25
STT NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG No 1 Nguyễn Thị Thục Hạnh Công nghệ sinh học Nghiên cứu sản xuất sản phẩm probiotic nước ép chùm ngây, dưa hấu từ vi khuẩn Lactobacillus plantarum 2016 0009850 DND.7.0692.16 2 Vũ Đức Hoàng Công nghệ sinh học Nghiên cứu sản xuất chitinase từ Trichoderma asperllum SH16 trong hệ thống pPICZAα A-Pichia Pastoris GS115 2016 0009851 DND.7.0693.16 3 Vũ Thị Bảo Ly Công nghệ sinh học Nghiên cứu sản xuất glucosamine từ nấm mốc Aspergillus niger và thăm dò ứng dụng sản xuất thực phẩm chức năng 2016 0009852 DND.7.0694.16 4 Huỳnh Thị Tuyết Mai Công nghệ sinh học Nghiên cứu chiết tch và khảo st mt số yếu tố ảnh ng đến hoạt đ enzyme lipase từ hạt đu phng nảy mm 2016 0009853 DND.7.0695.16 5 Hà Ngọc Tuấn Công nghệ sinh học Nghiên cứu thu hồi dịch thủy phân protein và cc hợp chất lipit trong nước thải sản xuất chitin từ vỏ đu tôm 2016 0009854 DND.7.0696.16 6 Nguyễn Thị Hoàng Yến Công nghệ sinh học Nghiên cứu xc định thành phn hóa học và hoạt tính sinh học của tinh du tch chiết từ quả pht thủ Việt Nam 2016 0009855 DND.7.0697.16 7 Đinh Văn Bình Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu đnh gi khả năng kết dính của gelatin và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm 2016 0009859 DND.7.0701.16 8 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu thu nhn và thiết lp quy trình công nghệ sản xuất enzyme nattokinase từ natto lên men bi Bacillus subtilis natto 2016 0009860 DND.7.0702.16 9 Trn Thị So Ny Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu thu nhn bt chất xơ từ l dứa (Ananas comosus) và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm 2016 0009861 DND.7.0703.16 10 Trn Thị Ngọc Thư Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu tạo màng hỗn hợp từ pectin vỏ quả bưi và ứng dụng màng để bảo quản quả xoài 2016 0009862 DND.7.0704.16 11 Nguyễn Thụy Ngọc Trâm Công nghệ thực phẩm Nghiên cứu chiết tch cc hợp chất phenolic từ l cây chùm ngây (Moringa oleifera) và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm 2016 0009863 DND.7.0705.16 12 Võ Ngọc Đào Hệ thống thông tin Nghiên cứu phân tích thiết kế hệ thống quản lý cán b, công chức, viên chức theo hướng giao tiếp toàn diện. 2016 0010390 DND.7.1233.16 13 Hoàng Thị Thanh Hiền Hệ thống thông tin Ứng dụng khai phá dữ liệu để xây dựng hệ thống chẩn đon bệnh trm cảm cho học sinh phổ thông 2016 0010391 DND.7.1234.16 14 Hồ Minh Hoành Hệ thống thông tin Nghiên cứu hệ thống truyền thông đa phương tiện thời gian thực trên cơ s giải php kỹ thut WebRTC. 2016 0010392 DND.7.1235.16 15 Nguyễn Thị Khuyến Hệ thống thông tin Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng đọc tin nhanh bằng cách trích rút và tổng hợp thông tin từ cc trang web 2016 0010393 DND.7.1236.16 16 Trn Hữu Phụng Hệ thống thông tin Xây dựng hệ thống cảnh báo chống xâm nhp IDS SNORT bảo vệ Web Server Trường Đại học Kinh tế. 2016 0010394 DND.7.1237.16 17 Đoàn Hà Hạ Quyên Hệ thống thông tin Nghiên cứu ứng dụng GIS vào việc phân tuyến các trường THPT tại huyện Đại Lc - Quảng Nam 2016 0010395 DND.7.1238.16 18 Nguyễn Toàn Quyền Hệ thống thông tin Nghiên cứu các giao thức định tuyến AODV, DSR, và OLSR trong hệ thống mạng MANET. 2016 0010396 DND.7.1239.16 19 Lê Tự Việt Thắng Hệ thống thông tin Ứng dụng phỏng đa tác tử để phỏng ngp địa hình do nước biển dâng tại TP Đà Nẵng 2016 0010397 DND.7.1240.16 20 Đỗ Phan Trường Hệ thống thông tin Nghiên cứu kỹ thut khai phá quy trình ứng dụng để phân tích quy trình yêu cu bồi thường tại sân bay. 2016 0010398 DND.7.1241.16 DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG KHÓA 29 (Cập nhật ngày 08/4/2017) HỌ VÀ TÊN 1/25

DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG No

1 Nguyễn Thị Thục Hạnh Công nghệ sinh học

Nghiên cứu sản xuất sản phẩm probiotic

nước ép chùm ngây, dưa hấu từ vi

khuẩn Lactobacillus plantarum

2016 0009850 DND.7.0692.16

2 Vũ Đức Hoàng Công nghệ sinh học

Nghiên cứu sản xuất chitinase từ

Trichoderma asperllum SH16 trong hệ

thống pPICZAα A-Pichia Pastoris

GS115

2016 0009851 DND.7.0693.16

3 Vũ Thị Bảo Ly Công nghệ sinh học

Nghiên cứu sản xuất glucosamine từ

nấm mốc Aspergillus niger và thăm dò

ứng dụng sản xuất thực phẩm chức năng

2016 0009852 DND.7.0694.16

4 Huỳnh Thị Tuyết Mai Công nghệ sinh học

Nghiên cứu chiết tach và khảo sat môt

số yếu tố ảnh hương đến hoạt đô

enzyme lipase từ hạt đâu phông nảy

mâm

2016 0009853 DND.7.0695.16

5 Hà Ngọc Tuấn Công nghệ sinh học

Nghiên cứu thu hồi dịch thủy phân

protein và cac hợp chất lipit trong nước

thải sản xuất chitin từ vỏ đâu tôm

2016 0009854 DND.7.0696.16

6 Nguyễn Thị Hoàng Yến Công nghệ sinh học

Nghiên cứu xac định thành phân hóa

học và hoạt tính sinh học của tinh dâu

tach chiết từ quả phât thủ Việt Nam

2016 0009855 DND.7.0697.16

7 Đinh Văn Bình Công nghệ thực phẩm

Nghiên cứu đanh gia khả năng kết dính

của gelatin và ứng dụng trong công

nghệ thực phẩm

2016 0009859 DND.7.0701.16

8 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Công nghệ thực phẩm

Nghiên cứu thu nhân và thiết lâp quy

trình công nghệ sản xuất enzyme

nattokinase từ natto lên men bơi

Bacillus subtilis natto

2016 0009860 DND.7.0702.16

9 Trân Thị So Ny Công nghệ thực phẩm

Nghiên cứu thu nhân bôt chất xơ từ la

dứa (Ananas comosus) và ứng dụng

trong công nghệ thực phẩm

2016 0009861 DND.7.0703.16

10 Trân Thị Ngọc Thư Công nghệ thực phẩm

Nghiên cứu tạo màng hỗn hợp từ pectin

vỏ quả bươi và ứng dụng màng để bảo

quản quả xoài

2016 0009862 DND.7.0704.16

11 Nguyễn Thụy Ngọc Trâm Công nghệ thực phẩm

Nghiên cứu chiết tach cac hợp chất

phenolic từ la cây chùm ngây (Moringa

oleifera) và ứng dụng trong công nghệ

thực phẩm

2016 0009863 DND.7.0705.16

12 Võ Ngọc Đào Hệ thống thông tin

Nghiên cứu phân tích thiết kế hệ thống

quản lý cán bô, công chức, viên chức

theo hướng giao tiếp toàn diện.

2016 0010390 DND.7.1233.16

13 Hoàng Thị Thanh Hiền Hệ thống thông tin

Ứng dụng khai phá dữ liệu để xây dựng

hệ thống chẩn đoan bệnh trâm cảm cho

học sinh phổ thông

2016 0010391 DND.7.1234.16

14 Hồ Minh Hoành Hệ thống thông tin

Nghiên cứu hệ thống truyền thông đa

phương tiện thời gian thực trên cơ sơ

giải phap kỹ thuât WebRTC.

2016 0010392 DND.7.1235.16

15 Nguyễn Thị Khuyến Hệ thống thông tin

Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng đọc tin

nhanh bằng cách trích rút và tổng hợp

thông tin từ cac trang web

2016 0010393 DND.7.1236.16

16 Trân Hữu Phụng Hệ thống thông tin

Xây dựng hệ thống cảnh báo chống xâm

nhâp IDS SNORT bảo vệ Web Server

Trường Đại học Kinh tế.

2016 0010394 DND.7.1237.16

17 Đoàn Hà Hạ Quyên Hệ thống thông tin

Nghiên cứu ứng dụng GIS vào việc

phân tuyến các trường THPT tại huyện

Đại Lôc - Quảng Nam

2016 0010395 DND.7.1238.16

18 Nguyễn Toàn Quyền Hệ thống thông tin

Nghiên cứu các giao thức định tuyến

AODV, DSR, và OLSR trong hệ thống

mạng MANET.

2016 0010396 DND.7.1239.16

19 Lê Tự Việt Thắng Hệ thống thông tin

Ứng dụng mô phỏng đa tác tử để mô

phỏng ngâp địa hình do nước biển dâng

tại TP Đà Nẵng

2016 0010397 DND.7.1240.16

20 Đỗ Phan Trường Hệ thống thông tin

Nghiên cứu kỹ thuât khai phá quy trình

và ứng dụng để phân tích quy trình yêu

câu bồi thường tại sân bay.

2016 0010398 DND.7.1241.16

DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG KHÓA 29

(Cập nhật ngày 08/4/2017)

HỌ VÀ TÊN

1/25

Page 2: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

21 Trân Xuân Trường Hệ thống thông tin

Xây dựng Ontology phục vụ tìm kiếm

ngữ nghĩa đông vât rừng trên địa bàn

TP Đà Nẵng.

2016 0010399 DND.7.1242.16

22 Dương Hồng Vinh Hệ thống thông tin

Xây dựng hệ thống phân lịch thi tín chỉ

tại trường Cao đẳng Thương mại Đà

Nẵng.

2016 0010400 DND.7.1243.16

23 Nguyễn Văn Vương Hệ thống thông tin

Nghiên cứu xây dựng hệ thống đảm bảo

an toàn dữ liệu đào tạo tại trường Đại

học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng.

2016 0010401 DND.7.1244.16

24 Đoàn Thị Kim Đào Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach, xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

của thân cây mât gấu ơ Cao Bằng

2016 0010403 DND.7.1246.16

25 Võ Thị Diệu Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach, xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

của la và hạt cây chùm ngây

2016 0010404 DND.7.1247.16

26 Nguyễn Chắn Duỳn Hoa hữu cơ

Nghiên cứu xây dựng quy trình tổng

hợp keo tannin-formaldehyde quy mô

10 Kg keo/mẻ và ứng dụng tạo tấm

MDF với bôt gỗ

2016 0010405 DND.7.1248.16

27 Trân Mai Hương Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach, xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

thân rễ cây Sâm cau ơ tỉnh Quảng Ngãi

2016 0010406 DND.7.1249.16

28 Huỳnh Đức Huy Hoa hữu cơ

Nghiên cứu tổng hợp chế phẩm phối

hợp nano bạc – chitosan ứng dụng bảo

quản Thanh Long sau thu hoạch

2016 0010407 DND.7.1250.16

29 Võ Thị Thanh Kiều Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach, xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

của la và nhân quả Bàng

2016 0010408 DND.7.1251.16

30 Phạm Thị Lê Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach, xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

của cây Bòng Bong (L. Flexuosum và

L. Japonicum) ơ Điện Bàn

2016 0010409 DND.7.1252.16

31 Trân Thị Mỹ Ly Hoa hữu cơ

Nghiên cứu phương phap thu hồi

protein ca trong nước thải cơ sơ chế

biến chả ca (Surimi) tại khu công

nghiệp dịch vụ thủy sản Đà Nẵng

2016 0010411 DND.7.1254.16

32 Đỗ Thị Ly Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach, xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết từ

thân và la chè vằng ơ tỉnh Quảng Nam

2016 0010410 DND.7.1253.16

33 Lê Thị Minh Phương Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach và xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

của quả Muỗng hoàng yến tại Đà Nẵng

2016 0010412 DND.7.1255.16

34 Hoàng Châu Thanh Thảo Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach và xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

của la cây Rẻ quạt

2016 0010413 DND.7.1256.16

35 Hứa Thị Thu Thủy Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach và xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

của vỏ rễ cây chùm ruôt ơ Đà Nẵng

2016 0010414 DND.7.1257.16

36 Võ Thị Thanh Thủy Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach, xac định thành

phân hóa học trong tinh dâu và môt số

dịch chiết của cây Ngò om

2016 0010415 DND.7.1258.16

37 Nguyễn Đăng Thùy Trang Hoa hữu cơ

Nghiên cứu chiết tach và xac định thành

phân hóa học trong môt số dịch chiết

của cây Nơ ngày đất

2016 0010416 DND.7.1259.16

38 Lê Xuân Bình Kế toan

Nghiên cứu việc vân dụng và ảnh hương

của việc vân dụng cac công cụ kế toan

quản trị đến thành quả hoạt đông của

cac doanh nghiệp trên địa bàn thành phố

Đà Nẵng

2016 0010073 DND.7.0915.16

39 Nguyễn Thanh Bình Kế toan

Kiểm soat thuế gia trị gia tăng đối với

cac doanh nghiệp vừa và nhỏ do Cục

thuế tỉnh Quảng Bình thực hiện

2016 0010074 DND.7.0916.16

40 Mai Thị Thu Hằng Kế toan

Vân dụng thẻ cân bằng điểm trong đanh

gia thành quả hoạt đông tại trường Đại

học Quảng Nam

2016 0010077 DND.7.0919.16

2/25

Page 3: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

41 Nguyễn Thị Thùy Linh Kế toan

Nghiên cứu mối quan hệ giữa đo lường

lợi nhuân kế toan và thu nhâp chịu thuế

: Trường hợp cac công ty viễn thông

niêm yết trên thị trường chứng khoan

Việt Nam

2016 0010081 DND.7.0923.16

42 Nguyễn Thùy Linh Kế toan

Tăng cường kiểm soat nôi bô cac khoản

thu chi tại trường Đại học Xây dựng

miền Trung

2016 0010082 DND.7.0924.16

43 Ngô Thị Phương Loan Kế toan

Nghiên cứu việc vân dụng kế toan quản

trị trong cac doanh nghiệp trên địa bàn

tỉnh Quảng Bình

2016 0010084 DND.7.0926.16

44 Hoàng Thị Ngọc Mai Kế toan

Phân tích cac nhân tố ảnh hương đến

cấu trúc tài chính của cac công ty thuôc

nhóm ngành dâu khí niêm yết trên thị

trường chứng khoan Việt Nam

2016 0010085 DND.7.0927.16

45 Hoàng Thị Thanh Nga Kế toan

Nghiên cứu nhân thức của sinh viên

ngành kế toan về mối liên hệ giữa bối

cảnh giảng dạy, phương phap học và kết

quả đâu ra tại trường Cao đẳng Thương

mại Đà Nẵng

2016 0010087 DND.7.0929.16

46 Nguyễn Thị Sang Tây Kế toan

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

mức đô công bố thông tin bắt buôc trên

thuyết minh bao cao tài chính của cac

doanh nghiệp niêm yết trên thị trường

chứng khoan Việt Nam

2016 0010090 DND.7.0932.16

47 Nguyễn Thị Diệu Thanh Kế toan

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

tính ổn định duy trì lợi nhuân của cac

doanh nghiệp ngành sản xuất hàng tiêu

dùng trên thị trường chứng khoan Việt

Nam

2016 0010091 DND.7.0933.16

48 Diệp Lệ Trúc Xuyên Kế toanHoàn thiện kế toan trach nhiệm tại Công

ty cổ phân dược Danapha2016 0010094 DND.7.0936.16

49 Lê Việt Anh Khoa học may tính

Ứng dụng mô hình Mapreduce xây

dựng hệ thống đanh gia đô tương đồng

văn bản

2016 0009877 DND.7.0719.16

50 Lương Duy Bảo Khoa học may tínhNghiên cứu Deconverter để dịch tự

đông từ UNL sang Tiếng Việt2016 0009878 DND.7.0720.16

51 Phạm Khanh Bảo Khoa học may tính

Áp dụng thuât toan FHIM để khai pha

tâp mục hữu ích cao từ cơ sơ dữ liệu

đào tạo Trường Đại học Phạm Văn Đồng

2016 0009879 DND.7.0721.16

52 Huỳnh Thị Hoàng Chi Khoa học may tínhPhương phap nhân dạng cảm xúc âm

nhạc trên cơ sơ học may2016 0009880 DND.7.0722.16

53 Võ Văn Đức Khoa học may tínhXây dựng hệ thống tư vấn thông tin

khuyến mãi2016 0009881 DND.7.0723.16

54 Trân Bửu Dung Khoa học may tínhNghiên cứu và ứng dụng thuât toan học

truyền dẫn phân lớp Naive Bayes2016 0009882 DND.7.0724.16

55 Phạm Thị Hồng Hạnh Khoa học may tính

Ứng dụng web ngữ nghĩa để xây dựng

hệ thống tra cứu thông tin khoa học của

trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin

Hữu nghị Việt – Hàn

2016 0009883 DND.7.0725.16

56 Nguyễn Thị Hiền Khoa học may tínhXây dựng hệ thống hỗ trợ cố vấn học

tâp tại trường Cao đẳng Thương mại2016 0009884 DND.7.0726.16

57 Nguyễn Lương Hoàng Khoa học may tính

Xây dựng hệ thống phân loại văn bản

ứng dụng tại Văn phòng Thành ủy - Đà

nẵng.

2016 0009885 DND.7.0727.16

58 Võ Minh Hoàng Khoa học may tính

Nghiên cứu kỹ thuât phân lớp bằng cây

quyết định và ứng dụng tư vấn việc làm

ơ Quảng Ngãi

2016 0009886 DND.7.0728.16

59 Cao Phi Hùng Khoa học may tínhNghiên cứu nhân dạng khuôn mặt xây

dựng hệ thống phục vụ điểm danh2016 0009887 DND.7.0729.16

60 Nguyễn Văn Lôc Khoa học may tính

Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ ảo

hóa Hyper-V phục vụ ảo hóa và sao lưu

dự phòng

2016 0009888 DND.7.0730.16

61 Vũ Long Khoa học may tínhKiểm thử tự đông cac ứng dụng trên

điện thoại thông minh2016 0009889 DND.7.0731.16

62 Huỳnh Nhât Nam Khoa học may tính

Xây dựng hệ hỗ trợ tư vấn đăng ký học

phân cho sinh viên Trường Cao Đẳng

Công Nghệ

2016 0009891 DND.7.0733.16

3/25

Page 4: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

63 Nguyễn Thị Kim Ngân Khoa học may tính

Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu thiên

tai cho khu vực miền Trung và Tây

Nguyên dựa trên nền GIS

2016 0009892 DND.7.0734.16

64 Nguyễn Quang Phương Khoa học may tính

Ứng dụng mã hóa đường công

ELLIPTIC trong cơ chế xac thực trên

mạng MANET

2016 0009894 DND.7.0736.16

65 Nguyễn Thành Quân Khoa học may tính

Nghiên cứu xây dựng giải phap chấm

điểm bài thi trắc nghiệm dựa trên kỹ

thuât xử lý ảnh

2016 0009895 DND.7.0737.16

66 Tống Thị Kim Quy Khoa học may tínhỨng dụng xử lý ảnh để đếm số lượng xe

ô tô trong nôi thành thành phố Đà Nẵng2016 0009896 DND.7.0738.16

67 Lê Ngọc Quyền Khoa học may tính

Nghiên cứu ứng dụng cac kỹ thuât của

BIG Data trong hệ thống phat hiện sao

chép

2016 0009897 DND.7.0739.16

68 Nguyễn Đức Tài Khoa học may tính

Xây dựng ứng dụng nhắn tin bảo mât

trên điện thoại di đông sử dụng mã khóa

đối xứng

2016 0009898 DND.7.0740.16

69 Nguyễn Thái Khoa học may tính

Xây dựng hệ thống phat hiện mã đôc

dựa trên mô hình xử lý phân tan MAP-

REDUCE

2016 0009899 DND.7.0741.16

70 Nguyễn Thị Bích Thảo Khoa học may tínhXây dựng cơ sơ dữ liệu ngôn ngữ ký

hiệu tiếng Việt 2016 0009902 DND.7.0744.16

71 Nguyễn Thị Vũ Thảo Khoa học may tính

Nghiên cứu phương phap nhân dạng cử

chỉ khuôn mặt ứng dụng cho ngôn ngữ

ký hiệu tiếng Việt

2016 0009903 DND.7.0745.16

72 Vũ Thị Thảo Khoa học may tínhXây dựng hệ chuyên gia hỗ trợ nông

dân phòng trừ sâu bệnh trên cây cà phê2016 0009904 DND.7.0746.16

73 Nguyễn Văn Tin Khoa học may tính

Nghiên cứu và xây dựng hệ thống truy

vấn dữ liệu tùy chọn dựa trên ngữ nghĩa

của câu truy vấn

2016 0009905 DND.7.0747.16

74 Nguyễn Thị Kiều Trang Khoa học may tínhXây dựng kho dữ liệu phục vụ phân loại

văn bản tiếng Việt2016 0009907 DND.7.0749.16

75 Phạm Thị Minh Trang Khoa học may tínhXây dựng mô hình miền kiến thức thích

nghi, đanh gia kết quả người học2016 0009908 DND.7.0750.16

76 Nguyễn Văn Việt Khoa học may tínhNghiên cứu, so sanh cac giao thức định

tuyến trong mạng VANET2016 0009912 DND.7.0754.16

77 Phan Thị Trai Anh Kinh tế phat triểnĐảm bảo an sinh xã hôi trên địa bàn

thành phố Đà Nẵng2016 0010105 DND.7.0947.16

78 Đinh Thị Ngọc Châu Kinh tế phat triểnGiải phap nâng cao chất lượng dân số

tỉnh Quảng Nam2016 0010106 DND.7.0948.16

79 Đoàn Ngọc Đức Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp huyện Phước

Sơn, tỉnh Quảng Nam2016 0010112 DND.7.0954.16

80 Hoàng Việt Hà Kinh tế phat triểnGiải phap phat triển kinh tế tư nhân tại

huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình2016 0010117 DND.7.0959.16

81 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế phat triểnPhat triển du lịch trên địa bàn quân Sơn

Trà, thành phố Đà Nẵng2016 0010118 DND.7.0960.16

82 Phạm Văn Hiền Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp trên địa bàn

huyện Krông Bông tỉnh Đắk Lắk2016 0010123 DND.7.0965.16

83 Lê Thị Kim Hòa Kinh tế phat triển

Quản lý nhà nước về thương mại - dịch

vụ trên địa bàn huyện Đại Lôc, tỉnh

Quảng Nam

2016 0010127 DND.7.0969.16

84 Nguyễn Thị Hòa Kinh tế phat triển

Nghiên cứu ảnh hương của cac yếu tố

đâu vào tới kết quả sản xuất lúa của hô

nông dân: trường hợp 3 xã vùng ven

thành phố Kon Tum

2016 0010129 DND.7.0971.16

85 Đỗ Thiết Khôi Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp huyện Bình Sơn,

tỉnh Quảng Ngãi2016 0010131 DND.7.0973.16

86 Nguyễn Thị Liễu Kinh tế phat triểnCông tac an sinh xã hôi ơ thành phố

Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam2016 0010132 DND.7.0974.16

87 Nguyễn Thị Kim Nhạn Kinh tế phat triểnPhat triển nguồn nhân lực hành chính

quân Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng2016 0010134 DND.7.0976.16

88 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Kinh tế phat triển

Nghiên cứu cac yếu tố ảnh hương đến

năng suất cây cà phê ơ xã IaYok, huyện

IaGrai, tỉnh Gia Lai

2016 0010135 DND.7.0977.16

89 Trân Hoàng Uyên Phương Kinh tế phat triển

Nghiên cứu tac đông của tăng trương

kinh tế tới bất bình đẳng thu nhâp tại

thành phố Đà Nẵng

2016 0010138 DND.7.0980.16

90 Cao Thanh Sơn Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp huyện Cam Lô,

tỉnh Quảng Trị 2016 0010144 DND.7.0986.16

91 Lê Viết Sơn Kinh tế phat triểnThu hút đâu tư trực tiếp nước ngoài vào

địa bàn tỉnh Quảng Nam2016 0010145 DND.7.0987.16

4/25

Page 5: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

92 Nguyễn Đình Thắng Kinh tế phat triển

Quản lý nhà nước đối với cac doanh

nghiệp có vốn đâu tư trực tiếp nước

ngoài trên địa bàn thành phố Đà Nẵng

2016 0010148 DND.7.0990.16

93 Đỗ Thị Phương Thảo Kinh tế phat triểnPhat triển du lịch tại quân Thanh Khê,

thành phố Đà Nẵng2016 0010152 DND.7.0994.16

94 Mai Quốc Thịnh Kinh tế phat triểnHoàn thiện công tac quản lý chi ngân

sach nhà nước tại thành phố Đà Nẵng2016 0010156 DND.7.0998.16

95 Nguyễn Thị Anh Thư Kinh tế phat triểnQuản lý thuế nhâp khẩu trên địa bàn

thành phố Đà Nẵng2016 0010160 DND.7.1002.16

96 Trịnh Thị Tố Trinh Kinh tế phat triểnNghiên cứu tình trạng bỏ học của trẻ em

tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng2016 0010575 DND.7.1005.16

97 Hồ Tuấn Anh Kỹ thuât điện

Giải phap bảo vệ chống sét cho hệ thống

pin năng lượng mặt trời cho khu kỹ

thuât Bệnh viện Đa khoa Quảng Nam

2016 0009943 DND.7.0785.16

98 Đặng Công Nghị Kỹ thuât điện

Tính toan thiết kế và xây dựng hệ thống

kiểm định công tơ điện tại Trung tâm

Kỹ thuât tiêu chuẩn đo lường Chất

lượng 2

2016 0009944 DND.7.0786.16

99 Đặng Mỹ Nhựt Kỹ thuât điện

Tính toan lựa chọn giải phap điều khiển

đấu nối hệ thống pin mặt trời vào lưới

phân phối

2016 0009945 DND.7.0787.16

100 Châu Minh Thắng Kỹ thuât điện

Phân tích an toàn hệ thống điện 110-

220kV Bắc miền Trung và giải phap

điều đô

2016 0009947 DND.7.0789.16

101 Hồ Duy Trình Kỹ thuât điện

Tính toan đề xuất lắp đặt chống sét van

để giảm suất cắt do qua điện ap khí

quyển trên đường dây 220kV Sesan 3A -

Sesan 3

2016 0009948 DND.7.0790.16

102 Hàn Triều Viên Kỹ thuât điệnNâng cao hiệu quả vân hành lưới điện

Công ty Truyền tải điện 22016 0009949 DND.7.0791.16

103 Nguyễn Văn Viên Kỹ thuât điện

Phân tích lựa chọn giải phap điều khiển

từ xa cho cac trạm biến ap 110kV

không người trực

2016 0009950 DND.7.0792.16

104 Tạ Thị Hà Chung Kỹ thuât điện tử

Phân tích và đanh gia cac bô mã hóa

kênh trong truyền hình số vệ tinh DVB-

S2

2016 0009959 DND.7.0801.16

105 Nguyễn Phú Cường Kỹ thuât điện tử

Thiết kế hệ thống PACs phục vụ việc

lưu trữ và truyền tải hình ảnh y khoa tại

Bệnh viện Ung thư Đà Nẵng

2016 0009960 DND.7.0802.16

106 Phạm Minh Đức Kỹ thuât điện tử

Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuât tiền mã

hóa để giảm PAPR trong hệ thống

MIMO-OFDM kích cỡ lớn

2016 0009961 DND.7.0803.16

107 Nguyễn Thanh Hùng Kỹ thuât điện tửƯớc lượng kênh truyền trong hệ thống

OFDM sử dụng kỹ thuât Wavelet2016 0009962 DND.7.0804.16

108 Lê Thị Oanh Kỹ thuât điện tử

Giam sat và điều khiển cac thiết bị bảo

quản trong kho hàng sử dụng truyền

thông không dây

2016 0009963 DND.7.0805.16

109 Hồ Anh Trang Kỹ thuât điện tử

Đanh gia hiệu năng cac phương phap

nhân dạng mặt người trên hệ thống

nhúng

2016 0009964 DND.7.0806.16

110 Nguyễn Thị Huyền Trang Kỹ thuât điện tử

Nghiên cứu hệ thống MIMO truyền dữ

liệu bằng anh sang nhìn thấy được

(VLC)

2016 0009965 DND.7.0807.16

111 Trân Phước Trường Kỹ thuât điện tửXây dựng môt số kỹ thuât ước lượng

trong hệ thống truyền dẫn song công2016 0009966 DND.7.0808.16

112 Mạnh Thế Văn Kỹ thuât điện tửNghiên cứu kỹ thuât định vị trong hệ

thống VLC hoạt đông trong nhà2016 0009967 DND.7.0809.16

113 Trân Tấn ChứcKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng mạng nơron để xây dựng giải

phap chẩn đoan lỗi rò rỉ của van trong

công nghiệp lọc – hóa dâu

2016 0009972 DND.7.0814.16

114 Trân Việt CườngKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Nghiên cứu, ứng dụng hệ điều khiển dự

bao trong mô hình bốn bể chứa công

nghiệp

2016 0009973 DND.7.0815.16

115 Phan Vĩ ĐứcKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Nghiên cứu phương phap điều khiển

con lắc Furuta2016 0009975 DND.7.0817.16

116 Nguyễn Trọng HàKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Điều khiển nhiệt đô hơi qua nhiệt cho lò

hơi ơ Nhà may lọc dâu Dung Quất bằng

phương phap feedforward đông thích

nghi

2016 0009980 DND.7.0822.16

5/25

Page 6: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

117 Phạm Thanh HươngKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Thiết kế bô điều khiển mờ thích nghi

cho hệ thống điều khiển tốc đô tua-bin

hơi; ứng dụng vào nhà may lọc dâu

Dung Quất

2016 0009984 DND.7.0826.16

118 Nguyễn Hải KhoaKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Nghiên cứu so sanh cac phương phap

điều khiển thông minh cho thiết bị phản

ứng khuấy trôn liên tục đẳng nhiệt

2016 0009987 DND.7.0829.16

119 Nguyễn Hữu PhongKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng PID mờ điều khiển nhiệt đô

cho bô gia nhiệt may tạo hạt nhựa2016 0009990 DND.7.0832.16

120 Đỗ Công SinhKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Thiết kế bô điều khiển thích nghi cho

tay may robot thừa bâc2016 0009991 DND.7.0833.16

121 Nguyễn Đức Chí TâmKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Nghiên cứu bô điều khiển giữ cân bằng

cho con lắc banh xe quan tính2016 0009994 DND.7.0836.16

122 Bùi Hữu ThànhKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Thiết kế bô điều khiển cho tay may

robot có xét đến đông lực học của đông

cơ truyền đông

2016 0009996 DND.7.0838.16

123 Đoàn Thanh TìnhKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Thiết kế bô điều khiển thích nghi cho

mức nước bể khử khí da – 3201 tại nhà

may lọc dâu Dung Quất

2016 0009999 DND.7.0841.16

124 Châu Ngọc ViệtKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng mạng nơron để xây dựng giải

phap chẩn đoan qua trình đo lường của

thiết bị đo chênh ap trong công nghiệp

lọc – hóa dâu

2016 0010002 DND.7.0844.16

125 Dương Anh ĐứcKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Áp dụng gối cô lâp hai mặt trượt ma sat

giảm chấn cho nhà nhiều tâng chịu tải

trọng đông đất

2016 0010010 DND.7.0852.16

126 Nguyễn Phương DuyKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Khảo sat sự biến thiên khả năng khang

cắt của bê tông theo cường đô chịu nén2016 0010011 DND.7.0853.16

127 Trân Ngọc DuyKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Phân tích ổn định trượt sâu của tường

cừ chắn đất2016 0010012 DND.7.0854.16

128 Trương Quang HảiKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu liên kết côt ống thép nhồi

bê tông với sàn phẳng bê tông cốt thép2016 0010013 DND.7.0855.16

129 Phùng HếtKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Đanh gia hiệu quả kinh tế kỹ thuât

phương an tường chắn đất có cốt lưới

địa kỹ thuât và tường chắn đất bê tông

cốt thép

2016 0010014 DND.7.0856.16

130 Phạm Xuân HiệuKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu liên kết côt ống thép nhồi

bê tông với dâm bẹt bê tông cốt thép2016 0010015 DND.7.0857.16

131 Phạm Thị Xuân HòaKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Phân tích tac đông của đông đất lên môt

số dạng nhà cao tâng theo phương phap

lịch sử thời gian

2016 0010016 DND.7.0858.16

132 Lê Trung HưngKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Lựa chọn thông số hợp lý của cọc hyper

mega phù hợp với địa chất Thành phố

Đà Nẵng

2016 0010017 DND.7.0859.16

133 Nguyễn Tiến HưngKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Khảo sat sự trượt tương đối giữa ống

thép và lõi bê tông đến khả năng chịu

lực của côt ống thép nhồi bê tông trong

điều kiện chịu nén và xoắn đồng thời

2016 0010018 DND.7.0860.16

134 Dương Thanh HuyênKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Phân tích ứng xử nhà nhiều tâng sử

dụng gối cach chấn có xét đến tương tac

với nền đất

2016 0010019 DND.7.0861.16

135 Nguyễn Trọng KhánhKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Tính toan cấu kiện bê tông cốt

composite ap dụng cho công trình ven

biển và hải đảo

2016 0010020 DND.7.0862.16

136 Võ Duy KhánhKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu thực nghiệm vữa polyme

chống nứt cho tường xây bằng gạch

không nung

2016 0010021 DND.7.0863.16

137 Ngô Đình PhiLípKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Phân tích lựa chọn kích thước hợp lý

cho hệ dâm sàn liên hợp thép - bê tông2016 0010022 DND.7.0864.16

138 Ngô Trí PhướcKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu lựa chọn kích thước hợp lý

của tường chắn cọc xi măng đất trên địa

bàn Thành phố Đà Nẵng

2016 0010023 DND.7.0865.16

139 Mai Xuân QuangKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu ứng xử của dâm màng

mỏng thổi phồng bằng phương phap

phân tử hữu hạn

2016 0010024 DND.7.0866.16

140 Đoàn Thị Ngọc QuýKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Ảnh hương của hàm lượng cốt thép đến

đô võng của dâm bê tông cốt thép2016 0010025 DND.7.0867.16

6/25

Page 7: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

141 Mai Thị Minh TâmKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Lựa chọn quỹ đạo cap hợp lý cho dâm

siêu tĩnh ứng lực trước có tiết diện thay

đổi

2016 0010026 DND.7.0868.16

142 Mai Trường ThànhKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Tính toan hệ dâm sàn liên hợp thép - bê

tông có mố trong nhà cao tâng2016 0010027 DND.7.0869.16

143 Nguyễn Chí ThànhKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Tính toan hệ dâm sàn liên hợp thép - bê

tông slimdek2016 0010028 DND.7.0870.16

144 Nguyễn Hoàng ThịnhKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Đanh gia hiệu quả thiết kế cac công

trình nhà cao tâng trên địa bàn Thành

phố Đà Nẵng

2016 0010029 DND.7.0871.16

145 Hồ Công TiếnKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu ứng dụng cốt liệu lớn tai

chế từ phế thải xây dựng để chế tạo bê

tông xi măng

2016 0010030 DND.7.0872.16

146 Nguyễn Ba Thành TrungKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu thực nghiệm sự làm việc

nhiều trục của bê tông2016 0010031 DND.7.0873.16

147 Lê Minh TuấnKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu dao đông của nhà nhiều

tâng chịu tải trọng đông đất có xét ảnh

hương của điều kiện địa chất tại Thành

phố Đà Nẵng

2016 0010032 DND.7.0874.16

148 Trân Ngọc TuấnKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Phân tích ứng xử của tường chắn trong

hệ thống chống đỡ hố đào sâu sử dụng

phương phap phân tử hữu hạn

2016 0010033 DND.7.0875.16

149 Nguyễn CươngKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Giải phap câu vượt dành cho người đi

bô khu vực nôi thành - TP. Đà Nẵng2016 0010037 DND.7.0879.16

150 Phạm Đình Thành HoàngKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Xây dựng bô chỉ tiêu phục vụ lựa chọn

dự an giao thông đâu tư theo hình thức

đối tac công tư.

2016 0010038 DND.7.0880.16

151 Lê Hồng LongKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Nghiên cứu ảnh hương của đô ẩm và

loại cấp phối thiên nhiên tại thành phố

Đà Nẵng đến tương tac đất - cốt trong

tường chắn có cốt

2016 0010039 DND.7.0881.16

152 Trân Thành NhânKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Nâng cao khả năng tiếp cân của du

khach tới cac bến thuyền trên trục Lê

Lợi - Sông Hương - TP Huế

2016 0010040 DND.7.0882.16

153 Lê Đình ThànhKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Ứng dụng neo trong đất để ổn định mai

dốc taluy, gói thâu A5 đoạn Nôi Bài -

Yên Bái.

2016 0010041 DND.7.0883.16

154 Lê Trung ThànhKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Nghiên cứu xac định trị số modun đàn

hồi đông trong phòng thí nghiệm để tính

toan kết cấu ao đường mềm

2016 0010042 DND.7.0884.16

155 Lê Thanh TrinhKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Nghiên cứu xac định cac chỉ tiêu cường

đô của vât liệu bê tông nhựa tai chế thi

công theo phương phap tai chế nguôi tại

hiện trường.

2016 0010043 DND.7.0885.16

156 Trân Đình TrườngKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Nghiên cứu đề xuất môt số giải phap

quy hoạch không gian xây dựng ngâm

đô thị trong phạm vi đất dành cho

đường. Ví dụ ap dụng đối với tuyến

đường Hùng Vương – thành phố Quảng

Ngãi.

2016 0010044 DND.7.0886.16

157 Trân Anh TúKỹ thuât xây dựng công trình

giao thông

Đanh gia ổn định mai dốc đào công

trình thuỷ điện A Lưới có xét đến ảnh

hương thay đổi mực nước ngâm.

2016 0010045 DND.7.0887.16

158 Lê Thị Bích Chi Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Irony as a Stylistic

Device Used in “Pride and Prejudice”

by Jane Austen and “La ngọc cành

vàng” by Nguyễn Công Hoan

2016 0010536 DND.7.1379.16

159 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Explicitation and

Simplification in the English

Translation of Vietnamese Nominal

Groups in Travellive and Heritage

Bilingual Magazines

2016 0010538 DND.7.1381.16

160 Nguyễn Võ Thị Thu Hiền Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Conceptual

Metaphors of "Moon" and "Trăng" in

English and Vietnamese Poetry in the

19th and 20th Centuries

2016 0010546 DND.7.1389.16

161 Trân Thị Thanh Hiệp Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Linguistic

Expressions of Interpersonal Meaning

in English at Graduation Ceremonies

2016 0010547 DND.7.1390.16

7/25

Page 8: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

162 Bảo Nam Lôc Ngôn ngữ Anh

Politeness Strategies Implemented by

Native Speaker Teachers versus Non-

Native Speaker Teachers in a Classroom

of English as a Foreign Language in

Vietnam

2016 0010549 DND.7.1392.16

163 Trịnh Thị Kim Luyến Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Stylistic Devices

Used in Tắt Đèn by Ngô Tất Tố and Its

English Translational Version

2016 0010550 DND.7.1393.16

164 Hà Nai Ly Ngôn ngữ Anh

A Comparative Study on Conceptual

Metaphor Used in Expressions Denoting

Betrayal in Love between English and

Vietnamese Songs

2016 0010551 DND.7.1394.16

165 Nguyễn Thị Ngọc Ly Ngôn ngữ Anh

Linguistic Features of Processes in

Teacher -Student Conversations in the

Memoir “Teacher Man” by Frank

McCourt in Light of Functional

Grammar

2016 0010552 DND.7.1395.16

166 Lê Thị Nhung Ngôn ngữ Anh

A Study of Linguistics Features

Indicated in Lovers’ Parting Politeness

Strategies in English versus Vietnamese

2016 0010558 DND.7.1401.16

167 Đỗ Thị Bích Trâm Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Stylistic Devices

in the English Transcription of Oscar

Winning Films and Their Vietnamese

Translational Equivalents

2016 0010562 DND.7.1405.16

168 Hồ Thị Huyền Trang Ngôn ngữ Anh

An Investigation into the Vietnamese

Translation of Nominal Groups

Describing Nature in the Series of

“Little House” by Laura Ingalls Wilder

and “Wuthering Heights” by Emily

Bronte

2016 0010563 DND.7.1406.16

169 Ngô Thị Kiều Trang Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Stylistic Devices

Describing Nature in "The Old Man and

the Sea" by Ernest Hemingway and

"Người lai đò sông Đà" by Nguyễn Tuân

2016 0010564 DND.7.1407.16

170 Võ Nguyễn Thùy Trang Ngôn ngữ AnhAn Appraisal Analysis of Judgment and

Appreciation in Nam Cao’s Short Stories 2016 0010565 DND.7.1408.16

171 Nguyễn Cao Phước Tùng Ngôn ngữ Anh

A Study of Loss and Gain of Meaning

in the Vietnamese Translational Version

of Uncle Tom’s Cabin by Harriet

Beecher Stowe

2016 0010567 DND.7.1410.16

172 Đoàn Thị Uyên Ngôn ngữ Anh

A Contrastive Analysis of Idioms

Expressing Optimism and Pessimism in

English and Vietnamese

2016 0010568 DND.7.1411.16

173 Đặng Thị Mai Vân Ngôn ngữ AnhA Study of Lexical Chunks in News

Reports of the Times Online in 20142016 0010569 DND.7.1412.16

174 Võ Thị Vân Vân Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Translating

Stylistic Devices in " Cho tôi xin môt vé

đi tuổi thơ" by Nguyễn Nhât Ánh into

English in "Ticket to Childhood " by

William Naythons

2016 0010571 DND.7.1414.16

175 Lê Thúy An Phương phap Toan sơ cấpPhương phap giải hệ phương trình tuyến

tính và ứng dụng 2016 0010421 DND.7.1264.16

176 Đỗ Thị Hạnh Đoan Phương phap Toan sơ cấpPhương trình hàm toàn phương và tính

ổn định2016 0010423 DND.7.1266.16

177 Lê Anh Dũng Phương phap Toan sơ cấpMôt số phương phap giải toan hình học

không gian 2016 0010425 DND.7.1268.16

178 Hoàng Thị Diệu Hiền Phương phap Toan sơ cấpPhương phap giải và sang tạo cac bài

toan tìm giới hạn của hàm số 2016 0010426 DND.7.1269.16

179 Nguyễn Minh Hoàng Phương phap Toan sơ cấpỨng dụng số phức trong cac bài toan sơ

cấp 2016 0010427 DND.7.1270.16

180 Nguyễn Thị Huyền My Phương phap Toan sơ cấpPhân tích thành phân chính, phân tích

nhân tố và ứng dụng2016 0010429 DND.7.1272.16

181 Võ Thị Ni Na Phương phap Toan sơ cấpHệ đông lực học dạng phương trình sai

phân bâc nhất 2016 0010430 DND.7.1273.16

182 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Phương phap Toan sơ cấp

Ứng dụng hình học giải tích vào giải

phương trình, bất phương trình và hệ

phương trình đại số

2016 0010431 DND.7.1274.16

8/25

Page 9: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

183 Lê Thị Tuyết Nhung Phương phap Toan sơ cấpPhân tích phân biệt, phân loại và phân

tích cụm 2016 0010432 DND.7.1275.16

184 Lê Thị Kim Oanh Phương phap Toan sơ cấpMôt số công thức tính xac suất và ứng

dụng 2016 0010433 DND.7.1276.16

185 Phạm Thị Minh Quyên Phương phap Toan sơ cấp

Môt số bài toan đại số tổ hợp và xac

suất trong chương trình trung học phổ

thông

2016 0010434 DND.7.1277.16

186 Nguyễn Chiến Thắng Phương phap Toan sơ cấpPhương phap giải phương trình và bất

phương trình vô tỉ 2016 0010436 DND.7.1279.16

187 Phạm Lê Kim Thanh Phương phap Toan sơ cấpPhương phap bình phương phap nhỏ

nhất và ứng dụng2016 0010437 DND.7.1280.16

188 Nguyễn Thanh Thảo Phương phap Toan sơ cấpPhương trình hàm Cauchy công tính và

tính ổn định 2016 0010438 DND.7.1281.16

189 Nguyễn Thị Phương Thảo Phương phap Toan sơ cấp Hàm vectơ và ứng dụng 2016 0010439 DND.7.1282.16

190 Lê Thị Thi Phương phap Toan sơ cấpPhương phap Newton-Raphson và ứng

dụng 2016 0010440 DND.7.1283.16

191 Bùi Quốc Thịnh Phương phap Toan sơ cấpPhương phap tìm nghiệm của hệ

phương trình tuyến tính gân suy biến 2016 0010441 DND.7.1284.16

192 Trịnh Thị Xuân Trang Phương phap Toan sơ cấp Hệ thức lượng giac và ứng dụng 2016 0010442 DND.7.1285.16

193 Vũ Thị Kiều Trang Phương phap Toan sơ cấpHàm sinh bơi cac ước số và môt số bài

toán liên quan 2016 0010443 DND.7.1286.16

194 Nguyễn Đăng Trung Phương phap Toan sơ cấpÁp dụng phương phap tọa đô để giải

môt số bài toan sơ cấp 2016 0010444 DND.7.1287.16

195 Huỳnh Tấn Anh Tuấn Phương phap Toan sơ cấpHệ phương trình Diophant tuyến tính và

môt số dạng toan liên quan 2016 0010445 DND.7.1288.16

196 Lê Thị Thu Vân Phương phap Toan sơ cấp Phép tính tích phân và ap dụng 2016 0010446 DND.7.1289.16

197 Võ Thị Cẩm Vân Phương phap Toan sơ cấpMôt số phương phap giải phương trình,

bất phương trình mũ và logarit 2016 0010447 DND.7.1290.16

198 Trân Ngọc Vinh Phương phap Toan sơ cấpVành cac hàm số học và cac tính chất

liên quan 2016 0010448 DND.7.1291.16

199 Nguyễn Hạ Vy Phương phap Toan sơ cấpPhương phap giải và sang tạo cac bài

toan về dãy số thực2016 0010449 DND.7.1292.16

200 Trương Thị Kim Anh Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu sự hài lòng của khach hàng

sử dụng dịch vụ bưu chính tại Bưu điện

thành phố Đà Nẵng

2016 0010204 DND.7.1047.16

201 Trân Thạnh Bình Quản trị kinh doanhNghiên cứu sự hài lòng của khach hàng

khi đến mua sắm tại FPT Shop Tam Kỳ 2016 0010206 DND.7.1049.16

202 Trương Thị Kim Cương Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu về sự cân bằng giữa công

việc và cuôc sống của cac nữ doanh

nhân khu vực miền Trung

2016 0010209 DND.7.1052.16

203 Hồ Thị Kim Dung Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac yếu tố ảnh hương đến

quyết định mua quân ao của nam giới

tại Đà Nẵng

2016 0010216 DND.7.1059.16

204 Nguyễn Trà Giang Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế của

Ngân hàng thương mại cổ phân Tiên

Phong tại Đà Nẵng

2016 0010219 DND.7.1062.16

205 Phan Thị Bảo Giang Quản trị kinh doanhHoàn thiện công tac quản trị lực lượng

ban hàng tại Công ty Bảo Việt Gia Lai2016 0010220 DND.7.1063.16

206 Đỗ Hoàng Hải Quản trị kinh doanhPhat triển nguồn nhân lực tại Công ty

Xăng dâu Bắc Tây Nguyên2016 0010224 DND.7.1067.16

207 Nguyễn Minh Hải Quản trị kinh doanh

Quản trị quan hệ khach hàng doanh

nghiệp nhỏ và vừa tại Chi nhanh Ngân

hàng TMCP Đâu tư và phat triển Đà

Nẵng

2016 0010226 DND.7.1069.16

208 Trương Thanh Hải Quản trị kinh doanhXây dựng văn hóa doanh nghiệp tại

Công ty Vât tư và thiết bị y tế Memco2016 0010227 DND.7.1070.16

209 Lê Thị Mỹ Hạnh Quản trị kinh doanhPhat triển nguồn nhân lực tại Công ty cổ

phân Cao su Đà Nẵng 2016 0010230 DND.7.1073.16

210 Nguyễn Thị Thu Hoài Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu mối quan hệ giữa gia trị

thương hiệu và dự định mua : Trường

hợp thương hiệu Dell tại thị trường may

tính xach tay miền Trung

2016 0010238 DND.7.1081.16

211 Lê Thanh Hồng Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

ý định đặt phòng khach sạn trực tuyến

của người Việt Nam - Nghiên cứu tại

địa bàn Đà Nẵng

2016 0010240 DND.7.1083.16

9/25

Page 10: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

212 Vũ Thị Thu Hương Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện chính sach marketing cho

dịch vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuât tại

Tổng Công ty Bảo hiểm BIDV

2016 0010243 DND.7.1086.16

213 Đào Thị Thu Hường Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

ý định quay lại điểm đến du lịch thành

phố Đà Nẵng của khach du lịch nôi địa

2016 0010244 DND.7.1087.16

214 Lê Thị Thu Khương Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu ảnh hương của chiết khấu

đến doanh số ban hàng trong thương

mại điện tử tại Việt Nam : Trường hợp

các trang web mua theo nhóm

2016 0010248 DND.7.1091.16

215 Đặng Thị Thanh Minh Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

năng lực cạnh tranh của Công ty cổ

phân Đâu tư sản xuất vât liệu xây dựng

Sao Việt Nhât miền Trung

2016 0010252 DND.7.1095.16

216 Lê Thị Kiều My Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên đối

với dịch vụ ký túc xa tại Trường Cao đẳng

Thương mại

2016 0010255 DND.7.1098.16

217 Phan Ly Na Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu lòng trung thành của khach

hàng sử dụng dịch vụ mạng di đông

mobifone trên địa bàn thành phố Tam

Kỳ, tỉnh Quảng Nam

2016 0010256 DND.7.1099.16

218 Ngô Thị Như Ngọc Quản trị kinh doanh

Phat triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng

TMCP Đâu tư và phat triển Việt Nam -

Chi nhanh Quảng Ngãi

2016 0010258 DND.7.1101.16

219 Phạm Thị anh Nguyệt Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu ảnh hương của văn hóa đến

tinh thân kinh doanh (entrepreneurship)

của cac nữ doanh nhân Việt Nam

2016 0010262 DND.7.1105.16

220 Đặng Thị Nhi Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu mối quan hệ hợp tac của

cac bên liên quan trong hoạt đông

marketing điểm đến ơ thành phố Đà

Nẵng

2016 0010263 DND.7.1106.16

221 La Thị Tuyết Nhung Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac yếu tố ảnh hương đến

quyết định chọn mua sữa bôt cho trẻ em

của người tiêu dùng tại thành phố Đà

Nẵng

2016 0010264 DND.7.1107.16

222 Trân Thị Hồng Oanh Quản trị kinh doanh

Quản trị quan hệ khach hàng tại Công ty

dịch vụ Mobifone khu vực 3 - Chi

nhanh Tổng Công ty Viễn thông

mobifone

2016 0010265 DND.7.1108.16

223 Nguyễn Phát Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố tac đông tới

chất lượng dịch vụ đăng ký kinh doanh

tại Sơ Kế hoạch và đâu tư Quảng Nam

2016 0010266 DND.7.1109.16

224 Mai Thị Phước Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

quyết định mua mặt hàng thực phẩm

đóng hôp : Khảo sat thực tế tại thành

phố Tam Kỳ - Quảng Nam

2016 0010267 DND.7.1110.16

225 Lê Mai Phương Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu sự hài lòng của nhân viên

tại cơ quan Tổng Công ty Điện lực miền

Trung

2016 0010268 DND.7.1111.16

226 Võ Lữ Diệu Phương Quản trị kinh doanhNghiên cứu hình ảnh điểm đến của du

lịch Bà Nà2016 0010270 DND.7.1113.16

227 Bùi Hữu Quốc Quản trị kinh doanhĐanh gia thành tích nhân viên tại Công

ty Cổ phân Đâu tư Đà Nẵng miền Trung2016 0010272 DND.7.1115.16

228 Bùi Mai Lệ Quyên Quản trị kinh doanh

Giải phap marketing cho dịch vụ lưu trú

tại khu nghỉ dưỡng Premier Village Da

Nang Resort

2016 0010274 DND.7.1117.16

229 Lâm Thị Trúc Quyên Quản trị kinh doanhNghiên cứu hành vi đam đông trên thị

trường chứng khoan Việt Nam2016 0010275 DND.7.1118.16

230 Võ Lê Xuân Sang Quản trị kinh doanhNghiên cứu sự liên kết của cac bên liên

quan trong mạng lưới điểm đến Đà Nẵng 2016 0010277 DND.7.1120.16

231 Nguyễn Thanh Tân Quản trị kinh doanhHoàn thiện công tac tiền lương tại Công

ty TNHH Thương mại Thành Châu2016 0010279 DND.7.1122.16

232 Trương Ngọc Tân Quản trị kinh doanh

Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay

doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP

Ngoại thương Việt Nam - Chi nhanh

Quảng Nam

2016 0010280 DND.7.1123.16

10/25

Page 11: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

233 Trân Thị Thái Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

quyết định lựa chọn nhà hàng thức ăn

nhanh của người tiêu dùng tại thành phố

Đà Nẵng

2016 0010281 DND.7.1124.16

234 Đỗ Thị Thu Thảo Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên

chính quy đối với dịch vụ giao dục tại

Trường Đại học Bach khoa - Đại học

Đà Nẵng

2016 0010282 DND.7.1125.16

235 Trân Thị Bích Thảo Quản trị kinh doanh

Ảnh hương của cam kết gắn bó với tổ

chức của nhân viên đến hành vi công

dân trong tổ chức của nhân viên -

Nghiên cứu tại cac ngân hàng trên địa

bàn thành phố Đà Nẵng

2016 0010283 DND.7.1126.16

236 Nguyễn Lê Kiều Tiên Quản trị kinh doanh

Ảnh hương của quản trị thương hiệu nôi

bô đến cam kết thương hiệu của nhân

viên với tổ chức - Nghiên cứu tại cac

khach sạn trên địa bàn thành phố Đà

Nẵng

2016 0010286 DND.7.1129.16

237 Trân Nguyễn Đoan Trang Quản trị kinh doanhQuản trị kênh phân phối tại Công ty

Xăng dâu khu vực V2016 0010287 DND.7.1130.16

238 Trân Thị Thanh Tùng Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu mạng lưới cac điểm du lịch

du khach nôi địa lựa chọn trải nghiệm

tại điểm đến thành phố Đà Nẵng

2016 0010290 DND.7.1133.16

239 Lê Thúy Vân Quản trị kinh doanh

Chiến lược marketing cho sản phẩm gas

dân dụng tại Công ty TNHH Gas

Petrolimex Đà Nẵng

2016 0010291 DND.7.1134.16

240 Nguyễn Thị Vì Quản trị kinh doanhĐanh gia thành tích nhân viên tại Công

ty Sữa đâu nành Việt Nam Vinasoy2016 0010293 DND.7.1136.16

241 Võ Nguyễn Cẩm Vinh Quản trị kinh doanh

Tạo đông lực cho người lao đông tại

Công ty thoat nước và xử lý nước thải

Đà Nẵng

2016 0010297 DND.7.1140.16

242 Nguyễn Thị Yến Quản trị kinh doanh

Chiến lược marketing cho dịch vụ du

lịch của Công ty TNHH MTV Oxalis

Quảng Bình

2016 0010302 DND.7.1145.16

243 Nguyễn Thị Xuân Dung Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay đối với

doanh nghiệp ngành xây dựng tại Ngân

hàng TMCP Quân đôi - Chi nhanh Đà

Nẵng

2016 0010341 DND.7.1184.16

244 Trân Ngọc Thùy Dương Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông cho vay đối với

hô kinh doanh tại Ngân hàng Nông

nghiệp và phat triển nông thôn - Chi

nhanh quân Cẩm Lệ

2016 0010342 DND.7.1185.16

245 Hoàng Thị Quỳnh Giao Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông kiểm soat nôi bô

đối với lĩnh vực cho vay tại Ngân hàng

Nông nghiệp và phat triển nông thôn -

Chi nhanh Quảng Trị

2016 0010343 DND.7.1186.16

246 Đoàn Thị Mỹ Hạnh Tài chính - Ngân hàng

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

quyết định sử dụng thẻ ATM của Ngân

hàng Đông Á huyện Duy Xuyên, tỉnh

Quảng Nam

2016 0010346 DND.7.1189.16

247 Phạm Thị Hạnh Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình kiểm soat chi ngân

sach thường xuyên qua Kho bạc Nhà

nước thành phố Đà Nẵng

2016 0010347 DND.7.1190.16

248 Chu Thị Hâu Tài chính - Ngân hàng

Nghiên cứu nhân tố ảnh hương đến

chính sach chi trả cổ tức của cac doanh

nghiệp niêm yết trên thị trường chứng

khoan Hà Nôi

2016 0010348 DND.7.1191.16

249 Phan Thị Hiền Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac thẩm định tín dụng

trong cho vay trung và dài hạn tại Ngân

hàng Nông nghiệp và phat triển nông

thôn Việt Nam - Chi nhanh tỉnh Gia Lai

2016 0010349 DND.7.1192.16

250 Phan Thị Ngọc Huyền Tài chính - Ngân hàngPhân tích hoạt đông cho vay của Quỹ

đâu tư phat triển thành phố Đà Nẵng2016 0010357 DND.7.1200.16

251 Nguyễn Thị Mỹ Khánh Tài chính - Ngân hàng

Tac đông của cấu trúc sơ hữu đến tính

thông tin của gia cổ phiếu công ty niêm

yết trên thị trường chứng khoan Việt

Nam

2016 0010358 DND.7.1201.16

11/25

Page 12: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

252 Trân Thị Mỹ Lan Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac bảo đảm tín dụng

trong cho vay xuất nhâp khẩu tại Ngân

hàng TMCP Công thương Việt Nam -

Chi nhanh Đà Nẵng

2016 0010359 DND.7.1202.16

253 Đào Thị My My Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat và tài trợ rủi ro tín dụng

trong cho vay dự an đâu tư tại Ngân

hàng TMCP Công thương - Chi nhanh

Đà Nẵng

2016 0010365 DND.7.1208.16

254 Đặng Thị Bích Ngọc Tài chính - Ngân hàng

Ảnh hương của cac nhân tố nôi sinh đến

tỷ lệ thu nhâp lãi cân biên (NIM) của

cac ngân hàng thương mại Việt Nam

2016 0010367 DND.7.1210.16

255 Võ Thị Cẩm Nhung Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac xếp hạng tín dụng

nôi bô doanh nghiệp tại Ngân hàng

TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi nhanh

Đà Nẵng

2016 0010369 DND.7.1212.16

256 Huỳnh Lê Hoài Tâm Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay khách hàng

ca nhân tại Ngân hàng TMCP Đâu tư và

Phat triển Việt Nam - Chi nhanh Quảng

Nam

2016 0010374 DND.7.1217.16

257 Nguyễn Thị Mai Trâm Tài chính - Ngân hàng

Phân tích rủi ro tín dụng trong cho vay

ca nhân tại Ngân hàng TMCP Công

thương Việt Nam - Chi nhanh Đà Nẵng

2016 0010380 DND.7.1223.16

258 Huỳnh Trang Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac bảo đảm tín dụng

trong cho vay hô kinh doanh tại Ngân

hàng Nông nghiệp và phat triển nông

thôn - Chi nhanh Hải Châu

2016 0010382 DND.7.1225.16

259 Phan Thị Thảo Uyên Tài chính - Ngân hàng

Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng

Nông nghiệp và phat triển nông thôn

Việt Nam - Chi nhanh Đà Nẵng

2016 0010385 DND.7.1228.16

260 Trương Văn Cả Văn học Việt NamĐặc điểm nghệ thuât tiểu thuyết Miền

hoang của Sương Nguyệt Minh2016 0010512 DND.7.1355.16

261 Nguyễn Thị Đô Văn học Việt NamYếu tố tự truyện trong truyện ngắn

Thạch Lam và Thanh Tịnh2016 0010513 DND.7.1356.16

262 Nguyễn Thị Dung Văn học Việt NamTac giả hàm ẩn trong tiểu thuyết

Nguyễn Việt Hà2016 0010514 DND.7.1357.16

263 Trân Hải Dương Văn học Việt Nam

Quan niệm nghệ thuât về con người

trong tiểu thuyết Nguyễn Bình Phương

nhìn từ thuyết hiện sinh

2016 0010515 DND.7.1358.16

264 Phạm Thị Thu Hà Văn học Việt NamHiện tượng phóng tac lịch sử trong sang

tac của Lan Khai2016 0010516 DND.7.1359.16

265 Phan Thị Như Hoa Văn học Việt NamDấu ấn hiện sinh trong tiểu thuyết của

nhà văn Thuân2016 0010517 DND.7.1360.16

266 Ngô Thị Hương Văn học Việt NamDiễn ngôn lịch sử trong Biên bản chiến

tranh 1-2-3-4.75 của Trân Mai Hạnh2016 0010518 DND.7.1361.16

267 Trân Thị Vân Hương Văn học Việt NamCảm hứng trào lông trong truyện ngắn

Bích Ngân2016 0010519 DND.7.1362.16

268 Nguyễn Thị Minh Hường Văn học Việt Nam Cai tôi trữ tình trong thơ Bằng Việt 2016 0010520 DND.7.1363.16

269 Bùi Thị Lệ Huyền Văn học Việt Nam

Thế giới nghệ thuât tiểu thuyết Lê

Khâm qua Bên kia biên giới và Trước

giờ nổ súng

2016 0010521 DND.7.1364.16

270 Nguyễn Thị Linh Ka Văn học Việt NamĐặc điểm tiểu thuyết Nguyễn Đình

Chính nhìn từ lý thuyết phân tâm học2016 0010522 DND.7.1365.16

271 Trân Thị Mỹ Linh Văn học Việt NamTư tương Nho - Lão trong hat nói Việt

Nam2016 0010523 DND.7.1366.16

272 Hoàng Thị Diệu Loan Văn học Việt NamNhân vât nữ trong truyện ngắn Võ Thị

Xuân Hà2016 0010524 DND.7.1367.16

273 Hồ Thị Yến Minh Văn học Việt NamĐặc điểm nghệ thuât truyện thơ Nôm

khuyết danh2016 0010525 DND.7.1368.16

274 Nguyễn Tấn Quân Văn học Việt NamĐặc điểm thi phap tiểu thuyết Quyên

của Nguyễn Văn Thọ 2016 0010526 DND.7.1369.16

275 Lê Thị Vân Thanh Văn học Việt NamThế giới biểu tượng trong Đôi gạo lên

chùa của Nguyễn Xuân Khanh2016 0010527 DND.7.1370.16

276 Nguyễn Thị Thu Thủy Văn học Việt NamMôtip kỳ ngô trong truyện truyền kỳ

Việt Nam2016 0010528 DND.7.1371.16

277 Hồ Thị Tính Văn học Việt NamQuan niệm nghệ thuât của Phan Khôi

qua môt số sang tac trước năm 19452016 0010529 DND.7.1372.16

278 Nguyễn Thị Thanh Triều Văn học Việt NamThơ Nguyễn Quang Thiều từ góc nhìn

liên văn bản2016 0010530 DND.7.1373.16

12/25

Page 13: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

279 Nguyễn Lương Hoàng Vũ Văn học Việt NamTính chính luân trong tiểu thuyết

Nguyễn Bắc Sơn2016 0010531 DND.7.1374.16

280 Lê Thị Thanh Bình Kế toan

Hoàn thiện tổ chức thông tin kế toan

phục vụ quản trị chi phí tại Công ty

TNHH Đại Đồng

2016 0010072 DND.7.0914.16

281 Lê Quang Châu Kế toanPhat triển cây hồ tiêu trên địa bàn huyện

Eah'leo, tỉnh Đắk Lắk2016 0010107 DND.7.0949.16

282 Nguyễn Ngọc Đức Kế toan

Hoàn thiện quản lý chi ngân sach cấp xã

trên địa bàn thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk

Nông

2016 0010113 DND.7.0955.16

283 Bùi Thị Dung Kế toan

Hoàn thiện công tac phân tích bao cao

tài chính tại Công ty Cổ phân Ong Mât

Đắk Lắk

2016 0010075 DND.7.0917.16

284 Bùi Thị Ngân Hà Kế toanVân dụng kế toan quản trị tại Bệnh viện

Đa khoa tỉnh Đắk Lắk2016 0010076 DND.7.0918.16

285 Vũ Thị Hằng Kế toanKiểm soat thuế gia trị gia tăng tại Chi

cục thuế huyện M'đrắk2016 0010078 DND.7.0920.16

286 Nguyễn Thị Huân Kế toan

Hoàn thiện công tac lâp dự toan hoạt

đông tại Công ty Cổ phân Vât tư và xây

dựng Đắk Lắk

2016 0010079 DND.7.0921.16

287 Lê Thị Huyền Kế toanKế toan trach nhiệm tại Công ty Cổ

phân phat triển xây dựng Tân Thành Đô2016 0010080 DND.7.0922.16

288 Trân Thị Thúy Linh Kế toan

Nghiên cứu việc vân dụng kế toan quản

trị trong cac doanh nghiệp trên địa bàn

tỉnh Đắk Lắk

2016 0010083 DND.7.0925.16

289 Lê Thị Luy Na Kế toanKế toan trach nhiệm tại Công ty TNHH

MTV Cao su Ea H'leo2016 0010086 DND.7.0928.16

290 Hồ Thị Nhâm Kế toan

Kiểm soat chi đâu tư xây dựng cơ bản

tại Kho bạc Nhà nước huyện Đắk Mil,

tỉnh Đắk Nông

2016 0010088 DND.7.0930.16

291 Đặng Chí Sơn Kế toan

Hoàn thiện kế toan chi phí sản xuất và

tính gia thành phục vụ quản trị chi phí

tại Công ty TNHH MTV Cao su Ea

H'leo - huyện Ea H'leo - tỉnh Đắk Lắk

2016 0010089 DND.7.0931.16

292 Nguyễn Thị Hoài Thu Kế toan

Hoàn thiện công tac kế toan hoạt đông

kham chữa bệnh đối tượng có thẻ bảo

hiểm y tế tại Bệnh viện Đa khoa thành

phố Buôn Ma Thuôt

2016 0010092 DND.7.0934.16

293 Nguyễn Ngọc Bích Thủy Kế toan

Vân dụng thẻ điểm cân bằng Balanced

scorecard (BSC) trong đanh gia thành

quả tại Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk

Lắk

2016 0010093 DND.7.0935.16

294 Đoàn Nguyễn Thảo Anh Kinh tế phat triểnPhat triển tiểu thủ công nghiệp tại huyện

Krông Ana tỉnh Đắk Lắk2016 0010103 DND.7.0945.16

295 Nguyễn Lan Anh Kinh tế phat triển

Phat triển nguồn nhân lực hành chính

cấp xã trên địa bàn huyện Krông Năng,

tỉnh Đắk Lắk

2016 0010104 DND.7.0946.16

296 Nguyễn Tấn Cung Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp trên địa bàn

huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông2016 0010108 DND.7.0950.16

297 Nguyễn Thị Thanh Diệp Kinh tế phat triển

Quản lý vốn đâu tư xây dựng cơ bản

trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuôt,

tỉnh Đắk Lắk

2016 0010110 DND.7.0952.16

298 Lê Thanh Dụng Kinh tế phat triểnQuản lý vốn đâu tư xây dựng cơ bản tại

huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk2016 0010114 DND.7.0956.16

299 Nguyễn Thị Dưỡng Kinh tế phat triển

Phat triển nguồn nhân lực cho cac

doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn

thành phố Buôn Ma thuôt, tỉnh Đắk Lắk

2016 0010115 DND.7.0957.16

300 Nguyễn Thanh Duy Kinh tế phat triển

Hoàn thiện quản lý chi ngân sach nhà

nước trên địa bàn huyện Đắk Song, tỉnh

Đắk Nông

2016 0010116 DND.7.0958.16

301 Trân Trung Hiếu Kinh tế phat triểnPhat triển trang trại trồng trọt tại thị xã

Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông2016 0010124 DND.7.0966.16

302 Đặng Thế Hiểu Kinh tế phat triểnPhat triển cây hồ tiêu trên địa bàn huyện

Đắk Song, tỉnh Đắk Nông2016 0010125 DND.7.0967.16

303 Hồ Ngọc Quang Kinh tế phat triểnHoàn thiện môi trường đâu tư tại tỉnh

Đắk Lắk2016 0010140 DND.7.0982.16

304 Lê Hữu Quang Kinh tế phat triểnPhat triển hợp tac xã tại thị xã Gia

Nghĩa, tỉnh Đắk Nông2016 0010141 DND.7.0983.16

305 Lê Nhât Quang Kinh tế phat triểnPhat triển trang trại trên địa bàn huyện

Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk2016 0010142 DND.7.0984.16

13/25

Page 14: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

306 Trương Công Thái Kinh tế phat triểnNghiên cứu tac đông của vốn đâu tư đến

tăng trương kinh tế của tỉnh Đắk Lắk2016 0010147 DND.7.0989.16

307 Nguyễn Thị Thu Thảo Kinh tế phat triển

Hoàn thiện công tac quản lý chi ngân

sach nhà nước ơ địa bàn huyện Krông

Năng, tỉnh Đắk Lắk

2016 0010153 DND.7.0995.16

308 Đinh Quang Thịnh Kinh tế phat triểnThu hút vốn đâu tư vào lĩnh vực lâm

nghiệp ơ tỉnh Đắk Lắk2016 0010155 DND.7.0997.16

309 Nguyễn Thị Thanh Thơm Kinh tế phat triển

Hoàn thiện công tac quản lý nhà nước

ngành thương mại trên địa bàn tỉnh Đắk

Lắk

2016 0010158 DND.7.1000.16

310 Nguyễn Thanh Tuấn Kinh tế phat triển

Hoàn thiện công tac quản lý nhà nước

về đất đai trên địa bàn huyện ĐắkGlong,

tỉnh Đắk Nông

2016 0010166 DND.7.1009.16

311 Võ Anh Tuấn Kinh tế phat triểnPhat triển nguồn nhân lực ngành y tế

khu vực công tỉnh Đắk Nông2016 0010167 DND.7.1010.16

312 Nguyễn Mạnh ĐạtKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Nâng cao khả năng giam sat chương

trình điều khiển hệ thống điều tốc Nhà

may thủy điện Srêpốk 3 bằng ngôn ngữ

lâp trình Grafcet

2016 0009974 DND.7.0816.16

313 Cao Tiến DũngKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng Logic Mờ trong ổn định công

suất may phat điện đồng bô2016 0009976 DND.7.0818.16

314 Nguyễn Văn DũngKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Điều khiển ổn định tốc đô turbine bằng

thuât điều khiển bền vững H∞2016 0009977 DND.7.0819.16

315 Trân Văn DũngKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Thiết kế bô điều khiển tốc đô tua bin

may phat thủy điện nối lưới bằng

phương phap điều khiển mờ lai

2016 0009978 DND.7.0820.16

316 Nguyễn Anh DuyKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Điều khiển bô nghịch lưu ap ba bâc 3

pha dạng diode kẹp dùng phương phap

điều chế vector không gian

2016 0009979 DND.7.0821.16

317 Lương HiệpKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Nâng cao chất lượng hệ thống điều tốc

Nhà máy thủy điện Buôn Kuốp ứng

dụng bô lọc Kalman

2016 0009981 DND.7.0823.16

318 Nguyễn Đức HuệKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng điều khiển trượt thích nghi

điều khiển tốc đô tua bin thủy lực nhà

may thủy điện

2016 0009982 DND.7.0824.16

319 Trân Ngọc Sơn HùngKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng hệ mờ nơron điều khiển hệ

thống tưới tiết kiệm nước nông trại2016 0009983 DND.7.0825.16

320 Dương Thanh HuyKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Điều khiển bền vững hệ thống điều tốc

Nhà may Thủy điện Buôn Tua Srah2016 0009985 DND.7.0827.16

321 Hoàng Duy KhánhKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Thiết kế bô điều khiển nhiệt đô lò điện

trơ sử dụng phương phap PID tự chỉnh2016 0009986 DND.7.0828.16

322 Nguyễn Quốc LinhKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng bô lọc Kalman điều khiển

đông cơ bước2016 0009988 DND.7.0830.16

323 Lê Xuân Anh MinhKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Tổ chức lại chương trình điều khiển hệ

thống điều tốc Nhà may thủy điện

Srêpốk 4A theo phương phap GEMMA

2016 0009989 DND.7.0831.16

324 Lê Đức TâmKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Điều khiển SVC với bô điều khiển PI

chỉnh định bằng phương phap Ziegler-

Nichols cải tiến để nâng cao chất lượng

điện năng cấp điện cho Nhà may thép

Đông Nam Á

2016 0009993 DND.7.0835.16

325 Lê Đình TâmKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Nâng cao chất lượng hệ thống điều tốc

Nhà máy thủy điện Buôn Kuốp ứng

dụng điều khiển thích nghi

2016 0009992 DND.7.0834.16

326 Lê Sỹ ThanhKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Nâng cao chất lượng hệ thống điều tốc

Nhà máy thủy điện Buôn Kuốp ứng

dụng trí tuệ nhân tạo

2016 0009995 DND.7.0837.16

327 Hà Tuấn ThànhKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng điều khiển mờ nâng cao chất

lượng hệ thống tưới tiết kiệm nước cho

cây cà phê

2016 0009997 DND.7.0839.16

328 Võ Thi Cẩm ThơKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Điều khiển mức chất lỏng cho hệ bồn

đôi bằng phương phap mờ2016 0009998 DND.7.0840.16

329 Võ Văn TrungKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Ứng dụng điều khiển PID bù mờ cho hệ

thống điều tốc nhà may thủy điện2016 0010000 DND.7.0842.16

330 Huỳnh Ngọc TùngKỹ thuât điều khiển và tự đông

hóa

Thiết kế bô điều khiển nhiệt đô lò điện

trơ sử dụng phương phap PID mờ tự

chỉnh

2016 0010001 DND.7.0843.16

14/25

Page 15: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

331 Hoàng Thị Kim Cúc Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Stylistic Devices

Used in Bình Ngô Đại Cao by Nguyễn

Trãi and Tuyên Ngôn Đôc Lâp by Hồ

Chí Minh and Their English

Equivalents in Terms of Translation

2016 0010537 DND.7.1380.16

332 Đỗ Thị Phương Dung Ngôn ngữ Anh

A Study on the Linguistic Features of

Verbs in the Process of Saying in

English and Vietnamese Newspapers

2016 0010539 DND.7.1382.16

333 Đỗ Thùy Dương Ngôn ngữ Anh

A Discourse Analysis of Prefaces in

English and Vietnamese Books on

Linguistics

2016 0010540 DND.7.1383.16

334 Văn Thị Bạch Giang Ngôn ngữ AnhDiscourse Features of Lyrics in

American Patriotic Songs2016 0010541 DND.7.1384.16

335 Lê Đình Thai Hà Ngôn ngữ Anh

A Study on the Passive in Some

Selected English Novels and Their

Equivalents in Vietnamese

Translational Versions: A Cognitive

Semantics Perspective

2016 0010542 DND.7.1385.16

336 Nguyễn Thị Thúy Hằng Ngôn ngữ AnhDiscourse Features of English Texts

Introducing Museums2016 0010543 DND.7.1386.16

337 Lê Thị Mỹ Hạnh Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Stylistic Devices

in "Oxford Thương Yêu" by Duong

Thuy and Its English Translational

Equivalent by Elbert Bloom

2016 0010544 DND.7.1387.16

338 Nguyễn Như Hạnh Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Material and

Mental Processes Used in the Book

"How To Win Friends and Influence

People" by Dale Carnegie and in Its

Vietnamese Version "Đắc Nhân Tâm"

by Nguyễn Hiến Lê

2016 0010545 DND.7.1388.16

339 Nguyễn Thị Hồng Liên Ngôn ngữ AnhAn Appraisal Analysis of the Language

of Judges in American Idol2016 0010548 DND.7.1391.16

340 Võ Thị Trà My Ngôn ngữ Anh

An Investigation into the Linguistic

Features of Moderators’ Language in

Economic Forum

2016 0010553 DND.7.1396.16

341 Phạm Thị Thanh Nga Ngôn ngữ AnhA Discourse Analysis on Narrations of

American Cartoon Trailers2016 0010554 DND.7.1397.16

342 Nguyễn Thị Tâm Nguyên Ngôn ngữ AnhDiscourse Features of English Texts

Describing Endangered Wild Mammals2016 0010555 DND.7.1398.16

343 Ngô Thị Quỳnh Như Ngôn ngữ Anh

A Functional Grammar -Based Study on

Textual Metafunction in IELTS

Reading Passages

2016 0010556 DND.7.1399.16

344 Huỳnh Thị Tuyết Nhung Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Syntactic and

Semantic Features of Thinking Verb in

English and Vietnamese

2016 0010557 DND.7.1400.16

345 Nguyễn Thị Thái Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Linguistic

Features of Expressions Denoting

Epistemic Modality in the Observer

Newspaper Articles

2016 0010559 DND.7.1402.16

346 Nguyễn Thị Thủy Ngôn ngữ Anh

A Study of Linguistic Features of

Expressions Denoting Attitude in Short

Stories by Alice Munro - the 2013

Literature Nobel Winner

2016 0010560 DND.7.1403.16

347 Võ Thị Hà Tiên Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Pragmatic

Features in TOEFL iBT Listening

Practice Tests

2016 0010561 DND.7.1404.16

348 Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Buddhism

Meditation Works and Their

Vietnamese Translated Versions

2016 0010566 DND.7.1409.16

349 Phan Thụy Tường Vân Ngôn ngữ Anh

A Study on Syntactic and Pragmatic

Features of Repetition in Talk Asia

Shows on the CNN Channel

2016 0010570 DND.7.1413.16

350 Dư Trân Thiện Vi Ngôn ngữ Anh

A Study on Linguistic Features of

Expressions Denoting Optimism in

English and Vietnamese Economic

News

2016 0010572 DND.7.1415.16

15/25

Page 16: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

351 Nguyễn Thị Ngọc Yến Ngôn ngữ Anh

An Investigation into Stylistic Devices

Used in “The Grapes of Wrath” by

John Steinbeck and Their Vietnamese

Translational Equivalents

2016 0010573 DND.7.1416.16

352 Tôn Nữ Hoàng Yến Ngôn ngữ Anh

A Corpus-Based Research on Linguistic

Expressions Denoting Politeness in

American and British Political Speeches

2016 0010574 DND.7.1417.16

353 Hồ Thanh Bình Quản trị kinh doanh

Quản trị quan hệ khach hàng tại Quỹ tín

dụng nhân dân Huy Hoàng huyện

Eakar, tỉnh Đắk Lắk

2016 0010205 DND.7.1048.16

354 Nguyễn Thị Kim Cúc Quản trị kinh doanhGiải phap phat triển nguồn nhân lực tại

Bảo hiểm xã hôi tỉnh Đắk Lắk2016 0010208 DND.7.1051.16

355 Nguyễn Việt Cường Quản trị kinh doanh

Phat triển nguồn nhân lực hành chính

cấp xã tại huyện Đắk G'long, tỉnh Đắk

Nông

2016 0010109 DND.7.0951.16

356 Vũ Mạnh Cường Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện công tac đanh gia thành tích

nhân viên tại trường Đại học Tây

Nguyên

2016 0010211 DND.7.1054.16

357 Nguyễn Thị Bích Diệu Quản trị kinh doanh

Phat triển chiến lược marketing cho

khach sạn Ban Mê thành phố Buôn Ma

Thuôt

2016 0010213 DND.7.1056.16

358 Lữ Minh Đức Quản trị kinh doanh

Quản trị rủi ro tín dụng khach hàng ca

nhân tại Ngân hàng TMCP Bưu điện

Liên Việt - Chi nhanh Đắk Lắk

2016 0010215 DND.7.1058.16

359 Nguyễn Phương Mỹ Dung Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện công tac đào tạo nguồn nhân

lực tại Công ty TNHH MTV Thương

mại và dịch vụ Minh Dũng

2016 0010217 DND.7.1060.16

360 Trịnh Văn Dũng Quản trị kinh doanhPhat triển nguồn nhân lực tại Trung tâm

kinh doanh - VNPT Đắk Lắk2016 0010218 DND.7.1061.16

361 Nguyễn Thu Hà Quản trị kinh doanhHoàn thiện công tac an sinh xã hôi tại

thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông2016 0010119 DND.7.0961.16

362 Tô Ngọc Hà Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

sự thỏa mãn công việc của nhân viên tại

UBND thành phố Buôn Ma Thuôt

2016 0010223 DND.7.1066.16

363 Trân Thị Hằng Quản trị kinh doanh

Tạo đông lực thúc đẩy nhân viên tại

trường Trung cấp Kinh tế kỹ thuât Đắk

Lắk

2016 0010228 DND.7.1071.16

364 Hoàng Thị Bích Hạnh Quản trị kinh doanhQuản trị quan hệ khach hàng tại Metro

Buôn Ma Thuôt 2016 0010229 DND.7.1072.16

365 Phạm Minh Hiếu Quản trị kinh doanh

Chính sach marketing đối với dịch vụ

cho vay ca nhân tại Ngân hàng Thương

mại cổ phân Đông Nam Á - Chi nhanh

Đắk Lắk

2016 0010234 DND.7.1077.16

366 Nguyễn Đức Hòa Quản trị kinh doanhPhat triển nông nghiệp huyện Đắk Mil,

tỉnh Đắk Nông2016 0010128 DND.7.0970.16

367 Nguyễn Thị Tuyết Hòa Quản trị kinh doanh

Tạo lâp quan hệ lao đông tích cực tại

cac doanh nghiệp trong Khu công

nghiệp Hòa Phú, tỉnh Đắk Lắk

2016 0010236 DND.7.1079.16

368 Phạm Ba Hòa Quản trị kinh doanh

Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay

hô sản xuất nông nghiệp tại Ngân hàng

TMCP Sài Gòn - Chi nhanh Đắk Lắk

2016 0010237 DND.7.1080.16

369 Nguyễn Kim Hoàn Quản trị kinh doanhĐanh gia thành tích nhân viên tại Văn

phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk2016 0010239 DND.7.1082.16

370 Phạm Quốc Huy Quản trị kinh doanh

Quản trị quan hệ khach hàng tại Công ty

cổ phân Viễn Thông FPT - Chi nhanh

Đắk Lắk

2016 0010245 DND.7.1088.16

371 Nguyễn Đình Khánh Quản trị kinh doanh

Phat triển đôi ngũ can bô, công chức xã

phường tại thành phố Buôn Ma Thuôt,

tỉnh Đắk Lắk

2016 0010130 DND.7.0972.16

372 Ngô Doãn Lịch Quản trị kinh doanh

Tạo đông lực làm việc đối với can bô,

công chức tại Ủy ban nhân dân huyện

Krông Nô, tỉnh Đắk Nông

2016 0010249 DND.7.1092.16

373 Đặng Thắng Lợi Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện công tac quản trị kênh phân

phối của Công ty cổ phân Bia Sài Gòn

Tây Nguyên tại Đắk Lắk

2016 0010251 DND.7.1094.16

374 Nguyễn Thế Nguyên Quản trị kinh doanh

Quản trị kênh phân phối sản phẩm phân

bón tại Công ty TNHH môt thành viên

Minh Tân trên thị trường miền Trung -

Tây Nguyên

2016 0010261 DND.7.1104.16

16/25

Page 17: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

375 Lê Phan Nhât Nguyên Quản trị kinh doanh

Quản trị kênh phân phối sản phẩm phân

bón tại Công ty TNHH môt thành viên

Minh Tân trên thị trường miền Trung -

Tây Nguyên

2016 0010260 DND.7.1103.16

376 Trân Thị Minh Phương Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac yếu tố ảnh hương đến

đông lực làm việc của nhân viên tại Chi

nhanh Công ty TNHH MTV Dược

phẩm TW2 Tây Nguyên

2016 0010269 DND.7.1112.16

377 Nguyễn Nam Quốc Quản trị kinh doanhVân dụng thẻ điểm cân bằng Balanced

Scorecard tại VNPT Đắk Lắk2016 0010273 DND.7.1116.16

378 Nguyễn Hoàng Thiên Quản trị kinh doanh

Giải phap marketing dịch vụ thông tin

di đông tại Trung tâm kinh doanh

VNPT Đắk Nông

2016 0010284 DND.7.1127.16

379 Huỳnh Anh Tú Quản trị kinh doanh

Xây dựng chiến lược phat triển Trường

tiểu học tư thục Văn Lang thành phố

Buôn Ma Thuôt, giai đoạn 2015 -2020

2016 0010288 DND.7.1131.16

380 Nguyễn Duy Viên Quản trị kinh doanhPhat triển nguồn nhân lực tại Kho bạc

nhà nước Đắk Lắk2016 0010168 DND.7.1011.16

381 Nguyễn Đức Việt Quản trị kinh doanh

Hoạch định chiến lược kinh doanh tại

Ngân hàng Nông nghiệp và phat triển

nông thôn Buôn Hồ

2016 0010295 DND.7.1138.16

382 Phạm Thảo Vy Quản trị kinh doanhĐào tạo nguồn nhân lực tại Công ty cổ

phân xây dựng Đắk Lắk2016 0010300 DND.7.1143.16

383 Đặng Thị Xuân Quản trị kinh doanhChuyển dịch cơ cấu kinh tế thành phố

Buôn Ma Thuôt2016 0010169 DND.7.1012.16

384 Phan Thị Hoàng Yến Quản trị kinh doanhQuản lý chi thường xuyên tại thành phố

Buôn Ma Thuôt, tỉnh Đắk Lắk2016 0010170 DND.7.1013.16

385 Vũ Ngọc Anh Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay hô kinh

doanh tại Ngân hàng Nông nghiệp và

phat triển nông thôn Việt Nam - Chi

nhanh Buôn Hồ

2016 0010331 DND.7.1174.16

386 Phan Thị Kim Cúc Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac huy đông tiền gửi

tại Ngân hàng Nông nghiệp và phat

triển nông thôn - Chi nhanh tỉnh Đắk

Nông

2016 0010333 DND.7.1176.16

387 Nguyễn Chí Cường Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac kiểm soat chi

thường xuyên ngân sach nhà nước qua

Kho bạc nhà nước Đắk Lắk

2016 0010334 DND.7.1177.16

388 Lê Thị Kim Dung Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac kiểm soat chi cac

dự an chương trình mục tiêu quốc gia

qua Kho bạc nhà nước thành phố Buôn

Ma Thuôt

2016 0010339 DND.7.1182.16

389 Võ Ngọc Hãn Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông cho vay giải quyết

việc làm của Phòng giao dịch Ngân

hàng Chính sach xã hôi huyện Lắk, tỉnh

Đắk Lắk

2016 0010345 DND.7.1188.16

390 Bùi Đình Hiếu Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương

mại cổ phân Đâu tư và phat triển Việt

Nam - Chi nhanh Đắk Lắk

2016 0010350 DND.7.1193.16

391 Nguyễn Vĩnh Hiếu Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình huy đông tiền gửi

tiết kiệm tại Ngân hàng Thương mại cổ

phân Đâu tư và phat triển - Chi nhanh

Đắk Nông

2016 0010351 DND.7.1194.16

392 Nguyễn Thị Lệ Hồng Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac kiểm soat nôi bô

đối với hoạt đông cho vay doanh nghiệp

tại Ngân hàng Nông nghiệp và phat

triển nông thôn - Chi nhanh tỉnh Đắk

Nông

2016 0010353 DND.7.1196.16

393 Nguyễn Phi Hùng Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình kinh doanh dịch vụ

bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đâu tư

và phat triển - Chi nhanh Đắk Nông

2016 0010354 DND.7.1197.16

394 Phạm Văn Hưng Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay tiêu dùng tại

Ngân hàng Thương mại cổ phân Đâu tư

và phat triển - Chi nhanh Đắk Nông

2016 0010356 DND.7.1199.16

395 Tạ Thị Phương Loan Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP

Phương Đông - Chi nhanh Đắk Lắk

2016 0010361 DND.7.1204.16

17/25

Page 18: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

396 Hoàng Thị Kiều Nga Tài chính - Ngân hàng

Quản trị rủi ro tín dụng cho vay đối với

khach hàng ca nhân tại Agribank Đắl

Lắk

2016 0010257 DND.7.1100.16

397 Nguyễn Văn Phương Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac quản lý chi thường

xuyên ngân sach nhà nước tại Phòng

Tài chính - Kế hoạch thị xã Gia Nghĩa,

tỉnh Đắk Nông

2016 0010371 DND.7.1214.16

398 Hoàng Văn Thái Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

hô sản xuất nông nghiệp tại Ngân hàng

Nông nghiệp và phat triển nông thôn

Việt Nam - Chi nhanh Krông Năng,

Buôn Hồ

2016 0010375 DND.7.1218.16

399 Phạm Xuân Thành Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông cho vay hô sản

xuất kinh doanh tại vùng khó khăn của

Chi nhanh Ngân hàng Chính sach xã hôi

tỉnh Đắk Nông

2016 0010377 DND.7.1220.16

400 Thai Trân Thành Tài chính - Ngân hàngQuản lý chi ngân sach nhà nước tại Sơ

Tài chính tỉnh Đắk Lắk2016 0010151 DND.7.0993.16

401 Huỳnh Thị Thanh Thủy Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

hô kinh doanh tại Chi nhánh Ngân hàng

TMCP Đâu tư và phat triển Đông Đắk

Lắk

2016 0010379 DND.7.1222.16

402 Dương Thị Như Trang Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông kinh doanh dịch

vụ ngân hàng điện tử tại Chi nhanh

Ngân hàng TMCP Đâu tư và phat triển

Đông Đắk Lắk

2016 0010381 DND.7.1224.16

403 Trà Minh Trợ Tài chính - Ngân hàng

Quản lý chi đâu tư phat triển bằng vốn

ngân sach tỉnh Đắk Lắk qua Kho bạc

Nhà nước

2016 0010163 DND.7.1006.16

404 Nguyễn Văn Văn Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông marketing trong

kinh doanh dịch vụ thẻ tại Ngân hàng

TMCP Đâu tư và phat triển Việt Nam -

Chi nhanh Đắk Nông

2016 0010387 DND.7.1230.16

405 Hồ Tuấn Vinh Tài chính - Ngân hàng

Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay

sản xuất kinh doanh tại Ngân hàng

TMCP Đâu tư và phat triển Việt Nam -

Chi nhanh Đông Đắk Lắk

2016 0010388 DND.7.1231.16

406 Nguyễn Trung Xô Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

hô kinh doanh của Ngân hàng TMCP

Công thương Việt Nam - Chi nhanh tỉnh

Đắk Nông

2016 0010389 DND.7.1232.16

407 Lê Thị Thủy Kế toanPhat triển nông nghiệp trên địa bàn

huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai2016 0010162 DND.7.1004.16

408 Nguyễn Khắc Đông Kinh tế phat triểnThu hút vốn đâu tư vào lĩnh vực nông

nghiệp trên địa bàn tỉnh Gia Lai2016 0010111 DND.7.0953.16

409 Đoàn Thế Hải Kinh tế phat triểnQuản lý đâu tư cơ sơ hạ tâng bằng vốn

ngân sach của tỉnh Bình Định2016 0010120 DND.7.0962.16

410 Võ Thái Hải Kinh tế phat triển Phat triển du lịch tỉnh Kon Tum 2016 0010121 DND.7.0963.16

411 Hà Thị Hằng Kinh tế phat triểnGiải quyết việc làm cho thanh niên nông

thôn huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum2016 0010122 DND.7.0964.16

412 Trân Thị Quỳnh Hoa Kinh tế phat triểnĐào tạo nguồn nhân lực ngành giao dục

huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum2016 0010126 DND.7.0968.16

413 Nguyễn Thị Cẩm Ly Kinh tế phat triểnPhat triển giao dục mâm non ngoài công

lâp trên địa bàn thành phố Kon Tum2016 0010133 DND.7.0975.16

414 Bùi Thanh Phong Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp huyện Kon

Plông, tỉnh Kon Tum2016 0010136 DND.7.0978.16

415 Đinh Văn Phúc Kinh tế phat triển

Hoàn thiện công tac quản lý thuế đối

với hô kinh doanh trên địa bàn thành

phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum

2016 0010137 DND.7.0979.16

416 Trân Thị Minh Phượng Kinh tế phat triểnPhat triển doanh nghiệp nông nghiệp tư

nhân huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai2016 0010139 DND.7.0981.16

417 Hồ Thai Quý Kinh tế phat triểnPhat triển nông nghiệp huyện Ngọc Hồi,

tỉnh Kon Tum2016 0010143 DND.7.0985.16

418 Lương Văn Tâm Kinh tế phat triểnPhat triển nguồn nhân lực y tế tại tỉnh

Kon Tum2016 0010146 DND.7.0988.16

419 Nguyễn Quyết Thắng Kinh tế phat triểnHoàn thiện công tac quản lý thuế tại cục

Hải quan Gia Lai - Kon Tum2016 0010149 DND.7.0991.16

420 Phạm Văn Thắng Kinh tế phat triểnPhat triển sản phẩm thủ công mỹ nghệ

của đồng bào dân tôc tỉnh Kon Tum2016 0010150 DND.7.0992.16

18/25

Page 19: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

421 Trà Văn Thể Kinh tế phat triểnQuản lý đâu tư cơ sơ hạ tâng giao thông

bằng vốn ngân sach của tỉnh Kon Tum2016 0010154 DND.7.0996.16

422 Mai Thoan Kinh tế phat triểnQuản lý đâu tư cơ sơ hạ tâng giao thông

bằng vốn ngân sach của tỉnh Kon Tum2016 0010157 DND.7.0999.16

423 Nguyễn Thị Bích Thu Kinh tế phat triểnPhat triển cụm công nghiệp trong nông

thôn tỉnh Gia Lai2016 0010159 DND.7.1001.16

424 Hoàng Thu Thủy Kinh tế phat triểnPhat triển bảo hiểm xã hôi tự nguyện

trên địa bàn tỉnh Kon Tum2016 0010161 DND.7.1003.16

425 Diệp Bảo Trung Kinh tế phat triểnChuyển dịch cơ cấu cây trồng huyện

Đức Cơ, tỉnh Gia Lai2016 0010164 DND.7.1007.16

426 Lê Anh Tuấn Kinh tế phat triểnPhat triển cây cao su huyện Chư Păh,

tỉnh Gia Lai2016 0010165 DND.7.1008.16

427 Trân Thị Yến Kinh tế phat triểnPhat triển Hợp tac xã nông nghiệp trên

địa bàn huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum2016 0010171 DND.7.1014.16

428 Đinh Văn ÂnKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Đanh gia dòng chảy lũ vùng hạ lưu đâp

thủy điện Krông Hnăng khi xét đến biến

đổi khí hâu và vân hành liên hồ chứa

trên lưu vực sông Ba

2016 0010046 DND.7.0888.16

429 Vũ Ngọc AnhKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Đanh gia điện năng khi câp nhât dòng

chảy đến hồ Sông Hinh, tỉnh Phú Yên2016 0010047 DND.7.0889.16

430 Nguyễn Nhât DươngKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu ảnh hương mực nước biển

dâng đến xâm nhâp mặn hạ lưu sông Vu

Gia - Thu Bồn

2016 0010048 DND.7.0890.16

431 Nguyễn Hữu DuyKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Đanh gia ổn định đoạn sông ĐăkBla

qua thành phố KonTum và biện phap

chỉnh trị

2016 0010049 DND.7.0891.16

432 Đặng Trân HuânKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu tính toan hệ thống cấp nước

cho thành phố Kon Tum theo quy hoạch

định hướng đến năm 2030

2016 0010050 DND.7.0892.16

433 Nguyễn Đức HuyKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu khả năng thao lũ hồ chứa

thủy lợi Ayun Hạ khi câp nhât dòng

chảy lũ

2016 0010051 DND.7.0893.16

434 Nguyễn Văn LinhKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Ảnh hương dòng thấm đến ổn định nền

đường quốc lô 24, đoạn Kon Tum -

Quảng Ngãi

2016 0010052 DND.7.0894.16

435 Bùi Phước NguyệnKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu tính toan hệ thống thoat

nước cho Thành phố Kon Tum theo quy

hoạch định hướng đến năm 2030

2016 0010053 DND.7.0895.16

436 Hoàng Văn ThuânKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu yếu tố chủ yếu ảnh hương

đến nhu câu nước của cac loại cây trồng

chủ lực trên địa bàn tỉnh Kon Tum có

xét đến biến đổi khí hâu

2016 0010054 DND.7.0896.16

437 Phạm Thị ThươngKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu đanh gia tac đông của biến

đổi khí hâu đến cân bằng nước hồ thủy

lợi Đăk Uy, tỉnh Kon Tum

2016 0010055 DND.7.0897.16

438 Nguyễn Đức ToànKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Thiết lâp mô hình tính toan diến biến

hình thai luồng nạo vét cửa Lơ, tỉnh

Quảng Nam

2016 0010056 DND.7.0898.16

439 Bùi Đình VănKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu đanh gia ảnh hương của

biến đổi khí hâu đến dòng chảy tại trạm

Nông Sơn và Thành Mỹ

2016 0010057 DND.7.0899.16

440 Bùi Thị Thu VĩKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Phân tích rủi ro hiệu quả tài chính trong

qua trình vân hành nhà may thủy điện

Kroong Hnăng dựa trên mô phỏng

Monte Carlo

2016 0010058 DND.7.0900.16

441 Đinh Vũ VinhKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu kiểm tra tuyến ap lực của

nhà may thủy điện Buôn Kuôp2016 0010059 DND.7.0901.16

442 Lê Thị Minh VỹKỹ thuât xây dựng công trình

thuỷ

Nghiên cứu xây dựng bản đồ mưa cực

hạn cho tỉnh Gia Lai dựa trên chỉ số

mưa vùng

2016 0010060 DND.7.0902.16

443 Đoàn Văn An Phương phap Toan sơ cấpÁp dụng khai quat hóa, đặc biệt hóa,

tương tự hóa trong việc giải toan sơ cấp2016 0010420 DND.7.1263.16

444 Nguyễn Văn Bình Phương phap Toan sơ cấp

Phương phap bất đẳng thức trong

phương trình và hệ phương trình lượng

giác

2016 0010422 DND.7.1265.16

445 Đinh Thanh Đua Phương phap Toan sơ cấp Về môt số lớp bất phương trình hàm 2016 0010424 DND.7.1267.16

19/25

Page 20: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

446 Nguyễn Thị Thanh Huyền Phương phap Toan sơ cấp Môt số phép biến đổi trên tam giac 2016 0010428 DND.7.1271.16

447 Bùi Nguyên Sơn Phương phap Toan sơ cấpÁp dụng phương phap phân hoạch để

giải toan Trung học phổ thông 2016 0010435 DND.7.1278.16

448 Trịnh Văn Anh Quản lý giao dục

Biện phap quản lý hoạt đông giao dục

hướng nghiệp cho học viên tại cac

Trung tâm giao dục thường xuyên trên

địa bàn tỉnh Kon Tum

2016 0010450 DND.7.1293.16

449 Dương Minh Ánh Quản lý giao dục

Biện phap quản lý hoạt đông kiểm tra -

đanh gia kết quả học tâp môn tiếng Anh

ơ cac trường THCS huyện Chư Prông

tỉnh Gia Lai

2016 0010451 DND.7.1294.16

450 Thái Công Cảnh Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông bồi dưỡng năng lực

dạy học của đôi ngũ giao viên cac

trường THPT huyện Đăk Hà tỉnh Kon

Tum

2016 0010454 DND.7.1297.16

451 Nguyễn Công Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông dạy học ngoại ngữ

tại cac Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học

trên địa bàn thành phố Pleiku tỉnh Gia

Lai

2016 0010458 DND.7.1301.16

452 Phan Quốc Cường Quản lý giao dục

Biện phap quản lý hoạt đông tự đanh

gia trong kiểm định chất lượng giao dục

ơ cac trường THCS huyện Đắc Tô tỉnh

KonTum

2016 0010459 DND.7.1302.16

453 Võ Hồng Dương Quản lý giao dục

Biện phap quản lý đổi mới phương phap

dạy học theo định hướng hình thành

năng lực và phẩm chất người học ơ cac

trường THCS thành phố Kon Tum

2016 0010464 DND.7.1307.16

454 Trân Quang Hồng Quản lý giao dục

Biện phap quản lý hoạt đông giao dục

phap luât cho học sinh cac trường

THPT thành phố Quảng Ngãi

2016 0010468 DND.7.1311.16

455 Lê Văn Hùng Quản lý giao dục

Biện phap quản lí giao dục nếp sống

văn hóa cho học sinh cac trường Phổ

thông Dân tôc Nôi trú tỉnh KonTum

2016 0010470 DND.7.1313.16

456 Nguyễn Thị Hương Lan Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông phat triển kỹ năng tự

chăm sóc của trẻ tại cac trường Mâm

non thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai

2016 0010473 DND.7.1316.16

457 Bùi Văn Minh Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông dạy học môn Vât lý

ơ cac trường THPT trên địa bàn thành

phố Kon Tum theo định hướng phat

triển năng lực của học sinh

2016 0010477 DND.7.1320.16

458 Y Ngọc Quản lý giao dục

Giải phap phat triển đôi ngũ can bô

quản lý trường phổ thông dân tôc nôi

trú tỉnh Kon Tum

2016 0010479 DND.7.1322.16

459 Lê Cao Nguyên Quản lý giao dục

Quản lý đổi mới hoạt đông kiểm tra

đanh gia kết quả học tâp của học sinh

cac trường THPT tỉnh Kon Tum

2016 0010480 DND.7.1323.16

460 Lê Thanh Nhàn Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông bồi dưỡng giao viên

ơ cac trường Tiểu học trên địa bàn

huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai

2016 0010482 DND.7.1325.16

461 Nguyễn Ngọc Quang Phục Quản lý giao dục

Biện phap quản lý hoạt đông phat triển

chương trình đào tạo nghề của Trường

Trung cấp nghề Kon Tum

2016 0010484 DND.7.1327.16

462 Trân Thị Phụng Quản lý giao dục

Quản lý xây dựng trường Tiểu học đạt

chuẩn Quốc gia tại huyện Ngọc Hồi tỉnh

Kon Tum

2016 0010485 DND.7.1328.16

463 Lê Văn Quí Quản lý giao dụcQuản lý hoạt đông dạy học môn Toan ơ

cac trường THPT thành phố Kon Tum2016 0010487 DND.7.1330.16

464 Phạm Cao Sang Quản lý giao dục

Biện phap quản lý hoạt đông kiểm tra -

đanh gia kết quả học tâp môn Hóa học

theo hướng phat triển năng lực của học

sinh tại cac trường THPT tỉnh Kon Tum

2016 0010489 DND.7.1332.16

465 Nguyễn Chiến Thắng Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông giao dục ngoài giờ

lên lớp ơ cac trường THCS huyện Chư

Păh tỉnh Gia Lai theo hướng tổ chức

hoạt đông trải nghiệm sang tạo

2016 0010491 DND.7.1334.16

20/25

Page 21: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

466 Nguyễn Văn Thành Quản lý giao dục

Biện phap quản lý hoạt đông giao dục

hướng nghiệp ơ cac trường THPT thành

phố Kon Tum

2016 0010492 DND.7.1335.16

467 Bùi Thị Ngọc Thảo Quản lý giao dục

Quản lý giao dục phòng ngừa bạo lực

học đường cho học sinh THCS trên địa

bàn thành phố Kon Tum

2016 0010493 DND.7.1336.16

468 Võ Thị Thanh Thảo Quản lý giao dục

Phat triển đôi ngũ giảng viên của Phân

hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum

trong bối cảnh đổi mới giao dục

2016 0010494 DND.7.1337.16

469 Trân Văn Thịnh Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông đào tạo nghề cho lao

đông nông thôn tại cac Trung tâm dạy

nghề tỉnh Kon Tum

2016 0010495 DND.7.1338.16

470 Bùi Văn Tình Quản lý giao dục

Biện phap quản lý hoạt đông bồi dưỡng

năng lực quản lý của đôi ngũ can bô

quản lý trường trung học cơ sơ huyện

Đăk Glei tỉnh Kon Tum

2016 0010497 DND.7.1340.16

471 Đinh Thị Tú Quản lý giao dục

Quản lý công tac giao dục đạo đức cho

học sinh cac trường phổ thông dân tôc

nôi trú trên địa bàn tỉnh Kon Tum

2016 0010502 DND.7.1345.16

472 Hoàng Quốc Việt Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông tổ chuyên môn ơ cac

trường tiểu học trên địa bàn huyện Đắk

Hà tỉnh Kon Tum

2016 0010505 DND.7.1348.16

473 Tào Thị Công Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện chính sach marketing đối

với dịch vụ thẻ tại Ngân hàng TMCP

Đâu tư và phat triển Việt Nam - Chi

nhánh Nam Gia Lai

2016 0010207 DND.7.1050.16

474 Đào Văn Cường Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu ảnh hương của cac yếu tố

cấu thành chất lượng dịch vụ đến sự hài

lòng của khach hàng tại Siêu thị

Co.opmart Gia Lai

2016 0010210 DND.7.1053.16

475 Bùi Thành Đạt Quản trị kinh doanhĐanh gia chất lượng dịch vụ Siêu thị

Thành Nghĩa tại thành phố Kon Tum2016 0010212 DND.7.1055.16

476 Đỗ Thị Thùy Dịu Quản trị kinh doanhQuản trị quan hệ khach hàng tại Siêu thị

Co.op Mart Gia Lai2016 0010214 DND.7.1057.16

477 Nguyễn Ngọc Hà Quản trị kinh doanh

Tạo đông lực làm việc cho can bô công

chức tại Cục Hải quan Gia Lai - Kon

Tum

2016 0010221 DND.7.1064.16

478 Phạm Lê Hải Hà Quản trị kinh doanhQuản trị kênh phân phối xăng dâu tại

Công ty xăng dâu Bắc Tây Nguyên2016 0010222 DND.7.1065.16

479 Nguyễn Khắc Hải Quản trị kinh doanhĐanh gia thành tích can bô, công chức

tại Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum2016 0010225 DND.7.1068.16

480 Nguyễn Phúc Hạnh Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện chính sach marketing dịch

vụ cho vay thế chấp đối với khach hàng

ca nhân tại Ngân hàng TMCP Đâu tư và

phat triển Việt Nam - Chi nhanh Nam

Gia Lai

2016 0010231 DND.7.1074.16

481 Nguyễn Thị Hiền Quản trị kinh doanhHoàn thiện công tac đào tạo nguồn nhân

lực tại Công ty Cổ phân Gia Lai CTC2016 0010232 DND.7.1075.16

482 Nguyễn Thị Thu Hiền Quản trị kinh doanh

Quản trị quan hệ khach hàng ca nhân tại

Ngân hàng Nông nghiệp và phat triển

nông thôn - Chi nhanh tỉnh Kon Tum

2016 0010233 DND.7.1076.16

483 Lê Văn Hiệu Quản trị kinh doanh

Phat triển dịch vụ E-banking tại Ngân

hàng TMCP Đâu tư và phat triển Việt

Nam - Chi nhánh Kon Tum

2016 0010235 DND.7.1078.16

484 Nguyễn Sĩ Hưng Quản trị kinh doanh

Tạo đông lực thúc đẩy nhân viên làm

việc tại Ngân hàng TMCP Ngoại

thương Việt Nam - Chi nhanh Kon Tum

(Vietcombank Kon Tum)

2016 0010241 DND.7.1084.16

485 Trân Quốc Huy Quản trị kinh doanh

Đanh gia sự hài lòng của công dân về

chất lượng dịch vụ hành chính công tại

huyện KonPlông, tỉnh Kon Tum

2016 0010246 DND.7.1089.16

486 Nguyễn Thanh Huyền Quản trị kinh doanh

Giải phap marketing cho vay tiêu dùng

không có tài sản bảo đảm tại Ngân hàng

TMCP Đâu tư và phat triển Việt Nam -

Chi nhánh Kon Tum

2016 0010247 DND.7.1090.16

487 Tô Thanh Liêm Quản trị kinh doanh

Quản trị rủi ro trong hoạt đông kinh

doanh bảo hiểm xe cơ giới tại Công ty

Bảo hiểm Pjico Gia Lai

2016 0010250 DND.7.1093.16

21/25

Page 22: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

488 Nguyễn Đức Minh Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện công tac quản trị quan hệ

khach hàng tại Viễn thông di đông

Viettel Kon Tum

2016 0010253 DND.7.1096.16

489 Nguyễn Đức Minh Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu sự hài lòng công việc của

nhân viên tại Công ty TNHH MTV Cao

su Chư Păh, tỉnh Gia Lai

2016 0010254 DND.7.1097.16

490 Phạm Lê Anh Ngọc Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện công tac đào tạo nguồn nhân

lực tại Công ty Điện lực tỉnh Gia Lai

giai đoạn 2016 - 2018

2016 0010259 DND.7.1102.16

491 Lê Đại Quang Quản trị kinh doanh

Giải phap marketing sản phẩm đồ gỗ tại

thị trường miền Trung - Tây Nguyên

của Công ty cổ phân gỗ Hoàng Anh Gia

Lai

2016 0010271 DND.7.1114.16

492 Phạm Văn Quyến Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu lòng trung thành của khach

hàng tại Ngân hàng Nông nghiệp và

phat triển nông thôn Việt Nam - Chi

nhanh thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai

2016 0010276 DND.7.1119.16

493 Phạm Trường Sơn Quản trị kinh doanhTạo đông lực làm việc cho người lao

đông tại Công ty TNHH Đắc Hưng2016 0010278 DND.7.1121.16

494 Nguyễn Thị Thanh Thủy Quản trị kinh doanh

Tạo đông lực thúc đẩy người lao đông

tại Công ty Cổ phân Thương mại Gia

Lai

2016 0010285 DND.7.1128.16

495 Tô Minh Tuấn Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu cac nhân tố ảnh hương đến

ý định sử dụng thẻ ATM của Ngân hàng

Đông Á

2016 0010289 DND.7.1132.16

496 Trân Thị Bích Vân Quản trị kinh doanh

Nghiên cứu chất lượng dịch vụ hành

chính công tại Chi cục thuế huyện Ngọc

Hồi

2016 0010292 DND.7.1135.16

497 Trân Nguyễn Hương Viên Quản trị kinh doanh

Đanh gia thành tích nhân viên tại Ngân

hàng TMCP Đâu tư và phat triển Việt

Nam - Chi nhánh Gia Lai

2016 0010294 DND.7.1137.16

498 Nguyễn Hữu Vinh Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện công tac quản trị kênh phân

phối sản phẩm thép xây dựng tại Công

ty Cổ phân Kim khí miền Trung

2016 0010296 DND.7.1139.16

499 Trân Văn Vịnh Quản trị kinh doanh

Hoàn thiện hệ thống quản trị chất lượng

theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 tại Nhà

may thủy điện Pleikrông

2016 0010298 DND.7.1141.16

500 Chung Quang Vũ Quản trị kinh doanh

Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay

ngắn hạn tại Ngân hàng Thương mại Cổ

phân Bưu điện Liên Việt - Chi nhanh

Gia Lai

2016 0010299 DND.7.1142.16

501 Bùi Văn Xuân Quản trị kinh doanh

Chính sach marketing đối với dịch vụ

tín dụng ban lẻ tại Agribank - Chi

nhánh Gia Lai

2016 0010301 DND.7.1144.16

502 Tạ Quang Bình Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay hô sản xuất

nông nghiệp tại Chi nhanh Ngân hàng

TMCP Công thương Gia Lai

2016 0010332 DND.7.1175.16

503 Trân Việt Cường Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP

VPB - Chi nhanh thành phố Hồ Chí

Minh

2016 0010335 DND.7.1178.16

504 Nguyễn Thị Bích Đào Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông maketing trong

huy đông tiền gửi khach hàng ca nhân

tại chi nhanh Ngân hàng Nông nghiệp

và Phat triển Nông thôn tỉnh Kon Tum

2016 0010336 DND.7.1179.16

505 Lê Duy Điệp Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay doanh

nghiệp tại Ngân hàng Nông nghiệp và

Phat triển nông thôn - Chi nhanh tỉnh

Kon Tum

2016 0010337 DND.7.1180.16

506 Lê Tiến Đông Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac kiểm tra thuế khu

vực doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại

Chi cục Thuế thành phố Kon Tum

2016 0010338 DND.7.1181.16

507 Nguyễn Thị Ngọc Dung Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

tiêu dùng tại Chi nhanh Ngân hàng

Nông nghiệp và Phat triển nông thôn

huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum

2016 0010340 DND.7.1183.16

508 Nguyễn Hoàng Hà Tài chính - Ngân hàng

Nghiên cứu sự hài lòng của khach hàng

về dịch vụ Internet banking của Ngân

hàng TMCP Công thương Việt Nam -

Chi nhánh Gia Lai

2016 0010344 DND.7.1187.16

22/25

Page 23: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

509 Nguyễn Thị Hồng Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay hô kinh

doanh tại Ngân hàng Nông nghiệp và

Phat triển Nông thôn Việt Nam - Chi

nhanh tỉnh Gia Lai

2016 0010352 DND.7.1195.16

510 Huỳnh Quang Hưng Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông cho vay tiêu dùng

tại Ngân hàng TMCP Đâu tư và Phat

triển Việt Nam - Chi nhanh Nam Gia Lai

2016 0010355 DND.7.1198.16

511 Nguyễn Thị Thu Loan Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

ngắn hạn tại Ngân hàng TMCP Ngoại

thương Việt Nam - Chi nhanh Gia Lai

2016 0010360 DND.7.1203.16

512 Đặng Thành Long Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay hô sản xuất

nông nghiệp tại Ngân hàng Nông

nghiệp và phat triển nông thôn - Chi

nhanh huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum

2016 0010362 DND.7.1205.16

513 Trương Đinh Ngọc Mai Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay bảo đảm

bằng tài sản tại Ngân hàng TMCP Đâu

tư và Phat triển Việt Nam - Chi nhanh

Nam Gia Lai

2016 0010363 DND.7.1206.16

514 Nguyễn Nhât Minh Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay doanh

nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại

thương Việt Nam - Chi nhanh Gia Lai

2016 0010364 DND.7.1207.16

515 Phạm Gia Nam Tài chính - Ngân hàng

Phân tích hoạt đông cho vay hô kinh

doanh tại Ngân hàng TMCP Ngoại

thương Việt Nam - Chi nhanh Kon Tum

2016 0010366 DND.7.1209.16

516 Nguyễn Thị Nguyên Tài chính - Ngân hàng

Phân tích hoạt đông cho vay doanh

nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại

thương - Chi nhanh Kon Tum

2016 0010368 DND.7.1211.16

517 Lê Đình Phương Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện công tac quản lý vốn đâu tư

xây dựng cơ bản tại Công ty cổ phân

thủy điện sông Đà Tây Nguyên

2016 0010370 DND.7.1213.16

518 Thảo Thị Trường Sinh Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

hô kinh doanh tại chi nhanh Ngân hàng

TMCP Đông Á Kon Tum

2016 0010372 DND.7.1215.16

519 Nguyễn Thị Hồng Sương Tài chính - Ngân hàng

Kiểm soat rủi ro tín dụng trong cho vay

khach hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng

TMCP Đâu tư và Phat triển Việt Nam -

Chi nhánh Gia Lai

2016 0010373 DND.7.1216.16

520 Trân Thị Hồng Thanh Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay doanh

nghiệp tại Ngân hàng Nông nghiệp và

phat triển nông thôn Việt Nam - Chi

nhánh Gia Lai

2016 0010376 DND.7.1219.16

521 Phan Văn Thuân Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông thanh tra, giam

sat trong lĩnh vực tín dụng của Ngân

hàng Nhà nước - Chi nhanh tỉnh Gia

Lai đối với cac ngân hàng thương mại

trên địa bàn

2016 0010378 DND.7.1221.16

522 Phùng Thị Nguyên Trang Tài chính - Ngân hàng

Hoàn thiện hoạt đông kinh doanh dịch

vụ ngân hàng ban lẻ tại Ngân hàng

TMCP Công thương Việt Nam - Chi

nhánh Gia Lai

2016 0010383 DND.7.1226.16

523 Lê Quang Mỹ Uyên Tài chính - Ngân hàngPhân tích hoạt đông cho vay của Quỹ tín

dụng nhân dân Hòa Bình tỉnh Kon Tum2016 0010384 DND.7.1227.16

524 Nguyễn Thị Kiều Uyến Tài chính - Ngân hàng

Phân tích tình hình cho vay khách hàng

ca nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và

phat triển nông thôn - Chi nhanh Kon

Tum

2016 0010386 DND.7.1229.16

525 Võ Văn Lượng Khoa học may tínhNghiên cứu xây dựng hệ thông nhân

diện biển số xe may2016 0009890 DND.7.0732.16

526 Hồ Thị Minh Nguyệt Khoa học may tính

Nâng cao chất lượng ảnh vân tay và

trích chọn điểm minutiae phục vụ tra

cứu vân tay hiện trường

2016 0009893 DND.7.0735.16

527 Nguyễn Quốc Thái Khoa học may tínhXac định chiều sâu của Pixel trong ảnh

camera dựa trên nhân dạng đối tượng2016 0009900 DND.7.0742.16

528 Nguyễn Hồng Thắm Khoa học may tính

Xây dựng hệ chuyên gia hỗ trợ hướng

nghiệp tại Trường Cao đẳng Nghề Vĩnh

Long

2016 0009901 DND.7.0743.16

23/25

Page 24: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

529 Ngô Thị Thùy Trang Khoa học may tínhNghiên cứu phương phap Payesian

Netword và ứng dụng lọc thư rac2016 0009906 DND.7.0748.16

530 Phan Thị Xuân Trang Khoa học may tính

Nghiên cứu và xây dựng mô hình hỗ trợ

ra quyết định trên nhóm phục vụ quản

lý dự dụng đất nông nghiệp

2016 0009909 DND.7.0751.16

531 Đặng Minh Triết Khoa học may tínhXây dựng hệ thống tư vấn du lịch sinh

thai miền Tây2016 0009910 DND.7.0752.16

532 Hà Thị Thúy Vi Khoa học may tínhKhai pha luât kết hợp với nhiều ngưỡng

hỗ trợ tối thiểu2016 0009911 DND.7.0753.16

533 Thái Hoàng ÂnKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Khảo sat ứng xử của móng cọc tương

tac với nền đất dưới tac đông của tải

trọng ngang

2016 0009262 6764/2016

534 Trương Hoài HânKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Lựa chọn giải phap đảm bảo ổn định

tường vây khi thi công tâng hâm công

trình xây dựng khu vực tỉnh Trà Vinh

2016 0009272 6774/2016

535 Võ Thanh HùngKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu ứng dụng và kiểm soat đô

cứng của dâm và côt thép trong giai

đoạn đàn hồi dẻo

2016 0009277 6779/2016

536 Trân Tuấn HuynhKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Nghiên cứu ứng dụng tính toan dâm và

côt bê tông cốt cứng theo môt số tiêu

chuẩn

2016 0009267 6769/2016

537 Trân Vũ KhươngKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

So sanh sự làm việc của sàn phẳng

trong nhà nhiều tâng có vach cứng khi

có và không có tham gia chịu tải trọng

ngang

2016 0009270 6772/2016

538 Nguyễn Minh VinhKỹ thuât xây dựng công trình

dân dụng và công nghiệp

Tính liên kết nửa cứng nối dâm liên tục

liên hợp thép - bê tông 2016 0009249 6751/2016

539 Trâm Phước Bền Quản lý giao dục

Xây dựng các trường Trung học phổ

thông đạt chuẩn quốc gia trên địa bàn

huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

2016 0010452 DND.7.1295.16

540 Kiều Thanh Cân Quản lý giao dục

Quản lý công tac tự đanh gia trong kiểm

định chất lượng giao dục ơ cac trường

THCS huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh

Long

2016 0010453 DND.7.1296.16

541 Chế Văn Chánh Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông đổi mới phương

pháp dạy học môn Vât lý theo định

hướng phát triển năng lực người học tại

các trường THPT huyện Tiểu Cân tỉnh

Trà Vinh

2016 0010455 DND.7.1298.16

542 Trương Thị Chính Quản lý giao dục

Quản lý đôi ngũ giáo viên chủ nhiệm

lớp ơ các trường Trung học Phổ thông

huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh

2016 0010456 DND.7.1299.16

543 Hồ Thành Công Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông giáo dục ngoài giờ

lên lớp ơ các trường Trung học phổ

thông tỉnh Trà Vinh theo hướng tổ chức

hoạt đông trải nghiệm sang tạo

2016 0010457 DND.7.1300.16

544 Dương Tiến Dũng Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông giáo dục bảo vệ môi

trường ơ các trường THPT huyện Câu

Kè tỉnh Trà Vinh

2016 0010460 DND.7.1303.16

545 Hồ Chí Dũng Quản lý giao dục

Biện pháp quản lý hoạt đông giáo dục

truyền thống văn hóa cho học sinh dân

tôc Khmer các trường phổ thông dân tôc

nôi trú tỉnh Trà Vinh

2016 0010461 DND.7.1304.16

546 Lê Văn Dũng Quản lý giao dục

Giải pháp phát triển đôi ngũ cán bô

quản lý các trường Trung học cơ sơ

huyện Câu Ngang tỉnh Trà Vinh giai

đoạn 2016-2025

2016 0010462 DND.7.1305.16

547 Nguyễn Văn Dũng Quản lý giao dục

Phát triển đôi ngũ giáo viên tin học các

trường THPT tỉnh Trà Vinh đap ứng

yêu câu đổi mới giáo dục trong giai

đoạn hiện nay

2016 0010463 DND.7.1306.16

548 Hà Thanh Duy Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông bồi dưỡng chuyên

môn cho giáo viên các trường THPT

thành phố Trà Vinh đap ứng yêu câu đổi

mới giao dục hiện nay

2016 0010465 DND.7.1308.16

549 Nguyễn Văn Hiếu Quản lý giao dục

Quản lý đổi mới hình thức tổ chức dạy

học môn Ngữ văn theo định hướng phát

triển năng lực người học ơ các trường

THPT tỉnh Trà Vinh

2016 0010466 DND.7.1309.16

550 Lê Quốc Hôi Quản lý giao dục

Quản lý bồi dưỡng đôi ngũ giao viên

cac trường phổ thông dân tôc nôi trú

THCS ơ tỉnh Trà Vinh

2016 0010467 DND.7.1310.16

24/25

Page 25: DANH SÁCH THẠC SĨ TỐT NGHIỆP TẠI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG … · STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀI NĂM TỐT NGHIỆP SỐ HIỆU BẰNG VÀO SỔ CẤP BẰNG

STT NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH TÊN ĐỀ TÀINĂM TỐT

NGHIỆP

SỐ HIỆU

BẰNG

VÀO SỔ CẤP

BẰNG NoHỌ VÀ TÊN

551 Nguyễn Văn Hợp Quản lý giao dục

Quản lý giáo dục văn hóa giao tiếp cho

học sinh các trường THPT huyện Câu

Kè tỉnh Trà Vinh

2016 0010469 DND.7.1312.16

552 Kim Hươe Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông dạy học môn tiếng

Anh ơ các trường Trung học phổ thông

huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

2016 0010471 DND.7.1314.16

553 Thạch Tha Lai Quản lý giao dục

Quản lý các Trung tâm học tâp công

đồng trên địa bàn tỉnh Trà Vinh trong

bối cảnh hiện nay

2016 0010472 DND.7.1315.16

554 Võ Văn Lành Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông dạy học theo định

hướng phát triển năng lực cho người

học ơ các trường THPT huyện Câu

Ngang tỉnh Trà Vinh

2016 0010474 DND.7.1317.16

555 Kha Thanh Liêm Quản lý giao dục

Biện pháp quản lý thiết bị dạy học ơ các

trường THPT huyện Châu Thành tỉnh

Trà Vinh

2016 0010475 DND.7.1318.16

556 Thạch Thị Yến Linh Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông giáo dục kỹ năng

sống cho học sinh các trường phổ thông

DTNT tỉnh Trà Vinh

2016 0010476 DND.7.1319.16

557 Phạm Hữu Nghĩa Quản lý giao dụcPhat triển đôi ngũ tổ trương chuyên môn

ơ cac trường THPT tỉnh Trà Vinh2016 0010478 DND.7.1321.16

558 Diệp Quang Nhàn Quản lý giao dục

Biện phap phat triển đôi ngũ can bô

quản lý trường tiểu học trên địa bàn

thành phố Trà Vinh

2016 0010481 DND.7.1324.16

559 Phạm Văn Phong Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông giáo dục pháp luât

cho học sinh ơ các trường THPT huyện

Câu Kè tỉnh Trà Vinh

2016 0010576 DND.7.1326.16

560 Lê Thị Minh Phượng Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông dạy học môn Toán

theo định hướng phát triển năng lực

người học ơ các Trung tâm GDTX-

HNDN trên địa bàn tỉnh Trà Vinh

2016 0010486 DND.7.1329.16

561 Bùi Thị Rãnh Quản lý giao dục

Quản lý công tác thi đua khen thương

tại các trường THPT trên địa bàn thành

phố Trà Vinh

2016 0010488 DND.7.1331.16

562 Diệp Chanh Tha Quản lý giao dục

Biện pháp quản lý hoạt đông giáo dục

thể chất cho học sinh ơ các trường

THPT huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh

2016 0010490 DND.7.1333.16

563 Nguyễn Văn Tiếp Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông bồi dưỡng học sinh

giỏi ơ cac trường THPT trên địa bàn

thành phố Trà Vinh tỉnh Trà Vinh

2016 0010496 DND.7.1339.16

564 Diệp Sang Chi Tra Quản lý giao dục

Biện pháp quản lý công tác bồi dưỡng

chuyên môn cho giáo viên tiếng Anh

các Trường trung học cơ sơ huyện Tiểu

Cân tỉnh Trà Vinh

2016 0010498 DND.7.1341.16

565 Đinh Thai Vĩnh Trà Quản lý giao dục

Quản lý hoạt đông bồi dưỡng thường

xuyên của giáo viên THPT thành phố

Trà Vinh

2016 0010499 DND.7.1342.16

566 Tăng Hoàng Triều Quản lý giao dục

Xây dựng tâp thể sư phạm các trường

THPT huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh theo

hướng tổ chức biết học hỏi

2016 0010500 DND.7.1343.16

567 Thạch Thành Trung Quản lý giao dục

Quản lý đanh gia giao viên theo chuẩn

nghề nghiệp tại cac trường Trung học

phổ thông tỉnh Trà Vinh

2016 0010501 DND.7.1344.16

568 Đỗ Hoàng Tùng Quản lý giao dục

Quản lý giáo dục hướng nghiệp tại các

Trung tâm Giáo dục thường xuyên –

Hướng nghiệp Dạy nghề trên địa bàn

tỉnh Trà Vinh

2016 0010503 DND.7.1346.16

569 Lê Thanh Tùng Quản lý giao dục

Biện pháp quản lý chất lượng dạy học

môn tiếng Anh ơ các trường THCS

huyện Vũng Liêm tỉnh Vĩnh Long

2016 0010504 DND.7.1347.16

570 Lê Phong Vũ Quản lý giao dục

Quản lý sinh hoạt tổ chuyên môn theo

hướng nghiên cứu bài học ơ các trường

Trung học phổ thông trên địa bàn thành

phố Trà Vinh

2016 0010506 DND.7.1349.16

25/25