Upload
dung-nguyen
View
136
Download
10
Embed Size (px)
Citation preview
Thành viên nhóm:1.Lê Văn Tài2.Lê Trọng Quốc3.Trịnh Đình Quang4.Nguyễn Thanh Vương5.Nguyễn Đắc Tuấn Anh
Bảng danh mục chức vụ và SP Bảng tính lương dành cho bộ phận sản xuất Bảng danh mục tài khoản Bảng tính lương dành cho bộ phận quản lý Nhật ký chung Sổ cái TK334Bảng chấm công Sổ cái TK338Bảng tạm ứng Bảng kê các khoản trích nộp theo lương
BÁO CÁO ĐỀ TÀITIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH
THEO LƯƠNG
Bảng tính lương dành cho bộ phận sản xuất Bảng tính lương dành cho bộ phận quản lý Sổ cái TK334Sổ cái TK338Bảng kê các khoản trích nộp theo lương
BÁO CÁO ĐỀ TÀITIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH
THEO LƯƠNG
BẢNG DANH MỤC CHỨC VỤ Stt Mã NV Họ tên Mã chức vụ Hệ Số Lương Chức vụ 1 C93A06A31 Lê Thiện Trường GD 4.170 Giám đốc 2 C93A06A32 Trần Công Thành PGD 3.785 Phó giám đốc 3 C93A06A33 Phạm Thị Thanh Thảo TP 3.760 Trưởng phòng 4 C93A06A34 Trần Thị Như Trang PP 3.740 Phó phòng 5 C93A06A35 Cao Thu Tâm BV 2.230 Bảo vệ 6 C93A06A36 Bùi Thị Loan NV 0.000 Nhân viên
BẢNG DANH MỤC SẢN PHẨM Tên Sản Phẩm Mã sản phẩm Đơn giá tiền côngRAM R01 25,000 Mainboard M02 20,000 Chipset CS03 15,000 CPU CP04 30,000
SỐ DƯ ĐẦU KỲ MÃ TK Nợ Có 334 - 350,000,000
DANH MỤC PHÒNG BAN Mã PB Tên Phòng Ban KD Kinh Doanh KT Kế Toán SX Sản Xuất
BẢNG DANH MỤC CHỨC VỤ Mức phụ cấp 700,000 550,000 400,000 350,000 150,000 -
DANH MỤC TÀI KHOẢN
Mã tài khoản Tên tài khoản111 Tiền mặt112 Tiền gửi ngân hàng131 Phải thu khách hàng133 Thuế GTGT được khấu trừ1331 Thuế GTGT đầu vào156 Hàng hóa1561 Giá mua hàng hóa1562 Chi phí thu mua hàng hóa157 Hàng gửi đi bán331 Phải trả người bán334 Phải trả cho CNV333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước33311 Thuế GTGT đầu ra338 Phải trả ,phải nộp khác 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
632 Giá vốn hàng bán
Công ty ABC
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Ghi Sổ Chứng từ
Số Ngày
01/01/2008 PT01 01/01/200802/01/2008 PC01 02/01/200803/01/2008 PC02 03/01/200804/01/2008 PC03 04/01/200805/01/2008 PC04 05/01/200806/01/2008 PC05 06/01/200806/01/2008 06/01/200806/01/2008 06/01/200806/01/2008 PC05 06/01/200806/01/2008 06/01/200806/01/2008 06/01/200807/01/2008 PC06 07/01/200807/01/2008 PC06 07/01/200807/01/2008 PC06 07/01/200807/01/2008 PC06 07/01/200810/01/2008 PC11 10/01/200811/01/2008 PC12 11/01/200830/01/2008 BC01 30/01/200830/01/2008 BC01 30/01/200830/01/2008 BC01 30/01/2008
NHẬT KÝ CHUNG
Diễn Giải Tài Khoản
Nợ Có Tổng cộng:
Rút TG NH về nhập quỹ tiền mặt chuẩn bị trả lương cho NV 111 112Chi tạm ứng cho lương cho CBCNV 334 141Trích trước lương nghỉ phép của CNSX 622 335Trả lương cho nhân công TTSX 622 334SXTrả lương cho nhân viên văn phòng 642 334VPCông ty trích 15% BHXHcho NVVP 3383VP 334VPCông ty trích 2% BHYTcho NVVP 3384VP 334VPCông ty trích 2% KPCĐ cho NVVP 3382VP 334VPCông ty trích 15% BHXHcho CNTTSX 3383SX 334SXCông ty trích 2% BHYTcho CNTTSX 3384SX 334SXCông ty trích 2% KPCĐ cho CNTTSX 3382SX 334SXKhấu trừ BHXH 5%vào lương của CNTTSX 3383SX 334SXKhấu trừ BHYT 1%vào lương của CNTTSX 3384SX 334SXKhấu trừ BHXH 5%vào lương của NVVP 3383VP 334VPKhấu trừ BHYT 1%vào lương của NVVP 3384VP 334VPChi tạm ứng cho Nguyễn Thanh Huy đi công tác 334 141NTHChi tạm ứng cho Bùi Thị Loan đi mua hàng 334 141BTLNộp BHXH(20%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển khoản 3383 112CTNộp BHYT(3%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển khoản 3384 112CTNộp KPCĐ(1%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển khoản 3382 112CT
NHẬT KÝ CHUNG Số Tiền PS
481,800,000 150,000,000 62,000,000 26,000,000 150,000,000 30,000,000 2,250,000 300,000 600,000 11,250,000 1,500,000 3,000,000 3,750,000 750,000 750,000 150,000 5,000,000 12,000,000 18,000,000 2,700,000 1,800,000
Công ty ABCBẢNG CHẤM CÔNG
STT Mã NV Họ và tên Ngày trong tháng
4/1/2008 4/28/2008 4/29/2008 4/30/20081 C93A06A31 Lê Thiện Trường C C2 C93A06A32 Trần Công Thành C C3 C93A06A33 Phạm Thị Thanh Thảo C C/24 C93A06A34 Trần Thị Như Trang C C5 C93A06A35 Cao Thu Tâm C C
Cộng
C Công:C/2 1/2 công:R Việc riêng không lương:B Công BHXH:
Số Công
2218.518.519.518.5
s
Công ty ABC
BẢNG TẠM ỨNG TIỀN LƯƠNG
Lương Tối Thiểu 540,000
STT Mã NV Họ và tên Số Công Tạm ứng Ký nhận 1 C93A06A31 Lê Thiện Trường GD 22 4.17 1,125,900 2 C93A06A32 Trần Công Thành PGD 18.5 3.785 1,021,950 3 C93A06A33 Phạm Thị Thanh Thảo TP 18.5 3.76 1,015,200 4 C93A06A34 Trần Thị Như Trang PP 19.5 3.74 1,009,800 7 C93A06A35 Cao Thu Tâm BV 18.5 2.23 602,100
Tổng cộng 15,000,000
Trong đó
Tạm ứng=50% của lương cơ bản
Mã Chức vụ
Hệ số lương
Công ty ABC
Tên SP Mã SP Đơn giá tiền côngTổng Cộng
Số Lượng
RAM R01 25000 120
Mainboard M02 20000 150
Chipset CS03 15000 62
CPU CP04 30000 65
Tổng lương 14,000,000
BẢNG LƯƠNG THEO SẢN PHẨM(Dành cho bộ phận sản xuất)
Nguyễn Văn Minh Hồ Công Thăng Hà Thị Phương Thảo
Số lượng Tiền Số lượng Tiền Số lượng
40 1,000,000 - - 30
20 400,000 60 1,200,000 20
- - 20 300,000 15
10 300,000 10 300,000 5
1,700,000 1,800,000
BẢNG LƯƠNG THEO SẢN PHẨM(Dành cho bộ phận sản xuất)
Hà Thị Phương Thảo Võ Thành Trung Lê Thành Nghiêm
Tiền Số lượng Tiền Số lượng Tiền
750,000 25 625,000 25 625,000
400,000 50 1,000,000 - -
225,000 12 180,000 15 225,000
150,000 - - 40 1,200,000
1,525,000 1,805,000 2,050,000
BẢNG LƯƠNG THEO SẢN PHẨM(Dành cho bộ phận sản xuất)
Tôn Thất Thanh Tùng Lê Văn Tâm
Số lượng Tiền Số lượng Tiền
15 375000 50 1250000
40 800000 35 700000
0 45 675000
19 570000 25 750000
1,745,000 3,375,000
Công ty ABC
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG (Cho bộ phận văn phòng )
STT Mã NV Họ và tên Lương cơ bản
1 C93A06A31 Lê Thiện Trường GD 22 4.17 2251800 700,000 2 C93A06A32 Trần Công Thành PGD 18.5 3.785 2043900 550,000 3 C93A06A33 Phạm Thị Thanh Thảo TP 18.5 3.76 2030400 400,000 4 C93A06A34 Trần Thị Như Trang PP 19.5 3.74 2019600 350,000 5 C93A06A35 Cao Thu Tâm BV 18.5 2.23 1204200 150,000 6
Cộng 9549900 2,150,000
Mã Chức
vụ Số Công Hệ số
lương Phụ cấp
CV
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG (Cho bộ phận văn phòng )
Lương Tối Thiểu 540,000 Phụ cấp khác
Tạm ứng Cơm Trưa Đi đường 260,000 400,000 3,611,800 1,125,900 112,590 22,518 2,350,792 260,000 400,000 3,253,900 1,021,950 102,195 20,439 2,109,316 260,000 400,000 3,090,400 1,015,200 101,520 20,304 1,953,376 260,000 400,000 3,029,600 1,009,800 100,980 20,196 1,898,624 260,000 400,000 2,014,200 602,100 60,210 12,042 1,339,848
1,300,000 2,000,000 14,999,900 4,774,950 477,495 95,499 9,651,956
Tổng lương
BHXH(5%)
BHYT(1%)
lương còn được
nhận
Công ty ABC
Tên tài khoản:
Chứng từSố Ngày
1/2/2008 PC01 1/2/2008
1/4/2008 PC03 1/4/20081/5/2008 PC04 1/5/20081/6/2008 PC05 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 PC05 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/2008
1/10/2008 PC11 1/10/20081/11/2008 PC12 1/11/2008
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁI TÀI KHOẢNPhải trả cho CNV Số hiệu TK: 334
Diễn giảiSố tiền
Nợ CóSố dư đầu kỳ - 350,000,000
- - Chi tạm ứng cho lương cho CBCNV 141 62,000,000 -
- - Trả lương cho nhân công TTSX 622 - 150,000,000 Trả lương cho nhân viên văn phòng 642 - 30,000,000 Công ty trích 15% BHXHcho NVVP 3383VP - 2,250,000 Công ty trích 2% BHYTcho NVVP 3384VP - 300,000 Công ty trích 2% KPCĐ cho NVVP 3382VP - 600,000 Công ty trích 15% BHXHcho CNTTSX 3383SX - 11,250,000 Công ty trích 2% BHYTcho CNTTSX 3384SX - 1,500,000 Công ty trích 2% KPCĐ cho CNTTSX 3382SX - 3,000,000 Khấu trừ BHXH 5%vào lương của CNTTSX 3383SX - 3,750,000 Khấu trừ BHYT 1%vào lương của CNTTSX 3384SX - 750,000 Khấu trừ BHXH 5%vào lương của NVVP 3383VP - 750,000 Khấu trừ BHYT 1%vào lương của NVVP 3384VP - 150,000 Chi tạm ứng cho Nguyễn Thanh Huy đi công tác 141NTH 5,000,000 - Chi tạm ứng cho Bùi Thị Loan đi mua hàng 141BTL 12,000,000 -
- - - - - - - -
Cộng phát sinh trong kỳ 79,000,000 204,300,000
Số dư cuối kỳ - 475,300,000
Ngày … tháng …. năm …
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
TK Đối ứng
Ngày … tháng …. năm …
Thủ trưởng đơn vị
Công ty ABC
Tên tài khoản:
Chứng từSố Ngày
1/6/2008 PC05 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 PC05 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/2008
1/30/2008 BC01 1/30/20081/30/2008 BC01 1/30/20081/30/2008 BC01 1/30/2008
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Ngày tháng ghi sổ
SỔ CÁI TÀI KHOẢNPhải trả ,phải nộp khác Số hiệu TK: 338
Diễn giảiSố tiền
Nợ CóSố dư đầu kỳ - -
- - - - - - - - - -
Công ty trích 15% BHXHcho NVVP 334VP 2,250,000 - Công ty trích 2% BHYTcho NVVP 334VP 300,000 - Công ty trích 2% KPCĐ cho NVVP 334VP 600,000 - Công ty trích 15% BHXHcho CNTTSX 334SX 11,250,000 - Công ty trích 2% BHYTcho CNTTSX 334SX 1,500,000 - Công ty trích 2% KPCĐ cho CNTTSX 334SX 3,000,000 - Khấu trừ BHXH 5%vào lương của CNTTSX 334SX 3,750,000 - Khấu trừ BHYT 1%vào lương của CNTTSX 334SX 750,000 - Khấu trừ BHXH 5%vào lương của NVVP 334VP 750,000 - Khấu trừ BHYT 1%vào lương của NVVP 334VP 150,000 -
- - - -
Nộp BHXH(20%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển 112CT 18,000,000 - Nộp BHYT(3%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển kh112CT 2,700,000 - Nộp KPCĐ(1%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển kh112CT 1,800,000 -
- - Cộng phát sinh trong kỳ 46,800,000 -
Số dư cuối kỳ 46,800,000 -
Ngày … tháng …. năm …
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
TK Đối ứng
Ngày … tháng …. năm …
Thủ trưởng đơn vị
Công ty ABC
BẢNG KÊ KHAI CÁC KHOẢN TRÍCH NỘP THEO LƯƠNG
STT
BHXH,BHYT
Tổng
1 Sản Xuất 840,000 2,380,000 3,220,000 3,220,000 - 2 Văn Phòng 572,994 1,623,483 2,196,477 2,196,477 -
Tổng Cộng 5,416,477
Người ghi sổ Ngày … tháng …. năm …(Ký, họ tên) Thủ trưởng đơn vị
Tên Bộ Phận
Trong đó lương NV
Số phải nộp cấp trên
Số giữ lại đơn vị
Trích vào lương NV 6%
Trích vào chi phí 17%
BẢNG KÊ KHAI CÁC KHOẢN TRÍCH NỘP THEO LƯƠNG
Kinh phí công đoàn Trong đó
Tổng
- 280,000 280,000 140,000 140,000 - 14,999,900 14,999,900 7,499,950 7,499,950
15,279,900
Số phải nộp cấp trên
Số giữ lại đơn vị Trích vào
lương NVTrích vào chi
phí 2%