30

ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

  • Upload
    others

  • View
    11

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight
Page 2: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT ÉP Đ NG MẠ THI C 1 L - LOẠI VTINNED COPPER CABLE LUGS - CLASS V

Product name Product Code Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị

Đơn giá VNĐ

3.8 10 12 28.0 VC6-6 Cái 2,3493.8 12 12 31.0 VC6-8 Cái 2,3553.8 15.5 12 35.0 VC6-10 Cái Call3.8 17.5 12 38.0 VC6-12 Cái Call4.8 10.5 12 28.0 VC10-6 Cái 2,7914.8 12 12 31.0 VC10-8 Cái 2,7914.8 14.5 12 35.0 VC10-10 Cái Call4.8 17.5 12 38.0 VC10-12 Cái Call5.6 11 12 31.0 VC16-6/8 Cái 3,7185.6 15.5 12 36.0 VC16-10 Cái 4,2755.6 16.5 12 40.0 VC16-12 Cái Call5.6 19.5 12 42.0 VC16-14 Cái Call6.8 12.5 14 33.0 VC25-6/8 Cái 4,3146.8 15 14 37.0 VC25-10 Cái 4,9926.8 17 14 40.0 VC25-12 Cái Call6.8 19.5 14 44.0 VC25-14 Cái Call8.1 15 15 39.0 VC35-6/8/10 Cái 6,6248.1 17 15 44.0 VC35-12 Cái 6,9148.1 19.5 15 46.0 VC35-14 Cái Call9.5 18 18 43.0 VC50-8/10 Cái 9,0199.5 18 18 46.0 VC50-12 Cái 9,3069.5 19.5 18 49.0 VC50-14 Cái Call

11.2 21 19 47.0 VC70-8/10/12 Cái 14,05411.2 21 19 51.0 VC70-14 Cái Call13.5 25 22 55.0 VC95-8/10/12 Cái 20,68013.5 25 22 58.0 VC95-14 Cái 22,23813.5 25 22 60.0 VC95-16 Cái 22,23814.9 28 25 62.0 VC120-10/12/14 Cái 30,13414.9 28 25 65.0 VC120-16 Cái 31,64116.5 31 28 71.0 VC150-12 Cái 40,42316.5 31 28 71.0 VC150-14 Cái 40,423

Đầu c t đ ng 1 lỗ 6

Đầu c t đ ng 1 lỗ 10

Đầu c t đ ng 1 lỗ 150

Đầu c t đ ng 1 lỗ 120

Đầu c t đ ng 1 lỗ 35

Đầu c t đ ng 1 lỗ 50

Đầu c t đ ng 1 lỗ 70

Đầu c t đ ng 1 lỗ 95

Đầu c t đ ng 1 lỗ 25

Đầu c t đ ng 1 lỗ 16

2225

43

3035

2

4350

11/O

250MCM

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Dimension (mm)

150160

300MCM

1416

65

Cable used

5,56

109

81011

87

6070 2/O 8495100

3/O4/O

120125

Page 1

Page 3: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

Đầu c t đ ng 1 lỗ 185 185200

350MCM400MCM

18.4 34.5 32 79.0 VC185-12/14/16 Cái 53,378

21.0 39 40 96.0 VC240-12/14/16 Cái 83,16521.0 39 40 96.0 VC240-22 Cái Call23.0 43 42 100.0 VC300-12/14/16 Cái 105,38023.0 43 42 100.0 VC300-18 Cái Call

Đầu c t đ ng 1 lỗ 400 400 800MCM 28.5 52 44 114.0 VC400-12/14/16 Cái 130,706Đầu c t đ ng 1 lỗ 500 500 1000MCM 30.0 55 48 124.0 VC500-16/20 Cái 215,742Đầu c t đ ng 1 lỗ 630 630 1250MCM 36.0 65.5 58 140.0 VC630-16/20 Cái 297,258

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 12, 13 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Đầu c t đ ng 1 lỗ 300

Đầu c t đ ng 1 lỗ 240240250 500MCM300325

600MCM

Page 2

Page 4: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT ÉP Đ NG CAO ÁP - CÁP NGẦM (1 L ) - LOẠI VHIGHT VOLTAGE / UNDERGROUND TINNED COPPER CABLE LUGS - CLASS V

Product name Product Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị

Đơn giá VNĐ

Đầu c t đ ng 1 lỗ 6 6 9 5.6 10.5 43 60.0 VU16-6 Cái 6,477Đầu c t đ ng 1 lỗ 25 25 3 6.8 12.5 43 60.0 VU25-8 Cái 8,742Đầu c t đ ng 1 lỗ 35 8.1 15 45 67.0 VU35-8 Cái 11,734Đầu c t đ ng 1 lỗ 36 8.1 15 57 79.0 VU35-10 Cái 12,086Đầu c t đ ng 1 lỗ 50 50 1/O 9.5 18 50 76.0 VU50-8/10/12 Cái 18,181Đầu c t đ ng 1 lỗ 70 70 2/O 11.2 21 50 80.0 VU70-10/12 Cái 26,090Đầu c t đ ng 1 lỗ 95 95 4/O 13.4 25 55 85.0 VU95-10/12/14 Cái 34,695Đầu c t đ ng 1 lỗ 120 120 250MCM 14.9 28 65 95.0 VU120-12/14 Cái 46,284Đầu c t đ ng 1 lỗ 150 16.5 31 67 97.0 VU150-10/12/14 Cái 59,595Đầu c t đ ng 1 lỗ 150 16.5 31 67 99.0 VU150-16 Cái 60,787Đầu c t đ ng 1 lỗ 150 16.5 31 67 101.0 VU150-18 Cái 62,575Đầu c t đ ng 1 lỗ 185 185 350MCM 18.4 34.5 70 102.0 VU185-12/14/16 Cái 77,496Đầu c t đ ng 1 lỗ 240 240 500MCM 21 39 75 110.0 VU240-12/14/16 Cái 106,859Đầu c t đ ng 1 lỗ 300 300 600MCM 23 43 80 117.0 VU300-12/14 Cái 144,250Đầu c t đ ng 1 lỗ 400 400 800MCM 28.5 52 94 135.0 VU400-12/14/16 Cái 205,354Đầu c t đ ng 1 lỗ 500 500 1000MCM 30 55 102 146.0 VU500-12/14/16 Cái 298,440Đầu c t đ ng 1 lỗ 630 630 1250MCM 36 65.5 110 158.0 VU630-16/20 Cái 396,998

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 15 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

150 300MCM

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Dimension (mm)

35 2

Cable used

Page 3

Page 5: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT ÉP Đ NG CAO ÁP / CÁP NGẦM MẠ THI C (2 L ) - LOẠI VHIGHT VOLTAGE / UNDERGROUND TINNED COPPER CABLE LUGS (2 HOLES) - CLASS V

Product name Product Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị

Đơn giá VNĐ

Đầu c t đ ng 1 lỗ 16 16 5 5.6 13 26.5 93 VF16-8 Cái Call6.8 12.5 43 104.5 VF25-8 Cái 16,6696.8 19 43 111.5 VF25-14 Cái Call8.1 15 45 111.5 VF35-8/10/12 Cái 19,8418.1 19 45 113.5 VF35-14 Cái Call9.5 18 50 120.5 VF50-8 Cái 29,8709.5 18 50 120.5 VF50-10 Cái 29,8709.5 18 50 124.5 VF50-12/14 Cái Call

Đầu c t đ ng 1 lỗ 70 70 2/O 11.2 21 50 124.5 VF70-8/10/12/14 Cái 39,693Đầu c t đ ng 1 lỗ 95 95 4/O 13.4 25 55 129.5 VF95-10/12/14 Cái 53,420Đầu c t đ ng 1 lỗ 120 120 250MCM 14.9 28 65 139.5 VF120-12/14 Cái 74,543Đầu c t đ ng 1 lỗ 150 150 300MCM 16.5 31 67 141.5 VF150-12/14/16 Cái 93,765Đầu c t đ ng 1 lỗ 185 185 350MCM 18.4 34.5 70 146.5 VF185-12/14 Cái 112,516Đầu c t đ ng 1 lỗ 240 240 500MCM 21 39 75 154.5 VF240-12/14/16 Cái 158,457Đầu c t đ ng 1 lỗ 300 300 600MCM 23 43 80 161.5 VF300-12/14 Cái 213,064Đầu c t đ ng 1 lỗ 400 400 800MCM 28.5 52 94 177.5 VF400-12/14/16 Cái 289,327Đầu c t đ ng 1 lỗ 500 500 1000MCM 30 55 102 188.5 VF500-12/14/16 Cái 461,645Đầu c t đ ng 1 lỗ 630 630 1250MCM 36 65.5 110 202.5 VF630-14/16 Cái 593,776

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 16 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Dimension (mm) Cable used

25 3

35 2

Đầu c t đ ng 1 lỗ 25

Đầu c t đ ng 1 lỗ 35

Đầu c t đ ng 1 lỗ 5050 1/O

Page 4

Page 6: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ỐNG NỐI ÉP Đ NG MẠ THI C - LOẠI VTINNED COPPER LINE CONNECTOR LINKS - CLASS V

Product name Product Code Unit Unit priceTên sản phẩỐ mm2 AWG A J Mã hàng Đơn vị Đơn giá VNĐ

Ống n i đ ng 6 6 9 3.8 24.0 VN6-L Cái 1,875Ống n i đ ng 10 10 7 4.8 29.0 VN10-L Cái 2,329Ống n i đ ng 16 16 5 5.6 44.0 VN16-L Cái 4,064Ống n i đ ng 25 25 3 6.8 44.0 VN25-L Cái 4,870Ống n i đ ng 35 35 2 8.1 47.0 VN35-L Cái 6,909Ống n i đ ng 50 50 1/O 9.5 47.0 VN50-L Cái 9,602Ống n i đ ng 70 70 2/O 11.2 50.0 VN70-L Cái 13,506Ống n i đ ng 95 95 4/O 13.4 54.0 VN95-L Cái 18,600Ống n i đ ng 120 120 250MCM 14.9 65.0 VN120-L Cái 28,012Ống n i đ ng 150 150 300MCM 16.5 65.0 VN150-L Cái 34,426Ống n i đ ng 185 185 350MCM 18.4 74.0 VN185-L Cái 40,834Ống n i đ ng 240 240 500MCM 21 89.0 VN240-L Cái 67,370Ống n i đ ng 300 300 600MCM 23 89.0 VN300-L Cái 89,760Ống n i đ ng 400 400 800MCM 28.5 90.0 VN400-L Cái 107,002Ống n i đ ng 500 500 1000MCM 30 115.0 VN500-L Cái 188,162Ống n i đ ng 630 630 1250MCM 36 115.0 VN630-L Cái 250,843

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 13 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Dimension (mm) Cable used

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 5

Page 7: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ỐNG NỐI ÉP Đ NG MẠ THI C / CÁP NGẦM - CLASS VUNDERGROUND / HIGH VOLTAGETINNED COPPER LINE CONNECTOR LINKS - CLASS V

Product name Product Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG A J Mã hàngĐơn vị

Đơn giá VNĐ

Ống n i đ ng cáp ngầỐ 16 16 5 5.6 60.0 VN16-U Cái 7,518Ống n i đ ng cáp ngầỐ 25 25 3 6.8 60.0 VN25-U Cái 7,814Ống n i đ ng cáp ngầỐ 35 35 2 8.1 65.0 VN35-U Cái 11,033Ống n i đ ng cáp ngầỐ 50 50 1/O 9.5 65.0 VN50-U Cái 16,384Ống n i đ ng cáp ngầỐ 70 70 2/O 11.2 65.0 VN70-U Cái 20,308Ống n i đ ng cáp ngầỐ 95 95 4/O 13.4 90.0 VN95-U Cái 36,940Ống n i đ ng cáp ngầỐ 120 120 250MCM 14.9 90.0 VN120-U Cái 45,751Ống n i đ ng cáp ngầỐ 150 150 300MCM 16.5 105.0 VN150-U Cái 67,457Ống n i đ ng cáp ngầỐ 185 185 350MCM 18.4 105.0 VN185-U Cái 81,741Ống n i đ ng cáp ngầỐ 240 240 500MCM 21 135.0 VN240-U Cái 139,201Ống n i đ ng cáp ngầỐ 300 300 600MCM 23 135.0 VN300-U Cái 164,884Ống n i đ ng cáp ngầỐ 400 400 800MCM 28.5 135.0 VN400-U Cái 186,085Ống n i đ ng cáp ngầỐ 500 500 1000MCM 30 135.0 VN500-U Cái 265,548Ống n i đ ng cáp ngầỐ 630 630 1250MCM 36 150.0 VN630-U Cái 370,646

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 17 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Dimension (mm) Cable used

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 6

Page 8: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT ÉP Đ NG MẠ THI C (1 L ) - LOẠI NTINNED COPPER CABLE LUGS (1 HOLE) - CLASS N

Product name Product Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàng Đơn vịĐơn giá

VNĐĐầu c t đ ng lỗ 6 6 9 4.6 10 10 26.0 NC6-6 Cái 988

5.3 10 10 26.0 NC10-6 Cái 1,3075.3 12 10 28.0 NC10-8 Cái 1,307

Đầu c t đ ng lỗ 16 16 5 6 11 12 31.0 NC16-6/8 Cái 1,7227.16 13 14 33.0 NC25-6/8 Cái 2,2637.16 15.5 14 36.0 NC25-10 Cái 2,263

8 14.5 14 37.0 NC35-6/8/10 Cái 3,3218 17.5 14 40.5 NC35-12 Cái 3,321

9.6 17.5 18 43.0 NC50-6/8/10 Cái 5,6439.6 17.5 18 46.0 NC50-12 Cái 5,6439.6 19.5 18 47.5 NC50-14 Cái 8,64511.2 20.5 19 47.0 NC70-8/10/12 Cái 8,31611.2 20.5 19 51.0 NC70-14 Cái 10,197

Đầu c t đ ng lỗ 95 95 4/O 13 23.5 22 55.0 NC95-8/10/12/14 Cái 10,22914.88 26.5 25 62.0 NC120-10/12/14 Cái 16,84614.88 26.5 25 66.0 NC120-16/18 Cái 18,01716.7 30 28 68.0 NC150-12/13/14/16 Cái 19,63416.7 30 28 72.0 NC150-18 Cái 23,561

Đầu c t đ ng lỗ 185 185 350MCM 18.8 33.5 32 78.0 NC185-12/14/16/18 Cái 28,212Đầu c t đ ng lỗ 240 240 500MCM 21 38 40 94.0 NC240-12/14/16 Cái 47,908Đầu c t đ ng lỗ 300 300 600MCM 22.98 42 42 99.0 NC300-12/14/16 Cái 65,537Đầu c t đ ng lỗ 400 400 800MCM 29 51.5 44 114.0 NC400-12/14/16 Cái 103,904Đầu c t đ ng lỗ 500 500 1000MCM 29 52.5 48 122.0 NC500-14/16 Cái 139,833

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 24, 25 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Đầu c t đ ng lỗ 10

Đầu c t đ ng lỗ 25

Đầu c t đ ng lỗ 35

Đầu c t đ ng lỗ 50

Dimension (mm)

35 2

Cable used

10 7

25 3

50 1/O

Đầu c t đ ng lỗ 70

250MCM

300MCM

Đầu c t đ ng lỗ 120

Đầu c t đ ng lỗ 150

120

150

70 2/O

Page 7

Page 9: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT CAO ÁP / CÁP NGẦM Đ NG MẠ THI C (1 L ) - LOẠI NHIGH VOLTAGE / UNDERGROUND TINNED COPPER CABLE LUGS (1 HOLE) - CLASS N

Product name Product Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị

Đơn giá VNĐ

Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 10 10 7 5.3 10 25 41.0 NU10-6 Cái CallĐầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 16 16 5 6 11 25 41.0 NU16-6/8 Cái 3,909

7.16 13 28 45.0 NU25-6/8 Cái 4,8087.16 13 28 45.0 NU25-8 Cái 4,808

Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 35 35 2 8 14.5 28 50.0 NU35-8/10 Cái 7,300Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 50 50 1/O 9.6 17.5 40 62.0 NU50-6/8/10/12 Cái 8,640Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 70 70 2/O 11.2 20.5 49 79.0 NU70-10/12 Cái 13,666Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 95 95 4/O 13 23.5 55 85.0 NU95-10/12/14 Cái 18,769Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 120 120 250MCM 14.88 26.5 64 94.0 NU120-10/12/14 Cái 27,087Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 150 150 300MCM 16.7 30 67 97.0 NU150-10/12/14 Cái 31,009Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 185 185 350MCM 18.8 33.5 70 102.0 NU185-12/14 Cái 41,210Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 240 240 500MCM 21 38 75 110.0 NU240-12/14 Cái 58,703Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 300 300 600MCM 22.98 42 80 117.0 NU300-12/14/16 Cái 75,285Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 400 400 800MCM 29 51.5 94 135.0 NU400-12/14/16 Cái 121,563Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 500 500 1000MCM 29 52.5 100 144.0 NU500-16 Cái 158,791Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 630 630 1250MCM 36 64.5 110 158.0 NU630-20 Cái 158,791

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 28 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Đầu c t cáp ngầỐ 1 lỗ 25

Dimension (mm) Cable used

25 3

Page 8

Page 10: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT CAO ÁP / CÁP NGẦM Đ NG MẠ THI C (1 L ) - LOẠI NHIGH VOLTAGE / UNDERGROUND TINNED COPPER CABLE LUGS (1 HOLE) - CLASS N

Product nameProduct Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG A D B J Mã hàngĐơn vị

Đơn giá (VND)

Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 25 25 3 7.16 13 28.5 93.0 NF25-8 Cái 9,458Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 35 35 2 8 14.5 34.5 100.0 NF35-8 Cái 11,898Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 50 50 1/O 9.6 17.5 45.5 115.0 NF50-8/10 Cái 18,934Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 70 70 2/O 11.2 20.5 50 124.5 NF70-10/12/14 Cái 29,700Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 95 95 4/O 13 23.5 55 129.5 NF95-10/12 Cái 34,550Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 120 120 250MCM 14.88 16.5 64.5 139.0 NF120-12/14 Cái 47,740Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 150 150 300MCM 16.7 30 67 141.5 NF150-12/14 Cái 55,546Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 185 185 350MCM 18.8 33.5 70 146.5 NF185-12/14/16 Cái 73,157Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 240 240 500MCM 21 38 75 154.5 NF240-12/14 Cái 95,286Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 300 300 600MCM 22.98 42 80 161.5 NF300-12/14 Cái 129,937Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 400 400 800MCM 29 51.5 86 169.5 NF400-12/14/16 Cái 176,474Đầu c t cáp ngầỐ 2 lỗ 500 500 1000MCM 29 52.5 88 174.5 NF500-14/16 Cái 254,346

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 29 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Dimension (mm) Cable used

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 9

Page 11: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ỐNG NỐI ÉP Đ NG MẠ THI C LOẠI NTINNED COPPER LINE CONNECTOR - CLASS N

Product name Product Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG A C J Mã hàng Đơn vị Đơn giá VNĐỐng n i đ ng 6 6 9 4.6 5.8 24.0 NN6-S Cái 1,308Ống n i đ ng 10 10 7 5.3 6.8 29.0 NN10-S Cái 2,000Ống n i đ ng 16 16 5 6 7.6 34.0 NN16-S Cái 2,200Ống n i đ ng 25 25 3 7.16 8.7 37.0 NN25-S Cái 2,444Ống n i đ ng 35 35 2 8 10 40.0 NN35-S Cái 3,648Ống n i đ ng 50 50 1/O 9.6 12 50.0 NN50-S Cái 5,438Ống n i đ ng 70 70 2/O 11.2 14 53.0 NN70-S Cái 7,989Ống n i đ ng 95 95 4/O 13 16 59.0 NN95-S Cái 10,579Ống n i đ ng 120 120 250MCM 14.88 18.28 65.0 NN120-S Cái 15,067Ống n i đ ng 150 150 300MCM 16.7 20.5 70.0 NN150-S Cái 18,831Ống n i đ ng 185 185 350MCM 18.8 22.8 74.0 NN185-S Cái 25,230Ống n i đ ng 240 240 500MCM 21 26 80.0 NN240-S Cái 36,772Ống n i đ ng 300 300 600MCM 22.98 28.58 85.0 NN300-S Cái 48,400Ống n i đ ng 400 400 800MCM 29 35 90.0 NN400-S Cái 80,500Ống n i đ ng 500 500 1000MCM 29 36 110.0 NN500-S Cái 118,000

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 26 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Dimension (mm) Cable used

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 10

Page 12: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT PIN R NGINSULATED CORD END TERMINALS

Product Code Unit Unit Price

Mã sản phẩỐ F L W B D AWG mm2 Đơn vị tính Đơn giá VNĐ E0508 8 14 2.6 6 1.3 #22 0.5 Bịch 12,000E7508 8 14.6 2.8 6.4 1.5 #20 0.75 Bịch 12,000E1008 8 14.6 3 6.4 1.7 #18 1 Bịch 13,530E1510 10 16.4 3.5 6.4 2 #16 1.5 Bịch 13,530E2510 12 17.2 4 7 2.6 #14 2.5 Bịch 14,650E4012 12 19.5 4.4 7.5 3.2 #12 4 Bịch 22,350E6012 12 20 6.3 8 3.9 #10 6 Bịch 24,840E10-12 12 21.5 7.6 9.5 4.9 #7 10 Bịch 31,160E16-12 12 22.2 8.8 10.2 6.2 #5 16 Bịch 39,500E25-16 16 29 1.2 13 7.9 #4 25 Bịch 70,080E35-16 16 30 12.7 14 8.7 #2 35 Bịch 90,480

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 36 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Cable size

SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI

Dimension (mm)

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 11

Page 13: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT TRÒNINSULATED RING TERMINALS SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI

Product Code Color Unit Price

Mã sản phẩỐ Màu mm inch B L F DĐơn

vị tính Đơn giá

VNĐ

RVS1.25-4 Red 0.5-1.5 22-16 6.6 20.1 6.3 4.3 19A Bịch 25,760RV1.25-5 Red 0.5-1.5 22-16 8 21.5 7 4.3 19A Bịch 28,560RVS1.25-6 Red 0.5-1.5 22-16 9.8 23 8.5 4.3 19A Bịch 31,720RVS2-4 Blue 1.5-2.5 16-14 6.6 21 7 4.9 27A Bịch 30,240RVS2-5 Blue 1.5-2.5 16-14 8.5 22.5 7.8 4.9 27A Bịch 35,280RV2-6 Blue 1.5-2.5 16-14 12 27.6 11 4.9 27A Bịch 36,960RVS3.5-5 Black 2.5-4 14-12 12 27.9 7.7 6.2 37A Bịch 73,920RV5.5-6 Yellow 4-6 12-10 12 31.5 13 6.7 37A Bịch 89,600

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 37 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Wire range

Imax

Dimension ( mm )

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 12

Page 14: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT CHĨA SẢN PHẨM TH ƠNG MẠIINSULATED SPADE TERMINALS

Product Code Color Unit Unit price

Mã sản phẩỐ Màu sắc mm inch B L F H DĐơn vị tính

Đơn giá VNĐ

SVS1.25-4 Red 0.5-1.5 22-16 19A 6 21.2 6.5 10.0 4.3 Bịch 25,760SVS1.25-5 Red 0.5-1.5 22-16 19A 8.1 21.2 6.5 10.0 4.3 Bịch 28,560SVS1.25-6 Red 0.5-1.5 22-16 19A 9.5 21.2 6.5 10.0 4.3 Bịch 29,120SVS2-4 Blue 1.5-2.5 16-14 27A 6.4 21.2 6.5 10.0 4.9 Bịch 30,240SVS2-5 Blue 1.5-2.5 16-14 27A 8.1 21.2 6.5 10.0 4.9 Bịch 35,595SVS2-6 Blue 1.5-2.5 16-14 27A 9.5 21.2 6.5 10.0 4.9 Bịch 36,920SV3.5-5 Black 2.5-4 14-12 37A 8 24.8 7 12.5 6.2 Bịch 74,580SVS5.5-6 Yellow 4-6 12-10 37A 9 25.2 7.5 12.5 6.7 Bịch 89,840

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 39 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Wire range Dimension ( mm ) Imax

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 13

Page 15: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT ÉP Đ NG NHÔM DẠNG ĐẦU TRÒNBIMETAL AL-CU CABLE LUGS SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI

Product nameProduct Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐsq

mm2AWG P (mm) ØB Ø d L

Mã sản phẩỐ

Đơn vị

Đơn giá VNĐ

Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 50 50 1/O 5.5±0.5 12,8 9 90±5 DTL2-50 Cái 29,000Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 70 70 2/O 5.5±0.5 12,8 11 90±5 DTL2-70 Cái 31,750Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 95 95 4/O 5.5±0.5 12,8 12.5 90±5 DTL2-95 Cái 33,200Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 120 120 250MCM 6.5±0.5 12,8 13.7 115±5 DTL2-120 Cái 53,520Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 150 150 300MCM 6.5±0.5 12,8 15.5 115±5 DTL2-150 Cái 54,640Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 185 185 350MCM 6.5±0.5 12,8 17 115±5 DTL2-185 Cái 89,500Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 240 240 500MCM 6.5±0.5 12,8 19.5 115±5 DTL2-240 Cái 90,720Đầu c t đ ng nhôỐ 1 lỗ 300 300 600MCM 7.5±0.5 16,5 23.3 142±5 DTL2-300 Cái 131,520

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 45 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Dimension (mm) Cable used

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

P

CuAL

ØD Ød

L2

L

L1

ØB

Page 14

Page 16: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT Đ NG NHÔM (1 L ) SẢN PHẨM TH ƠNG MẠIBIMETAL AL-CU CABLE LUGS (1 HOLE)

Product Code

Unit Unit price

sq mm2 AWG P

(mm) ØB Ø D Ø d L W Mã sản phẩỐ

Đơn vị tính

Đơn giá VNĐ

507095

1/O2/O4/O

6 13 21 13.5 111 28 D1TL1-95 Cái Call

120150

250MCM300MCM

8 19 26 17 140 34 D1TL1-150 Cái Call

185240

350MCM500MCM

8 19 31.5 22.5 148 39.5 D1TL1-240 Cái Call

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 46 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Cable used Dimension (mm)

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

CuAL

P

ØD

L

ØB

L2

w

Ød

L1

Page 15

Page 17: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ĐẦU CỐT Đ NG NHÔM (2 L ) SẢN PHẨM TH ƠNG MẠIBIMETAL AL-CU CABLE LUGS (2 HOLES)

Product Code

Unit Unit price

sq mm2 AWG P

(mm) ØB1 B2 Ø d L W Mã sản phẩỐ Đơn vị tính Đơn giá VNĐ

507095

1/O2/O4/O

6 13 21 13.5 156 28 D2TL1-95 Cái 65,000

120150

250MCM 300MCM

8 19 26 17 195 34 D2TL1-150 Cái 85,000

185240

350MCM500MCM

8 19 31.5 22.5 203 39.5 D2TL1-240 Cái 125,213

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 46 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Cable used Dimension (mm)

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

L

ØD

L2

Ød

L1

ØB1

P

CuAL

w

33

44.5

B2

Page 16

Page 18: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

TINNED COPPER BRAID WITH LUGS (1 HOLES)CÁP Đ NG BỆN BẤM SẴN ĐẦU CỐT (1 L )

Product Name Product Code Unit Unit Price

Tên SP Mã SP mm2 AWG Hole W B JĐơn vị tính

Đơn giá VNĐ

Cáp bện FB16-1-230 16 5 11 25 25 230 Sợi CallCáp bện FB16-1-200 16 5 12 25 25 200 Sợi CallCáp bện FB35-1-350 35 2 10 30 30 350 Sợi CallCáp bện FB100-1-500 100 4/O 14 40 40 500 Sợi CallCáp bện FB240-1-600 240 500MCM 16 48 48 600 Sợi Call

TINNED COPPER BRAID WITH LUGS (2 HOLES)CÁP Đ NG BỆN BẤM SẴN ĐẦU CỐT (2 L )

Product Name Product Code Unit Unit Price

Tên SP Mã SP mm2 AWG Hole W B JĐơn vị tính

Đơn giá VNĐ

Cáp bện FB16-2-230 10 25 50 255 Sợi CallCáp bện FB16-2-200 10 25 50 225 Sợi CallCáp bện FB35-2-350 35 2 10 30 60 375 Sợi CallCáp bện FB100-2-500 100 4/O 10 40 65 525 Sợi CallCáp bện FB240-2-600 240 500MCM 12 48 73 625 Sợi Call

TINNED COPPER BRAID WITH LUGS (4 HOLES)CÁP Đ NG BỆN BẤM SẴN ĐẦU CỐT 4 L

Product Name Product Code Unit Unit Price

Tên SP Mã SP mm2 AWG Hole W B JĐơn vị tính

Đơn giá VNĐ

Cáp bện FB16-2-230 500 1000MCM 14.5 80 80 800 Sợi Call

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 48, 49 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Cross-section Dimension (mm)

16 5

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Cross-section

Cross-section Dimension (mm)

Dimension (mm)

B

W

J

W

B

J

B

W

J

W1

B1

Page 17

Page 19: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

LÒ XO CUỐN - LỰC KHÔNG Đ I CONSTANT FORCE ROLL SPRING

Tên Sản PhẩỐ Đường

kính trong (mm)

Độ dày bản

(mm)

Bề dày thép

(mm) S vòng Mã hàng

Đơn vị tính

Đơn giá VNĐ

Lò xo cu n 12 12 15 0.2 5.5 CFRS12 Cái CallLò xo cu n 14 14 15 0.22 5.5 CFRS14 Cái CallLò xo cu n 16 16 15 0.22 5.5 CFRS16 Cái CallLò xo cu n 18 18 15 0.25 5.5 CFRS18 Cái CallLò xo cu n 20 20 15 0.25 5.5 CFRS20 Cái CallLò xo cu n 24 24 20 0.3 5.5 CFRS24 Cái CallLò xo cu n 28 28 20 0.38 5.5 CFRS28 Cái CallLò xo cu n 32 32 20 0.4 5.5 CFRS32 Cái CallLò xo cu n 36 36 20 0.47 5.5 CFRS36 Cái CallLò xo cu n 40 40 20 0.5 5.5 CFRS40 Cái CallLò xo cu n 50 50 20 0.6 5.5 CFRS50 Cái CallLò xo cu n 60 60 20 0.6 5.5 CFRS60 Cái CallLò xo cu n 70 70 20 0.8 5.5 CFRS70 Cái Call

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 49 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 18

Page 20: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

Đ SỨ CÓ BU LÔNG

Product name Product Code Unit Unit PriceTên sản phẩỐ Mã SP Đơn vị tính Đơn giá VNĐ

Sứ 2.5 SM-25 Cái 5,500Sứ 3.0 SM-30 Cái 6,500Sứ 3.5 SM-35 Cái 7,500Sứ 4.0 SM-40 Cái 8,000Sứ 5.1 SM-51 Cái 8,500Sứ 7.6 SM-76 Cái 16,500

Đ SỨ KHÔNG CÓ BU LÔNG

Product name Product Code Unit Unit PriceTên sản phẩỐ Mã SP Đơn vị tính Đơn giá VNĐ

Sứ 2.5 SM-25 Cái 5,000Sứ 3.0 SM-30 Cái 6,000Sứ 3.5 SM-35 Cái 7,000Sứ 4.0 SM-40 Cái 7,500Sứ 5.1 SM-51 Cái 8,000Sứ 7.6 SM-76 Cái 16,000

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 62 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 19

Page 21: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

KẸP RẼ NHÁNH CHỮ C - Đ NG ĐỎC TYPE COPPER CLAMPS

Product nameProduct Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG mm2 AWG R1 R2 K F Mã sản phẩỐ

Đơn vị

Đơn giá VNĐ

Kẹp đ ng chữ C6-6 5.5, 6 9 6 9 2 2 5 9 C6-6 Cái 10,217Kẹp đ ng chữ C10-6 6 9 2.3 2 5 9 C10-6 Cái CallKẹp đ ng chữ C10-10 10 7 2.3 2.3 5 10.2 C10-10 Cái 11,962Kẹp đ ng chữ C16-10 6,10 9, 7 3 2.3 6 11.5 C16-10 Cái CallKẹp đ ng chữ C16-16 16 5 3 3 6 13 C16-16 Cái 12,360Kẹp đ ng chữ C25-16 10,16 7, 5 3.5 3 7 14 C25-16 Cái 16,481Kẹp đ ng chữ C25-25 25 3 3.5 3.5 8 15 C25-25 Cái 14,340Kẹp đ ng chữ C35-16 10,16 7, 5 4.5 3 9 16.5 C35-16 Cái 26,336Kẹp đ ng chữ C35-35 35 2 4.5 4.5 9.5 17.5 C35-35 Cái 21,174Kẹp đ ng chữ C50-16 10,16 7, 5 5 3 10 17 C50-16 Cái 27,878Kẹp đ ng chữ C50-35 25,35 3, 2 5 4.5 10 20 C50-35 Cái 28,200Kẹp đ ng chữ C50-50 50 1/O 5 5 11.5 21.5 C50-50 Cái 23,276Kẹp đ ng chữ C70-25 16,25 5, 3 5.5 3 11 18.5 C70-25 Cái 40,775Kẹp đ ng chữ C70-50 35,50 2, 1/O 5.5 5 11 22 C70-50 Cái 42,275Kẹp đ ng chữ C70-70 70 2/0 5.5 5.5 12 24 C70-70 Cái 38,770Kẹp đ ng chữ C95-35 25,35 3, 2 6.5 4.5 13 23 C95-35 Cái 43,817Kẹp đ ng chữ C95-70 50,70 1/O, 2/O 6.5 5.5 13 25.5 C95-70 Cái 44,470Kẹp đ ng chữ C95-95 95 4/O 6.5 6.5 14 30 C95-95 Cái 42,341Kẹp đ ng chữ C120-35 25,35 3, 2 7.3 4.5 15 26 C120-35 Cái 46,611Kẹp đ ng chữ C120-70 50,70 1/O, 2/O 7.3 5.5 15 28 C120-70 Cái 50,142Kẹp đ ng chữ C120-120 120 250MCM 7.3 7.3 16 32.5 C120-120 Cái 47,196Kẹp đ ng chữ C150-50 35,50 2, 1/O 8 5 16 28 C150-50 Cái 61,640Kẹp đ ng chữ C150-70 70,95 2/O, 4/O 8 6.5 16 32 C150-70 Cái 66,727Kẹp đ ng chữ C150-150 150 300MCM 8 8 18 34.5 C150-150 Cái 50,586Kẹp đ ng chữ C185-50 35,50 2, 1/O 9 5 18 30 C185-50 Cái 102,536Kẹp đ ng chữ C185-70 70,95 2/O, 4/O 9 6.5 18 33 C185-70 Cái 105,254Kẹp đ ng chữ C185-185 185 350MCM 9 9 20 39 C185-185 Cái 94,504Kẹp đ ng chữ C240-70 50,70 1/O, 2/O 11 5.5 22 36 C240-70 Cái 116,250Kẹp đ ng chữ C240-95 95,120 7/O, 250MCM 11 7.3 22 40 C240-95 Cái 121,270Kẹp đ ng chữ C240-240 240 500MCM 11 11 23 45 C240-240 Cái 108,556Kẹp đ ng chữ C300-95 70,95 2/O, 4/O 12 6.5 24 41 C300-95 Cái CallKẹp đ ng chữ C300-120 120 250MCM 12 7.3 24 43 C300-120 Cái CallKẹp đ ng chữ C300-300 300 600MCM 12 12 25 50 C300-300 Cái 112,573Kẹp đ ng chữ C400-400 400 800MCM 400 800MCM 13 13 27.5 53.5 C400-400 Cái 153,000Kẹp đ ng chữ C500-500 500 1000MCM 500 1000MCM 14.5 14.5 28 57 C500-500 Cái Call

Dimension (mm)

185 350MCM

240 500MCM

300 600MCM

95 4/O

120 250MCM

150 300MCM

35 2

50 1/O

70 2/O

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Main Cable Branch cable

25 3

10 7

16 5

A

KF

R1

R2

D TMP R C95-50

Page 20

Page 22: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

Product nameProduct Code

Unit Unit price

Tên sản phẩỐ mm2 AWG mm2 AWG R1 R2 K FMã sản phẩỐ

Đơn vị

Đơn giá VNĐ

Kẹp đ ng chữ C6-6 6 9 6 9 2 2 5 9 CC6-6 Cái CallKẹp đ ng chữ C10-10 10 7 10 7 2.3 2.3 5 10.2 CC10-10 Cái CallKẹp đ ng chữ C16-16 16 5 16 5 3 3 6 13 CC16-16 Cái CallKẹp đ ng chữ C25-25 25 3 25 3 3.5 3.5 8 15 CC25-25 Cái CallKẹp đ ng chữ C35-35 35 2 35 2 4 4 9.5 17.5 CC35-35 Cái 19,343Kẹp đ ng chữ C50-50 50 1/O 50 1/O 5 5 11.5 21.5 CC50-50 Cái 21,616Kẹp đ ng chữ C70-70 70 2/O 70 2/O 5.5 5.5 12 24 CC70-70 Cái 32,060Kẹp đ ng chữ C95-95 95 4/O 95 4/O 6.5 6.5 14 28 CC95-95 Cái 36,300Kẹp đ ng chữ C120-120 120 250MCM 120 250MCM 7.3 7.3 16 32.5 CC120-120 Cái 38,997Kẹp đ ng chữ C150-150 150 300MCM 150 300MCM 8 8 18 34.5 CC150-150 Cái 42,002Kẹp đ ng chữ C185-185 185 350MCM 185 350MCM 9 9 20 39 CC185-185 Cái 72,809Kẹp đ ng chữ C240-240 240 500MCM 240 500MCM 10.5 10.5 23 45 CC240-240 Cái 81,849Kẹp đ ng chữ C300-300 300 600MCM 300 600MCM 11.5 11.5 25 50 CC300-300 Cái 84,862

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 64 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Dimension (mm)Main Cable Branch cable

Page 21

Page 23: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

ROUND CONDUCTOR SUPPORTSKẸP ĐỠ ĐỊNH VỊ THANH DẪN TRÒN

Product nameProduct Code

UnitUnit Price

Tên SP Mã SP Conduct diameter

(mm) D F A C

Đơn vị tính

Đơn giá VNĐ

Kẹp đỡ định vị thanh dẫn tròn 50 CSP50-1 10 1 20 20 25 Cái CallKẹp đỡ định vị thanh dẫn tròn 70 CSP50-2 12 1 22 22 27.5 Cái CallKẹp đỡ định vị thanh dẫn tròn 95 CSP50-3 14 1 25 25 30 Cái Call

ROOF WAVE CONDUCTOR SUPPORTSKẸP ĐỠ ĐỊNH VỊ THANH DẪN TRÊN MÁI TÔN

Product nameProduct Code

Unit Price

Unit

Tên SP Mã SP E D R F A C Đơn giá

VNĐ Đơn vị

tính Kẹp đỡ định vị thanh dẫn trên Ốái

tôn 50RC50-1 8 2 28 45 45 65 35,000 Cái

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 67 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

Dimension (mm)

Dimension (mm)

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

F

C

E

A

E

D

R

D

F

A

C

6.5

Page 22

Page 24: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

KẸP CHỮ THẬP CROSS TYPE COPPER CLAMP

Product name Product Code Dimension Unit Unit PriceTên SP Mã SP Kích thước Đơn vị tính Đơn giá

Kẹp chữ thập 50/70 R50-1 50/70 Cái 84,000Kẹp chữ thập 95/120 R95-1 95/120 Cái 104,000

KẸP LÁ

Product name Product Code Dimension Unit Unit PriceTên SP Mã SP Kích thước Đơn vị tính Đơn giá

Kẹp lá đ ng thau 50 KL50-70 50/70 Cái 20,000Kẹp lá đ ng thau 95 KL95-120 95/120 Cái 25,000

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 65, 69 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

MR

W1

W2

D1

D2

Page 23

Page 25: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

KẸP ĐỠ ĐỊNH VỊ THANH DẪN DẸT 2 NGÃTAPE CLIP 4 WAYS

Product name Product Code Dimension Unit Unit PriceTên SP Mã SP Kích thước Đơn vị tính Đơn giá

Kẹp n i 2 ngã 25X3 TC25X3-2 25X3 2XM5 20,000Kẹp n i 2 ngã 30X3 TC30X3-2 30X3 2XM5 25,000

KẸP ĐỠ ĐỊNH VỊ THANH DẪN DẸT 4 NGÃTAPE CLIP 4 WAYS

Product name Product Code Dimension Unit Unit PriceTên SP Mã SP Kích thước Đơn vị tính Đơn giá

Kẹp n i 4 ngã 25X3 TC25X3-4 25X3 Cái 62,000Kẹp n i 4 ngã 30X3 TC30X3-4 30X3 Cái 84,000

XeỐ chi tiết đặc tính kỹ thuật ở trang 68 trong CatalogGiá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

W1

W2

D2D1

A

E

D2

M

W1

W2 A

E

D1

Page 24

Page 26: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

BẢNG Đ NG ( Đ NG ĐỎ )

STT TÊN HÀNG QUY CÁCH ĐVT Đ N GIÁ VNĐ1 Bảng đ ng 18W 50*5*330 Cái 245,0002 Bảng đ ng 18W 50*6*330 Cái 285,0003 Bảng đ ng 18W 55*6*330 Cái 235,0004 Bảng đ ng 18W 50*5*300 Cái 230,0005 Bảng đ ng 18W 50*6*300 Cái 265,0006 Bảng đ ng 27W 100*5*300 Cái 415,0007 Bảng đ ng 27W 100*6*300 Cái 460,0008 Bảng đ ng 27W 100*10*300 Cái 670,0009 Bảng đ ng 18W 50*10*300 Cái 420,000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 25

Page 27: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

Đ BẢNG Đ NG

1 Đế bằng sắt lớn 12,000 24,0002 Đế bằng sắt trung nh 6,500 13,0003 Đế cổ dê sắt Ø 49 8,500 34,0004 Đế cổ dê sắt Ø 60 9,500 38,0005 Đế bằng Inox 17,500 35,000 1 bộ = 2 cái6 Đế cổ dê Inox Ø 49 13,000 52,0007 Đế cổ dê Inox Ø 60 14,000 56,000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

1 bộ = 4 cái

1 bộ = 4 cái

1 Bộ = 2 Cái

STT TÊN HÀNG GHI CHÚGIÁ BÁN CÁI VNĐ GIÁ BÁN B VNĐ

Page 26

Page 28: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

CHỤP COS SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI

STT CHỤP MŨ CHỤP COS ĐVT Đ N GIÁ1 V-1.25(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) Cái 702 V-2(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) Cái 803 V-3.5(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) Cái 1004 V-5.5(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 6 Cái 2505 V-8(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 10 Cái 3006 V-14(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 16,25 Cái 4007 V-22(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 35 Cái 5008 V-38(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 50 Cái 6009 V-60(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 70 Cái 80010 V-80(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 95 Cái 1,200

11 V-100(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 120 Cái 1,70012 V-125(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 150 Cái 2,00013 V-150(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 185 Cái 2,50014 V-200(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 240 Cái 3,00015 V-250(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 300 Cái 4,00016 V-300 (Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) VC300 Cái 4,50017 V-325(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) NC400 Cái 5,00018 V-400(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 500 Cái 6,00019 V-500(Đ ,vàng,xanh,đen,xanh lá) 630 Cái Call

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 27

Page 29: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight

ISO 9001TCVN

IEC

DÂY RÚT SẢN PHẨM TH ƠNG MẠI

STT HẠNG MỤC MÀU MÃ HÀNG ĐVT GIÁ BÁN 1 Dây rút 2.5*100 (1 tấc 2.5 li) Đen CT25100 Bịch 9,0002 Dây rút 2.5*150 (1.5 tấc 2.5 li) Đen CT25150 Bịch 14,0003 Dây rút 3.6 *200 (2 tấc 4 li) Đen CT36200 Bịch 18,0004 Dây rút 4.8*250 ( 2.5 tấc 5 li ) Đen CT48250 Bịch 28,0005 Dây rút 4.8*300 (3 tấc 5 li ) Đen CT48300 Bịch 30,0006 Dây rút 7*300 ( 3 tấc 7 li ) Đen CT70300 Bịch 48,0007 Dây rút 7.6*350 ( 3.5 tấc 8 li) Đen CT76350 Bịch 70,0008 Dây rút 9*400 ( 4 tấc 10 li ) Đen CT90400 Bịch 85,000

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi theo giá trị thị trường.Chúng tôi có chính sách ưu đãi tùy theo giá trị đơn hàng của quý khách.Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh: 0937 328 579 - 0916 961 519 - 0902 623 538

NỒI ĐỒNG CỐI ĐÁ

Page 28

Page 30: ISO 9001 IEC - tamepco.comtamepco.com/download.php?download_file=BANG_GIA_TMP_2016.pdf · iso 9001 tcvn iec ĚẦu cỐt Ép Ě rng cao Áp - cÁp ngẦm (1 l v) - loẠi v hight