11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA, LẦN 3 NĂM 2015 MÔN SINH HỌC (Thời gian làm bài: 90 phút) Mã đề thi 133 Họ, tên thí sinh: ................................................................... ......................... Số báo danh: ................................... Câu 1: Ở một loài thực vật, tính trạng chiều cao cây do ba cặp gen (A,a; B,b; D,d) tương tác cộng gộp quy định, trong đó mỗi alen trội làm chiều cao cây tăng thêm 10 cm. Đem lai cây cao nhất có chiều cao 210 cm với cây thấp nhất thu được F 1 . Cho F 1 lai với cây có kiểu gen AabbDd thì ở F 2 có bao nhiêu kiểu gen quy định cây cao 170 cm? A. 4. B. 2. C. 5. D. 6. Câu 2: Kích thước của quần thể sinh vật là A. số lượng cá thể phân bố trong khoảng không gian của quần thể. B. số lượng cá thể trên một đơn vị diện tích hay thể tích của quần thể. C. số lượng các cá thể (hoặc khối lượng hoặc năng lượng tích lũy trong các cá thể) phân bố trong khoảng không gian của quần thể. D. số lượng cá thể nhiều nhất mà quần thể có thể đạt được, phù hợp với khả năng cung cấp nguồn sống của môi trường. Câu 3: Ở một loài côn trùng ngẫu phối, alen A quy định thân đen, alen a quy định thân trắng. Một quần thể ban đầu (P) có tần số alen A và a lần lượt là 0,4 và 0,6. Do môi trường bị ô nhiễm nên bắt đầu từ đời F 1 , khả năng sống sót của các kiểu hình trội đều bằng nhau và bằng 25%, khả năng sống sót của kiểu hình lặn là 50%. Nhận xét nào sau đây là đúng? A. Thế hệ hợp tử F 1 có tỉ lệ kiểu gen là 0,04AA : 0,12Aa : 0,18aa. B. Thế hệ hợp tử F 2 có tỉ lệ kiểu gen là 0,09AA : 0,41Aa : 0,5aa. C. Thế hệ F 1 trưởng thành có tỉ lệ kiểu gen là 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa. D. Thế hệ F 2 trưởng thành có tỉ lệ kiểu gen là 0,09AA : 0,41Aa : 0,5aa. Câu 4: Khi nói về vai trò của đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể đối với tiến hóa và chọn giống, phát biểu nào sau đây không đúng? A. Đột biến lặp đoạn tạo điều kiện cho đột biến gen phát sinh gen mới. B. Dùng đột biến mất đoạn nhỏ để loại bỏ những gen không mong muốn ra khỏi cơ thể động vật. C. Đột biến đảo đoạn góp phần tạo nên các nòi trong loài. Trang 1/11 - Mã đề thi 133

De Thi Thu QG DHVinh Mon Sinh Lan 32015

Embed Size (px)

DESCRIPTION

De Thi Thu QG DHVinh Mon Sinh Lan 32015

Citation preview

TRNG I HC VINH

TRNG THPT CHUYN

THI TH THPT QUC GIA, LN 3 NM 2015

MN SINH HC (Thi gian lm bi: 90 pht)

M thi 133

H, tn th sinh: ............................................................................................ S bo danh: ...................................

Cu 1: mt loi thc vt, tnh trng chiu cao cy do ba cp gen (A,a; B,b; D,d) tng tc cng gp quy nh, trong mi alen tri lm chiu cao cy tng thm 10 cm. em lai cy cao nht c chiu cao 210 cm vi cy thp nht thu c F1. Cho F1 lai vi cy c kiu gen AabbDd th F2 c bao nhiu kiu gen quy nh cy cao 170 cm?

A. 4.B. 2.C. 5.D. 6.Cu 2: Kch thc ca qun th sinh vt l

A. s lng c th phn b trong khong khng gian ca qun th.

B. s lng c th trn mt n v din tch hay th tch ca qun th.

C. s lng cc c th (hoc khi lng hoc nng lng tch ly trong cc c th) phn b trong khong khng gian ca qun th.

D. s lng c th nhiu nht m qun th c th t c, ph hp vi kh nng cung cp ngun sng ca mi trng.

Cu 3: mt loi cn trng ngu phi, alen A quy nh thn en, alen a quy nh thn trng. Mt qun th ban u (P) c tn s alen A v a ln lt l 0,4 v 0,6. Do mi trng b nhim nn bt u t i F1, kh nng sng st ca cc kiu hnh tri u bng nhau v bng 25%, kh nng sng st ca kiu hnh ln l 50%. Nhn xt no sau y l ng?

A. Th h hp t F1 c t l kiu gen l 0,04AA : 0,12Aa : 0,18aa.

B. Th h hp t F2 c t l kiu gen l 0,09AA : 0,41Aa : 0,5aa.

C. Th h F1 trng thnh c t l kiu gen l 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa.

D. Th h F2 trng thnh c t l kiu gen l 0,09AA : 0,41Aa : 0,5aa.

Cu 4: Khi ni v vai tr ca t bin cu trc nhim sc th i vi tin ha v chn ging, pht biu no sau y khng ng?

A. t bin lp on to iu kin cho t bin gen pht sinh gen mi.

B. Dng t bin mt on nh loi b nhng gen khng mong mun ra khi c th ng vt.

C. t bin o on gp phn to nn cc ni trong loi.

D. C th dng t bin chuyn on to cc dng cn trng gim kh nng sinh sn.

Cu 5: c chua, alen A quy nh qu , alen a quy nh qu vng. Mt vn c chua gm 500 cy c kiu gen AA, 400 cy c kiu gen Aa v 100 cy c kiu gen aa. Bit rng khng c t bin xy ra. Khi cho cc cy c chua giao phn t do vi nhau, th t l phn li kiu hnh F1 l

A. 91% qu : 9% qu vng.B. 70% qu : 30% qu vng.

C. 9% qu : 91% qu vng.D. 30% qu : 70% qu vng.

Cu 6: loi rui Drosophila, cc con c sng mt khu vc c tp tnh giao hoan tinh t nh tp tnh nh ui con c khc v cc kiu di chuyn c trng thu ht con ci. y l kiu cch li

A. cch li tp tnh.B. cch li ni .C. cch li ma v.D. cch li c hc.

Cu 7: Thnh phn no sau y c th khng xut hin trong mt h sinh thi?

A. Nhn t kh hu.B. ng vt n c v ng vt n tht.

C. Cc nhn t v sinh v hu sinh.D. Cy xanh v cc nhm vi sinh vt phn hy.

Cu 8: Trong qun x, cc mi quan h em li li ch hoc t nht khng c hi cho cc loi khc gm:

A. cng sinh, hp tc, k sinh - vt ch.B. cng sinh, c ch - cm nhim, hi sinh.

C. cng sinh, hp tc, hi sinh.D. cng sinh, cnh tranh, hi sinh.

Cu 9: mt loi thc vt, cho lai hai cy hoa trng thun chng (P) thu c F1 100% cy hoa trng. Cho F1 giao phn vi nhau thu c F2 gm 392 cy hoa trng v 91 cy hoa . Nu cho F1 giao phn vi cy hoa F2 th i con c kiu gen ng hp ln chim t l l

A. .B. .C. .D. .Cu 10: Khi ni v c ch dch m sinh vt nhn thc nhn nh no sau y khng ng?

A. Qu trnh dch m din ra t bo cht.B. Trong qu trnh dch m, ribxm di chuyn trn mARN theo chiu 3 5.C. Trn mt phn t mARN, ti mt thi im c nhiu ribxm cng tham gia dch m.D. Axit amin m u trong qu trnh dch m l mtinin.Cu 11: Mt trnh t cc nucltit trn mch b sung ca phn t ADN 3...TTA XGT ATG GXT AAG...5 m ha cho mt on plipeptit gm 5 axit amin. Tnh theo chiu 3(5 ca mch trn th s thay th mt nucltit no sau y s lm cho on plipeptit ch cn li 3 axit amin?

A. Thay th G b ba th t bng A.B. Thay th G b ba th hai bng U.

C. Thay th X b ba th t bng A.D. Thay th X b ba th hai bng A.

Cu 12: c chua, alen A quy nh thn cao tri hon ton so vi alen a quy nh thn thp; alen B quy nh qu tri hon ton so vi alen b quy nh qu vng. Cho cy c chua thn cao, qu lai vi cy c chua thn thp, qu vng thu c F1. Tip tc cho F1 giao phn vi nhau thu c F2 phn li theo t l 75% cy thn cao, qu : 25% cy thn thp, qu vng. F2 thu c s kiu gen, s kiu hnh t nht cho F1 giao phn vi cy c kiu gen

A. .B. .C. .D. .Cu 13: Mt xch c mc nng lng cao nht trong mt chui thc n l

A. sinh vt sn xut.B. sinh vt tiu th bc hai.

C. sinh vt phn gii.D. sinh vt tiu th bc mt.

Cu 14: Theo thuyt tin ha hin i, chn lc t nhin c vai tr

A. va to ra cc kiu gen thch nghi, va gi li cc kiu gen quy nh kiu hnh thch nghi.

B. to ra cc c th c kiu gen quy nh kiu hnh thch nghi.

C. to ra cc kiu gen mi thch nghi vi mi trng.

D. sng lc, gi li nhng c th c kiu gen quy nh kiu hnh thch nghi.

Cu 15: Trong din th nguyn sinh, c im no sau y khng phi l xu hng bin i chnh?

A. Chui thc n ngy cng phc tp, trong chui thc n m u bng mn b hu c ngy cng ng vai tr quan trng.

B. Cc loi c tui th thp, kch thc c th nh c xu hng thay th cc loi c tui th cao, kch thc c th ln.

C. Gii hn sinh thi ca mi loi ngy cng thu hp, mi trng tr nn n nh hn.

D. S lng loi cng tng, s lng c th ca mi loi ngy cng gim.

Cu 16: Cho bit mi gen quy nh mt tnh trng, quan h tri ln hon ton. Xt cc php lai:

(1) AaBbdd AaBBdd. (2) AAbbDd AaBBDd.

(3) Aabbdd aaBbDD. (4) aaBbdd AaBbdd.

(5) aabbdd AaBbDd. (6) AaBbDd AabbDD.

C bao nhiu php lai cho t l kiu hnh 3 : 3 : 1 : 1?

A. 2.B. 3.C. 4.D. 1.

Cu 17: Cho lai rui gim c kiu gen XDXd vi rui gim c kiu gen XDY thu c F1 c kiu gen ng hp ln v c ba cp gen trn chim t l 4,375%. con ci giao t ABXd chim t l l

A. 0,15.B. 0,075.C. 0,175.D. 0,25.Cu 18: Trong quy lut di truyn lin kt vi gii tnh, php lai thun nghch cho kt qu

A. t l phn li kiu hnh hai gii ging nhau.

B. t l phn li kiu hnh khc nhau hai gii.

C. con lai F1 ng tnh v ch biu hin tnh trng mt bn b hoc m.

D. con lai lun c kiu hnh ging m.

Cu 19: Pht biu no sau y khng ng khi ni v h sinh thi?

A. Chc nng ca h sinh thi khng ging vi chc nng ca mt c th v chng c mi quan h bn trong, khng c s trao i vt cht v nng lng vi mi trng bn ngoi.

B. Kch thc ca mt h sinh thi rt a dng, c th nh nh mt git nc ao nhng cng c th v cng ln nh tri t.

C. Trong h sinh thi c cc chu trnh trao i vt cht.

D. H sinh thi bao gm qun x sinh vt v mi trng v sinh ca qun x, trong cc sinh vt lun tc ng ln nhau v tc ng qua li vi thnh phn v sinh ca sinh cnh.

Cu 20: Khi cho hai cy thun chng (P) lai vi nhau, F1 thu c 100% cy thn cao. Tip tc cho F1 t th phn, thu c F2 gm 324 cy thn cao v 252 cy thn thp. Bit tnh trng chiu cao cy do hai cp gen A,a; B,b quy nh. Kiu gen ca (P) v quy lut di truyn chi phi php lai trn l

A. P: AaBb Aabb hoc AABb aaBb, quy lut tng tc b sung.B. P: AABB aabb hoc AAbb aaBB, quy lut phn li c lp.C. P: AABB aabb hoc Aabb AaBb, quy lut tng tc b sung.D. P: AABB aabb hoc AAbb aaBB, quy lut tng tc b sung.Cu 21: Khi lai c th c kiu gen AaBb vi c th c kiu gen DdEe, sau tin hnh a bi ha to nn th d a bi. Bit rng qu trnh gim phn xy ra bnh thng. i con khng th thu c tp hp cc kiu gen d a bi no sau y?

A. AABBDDee; aabbDDee; AABBddEE; aabbddEE.

B. AABBDDEE; AABBddee; aabbDDEE; aabbddee.

C. AAbbDDee; AAbbddEE; aaBBDDee; aaBBddEE.

D. AabbDDee; aaBBddEE; AAbbDdee; AABBddee.

Cu 22: Lai hai cy c chua thun chng (P) khc bit nhau v cc cp tnh trng tng phn F1 thu c 100% cy thn cao, hoa , qu trn. Cho F1 lai vi cy khc, t l phn li kiu hnh F2 l 4 cy thn cao, hoa , qu di: 4 cy thn cao, hoa vng, qu trn: 4 cy thn thp, hoa , qu di: 4 cy thn thp, hoa vng, qu trn: 1 cy thn cao, hoa , qu trn: 1 cy thn cao, hoa vng, qu di: 1 cy thn thp, hoa , qu trn: 1 cy thn thp, hoa vng, qu di. Bit rng mi gen quy nh mt tnh trng, mi qu trnh sinh hc din ra bnh thng. Cc nhn xt no sau y l ng?

(1) Khi cho F1 t th phn th t l kiu hnh thn thp, hoa vng, qu di i con l 0,0025.

(2) Cp tnh trng chiu cao thn di truyn lin kt vi cp tnh trng mu sc hoa.

(3) Khi cho F1 t th phn th t l kiu hnh thn thp, hoa , qu di F2 l 0,05.

(4) Hai cp gen quy nh mu sc hoa v hnh dng qu di truyn lin kt v c xy ra hon v gen.

(5) Cp gen quy nh tnh trng chiu cao di truyn c lp vi hai cp gen quy nh mu sc v hnh dng qu.

(6) Tn s hon v gen 20%.

A. (1), (3), (5), (6).B. (1), (2), (5), (6).C. (1), (4), (5), (6).D. (2), (3), (4), (6).Cu 23: Xt 4 t bo sinh tinh ca mt c th c kiu gen AaBb gim phn hnh thnh giao t. Bit qu trnh gim phn din ra bnh thng. T l cc loi giao t c th to ra l

(1) 1 : 1.

(2) 3 : 3 : 1 : 1.

(3) 2 : 2 : 1 : 1.

(4) 1 : 1 :1 :1.

(5) 3 : 1.

S phng n ng

A. 2.B. 4.C. 5.D. 3.

Cu 24: Mi quan h i khng gia cc c th trong qun th (cnh tranh, k sinh ng loi, n tht ng loi), thng dn n tnh trng

A. lm tng kch thc ca qun th vt n tht.

B. kch thch s tng trng s lng c th ca qun th.

C. khng tiu dit loi m lm cho loi n nh v pht trin.

D. lm suy gim cn kit s lng qun th ca loi, a loi n tnh trng suy thoi v dit vong.

Cu 25: ong mt, alen A quy nh cnh di, alen a quy nh cnh ngn; alen B quy nh cnh rng, alen b quy nh cnh hp. Hai cp gen quy nh hai tnh trng ny cng nm trn mt nhim sc th thng v lin kt hon ton. Cho ong ci cnh di, rng giao phi vi ong c cnh ngn, hp thu c F1 100% cnh di, rng. Nu cho ong ci F1 giao phi vi ong c cnh di, rng, i con F2 c th c nhng kiu gen no sau y?

A. AB; ab;

B. ; ; ; AB; ab.

C. ; ; .D. ;

Cu 26: Mc a dng ca qun x biu th

A. s bin ng, suy thoi ca qun x.

B. s bin ng, n nh hay suy thoi ca qun x.

C. s n nh, cn bng sinh hc trong qun x.

D. s suy thoi ca qun x hay cn bng sinh hc trong qun x.

Cu 27: Nhn xt no sau y khng ng v mc phn ng?

A. Tnh trng s lng thng c mc phn ng rng, tnh trng cht lng thng c mc phn ng hp.

B. Mc phn ng l gii hn thng bin ca mt kiu gen trc nhng iu kin mi trng khc nhau.

C. Nng sut vt nui, cy trng ph thuc ch yu vo mc phn ng t ph thuc vo mi trng.

D. Mc phn ng ca mt tnh trng do kiu gen quy nh.

Cu 28: Axit amin xistin c m ha bi hai b ba trn mARN l 5UGU3 v 5UGX3. V d ny th hin c im no sau y ca m di truyn?

A. Tnh thoi ha.B. Tnh ph bin.C. Tnh c hiu.D. Tnh lin tc.Cu 29: Vn gen ca mt qun th giao phi c th c lm phong ph thm do

A. c cch li vi qun th khc.

B. s giao phi gia cc c th c cng huyt thng.

C. chn lc t nhin o thi nhng kiu hnh c hi ra khi qun th.

D. cc c th nhp c mang n nhng alen mi.

Cu 30: Cho cc nhn xt sau:

(1) Trong cng mt khu vc, cc loi c sinh thi khc nhau cng tn ti, khng cnh tranh vi nhau.

(2) Cng mt ni ch c mt sinh thi.

(3) Nhit , nh sng, m l nhng nhn t sinh thi khng ph thuc mt .

(4) Khong nhit t 5,60C n 200C gi l khong thun li ca c r phi.

(5) Nhn t sinh thi l nhng nhn t mi trng c nh hng trc tip ti i sng sinh vt.

C bao nhiu nhn xt ng?

A. 3.B. 1.C. 4.D. 2.

Cu 31: Pht biu no sau y khng ng khi ni v vt cht di truyn ca sinh vt nhn thc?

A. Phn ln cc gen ca sinh vt nhn thc c vng m ha khng lin tc, xen k cc on m ha axit amin (xn) l cc on khng m ha axit amin (intron).B. Nu bit s lng tng loi nucltit trn gen th xc nh c s lng tng loi nucltit trn mARN.C. B ba quy nh tn hiu kt thc qu trnh dch m nm trong vng m ha ca gen.D. Vt cht di truyn trong nhn cp phn t l ADN xon kp, dng mch thng.Cu 32: Cho cc bc:

(1) Lai cc dng thun chng khc bit nhau bi mt hoc nhiu tnh trng ri phn tch kt qu lai F1, F2 v F3.

(2) To cc dng thun chng v tng tnh trng bng cch cho cy t th phn qua nhiu th h.

(3) Tin hnh th nghim chng minh gi thuyt.

(4) S dng ton xc sut phn tch kt qu lai, a ra gi thuyt gii thch kt qu.

Trnh t cc bc trong phng php lai v phn tch c th lai ca Menen l

A. (2) ( (1) ( (3) ( (4).B. (1) ( (3) ( (2) ( (4).

C. (2) ( (1) ( (4) ( (3).D. (1) ( (2) ( (3) ( (4).

Cu 33: Gen A c chiu di 408 nm v c s nucltit loi anin bng 2/3 s nucltit loi guanin. Gen A b t bin thnh alen a. Cp gen Aa t nhn i hai ln lin tip. Trong hai ln nhn i mi trng ni bo cung cp 2877 nucltit loi anin v 4323 nucltit loi guanin. Dng t bin trn c th do tc nhn

A. 5BU.B. baz nit guanin dng him.

C. tia UV.D. cnsixin.

Cu 34: Sinh vt no sau y khng phi l sinh vt bin i gen?

A. C chua c gen lm chn qu b bt hot.

B. Cu ly.

C. Chut cng mang gen sinh trng ca chut nht.

D. Ging la go vng.

Cu 35: Nhm c th no di y l mt qun th?

A. Cy trong vn.B. C r ng v c sn st trong h.

C. C ven b h.D. ch xanh v nng nc ca n trong h.

Cu 36: Trong mt qun th thc vt xut hin cc t bin: alen A t bin thnh alen a; alen b t bin thnh alen B; alen D t bin thnh alen d. Bit rng mi gen quy nh mt tnh trng, quan h tri ln hon ton. Cc kiu gen no sau y l ca th t bin?

A. AaBbDd; aabbdd; aaBbDd.B. AabbDd; aaBbDD; AaBbdd.

C. aaBbDd; AabbDD; AaBBdd.D. aaBbDD; AabbDd; AaBbDd.

Cu 37: Cho cc bnh v hi chng bnh di truyn ngi:

(1) Hi chng bnh ao.

(2) Hi chng suy gim min dch mc phi.

(3) Hi chng siu n (3X).

(4) Bnh thiu mu hng cu li lim.

(5) Bnh tm thn phn lit.

(6) Bnh ung th mu.

Bng phng php nghin cu t bo, ngi ta c th pht hin c nguyn nhn ca nhng hi chng v bnh ngi l

A. (1), (3), (6).B. (2), (3), (5).C. (1), (4), (6).D. (3), (4), (5).

Cu 38: Khi ni v u th lai, pht biu no sau y l ng?

A. i vi loi sinh sn hu tnh, con lai F1 c gi li lm ging.

B. Khi lai gia hai dng thun c kiu gen khc nhau, u th lai biu hin ngay F1 sau tng dn qua cc th h.

C. Khi lai gia hai dng thun c kiu gen khc nhau, php lai thun c th khng to u th lai nhng php lai nghch c th to u th lai v ngc li.

D. Khi lai hai c th thuc mt dng thun chng lun to ra con lai c u th lai cao.

Cu 39: Theo quan im ca tin ha hin i, n v c s ca tin ha l

A. ni.B. loi.C. c th.D. qun th.

Cu 40: Pht biu no sau y ng khi ni v cng ngh t bo thc vt?A. Bng phng php nui cy m thc vt to ra cc ging cy trng mi c kiu gen ng nht.

B. Cng ngh t bo thc vt gip nhn nhanh cc ging cy trng qu him.

C. Nui cy cc ht phn, non cha th tinh v gy lng bi ha s to ra mt dng ng hp v tt c cc gen.

D. Khi dung hp hai t bo trn ca hai loi thc vt s to ra ging mi c kiu gen ng hp ca c hai loi.

Cu 41: Bin php no sau y l hiu qu nht bo tn cc loi c nguy c tuyt chng?

A. Nghim cm khai thc ti bi v ni kim n ca chng.

B. Bo v ngay trong cc khu bo tn v vn quc gia.

C. Bo v bng cch a chng vo ni nui ring bit c iu kin mi trng ph hp v c chm sc tt nht.

D. Bo v trong sch mi trng sng ca cc loi.

Cu 42: chng minh gi thuyt ti th v lc lp tin ha t vi khun, ngi ta s dng bng chng

A. sinh hc phn t.B. sinh hc t bo.

C. hnh thi v sinh hc t bo.D. gii phu so snh.

Cu 43: Trong qu trnh tng hp prtin, plixm c vai tr

A. gip ribxm dch chuyn trn mARN.B. gn cc axit amin vi nhau to thnh chui plipeptit.C. gn tiu phn ln vi tiu phn b to ribxm hon chnh.D. tng hiu sut tng hp prtin.Cu 44: ngi, alen A quy nh nhn mu bnh thng, alen a quy nh bnh m mu; alen B quy nh mu ng bnh thng, alen b quy nh bnh mu kh ng. Hai gen ny cng nm trn nhim sc th X, cch nhau 20 cM. Mt cp v chng bnh thng, bn v c m d hp t u v hai cp gen, b mc bnh m mu. Xc sut cp v chng ny sinh con trai u lng b bnh l

A. 29,5%.B. 25%.C. 14,5%.D. 7,25%.

Cu 45: Cho cc c im sau:

(1) C nhiu kiu gen khc nhau.

(2) Din ra tng i nhanh.

(3) Kiu gen ng hp v tt c cc gen.

(4) Mang b nhim sc th ca hai loi b m.

C bao nhiu c im chung v s hnh thnh loi song nh bi bng phng php lai xa km a bi ha v phng php dung hp t bo trn?A. 2.B. 3.C. 4.D. 1.

Cu 46: Pht biu no sau y khng ng khi ni v s pht sinh s sng?

A. Plixm l nhng git c mng bc lipit v c c tnh s khai ca s sng.

B. S hnh thnh cc hp cht hu c n gin t cc cht v c din ra trong mi trng kh quyn nguyn thy.

C. S hon thin c ch nhn i, dch m din ra khi hnh thnh lp mng bn thm.

D. S hnh thnh cc i phn t hu c din ra trong mi trng nc.

Cu 47: Nhn nh no khng ng khi ni v liu php gen?

A. Phng php ny gp kh khn trong vic chn gen lnh vo ng v tr gen gy bnh.

B. L k thut thay th cc gen t bin gy bnh bng cc gen lnh.

C. C th s dng th truyn l virut gy bin i hoc plasmit.

D. Th truyn c th gy h hng cc gen khc.

Cu 48: Khi cho u hoa vng, cnh thng lai vi u hoa tm, cnh cun thu c F1 100% u hoa tm, cnh thng. Cho F1 giao phn vi nhau thu c F2 gm 105 u hoa vng, cnh thng, 210 u hoa tm, cnh thng, 100 u hoa tm, cnh cun. Bit rng mi gen quy nh mt tnh trng. Nhn xt no sau y l ng?

A. F2 thu c t l kiu hnh ging t l kiu gen.B. F2 thu c t l kiu hnh khc t l kiu gen.C. Cc cp tnh trng di truyn phn li c lp.D. Kiu gen ca F1 l d hp t u.Cu 49: c im di truyn ni bt ca qun th ngu phi l

A. cn bng di truyn.B. a dng di truyn.

C. kiu gen ch yu trng thi d hp.D. duy tr s a dng di truyn.

Cu 50: sinh vt nhn s, iu ha hot ng gen ch yu din ra giai on

A. phin m.B. dch m.C. sau dch m.D. sau phin m.-----------------------------------------------

----------- HT ----------

M Cu hip nM Cu hip nM Cu hip nM Cu hip n

1331C2291D3771D4881B

1332C2292D3772D4882D

1333B2293B3773A4883B

1334B2294A3774C4884C

1335A2295D3775B4885C

1336A2296C3776D4886A

1337B2297D3777B4887C

1338C2298B3778B4888C

1339C2299B3779C4889C

13310B22910A37710B48810C

13311D22911B37711C48811C

13312D22912B37712A48812D

13313A22913A37713A48813C

13314D22914B37714A48814A

13315B22915A37715A48815D

13316A22916C37716B48816B

13317C22917C37717B48817C

13318B22918C37718A48818D

13319A22919D37719D48819C

13320D22920C37720A48820A

13321D22921D37721C48821C

13322C22922C37722B48822A

13323D22923C37723A48823A

13324C22924D37724C48824D

13325D22925C37725D48825D

13326B22926A37726B48826A

13327C22927D37727C48827D

13328A22928A37728D48828B

13329D22929B37729D48829B

13330D22930D37730C48830B

13331B22931C37731C48831B

13332C22932B37732B48832B

13333A22933A37733B48833C

13334B22934B37734A48834B

13335D22935A37735C48835B

13336A22936C37736D48836B

13337A22937A37737A48837D

13338C22938D37738D48838A

13339D22939D37739C48839A

13340B22940D37740B48840A

13341B22941A37741A48841D

13342A22942A37742C48842D

13343D22943C37743D48843D

13344C22944B37744D48844A

13345A22945A37745C48845A

13346A22946B37746A48846A

13347C22947A37747C48847D

13348A22948B37748B48848C

13349B22949C37749D48849B

13350A22950B37750C48850D

Trang 7/7 - M thi 133

_1493013561.unknown

_1493013589.unknown

_1493013596.unknown

_1493013600.unknown

_1493120717.unknown

_1493013599.unknown

_1493013595.unknown

_1493013594.unknown

_1493013571.unknown

_1493013588.unknown

_1493013587.unknown

_1493013570.unknown

_1493013549.unknown

_1493013556.unknown

_1493013559.unknown

_1493013554.unknown

_1493013544.unknown

_1493013547.unknown

_1493013542.unknown