Upload
tran-thi-huyen-trang
View
215
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 112
1592
GIAacute TRỊ BIgraveNH THƯ990941NG
CAacuteC XEacuteT NGHIệM THƯ990941NG G983298P
XEacuteT NGHIệM SINH HOacuteA
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Acetylcholinesterase 5400- 13200 UL-37oC
Albumin SS non thaacuteng lt 1 ngagravey 18 -30 gdL
SS đủ thaacuteng lt 6 ngagravey 25 ndash 34 gdL
lt5 tuổi 39 -50 gdL
5 -19 tuổi 40 ndash 53 gdL
Aldosterone lt1 tuổi 5- 90 ngdL
1- 2 tuổi 7- 54 ngdL
2- 10 tuổi 3- 35 ngdL10- 15 tuổi 2- 22 ngdL
Ammoniaclt10 ngagravey
gt10 ngagravey-2tuổigt2tuổi
100-200 micromolL40-80 micromolL10-47 micromolL
Amylase lt 90 UL
ASO 2 ndash 5 tuổi 120 -160 Todd
6 ndash 9 tuổi gt 240 Todd
10 ndash 12 tuổi gt 320 ToddBilirubin TP
SSTrẻ em
26-2052 micromolL513 ndash 205 micromolL
TT Trẻ em le 342 micromolL
GT Trẻ em lt 08 micromolL
C3 90-180mgdl
C4 10-40mgdl
Calci TP
Người lớn22 -265 mmoll19-26mmoll
22-27mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 212
1593
P H Ụ
L Ụ C
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Calci ion hoacuteaSơ sinhTrẻ em
11 ndash 125 mmoll
Chlor 98 ndash 107 mmollCholesterol BT le 52mmoll
Nguy cơ 52-62mmoll
Nguy cơ cao ge 62mmoll
Cortisol Saacuteng 8 giờ 138- 635 nmolL
Chiều 16 giờ 826 - 414 nmolL
Tối 20 giờ 138 - 635 nmolL
Carbon monoxide Khocircng huacutet thuốc lt 2 HbCO
Huacutet thuốc lt 10 HbCO
Creatinin Sơ sinh 442-106micromolLTrẻ nhỏTrẻ lớnNamNữ
354-619 micromolL442-106micromolL707-127micromolL
583-903-127micromolL
CRP lt 5 mgL
C4 10 - 40 mgdL
Dehydroepiandrosterone 0 - 10 tuổi 31- 345 ngdL
10 - 15 tuổi 170 - 600 ngdL
G6PDHồng cầu 118- 144 mU109 HC
Glucose Người lớn 41 -59 mmoll
Trẻ em 33 -56 mmoll
Kali Trẻ em 35-50mmollLDH Người lớn lt248 UL
ge 4 ngagravey 290-475 UL5-10 ngagravey10 ngagravey-24 thaacuteng24 thaacuteng-12 tuổi
545-2000UL180-430UL110-295UL
Magne Sơ sinh 048 -105 mmoll
Trẻ em 065 ndash 095 mmollNữ
Nam077 -103 mmoll073-106 mmoll
Natri 135ndash145 mmoll
XeacuteT NGHIỆM SINH HOacuteA
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 312
PHỤ LỤC
1594
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Phosphatase kiềm
Người lớnlt 1 thaacuteng
1 thaacuteng - 1 tuổi1-3 tuổi4- 6 tuổi7-9 tuổi
10-12 tuổi13-15 tuổi16-18 tuổi
30-120 UL48-406 UL
82-383 UL104-345 UL93-309 UL69-325 UL42-362 UL50-162 UL47-171 UL
Phosphorus Trẻ em 13-22 mmoll
Người lớn 09-15 mmoll
CK-NAC Nữ le 145 ULNam le 171 UL
Protein Người lớn 66ndash83gdlSơ sinhTrẻ em
41ndash63gdl57-80gdl
Protein điện di
Albumin lt 1 thaacuteng 36ndash54 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
35ndash50 gL428-520gL
Alpha1-Globulin lt 1 thaacuteng 1ndash3 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
2ndash4 gL071-22gL
Alpha2-Globulin lt 1 thaacuteng 3ndash5 gL
gt 1 thaacutengNgười lớn
4ndash10 gL52-91gL
Beta-Globulin lt 1 thaacuteng 2ndash6 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
5ndash11 gL56-89gL
Gamma-Globulin lt 1 thaacuteng 2ndash10 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
3ndash12 gL53-108gL
SGPT Sơ sinh 13 - 45 UL
Trẻ em lt 50 UL
SGOT Sơ sinh 25 - 75 UL
Trẻ em 15 -60 UL
T3 07- 21 ngmL
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 412
1595
P H Ụ
L Ụ C
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
T4 tự do 8- 20 pgmL
TSH 04- 42 mcUmLThể Ketone 05ndash30 mgdL
TriglyceridesBT
Cao giới hạnCao
Rất cao
lt171 mmoll171-226 mmoll228-568 mmoll
ge 57 mmoll
Troponin I (cTnI) lt 2 μgL
Troponin T (cTnT) lt 01μgL
Urea Người lớnSơ sinhTrẻ em
28 ndash 72 mmoll 14-43 mmoll 18-64 mmoll
Ferritin
lt 1 thaacuteng 1-6 thaacuteng6-12 thaacuteng
1-5 tuổi6-19 tuổi
NữNam
6-400microgL 6-401microgL6-80microgL6-60microgL
6-320microgL10-120microgL25-250microgL
Iron
2 tuần6 thaacuteng
12 thaacuteng10-12 tuổi
11-36 micromolL5-24 micromolL6-28 micromolL6-24 micromolL
GGT
lt 6 thaacuteng6 thaacuteng ndash 1 tuổi
1-12 tuổi13-18 tuổi
12-132ULlt 39 ULlt 22 ULlt 42 UL
XeacuteT NGHIỆM SINH HOacuteA
Nguồn Clinical Chemistry Reagent Guide Olympus Germany
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 512
PHỤ LỤC
1596
XEacuteT NGHIệM PHAcircN
PHAcircN BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu Acircm tiacutenh
Hồng cầu Acircm tiacutenh
KST đường ruột Acircm tiacutenh
PH 70ndash75
Stercobilinogen Dương tiacutenh
XEacuteT NGHIệM NƯỚC TIểU
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
17- Ketosteroids 5- 23 mg24 giờ
17- OH-CS 0- 1 tuổi 05- 1 mg24 giờ
gt 1 tuổi 1- 56 mg24 giờ
Amylase 24-408 UL
Bilirubin acircm tiacutenh
Cặn lắng HC- BC Khocircng thấy
Trụ trong (0ndash1)QT
Catecholamin tự do 0- 1 tuổi 10- 15 mc giờ g24
1- 5 tuổi 15- 40 μg24 giờ
6- 15 tuổi 20- 80 μg24 giờ
Cortisol 21ndash143 μg24 giờ
CreatininNamNữ
124-230 micromolkg24 giờ97-177kg24 giờ
Acid uric 1488-4463mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 612
1597
P H Ụ
L Ụ C
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Glucose Acircm tiacutenh
Kali 20ndash80 mmoll35-80mmoll24h
Myoglobin acircm tiacutenh
Natri54- 190 mEqL
120-220mmoll24h
Nitrite acircm tiacutenh
pH lt 1 thaacuteng 5ndash7
gt 1 thaacuteng 45ndash8
Protein 50- 80 mg24 giờ
Thể Ketone Acircm tiacutenh
Tỷ trng 1010ndash1025
Urobilinogen Vecirct (02- 06 mgL)
XEacuteT NGHIệM DỊCH NAtildeO TỦY
DỊCH NAtildeO TỦY TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu lt 1 thaacuteng
8- 9 BCmm3
(BC đa nhacircn 57- 61)
gt 1 thaacuteng0- 1 BC đa nhacircnmm3
ProteinSơ sinh
Người lớn150- 1300 mg24 giờ150- 450 mg24 giờ
Glucose22-39 mmoll
( 60 huyết tương)
LDH 5- 30 IUmL
Protein 80ndash320 mgL
XeacuteT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 712
PHỤ LỤC
1598
XEacuteT NGHIệM HUYẾT HỌC
1 Trị số hồng cầu bigravenh thường
Hemoglobin(gdL)
Hematocrit()
SL hồng cầu(x106 microL)
MCV (fL) MCH (pg) MCHC (gdL)
Tuổi TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD
1-3 ngagravey 185 145 56 45 53 40 108 95 34 31 33 29
1 tuần 175 135 54 42 51 39 107 88 34 28 33 28
2 tuần 165 125 51 39 49 36 105 86 34 28 33 28
1 thaacuteng 140 100 43 31 42 30 104 85 34 28 33 29
2 thaacuteng 115 90 35 28 38 27 96 77 30 26 33 29
3-6 thaacuteng 115 95 35 29 38 31 91 74 30 25 33 30
05-2 tuổi 120 105 36 33 45 37 78 70 27 23 33 30
2-6 tuổi 125 115 37 34 46 39 81 75 27 24 34 31
6-12 tuổi 135 115 40 35 46 40 86 77 29 25 34 31
12-18 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 41 90 78 30 25 34 31
Nam 145 130 43 37 49 45 88 78 30 25 34 31
18-49 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 40 90 80 30 26 34 31
Nam 155 135 47 41 52 45 90 80 30 26 34 31
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 812
1599
P H Ụ
L Ụ C
2
T r ị s ocirc b ạ c h c ầ u b igrave n h
t h ư ờ n g
T u ổ i
S L B ạ c h c ầ u
( 1 0 3 micro L )
N e u t r o p h i l e s
L y m p h o c y t e s
B C M o n o
E o s i n
o p h i l s
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
( 1 0 3 micro L )
T B
( 1 0 3 micro L
)
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
1 2
g i ờ
2 2 8
1 3 0 - 3 8 0
1 5 5
6 0 - 2 8 0
6 8
5 5
2 0 - 1 1 0
2 4
1 2
5
0 5
2
2 4
g i ờ
1 8 9
9 4 - 3 4 0
1 1 5
5 0 - 2 1 0
6 1
5 8
2 0 - 1 1 5
3 1
1 1
6
0 5
2
1 t
u ầ n
1 2 2
5 0 - 2 1 0
5 5
1 5 - 1 0 0
4 5
5 0
2 0 - 1 7 0
4 1
1 1
9
0 5
4
2 t
u ầ n
1 1 4
5 0 - 2 0 0
4 5
1 0 - 9 5
4 0
5 5
2 0 - 1 7 0
4 8
1 0
9
0 4
3
1 t
h aacute n g
1 0 8
5 0 - 1 9 5
3 8
1 0 - 9 0
3 5
6 0
2 5 - 1 6 5
5 6
0 7
7
0 3
3
6 t
h aacute n g
1 1 9
6 0 - 1 7 5
3 8
1 0 - 8 5
3 2
7 3
4 0 - 1 3 5
6 1
0 6
5
0 3
3
1 t
u ổ i
1 1 4
6 0 - 1 7 5
3 5
1 5 - 8 5
3 1
7 0
4 0 - 1 0 5
6 1
0 6
5
0 3
3
2 t
u ổ i
1 0 6
6 0 - 1 7 0
3 5
1 5 - 8 5
3 3
6 3
3 0 - 9 5
5 9
0 5
5
0 3
3
4 t
u ổ i
9 1
5 5 - 1 5 5
3 8
1 5 - 8 5
4 2
4 5
2 0 - 8 0
5 0
0 5
5
0 3
3
6 t
u ổ i
8 5
5 0 - 1 4 5
4 3
1 5 - 8 0
5 1
3 5
1 5 - 7 0
4 2
0 4
5
0 2
3
8 t
u ổ i
8 3
4 5 - 1 3 5
4 4
1 5 - 8 0
5 3
3 3
1 5 - 6 8
3 9
0 4
4
0 2
2
1 0
t u ổ i
8 1
4 5 - 1 3 5
4 4
1 8 - 8 0
5 4
3 1
1 5 - 6 5
3 8
0 4
4
0 2
2
1 6
t u ổ i
7 8
4 5 - 1 3 0
4 4
1 8 - 8 0
5 7
2 8
1 2 - 5 2
3 5
0 4
5
0 2
3
2 1
t u ổ i
7 4
4 5 - 1 1 0
4 4
1 8 - 7 7
5 9
2 5
1 0 - 4 8
3 4
0 3
4
0 2
3
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 212
1593
P H Ụ
L Ụ C
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Calci ion hoacuteaSơ sinhTrẻ em
11 ndash 125 mmoll
Chlor 98 ndash 107 mmollCholesterol BT le 52mmoll
Nguy cơ 52-62mmoll
Nguy cơ cao ge 62mmoll
Cortisol Saacuteng 8 giờ 138- 635 nmolL
Chiều 16 giờ 826 - 414 nmolL
Tối 20 giờ 138 - 635 nmolL
Carbon monoxide Khocircng huacutet thuốc lt 2 HbCO
Huacutet thuốc lt 10 HbCO
Creatinin Sơ sinh 442-106micromolLTrẻ nhỏTrẻ lớnNamNữ
354-619 micromolL442-106micromolL707-127micromolL
583-903-127micromolL
CRP lt 5 mgL
C4 10 - 40 mgdL
Dehydroepiandrosterone 0 - 10 tuổi 31- 345 ngdL
10 - 15 tuổi 170 - 600 ngdL
G6PDHồng cầu 118- 144 mU109 HC
Glucose Người lớn 41 -59 mmoll
Trẻ em 33 -56 mmoll
Kali Trẻ em 35-50mmollLDH Người lớn lt248 UL
ge 4 ngagravey 290-475 UL5-10 ngagravey10 ngagravey-24 thaacuteng24 thaacuteng-12 tuổi
545-2000UL180-430UL110-295UL
Magne Sơ sinh 048 -105 mmoll
Trẻ em 065 ndash 095 mmollNữ
Nam077 -103 mmoll073-106 mmoll
Natri 135ndash145 mmoll
XeacuteT NGHIỆM SINH HOacuteA
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 312
PHỤ LỤC
1594
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Phosphatase kiềm
Người lớnlt 1 thaacuteng
1 thaacuteng - 1 tuổi1-3 tuổi4- 6 tuổi7-9 tuổi
10-12 tuổi13-15 tuổi16-18 tuổi
30-120 UL48-406 UL
82-383 UL104-345 UL93-309 UL69-325 UL42-362 UL50-162 UL47-171 UL
Phosphorus Trẻ em 13-22 mmoll
Người lớn 09-15 mmoll
CK-NAC Nữ le 145 ULNam le 171 UL
Protein Người lớn 66ndash83gdlSơ sinhTrẻ em
41ndash63gdl57-80gdl
Protein điện di
Albumin lt 1 thaacuteng 36ndash54 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
35ndash50 gL428-520gL
Alpha1-Globulin lt 1 thaacuteng 1ndash3 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
2ndash4 gL071-22gL
Alpha2-Globulin lt 1 thaacuteng 3ndash5 gL
gt 1 thaacutengNgười lớn
4ndash10 gL52-91gL
Beta-Globulin lt 1 thaacuteng 2ndash6 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
5ndash11 gL56-89gL
Gamma-Globulin lt 1 thaacuteng 2ndash10 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
3ndash12 gL53-108gL
SGPT Sơ sinh 13 - 45 UL
Trẻ em lt 50 UL
SGOT Sơ sinh 25 - 75 UL
Trẻ em 15 -60 UL
T3 07- 21 ngmL
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 412
1595
P H Ụ
L Ụ C
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
T4 tự do 8- 20 pgmL
TSH 04- 42 mcUmLThể Ketone 05ndash30 mgdL
TriglyceridesBT
Cao giới hạnCao
Rất cao
lt171 mmoll171-226 mmoll228-568 mmoll
ge 57 mmoll
Troponin I (cTnI) lt 2 μgL
Troponin T (cTnT) lt 01μgL
Urea Người lớnSơ sinhTrẻ em
28 ndash 72 mmoll 14-43 mmoll 18-64 mmoll
Ferritin
lt 1 thaacuteng 1-6 thaacuteng6-12 thaacuteng
1-5 tuổi6-19 tuổi
NữNam
6-400microgL 6-401microgL6-80microgL6-60microgL
6-320microgL10-120microgL25-250microgL
Iron
2 tuần6 thaacuteng
12 thaacuteng10-12 tuổi
11-36 micromolL5-24 micromolL6-28 micromolL6-24 micromolL
GGT
lt 6 thaacuteng6 thaacuteng ndash 1 tuổi
1-12 tuổi13-18 tuổi
12-132ULlt 39 ULlt 22 ULlt 42 UL
XeacuteT NGHIỆM SINH HOacuteA
Nguồn Clinical Chemistry Reagent Guide Olympus Germany
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 512
PHỤ LỤC
1596
XEacuteT NGHIệM PHAcircN
PHAcircN BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu Acircm tiacutenh
Hồng cầu Acircm tiacutenh
KST đường ruột Acircm tiacutenh
PH 70ndash75
Stercobilinogen Dương tiacutenh
XEacuteT NGHIệM NƯỚC TIểU
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
17- Ketosteroids 5- 23 mg24 giờ
17- OH-CS 0- 1 tuổi 05- 1 mg24 giờ
gt 1 tuổi 1- 56 mg24 giờ
Amylase 24-408 UL
Bilirubin acircm tiacutenh
Cặn lắng HC- BC Khocircng thấy
Trụ trong (0ndash1)QT
Catecholamin tự do 0- 1 tuổi 10- 15 mc giờ g24
1- 5 tuổi 15- 40 μg24 giờ
6- 15 tuổi 20- 80 μg24 giờ
Cortisol 21ndash143 μg24 giờ
CreatininNamNữ
124-230 micromolkg24 giờ97-177kg24 giờ
Acid uric 1488-4463mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 612
1597
P H Ụ
L Ụ C
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Glucose Acircm tiacutenh
Kali 20ndash80 mmoll35-80mmoll24h
Myoglobin acircm tiacutenh
Natri54- 190 mEqL
120-220mmoll24h
Nitrite acircm tiacutenh
pH lt 1 thaacuteng 5ndash7
gt 1 thaacuteng 45ndash8
Protein 50- 80 mg24 giờ
Thể Ketone Acircm tiacutenh
Tỷ trng 1010ndash1025
Urobilinogen Vecirct (02- 06 mgL)
XEacuteT NGHIệM DỊCH NAtildeO TỦY
DỊCH NAtildeO TỦY TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu lt 1 thaacuteng
8- 9 BCmm3
(BC đa nhacircn 57- 61)
gt 1 thaacuteng0- 1 BC đa nhacircnmm3
ProteinSơ sinh
Người lớn150- 1300 mg24 giờ150- 450 mg24 giờ
Glucose22-39 mmoll
( 60 huyết tương)
LDH 5- 30 IUmL
Protein 80ndash320 mgL
XeacuteT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 712
PHỤ LỤC
1598
XEacuteT NGHIệM HUYẾT HỌC
1 Trị số hồng cầu bigravenh thường
Hemoglobin(gdL)
Hematocrit()
SL hồng cầu(x106 microL)
MCV (fL) MCH (pg) MCHC (gdL)
Tuổi TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD
1-3 ngagravey 185 145 56 45 53 40 108 95 34 31 33 29
1 tuần 175 135 54 42 51 39 107 88 34 28 33 28
2 tuần 165 125 51 39 49 36 105 86 34 28 33 28
1 thaacuteng 140 100 43 31 42 30 104 85 34 28 33 29
2 thaacuteng 115 90 35 28 38 27 96 77 30 26 33 29
3-6 thaacuteng 115 95 35 29 38 31 91 74 30 25 33 30
05-2 tuổi 120 105 36 33 45 37 78 70 27 23 33 30
2-6 tuổi 125 115 37 34 46 39 81 75 27 24 34 31
6-12 tuổi 135 115 40 35 46 40 86 77 29 25 34 31
12-18 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 41 90 78 30 25 34 31
Nam 145 130 43 37 49 45 88 78 30 25 34 31
18-49 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 40 90 80 30 26 34 31
Nam 155 135 47 41 52 45 90 80 30 26 34 31
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 812
1599
P H Ụ
L Ụ C
2
T r ị s ocirc b ạ c h c ầ u b igrave n h
t h ư ờ n g
T u ổ i
S L B ạ c h c ầ u
( 1 0 3 micro L )
N e u t r o p h i l e s
L y m p h o c y t e s
B C M o n o
E o s i n
o p h i l s
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
( 1 0 3 micro L )
T B
( 1 0 3 micro L
)
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
1 2
g i ờ
2 2 8
1 3 0 - 3 8 0
1 5 5
6 0 - 2 8 0
6 8
5 5
2 0 - 1 1 0
2 4
1 2
5
0 5
2
2 4
g i ờ
1 8 9
9 4 - 3 4 0
1 1 5
5 0 - 2 1 0
6 1
5 8
2 0 - 1 1 5
3 1
1 1
6
0 5
2
1 t
u ầ n
1 2 2
5 0 - 2 1 0
5 5
1 5 - 1 0 0
4 5
5 0
2 0 - 1 7 0
4 1
1 1
9
0 5
4
2 t
u ầ n
1 1 4
5 0 - 2 0 0
4 5
1 0 - 9 5
4 0
5 5
2 0 - 1 7 0
4 8
1 0
9
0 4
3
1 t
h aacute n g
1 0 8
5 0 - 1 9 5
3 8
1 0 - 9 0
3 5
6 0
2 5 - 1 6 5
5 6
0 7
7
0 3
3
6 t
h aacute n g
1 1 9
6 0 - 1 7 5
3 8
1 0 - 8 5
3 2
7 3
4 0 - 1 3 5
6 1
0 6
5
0 3
3
1 t
u ổ i
1 1 4
6 0 - 1 7 5
3 5
1 5 - 8 5
3 1
7 0
4 0 - 1 0 5
6 1
0 6
5
0 3
3
2 t
u ổ i
1 0 6
6 0 - 1 7 0
3 5
1 5 - 8 5
3 3
6 3
3 0 - 9 5
5 9
0 5
5
0 3
3
4 t
u ổ i
9 1
5 5 - 1 5 5
3 8
1 5 - 8 5
4 2
4 5
2 0 - 8 0
5 0
0 5
5
0 3
3
6 t
u ổ i
8 5
5 0 - 1 4 5
4 3
1 5 - 8 0
5 1
3 5
1 5 - 7 0
4 2
0 4
5
0 2
3
8 t
u ổ i
8 3
4 5 - 1 3 5
4 4
1 5 - 8 0
5 3
3 3
1 5 - 6 8
3 9
0 4
4
0 2
2
1 0
t u ổ i
8 1
4 5 - 1 3 5
4 4
1 8 - 8 0
5 4
3 1
1 5 - 6 5
3 8
0 4
4
0 2
2
1 6
t u ổ i
7 8
4 5 - 1 3 0
4 4
1 8 - 8 0
5 7
2 8
1 2 - 5 2
3 5
0 4
5
0 2
3
2 1
t u ổ i
7 4
4 5 - 1 1 0
4 4
1 8 - 7 7
5 9
2 5
1 0 - 4 8
3 4
0 3
4
0 2
3
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 312
PHỤ LỤC
1594
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Phosphatase kiềm
Người lớnlt 1 thaacuteng
1 thaacuteng - 1 tuổi1-3 tuổi4- 6 tuổi7-9 tuổi
10-12 tuổi13-15 tuổi16-18 tuổi
30-120 UL48-406 UL
82-383 UL104-345 UL93-309 UL69-325 UL42-362 UL50-162 UL47-171 UL
Phosphorus Trẻ em 13-22 mmoll
Người lớn 09-15 mmoll
CK-NAC Nữ le 145 ULNam le 171 UL
Protein Người lớn 66ndash83gdlSơ sinhTrẻ em
41ndash63gdl57-80gdl
Protein điện di
Albumin lt 1 thaacuteng 36ndash54 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
35ndash50 gL428-520gL
Alpha1-Globulin lt 1 thaacuteng 1ndash3 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
2ndash4 gL071-22gL
Alpha2-Globulin lt 1 thaacuteng 3ndash5 gL
gt 1 thaacutengNgười lớn
4ndash10 gL52-91gL
Beta-Globulin lt 1 thaacuteng 2ndash6 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
5ndash11 gL56-89gL
Gamma-Globulin lt 1 thaacuteng 2ndash10 gLgt 1 thaacutengNgười lớn
3ndash12 gL53-108gL
SGPT Sơ sinh 13 - 45 UL
Trẻ em lt 50 UL
SGOT Sơ sinh 25 - 75 UL
Trẻ em 15 -60 UL
T3 07- 21 ngmL
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 412
1595
P H Ụ
L Ụ C
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
T4 tự do 8- 20 pgmL
TSH 04- 42 mcUmLThể Ketone 05ndash30 mgdL
TriglyceridesBT
Cao giới hạnCao
Rất cao
lt171 mmoll171-226 mmoll228-568 mmoll
ge 57 mmoll
Troponin I (cTnI) lt 2 μgL
Troponin T (cTnT) lt 01μgL
Urea Người lớnSơ sinhTrẻ em
28 ndash 72 mmoll 14-43 mmoll 18-64 mmoll
Ferritin
lt 1 thaacuteng 1-6 thaacuteng6-12 thaacuteng
1-5 tuổi6-19 tuổi
NữNam
6-400microgL 6-401microgL6-80microgL6-60microgL
6-320microgL10-120microgL25-250microgL
Iron
2 tuần6 thaacuteng
12 thaacuteng10-12 tuổi
11-36 micromolL5-24 micromolL6-28 micromolL6-24 micromolL
GGT
lt 6 thaacuteng6 thaacuteng ndash 1 tuổi
1-12 tuổi13-18 tuổi
12-132ULlt 39 ULlt 22 ULlt 42 UL
XeacuteT NGHIỆM SINH HOacuteA
Nguồn Clinical Chemistry Reagent Guide Olympus Germany
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 512
PHỤ LỤC
1596
XEacuteT NGHIệM PHAcircN
PHAcircN BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu Acircm tiacutenh
Hồng cầu Acircm tiacutenh
KST đường ruột Acircm tiacutenh
PH 70ndash75
Stercobilinogen Dương tiacutenh
XEacuteT NGHIệM NƯỚC TIểU
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
17- Ketosteroids 5- 23 mg24 giờ
17- OH-CS 0- 1 tuổi 05- 1 mg24 giờ
gt 1 tuổi 1- 56 mg24 giờ
Amylase 24-408 UL
Bilirubin acircm tiacutenh
Cặn lắng HC- BC Khocircng thấy
Trụ trong (0ndash1)QT
Catecholamin tự do 0- 1 tuổi 10- 15 mc giờ g24
1- 5 tuổi 15- 40 μg24 giờ
6- 15 tuổi 20- 80 μg24 giờ
Cortisol 21ndash143 μg24 giờ
CreatininNamNữ
124-230 micromolkg24 giờ97-177kg24 giờ
Acid uric 1488-4463mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 612
1597
P H Ụ
L Ụ C
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Glucose Acircm tiacutenh
Kali 20ndash80 mmoll35-80mmoll24h
Myoglobin acircm tiacutenh
Natri54- 190 mEqL
120-220mmoll24h
Nitrite acircm tiacutenh
pH lt 1 thaacuteng 5ndash7
gt 1 thaacuteng 45ndash8
Protein 50- 80 mg24 giờ
Thể Ketone Acircm tiacutenh
Tỷ trng 1010ndash1025
Urobilinogen Vecirct (02- 06 mgL)
XEacuteT NGHIệM DỊCH NAtildeO TỦY
DỊCH NAtildeO TỦY TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu lt 1 thaacuteng
8- 9 BCmm3
(BC đa nhacircn 57- 61)
gt 1 thaacuteng0- 1 BC đa nhacircnmm3
ProteinSơ sinh
Người lớn150- 1300 mg24 giờ150- 450 mg24 giờ
Glucose22-39 mmoll
( 60 huyết tương)
LDH 5- 30 IUmL
Protein 80ndash320 mgL
XeacuteT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 712
PHỤ LỤC
1598
XEacuteT NGHIệM HUYẾT HỌC
1 Trị số hồng cầu bigravenh thường
Hemoglobin(gdL)
Hematocrit()
SL hồng cầu(x106 microL)
MCV (fL) MCH (pg) MCHC (gdL)
Tuổi TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD
1-3 ngagravey 185 145 56 45 53 40 108 95 34 31 33 29
1 tuần 175 135 54 42 51 39 107 88 34 28 33 28
2 tuần 165 125 51 39 49 36 105 86 34 28 33 28
1 thaacuteng 140 100 43 31 42 30 104 85 34 28 33 29
2 thaacuteng 115 90 35 28 38 27 96 77 30 26 33 29
3-6 thaacuteng 115 95 35 29 38 31 91 74 30 25 33 30
05-2 tuổi 120 105 36 33 45 37 78 70 27 23 33 30
2-6 tuổi 125 115 37 34 46 39 81 75 27 24 34 31
6-12 tuổi 135 115 40 35 46 40 86 77 29 25 34 31
12-18 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 41 90 78 30 25 34 31
Nam 145 130 43 37 49 45 88 78 30 25 34 31
18-49 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 40 90 80 30 26 34 31
Nam 155 135 47 41 52 45 90 80 30 26 34 31
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 812
1599
P H Ụ
L Ụ C
2
T r ị s ocirc b ạ c h c ầ u b igrave n h
t h ư ờ n g
T u ổ i
S L B ạ c h c ầ u
( 1 0 3 micro L )
N e u t r o p h i l e s
L y m p h o c y t e s
B C M o n o
E o s i n
o p h i l s
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
( 1 0 3 micro L )
T B
( 1 0 3 micro L
)
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
1 2
g i ờ
2 2 8
1 3 0 - 3 8 0
1 5 5
6 0 - 2 8 0
6 8
5 5
2 0 - 1 1 0
2 4
1 2
5
0 5
2
2 4
g i ờ
1 8 9
9 4 - 3 4 0
1 1 5
5 0 - 2 1 0
6 1
5 8
2 0 - 1 1 5
3 1
1 1
6
0 5
2
1 t
u ầ n
1 2 2
5 0 - 2 1 0
5 5
1 5 - 1 0 0
4 5
5 0
2 0 - 1 7 0
4 1
1 1
9
0 5
4
2 t
u ầ n
1 1 4
5 0 - 2 0 0
4 5
1 0 - 9 5
4 0
5 5
2 0 - 1 7 0
4 8
1 0
9
0 4
3
1 t
h aacute n g
1 0 8
5 0 - 1 9 5
3 8
1 0 - 9 0
3 5
6 0
2 5 - 1 6 5
5 6
0 7
7
0 3
3
6 t
h aacute n g
1 1 9
6 0 - 1 7 5
3 8
1 0 - 8 5
3 2
7 3
4 0 - 1 3 5
6 1
0 6
5
0 3
3
1 t
u ổ i
1 1 4
6 0 - 1 7 5
3 5
1 5 - 8 5
3 1
7 0
4 0 - 1 0 5
6 1
0 6
5
0 3
3
2 t
u ổ i
1 0 6
6 0 - 1 7 0
3 5
1 5 - 8 5
3 3
6 3
3 0 - 9 5
5 9
0 5
5
0 3
3
4 t
u ổ i
9 1
5 5 - 1 5 5
3 8
1 5 - 8 5
4 2
4 5
2 0 - 8 0
5 0
0 5
5
0 3
3
6 t
u ổ i
8 5
5 0 - 1 4 5
4 3
1 5 - 8 0
5 1
3 5
1 5 - 7 0
4 2
0 4
5
0 2
3
8 t
u ổ i
8 3
4 5 - 1 3 5
4 4
1 5 - 8 0
5 3
3 3
1 5 - 6 8
3 9
0 4
4
0 2
2
1 0
t u ổ i
8 1
4 5 - 1 3 5
4 4
1 8 - 8 0
5 4
3 1
1 5 - 6 5
3 8
0 4
4
0 2
2
1 6
t u ổ i
7 8
4 5 - 1 3 0
4 4
1 8 - 8 0
5 7
2 8
1 2 - 5 2
3 5
0 4
5
0 2
3
2 1
t u ổ i
7 4
4 5 - 1 1 0
4 4
1 8 - 7 7
5 9
2 5
1 0 - 4 8
3 4
0 3
4
0 2
3
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 412
1595
P H Ụ
L Ụ C
MAacuteU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
T4 tự do 8- 20 pgmL
TSH 04- 42 mcUmLThể Ketone 05ndash30 mgdL
TriglyceridesBT
Cao giới hạnCao
Rất cao
lt171 mmoll171-226 mmoll228-568 mmoll
ge 57 mmoll
Troponin I (cTnI) lt 2 μgL
Troponin T (cTnT) lt 01μgL
Urea Người lớnSơ sinhTrẻ em
28 ndash 72 mmoll 14-43 mmoll 18-64 mmoll
Ferritin
lt 1 thaacuteng 1-6 thaacuteng6-12 thaacuteng
1-5 tuổi6-19 tuổi
NữNam
6-400microgL 6-401microgL6-80microgL6-60microgL
6-320microgL10-120microgL25-250microgL
Iron
2 tuần6 thaacuteng
12 thaacuteng10-12 tuổi
11-36 micromolL5-24 micromolL6-28 micromolL6-24 micromolL
GGT
lt 6 thaacuteng6 thaacuteng ndash 1 tuổi
1-12 tuổi13-18 tuổi
12-132ULlt 39 ULlt 22 ULlt 42 UL
XeacuteT NGHIỆM SINH HOacuteA
Nguồn Clinical Chemistry Reagent Guide Olympus Germany
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 512
PHỤ LỤC
1596
XEacuteT NGHIệM PHAcircN
PHAcircN BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu Acircm tiacutenh
Hồng cầu Acircm tiacutenh
KST đường ruột Acircm tiacutenh
PH 70ndash75
Stercobilinogen Dương tiacutenh
XEacuteT NGHIệM NƯỚC TIểU
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
17- Ketosteroids 5- 23 mg24 giờ
17- OH-CS 0- 1 tuổi 05- 1 mg24 giờ
gt 1 tuổi 1- 56 mg24 giờ
Amylase 24-408 UL
Bilirubin acircm tiacutenh
Cặn lắng HC- BC Khocircng thấy
Trụ trong (0ndash1)QT
Catecholamin tự do 0- 1 tuổi 10- 15 mc giờ g24
1- 5 tuổi 15- 40 μg24 giờ
6- 15 tuổi 20- 80 μg24 giờ
Cortisol 21ndash143 μg24 giờ
CreatininNamNữ
124-230 micromolkg24 giờ97-177kg24 giờ
Acid uric 1488-4463mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 612
1597
P H Ụ
L Ụ C
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Glucose Acircm tiacutenh
Kali 20ndash80 mmoll35-80mmoll24h
Myoglobin acircm tiacutenh
Natri54- 190 mEqL
120-220mmoll24h
Nitrite acircm tiacutenh
pH lt 1 thaacuteng 5ndash7
gt 1 thaacuteng 45ndash8
Protein 50- 80 mg24 giờ
Thể Ketone Acircm tiacutenh
Tỷ trng 1010ndash1025
Urobilinogen Vecirct (02- 06 mgL)
XEacuteT NGHIệM DỊCH NAtildeO TỦY
DỊCH NAtildeO TỦY TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu lt 1 thaacuteng
8- 9 BCmm3
(BC đa nhacircn 57- 61)
gt 1 thaacuteng0- 1 BC đa nhacircnmm3
ProteinSơ sinh
Người lớn150- 1300 mg24 giờ150- 450 mg24 giờ
Glucose22-39 mmoll
( 60 huyết tương)
LDH 5- 30 IUmL
Protein 80ndash320 mgL
XeacuteT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 712
PHỤ LỤC
1598
XEacuteT NGHIệM HUYẾT HỌC
1 Trị số hồng cầu bigravenh thường
Hemoglobin(gdL)
Hematocrit()
SL hồng cầu(x106 microL)
MCV (fL) MCH (pg) MCHC (gdL)
Tuổi TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD
1-3 ngagravey 185 145 56 45 53 40 108 95 34 31 33 29
1 tuần 175 135 54 42 51 39 107 88 34 28 33 28
2 tuần 165 125 51 39 49 36 105 86 34 28 33 28
1 thaacuteng 140 100 43 31 42 30 104 85 34 28 33 29
2 thaacuteng 115 90 35 28 38 27 96 77 30 26 33 29
3-6 thaacuteng 115 95 35 29 38 31 91 74 30 25 33 30
05-2 tuổi 120 105 36 33 45 37 78 70 27 23 33 30
2-6 tuổi 125 115 37 34 46 39 81 75 27 24 34 31
6-12 tuổi 135 115 40 35 46 40 86 77 29 25 34 31
12-18 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 41 90 78 30 25 34 31
Nam 145 130 43 37 49 45 88 78 30 25 34 31
18-49 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 40 90 80 30 26 34 31
Nam 155 135 47 41 52 45 90 80 30 26 34 31
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 812
1599
P H Ụ
L Ụ C
2
T r ị s ocirc b ạ c h c ầ u b igrave n h
t h ư ờ n g
T u ổ i
S L B ạ c h c ầ u
( 1 0 3 micro L )
N e u t r o p h i l e s
L y m p h o c y t e s
B C M o n o
E o s i n
o p h i l s
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
( 1 0 3 micro L )
T B
( 1 0 3 micro L
)
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
1 2
g i ờ
2 2 8
1 3 0 - 3 8 0
1 5 5
6 0 - 2 8 0
6 8
5 5
2 0 - 1 1 0
2 4
1 2
5
0 5
2
2 4
g i ờ
1 8 9
9 4 - 3 4 0
1 1 5
5 0 - 2 1 0
6 1
5 8
2 0 - 1 1 5
3 1
1 1
6
0 5
2
1 t
u ầ n
1 2 2
5 0 - 2 1 0
5 5
1 5 - 1 0 0
4 5
5 0
2 0 - 1 7 0
4 1
1 1
9
0 5
4
2 t
u ầ n
1 1 4
5 0 - 2 0 0
4 5
1 0 - 9 5
4 0
5 5
2 0 - 1 7 0
4 8
1 0
9
0 4
3
1 t
h aacute n g
1 0 8
5 0 - 1 9 5
3 8
1 0 - 9 0
3 5
6 0
2 5 - 1 6 5
5 6
0 7
7
0 3
3
6 t
h aacute n g
1 1 9
6 0 - 1 7 5
3 8
1 0 - 8 5
3 2
7 3
4 0 - 1 3 5
6 1
0 6
5
0 3
3
1 t
u ổ i
1 1 4
6 0 - 1 7 5
3 5
1 5 - 8 5
3 1
7 0
4 0 - 1 0 5
6 1
0 6
5
0 3
3
2 t
u ổ i
1 0 6
6 0 - 1 7 0
3 5
1 5 - 8 5
3 3
6 3
3 0 - 9 5
5 9
0 5
5
0 3
3
4 t
u ổ i
9 1
5 5 - 1 5 5
3 8
1 5 - 8 5
4 2
4 5
2 0 - 8 0
5 0
0 5
5
0 3
3
6 t
u ổ i
8 5
5 0 - 1 4 5
4 3
1 5 - 8 0
5 1
3 5
1 5 - 7 0
4 2
0 4
5
0 2
3
8 t
u ổ i
8 3
4 5 - 1 3 5
4 4
1 5 - 8 0
5 3
3 3
1 5 - 6 8
3 9
0 4
4
0 2
2
1 0
t u ổ i
8 1
4 5 - 1 3 5
4 4
1 8 - 8 0
5 4
3 1
1 5 - 6 5
3 8
0 4
4
0 2
2
1 6
t u ổ i
7 8
4 5 - 1 3 0
4 4
1 8 - 8 0
5 7
2 8
1 2 - 5 2
3 5
0 4
5
0 2
3
2 1
t u ổ i
7 4
4 5 - 1 1 0
4 4
1 8 - 7 7
5 9
2 5
1 0 - 4 8
3 4
0 3
4
0 2
3
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 512
PHỤ LỤC
1596
XEacuteT NGHIệM PHAcircN
PHAcircN BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu Acircm tiacutenh
Hồng cầu Acircm tiacutenh
KST đường ruột Acircm tiacutenh
PH 70ndash75
Stercobilinogen Dương tiacutenh
XEacuteT NGHIệM NƯỚC TIểU
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
17- Ketosteroids 5- 23 mg24 giờ
17- OH-CS 0- 1 tuổi 05- 1 mg24 giờ
gt 1 tuổi 1- 56 mg24 giờ
Amylase 24-408 UL
Bilirubin acircm tiacutenh
Cặn lắng HC- BC Khocircng thấy
Trụ trong (0ndash1)QT
Catecholamin tự do 0- 1 tuổi 10- 15 mc giờ g24
1- 5 tuổi 15- 40 μg24 giờ
6- 15 tuổi 20- 80 μg24 giờ
Cortisol 21ndash143 μg24 giờ
CreatininNamNữ
124-230 micromolkg24 giờ97-177kg24 giờ
Acid uric 1488-4463mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 612
1597
P H Ụ
L Ụ C
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Glucose Acircm tiacutenh
Kali 20ndash80 mmoll35-80mmoll24h
Myoglobin acircm tiacutenh
Natri54- 190 mEqL
120-220mmoll24h
Nitrite acircm tiacutenh
pH lt 1 thaacuteng 5ndash7
gt 1 thaacuteng 45ndash8
Protein 50- 80 mg24 giờ
Thể Ketone Acircm tiacutenh
Tỷ trng 1010ndash1025
Urobilinogen Vecirct (02- 06 mgL)
XEacuteT NGHIệM DỊCH NAtildeO TỦY
DỊCH NAtildeO TỦY TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu lt 1 thaacuteng
8- 9 BCmm3
(BC đa nhacircn 57- 61)
gt 1 thaacuteng0- 1 BC đa nhacircnmm3
ProteinSơ sinh
Người lớn150- 1300 mg24 giờ150- 450 mg24 giờ
Glucose22-39 mmoll
( 60 huyết tương)
LDH 5- 30 IUmL
Protein 80ndash320 mgL
XeacuteT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 712
PHỤ LỤC
1598
XEacuteT NGHIệM HUYẾT HỌC
1 Trị số hồng cầu bigravenh thường
Hemoglobin(gdL)
Hematocrit()
SL hồng cầu(x106 microL)
MCV (fL) MCH (pg) MCHC (gdL)
Tuổi TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD
1-3 ngagravey 185 145 56 45 53 40 108 95 34 31 33 29
1 tuần 175 135 54 42 51 39 107 88 34 28 33 28
2 tuần 165 125 51 39 49 36 105 86 34 28 33 28
1 thaacuteng 140 100 43 31 42 30 104 85 34 28 33 29
2 thaacuteng 115 90 35 28 38 27 96 77 30 26 33 29
3-6 thaacuteng 115 95 35 29 38 31 91 74 30 25 33 30
05-2 tuổi 120 105 36 33 45 37 78 70 27 23 33 30
2-6 tuổi 125 115 37 34 46 39 81 75 27 24 34 31
6-12 tuổi 135 115 40 35 46 40 86 77 29 25 34 31
12-18 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 41 90 78 30 25 34 31
Nam 145 130 43 37 49 45 88 78 30 25 34 31
18-49 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 40 90 80 30 26 34 31
Nam 155 135 47 41 52 45 90 80 30 26 34 31
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 812
1599
P H Ụ
L Ụ C
2
T r ị s ocirc b ạ c h c ầ u b igrave n h
t h ư ờ n g
T u ổ i
S L B ạ c h c ầ u
( 1 0 3 micro L )
N e u t r o p h i l e s
L y m p h o c y t e s
B C M o n o
E o s i n
o p h i l s
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
( 1 0 3 micro L )
T B
( 1 0 3 micro L
)
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
1 2
g i ờ
2 2 8
1 3 0 - 3 8 0
1 5 5
6 0 - 2 8 0
6 8
5 5
2 0 - 1 1 0
2 4
1 2
5
0 5
2
2 4
g i ờ
1 8 9
9 4 - 3 4 0
1 1 5
5 0 - 2 1 0
6 1
5 8
2 0 - 1 1 5
3 1
1 1
6
0 5
2
1 t
u ầ n
1 2 2
5 0 - 2 1 0
5 5
1 5 - 1 0 0
4 5
5 0
2 0 - 1 7 0
4 1
1 1
9
0 5
4
2 t
u ầ n
1 1 4
5 0 - 2 0 0
4 5
1 0 - 9 5
4 0
5 5
2 0 - 1 7 0
4 8
1 0
9
0 4
3
1 t
h aacute n g
1 0 8
5 0 - 1 9 5
3 8
1 0 - 9 0
3 5
6 0
2 5 - 1 6 5
5 6
0 7
7
0 3
3
6 t
h aacute n g
1 1 9
6 0 - 1 7 5
3 8
1 0 - 8 5
3 2
7 3
4 0 - 1 3 5
6 1
0 6
5
0 3
3
1 t
u ổ i
1 1 4
6 0 - 1 7 5
3 5
1 5 - 8 5
3 1
7 0
4 0 - 1 0 5
6 1
0 6
5
0 3
3
2 t
u ổ i
1 0 6
6 0 - 1 7 0
3 5
1 5 - 8 5
3 3
6 3
3 0 - 9 5
5 9
0 5
5
0 3
3
4 t
u ổ i
9 1
5 5 - 1 5 5
3 8
1 5 - 8 5
4 2
4 5
2 0 - 8 0
5 0
0 5
5
0 3
3
6 t
u ổ i
8 5
5 0 - 1 4 5
4 3
1 5 - 8 0
5 1
3 5
1 5 - 7 0
4 2
0 4
5
0 2
3
8 t
u ổ i
8 3
4 5 - 1 3 5
4 4
1 5 - 8 0
5 3
3 3
1 5 - 6 8
3 9
0 4
4
0 2
2
1 0
t u ổ i
8 1
4 5 - 1 3 5
4 4
1 8 - 8 0
5 4
3 1
1 5 - 6 5
3 8
0 4
4
0 2
2
1 6
t u ổ i
7 8
4 5 - 1 3 0
4 4
1 8 - 8 0
5 7
2 8
1 2 - 5 2
3 5
0 4
5
0 2
3
2 1
t u ổ i
7 4
4 5 - 1 1 0
4 4
1 8 - 7 7
5 9
2 5
1 0 - 4 8
3 4
0 3
4
0 2
3
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 612
1597
P H Ụ
L Ụ C
NƯỚC TIỂU TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Glucose Acircm tiacutenh
Kali 20ndash80 mmoll35-80mmoll24h
Myoglobin acircm tiacutenh
Natri54- 190 mEqL
120-220mmoll24h
Nitrite acircm tiacutenh
pH lt 1 thaacuteng 5ndash7
gt 1 thaacuteng 45ndash8
Protein 50- 80 mg24 giờ
Thể Ketone Acircm tiacutenh
Tỷ trng 1010ndash1025
Urobilinogen Vecirct (02- 06 mgL)
XEacuteT NGHIệM DỊCH NAtildeO TỦY
DỊCH NAtildeO TỦY TUỔI BIgraveNH THƯỜNG
Bạch cầu lt 1 thaacuteng
8- 9 BCmm3
(BC đa nhacircn 57- 61)
gt 1 thaacuteng0- 1 BC đa nhacircnmm3
ProteinSơ sinh
Người lớn150- 1300 mg24 giờ150- 450 mg24 giờ
Glucose22-39 mmoll
( 60 huyết tương)
LDH 5- 30 IUmL
Protein 80ndash320 mgL
XeacuteT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 712
PHỤ LỤC
1598
XEacuteT NGHIệM HUYẾT HỌC
1 Trị số hồng cầu bigravenh thường
Hemoglobin(gdL)
Hematocrit()
SL hồng cầu(x106 microL)
MCV (fL) MCH (pg) MCHC (gdL)
Tuổi TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD
1-3 ngagravey 185 145 56 45 53 40 108 95 34 31 33 29
1 tuần 175 135 54 42 51 39 107 88 34 28 33 28
2 tuần 165 125 51 39 49 36 105 86 34 28 33 28
1 thaacuteng 140 100 43 31 42 30 104 85 34 28 33 29
2 thaacuteng 115 90 35 28 38 27 96 77 30 26 33 29
3-6 thaacuteng 115 95 35 29 38 31 91 74 30 25 33 30
05-2 tuổi 120 105 36 33 45 37 78 70 27 23 33 30
2-6 tuổi 125 115 37 34 46 39 81 75 27 24 34 31
6-12 tuổi 135 115 40 35 46 40 86 77 29 25 34 31
12-18 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 41 90 78 30 25 34 31
Nam 145 130 43 37 49 45 88 78 30 25 34 31
18-49 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 40 90 80 30 26 34 31
Nam 155 135 47 41 52 45 90 80 30 26 34 31
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 812
1599
P H Ụ
L Ụ C
2
T r ị s ocirc b ạ c h c ầ u b igrave n h
t h ư ờ n g
T u ổ i
S L B ạ c h c ầ u
( 1 0 3 micro L )
N e u t r o p h i l e s
L y m p h o c y t e s
B C M o n o
E o s i n
o p h i l s
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
( 1 0 3 micro L )
T B
( 1 0 3 micro L
)
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
1 2
g i ờ
2 2 8
1 3 0 - 3 8 0
1 5 5
6 0 - 2 8 0
6 8
5 5
2 0 - 1 1 0
2 4
1 2
5
0 5
2
2 4
g i ờ
1 8 9
9 4 - 3 4 0
1 1 5
5 0 - 2 1 0
6 1
5 8
2 0 - 1 1 5
3 1
1 1
6
0 5
2
1 t
u ầ n
1 2 2
5 0 - 2 1 0
5 5
1 5 - 1 0 0
4 5
5 0
2 0 - 1 7 0
4 1
1 1
9
0 5
4
2 t
u ầ n
1 1 4
5 0 - 2 0 0
4 5
1 0 - 9 5
4 0
5 5
2 0 - 1 7 0
4 8
1 0
9
0 4
3
1 t
h aacute n g
1 0 8
5 0 - 1 9 5
3 8
1 0 - 9 0
3 5
6 0
2 5 - 1 6 5
5 6
0 7
7
0 3
3
6 t
h aacute n g
1 1 9
6 0 - 1 7 5
3 8
1 0 - 8 5
3 2
7 3
4 0 - 1 3 5
6 1
0 6
5
0 3
3
1 t
u ổ i
1 1 4
6 0 - 1 7 5
3 5
1 5 - 8 5
3 1
7 0
4 0 - 1 0 5
6 1
0 6
5
0 3
3
2 t
u ổ i
1 0 6
6 0 - 1 7 0
3 5
1 5 - 8 5
3 3
6 3
3 0 - 9 5
5 9
0 5
5
0 3
3
4 t
u ổ i
9 1
5 5 - 1 5 5
3 8
1 5 - 8 5
4 2
4 5
2 0 - 8 0
5 0
0 5
5
0 3
3
6 t
u ổ i
8 5
5 0 - 1 4 5
4 3
1 5 - 8 0
5 1
3 5
1 5 - 7 0
4 2
0 4
5
0 2
3
8 t
u ổ i
8 3
4 5 - 1 3 5
4 4
1 5 - 8 0
5 3
3 3
1 5 - 6 8
3 9
0 4
4
0 2
2
1 0
t u ổ i
8 1
4 5 - 1 3 5
4 4
1 8 - 8 0
5 4
3 1
1 5 - 6 5
3 8
0 4
4
0 2
2
1 6
t u ổ i
7 8
4 5 - 1 3 0
4 4
1 8 - 8 0
5 7
2 8
1 2 - 5 2
3 5
0 4
5
0 2
3
2 1
t u ổ i
7 4
4 5 - 1 1 0
4 4
1 8 - 7 7
5 9
2 5
1 0 - 4 8
3 4
0 3
4
0 2
3
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 712
PHỤ LỤC
1598
XEacuteT NGHIệM HUYẾT HỌC
1 Trị số hồng cầu bigravenh thường
Hemoglobin(gdL)
Hematocrit()
SL hồng cầu(x106 microL)
MCV (fL) MCH (pg) MCHC (gdL)
Tuổi TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD TB -2SD
1-3 ngagravey 185 145 56 45 53 40 108 95 34 31 33 29
1 tuần 175 135 54 42 51 39 107 88 34 28 33 28
2 tuần 165 125 51 39 49 36 105 86 34 28 33 28
1 thaacuteng 140 100 43 31 42 30 104 85 34 28 33 29
2 thaacuteng 115 90 35 28 38 27 96 77 30 26 33 29
3-6 thaacuteng 115 95 35 29 38 31 91 74 30 25 33 30
05-2 tuổi 120 105 36 33 45 37 78 70 27 23 33 30
2-6 tuổi 125 115 37 34 46 39 81 75 27 24 34 31
6-12 tuổi 135 115 40 35 46 40 86 77 29 25 34 31
12-18 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 41 90 78 30 25 34 31
Nam 145 130 43 37 49 45 88 78 30 25 34 31
18-49 tuổi
Nữ 140 120 41 36 46 40 90 80 30 26 34 31
Nam 155 135 47 41 52 45 90 80 30 26 34 31
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 812
1599
P H Ụ
L Ụ C
2
T r ị s ocirc b ạ c h c ầ u b igrave n h
t h ư ờ n g
T u ổ i
S L B ạ c h c ầ u
( 1 0 3 micro L )
N e u t r o p h i l e s
L y m p h o c y t e s
B C M o n o
E o s i n
o p h i l s
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
( 1 0 3 micro L )
T B
( 1 0 3 micro L
)
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
1 2
g i ờ
2 2 8
1 3 0 - 3 8 0
1 5 5
6 0 - 2 8 0
6 8
5 5
2 0 - 1 1 0
2 4
1 2
5
0 5
2
2 4
g i ờ
1 8 9
9 4 - 3 4 0
1 1 5
5 0 - 2 1 0
6 1
5 8
2 0 - 1 1 5
3 1
1 1
6
0 5
2
1 t
u ầ n
1 2 2
5 0 - 2 1 0
5 5
1 5 - 1 0 0
4 5
5 0
2 0 - 1 7 0
4 1
1 1
9
0 5
4
2 t
u ầ n
1 1 4
5 0 - 2 0 0
4 5
1 0 - 9 5
4 0
5 5
2 0 - 1 7 0
4 8
1 0
9
0 4
3
1 t
h aacute n g
1 0 8
5 0 - 1 9 5
3 8
1 0 - 9 0
3 5
6 0
2 5 - 1 6 5
5 6
0 7
7
0 3
3
6 t
h aacute n g
1 1 9
6 0 - 1 7 5
3 8
1 0 - 8 5
3 2
7 3
4 0 - 1 3 5
6 1
0 6
5
0 3
3
1 t
u ổ i
1 1 4
6 0 - 1 7 5
3 5
1 5 - 8 5
3 1
7 0
4 0 - 1 0 5
6 1
0 6
5
0 3
3
2 t
u ổ i
1 0 6
6 0 - 1 7 0
3 5
1 5 - 8 5
3 3
6 3
3 0 - 9 5
5 9
0 5
5
0 3
3
4 t
u ổ i
9 1
5 5 - 1 5 5
3 8
1 5 - 8 5
4 2
4 5
2 0 - 8 0
5 0
0 5
5
0 3
3
6 t
u ổ i
8 5
5 0 - 1 4 5
4 3
1 5 - 8 0
5 1
3 5
1 5 - 7 0
4 2
0 4
5
0 2
3
8 t
u ổ i
8 3
4 5 - 1 3 5
4 4
1 5 - 8 0
5 3
3 3
1 5 - 6 8
3 9
0 4
4
0 2
2
1 0
t u ổ i
8 1
4 5 - 1 3 5
4 4
1 8 - 8 0
5 4
3 1
1 5 - 6 5
3 8
0 4
4
0 2
2
1 6
t u ổ i
7 8
4 5 - 1 3 0
4 4
1 8 - 8 0
5 7
2 8
1 2 - 5 2
3 5
0 4
5
0 2
3
2 1
t u ổ i
7 4
4 5 - 1 1 0
4 4
1 8 - 7 7
5 9
2 5
1 0 - 4 8
3 4
0 3
4
0 2
3
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 812
1599
P H Ụ
L Ụ C
2
T r ị s ocirc b ạ c h c ầ u b igrave n h
t h ư ờ n g
T u ổ i
S L B ạ c h c ầ u
( 1 0 3 micro L )
N e u t r o p h i l e s
L y m p h o c y t e s
B C M o n o
E o s i n
o p h i l s
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
G i ớ i h ạ n
T B
( 1 0 3 micro L )
T B
( 1 0 3 micro L
)
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
( 1 0 3 micro L )
1 2
g i ờ
2 2 8
1 3 0 - 3 8 0
1 5 5
6 0 - 2 8 0
6 8
5 5
2 0 - 1 1 0
2 4
1 2
5
0 5
2
2 4
g i ờ
1 8 9
9 4 - 3 4 0
1 1 5
5 0 - 2 1 0
6 1
5 8
2 0 - 1 1 5
3 1
1 1
6
0 5
2
1 t
u ầ n
1 2 2
5 0 - 2 1 0
5 5
1 5 - 1 0 0
4 5
5 0
2 0 - 1 7 0
4 1
1 1
9
0 5
4
2 t
u ầ n
1 1 4
5 0 - 2 0 0
4 5
1 0 - 9 5
4 0
5 5
2 0 - 1 7 0
4 8
1 0
9
0 4
3
1 t
h aacute n g
1 0 8
5 0 - 1 9 5
3 8
1 0 - 9 0
3 5
6 0
2 5 - 1 6 5
5 6
0 7
7
0 3
3
6 t
h aacute n g
1 1 9
6 0 - 1 7 5
3 8
1 0 - 8 5
3 2
7 3
4 0 - 1 3 5
6 1
0 6
5
0 3
3
1 t
u ổ i
1 1 4
6 0 - 1 7 5
3 5
1 5 - 8 5
3 1
7 0
4 0 - 1 0 5
6 1
0 6
5
0 3
3
2 t
u ổ i
1 0 6
6 0 - 1 7 0
3 5
1 5 - 8 5
3 3
6 3
3 0 - 9 5
5 9
0 5
5
0 3
3
4 t
u ổ i
9 1
5 5 - 1 5 5
3 8
1 5 - 8 5
4 2
4 5
2 0 - 8 0
5 0
0 5
5
0 3
3
6 t
u ổ i
8 5
5 0 - 1 4 5
4 3
1 5 - 8 0
5 1
3 5
1 5 - 7 0
4 2
0 4
5
0 2
3
8 t
u ổ i
8 3
4 5 - 1 3 5
4 4
1 5 - 8 0
5 3
3 3
1 5 - 6 8
3 9
0 4
4
0 2
2
1 0
t u ổ i
8 1
4 5 - 1 3 5
4 4
1 8 - 8 0
5 4
3 1
1 5 - 6 5
3 8
0 4
4
0 2
2
1 6
t u ổ i
7 8
4 5 - 1 3 0
4 4
1 8 - 8 0
5 7
2 8
1 2 - 5 2
3 5
0 4
5
0 2
3
2 1
t u ổ i
7 4
4 5 - 1 1 0
4 4
1 8 - 7 7
5 9
2 5
1 0 - 4 8
3 4
0 3
4
0 2
3
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 912
PHỤ LỤC
1600
3 Trị số Tiểu cầu bigravenh thường 150-400 KμL
4 Hồng cầu lưới sơ sinh 2-6
1-6 thaacuteng 0-28
gt 6 thaacuteng 05-15
5 Maacuteu lắng (maacutey Lena) 0-10 mmgiờ thứ nhất
6 Điện di Hemoglobin
TuổiHb F () Hb A
2 ()
TB plusmn 2SD TB plusmn 2SD
1-7 ngagravey 75 61-802 tuần 75 66-81
1 thaacuteng 60 46-67 08 04-13
2 thaacuteng 46 29-61 13 04-19
3 thaacuteng 27 15-56 22 10-30
4 thaacuteng 18 94-29 24 20-28
5 thaacuteng 10 23-22 25 21-316 thaacuteng 7 27-13 25 21-31
8 thaacuteng 5 23-12 27 19-35
10 thaacuteng 21 15-35 27 20-33
12 thaacuteng 20 13-50 27 20-33
13-16 thaacuteng 06 02-10 26 16-33
17-20 thaacuteng 06 02-10 29 21-35
21-24 thaacuteng 06 02-10 28 21-35
gt 2 tuổi 06 02-10 28 21-35
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1012
1601
P H Ụ
L Ụ C
7 Thời gian maacuteu chảy (kỹ thuật Duke)
Sơ sinh 3-4 phuacutet
Trẻ lớn 2-6 phuacutet8 Đocircng maacuteu toagraven bộ (maacutey STA-Compact)
1 thaacuteng-1 tuổi 1-5 tuổi 6-10 tuổi 11-16 tuổi Người lớn
PT (s)131
(115-153)133
(121-145)134
(117-151)138
(127-161)130
(115-145)
INR100
(086-122)103
(092-114)104
(087-102)108
(097-130)10
(080-120)
aPTT(S) 344(311-366) 323(298-350) 329(308-348) 341(294-404) 291(257-315)
Fibrinogen(gl)
242(082-383)
282(162-401)
304(199-409)
315(212-433)
31(19-43)
(nguồn Haemostasis and paediatrics-Reference ranges in children-DiagnosticaStago)
XeacuteT NGHIỆM HUYẾT HọC
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1112
PHỤ LỤC
1602
9
T u ỷ đ ồ
T Ủ Y X Ư Ơ N G
1 t u ầ n
1 t h aacute n g
3 t h aacute n g
6 t h aacute n g
1 2 t h aacute n g
1 - 4 t u ổ i
4 - 1 2 t u ổ i 1
2 - 1 5 t u ổ i
M y e l o b l a s t
0 4
- 1 9
2 5
0 4
0 7
0 3
0
- 1 2
0 7
5
- 1 1
0 3
- 5 0
P r o m y e l o c y t e
1 0
- 2 5
4 5
1 6
2 6
1 1
0 6
- 3 5
1 8
- 2 1
1 0
- 8 0
M y e l o c y t e
2 5
- 7 2
5 4
1 5
4 8
2 1
0
- 3 7
2 4
- 1 8 7
8 0
- 1 6 0
M e t a m y e l o c y t e
3 1
- 9 1
6 9
2
6 2
2 7
0 - 4 8
3 1
- 2 3 8
2 5 - S e p
B a n d s
1 7
- 3 2
1 4
- 5 2
8 3
1 5 7
1 1 7
4 0
- 3 1 0
7 0
- 2 0 0
9 0
- 1 5 0
N e u t r o p h i l
8 7
- 3 0 2
4 0
- 7 6
3 7 - 1 1 5
1 0 6
1 1 0
- 4 8 5
9 6 - 6 6 9
9 7
- 1 4 6
3 0
- 1 1 0
E o s i n o p h i l
1 9
- 5 3
6
3 9
3 2
1 9
0
- 4 6
5 0
- 7 0
1 0
- 5 0
B
a s o p h i l
0
- 0 2
0
- 5
0 1
0 2
0 1
0 2
0 2
- 1 8
0
- 0 2
P r o n o r m o b l a s t
0 4
- 1 1
1 3
0 3
0 2
0 4
0 - 1 4
0 2
- 2 5
0 2
- 1 3
N o r m o b l a s t
1 2 0 - 2 5 0
1 3 9
1 3 - 2 4
1 0 4
2 4
- 9 5
2 2 2
1 9
- 2 9
1 8
- 3 6
L y m p h o c y t e
9 5
- 1 9
4 0
- 2 0 0
5 1
3 7 2
2 4
- 3 1
1 1 0
- 2 9 0
1 4
- 2 8
1 1 0
- 2 3 0
M
o n o c y t e
3 0
- 1 0 0
6 8
5
8
0
- 7
6 1
2 0
- 1 2 0
0
- 0 8
P l a m a c e l l
0
- 0 2
_
_
0 2
0 2
0
- 0 4
0 6
- 0 9
0 4
- 3 9
M y e l o i d -
E r y t h r o i d r a t i o
2 9
1
3 8
3
1 4
3 8
3
3 9
2 5
2 7
1
1 5
- 3 3
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1
7232019 GIAacute-TRỊ-VAgrave-XEacuteT-NGHIỆM-THƯỜNG-GẶP-XAacuteC-ĐỊNH-GIỚI-HẠN
httpslidepdfcomreaderfullgia-tri-va-xet-nghiem-thuong-gap-xac-dinh-gioi-han 1212
1603
P H Ụ
L Ụ C
PHAcircN TIacuteCH KHIacute MAacuteU
pH pCO2
(mmHg)
pO2
(mmHg)
HCO3
(mEqL)
TCO2
(mEqL)
SaO2
()
Baseexcess
(mEqL) Động mạch 735- 745 35 - 45 70 - 100 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Tĩnh mạch 732-742 38 - 52 24 - 48 19 - 25 23 - 33 40 - 70 (-5) - (+5)
Mao mạch 735-745 35 - 45 60 - 80 19 - 25 19 - 29 90 - 95 (-5) - (+5)
Anion gap = (Na+) - (HCO3- + Cl-) = 7- 12 mmoll
BỆ NH VI Ệ N NHI ĐỒNG 1