Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1 Đào Thị Vân Anh Nữ 3/9/1995 7.5 9.5 9.5
2 Nguyễn Tuấn Anh Nam 27/06/1994 8.5 9.5 9
3 Trí Thị Anh Nữ 17/12/1995 7.5 8.0 9.5
4 Đào Quỳnh Chi Nữ 7/5/1995 7.0 6.5 8.5
5 Nguyễn Thành Công Nam 21/08/1994 7.0 9.5 9.5
Ngày tháng năm sinh
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG KHÓA 45 - HỘ SINH KHÓA 33 - DƯỢC SỸ KHÓA 12 - PHỤC HÌNH RĂNG 6 - KHÓA TRƯỚC THI CÙNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
Giớ
i tín
h
HỌ VÀ TÊN
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45A
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
5 Nguyễn Thành Công Nam 21/08/1994 7.0 9.5 9.5
6 Hoàng Minh Cường Nam 23/03/1989 8.5 10.0 9.5
7 Trương Tiến Duy Nam 22/03/1995 7.0 8.0 8.5
8 Tạ Thị Thùy Dương Nữ 3/7/1995 8.5 8.5 9.5
9 Nông Tiến Dũng Nam 27/04/1995 7.5 7.5 9
10 Đào Văn Dũng Nam 8/9/1992 8.5 9.0 9.5
11 Lê Thị Giang Nữ 19/05/1993 8.5 9.0 9
12 Nguyễn Hương Giang Nữ 25/02/1995 9.0 8.5 9
13 Hoàng Thu Hiền Nữ 27/08/1995 7.5 8.0 8.5
14 Đinh Khắc Hiếu Nữ 20/04/1995 8.0 9.5 8.5
15 Đỗ Thị Phương Hoa Nữ 5/6/1995 8.0 8.0 8.5
16 Nguyễn Quốc Huy Nam 27/07/1994 8.0 8.0 9
17 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 5/12/1995 9.0 7.5 9
18 Nguyễn Thị Hân Nữ 24/03/1994 8.5 8.0 8.5
19 Trương Thị Hương Nữ 23/11/1995 7.5 7.0 7.5
20 Nguyễn Thu Hà Nữ 26/12/1995 8.5 8.5 9
21 Nguyễn Thị Hằng Nữ 9/9/1995 8.0 8.5 9
22 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 29/08/1995 8.5 9.0 9
23 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 7/10/1995 8.5 8.5 9
24 Tạ Thị Khánh Linh Nữ 23/06/1994 8.5 8.5 9
25 Hoàng Thuỳ Linh Nữ 15/10/1995 8.0 9.0 8
26 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 14/02/1994 8.5 9.0 9
27 Lê Thị Luân Nữ 21/04/1994 8.5 7.5 9
28 Nguyễn Hữu Nam Nam 31/08/1995 8.0 8.5 9
29 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 15/11/1995 8.0 9.5 9
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 2/11/1995 8.0 7.5 8.5
31 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 18/05/1993 8.5 8.5 8.5
32 Phạm Thúy Quỳnh Nữ 10/10/1993 8.5 7.0 8.5
33 Nguyễn Đức Thiện Nam 6/6/1995 8.0 8.0 9.5
34 Nguyễn Thị Thoa Nữ 17/12/1995 5.0 8.5 9
35 Nguyễn Thị Thảo Nữ 21/10/1994 7.5 9.0 8
36 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/09/1995 8.0 9.0 8
37 Nguyễn Minh Thùy Nữ 17/05/1995 8.5 6.0 9
38 Quách Thị Thúy Nữ 4/11/1994 6.5 9.5 9
39 Nguyễn Thị Trang Nữ 2/2/1995 8.0 8.5 9.5
40 Trần Thị Trang Nữ 28/03/1992 8.5 9.0 9
41 Nguyễn Thu Trang Nữ 15/08/1995 8.5 8.5 8.5
42 Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ 3/7/1995 7.5 8.0 9
43 Đoàn Mỹ Trinh Nữ 8/11/1995 2.5 7.5 9
44 Nguyễn Thu Trà Nữ 8/12/1994 8.5 8.0 9
45 Tạ Thị Tần Nữ 10/9/1995 8.0 9.0 8.5
46 Nguyễn Văn Việt Nam 2/12/1989 7.5 7.5 9
47 Đào Thị Xuyến Nữ 20/02/1995 8.5 8.5 9
48 Nguyễn Khắc Đạo Nam 27/05/1995 7.0 9.5 9
49 Trần Thị (44D) Gấm Nữ 22/01/1993 8.0 9.0 9.5
1 Nguyễn Phụ Quang Anh Nam 27/11/1995 7.5 9.0 9
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45B
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
2 Vương Ngọc Anh Nữ 22/11/1994 8.0 9.0 8.5
3 Hán Phương Anh Nữ 29/04/1995 8.0 9.0 9
4 Nguyễn Thị Dung Nữ 22/09/1995 9.0 8.0 9
5 Trần Thị Hiền Nữ 16/05/1991 8.0 7.0 8.5
6 Đặng Minh Hiệp Nam 04/09/1995 8.0 9.0 8.5
7 Vương Thị Hoa Nữ 28/03/1995 9.0 9.5 9.5
8 Trần Thị Thu Hoài Nữ 22/08/1995 8.5 8.0 8
9 Trần Thanh Huyền Nữ 12/08/1994 9.0 8.0 9.5
10 Trần Thu Huyền Nữ 18/08/1995 7.5 7.5 9
11 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 12/10/1991 7.5 9.0 9.5
12 Lê Thị Hương Nữ 08/01/1995 5.0 7.0 8
13 Đàm Thị Hường Nữ 11/07/1995 7.0 8.5 9
14 Mai Thị Hồng Hường Nữ 04/08/1985 7.0 9.5 9.5
15 Đậu Sơn Hà Nữ 10/06/1993 8.0 8.5 9
16 Lê Mạnh Hà Nam 20/12/1994 7.5 8.0 9
17 Nguyễn Thu Hằng Nữ 26/06/1995 8.0 8.5 9
18 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 20/06/1993 8.0 8.5 8.5
19 Nguyễn Phương Lan Nữ 04/11/1995 8.5 9.0 9
20 Nguyễn Thùy Linh Nữ 28/06/1995 8.0 8.5 7.5
21 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 19/09/1992 8.5 9.5 9.5
22 Đinh Thị Hà Linh Nữ 01/12/1993 8.5 9.5 9.5
23 Cao Hữu Lộc Nam 14/04/1993 8.0 8.5 9.5
24 Đỗ Quỳnh Nga Nữ 20/07/1995 8.5 9.0 8.5
25 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 10/12/1995 8.5 9.0 9.5
26 Nguyễn Kim Ngân Nữ 30/09/1995 8.5 9.0 9.5
27 Nguyễn Thị Phương Nữ 20/04/1995 8.0 8.5 8.5
28 Đỗ Huyền Phương Nữ 24/10/1994 8.5 7.5 8.5
29 Lê Thị Kim Thư Nữ 05/02/1995 9.0 8.5 9
30 Ngô Văn Toàn Nam 29/03/1995 8.5 9.0 8.5
31 Nguyễn Huyền Trang Nữ 28/12/1994 8.5 9.0 9
32 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 16/07/1995 8.5 9.0 9.5
33 Công Quỳnh Trang Nữ 29/08/1995 8.5 9.0 9.5
34 Hà Văn Trường Nam 12/08/1993 8.5 9.5 9
35 Ngô Thị Kim Tuyến Nữ 11/05/1995 9.0 9.5 8.5
36 Trần Đình Tuyển Nam 21/01/1992 8.5 9.5 9.5
37 Nguyễn Thị Vân Nữ 26/10/1985 8.5 9.5 9.5
38 Nguyễn Thị Ngọc Vân Nữ 30/06/1995 8.5 9.5 8.5
39 Nguyễn Thị Vân Nữ 10/08/1995 8.5 9.5 9
40 Phan Thị Hải Yến Nữ 07/03/1993 9.0 9.0 9.5
41 Nguyễn Thị Yến Nữ 09/08/1995 9.0 8.0 8.5
42 Lê Hải Đăng Nam 02/02/1995 7.5 8.0 9.5
43 Trịnh Tự Đông Nam 13/11/1995 9.0 7.5 9
44 Nguyễn Thị Ất Nữ 02/07/1995 7.5 8.0 9.5
8.5 9.5
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45C
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
1 Trịnh Thị Lan Anh Nữ 13/12/1995 8.5 9.5 9
2 Đặng Ngọc Anh Nữ 27/09/1995 7.5 9.5 9
3 Vũ Quỳnh Anh Nữ 23/10/1994 8.5 9.5 9
4 Vũ Ngọc Anh Nữ 13/01/1993 7.5 9.5 9.5
5 Phạm Thị Tuyết Chinh Nữ 17/12/1995 8.0 9.0 9
6 Phạm Văn Cảnh Nam 28/08/1993 8.5 8.5 9
7 Lê Thùy Dung Nữ 08/08/1993 9.0 8.5 9.5
8 Nguyễn Trường Giang Nam 20/01/1992 8.5 10.0 9.5
9 Nguyễn Thu Hoài Nữ 12/02/1995 8.0 9.0 8
10 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 13/12/1994 8.0 9.0 9
11 Đỗ Minh Huệ Nữ 03/07/1995 7.0 9.0 8
12 Phạm Thu Hương Nữ 13/09/1995 9.0 7.5 9.5
13 Từ Thị Thu Hương Nữ 17/03/1995 8.5 8.0 8
14 Đỗ Thị Ngọc Hương Nữ 14/09/1995 8.5 8.0 9
15 Cao Thị Hường Nữ 03/05/1994 8.5 9.5 8.5
16 Bùi Ngọc Hảo Nữ 19/01/1995 8.0 9.5 9.5
17 Đỗ Thị Bích Hạnh Nữ 20/12/1980 9.0 9.0 9.5
18 Trần Thị Hằng Nữ 23/06/1995 8.5 9.5 8.5
19 Đặng Minh Hậu Nam 27/06/1995 8.5 9.5 8.5
20 Đỗ Thị Cẩm Lai Nữ 03/09/1992 8.5 8.5 9
21 Nguyễn Hoài Linh Nữ 30/04/1995 8.0 9.0 9
22 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 13/09/1995 7.5 9.0 9
23 Trần Thị Hà Ly Nữ 24/09/1995 8.0 8.5 9.5
24 Lê Quỳnh Mai Nữ 02/10/1995 8.5 8.5 9
25 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 13/08/1995 7.5 8.5 8.5
26 Lê Thị Ngân Nữ 03/03/1994 8.5 9.0 9
27 Lâm Ánh Ngọc Nữ 07/06/1995 8.0 9.0 9.5
28 Trần Thị Nhung Nữ 29/01/1994 8.0 9.0 8.5
29 Đỗ Hồng Nhung Nữ 21/08/1995 7.0 9.0 9
30 Vũ Thị Minh Phượng Nữ 12/11/1995 8.5 7.5 8.5
31 Nguyễn Tiến Quyết Nam 16/06/1995 5.0 6.0 8.5
32 Nguyễn Văn Quyết Nam 21/09/1993 5.5 7.5 9
8.5 9.033 Đỗ Thị Thanh Nữ 15/01/1995 8.5 9.0 9
34 Nguyễn Thị Thơm Nữ 22/09/1995 7.0 9.0 8
35 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 09/11/1995 6.0 9.5 9
36 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 16/07/1995 8.0 8.0 8.5
37 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04/09/1995 7.5 8.0 9.5
38 Nguyễn Ngọc Thái Nam 03/07/1994 8.0 9.0 8
39 Hoàng Thị Thanh Thủy Nữ 08/10/1995 8.0 7.0 8.5
40 Phạm Thị Thúy Nữ 04/03/1993 8.0 9.5 9
41 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 02/08/1995 7.5 8.5 8.5
42 Phạm Thị Thúy Nữ 21/08/1995 8.0 9.5 8.5
43 Bùi Thị Thúy Nữ 25/07/1995 8.5 7.0 9
44 Trần Đoan Trang Nữ 31/08/1995 8.5 9.0 8.5
45 Hoàng Ngọc Huyền Trang Nữ 24/10/1995 8.0 9.5 9
46 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 21/08/1994 8.0 8.5 9
47 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 25/01/1992 7.5 9.0 9.5
48 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 19/10/1994 7.5 7.0 9
49 Đậu Thị Băng Tâm Nữ 05/05/1995 8.5 9.0 8.5
50 Nguyễn Anh Tùng Nam 07/01/1995 7.0 9.5 9.5
51 Lê Thị Thanh Xuân Nữ 02/12/1995 8.5 9.0 8.5
52 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 21/09/1995 7.5 8.0 9
53 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 15/08/1989 7.0 8.0 9
1 Phạm Thị Phương Anh Nữ 19/09/1995 8.5 9.0 9
2 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 15/05/1988 6.0 8.5 8.5
3 Nguyễn Phương Anh Nữ 04/11/1995 8.0 9.0 9.5
4 Nguyễn Thị Chi Nữ 12/03/1995 7.0 7.5 9
5 Hoàng Văn Công Nam 28/07/1993 8.0 8.5 9
6 Đinh Thị Duyên Nữ 20/06/1994 8.0 5.0 9
7 Nguyễn Thảo Hiền Nữ 05/12/1995 8.5 9.0 9.5
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45D
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
8 Nguyễn Trung Hiếu Nữ 03/01/1995 8.0 9.0 8
9 Nguyễn Duy Hoàn Nam 01/09/1995 8.5 8.0 8.5
10 Nguyễn Ngọc Hoàng Nữ 26/05/1995 8.0 7.5 8
11 Nguyễn Thu Huyền Nữ 06/08/1995 7.5 8.5 9.5
12 Đặng Thị Lan Hương Nữ 18/04/1995 8.0 7.5 9
13 Nguyễn Thị Hương Nữ 28/10/1995 8.0 7.5 9
14 Võ Thị Hồng Hạnh Nữ 13/06/1986 9.0 9.0 8.5
15 Phạm Thị Hằng Nữ 22/04/1995 8.5 10.0 9
16 Phạm Diệu Hằng Nữ 13/12/1995 8.5 10.0 9.5
17 Trần Nhật Linh Nữ 02/12/1995 8.5 9.0 9
18 Đàm Thị Thùy Linh Nữ 25/02/1995 9.0 8.0 9
19 Phạm Diệu Linh Nữ 28/08/1995 8.0 9.0 8
20 Nguyễn Thùy Linh Nữ 04/09/1995 8.5 9.0 8
21 Lê Cẩm Linh Nữ 25/02/1995 8.5 9.5 9
22 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 03/09/1995 7.5 8.0 9
23 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 08/03/1995 9.0 8.5 8.5
24 Đỗ Thị Loan Nữ 22/12/1995 8.5 8.5 8.5
25 Mai Thị Lương Nữ 16/10/1995 8.0 8.0 9.5
26 Bùi Thị Minh Nữ 21/04/1995 8.5 8.5 8.5
27 Trần Văn Nam Nam 11/01/1995 8.5 9.0 9.5
28 Nguyễn Thị Nga Nữ 23/02/1994 8.0 7.0 9
29 Nguyễn Hà Ngân Nữ 08/04/1994 9.0 9.5 8.5
30 Nguyễn Phương Nhi Nữ 07/10/1995 9.0 7.0 9.5
31 Phạm Thị Oanh Nữ 02/06/1995 8.5 7.0 8.5
32 Lê Hà Phương Nữ 17/04/1995 7.0 7.5 9
33 Tạ Thị Hồng Phương Nữ 12/07/1995 8.5 8.0 8
34 Đỗ Thị Thanh Nữ 29/07/1995 8.0 9.5 9.5
35 Đỗ Thị Thao Nữ 28/07/1994 8.0 9.5 9.5
36 Nguyễn Lai Thiền Nữ 30/10/1994 8.0 8.5 8.5
37 Nguyễn Thị Xuân Thu Nữ 16/09/1995 8.5 8.5 9
38 Nguyễn Thị Thơm Nữ 15/09/1995 7.0 8.5 9
39 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 10/02/1995 8.0 9.0 8.5
40 Trần Thị Thúy Vân Nữ 25/04/1995 7.0 8.0 9
41 Phạm Thị Thanh Xuân Nữ 25/01/1994 9.0 9.0 8.5
42 Nguyễn Xuân Đạt Nam 24/12/1995 7.5 8.5 9
43 Nguyễn Minh Đức Nam 23/06/1995 8.5 7.5 9
1 Trần Thị Tú Anh Nữ 29/08/1995 5.5 9.0 9
2 Nguyễn Tú Anh Nữ 26/01/1995 6.5 9.5 8
3 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 20/02/1995 6.0 9.0 9.5
4 Đào Thị Anh Nữ 14/07/1995 7.0 9.0 9.5
5 Đinh Thị Thùy Dung Nữ 01/09/1995 8.5 8.5 9.5
6 Phạm Quang Hiệp Nam 29/09/1995 8.5 9.5 9
7 Ngô Thị Hoà Nữ 18/08/1994 9.0 9.5 8
8 Nguyễn Công Hoàng Nam 01/09/1990 9.0 10.0 9.5
9 Dương Thanh Huyền Nữ 11/04/1995 8.0 9.0 9.5
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45E
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
10 Trần Thị Hân Nữ 15/07/1993 8.5 9.5 9.5
11 Lê Thị Hường Nữ 10/10/1995 8.0 8.0 9
12 Đỗ Thị Thu Hường Nữ 19/12/1995 8.0 8.5 9
13 Đậu Thị Hạnh Nữ 14/07/1995 8.5 9.0 8.5
14 Bùi Thị Hạnh Nữ 02/09/1995 8.0 9.0 8.5
15 Nguyễn Mỹ Hạnh Nữ 23/10/1995 8.5 8.5 8.5
16 Nguyễn Diệu Hằng Nữ 19/09/1995 9.0 10.0 9
17 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 20/05/1995 9.0 9.5 9.5
18 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 11/06/1995 8.5 9.0 9
19 Vũ Thị Hòa Nữ 12/08/1992 8.0 8.5 8.5
20 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 17/08/1995 7.5 9.0 8
21 Đinh Diệu Linh Nữ 13/07/1991 8.0 8.0 8.5
22 Nguyễn Tuấn Linh Nam 21/11/1995 8.0 8.0 9.5
23 Vũ Hạnh Linh Nữ 24/01/1995 6.0 6.5 8.5
24 Nguyễn Thảo Linh Nữ 12/11/1994 8.0 8.0 9
25 Nguyễn Trà Mi Nữ 14/06/1995 7.5 9.0 7.5
26 Lê Thị Ngọc Nữ 23/07/1995 8.5 9.5 9
27 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 06/05/1995 7.5 9.5 9
28 Phạm Thị Phượng Nữ 01/11/1988 9.0 9.5 9
29 Phí Minh Phượng Nữ 23/11/1995 8.0 8.0 8
30 Tống Thị Phượng Nữ 19/10/1991 8.0 9.5 9.5
31 Trần Thị Minh Phượng Nữ 23/12/1995 8.0 9.5 9
32 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 07/10/1995 6.5 7.5 9.5
33 Lại Thị Thanh Thanh Nữ 31/10/1995 8.5 9.5 9
34 Lý Thị Thi Nữ 05/11/1995 9.0 8.5 8
35 Kiều Thị Thuận Nữ 20/11/1991 8.5 8.5 9
36 Đỗ Thị Kim Thư Nữ 25/09/1995 8.0 8.5 9
37 Phạm Văn Thành Nam 03/02/1992 7.0 7.5 9
38 Phan Thị Thảo Nữ 18/05/1995 7.0 8.0 8.5
39 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 22/10/1995 8.0 7.5 9.5
40 Lê Thu Trang Nữ 06/01/1995 7.0 9.0 8
41 Nguyễn Thu Trang Nữ 25/03/1995 8.5 8.0 9
42 Trần Thị Việt Trinh Nữ 09/10/1995 8.0 9.5 9.5
43 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 29/09/1995 7.5 8.0 8.5
44 Vũ Thị Tâm Nữ 05/10/1995 8.0 9.5 9
45 Đặng Ngọc Ánh Nữ 04/12/1995 7.0 8.0 9.5
1 Nguyễn Tú Anh Nữ 15/12/1995 7.0 8.0 9
2 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 21/08/1991 8.0 9.0 8.5
3 Hoàng Tuấn Anh Nam 12/03/1995 8.0 9.0 9
4 Nguyễn Thùy Dung Nữ 04/04/1995 8.0 9.0 9.5
5 Phạm Thế Giáp Nam 23/01/1995 9.0 9.0 9.5
6 Vũ Thanh Hoa Nữ 10/11/1995 7.5 9.0 9
7 Lê Minh Hoa Nữ 02/11/1995 8.5 8.5 9
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45F
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
8 Nguyễn Huy Hoàng Nam 16/03/1995 6.5 9.5 9.5
9 Đặng Thị Huế Nữ 07/03/1995 8.5 9.5 8
10 Nguyễn Việt Hưng Nam 03/10/1992 8.0 10.0 9
11 Nguyễn Thanh Hương Nữ 20/07/1995 7.5 9.0 8.5
12 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 27/07/1995 8.0 8.5 9
13 Nguyễn Minh Hằng Nữ 25/12/1995 7.0 9.5 8.5
14 Nguyễn Thị Hợp Nữ 01/12/1994 7.5 8.0 9
15 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 10/09/1995 7.5 9.0 8
16 Nguyễn Thị Huyền My Nữ 02/02/1995 8.0 8.5 8
17 Phan Thị Hải My Nữ 22/07/1995 8.5 8.0 9.5
18 Nguyễn Xuân Nam Nữ 26/03/1994 7.5 8.0 8.5
19 Nguyễn Thúy Nga Nữ 21/01/1995 8.5 8.5 8.5
20 Nguyễn Thị Nga Nữ 28/09/1995 8.0 8.5 8.5
21 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 06/07/1995 5.5 9.0 9
22 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 03/01/1995 7.0 9.5 9
23 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 09/07/1995 7.0 7.5 8
24 Trần Thị Hoài Phương Nữ 15/01/1995 8.0 9.0 8.5
25 Nguyễn Danh Thị Quyên Nữ 03/02/1995 9.0 9.5 8.5
26 Trần Xuân Thành Nam 22/10/1995 7.5 8.0 8.5
27 Mai Phương Thảo Nữ 01/10/1995 9.0 9.0 8.5
28 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 04/01/1995 7.0 8.5 9
29 Vũ Thu Thủy Nữ 22/07/1995 7.5 8.0 8.5
30 Trần Thị Thủy Nữ 10/12/1994 8.0 9.0 9
31 Dương Thu Trang Nữ 23/09/1995 7.5 8.0 8.5
32 Nguyễn Thùy Trang Nữ 25/10/1995 8.0 7.5 9.5
33 Vũ Thị Thu Trang Nữ 13/01/1995 8.0 6.0 9.5
34 Nguyễn Thu Trang Nữ 15/08/1995 8.0 9.0 9
35 Hoàng Văn Trình Nam 06/09/1995 8.0 9.0 9
36 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 13/10/1995 7.5 9.0 9
37 Nguyễn Đức Tùng Nam 22/03/1987 8.5 8.5 9.5
38 Hoàng Ánh Vy Nữ 15/01/1995 7.5 9.5 8.5
39 Nguyễn Thị Vân Nữ 12/12/1986 8.0 9.0 8.5
40 Nguyễn Nguyệt Ánh Nữ 27/12/1994 5.5 7.5 9
41 Ngô Lan(44F) Anh Nữ 3/10/1994 8.0 9.0 9
42 Phùng Thị Thu(44F) Lan Nữ 3/6/1994 8.5 9.0 9
1 Đinh Ngọc Bích Nữ 19/02/1995 6.5 8.0 9
2 Nguyễn Văn Cường Nam 20/12/1995 6.5 8.0 9
3 Hoàng Thị Dung Nữ 15/07/1995 8.5 9.0 9.5
4 Lê Văn Dương Nam 19/10/1995 6.5 9.0 9
5 Lê Thanh Hiền Nữ 23/04/1994 8.0 7.5 9.5
6 Lê Thị Phương Hoa Nữ 29/10/1993 9.0 9.5 9
7 Nguyễn Thị Thanh Hoà Nữ 20/12/1994 9.0 9.5 9
8 Nguyễn Đình Hoàng Nam 25/03/1995 7.0 9.5 9
9 Nguyễn Minh Huyền Nữ 10/04/1993 8.0 8.5 9.5
10 Đỗ Thị Phượng Huế Nữ 04/02/1995 8.0 8.0 7.5
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45G
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
11 Mai Diệu Hưng Nữ 31/03/1995 9.0 8.0 9
12 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 05/09/1995 7.5 8.5 9.5
13 Nguyễn Thị Hường Nữ 23/11/1995 8.0 9.0 9
14 Trần Thị Thu Hường Nữ 05/01/1995 7.5 8.5 9
15 Nguyễn Minh Hằng Nữ 03/01/1994 8.0 8.5 8.5
16 Trần Tuấn Khanh Nam 12/12/1993 7.5 8.5 9.5
17 Ngô Sĩ Kiên Nam 21/03/1995 6.5 8.0 9
18 Vũ Thị Lan Nữ 19/01/1994 7.5 9.5 9
19 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 30/01/1994 8.5 7.0 8
20 Vũ Diệu Linh Nữ 13/12/1995 8.0 8.0 9
21 Chử Thị Hồng Liên Nữ 11/03/1993 8.5 8.5 9
22 Bùi Thị Loan Nữ 17/11/1988 8.5 9.5 9.5
23 Phạm Khánh Ly Nữ 19/09/1995 8.0 6.5 7.5
24 Đàm Hoài Nam Nam 16/06/1994 8.0 9.0 9.5
25 Phan Thị Nga Nữ 02/09/1995 8.0 9.5 9
26 Nguyễn Hồng Nguyệt Nữ 16/10/1995 8.5 9.5 8.5
27 Nguyễn Kim Ngân Nữ 31/05/1992 8.5 9.5 9.5
28 Nguyễn Thị Phương Nữ 28/03/1995 8.0 8.5 8
29 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 20/01/1994 9.0 8.0 9
30 Trương Trung Sơn Nam 30/03/1995 6.0 8.5 8
31 Trần Thị Thanh Nữ 28/06/1995 7.5 9.5 9.5
32 Phạm Thị Thanh Nữ 20/11/1994 7.0 9.5 9.5
33 Tào Văn Thoan Nam 08/01/1995 6.5 8.5 8
34 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Nữ 03/02/1994 8.0 9.5 9.5
35 Nguyễn Thị Thủy Nữ 13/08/1995 8.0 9.5 9.5
36 Đỗ Huyền Trang Nữ 16/05/1995 8.5 9.5 8.5
37 Đỗ Huyền Trang Nữ 23/11/1995 8.5 9.5 8.5
38 Nguyễn Thị Diễm Trang Nữ 13/01/1989 7.0 8.5 9
39 Hoàng Thanh Tuấn Nam 04/07/1994 7.0 9.5 9
40 Phùng Thị Tình Nữ 16/04/1995 8.5 9.0 9
41 Nguyễn Đắc Vinh Nam 12/02/1995 7.5 8.5 8.5
42 Nguyễn Hải Yến Nữ 27/09/1995 6.5 8.5 9
43 Nguyễn Trường Đạt Nam 01/09/1995 7.5 7.0 8.5
44 Nguyễn Minh Đức Nam 24/07/1995 8.0 8.5 9
1 Lương Thị Lan Anh Nữ 18/01/1995 6.0 8.0 9
2 Đỗ Thị Minh Anh Nữ 25/07/1993 8.0 8.5 9
3 Vũ Thanh Huyền Nữ 25/12/1995 6.5 8.5 9.5
4 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 20/12/1994 6.5 8.0 9
5 Lưu Thị Thu Huế Nữ 22/05/1995 8.0 7.5 8.5
6 Trần Duy Hưng Nam 10/04/1995 7.0 7.0 8
7 Nguyễn Văn Hưng Nam 26/11/1993 7.0 7.0 9
8 Hoàng Thúy Hường Nữ 07/08/1995 8.5 8.5 9
9 Lê Thị Hà Nữ 27/09/1995 8.0 9.0 9
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45H
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
10 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 22/08/1995 7.5 8.5 9
11 Đặng Đức Hậu Nam 05/01/1995 8.5 9.5 9.5
12 Hoàng Thị Diệu Linh Nữ 22/05/1995 8.0 8.0 8.5
13 Nguyễn Thúy My Nữ 24/06/1995 7.5 8.5 9
14 Vũ Trà My Nữ 23/08/1995 8.0 9.0 9
15 Lã Đức Mạnh Nam 15/11/1995 8.5 8.5 9.5
16 Nguyễn Thị Xuân Nga Nữ 21/11/1995 8.5 9.0 9
17 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 26/08/1995 9.0 8.0 8.5
18 Đỗ Hồng Ngọc Nữ 28/09/1995 9.0 8.5 9.5
19 Trần Thị Khánh Ngọc Nữ 18/12/1991 6.0 9.0 8.5
20 Trần Thanh Ngọc Nữ 04/09/1995 8.5 10.0 8.5
21 Phí Hà Phương Nữ 26/12/1995 8.5 9.0 9
22 Nguyễn Linh Phụng Nữ 16/04/1995 8.0 7.0 8
23 Nguyễn Thu Quỳnh Nữ 27/09/1995 8.5 8.0 9
24 Bùi Thị Thanh Nữ 13/12/1995 8.5 9.0 9
25 Nguyễn Minh Thu Nữ 07/12/1995 8.5 7.5 9.5
26 Vũ Thị Thu Nữ 22/11/1995 7.0 8.0 9
27 Nguyễn Bích Thuỷ Nữ 23/08/1995 8.0 9.0 8.5
28 Trịnh Hoàng Thảo Nam 18/08/1991 8.0 9.0 9
29 Phạm Văn Thắng Nam 11/01/1995 6.0 7.5 9
30 Nguyễn Thu Thủy Nữ 17/05/1995 8.5 8.0 9
31 Dương Lệ Thủy Nữ 19/11/1995 8.5 7.0 9
32 Dương Thùy Trang Nữ 18/09/1995 8.0 7.0 9
33 Phạm Thị Thu Trang Nữ 25/06/1995 8.5 7.0 8.5
34 Đặng Thị Quỳnh Trang Nữ 01/02/1995 8.0 7.0 8
35 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 26/04/1995 8.5 9.5 9
36 Hoàng Minh Tuấn Nam 08/09/1985 8.5 9.0 9
37 Đỗ Thị Vân Nữ 19/01/1995 8.0 8.5 8.5
38 Nguyễn Thị Vân Nữ 10/03/1993 9.0 8.5 8.5
39 Nguyễn Viết Xuân Nam 23/06/1994 7.0 9.0 8
40 Trần Thị Yến Nữ 28/08/1995 9.0 9.0 8.5
41 Nguyễn Thị Đức Nữ 06/11/1994 8.5 8.5 9
42 Nguyễn Thị Ánh Nữ 16/06/1995 9.0 8.5 9
1 Lê Thị Na Nữ 24/01/1995 9.0 9.0 9.5
2 Ngô Quỳnh Anh Nữ 05/03/1995 8.0 9.0 9
3 Phạm Tuấn Anh Nam 04/10/1995 8.0 7.5 9
4 Trần Thị Bích Nữ 25/11/1990 9.0 9.5 9.5
5 Nguyễn Hoàng Linh Chi Nữ 05/06/1995 7.0 9.0 9.5
6 Nguyễn Nhật Duy Nam 23/06/1995 7.0 7.0 9
7 Phan Đình Giang Nam 10/12/1983 9.0 9.5 9
8 Đinh Thị Thu Hoài Nữ 27/10/1995 8.0 9.5 8
9 Lê Thị Hoạt Nữ 15/08/1995 8.5 9.5 9
10 Nguyễn Thị Huê Nữ 14/08/1995 8.0 9.0 8.5
11 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 06/10/1995 8.0 8.0 9.5
12 Đỗ Thu Hà Nữ 08/02/1995 8.5 9.5 9
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45I
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
13 Lê Thu Hà Nữ 25/09/1994 9.0 8.5 8
14 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 23/04/1995 8.5 8.0 8.5
15 Phạm Bích Hậu Nữ 02/07/1995 8.5 9.5 9
16 Phạm Mạnh Hùng Nam 12/01/1995 8.0 6.5 8
17 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 27/05/1995 8.0 8.0 9
18 Khúc Ngọc Tuyết Khanh Nữ 14/01/1991 8.5 8.5 9
19 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/09/1994 8.0 7.5 8.5
20 Nguyễn Văn Long Nam 14/02/1994 7.5 6.5 8.5
21 Nguyễn Thị Lý Nữ 22/01/1995 8.0 7.5 8
22 Nguyễn Thị Nga Nữ 05/06/1992 8.0 9.0 9
23 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 31/08/1994 7.5 9.0 8.5
24 Phạm Thị Ngân Nữ 15/06/1994 8.0 8.0 9
25 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 27/09/1995 8.5 8.0 8.5
26 Phùng Thị Phương Nữ 24/10/1995 8.5 9.0 9
27 Phạm Thị Phượng Nữ 20/10/1984 8.0 9.5 9.5
28 Nguyễn Thị Phượng Nữ 18/01/1995 7.0 9.5 9.5
29 Nguyễn Văn Phú Nam 17/01/1993 8.5 7.5 8.5
30 Ngô Anh Phúc Nam 01/01/1995 9.0 9.0 9.5
31 Nguyễn Diệu Thu Nữ 07/08/1995 8.5 8.5 9
32 Nguyễn Thị Hà Thu Nữ 18/06/1995 8.0 8.5 9
33 Đặng Phương Thảo Nữ 02/02/1995 7.5 9.0 9
34 Nguyễn Thị Thủy Nữ 05/02/1986 8.5 7.0 8.5
35 Vũ Thị Thu Thủy Nữ 25/08/1995 8.0 7.0 9
36 Lê Đức Thịnh Nam 25/05/1995 8.0 7.5 9
37 Vũ Thị Trang Nữ 25/02/1994 7.0 6.5 8.5
38 Đào Thị Trang Nữ 20/03/1995 8.5 9.5 9.5
39 Đoàn Thị Huyền Trang Nữ 29/03/1995 8.0 9.5 8.5
40 Phạm Thị Trang Nữ 21/08/1995 8.5 9.0 8.5
41 Phạm Linh Trang Nữ 29/01/1995 8.5 9.0 9.5
42 Trần Văn Trượng Nam 18/08/1995 7.5 9.5 8.5
43 Lê Đức Tuấn Nam 18/02/1995 8.0 8.5 8.5
44 Lê Thị Thanh Vân Nữ 20/01/1995 9.0 8.5 9
45 Vương Hải Yến Nữ 02/09/1995 9.0 9.0 9
1 Nguyễn Trường Giang Nam 05/08/1995 8.0 9.0 8
2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 06/11/1995 7.5 8.0 9
3 Hoàng Thị Hồng Bích Nữ 12/12/1995 7.0 7.5 8.5
4 Nguyễn Thị Dung Nữ 15/08/1994 7.5 7.0 9
5 Đinh Thị Hoài Nữ 14/07/1995 8.0 9.5 9
6 Hoàng Thị Huyền Nữ 02/06/1994 8.5 9.0 9.5
7 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 07/11/1994 7.5 9.0 9
8 Bùi Thị Huyền Nữ 24/05/1995 9.0 8.0 9
9 Đinh Thị Huệ Nữ 26/02/1994 8.5 9.0 8
10 Lê Thị Hương Nữ 02/01/1994 8.5 8.0 9
LỚP TRUNG CẤP ĐIỀU DƯỠNG 45K
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
11 Nguyễn Thị Hương Nữ 02/09/1995 6.0 7.0 9.5
12 Đặng Thị Thu Hường Nữ 30/08/1992 9.0 9.5 9
13 Nguyễn Thị Hà Nữ 26/03/1993 6.0 8.5 9
14 Hoàng Thị Hằng Nữ 05/10/1990 8.5 9.5 9
15 Ngô Thị Thu Hồng Nữ 01/11/1995 8.5 9.5 8.5
16 Trần Công Linh Nam 13/10/1994 7.5 6.0 9
17 Thái Thị Thùy Linh Nữ 17/03/1994 8.0 8.0 9.5
18 Trần Thị Ánh Loan Nữ 26/07/1995 9.0 8.5 9
19 Phạm Tùng Lâm Nam 02/08/1995 8.0 7.0 8
20 Nguyễn Thị Lê Nữ 11/05/1994 8.0 9.0 8.5
21 Phạm Thúy Minh Nữ 14/09/1995 8.5 8.0 9
22 Hà Ngọc Mạnh Nam 20/07/1989 8.5 9.0 9.5
23 Phạm Thị Na Nữ 28/03/1994 8.5 7.5 9
24 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 05/11/1995 7.5 9.0 8.5
25 Bùi Thị Minh Nguyệt Nữ 10/09/1994 8.0 7.5 8.5
26 Nguyễn Thị Ngân Nữ 11/11/1995 8.0 9.0 9
27 Đinh Thị Nhung Nữ 14/11/1995 8.5 7.5 8.5
28 Đỗ Thị Phương Nữ 19/06/1995 8.5 8.5 8
29 Nguyễn Thị Phượng Nữ 09/08/1984 8.0 8.5 9
30 Hồ Ngọc Phú Nam 25/09/1995 8.0 8.0 8.5
31 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 26/12/1992 8.5 10.0 9.5
32 Vũ Thị Quỳnh Nữ 29/01/1995 8.0 8.0 9
33 Trương Thị Quỳnh Nữ 08/10/1995 8.0 7.5 9
34 Trương Thị Ngọc Thêu Nữ 01/10/1995 7.0 7.0 9
35 Trần Quyết Tiến Nam 14/10/1995 7.5 7.5 8.5
36 Hồ Thị Tú Trinh Nữ 10/05/1995 8.5 9.5 9
37 Nguyễn Văn Trọng Nam 29/05/1990 7.0 9.0 9.5
38 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 17/10/1995 8.0 9.5 9.5
39 Ngô Văn Tân Nam 04/12/1991 8.0 9.5 9.5
40 Nguyễn Thị Xuân Nữ 11/01/1993 8.0 9.0 9
41 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 27/06/1994 7.5 9.5 8.5
42 Nguyễn Thị Yên Nữ 09/06/1995 9.0 9.0 8
43(44K)Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 26/01/1994 8.0 8.0 8.5
1 Vũ Thị Mai Anh Nữ 21/08/1990 7.0 9.5 8.5
2 Vũ Mai Anh Nữ 12/02/1995 7.5 9.0 8.5
3 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 27/12/1995 7.5 10.0 8
4 Phạm Linh Chi Nữ 23/04/1995 7.0 9.0 6.5
5 Nguyễn Thùy Dung Nữ 16/08/1995 6.0 9.5 5.5
6 Ngô Thùy Duyên Nữ 13/11/1995 8.5 10.0 7.5
7 Nguyễn Thị Huệ Nữ 26/07/1981 7.0 10.0 9.5
8 Phạm Thị Thu Hường Nữ 23/09/1995 7.5 9.5 8.5
9 Hoàng Thu Hà Nữ 05/11/1994 8.5 9.5 7.5
10 Lê Thị Hạnh Nữ 06/03/1990 8.5 9.5 9
11 Hoàng Xuân Hồng Nữ 17/03/1995 8.5 9.5 9
12 Ngô Hương Lan Nữ 24/04/1995 8.0 9.5 8
LỚP TRUNG CẤP HỘ SINH 33A
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
13 Chu Thị Lan Nữ 01/08/1995 8.0 9.5 8
14 Lê Thảo Linh Nữ 20/04/1994 8.0 10.0 8.5
15 Nguyễn Thị Sao Mai Nữ 26/06/1995 6.5 10.0 9.5
16 Nguyễn Hà Mi Nữ 30/04/1995 6.0 9.5 9.5
17 Trần Thanh My Nữ 03/05/1994 8.0 9.5 9
18 Hoàng Thúy Ngân Nữ 30/01/1991 8.5 9.5 9.5
19 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 26/06/1995 8.0 9.5 10
20 Kim Thị Phương Nữ 16/01/1989 8.0 9.5 8.5
21 Đỗ Như Quỳnh Nữ 15/10/1994 7.5 9.5 9.5
22 Nguyễn Hoài Thu Nữ 25/07/1994 9.0 9.5 8.5
23 Dương Thị Thu Nữ 24/10/1995 7.0 9.0 7
24 Ngô Thị Thu Nữ 05/08/1995 6.5 9.0 7
25 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 04/05/1995 8.5 9.5 9
26 Lê Thu Thảo Nữ 25/11/1995 6.0 9.5 8.5
27 Trần Minh Thảo Nữ 26/09/1995 8.0 9.5 8.5
28 Nguyễn Thị Thùy Nữ 21/10/1995 7.0 9.5 7.5
29 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 14/07/1995 8.5 9.5 8
30 Nguyễn Thu Trang Nữ 20/01/1995 6.5 9.5 9
31 Lê Thị Trang Nữ 19/05/1995 7.5 9.5 8.5
32 Nguyễn Thùy Trang Nữ 07/09/1994 7.0 9.5 7
33 Phạm Thu Trang Nữ 20/11/1983 8.0 9.5 7.5
34 Lưu Kiều Chinh Nữ 14/10/1995 6.5 9.5 8.5
35 Nguyễn Tường Vi Nữ 11/12/1995 6.5 9.5 8
36 Bùi Thúy Vi Nữ 22/07/1995 8.0 9.0 9
37 Nguyễn Hồng Vân Nữ 15/05/1995 7.5 9.5 9
38 Nguyễn Thị Xen Nữ 10/10/1995 8.0 9.0 8
39 Đỗ Minh Yến Nữ 08/09/1991 8.5 9.5 9.5
40 Phạm Nguyệt Ánh Nữ 02/05/1993 8.5 9.0 5.5
41 Đỗ Thị (31A) Hằng Nữ 23/09/1992 8.0 9.5 9.0
42 Nguyễn Thị (31A) Phượng Nữ 2/4/1991 8.0 9.5 9.0
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
1 Nguyễn Hồng Anh Nữ 07/05/1995 8.5 9.5 8
2 Trần Ngọc Bích Nữ 29/11/1990 8.0 9.0 8
3 Tô Thị Thùy Dung Nữ 06/05/1994 7.5 9.5 9
4 Nguyễn Thu Hiền Nữ 22/03/1995 7.0 10.0 8
5 Lê Thị Hoa Nữ 04/07/1995 7.5 10.0 8.5
6 Hoàng Thị Phương Hoa Nữ 04/11/1994 7.5 9.0 8
7 Phan Thị Hoàn Nữ 11/07/1994 7.5 9.5 7.5
8 Trần Thị Bích Huyền Nữ 19/05/1995 7.5 9.5 9
9 Đỗ Thu Hương Nữ 17/10/1995 7.5 9.5 8
10 Kiều Thị Hường Nữ 03/03/1995 8.0 9.5 9
11 Tạ Thị Hường Nữ 23/05/1991 8.0 9.5 9
12 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 01/02/1995 7.0 10.0 8
13 Tạ Thu Hạnh Nữ 11/04/1995 7.0 9.5 9
LỚP TRUNG CẤP HỘ SINH 33B
Gi năm sinh Chính trị
chuyên môn chuyên môn
14 Phạm Thị Hằng Nữ 26/09/1995 8.0 9.5 7.5
15 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 23/10/1995 7.0 10.0 7
16 Vũ Thị Ngọc Lan Nữ 28/03/1995 7.5 9.5 7.5
17 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 28/12/1995 7.5 9.0 8
18 Đỗ Thị Hồng Linh Nữ 06/12/1994 8.5 9.0 9.5
19 Phạm Mai Linh Nữ 02/06/1993 8.0 10.0 7.5
20 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 10/10/1995 7.5 8.5 5.5
21 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 16/02/1985 7.0 9.5 9
22 Lê Thị Nhung Nữ 02/09/1995 8.5 9.5 8
23 Nguyễn Thị Thương Nữ 23/09/1993 6.5 9.5 8
24 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 22/10/1995 7.0 9.5 7
25 Cam Huyền Trang Nữ 30/06/1994 8.5 9.5 9
26 Hoàng Minh Tuyết Nữ 26/11/1995 7.5 9.0 7
27 Vũ Ánh Tuyết Nữ 29/01/1995 7.0 9.5 7
28 Trần Thị Hồng Vân Nữ 11/05/1995 7.0 9.0 8.5
29 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 09/06/1992 8.5 9.0 7.5
30 Lê Ngọc Ánh Nữ 20/07/1995 6.5 9.5 8
1 Lê Tú Anh Nam 29/01/1995 5.5 8.0 7
2 Trần Thị Lan Anh Nữ 04/11/1994 7.5 9.5 6
3 Bùi Lan Anh Nữ 21/10/1980 7.0 9.0 9.5
4 Quách Trọng Bằng Nam 05/07/1987 9.0 10.0 10
5 Nguyễn Minh Doanh Nam 04/12/1995 7.5 9.0 5.5
6 Nguyễn Thùy Dung Nữ 10/07/1994 7.5 9.0 5
7 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 08/12/1995 6.5 8.5 7
8 Nguyễn Như Hoàn Nam 04/05/1995 6.5 8.0 6
9 Nguyễn Hạnh Huyền Nữ 08/10/1991 7.0 9.5 8
10 Nguyễn Thị Huyền Nữ 11/04/1994 8.0 9.5 8
11 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 05/02/1994 6.0 5.5 8
LỚP TRUNG CẤP DƯỢC 12A
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
12 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 14/04/1995 7.5 9.5 9
13 Vũ Thùy Hương Nữ 21/12/1995 9.0 9.5 6.5
14 Đặng Thị Thu Hương Nữ 31/05/1995 7.0 10.0 9.5
15 Phạm Thị Hưởng Nữ 06/12/1989 8.5 9.5 7
16 Mai Hồng Hà Nữ 29/10/1995 7.0 8.0 9.5
17 Nguyễn Khắc Hải Nam 04/08/1992 6.5 7.5 10
18 Lê Thị Hạnh Nữ 05/11/1992 9.0 9.0 6
19 Nguyễn Duy Kiên Nam 07/11/1995 7.5 8.0 8
20 Lưu Thị Thu Loan Nữ 02/11/1995 5.0 9.0 7.5
21 Đinh Thị Khánh Ly Nữ 15/09/1995 7.5 9.0 9
22 Trần Thị Mến Nữ 10/12/1987 7.0 9.0 6.5
23 Nguyễn Thị Hạnh Quyên Nữ 08/02/1971 8.5 10.0 9
24 Nguyễn Thị Lâm Quỳnh Nữ 05/12/1993 8.0 10.0 5
25 Trần Thị Ngọc Thúy Nữ 15/06/1994 6.5 10.0 8
26 Lê Thu Trang Nữ 24/12/1995 6.0 9.5 5.5
27 Nguyễn Thanh Trang Nữ 11/04/1995 7.0 9.0 7.5
28 Lê Thị Thùy Trang Nữ 08/02/1994 6.5 9.5 9
29 Nguyễn Lê Trang Nữ 08/11/1991 5.0 5.5 7
30 Nguyễn Quý Trung Nam 01/11/1992 7.5 9.5 7.5
31 Đỗ Đức Trung Nam 07/03/1990 7.0 9.0 5
32 Đỗ Phương Uyên Nữ 23/07/1995 8.0 8.5 8.5
33 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 17/09/1984 7.5 9.5 7.5
34 Trần Thế Vịnh Nam 15/11/1993 7.0 8.5 3.5
35 Trịnh Mạnh Đức Nam 27/11/1994 6.5 8.0 9
36 Phạm Anh Đức Nam 20/11/1995 8.0 10.0 8
37 Nguyễn Quang Đức Nam 16/11/1994 8.5 8.5 8
38 Trần Việt Đức Nam 24/02/1995 7.0 9.0 7.5
39 Trương Thị (11A) Thanh Nữ 23/11/1992 5.0 8.5 5
40 Lưu Thị Ngọc(11A) Anh Nữ 23/05/1994 7.5 9.5 8
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h
Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
1 Nguyễn Quốc An Nam 27/06/1995 8.0 9.5 8
2 Ngô Bảo Anh Nữ 05/05/1995 9.0 9.5 7.5
3 Nguyễn Thị Huyền Anh Nữ 30/05/1994 8.0 8.0 7
4 Vũ Lê Phương Anh Nữ 19/05/1994 7.5 9.5 9.5
5 Lê Hoàng Anh Nữ 11/07/1995 8.5 7.5 5
6 Nguyễn Thị Hoa Nữ 27/11/1992 8.0 9.0 9
7 Vũ Thị Hoài Nữ 16/03/1995 7.5 8.0 7
8 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 07/09/1995 8.5 7.0 5
9 Trần Thị Huệ Nữ 26/12/1995 8.0 8.5 8.5
10 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11/07/1994 8.5 9.5 8.5
11 Đặng Diệu Hà Nữ 12/12/1995 7.0 7.0 6.5
12 Lê Thu Hà Nữ 19/07/1995 9.0 6.5 5
13 Nguyễn Thị Hằng Nữ 26/03/1995 8.0 9.0 9.5
14 Phan Diệu Linh Nữ 27/05/1994 8.5 9.5 5
15 Đỗ Hồng Linh Nữ 01/08/1995 5.5 9.0 6
16 Nguyễn Diệu Linh Nữ 10/09/1995 5.0 8.5 7
LỚP TRUNG CẤP DƯỢC 12B
17 Lê Thị Kim Liên Nữ 12/09/1990 8.5 10.0 9.5
18 Đỗ Thị Luận Nữ 03/11/1992 7.5 9.5 9
19 Nguyễn Hà My Nữ 26/04/1995 5.5 8.5 5
20 Nguyễn Hằng Nga Nữ 12/08/1994 6.5 9.0 7.5
21 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 02/09/1993 6.0 9.5 5
22 Thiều Thị Bích Ngọc Nữ 23/01/1995 6.5 9.5 9
23 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 01/05/1995 6.0 8.5 7.5
24 Đặng Thị Nhàn Nữ 15/03/1995 7.0 9.0 6
25 Mai Thị Nhũ Nữ 08/02/1995 6.5 8.5 8
26 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 10/11/1995 6.5 9.0 8.5
27 Nguyễn Hồng Phượng Nữ 12/02/1995 7.5 9.5 7
28 Nguyễn Thị Sinh Nữ 20/01/1995 8.0 9.5 7.5
29 Cù Thị Thanh Nữ 11/07/1995 8.0 9.5 8.5
30 Hoàng Trọng Thiệp Nam 17/09/1995 6.5 9.0 8
31 Khuất Thị Thư Nữ 07/01/1995 8.0 9.5 6
32 Phạm Phương Thảo Nữ 14/10/1995 6.0 9.0 8
33 Nguyễn Thị Thùy Nữ 03/04/1995 7.5 10.0 8.5
34 Đàm Thị Thanh Thủy Nữ 02/10/1995 7.5 8.0 6.5
35 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 15/05/1995 6.0 8.5 8
36 Nguyễn Linh Trang Nữ 20/11/1994 5.5 8.5 9
37 Nguyễn Thị Tuyến Nữ 21/07/1995 7.0 9.5 7.5
38 Phùng Lê Vy Nữ 18/07/1995 6.0 9.0 7
39 Nguyễn Hải Yến Nữ 09/12/1995 7.0 8.5 6.5
40 Đồng Quỳnh (11B) Anh Nữ 3/10/1990 8.0 9.5 7.5
1 Hoàng Huy Anh Nam 17/09/1993 6.5 8.0 10
2 Bùi An Ba Nam 16/03/1994 8.0 10 9
3 Hoàng Đại Hải Nam 02/09/1990 8.5 8.5 9
4 Nguyễn Trung Kiên Nam 21/10/1995 5.0 7.5 9.5
LỚP TRUNG CẤP PHỤC HÌNH RĂNG 6
STT HỌ VÀ TÊN
Giớ
i tín
h Ngày tháng năm sinh
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Chính trịLý thuyết
chuyên mônThực hành
chuyên môn
5 Từ Khánh Linh Nữ 03/11/1995 6.5 8.0 9
6 Vũ Duy Long Nam 02/04/1991 6.0 9.0 9.5
7 Nguyễn Văn Lập Nam 16/12/1994 7.5 8.0 9
8 Chu Văn Mạnh Nam 13/06/1994 8.0 8.5 9.5
9 Nguyễn Đức Nam Nam 14/04/1994 7.0 10 9
10 Đào Thị Hồng Nga Nữ 04/10/1992 9.0 9.5 9
11 Hà Phương Nữ 14/08/1995 8.5 10 9
12 Nguyễn Khánh Thiện Nam 17/06/1983 7.5 8.5 9.5
13 Nguyễn Thị Thu Thắm Nữ 09/12/1995 8.0 8.5 9
14 Chu Thị Trang Nữ 01/08/1995 8.0 10 9
15 Phạm Anh Tuấn Nam 05/09/1995 6.5 10 9
16 Phi Trọng Tài Nam 20/06/1995 6.5 10 9.5
17 Nguyễn Mạnh Tùng Nam 31/12/1995 8.0 9.5 9
18 Nguyễn Thanh Vân Nữ 02/09/1995 8.5 10 9
KHÓA TRƯỚC THI LẦN 1
44E Trương Tiến Đạt Nam 18/09/1994 7.0 8.0 7.5
44E Phạm Thanh Hải Nam 19/06/1986 8.5 9.0 9.5
44E Nguyễn Phúc Thành Nam 30/04/1994 6.5 6.5 9
44H Phùng Thị Trang Nữ 29/07/1994 8.5 8.5 8.5
44K Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 25/05/1994 7.0 7.0 9
PHR 5 Vũ Bảo Đạt Nam 19/03/1993 7.0 7.5 9
44E Phạm Hải Anh Nữ 5/4/1994 6 8 9
11B Đặng Thu Hà Nữ 29/09/1994 8 7.5 9
11B Nguyễn Thị Hiền Nữ 19/04/1993 8 7 7.5
11B Nguyễn Thị Huyền Nữ 3/6/1994 7.5 7 8.5
11B Hoàng Quỳnh Trang Nữ 6/12/1991 6.5 9 5
32A Phạm Bích Diệp Nữ 24/04/1994 6 6 7.5
32A Nguyễn Ngọc Điệp Nữ 20/07/1994 8 6.5 6.5
KHÓA TRƯỚC THI LẠI