Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Danh Sách Thực Phẩm Đã
Được Chấp Thuận
Missouri WICHiệu Lực Tháng Mười 2018
2wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Sữa
Sữa• Bấtcứnhãnhiệunào(Đềnghịcácnhãn hiệubánngoàitiệm)
•LítAnh,nửagalông,galông•Khôngbéo(đãgạnkem),ítbéo(½%,1%)•Giảmchấtbéo(2%),nguyênchất
Sữa Sấy Khô Không Béo•Nhãnhiệubánngoàitiệm• Gói1lb9.6ozhoặc25.6oz(làmthành8lít Anh)
Sữa Không Có Lactose (tại nơi có bán)•Bấtkỳnhãnhiệunào•Nửagalông•Khôngbéo(đãgạnkem),ítbéo(½%,1%)•Giảmchấtbéo(2%),nguyênchất•Lạthoặckhôngmùivị
Sữa Đặc Không Ngọt•Nhãnhiệubánngoàitiệm•Lonsữa12oz•Khôngbéo(đãgạnkem),nguyênchất
Cultured Buttermilk(sữagạnbơ)•Bấtkỳnhãnhiệunào•LítAnh
Sữa Dê (tại nơi có bán)•NhãnhiệuMeyenberg•Sữađặckhôngngọtnguyênchất(Lon12oz)•Bộtsữakhôngbéo(Lon12oz)
Không được phép:•Gạnthêmkem•Sữacóthêmchấtbéo•Cóhươngvị•Chaithủytinh•Sữanướclàmtừhạt,dừa, gạo,yếnmạch,cácngũ cốckhác
•Chấtthaychosữa
Sữa
8 oz = 1 cốc 16 oz = 1 cân anh32 fluid oz = 1 lít anh64 fluid oz = 1/2 ga lông128 fluid oz = 1 ga lông
•Hữucơ•Thôhoặcchưakhửtrùng•Làmngọtvàđặc•Vitamite
3wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Sữa đậu nànhĐược phép:• Nửagalông
Chínhgốc Chínhgốc Chínhgốc,VaniKhông được phép:• Chấtlàmngọtnhântạo• Cáchươngvịkhôngphảivani• Nhẹ• Hữucơ
Không được phép:•Thêmhươngvị(ớttiêu,rượu,xôngkhói,v.v...)
• Chấtgiadặmtrongphomát• Cácthựcphẩm,quếtphomát• Làmvụn,xắtthànhkhốivuôngnhỏ,bào,làmthànhdây
• Giảmcholesterol• Phomátđồnguộihoặccáclátthịtnguội
•Muenster •Provolone •Swiss
• Chophéplàmthànhvằnvệngiốngnhưcẩmthạchhoặcphatrộnđủcácloạiphomátđãđượcchấpthuận
Đậuhũhữucơmượtmà(16oz)Đậuhũchắc(16oz)
Đậu hũĐược phép:
Sữa
đậu
nành
, Pho
mát
, Đậu
hũ
Sữa đậu nành, Pho mát, Đậu hũ
Pho mát nội địaĐược phép:•Nhãnhiệubánngoàitiệm• 8hoặc16ozhìnhkhốihoặcxắtvụn• Khôngbéohoặcítbéo• Americancheese(PhomátHoaKỳ)xắtthànhlát,khôngbaolạithànhtừngmiếng
• Chỉphomátnộiđịa: •American •Brick •Cheddar-đủcácloại •Colby,ColbyJack,MontereyJack •Mozzarella(gạnkemmộtphầnhoặcnguyênchất)
• Nhậpkhẩu• Baolạitừnglát• Hữucơ• Quesoblanco,Quesofresco
• PhomátxắtláttrừnhãnhiệuAmericanbánngoàitiệm
4wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
ÍtbéoQuảviệtquất,Đào,Dâu,ChuốiDâu,VaniKhôngbéoLạt,Vani
ÍtbéoLạt,Vani
ÍtbéoLạt,Dâu,ChuốiDâu,VaniKhôngbéoLight&FitDâu,Light&FitVani,Lạt
ÍtbéoQuảviệtquất,Đào,Lạt,quảmâmxôi,Dâu,VaniKhôngbéoLạt
ÍtbéoĐào,Dâu,ChuốiDâu,VaniKhôngbéoLạt,Vani
ÍtbéoLạt,VaniKhôngbéoDâuLite,Lạt
ÍtbéoĐàoHarvest,Dâu,ChuốiDâu,VaniKhôngbéoLạt
Không được phép:• Thêmvàocácthànhphầnnguyênliệulẫnlộn• Hylạp• Hữucơ
Được phép:• Đồđựng32oz
ÍtbéoLạt,Dâu,VaniKhôngbéoLạt
ÍtbéoDâu,VaniKhôngbéoLạt
Sữa chua
ÍtbéoDâu,VaniKhôngbéoLạt
Sữa
chua
5wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Được phép:• NhãnhiệuBush’sBest• Đậutrắng,đậuchiênlạikhôngbéo,đậugarbanzo,đậuthận,đậunavy,đậupinto,đậuđỏ
• Lonsữa16oz• Íthoặcgiảmchấtsodium
Được phép:• Nhãnhiệubánngoàitiệm• Gói16oz• Bấtcứloạilạthoặckhônàokhácnhau
Được phép:• Nhãnhiệubánngoàitiệm• Đồđựng16-18oz• Giốngnhưkem,giòntan,loạithường,lángmượtKhông được phép:• Ítbéo• Trộnvớisôcôla,mậtong,mứt,thạch,kẹodẻo,v.v...•Thiênnhiên• Hữucơ
Được phép:• Bấtkỳnhãnhiệunào• hộpcáctôngđựng1tá• Loạilớn,trắng,hạngAhoặcAAKhông được phép:• Nâu• Khôngnuôitrongchuồng• Trứngđượclàmgiàuthêmcácmứcđộomega3fattyacids,vitamins,khoángchất
Không được phép:• Hữucơ•Đãnêmgiavịhoặctẩmhươngvị
• Tốtgiống• Ítcholesterol• Hữucơ• Đặcbiệtkhác
Không được phép:• Nướng • Hữucơ• Trộnlẫn • Đãnêmgiavị Tr
ứng
, Bơ
đậu
phụn
g, Đ
ậu, Đ
ậu H
à La
n, Đ
ậu lă
ng
Trứng
Bơ đậu phụng
Đậu đóng hộp
Đậu Khô, Đậu Hà Lan, Đậu Lăng
6wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Always Save
Essential Everyday
Ngũ
Cốc
Ăn
Ngu
ộiNgũ Cốc Ăn Nguội
Best Choice
Ngũcốcnguyênhạt
Dierbergs
7wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Ngũ Cốc Ăn Nguội
Ngũcốcnguyênhạt
Hy-Vee
Hy-Top
Great Value
Ngũ
Cốc
Ăn
Ngu
ội
8wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Ngũ
Cốc
Ăn
Ngu
ộiNgũ Cốc Ăn Nguội
Ngũcốcnguyênhạt
IGA
Kiggins/Save A Lot
Ralston
Kroger
9wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Ngũ Cốc Ăn NguộiSchnucks
Ngũcốcnguyênhạt
Valu Time
Ngũ
Cốc
Ăn
Ngu
ội
Cónhiềucách đểmua 36ao
xơ ngũ cốc
Trộnlẫn&Giốngnhau
MÁCHBẢO
12 oz 12 oz 12 oz+ =+ 36 oz
12 oz =+ 36 oz24 oz
18 oz =+ 36 oz18 oz
10wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Ngũ
Cốc
Ăn
Nón
gNgũ Cốc Ăn Nóng
Ngũcốcnguyênhạt
Lựa chựn tựt nhựt Cream of WheatCream of Rice
Cựn thiựt mựi ngày Có giá trự cao Hy-Top
Hy-Vee IGA Kroger
Ralston Schnucks
Gluten Free
Malt-O-Meal
• Cáckíchcỡđượcchấpthuận:11.8/12oztới36oz• Cácloạihỗnhợpvàgiốngnhauvàkíchcỡlênđếnsốao
sơtổngcộng
Không bao giờ được bán, trao đổi, hoặc cho đi các thực phẩm của WIC!
Điều này được coi là gian lận.
11wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Bánh mìĐược phép:• Gói16oz• 100%lúamìnguyênchấthoặcngũcốcnguyênchất
Tortillas làm bằng lúa mì nguyên chấtĐược phép:• Gói16oz
Tortillas làm bằng bắpĐược phép:• Gói16oz• Bắpmềmtrắnghoặcvàng
Bán
h m
ì, To
rtill
as
12wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Mì làm bằng lúa mì nguyên chấtĐược phép:• Gói16oz• Bấtcứhìnhdạngnào
Không được phép:• Thêmđường,chấtbéo,dầu,muối• Hữucơ
Gạo lứcĐược phép:• Nhãnhiệubánngoàitiệm•Gói16oz• Ngũcốchạtdài,trungbình,ngắn
Không được phép:• Ănliền• Hữucơ
Mì l
àm b
ằng
lúa
mì n
guyê
n ch
ất, G
ạo lứ
c
13wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
100% Nước trái cây- Cho phụ nữĐược phép:• 11.5-12ozđậmđặcđônglạnh
Táo,SêRiTáo,ViệtQuấtTáo,DâuKiwiTáo,XoàiLựuTáo,MâmXôiTáo,ChuốiDâuTáo,DâuLẫnLộn,LựuViệtQuất,LựuXêRi,NamViệtQuấtlẫnlộn,LựuNamViệtQuất,MâmXôiNamViệtQuất,Nho,Cam,Dứa,CamDứa,CamDứa,ChuốiCamDứa,NhoTrắng
Táo,Cam Táo,Cam
Táo,Cam
Táo,Cam
Táo,Cam
Táo,Nho,Cam
Táo,Nho,Cam Táo,Nho,Cam
Táo,Nho,Cam,Dứa
100%
Nư
ớc tr
ái c
ây- C
ho p
hụ n
ữ
Cam
14wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
100% Nước trái cây- Cho trẻ em
Táo,Nho,Cam Táo,Nho,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng
Táo,TáoNamViệtQuất,MâmXôiNamViệtQuất,Nho,ChỉNướcTáo,ChỉNướcDâu,ChỉNướcNho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng
Táo,Nho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng
Táo,NhoNamViệtQuất,Nho,Cam,CàChua,Rau,NhoTrắng,ĐàoNhoTrắng
Rau Táo
Táo,Nho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng
Được phép:• 64ozđồđựng(nửagalông)
Không được phép:• Hữucơ• Cốctaitráicây
100%
Nư
ớc tr
ái c
ây- C
ho tr
ẻ em
15wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Táo,XêRiTáo,XoàiTáo,NhoTrắngTáo
Táo,NamViệtQuấtTáo,DâuLẫnLộn,NamViệtQuấtXêRiĐen,LựuViệtQuất,LựuXêRi,LựuNamViệtQuất,Nho,DâuKiwi,Cam,QuítCam,XoàiĐào,NhoTrắng
Táo,Nho,Cam
Táo,Nho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng
Cam
Táo,Nho,Cam,Dứa,Rau,NhoTrắng,ĐàoNhoTrắng
Táo,XêRiDâuTáo,NamViệtQuấtTáo,NhoTáo,DứaCamTáo,XoàiĐàoTáo,Nho,Cam,Dứa,CamDứa,CàChua,Rau,NhoTrắng
Táo
Táo,Nho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng
Táo,MâmXôiTáo,Dâu,TáoNamViệtQuất,Nho,DâuKiwi,Cam,QuítCam,TáoĐào,ChuốiDâu,DưaHấuDâu,NhiệtĐới,NhoTrắng,
100% Nước trái cây- Cho trẻ em
100%
Nư
ớc tr
ái c
ây- C
ho tr
ẻ em
16wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Trái câyĐược phép:• Bấtcứnhãnhiệunàovànhiềuloạitráicâynguyêntrái,
đãcắt,tươihoặcđônglạnh• Tráicâylẫnlộn• Tráicâytrongnướctráicâyhoặccóthêmnướccốttrái
cây,chấtlàmngọtnhântạo,hoặcnước• HữucơKhông được phép:• Cácđồđựngdưới5aosơ• Khẩuphầnsaláthoặcthịtnguội• Tráicâykhôhoặcđónghộp,hoặclátkẹodẻotráicây• Thêmđường*,muối,đườngthắng,sôcôla,hoặcsữa
chua• Giỏtráicâyhoặckhaytráicâyđủloại• Thêmascorbicacid(thêmvàodungdịchhươngvị)bán
trongcácthùnglàmlạnh• Cácloạihạthoặchỗnhợptráicâyv• Tráicâytrưngbàyhoặctrangtrí• Nướcsinhtốtráicâyđônglạnhhỗnhợp*Thêmđườngbaogồm:xirôbắp,dextrose,xirôbắpfructozanồngđộcao,mậtong,maltoza,xirôcâythích,vàđườngmía.
Trái cây
Trái
cây
Gợi ý về lành mạnh• Tùytheotuổi,cácemcóthểgiúpmuasắm,rửasạch,
gọt,hoặccắttráicâytươi.• Ngũcốcthượnghạnghoặcsữachuavớichuốihoặctrái
câytươikhác.Thêmviệtquấtvàobánhkếp.• Dùngtráicâynhưmộtphầntrongcácmónănnhẹvào
buổichiều.• Muatráicâytươitheomùakhichúngcònrẻ.
17wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
RauĐược phép:• Bấtcứnhãnhiệunàovànhiềuloạiraunguyêncây,đã
cắt,tươihoặcđônglạnh• Raudiếpđónggói,bắpraudiếp,vàsalátxanh• Tỏitươivàgừngtươi• Đậuvàđậuhàlanđônglạnh• Rauđơngiảnhoặccóthểhấpđượcvàcácloạiraulẫn
lộn• Rauthườngđônglạnhhoặcítsodium• HữucơKhông được phép:• Cácđồđựngdưới5aosơ• Khẩuphầnsaláthoặcthịtnguội• Dượcthảohoặcgiavịngoàitỏitươivàgừngtươi• Giỏtráicâyhoặckhaytráicâyđủloại• Thêmđường*• Thêmnướctrộnsalát,phomát,hoặcvụnbánhmìnướng• Thêmvụnbánhmì,kem,nướcướpthịthoặcnướcsốt• Thêmgiavị,chấtbéo,hoặcdầu• Thêmmì,cơm,cá,thịt,hoặcthịtgàvịt• Rautrưngbàyhoặctrangtrí(ớtcayhoặctỏitrêndây,
bầu,bắpẤnĐộ,hoặcbíngô)• Khoaitâyxắtnhỏ,khoaitâychiên,khoaitâybằmchiên
vàng,cáclátkhoaitây,khoaitâybằmxắtvụn,hoặckhoaitâyviênchiêncóthêmchấtbéo,dầu,giavị,hoặcđường*
*Thêmđườngbaogồm:xirôbắp,dextrose,xirôbắpfructozanồngđộcao,mậtong,maltoza,xirôcâythích,vàđườngmía.
Rau
Rau
18wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Thực phẩm cho ấu nhiNgũ cốc cho ấu nhiĐược phép:• đồđựng8hoặc16oz,khôđơngiản
Không được phép:• ThêmDHA/ARA• Thêmquế,tráicâykhô,cácloạihạt,sữachua• Hữucơ
Ngũcốcđadạng,Yếnmạch,Cơm
Lúamạch,Ngũcốcđadạng,Yếnmạch,Cơm,LúaMìNguyênHạt
Trái cây và Rau cho Ấu NhiĐược phép: • đồđựng4ozhoặcgóiđồđựng4oz• Bấtcứtráicâyhoặctráicâylẫnlộn• Bấtcứtráicâyvàraulẫnlộn• Bấtcứrauhoặcraulẫnlộn
Không được phép:• ThêmDHA/ARA• Thêmđường,muối,bộtmì• Thêmngũcốc,hạt,gạo• Thêmgiavịhoặcquế• Bữaăntốihoặcthêmthịt• Mìhoặcthịt• Hữucơ• Túiđựngnhỏ
Trái cây và Rau Tươi• Chophépấunhidùngtráicâyvàrautươinếuđượccấp.
Sữa pha cho ấu nhi• Sốlượng,nhãnhiệu,loại,vàkíchcỡđượccấp.
Thự
c ph
ẩm c
ho ấ
u nh
i
19wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Cho các Ấu Nhi Hoàn Toàn Bú Sữa MẹThịt cho Ấu NhiĐược phép:• Đồđựng2.5oz
Không được phép:• ThêmDHA/ARA• Cácbữaăntối• Thịtvàtráicâykếthợp• Thịtvàraukếthợp• Hữucơ
Thịtchoấunhilàmộtíchlợithêmchocác ấunhihoàntoànbúsữamẹ.
Cá Ngừ LạtĐược phép:• Lonsữa5oz• Bấtkỳnhãnhiệunào• Vụn,đặc,bào• Ítsodium• Cónước
Cá hồiĐược phép:• Lonsữa5oz• Bấtkỳnhãnhiệunào• Cáhồimàuhồng• Cónước
Không được phép:• Nhiềugói• Thêmhươngvị,giavị,nướcsốt• Cáctúiđựngnhỏbằngthiếc• Cácđồđựngtheokhẩuphầncánhân
• Cángừtrắnghoặccángừ
Không được phép:• Nhiềugói• Thêmhươngvị,giavị,nướcsốt• Cáctúiđựngnhỏbằngthiếc• Hunkhói
Cá mòiĐược phép:• Lonsữa3,75oz• Bấtkỳnhãnhiệunào• Sốtcàchuahoặcmùtạc
• Cónước
Không được phép:• Thêmcáchươngvịhoặcgiavị,ngoàisốtcàchuahoặcmùtạc
• Cáclátcánướng• Cáctúiđựngnhỏbằngthiếc• Cácđồđựngtheokhẩuphầncánhân
• Hunkhói
Cho các Bà Mẹ Hoàn Toàn cho Con Bú Sữa MẹC
ho c
ác Ấ
u N
hi H
oàn
Toàn
Bú
Sữa
Mẹ
và c
ác B
à M
ẹ
20wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận
Missouri Department of Health and Senior Services (Ban Dịch Vụ Sức Khỏe và Người Cao Niên
Missouri)WIC and Nutrition Services
(WIC và Dịch Vụ Dinh Dưỡng)P.O. Box 570
Jefferson City, MO 65102-0570573-751-6204wic.mo.gov
Hãngsởcócơhộiđồngđều/hànhđộngxácquyết.Cácdịchvụđượccungcấpdựatrênnềntảngkhôngkỳthị.
CácdạngthứckháccủaấnbảnnàydànhchonhữngngườibịkhuyếttậtcóthểtiếpnhậnquaviệcliênlạcvớiBanDịchVụSứcKhỏevàNgườiCaoNiênMissouritại
số573-751-6204.Cáccôngdânbịkhiếmthínhvàkhiếmngôncóthểquaysố711.
Cơsởnàylànhàcungcấpdịchvụcócơhộiđồngđều.WIC-640 Vientamese (05-18)
Missouri
Eat Healthy. Stay Well.WIC
• Sữagạnkemkhôngcóchấtbéo.• Sữa1%làlựachọnlànhmạnhnhấtkếtiếp.Sữanàychỉcó30%chấtbéotrongsữanguyênchấtmàvẫncócùnghươngvị.Đâylàbướctốtđẹptrênđườnghướngchuyểnsangsữagạnkemcủaquývị.
• Sữa1%vàsữagạnkemcónhiềucanxihơnvàlàcáclựachọnlànhmạnhnhấtchomọingườitrên2tuổi.
Chuyển sang Sữa 1% và/hoặc sữa đã Gạn Kem!
Thamkhảo:CơSởDữLiệuVềDinhDưỡngQuốcGiachoTiếtLộđểThamKhảoThôngThường26
So sánh về sữa (1 cốc/8 oz)
Sữa nguyên chất (3.25%)
Sữa giảm béo (2%)
Sữa ít béo (1%)
Sữa gạn kem
Calôri 149 122 102 83TổngChấtBéo(gm) 8 5 2,5 0TổngChấtBéoBãoHòa(gm)
4,5 3 1,5 0
Chấtđạm(gm) 8 8 8 8Canxi(mg) 276 293 305 299VitaminD(IU) 124 120 117 115