29
Thành viên nhóm: 1.Lê Văn Tài 2.Lê Trọng Quốc 3.Trịnh Đình Quang 4.Nguyễn Thanh Vương 5.Nguyễn Đắc Tuấn Anh Bảng danh mục chức vụ và SP Bảng tính lư Bảng danh mục tài khoản Bảng tính lư Nhật ký chung Sổ cái TK334 Bảng chấm công Sổ cái TK338 Bảng tạm ứng Bảng kê các BÁO CÁO ĐỀ T TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍ

File Excel

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: File Excel

Thành viên nhóm:1.Lê Văn Tài2.Lê Trọng Quốc3.Trịnh Đình Quang4.Nguyễn Thanh Vương5.Nguyễn Đắc Tuấn Anh

Bảng danh mục chức vụ và SP Bảng tính lương dành cho bộ phận sản xuất Bảng danh mục tài khoản Bảng tính lương dành cho bộ phận quản lý Nhật ký chung Sổ cái TK334Bảng chấm công Sổ cái TK338Bảng tạm ứng Bảng kê các khoản trích nộp theo lương

BÁO CÁO ĐỀ TÀITIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH

THEO LƯƠNG

Page 2: File Excel

Bảng tính lương dành cho bộ phận sản xuất Bảng tính lương dành cho bộ phận quản lý Sổ cái TK334Sổ cái TK338Bảng kê các khoản trích nộp theo lương

BÁO CÁO ĐỀ TÀITIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH

THEO LƯƠNG

Page 3: File Excel

BẢNG DANH MỤC CHỨC VỤ Stt Mã NV Họ tên Mã chức vụ Hệ Số Lương Chức vụ 1 C93A06A31 Lê Thiện Trường GD 4.170 Giám đốc 2 C93A06A32 Trần Công Thành PGD 3.785 Phó giám đốc 3 C93A06A33 Phạm Thị Thanh Thảo TP 3.760 Trưởng phòng 4 C93A06A34 Trần Thị Như Trang PP 3.740 Phó phòng 5 C93A06A35 Cao Thu Tâm BV 2.230 Bảo vệ 6 C93A06A36 Bùi Thị Loan NV 0.000 Nhân viên

BẢNG DANH MỤC SẢN PHẨM Tên Sản Phẩm Mã sản phẩm Đơn giá tiền côngRAM R01 25,000 Mainboard M02 20,000 Chipset CS03 15,000 CPU CP04 30,000

SỐ DƯ ĐẦU KỲ MÃ TK Nợ Có 334 - 350,000,000

DANH MỤC PHÒNG BAN Mã PB Tên Phòng Ban KD Kinh Doanh KT Kế Toán SX Sản Xuất

Page 4: File Excel

BẢNG DANH MỤC CHỨC VỤ Mức phụ cấp 700,000 550,000 400,000 350,000 150,000 -

Page 5: File Excel

DANH MỤC TÀI KHOẢN

Mã tài khoản Tên tài khoản111 Tiền mặt112 Tiền gửi ngân hàng131 Phải thu khách hàng133 Thuế GTGT được khấu trừ1331 Thuế GTGT đầu vào156 Hàng hóa1561 Giá mua hàng hóa1562 Chi phí thu mua hàng hóa157 Hàng gửi đi bán331 Phải trả người bán334 Phải trả cho CNV333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước33311 Thuế GTGT đầu ra338 Phải trả ,phải nộp khác 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

632 Giá vốn hàng bán

Page 6: File Excel

Công ty ABC

NHẬT KÝ CHUNG

Ngày Ghi Sổ Chứng từ

Số Ngày

01/01/2008 PT01 01/01/200802/01/2008 PC01 02/01/200803/01/2008 PC02 03/01/200804/01/2008 PC03 04/01/200805/01/2008 PC04 05/01/200806/01/2008 PC05 06/01/200806/01/2008 06/01/200806/01/2008 06/01/200806/01/2008 PC05 06/01/200806/01/2008 06/01/200806/01/2008 06/01/200807/01/2008 PC06 07/01/200807/01/2008 PC06 07/01/200807/01/2008 PC06 07/01/200807/01/2008 PC06 07/01/200810/01/2008 PC11 10/01/200811/01/2008 PC12 11/01/200830/01/2008 BC01 30/01/200830/01/2008 BC01 30/01/200830/01/2008 BC01 30/01/2008

Page 7: File Excel

NHẬT KÝ CHUNG

Diễn Giải Tài Khoản

Nợ Có Tổng cộng:

Rút TG NH về nhập quỹ tiền mặt chuẩn bị trả lương cho NV 111 112Chi tạm ứng cho lương cho CBCNV 334 141Trích trước lương nghỉ phép của CNSX 622 335Trả lương cho nhân công TTSX 622 334SXTrả lương cho nhân viên văn phòng 642 334VPCông ty trích 15% BHXHcho NVVP 3383VP 334VPCông ty trích 2% BHYTcho NVVP 3384VP 334VPCông ty trích 2% KPCĐ cho NVVP 3382VP 334VPCông ty trích 15% BHXHcho CNTTSX 3383SX 334SXCông ty trích 2% BHYTcho CNTTSX 3384SX 334SXCông ty trích 2% KPCĐ cho CNTTSX 3382SX 334SXKhấu trừ BHXH 5%vào lương của CNTTSX 3383SX 334SXKhấu trừ BHYT 1%vào lương của CNTTSX 3384SX 334SXKhấu trừ BHXH 5%vào lương của NVVP 3383VP 334VPKhấu trừ BHYT 1%vào lương của NVVP 3384VP 334VPChi tạm ứng cho Nguyễn Thanh Huy đi công tác 334 141NTHChi tạm ứng cho Bùi Thị Loan đi mua hàng 334 141BTLNộp BHXH(20%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển khoản 3383 112CTNộp BHYT(3%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển khoản 3384 112CTNộp KPCĐ(1%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển khoản 3382 112CT

Page 8: File Excel

NHẬT KÝ CHUNG Số Tiền PS

481,800,000 150,000,000 62,000,000 26,000,000 150,000,000 30,000,000 2,250,000 300,000 600,000 11,250,000 1,500,000 3,000,000 3,750,000 750,000 750,000 150,000 5,000,000 12,000,000 18,000,000 2,700,000 1,800,000

Page 9: File Excel

Công ty ABCBẢNG CHẤM CÔNG

STT Mã NV Họ và tên Ngày trong tháng

4/1/2008 4/28/2008 4/29/2008 4/30/20081 C93A06A31 Lê Thiện Trường C C2 C93A06A32 Trần Công Thành C C3 C93A06A33 Phạm Thị Thanh Thảo C C/24 C93A06A34 Trần Thị Như Trang C C5 C93A06A35 Cao Thu Tâm C C

Cộng

C Công:C/2 1/2 công:R Việc riêng không lương:B Công BHXH:

Page 10: File Excel

Số Công

2218.518.519.518.5

s

Page 11: File Excel

Công ty ABC

BẢNG TẠM ỨNG TIỀN LƯƠNG

Lương Tối Thiểu 540,000

STT Mã NV Họ và tên Số Công Tạm ứng Ký nhận 1 C93A06A31 Lê Thiện Trường GD 22 4.17 1,125,900 2 C93A06A32 Trần Công Thành PGD 18.5 3.785 1,021,950 3 C93A06A33 Phạm Thị Thanh Thảo TP 18.5 3.76 1,015,200 4 C93A06A34 Trần Thị Như Trang PP 19.5 3.74 1,009,800 7 C93A06A35 Cao Thu Tâm BV 18.5 2.23 602,100

Tổng cộng 15,000,000

Trong đó

Tạm ứng=50% của lương cơ bản

Mã Chức vụ

Hệ số lương

Page 12: File Excel

Công ty ABC

Tên SP Mã SP Đơn giá tiền côngTổng Cộng

Số Lượng

RAM R01 25000 120

Mainboard M02 20000 150

Chipset CS03 15000 62

CPU CP04 30000 65

Tổng lương 14,000,000

BẢNG LƯƠNG THEO SẢN PHẨM(Dành cho bộ phận sản xuất)

Page 13: File Excel

Nguyễn Văn Minh Hồ Công Thăng Hà Thị Phương Thảo

Số lượng Tiền Số lượng Tiền Số lượng

40 1,000,000 - - 30

20 400,000 60 1,200,000 20

- - 20 300,000 15

10 300,000 10 300,000 5

1,700,000 1,800,000

BẢNG LƯƠNG THEO SẢN PHẨM(Dành cho bộ phận sản xuất)

Page 14: File Excel

Hà Thị Phương Thảo Võ Thành Trung Lê Thành Nghiêm

Tiền Số lượng Tiền Số lượng Tiền

750,000 25 625,000 25 625,000

400,000 50 1,000,000 - -

225,000 12 180,000 15 225,000

150,000 - - 40 1,200,000

1,525,000 1,805,000 2,050,000

BẢNG LƯƠNG THEO SẢN PHẨM(Dành cho bộ phận sản xuất)

Page 15: File Excel

Tôn Thất Thanh Tùng Lê Văn Tâm

Số lượng Tiền Số lượng Tiền

15 375000 50 1250000

40 800000 35 700000

0 45 675000

19 570000 25 750000

1,745,000 3,375,000

Page 16: File Excel

Công ty ABC

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG (Cho bộ phận văn phòng )

STT Mã NV Họ và tên Lương cơ bản

1 C93A06A31 Lê Thiện Trường GD 22 4.17 2251800 700,000 2 C93A06A32 Trần Công Thành PGD 18.5 3.785 2043900 550,000 3 C93A06A33 Phạm Thị Thanh Thảo TP 18.5 3.76 2030400 400,000 4 C93A06A34 Trần Thị Như Trang PP 19.5 3.74 2019600 350,000 5 C93A06A35 Cao Thu Tâm BV 18.5 2.23 1204200 150,000 6

Cộng 9549900 2,150,000

Mã Chức

vụ Số Công Hệ số

lương Phụ cấp

CV

Page 17: File Excel

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG (Cho bộ phận văn phòng )

Lương Tối Thiểu 540,000 Phụ cấp khác

Tạm ứng Cơm Trưa Đi đường 260,000 400,000 3,611,800 1,125,900 112,590 22,518 2,350,792 260,000 400,000 3,253,900 1,021,950 102,195 20,439 2,109,316 260,000 400,000 3,090,400 1,015,200 101,520 20,304 1,953,376 260,000 400,000 3,029,600 1,009,800 100,980 20,196 1,898,624 260,000 400,000 2,014,200 602,100 60,210 12,042 1,339,848

1,300,000 2,000,000 14,999,900 4,774,950 477,495 95,499 9,651,956

Tổng lương

BHXH(5%)

BHYT(1%)

lương còn được

nhận

Page 18: File Excel

Công ty ABC

Tên tài khoản:

Chứng từSố Ngày

1/2/2008 PC01 1/2/2008

1/4/2008 PC03 1/4/20081/5/2008 PC04 1/5/20081/6/2008 PC05 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 PC05 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/2008

1/10/2008 PC11 1/10/20081/11/2008 PC12 1/11/2008

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Page 19: File Excel

SỔ CÁI TÀI KHOẢNPhải trả cho CNV Số hiệu TK: 334

Diễn giảiSố tiền

Nợ CóSố dư đầu kỳ - 350,000,000

- - Chi tạm ứng cho lương cho CBCNV 141 62,000,000 -

- - Trả lương cho nhân công TTSX 622 - 150,000,000 Trả lương cho nhân viên văn phòng 642 - 30,000,000 Công ty trích 15% BHXHcho NVVP 3383VP - 2,250,000 Công ty trích 2% BHYTcho NVVP 3384VP - 300,000 Công ty trích 2% KPCĐ cho NVVP 3382VP - 600,000 Công ty trích 15% BHXHcho CNTTSX 3383SX - 11,250,000 Công ty trích 2% BHYTcho CNTTSX 3384SX - 1,500,000 Công ty trích 2% KPCĐ cho CNTTSX 3382SX - 3,000,000 Khấu trừ BHXH 5%vào lương của CNTTSX 3383SX - 3,750,000 Khấu trừ BHYT 1%vào lương của CNTTSX 3384SX - 750,000 Khấu trừ BHXH 5%vào lương của NVVP 3383VP - 750,000 Khấu trừ BHYT 1%vào lương của NVVP 3384VP - 150,000 Chi tạm ứng cho Nguyễn Thanh Huy đi công tác 141NTH 5,000,000 - Chi tạm ứng cho Bùi Thị Loan đi mua hàng 141BTL 12,000,000 -

- - - - - - - -

Cộng phát sinh trong kỳ 79,000,000 204,300,000

Số dư cuối kỳ - 475,300,000

Ngày … tháng …. năm …

Thủ trưởng đơn vị

(Ký, họ tên)

TK Đối ứng

Page 20: File Excel

Ngày … tháng …. năm …

Thủ trưởng đơn vị

Page 21: File Excel

Công ty ABC

Tên tài khoản:

Chứng từSố Ngày

1/6/2008 PC05 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 PC05 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/6/2008 1/6/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/20081/7/2008 PC06 1/7/2008

1/30/2008 BC01 1/30/20081/30/2008 BC01 1/30/20081/30/2008 BC01 1/30/2008

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Page 22: File Excel

SỔ CÁI TÀI KHOẢNPhải trả ,phải nộp khác Số hiệu TK: 338

Diễn giảiSố tiền

Nợ CóSố dư đầu kỳ - -

- - - - - - - - - -

Công ty trích 15% BHXHcho NVVP 334VP 2,250,000 - Công ty trích 2% BHYTcho NVVP 334VP 300,000 - Công ty trích 2% KPCĐ cho NVVP 334VP 600,000 - Công ty trích 15% BHXHcho CNTTSX 334SX 11,250,000 - Công ty trích 2% BHYTcho CNTTSX 334SX 1,500,000 - Công ty trích 2% KPCĐ cho CNTTSX 334SX 3,000,000 - Khấu trừ BHXH 5%vào lương của CNTTSX 334SX 3,750,000 - Khấu trừ BHYT 1%vào lương của CNTTSX 334SX 750,000 - Khấu trừ BHXH 5%vào lương của NVVP 334VP 750,000 - Khấu trừ BHYT 1%vào lương của NVVP 334VP 150,000 -

- - - -

Nộp BHXH(20%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển 112CT 18,000,000 - Nộp BHYT(3%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển kh112CT 2,700,000 - Nộp KPCĐ(1%) cho cơ quan cấp trên bằng chuyển kh112CT 1,800,000 -

- - Cộng phát sinh trong kỳ 46,800,000 -

Số dư cuối kỳ 46,800,000 -

Ngày … tháng …. năm …

Thủ trưởng đơn vị

(Ký, họ tên)

TK Đối ứng

Page 23: File Excel

Ngày … tháng …. năm …

Thủ trưởng đơn vị

Page 24: File Excel

Công ty ABC

BẢNG KÊ KHAI CÁC KHOẢN TRÍCH NỘP THEO LƯƠNG

STT

BHXH,BHYT

Tổng

1 Sản Xuất 840,000 2,380,000 3,220,000 3,220,000 - 2 Văn Phòng 572,994 1,623,483 2,196,477 2,196,477 -

Tổng Cộng 5,416,477

Người ghi sổ Ngày … tháng …. năm …(Ký, họ tên) Thủ trưởng đơn vị

Tên Bộ Phận

Trong đó lương NV

Số phải nộp cấp trên

Số giữ lại đơn vị

Trích vào lương NV 6%

Trích vào chi phí 17%

Page 25: File Excel

BẢNG KÊ KHAI CÁC KHOẢN TRÍCH NỘP THEO LƯƠNG

Kinh phí công đoàn Trong đó

Tổng

- 280,000 280,000 140,000 140,000 - 14,999,900 14,999,900 7,499,950 7,499,950

15,279,900

Số phải nộp cấp trên

Số giữ lại đơn vị Trích vào

lương NVTrích vào chi

phí 2%