65
Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện 53 AS1 K53 20083284 Nguyễn Văn Danh 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT 53 AS1 K53 20080849 Đỗ Minh Hải 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT 53 AS1 K53 20081410 Đỗ Minh Khôi 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT 53 AS1 K53 20081682 Lương Văn Lý 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT 53 AS1 K53 20082247 Nguyễn Quang Sơn 2.97 15 0 15 3.42 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT 53 AS2 K53 20080193 Đinh Thị Bình 3.29 17 0 17 3.8 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT 53 AS2 K53 20082240 Nguyễn Hồng Sơn 3.47 15 0 15 3.92 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT 53 CN & QL Môi trường K53 20081358 Hứa Thị Mai Khanh 3.07 22 0 22 3.73 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT 53 CN Dệt K53 20080431 Nguyễn Viết Duẩn 3.42 25 0 25 4.17 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT 53 CN Dệt K53 20081249 Vũ Đình Hùng 3.65 20 0 20 4.25 2 5 640000 3200000 KCNDMVTT 53 CN Dệt K53 20081899 Nguyễn Thị Ngọc 3.78 20 0 20 4.38 1 5 960000 4800000 KCNDMVTT 53 CN Dệt K53 20082530 Bùi Văn Thịnh 3.41 22 0 22 4.07 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT 53 CN Điện hoá K53 20083333 Nguyễn Trung Hiếu 3.36 21 0 21 3.99 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Điện hoá K53 20081178 Nguyễn Thị Huyền 3.07 22 0 22 3.73 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Hoá lý K53 20080016 Chu Đức Anh 3.34 25 0 25 4.09 2 5 640000 3200000 KCNHH 53 CN Hoá lý K53 20080170 Đỗ Tất Bằng 3 23 0 23 3.69 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Hoá lý K53 20082115 Nguyễn Văn Quân 4 15 0 15 4.45 1 5 960000 4800000 KCNHH 53 CN Hoá lý K53 20082760 Phạm Công Trình 3.52 23 0 23 4.21 2 5 640000 3200000 KCNHH 53 CN Hoá lý K53 20083219 Phạm Minh Vương 3.3 25 0 25 4.05 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20080272 Trần Văn Chinh 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20080774 Thiều Việt Đức 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20080797 Nguyễn Hoàng Giang 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20082094 Nguyễn Xuân Quảng 3.53 17 0 17 4.04 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20082722 Nguyễn Thị Toán 3.82 17 0 17 4.33 1 5 960000 4800000 KCNHH 53 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 20081650 Chu Xuân Luật 3 24 0 24 3.72 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 20081780 Trần Bình Mười 3.29 26 0 26 4.07 2 5 640000 3200000 KCNHH 53 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 20082948 Phạm Ngọc Tuấn 3.18 20 0 20 3.78 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN May và Thời trang K53 20086150 Lê ThKiều Oanh 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT 53 CN Polyme K53 20080386 Nguyễn Mạnh Cường 3.18 25 0 25 3.93 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Polyme K53 20080586 Nguyễn Văn Đại 3.1 21 0 21 3.73 3 5 480000 2400000 KCNHH 53 CN Polyme K53 20080603 Đỗ Lê Trí Đạt 3.22 16 0 16 3.7 3 5 480000 2400000 KCNHH DANH SÁCH ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG KỲ 20121 (XÉT ĐIỂM TỔNG KẾT KỲ 20121) Chú ý: Điểm xét học bổng bằng điểm trung bình học kỳ + số tín chỉ đạt x 0.03 Chỉ xét sinh viên có số tín chỉ học tập kỳ >15 (không trượt học phần nào)

Hoc Bong 20121

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Hoc Bong 20121

Citation preview

Page 1: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 AS1 K53 20083284 Nguyễn Văn Danh 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 AS1 K53 20080849 Đỗ Minh Hải 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 AS1 K53 20081410 Đỗ Minh Khôi 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT53 AS1 K53 20081682 Lương Văn Lý 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 AS1 K53 20082247 Nguyễn Quang Sơn 2.97 15 0 15 3.42 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 AS2 K53 20080193 Đinh Thị Bình 3.29 17 0 17 3.8 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT53 AS2 K53 20082240 Nguyễn Hồng Sơn 3.47 15 0 15 3.92 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT53 CN & QL Môi trường K53 20081358 Hứa Thị Mai Khanh 3.07 22 0 22 3.73 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT53 CN Dệt K53 20080431 Nguyễn Viết Duẩn 3.42 25 0 25 4.17 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT53 CN Dệt K53 20081249 Vũ Đình Hùng 3.65 20 0 20 4.25 2 5 640000 3200000 KCNDMVTT53 CN Dệt K53 20081899 Nguyễn Thị Ngọc 3.78 20 0 20 4.38 1 5 960000 4800000 KCNDMVTT53 CN Dệt K53 20082530 Bùi Văn Thịnh 3.41 22 0 22 4.07 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT53 CN Điện hoá K53 20083333 Nguyễn Trung Hiếu 3.36 21 0 21 3.99 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Điện hoá K53 20081178 Nguyễn Thị Huyền 3.07 22 0 22 3.73 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Hoá lý K53 20080016 Chu Đức Anh 3.34 25 0 25 4.09 2 5 640000 3200000 KCNHH53 CN Hoá lý K53 20080170 Đỗ Tất Bằng 3 23 0 23 3.69 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Hoá lý K53 20082115 Nguyễn Văn Quân 4 15 0 15 4.45 1 5 960000 4800000 KCNHH53 CN Hoá lý K53 20082760 Phạm Công Trình 3.52 23 0 23 4.21 2 5 640000 3200000 KCNHH53 CN Hoá lý K53 20083219 Phạm Minh Vương 3.3 25 0 25 4.05 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20080272 Trần Văn Chinh 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20080774 Thiều Việt Đức 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20080797 Nguyễn Hoàng Giang 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20082094 Nguyễn Xuân Quảng 3.53 17 0 17 4.04 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 20082722 Nguyễn Thị Toán 3.82 17 0 17 4.33 1 5 960000 4800000 KCNHH53 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 20081650 Chu Xuân Luật 3 24 0 24 3.72 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 20081780 Trần Bình Mười 3.29 26 0 26 4.07 2 5 640000 3200000 KCNHH53 CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 20082948 Phạm Ngọc Tuấn 3.18 20 0 20 3.78 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN May và Thời trang K53 20086150 Lê Thị Kiều Oanh 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT53 CN Polyme K53 20080386 Nguyễn Mạnh Cường 3.18 25 0 25 3.93 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Polyme K53 20080586 Nguyễn Văn Đại 3.1 21 0 21 3.73 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Polyme K53 20080603 Đỗ Lê Trí Đạt 3.22 16 0 16 3.7 3 5 480000 2400000 KCNHH

DANH SÁCH ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG KỲ 20121 (XÉT ĐIỂM TỔNG KẾT KỲ 20121)

Chú ý: Điểm xét học bổng bằng điểm trung bình học kỳ + số tín chỉ đạt x 0.03 Chỉ xét sinh viên có số tín chỉ học tập kỳ >15 (không trượt học phần nào)

Page 2: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 CN Polyme K53 20081617 Uông Đình Long 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Polyme K53 20081840 Trần Quang Nam 3 23 0 23 3.69 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Polyme K53 20082144 Nguyễn Đình Quyến 3.21 17 0 17 3.72 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Silicat K53 20080551 Mai Văn Dương 3.14 22 0 22 3.8 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Vô cơ K53 20080708 Đặng Sử Độ 3.31 21 0 21 3.94 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Vô cơ K53 20081117 Dương Việt Huy 2.98 25 0 25 3.73 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Vô cơ K53 20082971 Bùi Trung Tuyến 3.64 18 0 18 4.18 2 5 640000 3200000 KCNHH53 CN Xenluloza-Giấy K53 20083066 Nguyễn Anh Tú 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 KCNHH53 CN Xenluloza-Giấy K53 20083122 Lê Văn Viên 3.63 15 0 15 4.08 2 5 640000 3200000 KCNHH53 Công nghệ phần mềm K53 20080063 Nguyễn Lan Anh 3.61 18 0 18 4.15 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080070 Nguyễn Thế Anh 3.62 17 0 17 4.13 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080215 Trần Văn Bích 3.57 22 0 22 4.23 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080316 Nguyễn Chí Công 3.55 22 0 22 4.21 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080336 Trần Minh Công 3.55 21 0 21 4.18 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080307 Nguyễn Thế Chủ 3.61 18 0 18 4.15 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080458 Phạm Hà Duy 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080695 Đinh Văn Đông 3.9 21 0 21 4.53 1 5 960000 4800000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080798 Nguyễn Ngọc Giang 3.88 16 0 16 4.36 2 5 640000 3200000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20080978 Đặng Vũ Hiệp 3.94 18 0 18 4.48 2 5 640000 3200000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20086092 Ninh Văn Hiệp 3.62 20 0 20 4.22 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081059 Nguyễn Hữu Hoàng 3.82 17 0 17 4.33 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081237 Phạm Văn Hùng 3.62 17 0 17 4.13 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081397 Phạm Văn Khắc 3.61 18 0 18 4.15 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081393 Đỗ Tuấn Khải 3.79 21 0 21 4.42 2 5 640000 3200000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20083370 Nguyễn Quốc Khánh 4 20 0 20 4.6 1 5 960000 4800000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081498 Giáp Tùng Lân 3.59 22 0 22 4.25 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081685 Nguyễn Thị Mai 3.67 15 0 15 4.12 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081748 Nguyễn Quốc Minh 3.57 21 0 21 4.2 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081773 Trần Văn Minh 3.91 17 0 17 4.42 2 5 640000 3200000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081811 Nguyễn Hoài Nam 3.69 18 0 18 4.23 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081869 Phạm Trọng Nghĩa 3.56 16 0 16 4.04 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20081870 Phạm Trọng Nghĩa 3.78 18 0 18 4.32 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20082142 Nguyễn Vương Quyền 3.67 18 0 18 4.21 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20082314 Hoàng Ngọc Tân 3.48 21 0 21 4.11 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20082682 Vũ Khắc Tín 3.82 17 0 17 4.33 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20083073 Nguyễn Ngọc Tú 3.52 21 0 21 4.15 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20082993 Hoàng Anh Tùng 3.57 21 0 21 4.2 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20082569 Trần Anh Thơ 3.95 22 0 22 4.61 1 5 960000 4800000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20082780 Ngô Đăng Trung 3.55 20 0 20 4.15 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20083535 Nguyễn Bá Trung 3.43 23 0 23 4.12 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Công nghệ phần mềm K53 20082818 Bùi Văn Trường 3.82 22 0 22 4.48 2 5 640000 3200000 KCNTT53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20080162 Nguyễn Quốc Bảo 3.67 21 0 21 4.3 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20080718 Dương Văn Đức 3.48 21 0 21 4.11 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20080850 Đỗ Thế Hải 3.42 24 0 24 4.14 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20080925 Bùi Đức Hiếu 3.57 21 0 21 4.2 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081014 Lê Xuân Hoà 3.81 21 0 21 4.44 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081022 Phạm Thái Hoà 3.54 24 0 24 4.26 3 5 480000 2400000 TTDTTN

Page 3: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081382 Nguyễn Quốc Khánh 3.52 21 0 21 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081391 Trần Ngọc Khánh 3.52 21 0 21 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081392 Trần Văn Khánh 3.26 27 0 27 4.07 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081582 Hoàng Chí Long 3.52 21 0 21 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081595 Nguyễn Mạnh Long 3.42 24 0 24 4.14 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081700 Nguyễn Đức Mạnh 3.44 25 0 25 4.19 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20081812 Nguyễn Hoài Nam 3.52 21 0 21 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 20072455 Lê Quang Sơn 3.71 21 0 21 4.34 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 20081844 Võ Hoài Nam 3.71 21 0 21 4.34 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 20082006 Phạm Duy Phúc 3.62 21 0 21 4.25 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 20082007 Tạ Hồng Phúc 3.48 21 0 21 4.11 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 20082234 Nguyễn Cảnh Sơn 3.42 24 0 24 4.14 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 20082605 Trịnh Ngọc Thuỷ 3.71 21 0 21 4.34 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 20083226 Phạm Hữu Vượng 3.62 21 0 21 4.25 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Cơ điện tử 3 (C) K53 20080606 Lê Quang Đạt 3.45 22 0 22 4.11 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử 3 (C) K53 20080675 Phạm Đăng Định 3.4 20 0 20 4 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử 3 (C) K53 20080784 Lê Hữu Gia 3.56 18 0 18 4.1 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử 3 (C) K53 20080970 Phạm Đức Hiển 3.54 24 0 24 4.26 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử 3 (C) K53 20081502 Nguyễn Văn Lập 3.85 20 0 20 4.45 1 5 960000 4800000 KCK53 Cơ điện tử 4 (C) K53 20080190 Chu Văn Bình 3.89 18 0 18 4.43 2 5 640000 3200000 KCK53 Cơ điện tử 4 (C) K53 20080802 Nguyễn Văn Giang 3.89 18 0 18 4.43 2 5 640000 3200000 KCK53 Cơ điện tử 4 (C) K53 20083405 Nguyễn Văn Lý 3.71 24 0 24 4.43 2 5 640000 3200000 KCK53 Cơ điện tử 4 (C) K53 20082253 Nguyễn Văn Sơn 3.8 20 0 20 4.4 2 5 640000 3200000 KCK53 Cơ điện tử 4 (C) K53 20082558 Đỗ Văn Thọ 3.45 22 0 22 4.11 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20080116 Trần Tuấn Anh 3.82 17 0 17 4.33 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20080977 Đặng Vũ Hiệp 3.65 17 0 17 4.16 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20081459 Trần Đồng Kiên 3.81 21 0 21 4.44 2 5 640000 3200000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20083389 Võ Quốc Lệnh 3.74 19 0 19 4.31 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20081672 Lê Văn Lực 3.47 19 0 19 4.04 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20082012 Vũ Văn Phúc 3.81 21 0 21 4.44 2 5 640000 3200000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20082089 Vũ Đình Quang 3.86 21 0 21 4.49 1 5 960000 4800000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20082286 Nguyễn Văn Tài 3.63 19 0 19 4.2 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử A K53 20082441 Phạm Duy Thạo 3.84 19 0 19 4.41 2 5 640000 3200000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20080396 Nguyễn Xuân Cường 3.71 17 0 17 4.22 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20080582 Lê Xuân Đại 4 15 0 15 4.45 1 5 960000 4800000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20080892 Vũ Thanh Hải 3.53 17 0 17 4.04 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20081095 Phạm Thái Hòa 3.54 24.5 0 24.5 4.275 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20081128 Hoàng Kim Huy 3.71 17 0 17 4.22 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20081156 Nguyễn Văn Huy 3.58 19 0 19 4.15 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20081291 Nguyễn Văn Hưng 3.48 25 0 25 4.23 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20081706 Nguyễn Văn Mạnh 3.87 15 0 15 4.32 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20081781 Vũ Bá Mừng 3.79 19 0 19 4.36 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20083587 Tô Đức Toàn 3.35 24 0 24 4.07 3 5 480000 2400000 KCK53 Cơ điện tử B K53 20082487 Phạm Hữu Thắng 3.67 15 0 15 4.12 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 1 K53 20080782 Vũ Tiến Đức 3.76 17 0 17 4.27 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 1 K53 20080939 Nguyễn Hữu Hiếu 3.69 16 0 16 4.17 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 1 K53 20083662 Nguyễn Văn Quân 3.85 20 0 20 4.45 1 5 960000 4800000 KCK

Page 4: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 Chế tạo máy 1 K53 20082817 Biện Đức Trường 3.5 24 0 24 4.22 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 1 K53 20083185 Chu Quốc Vịnh 3.41 22 0 22 4.07 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 2 K53 20080062 Nguyễn Hải Anh 3.48 22 0 22 4.14 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 2 K53 20081413 Nguyễn Văn Khôi 3.59 22 0 22 4.25 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 2 K53 20086130 Đinh Việt Phương 3.82 19 0 19 4.39 2 5 640000 3200000 KCK53 Chế tạo máy 3 K53 20080129 Trịnh Văn Anh 3.54 26 0 26 4.32 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 3 K53 20086117 Đỗ Văn Chiều 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 3 K53 20080418 Phan Thành Dân 3.76 17 0 17 4.27 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 3 K53 20083472 Dương Hữu Tân 3.59 22 0 22 4.25 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 3 K53 20086142 Vũ Anh Tuấn 3.82 19 0 19 4.39 2 5 640000 3200000 KCK53 Chế tạo máy 3 K53 20082533 Chu Quang Thịnh 3.53 19 0 19 4.1 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 4 K53 20080097 Phan Tuấn Anh 3.61 22 0 22 4.27 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 4 K53 20080532 Trần Văn Dũng 3.67 18 0 18 4.21 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 4 K53 20086126 Đặng Đình Hường 3.45 19 0 19 4.02 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 4 K53 20081351 Bùi Văn Khai 3.48 21 0 21 4.11 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 4 K53 20082623 Nguyễn Huy Thưởng 3.94 18 0 18 4.48 1 5 960000 4800000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20080005 Lê Văn An 3.75 20 0 20 4.35 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20080151 Nguyễn Thiên Bách 3.73 15 0 15 4.18 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20080642 Trương Công Đạt 3.74 19 0 19 4.31 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20081103 Nguyễn Hữu Hội 3.29 24 0 24 4.01 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20081104 Vũ Văn Hội 3.82 17 0 17 4.33 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20082195 Nguyễn Quốc Sáng 3.71 19 0 19 4.28 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20082225 Lê Tuấn Sơn 3.65 23 0 23 4.34 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20082720 Lê Văn Toán 3.67 21 0 21 4.3 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20082614 Nguyễn Vũ Thư 3.6 20 0 20 4.2 3 5 480000 2400000 KCK53 Chế tạo máy 5 K53 20082787 Nguyễn Hiếu Trung 3.7 20 0 20 4.3 3 5 480000 2400000 KCK53 D01K53 20085037 Nguyễn Văn Hiếu 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 KNN53 D01K53 20085080 Nguyễn Thị Nga 3.8 15 0 15 4.25 2 5 640000 3200000 KNN53 D02K53 20085005 Lê Thị Vân Anh 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KNN53 D02K53 20085038 Nguyễn Thị Hoa 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 KNN53 D02K53 20085071 Lê Phương Mai 3.93 15 0 15 4.38 2 5 640000 3200000 KNN53 D02K53 20085105 Trần Thị Thắm 3.22 18 0 18 3.76 3 5 480000 2400000 KNN53 D02K53 20085140 Mai Hồng Yến 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 KNN53 D06K53 20085026 Nguyễn Xuân Dương 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KNN53 D06K53 20085077 Trần Hồng Minh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 KNN53 D06K53 20085099 Dương Thị Minh Tâm 3.34 35 0 35 4.39 1 5 960000 4800000 KNN53 D07K53 20085044 Phạm Thanh Huyền 3.39 18 0 18 3.93 2 5 640000 3200000 KNN53 D07K53 20085095 Phạm Thị Thanh Phương 2.25 30 0 30 3.15 3 5 480000 2400000 KNN53 D07K53 20085102 Đặng Anh Thái 2.81 16 0 16 3.29 3 5 480000 2400000 KNN53 Điện tử 1 K53 20080010 Phạm Quốc An 3.68 17 0 17 4.19 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Điện tử 1 K53 20080466 Vũ Ngọc Duy 3.87 15 0 15 4.32 1 5 960000 4800000 KDTVT53 Điện tử 1 K53 20081556 Trần Lê Phương Linh 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 1 K53 20081981 Bùi Đặng Phóng 3.59 16 0 16 4.07 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Điện tử 1 K53 20082677 Vũ Văn Tiệp 3.44 17 0 17 3.95 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 1 K53 20082707 Nguyễn Trọng Toàn 3.5 16 0 16 3.98 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 1 K53 20083151 Phạm Quốc Việt 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 2 K53 20080168 Đoàn Văn Bẩy 3.71 17 0 17 4.22 2 5 640000 3200000 KDTVT

Page 5: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 Điện tử 2 K53 20080324 Nguyễn Minh Công 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 2 K53 20080824 Lê Văn Hà 3.28 16 0 16 3.76 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 2 K53 20082691 Đào Đăng Toàn 3.28 16 0 16 3.76 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 2 K53 20083565 Phan Thanh Tùng 2.95 21 0 21 3.58 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20086048 Lê Quang Cường 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20080298 Nguyễn Thành Chung 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20080478 Đoàn Hữu Dũng 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20081714 Vũ Huy Mạnh 2.9 21 0 21 3.53 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20081938 Đặng Duy Ninh 3.63 19 0 19 4.2 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20083015 Nguyễn Mạnh Tùng 3.22 18 0 18 3.76 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20082794 Nguyễn Toàn Trung 3.03 17 0 17 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20083543 Nguyễn Văn Trường 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 3 K53 20083234 Bùi Thị Xuân 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 4 K53 20083681 Vũ Tiến Đức 2.95 21 0 21 3.58 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 4 K53 20086069 Nguyễn Tùng Sơn 2.89 23 0 23 3.58 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 5 K53 20080098 Phạm Hoàng Anh 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 5 K53 20080467 Vũ Quang Duy 3.07 22 0 22 3.73 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 5 K53 20080583 Ngô Cao Đại 3.76 17 0 17 4.27 1 5 960000 4800000 KDTVT53 Điện tử 5 K53 20081521 Lê Hoài Linh 3.37 15 0 15 3.82 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 5 K53 20081889 Hoàng Mạnh Ngọc 3.62 17 0 17 4.13 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Điện tử 5 K53 20083682 Trần Hồng Sáng 2.98 20 0 20 3.58 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 5 K53 20082960 Vũ Văn Tuấn 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 5 K53 20082626 Mai Văn Thược 3.12 20 0 20 3.72 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 6 K53 20081605 Nguyễn Văn Long 3.09 17 0 17 3.6 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 6 K53 20083402 Hồ Diên Lương 3.22 16 0 16 3.7 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 6 K53 20083507 Phan Duy Thắng 2.98 20 0 20 3.58 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20080247 Phạm Thị Chi 3.38 20 0 20 3.98 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20080436 Đặng Thị Dung 3.25 16 0 16 3.73 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20081210 Nguyễn Duy Hùng 3.44 16 0 16 3.92 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20081228 Nguyễn Văn Hùng 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20081846 Vũ Hoài Nam 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20082022 Kim Thị Phương 3.47 16 0 16 3.95 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20082092 Nguyễn Đức Quảng 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20082996 Hoàng Thanh Tùng 3.21 17 0 17 3.72 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 7 K53 20082547 Phạm Minh Thịnh 3.18 17 0 17 3.69 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 8 K53 20082639 Hoàng Văn Tiến 3.78 16 0 16 4.26 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Điện tử 8 K53 20082904 Lê Đạt Anh Tuấn 2.75 28 0 28 3.59 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 8 K53 20082986 Đỗ Sơn Tùng 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 8 K53 20082531 Cao Minh Thịnh 2.95 20 0 20 3.55 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 9 K53 20080893 Lợi Quang Hảo 3.11 19 0 19 3.68 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 9 K53 20081243 Trần Huy Hùng 3.38 16 0 16 3.86 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 9 K53 20081568 Cấn Văn Lịch 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 9 K53 20082045 Dương Thị Thanh Phượng 3.38 17 0 17 3.89 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử 9 K53 20083118 Nguyễn Anh Văn 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20082987 Trần Trung Kiên 3.53 17 0 17 4.04 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20081735 Nguyễn Đỗ Hiếu Minh 3.7 15 0 15 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20083413 Chu Huy Nam 3.9 15 0 15 4.35 3 5 480000 2400000 TTDTTN

Page 6: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20083448 Trần Anh Quốc 3.43 22 0 22 4.09 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20082274 Đặng Chiến Sỹ 3.53 17 0 17 4.04 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20082920 Nguyễn Anh Tuấn 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20082937 Nguyễn Văn Tuấn 3.9 15 0 15 4.35 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20082366 Đinh Tất Thành 3.7 15 0 15 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 20083215 Ngô Văn Vương 3.8 15 0 15 4.25 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Điều khiển tự động 1 K53 20080095 Nguyễn Việt Anh 3.52 21 0 21 4.15 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 1 K53 20086017 Trần Tiến Đức 3.13 23 0 23 3.82 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 1 K53 20080911 Trần Danh Hậu 3.91 17 0 17 4.42 1 5 960000 4800000 KD53 Điều khiển tự động 1 K53 20081729 Ngô Lê Nhật Minh 3.56 18 0 18 4.1 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 1 K53 20081827 Nguyễn Văn Nam 3.32 17 0 17 3.83 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 1 K53 20082050 Đoàn Đức Quang 3.4 24 0 24 4.12 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 1 K53 20082706 Nguyễn Thị Toàn 3.94 16 0 16 4.42 1 5 960000 4800000 KD53 Điều khiển tự động 1 K53 20082972 Đỗ Thanh Tuyến 3.08 24 0 24 3.8 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 1 K53 20082745 Vũ Thị Trang 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 2 K53 20081067 Nguyễn Văn Hoàng 3.19 24 0 24 3.91 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 2 K53 20081134 Lê Thế Huy 3.8 22 0 22 4.46 1 5 960000 4800000 KD53 Điều khiển tự động 2 K53 20081443 Lê Trung Kiên 3.56 18 0 18 4.1 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 2 K53 20082718 Vũ Ngọc Toàn 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KD53 Điều khiển tự động 2 K53 20082928 Nguyễn Minh Tuấn 3.56 17 0 17 4.07 3 5 480000 2400000 KD53 Động cơ đốt trong K53 20081478 Đào Trường Lâm 3.25 24 0 24 3.97 3 5 480000 2400000 VCKDL53 Động cơ đốt trong K53 20082407 Phạm Văn Thành 3.27 24 0 24 3.99 3 5 480000 2400000 VCKDL53 Hệ thống điện 1 K53 20081273 Nghiêm Xuân Hưng 3.22 23 0 23 3.91 3 5 480000 2400000 KD53 Hệ thống điện 2 K53 20080139 Phạm Văn Ân 3.41 23 0 23 4.1 3 5 480000 2400000 KD53 Hệ thống điện 2 K53 20063236 Phan Mạnh Tín 3.5 19 0 19 4.07 3 5 480000 2400000 KD53 Hệ thống điện 3 K53 20080064 Nguyễn Nam Anh 3.27 24 0 24 3.99 3 5 480000 2400000 KD53 Hệ thống điện 3 K53 20081194 Đỗ Mạnh Hùng 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KD53 Hệ thống điện 3 K53 20081946 Vương Đình Ninh 3.38 21 0 21 4.01 3 5 480000 2400000 KD53 Hệ thống điện 3 K53 20082943 Phan Anh Tuấn 3.2 25 0 25 3.95 3 5 480000 2400000 KD53 Hệ thống điện 3 K53 20082864 Lê Thế Tuân 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 KD53 Hóa dược K53 20080286 Trịnh Văn Chỉnh 3.2 20 0 20 3.8 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Hóa dược K53 20081717 Ngô Thị Mến 3.35 20 0 20 3.95 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Hóa dược K53 20062151 Trịnh Văn Mười 3.14 22 0 22 3.8 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Hóa dược K53 20081890 Kiều Phương Ngọc 3.39 18 0 18 3.93 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Hóa dược K53 20083504 Nguyễn Mạnh Thắng 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KCNHH53 IS1 K53 20081637 Đặng Văn Luân 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS1 K53 20072018 Lý Tuấn Nam 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS1 K53 20082649 Nguyễn Hữu Tiến 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS2 K53 20080263 Phạm Ngọc Chiến 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS2 K53 20080530 Trần Mạnh Dũng 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS2 K53 20080717 Dương Trung Đức 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS2 K53 20080935 Hoàng Công Hiếu 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS2 K53 20081212 Nguyễn Đình Hùng 3.53 15 0 15 3.98 1 5 960000 4800000 BDHDADTCVT53 IS2 K53 20081116 Dương Văn Huy 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS2 K53 20082903 Lê Anh Tuấn 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS3 K53 20080752 Nguyễn Tất Đức 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT53 IS3 K53 20082913 Ngô Anh Tuấn 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT

Page 7: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 IS3 K53 20082579 Bùi Thị Thuận 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20083685 Hồ Đức Dũng 3.07 35 0 35 4.12 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20080644 Vũ Tiến Đạt 3.41 35 0 35 4.46 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20081043 Đỗ Anh Hoàng 3.54 35 0 35 4.59 1 5 960000 4800000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20081287 Nguyễn Thành Hưng 3.49 35 0 35 4.54 1 5 960000 4800000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20081313 Vũ Bá Hưng 3.03 39 0 39 4.2 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20081996 Đặng Hồng Phúc 3.3 38 0 38 4.44 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20082189 Nguyễn Văn Sang 3.26 35 0 35 4.31 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20082254 Phạm Hoàng Sơn 3.8 35 0 35 4.85 1 5 960000 4800000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20082979 Đào Xuân Tùng 2.97 39 0 39 4.14 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Cơ khí hàng không K53 20083045 Trần Thanh Tùng 2.76 49 0 49 4.23 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Hệ thống thông tin K53 20083301 Phan Tiến Đạt 3.57 23 0 23 4.26 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Hệ thống thông tin K53 20082978 Đào Thanh Tùng 3.54 23 0 23 4.23 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Tin học công nghiệp K53 20080065 Nguyễn Nhật Anh 3.45 20 0 20 4.05 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Tin học công nghiệp K53 20080201 Nguyễn Duy Bình 3.5 20 0 20 4.1 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Tin học công nghiệp K53 20080966 Nguyễn Hữu Hiển 3.6 20 0 20 4.2 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Tin học công nghiệp K53 20083686 Hồ Ngọc Nguyên 3.6 20 0 20 4.2 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Tin học công nghiệp K53 20082769 Trần Văn Trọng 3.45 20 0 20 4.05 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSCLC Tin học công nghiệp K53 20083570 Trần Thành Vinh 3.6 20 0 20 4.2 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 20080321 Nguyễn Hoàng Công 3.62 16 0 16 4.1 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 20081648 Trần Văn Luân 3.69 16 0 16 4.17 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 20082479 Nguyễn Toàn Thắng 3.75 16 0 16 4.23 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 20083238 Nguyễn Viết Xuân 3.88 16 0 16 4.36 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KSTN Cơ Điện Tử K53 20080157 Nguyễn Đăng Bản 3.56 16 0 16 4.04 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 KTHN&Vật lý môi trường K53 20082880 Đinh Anh Tuấn 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 VKTHNVVLMT53 KTHN&Vật lý môi trường K53 20083129 Lê Bảo Việt 3.03 17 0 17 3.54 2 5 640000 3200000 VKTHNVVLMT53 Kỹ thuật đo K53 20080400 Phạm Văn Cường 3.22 23 0 23 3.91 3 5 480000 2400000 KD53 Kỹ thuật đo K53 20080275 Phí Công Chí 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 KD53 Kỹ thuật đo K53 20080266 Trần Đức Chiến 3.46 26 0 26 4.24 2 5 640000 3200000 KD53 Kỹ thuật đo K53 20081099 Nguyễn Tiến Học 3.28 23 0 23 3.97 3 5 480000 2400000 KD53 Kỹ thuật đo K53 20082191 Bùi Quang Sáng 3.21 24 0 24 3.93 3 5 480000 2400000 KD53 Kỹ thuật gang thép K53 20086177 Nguyễn Thế Hoàng 3.71 21 0 21 4.34 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL53 Kỹ thuật gang thép K53 20083355 Trần Sinh Huy 3.64 22 0 22 4.3 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL53 Kỹ thuật gang thép K53 20081545 Nguyễn Văn Linh 3.56 24 0 24 4.28 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL53 Kỹ thuật gang thép K53 20086185 Trịnh Quốc Linh 3.86 21 0 21 4.49 1 5 960000 4800000 KKHVCNVL53 Kỹ thuật gang thép K53 20083108 Trần Văn Uyên 3.79 19 0 19 4.36 2 5 640000 3200000 KKHVCNVL53 Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 20081724 Hoàng Đức Minh 3.79 17 0 17 4.3 2 5 640000 3200000 VCKDL53 Kỹ thuật máy tính K53 20080045 Lê Thị Vân Anh 3.6 21 0 21 4.23 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20080502 Nguyễn Như Dũng 3.45 20 0 20 4.05 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20086085 Lê Thị Hà 3.6 20 0 20 4.2 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20086087 Nguyễn Kỳ Hải 3.46 23 0 23 4.15 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20080975 Dương Xuân Hiệp 3.6 20 0 20 4.2 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20080986 Nguyễn Phi Hiệp 3.61 18 0 18 4.15 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20086090 Phan Văn Hiếu 3.67 18 0 18 4.21 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20086094 Phạm Thị Hoa 3.59 22 0 22 4.25 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20081040 Đinh Xuân Hoàng 3.75 20 0 20 4.35 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20086097 Phạm Trung Kiên 3.33 23 0 23 4.02 3 5 480000 2400000 KCNTT

Page 8: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 Kỹ thuật máy tính K53 20086101 Nguyễn Văn Linh 3.5 20 0 20 4.1 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20086103 Đỗ Thị Mai 3.6 20 0 20 4.2 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20086108 Nguyễn Duy Quyết 3.67 18 0 18 4.21 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20082230 Nguyễn Anh Sơn 3.5 20 0 20 4.1 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20082662 Nguyễn Xuân Tiến 3.45 20 0 20 4.05 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20082879 Đinh Anh Tuấn 3.5 20 0 20 4.1 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20082358 Bùi Minh Thành 3.75 16 0 16 4.23 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20082608 Lê Hồng Thúy 3.83 18 0 18 4.37 2 5 640000 3200000 KCNTT53 Kỹ thuật máy tính K53 20086113 Dương Hoàng Vinh 3.33 23 0 23 4.02 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Kỹ thuật Môi trường K53 20080754 Nguyễn Trung Đức 3.34 16 0 16 3.82 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT53 Kỹ thuật Môi trường K53 20080898 Bùi Thị Minh Hạnh 3.81 16 0 16 4.29 1 5 960000 4800000 VKHVCNMT53 Kỹ thuật Môi trường K53 20083326 Nguyễn Thái Bình Hạnh 3.56 16 0 16 4.04 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT53 Kỹ thuật Môi trường K53 20081718 Bùi Đức Minh 3.25 16 0 16 3.73 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT53 Kỹ thuật Môi trường K53 20082038 Tô Vũ Hiền Phương 3.69 16 0 16 4.17 2 5 640000 3200000 VKHVCNMT53 Kỹ thuật năng lượng K53 20081322 Nguyễn Viết Hương 3.18 25 0 25 3.93 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL53 Kỹ thuật năng lượng K53 20081874 Trần Trọng Nghĩa 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL53 Kỹ thuật sinh học K53 20080884 Sầm Minh Hải 3.66 19 0 19 4.23 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Kỹ thuật sinh học K53 20081324 Phạm Liên Hương 3.61 19 0 19 4.18 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Kỹ thuật sinh học K53 20081559 Trần Thị Mai Linh 3.72 18 0 18 4.26 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Kỹ thuật thực phẩm K53 20080895 Nguyễn Thị Hảo 3.92 19 0 19 4.49 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP53 Kỹ thuật thực phẩm K53 20081005 Trương Thị Thanh Hoa 3.68 22 0 22 4.34 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Kỹ thuật thực phẩm K53 20086172 Vũ Thị Thiện 3.55 22 0 22 4.21 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Kỹ thuật thực phẩm K53 20082736 Đặng Thị Kiều Trang 3.79 17 0 17 4.3 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 20081024 Văn Đăng Hoà 3.19 23.5 0 23.5 3.895 3 5 480000 2400000 VCKDL53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20080048 Lê Tuấn Anh 3.81 16 0 16 4.29 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20080384 Nguyễn Mạnh Cường 3.81 16 0 16 4.29 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20080578 Nguyễn Thị Anh Đào 3.91 16 0 16 4.39 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20080680 Trương Quang Đoan 3.59 16 0 16 4.07 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20081030 Lê Việt Hoàn 4 16 0 16 4.48 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20081244 Trần Văn Hùng 3.78 16 0 16 4.26 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20083356 Hoàng Thị Huyền 3.62 16 0 16 4.1 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20081703 Nguyễn Thế Mạnh 3.91 16 0 16 4.39 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20082322 Nguyễn Tiến Tân 3.56 16 0 16 4.04 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20083018 Nguyễn Quang Tùng 3.78 16 0 16 4.26 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 20082519 Nguyễn Thị Thiện 4 16 0 16 4.48 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 Kỹ thuật y sinh K53 20080424 Đoàn Văn Diệu 3.19 16 0 16 3.67 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20080891 Vũ Minh Hải 3.72 16 0 16 4.2 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20083331 Ngô Trung Hiếu 3.03 17 0 17 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20081155 Nguyễn Văn Huy 3.36 21 0 21 3.99 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20081543 Nguyễn Tuấn Linh 3.2 22 0 22 3.86 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20083589 Lâm Mạnh Long 3.07 21 0 21 3.7 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20082242 Nguyễn Huỳnh Sơn 3.88 17 0 17 4.39 1 5 960000 4800000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20082681 Ngụy Phan Tín 3.72 16 0 16 4.2 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20082953 Trần Anh Tuấn 3.31 24 0 24 4.03 2 5 640000 3200000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20082470 Nguyễn Hữu Thắng 2.92 20 0 20 3.52 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20082432 Nguyễn Đình Thảo 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KDTVT53 Kỹ thuật y sinh K53 20082746 Nguyễn Văn Tràng 3.28 20 0 20 3.88 3 5 480000 2400000 KDTVT

Page 9: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 20080130 Vũ Đức Anh 3.32 25 0 25 4.07 1 5 960000 4800000 VKHVCNNL53 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 20080200 Nguyễn Danh Bình 3.35 20 0 20 3.95 2 5 640000 3200000 VKHVCNNL53 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 20081011 Đặng Văn Hoà 3.2 22 0 22 3.86 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL53 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 20082077 Phan Phú Quang 3.02 24 0 24 3.74 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL53 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 20082111 Nguyễn Hữu Quân 3.21 21 0 21 3.84 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL53 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 20083455 Nguyễn Văn Quyết 3.21 21 0 21 3.84 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL53 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 20082321 Nguyễn Ngọc Tân 3.29 21 0 21 3.92 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL53 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 20082477 Nguyễn Tiến Thắng 3.2 23 0 23 3.89 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL53 Máy chính xác K53 20081330 Trịnh Đức Hường 3.47 19 0 19 4.04 3 5 480000 2400000 KCK53 Máy hoá K53 20080037 Khổng Quốc Anh 3.28 18 0 18 3.82 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Máy hoá K53 20080326 Nguyễn Thành Công 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Máy hoá K53 20081549 Phan Đăng Linh 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Máy hoá K53 20082232 Nguyễn Anh Sơn 3.12 25 0 25 3.87 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Máy và TĐH CNTP K53 20086168 Đặng Ngọc Nam 3.86 22 0 22 4.52 1 5 960000 4800000 VCNSHVTP53 Máy và TĐH CNTP K53 20082222 Lê Hồng Sơn 3.46 24 0 24 4.18 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Máy và TĐH CNTP K53 20082248 Nguyễn Thái Sơn 3.8 22 0 22 4.46 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP53 Máy và Tự động thuỷ khí K53 20080194 Đoàn Kim Bình 3.59 17 0 17 4.1 3 5 480000 2400000 VCKDL53 Máy và Tự động thuỷ khí K53 20083354 Phạm Quang Huy 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 VCKDL53 Máy và Tự động thuỷ khí K53 20082655 Nguyễn Văn Tiến 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 VCKDL53 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 20080598 Phạm Văn Đạo 3.8 20 0 20 4.4 1 5 960000 4800000 VCKDL53 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 20083505 Nguyễn Như Thắng 3.57 15 0 15 4.02 3 5 480000 2400000 VCKDL53 Ô tô và Xe chuyên dụng K53 20082752 Nguyễn Văn Triển 3.25 20 0 20 3.85 3 5 480000 2400000 VCKDL53 Quá trình và thiết bị K53 20082015 Dương Đông Phương 2.94 27 0 27 3.75 3 5 480000 2400000 KCNHH53 Quá trình và thiết bị K53 20082741 Phạm Thị Trang 3.67 15 0 15 4.12 2 5 640000 3200000 KCNHH53 Tin Pháp K53 20080739 Ngô Xuân Đức 3.81 18 0 18 4.35 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Tin Pháp K53 20083132 Lê Minh Việt 3.94 16 0 16 4.42 2 5 640000 3200000 KCNTT53 Toán Tin 1 K53 20086310 Nguyễn Huy Anh 3.12 25 0 25 3.87 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 1 K53 20086314 Trần Đức Hà 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 1 K53 20080989 Nguyễn Văn Hiệp 3.19 24 0 24 3.91 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 1 K53 20086315 Lại Tiến Học 2.87 23 0 23 3.56 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 1 K53 20086318 Lê Bá Nhân 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 1 K53 20086320 Nguyễn Văn Quyết 3.37 19 0 19 3.94 2 5 640000 3200000 KTTD53 Toán Tin 1 K53 20086321 Quản Thành Thao 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 1 K53 20086305 Bạch Tuấn Vũ 2.84 22 0 22 3.5 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 2 K53 20080828 Nguyễn Thị Thu Hà 3.22 16 0 16 3.7 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 2 K53 20086316 Đỗ Thị Thu Hương 3.52 22 0 22 4.18 1 5 960000 4800000 KTTD53 Toán Tin 2 K53 20081572 Tăng Thị Loan 3.15 23 0 23 3.84 3 5 480000 2400000 KTTD53 Toán Tin 2 K53 20083111 Hoàng Thị Vân 3.42 20 0 20 4.02 2 5 640000 3200000 KTTD53 Toán Tin 2 K53 20086323 Nguyễn Quốc Việt 2.88 26 0 26 3.66 3 5 480000 2400000 KTTD53 Tự động hoá 1 K53 20080101 Phạm Lê Hải Anh 3.21 24 0 24 3.93 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20086004 Trịnh Duy Anh 3.47 17 0 17 3.98 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20080174 Nguyễn Hữu Bắc 3.59 17 0 17 4.1 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20083259 Đặng Thọ Bằng 3.34 22 0 22 4 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20080179 Lý Bá Biên 3.38 17 0 17 3.89 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20080360 Đàm Mạnh Cường 3.56 17 0 17 4.07 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20080587 Phạm Thành Đại 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20083318 Nguyễn Danh Giang 3.36 21 0 21 3.99 3 5 480000 2400000 KD

Page 10: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 Tự động hoá 1 K53 20080831 Phạm Thị Hà 3.84 19 0 19 4.41 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20081090 Mai Thế Hòa 3.28 23 0 23 3.97 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20081105 Nguyễn Tiến Hợi 3.29 21 0 21 3.92 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20081254 Dương Đức Hưng 3.06 27 0 27 3.87 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20086027 Trịnh Đình Khay 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20083378 Nguyễn Công Khoái 3.1 24 0 24 3.82 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20062255 Nguyễn Đình Nghĩa 3.2 20 0 20 3.8 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20081911 Trần Công Nguyên 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20082177 Đỗ Xuân Quý 3.55 20 0 20 4.15 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20082207 Bùi Thanh Sơn 3.75 22 0 22 4.41 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20082238 Nguyễn Hoài Sơn 3.71 21 0 21 4.34 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20082296 Ngô Đức Tạo 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20082694 Đỗ Văn Toàn 3.48 21 0 21 4.11 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 1 K53 20086045 Hoàng Anh Tuấn 3.74 17 0 17 4.25 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20080002 Chu Văn An 3.76 17 0 17 4.27 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20080341 Vũ Hữu Công 3.66 19 0 19 4.23 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20086007 Hoàng Minh Châu 3.19 21 0 21 3.82 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20080533 Trần Văn Dũng 3.4 21 0 21 4.03 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20083292 Võ Thành Dũng 3.59 17 0 17 4.1 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20086019 Trần Lam Giang 3.61 23 0 23 4.3 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20080819 Đoàn Mạnh Hà 3.6 21 0 21 4.23 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20081049 Lê Ngọc Hoàng 3.54 23 0 23 4.23 2 5 640000 3200000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20086024 Nguyễn Thị Huê 3.56 18 0 18 4.1 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20081363 Bùi Huy Khánh 3.38 24 0 24 4.1 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20083409 Nguyễn Đình Minh 3.47 19 0 19 4.04 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20081943 Trần Viết Ninh 3.31 21 0 21 3.94 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20081881 Hoàng Văn Ngọ 3.6 15 0 15 4.05 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20086033 Vũ Minh Ngọc 3.5 17 0 17 4.01 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20083437 Lương Hồng Phước 3.3 23 0 23 3.99 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20083433 Hoàng Hữu Phương 3.44 17 0 17 3.95 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20083523 Trương Đức Tiến 3.67 15 0 15 4.12 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20082433 Phan Thị Bích Thảo 3.43 15 0 15 3.88 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20086041 Nguyễn Công Thuận 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20082840 Nguyễn Văn Trường 3.02 26 0 26 3.8 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20083117 Lê Xuân Văn 3.32 22 0 22 3.98 3 5 480000 2400000 KD53 Tự động hoá 2 K53 20083573 Trương Trọng Vỹ 3.17 21 0 21 3.8 3 5 480000 2400000 KD53 Thiết bị điện K53 20081259 Đỗ Duy Hưng 3.63 19 0 19 4.2 2 5 640000 3200000 KD53 Thiết bị điện K53 20081762 Phạm Anh Minh 3.27 22 0 22 3.93 3 5 480000 2400000 KD53 Thiết bị điện K53 20083231 Trịnh Văn Vỹ 3.62 16 0 16 4.1 3 5 480000 2400000 KD53 Thực Phẩm Pháp K53 20080066 Nguyễn Phương Anh 3.62 20 0 20 4.22 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Thực Phẩm Pháp K53 20080437 Lê Thị Dung 3.75 22 0 22 4.41 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Thực Phẩm Pháp K53 20083224 Mai Đình Vượng 3.71 19 0 19 4.28 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP53 Truyền thông mạng K53 20080584 Nguyễn Ngọc Đại 3.3 25 0 25 4.05 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Truyền thông mạng K53 20081217 Nguyễn Mạnh Hùng 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Truyền thông mạng K53 20081279 Nguyễn Khánh Hưng 3.55 20 0 20 4.15 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Truyền thông mạng K53 20082329 Trịnh Duy Tân 3.64 18 0 18 4.18 3 5 480000 2400000 KCNTT53 Truyền thông mạng K53 20083672 Nguyễn Huy Trung 3.71 26 0 26 4.49 2 5 640000 3200000 KCNTT

Page 11: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện53 Truyền thông mạng K53 20082804 Trần Thành Trung 3.8 20 0 20 4.4 2 5 640000 3200000 KCNTT53 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 20080377 Nguyễn Duy Cường 3.84 19 0 19 4.41 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 20081341 Đỗ Trần Hữu 3.58 25 0 25 4.33 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Vật liệu kim loại (CTTT) K53 20080959 Phương Văn Hiếu 3.84 19 0 19 4.41 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 Vật liệu KLM và compozit K53 20082069 Nguyễn Ngọc Quang 3.44 25 0 25 4.19 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL53 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 20086178 Đỗ Văn Huy 3.48 25 0 25 4.23 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL53 Vật lý và KT ánh sáng K53 20063196 Nguyễn Thanh Tiến 3.21 19 0 19 3.78 2 5 640000 3200000 VVLKT53 Vật lý và KT ánh sáng K53 20082956 Triệu Quang Tuấn 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 VVLKT53 Vật lý và KT ánh sáng K53 20083164 Đoàn Quang Vinh 3.59 16 0 16 4.07 1 5 960000 4800000 VVLKT53 Vi điện tử (CTTT) K53 20080719 Dương Việt Đức 3.92 18 0 18 4.46 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 Vi điện tử (CTTT) K53 20080864 Nguyễn Đăng Hải 3.8 15 0 15 4.25 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Vi điện tử (CTTT) K53 20081736 Nguyễn Đức Minh 3.58 19 0 19 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Vi điện tử (CTTT) K53 20082124 Trần Minh Quân 4 15 0 15 4.45 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 Vi điện tử (CTTT) K53 20083022 Nguyễn Thanh Tùng 3.5 19 0 19 4.07 3 5 480000 2400000 TTDTTN53 Vi điện tử (CTTT) K53 20082410 Trần Công Thành 4 15 0 15 4.45 2 5 640000 3200000 TTDTTN53 Vi điện tử (CTTT) K53 20082781 Nguyễn Cảnh Trung 4 15 0 15 4.45 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 AS1 K54 20090377 Hoàng Văn Cương 3.42 18 0 18 3.96 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20090293 Nguyễn Đức Chiến 3.61 18 0 18 4.15 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20090784 Lại Hoàng Đức 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20091126 Lê Ngọc Hoàn 3.61 18 0 18 4.15 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20093489 Phạm Thúc Hưng 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20093530 Ngô Công Minh 3.28 18 0 18 3.82 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20091781 Ngô Xuân Minh 3.42 18 0 18 3.96 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20092730 Đỗ Đình Tiệp 3.39 18 0 18 3.93 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20092405 Nguyễn Trí Thà 3.3 22 0 22 3.96 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS1 K54 20093236 Chu Quang Viên 3.39 18 0 18 3.93 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS2 K54 20091247 Nguyễn Quang Huy 3.61 18 0 18 4.15 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT54 AS2 K54 20093504 Lê Quốc Lập 3.31 18 0 18 3.85 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 AS2 K54 20092365 Vũ Nhật Tân 3.47 18 0 18 4.01 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 CK chế tạo máy 1 K54 20096230 Đoàn Kim Long 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 1 K54 20091702 Tô Văn Luyến 2.59 23 0 23 3.28 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 2 K54 20091190 Nguyễn Ngọc Hòa 3.3 20 0 20 3.9 2 5 640000 3200000 KCK54 CK chế tạo máy 2 K54 20092967 Hoàng Anh Tuấn 2.86 21 0 21 3.49 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 2 K54 20092866 Nguyễn Bá Trung 3.25 16 0 16 3.73 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 3 K54 20091094 Vũ Xuân Hiệu 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 3 K54 20091985 Nguyễn Đức Ninh 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 3 K54 20093244 Hoàng Quốc Việt 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20096209 Đinh Tuấn Anh 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20096211 Phạm Thị Phương Anh 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20090989 Nguyễn Văn Hảo 2.95 21 0 21 3.58 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20096239 Nguyễn Tất Quyết 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20092207 Nguyễn Viết Sang 2.7 23 0 23 3.39 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20096240 Khuất Hữu Tân 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20093007 Nguyễn Thanh Tuấn 2.7 20 0 20 3.3 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20092429 Nguyễn Sỹ Thành 2.98 21 0 21 3.61 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 4 K54 20092609 Vương Trí Thông 3.14 22 0 22 3.8 2 5 640000 3200000 KCK54 CK chế tạo máy 5 K54 20090285 Lê Minh Chiến 3.35 20 0 20 3.95 2 5 640000 3200000 KCK

Page 12: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 CK chế tạo máy 5 K54 20090328 Đoàn Quang Chung 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 5 K54 20090810 Nguyễn Nhật Đức 3.12 16 0 16 3.6 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 5 K54 20091359 Đỗ Việt Hưng 3.12 24 0 24 3.84 2 5 640000 3200000 KCK54 CK chế tạo máy 5 K54 20091509 Ngô Văn Kiên 3.05 20 0 20 3.65 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 5 K54 20091859 Dương Văn Năng 3 24 0 24 3.72 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 5 K54 20092273 Phạm Văn Sơn 2.68 22 0 22 3.34 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 6 K54 20091958 Đỗ Ngọc Nhất 2.9 20 0 20 3.5 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 6 K54 20092708 Nguyễn Quý Tiến 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 6 K54 20093105 Lê Thanh Tùng 3 20 0 20 3.6 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 6 K54 20090022 Hà Thiêm Thuận 3.04 24 0 24 3.76 2 5 640000 3200000 KCK54 CK chế tạo máy 7 K54 20091102 Đặng Thái Hoà 3.09 23 0 23 3.78 2 5 640000 3200000 KCK54 CK chế tạo máy 7 K54 20092193 Hoàng Ngọc Quý 2.95 20 0 20 3.55 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 8 K54 20090648 Bùi Công Đạt 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 8 K54 20091208 Phạm Văn Huân 3 22 0 22 3.66 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 8 K54 20091266 Vũ Văn Huy 2.76 17 0 17 3.27 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 8 K54 20091426 Doãn Văn Khanh 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 8 K54 20091639 Đinh Thành Long 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCK54 CK chế tạo máy 8 K54 20092270 Phạm Thế Sơn 3.2 20 0 20 3.8 2 5 640000 3200000 KCK54 CK chế tạo máy 8 K54 20092818 Trần Văn Trà 2.55 22 0 22 3.21 3 5 480000 2400000 KCK54 Công nghệ thông tin 1 K54 20093373 Bùi Việt Bách 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20090652 Cao Mạnh Đạt 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20090964 Nguyễn Văn Hải 3.35 20 0 20 3.95 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20091415 Nguyễn Chí Hữu 3.62 16 0 16 4.1 2 5 640000 3200000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20091517 Nguyễn Trung Kiên 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20091870 Đào Công Nghiệp 3.32 22 0 22 3.98 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20091975 Đỗ Thuỳ Nhung 3.44 18 0 18 3.98 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20093577 Trần Đình Quang 3.39 22 0 22 4.05 2 5 640000 3200000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20092441 Nguyễn Văn Tiến Thành 3.23 22 0 22 3.89 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20092647 Nguyễn Thanh Thuỳ 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 1 K54 20093635 Nguyễn Thị Thương 3.34 16 0 16 3.82 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 2 K54 20090618 Trần Thị Thuỳ Dương 3.26 19 0 19 3.83 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 2 K54 20090656 Đặng Tiến Đạt 3.43 22 0 22 4.09 2 5 640000 3200000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 2 K54 20093429 Nguyễn Đức Giáp 3.16 22 0 22 3.82 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 2 K54 20092088 Nguyễn Ngọc Quang 3.22 18 0 18 3.76 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20090389 Bùi Tiến Cường 3.38 17 0 17 3.89 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20090610 Nguyễn Vi Dương 3.71 17 0 17 4.22 1 5 960000 4800000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20090627 Nguyễn Thị Đảm 3.71 17 0 17 4.22 1 5 960000 4800000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20090698 Phạm Minh Đạt 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20090888 Lê Văn Hà 3.56 17 0 17 4.07 2 5 640000 3200000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20093451 Nguyễn Văn Hoà 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20091429 Dương Ngọc Khánh 3.14 22 0 22 3.8 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20091797 Trần Trí Minh 3.32 17 0 17 3.83 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20096265 Lê Thị Mùi 3.25 22 0 22 3.91 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20091945 Nguyễn Thị Nguyệt 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20093111 Lương Thanh Tùng 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 3 K54 20082606 Vũ Đình Thuỷ 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20090255 Vũ Thanh Bình 3.69 18 0 18 4.23 1 5 960000 4800000 KCNTT

Page 13: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Công nghệ thông tin 4 K54 20090464 Nguyễn Mạnh Duẩn 3.38 17 0 17 3.89 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20090712 Nguyễn Hải Đăng 3.15 20 0 20 3.75 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20090948 Nguyễn Minh Hải 3.67 18 0 18 4.21 2 5 640000 3200000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20091109 Nguyễn Văn Hoà 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20093463 Nguyễn Văn Hoàng 3.48 20 0 20 4.08 2 5 640000 3200000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20091988 Nguyễn Doãn Nội 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20092199 Nguyễn Xuân Quý 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20092482 Đỗ Thị Phương Thảo 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20092581 Lê Văn Thiệp 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Công nghệ thông tin 4 K54 20092587 Chu Thị Thịnh 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KCNTT54 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 20090095 Lê Xuân Anh 3.61 18 0 18 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 Cơ điện tử 1 K54 20090058 Doãn Quang Anh 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20093376 Bùi Quốc Bảo 3.19 16 0 16 3.67 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20090590 Lê Hồng Dương 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20090639 Nguyễn Văn Đại 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20091060 Lê Xuân Hiển 3 16 0 16 3.48 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20091391 Phùng Khắc Hưng 2.91 16 0 16 3.39 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20091929 Đặng Sỹ Nguyên 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20092239 Đoàn Thanh Sơn 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20093038 Vũ Anh Tuấn 2.59 23 0 23 3.28 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20092491 Trần Văn Thạch 2.57 23 0 23 3.26 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20092612 Nguyễn Văn Thơi 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 1 K54 20092938 Phạm Văn Trưởng 2.91 16 0 16 3.39 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20090120 Nguyễn Trung Anh 3.34 16 0 16 3.82 2 5 640000 3200000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20090149 Tạ Quang Tuấn Anh 3.09 16 0 16 3.57 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20090305 Trần Thành Chiến 3.16 16 0 16 3.64 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20090546 Nguyễn Tràng Dũng 3.5 16 0 16 3.98 2 5 640000 3200000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20090677 Nguyễn Quang Đạt 2.76 21 0 21 3.39 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20091181 Vũ Công Hoàng 2.69 18 0 18 3.23 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20091338 Trần Văn Hùng 2.86 18 0 18 3.4 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20091468 Phạm Quang Khải 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20091427 Nguyễn Văn Khanh 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20091585 Đào Nguyễn Quang Linh 3.52 25 0 25 4.27 1 5 960000 4800000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20093508 Nguyễn Văn Linh 2.91 16 0 16 3.39 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20091887 Nguyễn Văn Nghĩa 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20093641 Nguyễn Văn Tình 2.75 16 0 16 3.23 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20092567 Lê Anh Thi 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20092925 Phạm Khắc Trường 2.75 24 0 24 3.47 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20093680 Lê Văn Viên 2.84 16 0 16 3.32 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 2 K54 20093695 Lê Đức Vượng 3.53 16 0 16 4.01 1 5 960000 4800000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20090340 Nguyễn Xuân Chúc 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20090918 Đinh Văn Hải 3.39 18 0 18 3.93 2 5 640000 3200000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20093477 Võ Thành Huy 3.47 18 0 18 4.01 1 5 960000 4800000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20091602 Nguyễn Mạnh Linh 2.84 16 0 16 3.32 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20091731 Khổng Văn Mạnh 3.89 18 0 18 4.43 1 5 960000 4800000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20091986 Trần Văn Ninh 3.44 16 0 16 3.92 2 5 640000 3200000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20093209 Trần Văn Tú 3.22 18 0 18 3.76 2 5 640000 3200000 KCK

Page 14: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Cơ điện tử 3 K54 20092545 Ninh Công Thắng 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20092411 Dương Huy Thành 3.03 18 0 18 3.57 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20093628 Đỗ Văn Thiệu 2.76 17 0 17 3.27 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20093645 Nguyễn Quang Trạch 3.22 16 0 16 3.7 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ điện tử 3 K54 20093323 Nguyễn Tuấn Vũ 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 KCK54 Cơ khí động lực 1 K54 20090453 Trần Duy Diễn 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 1 K54 20091165 Nguyễn Thế Hoàng 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 1 K54 20091648 Nguyễn Bình Long 3.02 23 0 23 3.71 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 1 K54 20091830 Lê Trung Nam 2.59 23 0 23 3.28 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 1 K54 20093203 Phạm Minh Tú 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 1 K54 20093140 Nguyễn Thanh Tùng 2.75 22 0 22 3.41 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 1 K54 20092406 Bùi Chí Thành 3.5 17 0 17 4.01 2 5 640000 3200000 VCKDL54 Cơ khí động lực 1 K54 20092414 Hoàng Văn Thành 2.96 24 0 24 3.68 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 1 K54 20092438 Nguyễn Văn Thành 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 2 K54 20090045 Nguyễn Công An 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 2 K54 20090706 Trịnh Văn Đạt 3.27 15 0 15 3.72 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Cơ khí động lực 2 K54 20091959 Đỗ Văn Tửu Nhất 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 VCKDL54 D01K54 20095051 Hoàng Thị Hiền 4 41 0 41 5.23 3 5 480000 2400000 KNN54 D01K54 20095079 Vũ Lan Hương 3.77 65 0 65 5.72 1 5 960000 4800000 KNN54 D01K54 20095096 Nguyễn Phương Ly 3.64 45 0 45 4.99 3 5 480000 2400000 KNN54 D02K54 20095142 Vũ Thị Thu Thuỷ 3.47 52 0 52 5.03 3 5 480000 2400000 KNN54 D03K54 20095108 Hoàng Thị Nhung 3.73 44 0 44 5.05 3 5 480000 2400000 KNN54 D03K54 20095133 Nguyễn Thị Thu 3.72 46 0 46 5.1 3 5 480000 2400000 KNN54 D03K54 20095139 Bùi Thanh Thuỷ 3.95 44 0 44 5.27 2 5 640000 3200000 KNN54 D03K54 20095170 Lưu Thị Hải Yến 3.65 43 0 43 4.94 3 5 480000 2400000 KNN54 D04K54 20095067 Chu Thị Huyền 3.62 44 0 44 4.94 3 5 480000 2400000 KNN54 D04K54 20095110 Mai Thị Kiều Oanh 3.95 44 0 44 5.27 2 5 640000 3200000 KNN54 D04K54 20095180 Nguyễn Thị Vân 3.74 44 0 44 5.06 3 5 480000 2400000 KNN54 D05K54 20095026 Bùi Việt Dương 3.81 42 0 42 5.07 3 5 480000 2400000 KNN54 D05K54 20095097 Nguyễn Hương Mai 4 42 0 42 5.26 3 5 480000 2400000 KNN54 D05K54 20095141 Trịnh Thu Thuỷ 4 42 0 42 5.26 3 5 480000 2400000 KNN54 D07K54 20095163 Đinh Cẩm Tú 3.84 46 0 46 5.22 3 5 480000 2400000 KNN54 D08K54 20095050 Bùi Thu Hiền 3.68 44 0 44 5 3 5 480000 2400000 KNN54 D08K54 20095066 Phan Thị Hồng 3.86 46 0 46 5.24 3 5 480000 2400000 KNN54 D08K54 20095099 Dương Nguyễn Mi Mi 3.95 44 0 44 5.27 2 5 640000 3200000 KNN54 D08K54 20095109 Nguyễn Phương Nhung 3.76 42 0 42 5.02 3 5 480000 2400000 KNN54 D08K54 20095144 Đỗ Thanh Thủy 3.77 44 0 44 5.09 3 5 480000 2400000 KNN54 D08K54 20095168 Đặng Hải Yến 3.95 41 0 41 5.18 3 5 480000 2400000 KNN54 Điện tử-Viễn thông 01 K54 20090302 Phùng Xuân Chiến 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 01 K54 20090492 Trần Đức Duy 3.42 18 0 18 3.96 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 01 K54 20091378 Nguyễn Quang Hưng 3.75 18 0 18 4.29 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 01 K54 20091774 Lê Anh Minh 3.53 18 0 18 4.07 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 01 K54 20091851 Trần Công Nam 3.83 18 0 18 4.37 1 5 960000 4800000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 01 K54 20092082 Ngô Thiều Quang 3.38 20 0 20 3.98 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 01 K54 20092549 Phạm Ngọc Thắng 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 01 K54 20092557 Trịnh Viết Thắng 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 02 K54 20091272 Trần Thị Thanh Huyền 3.83 18 0 18 4.37 1 5 960000 4800000 KDTVT

Page 15: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Điện tử-Viễn thông 02 K54 20091868 Vũ Thị Ngân 3.36 18 0 18 3.9 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 02 K54 20092109 Đặng Văn Quân 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 02 K54 20093639 Trần Tiến 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 03 K54 20090313 Trịnh Minh Chí 3.37 15 0 15 3.82 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 03 K54 20090880 Bùi Mạnh Hà 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 03 K54 20091721 Nguyễn Lê Huyền Ly 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 03 K54 20091845 Nguyễn Việt Nam 3.37 23 0 23 4.06 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 03 K54 20092004 Hoàng Nam Phong 3.45 20 0 20 4.05 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 03 K54 20093204 Phạm Ngọc Tú 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 03 K54 20092625 Lê Văn Thuận 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 04 K54 20091026 Hoàng Trung Hiếu 3.8 15 0 15 4.25 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 04 K54 20091455 Nguyễn Văn Khánh 3.31 18 0 18 3.85 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 04 K54 20091950 Nguyễn Thanh Nhàn 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 04 K54 20092021 Hà Văn Phú 3.75 18 0 18 4.29 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 04 K54 20092218 Trương Thị Sim 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 04 K54 20093128 Nguyễn Thanh Tùng 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 04 K54 20092494 Vũ Công Thạo 3.5 17 0 17 4.01 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 04 K54 20092604 Lương Đình Thọ 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 05 K54 20091009 Đặng Thị Hằng 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 05 K54 20091405 Lê Quang Hướng 3.71 17 0 17 4.22 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 05 K54 20091418 Phạm Văn Kết 3.53 18 0 18 4.07 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 05 K54 20092317 Trần Thị Thanh Tâm 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 05 K54 20093154 Tạ Duy Tùng 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 05 K54 20092399 Lê Minh Thao 3.47 18 0 18 4.01 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 05 K54 20092886 Phan Thành Trung 3.37 15 0 15 3.82 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 06 K54 20093368 Trần Đức Anh 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 06 K54 20090510 Hà Văn Dũng 3.39 18 0 18 3.93 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 06 K54 20093450 Hồ Thị Xuân Hoà 3.52 22 0 22 4.18 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 06 K54 20091997 Nguyễn Đắc Pháp 3.36 18 0 18 3.9 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 06 K54 20092299 Nguyễn Đức Tài 3.36 18 0 18 3.9 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 06 K54 20092890 Phạm Xuân Trung 3.39 18 0 18 3.93 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 07 K54 20090041 Lê Sỹ An 3.31 18 0 18 3.85 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 07 K54 20091185 Chu Minh Hoạ 3.43 15 0 15 3.88 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 07 K54 20091783 Nguyễn Duy Minh 3.29 21 0 21 3.92 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 07 K54 20093600 Vũ Văn Sự 3.47 18 0 18 4.01 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 07 K54 20093014 Nguyễn Văn Tuấn 3.29 21 0 21 3.92 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 08 K54 20090444 Vũ Mạnh Cường 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 08 K54 20091087 Trịnh Văn Hiệp 3.67 18 0 18 4.21 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 08 K54 20096340 Nguyễn Huy Hoàng 3.6 15 0 15 4.05 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 08 K54 20091525 Tạ Trung Kiên 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 08 K54 20091907 Lê Thị ánh Ngọc 3.74 17 0 17 4.25 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 09 K54 20090679 Nguyễn Quốc Đạt 3.6 15 0 15 4.05 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 09 K54 20093805 Nguyễn Thu Hằng 3.39 18 0 18 3.93 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 09 K54 20092390 Phạm Thị Thanh 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 09 K54 20092459 Vũ Như Thành 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 09 K54 20092484 Nguyễn Thị Thảo 3.8 15 0 15 4.25 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20093360 Nguyễn Thị Thuý An 3.57 15 0 15 4.02 3 5 480000 2400000 KDTVT

Page 16: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20090142 Phạm Ngọc Quốc Anh 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20090358 Lê Văn Công 4 15 0 15 4.45 1 5 960000 4800000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20091023 Đào Trọng Hiếu 3.9 15 0 15 4.35 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20091696 Vũ Mạnh Luân 3.36 18 0 18 3.9 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20091852 Trần Danh Nam 3.47 18 0 18 4.01 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20093815 Nguyễn Thị Nga 3.36 18 0 18 3.9 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20092181 Đinh Hữu Quỳnh 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20092355 Nguyễn Xuân Tân 3.73 15 0 15 4.18 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20093618 Hoàng Đức Thắng 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 10 K54 20093246 Hoàng Quốc Việt 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20090404 Lê Sỹ Cường 3.43 15 0 15 3.88 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20090545 Nguyễn Tiến Dũng 3.42 18 0 18 3.96 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20091100 Dương Thị Hoà 3.34 16 0 16 3.82 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20091384 Nguyễn Văn Hưng 3.83 18 0 18 4.37 1 5 960000 4800000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20091397 Nguyễn Thị Hương 3.67 18 0 18 4.21 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20091552 Nguyễn Sơn Lâm 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20091740 Nguyễn Thế Mạnh 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20092533 Nguyễn Tiến Thắng 3.37 15 0 15 3.82 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 11 K54 20092573 Lê Doãn Thiện 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20090254 Trương Văn Bình 3.67 18 0 18 4.21 2 5 640000 3200000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20090457 Bùi Thị Hồng Diệu 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20090721 Nguyễn Đình Đẳng 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20090776 Dương Công Đức 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20091164 Nguyễn Thái Hoàng 3.36 18 0 18 3.9 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20091392 Phùng Mạnh Hưng 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20091433 Đinh Duy Khánh 3.67 15 0 15 4.12 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20091864 Nguyễn Thị Ngân 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điện tử-Viễn thông 12 K54 20092265 Nguyễn Xuân Sơn 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KDTVT54 Điều khiển và TĐH1 K54 20096290 Nguyễn Văn Cảnh 2.86 22 0 22 3.52 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH1 K54 20090413 Nguyễn Huy Cường 3.11 19 0 19 3.68 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH1 K54 20091307 Nguyễn Hoàng Hùng 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH1 K54 20091562 Trần Tùng Lâm 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH1 K54 20093657 Lê Đăng Tuấn 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH1 K54 20093667 Bùi Nguyên Tùng 3.14 18 0 18 3.68 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH1 K54 20093772 Trần Văn Thắng 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH1 K54 20092685 Vũ Duy Thực 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH1 K54 20092837 Hoàng Văn Trọng 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH2 K54 20091014 Đàm Thu Hiền 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH2 K54 20092160 Hà Văn Quyền 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH2 K54 20093769 Nguyễn Duy Sáng 3.42 19 0 19 3.99 2 5 640000 3200000 KD54 Điều khiển và TĐH3 K54 20090941 Ngô Văn Hải 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH3 K54 20091601 Nguyễn Hoàng Linh 3.3 22 0 22 3.96 2 5 640000 3200000 KD54 Điều khiển và TĐH3 K54 20091734 Nguyễn Đức Mạnh 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH3 K54 20092015 Trần Văn Phong 2.93 22 0 22 3.59 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH3 K54 20092980 Lê Ích Tuấn 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH3 K54 20092636 Trần Văn Thuận 3.39 18 0 18 3.93 2 5 640000 3200000 KD54 Điều khiển và TĐH3 K54 20092802 Bùi Ngọc Trang 3.15 17 0 17 3.66 3 5 480000 2400000 KD

Page 17: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Điều khiển và TĐH4 K54 20090211 Vũ Trọng Bằng 3.19 16 0 16 3.67 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH4 K54 20090520 Lê Xuân Dũng 3.05 22 0 22 3.71 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH4 K54 20090793 Ngô Văn Đức 3.41 22 0 22 4.07 2 5 640000 3200000 KD54 Điều khiển và TĐH4 K54 20091012 Trần Thị Hiên 3.41 17 0 17 3.92 2 5 640000 3200000 KD54 Điều khiển và TĐH4 K54 20091191 Nguyễn Dương Hóa 3.03 18 0 18 3.57 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH4 K54 20092014 Trần Văn Phong 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH4 K54 20093601 Nguyễn Bá Sỹ 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH4 K54 20092953 Bùi Anh Tuấn 3.03 15 0 15 3.48 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH4 K54 20093347 Nguyễn Văn Vỹ 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH5 K54 20091286 Đặng Việt Hùng 2.98 21 0 21 3.61 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH5 K54 20091253 Phạm Hữu Huy 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH5 K54 20092086 Nguyễn Minh Quang 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH5 K54 20092372 Nguyễn Đức Tấn 3.07 22 0 22 3.73 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH5 K54 20093200 Nguyễn Thanh Tú 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH5 K54 20093001 Nguyễn Mạnh Tuấn 3.38 16 0 16 3.86 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH5 K54 20093653 Thạch Thái Trung 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20093393 Hoàng Đình Cường 3.32 19 0 19 3.89 2 5 640000 3200000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20090380 Nguyễn Duy Cương 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20090324 Trịnh Khắc Chính 3.03 18 0 18 3.57 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20096406 Phạm Thị Lan Hương 3.35 20 0 20 3.95 2 5 640000 3200000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20093763 Vũ Văn Kiên 3.22 18 0 18 3.76 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20091680 Đinh Văn Lộc 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20091968 Nguyễn Đức Nhật 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20092777 Trần Viết Toàn 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20093664 Trần Văn Tuấn 2.86 21 0 21 3.49 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20093124 Nguyễn Sơn Tùng 3.14 21 0 21 3.77 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20093065 Nguyễn Hữu Tuyến 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20092444 Nguyễn Xuân Thành 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20093626 Nguyễn Sỹ Thế 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH6 K54 20092593 Nguyễn Đức Thịnh 3.25 20 0 20 3.85 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH7 K54 20090642 Nguyễn Xuân Đại 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH7 K54 20090646 Nguyễn Quang Đạo 3.14 18 0 18 3.68 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH7 K54 20092342 Nguyễn Anh Tân 3.03 16 0 16 3.51 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH7 K54 20093760 Nguyễn Văn Túc 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH7 K54 20092644 Nguyễn Tiến Thu 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH7 K54 20092888 Phạm Minh Trung 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH7 K54 20092937 Nguyễn Văn Trưởng 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KD54 Điều khiển và TĐH8 K54 20093449 Đặng Việt Hoà 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KD54 IS K54 20090671 Lê Tuấn Đạt 3.44 18 0 18 3.98 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 IS K54 20090845 Bùi Trường Giang 3.67 18 0 18 4.21 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT54 IS K54 20091622 Trịnh Khắc Linh 3.28 18 0 18 3.82 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 IS K54 20091886 Nguyễn Trung Nghĩa 3.83 18 0 18 4.37 1 5 960000 4800000 BDHDADTCVT54 IS K54 20092137 Nguyễn Trung Quân 3.25 18 0 18 3.79 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 IS K54 20092210 Nguyễn Bao Sách 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 IS K54 20082427 Trần Anh Thái 3.72 18 0 18 4.26 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT54 IS K54 20093276 Lê Vinh 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT54 Kinh tế công nghiệp K54 20090183 Hoàng Minh Bách 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 KKTVQL

Page 18: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Kinh tế công nghiệp K54 20090280 Phạm Thị Linh Chi 3.22 20 0 20 3.82 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Kinh tế công nghiệp K54 20090933 Lê Thanh Hải 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20090423 Nguyễn Tiến Cường 3.28 27 0 27 4.09 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20090508 Đỗ Văn Dũng 3.67 23 0 23 4.36 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20090682 Nguyễn Thành Đạt 3.85 23 0 23 4.54 1 5 960000 4800000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20090930 Lê Thanh Hải 3.26 23 0 23 3.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20092164 Phạm Văn Quyền 3.15 23 0 23 3.84 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20092458 Vũ Minh Thành 3.46 23 0 23 4.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20092632 Phùng Đức Thuận 3.85 23 0 23 4.54 1 5 960000 4800000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20092634 Trần Đức Thuận 4 23 0 23 4.69 1 5 960000 4800000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20092669 Nguyễn Văn Thương 3.61 27 0 27 4.42 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 KSCLC Cơ khí hàng không K54 20093334 Đỗ Thế Vương 4 23 0 23 4.69 1 5 960000 4800000 TTDTTN54 KSCLC Hệ thống thông tin K54 20091031 Lê Văn Hiếu 2.98 30 0 30 3.88 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Hệ thống thông tin K54 20093210 Võ Tiến Tú 3.19 24 0 24 3.91 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Hệ thống thông tin K54 20092505 Lê Thắng 3.23 24 0 24 3.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Hệ thống thông tin K54 20092654 Nguyễn Bá Thuỷ 3.54 24 0 24 4.26 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20090599 Nguyễn Đại Dương 3.21 24 0 24 3.93 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20090632 Đào Trọng Đại 3.1 24 0 24 3.82 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20093469 Võ Tá Hoàng 3.23 24 0 24 3.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20092040 Phan Tuấn Phúc 3.36 28 0 28 4.2 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20092047 Đồng Thảo Phương 3.35 24 0 24 4.07 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20092089 Nguyễn Phúc Quang 3.25 24 0 24 3.97 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20092949 Trần Đức Tuân 3.47 30 0 30 4.37 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20092432 Nguyễn Tiến Thành 3.4 24 0 24 4.12 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSCLC Tin học công nghiệp K54 20092434 Nguyễn Tiến Thành 3.27 24 0 24 3.99 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 20091421 Lê Ngọc Khang 3.37 15 0 15 3.82 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Cơ Điện Tử K54 20090861 Nguyễn Thanh Giang 3.5 16 0 16 3.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Cơ Điện Tử K54 20091541 Dương Văn Lạc 3.81 16 0 16 4.29 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Cơ Điện Tử K54 20091777 Lê Hữu Minh 3.44 16 0 16 3.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Cơ Điện Tử K54 20091878 Lê Minh Nghĩa 3.69 16 0 16 4.17 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Cơ Điện Tử K54 20092792 Nguyễn Văn Toản 3.38 16 0 16 3.86 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Cơ Điện Tử K54 20093189 Nguyễn Anh Tú 3.44 16 0 16 3.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Cơ Điện Tử K54 20093024 Phạm Quốc Tuấn 3.67 18 0 18 4.21 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20090509 Hà Trung Dũng 3.44 16 0 16 3.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20090686 Nguyễn Tiến Đạt 3.5 19 0 19 4.07 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20091606 Nguyễn Thành Linh 3.62 16 0 16 4.1 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20091719 Vũ Công Lực 3.75 16 0 16 4.23 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20091834 Nguyễn Đức Nam 3.59 16 0 16 4.07 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20092136 Nguyễn Trung Quân 3.59 16 0 16 4.07 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20092783 Nguyễn Duy Toán 3.56 16 0 16 4.04 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20093109 Lê Văn Tùng 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 20093612 Nguyễn Khắc Thái 3.68 22 0 22 4.34 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 20093387 Nguyễn Văn Chương 3.76 19 0 19 4.33 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 20093703 Cao Xuân Đức 3.38 16 0 16 3.86 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 20091369 Ngô Quốc Hưng 3.44 17 0 17 3.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 20091785 Nguyễn Duy Minh 3.81 16 0 16 4.29 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 20091940 Trần Khánh Nguyên 3.47 19 0 19 4.04 3 5 480000 2400000 TTDTTN

Page 19: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 20092076 Dương Tiến Quang 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 20093686 Cao Phú Vinh 3.72 16 0 16 4.2 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 20093326 Thân Văn Vũ 3.81 16 0 16 4.29 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Hoá Dầu K54 20093378 Trần Quang Biển 3.41 17 0 17 3.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Hoá Dầu K54 20090267 Phạm Văn Cảnh 3.56 17 0 17 4.07 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Hoá Dầu K54 20090831 Phạm Minh Đức 3.59 17 0 17 4.1 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Hoá Dầu K54 20091579 Đỗ Thị Liên 3.76 17 0 17 4.27 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Hoá Dầu K54 20093147 Phạm Thanh Tùng 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Hoá Dầu K54 20092867 Nguyễn Duy Trung 3.5 17 0 17 4.01 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20090516 Lê Duy Dũng 3.92 18 0 18 4.46 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20080585 Nguyễn Ngọc Đại 3.86 22 0 22 4.52 1 5 960000 4800000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20090943 Nguyễn Đức Hải 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20091210 Vũ Quân Huân 3.83 18 0 18 4.37 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20092291 Hà Trọng Sỹ 3.67 18 0 18 4.21 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20093084 Đào Thanh Tùng 3.27 22 0 22 3.93 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20092516 Nguyễn Đình Thắng 3.42 18 0 18 3.96 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20093631 Lăng Khắc Thuận 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20093220 Vũ Quốc Uy 3.75 18 0 18 4.29 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 KSTN Toán Tin K54 20093315 Hoàng Vũ 3.83 18 0 18 4.37 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 KTMT và truyền thông 1 K54 20090225 Bùi Yên Bình 3.27 15 0 15 3.72 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20090766 Dương Đức Độ 3.05 22 0 22 3.71 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20091059 Lê Vinh Hiển 3.44 18 0 18 3.98 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20091077 Nguyễn Đức Hiệp 3.47 17 0 17 3.98 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20093503 Phan Trung Kiên 3.2 20 0 20 3.8 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20091748 Nguyễn Văn Mạnh 3.02 24 0 24 3.74 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20091900 Đồng Thị Ngọc 3.2 20 0 20 3.8 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20092230 Bùi Tuấn Sơn 3.44 18 0 18 3.98 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20093089 Đoàn Phong Tùng 3.25 16 0 16 3.73 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 1 K54 20092378 Đào Hà Thanh 3.1 20 0 20 3.7 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 2 K54 20090042 Lê Văn An 3.43 23 0 23 4.12 2 5 640000 3200000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 2 K54 20090237 Nguyễn Thanh Bình 3.22 18 0 18 3.76 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 2 K54 20090792 Ngô Anh Đức 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 2 K54 20090992 Phạm Mỹ Hảo 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 2 K54 20091148 Ngô Văn Hoàng 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 2 K54 20091983 Lại Thị Ninh 3.59 16 0 16 4.07 2 5 640000 3200000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 2 K54 20092989 Nguyễn Anh Tuấn 3.32 17 0 17 3.83 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTMT và truyền thông 2 K54 20092993 Nguyễn Anh Tuấn 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KCNTT54 KTHN & VL môi trường K54 20091361 Hoàng Tân Hưng 3.15 17 0 17 3.66 1 5 960000 4800000 VKTHNVVLMT54 KTHN & VL môi trường K54 20093115 Ngô Thanh Tùng 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 VKTHNVVLMT54 KTHN & VL môi trường K54 20092584 Nguyễn Hải Thìn 3.15 17 0 17 3.66 1 5 960000 4800000 VKTHNVVLMT54 Kỹ thuật Dệt K54 20090515 Lê Chí Dũng 3.42 19 0 19 3.99 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT54 Kỹ thuật Dệt K54 20090651 Bùi Tiến Đạt 3.58 19 0 19 4.15 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT54 Kỹ thuật Dệt K54 20093542 Trương Đình Nam 3.84 19 0 19 4.41 1 5 960000 4800000 KCNDMVTT54 Kỹ thuật Dệt K54 20092998 Nguyễn Mạnh Tuấn 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT54 Kỹ thuật Dệt K54 20093031 Trần Thế Tuấn 3.63 19 0 19 4.2 2 5 640000 3200000 KCNDMVTT54 Kỹ thuật điện 1 K54 20091944 Nguyễn Xuân Nguyện 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 1 K54 20092367 Vũ Văn Tân 3.19 16 0 16 3.67 3 5 480000 2400000 KD

Page 20: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Kỹ thuật điện 1 K54 20092985 Lưu Mạnh Tuấn 3.25 20 0 20 3.85 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 1 K54 20092453 Trần Ngọc Thành 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 1 K54 20092605 Nguyễn Văn Thọ 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 1 K54 20093237 Hoàng Văn Viên 3.31 21 0 21 3.94 2 5 640000 3200000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20090292 Nguyễn Đình Chiến 3.45 19 0 19 4.02 2 5 640000 3200000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20090684 Nguyễn Thành Đạt 3.52 20 0 20 4.12 1 5 960000 4800000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20090821 Nguyễn Văn Đức 3.32 17 0 17 3.83 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20096186 Lê Thị Hiền 3.3 20 0 20 3.9 2 5 640000 3200000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20091216 Cao Đức Huy 3.5 15 0 15 3.95 2 5 640000 3200000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20091487 Trần Trọng Khôi 3.41 16 0 16 3.89 2 5 640000 3200000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20091829 Lê Thanh Nam 3.27 15 0 15 3.72 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20091894 Bùi Thị Bích Ngọc 3.59 22 0 22 4.25 1 5 960000 4800000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20092103 Nguyễn Sách Quảng 3.55 19 0 19 4.12 1 5 960000 4800000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20092748 Phạm Xuân Tỉnh 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 2 K54 20093226 Chu Văn Vân 3.44 18 0 18 3.98 2 5 640000 3200000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20090916 Đặng Ngọc Hải 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20091311 Nguyễn Kim Hùng 3.47 18 0 18 4.01 2 5 640000 3200000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20091398 Nguyễn Thị Hương 3.65 17 0 17 4.16 1 5 960000 4800000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20091448 Nguyễn Phú Khánh 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20096189 Phạm Thị Lý 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20091768 Dương Văn Minh 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20092716 Phạm Quang Tiến 3.18 22 0 22 3.84 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20096195 Trần Huy Tùng 2.9 20 0 20 3.5 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20092683 Vũ Công Thức 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật điện 3 K54 20092847 Dương Minh Trung 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 KD54 Kỹ thuật hàng không K54 20090544 Nguyễn Tiến Dũng 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20090693 Nguyễn Tuấn Đạt 2.85 23 0 23 3.54 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20090874 Tạ Đình Giáp 3.53 17 0 17 4.04 2 5 640000 3200000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20093482 Phan Văn Hùng 3.71 17 0 17 4.22 1 5 960000 4800000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20091228 Đoàn Văn Huy 2.75 20 0 20 3.35 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20092022 Nguyễn Duy Phú 2.85 17 0 17 3.36 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20092046 Đoàn Lê Phương 3.38 17 0 17 3.89 2 5 640000 3200000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20093637 Hoàng Đăng Tiến 2.72 23 0 23 3.41 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20093122 Nguyễn Minh Tùng 3.32 17 0 17 3.83 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Kỹ thuật hàng không K54 20092872 Nguyễn Như Trung 2.88 21 0 21 3.51 3 5 480000 2400000 VCKDL54 Kỹ thuật hóa học 1 K54 20090118 Nguyễn Thị Vân Anh 2.57 21 0 21 3.2 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 1 K54 20090279 Đỗ Thị Chi 3.28 18 0 18 3.82 2 5 640000 3200000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 1 K54 20091506 Lê Trung Kiên 2.68 19 0 19 3.25 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 1 K54 20093525 Bùi Đình Mạnh 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 1 K54 20091832 Lê Văn Hồng Nam 2.97 15 0 15 3.42 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 1 K54 20092072 Nguyễn Như Phượng 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 1 K54 20093632 Nguyễn Lê Tài Thu 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20090480 Nguyễn Thái Duy 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20090747 Ngô Huy Đô 2.81 21 0 21 3.44 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20090950 Nguyễn Ngọc Hải 2.95 22 0 22 3.61 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20091289 Đoàn Văn Hùng 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20091332 Phạm Văn Hùng 2.52 26 0 26 3.3 3 5 480000 2400000 KCNHH

Page 21: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20091346 Chu Quốc Hưng 2.67 21 0 21 3.3 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20091795 Trần Công Minh 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20091916 Phan Tuấn Ngọc 3 20 0 20 3.6 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20093555 Hồ Mậu Nhân 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20093135 Nguyễn Thanh Tùng 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20092543 Nguyễn Việt Thắng 2.65 20 0 20 3.25 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20092815 Phạm Thị Trang 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 2 K54 20093229 Trần Thị Ngọc Vân 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 3 K54 20090119 Nguyễn Thị Vân Anh 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 3 K54 20090680 Nguyễn Quốc Đạt 3.02 21 0 21 3.65 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 3 K54 20091753 Phạm Xuân Mạnh 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 3 K54 20092094 Trần Quang 2.9 21 0 21 3.53 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 3 K54 20092473 Nguyễn Trọng Thái 3.29 17 0 17 3.8 2 5 640000 3200000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 4 K54 20090580 Bùi Sỹ Dương 2.66 19 0 19 3.23 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 4 K54 20090988 Nguyễn Thị Hảo 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 4 K54 20093713 Hoàng Sum 2.67 24 0 24 3.39 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 4 K54 20092650 Nguyễn Phương Thuý 2.74 19 0 19 3.31 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 4 K54 20092882 Nguyễn Tràng Trung 2.92 20 0 20 3.52 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 5 K54 20091018 Đoàn Văn Hiến 3.47 19 0 19 4.04 1 5 960000 4800000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 5 K54 20093446 Hoàng Văn Hiệp 3.32 22 0 22 3.98 2 5 640000 3200000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 5 K54 20091111 Nguyễn Xuân Hoà 3.07 21 0 21 3.7 2 5 640000 3200000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 5 K54 20092701 Nguyễn Khắc Tiến 3.33 15 0 15 3.78 2 5 640000 3200000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 6 K54 20090411 Nguyễn Cao Cường 2.67 21 0 21 3.3 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 6 K54 20091882 Nguyễn Đức Nghĩa 3.47 18 0 18 4.01 1 5 960000 4800000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 7 K54 20090233 Nguyễn Đức Bình 2.68 19 0 19 3.25 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 7 K54 20091991 Đào Thị Oanh 2.65 26 0 26 3.43 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 8 K54 20090353 Đỗ Viết Công 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 8 K54 20092001 Hoàng Văn Phiên 3.4 20 0 20 4 2 5 640000 3200000 KCNHH54 Kỹ thuật hóa học 8 K54 20092485 Nguyễn Thị Thảo 2.63 19 0 19 3.2 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 20090447 Vũ Tiến Cường 2.8 20 0 20 3.4 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 20090955 Nguyễn Thanh Hải 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 20091236 Lưu Mạnh Huy 2.59 22 0 22 3.25 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 20091394 Trần Minh Hưng 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 20092723 Vũ Duy Tiến 3.34 16 0 16 3.82 2 5 640000 3200000 KCNHH54 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 20082418 Đặng Tài Thái 2.7 22 0 22 3.36 3 5 480000 2400000 KCNHH54 Kỹ thuật môi trường K54 20090273 Phạm Hồng Cẩm 2.75 16 0 16 3.23 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20090468 Nguyễn Thị Thanh Dung 3.31 16 0 16 3.79 2 5 640000 3200000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20090608 Nguyễn Văn Dương 2.75 16 0 16 3.23 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20090857 Lưu Thị Bắc Giang 2.91 22 0 22 3.57 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20091011 Nguyễn Thanh Hằng 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20090999 Nguyễn Thị Hạnh 2.75 16 0 16 3.23 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20091275 Trương Thị Huyền 2.95 22 0 22 3.61 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20091802 Vũ Trường Minh 3.38 16 0 16 3.86 1 5 960000 4800000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20091902 Đỗ Thị Như Ngọc 2.75 16 0 16 3.23 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật môi trường K54 20092422 Nguyễn Chí Thành 3.25 16 0 16 3.73 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20090210 Trần Trọng Bằng 2.65 20 0 20 3.25 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20090269 Vũ Ngọc Cảnh 2.65 20 0 20 3.25 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL

Page 22: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20090856 Lê Văn Giang 2.74 17 0 17 3.25 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20092191 Đoàn Bá Quý 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20092521 Nguyễn Hoàng Thắng 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20096180 Nguyễn Thị Phương Thảo 2.81 16 0 16 3.29 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20092615 Đặng Trần Thuần 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 20092900 Nguyễn Minh Truyền 3.05 19 0 19 3.62 2 5 640000 3200000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 20090247 Phạm Quang Bình 2.68 19 0 19 3.25 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 20090454 Trần Văn Diễn 2.82 19 0 19 3.39 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 20091610 Nguyễn Tuấn Linh 3.11 18 0 18 3.65 2 5 640000 3200000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 20093006 Nguyễn Thanh Tuấn 3.28 16 0 16 3.76 1 5 960000 4800000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 20092640 Đào Sỹ Thuật 2.78 16 0 16 3.26 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL54 Kỹ thuật sinh học K54 20090046 Nguyễn Hà An 3.75 20 0 20 4.35 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật sinh học K54 20090562 Phạm Tiến Dũng 3.5 20 0 20 4.1 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật sinh học K54 20091016 Hà Ngọc Hiền 3.7 20 0 20 4.3 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật sinh học K54 20096172 Nguyễn Thị Sâm 3.39 23 0 23 4.08 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 20096147 Phạm Thị Hoàn 3.28 23 0 23 3.97 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 20096152 Bùi Thị Kim Liên 3.67 23 0 23 4.36 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 20091127 Lưu Đình Hoàn 3.39 22 0 22 4.05 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 20093068 Nguyễn Thị Tuyết 3.38 21 0 21 4.01 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 20092923 Nguyễn Xuân Trường 3.61 23 0 23 4.3 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 20090673 Mai Tiến Đạt 3.58 20 0 20 4.18 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 20090907 Trịnh Hồng Hà 3.53 18 0 18 4.07 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 20092321 Trịnh Thị Tâm 3.43 21 0 21 4.06 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 20092817 Vương Thị Huyền Trang 3.84 19 0 19 4.41 1 5 960000 4800000 VCNSHVTP54 Kỹ thuật vật liệu K54 20090418 Nguyễn Mạnh Cường 2.8 20 0 20 3.4 2 5 640000 3200000 KKHVCNVL54 Kỹ thuật vật liệu K54 20096130 Nguyễn Xuân Mạnh 2.85 17 0 17 3.36 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL54 Kỹ thuật vật liệu K54 20092814 Nguyễn Văn Trang 2.76 17 0 17 3.27 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL54 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 20092151 Triệu Văn Vũ Quân 3.45 19 0 19 4.02 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 Quản trị kinh doanh K54 20090606 Nguyễn Thuỳ Dương 3.48 24 0 24 4.2 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Quản trị kinh doanh K54 20090819 Nguyễn Trung Đức 3.17 21 0 21 3.8 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Quản trị kinh doanh K54 20096093 Nguyễn Thị Thu Hiền 3.36 22 0 22 4.02 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Quản trị kinh doanh K54 20096099 Nguyễn Thị Lừng 3.26 23 0 23 3.95 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Quản trị kinh doanh K54 20092503 Hoàng Việt Thắng 3.25 24 0 24 3.97 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Quản trị kinh doanh K54 20092388 Nguyễn Tùng Thanh 3.6 24 0 24 4.32 2 5 640000 3200000 KKTVQL54 Quản trị kinh doanh K54 20092442 Nguyễn Việt Thành 3.11 23 0 23 3.8 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 SPKT Điện (CH) K54 20096390 Vũ Văn Định 3.53 17 0 17 4.04 2 5 640000 3200000 KSPKT54 SPKT Điện (CH) K54 20096391 Nguyễn Thị Huyên 3.47 17 0 17 3.98 3 5 480000 2400000 KSPKT54 SPKT Điện tử (CH) K54 20096377 Phạm Trọng Huynh 3.6 20 0 20 4.2 1 5 960000 4800000 KSPKT54 SPKT Điện tử (CH) K54 20096382 Trịnh Quyết Thắng 3.38 20 0 20 3.98 3 5 480000 2400000 KSPKT54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096003 Lê Quang Anh 3.31 18 0 18 3.85 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096007 Khúc Thị Huyền Chang 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20090565 Phạm Văn Dũng 3.4 21 0 21 4.03 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096023 Chu Thị Hiền 3.5 16 0 16 3.98 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20091095 Bùi Thị Thanh Hoa 3.56 18 0 18 4.1 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20091345 Cao Vũ Hưng 3.33 23 0 23 4.02 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096396 Lê Thị Phương Lan 3.71 19 0 19 4.28 2 5 640000 3200000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096034 Bùi Thị Loan 3.65 20 0 20 4.25 2 5 640000 3200000 KKTVQL

Page 23: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096045 Hoàng Thị Bích Ngọc 3.47 18 0 18 4.01 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096048 Bùi Thị Kim Oanh 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096051 Nguyễn Tiến Quyết 3.24 19 0 19 3.81 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20092766 Nguyễn Mạnh Toàn 3.36 18 0 18 3.9 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20093215 Phạm Mạnh Tường 3.55 19 0 19 4.12 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096056 Đào Văn Thiệu 3.91 22 0 22 4.57 1 5 960000 4800000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096057 Nguyễn Hoài Thu 3.45 21 0 21 4.08 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20092659 Trần Thị Thuỷ 3.65 20 0 20 4.25 2 5 640000 3200000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096060 Mai Thị Thủy 3.2 22 0 22 3.86 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096063 Trần Lệ Thủy 3.19 21 0 21 3.82 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20096067 Nguyễn Thị Thu Trang 3.83 18 0 18 4.37 2 5 640000 3200000 KKTVQL54 Tài chính-Ngân hàng K54 20093284 Nguyễn Thế Vinh 3.43 21 0 21 4.06 3 5 480000 2400000 KKTVQL54 Toán tin (CH) K54 20096365 Trương Thị Hương 3.32 22 0 22 3.98 2 5 640000 3200000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 20090103 Nguyễn Đức Anh 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 20090131 Nguyễn Tuấn Anh 3.58 18 0 18 4.12 1 5 960000 4800000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 20090334 Nguyễn Kim Chung 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 20090889 Lê Việt Hà 2.95 22 0 22 3.61 3 5 480000 2400000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 20091629 Đào Thị Loan 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 20091924 Vũ Thị Thuý Ngọc 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 20093157 Trần Tùng 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 20092819 Nguyễn Xuân Tráng 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 20092162 Nguyễn Anh Quyền 3.4 24 0 24 4.12 1 5 960000 4800000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 20092665 Nguyễn Văn Thụ 2.84 22 0 22 3.5 3 5 480000 2400000 KTTD54 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 20093281 Nguyễn Đình Vinh 3.11 22 0 22 3.77 3 5 480000 2400000 KTTD54 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 20090048 Nguyễn Kim An 3.57 21 0 21 4.2 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 20090450 Bùi Công Dân 3.36 21 0 21 3.99 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 20090566 Phạm Việt Dũng 3.64 21 0 21 4.27 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 20093569 Cao Văn Phước 3.43 21 0 21 4.06 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 20092697 Hoàng Văn Tiến 3.43 21 0 21 4.06 3 5 480000 2400000 TTDTTN54 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 20092454 Trần Phúc Thành 3.76 23 0 23 4.45 2 5 640000 3200000 TTDTTN54 Vật lý kỹ thuật K54 20091301 Ngô Việt Hùng 3.07 22 0 22 3.73 1 5 960000 4800000 VVLKT54 Vật lý kỹ thuật K54 20092329 Đoàn Trung Tân 2.83 21 0 21 3.46 3 5 480000 2400000 VVLKT54 Vật lý kỹ thuật K54 20092394 Trần Văn Thanh 2.79 24 0 24 3.51 3 5 480000 2400000 VVLKT54 Vật lý kỹ thuật K54 20092834 Nguyễn Văn Trịnh 2.92 20 0 20 3.52 2 5 640000 3200000 VVLKT55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109826 Nguyễn Thị Bình 3.43 15 0 15 3.88 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109774 Nguyễn Thị Hà 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109808 Vũ Hồng Hạnh 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109842 Nguyễn Thị Hiếu 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109769 Đoàn Thị Huệ 3.43 15 0 15 3.88 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109757 Nguyễn Thị Huệ 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109762 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3.67 15 0 15 4.12 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109720 Nguyễn Thị Loan 3.73 15 0 15 4.18 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109782 Phạm Thị Hồng Ngoan 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109820 Nguyễn Thị Nhung 3.31 18 0 18 3.85 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109830 Nguyễn Thị Phương 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20108037 Lê Hương Thảo 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109781 Lưu Thu Trang 3.63 15 0 15 4.08 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP

Page 24: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 20109754 Trần Hải Vân 3.67 18 0 18 4.21 1 5 960000 4800000 VCNSHVTP55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109025 Trần Văn Hội 2.63 23 0 23 3.32 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109033 Trần Huy Hùng 3.12 21 0 21 3.75 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109199 Nguyễn Viết Khánh 2.9 21 0 21 3.53 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109046 Thân Văn Mạnh 2.72 20 0 20 3.32 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109170 Lê Khắc Minh 3.18 20 0 20 3.78 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109161 Phan Văn Nhật 3.05 20 0 20 3.65 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109109 Đỗ Xuân Tùng 2.67 21 0 21 3.3 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 20109090 Nguyễn Thanh Tùng 2.68 20 0 20 3.28 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 20109185 Phan Thành Đô 2.62 20 0 20 3.22 3 5 480000 2400000 VCKDL55 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 20109887 Nguyễn Văn Bách 2.79 21 0 21 3.42 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 20109550 Nguyễn Thị Thanh Hoa 2.83 21 0 21 3.46 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 20109662 Phạm Văn Huy 2.69 21 0 21 3.32 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 20109951 Nguyễn Thị Thảo 2.79 21 0 21 3.42 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 20108015 Vũ Mạnh Cường 3.52 21 0 21 4.15 1 5 960000 4800000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 20109967 Hoàng Thị Dung 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 20109375 Bùi Minh Tấn 2.93 21 0 21 3.56 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 20109228 Nguyễn Thị Thanh Dung 3.33 18 0 18 3.87 2 5 640000 3200000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 20109578 Lê Thị Thu Hà 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 20109435 Trương Vũ 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 20109969 Nguyễn Thị Oanh 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCNTT55 CN- Cơ điện tử 1-K55 20109177 Trần Việt Anh 2.74 21 0 21 3.37 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 1-K55 20109054 Đỗ Thị Nhung 3.21 21 0 21 3.84 2 5 640000 3200000 KCK55 CN- Cơ điện tử 1-K55 20109088 Trần Thị Tuyến 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 1-K55 20109076 Hoàng Đức Trung 2.81 24 0 24 3.53 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 1-K55 20109128 Nguyễn Hồng Việt 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 2-K55 20109125 Nguyễn Thị Xuân Đào 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 2-K55 20109176 Nguyễn Sĩ Hiệu 3.25 20 0 20 3.85 2 5 640000 3200000 KCK55 CN- Cơ điện tử 2-K55 20109023 Lương Thế Hoàng 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 2-K55 20109180 Ngô Tuấn Hoàng 2.83 21 0 21 3.46 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 2-K55 20109044 Trương Thị Mai 3.2 20 0 20 3.8 2 5 640000 3200000 KCK55 CN- Cơ điện tử 2-K55 20109847 Nguyễn Giang Nam 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 2-K55 20109057 Lê Đình Quách 2.67 21 0 21 3.3 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Cơ điện tử 2-K55 20109077 Bùi Hữu Trương 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 KCK55 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 20109580 Trần Văn Chiên 2.71 21 0 21 3.34 3 5 480000 2400000 KDTVT55 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 20109954 Lê Thị Thảo 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 KDTVT55 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 20109596 Hoàng Thị Hương 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 KDTVT55 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 20109885 Nguyễn Anh Tuấn 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KDTVT55 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 20108014 Vũ Thị Thanh Vân 3.47 15 0 15 3.92 2 5 640000 3200000 KDTVT55 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 20109300 Trần Văn Khoa 3.15 20 0 20 3.75 3 5 480000 2400000 KDTVT55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 20109561 Phan Tùng Lâm 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KD55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 20109412 Nguyễn Thế Tuyên 2.75 18 0 18 3.29 3 5 480000 2400000 KD55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 20109902 Lê Thị Thanh 2.72 18 0 18 3.26 3 5 480000 2400000 KD55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 20109211 Đào Văn Cảnh 2.55 21 0 21 3.18 3 5 480000 2400000 KD55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 20109867 Cù Đức Khang 2.68 19 0 19 3.25 3 5 480000 2400000 KD55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 20109312 Đoàn Mạnh Long 2.69 18 0 18 3.23 3 5 480000 2400000 KD55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 20109478 Nguyễn Quang Long 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 KD

Page 25: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 20109503 Mai Tiến Nam 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KD55 CN- Hóa dầu-K55 20109797 Nguyễn Thị Thanh Hương 2.5 20 0 20 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH55 CN- Hóa dầu-K55 20109794 Trần Hoài Nam 2.76 19 0 19 3.33 3 5 480000 2400000 KCNHH55 CN- Hóa dầu-K55 20109810 Lê Anh Tuấn 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH55 CN- Hóa dầu-K55 20109767 Lê Thanh Tùng 3.21 19 0 19 3.78 2 5 640000 3200000 KCNHH55 CN- Hóa dầu-K55 20109742 Lê Văn Tùng 2.89 19 0 19 3.46 3 5 480000 2400000 KCNHH55 CN- Hóa dầu-K55 20108038 Phan Thị Quỳnh Trang 3.2 22 0 22 3.86 2 5 640000 3200000 KCNHH55 Công nghệ May-K55 20104412 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm 3.71 17 0 17 4.22 2 5 640000 3200000 KCNDMVTT55 Công nghệ May-K55 20104385 Đỗ Thanh Nga 3.91 17 0 17 4.42 1 5 960000 4800000 KCNDMVTT55 Công nghệ May-K55 20104413 Nguyễn Thị Thuý 3.53 17 0 17 4.04 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT55 Công nghệ May-K55 20104100 Hoàng Thị Thuỷ 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101082 Huỳnh Tuấn Anh 3.22 18 0 18 3.76 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101217 Nguyễn Mạnh Cường 3.41 16 0 16 3.89 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101169 Nguyễn Bá Chính 3.25 18 0 18 3.79 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101242 Ngô Đắc Du 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101374 Phạm Văn Điều 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20102631 Nguyễn Bá Hữu Đức 3.87 15 0 15 4.32 1 5 960000 4800000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101412 Nguyễn Trung Đức 3.19 16 0 16 3.67 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101422 Phạm Quang Đức 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101470 Lê Ngọc Hải 3.34 16 0 16 3.82 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101497 Nguyễn Lương Hiền 3.16 16 0 16 3.64 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101566 Phạm Phú Hoàn 3.15 17 0 17 3.66 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101702 Bùi Duy Khánh 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20101886 Nguyễn Hữu Minh 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20102038 Nguyễn Hồng Quân 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20102421 Lê Minh Tuấn 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20102737 Nguyễn Duy Thành 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20102246 Lê Đức Thịnh 3.53 18 0 18 4.07 1 5 960000 4800000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 1 K55 20102285 Trần Xuân Thuỷ 2.86 18 0 18 3.4 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20101209 Đỗ Hồng Cường 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20101240 Phạm Quang Duẩn 3.31 18 0 18 3.85 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20101331 Trần Trọng Đại 3.31 16 0 16 3.79 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20101446 Vũ Tiến Hai 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20101545 Vũ Văn Hiệp 3.14 18 0 18 3.68 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20101887 Nguyễn Ngọc Minh 2.64 22 0 22 3.3 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20101896 Phạm Lê Minh 3.22 18 0 18 3.76 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20102437 Nguyễn Quốc Tuấn 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20102239 Phạm Văn Thiệt 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20102550 Nguyễn Hồng Việt 3.09 16 0 16 3.57 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 2 K55 20102569 Nguyễn Văn Vinh 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 3 K55 20101153 Nguyễn Đức Cảnh 3.28 18 0 18 3.82 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 3 K55 20101151 Lê Đại Cát 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 3 K55 20102663 Ngô Văn Hoàng 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 3 K55 20101903 Đinh Ngọc Nam 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 3 K55 20101964 Vũ Văn Nhân 3.31 18 0 18 3.85 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 3 K55 20102120 Nguyễn Hoàng Tâm 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 3 K55 20102430 Nguyễn Đức Tuấn 3.59 16 0 16 4.07 1 5 960000 4800000 KCNTT

Page 26: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Công nghệ thông tin 3 K55 20102396 Nguyễn Quốc Trường 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20101118 Vũ Duy Anh 2.84 16 0 16 3.32 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102688 Trương Hoàng Linh 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102719 Nguyễn Văn Phương 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102044 Nguyễn Tường Quân 3.41 16 0 16 3.89 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102048 Bùi Thị Lệ Quyên 3.5 15 0 15 3.95 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102067 Ngô Doãn Sang 3.28 16 0 16 3.76 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102419 Lê Khắc Tuấn 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102427 Nguyễn Duy Tuấn 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102176 Hoàng Thế Thái 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102190 Trần Ngọc Thái 3.14 18 0 18 3.68 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102144 Phạm Kiều Thanh 3.53 15 0 15 3.98 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 4 K55 20102789 Hoàng Văn Vương 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 5 K55 20101238 Nguyễn Việt Dinh 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 5 K55 20101506 Đoàn Trung Hiếu 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 5 K55 20101868 Nguyễn Văn Mạnh 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 5 K55 20101940 Nguyễn Văn Nghị 3.34 16 0 16 3.82 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Công nghệ thông tin 5 K55 20101943 Nguyễn Đức Ngọc 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCNTT55 Cơ Điện Tử (CTTT) K55 20101247 Ngô Quang Duy 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Cơ Điện Tử (CTTT) K55 20100385 Phạm Duy Khánh 2.83 21 0 21 3.46 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Cơ Điện Tử (CTTT) K55 20100523 Phan Huy Phúc 2.9 21 0 21 3.53 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Điện - Điện tử (CTTT) K55 20101355 Nguyễn Thành Đạt 3.18 17 0 17 3.69 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Điện - Điện tử (CTTT) K55 20102449 Vũ Anh Tuấn 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Điện - Điện tử (CTTT) K55 20100985 Nguyễn Đình Vũ 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Điện - Điện tử (CTTT) K55 20102582 Nguyễn Văn Vũ 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20101386 Nguyễn Xuân Đồng 3.18 17 0 17 3.69 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20101026 Phạm Trọng Đồng 3.8 15 0 15 4.25 1 5 960000 4800000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20101439 Tạ Đức Giang 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20101509 Lê Hữu Hiếu 3.57 15 0 15 4.02 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20101567 Trần Ngọc Hoàn 2.97 15 0 15 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20101616 Nguyễn Khắc Huy 3.44 16 0 16 3.92 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20102339 Nguyễn Văn Toàn 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20104843 Lê Thanh Tuyền 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 01-K55 20102405 Trần Văn Trường 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 02-K55 20101410 Nguyễn Trung Đức 3.15 17 0 17 3.66 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 02-K55 20101459 Phạm Văn Hà 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 02-K55 20101651 Nguyễn Văn Hùng 3.03 15 0 15 3.48 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 02-K55 20101663 Vũ Huy Hùng 3.67 15 0 15 4.12 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 02-K55 20101673 Nguyễn Ngọc Hưng 2.76 21 0 21 3.39 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 02-K55 20101748 Nguyễn Xuân Kiểm 2.97 15 0 15 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 02-K55 20101834 Vũ Thành Luân 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 02-K55 20102336 Lý Văn Toàn 3.47 15 0 15 3.92 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 03-K55 20101338 Dương Văn Anh Đạt 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 03-K55 20101380 Ngô Văn Định 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 03-K55 20101033 Đỗ Việt Hòa 4 15 0 15 4.45 1 5 960000 4800000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 03-K55 20102778 Cao Xuân Tú 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 03-K55 20102417 Đoàn Anh Tuấn 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KDTVT

Page 27: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Điện tử-Viễn thông 03-K55 20102469 Đoàn Văn Tùng 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 03-K55 20102364 Bùi Đình Trung 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20101394 Đào Anh Đức 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20101551 Nghiêm Lê Hoa 3.53 15 0 15 3.98 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20101969 Lê Hồng Nhung 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20102304 Bùi Văn Tiến 3.18 17 0 17 3.69 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20102770 Hồ Anh Tuấn 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20102820 Nguyễn Thanh Tùng 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20102151 Dương Văn Thành 3.56 17 0 17 4.07 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 04-K55 20102297 Phạm Văn Thức 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 05-K55 20101294 Trần Tiến Dũng 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 05-K55 20101418 Nguyễn Việt Đức 3.53 15 0 15 3.98 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 05-K55 20102328 Cao Đức Toàn 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 05-K55 20102746 Hồ Sỹ Thắng 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 05-K55 20102221 Trần Văn Thắng 3.75 16 0 16 4.23 1 5 960000 4800000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 05-K55 20102268 Lê Đức Thuận 3.37 15 0 15 3.82 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 06-K55 20101221 Nguyễn Văn Cường 3.41 16 0 16 3.89 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 06-K55 20101684 Trần Văn Hưng 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 06-K55 20101846 Lường Văn Lực 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 06-K55 20102095 Nghiêm Xuân Sơn 3.03 15 0 15 3.48 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 06-K55 20102132 Hoàng Bá Tầu 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 06-K55 20102413 Cao Văn Tuấn 2.97 15 0 15 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 07-K55 20102196 Đào Huy Thạch 3.27 15 0 15 3.72 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 07-K55 20102403 Phạm Xuân Trường 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 08-K55 20101174 Nguyễn Đức Chung 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 08-K55 20101369 Nguyễn Hữu Đăng 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 08-K55 20101789 Trần Ngọc Linh 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 08-K55 20101981 Mai Doãn Phong 3.57 15 0 15 4.02 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 08-K55 20102094 Lương Ngọc Sơn 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 08-K55 20102309 Nguyễn Đức Tiến 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 08-K55 20102232 Nguyễn Minh Thi 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 09-K55 20101826 Đặng Ngọc Luân 3.57 15 0 15 4.02 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 09-K55 20102384 Phan Văn Trung 3.16 22 0 22 3.82 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 10-K55 20101074 Đỗ Hoàng Tùng Anh 3.15 17 0 17 3.66 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 10-K55 20101373 Phạm Quang Điềm 3.73 15 0 15 4.18 2 5 640000 3200000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 10-K55 20101590 Nguyễn Thế Hoạch 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 10-K55 20102692 Trần Hoàng Long 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điện tử-Viễn thông 10-K55 20101963 Nguyễn Văn Nhân 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KDTVT55 Điều khiển và TĐH1 K55 20102600 Nguyễn Ngọc Anh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH1 K55 20102686 Hoàng Quý Lãm 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH1 K55 20101962 Nguyễn Văn Nhân 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH1 K55 20102085 Đinh Ngọc Sơn 3.34 16 0 16 3.82 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH1 K55 20102482 Nguyễn Hoàng Tùng 3.24 23 0 23 3.93 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH1 K55 20102264 Nguyễn Công Thuần 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH2 K55 20101363 Tạ Tiến Đạt 3.34 16 0 16 3.82 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH2 K55 20102666 Nguyễn Văn Hòa 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH2 K55 20101784 Nguyễn Văn Linh 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KD

Page 28: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Điều khiển và TĐH2 K55 20102690 Lê Đức Long 3.37 19 0 19 3.94 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH2 K55 20101914 Nguyễn Khoa Nam 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH2 K55 20102128 Nguyễn Danh Tân 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH2 K55 20102135 Bùi Khắc Thanh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20101146 Nguyễn Văn Bộ 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20101245 Bùi Ngọc Duy 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20101477 Nguyễn Hồng Hải 2.67 21 0 21 3.3 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20102641 Hồ Huy Hào 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20101671 Lê Khắc Hưng 3.03 16 0 16 3.51 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20101738 Lã Ngọc Kiên 3.21 17 0 17 3.72 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20102718 Nguyễn Hằng Phương 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20102030 Bùi Văn Quân 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20102527 Vũ Duy Tú 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20102440 Nguyễn Văn Tuấn 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20102213 Lê Tất Thắng 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20102247 Mạc Hưng Thịnh 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH3 K55 20102255 Trần Đình Thoại 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101083 Lã Tài Anh 3.84 19 0 19 4.41 1 5 960000 4800000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101184 Nguyễn Phụ Công 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101492 Đỗ Văn Hân 2.66 19 0 19 3.23 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101499 Nguyễn Văn Hiền 2.82 19 0 19 3.39 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101562 Trần Quang Hoà 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101734 Trần Công Khuyến 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101800 Lương Hữu Long 2.81 16 0 16 3.29 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101836 Tống Văn Luật 3.61 19 0 19 4.18 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101871 Trần Văn Mạnh 3.8 15 0 15 4.25 1 5 960000 4800000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20101885 Nguyễn Đức Minh 2.7 22 0 22 3.36 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20102447 Trần Quốc Tuấn 2.81 21 0 21 3.44 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20102461 Phạm Văn Tuynh 3.84 19 0 19 4.41 1 5 960000 4800000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20102259 Nguyễn Hữu Thọ 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH4 K55 20102581 Nguyễn Văn Vũ 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20101162 Phạm Quang Chiến 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20101279 Nguyễn Dũng 3.9 15 0 15 4.35 1 5 960000 4800000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20101825 Phạm Việt Lợi 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20102010 Nguyễn Phú Phượng 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20102021 Phạm Ngọc Quang 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20102033 Đào Văn Quân 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20102092 Lê Ngọc Sơn 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20102241 Bùi Đức Thịnh 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH5 K55 20102393 Lê Khắc Trường 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106018 Nguyễn Công Bình 3.14 21 0 21 3.77 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20101186 Nguyễn Văn Công 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106034 Trần Bá Hoàn 2.79 21 0 21 3.42 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106030 Vũ Đức Hùng 3.02 21 0 21 3.65 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106036 Đàm Ngọc Kiến 2.71 21 0 21 3.34 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20101746 Trần Văn Kiên 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106039 Đỗ Việt Long 2.9 21 0 21 3.53 3 5 480000 2400000 KD

Page 29: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Điều khiển và TĐH6 K55 20101805 Nguyễn Thành Long 2.71 21 0 21 3.34 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106042 Nguyễn Đình Sơn 2.69 21 0 21 3.32 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20102134 Lưu Văn Tắc 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20102334 Lê Văn Toàn 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106045 Dư Mạnh Thắng 2.74 21 0 21 3.37 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106046 Phan Đình Thắng 2.6 21 0 21 3.23 3 5 480000 2400000 KD55 Điều khiển và TĐH6 K55 20106049 Phạm Quang Việt 2.62 21 0 21 3.25 3 5 480000 2400000 KD55 Kế toán-K55 20106160 Nguyễn Thị Dung 3.26 23 0 23 3.95 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20106161 Nguyễn Quỳnh Giang 3.36 21 0 21 3.99 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104699 Lê Thị Thu Hiền 3.17 24 0 24 3.89 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20106169 Nguyễn Thu Hiền 3.29 21 0 21 3.92 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104532 Trần Thị Hiền 3.55 19 0 19 4.12 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104552 Đào Thị Lan 3.87 23 0 23 4.56 1 5 960000 4800000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104729 Nguyễn Thị Linh 3.5 19 0 19 4.07 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104742 Bùi Thị Hằng Nga 3.89 22 0 22 4.55 2 5 640000 3200000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104743 Đỗ Thị Nga 3.65 17 0 17 4.16 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104588 Mai Thị Nhâm 4 23 0 23 4.69 1 5 960000 4800000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104590 Đào Hồng Nhung 3.42 24 0 24 4.14 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104596 Nguyễn Thị Oanh 3.5 21 0 21 4.13 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104658 Đinh Thị Tâm 3.71 24 0 24 4.43 2 5 640000 3200000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104612 Lê Thị Tâm 3.45 19 0 19 4.02 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104808 Phạm Thị Tươi 3.32 20 0 20 3.92 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20104630 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 3.48 21 0 21 4.11 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20106220 Ngô Minh Trang 3.29 21 0 21 3.92 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kế toán-K55 20106223 Nguyễn Thị Thanh Vân 3.64 21 0 21 4.27 2 5 640000 3200000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104670 Đào Thị Duyên 3.45 22 0 22 4.11 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20106175 Đào Thị Hoa 3.36 22 0 22 4.02 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104714 Nguyễn Thị Huyền 3.39 23 0 23 4.08 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104722 Nguyễn Thị Hương 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104570 Trương Thị Tuyết Mai 3.71 19 0 19 4.28 2 5 640000 3200000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104804 Đinh Ngọc Tú 3.36 21 0 21 3.99 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104805 Đỗ Văn Tú 3.62 16 0 16 4.1 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104800 Lương Đức Tùng 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104825 Lê Thị Hoài Thương 3.21 21 0 21 3.84 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Kinh tế công nghiệp-K55 20104809 Nguyễn Cảnh Vân 3.36 21 0 21 3.99 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 KSCLC Cơ khí hàng không K55 20101521 Nguyễn Văn Hiếu 2.84 22 0 22 3.5 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Cơ khí hàng không K55 20102209 Hoàng Minh Thắng 3.14 22 0 22 3.8 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Cơ khí hàng không K55 20102262 Trần Trang Thơ 2.98 22 0 22 3.64 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 20101299 Dương Nam Dương 2.94 25 0 25 3.69 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 20101552 Hoàng Văn Hoan 3.2 25 0 25 3.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 20101635 Lại Ngọc Huyền 3.36 25 0 25 4.11 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 20102280 Nhữ Xuân Thuỳ 2.96 25 0 25 3.71 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Tin học công nghiệp K55 20101207 Đinh Mạnh Cường 2.72 25 0 25 3.47 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Tin học công nghiệp K55 20101212 Ngô Quốc Cường 2.86 25 0 25 3.61 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSCLC Tin học công nghiệp K55 20102681 Hồ Đình Khánh 3.34 25 0 25 4.09 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101152 Đinh Thế Cảnh 3.73 15 0 15 4.18 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101225 Phạm Văn Cường 3.42 19 0 19 3.99 3 5 480000 2400000 TTDTTN

Page 30: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101392 Dương Thượng Đức 3.73 15 0 15 4.18 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101449 Dương Đức Hà 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101455 Nguyễn Mạnh Hà 3.57 15 0 15 4.02 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101479 Nguyễn Nam Hải 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20101780 Nguyễn Tuấn Linh 4 15 0 15 4.45 1 5 960000 4800000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20102697 Nguyễn Thành Lợi 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20102716 Lê Bùi Phúc 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20102098 Nguyễn Kim Sơn 3.87 15 0 15 4.32 1 5 960000 4800000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20104301 Trịnh Văn Sơn 3.6 15 0 15 4.05 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20102523 Nguyễn Văn Tú 3.73 15 0 15 4.18 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20102154 Hà Minh Thành 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20102236 La Văn Thiện 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20102238 Lương Văn Thiện 3.73 15 0 15 4.18 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 20102788 Tăng Thiên Vũ 3.73 15 0 15 4.18 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20102606 Hồ Ngọc Biên 2.96 23 0 23 3.65 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101181 Đặng Đức Công 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101443 Đặng Thái Giáp 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101508 Đỗ Trung Hiếu 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20102659 Đinh Văn Hoà 3.76 19 0 19 4.33 1 5 960000 4800000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20102671 Nguyễn Mạnh Hùng 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101656 Phạm Xuân Hùng 3.36 22 0 22 4.02 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101664 Vũ Mạnh Hùng 4 15 0 15 4.45 1 5 960000 4800000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101619 Nguyễn Quang Huy 3.8 15 0 15 4.25 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101639 Trần Đình Huỳnh 3.9 15 0 15 4.35 1 5 960000 4800000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101040 Nguyễn Đức Linh 3.8 15 0 15 4.25 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101996 Vũ Minh Phúc 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20102733 Nguyễn Văn Sơn 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20102157 Nguyễn Duy Thành 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20102751 Nguyễn Hữu Thiết 3.6 15 0 15 4.05 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20100669 Trần Đình Thiêm 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 20101058 Trần Vũ Trung 3.7 15 0 15 4.15 2 5 640000 3200000 TTDTTN55 KSTN Toán Tin K55 20101313 Nguyễn Văn Dương 3.56 16 0 16 4.04 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Toán Tin K55 20101630 Trần Văn Huy 3.44 16 0 16 3.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Toán Tin K55 20101919 Phạm Đức Nam 3.66 16 0 16 4.14 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Toán Tin K55 20102337 Nguyễn Đức Toàn 3.66 16 0 16 4.14 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Toán Tin K55 20103404 Đặng Mạnh Tuấn 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 KSTN Toán Tin K55 20102748 Phan Nguyễn Bá Thắng 3.94 16 0 16 4.42 1 5 960000 4800000 TTDTTN55 KSTN Toán Tin K55 20101061 Phùng Đức Vũ 3.85 20 0 20 4.45 1 5 960000 4800000 TTDTTN55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106056 Nguyễn Huy Anh 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106058 Lư Văn Cương 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106266 Hoàng Hữu Chung 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106054 Trần Văn Đức 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106063 Nguyễn Văn Hòa 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106060 Lê Minh Hoàn 3.65 17 0 17 4.16 2 5 640000 3200000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106064 Đàm Quang Huy 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106065 Nguyễn Đình Huy 3.03 17 0 17 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106066 Bùi Khánh Huyền 3.5 17 0 17 4.01 2 5 640000 3200000 KDTVT

Page 31: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106068 Nguyễn Thị Khanh 3.74 17 0 17 4.25 1 5 960000 4800000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106070 Dương Tuấn Minh 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106071 Nguyễn Hoàng Nam 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106073 Phạm Văn Oanh 3.15 17 0 17 3.66 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106074 Vương Minh Phương 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106076 Nguyễn Hoàng Minh Sơn 3.41 17 0 17 3.92 2 5 640000 3200000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106077 Trần Nhật Tân 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106083 Dương Văn Tuấn 3.41 17 0 17 3.92 2 5 640000 3200000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106270 Trần Đức Thắng 3.09 17 0 17 3.6 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106079 Phạm Đức Thịnh 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106080 Vũ Văn Thịnh 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 KDTVT55 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 20106082 Nguyễn Thế Trường 3.44 17 0 17 3.95 2 5 640000 3200000 KDTVT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20101175 Nguyễn Thành Chung 3.22 18 0 18 3.76 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20106091 Hà Đại Hải 3.21 17 0 17 3.72 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20106092 Lê Xuân Hải 2.82 17 0 17 3.33 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20106096 Lê Thị Ngọc Hiếu 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20106094 Nguyễn Văn Hiên 3.29 17 0 17 3.8 2 5 640000 3200000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20101550 Bùi Chí Hoa 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20101744 Trần Quang Kiên 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20101750 Trần Hữu Kim 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 1 K55 20101966 Nhân Xuân Nhật 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 2 K55 20102617 Nguyễn Anh Dũng 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 2 K55 20101530 Đoàn Hiển 3.03 16 0 16 3.51 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 2 K55 20101523 Phạm Công Hiếu 3.25 16 0 16 3.73 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 2 K55 20106097 Trần Văn Hưng 3.15 17 0 17 3.66 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 2 K55 20106101 Lại Thị Kim Oanh 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 KCNTT55 KT máy tính & truyền thông 2 K55 20106103 Uông Đức Quân 3.5 17 0 17 4.01 2 5 640000 3200000 KCNTT55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100014 Hà Đức Anh 2.82 22 0 22 3.48 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100095 Thiều Đình Chung 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100146 Lê Việt Dũng 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100243 Nguyễn Đức Hải 3 20 0 20 3.6 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100315 Phạm Thế Hoàng 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100326 Vương Công Hồng 3.76 17 0 17 4.27 1 5 960000 4800000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100361 Dưong Văn Hưng 3.41 16 0 16 3.89 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100403 Vũ Ngọc Ký 3.09 17 0 17 3.6 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100958 Phạm Đức Tân 2.87 19 0 19 3.44 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100739 Nguyễn Trọng Toản 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100639 Nguyễn Tiến Thành 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100860 Trần Quốc Viên 2.83 21 0 21 3.46 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 20100880 Kim Văn Vũ 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100010 Đinh Đức Anh 2.77 22 0 22 3.43 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100022 Lưu Tuấn Anh 3.85 17 0 17 4.36 1 5 960000 4800000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100180 Nguyễn Tiến Đạt 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100190 Vũ Công Định 3.53 17 0 17 4.04 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100237 Chu Minh Hải 3.44 17 0 17 3.95 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100531 Dương Thị Minh Phượng 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100547 Võ Ba Lê Quang 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 KCK

Page 32: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100718 Tống Văn Tiến 3.79 17 0 17 4.3 1 5 960000 4800000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100746 Bùi Xuân Tới 2.74 21 0 21 3.37 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100687 Nguyễn Văn Thọ 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100967 Đinh Sỹ Thông 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100979 Nguyễn Thức Trung 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 20100891 Phạm Văn Vượng 2.74 19 0 19 3.31 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100104 Nguyễn Văn Cương 3.44 17 0 17 3.95 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100126 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 3.5 17 0 17 4.01 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100909 Trần Anh Dũng 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100135 Nguyễn Lương Duy 2.82 17 0 17 3.33 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100164 Nguyễn Đức Dương 2.82 19 0 19 3.39 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100196 Đặng Duy Đông 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100227 Hoàng Văn Giang 3.62 17 0 17 4.13 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100235 Vũ Thị Hà 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100245 Nguyễn Thanh Hải 3.82 17 0 17 4.33 1 5 960000 4800000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100345 Phạm Văn Huy 2.85 17 0 17 3.36 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100735 Nguyễn Văn Toàn 3.53 17 0 17 4.04 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100841 Đỗ Mạnh Tú 3.29 17 0 17 3.8 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100645 Nguyễn Nam Thái 3.41 16 0 16 3.89 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 20100774 Lương Bá Trường 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 20100121 Trần Mạnh Cường 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 20100387 Phạm Văn Khánh 3.05 20 0 20 3.65 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 20100830 Ninh Thanh Tùng 2.82 17 0 17 3.33 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 2-K55 20100938 Nguyễn Duy Mạnh 3.38 17 0 17 3.89 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 2-K55 20100518 Phạm Hồng Phú 2.85 17 0 17 3.36 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 20100618 Lại Ngọc Tân 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 20100840 Đinh Việt Tú 2.74 19 0 19 3.31 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 20100926 Nguyễn Sỹ Hoàng 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 20100357 Nguyễn Văn Hùng 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 20100496 Nguyễn Đức Nhâm 2.86 22 0 22 3.52 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 20100964 Nguyễn Doãn Thông 2.9 20 0 20 3.5 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 20100705 Vũ Đình Thường 2.98 23 0 23 3.67 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 20100049 Đặng Xuân Bách 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 20100901 Đặng Quốc Bình 3 21 0 21 3.63 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 20100498 Dương Văn Nhân 2.85 17 0 17 3.36 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 20100831 Phạm Duy Tùng 3.68 17 0 17 4.19 1 5 960000 4800000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 20100970 Phan Viết Thuỳ 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 20100446 Lê Văn Mạnh 3.03 17 0 17 3.54 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 20100526 Nguyễn Hữu Phương 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 20100594 Nguyễn Văn Sơn 2.85 17 0 17 3.36 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 20100624 Ngô Văn Tẩu 2.68 20 0 20 3.28 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 20100981 Võ Anh Tuấn 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 20100833 Phạm Thanh Tùng 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100036 Trần Tuấn Anh 3.56 17 0 17 4.07 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100045 Đoàn Đình Ba 2.82 17 0 17 3.33 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100131 Lê Văn Duy 3.05 19 0 19 3.62 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100961 Phạm Văn Hiệp 2.74 21 0 21 3.37 3 5 480000 2400000 KCK

Page 33: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100278 Phạm Văn Hiếu 2.66 22 0 22 3.32 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100474 Nguyễn Văn Nam 3.03 17 0 17 3.54 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100811 Đào Xuân Tuyên 3.03 17 0 17 3.54 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 20100692 Lê Đình Thuận 3.32 17 0 17 3.83 2 5 640000 3200000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 20100575 Nguyễn Xuân San 2.82 17 0 17 3.33 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 20100586 Lê Ngọc Sơn 3.18 17 0 17 3.69 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 20100603 Nguyễn Văn Sự 2.74 19 0 19 3.31 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 20100715 Nguyễn Huy Tiến 2.63 23 0 23 3.32 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 20100854 Nguyễn Quang Uy 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KCK55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100031 Phạm Việt Anh 3.47 19 0 19 4.04 2 5 640000 3200000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100133 Nguyễn Bá Duy 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100136 Nguyễn Như Duy 3.21 17 0 17 3.72 2 5 640000 3200000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100165 Trần Ngọc Dược 2.88 20 0 20 3.48 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100202 Phạm Vũ Độ 2.85 20 0 20 3.45 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100367 Nguyễn Tường Hưng 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100380 Nguyễn Tiến Khang 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100407 Nguyễn Tùng Lâm 2.98 20 0 20 3.58 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100432 Phạm Văn Long 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100468 Lê Huỳnh Nam 2.82 17 0 17 3.33 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100477 Nguyễn Văn Nam 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100486 Vũ Đức Nghị 2.65 17 0 17 3.16 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100713 Dương Văn Tiến 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100842 Ngô Trọng Tú 2.57 21 0 21 3.2 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100800 Nguyễn Văn Tuấn 3.38 17 0 17 3.89 2 5 640000 3200000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100707 Nguyễn Đức Thưởng 2.62 21 0 21 3.25 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100782 Nguyễn Quý Trượng 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 20100876 Đặng Đình Vũ 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100024 Nguyễn Đức Anh 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100111 Nguyễn Đức Cường 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100094 Phạm Văn Chung 3 20 0 20 3.6 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100201 Phạm Thành Độ 2.65 17 0 17 3.16 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100200 Nguyễn Tiến Đồng 3.16 16 0 16 3.64 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100291 Nguyễn Trọng Hiệp 2.55 21 0 21 3.18 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100268 Chu Văn Hiếu 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100299 Nguyễn Văn Hoà 3.68 19 0 19 4.25 1 5 960000 4800000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100504 Trần Văn Núi 3.26 17 0 17 3.77 2 5 640000 3200000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100489 Nguyễn Văn Ngọc 2.65 17 0 17 3.16 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100567 Vũ Văn Quyết 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 20100829 Nguyễn Xuân Tùng 2.65 17 0 17 3.16 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật điện 1 K55 20101411 Nguyễn Trung Đức 2.72 16 0 16 3.2 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 1 K55 20101423 Phạm Văn Đức 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 1 K55 20101614 Nguyễn Đức Huy 2.71 19 0 19 3.28 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 1 K55 20101674 Nguyễn Quang Hưng 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 1 K55 20101818 Vũ Trường Long 2.86 18 0 18 3.4 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 1 K55 20102084 Đặng Ngọc Sơn 2.81 16 0 16 3.29 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 1 K55 20102503 Tô Thanh Tùng 3.72 16 0 16 4.2 2 5 640000 3200000 KD55 Kỹ thuật điện 1 K55 20102215 Nguyễn Quang Thắng 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KD

Page 34: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Kỹ thuật điện 1 K55 20102254 Lê Văn Thoả 3.25 16 0 16 3.73 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20101188 Nguyễn Vỹ Công 2.88 20 0 20 3.48 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20101208 Đồng Quí Cường 2.6 21 0 21 3.23 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20101228 Trần Văn Cường 3.25 20 0 20 3.85 2 5 640000 3200000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20101155 Nguyễn Thế Cháng 3.25 18 0 18 3.79 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20101301 Lê Thuỳ Dương 3.16 16 0 16 3.64 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20101310 Nguyễn Văn Dương 4 16 0 16 4.48 1 5 960000 4800000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20101342 Hà Mạnh Đạt 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20101917 Nguyễn Văn Nam 3.16 16 0 16 3.64 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20102036 Lưu Văn Quân 2.64 18 0 18 3.18 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20102108 Tào Tuấn Sơn 3.03 16 0 16 3.51 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20102291 Nguyễn Trung Thư 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 2 K55 20102398 Nguyễn Văn Trường 2.75 16 0 16 3.23 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 3 K55 20102611 Nguyễn Duy Cường 2.71 19 0 19 3.28 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 3 K55 20102812 Trần Đại Độ 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 3 K55 20090942 Nguyễn Đăng Hải 2.98 20 0 20 3.58 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 3 K55 20101670 Ngô Việt Hưng 3.34 16 0 16 3.82 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 3 K55 20102267 Đỗ Hữu Thuận 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật điện 3 K55 20102296 Nguyễn Văn Thức 2.81 16 0 16 3.29 3 5 480000 2400000 KD55 Kỹ thuật hàng không-K55 20100375 Ngô Thị Hương 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật hàng không-K55 20100781 Đinh Văn Trưởng 2.96 23 0 23 3.65 3 5 480000 2400000 VCKDL55 Kỹ thuật hạt nhân-K55 20104437 Nguyễn Thị Dịu 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 VKTHNVVLMT55 Kỹ thuật hạt nhân-K55 20104325 Lê Đức Hoàng 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 VKTHNVVLMT55 Kỹ thuật hạt nhân-K55 20104458 Lê Thị Phương 2.74 23 0 23 3.43 3 5 480000 2400000 VKTHNVVLMT55 Kỹ thuật hạt nhân-K55 20104346 Dương Hồng Quân 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 VKTHNVVLMT55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103009 Nguyễn Thị Thuần An 2.84 16 0 16 3.32 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103013 Trần Văn An 2.53 18 0 18 3.07 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103096 Phạm Trường Giang 3.25 18 0 18 3.79 2 5 640000 3200000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103291 Nguyễn Thị Phượng 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 1-K55 20103426 Nguyễn Thị Tươi 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 2-K55 20103102 Trần Thị Hà 3.41 16 0 16 3.89 2 5 640000 3200000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 2-K55 20103757 Mai Thị Hằng 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 2-K55 20103112 Trần Văn Hạnh 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 2-K55 20103135 Lê Thị Hoài 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 2-K55 20103730 Cao Thanh Nam 2.62 16 0 16 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 2-K55 20103380 Phạm Văn Toàn 2.71 17 0 17 3.22 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 2-K55 20103407 Nguyễn Mạnh Tuấn 3.09 16 0 16 3.57 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103023 Nguyễn Hữu Tùng Anh 2.47 19 0 19 3.04 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103551 Nguyễn Thị Tú Anh 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103033 Trịnh Thị Ánh 3.03 18 0 18 3.57 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103611 Nguyễn Văn Dũng 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103064 Mai Khương Duy 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103711 Hoàng Thị Hằng 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103172 Bùi Mạnh Hùng 2.72 16 0 16 3.2 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103183 Nguyễn Văn Hưng 2.5 18 0 18 3.04 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 3-K55 20103253 Nguyễn Thành Nam 3.12 16 0 16 3.6 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103574 Nguyễn Thị Anh Đào 2.53 17 0 17 3.04 3 5 480000 2400000 KCNHH

Page 35: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103121 Đào Văn Hiếu 3.53 17 0 17 4.04 1 5 960000 4800000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103126 Nguyễn Đình Hiếu 3.16 16 0 16 3.64 2 5 640000 3200000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103147 Phan Công Hoàng 3.12 16 0 16 3.6 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103185 Vũ Quang Hưng 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103196 Trần Quốc Khánh 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103696 Ngọ Đăng Khoa 3.02 23 0 23 3.71 2 5 640000 3200000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103225 Phạm Văn Long 2.66 16 0 16 3.14 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103233 Nguyễn Khắc Lưỡng 3.16 16 0 16 3.64 2 5 640000 3200000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 4-K55 20103570 Nguyễn Thị Nhường 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103442 Võ Đức Duy 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103120 Lê Thị Thu Hiền 2.62 16 0 16 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103122 Hoàng Văn Hiếu 3.03 15 0 15 3.48 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103132 Đào Thị Bảo Hoa 2.59 16 0 16 3.07 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103133 Phạm Thị Hoà 3.09 16 0 16 3.57 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103451 Nguyễn Văn Hoan 2.56 16 0 16 3.04 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103177 Nguyễn Mạnh Hùng 3.31 18 0 18 3.85 2 5 640000 3200000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103325 Nguyễn Thanh Tân 3.44 18 0 18 3.98 1 5 960000 4800000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103743 Vũ Thị Tuyết 2.61 18 0 18 3.15 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 5-K55 20103387 Nguyễn Thị Trang 2.84 16 0 16 3.32 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103051 Nguyễn Mạnh Cường 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103071 Nguyễn Huy Dương 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103141 Hồ Sỹ Hoàng 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103168 Ngô Thị Thu Huyền 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103705 La Thị Hương 3.53 16 0 16 4.01 1 5 960000 4800000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103257 Lê Thị Nga 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103271 Đào Xuân Nhật 2.62 16 0 16 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật hóa học 6-K55 20103436 Nguyễn Hữu Việt Vương 2.59 16 0 16 3.07 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 20103166 Phạm Văn Huy 2.87 19 0 19 3.44 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 20103318 Trương Ngọc Sơn 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH55 Kỹ thuật môi trường 1-K55 20103623 Nguyễn Thế Hoà 2.61 23 0 23 3.3 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 1-K55 20103629 Lại Thị Hương Huyền 2.79 21 0 21 3.42 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 1-K55 20103749 Nguyễn Thị Lý 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 1-K55 20103370 Hoàng Văn Tiến 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 1-K55 20103346 Nguyễn Văn Thắng 3.15 17 0 17 3.66 1 5 960000 4800000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 1-K55 20103395 Lương Tuấn Trung 3.09 17 0 17 3.6 2 5 640000 3200000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 2-K55 20103063 Chu Khánh Duy 2.85 17 0 17 3.36 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 2-K55 20103557 Nguyễn Thị Thanh Hương 3.06 17 0 17 3.57 2 5 640000 3200000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 2-K55 20103645 Nguyễn Diệu Linh 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 2-K55 20103539 Dương Thị Lương 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 2-K55 20103273 Nguyễn Thị Nhung 2.85 20 0 20 3.45 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật môi trường 2-K55 20103500 Nguyễn Thị Tâm 3.03 17 0 17 3.54 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT55 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 20100915 Lê Trung Đức 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 VKHVCNNL55 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 20100933 Nguyễn Hữu Linh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 VKHVCNNL55 Kỹ thuật sinh học-K55 20103119 Đỗ Thị Thu Hiền 3.41 22 0 22 4.07 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật sinh học-K55 20103563 Nguyễn Thị Hường 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật sinh học-K55 20103770 Vũ Thị Nhung 3.53 16 0 16 4.01 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 20103030 Phạm Thị Mai Anh 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP

Page 36: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 20103109 Nguyễn Mạnh Hải 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 20103259 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 3.53 16 0 16 4.01 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 20103659 Trần Kim Tuyến 3.62 16 0 16 4.1 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 20103355 Phạm Thị Tho 3.25 18 0 18 3.79 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 20103584 Nguyễn Thị Hoàng Hà 3.56 18 0 18 4.1 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 20103450 Võ Thị Hiền 3.38 16 0 16 3.86 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 20103721 Hồ Thị Hoa 3.34 16 0 16 3.82 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 20103740 Vũ Thị Ni 3.34 16 0 16 3.82 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 20103616 Biện Thị Thắm 3.5 16 0 16 3.98 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 20103654 Nguyễn Thị Huyền Trang 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP55 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 20102593 Lê Thị Yến 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104381 Trần Khánh Duy 3.41 16 0 16 3.89 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104045 Bùi Thanh Hải 3.47 16 0 16 3.95 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104389 Phạm Thị Hiền 3.59 16 0 16 4.07 2 5 640000 3200000 KKHVCNVL55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104382 Đỗ Trọng Huấn 2.88 20 0 20 3.48 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20106139 Lê Quang Huy 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104066 Phạm Thị Phương Huyền 3.84 16 0 16 4.32 1 5 960000 4800000 KKHVCNVL55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104092 Phạm Thị The 3.41 16 0 16 3.89 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL55 Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 20104464 Lê Thị Trang 3.44 16 0 16 3.92 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL55 Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 20103037 Phạm Văn Bình 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 20104028 Tạ Quang Dũng 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 20104033 Nguyễn Quý Đạt 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 20104036 Phạm Ngọc Định 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 20104689 Nguyễn Thái Hà 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 20104779 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 TTDTTN55 Quản trị kinh doanh-K55 20103508 Phạm Thuỳ Dung 3.62 17 0 17 4.13 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Quản trị kinh doanh-K55 20104723 Phạm Thị Thu Hương 3.71 17 0 17 4.22 2 5 640000 3200000 KKTVQL55 Quản trị kinh doanh-K55 20104747 Lê Thị Nhung 3.5 18 0 18 4.04 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Quản trị kinh doanh-K55 20104829 Nguyễn Thị Quỳnh 3.58 18 0 18 4.12 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Quản trị kinh doanh-K55 20104799 Vũ Hải Tuyên 3.44 17 0 17 3.95 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Quản trị kinh doanh-K55 20104624 Trần Thị Thu 3.8 15 0 15 4.25 2 5 640000 3200000 KKTVQL55 Quản trị kinh doanh-K55 20104778 Nguyễn Thị Thuỷ 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 SPKT CNTT-K55 20104052 Lê Đình Hiếu 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 KSPKT55 SPKT điện tử-K55 20104057 Đỗ Thị Hoa 2.5 16 0 16 2.98 3 5 480000 2400000 KSPKT55 SPKT điện-K55 20104406 Cù Thị Huyền Trang 2.97 18 0 18 3.51 2 5 640000 3200000 KSPKT55 TA.01 K55 20105022 Lê Thị Hồng Dung 3.88 29 0 29 4.75 1 5 960000 4800000 KNN55 TA.01 K55 20105160 Nguyễn Thị Hoa 3.33 29 0 29 4.2 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.01 K55 20105042 Trương Hạnh Hoa 3.72 29 0 29 4.59 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.01 K55 20105136 Hoàng Anh Thư 3.67 29 0 29 4.54 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.01 K55 20105140 Trần Thị Thùy Trang 3.57 29 0 29 4.44 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.03 K55 20105040 Nguyễn Như Hiệp 3.24 27 0 27 4.05 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.03 K55 20105094 Dương Thị Thúy Nhung 3.43 29 0 29 4.3 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.04 K55 20105030 Nguyễn Thị Hương Giang 3.24 29 0 29 4.11 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.04 K55 20105052 Nguyễn Thị Huyền 3.17 29 0 29 4.04 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.04 K55 20105145 Phan Thanh Tùng 3.74 29 0 29 4.61 2 5 640000 3200000 KNN55 TA.04 K55 20105132 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 3.7 27 0 27 4.51 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.04 K55 20105134 Nguyễn Minh Thúy 3.66 29 0 29 4.53 3 5 480000 2400000 KNN

Page 37: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 TA.04 K55 20105141 Nguyễn Thanh Trà 3.48 25 0 25 4.23 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.05 K55 20105003 Nguyễn Quỳnh Anh 3.88 29 0 29 4.75 1 5 960000 4800000 KNN55 TA.05 K55 20105021 Lê Thị Dung 3.26 29 0 29 4.13 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.05 K55 20105057 Nguyễn Thị Thu Hương 3.2 28 0 28 4.04 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.05 K55 20105139 Trần Quỳnh Trang 3.45 29 0 29 4.32 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.06 K55 20105039 Vũ Văn Hiển 3.19 29 0 29 4.06 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.06 K55 20105048 Trần Mạnh Hoàng 3.79 29 0 29 4.66 2 5 640000 3200000 KNN55 TA.06 K55 20105085 Đỗ Thanh Nga 3.33 27 0 27 4.14 3 5 480000 2400000 KNN55 TA.06 K55 20105163 Đặng Thị Như Quỳnh 3.32 25 0 25 4.07 3 5 480000 2400000 KNN55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104665 Phạm Mạnh Cường 3.35 23 0 23 4.04 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104560 Vũ Thị Diệu Linh 3.39 23 0 23 4.08 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104567 Cao Quỳnh Mai 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104738 Phạm Văn Mạnh 3.42 18 0 18 3.96 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104575 Lê Anh Minh 3.64 22 0 22 4.3 2 5 640000 3200000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104582 Ngô Thị Nga 3.52 20 0 20 4.12 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104587 Vũ Thị Nhạn 3.21 21 0 21 3.84 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104767 Nguyễn Tuấn Thành 3.4 20 0 20 4 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104618 Nguyễn Thị Thu Thảo 3.28 20 0 20 3.88 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104619 Vũ Thị Thảo 3.62 21 0 21 4.25 2 5 640000 3200000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104777 Lê Thị Thuỷ 3.5 22 0 22 4.16 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104787 Nguyễn Thị Kiều Trang 3.37 23 0 23 4.06 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 20104810 Vũ Thị Vân 3.36 22 0 22 4.02 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 20104539 Phạm Quốc Anh 3.28 23 0 23 3.97 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 20103217 Nguyễn Thuỳ Linh 3.21 24 0 24 3.93 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 20104561 Nguyễn Thị Luyên 3.52 22 0 22 4.18 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 20104821 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 3.42 19 0 19 3.99 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 20104788 Nguyễn Thị Thu Trang 3.22 23 0 23 3.91 3 5 480000 2400000 KKTVQL55 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 20101081 Hoàng Tuấn Anh 3 19 0 19 3.57 2 5 640000 3200000 KTTD55 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 20101231 Vũ Mạnh Cường 2.42 18 0 18 2.96 3 5 480000 2400000 KTTD55 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 20101403 Ngô Minh Đức 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KTTD55 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 20101842 Nguyễn Thị Hoa Lương 2.86 21 0 21 3.49 3 5 480000 2400000 KTTD55 Vật lý kỹ thuật-K55 20106244 Đỗ Đức Chính 3.15 26 0 26 3.93 2 5 640000 3200000 VVLKT55 Vật lý kỹ thuật-K55 20106243 Nguyễn Anh Đức 3.06 26 0 26 3.84 3 5 480000 2400000 VVLKT55 Vật lý kỹ thuật-K55 20104442 Chu Duy Giang 3.33 24 0 24 4.05 1 5 960000 4800000 VVLKT55 Vật lý kỹ thuật-K55 20104366 Nguyễn Lý Huỳnh 3.06 27 0 27 3.87 3 5 480000 2400000 VVLKT55 Việt Nhật 5A 20102700 Hồ Đức Mạnh 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5A 20101869 Phạm Ngọc Mạnh 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5A 20102714 Nguyễn Vĩnh Phú 2.95 20 0 20 3.55 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5A 20102130 Trần Doãn Tân 2.85 20 0 20 3.45 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5A 20102137 Đinh Duy Thanh 3.25 18 0 18 3.79 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5A 20104099 Tạ Thị Thuỳ 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5A 20100972 Phạm Thanh Thường 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5B 20101064 Bùi Thái An 3.18 20 0 20 3.78 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5B 20102605 Nguyễn Việt Bảo 3.05 20 0 20 3.65 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5B 20101235 Đặng Đình Diện 2.75 20 0 20 3.35 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5B 20101638 Phạm Trần Huỳnh 2.92 20 0 20 3.52 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5B 20101900 Trần Văn Mỹ 3.18 20 0 20 3.78 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT

Page 38: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện55 Việt Nhật 5B 20102468 Đinh Thanh Tùng 2.95 20 0 20 3.55 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20101142 Phạm Bình 3.31 18 0 18 3.85 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20104656 Nguyễn Kiên Cường 2.86 18 0 18 3.4 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20101395 Đặng Minh Đức 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20100228 Nguyễn Trường Giang 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20101480 Nguyễn Tuấn Hải 3.03 18 0 18 3.57 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20101502 Bùi Trọng Hiếu 3.44 18 0 18 3.98 1 5 960000 4800000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20101503 Bùi Trung Hiếu 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20091387 Phạm Duy Hưng 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20102684 Phan Hữu Kiên 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20101873 Vũ Thế Mạnh 3.03 18 0 18 3.57 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20102712 Lê Quang Phú 2.92 25 0 25 3.67 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20102076 Trần Văn Sáng 3.19 18 0 18 3.73 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20102081 Bùi Duy Sơn 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20102470 Đỗ Thanh Tùng 3.12 20 0 20 3.72 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT55 Việt Nhật 5C 20102555 Trần Trọng Việt 2.86 18 0 18 3.4 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 CNTT-TT 1.1-K56 20111113 Lâm Minh Anh 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 1.1-K56 20111513 Dương Quốc Hùng 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 1.1-K56 20111775 Lều Thị Lan 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 1.1-K56 20111920 Nguyễn Mạnh Nghĩa 3.37 15 0 15 3.82 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 1.1-K56 20111947 Bùi Hồng Nhung 3.57 15 0 15 4.02 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 1.1-K56 20112710 Nguyễn Văn Tuấn 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 1.1-K56 20112259 Đặng Xuân Thượng 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 1.2-K56 20111240 Bùi Quốc Chính 3.59 16 0 16 4.07 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 1.2-K56 20111423 Nguyễn Trung Đức 3.67 15 0 15 4.12 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 1.2-K56 20112318 Nguyễn Trần Tiến 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 1.2-K56 20112275 Nguyễn Xuân Thanh 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111092 Nguyễn Thành An 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111151 Nguyễn Phúc Ánh 3.56 16 0 16 4.04 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111175 Phùng Sỹ Bình 3.03 15 0 15 3.48 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111182 Lê Xuân Bộ 3.28 16 0 16 3.76 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111208 Vũ Văn Cương 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111305 Đinh Hồng Dương 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111628 Đinh Văn Hoạt 3.27 15 0 15 3.72 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112630 Bùi Bắc Nam 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111914 Trần Quang Ngọc 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112639 Bùi Quang Nhật 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20111983 Trương Văn Phong 3.22 16 0 16 3.7 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20114612 Sok Sereirathana 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112408 Bùi Sĩ Tuấn 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112417 Hoàng Minh Tuấn 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112138 Nguyễn Quang Tùng 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112673 Lê Công Thái 3.3 15 0 15 3.75 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112244 Vũ Đăng Thịnh 3.44 16 0 16 3.92 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112357 Lê Xuân Trường 3.39 18 0 18 3.93 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.1-K56 20112480 Nguyễn Mạnh Vũ 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20111087 Đỗ Thành An 3.67 15 0 15 4.12 2 5 640000 3200000 KCNTT

Page 39: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 CNTT-TT 2.2-K56 20111205 Nguyễn Văn Cương 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20111284 Nguyễn Quốc Dũng 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20111363 Phạm Văn Đại 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20111374 Lê Thành Đạt 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20111717 Lê Trung Kiên 3.43 15 0 15 3.88 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20111932 Nguyễn Tất Nguyên 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20112050 Phạm Thế Quyền 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20112410 Đặng Văn Tuấn 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20112431 Nguyễn Dũng Tuấn 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.2-K56 20112368 Nguyễn Thị Trang 3.7 15 0 15 4.15 1 5 960000 4800000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20111418 Lê Đình Đức 3.73 15 0 15 4.18 1 5 960000 4800000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20111415 Đào Văn Đương 3.67 15 0 15 4.12 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20111568 Lê Trung Hiếu 3.63 15 0 15 4.08 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20111600 Đàm Văn Hoài 3.5 15 0 15 3.95 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20111659 Nguyễn Văn Huy 3.53 15 0 15 3.98 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20111696 Đoàn Ngọc Khởi 3.67 15 0 15 4.12 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20111825 Nguyễn Văn Luân 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20112051 Trần Văn Quyền 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20112074 Nguyễn Minh Sơn 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20112083 Tạ Công Sơn 3.03 15 0 15 3.48 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20112709 Lê Công Tuấn 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20112189 Nguyễn Tiến Thành 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.3-K56 20112485 Nguyễn Minh Vương 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20111334 Nguyễn Duy Du 3.88 16 0 16 4.36 1 5 960000 4800000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20111426 Nguyễn Văn Đức 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20111486 Phạm Lê Hải 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20111631 Nguyễn Văn Hoạt 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20111787 Nguyễn Văn Linh 3.1 15 0 15 3.55 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20111766 Nguyễn Thiện Lương 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20111863 Nguyễn Thế Minh 3.33 15 0 15 3.78 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20111938 Nguyễn Khắc Nhất 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20112023 Nguyễn Văn Quý 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20112303 Nguyễn Văn Tiên 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20112420 Khương Đình Tuấn 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20112209 Nguyễn Trường Thái 3.47 15 0 15 3.92 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20112299 Nguyễn Chung Thuỷ 3.6 15 0 15 4.05 2 5 640000 3200000 KCNTT56 CNTT-TT 2.4-K56 20112301 Nguyễn Văn Thụy 3.23 15 0 15 3.68 3 5 480000 2400000 KCNTT56 CN chế tạo máy 1 -K56 20115185 Phạm Văn Lâm 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 KCK56 CN KT Cơ điện tử 1-K56 20115136 Nguyễn Việt Hưng 2.62 16 0 16 3.1 3 5 480000 2400000 KCK56 CN KT Cơ điện tử 2-K56 20115144 Lê Phúc Hoà 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KCK56 CN KT Cơ điện tử 2-K56 20115270 Nguyễn Xuân Quỳnh 2.39 18 0 18 2.93 3 5 480000 2400000 KCK56 CN KT Cơ điện tử 2-K56 20115296 Trần Ngọc Tân 3.14 18 0 18 3.68 3 5 480000 2400000 KCK56 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 20115461 Nguyễn Xuân Biển 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KDTVT56 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 20115597 Phạm Thị Huế 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KDTVT56 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 20115562 Nguyễn Thuý Hường 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KDTVT56 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 20115647 Nguyễn Công Mạnh 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 KDTVT56 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 20115762 Nguyễn Duy Thịnh 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 KDTVT

Page 40: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 20115522 Nguyễn Đình Đức 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 KDTVT56 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 20115641 Vũ Thị Thùy Linh 3.12 17 0 17 3.63 3 5 480000 2400000 KDTVT56 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 20115574 Nguyễn Trung Hiếu 2.87 19 0 19 3.44 3 5 480000 2400000 KD56 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 20115771 Lương Thị Thanh 3.24 19 0 19 3.81 3 5 480000 2400000 KD56 CN KT Hóa học 1-K56 20116011 Nguyễn Thanh Tùng 3.26 17 0 17 3.77 2 5 640000 3200000 KCNHH56 CN KT Hóa học 2-K56 20115930 Tạ Thị Minh Hương 2.5 18 0 18 3.04 3 5 480000 2400000 KCNHH56 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 20115133 Nguyễn Quang Hưng 2.72 23 0 23 3.41 2 5 640000 3200000 VCKDL56 Công nghệ May-K56 20113640 Nguyễn Thị Chinh 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT56 Công nghệ May-K56 20113676 Đào Thị Hạnh 2.5 19 0 19 3.07 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT56 Công nghệ May-K56 20113686 Lê Thị Thu Hương 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT56 Công nghệ May-K56 20113823 Lưu Thị Thảo 2.5 18 0 18 3.04 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT56 Công nghệ May-K56 20113828 Nguyễn Hồng Thị 2.58 18 0 18 3.12 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT56 Công nghệ May-K56 20113868 Phạm Hải Yến 2.42 18 0 18 2.96 3 5 480000 2400000 KCNDMVTT56 Công nghệ thực phẩm 1-K56 20115975 Mai Bình Minh 2.5 17 0 17 3.01 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Công nghệ thực phẩm 1-K56 20115994 Phạm Thị Phượng 2.53 19 0 19 3.1 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Công nghệ thực phẩm 2-K56 20115873 Lê Phương Anh 3.59 17 0 17 4.1 1 5 960000 4800000 VCNSHVTP56 Công nghệ thực phẩm 2-K56 20115888 Nguyễn Yến Chi 2.82 19 0 19 3.39 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP56 Công nghệ thực phẩm 2-K56 20115933 Lê Thị Hiền 2.84 22 0 22 3.5 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP56 Điện - Điện tử 1 CTTT K56 20111873 Vũ Nhật Minh 3.53 17 0 17 4.04 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 Điện - Điện tử 1 CTTT K56 20111876 Đinh Trần Thành Nam 3.18 17 0 17 3.69 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 Điện - Điện tử 1 CTTT K56 20112119 Trần Văn Tân 3.21 17 0 17 3.72 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 Điện - Điện tử 2 CTTT K56 20111105 Đường Hồng Anh 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 Điện - Điện tử 2 CTTT K56 20111021 Trần Hồng Hải 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 Điện - Điện tử 2 CTTT K56 20111718 Lê Trung Kiên 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 Điện - Điện tử 2 CTTT K56 20111961 Nguyễn Thế Phúc 3.88 17 0 17 4.39 1 5 960000 4800000 TTDTTN56 Điện 01-K56 20112539 Trần Thanh Bảy 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20112553 Trần Văn Cường 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20111324 Trịnh Văn Dương 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20112568 Bùi Trọng Đạt 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20112572 Trần Duy Định 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20111598 Nguyễn Văn Hoà 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20111608 Lê Thọ Hoàng 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20112620 Phan Thị Linh 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20112634 Nguyễn Anh Ngọc 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20112652 Hà Huy Quang 3.11 19 0 19 3.68 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20112174 Lương Văn Tam 3.03 15 0 15 3.48 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 01-K56 20112441 Nguyễn Mạnh Tuấn 3.62 16 0 16 4.1 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 01-K56 20112219 Bùi Ngọc Thắng 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 02-K56 20111153 Lê Trung Ấn 3.63 19 0 19 4.2 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 02-K56 20112546 Nguyễn Xuân Công 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 02-K56 20111580 Diêm Đăng Hiển 3.71 19 0 19 4.28 1 5 960000 4800000 KD56 Điện 02-K56 20111877 Lê Bá Nam 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 02-K56 20112100 Lê Văn Sinh 3.59 17 0 17 4.1 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 02-K56 20112064 Lê Ngọc Sơn 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 02-K56 20112121 Nguyễn Thái Tấn 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 02-K56 20112663 Trần Văn Tôn 3.55 19 0 19 4.12 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 02-K56 20112704 Nguyễn Quang Trung 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KD

Page 41: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 Điện 02-K56 20112705 Nguyễn Sỹ Trung 3.09 17 0 17 3.6 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 02-K56 20112526 Nguyễn Công Ý 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 03-K56 20111885 Nguyễn Hoàng Nam 3.09 17 0 17 3.6 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 03-K56 20111886 Nguyễn Phương Nam 3.5 19 0 19 4.07 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 04-K56 20111130 Nguyễn Tuấn Anh 3.11 19 0 19 3.68 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20111202 Nguyễn Đình Cương 3.44 17 0 17 3.95 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20111378 Nguyễn Thành Đạt 3.27 15 0 15 3.72 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20112584 Trần Thanh Hải 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20111782 Nguyễn Mạnh Linh 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20112622 Nguyễn Nhật Long 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20111812 Nguyễn Thế Long 2.89 19 0 19 3.46 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20114646 Trần Đức May 2.87 23 0 23 3.56 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20112627 Vũ Văn Minh 3.45 19 0 19 4.02 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20112643 Lương Văn Phúc 2.87 19 0 19 3.44 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20112026 Phạm Hiền Quý 3.58 19 0 19 4.15 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 04-K56 20112097 Nguyễn Vũ Sang 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 04-K56 20112179 Lê Văn Thành 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20112530 Nguyễn Ngọc Anh 3.74 19 0 19 4.31 1 5 960000 4800000 KD56 Điện 05-K56 20111122 Nguyễn Quang Anh 3.05 19 0 19 3.62 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20111215 Đoàn Văn Cường 3.45 19 0 19 4.02 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20111322 Trần Đức Dương 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20111394 Đỗ Hải Đăng 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20111464 Phùng Tiến Hà 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20111609 Ngô Đại Hoàng 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20111549 Nguyễn Văn Hưng 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20111950 Ngô Văn Oánh 3.39 19 0 19 3.96 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20112655 Nguyễn Xuân Quyết 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 05-K56 20112462 Vũ Văn Tuyền 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 06-K56 20111127 Nguyễn Thị Lan Anh 3.11 19 0 19 3.68 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 06-K56 20111252 Phạm Văn Chiến 3.11 19 0 19 3.68 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 06-K56 20111442 Nguyễn Quốc Đoàn 3.26 17 0 17 3.77 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 06-K56 20112581 Nguyễn Quế Hà 2.89 19 0 19 3.46 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 06-K56 20112115 Lê Văn Tân 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 06-K56 20112667 Trần Dục Tú 3.62 17 0 17 4.13 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 06-K56 20112463 Bùi Văn Tuyến 3.05 19 0 19 3.62 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 07-K56 20111115 Lê Tuấn Anh 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 07-K56 20111179 Trần Ngọc Bích 3.44 17 0 17 3.95 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 07-K56 20111741 Nguyễn Tùng Lâm 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 07-K56 20111790 Nguyễn Văn Linh 3.79 17 0 17 4.3 1 5 960000 4800000 KD56 Điện 07-K56 20111841 Phan Đức Mạnh 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 07-K56 20112657 Lương Đình Sơn 3.19 16 0 16 3.67 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 07-K56 20112147 Phạm Đức Tùng 3.5 19 0 19 4.07 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 07-K56 20112372 Bùi Văn Trung 3.39 19 0 19 3.96 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 07-K56 20112703 Nguyễn Đức Trung 3.63 19 0 19 4.2 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 08-K56 20111326 Trần Văn Dự 3.91 17 0 17 4.42 1 5 960000 4800000 KD56 Điện 08-K56 20112576 Nguyễn Anh Đức 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 08-K56 20111801 Đào Thanh Long 3.24 17 0 17 3.75 3 5 480000 2400000 KD

Page 42: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 Điện 08-K56 20112637 Trần Phong Nhã 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 08-K56 20112283 Nguyễn Văn Thiện 3.59 17 0 17 4.1 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 08-K56 20112682 Bùi Trường Thịnh 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 08-K56 20112395 Trần Xuân Trung 3.74 19 0 19 4.31 1 5 960000 4800000 KD56 Điện 09-K56 20111414 Phạm Sơn Động 3.74 17 0 17 4.25 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 09-K56 20111545 Nguyễn Đông Hưng 3.66 19 0 19 4.23 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 09-K56 20112278 Lê Công Thao 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 10-K56 20112597 Đặng Hiệp 3.05 19 0 19 3.62 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 10-K56 20111759 Nguyễn Đình Lộc 3.59 17 0 17 4.1 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 10-K56 20111847 Nguyễn Quốc Mười 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 10-K56 20111976 Nguyễn Văn Phi 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 10-K56 20112323 Hoàng Văn Tiệp 3.63 19 0 19 4.2 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 10-K56 20112414 Hoàng Anh Tuấn 3.39 19 0 19 3.96 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 10-K56 20112677 Cao Xuân Thắng 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 11-K56 20112569 Hồ Trọng Đạt 3.53 19 0 19 4.1 2 5 640000 3200000 KD56 Điện 11-K56 20112334 Nguyễn Đức Toàn 3.05 19 0 19 3.62 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 11-K56 20112262 Bùi Văn Thức 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 11-K56 20112298 Phạm Xuân Thùy 3.18 17 0 17 3.69 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 11-K56 20112257 Tạ Văn Thưởng 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KD56 Điện 12-K56 20112613 Nguyễn Minh Khuê 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KD56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20111114 Lê Đức Anh 2.89 19 0 19 3.46 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20111124 Nguyễn Sĩ Anh 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20111126 Nguyễn Thế Anh 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20111184 Phạm Ngọc Biên 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20111502 Dương Thị Thúy Hằng 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20112606 Lê Doãn Hoàng 3.44 17 0 17 3.95 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20111661 Phạm Quang Huy 2.88 20 0 20 3.48 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20111772 Trần Trọng Lưu 2.78 23 0 23 3.47 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 01-K56 20112245 Lê Duy Thọ 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20111232 Phùng Khắc Cường 3.24 19 0 19 3.81 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20111480 Lương Công Hải 3.05 19 0 19 3.62 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20111515 Hoàng Trọng Hùng 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20111540 Đàm Văn Hưởng 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20111736 Đinh Ngọc Lâm 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20111746 Phạm Văn Lâm 3.55 19 0 19 4.12 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20112645 Lê Văn Phong 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20111991 Nguyễn Hồng Quân 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 02-K56 20112425 Lê Ngọc Tuấn 3.32 17 0 17 3.83 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20111225 Nguyễn Mạnh Cường 2.85 17 0 17 3.36 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20111377 Nguyễn Mạnh Đạt 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20111832 Lê Văn Mạnh 3.5 19 0 19 4.07 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20111945 Phùng Đức Nhượng 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20112168 Trần Minh Tú 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20112453 Trịnh Văn Tuấn 2.87 19 0 19 3.44 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20112467 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 3.26 17 0 17 3.77 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 03-K56 20112207 Lê Hồng Thái 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 04-K56 20111219 Lưu Ngọc Cường 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 KDTVT

Page 43: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 Điện tử-Truyền thông 04-K56 20111338 Đỗ Huy Duy 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 04-K56 20111715 Đoàn Duy Kiên 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 04-K56 20112044 Phùng Thế Quang 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 04-K56 20112293 Nguyễn Văn Thuận 3.48 20 0 20 4.08 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111125 Nguyễn Tùng Anh 3.41 17 0 17 3.92 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111167 Lê Văn Bình 2.83 21 0 21 3.46 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111197 Tạ Hữu Công 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111637 Nguyễn Văn Hoan 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111603 Lưu Văn Hoàn 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111667 Trần Quốc Huy 3.78 20 0 20 4.38 1 5 960000 4800000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111742 Nguyễn Thế Lâm 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111829 Đặng Đình Mạnh 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20111899 Vũ Hà Nam 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20112432 Nguyễn Doãn Tuấn 3.5 19 0 19 4.07 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 05-K56 20112507 Nguyễn Tiến Việt 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 06-K56 20114615 Đinh Văn Bình 3.74 17 0 17 4.25 1 5 960000 4800000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 06-K56 20111492 Vũ Tuấn Hải 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 06-K56 20111645 Nguyễn Văn Huỳnh 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 06-K56 20111800 Cù Huy Long 3.79 17 0 17 4.3 1 5 960000 4800000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 06-K56 20111883 Nguyễn Hải Nam 3.55 19 0 19 4.12 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 06-K56 20112240 Nguyễn Mạnh Thế 3.09 17 0 17 3.6 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 07-K56 20111176 Trần Thanh Bình 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 07-K56 20111704 Đỗ Minh Khang 2.95 22 0 22 3.61 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 07-K56 20111842 Tào Tuấn Mạnh 3.63 19 0 19 4.2 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 07-K56 20112109 Lê Văn Tám 3.45 19 0 19 4.02 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 07-K56 20112406 Bùi Hoàng Anh Tuấn 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 07-K56 20112239 Nguyễn Xuân Thêm 3.45 19 0 19 4.02 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 07-K56 20112349 An Văn Trình 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20111357 Lê Quang Đại 3.59 17 0 17 4.1 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20111564 Đỗ Xuân Hiếu 2.91 17 0 17 3.42 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20111601 Dương Văn Hoàn 3.21 17 0 17 3.72 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20111606 Trần Văn Hoàn 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20112007 Biện Xuân Quý 3.47 17 0 17 3.98 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 08-K56 20112082 Phạm Ngọc Sơn 3.37 19 0 19 3.94 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20111571 Nguyễn Đức Hiếu 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20111604 Nguyễn Văn Hoàn 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20111739 Lê Tùng Lâm 3.71 19 0 19 4.28 1 5 960000 4800000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20111833 Ngô Văn Mạnh 3.42 19 0 19 3.99 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20111915 Nguyễn Văn Ngữ 2.87 19 0 19 3.44 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20111943 Lê Thị Như 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20112046 Nguyễn Duy Quyền 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20112666 Nguyễn Xuân Tú 3.4 15 0 15 3.85 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20112416 Hoàng Đức Tuấn 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20112447 Phạm Minh Tuấn 2.95 22 0 22 3.61 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20112190 Nguyễn Trung Thành 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 09-K56 20112387 Nguyễn Tiến Trung 3.5 19 0 19 4.07 2 5 640000 3200000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111330 Đào Thị Dinh 2.82 19 0 19 3.39 3 5 480000 2400000 KDTVT

Page 44: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111674 Nguyễn Chí Huynh 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111719 Ngô Trung Kiên 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111703 Đào Xuân Khang 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111813 Nguyễn Văn Long 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111882 Nguyễn Đức Nam 2.79 19 0 19 3.36 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111897 Trần Thành Nam 2.87 19 0 19 3.44 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111905 Đào Minh Ngọc 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20111931 Lương Minh Nguyên 3.11 19 0 19 3.68 3 5 480000 2400000 KDTVT56 Điện tử-Truyền thông 10-K56 20112198 Phan Văn Thành 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 KDTVT56 ICT K56 20111277 Nghiêm Nguyễn Việt Dũng 3.28 18 0 18 3.82 3 5 480000 2400000 KCNTT56 ICT K56 20111494 Nguyễn Văn Hảo 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KCNTT56 ICT K56 20111716 Hoàng Trung Kiên 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KCNTT56 ICT K56 20111691 Phan Quốc Khánh 3.83 18 0 18 4.37 1 5 960000 4800000 KCNTT56 ICT K56 20112311 Lê Anh Tiến 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCNTT56 IPE1 K56 20114688 Nguyễn Thị Hải Yến 3.26 19 0 19 3.83 3 5 480000 2400000 KNN56 IPE2 K56 20114694 Đặng Thị Kim Dung 3.39 19 0 19 3.96 3 5 480000 2400000 KNN56 IPE2 K56 20114459 Vũ Thị Thùy Dương 3.24 19 0 19 3.81 3 5 480000 2400000 KNN56 IPE2 K56 20114704 Nguyễn Thị Nguyệt 3.22 23 0 23 3.91 3 5 480000 2400000 KNN56 IPE2 K56 20114675 Đào Thị Phương Nhi 3.21 19 0 19 3.78 3 5 480000 2400000 KNN56 IPE2 K56 20114691 Trần Thị Thanh Thư 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KNN56 Kế toán 1-K56 20114212 Nguyễn Hồng Diệp 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kế toán 1-K56 20114239 Nguyễn Thị Hạnh 3.21 17 0 17 3.72 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kế toán 1-K56 20114067 Lê Thị Thu Hảo 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kế toán 1-K56 20114320 Nguyễn Hồng Nhung 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kế toán 1-K56 20114399 Nguyễn Đức Vinh 2.82 19 0 19 3.39 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kế toán 2-K56 20114227 Lại Thị Hà 3.38 17 0 17 3.89 2 5 640000 3200000 KKTVQL56 Kế toán 2-K56 20114072 Vũ Thị Hằng 3.03 16 0 16 3.51 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kế toán 2-K56 20114098 Phan Thái Huyền 3.11 19 0 19 3.68 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kế toán 2-K56 20114281 Trần Thị Lan 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kế toán 2-K56 20114114 Bùi Khánh Ly 3.5 17 0 17 4.01 1 5 960000 4800000 KKTVQL56 Kế toán 2-K56 20114321 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 3.38 17 0 17 3.89 2 5 640000 3200000 KKTVQL56 Kế toán 2-K56 20114159 Phạm Thị Phương Thảo 2.88 17 0 17 3.39 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114213 Phạm Văn Duẩn 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114221 Đặng Hồng Điệp 3.17 15 0 15 3.62 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114218 Đỗ Minh Đức 3.25 18 0 18 3.79 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114238 Nguyễn Thị Hạnh 3.09 17 0 17 3.6 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114270 Trần Thế Huy 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114284 Tống Duy Linh 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114308 Đỗ Thị Việt Nga 3.08 20 0 20 3.68 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114322 Trần Thị Nhung 3.12 21 0 21 3.75 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114371 Nguyễn Quyết Tiến 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114345 Nguyễn Văn Tùng 3.15 17 0 17 3.66 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114413 Lê Thị Thảo 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114367 Trần Văn Thuận 3.13 15 0 15 3.58 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114416 Nguyễn Thị Thanh Thủy 3.65 17 0 17 4.16 1 5 960000 4800000 KKTVQL56 Kinh tế công nghiệp-K56 20114417 Vương Thị Trầm 3.07 15 0 15 3.52 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 KSCLCK56 20112779 Nguyễn Xuân Bách 3 23 0 23 3.69 3 5 480000 2400000 TTDTTN

Page 45: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 KSCLCK56 20110061 Đỗ Công Bằng 2.87 23 0 23 3.56 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20112538 Nguyễn Diên Bảo 2.76 23 0 23 3.45 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111276 Ngô Tiến Dũng 2.93 23 0 23 3.62 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20112570 Phạm Bá Đạt 2.87 23 0 23 3.56 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111435 Trần Trung Đức 3.28 23 0 23 3.97 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111447 Đào Thị Giang 3.24 23 0 23 3.93 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111607 Vũ Xuân Hoàn 3.02 23 0 23 3.71 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111640 Nguyễn Như Huân 3.35 23 0 23 4.04 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111670 Vũ Xuân Huy 2.89 23 0 23 3.58 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111555 Vũ Tuấn Hưng 3.5 23 0 23 4.19 1 5 960000 4800000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111724 Nguyễn Trung Kiên 2.78 23 0 23 3.47 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111777 Phạm Bảo Liêm 2.84 25 0 25 3.59 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20110487 Vũ Ngọc Long 3.35 23 0 23 4.04 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111858 Lê Văn Minh 3.46 23 0 23 4.15 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSCLCK56 20111966 Hoàng Minh Phương 3.13 23 0 23 3.82 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20112648 Nguyễn Như Quỳnh 3 23 0 23 3.69 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20112101 Nguyễn Thị Son 3.28 23 0 23 3.97 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20112662 Nguyễn Xuân Tình 2.78 23 0 23 3.47 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20112176 Bùi Văn Thành 3.46 23 0 23 4.15 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSCLCK56 20112378 Huỳnh Thành Trung 3.11 23 0 23 3.8 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSCLCK56 20112514 Vũ Hoàng Việt 2.72 23 0 23 3.41 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20111119 Nguyễn Đức Anh 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20111399 Phạm Văn Đình 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20112929 Trịnh Thanh Hải 3.67 18 0 18 4.21 1 5 960000 4800000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20111643 Nguyễn Đình Huệ 3.58 18 0 18 4.12 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20112037 Nguyễn Đức Quang 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20112025 Nguyễn Vũ Quý 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20112112 Nguyễn Thanh Tâm 3.64 18 0 18 4.18 1 5 960000 4800000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20112170 Vũ Văn Tú 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20112361 Phạm Mạnh Trường 3.47 18 0 18 4.01 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20112512 Phạm Văn Việt 3.33 18 0 18 3.87 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 20112478 Lê Anh Vũ 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20111261 Đỗ Anh Dân 3.05 19 0 19 3.62 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20112561 Nguyễn Bá Dũng 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20112562 Nguyễn Mậu Dũng 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20111483 Nguyễn Ngọc Hải 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20112728 Nguyễn Trung Hưng 2.92 19 0 19 3.49 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20111679 Đặng Nam Khánh 3.07 23 0 23 3.76 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20111965 Hoàng Anh Phương 3.08 19 0 19 3.65 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20112040 Nguyễn Ngọc Quang 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20112084 Tống Hùng Sơn 3.5 19 0 19 4.07 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20112665 Đinh Viết Tú 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20112238 Vũ Văn Thắng 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điện tử viễn thông K56 20112494 Bùi Văn Việt 2.72 23 0 23 3.41 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điều khiển tự động K56 20111120 Nguyễn Đức Anh 3.23 22 0 22 3.89 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điều khiển tự động K56 20111227 Nguyễn Quốc Cường 2.6 30 0 30 3.5 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điều khiển tự động K56 20112612 Nguyễn Kim Ngọc Khánh 3.7 22 0 22 4.36 1 5 960000 4800000 TTDTTN

Page 46: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 KSTN Điều khiển tự động K56 20111698 Cao Ngọc Khương 3.18 22 0 22 3.84 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điều khiển tự động K56 20110640 Nguyễn Văn Quang 3.48 22 0 22 4.14 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSTN Điều khiển tự động K56 20111997 Phạm Ngọc Quân 3.36 22 0 22 4.02 2 5 640000 3200000 TTDTTN56 KSTN Điều khiển tự động K56 20112237 Vũ Toàn Thắng 3.23 22 0 22 3.89 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KSTN Điều khiển tự động K56 20112203 Vũ Tiến Thành 3.27 22 0 22 3.93 3 5 480000 2400000 TTDTTN56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110068 Nguyễn Ngọc Bình 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110088 Lê Văn Công 2.75 18 0 18 3.29 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110116 Phạm Thành Chương 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110243 Đào Văn Đoàn 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20111034 Trần Hữu Hoàng 3.33 18 0 18 3.87 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110409 Nguyễn Văn Khanh 2.5 16 0 16 2.98 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110393 Đinh Gia Khánh 3.42 18 0 18 3.96 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110457 Đặng Tuấn Linh 3.61 18 0 18 4.15 1 5 960000 4800000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110520 Nguyễn Văn Minh 3.72 18 0 18 4.26 1 5 960000 4800000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110568 Nguyễn Đức Nguyên 2.47 18 0 18 3.01 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110667 Văn Đăng Sơn 3.45 20 0 20 4.05 1 5 960000 4800000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110860 Đoàn Tiếp 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110861 Ngô Văn Tiếp 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110699 Ngô Quang Tính 2.69 18 0 18 3.23 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110736 Phạm Văn Tú 2.72 16 0 16 3.2 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110918 Chu Anh Tuấn 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110920 Đinh Văn Tuấn 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110923 Mai Thanh Tuấn 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110913 Đinh Văn Tuân 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110821 Trần Văn Thanh 3.47 18 0 18 4.01 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20111063 Đào Thiện Thành 3.28 18 0 18 3.82 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110833 Trần Văn Thiện 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110846 Đặng Ngọc Thuyết 2.75 18 0 18 3.29 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 1-K56 20110950 Hoàng Công Văn 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110067 Lưu Công Bình 2.61 18 0 18 3.15 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110125 Bùi Văn Chuân 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110165 Nguyễn Tiến Diện 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110153 Đặng Huy Dương 3.44 18 0 18 3.98 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110189 Đinh Văn Đạt 2.64 18 0 18 3.18 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110199 Nguyễn Hải Đăng 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110266 Nguyễn Hữu Hải 2.39 18 0 18 2.93 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110268 Nguyễn Thanh Hải 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110282 Nguyễn Văn Hội 3.5 16 0 16 3.98 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110378 Bùi Quang Huỳnh 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110396 Hồ Việt Khánh 2.86 18 0 18 3.4 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110459 Lê Ngọc Linh 3.44 18 0 18 3.98 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110512 Hà Nguyên Minh 3.28 16 0 16 3.76 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110538 Nguyễn Hà Nam 3.28 18 0 18 3.82 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110551 Trần Hoàng Nam 3.25 18 0 18 3.79 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110585 Hoàng Xuân Phát 2.53 18 0 18 3.07 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110849 Hoàng Sĩ Tiến 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110697 Đặng Ngọc Quang Tín 2.53 18 0 18 3.07 3 5 480000 2400000 KCK

Page 47: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110872 Nguyễn Văn Toàn 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110732 Đào Việt Tú 3.25 18 0 18 3.79 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110706 Chu Đức Tùng 2.75 18 0 18 3.29 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110945 Phan Văn Tuyền 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110742 Phạm Lý Tưởng 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110783 Hoàng Quang Thắng 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110830 Nguyễn Văn Thiện 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 2-K56 20110985 Lê Công Vinh 3.28 18 0 18 3.82 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110082 Phạm Minh Cảnh 2.81 21 0 21 3.44 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110092 Phạm Đình Công 2.58 18 0 18 3.12 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110130 Lê Văn Dân 3 16 0 16 3.48 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110142 Phạm Anh Dũng 3.22 18 0 18 3.76 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110180 Trần Khánh Duy 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110155 Lê Đại Dương 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110244 Nguyễn Trọng Đoàn 3.25 18 0 18 3.79 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110225 Nguyễn Văn Đức 3.39 18 0 18 3.93 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110249 Đào Đức Hà 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110260 Hoàng Văn Hải 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110362 Nguyễn Huy Hoàng 3.5 18 0 18 4.04 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110364 Nguyễn Khánh Hoàng 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110371 Lê Văn Hoạt 2.36 18 0 18 2.9 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110285 Bùi Đình Hùng 3.48 20 0 20 4.08 1 5 960000 4800000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110381 Đoàn Quang Huy 2.61 18 0 18 3.15 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110436 Nguyễn Tùng Lâm 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110458 Đặng Văn Linh 3.81 16 0 16 4.29 1 5 960000 4800000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110446 Nguyễn Văn Lộc 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110559 Nguyễn Thị Nga 3.25 18 0 18 3.79 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110645 Đỗ Thế Quyết 2.48 20 0 20 3.08 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110695 Đỗ Hữu Tình 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110866 Đào Xuân Toàn 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110784 Lâm Quyết Thắng 2.39 18 0 18 2.93 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110785 Lê Văn Thắng 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110878 Đỗ Xuân Trình 3.31 18 0 18 3.85 2 5 640000 3200000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110880 Nguyễn Văn Trọng 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ điện tử 3-K56 20110981 Vũ Việt 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 1-K56 20110053 Lê Văn Âu 2.72 18 0 18 3.26 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 1-K56 20110448 Nguyễn Huy Lương 2.53 18 0 18 3.07 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 1-K56 20110534 Lê Văn Phương Nam 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 2-K56 20110136 Lê Tiến Dũng 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 2-K56 20110408 Lê Đức Khanh 2.36 18 0 18 2.9 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 2-K56 20114654 Nguyễn Hồng Quân 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 2-K56 20110794 Phùng Minh Thắng 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 2-K56 20110836 Phạm Minh Thoại 2.62 16 0 16 3.1 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 2-K56 20110978 Nguyễn Văn Việt 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 3-K56 20110146 Trần Tiến Dũng 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 3-K56 20110427 Trần Trung Kiên 2.61 18 0 18 3.15 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 3-K56 20110419 Trần Văn Khuyến 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KCK

Page 48: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 KT cơ khí 4-K56 20110765 Vũ Văn Thành 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 5-K56 20110314 Trần Đình Hưng 2.42 18 0 18 2.96 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 5-K56 20110422 Nguyễn Đình Kiên 2.42 18 0 18 2.96 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 5-K56 20110883 Đặng Đức Trường 2.72 18 0 18 3.26 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 6-K56 20110096 Nguyễn Trọng Cương 2.69 18 0 18 3.23 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 6-K56 20110425 Phạm Văn Kiên 2.39 18 0 18 2.93 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 7-K56 20110103 Nguyễn Mạnh Cường 2.47 18 0 18 3.01 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 7-K56 20110885 Nguyễn Minh Trường 2.75 18 0 18 3.29 3 5 480000 2400000 KCK56 KT cơ khí 8-K56 20110879 Nguyễn Văn Phương Trình 2.42 18 0 18 2.96 3 5 480000 2400000 KCK56 KT Cơ khí động lực 1-K56 20110135 Lê Hoàng Dũng 2.38 21 0 21 3.01 3 5 480000 2400000 VCKDL56 KT Cơ khí động lực 1-K56 20110190 Lê Tiến Đạt 2.63 19 0 19 3.2 2 5 640000 3200000 VCKDL56 KT Cơ khí động lực 1-K56 20110230 Thân Thế Đức 2.53 17 0 17 3.04 3 5 480000 2400000 VCKDL56 KT Cơ khí động lực 1-K56 20110354 Nguyễn Ngọc Hoàn 2.68 17 0 17 3.19 3 5 480000 2400000 VCKDL56 KT Cơ khí động lực 2-K56 20110233 Trần Trung Đức 3.47 19 0 19 4.04 1 5 960000 4800000 VCKDL56 KT Cơ khí động lực 2-K56 20110256 Đỗ Bắc Hải 2.84 19 0 19 3.41 2 5 640000 3200000 VCKDL56 KT Cơ khí động lực 2-K56 20110372 Lại Văn Hoan 2.71 19 0 19 3.28 2 5 640000 3200000 VCKDL56 KT Cơ khí động lực 2-K56 20110805 Đào Huy Thương 3.11 19 0 19 3.68 1 5 960000 4800000 VCKDL56 KT vật liệu kim loại-K56 20113748 Nguyễn Hải Long 2.47 18 0 18 3.01 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL56 KT vật liệu kim loại-K56 20113838 Lưu Đức Thuận 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KKHVCNVL56 Kỹ thuật hàng không-K56 20110046 Trần Tuấn Anh 2.88 16 0 16 3.36 2 5 640000 3200000 VCKDL56 Kỹ thuật hàng không-K56 20110671 Nguyễn Văn Sỹ 2.89 18 0 18 3.43 2 5 640000 3200000 VCKDL56 Kỹ thuật hạt nhân-K56 20114034 Hồ Thị Nhã 2.71 17 0 17 3.22 2 5 640000 3200000 VKTHNVVLMT56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20112927 Phạm Tiến Hải 2.75 18 0 18 3.29 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20113063 Nguyễn Xuân Kiên 2.92 18 0 18 3.46 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20113155 Vũ Thị Minh 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20113202 Nguyễn Xuân Phùng 2.75 18 0 18 3.29 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20113234 Nguyễn Minh Quý 3.62 16 0 16 4.1 1 5 960000 4800000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20113265 Nguyễn Văn Sơn 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20113343 Nguyễn Hồng Thắng 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 1-K56 20113465 Trần Quốc Văn 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 2-K56 20112734 Nguyễn Quý An 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 2-K56 20112839 Mai Thanh Dương 3.28 18 0 18 3.82 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 2-K56 20113107 Phạm Thị Loan 3.19 18 0 18 3.73 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 2-K56 20113121 Lê Đức Mạnh 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 2-K56 20113353 Lại Thế Thọ 2.47 18 0 18 3.01 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 2-K56 20113461 Trần Thị Vân 2.33 20 0 20 2.93 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113507 Ngô Anh Bình 3.31 18 0 18 3.85 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20112807 Đặng Khánh Chi 3.25 18 0 18 3.79 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20112808 Nguyễn Thị Chi 2.91 16 0 16 3.39 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20112875 Khương Mạnh Đạt 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113110 Lê Xuân Long 3.19 16 0 16 3.67 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113080 Phạm Thị Lý 2.53 16 0 16 3.01 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113186 Nguyễn Thị Nhàn 3.69 18 0 18 4.23 1 5 960000 4800000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113360 Ngô Văn Thụ 2.39 18 0 18 2.93 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 3-K56 20113367 Nguyễn Văn Thức 2.71 21 0 21 3.34 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20112795 Nguyễn Thị Cúc 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20112919 Trịnh Thị Hà 3.19 16 0 16 3.67 2 5 640000 3200000 KCNHH

Page 49: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20113003 Đặng Đình Hiệp 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20113006 Nguyễn Văn Hiệu 3.19 16 0 16 3.67 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20113171 Đào Thu Nga 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20113262 Ngô Văn Sơn 2.64 18 0 18 3.18 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20113365 Ngô Văn Thước 3.33 18 0 18 3.87 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 4-K56 20113493 Nguyễn Thị Xuân 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20112888 Đặng Xuân Đức 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20113068 Trần Danh Lâm 3.42 18 0 18 3.96 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20113196 Nguyễn Thị Nhung 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20113251 Lê Minh Quyết 3 16 0 16 3.48 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20113469 Nguyễn Duy Vũ 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20113473 Nguyễn Quốc Vương 2.83 18 0 18 3.37 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20113595 Hoàng Thị Xuân 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 5-K56 20113492 Lê Thị Xuân 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 6-K56 20112865 Đinh Văn Đại 2.98 22 0 22 3.64 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 6-K56 20113091 Lê Thị Diệu Linh 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 6-K56 20113142 Đỗ Bình Minh 2.78 18 0 18 3.32 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 6-K56 20113220 Đinh Bá Phi 2.67 18 0 18 3.21 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 6-K56 20113270 Vũ Văn Sơn 3.03 18 0 18 3.57 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 6-K56 20113271 Vũ Văn Sơn 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 6-K56 20113291 Trịnh Thị Tình 2.64 22 0 22 3.3 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 6-K56 20113385 Lê Thị Thùy 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 7-K56 20112833 Phạm Công Dũng 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 7-K56 20112921 Chử Sơn Hải 3.19 18 0 18 3.73 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 7-K56 20113533 Nguyễn Trung Hiếu 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 7-K56 20112956 Lê Viết Lan Hương 3.16 16 0 16 3.64 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 7-K56 20113260 Lương Văn Sơn 2.81 18 0 18 3.35 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20113509 Phạm Hữu Cường 3.75 18 0 18 4.29 1 5 960000 4800000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20112868 Nguyễn Viết Đại 3.36 18 0 18 3.9 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20112884 Nguyễn Văn Đông 2.47 18 0 18 3.01 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20112966 Trần Văn Hưởng 2.53 16 0 16 3.01 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20113178 Lương Tuấn Nghĩa 2.72 18 0 18 3.26 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20113187 Đinh Thị Nhã 2.69 18 0 18 3.23 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20113446 Nguyễn Thanh Tuấn 3.08 18 0 18 3.62 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20113448 Nguyễn Văn Tuấn 3.39 18 0 18 3.93 2 5 640000 3200000 KCNHH56 Kỹ thuật hóa học 8-K56 20113464 Nguyễn Thọ Văn 2.94 18 0 18 3.48 3 5 480000 2400000 KCNHH56 Kỹ thuật môi trường 1-K56 20112829 Nguyễn Anh Dũng 2.71 17 0 17 3.22 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật môi trường 1-K56 20112996 Thân Trung Hiếu 2.58 18 0 18 3.12 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật môi trường 1-K56 20113014 Đặng Xuân Hoàng 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật môi trường 1-K56 20113313 Nguyễn Thị Tươi 2.47 17 0 17 2.98 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật môi trường 2-K56 20112861 Trần Thế Duy 3 18 0 18 3.54 2 5 640000 3200000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật môi trường 2-K56 20112912 Đỗ Thị Thu Hà 2.41 17 0 17 2.92 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật môi trường 2-K56 20113279 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2.5 17 0 17 3.01 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật môi trường 2-K56 20113386 Ngô Thị Thùy 2.71 17 0 17 3.22 3 5 480000 2400000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật môi trường 2-K56 20113456 Phạm Kỳ Ước 2.8 15 0 15 3.25 2 5 640000 3200000 VKHVCNMT56 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 20110665 Trần Ngọc Sơn 3.11 18 0 18 3.65 1 5 960000 4800000 VKHVCNNL56 Kỹ thuật sinh học 1-K56 20112955 Đoàn Thu Hương 3 17 0 17 3.51 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP

Page 50: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 Kỹ thuật sinh học 1-K56 20113199 Bùi Thị Niên 2.62 17 0 17 3.13 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 20113502 Lê Thị Mai Anh 2.68 17 0 17 3.19 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 20112851 Mai Thùy Dung 2.91 17 0 17 3.42 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 20113081 Nguyễn Thành Lam 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 20113099 Nguyễn Thị Thùy Linh 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 20113337 Diêm Thị Thắm 2.82 17 0 17 3.33 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20112750 Nghiêm Tuấn Anh 2.62 17 0 17 3.13 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20112757 Nguyễn Thị Phương Anh 2.41 17 0 17 2.92 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20112986 Nguyễn Văn Hiến 2.47 17 0 17 2.98 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113017 Nguyễn Tiến Hoàng 2.85 17 0 17 3.36 2 5 640000 3200000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113531 Hồ Thị Hường 2.41 17 0 17 2.92 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20112964 Vũ Thị Hường 2.71 17 0 17 3.22 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20112959 Phan Việt Hương 2.76 17 0 17 3.27 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113067 Nguyễn Đỗ Phượng Lâm 2.47 17 0 17 2.98 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113087 Phạm Thị Hồng Liên 2.79 17 0 17 3.3 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113097 Nguyễn Nhật Linh 2.41 17 0 17 2.92 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113136 Nguyễn Thị Mai 2.62 17 0 17 3.13 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113545 Phan Hà Mi 2.53 17 0 17 3.04 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113206 Bùi Thị Phương 2.76 17 0 17 3.27 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113328 Hà Thị Phương Thảo 2.65 17 0 17 3.16 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113434 Nguyễn Thế Trung 2.76 17 0 17 3.27 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 20113491 Nguyễn Thị Xon 2.47 17 0 17 2.98 3 5 480000 2400000 VCNSHVTP56 Quản lý công nghiệp-K56 20114049 Trần Thị Quỳnh Anh 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Quản lý công nghiệp-K56 20114187 Nguyễn Thị Cúc 3.03 16 0 16 3.51 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Quản lý công nghiệp-K56 20114256 Đỗ Thị Hiền 2.94 17 0 17 3.45 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Quản lý công nghiệp-K56 20114090 Trần Thị Huệ 3.26 17 0 17 3.77 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Quản lý công nghiệp-K56 20114312 Nguyễn Thuý Nga 2.97 17 0 17 3.48 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Quản lý công nghiệp-K56 20114303 Lương Thị Ngát 3.47 17 0 17 3.98 2 5 640000 3200000 KKTVQL56 Quản trị kinh doanh-K56 20114383 Phạm Xuân Trung 3.2 15 0 15 3.65 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 SPKT + Công nghệ thông tin-K56 20113734 Dương Thị Linh 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 KSPKT56 SPKT + KT điện tử TT-K56 20113875 Phạm Minh Hải 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 KSPKT56 SPKT + KT điện tử TT-K56 20113824 Nguyễn Thị Như Thảo 3.21 17 0 17 3.72 2 5 640000 3200000 KSPKT56 SPKT + KT điện tử TT-K56 20113837 Trần Thị Thu 3.21 19 0 19 3.78 1 5 960000 4800000 KSPKT56 SPKT + Kỹ thuật điện-K56 20113605 Nguyễn Thị Lan Anh 2.74 23 0 23 3.43 3 5 480000 2400000 KSPKT56 TA7.01 K56 20114454 Đỗ Vân Chi 3.26 19 0 19 3.83 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.01 K56 20114589 Nguyễn Bảo Việt 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.01 K56 20114587 Kiều Anh Vũ 3.35 17 0 17 3.86 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.02 K56 20114435 Hoàng Văn Anh 3.47 17 0 17 3.98 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.02 K56 20114471 Nguyễn Thu Hà 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.02 K56 20114600 Phạm Thị Huế 3.26 17 0 17 3.77 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.02 K56 20114496 Trịnh Thị Thu Huyền 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.03 K56 20114442 Trần Quốc Anh 3.68 19 0 19 4.25 1 5 960000 4800000 KNN56 TA7.03 K56 20114449 Ngô Xuân Công 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.03 K56 20114485 Phạm Minh Hiếu 3.68 19 0 19 4.25 1 5 960000 4800000 KNN56 TA7.03 K56 20114506 Nguyễn Thị Linh 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.03 K56 20114533 Đỗ Thị Minh Nguyệt 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.03 K56 20114546 Mai Hồng Quân 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KNN

Page 51: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 TA7.03 K56 20114568 Nguyễn Thị Mai Thanh 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.04 K56 20114463 Trịnh Thị Dung 3.32 17 0 17 3.83 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.04 K56 20114583 Lê Ánh Tuyết 3.26 19 0 19 3.83 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.04 K56 20114570 Thạch Phương Thanh 3.26 19 0 19 3.83 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.04 K56 20114572 Nguyễn Hoài Thu 3.66 19 0 19 4.23 2 5 640000 3200000 KNN56 TA7.04 K56 20114564 Trần Thị Thúy 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.05 K56 20114501 Bùi Thị Thùy Linh 3.26 19 0 19 3.83 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.05 K56 20114518 Nguyễn Thị Mai 3.39 19 0 19 3.96 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.05 K56 20114522 Đinh Nữ Hà My 3.63 19 0 19 4.2 2 5 640000 3200000 KNN56 TA7.06 K56 20114451 Nguyễn Cao Cường 3.42 19 0 19 3.99 2 5 640000 3200000 KNN56 TA7.06 K56 20114487 Nguyễn Huy Hoàng 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.06 K56 20114538 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 KNN56 TA7.06 K56 20114586 Nguyễn Hồng Vân 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 KNN56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114043 Nguyễn Thị An 3.47 15 0 15 3.92 2 5 640000 3200000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114116 Phạm Việt Anh 2.89 19 0 19 3.46 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114185 Trần Văn Công 3.27 15 0 15 3.72 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114054 Vũ Thùy Chi 2.8 20 0 20 3.4 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114205 Vũ Xuân Chung 3.15 17 0 17 3.66 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114243 Bùi Thị Hòa 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114249 Phạm Thị Hương 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114080 Vũ Đặng Thu Hương 3.08 20 0 20 3.68 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114121 Nguyễn Thanh Mai 3.2 20 0 20 3.8 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114123 Nguyễn Thị Thu Năm 2.82 20 0 20 3.42 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114326 Nguyễn Ngọc Phú 3.44 17 0 17 3.95 2 5 640000 3200000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 20114394 Nguyễn Thị Kiều Vân 3.31 18 0 18 3.85 2 5 640000 3200000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 20114126 Trần Tuấn Anh 3.41 17 0 17 3.92 2 5 640000 3200000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 20114231 Vũ Thị Hồng Hà 2.86 18 0 18 3.4 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 20114294 Lê Thị Phương Mai 3 17 0 17 3.51 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 20114393 Lý Thị Ngọc Uyên 3.29 17 0 17 3.8 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 20114396 Đỗ Hồng Vi 3.06 17 0 17 3.57 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 20114397 Lê Thị Vinh 2.89 18 0 18 3.43 3 5 480000 2400000 KKTVQL56 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 20114401 Phạm Thị Hải Yến 3.41 17 0 17 3.92 2 5 640000 3200000 KKTVQL56 Toán-Tin ứng dụng-K56 20111181 Nguyễn Văn Bính 2.44 18 0 18 2.98 3 5 480000 2400000 KTTD56 Toán-Tin ứng dụng-K56 20111237 Vũ Tuấn Cường 2.42 18 0 18 2.96 3 5 480000 2400000 KTTD56 Toán-Tin ứng dụng-K56 20112460 Nguyễn Thanh Tuyền 3.44 18 0 18 3.98 1 5 960000 4800000 KTTD56 Vật lý kỹ thuật-K56 20113962 Nguyễn Thị Thanh Lan 3.58 18 0 18 4.12 1 5 960000 4800000 VVLKT56 Vật lý kỹ thuật-K56 20113982 Phạm Văn Phong 2.69 18 0 18 3.23 2 5 640000 3200000 VVLKT56 Vật lý kỹ thuật-K56 20113981 Đặng Thị Phương 2.56 18 0 18 3.1 3 5 480000 2400000 VVLKT56 Vật lý kỹ thuật-K56 20113986 Nguyễn Mạnh Quân 2.58 18 0 18 3.12 3 5 480000 2400000 VVLKT56 Vật lý kỹ thuật-K56 20113989 Hoàng Văn Quý 2.53 18 0 18 3.07 3 5 480000 2400000 VVLKT56 Việt Nhật A K56 20111503 Phùng Thị Hằng 3.58 19 0 19 4.15 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật A K56 20111916 Nguyễn Thanh Nga 2.87 19 0 19 3.44 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật A K56 20111967 Nguyễn Đức Phương 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật A K56 20111987 Hoàng Nhật Quân 2.97 19 0 19 3.54 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật A K56 20112024 Nguyễn Văn Quý 3.32 19 0 19 3.89 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật A K56 20112214 Phan Thị Thảo 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật A K56 20112383 Nguyễn Thành Trung 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT

Page 52: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện56 Việt Nhật A K56 20112397 Vũ Văn Trung 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật B K56 20112545 Nguyễn Minh Côi 3.13 19 0 19 3.7 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật B K56 20111419 Mai Văn Đức 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật B K56 20111710 Nguyễn Đăng Khoa 3.18 19 0 19 3.75 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật B K56 20112314 Lê Văn Tiến 3.37 19 0 19 3.94 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật B K56 20112350 Khổng Minh Trí 3.26 19 0 19 3.83 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật B K56 20112523 Trần Thị Thanh Xuân 3.29 19 0 19 3.86 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20111180 Vũ Ngọc Bích 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20111366 Bùi Quốc Đạt 3.26 19 0 19 3.83 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20111431 Phan Nguyễn Việt Đức 3 19 0 19 3.57 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20111495 Bùi Đức Hạnh 2.96 23 0 23 3.65 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20112587 Phan Văn Hậu 3.47 19 0 19 4.04 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20112599 Nguyễn Phi Hiệp 3.34 19 0 19 3.91 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20112589 Đào Văn Hùng 3.39 19 0 19 3.96 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20111669 Vũ Quốc Huy 3.61 19 0 19 4.18 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20111818 Trần Hoàng Long 3.03 19 0 19 3.6 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20111866 Phạm Đức Minh 3.05 19 0 19 3.62 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20112031 Vũ Đức Quý 3.16 19 0 19 3.73 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20112085 Trần Đức Sơn 3.71 19 0 19 4.28 1 5 960000 4800000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20112695 Phan Đức Toàn 2.95 19 0 19 3.52 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20112166 Nguyễn Văn Tú 3.5 19 0 19 4.07 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT56 Việt Nhật C K56 20112171 Hoàng Ngọc Tường 2.84 19 0 19 3.41 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 BK1.01 K57 20120597 Ngô Ngọc Mạnh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.01 K57 20120604 Phạm Tiến Mạnh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.01 K57 20120621 Nguyễn Văn Minh 3.17 15 0 15 3.62 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.01 K57 20120630 Đào Văn Nam 3.47 15 0 15 3.92 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK1.01 K57 20121131 Vũ Văn Tú 2.77 15 0 15 3.22 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.01 K57 20121163 Nguyễn Văn Vượng 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.02 K57 20120039 Nguyễn Tuấn Anh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.02 K57 20120160 Nguyễn Văn Duẩn 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.03 K57 20120540 Vũ Đức Lâm 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.03 K57 20120950 Nguyễn Thị Kim Thư 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.03 K57 20121166 Hồ Thị Xoan 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.04 K57 20120244 Nguyễn Thành Đạt 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.05 K57 20120231 Nguyễn Văn Đại 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.05 K57 20120233 Trần Đình Đại 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.05 K57 20120396 Đinh Công Hoan 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.05 K57 20120675 Nguyễn Như Ngọc 3.03 15 0 15 3.48 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.05 K57 20121113 Phạm Hoàng Tùng 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.05 K57 20121139 Trần Trọng Viết 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.06 K57 20120031 Lê Tuấn Anh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.06 K57 20120179 Bùi Trung Dũng 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.06 K57 20120350 Trần Văn Hải 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.07 K57 20120040 Nguyễn Việt Anh 3.47 15 0 15 3.92 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK1.07 K57 20120359 Lê Văn Hậu 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.07 K57 20120650 Trần Hoài Nam 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.07 K57 20121094 Đỗ Ngọc Tùng 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 53: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK1.07 K57 20120949 Vũ Văn Thụ 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.07 K57 20121151 Hà Đình Vọng 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.08 K57 20120083 Nguyễn Huy Bình 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.08 K57 20120134 Hoàng Mạnh Cường 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.08 K57 20120203 Đỗ Thế Dương 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.08 K57 20120428 Hồ Sỹ Hồng 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.08 K57 20120543 Lưu Thị Liên 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.08 K57 20120779 Nguyễn Văn Quynh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.10 K57 20120063 Nguyễn Ngọc Bách 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.10 K57 20120240 Khương Duy Đạt 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.11 K57 20120193 Tạ Trung Dũng 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.11 K57 20120437 Đỗ Quang Huy 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.11 K57 20120515 Phan Đăng Khoa 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.11 K57 20120780 Bùi Như Quỳnh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.11 K57 20120943 Nguyễn Đức Thuận 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.12 K57 20120232 Phan Văn Đại 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.12 K57 20120926 Trần Văn Thiện 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.12 K57 20121024 Lê Văn Trường 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.13 K57 20120074 Nguyễn Văn Bằng 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.13 K57 20120924 Nguyễn Văn Thiện 3.03 15 0 15 3.48 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.14 K57 20120121 Nguyễn Minh Công 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.14 K57 20120659 Văn Đình Năm 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.15 K57 20120637 Ngô Văn Nam 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.15 K57 20121051 Lê Anh Tuấn 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.16 K57 20120036 Nguyễn Thị Anh 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.16 K57 20120447 Cù Xuân Hùng 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.16 K57 20120560 Tô Văn Linh 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.17 K57 20120198 Vũ Văn Dũng 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK1.17 K57 20120455 Nguyễn Mạnh Hùng 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.17 K57 20121053 Nguyễn Anh Tuấn 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.17 K57 20121038 Nguyễn Văn Tuân 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.18 K57 20120217 Trịnh Bình Dương 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.18 K57 20120449 Đoàn Văn Hùng 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.19 K57 20120632 Hà Tiến Nam 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.19 K57 20120856 Nguyễn Tiến Thành 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.19 K57 20120933 Vương Đức Thịnh 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.20 K57 20120261 Trương Hải Đăng 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.21 K57 20120226 Đỗ Văn Đại 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.21 K57 20120241 Lương Tuấn Đạt 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.21 K57 20120310 Vũ Lê Hoàng Đức 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.21 K57 20120556 Nguyễn Sỹ Linh 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.21 K57 20120747 Trần Văn Quang 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.21 K57 20120831 Nguyễn Văn Tân 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.21 K57 20120981 Nguyễn Đức Toàn 3.67 15 0 15 4.12 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK1.21 K57 20121037 Nguyễn Đức Tuân 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.22 K57 20120113 Trần Bảo Chung 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK1.22 K57 20120369 Lê Trung Hiếu 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 54: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK1.22 K57 20120434 Nguyễn Văn Huấn 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.22 K57 20120627 Nguyễn Văn Mười 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK1.22 K57 20120819 Bùi Anh Tài 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.01 K57 20121206 Mai Hoàng Anh 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.01 K57 20121313 Vũ Quang Chinh 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.01 K57 20121567 Nguyễn Trung Đức 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.01 K57 20121698 Trần Trung Hiếu 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.01 K57 20121763 Vũ Công Hoành 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.01 K57 20121928 Nguyễn Tuấn Khôi 3.47 15 0 15 3.92 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.01 K57 20122274 Lê Nhật Huyền Quân 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.01 K57 20122808 Nguyễn Như Vinh 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20121197 Lê Khắc Anh 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.02 K57 20121283 Phạm Văn Bình 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20121295 Hoàng Mạnh Cầm 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20121512 Phạm Khoa Đăng 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20121664 Đỗ Thị Thanh Hằng 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20121761 Vũ Huy Hoàng 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20122107 Lê Trọng Nam 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20122113 Nguyễn Khắc Nam 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20122285 Nguyễn Viết Quân 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.02 K57 20122560 Lê Huy Tiệp 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.03 K57 20121536 Nguyễn Văn Đồi 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.03 K57 20121532 Nguyễn Đăng Đông 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.03 K57 20121757 Phùng Thế Hoàng 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.03 K57 20121996 Trịnh Vũ Hoàng Linh 3.3 15 0 15 3.75 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.03 K57 20122007 Nguyễn Đa Long 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.03 K57 20122541 Lê Văn Tiền 3.4 15 0 15 3.85 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.03 K57 20122445 Phạm Hồng Thái 3.37 15 0 15 3.82 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.03 K57 20122448 Trương Đình Thái 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.04 K57 20121275 Lại An Bình 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.04 K57 20121341 Nguyễn Trung Công 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.04 K57 20121883 Hà Văn Hướng 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.04 K57 20121907 Đỗ Duy Khánh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.04 K57 20122310 Nguyễn Văn Quyết 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.04 K57 20122391 Vũ Đình Tân 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.04 K57 20122742 Lê Thanh Tùng 3.23 15 0 15 3.68 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.05 K57 20121246 Bùi Thị ánh 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.05 K57 20121310 Hoàng Duy Chinh 3.03 15 0 15 3.48 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.05 K57 20121559 Nguyễn Hoàng Đức 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.05 K57 20121636 Lê Công Hải 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.05 K57 20121665 Hoàng Văn Hiền 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.05 K57 20121812 Vương Văn Huy 3.53 15 0 15 3.98 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.05 K57 20121912 Phạm Gia Khánh 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.05 K57 20122031 Phùng Văn Luân 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.05 K57 20122385 Giang Văn Tân 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.05 K57 20122565 Nguyễn Đức Tín 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.05 K57 20124955 Phạm Văn Tuấn 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH

Page 55: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK2.05 K57 20122442 Nguyễn Quang Thái 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.05 K57 20122537 Lại Hiền Thương 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.05 K57 20122644 Đặng Quý Trường 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20121369 Nguyễn Văn Cường 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20121527 Phan Doãn Đô 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20121588 Tống Tùng Giang 3.17 15 0 15 3.62 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.06 K57 20124957 Nguyễn Văn Giáp 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20121666 Trương Thị Hiền 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20121731 Nguyễn Văn Hoàn 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20122024 Bùi Ngọc Luân 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20122361 Phạm Văn Sơn 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20122547 Lê Mạnh Tiến 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.06 K57 20122666 Đào Vũ Tuấn 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.06 K57 20122514 Trần Văn Thịnh 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.06 K57 20122786 Hoàng Quốc Việt 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.07 K57 20121736 Bùi Huy Hoàng 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.07 K57 20122170 Phạm Như Ngọc 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.07 K57 20122290 Trần Minh Quân 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.07 K57 20122300 Trần Văn Quyền 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.07 K57 20122434 Trương Văn Thành 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.07 K57 20122503 Nguyễn Xuân Thiện 3.53 15 0 15 3.98 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.07 K57 20122652 Nguyễn Xuân Trường 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20121208 Mai Tuấn Anh 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20121243 Trương Ngọc Anh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20121351 Lưu Đức Cương 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20124971 Bùi Huy Châu 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20121429 Phan Anh Dũng 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20121393 Bùi Ngọc Duy 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.08 K57 20121672 Đinh Trung Hiếu 3.67 15 0 15 4.12 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.08 K57 20124979 Phan Thế Hoàng 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20122026 Lê Thành Luân 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20122304 Giáp Văn Quyết 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20122305 Hà Minh Quyết 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.08 K57 20122347 Nguyễn Bá Sơn 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20122584 Đoàn Văn Tới 3.47 15 0 15 3.92 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.08 K57 20122727 Nguyễn Văn Tuyến 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.08 K57 20122638 Trần Quốc Trung 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.09 K57 20121273 Đinh Huy Bình 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.09 K57 20121339 Nguyễn Minh Công 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.09 K57 20121366 Nguyễn Ngọc Cường 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.09 K57 20121539 Nguyễn Văn Đua 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.09 K57 20121755 Phan Quế Hoàng 3.1 15 0 15 3.55 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.09 K57 20122091 Phạm Quang Minh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.09 K57 20122767 Ngô Minh Tú 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.10 K57 20121361 Lê Văn Cường 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.10 K57 20121674 Đỗ Đức Hiếu 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.10 K57 20122000 Cao Văn Long 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 56: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK2.10 K57 20122162 Nguyễn Đình Ngọc 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.10 K57 20122340 Hoàng Văn Sơn 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.11 K57 20121734 Trần Hải Hoàn 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.11 K57 20121737 Đặng Việt Hoàng 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.11 K57 20121938 Lê Trung Kiên 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.11 K57 20122101 Hoàng Nam 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.11 K57 20122371 Đàm Văn Tài 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.11 K57 20122580 Đỗ Quốc Toản 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.11 K57 20122449 Vũ Văn Thái 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.11 K57 20124984 Nguyễn Ngọc Thanh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20121380 Đỗ Văn Diện 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20121687 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20121863 Nguyễn Chí Hưng 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20122033 Trần Văn Luy 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20122065 Phạm Tuấn Mạnh 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20122226 Phạm Xuân Phồn 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20122568 Trần Thanh Tĩnh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20122675 Lê Anh Tuấn 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.12 K57 20122394 Bùi Huy Thanh 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.12 K57 20122426 Nguyễn Trí Thành 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.13 K57 20121502 Phạm Ngọc Đạt 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.13 K57 20121771 Trần Thị Hồng 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.13 K57 20122277 Nguyễn Đăng Quân 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.13 K57 20122806 Hồ Thị Vinh 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.14 K57 20121181 Đặng Phương Anh 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.14 K57 20121186 Đỗ Nguyệt Anh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.14 K57 20121463 Trần Hoàng Dương 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.14 K57 20121505 Trần Hữu Đạt 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.14 K57 20121582 Trần Văn Gạo 3.47 15 0 15 3.92 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.14 K57 20121586 Phạm Văn Giang 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.14 K57 20121896 Nguyễn Mạnh Khang 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.14 K57 20122167 Nguyễn Văn Ngọc 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.14 K57 20122187 Lê Quý Nhân 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.14 K57 20122246 Lê Thị Phương 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.14 K57 20122683 Ngô Hữu Tuấn 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.14 K57 20122493 Vũ Xuân Thắng 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.15 K57 20121514 Nguyễn Văn Đắc 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.15 K57 20121602 Nguyễn Đình Giáp 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.15 K57 20121656 Trần Thanh Hải 3.4 15 0 15 3.85 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.15 K57 20121759 Trần Văn Hoàng 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.15 K57 20121891 Lưu Tuấn Kha 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.15 K57 20121962 Vũ Tùng Lâm 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.15 K57 20122027 Nguyễn Thành Luân 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.15 K57 20122743 Lưu Minh Tùng 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.16 K57 20121338 Nguyễn Đức Công 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.16 K57 20121440 Vũ Trung Dũng 3.6 15 0 15 4.05 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.16 K57 20121550 Hoàng Anh Đức 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 57: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK2.16 K57 20121565 Nguyễn Thế Đức 3.4 15 0 15 3.85 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.16 K57 20121729 Hà Thị Hoàn 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.16 K57 20121836 Nguyễn Văn Hùng 3.6 15 0 15 4.05 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.16 K57 20122087 Nguyễn Văn Minh 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.16 K57 20122092 Phạm Văn Minh 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.16 K57 20122211 Nguyễn Chất Phát 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.16 K57 20122276 Nguyễn Anh Quân 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.16 K57 20122393 Lương Văn Tấn 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.16 K57 20122518 Nguyễn Đức Thọ 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.16 K57 20122534 Ngô Thị Thủy 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.17 K57 20121187 Đỗ Thị Ngọc Anh 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.17 K57 20121538 Nguyễn Văn Đồng 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.17 K57 20121619 Hà Thị Thu Hà 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.17 K57 20121977 Hà Đăng Linh 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.17 K57 20122366 Trịnh Tuấn Sơn 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.17 K57 20122578 Phạm Xuân Toàn 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.17 K57 20122705 Nguyễn Văn Tuấn 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.17 K57 20122500 Ngô Văn Thiện 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.18 K57 20121452 Nguyễn Hải Dương 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.18 K57 20122049 Phạm Thị Lý 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.18 K57 20122196 Hoàng Quốc Hồng Nhật 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.18 K57 20122301 Bùi Văn Quyết 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.19 K57 20121277 Lê Thọ Bình 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.19 K57 20121280 Nguyễn Thái Bình 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.19 K57 20121383 Lê Đình Do 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.19 K57 20121623 Nguyễn Thị Hà 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.19 K57 20122320 Phạm Đình Quý 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20121248 Lê Văn ánh 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20121449 Nguyễn Duy Thái Dương 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20121613 Trần Đức Giải 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20121595 Cao Khắc Giáp 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20124880 Nguyễn Quang Lý 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.20 K57 20122178 Lê Khôi Nguyên 2.77 15 0 15 3.22 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20122698 Nguyễn Minh Tuấn 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20122704 Nguyễn Văn Tuấn 3.73 15 0 15 4.18 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.20 K57 20122475 Lê Duy Thắng 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.20 K57 20122486 Nguyễn Xuân Thắng 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20122409 Bùi Viết Thành 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.20 K57 20122523 Trương Minh Thông 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.20 K57 20122535 Nguyễn Đình Thủy 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.21 K57 20121499 Nguyễn Văn Đạt 3.6 15 0 15 4.05 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.21 K57 20121570 Phạm Anh Đức 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.21 K57 20121824 Lê Văn Hùng 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.21 K57 20122002 Hoàng Đức Long 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.21 K57 20122761 Vũ Ngọc Tùng 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.21 K57 20122650 Nguyễn Vân Trường 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.21 K57 20122836 Bùi Thị Xuyến 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 58: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK2.22 K57 20121641 Nguyễn Đình Hải 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.22 K57 20121705 Trần Văn Hiển 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.22 K57 20122206 Trần Đức Nhuận 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.22 K57 20122381 Nguyễn Đình Tâm 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.22 K57 20122830 Nguyễn Chí Vượng 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20121258 Nguyễn Văn Báu 3.1 15 0 15 3.55 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.23 K57 20121286 Trịnh Khắc Bộ 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20121632 Bùi Hoàng Hải 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20121724 Nguyễn Công Hoan 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20121823 Lê Thanh Hùng 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20121885 Nguyễn Đình Hướng 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20121900 Đỗ Văn Khanh 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20122270 Trần Anh Quang 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20122334 Đặng Văn Sơn 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20122348 Nguyễn Hoàng Sơn 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20122474 Kim Văn Thắng 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.23 K57 20122789 Nguyễn Hữu Việt 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.24 K57 20121263 Nguyễn Thiện Bảo 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.24 K57 20121272 Đặng Văn Bình 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.24 K57 20121375 Vũ Văn Cường 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.24 K57 20121521 Phùng Văn Định 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.24 K57 20121987 Nguyễn Quang Linh 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.24 K57 20122266 Nguyễn Nhật Quang 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.24 K57 20122588 Vũ Hữu Tới 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.24 K57 20122720 Lê Đình Tuyên 3.6 15 0 15 4.05 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.24 K57 20122810 Nguyễn Văn Vinh 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.24 K57 20122823 Phan Văn Vũ 3.4 15 0 15 3.85 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.25 K57 20121188 Đỗ Tiến Anh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.25 K57 20121239 Thái Tuấn Anh 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.25 K57 20121469 Đặng Văn Đại 3.23 15 0 15 3.68 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.25 K57 20121519 Nguyễn Đình Định 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.25 K57 20121832 Nguyễn Mạnh Hùng 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.25 K57 20121786 Chu Văn Huy 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.25 K57 20121915 Trịnh Văn Khánh 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.25 K57 20122068 Vũ Bá Mạnh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.25 K57 20122133 Bùi Thị Quỳnh Nga 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.25 K57 20122194 Đỗ Văn Nhất 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.25 K57 20122332 Dương Hùng Sơn 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.25 K57 20122671 Giang Anh Tuấn 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121172 Đinh Ngọc An 3.87 15 0 15 4.32 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121437 Trần Anh Dũng 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121395 Lê Xuân Duy 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121408 Trần Quang Duy 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121409 Nguyễn Như Duyệt 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121477 Nguyễn Ngọc Đạo 2.77 15 0 15 3.22 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121541 Bùi Anh Đức 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121547 Đỗ Minh Đức 3.47 15 0 15 3.92 1 5 960000 4800000 PDTDH

Page 59: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK2.26 K57 20121776 Phan Công Huân 3.1 15 0 15 3.55 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121813 Doãn Thị Huyền 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20121950 Hoàng Trường Kiền 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20122047 Lê Thị Lý 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.26 K57 20122411 Hoàng Tất Thành 3.47 15 0 15 3.92 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.26 K57 20122427 Nguyễn Văn Thành 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK2.26 K57 20122502 Nguyễn Văn Thiện 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.27 K57 20121387 Nguyễn Xuân Duẩn 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.27 K57 20121694 Phạm Ngọc Hiếu 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.27 K57 20121778 Phạm Thế Huân 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.27 K57 20121792 Lê Quang Huy 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.27 K57 20122748 Nguyễn Thanh Tùng 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.27 K57 20122659 Nguyễn Đắc Trưởng 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.28 K57 20121382 Nguyễn Thị Dinh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.28 K57 20121733 Phạm Ngọc Hoàn 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.28 K57 20121768 Bùi Thị Hồng 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.28 K57 20121840 Phan Đăng Hùng 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.28 K57 20121957 Lương Tiến Lâm 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.28 K57 20121991 Phạm Thị Linh 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.28 K57 20122545 Hà Nam Tiến 3.03 15 0 15 3.48 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.28 K57 20122750 Nguyễn Văn Tùng 3.03 15 0 15 3.48 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK2.28 K57 20122485 Nguyễn Việt Thắng 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.28 K57 20122519 Đinh Hải Thông 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK2.28 K57 20122533 Phạm Trọng Thuỷ 3.67 15 0 15 4.12 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK3.01 K57 20122938 Ngô Việt Cường 3.4 15 0 15 3.85 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK3.01 K57 20122918 Trần Thanh Chuyên 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.01 K57 20123234 Nguyễn Hồng Lê 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.01 K57 20124845 Nguyễn Đình Mạnh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.02 K57 20122962 Nguyễn Quang Duy 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.02 K57 20123396 Nguyễn Thị Oanh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.04 K57 20123191 Nguyễn Thị Hương 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.04 K57 20123344 Phạm Thị Phương Ngân 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.04 K57 20123473 Lê Quang Sơn 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.05 K57 20122863 Nguyễn Thị Anh 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.05 K57 20123149 Đào Thị Kim Huệ 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.05 K57 20123261 Trần Thị Thùy Linh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.05 K57 20123591 Trần Thị Thủy 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.05 K57 20123716 Vũ Thị Hồng Vân 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.06 K57 20123030 Trần Thị Lệ Giang 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.06 K57 20123262 Trịnh Thị Linh 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.06 K57 20123351 Bùi Thị Ngoan 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.06 K57 20123411 Nguyễn Văn Phong 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.06 K57 20123491 Nguyễn Thị Tâm 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.06 K57 20123621 Lê Thị Trang 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.06 K57 20123646 Dương Xuân Trường 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20122956 Bùi Quang Duy 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123004 Phạm Hồng Đạt 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 60: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK3.07 K57 20123029 Nguyễn Xuân Giang 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123068 Vũ Văn Hải 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123094 Nguyễn Thị Hiền 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123150 Nguyễn Thị Huệ 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123227 Nguyễn Thị Ngọc Lan 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123246 Đinh Thị Thùy Linh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123341 Bùi Thị Thuỷ Ngân 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123400 Phạm Thị Kiều Oanh 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123699 Nghiêm Thanh Tú 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123678 Đặng Hữu Tùng 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123676 Vũ Thị Tuyết 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123515 Dương Văn Thái 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123518 Hoàng Văn Thái 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123568 Trần Thị Thoa 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.07 K57 20123713 Nguyễn Thị Vân 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.08 K57 20123055 Đỗ Hữu Hào 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.08 K57 20123417 Ngô Thị Kim Phụng 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.08 K57 20123426 Bùi Thị Phượng 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.08 K57 20123483 Hồ Anh Tài 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.08 K57 20123704 Vũ Văn Tú 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.08 K57 20123677 Nguyễn Văn Tuyển 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.08 K57 20123500 Đào Duy Thành 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.08 K57 20123539 Ngô Doãn Thạo 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.09 K57 20123309 Nguyễn Quang Minh 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.09 K57 20123315 Phạm Thị Trà My 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.09 K57 20123746 Trịnh Thị Yến 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.10 K57 20123085 Nguyễn Thị Hằng 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.10 K57 20123097 Phạm Thị Hiền 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.11 K57 20122923 Phạm Văn Công 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.11 K57 20122997 Nguyễn Công Đạt 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.11 K57 20123129 Nguyễn Quang Hoà 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.11 K57 20123294 Trần Quang Mạnh 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.12 K57 20123168 Nguyễn Mạnh Hùng 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.12 K57 20123707 Phạm Thị Tươi 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.13 K57 20122966 Nguyễn Thị Duyên 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.13 K57 20123148 Nguyễn Thị Hợp 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.13 K57 20123323 Nguyễn Hải Nam 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.14 K57 20123334 Phan Thị Thu Nga 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.15 K57 20122986 Dương Thị Dự 3.47 15 0 15 3.92 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK3.15 K57 20122953 Lê Thị Dung 2.77 15 0 15 3.22 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.15 K57 20123719 Nguyễn Đức Việt 3.4 15 0 15 3.85 1 5 960000 4800000 PDTDH57 BK3.16 K57 20122877 Trần Hồng Anh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.16 K57 20123016 Đinh Đại Đức 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.16 K57 20123092 Đoàn Thị Thu Hiền 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK3.16 K57 20123287 Trần Ngọc Mai 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.16 K57 20123316 Trịnh Thị Mỹ 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK3.16 K57 20123551 Nguyễn Thế Thắng 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 61: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 BK3.16 K57 20123536 Trần Phương Thảo 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK4.01 K57 20124012 Đinh Thị Phượng 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK4.01 K57 20124006 Phan Thị Phương 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK4.02 K57 20123853 Lê Thị Hằng 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK4.04 K57 20123884 Đỗ Minh Huê 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK4.04 K57 20123989 Vũ Thị Kim Oanh 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK4.04 K57 20124112 Nguyễn Hữu Tuấn 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK5.01 K57 20124171 Nguyễn Xuân Dương 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK5.01 K57 20124214 Hà Hoa Kỳ 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK5.01 K57 20124265 Nguyễn Thị Như Thảo 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK5.02 K57 20124164 Cung Văn Duy 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK5.02 K57 20124173 Trần Ngọc Đại 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK5.02 K57 20124198 Nguyễn Thế Hoàng 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 BK5.02 K57 20124263 Mai Thị Thảo 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 BK5.02 K57 20124279 Phạm Thị Thuỳ Thu 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN1.01 K57 20125115 Nguyễn Thị Hằng 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN1.02 K57 20125252 Ninh Ngọc Quý 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 CN1.03 K57 20125134 Nguyễn Thị Hồng 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN1.03 K57 20125150 Nguyễn Việt Hùng 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN1.04 K57 20125098 Phạm Viết Hà 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 CN1.04 K57 20125147 Đinh Văn Hùng 3.27 15 0 15 3.72 2 5 640000 3200000 PDTDH57 CN1.04 K57 20125303 Lương Xuân Tiên 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN1.05 K57 20125251 Nguyễn Phi Quý 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN1.05 K57 20125355 Hoàng Đình Tú 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN1.05 K57 20125326 Nguyễn Đình Trường 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN1.06 K57 20125055 Đào Văn Dũng 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 PDTDH57 CN1.06 K57 20125067 Vũ Trọng Đại 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.01 K57 20125469 Lê Thiện Đức 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.01 K57 20125614 Nguyễn Phương Lan 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.01 K57 20125808 Đồng Xuân Toàn 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.02 K57 20125570 Đào Thu Huyền 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.03 K57 20125459 Trần Văn Đế 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 CN2.03 K57 20125555 Nguyễn Văn Hoàng 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.03 K57 20125718 Đào Viết Phương 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.04 K57 20125509 Đỗ Công Hậu 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.05 K57 20125655 Phạm Văn Lượng 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.05 K57 20125678 Nguyễn Văn Minh 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.05 K57 20125813 Phạm Đức Toại 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.05 K57 20125786 Lê Hữu Thăng 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 CN2.08 K57 20125542 Vũ Công Hoàn 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.08 K57 20125764 Lê Văn Thanh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.09 K57 20125493 Trần Thị Thuý Hà 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.09 K57 20125841 Trần Mạnh Tuấn 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.09 K57 20125779 Vũ Trung Thành 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.09 K57 20125868 Phạm Anh Văn 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN2.10 K57 20125476 Thân Minh Đức 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.01 K57 20125938 Phạm Thị Hà 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 62: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 CN3.01 K57 20125994 Đào Thị Linh 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.01 K57 20126033 Dương Văn Quân 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 PDTDH57 CN3.01 K57 20126040 Trần Thị Thanh Thanh 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.01 K57 20126044 Dương Thị Thanh Thảo 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.01 K57 20126057 Lương Thu Thuỷ 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.02 K57 20125910 Nguyễn Đức Công 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.02 K57 20125941 Phan Thị Thanh Hải 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 CN3.02 K57 20125976 Ngô Thị Cúc Hương 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.02 K57 20126082 Nguyễn Thị Tú 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.03 K57 20125913 Dương Thị Dung 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.03 K57 20125914 Đặng Thị Dung 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.03 K57 20125960 Phạm Thị Hòa 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.04 K57 20125935 Bùi Thị Hà 3.23 15 0 15 3.68 2 5 640000 3200000 PDTDH57 CN3.04 K57 20125996 Nguyễn Thị Linh 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.04 K57 20126001 Lê Thị Mai 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.04 K57 20126006 Nguyễn Hoàng Minh 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.04 K57 20126015 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 CN3.04 K57 20126064 Đinh Thị Huyền Trang 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 PDTDH57 IPE1 K57 20124787 Phạm Thị Nguyệt Ánh 3.27 22 0 22 3.93 2 5 640000 3200000 KNN57 IPE1 K57 20124804 Phạm Thuỷ Linh 3.32 22 0 22 3.98 2 5 640000 3200000 KNN57 IPE1 K57 20124835 Phùng Thị Trang 2.86 22 0 22 3.52 3 5 480000 2400000 KNN57 IPE2 K57 20124803 Nguyễn Bích Liên 3.09 22 0 22 3.75 3 5 480000 2400000 KNN57 IPE2 K57 20124809 Đào Thị Minh 3.05 22 0 22 3.71 3 5 480000 2400000 KNN57 IPE2 K57 20124810 Nguyễn Đức Minh 3 22 0 22 3.66 3 5 480000 2400000 KNN57 IPE2 K57 20124826 Đặng Thanh Thu 3.73 22 0 22 4.39 1 5 960000 4800000 KNN57 IPE2 K57 20124833 Nguyễn Thị Hồng Trang 3.09 22 0 22 3.75 3 5 480000 2400000 KNN57 IPE2 K57 20124834 Phạm Thị Đài Trang 2.86 22 0 22 3.52 3 5 480000 2400000 KNN57 KSCLCK57 20121213 Nguyễn Hoàng Anh 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121237 Tạ Đức Anh 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121249 Lưu Đức ánh 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20120067 Dương Nguyễn Quốc Bảo 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121300 Bùi Quang Chất 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121314 Đặng Đức Chính 2.37 15 0 15 2.82 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121413 Lê Anh Dũng 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121414 Lê Tuấn Dũng 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121450 Nguyễn Đức Dương 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121451 Nguyễn Đức Dương 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20120227 Hoàng Phan Đại 2.63 15 0 15 3.08 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121485 Đinh Quang Đạt 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121530 Đỗ Văn Đông 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121612 Vũ Nguyên Giáp 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20123114 Vũ Phạm Minh Hiển 2.4 15 0 15 2.85 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121718 Phạm Minh Hiệp 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121719 Phạm Tuấn Hiệp 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121691 Nguyễn Văn Hiếu 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121747 Nguyễn Huy Hoàng 3 15 0 15 3.45 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121822 Đoàn Việt Hùng 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 TTDTTN

Page 63: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 KSCLCK57 20121852 Bùi Đức Hưng 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121898 Nguyễn Văn Khang 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121924 Đào Văn Khoa 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20121989 Nguyễn Trọng Linh 3.07 15 0 15 3.52 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122082 Nguyễn Nam Minh 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122114 Nguyễn Văn Nam 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20120690 Nguyễn Duy Nhất 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122197 Lê Hồng Nhật 3.63 15 0 15 4.08 1 5 960000 4800000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122191 Phan Văn Nhân 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122240 Nguyễn Thế Phụng 2.37 15 0 15 2.82 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122245 Lê Anh Phương 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20120738 Đào Văn Quang 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122325 Nguyễn Minh Sang 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122326 Nguyễn Văn Sang 3.13 15 0 15 3.58 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122331 Âu Dương Kim Sơn 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122358 Nguyễn Viết Thành Sơn 3.23 15 0 15 3.68 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122383 Nguyễn Văn Tâm 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122567 Phạm Trung Tính 2.77 15 0 15 3.22 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122769 Nguyễn Anh Tú 3.4 15 0 15 3.85 2 5 640000 3200000 TTDTTN57 KSCLCK57 20124913 Lê Văn Tuấn 3.63 15 0 15 4.08 1 5 960000 4800000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122682 Mai Văn Tuấn 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122466 Bùi Đức Thắng 2.83 15 0 15 3.28 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20120893 Lê Xuân Thắng 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20120849 Lã Tiến Thành 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122417 Nguyễn Đức Thành 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122497 Lê Gia Thi 2.53 15 0 15 2.98 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122513 Phạm Vũ Thịnh 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122604 Nguyễn Văn Trọng 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122608 Trần Đức Trọng 2.77 15 0 15 3.22 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122790 Nguyễn Nho Quốc Việt 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KSCLCK57 20122793 Nguyễn Văn Việt 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 TTDTTN57 KT6.01 K57 20124392 Lê Thị Hảo 3.33 15 0 15 3.78 1 5 960000 4800000 PDTDH57 KT6.01 K57 20124456 Đinh Thị Liễu 3.2 15 0 15 3.65 2 5 640000 3200000 PDTDH57 KT6.01 K57 20124478 Đinh Thị Khánh Ly 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.01 K57 20124501 Phạm Thu Nga 2.87 15 0 15 3.32 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.01 K57 20124518 Nguyễn Thị Trang Nhung 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.02 K57 20124368 Hoàng Anh Đạt 3.03 15 0 15 3.48 2 5 640000 3200000 PDTDH57 KT6.02 K57 20124610 Lê Hữu Tuấn 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.02 K57 20124616 Bùi Thanh Tùng 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.02 K57 20124565 Ngô Mạnh Thắng 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.02 K57 20124563 Phạm Phương Thảo 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 KT6.02 K57 20124571 Phạm Văn Thọ 3.4 15 0 15 3.85 1 5 960000 4800000 PDTDH57 KT6.02 K57 20124609 Cam Văn Trường 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.03 K57 20124362 Nguyễn Hoàng Dương 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.03 K57 20124537 Trần Văn Quang 2.47 15 0 15 2.92 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.03 K57 20124549 Nguyễn Anh Sơn 2.7 15 0 15 3.15 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.03 K57 20124614 Nguyễn Thị Tuyết 2.73 15 0 15 3.18 3 5 480000 2400000 PDTDH

Page 64: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 KT6.03 K57 20124564 Trần Thị Thu Thảo 2.9 15 0 15 3.35 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.03 K57 20124576 Cao Thị Thuỷ 2.67 15 0 15 3.12 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.05 K57 20124327 Tạ Thị Trang Anh 3 15 0 15 3.45 2 5 640000 3200000 PDTDH57 KT6.05 K57 20124429 Nguyễn Thị Huyền 2.93 15 0 15 3.38 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.05 K57 20124523 Lê Thị Kim Oanh 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.05 K57 20124561 Nguyễn Thị Thu Thảo 2.6 15 0 15 3.05 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.05 K57 20124638 Nguyễn Thị Yến 2.57 15 0 15 3.02 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.06 K57 20124334 Đào Việt Bách 2.97 15 0 15 3.42 2 5 640000 3200000 PDTDH57 KT6.06 K57 20124370 Nguyễn Tiến Đạt 3.3 15 0 15 3.75 2 5 640000 3200000 PDTDH57 KT6.06 K57 20124572 Trần Thị Thơm 2.8 15 0 15 3.25 3 5 480000 2400000 PDTDH57 KT6.06 K57 20124627 Nguyễn Thị Vân 2.5 15 0 15 2.95 3 5 480000 2400000 PDTDH57 TA7.01 K57 20124665 Nguyễn Quốc Đạt 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.01 K57 20124718 Nguyễn Phương Linh 3.17 18 0 18 3.71 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.02 K57 20124675 Nguyễn Thị Hậu 3.19 18 0 18 3.73 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.02 K57 20124683 Phạm Thị Thanh Hiền 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.02 K57 20124740 Nguyễn Phương Nhi 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.02 K57 20124764 Đỗ Hoàng Thu Trang 3.11 18 0 18 3.65 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.02 K57 20124830 Ma Minh Trang 3.33 18 0 18 3.87 2 5 640000 3200000 KNN57 TA7.03 K57 20124708 Phùng Chí Kiên 3.25 18 0 18 3.79 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.03 K57 20124706 Nguyễn Quốc Khánh 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.03 K57 20124719 Nguyễn Thị Linh 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.03 K57 20124720 Tạ Thị Khánh Linh 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.03 K57 20124746 Phí Thu Quỳnh 3.06 18 0 18 3.6 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.03 K57 20124778 Nguyễn Thị Yến 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.04 K57 20124666 Nguyễn Trịnh Đạt 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.04 K57 20124688 Khu Bích Hoài 3.14 18 0 18 3.68 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.04 K57 20124724 Trần Quỳnh Mai 3.5 18 0 18 4.04 2 5 640000 3200000 KNN57 TA7.05 K57 20124649 Đặng Phương Anh 3.03 18 0 18 3.57 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.05 K57 20124680 Hoàng Thu Hiền 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.05 K57 20124702 Nguyễn Thu Hương 3 18 0 18 3.54 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.05 K57 20124731 Đào Duy Nam 2.97 18 0 18 3.51 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.05 K57 20124782 Trần Thị Kim Yến 3.28 18 0 18 3.82 3 5 480000 2400000 KNN57 TA7.06 K57 20124717 Nguyễn Ngọc Linh 3.14 18 0 18 3.68 3 5 480000 2400000 KNN57 Việt Nhật A K57 20121219 Nguyễn Thế Anh 2.81 16 0 16 3.29 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20121256 Nguyễn Xuân Bách 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20121323 Trần Văn Chung 3 16 0 16 3.48 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20122139 Nguyễn Tiến Nghiệp 3.22 16 0 16 3.7 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20122160 Nguyễn Bảo Ngọc 3.59 16 0 16 4.07 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20122223 Nguyễn Quốc Phong 2.72 16 0 16 3.2 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20122263 Mầu Hà Quang 3.47 16 0 16 3.95 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20122349 Nguyễn Hữu Sơn 2.97 16 0 16 3.45 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20122685 Nguyễn Anh Tuấn 3.47 16 0 16 3.95 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật A K57 20122785 Hoàng Đức Việt 3.09 16 0 16 3.57 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121318 Nguyễn Công Chỉnh 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121404 Phạm Quang Duy 3.03 16 0 16 3.51 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121454 Nguyễn Hữu Dương 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121464 Lê Văn Đa 3.38 16 0 16 3.86 2 5 640000 3200000 BDHDADTCVT

Page 65: Hoc Bong 20121

Khóa Lớp Mã SV Họ tên GPA TC đạt TC trượt Số TC Điểm xét Loại HB Số tháng Mức tiền Tổng tiền Mã khoa viện57 Việt Nhật B K57 20121568 Nguyễn Trung Đức 3.22 16 0 16 3.7 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121626 Trần Danh Hà 2.72 16 0 16 3.2 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121653 Phạm Văn Hải 3.19 16 0 16 3.67 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121667 Vũ Thị Hiền 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20120372 Trần Trung Hiếu 2.88 16 0 16 3.36 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121848 Trần Việt Hùng 3.25 16 0 16 3.73 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121853 Bùi Văn Hưng 3.06 16 0 16 3.54 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20121902 Trần Công Khanh 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20122230 Quán Văn Phú 3.19 16 0 16 3.67 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20122594 Nguyễn Thị Thu Trang 2.84 16 0 16 3.32 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật B K57 20124919 Nguyễn Hoàng Vũ 3.31 16 0 16 3.79 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật C K57 20121218 Nguyễn Sỹ Ngọc Anh 2.91 16 0 16 3.39 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật C K57 20121651 Nguyễn Xuân Hải 2.78 16 0 16 3.26 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật C K57 20121927 Nguyễn Khắc Khôi 3 16 0 16 3.48 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật C K57 20122079 Nguyễn Hoàng Minh 2.94 16 0 16 3.42 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật C K57 20122505 Đặng Việt Thịnh 3 16 0 16 3.48 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật C K57 20122506 Ngô Văn Thịnh 3.62 16 0 16 4.1 1 5 960000 4800000 BDHDADTCVT57 Việt Nhật C K57 20122531 Nguyễn Thị Thuý 2.72 16 0 16 3.2 3 5 480000 2400000 BDHDADTCVT