27
Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 STT b¸o danh Hä vμ tªn Ngμy, th¸ng n¨m sinh §iÓm céng Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n §iÓm thi c¸c m«n chung N¬i sinh Ghi chó ƯT Tæng Giíi tÝnh Phßng thi chung KK HK HL §iÓm TBmcn To¸n+ Ng÷ v¨n §iÓm TBcn M«n §iÓm thi NV 1 §iÓm M«n §iÓm §iÓm thi NV 2 §iÓm tuyÓn 010001 NGUYỄN ĐỨC AN 06/06/2003 Phú Th0,75 6,00 6,25 7,50 1 0,75 Nam 001 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Toán 0,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0 010002 NGUYỄN HỮU AN 04/06/2003 Phú Th0,75 7,25 9,00 7,50 2 0,75 Nam 001 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 2,25 Tin học 4,25 NPTG; 8,0 010003 NGUYỄN TRƯỜNG AN 13/12/2003 Phú Th0,75 5,50 7,25 8,00 3 0,75 Nam 001 Tốt Khá 14,4 7,7 Toán 2,00 Tin học 3,25 NPTG; 7,5 010004 BÙI NGỌC ANH 26/01/2003 Phú Th1,25 6,00 6,75 7,25 4 0,50 0,75 N001 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Toán 0,50 Tin học 2,50 DT; NPTG; 8,0 010005 CAO TUẤN ANH 22/02/2003 Phú Th0,75 5 0,75 Nam 001 Khá Giỏi 16,5 8,7 Toán Hoá học NPTG; 7,5 010006 CAO TUẤN ANH 18/09/2003 Phú Th0,75 6,00 5,50 7,00 6 0,75 Nam 001 Tốt Khá 15,3 7,6 Toán 0,50 Tin học 3,00 NPTG; 8,0 010007 LÊ HOÀNG ANH 10/09/2003 Phú Th0,75 6,50 7,25 7,75 7 0,75 Nam 001 Tốt Giỏi 16,9 8,3 Toán 6,25 NPTG; 11,0 010008 NGUYỄN MAI ANH 12/09/2003 Phú Th1,75 7,75 8,50 8,25 8 1,00 0,75 N001 Tốt Giỏi 18,3 9,0 Toán 4,50 Tin học 6,00 CCS2; NPTG; 10,0 010009 NGUYỄN TIẾN ANH 25/12/2002 Phú Th1,75 7,50 7,00 7,50 9 1,00 0,75 Nam 001 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Toán 2,00 Tin học 1,75 CTB2; NPTG; 8,0 010010 NGUYỄN TUẤN ANH 06/04/2003 Phú Th0,50 6,00 8,00 7,50 10 0,50 Nam 001 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 1,00 Tin học 1,50 NPTK; 8,0 010011 NGUYỄN VIỆT ANH 20/10/2003 Phú Th1,25 5,25 5,25 7,00 11 0,50 0,75 Nam 001 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Toán 0,25 Tin học DT; NPTG; 7,5 010012 TRƯƠNG HẢI ANH 12/12/2003 Phú Th0,75 6,25 8,25 7,25 12 0,75 N001 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Toán 4,00 Tin học 6,50 NPTG; 8,0 010013 BÙI NHẬT ÁNH 19/08/2003 Phú Th0,75 8,25 7,50 7,50 13 0,75 N001 Tốt Giỏi 18,1 9,1 Toán 2,75 Tin học 2,50 NPTG; 9,0 010014 VŨ THỊ BẢO CHÂU 23/11/2003 Phú Th0,75 6,75 9,00 8,00 14 0,75 N001 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Toán 3,00 Tin học 5,00 NPTG; 8,0 010015 LÃ THÀNH CÔNG 15/07/2003 Phú Th0,75 6,00 8,75 7,50 15 0,75 Nam 001 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Toán 0,25 NPTG; 10,0 010016 NGUYỄN CÔNG 15/07/2003 Phú Th0,75 6,25 6,25 7,25 16 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Toán 4,25 Tin học 5,25 NPTG; 10,0 010017 NGUYỄN HOÀNG DIỄM 15/03/2003 BV Quân y 103 0,75 6,25 7,75 6,50 17 0,75 N002 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Toán 3,00 Tin học 3,75 NPTG; 9,0 010018 HỒ ĐỨC DUY 03/05/2003 Phú Th0,75 5,50 7,00 7,25 18 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Toán 1,50 Tin học 3,25 NPTG; 7,5 010019 TRẦN CAO KỲ DUYÊN 29/01/2003 Phú Th0,75 7,50 8,75 8,25 19 0,75 N002 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Toán 5,50 Tin học 3,25 NPTG; 11,0 010020 LÊ HOÀNG DŨNG 21/02/2003 BV tỉnh Vĩnh Phúc 0,75 7,75 8,50 7,25 20 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 16,7 8,2 Toán 0,75 Tin học 2,00 NPTG; 7,0 010021 LÊ VIỆT DŨNG 14/08/2003 Phú Th0,75 6,50 7,25 6,25 21 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Toán 0,25 Tin học 0,25 NPTG; 7,0 010022 CÙ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 31/01/2003 Phú Th0,75 22 0,75 N002 Tốt Khá 14,6 7,8 Toán Tin học NPTG; 7,0 010023 ĐOÀN MẠNH DƯƠNG 17/05/2003 Phú Th0,75 6,00 7,25 7,50 23 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Toán 1,25 Tin học 2,00 NPTG; 9,0 010024 ĐỖ NGỌC DƯƠNG 02/02/2003 Phú Th0,75 6,00 7,00 7,50 24 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 17,5 8,7 Toán 3,00 NPTG; 10,0 010025 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 29/09/2003 Phú Th0,75 8,50 10,00 8,50 25 0,75 N002 Tốt Giỏi 17,6 9,5 Toán 2,00 Tin học 5,25 NPTG; 10,0 010026 VŨ QUÝ DƯƠNG 28/11/2003 Phú Th0,75 8,00 8,25 7,00 26 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Toán 1,25 Tin học 2,25 NPTG; 8,0 010027 NGUYỄN BÁ MINH ĐẠT 16/12/2003 Phú Th0,75 7,50 9,25 10,00 27 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 17,9 9,1 Toán 7,50 Tin học 6,25 NPTG; 11,0 010028 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 07/03/2003 Phú Th0,75 7,50 8,25 7,00 28 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Toán 4,75 Tin học 7,00 NPTG; 8,0 010029 ĐỖ MINH ĐĂNG 08/07/2003 Phú Th0,75 7,75 8,75 6,75 29 0,75 Nam 002 Tốt Giỏi 18,3 8,7 Toán 2,50 Tin học 3,50 NPTG; 8,0 010030 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 29/08/2003 Phú Th0,75 7,00 5,25 7,50 30 0,75 Nam 002 Tốt Khá 14,3 7,7 Toán 0,00 Tin học 0,00 NPTG; 6,0 010031 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 06/09/2003 Phú Th0,75 7,50 8,00 7,75 31 0,75 Nam 003 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Toán 5,25 NPTG; 11,0 010032 LƯU HẢI ĐỒNG 03/12/2003 Phú Th0,75 6,75 8,75 7,50 32 0,75 Nam 003 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Toán 0,75 Tin học 1,75 NPTG; 8,0 Trang 1 / 27

Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương

b¶ng ghi ®iÓm thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH

LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010001 NGUYỄN ĐỨC AN 06/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 7,501 0,75Nam001 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Toán 0,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010002 NGUYỄN HỮU AN 04/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 7,502 0,75Nam001 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 2,25 Tin học 4,25 NPTG; 8,0

010003 NGUYỄN TRƯỜNG AN 13/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,25 8,003 0,75Nam001 Tốt Khá 14,4 7,7 Toán 2,00 Tin học 3,25 NPTG; 7,5

010004 BÙI NGỌC ANH 26/01/2003 Phú Thọ 1,25 6,00 6,75 7,254 0,50 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Toán 0,50 Tin học 2,50 DT; NPTG; 8,0

010005 CAO TUẤN ANH 22/02/2003 Phú Thọ 0,755 0,75Nam001 Khá Giỏi 16,5 8,7 Toán Hoá học NPTG; 7,5

010006 CAO TUẤN ANH 18/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 5,50 7,006 0,75Nam001 Tốt Khá 15,3 7,6 Toán 0,50 Tin học 3,00 NPTG; 8,0

010007 LÊ HOÀNG ANH 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 7,757 0,75Nam001 Tốt Giỏi 16,9 8,3 Toán 6,25 NPTG; 11,0

010008 NGUYỄN MAI ANH 12/09/2003 Phú Thọ 1,75 7,75 8,50 8,258 1,00 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 18,3 9,0 Toán 4,50 Tin học 6,00 CCS2; NPTG; 10,0

010009 NGUYỄN TIẾN ANH 25/12/2002 Phú Thọ 1,75 7,50 7,00 7,509 1,00 0,75Nam001 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Toán 2,00 Tin học 1,75 CTB2; NPTG; 8,0

010010 NGUYỄN TUẤN ANH 06/04/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 8,00 7,5010 0,50Nam001 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 1,00 Tin học 1,50 NPTK; 8,0

010011 NGUYỄN VIỆT ANH 20/10/2003 Phú Thọ 1,25 5,25 5,25 7,0011 0,50 0,75Nam001 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Toán 0,25 Tin học DT; NPTG; 7,5

010012 TRƯƠNG HẢI ANH 12/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,25 7,2512 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Toán 4,00 Tin học 6,50 NPTG; 8,0

010013 BÙI NHẬT ÁNH 19/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,50 7,5013 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 18,1 9,1 Toán 2,75 Tin học 2,50 NPTG; 9,0

010014 VŨ THỊ BẢO CHÂU 23/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,00 8,0014 0,75Nữ001 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Toán 3,00 Tin học 5,00 NPTG; 8,0

010015 LÃ THÀNH CÔNG 15/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,75 7,5015 0,75Nam001 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Toán 0,25 NPTG; 10,0

010016 NGUYỄN CÔNG 15/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 7,2516 0,75Nam002 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Toán 4,25 Tin học 5,25 NPTG; 10,0

010017 NGUYỄN HOÀNG DIỄM 15/03/2003 BV Quân y 103 0,75 6,25 7,75 6,5017 0,75Nữ002 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Toán 3,00 Tin học 3,75 NPTG; 9,0

010018 HỒ ĐỨC DUY 03/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,00 7,2518 0,75Nam002 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Toán 1,50 Tin học 3,25 NPTG; 7,5

010019 TRẦN CAO KỲ DUYÊN 29/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 8,2519 0,75Nữ002 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Toán 5,50 Tin học 3,25 NPTG; 11,0

010020 LÊ HOÀNG DŨNG 21/02/2003 BV tỉnh Vĩnh Phúc 0,75 7,75 8,50 7,2520 0,75Nam002 Tốt Giỏi 16,7 8,2 Toán 0,75 Tin học 2,00 NPTG; 7,0

010021 LÊ VIỆT DŨNG 14/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 6,2521 0,75Nam002 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Toán 0,25 Tin học 0,25 NPTG; 7,0

010022 CÙ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 31/01/2003 Phú Thọ 0,7522 0,75Nữ002 Tốt Khá 14,6 7,8 Toán Tin học NPTG; 7,0

010023 ĐOÀN MẠNH DƯƠNG 17/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 7,5023 0,75Nam002 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Toán 1,25 Tin học 2,00 NPTG; 9,0

010024 ĐỖ NGỌC DƯƠNG 02/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,00 7,5024 0,75Nam002 Tốt Giỏi 17,5 8,7 Toán 3,00 NPTG; 10,0

010025 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 29/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 10,00 8,5025 0,75Nữ002 Tốt Giỏi 17,6 9,5 Toán 2,00 Tin học 5,25 NPTG; 10,0

010026 VŨ QUÝ DƯƠNG 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,0026 0,75Nam002 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Toán 1,25 Tin học 2,25 NPTG; 8,0

010027 NGUYỄN BÁ MINH ĐẠT 16/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 10,0027 0,75Nam002 Tốt Giỏi 17,9 9,1 Toán 7,50 Tin học 6,25 NPTG; 11,0

010028 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,0028 0,75Nam002 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Toán 4,75 Tin học 7,00 NPTG; 8,0

010029 ĐỖ MINH ĐĂNG 08/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 6,7529 0,75Nam002 Tốt Giỏi 18,3 8,7 Toán 2,50 Tin học 3,50 NPTG; 8,0

010030 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 29/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 7,5030 0,75Nam002 Tốt Khá 14,3 7,7 Toán 0,00 Tin học 0,00 NPTG; 6,0

010031 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 06/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 7,7531 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Toán 5,25 NPTG; 11,0

010032 LƯU HẢI ĐỒNG 03/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,5032 0,75Nam003 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Toán 0,75 Tin học 1,75 NPTG; 8,0

Trang 1 / 27

Page 2: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010033 DƯ VŨ MẠNH ĐỨC 25/12/2003 Hà Nội 0,75 6,25 8,50 7,5033 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,8 8,5 Toán 3,00 Tin học 5,25 NPTG; 10,0

010034 TRẦN ĐỨC 16/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 5,25 7,0034 0,75Nam003 Tốt Khá 15,0 7,1 Toán 0,25 Tin học 0,00 NPTG; 7,0

010035 TRỊNH VIỆT ĐỨC 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,50 8,5035 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Toán 2,50 Tin học 4,75 NPTG; 10,0

010036 VŨ HỮU ĐỨC 18/08/2003 Trạm y tế xã Tản Hồng 0,75 6,50 8,50 7,5036 0,75Nam003 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Toán 1,00 Tin học 2,00 NPTG; 10,0

010037 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 8,5037 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 3,75 Tin học 3,25 NPTG; 10,0

010038 PHẠM THỊ NGÂN GIANG 07/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 9,2538 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 17,7 9,1 Toán 2,00 Tin học 5,25 NPTG; 8,0

010039 NGUYỄN VIỆT HÀ 03/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,5039 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Toán 0,75 Tin học 2,50 NPTG; 10,0

010040 TỐNG THU HÀ 19/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 9,0040 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Toán 3,50 Tin học NPTG; 10,0

010041 TẠ HOÀNG HẢI 01/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,0041 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,3 8,5 Toán 2,50 NPTG; 11,0

010042 TÔ LÊ HẢI 04/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,25 9,2542 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,3 9,0 Toán 5,00 NPTG; 10,0

010043 VŨ VIỆT HẢI 24/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 8,7543 0,75Nam003 Tốt Giỏi 18,0 9,1 Toán 2,75 Tin học 6,25 NPTG; 9,0

010044 LÊ THỊ THÚY HIỀN 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 7,7544 0,75Nữ003 Tốt Giỏi 17,7 8,7 Toán 0,50 Tin học 3,00 NPTG; 8,0

010045 LÊ TRUNG HIẾU 05/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 9,2545 0,75Nam003 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Toán 2,25 NPTG; 11,0

010046 NGUYỄN CÔNG HIẾU 28/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 8,5046 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Toán 4,25 Tin học 5,75 NPTG; 11,0

010047 NGUYỄN MINH HIẾU 25/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 9,7547 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Toán 3,25 Tin học 8,00 NPTG; 11,0

010048 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 28/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 8,7548 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Toán 2,50 Tin học 3,00 NPTG; 11,0

010049 PHAN MINH HIẾU 29/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,7549 0,75Nam004 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Toán 0,25 Tin học 4,00 NPTG; 8,0

010050 TRẦN NGỌC HIẾU 11/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,25 7,5050 0,75Nam004 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Toán 2,00 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010051 ĐỖ HUY HOÀNG 18/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 7,5051 0,75Nam004 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 2,25 Tin học 3,50 NPTG; 8,0

010052 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,7552 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Toán 5,00 Tin học 3,50 NPTG; 8,0

010053 TRIỆU MINH HOÀNG 28/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,2553 0,75Nam004 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Toán 1,00 Tin học 2,00 NPTG; 7,5

010054 BÙI QUANG HUY 14/08/2003 Hà Nội 0,75 7,75 8,00 7,5054 0,75Nam004 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Toán 2,75 Tin học 5,00 NPTG; 10,0

010055 DƯƠNG VĂN HUY 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 8,0055 0,75Nam004 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Toán 1,75 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010056 LÊ QUANG HUY 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,75 7,0056 0,75Nam004 Tốt Khá 14,8 7,5 Toán 0,50 Tin học 2,00 NPTG; 7,5

010057 NGUYỄN QUANG HUY 02/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 6,75 8,7557 0,75Nam004 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Toán 4,75 NPTG; 9,0

010058 TẠ ĐĂNG HUY 14/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 7,5058 0,75Nam004 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Toán 0,75 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 7,5

010059 NGUYỄN KIM VIỆT HÙNG 27/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,50 9,2559 0,75Nam004 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Toán 3,50 Tin học 5,50 NPTG; 10,0

010060 TRƯƠNG MẬU TUẤN HÙNG 20/01/2003 Phú Thọ 0,7560 0,75Nam004 Tốt Giỏi 16,2 8,2 Toán Tin học NPTG; 8,0

010061 NGUYỄN PHÚ HƯNG 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 9,0061 0,75Nam005 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Toán 4,50 Tin học 3,25 NPTG; 11,0

010062 VŨ THU HƯƠNG 29/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,75 7,7562 0,75Nữ005 Tốt Giỏi 17,8 8,2 Toán 1,00 Tin học 3,00 NPTG; 8,0

010063 CHU QUỐC KHÁNH 23/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,75 8,2563 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 4,75 Tin học 4,75 NPTG; 10,0

010064 TRẦN QUỐC KHÁNH 19/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,2564 0,75Nam005 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Toán 1,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010065 HOÀNG KHẢI 09/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 9,0065 0,75Nam005 Tốt Giỏi 18,0 9,1 Toán 8,25 Vật lí 7,50 NPTG; 11,0

010066 NGUYỄN KIM KHẢI 18/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,0066 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Toán 3,00 NPTG; 9,0

010067 PHAN VĂN KHẢI 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,5067 0,75Nam005 Tốt Giỏi 18,4 8,9 Toán 0,25 NPTG; 8,0

010068 TRẦN QUỐC KHẢI 09/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 7,2568 0,75Nam005 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Toán 2,00 Tin học 3,50 NPTG; 9,0

010069 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,75 9,7569 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Toán 8,50 NPTG; 11,0

010070 NGUYỄN VIỆT LÂM 20/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 8,5070 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,8 8,8 Toán 3,00 NPTG; 8,0

Trang 2 / 27

Page 3: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010071 TRẦN VIỆT LÂM 03/03/2003 Vĩnh Phúc 0,75 8,25 9,00 7,5071 0,75Nam005 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Toán 3,25 Tin học 1,00 NPTG; 12,0

010072 NGUYỄN PHAN NHẬT LINH 28/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,2572 0,75Nam005 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Toán 2,00 Tin học 6,00 NPTG; 8,0

010073 PHẠM THÙY LINH 29/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,25 8,7573 0,75Nữ005 Tốt Giỏi 18,2 9,0 Toán 1,00 Tin học NPTG; 8,0

010074 TRẦN KHÁNH LINH 07/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,25 7,5074 0,75Nữ005 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Toán 1,50 Tin học 0,25 NPTG; 8,0

010075 PHẠM QUÝ LONG 15/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 8,5075 0,75Nam005 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Toán 5,50 Tin học 8,00 NPTG; 11,0

010076 HOÀNG KHÁNH LY 04/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 7,7576 0,75Nữ006 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Toán 2,00 Tin học 3,50 NPTG; 8,0

010077 TẠ THẢO LY 22/03/2003 Phú Thọ 0,75 4,50 6,50 5,2577 0,75Nữ006 Tốt Khá 14,8 7,8 Toán 0,00 Tin học 0,00 NPTG; 7,5

010078 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 25/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 6,5078 0,75Nữ006 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Toán 1,00 Tin học 3,50 NPTG; 8,0

010079 BÙI TIẾN MẠNH 02/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,2579 0,75Nam006 Tốt Giỏi 17,2 8,2 Toán 2,00 Tin học 1,00 NPTG; 9,0

010080 DƯƠNG TIẾN MẠNH 12/10/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 6,00 7,0080 0,75Nam006 Tốt Khá 15,0 7,3 Toán 0,50 Tin học 0,00 NPTG; 6,0

010081 NGUYỄN ĐÌNH MẠNH 13/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 8,2581 0,75Nam006 Tốt Giỏi 16,2 8,9 Toán 0,25 Tin học 4,50 NPTG; 8,0

010082 ĐÀO NGỌC MINH 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,75 8,0082 0,75Nam006 Tốt Giỏi 17,0 8,2 Toán 3,25 Tin học 3,75 NPTG; 9,0

010083 LÊ NGỌC MINH 20/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,00 5,7583 0,75Nữ006 Tốt Giỏi 17,5 8,4 Toán 0,00 Tin học 0,50 NPTG; 8,0

010084 NGÔ BÌNH MINH 05/05/2003 Hà Nội 0,75 7,00 7,00 7,2584 0,75Nam006 Tốt Giỏi 17,0 8,2 Toán 2,50 NPTG; 8,0

010085 NGUYỄN ĐỊCH NHẬT MINH 14/08/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 7,25 8,5085 0,50 0,75Nam006 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Toán 4,25 Tin học 6,25 DT; NPTG; 11,0

010086 NGUYỄN QUÝ MINH 26/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,00 7,2586 0,75Nam006 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Toán 0,00 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010087 ĐINH TRÀ MY 24/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,5087 0,75Nữ006 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Toán 1,75 Tin học 3,00 NPTG; 8,0

010088 NGUYỄN HẢI NAM 12/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 8,7588 0,75Nam006 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Toán 3,75 Tin học 5,00 NPTG; 8,0

010089 NGUYỄN HẢI NAM 19/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 7,7589 0,75Nam006 Tốt Giỏi 16,7 8,3 Toán 2,00 Tin học 5,00 NPTG; 8,0

010090 TRIỆU HẢI NAM 07/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 6,2590 0,75Nam006 Tốt Khá 15,0 7,3 Toán 2,50 Tin học 2,75 NPTG; 6,5

010091 LÊ THỊ THANH NGA 15/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 8,2591 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 17,6 8,8 Toán 4,50 Tin học 4,00 NPTG; 11,0

010092 ĐÀO KIM NGÂN 21/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,0092 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 15,2 8,5 Toán 0,00 Tin học 0,50 NPTG; 7,5

010093 NGUYỄN HOÀI NGỌC 16/06/2003 Phú Thọ 6,50 6,50 7,5093 Nữ007 Tốt Giỏi 17,1 8,5 Toán 3,008,0

010094 PHAN NGUYỄN THẢO NGUYÊN 23/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,75 6,2594 0,75Nữ007 Tốt Khá 13,5 7,4 Toán 0,75 Tin học 1,00 NPTG; 6,0

010095 NGUYỄN THIỆN NHÂN 28/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,50 6,7595 0,75Nam007 Tốt Giỏi 16,3 8,1 Toán 2,00 Tin học 2,75 NPTG; 8,0

010096 ĐÀO PHƯƠNG NHUNG 27/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,00 7,5096 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Toán 1,75 Tin học 2,00 NPTG; 8,0

010097 MAI THANH PHÚ 31/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,50 7,2597 0,75Nam007 Tốt Khá 15,3 7,8 Toán 0,25 Tin học 0,25 NPTG; 6,5

010098 HOÀNG PHÚC 05/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,50 7,5098 0,75Nam007 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Toán 0,50 Tin học 2,50 NPTG; 7,5

010099 HOÀNG THU PHƯƠNG 27/03/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 6,50 6,7599 0,50Nữ007 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Toán 0,50 NPTK; 8,0

010100 NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG 01/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 7,50100 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Toán 2,50 Tin học 4,00 NPTG; 8,0

010101 NGUYỄN HIỀN PHƯƠNG 21/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,25 8,50101 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 18,3 9,3 Toán 8,00 Tin học 7,00 NPTG; 11,0

010102 NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG 02/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 4,75 6,25102 0,75Nữ007 Tốt Giỏi 17,3 8,2 Toán 0,75 Tin học 0,75 NPTG; 7,5

010103 PHẠM NGỌC QUANG 10/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,50 6,25103 0,75Nam007 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 0,25 NPTG; 8,0

010104 ĐẶNG HOÀNG QUÂN 14/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 5,25104 0,75Nam007 Tốt Giỏi 15,4 8,6 Toán 3,00 Tin học 2,00 NPTG; 9,5

010105 LÊ HẢI QUÂN 25/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 8,25105 0,75Nam007 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Toán 0,00 Tin học 0,25 NPTG; 8,0

010106 THÁI DUY QUÂN 05/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 8,25106 0,75Nam008 Tốt Giỏi 16,7 9,0 Toán 4,75 Tin học 5,00 NPTG; 10,0

010107 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH 30/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,50107 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 18,1 9,2 Toán 4,00 Tin học 6,00 NPTG; 9,0

010108 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 8,75108 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,7 8,6 Toán 6,50 Tin học 6,00 NPTG; 10,0

Trang 3 / 27

Page 4: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010109 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 26/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 6,75109 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Toán 5,00 Tin học NPTG; 10,0

010110 TẠ XUÂN QUÝ 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 8,00110 0,75Nam008 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Toán 3,00 Tin học 3,50 NPTG; 9,0

010111 ĐÀO SAN SAN 28/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,75111 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Toán 1,50 NPTG; 8,0

010112 NGUYỄN THẾ SƠN 15/04/2003 Phú Thọ 1,25 4,75 5,75 7,00112 0,50 0,75Nam008 Tốt Giỏi 16,1 8,0 Toán 1,75 Tin học 1,50 DT; NPTG; 8,0

010113 NGUYỄN ĐỨC TÂN 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,00 9,50113 0,75Nam008 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 4,25 NPTG; 10,0

010114 NGUYỄN TRẦN TẤN 07/08/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 5,00 7,50114 0,50Nam008 Tốt Khá 14,6 7,8 Toán 0,25 Tin học 0,00 NPTK; 6,0

010115 PHẠM THANH THẢO 19/12/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 6,75 7,00115 0,50 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,4 8,5 Toán 1,75 Tin học 4,00 VĐBKK; NPTG; 8,0

010116 TẠ THANH THẢO 20/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 8,50116 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,5 9,0 Toán 1,25 Tin học 2,25 NPTG; 8,0

010117 NGUYỄN HOÀNG THĂNG 17/11/2003 Phú Thọ 1,25 8,00 8,50 6,25117 0,50 0,75Nam008 Tốt Giỏi 15,3 8,0 Toán 1,75 Tin học 2,00 CDT; NPTG; 6,5

010118 NGUYỄN DUY THẮNG 11/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,50 8,50118 0,75Nam008 Tốt Giỏi 17,8 8,9 Toán 3,00 Tin học 6,25 NPTG; 10,0

010119 PHAN PHÚC THỌ 22/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 8,50119 0,75Nam008 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Toán 5,75 Vật lí 5,25 NPTG; 11,0

010120 HOÀNG ANH THƯ 08/01/2003 Phú Thọ 1,25 7,50 8,50 7,50120 0,50 0,75Nữ008 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Toán 0,75 Tin học 0,00 DT; NPTG; 7,5

010121 NGUYỄN QUỐC THỨ 14/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 7,50121 0,75Nam009 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Toán 0,50 NPTG; 8,0

010122 VŨ ĐÌNH TOẢN 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 8,50122 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,6 9,2 Toán 4,75 Tin học 3,00 NPTG; 10,0

010123 HÀ THÙY TRANG 01/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,75123 0,75Nữ009 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Toán 2,25 Tin học 5,00 NPTG; 10,0

010124 NGUYỄN THỊ THU TRANG 19/10/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 7,25 7,50124 0,50 0,75Nữ009 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Toán 0,75 Tin học DT; NPTG; 8,0

010125 TẠ THU TRANG 20/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,50125 0,75Nữ009 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Toán 1,00 Tin học 1,25 NPTG; 8,0

010126 HOÀNG ĐỨC TRIỀU 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 7,25 7,00126 0,75Nam009 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 0,50 Tin học 0,75 NPTG; 8,0

010127 LÊ PHÚC ANH TUẤN 06/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 8,50127 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,4 8,9 Toán 3,25 Tin học 7,75 NPTG; 11,0

010128 NGUYỄN MẠNH TUẤN 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 6,50128 0,75Nam009 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Toán 0,25 Tin học NPTG; 7,5

010129 NGUYỄN ANH TÚ 10/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,75 7,50129 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Toán 0,75 Tin học 1,75 NPTG; 8,0

010130 PHẠM QUỐC VIỆT 04/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,50 7,50130 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Toán 3,25 NPTG; 12,0

010131 HOÀNG THẾ VINH 23/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,50131 0,75Nam009 Tốt Giỏi 18,1 8,8 Toán 1,00 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010132 NGUYỄN QUANG VINH 26/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,75 5,25132 0,75Nam009 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Toán 2,00 Tin học 3,50 NPTG; 7,0

010133 LƯƠNG HOÀNG LONG VŨ 11/04/2003 Liên bang Nga 0,75 5,75 7,25 7,25133 0,75Nam009 Tốt Giỏi 16,1 8,0 Toán 1,50 Tin học 1,75 NPTG; 8,0

010134 LƯU QUÝ VƯƠNG 12/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,75 8,75134 0,75Nam009 Tốt Giỏi 17,7 8,6 Toán 3,75 Tin học 6,25 NPTG; 10,0

010135 PHẠM THỊ KHÁNH AN 26/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,00 7,50135 0,75Nữ009 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0

010136 BÙI HẢI ANH 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,50136 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Ngữ văn 7,75 NPTG; 11,0

010137 ĐÀO VÂN ANH 08/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,50 5,75137 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 15,0 8,1 Ngữ văn 4,25 Địa lí 5,75 NPTG; 7,0

010138 LÊ HẢI ANH 04/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 5,00138 0,75Nữ010 Tốt Khá 13,5 8,0 Ngữ văn 3,50 NPTG; 6,5

010139 LÊ NGUYỄN DIỆU ANH 20/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,50139 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Ngữ văn 4,50 NPTG; 8,0

010140 NGUYỄN HÀ ANH 27/01/2003 Hà Nội 0,75 7,25 8,00 6,00140 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 15,5 8,7 Ngữ văn 6,50 NPTG; 8,0

010141 NGUYỄN MAI ANH 11/08/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,00 6,25 6,00141 0,75Nữ010 Tốt Khá 15,0 8,3 Ngữ văn 4,00 NPTG; 7,5

010142 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 06/07/2003 Phú Thọ 1,75 7,25 8,25 3,75142 1,00 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 6,00 CCS2; NPTG; 8,0

010143 PHÙNG THỊ MAI ANH 16/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 6,25143 0,75Nữ010 Tốt Khá 14,9 8,4 Ngữ văn 6,00 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 7,0

010144 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 19/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,50144 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0

010145 NGUYỄN NGỌC ÁNH 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 5,75 5,25145 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 17,4 8,5 Ngữ văn 5,25 NPTG; 8,0

010146 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 13/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 6,00146 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0

Trang 4 / 27

Page 5: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010147 PHÙNG NGỌC ÁNH 27/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,75 6,25147 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Ngữ văn 7,25 NPTG; 11,0

010148 NGUYỄN THANH BÌNH 15/03/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 8,75 7,50148 0,50Nữ010 Tốt Khá 15,4 8,6 Ngữ văn 5,25 NPTK; 7,5

010149 LÊ NGỌC BÍCH 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 7,50149 0,75Nữ010 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn Lịch sử 0,75 NPTG; 7,5

010150 NGUYỄN HỒNG BÍCH 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 5,75150 0,75Nữ010 Tốt Khá 15,1 7,7 Ngữ văn 5,00 NPTG; 6,5

010151 ĐIÊU VŨ LINH CHI 17/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,75 7,25151 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010152 LÊ KIM CHI 19/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,50 6,00152 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Ngữ văn 7,25 Lịch sử NPTG; 8,0

010153 NGUYỄN LINH CHI 25/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,00153 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 17,4 8,3 Ngữ văn 6,50 NPTG; 8,0

010154 NGUYỄN THỊ KIM CHI 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 5,50154 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010155 TRẦN KIM CHI 23/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,50 7,50155 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 17,5 8,9 Ngữ văn 7,50 NPTG; 11,0

010156 TRIỆU LINH CHI 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,25 7,25156 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Ngữ văn 7,00 NPTG; 10,0

010157 TRỊNH QUỲNH CHI 25/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,75 5,75157 0,75Nữ011 Tốt Khá 15,2 7,7 Ngữ văn 5,75 NPTG; 7,0

010158 NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH 14/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 6,25158 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010159 PHẠM QUỐC CƯỜNG 20/12/2002 Phú Thọ 0,75 7,75 6,25 7,25159 0,75Nam011 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Ngữ văn 5,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010160 TRẦN HIỀN DỊU 16/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,75 6,00160 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Ngữ văn 7,00 Địa lí 2,75 NPTG; 10,0

010161 TRƯƠNG MỸ DUYÊN 15/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,50161 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Ngữ văn 6,25 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0

010162 NGUYỄN NGỌC DŨNG 03/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,75 7,25162 0,75Nam011 Tốt Khá 14,5 7,6 Ngữ văn 3,50 Tiếng Pháp 1,90 NPTG; 6,5

010163 PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG 13/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,25 7,00163 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 16,2 8,2 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010164 PHÙNG THÙY DƯƠNG 17/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,00 6,00164 0,75Nữ011 Tốt Giỏi 17,0 9,0 Ngữ văn 6,00 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 11,0

010165 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 10/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 6,25 7,25165 0,75Nam011 Tốt Giỏi 17,2 8,3 Ngữ văn 5,25 NPTG; 11,0

010166 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 10/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 5,00 6,75166 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010167 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,50 7,25167 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,4 8,5 Ngữ văn 6,50 NPTG; 9,0

010168 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 01/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 6,25168 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Ngữ văn 4,75 Tin học 0,00 NPTG; 8,0

010169 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG 25/08/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 8,25 7,00169 0,50Nữ012 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Ngữ văn 8,00 Tin học 0,75 NPTK; 8,0

010170 BÙI NGỌC HÀ 05/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,75 5,75170 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010171 LÊ HẢI HÀ 01/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,25171 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010172 TRẦN DIÊN HÀ 03/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,25172 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,3 9,2 Ngữ văn 7,00 Tiếng Pháp 6,50 NPTG; 10,0

010173 ĐẶNG HỒNG HẠNH 09/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,75 6,50173 0,75Nữ012 Tốt Khá 14,4 8,0 Ngữ văn 5,50 NPTG; 6,5

010174 HÀ THỊ HỒNG HẠNH 30/01/2003 Hà Nội 0,75 7,75 7,50 5,25174 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn 7,00 NPTG; 10,0

010175 NGUYỄN THỊ MAI HẰNG 25/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,25 6,25175 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,8 8,2 Ngữ văn 6,50 NPTG; 9,5

010176 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,00 5,75176 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,4 8,1 Ngữ văn 6,50 NPTG; 11,0

010177 TRẦN THU HẰNG 13/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 6,00177 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Ngữ văn 6,25 NPTG; 11,0

010178 TRIỆU DIỄM HẰNG 29/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,25 6,25178 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Ngữ văn 7,50 NPTG; 11,0

010179 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 6,75179 0,75Nữ012 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Ngữ văn 4,00 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 8,0

010180 NGÔ THANH HIỀN 22/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 7,25180 0,75Nữ012 Tốt Khá 14,8 7,8 Ngữ văn 5,25 NPTG; 6,0

010181 NGUYỄN THÚY HIỀN 25/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 7,75 6,25181 0,75Nữ013 Tốt Khá 15,1 7,8 Ngữ văn 5,00 Lịch sử 0,00 NPTG; 7,0

010182 VŨ HUY HOÀNG 06/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 7,50 7,25182 0,75Nam013 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Ngữ văn Tin học 0,25 NPTG; 7,0

010183 CAO THANH HÒA 04/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 5,75 6,00183 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Ngữ văn 7,00 NPTG; 7,5

010184 NGUYỄN XUÂN HÒA 10/04/2003 Phú Thọ 1,75 6,00 5,50 7,00184 1,00 0,75Nam013 Tốt Khá 14,3 7,5 Ngữ văn 4,50 CTB2; NPTG; 6,0

Trang 5 / 27

Page 6: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010185 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 07/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 6,50185 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0

010186 ĐẶNG NGUYỄN HỒNG HUỆ 26/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 2,50186 0,75Nữ013 Tốt Khá 11,9 7,4 Ngữ văn 4,75 Địa lí 2,50 NPTG; 6,0

010187 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 22/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 6,25187 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,5 9,0 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0

010188 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,50188 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 18,0 8,6 Ngữ văn 7,50 NPTG; 11,0

010189 NGUYỄN THANH HUYỀN 16/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 6,25189 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,2 8,0 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010190 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 01/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,25190 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Ngữ văn 6,50 NPTG; 10,0

010191 NGUYỄN THÚY HUYỀN 21/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,50191 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,6 9,1 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0

010192 PHẠM THU HUYỀN 18/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,75 6,25192 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Ngữ văn 7,25 NPTG; 11,0

010193 VŨ MINH HUYỀN 22/06/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 8,00 7,75193 0,50Nữ013 Tốt Khá 16,0 7,8 Ngữ văn 4,50 Tiếng Pháp 4,00 NPTK; 6,5

010194 HÀ KHÁNH HƯƠNG 13/03/2003 Phú Thọ 1,25 7,75 7,25 6,75194 0,50 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Ngữ văn 5,50 DT; NPTG; 9,5

010195 HOÀNG THU HƯƠNG 12/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,00 7,50195 0,75Nữ013 Tốt Giỏi 16,7 9,0 Ngữ văn 5,25 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0

010196 NGUYỄN HỒNG HƯƠNG 21/10/2003 Hà Nội 1,25 7,75 7,00 7,50196 0,50 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Ngữ văn 7,00 DT; NPTG; 8,0

010197 NGUYỄN LAN HƯƠNG 18/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 4,75 5,25197 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 14,9 8,1 Ngữ văn 7,00 NPTG; 10,0

010198 NGUYỄN LINH HƯƠNG 14/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,25 6,25198 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Ngữ văn 4,25 NPTG; 10,0

010199 NGUYỄN MAI HƯƠNG 10/03/2003 Thái Nguyên 1,00 6,75 6,75 6,50199 0,50 0,50Nữ014 Tốt Khá 14,4 8,4 Ngữ văn 3,25 DT; NPTK; 7,5

010200 NGUYỄN THANH HƯƠNG 02/08/2003 Hà Giang 0,75 8,25 6,50 6,75200 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Ngữ văn 6,50 NPTG; 11,0

010201 TRẦN LAN HƯƠNG 17/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,25 7,25201 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Ngữ văn 5,75 NPTG; 8,0

010202 VŨ TRẦN THANH HƯƠNG 28/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 6,00202 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 17,6 9,0 Ngữ văn 5,00 Địa lí 1,75 NPTG; 8,0

010203 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 07/11/2003 Hà Nội 0,75 7,00 6,50 4,50203 0,75Nam014 Tốt Khá 12,5 7,4 Ngữ văn 4,75 Địa lí NPTG; 6,0

010204 ĐẶNG VÂN LAN 13/10/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 6,50 7,00204 0,50Nữ014 Tốt Khá 14,8 8,1 Ngữ văn 6,00 Địa lí NPTK; 6,0

010205 ĐINH NGỌC LAN 19/01/2003 Phú Thọ 0,75205 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 17,7 8,7 Ngữ văn NPTG; 8,0

010206 DƯƠNG TÙNG LÂM 19/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 4,50 5,25206 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0

010207 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 01/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,00207 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0

010208 LÊ THỊ THÙY LINH 26/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 5,25208 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Ngữ văn 6,25 NPTG; 7,5

010209 MAI GIA LINH 25/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 6,75209 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Ngữ văn 7,00 Tin học 0,00 NPTG; 8,0

010210 NGÔ KHÁNH LINH 02/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 6,00210 0,75Nữ014 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010211 NGUYỄN DIỆU LINH 22/11/2003 Phú Thọ 0,50 8,00 9,00 7,25211 0,50Nữ015 Tốt Giỏi 16,4 8,9 Ngữ văn 8,00 Lịch sử 3,25 NPTK; 8,0

010212 NGUYỄN HOÀI LINH 15/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,75 4,75212 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 15,1 8,3 Ngữ văn 7,00 NPTG; 7,0

010213 NGUYỄN HOÀNG NGỌC LINH 13/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 5,75213 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Ngữ văn 7,75 NPTG; 8,0

010214 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 6,75 7,50214 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Ngữ văn 6,50 NPTG; 8,0

010215 TRẦN KHÁNH LINH 26/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,00 5,50215 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Ngữ văn 7,50 NPTG; 9,0

010216 TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 4,00216 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Ngữ văn 6,50 NPTG; 8,0

010217 TRẦN NHẬT LINH 25/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 5,25217 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 17,1 8,5 Ngữ văn 7,25 NPTG; 8,0

010218 TRẦN THỊ THÙY LINH 06/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,25218 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,2 8,0 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010219 NGUYỄN HOÀNG LONG 22/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 6,50219 0,75Nam015 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Ngữ văn 0,50 Tiếng Pháp NPTG; 8,0

010220 HÀ YẾN LY 07/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,00 6,25220 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Ngữ văn 5,25 NPTG; 8,0

010221 LÊ HÀ KHÁNH LY 07/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,50221 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 18,3 8,7 Ngữ văn 7,25 NPTG; 8,0

010222 LƯU THỊ KHÁNH LY 27/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,00 6,25222 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

Trang 6 / 27

Page 7: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010223 NGUYỄN HƯƠNG LY 12/07/2003 Hà Nội 0,75 6,50 7,25 4,75223 0,75Nữ015 Tốt Khá 13,7 7,7 Ngữ văn 5,25 Lịch sử 0,00 NPTG; 6,0

010224 NGUYỄN PHƯƠNG LY 29/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 6,50224 0,75Nữ015 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Ngữ văn 7,00 NPTG; 9,0

010225 ĐỖ NGỌC MAI 31/05/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 7,00 5,25225 0,50Nữ015 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Ngữ văn 5,50 NPTK; 8,0

010226 HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI 16/06/2003 Phú Thọ 0,75 9,00 8,75 7,50226 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,5 9,3 Ngữ văn 5,50 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0

010227 HOÀNG KIM MÂY 20/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 6,50227 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Ngữ văn 7,00 Địa lí 3,25 NPTG; 7,5

010228 ĐẶNG THỊ NGỌC MINH 09/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,75 7,25228 0,75Nữ016 Tốt Khá 14,1 7,5 Ngữ văn 5,25 NPTG; 6,5

010229 NGUYỄN NGỌC MINH 18/04/2003 Cà Mau 0,75 8,00 6,75 6,00229 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Ngữ văn 4,75 Địa lí NPTG; 7,0

010230 NGUYỄN PHAN NHẬT MINH 11/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,00 6,75230 0,75Nam016 Tốt Giỏi 15,0 8,0 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010231 NGUYỄN VŨ NGUYỆT MINH 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,50231 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Ngữ văn 7,00 NPTG; 11,0

010232 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 07/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 6,25 5,25232 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 15,2 8,4 Ngữ văn 6,25 NPTG; 7,5

010233 BÙI NHƯ NGỌC 14/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,50233 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Ngữ văn 5,75 NPTG; 9,0

010234 HOÀNG THÚY NGỌC 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 6,50234 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,0

010235 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC 24/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,00 7,25235 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,2 9,0 Ngữ văn 7,00 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 10,0

010236 PHẠM MINH NGỌC 12/06/2003 Hà Giang 0,75 8,00 8,50 6,50236 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0

010237 TRẦN HỒNG NGỌC 25/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,25 6,75237 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 16,8 8,2 Ngữ văn 5,25 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010238 CAO THỊ THANH NHÀN 06/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 6,00238 0,75Nữ016 Tốt Giỏi 16,7 8,1 Ngữ văn 5,25 NPTG; 8,0

010239 NGUYỄN VIẾT KHÁNH NHÂN 20/10/2003 Huế 0,75 6,75 5,50 7,25239 0,75Nam016 Tốt Khá 14,5 7,8 Ngữ văn 3,00 NPTG; 7,0

010240 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 05/07/2003 Phú Thọ 0,50240 0,50Nữ016 Tốt Khá 15,3 7,6 Ngữ văn Địa lí CDT; 6,0

010241 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 29/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,75 4,25241 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Ngữ văn 5,25 Địa lí 0,25 NPTG; 7,5

010242 NGUYỄN TRANG NHUNG 24/05/2003 Phú Thọ 0,50 6,75 7,00 7,25242 0,50Nữ017 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Ngữ văn 4,25 Tin học 0,50 NPTK; 6,5

010243 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 14/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 7,75243 0,75Nữ017 Tốt Khá 15,5 8,2 Ngữ văn 0,75 Tin học NPTG; 7,5

010244 ĐINH THU PHƯƠNG 07/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 7,50244 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0

010245 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 19/06/2003 Bắc Ninh 0,75 7,25 8,50 7,50245 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0

010246 LƯU NHƯ QUỲNH 27/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 3,50 3,00246 0,75Nữ017 Tốt Khá 13,8 7,9 Ngữ văn 6,75 Lịch sử NPTG; 8,0

010247 NGUYỄN ĐỖ THÚY QUỲNH 04/02/2003 TP Hồ Chí Minh 0,75 8,25 8,75 7,50247 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 18,4 8,8 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0

010248 NGUYỄN THÚY QUỲNH 14/10/2003 Phú Thọ 1,75 7,00 7,25 6,25248 1,00 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Ngữ văn 3,00 CTB2; NPTG; 6,5

010249 LÊ THỊ MINH TÂM 24/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,75 7,50249 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 18,3 9,1 Ngữ văn 7,50 NPTG; 9,0

010250 VŨ THỊ THANH TÂM 11/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,25250 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 18,1 8,6 Ngữ văn 4,75 Tin học 0,50 NPTG; 8,0

010251 NGUYỄN HÀ THANH 15/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 6,25251 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Ngữ văn Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0

010252 BÙI PHƯƠNG THẢO 17/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 6,50252 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Ngữ văn 7,25 NPTG; 11,0

010253 ĐẶNG NGỌC THẢO 21/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,00 6,00253 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0

010254 ĐINH PHƯƠNG THẢO 21/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,00 7,50254 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0

010255 NGUYỄN NHẬT THẢO 19/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 6,50255 0,75Nữ017 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0

010256 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,75 6,00256 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Ngữ văn 7,25 NPTG; 9,0

010257 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 09/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,00 6,25257 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Ngữ văn 7,75 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 10,0

010258 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 03/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,00258 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0

010259 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,00259 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Ngữ văn 6,00 NPTG; 10,0

010260 GIÁP HOÀI THU 13/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,25260 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0

Trang 7 / 27

Page 8: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010261 HOÀNG THỊ THU THỦY 25/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,25 7,50261 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Ngữ văn 4,50 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 10,0

010262 BÙI KHÁNH TOÀN 17/09/2003 Phú Thọ 1,25 8,00 7,25 6,00262 0,50 0,75Nam018 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Ngữ văn 5,00 DT; NPTG; 7,0

010263 BÙI THỊ THU TRANG 15/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,25 6,00263 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Ngữ văn 6,50 NPTG; 7,5

010264 CAO QUỲNH TRANG 16/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,25 7,50264 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 18,4 8,8 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0

010265 CẦM HÀ TRANG 04/10/2003 Phú Thọ 1,25 8,00 8,25 6,25265 0,50 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 15,9 9,1 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 4,00 DT; NPTG; 8,0

010266 ĐẠI HUYỀN TRANG 10/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,25 6,25266 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,3 8,1 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0

010267 ĐINH HÀ TRANG 02/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 4,75 6,00267 0,75Nữ018 Tốt Khá 14,5 8,1 Ngữ văn 6,75 NPTG; 7,0

010268 ĐỖ LINH TRANG 23/10/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 3,75 2,00268 0,75Nữ018 Tốt Khá 13,7 7,4 Ngữ văn 4,25 NPTG; 6,0

010269 LÊ MINH TRANG 21/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,75 6,50269 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0

010270 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 29/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,50270 0,75Nữ018 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Ngữ văn 6,75 NPTG; 8,0

010271 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 7,50271 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010272 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 02/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,75 6,50272 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Ngữ văn 7,00 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 11,0

010273 PHẠM HÀ TRANG 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 7,00273 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010274 TRẦN PHƯƠNG TRANG 13/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 6,00 1,75274 0,75Nữ019 Tốt Khá 12,6 7,4 Ngữ văn 4,50 Lịch sử 1,50 NPTG; 7,0

010275 TRẦN THỊ THU TRANG 06/12/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,00 4,75275 0,50Nữ019 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Ngữ văn 6,25 NPTK; 8,0

010276 TRỊNH MINH TRANG 22/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,50 4,75276 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Ngữ văn 7,50 Lịch sử NPTG; 8,0

010277 LÊ VIỆT TRINH 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 4,50277 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Ngữ văn 5,50 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0

010278 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 01/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,50 7,50278 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,5 9,2 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 10,0

010279 NGUYỄN NGỌC YẾN VI 12/05/2003 Vĩnh Phúc 0,75 8,00 7,25 7,50279 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 18,4 8,7 Ngữ văn 5,50 NPTG; 10,0

010280 CAO PHƯƠNG YẾN VY 05/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 5,25 7,00280 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 15,8 8,1 Ngữ văn 6,00 NPTG; 8,5

010281 LƯƠNG HẢI YẾN 06/07/2003 Phú Thọ 0,50 8,25 6,75 7,75281 0,50Nữ019 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Ngữ văn 7,00 Tin học 0,25 NPTK; 8,0

010282 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 26/12/2003 Vĩnh Phú 0,75 8,00 6,50 6,00282 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0

010283 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 04/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,00 7,00283 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 14,7 8,1 Ngữ văn 4,00 Địa lí 5,75 NPTG; 8,0

010284 HÀ BẢO AN 30/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 7,25284 0,75Nữ019 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Tiếng Anh 7,20 Tiếng Pháp 8,30 NPTG; 10,0

010285 LÊ QUỐC AN 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,25285 0,75Nam019 Tốt Giỏi 15,5 8,1 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 7,0

010286 NGUYỄN THÙY AN 06/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,00286 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 17,3 9,0 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0

010287 NGUYỄN TIẾN AN 26/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 7,00287 0,75Nam020 Tốt Khá 14,2 7,6 Tiếng Anh 2,30 NPTG; 6,0

010288 VŨ THÀNH AN 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,50 7,50288 0,75Nam020 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tiếng Anh 6,40 NPTG; 8,0

010289 CHU NGUYỄN TIẾN ANH 14/09/2003 Hà Nội 0,75 6,00 8,25 7,25289 0,75Nam020 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 2,60 NPTG; 8,0

010290 ĐẶNG HOÀNG ANH 25/08/2003 TP Hồ Chí Minh 0,75 7,25 9,00 6,50290 0,75Nam020 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 8,0

010291 LÊ HỒNG ANH 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 10,00 7,25291 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Tiếng Anh 5,90 NPTG; 12,0

010292 LÊ HỒNG QUÝ ANH 27/10/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,75 8,50 6,25292 0,75Nam020 Tốt Khá 15,2 8,5 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 7,5

010293 LÊ THỊ NGỌC ANH 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,50 6,50293 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tiếng Anh 4,90 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 8,0

010294 LÊ TÚ ANH 23/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,50 7,25294 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 5,50 NPTG; 8,0

010295 NGÔ NGỌC MAI ANH 24/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,75 6,75295 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Tiếng Anh 4,00 NPTG; 8,0

010296 NGUYỄN ĐỨC ANH 11/10/2003 Hà Nội 0,75 4,50 7,75 7,25296 0,75Nam020 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Tiếng Anh 1,30 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 8,0

010297 NGUYỄN LAN ANH 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 10,00 7,50297 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 17,9 9,4 Tiếng Anh 7,90 NPTG; 12,0

010298 NGUYỄN QUỲNH ANH 12/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,50 5,50298 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 15,0 8,8 Tiếng Anh 6,80 Tiếng Pháp 8,20 NPTG; 9,0

Trang 8 / 27

Page 9: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010299 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 21/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,50 7,25299 0,75Nữ020 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 4,40 NPTG; 8,0

010300 NGUYỄN VIỆT ANH 13/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,75 7,00300 0,75Nam020 Tốt Khá 14,3 8,1 Tiếng Anh 7,40 NPTG; 10,5

010301 PHAN HÀ VÂN ANH 20/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,50 6,00301 0,75Nữ021 Tốt Khá 14,8 7,8 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,80 NPTG; 7,0

010302 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 31/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,50 6,25302 0,75Nữ021 Tốt Khá 14,4 8,3 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0

010303 VI HÀ MAI ANH 17/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 7,50303 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0

010304 NGUYỄN NGỌC ÁNH 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,50 7,25304 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0

010305 TRẦN NGỌC ÁNH 15/03/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 10,00 5,25305 0,50 0,75Nữ021 Tốt Khá 13,3 7,6 Tiếng Anh 5,80 DT; NPTG; 11,0

010306 VŨ LÊ NGỌC ÁNH 17/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 7,25306 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 17,3 9,1 Tiếng Anh 6,10 NPTG; 12,0

010307 ĐỖ BẢO CHÂM 02/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,50 6,25307 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 16,8 9,3 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 6,60 NPTG; 9,0

010308 ĐỖ LINH CHI 09/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 7,25308 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0

010309 NGUYỄN LINH CHI 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 9,25 7,50309 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 16,5 8,9 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 7,20 NPTG; 10,0

010310 PHẠM QUẾ CHI 24/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 6,25310 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0

010311 PHẠM TRẦN CHÍNH 03/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,25311 0,75Nam021 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Anh 3,50 NPTG; 8,0

010312 NGUYỄN CHÍ CÔNG 04/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,00312 0,75Nam021 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Tiếng Anh 6,40 NPTG; 11,0

010313 LÊ HỮU CƯỜNG 14/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,25313 0,75Nam021 Tốt Giỏi 17,4 8,1 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0

010314 TRẦN QUÝ CƯỜNG 16/12/2003 Yên Bái 0,75 5,50 7,25 5,75314 0,75Nam021 Tốt Khá 13,2 6,9 Tiếng Anh 1,60 NPTG; 6,0

010315 HOÀNG BẢO NGỌC DIỆP 11/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,50 7,25315 0,75Nữ021 Tốt Giỏi 15,7 8,8 Tiếng Anh 7,20 Tiếng Pháp NPTG; 10,0

010316 HÀ ĐỨC DUY 27/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,75 7,25316 0,75Nam022 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 7,20 NPTG; 11,0

010317 NGUYỄN ĐỖ TUẤN DUY 09/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,50317 0,75Nam022 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tiếng Anh 6,30 Tiếng Pháp 8,10 NPTG; 11,0

010318 NGUYỄN XUÂN DUY 16/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,75 7,50318 0,75Nam022 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Tiếng Anh 2,60 NPTG; 8,0

010319 VĂN THÀNH DUY 30/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,25 7,00319 0,75Nam022 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Tiếng Anh 6,60 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 12,0

010320 VŨ LINH DUY 05/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,00 7,00320 0,75Nam022 Tốt Khá 13,3 8,1 Tiếng Anh 5,00 Tiếng Pháp 5,40 NPTG; 6,0

010321 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 16/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,50321 0,75Nam022 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 8,0

010322 NGUYỄN TẤN DŨNG 24/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 5,50322 0,75Nam022 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 7,5

010323 ĐỖ HOÀNG DƯƠNG 24/08/2003 Phú Thọ 0,50 5,25 8,25 7,00323 0,50Nam022 Tốt Khá 13,9 7,7 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 5,80 NPTK; 6,0

010324 NGUYỄN HOÀNG THÙY DƯƠNG 15/09/2003 Hà Nội 0,75 6,00 8,25 3,00324 0,75Nữ022 Tốt Khá 13,2 7,8 Tiếng Anh Tiếng Pháp 7,80 NPTG; 6,5

010325 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,50 7,25325 0,75Nữ022 Tốt Giỏi 17,5 8,9 Tiếng Anh 6,80 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 12,0

010326 PHAN QUANG DƯƠNG 27/12/2003 Hà Nội 0,75 6,50 9,25 6,25326 0,75Nam022 Tốt Khá 14,3 7,9 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 7,90 NPTG; 6,5

010327 TRẦN THÙY DƯƠNG 16/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 6,00327 0,75Nữ022 Tốt Giỏi 16,1 8,1 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 8,0

010328 VŨ ÁNH DƯƠNG 10/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 9,25 7,00328 0,75Nữ022 Tốt Giỏi 16,1 9,1 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp 8,10 NPTG; 11,0

010329 HOÀNG THẮNG ĐẠT 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 8,75 6,50329 0,75Nam022 Tốt Khá 15,1 7,7 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 6,0

010330 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,00 4,00330 0,75Nam022 Tốt Giỏi 14,6 8,3 Tiếng Anh 2,40 NPTG; 8,0

010331 DƯƠNG HẢI ĐĂNG 05/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,25 5,75331 0,75Nam023 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Tiếng Anh 2,60 NPTG; 8,0

010332 ĐỖ HẢI ĐĂNG 05/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 5,00332 0,75Nam023 Tốt Khá 13,1 8,1 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 6,0

010333 NGUYỄN KHOA ĐĂNG 08/04/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 9,00 7,25333 0,75Nam023 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Tiếng Anh 5,80 NPTG; 8,0

010334 VŨ HẢI ĐĂNG 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,25 7,25334 0,75Nam023 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Anh 5,90 NPTG; 8,0

010335 NGÔ ĐỨC ĐỘ 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 9,25 6,50335 0,75Nam023 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0

010336 ĐẶNG MINH ĐỨC 03/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,75 7,00336 0,75Nam023 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Tiếng Anh 5,40 NPTG; 7,5

Trang 9 / 27

Page 10: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010337 NGUYỄN HUYỀN MINH ĐỨC 25/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 6,25337 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 7,10 NPTG; 9,0

010338 PHẠM LONG ĐỨC 05/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,50 7,25338 0,75Nam023 Tốt Khá 13,8 7,8 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 8,40 NPTG; 10,0

010339 BÙI BẰNG GIANG 19/11/2003 Phú Thọ 1,25 5,50 8,75 6,50339 0,50 0,75Nam023 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 6,60 DT; NPTG; 7,5

010340 CHU NGỌC NGÂN GIANG 16/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 7,50340 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0

010341 HOÀNG HUYỀN GIANG 27/01/2003 Tuyên Quang 0,75 6,50 8,25 8,50341 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 8,0

010342 HOÀNG NGUYỄN NGỌC GIANG 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 7,50342 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 15,6 8,8 Tiếng Anh 6,90 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 10,0

010343 NGUYỄN CHÂU GIANG 15/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,75 7,25343 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 17,2 9,0 Tiếng Anh 6,80 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010344 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 09/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,75 7,00344 0,75Nữ023 Tốt Giỏi 17,6 8,8 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp NPTG; 12,0

010345 PHAN HOÀNG GIANG 19/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 10,00 7,50345 0,75Nam023 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Tiếng Anh 7,20 NPTG; 12,0

010346 CHU THỊ VIỆT HÀ 27/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,50 7,50346 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Tiếng Anh 5,60 NPTG; 8,0

010347 NGUYỄN HOÀNG HÀ 18/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,75 5,50347 0,75Nam024 Tốt Khá 13,4 7,6 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 7,5

010348 NGUYỄN VIỆT HÀ 12/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 7,50348 0,75Nam024 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 5,90 NPTG; 8,0

010349 QUÁCH THÚY HÀ 15/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 5,25349 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0

010350 HÀ MINH HẢI 31/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,75 6,75350 0,75Nam024 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0

010351 TRẦN THANH HẢI 26/11/2003 Tp Hồ Chí Minh 0,75 5,50 8,00 7,00351 0,75Nam024 Tốt Khá 14,3 8,1 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 7,0

010352 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG HẠNH 31/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 6,50352 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Tiếng Anh 4,20 NPTG; 8,0

010353 PHẠM NGÂN HẠNH 28/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,75353 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Tiếng Anh 4,70 NPTG; 8,0

010354 NGUYỄN BÍCH HẰNG 15/06/2003 Hà Nội 0,75 8,00 8,25 6,00354 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 8,0

010355 NGUYỄN HÀ MỸ HẰNG 28/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,50 7,25355 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Anh 7,60 Tiếng Pháp 8,10 NPTG; 11,5

010356 PHẠM THÚY HẰNG 28/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,00356 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 3,70 Tin học 4,25 NPTG; 8,0

010357 HOÀNG THÚY HIỀN 29/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,75 6,50357 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Tiếng Anh 6,20 Tiếng Pháp 6,80 NPTG; 8,0

010358 TRẦN THỊ THU HIỀN 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 10,00 5,50358 0,75Nữ024 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp NPTG; 9,5

010359 ĐẶNG TRẦN HIẾU 01/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,00 7,00359 0,75Nam024 Tốt Giỏi 14,7 8,4 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 8,0

010360 NGUYỄN THU HOÀI 28/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,50 6,25360 0,75Nữ024 Tốt Khá 14,7 7,7 Tiếng Anh 2,00 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 7,0

010361 HOÀNG HUY HOÀN 23/12/2003 Phú Thọ 1,25361 0,50 0,75Nam025 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh DT; NPTG; 8,0

010362 VŨ VIỆT HOÀNG 11/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,50362 0,75Nam025 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Anh 3,70 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0

010363 TRẦN LÊ PHƯƠNG HUỆ 28/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,00363 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp NPTG; 8,0

010364 TRƯƠNG THU HUỆ 16/02/2003 Vĩnh Phúc364 Nữ025 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Tiếng Anh12,0

010365 ĐẶNG HỮU HUY 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,75 7,25365 0,75Nam025 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Anh 4,00 NPTG; 8,0

010366 ĐẶNG QUỐC HUY 17/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 6,25366 0,75Nam025 Tốt Khá 14,4 8,1 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 9,0

010367 LÊ MINH HUY 22/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 5,75367 0,75Nam025 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 7,5

010368 LÊ QUỐC HUY 06/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,25368 0,75Nam025 Khá Khá 12,6 7,2 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 5,5

010369 NGUYỄN NHẬT HUY 15/12/2003 Phú Thọ 0,50 7,25 9,50 7,50369 0,50Nam025 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 6,60 Tiếng Pháp 8,40 NPTK; 10,0

010370 BÙI DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 02/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,75 9,00 7,50370 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 18,1 8,9 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 7,70 NPTG; 10,0

010371 BÙI KHÁNH HUYỀN 26/06/2003 Phú Thọ 1,25 7,50 9,00 7,25371 0,50 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 15,8 8,8 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 7,90 DT; NPTG; 11,0

010372 LƯƠNG THỊ MINH HUYỀN 13/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,75 7,50372 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Tiếng Anh 7,90 NPTG; 12,0

010373 PHAN THANH HUYỀN 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,75 6,75373 0,75Nữ025 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Tiếng Anh 2,70 NPTG; 8,0

010374 BÙI MẠNH HÙNG 27/04/2003 Liên bang Nga 0,75 7,00 8,25 7,50374 0,75Nam025 Tốt Giỏi 15,1 8,5 Tiếng Anh 5,20 NPTG; 8,0

Trang 10 / 27

Page 11: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010375 TRỊNH VIỆT HÙNG 13/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,25 7,50375 0,75Nam025 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Tiếng Anh 4,70 NPTG; 8,0

010376 ĐỖ THU HƯƠNG 09/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,50376 0,75Nữ026 Tốt Khá 14,7 8,1 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 7,5

010377 PHAN THANH HƯƠNG 11/03/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,25 7,50377 0,50Nữ026 Tốt Giỏi 16,0 8,2 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 4,10 NPTK; 8,0

010378 TRẦN LAN HƯƠNG 29/07/2003 Hà Nội 0,75 8,00 8,00 7,75378 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 11,0

010379 PHAN THU HƯỜNG 11/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 7,50379 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 7,00 NPTG; 8,0

010380 NGUYỄN CÔNG KHANH 11/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,50 6,50380 0,75Nam026 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Tiếng Anh 3,30 NPTG; 8,0

010381 ĐỖ VÂN KHÁNH 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,50381 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Tiếng Anh 4,30 NPTG; 12,0

010382 NGUYỄN QUANG KHẢI 31/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 7,50382 0,75Nam026 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,80 NPTG; 8,0

010383 VŨ VIỆT LÂM 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 7,50383 0,75Nam026 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 7,5

010384 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 16/07/2003 Phú Thọ 0,50 4,50 9,00 2,25384 0,50Nữ026 Tốt Khá 13,0 8,0 Tiếng Anh Lịch sử 0,50 NPTK; 6,0

010385 THẠCH THỊ BÍCH LIÊN 07/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 6,50385 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp NPTG; 10,0

010386 ĐINH DIỆU LINH 15/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,00386 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 12,0

010387 HÀ KHÁNH LINH 01/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 5,75387 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 15,1 8,5 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0

010388 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 27/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,00388 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 5,50 NPTG; 7,0

010389 NGUYỄN DIỆU LINH 27/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 6,25389 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Tiếng Anh 5,40 NPTG; 12,0

010390 NGUYỄN THẢO LINH 10/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,50 7,25390 0,75Nữ026 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Tiếng Anh 6,00 Tiếng Pháp NPTG; 9,0

010391 QUẢN THÙY LINH 19/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 7,00391 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Tiếng Anh 5,60 Tiếng Pháp NPTG; 10,0

010392 TRẦN THẢO LINH 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,00392 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 5,70 NPTG; 8,0

010393 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 07/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 10,00 6,50393 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 15,6 8,8 Tiếng Anh 5,95 Tiếng Pháp 7,90 NPTG; 10,0

010394 TRIỆU THỊ KHÁNH LINH 08/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,50394 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 4,55 Tiếng Pháp 5,50 NPTG; 8,0

010395 NGUYỄN MINH LOAN 26/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,75395 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,8 9,8 Tiếng Anh 5,60 NPTG; 12,0

010396 CÙ THẢO LY 28/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 7,00396 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tiếng Anh 6,50 NPTG; 9,0

010397 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LY 14/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 7,25 3,00397 0,50Nữ027 Tốt Khá 12,3 8,0 Tiếng Anh 2,60 Địa lí 1,00 NPTK; 6,0

010398 TRẦN THỊ HOÀI LY 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,50 6,50398 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Tiếng Anh 6,10 NPTG; 10,0

010399 BẠCH THỊ NGỌC MAI 19/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 6,50399 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Tiếng Anh 5,50 NPTG; 9,0

010400 NGUYỄN LÊ HIỀN MAI 26/09/2003 Phú Thọ 8,25 9,50 7,25400 Nữ027 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Tiếng Anh 6,90 Tiếng Pháp 7,6012,0

010401 NGUYỄN NGỌC MAI 31/07/2003 Hà Nội 0,75 7,25 9,75 7,50401 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 17,7 8,7 Tiếng Anh 7,20 NPTG; 11,0

010402 NGUYỄN TUYẾT MAI 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,75 6,25402 0,75Nữ027 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 4,95 Tiếng Pháp 7,00 NPTG; 8,0

010403 TẠ ĐỨC MẠNH 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 6,00403 0,75Nam027 Tốt Khá 14,1 8,3 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 7,50 NPTG; 6,5

010404 VŨ ĐỨC MẠNH 16/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 7,25404 0,75Nam027 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp 7,40 NPTG; 11,0

010405 VŨ NGUYỄN TRÀ MI 04/02/2003 Phú Thọ 7,00 9,50 8,50405 Nữ027 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Tiếng Anh 7,70 Tiếng Pháp 8,6012,0

010406 CAO BẢO MINH 22/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,75 8,25406 0,75Nam028 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0

010407 TẠ KHÁNH NGỌC MINH 09/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,75 7,25407 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp NPTG; 8,0

010408 LÊ HOA MY 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 7,50 3,75408 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Tiếng Anh 2,00 NPTG; 8,0

010409 NGUYỄN THẢO MY 28/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,25409 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 17,0 8,2 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 8,0

010410 NGUYỄN HOÀNG NAM 20/10/2003 Hà Nội 0,50 6,25 9,75 7,50410 0,50Nam028 Tốt Khá 14,7 8,0 Tiếng Anh 6,70 NPTK; 10,0

010411 NGUYỄN QUANG NAM 16/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,25 7,50411 0,75Nam028 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 3,90 NPTG; 7,5

010412 TRẦN HÀ NAM 04/07/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 9,00 6,25412 0,50 0,75Nam028 Tốt Khá 12,6 7,7 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp 4,80 DT; NPTG; 6,0

Trang 11 / 27

Page 12: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010413 NGUYỄN THU NGA 31/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 6,50413 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 8,0

010414 MẠC THÚY NGÂN 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,75 8,75414 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 17,9 9,2 Tiếng Anh 7,90 NPTG; 12,0

010415 NGUYỄN HÀ NGÂN 30/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 7,50415 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 18,4 8,9 Tiếng Anh 5,20 NPTG; 9,0

010416 PHẠM THU NGÂN 11/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 10,00 7,75416 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 6,40 NPTG; 8,0

010417 TRẦN THỊ KIM NGÂN 18/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,75 10,00 7,50417 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Tiếng Anh 7,20 NPTG; 11,0

010418 VŨ THU NGÂN 31/10/2003 Phú Thọ 8,50 9,25 7,75418 Nữ028 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Tiếng Anh 8,10 Tiếng Pháp 7,8012,0

010419 DƯƠNG HỒNG NGỌC 30/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,50419 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp 5,40 NPTG; 8,0

010420 ĐỖ PHƯƠNG NHƯ NGỌC 29/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,25 6,75420 0,75Nữ028 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 7,40 NPTG; 9,0

010421 HÀ PHÚC KIM NGỌC 29/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 6,50421 0,75Nam029 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 8,0

010422 LƯƠNG BẢO NGỌC 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,75 10,00 8,50422 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 10,0

010423 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 6,50423 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 8,0

010424 NGUYỄN MINH NGỌC 30/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 7,50424 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 3,90 NPTG; 8,0

010425 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC 03/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 6,50425 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0

010426 PHAN BẢO NGỌC 07/10/2003 Hà Nội 0,75 7,75 10,00 8,50426 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 15,3 8,7 Tiếng Anh 8,60 Tiếng Pháp 9,70 NPTG; 12,0

010427 HOÀNG NGỌC THẢO NGUYÊN 07/11/2003 TP Hồ Chí Minh 0,75 7,00 8,00 7,00427 0,75Nữ029 Tốt Khá 14,9 7,5 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 7,5

010428 TRẦN ĐÌNH NGUYÊN 08/09/2003 Tuyên Quang 0,75 4,50 8,75 6,25428 0,75Nam029 Tốt Khá 15,3 7,3 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 5,5

010429 VŨ THANH NHÀN 17/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 7,00429 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Tiếng Anh 2,70 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0

010430 TRẦN YẾN NHI 01/09/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 8,75 6,50430 0,50Nữ029 Tốt Khá 13,9 8,2 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 3,00 NPTK; 7,0

010431 NGUYỄN AN NHIÊN 01/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 10,00 7,25431 0,75Nam029 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tiếng Anh 5,80 NPTG; 8,0

010432 TIẾN HỒNG NHUNG 23/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,00432 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Tiếng Anh 3,20 NPTG; 8,0

010433 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 16/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,00 7,50433 0,75Nữ029 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Tiếng Anh 5,80 NPTG; 9,0

010434 HOÀNG MINH PHÚC 10/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 5,75434 0,75Nam029 Tốt Khá 14,0 7,8 Tiếng Anh 3,30 Sinh học 4,75 NPTG; 7,0

010435 NGUYỄN HỮU PHÚC 20/11/2003 Vĩnh Phúc 7,75 10,00 7,50435 Nam029 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 7,00 Sinh học11,0

010436 DƯƠNG THU PHƯƠNG 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,00 4,00436 0,75Nữ030 Tốt Khá 14,5 8,0 Tiếng Anh 1,90 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 7,5

010437 HUỲNH THU PHƯƠNG 18/10/2003 Phú Thọ 0,50 5,25 7,50 6,25437 0,50Nữ030 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,30 NPTK; 8,0

010438 LÊ NHẬT PHƯƠNG 17/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,25 5,25438 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,80 NPTG; 8,0

010439 LÊ THANH PHƯƠNG 12/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 10,00 7,50439 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 17,7 9,2 Tiếng Anh 7,90 Tiếng Pháp 8,90 NPTG; 12,0

010440 NGUYỄN CHI PHƯƠNG 19/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,75 7,50440 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 18,4 9,1 Tiếng Anh 5,60 NPTG; 11,0

010441 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 07/12/2003 Vĩnh Phúc 0,75 8,00 9,75 5,25441 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 9,0

010442 NGUYỄN PHAN QUỲNH PHƯƠNG 10/05/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,25 5,50442 0,50Nữ030 Tốt Khá 14,6 8,0 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 3,80 NPTK; 6,0

010443 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 10/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,75 8,25443 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 17,9 9,0 Tiếng Anh 7,10 Tiếng Pháp 8,50 NPTG; 12,0

010444 NGUYỄN THU PHƯƠNG 04/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,25 6,25444 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 18,4 9,0 Tiếng Anh 4,90 NPTG; 8,0

010445 TRẦN MINH PHƯƠNG 24/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,25 7,25445 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0

010446 TRẦN THU PHƯƠNG 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,25446 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tiếng Anh 2,30 NPTG; 8,0

010447 VŨ TUYẾT PHƯƠNG 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,50 7,50447 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Tiếng Anh 6,00 Tiếng Pháp 7,50 NPTG; 8,0

010448 HOÀNG KIM PHƯỢNG 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,50448 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Tiếng Anh 4,40 NPTG; 8,0

010449 ĐINH NGỌC QUỲNH 25/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 7,00449 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Tiếng Anh 6,60 NPTG; 10,0

010450 LƯU TRÚC QUỲNH 07/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,75 7,25450 0,75Nữ030 Tốt Giỏi 17,2 9,0 Tiếng Anh 6,70 Tiếng Pháp 8,00 NPTG; 12,0

Trang 12 / 27

Page 13: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010451 TẠ PHƯƠNG QUỲNH 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,75 7,50451 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 18,3 9,2 Tiếng Anh 7,10 NPTG; 10,0

010452 ĐINH NGUYỄN CÔNG QUÝ 09/11/2003 Phú Thọ 1,25 7,75 10,00 7,50452 0,50 0,75Nam031 Tốt Giỏi 16,9 9,1 Tiếng Anh 7,00 DT; NPTG; 12,0

010453 PHẠM THỊ TỐ TÂM 19/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,50 7,50453 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 7,10 Tiếng Pháp 8,40 NPTG; 11,0

010454 LÊ NGUYỄN HOÀNG THÁI 26/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,50454 0,75Nam031 Tốt Giỏi 16,6 8,2 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 8,0

010455 LÊ PHƯƠNG THẢO 15/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 4,50455 0,75Nữ031 Tốt Khá 13,8 7,9 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 6,5

010456 PHAN HÀ PHƯƠNG THẢO 11/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,00456 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 7,50 NPTG; 10,0

010457 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 06/08/2003 Phú Thọ 5,50 9,25 5,50457 Nữ031 Tốt Giỏi 13,2 8,1 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 7,407,0

010458 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 6,50 5,50458 0,75Nữ031 Tốt Khá 13,5 7,6 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 6,0

010459 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 05/04/2003 Hà Nội 0,75 5,50 9,00 7,50459 0,75Nam031 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 7,5

010460 HÀ THỊ THANH THÚY 11/10/2003 Hungari 0,75 7,00 8,00 7,50460 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,80 NPTG; 8,0

010461 LÊ ĐỖ MINH THÚY 28/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 7,50461 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Tiếng Anh 6,20 Tiếng Pháp 7,40 NPTG; 8,0

010462 VI THỊ ANH THƯ 06/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 7,25462 0,75Nữ031 Tốt Khá 14,9 8,2 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 7,0

010463 BÙI QUỲNH TRANG 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 6,50463 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0

010464 MAI HUYỀN TRANG 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 7,50464 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Tiếng Anh 5,40 NPTG; 8,0

010465 NGUYỄN HÀ TRANG 16/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,50 7,00465 0,75Nữ031 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Tiếng Anh 2,70 Tiếng Pháp 3,80 NPTG; 7,5

010466 NGUYỄN MINH TRANG 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 8,75466 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 16,6 9,1 Tiếng Anh 2,90 NPTG; 8,0

010467 NGUYỄN QUỲNH TRANG 12/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,50 5,25467 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,40 NPTG; 8,0

010468 NGUYỄN QUỲNH TRANG 02/12/2003 Phú Thọ 6,50 8,00 7,00468 Nữ032 Tốt Khá 14,6 8,0 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 5,107,0

010469 NGUYỄN THU TRANG 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,50 6,00469 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp NPTG; 8,0

010470 TRẦN HOÀNG KIM TRANG 30/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 10,00 7,50470 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 16,4 8,9 Tiếng Anh 6,30 NPTG; 9,0

010471 TRẦN THU TRANG 20/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,50 7,50471 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 17,9 8,7 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0

010472 VŨ QUỲNH TRANG 25/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,00472 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0

010473 ĐẶNG NGỌC LAN TRINH 03/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 6,50473 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,80 NPTG; 8,0

010474 TẠ THỦY TRÚC 12/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,75 7,25474 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 7,5

010475 NGUYỄN QUỐC SƠN TÙNG 06/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,00 7,00475 0,75Nam032 Tốt Giỏi 14,7 8,3 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 11,5

010476 NGUYỄN THANH TÙNG 06/05/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 9,25 7,25476 0,50Nam032 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tiếng Anh 6,70 Tiếng Pháp 7,00 NPTK; 7,5

010477 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 05/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,50 7,25477 0,75Nữ032 Tốt Giỏi 17,2 8,4 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0

010478 NGUYỄN THÚY VÂN 14/03/2003 Phú Thọ 0,50 5,50 8,50 6,25478 0,50Nữ032 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Tiếng Anh 2,10 NPTK; 8,0

010479 HOÀNG QUỐC VIỆT 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,75 7,00479 0,75Nam032 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0

010480 HÀ QUÍ VƯƠNG 04/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,25 8,25480 0,75Nam032 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Tiếng Anh 6,70 Tiếng Pháp 7,30 NPTG; 12,0

010481 VŨ HẢI YẾN 05/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,25481 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 10,0

010482 HOÀNG MINH ANH 15/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,00 7,00482 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Vật lí 2,75 NPTG; 8,0

010483 NGUYỄN CHÂU ANH 21/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,75483 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 7,00 NPTG; 8,0

010484 NGUYỄN QUỲNH ANH 06/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 7,50484 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Vật lí 5,00 NPTG; 8,0

010485 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 24/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,25 6,75485 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Vật lí 7,75 NPTG; 10,0

010486 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 29/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,00 7,50486 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Vật lí 6,00 NPTG; 9,0

010487 CAO MINH CHÂU 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,75 7,00487 0,75Nữ033 Tốt Giỏi 17,3 8,3 Vật lí 3,00 NPTG; 8,0

010488 TRẦN DƯƠNG CHÍNH 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,75 8,50488 0,75Nam033 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Vật lí 7,25 Toán 4,00 NPTG; 11,0

Trang 13 / 27

Page 14: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010489 TRẦN ĐỨC CHÍNH 13/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 8,50489 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,8 9,0 Vật lí 7,25 NPTG; 9,0

010490 HOÀNG TRẦN DUY 30/06/2003 Nam Định 0,75 6,00 7,50 7,50490 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Vật lí 8,25 NPTG; 9,0

010491 PHẠM TÙNG DUY 14/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,50491 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Vật lí 6,75 NPTG; 10,0

010492 ĐOÀN VIỆT DŨNG 01/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 7,50492 0,75Nam033 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Vật lí 5,50 NPTG; 8,0

010493 ĐỖ QUANG DŨNG 12/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,50493 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,4 8,2 Vật lí 6,75 NPTG; 10,0

010494 HOÀNG ĐỨC DƯƠNG 04/09/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 6,50 5,50494 0,50 0,75Nam033 Tốt Khá 12,8 7,4 Vật lí 0,25 DT; NPTG; 6,0

010495 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,00 9,00495 0,75Nam033 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Vật lí 8,00 NPTG; 9,0

010496 CHU HẢI ĐĂNG 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,50496 0,75Nam034 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Vật lí 6,00 NPTG; 8,0

010497 ĐỖ ĐÌNH ĐĂNG 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,50 7,25497 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Vật lí 6,50 NPTG; 11,0

010498 ĐỖ NGỌC ĐIỀN 22/06/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 6,75 5,50498 0,75Nam034 Tốt Khá 13,4 7,8 Vật lí 0,50 NPTG; 6,0

010499 CAO HUY ĐÔNG 31/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,25 7,50499 0,75Nam034 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Vật lí 7,50 NPTG; 10,5

010500 NGUYỄN MINH ĐỨC 03/03/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 6,00 5,50500 0,75Nam034 Tốt Khá 13,1 7,5 Vật lí 0,25 NPTG; 7,0

010501 PHAN TRUNG ĐỨC 25/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,50501 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Vật lí 6,00 NPTG; 10,0

010502 TRIỆU TRƯỜNG GIANG 06/01/2003 Phú Thọ 1,25 4,00 5,50 6,25502 0,50 0,75Nam034 Tốt Khá 12,0 7,0 Vật lí 3,50 DT; NPTG; 6,0

010503 TRẦN HOÀNG THU HÀ 10/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,00 7,50503 0,75Nữ034 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Vật lí 1,75 NPTG; 8,0

010504 NGUYỄN PHAN HIẾU 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,50 7,50504 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Vật lí 5,00 NPTG; 8,0

010505 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,00505 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Vật lí 3,00 NPTG; 8,0

010506 TRẦN TRUNG HIẾU 23/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,00 7,25506 0,75Nam034 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Vật lí 8,00 NPTG; 11,0

010507 ĐÀO CHÍ HIỂN 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 4,50 7,75 5,75507 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Vật lí 2,75 NPTG; 8,0

010508 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 19/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,75 8,75508 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Vật lí 7,25 NPTG; 11,0

010509 TRẦN GIA HOÀNG 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,25 7,50509 0,75Nam034 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Vật lí 5,50 NPTG; 8,0

010510 DƯƠNG QUANG HUY 30/08/2003 Phú Thọ 1,25 5,50 4,75 7,50510 0,50 0,75Nam034 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Vật lí 6,25 DT; NPTG; 10,0

010511 LÊ QUANG HUY 15/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,00 7,25511 0,75Nam035 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Vật lí 6,00 NPTG; 10,0

010512 ĐỖ DUY HƯNG 17/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 7,25512 0,75Nam035 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Vật lí 4,25 NPTG; 8,5

010513 NGUYỄN ĐÔNG HƯNG 25/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,00 7,00513 0,75Nam035 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Vật lí 2,75 NPTG; 7,0

010514 NGUYỄN QUỐC HƯNG 01/02/2003 Bắc Giang 0,75 7,00 5,50 7,75514 0,75Nam035 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Vật lí 0,50 NPTG; 8,0

010515 HOÀNG KHÁNH HƯƠNG 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 6,25515 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Vật lí 5,75 NPTG; 8,0

010516 NGUYỄN THU HƯƠNG 17/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 6,50516 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 7,75 NPTG; 10,0

010517 DƯƠNG DUY KHÁNH 25/07/2003 Nam Định 0,75 6,25 7,50 7,50517 0,75Nam035 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Vật lí 7,00 NPTG; 8,0

010518 NGÔ HẢI LINH 14/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,50518 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 18,5 9,1 Vật lí 8,00 NPTG; 11,0

010519 QUÁCH DƯƠNG BẢO LINH 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,00519 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Vật lí 5,25 NPTG; 9,0

010520 BÙI TUYẾT MAI 31/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,75 7,00520 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Vật lí 4,75 NPTG; 8,0

010521 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 15/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 7,50521 0,75Nữ035 Tốt Khá 15,1 7,9 Vật lí 5,75 NPTG; 7,0

010522 TRẦN HÀ MY 14/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 7,00522 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,3 9,0 Vật lí 7,75 Toán 0,50 NPTG; 10,0

010523 TRẦN KIM NGÂN 01/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 7,50523 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 17,5 9,1 Vật lí 1,75 NPTG; 8,0

010524 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 15/06/2003 Phú Thọ 1,25 5,00 4,50 7,50524 0,50 0,75Nam035 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Vật lí 8,25 VĐBKK; NPTG; 11,0

010525 NGUYỄN BÍCH NGỌC 26/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 6,50525 0,75Nữ035 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 5,00 NPTG; 8,0

010526 PHẠM GIA NGỌC 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,25 7,25526 0,75Nam036 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Vật lí 2,75 NPTG; 6,5

Trang 14 / 27

Page 15: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010527 ĐINH CÔNG NHÃ 27/07/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 6,50 4,50527 0,50 0,75Nam036 Tốt Khá 14,4 8,2 Vật lí 3,50 DT; NPTG; 6,0

010528 NGUYỄN TRUNG NHẬT 29/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,75 7,00528 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Vật lí 4,25 Tiếng Anh 3,00 NPTG; 8,0

010529 ĐINH THỊ HÀ PHƯƠNG 26/10/2003 Phú Thọ 1,25 5,75 6,75 7,25529 0,50 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Vật lí 5,50 DT; NPTG; 10,0

010530 NGUYỄN MINH QUẢNG 20/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,00 7,50530 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,7 8,3 Vật lí 4,75 NPTG; 7,5

010531 DƯƠNG MINH QUÂN 22/10/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,00 7,25531 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Vật lí 5,50 NPTG; 8,0

010532 NGUYỄN MINH QUÂN 28/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,75 7,50532 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Vật lí 5,75 NPTG; 9,0

010533 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 19/07/2003 Phú Thọ 1,25 6,50 7,75 7,25533 0,50 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Vật lí 5,00 DT; NPTG; 10,0

010534 NGUYỄN THU QUỲNH 08/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,25 6,25534 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Vật lí 5,25 NPTG; 8,0

010535 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 7,25535 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Vật lí 7,00 NPTG; 10,0

010536 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 24/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 7,50536 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Vật lí 4,25 NPTG; 8,0

010537 TẠ THỊ KIM THANH 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 7,25537 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Vật lí 0,50 NPTG; 8,0

010538 TRẦN NGỌC THANH 07/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,75 7,50538 0,75Nam036 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Vật lí 7,25 Toán 1,50 NPTG; 8,0

010539 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 24/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 8,50539 0,75Nữ036 Tốt Giỏi 18,2 8,8 Vật lí 6,75 NPTG; 10,0

010540 CAO NGỌC THẮNG 19/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 8,00540 0,75Nam036 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Vật lí 5,50 NPTG; 8,0

010541 DƯƠNG HỮU THUẬN 27/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,50 7,50541 0,75Nam037 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Vật lí 5,50 NPTG; 9,0

010542 PHẠM THỊ HỒNG THÚY 07/02/2003 Phú Thọ 6,50 7,00 8,00542 Nữ037 Tốt Giỏi 17,8 9,1 Vật lí 4,5010,0

010543 HÀ XUÂN TÍNH 02/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 7,25543 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Vật lí 8,00 Toán NPTG; 9,5

010544 ĐÀO HÀ TRANG 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 7,75 7,75544 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Vật lí 6,25 NPTG; 9,0

010545 NGUYỄN VŨ THÙY TRANG 20/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,25 8,75545 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Vật lí 2,00 Tiếng Anh 1,50 NPTG; 8,0

010546 NGUYỄN MẠNH TRÍ 25/01/2003 Gia Lai 1,25 7,25 7,00 8,50546 0,50 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 4,25 DT; NPTG; 9,0

010547 TRẦN QUANG VINH 12/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 7,25547 0,75Nam037 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Vật lí 5,25 NPTG; 8,0

010548 ĐỖ QUÝ VƯƠNG 09/01/2003 Hà Nội 0,75 7,00 8,00 7,50548 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Vật lí 4,00 NPTG; 8,0

010549 KHUẤT VĂN VƯƠNG 01/01/2003 Hà Nội 0,75 6,50 8,00 6,00549 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Vật lí 3,25 NPTG; 8,0

010550 NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG 21/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,50 7,50550 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Vật lí 1,75 Tiếng Anh NPTG; 8,5

010551 NGUYỄN VĂN AN 15/03/2003 Phú Thọ 0,50 6,25 8,50 7,50551 0,50Nam037 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Hoá học 3,50 NPTK; 7,0

010552 PHAN THANH AN 03/01/2003 Hà Nội 0,75 7,50 7,75 7,50552 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Hoá học 9,25 NPTG; 10,0

010553 BÙI QUỲNH ANH 12/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 7,50553 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 15,6 8,6 Hoá học 6,50 NPTG; 9,0

010554 ĐÀM THỊ QUỲNH ANH 14/03/2003 Hà Nội 0,75 7,00 5,25 7,50554 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Hoá học 4,00 Toán 0,75 NPTG; 8,0

010555 LÊ ĐỨC ANH 23/08/2003 Phú Thọ 1,25 5,75 4,25 7,00555 0,50 0,75Nam037 Tốt Khá 13,7 7,4 Hoá học 0,25 DT; NPTG; 5,0

010556 NGÔ VIỆT ANH 04/06/2003 Hà Nội 0,75 6,75 8,25 7,75556 0,75Nam037 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Hoá học 7,25 NPTG; 9,0

010557 QUẢN THÁI ANH 28/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,00 7,00557 0,75Nam037 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Hoá học 7,25 NPTG; 10,0

010558 NGUYỄN THỊ HẢI ÁNH 08/10/2003 Phú Thọ 0,50 6,25 5,00 7,25558 0,50Nữ037 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Hoá học 8,75 Toán 0,25 NPTK; 9,0

010559 LÊ XUÂN BÁCH 27/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 6,50559 0,75Nam037 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Hoá học 0,25 NPTG; 8,0

010560 HÀ QUỐC BẢO 27/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,00 7,50560 0,75Nam037 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Hoá học 1,25 NPTG; 8,0

010561 LÊ CÔNG BẮC 26/05/2003 Bắc Kạn 1,25 7,75 7,50 6,75561 0,50 0,75Nam037 Tốt Giỏi 17,5 8,9 Hoá học 9,75 DT; NPTG; 11,0

010562 TRẦN THANH BÌNH 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,25 7,50562 0,75Nữ037 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Hoá học 1,75 Ngữ văn 4,25 NPTG; 8,0

010563 NGUYỄN THÀNH CHUNG 13/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 8,25563 0,75Nam037 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Hoá học 7,75 NPTG; 11,0

010564 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,50 7,50564 0,75Nam037 Tốt Giỏi 14,9 8,4 Hoá học 2,25 NPTG; 9,0

Trang 15 / 27

Page 16: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010565 TRẦN NGỌC DIỆP 30/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,50 7,25565 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,1 9,0 Hoá học 8,00 Tiếng Anh NPTG; 11,0

010566 NGUYỄN THÙY DUNG 16/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 4,50 5,00566 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Hoá học 5,50 NPTG; 8,0

010567 VŨ THỊ DUYÊN 26/03/2003 Thái Bình 0,75 6,75 3,50 7,50567 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Hoá học 7,75 NPTG; 8,0

010568 NGUYỄN TRUNG DŨNG 12/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,50 7,00568 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Hoá học 5,50 NPTG; 10,0

010569 VŨ HOÀNG DŨNG 20/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,50 7,50569 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Hoá học 6,50 NPTG; 7,5

010570 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 6,00570 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,6 9,0 Hoá học 3,00 NPTG; 8,0

010571 PHẠM KHÁNH DƯƠNG 11/10/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 7,75 6,25571 0,50Nam038 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Hoá học 0,25 NPTK; 8,0

010572 TRẦN THÙY DƯƠNG 25/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 6,75572 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Hoá học 7,00 NPTG; 9,0

010573 NGUYỄN HOÀNG ĐẠO 05/12/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 7,25 6,75573 0,50Nam038 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Hoá học 4,25 NPTK; 8,0

010574 NGUYỄN MINH ĐẠO 09/07/2003 Hà Nội 0,75 7,00 8,00 6,50574 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,1 8,8 Hoá học 3,25 NPTG; 8,0

010575 ĐỖ THÀNH ĐẠT 05/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,50 7,50575 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 8,00 NPTG; 11,0

010576 TRẦN TIẾN ĐẠT 13/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,25576 0,75Nam038 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Hoá học 8,25 NPTG; 11,0

010577 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 25/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,75 6,75577 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,1 8,2 Hoá học 5,25 NPTG; 7,5

010578 ĐẶNG THỊ HƯƠNG GIANG 26/08/2003 Hà Tây 0,75 7,00 8,00 7,50578 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 6,00 NPTG; 9,0

010579 BÙI ĐÌNH GIAO 02/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 7,25579 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Hoá học 5,25 Tiếng Anh NPTG; 8,0

010580 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 19/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 7,50580 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Hoá học 4,50 NPTG; 8,0

010581 TÔ THU HIỀN 16/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 6,25581 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Hoá học 0,75 NPTG; 7,5

010582 TRẦN CÔNG HIẾU 14/10/2003 Phú Thọ 0,75582 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Hoá học NPTG; 10,0

010583 TRẦN ĐỖ HIỂN 03/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 9,00 7,25583 0,75Nam038 Tốt Giỏi 17,3 8,3 Hoá học 7,75 NPTG; 11,0

010584 NGUYỄN HẢI HOÀN 20/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,00 4,00584 0,75Nữ038 Tốt Giỏi 16,7 8,2 Hoá học 0,50 NPTG; 8,0

010585 ĐỖ HUY HOÀNG 08/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 6,75585 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Hoá học 6,50 NPTG; 7,0

010586 ĐỖ QUANG HOÀNG 03/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 7,25586 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Hoá học 9,25 NPTG; 11,0

010587 TRIỆU VIỆT HOÀNG 31/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,00 6,00587 0,75Nam038 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Hoá học 0,50 NPTG; 8,0

010588 CAO ĐỨC HỌC 17/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 7,25588 0,75Nam038 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Hoá học 5,50 NPTG; 11,0

010589 BÙI QUANG HUY 12/11/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 4,75 7,25589 0,75Nam039 Tốt Khá 13,7 7,4 Hoá học 3,75 NPTG; 6,0

010590 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 02/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,25590 0,75Nam039 Tốt Giỏi 14,9 8,2 Hoá học 5,75 NPTG; 8,0

010591 NGUYỄN VIỆT HÙNG 27/08/2003 Phú Thọ 1,75 7,50 6,75 5,25591 1,00 0,75Nam039 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Hoá học 4,75 CTB2; NPTG; 8,0

010592 VŨ THU HƯƠNG 08/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,50 7,25592 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Hoá học 5,00 NPTG; 8,0

010593 ĐỖ GIA KHẢI 11/09/2003 Liên bang Nga 0,75 6,25 9,50 7,50593 0,75Nam039 Tốt Giỏi 15,5 8,7 Hoá học 1,50 Ngữ văn 0,50 NPTG; 8,0

010594 NGUYỄN KHỞI LÂM 22/06/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 6,25 7,25594 0,50 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Hoá học 4,50 DT; NPTG; 8,0

010595 PHẠM PHÚC LÂM 28/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,50 7,25595 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Hoá học 8,75 NPTG; 9,0

010596 TRẦN TÙNG LÂM 29/09/2003 Phú Thọ 8,00 6,50 7,50596 Nữ039 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Hoá học 5,009,0

010597 NGÔ NGỌC KHÁNH LINH 30/12/2003 Phú Thọ 6,75 7,00 7,50597 Nữ039 Tốt Giỏi 17,1 8,5 Hoá học 8,259,0

010598 NGUYỄN DIỆU LINH 16/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 7,50598 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Hoá học 4,75 NPTG; 8,0

010599 TẠ THÙY LINH 21/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 7,50599 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 16,5 8,9 Hoá học 8,50 NPTG; 10,0

010600 TRẦN MAI PHƯƠNG LINH 12/05/2003 Phú Thọ 0,75600 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Hoá học NPTG; 8,0

010601 NGUYỄN THIÊN LONG 30/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,00 5,75601 0,75Nam039 Tốt Giỏi 15,4 8,6 Hoá học 6,25 NPTG; 9,0

010602 PHÙNG HOÀNG LONG 11/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 7,00602 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Hoá học 6,50 NPTG; 11,0

Trang 16 / 27

Page 17: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010603 NGUYỄN HÀ MAI 24/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,00 7,00603 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Hoá học 7,00 NPTG; 8,0

010604 NGUYỄN XUÂN MAI 30/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 6,25604 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Hoá học 6,50 NPTG; 12,0

010605 LÊ ĐỨC MẠNH 22/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 7,50605 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Hoá học 4,75 NPTG; 8,0

010606 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 7,25606 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Hoá học 8,25 NPTG; 10,0

010607 NGUYỄN VŨ NHẬT MINH 10/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,25607 0,75Nữ039 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Hoá học 5,50 NPTG; 8,0

010608 VŨ HỒNG MINH 27/08/2003 Hà Tây 0,75 6,75 8,00 7,50608 0,75Nam039 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Hoá học 7,00 NPTG; 11,0

010609 LÊ GIANG NAM 28/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,25609 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Hoá học 7,25 NPTG; 8,0

010610 TRẦN HẢI NAM 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 3,75610 0,75Nam039 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Hoá học 3,75 NPTG; 9,0

010611 TRẦN PHƯƠNG NAM 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,00 7,25611 0,75Nam039 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Hoá học 1,75 NPTG; 8,0

010612 NGUYỄN THÚY NGA 28/03/2003 Phú Thọ 0,50 8,25 7,00 5,50612 0,50Nữ039 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Hoá học 0,75 Ngữ văn 2,00 NPTK; 8,0

010613 NGÔ THỊ KIM NGÂN 12/04/2003 Phú Thọ 1,25 6,75 4,25 5,75613 0,50 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Hoá học 3,25 DT; NPTG; 8,0

010614 TÔ TRỌNG NGHĨA 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,50 6,25614 0,75Nam040 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Hoá học 3,25 NPTG; 8,0

010615 LÂM BẢO NGỌC 26/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 7,50615 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 17,5 9,1 Hoá học 7,50 NPTG; 10,0

010616 TỐNG KHÁNH NGUYÊN 25/09/2003 Phú Thọ 0,50 6,75 5,25 6,00616 0,50Nữ040 Tốt Giỏi 15,4 8,6 Hoá học 0,75 NPTK; 7,5

010617 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 09/12/2003 Yên Bái 0,75 6,75 7,00 7,00617 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Hoá học 5,00 NPTG; 11,0

010618 NGUYỄN ANH NHẬT 28/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,25 8,25 7,50618 0,50Nam040 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Hoá học 6,00 Tiếng Anh NPTK; 9,0

010619 NGUYỄN OANH OANH 23/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,50619 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,7 8,9 Hoá học 5,75 NPTG; 8,0

010620 VŨ KIM OANH 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,25 7,25620 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Hoá học 5,25 NPTG; 8,0

010621 NGUYỄN BÁ PHONG 04/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 6,50621 0,75Nam040 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Hoá học 6,00 NPTG; 11,0

010622 ĐINH CÔNG PHÚC 17/09/2003 Phú Thọ 1,25 6,25 6,50 7,25622 0,50 0,75Nam040 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Hoá học 4,75 DT; NPTG; 8,0

010623 NGUYỄN THANH PHÚC 08/01/2003 Hà Nội 0,75 7,00 7,00 7,25623 0,75Nam040 Tốt Giỏi 15,1 8,2 Hoá học 5,75 Toán NPTG; 9,0

010624 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 15/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,00 6,00624 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Hoá học 6,50 NPTG; 11,0

010625 ĐỖ LINH PHƯƠNG 19/10/2003 Hà Nội 0,75 7,25 6,25 6,25625 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Hoá học 1,75 NPTG; 8,0

010626 NGÔ MINH PHƯƠNG 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 7,50626 0,75Nam040 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Hoá học 5,50 NPTG; 8,0

010627 TRẦN THẢO PHƯƠNG 01/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 7,50627 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Hoá học 0,75 NPTG; 8,0

010628 TRẦN NGỌC QUÂN 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,00 7,50628 0,75Nam040 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Hoá học 5,75 NPTG; 9,0

010629 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 26/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,50629 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Hoá học 4,75 Tiếng Anh 2,20 NPTG; 9,0

010630 ĐÀO TIẾN THÀNH 30/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,50630 0,75Nam040 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Hoá học 9,25 NPTG; 10,0

010631 NGUYỄN GIANG THÀNH 05/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 6,25631 0,75Nam040 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Hoá học 7,75 NPTG; 10,0

010632 NGUYỄN TRUNG THÀNH 25/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,50 7,50632 0,75Nam040 Tốt Giỏi 15,3 8,6 Hoá học 7,00 NPTG; 7,5

010633 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/01/2003 Hà Nội 0,75 7,25 7,75 7,25633 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Hoá học 4,50 NPTG; 8,0

010634 PHAN THỊ THANH THẢO 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 7,00634 0,75Nữ040 Tốt Khá 14,9 8,1 Hoá học 3,75 NPTG; 7,0

010635 TRẦN MAI THỦY 03/08/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 7,50 7,25635 0,50Nữ040 Tốt Giỏi 17,1 9,1 Hoá học 6,50 NPTK; 8,0

010636 LÊ QUỲNH TRANG 16/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,00 5,75636 0,75Nữ040 Tốt Giỏi 14,4 8,0 Hoá học 4,75 NPTG; 8,0

010637 NGUYỄN THÙY TRANG 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 4,50 6,75637 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Hoá học 7,00 NPTG; 8,0

010638 PHẠM KIỀU TRANG 07/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 4,00 7,00638 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Hoá học 5,00 NPTG; 9,0

010639 TẠ NGỌC BẢO TRÂM 16/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 4,25 7,00639 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Hoá học 6,25 NPTG; 8,0

010640 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 28/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 4,00 6,75640 0,75Nam041 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Hoá học 7,75 NPTG; 10,0

Trang 17 / 27

Page 18: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010641 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 21/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,50 7,25641 0,75Nam041 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Hoá học 7,25 NPTG; 9,0

010642 NGUYỄN CAO PHÚ VINH 29/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 7,50642 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 5,50 NPTG; 8,0

010643 ĐẶNG TRẦN HẠ VY 11/07/2003 Bạc Liêu 0,75 7,00 7,25 7,50643 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Hoá học 5,25 NPTG; 10,0

010644 LƯU BẢO YẾN 07/04/2003 Phú Thọ 0,50 7,25 8,75 8,50644 0,50Nữ041 Tốt Giỏi 17,8 9,1 Hoá học 6,50 NPTK; 11,0

010645 PHƯƠNG KIM YẾN 22/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 7,25645 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Hoá học 5,75 NPTG; 11,0

010646 CAO HỒNG ANH 19/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 7,50646 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Sinh học 6,75 NPTG; 8,0

010647 ĐÀO TUẤN ANH 17/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 7,50647 0,75Nam041 Tốt Giỏi 14,7 8,2 Sinh học 6,25 NPTG; 8,0

010648 LÊ PHƯƠNG ANH 01/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 7,50648 0,75Nữ041 Tốt Khá 14,8 7,7 Sinh học 6,25 NPTG; 7,0

010649 LÊ THỊ VÂN ANH 08/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 7,00649 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Sinh học 7,50 NPTG; 9,0

010650 NGUYỄN LÊ HUY ANH 27/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 6,50650 0,75Nam041 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Sinh học 6,75 NPTG; 9,0

010651 PHẠM KIM ANH 24/08/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 5,00 7,25651 0,50 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,2 8,1 Sinh học 3,25 DT; NPTG; 7,5

010652 TRẦN HỒNG ANH 06/12/2003 Phú Thọ 0,50 8,25 9,00 7,50652 0,50Nữ041 Tốt Giỏi 16,2 8,9 Sinh học 8,25 NPTK; 8,0

010653 TRƯƠNG PHƯƠNG ANH 22/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,75 7,00653 0,75Nữ041 Tốt Khá 15,4 8,7 Sinh học 6,75 NPTG; 7,0

010654 VŨ LÊ HƯƠNG ANH 24/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 5,75654 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Sinh học 3,25 NPTG; 8,0

010655 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 15/04/2003 Phú Thọ 1,25 6,00 4,75 7,25655 0,50 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Sinh học 6,50 Toán 0,00 DT; NPTG; 11,0

010656 PHẠM NGỌC CHÂM 23/04/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,50 7,00656 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Sinh học 4,50 NPTG; 8,0

010657 LÊ HÀ CHI 03/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 6,25657 0,75Nữ041 Tốt Giỏi 15,7 8,1 Sinh học 3,50 NPTG; 7,5

010658 NGUYỄN MAI CHI 16/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 6,50658 0,75Nữ041 Tốt Khá 14,2 8,3 Sinh học 6,25 NPTG; 7,5

010659 NGUYỄN QUỲNH CHI 01/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 6,25659 0,75Nữ041 Tốt Khá 15,4 8,4 Sinh học 5,50 NPTG; 9,0

010660 NGUYỄN NHẬT ÁNH DƯƠNG 26/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 5,50660 0,75Nam041 Tốt Khá 14,2 7,8 Sinh học 5,25 NPTG; 7,0

010661 PHẠM HỒNG DƯƠNG 05/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 5,75661 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Sinh học 4,25 NPTG; 9,0

010662 BÙI XUÂN ĐẠT 04/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,00662 0,75Nam042 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Sinh học 8,25 NPTG; 11,0

010663 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 18/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 5,75 3,75663 0,75Nam042 Tốt Khá 13,1 7,1 Sinh học 2,00 NPTG; 6,0

010664 TRẦN HÀ ĐÔNG 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 6,75664 0,75Nam042 Tốt Khá 15,0 8,5 Sinh học 7,25 NPTG; 9,5

010665 NGUYỄN MINH ĐỨC 09/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,00 5,75665 0,75Nam042 Tốt Khá 14,3 8,3 Sinh học 3,00 Ngữ văn 3,75 NPTG; 6,0

010666 KHỔNG DIỆU HÀ 13/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 5,75666 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 15,8 8,4 Sinh học 4,25 NPTG; 8,0

010667 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 23/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 6,25667 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Sinh học 4,00 NPTG; 8,0

010668 NGUYỄN THU HÀ 02/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,00668 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Sinh học 7,00 NPTG; 10,0

010669 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,00 7,25669 0,75Nam042 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Sinh học 7,50 NPTG; 10,0

010670 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 08/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 6,50 7,00670 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Sinh học 6,75 NPTG; 10,0

010671 ĐÀO THU HẰNG 27/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 6,25671 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Sinh học 7,00 NPTG; 8,0

010672 NGUYỄN LÊ THÚY HIỀN 13/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 6,25672 0,75Nữ042 Tốt Khá 14,5 8,1 Sinh học 6,75 NPTG; 6,5

010673 NGUYỄN XUÂN THÚY HIỀN 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 4,50 5,75673 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Sinh học 5,75 NPTG; 8,0

010674 TRẦN THỊ MINH HOAN 27/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 6,50674 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Sinh học 6,00 NPTG; 9,0

010675 ĐẶNG MINH HOÀNG 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,00 6,00675 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Sinh học 7,75 NPTG; 11,0

010676 NGÔ HUY HOÀNG 24/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 5,00676 0,75Nam042 Tốt Giỏi 14,7 8,1 Sinh học 6,25 NPTG; 9,0

010677 PHAN VIỆT HOÀNG 12/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 5,75 7,00677 0,75Nam042 Tốt Khá 13,3 8,0 Sinh học 6,00 NPTG; 8,0

010678 PHẠM DƯƠNG HUY 30/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,75 6,25678 0,75Nam042 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Sinh học 7,25 NPTG; 8,0

Trang 18 / 27

Page 19: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010679 TRẦN AN KHANG 04/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 6,25679 0,75Nam042 Tốt Khá 14,7 8,2 Sinh học 7,00 NPTG; 9,5

010680 PHẠM DUY KHÁNH 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 4,50 6,25680 0,75Nam042 Tốt Khá 13,5 7,6 Sinh học 3,25 NPTG; 7,5

010681 VŨ QUỐC KHÁNH 02/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 7,00681 0,75Nam042 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Sinh học 6,75 NPTG; 11,0

010682 NGUYỄN THỊ NHƯ LAN 18/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 6,50682 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Sinh học 6,00 NPTG; 8,0

010683 TRỊNH NGỌC LAN 14/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 7,25683 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Sinh học 3,50 NPTG; 8,0

010684 NGÔ HIỂU LINH 16/12/2003 Hà Nội 0,75 6,50 7,25 6,75684 0,75Nữ042 Tốt Giỏi 14,8 8,3 Sinh học 5,25 Tiếng Anh 2,20 NPTG; 7,5

010685 TRẦN KHÁNH LINH 01/11/2003 Yên Bái 0,75 5,50 6,50 7,50685 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Sinh học 6,75 NPTG; 10,0

010686 BÙI PHƯƠNG MAI 06/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,25 9,00 6,00686 0,50Nữ043 Tốt Giỏi 16,3 8,9 Sinh học 2,25 NPTK; 8,0

010687 ĐINH XUÂN MAI 22/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 6,25687 0,75Nữ043 Tốt Khá 14,5 8,6 Sinh học 3,25 NPTG; 7,0

010688 NGUYỄN TUẤN MINH 22/07/2003 Hà Nội 0,75 6,25 8,25 6,25688 0,75Nam043 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Sinh học 6,50 NPTG; 9,0

010689 PHẠM QUANG MINH 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 3,50689 0,75Nam043 Tốt Khá 12,1 7,2 Sinh học 0,50 NPTG; 6,0

010690 NGUYỄN HẢI NAM 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,75 7,25690 0,75Nam043 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Sinh học 7,75 NPTG; 10,0

010691 NGUYỄN HOÀI NAM 05/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 7,50691 0,75Nam043 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Sinh học 7,50 NPTG; 8,0

010692 NGUYỄN THU NGÂN 22/03/2003 Vĩnh Phúc 0,75 4,50 6,00 7,25692 0,75Nữ043 Tốt Khá 13,7 7,8 Sinh học 3,50 NPTG; 6,5

010693 NGUYỄN YẾN NHI 21/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 5,50693 0,75Nữ043 Tốt Khá 15,5 8,1 Sinh học 2,75 Ngữ văn 3,25 NPTG; 7,0

010694 BÙI NGỌC LÂM OANH 31/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,25 7,50694 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Sinh học 6,00 NPTG; 8,0

010695 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 28/04/2003 Phú Thọ 1,25 7,25 8,25 7,50695 0,50 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Sinh học 7,75 DT; NPTG; 10,0

010696 HÀ THU PHƯƠNG 22/12/2003 Phú Thọ 1,25 7,25 5,25 7,00696 0,50 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Sinh học 7,25 DT; NPTG; 9,0

010697 LÊ PHƯƠNG 25/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 4,50 5,25697 0,75Nam043 Tốt Khá 15,0 8,0 Sinh học 1,75 NPTG; 7,5

010698 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 24/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 7,50698 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Sinh học 6,50 NPTG; 11,0

010699 NGUYỄN THU PHƯƠNG 21/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 6,50699 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Sinh học 6,00 NPTG; 8,0

010700 NGUYỄN THU PHƯƠNG 26/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,50 7,25700 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,9 9,0 Sinh học 8,75 NPTG; 11,0

010701 NGUYỄN THU PHƯƠNG 15/09/2003 Phú Thọ 1,75 8,00 6,25 5,75701 1,00 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Sinh học 5,50 CTB2; NPTG; 8,0

010702 TRẦN THU PHƯƠNG 24/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 5,25702 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Sinh học 6,50 NPTG; 7,5

010703 NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG 10/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,75 6,00703 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Sinh học 4,00 NPTG; 7,5

010704 LÊ MINH QUÂN 06/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 7,50 5,00704 0,50Nam043 Tốt Khá 14,9 8,4 Sinh học 4,25 NPTK; 7,5

010705 ĐỖ ĐỨC TRÍ THÀNH 08/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 7,25705 0,75Nam043 Tốt Khá 13,2 8,1 Sinh học 5,50 NPTG; 8,0

010706 LÊ THANH THẢO 04/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 1,75 5,00706 0,75Nữ043 Tốt Khá 14,0 7,4 Sinh học 2,75 NPTG; 6,0

010707 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG THẢO 11/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,75 6,00707 0,75Nữ043 Tốt Giỏi 14,9 8,5 Sinh học 4,00 NPTG; 8,0

010708 NGUYỄN HÀ THU 24/01/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 7,25 7,25708 0,50Nữ044 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Sinh học 5,50 NPTK; 8,0

010709 NGHIÊM THỊ THANH THÚY 15/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,25709 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Sinh học 4,50 NPTG; 8,0

010710 GIANG THỊ THỦY 02/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,75 5,50 7,25710 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,4 9,2 Sinh học 4,25 Ngữ văn 5,00 NPTG; 8,0

010711 HÀ THỊ QUỲNH TRANG 27/06/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 8,00 6,50711 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Sinh học 7,75 NPTG; 8,0

010712 LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG 03/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 5,75 7,25712 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,4 8,0 Sinh học 2,25 NPTG; 8,0

010713 NGUYỄN NGỌC HÀ TRANG 08/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 6,75713 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,8 9,0 Sinh học 6,00 NPTG; 10,0

010714 PHẠM THU TRANG 22/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 6,25714 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Sinh học 7,50 NPTG; 9,0

010715 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 11/03/2003 Phú Thọ 0,50 7,75 6,25 7,00715 0,50Nữ044 Tốt Khá 14,3 8,0 Sinh học 4,75 NPTK; 7,5

010716 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 07/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 7,25716 0,75Nam044 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Sinh học 2,75 Ngữ văn NPTG; 7,5

Trang 19 / 27

Page 20: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010717 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 02/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,00 7,50717 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,6 9,1 Sinh học 6,50 NPTG; 11,0

010718 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 11/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 7,50718 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,5 8,7 Tin học 2,00 NPTG; 8,0

010719 TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 08/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 7,50 7,00719 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Tin học 0,25 Toán NPTG; 8,0

010720 CAO THỊ NGỌC ÁNH 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 7,50720 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Tin học 0,25 NPTG; 8,0

010721 NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU 17/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 6,50721 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Tin học 1,00 Tiếng Anh NPTG; 8,0

010722 ĐIÊU LINH CHI 21/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,75 7,25722 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 16,1 8,0 Tin học 2,00 NPTG; 8,0

010723 LÊ KHÁNH CHI 23/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 5,75 7,50723 0,75Nữ044 Tốt Giỏi 17,0 8,2 Tin học 0,75 NPTG; 8,0

010724 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG 10/02/2003 Hà Tây 0,75 6,50 7,50 7,25724 0,75Nam044 Tốt Khá 15,1 7,6 Tin học 0,00 Toán 0,25 NPTG; 6,5

010725 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 30/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 7,00725 0,75Nam044 Tốt Khá 13,8 7,9 Tin học 0,00 NPTG; 7,5

010726 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 11/02/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,50 8,00 8,50726 0,75Nam044 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tin học 4,25 Toán 2,25 NPTG; 8,0

010727 NGUYỄN VĂN DUY 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 8,00727 0,75Nam044 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Tin học 1,50 Toán 0,50 NPTG; 11,0

010728 HÀ ANH DŨNG 30/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 7,75728 0,75Nam044 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Tin học 0,50 Toán NPTG; 8,0

010729 NGUYỄN TIẾN DŨNG 13/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,00 7,50729 0,75Nam044 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Tin học 0,50 NPTG; 8,0

010730 TRẦN TRƯƠNG THÙY DƯƠNG 26/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,00 6,25730 0,75Nữ044 Tốt Khá 14,0 7,7 Tin học 0,00 NPTG; 7,0

010731 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 7,50731 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Tin học 4,25 NPTG; 8,0

010732 BÙI QUỐC ĐĂNG 14/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,25732 0,75Nam045 Tốt Khá 14,4 7,9 Tin học 1,00 NPTG; 6,5

010733 LƯƠNG HẢI ĐĂNG 15/12/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 9,00 7,25733 0,50Nam045 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tin học 3,00 NPTK; 8,0

010734 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ĐÔNG 24/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,00 7,00734 0,75Nam045 Tốt Khá 13,7 7,5 Tin học 0,25 NPTG; 7,0

010735 NGUYỄN VIỆT HÀ 31/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 7,25735 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Tin học 0,25 NPTG; 8,0

010736 PHẠM HỒ HẢI 14/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 7,50736 0,75Nam045 Tốt Giỏi 17,5 8,4 Tin học 0,25 NPTG; 8,0

010737 VŨ NGỌC HẢI 22/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,25 8,50737 0,75Nam045 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tin học 5,50 Toán 4,75 NPTG; 10,0

010738 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 07/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,75 7,25738 0,75Nữ045 Tốt Khá 15,3 7,9 Tin học 1,00 NPTG; 7,0

010739 NGUYỄN LÊ KHÁNH HIỀN 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,25 5,50739 0,75Nữ045 Tốt Giỏi 17,4 8,6 Tin học 2,00 NPTG; 8,0

010740 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,50740 0,75Nam045 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tin học 4,00 NPTG; 8,0

010741 HOÀNG HIỆP 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 7,25741 0,75Nam045 Tốt Giỏi 15,2 8,1 Tin học 1,00 NPTG; 7,5

010742 BÙI MINH HOẠT 06/09/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 7,50742 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Tin học 2,00 NPTG; 10,5

010743 NGUYỄN CHÂU KHANH 06/05/2003 Hà Nội 0,75 7,00 6,00 7,00743 0,75Nữ045 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Tin học 1,00 NPTG; 10,0

010744 NGUYỄN TRUNG KIÊN 22/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,25 7,25744 0,75Nam045 Tốt Khá 14,8 7,6 Tin học 0,25 NPTG; 7,0

010745 NGUYỄN THANH LONG 08/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 6,75745 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tin học 0,25 NPTG; 8,0

010746 TRẦN NGỌC MẠNH 22/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 7,25 7,50746 0,75Nam045 Tốt Giỏi 15,1 8,1 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010747 HÀ MINH 14/08/2003 Hà Nội 0,75 7,25 9,50 7,00747 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,2 8,9 Tin học 0,25 Tiếng Anh 5,90 NPTG; 10,0

010748 NGUYỄN TUẤN MINH 11/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 7,50748 0,75Nam045 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Tin học 1,00 Toán 1,50 NPTG; 8,0

010749 NGUYỄN HẢI NAM 11/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 7,75749 0,75Nam045 Tốt Giỏi 16,9 8,3 Tin học 2,50 NPTG; 8,0

010750 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 27/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 6,25750 0,75Nam045 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Tin học 1,00 NPTG; 6,5

010751 BÙI MINH NGỌC 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 7,50751 0,75Nữ045 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Tin học 2,00 NPTG; 8,0

010752 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ 19/02/2003 Vĩnh Phúc 0,75 8,00 8,25 7,50752 0,75Nữ045 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Tin học 2,00 NPTG; 10,0

010753 NGUYỄN VIỆT PHI 28/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,00 7,00753 0,75Nam045 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010754 LÊ NAM PHONG 18/01/2003 Phú Thọ 1,25 6,50 8,00 6,25754 0,50 0,75Nam046 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Tin học 0,00 DT; NPTG; 8,0

Trang 20 / 27

Page 21: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010755 NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG 09/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,50 7,25755 0,75Nam046 Tốt Khá 14,2 7,2 Tin học 0,00 Toán 0,00 NPTG; 6,0

010756 HOÀNG LÊ QUÂN 10/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,25756 0,75Nam046 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Tin học 5,00 Toán 2,00 NPTG; 8,0

010757 NGUYỄN MINH QUÂN 26/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,75 7,25757 0,75Nam046 Tốt Giỏi 15,6 7,9 Tin học 0,75 Toán NPTG; 7,5

010758 HÀ DƯƠNG THÚY QUỲNH 07/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 7,75758 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Tin học 2,00 Toán 1,50 NPTG; 8,0

010759 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 26/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 7,50759 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tin học 0,25 NPTG; 8,0

010760 TẠ THU TRANG 21/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,00 8,25760 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Tin học 2,00 NPTG; 8,0

010761 VŨ LÊ HUYỀN TRANG 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 6,25761 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 15,2 8,0 Tin học 0,00 Ngữ văn NPTG; 8,0

010762 ĐÀO VĂN TUYỂN 16/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,00 7,25762 0,75Nam046 Tốt Giỏi 17,3 8,4 Tin học 0,25 NPTG; 7,0

010763 VŨ THẾ VINH 15/12/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 6,75763 0,75Nam046 Tốt Khá 14,0 8,1 Tin học 0,50 Tiếng Anh 3,80 NPTG; TT4; 10,5

010764 DƯƠNG VĂN QUÝ VƯƠNG 10/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,50 7,25764 0,75Nam046 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tin học 1,00 NPTG; 8,0

010765 ĐẶNG ĐỖ VIỆT VƯƠNG 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,50765 0,75Nam046 Tốt Giỏi 14,8 8,3 Tin học 1,25 NPTG; 9,0

010766 ĐỖ PHƯƠNG ANH 20/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 2,50 2,25766 0,75Nữ046 Tốt Khá 14,4 8,0 Lịch sử 0,75 NPTG; 6,5

010767 HOÀNG MỸ ANH 17/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 3,00767 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Lịch sử 0,00 NPTG; 8,0

010768 LÊ HOÀNG ANH 06/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 7,00 3,00768 0,75Nữ046 Tốt Khá 14,3 8,2 Lịch sử 2,75 NPTG; 8,5

010769 NGUYỄN HIỀN ANH 27/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,25 4,25769 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Lịch sử 4,50 NPTG; 9,0

010770 NGUYỄN LAN ANH 23/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 2,75 3,75770 0,75Nữ046 Tốt Khá 13,4 8,1 Lịch sử 6,75 NPTG; 7,0

010771 NGUYỄN TUẤN ANH 31/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,00771 0,75Nam046 Tốt Khá 13,3 7,4 Lịch sử 7,50 NPTG; 6,0

010772 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH 26/08/2003 Vĩnh Phúc 0,75 6,50 4,25 6,00772 0,75Nữ046 Tốt Khá 13,8 8,1 Lịch sử 4,00 NPTG; 6,5

010773 NGUYỄN THỊ VIỆT ÁNH 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 6,50773 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Lịch sử 2,00 NPTG; 7,0

010774 NGUYỄN HÀ CHI 25/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 4,75774 0,75Nữ046 Tốt Khá 13,6 8,3 Lịch sử 1,00 NPTG; 7,0

010775 NGUYỄN KHÁNH CHI 09/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 7,00775 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Lịch sử 6,75 NPTG; 10,0

010776 NGUYỄN KIM LINH CHI 19/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 7,50776 0,75Nữ046 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Lịch sử 3,25 NPTG; 7,5

010777 NGUYỄN LINH CHI 16/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 1,50777 0,75Nữ047 Tốt Khá 13,8 7,8 Lịch sử 3,25 NPTG; 7,5

010778 HOÀNG NHƯ DƯƠNG 25/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 4,00 4,00778 0,75Nam047 Tốt Khá 12,1 6,9 Lịch sử 2,00 NPTG; 6,0

010779 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 26/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 6,75779 0,75Nam047 Tốt Khá 14,1 8,2 Lịch sử 1,25 NPTG; 6,5

010780 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 16/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 5,50780 0,75Nam047 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Lịch sử 2,50 NPTG; 7,0

010781 NGUYỄN ANH ĐỨC 16/07/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,75 6,25781 0,75Nam047 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Lịch sử 6,00 NPTG; 8,0

010782 ĐỖ HƯƠNG GIANG 22/12/2003 Phú Thọ 0,75 3,50 5,00 3,50782 0,75Nữ047 Tốt Khá 12,6 7,0 Lịch sử 0,00 NPTG; 6,0

010783 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG GIANG 17/02/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 5,75783 0,75Nam047 Tốt Khá 14,6 7,9 Lịch sử 2,50 NPTG; 7,5

010784 VŨ LÂM GIANG 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 7,50784 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Lịch sử 4,75 NPTG; 6,5

010785 DƯƠNG THỊ THU HÀ 07/10/2003 Tuyên Quang 0,75 8,00 3,50 7,00785 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Lịch sử 2,25 NPTG; 7,5

010786 LÊ VIỆT HÀ 22/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 4,25 5,50786 0,75Nữ047 Tốt Khá 14,0 8,1 Lịch sử 5,75 NPTG; 6,0

010787 VŨ THỊ HẰNG 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 4,00 3,25787 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Lịch sử 6,25 NPTG; 10,0

010788 BÙI LÊ XUÂN HIÊN 09/03/2003 Phú Thọ 0,50 6,75 6,50 7,50788 0,50Nam047 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Lịch sử 1,50 NPTK; 8,0

010789 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 19/02/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,50 5,50789 0,75Nam047 Tốt Khá 14,8 8,2 Lịch sử 4,75 Ngữ văn 4,00 NPTG; 7,5

010790 VI VIỆT HOÀNG 22/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 5,00790 0,75Nam047 Tốt Khá 13,0 7,3 Lịch sử 1,25 NPTG; 6,0

010791 NGUYỄN ĐỖ THU HƯƠNG 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 6,50 7,25791 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Lịch sử 1,50 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0

010792 VŨ THU HƯƠNG 25/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 5,25792 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Lịch sử 6,25 NPTG; 11,0

Trang 21 / 27

Page 22: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010793 LÊ MINH HƯỜNG 05/01/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,25793 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 9,0 Lịch sử 6,50 NPTG; 10,0

010794 LÊ MAI KHANH 16/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 3,25794 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Lịch sử 1,25 NPTG; 7,5

010795 KIỀU TRUNG KIÊN 27/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 6,00 6,25795 0,75Nam047 Tốt Khá 13,9 7,7 Lịch sử 5,75 NPTG; 10,0

010796 ĐẶNG DIỆU LINH 18/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 6,25796 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Lịch sử 5,00 NPTG; 8,0

010797 LÊ THỊ GIAO LINH 30/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,25 4,75797 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Lịch sử 5,50 NPTG; 10,0

010798 LÊ THÙY LINH 06/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 5,00 7,00798 0,75Nữ047 Tốt Khá 12,9 7,5 Lịch sử 0,50 NPTG; 6,0

010799 NGUYỄN KHÁNH LINH 27/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 7,00799 0,75Nữ047 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Lịch sử 4,25 NPTG; 8,0

010800 NGUYỄN MAI LINH 01/07/2003 Phú Thọ 0,50 8,50 9,25 6,00800 0,50Nữ048 Tốt Giỏi 15,9 8,9 Lịch sử 7,00 NPTK; 11,0

010801 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,50 5,75801 0,75Nữ048 Tốt Khá 15,4 8,3 Lịch sử 1,00 NPTG; 6,5

010802 NGUYỄN THÙY LINH 04/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,25 2,75802 0,75Nữ048 Tốt Khá 14,1 7,7 Lịch sử 3,50 NPTG; 6,5

010803 TRẦN PHƯƠNG LINH 25/12/2003 Hải Phòng 0,50 5,50 8,00 3,50803 0,50Nữ048 Tốt Khá 14,3 8,2 Lịch sử 5,50 NPTK; 8,0

010804 VŨ PHƯƠNG LINH 12/08/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 7,25 6,50804 0,50Nữ048 Tốt Giỏi 15,7 8,8 Lịch sử 6,50 NPTK; 11,0

010805 NGUYỄN HẢI LONG 25/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 7,25805 0,75Nam048 Tốt Khá 14,5 8,2 Lịch sử 6,75 NPTG; 9,5

010806 DƯƠNG KHÁNH LY 04/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 6,50806 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 15,6 8,6 Lịch sử 5,25 NPTG; 8,0

010807 KIỀU HÀ LY 29/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,25807 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 15,7 8,8 Lịch sử 6,00 NPTG; 11,0

010808 PHAN NGỌC MAI 07/10/2003 Hà Nội 0,75 8,00 9,75 6,25808 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 14,7 8,4 Lịch sử 6,00 Ngữ văn NPTG; 7,5

010809 LÊ ÁI MINH 27/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,50809 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Lịch sử 6,75 NPTG; 8,0

010810 DƯƠNG THỊ HÀ MY 31/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,00810 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,5 8,9 Lịch sử 7,00 Ngữ văn 4,00 NPTG; 8,0

010811 ĐỖ TRÀ MY 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 6,75811 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Lịch sử 6,75 NPTG; 8,0

010812 PHẠM HÀ MY 16/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,50 5,50812 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 17,5 8,3 Lịch sử 5,00 NPTG; 8,0

010813 VŨ HÀ MY 19/10/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 4,75813 0,75Nữ048 Tốt Khá 13,6 7,7 Lịch sử 3,50 NPTG; 8,5

010814 HOÀNG THÚY NGA 17/02/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 5,75 3,75814 0,50Nữ048 Tốt Khá 14,7 7,9 Lịch sử 1,75 NPTK; 6,0

010815 LÊ THÚY NGA 24/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 5,00 4,50815 0,75Nữ048 Tốt Khá 14,9 7,4 Lịch sử 0,25 NPTG; 6,0

010816 ĐÀO LÊ MINH NGỌC 19/08/2003 Hà Nội 0,75 5,25 6,50 5,50816 0,75Nữ048 Tốt Khá 12,8 7,7 Lịch sử 2,75 NPTG; 7,5

010817 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 28/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,75 6,50817 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,0 8,2 Lịch sử 6,50 NPTG; 11,0

010818 NGUYỄN THỊ HẢI OANH 31/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,25818 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 16,0 9,0 Lịch sử 8,25 NPTG; 11,0

010819 LÙ THỊ PHUA 03/04/1999 Yên Bái 1,25 6,75 5,50 5,75819 0,50 0,75Nữ048 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Lịch sử 3,00 DT; NPTG; 8,0

010820 TẠ THU PHƯƠNG 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 6,00 6,25820 0,75Nữ048 Tốt Khá 15,2 8,1 Lịch sử 4,00 NPTG; 7,0

010821 TRẦN ANH QUÂN 21/06/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 4,75 4,75821 0,75Nam048 Tốt Khá 12,2 7,7 Lịch sử 0,25 NPTG; 6,0

010822 KIỀU MINH SƠN 10/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,00 6,50822 0,75Nam048 Tốt Khá 15,0 8,3 Lịch sử 6,25 NPTG; 6,5

010823 HỒ DUY TÂN 14/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 6,50 5,75823 0,75Nam049 Tốt Khá 14,1 7,6 Lịch sử 4,50 NPTG; 6,5

010824 ĐÀO DUY THÀNH 12/07/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 6,00 8,50824 0,50Nam049 Tốt Giỏi 15,0 8,3 Lịch sử 1,75 NPTK; 10,5

010825 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 03/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 3,25 5,25825 0,75Nữ049 Tốt Khá 12,1 7,0 Lịch sử 0,00 NPTG; 6,0

010826 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 24/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 7,50 5,75826 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,6 8,7 Lịch sử 5,75 NPTG; 7,5

010827 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 7,25 5,75827 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,7 8,7 Lịch sử 7,25 NPTG; 10,5

010828 ĐỖ THỊ ANH THƠ 27/09/2003 Phú Thọ 1,25828 0,50 0,75Nữ049 Tốt Khá 15,0 7,7 Lịch sử DT; NPTG; 6,0

010829 BÙI THỊ MINH THU 06/10/2003 Phú Thọ 0,75829 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Lịch sử NPTG; 8,0

010830 TRỊNH MINH THỦY 10/11/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 5,25 4,25830 0,50Nữ049 Tốt Khá 13,9 7,9 Lịch sử 1,50 NPTK; 5,5

Trang 22 / 27

Page 23: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010831 LƯU PHƯƠNG TRANG 09/06/2003 Phú Thọ 0,50 6,25 6,50 3,25831 0,50Nữ049 Tốt Khá 12,9 8,1 Lịch sử 6,50 NPTK; 9,0

010832 NGUYỄN QUỲNH TRANG 25/08/2003 Hà Nội 0,75 5,50 4,25 4,00832 0,75Nữ049 Tốt Khá 13,5 7,7 Lịch sử 2,75 NPTG; 6,0

010833 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 13/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 3,25 2,75833 0,75Nữ049 Tốt Khá 12,6 7,7 Lịch sử 2,00 NPTG; 6,5

010834 NGUYỄN THỊ LINH TRANG 02/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 6,25834 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Lịch sử 6,00 NPTG; 10,5

010835 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 07/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,75 7,00835 0,75Nữ049 Tốt Khá 14,2 7,6 Lịch sử 4,00 NPTG; 7,0

010836 NGUYỄN THANH TRÀ 22/02/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,00 5,00 6,75836 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Lịch sử 6,50 NPTG; 10,0

010837 LÊ NGỌC TRÂM 08/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,00 4,25 6,00837 0,75Nữ049 Tốt Khá 14,4 7,7 Lịch sử 0,00 NPTG; 7,0

010838 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 24/12/2003 Hà Nội 0,75 7,25 4,75 4,75838 0,75Nữ049 Tốt Khá 15,1 7,7 Lịch sử 2,00 NPTG; 6,5

010839 TRẦN CÔNG TRUNG 04/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,25 5,00839 0,75Nam049 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Lịch sử 7,00 NPTG; 8,0

010840 ĐỖ NGỌC TÙNG 10/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,50 4,25840 0,75Nam049 Tốt Khá 13,8 8,1 Lịch sử 6,00 Ngữ văn NPTG; 6,5

010841 NGUYỄN THỊ YÊN 12/11/2003 Phú Thọ 1,25 7,75 5,00 6,25841 0,50 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Lịch sử 3,75 DT; NPTG; 9,0

010842 PHAN HẢI YẾN 18/11/2003 Phú Thọ 0,50 5,75 5,75 4,25842 0,50Nữ049 Tốt Khá 15,1 7,7 Lịch sử 0,00 NPTK; 7,0

010843 DƯƠNG KIỀU ANH 26/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 5,50843 0,75Nữ049 Tốt Khá 15,7 7,7 Địa lí 4,00 NPTG; 6,0

010844 HOÀNG PHƯƠNG ANH 13/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 6,00844 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Địa lí 8,00 NPTG; 11,0

010845 NGUYỄN HẢI ANH 24/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 6,00845 0,75Nữ049 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Địa lí 6,25 Ngữ văn NPTG; 8,0

010846 NGUYỄN NGỌC ANH 30/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 4,75846 0,75Nữ050 Tốt Khá 14,5 7,5 Địa lí 3,75 Ngữ văn 4,00 NPTG; 7,5

010847 PHẠM LAN ANH 05/10/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 6,50 6,25847 0,75Nữ050 Tốt Khá 13,7 8,0 Địa lí 3,00 NPTG; 6,0

010848 PHẠM LÊ CHÂM ANH 28/05/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 5,00848 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Địa lí 2,50 NPTG; 8,0

010849 VŨ CHÂU ANH 16/03/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 6,75849 0,75Nữ050 Tốt Khá 13,9 7,9 Địa lí 5,00 NPTG; 6,5

010850 TẠ NGỌC ÁNH 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 7,25850 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Địa lí 6,50 NPTG; 10,0

010851 NGUYỄN ĐỨC BẮC 28/09/2003 Đồng Nai 0,75 5,50 4,50 7,50851 0,75Nam050 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Địa lí 7,00 NPTG; 11,0

010852 PHẠM THỊ THU CHANG 01/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,00 6,50852 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 14,5 8,1 Địa lí 4,75 NPTG; 6,5

010853 LÊ HÀ CHI 22/08/2003 Tuyên Quang 0,75 6,50 4,25 6,75853 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Địa lí 5,50 NPTG; 7,5

010854 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG CHI 12/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 4,75 5,25854 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Địa lí 3,25 Ngữ văn NPTG; 8,0

010855 NGUYỄN LINH CHI 08/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,75 6,00855 0,75Nữ050 Tốt Khá 14,1 8,3 Địa lí 5,25 NPTG; 7,0

010856 TẠ KIM DIỆU 01/07/2003 Phú Thọ 0,75 4,50 6,50 7,25856 0,75Nữ050 Tốt Khá 13,2 7,5 Địa lí 4,25 NPTG; 6,0

010857 ĐƯỜNG THÙY DƯƠNG 23/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,00 6,00857 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,1 8,5 Địa lí 8,00 Ngữ văn NPTG; 11,0

010858 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 5,25 4,25 4,50858 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Địa lí 6,75 NPTG; 7,5

010859 DƯƠNG TIẾN ĐẠT 28/06/2003 Phú Thọ 1,75 5,50 8,25 6,25859 1,00 0,75Nam050 Tốt Giỏi 15,2 8,5 Địa lí 4,50 CTB2; NPTG; 7,5

010860 LƯƠNG MINH ĐỨC 01/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,25 7,25860 0,75Nam050 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Địa lí 4,00 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0

010861 NGUYỄN ANH ĐỨC 14/03/2003 Phú Thọ 0,50 4,25 7,00 6,00861 0,50Nam050 Tốt Khá 13,3 7,5 Địa lí 1,75 NPTK; 6,0

010862 NGUYỄN MINH ĐỨC 01/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,25862 0,75Nam050 Tốt Giỏi 15,5 8,7 Địa lí 4,00 NPTG; 8,0

010863 TRƯƠNG THU GIANG 10/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,00 4,25863 0,75Nữ050 Tốt Khá 14,1 8,2 Địa lí 6,00 NPTG; 7,0

010864 PHAN ĐÔNG HẢI 18/01/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 8,25 6,75864 0,75Nam050 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Địa lí 4,25 NPTG; 6,5

010865 NGUYỄN MINH HẠNH 14/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 4,50 5,75865 0,75Nữ050 Tốt Khá 15,4 8,0 Địa lí 5,00 NPTG; 6,0

010866 CAO THỊ THU HIỀN 27/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 4,00866 0,75Nữ050 Tốt Giỏi 15,7 8,1 Địa lí 6,00 NPTG; 9,5

010867 NGUYỄN THÚY HIỀN 30/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 6,00867 0,75Nữ050 Tốt Khá 15,4 8,1 Địa lí 5,00 NPTG; 8,5

010868 PHẠM VŨ HIỆP 14/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 7,25 5,25868 0,75Nam050 Tốt Khá 14,5 7,9 Địa lí 4,25 Tiếng Anh 2,80 NPTG; 5,5

Trang 23 / 27

Page 24: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010869 TRẦN HUY HOÀNG 14/11/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 4,75 5,50869 0,75Nam051 Tốt Khá 15,3 8,1 Địa lí 6,25 Toán 0,00 NPTG; 5,5

010870 NGUYỄN QUANG HUY 03/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 3,00 5,00870 0,75Nam051 Tốt Khá 13,8 7,9 Địa lí 2,25 NPTG; 7,0

010871 BÙI THU HUYỀN 24/03/2003 Hà Giang 0,75 6,25 4,25 3,00871 0,75Nữ051 Tốt Khá 14,0 7,5 Địa lí 4,75 NPTG; 6,0

010872 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 18/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 5,50872 0,75Nữ051 Tốt Khá 13,9 7,8 Địa lí 5,75 NPTG; 6,5

010873 NGUYỄN XUÂN HÙNG 12/07/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 4,75 2,75873 0,75Nam051 Tốt Khá 13,0 7,9 Địa lí 3,75 NPTG; 6,0

010874 NGUYỄN THU HƯỜNG 03/07/2003 Hà Giang 0,75 6,50 8,75 6,25874 0,75Nữ051 Tốt Khá 14,3 8,6 Địa lí 7,00 NPTG; 10,0

010875 LƯƠNG NGỌC KHÁNH 23/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 5,25 6,25875 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Địa lí 3,25 NPTG; 8,0

010876 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 12/07/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 7,25876 0,75Nữ051 Tốt Khá 14,3 7,5 Địa lí 1,25 NPTG; 6,0

010877 PHẠM GIA KHIÊM 13/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 4,50 6,25877 0,75Nam051 Tốt Khá 14,7 7,7 Địa lí 4,00 NPTG; 6,5

010878 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,00 5,50878 0,75Nam051 Tốt Khá 12,9 8,1 Địa lí 4,00 NPTG; 10,0

010879 LÊ THỊ THÙY LINH 05/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,75 6,00879 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Địa lí 5,25 NPTG; 7,5

010880 NGUYỄN TRẦN VIỆT LINH 28/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 6,00880 0,75Nữ051 Tốt Khá 12,6 7,4 Địa lí 2,75 NPTG; 6,5

010881 PHAN THỊ THÙY LINH 12/10/2003 Vĩnh Phúc 0,75 7,25 5,00 5,50881 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 16,1 8,8 Địa lí 8,75 NPTG; 11,0

010882 ĐÀO NGỌC MAI 10/01/2003 Hà Nội 0,75 7,75 7,75 5,25882 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Địa lí 5,50 NPTG; 8,0

010883 HOÀNG QUANG MINH 22/02/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 3,50 4,50883 0,75Nam051 Tốt Khá 12,7 7,6 Địa lí 2,25 NPTG; 6,0

010884 HOÀNG ÁNH MỸ 29/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 5,75 6,50884 0,75Nữ051 Tốt Khá 13,6 7,8 Địa lí 5,25 NPTG; 6,5

010885 NGUYỄN HẢI NAM 20/11/2003 Hà Nội 0,75 6,25 6,00 8,25885 0,75Nam051 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Địa lí 8,50 NPTG; 10,0

010886 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 11/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 6,00886 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Địa lí 7,25 Tiếng Anh 1,90 NPTG; 9,0

010887 ĐỖ PHƯƠNG NGÂN 16/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,25 6,00887 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 14,6 8,1 Địa lí 7,25 NPTG; 10,0

010888 LÒ THỊ TRANG NGÂN 12/11/2003 Sơn La 1,25 7,50 5,75 6,75888 0,50 0,75Nữ051 Tốt Khá 12,9 8,1 Địa lí 6,50 DT; NPTG; 8,5

010889 NGUYỄN THỊ GIANG NGÂN 24/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 7,00889 0,75Nữ051 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Địa lí 5,25 NPTG; 8,0

010890 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 03/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 2,75 2,50890 0,75Nữ051 Tốt Khá 12,6 7,5 Địa lí 1,50 NPTG; 6,5

010891 VŨ QUỲNH NGỌC 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 3,25 2,75891 0,75Nữ051 Tốt Khá 12,2 7,3 Địa lí 5,00 NPTG; 6,0

010892 NGUYỄN CẨM NHUNG 01/04/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 5,00 4,75892 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,6 7,7 Địa lí 3,50 NPTG; 7,0

010893 VŨ CẨM NHUNG 13/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 4,75 4,50893 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 14,6 8,0 Địa lí 4,50 NPTG; 7,0

010894 TRỊNH HỒNG PHÚC 17/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 5,00 6,25894 0,75Nam052 Tốt Giỏi 14,6 8,0 Địa lí 3,00 NPTG; 7,5

010895 ĐINH THỊ LINH PHƯƠNG 22/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 6,00895 0,75Nữ052 Tốt Khá 14,3 8,5 Địa lí 6,50 NPTG; 10,0

010896 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 3,75 2,00896 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,8 7,1 Địa lí 1,75 Ngữ văn 5,00 NPTG; 6,5

010897 TRIỆU NGUYỄN MAI PHƯƠNG 13/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 5,50897 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,6 8,2 Địa lí 0,50 NPTG; 6,5

010898 CAO THỊ ĐỖ QUYÊN 10/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,00 5,25898 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,0 7,8 Địa lí 3,75 NPTG; 6,5

010899 PHẠM DIỄM QUỲNH 27/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 6,50899 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,1 7,8 Địa lí 1,50 NPTG; 6,0

010900 TẠ ĐỖ NHƯ QUỲNH 18/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 3,25900 0,75Nữ052 Tốt Khá 14,2 7,8 Địa lí 4,00 Ngữ văn 4,50 NPTG; 7,5

010901 TRẦN DIỄM QUỲNH 21/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 4,25 5,50901 0,75Nữ052 Tốt Khá 14,6 7,8 Địa lí 4,75 NPTG; 7,0

010902 NGUYỄN ĐỨC TÀI 11/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,00 6,00902 0,75Nam052 Tốt Khá 13,7 8,1 Địa lí 4,50 NPTG; 6,5

010903 CHU PHƯƠNG THẢO 04/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 3,75 5,75903 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,7 7,6 Địa lí 7,00 NPTG; 7,0

010904 DƯƠNG THỊ THU THẢO 27/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 6,75 6,25904 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Địa lí 5,75 NPTG; 6,5

010905 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 08/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 5,00 5,50905 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Địa lí 7,50 NPTG; 10,0

010906 PHẠM THANH THẢO 28/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,00 6,25906 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Địa lí 7,25 NPTG; 10,5

Trang 24 / 27

Page 25: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010907 LÊ THỊ LAN THƯ 15/08/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,00 5,25907 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Địa lí 7,50 NPTG; 11,0

010908 ĐỖ THÙY TRANG 14/08/2003 Hà Nội 0,75 7,00 5,00 5,25908 0,75Nữ052 Tốt Khá 14,3 8,0 Địa lí 3,75 Ngữ văn NPTG; 6,5

010909 LÊ KIỀU TRANG 14/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 5,00 5,25909 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Địa lí 5,50 NPTG; 11,5

010910 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 03/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,50 3,25910 0,75Nữ052 Tốt Khá 13,9 8,0 Địa lí 4,50 NPTG; 6,0

010911 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 7,50911 0,75Nam052 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Địa lí 0,50 NPTG; 7,5

010912 HOÀNG CÔNG TUẤN 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 5,50912 0,75Nam052 Tốt Khá 13,8 8,0 Địa lí 4,25 NPTG; 6,5

010913 VŨ PHAN CẨM VÂN 15/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 5,25 6,00913 0,50Nữ052 Tốt Khá 14,5 7,6 Địa lí 3,50 NPTK; 6,0

010914 PHẠM THỊ HỒNG XUÂN 01/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 4,75 6,75914 0,75Nữ052 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Địa lí 7,75 NPTG; 8,5

010915 BÙI TÂN AN 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 5,50915 0,75Nam053 Tốt Khá 12,8 7,7 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 6,0

010916 LÊ BÌNH AN 18/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,25 5,50916 0,75Nam053 Tốt Khá 12,7 7,5 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 6,0

010917 NGUYỄN ĐỨC QUỐC AN 29/12/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,75 7,00917 0,75Nam053 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0

010918 NGUYỄN THÀNH AN 22/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,75 5,25918 0,75Nam053 Tốt Khá 14,0 7,3 Tiếng Pháp 4,20 Tiếng Anh NPTG; 6,0

010919 VŨ AN 27/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,50 7,50919 0,75Nữ053 Tốt Khá 14,4 8,3 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 6,0

010920 BÙI ĐỨC ANH 11/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,50 6,25920 0,75Nam053 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0

010921 NGUYỄN NGỌC ANH 02/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,25921 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0

010922 PHÍ THỊ PHƯƠNG ANH 02/11/2003 Hà Nội 0,75 6,50 8,50 7,50922 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Tiếng Pháp 4,00 NPTG; 7,5

010923 TẠ PHƯƠNG ANH 17/09/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,00 7,50923 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 8,0

010924 VŨ MINH ÁNH 05/08/2003 Phú Thọ 0,50 6,00 8,50 7,25924 0,50Nữ053 Tốt Khá 14,2 7,8 Tiếng Pháp 3,90 NPTK; 6,0

010925 VI NGỌC QUỲNH CHÂU 29/11/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,25 7,25925 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 8,0

010926 ĐỖ QUỲNH CHI 14/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,00926 0,75Nữ053 Tốt Khá 14,9 8,5 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 6,5

010927 NGUYỄN HÀ CHI 29/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 8,50 6,00927 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Tiếng Pháp 3,90 NPTG; 8,0

010928 PHAN HẠNH CHI 13/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 6,50928 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 14,5 8,0 Tiếng Pháp 1,70 NPTG; 8,0

010929 VŨ QUANG CƯỜNG 17/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 6,00929 0,75Nam053 Tốt Khá 13,9 7,9 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 6,0

010930 NGUYỄN THÙY DUNG 03/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,25930 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0

010931 TRẦN HOÀNG DUNG 25/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,25 9,00 7,50931 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 8,0

010932 ĐỖ ĐỨC DUY 31/07/2003 Phú Thọ 1,25 7,75 9,25 6,75932 0,50 0,75Nam053 Tốt Giỏi 16,0 8,8 Tiếng Pháp 4,30 DT; NPTG; 8,0

010933 HÀ VŨ DUY 30/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,50 7,25933 0,75Nam053 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Tiếng Pháp 7,30 NPTG; 8,0

010934 CÙ ANH DŨNG 06/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,75 6,25934 0,75Nam053 Tốt Khá 13,8 8,1 Tiếng Pháp 8,50 NPTG; 6,0

010935 LÊ ANH DŨNG 17/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,00 7,25935 0,75Nam053 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0

010936 ĐỖ ĐẠI DƯƠNG 07/12/2003 Phú Thọ 0,75 4,75 7,00 6,25936 0,75Nam053 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 7,5

010937 TRẦN THÙY DƯƠNG 05/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,75 6,00937 0,75Nữ053 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 7,0

010938 VŨ THẢO DƯƠNG 21/05/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 7,50938 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 16,3 8,9 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0

010939 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 6,50939 0,75Nam054 Tốt Khá 14,4 7,7 Tiếng Pháp 4,20 Tiếng Anh 3,00 NPTG; 6,5

010940 HÀ HẢI ĐĂNG 04/12/2003 Phú Thọ 1,25 7,00 9,00 7,25940 0,50 0,75Nam054 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Tiếng Pháp 4,40 DT; NPTG; 8,0

010941 HOÀNG MINH ĐỨC 12/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 8,25 5,50941 0,75Nam054 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Tiếng Pháp 4,50 Tiếng Anh 4,00 NPTG; 8,0

010942 NGÔ TRÀ GIANG 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,50942 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 8,0

010943 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 09/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 6,25943 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0

010944 LÊ ANH HIẾU 27/09/2003 Phú Thọ 0,50 6,50 9,00 6,25944 0,50Nam054 Tốt Khá 14,2 7,5 Tiếng Pháp 4,50 NPTK; 6,5

Trang 25 / 27

Page 26: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010945 ĐẶNG HOÀNG HIỆP 12/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 8,25 6,50945 0,75Nam054 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 8,0

010946 CÙ XUÂN HOÀNG 28/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,75 8,75 6,50946 0,75Nam054 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Tiếng Pháp 5,70 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0

010947 KHUẤT THỊ THANH HUẾ 11/12/2003 Thái Nguyên 0,75 8,50 8,75 7,50947 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 16,8 9,0 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0

010948 NGUYỄN KIM HUẾ 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,25 5,75948 0,75Nữ054 Tốt Khá 14,7 8,1 Tiếng Pháp 3,50 NPTG; 7,5

010949 QUÁCH ĐỨC HUY 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 5,75949 0,75Nam054 Tốt Khá 14,2 8,2 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 7,5

010950 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 07/08/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,75 6,25950 0,75Nữ054 Tốt Khá 15,1 8,5 Tiếng Pháp 6,00 Tiếng Anh 5,30 NPTG; 7,5

010951 LÊ TIẾN HÙNG 01/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 7,50951 0,75Nam054 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Tiếng Pháp 4,20 Tiếng Anh 3,30 NPTG; 8,0

010952 LÊ DUY HƯNG 25/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 7,50952 0,75Nam054 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 6,5

010953 TRỊNH PHÚC HƯNG 29/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,75953 0,75Nam054 Tốt Khá 13,5 7,9 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 6,0

010954 ĐOÀN LAN HƯƠNG 08/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,00 5,75954 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 15,3 8,0 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 8,0

010955 LƯƠNG MAI HƯƠNG 11/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,25955 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Tiếng Pháp 3,80 Ngữ văn 3,00 NPTG; 8,0

010956 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 12/06/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 6,00956 0,75Nữ054 Tốt Khá 14,3 7,8 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 6,5

010957 PHẠM NGỌC KHÁNH 23/12/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 9,25 7,25957 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0

010958 VŨ ĐỨC KHÁNH 09/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 6,50958 0,75Nam054 Tốt Giỏi 18,0 9,2 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0

010959 NGUYỄN VIỆT LÂM 19/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,00 5,75959 0,75Nam054 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0

010960 BÙI THÙY LINH 18/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,75 6,25960 0,75Nữ054 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Tiếng Pháp 6,00 NPTG; 12,0

010961 NGUYỄN DIỆU LINH 20/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 6,25961 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 17,0 8,4 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 10,0

010962 NGUYỄN HOÀNG DIỆU LINH 20/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 9,25 5,75962 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Tiếng Pháp 5,10 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 7,5

010963 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 25/04/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 4,25963 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 7,0

010964 NGUYỄN THÙY LINH 29/10/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 7,50 7,50964 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Pháp 4,50 Tiếng Anh 3,50 NPTG; 8,0

010965 NGUYỄN THÙY LINH 03/04/2003 Phú Thọ 0,75 8,00 8,50 6,25965 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0

010966 TRẦN GIA LINH 10/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,25966 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 8,0

010967 NGUYỄN BẢO LONG 29/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 9,00 7,25967 0,75Nam055 Tốt Giỏi 15,7 8,0 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 7,5

010968 NGUYỄN THẾ LỰC 09/09/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,50968 0,75Nam055 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Pháp 5,10 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0

010969 CHU HÁN MINH 06/11/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,50969 0,75Nam055 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 8,0

010970 DƯƠNG BÌNH MINH 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 9,00 6,50970 0,75Nữ055 Tốt Khá 12,4 7,7 Tiếng Pháp 5,30 Tiếng Anh 3,30 NPTG; 6,5

010971 NGUYỄN DUY MINH 15/02/2003 Hà Nội 0,75 5,75 7,50 5,50971 0,75Nam055 Tốt Giỏi 16,5 8,0 Tiếng Pháp 5,10 NPTG; 8,0

010972 TRẦN QUANG MINH 18/04/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 8,75 7,25972 0,75Nam055 Tốt Khá 14,5 7,9 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 6,5

010973 TẠ THỊ KIỀU MY 05/08/2003 Đồng Nai 0,75 7,50 8,00 4,75973 0,75Nữ055 Tốt Khá 12,7 7,3 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 6,5

010974 ĐẶNG KIM NGÂN 12/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,75 6,50974 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 8,0

010975 ĐỖ BẢO NGỌC 10/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 7,50 6,50975 0,75Nữ055 Tốt Khá 14,9 7,9 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 6,5

010976 ĐỖ HOÀNG NGỌC 13/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 5,75976 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 8,0

010977 NGUYỄN QUỲNH NGỌC 15/12/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 8,00 7,00977 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 15,3 8,6 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0

010978 TRẦN MINH NGỌC 20/08/2003 Phú Thọ 0,75 5,50 6,50 5,25978 0,75Nam055 Tốt Khá 12,1 7,1 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 5,5

010979 NGUYỄN THANH NHÀN 04/12/2003 Phú Thọ 0,50 8,50 8,50 6,00979 0,50Nữ055 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Pháp 3,80 NPTK; 8,0

010980 ĐINH YẾN NHI 06/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 9,25 6,00980 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Tiếng Pháp 7,20 NPTG; 8,0

010981 LƯU THỊ PHƯƠNG NHUNG 27/10/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 5,75981 0,75Nữ055 Tốt Khá 15,6 7,9 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 7,5

010982 ĐÀO YẾN PHƯƠNG 21/12/2003 Phú Thọ 0,50 8,00 7,75 7,25982 0,50Nữ055 Tốt Khá 14,0 7,8 Tiếng Pháp 2,80 NPTK; 7,5

Trang 26 / 27

Page 27: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh

§iÓm céng

Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

ƯT Tæng

GiíitÝnh

Phßngthi

chung KKHK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n

§iÓm

TBcn

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010983 PHẠM CÚC PHƯƠNG 07/03/2003 Phú Thọ 0,75 8,50 9,00 7,25983 0,75Nữ055 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0

010984 BÙI NHƯ QUỲNH 27/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 8,75 6,50984 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 17,4 8,4 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0

010985 NGUYỄN NGỌC SƠN 20/07/2003 Phú Thọ 0,75 6,25 9,25 7,50985 0,75Nam056 Tốt Khá 14,9 8,7 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 7,5

010986 TRẦN VĂN MINH SƠN 19/11/2003 Hà Nội 0,75 7,25 9,00 7,25986 0,75Nam056 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Tiếng Pháp 5,10 Tiếng Anh 2,70 NPTG; 8,0

010987 LÊ TRỌNG TẤN 18/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 6,25 7,00987 0,75Nam056 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 6,5

010988 HÁN CHÍ THÀNH 28/09/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,00988 0,75Nam056 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tiếng Pháp 1,90 Tiếng Anh 1,90 NPTG; 10,0

010989 LÊ HOÀNG THÁI 25/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 6,50 4,50989 0,75Nam056 Tốt Giỏi 15,8 8,4 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0

010990 CAO VÂN THẢO 04/05/2003 Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 6,50990 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Tiếng Pháp 2,30 NPTG; 8,0

010991 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 24/11/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,00 7,25991 0,50Nữ056 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tiếng Pháp 3,40 NPTK; 8,0

010992 VŨ THỊ THANH THẢO 13/05/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,00 5,50992 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 8,0

010993 HÀ THỊ MINH THU 14/07/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,25 7,50993 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Pháp 2,20 Ngữ văn 3,00 NPTG; 12,0

010994 ĐOÀN THỊ QUỲNH TRANG 15/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,50 9,50 6,00994 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Tiếng Pháp 5,70 Ngữ văn 5,00 NPTG; 9,0

010995 HOÀNG THÙY TRANG 22/08/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 8,75 7,25995 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,8 8,4 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0

010996 NGUYỄN QUỲNH TRANG 15/06/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 6,50996 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Tiếng Pháp 4,20 Tiếng Anh 3,80 NPTG; 7,5

010997 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 16/04/2003 Phú Thọ 0,50 6,75 8,75 7,50997 0,50Nữ056 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Pháp 3,00 Tiếng Anh 3,00 NPTK; 7,5

010998 PHẠM THU TRANG 23/08/2003 Phú Thọ 0,50 7,50 8,00 7,25998 0,50Nữ056 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Tiếng Pháp 3,00 NPTK; 8,0

010999 TRẦN LINH TRANG 14/01/2003 Phú Thọ 0,75 6,50 7,75 7,00999 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Tiếng Pháp 4,00 NPTG; 8,0

011000 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 16/11/2003 Hà Nội 0,75 6,75 9,25 6,251000 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Tiếng Pháp 6,40 NPTG; 8,0

011001 TRẦN MINH TÚ 15/09/2003 Phú Thọ 0,50 7,00 8,00 6,001001 0,50Nữ056 Tốt Khá 15,3 8,4 Tiếng Pháp 6,10 NPTK; 6,5

011002 HỒ ĐOÀN MỸ UYÊN 25/12/2003 Hà Nội 0,75 7,25 9,25 6,501002 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,6 8,8 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 8,0

011003 LÊ HOÀNG KHÁNH VÂN 03/02/2003 Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,001003 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,3 8,6 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 7,5

011004 NGUYỄN HỒNG VÂN 02/03/2003 Phú Thọ 0,75 7,75 8,50 7,501004 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Tiếng Pháp 4,70 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 8,0

011005 HỒ HUY VIỆT 26/01/2003 Phú Thọ 0,75 7,00 9,25 7,251005 0,75Nam056 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0

011006 NGUYỄN KHÁNH VY 30/10/2003 Phú Thọ 0,75 6,75 9,75 8,501006 0,75Nữ056 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 7,5

B¶ng nµy cã 1006 thÝ sinh ®¨ng ký dù thi

NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN

Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2018

KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNGPhú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2018

GIÁM ĐỐC

Đỗ Quang TuânNguyễn Quốc Hương

NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN

Lê Nam Phong Phạm Hồng Sơn Nguyễn Minh Tường

PHÓ CHỦ TỊCH

Trang 27 / 27