13
Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Điểm cộng Ngữ văn Tiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Ghi chú ƯT Tổng Giới tính Phòng thi KK Dân tộc HK HL Điểm TBmcn Toán+ Ngữ văn ĐTBcn 030001 NGUYỄN ĐỨC AN 31/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,25 5,75 1 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 10,8 6,7 030002 NGUYỄN HOÀNG AN 12/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 5,75 6,25 2 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 11,9 6,9 030003 NGUYỄN THÀNH AN 21/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,75 7,25 3 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 15,7 7,6 030004 NGUYỄN THỊ PHÚ AN 09/06/2003 Trung tâm y tế Can Lộc - Hà Tĩnh 0,75 7,50 8,50 7,25 4 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,7 030005 NGUYỄN TIẾN AN 17/09/2003 Trung tâm y tế Kiến An, Hải Phòng 0,75 3,50 3,25 5,50 5 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4 030006 BÙI THỊ HỒNG ANH 04/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,00 6,00 6 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 14,1 7,6 030007 CAO THỊ NGỌC ANH 26/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 5,00 7 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0 030008 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH 26/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 3,00 4,25 8 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 11,8 6,8 030009 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 30/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 4,00 4,75 9 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 14,1 7,9 030010 DƯƠNG TUẤN ANH 08/12/2003 Trạm xã xã Bồ Sao 0,75 5,00 4,75 6,25 10 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,5 6,7 030011 ĐINH THỊ MINH ANH 30/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 4,75 6,25 11 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 15,2 8,2 030012 HÀ LÊ MAI ANH 20/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,00 3,75 12 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt TB 10,0 6,7 030013 LƯU HẢI ANH 13/01/2003 Bệnh viện dệt may Việt Trì 0,75 6,00 5,75 7,25 13 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,5 030014 LƯU HẢI ANH 31/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 4,75 5,50 6,25 14 NPTK; 0,50 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,1 030015 MÈ ĐỨC HOÀNG ANH 19/05/2003 Bệnh viện Hùng Vương - TP Hồ Chí Mi 0,75 6,25 4,00 7,25 15 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 14,5 7,8 030016 NGUYỄN CHÂM ANH 15/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 1,25 2,50 16 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt TB 12,0 6,5 030017 NGUYỄN HOÀNG ANH 14/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 7,00 17 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 14,2 7,8 030018 NGUYỄN HỮU KIM ANH 10/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,50 7,50 18 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,3 030019 NGUYỄN MAI ANH 27/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 7,50 7,50 19 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1 030020 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 30/11/2003 Trung tâm y tế huyện Yên Lạc 0,75 6,25 4,75 5,00 20 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9 030021 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 5,75 5,25 21 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 12,8 7,7 030022 NGUYỄN QUỐC ANH 14/10/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 5,75 3,25 5,25 22 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,5 030023 NGUYỄN TUẤN ANH 13/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 23 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh 030024 NGUYỄN TUẤN ANH 13/05/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 7,00 24 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8 030025 NGUYỄN TÚ ANH 15/03/2003 Viện bà mẹ và trẻ sơ sinh 0,75 2,50 1,50 2,50 25 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Khá 11,7 7,2 030026 NGUYỄN XUÂN ANH 03/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 1,50 4,50 26 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Khá TB 11,4 6,4 030027 PHẠM PHƯƠNG ANH 15/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 7,50 5,50 27 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,8 030028 PHẠM QUỲNH ANH 18/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 4,50 7,00 28 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,4 030029 PHẠM THỊ HÀ ANH 27/06/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 7,00 8,00 7,00 29 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,6 030030 PHẠM TUẤN ANH 29/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 6,75 30 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,1 030031 PHẠM TUẤN ANH 24/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 6,50 5,00 31 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt TB 12,3 6,7 030032 TRẦN NHẬT ANH 19/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 4,00 5,25 1,25 32 NPTK; 0,50 Nam 002 Kinh Tốt Khá 11,7 6,7 030033 TRẦN THỊ LAN ANH 08/07/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 4,50 5,00 5,00 33 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt TB 11,9 6,8 Trang 1 / 13

H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì

BẢNG GHI ĐIỂM THI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH

LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030001 NGUYỄN ĐỨC AN 31/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,25 5,751 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 10,8 6,7

030002 NGUYỄN HOÀNG AN 12/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 5,75 6,252 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 11,9 6,9

030003 NGUYỄN THÀNH AN 21/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,75 7,253 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 15,7 7,6

030004 NGUYỄN THỊ PHÚ AN 09/06/2003 Trung tâm y tế Can Lộc - Hà Tĩnh 0,75 7,50 8,50 7,254 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,7

030005 NGUYỄN TIẾN AN 17/09/2003 Trung tâm y tế Kiến An, Hải Phòng 0,75 3,50 3,25 5,505 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

030006 BÙI THỊ HỒNG ANH 04/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,00 6,006 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 14,1 7,6

030007 CAO THỊ NGỌC ANH 26/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 5,007 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0

030008 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH 26/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 3,00 4,258 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 11,8 6,8

030009 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 30/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 4,00 4,759 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 14,1 7,9

030010 DƯƠNG TUẤN ANH 08/12/2003 Trạm xã xã Bồ Sao 0,75 5,00 4,75 6,2510 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 13,5 6,7

030011 ĐINH THỊ MINH ANH 30/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 4,75 6,2511 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 15,2 8,2

030012 HÀ LÊ MAI ANH 20/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,00 3,7512 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt TB 10,0 6,7

030013 LƯU HẢI ANH 13/01/2003 Bệnh viện dệt may Việt Trì 0,75 6,00 5,75 7,2513 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,5

030014 LƯU HẢI ANH 31/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 4,75 5,50 6,2514 NPTK; 0,50Nam001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,1

030015 MÈ ĐỨC HOÀNG ANH 19/05/2003 Bệnh viện Hùng Vương - TP Hồ Chí Mi 0,75 6,25 4,00 7,2515 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 14,5 7,8

030016 NGUYỄN CHÂM ANH 15/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 1,25 2,5016 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt TB 12,0 6,5

030017 NGUYỄN HOÀNG ANH 14/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 7,0017 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 14,2 7,8

030018 NGUYỄN HỮU KIM ANH 10/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,50 7,5018 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,3

030019 NGUYỄN MAI ANH 27/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 7,50 7,5019 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

030020 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 30/11/2003 Trung tâm y tế huyện Yên Lạc 0,75 6,25 4,75 5,0020 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

030021 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 5,75 5,2521 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,8 7,7

030022 NGUYỄN QUỐC ANH 14/10/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 5,75 3,25 5,2522 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,5

030023 NGUYỄN TUẤN ANH 13/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,7523 NPTG; 0,75Nam001 Kinh

030024 NGUYỄN TUẤN ANH 13/05/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 7,0024 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8

030025 NGUYỄN TÚ ANH 15/03/2003 Viện bà mẹ và trẻ sơ sinh 0,75 2,50 1,50 2,5025 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 11,7 7,2

030026 NGUYỄN XUÂN ANH 03/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 1,50 4,5026 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Khá TB 11,4 6,4

030027 PHẠM PHƯƠNG ANH 15/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 7,50 5,5027 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,8

030028 PHẠM QUỲNH ANH 18/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 4,50 7,0028 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,4

030029 PHẠM THỊ HÀ ANH 27/06/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 7,00 8,00 7,0029 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,6

030030 PHẠM TUẤN ANH 29/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 6,7530 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,1

030031 PHẠM TUẤN ANH 24/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 6,50 5,0031 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 12,3 6,7

030032 TRẦN NHẬT ANH 19/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 4,00 5,25 1,2532 NPTK; 0,50Nam002 Kinh Tốt Khá 11,7 6,7

030033 TRẦN THỊ LAN ANH 08/07/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 4,50 5,00 5,0033 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 11,9 6,8

Trang 1 / 13

Page 2: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030034 TRẦN VÂN ANH 16/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 6,75 4,5034 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,3 7,5

030035 TRẦN VIỆT ANH 22/08/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 3,25 6,50 3,0035 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 12,3 7,4

030036 VÕ THỊ PHƯỢNG ANH 25/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 8,00 5,0036 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 11,8 7,1

030037 VŨ HẢI ANH 20/07/2003 Trạm xá Phường Dữu Lâu 0,75 5,75 6,75 7,0037 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 15,0 8,1

030038 VŨ THỊ KIM ANH 19/12/2002 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,75 6,2538 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 15,0 7,7

030039 NGUYỄN NGỌC ÁNH 25/10/2003 Phòng khám TT thành phố Việt Trì 0,75 6,50 4,50 6,5039 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,4 7,2

030040 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 27/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 3,50 6,5040 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,1

030041 TRẦN NGỌC ÁNH 27/04/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 6,00 4,00 1,7541 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,2 7,4

030042 TRƯƠNG MINH ÁNH 28/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 3,25 7,2542 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,6 7,8

030043 VŨ NGỌC ÁNH 14/02/2003 Trung tâm y tế huyện Thanh Ba 0,75 7,00 7,50 7,5043 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,4

030044 HOÀNG VIỆT BÁCH 16/05/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 7,00 7,75 7,5044 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,4

030045 TẠ ANH BÁCH 10/11/2003 Bệnh viện xây dựng Sông Hồng 0,75 7,75 4,75 6,7545 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 16,0 8,0

030046 PHAN NGUYỄN HỒNG BẢO 25/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 3,50 5,7546 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 14,2 7,2

030047 DƯƠNG LÝ BẰNG 28/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 6,7547 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 14,6 7,7

030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 0,75 4,50 3,75 6,2548 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 12,4 7,0

030049 MAI ĐỨC BÌNH 15/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 6,7549 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,6

030050 VŨ NGỌC CHÂM 19/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 1,25 6,00 5,50 2,5050 CDT; NPTG; 0,50 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7

030051 HOÀNG LINH CHI 06/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,75 6,7551 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,2 7,7

030052 KHUẤT LINH CHI 25/04/2003 Trung tâm y tế Hạ Hòa 0,75 6,25 7,00 4,7552 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,0

030053 NGUYỄN MAI CHI 09/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 6,00 6,0053 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 14,0 8,1

030054 NGUYỄN NGỌC CHI 13/10/2003 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ 0,75 5,00 5,75 1,7554 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 11,9 7,1

030055 NGUYỄN QUỲNH CHI 09/04/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 5,50 4,00 2,7555 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt TB 11,6 6,4

030056 TRẦN QUỲNH CHI 21/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 3,25 5,5056 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt TB 12,7 6,7

030057 TRIỆU LINH CHI 24/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 5,7557 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,4

030058 VŨ HẢI CHIỀU 10/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 5,7558 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt TB 12,3 6,4

030059 TRẦN MẠNH CHIẾN 12/03/2003 Bệnh viên tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 6,25 4,7559 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,3 7,6

030060 NGUYỄN HỒNG CHÍNH 03/04/2003 Bệnh viện Việt Trì 0,75 5,75 5,00 5,5060 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8

030061 LÊ ĐỨC THÀNH CÔNG 17/03/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 5,00 3,25 5,2561 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,4 7,2

030062 BÙI QUỐC CƯỜNG 12/08/2003 Bệnh viện dệt may Phú Thọ 0,75 5,50 5,75 6,0062 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 15,7 7,8

030063 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 05/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 8,25 7,5063 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 14,7 7,9

030064 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 18/07/2003 Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 0,75 5,75 5,00 3,7564 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,1 7,9

030065 DƯƠNG XUÂN DUNG 10/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 7,2565 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,0

030066 NGUYỄN CÔNG DUY 28/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 7,00 7,2566 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,0 7,4

030067 NGUYỄN ĐỨC DUY 25/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 6,25 6,5067 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 12,6 7,3

030068 NGUYỄN HOÀNG DUY 19/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 4,75 6,00 6,7568 NPTK; 0,50Nam003 Kinh Tốt TB 11,4 6,3

030069 NGUYỄN HOÀNG DUY 18/08/2003 Thạch Sơn - Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,75 1,0069 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 11,0 6,7

030070 TẠ ĐỨC DUY 01/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,75 2,5070 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 11,9 6,8

030071 VŨ ĐỨC DUY 14/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 6,2571 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,2 7,4

030072 NGUYỄN TIẾN DŨNG 18/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 5,25 4,5072 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,3 6,6

030073 CAO THÙY DƯƠNG 14/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 4,25 4,5073 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 13,5 7,2

Trang 2 / 13

Page 3: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030074 ĐÀO NGỌC THÙY DƯƠNG 29/06/2003 Trạm y tế phường Thanh Miếu 0,75 7,25 7,00 5,7574 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,4

030075 ĐẶNG ÁNH DƯƠNG 03/04/2003 Trung tâm y tế Thị xã Phú Thọ 0,75 6,75 5,25 5,5075 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,4

030076 NGÔ THỊ ÁNH DƯƠNG 17/05/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 3,25 6,2576 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 14,7 7,8

030077 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 03/08/2003 Bệnh viện đa khoaTỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 3,50 3,0077 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt TB 11,9 7,5

030078 NGUYỄN QUÍ DƯƠNG 24/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,7578 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Khá TB 8,6 5,0

030079 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 06/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,50 3,2579 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,8 7,7

030080 NGUYỄN SƠN DƯƠNG 12/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,25 2,7580 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,0 7,8

030081 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 29/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,7581 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

030082 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 03/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,25 6,00 4,7582 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 14,8 8,1

030083 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 25/05/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 7,75 5,75 2,2583 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 11,9 7,5

030084 PHẠM ĐỨC QUÝ DƯƠNG 20/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 3,75 2,7584 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,0 7,3

030085 PHẠM HỒNG ĐẠI 13/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 7,2585 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 15,4 8,0

030086 VĂN ĐÌNH ĐẠI 21/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 7,25 5,25 7,0086 Nam004 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,2

030087 BÙI THÀNH ĐẠT 30/11/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 4,00 5,75 3,7587 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 10,6 6,9

030088 ĐỖ TIẾN ĐẠT 30/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,00 3,0088 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,1 7,0

030089 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 15/12/2002 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 1,25 6,00 5,25 7,2589 CDT; NPTG; 0,50 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,6 7,4

030090 NGUYỄN GIA ĐẠT 30/12/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 6,75 7,00 5,2590 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,4 7,3

030091 NGUYỄN MẠNH ĐẠT 23/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,00 6,5091 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 13,7 7,5

030092 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 23/11/2003 Trạm y tế Phường Tiên Cát 0,75 6,00 6,50 5,5092 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 14,0 7,5

030093 NGUYỄN VĂN ĐẠT 08/04/2003 Trạm y tế xã Mỹ Tân, Nam Định 0,75 6,50 4,00 7,0093 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 14,5 7,5

030094 PHAN THÀNH ĐẠT 16/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 6,00 3,5094 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Khá TB 9,5 6,4

030095 TRẦN TIẾN ĐẠT 30/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 4,75 6,5095 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 14,2 8,0

030096 LÊ HOÀNG ĐĂNG 23/06/2003 Bệnh viện đa khoa Vĩnh Phúc 0,7596 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,5

030097 NGUYỄN MINH ĐĂNG 19/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 7,00 4,7597 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 12,5 6,8

030098 TRẦN HẢI ĐĂNG 22/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 5,25 7,0098 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1

030099 TRẦN HẢI ĐĂNG 03/09/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 4,00 4,25 4,2599 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 11,0 7,2

030100 VŨ MINH ĐĂNG 25/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 3,75 4,00100 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 10,8 6,8

030101 TRẦN PHƯƠNG ĐIỆP 19/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 6,25 5,00101 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Khá Khá 13,7 6,9

030102 CHU PHƯƠNG ĐÔNG 28/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 8,75 7,25102 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,3

030103 HẠ THẾ ĐỒNG 18/04/2003 Bệnh viện Xây dựng Việt Trì 0,75 5,25 7,00 7,50103 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 14,3 7,8

030104 ĐỖ MINH ĐỨC 08/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 7,75 7,50104 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,2

030105 NGUYỄN MINH ĐỨC 01/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 1,50 7,00105 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,6 7,0

030106 TRẦN MINH ĐỨC 18/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 4,75 5,25106 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 14,3 8,1

030107 ĐỖ THỊ HƯƠNG GIANG 28/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 8,25 6,25107 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,6

030108 LƯƠNG TRƯỜNG GIANG 05/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 5,00 6,25108 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3

030109 NGUYỄN ĐỨC GIANG 17/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 6,50109 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,3 7,1

030110 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 14/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 5,75110 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,4

030111 NGUYỄN MINH GIANG 17/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 5,00 6,50111 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,7 7,9

030112 NGUYỄN THỊ THÚY GIANG 05/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 5,00 5,00112 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 11,8 6,8

030113 ĐÀO NGỌC HÀ 18/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,00 5,75113 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,0

Trang 3 / 13

Page 4: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030114 ĐINH THỊ THU HÀ 29/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,25 2,75114 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,2 7,8

030115 LÊ ĐẶNG VIỆT HÀ 02/08/2003 Xã Trung Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 0,75 6,00 8,25 7,50115 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,1

030116 LÊ VIỆT HÀ 17/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,50 5,50116 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,4

030117 LƯU VIỆT HÀ 10/10/2003 Trạm xá Tiên Cát - Việt Trì 0,75 6,25 3,75 4,00117 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,7 7,6

030118 NGUYỄN THỊ THU HÀ 10/09/2003 Bệnh viện Lâm Thao 0,75 5,00 5,25 6,00118 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,2

030119 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 7,00 6,00119 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,6

030120 NGUYỄN THU HÀ 21/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,75 6,50120 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,1

030121 TRẦN HỒNG HÀ 11/04/2003 An Đạo - Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 6,00121 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,9 7,3

030122 TRẦN THU HÀ 24/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 4,50 4,75122 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 11,9 7,1

030123 ĐINH SƠN HẢI 03/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,25 6,75123 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,1

030124 NGUYỄN HỒNG HẢI 27/06/2003 Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 0,75 5,75 5,75 7,00124 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 12,7 7,5

030125 NGUYỄN LONG HẢI 07/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,75 7,25125 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 12,4 7,4

030126 NGUYỄN QUANG HẢI 15/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 7,25 7,00126 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,2

030127 DƯƠNG NGỌC HẢO 01/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,25 4,75 5,25127 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 11,5 7,2

030128 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 02/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 6,25128 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,2

030129 LƯU MỸ HẠNH 12/09/2003 Bệnh viện Xây Dựng Việt Trì 0,75 7,50 3,50 3,75129 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 15,1 7,7

030130 LÊ NGUYỆT HẰNG 16/10/2003 Hy Cương-Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 1,50130 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt TB 11,4 6,7

030131 LƯU THỊ THU HẰNG 24/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 4,00 6,00131 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,2

030132 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 12/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 3,75 2,75132 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,2

030133 NGUYỄN THU HẰNG 29/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 5,00 1,75133 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,5 7,2

030134 ĐÀO NGỌC HIỀN 21/01/2003 Xã Lệnh Khanh - Hạ Hòa - Phú Thọ 0,75 7,75 4,25 4,00134 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,2 7,2

030135 ĐÀO THÚY HIỀN 03/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 6,00135 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,4

030136 ĐẶNG THỊ THÚY HIỀN 12/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 5,00 2,75136 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt TB 12,3 6,8

030137 LƯƠNG THỊ THU HIỀN 09/06/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 7,00 4,50 6,25137 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8

030138 NGUYỄN THU HIỀN 07/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 7,00138 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,2 7,9

030139 NGUYỄN THÚY HIỀN 29/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 4,50 7,00139 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,2

030140 PHẠM THỊ THU HIỀN 03/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 4,00 3,50140 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt TB 10,7 6,6

030141 ĐINH MINH HIẾU 11/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 6,25 3,75 2,75141 NPTK; 0,50Nam006 Kinh Tốt Giỏi 14,8 8,0

030142 ĐỖ TRUNG HIẾU 10/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 3,75 2,50142 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 16,0 7,4

030143 KIM MẠNH HIẾU 08/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 6,00143 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,5

030144 LÊ MINH HIẾU 05/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 5,75144 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,4

030145 LÊ TRUNG HIẾU 13/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 7,25 6,50145 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 12,5 7,3

030146 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 03/12/2003 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 7,00146 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,2

030147 NGUYỄN MINH HIẾU 02/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 6,75 4,00147 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 11,3 7,1

030148 NGUYỄN TRUNG HIẾU 27/09/2003 Trạm y tế phường Thanh Miếu 0,75 3,50 6,25 2,00148 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 11,9 6,5

030149 PHAN TRUNG HIẾU 08/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 4,75 1,75149 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Khá TB 11,1 6,5

030150 PHẠM MINH HIẾU 15/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 4,75 2,00150 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 12,2 7,3

030151 TÔ TRUNG HIẾU 09/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 3,75 5,25151 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 11,1 6,8

030152 MAI DANH HIỆP 01/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,75 6,25 7,75 7,00152 CBB2; NPTG; 1,00 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 12,8 7,6

030153 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 19/11/2003 Bệnh viện Dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 4,50 5,25 1,50153 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 12,9 7,3

Trang 4 / 13

Page 5: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030154 ĐỖ VIỆT HOÀNG 20/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 7,50 6,00154 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,0

030155 KHỔNG XUÂN HOÀNG 09/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 4,75 5,00155 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 11,2 6,4

030156 LÊ DUY HOÀNG 01/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 6,25 3,50156 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 11,8 7,0

030157 LÊ HUY HOÀNG 21/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 1,75 3,50 2,00157 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 9,6 6,1

030158 LÊ MINH HOÀNG 17/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 5,50 5,00158 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 12,0 7,0

030159 NGUYỄN HUY HOÀNG 20/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 5,25 4,50159 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 13,5 7,4

030160 NGUYỄN HUY HOÀNG 01/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 2,25 6,00 4,00160 NPTK; 0,50Nam007 Kinh Tốt TB 10,9 6,6

030161 NGUYỄN NGỌC NHẬT HOÀNG 05/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,50 4,00 3,00161 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 12,3 7,4

030162 NGUYỄN THANH HOÀNG 04/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 7,50 4,75162 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 12,3 7,1

030163 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 7,50 5,75163 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 12,2 7,1

030164 TRƯƠNG HUY HOÀNG 22/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 5,50 7,50164 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,4

030165 LÊ THỊ THANH HÒA 16/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,50165 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,6

030166 NGUYỄN MAI HÒA 13/09/2003 Trạm y tế Tiên Cát - Việt Trì 0,75 6,75 3,50 1,00166 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 12,4 7,3

030167 VƯƠNG MINH HÒA 30/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 4,75 2,50167 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,0 7,8

030168 LƯU THỊ YÊN HỒNG 25/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 6,00 5,00168 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1

030169 NGUYỄN THÚY HỒNG 09/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 7,00 6,25169 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,2

030170 NGUYỄN THỊ HUỆ 27/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 4,25170 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3

030171 ĐINH QUANG HUY 13/10/2003 Phường Tân Dân - Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,75 2,50 4,25171 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,2 6,6

030172 ĐỖ NHẬT HUY 17/10/2003 Bệnh viện Việt Trì 0,75 6,50 3,00 4,25172 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 13,8 7,7

030173 ĐỖ QUANG HUY 28/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 3,50 2,75173 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,4 6,4

030174 HOÀNG GIA HUY 08/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 3,75 6,75174 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 13,1 7,5

030175 LÊ QUANG HUY 19/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,50 7,25175 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,4

030176 NGUYỄN MẠNH HUY 17/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 4,00 6,25176 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Khá TB 11,5 6,7

030177 NGUYỄN VIỆT HUY 20/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 3,75 6,50177 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,1

030178 NGUYỄN XUÂN HUY 18/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 3,25 4,75178 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1

030179 ĐẶNG KHÁNH HUYỀN 22/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 4,25 7,00179 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,4

030180 ĐỖ THU HUYỀN 16/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 5,50 7,25180 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt TB 11,8 7,5

030181 NGUYỄN THANH HUYỀN 21/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 5,75 6,75181 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,2

030182 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 29/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 3,50 5,00182 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 12,4 7,2

030183 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 06/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 1,75 3,00183 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,0 7,3

030184 BÙI ĐỨC HÙNG 20/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,50 1,50 1,75184 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 10,5 6,6

030185 LẠI VIỆT HÙNG 03/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,50 3,50185 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 11,6 7,4

030186 LÊ MẠNH HÙNG 14/09/2003 Trạm Y tế Tiên Cát, Việt Trì 0,50 5,00 5,75 3,00186 NPTK; 0,50Nam008 Kinh Tốt Khá 12,2 6,9

030187 NGUYỄN MẠNH HÙNG 11/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 7,00187 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 14,8 7,9

030188 NGUYỄN VIẾT HÙNG 22/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 5,50 7,25188 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 15,0 7,8

030189 TRẦN MẠNH HÙNG 26/01/2003 Trung Lộc - Can Lộc - Hã Tĩnh 0,75 5,75 4,00 6,00189 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 15,2 7,8

030190 TRẦN THẾ HÙNG 15/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 4,00 4,25190 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 12,6 7,2

030191 ĐÀO LÊ NGỌC HƯNG 30/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,00 3,50191 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 12,7 7,2

030192 HOÀNG TUẤN HƯNG 30/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 5,25 5,00 5,25192 NPTK; 0,50Nam008 Kinh Tốt Khá 15,1 7,9

030193 NGUYỄN DUY HƯNG 20/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75193 NPTG; 0,75Nam009 Kinh

Trang 5 / 13

Page 6: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030194 TẠ TIẾN HƯNG 20/07/2003 Bệnh xá Phường Dữu Lâu 0,75 5,25 4,25 6,00194 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 15,8 7,9

030195 ĐẶNG THIÊN HƯƠNG 27/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 7,75 6,50195 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 17,1 8,5

030196 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 31/08/2003 Trạm xá phường Thanh Miếu 0,75 4,75 2,25 0,75196 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,1 7,4

030197 NGUYỄN THU HƯƠNG 13/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 3,00 1,75 1,00197 NPTK; 0,50Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,3 7,3

030198 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 14/09/2003 Trạm y tế Tiên Cát - Việt Trì 0,50 7,75 4,75 6,25198 NPTK; 0,50Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,3

030199 PHAN THANH HƯƠNG 01/01/2003 Bệnh viện Xây dựng Việt Trì 0,75 7,25 7,00 6,25199 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,9

030200 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 13/03/2003 Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,50 2,00200 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 14,1 7,5

030201 BÙI THÚY HƯỜNG 10/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,00201 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 17,0 9,0

030202 BÙI QUỐC KHÁNH 11/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 3,50 5,25202 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,0

030203 HOÀNG QUỐC KHÁNH 13/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 7,50 7,00 7,25203 NPTK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Khá 13,7 7,8

030204 LÊ DUY KHÁNH 17/02/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 5,25 4,25 4,00204 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 13,7 7,6

030205 LÊ PHÚC KHÁNH 29/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 5,25 4,50 5,75205 NPTK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2

030206 TRẦN ĐỨC KHÁNH 22/12/2003 Liên bang Nga 0,75 5,75 5,00 4,50206 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2

030207 TRẦN QUANG KHÁNH 26/11/2003 Trạm y tế xã Yên Lập - Vĩnh Phúc 0,75 5,50 5,25 5,75207 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt TB 11,7 6,3

030208 VŨ QUANG KHẢI 13/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 4,25 3,50 4,00208 NPTK; 0,50Nam009 Kinh Tốt TB 11,0 6,7

030209 NGUYỄN VIỆT KHOA 05/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 4,00 6,00209 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,0

030210 NGUYỄN TRUNG KIÊN 10/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 7,25 5,50 6,00210 NPTK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Khá 14,5 7,9

030211 NGUYỄN TRUNG KIÊN 03/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 7,50211 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,2

030212 NGUYỄN TRUNG KIÊN 28/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 4,00 5,75212 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt TB 12,0 6,9

030213 TRẦN LÊ TRUNG KIÊN 23/01/2003 Trung tâm y tế Hạ Hòa 0,75 7,25 6,25 6,50213 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,6

030214 NGUYỄN THÚY LAM 01/06/2003 Nhà hộ sinh B quận Hai Bà Trưng - Hà 0,75 6,75 8,75 7,50214 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,3

030215 DƯƠNG THỊ HƯƠNG LAN 20/08/2003 Trạm Y tế Bồ Sao 0,75 7,00 6,25 5,25215 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 15,3 8,2

030216 ĐINH NGỌC LAN 19/01/2003 Thị trấn Sông Thao, Cẩm Khê, Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 5,50216 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 17,7 8,7

030217 CHÂU TÙNG LÂM 15/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,00 6,50217 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 14,1 7,8

030218 CHU TÙNG LÂM 28/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 7,50 7,75 7,50218 NPTK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 14,1 8,1

030219 ĐÀO VŨ TÙNG LÂM 28/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 2,50 3,00219 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 10,3 6,6

030220 HOÀNG TÙNG LÂM 22/08/2003 Trạm y tế Tiên Cát 0,50 5,75 1,25 5,25220 NPTK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 14,0 7,2

030221 LÊ TÙNG LÂM 29/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 7,50221 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,4

030222 NGUYỄN TÙNG LÂM 29/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 7,50222 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,4

030223 PHẠM THANH LÂM 02/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 7,25 6,25 7,50223 NPTK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 14,4 8,0

030224 TRẦN MỸ LÂM 09/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,50 7,00 7,25224 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,5

030225 HOÀNG MỸ LỆ 06/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 5,25225 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,8 7,9

030226 LƯƠNG NHẬT LỆ 19/01/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 3,50 4,00 1,00226 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,1 7,1

030227 ĐẶNG HỒNG LIÊN 06/11/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 7,00 7,75 6,00227 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,4

030228 NGUYỄN PHƯƠNG LIÊN 20/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 2,50228 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,2 7,3

030229 BÙI HỒNG LINH 20/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 4,25 1,25229 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,3 6,9

030230 BÙI THỊ KHÁNH LINH 13/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 6,50 6,00230 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,7 8,1

030231 ĐINH BÙI KHÁNH LINH 11/10/2003 Liên bang Nga 0,75 8,00 5,75 6,25231 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,2

030232 ĐINH THÙY LINH 02/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 3,75 4,25232 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,1

030233 ĐỖ KHÁNH LINH 09/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,25 5,50 7,00233 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,5

Trang 6 / 13

Page 7: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030234 HOÀNG NGỌC LINH 08/09/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 5,00 5,50 5,25234 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 15,0 7,8

030235 HOÀNG THỊ HỒNG LINH 27/05/2003 Bệnh viện khu vực chè Thanh Ba 0,75 6,50 5,50 5,25235 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 15,3 7,9

030236 LẠI GIA LINH 13/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 7,00236 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

030237 LÊ LƯU NHẬT LINH 02/07/2003 Trạm y tế phường Tiên Cát 0,75 7,00 4,75 4,25237 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,3

030238 LÊ THỊ DIỆU LINH 02/12/2003 Trạm y tế phường Thanh Miếu 0,75 7,50 7,25 6,75238 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,4

030239 LÊ THỊ THÙY LINH 06/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 3,00 5,00239 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 16,5 7,9

030240 LÊ THỊ TRANG LINH 20/12/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 7,75 8,00 7,50240 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,7

030241 LƯU NGỌC LINH 30/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 4,75241 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,6

030242 NGUYỄN DIỆU LINH 29/12/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 6,25 5,50 3,75242 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2

030243 NGUYỄN DIỆU LINH 27/06/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,50 4,75 1,75243 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 11,9 7,1

030244 NGUYỄN HOÀI LINH 06/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 2,00 1,50244 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 11,6 6,9

030245 NGUYỄN KHÁNH LINH 15/08/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 6,50 6,00 7,25245 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,9 8,2

030246 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 17/05/2003 Trạm y tế Tiên Cát - Việt Trì 0,75 7,75 5,50 6,75246 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,7 7,8

030247 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 19/05/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 5,50 4,25 4,25247 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 11,1 6,9

030248 NGUYỄN THÙY LINH 06/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 7,25 7,50248 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,5

030249 NGUYỄN THÙY LINH 20/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 2,75 1,50249 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 11,2 6,6

030250 NGUYỄN THÙY LINH 27/07/2003 TT Y tế huyện Lập Thạch 0,75 7,50 4,25 5,00250 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,1 7,8

030251 PHAN DIỆU LINH 27/12/2003 Trạm y tế phường Bạch Hạc 0,75 6,00 5,50 7,00251 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,6

030252 PHẠM HOÀI LINH 21/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 3,50 2,00252 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 12,0 7,1

030253 TẠ PHƯƠNG LINH 26/01/2003 Bệnh viện Việt Trì - tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 5,00 5,00253 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 14,8 8,2

030254 TRẦN CHI LINH 16/08/2003 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 6,75254 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,5

030255 TRẦN NGỌC LINH 28/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 6,50 6,75255 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 14,7 8,1

030256 TRẦN PHƯƠNG LINH 29/10/2003 Trung tâm BVSK bà mẹ trẻ em Phú Thọ 0,75 6,00 5,25 6,50256 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,0

030257 VŨ ÁNH LINH 05/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 6,25 5,50257 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,3

030258 VŨ THÙY LINH 25/10/2003 Trạm y tế xã Yên Bình - Vĩnh Phúc 0,75 6,50 8,25 6,00258 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,2

030259 NGUYỄN MAI LOAN 09/01/2003 Trạm y tế xã TrưngVương 0,75 5,50 7,75 5,00259 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,6 8,0

030260 NGUYỄN THỊ LOAN 07/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,25 5,00260 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,1 7,5

030261 BÙI TRƯƠNG LONG 27/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 2,75 5,25261 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt TB 11,2 6,5

030262 ĐẶNG NHẬT LONG 04/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,75 5,75262 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,1

030263 ĐỖ THÀNH LONG 08/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,25 4,25263 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 13,6 7,9

030264 GIANG THÀNH LONG 29/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 5,25 3,25264 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 12,4 7,0

030265 LÊ ĐỨC LONG 22/06/2001 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 6,00 1,25265 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 11,6 6,6

030266 LÊ HẢI LONG 16/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 8,00 5,25266 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 10,6 7,2

030267 NGUYỄN HẢI LONG 01/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 3,50 6,00267 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 12,5 6,9

030268 NGUYỄN HẢI LONG 20/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75268 NPTG; 0,75Nam012 Kinh

030269 NGUYỄN THỊ CHÂU LONG 10/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,75 7,25269 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,5

030270 PHẠM THÀNH LONG 06/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 3,50 7,00270 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 13,1 7,7

030271 VŨ NGỌC LONG 19/01/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 6,25 2,75 7,00271 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 14,1 7,4

030272 LƯƠNG HIỀN LƯƠNG 11/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,50 7,25272 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,7 7,7

030273 LÊ CẨM LY 23/12/2003 Trạm xá phường Thanh Miếu 0,75 7,75 6,75 6,50273 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 15,3 8,2

Trang 7 / 13

Page 8: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030274 LƯU THỊ HƯƠNG LY 26/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 2,00 3,25274 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,2 7,7

030275 NGUYỄN CẨM LY 24/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 3,50 1,50275 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt TB 11,1 7,4

030276 NGUYỄN NHI KHÁNH LY 31/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 3,25 2,75276 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt TB 9,5 6,1

030277 NGUYỄN THẢO LY 25/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,25 6,00277 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6

030278 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 23/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 2,00 5,00278 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8

030279 KHUẤT THANH MAI 20/08/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 7,00 7,25 7,00279 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,8 8,3

030280 NGUYỄN HOÀNG MAI 02/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 6,50 7,50280 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,8 8,1

030281 PHAN NGỌC MAI 08/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 7,00281 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,5 7,8

030282 PHẠM ANH XUÂN MAI 09/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 6,00 6,25282 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt TB 10,4 6,6

030283 ĐÀO DUY MẠNH 14/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 4,00 4,50283 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 10,8 7,1

030284 ĐÀO XUÂN MẠNH 26/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 3,25 2,50284 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 11,3 7,2

030285 HOÀNG ĐỨC MẠNH 13/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 4,75 5,75285 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 11,4 7,0

030286 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 19/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 2,75 4,75286 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 14,5 7,2

030287 NGUYỄN TIẾN MẠNH 03/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 3,50 2,75287 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 12,3 7,0

030288 NGUYỄN VĂN MẠNH 29/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 3,75288 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 12,9 7,5

030289 ĐÀO THỊ THU MINH 17/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 2,25 1,25289 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt TB 12,3 7,0

030290 ĐẶNG QUANG MINH 22/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 6,25290 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,3 7,2

030291 NGUYỄN BÌNH MINH 17/11/2003 Bệnh viện Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,75 8,25 4,50291 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 14,3 8,0

030292 NGUYỄN NHẬT MINH 12/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 3,50 4,75 5,25292 NPTK; 0,50Nam013 Kinh Tốt TB 11,0 6,8

030293 NGUYỄN QUANG MINH 25/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 5,25 6,25293 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,0

030294 NGUYỄN VĂN MINH 02/01/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 5,75 4,50 4,50294 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,0 7,3

030295 TRỊNH NGỌC MINH 26/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,75 4,50295 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Khá TB 11,0 6,4

030296 HOÀNG HẢI MY 16/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 3,75296 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,2 7,9

030297 NGUYỄN TRÀ MY 10/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 7,50 7,00297 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 17,5 8,5

030298 PHAN DIỆU MY 08/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,75 4,50298 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,3 7,7

030299 PHẠM THỊ TRÀ MY 21/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75299 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh

030300 TRẦN THẢO MY 05/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,50 8,00 5,75300 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,5

030301 VŨ LỆ MY 02/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 3,50 1,25301 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 12,3 7,4

030302 ĐẶNG TRANG NGỌC MỸ 08/05/2003 Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 0,75 6,75 6,50 7,00302 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,5

030303 DƯƠNG PHƯƠNG NAM 13/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 6,50 7,50303 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,6 7,1

030304 LÊ HẢI NAM 09/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,50 4,25 2,50304 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

030305 NGUYỄN DUY NAM 14/08/2003 Tiền Phong - Yên Dũng - Bắc Giang 0,75 4,75 8,75 7,00305 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

030306 NGUYỄN ĐỨC NAM 14/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 3,25 2,25306 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt TB 11,8 6,5

030307 NGUYỄN HẢI NAM 15/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 4,50 5,50 7,25307 NPTK; 0,50Nam013 Kinh Tốt Khá 13,7 7,9

030308 NGUYỄN HOÀNG NAM 03/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 4,75 5,75308 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,1

030309 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 18/11/2003 Trung tâm y tế quận 2 - TP Hồ Chí Minh 0,75 5,50 6,25 5,50309 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 12,5 7,7

030310 PHAN THÀNH NAM 14/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 3,75 5,00310 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,2

030311 TRẦN NGỌC NAM 29/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 3,75 5,00311 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt TB 11,3 7,2

030312 TRẦN TUẤN NAM 27/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,00 6,00312 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,7 6,9

030313 VŨ TIẾN NAM 05/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 6,50 6,25313 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt Khá 14,5 7,0

Trang 8 / 13

Page 9: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030314 ĐẶNG HẰNG NGA 25/05/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 0,75 6,75 4,75 5,25314 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,5 7,5

030315 NGUYỄN THÚY NGA 09/10/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 6,75 5,50 7,25315 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,2

030316 ĐÀO THÚY NGÀ 13/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,50 7,50316 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 14,8 8,0

030317 BÙI THÚY NGÂN 11/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 6,50317 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,3

030318 NGUYỄN KIM NGÂN 02/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 6,50318 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,7 8,0

030319 NGUYỄN THỊ NGÂN 02/10/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 6,25 4,50 5,00319 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,3 7,2

030320 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 20/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 6,25 7,50320 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,3 7,6

030321 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 01/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 3,75 3,00321 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,7 6,8

030322 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 08/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 5,75 6,00322 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,5

030323 PHẠM BẢO NGÂN 18/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 5,50 7,50323 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,3

030324 TRẦN TUẤN NGHĨA 10/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 7,50324 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,3

030325 ĐỖ THỊ HOÀI NGỌC 01/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 8,75 7,25325 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 17,8 8,8

030326 KHỔNG HỒNG NGỌC 02/09/2003 Trạm y tế xã Yên Lập 0,75 8,00 5,50 7,25326 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,6

030327 NGUYỄN BÍCH NGỌC 29/10/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 4,50 5,50 2,00327 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 10,8 7,0

030328 NGUYỄN BÍCH NGỌC 21/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 5,75 6,00328 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,0 8,1

030329 NGUYỄN BÍCH NGỌC 28/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 7,75 6,00329 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,3

030330 TẠ BẢO NGỌC 21/02/2003 Bệnh viện quận Thanh Khê - Đà Nẵng 0,75330 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 14,5 7,9

030331 TRẦN NGUYỄN VĂN THẾ NGỌC 24/06/2003 Trung tâm y tế Gò vấp 0,75 7,00 5,75 7,00331 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt Khá 14,3 7,8

030332 NGÔ HẠNH NGUYÊN 01/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 8,00 6,75332 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,3

030333 NGÔ PHƯƠNG NGUYÊN 13/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 7,00 6,25333 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,1 8,1

030334 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 16/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 3,50 6,25334 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 14,5 7,2

030335 DƯƠNG THỊ HẢI NHI 28/04/2003 Xã Đồng Thịnh - Vĩnh Phúc 0,75 5,25 3,75 5,75335 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,1 7,6

030336 ĐỖ HỒNG NHI 08/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,00 1,25336 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,5 7,3

030337 LÊ UYÊN NHI 05/01/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 7,75 6,50 5,75337 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,6

030338 VŨ NGUYỄN LAN NHI 11/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 4,00338 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,6 7,5

030339 BÙI HỒNG NHUNG 26/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,25 4,75 5,00339 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,9 7,9

030340 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 22/09/2003 Bệnh viện Xây Dựng Việt Trì 0,75 4,75 5,00 3,00340 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,1 7,6

030341 NGÔ PHÙNG NHUNG 15/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,75 6,50 5,75341 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 15,2 8,2

030342 NGUYỄN HỒNG NHUNG 09/04/2003 Năng Yên - Thanh Ba - Phú Thọ 0,75 7,75 3,75 3,25342 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 12,9 6,9

030343 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 1,00 7,25 5,75 5,25343 DT; NPTK; 0,50 0,50Nữ015 Mường Tốt Khá 12,4 7,0

030344 NGUYỄN TRANG NHUNG 06/09/2003 Cao Xá - Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,75 5,00 6,25344 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,3 8,1

030345 HOÀNG ĐÌNH NINH 22/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 4,25 3,00345 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 11,8 7,1

030346 NGUYỄN PHƯƠNG OANH 15/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 4,75 4,00346 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,5 7,5

030347 PHAN NGUYỄN THU OANH 02/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 8,50 5,25 7,50347 NPTK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

030348 VŨ KIỀU OANH 15/11/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 7,50 5,75 6,25348 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,5

030349 LƯU HUỲNH THANH PHONG 25/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 6,00 6,25349 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,0

030350 NGUYỄN HỒNG PHÚ 26/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,25 6,25 6,50350 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 12,5 7,0

030351 CAO HIỀN PHƯƠNG 13/08/2003 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Phú Thọ 0,50 6,75 3,00 5,00351 NPTK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,1 7,6

030352 CHU THỊ XUÂN PHƯƠNG 20/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 8,50 5,00 7,25352 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,2

030353 ĐỖ THỊ MINH PHƯƠNG 25/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 5,25 5,75353 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,7 8,1

Trang 9 / 13

Page 10: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030354 HÀ THỊ HỒNG PHƯƠNG 26/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 5,75 6,00354 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,0 7,5

030355 HOÀNG NAM PHƯƠNG 18/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,75 5,50355 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3

030356 NGUYỄN DIỆU PHƯƠNG 25/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 2,00 4,00356 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1

030357 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 13/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,75 6,50 6,25357 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 15,0 8,3

030358 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 07/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 6,50358 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,5 8,2

030359 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 08/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 6,00359 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt TB 11,1 7,2

030360 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 04/01/2003 Trạm xá phường Thanh Miếu 0,75 6,25 4,25 0,50360 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

030361 PHẠM THẢO PHƯƠNG 14/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 2,00 4,75361 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt TB 12,3 7,0

030362 NGUYỄN MINH QUANG 26/11/2003 Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 0,75 4,50 4,75 5,75362 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 12,4 6,7

030363 PHAN THANH QUANG 03/04/2003 Bệnh viện Lục Nam - Bắc Giang 0,75 7,25 5,50 3,75363 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Giỏi 14,8 8,0

030364 PHẠM ĐĂNG QUANG 28/07/2003 Bệnh viện Việt Trì 0,75 7,00 6,50 5,00364 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8

030365 PHẠM NGỌC QUANG 10/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 2,75 2,00365 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 11,4 6,7

030366 HOÀNG MINH QUÂN 28/10/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,50 7,25 2,25 2,00366 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 10,9 6,7

030367 LÊ ANH QUÂN 22/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 7,25367 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 15,0 7,8

030368 LÊ THẾ QUÂN 26/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,00 6,25368 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 14,9 7,4

030369 NGUYỄN MINH QUÂN 28/09/2003 Nhà hộ sinh quận Hai Bà Trưng 0,75 6,75 6,00 7,25369 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,2

030370 PHAN HỒNG QUÂN 03/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,50 4,75370 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 12,2 7,7

030371 NGUYỄN TRỌNG QUÍ 09/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,00 5,75371 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 13,5 7,4

030372 ĐẶNG DIỄM QUỲNH 19/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 2,75 2,25372 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt TB 11,3 7,1

030373 ĐỖ NHƯ QUỲNH 25/03/2003 Trạm y tế xã Minh Nông 0,75 5,00 3,75 4,00373 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 15,8 7,8

030374 ĐỖ NGỌC QUÝ 19/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 4,50 4,25 7,00374 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Khá 13,8 7,4

030375 ĐỖ TIẾN QUÝ 05/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,75 7,25375 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,6

030376 LÊ MINH QUÝ 28/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 3,25 1,25 1,25376 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 11,2 6,5

030377 NGUYỄN QUANG QUÝ 17/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 6,00 4,00377 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 13,4 7,6

030378 VƯƠNG TRỌNG QUÝ 16/04/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 6,25378 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 14,3 7,5

030379 NGUYỄN HOÀNG NGỌC QÚI 15/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 7,00379 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 15,6 7,7

030380 ĐỖ CAO SƠN 23/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 3,25 4,00 3,75380 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 11,9 6,9

030381 LÊ QUỐC SƠN 29/11/2003 Bệnh viện dệt 0,75 7,00 7,75 6,50381 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 15,5 7,5

030382 NGUYỄN DUY SƠN 24/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 3,00 3,25 6,25382 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 12,5 6,9

030383 NGUYỄN HỒNG SƠN 05/10/2003 Bệnh viện Việt Trì 0,75 5,00 3,75 6,25383 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 12,2 6,5

030384 NGUYỄN HỒNG SƠN 02/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 6,50 4,00 3,50384 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Khá 12,5 6,7

030385 PHẠM HOÀNG SƠN 18/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 4,75 6,00 7,50385 Nam017 Kinh Tốt Khá 16,0 7,5

030386 TRẦN NGỌC TÀI 10/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 5,00 6,00 3,00386 NPTK; 0,50Nam017 Kinh Tốt Khá 12,5 7,1

030387 LÊ THANH TÂM 07/01/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 8,00 6,50 6,00387 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,5 8,0

030388 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 07/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,00 2,50388 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,9 7,5

030389 TRỊNH THỊ TỐ TÂM 22/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 2,00 4,50389 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,9 8,0

030390 NGUYỄN NGỌC TÂN 27/09/2003 Thành phố Moskva - Nga 0,50 4,75 2,75 5,75390 NPTK; 0,50Nam017 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

030391 TRƯƠNG ĐÌNH TÂY 12/09/2003 Thủy Điền, Quảng Thành, Thừa Thiên H 0,75 6,50 2,75 2,50391 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 14,3 7,6

030392 ĐẶNG PHƯƠNG THANH 21/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 6,25392 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,3

030393 PHÙNG THÚY THANH 13/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 6,00393 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,4

Trang 10 / 13

Page 11: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030394 ĐỖ ĐÌNH THÀNH 07/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,00 5,00394 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 14,4 8,1

030395 LÊ TIẾN THÀNH 14/12/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 4,75 6,00 7,00395 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 14,6 7,6

030396 NGUYỄN CÔNG THÀNH 18/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75396 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 13,9 7,2

030397 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 10/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 3,25 4,00397 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 13,0 7,8

030398 NGUYỄN MINH THÀNH 20/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 4,50 5,75398 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1

030399 HOÀNG VIỆT THÁI 06/03/2003 Trung tâm y tế Thị xã Móng Cái 0,75 6,25 5,25 2,50399 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4

030400 TRẦN ANH THÁI 01/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 5,25 3,25400 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 14,5 7,8

030401 BÙI PHƯƠNG THẢO 25/11/2003 Bệnh viên Dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 5,00 2,50 2,25401 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,5 7,5

030402 CAO PHƯƠNG THẢO 22/08/2003 Bình Bộ - Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 7,00 6,00 7,25402 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,6

030403 ĐỖ THỊ THANH THẢO 14/05/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 6,50 5,75 6,00403 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,8 7,6

030404 HÀ PHƯƠNG THẢO 15/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 7,25404 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,5

030405 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 5,25405 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,4

030406 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 7,50 8,50 3,25406 NPTK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,5 8,4

030407 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 06/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 6,25407 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0

030408 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,75 3,50408 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt TB 11,1 7,4

030409 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/01/2003 Trạm Y tế Bạch Hạc 0,75 8,00 6,25 7,25409 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,4

030410 NGUYỄN THỊ THẮM 29/08/2003 Trạm xá Bồ sao Vĩnh Phúc 0,75 7,75 5,50 7,25410 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 14,4 7,8

030411 NGUYỄN MẠNH THẮNG 08/03/2003 Trạm y tế Tiên Cát 0,75 6,75 5,50 7,00411 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Giỏi 17,6 8,3

030412 ĐÀO QUANG THỌ 01/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 5,00 2,25412 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1

030413 NGUYỄN THỊ THƠM 08/06/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 5,00 4,00 1,50413 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,1 6,8

030414 ĐỊNH THỊ XUÂN THU 27/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 6,25 7,50414 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,5

030415 PHẠM TRẦN THUẬN 25/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75415 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

030416 LƯU NGUYỄN MINH THÚY 20/11/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 5,00 3,75 3,50416 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,2 7,7

030417 NGUYỄN HOA THÚY 14/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 2,25 2,00417 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt TB 11,3 6,9

030418 NGUYỄN THANH THÚY 11/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 4,25 3,75418 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,6 7,4

030419 NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY 16/08/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 6,75 6,25 5,25419 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,1

030420 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 21/08/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 3,25 5,50420 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 14,5 7,7

030421 PHAN NGỌC THÚY 23/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,25 5,00 2,25421 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt TB 9,9 6,6

030422 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 19/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,00422 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,2

030423 NGUYỄN THU THỦY 28/10/2003 Bệnh viện Kim Xuyên 0,75 7,00 4,00 4,50423 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 14,5 8,1

030424 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 10/02/2003 Trạm y tế phường Bạch Hạc 0,75 5,00 2,75 2,50424 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,0 7,0

030425 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 20/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 4,75425 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,2

030426 NGUYỄN THỦY TIÊN 09/05/2003 Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 0,75 7,00 7,25 4,25426 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,2

030427 NGUYỄN MẠNH TIẾN 24/05/2003 Trạm y tế phường Dữu Lâu 0,50 4,00 4,50 3,75427 NPTK; 0,50Nam018 Kinh Tốt TB 11,1 7,1

030428 LÊ ĐỨC TOÀN 28/08/2003 Trạm xá phường Thanh Miếu 0,75 5,00 5,00 5,75428 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 13,1 7,9

030429 BÙI HUYỀN TRANG 29/08/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 5,50 3,25 2,50429 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt TB 10,9 7,0

030430 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 09/05/2003 Trạm y tế Bạch Hạc 1,25 7,00 3,00 2,50430 CDT; NPTG; 0,50 0,75Nữ018 Kinh Tốt TB 12,3 6,7

030431 ĐÀO THỊ THÙY TRANG 12/01/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 6,00 5,00 7,25431 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 17,2 8,5

030432 HÀ KIỀU TRANG 14/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 5,25 6,25432 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 14,4 8,0

030433 LÊ THỊ HÀ TRANG 30/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 5,75433 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 15,0 8,0

Trang 11 / 13

Page 12: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030434 LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG 14/08/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 6,00 5,75 6,25434 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,5

030435 LƯƠNG NGỌC TRANG 04/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 8,25 6,25435 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,2

030436 MAI QUỲNH TRANG 09/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,75 4,50436 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,5 7,2

030437 NGUYỄN HÀ TRANG 22/05/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 5,50 4,00437 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt TB 10,6 6,8

030438 NGUYỄN HUYỀN TRANG 16/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 7,25438 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,6

030439 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/03/2003 Bình Dương - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 0,75 7,50 4,25 6,25439 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,4

030440 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,50 6,50 2,25 3,25440 NPTK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,2 7,4

030441 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/04/2003 Việt Xuân - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 0,75 5,25 7,50 7,00441 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 15,0 8,1

030442 NGUYỄN THU TRANG 22/12/2003 Thị trấn Vĩnh Tường 0,75 6,25 9,00 7,25442 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,4

030443 NGUYỄN THU TRANG 02/06/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 4,75 2,75 3,00443 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,5 6,8

030444 NGUYỄN THU TRANG 29/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,25 3,75 2,50444 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,3 6,9

030445 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 25/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 2,75 3,00 4,25445 NPTK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

030446 PHẠM THỊ THU TRANG 02/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 7,25446 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,3

030447 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 21/11/2003 Bệnh viện Phú Thọ 0,75 6,25 4,00 3,50447 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,8 7,2

030448 BÙI ĐỨC TRUNG 02/10/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,25 4,00 1,75 7,00448 NPTTB; 0,25Nam019 Kinh Tốt Khá 12,9 6,6

030449 LÊ CHÍ TRUNG 23/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 6,25 3,75449 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1

030450 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 03/09/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 6,00 5,25450 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3

030451 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 05/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 4,75 2,75451 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 13,7 7,3

030452 NGUYỄN TÂN TRUNG 06/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 3,75 2,75452 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Khá TB 9,9 6,3

030453 NGUYỄN THÀNH TRUNG 28/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,25 6,00 2,50 5,75453 DT; NPTG; 0,50 0,75Nam019 Mường Tốt Giỏi 15,6 8,1

030454 LÊ THỊ THANH TRÚC 17/09/2003 Trạm xá phường Dữu Lâu 0,75 6,00 3,25 5,25454 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,7 7,7

030455 PHAN NGỌC TUÂN 28/08/2003 Trạm y tế xã Sông Lô 0,75 3,00 4,00 4,25455 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt TB 11,1 6,9

030456 HOÀNG ANH TUẤN 07/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 7,25456 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 14,0 7,7

030457 LÊ ANH TUẤN 20/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 2,25 7,50457 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 15,4 7,6

030458 PHAN ĐÌNH TUYÊN 25/02/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 0,75 6,25458 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 10,6 6,3

030459 ĐÀM THANH TÙNG 20/09/2003 Trạm y tế Bạch Hạc 0,75 3,75 3,00 6,00459 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 11,8 6,6

030460 ĐÀO SƠN TÙNG 29/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 4,50 4,50 5,25460 NPTK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 12,7 6,7

030461 LÊ THANH TÙNG 15/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,25 7,25461 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 14,9 6,9

030462 NGUYỄN NAM TÙNG 27/12/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,25 7,25462 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,0

030463 NGUYỄN SƠN TÙNG 10/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 9,00 6,25463 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,7

030464 PHẠM QUANG TÙNG 22/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 7,75 7,50464 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,8

030465 TRẦN DUY TÙNG 24/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 2,00 2,50465 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 10,6 6,6

030466 TRẦN NGỌC TÙNG 10/03/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 2,25 4,25 3,00466 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 13,1 6,5

030467 PHẠM TỐ UYÊN 04/12/2003 Liên bang Nga 0,75 3,50 3,75 0,50467 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Khá 12,3 7,4

030468 TẠ PHƯƠNG UYÊN 05/02/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 4,75 6,00 7,25468 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Khá 14,3 7,4

030469 NGUYỄN ĐỨC VĂN 05/10/2003 Bệnh viện Thị xã Phú Thọ 0,75 6,25 8,75 7,25469 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 14,1 7,8

030470 ĐÀO THẢO VÂN 17/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 5,75470 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,1

030471 NGUYỄN TRIỆU VI 01/07/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,50 2,50471 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Khá 12,9 7,6

030472 BÙI ĐỨC VIỆT 17/06/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 3,25 5,25472 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 16,0 7,7

030473 VŨ ĐĂNG VIỆT 05/03/2003 Đại An - Thanh Ba - Phú Thọ 0,75 5,00 8,25 5,00473 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 12,6 7,3

Trang 12 / 13

Page 13: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI€¦ · 48 002 030048 NGUYỄN NGỌC BIỂN Nam 06/02/2003 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,0 0,75 0,75 4,50 3,75 6,25 NPTG;

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

030474 VŨ HOÀNG VIỆT 23/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 7,00 6,00474 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 13,1 7,5

030475 NGUYỄN THỊ THÚY VINH 08/06/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 6,50 2,25 2,25475 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt TB 12,3 7,2

030476 TRỊNH QUANG VINH 15/11/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,75 6,25476 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6

030477 LÊ QUANG VŨ 01/09/2003 Việt Trì - Phú Thọ 1,75 4,75 5,50 3,75477 CTB2; NPTG; 1,00 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 12,1 6,2

030478 LƯU HOÀNG VŨ 29/06/2003 Trung tâm y tế Cẩm Khê - Phú Thọ 0,75 6,25 6,75 6,50478 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

030479 ĐỖ NGUYÊN VƯƠNG 25/03/2003 Trạm y tế xã Trưng Vương 0,75 5,00 7,00 7,25479 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 14,3 7,6

030480 ĐỖ QUÝ VƯƠNG 11/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 2,50 5,50480 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 10,4 6,3

030481 KIỀU QUỐC VƯƠNG 05/05/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 3,50 5,25481 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt TB 11,4 6,9

030482 LÊ QUÝ VƯƠNG 27/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 6,50 7,25482 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,1

030483 NGUYỄN THANH XUÂN 17/02/2003 Trung tâm y tế Việt Trì - Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 6,00483 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,0

030484 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 26/01/2003 Bệnh viện Tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 2,75484 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 13,9 7,5

030485 ĐÀO THỊ YẾN 13/03/2003 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 0,75 6,00 5,25 6,75485 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt TB 11,9 7,6

030486 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 31/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 6,00 7,00486 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 15,1 7,6

030487 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 5,75 6,75487 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 15,1 7,7

030488 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 26/03/2003 Trạm y tế Tiên Cát Việt Trì 0,75488 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh

030489 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 11/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,50 6,00489 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 12,2 7,5

Trang 13 / 13