30
STT H V TÊN KN LÀM ViỆC NHÓM - COM373-3 TK & BT20 GK30 CK30 TT20 ĐTB BT10 1 Đậu Ngọc Anh 9.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.9 2 Nguyễn Xuân Bảo 8.5 9.0 8.0 8.5 8.5 8.7 3 Trần Văn Châu 9.5 8.5 9.5 9.5 9.2 8.9 4 Nguyễn Hữu Đức 7.5 9.5 8.0 7.5 8.3 8.2 5 Phan Cao Đức 8.0 6.5 7.0 2.0 6.1 7.5 6 Trương Minh Duy 9.5 9.0 8.5 9.0 9.0 7.4 7 Nguyễn Thanh Giang 9.5 8.5 9.0 9.5 9.1 8.1 8 Trần Ngọc Hải 8.5 9.5 7.0 8.5 8.4 8.4 9 Nguyễn Quốc Hiếu 8.5 9.0 8.5 8.5 8.7 9.5 10 Nguyễn Tiến Hiếu 7.5 8.0 8.5 7.5 8.0 8.4 11 Lê Minh Hoàng 9.5 7.0 8.5 9.0 8.4 8.8 12 Lê Khắc Hưng 9.0 5.5 8.5 8.5 7.7 9.4 13 Phạm Duy Lai 8.5 8.5 7.5 7.0 7.9 9.4 14 Võ Phúc Luân 7.5 3.0 7.0 7.5 6.0 9.5 15 Trịnh Hoài Nam 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 16 Vương Minh Ngọc 9.5 8.5 8.0 9.5 8.8 9.3 17 Huỳnh Anh Nguyên 8.5 8.0 8.5 8.5 8.4 8.7 18 Nguyễn Dương Quốc Nguyên 7.5 9.5 6.5 7.5 7.8 8.2 19 Lê Phong Phú 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 9.4 20 Trần Việt Phương 8.0 8.5 8.0 6.0 7.8 9.5 21 Mai Thanh Quân 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 9.4 22 Ngô Tấn Quân 9.5 8.5 7.0 9.5 8.5 8.1 23 Lâm Ngọc Quý 7.5 8.0 8.0 7.5 7.8 8.2 24 Trần Vũ Phước Quyền 8.0 8.5 7.5 6.0 7.6 9.3 25 Bùi Lê Sơn 7.5 7.5 7.0 7.5 7.4 9.2 26 Đặng Ngọc Sơn 9.5 9.0 7.5 9.0 8.7 7.4 27 Nguyễn Thị Phương Thảo 9.5 9.5 9.5 9.0 9.4 8.9 28 Lê Văn Thế 9.5 7.5 9.5 9.5 8.9 9.2 30 Phan Duy Thức 8.5 7.5 8.5 8.5 8.2 9.4 31 Đỗ Hữu Tín 9.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.1 32 Nguyễn Ngọc Tín 6.5 2.0 33 Nguyễn Tịnh 9.5 8.5 9.5 9.5 9.2 7.4 34 Phạm Thanh Trâm 7.5 2.5 7.5 7.5 6.0 9.5 35 Phạm Cao Trí 7.5 9.5 8.0 7.5 8.3 9.4 36 Bùi Lê Sơn Tùng 8.5 7.0 8.0 8.0 7.8 9.2 37 Trần Duy Tùng 7.5 8.0 7.5 7.5 7.7 9.5 38 Nguyễn Đức Hoàng Việt 8.5 9.0 8.5 8.0 8.6 8.8 39 Phạm Thanh Vinh 8.5 7.0 7.5 8.0 7.7 8.7 40 Lê Thái Xương 9.5 9.0 9.0 9.0 9.1 9.3

DTK 11ECE(2014-2015) HB

Embed Size (px)

DESCRIPTION

DTK 11ECE(2014-2015)

Citation preview

Page 1: DTK 11ECE(2014-2015) HB

STT HO VA TÊNKN LÀM ViỆC NHÓM - COM373-3 TK & KiẾN TRÚC MÁY TÍNH - EE471-5BT20 GK30 CK30 TT20 ĐTB BT10 GK20

1 Đậu Ngọc Anh 9.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.9 6.52 Nguyễn Xuân Bảo 8.5 9.0 8.0 8.5 8.5 8.7 8.03 Trần Văn Châu 9.5 8.5 9.5 9.5 9.2 8.9 8.04 Nguyễn Hữu Đức 7.5 9.5 8.0 7.5 8.3 8.2 8.05 Phan Cao Đức 8.0 6.5 7.0 2.0 6.1 7.5 8.06 Trương Minh Duy 9.5 9.0 8.5 9.0 9.0 7.4 7.07 Nguyễn Thanh Giang 9.5 8.5 9.0 9.5 9.1 8.1 8.08 Trần Ngọc Hải 8.5 9.5 7.0 8.5 8.4 8.4 7.09 Nguyễn Quốc Hiếu 8.5 9.0 8.5 8.5 8.7 9.5 7.5

10 Nguyễn Tiến Hiếu 7.5 8.0 8.5 7.5 8.0 8.4 6.011 Lê Minh Hoàng 9.5 7.0 8.5 9.0 8.4 8.8 8.512 Lê Khắc Hưng 9.0 5.5 8.5 8.5 7.7 9.4 6.513 Phạm Duy Lai 8.5 8.5 7.5 7.0 7.9 9.4 8.014 Võ Phúc Luân 7.5 3.0 7.0 7.5 6.0 9.5 6.015 Trịnh Hoài Nam 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.016 Vương Minh Ngọc 9.5 8.5 8.0 9.5 8.8 9.3 7.517 Huỳnh Anh Nguyên 8.5 8.0 8.5 8.5 8.4 8.7 6.518 Nguyễn Dương Quốc Nguyên 7.5 9.5 6.5 7.5 7.8 8.2 7.519 Lê Phong Phú 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 9.4 6.520 Trần Việt Phương 8.0 8.5 8.0 6.0 7.8 9.5 7.521 Mai Thanh Quân 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 9.4 8.022 Ngô Tấn Quân 9.5 8.5 7.0 9.5 8.5 8.1 9.023 Lâm Ngọc Quý 7.5 8.0 8.0 7.5 7.8 8.2 7.024 Trần Vũ Phước Quyền 8.0 8.5 7.5 6.0 7.6 9.3 7.025 Bùi Lê Sơn 7.5 7.5 7.0 7.5 7.4 9.2 8.026 Đặng Ngọc Sơn 9.5 9.0 7.5 9.0 8.7 7.4 6.027 Nguyễn Thị Phương Thảo 9.5 9.5 9.5 9.0 9.4 8.9 6.528 Lê Văn Thế 9.5 7.5 9.5 9.5 8.9 9.2 7.030 Phan Duy Thức 8.5 7.5 8.5 8.5 8.2 9.4 8.531 Đỗ Hữu Tín 9.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.1 8.032 Nguyễn Ngọc Tín 6.5 2.033 Nguyễn Tịnh 9.5 8.5 9.5 9.5 9.2 7.4 6.034 Phạm Thanh Trâm 7.5 2.5 7.5 7.5 6.0 9.5 6.535 Phạm Cao Trí 7.5 9.5 8.0 7.5 8.3 9.4 7.036 Bùi Lê Sơn Tùng 8.5 7.0 8.0 8.0 7.8 9.2 7.037 Trần Duy Tùng 7.5 8.0 7.5 7.5 7.7 9.5 7.038 Nguyễn Đức Hoàng Việt 8.5 9.0 8.5 8.0 8.6 8.8 7.539 Phạm Thanh Vinh 8.5 7.0 7.5 8.0 7.7 8.7 7.040 Lê Thái Xương 9.5 9.0 9.0 9.0 9.1 9.3 7.541 Mai Thị Yến 9.5 9.5 7.5 9.5 8.9 8.8 5.5

Page 2: DTK 11ECE(2014-2015) HB

TK & KiẾN TRÚC MÁY TÍNH - EE471-5 KT VĨ MÔN - ECON 201-2CK30 TN40 ĐTB BT20 GK30 CK50 ĐTB

9.0 7.0 7.7 8.0 6.0 7.0 6.9 7.78

9.0 8.0 8.4 8.0 8.0 7.0 7.5 8.25

8.0 7.0 7.7 9.0 7.0 7.0 7.4 8.09

9.0 8.5 8.5 10.0 8.0 7.0 7.9 8.32

9.5 6.5 7.8 10.0 8.0 9.0 8.9 7.51

8.0 7.0 7.3 6.0 7.0 7.0 6.8 7.71

8.0 7.0 7.6 10.0 7.0 9.0 8.6 8.25

8.5 7.0 7.6 10.0 6.0 7.0 7.3 7.78

9.0 8.0 8.4 9.0 7.0 8.0 7.9 8.39

8.0 7.0 7.2 7.0 6.0 7.0 6.7 7.34

8.5 7.0 7.9 10.0 9.0 9.0 9.2 8.31

9.5 7.0 7.9 9.0 7.0 7.0 7.4 7.74

9.5 7.0 8.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.07

8.0 7.0 7.4 7.0 7.0 4.0 5.5 6.60

9.0 8.0 8.7 10.0 10.0 10.0 10.0 9.20

9.5 7.0 8.1 9.0 6.0 7.0 7.1 8.11

9.5 8.0 8.2 10.0 9.0 8.0 8.7 8.36

7.5 8.5 8.0 10.0 7.0 8.0 8.1 7.96

8.5 7.0 7.6 7.0 8.0 8.0 7.8 7.91

7.5 8.0 7.9 9.0 8.0 7.0 7.7 7.83

8.0 7.0 7.7 10.0 9.0 9.0 9.2 8.24

8.0 7.0 7.8 10.0 8.0 7.0 7.9 8.03

8.5 8.5 8.2 6.0 7.0 7.0 6.8 7.80

8.0 7.0 7.5 10.0 6.0 7.0 7.3 7.49

8.0 7.0 7.7 5.0 4.0 8.0 6.2 7.31

8.5 7.0 7.3 9.0 7.0 7.0 7.4 7.74

8.0 7.0 7.4 10.0 7.0 8.0 8.1 8.14

8.5 7.0 7.7 8.0 7.0 8.0 7.7 8.06

9.0 7.0 8.1 9.0 9.0 8.0 8.5 8.21

8.0 7.0 7.6 9.0 7.0 8.0 7.9 7.93

0.0 0.0 6.0 5.0 7.0 6.2 1.84

8.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.7 7.85

8.0 7.0 7.5 8.0 3.0 4.0 4.5 6.45

8.0 7.0 7.5 9.0 9.0 8.0 8.5 7.94

8.0 7.0 7.5 6.0 8.0 7.0 7.1 7.51

9.0 7.0 7.9 9.0 6.0 8.0 7.6 7.78

8.0 7.0 7.6 2.0 9.0 7.0 6.6 7.70

9.0 8.0 8.2 2.0 6.0 7.0 5.7 7.55

9.0 7.0 7.9 9.0 7.0 8.0 7.9 8.26

8.5 7.0 7.3 10.0 8.0 8.0 8.4 8.00

ĐTBCHUNG

Page 3: DTK 11ECE(2014-2015) HB

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HOC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HOC BỔNG HOC KÌ I NĂM HOC 2014 - 2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 11ECE

TT Họ và tên ĐTB

1 Trịnh Hoài Nam 9.20 LP 0.2 9.40 87 872 Nguyễn Quốc Hiếu 8.39 8.39 87 773 Huỳnh Anh Nguyên 8.36 8.36 90 804 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.14 CN Hugo 0.2 8.34 91 815 Nguyễn Hữu Đức 8.32 8.32 81 716 Lê Minh Hoàng 8.31 8.31 88 787 Phạm Duy Lai 8.07 PBT 0.2 8.27 90 808 Lê Thái Xương 8.26 8.26 92 929 Nguyễn Xuân Bảo 8.25 8.25 84 7410 Nguyễn Thanh Giang 8.25 8.25 89 8911 Mai Thanh Quân 8.24 8.24 82 7212 Phan Duy Thức 8.21 8.21 90 8013 Vương Minh Ngọc 8.11 8.11 82 7214 Trần Văn Châu 8.09 8.09 87 8715 Lê Văn Thế 8.06 8.06 88 8816 Lê Khắc Hưng 7.74 LT 0.3 8.04 96 8617 Ngô Tấn Quân 8.03 8.03 83 8318 Mai Thị Yến 8.00 8.00 90 8019 Nguyễn Dương QuốcNguyên 7.96 7.96 81 7120 Phạm Cao Trí 7.94 7.94 81 8121 Đỗ Hữu Tín 7.93 7.93 90 8022 Lê Phong Phú 7.91 7.91 88 8823 Nguyễn Tịnh 7.85 7.85 91 8124 Trần Việt Phương 7.83 7.83 81 7125 Bùi Lê Sơn Tùng 7.51 BT 0.3 7.81 91 8126 Lâm Ngọc Quý 7.80 7.80 82 7227 Đậu Ngọc Anh 7.78 7.78 81 7128 Trần Ngọc Hải 7.78 7.78 81 8129 Trần Duy Tùng 7.78 7.78 87 7730 Đặng Ngọc Sơn 7.74 7.74 88 8831 Trương Minh Duy 7.71 7.71 87 7732 Nguyễn Đức Hoàng Việt 7.70 7.70 81 7133 Phạm Thanh Vinh 7.55 7.55 87 7734 Phan Cao Đức 7.51 7.51 80 7035 Trần Vũ Phước Quyền 7.49 7.49 73 6336 Nguyễn Tiến Hiếu 7.34 7.34 85 7537 Bùi Lê Sơn 7.31 7.31 85 75

Đối tượng

Điểm thưởng

Điểm xét

ĐRLLĐG

ĐRLTĐG

Page 4: DTK 11ECE(2014-2015) HB

38 Võ Phúc Luân 6.60 6.60 85 7539 Phạm Thanh Trâm 6.45 6.45 88 7840 Nguyễn Ngọc Tín 1.84 1.84 80 70

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2014KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG

Page 5: DTK 11ECE(2014-2015) HB

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HOC BỔNG HOC KÌ I NĂM HOC 2014 - 2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 11ECE

Loại Số tiền Ghi chú

Giỏi TI, TOEFL 92Khá IELTS 6.0

Giỏi IELTS 7.0Giỏi TOEFL 88Khá TOEFL 78Khá TOEFL 62

Giỏi IELTS 5.5Giỏi TI, TOEFL 85Khá TOEFL550

Giỏi TI, TOEFL 503

Khá TOEFL 557Giỏi IELTS 6.0Khá Nợ CCTAGiỏi TI, TOEFL533

Giỏi TI, IELTS 6.0 Giỏi TOEFL 64

Giỏi TI, TOEFL503

Giỏi IELTS 5.5Khá TOEFL 520

Khá TI, IELTS 5.5Khá IELTS 5.5Khá TI, TOEFL 507

Khá TOEFL 74

Khá TOEFL500

Khá IELTS 5.5Khá TOEFL520

Khá TOEFL493

Khá TI, TOEFL 513

Khá TOEFL 500

Khá TI, TOEFL 75Khá TOEFL 600

Khá TOEFL 477Khá CCAV thiếu điểmKhá Nợ CCTATB Nợ CCTAKhá TOEFL 84Khá TOEFL 480

Page 6: DTK 11ECE(2014-2015) HB

TB TOEFL 507

TB TOEFL 487TB TOEFL 510

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2014KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG

Page 7: DTK 11ECE(2014-2015) HB

STT HO VA TÊNGT THIẾT BỊ VÀ HTNT MỚI - EE351-5

BT20 CK30 CKSP10 GK20 TN201 Đậu Ngọc Anh 9.0 5.0 8.0 4.0 9.0 8.0 9.02 Nguyễn Xuân Bảo 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 5.0 8.03 Trần Văn Châu 8.0 4.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.04 Nguyễn Hữu Đức 9.0 6.0 7.0 10.0 9.0 7.0 9.05 Phan Cao Đức 6.0 1.0 10.0 5.0 9.0 6.0 9.06 Trương Minh Duy 8.0 9.0 7.0 10.0 9.0 9.0 9.07 Nguyễn Thanh Giang 9.0 10.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.08 Trần Ngọc Hải 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 9.09 Nguyễn Quốc Hiếu 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.0

10 Nguyễn Tiến Hiếu 6.0 4.0 9.0 3.0 9.0 6.0 8.011 Lê Minh Hoàng 9.0 8.0 10.0 6.0 9.0 6.0 8.012 Lê Khắc Hưng 7.0 5.0 8.0 9.0 8.0 6.0 7.013 Phạm Duy Lai 10.0 8.0 7.0 10.0 8.0 6.0 9.014 Võ Phúc Luân 5.0 5.0 7.0 9.0 8.0 6.0 7.015 Trịnh Hoài Nam 10.0 8.0 8.0 9.0 9.0 9.016 Vương Minh Ngọc 9.0 5.0 10.0 10.0 9.0 7.0 8.017 Huỳnh Anh Nguyên 9.0 9.0 10.0 10.0 9.0 6.0 9.018 Nguyễn Dương Quốc Nguyên 9.0 5.0 10.0 8.0 9.0 7.0 9.019 Lê Phong Phú 10.0 3.0 8.0 5.5 9.0 8.0 9.020 Trần Việt Phương 8.0 3.0 7.0 6.5 9.0 4.0 9.021 Mai Thanh Quân 9.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.0 9.022 Ngô Tấn Quân 9.0 7.0 9.0 5.0 9.0 6.0 9.023 Lâm Ngọc Quý 9.0 4.0 8.0 6.0 9.0 8.0 9.024 Trần Vũ Phước Quyền 9.0 4.0 7.0 9.0 9.0 7.0 9.025 Bùi Lê Sơn 6.0 6.0 8.0 9.5 8.0 4.0 7.026 Đặng Ngọc Sơn 9.0 7.0 7.0 9.0 9.0 5.0 9.027 Nguyễn Thị Phương Thảo 10.0 8.0 10.0 8.0 9.0 9.0 9.028 Lê Văn Thế 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.0 9.030 Phan Duy Thức 10.0 9.0 7.0 9.0 9.0 8.0 9.031 Đỗ Hữu Tín 9.0 6.0 10.0 5.5 9.0 8.0 9.032 Nguyễn Ngọc Tín 5.0 6.0 7.0 3.0 9.0 5.0 9.033 Nguyễn Tịnh 9.0 5.0 8.0 6.0 9.0 5.0 9.034 Phạm Thanh Trâm 6.0 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.035 Phạm Cao Trí 9.0 5.0 7.0 10.0 8.0 8.0 8.036 Bùi Lê Sơn Tùng 9.0 6.0 9.0 10.0 8.0 7.0 8.037 Trần Duy Tùng 6.0 2.0 7.0 4.0 8.0 7.0 8.038 Nguyễn Đức Hoàng Việt 8.0 3.0 10.0 10.0 9.0 5.0 5.039 Phạm Thanh Vinh 4.0 4.0 8.0 3.0 9.0 6.0 9.040 Lê Thái Xương 8.0 8.0 10.0 7.0 9.0 6.0 9.0

Page 8: DTK 11ECE(2014-2015) HB

41 Mai Thị Yến 10.0 3.0 10.0 9.0 9.0 7.0 9.0

Page 9: DTK 11ECE(2014-2015) HB

GT THIẾT BỊ VÀ HTNT MỚI - EE351-5 GT MẠNG TT MÁY TÍNH - CSE 461-3 TK ĐiỆN TỬ VI BA-3ĐTB BT15 GK30 CK40 TN15 ĐTB BT20 GK20 CK30 TN306.6 9.5 7.5 9.0 7.9 8.57.3 9.5 9.5 9.5 8.8 9.46.7 9.5 8.0 8.0 7.9 8.2 10.0 6.0 9.5 8.58.0 9.0 9.5 9.0 8.5 9.1 10.0 5.5 9.0 8.55.1 8.5 9.0 8.0 7.0 8.28.8 9.5 8.5 9.0 8.0 8.8 9.5 7.5 10.0 8.09.0 10.0 9.5 9.5 8.6 9.4 10.0 7.0 9.0 8.08.6 10.0 8.5 9.0 8.6 8.9 10.0 7.0 7.0 8.09.5 9.0 8.5 9.0 7.3 8.6 10.0 5.5 6.5 8.55.4 8.5 9.0 9.0 8.6 8.97.9 9.0 8.0 8.5 8.1 8.4 10.0 4.0 6.5 8.06.9 10.0 7.5 9.5 8.8 8.9 9.8 7.0 8.0 8.88.6 10.0 8.5 9.0 9.0 9.0 9.8 9.0 8.0 8.06.4 9.0 7.0 9.0 8.0 8.37.0 9.0 9.5 9.0 8.6 9.1 10.0 7.0 10.0 8.57.9 10.0 8.0 9.0 9.0 8.9 10.0 10.0 9.5 8.59.1 9.5 9.0 9.5 8.8 9.27.6 9.0 8.5 9.0 8.5 8.8 10.0 9.0 10.0 8.56.5 10.0 8.5 9.0 8.5 8.9 9.3 8.0 10.0 8.86.0 9.0 9.0 8.5 8.6 8.78.5 10.0 8.0 9.0 8.8 8.8 9.8 10.0 10.0 8.87.4 10.0 8.5 9.0 8.6 8.9 10.0 3.5 10.0 8.06.7 9.0 7.5 9.0 8.5 8.5 10.0 4.5 9.0 8.57.2 9.0 7.5 8.0 7.3 7.9 9.5 1.5 6.0 7.07.0 9.5 9.0 9.0 8.9 9.17.9 9.5 8.5 8.5 8.0 8.68.8 9.5 8.5 9.0 7.9 8.8 10.0 9.0 8.0 8.58.7 9.5 8.0 9.5 8.9 9.0 10.0 6.0 6.0 8.08.9 10.0 9.0 10.0 9.0 9.6 9.8 9.5 7.5 8.07.4 10.0 8.0 10.0 9.0 9.3 10.0 7.0 6.5 8.55.6 9.0 8.5 9.0 7.3 8.66.8 9.5 9.0 9.5 8.0 9.17.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.9 9.5 6.0 6.0 8.57.6 10.0 9.0 10.0 9.0 9.68.0 9.5 8.5 9.5 8.9 9.1 9.8 9.0 6.0 8.04.8 9.0 8.5 9.0 8.0 8.76.8 9.0 8.5 9.0 8.1 8.75.0 9.5 8.0 9.5 8.8 8.98.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.6 10.0 8.5 6.0 8.5

Page 10: DTK 11ECE(2014-2015) HB

7.4 9.0 9.0 9.0 8.1 8.9

Page 11: DTK 11ECE(2014-2015) HB

TK ĐiỆN TỬ VI BA-3 TK VI BA - EE 480-3 HT MÁY VT NHÚNG - EE472ĐTB BT20 GK20 CK30 TN30 ĐTB BT10 GK10 CK20 TT60

10.0 6.0 8.0 7.5 7.99.8 7.0 7.5 8.5 8.2

8.6 10.0 6.3 7.0 6.88.4 10.0 2.5 7.7 7.5

9.0 6.0 8.0 7.5 7.78.8 10.0 4.4 7.0 7.08.5 10.0 7.5 6.7 7.87.9 10.0 3.8 8.0 8.07.6 10.0 5.0 5.8 7.5

9.5 8.0 8.0 7.5 8.27.2 10.0 4.4 7.8 6.88.4 7.5 5.0 7.8 7.88.6 10.0 7.5 7.7 8.0

9.0 5.0 6.5 8.0 7.29.0 10.0 7.5 9.5 7.59.4 10.0 4.4 6.7 8.8

9.8 9.5 10.0 8.5 9.49.4 7.5 4.4 8.3 7.89.1 10.0 5.0 8.5 7.8

9.5 5.5 7.0 7.0 7.29.6 10.0 4.4 8.2 6.88.1 10.0 2.5 7.3 7.78.2 10.0 5.6 7.2 7.56.1 10.0 3.8 6.2 6.2

9.0 6.5 7.5 7.0 7.510.0 6.5 7.5 7.8 7.9

8.8 10.0 5.0 8.3 6.87.4 10.0 9.4 8.5 7.88.5 10.0 1.9 9.5 8.07.9 10.0 3.8 8.5 7.8

8.5 3.5 7.0 8.0 6.99.0 8.0 7.0 7.8 7.8

7.5 10.0 0.0 6.7 7.210.0 8.5 9.0 7.0 8.5

8.0 10.0 9.4 8.5 7.210.0 5.0 6.0 7.5 7.18.8 1.0 7.0 8.0 6.59.0 2.0 6.0 7.0 6.1

8.1 10.0 6.9 7.0 8.8

Page 12: DTK 11ECE(2014-2015) HB

9.3 2.5 5.5 8.0 6.4

Page 13: DTK 11ECE(2014-2015) HB

HT MÁY VT NHÚNG - EE472 TK LỌC SỐ - EE 442 -3 EE351-5 EE461-3

ĐTB BT20 GK20 CK30 TN30 ĐTB 5 3

8.9 9.5 8.2 8.6 9.3 8.9 6.6 8.5

9.0 9.5 8.8 8.8 9.1 9.0 7.3 9.4

7.1 7.1 6.7 8.2

7.3 7.3 8 9.1

8.3 8.5 7.4 8.4 8.8 8.3 5.1 8.2

7.0 7.0 8.8 8.8

7.8 7.8 9 9.4

7.8 7.8 8.6 8.9

7.2 7.2 9.5 8.6

8.9 9.4 8.8 8.8 8.8 8.9 5.4 8.9

7.1 7.1 7.9 8.4

7.5 7.5 6.9 8.9

8.1 8.1 8.6 9

8.2 6.9 8.5 8.5 8.4 8.2 6.4 8.3

8.2 8.2 7 9.1

8.1 8.1 7.9 8.9

9.2 9.9 9.1 9.0 9.1 9.2 9.1 9.2

7.5 7.5 7.6 8.8

7.9 7.9 6.5 8.9

9.3 9.7 8.8 9.2 9.3 9.3 6 8.7

7.2 7.2 8.5 8.8

7.3 7.3 7.4 8.9

7.5 7.5 6.7 8.5

6.3 6.3 7.2 7.9

8.1 6.4 8.5 7.9 9.0 8.1 7 9.1

8.6 9.6 9.1 9.2 6.9 8.6 7.9 8.6

7.2 7.2 8.8 8.8

8.3 8.3 8.7 9

7.9 7.9 8.9 9.6

7.8 7.8 7.4 9.3

8.1 6.6 8.2 8.7 8.4 8.1 5.6 8.6

8.1 8.9 8.2 8.6 6.9 8.1 6.8 9.1

6.7 6.7 7 8.9

9.4 9.8 9.2 9.2 9.3 9.4 7.6 9.6

8.0 8.0 8 9.1

8.9 9.3 8.4 8.6 9.3 8.9 4.8 8.7

8.4 9.1 8.5 7.8 8.3 8.4 6.8 8.7

8.1 6.5 8.2 8.1 9.0 8.1 5 8.9

8.4 8.4 8 9.6

Page 14: DTK 11ECE(2014-2015) HB

8.6 9.3 8.1 8.8 8.3 8.6 7.4 8.9

Page 15: DTK 11ECE(2014-2015) HB

472,442-5 480,481-3

5 38.9 7.9 7.929 8.2 8.39

7.1 8.6 7.467.3 8.4 8.068.3 7.7 7.177 8.8 8.24

7.8 8.5 8.617.8 7.9 8.287.2 7.6 8.268.9 8.2 7.687.1 7.2 7.617.5 8.4 7.748.1 8.6 8.528.2 7.2 7.478.2 9.0 8.148.1 9.4 8.439.2 9.4 9.217.5 9.4 8.137.9 9.1 7.889.3 7.2 7.767.2 9.6 8.367.3 8.1 7.787.5 8.2 7.576.3 6.1 6.848.1 7.5 7.838.6 7.9 8.257.2 8.8 8.38.3 7.4 8.397.9 8.5 8.647.8 7.9 7.988.1 6.9 7.198.1 7.8 7.836.7 7.5 7.369.4 8.5 8.718 8.0 8.21

8.9 7.1 7.248.4 6.5 7.68.1 6.1 6.918.4 8.1 8.44

ĐTBCHUNG

Page 16: DTK 11ECE(2014-2015) HB

8.6 6.4 7.87

Page 17: DTK 11ECE(2014-2015) HB

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HOC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HOC BỔNG HOC KÌ II NĂM HOC 2014 - 2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 11ECE

TT Họ và tên ĐTB

1 Huỳnh Anh Nguyên 9.21 9.21 86 762 Phạm Duy Lai 8.52 PBT 0.2 8.72 92 823 Phạm Cao Trí 8.71 8.71 85 854 Phan Duy Thức 8.64 8.64 88 785 Nguyễn Thanh Giang 8.61 8.61 90 906 Bùi Lê Sơn Tùng 8.21 BT 0.3 8.51 91 817 Lê Thái Xương 8.44 8.44 89 898 Vương Minh Ngọc 8.43 8.43 89 799 Nguyễn Xuân Bảo 8.39 8.39 91 8110 Lê Văn Thế 8.39 8.39 87 8711 Mai Thanh Quân 8.36 8.36 89 7912 Trịnh Hoài Nam 8.14 LP 0.2 8.34 96 9613 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.30 8.30 92 8214 Trần Ngọc Hải 8.28 8.28 89 8915 Nguyễn Quốc Hiếu 8.26 8.26 86 7616 Đặng Ngọc Sơn 8.25 8.25 85 8517 Trương Minh Duy 8.24 8.24 85 7518 Nguyễn Dương QuốcNguyên 8.13 8.13 86 7619 Nguyễn Hữu Đức 8.06 8.06 89 7920 Lê Khắc Hưng 7.74 LT 0.3 8.04 96 8621 Đỗ Hữu Tín 7.98 7.98 89 7922 Đậu Ngọc Anh 7.92 7.92 88 7823 Lê Phong Phú 7.88 7.88 88 8824 Mai Thị Yến 7.87 7.87 93 8325 Bùi Lê Sơn 7.83 7.83 81 7126 Nguyễn Tịnh 7.83 7.83 85 7527 Ngô Tấn Quân 7.78 7.78 86 8628 Trần Việt Phương 7.76 7.76 82 7229 Nguyễn Tiến Hiếu 7.68 7.68 82 7230 Lê Minh Hoàng 7.61 7.61 87 7731 Nguyễn Đức Hoàng Việt 7.60 7.60 85 7532 Lâm Ngọc Quý 7.57 7.57 88 7833 Võ Phúc Luân 7.47 7.47 82 7234 Trần Văn Châu 7.46 7.46 88 8835 Phạm Thanh Trâm 7.36 7.36 85 7536 Trần Duy Tùng 7.24 7.24 85 7537 Nguyễn Ngọc Tín 7.19 7.19 81 71

Đối tượng

Điểm thưởng

Điểm xét

ĐRLLĐG

ĐRLTĐG

Page 18: DTK 11ECE(2014-2015) HB

38 Phan Cao Đức 7.17 7.17 81 7139 Phạm Thanh Vinh 6.91 6.91 82 7240 Trần Vũ Phước Quyền 6.84 6.84 82 72

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2014KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG

Page 19: DTK 11ECE(2014-2015) HB

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HOC BỔNG HOC KÌ II NĂM HOC 2014 - 2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 11ECE

Loại Số tiền Ghi chú

Khá IELTS 7.0Giỏi IELTS 5.5Giỏi TI, IELTS 5.5Khá IELTS 6.0Giỏi TI, TOEFL 503

Giỏi IELTS 5.5Giỏi TI, TOEFL 85Khá Nợ CCTAGiỏi TOEFL550

Giỏi TI, IELTS 6.0 Khá TOEFL 557Giỏi TI, TOEFL 92Giỏi TOEFL 88Giỏi TI, TOEFL 513

Khá IELTS 6.0

Giỏi TI, TOEFL 75Khá TOEFL 600

Khá TOEFL 520

Khá TOEFL 78Giỏi TOEFL 64

Khá IELTS 5.5Khá TOEFL493

Khá TI, TOEFL 507

Khá IELTS 5.5Khá TOEFL 480

Khá TOEFL 74

Khá TI, TOEFL503

Khá TOEFL500

Khá TOEFL 84Khá TOEFL 62

Khá TOEFL 477Khá TOEFL520

Khá TOEFL 507

Khá TI, TOEFL533

Khá TOEFL 487Khá TOEFL 500

Khá TOEFL 510

Page 20: DTK 11ECE(2014-2015) HB

Khá Nợ CCTATB CCAV thiếu điểmTB Nợ CCTA

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2014KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG

Page 21: DTK 11ECE(2014-2015) HB

STT HO VA TÊNViIẾT & TT KT NC-4 CẢM BIẾN TRUYỀN ĐỘNG TRONG HT ĐK-4

BT10 GK40 CK50 ĐTB BT20 GK20 CK30 TN30

1 Đậu Ngọc Anh 10.0 8.5 9.0 8.92 Nguyễn Xuân Bảo 10.0 8.5 8.5 8.73 Trần Văn Châu 10.0 8.0 8.5 8.5 8.0 5.0 8.0 8.54 Nguyễn Hữu Đức 10.0 7.5 8.5 8.3 8.0 8.5 8.0 7.55 Phan Cao Đức 9.5 8.5 8.5 8.66 Trương Minh Duy 9.0 8.0 9.0 8.6 7.0 9.0 6.0 8.07 Nguyễn Thanh Giang 10.0 8.0 8.5 8.5 8.0 9.5 7.0 8.58 Trần Ngọc Hải 9.5 7.5 9.0 8.5 8.0 9.5 7.0 9.09 Nguyễn Quốc Hiếu 9.0 8.5 9.0 8.8 8.0 7.5 6.5 8.5

10 Nguyễn Tiến Hiếu 9.0 6.0 7.5 7.111 Lê Minh Hoàng 10.0 8.5 9.0 8.9 8.0 7.0 7.0 8.012 Lê Khắc Hưng 10.0 8.5 9.0 8.9 8.0 9.0 8.0 9.013 Phạm Duy Lai 8.0 6.0 9.0 7.7 7.0 9.0 6.0 8.014 Võ Phúc Luân 8.5 6.0 6.0 6.315 Trịnh Hoài Nam 10.0 9.5 9.0 9.3 8.0 9.5 9.0 8.016 Vương Minh Ngọc 10.0 7.5 9.0 8.5 8.0 9.5 5.0 8.517 Huỳnh Anh Nguyên 10.0 8.0 8.5 8.518 Nguyễn Dương Quốc Nguyên 10.0 7.5 7.5 7.8 8.0 9.0 6.0 8.019 Lê Phong Phú 10.0 8.5 9.0 8.9 7.0 8.5 7.0 9.020 Trần Việt Phương 8.5 8.5 8.5 8.521 Mai Thanh Quân 10.0 9.0 9.0 9.1 8.0 7.0 7.5 9.022 Ngô Tấn Quân 10.0 8.0 8.5 8.5 7.0 9.5 6.0 8.523 Lâm Ngọc Quý 9.0 8.5 7.0 7.8 8.0 9.0 6.0 8.024 Trần Vũ Phước Quyền 9.0 6.0 8.5 7.6 8.0 9.0 7.0 6.525 Bùi Lê Sơn 9.0 8.0 7.5 7.926 Đặng Ngọc Sơn 9.0 8.0 8.5 8.427 Nguyễn Thị Phương Thảo 10.0 8.5 8.5 8.7 7.0 7.0 8.5 9.028 Lê Văn Thế 10.0 9.5 9.0 9.3 7.0 8.5 6.5 8.030 Phan Duy Thức 8.5 8.0 9.0 8.6 8.0 9.5 7.5 7.531 Đỗ Hữu Tín 9.5 8.0 9.0 8.7 8.0 9.5 6.5 7.532 Nguyễn Ngọc Tín 9.5 7.5 8.5 8.233 Nguyễn Tịnh 10.0 8.5 8.5 8.734 Phạm Thanh Trâm 10.0 7.5 6.0 7.0 7.0 7.5 6.0 9.035 Phạm Cao Trí 10.0 8.0 7.5 8.036 Bùi Lê Sơn Tùng 10.0 6.0 9.0 7.9 7.0 10.0 7.0 8.037 Trần Duy Tùng 10.0 7.5 6.0 7.038 Nguyễn Đức Hoàng Việt 10.0 6.0 8.5 7.739 Phạm Thanh Vinh 8.0 6.0 8.5 7.5

Page 22: DTK 11ECE(2014-2015) HB

40 Lê Thái Xương 9.5 8.5 9.0 8.9 8.0 9.0 7.0 8.541 Mai Thị Yến 9.5 7.5 8.5 8.2

Page 23: DTK 11ECE(2014-2015) HB

CẢM BIẾN TRUYỀN ĐỘNG TRONG HT ĐK-4 THIẾT KẾ IC SỐ-EE476-4 THÔNG TIN VÔ TUYẾN - EE471-4

ĐTB BT20 GK25 CK35 TN20 ĐTB BT GK CK

9.0 7.0 10.010.0 10.0 9.5

7.6 9.5 6.5 6.5 9.7 7.78.0 10.0 8.0 8.0 10.0 8.8

9.0 6.0 9.57.4 9.0 6.5 6.5 9.0 7.58.2 9.5 8.5 9.0 10.0 9.28.3 9.0 7.0 6.5 10.0 7.87.6 9.0 5.0 6.0 10.0 7.2

10.0 8.0 9.57.5 9.0 5.5 5.0 10.0 6.98.5 9.0 8.0 5.0 10.0 7.67.4 9.5 6.0 8.0 8.7 7.9

6.0 4.0 4.08.6 10.0 9.0 9.5 9.0 9.47.6 9.0 6.5 5.5 9.7 7.3

10.0 8.0 10.07.6 9.0 7.5 5.5 10.0 7.67.9 9.0 6.5 6.0 8.7 7.3

7.0 4.0 9.08.0 9.0 6.0 5.0 10.0 7.17.7 9.5 6.0 8.5 10.0 8.47.6 9.0 5.0 5.0 10.0 6.87.5 9.0 6.0 6.5 10.0 7.6

8.0 6.0 9.510.0 9.5 9.5

8.1 9.5 7.5 6.5 9.7 8.07.5 9.5 7.0 7.5 10.0 8.38.0 9.0 6.5 5.5 10.0 7.47.7 9.5 8.0 8.0 10.0 8.7

6.0 4.0 6.09.0 5.0 8.5

7.4 9.0 5.0 6.0 9.0 7.08.0 4.5 7.0

7.9 9.0 6.5 6.5 8.7 7.47.0 5.0 9.57.0 3.0 9.08.0 4.0 8.5

Page 24: DTK 11ECE(2014-2015) HB

8.1 9.0 6.5 6.5 9.7 7.610.0 8.0 10.0

Page 25: DTK 11ECE(2014-2015) HB

THÔNG TIN VÔ TUYẾN - EE471-4

TN ĐTB

8.0 8.6 8.40

10.0 9.9 9.87

0.00

0.00

9.0 8.6 8.13

0.00

0.00

0.00

0.00

8.0 8.9 8.80

0.00

0.00

0.00

7.0 5.3 5.00

0.00

0.00 18326.21

10.0 9.6 9.33

0.00

0.00

9.0 7.6 6.93

0.00

0.00

0.00

0.00

8.0 8.1 7.73

8.0 9.2 9.30

0.00

0.00

0.00

0.0 0.00

7.0 5.9 5.53

8.0 7.33

0.0 0.00

9.0 6.77

0.0 0.00

10.0 8.3 7.60

7.0 6.8 6.20

7.0 7.1 6.60

Page 26: DTK 11ECE(2014-2015) HB

0.00

9.0 9.3 9.13