25052 KV2NT 23.00 B00 7850103 Quản lý đất đai

1045 HB119.0591 Dương Quang Hưởng 26/05/2001 Nam 18074 KV1 21.50 A01 7850103 Quản lý đất đai

1046 HB119.0657 Nguyễn Hoàng Đức Huy 27/12/2001 Nam 16081 KV2 21.75 B00 7850103 Quản lý đất đai

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1047 HB119.0339 Nguyễn Quốc Khánh 27/09/2001 Nam 23025 KV1 23.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1048 HB119.0462 Phạm Duy Khánh 08/01/2001 Nam 12011 KV2 24.25 A00 7850103 Quản lý đất đai

1049 BD119.2290 Vũ Văn Kiên 03/10/2001 Nam 21040 KV2NT 23.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1050 HU119.5047 Nguyễn Tường Linh 27/06/2000 Nữ 01418 06 KV2 23.00 A01 7850103 Quản lý đất đai

1051 HU119.5051 Đặng Hải Long 20/08/2001 Nam 27031 01 KV1 23.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1052 HB119.0511 Nguyễn Đức Long 03/07/2000 Nam 15044 KV2NT 21.50 D01 7850103 Quản lý đất đai

1053 HB119.0537 Phạm Duy Long 01/01/2001 Nam 12060 KV2 25.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1054 HB119.0716 Lưu Hải Lương 18/11/2001 Nam 01112 KV3 22.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1055 HB119.0725 Vũ Thị Lưu Ly 01/10/2000 Nữ 01090 KV3 24.25 A00 7850103 Quản lý đất đai

1056 HB119.0337 Phạm Tuyết Mai 05/01/2001 Nữ 01250 KV3 20.50 D01 7850103 Quản lý đất đai

1057 HB119.0712 Phạm Thị Hằng Nga 19/07/2001 Nữ 16095 KV2 23.00 A00 7850103 Quản lý đất đai

1058 BD119.2146 Nguyễn Đại Nghĩa 30/04/2001 Nam 25079 KV2NT 20.75 A01 7850103 Quản lý đất đai

1059 HB119.0627 Thái Đình Phong 08/05/2001 Nam 01083 KV2 23.00 B00 7850103 Quản lý đất đai

1060 HB119.0665 Nguyễn Trường Phúc 15/09/2001 Nam 17011 KV2 24.00 A01 7850103 Quản lý đất đai

1061 HU119.5057 Nguyễn Duy Phương 01/09/2001 Nam 09011 01 KV1 25.25 B00 7850103 Quản lý đất đai

1062 HB119.0430 Đinh Hồng Quân 06/12/2001 Nam 01220 KV3 23.75 B00 7850103 Quản lý đất đai

1063 HB119.0659 Phạm Văn Quang 11/06/2001 Nam 26026 KV2NT 24.75 A00 7850103 Quản lý đất đai

1064 HB119.0647 Nguyễn Như Quỳnh 19/09/2001 Nữ 01115 KV2 24.75 A00 7850103 Quản lý đất đai

1065 HB119.1098 Bùi Xuân Tài 11/01/2001 Nam 25036 KV2NT 21.00 D01 7850103 Quản lý đất đai

1066 BD119.2132 Phan Qúy Tài 08/07/2001 Nam 30010 KV2 21.50 A01 7850103 Quản lý đất đai

1067 HB119.0351 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 03/03/2001 Nữ 12014 KV2 22.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1068 HB119.0814 Đinh Hữu Thắng 19/01/2001 Nam 15002 KV2 19.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1069 HB119.0879 Lê Minh Thắng 08/09/2001 Nam 62013 KV1 19.50 A01 7850103 Quản lý đất đai

1070 HB119.0746 Lê Toàn Thắng 14/09/2000 Nam 26003 KV2 26.25 A00 7850103 Quản lý đất đai

1071 HB119.1012 Huỳnh Công Thành 10/09/2001 Nam 01101 KV3 23.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1072 HB119.0847 Đỗ Ngọc Thảo 18/04/2001 Nam 22017 KV2NT 23.25 B00 7850103 Quản lý đất đai

1073 BD119.2294 Đồng Thị Quỳnh Thảo 02/03/2001 Nữ 17014 KV2 24.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1074 HB119.0758 Đỗ Kim Thúy 04/03/2001 Nữ 22091 KV2NT 22.00 A01 7850103 Quản lý đất đai

1075 HB119.1015 Nguyễn Thị Phương Thúy 09/11/2001 Nữ 01265 KV2 24.75 B00 7850103 Quản lý đất đai

1076 BD119.2230 Lê Thị Thanh Thủy 03/03/2001 Nữ 03049 KV1 22.75 B00 7850103 Quản lý đất đai

1077 HB119.0317 Trịnh Minh Trang 11/06/2001 Nữ 01261 KV3 24.75 A00 7850103 Quản lý đất đai

1078 HB119.1118 Vũ Linh Trang 13/05/2001 Nữ 01101 KV3 22.25 A00 7850103 Quản lý đất đai

1079 HB119.0880 Vũ Thế Trọng 27/06/2001 Nam 17069 KV2NT 22.00 B00 7850103 Quản lý đất đai

1080 HB119.1037 Trần Quang Trung 08/09/2001 Nam 27081 KV2NT 21.00 A00 7850103 Quản lý đất đai

1081 HB119.0806 Đỗ Xuân Trường 21/11/2001 Nam 01022 KV3 24.75 B00 7850103 Quản lý đất đai

1082 HB119.0667 Trần Văn Tuân 08/03/2001 Nam 01206 KV2 20.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1083 HB119.0502 Nguyễn Thái Tuấn 18/02/2001 Nam 17025 KV2 22.25 A00 7850103 Quản lý đất đai

1084 HB119.0612 Trần Anh Tuấn 24/12/2001 Nam 17022 KV2 21.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1085 HB119.0720 Đàm Thu Uyên 13/03/2001 Nữ 01107 KV2 20.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1086 BD119.2364 Đoàn Thị Hà Vi 01/09/2001 Nữ 17014 KV2 25.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1087 HB119.0981 Đào Công Vinh 13/02/2000 Nam 01272 KV3 22.00 A01 7850103 Quản lý đất đai

1088 HB119.0952 Nguyễn Thị Thảo Vy 07/06/2001 Nữ 23015 KV1 21.75 B00 7850103 Quản lý đất đai

1089 PHH119.0002 Ngô Thị Yến Nhi 09/11/2001 Nữ 28021 KV2 21.50 A00 7340301PH Kế toán

1090 PHH119.0005 Hoàng Hồng Nhung 11/05/2001 Nữ 28105 KV2NT 23.00 B00 7340301PH Kế toán

1091 PHH119.0001 Vũ Quang Tuấn 24/10/2000 Nam 28021 KV2 22.00 A01 7340301PH Kế toán

1092 PHH119.0003 Trịnh Bá Đức 19/08/2001 Nam 28078 KV2NT 24.75 B00 7520503PH Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

1093 PHH119.0006 Phạm Minh Phúc 04/02/2001 Nam 28106 KV2NT 23.50 B00 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1094 PHH119.0004 Phạm Minh Chiến 22/03/2001 Nam 28063 KV2NT 23.25 A00 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường

1095 HT119.11143 Lê Thị Lan Anh 24/05/2001 Nữ 28070 KV2NT 25.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1096 HT119.11339 Lương Thị Vân Anh 01/06/2001 Nữ 28109 KV2NT 22.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1097 HT119.11272 Lê Mai Ảnh 26/04/2001 Nữ 01047 KV2 24.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1098 HT119.11106 Nguyễn Lý Bạch 18/07/2001 Nam 17055 KV1 23.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1099 HT119.11450 Lê Thị Kim Chi 26/05/2001 Nữ 29087 KV2NT 24.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1100 HT119.11099 Đỗ Nguyễn Minh Cúc 23/11/2001 Nữ 01075 KV3 24.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1101 HT119.11249 Nguyễn Mạnh Cường 19/07/2000 Nam 28147 KV2NT 25.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1102 HT119.11241 Hồ Thị Như Đăng 06/01/2001 Nữ 56014 KV2NT 24.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1103 HT119.11144 Đỗ Mạnh Đạt 17/01/2001 Nam 08023 KV1 19.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1104 HT119.11002 Nguyễn Thế Đức 18/11/2000 Nam 17025 KV2 19.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1105 HT119.11407 Nguyễn Văn Dương 27/09/2001 Nam 19026 KV2NT 20.75 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

1106 HT119.11287 Nguyễn Thị Bích Duyên 09/12/2001 Nữ 01022 KV3 24.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1107 HT119.11319 Trần Thị Giang 22/12/2000 Nữ 19011 KV2NT 22.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1108 HT119.11209 Đặng Thị Ngọc Hà 12/07/2001 Nữ 50018 KV2 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1109 HT119.11411 Ngô Thị Trúc Hà 11/12/2000 Nữ 59052 KV1 24.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1110 HT119.11337 Trần Quang Hải 22/02/2001 Nam 18035 KV1 20.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1111 HT119.11242 Lương Hồng Hạnh 06/02/2001 Nữ 17062 KV1 26.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1112 HT119.11138 Đoàn Thị Thu Hiền 12/06/2001 Nữ 30054 KV2 23.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

2. Hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tuyến

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1113 HT119.11032 Ngô Thị Thu Hoài 02/01/2001 Nữ 28113 KV2NT 23.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1114 HT119.11075 Nguyễn Kim Huế 03/01/2001 Nữ 09027 KV1 21.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1115 HT119.11068 Trình Mai Hương 19/10/2001 Nữ 15007 KV2 19.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1116 HT119.11356 Trần Quang Huy 22/01/2001 Nam 16095 KV2 22.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1117 HT119.11318 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 26/02/2001 Nữ 28137 KV1 25.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1118 HT119.11036 Trần Văn Khánh 13/10/2001 Nam 40073 KV1 19.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1119 HT119.11243 Nguyễn Minh Khiết 01/08/2001 Nam 26028 KV2NT 24.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1120 HT119.11285 Nguyễn Trọng Kiên 21/05/2000 Nam 29154 KV2NT 21.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1121 HT119.11275 Phạm Thị Thanh Lệ 15/02/2001 Nữ 13002 KV1 22.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1122 HT119.11520 Nguyễn Thị Liên 02/11/2001 Nữ 01086 KV2 21.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1123 HT119.11530 Lê Thuý Linh 14/10/2001 Nữ 13025 KV1 21.50 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1124 HT119.11006 Nguyễn Thị Linh 18/07/1999 Nữ 01107 KV2 22.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1125 HT119.11438 Nguyễn Thị Linh 20/11/2001 Nữ 01055 KV2 26.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1126 HT119.11039 Nguyễn Thùy Linh 09/07/2001 Nữ 19050 KV2 20.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1127 HT119.11358 Phạm Thị Mỹ Linh 18/10/1999 Nữ 21025 KV2NT 24.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1128 HT119.11390 Trần Thị Linh 03/11/2001 Nữ 01081 KV2 21.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1129 HT119.11011 Nguyễn Thị Mai Loan 22/07/2000 Nữ 21053 KV2NT 24.50 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

1130 HT119.11447 Nguyễn Thị Lương 19/10/2001 Nữ 01413 KV2 22.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1131 HT119.11366 Trương Thị Hiền Lương 18/10/2000 Nữ 28110 KV2NT 23.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1132 HT119.11041 Nguyễn Nhật Ly 21/11/2001 Nữ 01248 KV2 25.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1133 HT119.11374 Đỗ Thanh Nga 24/01/2001 Nữ 19013 KV2 23.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1134 HT119.11298 Thân Thị Ngân 09/01/2001 Nữ 18032 KV2NT 22.75 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1135 HT119.11063 Đỗ Văn Nghĩa 03/03/2001 Nam 01247 KV2 22.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1136 HT119.11054 Nguyễn Phương Ngọc 27/09/2001 Nữ 01102 KV3 23.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1137 HT119.11266 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 17/05/2001 Nữ 01046 KV2 22.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1138 HT119.11309 Cấn Thị Nhật 22/07/2001 Nữ 05030 KV1 23.25 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1139 HT119.11469 Hà Thị Nhung 09/09/2001 Nữ 18099 KV1 20.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1140 HT119.11156 Trần Thị Thu Phương 08/12/2001 Nữ 25054 KV2NT 25.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1141 HT119.11007 Trần Văn Phương 05/02/2000 Nam 13016 KV1 21.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1142 HT119.11073 Nguyễn Thị Quyên 19/04/2001 Nữ 19036 KV2 25.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1143 HT119.11488 Nông Thị Quyên 28/09/2001 Nữ 06003 KV1 21.75 B00 7340101 Quản trị kinh doanh

1144 HT119.11518 Nguyễn Thị Tâm Quỳnh 12/09/2001 Nữ 01086 KV2 24.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1145 HT119.11115 Nguyễn Văn Sơn 08/03/2001 Nam 17025 KV2 24.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1146 HT119.11191 Nguyễn Thị Thanh Tâm 14/09/2001 Nữ 16095 KV2 23.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1147 HT119.11313 Hoàng Thị Thu 29/10/2001 Nữ 01055 KV2 26.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1148 HT119.11508 Nguyễn Thị Thu 20/08/2001 Nữ 22021 KV2NT 20.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1149 HT119.11221 Lê Anh Thư 31/03/2001 Nữ 15057 KV1 25.25 A01 7340101 Quản trị kinh doanh

1150 HT119.11432 Đào Mai Thu Trang 08/01/2001 Nữ 26047 KV2NT 23.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1151 HT119.11122 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/03/2001 Nữ 01069 KV2 23.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1152 HT119.11294 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/05/2001 Nữ 09016 KV1 22.00 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1153 HT119.11442 Phạm Duy Trường 24/08/2000 Nam 01093 KV2 20.50 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1154 HT119.11061 Vương Hữu Tú 30/04/2000 Nam 01003 KV2 23.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1155 HT119.11343 Nguyễn Viết Tùng 21/03/2001 Nam 25005 KV2 23.25 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1156 HT119.11047 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 24/12/2001 Nữ 19023 KV2NT 23.50 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1157 HT119.11118 Nguyễn Thị Uyên 19/05/2001 Nữ 30013 KV2NT 25.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1158 HT119.11500 Đinh Đức Văn 02/01/2001 Nam 27082 KV2NT 22.75 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1159 HT119.11341 Đào Thị Hải Yến 18/01/2001 Nữ 01078 KV2 23.00 A00 7340101 Quản trị kinh doanh

1160 HT119.11325 Nguyễn Thị Hải Yến 26/01/2001 Nữ 17049 KV2 21.25 D01 7340101 Quản trị kinh doanh

1161 HT119.11148 Phạm Thị Quỳnh An 13/09/2001 Nữ 01015 KV2 24.00 D01 7340301 Kế toán

1162 HT119.11388 Bùi Phạm Duy Anh 21/07/2001 Nam 01238 KV3 24.50 A00 7340301 Kế toán

1163 HT119.11184 Đàm Quỳnh Anh 28/01/2001 Nữ 19053 KV2 25.50 A01 7340301 Kế toán

1164 HT119.11162 Hoàng Tú Anh 27/05/2001 Nữ 01056 KV2 21.00 A01 7340301 Kế toán

1165 HT119.11292 Lương Thị Lan Anh 17/10/2001 Nữ 01058 KV2 25.00 B00 7340301 Kế toán

1166 HT119.11345 Ngô Hồng Anh 26/09/2001 Nữ 01202 KV2 23.75 A00 7340301 Kế toán

1167 HT119.11037 Nguyễn Phương Anh 04/12/2001 Nữ 19050 KV2 23.75 D01 7340301 Kế toán

1168 HT119.11163 Nguyễn Thị Lan Anh 24/04/2001 Nữ 01077 KV2 25.25 A01 7340301 Kế toán

1169 HT119.11172 Nguyễn Thị Lan Anh 04/10/2001 Nữ 01046 KV2 23.25 B00 7340301 Kế toán

1170 HT119.11130 Đinh Ngọc Ánh 05/09/2001 Nữ 23038 KV1 20.25 D01 7340301 Kế toán

1171 HT119.11042 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/11/2001 Nữ 17065 KV2NT 22.00 D01 7340301 Kế toán

1172 HT119.11470 Trần Phương Chi 06/08/2001 Nữ 09013 KV1 20.50 D01 7340301 Kế toán

1173 HT119.11203 Nguyễn Thị Huyền Diệu 21/04/2001 Nữ 30041 KV2NT 22.75 D01 7340301 Kế toán

1174 HT119.11021 Phí Huyền Diệu 27/09/2001 Nữ 12030 KV1 23.00 A00 7340301 Kế toán

1175 HT119.11484 Nguyễn Thị Đông 26/05/2001 Nữ 01028 KV2 24.00 A00 7340301 Kế toán

1176 HT119.11181 Hoàng Thị Thùy Dương 25/06/2001 Nữ 15002 KV2 22.75 A00 7340301 Kế toán

1177 HT119.11072 Nguyễn Thị Cẫm Duyên 10/12/2000 Nữ 50046 KV2NT 25.25 A00 7340301 Kế toán

1178 HT119.11463 Chu Hương Giang 19/04/2001 Nữ 01121 KV3 25.00 D01 7340301 Kế toán

1179 HT119.11316 Nguyễn Thị Hương Giang 09/07/2001 Nữ 30039 KV2NT 24.00 B00 7340301 Kế toán

1180 HT119.11189 Chu Thị Thanh Hà 11/06/2001 Nữ 22057 KV2NT 21.50 D01 7340301 Kế toán

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1181 HT119.11393 Nguyễn Thị Hà 03/07/2001 Nữ 01048 KV2 24.75 A01 7340301 Kế toán

1182 HT119.11302 Nguyễn Thị Ngân Hà 20/04/2001 Nữ 01029 KV2 22.25 B00 7340301 Kế toán

1183 HT119.11141 Nguyễn Thu Hà 29/09/2001 Nữ 19026 KV2NT 21.25 D01 7340301 Kế toán

1184 HT119.11269 Nguyễn Thu Hà 26/08/2001 Nữ 01109 KV2 22.00 D01 7340301 Kế toán

1185 HT119.11417 Luyện Thu Hằng 01/11/2000 Nữ 22034 KV2NT 19.75 B00 7340301 Kế toán

1186 HT119.11074 Tăng Yến Hằng 19/11/2001 Nữ 15039 KV1 21.50 D01 7340301 Kế toán

1187 HT119.11136 Trần Thị Hằng 18/12/2001 Nữ 01094 KV2 22.75 A00 7340301 Kế toán

1188 HT119.11282 Nguyễn Thị Bích Hạnh 09/01/2001 Nữ 01108 KV2 23.75 A00 7340301 Kế toán

1189 HT119.11212 Nguyễn Thị Hiền 28/05/2001 Nữ 22053 KV2NT 22.00 A00 7340301 Kế toán

1190 HT119.11306 Nguyễn Kiều Hoa 20/12/2001 Nữ 01072 KV2 25.00 A00 7340301 Kế toán

1191 HT119.11131 Phạm Mai Hoa 29/10/2001 Nữ 25054 KV2NT 24.50 D01 7340301 Kế toán

1192 HT119.11439 Lương Thị Huệ 04/03/2001 Nữ 22020 KV2NT 24.00 A00 7340301 Kế toán

1193 HT119.11058 Đỗ Thị Hương 11/06/2001 Nữ 28106 KV2NT 24.00 D01 7340301 Kế toán

1194 HT119.11331 Nguyễn Thu Hương 21/08/2001 Nữ 09012 KV1 24.25 D01 7340301 Kế toán

1195 HT119.11376 Nguyễn Thu Hương 19/03/2001 Nữ 01033 KV2 22.25 B00 7340301 Kế toán

1196 HT119.11094 Nguyễn Thị Thu Hường 18/03/2001 Nữ 25080 KV2NT 26.25 A00 7340301 Kế toán

1197 HT119.11077 Quàng Thị Thu Huyền 13/04/2001 Nữ 14002 KV1 25.75 D01 7340301 Kế toán

1198 HT119.11461 Vũ Thị Khánh Huyền 12/07/2001 Nữ 25052 KV2NT 23.75 A00 7340301 Kế toán

1199 HT119.11183 Trịnh Quốc Khánh 30/01/2001 Nam 62001 KV1 21.75 B00 7340301 Kế toán

1200 HT119.11132 Phạm Thị Khuyên 01/02/2001 Nữ 25054 KV2NT 25.50 D01 7340301 Kế toán

1201 HT119.11330 Mùa Thị Kí 03/11/2001 Nữ 12033 KV2 22.25 A00 7340301 Kế toán

1202 HT119.11233 Nguyễn Thị Kiều 03/11/2001 Nữ 29034 KV2 22.75 D01 7340301 Kế toán

1203 HT119.11187 Nguyễn Thị Lan 22/05/2001 Nữ 01050 KV2 22.25 D01 7340301 Kế toán

1204 HT119.11501 Phạm Thị Lan 10/03/2001 Nữ 27041 KV2NT 20.00 D01 7340301 Kế toán

1205 HT119.11064 Trương Thị Kim Liên 23/12/2001 Nữ 15007 KV2 20.75 B00 7340301 Kế toán

1206 HT119.11507 Hoàng Thị Khánh Linh 17/03/2000 Nữ 01070 KV2 20.25 D01 7340301 Kế toán

1207 HT119.11312 Nguyễn Thị Huyền Linh 26/12/2001 Nữ 18036 KV1 22.75 D01 7340301 Kế toán

1208 HT119.11050 Vũ Diệu Linh 28/11/2001 Nữ 17011 KV2 24.25 B00 7340301 Kế toán

1209 HT119.11003 Nguyễn Thị Lĩnh 02/08/2000 Nữ 31019 KV2 19.25 A01 7340301 Kế toán

1210 HT119.11206 Nguyễn Thị Loan 20/04/2001 Nữ 01033 KV2 23.00 A00 7340301 Kế toán

1211 HT119.11322 Nguyễn Thị Loan 09/02/2001 Nữ 15017 KV1 22.75 B00 7340301 Kế toán

1212 HT119.11384 Phan Thị Loan 10/10/2001 Nữ 01070 KV2 21.75 B00 7340301 Kế toán

1213 HT119.11338 Nguyễn Thị Cẩm Ly 21/08/2001 Nữ 25059 KV2NT 24.50 D01 7340301 Kế toán

1214 HT119.11514 Nguyễn Thị Khánh Ly 20/07/2001 Nữ 28005 KV2 23.75 D01 7340301 Kế toán

1215 HT119.11303 Hữu Thị An Na 11/09/2001 Nữ 01415 KV2 24.25 A00 7340301 Kế toán

1216 HT119.11270 Tạ Thị Thanh Nga 19/04/2001 Nữ 18036 KV1 22.75 D01 7340301 Kế toán

1217 HT119.11186 Đỗ Kim Ngân 21/04/2001 Nữ 13019 KV1 21.25 A00 7340301 Kế toán

1218 HT119.11414 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/02/2001 Nữ 01107 KV2 22.75 A00 7340301 Kế toán

1219 HT119.11326 Trần Thị Hồng Ngân 13/09/2001 Nữ 23015 KV1 22.75 A01 7340301 Kế toán

1220 HT119.11299 Phạm Hương Nguyên 04/08/2001 Nữ 09012 KV1 25.25 A01 7340301 Kế toán

1221 HT119.11342 Hoàng Yến Nhi 21/10/2001 Nữ 01033 KV2 21.75 D01 7340301 Kế toán

1222 HT119.11425 Nguyễn Bích Nhi 30/11/2001 Nữ 01107 KV2 21.50 A00 7340301 Kế toán

1223 HT119.11279 Nguyễn Linh Nhi 14/10/2001 Nữ 01120 KV1 25.25 A00 7340301 Kế toán

1224 HT119.11350 Nguyễn Phương Nhung 14/03/2001 Nữ 19016 KV2 23.25 D01 7340301 Kế toán

1225 HT119.11231 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 12/05/2001 Nữ 18036 KV1 22.50 D01 7340301 Kế toán

1226 HT119.11038 Nguyễn Thị Kim Oanh 09/05/2001 Nữ 22034 KV2NT 24.00 B00 7340301 Kế toán

1227 HT119.11153 Nguyễn Thị Tú Oanh 15/12/2001 Nữ 01048 KV2 25.50 A00 7340301 Kế toán

1228 HT119.11371 Nguyễn Thị Phương 12/01/2001 Nữ 08003 KV1 25.00 A00 7340301 Kế toán

1229 HT119.11151 Nguyễn Thị Trần Phượng 20/06/2001 Nữ 01210 KV2 25.50 D01 7340301 Kế toán

1230 HT119.11464 Đinh Thị Quỳnh 13/07/2001 Nữ 24035 KV2NT 22.50 B00 7340301 Kế toán

1231 HT119.11409 Hoàng Thị Hương Quỳnh 07/07/2001 Nữ 15057 KV1 23.25 B00 7340301 Kế toán

1232 HT119.11009 Vũ Thị Quỳnh 02/04/2000 Nữ 01118 KV2 22.75 A01 7340301 Kế toán

1233 HT119.11098 Nguyễn Thị Tân 12/12/2001 Nữ 30013 KV2NT 25.50 A00 7340301 Kế toán

1234 HT119.11428 Nguyễn Thị Thanh 11/10/1999 Nữ 28064 KV1 24.75 A00 7340301 Kế toán

1235 HT119.11010 Bùi Phương Thảo 11/10/2000 Nữ 08015 KV1 21.50 A00 7340301 Kế toán

1236 HT119.11395 Hoàng Thị Thu Thảo 28/11/2001 Nữ 12033 KV2 22.00 A01 7340301 Kế toán

1237 HT119.11218 Nguyễn Phương Thảo 07/06/2001 Nữ 22060 KV2NT 21.25 D01 7340301 Kế toán

1238 HT119.11324 Nguyễn Phương Thảo 16/01/2001 Nữ 21016 KV2 25.25 A01 7340301 Kế toán

1239 HT119.11426 Đỗ Thị Thu 11/04/2001 Nữ 01016 KV2 25.00 D01 7340301 Kế toán

1240 HT119.11093 Phan Thị Thùy 07/12/2001 Nữ 06028 KV1 23.00 B00 7340301 Kế toán

1241 HT119.11176 Nguyễn Thị Trung Thủy 30/09/2001 Nữ 01071 KV2 21.75 D01 7340301 Kế toán

1242 HT119.11262 Đào Thùy Tiên 21/10/2001 Nữ 22040 KV2NT 24.25 A00 7340301 Kế toán

1243 HT119.11525 Đỗ Thị Quỳnh Trang 29/12/2001 Nữ 01097 KV3 20.75 B00 7340301 Kế toán

1244 HT119.11477 Hà Thị Trang 01/08/2000 Nữ 30008 KV1 22.75 A00 7340301 Kế toán

1245 HT119.11474 Lê Thị Trang 16/09/2001 Nữ 25050 KV2NT 21.25 D01 7340301 Kế toán

1246 HT119.11216 Tạ Thị Thu Trang 21/08/2001 Nữ 01423 KV2 24.25 A00 7340301 Kế toán

1247 HT119.11057 Trần Thị Hải Trang 09/12/2001 Nữ 23038 KV1 24.75 A00 7340301 Kế toán

1248 HT119.11168 Vũ Huyền Trang 23/02/2001 Nữ 17025 KV2 22.75 A00 7340301 Kế toán

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1249 HT119.11391 Triệu Đức Trường 25/08/2001 Nam 17014 KV2 22.75 A00 7340301 Kế toán

1250 HT119.11263 Nguyễn Thị Anh Tú 22/07/2000 Nữ 24042 KV2NT 22.50 D01 7340301 Kế toán

1251 HT119.11494 Nguyễn Thị Cẩm Tú 25/01/2001 Nữ 30013 KV2NT 23.00 A00 7340301 Kế toán

1252 HT119.11499 Nguyễn Thị Dương Uyên 02/12/2001 Nữ 01118 KV2 25.25 D01 7340301 Kế toán

1253 HT119.11235 Đỗ Thị Vân 31/08/2001 Nữ 28104 KV2NT 23.00 D01 7340301 Kế toán

1254 HT119.11308 Mai Thu Vân 14/10/2001 Nữ 01058 KV2 23.50 A00 7340301 Kế toán

1255 HT119.11492 Nguyễn Thị Vân 16/01/2001 Nữ 01073 KV2 21.75 B00 7340301 Kế toán

1256 HT119.11259 Nguyễn Thị Vui 05/12/2001 Nữ 01108 KV2 21.75 D01 7340301 Kế toán

1257 HT119.11473 Mai Hải Yến 19/04/2001 Nữ 21014 KV2 24.25 A01 7340301 Kế toán

1258 HT119.11055 Ngô Thị Thu Yến 30/06/2001 Nữ 01048 KV2 25.50 B00 7340301 Kế toán

1259 HT119.11114 Nguyễn Thị Yến 16/09/2001 Nữ 26047 KV2NT 22.25 D01 7340301 Kế toán

1260 HT119.11227 Nguyễn Thị Thảo Yến 03/08/2001 Nữ 23034 KV1 23.25 A00 7340301 Kế toán

1261 HT119.11383 Mai Hồng Anh 03/07/2001 Nam 17004 KV2 23.25 A00 7380101 Luật

1262 HT119.11422 Nguyễn Ngọc Diệp 19/07/2000 Nữ 01410 KV3 23.25 A00 7380101 Luật

1263 HT119.11105 Nguyễn Thị Hà Giang 05/08/2001 Nữ 13019 KV1 21.25 D01 7380101 Luật

1264 HT119.11379 Lê Thị Thúy Hiền 28/02/2001 Nữ 24052 KV2NT 24.00 B00 7380101 Luật

1265 HT119.11468 Bùi Thị Hương 17/06/2000 Nữ 21047 KV2NT 23.50 D01 7380101 Luật

1266 HT119.11527 Nguyễn Công Khanh 17/10/2001 Nam 01113 KV3 18.50 D01 7380101 Luật

1267 HT119.11169 Lò Duy Khánh 20/08/2001 Nam 14013 KV1 22.25 A00 7380101 Luật

1268 HT119.11271 Ngô Quốc Khánh 15/05/2001 Nam 01208 KV3 24.00 A00 7380101 Luật

1269 HT119.11496 Trần Phương Linh 21/04/2001 Nữ 14028 KV1 24.50 B00 7380101 Luật

1270 HT119.11119 Trần Thị Hải Linh 23/01/2001 Nữ 26039 KV2NT 25.50 D01 7380101 Luật

1271 HT119.11177 Bùi Huyền Phương 24/09/2001 Nữ 01084 KV2 22.75 A00 7380101 Luật

1272 HT119.11160 Nguyễn Thu Phương 26/02/2001 Nữ 14072 KV1 25.75 A00 7380101 Luật

1273 HT119.11211 Nguyễn Thị Thanh 29/09/2001 Nữ 01069 KV2 23.50 D01 7380101 Luật

1274 HT119.11158 Nguyễn Kim Thuý 12/05/2001 Nữ 01069 KV2 24.25 A00 7380101 Luật

1275 HT119.11123 Nguyễn Thị Thuỳ 08/11/2001 Nữ 03066 KV2 25.00 D01 7380101 Luật

1276 HT119.11040 Nguyễn Đình Trọng 04/08/2001 Nam 15012 KV2 23.75 A00 7380101 Luật

1277 HT119.11526 Phạm Việt Tuân 18/07/2000 Nam 17018 KV2 21.75 A00 7380101 Luật

1278 HT119.11288 Nguyễn Thị Ngọc Uyển 09/01/2001 Nữ 01116 KV2 24.00 D01 7380101 Luật

1279 HT119.11485 Nguyễn Thảo Vân 21/04/2001 Nữ 01022 KV3 24.00 D01 7380101 Luật

1280 HT119.11239 Nguyễn Thị Xuân 24/01/2001 Nữ 01247 KV2 22.50 D01 7380101 Luật

1281 HT119.11161 Nguyễn Bảo Ngân 06/07/2001 Nữ 01064 KV2 20.00 D01 7440221 Khí tượng và khí hậu học

1282 HT119.11435 Nguyễn Thị Mai Thy 10/09/2001 Nữ 52027 KV2NT 22.25 D01 7440221 Khí tượng và khí hậu học

1283 HT119.11140 Trương Thị Thu Hương 13/06/2001 Nữ 10040 KV1 21.50 A00 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

1284 HT119.11528 Cù Quỳnh Anh 09/06/2001 Nữ 16083 KV2 20.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1285 HT119.11475 Đỗ Tiến Anh 21/06/2001 Nam 23015 KV1 21.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1286 HT119.11013 Kiều Tuấn Anh 16/08/2000 Nam 16032 KV1 26.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1287 HT119.11070 Lê Trần Anh 25/10/2001 Nam 28106 KV2NT 22.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1288 HT119.11462 Lộc Hoàng Anh 18/09/2001 Nam 13019 KV1 19.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1289 HT119.11483 Ngô Văn Tuấn Anh 28/11/2001 Nam 29068 KV2NT 26.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1290 HT119.11171 Văn Xuân Anh 14/06/2001 Nam 32035 KV1 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1291 HT119.11516 Vũ Thị Phương Anh 03/09/2001 Nữ 01109 KV2 23.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1292 HT119.11091 Phạm Thị Hoàng Ánh 07/10/2001 Nữ 25075 KV2NT 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1293 HT119.11254 Vũ Thị Ngọc Ánh 17/03/2001 Nữ 01107 KV2 25.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1294 HT119.11386 Lê Gia Bảo 01/07/2001 Nam 01089 KV2 20.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1295 HT119.11449 Hoàng Minh Chiến 10/09/2001 Nam 29061 KV2NT 20.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1296 HT119.11362 Trần Đức Chính 22/11/2001 Nam 30036 KV2 21.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1297 HT119.11248 Hoàng Tuấn Đạt 09/09/2001 Nam 27082 KV2NT 21.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1298 HT119.11193 Nguyễn Quốc Đạt 15/12/2001 Nam 29034 KV2 21.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1299 HT119.11092 Nguyễn Tiến Đạt 01/11/2001 Nam 01002 KV1 19.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1300 HT119.11372 Nguyễn Văn Đạt 20/04/2001 Nam 19032 KV2NT 25.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1301 HT119.11277 Vũ Tiến Đạt 28/04/2001 Nam 23041 KV1 27.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1302 HT119.11336 Nguyễn Phương Điền 12/01/2001 Nam 26025 KV2NT 22.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1303 HT119.11173 Trần Văn Định 28/02/2001 Nam 23021 KV1 25.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1304 HT119.11276 Nguyễn Minh Đức 08/01/2001 Nam 28097 KV2NT 24.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1305 HT119.11493 Phan Anh Đức 14/06/2001 Nam 01096 KV3 20.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1306 HT119.11377 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2001 Nam 28123 KV2NT 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1307 HT119.11397 Nguyễn Văn Dũng 23/07/2001 Nam 19065 KV2NT 23.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1308 HT119.11257 Phạm Quang Dũng 22/10/2001 Nam 21019 KV2 24.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1309 HT119.11236 Bùi Công Dưỡng 16/06/2001 Nam 01095 KV3 25.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1310 HT119.11247 Mai Bình Giang 03/12/2001 Nam 01220 KV3 22.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1311 HT119.11378 Tô Đức Giang 08/08/2001 Nam 19065 KV2NT 22.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1312 HT119.11224 Vũ Việt Hoàng Hải 05/10/2001 Nam 23038 KV1 22.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1313 HT119.11489 Lương Thị Hồng Hạnh 06/03/2001 Nữ 26010 KV2NT 22.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1314 HT119.11433 Nguyễn Đức Hạnh 17/09/2001 Nam 26054 KV2NT 20.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1315 HT119.11394 Ngô Trọng Hiếu 23/09/2001 Nam 18074 KV1 18.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1316 HT119.11200 Nguyễn Văn Hiếu 22/04/2000 Nam 15045 KV1 20.00 A01 7480201 Công nghệ thông tin

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1317 HT119.11502 Vũ Trung Hiếu 02/10/2001 Nam 13002 KV1 20.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1318 HT119.11104 Hoàng Thị Hoa 29/06/2001 Nữ 22060 KV2NT 22.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1319 HT119.11503 Vũ Đình Hoàn 17/08/2001 Nam 25008 KV2 22.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1320 HT119.11522 Vũ Huy Hoàng 21/01/2001 Nam 28143 KV2NT 21.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1321 HT119.11359 Nguyễn Anh Hùng 16/02/2001 Nam 23043 KV1 23.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1322 HT119.11044 Nguyễn Đình Hưng 22/10/2001 Nam 25007 KV2 24.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1323 HT119.11251 Chu Thị Thu Hương 04/01/2001 Nữ 01002 KV1 23.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1324 HT119.11076 Nguyễn Công Huy 05/11/2001 Nam 29067 KV2NT 26.00 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1325 HT119.11521 Nguyễn Lê Huy 09/07/2001 Nam 01059 KV3 23.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1326 HT119.11280 Đỗ Văn Khang 14/08/2001 Nam 01029 KV2 19.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1327 HT119.11121 Nguyễn Đình Khang 11/10/2001 Nam 01084 KV2 20.75 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1328 HT119.11505 Hoàng Ngọc Minh Khanh 08/10/2001 Nữ 25005 KV2 24.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1329 HT119.11396 Phạm Văn Khánh 07/04/2001 Nam 19011 KV2NT 22.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1330 HT119.11127 Vùi Nhật Khánh 02/09/2001 Nam 05019 KV1 22.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1331 HT119.11215 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa 26/07/2001 Nam 49005 KV2NT 22.50 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1332 HT119.11086 Nguyễn Trung Kiên 10/04/2001 Nam 19012 KV2 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1333 HT119.11458 Trần Trung Kiên 17/07/2001 Nam 01063 KV2 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1334 HT119.11419 Trương Viết Diệu Kỳ 04/01/2001 Nam 31005 KV2 21.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1335 HT119.11015 Đỗ Đức Linh 12/06/2000 Nam 22027 KV2NT 21.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1336 HT119.11434 Mai Xuân Lộc 09/10/2001 Nam 01094 KV2 21.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1337 HT119.11095 Vũ Thành Long 27/09/2001 Nam 13003 KV1 19.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1338 HT119.11214 Nguyễn Thị Mai 06/02/2001 Nữ 01095 KV3 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1339 HT119.11452 Đoàn Văn Mạnh 10/07/2001 Nam 21048 KV2NT 23.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1340 HT119.11261 Lê Quang Mạnh 05/05/2001 Nam 28135 KV2NT 22.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1341 HT119.11347 Mai Đức Mạnh 04/11/2001 Nam 28116 KV2NT 25.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1342 HT119.11252 Nguyễn Hữu Mạnh 24/11/2001 Nam 01033 KV2 23.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1343 HT119.11459 Trương Ngọc Minh 22/08/2000 Nam 28064 KV1 24.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1344 HT119.11001 Đặng Phương Nam 27/09/2000 Nam 18026 KV2NT 20.75 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1345 HT119.11441 Nguyễn Minh Nhất 06/05/2001 Nam 26027 KV2NT 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1346 HT119.11190 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/11/2000 Nữ 01106 KV2 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1347 HT119.11213 Nguyễn Hồng Phi 07/02/2001 Nam 01095 KV3 25.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1348 HT119.11025 Nguyễn Trọng Phong 08/11/2001 Nam 01048 KV2 24.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1349 HT119.11154 Nguyễn Hoàng Phúc 28/06/2001 Nam 49017 KV2NT 25.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1350 HT119.11476 Bùi Anh Quân 09/12/2000 Nam 30010 KV2 22.50 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1351 HT119.11026 Đào Anh Quân 16/08/2001 Nam 12026 KV1 23.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1352 HT119.11457 Nguyễn Hữu Quân 03/09/2001 Nam 21016 KV2 24.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1353 HT119.11100 Nguyễn Trung Quân 27/06/2001 Nam 29003 KV2 24.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1354 HT119.11084 Phạm Đình Quý 28/08/2001 Nam 16046 KV2NT 19.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1355 HT119.11448 Nguyễn Thị Quyên 05/05/2001 Nữ 01055 KV2 24.75 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1356 HT119.11509 Kiều Ngọc Sơn 25/08/2001 Nam 09010 KV1 21.75 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1357 HT119.11361 Bùi Đức Tài 14/08/2001 Nam 29004 KV2 25.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1358 HT119.11400 Nguyễn Ngọc Tài 01/01/2000 Nam 22108 KV2NT 23.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1359 HT119.11335 Đỗ Quyết Tâm 10/09/2001 Nam 17018 KV2 22.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1360 HT119.11430 Nguyễn Văn Tâm 20/06/2001 Nam 01083 KV2 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1361 HT119.11529 Nguyễn Khắc Thái 23/07/2001 Nam 16083 KV2 23.25 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1362 HT119.11531 Phùng Thu Thắm 04/02/2001 Nữ 01028 KV2 24.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1363 HT119.11333 Nguyễn Bảo Thắng 16/07/2001 Nam 28137 KV1 24.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1364 HT119.11286 Nguyễn Xuân Thắng 20/06/2001 Nam 01112 KV3 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1365 HT119.11352 Phạm Tất Thắng 07/11/2001 Nam 17017 KV1 21.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1366 HT119.11133 Trần Hữu Nhật Thắng 15/03/2001 Nam 30007 KV2NT 23.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1367 HT119.11088 Nguyễn Thúy Thanh 20/10/2001 Nữ 03065 KV2 25.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1368 HT119.11310 Bùi Minh Thành 11/06/2001 Nam 26013 KV2NT 23.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1369 HT119.11045 Lương Ngọc Thành 23/12/2000 Nam 26035 KV2NT 23.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1370 HT119.11035 Nguyễn Tiến Thành 01/11/2001 Nam 01048 KV2 21.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1371 HT119.11222 Trần Văn Thịnh 22/12/2001 Nam 24063 KV2NT 21.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1372 HT119.11423 Nguyễn Thiện Thuật 07/12/2000 Nam 14040 KV1 24.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1373 HT119.11117 Hoàng Thị Thương 24/10/2001 Nữ 22060 KV2NT 23.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1374 HT119.11466 Đặng Thị Thuý 21/08/2001 Nữ 22026 KV2NT 26.00 A01 7480201 Công nghệ thông tin

1375 HT119.11078 Ngô Hoàng Thuỷ 25/04/2001 Nữ 09018 KV1 25.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1376 HT119.11373 Tô Ngọc Tin 29/03/2001 Nam 28055 KV1 24.50 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1377 HT119.11368 Nguyễn Trọng Tín 04/09/2001 Nam 45003 KV2NT 21.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1378 HT119.11147 Kiều Đức Toàn 04/07/2001 Nam 01028 KV2 20.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1379 HT119.11234 Ninh Văn Toàn 10/07/2000 Nam 27061 KV1 19.00 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1380 HT119.11112 Trần Quốc Toản 05/09/2001 Nam 27043 KV1 21.25 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1381 HT119.11360 Đặng Hữu Trung 06/08/2001 Nam 30007 KV2NT 22.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1382 HT119.11293 Phạm Mạnh Trường 31/08/2001 Nam 01249 KV2 23.25 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1383 HT119.11103 Bùi Anh Tú 21/01/2001 Nam 01022 KV3 22.50 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1384 HT119.11284 Phan Huy Tú 30/01/2001 Nam 01042 KV3 24.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1385 HT119.11436 Nguyễn Cao Tuấn 26/04/2001 Nam 05019 KV1 22.00 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1386 HT119.11109 Đỗ Văn Tùng 08/12/2001 Nam 01266 KV2 20.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1387 HT119.11056 Đoàn Đức Tuyên 13/10/2001 Nam 25055 KV2NT 23.75 A00 7480201 Công nghệ thông tin

1388 HT119.11305 Bùi Thanh Vân 24/07/2001 Nữ 25005 KV2 24.25 D01 7480201 Công nghệ thông tin

1389 HT119.11260 Phạm Thành Vinh 03/04/2001 Nam 16061 KV2NT 20.00 B00 7480201 Công nghệ thông tin

1390 HT119.11451 Hoàng Khánh Du 22/12/2001 Nam 17041 KV1 19.75 D01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

1391 HT119.11446 Nguyễn Thị Hồng 21/12/2001 Nữ 28028 KV2 22.75 D01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

1392 HT119.11069 Trần Văn Khoẻ 01/05/2001 Nam 19042 KV2NT 23.25 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

1393 HT119.11487 Nguyễn Thị Kim Liên 29/04/2000 Nữ 03038 KV2 24.75 D01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

1394 HT119.11427 Nguyễn Đức Minh 07/06/2001 Nam 26017 KV2NT 25.50 B00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

1395 HT119.11145 Nguyễn Trung Phong 10/06/2001 Nam 19016 KV2 23.50 A01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

1396 HT119.11304 Nguyễn Văn Tâm 08/08/2001 Nam 29047 KV1 21.75 D01 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

1397 HT119.11369 Hoàng Xuân Toàn 20/01/2000 Nam 28132 KV2NT 21.25 A00 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

1398 HT119.11329 Nguyễn Tố Hòe 09/10/2001 Nam 22053 KV2NT 22.25 B00 7520501 Kỹ thuật địa chất

1399 HT119.11208 Nguyễn Tuyết An 10/12/2001 Nữ 17049 KV2 19.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1400 HT119.11401 Bùi Nam Anh 30/10/2001 Nam 23025 KV1 23.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1401 HT119.11486 Bùi Thị Lan Anh 02/01/2001 Nữ 01084 KV2 25.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1402 HT119.11170 Cao Việt Anh 03/07/2001 Nam 17016 KV1 22.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1403 HT119.11052 Đại Ngọc Anh 25/01/2001 Nam 08023 KV1 20.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1404 HT119.11332 Đặng Tú Anh 26/12/2001 Nữ 17049 KV2 20.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1405 HT119.11478 Hoàng Thị Hải Anh 02/05/2001 Nữ 30013 KV2NT 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1406 HT119.11125 Lê Thị Ngọc Anh 04/01/2001 Nữ 01022 KV3 22.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1407 HT119.11410 Nguyễn Quang Tiến Anh 09/01/2001 Nam 08023 KV1 18.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1408 HT119.11354 Nguyễn Thị Vân Anh 10/09/2001 Nữ 28003 KV2 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1409 HT119.11363 Nguyễn Vân Anh 30/07/2001 Nữ 09018 KV1 23.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1410 HT119.11124 Phạm Hoàng Mỹ Anh 09/07/2001 Nữ 03015 KV3 24.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1411 HT119.11165 Vũ Ngọc Anh 03/01/2001 Nữ 28025 KV2 20.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1412 HT119.11349 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 05/01/2001 Nữ 17049 KV2 21.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1413 HT119.11030 Nguyễn Kiều Chinh 01/05/2001 Nữ 09027 KV1 23.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1414 HT119.11506 Giang Thị Chúc 12/07/2001 Nữ 26056 KV2NT 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1415 HT119.11089 Ngô Thị Như Cúc 20/01/2001 Nữ 14037 KV1 23.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1416 HT119.11517 Nguyễn Mạnh Cương 28/12/2001 Nam 27051 KV2NT 21.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1417 HT119.11174 Phạm Hải Đăng 26/09/2001 Nam 01032 KV3 21.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1418 HT119.11367 Khương Tiến Đạt 15/10/2001 Nam 01095 KV3 21.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1419 HT119.11344 Nguyễn Bạch Diệp 01/11/2001 Nữ 18019 KV1 22.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1420 HT119.11029 Lê Mạnh Đức 12/07/2001 Nam 17008 KV2 20.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1421 HT119.11320 Nguyễn Quang Dũng 11/11/2001 Nam 03017 KV3 24.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1422 HT119.11504 Phạm Đình Dương 17/12/2001 Nam 62009 KV1 20.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1423 HT119.11225 Phạm Thị Duyên 03/09/2001 Nữ 21034 KV2NT 26.00 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1424 HT119.11217 Hỏa Thị Giang 05/11/2001 Nữ 28116 KV2NT 26.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1425 HT119.11146 Hoàng Hương Giang 28/04/2001 Nữ 18093 KV1 24.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1426 HT119.11429 Nguyễn Trường Giang 29/04/2000 Nam 10001 KV1 22.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1427 HT119.11102 Bùi Thu Hà 14/08/2001 Nữ 23039 KV1 25.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1428 HT119.11198 Hoàng Khánh Hà 07/05/2001 Nữ 01040 KV3 26.00 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1429 HT119.11134 Nguyễn Thị Thu Hà 02/06/2001 Nữ 13019 KV1 23.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1430 HT119.11471 Nguyễn Thị Thu Hà 26/01/2001 Nữ 08023 KV1 21.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1431 HT119.11107 Dương Thị Hằng 06/05/2001 Nữ 30016 KV2NT 22.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1432 HT119.11328 Nguyễn Thị Hằng 11/08/2001 Nữ 23015 KV1 21.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1433 HT119.11016 Trần Thu Hằng 30/04/2000 Nữ 26032 KV2NT 25.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1434 HT119.11079 Đinh Việt Hào 23/07/2001 Nam 25077 KV2NT 23.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1435 HT119.11460 Đậu Thị Hiền 15/11/2001 Nữ 30014 KV2NT 21.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1436 HT119.11327 Phạm Thu Hiền 01/03/2001 Nữ 26054 KV2NT 22.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1437 HT119.11482 Vũ Thị Hiền 23/02/2001 Nữ 29057 KV2NT 23.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1438 HT119.11268 Bùi Minh Hiếu 01/04/2001 Nam 01415 KV2 21.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1439 HT119.11355 Thào Thái Hòa 14/05/2001 Nam 05019 KV1 22.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1440 HT119.11090 Phạm Huy Hoàng 09/12/2001 Nam 17011 KV2 22.75 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1441 HT119.11348 Nguyễn Thị Hồng 13/11/2001 Nữ 23039 KV1 26.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1442 HT119.11453 Nguyễn Văn Hùng 01/03/2001 Nam 19011 KV2NT 23.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1443 HT119.11289 Đinh Thu Hương 23-02-2001 Nữ 01292 KV3 24.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1444 HT119.11424 Nguyễn Thanh Hương 09/08/2000 Nữ 23018 KV1 22.25 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1445 HT119.11418 Nguyễn Thị Lam Hương 31/03/2001 Nữ 01261 KV3 23.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1446 HT119.11179 Phùng Thị Quỳnh Hương 29/07/2001 Nữ 01263 KV2 26.50 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1447 HT119.11244 Cao Thị Thu Hường 08/12/2001 Nữ 01071 KV2 19.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1448 HT119.11065 Nguyễn Thuý Hường 15/11/2001 Nữ 03080 KV1 24.50 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1449 HT119.11116 Phạm Hải Hường 15/05/2001 Nữ 17014 KV2 22.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1450 HT119.11008 Bùi Khánh Huyền 09/09/1997 Nữ 01097 KV3 21.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1451 HT119.11274 Dương Khánh Huyền 10/12/2001 Nữ 01105 KV2 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1452 HT119.11000 Lê Thị Thanh Huyền 12/03/2000 Nữ 26046 KV2NT 26.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1453 HT119.11295 Nguyễn Nhật Huyền 28/01/2001 Nữ 13033 KV1 25.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1454 HT119.11230 Phạm Thị Thanh Huyền 21/08/2001 Nữ 08014 KV1 23.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1455 HT119.11246 Nguyễn Trung Kiên 02/01/2001 Nam 48066 KV1 23.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1456 HT119.11175 Hoàng Nhật Lệ 26/07/2001 Nữ 01100 KV2 21.75 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1457 HT119.11128 Thiều Thị Lương 27/03/2001 Nữ 28081 KV2NT 22.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1458 HT119.11405 Phạm Khánh Ly 12/09/2001 Nữ 13019 KV1 23.25 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1459 HT119.11301 Nguyễn Thị Lý 05/01/2001 Nữ 19011 KV2NT 24.25 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1460 HT119.11490 Vũ Duy Mân 25/08/2001 Nam 24031 KV2NT 21.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1461 HT119.11232 Hoàng Thị Ngân 08/02/2001 Nữ 26010 KV2NT 21.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1462 HT119.11437 Phạm Thị Kim Ngân 13/06/2001 Nữ 23015 KV1 22.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1463 HT119.11155 Phan Thị Bích Ngọc 22/02/2001 Nữ 01108 KV2 20.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1464 HT119.11510 Phạm Thị Hồng Nhung 29/11/2001 Nữ 06003 KV1 24.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1465 HT119.11210 Nguyễn Hữu Phước 19/01/2001 Nam 39017 KV2 20.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1466 HT119.11113 Nguyễn Thị Phương 07/08/2001 Nữ 01016 KV2 24.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1467 HT119.11455 Trần Minh Phương 12/12/2001 Nữ 13002 KV1 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1468 HT119.11290 Hồ Văn Quý 07/03/2001 Nam 29087 KV2NT 24.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1469 HT119.11317 Nguyễn Thị Phượng Quỳnh08/02/2000 Nữ 05013 KV1 20.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1470 HT119.11497 Đinh Đức Tài 07/11/2001 Nam 05021 KV1 24.50 A01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1471 HT119.11300 Nguyễn Phạm Minh Tân 12/07/2001 Nam 01111 KV3 21.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1472 HT119.11120 Bùi Ngọc Thanh 20/09/2001 Nữ 23039 KV1 23.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1473 HT119.11515 Ngô Thị Thư 27/03/2001 Nữ 17065 KV2NT 22.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1474 HT119.11498 Lê Thị Thanh Thương 05/11/2001 Nữ 16042 KV2NT 23.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1475 HT119.11182 Nguyễn Thanh Thủy 13/03/2001 Nữ 01402 KV3 24.00 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1476 HT119.11416 Phạm Thanh Trang 09/02/2001 Nữ 28135 KV2NT 22.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1477 HT119.11456 Phạm Thị Thu Trang 11/04/2001 Nữ 17014 KV2 23.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1478 HT119.11524 Vũ Thị Quỳnh Trang 11/11/2001 Nữ 17016 KV1 24.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1479 HT119.11046 Lê Hồng Trinh 07/07/2001 Nữ 28004 KV2 22.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1480 HT119.11205 Hà Hoàng Trung 09/01/2001 Nam 08023 KV1 20.50 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1481 HT119.11022 Nguyễn Văn Trường 23/09/2001 Nam 01017 KV2 23.00 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1482 HT119.11523 Hoàng Anh Tú 24/08/2001 Nam 01416 KV2 25.00 B00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1483 HT119.11178 Lương Tố Uyên 21/07/2001 Nữ 06008 KV1 27.25 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1484 HT119.11017 Nguyễn Thu Uyên 20/07/2001 Nữ 12011 KV2 25.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1485 HT119.11382 Dương Triệu Vy 02/06/2001 Nữ 12026 KV1 22.75 A00 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1486 HT119.11180 Nguyễn Thị Hải Yến 08/01/2001 Nữ 22028 KV2NT 23.75 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1487 HT119.11048 Nguyễn Thị Kim Yến 07/11/2001 Nữ 28003 KV2 22.25 D01 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1488 HT119.11399 Trịnh Văn Khánh Tân Anh 07/07/2001 Nam 19027 KV2 24.75 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1489 HT119.11020 Vũ Thị Linh Chi 20/04/2001 Nữ 22046 KV2NT 25.00 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1490 HT119.11406 Lê Thùy Dương 16/10/2001 Nữ 01058 KV2 22.75 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1491 HT119.11431 Lê Trần Dương 12/07/2000 Nam 01049 KV2 22.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1492 HT119.11202 Vũ Minh Giáp 22/06/2001 Nam 25078 KV2NT 21.00 A01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1493 HT119.11398 Hoàng Đức Hiệp 04/07/2001 Nam 14002 KV1 23.00 A01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1494 HT119.11412 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/07/2001 Nữ 26003 KV2 24.25 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1495 HT119.11380 Vũ Tuấn Lộc 24/07/2001 Nam 21040 KV2NT 24.25 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1496 HT119.11018 Đặng Hoài Nam 19/04/2001 Nam 31019 KV2 24.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1497 HT119.11334 Nguyễn Thuý Nga 27/10/2001 Nữ 13028 KV1 25.75 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1498 HT119.11053 Chu Thị Hồng Nhung 28/11/2001 Nữ 05013 KV1 20.50 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1499 HT119.11024 Đồng Quang Phúc 22/09/2001 Nam 50015 KV2 21.00 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1500 HT119.11491 Nguyễn Thị Kim Thoa 31/08/2001 Nữ 22106 KV2NT 24.50 A00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1501 HT119.11159 Đỗ Thị Thanh Thuỷ 06/03/2001 Nữ 16042 KV2NT 20.50 D01 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1502 HT119.11402 Nguyễn Kim Yến 19/08/2001 Nữ 01058 KV2 23.00 B00 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

1503 HT119.11229 Nguyễn Thị Khánh Ly 20/05/2001 Nữ 22029 KV2NT 23.50 A00 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

1504 HT119.11201 Hoàng Tiến Anh 23/09/2000 Nam 18036 KV1 19.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1505 HT119.11253 Ngô Hoàng Anh 03/05/2000 Nam 01402 KV3 23.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1506 HT119.11207 Phùng Lê Vân Anh 29/11/2001 Nữ 01048 KV2 25.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1507 HT119.11185 Nguyễn Chí Bằng 26/03/2000 Nam 61011 KV2NT 22.25 B00 7850103 Quản lý đất đai

1508 HT119.11413 Nguyễn Thị Hương Dịu 08/01/2001 Nữ 25077 KV2NT 24.00 A00 7850103 Quản lý đất đai

1509 HT119.11034 Hoàng Việt Dương 30/07/2001 Nam 05020 KV1 20.75 A00 7850103 Quản lý đất đai

1510 HT119.11135 Lương Ngọc Duy 06/09/2000 Nam 06003 KV1 18.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1511 HT119.11192 Đỗ Thu Giang 19/01/2001 Nữ 01401 KV3 23.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1512 HT119.11067 Nguyễn Hương Giang 14/05/2001 Nữ 14037 KV1 24.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1513 HT119.11311 Cao Kiến Mạnh Hà 10/10/2001 Nam 01229 KV3 24.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1514 HT119.11096 Hoàng Thị Thu Hà 07/03/2001 Nữ 01016 KV2 24.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1515 HT119.11108 Nguyễn Trung Hải 31/05/2000 Nam 25080 KV2NT 22.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1516 HT119.11082 Lê Thị Ngọc Hiển 24/05/2001 Nữ 29004 KV2 23.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1517 HT119.11519 Khà Trung Hiếu 21/11/2001 Nam 23020 KV1 21.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1518 HT119.11440 Nguyễn Thị Hoà 06/07/2001 Nữ 12068 KV2 20.25 A01 7850103 Quản lý đất đai

1519 HT119.11513 Hà Việt Hưng 23/06/2001 Nam 13031 KV1 21.75 A00 7850103 Quản lý đất đai

1520 HT119.11415 Lò Mạnh Khải 26/06/2001 Nam 14040 KV1 24.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ …hunre.edu.vn/hre/vn/upload/info/attach/15648842000523_DS__GD_2_1569.pdf · 4 TT119.0059 Vũ Trung Hiếu 24/09/2001

STT Mã HS Họ Tên Ngày sinhGiới

tính

THPTĐTƯT KVƯT

Điểm

Xét

tuyển

Tổ

hợp

môn

Mã Ngành Tên Ngành

1521 HT119.11511 Nguyễn Văn Khải 25/08/2001 Nam 14020 KV1 21.25 A00 7850103 Quản lý đất đai

1522 HT119.11467 Bùi Thị Ngọc Lan 01/04/2001 Nữ 17049 KV2 24.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1523 HT119.11157 Nguyễn Khánh Linh 15/01/2001 Nữ 01065 KV3 22.50 D01 7850103 Quản lý đất đai

1524 HT119.11258 Nguyễn Ngọc Linh 26/09/2001 Nữ 17028 KV2 24.50 A01 7850103 Quản lý đất đai

1525 HT119.11004 Bách Đức Long 10/09/2000 Nam 28137 KV1 23.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1526 HT119.11023 Vũ Thị Ly 27/03/2001 Nữ 23028 KV1 21.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1527 HT119.11226 Đỗ Phương Nam 08/06/2001 Nam 15044 KV2NT 24.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1528 HT119.11375 Hồ Thị Phương Nhi 23/10/2001 Nữ 47001 KV2 23.75 B00 7850103 Quản lý đất đai

1529 HT119.11080 Phan Trần Minh Quốc 30/09/2001 Nam 29030 KV2NT 23.00 A00 7850103 Quản lý đất đai

1530 HT119.11480 Đỗ Đình Trung Sơn 15/09/2001 Nam 02255 KV3 20.50 B00 7850103 Quản lý đất đai

1531 HT119.11385 Nguyễn Chiến Thắng 27/12/2001 Nam 03077 KV1 23.25 A00 7850103 Quản lý đất đai

1532 HT119.11199 Ngô Văn Thuận 19/08/2001 Nam 62010 KV1 20.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1533 HT119.11291 Dương Tôn Xuân Thy 20/02/2001 Nữ 01022 KV3 22.75 D01 7850103 Quản lý đất đai

1534 HT119.11389 Vũ Văn Toàn 20/06/2001 Nam 18030 KV1 24.50 A01 7850103 Quản lý đất đai

1535 HT119.11465 Nguyễn Thị Kiều Trinh 18/06/2001 Nữ 01095 KV3 24.50 D01 7850103 Quản lý đất đai

1536 HT119.11283 Nguyễn Thanh Tuấn 04/03/2001 Nam 02100 KV2 27.50 A00 7850103 Quản lý đất đai

1537 HT119.11139 Nguyễn Thảo Vân 01/05/2001 Nữ 24017 KV2 23.25 D01 7850103 Quản lý đất đai

1538 HT119.11472 Nguyễn Tất Thắng 01/06/2001 Nam 29061 KV2NT 19.00 A00 7850199 Quản lý biển