6
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009-2010 LỚP: KHOA: Stt Lớp MSSV Họ và tên Phần sinh viên đánh giá Đánh giá của tập thể Kết luận HĐ Khoa Ghi chú theo các mục lớp theo các mục I II III IV V I II III IV V 1 KSCLC07I - TĐH 11110740110 Đỗ Tuấn Anh 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71 2 KSCLC07I - TĐH 11110740059 Nguyễn Xuân Chinh 14 20 15 15 0 14 20 15 15 0 64 3 KSCLC07I - TĐH 11110710086 Nguyễn Văn Chỉnh 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71 4 KSCLC07I - TĐH 11110710234 Nguyễn Thành Công 21 20 18 15 0 21 20 15 15 0 71 5 KSCLC07I - TĐH 11110740112 Lê Mạnh Cường 21 20 19 15 3 21 20 15 15 0 71 6 KSCLC07I - TĐH 11110740215 Lê Mạnh Cường 21 20 14 15 0 21 20 15 15 0 71 7 KSCLC07I - TĐH 11110710467 Nguyễn Mạnh Cường 22 20 15 15 0 22 25 15 15 0 77 8 KSCLC07I - TĐH 11110740262 Nguyễn Văn Đức 21 20 19 15 0 21 20 15 15 0 71 9 KSCLC07I - TĐH 11110710173 Hoàng Văn Hiển 19 20 15 15 0 19 20 15 15 0 69 10 KSCLC07I - TĐH 11110740069 Ngô Văn Hiếu 16 20 15 15 0 16 20 15 15 0 66 11 KSCLC07I - TĐH 11110740228 Nguyễn Văn Hiếu 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71 12 KSCLC07I - TĐH 11110740016 Nguyễn Văn Huân 19 20 15 15 0 19 20 15 15 0 69 13 KSCLC07I - TĐH 11110740375 Lưu Mạnh Hưng 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71 14 KSCLC07I - TĐH 11110710711 Phạm Văn Huy 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71 15 KSCLC07I - TĐH 11110710028 Đào Duy Khánh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nghỉ Học 16 KSCLC07I - TĐH 11110740287 Lê Văn Khiết 20 20 15 15 5 20 20 15 15 5 75 17 KSCLC07I - TĐH 11110740124 Nguyễn Thanh Khôi 14 20 15 15 0 14 20 15 15 0 64 18 KSCLC07I - TĐH 11110740020 Bùi Xuân Kiên 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71 19 KSCLC07I - TĐH 11110740180 Nguyễn Thị 23 20 15 15 5 23 20 15 15 5 78 20 KSCLC07I - TĐH 11110740451 Nguyễn Thị Liên 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73 21 KSCLC07I - TĐH 11110740128 Đoàn Nhật Linh 23 25 15 15 0 23 25 15 15 0 78 22 KSCLC07I - TĐH 11110710116 Nguyễn Hữu Long 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73 23 KSCLC07I - TĐH 11110740328 Nguyễn Chí Luận 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72 24 KSCLC07I - TĐH 11110710496 Nguyễn Hữu Mẫn 16 20 0 15 0 16 20 0 15 0 51

Diem ren luyen 2 09_10_ksclc07_i

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Diem ren luyen 2 09_10_ksclc07_i

BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009-2010

LỚP: KHOA:

Stt Lớp MSSV Họ và tên Phần sinh viên đánh giá Đánh giá của tập thể Kết luận HĐ Khoa Ghi chú

theo các mục lớp theo các mục

I II III IV V I II III IV V

1 KSCLC07I - TĐH 11110740110 Đỗ Tuấn Anh 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

2 KSCLC07I - TĐH 11110740059 Nguyễn Xuân Chinh 14 20 15 15 0 14 20 15 15 0 64

3 KSCLC07I - TĐH 11110710086 Nguyễn Văn Chỉnh 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

4 KSCLC07I - TĐH 11110710234 Nguyễn Thành Công 21 20 18 15 0 21 20 15 15 0 71

5 KSCLC07I - TĐH 11110740112 Lê Mạnh Cường 21 20 19 15 3 21 20 15 15 0 71

6 KSCLC07I - TĐH 11110740215 Lê Mạnh Cường 21 20 14 15 0 21 20 15 15 0 71

7 KSCLC07I - TĐH 11110710467 Nguyễn Mạnh Cường 22 20 15 15 0 22 25 15 15 0 77

8 KSCLC07I - TĐH 11110740262 Nguyễn Văn Đức 21 20 19 15 0 21 20 15 15 0 71

9 KSCLC07I - TĐH 11110710173 Hoàng Văn Hiển 19 20 15 15 0 19 20 15 15 0 69

10 KSCLC07I - TĐH 11110740069 Ngô Văn Hiếu 16 20 15 15 0 16 20 15 15 0 66

11 KSCLC07I - TĐH 11110740228 Nguyễn Văn Hiếu 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

12 KSCLC07I - TĐH 11110740016 Nguyễn Văn Huân 19 20 15 15 0 19 20 15 15 0 69

13 KSCLC07I - TĐH 11110740375 Lưu Mạnh Hưng 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

14 KSCLC07I - TĐH 11110710711 Phạm Văn Huy 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

15 KSCLC07I - TĐH 11110710028 Đào Duy Khánh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nghỉ Học

16 KSCLC07I - TĐH 11110740287 Lê Văn Khiết 20 20 15 15 5 20 20 15 15 5 75

17 KSCLC07I - TĐH 11110740124 Nguyễn Thanh Khôi 14 20 15 15 0 14 20 15 15 0 64

18 KSCLC07I - TĐH 11110740020 Bùi Xuân Kiên 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

19 KSCLC07I - TĐH 11110740180 Nguyễn Thị Lê 23 20 15 15 5 23 20 15 15 5 78

20 KSCLC07I - TĐH 11110740451 Nguyễn Thị Liên 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

21 KSCLC07I - TĐH 11110740128 Đoàn Nhật Linh 23 25 15 15 0 23 25 15 15 0 78

22 KSCLC07I - TĐH 11110710116 Nguyễn Hữu Long 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

23 KSCLC07I - TĐH 11110740328 Nguyễn Chí Luận 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72

24 KSCLC07I - TĐH 11110710496 Nguyễn Hữu Mẫn 16 20 0 15 0 16 20 0 15 0 51

Page 2: Diem ren luyen 2 09_10_ksclc07_i

25 KSCLC07I - TĐH 11110740027 Nguyễn Văn Năm 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

26 KSCLC07I - TĐH 11110740186 Trịnh Đức Ngọc 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72

27 KSCLC07I - TĐH 11110740029 Đỗ Mạnh Phú 16 20 15 15 0 16 20 15 15 0 66

28 KSCLC07I - TĐH 11110740193 Trần Đức Quân 27 20 15 15 5 27 20 15 15 5 82

29 KSCLC07I - TĐH 11110740195 Ngô Ngọc Quyến 14 20 15 15 0 14 20 15 15 0 64

30 KSCLC07I - TĐH 11110740462 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

31 KSCLC07I - TĐH 11110740299 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

32 KSCLC07I - TĐH 11110740247 Thanh 19 20 15 15 3 19 20 15 15 0 69

33 KSCLC07I - TĐH 11110740244 23 25 15 15 5 23 25 15 15 5 83

34 KSCLC07I - TĐH 11110740463 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72

35 KSCLC07I - TĐH 11110740305 Nguyễn Ngọc Tiến 4 20 15 15 0 4 20 15 15 0 54

36 KSCLC07I - TĐH 11110710218 Đào Văn Tiệp 22 25 15 15 0 22 20 15 15 0 72

37 KSCLC07I - TĐH 11110740311 Vũ Thành Tín 21 20 19 15 3 21 20 15 15 0 71

38 KSCLC07I - TĐH 11110740338 Bùi Thị Huyền Trang 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

39 KSCLC07I - TĐH 11110740098 Nguyễn Văn Trọng 23 25 15 15 0 23 25 15 15 0 78

40 KSCLC07I - TĐH 11110740306 Phạm Văn Tú 25 20 15 15 0 25 20 15 15 0 75

41 KSCLC07I - TĐH 11110740150 Lương Ngọc Tuân 21 25 15 15 0 21 20 15 15 0 71

42 KSCLC07I - TĐH 11110710069 Hoàng Đình Tuấn 21 20 15 15 3 21 20 15 15 0 71

43 KSCLC07I - TĐH 11110710679 Hoàng Văn Xuân 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72

HĐ CẤP KHOA GV CHỦ NHIỆM LỚP TRƯỞNG

Trần Đức Quân

Đỗ Thị Soan

Nguyễn Thị Tâm

Trần Văn

Văn Tiến Thành

Trần Thị Thu Thảo

Page 3: Diem ren luyen 2 09_10_ksclc07_i

BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009-2010LỚP: KHOA:

Stt MSSV Họ và tên Phần sinh viên đánh giá Đánh giá của tập thể theo các mục lớp theo các mục

I II III IV V I II III

1 11110740110 §ç TuÊn Anh 21 20 15 15 0 21 20 15

2 11110740059 NguyÔn Xu©n Chinh 21 20 15 15 0 21 20 15

3 11110710086 NguyÔn V¨n ChØnh 17 20 15 15 0 17 20 15

4 11110710234 NguyÔn Thµnh C«ng 23 20 18 15 0 23 20 15

5 11110740112 Lª M¹nh 14 20 19 15 3 14 20 15

6 11110740215 Lª M¹nh 21 20 14 15 0 21 20 15

7 11110710467 NguyÔn M¹nh 24 25 15 15 5 24 25 15

8 11110740262 NguyÔn V¨n §øc 21 20 19 15 0 21 20 15

9 11110710173 Hoµng V¨n HiÓn 14 25 15 15 0 14 20 15

10 11110740069 Ng« V¨n HiÕu 21 20 15 15 0 21 20 15

11 11110740228 NguyÔn V¨n HiÕu 21 20 15 15 0 21 20 15

12 11110740016 NguyÔn V¨n Hu©n 22 20 15 15 0 22 20 15

13 11110710711 Ph¹m V¨n Huy 16 20 15 15 0 16 20 15

14 11110740375 23 20 15 15 0 23 20 15

15 11110710028 §µo Duy Kh¸nh 0 0 0 0 0 0 0 0

16 11110740020 Bïi Xu©n Kiªn 21 20 15 15 0 21 20 15

17 11110740287 Lª V¨n KhiÕt 23 20 15 15 5 23 20 15

18 11110740124 NguyÔn Thanh Kh«i 23 20 15 15 0 23 20 15

19 11110740180 NguyÔn ThÞ Lª 23 25 15 15 5 23 20 15

20 11110740451 NguyÔn ThÞ Liªn 23 20 15 15 0 23 20 15

21 11110740128 §oµn NhËt Linh 23 25 15 15 0 23 25 15

22 11110710116 NguyÔn H÷u Long 22 20 15 15 0 22 20 15

23 11110740328 NguyÔn ChÝ LuËn 23 20 15 15 0 23 20 15

24 11110710496 NguyÔn H÷u MÉn 14 20 15 15 0 14 20 15

25 11110740027 NguyÔn V¨n N¨m 23 20 15 15 0 23 20 15

26 11110740186 TrÞnh §øc Ngäc 23 20 15 15 0 23 20 15

27 11110740029 §ç M¹nh Phó 14 20 15 15 0 14 20 15

28 11110740193 TrÇn §øc Qu©n 23 20 15 15 0 23 20 15

29 11110740195 Ng« Ngäc QuyÕn 16 20 15 15 0 16 20 15

30 11110740462 §ç ThÞ Soan 23 20 15 15 0 23 20 15

31 11110740299 NguyÔn ThÞ T©m 23 20 15 15 0 23 20 15

32 11110740247 TrÇn V¨n Thanh 14 20 15 15 3 14 20 15

33 11110740244 V¨n TiÕn Thµnh 23 25 15 15 5 23 25 15

34 11110740463 TrÇn ThÞ Thu Th¶o 23 20 15 15 0 23 20 15

35 11110740305 NguyÔn Ngäc TiÕn 19 25 15 15 3 19 20 15

36 11110710218 §µo V¨n TiÖp 23 20 15 15 0 23 20 15

37 11110740311 Vò Thµnh TÝn 22 20 22 15 0 22 20 15

38 11110740306 Ph¹m V¨n Tó 23 20 15 15 0 23 20 15

39 11110740338 Bïi ThÞ HuyÒn Trang 23 20 15 15 0 23 20 15

40 11110740098 NguyÔn V¨n Träng 23 25 15 15 0 23 25 15

41 11110740150 Tu©n 23 25 15 15 0 23 20 15

42 11110710069 Hoµng §×nh TuÊn 23 20 15 15 3 23 20 15

C-êng

C-êng

C-êng

L-u M¹nh H-ng

L-¬ng Ngäc

Page 4: Diem ren luyen 2 09_10_ksclc07_i

43 11110710679 Hoµng V¨n Xu©n 23 20 15 15 0 23 20 15

H§ CÊp Khoa GV chñ nhiÖm

Page 5: Diem ren luyen 2 09_10_ksclc07_i

BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009-2010KHOA:

Đánh giá của tập thể Kết luận HĐ Khoa Ghi chúlớp theo các mục

IV V

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 67 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 5 84 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 72 KSCLC07I - T§H

15 0 66 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

0 0 0 NghØ HäcKSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 5 78 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 5 78 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 78 KSCLC07I - T§H

15 0 72 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 66 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 78 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 69 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 72 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 78 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

Page 6: Diem ren luyen 2 09_10_ksclc07_i

15 0 73 KSCLC07I - T§H

trÇn ®øc qu©n

líp tr-ëng