88
TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng) 1 Truyền thông đa phương tiện 01040015 D19CQTT01-B B19DCTT001 CHU THỊ LAN ANH 06/08/2001 Nữ 2 Truyền thông đa phương tiện 01021050 D19CQTT02-B B19DCTT002 HỒ QUỐC ANH 21/07/2001 Nam 3 Truyền thông đa phương tiện 26001486 D19CQTT01-B B19DCTT003 KHỔNG VĂN VIỆT ANH 18/06/2001 Nam 4 Truyền thông đa phương tiện 01000106 D19CQTT02-B B19DCTT004 LÂM VŨ NGỌC ANH 05/07/2001 Nữ 5 Truyền thông đa phương tiện 01037104 D19CQTT01-B B19DCTT005 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 14/04/2001 Nữ 6 Truyền thông đa phương tiện 01055333 D19CQTT02-B B19DCTT006 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 03/12/2001 Nữ 7 Truyền thông đa phương tiện 01047393 D19CQTT01-B B19DCTT007 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 03/02/2001 Nữ 8 Truyền thông đa phương tiện 24005698 D19CQTT02-B B19DCTT008 PHẠM NGỌC ANH 16/04/2001 Nữ 9 Truyền thông đa phương tiện 17006145 D19CQTT01-B B19DCTT009 TRẦN CÔNG ĐỨC ANH 12/06/2001 Nam 10 Truyền thông đa phương tiện 01007297 D19CQTT02-B B19DCTT010 VŨ NAM ANH 02/09/2001 Nam 11 Truyền thông đa phương tiện 01059409 D19CQTT01-B B19DCTT011 LÊ TIẾN ÁNH 05/02/2001 Nam 12 Truyền thông đa phương tiện 01012390 D19CQTT02-B B19DCTT012 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/10/2001 Nữ 13 Truyền thông đa phương tiện 01042294 D19CQTT01-B B19DCTT013 NGUYỄN THÀNH CÔNG 22/09/2001 Nam 14 Truyền thông đa phương tiện 01017334 D19CQTT02-B B19DCTT014 TRẦN BẢO CHI 12/04/2001 Nữ 15 Truyền thông đa phương tiện 01017336 D19CQTT01-B B19DCTT015 VŨ HOÀNG HẠNH CHI 16/11/2001 Nữ 16 Truyền thông đa phương tiện 25010826 D19CQTT02-B B19DCTT016 VŨ THỊ MAI CHI 03/11/2001 Nữ 17 Truyền thông đa phương tiện 25014745 D19CQTT01-B B19DCTT017 LÊ HUY CHUNG 04/10/2001 Nam 18 Truyền thông đa phương tiện 25015474 D19CQTT02-B B19DCTT018 MAI THÚY DIỆU 17/04/2001 Nữ 19 Truyền thông đa phương tiện 22003256 D19CQTT01-B B19DCTT019 NGUYỄN THỊ THANH DIỆU 01/10/2001 Nữ 20 Truyền thông đa phương tiện 25008167 D19CQTT02-B B19DCTT020 NGUYỄN THỊ THÚY DỊU 29/08/2001 Nữ 21 Truyền thông đa phương tiện 01052539 D19CQTT01-B B19DCTT021 NGUYỄN ĐÌNH DOANH 05/01/2001 Nam 22 Truyền thông đa phương tiện 21017374 D19CQTT02-B B19DCTT022 NGUYỄN TIẾN DŨNG 09/07/2001 Nam 23 Truyền thông đa phương tiện 14010276 D19CQTT01-B B19DCTT023 NGUYỄN TUẤN DŨNG 26/09/2001 Nam 24 Truyền thông đa phương tiện 28000946 D19CQTT02-B B19DCTT024 NGUYỄN TUẤN DŨNG 08/03/2001 Nam 25 Truyền thông đa phương tiện 01057559 D19CQTT01-B B19DCTT025 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 05/12/2001 Nam 26 Truyền thông đa phương tiện 26007321 D19CQTT02-B B19DCTT026 PHẠM ÁNH DƯƠNG 01/11/2001 Nữ 27 Truyền thông đa phương tiện 26010578 D19CQTT01-B B19DCTT027 NGUYỄN QUANG ĐẠI 13/08/2001 Nam 28 Truyền thông đa phương tiện 01004793 D19CQTT02-B B19DCTT028 BÙI MINH ĐẠT 19/11/2001 Nam 29 Truyền thông đa phương tiện 01038282 D19CQTT01-B B19DCTT029 NGUYỄN HỮU ĐẠT 24/08/2001 Nam DANH SÁCH PHÂN LỚP KHÓA 2019 - CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

DS Phan lop BVH 2019 Public · 2019. 8. 22. · 77 7rq qjjqk 6 Õ eir gdqk 0m o ßs 0m vlqk ylrq + Ñ yj wrq 1jj\ vlqk *l ßl wtqk *kl fk~ + Ñf e Ùqj 7ux\ Åq wk{qj ÿd sk m kqj

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    1 Truyền thông đa phương tiện 01040015 D19CQTT01-B B19DCTT001 CHU THỊ LAN ANH 06/08/2001 Nữ

    2 Truyền thông đa phương tiện 01021050 D19CQTT02-B B19DCTT002 HỒ QUỐC ANH 21/07/2001 Nam

    3 Truyền thông đa phương tiện 26001486 D19CQTT01-B B19DCTT003 KHỔNG VĂN VIỆT ANH 18/06/2001 Nam

    4 Truyền thông đa phương tiện 01000106 D19CQTT02-B B19DCTT004 LÂM VŨ NGỌC ANH 05/07/2001 Nữ

    5 Truyền thông đa phương tiện 01037104 D19CQTT01-B B19DCTT005 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 14/04/2001 Nữ

    6 Truyền thông đa phương tiện 01055333 D19CQTT02-B B19DCTT006 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 03/12/2001 Nữ

    7 Truyền thông đa phương tiện 01047393 D19CQTT01-B B19DCTT007 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 03/02/2001 Nữ

    8 Truyền thông đa phương tiện 24005698 D19CQTT02-B B19DCTT008 PHẠM NGỌC ANH 16/04/2001 Nữ

    9 Truyền thông đa phương tiện 17006145 D19CQTT01-B B19DCTT009 TRẦN CÔNG ĐỨC ANH 12/06/2001 Nam

    10 Truyền thông đa phương tiện 01007297 D19CQTT02-B B19DCTT010 VŨ NAM ANH 02/09/2001 Nam

    11 Truyền thông đa phương tiện 01059409 D19CQTT01-B B19DCTT011 LÊ TIẾN ÁNH 05/02/2001 Nam

    12 Truyền thông đa phương tiện 01012390 D19CQTT02-B B19DCTT012 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/10/2001 Nữ

    13 Truyền thông đa phương tiện 01042294 D19CQTT01-B B19DCTT013 NGUYỄN THÀNH CÔNG 22/09/2001 Nam

    14 Truyền thông đa phương tiện 01017334 D19CQTT02-B B19DCTT014 TRẦN BẢO CHI 12/04/2001 Nữ

    15 Truyền thông đa phương tiện 01017336 D19CQTT01-B B19DCTT015 VŨ HOÀNG HẠNH CHI 16/11/2001 Nữ

    16 Truyền thông đa phương tiện 25010826 D19CQTT02-B B19DCTT016 VŨ THỊ MAI CHI 03/11/2001 Nữ

    17 Truyền thông đa phương tiện 25014745 D19CQTT01-B B19DCTT017 LÊ HUY CHUNG 04/10/2001 Nam

    18 Truyền thông đa phương tiện 25015474 D19CQTT02-B B19DCTT018 MAI THÚY DIỆU 17/04/2001 Nữ

    19 Truyền thông đa phương tiện 22003256 D19CQTT01-B B19DCTT019 NGUYỄN THỊ THANH DIỆU 01/10/2001 Nữ

    20 Truyền thông đa phương tiện 25008167 D19CQTT02-B B19DCTT020 NGUYỄN THỊ THÚY DỊU 29/08/2001 Nữ

    21 Truyền thông đa phương tiện 01052539 D19CQTT01-B B19DCTT021 NGUYỄN ĐÌNH DOANH 05/01/2001 Nam

    22 Truyền thông đa phương tiện 21017374 D19CQTT02-B B19DCTT022 NGUYỄN TIẾN DŨNG 09/07/2001 Nam

    23 Truyền thông đa phương tiện 14010276 D19CQTT01-B B19DCTT023 NGUYỄN TUẤN DŨNG 26/09/2001 Nam

    24 Truyền thông đa phương tiện 28000946 D19CQTT02-B B19DCTT024 NGUYỄN TUẤN DŨNG 08/03/2001 Nam

    25 Truyền thông đa phương tiện 01057559 D19CQTT01-B B19DCTT025 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 05/12/2001 Nam

    26 Truyền thông đa phương tiện 26007321 D19CQTT02-B B19DCTT026 PHẠM ÁNH DƯƠNG 01/11/2001 Nữ

    27 Truyền thông đa phương tiện 26010578 D19CQTT01-B B19DCTT027 NGUYỄN QUANG ĐẠI 13/08/2001 Nam

    28 Truyền thông đa phương tiện 01004793 D19CQTT02-B B19DCTT028 BÙI MINH ĐẠT 19/11/2001 Nam

    29 Truyền thông đa phương tiện 01038282 D19CQTT01-B B19DCTT029 NGUYỄN HỮU ĐẠT 24/08/2001 Nam

    DANH SÁCH PHÂN LỚP KHÓA 2019 - CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    30 Truyền thông đa phương tiện 01065874 D19CQTT02-B B19DCTT030 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 14/10/2001 Nam

    31 Truyền thông đa phương tiện 01038299 D19CQTT01-B B19DCTT031 BÙI CÔNG ĐỨC 29/08/2001 Nam

    32 Truyền thông đa phương tiện 01059660 D19CQTT02-B B19DCTT032 NGUYỄN DOÃN ĐỨC 09/08/2001 Nam

    33 Truyền thông đa phương tiện 01050630 D19CQTT01-B B19DCTT033 TỐNG THỊ ĐƯỜNG 23/10/2001 Nữ

    34 Truyền thông đa phương tiện 01013791 D19CQTT02-B B19DCTT034 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 21/07/2001 Nam

    35 Truyền thông đa phương tiện 01013792 D19CQTT01-B B19DCTT035 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 24/07/2001 Nam

    36 Truyền thông đa phương tiện 01034387 D19CQTT02-B B19DCTT036 ĐOÀN THU HÀ 07/08/2001 Nữ

    37 Truyền thông đa phương tiện 34013060 D19CQTT01-B B19DCTT037 NGUYỄN THU HÀ 12/04/2001 Nữ

    38 Truyền thông đa phương tiện 01013840 D19CQTT02-B B19DCTT038 TRẦN THÚY HÀ 11/01/2001 Nữ

    39 Truyền thông đa phương tiện 01019869 D19CQTT01-B B19DCTT039 VŨ THU HÀ 05/12/2001 Nữ

    40 Truyền thông đa phương tiện 16002737 D19CQTT02-B B19DCTT040 CHU VĂN HẢI 20/03/2001 Nam

    41 Truyền thông đa phương tiện 01050686 D19CQTT01-B B19DCTT041 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/01/2001 Nữ

    42 Truyền thông đa phương tiện 01038429 D19CQTT02-B B19DCTT042 NGUYỄN HỮU HIỆP 17/11/2001 Nam

    43 Truyền thông đa phương tiện 22003834 D19CQTT01-B B19DCTT043 NGUYỄN THỊ HÒA 27/01/2001 Nữ

    44 Truyền thông đa phương tiện 01001198 D19CQTT02-B B19DCTT044 TRẦN TÔ HOÀNG 05/09/2001 Nam

    45 Truyền thông đa phương tiện 26003182 D19CQTT01-B B19DCTT045 PHẠM THỊ HỒNG 18/05/2001 Nữ

    46 Truyền thông đa phương tiện 01050796 D19CQTT02-B B19DCTT046 TẠ THỊ BÍCH HỒNG 03/12/2001 Nữ

    47 Truyền thông đa phương tiện 26005681 D19CQTT01-B B19DCTT047 NGUYỄN MẠNH HÙNG 16/04/2001 Nam

    48 Truyền thông đa phương tiện 21000220 D19CQTT02-B B19DCTT048 LÊ QUANG HUY 14/10/2001 Nam

    49 Truyền thông đa phương tiện 21000221 D19CQTT01-B B19DCTT049 LÊ VĂN HUY 12/10/2001 Nam

    50 Truyền thông đa phương tiện 01073635 D19CQTT02-B B19DCTT050 NGUYỄN MINH HUY 19/10/2001 Nam

    51 Truyền thông đa phương tiện 01028568 D19CQTT01-B B19DCTT051 NGUYỄN QUANG HUY 19/03/2001 Nam

    52 Truyền thông đa phương tiện 19008381 D19CQTT02-B B19DCTT052 TRỊNH QUANG HUY 14/06/2001 Nam

    53 Truyền thông đa phương tiện 26008170 D19CQTT01-B B19DCTT053 VŨ QUANG HUY 08/06/2001 Nam

    54 Truyền thông đa phương tiện 01007068 D19CQTT02-B B19DCTT054 NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN 19/04/1999 Nữ

    55 Truyền thông đa phương tiện 16010822 D19CQTT01-B B19DCTT055 ĐẶNG QUỐC HƯNG 11/08/2001 Nam

    56 Truyền thông đa phương tiện 29027284 D19CQTT02-B B19DCTT056 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 10/04/2001 Nữ

    57 Truyền thông đa phương tiện 21010904 D19CQTT01-B B19DCTT057 TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG 02/03/2001 Nữ

    58 Truyền thông đa phương tiện 08000209 D19CQTT02-B B19DCTT058 HỒ MẠNH KIÊN 07/08/2001 Nam

    59 Truyền thông đa phương tiện 29002580 D19CQTT01-B B19DCTT059 LÊ THỊ LÊ KHANH 19/09/2000 Nữ

    60 Truyền thông đa phương tiện 26012891 D19CQTT02-B B19DCTT060 NGUYỄN NAM KHÁNH 01/12/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    61 Truyền thông đa phương tiện 01039049 D19CQTT01-B B19DCTT061 ĐÀO THÚY LAN 04/07/2001 Nữ

    62 Truyền thông đa phương tiện 25004007 D19CQTT02-B B19DCTT062 NGÔ THÚY LAN 12/09/2001 Nữ

    63 Truyền thông đa phương tiện 01026043 D19CQTT01-B B19DCTT063 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 09/06/2001 Nữ

    64 Truyền thông đa phương tiện 01031687 D19CQTT02-B B19DCTT064 PHẠM THỊ LAN 08/06/2001 Nữ

    65 Truyền thông đa phương tiện 25009845 D19CQTT01-B B19DCTT065 VŨ THỊ NGỌC LAN 01/06/2001 Nữ

    66 Truyền thông đa phương tiện 03006785 D19CQTT02-B B19DCTT066 BÙI THỊ THÙY LINH 12/05/2001 Nữ

    67 Truyền thông đa phương tiện 01026062 D19CQTT01-B B19DCTT067 CHỬ THÙY LINH 30/12/2001 Nữ

    68 Truyền thông đa phương tiện 01039133 D19CQTT02-B B19DCTT068 NGUYỄN KHÁNH LINH 03/01/2001 Nữ Miễn 50%

    69 Truyền thông đa phương tiện 22004898 D19CQTT01-B B19DCTT069 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 19/02/2001 Nữ

    70 Truyền thông đa phương tiện 01003666 D19CQTT02-B B19DCTT070 NGUYỄN HẢI LONG 06/08/2001 Nam

    71 Truyền thông đa phương tiện 24005524 D19CQTT01-B B19DCTT071 TRƯƠNG VĂN LONG 19/01/2001 Nam

    72 Truyền thông đa phương tiện 01009565 D19CQTT02-B B19DCTT072 PHẠM THÀNH LỘC 11/11/2001 Nam

    73 Truyền thông đa phương tiện 01003677 D19CQTT01-B B19DCTT073 ĐÀM PHƯƠNG LY 31/03/2001 Nữ

    74 Truyền thông đa phương tiện 01064693 D19CQTT02-B B19DCTT074 ĐỖ CẨM LY 18/09/2001 Nữ

    75 Truyền thông đa phương tiện 15001666 D19CQTT01-B B19DCTT075 TRẦN HƯƠNG MAI 25/05/2001 Nữ

    76 Truyền thông đa phương tiện 15000626 D19CQTT02-B B19DCTT076 NGÔ TIẾN MẠNH 27/03/2001 Nam

    77 Truyền thông đa phương tiện 25011095 D19CQTT01-B B19DCTT077 NGUYỄN LÊ TRÀ MY 17/10/2001 Nữ

    78 Truyền thông đa phương tiện 01025831 D19CQTT02-B B19DCTT078 NGUYỄN THẾ NAM 28/08/2000 Nam

    79 Truyền thông đa phương tiện 28000511 D19CQTT01-B B19DCTT079 LÊ HOÀNG NGÂN 07/02/2001 Nữ

    80 Truyền thông đa phương tiện 01058753 D19CQTT02-B B19DCTT080 NGUYỄN THUÝ NGÂN 08/02/2001 Nữ

    81 Truyền thông đa phương tiện 25014419 D19CQTT01-B B19DCTT081 ĐINH THỊ NGOAN 09/08/2001 Nữ

    82 Truyền thông đa phương tiện 16010933 D19CQTT02-B B19DCTT082 NGUYỄN MINH NGUYỆT 30/12/2001 Nữ

    83 Truyền thông đa phương tiện 01006404 D19CQTT01-B B19DCTT083 ĐỖ HÀ NHI 19/09/2001 Nữ

    84 Truyền thông đa phương tiện 01032262 D19CQTT02-B B19DCTT084 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 13/01/2001 Nữ

    85 Truyền thông đa phương tiện 01038697 D19CQTT01-B B19DCTT085 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 16/10/2001 Nữ

    86 Truyền thông đa phương tiện 16006924 D19CQTT02-B B19DCTT086 DƯƠNG THỊ NHUNG 27/01/2001 Nữ

    87 Truyền thông đa phương tiện 25008957 D19CQTT01-B B19DCTT087 LƯƠNG VĂN PHONG 24/03/2001 Nam

    88 Truyền thông đa phương tiện 25001584 D19CQTT02-B B19DCTT088 TRẦN BẢO PHÚC 07/12/2001 Nam

    89 Truyền thông đa phương tiện 26016821 D19CQTT01-B B19DCTT089 BÙI THỊ THU PHƯƠNG 10/10/2001 Nữ

    90 Truyền thông đa phương tiện 01003865 D19CQTT02-B B19DCTT090 ĐỖ THU PHƯƠNG 04/02/2001 Nữ

    91 Truyền thông đa phương tiện 26014690 D19CQTT01-B B19DCTT091 NGUYỄN THU PHƯƠNG 22/08/2001 Nữ

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    92 Truyền thông đa phương tiện 26001994 D19CQTT02-B B19DCTT092 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 19/07/2001 Nữ

    93 Truyền thông đa phương tiện 15001758 D19CQTT01-B B19DCTT093 NGUYỄN MINH QUÂN 27/04/2001 Nam

    94 Truyền thông đa phương tiện 12000129 D19CQTT02-B B19DCTT094 MA THỊ THU QUỲNH 10/04/2001 Nữ

    95 Truyền thông đa phương tiện 01064932 D19CQTT01-B B19DCTT095 PHẠM THỊ QUỲNH 17/05/2001 Nữ

    96 Truyền thông đa phương tiện 01067535 D19CQTT02-B B19DCTT096 LÝ MINH SƠN 13/04/2001 Nam

    97 Truyền thông đa phương tiện 01009278 D19CQTT01-B B19DCTT097 VÕ THÀNH SƠN 29/05/2001 Nam

    98 Truyền thông đa phương tiện 01074598 D19CQTT02-B B19DCTT098 NGUYỄN ĐỨC TÂM 12/07/2001 Nam

    99 Truyền thông đa phương tiện 17007578 D19CQTT01-B B19DCTT099 ĐÀO MINH TÂN 05/04/2001 Nam

    100 Truyền thông đa phương tiện 21003276 D19CQTT02-B B19DCTT100 HOÀNG THỊ KIM TIẾN 07/08/2001 Nữ

    101 Truyền thông đa phương tiện 25012373 D19CQTT01-B B19DCTT101 NGÔ THÀNH TÔN 24/02/2001 Nam

    102 Truyền thông đa phương tiện 26006130 D19CQTT02-B B19DCTT102 BÙI CẨM TÚ 10/12/2001 Nữ

    103 Truyền thông đa phương tiện 01055189 D19CQTT01-B B19DCTT103 NGUYỄN XUÂN TUẤN 25/07/2001 Nam

    104 Truyền thông đa phương tiện 18017627 D19CQTT02-B B19DCTT104 TỪ VĂN TÙNG 24/02/2001 Nam Miễn 50%

    105 Truyền thông đa phương tiện 01041966 D19CQTT01-B B19DCTT105 TRẦN XUÂN TÙNG 22/10/2001 Nam

    106 Truyền thông đa phương tiện 25000523 D19CQTT02-B B19DCTT106 BÙI VĂN TUYÊN 25/05/2001 Nam

    107 Truyền thông đa phương tiện 24000290 D19CQTT01-B B19DCTT107 NGUYỄN LAN TƯỜNG 19/08/2001 Nữ Miễn 50%

    108 Truyền thông đa phương tiện 22008465 D19CQTT02-B B19DCTT108 NGUYỄN THỊ THANH 01/05/2001 Nữ

    109 Truyền thông đa phương tiện 12013478 D19CQTT01-B B19DCTT109 LA VĂN THẮNG 20/03/2001 Nam

    110 Truyền thông đa phương tiện 25014553 D19CQTT02-B B19DCTT110 ĐINH ĐỨC THIỆN 25/08/2001 Nam

    111 Truyền thông đa phương tiện 15004171 D19CQTT01-B B19DCTT111 HOÀNG TỪ THIỆN 31/05/2001 Nam

    112 Truyền thông đa phương tiện 01003943 D19CQTT02-B B19DCTT112 PHẠM THỊ ANH THƠ 09/11/2001 Nữ

    113 Truyền thông đa phương tiện 27008594 D19CQTT01-B B19DCTT113 PHẠM MINH THUÝ 15/12/2001 Nữ

    114 Truyền thông đa phương tiện 01065096 D19CQTT02-B B19DCTT114 NGUYỄN THỊ THỦY 16/10/2001 Nữ

    115 Truyền thông đa phương tiện 01025322 D19CQTT01-B B19DCTT115 NGUYỄN MINH THƯ 04/02/2001 Nữ

    116 Truyền thông đa phương tiện 25015973 D19CQTT02-B B19DCTT116 ĐỖ THỊ TRANG 25/05/2001 Nữ Miễn 50%

    117 Truyền thông đa phương tiện 22010862 D19CQTT01-B B19DCTT117 NGUYỄN THU TRANG 19/07/2001 Nữ

    118 Truyền thông đa phương tiện 01038102 D19CQTT02-B B19DCTT118 NGUYỄN THÀNH TRUNG 03/09/2001 Nam

    119 Truyền thông đa phương tiện 26017079 D19CQTT01-B B19DCTT119 VŨ HỮU TRUNG 19/03/2001 Nam

    120 Truyền thông đa phương tiện 28000786 D19CQTT02-B B19DCTT120 LÊ HÀ THU UYÊN 11/12/2001 Nữ

    121 Truyền thông đa phương tiện 07000462 D19CQTT01-B B19DCTT121 ĐỖ THỦY VÂN 11/05/2001 Nữ

    122 Truyền thông đa phương tiện 10007273 D19CQTT02-B B19DCTT122 NGUYỄN MINH VŨ 14/07/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    123 Truyền thông đa phương tiện 10002623 D19CQTT01-B B19DCTT123 HỨA HẢI YẾN 10/09/2000 Nữ

    124 Truyền thông đa phương tiện D19CQTT01-B B19DCTT124 Ma Văn Nguyễn 10/02/2000 Nam DBĐH

    1 KT Điện tử viễn thông 01036916 D19CQVT01-B B19DCVT001 MAI QUỐC AN 14/01/2001 Nam

    2 KT Điện tử viễn thông 01067655 D19CQVT02-B B19DCVT002 NGUYỄN THÀNH AN 29/12/2001 Nam

    3 KT Điện tử viễn thông 01067654 D19CQVT03-B B19DCVT003 NGUYỄN THÀNH AN 02/02/2001 Nam

    4 KT Điện tử viễn thông 28021006 D19CQVT04-B B19DCVT004 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG AN 21/04/2001 Nam

    5 KT Điện tử viễn thông 17003677 D19CQVT05-B B19DCVT005 PHẠM HẢI AN 30/10/2001 Nam

    6 KT Điện tử viễn thông 01065155 D19CQVT06-B B19DCVT006 TỪ ĐẠT AN 17/08/2001 Nam

    7 KT Điện tử viễn thông 25006938 D19CQVT07-B B19DCVT007 TRẦN BÌNH AN 23/08/2001 Nam

    8 KT Điện tử viễn thông 22009213 D19CQVT08-B B19DCVT008 AN TUẤN ANH 22/05/2001 Nam

    9 KT Điện tử viễn thông 01052053 D19CQVT01-B B19DCVT009 LÊ QUANG ANH 12/07/2001 Nam

    10 KT Điện tử viễn thông 01037037 D19CQVT02-B B19DCVT010 LÊ TUẤN ANH 15/01/2001 Nam

    11 KT Điện tử viễn thông 19004651 D19CQVT03-B B19DCVT011 LÊ XUÂN ANH 11/09/2001 Nam

    12 KT Điện tử viễn thông 26017807 D19CQVT04-B B19DCVT012 NGUYỄN ĐỨC ANH 04/02/2001 Nam

    13 KT Điện tử viễn thông 16008398 D19CQVT05-B B19DCVT013 NGUYỄN HOÀNG ANH 30/08/2001 Nam

    14 KT Điện tử viễn thông 28016116 D19CQVT06-B B19DCVT014 NGUYỄN QUỐC ANH 02/07/2001 Nam

    15 KT Điện tử viễn thông 28012769 D19CQVT07-B B19DCVT015 NGUYỄN TUẤN ANH 20/07/2001 Nam

    16 KT Điện tử viễn thông 26017180 D19CQVT08-B B19DCVT016 PHẠM VIỆT ANH 10/05/2001 Nam

    17 KT Điện tử viễn thông 28002844 D19CQVT01-B B19DCVT017 PHAN ĐỨC ANH 19/09/2001 Nam

    18 KT Điện tử viễn thông 26016260 D19CQVT02-B B19DCVT018 TRẦN DUY ANH 23/08/2001 Nam

    19 KT Điện tử viễn thông 25012467 D19CQVT03-B B19DCVT019 TRẦN THẾ ANH 08/03/2001 Nam

    20 KT Điện tử viễn thông 26016266 D19CQVT04-B B19DCVT020 VŨ ĐỨC TIẾN ANH 11/02/2001 Nam

    21 KT Điện tử viễn thông 26007954 D19CQVT05-B B19DCVT021 VŨ THỊ VÂN ANH 12/03/2001 Nữ

    22 KT Điện tử viễn thông 26002250 D19CQVT06-B B19DCVT022 NGUYỄN ĐÌNH ÁNH 28/03/2000 Nam

    23 KT Điện tử viễn thông 22001726 D19CQVT07-B B19DCVT023 DƯƠNG THANH BA 14/05/2001 Nam

    24 KT Điện tử viễn thông 21017330 D19CQVT08-B B19DCVT024 ĐOÀN VĂN BÁCH 10/04/2001 Nam

    25 KT Điện tử viễn thông 22007537 D19CQVT01-B B19DCVT025 NGUYỄN GIA BÁCH 30/09/2001 Nam

    26 KT Điện tử viễn thông 19010637 D19CQVT02-B B19DCVT026 NGUYỄN XUÂN BẢO 14/04/2001 Nam

    27 KT Điện tử viễn thông 01040184 D19CQVT03-B B19DCVT027 BÀN VĂN BẰNG 25/10/2001 Nam

    28 KT Điện tử viễn thông 18010237 D19CQVT04-B B19DCVT028 GIÁP THỊ NGỌC BÍCH 04/01/2001 Nữ

    29 KT Điện tử viễn thông 28033966 D19CQVT05-B B19DCVT029 TRỊNH TIẾN BÌNH 12/09/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    30 KT Điện tử viễn thông 28030931 D19CQVT06-B B19DCVT030 VŨ THANH BÌNH 02/08/2001 Nam

    31 KT Điện tử viễn thông 09003498 D19CQVT07-B B19DCVT031 MA ĐỨC CẢNH 30/06/2001 Nam

    32 KT Điện tử viễn thông 10005230 D19CQVT08-B B19DCVT032 HOÀNG VĂN CƠ 26/07/2001 Nam

    33 KT Điện tử viễn thông 29000741 D19CQVT01-B B19DCVT033 BÙI ĐỨC CƯỜNG 16/03/2001 Nam

    34 KT Điện tử viễn thông 16002120 D19CQVT02-B B19DCVT034 BÙI VĂN CƯỜNG 16/07/2001 Nam

    35 KT Điện tử viễn thông 01030143 D19CQVT03-B B19DCVT035 DƯƠNG MẠNH CƯỜNG 19/02/2001 Nam

    36 KT Điện tử viễn thông 28000930 D19CQVT04-B B19DCVT036 ĐỖ QUỐC CƯỜNG 22/08/2001 Nam

    37 KT Điện tử viễn thông 25012513 D19CQVT05-B B19DCVT037 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 19/09/2001 Nam

    38 KT Điện tử viễn thông 25014758 D19CQVT06-B B19DCVT038 PHẠM ĐÌNH CƯỜNG 28/12/2001 Nam

    39 KT Điện tử viễn thông 12000021 D19CQVT07-B B19DCVT039 PHẠM VĂN CƯỜNG 02/02/2000 Nam

    40 KT Điện tử viễn thông 22006923 D19CQVT08-B B19DCVT040 ĐÀO VŨ MINH CHÂU 18/10/2001 Nữ

    41 KT Điện tử viễn thông 28025391 D19CQVT01-B B19DCVT041 NGUYỄN MINH CHÂU 24/07/2001 Nam

    42 KT Điện tử viễn thông 28004326 D19CQVT02-B B19DCVT042 LÊ VĂN CHIẾN 18/07/2001 Nam

    43 KT Điện tử viễn thông 09002950 D19CQVT03-B B19DCVT043 MA ĐÌNH CHIẾN 20/06/2001 Nam

    44 KT Điện tử viễn thông 28030388 D19CQVT04-B B19DCVT044 TRẦN VĂN CHIẾN 27/06/2001 Nam

    45 KT Điện tử viễn thông 25006387 D19CQVT05-B B19DCVT045 PHẠM THẾ CHINH 01/01/2001 Nam

    46 KT Điện tử viễn thông 01052295 D19CQVT06-B B19DCVT046 TRỊNH ANH CHINH 24/06/2001 Nam

    47 KT Điện tử viễn thông 01012960 D19CQVT07-B B19DCVT047 NGUYỄN DANH CHÍNH 04/10/2001 Nam

    48 KT Điện tử viễn thông 26015005 D19CQVT08-B B19DCVT048 NGUYỄN VIẾT CHUNG 15/08/2001 Nam

    49 KT Điện tử viễn thông 29025447 D19CQVT01-B B19DCVT049 TRƯƠNG HUỲNH QUANG CHUNG 01/02/2001 Nam

    50 KT Điện tử viễn thông 26002276 D19CQVT02-B B19DCVT050 PHẠM HỮU CHUYỂN 23/09/2001 Nam

    51 KT Điện tử viễn thông 25014773 D19CQVT03-B B19DCVT051 VŨ VĂN DOANH 18/09/2001 Nam

    52 KT Điện tử viễn thông 26008024 D19CQVT04-B B19DCVT052 NGUYỄN VĂN DUẨN 27/08/2001 Nam

    53 KT Điện tử viễn thông 01007779 D19CQVT05-B B19DCVT053 ĐÀO TIẾN DŨNG 21/02/2001 Nam

    54 KT Điện tử viễn thông 19007679 D19CQVT06-B B19DCVT054 NGUYỄN CÔNG DŨNG 25/12/2001 Nam

    55 KT Điện tử viễn thông 01021630 D19CQVT07-B B19DCVT055 NGUYỄN TẤN DŨNG 27/01/2001 Nam

    56 KT Điện tử viễn thông 26008032 D19CQVT08-B B19DCVT056 NGUYỄN XUÂN DŨNG 26/07/2001 Nam

    57 KT Điện tử viễn thông 01057515 D19CQVT01-B B19DCVT057 NGUYỄN XUÂN DŨNG 08/12/2001 Nam

    58 KT Điện tử viễn thông 25000668 D19CQVT02-B B19DCVT058 PHẠM VŨ DŨNG 09/03/2001 Nam

    59 KT Điện tử viễn thông 28011765 D19CQVT03-B B19DCVT059 TÔ TIẾN DŨNG 04/08/2001 Nam

    60 KT Điện tử viễn thông 01013083 D19CQVT04-B B19DCVT060 TRẦN MẠNH DŨNG 05/08/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    61 KT Điện tử viễn thông 26010557 D19CQVT05-B B19DCVT061 TRẦN XUÂN DŨNG 11/12/2001 Nam

    62 KT Điện tử viễn thông 24003636 D19CQVT06-B B19DCVT062 VŨ VĂN DŨNG 16/10/2001 Nam

    63 KT Điện tử viễn thông 28026982 D19CQVT07-B B19DCVT063 LÊ VĂN DUY 13/09/2001 Nam

    64 KT Điện tử viễn thông 15003950 D19CQVT08-B B19DCVT064 NGUYỄN ĐỨC ANH DUY 09/08/2001 Nam

    65 KT Điện tử viễn thông 25013109 D19CQVT01-B B19DCVT065 NGUYỄN HOÀNG DUY 13/03/2001 Nam

    66 KT Điện tử viễn thông 01057522 D19CQVT02-B B19DCVT066 NGUYỄN HỮU DUY 09/03/2001 Nam

    67 KT Điện tử viễn thông 26018323 D19CQVT03-B B19DCVT067 PHẠM VIẾT DUY 12/03/2001 Nam

    68 KT Điện tử viễn thông 01055560 D19CQVT04-B B19DCVT068 NGUYỄN KHẮC DƯƠNG 19/10/2001 Nam

    69 KT Điện tử viễn thông 01007840 D19CQVT05-B B19DCVT069 PHẠM BÌNH DƯƠNG 27/06/2001 Nam

    70 KT Điện tử viễn thông 23005595 D19CQVT06-B B19DCVT070 TRẦN ĐẠI DƯƠNG 27/11/2001 Nam

    71 KT Điện tử viễn thông 16002709 D19CQVT07-B B19DCVT071 TRẦN HẢI DƯƠNG 10/02/2001 Nam

    72 KT Điện tử viễn thông 28014561 D19CQVT08-B B19DCVT072 TRỊNH VINH DƯƠNG 06/01/2001 Nam

    73 KT Điện tử viễn thông 28003544 D19CQVT01-B B19DCVT073 PHAN ĐÌNH ĐAN 10/06/2001 Nam

    74 KT Điện tử viễn thông 01063524 D19CQVT02-B B19DCVT074 BÙI TRỌNG ĐẠT 19/02/2001 Nam

    75 KT Điện tử viễn thông 17005179 D19CQVT03-B B19DCVT075 ĐẶNG ĐẮC ĐẠT 30/11/2001 Nam

    76 KT Điện tử viễn thông 25008800 D19CQVT04-B B19DCVT076 ĐINH MẠNH ĐẠT 01/04/2001 Nam

    77 KT Điện tử viễn thông 01061460 D19CQVT05-B B19DCVT077 ĐỖ TRUNG ĐẠT 03/05/2001 Nam

    78 KT Điện tử viễn thông 16006632 D19CQVT06-B B19DCVT078 HOÀNG TIẾN ĐẠT 20/12/2001 Nam

    79 KT Điện tử viễn thông 01050349 D19CQVT07-B B19DCVT079 LÊ TIẾN ĐẠT 27/03/2001 Nam

    80 KT Điện tử viễn thông 17008777 D19CQVT08-B B19DCVT080 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/07/2001 Nam

    81 KT Điện tử viễn thông 03007297 D19CQVT01-B B19DCVT081 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/03/2001 Nam

    82 KT Điện tử viễn thông 27005322 D19CQVT02-B B19DCVT082 NGUYỄN VĂN ĐẠT 09/08/2001 Nam

    83 KT Điện tử viễn thông 28003548 D19CQVT03-B B19DCVT083 PHẠM QUỐC ĐẠT 20/10/2001 Nam

    84 KT Điện tử viễn thông 01017152 D19CQVT04-B B19DCVT084 TRẦN VŨ ĐẠT 07/07/2001 Nam

    85 KT Điện tử viễn thông 01019838 D19CQVT05-B B19DCVT085 TRẦN QUANG ĐIỀN 15/09/2001 Nam

    86 KT Điện tử viễn thông 19013240 D19CQVT06-B B19DCVT086 NGUYỄN ĐỨC ĐOÀN 15/08/2001 Nam

    87 KT Điện tử viễn thông 19003894 D19CQVT07-B B19DCVT087 TRỊNH VĂN ĐOÀN 27/10/2001 Nam

    88 KT Điện tử viễn thông 01050623 D19CQVT08-B B19DCVT088 NGUYỄN TRÍ ĐÔNG 22/07/2001 Nam

    89 KT Điện tử viễn thông 01052742 D19CQVT01-B B19DCVT089 LÊ TUẤN ĐỒNG 12/10/2001 Nam

    90 KT Điện tử viễn thông 21004236 D19CQVT02-B B19DCVT090 BÙI TRUNG ĐỨC 10/10/2001 Nam

    91 KT Điện tử viễn thông 01017409 D19CQVT03-B B19DCVT091 HOÀNG ANH ĐỨC 10/05/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    92 KT Điện tử viễn thông 19000995 D19CQVT04-B B19DCVT092 LÊ ANH ĐỨC 11/02/2000 Nam

    93 KT Điện tử viễn thông 25000125 D19CQVT05-B B19DCVT093 LÊ VĂN ĐỨC 23/06/2001 Nam

    94 KT Điện tử viễn thông 01073088 D19CQVT06-B B19DCVT094 NGHIÊM PHÚ ĐỨC 05/07/2001 Nam

    95 KT Điện tử viễn thông 01073089 D19CQVT07-B B19DCVT095 NGUYỄN ANH ĐỨC 05/10/2001 Nam

    96 KT Điện tử viễn thông 09005857 D19CQVT08-B B19DCVT096 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 21/11/2001 Nam

    97 KT Điện tử viễn thông 01007930 D19CQVT01-B B19DCVT097 NGUYỄN MINH ĐỨC 31/03/2001 Nam

    98 KT Điện tử viễn thông 01052765 D19CQVT02-B B19DCVT098 NGUYỄN MINH ĐỨC 01/08/2001 Nam

    99 KT Điện tử viễn thông 01028043 D19CQVT03-B B19DCVT099 NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC 23/02/2001 Nam

    100 KT Điện tử viễn thông 17012660 D19CQVT04-B B19DCVT100 PHẠM HỒNG ĐỨC 09/11/2001 Nam

    101 KT Điện tử viễn thông 01005142 D19CQVT05-B B19DCVT101 PHẠM TRẦN MINH ĐỨC 10/12/2001 Nam

    102 KT Điện tử viễn thông 13000048 D19CQVT06-B B19DCVT102 TỐNG MINH ĐỨC 21/10/2001 Nam

    103 KT Điện tử viễn thông 30011262 D19CQVT07-B B19DCVT103 TRẦN ANH ĐỨC 13/05/2001 Nam

    104 KT Điện tử viễn thông 25012590 D19CQVT08-B B19DCVT104 TRẦN MINH ĐỨC 19/02/2001 Nam

    105 KT Điện tử viễn thông 28034726 D19CQVT01-B B19DCVT105 TRẦN VĂN ĐỨC 26/02/2001 Nam

    106 KT Điện tử viễn thông 26012136 D19CQVT02-B B19DCVT106 TRƯƠNG TIẾN ĐỨC 13/01/2001 Nam

    107 KT Điện tử viễn thông 22009358 D19CQVT03-B B19DCVT107 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 16/09/2001 Nam

    108 KT Điện tử viễn thông 19010067 D19CQVT04-B B19DCVT108 NGUYỄN XUÂN GIANG 17/03/2001 Nam

    109 KT Điện tử viễn thông 01017480 D19CQVT05-B B19DCVT109 BÙI THANH HÀ 13/03/2001 Nam

    110 KT Điện tử viễn thông 25005023 D19CQVT06-B B19DCVT110 ĐỖ THU HÀ 03/11/2001 Nữ

    111 KT Điện tử viễn thông 22003333 D19CQVT07-B B19DCVT111 HOÀNG VĂN HÀ 28/03/2001 Nam

    112 KT Điện tử viễn thông 26008736 D19CQVT08-B B19DCVT112 PHẠM CHU HẢI HÀ 07/12/2001 Nam

    113 KT Điện tử viễn thông 01025707 D19CQVT01-B B19DCVT113 TRẦN QUANG HÀ 08/07/2001 Nam

    114 KT Điện tử viễn thông 22004825 D19CQVT02-B B19DCVT114 NGUYỄN ĐỨC HẢI 25/08/2001 Nam

    115 KT Điện tử viễn thông 28028833 D19CQVT03-B B19DCVT115 NGUYỄN SỸ HẢI 04/04/2001 Nam

    116 KT Điện tử viễn thông 28028834 D19CQVT04-B B19DCVT116 NGUYỄN VĂN HẢI 18/06/2001 Nam

    117 KT Điện tử viễn thông 17004168 D19CQVT05-B B19DCVT117 PHẠM TRUNG HẢI 03/08/2001 Nam

    118 KT Điện tử viễn thông 03008097 D19CQVT06-B B19DCVT118 TRẦN NAM HẢI 16/10/2001 Nam

    119 KT Điện tử viễn thông 01001144 D19CQVT07-B B19DCVT119 TRẦN QUÝ HẢI 11/05/2001 Nam

    120 KT Điện tử viễn thông 21003549 D19CQVT08-B B19DCVT120 PHẠM VĂN HÀO 28/01/2001 Nam

    121 KT Điện tử viễn thông 28024863 D19CQVT01-B B19DCVT121 LÊ HỮU HẢO 02/06/2001 Nam

    122 KT Điện tử viễn thông 28022097 D19CQVT02-B B19DCVT122 NGUYỄN THÚY HẰNG 17/01/2001 Nữ

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    123 KT Điện tử viễn thông 16006684 D19CQVT03-B B19DCVT123 HOÀNG VINH HIỂN 20/08/2001 Nam

    124 KT Điện tử viễn thông 09000285 D19CQVT04-B B19DCVT124 NÔNG VĨNH HIỂN 18/12/2000 Nam

    125 KT Điện tử viễn thông 19003062 D19CQVT05-B B19DCVT125 NGUYỄN ĐĂNG HIỂN 25/07/2001 Nam

    126 KT Điện tử viễn thông 01008432 D19CQVT06-B B19DCVT126 PHÍ CHÍ HIỂN 13/11/2001 Nam

    127 KT Điện tử viễn thông 01017571 D19CQVT07-B B19DCVT127 TRƯƠNG GIA HIỂN 17/01/2001 Nam

    128 KT Điện tử viễn thông 28015789 D19CQVT08-B B19DCVT128 LÊ CÔNG HIỆP 30/11/2001 Nam

    129 KT Điện tử viễn thông 01034841 D19CQVT01-B B19DCVT129 NGUYỄN TUẤN HIỆP 20/01/2001 Nam

    130 KT Điện tử viễn thông 01068771 D19CQVT02-B B19DCVT130 NGUYỄN VĂN HIỆP 07/01/2001 Nam

    131 KT Điện tử viễn thông 01013981 D19CQVT03-B B19DCVT131 TRẦN QUANG HIỆP 17/02/2001 Nam

    132 KT Điện tử viễn thông 28021610 D19CQVT04-B B19DCVT132 NGUYỄN CHÍ HIỂU 03/05/2001 Nam

    133 KT Điện tử viễn thông 01008456 D19CQVT05-B B19DCVT133 LÊ MINH HIẾU 11/07/2001 Nam

    134 KT Điện tử viễn thông 01060019 D19CQVT06-B B19DCVT134 LÊ TRUNG HIẾU 10/07/2001 Nam

    135 KT Điện tử viễn thông 16006692 D19CQVT07-B B19DCVT135 NGUYỄN ANH HIẾU 26/02/2001 Nam

    136 KT Điện tử viễn thông 01053232 D19CQVT08-B B19DCVT136 NGUYỄN DUY HIẾU 26/09/2001 Nam

    137 KT Điện tử viễn thông 22005769 D19CQVT01-B B19DCVT137 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 22/06/2001 Nam

    138 KT Điện tử viễn thông 19000249 D19CQVT02-B B19DCVT138 NGUYỄN THANH HIẾU 20/03/2001 Nam

    139 KT Điện tử viễn thông 01008475 D19CQVT03-B B19DCVT139 NGUYỄN TRUNG HIẾU 01/08/2001 Nam

    140 KT Điện tử viễn thông 01025883 D19CQVT04-B B19DCVT140 PHẠM MINH HIẾU 03/11/2001 Nam

    141 KT Điện tử viễn thông 29005230 D19CQVT05-B B19DCVT141 TẠ HỮU HIẾU 27/12/2000 Nam

    142 KT Điện tử viễn thông 01017624 D19CQVT06-B B19DCVT142 TẠ TRUNG HIẾU 03/12/2001 Nam

    143 KT Điện tử viễn thông 01008899 D19CQVT07-B B19DCVT143 TRẦN ĐỨC HIẾU 06/01/2001 Nam

    144 KT Điện tử viễn thông 01017626 D19CQVT08-B B19DCVT144 TRẦN TRUNG HIẾU 13/09/2001 Nam

    145 KT Điện tử viễn thông 24008103 D19CQVT01-B B19DCVT145 TRẦN VĂN HIẾU 12/04/2001 Nam

    146 KT Điện tử viễn thông 18011336 D19CQVT02-B B19DCVT146 HÀ VĂN HIỆU 11/09/2001 Nam

    147 KT Điện tử viễn thông 18011349 D19CQVT03-B B19DCVT147 NGUYỄN VĂN HOÀ 20/06/2001 Nam

    148 KT Điện tử viễn thông 29005238 D19CQVT04-B B19DCVT148 PHẠM XUÂN HÒA 06/08/2001 Nam

    149 KT Điện tử viễn thông 05000144 D19CQVT05-B B19DCVT149 MAI XUÂN HOÀN 06/02/2001 Nam

    150 KT Điện tử viễn thông 28032763 D19CQVT06-B B19DCVT150 PHẠM THỊ HOÀN 15/09/2001 Nữ

    151 KT Điện tử viễn thông 25000810 D19CQVT07-B B19DCVT151 TRẦN ĐỨC HOÀN 30/11/2001 Nam

    152 KT Điện tử viễn thông 28027701 D19CQVT08-B B19DCVT152 BÙI HUY HOÀNG 11/09/2001 Nam

    153 KT Điện tử viễn thông 01064073 D19CQVT01-B B19DCVT153 ĐẶNG VĂN HOÀNG 16/11/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    154 KT Điện tử viễn thông 26005659 D19CQVT02-B B19DCVT154 HÀ HUY HOÀNG 28/01/2001 Nam

    155 KT Điện tử viễn thông 30012640 D19CQVT03-B B19DCVT155 LÊ NHƯ VIỆT HOÀNG 11/11/2001 Nam

    156 KT Điện tử viễn thông 01066141 D19CQVT04-B B19DCVT156 NGUYỄN HUY HOÀNG 06/09/2001 Nam

    157 KT Điện tử viễn thông 01005619 D19CQVT05-B B19DCVT157 NGUYỄN HỮU HẢI HOÀNG 18/10/2001 Nam

    158 KT Điện tử viễn thông 01014091 D19CQVT06-B B19DCVT158 NGUYỄN MINH HOÀNG 31/12/2000 Nam

    159 KT Điện tử viễn thông 25010400 D19CQVT07-B B19DCVT159 NGUYỄN VĂN HOÀNG 28/12/2001 Nam

    160 KT Điện tử viễn thông 25000825 D19CQVT08-B B19DCVT160 TRẦN THANH HOÀNG 07/04/2001 Nam

    161 KT Điện tử viễn thông 28023241 D19CQVT01-B B19DCVT161 VÕ VIỆT HOÀNG 29/11/2001 Nam

    162 KT Điện tử viễn thông 25015636 D19CQVT02-B B19DCVT162 ĐỖ VĂN HỒNG 07/11/2001 Nam

    163 KT Điện tử viễn thông 01038536 D19CQVT03-B B19DCVT163 ĐỖ NGỌC HUẤN 14/06/2001 Nam

    164 KT Điện tử viễn thông 26008160 D19CQVT04-B B19DCVT164 LÊ NGỌC HÙNG 07/11/2001 Nam

    165 KT Điện tử viễn thông 01071295 D19CQVT05-B B19DCVT165 NGUYỄN BÁ HÙNG 11/05/2001 Nam

    166 KT Điện tử viễn thông 28015810 D19CQVT06-B B19DCVT166 NGUYỄN MẠNH HÙNG 02/01/2001 Nam

    167 KT Điện tử viễn thông 26009213 D19CQVT07-B B19DCVT167 NGUYỄN MINH HÙNG 19/08/2001 Nam

    168 KT Điện tử viễn thông 25000835 D19CQVT08-B B19DCVT168 NGUYỄN SINH HÙNG 05/07/2001 Nam

    169 KT Điện tử viễn thông 26005688 D19CQVT01-B B19DCVT169 VŨ ĐỨC HÙNG 02/12/2001 Nam

    170 KT Điện tử viễn thông 40013534 D19CQVT02-B B19DCVT170 VŨ HUY HÙNG 12/02/2001 Nam

    171 KT Điện tử viễn thông 28017893 D19CQVT03-B B19DCVT171 HÀ VĂN HUY 06/05/2001 Nam

    172 KT Điện tử viễn thông 28017338 D19CQVT04-B B19DCVT172 HÀ XUÂN HUY 01/07/2000 Nam

    173 KT Điện tử viễn thông 01043384 D19CQVT05-B B19DCVT173 HOÀNG MINH HUY 30/10/2001 Nam

    174 KT Điện tử viễn thông 19004917 D19CQVT06-B B19DCVT174 LÊ ANH HUY 26/10/2001 Nam

    175 KT Điện tử viễn thông 26014434 D19CQVT07-B B19DCVT175 LƯƠNG NGỌC HUY 29/01/2001 Nam

    176 KT Điện tử viễn thông 01068861 D19CQVT08-B B19DCVT176 NGUYỄN ĐOÀN QUANG HUY 14/02/2001 Nam

    177 KT Điện tử viễn thông 27003098 D19CQVT01-B B19DCVT177 NGUYỄN QUANG HUY 25/07/2001 Nam

    178 KT Điện tử viễn thông 27004604 D19CQVT02-B B19DCVT178 NGUYỄN VĂN HUY 26/02/1999 Nam

    179 KT Điện tử viễn thông 01050848 D19CQVT03-B B19DCVT179 NGUYỄN VĂN HUY 01/10/2001 Nam

    180 KT Điện tử viễn thông 21000224 D19CQVT04-B B19DCVT180 NHỮ ĐÌNH HUY 09/12/2001 Nam

    181 KT Điện tử viễn thông 18006392 D19CQVT05-B B19DCVT181 PHẠM QUANG HUY 31/10/2001 Nam

    182 KT Điện tử viễn thông 01073689 D19CQVT06-B B19DCVT182 ĐOÀN VĂN HƯNG 13/10/2001 Nam

    183 KT Điện tử viễn thông 27000158 D19CQVT07-B B19DCVT183 HOÀNG VĂN HƯNG 08/05/2001 Nam

    184 KT Điện tử viễn thông 01009008 D19CQVT08-B B19DCVT184 LÊ THÀNH HƯNG 22/09/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    185 KT Điện tử viễn thông 15004682 D19CQVT01-B B19DCVT185 NGÔ VIỆT HƯNG 11/01/2001 Nam

    186 KT Điện tử viễn thông 19013402 D19CQVT02-B B19DCVT186 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 21/01/2001 Nam

    187 KT Điện tử viễn thông 01005666 D19CQVT03-B B19DCVT187 NGUYỄN THÀNH HƯNG 05/01/2001 Nam

    188 KT Điện tử viễn thông 01058154 D19CQVT04-B B19DCVT188 NGUYỄN TRẦN HƯNG 18/05/2001 Nam

    189 KT Điện tử viễn thông 01068942 D19CQVT05-B B19DCVT189 NGUYỄN THU HƯƠNG 15/03/2001 Nữ

    190 KT Điện tử viễn thông 01001297 D19CQVT06-B B19DCVT190 HOÀNG QUỐC HỮU 06/12/2001 Nam

    191 KT Điện tử viễn thông 27006664 D19CQVT07-B B19DCVT191 VŨ VĂN KẾT 01/03/2001 Nam

    192 KT Điện tử viễn thông 01043993 D19CQVT08-B B19DCVT192 HOÀNG TRUNG KIÊN 18/03/2001 Nam

    193 KT Điện tử viễn thông 01026034 D19CQVT01-B B19DCVT193 NGUYỄN TRUNG KIÊN 24/05/2001 Nam

    194 KT Điện tử viễn thông 03015257 D19CQVT02-B B19DCVT194 NGUYỄN TRUNG KIÊN 12/06/2001 Nam

    195 KT Điện tử viễn thông 10007859 D19CQVT03-B B19DCVT195 VI TRUNG KIÊN 25/11/2001 Nam

    196 KT Điện tử viễn thông 01056087 D19CQVT04-B B19DCVT196 PHAN NGỌC KHẢI 07/10/2001 Nam

    197 KT Điện tử viễn thông 01038984 D19CQVT05-B B19DCVT197 ĐINH QUỐC KHÁNH 22/09/2001 Nam

    198 KT Điện tử viễn thông 25007225 D19CQVT06-B B19DCVT198 ĐOÀN QUỐC KHÁNH 08/03/2001 Nam

    199 KT Điện tử viễn thông 19004972 D19CQVT07-B B19DCVT199 NGHI QUANG KHÁNH 02/09/2001 Nam

    200 KT Điện tử viễn thông 01039004 D19CQVT08-B B19DCVT200 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 03/09/2001 Nam

    201 KT Điện tử viễn thông 01064523 D19CQVT01-B B19DCVT201 TRẦN NGỌC KHÁNH 04/12/2001 Nam

    202 KT Điện tử viễn thông 26015236 D19CQVT02-B B19DCVT202 TRẦN VĂN KHÁNH 12/03/2001 Nam

    203 KT Điện tử viễn thông 01035485 D19CQVT03-B B19DCVT203 DƯƠNG TRỌNG KHIÊM 18/07/2001 Nam

    204 KT Điện tử viễn thông 01020323 D19CQVT04-B B19DCVT204 LUYỆN VI HỮU KHIÊM 23/04/2001 Nam

    205 KT Điện tử viễn thông 26010679 D19CQVT05-B B19DCVT205 NGUYỄN ĐĂNG KHIÊM 04/06/2001 Nam

    206 KT Điện tử viễn thông 26003985 D19CQVT06-B B19DCVT206 ĐINH TRÍ KHOA 07/05/2001 Nam

    207 KT Điện tử viễn thông 01022377 D19CQVT07-B B19DCVT207 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/07/2001 Nam

    208 KT Điện tử viễn thông 24006760 D19CQVT08-B B19DCVT208 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/03/2001 Nam

    209 KT Điện tử viễn thông 01014841 D19CQVT01-B B19DCVT209 PHẠM PHÚC KHOA 08/02/2001 Nam

    210 KT Điện tử viễn thông 19006128 D19CQVT02-B B19DCVT210 PHAN CHÍ KHOA 03/02/2001 Nam

    211 KT Điện tử viễn thông 01014857 D19CQVT03-B B19DCVT211 LÊ MINH KHUÊ 11/01/2001 Nam

    212 KT Điện tử viễn thông 01001366 D19CQVT04-B B19DCVT212 ĐẶNG HOÀNG PHÚC LÂM 16/10/2001 Nam

    213 KT Điện tử viễn thông 01066682 D19CQVT05-B B19DCVT213 NGUYỄN PHÚC LÂM 18/07/2001 Nam

    214 KT Điện tử viễn thông 25000895 D19CQVT06-B B19DCVT214 NGUYỄN TIẾN LÂM 10/02/2001 Nam

    215 KT Điện tử viễn thông 01018114 D19CQVT07-B B19DCVT215 NGUYỄN THIỆN LÂM 27/11/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    216 KT Điện tử viễn thông 26009989 D19CQVT08-B B19DCVT216 PHẠM TÙNG LÂM 16/08/2001 Nam

    217 KT Điện tử viễn thông 18001361 D19CQVT01-B B19DCVT217 TRÌNH VĂN LÂM 09/01/2001 Nam

    218 KT Điện tử viễn thông 01069338 D19CQVT02-B B19DCVT218 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 04/10/2001 Nữ

    219 KT Điện tử viễn thông 01009468 D19CQVT03-B B19DCVT219 LÊ HOÀNG LINH 26/12/2001 Nam

    220 KT Điện tử viễn thông 01026077 D19CQVT04-B B19DCVT220 LÊ VĂN LINH 29/04/2001 Nam

    221 KT Điện tử viễn thông 29008789 D19CQVT05-B B19DCVT221 MOONG HOÀI LINH 22/01/2001 Nam

    222 KT Điện tử viễn thông 25005166 D19CQVT06-B B19DCVT222 NINH KHẮC LINH 19/03/2001 Nam

    223 KT Điện tử viễn thông 01026272 D19CQVT07-B B19DCVT223 NGUYỄN ĐÌNH LINH 24/09/2001 Nam

    224 KT Điện tử viễn thông 28001172 D19CQVT08-B B19DCVT224 NGUYỄN TUẤN LINH 16/05/2001 Nam

    225 KT Điện tử viễn thông 01064630 D19CQVT01-B B19DCVT225 TRẦN HẢI LINH 13/03/2001 Nam

    226 KT Điện tử viễn thông 01018214 D19CQVT02-B B19DCVT226 TRẦN QUANG LINH 04/01/2001 Nam

    227 KT Điện tử viễn thông 25004604 D19CQVT03-B B19DCVT227 VŨ THANH LINH 25/10/1999 Nữ

    228 KT Điện tử viễn thông 17004345 D19CQVT04-B B19DCVT228 HÀ QUANG LONG 09/03/2001 Nam

    229 KT Điện tử viễn thông 28001185 D19CQVT05-B B19DCVT229 HOÀNG NGUYỄN HẢI LONG 01/08/2001 Nam

    230 KT Điện tử viễn thông 21011466 D19CQVT06-B B19DCVT230 HOÀNG VĂN LONG 28/03/2001 Nam

    231 KT Điện tử viễn thông 01049102 D19CQVT07-B B19DCVT231 KIỀU VIỆT LONG 08/11/2001 Nam

    232 KT Điện tử viễn thông 01028806 D19CQVT08-B B19DCVT232 LÊ HẢI LONG 16/04/2001 Nam

    233 KT Điện tử viễn thông 26004034 D19CQVT01-B B19DCVT233 NGUYỄN ĐỨC LONG 18/05/2001 Nam

    234 KT Điện tử viễn thông 03008387 D19CQVT02-B B19DCVT234 NGUYỄN HUY LONG 21/05/2001 Nam

    235 KT Điện tử viễn thông 01044086 D19CQVT03-B B19DCVT235 PHÙNG PHI LONG 17/01/2001 Nam

    236 KT Điện tử viễn thông 27003166 D19CQVT04-B B19DCVT236 VŨ HOÀNG LONG 11/12/2001 Nam

    237 KT Điện tử viễn thông 01028842 D19CQVT05-B B19DCVT237 VŨ THÀNH LONG 14/01/2001 Nam

    238 KT Điện tử viễn thông 01046600 D19CQVT06-B B19DCVT238 KHUẤT VĂN LỘC 23/08/2001 Nam

    239 KT Điện tử viễn thông 01069408 D19CQVT07-B B19DCVT239 PHẠM THỊ LƠ 04/02/2001 Nữ Miễn 50%

    240 KT Điện tử viễn thông 01051388 D19CQVT08-B B19DCVT240 NGUYỄN TIẾN LỢI 15/01/2001 Nam

    241 KT Điện tử viễn thông 26008270 D19CQVT01-B B19DCVT241 ĐẶNG VĂN LUÂN 06/02/2001 Nam

    242 KT Điện tử viễn thông 16006846 D19CQVT02-B B19DCVT242 ĐÀO THẾ LỰC 13/12/2001 Nam

    243 KT Điện tử viễn thông 01035949 D19CQVT03-B B19DCVT243 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 25/04/2001 Nam

    244 KT Điện tử viễn thông 15007033 D19CQVT04-B B19DCVT244 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 12/11/2001 Nam

    245 KT Điện tử viễn thông 28027214 D19CQVT05-B B19DCVT245 CAO VĂN MẠNH 04/05/2001 Nam

    246 KT Điện tử viễn thông 03011702 D19CQVT06-B B19DCVT246 ĐỖ VĂN MẠNH 29/09/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    247 KT Điện tử viễn thông 25006688 D19CQVT07-B B19DCVT247 VŨ ĐỨC MẠNH 15/07/2001 Nam

    248 KT Điện tử viễn thông 01044191 D19CQVT08-B B19DCVT248 CHU ĐỨC MINH 18/03/2001 Nam

    249 KT Điện tử viễn thông 19010286 D19CQVT01-B B19DCVT249 LÊ VĂN MINH 25/03/2001 Nam

    250 KT Điện tử viễn thông 01029134 D19CQVT02-B B19DCVT250 NGÔ VŨ PHƯƠNG MINH 09/06/2001 Nam

    251 KT Điện tử viễn thông 21012037 D19CQVT03-B B19DCVT251 NGUYỄN ĐÌNH MINH 02/03/2001 Nam

    252 KT Điện tử viễn thông 01016214 D19CQVT04-B B19DCVT252 NGUYỄN ĐÌNH MINH 29/03/2001 Nam

    253 KT Điện tử viễn thông 01020550 D19CQVT05-B B19DCVT253 NGUYỄN HUY MINH 02/10/2001 Nam

    254 KT Điện tử viễn thông 01039613 D19CQVT06-B B19DCVT254 NGUYỄN NHẬT MINH 05/12/2001 Nam

    255 KT Điện tử viễn thông 01039616 D19CQVT07-B B19DCVT255 NGUYỄN TRẦN TUẤN MINH 10/10/2001 Nam

    256 KT Điện tử viễn thông 26017523 D19CQVT08-B B19DCVT256 PHAN THANH MINH 12/05/2001 Nam

    257 KT Điện tử viễn thông 01056560 D19CQVT01-B B19DCVT257 TẠ NHẬT MINH 22/12/2001 Nam

    258 KT Điện tử viễn thông 01016250 D19CQVT02-B B19DCVT258 TIÊU VŨ QUANG MINH 08/04/2001 Nam

    259 KT Điện tử viễn thông 16002916 D19CQVT03-B B19DCVT259 TRẦN NGỌC MINH 10/03/2001 Nam

    260 KT Điện tử viễn thông 19010294 D19CQVT04-B B19DCVT260 NGUYỄN THỊ MỪNG 29/06/2001 Nữ

    261 KT Điện tử viễn thông 25015759 D19CQVT05-B B19DCVT261 BÙI VĂN NAM 02/09/2001 Nam

    262 KT Điện tử viễn thông 01036344 D19CQVT06-B B19DCVT262 ĐÀO TRUNG NAM 12/02/2001 Nam

    263 KT Điện tử viễn thông 25012191 D19CQVT07-B B19DCVT263 ĐẶNG VŨ NAM 08/10/2001 Nam

    264 KT Điện tử viễn thông 29000187 D19CQVT08-B B19DCVT264 MAI HOÀI NAM 17/10/2001 Nam

    265 KT Điện tử viễn thông 15011187 D19CQVT01-B B19DCVT265 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NAM 28/08/2001 Nam

    266 KT Điện tử viễn thông 28023384 D19CQVT02-B B19DCVT266 NGUYỄN NHẬT NAM 02/09/2001 Nam

    267 KT Điện tử viễn thông 01058704 D19CQVT03-B B19DCVT267 NGUYỄN SỸ NAM 04/10/2001 Nam

    268 KT Điện tử viễn thông 01039698 D19CQVT04-B B19DCVT268 NGUYỄN TIẾN NAM 02/07/2001 Nam

    269 KT Điện tử viễn thông 25013818 D19CQVT05-B B19DCVT269 NGUYỄN THÀNH NAM 31/05/2001 Nam

    270 KT Điện tử viễn thông 01058712 D19CQVT06-B B19DCVT270 PHẠM NGỌC NAM 05/11/2001 Nam

    271 KT Điện tử viễn thông 01054451 D19CQVT07-B B19DCVT271 PHÙNG XUÂN NAM 08/10/2001 Nam

    272 KT Điện tử viễn thông 17004395 D19CQVT08-B B19DCVT272 TRẦN ĐÌNH NAM 30/07/2001 Nam

    273 KT Điện tử viễn thông 01026363 D19CQVT01-B B19DCVT273 LÊ MINH NGHĨA 17/02/2001 Nam

    274 KT Điện tử viễn thông 12001852 D19CQVT02-B B19DCVT274 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 03/09/2001 Nam

    275 KT Điện tử viễn thông 16002398 D19CQVT03-B B19DCVT275 PHAN VĂN NGHĨA 25/09/2001 Nam

    276 KT Điện tử viễn thông 28028471 D19CQVT04-B B19DCVT276 MAI KHÔI NGUYÊN 10/10/2001 Nam

    277 KT Điện tử viễn thông 26004116 D19CQVT05-B B19DCVT277 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 17/05/2000 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    278 KT Điện tử viễn thông 29029383 D19CQVT06-B B19DCVT278 THÁI VIỆT NHẬT 13/09/2001 Nam

    279 KT Điện tử viễn thông 19011700 D19CQVT07-B B19DCVT279 VŨ KHẮC PHIÊU 16/10/1998 Nam

    280 KT Điện tử viễn thông 27007461 D19CQVT08-B B19DCVT280 ĐOÀN VĂN PHONG 01/02/2001 Nam

    281 KT Điện tử viễn thông 01026419 D19CQVT01-B B19DCVT281 LÊ VINH PHONG 18/08/2001 Nam

    282 KT Điện tử viễn thông 19011703 D19CQVT02-B B19DCVT282 NGUYỄN VĂN PHONG 23/05/2001 Nam

    283 KT Điện tử viễn thông 21013428 D19CQVT03-B B19DCVT283 ĐOÀN DƯƠNG PHÚ 25/12/2001 Nam

    284 KT Điện tử viễn thông 15007438 D19CQVT04-B B19DCVT284 HOÀNG MINH PHÚ 18/08/2001 Nam

    285 KT Điện tử viễn thông 21001684 D19CQVT05-B B19DCVT285 PHẠM MINH PHÚ 23/09/2001 Nam

    286 KT Điện tử viễn thông 25013318 D19CQVT06-B B19DCVT286 TRẦN XUÂN PHÚ 28/07/2001 Nam

    287 KT Điện tử viễn thông 22003575 D19CQVT07-B B19DCVT287 ĐÀO MẠNH PHÚC 16/09/2001 Nam

    288 KT Điện tử viễn thông 29003561 D19CQVT08-B B19DCVT288 ĐOÀN NGỌC PHÚC 30/10/2001 Nam

    289 KT Điện tử viễn thông 01046900 D19CQVT01-B B19DCVT289 KHUẤT NGUYÊN PHƯƠNG 03/09/2001 Nam

    290 KT Điện tử viễn thông 19013637 D19CQVT02-B B19DCVT290 PHÍ ĐỨC NGUYÊN PHƯƠNG 16/03/2001 Nam

    291 KT Điện tử viễn thông 25008527 D19CQVT03-B B19DCVT291 VŨ NAM PHƯƠNG 25/11/2001 Nam

    292 KT Điện tử viễn thông 28023471 D19CQVT04-B B19DCVT292 LÊ VĂN QUANG 31/12/2001 Nam

    293 KT Điện tử viễn thông 01032411 D19CQVT05-B B19DCVT293 NGUYỄN MINH QUANG 02/06/2001 Nam

    294 KT Điện tử viễn thông 26002004 D19CQVT06-B B19DCVT294 PHẠM ĐÌNH QUANG 10/03/2001 Nam

    295 KT Điện tử viễn thông 25015146 D19CQVT07-B B19DCVT295 VŨ VĂN QUANG 14/01/2001 Nam

    296 KT Điện tử viễn thông 22004959 D19CQVT08-B B19DCVT296 ĐỖ ĐỨC QUÂN 26/07/2001 Nam

    297 KT Điện tử viễn thông 18018182 D19CQVT01-B B19DCVT297 HOÀNG ANH QUÂN 01/03/2001 Nam

    298 KT Điện tử viễn thông 26008406 D19CQVT02-B B19DCVT298 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 08/03/2001 Nam

    299 KT Điện tử viễn thông 27002773 D19CQVT03-B B19DCVT299 NGUYỄN HỒNG QUÂN 08/04/2001 Nam

    300 KT Điện tử viễn thông 28002335 D19CQVT04-B B19DCVT300 NGUYỄN MINH QUÂN 10/08/2001 Nam

    301 KT Điện tử viễn thông 01017812 D19CQVT05-B B19DCVT301 NGUYỄN NHƯ QUÂN 09/03/2000 Nam

    302 KT Điện tử viễn thông 01058913 D19CQVT06-B B19DCVT302 PHẠM XUÂN QUÂN 27/09/2001 Nam

    303 KT Điện tử viễn thông 01017813 D19CQVT07-B B19DCVT303 THÁI MINH QUÂN 14/07/2001 Nam

    304 KT Điện tử viễn thông 25001607 D19CQVT08-B B19DCVT304 VŨ MINH QUÂN 20/09/2001 Nam

    305 KT Điện tử viễn thông 21012105 D19CQVT01-B B19DCVT305 LƯU HỮU QUÝ 05/01/2001 Nam

    306 KT Điện tử viễn thông 25017100 D19CQVT02-B B19DCVT306 PHẠM VŨ SẮC 05/11/2001 Nam

    307 KT Điện tử viễn thông 26005964 D19CQVT03-B B19DCVT307 ĐÀO HỒNG SƠN 30/04/2001 Nam

    308 KT Điện tử viễn thông 01064943 D19CQVT04-B B19DCVT308 ĐỖ HOÀNG SƠN 06/08/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    309 KT Điện tử viễn thông 26016894 D19CQVT05-B B19DCVT309 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 04/07/2001 Nam

    310 KT Điện tử viễn thông 26002032 D19CQVT06-B B19DCVT310 PHẠM HỒNG SƠN 20/11/2001 Nam

    311 KT Điện tử viễn thông 29030953 D19CQVT07-B B19DCVT311 PHẠM VĂN SƠN 10/10/2001 Nam

    312 KT Điện tử viễn thông 01017867 D19CQVT08-B B19DCVT312 VŨ HOÀNG SƠN 26/08/2001 Nam

    313 KT Điện tử viễn thông 01058977 D19CQVT01-B B19DCVT313 MẦU VĂN TÀI 10/01/2001 Nam

    314 KT Điện tử viễn thông 26012478 D19CQVT02-B B19DCVT314 NGHIÊM ĐĂNG TÂM 01/03/2001 Nam

    315 KT Điện tử viễn thông 22000438 D19CQVT03-B B19DCVT315 ĐẶNG MINH TÂN 24/08/2001 Nam

    316 KT Điện tử viễn thông 28028008 D19CQVT04-B B19DCVT316 ĐỖ THÀNH TÂN 07/07/2001 Nam

    317 KT Điện tử viễn thông 28004713 D19CQVT05-B B19DCVT317 ĐÀO ĐÌNH TIẾN 13/05/2001 Nam

    318 KT Điện tử viễn thông 01061582 D19CQVT06-B B19DCVT318 LƯU LONG TIẾN 05/06/2001 Nam

    319 KT Điện tử viễn thông 16008907 D19CQVT07-B B19DCVT319 NGUYỄN HỮU TIẾN 29/08/2001 Nam

    320 KT Điện tử viễn thông 01011734 D19CQVT08-B B19DCVT320 NGUYỄN NGỌC TIẾN 04/01/2001 Nam

    321 KT Điện tử viễn thông 26002802 D19CQVT01-B B19DCVT321 NGUYỄN TẦN TIẾN 30/04/2001 Nam

    322 KT Điện tử viễn thông 26013634 D19CQVT02-B B19DCVT322 NGUYỄN XUÂN TIẾN 26/10/2001 Nam

    323 KT Điện tử viễn thông 15011352 D19CQVT03-B B19DCVT323 TRẦN QUYẾT TIẾN 19/11/2001 Nam

    324 KT Điện tử viễn thông 26003557 D19CQVT04-B B19DCVT324 VŨ MINH TIẾN 25/04/2001 Nam

    325 KT Điện tử viễn thông 19010505 D19CQVT05-B B19DCVT325 VŨ VIẾT TIẾN 14/01/2001 Nam

    326 KT Điện tử viễn thông 18014397 D19CQVT06-B B19DCVT326 NGUYỄN VIỆT TIỆP 14/09/2001 Nam

    327 KT Điện tử viễn thông 01055007 D19CQVT07-B B19DCVT327 TRƯƠNG VĂN TÍNH 15/09/2001 Nam

    328 KT Điện tử viễn thông 01020977 D19CQVT08-B B19DCVT328 BÙI ĐỨC TOÀN 14/09/2001 Nam

    329 KT Điện tử viễn thông 06000661 D19CQVT01-B B19DCVT329 LONG ĐOÀN MẠNH TOÀN 08/10/1999 Nam

    330 KT Điện tử viễn thông 01061606 D19CQVT02-B B19DCVT330 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 28/09/2001 Nam

    331 KT Điện tử viễn thông 29000490 D19CQVT03-B B19DCVT331 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 25/11/2001 Nam

    332 KT Điện tử viễn thông 16000959 D19CQVT04-B B19DCVT332 TRẦN ĐỨC TOÀN 07/02/2001 Nam

    333 KT Điện tử viễn thông 01051878 D19CQVT05-B B19DCVT333 DOÃN QUỐC TOẢN 15/12/2001 Nam

    334 KT Điện tử viễn thông 01019769 D19CQVT06-B B19DCVT334 PHẠM TUẤN TÚ 30/05/2001 Nam

    335 KT Điện tử viễn thông 28015290 D19CQVT07-B B19DCVT335 LÊ VĂN TUÂN 04/02/2001 Nam

    336 KT Điện tử viễn thông 19010540 D19CQVT08-B B19DCVT336 NGUYỄN XUÂN TUÂN 12/10/2001 Nam

    337 KT Điện tử viễn thông 25006293 D19CQVT01-B B19DCVT337 VŨ TRỌNG TUÂN 08/05/2001 Nam

    338 KT Điện tử viễn thông 28012676 D19CQVT02-B B19DCVT338 BÀN ANH TUẤN 02/11/2001 Nam

    339 KT Điện tử viễn thông 01014459 D19CQVT03-B B19DCVT339 HOÀNG MINH TUẤN 12/02/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    340 KT Điện tử viễn thông 28003185 D19CQVT04-B B19DCVT340 LÊ ANH TUẤN 25/07/2001 Nam

    341 KT Điện tử viễn thông 01041933 D19CQVT05-B B19DCVT341 LƯU MINH TUẤN 22/07/2001 Nam

    342 KT Điện tử viễn thông 01049996 D19CQVT06-B B19DCVT342 NGUYỄN ANH TUẤN 19/12/2001 Nam

    343 KT Điện tử viễn thông 01068610 D19CQVT07-B B19DCVT343 NGUYỄN QUỐC TUẤN 21/04/2001 Nam

    344 KT Điện tử viễn thông 19004564 D19CQVT08-B B19DCVT344 NGUYỄN VĂN TUẤN 25/07/2001 Nam

    345 KT Điện tử viễn thông 14001337 D19CQVT01-B B19DCVT345 NGUYỄN VĂN TUẤN 10/01/2000 Nam

    346 KT Điện tử viễn thông 01047248 D19CQVT02-B B19DCVT346 TRẦN HUY TUẤN 15/03/2001 Nam

    347 KT Điện tử viễn thông 12002458 D19CQVT03-B B19DCVT347 TRẦN MINH TUẤN 25/08/2001 Nam

    348 KT Điện tử viễn thông 22001659 D19CQVT04-B B19DCVT348 TRẦN VĂN TUẤN 22/02/2001 Nam

    349 KT Điện tử viễn thông 28015297 D19CQVT05-B B19DCVT349 TRẦN VĂN TUẤN 20/09/2001 Nam

    350 KT Điện tử viễn thông 01002405 D19CQVT06-B B19DCVT350 BÙI VIỆT TÙNG 30/10/2001 Nam

    351 KT Điện tử viễn thông 01018533 D19CQVT07-B B19DCVT351 LÊ CÔNG YÊN TÙNG 14/04/2001 Nam

    352 KT Điện tử viễn thông 01008806 D19CQVT08-B B19DCVT352 NGẠC THANH TÙNG 18/12/2001 Nam

    353 KT Điện tử viễn thông 01059159 D19CQVT01-B B19DCVT353 NGUYỄN DANH TÙNG 07/09/2001 Nam

    354 KT Điện tử viễn thông 01074121 D19CQVT02-B B19DCVT354 NGUYỄN DUY TÙNG 11/12/2001 Nam

    355 KT Điện tử viễn thông 17004649 D19CQVT03-B B19DCVT355 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG 18/04/2001 Nam

    356 KT Điện tử viễn thông 26004354 D19CQVT04-B B19DCVT356 NGUYỄN THANH TÙNG 25/08/2001 Nam

    357 KT Điện tử viễn thông 01060398 D19CQVT05-B B19DCVT357 NGUYỄN THANH TÙNG 17/10/2001 Nam

    358 KT Điện tử viễn thông 19006370 D19CQVT06-B B19DCVT358 NGUYỄN VĂN TÙNG 15/04/2001 Nam

    359 KT Điện tử viễn thông 01005982 D19CQVT07-B B19DCVT359 PHẠM SƠN TÙNG 02/11/2001 Nam

    360 KT Điện tử viễn thông 26002862 D19CQVT08-B B19DCVT360 PHẠM THANH TÙNG 13/07/2001 Nam

    361 KT Điện tử viễn thông 26010418 D19CQVT01-B B19DCVT361 LẠI VĂN TUYÊN 24/03/2001 Nam

    362 KT Điện tử viễn thông 15013102 D19CQVT02-B B19DCVT362 NGUYỄN NGỌC TUYÊN 10/06/2001 Nam

    363 KT Điện tử viễn thông 26002191 D19CQVT03-B B19DCVT363 HOÀNG CÔNG TUYỀN 19/02/2001 Nam

    364 KT Điện tử viễn thông 01038186 D19CQVT04-B B19DCVT364 NGUYỄN THANH TUYỀN 21/10/2001 Nam

    365 KT Điện tử viễn thông 25014649 D19CQVT05-B B19DCVT365 ĐỖ VĂN TUYẾN 13/11/2000 Nam

    366 KT Điện tử viễn thông 19008118 D19CQVT06-B B19DCVT366 NGUYỄN THỊ TUYẾN 16/11/2001 Nữ

    367 KT Điện tử viễn thông 28016739 D19CQVT07-B B19DCVT367 NGUYỄN MINH TƯỜNG 01/06/2001 Nam

    368 KT Điện tử viễn thông 25005336 D19CQVT08-B B19DCVT368 NGÔ QUANG THÁI 30/06/2001 Nam

    369 KT Điện tử viễn thông 26015427 D19CQVT01-B B19DCVT369 NGÔ THANH THÁI 30/04/2001 Nam

    370 KT Điện tử viễn thông 27004787 D19CQVT02-B B19DCVT370 ĐÀO VĂN THANH 23/01/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    371 KT Điện tử viễn thông 25001641 D19CQVT03-B B19DCVT371 ĐINH TUẤN THANH 30/09/2001 Nam

    372 KT Điện tử viễn thông 01039920 D19CQVT04-B B19DCVT372 DƯƠNG TUẤN THÀNH 29/09/2001 Nam

    373 KT Điện tử viễn thông 15002897 D19CQVT05-B B19DCVT373 ĐINH HỮU THÀNH 12/11/2001 Nam

    374 KT Điện tử viễn thông 01059016 D19CQVT06-B B19DCVT374 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 18/04/2001 Nam

    375 KT Điện tử viễn thông 01039931 D19CQVT07-B B19DCVT375 NGUYỄN HỮU THÀNH 20/02/2001 Nam

    376 KT Điện tử viễn thông 01069577 D19CQVT08-B B19DCVT376 NGUYỄN HỮU THÀNH 17/07/2001 Nam

    377 KT Điện tử viễn thông 18001655 D19CQVT01-B B19DCVT377 NGUYỄN TIẾN THAO 14/01/2001 Nam

    378 KT Điện tử viễn thông 18004421 D19CQVT02-B B19DCVT378 NGUYỄN ĐÌNH THẠO 26/03/2001 Nam

    379 KT Điện tử viễn thông 25012315 D19CQVT03-B B19DCVT379 NGUYỄN THỊ THẮM 10/04/2001 Nữ

    380 KT Điện tử viễn thông 28029756 D19CQVT04-B B19DCVT380 LÊ MINH THẮNG 23/05/2001 Nam

    381 KT Điện tử viễn thông 01060905 D19CQVT05-B B19DCVT381 MAI ĐỨC THẮNG 21/09/2001 Nam

    382 KT Điện tử viễn thông 29010633 D19CQVT06-B B19DCVT382 NGÔ CÔNG THẮNG 07/09/2001 Nam

    383 KT Điện tử viễn thông 28001821 D19CQVT07-B B19DCVT383 NGUYỄN HỮU THẮNG 14/10/2001 Nam

    384 KT Điện tử viễn thông 28026202 D19CQVT08-B B19DCVT384 NGUYỄN MINH THẮNG 01/04/2001 Nam

    385 KT Điện tử viễn thông 19010467 D19CQVT01-B B19DCVT385 NGUYỄN NGỌC THẮNG 02/01/2001 Nam

    386 KT Điện tử viễn thông 01025280 D19CQVT02-B B19DCVT386 NGUYỄN NGỌC THẮNG 28/09/2001 Nam

    387 KT Điện tử viễn thông 01036692 D19CQVT03-B B19DCVT387 NGUYỄN VIẾT THẮNG 09/02/2001 Nam

    388 KT Điện tử viễn thông 29005549 D19CQVT04-B B19DCVT388 PHAN ĐỨC THẮNG 01/05/2001 Nam

    389 KT Điện tử viễn thông 27003759 D19CQVT05-B B19DCVT389 VŨ BẢO THẮNG 01/11/2001 Nam

    390 KT Điện tử viễn thông 21003945 D19CQVT06-B B19DCVT390 HÀ MINH THẾ 25/12/2001 Nam

    391 KT Điện tử viễn thông 26018146 D19CQVT07-B B19DCVT391 LÊ ĐỨC THIỆN 24/10/2001 Nam

    392 KT Điện tử viễn thông 01018440 D19CQVT08-B B19DCVT392 VŨ PHÚC THIỆN 14/10/2001 Nam

    393 KT Điện tử viễn thông 25007470 D19CQVT01-B B19DCVT393 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 10/10/2001 Nam

    394 KT Điện tử viễn thông 25015919 D19CQVT02-B B19DCVT394 VŨ VĂN THỊNH 08/08/2001 Nam

    395 KT Điện tử viễn thông 25008004 D19CQVT03-B B19DCVT395 PHAN VĂN THÔNG 24/01/2001 Nam

    396 KT Điện tử viễn thông 26018151 D19CQVT04-B B19DCVT396 NGUYỄN THỊ HỒNG THU 26/09/2001 Nữ

    397 KT Điện tử viễn thông 18014375 D19CQVT05-B B19DCVT397 TRẦN VĂN THU 09/02/2001 Nam

    398 KT Điện tử viễn thông 01041785 D19CQVT06-B B19DCVT398 PHÙNG VĂN THỤ 17/02/2001 Nam

    399 KT Điện tử viễn thông 01054975 D19CQVT07-B B19DCVT399 LƯƠNG ĐỨC THUẬN 19/10/2001 Nam

    400 KT Điện tử viễn thông 01018455 D19CQVT08-B B19DCVT400 ĐÀO NGỌC THỦY 21/07/2001 Nữ

    401 KT Điện tử viễn thông 25012937 D19CQVT01-B B19DCVT401 NGÔ THỊ THU THỦY 21/06/2001 Nữ

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    402 KT Điện tử viễn thông 01065114 D19CQVT02-B B19DCVT402 TẠ THỊ MINH THƯ 24/01/2001 Nữ

    403 KT Điện tử viễn thông 25010082 D19CQVT03-B B19DCVT403 VŨ VĂN THỨC 31/05/2001 Nam

    404 KT Điện tử viễn thông 19010500 D19CQVT04-B B19DCVT404 NGUYỄN DUY THƯỜNG 04/06/2001 Nam

    405 KT Điện tử viễn thông 01057014 D19CQVT05-B B19DCVT405 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/12/2001 Nữ

    406 KT Điện tử viễn thông 25003343 D19CQVT06-B B19DCVT406 PHẠM THÙY TRANG 08/06/2001 Nữ

    407 KT Điện tử viễn thông 01057054 D19CQVT07-B B19DCVT407 BÙI TRỌNG TRÍ 05/11/2001 Nam

    408 KT Điện tử viễn thông 03009180 D19CQVT08-B B19DCVT408 ĐOÀN THẾ MẠNH TRÍ 15/02/2001 Nam

    409 KT Điện tử viễn thông 26008540 D19CQVT01-B B19DCVT409 VŨ TRỌNG TRẦN TRÍ 04/03/2001 Nam

    410 KT Điện tử viễn thông 26017062 D19CQVT02-B B19DCVT410 LÊ QUANG TRIỆU 03/04/2001 Nam

    411 KT Điện tử viễn thông 26004336 D19CQVT03-B B19DCVT411 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 14/01/2001 Nam

    412 KT Điện tử viễn thông 21013622 D19CQVT04-B B19DCVT412 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 20/10/2001 Nam

    413 KT Điện tử viễn thông 29025940 D19CQVT05-B B19DCVT413 TRẦN BÌNH TRỌNG 16/01/2001 Nam

    414 KT Điện tử viễn thông 29004983 D19CQVT06-B B19DCVT414 ĐINH QUANG TRUNG 28/09/2001 Nam

    415 KT Điện tử viễn thông 01033133 D19CQVT07-B B19DCVT415 LẠI QUỐC TRUNG 16/03/2001 Nam

    416 KT Điện tử viễn thông 25003348 D19CQVT08-B B19DCVT416 LÊ ĐỨC TRUNG 19/02/2001 Nam

    417 KT Điện tử viễn thông 28006980 D19CQVT01-B B19DCVT417 LÊ VĂN TRUNG 19/05/2001 Nam

    418 KT Điện tử viễn thông 28028635 D19CQVT02-B B19DCVT418 NGUYỄN QUỐC TRUNG 21/08/2001 Nam

    419 KT Điện tử viễn thông 01038103 D19CQVT03-B B19DCVT419 NGUYỄN THÀNH TRUNG 23/07/2001 Nam

    420 KT Điện tử viễn thông 21012855 D19CQVT04-B B19DCVT420 TRẦN ĐỨC TRUNG 14/01/2001 Nam

    421 KT Điện tử viễn thông 17005315 D19CQVT05-B B19DCVT421 TRẦN THÀNH TRUNG 19/01/2001 Nam

    422 KT Điện tử viễn thông 25004823 D19CQVT06-B B19DCVT422 NGUYỄN VĂN TRỰC 23/08/2001 Nam

    423 KT Điện tử viễn thông 22009833 D19CQVT07-B B19DCVT423 ĐOÀN XUÂN TRƯỜNG 03/10/2001 Nam

    424 KT Điện tử viễn thông 26002847 D19CQVT08-B B19DCVT424 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 29/03/2001 Nam

    425 KT Điện tử viễn thông 01043859 D19CQVT01-B B19DCVT425 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 18/10/2001 Nam

    426 KT Điện tử viễn thông 26018633 D19CQVT02-B B19DCVT426 PHẠM QUANG TRƯỜNG 13/12/2001 Nam

    427 KT Điện tử viễn thông 27004182 D19CQVT03-B B19DCVT427 TRỊNH ANH VĂN 28/10/2001 Nam

    428 KT Điện tử viễn thông 01069294 D19CQVT04-B B19DCVT428 VŨ THỊ HƯƠNG VI 15/01/2001 Nữ

    429 KT Điện tử viễn thông 17003976 D19CQVT05-B B19DCVT429 ĐỖ ĐỨC VIỆT 20/10/2001 Nam

    430 KT Điện tử viễn thông 28024192 D19CQVT06-B B19DCVT430 LÊ XUÂN VIỆT 02/12/2001 Nam

    431 KT Điện tử viễn thông 30016248 D19CQVT07-B B19DCVT431 NGÔ ĐĂNG VIỆT 27/09/2000 Nam

    432 KT Điện tử viễn thông 01020265 D19CQVT08-B B19DCVT432 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 30/11/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    433 KT Điện tử viễn thông 26017765 D19CQVT01-B B19DCVT433 NGUYỄN MẠNH VIỆT 01/03/2001 Nam

    434 KT Điện tử viễn thông 01028530 D19CQVT02-B B19DCVT434 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/05/2001 Nam

    435 KT Điện tử viễn thông 01060430 D19CQVT03-B B19DCVT435 NGUYỄN QUỐC VIỆT 24/09/2001 Nam

    436 KT Điện tử viễn thông 01020268 D19CQVT04-B B19DCVT436 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/07/2001 Nam

    437 KT Điện tử viễn thông 01054305 D19CQVT05-B B19DCVT437 NGUYỄN VIẾT VIỆT 11/08/2001 Nam

    438 KT Điện tử viễn thông 01060434 D19CQVT06-B B19DCVT438 PHẠM VĂN VIỆT 24/11/2001 Nam

    439 KT Điện tử viễn thông 01064468 D19CQVT07-B B19DCVT439 TRẦN VĂN VIỆT 12/06/2001 Nam

    440 KT Điện tử viễn thông 29030712 D19CQVT08-B B19DCVT440 ĐƯỜNG PHÚC VINH 27/04/2001 Nam

    441 KT Điện tử viễn thông 01060444 D19CQVT01-B B19DCVT441 NGUYỄN TRUNG VĨNH 25/04/2001 Nam

    442 KT Điện tử viễn thông 16007135 D19CQVT02-B B19DCVT442 NGUYỄN VĂN VĨNH 14/03/2001 Nam

    443 KT Điện tử viễn thông 19001522 D19CQVT03-B B19DCVT443 NGUYỄN TUẤN VŨ 13/03/2001 Nam

    444 KT Điện tử viễn thông 01069305 D19CQVT04-B B19DCVT444 NGUYỄN VĂN VŨ 17/12/2001 Nam

    445 KT Điện tử viễn thông 01062475 D19CQVT05-B B19DCVT445 NGUYỄN TIẾN VƯƠNG 29/08/2001 Nam

    446 KT Điện tử viễn thông 21004087 D19CQVT06-B B19DCVT446 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 30/10/2001 Nam

    447 KT Điện tử viễn thông 15010833 D19CQVT07-B B19DCVT447 NGUYỄN BÁ XUYÊN 23/02/2001 Nam

    448 KT Điện tử viễn thông 30014574 D19CQVT08-B B19DCVT448 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 06/10/2001 Nữ

    1 CN kỹ thuật điện, điện tử 25005476 D19CQDT01-B B19DCDT001 NGUYỄN TRỌNG AM 13/08/2001 Nam

    2 CN kỹ thuật điện, điện tử 01000036 D19CQDT02-B B19DCDT002 LÊ THANH AN 13/07/2001 Nam

    3 CN kỹ thuật điện, điện tử 26002906 D19CQDT03-B B19DCDT003 PHẠM THÀNH AN 20/01/2001 Nam

    4 CN kỹ thuật điện, điện tử 25008100 D19CQDT04-B B19DCDT004 VŨ TRƯỜNG AN 22/10/2001 Nam

    5 CN kỹ thuật điện, điện tử 21016130 D19CQDT01-B B19DCDT005 BÙI HỮU TUẤN ANH 29/04/2001 Nam

    6 CN kỹ thuật điện, điện tử 27004451 D19CQDT02-B B19DCDT006 ĐÀO NGỌC ANH 20/02/2001 Nam

    7 CN kỹ thuật điện, điện tử 01019060 D19CQDT03-B B19DCDT007 ĐẶNG TRƯỜNG ANH 25/10/2001 Nam

    8 CN kỹ thuật điện, điện tử 22004341 D19CQDT04-B B19DCDT008 NGHIÊM BÁ QUANG ANH 20/10/2001 Nam

    9 CN kỹ thuật điện, điện tử 26014956 D19CQDT01-B B19DCDT009 NGUYỄN ĐỨC ANH 25/07/2001 Nam

    10 CN kỹ thuật điện, điện tử 01037083 D19CQDT02-B B19DCDT010 NGUYỄN HOÀNG ANH 13/09/2001 Nam

    11 CN kỹ thuật điện, điện tử 24006916 D19CQDT03-B B19DCDT011 NGUYỄN NGỌC ANH 03/10/2001 Nam

    12 CN kỹ thuật điện, điện tử 16005116 D19CQDT04-B B19DCDT012 NGUYỄN NGỌC ANH 20/02/2001 Nam

    13 CN kỹ thuật điện, điện tử 01065246 D19CQDT01-B B19DCDT013 NGUYỄN QUỐC KỲ ANH 27/02/2001 Nam

    14 CN kỹ thuật điện, điện tử 25006343 D19CQDT02-B B19DCDT014 NGUYỄN THẾ ANH 10/03/2001 Nam

    15 CN kỹ thuật điện, điện tử 01016905 D19CQDT03-B B19DCDT015 NGUYỄN VIỆT ANH 07/04/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    16 CN kỹ thuật điện, điện tử 28014187 D19CQDT04-B B19DCDT016 TRẦN TUẤN ANH 05/04/2001 Nam

    17 CN kỹ thuật điện, điện tử 01057383 D19CQDT01-B B19DCDT017 PHẠM XUÂN GIA BẢO 15/08/2001 Nam

    18 CN kỹ thuật điện, điện tử 25002304 D19CQDT02-B B19DCDT018 TRẦN GIA BẢO 23/09/2001 Nam

    19 CN kỹ thuật điện, điện tử 01023405 D19CQDT03-B B19DCDT019 ĐINH VĂN BẮC 14/10/2001 Nam

    20 CN kỹ thuật điện, điện tử 01023443 D19CQDT04-B B19DCDT020 NGUYỄN QUỐC CÔNG 06/05/2001 Nam

    21 CN kỹ thuật điện, điện tử 01030141 D19CQDT01-B B19DCDT021 NGUYỄN MINH CƯƠNG 26/01/2001 Nam

    22 CN kỹ thuật điện, điện tử 19007656 D19CQDT02-B B19DCDT022 BẠCH XUÂN CƯỜNG 20/11/2001 Nam

    23 CN kỹ thuật điện, điện tử 01027445 D19CQDT03-B B19DCDT023 NGUYỄN BÁ CƯỜNG 04/05/2001 Nam

    24 CN kỹ thuật điện, điện tử 01023450 D19CQDT04-B B19DCDT024 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 07/08/2001 Nam

    25 CN kỹ thuật điện, điện tử 29014979 D19CQDT01-B B19DCDT025 NGUYỄN KHẮC CƯỜNG 11/10/2001 Nam

    26 CN kỹ thuật điện, điện tử 01045295 D19CQDT02-B B19DCDT026 HOÀNG CHUNG 13/11/2001 Nam

    27 CN kỹ thuật điện, điện tử 22008753 D19CQDT03-B B19DCDT027 ĐINH TIẾN DANH 14/07/2001 Nam

    28 CN kỹ thuật điện, điện tử 01063424 D19CQDT04-B B19DCDT028 NGUYỄN NGỌC DIỆM 15/08/2001 Nam

    29 CN kỹ thuật điện, điện tử 01061382 D19CQDT01-B B19DCDT029 NGUYỄN TIẾN DŨNG 20/01/2001 Nam

    30 CN kỹ thuật điện, điện tử 17005447 D19CQDT02-B B19DCDT030 NGUYỄN TIẾN DŨNG 17/05/2001 Nam

    31 CN kỹ thuật điện, điện tử 01059541 D19CQDT03-B B19DCDT031 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 12/03/2001 Nam

    32 CN kỹ thuật điện, điện tử 01050278 D19CQDT04-B B19DCDT032 NGUYỄN VĂN DŨNG 19/12/2001 Nam

    33 CN kỹ thuật điện, điện tử 28012857 D19CQDT01-B B19DCDT033 LÊ ĐÌNH DUY 25/04/2001 Nam

    34 CN kỹ thuật điện, điện tử 26008038 D19CQDT02-B B19DCDT034 NGUYỄN NGỌC DUY 01/05/2001 Nam

    35 CN kỹ thuật điện, điện tử 25008195 D19CQDT03-B B19DCDT035 LƯU ÁNH DƯƠNG 02/08/2001 Nam

    36 CN kỹ thuật điện, điện tử 21012352 D19CQDT04-B B19DCDT036 MẠC THỊ THÙY DƯƠNG 15/07/2001 Nữ

    37 CN kỹ thuật điện, điện tử 01042602 D19CQDT01-B B19DCDT037 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 05/07/2001 Nam

    38 CN kỹ thuật điện, điện tử 26007319 D19CQDT02-B B19DCDT038 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 02/09/2001 Nam

    39 CN kỹ thuật điện, điện tử 16000479 D19CQDT03-B B19DCDT039 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 25/08/2001 Nam

    40 CN kỹ thuật điện, điện tử 21011868 D19CQDT04-B B19DCDT040 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 09/05/2001 Nam

    41 CN kỹ thuật điện, điện tử 01045698 D19CQDT01-B B19DCDT041 TRẦN ÁNH DƯƠNG 28/10/2001 Nam

    42 CN kỹ thuật điện, điện tử 21000106 D19CQDT02-B B19DCDT042 VŨ ĐÌNH DƯƠNG 20/04/2001 Nam

    43 CN kỹ thuật điện, điện tử 01057580 D19CQDT03-B B19DCDT043 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 09/04/2001 Nam

    44 CN kỹ thuật điện, điện tử 27003474 D19CQDT04-B B19DCDT044 ĐINH TIẾN ĐẠT 03/07/2001 Nam

    45 CN kỹ thuật điện, điện tử 25011430 D19CQDT01-B B19DCDT045 ĐỖ TIẾN ĐẠT 17/09/2001 Nam

    46 CN kỹ thuật điện, điện tử 26006707 D19CQDT02-B B19DCDT046 LÊ THÀNH ĐẠT 24/01/1998 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    47 CN kỹ thuật điện, điện tử 01027572 D19CQDT03-B B19DCDT047 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 29/03/2001 Nam

    48 CN kỹ thuật điện, điện tử 01037876 D19CQDT04-B B19DCDT048 NGUYỄN ĐẮC ĐẠT 26/06/2001 Nam

    49 CN kỹ thuật điện, điện tử 01017139 D19CQDT01-B B19DCDT049 NGUYỄN HỮU THÀNH ĐẠT 30/01/2001 Nam

    50 CN kỹ thuật điện, điện tử 28014880 D19CQDT02-B B19DCDT050 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 04/11/2001 Nam

    51 CN kỹ thuật điện, điện tử 27000069 D19CQDT03-B B19DCDT051 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 25/05/2001 Nam

    52 CN kỹ thuật điện, điện tử 26009165 D19CQDT04-B B19DCDT052 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 01/08/2001 Nam

    53 CN kỹ thuật điện, điện tử 03006084 D19CQDT01-B B19DCDT053 LƯƠNG QUỐC ĐOÀN 30/05/2001 Nam

    54 CN kỹ thuật điện, điện tử 25003029 D19CQDT02-B B19DCDT054 NGUYỄN TUẤN ĐÔNG 19/10/2001 Nam

    55 CN kỹ thuật điện, điện tử 25015539 D19CQDT03-B B19DCDT055 ĐỖ VĂN ĐỒNG 20/01/2001 Nam

    56 CN kỹ thuật điện, điện tử 01007897 D19CQDT04-B B19DCDT056 DƯƠNG MINH ĐỨC 16/09/2001 Nam

    57 CN kỹ thuật điện, điện tử 01061785 D19CQDT01-B B19DCDT057 ĐỖ TẤN ĐỨC 05/12/2001 Nam

    58 CN kỹ thuật điện, điện tử 01007914 D19CQDT02-B B19DCDT058 LÊ MINH ĐỨC 08/12/2001 Nam

    59 CN kỹ thuật điện, điện tử 26003074 D19CQDT03-B B19DCDT059 LƯƠNG ANH ĐỨC 24/11/2001 Nam

    60 CN kỹ thuật điện, điện tử 26017302 D19CQDT04-B B19DCDT060 NGUYỄN DUY ĐỨC 07/01/2001 Nam

    61 CN kỹ thuật điện, điện tử 28000210 D19CQDT01-B B19DCDT061 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 21/08/2001 Nam

    62 CN kỹ thuật điện, điện tử 26013305 D19CQDT02-B B19DCDT062 PHẠM TRUNG ĐỨC 05/10/2001 Nam

    63 CN kỹ thuật điện, điện tử 17003739 D19CQDT03-B B19DCDT063 TRẦN HUỲNH ANH ĐỨC 23/02/2001 Nam

    64 CN kỹ thuật điện, điện tử 26010592 D19CQDT04-B B19DCDT064 TRẦN QUANG ĐỨC 30/09/2001 Nam

    65 CN kỹ thuật điện, điện tử 28027629 D19CQDT01-B B19DCDT065 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 01/04/2001 Nam

    66 CN kỹ thuật điện, điện tử 16008514 D19CQDT02-B B19DCDT066TRƯƠNG NGUYỄN TRƯỜNG GIANG

    24/04/2001 Nam

    67 CN kỹ thuật điện, điện tử 27004544 D19CQDT03-B B19DCDT067 PHẠM VIỆT HÀ 20/06/2001 Nam

    68 CN kỹ thuật điện, điện tử 26014333 D19CQDT04-B B19DCDT068 TRẦN THANH HẢI 05/09/2001 Nam

    69 CN kỹ thuật điện, điện tử 18011291 D19CQDT01-B B19DCDT069 ĐÀO THỊ HẠNH 29/04/2001 Nữ

    70 CN kỹ thuật điện, điện tử 24006043 D19CQDT02-B B19DCDT070 VŨ VĂN HẠNH 01/09/2001 Nam

    71 CN kỹ thuật điện, điện tử 22005748 D19CQDT03-B B19DCDT071 NGUYỄN ANH HÀO 30/12/2001 Nam

    72 CN kỹ thuật điện, điện tử 25003468 D19CQDT04-B B19DCDT072 TRẦN CÔNG HẬU 07/09/2001 Nam

    73 CN kỹ thuật điện, điện tử 25000775 D19CQDT01-B B19DCDT073 NGUYỄN THÁI VƯỢNG HIỂN 09/11/2000 Nam

    74 CN kỹ thuật điện, điện tử 16007265 D19CQDT02-B B19DCDT074 LÊ QUỐC HIỆP 29/12/2001 Nam

    75 CN kỹ thuật điện, điện tử 27004572 D19CQDT03-B B19DCDT075 BÙI MINH HIẾU 12/01/2001 Nam

    76 CN kỹ thuật điện, điện tử 01053230 D19CQDT04-B B19DCDT076 NGUYỄN CHÍ HIẾU 02/11/2001 Nam

    77 CN kỹ thuật điện, điện tử 01038460 D19CQDT01-B B19DCDT077 NGUYỄN QUỐC HIẾU 01/09/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    78 CN kỹ thuật điện, điện tử 26008131 D19CQDT02-B B19DCDT078 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/11/2001 Nam

    79 CN kỹ thuật điện, điện tử 01062000 D19CQDT03-B B19DCDT079 PHAN VĂN HIẾU 04/11/2001 Nam

    80 CN kỹ thuật điện, điện tử 01043280 D19CQDT04-B B19DCDT080 PHÙNG TRUNG HIẾU 26/09/2001 Nam

    81 CN kỹ thuật điện, điện tử 01008902 D19CQDT01-B B19DCDT081 TRẦN TRÍ HIẾU 17/03/2001 Nam

    82 CN kỹ thuật điện, điện tử 25000795 D19CQDT02-B B19DCDT082 MAI VĂN HIỆU 10/08/2001 Nam

    83 CN kỹ thuật điện, điện tử 01059712 D19CQDT03-B B19DCDT083 TẠ HUY HIỆU 03/07/2000 Nam

    84 CN kỹ thuật điện, điện tử 10001290 D19CQDT04-B B19DCDT084 DƯƠNG CÔNG HÒA 06/02/2001 Nam

    85 CN kỹ thuật điện, điện tử 19010117 D19CQDT01-B B19DCDT085 HOÀNG BÁ HÒA 14/03/2001 Nam

    86 CN kỹ thuật điện, điện tử 28019841 D19CQDT02-B B19DCDT086 LÊ NGỌC HÒA 18/02/2001 Nam

    87 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014270 D19CQDT03-B B19DCDT087 BÙI VĂN HOÀN 01/03/2001 Nam

    88 CN kỹ thuật điện, điện tử 03001192 D19CQDT04-B B19DCDT088 ĐOÀN DUY HOÀN 03/03/2001 Nam

    89 CN kỹ thuật điện, điện tử 03015201 D19CQDT01-B B19DCDT089 BÙI VĂN HOÀNG 27/11/2001 Nam

    90 CN kỹ thuật điện, điện tử 26002430 D19CQDT02-B B19DCDT090 ĐỖ MINH HOÀNG 11/09/2001 Nam

    91 CN kỹ thuật điện, điện tử 28013762 D19CQDT03-B B19DCDT091 ĐỖ MINH HOÀNG 16/04/2001 Nam

    92 CN kỹ thuật điện, điện tử 28033484 D19CQDT04-B B19DCDT092 ĐỖ VIỆT HOÀNG 04/02/2001 Nam

    93 CN kỹ thuật điện, điện tử 01038511 D19CQDT01-B B19DCDT093 LÃ MINH HOÀNG 17/12/2001 Nam

    94 CN kỹ thuật điện, điện tử 12001707 D19CQDT02-B B19DCDT094 NGUYỄN HUY HOÀNG 23/09/2001 Nam

    95 CN kỹ thuật điện, điện tử 26001739 D19CQDT03-B B19DCDT095 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 06/02/2001 Nam

    96 CN kỹ thuật điện, điện tử 01010943 D19CQDT04-B B19DCDT096 PHẠM VŨ HOÀNG 26/01/2001 Nam

    97 CN kỹ thuật điện, điện tử 01066157 D19CQDT01-B B19DCDT097 ĐỖ DOÃN HOẠT 29/07/2001 Nam

    98 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014926 D19CQDT02-B B19DCDT098 TRẦN ĐÔN HỒ 30/03/2001 Nam

    99 CN kỹ thuật điện, điện tử 03012175 D19CQDT03-B B19DCDT099 PHẠM QUỲNH HỢP 23/05/2001 Nam

    100 CN kỹ thuật điện, điện tử 01031235 D19CQDT04-B B19DCDT100 TRẦN MẠNH HỢP 27/02/2001 Nam

    101 CN kỹ thuật điện, điện tử 19003127 D19CQDT01-B B19DCDT101 ĐẶNG QUỐC HÙNG 20/12/2001 Nam

    102 CN kỹ thuật điện, điện tử 25010417 D19CQDT02-B B19DCDT102 NGUYỄN MẠNH HÙNG 06/04/2001 Nam

    103 CN kỹ thuật điện, điện tử 28021173 D19CQDT03-B B19DCDT103 PHẠM VĂN HÙNG 15/03/2001 Nam

    104 CN kỹ thuật điện, điện tử 01008959 D19CQDT04-B B19DCDT104 LÊ QUANG HUY 06/11/2001 Nam

    105 CN kỹ thuật điện, điện tử 25005104 D19CQDT01-B B19DCDT105 NGUYỄN QUANG HUY 31/08/2001 Nam

    106 CN kỹ thuật điện, điện tử 01068872 D19CQDT02-B B19DCDT106 NGUYỄN VĂN HUY 05/06/2001 Nam

    107 CN kỹ thuật điện, điện tử 21010882 D19CQDT03-B B19DCDT107 TRẦN NHƯ HUY 19/02/2001 Nam

    108 CN kỹ thuật điện, điện tử 18009631 D19CQDT04-B B19DCDT108 PHẠM KHẢ HUYÊN 10/06/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    109 CN kỹ thuật điện, điện tử 16002822 D19CQDT01-B B19DCDT109 LÊ DUY HƯNG 11/12/2001 Nam

    110 CN kỹ thuật điện, điện tử 18006417 D19CQDT02-B B19DCDT110 NGUYỄN ĐỨC PHÚC HƯNG 16/01/2001 Nam

    111 CN kỹ thuật điện, điện tử 17008463 D19CQDT03-B B19DCDT111 VŨ MINH HƯNG 15/01/2001 Nam

    112 CN kỹ thuật điện, điện tử 25009823 D19CQDT04-B B19DCDT112 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 06/01/2001 Nữ

    113 CN kỹ thuật điện, điện tử 22004505 D19CQDT01-B B19DCDT113 ĐẶNG QUANG KIÊN 22/11/2001 Nam

    114 CN kỹ thuật điện, điện tử 26003989 D19CQDT02-B B19DCDT114 NGUYỄN VĂN KIÊN 29/04/2001 Nam

    115 CN kỹ thuật điện, điện tử 28000356 D19CQDT03-B B19DCDT115 PHAN TRUNG KIÊN 30/09/2001 Nam

    116 CN kỹ thuật điện, điện tử 01046085 D19CQDT04-B B19DCDT116 NGUYỄN VĂN KHẢI 09/10/2001 Nam

    117 CN kỹ thuật điện, điện tử 27002639 D19CQDT01-B B19DCDT117 PHẠM DOÃN KHẢI 03/06/2001 Nam

    118 CN kỹ thuật điện, điện tử 25001464 D19CQDT02-B B19DCDT118 BÙI QUANG KHANG 25/09/2001 Nam

    119 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014976 D19CQDT03-B B19DCDT119 CAO XUÂN KHANG 29/06/2001 Nam

    120 CN kỹ thuật điện, điện tử 14010297 D19CQDT04-B B19DCDT120 ĐINH QUỐC KHÁNH 02/09/2001 Nam

    121 CN kỹ thuật điện, điện tử 01038986 D19CQDT01-B B19DCDT121 LÊ QUỐC KHÁNH 02/09/2001 Nam

    122 CN kỹ thuật điện, điện tử 01035474 D19CQDT02-B B19DCDT122 NGUYỄN TRẦN LÂM KHÁNH 30/03/2001 Nam

    123 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014983 D19CQDT03-B B19DCDT123 MAI VĂN KHOÁI 08/07/2001 Nam

    124 CN kỹ thuật điện, điện tử 01005701 D19CQDT04-B B19DCDT124 NGUYỄN LÊ KHÔI 12/01/2001 Nam

    125 CN kỹ thuật điện, điện tử 21000272 D19CQDT01-B B19DCDT125 NHỮ THÁI KHÔI 04/12/2001 Nam

    126 CN kỹ thuật điện, điện tử 21004416 D19CQDT02-B B19DCDT126 NGUYỄN MẠNH KHỞI 24/01/2001 Nam

    127 CN kỹ thuật điện, điện tử 28022207 D19CQDT03-B B19DCDT127 TỐNG THANH LÂM 18/12/2001 Nam

    128 CN kỹ thuật điện, điện tử 25015712 D19CQDT04-B B19DCDT128 NGUYỄN THÀNH LIÊM 15/12/2001 Nam

    129 CN kỹ thuật điện, điện tử 01018122 D19CQDT01-B B19DCDT129 NGUYỄN VĂN LIÊM 12/11/2001 Nam

    130 CN kỹ thuật điện, điện tử 21013272 D19CQDT02-B B19DCDT130 ĐÀO VIẾT LINH 15/04/2001 Nam

    131 CN kỹ thuật điện, điện tử 01069344 D19CQDT03-B B19DCDT131 NGHIÊM THỊ THUỲ LINH 28/10/2001 Nữ

    132 CN kỹ thuật điện, điện tử 03016941 D19CQDT04-B B19DCDT132 NGUYỄN XUÂN LINH 28/09/2000 Nam

    133 CN kỹ thuật điện, điện tử 12005530 D19CQDT01-B B19DCDT133 LÊ ĐÌNH THÀNH LONG 16/03/2001 Nam

    134 CN kỹ thuật điện, điện tử 19004163 D19CQDT02-B B19DCDT134 NGUYỄN VĂN LONG 20/08/2001 Nam

    135 CN kỹ thuật điện, điện tử 17011190 D19CQDT03-B B19DCDT135 PHẠM THÀNH LỘC 14/09/2001 Nam

    136 CN kỹ thuật điện, điện tử 10006960 D19CQDT04-B B19DCDT136 HOÀNG NHẬT LƯỢNG 31/10/2001 Nam

    137 CN kỹ thuật điện, điện tử 28014344 D19CQDT01-B B19DCDT137 HÀ ĐỨC MẠNH 12/08/2001 Nam

    138 CN kỹ thuật điện, điện tử 01054363 D19CQDT02-B B19DCDT138 LÊ VĂN MẠNH 14/04/2001 Nam

    139 CN kỹ thuật điện, điện tử 01058661 D19CQDT03-B B19DCDT139 NGUYỄN DOÃN MẠNH 07/10/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    140 CN kỹ thuật điện, điện tử 19003314 D19CQDT04-B B19DCDT140 NGUYỄN VĂN MINH MẠNH 30/11/2001 Nam

    141 CN kỹ thuật điện, điện tử 08002786 D19CQDT01-B B19DCDT141 ĐỖ NHẬT MINH 16/09/2001 Nam

    142 CN kỹ thuật điện, điện tử 28016458 D19CQDT02-B B19DCDT142 HỒ VĂN THÀNH MINH 08/05/2001 Nam

    143 CN kỹ thuật điện, điện tử 21005914 D19CQDT03-B B19DCDT143 NGUYỄN BÁ MINH 08/05/2001 Nam

    144 CN kỹ thuật điện, điện tử 01016224 D19CQDT04-B B19DCDT144 NGUYỄN HUY MINH 08/01/2001 Nam

    145 CN kỹ thuật điện, điện tử 03007567 D19CQDT01-B B19DCDT145 PHẠM ĐỨC MINH 04/06/2001 Nam

    146 CN kỹ thuật điện, điện tử 01003739 D19CQDT02-B B19DCDT146 PHẠM TUẤN MINH 01/10/2001 Nam

    147 CN kỹ thuật điện, điện tử 25012185 D19CQDT03-B B19DCDT147 VŨ NGỌC MINH 01/01/2001 Nam

    148 CN kỹ thuật điện, điện tử 62000852 D19CQDT04-B B19DCDT148 LÊ NGỌC NAM 04/02/2001 Nam

    149 CN kỹ thuật điện, điện tử 03007584 D19CQDT01-B B19DCDT149 LƯU HẢI NAM 19/11/2001 Nam

    150 CN kỹ thuật điện, điện tử 01051502 D19CQDT02-B B19DCDT150 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 10/02/2001 Nam

    151 CN kỹ thuật điện, điện tử 01029209 D19CQDT03-B B19DCDT151 NGUYỄN TUẤN NAM 19/08/2001 Nam

    152 CN kỹ thuật điện, điện tử 25002652 D19CQDT04-B B19DCDT152 NGUYỄN THÀNH NAM 10/08/2001 Nam

    153 CN kỹ thuật điện, điện tử 18009817 D19CQDT01-B B19DCDT153 NGUYỄN THÀNH NAM 15/01/2001 Nam

    154 CN kỹ thuật điện, điện tử 26003342 D19CQDT02-B B19DCDT154 NGUYỄN VIẾT NAM 24/10/2001 Nam

    155 CN kỹ thuật điện, điện tử 01025047 D19CQDT03-B B19DCDT155 PHAN HOÀI NAM 05/11/2001 Nam

    156 CN kỹ thuật điện, điện tử 01025049 D19CQDT04-B B19DCDT156 TRẦN BẢO NAM 10/05/2001 Nam

    157 CN kỹ thuật điện, điện tử 25016396 D19CQDT01-B B19DCDT157 ĐẶNG PHƯƠNG NĂM 17/06/2001 Nam

    158 CN kỹ thuật điện, điện tử 29016507 D19CQDT02-B B19DCDT158 LÊ CÔNG NĂM 13/01/2001 Nam

    159 CN kỹ thuật điện, điện tử 15010564 D19CQDT03-B B19DCDT159 HOÀNG THỊ HỒNG NGÁT 02/01/2001 Nữ

    160 CN kỹ thuật điện, điện tử 01062857 D19CQDT04-B B19DCDT160 KIỀU NHƯ NGỌC 11/01/2001 Nữ

    161 CN kỹ thuật điện, điện tử 03006657 D19CQDT01-B B19DCDT161 PHÙNG CÔNG NGUYÊN 24/07/2001 Nam

    162 CN kỹ thuật điện, điện tử 22006723 D19CQDT02-B B19DCDT162 LUYỆN THỊ ÁNH NGUYỆT 16/05/2001 Nữ

    163 CN kỹ thuật điện, điện tử 22001043 D19CQDT03-B B19DCDT163 NGUYỄN LONG NHẬT 27/03/2001 Nam

    164 CN kỹ thuật điện, điện tử 25001012 D19CQDT04-B B19DCDT164 TRẦN QUANG NHẬT 04/04/2001 Nam

    165 CN kỹ thuật điện, điện tử 01062925 D19CQDT01-B B19DCDT165 ĐÀM TRỌNG PHONG 27/05/2001 Nam

    166 CN kỹ thuật điện, điện tử 25012851 D19CQDT02-B B19DCDT166 BÙI HỒNG PHÚC 02/12/2001 Nam

    167 CN kỹ thuật điện, điện tử 22002694 D19CQDT03-B B19DCDT167 HÀ ĐẠI PHÚC 20/01/2001 Nam

    168 CN kỹ thuật điện, điện tử 26001200 D19CQDT04-B B19DCDT168 LÊ HỒNG PHÚC 10/11/2001 Nam

    169 CN kỹ thuật điện, điện tử 22000387 D19CQDT01-B B19DCDT169 NGUYỄN ĐỨC PHÚC 28/10/2001 Nam

    170 CN kỹ thuật điện, điện tử 19006225 D19CQDT02-B B19DCDT170 TRẦN NGỌC PHÚC 06/02/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    171 CN kỹ thuật điện, điện tử 28023443 D19CQDT03-B B19DCDT171 LÊ TUẤN PHƯỚC 02/08/2001 Nam

    172 CN kỹ thuật điện, điện tử 15000306 D19CQDT04-B B19DCDT172 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 12/02/2001 Nam

    173 CN kỹ thuật điện, điện tử 25008973 D19CQDT01-B B19DCDT173 BÙI VĂN QUANG 23/07/2001 Nam

    174 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014485 D19CQDT02-B B19DCDT174 ĐINH VĂN QUANG 19/10/2001 Nam

    175 CN kỹ thuật điện, điện tử 27002767 D19CQDT03-B B19DCDT175 HOÀNG MINH QUANG 01/11/2001 Nam

    176 CN kỹ thuật điện, điện tử 01020757 D19CQDT04-B B19DCDT176 NGUYỄN HUY QUANG 24/04/2001 Nam

    177 CN kỹ thuật điện, điện tử 24000722 D19CQDT01-B B19DCDT177 TRẦN VINH QUANG 07/09/2001 Nam

    178 CN kỹ thuật điện, điện tử 28020907 D19CQDT02-B B19DCDT178 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 25/10/2001 Nam

    179 CN kỹ thuật điện, điện tử 18011653 D19CQDT03-B B19DCDT179 NGÔ NGỌC QUÝ 17/12/2001 Nam

    180 CN kỹ thuật điện, điện tử 25005314 D19CQDT04-B B19DCDT180 DƯƠNG XUÂN QUYỀN 04/08/2001 Nam

    181 CN kỹ thuật điện, điện tử 19012911 D19CQDT01-B B19DCDT181 LÊ VĂN QUYẾT 27/10/2001 Nam

    182 CN kỹ thuật điện, điện tử 19005177 D19CQDT02-B B19DCDT182 NGUYỄN KIM QUYẾT 10/07/2001 Nam

    183 CN kỹ thuật điện, điện tử 22011866 D19CQDT03-B B19DCDT183 ĐỖ XUÂN QUỲNH 21/06/2001 Nam

    184 CN kỹ thuật điện, điện tử 01064941 D19CQDT04-B B19DCDT184 ĐẶNG NGỌC SƠN 09/03/2001 Nam

    185 CN kỹ thuật điện, điện tử 29023607 D19CQDT01-B B19DCDT185 LÊ HỒNG SƠN 05/09/2001 Nam

    186 CN kỹ thuật điện, điện tử 16007830 D19CQDT02-B B19DCDT186 NGUYỄN HỒNG SƠN 13/05/2001 Nam

    187 CN kỹ thuật điện, điện tử 30016787 D19CQDT03-B B19DCDT187 DƯƠNG THẾ TÂN 11/04/2001 Nam

    188 CN kỹ thuật điện, điện tử 01047002 D19CQDT04-B B19DCDT188 NGUYỄN BÁ TÂN 11/04/2001 Nam

    189 CN kỹ thuật điện, điện tử 26016910 D19CQDT01-B B19DCDT189 NGUYỄN PHAN HUY TÂN 01/09/2001 Nam

    190 CN kỹ thuật điện, điện tử 25017736 D19CQDT02-B B19DCDT190 TRẦN QUỐC TÂN 06/09/2001 Nam

    191 CN kỹ thuật điện, điện tử 25015884 D19CQDT03-B B19DCDT191 VŨ NGỌC TÂN 01/09/2001 Nam

    192 CN kỹ thuật điện, điện tử 26008510 D19CQDT04-B B19DCDT192 PHẠM ĐÌNH TIẾN 15/07/2001 Nam

    193 CN kỹ thuật điện, điện tử 01029448 D19CQDT01-B B19DCDT193 TRẦN NGỌC TIẾN 28/08/2001 Nam

    194 CN kỹ thuật điện, điện tử 22008543 D19CQDT02-B B19DCDT194 TRỊNH VĂN TIẾN 22/12/2001 Nam

    195 CN kỹ thuật điện, điện tử 01065140 D19CQDT03-B B19DCDT195 ĐẶNG VĂN TÌNH 08/01/2001 Nam

    196 CN kỹ thuật điện, điện tử 17011405 D19CQDT04-B B19DCDT196 BÙI ĐỨC TOÀN 21/04/2001 Nam

    197 CN kỹ thuật điện, điện tử 26006080 D19CQDT01-B B19DCDT197 TRẦN BÁ TOÀN 07/02/2001 Nam

    198 CN kỹ thuật điện, điện tử 01056976 D19CQDT02-B B19DCDT198 ĐÀO VĂN TỐ 21/08/2001 Nam

    199 CN kỹ thuật điện, điện tử 01059066 D19CQDT03-B B19DCDT199 NGUYỄN ĐÌNH TỚI 29/10/2001 Nam

    200 CN kỹ thuật điện, điện tử 28023612 D19CQDT04-B B19DCDT200 TRỊNH VĂN TUÂN 10/10/2001 Nam

    201 CN kỹ thuật điện, điện tử 28029835 D19CQDT01-B B19DCDT201 CAO VĂN TUẤN 18/02/2001 Nam

  • TT Tên ngành Số báo danh Mã lớp Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú (Học bổng)

    202 CN kỹ thuật điện, điện tử 25014634 D19CQDT02-B B19DCDT202 ĐINH MINH TUẤN 14/07/2000 Nam

    203 CN kỹ thuật điện, điện tử 29024574 D19CQDT03-B B19DCDT203 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 17/07/1999 Nam

    204 CN kỹ thuật điện, điện tử 01061744 D19CQDT04-B B19DCDT204 NGUYỄN MẠNH TUẤN 20/11/2001 Nam

    205 CN kỹ thuật điện, điện tử 01074784 D19CQDT01-B B19DCDT205 NGUYỄN NGUYÊN HUY TUẤN 14/12/2001 Nam

    206 CN kỹ thuật điện, điện tử 21003346 D19CQDT02-B B19DCDT206 NGUYỄN QUỐC TUẤN 14/12/2001 Nam

    207 CN kỹ thuật điện, điện tử 01022074 D19CQDT03-B B19DCDT207 VŨ MINH TUẤN 27/08/2001 Nam

    208 CN kỹ thuật điện, điện tử 25004315 D19CQDT04-B B19DCDT208 NGUYỄN SƠN TÙNG 21/08/2001 Nam

    209 CN kỹ thuật điện, điện tử 26002186 D19CQDT01-B B19DCDT209 PHẠM NGỌC TÙNG 14/12/2001 Nam

    210 CN kỹ thuật điện, điện tử 19006371 D19CQDT02-B B19DCDT210 NGUYỄN XUÂN TUY 18/11/2001 Nam

    211 CN kỹ thuật điện, điện tử 26002865 D19CQDT03-B B19DCDT211 NGUYỄN TRUNG TUYẾN 30/01/2001 Nam

    212 CN kỹ thuật điện, điện tử 01064420 D19CQDT04-B B19DCDT212 NGUYỄN THỊ TUYẾT 11/03/2001 Nữ

    213 CN kỹ thuật điện, điện tử 28004774 D19CQDT01-B B19DCDT213 PHẠM LONG TƯỜNG 21/01/2001 Nam

    214 CN kỹ thuật điện, điện tử 01039907 D19CQDT02-B B19DCDT214 ĐỖ HỒNG THÁI 01/11/2001 Nam

    215 CN kỹ thuật điện, điện tử 19010435 D19CQDT03-B B19DCDT215 PHẠM QUANG THÁI 28/10/2001 Nam

    216 CN kỹ thuật điện, điện