12
63A EZ9F34463 760.100 Đơn giá trên đã bao gồm VAT EASY9 EASY9 MCB 29 Chất lượng, an toàn, giá cạnh tranh. Được kiểm tra chất lượng bởi các tổ chức quốc tế. Đạt chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001 và môi trường ISO 14000. Easy9 Cầu dao tự động Easy9 bao gồm các Cách lựa chọn MCB: chức năng: Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve EZ9F34106 EZ9F34110 EZ9F34116 EZ9F34120 EZ9F34125 EZ9F34132 EZ9F34140 EZ9F34150 EZ9F34163 78.100 78.100 78.100 78.100 78.100 78.100 117.700 185.900 185.900 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve EZ9F34206 EZ9F34210 EZ9F34216 EZ9F34220 EZ9F34225 EZ9F34232 EZ9F34240 EZ9F34250 EZ9F34263 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 315.700 315.700 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve EZ9F34306 EZ9F34310 EZ9F34316 EZ9F34320 EZ9F34325 EZ9F34332 EZ9F34340 EZ9F34350 EZ9F34363 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 540.100 540.100 Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve 40A EZ9F34440 509.300 50A EZ9F34450 760.100 Bảo vệ chống dòng quá tải Bảo vệ chống dòng ngắn mạch Dấu hiện nhận biết đóng/ngắt mạch được in trên cần gạt ( O-I ) Thiết bị Công suất tiêu thụ Dòng điện MCB (A) Đường cong Máy lạnh Tủ lạnh Máy xay sinh tố Máy hút bụi 4.7 HP 7.1 HP 9.5 HP 14 HP 165 liters 285 liters 200 W 50 W 16 20 20 25 2 2 1 0.5 “C” “C” Máy giặt Máy photocopy Máy nước nóng lạnh 300 W 1.3 KW 2 10 1.5 KW 500 W 10 “C” “C” 3

Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

63A EZ9F34463 760.100

Đơn giá trên đã bao gồm VAT

EASY9 EASY9 MCB

29

Chất lượng, an toàn, giá cạnh tranh. Được kiểm tra chất lượng bởi các tổ chức quốc tế. Đạt chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001 và môi trường ISO 14000.

Easy9

Cầu dao tự động Easy9 bao gồm các

Cách lựa chọn MCB:

chức năng:

Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve

EZ9F34106EZ9F34110EZ9F34116EZ9F34120EZ9F34125EZ9F34132EZ9F34140EZ9F34150EZ9F34163

78.100 78.100 78.100 78.100 78.100 78.100

117.700 185.900 185.900

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curveEZ9F34206EZ9F34210EZ9F34216EZ9F34220EZ9F34225EZ9F34232EZ9F34240EZ9F34250EZ9F34263

203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 315.700 315.700

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34306EZ9F34310EZ9F34316EZ9F34320EZ9F34325EZ9F34332EZ9F34340EZ9F34350EZ9F34363

361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 540.100 540.100

Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve40A EZ9F34440 509.300

50A EZ9F34450 760.100

Bảo vệ chống dòng quá tải

Bảo vệ chống dòng ngắn mạch

Dấu hiện nhận biết

đóng/ngắt mạch được

in trên cần gạt ( O-I )

Thiết bị Công suấttiêu thụ

Dòng điệnMCB (A)

Đường cong

Máy lạnh

Tủ lạnh

Máy xay sinh tố

Máy hút bụi

4.7 HP7.1 HP

9.5 HP

14 HP165 liters285 liters

200 W

50 W

1620

20

2522

1

0.5

“C”

“C”

Máy giặt

Máy photocopy

Máy nước nóng lạnh

300 W1.3 KW

210

1.5 KW

500 W

10

“C”

“C”

3

Page 2: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)30mA 2P

25A

40A

63A

30mA 4P

25A

40A

63A

300mA 4P

40A

63A

Easy9 RCCB 2P/4P [ AC type ]

EZ9R36225EZ9R36240EZ9R36263

EZ9R34425EZ9R34440EZ9R34463

EZ9R64440EZ9R64463

738.100 775.500 812.900

1.034.000 1.107.700 1.477.300

1.071.400 1.218.800

10A

16A

20A

25A

32A

Easy9 RCBO 1P+N 4.5kA 30mA [AC type]

EZ9D34610EZ9D34616EZ9D34620EZ9D34625EZ9D34632

559.900 559.900

559.900

40A EZ9D34640 671.000

671.000 671.000

Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

1P

1P

1P+N

3P+N

3P+N

Imax (8/20μs)

20kA

45kA

20kA

20kA

45kA

Easy9 Chống sét lan truyền - Loại 2

EZ9L33120EZ9L33145EZ9L33620EZ9L33720EZ9L33745

546.700 580.800 684.200

1.230.900 1.278.200

Giá trên đã bao gồm VAT

EASY9 EASY9 RCCB, RCBO, SPD

Những trường hợphay bị điện giật

Trẻ em nghịch ổ điệnTiếp xúc với dây điện bong trócTrong nhà tắm

Hãy bảo vệ an toàngia đình bạn

30

Page 3: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

A9F74206A9F74210A9F74216A9F74220A9F74225A9F74232A9F74240A9F74250A9F74263

A9F74306A9F74310A9F74316A9F74320A9F74325A9F74332A9F74340A9F74350A9F74363

A9F74406A9F74410A9F74416A9F74420A9F74425A9F74432A9F74440A9F74450A9F74463

A9F74106A9F74110A9F74116A9F74120A9F74125A9F74132A9F74140A9F74150A9F74163

Dòng điện Mã hàngA9K27106A9K27110A9K27116A9K27120A9K27125A9K27132A9K24140A9K24150A9K24163

A9K27206A9K27210A9K27216A9K27220A9K27225A9K27232A9K24240A9K24250A9K24263

A9K24306A9K24310A9K24316A9K24320A9K24325A9K24332A9K24340A9K24350A9K24363

A9K24406A9K24410A9K24416A9K24420A9K24425A9K24432A9K24440A9K24450A9K24463

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

148.500 148.500 148.500 148.500 148.500 148.500 190.300 226.600 226.600

412.500 412.500 412.500 412.500 412.500 429.000 517.000 628.100 713.900

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

644.600644.600644.600644.600

694.100 694.100 807.400977.900977.900

1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.460.800 1.460.800 1.460.800

iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve

iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve

iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve6A10A16A20A25A32A40A50A63A

iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve

iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve6A10A16A20A25A32A40A50A63A

iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve

Đơn giá (VNĐ) Dòng điện 6A10A16A20A25A32A40A50A63A

iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve

ACTI9 ACTI9 MCB

Tính năng với cửa sổ màu đỏbáo hiệu đóng ngắt do sự cố.

Tính năng với dãy màu xanhbáo hiệu các tiếp điểm đã mởhoàn toàn

VisiSafe

VisiTrip

Đẳng cấp, tính năng vượt trội

473.000 473.000 473.000 490.600 509.300 537.900 611.600 763.400 880.000

673.200 673.200 673.200 708.400 742.500 783.200 891.000

1.114.300 1.266.100

1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.116.500 1.170.400 1.234.200 1.403.600 1.721.500 1.958.000

Mã hàng 165.000 165.000 165.000 167.200 173.800 185.900 211.200 264.000 303.600

Đơn giá (VNĐ)

Acti9

31

Page 4: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

Bảo vệ quá tải và ngắn mạch với MCBBảo vệ chống sét lan truyền với SPDBảo vệ dòng rò với RCCBBảo vệ quá tải, ngắn mạch và dòng rò với RCBO

Giải pháp an toàn tuyệt đốicho ngôi nhà của bạn

Dòng điện Số cực Mã hàng

A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463

25A40A25A40A63A

2P2P4P4P4P

1.142.900 1.204.500 1.830.400 1.927.200 3.275.800

A9R75225A9R75240A9R75425A9R75440A9R75463

25A40A25A40A63A

2P2P4P4P4P

1.258.400 1.372.800 1.793.000 1.887.600 2.293.500

A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463

25A40A63A100A40A63A

2P2P2P2P4P4P

1.325.500 1.395.900 2.382.600 3.922.600 2.241.800 3.810.400

A9R12240A9R12263A9R12291A9R12440A9R12463

40A63A100A40A63A

2P2P2P4P4P

1.398.100 1.905.200 3.137.200 1.883.200 3.048.100

A9D41606A9D41610A9D41616A9D41620A9D41625A9D41632A9D41640

6A10A16A20A25A32A40A

1.865.600 1.865.600 1.865.600 2.029.500 2.029.500 2.029.500 2.029.500

iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type

iID K - 300mA, 240-415V, AC Type

RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA

iID - 30mA, 240-415V, AC Type

iID - 100mA, 240-415V, AC Type

A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491

A9R15491

25A40A63A40A63A100A

100A

2P2P2P4P4P4P

4P

1.464.100 1.598.300 1.666.500 2.195.600 2.667.500 4.393.400

6.150.100

iID - 300mA, 240-415V, AC Type

iID - 300[S]mA, 415V, AC Type

Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng

A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640

6A10A16A20A25A32A40A

1.865.600 1.865.600 1.865.600 1.865.600 2.029.500 2.029.500 2.029.500

RCBO - 1P+N, 6kA, 30mAĐơn giá (VNĐ)

Acti9 - RCCBCầu dao chống dòng rò

Acti9 - RCBOCầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạchvà chống dòng rò

ilDK 2P ilD 4P RCBO 1P+N

Đơn giá trên đã bao gồm VAT

ACTI9 ACTI9 RCCB & RCBO

32

Page 5: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

Acti9 Contactor iCT

Mã hàngLoại Dòng điện(A)

Width in mod.of 9mm

A9C20731

A9C20132A9C20162

A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882

669.900

878.900 2.109.800

778.800 741.400

1.019.700 841.500

1.223.200 1.834.800 4.969.800

Contactor iCT, 1P, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Contactor iCT, 3P, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTLc/iTLs

Rờ-le Acti9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTL,ON-OFF switch

Đơn giá(VNĐ)

Mã hàngLoại Dòng điện(A)

Width in mod.of 9mm

Đơn giá(VNĐ)

Loại Dòng điện(A)

Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)

Loại Dòng điện(A)

Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)

1NO

2NO

2NO

1NO+1NC

2NO

2NO

2NC

2NO

2NO

2NO

25

25

63

16

16

25

25

40

63

100

2

2

4

2

2

2

2

4

4

6

iTLc

iTLs

16

32

2P

1P

A9C20833A9C20843A9C20863

A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167

A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884

917.400 1.467.400 2.202.200

1.230.900 1.405.800 2.953.500 3.375.900

1.070.300 1.223.200 1.146.200 1.628.000 1.956.900 2.568.500 2.935.900 2.752.200 6.956.400

iCT 25A 1P iCT 25A 3P iTL 2P

A9C30811A9C30812A9C30831

387.200 639.100 774.400

A9C32816A9C32836

969.100 774.400

Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactorđược sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50

o và 60oC

MotorHeatingLighting

AC3AC1AC5a and b

AC7bAC7aAC5a and b

Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095

Spacer cat. no. A9A27062

Rờ-le điều khiển bằng tín hiệu xung

Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 24VAC

Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 24VAC

Mô-đun mở rộng cho Acti 9 iTL và iTLI

Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung,iTLI, changeover switch

Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Giá trên đã bao gồm VAT

A9A27062

Mã hàngWidth in mod.of 9mm

Đơn giá(VNĐ)

1

Phụ kiện của iCT - tấm cách giữa 2 contactor( lotsize: 5 cái )

332.200

863.500A9C30815

16

16

32

1P

2P

1P

1NO

2NO

1NO

3NO

3NO

3NO

4NO

4NC

4NO

4NC

4NO

4NC

2NO+2NC

4NO

4NC

4NO

4NC

2NO+2NC

4NO

25

40

63

25

25

63

63

25

25

25

40

40

63

63

63

100

4

6

6

4

4

6

6

4

4

4

6

6

6

6

6

12

1NO + 1NC 16 1P

A9C33811A9C32811

1.065.900 774.400

1P

1P

16

16

33

ACTI9 ACTI9 CONTACTOR iCT & RỜ-LE

Page 6: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

Bạn lựa chọn loại chống sét nào?

Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền

Khoảng cáchtải < 30m

Không lắp LPS*

Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2

Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3

Có lắp LPS*

Khoảng cáchtải > 30m

Các loại chống sét lan truyền:

• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS

• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS

• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2.

Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm

dài hơn 30m tính theo độ dài dây dẫn

Trườnghợp 1

Trườnghợp 2

Khoảng cách tải < 30m

(phổ biếnnhất)

T2

T2Khoảng cách tải > 30mTủ chính

T2Tủ chính

* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3

T3Tủ nhánh

T2/T3

T1/T3

T2/T3

T1

T1/T2 T1/T2

LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)

CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊCHỐNG SÉT LAN TRUYỀN

34

Page 7: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

ACTI9 SPD

Thiết bị chống sét lan truyền

Số cực Iimp (kA)(10/350μs)

Imax (kA)(8/20μs)

Mã hàng

A9L16632A9L16633A9L16634

10.990.100 16.281.100 20.352.200

Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRF1, loại 1 + 2

Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRD, loại 2,1P, 1P+N, 3P+N, drawout

iPRD loại 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out

iPRD loại 2, 3P+N, 400V, Draw-out

Đơn giá (VNĐ) Số cực Imax (kA)(8/20μs)

Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Số cực Imax (kA)(8/20μs)

Đơn giá (VNĐ)

1P+N

3P

3P+N

12.5/50 N/PE

12.5

12.5/50 N/PE

50kA

50kA

50kA

A9L08100A9L20100A9L40100A9L65101A9L08500A9L20500A9L40500A9L65501

A9L20600A9L40600A9L65601

1P

1P

1P

1P

1P+N

1P+N

1P+N

1P+N

8kA

20kA

40kA

65kA

8kA

20kA

40kA

65kA

3P+N

3P+N

3P+N

20kA

40kA

65kA

1.641.200 1.758.900 1.876.600 2.311.100 2.461.800 2.931.500 3.107.500 4.065.600

5.863.000 6.741.900 8.151.000

Mã hàng

A9L15691A9L15686

1.613.700 1.721.500

A9L15692A9L15687

2.689.500 2.851.200

A9L15693A9L15688A9L15586

5.379.000 6.454.800 5.401.000

Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPF K, loại 2,1P, 1P+N & 3P+N, Fixed

iPF K loại 2, 1P, 230V, Fixed

iPF K loại 2, 1P+N, 230V, Fixed

iPF K loại 2, 3P+N, 400V, Fixed

1P

1P

20kA

40kA

1P+N

1P+N

20kA

40kA

3P+N

3P+N

3P+N

20kA

40kA

65kA

iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF K - 1P+N

Giá trên đã bao gồm VAT

35

Page 8: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

DCEPCURJD1BLM

DCEPCURJ01BLMDCECAUTP4P3X

Time Switch IC cảm biến ánh sáng

CCT15850 IC2000

Switch board cellWall mounted cell

Bộ hẹn giờ kỹ thuật số 24H và 7 ngày

4.351.600

5.690.300

Bộ cảm biến độ sáng: cảm biến + relayCCT15284

CCT15368

Module cảm biến 2-2000lux gắn tại tủ điện, đóng cắt 16A 250VAC

Module cảm biến 2-2000lux gắn tường, đóng cắt 16A 250VAC

3.429.800

5.095.200

5.949.900

6.114.900

CCT15850

CCT15722

Hẹn giờ 1 kênh 16A 250VAC

Hẹn giờ 2 kênh 16A 250VAC

CCT15851Hẹn giờ 1 kênh 16A 250VAC, 1 input điều khiển từ xa

CCT15723Hẹn giờ 2 kênh 16A 250VAC, 2 input điều khiển từ xa

Dây cáp mạng, modular Jack***

***

72.600

100.100

132.000

167.200

90.200

118.800

134.200

2.462.900

4.020.500

DCECAUTP4P3X

DC6CAUTP4P3X

Cáp mạng Cat5e, thùng 305m

Cáp mạng Cat6, thùng 305m

DCEPCURJ01BLMDây nhảy 1m, Cat5e, màu xanh dương

DCEPCURJ02BLMDây nhảy 2m, Cat5e, màu xanh dương

DCEPCURJ03BLMDây nhảy 3m, Cat5e, màu xanh dương

DCEPCURJ05BLMDây nhảy 5m, Cat5e, màu xanh dương

DC6PCURJ01BLMDây nhảy 1m, Cat6, màu xanh dương

125.400DC6PCURJ02BLMDây nhảy 2m, Cat6, màu xanh dương

151.800DC6PCURJ03BLMDây nhảy 3m, Cat6, màu xanh dương

199.100DC6PCURJ05BLMDây nhảy 5m, Cat6, màu xanh dương

DCEKYSTUWTModular Jack RJ45, loại keystone Cat5e UTP, màu trắng

DC6KYSTUWTModular Jack RJ45, loại keystone Cat6 UTP, màu trắng

DCEPP24UKY1UPatch panel, 24 cổng Cat5e, bao gồm modular jack RJ45

DC6PP24UKY1UPatch panel, 24 cổng Cat6, bao gồm modular jack RJ45

36

THIẾT BỊ MẠNG, TIMER, CẢM BIẾN ĐỘ SÁNG

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Đơn giá trên đã bao gồm VAT

Page 9: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

37

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060---

1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.585.100

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100

2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.233.000 2.233.000 2.233.000 2.233.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100

1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.718.200 1.718.200 1.718.200 1.877.700

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100H3015EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100

2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.850.100 2.850.100 2.850.100 2.850.100

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100

Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 15 đến 100A

Giá trên đã bao gồm VAT

EASYPACT

Page 10: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC250 & EZC400/630

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175 EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250

3.458.400 3.699.300 4.517.700 4.517.700 4.770.700 5.186.500 5.186.500 5.186.500

EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V63A

80A

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

--EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250

3.699.300 4.389.000 5.382.300 5.382.300 6.497.700 6.497.700 6.497.700 6.497.700

EasyPact EZC400/630, 3P type N, Icu=36kA/415V320

350

400

400

500

600

EZC400N3320NEZC400N3350NEZC400N3400NEZC630N3400NEZC630N3500NEZC630N3600N

7.680.200 7.910.100 7.910.100 9.352.200 9.352.200 9.352.200

EasyPact EZC400/630, 3P type H, Icu=50kA/415V320

350

400

400

500

600

EZC400H3320NEZC400H3350NEZC400H3400NEZC630H3400NEZC630H3500NEZC630H3600N

8.472.200 8.472.200 8.472.200

10.474.200 10.474.200 10.474.200

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250

3.604.700 4.061.200 4.956.600 4.956.600 5.142.500 5.853.100 5.853.100 5.853.100

EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V

EasyPact EZC400/630, 4P type N, Icu=36kA/415V

63A

80A

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175 EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250

4.672.800 4.672.800 4.672.800 5.863.000 7.034.500 7.034.500 7.621.900 7.762.700 7.762.700 7.762.700

320

350

400

400

500

600

EZC400N4320NEZC400N4350NEZC400N4400NEZC630N4400NEZC630N4500NEZC630N4600N

8.874.800 9.053.000 9.883.500

13.091.100 13.091.100 13.091.100

EasyPact EZC400/630, 4P type H, Icu=50kA/415V320

350

400

400

500

600

EZC400H4320NEZC400H4350NEZC400H4400NEZC630H4400NEZC630H4500NEZC630H4600N

9.496.300 9.686.600

10.576.500 14.008.500 14.008.500 14.008.500

Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 18, 25, 36, 50kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 100-600A Kích thước EZC250

6065

85.5

2P, 3P

127.5

127.5

255

70

140

95.5110

168

3P

Giá trên đã bao gồm VAT

Kích thước EZC400/630

38

Page 11: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250

10.841.60010.841.60010.841.60012.534.50014.270.30014.270.30016.550.60018.074.10018.074.10018.074.100

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250

8.473.300 8.473.300 8.473.300 8.871.500

10.370.800 10.370.800 11.235.400 12.235.300 12.235.300 12.235.300

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250

11.785.40011.785.40011.785.40013.712.60015.426.40015.426.40020.062.90020.062.90020.062.90020.062.900

Earth Leakage Circuit Breaker(ELCB) Easypact EZCV250

Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống ròDòng rò có thể chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1ADòng điện định mức từ 63-250A

Giá trên đã bao gồm VAT

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250

9.427.000 9.427.000 9.427.000

10.971.400 13.028.400 13.028.400 16.102.900 16.102.900 16.102.900 16.102.900

ò

39

EASYPACT

Page 12: Easy9 - seawolf.com.vnseawolf.com.vn/upload/hinhanh/aptomatschneider-8207.pdf · được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 o và 60oC Motor Heating Lighting AC3 AC1

Loại Mã hàng

EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

CVS100B

CVS160B

CVS250B

Dòng điện

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303

2.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.637.8002.637.8003.335.2004.240.5004.953.3005.555.000

Loại Mã hàng

EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

CVS100B

CVS160B

CVS250B

Dòng điện

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313

3.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.688.3003.688.3005.017.1005.710.1006.853.0007.768.200

EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V

EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V

CVS100F

CVS160F

CVS250F

CVS400F

CVS630F

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

320

400

500

600

LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306

2.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.810.5002.810.5003.612.4004.565.0005.594.6006.249.1009.533.700

10.035.30013.046.00015.052.400

EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V

CVS100F

CVS160F

CVS250F

CVS400F

CVS630F

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

320

400

500

600

LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309

3.763.1003.763.1003.763.1003.763.1003.763.1003.763.1004.015.0004.015.0005.276.7006.207.3007.789.1008.826.400

11.038.50012.293.60016.307.50017.311.800

CVS400N

CVS630N

320

400

500

600

LV540315LV540316LV563315LV563316

10.536.90011.289.30015.052.40016.181.000

EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V

CVS400N

CVS630N

320

400

500

600

LV540318LV540319LV563318LV563319

17.561.50014.049.20017.561.50019.067.400

DB

4000

58

Y

X

BB2

DB

4000

56

Z

X

A

A

C1

A2

A3

A1

A3A4

A2

A4

C2C3

DB

4000

57

B1B

X

Y

A60.5127.5

TypeCVS100/160/250CVS400/630

A1161255

A294142.5

A3145200

A4178.5237

B52.570

B1105140

B2140185

C18195.5

C286110

C3126168

Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh định đượctừ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD) Dòng định mức từ 16A đến 600A Ics = 100% IcuDùng chung một số phụ kiệnvới Compact NSX

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A

Giá trên đã bao gồm VAT

40