22
TT HỌ VÀ TÊN L BT20 GK20 1 Lê Tuấn Anh Lê Tuấn Anh 7.9 3.0 2 Nguyễn Thị Nguyệt Anh Nguyễn Thị Nguyệt Anh 9.3 4.5 3 Trần Văn Chính Trần Văn Chính 8.0 2.3 4 Phạm Ngọc Hải Phạm Ngọc Hải 8.9 9.0 5 Phan Trọng Hiệp Phan Trọng Hiệp 7.7 6.1 6 Lê Tự Duy Hoàng Lê Tự Duy Hoàng 9.4 9.0 7 Lê Viết Hưng Lê Viết Hưng 8.7 4.9 8 Nguyễn Thành Hưng Nguyễn Thành Hưng 9.4 9.4 9 Trần Long Hưng Trần Long Hưng 9.1 7.9 10 Nguyễn Bảo Huy Nguyễn Bảo Huy 2.8 4.1 11 Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Hoàng Long 7.1 1.3 12 Đỗ Ly Ly Đỗ Ly Ly 9.1 4.1 13 Phan Minh Mai Phan Minh Mai 3.1 3.0 14 Nguyễn Sĩ Nhân Nguyễn Sĩ Nhân 1.2 0.0 15 Phan Thành Phát Phát 5.0 2.9 16 Đỗ Quang Phước Đỗ Quang Phước 7.3 2.8 17 Nguyễn Duy Phương Nguyễn Duy Phương 9.9 10.0 18 Nguyễn Thị Vân Quỳnh Nguyễn Thị Vân Quỳnh 9.2 4.0 19 Đinh Thời Đinh Thời Sĩ 9.5 9.0 20 Đinh Quang Sơn Đinh Quang Sơn 9.7 10.0 21 Lê Ngọc Nhật Tân Lê Ngọc Nhật Tân 8.5 4.3 22 Lê Vương Thái Lê Vương Thái 8.6 5.9 23 Trần Bảo Tiến Trần Bảo Tiến 8.3 3.1 24 Nguyễn Khánh Toàn Nguyễn Khánh Toàn 8.8 5.5 25 Lê Quốc Trí Lê Quốc Trí 7.5 5.0 26 Ngô Diên Bảo Triết Ngô Diên Bảo Triết 8.3 6.9 27 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng Đỗ Nguyễn Hữu Trọng 7.7 2.1 28 Phạm Khánh Trung Phạm Khánh Trung 8.7 8.3 29 Trần Quốc Trung Trần Quốc Trung 8.5 6.0 30 Nguyễn Nhật Nguyễn Nhật Tú 8.4 5.9

DTK 12ECE(2014-2015)

  • Upload
    mrga12

  • View
    216

  • Download
    2

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Điểm Trung Bình 12ECE

Citation preview

Page 1: DTK 12ECE(2014-2015)

TT HỌ VÀ TÊNLT mạch (5)

BT20 GK20 CK30 TN30

1 Lê Tuấn Anh Lê Tuấn Anh 7.9 3.0 8.00 6.5

2 Nguyễn Thị Nguyệt Anh Nguyễn Thị Nguyệt Anh 9.3 4.5 9.50 7.4

3 Trần Văn Chính Trần Văn Chính 8.0 2.3 8.75 6.8

4 Phạm Ngọc Hải Phạm Ngọc Hải 8.9 9.0 9.50 8.3

5 Phan Trọng Hiệp Phan Trọng Hiệp 7.7 6.1 7.25 7.8

6 Lê Tự Duy Hoàng Lê Tự Duy Hoàng 9.4 9.0 8.50 8.8

7 Lê Viết Hưng Lê Viết Hưng 8.7 4.9 7.75 8.2

8 Nguyễn Thành Hưng Nguyễn Thành Hưng 9.4 9.4 8.50 8.3

9 Trần Long Hưng Trần Long Hưng 9.1 7.9 9.00 8.5

10 Nguyễn Bảo Huy Nguyễn Bảo Huy 2.8 4.1 6.25 6.0

11 Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Hoàng Long 7.1 1.3 8.00 4.6

12 Đỗ Ly Ly Đỗ Ly Ly 9.1 4.1 9.50 7.2

13 Phan Minh Mai Phan Minh Mai 3.1 3.0 6.25 8.3

14 Nguyễn Sĩ Nhân Nguyễn Sĩ Nhân 1.2 0.0 0.00 3.3

15 Phan Thành Phát Phát 5.0 2.9 7.25 6.1

16 Đỗ Quang Phước Đỗ Quang Phước 7.3 2.8 7.00 7.6

17 Nguyễn Duy Phương Nguyễn Duy Phương 9.9 10.0 8.50 8.8

18 Nguyễn Thị Vân Quỳnh Nguyễn Thị Vân Quỳnh 9.2 4.0 8.75 7.4

19 Đinh Thời Sĩ Đinh Thời Sĩ 9.5 9.0 8.50 8.8

20 Đinh Quang Sơn Đinh Quang Sơn 9.7 10.0 9.50 7.3

21 Lê Ngọc Nhật Tân Lê Ngọc Nhật Tân 8.5 4.3 8.25 6.8

22 Lê Vương Thái Lê Vương Thái 8.6 5.9 8.00 7.5

23 Trần Bảo Tiến Trần Bảo Tiến 8.3 3.1 7.50 7.0

24 Nguyễn Khánh Toàn Nguyễn Khánh Toàn 8.8 5.5 8.25 8.0

25 Lê Quốc Trí Lê Quốc Trí 7.5 5.0 8.50 5.4

26 Ngô Diên Bảo Triết Ngô Diên Bảo Triết 8.3 6.9 8.00 7.3

27 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng Đỗ Nguyễn Hữu Trọng 7.7 2.1 9.50 7.5

28 Phạm Khánh Trung Phạm Khánh Trung 8.7 8.3 8.75 8.3

29 Trần Quốc Trung Trần Quốc Trung 8.5 6.0 7.75 6.8

30 Nguyễn Nhật Tú Nguyễn Nhật Tú 8.4 5.9 8.50 7.8

Page 2: DTK 12ECE(2014-2015)

TT HỌ VÀ TÊN

1 Lê Tuấn Anh2 Nguyễn Thị Nguyệt Anh3 Trần Văn Chính4 Phạm Ngọc Hải5 Phan Trọng Hiệp6 Lê Tự Duy Hoàng7 Lê Viết Hưng8 Nguyễn Thành Hưng9 Trần Long Hưng10 Nguyễn Bảo Huy11 Nguyễn Hoàng Long12 Đỗ Ly Ly13 Phan Minh Mai14 Nguyễn Sĩ Nhân15 Phan Thành Phát16 Đỗ Quang Phước17 Nguyễn Duy Phương18 Nguyễn Thị Vân Quỳnh19 Đinh Thời Sĩ20 Đinh Quang Sơn21 Lê Ngọc Nhật Tân22 Lê Vương Thái23 Trần Bảo Tiến24 Nguyễn Khánh Toàn25 Lê Quốc Trí26 Ngô Diên Bảo Triết27 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng28 Phạm Khánh Trung29 Trần Quốc Trung30 Nguyễn Nhật Tú

LT mạch (5) ĐSTT (3)

ĐTB BT20 GK25 CK30 TT25 ĐTB

6.5 8.0 6.0 4.5 6.0 6.0

7.8 9.5 10.0 9.5 8.0 9.3

6.7 9.0 6.7 6.0 7.0 7.0

8.9 10.0 8.7 10.0 8.0 9.2

7.3 9.5 6.0 8.2 8.0 7.9

8.9 10.0 10.0 10.0 8.0 9.5

7.5 9.5 8.0 7.0 8.0 8.0

8.8 10.0 8.7 9.5 8.0 9.0

8.7 9.0 9.2 9.0 8.0 8.8

5.1 8.0 7.5 5.0 7.0 6.7

5.5 8.5 6.0 5.5 6.5 6.5

7.7 9.5 8.0 5.5 8.5 7.7

5.6 9.5 8.5 9.0 7.5 8.6

1.2 0.0

5.6 8.5 6.5 3.5 5.0 5.6

6.4 9.5 7.5 7.0 8.0 7.9

9.2 10.0 8.7 9.5 8.5 9.2

7.5 9.5 5.5 9.5 8.5 8.3

8.9 9.5 10.0 10.0 8.5 9.5

9.0 10.0 10.0 9.2 8.5 9.4

7.1 9.0 7.0 5.0 7.0 6.8

7.6 9.5 5.0 7.7 8.0 7.5

6.6 9.5 4.0 7.7 8.5 7.3

7.7 9.0 6.0 7.5 8.5 7.7

6.7 8.0 7.5 4.0 5.5 6.1

7.6 9.5 7.0 9.5 8.0 8.5

7.1 8.0 5.5 7.5 7.5 7.1

8.5 9.5 10.0 8.5 8.0 9.0

7.3 9.5 7.7 9.0 8.0 8.5

7.8 9.5 8.0 7.2 8.0 8.1

Page 3: DTK 12ECE(2014-2015)

TT HỌ VÀ TÊN

1 Lê Tuấn Anh2 Nguyễn Thị Nguyệt Anh3 Trần Văn Chính4 Phạm Ngọc Hải5 Phan Trọng Hiệp6 Lê Tự Duy Hoàng7 Lê Viết Hưng8 Nguyễn Thành Hưng9 Trần Long Hưng10 Nguyễn Bảo Huy11 Nguyễn Hoàng Long12 Đỗ Ly Ly13 Phan Minh Mai14 Nguyễn Sĩ Nhân15 Phan Thành Phát16 Đỗ Quang Phước17 Nguyễn Duy Phương18 Nguyễn Thị Vân Quỳnh19 Đinh Thời Sĩ20 Đinh Quang Sơn21 Lê Ngọc Nhật Tân22 Lê Vương Thái23 Trần Bảo Tiến24 Nguyễn Khánh Toàn25 Lê Quốc Trí26 Ngô Diên Bảo Triết27 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng28 Phạm Khánh Trung29 Trần Quốc Trung30 Nguyễn Nhật Tú

HT TTTGLT - EE 235-4

BT20 GK20 CK30 TN30 ĐTB

9.5 4.0 3.5 6.4 5.7 6.1110.0 2.5 4.0 9.0 6.4 7.719.5 1.5 2.0 6.8 4.8 6.1410.0 10.0 10.0 9.3 9.8 9.288.5 2.5 6.5 6.9 6.2 7.089.5 3.0 7.0 9.3 7.4 8.559.0 1.5 2.0 6.9 4.8 6.739.0 5.5 6.0 9.3 7.5 8.4210.0 5.0 4.5 6.9 6.4 7.965.0 4.5 4.5 6.9 5.3 5.575.0 1.5 3.0 6.8 4.2 5.329.5 3.0 1.5 9.0 5.7 7.0310.0 0.5 2.5 7.0 5.0 6.150.0 0.0 0.59.0 4.5 2.0 7.0 5.4 5.539.5 4.5 4.5 6.9 6.2 6.719.5 10.0 7.0 9.3 8.8 9.077.5 1.5 4.0 9.0 5.7 7.110.0 10.0 9.5 9.3 9.6 9.2810.0 8.5 10.0 9.5 9.6 9.39.5 1.0 3.0 6.4 4.9 6.297.5 1.0 7.0 7.9 6.2 7.117.5 3.0 2.0 7.9 5.1 6.2810.0 3.0 8.5 7.0 7.3 7.579.0 5.0 4.0 7.4 6.2 6.3810.0 6.5 7.0 9.5 8.3 8.068.5 0.0 1.5 6.9 4.2 6.1310.0 4.5 9.0 9.3 8.4 8.598.5 5.0 6.5 7.9 7.0 7.59.5 6.0 5.0 7.0 6.7 7.51

ĐTBCHUNG

Page 4: DTK 12ECE(2014-2015)

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014-2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 12ECE

TT Họ và tên ĐTB Điểm xét Loại

1 Lê Tuấn Anh 6.11 6.11 682 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 7.61 PBT CĐ 0.2 7.81 803 Trần Văn Chính 6.22 6.22 724 Phạm Ngọc Hải 9.13 9.13 875 Phan Trọng Hiệp 7.03 7.03 806 Lê Tự Duy Hoàng 8.43 8.43 807 Lê Viết Hưng 6.80 6.80 768 Nguyễn Thành Hưng 8.32 LP 0.2 8.52 869 Trần Long Hưng 7.91 7.91 8810 Nguyễn Bảo Huy 5.74 5.74 6911 Nguyễn Hoàng Long 5.39 5.39 7512 Đỗ Ly Ly 7.26 7.26 7613 Phan Minh Mai 6.05 6.05 7514 Nguyễn Sĩ Nhân 0.50 0.50 6515 Phan Thành Phát 5.68 5.68 6816 Đỗ Quang Phước 6.78 6.78 8417 Nguyễn Duy Phương 8.99 LT 0.3 9.29 8418 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 6.98 BT CĐ 0.3 7.28 8919 Đinh Thời Sĩ 9.21 9.21 8520 Đinh Quang Sơn 9.28 9.28 8121 Lê Ngọc Nhật Tân 6.44 6.44 6522 Lê Vương Thái 7.08 7.08 7823 Trần Bảo Tiến 6.30 6.30 8024 Nguyễn Khánh Toàn 7.62 7.62 7625 Lê Quốc Trí 6.51 6.51 6526 Ngô Diên Bảo Triết 7.93 7.93 8827 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng 6.11 6.11 6528 Phạm Khánh Trung 8.57 8.57 8929 Trần Quốc Trung 7.43 7.43 7630 Nguyễn Nhật Tú 7.56 7.56 74

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2015KT. HIỆU TRƯỞNG

Đối tượng

Điểm thưởng

ĐRLTĐG

Page 5: DTK 12ECE(2014-2015)

P. HIỆU TRƯỞNG

Page 6: DTK 12ECE(2014-2015)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014-2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 12ECE

Số tiền Ghi chú

Nợ CCTATOEFL 74

CCTAThiếu điểmTOEFL 82

TOEFL 487TOEFL 533TOEFL 60

TOEFL 470IELTS 5.5Nợ CCTA

CCTAThiếu điểmCCTAThiếu điểm

TOEFL 487TOEFL 73Nợ CCTATOEFL 73IELTS 5.5

TOEFL 517TOEFL 65

TOEFL 100Nợ CCTA

TOEFL 523CCTAThiếu điểm

IELTS 5.5Nợ CCTATOEFL 67

TOEFL 507TOEFL 76

TOEFL 497CCTAThiếu điểm

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2015KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 7: DTK 12ECE(2014-2015)

P. HIỆU TRƯỞNG

Page 8: DTK 12ECE(2014-2015)

TT HỌ VÀ TÊNXSTK-STAT390- 4 TB & mạch điện tử 1 - EE 331(5)

BT30 GK30 CK40 ĐTB BT15 GK25 CK35

1 Lê Tuấn Anh 5.0 4.5 6.5 5.5 9.0 3.5 4.5

3 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 0.0 8.5 6.5 5.2 9.0 7.5 7.5

4 Trần Văn Chính 8.0 8.0 6.0 7.2 9.0 8.5 8.0

5 Phạm Ngọc Hải 7.0 8.5 8.5 8.1 9.0 7.0 8.5

7 Phan Trọng Hiệp 8.0 8.5 5.5 7.2 9.0 4.0 6.5

8 Lê Tự Duy Hoàng 10.0 10.0 9.0 9.6 9.0 8.5 7.5

9 Lê Viết Hưng 7.0 10.0 3.0 6.3 9.0 3.0 4.5

10 Nguyễn Thành Hưng 10.0 9.0 10.0 9.7 9.0 9.0 8.0

11 Trần Long Hưng 10.0 9.5 10.0 9.9 9.0 6.5 4.5

12 Nguyễn Bảo Huy 0.0 7.0 6.0 4.5 9.0 3.0 4.5

13 Nguyễn Hoàng Long 8.0 8.5 6.5 7.6 9.0 5.5 6.0

14 Đỗ Ly Ly 7.0 6.5 7.0 6.9 9.0 8.0 7.5

15 Phan Minh Mai 8.0 8.0 4.0 6.4 9.0 4.5 6.5

16 Nguyễn Sĩ Nhân 5.0 7.5 5.5 6.0 9.0 2.0 3.5

17 Phan Thành Phát 5.0 5.0 6.0 5.4 9.0 1.0 4.0

18 Đỗ Quang Phước 6.0 4.0 5.5 5.2 9.0 3.0 3.5

19 Nguyễn Duy Phương 8.0 9.0 7.5 8.1 9.0 8.5 7.0

20 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 8.0 6.5 6.5 7.0 9.0 8.0 7.0

21 Đinh Thời Sĩ 9.0 9.5 7.5 8.6 9.0 9.0 7.5

22 Đinh Quang Sơn 9.0 10.0 9.5 9.5 9.0 9.0 9.5

23 Lê Ngọc Nhật Tân 6.0 4.5 6.0 5.6 9.0 6.5 4.5

24 Lê Vương Thái 6.0 4.0 6.0 5.4 9.0 3.5 5.5

25 Trần Bảo Tiến 6.0 4.0 5.5 5.2 9.0 3.5 6.0

26 Nguyễn Khánh Toàn 7.0 7.0 7.0 7.0 9.0 7.0 6.0

27 Lê Quốc Trí 6.0 6.5 5.5 6.0 9.0 3.0 4.0

28 Ngô Diên Bảo Triết 8.0 8.0 7.0 7.6 9.0 3.0 3.0

29 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng 6.0 2.0 7.0 5.2 9.0 4.0 3.0

30 Phạm Khánh Trung 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 5.5 8.0

31 Trần Quốc Trung 5.0 4.0 6.0 5.1 9.0 6.0 4.5

32 Nguyễn Nhật Tú 6.0 7.0 6.5 6.5 9.0 2.5 5.0

Page 9: DTK 12ECE(2014-2015)

TB & mạch điện tử 1 - EE 331(5) HT TTTGRR - EE341 (5) MATH 324-3

TN25 ĐTB BT25 GK25 CK25 TN25 ĐTB BT10 GK40 CK50

4.0 4.8 7.7 5.5 4.0 6.0 5.8 7.0 7.0 9.5

8.0 7.9 9.3 6.5 6.0 8.9 7.7 10.0 9.0 8.0

7.0 8.0 8.5 7.0 4.0 8.4 7.0 9.0 6.0 7.5

9.0 8.3 9.0 10.0 10.0 9.1 9.5 9.0 10.0 10.0

7.0 6.4 9.0 8.0 5.0 9.0 7.8 10.0 8.0 9.0

6.0 7.6 9.2 8.0 9.0 9.5 8.9 10.0 9.5 10.0

6.0 5.2 8.0 3.0 4.0 7.5 5.6 8.0 7.0 6.5

8.3 8.5 9.5 8.0 9.0 9.1 8.9 10.0 10.0 10.0

7.5 6.4 9.3 8.5 7.0 9.0 8.5 9.0 9.0 9.5

7.0 5.4 3.0 3.5 4.0 7.5 4.5 7.0 8.0 8.5

4.0 5.8 8.0 4.5 4.0 8.4 6.2 7.0 7.5 9.0

8.0 8.0 9.8 6.5 6.0 8.9 7.8 10.0 7.0 9.0

7.5 6.6 4.0 5.0 4.0 8.5 5.4 8.0 8.0 9.5

4.0 4.1 3.0 4.5 4.0 6.9 4.6 7.0 7.5 9.5

4.0 4.0 7.7 4.0 5.0 8.1 6.2 7.0 7.5 7.0

7.5 5.2 9.3 5.5 4.0 9.0 7.0 9.0 6.5 9.5

9.0 8.2 9.4 8.5 10.0 9.5 9.4 10.0 10.0 10.0

7.5 7.7 9.0 7.5 4.0 8.9 7.4 10.0 8.0 9.0

8.0 8.2 9.5 8.5 9.0 9.5 9.1 10.0 10.0 10.0

8.5 9.1 9.2 9.0 10.0 9.4 9.4 10.0 10.0 10.0

4.0 5.6 8.9 6.5 4.0 6.0 6.4 8.0 7.0 9.5

5.0 5.4 9.2 6.5 4.0 6.0 6.4 9.0 7.5 9.5

5.0 5.6 9.4 6.5 5.0 6.0 6.7 9.0 8.0 9.5

5.0 6.5 8.8 7.5 5.0 8.5 7.5 9.0 7.5 9.0

4.0 4.5 8.9 7.5 5.0 8.4 7.5 7.0 7.0 6.5

8.0 5.2 9.1 7.5 4.0 9.4 7.5 10.0 9.0 10.0

5.0 4.7 8.4 4.0 5.0 7.5 6.2 8.0 6.0 7.0

6.0 7.0 8.6 9.5 9.0 9.1 9.1 10.0 9.0 10.0

5.0 5.7 8.5 7.5 4.0 6.0 6.5 9.0 8.0 9.5

5.0 5.0 9.4 7.0 5.0 8.5 7.5 10.0 7.5 9.5

Page 10: DTK 12ECE(2014-2015)

MATH 324-3

ĐTB

8.3 5.948.6 7.687.1 7.779.9 8.778.7 7.769.8 9.026.9 6.4410.0 9.229.3 8.58.2 6.38.2 7.418.3 8.068.8 7.58.5 6.157.2 6.18.3 6.8610.0 8.888.7 8.0610.0 8.9910.0 9.448.4 6.218.7 6.168.9 6.218.4 7.546.8 6.419.6 7.786.7 5.999.6 8.558.9 6.218.8 7.05

TBchung

Page 11: DTK 12ECE(2014-2015)

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2014-2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 12ECE

TT Họ và tên ĐTB Điểm xét

1 Lê Tuấn Anh 5.94 5.94 772 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 7.68 PBT CĐ 0.2 7.88 853 Trần Văn Chính 7.77 7.77 834 Phạm Ngọc Hải 8.77 8.77 905 Phan Trọng Hiệp 7.76 7.76 906 Lê Tự Duy Hoàng 9.02 9.02 897 Lê Viết Hưng 6.44 6.44 848 Nguyễn Thành Hưng 9.22 LP 0.2 9.42 929 Trần Long Hưng 8.50 8.50 8710 Nguyễn Bảo Huy 6.30 6.30 7911 Nguyễn Hoàng Long 7.41 7.41 8512 Đỗ Ly Ly 8.06 8.06 8213 Phan Minh Mai 7.50 7.50 8414 Nguyễn Sĩ Nhân 6.15 6.15 8215 Phan Thành Phát 6.10 6.10 8216 Đỗ Quang Phước 6.86 6.86 8717 Nguyễn Duy Phương 8.88 LT 0.3 9.18 9018 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 8.06 BT CĐ 0.3 8.36 9819 Đinh Thời Sĩ 8.99 8.99 8920 Đinh Quang Sơn 9.44 9.44 9021 Lê Ngọc Nhật Tân 6.21 6.21 7922 Lê Vương Thái 6.16 6.16 8023 Trần Bảo Tiến 6.21 6.21 8024 Nguyễn Khánh Toàn 7.54 7.54 8425 Lê Quốc Trí 6.41 6.41 7926 Ngô Diên Bảo Triết 7.78 7.78 8627 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng 5.99 5.99 7228 Phạm Khánh Trung 8.55 8.55 9029 Trần Quốc Trung 6.21 6.21 8430 Nguyễn Nhật Tú 7.05 7.05 80

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2015KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG

Đối tượng

Điểm thưởng

ĐRLTĐG

ĐRLTĐG

Page 12: DTK 12ECE(2014-2015)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2014-2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 12ECE

Loại Số tiền Ghi chú

Nợ CCTATOEFL 74

CCTAThiếu điểmTOEFL 82

TOEFL 487TOEFL 533TOEFL 60

TOEFL 470IELTS 5.5Nợ CCTA

CCTAThiếu điểmCCTAThiếu điểm

TOEFL 487TOEFL 73Nợ CCTATOEFL 73IELTS 5.5

TOEFL 517TOEFL 65

TOEFL 100Nợ CCTA

TOEFL 523CCTAThiếu điểm

IELTS 5.5Nợ CCTATOEFL 67

TOEFL 507TOEFL 76

TOEFL 497 CCTAThiếu điểm

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2015KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG

Page 13: DTK 12ECE(2014-2015)

TT HỌ VÀ TÊNMẠCH VÀ HTS - EE 271- 5

BT20 GK20 CK30 TN30

1 Lê Tuấn Anh Lê Tuấn Anh 8.5 8.0 9.0 5.0

2 Nguyễn Thị Nguyệt Anh Nguyễn Thị Nguyệt Anh 10.0 7.5 9.0 8.0

3 Trần Văn Chính Trần Văn Chính 8.5 7.0 9.0 8.5

4 Phạm Ngọc Hải Phạm Ngọc Hải 10.0 9.0 8.0 9.0

5 Phan Trọng Hiệp Phan Trọng Hiệp 8.0 7.0 9.0 7.5

6 Lê Tự Duy Hoàng Lê Tự Duy Hoàng 10.0 7.5 9.0 9.0

7 Lê Viết Hưng Lê Viết Hưng 9.5 7.0 9.0 7.5

8 Nguyễn Thành Hưng Nguyễn Thành Hưng 10.0 8.0 9.0 9.0

9 Trần Long Hưng Trần Long Hưng 10.0 7.5 8.5 8.5

10 Nguyễn Bảo Huy Nguyễn Bảo Huy 9.5 8.0 8.5 6.0

11 Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Hoàng Long 9.0 6.5 9.5 7.0

12 Đỗ Ly Ly Đỗ Ly Ly 10.0 7.0 9.0 8.0

13 Phan Minh Mai Phan Minh Mai 9.0 7.5 7.0 8.0

14 Nguyễn Sĩ Nhân Nguyễn Sĩ Nhân 6.5 6.5 8.0 4.0

15 Phan Thành Phát Đỗ Quang Phước 9.0 6.0 8.0 4.0

16 Đỗ Quang Phước Phan Thành Phát 9.0 9.5 8.5 8.0

17 Nguyễn Duy Phương Nguyễn Duy Phương 10.0 8.5 9.0 9.0

18 Nguyễn Thị Vân Quỳnh Nguyễn Thị Vân Quỳnh 9.5 7.0 9.0 8.0

19 Đinh Thời Sĩ Đinh Thời Sĩ 10.0 8.5 9.0 9.0

20 Đinh Quang Sơn Đinh Quang Sơn 10.0 9.0 9.5 9.0

21 Lê Ngọc Nhật Tân Lê Ngọc Nhật Tân 9.0 7.5 9.5 5.0

22 Lê Vương Thái Lê Vương Thái 10.0 7.0 8.0 7.0

23 Trần Bảo Tiến Trần Bảo Tiến 9.5 7.0 8.0 8.0

24 Nguyễn Khánh Toàn Nguyễn Khánh Toàn 10.0 6.5 6.5 7.5

25 Lê Quốc Trí Lê Quốc Trí 9.0 6.5 8.5 4.0

26 Ngô Diên Bảo Triết Ngô Diên Bảo Triết 8.5 8.0 9.0 9.0

27 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng Đỗ Nguyễn Hữu Trọng 9.0 6.0 8.5 3.0

28 Phạm Khánh Trung Phạm Khánh Trung 10.0 8.5 8.0 9.0

29 Trần Quốc Trung Trần Quốc Trung 9.5 7.0 6.5 7.0

30 Nguyễn Nhật Tú Nguyễn Nhật Tú 9.5 7.0 7.0 7.5

Page 14: DTK 12ECE(2014-2015)

MẠCH VÀ HTS - EE 271- 5 TB & mạch điện tử 2 - EE 332(5) KT vi mô-2

ĐTB BT20 GK20 CK30 TN30 ĐTB BT20 GK30 CK50 ĐTB

7.5 9.4 9.0 4.3 6.5 6.9 7.0 7 5 68.6 10.0 10.0 8.7 8.5 9.2 9.5 7 9 8.58.4 10.0 9.5 8.4 8.0 8.8 8.0 9 6 7.38.9 10.0 9.8 8.2 8.5 9.0 9.0 9 10 9.58.0 8.8 9.4 6.0 8.0 7.8 9.0 7 7 7.48.9 10.0 9.5 9.7 8.5 9.4 9.5 9 9 9.18.3 10.0 5.7 9.3 7.5 8.2 9.0 8 8 8.29.0 10.0 9.4 9.9 8.5 9.4 9.5 9 7 8.18.6 10.0 10.0 10.0 8.0 9.4 8.0 7 8 7.77.9 8.6 2.0 5.1 7.5 5.9 8.0 7.5 7 7.48.1 10.0 8.5 3.6 8.0 7.2 8.0 8.5 9 8.78.5 10.0 8.6 9.9 8.5 9.2 9.5 8.5 8 8.57.8 8.8 7.0 6.5 8.5 7.7 9.5 8.5 8 8.56.2 8.8 6.5 3.3 8.0 6.5 8.0 7.5 6 6.96.6 8.8 1.0 5.3 6.0 5.4 8.0 8 8 88.7 10.0 5.0 3.5 7.0 6.2 8.0 7 8 7.79.1 10.0 10.0 10.0 8.5 9.6 9.5 9 6 7.68.4 10.0 8.0 9.0 8.5 8.9 9.5 8 8 8.39.1 10.0 9.5 10.0 8.5 9.5 9.5 9 8 8.69.4 10.0 10.0 10.0 7.0 9.1 9.5 8.5 9 97.7 9.4 9.5 6.5 6.5 7.7 7.0 7.5 8 7.77.9 10.0 9.5 6.4 7.5 8.1 8.0 8 6 78.1 10.0 5.6 6.4 7.5 7.3 8.0 8 8 87.5 9.6 9.5 8.9 8.5 9.0 9.0 7.5 6 7.16.9 9.4 8.0 6.9 8.0 8.0 8.0 8 6 78.7 10.0 7.5 9.1 7.0 8.3 9.0 9 5 76.5 8.8 3.2 6.7 7.5 6.7 8.0 8.5 9 8.78.8 10.0 9.0 8.2 8.5 8.8 9.0 9 7 87.4 9.6 6.2 6.7 7.5 7.4 8.0 8 8 87.7 10.0 9.0 7.1 8.5 8.5 7.0 8.5 5 6.5

Page 15: DTK 12ECE(2014-2015)

7

8.83

8.38

9.04

7.82

9.14

8.24

9.02

8.78

6.98

7.83

8.79

7.88

6.44

6.33

7.49

9.06

8.59

9.18

9.21

7.7

7.83

7.75

8.06

7.38

8.25

6.95

8.67

7.5

7.83

ĐTBchung

Page 16: DTK 12ECE(2014-2015)

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỌC KÌ III NĂM HỌC 2014-2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 12ECE

TT Họ và tên ĐTB Điểm xét

1 Lê Tuấn Anh 7.00 7.00 683 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 8.83 PBT CĐ 0.2 9.03 804 Trần Văn Chính 8.38 8.38 725 Phạm Ngọc Hải 9.04 9.04 877 Phan Trọng Hiệp 7.82 7.82 808 Lê Tự Duy Hoàng 9.14 9.14 809 Lê Viết Hưng 8.24 8.24 7610 Nguyễn Thành Hưng 9.02 LP 0.2 9.22 8611 Trần Long Hưng 8.78 8.78 8812 Nguyễn Bảo Huy 6.98 6.98 6913 Nguyễn Hoàng Long 7.83 7.83 7514 Đỗ Ly Ly 8.79 8.79 7615 Phan Minh Mai 7.88 7.88 7516 Nguyễn Sĩ Nhân 6.44 6.44 6517 Phan Thành Phát 6.33 6.33 6818 Đỗ Quang Phước 7.49 7.49 8419 Nguyễn Duy Phương 9.06 LT 0.3 9.36 8420 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 8.59 BT CĐ 0.3 8.89 8921 Đinh Thời Sĩ 9.18 9.18 8522 Đinh Quang Sơn 9.21 9.21 8123 Lê Ngọc Nhật Tân 7.70 7.70 6524 Lê Vương Thái 7.83 7.83 7825 Trần Bảo Tiến 7.75 7.75 8026 Nguyễn Khánh Toàn 8.06 8.06 7627 Lê Quốc Trí 7.38 7.38 6528 Ngô Diên Bảo Triết 8.25 8.25 8829 Đỗ Nguyễn Hữu Trọng 6.95 6.95 6530 Phạm Khánh Trung 8.67 8.67 8931 Trần Quốc Trung 7.50 7.50 7632 Nguyễn Nhật Tú 7.83 7.83 74

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2015KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG

Đối tượng

Điểm thưởng

ĐRLLĐG

ĐRLTĐG

Page 17: DTK 12ECE(2014-2015)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỌC KÌ III NĂM HỌC 2014-2015Trung tâm xuất sắc

Lớp: 12ECE

Loại Số tiền Ghi chú

Nợ CCTATOEFL 74

CCTAThiếu điểmTOEFL 82

TOEFL 487TOEFL 533TOEFL 60

TOEFL 470IELTS 5.5Nợ CCTA

CCTAThiếu điểmCCTAThiếu điểm

TOEFL 487TOEFL 73Nợ CCTATOEFL 73IELTS 5.5

TOEFL 517TOEFL 65

TOEFL 100Nợ CCTA

TOEFL 523CCTAThiếu điểm

IELTS 5.5Nợ CCTATOEFL 67

TOEFL 507TOEFL 76

TOEFL 497CCTAThiếu điểm

Đà Nẵng, ngày tháng năm 2015KT. HIỆU TRƯỞNGP. HIỆU TRƯỞNG