19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã môn học: LC1202 Giờ thi, ngày thi: 07h00’, 01/8/2016 Khối lớp: K9, 10, 11, 12, 13 ĐH, CĐ Hình thức thi: Tự luận STT Lớp học phần Số SV Số phòng Phòng thi 1 1210C01A (K10 CĐSP Toán - lý A - 2012 - 2015) 03 01 N111 2 1311C02A (K11 CĐSP Vật lý (Lý-KTCN) A - 2013 - 2016) 03 3 1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 11 4 1311D40A (K11 ĐHSP Vật lý A - 2013 - 2017) 06 5 1412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 07 6 1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 04 01 N113 7 1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 08 8 1210D15A (K10 ĐH Công nghệ thông tin A - 2012 - 2016) 01 9 1210D41A (K10 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A - 2012 - 2016) 01 10 1311D15A (K11 ĐH Công nghệ thông tin A - 2013 - 2017) 07 11 1311D41A (K11 ĐH Công nghệ KT Điện - Điện tử A - 2013 - 2017) 04 12 1412C15A (K12 CĐ Công nghệ thông tin - 2014 - 2017) 02 13 1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018) 07 01 N121 14 1412D41A (K12 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử - 2014 - 2018) 01 15 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 02 16 1109D11A (K9 ĐH Quản trị kinh doanh A - 2011 - 2015) 01 17 1109D16A (K9 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2011 - 2015) 01 1

hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016

Học phần: Tư tưởng Hồ Chí MinhMã môn học: LC1202Giờ thi, ngày thi: 07h00’, 01/8/2016Khối lớp: K9, 10, 11, 12, 13 ĐH, CĐHình thức thi: Tự luận

STT Lớp học phần Số SV Số phòng Phòng thi1 1210C01A (K10 CĐSP Toán - lý A - 2012 - 2015) 03

01 N111

2 1311C02A (K11 CĐSP Vật lý (Lý-KTCN) A - 2013 - 2016) 033 1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 114 1311D40A (K11 ĐHSP Vật lý A - 2013 - 2017) 065 1412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 076 1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 04

01 N113

7 1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 088 1210D15A (K10 ĐH Công nghệ thông tin A - 2012 - 2016) 019 1210D41A (K10 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A - 2012 - 2016) 0110 1311D15A (K11 ĐH Công nghệ thông tin A - 2013 - 2017) 0711 1311D41A (K11 ĐH Công nghệ KT Điện - Điện tử A - 2013 - 2017) 0412 1412C15A (K12 CĐ Công nghệ thông tin - 2014 - 2017) 0213 1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018) 07

01 N121

14 1412D41A (K12 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử - 2014 - 2018) 0115 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 0216 1109D11A (K9 ĐH Quản trị kinh doanh A - 2011 - 2015) 0117 1109D16A (K9 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2011 - 2015) 0118 1210D10A (K10 ĐH Kế toán A - 2012 - 2016) 0119 1210D10B (K10 ĐH Kế toán B - 2012 - 2016) 0120 1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017) 0221 1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017) 0522 1311D10C (K11 ĐH Kế toán C - 2013 - 2017) 05

01 N122

23 1311D16A (K11 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2013 - 2017) 0224 1311D51A (K11 ĐH Kinh tế (Kinh tế Đầu tư) A - 2013 - 2017) 0125 1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 1926 1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 0527 1412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 03

01 N12328 1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 06

1

Page 2: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

29 1412D51A (K12 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư) - 2014 - 2018) 0130 1311D12A (K11 ĐH Khoa học Cây trồng A - 2013 - 2017) 0431 1311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 09

01 N13132 1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 0433 1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 0734 1412D13A (K12 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) - 2014 - 2018) 0335 1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 16

01 N132

36 1513D30A (K13 ĐH Thú y) 0337 1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016) 0238 1210D18A (K10 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A - 2012 - 2016) 0139 1210D28A (K10 ĐHSP Tiếng Anh A - 2012 - 2016) 0440 1311C04A (K11 CĐSP Tiếng Anh A - 2013 - 2016) 0141 1311D04A (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2013 - 2017) 03

01 N13342 1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 0143 1311D28A (K11 ĐHSP Tiếng Anh A - 2013 - 2017) 1244 1412C04A (K12 CĐSP Tiếng Anh - 2014 - 2017) 1145 1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 20

01 N13446 1412D18A (K12 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc - 2014 - 2018) 0647 1311D18A (K11 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A - 2013 - 2017) 0248 1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 14

01 N14149 1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1050 1412D03A (K12 ĐH Giáo dục Tiểu học - 2014 - 2018) 0251 1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 19

01 N14252 1412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 0953 1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 01

01 N143

54 1412D05A (K12 ĐH Giáo dục Mầm non - 2014 - 2018) 0255 1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 0456 1513D05T (K13 ĐH Giáo dục Mầm non (Liên thông)) 0157 1412D23A (K12 ĐHSP Sinh học - 2014 - 2018) 0258 1412D24A (K12 ĐHSP Hóa học - 2014 - 2018) 0959 1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 0260 1210D17A (K10 ĐH Việt Nam học A - 2012 - 2016) 0161 1311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 0562 1311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 03

01 N144

63 1311D80A (K11 ĐH Hướng dẫn viên du lịch A - 2013 - 2017) 0264 1412C03A (K12 CĐSP Địa lý (Địa - GDCD) - 2014 - 2017) 0665 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 0266 1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1067 1412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 0268 1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 01

2

Page 3: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

69 1311C02A (K11 CĐSP Vật lý (Lý-KTCN) A - 2013 - 2016) 01

01 A6105

70 1311D28A (K11 ĐHSP Tiếng Anh A - 2013 - 2017) 0171 1311C08A (K11 CĐ Giáo dục Mầm non A - 2013 - 2016) 0172 1311D03A (K11 ĐH Giáo dục Tiểu học A - 2013 - 2017) 0373 1311D05A (K11 ĐH Giáo dục Mầm non A - 2013 - 2017) 0174 1412C08A (K12 CĐ Giáo dục Mầm non - 2014 - 2017) 0275 1412C09A (K12 CĐ Giáo dục Tiểu học - 2014 - 2017) 1076 1412D03A (K12 ĐH Giáo dục Tiểu học - 2014 - 2018) 0377 1412D05A (K12 ĐH Giáo dục Mầm non - 2014 - 2018) 0678 1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 0179 1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 0180 1513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 02

01 A6108

81 1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 0282 1513D03T (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học (Liên thông)) 0483 1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 0184 1311D23A (K11 ĐHSP Sinh học A - 2013 - 2017) 0785 1311D24A (K11 ĐHSP Hoá học A - 2013 - 2017) 0186 1412D23A (K12 ĐHSP Sinh học - 2014 - 2018) 0187 1412D24A (K12 ĐHSP Hóa học - 2014 - 2018) 0688 1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 0189 1412D70A (K12 ĐH Giáo dục Thể chất - 2014 - 2018) 0390 1311C12A (K11 CĐSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2013 - 2016) 02

Tổng cộng: 395 SV 15 phòng

Phú Thọ, ngày 15 tháng 7 năm 2016

KT.HIỆU TRƯỞNG TRUNG TÂM ĐBCL TRƯỞNG KHOA NGƯỜI LẬP BIỂU P.Hiệu trưởng P.Giám đốc, phụ trách

Đỗ Tùng Nguyễn Ánh Hoàng Nguyễn Thành Trung

3

Page 4: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016

Học phần: Pháp luật đại cươngMã môn học: LC1207Giờ thi, ngày thi: 13h00’, 01/8/2016Khối lớp: K10, 11, 12, 13 ĐH, CĐHình thức thi: Trắc nghiệm

STT Lớp học phần Số SV Số phòng Phòng thi1 1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 16

01 N1112 1513D01T (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 053 1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 054 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 07

01 N113

5 1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 066 1210D16A (K10 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2012 - 2016) 017 1210D10B (K10 ĐH Kế toán B - 2012 - 2016) 018 1210D50A (K10 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2012 - 2016) 019 1311D11A (K11 ĐH Quản trị Kinh doanh A - 2013 - 2017) 0110 1311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017) 0111 1311D51A (K11 ĐH Kinh tế (Kinh tế Đầu tư) A - 2013 - 2017) 0412 1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 0313 1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 0214 1412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 0115 1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 02

01 N121

16 1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 0117 1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 0618 1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 0119 1311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 0220 1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 0121 1412D13A (K12 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) - 2014 - 2018) 0222 1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 0423 1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 0424 1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016) 0125 1412D18A (K12 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc - 2014 - 2018) 0226 1311D04A (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2013 - 2017) 27 01 N12227 1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 24 01 N12328 1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 21 01 N131

4

Page 5: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

29 1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 0230 1412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 0331 1311D18A (K11 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A - 2013 - 2017) 08

01 N13232 1513D30A (K13 ĐH Thú y) 0833 1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 1034 1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 14

01 N13335 1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 0736 1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 0337 1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 17

01 A610538 1412D05A (K12 ĐH Giáo dục Mầm non - 2014 - 2018) 0239 1311D03A (K11 ĐH Giáo dục Tiểu học A - 2013 - 2017) 0440 1311D05A (K11 ĐH Giáo dục Mầm non A - 2013 - 2017) 0341 1412D03A (K12 ĐH Giáo dục Tiểu học - 2014 - 2018) 07

01 A610842 1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 2243 1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 08

01 A720144 1513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1945 1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 13

01 A720246 1513D05B (K13 ĐH Giáo dục Mầm non B) 1347 1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 0148 1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 01

Tổng cộng: 316 SV 12 phòng

Phú Thọ, ngày 15 tháng 7 năm 2016

KT.HIỆU TRƯỞNG TRUNG TÂM ĐBCL TRƯỞNG KHOA NGƯỜI LẬP BIỂU P.Hiệu trưởng P.Giám đốc, phụ trách

Đỗ Tùng Nguyễn Ánh Hoàng Nguyễn Thành Trung

5

Page 6: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016

Học phần: Những NLCB của CN Mác - LêninMã môn học: LC1501Giờ thi, ngày thi: 07h00’, 05/8/2016Khối lớp: K10, 11, 12 ĐH, CĐHình thức thi: Tự luận

STT Lớp học phần Số SV Số phòng Phòng thi1 1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 02

01 N111

2 1311D40A (K11 ĐHSP Vật lý A - 2013 - 2017) 023 1412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 014 1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 055 1311D15A (K11 ĐH Công nghệ thông tin A - 2013 - 2017 026 1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018) 017 1412D41A (K12 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử - 2014 - 2018) 068 1210D16A (K10 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2012 - 2016) 019 1311D11A (K11 ĐH Quản trị Kinh doanh A - 2013 - 2017) 0110 1311D16A (K11 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2013 - 2017) 0611 1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 08

01 N113

12 1311D60A (K11 ĐHSP Âm nhạc A - 2013 - 2017) 0213 1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 0114 1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016) 0215 1311D04A (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2013 - 2017) 0116 1311D18A (K11 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A - 2013 - 2017) 0117 1311D28A (K11 ĐHSP Tiếng Anh A - 2013 - 2017) 0218 1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 0319 1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 0320 1109D24B (K9 ĐHSP Hóa học B (ĐC) - 2011 - 2015) 01

01 N121

21 1412D24A (K12 ĐHSP Hóa học - 2014 - 2018) 0222 1412D23A (K12 ĐHSP Sinh học - 2014 - 2018) 0123 1210D17A (K10 ĐH Việt Nam học A - 2012 - 2016) 0124 1311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 0225 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 0326 1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1127 1412D17A (K12 ĐH Việt Nam học - 2014 - 2018) 0328 1412D80A (K12 ĐH Hướng dẫn viên du lịch - 2014 - 2018) 01

6

Page 7: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

29 1311D03A (K11 ĐH Giáo dục Tiểu học A - 2013 - 2017) 01

01 A7201

30 1311D05A (K11 ĐH Giáo dục Mầm non A - 2013 - 2017) 0331 1412C08A (K12 CĐ Giáo dục Mầm non - 2014 - 2017) 0132 1412C09A (K12 CĐ Giáo dục Tiểu học - 2014 - 2017) 0233 1412D03A (K12 ĐH Giáo dục Tiểu học - 2014 - 2018) 1234 1412D05A (K12 ĐH Giáo dục Mầm non - 2014 - 2018) 04

01 A7202

35 1311D24A (K11 ĐHSP Hoá học A - 2013 - 2017) 0236 1412D23A (K12 ĐHSP Sinh học - 2014 - 2018) 0337 1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 0838 1311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 0139 1311C12A (K11 CĐSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2013 - 2016) 02

Tổng cộng: 114 SV 05 phòng

Phú Thọ, ngày 15 tháng 7 năm 2016

KT.HIỆU TRƯỞNG TRUNG TÂM ĐBCL TRƯỞNG KHOA NGƯỜI LẬP BIỂU P.Hiệu trưởng P.Giám đốc, phụ trách

Đỗ Tùng Nguyễn Ánh Hoàng Nguyễn Thành Trung

7

Page 8: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016

Học phần: Những NLCB của CN Mác - Lênin 1Mã môn học: LC1225Giờ thi, ngày thi: 07h00’, 02/8/2016Khối lớp: K10, 11, 12, 13 ĐH, CĐHình thức thi: Tự luận

STT Lớp học phần Số SV Số phòng Phòng thi1 1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11

01 N111

2 1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 043 1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 014 1412C15A (K12 CĐ Công nghệ thông tin - 2014 - 2017) 015 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 036 1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 047 1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 048 1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 03

01 N113

9 1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 0210 1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1511 1513D30A (K13 ĐH Thú y) 0512 1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 0213 1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 08

01 N121

14 1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 0415 1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 0816 1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 0117 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 0418 1513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 0319 1513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 01

01 N122

20 1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 0621 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 0722 1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ 0723 1210D40A (K10 ĐHSP Vật lý A - 2012 - 2016) 0124 1513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 0125 1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 0426 1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 09

01 N12327

28 1311C15A (K11 CĐ Công nghệ thông tin A - 2013 - 2016) 01

8

Page 9: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

29 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 0830 1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 1031 1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 10 01 N13132 1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 1633 1513D30A (K13 ĐH Thú y) 06

01 N132

34 1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 0435 1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 0136 1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 0637 1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 0138 1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 1039 1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 20

01 A720140 1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 0441 1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 03

01 A720242 1513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 0643 1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1444 1513D05B (K13 ĐH Giáo dục Mầm non B) 0145 1513D61A (K13 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 0146 1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 31 01 A710547 1513D05B (K13 ĐH Giáo dục Mầm non B) 19

01 A710748 1513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 07

Tổng cộng: 298 SV 11 phòng

Phú Thọ, ngày 15 tháng 7 năm 2016

KT.HIỆU TRƯỞNG TRUNG TÂM ĐBCL TRƯỞNG KHOA NGƯỜI LẬP BIỂU P.Hiệu trưởng P.Giám đốc, phụ trách

Đỗ Tùng Nguyễn Ánh Hoàng Nguyễn Thành Trung

9

Page 10: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016

Học phần: Những NLCB của CN Mác - Lênin 2Mã môn học: LC1326Giờ thi, ngày thi: 07h00’, 04/8/2016Khối lớp: K10, 11, 12, 13 ĐH, CĐHình thức thi: Tự luận

STT Lớp học phần Số SV Số phòng Phòng thi

1 1210D40A (K10 ĐHSP Vật lý A - 2012 - 2016) 01

01 N1112 1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 03

3 1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 20

4 1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 2001 N113

5 1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 07

6 1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11

01 N1217 1311C15A (K11 CĐ Công nghệ thông tin A - 2013 - 2016) 01

8 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 04

9 1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 11

10 1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 04

01 N12211 1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 15

12 1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 05

13 1513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 04

14 1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 06

01 N123

15 1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 01

16 1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 01

17 1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 03

18 1513D30A (K13 ĐH Thú y) 01

19 1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 07

20 1513D05B (K13 ĐH Giáo dục Mầm non B) 08

21 1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 25 01 N131

22 1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 22 01 N132

10

Page 11: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

23 1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 04

24 1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 10

01 N13325 1412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 01

26 1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 14

27 1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 0901 N134

28 1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 12

29 1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 01

01 N141

30 1513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 02

31 1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 01

32 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 18

33 1513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 01

34 1513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 1101 N142

35 1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành 11

36 1513D05B (K13 ĐH Giáo dục Mầm non B) 1501 A7105

37 1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 13

38 1513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 02

01 A710739 1513D61A (K13 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 02

40 1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 24

41 1513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1601 A7108

42 1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 09

43 1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 2001 A7201

44 1513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 08

45 1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 23

01 A720246 1109D24B (K9 ĐHSP Hóa học B (ĐC) - 2011 - 2015) 01

47 1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 04Tổng cộng: 412 SV 16 phòng

Phú Thọ, ngày 15 tháng 4 năm 2016 KT.HIỆU TRƯỞNG TRUNG TÂM ĐBCL TRƯỞNG KHOA NGƯỜI LẬP BIỂU P.Hiệu trưởng P.Giám đốc, phụ trách

Đỗ Tùng Nguyễn Ánh Hoàng Nguyễn Thành Trung

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

11

Page 12: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016

Học phần: Đường lối CM của Đảng CSVNMã môn học: LC1303Giờ thi, ngày thi: 07h00’, 03/8/2016Khối lớp: K9, 10, 11, 12, 13 ĐH, CĐHình thức thi: Trắc nghiệm

STT Lớp học phần Số SV Số phòng Phòng thi1 1210D01A (K10 ĐHSP Toán học A - 2012 - 2016) 03

01 N111

2 1210D40A (K10 ĐHSP Vật lý A - 2012 - 2016) 023 1311C02A (K11 CĐSP Vật lý (Lý-KTCN) A - 2013 - 2016) 054 1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 095 1412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 016 1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 037 1210D15A (K10 ĐH Công nghệ thông tin A - 2012 - 2016) 018 1210D41A (K10 ĐH Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A - 2012 - 2016) 019 1311C15A (K11 CĐ Công nghệ thông tin A - 2013 - 2016) 0210 1311D40A (K11 ĐHSP Vật lý A - 2013 - 2017) 22

01 N11311 1311D15A (K11 ĐH Công nghệ thông tin A - 2013 - 2017) 0712 1311D41A (K11 ĐH Công nghệ KT Điện - Điện tử A - 2013 - 2017) 03

01 N121

13 1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018) 0614 1412D41A (K12 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử - 2014 - 2018) 0415 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 0316 1109D16A (K9 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2011 - 2015) 0117 1109D16B (K9 ĐH Tài chính - Ngân hàng B - 2011 - 2015) 0118 1210D11A (K10 ĐH Quản trị kinh doanh A - 2012 - 2016) 0219 1311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017) 0720 1210D16A (K10 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2012 - 2016) 11

01 N12321 1412D80A (K12 ĐH Hướng dẫn viên du lịch - 2014 - 2018) 0322 1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017) 1523 1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017) 23

01 N12224 1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 0325 1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 02

01 N13126 1311D10C (K11 ĐH Kế toán C - 2013 - 2017) 1327 1311D16A (K11 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2013 - 2017) 1028 1311D51A (K11 ĐH Kinh tế (Kinh tế Đầu tư) A - 2013 - 2017) 06 01 N22129 1311D11A (K11 ĐH Quản trị Kinh doanh A - 2013 - 2017) 1830 1311D12A (K11 ĐH Khoa học Cây trồng A - 2013 - 2017) 05 01 N132

12

Page 13: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

31 1311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1032 1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 1133 1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 05

01 N13334 1412D13A (K12 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) - 2014 - 2018) 0335 1412D17A (K12 ĐH Việt Nam học - 2014 - 2018) 0236 1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 1837 1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016) 03

01 N141

38 1210D28A (K10 ĐHSP Tiếng Anh A - 2012 - 2016) 0339 1311D04A (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2013 - 2017) 0740 1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 0541 1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018 0442 1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 0343 1311D18A (K11 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A - 2013 - 2017 13

01 N14244 1412D18A (K12 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc - 2014 - 2018) 1345 1412D23A (K12 ĐHSP Sinh học - 2014 - 2018) 0246 1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 30 01 N143

47 1412C04A (K12 CĐSP Tiếng Anh - 2014 - 2017) 0901 N144

48 1311D28A (K11 ĐHSP Tiếng Anh A - 2013 - 2017) 1949 1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 01

01 N211

50 1412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 1751 1412D05A (K12 ĐH Giáo dục Mầm non - 2014 - 2018) 0452 1109D24B (K9 ĐHSP Hóa học B (ĐC) - 2011 - 2015) 0153 1311D23A (K11 ĐHSP Sinh học A - 2013 - 2017) 0154 1109D09B (K9 ĐHSP Sử - GDCD B (ĐC) - 2011 - 2015) 0155 1210D06A (K10 ĐHSP Địa lý A - 2012 - 2016) 0156 1311C12A (K11 CĐSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2013 - 2016) 0157 1311C04A (K11 CĐSP Tiếng Anh A - 2013 - 2016) 0158 1311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 06

01 N212

59 1311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 1460 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 0461 1412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 0362 1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 0163 1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 01

01 A6105

64 1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 0165 1412C08A (K12 CĐ Giáo dục Mầm non - 2014 - 2017 0166 1412C09A (K12 CĐ Giáo dục Tiểu học - 2014 - 2017) 0867 1412D05A (K12 ĐH Giáo dục Mầm non - 2014 - 2018) 0168 1513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 01

N69 1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 0170 1513D05T (K13 ĐH Giáo dục Mầm non (Liên thông)) 01

13

Page 14: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

71 1311D23A (K11 ĐHSP Sinh học A - 2013 - 2017) 0672 1311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 01

01 A610873 1513D03T (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học (Liên thông)) 1574 1311D24A (K11 ĐHSP Hoá học A - 2013 - 2017) 0575 1412D24A (K12 ĐHSP Hóa học - 2014 - 2018) 19

01 A720176 1311C12A (K11 CĐSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2013 - 2016) 04

Tổng cộng: 473 SV 18 phòng

Phú Thọ, ngày 15 tháng 4 năm 2016

KT.HIỆU TRƯỞNG TRUNG TÂM ĐBCL TRƯỞNG KHOA NGƯỜI LẬP BIỂU P.Hiệu trưởng P.Giám đốc, phụ trách

Đỗ Tùng Nguyễn Ánh Hoàng Nguyễn Thành Trung

14

Page 15: hk3.doc · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016 Học phần:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc kỳ 3 - Năm học 2015 - 2016

Khoa: Lý luận chính trị

STT Mã MH Học phần Lớp học phần Số SV Giờ thi Ngày thi Phòng

1 LC1205 Xã hội học đại cương (*)

1210D10A (K10 ĐH Kế toán A - 2012 - 2016) 01

07g00 06/8/2016

N121

1210D16A (K10 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2012 - 2016) 021311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017) 031311D11A (K11 ĐH Quản trị Kinh doanh A - 2013 - 2017) 031412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 011412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 011513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 131513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 06

N1231513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 011513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 011311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 021412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 131412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 05 N1311513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 171412D17A (K12 ĐH Việt Nam học - 2014 - 2018) 02

N1321513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 181513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 02

2

LC1206 Thống kê xã hội (*)

1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 06

13g00 06/8/2016

N121

1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 051412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 021311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 011412C03A (K12 CĐSP Địa lý (Địa - GDCD) - 2014 - 2017) 011513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 111311D04A (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2013 - 2017) 031311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 09

N123LC2215 Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa (*) 1109D09B (K9 ĐHSP Sử - GDCD B (ĐC) - 2011 - 2015) 01

LC2208 Chính trị học đại cương (*)

1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 12

1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 26 N131

LC1204 Logic học đại cương (**)

1311D40A (K11 ĐHSP Vật lý A - 2013 - 2017) 02

N1321412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 011412D03T (K12 ĐH Giáo dục Tiểu học - 2014 - 2016 (Liên thông)) 061311D24A (K11 ĐHSP Hoá học A - 2013 - 2017) 01

Tổng cộng: 178 SVPhú Thọ, ngày 15 tháng 7 năm 2016

KT.HIỆU TRƯỞNG TRUNG TÂM ĐBCL TRƯỞNG KHOA NGƯỜI LẬP BIỂU P.Hiệu trưởng P.Giám đốc, phụ trách

Đỗ Tùng Nguyễn Ánh Hoàng Nguyễn Thành Trung

15