Upload
others
View
11
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT ÉP Đ NG MẠ THI C 1 L - LOẠI VTINNED COPPER CABLE LUGS - CLASS V
Product name Product Code Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị
Đơn giá VNĐ
3.8 10 12 28.0 VC6-6 Cái 2,3493.8 12 12 31.0 VC6-8 Cái 2,3553.8 15.5 12 35.0 VC6-10 Cái Call3.8 17.5 12 38.0 VC6-12 Cái Call4.8 10.5 12 28.0 VC10-6 Cái 2,7914.8 12 12 31.0 VC10-8 Cái 2,7914.8 14.5 12 35.0 VC10-10 Cái Call4.8 17.5 12 38.0 VC10-12 Cái Call5.6 11 12 31.0 VC16-6/8 Cái 3,7185.6 15.5 12 36.0 VC16-10 Cái 4,2755.6 16.5 12 40.0 VC16-12 Cái Call5.6 19.5 12 42.0 VC16-14 Cái Call6.8 12.5 14 33.0 VC25-6/8 Cái 4,3146.8 15 14 37.0 VC25-10 Cái 4,9926.8 17 14 40.0 VC25-12 Cái Call6.8 19.5 14 44.0 VC25-14 Cái Call8.1 15 15 39.0 VC35-6/8/10 Cái 6,6248.1 17 15 44.0 VC35-12 Cái 6,9148.1 19.5 15 46.0 VC35-14 Cái Call9.5 18 18 43.0 VC50-8/10 Cái 9,0199.5 18 18 46.0 VC50-12 Cái 9,3069.5 19.5 18 49.0 VC50-14 Cái Call
11.2 21 19 47.0 VC70-8/10/12 Cái 14,05411.2 21 19 51.0 VC70-14 Cái Call13.5 25 22 55.0 VC95-8/10/12 Cái 20,68013.5 25 22 58.0 VC95-14 Cái 22,23813.5 25 22 60.0 VC95-16 Cái 22,23814.9 28 25 62.0 VC120-10/12/14 Cái 30,13414.9 28 25 65.0 VC120-16 Cái 31,64116.5 31 28 71.0 VC150-12 Cái 40,42316.5 31 28 71.0 VC150-14 Cái 40,423
Đầu c t đ ng 1 lỗ 6
Đầu c t đ ng 1 lỗ 10
Đầu c t đ ng 1 lỗ 150
Đầu c t đ ng 1 lỗ 120
Đầu c t đ ng 1 lỗ 35
Đầu c t đ ng 1 lỗ 50
Đầu c t đ ng 1 lỗ 70
Đầu c t đ ng 1 lỗ 95
Đầu c t đ ng 1 lỗ 25
Đầu c t đ ng 1 lỗ 16
2225
43
3035
2
4350
11/O
250MCM
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Dimension (mm)
150160
300MCM
1416
65
Cable used
5,56
109
81011
87
6070 2/O 8495100
3/O4/O
120125
Page 1
Đầu c t đ ng 1 lỗ 185 185200
350MCM400MCM
18.4 34.5 32 79.0 VC185-12/14/16 Cái 53,378
21.0 39 40 96.0 VC240-12/14/16 Cái 83,16521.0 39 40 96.0 VC240-22 Cái Call23.0 43 42 100.0 VC300-12/14/16 Cái 105,38023.0 43 42 100.0 VC300-18 Cái Call
Đầu c t đ ng 1 lỗ 400 400 800MCM 28.5 52 44 114.0 VC400-12/14/16 Cái 130,706Đầu c t đ ng 1 lỗ 500 500 1000MCM 30.0 55 48 124.0 VC500-16/20 Cái 215,742Đầu c t đ ng 1 lỗ 630 630 1250MCM 36.0 65.5 58 140.0 VC630-16/20 Cái 297,258
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 12, 13 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Đầu c t đ ng 1 lỗ 300
Đầu c t đ ng 1 lỗ 240240250 500MCM300325
600MCM
Page 2
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT ÉP Đ NG CAO ÁP - CÁP NGẦM (1 L ) - LOẠI VHIGHT VOLTAGE / UNDERGROUND TINNED COPPER CABLE LUGS - CLASS V
Product name Product Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị
Đơn giá VNĐ
Đầu c t đ ng 1 lỗ 6 6 9 5.6 10.5 43 60.0 VU16-6 Cái 6,477Đầu c t đ ng 1 lỗ 25 25 3 6.8 12.5 43 60.0 VU25-8 Cái 8,742Đầu c t đ ng 1 lỗ 35 8.1 15 45 67.0 VU35-8 Cái 11,734Đầu c t đ ng 1 lỗ 36 8.1 15 57 79.0 VU35-10 Cái 12,086Đầu c t đ ng 1 lỗ 50 50 1/O 9.5 18 50 76.0 VU50-8/10/12 Cái 18,181Đầu c t đ ng 1 lỗ 70 70 2/O 11.2 21 50 80.0 VU70-10/12 Cái 26,090Đầu c t đ ng 1 lỗ 95 95 4/O 13.4 25 55 85.0 VU95-10/12/14 Cái 34,695Đầu c t đ ng 1 lỗ 120 120 250MCM 14.9 28 65 95.0 VU120-12/14 Cái 46,284Đầu c t đ ng 1 lỗ 150 16.5 31 67 97.0 VU150-10/12/14 Cái 59,595Đầu c t đ ng 1 lỗ 150 16.5 31 67 99.0 VU150-16 Cái 60,787Đầu c t đ ng 1 lỗ 150 16.5 31 67 101.0 VU150-18 Cái 62,575Đầu c t đ ng 1 lỗ 185 185 350MCM 18.4 34.5 70 102.0 VU185-12/14/16 Cái 77,496Đầu c t đ ng 1 lỗ 240 240 500MCM 21 39 75 110.0 VU240-12/14/16 Cái 106,859Đầu c t đ ng 1 lỗ 300 300 600MCM 23 43 80 117.0 VU300-12/14 Cái 144,250Đầu c t đ ng 1 lỗ 400 400 800MCM 28.5 52 94 135.0 VU400-12/14/16 Cái 205,354Đầu c t đ ng 1 lỗ 500 500 1000MCM 30 55 102 146.0 VU500-12/14/16 Cái 298,440Đầu c t đ ng 1 lỗ 630 630 1250MCM 36 65.5 110 158.0 VU630-16/20 Cái 396,998
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 15 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
150 300MCM
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Dimension (mm)
35 2
Cable used
Page 3
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT ÉP Đ NG CAO ÁP / CÁP NGẦM MẠ THI C (2 L ) - LOẠI VHIGHT VOLTAGE / UNDERGROUND TINNED COPPER CABLE LUGS (2 HOLES) - CLASS V
Product name Product Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị
Đơn giá VNĐ
Đầu c t đ ng 1 lỗ 16 16 5 5.6 13 26.5 93 VF16-8 Cái Call6.8 12.5 43 104.5 VF25-8 Cái 16,6696.8 19 43 111.5 VF25-14 Cái Call8.1 15 45 111.5 VF35-8/10/12 Cái 19,8418.1 19 45 113.5 VF35-14 Cái Call9.5 18 50 120.5 VF50-8 Cái 29,8709.5 18 50 120.5 VF50-10 Cái 29,8709.5 18 50 124.5 VF50-12/14 Cái Call
Đầu c t đ ng 1 lỗ 70 70 2/O 11.2 21 50 124.5 VF70-8/10/12/14 Cái 39,693Đầu c t đ ng 1 lỗ 95 95 4/O 13.4 25 55 129.5 VF95-10/12/14 Cái 53,420Đầu c t đ ng 1 lỗ 120 120 250MCM 14.9 28 65 139.5 VF120-12/14 Cái 74,543Đầu c t đ ng 1 lỗ 150 150 300MCM 16.5 31 67 141.5 VF150-12/14/16 Cái 93,765Đầu c t đ ng 1 lỗ 185 185 350MCM 18.4 34.5 70 146.5 VF185-12/14 Cái 112,516Đầu c t đ ng 1 lỗ 240 240 500MCM 21 39 75 154.5 VF240-12/14/16 Cái 158,457Đầu c t đ ng 1 lỗ 300 300 600MCM 23 43 80 161.5 VF300-12/14 Cái 213,064Đầu c t đ ng 1 lỗ 400 400 800MCM 28.5 52 94 177.5 VF400-12/14/16 Cái 289,327Đầu c t đ ng 1 lỗ 500 500 1000MCM 30 55 102 188.5 VF500-12/14/16 Cái 461,645Đầu c t đ ng 1 lỗ 630 630 1250MCM 36 65.5 110 202.5 VF630-14/16 Cái 593,776
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 16 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Dimension (mm) Cable used
25 3
35 2
Đầu c t đ ng 1 lỗ 25
Đầu c t đ ng 1 lỗ 35
Đầu c t đ ng 1 lỗ 5050 1/O
Page 4
ISO 9001TCVN
IEC
ỐNG NỐI ÉP Đ NG MẠ THI C - LOẠI VTINNED COPPER LINE CONNECTOR LINKS - CLASS V
Product name Product Code Unit Unit priceTên sản phẩỐ mm2 AWG A J Mã hàng Đơn vị Đơn giá VNĐ
Ống n i đ ng 6 6 9 3.8 24.0 VN6-L Cái 1,875Ống n i đ ng 10 10 7 4.8 29.0 VN10-L Cái 2,329Ống n i đ ng 16 16 5 5.6 44.0 VN16-L Cái 4,064Ống n i đ ng 25 25 3 6.8 44.0 VN25-L Cái 4,870Ống n i đ ng 35 35 2 8.1 47.0 VN35-L Cái 6,909Ống n i đ ng 50 50 1/O 9.5 47.0 VN50-L Cái 9,602Ống n i đ ng 70 70 2/O 11.2 50.0 VN70-L Cái 13,506Ống n i đ ng 95 95 4/O 13.4 54.0 VN95-L Cái 18,600Ống n i đ ng 120 120 250MCM 14.9 65.0 VN120-L Cái 28,012Ống n i đ ng 150 150 300MCM 16.5 65.0 VN150-L Cái 34,426Ống n i đ ng 185 185 350MCM 18.4 74.0 VN185-L Cái 40,834Ống n i đ ng 240 240 500MCM 21 89.0 VN240-L Cái 67,370Ống n i đ ng 300 300 600MCM 23 89.0 VN300-L Cái 89,760Ống n i đ ng 400 400 800MCM 28.5 90.0 VN400-L Cái 107,002Ống n i đ ng 500 500 1000MCM 30 115.0 VN500-L Cái 188,162Ống n i đ ng 630 630 1250MCM 36 115.0 VN630-L Cái 250,843
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 13 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Dimension (mm) Cable used
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 5
ISO 9001TCVN
IEC
ỐNG NỐI ÉP Đ NG MẠ THI C / CÁP NGẦM - CLASS VUNDERGROUND / HIGH VOLTAGETINNED COPPER LINE CONNECTOR LINKS - CLASS V
Product name Product Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG A J Mã hàngĐơn vị
Đơn giá VNĐ
Ống n i đ ng cáp ngầỐ 16 16 5 5.6 60.0 VN16-U Cái 7,518Ống n i đ ng cáp ngầỐ 25 25 3 6.8 60.0 VN25-U Cái 7,814Ống n i đ ng cáp ngầỐ 35 35 2 8.1 65.0 VN35-U Cái 11,033Ống n i đ ng cáp ngầỐ 50 50 1/O 9.5 65.0 VN50-U Cái 16,384Ống n i đ ng cáp ngầỐ 70 70 2/O 11.2 65.0 VN70-U Cái 20,308Ống n i đ ng cáp ngầỐ 95 95 4/O 13.4 90.0 VN95-U Cái 36,940Ống n i đ ng cáp ngầỐ 120 120 250MCM 14.9 90.0 VN120-U Cái 45,751Ống n i đ ng cáp ngầỐ 150 150 300MCM 16.5 105.0 VN150-U Cái 67,457Ống n i đ ng cáp ngầỐ 185 185 350MCM 18.4 105.0 VN185-U Cái 81,741Ống n i đ ng cáp ngầỐ 240 240 500MCM 21 135.0 VN240-U Cái 139,201Ống n i đ ng cáp ngầỐ 300 300 600MCM 23 135.0 VN300-U Cái 164,884Ống n i đ ng cáp ngầỐ 400 400 800MCM 28.5 135.0 VN400-U Cái 186,085Ống n i đ ng cáp ngầỐ 500 500 1000MCM 30 135.0 VN500-U Cái 265,548Ống n i đ ng cáp ngầỐ 630 630 1250MCM 36 150.0 VN630-U Cái 370,646
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 17 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Dimension (mm) Cable used
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 6
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT ÉP Đ NG MẠ THI C (1 L ) - LOẠI NTINNED COPPER CABLE LUGS (1 HOLE) - CLASS N
Product name Product Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàng Đơn vịĐơn giá
VNĐĐầu c t đ ng lỗ 6 6 9 4.6 10 10 26.0 NC6-6 Cái 988
5.3 10 10 26.0 NC10-6 Cái 1,3075.3 12 10 28.0 NC10-8 Cái 1,307
Đầu c t đ ng lỗ 16 16 5 6 11 12 31.0 NC16-6/8 Cái 1,7227.16 13 14 33.0 NC25-6/8 Cái 2,2637.16 15.5 14 36.0 NC25-10 Cái 2,263
8 14.5 14 37.0 NC35-6/8/10 Cái 3,3218 17.5 14 40.5 NC35-12 Cái 3,321
9.6 17.5 18 43.0 NC50-6/8/10 Cái 5,6439.6 17.5 18 46.0 NC50-12 Cái 5,6439.6 19.5 18 47.5 NC50-14 Cái 8,64511.2 20.5 19 47.0 NC70-8/10/12 Cái 8,31611.2 20.5 19 51.0 NC70-14 Cái 10,197
Đầu c t đ ng lỗ 95 95 4/O 13 23.5 22 55.0 NC95-8/10/12/14 Cái 10,22914.88 26.5 25 62.0 NC120-10/12/14 Cái 16,84614.88 26.5 25 66.0 NC120-16/18 Cái 18,01716.7 30 28 68.0 NC150-12/13/14/16 Cái 19,63416.7 30 28 72.0 NC150-18 Cái 23,561
Đầu c t đ ng lỗ 185 185 350MCM 18.8 33.5 32 78.0 NC185-12/14/16/18 Cái 28,212Đầu c t đ ng lỗ 240 240 500MCM 21 38 40 94.0 NC240-12/14/16 Cái 47,908Đầu c t đ ng lỗ 300 300 600MCM 22.98 42 42 99.0 NC300-12/14/16 Cái 65,537Đầu c t đ ng lỗ 400 400 800MCM 29 51.5 44 114.0 NC400-12/14/16 Cái 103,904Đầu c t đ ng lỗ 500 500 1000MCM 29 52.5 48 122.0 NC500-14/16 Cái 139,833
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 24, 25 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Đầu c t đ ng lỗ 10
Đầu c t đ ng lỗ 25
Đầu c t đ ng lỗ 35
Đầu c t đ ng lỗ 50
Dimension (mm)
35 2
Cable used
10 7
25 3
50 1/O
Đầu c t đ ng lỗ 70
250MCM
300MCM
Đầu c t đ ng lỗ 120
Đầu c t đ ng lỗ 150
120
150
70 2/O
Page 7
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT CAO ÁP / CÁP NGẦM Đ NG MẠ THI C (1 L ) - LOẠI NHIGH VOLTAGE / UNDERGROUND TINNED COPPER CABLE LUGS (1 HOLE) - CLASS N
Product name Product Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị
Đơn giá VNĐ
Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 10 10 7 5.3 10 25 41.0 NU10-6 Cái CallĐầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 16 16 5 6 11 25 41.0 NU16-6/8 Cái 3,909
7.16 13 28 45.0 NU25-6/8 Cái 4,8087.16 13 28 45.0 NU25-8 Cái 4,808
Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 35 35 2 8 14.5 28 50.0 NU35-8/10 Cái 7,300Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 50 50 1/O 9.6 17.5 40 62.0 NU50-6/8/10/12 Cái 8,640Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 70 70 2/O 11.2 20.5 49 79.0 NU70-10/12 Cái 13,666Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 95 95 4/O 13 23.5 55 85.0 NU95-10/12/14 Cái 18,769Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 120 120 250MCM 14.88 26.5 64 94.0 NU120-10/12/14 Cái 27,087Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 150 150 300MCM 16.7 30 67 97.0 NU150-10/12/14 Cái 31,009Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 185 185 350MCM 18.8 33.5 70 102.0 NU185-12/14 Cái 41,210Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 240 240 500MCM 21 38 75 110.0 NU240-12/14 Cái 58,703Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 300 300 600MCM 22.98 42 80 117.0 NU300-12/14/16 Cái 75,285Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 400 400 800MCM 29 51.5 94 135.0 NU400-12/14/16 Cái 121,563Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 500 500 1000MCM 29 52.5 100 144.0 NU500-16 Cái 158,791Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 630 630 1250MCM 36 64.5 110 158.0 NU630-20 Cái 158,791
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 28 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 25
Dimension (mm) Cable used
25 3
Page 8
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT CAO ÁP / CÁP NGẦM Đ NG MẠ THI C (1 L ) - LOẠI NHIGH VOLTAGE / UNDERGROUND TINNED COPPER CABLE LUGS (1 HOLE) - CLASS N
Product nameProduct Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị
Đơn giá (VND)
Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 25 25 3 7.16 13 28.5 93.0 NF25-8 Cái 9,458Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 35 35 2 8 14.5 34.5 100.0 NF35-8 Cái 11,898Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 50 50 1/O 9.6 17.5 45.5 115.0 NF50-8/10 Cái 18,934Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 70 70 2/O 11.2 20.5 50 124.5 NF70-10/12/14 Cái 29,700Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 95 95 4/O 13 23.5 55 129.5 NF95-10/12 Cái 34,550Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 120 120 250MCM 14.88 16.5 64.5 139.0 NF120-12/14 Cái 47,740Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 150 150 300MCM 16.7 30 67 141.5 NF150-12/14 Cái 55,546Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 185 185 350MCM 18.8 33.5 70 146.5 NF185-12/14/16 Cái 73,157Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 240 240 500MCM 21 38 75 154.5 NF240-12/14 Cái 95,286Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 300 300 600MCM 22.98 42 80 161.5 NF300-12/14 Cái 129,937Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 400 400 800MCM 29 51.5 86 169.5 NF400-12/14/16 Cái 176,474Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 500 500 1000MCM 29 52.5 88 174.5 NF500-14/16 Cái 254,346
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 29 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Dimension (mm) Cable used
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 9
ISO 9001TCVN
IEC
ỐNG NỐI ÉP Đ NG MẠ THI C LOẠI NTINNED COPPER LINE CONNECTOR - CLASS N
Product name Product Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG A C J Mã hàng Đơn vị Đơn giá VNĐỐng n i đ ng 6 6 9 4.6 5.8 24.0 NN6-S Cái 1,308Ống n i đ ng 10 10 7 5.3 6.8 29.0 NN10-S Cái 2,000Ống n i đ ng 16 16 5 6 7.6 34.0 NN16-S Cái 2,200Ống n i đ ng 25 25 3 7.16 8.7 37.0 NN25-S Cái 2,444Ống n i đ ng 35 35 2 8 10 40.0 NN35-S Cái 3,648Ống n i đ ng 50 50 1/O 9.6 12 50.0 NN50-S Cái 5,438Ống n i đ ng 70 70 2/O 11.2 14 53.0 NN70-S Cái 7,989Ống n i đ ng 95 95 4/O 13 16 59.0 NN95-S Cái 10,579Ống n i đ ng 120 120 250MCM 14.88 18.28 65.0 NN120-S Cái 15,067Ống n i đ ng 150 150 300MCM 16.7 20.5 70.0 NN150-S Cái 18,831Ống n i đ ng 185 185 350MCM 18.8 22.8 74.0 NN185-S Cái 25,230Ống n i đ ng 240 240 500MCM 21 26 80.0 NN240-S Cái 36,772Ống n i đ ng 300 300 600MCM 22.98 28.58 85.0 NN300-S Cái 48,400Ống n i đ ng 400 400 800MCM 29 35 90.0 NN400-S Cái 80,500Ống n i đ ng 500 500 1000MCM 29 36 110.0 NN500-S Cái 118,000
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 26 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Dimension (mm) Cable used
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 10
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT PIN R NGINSULATED CORD END TERMINALS
Product Code Unit Unit Price
Mã sản phẩỐ F L W B D AWG mm2 Đơn vị tính Đơn giá VNĐ E0508 8 14 2.6 6 1.3 #22 0.5 Bịch 12,000E7508 8 14.6 2.8 6.4 1.5 #20 0.75 Bịch 12,000E1008 8 14.6 3 6.4 1.7 #18 1 Bịch 13,530E1510 10 16.4 3.5 6.4 2 #16 1.5 Bịch 13,530E2510 12 17.2 4 7 2.6 #14 2.5 Bịch 14,650E4012 12 19.5 4.4 7.5 3.2 #12 4 Bịch 22,350E6012 12 20 6.3 8 3.9 #10 6 Bịch 24,840E10-12 12 21.5 7.6 9.5 4.9 #7 10 Bịch 31,160E16-12 12 22.2 8.8 10.2 6.2 #5 16 Bịch 39,500E25-16 16 29 1.2 13 7.9 #4 25 Bịch 70,080E35-16 16 30 12.7 14 8.7 #2 35 Bịch 90,480
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 36 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Cable size
SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI
Dimension (mm)
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 11
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT TRÒNINSULATED RING TERMINALS SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI
Product Code Color Unit Price
Mã sản phẩỐ Màu mm inch B L F DĐơn
vị tính Đơn giá
VNĐ
RVS1.25-4 Red 0.5-1.5 22-16 6.6 20.1 6.3 4.3 19A Bịch 25,760RV1.25-5 Red 0.5-1.5 22-16 8 21.5 7 4.3 19A Bịch 28,560RVS1.25-6 Red 0.5-1.5 22-16 9.8 23 8.5 4.3 19A Bịch 31,720RVS2-4 Blue 1.5-2.5 16-14 6.6 21 7 4.9 27A Bịch 30,240RVS2-5 Blue 1.5-2.5 16-14 8.5 22.5 7.8 4.9 27A Bịch 35,280RV2-6 Blue 1.5-2.5 16-14 12 27.6 11 4.9 27A Bịch 36,960RVS3.5-5 Black 2.5-4 14-12 12 27.9 7.7 6.2 37A Bịch 73,920RV5.5-6 Yellow 4-6 12-10 12 31.5 13 6.7 37A Bịch 89,600
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 37 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Wire range
Imax
Dimension ( mm )
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 12
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT CHĨA SẢN PHẨM TH ƠNG MẠIINSULATED SPADE TERMINALS
Product Code Color Unit Unit price
Mã sản phẩỐ Màu sắc mm inch B L F H DĐơn vị tính
Đơn giá VNĐ
SVS1.25-4 Red 0.5-1.5 22-16 19A 6 21.2 6.5 10.0 4.3 Bịch 25,760SVS1.25-5 Red 0.5-1.5 22-16 19A 8.1 21.2 6.5 10.0 4.3 Bịch 28,560SVS1.25-6 Red 0.5-1.5 22-16 19A 9.5 21.2 6.5 10.0 4.3 Bịch 29,120SVS2-4 Blue 1.5-2.5 16-14 27A 6.4 21.2 6.5 10.0 4.9 Bịch 30,240SVS2-5 Blue 1.5-2.5 16-14 27A 8.1 21.2 6.5 10.0 4.9 Bịch 35,595SVS2-6 Blue 1.5-2.5 16-14 27A 9.5 21.2 6.5 10.0 4.9 Bịch 36,920SV3.5-5 Black 2.5-4 14-12 37A 8 24.8 7 12.5 6.2 Bịch 74,580SVS5.5-6 Yellow 4-6 12-10 37A 9 25.2 7.5 12.5 6.7 Bịch 89,840
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 39 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Wire range Dimension ( mm ) Imax
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 13
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT ÉP Đ NG NHÔM DẠNG ĐẦU TRÒNBIMETAL AL-CU CABLE LUGS SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI
Product nameProduct Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐsq
mm2AWG P (mm) ØB Ø d L
Mã sản phẩỐ
Đơn vị
Đơn giá VNĐ
Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 50 50 1/O 5.5±0.5 12,8 9 90±5 DTL2-50 Cái 29,000Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 70 70 2/O 5.5±0.5 12,8 11 90±5 DTL2-70 Cái 31,750Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 95 95 4/O 5.5±0.5 12,8 12.5 90±5 DTL2-95 Cái 33,200Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 120 120 250MCM 6.5±0.5 12,8 13.7 115±5 DTL2-120 Cái 53,520Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 150 150 300MCM 6.5±0.5 12,8 15.5 115±5 DTL2-150 Cái 54,640Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 185 185 350MCM 6.5±0.5 12,8 17 115±5 DTL2-185 Cái 89,500Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 240 240 500MCM 6.5±0.5 12,8 19.5 115±5 DTL2-240 Cái 90,720Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 300 300 600MCM 7.5±0.5 16,5 23.3 142±5 DTL2-300 Cái 131,520
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 45 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Dimension (mm) Cable used
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
P
CuAL
ØD Ød
L2
L
L1
ØB
Page 14
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT Đ NG NHÔM (1 L ) SẢN PHẨM TH ƠNG MẠIBIMETAL AL-CU CABLE LUGS (1 HOLE)
Product Code
Unit Unit price
sq mm2 AWG P
(mm) ØB Ø D Ø d L W Mã sản phẩỐ
Đơn vị tính
Đơn giá VNĐ
507095
1/O2/O4/O
6 13 21 13.5 111 28 D1TL1-95 Cái Call
120150
250MCM300MCM
8 19 26 17 140 34 D1TL1-150 Cái Call
185240
350MCM500MCM
8 19 31.5 22.5 148 39.5 D1TL1-240 Cái Call
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 46 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Cable used Dimension (mm)
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
CuAL
P
ØD
L
ØB
L2
w
Ød
L1
Page 15
ISO 9001TCVN
IEC
ĐẦU CỐT Đ NG NHÔM (2 L ) SẢN PHẨM TH ƠNG MẠIBIMETAL AL-CU CABLE LUGS (2 HOLES)
Product Code
Unit Unit price
sq mm2 AWG P
(mm) ØB1 B2 Ø d L W Mã sản phẩỐ Đơn vị tính Đơn giá VNĐ
507095
1/O2/O4/O
6 13 21 13.5 156 28 D2TL1-95 Cái 65,000
120150
250MCM 300MCM
8 19 26 17 195 34 D2TL1-150 Cái 85,000
185240
350MCM500MCM
8 19 31.5 22.5 203 39.5 D2TL1-240 Cái 125,213
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 46 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Cable used Dimension (mm)
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
L
ØD
L2
Ød
L1
ØB1
P
CuAL
w
33
44.5
B2
Page 16
ISO 9001TCVN
IEC
TINNED COPPER BRAID WITH LUGS (1 HOLES)CÁP Đ NG BỆN BẤM SẴN ĐẦU CỐT (1 L )
Product Name Product Code Unit Unit Price
Tên SP Mã SP mm2 AWG Hole W B JĐơn vị tính
Đơn giá VNĐ
Cáp bện FB16-1-230 16 5 11 25 25 230 Sợi CallCáp bện FB16-1-200 16 5 12 25 25 200 Sợi CallCáp bện FB35-1-350 35 2 10 30 30 350 Sợi CallCáp bện FB100-1-500 100 4/O 14 40 40 500 Sợi CallCáp bện FB240-1-600 240 500MCM 16 48 48 600 Sợi Call
TINNED COPPER BRAID WITH LUGS (2 HOLES)CÁP Đ NG BỆN BẤM SẴN ĐẦU CỐT (2 L )
Product Name Product Code Unit Unit Price
Tên SP Mã SP mm2 AWG Hole W B JĐơn vị tính
Đơn giá VNĐ
Cáp bện FB16-2-230 10 25 50 255 Sợi CallCáp bện FB16-2-200 10 25 50 225 Sợi CallCáp bện FB35-2-350 35 2 10 30 60 375 Sợi CallCáp bện FB100-2-500 100 4/O 10 40 65 525 Sợi CallCáp bện FB240-2-600 240 500MCM 12 48 73 625 Sợi Call
TINNED COPPER BRAID WITH LUGS (4 HOLES)CÁP Đ NG BỆN BẤM SẴN ĐẦU CỐT 4 L
Product Name Product Code Unit Unit Price
Tên SP Mã SP mm2 AWG Hole W B JĐơn vị tính
Đơn giá VNĐ
Cáp bện FB16-2-230 500 1000MCM 14.5 80 80 800 Sợi Call
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 48, 49 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Cross-section Dimension (mm)
16 5
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Cross-section
Cross-section Dimension (mm)
Dimension (mm)
B
W
J
W
B
J
B
W
J
W1
B1
Page 17
ISO 9001TCVN
IEC
LÒ XO CUỐN - LỰC KHÔNG Đ I CONSTANT FORCE ROLL SPRING
Tên Sản PhẩỐ Đường
kính trong (mm)
Độ dày bản
(mm)
Bề dày thép
(mm) S vòng Mã hàng
Đơn vị tính
Đơn giá VNĐ
Lò xo cu n 12 12 15 0.2 5.5 CFRS12 Cái CallLò xo cu n 14 14 15 0.22 5.5 CFRS14 Cái CallLò xo cu n 16 16 15 0.22 5.5 CFRS16 Cái CallLò xo cu n 18 18 15 0.25 5.5 CFRS18 Cái CallLò xo cu n 20 20 15 0.25 5.5 CFRS20 Cái CallLò xo cu n 24 24 20 0.3 5.5 CFRS24 Cái CallLò xo cu n 28 28 20 0.38 5.5 CFRS28 Cái CallLò xo cu n 32 32 20 0.4 5.5 CFRS32 Cái CallLò xo cu n 36 36 20 0.47 5.5 CFRS36 Cái CallLò xo cu n 40 40 20 0.5 5.5 CFRS40 Cái CallLò xo cu n 50 50 20 0.6 5.5 CFRS50 Cái CallLò xo cu n 60 60 20 0.6 5.5 CFRS60 Cái CallLò xo cu n 70 70 20 0.8 5.5 CFRS70 Cái Call
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 49 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 18
ISO 9001TCVN
IEC
Đ SỨ CÓ BU LÔNG
Product name Product Code Unit Unit PriceTên sản phẩỐ Mã SP Đơn vị tính Đơn giá VNĐ
Sứ 2.5 SM-25 Cái 5,500Sứ 3.0 SM-30 Cái 6,500Sứ 3.5 SM-35 Cái 7,500Sứ 4.0 SM-40 Cái 8,000Sứ 5.1 SM-51 Cái 8,500Sứ 7.6 SM-76 Cái 16,500
Đ SỨ KHÔNG CÓ BU LÔNG
Product name Product Code Unit Unit PriceTên sản phẩỐ Mã SP Đơn vị tính Đơn giá VNĐ
Sứ 2.5 SM-25 Cái 5,000Sứ 3.0 SM-30 Cái 6,000Sứ 3.5 SM-35 Cái 7,000Sứ 4.0 SM-40 Cái 7,500Sứ 5.1 SM-51 Cái 8,000Sứ 7.6 SM-76 Cái 16,000
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 62 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 19
ISO 9001TCVN
IEC
KẸP RẼ NHÁNH CHỮ C - Đ NG ĐỎC TYPE COPPER CLAMPS
Product nameProduct Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG mm2 AWG R1 R2 K F Mã sản phẩỐ
Đơn vị
Đơn giá VNĐ
Kẹp đ ng chữ C6-6 5.5, 6 9 6 9 2 2 5 9 C6-6 Cái 10,217Kẹp đ ng chữ C10-6 6 9 2.3 2 5 9 C10-6 Cái CallKẹp đ ng chữ C10-10 10 7 2.3 2.3 5 10.2 C10-10 Cái 11,962Kẹp đ ng chữ C16-10 6,10 9, 7 3 2.3 6 11.5 C16-10 Cái CallKẹp đ ng chữ C16-16 16 5 3 3 6 13 C16-16 Cái 12,360Kẹp đ ng chữ C25-16 10,16 7, 5 3.5 3 7 14 C25-16 Cái 16,481Kẹp đ ng chữ C25-25 25 3 3.5 3.5 8 15 C25-25 Cái 14,340Kẹp đ ng chữ C35-16 10,16 7, 5 4.5 3 9 16.5 C35-16 Cái 26,336Kẹp đ ng chữ C35-35 35 2 4.5 4.5 9.5 17.5 C35-35 Cái 21,174Kẹp đ ng chữ C50-16 10,16 7, 5 5 3 10 17 C50-16 Cái 27,878Kẹp đ ng chữ C50-35 25,35 3, 2 5 4.5 10 20 C50-35 Cái 28,200Kẹp đ ng chữ C50-50 50 1/O 5 5 11.5 21.5 C50-50 Cái 23,276Kẹp đ ng chữ C70-25 16,25 5, 3 5.5 3 11 18.5 C70-25 Cái 40,775Kẹp đ ng chữ C70-50 35,50 2, 1/O 5.5 5 11 22 C70-50 Cái 42,275Kẹp đ ng chữ C70-70 70 2/0 5.5 5.5 12 24 C70-70 Cái 38,770Kẹp đ ng chữ C95-35 25,35 3, 2 6.5 4.5 13 23 C95-35 Cái 43,817Kẹp đ ng chữ C95-70 50,70 1/O, 2/O 6.5 5.5 13 25.5 C95-70 Cái 44,470Kẹp đ ng chữ C95-95 95 4/O 6.5 6.5 14 30 C95-95 Cái 42,341Kẹp đ ng chữ C120-35 25,35 3, 2 7.3 4.5 15 26 C120-35 Cái 46,611Kẹp đ ng chữ C120-70 50,70 1/O, 2/O 7.3 5.5 15 28 C120-70 Cái 50,142Kẹp đ ng chữ C120-120 120 250MCM 7.3 7.3 16 32.5 C120-120 Cái 47,196Kẹp đ ng chữ C150-50 35,50 2, 1/O 8 5 16 28 C150-50 Cái 61,640Kẹp đ ng chữ C150-70 70,95 2/O, 4/O 8 6.5 16 32 C150-70 Cái 66,727Kẹp đ ng chữ C150-150 150 300MCM 8 8 18 34.5 C150-150 Cái 50,586Kẹp đ ng chữ C185-50 35,50 2, 1/O 9 5 18 30 C185-50 Cái 102,536Kẹp đ ng chữ C185-70 70,95 2/O, 4/O 9 6.5 18 33 C185-70 Cái 105,254Kẹp đ ng chữ C185-185 185 350MCM 9 9 20 39 C185-185 Cái 94,504Kẹp đ ng chữ C240-70 50,70 1/O, 2/O 11 5.5 22 36 C240-70 Cái 116,250Kẹp đ ng chữ C240-95 95,120 7/O, 250MCM 11 7.3 22 40 C240-95 Cái 121,270Kẹp đ ng chữ C240-240 240 500MCM 11 11 23 45 C240-240 Cái 108,556Kẹp đ ng chữ C300-95 70,95 2/O, 4/O 12 6.5 24 41 C300-95 Cái CallKẹp đ ng chữ C300-120 120 250MCM 12 7.3 24 43 C300-120 Cái CallKẹp đ ng chữ C300-300 300 600MCM 12 12 25 50 C300-300 Cái 112,573Kẹp đ ng chữ C400-400 400 800MCM 400 800MCM 13 13 27.5 53.5 C400-400 Cái 153,000Kẹp đ ng chữ C500-500 500 1000MCM 500 1000MCM 14.5 14.5 28 57 C500-500 Cái Call
Dimension (mm)
185 350MCM
240 500MCM
300 600MCM
95 4/O
120 250MCM
150 300MCM
35 2
50 1/O
70 2/O
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Main Cable Branch cable
25 3
10 7
16 5
A
KF
R1
R2
D TMP R C95-50
Page 20
Product nameProduct Code
Unit Unit price
Tên sản phẩỐ mm2 AWG mm2 AWG R1 R2 K FMã sản phẩỐ
Đơn vị
Đơn giá VNĐ
Kẹp đ ng chữ C6-6 6 9 6 9 2 2 5 9 CC6-6 Cái CallKẹp đ ng chữ C10-10 10 7 10 7 2.3 2.3 5 10.2 CC10-10 Cái CallKẹp đ ng chữ C16-16 16 5 16 5 3 3 6 13 CC16-16 Cái CallKẹp đ ng chữ C25-25 25 3 25 3 3.5 3.5 8 15 CC25-25 Cái CallKẹp đ ng chữ C35-35 35 2 35 2 4 4 9.5 17.5 CC35-35 Cái 19,343Kẹp đ ng chữ C50-50 50 1/O 50 1/O 5 5 11.5 21.5 CC50-50 Cái 21,616Kẹp đ ng chữ C70-70 70 2/O 70 2/O 5.5 5.5 12 24 CC70-70 Cái 32,060Kẹp đ ng chữ C95-95 95 4/O 95 4/O 6.5 6.5 14 28 CC95-95 Cái 36,300Kẹp đ ng chữ C120-120 120 250MCM 120 250MCM 7.3 7.3 16 32.5 CC120-120 Cái 38,997Kẹp đ ng chữ C150-150 150 300MCM 150 300MCM 8 8 18 34.5 CC150-150 Cái 42,002Kẹp đ ng chữ C185-185 185 350MCM 185 350MCM 9 9 20 39 CC185-185 Cái 72,809Kẹp đ ng chữ C240-240 240 500MCM 240 500MCM 10.5 10.5 23 45 CC240-240 Cái 81,849Kẹp đ ng chữ C300-300 300 600MCM 300 600MCM 11.5 11.5 25 50 CC300-300 Cái 84,862
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 64 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Dimension (mm)Main Cable Branch cable
Page 21
ISO 9001TCVN
IEC
ROUND CONDUCTOR SUPPORTSKẸP ĐỠ ĐỊNH VỊ THANH DẪN TRÒN
Product nameProduct Code
UnitUnit Price
Tên SP Mã SP Conduct diameter
(mm) D F A C
Đơn vị tính
Đơn giá VNĐ
Kẹp đỡ định vị thanh dẫn tròn 50 CSP50-1 10 1 20 20 25 Cái CallKẹp đỡ định vị thanh dẫn tròn 70 CSP50-2 12 1 22 22 27.5 Cái CallKẹp đỡ định vị thanh dẫn tròn 95 CSP50-3 14 1 25 25 30 Cái Call
ROOF WAVE CONDUCTOR SUPPORTSKẸP ĐỠ ĐỊNH VỊ THANH DẪN TRÊN MÁI TÔN
Product nameProduct Code
Unit Price
Unit
Tên SP Mã SP E D R F A C Đơn giá
VNĐ Đơn vị
tính Kẹp đỡ định vị thanh dẫn trên Ốái
tôn 50RC50-1 8 2 28 45 45 65 35,000 Cái
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 67 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
Dimension (mm)
Dimension (mm)
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
F
C
E
A
E
D
R
D
F
A
C
6.5
Page 22
ISO 9001TCVN
IEC
KẸP CHỮ THẬP CROSS TYPE COPPER CLAMP
Product name Product Code Dimension Unit Unit PriceTên SP Mã SP Kích thước Đơn vị tính Đơn giá
Kẹp chữ thập 50/70 R50-1 50/70 Cái 84,000Kẹp chữ thập 95/120 R95-1 95/120 Cái 104,000
KẸP LÁ
Product name Product Code Dimension Unit Unit PriceTên SP Mã SP Kích thước Đơn vị tính Đơn giá
Kẹp lá đ ng thau 50 KL50-70 50/70 Cái 20,000Kẹp lá đ ng thau 95 KL95-120 95/120 Cái 25,000
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 65, 69 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
MR
W1
W2
D1
D2
Page 23
ISO 9001TCVN
IEC
KẸP ĐỠ ĐỊNH VỊ THANH DẪN DẸT 2 NGÃTAPE CLIP 4 WAYS
Product name Product Code Dimension Unit Unit PriceTên SP Mã SP Kích thước Đơn vị tính Đơn giá
Kẹp n i 2 ngã 25X3 TC25X3-2 25X3 2XM5 20,000Kẹp n i 2 ngã 30X3 TC30X3-2 30X3 2XM5 25,000
KẸP ĐỠ ĐỊNH VỊ THANH DẪN DẸT 4 NGÃTAPE CLIP 4 WAYS
Product name Product Code Dimension Unit Unit PriceTên SP Mã SP Kích thước Đơn vị tính Đơn giá
Kẹp n i 4 ngã 25X3 TC25X3-4 25X3 Cái 62,000Kẹp n i 4 ngã 30X3 TC30X3-4 30X3 Cái 84,000
XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 68 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
W1
W2
D2D1
A
E
D2
M
W1
W2 A
E
D1
Page 24
ISO 9001TCVN
IEC
BẢNG Đ NG ( Đ NG ĐỎ )
STT TÊN HÀNG QUY CÁCH ĐVT Đ N GIÁ VNĐ1 Bảng đ ng 18W 50*5*330 Cái 245,0002 Bảng đ ng 18W 50*6*330 Cái 285,0003 Bảng đ ng 18W 55*6*330 Cái 235,0004 Bảng đ ng 18W 50*5*300 Cái 230,0005 Bảng đ ng 18W 50*6*300 Cái 265,0006 Bảng đ ng 27W 100*5*300 Cái 415,0007 Bảng đ ng 27W 100*6*300 Cái 460,0008 Bảng đ ng 27W 100*10*300 Cái 670,0009 Bảng đ ng 18W 50*10*300 Cái 420,000
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 25
ISO 9001TCVN
IEC
Đ BẢNG Đ NG
1 Đế bằng sắt lớn 12,000 24,0002 Đế bằng sắt trung nh 6,500 13,0003 Đế cổ dê sắt Ø 49 8,500 34,0004 Đế cổ dê sắt Ø 60 9,500 38,0005 Đế bằng Inox 17,500 35,000 1 bộ = 2 cái6 Đế cổ dê Inox Ø 49 13,000 52,0007 Đế cổ dê Inox Ø 60 14,000 56,000
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
1 bộ = 4 cái
1 bộ = 4 cái
1 Bộ = 2 Cái
STT TÊN HÀNG GHI CHÚGIÁ BÁN CÁI VNĐ GIÁ BÁN B VNĐ
Page 26
ISO 9001TCVN
IEC
CHỤP COS SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI
STT CHỤP MŨ CHỤP COS ĐVT Đ N GIÁ1 V-1.25(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) Cái 702 V-2(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) Cái 803 V-3.5(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) Cái 1004 V-5.5(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 6 Cái 2505 V-8(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 10 Cái 3006 V-14(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 16,25 Cái 4007 V-22(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 35 Cái 5008 V-38(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 50 Cái 6009 V-60(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 70 Cái 80010 V-80(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 95 Cái 1,200
11 V-100(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 120 Cái 1,70012 V-125(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 150 Cái 2,00013 V-150(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 185 Cái 2,50014 V-200(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 240 Cái 3,00015 V-250(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 300 Cái 4,00016 V-300 (Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) VC300 Cái 4,50017 V-325(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) NC400 Cái 5,00018 V-400(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 500 Cái 6,00019 V-500(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 630 Cái Call
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 27
ISO 9001TCVN
IEC
DÂY RÚT SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI
STT HẠNG MỤC MÀU MÃ HÀNG ĐVT GIÁ BÁN 1 Dây rút 2.5*100 (1 tấc 2.5 li) Đen CT25100 Bịch 9,0002 Dây rút 2.5*150 (1.5 tấc 2.5 li) Đen CT25150 Bịch 14,0003 Dây rút 3.6 *200 (2 tấc 4 li) Đen CT36200 Bịch 18,0004 Dây rút 4.8*250 ( 2.5 tấc 5 li ) Đen CT48250 Bịch 28,0005 Dây rút 4.8*300 (3 tấc 5 li ) Đen CT48300 Bịch 30,0006 Dây rút 7*300 ( 3 tấc 7 li ) Đen CT70300 Bịch 48,0007 Dây rút 7.6*350 ( 3.5 tấc 8 li) Đen CT76350 Bịch 70,0008 Dây rút 9*400 ( 4 tấc 10 li ) Đen CT90400 Bịch 85,000
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538
NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ
Page 28