55
Bài 2: Tập tin và Thư mục IC 3 Internet and Computing Core Certification Guide Global Standard 4 © IIG Vietnam 1 Máy tính căn bản

IC3 GS4 Module 1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

IC3 GS4 Module 1

Citation preview

Page 1: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 1

Bài 2: T p tin và Th m cậ ư ụ

IC3 Internet and Computing Core Certification GuideGlobal Standard 4

Máy tínhcăn b nả

Page 2: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 2

M c tiêu bài h cụ ọ

• cách làm vi c v i m t c a s đi n hìnhệ ớ ộ ử ổ ể

• th nào là t p tin ho c th m c ế ậ ặ ư ụ

• l a ch n các t p tin ho c th m c ự ọ ậ ặ ư ụ

• sao chép ho c di chuy n các t p tin ho c th m c ặ ể ậ ặ ư ụ

• thay đ i cách quan sát các đĩa, t p tin hay th m cổ ổ ậ ư ụ

• cách t o, tùy bi n hay thay đ i các thu c tính c a m t th m cạ ế ổ ộ ủ ộ ư ụ

• đ i tên t p tin hay th m cổ ậ ư ụ

• tìm ki m t p tinế ậ

Page 3: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 3

Xem xét m t c a s Windows đi n hìnhộ ử ổ ể

2 31 5

8

9

6

10

7

11

4

Page 4: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 4

Xem xét m t c a s Windows đi n ộ ử ổ ểhình

1. Back / Forward

S d ng đi u h ng tr l i ho c chuy n ti p đ hi n th ử ụ ề ướ ở ạ ặ ể ế ể ể ịc a t p tin ho c th m c đã xem tr c đó.ủ ậ ặ ư ụ ướ

2. Title Bar Hi n th tên c a các tính năng hi n đang ho t đ ng ho c ể ị ủ ệ ạ ộ ặch ng trình ng d ng. ươ ứ ụ

3. Menu Bar Hi n th tên c a trình đ n th xu ng có ch a các l nh đ ể ị ủ ơ ả ố ứ ệ ểth c hi n nhi m v c th . ự ệ ệ ụ ụ ể B n cũng có th b m ạ ể ấ Alt ho c ặF10 đ t m th i hi n th thanh menu.ể ạ ờ ể ị

4. Command Bar

Cung c p các l nh b n có th s d ng đ t ch c, xem, ấ ệ ạ ể ử ụ ể ổ ứho c b o v d li u c a b n.ặ ả ệ ữ ệ ủ ạ

5. Address Bar Cho bi t v trí hi n t i và t o đi u ki n chuy n h ng ế ị ệ ạ ạ ề ệ ể ướnhanh chóng và d dàng. B n có th đi đ n th m c đó, ễ ạ ể ế ư ụho c nh p vào mũi tên xu t hi n bên c nh m c b t kỳ và ặ ấ ấ ệ ạ ụ ấxem các m c khác cùng c p trong h th ng phân c p th ụ ấ ệ ố ấ ưm c.ụ

6. Search Box Cung c p m t vùng đ b n có th nh p tiêu chí đ tìm ấ ộ ể ạ ể ậ ểki m m t t p tin ho c th m c.ế ộ ậ ặ ư ụ

Page 5: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 5

Xem xét m t c a s Windows đi n hìnhộ ử ổ ể8. Control Buttons

(Minimize) T m th i đóng c a s , thay nó b ng m t nút trên ạ ờ ử ổ ằ ộthanh tác v . Nh p chu t vào nút đó trên thanh tác v đ m hay ụ ấ ộ ụ ể ởkhôi ph c c a s đó.ụ ử ổ

(Maximize) Hi n th c a s ra toàn b màn hình.ể ị ử ổ ộ

(Restore Down) Khôi ph c l i c a s b ng c tr c khi nó ụ ạ ử ổ ằ ỡ ướđ c phóng to t i đaượ ố .

  (Close) Đóng c a s . ử ổ9. Favorite Links

Hi n th cể ị ác liên k t ế đ n cế ác th m c ho c v trư ụ ặ ị í b n th ng s ạ ườ ửd ng. Nh p chu t vụ ấ ộ ào m t liộ ên k t ế đ ể di chuy n nhanh đ nể ế v trị í đó.

10. Navigation Pane

Hi n th cể ị ác th m c vư ụ à ổ đĩa mà b n cạ ó th nh p ể ấ đúp chu t vộ ào đ xem n i dung. ể ộ Ô đi u h ng cề ướ ũng th ng ườ đ c g i lượ ọ à Folders list. B n cạ ó th m r ng ho c thu g n th m c b ng cể ở ộ ặ ọ ư ụ ằ ách s d ng ử ụmũi tên ho c ặ bở ên trái c a m c Navigation Paneủ ụ

11. Contents Pane

Hi n th n i dung c a th m c ho c ể ị ộ ủ ư ụ ặ ổ đĩa đ c l a ch n trong ượ ự ọNavigation Pane.

12. Details Pane

Hi n th cể ị ác thu c tộ ính ho c cặ ác chi ti t v cế ề ác t p tin ho c th ậ ặ ưm c trong Contents Pane.ụ

Page 6: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 6

Di chuy n c a sể ử ổ

• Đ t tr chu t vào b t kỳ v trí nào trên thanh tiêu ặ ỏ ộ ấ ịđ và sau đó kéo c a s t i v trí m iề ử ổ ớ ị ớ

• V i bàn phím, nh n ALT + SPACEBAR ớ ấđ kích ho t bi u t ng đi u khi nể ạ ể ượ ề ể− Nh n phím DOWN ấ đ ch n l nh ể ọ ệ Move và

nh n phímấ ENTER

− S d ng các phím mũi tên, di chuy n c a s t i v trí m i ử ụ ể ử ổ ớ ị ớvà sau đó nh n phímấ Enter đ thoát kh i thao tác đóể ỏ

• B n có th không di chuy n đ c c a s khi mà khi ạ ể ể ượ ử ổc a s đó đang đ c phóng l n kín màn hìnhử ổ ượ ớ

Page 7: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 7

Thay đ i kích c c a sổ ơ ử ổ

• Đ t tr chu t vào b t kỳ v trí nào trên vi n c a c a sặ ỏ ộ ấ ị ề ủ ử ổ− Khi b n nhìn th y tr chu t chuy n thành hìnhạ ấ ỏ ộ ể đ i v i c nh trên hay ố ớ ạ

d iướ , ho c ặ đ i v i c nh trái hay ph i, b n hãy nh p chu t trái và ố ớ ạ ả ạ ấ ộkéo chu t t i khi c a s đ t kích c mong mu n.ộ ớ ử ổ ạ ỡ ố

− Đ đ i kích c các c nh d c và ngang cùng lúc, đ t tr chu t vào b t kì ể ổ ỡ ạ ọ ặ ỏ ộ ấgóc nào c a c a s khi b n nhìn th y ủ ử ổ ạ ấ   ho c ặ hãy nh p chu t trái và ấ ộkéo đ n khi c a s đ t kích th c mong mu nế ử ổ ạ ướ ố

• V i bàn phím, nh n ALT + SPACEBAR ớ ấ đ kích ho t bi u t ng ể ạ ể ượđi u khi nề ể− Nh n phím DOWN ấ đ ch n l nh ể ọ ệ Size và nh nấ ENTER

− Nh n phím mũi tên cho t i khi đ t t i c b n mong mu n, và nh n ấ ớ ạ ớ ỡ ạ ố ấphím ENTER (l p l i cho m i ặ ạ ỗ c nhạ đ thay đ i kích th c)ể ổ ướ

Page 8: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 8

S d ng thanh cu nử ụ ô (Scroll Bars)

• H p cu n (Scroll Box)ộ ộ− H p cu n còn đ c g i là thumb hay elevatorộ ộ ượ ọ

− V trí c a h p cu n trong vùng cu n nh ị ủ ộ ộ ộ ưm t th c đo t ng đ i v v trí d li u ộ ướ ươ ố ề ị ữ ệđang hi n th trên c a s trong t ng quan ể ị ử ổ ươv i n i dung toàn c a sớ ộ ử ổ

− Đ di chuy n b ng thanh cu n ể ể ằ ộ :− Nh p chu t vào vùng màu nh t h n phía trên hay d i h p cu n đ hi n th màn hình ấ ộ ạ ơ ướ ộ ộ ể ể ị

d li u tr c hay sauữ ệ ướ

− Nh p chu t vào mũi tên đ u trên hay d i c a thanh cu n d c m t l n đ hi n th ấ ộ ở ầ ướ ủ ộ ọ ộ ầ ể ể ịm t dòng d li u theo h ng đóộ ữ ệ ướ

− Nh p chu t vào mũi tên đ u bên ph i hay bên trái c a thanh cu n ngang m t l n đ ấ ộ ở ầ ả ủ ộ ộ ầ ểhi n th m t c t d li u theo h ng đóể ị ộ ộ ữ ệ ướ

− Nh p chu t và gi nút chu t trên mũi tên m t đ u c a thanh cu n đ cu n liên t c ấ ộ ữ ộ ở ộ ầ ủ ộ ể ố ụmàn hình theo h ng đóướ

− Kéo h p cu n t i vùng c th trong vùng cu n đ di chuy n tr c ti p t i đ a đi m đó.ộ ộ ớ ụ ể ộ ể ể ự ế ớ ị ể

Scroll Box

Page 9: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 9

Tìm hi u t p tin và th m cể ậ ư ụ

• T p tin ng d ngậ ứ ụ (Application File)− Ki u t p tin này có nh ng ch d n r t chi ti t cho b vi xể ậ ữ ỉ ẫ ấ ế ộ ử

lý ph i th c hi n nh ng nhi m v gìả ự ệ ữ ệ ụ

− th ng đ c l u trong m t th m c đ c đ t tên cho ch ng trình đó, nó th ng n m trong th m c ườ ượ ư ộ ư ụ ượ ặ ươ ườ ằ ư ụProgram Files trong c ngổ ứ

• T p tin d li uậ ữ ệ (Data File)− Ki u t p tin này ch a d li u đ c b n nh p và l u l i tể ậ ứ ữ ệ ượ ạ ậ ư ạ ừ m t ộ

trong các ch ng trình ng d ng trong máy tính c a b nươ ứ ụ ủ ạ

• T p tin h th ngậ ệ ô (System File)− ch a nh ng ch d n chi ti t cho b vi x lý ph i th c hi n nh ng nhi m vứ ữ ỉ ẫ ế ộ ử ả ự ệ ữ ệ ụ gì, ngo i tr vi c chúng là ạ ừ ệ

m t ph n c a h đi u hànhộ ầ ủ ệ ề

T t c chúng đ u đ c hi n th v i m t bi u t ng c a ch ng trình liên quan t i nóấ ả ề ượ ể ị ớ ộ ể ượ ủ ươ ớ

Page 10: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 10

Tìm hi u t p tin và th m cể ậ ư ụ

• M t ộ th m c (folder)ư ụ là n i ch a các ch ng trình và các t p tin và là ơ ứ ươ ậph ng ti n đ s p x p thông tinươ ệ ể ắ ế

− th m c con (subfolder)ư ụ đ n gi n là m t th m c đ c ch a trong m t th ơ ả ộ ư ụ ượ ứ ộ ưm c khácụ

− đ c bi u di n b ng m t bi u t ng màu vàng trông gi ng nh m t t p ượ ể ễ ằ ộ ể ượ ố ư ộ ậđ ng tài li uự ệ

• T T ch c các t p tin và th m c trên đĩa đ c g i là m t th m c ổ ứ ậ ư ụ ượ ọ ộ ư ụ(directory) ho c m t cây th m c (directory tree)ặ ộ ư ụ

− M c cao nh t c a b t kỳ th m c nào trên đĩa g i là th m c g cứ ấ ủ ấ ư ụ ổ ọ ư ụ ố (root folder ho cặ root directory)

− Luôn luôn đ i di n b i tên đĩaạ ệ ở ổ , theo sau b i: và \ở

• M i t p tin trên m t máy tính đ c l u tr trong m t v trí c th trên ọ ậ ộ ượ ư ữ ộ ị ụ ểm t đĩa, và v trí đ c mô t b i đ ng d nộ ổ ị ượ ả ở ườ ẫ

− đ ng d n sẽ chườ ẫ ỉ ra tuy n đ ng chính xác c n đi theo đ t i đ c v trí c a ế ườ ầ ể ớ ượ ị ủm t t p tinộ ậ

Page 11: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 11

Tìm hi u t p tin và th m cể ậ ư ụ

• N u b n mô t b ng l i nói cách đ tìm th y t p ế ạ ả ằ ờ ể ấ ậ

tin Cost of Goods :

− “Đi t i Libraries, sau đó là Documents, sau đó là ớ

My Documents, sau đó là Annual Reports, sau đó

là 2012 và tài li u ệ Cost of Goods bên trong th ư

m c 2012ụ ."

• Đ vi t “ký hi u đ ng d n (path notation)” này:ể ế ệ ườ ẫ− Libraries\Documents\My Documents\Annual Reports\2012\Cost of Goods

• Các th vi nư ệ (Libraries):

− T p h p các đ i t ng ghép t nhi u v trí khác nhau và trình bày trong ậ ợ ố ượ ừ ề ị

m t v trí t p trungộ ị ậ

− Các t p tin xu t hi n th c s đ c l u tr nh ng v trí khác trên đĩaậ ấ ệ ự ự ượ ư ữ ở ữ ị

Page 12: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 12

Tìm hi u t p tin và th m cể ậ ư ụ

• M t máy tính Windows 7 cũng cung c p nhi u tài kho n ng i dùng và t o ra ộ ấ ề ả ườ ạm t th m c ng i dùng duy nh t cho m i tài kho nộ ư ụ ườ ấ ỗ ả− Windows t đ ng t o m t th m c My Documents trong m i th m c ng i dùng.ự ộ ạ ộ ư ụ ỗ ư ụ ườ

− Các t p tin b n t o ra trong khi đăng nh p vào m t tài kho n sẽ t đ ng đ c l u tr ậ ạ ạ ậ ộ ả ự ộ ượ ư ữtrong th m c ng i dùng c a tài kho nư ụ ườ ủ ả

− Không có gi i h n v n i b n có th l u tr m t t p tin, ho c s l ng các th m c ớ ạ ề ơ ạ ể ư ữ ộ ậ ặ ố ượ ư ụb n có th t oạ ể ạ

− Không có m t ph ng pháp chính xác đ thi t l p m t h th ng l u tr trên máy tínhộ ươ ể ế ậ ộ ệ ố ư ữ

• N u b n đang l u các t p tin vào m t đĩa m ng, có th c n t o ra m t c u ế ạ ư ậ ộ ổ ạ ể ầ ạ ộ ấtrúc th m c đ s d ngư ụ ể ử ụ

Page 13: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 13

Tìm hi u t p tin và th m cể ậ ư ụ

• Đ b t đ u làm vi c v i các t p tin và th m c:ể ắ ầ ệ ớ ậ ư ụ− Nh p chu t vào ấ ộ Start và sau đó Nh p chu t vào ấ ộ Computer, ho cặ

− Nh p chu t vào ấ ộ Start, All Programs, Accessories, và sau đó Nh p chu t vào ấ ộWindows Explorer, ho cặ

− Nh p chu t vào ấ ộ Start, gõ: expl vào h p ộ Search, và Nh p chu t vào ấ ộ Windows Explorer, ho cặ

− Nh p chu t ph i vào nút ấ ộ ả Start và Nh p chu t vào ấ ộ Open Windows Explorer, ho cặ

− Nh n t h p phím Windows + Eấ ổ ợ

• C Computer và Windows Explorer đ u cho phép b n th c hi n cùng các ả ề ạ ự ệch c năng khi qu n lý các t p tin và th m cứ ả ậ ư ụ

Page 14: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 14

Tìm hi u t p tin và th m cể ậ ư ụ

1

2

3

Page 15: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 15

Tìm hi u t p tin và th m cể ậ ư ụ

Navigation Pane

Danh sách Favorites ch a các liên k t t i các v trí b n ứ ế ớ ị ạth ng di chuy n t i. Computer hay Network giúp b n ườ ể ớ ạtruy xu t đ n t t c các thi t b l u tr kh d ng trong ấ ế ấ ả ế ị ư ữ ả ụmáy tính nh c ng c a máy tính, đĩa quang hay ư ổ ứ ủ ổ ổm ngạ

(Expand) Hi n th các th m c hay các n i dung con c a c p đ ể ị ư ụ ộ ủ ấ ộnày; b n có th th y m t vài mũi tên th này tùy vào cách ạ ể ấ ộ ếthi t l p c u trúc s p x p.ế ậ ấ ắ ế

(Collapse) Cho phép b n n các m c con hay làm thu g n c u trúc ạ ẩ ụ ọ ấs p x p c a c p đ nàyắ ế ủ ấ ộ

Split Bar kéo thanh này đ thay đ i di n tích vùng hi n th c a ể ổ ệ ể ị ủFolders list.

Contents Pane

Hi n th t t c các t p tin và th m c đ c l u trong th ể ị ấ ả ậ ư ụ ượ ư ưm c đã ch n ô đ nh v bên trái.ụ ọ ở ị ị

Page 16: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 16

S d ng ử ụ t p tin và th m cậ ư ụ

• Các t p tin và các th m c có th đ c l u và hi n th ậ ư ụ ể ượ ư ể ị ởb t c đâu trong Windowsấ ứ− M t bi u t ng t ng t nh th này cho bi t m t t p tin hay ộ ể ượ ươ ự ư ế ế ộ ậ

th m c d li u đ c l u v trí nàyư ụ ữ ệ ượ ư ở ị− N u là t p tin d li u, bi u t ng thu nh góc trên bên ế ậ ữ ệ ể ượ ỏ ở

trái th hi n ch ng trình c n s d ng đ xem hay ch nh ể ệ ươ ầ ử ụ ể ỉs a tài li u đó.ử ệ

− N u b n xóa bi u t ng này thì sẽ xóa luôn t p tin hay th m c th c sế ạ ể ượ ậ ư ụ ự ự.

− M t bi u t ng t ng t có m t mũi tên nh góc d i bên ộ ể ượ ươ ự ộ ỏ ở ướtrái th hi n r ng đó là m t đ ng t t t i v trí l u t p tin d ể ệ ằ ộ ườ ắ ớ ị ư ậ ữli u hay th m cệ ư ụ

− N u b n xóa bi u t ng này kh i màn desktop, ch ế ạ ể ượ ỏ ỉcó đ ng t t này b xóa còn t p tin th c s không b xóaườ ắ ị ậ ự ự ị

Page 17: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 17

T o các th m cạ ư ụ

• Đ t o th m c:ể ạ ư ụ− Trên thanh l nh, Nh p chu t vào ệ ấ ộ , ho cặ

− Nh p chu t ph i vào v trí ( đĩa hay th m c) trong danh sách Folders dành ấ ộ ả ị ổ ư ụcho th m c m i và Nh p chu t vào ư ụ ớ ấ ộ New, sau đó ch n ọ Folder, ho cặ

− Nh p chu t ph i vào kho ng tr ng c a Ô N i Dung và Nh p chu t vào ấ ộ ả ả ố ủ ộ ấ ộ New, sau đó ch n ọ Folder.

• Di chuy n t i v trí dành cho th m c m i tr c khi kích ho t l nh New ể ớ ị ư ụ ớ ướ ạ ệFolder

• Đ t o m t shortcut (đ ng t t) t i m t th m cể ạ ộ ườ ắ ớ ộ ư ụ :− Nh p chu t ph i vào v trí ( đĩa hay th m c) trong danh sách Folders c n t o ấ ộ ả ị ổ ư ụ ầ ạ

đ ng t t, và Nh p chu t vào ườ ắ ấ ộ New, sau đó ch n ọ Shortcut đ t o đ ng t t ể ạ ườ ắm i, ho cớ ặ

− Nh p chu t ph i vào kho ng tr ng c a Ô n i dung và Nh p chu t vào ấ ộ ả ả ố ủ ộ ấ ộ New, sau đó Nh p chu t vào ấ ộ Shortcut.

Page 18: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 18

Đ t l i tên th m cặ ạ ư ụ

• Đ đ i tên c a m t th m cể ổ ủ ộ ư ụ :− Nh p chu t vào bi u t ng th m c đ ch n nó và nh n phímấ ộ ể ượ ư ụ ể ọ ấ F2, ho cặ

− Nh p chu t vào bi u t ng th m c, sau đó nh p chu t vào tên th m c ấ ộ ể ượ ư ụ ấ ộ ư ụđ kích ho t ch đ ch nh s a, ho cể ạ ế ộ ỉ ử ặ

− Nh p chu t vào bi u t ng th m c, sau đó nh p chu t vào tên th m c ấ ộ ể ượ ư ụ ấ ộ ư ụđ kích ho t ch đ ch nh s a, ho cể ạ ế ộ ỉ ử ặ

− Trên thanh l nh, nh p chu t vàoệ ấ ộ và sau đó nh p chu t vào ấ ộ Rename

• B t c khi nào b n th y tên th m c đ c tô đ m nh có th th y ấ ứ ạ ấ ư ụ ượ ậ ư ể ấ đây nghĩa là b n đang ch đ ch nh s aở ạ ở ế ộ ỉ ử− Khi tên đ c tô đ m, b n có th gõ vào m t tên m i cho th m cượ ậ ạ ể ộ ớ ư ụ , ho cặ

− có th dùng tr chu t hay các phím mũi tên đ di chuy n tr chu t t i v ể ỏ ộ ể ể ỏ ộ ớ ịtrí c th tên th m c n i b n mu n chèn hay xóa các kí tụ ể ở ư ụ ơ ạ ố ự

Page 19: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 19

Câu h iỏ

1. Hãy s p x p các b c đ t o và đ t tên cho th m cắ ế ướ ể ạ ặ ư ụ

2. Th c hi n xóa th m c g c và di chuy n đ n m t v trí khác thì ch n ự ệ ư ụ ố ể ế ộ ị ọthao tác nào?

- Copy

- Move

- Paste

Page 20: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 20

Thay đ i các tùy ch n th m cổ ọ ư ụ

có th dùng tr chu t hay các phím mũi tên đ di chuy n tr chu t t i v ể ỏ ộ ể ể ỏ ộ ớ ịtrí c th tên th m c n i b n mu n chèn hay xóa các kí tụ ể ở ư ụ ơ ạ ố ự và sau đó ch n ọ Folder and search options

• Browse folders − Nêu rõ m i th m c sẽ m trong cùng c a s hay ỗ ư ụ ở ử ổ ở

m t c a s khác đ b n có th chuy n đ i gi a các ộ ử ổ ể ạ ể ể ổ ữc a s . ử ổ

• Click items as follows− Đ a ra các l a ch n nh p chu t m t l n hay nh p ư ự ọ ấ ộ ộ ầ ấ

đúp chu t đ m các m cộ ể ở ụ

• Navigation pane− L a ch n th m c nào sẽ m trong ô đ nh v hay ự ọ ư ụ ở ị ị

n u b n mu n Windows t đ ng m r ng th m cế ạ ố ự ộ ở ộ ư ụhi n th iệ ờ

Page 21: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 21

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• nh p chu t vào mũi tên c a nútấ ộ ủ Views trên thanh l nh, ho cệ ặ

• nh p chu t ph i vào kho ng tr ng c aấ ộ ả ả ố ủô n i dung và sau đó vào ộ View, ho cặ

• trên thanh l nh, nh p chu t vào nútệ ấ ộ Views đ xoay vòng các cách ểquan sát khác nhau

Page 22: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 22

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• Extra Large Icons− Hi n th các t p tin và th m c b ng các bi u t ng r t ể ị ậ ư ụ ằ ể ượ ấ

l n, đi u này có th r t h u ích v i nh ng ng i m t ớ ề ể ấ ữ ớ ữ ườ ắkém

− tên các t p tin và th m c hi n th bên d i bi u t ngậ ư ụ ể ị ướ ể ượ

Page 23: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 23

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• Large Icons− Hi n th các t p tin và th m c b ng các bi u t ng l n ể ị ậ ư ụ ằ ể ượ ớ

có tên t p tin hay th m c bên d iậ ư ụ ở ướ

− h u ích khi b n mu n xem tr c các t p tin hình nhữ ạ ố ướ ậ ả

Page 24: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 24

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• Medium Icons− Hi n th các t p tin và th m c c trung bình có tên bên ể ị ậ ư ụ ỡ ở

d iướ

− h u ích khi b n mu n nhìn t ng quát các th m c hay các ữ ạ ố ổ ư ụt p tin m t v trí nh t đ nhậ ở ộ ị ấ ị

Page 25: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 25

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• Small Icons − Li t kê các t p tin và các th m c b ng các bi u t ng nh h n có tên hi n th ệ ậ ư ụ ắ ể ượ ỏ ơ ể ị

bên phở ải

− Các n i dung đ c phân lo i theo trình t b ng ch cái nhi u c t t trái ộ ượ ạ ự ả ữ ở ề ộ ừsang ph iả

Page 26: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 26

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• List − Hi n th n i dung c a m t th m c theo danh sách tên kèm bi u t ng nh ể ị ộ ủ ộ ư ụ ể ượ ỏ ở

đ ng tr cằ ướ

− h u ích n u th m c c a b n ch a nhi u t p tin và b n mu n nhìn l t danh ữ ế ư ụ ủ ạ ứ ề ậ ạ ố ướsách đ tìm tên t p tinể ậ

Page 27: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 27

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• Details − Li t kê n i dung c a th m c đang m và cung c p thông tin chi ti t v các ệ ộ ủ ư ụ ở ấ ế ề

t p tin và th m c bên trong nó, bao g m tên, ki u, c , và ngày ch nh s aậ ư ụ ồ ể ỡ ỉ ử

Page 28: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 28

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• Tiles− Hi n th các t p tin và các th m c b ng các bi u t ng c trung bình có tên ể ị ậ ư ụ ằ ể ượ ỡ

t p tin bên ph i bi u t ngậ ở ả ể ượ

− Đ nh d ng t p tin và kích c t p tin cũng đ c hi n th .ị ạ ậ ỡ ậ ượ ể ị

Page 29: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 29

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• Content− Hi n th m t s thu c tính và n i dung tham chi u c a t p tinể ị ộ ố ộ ộ ế ủ ậ .

Page 30: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 30

Thay đ i ch đ xem (View)ổ ế ộ

• S d ng các tiêu đ c t đ s p x p n i dung ho c thao tác xem:ử ụ ề ộ ể ắ ế ộ ặ− Đ đi u ch nh đ r ng c a c t, con tr chu t lên v trí đ ng th ng đ ng t i ể ề ỉ ộ ộ ủ ộ ỏ ộ ị ườ ẳ ứ ạ

c nh ph i c a c t đ đi u ch nhạ ả ủ ộ ể ề ỉ− Nh p chu t và kéo sang trái ho c ph i đ làm cho c t h p h n ho c r ng h nấ ộ ặ ả ể ộ ẹ ơ ặ ộ ơ

− Đ s p x p n i dung theo lo i đ i t ng, b m ể ắ ế ộ ạ ố ượ ấ Type− Mũi tên ch ra n u các đ i t ng đ c s p x p theo th t tăng ho c gi m d nỉ ế ố ượ ượ ắ ế ứ ự ặ ả ầ

Page 31: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 31

Tìm hi u ph n m r ngể ầ ở ộ c a t p tinủ ậ

• M t ph n m r ng là m t ti p vĩ ng (suffix) đ c thêm vào tên c ộ ầ ở ộ ộ ế ữ ượ ơs (base name) c a m t t p tin máy tính và đ c phân cách b i m t ở ủ ộ ậ ượ ở ộd u ch m (d u “.”)ấ ấ ấ− Xác đ nh ch ng trình nào đã t o ra t p tin và và ch ng trình nào có th ị ươ ạ ậ ươ ể

đ c dùng đ m t p tinượ ể ở ậ

• H u h t các h đi u hành t đ ng nh n di n các ph n m r ng ph ầ ế ệ ề ự ộ ậ ệ ầ ở ộ ổbi n và k t h p các ch ng trình ng d ng c th v i các ph n m ế ế ợ ươ ứ ụ ụ ể ớ ầ ởr ng c thộ ụ ể

• bi u t ng c a m t ng d ng bên trái c a tên t p tin, cho bi t ể ượ ủ ộ ứ ụ ở ủ ậ ếch ng trình nào đ c k t h p v i lo i t p tin nàyươ ượ ế ợ ớ ạ ậ− G i nh tr c quan v ch ng trình ph n m m đ c dùng đ t o ho c truy ợ ớ ự ề ươ ầ ề ượ ể ạ ặ

xu t t p tinấ ậ

− N u Windows hi n th m t bi u t ng t p tin chung chung thì nó không ế ể ị ộ ể ượ ậbi t ng d ng nào dùng đ m ch ng trìnhế ứ ụ ể ở ươ

Page 32: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 32

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• Các t p tin âm thanh (Audio Files)ậ− Th ng đ c t o ra b i các ng d ng chuyên d ng ườ ượ ạ ở ứ ụ ụ

nh ng có th đ c m b i các ng d ng mi n phí s n có ư ể ượ ở ở ứ ụ ễ ẵđ c g i là các ch ng trình phát âm thanh (players)ượ ọ ươ.au Đ nh d ng âm thanh trên máy ch Unix.ị ạ ủ

.aiff Audio Interchange File Format

.mp3 và m4a Motion Picture Experts Group MPEG

.ra RealAudio

.wav Waveform Audio File Format

XMMSĐ nh d ng t p tin s d ng trên h th ng d a trên ị ạ ậ ử ụ ệ ố ựUnix.

Page 33: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 33

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• Các t p tin video (Video Files)ậ− Th ng đ c t o ra b i các ng d ng chuyên d ng ườ ượ ạ ở ứ ụ ụ

nh ng có th đ c m b i các ng d ng mi n phí s n có ư ể ượ ở ở ứ ụ ễ ẵđ c g i là các ch ng trình phát âm thanh (players)ượ ọ ươ

.avi Audio Video Interleave

.mov and .qtĐ nh d ng video chu n cho Apple QuickTime và ị ạ ẩh đi u hành Macintosh.ệ ề

.mpg hay .mpeg Motion Picture Experts Group

.ram Real Audio Metadata file

.swfT p tin ho t hình đ c t o b i Adobe Flash và ậ ạ ượ ạ ởphát trên các trình duy t web thông qua plug-in ệFlash Player

Page 34: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 34

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• Các t p tin đ h a (Graphics Files)ậ ồ ọ− Các t p tin đ h a là các hình nh. Nhi u đ nh d ng đ h a ậ ồ ọ ả ề ị ạ ồ ọ

đ c h tr trong các trình duy t web và h u h t các h đi u ượ ỗ ợ ệ ầ ế ệ ềhành có s n các ch ng trình xem hình nh đ h aẵ ươ ả ồ ọ

− Có th ể đ c nh p vào h th ng t m t máy nh ho c m t ượ ậ ệ ố ừ ộ ả ặ ộmáy scan; ho c đ c t o ra trên m t máy tính b ng cách s ặ ượ ạ ộ ằ ửd ng các ch ng trình thao tác và t o hình nh đ h a chuyên ụ ươ ạ ả ồ ọd ngụ.gif Grahics Interchange Format - định dạng đồ họa dùng cho vẽ

đường và các minh họa.

.jpg hay .jpeg Joint Photograhics Experts Group - định dạng đồ họa dùng cho nhiếp ảnh và các đồ họa phức tạp.

.png Portable Network Graphics - định dạng đồ họa dùng chung trên các trang web.

.tif or.tiff Tagged Image File Format - định dạng đồ họa dùng chung cho xuất bản và hình ảnh y khoa.

Page 35: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 35

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• Các t p tin văn b n (Document Files)ậ ả− th ng đ c t o ra b ng cách s d ng các ng d ng ườ ượ ạ ằ ử ụ ứ ụ

chuyên bi t nh Microsoft Office ho c OpenOfficeệ ư ặ .asc ASCII

.doc / .docx Đ nh d ng t p tin m c đ nh cho Microsoft Word ho c ị ạ ậ ặ ị ặWordPad.

.htm or .html Hypertext Markup Language

.pdf Portable Document Format

.ppt / .pptx Đ nh d ng t p tin m c đ nh cho Microsoft PowerPoint ị ạ ậ ặ ị

.rtf Rich Text

.txt hay .text Đ nh d ng tài li u h tr văn b n không đ nh d ng.ị ạ ệ ỗ ợ ả ị ạ

.xls / .xlsx Đ nh d ng b ng tính m c đ nh cho Microsoft Excel.ị ạ ả ặ ị

.one Đ nh d ng m c đ nh cho Microsoft OneNote.ị ạ ặ ị

Page 36: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 36

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• Các t p tin th c thi đ c (Executable Files)ậ ự ượ− Là các t p tin kh i đ ng m t ch ng trình ho c m t th ậ ở ộ ộ ươ ặ ộ ủ

t c nào đó.ụ.bat T p tin x lý theo lô (batch file)ậ ử

.cgi t p tin k ch b n đ t o ra n i dung webậ ị ả ể ạ ộ

.cmd T p tin l nh c a Windows (Windows command file)ậ ệ ủ

.com T p tin l nh c a DOS (DOS command file)ậ ệ ủ

.dll chúng là các th vi n c a mã ch ng trình đ c g i b i ư ệ ủ ươ ượ ọ ởcác ch ng trình th c thi đ cươ ự ượ

.exe Ch ng trình th c thi đ c c a Windowsươ ự ượ ủ

.msi T p tin cài đ t c a Windows ậ ặ ủ

.vbs T p tin k ch b n Visual Basic ậ ị ả

Page 37: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 37

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• Các t p tin đ nh d ng nén ậ ị ạ(Archive/Compressed File Formats)− Là các t p tin theo đ nh d ng nénậ ị ạ

− Đ c dùng ch y u trên Internet, đ nh d ng t p tin nén ượ ủ ế ị ạ ậlàm gi m th i gian c n thi t đ t i v m t t p tinả ờ ầ ế ể ả ề ộ ậ

.bz or .bz2 Các t p tin nén đ c dùng b i ng d ng Bzip/Bunzipậ ượ ở ứ ụ

.rar M t chu n nén ch y trên đa n n.ộ ẩ ạ ề

.tar T p tin nén đ c s d ng trên các h th ng Unix.ậ ượ ử ụ ệ ố

.zip T p tin nén đ c s d ng b i các ng d ng PKZIP và ậ ượ ử ụ ở ứ ụWinZip.

Page 38: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 38

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• H đi u hành kh i ch y ng d ng c n thi t và sau ệ ề ở ạ ứ ụ ầ ếđó m t p tin trong ng d ngở ậ ứ ụ

• N u b n th m m t t p tin mà không có ng d ng ế ạ ử ở ộ ậ ứ ụk t h p đ c cài đ t, Windows hi n thế ợ ượ ặ ể ị:

Page 39: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 39

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• Nh p vào l a ch n phù h p đ xác đ nh m t ch ng trình ấ ự ọ ợ ể ị ộ ươsẽ đ c s d ng đ m t p tinượ ử ụ ể ở ậ :− ch n m t ch ng trình đã đ c cài đ tọ ộ ươ ượ ặ

− N u b n không ch c ch n ch ng trình ế ạ ắ ắ ươnào đ c s d ng, ki m tra v i ng i ượ ử ụ ể ớ ườqu n tr m ng c a b n ho c chuyên ả ị ạ ủ ạ ặviên kỹ thu tậ

− Đ i v i ch ng trình khác, ố ớ ươm ch ng trìnhở ươ và nh n ấ Open, ho cặ

− nh p chu t ph i vào t p tin trong Windowsấ ộ ả ậExplorer và nh n ấ Open with

Page 40: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 40

Tìm hi u ph n m r ng c a t p tinể ầ ở ộ ủ ậ

• Xem ph n m r ngầ ở ộ  − thi t l p m c đ nh trong Windows ế ậ ặ ị

là đ n ph n m r ng c a tên t p ể ẩ ầ ở ộ ủ ậtin

− Đ luôn hi n th ph n m r ngể ể ị ầ ở ộ :− trên thanh l nh nh p chu t vào ệ ấ ộ

Nh p chu t vào ấ ộ Folder and search options và sau đó vào th ẻ View, trong

danh sách Advanced settings, b d u ỏ ấtích ở Hide extensions for known file types.

− Khi b n c n xem các t p tin n, b n ạ ầ ậ ẩ ạcó th b ch n tùy ch n ể ỏ ọ ọ Hide protected operating system files (Recommended)

Page 41: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 41

Ch n các t p tin hay th m cọ ậ ư ụ

M t t p tin/th ộ ậ ưm cụ

Tr vào t p tin hay th m c đó.ỏ ậ ư ụ

T t c t p tin/th ấ ả ậ ưm cụ

Ch n , sau đó ch n ọ ọ Select all, ho c nh n CTRL + A.ặ ấ

Các t p tin/th ậ ưm c liên t cụ ụ

Tr vào t p tin/th m c đ u tiên, nh n và gi phím SHIFT, ỏ ậ ư ụ ầ ấ ữsau đó tr đ n t p tin/th m c cu i cùngỏ ế ậ ư ụ ố trong danh sách.

Ph ng pháp Lassoươ Tr vào bên ph iỏ ở ả /trái c a t p tin/th m c đ u tiên đ ủ ậ ư ụ ầ ểch n, sau đó nh n chu t và kéo đ ch n các t p tin/th ọ ấ ộ ể ọ ậ ưm c.ụ

Các t p tin/th ậ ưm c không liên t cụ ụ

Tr vào t p tin/th m c đ u tiên đ l a ch n, b m và gi ỏ ậ ư ụ ầ ể ự ọ ấ ữphím CTRL, sau đó ch vào m i t p tin/th m c đ ch n.ỉ ỗ ậ ư ụ ể ọ

Thay đ i l a ch nổ ự ọ S d ng phím SHIFT ho c CTRL đ b ch n ph n l a ử ụ ặ ể ỏ ọ ầ ựch n.ọ

B ch nỏ ọ Nh p chu t ra kh i l a ch n.ấ ộ ỏ ự ọ

Page 42: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 42

Sao chép và di chuy n các t p tin, th m cể ậ ư ụ

• Sao chép các t p tin hay th m cậ ư ụ − Khi b n sao chép, t p tin hay th m c g c v n còn v trí ngu n và m t ạ ậ ư ụ ố ẫ ở ị ồ ộ

b n sao đ c đ t vào v trí đíchả ượ ặ ị

− Đ th c hi n vi c này, tr c tiên b n ph i ch n các t p tin hay th m cể ự ệ ệ ướ ạ ả ọ ậ ư ụ , sau đó:

− Nh p chu t vào ấ ộ , và sau đó ch n ọ Copy, di chuy n t i v trí m i và ể ớ ị ớsau đó nh p chu t vàoấ ộ , ch nọ Paste, ho cặ

− Nh n phím Ctrl + C, di chuy n đ n v trí m i và sau đó nh n Ctrl+V, ho cấ ể ế ị ớ ấ ặ

− nh p chu t ph i vào l a ch n và ch n ấ ộ ả ự ọ ọ Copy, chuy n đ n v trí m i, ể ế ị ớnh p chu t ph i và ch n ấ ộ ả ọ Paste, ho cặ

− n u t m t đĩa khác, Windows sẽ t đ ng sao chép ph n ch n khi b n ế ừ ộ ổ ự ộ ầ ọ ạkéo ph n các t p tin/th m c đã ch n t i v trí m i, ho c ầ ậ ư ụ ọ ớ ị ớ ặ

− n u trong cùng m t đĩa, nh n Ctrl khi b n kéo ch n đ n v trí m iế ộ ổ ấ ạ ọ ế ị ớ

Page 43: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 43

Sao chép và di chuy n các t p tin, th m cể ậ ư ụ

• Khi Windows sao chép các t p ậtin t v trí ngu n sang v trí ừ ị ồ ịđích, nó sẽ ki m tra xem có t p ể ậtin nào khác có cùng tên v i t p ớ ậtin b n đang sao chép v trí này ạ ở ịhay không− Thông đi p ch ra r ng đ i t ng ệ ỉ ằ ố ượ

v i cùng tên đã t n t iớ ồ ạ

− Luôn luôn ki m tra l i xem có nên ể ạthay th t p tin hi n có b ng t p ế ậ ệ ằ ậtin m iớ

− Có th gi c hai b n sao n u c n ể ữ ả ả ế ầthi tế

Page 44: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 44

Đ t l i tên t p tinặ ạ ậ

• H p đen xung quanh tên có nghĩa là b n đang trong ch đ Editộ ạ ở ế ộ− Ch n t p tin và sau đó nh nọ ậ ấ F2

− Ch n t p tin và sau đó nh p vào m t l n trong tên t p tin.ọ ậ ấ ộ ầ ậ

− Nh p chu t ph i vào t p tin và sau đó nh p vào ấ ộ ả ậ ấ Rename

• Nh nh ng h n ch c a quy c đ t tên t p tin/th m c:ớ ữ ạ ế ủ ướ ặ ậ ư ụ− T i đa 255 ký tố ự

− Không th s d ng \ /: * "<> | trongể ử ụ tên t p tin ho c th m c ậ ặ ư ụ

• Không đ i tên t p tin ổ ậch ng trình ho c th m c, ươ ặ ư ụho c ph n m r ng a t p tinặ ầ ở ộ ủ ậ

Page 45: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 45

Tìm các t p tinậ

• B n có th tìm ki m m t t p tin hay th m c nhi u ạ ể ế ộ ậ ư ụ ở ề đĩa hay th m c khác nhau trong h th ng c a b n ổ ư ụ ệ ố ủ ạ

s d ng các tiêu chí c th ử ụ ụ ể− nh p các tiêu chí tìm ki m vào ô ậ ế

• Nh p chu t vào ấ ộ trong tr ng ườ Search đ xóa t t c các k t ể ấ ả ếqu tìm ki mả ế

Page 46: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 46

Tìm hi u v thùng rác (Recycle Bin)ể ề

• là m t vùng l u tr t m th i dành cho các t p tin và th m c b n xóa kh i ộ ư ữ ạ ờ ậ ư ụ ạ ỏđĩa c ngứ− Các t p tin và th m c b xóa kh i đĩa bên ngoàiậ ư ụ ị ỏ , hay t m ng thì b xóa vĩnh vi n và ừ ổ ạ ị ễ

không th khôi ph c t Thùng rácể ụ ừ

− Cho bi t có nh ng t p tin trong Thùng rác có th đ c ế ữ ậ ể ượkhôi ph c ho c Thùng rác có th đ c làm tr ngụ ặ ể ượ ố

− Cho bi t Thùng rác r ngế ỗ

• N u nhi u ng i cùng s d ng máy tính, m i tài kho n ng i dùng trên máy ế ề ườ ử ụ ỗ ả ườsẽ có m t Thùng Rác riêngộ

• Đ xóa m t t p tin vĩnh vi n và b qua Thùng rác, nh n và gi phímể ộ ậ ễ ỏ ấ ữ SHIFT trong khi xóa t p tin đóậ

Page 47: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 47

Tìm hi u v thùng rác (Recycle Bin)ể ề

• Xóa các t p tin và th m cậ ư ụ − Khi b n không c n các t p tin hay th m c n a, b n có th xóa chúng.ạ ầ ậ ư ụ ữ ạ ể

− Hãy luôn ki m tra n i dung th m c tr c khi b n xóa toàn b th ể ộ ư ụ ướ ạ ộ ưm cụ

• Khi b n không c n các t p tin hay th m c n a, b n có th xóa ạ ầ ậ ư ụ ữ ạ ểchúng.

• Hãy luôn ki m tra n i dung th m c tr c khi b n xóa toàn b ể ộ ư ụ ướ ạ ộth m cư ụ :

− Nh p chu t vào ấ ộ sau đó ch n ọ Delete, ho cặ

− ch n t p tin hay th m c, sau đó nh nọ ậ ư ụ ấ DELETE, ho cặ

− nh p chu t ph i và nh p chu t vào ấ ộ ả ấ ộ Delete, ho c ặ

− kéo t p tin hay th m c vào bi u tậ ư ụ ể ư ng Thùng rác trên Desktop

Page 48: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 48

Tìm hi u v thùng rác (Recycle Bin)ể ề

• Khôi ph c t p tin hay th m c ụ ậ ư ụ − B n có th khôi ph c m t t p tin hay th m c đã b xóa v v trí ban đ uạ ể ụ ộ ậ ư ụ ị ề ị ầ

− Ch n t p tin hay th m c c n khôi ph c, sau đó nh p chu t vàoọ ậ ư ụ ầ ụ ấ ộ ,ho cặ

− đ khôi ph c nhi u t p tin hay th m c, ch n các t p tin hay th m c đó, sau đó nh p ể ụ ề ậ ư ụ ọ ậ ư ụ ấchu t vàoộ , ho cặ

− n u b n mu n khôi ph c t t c các m c, nh p chu t vàoế ạ ố ụ ấ ả ụ ấ ộ , ho cặ

− nh p chu t ph i vào t p tin hay th m c đã ch n, sau đó nh p chu t vào ấ ộ ả ậ ư ụ ọ ấ ộRestore.

Page 49: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 49

Tìm hi u v thùng rác (Recycle Bin)ể ề

• Xóa d li u trong Thùng Rácữ ệ− Các t p tin b xóa sẽ n m trong Thùng rác cho t i khi b n ậ ị ằ ớ ạ

xóa chúng kh i thùng rác hay khi nó đ yỏ ầ− N u đ y, ế ầ Windows sẽ t đ ng xóa các t p tin và th m c cũ đ có ự ộ ậ ư ụ ể

kho ng tr ng ch a các t p tin hay th m c m iả ố ứ ậ ư ụ ớ

− Khi t p tin hay th m c b xóa kh i Thùng rác, chúng b xóa vĩnh ậ ư ụ ị ỏ ịvi nễ

− Đ xóa t t c d li u trong Thùng rácể ấ ả ữ ệ :− Trên thanh l nh, nh p chu t vào ệ ấ ộ , ho cặ

− nh p chu t ph i vào kho ng tr ng c a c a s Thùng rác và nh p ấ ộ ả ả ố ủ ử ổ ấchu t vào ộ Empty Recycle Bin, ho c ặ

− nh p chu t ph i vào bi u t ng ấ ộ ả ể ượ Thùng rác trên màn hình, sau đó nh p chu t vào ấ ộ Empty Recycle Bin.

Page 50: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 50

Nh ng đi m c n l u ý khi làm vi c v i t p tinữ ể ầ ư ệ ớ ậ

• S d ng m t quy c đ t tên tiêu chu n khi l u các t p tinử ụ ộ ướ ặ ẩ ư ậ

• Đ m b o m i tên t p tin là duy nh tả ả ỗ ậ ấ

• Không ghi đè lên t p tin cũ tr khi ch c ch n phiên b n g c không c n thi tậ ừ ắ ắ ả ố ầ ế

• Tuân th các tiêu chu n qu n lý t p tin đ nh ng ng i khác có th tìm th y các ủ ẩ ả ậ ể ữ ườ ể ất p tin/th m c d dàngậ ư ụ ễ

• S d ng các tên t p tin giúp b n xác đ nh n i dung c a m t t p tin sau nàyử ụ ậ ạ ị ộ ủ ộ ậ

• Khi di chuy n t p tin, đ c bi t c n th n đ đ m b o r ng b n đang di chuy n ể ậ ặ ệ ẩ ậ ể ả ả ằ ạ ểđúng t p tin đ n đúng v tríậ ế ị

• Sao l u các t p tin c a b n đ phòng tr ng h p m t t p tin b m t, ho c b h ư ậ ủ ạ ề ườ ợ ộ ậ ị ấ ặ ị ưh ngỏ

Page 51: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 51

Nh ng đi m c n l u ý khi làm vi c v i t p tinữ ể ầ ư ệ ớ ậ

• Không b qua Thùng rác khi xóa các t p tinỏ ậ

• N u ế b n không có đ quy n truy c p đ xem ho c m m t m c nào ạ ủ ề ậ ể ặ ở ộ ụđó. B n có th c n ph i liên h v i ng i qu n lý/ng i giám sát ạ ể ầ ả ệ ớ ườ ả ườho c cán b qu n tr m ng c a b n đ có đ c quy n truy c p vào ặ ộ ả ị ạ ủ ạ ể ượ ề ậm c t p tin ho c th m cụ ậ ặ ư ụ

Page 52: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 52

Tóm t t bài h cắ ọ

• cách làm vi c v i m t c a s đi n hìnhệ ớ ộ ử ổ ể

• t p tin ho c th m c là gìậ ặ ư ụ

• l a ch n các t p tin ho c th m cự ọ ậ ặ ư ụ

• sao chép ho c di chuy n các t p tin hay th m cặ ể ậ ư ụ

• thay đ i cách xem các đĩa, t p tin hay th m cổ ổ ậ ư ụ

• cách xem hay thay đ i các thu c tính c a m t th ổ ộ ủ ộ ưm cụ

• đ i tên t p tin hay th m c ổ ậ ư ụ

• tìm ki m các t p tinế ậ

Page 53: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 53

Câu h i ôn t pỏ ậ

1. Có th xem đ ng d n c a m t t p tin ho c m t th m c có ích nh th nào?ể ườ ẫ ủ ộ ậ ặ ộ ư ụ ư ế

a. Cho b n bi t t p tin ho c th m c đ c l u tr trên đĩa nào.ạ ế ậ ặ ư ụ ượ ư ữ ổ

b. Cho b n bi t có t p tin ho c th m c đ c l u tr trên m t m ng không. ạ ế ậ ặ ư ụ ượ ư ữ ộ ạ

c. Cho b n bi t tên c a th m c và có bao nhiêu c p b n ph i đi qua đ đ n ạ ế ủ ư ụ ấ ạ ả ể ếth ư m c đó. ụ

d. T t c nh ng đi u trên ấ ả ữ ề

2. Hình mũi tên nào ch cho b n có th thay đ i kích th c hai vi n c a m t c a ỉ ạ ể ổ ướ ề ủ ộ ửs t i cùng m t th i đi m?ổ ạ ộ ờ ể

a. b. c.

3. Th vi n trong Windows Explorer là gì?ư ệ

a. Gi ng nh m t th m cố ư ộ ư ụ

b. Tên c a m t đĩaủ ộ ổ

c. M t th m c đ l u v t các t p tin Internet c a b nộ ư ụ ể ư ế ậ ủ ạ

d. M t t p h p các m c, nh là các t p tin và th m c, đ c t p h p l i t nhi u ộ ậ ợ ụ ư ậ ư ụ ượ ậ ợ ạ ừ ền i ơ khác nhau và th hi n t i m t n i trung tâm.ể ệ ạ ộ ơ

Page 54: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 54

Review Questions

4. Trên hình sau, đánh d u v trí c a Navigation Pane (danh sách các th m c) và Contents ấ ị ủ ư ụPane.

Page 55: IC3 GS4 Module 1

© IIG Vietnam 55

Review Questions

5. Khi b n th y m t t p tin ho c m t th m c xu t hi n t ng t nh hình ạ ấ ộ ậ ặ ộ ư ụ ấ ệ ươ ự ưsau, đi u này có ý nghĩa là gì?ề

a. T p tin ho c th m c sẽ b xóa. ậ ặ ư ụ ị

b. T p tin ho c th m c sẽ đ i tên.ậ ặ ư ụ ổ

c. T p tin ho c th m c sẽ đ c sao chép.ậ ặ ư ụ ượ

d. T p tin ho c th m c sẽ đ c in.ậ ặ ư ụ ượ

6. Các m c đ c l u trong Recycle Bin bao lâu m t khi b n xóa chúng?ụ ượ ư ộ ạ

a. 30 ngày

b. 60 ngày

c. Cho t i khi b n xóa các m c này ho c làm r ng Recycle Binớ ạ ụ ặ ỗ

d. Mãi mãi. .