79
Lưu ý: Những sinh viên chưa có tên trong lớp Speaking đợt này sẽ được học vào đợt sau. STT MSSV HO TEN LOP THU CA TUAN PHONG LOP GIAO TIEP 1 01102004 Võ Nguyễn Kim Khánh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.13_112 2 01102007 Trịnh Mỹ Linh SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.2_112 3 01102008 Võ Thị Bình Nguyên SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.13_112 4 01102013 Triệu Tố Trinh SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.7_112 5 01102021 Nguyễn Thị Trà My SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112 6 01102027 Hoàng Thị Thanh Thảo SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.2_112 7 01102028 Lê Thị Mỹ Tiên SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.13_112 8 01102029 Huỳnh Diễm Tú SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.34_112 9 01102032 Trần Thị Vân SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_112 10 01103009 Vòng Truyền Dung SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.29_112 11 01103012 Nguyễn Trần Nhật Hà SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.15_112 12 01103015 Lưu Bội Huyển SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.43_112 13 01103019 Tsần Dín Khiềng SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.14_112 14 01103021 Cún Sau Khính SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.49_112 15 01103025 Chướng Thanh Liên SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.25_112 16 01103026 Hà Ly Ly SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.31_112 17 01103027 Hà Thị Bích Ly SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.4_112 18 01103030 Quách Huệ Mai SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.31_112 19 01103034 Phùng Hiền My SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.31_112 20 01103036 Trương Thị Kiều Nga SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.47_112 21 01103037 Hồ Thủy Ngân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.15_112 Thời gian đăng ký bổ sung và điều chỉnh lịch học Speaking cho Đợt 2 Khai giảng ngày 21/01/2013 DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP SPEAKING KHAI GIẢNG ĐỢT 1 NGÀY 07/01/2013

Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

Lưu ý:Những sinh viên chưa có tên trong lớp Speaking đợt này sẽ được học vào đợt sau.

STT MSSV HO TEN LOP THU CA TUAN PHONG LOP GIAO TIEP1 01102004 Võ Nguyễn Kim Khánh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.13_1122 01102007 Trịnh Mỹ Linh SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.2_1123 01102008 Võ Thị Bình Nguyên SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.13_1124 01102013 Triệu Tố Trinh SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.7_1125 01102021 Nguyễn Thị Trà My SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_1126 01102027 Hoàng Thị Thanh Thảo SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.2_1127 01102028 Lê Thị Mỹ Tiên SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.13_1128 01102029 Huỳnh Diễm Tú SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.34_1129 01102032 Trần Thị Vân SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_112

10 01103009 Vòng Truyền Dung SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.29_11211 01103012 Nguyễn Trần Nhật Hà SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.15_11212 01103015 Lưu Bội Huyển SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.43_11213 01103019 Tsần Dín Khiềng SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.14_11214 01103021 Cún Sau Khính SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.49_11215 01103025 Chướng Thanh Liên SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.25_11216 01103026 Hà Ly Ly SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.31_11217 01103027 Hà Thị Bích Ly SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.4_11218 01103030 Quách Huệ Mai SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.31_11219 01103034 Phùng Hiền My SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.31_11220 01103036 Trương Thị Kiều Nga SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.47_11221 01103037 Hồ Thủy Ngân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.15_112

Thời gian đăng ký bổ sung và điều chỉnh lịch học Speaking cho Đợt 2 Khai giảng ngày 21/01/2013

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP SPEAKINGKHAI GIẢNG ĐỢT 1 NGÀY 07/01/2013

Page 2: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

22 01103040 Ngô Thị Thanh Nhã SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.20_11223 01103049 Lý Thị Sáng SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.11_11224 01103057 Nguyễn Thị Kim Thoại SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.20_11225 01103058 Nguyễn Hoài Thu SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.8_11226 01103061 Trần Thị Thanh Thúy SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.27_11227 01103062 Trần Yến Thuyền SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.18_11228 01103067 Nguyễn Thị Huyền Trân SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.11_11229 01103070 Nguyễn Thị Thanh Trúc SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_11230 01103088 Nguyễn Thị Nga SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.24_11231 01103092 Phạm Như Ngọc SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.20_11232 01202002 Ngô Huệ Bảo SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.35_11233 01202004 Mã Sơn Hà SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.35_11234 01202006 Nguyễn Thị Thích Hợp SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.21_11235 01202007 Nguyễn Thị Huệ SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.39_11236 01202014 Nguyễn Ngọc Linh Phương SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.35_11237 01202015 Lương Trúc Quân SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.39_11238 01202019 Trần Hảo Sâm SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.27_11239 01202022 Thái Ngọc Trâm SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.20_11240 01202025 Trần Ngọc Tố Anh SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.5_11241 01202033 Vũ Ngọc Hà SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.19_11242 01202034 Trần Hồng Hạnh SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.28_11243 01202042 Lê Võ Thị Kim Ngọc SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_11244 01202044 Trần Mai Yến Nhi SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.30_11245 01202049 Trần Thị Kim Thảo SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_11246 01202051 Huỳnh Bảo Trân SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_11247 01202056 Trần Thị Ngọc Cẩm SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.39_11248 01202062 Nguyễn Tấn Đạt SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.31_11249 01202064 Nguyễn Thị Thu Hoài SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.19_112

Page 3: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

50 01202070 Nguyễn Trần Hải Li SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.19_11251 01202074 Liên Thị Tuyết Mai SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.25_11252 01202076 Lưu Thị Nga SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.35_11253 01202078 Huỳnh Thị Thúy Ngân SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.27_11254 01202080 Phạm Thị Kim Ngân SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.27_11255 01202082 Đỗ Thị Tuyết Nhung SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.35_11256 01202096 Nguyễn Thị Kim Thoa SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.19_11257 01202097 Nguyễn Thị Thanh Thoa SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.39_11258 01202098 Vương Hoàng Lệ Thúy SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.21_11259 01202101 Nguyễn Bảo Trung SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.37_11260 01202106 Phạm Mỹ Vân SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.39_11261 11101002 Đỗ Thái Quế Anh SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.2_11262 11101004 Nguyễn Ngô Ngọc Anh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.3_11263 11101012 Đặng Thị Mỹ Diệu SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.20_11264 11101014 Lê Thị Mỹ Dung SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.3_11265 11101017 Trần Anh Duy SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.7_11266 11101019 Trương Thị Thùy Dương SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.30_11267 11101022 Nguyễn Thị Hà SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.30_11268 11101024 Phạm Thị Mỹ Hạnh SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.11_11269 11101030 Võ Thị Thúy Hằng SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.3_11270 11101031 Hoàng Thị Ngọc Hân SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.30_11271 11101036 Trần Đỗ Kim Hoàn SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.30_11272 11101040 Lê Thị Minh Huyền SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.30_11273 11101052 Đặng Thị Hương Lan SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.8_11274 11101060 Phạm Lý Nhật Linh SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.23_11275 11101061 Vũ Tuyết Linh SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.5_11276 11101062 Nguyễn Hồng Tuyết Loan SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.3_11277 11101069 Liên Thị Thanh Nga SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.8_112

Page 4: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

78 11101070 Trương Thị Thu Ngân SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.22_11279 11101079 Trương Minh Nguyên SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.8_11280 11101088 Lê Hoàng Quỳnh Như SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.16_11281 11101098 Võ Hoàng Sa SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.7_11282 11101099 Cao Thanh Sơn SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.12_11283 11101105 Huỳnh Công Tấn SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.8_11284 11101114 Nguyễn Thị Thảo SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.8_11285 11101115 Nguyễn Thị Thảo SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.2_11286 11101117 Nguyễn Thụy Thanh Thảo SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.2_11287 11101118 Trương Cẩm Thảo SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.12_11288 11101119 Nguyễn Thị Hồng Thắm SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.30_11289 11101123 Nguyễn Ngọc Thùy SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.8_11290 11101127 Mai Thị Thúy SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.35_11291 11101130 La Hồng Trang SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.16_11292 11101137 Đào Bích Trâm SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.16_11293 11101138 Trần Mai Trâm SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.8_11294 11101140 Nguyễn Thị Bảo Trân SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.8_11295 11101152 Đinh Thị Phương Uyên SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.20_11296 11101154 Nguyễn Thị Kiều Uyên SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.20_11297 11101157 Trần Văn Vinh SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.20_11298 11101158 Nguyễn Tấn Vũ SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.20_11299 11101163 Hoàng Thị Hải Yến SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.30_112

100 11101164 Lê Thị Thanh Yến SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.12_112101 11101167 Lê Thị Huyền Anh SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.5_112102 11101174 Nguyễn Ngọc Chinh SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.9_112103 11101187 Lê Thị Bảo Huyền SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.30_112104 11101188 Hà Thị Thu Hương SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.3_112105 11101196 Đồng Hữu Nam SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.23_112

Page 5: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

106 11101198 Nguyễn Thị Thuý Nga SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.12_112107 11101199 Phan Thị Kiều Nga SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.20_112108 11101212 Phạm Thị Tâm SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.3_112109 11101215 Phan Anh Thảo SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.35_112110 11101226 Nguyễn Thị Trầm SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.30_112111 11101227 Đỗ Thị Thu Trinh SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.10_2012112 11101231 Trần Thị út SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.8_112113 11101238 Lã Thị Hoàng Yến SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.13_112114 11201001 Lê Vũ Quỳnh Anh SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.52_112115 11201002 Nguyễn Cát Anh SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.30_112116 11201023 Huỳnh Thị Yến Nhi SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.43_112117 11201032 Nguyễn Hoàng Sơn SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.35_112118 11201034 Đặng Giang Tân SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.20_112119 11201037 Đào Thị Thảnh SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.52_112120 11201043 Võ Thị Huyền Trang SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.52_112121 11201048 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.12_112122 11202001 Lê Thị Quỳnh Anh SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.35_112123 11202003 Trần Quang Huy SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.45_112124 11202035 Đặng Thị Thu Hiền SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.25_112125 11202049 Huỳnh Hồ Kiều My SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.11_112126 11203008 Trần Hồng Đăng SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.30_112127 11203010 Lê Thị Hà Giang SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.30_112128 11203012 Nguyễn Thị Lam Hà SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.45_112129 11203023 Hồ Chí Hùng SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.29_112130 11203027 Lê Thị Thu Hương SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.30_112131 11203030 Nguyễn Thị Xuân Kiều SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.11_112132 11203031 Phùng Thị Mỹ Kiều SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.11_112133 11203032 Lê Thị Xuân Lan SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.5_112

Page 6: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

134 11203059 Nguyễn Mai Thảo SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.11_112135 11203070 Đỗ Thị Ngọc Trâm SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.39_112136 11203079 Bùi Nguyễn Kim Tuyền SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.52_112137 11203081 Đỗ Thị ánh Tuyết SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.17_112138 11204013 Nguyễn Thị Ngọc Mai SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.28_112139 11204023 Trần Thị Bạch Quyến SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.35_112140 11204041 Đỗ Thị Diễm Lệ SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.35_112141 21102007 Lê Anh Châu SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.1_112142 21102008 Liêu Phú Cường SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.14_112143 21102011 Nguyễn Thị Kim Dung SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.2_112144 21102017 Trần Ngọc Duyên SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.14_112145 21102020 Cao Lê Hải Đăng SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.1_112146 21102027 Hoàng Thị Hoa SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.31_112147 21102028 Nguyễn Thị Hoa SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.8_112148 21102030 Tạ Thị Mỹ Hòa SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.8_112149 21102038 Trần Thị Lệ Huyền SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.8_112150 21102039 Đào Thị Hương SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.8_112151 21102041 Nguyễn Thị Thu Hương SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112152 21102044 Trần Thị Minh Hương SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.10_112153 21102050 Lê Thị Lan SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.10_112154 21102052 Phạm Thị Phương Lan SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.12_112155 21102054 Võ Thị Diệp Lệ SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.8_112156 21102058 Phạm Thị Mỹ Linh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.10_2012157 21102060 Nguyễn Quí Long SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.25_112158 21102062 Đào Thị Phương Ly SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.31_112159 21102070 Đặng Kim Ngân SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.8_112160 21102071 Hà Thị Thanh Ngân SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_112161 21102072 Mai Khắc Kim Ngân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.10_2012

Page 7: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

162 21102075 Huỳnh Thị Ngọc SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.13_112163 21102077 Trần Thị Thanh Nguyên SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.8_112164 21102078 Vũ Thị Nguyên SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.8_112165 21102080 Cù Phương Nhi SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.8_112166 21102081 Trịnh Thị Kim Oanh SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.25_112167 21102086 Nguyễn Thị Mai Phương SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.25_112168 21102092 Trần Thị Quý SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112169 21102097 Đoàn Phương Thảo SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.2_112170 21102098 Đỗ Thị Thu Thảo SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.25_112171 21102108 Hồ Thị Bích Thủy SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.5_112172 21102110 Châu Đặng Thanh Thúy SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.14_112173 21102111 Nguyễn Ngọc Thúy SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.8_112174 21102112 Nguyễn Thị Thương SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.14_112175 21102114 Huỳnh Thị Huyền Trang SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.8_112176 21102118 Phan Thị Trâm SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.8_112177 21102125 Trần Thị Huyền Trinh SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.28_112178 21102126 Trần Trúc Trinh SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.2_112179 21102128 Trần Văn Tú SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.6_112180 21102130 Phùng Thị Ngọc Tuyền SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.18_112181 21102151 Võ Thị Kim Yến SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.12_112182 21102152 Hoàng Trường An SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.7_112183 21102154 Trần Thị Ngọc Anh SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.38_112184 21102159 Phạm Thị Hoàng Diệu SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.25_112185 21102160 Hồ Thị Liên Dung SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.2_112186 21102166 Trần Thị Ngọc Đông SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.6_112187 21102169 Vũ Đỗ Ngọc Đức SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.8_112188 21102170 Lê Thị Bích Hà SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.8_112189 21102172 Trần Thị Thu Hà SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.31_112

Page 8: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

190 21102174 Tô Thị Phương Hảo SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.5_112191 21102176 Bùi Hoàng Thu Hằng SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.4_112192 21102178 Phạm Thị Thu Hiền SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.2_112193 21102179 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hiệp SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.8_112194 21102186 Lê Đức Hưng SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.11_112195 21102187 Nguyễn Phước Gia Hưng SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.8_112196 21102189 Trần Thị Hương SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.40_112197 21102190 Phạm Thị Hường SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_112198 21102192 Trương Thị Lệ SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.12_112199 21102193 Nguyễn Ngọc Liên SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.7_112200 21102197 Dương Hoàng Bảo Loan SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.10_112201 21102199 Võ Thành Luân SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.8_112202 21102202 Nguyễn Huy Mạnh SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.6_112203 21102204 Dương Thị Nết SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.1_112204 21102205 Phạm Lê Ngân SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.8_112205 21102206 Võ Phụng Nghi SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.1_112206 21102212 Mạc Phương Nguyên SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.2_112207 21102217 Nguyễn Tuyết Nhung SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.8_112208 21102222 Phạm Thị Lan Phương SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.31_112209 21102230 Đinh Nhật Tân SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.8_112210 21102234 Nguyễn Thị Thu Thảo SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112211 21102239 Nguyễn Thanh Thủy SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.7_112212 21102243 Phan Quốc Tín SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.39_112213 21102248 Lê Ngọc Trâm SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.20_112214 21102252 Phạm Thị Tuyết Trinh SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.43_112215 21102257 Nguyễn Thảo Uyên SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.10_112216 21102258 Nguyễn Thị Tường Vân SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.2_112217 21102260 Phạm Thị Lệ Vy SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.1_112

Page 9: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

218 21180011 Dương Thị út Hiền SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.25_112219 21180015 Đinh Công Hợp SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.22_112220 21180019 Tạ Thị Khánh Linh SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.43_112221 21180023 Nguyễn Minh Nga SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.2_112222 21180026 Đào Thị Thanh Nhàn SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.35_112223 21180034 Phạm Thị Ngọc Nhung SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.6_112224 21180038 Nguyễn Danh Thái Phương SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.20_112225 21180039 Nguyễn Thị Thúy Phương SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.14_112226 21180042 Nguyễn Kim Tân SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.5_112227 21180043 Đỗ Nguyên Thanh Thảo SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.6_112228 21180044 Nguyễn Thị Thanh Thảo SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.25_112229 21180045 Nguyễn Thị Thanh Thảo SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.16_112230 21180047 Nguyễn Thị Thanh Thiên SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.25_112231 21180049 Trần Thị Thủy Tiên SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.30_112232 21180052 Tăng Thị Tuyết Trâm SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.20_112233 21180053 Võ Nhã Trân SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.13_112234 21180060 Hồ Thị Thúy An SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.11_112235 21180062 Ngô Thị Quỳnh Anh SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.17_112236 21180063 Nguyễn Ngọc Mai Anh SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.10_112237 21180065 Nguyễn Thị Vân Anh SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.23_112238 21180067 Phan Thị Mai Anh SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.23_112239 21180068 Phan Thị Quỳnh Anh SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.11_112240 21180071 Hồ Thị Hải Bình SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.5_112241 21180072 La Thị Búp SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.11_112242 21180075 Nguyễn Thị Kim Chi SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.33_112243 21180076 Thái Kiều Chinh SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.24_112244 21180080 Nguyễn Thị Thùy Dung SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.13_112245 21180081 Phạm Thị Thuỳ Dung SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.2_112

Page 10: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

246 21180083 Hồ Mai Tiến Đạt SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.8_112247 21180084 Lưu Anh Đông SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.47_112248 21180085 Bùi Nguyễn Gấm SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.16_112249 21180088 Lâm Huy Hải SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.6_112250 21180093 Nguyễn Thị Thu Hằng SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.23_112251 21180096 Trần Thị Thuý Hằng SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.25_112252 21180101 Phan Đỗ Thanh Hoa SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.8_112253 21180104 Lê Văn Hoàng SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.27_112254 21180106 Trần Thị Cẩm Hồng SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.11_112255 21180107 Trương Thị Như Hồng SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.30_112256 21180108 Lê Thị Huệ SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_112257 21180112 Hoàng Thị Lệ Huyền SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.12_112258 21180114 Nguyễn Diễm Hương SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.21_112259 21180117 Trần Anh Khoa SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.23_112260 21180119 Ngô Thị Tố Khuyên SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.13_112261 21180120 Cao Trần Thiên Kim SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.23_112262 21180122 Lý Thùy Linh SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112263 21180123 Nguyễn Thị Thùy Linh SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.21_112264 21180125 Phan Mỹ Linh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.25_112265 21180129 Võ Tấn Luật SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.5_112266 21180130 Đặng Thị Thảo Ly SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.36_112267 21180137 Nguyễn Thị Bé Mừng SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.11_112268 21180139 Đỗ Thị Thế Mỹ SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.23_112269 21180140 Trương Ngọc Mỹ SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.3_112270 21180144 Nguyễn Thanh Ngân SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.29_112271 21180144 Nguyễn Thanh Ngân SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.29_112272 21180145 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.29_112273 21180146 Phạm Yến Ngân SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.30_112

Page 11: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

274 21180152 Nguyễn Thị Bé Ngọc SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.11_112275 21180153 Nguyễn Thị Thu Ngọc SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.11_112276 21180154 Trình Thị Yến Ngọc SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.23_112277 21180160 Dương Thị Yến Nhi SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.11_112278 21180164 Ngô Vương Quỳnh Như SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.1_112279 21180169 Huỳnh Thị Như Phượng SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.11_112280 21180174 Trương Lê Tố Quyên SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.25_112281 21180175 Trương Nguyễn Phương QuyênSP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.28_112282 21180178 Bùi Thị Thanh Tâm SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.11_112283 21180181 Đỗ Thị Kim Thanh SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.5_112284 21180183 Ngô Phương Thảo SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.16_112285 21180184 Nguyễn Thị Diệu Thảo SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.6_112286 21180185 Nguyễn Thị Phương Thảo SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.3_112287 21180186 Nguyễn Thị Thu Thảo SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.45_112288 21180189 Nguyễn Thị Hồng Thắm SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.11_112289 21180191 Nguyễn Thị Kiều Thoa SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112290 21180194 Lưu Thị Thu SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.10_2012291 21180201 Dương Thị Kiều Tiên SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.11_112292 21180203 Bùi Thị Hà Trang SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.29_112293 21180204 Đào Thị Kiều Trang SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.33_112294 21180207 Phạm Thị Thùy Trang SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112295 21180215 Huỳnh Minh Triết SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.28_112296 21180217 Ngô Thị Ngọc Trinh SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.45_112297 21180218 Nguyễn Việt Trinh SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.45_112298 21180223 Lê Thanh Tùng SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.8_112299 21180225 Nguyễn Thị Phương Tuyết SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.1_112300 21180228 Bùi Thị Hồng Vân SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_112301 21180232 Hoàng Quốc Việt SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.10_112

Page 12: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

302 21180238 Thới Thị Thanh Thúy SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.7_112303 21200001 Lê Nguyễn Hải An SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_112304 21200003 Dương Thị Kim Anh SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.6_112305 21200011 Tăng Kiến Cường SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.11_112306 21200013 Trần Thị Phương Dung SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.29_112307 21200014 Hoàng Lan Duyên SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.29_112308 21200025 Nguyễn Thị Thúy Hằng SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.31_112309 21200028 Nguyễn Thị Ngọc Hiền SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_112310 21200037 Lê Thị Thanh Hương SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.6_112311 21200038 Phạm Thị Hường SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.6_112312 21200040 Lê Hồ Duy Khoa SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.6_112313 21200041 Ngô Thị Mỹ Linh SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.25_112314 21200043 Nguyễn Thị Mỹ Linh SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.19_112315 21200045 Phạm Trang Khánh Linh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.23_112316 21200047 Lương Thị Châu Loan SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.11_112317 21200049 Trần Thị Như Lý SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.2_112318 21200050 Ngô Ngọc Phương Mai SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.39_112319 21200054 Trần Thị Lệ Mơ SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.11_112320 21200059 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.19_112321 21200067 Mai Thị Nhơn SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.23_112322 21200070 Nguyễn Thị Hồng Nhung SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.40_112323 21200071 Nguyễn Thị Tuyết Nhung SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.11_112324 21200074 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.11_112325 21200076 Huỳnh Việt Nữ SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.49_112326 21200077 Nguyễn Văn Phú SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.7_112327 21200084 Cao Minh Anh Quân SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.35_112328 21200093 Đoàn Thị Thanh Thảo SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.40_112329 21200096 Lê Quốc Thắng SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.25_112

Page 13: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

330 21200106 Nguyễn Trịnh Anh Thư SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.35_112331 21200107 Vũ Minh Thư SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.6_112332 21200108 Vũ Thiên Thư SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.35_112333 21200116 Phạm Huỳnh Thanh Trâm SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_112334 21200118 Nguyễn Thị Trúc SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.1_112335 21200136 Nguyễn Thị Vân Anh SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_112336 21200139 Nguyễn Lê Kim Châu SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.14_112337 21200143 Nguyễn Thị Thúy Diễm SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.11_112338 21200144 Vương Thị Phương Diễm SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.8_112339 21200152 Nguyễn Thành Đạt SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.8_112340 21200153 Hà Hải Đăng SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.1_112341 21200158 Trương Thị Thu Hà SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.1_112342 21200160 Phạm Nguyễn Vy Hạ SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_112343 21200165 Phan Thị Thanh Hiền SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.6_112344 21200166 Trần Mỹ Hiền SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.25_112345 21200171 Nguyễn Thị Phương Hồng SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.27_112346 21200179 Phan Thị Thanh Huyền SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.14_112347 21200180 Trần Thị Diệu Huyền SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.8_112348 21200181 Nguyễn Hữu Hưng SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.14_112349 21200187 Lê Thị Mỹ Lành SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.14_112350 21200199 Trần Thị Thùy Linh SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.40_112351 21200200 Nguyễn Thành Long SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.28_112352 21200204 Nguyễn Thị Tuyết Mai SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_112353 21200217 Nguyễn Thị Như Ngọc SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.28_112354 21200223 Huỳnh Hồng Nhung SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.20_112355 21200227 Đặng Thị Huỳnh Như SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.27_112356 21200228 Đỗ Yến Như SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.27_112357 21200229 Hoàng Thị Kim Như SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.8_112

Page 14: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

358 21200237 Nguyễn Thị Mỹ Phụng SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.47_112359 21200242 Nguyễn Vĩnh Quyền SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.21_112360 21200244 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.11_112361 21200247 Dương Tiến Thạnh SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.11_112362 21200248 Bùi Thị Thanh Thảo SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.27_112363 21200258 Phan Thị Ngọc Thảo SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.14_112364 21200263 Trang Nguyễn Minh Thông SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.14_112365 21200265 Nguyễn Thị Phương Thùy SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.11_112366 21200269 Nguyễn Thị Thanh Thúy SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.25_112367 21200270 Đặng Uyên Thư SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.28_112368 21200275 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.2_112369 21200276 Trần Trung Tín SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.11_112370 21200279 Nguyễn Thị Thu Trang SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_112371 21200283 Lương Nguyễn Hoài Trâm SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.11_112372 21200284 Lương Thị Ngọc Trâm SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.31_112373 21200286 Nguyễn Thị Mai Trinh SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.16_112374 21200305 Trần Thị Bích Hoa SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.11_112375 21200317 Phạm Thị Tuyết Trâm SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.28_112376 21200319 Nguyễn Dương Quỳnh Thảo SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.30_112377 21280002 Lưu Ngọc An SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.14_112378 21280015 Võ Thị Huệ SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.5_112379 21280026 Nguyễn Thị Trường My SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.5_112380 21280035 Nguyễn Thị Kim Quyên SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.14_112381 21280040 Nguyễn Thị Phương Thảo SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.33_112382 21280075 Đỗ Thị Hồng Ân SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.24_112383 21280084 Lưu Huệ Bình SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.2_112384 21280094 Nguyễn Thị Kim Cúc SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.9_112385 21280100 Đào Lê Hồng Diễm SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.1_112

Page 15: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

386 21280103 Nguyễn Ngọc Dung SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.4_112387 21280105 Trần Thị Mỹ Dung SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.17_112388 21280110 Châu Thị Mỹ Duyên SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.17_112389 21280111 Chu Ngọc Duyên SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.14_112390 21280112 Lê Thị Mỹ Duyên SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.49_112391 21280116 Nguyễn Thị Ngọc Duyên SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.17_112392 21280122 Phan Thị Anh Đào SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.33_112393 21280123 Võ Anh Đào SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.14_112394 21280127 Hoàng Văn Anh Đức SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.5_112395 21280140 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.4_112396 21280177 Nguyễn Trần Hoàng Huy SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.37_112397 21280183 Lý Thanh Huyền SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.14_112398 21280190 Trịnh Thị Thu Hường SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.1_112399 21280191 Trần Thùy Khanh SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.40_112400 21280197 Nguyễn Thị Hồng Lan SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.4_112401 21280198 Nguyễn Thị Thanh Lan SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.34_112402 21280211 Nguyễn Thị Lâm Linh SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.33_112403 21280213 Nguyễn Thị Vân Linh SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.8_112404 21280214 Phạm Ngọc Yến Linh SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.11_112405 21280215 Phạm Nguyễn Huyền Linh SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.43_112406 21280217 Trịnh Thị Ngọc Linh SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.25_112407 21280242 Nguyễn Thị Truyền Miên SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.33_112408 21280250 Võ Thị Thanh Nga SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.43_112409 21280256 Trần Thị Thanh Ngân SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.43_112410 21280274 Nguyễn Văn Bảo Nhân SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.2_112411 21280278 Trần Ngọc Yến Nhi SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.33_112412 21280285 Lê Thị Tuyết Nhung SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.43_112413 21280289 Nguyễn Thị Nhung SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.33_112

Page 16: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

414 21280312 Luân Tuyết Phương SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.5_112415 21280313 Ngô Yến Phương SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.30_112416 21280320 Trần Thị ánh Phương SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.33_112417 21280325 Hứa Bội Quân SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.33_112418 21280327 Huỳnh Thị Ngọc Quế SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.34_112419 21280328 Lê Thị Kim Quyên SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.11_112420 21280330 Trần Nữ Hoàng Quyên SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.30_112421 21280331 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.11_112422 21280341 Phan Thị Thu Sương SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.14_112423 21280351 Nguyễn Thị Hoàng Thái SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.5_112424 21280358 Hồ Hoàng Trung Thảo SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.19_112425 21280360 Nguyễn Hoàng Dạ Thảo SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.49_112426 21280371 Trần Thị Ngọc Thảo SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.33_112427 21280375 Trần Phạm Ngọc Thi SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.7_112428 21280380 Trịnh Thị Hoài Thu SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.43_112429 21280386 Nguyễn Hồng Như Thủy SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.43_112430 21280387 Nguyễn Thị Như Thủy SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.37_112431 21280404 Luu Thị Kim Thương SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.5_112432 21280407 Cao Thị Cẩm Tiên SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.33_112433 21280417 Lưu Thanh Toàn SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.19_112434 21280421 Đoàn Thị Mỹ Trang SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.19_112435 21280428 Mai Ngọc Huỳnh Trang SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.33_112436 21280432 Nguyễn Thụy Thùy Trang SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.40_112437 21280439 Trương Thị Đài Trang SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.31_112438 21280441 Nguyễn Ngọc Trâm SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.8_112439 21280449 Nguyễn Ngọc Huyền Trân SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.7_112440 21280452 Nguyễn Lê Diễm Trinh SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.5_112441 21280456 Nguyễn Thị Tuyết Trinh SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.28_112

Page 17: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

442 21280459 Văn Thị Mỹ Trinh SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.49_112443 21280469 Phạm Thi Cẩm Tú SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.49_112444 21280479 Phạm Ngọc Tuyền SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.40_112445 21280484 Đỗ Thị Tươi SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.8_112446 21280487 Phạm Huỳnh Phương Uyên SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.28_112447 21280514 Võ Thị Phương Yến SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.23_112448 21280529 Lê Thị Phương Thảo SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.5_112449 21280531 Đào Thị Diễm Thúy SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.37_112450 31102003 Dương Cẩm Dung SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.2_112451 31102008 Lê Thị Hiệp SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.32_112452 31102011 Nguyễn Hồng Mỵ SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.27_112453 31102012 Đào Thị Bích Phương SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.7_112454 31102014 Nguyễn Thị Anh Thy SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.2_112455 31102016 Lê Thị Bích Trâm SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.52_112456 31102020 Nguyễn Võ Phương Anh SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.17_112457 31102022 Nguyễn Thị Hồng Duyên SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.25_112458 31102025 Trương Thị Hồng Gấm SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.3_112459 31102029 Dương Thị Ngọc Huyền SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.39_112460 31102032 Phan Thị Phương Khanh SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.4_112461 31102034 Đặng Thị Lan SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_112462 31102036 Giang Thị Thùy Linh SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.25_112463 31102040 Nguyễn Thị Nga SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_112464 31102042 Trần Thị Kim Ngân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.8_112465 31102048 Phạm Nguyễn Khang Ninh SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.30_112466 31102057 Ngô Ngọc Thanh SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.14_112467 31102061 Hà Quang Thắng SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.1_112468 31102064 Nguyễn Thị Thu SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.2_112469 31102071 Nguyễn Thanh Trúc SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_112

Page 18: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

470 31102074 Nguyễn Trần Cẩm Vy SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.2_112471 31102075 Nguyễn Lý Thanh Xuân SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.14_112472 31102077 Nguyễn Minh Tập SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.25_112473 31103004 Huỳnh Hửu Cảnh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_112474 31103006 Nguyễn Thị Của SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_112475 31103012 Trương Hải Đăng SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.23_112476 31103014 Lê Thị Bắc Giang SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.14_112477 31103015 Trần Thị Cẩm Giang SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.49_112478 31103024 Nguyễn Thị Thanh Hoa SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.1_112479 31103034 Phạm Thị Mộng Kiều SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112480 31103035 Lê Đức Lãm SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.14_112481 31103046 Võ Quốc Minh SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.23_112482 31103048 Nguyễn Thị Kim Ngân SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.25_112483 31103053 Phạm Thị Như Ngọc SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.11_112484 31103069 Tăng Hoàng Sơn SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.4_112485 31103071 Nguyễn Tấn Tài SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.14_112486 31103077 Nguyễn Duy Thịnh SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.8_112487 31103081 Lê Thị Ngọc Thúy SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.25_112488 31103087 Phạm Ngọc Thủy Tiên SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.38_112489 31103088 Kim Minh Tiến SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.30_112490 31103093 Nguyễn Thị Lệ Trinh SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.8_112491 31103096 Dín Dẩu Tú SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.2_112492 31103097 Huỳnh Thị Kim Tuyến SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.3_112493 31103101 Phạm Quốc Viên SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.2_112494 31103104 Đinh Thị Bích Yến SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.6_112495 31103105 Nguyễn Thị Kim Anh SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.14_112496 31103107 Đinh Hoàng Ân SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.2_112497 31103109 Lê Viết Chi SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.10_2012

Page 19: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

498 31103117 Trương Thị Mỹ Duyên SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.8_112499 31103126 Lưu Thị Thanh Lan SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.47_112500 31103129 Đỗ Tuấn Luân SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.1_112501 31103131 Lê Thị Kim Ngân SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.25_112502 31103132 Trương Thị Tuyết Ngân SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.25_112503 31103138 Võ Thị Kha Nhi SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.26_112504 31103142 Phong Thị Ngọc Như SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.47_112505 31103146 Phạm Thị Ngọc Phương SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.10_2012506 31103148 Vũ Minh Quý SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.8_112507 31103153 Võ Minh Tân SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.37_112508 31103156 Nguyễn Thị Thía SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.14_112509 31103157 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.24_112510 31103162 Huỳnh Quốc Tuấn SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.2_112511 31202004 Đặng Thị Mỹ Duyên SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.27_112512 31202018 Hồ Sĩ Trí Lộc SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.8_112513 31202043 Nguyễn Hữu Tiến SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.39_112514 31202045 Võ Minh Tuấn SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.43_112515 31202052 Công Tôn Tuấn Anh SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.47_112516 31202063 Trần Thị Bảo Châu SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.39_112517 31202078 Huỳnh Thị Hà Duyên SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.35_112518 31202081 Nguyễn Thị Nguyên Duyên SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.39_112519 31202086 Nguyễn Thị Dương SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.39_112520 31202087 Mai Thị Linh Đa SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.39_112521 31202089 Tạ Ngọc Đào SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.21_112522 31202102 Đỗ Thị Kiều Hạnh SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.31_112523 31202108 Trần Thị Thúy Hằng SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.24_112524 31202129 Hoàng Thị Thảo Huyền SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.31_112525 31202144 Lê Thị Tuyết Linh SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.39_112

Page 20: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

526 31202147 Lê Hoàng Long SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.42_112527 31202151 Thái Thị Hồng Mai SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.20_112528 31202178 Cao Thị Tuyết Nhung SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.35_112529 31202182 Huỳnh Văn Phát SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.39_112530 31202185 Nguyễn Tấn Phát SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.42_112531 31202186 Nguyễn Thành Phát SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.33_112532 31202188 Võ Hoàng Phú SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.20_112533 31202191 Võ Thị Như Phụng SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.47_112534 31202202 Hồ Thị Phượng SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.13_112535 31202214 Phạm Thị Kim Sương SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.39_112536 31202216 Đặng Lý Tâm SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.21_112537 31202231 Trần Thị Ngọc Thu SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.27_112538 31202241 Trần Thị Thanh Tiền SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.35_112539 31202254 Lê Minh Triết SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.11_112540 31202255 Phan Thành Triệu SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.35_112541 31202256 Nguyễn Hồ Tuyết Trinh SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.38_112542 31202280 Nguyễn Lê Vi SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.47_112543 31203004 Phạm Thị Ngọc Bích SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.25_112544 31203006 Lê Thị Cúc SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.28_112545 31203007 Nguyễn Lương Cường SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.40_112546 31203008 Nguyễn Công Danh SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.7_112547 31203012 Võ Thái Duy SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.1_112548 31203013 Lương Thị Mỹ Duyên SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.42_112549 31203019 Nguyễn Văn Giang SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.25_112550 31203022 Võ Ngân Hà SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.25_112551 31203024 Châu Bé Hạnh SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.12_112552 31203025 Phạm Thị Hạnh SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.12_112553 31203049 Trần Thị Ngọc Hương SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.6_112

Page 21: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

554 31203056 Lâm Nguyễn Duy Khoa SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.12_112555 31203066 Châu Ngọc Long SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.12_112556 31203076 Trương Thị Ly Na SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.40_112557 31203085 Nguyễn Văn Nghĩa SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.35_112558 31203086 Trịnh Nghĩa SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.12_112559 31203089 Bùi Mỹ Nhàn SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.27_112560 31203114 Đồng Văn Quân SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.25_112561 31203115 Ông Thục Quân SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.25_112562 31203121 Lê Văn Thanh SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.23_112563 31203124 Nguyễn Thị Nhật Thanh SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.1_112564 31203125 Huỳnh Thị Thanh Thảo SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.12_112565 31203127 Lê Hồng Thắm SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.12_112566 31203141 Trương Văn Thưởng SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.25_112567 31203146 Phạm Hoàng Minh Trà SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.25_112568 31203150 Đoàn Thị Bảo Trâm SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.6_112569 31203151 Nguyễn Thị Trâm SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.25_112570 31203159 Cao Thị Hồng Tươi SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.25_112571 41104003 Trần Phi Bảo SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.13_112572 41104014 Phạm Hàng Hải SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.43_112573 41104018 Đặng Ngọc Hiệp SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.24_112574 41104020 Nguyễn Tấn Hiếu SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.8_112575 41104026 Nguyễn Trung Hưng SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.27_112576 41104030 Nguyễn An Khang SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.47_112577 41104033 Lại Ngọc Đăng Khoa SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.30_112578 41104036 Nguyễn Thành Lê SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.45_112579 41104038 Phan Nhựt Linh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.16_112580 41104045 Nguyễn Hoàng Nam SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.13_112581 41104050 Thái Hữu Nhân SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.14_112

Page 22: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

582 41104051 Lê Minh Nhí SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.26_112583 41104055 Lưu Gia Phú SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.8_112584 41104056 Triệu Văn Phú SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.2_112585 41104063 Đinh Văn Quốc SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.49_112586 41104070 Nguyễn Như Thành SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.24_112587 41104073 Hồ Đình Thắng SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.25_112588 41104074 Nguyễn Văn Thắng SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.30_112589 41104078 Tạ Duy Thuận SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.10_2012590 41104079 Đặng Minh Thưởng SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.10_2012591 41104087 Lê Quang Trung SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.10_2012592 41104088 Nguyễn Đình Trường SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.8_112593 41104089 Lê Công Tuấn SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_112594 41104091 Huỳnh Duy Tùng SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.30_112595 41104093 Châu Thị Kim Vạn SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.34_112596 41104101 Tân Tiếng Hùng Anh SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.42_112597 41104102 Võ Minh Anh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.31_112598 41104105 Phạm Lâm Quốc Bảo SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.8_112599 41104106 Võ Đức Quốc Bảo SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.14_112600 41104114 Nguyễn Mạnh Cường SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.26_112601 41104118 Phan Bảo Du SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.6_112602 41104119 Bùi Bá Dũng SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.14_112603 41104127 Vi Văn Dương SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.24_112604 41104140 Nguyễn Hoàng Giang SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.27_112605 41104152 Trần Công Hoà SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.8_112606 41104154 Nguyễn Lê Hoàng SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.25_112607 41104160 Nguyễn Minh Hùng SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.7_112608 41104175 Chế Viết Khoa SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.35_112609 41104181 Phạm Minh Khôi SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.25_112

Page 23: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

610 41104186 Phan Dũng Liêm SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.30_112611 41104193 Nguyễn Chính Luận SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.12_112612 41104197 Trần Quang Minh SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.30_112613 41104200 Ngô Đình Nam SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.43_112614 41104205 Nguyễn Đình Nguyên SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.25_112615 41104210 Trần Văn Pháp SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.30_112616 41104215 Nguyễn Hoàng Phúc SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.2_112617 41104216 Nguyễn Hoàng Phúc SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_112618 41104218 Nguyễn Thanh Thiên Phúc SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.30_112619 41104221 Lê Minh Phước SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.37_112620 41104222 Nguyễn Hữu Phước SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.8_112621 41104223 Hồ Văn Phương SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.30_112622 41104227 Lương Anh Quốc SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.16_112623 41104228 Lê Đình Quyết SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.12_112624 41104229 Lê Viết Sang SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.20_112625 41104230 Trần Văn Sang SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.40_112626 41104238 Nguyễn Văn Tấn SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.28_112627 41104247 Nguyễn Huỳnh Thành SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.14_112628 41104248 Nguyễn Trường Thành SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.13_112629 41104252 Mai Văn Thắng SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.14_112630 41104253 Đặng Anh Thiên SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.38_112631 41104257 Nguyễn Hồng Thịnh SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_112632 41104262 Trần Xuân Trình Thuật SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.19_112633 41104271 Huỳnh Ngọc Huy Toàn SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.35_112634 41104273 Nguyễn Ngọc Trai SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.21_112635 41104277 Nguyễn Minh Trí SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_112636 41104279 Đỗ Quốc Trọng SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.12_112637 41104281 Nguyễn Phước Trọng SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.8_112

Page 24: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

638 41104282 Phạm Nguyễn Quí Trọng SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.43_112639 41104283 Lê Bảo Trung SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.43_112640 41104287 Huỳnh Lê Bảo Tuân SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.9_112641 41104288 Lâm Đinh Anh Tuấn SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.24_112642 41104289 Lê Minh Tuấn SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.52_112643 41104297 Nguyễn Ngọc Văn SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.21_112644 41104298 Ngô Văn Vẹn SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.8_112645 41104300 Nguyễn Hoàng Việt SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.32_112646 41104303 Nguyễn Xuân Vũ SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.5_112647 41180010 Nguyễn Hoàng Non SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.25_112648 41180012 Lê Bá Tài SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.12_112649 41180026 Nguyễn Bá Cường SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.14_112650 41180035 Nguyễn Ngọc Điệp SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_112651 41180038 Đỗ Trường Giang SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.5_112652 41180040 Hoàng Trung Hải SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.17_112653 41180048 Phạm Thái Hòa SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.5_112654 41180049 Đinh Duy Minh Hoàng SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.5_112655 41180051 Ngô Minh Hoàng SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.17_112656 41180053 Nguyễn Vũ Hoàng SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.3_112657 41180055 Đỗ Mạnh Hùng SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.13_112658 41180056 Nguyễn Trần Khắc Huy SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.17_112659 41180064 Nguyễn Tuấn Kiệt SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.4_112660 41180072 Phạm Duy Minh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_112661 41180073 Nguyễn Nam SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.5_112662 41180104 Đinh Công Thành SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.17_112663 41180108 Nguyễn Tấn Thành SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.12_112664 41180118 Nguyễn Viết Thịnh SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.10_2012665 41180122 Hồ Phạm Khắc Thuận SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.30_112

Page 25: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

666 41180123 Nguyễn Hữu Thuận SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.9_112667 41180124 Cao Nhật Tiến SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.15_112668 41180126 Ngô Quốc Tiến SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.10_2012669 41180138 Phạm Lê Trí Tuệ SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.45_112670 41180142 Hồ Cát Vinh SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.30_112671 41180151 Nguyễn Đăng Linh Vương SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.2_112672 41182001 Đỗ Tuấn Anh SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.7_112673 41182022 Nguyễn Quang Duy SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.21_112674 41182027 Nguyễn Trí Đạo SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.2_112675 41182035 Trần Đại Hải SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.35_112676 41182037 Lê Văn Hiệp SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.9_112677 41182047 Phạm Hữu Huy SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.33_112678 41182051 Hồ Nhựt Khánh SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.33_112679 41182059 Nguyễn Tướng Lĩnh SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.2_112680 41182073 Nguyễn Thành Phi SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.22_112681 41182077 Trần Quang Phụng SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.1_112682 41182083 Nguyễn Hoàng Quốc SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.33_112683 41182093 Hoàng Ngọc Thành SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.31_112684 41182096 Võ Vĩnh Thành SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.8_112685 41182102 Đinh Công Ngọc Thuận SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.6_112686 41182107 Phan Đình Trung SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.12_112687 41182114 Nguyễn Trọng Tuấn SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.1_112688 41182122 Vương Đình Vũ SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.36_112689 41182124 Nguyễn Bá Vương SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.47_112690 41201007 Trần Quang Duy SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.11_112691 41201008 Lê Văn Điểm SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.38_112692 41201011 Chu Văn Hùng SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.28_112693 41201014 Lê Minh Huy SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.20_112

Page 26: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

694 41201029 Hứa Thành Nhân SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.38_112695 41201030 Phan Thanh Nhật SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.38_112696 41201039 Trần Quốc Sơn SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.36_112697 41201042 Lê Đức Thi SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.36_112698 41201047 Đặng Vương Minh Trường SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.1_112699 41201054 Văn Công Tuấn An SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.10_112700 41201055 Lê Cao Tuấn Anh SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.34_112701 41201065 Võ Hải Âu SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.12_112702 41201067 Đỗ Đoàn Bảo SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.15_112703 41201106 Lê Minh Giang SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.28_112704 41201107 Đoàn Việt Hải SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.31_112705 41201113 Ngô Chí Hiếu SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.19_112706 41201115 Nguyễn Trung Hiếu SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.49_112707 41201121 Nguyễn Hồng Hoàng SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.12_112708 41201135 Nguyễn Phạm Ngọc Hưng SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.12_112709 41201140 Nguyễn Duy Khanh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.25_112710 41201149 Đỗ Hoàng Trung Kiên SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.25_112711 41201178 Đinh Hải Nam SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.12_112712 41201179 Hà Thế Nam SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.35_112713 41201197 Tăng Ngọc Phát SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.12_112714 41201212 Nguyễn Anh Quốc SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.12_112715 41201214 Bùi Vạn Quý SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.12_112716 41201229 Đỗ Thành Tâm SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.26_112717 41201235 Trần Quang Thái SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.45_112718 41201248 Hoàng Duy Thiên SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.31_112719 41201263 Trần Thiên Thư SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.52_112720 41201280 Nguyễn Duy Trinh SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.26_112721 41201284 Nguyễn Anh Tú SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.12_112

Page 27: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

722 41201295 Hoàng Minh Tùng SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.26_112723 41201299 Phạm Quốc Việt SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.26_112724 41201308 Nguyễn Hoàng Minh Vũ SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.36_112725 41202009 Đoàn Nguyên Dếch SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.14_112726 41202024 Trần Đức Hoàng SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.14_112727 41202028 Trương Minh Khánh SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.14_112728 41202033 Nguyễn Đình Nguyên SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.15_112729 41202037 Nguyễn Trung Nhân SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.11_112730 41202045 Lê Quang Thái SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.9_112731 41202076 Nguyễn Tiến Dũng SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.6_112732 41202091 Phạm Đình Đình SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.43_112733 41202100 Nguyễn Trường Giang SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.49_112734 41202103 Phạm Thị Ngọc Hạc SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.31_112735 41202120 Nguyễn Huy Hùng SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.6_112736 41202124 Nguyễn Lý Trường Huy SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.17_112737 41202135 Ngô Văn Hoàng Khánh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.2_112738 41202142 Trần Nguyễn Ngọc Linh SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.40_112739 41202160 Cao Tuấn Nam SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.2_112740 41202173 Hồ Anh Nhất SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.9_112741 41202179 Võ Đại Quang Nhựt SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.12_112742 41202181 Phạm Đặng Kim Nương SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.22_112743 41202182 Võ Văn Pháp SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.17_112744 41202185 Phạm Hoài Thịnh Phát SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.9_112745 41202186 Trần Văn Phong SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.8_112746 41202188 Huỳnh Trọng Phú SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.45_112747 41202192 Phạm Trọng Phước SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.28_112748 41202222 Nguyễn Viết Thống SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.5_112749 41202223 Lương Thị Diệu Thơ SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.28_112

Page 28: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

750 41202235 Huỳnh Lê Quốc Triều SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.8_112751 41202241 Nguyễn Minh Trung SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.24_112752 41202244 Nguyễn Anh Tuấn SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.13_112753 41202247 Lê Văn Tùng SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.28_112754 41202251 Trần Mạnh Tường SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.2_112755 41202252 Nguyễn Anh Việt SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.17_112756 41202259 Huỳnh Ngô Kiều Vy SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.13_112757 41203003 Phạm Ngọc Đức SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.30_112758 41203060 Lê Viết Điềm SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.49_112759 41203101 Võ Văn Kiệt SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.8_112760 41203133 Võ Văn Nhí SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.25_112761 41203134 Võ Đắc Nhị SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_112762 41203140 Huỳnh Khánh Phong SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.12_112763 41203154 Nguyễn Thành Tài SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.24_112764 41203155 Trương Tấn Tài SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.20_112765 41203162 Vũ Trung Thành SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.51_112766 41203164 Nguyễn Hiếu Thảo SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.21_112767 41203172 Đoàn Nguyễn Duy Thức SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.21_112768 41203192 Nguyễn Cát Tường SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.18_112769 41203195 Phạm Hoàng Việt SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.15_112770 41203202 Nguyễn Triệu Vỹ SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.24_112771 41280009 Bùi Phú Vinh SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.51_112772 41280017 Trịnh Tuấn Anh SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.11_112773 41280023 Phan Quốc Bảo SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.11_112774 41280047 Thòng Vĩnh Cường SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.11_112775 41280084 Đinh Trường Giang SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.21_112776 41280111 Bùi Nhật Huy SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.1_112777 41280136 Phạm Duy Khánh SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.28_112

Page 29: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

778 41280143 Lâm Hoàng Lãm SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.28_112779 41280176 Thạch Nguyễn Thái Ngân SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.26_112780 41280187 Nguyễn Thành Nhân SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.11_112781 41280199 Nguyễn Đức Phong SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.31_112782 41280201 Huỳnh Tấn Phú SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.8_112783 41280224 Dương Minh Quang SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.25_112784 41280228 Nghiêm Đoàn Xuân Quang SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.45_112785 41280252 Nguyễn Minh Tài SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.16_112786 41280266 Nguyễn Thành Thanh SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.39_112787 41280268 Huỳnh Vượt Thành SP1.26 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.11_112788 41280292 Lê Minh Thơ SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.44_112789 41280317 Lê Hữu Trí SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.42_112790 41280319 Nguyễn Thành Trí SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.11_112791 41280320 Nguyễn Văn Trí SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.21_112792 41280349 Huỳnh Minh Tuấn SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.6_112793 41280350 Lê Đức Tuấn SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.9_112794 51101006 Nguyễn Ngọc Lâm SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.23_112795 51101011 Biện Hữu Thọ SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.13_112796 51101016 Nguyễn Thị Kim Anh SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.7_112797 51101029 Lê Xuân Kỳ SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.7_112798 51101049 Phạm Thị Thương SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.38_112799 51101051 Nguyễn Kiều Trang SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.33_112800 51103007 Đặng Minh Châu SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.13_112801 51103010 Tiết Trung Cơ SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.7_112802 51103013 Châu Tý Dũng SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.49_112803 51103016 Nguyễn Xuân Bảo Duy SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_112804 51103017 Trần Anh Duy SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.44_112805 51103020 Nguyễn Huỳnh Gia Đại SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.16_112

Page 30: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

806 51103021 Đào Thành Đạt SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.31_112807 51103027 Bùi Đông Hải SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.45_112808 51103032 Võ Xuân Hậu SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.19_112809 51103037 Nguyễn Xuân Hiệp SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.29_112810 51103044 Nguyễn Văn Hòa SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.13_112811 51103057 Đào Thị Mỹ Hương SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.14_112812 51103060 Trần Thanh Khải SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.5_112813 51103062 Lê Ngọc Khanh SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.23_112814 51103068 Nguyễn Đăng Khoa SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.16_112815 51103082 Lê Hoàng Nam SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.17_112816 51103090 Nguyễn Kông Nguyên SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_112817 51103092 Nguyễn Thái Nhãn SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.4_112818 51103095 Phạm Thị Mỹ Nương SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.25_112819 51103102 Nguyễn Hoàng Phúc SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.49_112820 51103106 Huỳnh Thanh Phước SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.8_112821 51103107 Nguyễn Mai Tấn Phước SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_112822 51103110 Nguyễn Khánh Phương SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.8_112823 51103117 Nguyễn Chí Quốc SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.15_112824 51103130 Nguyễn Quí Thái SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.44_112825 51103132 Trịnh Đình Thanh SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.3_112826 51103135 Bùi Quí Thân SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.45_112827 51103147 Đinh Quốc Toàn SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.21_112828 51103150 Hồ Quốc Trí SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.47_112829 51103152 Trần Bình Trọng SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_112830 51103153 Lương Xuân Trung SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.5_112831 51103154 Nguyễn Trí Trung SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_112832 51103159 Hồ Quốc Tuân SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.7_112833 51103160 Nguyễn Công Tuân SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.30_112

Page 31: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

834 51103161 Phạm Ngọc Tuân SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.10_112835 51103165 Bùi Nguyễn Tấn Vinh SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.15_112836 51103169 Nguyễn Duy Vương SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.26_112837 51103170 Lưu Thị ái Xuân SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.16_112838 51103172 Lê Minh ý SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.11_112839 51103174 Dương Phạm Hoàng Anh SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.3_112840 51103182 Nguyễn Hữu Hiếu SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.6_112841 51103184 Hoàng Hữu Huy SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_112842 51103190 Nguyễn Lê Nhật Linh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.16_112843 51103193 Lê Phước Lộc SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.10_2012844 51103194 Thái Hiệp Lợi SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.13_112845 51103199 Cao Thái Ngọc SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.11_112846 51103200 Nguyễn Trọng Nhân SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.49_112847 51103203 Nguyễn Hồng Phúc SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.13_112848 51103206 Trần Ngọc Anh Tài SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.10_2012849 51103212 Nguyễn Bá Tòng SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.31_112850 51103213 Phan Hoàng Quế Trang SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.49_112851 51103214 Trương Quang Trân SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.9_112852 51103216 Lâm Thị Diểm Trinh SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.47_112853 51183015 Lê Thanh Tuấn SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.27_112854 51183024 Võ Kỳ Quốc Anh SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.38_112855 51183037 Nguyễn Thanh Đam SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.17_112856 51183048 Trương Nam Hoài SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.29_112857 51183055 Nguyễn Tiến Khánh SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.21_112858 51183061 Mai Thị Phương Mai SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.19_112859 51183066 Chu Thị Thanh Nhàn SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.5_112860 51183074 Đỗ Hoàng Phương SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.19_112861 51183077 Trần Gia Quang SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.9_112

Page 32: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

862 51183089 Lê Minh Tân SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.19_112863 51183094 Nguyễn Lê Quang Thắng SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.13_112864 51183097 Võ Văn Tiền SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.19_112865 51183102 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.9_112866 51203005 Đào Quốc Cường SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.31_112867 51203007 La Thanh Cường SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.4_112868 51203008 Lê Viết Cường SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.44_112869 51203009 Phan Quốc Cường SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.2_112870 51203020 Phùng Tiến Đạt SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.44_112871 51203022 Võ Tấn Đạt SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.44_112872 51203083 Hoàng Minh Nghị SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.31_112873 51203091 Nguyễn Thành Nhân SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.31_112874 51203124 Nguyễn Văn Thanh SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.43_112875 51203135 Nguyễn Văn Thịnh SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.40_112876 51203142 Nguyễn Thương Tín SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.5_112877 51203170 Nguyễn Thị Kim Tuyến SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.17_112878 51203171 Văn Thị Huỳnh Tuyến SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.17_112879 51203182 Vũ Minh Vương SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.52_112880 51280008 Dương Tiết Tài SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.31_112881 51280020 Hồ Nguyên Bảo SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.21_112882 51280025 Châu Quý Chức SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.10_112883 51280072 Nguyễn Đức Huy SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.40_112884 51280076 Phạm Hồng Huy SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.17_112885 51280086 Phan Tấn Kiếm SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.9_112886 51280106 Trần Lê Trọng Nghĩa SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.25_112887 51280111 Trần Trọng Nhân SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.31_112888 51280123 Huỳnh Tấn Phát SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.38_112889 51280136 Phạm Hữu Hoàng Phúc SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.17_112

Page 33: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

890 51280141 Đào Thị Phương SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.17_112891 51280189 Nguyễn Tiến SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.40_112892 51280194 Dương Thanh Trà SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.17_112893 51280195 Đặng Thị Thùy Trang SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.40_112894 51280201 Nguyễn Minh Trí SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.1_112895 51280213 Nguyễn Thanh Truyền SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.40_112896 51280222 Nguyễn Văn Tuấn SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.40_112897 51280228 Hà Tiến Vũ SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.17_112898 51280235 Trương Tiểu Yến SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.40_112899 51280245 Lê Đức Nguyên SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.36_112900 51280247 Nguyễn Trí Trưởng SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.34_112901 61102002 Nguyễn Văn An SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.3_112902 61102014 Lê Triệu Bảo Châu SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.7_112903 61102019 Phạm Minh Duy SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.2_112904 61102020 Nguyễn Thế Đà SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.44_112905 61102026 Phan Thị Ngọc Gấm SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.31_112906 61102028 Nguyễn Thị Ngọc Hà SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.13_112907 61102033 Nguyễn Minh Hậu SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.49_112908 61102042 Hoàng Bảo Linh SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.2_112909 61102050 Nguyễn Văn Nga SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.13_112910 61102055 Đặng Ngọc Nhân SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.13_112911 61102060 Lài Cuốn Phùng SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.19_112912 61102064 Nguyễn Thị Việt Phương SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.45_112913 61102066 Đặng Thị Minh Quân SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.13_112914 61102068 Hoàng Văn Quý SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.23_112915 61102072 Huỳnh Thanh Tâm SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.1_112916 61102080 Phạm Thị Minh Thu SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.49_112917 61102093 Hà Hồng Trúc SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.6_112

Page 34: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

918 61102106 Trương Quang Vinh SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.2_112919 61102114 Lê Thành An SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.30_112920 61102115 Lý Thị Thùy An SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.44_112921 61102116 Nguyễn Thiên An SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.11_112922 61102123 Trần Thị Ngọc Bích SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.6_112923 61102129 Nguyễn Thị Mỹ Duyên SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.13_112924 61102146 Hoàng Thị Quế Hương SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.13_112925 61102150 Phạm Duy Khánh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.6_112926 61102152 Đặng Thị Mỹ Khuyên SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_112927 61102161 Diệp ánh Nga SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.4_112928 61102166 Huỳnh Phương Ngọc SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.13_112929 61102169 Trần Diệp Minh Ngọc SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.11_112930 61102171 Bùi Thảo Nguyên SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.44_112931 61102179 Hồ Thị Thu Nhẫn SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.3_112932 61102191 Huỳnh Trương Vạn Phúc SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.11_112933 61102195 Lê Công Quý SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.9_112934 61102197 Nguyễn Thị Phương Quỳnh SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.13_112935 61102198 Phạm Minh Sang SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.2_112936 61102200 Trần Vũ Sơn SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.26_112937 61102202 Mai Thành Tài SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.23_112938 61102205 Nguyễn Thanh Tâm SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.23_112939 61102209 Lương Ngọc Thảo SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.21_112940 61102210 Nguyễn Thuỳ Diễm Thảo SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.13_112941 61102213 Hồ Thế Thiện SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.45_112942 61102227 Lưu Huyền Trang SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.2_112943 61102229 Trần Huyền Trang SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.1_112944 61102242 Trương Thanh Tuyền SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.39_112945 61102248 Mai Thị Hồng Yến SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.2_112

Page 35: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

946 61103001 Lê Thị Hoài An SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.16_112947 61103006 Vũ Thị Vân Anh SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.21_112948 61103015 Vũ Thanh Bình SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.19_112949 61103017 Nguyễn Tường Trân Châu SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.16_112950 61103018 Lâm Thành Công SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.2_112951 61103020 Nguyễn Văn Cư SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.5_112952 61103021 Hồ Công Danh SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.31_112953 61103024 Nguyễn Thị Ngọc Diễm SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.45_112954 61103025 Trình Quỳnh Diệu SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.16_112955 61103032 Nguyễn Thị Duyên SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.21_112956 61103035 Ngô Văn Dương SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.31_112957 61103044 Trần Thị Minh Hà SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.39_112958 61103051 Khấu Thị Phương Hiền SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.5_112959 61103053 Võ Thị Hiền SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.31_112960 61103062 Nguyễn Minh Hoàng SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.21_112961 61103064 Hoàng Thị Thu Hồng SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_112962 61103074 Lê Thị Thu Hương SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.21_112963 61103087 Võ Thị Hương Lan SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.9_112964 61103091 Lý Nguyễn Diệu Linh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_112965 61103095 Đinh Phú Lộc SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.3_112966 61103107 Lê Hoàng Nam SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.2_112967 61103114 Trần Thị Kim Ngân SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.16_112968 61103119 Nguyễn Như Ngọc SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.31_112969 61103120 Nguyễn Thị Kim Ngọc SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.14_112970 61103125 Nguyễn Thị Nguyệt SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.31_112971 61103131 Phạm Thị ý Nhi SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.44_112972 61103133 Nguyễn Thị Tuyết Nhung SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.21_112973 61103135 Trần Mộng Quỳnh Như SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.1_112

Page 36: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

974 61103141 Mai Hồng Phú SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.16_112975 61103143 Phạm Hoàng Phi Phụng SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.16_112976 61103151 Nguyễn Anh Quân SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.3_112977 61103157 Tô Thị Tố Quỳnh SP2.14 2 1 22-23-24-25-28 A605 2.31_112978 61103161 Hồ Lâm Sung SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.9_112979 61103163 Nguyễn Thị Hoài Tâm SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.2_112980 61103165 Nguyễn Nhật Tân SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.34_112981 61103178 Nguyễn Thị Thông SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.3_112982 61103181 Nguyễn Lương Lẩm Thuy SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.8_112983 61103184 Nguyễn Thị Ngọc Thùy SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.27_112984 61103190 Nguyễn Thị Hoàng Thương SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.8_112985 61103194 Nguyễn Minh Cẩm Tiên SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.36_112986 61103201 Nguyễn Thị Anh Trang SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.12_112987 61103202 Nguyễn Thị Kim Trang SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.31_112988 61103218 Nguyễn Hoàng Tuấn SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.21_112989 61103225 Nguyễn Đoàn Thảo Uyên SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.16_112990 61103227 Trần Thùy Vân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.14_112991 61103238 Trần Thái Như ý SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.16_112992 61103239 Nguyễn Thị Hoàng Yến SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.5_112993 61103240 Thái Lê Hoàng Yến SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.3_112994 61103284 Tăng Phương Nhi SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.3_112995 61103287 Trần Nguyễn Quỳnh Như SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.2_112996 61103310 Trà Lê Phương Thuỳ SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.2_112997 61103315 Huỳnh Thị Mai Thy SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.17_112998 61103318 Lê Thị Thiên Trang SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.3_112999 61103328 Nguyễn Hà Lê Uyên SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.13_112

1000 61103331 Hoàng Thị Thảo Vy SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.21_1121001 61202002 Lê Hoàng Anh SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.33_112

Page 37: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1002 61202010 Nguyễn Văn Bính SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.31_1121003 61202033 Ngô Ngọc Đồng SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.17_1121004 61202073 Nguyễn Hửu Nghĩa SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.15_1121005 61202080 Huỳnh Thị Tố Như SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.40_1121006 61202089 Võ Kiều Phương SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.31_1121007 61202091 Nguyễn Minh Quốc SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.10_1121008 61202104 Nguyễn Chí Thành SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.2_1121009 61202108 Huỳnh Thanh Thiện SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.9_1121010 61202121 Phạm Thị Quỳnh Trang SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.9_1121011 61202124 Đinh Khoa Trí SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.9_1121012 61202130 Nguyễn Hoàng Hàn Uyên SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.40_1121013 61202131 Nguyễn Thị ánh Vân SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.9_1121014 61202138 Nguyễn Thị Kim Yến SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.2_1121015 61202148 Trần Văn Bằng SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.45_1121016 61202158 Phạm Duy Cường SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.35_1121017 61202160 Nguyễn Thành Danh SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.25_1121018 61202173 Phạm Thị Mai Duyên SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.33_1121019 61202182 Trịnh Ngọc Đức SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.20_1121020 61202186 Thân Thị Thu Hà SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.40_1121021 61202188 Vũ Ngọc Hải SP2.29 5 1 22-23-24-25-28 A605 2.45_1121022 61202189 Nguyễn Thị Tuyết Hảo SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.12_1121023 61202196 Nguyễn Anh Hiển SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.27_1121024 61202203 Phạm Minh Huân SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.38_1121025 61202209 Lê Hoàng Huy SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.33_1121026 61202214 Trần Thị Ngọc Huyền SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.21_1121027 61202225 Phạm Thị Kim Lài SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.35_1121028 61202228 Trần Thị Lan SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.52_1121029 61202232 Trần Quang Liêm SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.31_112

Page 38: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1030 61202239 Nguyễn Đình Phi Long SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.30_1121031 61202242 Nguyễn Phước Lộc SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.10_1121032 61202243 Nguyễn Thị Kim Lộc SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121033 61202250 Võ Thị Trúc Năng SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.36_1121034 61202251 Nguyễn Thị Thu Ngân SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.49_1121035 61202255 Nguyễn Chính Nghĩa SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.2_1121036 61202271 Nguyễn Thị Hồng Nhung SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.9_1121037 61202273 Trương Kim Như SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.9_1121038 61202275 Nguyễn Mai Tường Oanh SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.25_1121039 61202283 Ngô Minh Phước SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.29_1121040 61202285 Huỳnh Thị Kim Phương SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.21_1121041 61202297 Lý Phước Quang SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.24_1121042 61202300 Trương Thị Thanh Quý SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.40_1121043 61202307 Bùi Việt Sinh SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.40_1121044 61202314 Nguyễn Thị Thám SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.25_1121045 61202316 Nguyễn Thị Kim Thanh SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.1_1121046 61202320 Nguyễn Văn Thạnh SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.9_1121047 61202323 Lê Thị Thu Thảo SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.44_1121048 61202326 Nguyễn Thanh Thảo SP1.21 5 2 22-23-24-25-28 A605 1.35_1121049 61202342 Nguyễn Thị Nga Thùy SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.21_1121050 61202358 Võ Thị Thùy Trang SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.25_1121051 61202360 Trần Thị Ngọc Trâm SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.28_1121052 61202367 Huỳnh Công Trình SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.21_1121053 61202379 Nguyễn Xuân Tùng SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.33_1121054 61202380 Huỳnh Phương Uyên SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.41_1121055 61202388 Âu Hoàng Việt SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.49_1121056 61202393 Đỗ Ngọc Tường Vy SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.45_1121057 61202395 Trần Thị Tường Vy SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.45_112

Page 39: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1058 61202400 Đỗ Thị Mỹ Yến SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.33_1121059 61202405 Diệp Lâm SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.20_1121060 61202407 Phan Lê Quốc Thịnh SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.36_1121061 61203003 Nguyễn Duy Anh SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.31_1121062 61203007 Phùng Thị Anh SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.51_1121063 61203021 Dan Minh Dan SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.36_1121064 61203027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.4_1121065 61203035 Mai Thu Hà SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.38_1121066 61203043 Trần Phan Thu Hằng SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.39_1121067 61203058 Ngô Thị Huyền SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.25_1121068 61203059 Nguyễn Mỹ Huyền SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.26_1121069 61203080 Lê Công Đức Minh SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.31_1121070 61203085 Nguyễn Thị Kiều My SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.34_1121071 61203093 Trịnh Thị Bích Ngọc SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.46_1121072 61203100 Nguyễn Khấu Phương Nhung SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.49_1121073 61203101 Vũ Thị Nhung SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.26_1121074 61203109 Huỳnh Thuận Phát SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.28_1121075 61203116 Phạm Ngọc Phương SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.21_1121076 61203130 Lý Thu Thảo SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_1121077 61203132 Nguyễn Hồ Thu Thảo SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.34_1121078 61203134 Nguyễn Hoàng Thêm SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.9_1121079 61203143 Bùi Thị Thúy SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.1_1121080 61203147 Trịnh Minh Thư SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.34_1121081 61203152 Lữ Minh Tiến SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.21_1121082 61203160 Trương Nguyễn Ngọc Trâm SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.52_1121083 61203163 Nguyễn Thị Ngọc Trinh SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.31_1121084 61203187 Mai Thị Kim Xuyến SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.10_1121085 61203189 Nguyễn Thị Hồng ái SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.52_112

Page 40: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1086 61203193 Đỗ Hoàng Chiêu Anh SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.21_1121087 61203201 Phan Công Bảo SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.9_1121088 61203203 Nguyễn Đức Cảnh SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121089 61203209 Phạm Thị Ngọc Cúc SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.22_1121090 61203216 Võ Thị Mỹ Diễm SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.43_1121091 61203218 Võ Thị Ngọc Diệp SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.21_1121092 61203230 Vũ Thị Trang Đài SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.36_1121093 61203240 Nguyễn Thị Phúc Hà SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.22_1121094 61203253 Nguyễn Lâm Hân SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.52_1121095 61203254 Nguyễn Thị Ngọc Hân SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.52_1121096 61203264 Nguyễn Trần Thanh Hiếu SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.52_1121097 61203278 Nguyễn Thị Ngọc Huyền SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.12_1121098 61203305 Nguyễn Ngọc Linh SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.9_1121099 61203310 Võ Thị Trúc Linh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.20_1121100 61203323 Chung Thị Hoàng Mai SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.17_1121101 61203327 Nguyễn Thị Quỳnh Mai SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.4_1121102 61203334 Phan Văn Minh SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.22_1121103 61203341 Cao Thị Tố Nga SP2.46 5 2 22-23-24-25-28 A608 2.31_1121104 61203342 Phạm Thị Nga SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.31_1121105 61203353 Trương Gia Ngân SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.19_1121106 61203357 Ngô Thái Ngọc SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.6_1121107 61203377 Nguyễn Thị Hồng Nhung SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.6_1121108 61203388 Nguyễn Phan Hoàng Phúc SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.31_1121109 61203409 Nguyễn Thị Kim Quyên SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.52_1121110 61203412 Nguyễn Xuân Sang SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.51_1121111 61203426 Nguyễn Thị Thành SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.36_1121112 61203436 Nguyễn Thị Hạnh Thảo SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.46_1121113 61203438 Nhị Ngọc Thảo SP2.24 4 1 22-23-24-25-28 A605 2.52_112

Page 41: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1114 61203458 Nguyễn Thị Hoàng Thơ SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.46_1121115 61203460 Nguyễn Thị Trung Thu SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.17_1121116 61203470 Nguyễn Thị Hồng Thúy SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.46_1121117 61203474 Lê Chiếu Anh Thư SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121118 61203475 Lê Trần Anh Thư SP2.38 6 3 22-23-24-25-28 A605 2.52_1121119 61203477 Bùi Thị Nhật Thương SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.39_1121120 61203486 Phạm Thị Thanh Tình SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.6_1121121 61203505 Dương Chí Trung SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.12_1121122 61203506 Nguyễn Hiếu Trung SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.11_1121123 61203516 Chu Phương Uyên SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.44_1121124 61203518 Dương Hồng Vân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.32_1121125 61203532 Trần Việt Vương SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.31_1121126 61203543 Trương Diễm Kiều SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121127 61203545 Trần Thị Thảo Nhi SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.52_1121128 71100003 Lê Thanh Bình SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.8_1121129 71100009 Đoàn Thanh Dương SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.3_1121130 71100013 Phạm Thị Ngọc Hà SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.26_1121131 71100019 Võ Thị Hiền SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_1121132 71100021 Mạnh Thị Cẩm Hồng SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.14_1121133 71100027 Hoàng Ngọc Bảo Khanh SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121134 71100040 Lê Âu Thanh Nhã SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121135 71100043 Ngô Cẩm Nhung SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121136 71100044 Nguyễn Thị Thúy Nhung SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.28_1121137 71100051 Lã Đình Phước SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.38_1121138 71100053 Truyện Văn Ngọc Quí SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.26_1121139 71100056 Trần Ngọc Sơn SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.24_1121140 71100064 Ngô Thị Ngọc Thúy SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.26_1121141 71100067 Hồ Vương Mỹ Tiên SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.6_112

Page 42: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1142 71100072 Nguyễn Thị Ngọc Trâm SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.26_1121143 71100073 Võ Tú Trân SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.13_1121144 71100076 Đỗ Đình Trung SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.26_1121145 71100084 Nguyễn Duy Tưởng SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.31_1121146 71100085 Vy Thị Phượng Uyên SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121147 71100088 Võ Thị Cẩm Xuân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.28_1121148 71100103 Huỳnh Cẩm Hạnh SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121149 71100112 Huỳnh Hỷ SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.6_1121150 71100114 Trương Tuấn Kiệt SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.19_1121151 71100116 Nguyễn Bá Lịch SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_1121152 71100117 Nguyễn Hoàng Long SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.1_1121153 71100121 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.10_1121154 71100133 Đinh Kim Phụng SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.30_1121155 71100139 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.4_1121156 71100140 Huỳnh Anh Thảo SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.3_1121157 71100148 Nguyễn Thị Anh Thư SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.9_1121158 71100149 Trần Thị Hoài Thương SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.6_1121159 71100154 Trần Thị Minh Trang SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.26_1121160 71100160 Nguyễn Bá Tuân SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.4_1121161 71100162 Nguyễn Thị Kim Tuyến SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.9_1121162 71100163 Nguyễn Văn Tuyến SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.3_1121163 71100171 Trần Xuân Cường SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.3_1121164 71105002 Võ Thanh An SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.9_1121165 71105008 Đỗ Công Chánh SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.23_1121166 71105021 Nguyễn Thị Bích Hạnh SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.28_1121167 71105025 Nguyễn Minh Hiệp SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.7_1121168 71105026 Nguyễn Thị Kim Hiếu SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.1_1121169 71105029 Trà Minh Hoàng SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.7_112

Page 43: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1170 71105030 Nguyễn Hoàng Huy SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.24_1121171 71105042 Dương Thị Xiếu Loán SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_1121172 71105049 Tăng Tiểu Ngân SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.15_1121173 71105071 Nguyễn Thị Bích Phượng SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.9_1121174 71105081 Lê Thị Thanh Thảo SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.19_1121175 71105088 Trần Thị Bích Thắm SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.17_1121176 71105098 Nguyễn Thị Mai Thy SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.23_1121177 71105099 Huỳnh Thị Thủy Tiên SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.24_1121178 71105100 Trần Thị Thủy Tiên SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.26_1121179 71105102 Bùi Thị Trang SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.7_1121180 71105105 Nguyễn Hoàng Ngân Trang SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.10_1121181 71105108 Nguyễn Thị Minh Trang SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.3_1121182 71105110 Phạm Thị Trang SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.9_1121183 71105122 Trần Thị Yến Vi SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.19_1121184 71105123 Đoàn Kim Viên SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121185 71105124 Nguyễn Thị Thu Vượng SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.3_1121186 71105125 Nguyễn Tường Vy SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.3_1121187 71105128 Lê Thị Thanh Yên SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.13_1121188 71105130 Đoàn Trà My SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.12_1121189 71105132 Dương Thị Hằng Nga SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.3_1121190 71105136 Phạm Thụy Minh Quyên SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.14_1121191 71105140 Trần Võ Duy Thảo SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.3_1121192 71105141 Cao Thị Bích Trâm SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.3_1121193 71106006 Nguyễn Thị Ngọc Bích SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.46_1121194 71106008 Phương Phụng Chi SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121195 71106018 Nguyễn Phan Ngân Hà SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.18_1121196 71106020 Hồ Thị Thùy Hoa SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.9_1121197 71106046 Đinh Thị Nhung SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_112

Page 44: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1198 71106090 Trần Thị Thanh Vân SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.24_1121199 71106100 Nguyễn Thị Phương Đài SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.2_1121200 71106107 Trần Thị Thu Hậu SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.1_1121201 71106112 Trần Đặng Phương Hồng SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.28_1121202 71106121 Phạm Phi Long SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.41_1121203 71106125 Lương Ngọc Diễm My SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.13_1121204 71106132 Luyện Thị Minh Nguyệt SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.4_1121205 71106145 Trần Quốc Thịnh SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.34_1121206 71106152 Nguyễn Thị Oanh Trâm SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.10_1121207 71180004 Đổ Ngọc Châu SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.28_1121208 71180006 Dương Thị Diễn SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.41_1121209 71180008 Đỗ Chiêu Dương SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.14_1121210 71180010 Lâm Triển Dương SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.19_1121211 71180011 Dương Thị Hồng Gấm SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121212 71180012 Lê Thị Thu Hà SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.1_1121213 71180014 Võ Đông Hạ SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.1_1121214 71180017 Bùi Thị Hằng SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.28_1121215 71180020 Nguyễn Thế Hoàng SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121216 71180022 Phạm Quốc Hùng SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.41_1121217 71180030 Bùi Thị Ngọc Lan SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.22_1121218 71180038 Đỗ Thị Hồng Tuyết Nga SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.24_1121219 71180045 Trần Minh Nguyệt SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.6_1121220 71180048 Nguyễn Phạm Thanh Phong SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.6_1121221 71180049 Sang Vĩnh Phước SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.9_1121222 71180055 Trịnh Tuấn Tài SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.36_1121223 71180056 Trần Thanh Tâm SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.15_1121224 71180057 Đồng Ngọc Tân SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121225 71180064 Lê Quang Thắng SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.6_112

Page 45: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1226 71180066 Huỳnh Diệu Thuận SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.26_1121227 71180067 Trần Thanh Thủy SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.26_1121228 71180070 Đoàn Nguyễn Thương SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.28_1121229 71180076 Phạm Thị Huyền Trâm SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.15_1121230 71180081 Trần Vũ Hoài Trinh SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.41_1121231 71180082 Lê Thị Bạch Trúc SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.26_1121232 71180083 Nguyễn Trọng Tú SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.15_1121233 71180087 Huỳnh Thị ánh Tuyết SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.10_1121234 71180088 Trần Thanh Xuân SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.27_1121235 71180090 Nguyễn Hoàng Phi Yến SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.28_1121236 71180093 Giang Kim Anh SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121237 71180095 Nguyễn Ngọc Trâm Anh SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.39_1121238 71180103 Lưu Vũ Cường SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.3_1121239 71180107 Trần Thắng Du SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.4_1121240 71180110 Trần Văn Dũng SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.38_1121241 71180111 Ngô Phương Duy SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.50_1121242 71180112 Nguyễn Quốc Duy SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.17_1121243 71180113 Thạch Thị Bé Duyên SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.28_1121244 71180114 Trần Thị Mỹ Duyên SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.14_1121245 71180115 Nguyễn Dững SP2.26 4 3 22-23-24-25-28 A605 2.41_1121246 71180117 Đoàn Anh Đào SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.5_1121247 71180120 Cao Xuân Giá SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.12_1121248 71180133 Nguyễn Đạo Hùng SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.41_1121249 71180140 Nguyễn Thị Bích Lâm SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.7_1121250 71180142 Nguyễn Thị Kim Liên SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.10_1121251 71180143 Nguyễn Thị Ngọc Liên SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.2_1121252 71180145 Huỳnh Sâm Linh SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.24_1121253 71180146 Nguyễn Thụy Mỹ Linh SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.1_112

Page 46: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1254 71180147 Lê Hồng Loan SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.5_1121255 71180150 Nguyễn Thị Kim Loan SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.5_1121256 71180154 Lê Quang Lợi SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.4_1121257 71180157 Đinh Thị Ngọc Mai SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121258 71180160 Vy Đình Thảo My SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.41_1121259 71180161 Nguyễn Tuấn Nam SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.17_1121260 71180171 Đỗ Minh Nhật SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.14_1121261 71180173 Nguyễn Thị Yến Nhi SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.9_1121262 71180178 Lã Hoàng Oanh SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.10_1121263 71180179 Phạm Ngọc Phát SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.41_1121264 71180180 Mai Nhựt Phong SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.17_1121265 71180183 Đào Thiên Phụng SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.11_1121266 71180187 Trần Viết Phương SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.4_1121267 71180188 Lê Thị Quý SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.15_1121268 71180190 Đỗ Thị ánh Quyên SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.11_1121269 71180192 Trần Thiệu Quyền SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.1_1121270 71180194 Trình Như Quỳnh SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.1_1121271 71180196 Nguyễn Thị Thanh Tâm SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.10_1121272 71180197 Phan Văn Tân SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.22_1121273 71180198 Nguyễn Hoàng Thạch SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.41_1121274 71180199 Trần Thị Thiên Thanh SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121275 71180200 Trịnh Văn Thanh SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.41_1121276 71180207 Võ Hữu Thiện SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.1_1121277 71180210 Phan Thị Thơ SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121278 71180216 Nguyễn Thủy Tiên SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.10_1121279 71180225 Nguyễn Thùy Khánh Trâm SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.1_1121280 71180226 Trần Thị Diệu Trâm SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.1_1121281 71180232 Nguyễn Đình Trung SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.24_112

Page 47: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1282 71180235 Tống Đức Tuyên SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.9_1121283 71180238 Phạm Thị Tú Uyên SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.13_1121284 71180244 Phan Anh Vũ SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.27_1121285 71180247 Nguyễn Ngọc Thảo Vy SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121286 71180248 Nguyễn Thị Thảo Vy SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.31_1121287 71180249 Nguyễn Thị Mỹ Xuân SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.13_1121288 71180250 Phạm Thị Thanh Xuân SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.5_1121289 71180252 Nguyễn Thị Kim Xuyến SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121290 71180255 Phan Lan Phương SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.28_1121291 71200005 Nguyễn Thị Vân Anh SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.22_1121292 71200006 Tạ Phương Anh SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.10_1121293 71200017 Nguyễn Thị Kiều Diễm SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.19_1121294 71200024 Trần Nhựt Dương SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.21_1121295 71200028 Trần Thị Bích Đầm SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.41_1121296 71200033 Nguyễn Thị Thu Giang SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.21_1121297 71200036 Nguyễn Thị Hà SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121298 71200044 Phạm Thị Hòa SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.41_1121299 71200046 Trần Thị Xuân Hoàng SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.36_1121300 71200050 Nguyễn Tấn Hưng SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.28_1121301 71200051 Ngô Thị Xuân Hương SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.19_1121302 71200052 Nguyễn Thị Lan Hương SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.36_1121303 71200054 Võ Minh Hương SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121304 71200055 Phạm Thị Diệu Hường SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.34_1121305 71200058 Trương Dũng Khanh SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121306 71200065 Đào Thị Mỹ Lan SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.36_1121307 71200073 Đặng Hồng ánh Mai SP2.31 5 3 22-23-24-25-28 A605 2.52_1121308 71200076 Giang Kim Mai SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.12_1121309 71200077 Trần Thị Xuân Mai SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.19_112

Page 48: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1310 71200078 Lưu Thị Kim Mi SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.38_1121311 71200079 Huỳnh Hiếu Minh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.19_1121312 71200089 Trần Thị Như Ngọc SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.29_1121313 71200094 Nguyễn Thị Cẩm Nhung SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.16_1121314 71200114 Thái Phương Thanh SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.28_1121315 71200115 Nguyễn Ngọc Thành SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.19_1121316 71200121 Nguyễn Minh Thiện SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.36_1121317 71200132 Lê Châu Thủy Tiên SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.44_1121318 71200135 Tôn Thiện Tín SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.21_1121319 71200136 Trần Trung Tín SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.52_1121320 71200139 Bùi Thị Huyền Trang SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.32_1121321 71200141 Trương Ngọc Trâm SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.19_1121322 71200150 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121323 71200151 Nguyễn Thị Mai Tuyền SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121324 71205006 Bùi Hồng Ân SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.30_1121325 71205012 Đỗ Thị Kim Dung SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.21_1121326 71205014 Nguyễn Lê Minh Duy SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.29_1121327 71205015 Nguyễn Thị Trường Duy SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.14_1121328 71205022 Cao Thục Đoan SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.22_1121329 71205024 Phạm Thị Giang SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121330 71205027 Đỗ Thị Thu Hà SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.36_1121331 71205032 Nguyễn Thị Ngọc Hậu SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.14_1121332 71205033 Huỳnh Thị Ngọc Hiền SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.26_1121333 71205037 Phan Thị Hiếu SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121334 71205038 Trần Thanh Huy SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.34_1121335 71205042 Nguyễn Thị Hường SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.26_1121336 71205047 Lê Thị Thành Lợi SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.22_1121337 71205051 Mai Thị Kim Ngân SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.14_112

Page 49: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1338 71205056 Nguyễn Trần Yến Nhi SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.22_1121339 71205057 Lê Hồng Nhung SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121340 71205061 Trần Thị Tố Như SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.14_1121341 71205069 Nguyễn Thị Hồng Phương SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121342 71205074 Nguyễn Như Quỳnh SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121343 71205078 Hồ Văn Tài SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.5_1121344 71205085 Lê Duy Phương Thảo SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121345 71205086 Lê Phương Thảo SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.15_1121346 71205090 Nguyễn Thị Phương Thảo SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.16_1121347 71205095 Trần Thị Mộng Thu SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121348 71205115 Ngô Thanh Trúc SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121349 71205117 Trần Trung Trực SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.15_1121350 71205126 Võ Thế Vỉ SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.14_1121351 71205127 Nguyễn Tấn Việt SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.5_1121352 71205143 Trần Thị Mỹ Duyên SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.26_1121353 71205146 Vi Thị Đại SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.52_1121354 71205156 Võ Nguyễn Đức Huy SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.1_1121355 71205157 Hoàng Thị Thanh Huyền SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.26_1121356 71205164 Phạm Đình Đăng Khoa SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121357 71205169 Huỳnh Thị Tiểu Loan SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.52_1121358 71205184 Nguyễn Bình Kim Ngân SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.6_1121359 71205185 Nguyễn Thị Kim Ngân SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.15_1121360 71205187 Lê Thị Tú Ngọc SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.28_1121361 71205192 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.36_1121362 71205205 Nguyễn Minh Bình Phương SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.4_1121363 71205206 Nguyễn Thị Thúy Phương SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.22_1121364 71205229 Lý Mỹ Thanh SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.22_1121365 71205233 Lê Thị Thanh Thảo SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.36_112

Page 50: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1366 71205241 Châu Tiểu Thúy SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.31_1121367 71205267 Trương Túc SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121368 71205270 Phù Thúy Vi SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121369 71205274 Trần Thị Mỹ Vy SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.10_1121370 71205283 Trịnh Hồng Nhung SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.28_1121371 71206010 Cao Mai Khánh Bình SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.11_1121372 71206012 Nguyễn Thị Hồng Diễm SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.41_1121373 71206020 Lục Hán Dũng SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.18_1121374 71206021 Nguyễn Thị Thanh Duy SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.18_1121375 71206026 Trần Nguyễn Ngọc Duyên SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.9_1121376 71206033 Nguyễn Thị Huơng Giang SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.11_1121377 71206082 Lê Thị Diễm My SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.30_1121378 71206090 Khổng Minh Ngân SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.26_1121379 71206093 Dương Thị Bảo Ngọc SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.28_1121380 71206100 Bạch Đặng Yến Nhi SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.28_1121381 71206103 Phan Thanh Yến Nhi SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.10_1121382 71206121 Nguyễn Nhựt Quang SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.41_1121383 71206139 Hoàng Thị Thanh Thúy SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.9_1121384 71206141 Phạm Thị Thúy SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.44_1121385 71206143 Phạm Anh Thư SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.18_1121386 71206155 Trần Thị Thùy Trang SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.41_1121387 71206161 Trần Thị Huyền Trân SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.5_1121388 71206182 Nguyễn Tường Vi SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.41_1121389 71206191 Lê Tố Yên SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.52_1121390 71280010 Thòng Chủ Cường SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.4_1121391 71280040 Huỳnh Thị Khánh Ly SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.44_1121392 71280061 Lục Tiểu Phụng SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.22_1121393 71280064 Đàm Trần Thanh Thanh SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.29_112

Page 51: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1394 71280067 Nguyễn Thị Ngọc Thảo SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.32_1121395 71280077 Đào Mỹ Thư SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.18_1121396 71280084 Nguyễn Thị Thùy Trang SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.24_1121397 71280088 Trương Cao Trí SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.18_1121398 71280099 Phan Văn Hoàng Vũ SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.10_1121399 71280119 Nguyễn Tú Thiên Ân SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.18_1121400 71280127 Lê Ngọc Hồng Châu SP2.10 3 2 22-23-24-25-28 A605 2.33_1121401 71280135 Đỗ Thị Hồng Dâu SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.41_1121402 71280138 Lê Thị Thu Diệu SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.22_1121403 71280140 Ngô Thị Mỹ Dung SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.22_1121404 71280141 Võ Thị Dung SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.40_1121405 71280168 Nguyễn Thị Kiều Hạnh SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.41_1121406 71280169 Trương Thị Ngọc Hạnh SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.36_1121407 71280175 Huỳnh Thị Thanh Hiền SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.41_1121408 71280179 Trần Tuyết Hoa SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.42_1121409 71280181 Chu Thị Khánh Hòa SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.42_1121410 71280182 Tống Thị Thúy Hồng SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.28_1121411 71280198 Nguyễn Thị Thu Hương SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.29_1121412 71280200 Trần Thị Thu Hường SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.32_1121413 71280204 Đoàn Duy Khang SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.40_1121414 71280217 Nguyễn Thị Lành SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.20_1121415 71280221 Đinh Hoàng Thùy Linh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.29_1121416 71280232 Võ Thị ánh Linh SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.41_1121417 71280236 Trần Thị Kim Loan SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.34_1121418 71280240 Nguyễn Thị Lộc SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.10_1121419 71280269 Nguyễn Ngọc Thể Ngân SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.22_1121420 71280279 Nguyễn Thị Bích Ngọc SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.12_1121421 71280290 Tô Thị Tố Nguyên SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.15_112

Page 52: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1422 71280292 Nguyễn Nữ Thanh Nguyệt SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.36_1121423 71280303 Lê Thị ái Nhi SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121424 71280304 Lê Thị Quyễn Nhi SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.50_1121425 71280305 Lưu Tuyết Nhi SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.36_1121426 71280308 Nguyễn Thị Cẩm Nhi SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.1_1121427 71280309 Phạm Mỵ Yến Nhi SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.19_1121428 71280311 Trần Tạ Yến Nhi SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.18_1121429 71280312 Trương Thùy Nhi SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.29_1121430 71280320 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.26_1121431 71280334 Phạm Thanh Phong SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.10_1121432 71280376 Nguyễn Thị Thanh Thanh SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.39_1121433 71280377 Phạm Kim Thanh SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.2_1121434 71280390 Trần Thị Ngân Thảo SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.29_1121435 71280400 Mai Ngọc Thu SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.3_1121436 71280403 Lê Ngọc Thuận SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.32_1121437 71280409 Nguyễn Thị Thu Thủy SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.50_1121438 71280410 Nguyễn Thị Thu Thủy SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.29_1121439 71280413 Đoàn Thị Anh Thư SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.46_1121440 71280424 Trần Nguyễn Thủy Tiên SP2.17 2 4 22-23-24-25-28 A604 2.26_1121441 71280427 Lê Quang Toại SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.36_1121442 71280429 Đoàn Ngọc Đoan Trang SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.1_1121443 71280437 Phạm Thị Trang SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.1_1121444 71280445 Đặng Thị Ngọc Trầm SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.7_1121445 71280448 Ngô Thị Bích Trân SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.37_1121446 71280458 Lê Nguyễn Kiều Trinh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.29_1121447 71280462 Nguyễn Thị Lệ Trinh SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.22_1121448 71280469 Lê Thạch Cẩm Tú SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121449 71280471 Nguyễn Viết Tú SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.29_112

Page 53: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1450 71280479 Đặng Hoàng Phương Uyên SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.3_1121451 71280482 Trịnh Thị Uyên SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.44_1121452 71280486 Nguyễn Thị Cẩm Vân SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.42_1121453 71280497 Nguyễn Quốc Vương SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.3_1121454 71280500 Nguyễn Thị Thúy Vy SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.20_1121455 71280510 Lê Thị Bích Phượng SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.40_1121456 81101002 Trương Thanh An SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.24_1121457 81101006 Đoàn Tất Chánh SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.4_1121458 81101007 Nguyễn Văn Chính SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.7_1121459 81101011 Phan Phước Cường SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.4_1121460 81101012 Trần Công Doãn SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.29_1121461 81101014 Hồ Bá Duy SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.34_1121462 81101017 Huỳnh Văn Đông SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.15_1121463 81101020 Lâm Thanh Được SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.42_1121464 81101029 Lê Thanh Huy SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121465 81101031 Vũ Viết Huy SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.37_1121466 81101035 Lê Minh Khang SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.15_1121467 81101039 Hoàng Cao Phi Long SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121468 81101046 Nguyễn Văn Nhí SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.48_1121469 81101047 Mai Hữu Pháp SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.10_20121470 81101051 Tạ Chí Phong SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.18_1121471 81101057 Văn Sáng SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.21_1121472 81101064 Phan Thanh Tân SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.18_1121473 81101066 Lê Đình Thái SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.26_1121474 81101067 Phan Minh Thảo SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.15_1121475 81101068 Nguyễn Quốc Thắng SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.32_1121476 81101072 Phạm Thành Trung SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121477 81101074 Võ Văn Tú SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.31_112

Page 54: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1478 81101078 Nguyễn Hữu Viên SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.15_1121479 81101079 Lê Trường Vinh SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.10_1121480 81101081 Lê Quang Vũ SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.9_1121481 81101088 Đỗ Ngọc Chính SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.8_1121482 81101090 Lê Hoàng Duy Duy SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.13_1121483 81101103 Nguyễn Chí Kiệt SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.15_1121484 81101109 Phạm Nhật Nam SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.13_1121485 81101110 Ngô Quang Ngân SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.13_1121486 81101112 Nguyễn Tấn Nghĩa SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.26_1121487 81101120 Nguyễn Hữu Thạch SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.5_1121488 81101122 Nguyễn Ngọc Thịnh SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121489 81101133 Nguyễn Thế Vĩ SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.46_1121490 81101137 Phan Tuấn Vũ SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.10_1121491 81101138 Trần Hữu ý SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.27_1121492 81102003 Thân Trung Cung SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.26_1121493 81102005 Nguyễn Tú Dự SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.10_20121494 81102010 Dương Xuân Hải SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121495 81102012 Võ Khắc Hạnh SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.26_1121496 81102013 Hồ Hiệp SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.10_20121497 81102019 Phạm Minh Khang SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.13_1121498 81102024 Nguyễn Thanh Luận SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.29_1121499 81102029 Nguyễn Công Nguyên SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.26_1121500 81102030 Nguyễn Văn Nhã SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.7_1121501 81102036 Đỗ Cao Quốc SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.13_1121502 81102040 Trần Văn Thanh SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.15_1121503 81102043 Trần Minh Thi SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.26_1121504 81102045 Hồ Trọng Thọ SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.50_1121505 81102046 Đàng Minh Thoại SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.22_112

Page 55: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1506 81102047 Phạm Thanh Thuận SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.51_1121507 81102053 Trương Thanh Trọng SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121508 81102055 Trần Văn Trường SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121509 81102062 Châu Văn Cường SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.44_1121510 81102063 Đàng Ngọc Diệp SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.48_1121511 81102066 Đoàn Vũ Đại SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.34_1121512 81102067 Nguyễn Quốc Đạt SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.31_1121513 81102068 Lê Đình Hải Đăng SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.10_1121514 81102069 Trần Xuân Đoàn SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.7_1121515 81102070 Lê Đình Hải SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.21_1121516 81102075 Nguyễn Trương Hùng SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.7_1121517 81102076 Nguyễn Phạm Hoàng Huy SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.40_1121518 81102077 Trần Khắc Huy SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.21_1121519 81102078 Hoàng Thái Hưng SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.27_1121520 81102080 Trịnh Minh Linh SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.7_1121521 81102086 Nguyễn Khắc Dương Phú SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.52_1121522 81102095 Đàm Văn Tài SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.10_1121523 81102098 Phạm Đức Thắng SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.7_1121524 81102102 Trương Hiếu Tình SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.15_1121525 81102103 Đinh Bá Toàn SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.34_1121526 81102105 Nguyễn Phúc Triết SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.44_1121527 81102106 Hoàng Bình Triệu SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121528 81102107 Huỳnh Trần Ngọc Trinh SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.13_1121529 81102108 Phạm Ngọc Tuấn SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.7_1121530 81103007 Kiều Thị Thu Hà SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.9_1121531 81103011 Phan Thị Thanh Huyền SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.50_1121532 81103014 Diệp Trương Anh Khoa SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.44_1121533 81103017 Nguyễn Thị Thúy Kiều SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.22_112

Page 56: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1534 81103035 Trương Thanh Toàn SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.27_1121535 81103038 Mai Võ Tùng SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.15_1121536 81103059 Nguyễn Thị Hoàng Hân SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121537 81103076 Phan Thị Kim Ngọc SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.14_1121538 81180015 Nguyễn Duy Quang SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.16_1121539 81180022 Nguyễn Thành Trí SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.13_1121540 81180032 Phan Thị Lan Chi SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.30_1121541 81180035 Võ Nguyên Có SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121542 81180046 Lâm Thành Đạo SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.30_1121543 81180047 Phạm Quốc Đạt SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.26_1121544 81180052 Trần Minh Hải SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.3_1121545 81180055 Nguyễn Hữu Hiệp SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.7_1121546 81180060 Lương Văn Hiệu SP2.50 4 2 22-23-24-25-28 A707 2.50_1121547 81180062 Nguyễn Huy Hoàng SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121548 81180068 Ngô Nhật Huy SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.3_1121549 81180072 Nguyễn Phan Không SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.13_1121550 81180074 Nguyễn Nguyên Kôn SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.30_1121551 81180075 Võ Anh Kỳ SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.34_1121552 81180076 Nguyễn Hải Linh SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.36_1121553 81180081 Phạm Đình Nghi SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121554 81180084 Huỳnh Công Phú SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.9_1121555 81180087 Nguyễn Văn Phụng SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.27_1121556 81180113 Phạm Thế Thông SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.10_1121557 81180115 Nguyễn Công Tiến SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.15_1121558 81180128 Lương Hồng Trọng SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.26_1121559 81180129 Nguyễn Anh Trọng SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.26_1121560 81180138 Lại Nguyễn Đỗ Uyên SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.30_1121561 81180141 Trần Lê Minh ý SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.22_112

Page 57: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1562 81201001 Thái Thành Ân SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.10_1121563 81201003 Khổng Thế Bảo SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.16_1121564 81201009 Võ Song Duy SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.1_1121565 81201024 Nguyễn Thanh Hùng SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.10_1121566 81201038 Phan Thái Sơn SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.51_1121567 81201039 Huỳnh Phát Tài SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.37_1121568 81201056 Vỏ Tấn Đạt SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.7_1121569 81202010 Trần Thị Thu Diễm SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.12_1121570 81202011 Trần Anh Dũng SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121571 81202017 Nguyễn Xuân Hào SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121572 81202018 Đinh Tuấn Hân SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121573 81202045 Phạm Phát SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.14_1121574 81202063 Huỳnh Minh Văn SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.34_1121575 81202072 Nguyễn Quyền Anh SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.44_1121576 81202078 Nguyễn Quốc Cường SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.51_1121577 81202080 Bùi Trọng Dũng SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.38_1121578 81202091 Trương Thế Đông SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.51_1121579 81202098 Lê Xuân Hoàng SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.22_1121580 81202125 Phùng Minh Nhựt SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.44_1121581 81202139 Đỗ Minh Tiến SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.19_1121582 81202143 Nguyễn Duy Toản SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.37_1121583 81203024 Nguyễn Nhật Long SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.42_1121584 81203027 Cao Xuân Thành Mỹ SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.10_1121585 81203038 Nguyễn Thanh Phú SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.18_1121586 81203041 Đặng Lê Quân SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.42_1121587 81203044 Nguyễn Xuân Sang SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.18_1121588 81203046 Nguyễn Tất Duy Thái SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.18_1121589 81203047 Nguyễn Thị Ngọc Thêm SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.18_112

Page 58: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1590 81203054 Hồng Minh Trí SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.18_1121591 81203083 Nguyễn Mậu Minh Hiển SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.18_1121592 81203091 Phạm Minh Khánh SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.2_1121593 81203098 Nguyễn Quang Minh SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.10_1121594 81203126 Nguyễn Ngọc Trang SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.29_1121595 81280017 Hoàng Xuân Thiện SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.34_1121596 81280026 Nguyễn Thị Vân Anh SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.29_1121597 81280033 Vương Đình Bảo SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.38_1121598 81280036 Trần Đắc Bửu SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.39_1121599 81280047 Đỗ Hoàng Cương SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.2_1121600 81280048 Hoàng Xuân Cương SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.31_1121601 81280051 Nguyễn Đức Cường SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.22_1121602 81280054 Nguyễn Văn Cường SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.29_1121603 81280059 Vũ Trọng Doãn SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.38_1121604 81280065 Cao Đức Anh Duy SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.14_1121605 81280092 Trịnh Xuân Đức SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.43_1121606 81280104 Võ Hoan Hân SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.50_1121607 81280116 Nguyễn Trung Hiếu SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.26_1121608 81280126 Trần Huy Hoàng SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.29_1121609 81280129 Hoàng Khắc Hợp SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.24_1121610 81280138 Phạm Phú Huy SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.38_1121611 81280144 Vũ Việt Hưng SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.13_1121612 81280152 Thái Văn Anh Khang SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.5_1121613 81280163 Nguyễn Hà Danh Lam SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121614 81280166 Nguyễn Khắc Đình Lâm SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.5_1121615 81280193 Huỳnh Ngọc Minh SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.52_1121616 81280202 Phạm Đồng Nai SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.29_1121617 81280204 Lưu Hoài Nam SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.42_112

Page 59: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1618 81280208 Nguyễn Thành Nghĩa SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121619 81280216 Nguyễn Trung Nguyên SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121620 81280217 Tôn Bình Nguyên SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.38_1121621 81280228 Nguyễn Minh Nhựt SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.39_1121622 81280247 Nguyễn Phước SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.22_1121623 81280268 Lý Thái Sang SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.16_1121624 81280270 Phan Minh Sang SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.30_1121625 81280288 Nguyễn Nhật Tân SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.22_1121626 81280293 Nguyễn Chí Thạch SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.36_1121627 81280294 Nguyễn Trọng Thái SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.34_1121628 81280295 Nguyễn Xuân Thái SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.50_1121629 81280299 Đỗ Tấn Thành SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.38_1121630 81280304 Nguyễn Ngọc Thảo SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.18_1121631 81280309 Phan Đức Thiên SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.36_1121632 81280321 Bùi Công Thức SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.3_1121633 81280327 Nguyễn Thanh Tiến SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.43_1121634 81280344 Ngô Văn Trọng SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.32_1121635 81280347 Nguyễn Đình Trung SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121636 81280352 Trịnh Nam Trung SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.32_1121637 81280354 Dương Thanh Truyền SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.43_1121638 81280359 Phạm Văn Trường SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.37_1121639 81280361 Nguyễn Văn Tú SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.32_1121640 81280372 Nguyễn Hữu Tuấn SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.44_1121641 81280377 Phùng Minh Tuấn SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.3_1121642 81280382 Đinh Quốc Tuyên SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.24_1121643 81280393 Nguyễn Văn Thành Vinh SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.50_1121644 81280397 Lê Văn Huyền Vũ SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.44_1121645 91003035 Trần Lê Ý Nguyện SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.36_112

Page 60: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1646 91101008 Nguyễn Bình SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.21_1121647 91101013 Nguyễn Thành Chung SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121648 91101016 Phạm Văn Danh SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.13_1121649 91101025 Nguyễn Thành Đạt SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.22_1121650 91101040 Nguyễn Văn Hiếu SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.48_1121651 91101045 Trần Mạnh Hòa SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.48_1121652 91101058 Nguyễn Lữ Khánh SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.32_1121653 91101063 Đinh Thị Lành SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.44_1121654 91101066 Nguyễn Quý Lễ SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.11_1121655 91101067 Nguyễn Khánh Linh SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.13_1121656 91101068 Nguyễn Thị Ngọc Linh SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121657 91101076 Đỗ Trọng Nghĩa SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.48_1121658 91101085 Võ Thanh Phà SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.22_1121659 91101086 Huỳnh Tấn Phong SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.3_1121660 91101092 Lê Minh Thanh Phượng SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.43_1121661 91101101 Ung Dương Thanh Tân SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.48_1121662 91101114 Trương Minh Thông SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.17_1121663 91101123 Lê Hoàng Tình SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.13_1121664 91101125 Nguyễn Đắc Toàn SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.22_1121665 91101142 Ngô Tường Anh Tú SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.2_1121666 91101150 Phạm Hùng Vĩ SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121667 91101158 Nguyễn Gia Bảo SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.13_1121668 91101168 Đoàn Ngọc Thành Đạt SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.22_1121669 91101178 Nguyễn Thị Ngọc Hồng SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.13_1121670 91101192 Mai Hà Yến Ngân SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.5_1121671 91101194 Mai Xuân Ngọc SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.13_1121672 91101224 Lê Minh Trí SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.7_1121673 91102003 Bùi Quyên Anh SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.12_112

Page 61: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1674 91102010 Phan Thị Quỳnh Chi SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.22_1121675 91102014 Lê Chí Dẳng SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.18_1121676 91102019 Nguyễn Thị Mỹ Duyên SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.4_1121677 91102025 Nguyễn Tấn Đạt SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121678 91102027 Bùi Anh Đức SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.28_1121679 91102028 Nguyễn Hữu Đức SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.42_1121680 91102031 Ma Thị Thùy Giang SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.18_1121681 91102042 Lê Mai Huế SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.4_1121682 91102052 Khâu Sùi Khén SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.14_1121683 91102067 Lê Nhật Minh SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.12_1121684 91102071 Phạm Thị Vi Na SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.29_1121685 91102072 Nguyễn Nhật Nam SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.22_1121686 91102074 Nguyễn Thị Thanh Nga SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.28_1121687 91102077 Phạm Nguyễn Phương Ngân SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.22_1121688 91102087 Nguyễn Thị Thanh Nữ SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.10_1121689 91102088 Lư Quang Oai SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.6_1121690 91102112 Lê Thu Thảo SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.7_1121691 91102117 Trần Thị Thu Thảo SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.10_1121692 91102118 Nguyễn Thị Thu Thẩm SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121693 91102129 Đặng Thị Lệ Thúy SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.29_1121694 91102131 Hồ Thị Cẩm Tiên SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.4_1121695 91102137 Phan Vũ Song Toàn SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121696 91102141 Nguyễn Thị Bích Trâm SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.29_1121697 91102142 Nguyễn Thị Thùy Trâm SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.10_1121698 91102148 Nguyễn Đoàn Minh Trí SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.12_1121699 91102158 Lê Thanh Tuấn SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.14_1121700 91102162 Phạm Thụy Thanh Tuyền SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.12_1121701 91102175 Huỳnh Mỹ Kiều Yến SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.22_112

Page 62: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1702 91102192 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.16_1121703 91102197 Dương Trung Huân SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.6_1121704 91102200 Huỳnh Thị Thúy Kiều SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.28_1121705 91102203 Lữ Ngọc Linh SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.2_1121706 91102204 Võ Khánh Linh SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.20_1121707 91102208 Võ Kim Ngân SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.12_1121708 91102209 Phan Đỗ Ngọc SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121709 91102216 Trần Thị Phương Quỳnh SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.20_1121710 91102217 Lê Thanh Sơn SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121711 91102224 Đinh Thị Hồng Thanh SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.28_1121712 91102235 Nguyễn Thị Huyền Trang SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.4_1121713 91102245 Nguyễn Hồng Thanh SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.5_1121714 91103026 Trần Đức SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.48_1121715 91103028 Tống Thị Thanh Hà SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.22_1121716 91103048 Võ Hữu Khương SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.30_1121717 91103057 Nguyễn Ngọc Anh Minh SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.15_1121718 91103060 Nguyễn Đức Lê Nam SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.48_1121719 91103064 Nguyễn Thị Thanh Ngân SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.17_1121720 91103068 Hồ Trọng Nhân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.12_1121721 91103073 Đặng Tấn Phát SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121722 91103074 Cù Hữu Phúc SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.17_1121723 91103081 Huỳnh Phước Sang SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.5_1121724 91103085 Trần Phước Tân SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.23_1121725 91103087 Trần Thanh Tấn SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.10_1121726 91103089 Mai Thị Thành SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.17_1121727 91103093 Trần Hoàn Thiện SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.16_1121728 91103097 Nguyễn Thị Kiều Thy SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.3_1121729 91103099 Nguyễn Đức Tiến SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.17_112

Page 63: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1730 91103119 Trương Thị Hà An SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.5_1121731 91103133 Nguyễn Phi Khanh SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121732 91103138 Trương Thành Lộc SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121733 91103140 Nguyễn Việt Nam SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.23_1121734 91103143 Trần Lan Phương SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.22_1121735 91103146 Đỗ Thanh Sang SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.7_1121736 91103157 Trần Thanh Tiến SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121737 91201003 Nguyễn Thế Anh SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.13_1121738 91201041 Bùi Tuấn Hưng SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.13_1121739 91201047 Huỳnh Đăng Khoa SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.1_1121740 91201092 Trần Ngọc Thịnh SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.13_1121741 91201131 Nguyễn Thiên Ân SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.37_1121742 91201132 Lý Ngọc Âu SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.18_1121743 91201138 Lê Hữu Bình SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121744 91201141 Nguyễn Thị Mỹ Chi SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.22_1121745 91201149 Dương Tấn Duân SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.23_1121746 91201153 Nguyễn Hoàng Dũng SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.29_1121747 91201158 Hồ Thị Mỹ Duyên SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121748 91201160 Trần Mỹ Duyên SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.29_1121749 91201162 Đỗ Xuân Anh Đào SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.29_1121750 91201172 Lê Trung Đức SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.20_1121751 91201174 Nguyễn Thị Cẩm Giang SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.22_1121752 91201183 Phạm Thị Bích Hạnh SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.44_1121753 91201206 Nguyễn Thanh Huy SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.18_1121754 91201208 Trịnh Phước Huy SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.39_1121755 91201209 Nguyễn Trọng Hưng SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.51_1121756 91201219 Lênguyễn Hoàng Anh Khoa SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.34_1121757 91201225 Lê Hoàng Lân SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.7_112

Page 64: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1758 91201230 Hoàng Thị Mỹ Linh SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.38_1121759 91201264 Lê Chí Nhân SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.41_1121760 91201277 Lê Thành Phát SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.24_1121761 91201280 Võ Tấn Phát SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.31_1121762 91201283 Phan Đình Phong SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.5_1121763 91201337 Chung Kim Thư SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.37_1121764 91201344 Phạm Thọ Hoàng Tiến SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.27_1121765 91201347 Nguyễn Minh Toàn SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.7_1121766 91201362 Đoàn Thanh Thanh Trúc SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.20_1121767 91201376 Trần Thị Thanh Vân SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.1_1121768 91201390 Nguyễn Lê Nhân ái SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.13_1121769 91201394 Nguyễn Thanh Hiếu SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.3_1121770 91201397 Vũ Thị Mỹ Huyền SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.24_1121771 91201401 Lê Phương Loan SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.10_1121772 91201404 Nguyễn Minh Nhựt SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.10_1121773 91201414 Nguyễn Thị Thanh Trúc SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.13_1121774 91201416 Nguyễn Văn Bảo Trung SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.7_1121775 91202002 Vương Thị Bích SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.32_1121776 91202018 Đinh Thị Thu Hương SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.51_1121777 91202025 Đặng Thị Trúc Linh SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.42_1121778 91202027 Trần Nguyễn Phi Loan SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.23_1121779 91202030 Lưu Thị Tuyết Minh SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.46_1121780 91202031 Nguyễn Thị Mơ SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.48_1121781 91202039 Nguyễn Tuyết Như SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.32_1121782 91202041 Nguyễn Thị Hoàng Oanh SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.5_1121783 91202042 Chu Vũ Nhuận Phát SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.32_1121784 91202044 Đặng Nguyễn Kim Phụng SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.23_1121785 91202049 Ngô Thanh Tâm SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.6_112

Page 65: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1786 91202056 Đỗ Minh Thư SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.37_1121787 91202061 Đoàn Minh Trung SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.10_1121788 91202082 Trần Thị Mỹ Dung SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.12_1121789 91202083 Trần Thị Ngọc Dung SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.8_1121790 91202106 Nguyễn Thị Ngọc Hiền SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.32_1121791 91202111 Chu Thị Huế SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.42_1121792 91202114 Nguyễn Thị Thảo Huyền SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.31_1121793 91202120 Nguyễn Thy Khoa SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.19_1121794 91202127 Trần Thanh Lam SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121795 91202137 Lê Thị Trúc Linh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.29_1121796 91202138 Nguyễn Mỹ Linh SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.5_1121797 91202145 Phạm Ny Ly SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.37_1121798 91202156 Trần Hải Nam SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.6_1121799 91202159 Nguyễn Hoàng Nghĩa SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.10_1121800 91202161 Bùi Trung Nguyên SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.7_1121801 91202164 Ngô Quốc Nhân SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.51_1121802 91202174 Đỗ Toàn Phong SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.7_1121803 91202184 Trần Nguyễn Mộng Quyên SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.17_1121804 91202187 Nguyễn Huỳnh Thanh Sơn SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.42_1121805 91202201 Lê Thị Thu Thanh SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.46_1121806 91202202 Văn Thị Thu Thanh SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121807 91202207 Nguyễn Thị Trúc Thảo SP2.47 2 2 22-23-24-25-28 A704 2.29_1121808 91202208 Phạm Thu Thảo SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.44_1121809 91202224 Vũ Thị Phương Thúy SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.16_1121810 91202246 Phan Thị Trung Trinh SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.23_1121811 91202259 Hồng Văn Từ SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.42_1121812 91202262 Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121813 91202266 Trần Quốc Việt SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.10_112

Page 66: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1814 91202269 Đinh Ngọc Thúy Vy SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.23_1121815 91202287 Trần Hoàng Sơn SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.32_1121816 91202293 Nguyễn Thị Khánh Vy SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.10_1121817 91203001 Trần Lê An SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.3_1121818 91203010 Lâm Thanh Cường SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.42_1121819 91203029 Phạm Văn Hiền SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.3_1121820 91203049 Tiêu Hoàng Lâm SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121821 91203065 Nguyễn Ngọc Như SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.32_1121822 91203089 Phạm Công Thuận SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.42_1121823 91203092 Phạm Thị Thủy SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.24_1121824 91203096 Nguyễn Huyền Trang SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.19_1121825 91203101 Lê Ngọc Tú SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.10_1121826 91203120 Dương Thị Thanh Hoa SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.18_1121827 91203122 Lý Tuấn Kiệt SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.32_1121828 91203129 Nguyễn Thị Nhi SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.18_1121829 91203131 Nguyễn Thị Diễm Phúc SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.18_1121830 91203135 Nguyễn Nam Quốc SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.10_1121831 91203141 Nguyễn Thị Thủy SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.7_1121832 91203142 Lê Thị Thanh Thúy SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121833 91203151 Nguyễn Thị Xuân SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.18_1121834 91203155 Phạm Quốc Hùng SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.19_1121835 A1100005 Phạm Thị Huệ Anh SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.32_1121836 A1100010 Đinh Thị Thu Đông SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.5_1121837 A1100011 Mai Thị Cẩm Hằng SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.3_1121838 A1100012 Châu Phương Hoa SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.32_1121839 A1100013 Huỳnh Nguyễn Cao H Hoàn SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.7_1121840 A1100014 Nguyễn Thị Diên Hồng SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.32_1121841 A1100016 Trương Nguyễn Ngọc Huyền SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.17_112

Page 67: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1842 A1100017 Nguyễn Thị Hương SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.5_1121843 A1100022 Phan Uyển Mi SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.30_1121844 A1100023 Nguyễn Thoại Mỹ SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.13_1121845 A1100025 Phan Thu Nga SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.5_1121846 A1100034 Đỗ Thị Ni SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.32_1121847 A1100036 Lưu Nhựt Phú SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.16_1121848 A1100038 Hà Huệ Mỹ Phương SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.6_1121849 A1100040 Nguyễn Thị Bích Phượng SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.3_1121850 A1100056 Châu Thị Bích Trâm SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.23_1121851 A1100059 Nguyễn Nhật Trường SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.5_1121852 A1100060 Huỳnh Thị Thanh Tuyền SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.10_20121853 A1100066 Trịnh Minh Vương SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.5_1121854 A1100073 Bùi Phạm Thu Diễm SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.18_1121855 A1100077 Nguyễn Thị Mỹ Duyên SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.18_1121856 A1100085 Trần Thị Ngọc Hân SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.6_1121857 A1100086 Nguyễn Minh Hiệp SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.11_1121858 A1100087 Giang Thị Kim Hoa SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.18_1121859 A1100092 Võ Thị Hồng SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.10_1121860 A1100097 Nguyễn Thị Thùy Linh SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.3_1121861 A1100098 Nguyễn Thị Thúy Loan SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.46_1121862 A1100103 Nguyễn Toàn Mỹ SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121863 A1100104 Diệp Thúy Ngân SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.5_1121864 A1100108 Nguyễn Thanh Nhàn SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.4_1121865 A1100109 Ngô Thị Xuân Nhật SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.3_1121866 A1100113 Huỳnh Thị Hồng Phương SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.52_1121867 A1100119 Võ Thành Tâm SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.11_1121868 A1100122 Thái Vân Thanh Thanh SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.11_1121869 A1100124 Lê Nguyên Thảo SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.10_112

Page 68: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1870 A1100127 Trịnh Thị Phương Thảo SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.3_1121871 A1100130 Nguyễn Thị Diễm Thi SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.3_1121872 A1100131 Thái Thị Thi SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121873 A1100132 Huỳnh Minh Thiện SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.23_1121874 A1100135 Phan Thị Thanh Thương SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121875 A1100136 Phạm Thị Cẩm Tiên SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.24_1121876 A1100138 Phạm Thị Tình SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.12_1121877 A1100141 Ngô Thị Thảo Trang SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.11_1121878 A1100149 Nguyễn Thị Thùy Trinh SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.4_1121879 A1100152 Đinh Thị Phương Tuyền SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.6_1121880 A1100158 Đinh Hồng Yến SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.13_1121881 A1100159 Huỳnh Bạch Yến SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.29_1121882 A1200001 Bùi Thị Phương Anh SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.3_1121883 A1200006 Nguyễn Trần Phúc Ân SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121884 A1200009 Trang Thị Hồng Cúc SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.9_1121885 A1200013 Huỳnh Thanh Diệu SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.9_1121886 A1200020 Nguyễn Trần Hoa Đăng SP2.11 2 2 22-23-24-25-28 A605 2.42_1121887 A1200022 Nguyễn Thị Ngọc Đẹp SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.4_1121888 A1200031 Trang Phượng Hằng SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.9_1121889 A1200032 Nguyễn Đình Hiển SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.7_1121890 A1200046 Hoàng Thị Ngọc Lan SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.20_1121891 A1200052 Thiều Nguyễn Phương Linh SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.9_1121892 A1200087 Lê Nguyễn Đông Phương SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.4_1121893 A1200094 Nguyễn Thị Tuyết Sang SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.19_1121894 A1200095 Võ Hoài Sang SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.13_1121895 A1200098 K' Tâm SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.16_1121896 A1200099 Ngô Thị Diệu Tâm SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.16_1121897 A1200104 Hà Vy Thảo SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.32_112

Page 69: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1898 A1200109 Trương Hồng Phương Thảo SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.34_1121899 A1200124 Nguyễn Thị Ngọc Trầm SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.16_1121900 A1200126 Lê Thị Bé Trong SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.9_1121901 A1200133 Nguyễn Thị Cẩm Tú SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.9_1121902 A1200134 Phạm Thị Cẩm Tú SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.44_1121903 A1200135 Trần Anh Tuấn SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.34_1121904 A1200136 Đinh Thị Bích Tuyền SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.37_1121905 A1200138 Nguyễn Thị Ngọc Tuyến SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.46_1121906 A1200146 Trần Thị Tường Vy SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121907 B1000063 Phan Minh Khôi SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.19_1121908 B1100001 Bùi Thị Thanh An SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121909 B1100010 Trần Thị Kim Anh SP4.16 3 2 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121910 B1100013 Trần Thị Ngọc Bích SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.15_1121911 B1100016 Nguyễn Lê Sơn Ca SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.1_1121912 B1100019 Trần Thị Kim Chi SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.9_1121913 B1100021 Châu Thị Kiều Diễm SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.7_1121914 B1100039 Ngô Thị Thu Hà SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.7_1121915 B1100044 Mai Thị Thu Hằng SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.21_1121916 B1100046 Trần Thị Thúy Hằng SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.9_1121917 B1100052 Đặng Thị Diệp Hoài SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.7_1121918 B1100053 Lê Thị Thanh Hoài SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.3_1121919 B1100059 Nguyễn Trần Hùng SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.27_1121920 B1100062 Lý Thu Huyền SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.1_1121921 B1100063 Lê Quốc Hưng SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.34_1121922 B1100065 Trần Thị Tuyết Hương SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_1121923 B1100066 Quách Vĩnh Khang SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.9_1121924 B1100067 Lê Duy Khánh SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.27_1121925 B1100070 Trần Đức Lân SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_112

Page 70: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1926 B1100072 Nguyễn Thị Hoàng Liên SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.1_1121927 B1100080 Nguyễn Thị Hồng Lụa SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121928 B1100083 Trần Thị Tuyết Minh SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.3_1121929 B1100084 Nguyễn Thị Mua SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.9_1121930 B1100086 Nguyễn Thị ánh Mỹ SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.7_1121931 B1100090 Nguyễn Đỗ Kim Ngân SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.1_1121932 B1100098 Huỳnh Thanh Nhã SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.1_1121933 B1100102 Nguyễn Thành Nhân SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121934 B1100104 Phạm Thị Thanh Nhi SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.24_1121935 B1100106 Nguyễn Thị Thúy Nhung SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.17_1121936 B1100109 Đỗ Thị Kiều Oanh SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.10_1121937 B1100112 Nguyễn Tấn Phát SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.27_1121938 B1100113 Huỳnh Cao Phong SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.2_1121939 B1100114 Nguyễn Công Phong SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121940 B1100121 Văn Nguyễn Ngọc Phương SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.9_1121941 B1100123 Nguyễn Thị Thanh Phượng SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.6_1121942 B1100125 Nguyễn Phương Quyên SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.3_1121943 B1100127 Cao Thị Như Quỳnh SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.17_1121944 B1100129 Lê Thị Hoa Sen SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.7_1121945 B1100130 Nguyễn Thị Sen SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.14_1121946 B1100139 Xầm Chí Thành SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.9_1121947 B1100141 Đinh Thị Thu Thảo SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.11_1121948 B1100142 Lê Thị Thu Thảo SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.3_1121949 B1100147 Võ Thị Thắm SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.3_1121950 B1100150 Trần Minh Thu SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.10_20121951 B1100151 Nguyễn Thị Thu Thủy SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.4_1121952 B1100152 Võ Kim Thủy SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.2_1121953 B1100159 Trần Ngọc Anh Thư SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.10_2012

Page 71: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1954 B1100162 Nguyễn Minh Toàn SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.10_20121955 B1100165 Lê Ngọc Thủy Trang SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.10_20121956 B1100169 Vũ Thị Thùy Trang SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.3_1121957 B1100174 Lê Mỹ Trinh SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.10_20121958 B1100178 Phạm Thị Thanh Trúc SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.12_1121959 B1100181 Chu Thị Ngọc Tú SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.5_1121960 B1100187 Lý Minh Tuyền SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.10_1121961 B1100188 Nguyễn Lê Phương Uyên SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.32_1121962 B1100196 Nguyễn Đình ý Vy SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.1_1121963 B1100207 Lê Thị Kim Chi SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.3_1121964 B1100210 Nguyễn Hữu Dương SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.20_1121965 B1100222 Sử Thị Hồng Liên SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.24_1121966 B1100231 Bùi Cao Kim Ngân SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.7_1121967 B1100233 Văn Thị Ngân SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.24_1121968 B1100241 Nguyễn Thị Thu Phượng SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.7_1121969 B1100247 Nguyễn Lâm Thanh Thảo SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.42_1121970 B1100251 Trần Như Thiện SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.27_1121971 B1100254 Đặng Ngọc Minh Thư SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.12_1121972 B1100255 Thiều Đặng Anh Thư SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.29_1121973 B1100257 Phan Ngọc Tiến SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.6_1121974 B1100264 Trần Minh Trọng SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.10_1121975 B1100266 Nguyễn Hải Trung SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.12_1121976 B1100268 Dương Thị Thúy Vy SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.7_1121977 B110B001 Nguyễn Mai Ly A SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.11_1121978 B1180007 Nguyễn Hồng Châu SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.12_1121979 B1180008 Ngô Khương Diễm SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.27_1121980 B1180010 Nguyễn Thị Thúy Duyên SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.16_1121981 B1180011 Nguyễn Thị Đạt SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.1_112

Page 72: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

1982 B1180013 Trần Thị Ngọc Hân SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.26_1121983 B1180014 Đổng Minh Hoàng SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.9_1121984 B1180016 Nguyễn Thị Thúy Hồng SP4.17 3 3 22-23-24-25-28 A704 4.12_1121985 B1180028 Phù Ngọc Mỹ SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.9_1121986 B1180031 Nguyễn Thị Kim Ngân SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.46_1121987 B1180034 Phan Thị Thanh Nhàn SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.2_1121988 B1180035 Châu Thị Mỹ Nhân SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.46_1121989 B1180036 Huỳnh Thành Nhân SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.27_1121990 B1180037 Trần Minh Nhân SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.19_1121991 B1180040 Thái Xuân Quyên SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.22_1121992 B1180043 Nguyễn Thị Ngọc Thanh SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.13_1121993 B1180046 Huỳnh Thanh Thảo SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.43_1121994 B1180056 Hồ Thị Tân Trang SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.51_1121995 B1180061 Đàm Kiều Trinh SP4.5_ 4 2 22-23-24-25-28 A705 4.6_1121996 B1180070 Mai Ngọc Tuyền SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.5_1121997 B1180072 Sẩm Pí Uy SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.25_1121998 B1180073 Lý Gia Văn SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.25_1121999 B1180077 Trần Thị Thanh An SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.11_1122000 B1180080 Nguyễn Thị Vân Anh SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.6_1122001 B1180084 Vũ Công Anh SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.11_1122002 B1180089 Vương Minh Diệu SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.16_1122003 B1180090 Nguyễn Huỳnh Ngọc Dung SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.10_20122004 B1180092 Nguyễn Thị Thanh Dung SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.33_1122005 B1180093 Đinh Văn Dũng SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.33_1122006 B1180097 Thái Tăng Điền SP4.1_ 2 3 22-23-24-25-28 A608 4.12_1122007 B1180098 Phùng Thị Duyên Hạ SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.11_1122008 B1180107 Bùi Thị Ngọc Hiền SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.1_1122009 B1180108 Huỳnh Xuân Hiền SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.5_112

Page 73: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

2010 B1180109 Lê Thị Hiền SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.18_1122011 B1180111 Huỳnh Thị Hiếu SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.10_20122012 B1180114 Nguyễn Quốc Hoàng SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.34_1122013 B1180125 Nguyễn Thị Kim Huyền SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.10_20122014 B1180129 Nguyễn Thị Thùy Liên SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.8_1122015 B1180133 Hồ Bảo Long SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_1122016 B1180135 Phạm Trường Long SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.13_1122017 B1180137 Bùi Nguyễn Hoàng Mai SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.33_1122018 B1180138 Hoàng Anh Minh SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.11_1122019 B1180140 Lữ Thị Thanh Mỹ SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.5_1122020 B1180142 Huỳnh Hỷ Ngân SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.29_1122021 B1180148 Lê Trịnh Thảo Nguyên SP3.1_ 2 1 22-23-24-25-28 A607 3.5_1122022 B1180149 Võ Thị Thuỳ Nguyên SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.15_1122023 B1180151 Võ Thị ánh Nguyệt SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.13_1122024 B1180154 Huỳnh Vũ ái Nhi SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.29_1122025 B1180159 Nguyễn Thị Tuyết Nhung SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.46_1122026 B1180167 Nguyễn Hoàng Phương SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.18_1122027 B1180176 Nguyễn Minh Tân SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.15_1122028 B1180178 Đào Thị Thu Thảo SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.5_1122029 B1180179 Huỳnh Thị Thu Thảo SP3.30 2 5 22-23-24-25-28 A605 3.5_1122030 B1180180 Nguyễn Thị Thanh Thảo SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.19_1122031 B1180187 Bùi Thị Kim Thoa SP3.29 2 3 22-23-24-25-28 A607 3.27_1122032 B1180192 Phạm Thị Thanh Thúy SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.9_1122033 B1180200 Trương Vĩnh Toàn SP4.18 6 1 22-23-24-25-28 A702 4.9_1122034 B1180201 Võ Bảo Toàn SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.24_1122035 B1180204 Nguyễn Thị Trang SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.11_1122036 B1180211 Đinh Thị Bảo Trân SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.10_20122037 B1180220 Bùi ánh Tuyết SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.18_112

Page 74: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

2038 B1180222 Thái Ngọc Thảo Uyên SP4.11 5 2 22-23-24-25-28 A704 4.11_1122039 B1180223 Bùi Đình Văn SP3.10 4 1 22-23-24-25-28 A607 3.18_1122040 B1180224 Nguyễn Mẫn Viên SP4.3_ 3 1 22-23-24-25-28 A608 4.13_1122041 B1180228 Huỳnh Thị Như ý SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.5_1122042 B1200003 Nguyễn Thị Vân Anh SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.34_1122043 B1200008 Trương Hoàng Công SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.27_1122044 B1200012 Thôi Bảo Dậu SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.5_1122045 B1200013 Nguyễn Thị Thanh Diệp SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.32_1122046 B1200015 Phạm Thị Tuyết Dung SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.37_1122047 B1200018 Nguyễn Thị Duyên SP3.22 6 3 22-23-24-25-28 A607 3.7_1122048 B1200022 Nguyễn Thị Hương Giang SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.9_1122049 b1200028 Phạm Thị Minh Hiền SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.32_1122050 B1200036 Nguyễn Thị Diễm Hương SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.7_1122051 B1200039 Chế Hồng Khanh SP5.5_ 3 1 22-23-24-25-28 A702 5.1_1122052 B1200047 Đỗ Phương Linh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.27_1122053 B1200051 Võ Nguyễn Khánh Linh SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.4_1122054 B1200053 Võ Thị Mỹ Loan SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.13_1122055 B1200059 Nguyễn Thị Như Mai SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.37_1122056 B1200073 Phan Thị Thu Ngân SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.23_1122057 B1200078 Huỳnh Lưu Thảo Nguyên SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.34_1122058 B1200082 Nguyễn Hồng Nhung SP3.9_ 3 3 22-23-24-25-28 A608 3.16_1122059 B1200089 Võ Thị Huỳnh Như SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.46_1122060 B1200090 Lê Thị Kiều Oanh SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.7_1122061 B1200095 Lê Hữu Phước SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.7_1122062 B1200098 Nguyễn Xuân Phương SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.34_1122063 B1200110 Hà Minh Thanh SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.13_1122064 B1200123 Triệu Thị Diễm Thy SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.4_1122065 B1200126 Phan Mạnh Tiền SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.23_112

Page 75: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

2066 B1200128 Phạm Minh Toàn SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.4_1122067 B1200136 Võ Thị Thanh Trang SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.46_1122068 B1200138 Dương Thị Phúc Trân SP4.4_ 4 1 22-23-24-25-28 A608 4.2_1122069 B1200160 Nguyễn ý Vy SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.7_1122070 B1200161 Nguyễn Thị Kim Xuyến SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.12_1122071 B1200171 Ngô Ngọc ánh SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.1_1122072 B1200200 Nguyễn Thị Thanh Hằng SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.52_1122073 B1200218 Trà Văn Khương SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.7_1122074 B1200222 Nguyễn Thư Lâm SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.4_1122075 B1200228 Phạm Hồng Linh SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.24_1122076 B1200234 Bùi Nhật Minh SP2.32 5 4 22-23-24-25-28 A604 2.12_1122077 B1200257 Nguyễn Quỳnh Như SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.52_1122078 B1200261 Huỳnh Tấn Phát SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.15_1122079 B1200269 Cao Ngọc Quỳnh SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.24_1122080 B1200280 Đoàn Thị Phương Thảo SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.11_1122081 B1200285 Nguyễn Kim Thoa SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.50_1122082 B1200310 Lê Bá Tùng SP2.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A607 2.33_1122083 B1200314 Đỗ Thị Thảo Uyên SP3.28 2 2 22-23-24-25-28 A608 3.18_1122084 B1200326 Bạch Lưu Thảo Vy SP2.48 3 1 22-23-24-25-28 A704 2.52_1122085 B1200332 Nguyễn Thị Kim Anh SP3.14 6 2 22-23-24-25-28 A702 3.24_1122086 B1280017 Phạm Bích Ngọc SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.10_1122087 B1280022 Lê Thị Kim Thanh SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.30_1122088 B1280039 Lê Võ Thị Hồng Anh SP2.12 4 5 22-23-24-25-28 A605 2.46_1122089 B1280040 Nguyễn Ngọc Châu Quế Anh SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.16_1122090 B1280049 Trần Thị Phương Anh SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.29_1122091 B1280061 Lường Tố Chinh SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.27_1122092 B1280075 Trương Anh Dũng SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.18_1122093 B1280087 Nguyễn Hà Dương SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.11_112

Page 76: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

2094 B1280089 Trần Thị Thùy Dương SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.27_1122095 B1280098 Nguyễn Hải Đăng SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.42_1122096 B1280106 Nguyễn Văn Giào SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.7_1122097 B1280107 Nguyễn Văn Giáp SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.3_1122098 B1280109 Hồ Thị Hà SP1.13 3 4 22-23-24-25-28 A604 1.7_1122099 B1280112 Nguyễn Thị Thu Hà SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.41_1122100 B1280114 Thái Thị Thu Hà SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.43_1122101 B1280123 Thái Phương Hảo SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.6_1122102 B1280126 Huỳnh Thị Hằng SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.29_1122103 B1280136 Nguyễn Thị Trọng Hiếu SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.50_1122104 B1280138 Trần Minh Hiếu SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.33_1122105 B1280143 Nguyễn Thái Hòa SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.3_1122106 B1280156 Trần Huy SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.42_1122107 B1280158 Lê Thúy Huyền SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.37_1122108 B1280160 Trần Thị Mỹ Huyền SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.8_1122109 B1280188 Đặng Thị Lan SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.42_1122110 B1280196 Nguyễn Thùy Lê SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.6_1122111 B1280198 Nguyễn Thị Bích Liên SP2.30 5 2 22-23-24-25-28 A607 2.45_1122112 B1280199 Huỳnh Thị Liễu SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.6_1122113 B1280206 Nguyễn Thị Thùy Linh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.32_1122114 B1280211 Trần Thị Thùy Linh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.10_1122115 B1280212 Võ Thị Mộng Linh SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.3_1122116 B1280224 Nguyễn Hoàng Ly Ly SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.4_1122117 B1280235 Lê Bá Thảo Mi SP1.38 5 2 22-23-24-25-28 A705 1.36_1122118 B1280265 Phạm Tuyết Ngân SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.29_1122119 B1280271 Đàm Như Ngọc SP1.35 2 1 22-23-24-25-28 A604 1.11_1122120 B1280275 Trần Thị Bảo Ngọc SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.42_1122121 b1280282 Nguyễn Thị Nhã Nguyên SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.30_112

Page 77: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

2122 B1280285 Võ Thị Hồng Nguyên SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.3_1122123 B1280287 Võ Thị Hồng Nguyệt SP2.60 5 2 22-23-24-25-28 A707 2.6_1122124 B1280293 Dương Thị Yến Nhi SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.23_1122125 B1280297 Trần Thị Nhi SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.29_1122126 b1280304 Nguyễn Thị HỒng Nhung SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.10_1122127 B1280307 Phan Thị Cẩm Nhung SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.42_1122128 B1280328 Cao Quang Phụng SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.29_1122129 B1280359 Phạm Thị Ngọc Quỳnh SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.45_1122130 B1280364 Lê Khả Sinh SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.40_1122131 B1280368 Huỳnh Ngọc Tài SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.30_1122132 B1280375 Nguyễn Thị Thanh Tâm SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.51_1122133 B1280384 Nguyễn Chí Thanh SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.41_1122134 B1280397 Nguyễn Thị Thảo SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.40_1122135 B1280400 Nguyễn Thị Phương Thảo SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.44_1122136 B1280410 Trần Thanh Thi SP2.4_ 4 2 22-23-24-25-28 A702 2.38_1122137 B1280414 Võ Dương Quốc Thịnh SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.32_1122138 B1280434 Trần Thị Thanh Thúy SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.52_1122139 B1280437 Mai Nguyễn Anh Thư SP3.38 5 2 22-23-24-25-28 A702 3.1_1122140 B1280438 Nguyễn Lê Anh Thư SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.16_1122141 B1280446 Nguyễn Xuân Hoài Thương SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.3_1122142 B1280450 Hồ Thị Bích Tiên SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.39_1122143 B1280454 Lưu Lê Phụng Tiên SP3.20 6 1 22-23-24-25-28 A608 3.1_1122144 B1280457 Trần Thị Ngọc Tiên SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.52_1122145 B1280459 Nguyễn Trung Tín SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.45_1122146 B1280462 Nguyễn Phước Toàn SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.32_1122147 B1280471 Phạm Nguyễn Thùy Trang SP1.39 6 2 22-23-24-25-28 A704 1.41_1122148 B1280473 Phạm Thị Mỹ Trang SP2.20 3 3 22-23-24-25-28 A605 2.6_1122149 B1280482 Phạm Quỳnh Trâm SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.36_112

Page 78: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

2150 B1280483 Trần Thị Quỳnh Trâm SP3.11 4 2 22-23-24-25-28 A704 3.10_1122151 B1280485 Bùi Thị Ngọc Trân SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.45_1122152 B1280493 Nguyễn Trung Triết SP2.27 4 4 22-23-24-25-28 A605 2.41_1122153 B1280514 Ngô Thị Ngọc Trưng SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.31_1122154 B1280523 Mai Xuân Tùng SP1.7_ 2 3 22-23-24-25-28 A604 1.19_1122155 B1280525 Lê Cao Thủy Tuyền SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.50_1122156 B1280526 Nguyễn Thanh Tuyền SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.18_1122157 B1280528 Phan Thị Thanh Tuyền SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.21_1122158 B1280528 Phan Thị Thanh Tuyền SP1.24 5 5 22-23-24-25-28 A604 1.21_1122159 B1280531 Lương Hoàng Uyên SP2.49 2 4 22-23-24-25-28 A605 2.51_1122160 B1280532 Nguyễn Ngọc Giao Uyên SP2.55 6 3 22-23-24-25-28 A608 2.6_1122161 B1280536 Trần Đình Văn SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.31_1122162 B1280541 Võ Bích Vân SP2.37 6 4 22-23-24-25-28 A605 2.34_1122163 B1280549 Huỳnh Ngọc Vũ SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.3_1122164 B1280562 Trần Thị Thảo Vy SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.6_1122165 B1280564 Huỳnh Thị Xuân SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.15_1122166 B1280568 Đoàn Thị Kim Yến SP3.40 4 4 22-23-24-25-28 A607 3.29_1122167 b1280575 Nguyễn Việt Dũng SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.29_1122168 B1280578 Nguyễn Huy Hoàng SP3.7_ 3 2 22-23-24-25-28 A702 3.1_1122169 B1280583 Đặng Thị Nguyên Hồng Ngọc SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.6_1122170 B1280588 Đinh Thị Tình SP3.16 5 1 22-23-24-25-28 A607 3.29_1122171 B1280589 Bành Thị Diệu Uyên SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.3_1122172 C1201019 Trần Tuấn Anh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.3_1122173 C1201020 Nguyễn Thị Hải Âu SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.41_1122174 C1201034 Nguyễn Xuân Đào SP3.17 5 3 22-23-24-25-28 A607 3.9_1122175 C1201042 Phạm Thị Ngọc Hà SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.44_1122176 C1201046 Đỗ Thiện Hiền SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.18_1122177 C1201052 Ngô Hoàng Hồng SP2.53 5 3 22-23-24-25-28 A608 2.41_112

Page 79: Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013(2)

2178 C1201053 Trần Đình Huấn SP3.12 4 3 22-23-24-25-28 A607 3.12_1122179 C1201067 Huỳnh Thị Mỹ Lệ SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.44_1122180 C1201072 Nguyễn Thị Mai Linh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.36_1122181 C1201098 Phan Thị Tố Quyên SP2.44 2 5 22-23-24-25-28 A604 2.45_1122182 C1201117 Nguyễn Thị Anh Thư SP2.59 4 1 22-23-24-25-28 A705 2.18_1122183 C1201121 Lê Thị Ngọc Trang SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.36_1122184 C1201131 Phan Dân Triều SP2.23 3 5 22-23-24-25-28 A604 2.41_1122185 C1201132 Bùi Thị Ngọc Trinh SP2.52 5 1 22-23-24-25-28 A608 2.4_1122186 C1201133 Lương Thị Mỹ Trinh SP1.16 4 2 22-23-24-25-28 A607 1.36_1122187 C1201144 Trương ái Vân SP1.6_ 2 2 22-23-24-25-28 A604 1.31_1122188 C1203002 Phan Ngọc Khánh An SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.16_1122189 C1203004 Viên Hoàng Anh SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.32_1122190 C1203020 Tạ Văn Hảnh SP1.10 3 1 22-23-24-25-28 A604 1.30_1122191 C1203021 Hồ Thị Hồng Hạnh SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.16_1122192 C1203038 Huỳnh Thị Mỹ Linh SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.50_1122193 C1203040 Nguyễn Thị Linh SP1.3_ 4 1 22-23-24-25-28 A604 1.19_1122194 C1203048 Phạm Lý Thảo My SP2.58 2 1 22-23-24-25-28 A608 2.32_1122195 C1203089 Huỳnh Thị Phương Thảo SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.16_1122196 C1203108 Lê Minh Thu Trâm SP2.3_ 6 2 22-23-24-25-28 A608 2.4_1122197 C1203115 Chu Thị Minh Tuyết SP1.1_ 6 1 22-23-24-25-28 A605 1.30_1122198 D1203017 Vũ Ngọc Chiến SP1.12 3 3 22-23-24-25-28 A604 1.35_1122199 D1203030 Trần Vũ Linh SP1.11 3 2 22-23-24-25-28 A604 1.41_112