14
Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp 1 071700261 Đoàn Văn An 18/10/1989 Nam 17DĐI1LT2 2 1509884 Lê Thiên An 22/10/1996 Nam 15DTH1 3 1407453 Nguyễn Thế Trường An 08/09/1995 Nam 14DĐI2 4 1509710 Nguyễn Thụy Thúy An 01/10/1997 Nữ 15DTA1 5 1408113 Nguyễn Trọng An 08/01/1996 Nam 14DĐI2 6 1510179 Nguyễn Trường An 10/04/1997 Nam 15DCT2 7 1407045 Phạm Bá An 03/07/1995 Nam 14DXD1 8 1509850 Nguyễn Thị Hồng Ân 13/05/1997 Nữ 15DTA4 9 1303822 Phạm Nguyễn Bảo Ân 03/07/1995 Nam 13DTA01 10 1510336 Đặng Thị Phương Anh 14/08/1997 Nữ 15DTA4 11 1407510 Đinh Mai Trúc Anh 27/01/1996 Nữ 14DXN1 12 1509725 Đỗ Hoàng Anh 27/10/1995 Nam 15DTC1 13 121612105 Đỗ Tuấn Anh 12/04/1995 Nam 16CDD1 14 1407291 Đoàn Trần Hồng Anh 05/11/1996 Nữ 14DKT1 15 1509386 Hà Thúc Anh 04/12/1996 Nam 15DTA1 16 1510380 Huỳnh Tú Anh 22/02/1997 Nữ 15DTP2 17 1509504 Lại Thùy Ngọc Anh 27/04/1997 Nữ 15DKT1 18 1303771 Nguyễn Huỳnh Việt Anh 13/06/1995 Nam 14DSP1 19 1510226 Nguyễn Sỉ Hồng Anh 25/07/1996 Nữ 15DVP1 20 1509810 Nguyễn Tuấn Anh 21/05/1997 Nam 15DTH1 21 1509901 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 Nam 15DTH1 22 1408156 Nguyễn Tuấn Anh 17/09/1996 Nam 14DĐT1 23 1407529 Phạm Thiên Anh 19/03/1996 Nam 14DTH2 24 1407489 Phan Thanh Tuấn Anh 04/12/1996 Nam 14DTH2 25 1509475 Tô Kim Anh 11/10/1997 Nữ 15DTA1 26 1510723 Lý Nguyệt Ánh 18/04/1997 Nữ 15DTA2 27 011700004 Nguyễn Văn Ánh 25/10/1989 Nam 17MQLKT1 28 011700027 Trần Thị Ngọc Ánh 22/02/1981 Nữ 17MQLKT1 29 071700199 Phạm Thị Kim Ngọc Bạch 24/12/1990 Nữ 17DKT1LT2 30 1407271 Lê Viết Bảo 16/06/1996 Nam 14DMT1 31 1509535 Nguyễn Đình Thanh Bảo 20/08/1997 Nam 15DTA2 32 1407191 Nguyễn Trung Bảo 29/05/1995 Nam 14DXD1 33 1303224 Từ Thiên Bảo 06/12/1995 Nam 13DĐT2 34 1408267 Đinh Tấn Bình 15/02/1996 Nam 14DĐT1 35 1510663 Hứa Thúy Bình 10/06/1996 Nữ 15DKT2 36 071700138 Nguyễn Hữu Bình 06/01/1976 Nam 17DTH2LT2 37 1406660 Nguyễn Xuân Bình 08/08/1996 Nam 14DĐI1 38 1510029 Tô Thị Bình 02/02/1997 Nữ 15DTP1 39 1509917 Trần Thái Bình 20/02/1992 Nam 15DVP1 40 1510369 Nguyễn Hữu Cang 17/01/1997 Nam 15DTA2 41 1509310 Phạm Ngọc Cao 12/11/1997 Nam 15DĐI1 42 1510377 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 03/11/1995 Nữ 15DQT3 43 1510207 Nguyễn Thị Minh Châu 06/09/1997 Nữ 15DTA4 44 1509558 Nguyễn Thị Kim Chi 15/07/1996 Nữ 15DQT1 45 061600318 Phạm Thị Bích Chi 10/08/1988 Nữ 16DKT2LT1-11 46 1408136 Ngô Quốc Chinh 18/04/1996 Nam 14DXD1 47 1408148 Vũ Trường Chinh 10/09/1995 Nam 14DTA3 48 1509730 Phạm Tá Chung 29/01/1994 Nam 15DQT1 49 1509539 Dương Phạm Huy Chương 08/11/1997 Nam 15DCT2 Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019 14/14

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

1 071700261 Đoàn Văn An 18/10/1989 Nam 17DĐI1LT2

2 1509884 Lê Thiên An 22/10/1996 Nam 15DTH1

3 1407453 Nguyễn Thế Trường An 08/09/1995 Nam 14DĐI2

4 1509710 Nguyễn Thụy Thúy An 01/10/1997 Nữ 15DTA1

5 1408113 Nguyễn Trọng An 08/01/1996 Nam 14DĐI2

6 1510179 Nguyễn Trường An 10/04/1997 Nam 15DCT2

7 1407045 Phạm Bá An 03/07/1995 Nam 14DXD1

8 1509850 Nguyễn Thị Hồng Ân 13/05/1997 Nữ 15DTA4

9 1303822 Phạm Nguyễn Bảo Ân 03/07/1995 Nam 13DTA01

10 1510336 Đặng Thị Phương Anh 14/08/1997 Nữ 15DTA4

11 1407510 Đinh Mai Trúc Anh 27/01/1996 Nữ 14DXN1

12 1509725 Đỗ Hoàng Anh 27/10/1995 Nam 15DTC1

13 121612105 Đỗ Tuấn Anh 12/04/1995 Nam 16CDD1

14 1407291 Đoàn Trần Hồng Anh 05/11/1996 Nữ 14DKT1

15 1509386 Hà Thúc Anh 04/12/1996 Nam 15DTA1

16 1510380 Huỳnh Tú Anh 22/02/1997 Nữ 15DTP2

17 1509504 Lại Thùy Ngọc Anh 27/04/1997 Nữ 15DKT1

18 1303771 Nguyễn Huỳnh Việt Anh 13/06/1995 Nam 14DSP1

19 1510226 Nguyễn Sỉ Hồng Anh 25/07/1996 Nữ 15DVP1

20 1509810 Nguyễn Tuấn Anh 21/05/1997 Nam 15DTH1

21 1509901 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 Nam 15DTH1

22 1408156 Nguyễn Tuấn Anh 17/09/1996 Nam 14DĐT1

23 1407529 Phạm Thiên Anh 19/03/1996 Nam 14DTH2

24 1407489 Phan Thanh Tuấn Anh 04/12/1996 Nam 14DTH2

25 1509475 Tô Kim Anh 11/10/1997 Nữ 15DTA1

26 1510723 Lý Nguyệt Ánh 18/04/1997 Nữ 15DTA2

27 011700004 Nguyễn Văn Ánh 25/10/1989 Nam 17MQLKT1

28 011700027 Trần Thị Ngọc Ánh 22/02/1981 Nữ 17MQLKT1

29 071700199 Phạm Thị Kim Ngọc Bạch 24/12/1990 Nữ 17DKT1LT2

30 1407271 Lê Viết Bảo 16/06/1996 Nam 14DMT1

31 1509535 Nguyễn Đình Thanh Bảo 20/08/1997 Nam 15DTA2

32 1407191 Nguyễn Trung Bảo 29/05/1995 Nam 14DXD1

33 1303224 Từ Thiên Bảo 06/12/1995 Nam 13DĐT2

34 1408267 Đinh Tấn Bình 15/02/1996 Nam 14DĐT1

35 1510663 Hứa Thúy Bình 10/06/1996 Nữ 15DKT2

36 071700138 Nguyễn Hữu Bình 06/01/1976 Nam 17DTH2LT2

37 1406660 Nguyễn Xuân Bình 08/08/1996 Nam 14DĐI1

38 1510029 Tô Thị Bình 02/02/1997 Nữ 15DTP1

39 1509917 Trần Thái Bình 20/02/1992 Nam 15DVP1

40 1510369 Nguyễn Hữu Cang 17/01/1997 Nam 15DTA2

41 1509310 Phạm Ngọc Cao 12/11/1997 Nam 15DĐI1

42 1510377 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 03/11/1995 Nữ 15DQT3

43 1510207 Nguyễn Thị Minh Châu 06/09/1997 Nữ 15DTA4

44 1509558 Nguyễn Thị Kim Chi 15/07/1996 Nữ 15DQT1

45 061600318 Phạm Thị Bích Chi 10/08/1988 Nữ 16DKT2LT1-11

46 1408136 Ngô Quốc Chinh 18/04/1996 Nam 14DXD1

47 1408148 Vũ Trường Chinh 10/09/1995 Nam 14DTA3

48 1509730 Phạm Tá Chung 29/01/1994 Nam 15DQT1

49 1509539 Dương Phạm Huy Chương 08/11/1997 Nam 15DCT2

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

14/14

Page 2: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

50 1303775 Trần Văn Chuyên 10/11/1994 Nam 13DTH1

51 071700139 Đỗ Thành Công 21/11/1986 Nam 17DTH2LT2

52 1510349 Phạm Tấn Công 02/10/1997 Nam 15DOT3

53 071700140 Hồ Biên Cương 29/10/1975 Nam 17DTH2LT2

54 1407969 Nguyễn Văn Cương 12/07/1989 Nam 14DXD1

55 1510460 Lê Mạnh Cường 09/01/1990 Nam 15DĐT1

56 1407739 Nguyễn Đức Cường 20/08/1996 Nam 14DXD1

57 011700016 Nguyễn Viết Cường 01/08/1980 Nam 17MQLKT1

58 071700141 Trần Đức Cường 29/11/1970 Nam 17DTH2LT2

59 1304748 Từ Hùng Cường 14/07/1995 Nam 13DÐI1

60 1407225 Ngô Duy Đại 13/05/1995 Nam 14DOT2

61 1510445 Trần Lê Xuân Đại 27/09/1997 Nam 15DOT3

62 1304186 Hồ Ngọc Hải Đăng 10/05/1994 Nam 13DÐI1

63 1406803 Nguyễn Hải Đăng 07/05/1996 Nam 14DTH1

64 061600172 Đặng Giang Thành Danh 28/01/1973 Nam 16CTH1LT2

65 1509347 Phạm Thị Anh Đào 02/10/1997 Nữ 15DTA2

66 071700132 Võ Minh Đạo 12/11/1983 Nam 17DKT1LT2

67 1509729 Dương Hùng Đạt 15/01/1997 Nam 15DMT1

68 1407625 Lâm Hữu Đạt 08/10/1996 Nam 14DXD1

69 1509697 Nguyễn Minh Đạt 30/10/1996 Nam 15DOT1

70 1510536 Nguyễn Thành Đạt 25/12/1997 Nam 15DOT4

71 1510812 Nguyễn Thành Đạt 30/09/1997 Nam 15DTH3

72 1304564 Phạm Duy Đạt 27/06/1995 Nam 13DĐT1

73 011700023 Phan Thanh Đề 02/04/1984 Nam 17MQLKT1

74 1407461 Nguyễn Chiêu Đệ 14/07/1996 Nam 14DTC1

75 1510047 Nguyễn Ngọc Diễm 30/04/1997 Nữ 15DTA3

76 1509604 Nguyễn Thị Kiều Diễm 24/12/1997 Nữ 15DTP1

77 1407557 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 09/07/1994 Nữ 14DLH1

78 071700267 Phan Thị Vân Diên 10/04/1981 Nữ 17DKT1LT2-09

79 1407543 Hồ Thanh Điền 16/11/1992 Nam 14DXD1

80 1509360 Nguyễn Danh Công Điền 04/04/1997 Nam 15DTA2

81 1509614 Ngô Hồng Diệp 23/06/1997 Nữ 15DQT1

82 1509562 Nguyễn Hoàng Diệp 18/04/1997 Nữ 15DVP1

83 071700117 Trần Thị Ngọc Diệp 10/09/1982 Nữ 17DKT1LT2

84 1407084 Nguyễn Thị Tuyết Diệu 14/05/1996 Nữ 14DTP1

85 1509563 Nguyễn Vũ Huyền Diệu 27/07/1997 Nữ 15DQT1

86 1510524 Nguyễn Hoàng Định 09/01/1997 Nam 15DCT2

87 1509967 Nguyễn Thanh Đồng 18/01/1996 Nam 15DOT2

88 1510843 Đoàn Văn Đức 05/12/1997 Nam 15DOT4

89 1510554 Hồ Minh Đức 24/04/1995 Nam 15DTH2

90 1510491 Hoàng Trọng Đức 23/08/1997 Nam 15DTH2

91 1510134 Nguyễn Lê Ngọc Đức 08/02/1997 Nam 15DTH2

92 071700142 Phạm Hùng Đức 26/03/1974 Nam 17DTH2LT2

93 1509790 Tống Minh Đức 27/11/1996 Nam 15DĐT2

94 1408301 Bùi Thị Ngọc Dung 25/09/1996 Nữ 14DTA2

95 071700206 Đỗ Thị Dung 20/11/1994 Nữ 17DKT1LT2

96 071700210 Hồng Kim Dung 25/07/1995 Nữ 17DQT1LT1

97 1408418 Thạch Thị Kim Dung 23/11/1996 Nữ 14DXN1

98 1509394 Trần Cao Thùy Lệ Dung 17/12/1997 Nữ 15DQT1

14/14

Page 3: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

99 1509937 Trần Thị Kim Dung 26/08/1997 Nữ 15DTA2

100 1509611 Trần Thị Ngọc Dung 20/04/1997 Nữ 15DTC1

101 1407470 Trần Thị Phương Dung 10/03/1996 Nữ 14DKT1

102 1510034 Trần Thị Thủy Dung 08/04/1995 Nữ 15DTA3

103 1510046 Võ Thị Thùy Dung 16/05/1997 Nữ 15DKT1

104 1509578 Bùi Trí Dũng 28/09/1997 Nam 15DTH1

105 1408726 Tô Hoàng Huy Dũng 10/10/1994 Nam 14DQT1

106 071700021 Trịnh Lộc Dũng 30/03/1992 Nam 17DQT1LT1

107 1510007 Đặng Thị Kim Đước 10/12/1996 Nữ 15DTP1

108 1407863 Lê Minh Dương 01/01/1996 Nam 14DĐI2

109 1509442 Nguyễn Nam Dương 15/01/1997 Nam 15DTH1

110 1510342 Phan Thị Thuỳ Dương 21/07/1997 Nữ 15DQT2

111 1510461 Võ Tấn Dương 27/08/1997 Nam 15DHO1

112 1408250 Nguyễn Thành Duy 04/01/1996 Nam 14DĐT1

113 1509440 Phạm Văn Duy 22/09/1997 Nam 15DOT1

114 1407593 Phùng Đức Duy 01/12/1996 Nam 14DLH1

115 071700217 Tống Hồng Duy 06/07/1990 Nam 17DTH1LT2

116 1509560 Trần Tuấn Duy 16/10/1997 Nam 15DOT1

117 1510203 Hồ Ngọc Kỳ Duyên 21/08/1997 Nữ 15DQM1

118 1510676 Ngô Từ Hạnh Duyên 29/09/1997 Nữ 15DTA2

119 011700018 Nguyễn Thị Duyên 24/09/1974 Nữ 17MQLKT1

120 1509867 Trần Thị Mỹ Duyên 16/08/1997 Nữ 15DVP1

121 121612085 Trịnh Thị Hải Duyên 09/08/1998 Nữ 16CDD1

122 1407812 Trương Trần Hạnh Duyên 30/07/1995 Nữ 14CĐD2

123 1509591 Vũ Thị Duyên 18/02/1997 Nữ 15DKT1

124 1407287 Phạm Hoàng Gia 26/04/1996 Nam 14DXD1

125 1510127 Lê Thị Giang 16/01/1996 Nữ 15DKT2

126 1510748 Mai An Giang 09/09/1996 Nam 15DQT3

127 1509870 Nguyễn Thị Hậu Giang 14/11/1997 Nữ 15DQT3

128 1407241 Nguyễn Thị Kiều Giang 01/08/1996 Nữ 14CĐD1

129 061600079 Đặng Thanh Giảng 30/11/1982 Nam 16DĐI1LT2

130 071700143 Phạm Hữu Giáp 03/12/1994 Nam 17DTH2LT2

131 1509631 Đặng Hoài Ngọc Giàu 28/11/1997 Nữ 15DLH1

132 1509595 Bùi Thị Bảo Hà 22/05/1997 Nữ 15DTA1

133 1408066 Hồ Lê Thủy Hà 15/07/1995 Nữ 14DTC1

134 1509705 Nguyễn Hoàng Thu Hà 05/10/1997 Nữ 15DTA2

135 1407519 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/1996 Nữ 14DTP1

136 071700103 Thái Thị Phương Hà 20/06/1987 Nữ 17DTA1LT2

137 1408288 Nguyễn Quỳnh Nhật Hạ 27/11/1996 Nữ 14DXN1

138 1509977 Đặng Quốc Hải 07/01/1996 Nam 15DOT2

139 1407306 Đoàn Ngọc Hải 03/02/1996 Nam 14DĐI1

140 1509576 Nguyễn Ngọc Hải 10/09/1997 Nam 15DOT1

141 071700262 Nguyễn Thị Hồng Hải 31/10/1989 Nữ 17DKT1LT2

142 1510325 Nguyễn Trọng Hải 25/01/1996 Nam 15DOT3

143 1407324 Phạm Xuân Hải 02/08/1996 Nam 14DTH2

144 1509618 Trần Hữu Hải 30/10/1997 Nam 15DCT1

145 1407540 Trần Minh Hải 12/08/1992 Nam 14DTC1

146 1407624 Trịnh Đỗ Kim Thanh Hải 22/08/1996 Nam 14DĐI2

147 071700023 Nguyễn Duy Hân 13/02/1981 Nam 17DĐI1LT1

14/14

Page 4: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

148 1509449 Bùi Thị Mỹ Hằng 15/02/1997 Nữ 15CÐD1

149 1407567 Đinh Thị Ngọc Hằng 10/04/1995 Nữ 14DKT1

150 1408072 Hồ Phạm Thanh Hằng 01/01/1996 Nữ 14DXN1

151 1509748 Nguyễn Thị Lệ Hằng 07/02/1997 Nữ 15DTP1

152 011700007 Phạm Thị Hằng 20/04/1988 Nữ 17MQLKT1

153 1509752 Trần Thị Thúy Hằng 30/11/1997 Nữ 15DKT1

154 1509534 Lê Văn Hành 13/08/1997 Nam 15DOT1

155 1510293 Đàm Thị Hồng Hạnh 30/04/1995 Nữ 15DQT2

156 1509528 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 25/11/1997 Nữ 15DTA3

157 1509786 Võ Thị Hồng Hạnh 22/08/1997 Nữ 15CĐD1

158 1509986 Dương Gia Hảo 06/11/1997 Nữ 15DLH1

159 1303517 Lê Văn Hảo 31/01/1994 Nam 13COT1

160 1509383 Phạm Văn Ngọc Hảo 15/09/1997 Nam 15DOT1

161 1510216 Lê Minh Hậu 09/04/1996 Nam 15DTC1

162 1406792 Nguyễn Hoàng Phúc Hậu 08/04/1996 Nam 14DTC1

163 1407678 Nguyễn Thanh Hậu 12/07/1993 Nam 14DKT1

164 1407353 Phan Trung Hậu 01/01/1996 Nam 14DTH2

165 1509912 Trần Ngọc Hậu 11/01/1997 Nam 15DOT2

166 1510280 Trần Thị Xuân Hậu 04/08/1997 Nữ 15DQT2

167 1510238 Hà Minh Hiền 14/12/1996 Nam 15DOT3

168 121612094 Ka' Hiền 26/10/1998 Nữ 16CDD1

169 071700278 Lê Thị Thanh Hiền 13/01/1995 Nữ 17DKT1LT2-09

170 071700034 Nguyễn Nữ Thu Hiền 05/05/1993 Nữ 17DKT1LT1

171 1303887 Nguyễn Thị Kim Hiền 02/01/1995 Nữ 13CVP1

172 1510294 Nguyễn Thị Kim Hiền 23/02/1997 Nữ 15DTP2

173 1408300 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/01/1994 Nữ 14DTA2

174 1407162 Nguyễn Thu Hiền 28/09/1996 Nữ 14DTA1

175 1510363 Phạm Thu Hiền 29/12/1997 Nữ 15DQT3

176 1510417 Trịnh Thu Hiền 29/10/1997 Nữ 15DTH2

177 1406587 Võ Thị Thu Hiền 10/11/1996 Nữ 14DTC1

178 1509797 Đặng Xuân Hiệp 26/02/1997 Nam 15DTA4

179 1509387 Nguyễn Hữu Hiệp 24/07/1997 Nam 15DOT1

180 1509515 Phạm Hữu Hiệp 14/11/1997 Nam 15DTH1

181 1510427 Bùi Ngọc Hiếu 25/08/1996 Nam 15DTC1

182 1510219 Lê Minh Hiếu 27/10/1996 Nam 15DQT2

183 1510364 Lê Trọng Hiếu 12/03/1997 Nam 15DQT3

184 1510183 Lê Trung Hiếu 02/10/1997 Nam 15DOT3

185 1509593 Mai Ngọc Hiếu 13/01/1997 Nam 15DĐT1

186 1510299 Mai Trọng Hiếu 09/11/1997 Nam 15DĐI1

187 1406588 Nguyễn Huỳnh Hiếu 18/10/1996 Nam 14DĐI1

188 011700013 Nguyễn Trọng Hiếu 09/01/1992 Nam 17MQLKT1

189 1509541 Phạm Đức Hiếu 30/05/1997 Nam 15DTH1

190 1408306 Trần Trung Hiếu 13/11/1996 Nam 14DKT1

191 1509486 Trương Trần Minh Hiếu 14/06/1997 Nam 15DTA2

192 1509527 Trương Trung Hiếu 26/06/1997 Nam 15DTH1

193 071700092 Võ Kim Hiếu 06/11/1989 Nam 17DQT1LT1

194 071700128 Hoàng Thị Hoa 20/11/1990 Nữ 17DTA1LT2

195 1407386 Lê Thị Mỹ Hoa 26/06/1996 Nữ 14DQM1

196 071700104 Nguyễn Thị Hoa 04/05/1990 Nữ 17DTA1LT2

14/14

Page 5: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

197 1407632 Hoàng Văn Hòa 16/06/1996 Nam 14DTH2

198 1407560 Ngô Thị Trang Hòa 11/11/1996 Nữ 14DNH1

199 1304772 Nguyễn Khánh Hòa 07/10/1995 Nam 13DTH1

200 071700101 Nguyễn Thị Hòa 25/07/1992 Nữ 17DKT1LT2

201 1509739 Phạm Văn Hòa 14/06/1997 Nam 15DKT1

202 1407972 Vũ Đăng Đức Hoài 15/02/1996 Nam 14DTA2

203 1509896 Phạm Ngọc Hoan 03/03/1997 Nam 15DQT2

204 1408154 Phan Công Hoan 26/03/1996 Nam 14DTC1

205 071700108 Lê Minh Hoàn 08/09/1996 Nam 17DTA1LT2

206 1510003 Nguyễn Trịnh Thủy Hoàn 27/11/1997 Nam 15DNH1

207 1510284 Lê Hữu Hoàng 10/10/1997 Nam 15DTP2

208 1510304 Lê Huy Hoàng 29/12/1997 Nam 15DOT3

209 1510161 Lê Văn Huy Hoàng 07/07/1997 Nam 15DOT3

210 1510120 Nguyễn Minh Hoàng 21/07/1994 Nam 15DTC1

211 1509303 Phạm Minh Hoàng 10/02/1997 Nam 15DHO1

212 011700025 Phan Văn Hoàng 20/07/1983 Nam 17MQLKT1

213 1407415 Lê Thị Ánh Hồng 24/12/1996 Nữ 14DTC1

214 1509840 Phạm Thị Hồng 09/12/1997 Nữ 15DVP1

215 1510142 Nguyễn Công Huấn 13/09/1997 Nam 15DHO1

216 1509626 Nguyễn Thị Phương Huế 12/07/1997 Nữ 15DTA3

217 1510534 Lê Thị Ngọc Huệ 11/11/1997 Nữ 15DTP2

218 1407016 Chí Quốc Hùng 07/03/1996 Nam 14DHC1

219 1305112 Lương Hoàng Hùng 29/05/1995 Nam 13DTC1

220 071700253 Nguyễn Bá Hùng 05/07/1988 Nam 17DQT1LT1

221 1510529 Nguyễn Lương Hùng 18/05/1995 Nam 15DOT4

222 1510102 Nguyễn Phi Hùng 22/08/1997 Nam 15DKT1

223 1510017 Nguyễn Văn Hùng 11/10/1996 Nam 15DQM1

224 1509650 Hoàng Quang Hưng 01/04/1997 Nam 15DTA1

225 1509828 Huỳnh Quốc Hưng 09/11/1997 Nam 15DTP1

226 071700256 Lương Quí Hưng 28/11/1992 Nam 17DTH1LT2

227 1303443 Nguyễn Huỳnh Tấn Hưng 26/03/1995 Nam 13DTC1

228 1407155 Vương Kiến Hưng 06/03/1996 Nam 14DOT2

229 071700040 Đoàn Thị Hương 28/07/1990 Nữ 17DKT1LT1

230 1509990 Nguyễn Quỳnh Hương 21/09/1997 Nữ 15DTA3

231 1509605 Nguyễn Thị Hương 21/04/1996 Nữ 15CĐD1

232 071700279 Phan Thị Hương 10/03/1995 Nữ 17DKT1LT2-09

233 121612233 Trần Thị Hương 02/02/1998 Nữ 16CDD1

234 1509903 Trần Thị Kim Hương 20/06/1997 Nữ 15CĐD1

235 1407437 Dương Thị Thu Hường 15/06/1996 Nữ 14DLH1

236 1407882 Lê Thị Hưởng 20/09/1996 Nữ 14DXN1

237 1305847 Dương Quốc Huy 18/04/1994 Nam 13DTA01

238 1304173 Hoàng Quốc Huy 01/11/1995 Nam 13DOT2

239 1509741 Lê Trang Quan Huy 04/03/1997 Nam 15DQT1

240 061600230 Nguyễn Đức Huy 05/10/1995 Nam 16DCT1LT1

241 1509738 Phạm Ngọc Huy 01/08/1997 Nam 15DKT1

242 1509691 Võ Đặng Đình Huy 28/03/1997 Nam 15DQT3

243 071700094 Hứa Ngọc Huyền 24/06/1992 Nữ 17DKT1LT2

244 1510817 Lê Thị Thanh Huyền 09/09/1996 Nữ 15DQT3

245 071700276 Lê Thị Tuyên Huyền 06/06/1992 Nữ 17DKT1LT2-09

14/14

Page 6: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

246 1509424 Nguyễn Thị Huyền 02/11/1997 Nữ 15CĐD1

247 1510137 Nguyễn Công Kha 21/05/1997 Nam 15DOT3

248 1510367 Nguyễn Hoàng Kim Khang 11/11/1997 Nữ 15DTA4

249 1509476 Hồ Sỹ Khanh 10/01/1997 Nam 15DOT1

250 1510150 Nguyễn Duy Khánh 24/03/1997 Nam 15DOT3

251 1509775 Phan Thị Khánh 28/02/1995 Nữ 15DTP1

252 1510662 Trịnh Quốc Khánh 02/09/1997 Nam 15DOT4

253 071700144 Vũ Ngọc Khánh 11/11/1976 Nam 17DTH2LT2

254 1510729 OKEOTESO KHANPASEUTH 08/08/1995 Nam 15DTH3

255 1510713 Nguyễn Đăng Khoa 28/12/1997 Nam 15DOT4

256 1510726 SOULIMANG KHONESAVANH 07/04/1997 Nam 15DTH3

257 1510673 Phạm Anh Kiệt 04/10/1996 Nam 15DĐT1

258 1509929 Phạm Mỹ Kỳ 10/01/1996 Nữ 15DTA3

259 1509984 Nguyễn Thị Cẩm Lai 14/11/1997 Nữ 15DKT1

260 1406578 Nguyễn Cao Lâm 23/03/1996 Nam 14DOT1

261 1509437 Huỳnh Thị Kim Lan 06/02/1997 Nữ 15DKT1

262 1510189 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/02/1997 Nữ 15CĐD2

263 1407594 Võ Thị Lành 05/04/1995 Nữ 14DSP1

264 1510565 Nguyễn Hùng Thanh Liêm 01/03/1997 Nam 15DTH2

265 1509846 Nguyễn Thị Liên 26/04/1997 Nữ 15DVP1

266 071700146 Vũ Thị Mai Liên 26/11/1983 Nữ 17DTH2LT2

267 1509518 Đào Thị Phương Linh 30/04/1997 Nữ 15DTA2

268 1510666 Hoàng Ngọc Linh 11/08/1997 Nam 15DOT4

269 071700280 Lê Phương Linh 27/05/1984 Nữ 17DKT1LT2-09

270 1407129 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 28/07/1996 Nữ 14CĐD1

271 1510095 Nguyễn Thành Linh 11/12/1997 Nam 15DĐI1

272 1510370 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/04/1997 Nữ 15DTA4

273 1408052 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/04/1995 Nữ 14DQM1

274 1510244 Tống Mạnh Linh 19/04/1997 Nam 15DOT3

275 071700167 Trần Phương Linh 29/08/1995 Nam 17DCT1LT2

276 1510155 Trương Thị Mỹ Linh 10/01/1997 Nữ 15DTP1

277 071700057 Trần Hữu Lĩnh 09/04/1989 Nam 17DĐI1LT1

278 1510589 Nguyễn Thị Thanh Loan 16/04/1997 Nữ 15DTA3

279 1510734 Trần Thị Loan 20/12/1997 Nữ 15DHO1

280 1510542 Trần Thị Ngọc Loan 26/04/1996 Nữ 15DVP1

281 1509706 Đoàn Tấn Lộc 27/06/1997 Nam 15DHO1

282 1407688 Hà Đức Lộc 21/05/1995 Nam 14DOT3

283 1406707 Mai Đức Lộc 10/07/1996 Nam 14DTC1

284 1408098 Nguyễn Đức Lộc 25/10/1995 Nam 14DXD1

285 1305050 Nguyễn Khánh Lộc 20/09/1995 Nam 13DXD1

286 011700014 Nguyễn Phước Lộc 10/01/1984 Nam 17MQLKT1

287 1510079 Tô Tấn Lộc 18/08/1997 Nam 15DOT2

288 1510195 Võ Hồng Kim Lộc 05/09/1997 Nữ 15DTA4

289 1509687 Đoàn Thanh Long 11/03/1997 Nam 15DĐI1

290 1509998 Hà Thanh Long 12/08/1997 Nam 15DOT2

291 1509758 Phạm Thiên Long 27/08/1997 Nam 15DTA4

292 071700196 Phạm Thị Lụa 19/12/1993 Nữ 17DKT1LT2

293 071700137 Võ Văn Lương 17/07/1985 Nam 17DCT1LT2

294 1510261 Trần Văn Lưu 15/02/1997 Nam 15DKT2

14/14

Page 7: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

295 1407321 Bùi Thị Ly Ly 28/02/1996 Nữ 14DXN1

296 1408270 Nguyễn Minh Bão Ly 14/11/1996 Nữ 14DTA2

297 1407441 Nguyễn Thảo Uyên Ly 13/10/1996 Nữ 14DTP1

298 1509393 Lê Thị Lý 28/05/1997 Nữ 15DTA1

299 1509530 Đỗ Thị Ngọc Mai 07/09/1996 Nữ 15DTA2

300 1509826 Phạm Thị Mai 23/04/1997 Nữ 15DKT1

301 071700281 Dương Công Mẫn 12/05/1990 Nam 17DKT1LT2-09

302 1509670 Lê Đức Mạnh 28/04/1997 Nam 15DTA4

303 1510291 Đỗ Thị Mây 18/10/1997 Nữ 15DKT2

304 071700228 Trần Thị Mến 17/09/1992 Nữ 17DKT1LT2

305 1509860 Vũ Trà Mi 02/10/1997 Nữ 15DKT1

306 1302933 Bùi Công Minh 24/05/1994 Nam 13DXD1

307 1510709 Lê Nhật Minh 20/09/1997 Nam 15DOT4

308 1509876 Lê Thúc Minh 16/02/1997 Nam 15DXD1

309 1509520 Lê Xuân Minh 26/05/1997 Nam 15DKT1

310 1509473 Nguyễn Công Minh 30/06/1997 Nam 15DXD1

311 1407752 Nguyễn Thế Minh 08/07/1996 Nam 14DOT3

312 1407438 Tằng Kịt Nhật Minh 15/11/1996 Nam 14DOT3

313 1408219 Tô Thanh Minh 02/09/1995 Nam 14DTA2

314 071700159 Trần Thị Minh 27/11/1990 Nữ 17DKT1LT2

315 1509894 Vy Công Minh 18/09/1997 Nam 15DQT2

316 1201392 Lương Viễn Chánh Mùi 19/12/1994 Nữ 12CQT1

317 1408101 Võ Hoàng My 06/11/1996 Nữ 14DTP1

318 1510321 Nguyễn Thị Mỹ 20/10/1997 Nữ 15DTP2

319 1510076 Lê Hải Nam 28/06/1997 Nam 15DOT2

320 1509438 Mai Hoài Nam 09/03/1989 Nam 15DTP1

321 1303894 Nguyễn Hữu Nam 01/12/1995 Nam 13DQM1

322 1407111 Nguyễn Văn Nam 10/06/1995 Nam 14DOT1

323 1510296 Võ Văn Hoài Nam 30/04/1997 Nam 15DĐI1

324 1509781 Đinh Vũ Kiều Nga 09/09/1997 Nữ 15CĐD1

325 071700168 Lương Thị Kim Nga 04/02/1992 Nữ 17DKT1LT2

326 1407798 Nguyễn Thị Ái Nga 15/10/1996 Nữ 14DSP1

327 071700121 Nguyễn Thị Thanh Nga 27/05/1986 Nữ 17DKT1LT2

328 1304610 Nguyễn Thị Thu Nga 22/09/1995 Nữ 13DQM1

329 1509318 Vũ Thị Hằng Nga 15/08/1994 Nữ 15DTA1

330 1510158 Đoàn Kim Ngân 10/04/1997 Nam 15DĐI1

331 1509565 Hà Kim Ngân 31/03/1997 Nữ 15DKT1

332 1510031 Huỳnh Thị Kim Ngân 05/01/1997 Nữ 15DTP1

333 1407197 Lê Kim Ngân 20/03/1996 Nam 14DÐT2

334 1407606 Ngô Thị Ngân 21/12/1995 Nữ 14DLH1

335 1509869 Phạm Thanh Ngân 16/03/1997 Nữ 15DKT1

336 1510378 Trần Thanh Ngân 13/05/1996 Nữ 15DTA4

337 1509700 Nguyễn Thị Ngát 15/03/1997 Nữ 15DTP1

338 1509905 Đào Văn Ngay 25/04/1997 Nam 15DOT2

339 1406824 Lê Trung Nghĩa 14/02/1995 Nam 14DNH1

340 1407886 Nguyễn Văn Nghĩa 13/09/1995 Nam 14DTH2

341 071700212 Nguyễn Văn Nghĩa 24/01/1994 Nam 17DĐI1LT2

342 1510449 Trần Thị Hồng Nghiệp 15/12/1997 Nữ 15DQT3

343 1509871 Đặng Thị Ánh Ngọc 05/03/1997 Nữ 15DLH1

14/14

Page 8: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

344 1408253 Đỗ Hồng Ngọc 01/12/1996 Nữ 14DHC1

345 1407400 Đổng Thị Ánh Ngọc 26/10/1995 Nữ 14DKT1

346 1509287 Hàng Mỹ Kim Ngọc 16/01/1996 Nữ 15DKT1

347 071700214 Hoàng Bích Ngọc 12/12/1993 Nữ 17DQT1LT1

348 1509439 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 24/08/1997 Nữ 15DTA2

349 1510701 Kiều Xuân Ngọc 07/02/1997 Nam 15DHO1

350 1407740 Lương Thái Ngọc 02/01/1996 Nam 14DTH2

351 1408829 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc 12/02/1996 Nữ 14DSP1

352 1509385 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 23/04/1993 Nữ 15DQT1

353 1509526 Phùng Thị Mỹ Ngọc 28/12/1997 Nữ 15DKT1

354 1509759 Vũ Bảo Ngọc 17/12/1997 Nữ 15DQT1

355 071700269 Vũ Thị Ngọc 30/12/1990 Nữ 17DKT1LT2-09

356 1407262 Đặng Cửu Nhật Nguyên 10/08/1996 Nam 14DTP4

357 1509592 Lê Hoàng Nguyên 12/08/1997 Nam 15DTA3

358 071700020 Lê Thị Thu Nguyên 30/06/1986 Nữ 17DQT1LT1

359 1510365 Lư Bảo Nguyên 05/03/1997 Nam 15DOT3

360 1407651 Mai Thị Nguyện 18/09/1995 Nữ 14DXN1

361 071700171 Hồ Thị Nguyệt 08/07/1987 Nữ 17DKT1LT2

362 1510118 Lê Thị Tố Nguyệt 10/12/1997 Nữ 15DKT2

363 1510852 Lê Thị Mỹ Nhàn 23/06/1996 Nữ 15DTP2

364 1407330 Thạch Kim Nhàn 19/06/1996 Nam 14DLH1

365 1510386 Nguyễn Vũ Hạnh Nhân 10/06/1997 Nữ 15DKT2

366 011700024 Phạm Lê Nhân 07/02/1981 Nam 17MQLKT1

367 1509641 Võ Thành Nhân 12/09/1997 Nam 15DOT1

368 011700020 Dư Quang Nhật 15/08/1989 Nam 17MQLKT1

369 1407429 Trần Bá Nhật 06/11/1996 Nam 14DTP4

370 1408024 Trần Minh Nhật 19/03/1996 Nam 14DTH2

371 1510543 Trịnh Minh Nhật 23/03/1997 Nam 15DTH2

372 1509551 Đoàn Thị Yến Nhi 22/06/1997 Nữ 15DKT1

373 1509599 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 24/10/1997 Nữ 15DTP1

374 1407463 Nguyễn Hà Thúy Nhi 13/01/1996 Nữ 14DTP4

375 1509964 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 10/10/1997 Nữ 15DQM1

376 1407554 Nguyễn Vũ Thụy Thuý Nhi 30/06/1996 Nữ 14DNH1

377 1510481 Phan Huỳnh Tuyết Nhi 08/09/1997 Nữ 15DQT3

378 071700147 Văn Thị Yến Nhi 20/09/1978 Nữ 17DTH2LT2

379 071700226 Lư Thị Quỳnh Như 11/01/1988 Nữ 17DKT1LT2

380 1407210 Trần Thị Huỳnh Như 18/11/1996 Nữ 14DTP4

381 1509836 Bùi Trần Mai Thanh Nhung 11/12/1997 Nữ 15DTP2

382 071700282 Đinh Huỳnh Nhung 10/02/1976 Nữ 17DKT1LT2-09

383 1407576 Lưu Thị Nhung 22/11/1996 Nữ 14DQT1

384 071700131 Nguyễn Hồng Nhung 18/08/1995 Nữ 17DKT1LT2

385 1406619 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/07/1996 Nữ 14DTA1

386 071700270 Trịnh Thị Hồng Nhung 12/10/1994 Nữ 17DKT1LT2-09

387 1510326 Lê Thanh Nhựt 20/04/1997 Nam 15DOT3

388 1510014 Trương Khải Ni 04/05/1997 Nữ 15DVP1

389 1510200 Nguyễn Thị Ngọc Nương 16/07/1997 Nữ 15DTA3

390 071700219 Đỗ Thị Hoàng Oanh 22/10/1989 Nữ 17DQT1LT1

391 1509601 Nguyễn Ngọc Oanh 27/02/1997 Nữ 15DTP1

392 071700284 Trần Nguyễn Tú Oanh 05/05/1976 Nữ 17DKT1LT2-09

14/14

Page 9: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

393 1509750 Trịnh Phương Oanh 28/12/1996 Nữ 15DQT1

394 1407407 Thổ Thị Châu Pha 06/08/1996 Nữ 14CĐD1

395 1509371 Đinh Vĩnh Phát 23/07/1997 Nam 15DĐT1

396 1510068 Lý Đắc Tài Phát 21/02/1997 Nam 15DTH1

397 1407430 Nguyễn Đức Phát 07/08/1995 Nam 14DĐT2

398 1510273 Nguyễn Thuận Phát 22/11/1997 Nam 15DTH2

399 1509791 Lê Hoàng Phi 24/06/1996 Nam 15DQT1

400 071700148 Dương Đắc Phiên 30/03/1972 Nam 17DTH2LT2

401 071700074 Lại Huy Phong 02/03/1991 Nam 17DĐI1LT1

402 1509600 Nguyễn Đức Phong 05/10/1996 Nam 15DCT1

403 071700033 Trương Tấn Phong 16/06/1994 Nam 17DQT1LT1

404 1407502 Trịnh Thiên Phú 02/06/1996 Nam 14DOT2

405 1407473 Đặng Hồng Phúc 16/12/1996 Nam 14DĐT2

406 1509420 Nguyễn Hồng Phúc 11/10/1997 Nam 15DMT1

407 071700220 Nguyễn Thiện Phúc 15/01/1993 Nam 17DQT1LT1

408 1406767 Phạm Hữu Phúc 06/09/1996 Nam 14DTH1

409 1303403 Bùi Hồng Phụng 05/12/1994 Nữ 13DQM1

410 1406766 Lê Thị Phước 20/06/1995 Nữ 15DTA1

411 1510399 Nguyễn Định Phước 30/03/1997 Nam 15DOT3

412 1509497 Nguyễn Huy Phước 12/04/1997 Nam 15DLH1

413 1304739 Đồng Đức Phương 16/07/1995 Nam 13DOT1

414 1407169 Hà Thị Phương 12/10/1996 Nữ 14DXN1

415 1510089 Phạm Thúy Phương 30/01/1997 Nữ 15DKT1

416 1510459 Trần Thị Mỹ Phương 03/03/1996 Nữ 15DTP2

417 1510093 Vũ Thị Minh Phương 23/11/1997 Nữ 15DTH1

418 1407265 Đào Thị Kim Phượng 16/05/1995 Nữ 14DTP4

419 1408313 Nguyễn Thị Phượng 07/10/1996 Nữ 14DHC1

420 061600315 Trần Thị Lan Phượng 28/11/1977 Nữ 16DKT2LT1-11

421 1509841 Trần Thị Như Phượng 05/03/1997 Nữ 15DTP1

422 1510652 Đào Sinh Quân 25/07/1997 Nam 15DTH2

423 1510354 Đinh Văn Quân 11/11/1997 Nam 15DQT2

424 1509773 Phạm Quốc Quân 02/06/1996 Nam 15DCT1

425 1407718 Nguyễn Duy Quang 01/01/1996 Nam 14DKT1

426 071700176 Nguyễn Vinh Quang 23/06/1987 Nam 17DTA1LT2

427 1407348 Trần Đăng Quang 31/03/1995 Nam 14DXD1

428 1510144 Nguyễn Trần Bá Quát 14/09/1997 Nam 15DOT3

429 061600452 Nguyễn Vạn Quế 11/11/1977 Nam 16DTP1LT1

430 071700175 Đinh Văn Qui 22/06/1994 Nam 17DKT1LT2

431 1510305 Nguyễn Văn Quý 02/10/1997 Nam 15DQT1

432 071700079 Phạm Thị Quý 12/07/1993 Nữ 17DKT1LT2

433 071700011 Nguyễn Ngọc Quyên 26/02/1991 Nữ 17DQT1LT1

434 071700049 Mai Quyền 13/04/1993 Nam 17DĐI1LT1

435 1407723 Nguyễn Minh Quyền 04/02/1995 Nam 14DÐT2

436 1509334 Huỳnh Thị Thúy Quỳnh 19/07/1997 Nữ 15DQT1

437 071700178 Nguyễn Lý Như Quỳnh 08/03/1985 Nữ 17DKT1LT2

438 1303866 Nguyễn Tấn Quỳnh 18/02/1995 Nam 13DÐI1

439 1407206 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/03/1996 Nữ 14DTP4

440 1406724 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/12/1996 Nữ 14DLH1

441 1510156 Phạm Như Quỳnh 28/01/1997 Nữ 15DNH1

14/14

Page 10: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

442 1509983 Phạm Thị Như Quỳnh 25/10/1997 Nữ 15DQM1

443 1509404 Trần Thị Như Quỳnh 15/02/1997 Nữ 15DNH1

444 1510728 SINTHAVIXAY SAIYASITH 10/02/1996 Nam 15DTH3

445 1509712 Đặng Thị San 26/05/1995 Nữ 15DKT1

446 1510749 Cao Thị Sang 10/01/1997 Nữ 15DQT3

447 1509355 Đỗ Văn Sang 21/10/1997 Nam 15DOT1

448 071700060 Nguyễn Thanh Sang 10/06/1994 Nam 17DĐI1LT1

449 1510671 Nguyễn Xuân Sang 24/04/1997 Nam 15DMT1

450 1406800 Tô Tấn Sang 05/06/1996 Nam 14DMT1

451 1407277 Trần Lê Hoàng Sang 22/05/1996 Nam 14DTC1

452 071700109 Trần Quý Sang 30/05/1987 Nam 17DTA1LT2

453 1509698 Lê Hoàng Cao Siêu 08/04/1997 Nam 15DOT1

454 1510727 KAMKEOSICHANH SIPHATHAY 12/12/1995 Nam 15DTH3

455 1510759 Đặng Văn Sơn 20/06/1997 Nam 15DHO1

456 1509432 Nguyễn Mạnh Sơn 01/06/1997 Nam 15DĐT1

457 1407383 Nguyễn Minh Sơn 18/06/1996 Nam 14DTA2

458 1407458 Nguyễn Thái Sơn 09/06/1995 Nam 14DXD1

459 1303548 Thổ Sơn 15/10/1995 Nam 13COT1

460 1303680 Đặng Hoàng Trí Tài 27/02/1995 Nam 13DĐT2

461 1407014 Danh Đức Tài 11/04/1995 Nam 14DTP4

462 1509942 Huỳnh Hoàng Tài 21/02/1996 Nam 15DOT2

463 1406928 Nguyễn Thế Tài 16/10/1996 Nam 14DTA1

464 1510781 Đào Ngọc Tâm 03/02/1997 Nam 15DOT4

465 121612606 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/04/1998 Nữ 16CDD1

466 071700150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/07/1970 Nữ 17DTH2LT2

467 1510382 Trần Thị Thanh Tâm 31/03/1997 Nữ 15DTA4

468 1509961 Trương Minh Tâm 12/02/1997 Nam 15DTA1

469 1509763 Trương Thái Thanh Tâm 17/03/1997 Nữ 15DQT1

470 1509931 Nguyễn Hữu Tân 05/03/1997 Nam 15DCT1

471 1407823 Nguyễn Minh Tân 06/09/1996 Nam 14DXD1

472 061600283 Nguyễn Văn Tân 15/08/1996 Nam 16DĐI1LT2-21

473 1407184 Đỗ Danh Tấn 19/12/1996 Nam 14DTP4

474 1203613 Nguyễn Văn Tấn 02/02/1990 Nam 12DOT3LT5

475 1407202 Hà Ngọc Thạch 24/10/1996 Nam 14DMT1

476 1509939 Vũ Duy Thạch 04/10/1997 Nam 15DTA3

477 1509312 Lê Văn Thái 12/06/1997 Nam 15DTA2

478 1406652 Nguyễn Quốc Thái 27/04/1996 Nam 14DTH1

479 1304703 Lộc Đình Thắng 23/12/1994 Nam 13DTA02

480 1407199 Lưu Xuân Thắng 15/02/1996 Nam 14DMT1

481 1407934 Nguyễn Quyết Thắng 02/12/1996 Nam 14DTP3

482 1509793 Phạm Bá Thánh Kim Thắng 25/08/1997 Nam 15DCT1

483 1510128 Nguyễn Châu Thanh 15/04/1997 Nam 15DOT3

484 1510714 Nguyễn Hoàng Thanh 01/08/1997 Nam 15DOT4

485 071700211 Trần Thị Thanh 07/06/1987 Nữ 17DKT1LT2

486 1510252 Nguyễn Duy Thành 14/11/1995 Nam 15DKT2

487 1510004 Phạm Đình Thành 27/10/1997 Nam 15DOT2

488 1509357 Thân Trọng Thành 12/01/1997 Nam 15DQT1

489 1407924 Trần Duy Thành 26/09/1996 Nam 14DMT1

490 1408243 Hồ Quang Thảo 02/01/1996 Nam 14DXN1

14/14

Page 11: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

491 1407425 Hoàng Thị Phương Thảo 25/10/1996 Nữ 14DTP4

492 071700107 Hồng Phương Thảo 29/05/1996 Nữ 17DTA1LT2

493 1407410 Huỳnh Thanh Thảo 04/01/1995 Nữ 14DTP4

494 1509911 Lê Phương Thảo 29/08/1997 Nữ 15CĐD2

495 1510389 Lý Thiên Thảo 04/09/1997 Nữ 15DKT2

496 1510328 Nguyễn Ngọc Diệu Thảo 29/07/1997 Nữ 15DQT2

497 1510544 Nguyễn Thị Thảo 18/11/1997 Nữ 15CĐD2

498 071700116 Nguyễn Thị Thảo 07/01/1994 Nữ 17DQT1LT1

499 1510306 Nguyễn Thị Hiền Thảo 08/05/1997 Nữ 15DTA4

500 1407194 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/03/1996 Nữ 14DTP4

501 1509716 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/01/1997 Nữ 15DKT1

502 1509815 Nguyễn Triều Thảo 12/08/1997 Nam 15DOT2

503 071700009 Trần Đình Phan Thảo 14/05/1991 Nam 17DQT1LT1

504 1406762 Trần Thị Như Thảo 09/05/1995 Nữ 14DTA1

505 071700160 Võ Thị Kim Thảo 25/12/1991 Nữ 17DKT1LT2

506 1509702 Phạm Anh Thế 10/11/1997 Nam 15DTA1

507 1408305 Nguyễn Lê Hoàng Thi 13/10/1996 Nữ 14DKT1

508 071700271 Nguyễn Thị Thích 20/07/1987 Nữ 17DKT1LT2-09

509 1510517 Nguyễn Thăng Thiên 13/10/1997 Nam 15DTP2

510 1407119 Bùi Đình Thiện 30/11/1995 Nam 14DĐI1

511 1407750 Lâm Chí Thiện 12/05/1995 Nam 14DĐI2

512 1407749 Lê Hoàng Thiện 07/10/1996 Nam 14DĐT2

513 071700133 Nguyễn Minh Thiện 03/03/1993 Nam 17DKT1LT2

514 1509938 Trần Minh Thiện 11/05/1995 Nam 15DQM1

515 1510202 Vũ Đức Thiện 18/11/1996 Nam 15DQM1

516 1509443 Đỗ Quang Thịnh 27/04/1997 Nam 15DOT1

517 1407981 Huỳnh Ngô Quốc Thịnh 24/12/1996 Nam 14DĐT1

518 1407520 Lê Phú Thịnh 26/04/1996 Nam 14DĐT2

519 1509874 Nguyễn Lê Hoàng Thịnh 22/01/1997 Nam 15DOT2

520 1303711 Trần Quốc Thịnh 07/07/1995 Nam 13DĐT2

521 1408013 Phạm Quốc Thơ 02/12/1996 Nam 14DĐI2

522 071700095 Nguyễn Thị Thu 02/08/1988 Nữ 17DTA1LT2

523 1408015 Nguyễn Thị Cẩm Thu 25/05/1996 Nữ 14DKT1

524 1510457 Trần Thị Thu 12/08/1997 Nữ 15DKT2

525 1408056 Vũ Hoài Thu 03/02/1995 Nữ 14DXN1

526 1509320 Ngô Minh Thư 12/05/1997 Nữ 15DTA1

527 1408116 Nguyễn Đào Anh Thư 10/05/1996 Nữ 14DTC1

528 1509859 Trần Hoàng Anh Thư 19/05/1997 Nữ 15DTA3

529 1510287 Vũ Thị Anh Thư 15/02/1997 Nữ 15DTA4

530 1510051 Đào Trường Thuận 28/10/1997 Nam 15CĐD2

531 1509546 Phan Quang Thuận 07/08/1997 Nam 15DQT1

532 1304313 Hồ Xuân Thực 12/04/1995 Nam 13DLH1

533 071700165 Nguyễn Thị Thương 06/04/1994 Nữ 17DKT1LT2

534 1406631 Tống Thị Kiều Thương 22/07/1996 Nữ 14DNH1

535 1510064 Nguyễn Trọng Thưởng 27/07/1997 Nam 15DĐT1

536 1407125 Đặng Hồ Như Thuỷ 08/08/1996 Nữ 14DTC1

537 071700153 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 18/12/1975 Nữ 17DTH2LT2

538 1303405 Trịnh Đình Thuỷ 14/06/1994 Nam 13COT1

539 1509538 Bùi Thị Thanh Thúy 29/10/1997 Nữ 15DKT1

14/14

Page 12: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

540 1407521 Nguyễn Kiều Mộng Thúy 30/01/1996 Nữ 14DTP2

541 1304284 Lê Thị Thùy 26/11/1994 Nữ 13DKT1

542 071700285 Lê Thị Thùy 12/04/1991 Nữ 17DKT1LT2-09

543 1509677 Nguyễn Thị Bích Thùy 30/04/1997 Nữ 15DKT1

544 1509572 Võ Thị Minh Thùy 29/05/1996 Nữ 15DTA3

545 1510084 Nguyễn Thị Thanh Thủy 03/01/1997 Nữ 15DTP2

546 1510753 Nguyễn Thị Thu Thủy 05/12/1997 Nữ 15DLH1

547 1510316 Phan Thu Thủy 05/05/1997 Nữ 15DTA4

548 1510525 Thái Thị Thanh Thủy 17/08/1997 Nữ 15DKT2

549 1510101 Trần Thị Phương Thủy 18/02/1996 Nữ 15DLH1

550 1509561 Nguyễn Mai Thy 09/12/1996 Nữ 15DTA2

551 1303565 Lê Thị Anh Tiên 23/03/1995 Nữ 13DTA02

552 1510561 Lê Trần Thủy Tiên 12/10/1997 Nữ 15DTA3

553 121612196 Phạm Thị Cẩm Tiên 08/12/1998 Nữ 16CDD1

554 1509661 Bùi Trần Quí Tiến 02/09/1997 Nam 15DĐI1

555 1304639 Ngô Quốc Tiến 12/12/1993 Nam 13DTA02

556 1510044 Nguyễn Văn Tiến 18/09/1997 Nam 15DQT1

557 1509388 Trần Công Tiến 11/04/1997 Nam 15DXD1

558 1407314 Trần Quốc Tiến 13/09/1995 Nam 14DÐT2

559 1407814 Nguyễn Minh Tiền 18/09/1996 Nam 14CTP1

560 071700154 Hàng Văn Tín 26/08/1971 Nam 17DTH2LT2

561 1509908 Trần Trung Tín 09/08/1997 Nam 15DĐT2

562 1509346 Lê Song Toàn 23/06/1997 Nam 15DĐI1

563 1407743 Nguyễn Hữu Sinh Toàn 25/04/1995 Nam 14DOT3

564 071700024 Phạm Văn Toàn 15/10/1990 Nam 17DĐI1LT1

565 1510086 Văn Thanh Toàn 12/07/1997 Nam 15DTC1

566 1407070 Phạm Văn Tol 03/12/1996 Nam 14DXN1

567 1509800 Bành Phú Tòng 14/10/1997 Nam 15DKT1

568 1510733 Nguyễn Thanh Trà 22/06/1997 Nam 15DXD1

569 1406651 Nguyễn Huỳnh Thanh Trâm 19/07/1996 Nữ 14DTA1

570 1509686 Phan Thị Ngọc Trâm 10/12/1997 Nữ 15DTA1

571 1407598 Trần Thị Bảo Trâm 26/06/1996 Nữ 14DHC1

572 1510083 Ngô Thị Ngọc Trân 17/07/1997 Nữ 15DHO1

573 1407263 Bùi Thị Thùy Trang 24/11/1996 Nữ 14DHC1

574 1510703 Hồ Thị Xuân Trang 06/12/1997 Nữ 15DVP1

575 1510387 Hoàng Thu Trang 03/05/1997 Nữ 15DTA2

576 1510266 Huỳnh Thị Huyền Trang 10/11/1997 Nữ 15DTP2

577 1304496 Nguyễn Thị Hà Trang 08/12/1995 Nữ 13CĐD2

578 1509873 Nguyễn Thị Thu Trang 17/05/1997 Nữ 15CĐD1

579 1408091 Nguyễn Thị Thu Trang 21/08/1995 Nữ 14DLH1

580 1510045 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/06/1997 Nữ 15DTA2

581 1201489 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/1994 Nữ 12DTC2

582 1407735 Vũ Nhật Trang 13/08/1995 Nữ 14DXN1

583 1407190 Trịnh Công Trạng 23/09/1996 Nam 14DĐT1

584 1509935 Dương Minh Trí 23/03/1997 Nam 15DQT2

585 1510492 Lê Thị Ái Trinh 24/10/1997 Nữ 15DQT3

586 1510474 Lê Thị Kiều Trinh 26/10/1997 Nữ 15DKT2

587 1510447 Nguyễn Thị Kiều Trinh 13/12/1997 Nữ 15DHO1

588 1510288 Nguyễn Thị Thùy Trinh 25/01/1997 Nữ 15DTA4

14/14

Page 13: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

589 1406760 Phan Thị Tuyết Trinh 18/03/1996 Nữ 14DQT1

590 1407215 Nguyễn Hoàng Đăng Trình 04/12/1996 Nam 14DTH1

591 121613037 Lê Huỳnh Thanh Trúc 04/02/1992 Nữ 16CDD1

592 1510571 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17/04/1997 Nữ 15DKT2

593 1510466 Vũ Thị Xuân Trúc 24/04/1997 Nữ 15DQT3

594 1407358 Đỗ Thành Trung 17/01/1996 Nam 14DĐT2

595 1406673 Hoàng Minh Trung 08/01/1996 Nam 14DTH1

596 1407759 Lương Thành Trung 30/09/1995 Nam 14DTH2

597 071700155 Nguyễn Nam Trung 12/06/1978 Nam 17DTH2LT2

598 1509659 Nguyễn Quang Trung 07/09/1997 Nam 15DĐT1

599 1406683 Nguyễn Thành Trung 10/08/1996 Nam 14DTH1

600 1406871 Bùi Quốc Trường 20/03/1991 Nam 14DOT2LT2

601 1407809 Đào Văn Trường 06/01/1996 Nam 14DĐI2

602 1304608 Nguyễn Nhật Trường 31/12/1993 Nam 13DOT1

603 1407114 Nguyễn Phi Trường 03/10/1996 Nam 14DQM1

604 1303447 Nguyễn Văn Trường 05/10/1993 Nam 13DTC1

605 1408105 Phan Nhựt Trường 29/03/1995 Nam 14DOT3

606 071700188 Ngô Quang Trưởng 07/02/1994 Nam 17DQT1LT1

607 121612676 Đặng Minh Tú 01/03/1997 Nữ 16CDD1

608 1509419 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú 04/05/1997 Nữ 15DTA1

609 1509910 Nguyễn Ngọc Tú 28/01/1997 Nam 15DTP1

610 1510021 Trương Thị Ngọc Tú 14/04/1997 Nữ 15DTA3

611 1509947 Nguyễn Thị Hà Tư 25/02/1997 Nữ 15DLH1

612 1510050 Đỗ Viết Tuấn 23/12/1997 Nam 15CĐD1

613 1406645 Đỗ Viết Tuấn 18/02/1996 Nam 14DTA2

614 1509902 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/1997 Nam 15DOT2

615 1509313 Nguyễn Kim Tuấn 07/08/1997 Nam 15DKT1

616 1510668 Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 10/01/1997 Nam 15DOT4

617 1511227 Nguyễn Thanh Tuấn 10/07/1991 Nam 15DCT1LT3-17

618 1509293 Nguyễn Thanh Tuấn 26/07/1997 Nam 15DOT1

619 1510113 Phạm Anh Tuấn 16/11/1997 Nam 15DTH2

620 071700052 Phạm Quốc Tuấn 21/03/1995 Nam 17DQT1LT1

621 1511159 Trần Anh Tuấn 24/10/1991 Nam 15DQT1LT3

622 1510025 Võ Văn Tuấn 01/01/1997 Nam 15DOT2

623 1407132 Dương Thanh Tùng 14/11/1996 Nam 14CTP1

624 1407214 Huỳnh Lê Bảo Tùng 15/12/1996 Nam 14DOT2

625 061600060 Ngô Thị Thanh Tuyền 13/10/1993 Nữ 16DTC1LT1

626 1509550 Nguyễn Bích Tuyền 21/11/1997 Nữ 15DQT2

627 1509596 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/05/1997 Nữ 15DVP1

628 1509820 Phạm Thị Thanh Tuyền 10/07/1997 Nữ 15DKT1

629 1510016 Võ Thanh Tuyền 09/01/1997 Nữ 15DTP1

630 1408055 Đinh Thị Tuyết 28/03/1995 Nữ 14DXN1

631 071700156 Hoàng Thị Tuyết 02/11/1975 Nữ 17DTH2LT2

632 1408129 Trần Thị Ánh Tuyết 02/01/1996 Nữ 14DXN1

633 1509448 Trần Minh Út 10/12/1995 Nam 15DXD1

634 1407548 Lìu Tiếng Uy 10/10/1996 Nam 14DOT2

635 1509956 Hoàng Phương Uyên 21/10/1995 Nữ 15DTA3

636 1200420 Nguyễn Hải Hạ Uyên 14/12/1994 Nữ 12DTP1

637 1509830 Nguyễn Mỹ Uyên 07/10/1997 Nữ 15DTA3

14/14

Page 14: Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận …...2019/09/28  · Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

638 1509780 Nguyễn Võ Nhã Uyên 09/09/1997 Nữ 15DTA1

639 071700266 Nguyễn Phan Vi Vân 15/08/1991 Nữ 17DTA1LT2

640 1510163 Phạm Thị Kiều Vân 17/06/1997 Nữ 15DKT2

641 1407880 Trần Thị Thùy Vân 28/02/1996 Nữ 14DLH1

642 1510406 Vũ Thị Kim Vân 04/04/1997 Nữ 15DTP2

643 1509463 Trần Thiện Văn 27/03/1995 Nam 15DĐI1

644 1408266 Võ Anh Văn 15/05/1996 Nam 14DMT1

645 071700201 Bùi Trúc Vi 12/10/1991 Nữ 17DTA1LT2

646 1509660 Nguyễn Thị Thảo Vi 13/02/1997 Nữ 15DLH1

647 1509514 Nguyễn Thị Yến Vi 06/01/1997 Nữ 15DTA3

648 1509328 Trần Thị Thúy Vi 28/06/1996 Nữ 15DTA1

649 1510131 Đinh Quốc Việt 28/08/1994 Nam 15DTH2

650 1304410 Nguyễn Hoài Việt 11/01/1995 Nam 13DTH1

651 1510409 Trần Quốc Việt 24/09/1995 Nam 15DTA2

652 011700006 Vũ Quốc Việt 21/01/1972 Nam 17MQLKT1

653 1407745 Bùi Ngọc Vinh 20/05/1996 Nam 14CTP1

654 1509344 Chế Vinh 22/04/1997 Nam 15DTA2

655 1509847 Đỗ Ngọc Vinh 05/01/1997 Nam 15DTH1

656 1408260 Nguyễn Việt Vinh 10/09/1995 Nam 14DĐT1

657 1305073 Phan Công Vinh 17/10/1995 Nam 13DXD1

658 1407657 Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 16/10/1996 Nam 14DTH2

659 1303948 Nguyễn Thiên Vũ 02/05/1994 Nam 13DÐI1

660 1408217 Nguyễn Văn Vũ 28/02/1995 Nam 14DĐT1

661 1406787 Phạm Minh Vũ 22/08/1996 Nam 14DXD1

662 1406776 Nguyễn Trạch Vương 06/10/1996 Nam 14DXD1

663 071700192 Hồ Ngọc Lê Vy 29/10/1989 Nữ 17DTA1LT2

664 1509972 Nguyễn Hoàng Vy 21/01/1997 Nữ 15DTA3

665 1510151 Phan Thị Xoan 29/11/1997 Nữ 15DQT2

666 1407847 Vũ Thị Xuân 29/03/1995 Nữ 14CVP1

667 1510027 Bùi Liễu Kim Xuyến 17/05/1997 Nữ 15DQT2

668 1510061 Trần Thị Như Ý 10/07/1997 Nữ 15DTP2

669 1510225 Huỳnh Thị Hải Yến 29/08/1997 Nữ 15DTP1

670 1509567 Lê Thị Hoàng Yến 29/08/1996 Nữ 15DTH3

671 071700216 Lưu Thị Ngọc Yến 07/02/1989 Nữ 17DKT1LT2

672 1509324 Nguyễn Huỳnh Như Yến 22/03/1997 Nữ 15DQT1

673 1510739 Phạm Thị Hải Yến 05/01/1997 Nữ 15DKT2

674 1510110 Phạm Thị Phương Thảo Yến 20/09/1997 Nữ 15DTA3

675 1509817 Trần Thị Ngọc Yến 06/11/1997 Nữ 15DQT1

14/14