Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
HỒ SƠ CHẤT LƯỢNGSẢN PHẨMPRODUCT QUALITY DOCUMENT
GIẤY
PH
ÉP K
INH
DOA
NHBU
SIN
ESS
LICE
NCE
GIẤY
CH
ỨN
G N
HẬN
CERT
IFIC
ATES
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VAS TUỆ MINH
Văn phòng đại diện: 706A-706B, Tầng 7, Tòa nhà Citilight, 45 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Nhà máy: Lô A5, Đường D2, KCN KSB (Khu B), Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
Sản xuất và cung cấp các loại phôi thép và thép cán xây dựng
QU
ATES
TTE
STER
REP
ORT
CB24
0-T
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
16/0
3/20
1920
Khô
ng n
ứt01
0.17
70.
194
0.45
10.
030
0.02
020 20
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
56.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
tròn
trơn
Φ6
mm
“VA
S”
M
ác/ n
hóm
thép
(Gra
de/g
roup
)
:
CB24
0-T
Tiêu
chu
ẩn (R
egis
tratio
n st
anda
rd)
: TCV
N 16
51-1
: 201
8Số
lô (l
ot, N
o)
: 156
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
380
380
380
380
380
240
240
240
240
240
20 20K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0.18
10.
191
0.48
40.
031
0.02
10.
179
0.20
10.
470
0.02
40.
025
0.16
50.
210
0.45
10.
025
0.02
70.
180
0.18
70.
441
0.02
30.
026
344
348
335
339
342
475
468
485
456
468
35.7
34.8
36.0
35.9
36.8
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
15/0
3/20
1920
Khô
ng n
ứt01
0.18
90.
184
0.48
50.
028
0.02
220 20
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
53.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
tròn
trơn
Φ8
mm
“VA
S”
M
ác/ n
hóm
thép
(Gra
de/g
roup
)
:
CB24
0-T
Tiêu
chu
ẩn (R
egis
tratio
n st
anda
rd)
: TCV
N 16
51-1
: 201
8Số
lô (l
ot, N
o)
: 153
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
380
380
380
380
380
240
240
240
240
240
20 20K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0.19
20.
198
0.51
00.
024
0.02
70.
164
0.19
10.
487
0.02
30.
029
0.17
80.
178
0.46
50.
031
0.02
10.
189
0.18
20.
466
0.02
40.
026
335
330
341
344
338
476
469
475
473
466
35.2
36.9
36.2
36.8
37.1
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
CB30
0-V
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
05/0
4/20
1916
Khô
ng n
ứt01
0.28
90.
204
0.65
40.
022
0.03
016 16
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
99.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 10
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB3
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
99
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
450
450
450
450
450
300
300
300
300
300
16 16K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0.29
50.
185
0.52
40.
020
0.03
10.
287
0.19
50.
552
0.02
50.
027
0.28
90.
201
0.65
40.
028
0.02
20.
284
0.21
40.
587
0.02
00.
025
354
365
348
354
358
498
501
499
512
504
25.7
25.2
25.8
24.8
25.3
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
08/0
3/20
1916
Khô
ng n
ứt01
0.29
80.
214
0.65
90.
027
0.02
416 16
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
37.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 12
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB3
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
37
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
450
450
450
450
450
300
300
300
300
300
16 16K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0.29
90.
225
0.62
40.
025
0.03
00.
302
0.20
40.
652
0.01
90.
039
0.29
60.
241
0.60
40.
031
0.02
00.
289
0.23
20.
747
0.02
70.
022
359
365
355
348
350
497
500
489
488
510
25.8
25.0
25.6
25.8
24.5
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
20/0
3/20
1916
Khô
ng n
ứt01
0.29
00.
217
0.65
00.
025
0.02
716 16
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
69.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 14
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB3
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
69
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
450
450
450
450
450
300
300
300
300
300
16 16K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0.29
10.
205
0.58
90.
022
0.02
80.
300
0.21
20.
659
0.02
80.
025
0.29
40.
223
0.59
40.
027
0.03
10.
299
0.20
80.
652
0.03
20.
019
374
358
362
368
371
512
501
504
499
513
24.7
25.2
25.1
25.4
24.8
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
06/0
4/20
1916
Khô
ng n
ứt01
0.31
00.
202
0.65
80.
031
0.02
016 16
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 2
00.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 16
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB3
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 2
00
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
450
450
450
450
450
300
300
300
300
300
16 16K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0.30
10.
214
0.62
90.
030
0.02
20.
302
0.24
20.
642
0.02
40.
027
0.29
70.
251
0.71
50.
025
0.03
40.
294
0.21
70.
678
0.02
30.
028
358
364
359
374
381
505
507
492
503
520
25.4
25.3
25.7
25.2
24.5
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
23/0
3/20
1916
Khô
ng n
ứt01
0.30
40.
224
0.74
10.
030
0.02
116 16
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
75.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 18
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB3
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
75
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
450
450
450
450
450
300
300
300
300
300
16 16K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0.30
70.
241
0.62
40.
024
0.02
70.
292
0.20
20.
640
0.02
70.
022
0.30
20.
230
0.62
50.
021
0.02
80.
307
0.24
40.
648
0.02
80.
023
364
371
374
362
366
512
514
504
507
501
24.8
24.3
25.5
25.7
25.8
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
24/0
3/20
1916
Khô
ng n
ứt01
0.29
70.
194
0.65
10.
032
0.02
116 16
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
77.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 20
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB3
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
77
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
450
450
450
450
450
300
300
300
300
300
16 16K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0.30
10.
220
0.68
40.
034
0.02
20.
299
0.21
70.
670
0.02
80.
027
0.30
50.
223
0.60
50.
026
0.02
40.
290
0.22
70.
641
0.02
10.
029
355
358
370
368
375
501
503
516
510
515
25.7
25.8
25.0
24.9
24.8
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
SD29
5A
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
01/0
3/20
1916
Khô
ng n
ứt01
0,27
00,
210.
580,
025
0,03
016 16
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
JIS
Z 22
41 -9
8Ph
ương
phá
p th
ử uố
n (M
etho
d of
Ben
d te
st)
:
JIS
Z 22
48 -9
6
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
21.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 10
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: SD2
95A
Tiêu
chu
ẩn (R
egis
tratio
n st
anda
rd)
: JIS
G 3
112
:201
0Số
lô (l
ot, N
o)
: 121
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
440
- 600
440
- 600
440
- 600
440
- 600
440
- 600
295
295
295
295
295
16 16K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,26
80,
190.
620,
028
0,02
40,
269
0,24
0.55
0,02
60,
020
0,27
10,
150.
610,
029
0,02
30,
259
0,17
0.63
0,02
20,
027
365
354
349
350
362
489
495
488
479
492
25.2
24.5
25.4
25.7
24.6
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
18/0
3/20
1916
Khô
ng n
ứt01
0,26
90,
160.
480,
021
0,03
216 16
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
JIS
Z 22
41 -9
8Ph
ương
phá
p th
ử uố
n (M
etho
d of
Ben
d te
st)
:
JIS
Z 22
48 -9
6
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
62.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 16
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: SD2
95A
Tiêu
chu
ẩn (R
egis
tratio
n st
anda
rd)
: JIS
G 3
112
:201
0Số
lô (l
ot, N
o)
: 162
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
440
- 600
440
- 600
440
- 600
440
- 600
440
- 600
295
295
295
295
295
16 16K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,26
40,
180.
600,
024
0,03
10,
259
0,21
0.52
0,02
30,
028
0,27
00,
230.
530,
027
0,02
50,
257
0,16
0.49
0,02
00,
029
355
352
359
362
360
501
499
504
489
510
24.9
25.2
24.8
25.0
24.6
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
Gr40
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
03/0
4/20
1911
Khô
ng n
ứt01
0,22
40,
250.
580,
020
0,02
611 11
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
AST
M A
370
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: A
STM
A37
0
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
98.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 10
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: Gr4
0Ti
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : A
STM
A61
5/A6
15M
Số lô
(lot
, No)
: 1
98
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
420
420
420
420
420
280
280
280
280
280
11 11K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,21
50,
200.
670,
022
0,02
80,
212
0,18
0.59
0,03
60,
018
0,21
10,
270.
550,
021
0,02
50,
214
0,26
0.65
0,03
20,
022
348
334
340
344
332
480
474
477
462
458
25.8
25.9
25.2
26.4
26.6
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
17/0
3/20
1912
Khô
ng n
ứt01
0,21
20,
280.
640,
024
0,02
712 12
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
AST
M A
370
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: A
STM
A37
0
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
59.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 16
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: Gr4
0Ti
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : A
STM
A61
5/A6
15M
Số lô
(lot
, No)
: 1
59
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
420
420
420
420
420
280
280
280
280
280
12 12K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,21
00,
220.
690,
034
0,02
00,
217
0,27
0.54
0,03
00,
023
0,21
10,
290.
520,
022
0,03
40,
207
0,31
0.60
0,02
70,
022
344
351
355
338
347
475
498
484
465
468
25.6
25.4
26.2
26.4
25.7
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
CB40
0-V
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
05/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
00,
450
1,44
10,
022
0,03
114 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
31.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 10
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
31
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,28
50,
454
1,43
00,
020
0,03
40,
280
0,45
21,
454
0,02
30,
029
0,27
90,
432
1,45
00,
027
0,02
10,
281
0,44
71,
452
0,02
90,
028
482
474
481
479
486
608
613
610
605
603
21.4
20.0
21.9
21.2
20.4
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
09/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
50,
441
1,45
10,
032
0,01
114 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
39.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 12
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
39
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,29
10,
450
1,38
00,
020
0,03
10,
280
0,44
81,
415
0,02
50,
022
0,28
70,
447
1,47
40,
028
0,02
00,
292
0,45
21,
450
0,02
50,
026
478
470
485
488
481
608
605
618
612
602
21.5
21.7
21.5
21.6
21.8
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%
C%
Si%
Mn
%P
%S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
21/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,29
10,
451
1,45
00,
030
0,02
114 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
(The
o ch
ất lư
ợng
phôi
của
nhà
sản
xuấ
t)
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
70.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 14
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
70
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,28
50,
455
1,45
00,
025
0,03
00,
282
0,44
21,
421
0,02
10,
026
0,28
60,
438
1,43
20,
022
0,02
70,
288
0,44
41,
425
0,02
00,
025
468
471
466
465
474
602
610
611
609
614
21.6
20.9
21.2
21.4
20.8
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%
C%
Si%
Mn
%P
%S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
29/0
1/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
50,
441
1,48
40,
020
0,03
114 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 0
66.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 16
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 0
66
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,29
10,
447
1,45
90,
022
0,03
40,
286
0,45
11,
471
0,01
80,
036
0,28
90,
448
1,46
20,
024
0,02
50,
280
0,45
81,
451
0,02
20,
028
489
475
481
480
478
612
609
610
611
605
21.5
21.8
21.2
20.8
21.6
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%
C%
Si%
Mn
%P
%S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
02/0
2/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
00,
451
1,45
10,
019
0,03
814 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 0
72.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 18
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 0
72
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,29
40,
465
1,45
00,
025
0,03
00,
292
0,43
21,
462
0,02
70,
026
0,28
40,
438
1,44
10,
021
0,02
70,
279
0,45
01,
458
0,02
00,
024
474
468
465
484
470
615
610
611
617
614
21.0
21.1
21.4
20.7
20.9
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%
C%
Si%
Mn
%P
%S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
25/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
80,
444
1,44
10,
021
0,03
014 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
80.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 20
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
80
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,29
00,
442
1,44
70,
020
0,03
10,
297
0,44
71,
452
0,02
40,
025
0,28
70,
458
1,45
90,
025
0,02
40,
285
0,46
21,
440
0,03
10,
019
472
465
460
471
477
616
608
606
618
620
21.2
21.5
21.3
20.8
20.6
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%
C%
Si%
Mn
%P
%S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
28/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
50,
445
1,45
20,
025
0,03
114 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
85.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 22
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
85
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,28
50,
448
1,45
70,
022
0,03
00,
280
0,45
71,
450
0,02
10,
027
0,28
30,
452
1,45
60,
027
0,02
50,
279
0,45
01,
448
0,03
00,
021
478
482
467
471
465
612
621
610
612
608
21.3
20.7
21.4
21.5
21.8
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%
C%
Si%
Mn
%P
%S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
31/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
70,
452
1,45
00,
020
0,03
014 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
93.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 25
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
93
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,28
00,
454
1,45
10,
024
0,02
80,
274
0,45
01,
441
0,01
80,
029
0,29
20,
448
1,46
20,
029
0,02
40,
291
0,46
21,
454
0,02
70,
022
471
484
464
478
475
615
620
611
613
616
21.2
20.8
21.6
21.4
21.5
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%
C%
Si%
Mn
%P
%S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
01/0
4/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
60,
462
1,45
40,
025
0,02
414 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
95.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 28
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
95
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,28
90,
450
1,45
80,
021
0,03
00,
292
0,44
71,
449
0,02
70,
021
0,29
00,
440
1,46
00,
022
0,02
80,
287
0,45
21,
451
0,02
30,
029
484
480
475
471
473
621
620
618
610
615
21.1
20.9
21.3
21.6
21.4
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%
C%
Si%
Mn
%P
%S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
14/0
2/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,28
00,
452
1,45
10,
023
0,03
214 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 0
88.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 32
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB4
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 0
88
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
570
570
570
570
570
400
400
400
400
400
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,28
20,
457
1,45
40,
020
0,03
50,
284
0,46
41,
458
0,02
40,
027
0,29
40,
447
1,46
20,
028
0,02
00,
291
0,45
01,
444
0,01
90,
037
480
474
478
465
470
625
618
621
609
611
20.8
21.4
21.0
21.6
21.2
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
CB50
0-V
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
04/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,29
90,
454
1,44
10,
025
0,02
914 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
29.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 10
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
29
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,30
10,
444
1,43
00,
024
0,03
00,
295
0,45
71,
454
0,02
00,
025
0,29
00,
462
1,45
00,
018
0,03
10,
303
0,46
21,
452
0,03
20,
020
581
568
571
584
580
710
698
701
713
708
20.5
20.8
20.6
20.3
20.5
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
10/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,30
90,
465
1,44
00,
028
0,02
014 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
41.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 12
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
41
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,31
20,
440
1,45
00,
022
0,03
20,
299
0,45
11,
524
0,02
40,
027
0,31
00,
445
1,45
80,
031
0,01
90,
313
0,45
51,
482
0,03
80,
021
584
570
575
580
582
715
714
718
720
721
20.2
20.3
20.0
19.9
19.8
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
17/0
2/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,31
40,
455
1,45
50,
022
0,02
914 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 0
94.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 14
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 0
94
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,31
00,
447
1,45
40,
025
0,03
00,
309
0,45
81,
478
0,02
40,
024
0,30
00,
450
1,48
80,
020
0,03
40,
314
0,44
91,
462
0,02
10,
038
578
575
584
581
577
712
713
722
720
718
20.3
20.1
19.8
19.9
20.0
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
25/0
1/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,31
00,
459
1,46
40,
020
0,03
214 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 0
57.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 16
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 0
57
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,31
70,
451
1,45
00,
027
0,02
40,
309
0,45
01,
448
0,03
40,
020
0,30
80,
448
1,45
70,
021
0,03
20,
317
0,46
51,
460
0,02
50,
027
554
549
568
557
548
700
698
704
699
689
20.8
21.1
20.7
20.9
21.2
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
30/0
1/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,30
80,
450
1,44
70,
022
0,03
214 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 0
68.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 18
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 0
68
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,30
20,
448
1,44
00,
020
0,02
80,
312
0,45
11,
452
0,02
90,
019
0,30
00,
455
1,45
40,
031
0,02
10,
298
0,46
01,
458
0,02
50,
024
568
571
560
565
578
704
712
699
706
715
20.7
20.2
21.3
20.6
20.0
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
09/0
2/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,29
80,
448
1,45
20,
025
0,03
014 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 0
78.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 20
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 0
78
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,30
10,
474
1,45
00,
021
0,02
50,
297
0,45
01,
458
0,02
70,
028
0,29
50,
458
1,44
70,
028
0,02
10,
304
0,44
81,
439
0,02
40,
029
574
565
562
570
581
714
705
708
710
721
20.1
20.7
20.3
20.0
19.9
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
26/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,30
10,
449
1,45
00,
021
0,03
214 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
82.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 22
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
82
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,29
80,
458
1,44
10,
026
0,02
10,
290
0,46
21,
472
0,02
40,
021
0,30
40,
454
1,45
10,
018
0,03
80,
297
0,44
41,
455
0,03
40,
020
581
570
579
565
573
721
716
719
712
717
19.8
20.2
19.8
20.2
20.1
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
29/0
3/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,30
00,
440
1,45
40,
020
0,03
014 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 1
89.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 25
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 1
89
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,30
20,
451
1,44
70,
029
0,01
90,
297
0,45
21,
450
0,03
10,
022
0,29
10,
454
1,44
50,
024
0,03
10,
290
0,46
11,
439
0,02
60,
025
577
572
568
581
570
716
714
709
722
712
20.2
20.4
20.7
19.8
20.0
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
03/1
1/20
1814
Khô
ng n
ứt01
0,30
20,
451
1,45
20,
022
0,03
214 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 6
18.1
8/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 28
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 6
18
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,30
40,
457
1,45
10,
024
0,02
60,
290
0,45
91,
449
0,03
00,
024
0,29
80,
448
1,46
20,
032
0,02
00,
297
0,44
41,
444
0,02
10,
024
578
566
560
571
559
718
711
708
716
702
20.4
20.6
20.7
19.9
20.5
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)
Stt
N
gày
sản
xuất
(Pro
duct
ion
d
ate)
O.N
KIỂ
M T
RA
CƠ
TÍN
H (P
HY
SIC
AL
ME
CH
AN
ICA
L PR
OPE
RT
IES)
G
iới h
ạn b
ềnĐ
ộ gi
ãn d
ài
(Elo
ngat
ion)
%
0U
ốn 1
80B
end
test
Kết
quả
(Res
ult
)K
ết q
uả(R
esul
t)(S
tand
ard)
min
(Sta
ndar
d) m
inK
ết q
uả(R
esul
t(R
esul
tK
ết q
uả
TH
ÀN
H P
HẦ
N H
ÓA
HỌ
C (C
HE
MIC
AL
CO
MPO
SIT
ION
)
%C
%Si
%M
n%
P%
S
(Sta
ndar
d) m
in)
)
13/0
2/20
1914
Khô
ng n
ứt01
0,31
10,
448
1,45
00,
020
0,02
814 14
Khô
ng n
ứtK
hông
nứt
Ngà
y ki
ểm t
ra (I
nspe
ctio
n da
te) :
08/
04/2
019
Thi
ết b
ị thử
ngh
iệm
:
Máy
kéo
nén
WE
W -
1000
BPh
ương
phá
p th
ử ké
o (M
etho
d of
Ten
sile
test
) :
TC
VN
: 1
97-1
: 2
014
Phươ
ng p
háp
thử
uốn
(Met
hod
of B
end
test
)
: T
CV
N :
198
: 2
008
Số p
hiếu
(ref
.No)
: 0
85.1
9/LA
S - X
D 15
46Lo
ại sả
n ph
ẩm (C
omod
ity)
: T
hép
vằn
D 32
mm
“VA
S”
Mác
/ nhó
m th
ép (G
rade
/gro
up)
: CB5
00 -
VTi
êu c
huẩn
(Reg
istra
tion
stan
dard
) : T
CVN
1651
-2: 2
018
Số lô
(lot
, No)
: 0
85
Số m
ẫu
kiểm
tra
(Tes
t q
uan
tity
)
650
650
650
650
650
500
500
500
500
500
14 14K
hông
nứt
Khô
ng n
ứt
01 02 03 04 05
0,30
50,
451
1,44
80,
027
0,02
10,
307
0,45
41,
442
0,02
20,
026
0,29
10,
438
1,45
70,
019
0,03
40,
290
0,46
21,
464
0,03
10,
020
565
559
574
566
568
709
697
717
702
703
20.4
20.7
19.8
20.5
20.4
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
Kết
quả
(Res
ult
T
ỔN
G G
IÁM
ĐỐ
C
Lê
Côn
g X
inh
Ngu
yễn
Xuâ
n Lo
ngH
à Đ
ức T
hịnh
T
RƯ
ỞN
G P
HÒ
NG
TH
Í NG
HIỆ
M V
IÊN
(TE
STE
R)
Đườ
ng s
ố 2,
KC
N H
òa K
hánh
, P H
òa K
hánh
Bắc
, Q L
iên
Chi
ểu, T
P Đ
à N
ẵng,
Việ
t Nam
Stre
et N
o.2,
Hoa
Kha
nh In
dust
rial P
ark,
Hoa
Kha
nh B
ac W
ard,
Lie
n C
hieu
Dis
t., D
a N
ang
City
, Vie
tnam
.
Tel
:
(84)
236
373
9579
Fax
:
(84)
236
373
9919
MẪ
U S
ẢN
PH
ẨM
ĐƯ
ỢC
SẢ
N X
UẤ
T T
ẠI:
Man
ufac
ture
d at
:C
ÔN
G T
Y C
Ổ P
HẦ
N T
HÉ
P V
AS
VIỆ
T M
ỸV
as S
teel
Vie
t My
Join
t Sto
ck C
ompa
ny
Ngà
y cấ
p/Pe
rfor
min
g D
ate:
08/
04/2
019
PHIẾ
U K
ẾT Q
UẢ T
HỬ
NGH
IỆM
MẪU
(SAM
PLE
TEST
RES
ULT
)