20
Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Missouri WIC Hiệu Lực Tháng Mười 2018

Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

Danh Sách Thực Phẩm Đã

Được Chấp Thuận

Missouri WICHiệu Lực Tháng Mười 2018

Page 2: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

2wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Sữa

Sữa• Bấtcứnhãnhiệunào(Đềnghịcácnhãn hiệubánngoàitiệm)

•LítAnh,nửagalông,galông•Khôngbéo(đãgạnkem),ítbéo(½%,1%)•Giảmchấtbéo(2%),nguyênchất

Sữa Sấy Khô Không Béo•Nhãnhiệubánngoàitiệm• Gói1lb9.6ozhoặc25.6oz(làmthành8lít Anh)

Sữa Không Có Lactose (tại nơi có bán)•Bấtkỳnhãnhiệunào•Nửagalông•Khôngbéo(đãgạnkem),ítbéo(½%,1%)•Giảmchấtbéo(2%),nguyênchất•Lạthoặckhôngmùivị

Sữa Đặc Không Ngọt•Nhãnhiệubánngoàitiệm•Lonsữa12oz•Khôngbéo(đãgạnkem),nguyênchất

Cultured Buttermilk(sữagạnbơ)•Bấtkỳnhãnhiệunào•LítAnh

Sữa Dê (tại nơi có bán)•NhãnhiệuMeyenberg•Sữađặckhôngngọtnguyênchất(Lon12oz)•Bộtsữakhôngbéo(Lon12oz)

Không được phép:•Gạnthêmkem•Sữacóthêmchấtbéo•Cóhươngvị•Chaithủytinh•Sữanướclàmtừhạt,dừa, gạo,yếnmạch,cácngũ cốckhác

•Chấtthaychosữa

Sữa

8 oz = 1 cốc 16 oz = 1 cân anh32 fluid oz = 1 lít anh64 fluid oz = 1/2 ga lông128 fluid oz = 1 ga lông

•Hữucơ•Thôhoặcchưakhửtrùng•Làmngọtvàđặc•Vitamite

Page 3: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

3wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Sữa đậu nànhĐược phép:• Nửagalông

Chínhgốc Chínhgốc Chínhgốc,VaniKhông được phép:• Chấtlàmngọtnhântạo• Cáchươngvịkhôngphảivani• Nhẹ• Hữucơ

Không được phép:•Thêmhươngvị(ớttiêu,rượu,xôngkhói,v.v...)

• Chấtgiadặmtrongphomát• Cácthựcphẩm,quếtphomát• Làmvụn,xắtthànhkhốivuôngnhỏ,bào,làmthànhdây

• Giảmcholesterol• Phomátđồnguộihoặccáclátthịtnguội

•Muenster •Provolone •Swiss

• Chophéplàmthànhvằnvệngiốngnhưcẩmthạchhoặcphatrộnđủcácloạiphomátđãđượcchấpthuận

Đậuhũhữucơmượtmà(16oz)Đậuhũchắc(16oz)

Đậu hũĐược phép:

Sữa

đậu

nành

, Pho

mát

, Đậu

Sữa đậu nành, Pho mát, Đậu hũ

Pho mát nội địaĐược phép:•Nhãnhiệubánngoàitiệm• 8hoặc16ozhìnhkhốihoặcxắtvụn• Khôngbéohoặcítbéo• Americancheese(PhomátHoaKỳ)xắtthànhlát,khôngbaolạithànhtừngmiếng

• Chỉphomátnộiđịa: •American •Brick •Cheddar-đủcácloại •Colby,ColbyJack,MontereyJack •Mozzarella(gạnkemmộtphầnhoặcnguyênchất)

• Nhậpkhẩu• Baolạitừnglát• Hữucơ• Quesoblanco,Quesofresco

• PhomátxắtláttrừnhãnhiệuAmericanbánngoàitiệm

Page 4: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

4wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

ÍtbéoQuảviệtquất,Đào,Dâu,ChuốiDâu,VaniKhôngbéoLạt,Vani

ÍtbéoLạt,Vani

ÍtbéoLạt,Dâu,ChuốiDâu,VaniKhôngbéoLight&FitDâu,Light&FitVani,Lạt

ÍtbéoQuảviệtquất,Đào,Lạt,quảmâmxôi,Dâu,VaniKhôngbéoLạt

ÍtbéoĐào,Dâu,ChuốiDâu,VaniKhôngbéoLạt,Vani

ÍtbéoLạt,VaniKhôngbéoDâuLite,Lạt

ÍtbéoĐàoHarvest,Dâu,ChuốiDâu,VaniKhôngbéoLạt

Không được phép:• Thêmvàocácthànhphầnnguyênliệulẫnlộn• Hylạp• Hữucơ

Được phép:• Đồđựng32oz

ÍtbéoLạt,Dâu,VaniKhôngbéoLạt

ÍtbéoDâu,VaniKhôngbéoLạt

Sữa chua

ÍtbéoDâu,VaniKhôngbéoLạt

Sữa

chua

Page 5: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

5wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Được phép:• NhãnhiệuBush’sBest• Đậutrắng,đậuchiênlạikhôngbéo,đậugarbanzo,đậuthận,đậunavy,đậupinto,đậuđỏ

• Lonsữa16oz• Íthoặcgiảmchấtsodium

Được phép:• Nhãnhiệubánngoàitiệm• Gói16oz• Bấtcứloạilạthoặckhônàokhácnhau

Được phép:• Nhãnhiệubánngoàitiệm• Đồđựng16-18oz• Giốngnhưkem,giòntan,loạithường,lángmượtKhông được phép:• Ítbéo• Trộnvớisôcôla,mậtong,mứt,thạch,kẹodẻo,v.v...•Thiênnhiên• Hữucơ

Được phép:• Bấtkỳnhãnhiệunào• hộpcáctôngđựng1tá• Loạilớn,trắng,hạngAhoặcAAKhông được phép:• Nâu• Khôngnuôitrongchuồng• Trứngđượclàmgiàuthêmcácmứcđộomega3fattyacids,vitamins,khoángchất

Không được phép:• Hữucơ•Đãnêmgiavịhoặctẩmhươngvị

• Tốtgiống• Ítcholesterol• Hữucơ• Đặcbiệtkhác

Không được phép:• Nướng • Hữucơ• Trộnlẫn • Đãnêmgiavị Tr

ứng

, Bơ

đậu

phụn

g, Đ

ậu, Đ

ậu H

à La

n, Đ

ậu lă

ng

Trứng

Bơ đậu phụng

Đậu đóng hộp

Đậu Khô, Đậu Hà Lan, Đậu Lăng

Page 6: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

6wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Always Save

Essential Everyday

Ngũ

Cốc

Ăn

Ngu

ộiNgũ Cốc Ăn Nguội

Best Choice

Ngũcốcnguyênhạt

Dierbergs

Page 7: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

7wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Ngũ Cốc Ăn Nguội

Ngũcốcnguyênhạt

Hy-Vee

Hy-Top

Great Value

Ngũ

Cốc

Ăn

Ngu

ội

Page 8: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

8wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Ngũ

Cốc

Ăn

Ngu

ộiNgũ Cốc Ăn Nguội

Ngũcốcnguyênhạt

IGA

Kiggins/Save A Lot

Ralston

Kroger

Page 9: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

9wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Ngũ Cốc Ăn NguộiSchnucks

Ngũcốcnguyênhạt

Valu Time

Ngũ

Cốc

Ăn

Ngu

ội

Cónhiềucách đểmua 36ao

xơ ngũ cốc

Trộnlẫn&Giốngnhau

MÁCHBẢO

12 oz 12 oz 12 oz+ =+ 36 oz

12 oz =+ 36 oz24 oz

18 oz =+ 36 oz18 oz

Page 10: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

10wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Ngũ

Cốc

Ăn

Nón

gNgũ Cốc Ăn Nóng

Ngũcốcnguyênhạt

Lựa chựn tựt nhựt Cream of WheatCream of Rice

Cựn thiựt mựi ngày Có giá trự cao Hy-Top

Hy-Vee IGA Kroger

Ralston Schnucks

Gluten Free

Malt-O-Meal

• Cáckíchcỡđượcchấpthuận:11.8/12oztới36oz• Cácloạihỗnhợpvàgiốngnhauvàkíchcỡlênđếnsốao

sơtổngcộng

Không bao giờ được bán, trao đổi, hoặc cho đi các thực phẩm của WIC!

Điều này được coi là gian lận.

Page 11: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

11wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Bánh mìĐược phép:• Gói16oz• 100%lúamìnguyênchấthoặcngũcốcnguyênchất

Tortillas làm bằng lúa mì nguyên chấtĐược phép:• Gói16oz

Tortillas làm bằng bắpĐược phép:• Gói16oz• Bắpmềmtrắnghoặcvàng

Bán

h m

ì, To

rtill

as

Page 12: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

12wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Mì làm bằng lúa mì nguyên chấtĐược phép:• Gói16oz• Bấtcứhìnhdạngnào

Không được phép:• Thêmđường,chấtbéo,dầu,muối• Hữucơ

Gạo lứcĐược phép:• Nhãnhiệubánngoàitiệm•Gói16oz• Ngũcốchạtdài,trungbình,ngắn

Không được phép:• Ănliền• Hữucơ

Mì l

àm b

ằng

lúa

mì n

guyê

n ch

ất, G

ạo lứ

c

Page 13: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

13wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

100% Nước trái cây- Cho phụ nữĐược phép:• 11.5-12ozđậmđặcđônglạnh

Táo,SêRiTáo,ViệtQuấtTáo,DâuKiwiTáo,XoàiLựuTáo,MâmXôiTáo,ChuốiDâuTáo,DâuLẫnLộn,LựuViệtQuất,LựuXêRi,NamViệtQuấtlẫnlộn,LựuNamViệtQuất,MâmXôiNamViệtQuất,Nho,Cam,Dứa,CamDứa,CamDứa,ChuốiCamDứa,NhoTrắng

Táo,Cam Táo,Cam

Táo,Cam

Táo,Cam

Táo,Cam

Táo,Nho,Cam

Táo,Nho,Cam Táo,Nho,Cam

Táo,Nho,Cam,Dứa

100%

ớc tr

ái c

ây- C

ho p

hụ n

Cam

Page 14: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

14wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

100% Nước trái cây- Cho trẻ em

Táo,Nho,Cam Táo,Nho,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng

Táo,TáoNamViệtQuất,MâmXôiNamViệtQuất,Nho,ChỉNướcTáo,ChỉNướcDâu,ChỉNướcNho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng

Táo,Nho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng

Táo,NhoNamViệtQuất,Nho,Cam,CàChua,Rau,NhoTrắng,ĐàoNhoTrắng

Rau Táo

Táo,Nho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng

Được phép:• 64ozđồđựng(nửagalông)

Không được phép:• Hữucơ• Cốctaitráicây

100%

ớc tr

ái c

ây- C

ho tr

ẻ em

Page 15: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

15wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Táo,XêRiTáo,XoàiTáo,NhoTrắngTáo

Táo,NamViệtQuấtTáo,DâuLẫnLộn,NamViệtQuấtXêRiĐen,LựuViệtQuất,LựuXêRi,LựuNamViệtQuất,Nho,DâuKiwi,Cam,QuítCam,XoàiĐào,NhoTrắng

Táo,Nho,Cam

Táo,Nho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng

Cam

Táo,Nho,Cam,Dứa,Rau,NhoTrắng,ĐàoNhoTrắng

Táo,XêRiDâuTáo,NamViệtQuấtTáo,NhoTáo,DứaCamTáo,XoàiĐàoTáo,Nho,Cam,Dứa,CamDứa,CàChua,Rau,NhoTrắng

Táo

Táo,Nho,Cam,Dứa,CàChua,Rau,NhoTrắng

Táo,MâmXôiTáo,Dâu,TáoNamViệtQuất,Nho,DâuKiwi,Cam,QuítCam,TáoĐào,ChuốiDâu,DưaHấuDâu,NhiệtĐới,NhoTrắng,

100% Nước trái cây- Cho trẻ em

100%

ớc tr

ái c

ây- C

ho tr

ẻ em

Page 16: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

16wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Trái câyĐược phép:• Bấtcứnhãnhiệunàovànhiềuloạitráicâynguyêntrái,

đãcắt,tươihoặcđônglạnh• Tráicâylẫnlộn• Tráicâytrongnướctráicâyhoặccóthêmnướccốttrái

cây,chấtlàmngọtnhântạo,hoặcnước• HữucơKhông được phép:• Cácđồđựngdưới5aosơ• Khẩuphầnsaláthoặcthịtnguội• Tráicâykhôhoặcđónghộp,hoặclátkẹodẻotráicây• Thêmđường*,muối,đườngthắng,sôcôla,hoặcsữa

chua• Giỏtráicâyhoặckhaytráicâyđủloại• Thêmascorbicacid(thêmvàodungdịchhươngvị)bán

trongcácthùnglàmlạnh• Cácloạihạthoặchỗnhợptráicâyv• Tráicâytrưngbàyhoặctrangtrí• Nướcsinhtốtráicâyđônglạnhhỗnhợp*Thêmđườngbaogồm:xirôbắp,dextrose,xirôbắpfructozanồngđộcao,mậtong,maltoza,xirôcâythích,vàđườngmía.

Trái cây

Trái

cây

Gợi ý về lành mạnh• Tùytheotuổi,cácemcóthểgiúpmuasắm,rửasạch,

gọt,hoặccắttráicâytươi.• Ngũcốcthượnghạnghoặcsữachuavớichuốihoặctrái

câytươikhác.Thêmviệtquấtvàobánhkếp.• Dùngtráicâynhưmộtphầntrongcácmónănnhẹvào

buổichiều.• Muatráicâytươitheomùakhichúngcònrẻ.

Page 17: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

17wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

RauĐược phép:• Bấtcứnhãnhiệunàovànhiềuloạiraunguyêncây,đã

cắt,tươihoặcđônglạnh• Raudiếpđónggói,bắpraudiếp,vàsalátxanh• Tỏitươivàgừngtươi• Đậuvàđậuhàlanđônglạnh• Rauđơngiảnhoặccóthểhấpđượcvàcácloạiraulẫn

lộn• Rauthườngđônglạnhhoặcítsodium• HữucơKhông được phép:• Cácđồđựngdưới5aosơ• Khẩuphầnsaláthoặcthịtnguội• Dượcthảohoặcgiavịngoàitỏitươivàgừngtươi• Giỏtráicâyhoặckhaytráicâyđủloại• Thêmđường*• Thêmnướctrộnsalát,phomát,hoặcvụnbánhmìnướng• Thêmvụnbánhmì,kem,nướcướpthịthoặcnướcsốt• Thêmgiavị,chấtbéo,hoặcdầu• Thêmmì,cơm,cá,thịt,hoặcthịtgàvịt• Rautrưngbàyhoặctrangtrí(ớtcayhoặctỏitrêndây,

bầu,bắpẤnĐộ,hoặcbíngô)• Khoaitâyxắtnhỏ,khoaitâychiên,khoaitâybằmchiên

vàng,cáclátkhoaitây,khoaitâybằmxắtvụn,hoặckhoaitâyviênchiêncóthêmchấtbéo,dầu,giavị,hoặcđường*

*Thêmđườngbaogồm:xirôbắp,dextrose,xirôbắpfructozanồngđộcao,mậtong,maltoza,xirôcâythích,vàđườngmía.

Rau

Rau

Page 18: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

18wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Thực phẩm cho ấu nhiNgũ cốc cho ấu nhiĐược phép:• đồđựng8hoặc16oz,khôđơngiản

Không được phép:• ThêmDHA/ARA• Thêmquế,tráicâykhô,cácloạihạt,sữachua• Hữucơ

Ngũcốcđadạng,Yếnmạch,Cơm

Lúamạch,Ngũcốcđadạng,Yếnmạch,Cơm,LúaMìNguyênHạt

Trái cây và Rau cho Ấu NhiĐược phép: • đồđựng4ozhoặcgóiđồđựng4oz• Bấtcứtráicâyhoặctráicâylẫnlộn• Bấtcứtráicâyvàraulẫnlộn• Bấtcứrauhoặcraulẫnlộn

Không được phép:• ThêmDHA/ARA• Thêmđường,muối,bộtmì• Thêmngũcốc,hạt,gạo• Thêmgiavịhoặcquế• Bữaăntốihoặcthêmthịt• Mìhoặcthịt• Hữucơ• Túiđựngnhỏ

Trái cây và Rau Tươi• Chophépấunhidùngtráicâyvàrautươinếuđượccấp.

Sữa pha cho ấu nhi• Sốlượng,nhãnhiệu,loại,vàkíchcỡđượccấp.

Thự

c ph

ẩm c

ho ấ

u nh

i

Page 19: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

19wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Cho các Ấu Nhi Hoàn Toàn Bú Sữa MẹThịt cho Ấu NhiĐược phép:• Đồđựng2.5oz

Không được phép:• ThêmDHA/ARA• Cácbữaăntối• Thịtvàtráicâykếthợp• Thịtvàraukếthợp• Hữucơ

Thịtchoấunhilàmộtíchlợithêmchocác ấunhihoàntoànbúsữamẹ.

Cá Ngừ LạtĐược phép:• Lonsữa5oz• Bấtkỳnhãnhiệunào• Vụn,đặc,bào• Ítsodium• Cónước

Cá hồiĐược phép:• Lonsữa5oz• Bấtkỳnhãnhiệunào• Cáhồimàuhồng• Cónước

Không được phép:• Nhiềugói• Thêmhươngvị,giavị,nướcsốt• Cáctúiđựngnhỏbằngthiếc• Cácđồđựngtheokhẩuphầncánhân

• Cángừtrắnghoặccángừ

Không được phép:• Nhiềugói• Thêmhươngvị,giavị,nướcsốt• Cáctúiđựngnhỏbằngthiếc• Hunkhói

Cá mòiĐược phép:• Lonsữa3,75oz• Bấtkỳnhãnhiệunào• Sốtcàchuahoặcmùtạc

• Cónước

Không được phép:• Thêmcáchươngvịhoặcgiavị,ngoàisốtcàchuahoặcmùtạc

• Cáclátcánướng• Cáctúiđựngnhỏbằngthiếc• Cácđồđựngtheokhẩuphầncánhân

• Hunkhói

Cho các Bà Mẹ Hoàn Toàn cho Con Bú Sữa MẹC

ho c

ác Ấ

u N

hi H

oàn

Toàn

Sữa

Mẹ

và c

ác B

à M

Page 20: Danh Sách - health.mo.gov · wic.mo.gov 2 Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận Sữa Sữa • Bất cứ nhãn hiệu nào (Đề nghị các nhãn hiệu bán

20wic.mo.gov Danh Sách Thực Phẩm Đã Được Chấp Thuận

Missouri Department of Health and Senior Services (Ban Dịch Vụ Sức Khỏe và Người Cao Niên

Missouri)WIC and Nutrition Services

(WIC và Dịch Vụ Dinh Dưỡng)P.O. Box 570

Jefferson City, MO 65102-0570573-751-6204wic.mo.gov

Hãngsởcócơhộiđồngđều/hànhđộngxácquyết.Cácdịchvụđượccungcấpdựatrênnềntảngkhôngkỳthị.

CácdạngthứckháccủaấnbảnnàydànhchonhữngngườibịkhuyếttậtcóthểtiếpnhậnquaviệcliênlạcvớiBanDịchVụSứcKhỏevàNgườiCaoNiênMissouritại

số573-751-6204.Cáccôngdânbịkhiếmthínhvàkhiếmngôncóthểquaysố711.

Cơsởnàylànhàcungcấpdịchvụcócơhộiđồngđều.WIC-640 Vientamese (05-18)

Missouri

Eat Healthy. Stay Well.WIC

• Sữagạnkemkhôngcóchấtbéo.• Sữa1%làlựachọnlànhmạnhnhấtkếtiếp.Sữanàychỉcó30%chấtbéotrongsữanguyênchấtmàvẫncócùnghươngvị.Đâylàbướctốtđẹptrênđườnghướngchuyểnsangsữagạnkemcủaquývị.

• Sữa1%vàsữagạnkemcónhiềucanxihơnvàlàcáclựachọnlànhmạnhnhấtchomọingườitrên2tuổi.

Chuyển sang Sữa 1% và/hoặc sữa đã Gạn Kem!

Thamkhảo:CơSởDữLiệuVềDinhDưỡngQuốcGiachoTiếtLộđểThamKhảoThôngThường26

So sánh về sữa (1 cốc/8 oz)

Sữa nguyên chất (3.25%)

Sữa giảm béo (2%)

Sữa ít béo (1%)

Sữa gạn kem

Calôri 149 122 102 83TổngChấtBéo(gm) 8 5 2,5 0TổngChấtBéoBãoHòa(gm)

4,5 3 1,5 0

Chấtđạm(gm) 8 8 8 8Canxi(mg) 276 293 305 299VitaminD(IU) 124 120 117 115