Upload
others
View
10
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương
b¶ng ghi ®iÓm thi
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ
HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH
LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010001 NGUYỄN ĐỨC AN 06/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 7,501 0,75Nam001 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Toán 0,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010002 NGUYỄN HỮU AN 04/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 7,502 0,75Nam001 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 2,25 Tin học 4,25 NPTG; 8,0
010003 NGUYỄN TRƯỜNG AN 13/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,25 8,003 0,75Nam001 Tốt Khá 14,4 7,7 Toán 2,00 Tin học 3,25 NPTG; 7,5
010004 BÙI NGỌC ANH 26/01/2003 Phú Thọ 1,25 6,00 6,75 7,254 0,50 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Toán 0,50 Tin học 2,50 DT; NPTG; 8,0
010005 CAO TUẤN ANH 22/02/2003 Phú Thọ 0,755 0,75Nam001 Khá Giỏi 16,5 8,7 Toán Hoá học NPTG; 7,5
010006 CAO TUẤN ANH 18/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 5,50 7,006 0,75Nam001 Tốt Khá 15,3 7,6 Toán 0,50 Tin học 3,00 NPTG; 8,0
010007 LÊ HOÀNG ANH 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 7,757 0,75Nam001 Tốt Giỏi 16,9 8,3 Toán 6,25 NPTG; 11,0
010008 NGUYỄN MAI ANH 12/09/2003 Phú Thọ 1,75 7,75 8,50 8,258 1,00 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 18,3 9,0 Toán 4,50 Tin học 6,00 CCS2; NPTG; 10,0
010009 NGUYỄN TIẾN ANH 25/12/2002 Phú Thọ 1,75 7,50 7,00 7,509 1,00 0,75Nam001 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Toán 2,00 Tin học 1,75 CTB2; NPTG; 8,0
010010 NGUYỄN TUẤN ANH 06/04/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 8,00 7,5010 0,50Nam001 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 1,00 Tin học 1,50 NPTK; 8,0
010011 NGUYỄN VIỆT ANH 20/10/2003 Phú Thọ 1,25 5,25 5,25 7,0011 0,50 0,75Nam001 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Toán 0,25 Tin học DT; NPTG; 7,5
010012 TRƯƠNG HẢI ANH 12/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,25 7,2512 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Toán 4,00 Tin học 6,50 NPTG; 8,0
010013 BÙI NHẬT ÁNH 19/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,50 7,5013 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 18,1 9,1 Toán 2,75 Tin học 2,50 NPTG; 9,0
010014 VŨ THỊ BẢO CHÂU 23/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,00 8,0014 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Toán 3,00 Tin học 5,00 NPTG; 8,0
010015 LÃ THÀNH CÔNG 15/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,75 7,5015 0,75Nam001 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Toán 0,25 NPTG; 10,0
010016 NGUYỄN CÔNG 15/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 7,2516 0,75Nam002 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Toán 4,25 Tin học 5,25 NPTG; 10,0
010017 NGUYỄN HOÀNG DIỄM 15/03/2003 BV Quân y 103 0,75 6,25 7,75 6,5017 0,75Nữ002 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Toán 3,00 Tin học 3,75 NPTG; 9,0
010018 HỒ ĐỨC DUY 03/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,00 7,2518 0,75Nam002 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Toán 1,50 Tin học 3,25 NPTG; 7,5
010019 TRẦN CAO KỲ DUYÊN 29/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 8,2519 0,75Nữ002 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Toán 5,50 Tin học 3,25 NPTG; 11,0
010020 LÊ HOÀNG DŨNG 21/02/2003 BV tỉnh Vĩnh Phúc 0,75 7,75 8,50 7,2520 0,75Nam002 Tốt Giỏi 16,7 8,2 Toán 0,75 Tin học 2,00 NPTG; 7,0
010021 LÊ VIỆT DŨNG 14/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 6,2521 0,75Nam002 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Toán 0,25 Tin học 0,25 NPTG; 7,0
010022 CÙ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 31/01/2003 Phú Thọ 0,7522 0,75Nữ002 Tốt Khá 14,6 7,8 Toán Tin học NPTG; 7,0
010023 ĐOÀN MẠNH DƯƠNG 17/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 7,5023 0,75Nam002 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Toán 1,25 Tin học 2,00 NPTG; 9,0
010024 ĐỖ NGỌC DƯƠNG 02/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,00 7,5024 0,75Nam002 Tốt Giỏi 17,5 8,7 Toán 3,00 NPTG; 10,0
010025 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 29/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 10,00 8,5025 0,75Nữ002 Tốt Giỏi 17,6 9,5 Toán 2,00 Tin học 5,25 NPTG; 10,0
010026 VŨ QUÝ DƯƠNG 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,0026 0,75Nam002 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Toán 1,25 Tin học 2,25 NPTG; 8,0
010027 NGUYỄN BÁ MINH ĐẠT 16/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 10,0027 0,75Nam002 Tốt Giỏi 17,9 9,1 Toán 7,50 Tin học 6,25 NPTG; 11,0
010028 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,0028 0,75Nam002 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Toán 4,75 Tin học 7,00 NPTG; 8,0
010029 ĐỖ MINH ĐĂNG 08/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 6,7529 0,75Nam002 Tốt Giỏi 18,3 8,7 Toán 2,50 Tin học 3,50 NPTG; 8,0
010030 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 29/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 7,5030 0,75Nam002 Tốt Khá 14,3 7,7 Toán 0,00 Tin học 0,00 NPTG; 6,0
010031 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 06/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 7,7531 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Toán 5,25 NPTG; 11,0
010032 LƯU HẢI ĐỒNG 03/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,5032 0,75Nam003 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Toán 0,75 Tin học 1,75 NPTG; 8,0
Trang 1 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010033 DƯ VŨ MẠNH ĐỨC 25/12/2003 Hà Nội 0,75 6,25 8,50 7,5033 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,8 8,5 Toán 3,00 Tin học 5,25 NPTG; 10,0
010034 TRẦN ĐỨC 16/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 5,25 7,0034 0,75Nam003 Tốt Khá 15,0 7,1 Toán 0,25 Tin học 0,00 NPTG; 7,0
010035 TRỊNH VIỆT ĐỨC 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,50 8,5035 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Toán 2,50 Tin học 4,75 NPTG; 10,0
010036 VŨ HỮU ĐỨC 18/08/2003 Trạm y tế xã Tản Hồng 0,75 6,50 8,50 7,5036 0,75Nam003 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Toán 1,00 Tin học 2,00 NPTG; 10,0
010037 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 8,5037 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 3,75 Tin học 3,25 NPTG; 10,0
010038 PHẠM THỊ NGÂN GIANG 07/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 9,2538 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 17,7 9,1 Toán 2,00 Tin học 5,25 NPTG; 8,0
010039 NGUYỄN VIỆT HÀ 03/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,5039 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Toán 0,75 Tin học 2,50 NPTG; 10,0
010040 TỐNG THU HÀ 19/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 9,0040 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Toán 3,50 Tin học NPTG; 10,0
010041 TẠ HOÀNG HẢI 01/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,0041 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,3 8,5 Toán 2,50 NPTG; 11,0
010042 TÔ LÊ HẢI 04/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,25 9,2542 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,3 9,0 Toán 5,00 NPTG; 10,0
010043 VŨ VIỆT HẢI 24/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 8,7543 0,75Nam003 Tốt Giỏi 18,0 9,1 Toán 2,75 Tin học 6,25 NPTG; 9,0
010044 LÊ THỊ THÚY HIỀN 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 7,7544 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 17,7 8,7 Toán 0,50 Tin học 3,00 NPTG; 8,0
010045 LÊ TRUNG HIẾU 05/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 9,2545 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Toán 2,25 NPTG; 11,0
010046 NGUYỄN CÔNG HIẾU 28/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 8,5046 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Toán 4,25 Tin học 5,75 NPTG; 11,0
010047 NGUYỄN MINH HIẾU 25/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 9,7547 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Toán 3,25 Tin học 8,00 NPTG; 11,0
010048 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 28/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 8,7548 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Toán 2,50 Tin học 3,00 NPTG; 11,0
010049 PHAN MINH HIẾU 29/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,7549 0,75Nam004 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Toán 0,25 Tin học 4,00 NPTG; 8,0
010050 TRẦN NGỌC HIẾU 11/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,25 7,5050 0,75Nam004 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Toán 2,00 Tin học 2,50 NPTG; 8,0
010051 ĐỖ HUY HOÀNG 18/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 7,5051 0,75Nam004 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 2,25 Tin học 3,50 NPTG; 8,0
010052 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,7552 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Toán 5,00 Tin học 3,50 NPTG; 8,0
010053 TRIỆU MINH HOÀNG 28/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,2553 0,75Nam004 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Toán 1,00 Tin học 2,00 NPTG; 7,5
010054 BÙI QUANG HUY 14/08/2003 Hà Nội 0,75 7,75 8,00 7,5054 0,75Nam004 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Toán 2,75 Tin học 5,00 NPTG; 10,0
010055 DƯƠNG VĂN HUY 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 8,0055 0,75Nam004 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Toán 1,75 Tin học 2,50 NPTG; 8,0
010056 LÊ QUANG HUY 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,75 7,0056 0,75Nam004 Tốt Khá 14,8 7,5 Toán 0,50 Tin học 2,00 NPTG; 7,5
010057 NGUYỄN QUANG HUY 02/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 6,75 8,7557 0,75Nam004 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Toán 4,75 NPTG; 9,0
010058 TẠ ĐĂNG HUY 14/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 7,5058 0,75Nam004 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Toán 0,75 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 7,5
010059 NGUYỄN KIM VIỆT HÙNG 27/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,50 9,2559 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Toán 3,50 Tin học 5,50 NPTG; 10,0
010060 TRƯƠNG MẬU TUẤN HÙNG 20/01/2003 Phú Thọ 0,7560 0,75Nam004 Tốt Giỏi 16,2 8,2 Toán Tin học NPTG; 8,0
010061 NGUYỄN PHÚ HƯNG 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 9,0061 0,75Nam005 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Toán 4,50 Tin học 3,25 NPTG; 11,0
010062 VŨ THU HƯƠNG 29/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,75 7,7562 0,75Nữ005 Tốt Giỏi 17,8 8,2 Toán 1,00 Tin học 3,00 NPTG; 8,0
010063 CHU QUỐC KHÁNH 23/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,75 8,2563 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 4,75 Tin học 4,75 NPTG; 10,0
010064 TRẦN QUỐC KHÁNH 19/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,2564 0,75Nam005 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Toán 1,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010065 HOÀNG KHẢI 09/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 9,0065 0,75Nam005 Tốt Giỏi 18,0 9,1 Toán 8,25 Vật lí 7,50 NPTG; 11,0
010066 NGUYỄN KIM KHẢI 18/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,0066 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Toán 3,00 NPTG; 9,0
010067 PHAN VĂN KHẢI 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,5067 0,75Nam005 Tốt Giỏi 18,4 8,9 Toán 0,25 NPTG; 8,0
010068 TRẦN QUỐC KHẢI 09/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 7,2568 0,75Nam005 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Toán 2,00 Tin học 3,50 NPTG; 9,0
010069 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,75 9,7569 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Toán 8,50 NPTG; 11,0
010070 NGUYỄN VIỆT LÂM 20/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 8,5070 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,8 8,8 Toán 3,00 NPTG; 8,0
Trang 2 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010071 TRẦN VIỆT LÂM 03/03/2003 Vĩnh Phúc 0,75 8,25 9,00 7,5071 0,75Nam005 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Toán 3,25 Tin học 1,00 NPTG; 12,0
010072 NGUYỄN PHAN NHẬT LINH 28/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,2572 0,75Nam005 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Toán 2,00 Tin học 6,00 NPTG; 8,0
010073 PHẠM THÙY LINH 29/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,25 8,7573 0,75Nữ005 Tốt Giỏi 18,2 9,0 Toán 1,00 Tin học NPTG; 8,0
010074 TRẦN KHÁNH LINH 07/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,25 7,5074 0,75Nữ005 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Toán 1,50 Tin học 0,25 NPTG; 8,0
010075 PHẠM QUÝ LONG 15/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 8,5075 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Toán 5,50 Tin học 8,00 NPTG; 11,0
010076 HOÀNG KHÁNH LY 04/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 7,7576 0,75Nữ006 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Toán 2,00 Tin học 3,50 NPTG; 8,0
010077 TẠ THẢO LY 22/03/2003 Phú Thọ 0,75 4,50 6,50 5,2577 0,75Nữ006 Tốt Khá 14,8 7,8 Toán 0,00 Tin học 0,00 NPTG; 7,5
010078 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 25/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 6,5078 0,75Nữ006 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Toán 1,00 Tin học 3,50 NPTG; 8,0
010079 BÙI TIẾN MẠNH 02/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,2579 0,75Nam006 Tốt Giỏi 17,2 8,2 Toán 2,00 Tin học 1,00 NPTG; 9,0
010080 DƯƠNG TIẾN MẠNH 12/10/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 6,00 7,0080 0,75Nam006 Tốt Khá 15,0 7,3 Toán 0,50 Tin học 0,00 NPTG; 6,0
010081 NGUYỄN ĐÌNH MẠNH 13/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 8,2581 0,75Nam006 Tốt Giỏi 16,2 8,9 Toán 0,25 Tin học 4,50 NPTG; 8,0
010082 ĐÀO NGỌC MINH 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,75 8,0082 0,75Nam006 Tốt Giỏi 17,0 8,2 Toán 3,25 Tin học 3,75 NPTG; 9,0
010083 LÊ NGỌC MINH 20/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,00 5,7583 0,75Nữ006 Tốt Giỏi 17,5 8,4 Toán 0,00 Tin học 0,50 NPTG; 8,0
010084 NGÔ BÌNH MINH 05/05/2003 Hà Nội 0,75 7,00 7,00 7,2584 0,75Nam006 Tốt Giỏi 17,0 8,2 Toán 2,50 NPTG; 8,0
010085 NGUYỄN ĐỊCH NHẬT MINH 14/08/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 7,25 8,5085 0,50 0,75Nam006 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Toán 4,25 Tin học 6,25 DT; NPTG; 11,0
010086 NGUYỄN QUÝ MINH 26/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,00 7,2586 0,75Nam006 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Toán 0,00 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010087 ĐINH TRÀ MY 24/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,5087 0,75Nữ006 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Toán 1,75 Tin học 3,00 NPTG; 8,0
010088 NGUYỄN HẢI NAM 12/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 8,7588 0,75Nam006 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Toán 3,75 Tin học 5,00 NPTG; 8,0
010089 NGUYỄN HẢI NAM 19/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 7,7589 0,75Nam006 Tốt Giỏi 16,7 8,3 Toán 2,00 Tin học 5,00 NPTG; 8,0
010090 TRIỆU HẢI NAM 07/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 6,2590 0,75Nam006 Tốt Khá 15,0 7,3 Toán 2,50 Tin học 2,75 NPTG; 6,5
010091 LÊ THỊ THANH NGA 15/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 8,2591 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 17,6 8,8 Toán 4,50 Tin học 4,00 NPTG; 11,0
010092 ĐÀO KIM NGÂN 21/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,0092 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 15,2 8,5 Toán 0,00 Tin học 0,50 NPTG; 7,5
010093 NGUYỄN HOÀI NGỌC 16/06/2003 Phú Thọ 6,50 6,50 7,5093 Nữ007 Tốt Giỏi 17,1 8,5 Toán 3,008,0
010094 PHAN NGUYỄN THẢO NGUYÊN 23/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,75 6,2594 0,75Nữ007 Tốt Khá 13,5 7,4 Toán 0,75 Tin học 1,00 NPTG; 6,0
010095 NGUYỄN THIỆN NHÂN 28/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,50 6,7595 0,75Nam007 Tốt Giỏi 16,3 8,1 Toán 2,00 Tin học 2,75 NPTG; 8,0
010096 ĐÀO PHƯƠNG NHUNG 27/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,00 7,5096 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Toán 1,75 Tin học 2,00 NPTG; 8,0
010097 MAI THANH PHÚ 31/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,50 7,2597 0,75Nam007 Tốt Khá 15,3 7,8 Toán 0,25 Tin học 0,25 NPTG; 6,5
010098 HOÀNG PHÚC 05/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,50 7,5098 0,75Nam007 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Toán 0,50 Tin học 2,50 NPTG; 7,5
010099 HOÀNG THU PHƯƠNG 27/03/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 6,50 6,7599 0,50Nữ007 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Toán 0,50 NPTK; 8,0
010100 NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG 01/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 7,50100 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Toán 2,50 Tin học 4,00 NPTG; 8,0
010101 NGUYỄN HIỀN PHƯƠNG 21/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,25 8,50101 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 18,3 9,3 Toán 8,00 Tin học 7,00 NPTG; 11,0
010102 NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG 02/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 4,75 6,25102 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 17,3 8,2 Toán 0,75 Tin học 0,75 NPTG; 7,5
010103 PHẠM NGỌC QUANG 10/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,50 6,25103 0,75Nam007 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 0,25 NPTG; 8,0
010104 ĐẶNG HOÀNG QUÂN 14/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 5,25104 0,75Nam007 Tốt Giỏi 15,4 8,6 Toán 3,00 Tin học 2,00 NPTG; 9,5
010105 LÊ HẢI QUÂN 25/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 8,25105 0,75Nam007 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Toán 0,00 Tin học 0,25 NPTG; 8,0
010106 THÁI DUY QUÂN 05/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 8,25106 0,75Nam008 Tốt Giỏi 16,7 9,0 Toán 4,75 Tin học 5,00 NPTG; 10,0
010107 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH 30/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,50107 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 18,1 9,2 Toán 4,00 Tin học 6,00 NPTG; 9,0
010108 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 8,75108 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,7 8,6 Toán 6,50 Tin học 6,00 NPTG; 10,0
Trang 3 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010109 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 26/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 6,75109 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 5,00 Tin học NPTG; 10,0
010110 TẠ XUÂN QUÝ 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 8,00110 0,75Nam008 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Toán 3,00 Tin học 3,50 NPTG; 9,0
010111 ĐÀO SAN SAN 28/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,75111 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Toán 1,50 NPTG; 8,0
010112 NGUYỄN THẾ SƠN 15/04/2003 Phú Thọ 1,25 4,75 5,75 7,00112 0,50 0,75Nam008 Tốt Giỏi 16,1 8,0 Toán 1,75 Tin học 1,50 DT; NPTG; 8,0
010113 NGUYỄN ĐỨC TÂN 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,00 9,50113 0,75Nam008 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 4,25 NPTG; 10,0
010114 NGUYỄN TRẦN TẤN 07/08/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 5,00 7,50114 0,50Nam008 Tốt Khá 14,6 7,8 Toán 0,25 Tin học 0,00 NPTK; 6,0
010115 PHẠM THANH THẢO 19/12/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 6,75 7,00115 0,50 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,4 8,5 Toán 1,75 Tin học 4,00 VĐBKK; NPTG; 8,0
010116 TẠ THANH THẢO 20/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 8,50116 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,5 9,0 Toán 1,25 Tin học 2,25 NPTG; 8,0
010117 NGUYỄN HOÀNG THĂNG 17/11/2003 Phú Thọ 1,25 8,00 8,50 6,25117 0,50 0,75Nam008 Tốt Giỏi 15,3 8,0 Toán 1,75 Tin học 2,00 CDT; NPTG; 6,5
010118 NGUYỄN DUY THẮNG 11/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,50 8,50118 0,75Nam008 Tốt Giỏi 17,8 8,9 Toán 3,00 Tin học 6,25 NPTG; 10,0
010119 PHAN PHÚC THỌ 22/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 8,50119 0,75Nam008 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Toán 5,75 Vật lí 5,25 NPTG; 11,0
010120 HOÀNG ANH THƯ 08/01/2003 Phú Thọ 1,25 7,50 8,50 7,50120 0,50 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Toán 0,75 Tin học 0,00 DT; NPTG; 7,5
010121 NGUYỄN QUỐC THỨ 14/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 7,50121 0,75Nam009 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Toán 0,50 NPTG; 8,0
010122 VŨ ĐÌNH TOẢN 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 8,50122 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,6 9,2 Toán 4,75 Tin học 3,00 NPTG; 10,0
010123 HÀ THÙY TRANG 01/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,75123 0,75Nữ009 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Toán 2,25 Tin học 5,00 NPTG; 10,0
010124 NGUYỄN THỊ THU TRANG 19/10/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 7,25 7,50124 0,50 0,75Nữ009 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Toán 0,75 Tin học DT; NPTG; 8,0
010125 TẠ THU TRANG 20/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,50125 0,75Nữ009 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Toán 1,00 Tin học 1,25 NPTG; 8,0
010126 HOÀNG ĐỨC TRIỀU 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 7,25 7,00126 0,75Nam009 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 0,50 Tin học 0,75 NPTG; 8,0
010127 LÊ PHÚC ANH TUẤN 06/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 8,50127 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,4 8,9 Toán 3,25 Tin học 7,75 NPTG; 11,0
010128 NGUYỄN MẠNH TUẤN 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 6,50128 0,75Nam009 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Toán 0,25 Tin học NPTG; 7,5
010129 NGUYỄN ANH TÚ 10/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,75 7,50129 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Toán 0,75 Tin học 1,75 NPTG; 8,0
010130 PHẠM QUỐC VIỆT 04/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,50 7,50130 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Toán 3,25 NPTG; 12,0
010131 HOÀNG THẾ VINH 23/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,50131 0,75Nam009 Tốt Giỏi 18,1 8,8 Toán 1,00 Tin học 2,50 NPTG; 8,0
010132 NGUYỄN QUANG VINH 26/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,75 5,25132 0,75Nam009 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Toán 2,00 Tin học 3,50 NPTG; 7,0
010133 LƯƠNG HOÀNG LONG VŨ 11/04/2003 Liên bang Nga 0,75 5,75 7,25 7,25133 0,75Nam009 Tốt Giỏi 16,1 8,0 Toán 1,50 Tin học 1,75 NPTG; 8,0
010134 LƯU QUÝ VƯƠNG 12/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,75 8,75134 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,7 8,6 Toán 3,75 Tin học 6,25 NPTG; 10,0
010135 PHẠM THỊ KHÁNH AN 26/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,00 7,50135 0,75Nữ009 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0
010136 BÙI HẢI ANH 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,50136 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Ngữ văn 7,75 NPTG; 11,0
010137 ĐÀO VÂN ANH 08/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,50 5,75137 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 15,0 8,1 Ngữ văn 4,25 Địa lí 5,75 NPTG; 7,0
010138 LÊ HẢI ANH 04/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 5,00138 0,75Nữ010 Tốt Khá 13,5 8,0 Ngữ văn 3,50 NPTG; 6,5
010139 LÊ NGUYỄN DIỆU ANH 20/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,50139 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Ngữ văn 4,50 NPTG; 8,0
010140 NGUYỄN HÀ ANH 27/01/2003 Hà Nội 0,75 7,25 8,00 6,00140 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 15,5 8,7 Ngữ văn 6,50 NPTG; 8,0
010141 NGUYỄN MAI ANH 11/08/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,00 6,25 6,00141 0,75Nữ010 Tốt Khá 15,0 8,3 Ngữ văn 4,00 NPTG; 7,5
010142 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 06/07/2003 Phú Thọ 1,75 7,25 8,25 3,75142 1,00 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 6,00 CCS2; NPTG; 8,0
010143 PHÙNG THỊ MAI ANH 16/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 6,25143 0,75Nữ010 Tốt Khá 14,9 8,4 Ngữ văn 6,00 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 7,0
010144 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 19/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,50144 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0
010145 NGUYỄN NGỌC ÁNH 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 5,75 5,25145 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 17,4 8,5 Ngữ văn 5,25 NPTG; 8,0
010146 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 13/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 6,00146 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0
Trang 4 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010147 PHÙNG NGỌC ÁNH 27/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,75 6,25147 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Ngữ văn 7,25 NPTG; 11,0
010148 NGUYỄN THANH BÌNH 15/03/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 8,75 7,50148 0,50Nữ010 Tốt Khá 15,4 8,6 Ngữ văn 5,25 NPTK; 7,5
010149 LÊ NGỌC BÍCH 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 7,50149 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn Lịch sử 0,75 NPTG; 7,5
010150 NGUYỄN HỒNG BÍCH 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 5,75150 0,75Nữ010 Tốt Khá 15,1 7,7 Ngữ văn 5,00 NPTG; 6,5
010151 ĐIÊU VŨ LINH CHI 17/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,75 7,25151 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0
010152 LÊ KIM CHI 19/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,50 6,00152 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Ngữ văn 7,25 Lịch sử NPTG; 8,0
010153 NGUYỄN LINH CHI 25/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,00153 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 17,4 8,3 Ngữ văn 6,50 NPTG; 8,0
010154 NGUYỄN THỊ KIM CHI 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 5,50154 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0
010155 TRẦN KIM CHI 23/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,50 7,50155 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 17,5 8,9 Ngữ văn 7,50 NPTG; 11,0
010156 TRIỆU LINH CHI 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,25 7,25156 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Ngữ văn 7,00 NPTG; 10,0
010157 TRỊNH QUỲNH CHI 25/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,75 5,75157 0,75Nữ011 Tốt Khá 15,2 7,7 Ngữ văn 5,75 NPTG; 7,0
010158 NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH 14/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 6,25158 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0
010159 PHẠM QUỐC CƯỜNG 20/12/2002 Phú Thọ 0,75 7,75 6,25 7,25159 0,75Nam011 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Ngữ văn 5,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010160 TRẦN HIỀN DỊU 16/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,75 6,00160 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Ngữ văn 7,00 Địa lí 2,75 NPTG; 10,0
010161 TRƯƠNG MỸ DUYÊN 15/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,50161 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Ngữ văn 6,25 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0
010162 NGUYỄN NGỌC DŨNG 03/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,75 7,25162 0,75Nam011 Tốt Khá 14,5 7,6 Ngữ văn 3,50 Tiếng Pháp 1,90 NPTG; 6,5
010163 PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG 13/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,25 7,00163 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,2 8,2 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0
010164 PHÙNG THÙY DƯƠNG 17/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,00 6,00164 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 17,0 9,0 Ngữ văn 6,00 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 11,0
010165 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 10/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 6,25 7,25165 0,75Nam011 Tốt Giỏi 17,2 8,3 Ngữ văn 5,25 NPTG; 11,0
010166 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 10/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 5,00 6,75166 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0
010167 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,50 7,25167 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,4 8,5 Ngữ văn 6,50 NPTG; 9,0
010168 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 01/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 6,25168 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Ngữ văn 4,75 Tin học 0,00 NPTG; 8,0
010169 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG 25/08/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 8,25 7,00169 0,50Nữ012 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Ngữ văn 8,00 Tin học 0,75 NPTK; 8,0
010170 BÙI NGỌC HÀ 05/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,75 5,75170 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0
010171 LÊ HẢI HÀ 01/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,25171 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0
010172 TRẦN DIÊN HÀ 03/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,25172 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,3 9,2 Ngữ văn 7,00 Tiếng Pháp 6,50 NPTG; 10,0
010173 ĐẶNG HỒNG HẠNH 09/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,75 6,50173 0,75Nữ012 Tốt Khá 14,4 8,0 Ngữ văn 5,50 NPTG; 6,5
010174 HÀ THỊ HỒNG HẠNH 30/01/2003 Hà Nội 0,75 7,75 7,50 5,25174 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn 7,00 NPTG; 10,0
010175 NGUYỄN THỊ MAI HẰNG 25/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,25 6,25175 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,8 8,2 Ngữ văn 6,50 NPTG; 9,5
010176 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,00 5,75176 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,4 8,1 Ngữ văn 6,50 NPTG; 11,0
010177 TRẦN THU HẰNG 13/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 6,00177 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Ngữ văn 6,25 NPTG; 11,0
010178 TRIỆU DIỄM HẰNG 29/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,25 6,25178 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Ngữ văn 7,50 NPTG; 11,0
010179 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 6,75179 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Ngữ văn 4,00 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 8,0
010180 NGÔ THANH HIỀN 22/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 7,25180 0,75Nữ012 Tốt Khá 14,8 7,8 Ngữ văn 5,25 NPTG; 6,0
010181 NGUYỄN THÚY HIỀN 25/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 7,75 6,25181 0,75Nữ013 Tốt Khá 15,1 7,8 Ngữ văn 5,00 Lịch sử 0,00 NPTG; 7,0
010182 VŨ HUY HOÀNG 06/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 7,50 7,25182 0,75Nam013 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Ngữ văn Tin học 0,25 NPTG; 7,0
010183 CAO THANH HÒA 04/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 5,75 6,00183 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Ngữ văn 7,00 NPTG; 7,5
010184 NGUYỄN XUÂN HÒA 10/04/2003 Phú Thọ 1,75 6,00 5,50 7,00184 1,00 0,75Nam013 Tốt Khá 14,3 7,5 Ngữ văn 4,50 CTB2; NPTG; 6,0
Trang 5 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010185 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 07/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 6,50185 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0
010186 ĐẶNG NGUYỄN HỒNG HUỆ 26/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 2,50186 0,75Nữ013 Tốt Khá 11,9 7,4 Ngữ văn 4,75 Địa lí 2,50 NPTG; 6,0
010187 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 22/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 6,25187 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,5 9,0 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0
010188 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,50188 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 18,0 8,6 Ngữ văn 7,50 NPTG; 11,0
010189 NGUYỄN THANH HUYỀN 16/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 6,25189 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,2 8,0 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0
010190 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 01/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,25190 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Ngữ văn 6,50 NPTG; 10,0
010191 NGUYỄN THÚY HUYỀN 21/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,50191 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,6 9,1 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0
010192 PHẠM THU HUYỀN 18/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,75 6,25192 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Ngữ văn 7,25 NPTG; 11,0
010193 VŨ MINH HUYỀN 22/06/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 8,00 7,75193 0,50Nữ013 Tốt Khá 16,0 7,8 Ngữ văn 4,50 Tiếng Pháp 4,00 NPTK; 6,5
010194 HÀ KHÁNH HƯƠNG 13/03/2003 Phú Thọ 1,25 7,75 7,25 6,75194 0,50 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Ngữ văn 5,50 DT; NPTG; 9,5
010195 HOÀNG THU HƯƠNG 12/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,00 7,50195 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,7 9,0 Ngữ văn 5,25 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0
010196 NGUYỄN HỒNG HƯƠNG 21/10/2003 Hà Nội 1,25 7,75 7,00 7,50196 0,50 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Ngữ văn 7,00 DT; NPTG; 8,0
010197 NGUYỄN LAN HƯƠNG 18/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 4,75 5,25197 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 14,9 8,1 Ngữ văn 7,00 NPTG; 10,0
010198 NGUYỄN LINH HƯƠNG 14/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,25 6,25198 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Ngữ văn 4,25 NPTG; 10,0
010199 NGUYỄN MAI HƯƠNG 10/03/2003 Thái Nguyên 1,00 6,75 6,75 6,50199 0,50 0,50Nữ014 Tốt Khá 14,4 8,4 Ngữ văn 3,25 DT; NPTK; 7,5
010200 NGUYỄN THANH HƯƠNG 02/08/2003 Hà Giang 0,75 8,25 6,50 6,75200 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Ngữ văn 6,50 NPTG; 11,0
010201 TRẦN LAN HƯƠNG 17/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,25 7,25201 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Ngữ văn 5,75 NPTG; 8,0
010202 VŨ TRẦN THANH HƯƠNG 28/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 6,00202 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 17,6 9,0 Ngữ văn 5,00 Địa lí 1,75 NPTG; 8,0
010203 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 07/11/2003 Hà Nội 0,75 7,00 6,50 4,50203 0,75Nam014 Tốt Khá 12,5 7,4 Ngữ văn 4,75 Địa lí NPTG; 6,0
010204 ĐẶNG VÂN LAN 13/10/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 6,50 7,00204 0,50Nữ014 Tốt Khá 14,8 8,1 Ngữ văn 6,00 Địa lí NPTK; 6,0
010205 ĐINH NGỌC LAN 19/01/2003 Phú Thọ 0,75205 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 17,7 8,7 Ngữ văn NPTG; 8,0
010206 DƯƠNG TÙNG LÂM 19/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 4,50 5,25206 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0
010207 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 01/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,00207 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0
010208 LÊ THỊ THÙY LINH 26/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 5,25208 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Ngữ văn 6,25 NPTG; 7,5
010209 MAI GIA LINH 25/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 6,75209 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Ngữ văn 7,00 Tin học 0,00 NPTG; 8,0
010210 NGÔ KHÁNH LINH 02/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 6,00210 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0
010211 NGUYỄN DIỆU LINH 22/11/2003 Phú Thọ 0,50 8,00 9,00 7,25211 0,50Nữ015 Tốt Giỏi 16,4 8,9 Ngữ văn 8,00 Lịch sử 3,25 NPTK; 8,0
010212 NGUYỄN HOÀI LINH 15/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,75 4,75212 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 15,1 8,3 Ngữ văn 7,00 NPTG; 7,0
010213 NGUYỄN HOÀNG NGỌC LINH 13/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 5,75213 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Ngữ văn 7,75 NPTG; 8,0
010214 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 6,75 7,50214 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Ngữ văn 6,50 NPTG; 8,0
010215 TRẦN KHÁNH LINH 26/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,00 5,50215 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Ngữ văn 7,50 NPTG; 9,0
010216 TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 4,00216 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Ngữ văn 6,50 NPTG; 8,0
010217 TRẦN NHẬT LINH 25/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 5,25217 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 17,1 8,5 Ngữ văn 7,25 NPTG; 8,0
010218 TRẦN THỊ THÙY LINH 06/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,25218 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,2 8,0 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0
010219 NGUYỄN HOÀNG LONG 22/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 6,50219 0,75Nam015 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Ngữ văn 0,50 Tiếng Pháp NPTG; 8,0
010220 HÀ YẾN LY 07/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,00 6,25220 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Ngữ văn 5,25 NPTG; 8,0
010221 LÊ HÀ KHÁNH LY 07/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,50221 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 18,3 8,7 Ngữ văn 7,25 NPTG; 8,0
010222 LƯU THỊ KHÁNH LY 27/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,00 6,25222 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0
Trang 6 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010223 NGUYỄN HƯƠNG LY 12/07/2003 Hà Nội 0,75 6,50 7,25 4,75223 0,75Nữ015 Tốt Khá 13,7 7,7 Ngữ văn 5,25 Lịch sử 0,00 NPTG; 6,0
010224 NGUYỄN PHƯƠNG LY 29/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 6,50224 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Ngữ văn 7,00 NPTG; 9,0
010225 ĐỖ NGỌC MAI 31/05/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 7,00 5,25225 0,50Nữ015 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Ngữ văn 5,50 NPTK; 8,0
010226 HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI 16/06/2003 Phú Thọ 0,75 9,00 8,75 7,50226 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,5 9,3 Ngữ văn 5,50 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0
010227 HOÀNG KIM MÂY 20/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 6,50227 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Ngữ văn 7,00 Địa lí 3,25 NPTG; 7,5
010228 ĐẶNG THỊ NGỌC MINH 09/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,75 7,25228 0,75Nữ016 Tốt Khá 14,1 7,5 Ngữ văn 5,25 NPTG; 6,5
010229 NGUYỄN NGỌC MINH 18/04/2003 Cà Mau 0,75 8,00 6,75 6,00229 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Ngữ văn 4,75 Địa lí NPTG; 7,0
010230 NGUYỄN PHAN NHẬT MINH 11/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,00 6,75230 0,75Nam016 Tốt Giỏi 15,0 8,0 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0
010231 NGUYỄN VŨ NGUYỆT MINH 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,50231 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Ngữ văn 7,00 NPTG; 11,0
010232 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 07/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 6,25 5,25232 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 15,2 8,4 Ngữ văn 6,25 NPTG; 7,5
010233 BÙI NHƯ NGỌC 14/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,50233 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Ngữ văn 5,75 NPTG; 9,0
010234 HOÀNG THÚY NGỌC 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 6,50234 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0
010235 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC 24/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,00 7,25235 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,2 9,0 Ngữ văn 7,00 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 10,0
010236 PHẠM MINH NGỌC 12/06/2003 Hà Giang 0,75 8,00 8,50 6,50236 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0
010237 TRẦN HỒNG NGỌC 25/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,25 6,75237 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 16,8 8,2 Ngữ văn 5,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010238 CAO THỊ THANH NHÀN 06/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 6,00238 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 16,7 8,1 Ngữ văn 5,25 NPTG; 8,0
010239 NGUYỄN VIẾT KHÁNH NHÂN 20/10/2003 Huế 0,75 6,75 5,50 7,25239 0,75Nam016 Tốt Khá 14,5 7,8 Ngữ văn 3,00 NPTG; 7,0
010240 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 05/07/2003 Phú Thọ 0,50240 0,50Nữ016 Tốt Khá 15,3 7,6 Ngữ văn Địa lí CDT; 6,0
010241 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 29/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,75 4,25241 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Ngữ văn 5,25 Địa lí 0,25 NPTG; 7,5
010242 NGUYỄN TRANG NHUNG 24/05/2003 Phú Thọ 0,50 6,75 7,00 7,25242 0,50Nữ017 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Ngữ văn 4,25 Tin học 0,50 NPTK; 6,5
010243 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 14/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 7,75243 0,75Nữ017 Tốt Khá 15,5 8,2 Ngữ văn 0,75 Tin học NPTG; 7,5
010244 ĐINH THU PHƯƠNG 07/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 7,50244 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0
010245 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 19/06/2003 Bắc Ninh 0,75 7,25 8,50 7,50245 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0
010246 LƯU NHƯ QUỲNH 27/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 3,50 3,00246 0,75Nữ017 Tốt Khá 13,8 7,9 Ngữ văn 6,75 Lịch sử NPTG; 8,0
010247 NGUYỄN ĐỖ THÚY QUỲNH 04/02/2003 TP Hồ Chí Minh 0,75 8,25 8,75 7,50247 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 18,4 8,8 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0
010248 NGUYỄN THÚY QUỲNH 14/10/2003 Phú Thọ 1,75 7,00 7,25 6,25248 1,00 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Ngữ văn 3,00 CTB2; NPTG; 6,5
010249 LÊ THỊ MINH TÂM 24/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,75 7,50249 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 18,3 9,1 Ngữ văn 7,50 NPTG; 9,0
010250 VŨ THỊ THANH TÂM 11/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,25250 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 18,1 8,6 Ngữ văn 4,75 Tin học 0,50 NPTG; 8,0
010251 NGUYỄN HÀ THANH 15/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 6,25251 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Ngữ văn Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0
010252 BÙI PHƯƠNG THẢO 17/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 6,50252 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Ngữ văn 7,25 NPTG; 11,0
010253 ĐẶNG NGỌC THẢO 21/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,00 6,00253 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0
010254 ĐINH PHƯƠNG THẢO 21/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,00 7,50254 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0
010255 NGUYỄN NHẬT THẢO 19/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 6,50255 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0
010256 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,75 6,00256 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Ngữ văn 7,25 NPTG; 9,0
010257 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 09/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,00 6,25257 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Ngữ văn 7,75 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 10,0
010258 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 03/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,00258 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0
010259 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,00259 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Ngữ văn 6,00 NPTG; 10,0
010260 GIÁP HOÀI THU 13/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,25260 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0
Trang 7 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010261 HOÀNG THỊ THU THỦY 25/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,25 7,50261 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Ngữ văn 4,50 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 10,0
010262 BÙI KHÁNH TOÀN 17/09/2003 Phú Thọ 1,25 8,00 7,25 6,00262 0,50 0,75Nam018 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Ngữ văn 5,00 DT; NPTG; 7,0
010263 BÙI THỊ THU TRANG 15/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,25 6,00263 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Ngữ văn 6,50 NPTG; 7,5
010264 CAO QUỲNH TRANG 16/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,25 7,50264 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 18,4 8,8 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0
010265 CẦM HÀ TRANG 04/10/2003 Phú Thọ 1,25 8,00 8,25 6,25265 0,50 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 15,9 9,1 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 4,00 DT; NPTG; 8,0
010266 ĐẠI HUYỀN TRANG 10/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,25 6,25266 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,3 8,1 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0
010267 ĐINH HÀ TRANG 02/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 4,75 6,00267 0,75Nữ018 Tốt Khá 14,5 8,1 Ngữ văn 6,75 NPTG; 7,0
010268 ĐỖ LINH TRANG 23/10/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 3,75 2,00268 0,75Nữ018 Tốt Khá 13,7 7,4 Ngữ văn 4,25 NPTG; 6,0
010269 LÊ MINH TRANG 21/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,75 6,50269 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0
010270 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 29/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,50270 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0
010271 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 7,50271 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0
010272 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 02/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,75 6,50272 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Ngữ văn 7,00 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 11,0
010273 PHẠM HÀ TRANG 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 7,00273 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0
010274 TRẦN PHƯƠNG TRANG 13/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 6,00 1,75274 0,75Nữ019 Tốt Khá 12,6 7,4 Ngữ văn 4,50 Lịch sử 1,50 NPTG; 7,0
010275 TRẦN THỊ THU TRANG 06/12/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,00 4,75275 0,50Nữ019 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Ngữ văn 6,25 NPTK; 8,0
010276 TRỊNH MINH TRANG 22/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,50 4,75276 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Ngữ văn 7,50 Lịch sử NPTG; 8,0
010277 LÊ VIỆT TRINH 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 4,50277 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Ngữ văn 5,50 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0
010278 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 01/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,50 7,50278 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,5 9,2 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 10,0
010279 NGUYỄN NGỌC YẾN VI 12/05/2003 Vĩnh Phúc 0,75 8,00 7,25 7,50279 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 18,4 8,7 Ngữ văn 5,50 NPTG; 10,0
010280 CAO PHƯƠNG YẾN VY 05/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 5,25 7,00280 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 15,8 8,1 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,5
010281 LƯƠNG HẢI YẾN 06/07/2003 Phú Thọ 0,50 8,25 6,75 7,75281 0,50Nữ019 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Ngữ văn 7,00 Tin học 0,25 NPTK; 8,0
010282 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 26/12/2003 Vĩnh Phú 0,75 8,00 6,50 6,00282 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0
010283 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 04/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,00 7,00283 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 14,7 8,1 Ngữ văn 4,00 Địa lí 5,75 NPTG; 8,0
010284 HÀ BẢO AN 30/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 7,25284 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Tiếng Anh 7,20 Tiếng Pháp 8,30 NPTG; 10,0
010285 LÊ QUỐC AN 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,25285 0,75Nam019 Tốt Giỏi 15,5 8,1 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 7,0
010286 NGUYỄN THÙY AN 06/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,00286 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 17,3 9,0 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0
010287 NGUYỄN TIẾN AN 26/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 7,00287 0,75Nam020 Tốt Khá 14,2 7,6 Tiếng Anh 2,30 NPTG; 6,0
010288 VŨ THÀNH AN 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,50 7,50288 0,75Nam020 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tiếng Anh 6,40 NPTG; 8,0
010289 CHU NGUYỄN TIẾN ANH 14/09/2003 Hà Nội 0,75 6,00 8,25 7,25289 0,75Nam020 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 2,60 NPTG; 8,0
010290 ĐẶNG HOÀNG ANH 25/08/2003 TP Hồ Chí Minh 0,75 7,25 9,00 6,50290 0,75Nam020 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 8,0
010291 LÊ HỒNG ANH 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 10,00 7,25291 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Tiếng Anh 5,90 NPTG; 12,0
010292 LÊ HỒNG QUÝ ANH 27/10/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,75 8,50 6,25292 0,75Nam020 Tốt Khá 15,2 8,5 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 7,5
010293 LÊ THỊ NGỌC ANH 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,50 6,50293 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tiếng Anh 4,90 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 8,0
010294 LÊ TÚ ANH 23/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,50 7,25294 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 5,50 NPTG; 8,0
010295 NGÔ NGỌC MAI ANH 24/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,75 6,75295 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Tiếng Anh 4,00 NPTG; 8,0
010296 NGUYỄN ĐỨC ANH 11/10/2003 Hà Nội 0,75 4,50 7,75 7,25296 0,75Nam020 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Tiếng Anh 1,30 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 8,0
010297 NGUYỄN LAN ANH 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 10,00 7,50297 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 17,9 9,4 Tiếng Anh 7,90 NPTG; 12,0
010298 NGUYỄN QUỲNH ANH 12/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,50 5,50298 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 15,0 8,8 Tiếng Anh 6,80 Tiếng Pháp 8,20 NPTG; 9,0
Trang 8 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010299 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 21/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,50 7,25299 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 4,40 NPTG; 8,0
010300 NGUYỄN VIỆT ANH 13/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,75 7,00300 0,75Nam020 Tốt Khá 14,3 8,1 Tiếng Anh 7,40 NPTG; 10,5
010301 PHAN HÀ VÂN ANH 20/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,50 6,00301 0,75Nữ021 Tốt Khá 14,8 7,8 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,80 NPTG; 7,0
010302 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 31/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,50 6,25302 0,75Nữ021 Tốt Khá 14,4 8,3 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0
010303 VI HÀ MAI ANH 17/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 7,50303 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0
010304 NGUYỄN NGỌC ÁNH 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,50 7,25304 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0
010305 TRẦN NGỌC ÁNH 15/03/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 10,00 5,25305 0,50 0,75Nữ021 Tốt Khá 13,3 7,6 Tiếng Anh 5,80 DT; NPTG; 11,0
010306 VŨ LÊ NGỌC ÁNH 17/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 7,25306 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 17,3 9,1 Tiếng Anh 6,10 NPTG; 12,0
010307 ĐỖ BẢO CHÂM 02/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,50 6,25307 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 16,8 9,3 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 6,60 NPTG; 9,0
010308 ĐỖ LINH CHI 09/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 7,25308 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0
010309 NGUYỄN LINH CHI 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 9,25 7,50309 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 16,5 8,9 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 7,20 NPTG; 10,0
010310 PHẠM QUẾ CHI 24/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 6,25310 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0
010311 PHẠM TRẦN CHÍNH 03/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,25311 0,75Nam021 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Anh 3,50 NPTG; 8,0
010312 NGUYỄN CHÍ CÔNG 04/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,00312 0,75Nam021 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Tiếng Anh 6,40 NPTG; 11,0
010313 LÊ HỮU CƯỜNG 14/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,25313 0,75Nam021 Tốt Giỏi 17,4 8,1 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0
010314 TRẦN QUÝ CƯỜNG 16/12/2003 Yên Bái 0,75 5,50 7,25 5,75314 0,75Nam021 Tốt Khá 13,2 6,9 Tiếng Anh 1,60 NPTG; 6,0
010315 HOÀNG BẢO NGỌC DIỆP 11/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,50 7,25315 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 15,7 8,8 Tiếng Anh 7,20 Tiếng Pháp NPTG; 10,0
010316 HÀ ĐỨC DUY 27/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,75 7,25316 0,75Nam022 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 7,20 NPTG; 11,0
010317 NGUYỄN ĐỖ TUẤN DUY 09/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,50317 0,75Nam022 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tiếng Anh 6,30 Tiếng Pháp 8,10 NPTG; 11,0
010318 NGUYỄN XUÂN DUY 16/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,75 7,50318 0,75Nam022 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Tiếng Anh 2,60 NPTG; 8,0
010319 VĂN THÀNH DUY 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,25 7,00319 0,75Nam022 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Tiếng Anh 6,60 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 12,0
010320 VŨ LINH DUY 05/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,00 7,00320 0,75Nam022 Tốt Khá 13,3 8,1 Tiếng Anh 5,00 Tiếng Pháp 5,40 NPTG; 6,0
010321 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 16/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,50321 0,75Nam022 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 8,0
010322 NGUYỄN TẤN DŨNG 24/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 5,50322 0,75Nam022 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 7,5
010323 ĐỖ HOÀNG DƯƠNG 24/08/2003 Phú Thọ 0,50 5,25 8,25 7,00323 0,50Nam022 Tốt Khá 13,9 7,7 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 5,80 NPTK; 6,0
010324 NGUYỄN HOÀNG THÙY DƯƠNG 15/09/2003 Hà Nội 0,75 6,00 8,25 3,00324 0,75Nữ022 Tốt Khá 13,2 7,8 Tiếng Anh Tiếng Pháp 7,80 NPTG; 6,5
010325 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,50 7,25325 0,75Nữ022 Tốt Giỏi 17,5 8,9 Tiếng Anh 6,80 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 12,0
010326 PHAN QUANG DƯƠNG 27/12/2003 Hà Nội 0,75 6,50 9,25 6,25326 0,75Nam022 Tốt Khá 14,3 7,9 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 7,90 NPTG; 6,5
010327 TRẦN THÙY DƯƠNG 16/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 6,00327 0,75Nữ022 Tốt Giỏi 16,1 8,1 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 8,0
010328 VŨ ÁNH DƯƠNG 10/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 9,25 7,00328 0,75Nữ022 Tốt Giỏi 16,1 9,1 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp 8,10 NPTG; 11,0
010329 HOÀNG THẮNG ĐẠT 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 8,75 6,50329 0,75Nam022 Tốt Khá 15,1 7,7 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 6,0
010330 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,00 4,00330 0,75Nam022 Tốt Giỏi 14,6 8,3 Tiếng Anh 2,40 NPTG; 8,0
010331 DƯƠNG HẢI ĐĂNG 05/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,25 5,75331 0,75Nam023 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Tiếng Anh 2,60 NPTG; 8,0
010332 ĐỖ HẢI ĐĂNG 05/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 5,00332 0,75Nam023 Tốt Khá 13,1 8,1 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 6,0
010333 NGUYỄN KHOA ĐĂNG 08/04/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 9,00 7,25333 0,75Nam023 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Tiếng Anh 5,80 NPTG; 8,0
010334 VŨ HẢI ĐĂNG 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,25 7,25334 0,75Nam023 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Anh 5,90 NPTG; 8,0
010335 NGÔ ĐỨC ĐỘ 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 9,25 6,50335 0,75Nam023 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0
010336 ĐẶNG MINH ĐỨC 03/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,75 7,00336 0,75Nam023 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Tiếng Anh 5,40 NPTG; 7,5
Trang 9 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010337 NGUYỄN HUYỀN MINH ĐỨC 25/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 6,25337 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 7,10 NPTG; 9,0
010338 PHẠM LONG ĐỨC 05/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,50 7,25338 0,75Nam023 Tốt Khá 13,8 7,8 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 8,40 NPTG; 10,0
010339 BÙI BẰNG GIANG 19/11/2003 Phú Thọ 1,25 5,50 8,75 6,50339 0,50 0,75Nam023 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 6,60 DT; NPTG; 7,5
010340 CHU NGỌC NGÂN GIANG 16/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 7,50340 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0
010341 HOÀNG HUYỀN GIANG 27/01/2003 Tuyên Quang 0,75 6,50 8,25 8,50341 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 8,0
010342 HOÀNG NGUYỄN NGỌC GIANG 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 7,50342 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 15,6 8,8 Tiếng Anh 6,90 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 10,0
010343 NGUYỄN CHÂU GIANG 15/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,75 7,25343 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 17,2 9,0 Tiếng Anh 6,80 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010344 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 09/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,75 7,00344 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 17,6 8,8 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp NPTG; 12,0
010345 PHAN HOÀNG GIANG 19/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 10,00 7,50345 0,75Nam023 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Tiếng Anh 7,20 NPTG; 12,0
010346 CHU THỊ VIỆT HÀ 27/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,50 7,50346 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Tiếng Anh 5,60 NPTG; 8,0
010347 NGUYỄN HOÀNG HÀ 18/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,75 5,50347 0,75Nam024 Tốt Khá 13,4 7,6 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 7,5
010348 NGUYỄN VIỆT HÀ 12/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 7,50348 0,75Nam024 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 5,90 NPTG; 8,0
010349 QUÁCH THÚY HÀ 15/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 5,25349 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0
010350 HÀ MINH HẢI 31/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,75 6,75350 0,75Nam024 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0
010351 TRẦN THANH HẢI 26/11/2003 Tp Hồ Chí Minh 0,75 5,50 8,00 7,00351 0,75Nam024 Tốt Khá 14,3 8,1 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 7,0
010352 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG HẠNH 31/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 6,50352 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Tiếng Anh 4,20 NPTG; 8,0
010353 PHẠM NGÂN HẠNH 28/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,75353 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Tiếng Anh 4,70 NPTG; 8,0
010354 NGUYỄN BÍCH HẰNG 15/06/2003 Hà Nội 0,75 8,00 8,25 6,00354 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 8,0
010355 NGUYỄN HÀ MỸ HẰNG 28/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,50 7,25355 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Anh 7,60 Tiếng Pháp 8,10 NPTG; 11,5
010356 PHẠM THÚY HẰNG 28/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,00356 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 3,70 Tin học 4,25 NPTG; 8,0
010357 HOÀNG THÚY HIỀN 29/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,75 6,50357 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Tiếng Anh 6,20 Tiếng Pháp 6,80 NPTG; 8,0
010358 TRẦN THỊ THU HIỀN 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 10,00 5,50358 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp NPTG; 9,5
010359 ĐẶNG TRẦN HIẾU 01/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,00 7,00359 0,75Nam024 Tốt Giỏi 14,7 8,4 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 8,0
010360 NGUYỄN THU HOÀI 28/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,50 6,25360 0,75Nữ024 Tốt Khá 14,7 7,7 Tiếng Anh 2,00 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 7,0
010361 HOÀNG HUY HOÀN 23/12/2003 Phú Thọ 1,25361 0,50 0,75Nam025 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh DT; NPTG; 8,0
010362 VŨ VIỆT HOÀNG 11/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,50362 0,75Nam025 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Anh 3,70 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0
010363 TRẦN LÊ PHƯƠNG HUỆ 28/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,00363 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp NPTG; 8,0
010364 TRƯƠNG THU HUỆ 16/02/2003 Vĩnh Phúc364 Nữ025 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Tiếng Anh12,0
010365 ĐẶNG HỮU HUY 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,75 7,25365 0,75Nam025 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Anh 4,00 NPTG; 8,0
010366 ĐẶNG QUỐC HUY 17/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 6,25366 0,75Nam025 Tốt Khá 14,4 8,1 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 9,0
010367 LÊ MINH HUY 22/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 5,75367 0,75Nam025 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 7,5
010368 LÊ QUỐC HUY 06/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,25368 0,75Nam025 Khá Khá 12,6 7,2 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 5,5
010369 NGUYỄN NHẬT HUY 15/12/2003 Phú Thọ 0,50 7,25 9,50 7,50369 0,50Nam025 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 6,60 Tiếng Pháp 8,40 NPTK; 10,0
010370 BÙI DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 02/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,75 9,00 7,50370 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 18,1 8,9 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 7,70 NPTG; 10,0
010371 BÙI KHÁNH HUYỀN 26/06/2003 Phú Thọ 1,25 7,50 9,00 7,25371 0,50 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 15,8 8,8 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 7,90 DT; NPTG; 11,0
010372 LƯƠNG THỊ MINH HUYỀN 13/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,75 7,50372 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Tiếng Anh 7,90 NPTG; 12,0
010373 PHAN THANH HUYỀN 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,75 6,75373 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Tiếng Anh 2,70 NPTG; 8,0
010374 BÙI MẠNH HÙNG 27/04/2003 Liên bang Nga 0,75 7,00 8,25 7,50374 0,75Nam025 Tốt Giỏi 15,1 8,5 Tiếng Anh 5,20 NPTG; 8,0
Trang 10 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010375 TRỊNH VIỆT HÙNG 13/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,25 7,50375 0,75Nam025 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Tiếng Anh 4,70 NPTG; 8,0
010376 ĐỖ THU HƯƠNG 09/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,50376 0,75Nữ026 Tốt Khá 14,7 8,1 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 7,5
010377 PHAN THANH HƯƠNG 11/03/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,25 7,50377 0,50Nữ026 Tốt Giỏi 16,0 8,2 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 4,10 NPTK; 8,0
010378 TRẦN LAN HƯƠNG 29/07/2003 Hà Nội 0,75 8,00 8,00 7,75378 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 11,0
010379 PHAN THU HƯỜNG 11/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 7,50379 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 7,00 NPTG; 8,0
010380 NGUYỄN CÔNG KHANH 11/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,50 6,50380 0,75Nam026 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Tiếng Anh 3,30 NPTG; 8,0
010381 ĐỖ VÂN KHÁNH 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,50381 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Tiếng Anh 4,30 NPTG; 12,0
010382 NGUYỄN QUANG KHẢI 31/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 7,50382 0,75Nam026 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,80 NPTG; 8,0
010383 VŨ VIỆT LÂM 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 7,50383 0,75Nam026 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 7,5
010384 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 16/07/2003 Phú Thọ 0,50 4,50 9,00 2,25384 0,50Nữ026 Tốt Khá 13,0 8,0 Tiếng Anh Lịch sử 0,50 NPTK; 6,0
010385 THẠCH THỊ BÍCH LIÊN 07/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 6,50385 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp NPTG; 10,0
010386 ĐINH DIỆU LINH 15/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,00386 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 12,0
010387 HÀ KHÁNH LINH 01/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 5,75387 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 15,1 8,5 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0
010388 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 27/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,00388 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 5,50 NPTG; 7,0
010389 NGUYỄN DIỆU LINH 27/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 6,25389 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Tiếng Anh 5,40 NPTG; 12,0
010390 NGUYỄN THẢO LINH 10/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,50 7,25390 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Tiếng Anh 6,00 Tiếng Pháp NPTG; 9,0
010391 QUẢN THÙY LINH 19/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 7,00391 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Tiếng Anh 5,60 Tiếng Pháp NPTG; 10,0
010392 TRẦN THẢO LINH 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,00392 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 5,70 NPTG; 8,0
010393 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 07/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 10,00 6,50393 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 15,6 8,8 Tiếng Anh 5,95 Tiếng Pháp 7,90 NPTG; 10,0
010394 TRIỆU THỊ KHÁNH LINH 08/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,50394 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 4,55 Tiếng Pháp 5,50 NPTG; 8,0
010395 NGUYỄN MINH LOAN 26/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,75395 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,8 9,8 Tiếng Anh 5,60 NPTG; 12,0
010396 CÙ THẢO LY 28/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 7,00396 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tiếng Anh 6,50 NPTG; 9,0
010397 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LY 14/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 7,25 3,00397 0,50Nữ027 Tốt Khá 12,3 8,0 Tiếng Anh 2,60 Địa lí 1,00 NPTK; 6,0
010398 TRẦN THỊ HOÀI LY 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,50 6,50398 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Tiếng Anh 6,10 NPTG; 10,0
010399 BẠCH THỊ NGỌC MAI 19/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 6,50399 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Tiếng Anh 5,50 NPTG; 9,0
010400 NGUYỄN LÊ HIỀN MAI 26/09/2003 Phú Thọ 8,25 9,50 7,25400 Nữ027 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Tiếng Anh 6,90 Tiếng Pháp 7,6012,0
010401 NGUYỄN NGỌC MAI 31/07/2003 Hà Nội 0,75 7,25 9,75 7,50401 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,7 8,7 Tiếng Anh 7,20 NPTG; 11,0
010402 NGUYỄN TUYẾT MAI 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,75 6,25402 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 4,95 Tiếng Pháp 7,00 NPTG; 8,0
010403 TẠ ĐỨC MẠNH 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 6,00403 0,75Nam027 Tốt Khá 14,1 8,3 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 7,50 NPTG; 6,5
010404 VŨ ĐỨC MẠNH 16/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 7,25404 0,75Nam027 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp 7,40 NPTG; 11,0
010405 VŨ NGUYỄN TRÀ MI 04/02/2003 Phú Thọ 7,00 9,50 8,50405 Nữ027 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Tiếng Anh 7,70 Tiếng Pháp 8,6012,0
010406 CAO BẢO MINH 22/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,75 8,25406 0,75Nam028 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0
010407 TẠ KHÁNH NGỌC MINH 09/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,75 7,25407 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp NPTG; 8,0
010408 LÊ HOA MY 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 7,50 3,75408 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Tiếng Anh 2,00 NPTG; 8,0
010409 NGUYỄN THẢO MY 28/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,25409 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 17,0 8,2 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 8,0
010410 NGUYỄN HOÀNG NAM 20/10/2003 Hà Nội 0,50 6,25 9,75 7,50410 0,50Nam028 Tốt Khá 14,7 8,0 Tiếng Anh 6,70 NPTK; 10,0
010411 NGUYỄN QUANG NAM 16/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,25 7,50411 0,75Nam028 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 3,90 NPTG; 7,5
010412 TRẦN HÀ NAM 04/07/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 9,00 6,25412 0,50 0,75Nam028 Tốt Khá 12,6 7,7 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp 4,80 DT; NPTG; 6,0
Trang 11 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010413 NGUYỄN THU NGA 31/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 6,50413 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 8,0
010414 MẠC THÚY NGÂN 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,75 8,75414 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 17,9 9,2 Tiếng Anh 7,90 NPTG; 12,0
010415 NGUYỄN HÀ NGÂN 30/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 7,50415 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 18,4 8,9 Tiếng Anh 5,20 NPTG; 9,0
010416 PHẠM THU NGÂN 11/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 10,00 7,75416 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 6,40 NPTG; 8,0
010417 TRẦN THỊ KIM NGÂN 18/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,75 10,00 7,50417 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Tiếng Anh 7,20 NPTG; 11,0
010418 VŨ THU NGÂN 31/10/2003 Phú Thọ 8,50 9,25 7,75418 Nữ028 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Tiếng Anh 8,10 Tiếng Pháp 7,8012,0
010419 DƯƠNG HỒNG NGỌC 30/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,50419 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp 5,40 NPTG; 8,0
010420 ĐỖ PHƯƠNG NHƯ NGỌC 29/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,25 6,75420 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 7,40 NPTG; 9,0
010421 HÀ PHÚC KIM NGỌC 29/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 6,50421 0,75Nam029 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 8,0
010422 LƯƠNG BẢO NGỌC 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,75 10,00 8,50422 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 10,0
010423 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 6,50423 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 8,0
010424 NGUYỄN MINH NGỌC 30/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 7,50424 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 3,90 NPTG; 8,0
010425 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC 03/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 6,50425 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0
010426 PHAN BẢO NGỌC 07/10/2003 Hà Nội 0,75 7,75 10,00 8,50426 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 15,3 8,7 Tiếng Anh 8,60 Tiếng Pháp 9,70 NPTG; 12,0
010427 HOÀNG NGỌC THẢO NGUYÊN 07/11/2003 TP Hồ Chí Minh 0,75 7,00 8,00 7,00427 0,75Nữ029 Tốt Khá 14,9 7,5 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 7,5
010428 TRẦN ĐÌNH NGUYÊN 08/09/2003 Tuyên Quang 0,75 4,50 8,75 6,25428 0,75Nam029 Tốt Khá 15,3 7,3 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 5,5
010429 VŨ THANH NHÀN 17/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 7,00429 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Tiếng Anh 2,70 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0
010430 TRẦN YẾN NHI 01/09/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 8,75 6,50430 0,50Nữ029 Tốt Khá 13,9 8,2 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 3,00 NPTK; 7,0
010431 NGUYỄN AN NHIÊN 01/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 10,00 7,25431 0,75Nam029 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tiếng Anh 5,80 NPTG; 8,0
010432 TIẾN HỒNG NHUNG 23/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,00432 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Tiếng Anh 3,20 NPTG; 8,0
010433 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 16/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,00 7,50433 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Tiếng Anh 5,80 NPTG; 9,0
010434 HOÀNG MINH PHÚC 10/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 5,75434 0,75Nam029 Tốt Khá 14,0 7,8 Tiếng Anh 3,30 Sinh học 4,75 NPTG; 7,0
010435 NGUYỄN HỮU PHÚC 20/11/2003 Vĩnh Phúc 7,75 10,00 7,50435 Nam029 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 7,00 Sinh học11,0
010436 DƯƠNG THU PHƯƠNG 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,00 4,00436 0,75Nữ030 Tốt Khá 14,5 8,0 Tiếng Anh 1,90 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 7,5
010437 HUỲNH THU PHƯƠNG 18/10/2003 Phú Thọ 0,50 5,25 7,50 6,25437 0,50Nữ030 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,30 NPTK; 8,0
010438 LÊ NHẬT PHƯƠNG 17/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,25 5,25438 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,80 NPTG; 8,0
010439 LÊ THANH PHƯƠNG 12/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 10,00 7,50439 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 17,7 9,2 Tiếng Anh 7,90 Tiếng Pháp 8,90 NPTG; 12,0
010440 NGUYỄN CHI PHƯƠNG 19/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,75 7,50440 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 18,4 9,1 Tiếng Anh 5,60 NPTG; 11,0
010441 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 07/12/2003 Vĩnh Phúc 0,75 8,00 9,75 5,25441 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 9,0
010442 NGUYỄN PHAN QUỲNH PHƯƠNG 10/05/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,25 5,50442 0,50Nữ030 Tốt Khá 14,6 8,0 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 3,80 NPTK; 6,0
010443 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 10/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,75 8,25443 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 17,9 9,0 Tiếng Anh 7,10 Tiếng Pháp 8,50 NPTG; 12,0
010444 NGUYỄN THU PHƯƠNG 04/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,25 6,25444 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 18,4 9,0 Tiếng Anh 4,90 NPTG; 8,0
010445 TRẦN MINH PHƯƠNG 24/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,25 7,25445 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0
010446 TRẦN THU PHƯƠNG 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,25446 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tiếng Anh 2,30 NPTG; 8,0
010447 VŨ TUYẾT PHƯƠNG 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,50 7,50447 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Tiếng Anh 6,00 Tiếng Pháp 7,50 NPTG; 8,0
010448 HOÀNG KIM PHƯỢNG 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,50448 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Tiếng Anh 4,40 NPTG; 8,0
010449 ĐINH NGỌC QUỲNH 25/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 7,00449 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Tiếng Anh 6,60 NPTG; 10,0
010450 LƯU TRÚC QUỲNH 07/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,75 7,25450 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 17,2 9,0 Tiếng Anh 6,70 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 12,0
Trang 12 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010451 TẠ PHƯƠNG QUỲNH 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,75 7,50451 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 18,3 9,2 Tiếng Anh 7,10 NPTG; 10,0
010452 ĐINH NGUYỄN CÔNG QUÝ 09/11/2003 Phú Thọ 1,25 7,75 10,00 7,50452 0,50 0,75Nam031 Tốt Giỏi 16,9 9,1 Tiếng Anh 7,00 DT; NPTG; 12,0
010453 PHẠM THỊ TỐ TÂM 19/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,50 7,50453 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 7,10 Tiếng Pháp 8,40 NPTG; 11,0
010454 LÊ NGUYỄN HOÀNG THÁI 26/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,50454 0,75Nam031 Tốt Giỏi 16,6 8,2 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 8,0
010455 LÊ PHƯƠNG THẢO 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 4,50455 0,75Nữ031 Tốt Khá 13,8 7,9 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 6,5
010456 PHAN HÀ PHƯƠNG THẢO 11/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,00456 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 7,50 NPTG; 10,0
010457 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 06/08/2003 Phú Thọ 5,50 9,25 5,50457 Nữ031 Tốt Giỏi 13,2 8,1 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 7,407,0
010458 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 6,50 5,50458 0,75Nữ031 Tốt Khá 13,5 7,6 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 6,0
010459 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 05/04/2003 Hà Nội 0,75 5,50 9,00 7,50459 0,75Nam031 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 7,5
010460 HÀ THỊ THANH THÚY 11/10/2003 Hungari 0,75 7,00 8,00 7,50460 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,80 NPTG; 8,0
010461 LÊ ĐỖ MINH THÚY 28/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 7,50461 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Tiếng Anh 6,20 Tiếng Pháp 7,40 NPTG; 8,0
010462 VI THỊ ANH THƯ 06/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 7,25462 0,75Nữ031 Tốt Khá 14,9 8,2 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 7,0
010463 BÙI QUỲNH TRANG 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 6,50463 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0
010464 MAI HUYỀN TRANG 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 7,50464 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Tiếng Anh 5,40 NPTG; 8,0
010465 NGUYỄN HÀ TRANG 16/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,50 7,00465 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Tiếng Anh 2,70 Tiếng Pháp 3,80 NPTG; 7,5
010466 NGUYỄN MINH TRANG 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 8,75466 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 16,6 9,1 Tiếng Anh 2,90 NPTG; 8,0
010467 NGUYỄN QUỲNH TRANG 12/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,50 5,25467 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,40 NPTG; 8,0
010468 NGUYỄN QUỲNH TRANG 02/12/2003 Phú Thọ 6,50 8,00 7,00468 Nữ032 Tốt Khá 14,6 8,0 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 5,107,0
010469 NGUYỄN THU TRANG 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,50 6,00469 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp NPTG; 8,0
010470 TRẦN HOÀNG KIM TRANG 30/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 10,00 7,50470 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 16,4 8,9 Tiếng Anh 6,30 NPTG; 9,0
010471 TRẦN THU TRANG 20/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,50 7,50471 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0
010472 VŨ QUỲNH TRANG 25/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,00472 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0
010473 ĐẶNG NGỌC LAN TRINH 03/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 6,50473 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,80 NPTG; 8,0
010474 TẠ THỦY TRÚC 12/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,75 7,25474 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 7,5
010475 NGUYỄN QUỐC SƠN TÙNG 06/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,00 7,00475 0,75Nam032 Tốt Giỏi 14,7 8,3 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 11,5
010476 NGUYỄN THANH TÙNG 06/05/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 9,25 7,25476 0,50Nam032 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tiếng Anh 6,70 Tiếng Pháp 7,00 NPTK; 7,5
010477 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 05/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,50 7,25477 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 17,2 8,4 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0
010478 NGUYỄN THÚY VÂN 14/03/2003 Phú Thọ 0,50 5,50 8,50 6,25478 0,50Nữ032 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Tiếng Anh 2,10 NPTK; 8,0
010479 HOÀNG QUỐC VIỆT 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,75 7,00479 0,75Nam032 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0
010480 HÀ QUÍ VƯƠNG 04/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,25 8,25480 0,75Nam032 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Tiếng Anh 6,70 Tiếng Pháp 7,30 NPTG; 12,0
010481 VŨ HẢI YẾN 05/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,25481 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 10,0
010482 HOÀNG MINH ANH 15/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,00 7,00482 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Vật lí 2,75 NPTG; 8,0
010483 NGUYỄN CHÂU ANH 21/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,75483 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 7,00 NPTG; 8,0
010484 NGUYỄN QUỲNH ANH 06/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 7,50484 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Vật lí 5,00 NPTG; 8,0
010485 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 24/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,25 6,75485 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Vật lí 7,75 NPTG; 10,0
010486 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 29/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,00 7,50486 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Vật lí 6,00 NPTG; 9,0
010487 CAO MINH CHÂU 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,75 7,00487 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 17,3 8,3 Vật lí 3,00 NPTG; 8,0
010488 TRẦN DƯƠNG CHÍNH 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 8,50488 0,75Nam033 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Vật lí 7,25 Toán 4,00 NPTG; 11,0
Trang 13 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010489 TRẦN ĐỨC CHÍNH 13/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 8,50489 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,8 9,0 Vật lí 7,25 NPTG; 9,0
010490 HOÀNG TRẦN DUY 30/06/2003 Nam Định 0,75 6,00 7,50 7,50490 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Vật lí 8,25 NPTG; 9,0
010491 PHẠM TÙNG DUY 14/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,50491 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Vật lí 6,75 NPTG; 10,0
010492 ĐOÀN VIỆT DŨNG 01/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 7,50492 0,75Nam033 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Vật lí 5,50 NPTG; 8,0
010493 ĐỖ QUANG DŨNG 12/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,50493 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,4 8,2 Vật lí 6,75 NPTG; 10,0
010494 HOÀNG ĐỨC DƯƠNG 04/09/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 6,50 5,50494 0,50 0,75Nam033 Tốt Khá 12,8 7,4 Vật lí 0,25 DT; NPTG; 6,0
010495 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,00 9,00495 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Vật lí 8,00 NPTG; 9,0
010496 CHU HẢI ĐĂNG 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,50496 0,75Nam034 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Vật lí 6,00 NPTG; 8,0
010497 ĐỖ ĐÌNH ĐĂNG 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,50 7,25497 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Vật lí 6,50 NPTG; 11,0
010498 ĐỖ NGỌC ĐIỀN 22/06/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 6,75 5,50498 0,75Nam034 Tốt Khá 13,4 7,8 Vật lí 0,50 NPTG; 6,0
010499 CAO HUY ĐÔNG 31/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,25 7,50499 0,75Nam034 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Vật lí 7,50 NPTG; 10,5
010500 NGUYỄN MINH ĐỨC 03/03/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 6,00 5,50500 0,75Nam034 Tốt Khá 13,1 7,5 Vật lí 0,25 NPTG; 7,0
010501 PHAN TRUNG ĐỨC 25/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,50501 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Vật lí 6,00 NPTG; 10,0
010502 TRIỆU TRƯỜNG GIANG 06/01/2003 Phú Thọ 1,25 4,00 5,50 6,25502 0,50 0,75Nam034 Tốt Khá 12,0 7,0 Vật lí 3,50 DT; NPTG; 6,0
010503 TRẦN HOÀNG THU HÀ 10/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,00 7,50503 0,75Nữ034 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Vật lí 1,75 NPTG; 8,0
010504 NGUYỄN PHAN HIẾU 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,50 7,50504 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Vật lí 5,00 NPTG; 8,0
010505 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,00505 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Vật lí 3,00 NPTG; 8,0
010506 TRẦN TRUNG HIẾU 23/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,00 7,25506 0,75Nam034 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Vật lí 8,00 NPTG; 11,0
010507 ĐÀO CHÍ HIỂN 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 4,50 7,75 5,75507 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Vật lí 2,75 NPTG; 8,0
010508 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 19/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,75 8,75508 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Vật lí 7,25 NPTG; 11,0
010509 TRẦN GIA HOÀNG 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,25 7,50509 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Vật lí 5,50 NPTG; 8,0
010510 DƯƠNG QUANG HUY 30/08/2003 Phú Thọ 1,25 5,50 4,75 7,50510 0,50 0,75Nam034 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Vật lí 6,25 DT; NPTG; 10,0
010511 LÊ QUANG HUY 15/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,00 7,25511 0,75Nam035 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Vật lí 6,00 NPTG; 10,0
010512 ĐỖ DUY HƯNG 17/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 7,25512 0,75Nam035 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Vật lí 4,25 NPTG; 8,5
010513 NGUYỄN ĐÔNG HƯNG 25/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,00 7,00513 0,75Nam035 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Vật lí 2,75 NPTG; 7,0
010514 NGUYỄN QUỐC HƯNG 01/02/2003 Bắc Giang 0,75 7,00 5,50 7,75514 0,75Nam035 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Vật lí 0,50 NPTG; 8,0
010515 HOÀNG KHÁNH HƯƠNG 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 6,25515 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Vật lí 5,75 NPTG; 8,0
010516 NGUYỄN THU HƯƠNG 17/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 6,50516 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 7,75 NPTG; 10,0
010517 DƯƠNG DUY KHÁNH 25/07/2003 Nam Định 0,75 6,25 7,50 7,50517 0,75Nam035 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Vật lí 7,00 NPTG; 8,0
010518 NGÔ HẢI LINH 14/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,50518 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 18,5 9,1 Vật lí 8,00 NPTG; 11,0
010519 QUÁCH DƯƠNG BẢO LINH 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,00519 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Vật lí 5,25 NPTG; 9,0
010520 BÙI TUYẾT MAI 31/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,75 7,00520 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Vật lí 4,75 NPTG; 8,0
010521 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 15/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 7,50521 0,75Nữ035 Tốt Khá 15,1 7,9 Vật lí 5,75 NPTG; 7,0
010522 TRẦN HÀ MY 14/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 7,00522 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,3 9,0 Vật lí 7,75 Toán 0,50 NPTG; 10,0
010523 TRẦN KIM NGÂN 01/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 7,50523 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 17,5 9,1 Vật lí 1,75 NPTG; 8,0
010524 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 15/06/2003 Phú Thọ 1,25 5,00 4,50 7,50524 0,50 0,75Nam035 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Vật lí 8,25 VĐBKK; NPTG; 11,0
010525 NGUYỄN BÍCH NGỌC 26/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 6,50525 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 5,00 NPTG; 8,0
010526 PHẠM GIA NGỌC 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,25 7,25526 0,75Nam036 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Vật lí 2,75 NPTG; 6,5
Trang 14 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010527 ĐINH CÔNG NHÃ 27/07/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 6,50 4,50527 0,50 0,75Nam036 Tốt Khá 14,4 8,2 Vật lí 3,50 DT; NPTG; 6,0
010528 NGUYỄN TRUNG NHẬT 29/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,75 7,00528 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Vật lí 4,25 Tiếng Anh 3,00 NPTG; 8,0
010529 ĐINH THỊ HÀ PHƯƠNG 26/10/2003 Phú Thọ 1,25 5,75 6,75 7,25529 0,50 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Vật lí 5,50 DT; NPTG; 10,0
010530 NGUYỄN MINH QUẢNG 20/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,00 7,50530 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,7 8,3 Vật lí 4,75 NPTG; 7,5
010531 DƯƠNG MINH QUÂN 22/10/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,00 7,25531 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Vật lí 5,50 NPTG; 8,0
010532 NGUYỄN MINH QUÂN 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,75 7,50532 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Vật lí 5,75 NPTG; 9,0
010533 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 19/07/2003 Phú Thọ 1,25 6,50 7,75 7,25533 0,50 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Vật lí 5,00 DT; NPTG; 10,0
010534 NGUYỄN THU QUỲNH 08/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,25 6,25534 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Vật lí 5,25 NPTG; 8,0
010535 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 7,25535 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Vật lí 7,00 NPTG; 10,0
010536 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 24/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 7,50536 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Vật lí 4,25 NPTG; 8,0
010537 TẠ THỊ KIM THANH 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 7,25537 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Vật lí 0,50 NPTG; 8,0
010538 TRẦN NGỌC THANH 07/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,75 7,50538 0,75Nam036 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Vật lí 7,25 Toán 1,50 NPTG; 8,0
010539 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 24/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 8,50539 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 18,2 8,8 Vật lí 6,75 NPTG; 10,0
010540 CAO NGỌC THẮNG 19/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 8,00540 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Vật lí 5,50 NPTG; 8,0
010541 DƯƠNG HỮU THUẬN 27/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,50 7,50541 0,75Nam037 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Vật lí 5,50 NPTG; 9,0
010542 PHẠM THỊ HỒNG THÚY 07/02/2003 Phú Thọ 6,50 7,00 8,00542 Nữ037 Tốt Giỏi 17,8 9,1 Vật lí 4,5010,0
010543 HÀ XUÂN TÍNH 02/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 7,25543 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Vật lí 8,00 Toán NPTG; 9,5
010544 ĐÀO HÀ TRANG 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,75 7,75544 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Vật lí 6,25 NPTG; 9,0
010545 NGUYỄN VŨ THÙY TRANG 20/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,25 8,75545 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Vật lí 2,00 Tiếng Anh 1,50 NPTG; 8,0
010546 NGUYỄN MẠNH TRÍ 25/01/2003 Gia Lai 1,25 7,25 7,00 8,50546 0,50 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 4,25 DT; NPTG; 9,0
010547 TRẦN QUANG VINH 12/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 7,25547 0,75Nam037 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Vật lí 5,25 NPTG; 8,0
010548 ĐỖ QUÝ VƯƠNG 09/01/2003 Hà Nội 0,75 7,00 8,00 7,50548 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Vật lí 4,00 NPTG; 8,0
010549 KHUẤT VĂN VƯƠNG 01/01/2003 Hà Nội 0,75 6,50 8,00 6,00549 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Vật lí 3,25 NPTG; 8,0
010550 NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG 21/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,50 7,50550 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Vật lí 1,75 Tiếng Anh NPTG; 8,5
010551 NGUYỄN VĂN AN 15/03/2003 Phú Thọ 0,50 6,25 8,50 7,50551 0,50Nam037 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Hoá học 3,50 NPTK; 7,0
010552 PHAN THANH AN 03/01/2003 Hà Nội 0,75 7,50 7,75 7,50552 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Hoá học 9,25 NPTG; 10,0
010553 BÙI QUỲNH ANH 12/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,50553 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 15,6 8,6 Hoá học 6,50 NPTG; 9,0
010554 ĐÀM THỊ QUỲNH ANH 14/03/2003 Hà Nội 0,75 7,00 5,25 7,50554 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Hoá học 4,00 Toán 0,75 NPTG; 8,0
010555 LÊ ĐỨC ANH 23/08/2003 Phú Thọ 1,25 5,75 4,25 7,00555 0,50 0,75Nam037 Tốt Khá 13,7 7,4 Hoá học 0,25 DT; NPTG; 5,0
010556 NGÔ VIỆT ANH 04/06/2003 Hà Nội 0,75 6,75 8,25 7,75556 0,75Nam037 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Hoá học 7,25 NPTG; 9,0
010557 QUẢN THÁI ANH 28/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,00 7,00557 0,75Nam037 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Hoá học 7,25 NPTG; 10,0
010558 NGUYỄN THỊ HẢI ÁNH 08/10/2003 Phú Thọ 0,50 6,25 5,00 7,25558 0,50Nữ037 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Hoá học 8,75 Toán 0,25 NPTK; 9,0
010559 LÊ XUÂN BÁCH 27/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 6,50559 0,75Nam037 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Hoá học 0,25 NPTG; 8,0
010560 HÀ QUỐC BẢO 27/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,00 7,50560 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Hoá học 1,25 NPTG; 8,0
010561 LÊ CÔNG BẮC 26/05/2003 Bắc Kạn 1,25 7,75 7,50 6,75561 0,50 0,75Nam037 Tốt Giỏi 17,5 8,9 Hoá học 9,75 DT; NPTG; 11,0
010562 TRẦN THANH BÌNH 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,50562 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Hoá học 1,75 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0
010563 NGUYỄN THÀNH CHUNG 13/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 8,25563 0,75Nam037 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Hoá học 7,75 NPTG; 11,0
010564 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,50 7,50564 0,75Nam037 Tốt Giỏi 14,9 8,4 Hoá học 2,25 NPTG; 9,0
Trang 15 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010565 TRẦN NGỌC DIỆP 30/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,50 7,25565 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,1 9,0 Hoá học 8,00 Tiếng Anh NPTG; 11,0
010566 NGUYỄN THÙY DUNG 16/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 4,50 5,00566 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Hoá học 5,50 NPTG; 8,0
010567 VŨ THỊ DUYÊN 26/03/2003 Thái Bình 0,75 6,75 3,50 7,50567 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Hoá học 7,75 NPTG; 8,0
010568 NGUYỄN TRUNG DŨNG 12/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,50 7,00568 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Hoá học 5,50 NPTG; 10,0
010569 VŨ HOÀNG DŨNG 20/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,50 7,50569 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Hoá học 6,50 NPTG; 7,5
010570 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 6,00570 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,6 9,0 Hoá học 3,00 NPTG; 8,0
010571 PHẠM KHÁNH DƯƠNG 11/10/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 7,75 6,25571 0,50Nam038 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Hoá học 0,25 NPTK; 8,0
010572 TRẦN THÙY DƯƠNG 25/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 6,75572 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Hoá học 7,00 NPTG; 9,0
010573 NGUYỄN HOÀNG ĐẠO 05/12/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 7,25 6,75573 0,50Nam038 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Hoá học 4,25 NPTK; 8,0
010574 NGUYỄN MINH ĐẠO 09/07/2003 Hà Nội 0,75 7,00 8,00 6,50574 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,1 8,8 Hoá học 3,25 NPTG; 8,0
010575 ĐỖ THÀNH ĐẠT 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,50 7,50575 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 8,00 NPTG; 11,0
010576 TRẦN TIẾN ĐẠT 13/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,25576 0,75Nam038 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Hoá học 8,25 NPTG; 11,0
010577 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 25/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,75 6,75577 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,1 8,2 Hoá học 5,25 NPTG; 7,5
010578 ĐẶNG THỊ HƯƠNG GIANG 26/08/2003 Hà Tây 0,75 7,00 8,00 7,50578 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 6,00 NPTG; 9,0
010579 BÙI ĐÌNH GIAO 02/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 7,25579 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Hoá học 5,25 Tiếng Anh NPTG; 8,0
010580 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 19/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 7,50580 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Hoá học 4,50 NPTG; 8,0
010581 TÔ THU HIỀN 16/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,25581 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Hoá học 0,75 NPTG; 7,5
010582 TRẦN CÔNG HIẾU 14/10/2003 Phú Thọ 0,75582 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Hoá học NPTG; 10,0
010583 TRẦN ĐỖ HIỂN 03/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 9,00 7,25583 0,75Nam038 Tốt Giỏi 17,3 8,3 Hoá học 7,75 NPTG; 11,0
010584 NGUYỄN HẢI HOÀN 20/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,00 4,00584 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,7 8,2 Hoá học 0,50 NPTG; 8,0
010585 ĐỖ HUY HOÀNG 08/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 6,75585 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Hoá học 6,50 NPTG; 7,0
010586 ĐỖ QUANG HOÀNG 03/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 7,25586 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Hoá học 9,25 NPTG; 11,0
010587 TRIỆU VIỆT HOÀNG 31/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,00 6,00587 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Hoá học 0,50 NPTG; 8,0
010588 CAO ĐỨC HỌC 17/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 7,25588 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Hoá học 5,50 NPTG; 11,0
010589 BÙI QUANG HUY 12/11/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 4,75 7,25589 0,75Nam039 Tốt Khá 13,7 7,4 Hoá học 3,75 NPTG; 6,0
010590 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 02/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,25590 0,75Nam039 Tốt Giỏi 14,9 8,2 Hoá học 5,75 NPTG; 8,0
010591 NGUYỄN VIỆT HÙNG 27/08/2003 Phú Thọ 1,75 7,50 6,75 5,25591 1,00 0,75Nam039 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Hoá học 4,75 CTB2; NPTG; 8,0
010592 VŨ THU HƯƠNG 08/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,50 7,25592 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Hoá học 5,00 NPTG; 8,0
010593 ĐỖ GIA KHẢI 11/09/2003 Liên bang Nga 0,75 6,25 9,50 7,50593 0,75Nam039 Tốt Giỏi 15,5 8,7 Hoá học 1,50 Ngữ văn 0,50 NPTG; 8,0
010594 NGUYỄN KHỞI LÂM 22/06/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 6,25 7,25594 0,50 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Hoá học 4,50 DT; NPTG; 8,0
010595 PHẠM PHÚC LÂM 28/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,50 7,25595 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Hoá học 8,75 NPTG; 9,0
010596 TRẦN TÙNG LÂM 29/09/2003 Phú Thọ 8,00 6,50 7,50596 Nữ039 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Hoá học 5,009,0
010597 NGÔ NGỌC KHÁNH LINH 30/12/2003 Phú Thọ 6,75 7,00 7,50597 Nữ039 Tốt Giỏi 17,1 8,5 Hoá học 8,259,0
010598 NGUYỄN DIỆU LINH 16/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 7,50598 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Hoá học 4,75 NPTG; 8,0
010599 TẠ THÙY LINH 21/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 7,50599 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 16,5 8,9 Hoá học 8,50 NPTG; 10,0
010600 TRẦN MAI PHƯƠNG LINH 12/05/2003 Phú Thọ 0,75600 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Hoá học NPTG; 8,0
010601 NGUYỄN THIÊN LONG 30/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,00 5,75601 0,75Nam039 Tốt Giỏi 15,4 8,6 Hoá học 6,25 NPTG; 9,0
010602 PHÙNG HOÀNG LONG 11/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 7,00602 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Hoá học 6,50 NPTG; 11,0
Trang 16 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010603 NGUYỄN HÀ MAI 24/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,00 7,00603 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Hoá học 7,00 NPTG; 8,0
010604 NGUYỄN XUÂN MAI 30/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 6,25604 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Hoá học 6,50 NPTG; 12,0
010605 LÊ ĐỨC MẠNH 22/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 7,50605 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Hoá học 4,75 NPTG; 8,0
010606 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 7,25606 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Hoá học 8,25 NPTG; 10,0
010607 NGUYỄN VŨ NHẬT MINH 10/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,25607 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Hoá học 5,50 NPTG; 8,0
010608 VŨ HỒNG MINH 27/08/2003 Hà Tây 0,75 6,75 8,00 7,50608 0,75Nam039 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Hoá học 7,00 NPTG; 11,0
010609 LÊ GIANG NAM 28/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,25609 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Hoá học 7,25 NPTG; 8,0
010610 TRẦN HẢI NAM 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 3,75610 0,75Nam039 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Hoá học 3,75 NPTG; 9,0
010611 TRẦN PHƯƠNG NAM 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,00 7,25611 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Hoá học 1,75 NPTG; 8,0
010612 NGUYỄN THÚY NGA 28/03/2003 Phú Thọ 0,50 8,25 7,00 5,50612 0,50Nữ039 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Hoá học 0,75 Ngữ văn 2,00 NPTK; 8,0
010613 NGÔ THỊ KIM NGÂN 12/04/2003 Phú Thọ 1,25 6,75 4,25 5,75613 0,50 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Hoá học 3,25 DT; NPTG; 8,0
010614 TÔ TRỌNG NGHĨA 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,50 6,25614 0,75Nam040 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Hoá học 3,25 NPTG; 8,0
010615 LÂM BẢO NGỌC 26/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 7,50615 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 17,5 9,1 Hoá học 7,50 NPTG; 10,0
010616 TỐNG KHÁNH NGUYÊN 25/09/2003 Phú Thọ 0,50 6,75 5,25 6,00616 0,50Nữ040 Tốt Giỏi 15,4 8,6 Hoá học 0,75 NPTK; 7,5
010617 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 09/12/2003 Yên Bái 0,75 6,75 7,00 7,00617 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Hoá học 5,00 NPTG; 11,0
010618 NGUYỄN ANH NHẬT 28/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,25 8,25 7,50618 0,50Nam040 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Hoá học 6,00 Tiếng Anh NPTK; 9,0
010619 NGUYỄN OANH OANH 23/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,50619 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,7 8,9 Hoá học 5,75 NPTG; 8,0
010620 VŨ KIM OANH 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,25 7,25620 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Hoá học 5,25 NPTG; 8,0
010621 NGUYỄN BÁ PHONG 04/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 6,50621 0,75Nam040 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Hoá học 6,00 NPTG; 11,0
010622 ĐINH CÔNG PHÚC 17/09/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 6,50 7,25622 0,50 0,75Nam040 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Hoá học 4,75 DT; NPTG; 8,0
010623 NGUYỄN THANH PHÚC 08/01/2003 Hà Nội 0,75 7,00 7,00 7,25623 0,75Nam040 Tốt Giỏi 15,1 8,2 Hoá học 5,75 Toán NPTG; 9,0
010624 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 15/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,00 6,00624 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Hoá học 6,50 NPTG; 11,0
010625 ĐỖ LINH PHƯƠNG 19/10/2003 Hà Nội 0,75 7,25 6,25 6,25625 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Hoá học 1,75 NPTG; 8,0
010626 NGÔ MINH PHƯƠNG 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 7,50626 0,75Nam040 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Hoá học 5,50 NPTG; 8,0
010627 TRẦN THẢO PHƯƠNG 01/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 7,50627 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Hoá học 0,75 NPTG; 8,0
010628 TRẦN NGỌC QUÂN 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,00 7,50628 0,75Nam040 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Hoá học 5,75 NPTG; 9,0
010629 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 26/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,50629 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Hoá học 4,75 Tiếng Anh 2,20 NPTG; 9,0
010630 ĐÀO TIẾN THÀNH 30/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,50630 0,75Nam040 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Hoá học 9,25 NPTG; 10,0
010631 NGUYỄN GIANG THÀNH 05/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 6,25631 0,75Nam040 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Hoá học 7,75 NPTG; 10,0
010632 NGUYỄN TRUNG THÀNH 25/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,50 7,50632 0,75Nam040 Tốt Giỏi 15,3 8,6 Hoá học 7,00 NPTG; 7,5
010633 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/01/2003 Hà Nội 0,75 7,25 7,75 7,25633 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Hoá học 4,50 NPTG; 8,0
010634 PHAN THỊ THANH THẢO 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 7,00634 0,75Nữ040 Tốt Khá 14,9 8,1 Hoá học 3,75 NPTG; 7,0
010635 TRẦN MAI THỦY 03/08/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 7,50 7,25635 0,50Nữ040 Tốt Giỏi 17,1 9,1 Hoá học 6,50 NPTK; 8,0
010636 LÊ QUỲNH TRANG 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 5,75636 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 14,4 8,0 Hoá học 4,75 NPTG; 8,0
010637 NGUYỄN THÙY TRANG 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 4,50 6,75637 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Hoá học 7,00 NPTG; 8,0
010638 PHẠM KIỀU TRANG 07/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 4,00 7,00638 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Hoá học 5,00 NPTG; 9,0
010639 TẠ NGỌC BẢO TRÂM 16/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 4,25 7,00639 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Hoá học 6,25 NPTG; 8,0
010640 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 28/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 4,00 6,75640 0,75Nam041 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Hoá học 7,75 NPTG; 10,0
Trang 17 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010641 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 21/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,50 7,25641 0,75Nam041 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Hoá học 7,25 NPTG; 9,0
010642 NGUYỄN CAO PHÚ VINH 29/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 7,50642 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 5,50 NPTG; 8,0
010643 ĐẶNG TRẦN HẠ VY 11/07/2003 Bạc Liêu 0,75 7,00 7,25 7,50643 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Hoá học 5,25 NPTG; 10,0
010644 LƯU BẢO YẾN 07/04/2003 Phú Thọ 0,50 7,25 8,75 8,50644 0,50Nữ041 Tốt Giỏi 17,8 9,1 Hoá học 6,50 NPTK; 11,0
010645 PHƯƠNG KIM YẾN 22/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,25645 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Hoá học 5,75 NPTG; 11,0
010646 CAO HỒNG ANH 19/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 7,50646 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Sinh học 6,75 NPTG; 8,0
010647 ĐÀO TUẤN ANH 17/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 7,50647 0,75Nam041 Tốt Giỏi 14,7 8,2 Sinh học 6,25 NPTG; 8,0
010648 LÊ PHƯƠNG ANH 01/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 7,50648 0,75Nữ041 Tốt Khá 14,8 7,7 Sinh học 6,25 NPTG; 7,0
010649 LÊ THỊ VÂN ANH 08/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 7,00649 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Sinh học 7,50 NPTG; 9,0
010650 NGUYỄN LÊ HUY ANH 27/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 6,50650 0,75Nam041 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Sinh học 6,75 NPTG; 9,0
010651 PHẠM KIM ANH 24/08/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 5,00 7,25651 0,50 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,2 8,1 Sinh học 3,25 DT; NPTG; 7,5
010652 TRẦN HỒNG ANH 06/12/2003 Phú Thọ 0,50 8,25 9,00 7,50652 0,50Nữ041 Tốt Giỏi 16,2 8,9 Sinh học 8,25 NPTK; 8,0
010653 TRƯƠNG PHƯƠNG ANH 22/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,75 7,00653 0,75Nữ041 Tốt Khá 15,4 8,7 Sinh học 6,75 NPTG; 7,0
010654 VŨ LÊ HƯƠNG ANH 24/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 5,75654 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Sinh học 3,25 NPTG; 8,0
010655 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 15/04/2003 Phú Thọ 1,25 6,00 4,75 7,25655 0,50 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Sinh học 6,50 Toán 0,00 DT; NPTG; 11,0
010656 PHẠM NGỌC CHÂM 23/04/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,50 7,00656 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Sinh học 4,50 NPTG; 8,0
010657 LÊ HÀ CHI 03/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 6,25657 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,7 8,1 Sinh học 3,50 NPTG; 7,5
010658 NGUYỄN MAI CHI 16/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 6,50658 0,75Nữ041 Tốt Khá 14,2 8,3 Sinh học 6,25 NPTG; 7,5
010659 NGUYỄN QUỲNH CHI 01/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 6,25659 0,75Nữ041 Tốt Khá 15,4 8,4 Sinh học 5,50 NPTG; 9,0
010660 NGUYỄN NHẬT ÁNH DƯƠNG 26/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 5,50660 0,75Nam041 Tốt Khá 14,2 7,8 Sinh học 5,25 NPTG; 7,0
010661 PHẠM HỒNG DƯƠNG 05/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 5,75661 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Sinh học 4,25 NPTG; 9,0
010662 BÙI XUÂN ĐẠT 04/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,00662 0,75Nam042 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Sinh học 8,25 NPTG; 11,0
010663 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 18/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,75 3,75663 0,75Nam042 Tốt Khá 13,1 7,1 Sinh học 2,00 NPTG; 6,0
010664 TRẦN HÀ ĐÔNG 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 6,75664 0,75Nam042 Tốt Khá 15,0 8,5 Sinh học 7,25 NPTG; 9,5
010665 NGUYỄN MINH ĐỨC 09/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,00 5,75665 0,75Nam042 Tốt Khá 14,3 8,3 Sinh học 3,00 Ngữ văn 3,75 NPTG; 6,0
010666 KHỔNG DIỆU HÀ 13/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 5,75666 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 15,8 8,4 Sinh học 4,25 NPTG; 8,0
010667 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 23/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 6,25667 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Sinh học 4,00 NPTG; 8,0
010668 NGUYỄN THU HÀ 02/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,00668 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Sinh học 7,00 NPTG; 10,0
010669 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 7,25669 0,75Nam042 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Sinh học 7,50 NPTG; 10,0
010670 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 08/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 6,50 7,00670 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Sinh học 6,75 NPTG; 10,0
010671 ĐÀO THU HẰNG 27/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 6,25671 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Sinh học 7,00 NPTG; 8,0
010672 NGUYỄN LÊ THÚY HIỀN 13/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 6,25672 0,75Nữ042 Tốt Khá 14,5 8,1 Sinh học 6,75 NPTG; 6,5
010673 NGUYỄN XUÂN THÚY HIỀN 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 4,50 5,75673 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Sinh học 5,75 NPTG; 8,0
010674 TRẦN THỊ MINH HOAN 27/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 6,50674 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Sinh học 6,00 NPTG; 9,0
010675 ĐẶNG MINH HOÀNG 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,00 6,00675 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Sinh học 7,75 NPTG; 11,0
010676 NGÔ HUY HOÀNG 24/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 5,00676 0,75Nam042 Tốt Giỏi 14,7 8,1 Sinh học 6,25 NPTG; 9,0
010677 PHAN VIỆT HOÀNG 12/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 5,75 7,00677 0,75Nam042 Tốt Khá 13,3 8,0 Sinh học 6,00 NPTG; 8,0
010678 PHẠM DƯƠNG HUY 30/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,75 6,25678 0,75Nam042 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Sinh học 7,25 NPTG; 8,0
Trang 18 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010679 TRẦN AN KHANG 04/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 6,25679 0,75Nam042 Tốt Khá 14,7 8,2 Sinh học 7,00 NPTG; 9,5
010680 PHẠM DUY KHÁNH 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 4,50 6,25680 0,75Nam042 Tốt Khá 13,5 7,6 Sinh học 3,25 NPTG; 7,5
010681 VŨ QUỐC KHÁNH 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 7,00681 0,75Nam042 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Sinh học 6,75 NPTG; 11,0
010682 NGUYỄN THỊ NHƯ LAN 18/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 6,50682 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Sinh học 6,00 NPTG; 8,0
010683 TRỊNH NGỌC LAN 14/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,25683 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Sinh học 3,50 NPTG; 8,0
010684 NGÔ HIỂU LINH 16/12/2003 Hà Nội 0,75 6,50 7,25 6,75684 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 14,8 8,3 Sinh học 5,25 Tiếng Anh 2,20 NPTG; 7,5
010685 TRẦN KHÁNH LINH 01/11/2003 Yên Bái 0,75 5,50 6,50 7,50685 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Sinh học 6,75 NPTG; 10,0
010686 BÙI PHƯƠNG MAI 06/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,25 9,00 6,00686 0,50Nữ043 Tốt Giỏi 16,3 8,9 Sinh học 2,25 NPTK; 8,0
010687 ĐINH XUÂN MAI 22/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 6,25687 0,75Nữ043 Tốt Khá 14,5 8,6 Sinh học 3,25 NPTG; 7,0
010688 NGUYỄN TUẤN MINH 22/07/2003 Hà Nội 0,75 6,25 8,25 6,25688 0,75Nam043 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Sinh học 6,50 NPTG; 9,0
010689 PHẠM QUANG MINH 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 3,50689 0,75Nam043 Tốt Khá 12,1 7,2 Sinh học 0,50 NPTG; 6,0
010690 NGUYỄN HẢI NAM 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,75 7,25690 0,75Nam043 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Sinh học 7,75 NPTG; 10,0
010691 NGUYỄN HOÀI NAM 05/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 7,50691 0,75Nam043 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Sinh học 7,50 NPTG; 8,0
010692 NGUYỄN THU NGÂN 22/03/2003 Vĩnh Phúc 0,75 4,50 6,00 7,25692 0,75Nữ043 Tốt Khá 13,7 7,8 Sinh học 3,50 NPTG; 6,5
010693 NGUYỄN YẾN NHI 21/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 5,50693 0,75Nữ043 Tốt Khá 15,5 8,1 Sinh học 2,75 Ngữ văn 3,25 NPTG; 7,0
010694 BÙI NGỌC LÂM OANH 31/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,25 7,50694 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Sinh học 6,00 NPTG; 8,0
010695 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 28/04/2003 Phú Thọ 1,25 7,25 8,25 7,50695 0,50 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Sinh học 7,75 DT; NPTG; 10,0
010696 HÀ THU PHƯƠNG 22/12/2003 Phú Thọ 1,25 7,25 5,25 7,00696 0,50 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Sinh học 7,25 DT; NPTG; 9,0
010697 LÊ PHƯƠNG 25/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 4,50 5,25697 0,75Nam043 Tốt Khá 15,0 8,0 Sinh học 1,75 NPTG; 7,5
010698 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 24/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 7,50698 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Sinh học 6,50 NPTG; 11,0
010699 NGUYỄN THU PHƯƠNG 21/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 6,50699 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Sinh học 6,00 NPTG; 8,0
010700 NGUYỄN THU PHƯƠNG 26/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 7,25700 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,9 9,0 Sinh học 8,75 NPTG; 11,0
010701 NGUYỄN THU PHƯƠNG 15/09/2003 Phú Thọ 1,75 8,00 6,25 5,75701 1,00 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Sinh học 5,50 CTB2; NPTG; 8,0
010702 TRẦN THU PHƯƠNG 24/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 5,25702 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Sinh học 6,50 NPTG; 7,5
010703 NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG 10/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,75 6,00703 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Sinh học 4,00 NPTG; 7,5
010704 LÊ MINH QUÂN 06/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 7,50 5,00704 0,50Nam043 Tốt Khá 14,9 8,4 Sinh học 4,25 NPTK; 7,5
010705 ĐỖ ĐỨC TRÍ THÀNH 08/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 7,25705 0,75Nam043 Tốt Khá 13,2 8,1 Sinh học 5,50 NPTG; 8,0
010706 LÊ THANH THẢO 04/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 1,75 5,00706 0,75Nữ043 Tốt Khá 14,0 7,4 Sinh học 2,75 NPTG; 6,0
010707 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG THẢO 11/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,75 6,00707 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 14,9 8,5 Sinh học 4,00 NPTG; 8,0
010708 NGUYỄN HÀ THU 24/01/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 7,25 7,25708 0,50Nữ044 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Sinh học 5,50 NPTK; 8,0
010709 NGHIÊM THỊ THANH THÚY 15/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,25709 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Sinh học 4,50 NPTG; 8,0
010710 GIANG THỊ THỦY 02/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,75 5,50 7,25710 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,4 9,2 Sinh học 4,25 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0
010711 HÀ THỊ QUỲNH TRANG 27/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,00 6,50711 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Sinh học 7,75 NPTG; 8,0
010712 LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG 03/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 5,75 7,25712 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,4 8,0 Sinh học 2,25 NPTG; 8,0
010713 NGUYỄN NGỌC HÀ TRANG 08/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 6,75713 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,8 9,0 Sinh học 6,00 NPTG; 10,0
010714 PHẠM THU TRANG 22/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 6,25714 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Sinh học 7,50 NPTG; 9,0
010715 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 11/03/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 6,25 7,00715 0,50Nữ044 Tốt Khá 14,3 8,0 Sinh học 4,75 NPTK; 7,5
010716 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 07/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 7,25716 0,75Nam044 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Sinh học 2,75 Ngữ văn NPTG; 7,5
Trang 19 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010717 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 02/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,00 7,50717 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,6 9,1 Sinh học 6,50 NPTG; 11,0
010718 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 11/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 7,50718 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,5 8,7 Tin học 2,00 NPTG; 8,0
010719 TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 08/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,50 7,00719 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Tin học 0,25 Toán NPTG; 8,0
010720 CAO THỊ NGỌC ÁNH 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 7,50720 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Tin học 0,25 NPTG; 8,0
010721 NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU 17/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 6,50721 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Tin học 1,00 Tiếng Anh NPTG; 8,0
010722 ĐIÊU LINH CHI 21/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,75 7,25722 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,1 8,0 Tin học 2,00 NPTG; 8,0
010723 LÊ KHÁNH CHI 23/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 5,75 7,50723 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,0 8,2 Tin học 0,75 NPTG; 8,0
010724 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG 10/02/2003 Hà Tây 0,75 6,50 7,50 7,25724 0,75Nam044 Tốt Khá 15,1 7,6 Tin học 0,00 Toán 0,25 NPTG; 6,5
010725 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 30/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 7,00725 0,75Nam044 Tốt Khá 13,8 7,9 Tin học 0,00 NPTG; 7,5
010726 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 11/02/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,50 8,00 8,50726 0,75Nam044 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tin học 4,25 Toán 2,25 NPTG; 8,0
010727 NGUYỄN VĂN DUY 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 8,00727 0,75Nam044 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Tin học 1,50 Toán 0,50 NPTG; 11,0
010728 HÀ ANH DŨNG 30/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,75728 0,75Nam044 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Tin học 0,50 Toán NPTG; 8,0
010729 NGUYỄN TIẾN DŨNG 13/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,00 7,50729 0,75Nam044 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Tin học 0,50 NPTG; 8,0
010730 TRẦN TRƯƠNG THÙY DƯƠNG 26/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,00 6,25730 0,75Nữ044 Tốt Khá 14,0 7,7 Tin học 0,00 NPTG; 7,0
010731 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,50731 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Tin học 4,25 NPTG; 8,0
010732 BÙI QUỐC ĐĂNG 14/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,25732 0,75Nam045 Tốt Khá 14,4 7,9 Tin học 1,00 NPTG; 6,5
010733 LƯƠNG HẢI ĐĂNG 15/12/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 9,00 7,25733 0,50Nam045 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tin học 3,00 NPTK; 8,0
010734 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ĐÔNG 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,00 7,00734 0,75Nam045 Tốt Khá 13,7 7,5 Tin học 0,25 NPTG; 7,0
010735 NGUYỄN VIỆT HÀ 31/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 7,25735 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Tin học 0,25 NPTG; 8,0
010736 PHẠM HỒ HẢI 14/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 7,50736 0,75Nam045 Tốt Giỏi 17,5 8,4 Tin học 0,25 NPTG; 8,0
010737 VŨ NGỌC HẢI 22/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 8,50737 0,75Nam045 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tin học 5,50 Toán 4,75 NPTG; 10,0
010738 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 07/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,75 7,25738 0,75Nữ045 Tốt Khá 15,3 7,9 Tin học 1,00 NPTG; 7,0
010739 NGUYỄN LÊ KHÁNH HIỀN 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 5,50739 0,75Nữ045 Tốt Giỏi 17,4 8,6 Tin học 2,00 NPTG; 8,0
010740 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,50740 0,75Nam045 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tin học 4,00 NPTG; 8,0
010741 HOÀNG HIỆP 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 7,25741 0,75Nam045 Tốt Giỏi 15,2 8,1 Tin học 1,00 NPTG; 7,5
010742 BÙI MINH HOẠT 06/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 7,50742 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Tin học 2,00 NPTG; 10,5
010743 NGUYỄN CHÂU KHANH 06/05/2003 Hà Nội 0,75 7,00 6,00 7,00743 0,75Nữ045 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Tin học 1,00 NPTG; 10,0
010744 NGUYỄN TRUNG KIÊN 22/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 7,25744 0,75Nam045 Tốt Khá 14,8 7,6 Tin học 0,25 NPTG; 7,0
010745 NGUYỄN THANH LONG 08/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 6,75745 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tin học 0,25 NPTG; 8,0
010746 TRẦN NGỌC MẠNH 22/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 7,25 7,50746 0,75Nam045 Tốt Giỏi 15,1 8,1 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010747 HÀ MINH 14/08/2003 Hà Nội 0,75 7,25 9,50 7,00747 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,2 8,9 Tin học 0,25 Tiếng Anh 5,90 NPTG; 10,0
010748 NGUYỄN TUẤN MINH 11/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 7,50748 0,75Nam045 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Tin học 1,00 Toán 1,50 NPTG; 8,0
010749 NGUYỄN HẢI NAM 11/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 7,75749 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,9 8,3 Tin học 2,50 NPTG; 8,0
010750 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 27/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 6,25750 0,75Nam045 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Tin học 1,00 NPTG; 6,5
010751 BÙI MINH NGỌC 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 7,50751 0,75Nữ045 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Tin học 2,00 NPTG; 8,0
010752 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ 19/02/2003 Vĩnh Phúc 0,75 8,00 8,25 7,50752 0,75Nữ045 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Tin học 2,00 NPTG; 10,0
010753 NGUYỄN VIỆT PHI 28/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,00 7,00753 0,75Nam045 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010754 LÊ NAM PHONG 18/01/2003 Phú Thọ 1,25 6,50 8,00 6,25754 0,50 0,75Nam046 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Tin học 0,00 DT; NPTG; 8,0
Trang 20 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010755 NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG 09/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,50 7,25755 0,75Nam046 Tốt Khá 14,2 7,2 Tin học 0,00 Toán 0,00 NPTG; 6,0
010756 HOÀNG LÊ QUÂN 10/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,25756 0,75Nam046 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Tin học 5,00 Toán 2,00 NPTG; 8,0
010757 NGUYỄN MINH QUÂN 26/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,75 7,25757 0,75Nam046 Tốt Giỏi 15,6 7,9 Tin học 0,75 Toán NPTG; 7,5
010758 HÀ DƯƠNG THÚY QUỲNH 07/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 7,75758 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Tin học 2,00 Toán 1,50 NPTG; 8,0
010759 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 7,50759 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tin học 0,25 NPTG; 8,0
010760 TẠ THU TRANG 21/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 8,25760 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Tin học 2,00 NPTG; 8,0
010761 VŨ LÊ HUYỀN TRANG 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 6,25761 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 15,2 8,0 Tin học 0,00 Ngữ văn NPTG; 8,0
010762 ĐÀO VĂN TUYỂN 16/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,00 7,25762 0,75Nam046 Tốt Giỏi 17,3 8,4 Tin học 0,25 NPTG; 7,0
010763 VŨ THẾ VINH 15/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 6,75763 0,75Nam046 Tốt Khá 14,0 8,1 Tin học 0,50 Tiếng Anh 3,80 NPTG; TT4; 10,5
010764 DƯƠNG VĂN QUÝ VƯƠNG 10/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,50 7,25764 0,75Nam046 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tin học 1,00 NPTG; 8,0
010765 ĐẶNG ĐỖ VIỆT VƯƠNG 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,50765 0,75Nam046 Tốt Giỏi 14,8 8,3 Tin học 1,25 NPTG; 9,0
010766 ĐỖ PHƯƠNG ANH 20/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 2,50 2,25766 0,75Nữ046 Tốt Khá 14,4 8,0 Lịch sử 0,75 NPTG; 6,5
010767 HOÀNG MỸ ANH 17/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 3,00767 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Lịch sử 0,00 NPTG; 8,0
010768 LÊ HOÀNG ANH 06/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,00 3,00768 0,75Nữ046 Tốt Khá 14,3 8,2 Lịch sử 2,75 NPTG; 8,5
010769 NGUYỄN HIỀN ANH 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,25 4,25769 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Lịch sử 4,50 NPTG; 9,0
010770 NGUYỄN LAN ANH 23/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 2,75 3,75770 0,75Nữ046 Tốt Khá 13,4 8,1 Lịch sử 6,75 NPTG; 7,0
010771 NGUYỄN TUẤN ANH 31/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,00771 0,75Nam046 Tốt Khá 13,3 7,4 Lịch sử 7,50 NPTG; 6,0
010772 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH 26/08/2003 Vĩnh Phúc 0,75 6,50 4,25 6,00772 0,75Nữ046 Tốt Khá 13,8 8,1 Lịch sử 4,00 NPTG; 6,5
010773 NGUYỄN THỊ VIỆT ÁNH 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 6,50773 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Lịch sử 2,00 NPTG; 7,0
010774 NGUYỄN HÀ CHI 25/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 4,75774 0,75Nữ046 Tốt Khá 13,6 8,3 Lịch sử 1,00 NPTG; 7,0
010775 NGUYỄN KHÁNH CHI 09/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 7,00775 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Lịch sử 6,75 NPTG; 10,0
010776 NGUYỄN KIM LINH CHI 19/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,50776 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Lịch sử 3,25 NPTG; 7,5
010777 NGUYỄN LINH CHI 16/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 1,50777 0,75Nữ047 Tốt Khá 13,8 7,8 Lịch sử 3,25 NPTG; 7,5
010778 HOÀNG NHƯ DƯƠNG 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 4,00 4,00778 0,75Nam047 Tốt Khá 12,1 6,9 Lịch sử 2,00 NPTG; 6,0
010779 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 26/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 6,75779 0,75Nam047 Tốt Khá 14,1 8,2 Lịch sử 1,25 NPTG; 6,5
010780 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 16/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 5,50780 0,75Nam047 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Lịch sử 2,50 NPTG; 7,0
010781 NGUYỄN ANH ĐỨC 16/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 6,25781 0,75Nam047 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Lịch sử 6,00 NPTG; 8,0
010782 ĐỖ HƯƠNG GIANG 22/12/2003 Phú Thọ 0,75 3,50 5,00 3,50782 0,75Nữ047 Tốt Khá 12,6 7,0 Lịch sử 0,00 NPTG; 6,0
010783 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG GIANG 17/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 5,75783 0,75Nam047 Tốt Khá 14,6 7,9 Lịch sử 2,50 NPTG; 7,5
010784 VŨ LÂM GIANG 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 7,50784 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Lịch sử 4,75 NPTG; 6,5
010785 DƯƠNG THỊ THU HÀ 07/10/2003 Tuyên Quang 0,75 8,00 3,50 7,00785 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Lịch sử 2,25 NPTG; 7,5
010786 LÊ VIỆT HÀ 22/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 4,25 5,50786 0,75Nữ047 Tốt Khá 14,0 8,1 Lịch sử 5,75 NPTG; 6,0
010787 VŨ THỊ HẰNG 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 4,00 3,25787 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Lịch sử 6,25 NPTG; 10,0
010788 BÙI LÊ XUÂN HIÊN 09/03/2003 Phú Thọ 0,50 6,75 6,50 7,50788 0,50Nam047 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Lịch sử 1,50 NPTK; 8,0
010789 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 19/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,50 5,50789 0,75Nam047 Tốt Khá 14,8 8,2 Lịch sử 4,75 Ngữ văn 4,00 NPTG; 7,5
010790 VI VIỆT HOÀNG 22/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 5,00790 0,75Nam047 Tốt Khá 13,0 7,3 Lịch sử 1,25 NPTG; 6,0
010791 NGUYỄN ĐỖ THU HƯƠNG 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,50 7,25791 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Lịch sử 1,50 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0
010792 VŨ THU HƯƠNG 25/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 5,25792 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Lịch sử 6,25 NPTG; 11,0
Trang 21 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010793 LÊ MINH HƯỜNG 05/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,25793 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 9,0 Lịch sử 6,50 NPTG; 10,0
010794 LÊ MAI KHANH 16/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 3,25794 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Lịch sử 1,25 NPTG; 7,5
010795 KIỀU TRUNG KIÊN 27/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,00 6,25795 0,75Nam047 Tốt Khá 13,9 7,7 Lịch sử 5,75 NPTG; 10,0
010796 ĐẶNG DIỆU LINH 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 6,25796 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Lịch sử 5,00 NPTG; 8,0
010797 LÊ THỊ GIAO LINH 30/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,25 4,75797 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Lịch sử 5,50 NPTG; 10,0
010798 LÊ THÙY LINH 06/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,00 7,00798 0,75Nữ047 Tốt Khá 12,9 7,5 Lịch sử 0,50 NPTG; 6,0
010799 NGUYỄN KHÁNH LINH 27/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 7,00799 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Lịch sử 4,25 NPTG; 8,0
010800 NGUYỄN MAI LINH 01/07/2003 Phú Thọ 0,50 8,50 9,25 6,00800 0,50Nữ048 Tốt Giỏi 15,9 8,9 Lịch sử 7,00 NPTK; 11,0
010801 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,50 5,75801 0,75Nữ048 Tốt Khá 15,4 8,3 Lịch sử 1,00 NPTG; 6,5
010802 NGUYỄN THÙY LINH 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 2,75802 0,75Nữ048 Tốt Khá 14,1 7,7 Lịch sử 3,50 NPTG; 6,5
010803 TRẦN PHƯƠNG LINH 25/12/2003 Hải Phòng 0,50 5,50 8,00 3,50803 0,50Nữ048 Tốt Khá 14,3 8,2 Lịch sử 5,50 NPTK; 8,0
010804 VŨ PHƯƠNG LINH 12/08/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 7,25 6,50804 0,50Nữ048 Tốt Giỏi 15,7 8,8 Lịch sử 6,50 NPTK; 11,0
010805 NGUYỄN HẢI LONG 25/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 7,25805 0,75Nam048 Tốt Khá 14,5 8,2 Lịch sử 6,75 NPTG; 9,5
010806 DƯƠNG KHÁNH LY 04/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 6,50806 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 15,6 8,6 Lịch sử 5,25 NPTG; 8,0
010807 KIỀU HÀ LY 29/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,25807 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 15,7 8,8 Lịch sử 6,00 NPTG; 11,0
010808 PHAN NGỌC MAI 07/10/2003 Hà Nội 0,75 8,00 9,75 6,25808 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 14,7 8,4 Lịch sử 6,00 Ngữ văn NPTG; 7,5
010809 LÊ ÁI MINH 27/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,50809 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Lịch sử 6,75 NPTG; 8,0
010810 DƯƠNG THỊ HÀ MY 31/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,00810 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,5 8,9 Lịch sử 7,00 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0
010811 ĐỖ TRÀ MY 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 6,75811 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Lịch sử 6,75 NPTG; 8,0
010812 PHẠM HÀ MY 16/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 5,50812 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 17,5 8,3 Lịch sử 5,00 NPTG; 8,0
010813 VŨ HÀ MY 19/10/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 4,75813 0,75Nữ048 Tốt Khá 13,6 7,7 Lịch sử 3,50 NPTG; 8,5
010814 HOÀNG THÚY NGA 17/02/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 5,75 3,75814 0,50Nữ048 Tốt Khá 14,7 7,9 Lịch sử 1,75 NPTK; 6,0
010815 LÊ THÚY NGA 24/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 5,00 4,50815 0,75Nữ048 Tốt Khá 14,9 7,4 Lịch sử 0,25 NPTG; 6,0
010816 ĐÀO LÊ MINH NGỌC 19/08/2003 Hà Nội 0,75 5,25 6,50 5,50816 0,75Nữ048 Tốt Khá 12,8 7,7 Lịch sử 2,75 NPTG; 7,5
010817 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 28/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,75 6,50817 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,0 8,2 Lịch sử 6,50 NPTG; 11,0
010818 NGUYỄN THỊ HẢI OANH 31/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,25818 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,0 9,0 Lịch sử 8,25 NPTG; 11,0
010819 LÙ THỊ PHUA 03/04/1999 Yên Bái 1,25 6,75 5,50 5,75819 0,50 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Lịch sử 3,00 DT; NPTG; 8,0
010820 TẠ THU PHƯƠNG 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,00 6,25820 0,75Nữ048 Tốt Khá 15,2 8,1 Lịch sử 4,00 NPTG; 7,0
010821 TRẦN ANH QUÂN 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 4,75 4,75821 0,75Nam048 Tốt Khá 12,2 7,7 Lịch sử 0,25 NPTG; 6,0
010822 KIỀU MINH SƠN 10/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,00 6,50822 0,75Nam048 Tốt Khá 15,0 8,3 Lịch sử 6,25 NPTG; 6,5
010823 HỒ DUY TÂN 14/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 6,50 5,75823 0,75Nam049 Tốt Khá 14,1 7,6 Lịch sử 4,50 NPTG; 6,5
010824 ĐÀO DUY THÀNH 12/07/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 6,00 8,50824 0,50Nam049 Tốt Giỏi 15,0 8,3 Lịch sử 1,75 NPTK; 10,5
010825 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 03/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 3,25 5,25825 0,75Nữ049 Tốt Khá 12,1 7,0 Lịch sử 0,00 NPTG; 6,0
010826 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 24/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 5,75826 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,6 8,7 Lịch sử 5,75 NPTG; 7,5
010827 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,25 5,75827 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,7 8,7 Lịch sử 7,25 NPTG; 10,5
010828 ĐỖ THỊ ANH THƠ 27/09/2003 Phú Thọ 1,25828 0,50 0,75Nữ049 Tốt Khá 15,0 7,7 Lịch sử DT; NPTG; 6,0
010829 BÙI THỊ MINH THU 06/10/2003 Phú Thọ 0,75829 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Lịch sử NPTG; 8,0
010830 TRỊNH MINH THỦY 10/11/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 5,25 4,25830 0,50Nữ049 Tốt Khá 13,9 7,9 Lịch sử 1,50 NPTK; 5,5
Trang 22 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010831 LƯU PHƯƠNG TRANG 09/06/2003 Phú Thọ 0,50 6,25 6,50 3,25831 0,50Nữ049 Tốt Khá 12,9 8,1 Lịch sử 6,50 NPTK; 9,0
010832 NGUYỄN QUỲNH TRANG 25/08/2003 Hà Nội 0,75 5,50 4,25 4,00832 0,75Nữ049 Tốt Khá 13,5 7,7 Lịch sử 2,75 NPTG; 6,0
010833 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 13/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 3,25 2,75833 0,75Nữ049 Tốt Khá 12,6 7,7 Lịch sử 2,00 NPTG; 6,5
010834 NGUYỄN THỊ LINH TRANG 02/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 6,25834 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Lịch sử 6,00 NPTG; 10,5
010835 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 07/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,75 7,00835 0,75Nữ049 Tốt Khá 14,2 7,6 Lịch sử 4,00 NPTG; 7,0
010836 NGUYỄN THANH TRÀ 22/02/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,00 5,00 6,75836 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Lịch sử 6,50 NPTG; 10,0
010837 LÊ NGỌC TRÂM 08/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 4,25 6,00837 0,75Nữ049 Tốt Khá 14,4 7,7 Lịch sử 0,00 NPTG; 7,0
010838 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 24/12/2003 Hà Nội 0,75 7,25 4,75 4,75838 0,75Nữ049 Tốt Khá 15,1 7,7 Lịch sử 2,00 NPTG; 6,5
010839 TRẦN CÔNG TRUNG 04/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 5,00839 0,75Nam049 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Lịch sử 7,00 NPTG; 8,0
010840 ĐỖ NGỌC TÙNG 10/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,50 4,25840 0,75Nam049 Tốt Khá 13,8 8,1 Lịch sử 6,00 Ngữ văn NPTG; 6,5
010841 NGUYỄN THỊ YÊN 12/11/2003 Phú Thọ 1,25 7,75 5,00 6,25841 0,50 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Lịch sử 3,75 DT; NPTG; 9,0
010842 PHAN HẢI YẾN 18/11/2003 Phú Thọ 0,50 5,75 5,75 4,25842 0,50Nữ049 Tốt Khá 15,1 7,7 Lịch sử 0,00 NPTK; 7,0
010843 DƯƠNG KIỀU ANH 26/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 5,50843 0,75Nữ049 Tốt Khá 15,7 7,7 Địa lí 4,00 NPTG; 6,0
010844 HOÀNG PHƯƠNG ANH 13/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 6,00844 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Địa lí 8,00 NPTG; 11,0
010845 NGUYỄN HẢI ANH 24/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 6,00845 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Địa lí 6,25 Ngữ văn NPTG; 8,0
010846 NGUYỄN NGỌC ANH 30/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 4,75846 0,75Nữ050 Tốt Khá 14,5 7,5 Địa lí 3,75 Ngữ văn 4,00 NPTG; 7,5
010847 PHẠM LAN ANH 05/10/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 6,50 6,25847 0,75Nữ050 Tốt Khá 13,7 8,0 Địa lí 3,00 NPTG; 6,0
010848 PHẠM LÊ CHÂM ANH 28/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 5,00848 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Địa lí 2,50 NPTG; 8,0
010849 VŨ CHÂU ANH 16/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 6,75849 0,75Nữ050 Tốt Khá 13,9 7,9 Địa lí 5,00 NPTG; 6,5
010850 TẠ NGỌC ÁNH 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 7,25850 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Địa lí 6,50 NPTG; 10,0
010851 NGUYỄN ĐỨC BẮC 28/09/2003 Đồng Nai 0,75 5,50 4,50 7,50851 0,75Nam050 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Địa lí 7,00 NPTG; 11,0
010852 PHẠM THỊ THU CHANG 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,00 6,50852 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 14,5 8,1 Địa lí 4,75 NPTG; 6,5
010853 LÊ HÀ CHI 22/08/2003 Tuyên Quang 0,75 6,50 4,25 6,75853 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Địa lí 5,50 NPTG; 7,5
010854 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG CHI 12/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 4,75 5,25854 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Địa lí 3,25 Ngữ văn NPTG; 8,0
010855 NGUYỄN LINH CHI 08/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,75 6,00855 0,75Nữ050 Tốt Khá 14,1 8,3 Địa lí 5,25 NPTG; 7,0
010856 TẠ KIM DIỆU 01/07/2003 Phú Thọ 0,75 4,50 6,50 7,25856 0,75Nữ050 Tốt Khá 13,2 7,5 Địa lí 4,25 NPTG; 6,0
010857 ĐƯỜNG THÙY DƯƠNG 23/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,00 6,00857 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,1 8,5 Địa lí 8,00 Ngữ văn NPTG; 11,0
010858 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 4,25 4,50858 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Địa lí 6,75 NPTG; 7,5
010859 DƯƠNG TIẾN ĐẠT 28/06/2003 Phú Thọ 1,75 5,50 8,25 6,25859 1,00 0,75Nam050 Tốt Giỏi 15,2 8,5 Địa lí 4,50 CTB2; NPTG; 7,5
010860 LƯƠNG MINH ĐỨC 01/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,25 7,25860 0,75Nam050 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Địa lí 4,00 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0
010861 NGUYỄN ANH ĐỨC 14/03/2003 Phú Thọ 0,50 4,25 7,00 6,00861 0,50Nam050 Tốt Khá 13,3 7,5 Địa lí 1,75 NPTK; 6,0
010862 NGUYỄN MINH ĐỨC 01/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,25862 0,75Nam050 Tốt Giỏi 15,5 8,7 Địa lí 4,00 NPTG; 8,0
010863 TRƯƠNG THU GIANG 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,00 4,25863 0,75Nữ050 Tốt Khá 14,1 8,2 Địa lí 6,00 NPTG; 7,0
010864 PHAN ĐÔNG HẢI 18/01/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 8,25 6,75864 0,75Nam050 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Địa lí 4,25 NPTG; 6,5
010865 NGUYỄN MINH HẠNH 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 4,50 5,75865 0,75Nữ050 Tốt Khá 15,4 8,0 Địa lí 5,00 NPTG; 6,0
010866 CAO THỊ THU HIỀN 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 4,00866 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,7 8,1 Địa lí 6,00 NPTG; 9,5
010867 NGUYỄN THÚY HIỀN 30/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 6,00867 0,75Nữ050 Tốt Khá 15,4 8,1 Địa lí 5,00 NPTG; 8,5
010868 PHẠM VŨ HIỆP 14/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 5,25868 0,75Nam050 Tốt Khá 14,5 7,9 Địa lí 4,25 Tiếng Anh 2,80 NPTG; 5,5
Trang 23 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010869 TRẦN HUY HOÀNG 14/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 4,75 5,50869 0,75Nam051 Tốt Khá 15,3 8,1 Địa lí 6,25 Toán 0,00 NPTG; 5,5
010870 NGUYỄN QUANG HUY 03/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 3,00 5,00870 0,75Nam051 Tốt Khá 13,8 7,9 Địa lí 2,25 NPTG; 7,0
010871 BÙI THU HUYỀN 24/03/2003 Hà Giang 0,75 6,25 4,25 3,00871 0,75Nữ051 Tốt Khá 14,0 7,5 Địa lí 4,75 NPTG; 6,0
010872 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 5,50872 0,75Nữ051 Tốt Khá 13,9 7,8 Địa lí 5,75 NPTG; 6,5
010873 NGUYỄN XUÂN HÙNG 12/07/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 4,75 2,75873 0,75Nam051 Tốt Khá 13,0 7,9 Địa lí 3,75 NPTG; 6,0
010874 NGUYỄN THU HƯỜNG 03/07/2003 Hà Giang 0,75 6,50 8,75 6,25874 0,75Nữ051 Tốt Khá 14,3 8,6 Địa lí 7,00 NPTG; 10,0
010875 LƯƠNG NGỌC KHÁNH 23/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 6,25875 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Địa lí 3,25 NPTG; 8,0
010876 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 12/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 7,25876 0,75Nữ051 Tốt Khá 14,3 7,5 Địa lí 1,25 NPTG; 6,0
010877 PHẠM GIA KHIÊM 13/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 6,25877 0,75Nam051 Tốt Khá 14,7 7,7 Địa lí 4,00 NPTG; 6,5
010878 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,00 5,50878 0,75Nam051 Tốt Khá 12,9 8,1 Địa lí 4,00 NPTG; 10,0
010879 LÊ THỊ THÙY LINH 05/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 6,00879 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Địa lí 5,25 NPTG; 7,5
010880 NGUYỄN TRẦN VIỆT LINH 28/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 6,00880 0,75Nữ051 Tốt Khá 12,6 7,4 Địa lí 2,75 NPTG; 6,5
010881 PHAN THỊ THÙY LINH 12/10/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,25 5,00 5,50881 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 16,1 8,8 Địa lí 8,75 NPTG; 11,0
010882 ĐÀO NGỌC MAI 10/01/2003 Hà Nội 0,75 7,75 7,75 5,25882 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Địa lí 5,50 NPTG; 8,0
010883 HOÀNG QUANG MINH 22/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 3,50 4,50883 0,75Nam051 Tốt Khá 12,7 7,6 Địa lí 2,25 NPTG; 6,0
010884 HOÀNG ÁNH MỸ 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 5,75 6,50884 0,75Nữ051 Tốt Khá 13,6 7,8 Địa lí 5,25 NPTG; 6,5
010885 NGUYỄN HẢI NAM 20/11/2003 Hà Nội 0,75 6,25 6,00 8,25885 0,75Nam051 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Địa lí 8,50 NPTG; 10,0
010886 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 11/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 6,00886 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Địa lí 7,25 Tiếng Anh 1,90 NPTG; 9,0
010887 ĐỖ PHƯƠNG NGÂN 16/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,25 6,00887 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 14,6 8,1 Địa lí 7,25 NPTG; 10,0
010888 LÒ THỊ TRANG NGÂN 12/11/2003 Sơn La 1,25 7,50 5,75 6,75888 0,50 0,75Nữ051 Tốt Khá 12,9 8,1 Địa lí 6,50 DT; NPTG; 8,5
010889 NGUYỄN THỊ GIANG NGÂN 24/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 7,00889 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Địa lí 5,25 NPTG; 8,0
010890 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 03/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 2,75 2,50890 0,75Nữ051 Tốt Khá 12,6 7,5 Địa lí 1,50 NPTG; 6,5
010891 VŨ QUỲNH NGỌC 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 3,25 2,75891 0,75Nữ051 Tốt Khá 12,2 7,3 Địa lí 5,00 NPTG; 6,0
010892 NGUYỄN CẨM NHUNG 01/04/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 5,00 4,75892 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,6 7,7 Địa lí 3,50 NPTG; 7,0
010893 VŨ CẨM NHUNG 13/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 4,75 4,50893 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 14,6 8,0 Địa lí 4,50 NPTG; 7,0
010894 TRỊNH HỒNG PHÚC 17/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,00 6,25894 0,75Nam052 Tốt Giỏi 14,6 8,0 Địa lí 3,00 NPTG; 7,5
010895 ĐINH THỊ LINH PHƯƠNG 22/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 6,00895 0,75Nữ052 Tốt Khá 14,3 8,5 Địa lí 6,50 NPTG; 10,0
010896 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 3,75 2,00896 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,8 7,1 Địa lí 1,75 Ngữ văn 5,00 NPTG; 6,5
010897 TRIỆU NGUYỄN MAI PHƯƠNG 13/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 5,50897 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,6 8,2 Địa lí 0,50 NPTG; 6,5
010898 CAO THỊ ĐỖ QUYÊN 10/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,00 5,25898 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,0 7,8 Địa lí 3,75 NPTG; 6,5
010899 PHẠM DIỄM QUỲNH 27/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 6,50899 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,1 7,8 Địa lí 1,50 NPTG; 6,0
010900 TẠ ĐỖ NHƯ QUỲNH 18/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 3,25900 0,75Nữ052 Tốt Khá 14,2 7,8 Địa lí 4,00 Ngữ văn 4,50 NPTG; 7,5
010901 TRẦN DIỄM QUỲNH 21/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 4,25 5,50901 0,75Nữ052 Tốt Khá 14,6 7,8 Địa lí 4,75 NPTG; 7,0
010902 NGUYỄN ĐỨC TÀI 11/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,00 6,00902 0,75Nam052 Tốt Khá 13,7 8,1 Địa lí 4,50 NPTG; 6,5
010903 CHU PHƯƠNG THẢO 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 3,75 5,75903 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,7 7,6 Địa lí 7,00 NPTG; 7,0
010904 DƯƠNG THỊ THU THẢO 27/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,75 6,25904 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Địa lí 5,75 NPTG; 6,5
010905 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 08/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,00 5,50905 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Địa lí 7,50 NPTG; 10,0
010906 PHẠM THANH THẢO 28/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 6,25906 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Địa lí 7,25 NPTG; 10,5
Trang 24 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010907 LÊ THỊ LAN THƯ 15/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 5,25907 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Địa lí 7,50 NPTG; 11,0
010908 ĐỖ THÙY TRANG 14/08/2003 Hà Nội 0,75 7,00 5,00 5,25908 0,75Nữ052 Tốt Khá 14,3 8,0 Địa lí 3,75 Ngữ văn NPTG; 6,5
010909 LÊ KIỀU TRANG 14/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,00 5,25909 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Địa lí 5,50 NPTG; 11,5
010910 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 03/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,50 3,25910 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,9 8,0 Địa lí 4,50 NPTG; 6,0
010911 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 7,50911 0,75Nam052 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Địa lí 0,50 NPTG; 7,5
010912 HOÀNG CÔNG TUẤN 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 5,50912 0,75Nam052 Tốt Khá 13,8 8,0 Địa lí 4,25 NPTG; 6,5
010913 VŨ PHAN CẨM VÂN 15/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 5,25 6,00913 0,50Nữ052 Tốt Khá 14,5 7,6 Địa lí 3,50 NPTK; 6,0
010914 PHẠM THỊ HỒNG XUÂN 01/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 4,75 6,75914 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Địa lí 7,75 NPTG; 8,5
010915 BÙI TÂN AN 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 5,50915 0,75Nam053 Tốt Khá 12,8 7,7 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 6,0
010916 LÊ BÌNH AN 18/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,25 5,50916 0,75Nam053 Tốt Khá 12,7 7,5 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 6,0
010917 NGUYỄN ĐỨC QUỐC AN 29/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,75 7,00917 0,75Nam053 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0
010918 NGUYỄN THÀNH AN 22/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,75 5,25918 0,75Nam053 Tốt Khá 14,0 7,3 Tiếng Pháp 4,20 Tiếng Anh NPTG; 6,0
010919 VŨ AN 27/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 7,50919 0,75Nữ053 Tốt Khá 14,4 8,3 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 6,0
010920 BÙI ĐỨC ANH 11/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 6,25920 0,75Nam053 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0
010921 NGUYỄN NGỌC ANH 02/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,25921 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0
010922 PHÍ THỊ PHƯƠNG ANH 02/11/2003 Hà Nội 0,75 6,50 8,50 7,50922 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Tiếng Pháp 4,00 NPTG; 7,5
010923 TẠ PHƯƠNG ANH 17/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,00 7,50923 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 8,0
010924 VŨ MINH ÁNH 05/08/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 8,50 7,25924 0,50Nữ053 Tốt Khá 14,2 7,8 Tiếng Pháp 3,90 NPTK; 6,0
010925 VI NGỌC QUỲNH CHÂU 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,25925 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 8,0
010926 ĐỖ QUỲNH CHI 14/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,00926 0,75Nữ053 Tốt Khá 14,9 8,5 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 6,5
010927 NGUYỄN HÀ CHI 29/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 6,00927 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Tiếng Pháp 3,90 NPTG; 8,0
010928 PHAN HẠNH CHI 13/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 6,50928 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 14,5 8,0 Tiếng Pháp 1,70 NPTG; 8,0
010929 VŨ QUANG CƯỜNG 17/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 6,00929 0,75Nam053 Tốt Khá 13,9 7,9 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 6,0
010930 NGUYỄN THÙY DUNG 03/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,25930 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0
010931 TRẦN HOÀNG DUNG 25/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,00 7,50931 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 8,0
010932 ĐỖ ĐỨC DUY 31/07/2003 Phú Thọ 1,25 7,75 9,25 6,75932 0,50 0,75Nam053 Tốt Giỏi 16,0 8,8 Tiếng Pháp 4,30 DT; NPTG; 8,0
010933 HÀ VŨ DUY 30/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 7,25933 0,75Nam053 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Tiếng Pháp 7,30 NPTG; 8,0
010934 CÙ ANH DŨNG 06/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 6,25934 0,75Nam053 Tốt Khá 13,8 8,1 Tiếng Pháp 8,50 NPTG; 6,0
010935 LÊ ANH DŨNG 17/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,25935 0,75Nam053 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0
010936 ĐỖ ĐẠI DƯƠNG 07/12/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 7,00 6,25936 0,75Nam053 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 7,5
010937 TRẦN THÙY DƯƠNG 05/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,75 6,00937 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 7,0
010938 VŨ THẢO DƯƠNG 21/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 7,50938 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 16,3 8,9 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0
010939 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 6,50939 0,75Nam054 Tốt Khá 14,4 7,7 Tiếng Pháp 4,20 Tiếng Anh 3,00 NPTG; 6,5
010940 HÀ HẢI ĐĂNG 04/12/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 9,00 7,25940 0,50 0,75Nam054 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Tiếng Pháp 4,40 DT; NPTG; 8,0
010941 HOÀNG MINH ĐỨC 12/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,25 5,50941 0,75Nam054 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Tiếng Pháp 4,50 Tiếng Anh 4,00 NPTG; 8,0
010942 NGÔ TRÀ GIANG 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,50942 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 8,0
010943 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 09/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 6,25943 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0
010944 LÊ ANH HIẾU 27/09/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 9,00 6,25944 0,50Nam054 Tốt Khá 14,2 7,5 Tiếng Pháp 4,50 NPTK; 6,5
Trang 25 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010945 ĐẶNG HOÀNG HIỆP 12/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,25 6,50945 0,75Nam054 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 8,0
010946 CÙ XUÂN HOÀNG 28/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,75 6,50946 0,75Nam054 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Tiếng Pháp 5,70 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0
010947 KHUẤT THỊ THANH HUẾ 11/12/2003 Thái Nguyên 0,75 8,50 8,75 7,50947 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 16,8 9,0 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0
010948 NGUYỄN KIM HUẾ 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 5,75948 0,75Nữ054 Tốt Khá 14,7 8,1 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 7,5
010949 QUÁCH ĐỨC HUY 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 5,75949 0,75Nam054 Tốt Khá 14,2 8,2 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 7,5
010950 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 07/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,75 6,25950 0,75Nữ054 Tốt Khá 15,1 8,5 Tiếng Pháp 6,00 Tiếng Anh 5,30 NPTG; 7,5
010951 LÊ TIẾN HÙNG 01/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,50951 0,75Nam054 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Tiếng Pháp 4,20 Tiếng Anh 3,30 NPTG; 8,0
010952 LÊ DUY HƯNG 25/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 7,50952 0,75Nam054 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 6,5
010953 TRỊNH PHÚC HƯNG 29/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,75953 0,75Nam054 Tốt Khá 13,5 7,9 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 6,0
010954 ĐOÀN LAN HƯƠNG 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 5,75954 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 15,3 8,0 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 8,0
010955 LƯƠNG MAI HƯƠNG 11/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,25955 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Tiếng Pháp 3,80 Ngữ văn 3,00 NPTG; 8,0
010956 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 12/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 6,00956 0,75Nữ054 Tốt Khá 14,3 7,8 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 6,5
010957 PHẠM NGỌC KHÁNH 23/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,25957 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0
010958 VŨ ĐỨC KHÁNH 09/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 6,50958 0,75Nam054 Tốt Giỏi 18,0 9,2 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0
010959 NGUYỄN VIỆT LÂM 19/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 5,75959 0,75Nam054 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0
010960 BÙI THÙY LINH 18/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,75 6,25960 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Tiếng Pháp 6,00 NPTG; 12,0
010961 NGUYỄN DIỆU LINH 20/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 6,25961 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 10,0
010962 NGUYỄN HOÀNG DIỆU LINH 20/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 5,75962 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Tiếng Pháp 5,10 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 7,5
010963 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 25/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 4,25963 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 7,0
010964 NGUYỄN THÙY LINH 29/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,50 7,50964 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Pháp 4,50 Tiếng Anh 3,50 NPTG; 8,0
010965 NGUYỄN THÙY LINH 03/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 6,25965 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0
010966 TRẦN GIA LINH 10/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,25966 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 8,0
010967 NGUYỄN BẢO LONG 29/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 9,00 7,25967 0,75Nam055 Tốt Giỏi 15,7 8,0 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 7,5
010968 NGUYỄN THẾ LỰC 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,50968 0,75Nam055 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Pháp 5,10 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0
010969 CHU HÁN MINH 06/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,50969 0,75Nam055 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 8,0
010970 DƯƠNG BÌNH MINH 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 6,50970 0,75Nữ055 Tốt Khá 12,4 7,7 Tiếng Pháp 5,30 Tiếng Anh 3,30 NPTG; 6,5
010971 NGUYỄN DUY MINH 15/02/2003 Hà Nội 0,75 5,75 7,50 5,50971 0,75Nam055 Tốt Giỏi 16,5 8,0 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 8,0
010972 TRẦN QUANG MINH 18/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,75 7,25972 0,75Nam055 Tốt Khá 14,5 7,9 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 6,5
010973 TẠ THỊ KIỀU MY 05/08/2003 Đồng Nai 0,75 7,50 8,00 4,75973 0,75Nữ055 Tốt Khá 12,7 7,3 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 6,5
010974 ĐẶNG KIM NGÂN 12/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 6,50974 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 8,0
010975 ĐỖ BẢO NGỌC 10/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,50 6,50975 0,75Nữ055 Tốt Khá 14,9 7,9 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 6,5
010976 ĐỖ HOÀNG NGỌC 13/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 5,75976 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 8,0
010977 NGUYỄN QUỲNH NGỌC 15/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,00977 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 15,3 8,6 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0
010978 TRẦN MINH NGỌC 20/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 6,50 5,25978 0,75Nam055 Tốt Khá 12,1 7,1 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 5,5
010979 NGUYỄN THANH NHÀN 04/12/2003 Phú Thọ 0,50 8,50 8,50 6,00979 0,50Nữ055 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Pháp 3,80 NPTK; 8,0
010980 ĐINH YẾN NHI 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,00980 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Tiếng Pháp 7,20 NPTG; 8,0
010981 LƯU THỊ PHƯƠNG NHUNG 27/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 5,75981 0,75Nữ055 Tốt Khá 15,6 7,9 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 7,5
010982 ĐÀO YẾN PHƯƠNG 21/12/2003 Phú Thọ 0,50 8,00 7,75 7,25982 0,50Nữ055 Tốt Khá 14,0 7,8 Tiếng Pháp 2,80 NPTK; 7,5
Trang 26 / 27
STTSè
b¸o danhHä vµ tªn
Ngµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
ƯT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm
TBmcn
To¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm
TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm
s¬
tuyÓn
010983 PHẠM CÚC PHƯƠNG 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,00 7,25983 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0
010984 BÙI NHƯ QUỲNH 27/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 6,50984 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0
010985 NGUYỄN NGỌC SƠN 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,25 7,50985 0,75Nam056 Tốt Khá 14,9 8,7 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 7,5
010986 TRẦN VĂN MINH SƠN 19/11/2003 Hà Nội 0,75 7,25 9,00 7,25986 0,75Nam056 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Tiếng Pháp 5,10 Tiếng Anh 2,70 NPTG; 8,0
010987 LÊ TRỌNG TẤN 18/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 7,00987 0,75Nam056 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 6,5
010988 HÁN CHÍ THÀNH 28/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,00988 0,75Nam056 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tiếng Pháp 1,90 Tiếng Anh 1,90 NPTG; 10,0
010989 LÊ HOÀNG THÁI 25/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,50 4,50989 0,75Nam056 Tốt Giỏi 15,8 8,4 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0
010990 CAO VÂN THẢO 04/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 6,50990 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Tiếng Pháp 2,30 NPTG; 8,0
010991 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 24/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,00 7,25991 0,50Nữ056 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tiếng Pháp 3,40 NPTK; 8,0
010992 VŨ THỊ THANH THẢO 13/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 5,50992 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 8,0
010993 HÀ THỊ MINH THU 14/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 7,50993 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Pháp 2,20 Ngữ văn 3,00 NPTG; 12,0
010994 ĐOÀN THỊ QUỲNH TRANG 15/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,50 6,00994 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Tiếng Pháp 5,70 Ngữ văn 5,00 NPTG; 9,0
010995 HOÀNG THÙY TRANG 22/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,25995 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,8 8,4 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0
010996 NGUYỄN QUỲNH TRANG 15/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 6,50996 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Tiếng Pháp 4,20 Tiếng Anh 3,80 NPTG; 7,5
010997 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 16/04/2003 Phú Thọ 0,50 6,75 8,75 7,50997 0,50Nữ056 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Pháp 3,00 Tiếng Anh 3,00 NPTK; 7,5
010998 PHẠM THU TRANG 23/08/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,00 7,25998 0,50Nữ056 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Tiếng Pháp 3,00 NPTK; 8,0
010999 TRẦN LINH TRANG 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,75 7,00999 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Tiếng Pháp 4,00 NPTG; 8,0
011000 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 16/11/2003 Hà Nội 0,75 6,75 9,25 6,251000 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Tiếng Pháp 6,40 NPTG; 8,0
011001 TRẦN MINH TÚ 15/09/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 8,00 6,001001 0,50Nữ056 Tốt Khá 15,3 8,4 Tiếng Pháp 6,10 NPTK; 6,5
011002 HỒ ĐOÀN MỸ UYÊN 25/12/2003 Hà Nội 0,75 7,25 9,25 6,501002 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,6 8,8 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 8,0
011003 LÊ HOÀNG KHÁNH VÂN 03/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,001003 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,3 8,6 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 7,5
011004 NGUYỄN HỒNG VÂN 02/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,501004 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Tiếng Pháp 4,70 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 8,0
011005 HỒ HUY VIỆT 26/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,25 7,251005 0,75Nam056 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0
011006 NGUYỄN KHÁNH VY 30/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,75 8,501006 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 7,5
B¶ng nµy cã 1006 thÝ sinh ®¨ng ký dù thi
NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN
Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNGPhú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2018
GIÁM ĐỐC
Đỗ Quang TuânNguyễn Quốc Hương
NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN
Lê Nam Phong Phạm Hồng Sơn Nguyễn Minh Tường
PHÓ CHỦ TỊCH
Trang 27 / 27