Upload
oga-meo
View
194
Download
10
Embed Size (px)
Citation preview
Kế Hoạch Kiểm Tra Và Nghiệm Thu Thi Công Đài Cọc - Cầu CạnDự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối TiênGói Thầu -2: Xây Dựng (Đoạn Trên Cao và Depot)
ITP số. : HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E Số : E Ngày lập : 7/5/2013Hạng Mục Thi công Số: Số. 5.2.1.xx Thi công đài cọc cầu cạn Mô Tả Hạng Mục Thi Công: Công tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng (Khu vực cầu cạn)
Kế Hoạch Kiểm Tra và Nghiệm Thu
STT Công Việc Thi Công/ Hoạt Động
I Công tác chuẩn bị
1
2
3
4
II < Trình tự công việc>
5 Kiểm tra khung vây của hố móng (nếu yêu cầu)
6 Cao độ, tọa độ hố đào
7
8 Phiếu đổ bê tông lót
9 Cao độ & tọa độ bê tông lót
10 Lắp đặt cốt thép
11
12 Công tác chuẩn bị đổ bê tông
13
14 Phiếu đổ bê tông đài cọc
15
16 Biên bản kiểm tra đắp trả kết cấu
<Thí nghiệm>
17 Biên bản kiểm tra Thí nghiệm thép
18 Thí nghiệm bê tông lót
19 Thí nghiệm bê tông
Xác Nhận Soạn Thảo bởiKiểm Tra bởi
Thi Công
Các tài liệu chuẩn bị : ……………… Ngày …………… Tháng …………năm 2013
Kiểm tra Bê tông tươi : ……………… Ngày …………… Tháng …………năm 2013
Giao nhận thép/công tác lấy mẫu thép……………… Ngày …………… Tháng …………năm 2013
Tập kết Thiết Bị thi công đài cọc : ……………… Ngày …………… Tháng …………năm 2013
Đổ bê tông / thí nghiệm độ sụt bê tông/ đo nhiệt độ bê tông lót
Tọa độ và cao độ ván khuôn/ Tim dọc, tim ngang
Đổ bê tông / thí nghiệm độ sụt bê tông/ đo nhiệt độ bê tông đài cọc
Nghiệm thu kết cấu hoàn thành (đài cọc) (Kiểm tra tim dọc, tim ngang, tọa độ, cao độ, kích thước..)
Kế Hoạch Kiểm Tra Và Nghiệm Thu Thi Công Đài Cọc - Cầu CạnDự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối TiênGói Thầu -2: Xây Dựng (Đoạn Trên Cao và Depot)
ITP số. : HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E Số : E Ngày lập : 7/5/2013Hạng Mục Thi công Số: Số. 5.2.1.xx Thi công đài cọc cầu cạn Mô Tả Hạng Mục Thi Công: Công tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng (Khu vực cầu cạn)
Kế Hoạch Kiểm Tra và Nghiệm Thu
STT Công Việc Thi Công/ Hoạt Động
Tên và Chức vụ
Chữ Ký
Ngày
Ghi Chú H - Thực Hiện SCC - Đại diện tổng thầu SCCW - Chứng kiến NJPT - Đại diện chủ đầu tưTBA - Sẽ thông báo sau
Kế Hoạch Kiểm Tra Và Nghiệm Thu Thi Công Đài Cọc - Cầu CạnChủ Đầu Tư: Ban Quản Lý Đường Sắt Đô ThịĐại Diện Chủ Đầu Tư: Liên Danh NJPTNhà Thầu: Đại diện tổng thầu SCC
Công tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng (Khu vực cầu cạn)
Kế Hoạch Kiểm Tra và Nghiệm Thu
Đơn vị chứng nhận Số Biên Bản
SCC
SCC
NJPT
NJPT
Kiểm tra khung vây của hố móng (nếu yêu cầu) SCC
SCC
SCC
SCC
NJPT
NJPT
NJPT
SCC
SCC
SCC
NJPT
NJPT
Kiểm Tra bởiPhê Duyệt bởi
Quản Lý Chất Lượng
Tiêu Chuẩn/Quy Chuẩn Kỹ Thuật liên quan
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-01
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-02
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-01
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-02
Tiêu chuẩn thi công/Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-03
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-04
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/
JIS A 1101 hoặc AASHTO - Phương pháp thí nghiệm T119
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-05
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-06
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/
TCVN 4453 : 1995
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-07
Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-03
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/
TCVN 4453 : 1995
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-04
Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-08
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/
JIS A 1101 hoặc AASHTO - Phương pháp thí nghiệm T119
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-09
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-10
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-05
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-06
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi
Công/JIS G 3112
Đơn vị thực hiện thí nghiệm được duyệt
(TBA)
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-07
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/Phương pháp JIS A 1108 hay
Phương pháp thí nghiệm AASHTO T22
Đơn vị thực hiện thí nghiệm được duyệt
(TBA)
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-11
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/Phương pháp JIS A 1108 hay
Phương pháp thí nghiệm AASHTO T22
Đơn vị thực hiện thí nghiệm được duyệt
(TBA)
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-08
Kế Hoạch Kiểm Tra Và Nghiệm Thu Thi Công Đài Cọc - Cầu CạnChủ Đầu Tư: Ban Quản Lý Đường Sắt Đô ThịĐại Diện Chủ Đầu Tư: Liên Danh NJPTNhà Thầu: Đại diện tổng thầu SCC
Công tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng (Khu vực cầu cạn)
Kế Hoạch Kiểm Tra và Nghiệm Thu
Đơn vị chứng nhận Số Biên BảnTiêu Chuẩn/Quy Chuẩn Kỹ Thuật liên quan
Inspection and Testing Plan for Pile cap - ViaductHo Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1) Employer :Contract Package-2: Civil (Elevated and Depot) Employer's Representative :
Contractor :ITP No. : HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E Rev. No : E Issued Date : 5-Jul-13No. of Construction Job No. 5.2.1.xx Cast-in-situ Pile cap at Viaduct Description of Construction Job : Complete Cast-in-situ Pile cap including Excavation, Lean Concrete or Sealing Concrete, Supply and installation of Reinforcement, Form Work, Concrete placing and curing (Viaduct Location)
Inspection and Testing Plan
No. Construction Job / Activity SCC NJPT Frequency of inspection/test Related Documents Method of inspection/test Compliance criteria
<Preparation works>
1 Preparation Documents H W Every Pile cap Visual Employer's requirement
2 Checking of Ready Mix Concrete H W Every Pile cap Visual Employer's requirement
3 Delivery of Reinforcing Steel Bar/Sampling for testing H H Every Delivery and each bottom Delivery Slip Mill Sheet Employer's requirement
4 Mobilization Equipment of Pile cap H H Every set up of Equipment Method Statement Visual & Measurement Employer's requirement
<Sequence of works>
5 Checking cofferdam of foundation hole (if required) H W Every Pile cap Visual & Measurement
6 Foundation Hole Elevation, Coordinate H W Every Pile cap Construction Drawings Visual & Measurement Not higher than design elevation
7 Concrete Placing/ Slump Test / Temperature Measurement of lean concrete H W Every Truck Construction Specifications
8 Concrete Placing Record of lean concrete H W Every Pile cap Delivery Sheet Time, Volume Employer's requirement
9 Lean Concrete Ele.& Coordinate H W Every Pile cap Construction Drawings Visual & Measurement Ele. ± 20mm
10 Arrangement of Steel Bar H H Every Pile cap Construction Drawings Visual & Measurement Size, Spacing, Splicing
11 H H Every Pile cap Construction Drawings Visual & Measurement
12 Preparation work for Concrete Placing H W Every Pile cap Method Statement Visual Employer's requirement
13 Concrete Placing/ Slump Test / Temperature Measurement of Pile cap H W Every Truck Construction Specifications
14 Concrete Placing Record of Pile cap H W Every Pile cap Method Statement Time, Volume Employer's requirement
15 H H Every Pile cap Construction Drawings Visual & Measurement
Construction DrawingsMethod Statement
Related Approved DocumentsMethod Statement
Construction drawing, method statement
Materials type ,Joint, dimensions, stabilizing
Slump Test,Checking Temperature
125± 25 mm,Not more than 35℃
Formwork Coordinate & Elevation/ Centerline on longitudinal, transversal direction
+25 mm and -12 mmCoordinate ± 5 mm
Ele. ± 10 mm
Slump Test,Checking Temperature
100± 25 mm,Not more than 35℃
Structure completed (Pile Cap) (Checking centerline on longitudinal, transversal direction, Coordinate, Elevation, Dimension..)
Construction Joint, Visual shape & Surface Checking
Inspection and Testing Plan for Pile cap - ViaductHo Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1) Employer :Contract Package-2: Civil (Elevated and Depot) Employer's Representative :
Contractor :ITP No. : HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E Rev. No : E Issued Date : 5-Jul-13No. of Construction Job No. 5.2.1.xx Cast-in-situ Pile cap at Viaduct Description of Construction Job : Complete Cast-in-situ Pile cap including Excavation, Lean Concrete or Sealing Concrete, Supply and installation of Reinforcement, Form Work, Concrete placing and curing (Viaduct Location)
Inspection and Testing Plan
16 Backfilling Works of Structure H H Every Pile cap Method Statement Visual & Measurement
< Testing>
17 Reinforcing steel bar testing H H Each Size as OCS Construction Specifications Laboratory test
18 Concrete / Compressive Strength of lean concrete H W Construction Specifications Laboratory test 15Mpa
19 Concrete / Compressive Strength H H Construction Specifications Laboratory test 35Mpa
Clasification Prepared byChecked by
Construction Quality
Name and Position
Signature
Date
LEGEND: H - Hold Point SCC - General Contractor, SCC ‘ s RepresentativeW - Witness Point NJPT - Employer's RepresentativeTBA - To be announced
k ≥ 90%
Grade of Reinforcing Steel Bar refer to design Drawing
every 30m3After 28 days
every 30m3After 28 days
Inspection and Testing Plan for Pile cap - ViaductManagement Authority for Urban RailwaysNJPT AssociationGeneral Contractor, SCC ‘ s Representative
Complete Cast-in-situ Pile cap including Excavation, Lean Concrete or Sealing Concrete, Supply and installation of Reinforcement, Form Work, Concrete placing and curing (Viaduct Location)
Inspection and Testing Plan
Certifying Party Record No
Work Spec/OCS SCC
Work Spec/OCS SCC
Work Spec/OCS NJPT
Work Spec/OCS NJPT
Work spec/OCS SCC
Work Spec/OCS SCC
SCC
Work Spec/OCS SCC
NJPT
Work Spec/OCS NJPT
NJPT
Work Spec/OCS SCC
SCC
Work Spec/OCS SCC
Work Spec/OCS NJPT
Specification / Related Code & Standards
Record No. 5.2.1.xx-01
Record No. 5.2.1.xx-02
Construction JobNo. 5.2.1.xx-01
Construction JobNo. 5.2.1.xx-02
Record No. 5.2.1.xx-03
Record No. 5.2.1.xx-04
Work Spec/OCS/JIS A 1101 or AASHTO Test Method T119
Record No. 5.2.1.xx-05
Record No. 5.2.1.xx-06
Work Spec/OCS/TCVN 4453 : 1995
Record No. 5.2.1.xx-07
Construction JobNo. 5.2.1.xx-03
Work Spec/OCS/TCVN 4453 : 1995
Construction JobNo. 5.2.1.xx-04
Record No. 5.2.1.xx-08
Work Spec/OCS/JIS A 1101 or AASHTO Test Method T119
Record No. 5.2.1.xx-09
Record No. 5.2.1.xx-10
Construction JobNo. 5.2.1.xx-05
Inspection and Testing Plan for Pile cap - ViaductManagement Authority for Urban RailwaysNJPT AssociationGeneral Contractor, SCC ‘ s Representative
Complete Cast-in-situ Pile cap including Excavation, Lean Concrete or Sealing Concrete, Supply and installation of Reinforcement, Form Work, Concrete placing and curing (Viaduct Location)
Inspection and Testing Plan
Work Spec/OCS NJPT
Approved by
Construction JobNo. 5.2.1.xx-06
Work Spec/OCS/JIS G 3112
Testing Laboratory(TBA)
Construction JobNo. 5.2.1.xx-07
Work Spec/OCS/JIS A 1108 or
AASHTO Test Method T22
Testing Laboratory(TBA)
Record No. 5.2.1.xx-11
Work Spec/OCS/ JIS A 1108 or
AASHTO Test Method T22
Testing Laboratory(TBA)
Construction JobNo. 5.2.1.xx-08
Kế Hoạch Kiểm Tra Và Nghiệm Thu Thi Công Đài Cọc - Cầu CạnDự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên Chủ Đầu Tư:Gói Thầu -2: Xây Dựng (Đoạn Trên Cao và Depot) Đại Diện Chủ Đầu Tư:
Nhà Thầu:ITP số. : HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E Số : E Ngày lập : 7/5/2013Hạng Mục Thi công Số: Số. 5.2.1.xx Thi công đài cọc cầu cạn Mô Tả Hạng Mục Thi Công: Công tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng (Khu vực cầu cạn)
Kế Hoạch Kiểm Tra và Nghiệm Thu
STT Công Việc Thi Công/ Hoạt Động SCC NJPT Hồ sơ liên quan Phương pháp Kiểm tra/ kiểm tra Tiêu Chuẩn Yêu Cầu
<Công tác chuẩn bị>
1 Các tài liệu chuẩn bị H W Mỗi đài cọc Quan Sát Yêu cầu của Chủ Đầu Tư
2 Kiểm tra Bê tông tươi H W Mỗi đài cọc Quan Sát Yêu cầu của Chủ Đầu Tư
3 Giao nhận thép/công tác lấy mẫu thép H H Phiếu giao nhận Chứng chỉ xuất xưởng Yêu cầu của Chủ Đầu Tư
4 Tập kết Thiết Bị thi công đài cọc H H Mỗi lần tập kết thiết bị Biện pháp thi công Quan Sát và Đo Đạc Yêu cầu của Chủ Đầu Tư
< Trình tự công việc>
5 Kiểm tra khung vây của hố móng (nếu yêu cầu) H W Mỗi đài cọc Quan Sát và Đo Đạc
6 Cao độ, tọa độ hố đào H W Mỗi đài cọc Bản vẽ thi công Quan Sát và Đo Đạc Không cao hơn cao độ thiết kế
7 Đổ bê tông / thí nghiệm độ sụt bê tông/ đo nhiệt độ bê tông lót H W Mỗi xe bê tông Tiêu Chuẩn Xây Dựng
8 Phiếu đổ bê tông lót H W Mỗi đài cọc Phiếu giao nhận Thời Gian và Khối Lượng bê tông Yêu cầu của Chủ Đầu Tư
9 Cao độ & tọa độ bê tông lót H W Mỗi đài cọc Bản vẽ thi công Quan Sát và Đo Đạc Cao độ. ± 20mm
10 Lắp đặt cốt thép H H Mỗi đài cọc Bản vẽ thi công Quan Sát và Đo Đạc
11 Tọa độ và cao độ ván khuôn/ Tim dọc, tim ngang H H Mỗi đài cọc Bản vẽ thi công Quan Sát và Đo Đạc
12 Công tác chuẩn bị đổ bê tông H W Mỗi đài cọc Biện pháp thi công Đo Đạc Yêu cầu của Chủ Đầu Tư
Tần số thực hiện Kiểm tra/ kiểm tra
Bản vẽ thi côngBiện pháp thi công
Các hồ sơ liên quanBiện pháp thi công
Mỗi lần giao nhận và mỗi bệ móng
Bản vẽ thi công, biện pháp thi công
Loại vật liệu, các liên kết, các kích thước, độ ổn định
Đo độ sụt bê tôngKiểm tra nhiệt độ
125 ± 25 mm,Không lớn hơn 35℃
Kích Thước, Khoảng cách, Mối nối
+25 mm và-12 mmtọa độ ± 5mm
cao độ ± 10mm
Kế Hoạch Kiểm Tra Và Nghiệm Thu Thi Công Đài Cọc - Cầu CạnDự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên Chủ Đầu Tư:Gói Thầu -2: Xây Dựng (Đoạn Trên Cao và Depot) Đại Diện Chủ Đầu Tư:
Nhà Thầu:ITP số. : HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E Số : E Ngày lập : 7/5/2013Hạng Mục Thi công Số: Số. 5.2.1.xx Thi công đài cọc cầu cạn Mô Tả Hạng Mục Thi Công: Công tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng (Khu vực cầu cạn)
Kế Hoạch Kiểm Tra và Nghiệm Thu
STT Công Việc Thi Công/ Hoạt Động SCC NJPT Hồ sơ liên quan Phương pháp Kiểm tra/ kiểm tra Tiêu Chuẩn Yêu CầuTần số thực hiện Kiểm tra/ kiểm tra
13 Đổ bê tông / thí nghiệm độ sụt bê tông/ đo nhiệt độ bê tông đài cọc H W Mỗi xe bê tông Tiêu Chuẩn Xây Dựng
14 Phiếu đổ bê tông đài cọc H W Mỗi đài cọc Biện pháp thi công Thời Gian và Khối Lượng bê tông Yêu cầu của Chủ Đầu Tư
15 H H Mỗi đài cọc Bản vẽ thi công Quan Sát và Đo Đạc
16 Biên bản kiểm tra đắp trả kết cấu H H Mỗi đài cọc Biện pháp thi công Quan Sát và Đo Đạc
<Thí nghiệm>
17 Biên bản kiểm tra Thí nghiệm thép H H Theo đường kính thép Tiêu Chuẩn Xây Dựng Thí Nghiệm tại phòng
18 Thí nghiệm bê tông lót H W Tiêu Chuẩn Xây Dựng Thí Nghiệm tại phòng 15Mpa
19 Thí nghiệm bê tông H H Tiêu Chuẩn Xây Dựng Thí Nghiệm tại phòng 35Mpa
Xác Nhận Soạn Thảo bởiKiểm Tra bởi
Thi Công Quản Lý Chất Lượng
Tên và Chức vụ
Chữ Ký
Ngày
Ghi Chú H - Thực Hiện SCC - Đại diện tổng thầu SCCW - Chứng kiến NJPT - Đại diện chủ đầu tưTBA - Sẽ thông báo sau
Đo độ sụt bê tôngKiểm tra nhiệt độ
100 ± 25 mm,Không lớn hơn 35℃
Nghiệm thu kết cấu hoàn thành (đài cọc) (Kiểm tra tim dọc, tim ngang, tọa độ, cao độ, kích thước..)
Mối nối thi công, bề mặt và hình dạng
k ≥ 90%
Cường độ thép theo bản vẽ thiết kế
Mỗi 30m3 sau 28 ngày
Mỗi 30m3 sau 28 ngày
Kế Hoạch Kiểm Tra Và Nghiệm Thu Thi Công Đài Cọc - Cầu CạnBan Quản Lý Đường Sắt Đô ThịLiên Danh NJPTĐại diện tổng thầu SCC
Công tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng (Khu vực cầu cạn)
Kế Hoạch Kiểm Tra và Nghiệm Thu
Đơn vị chứng nhận Số Biên Bản
SCC
SCC
NJPT
NJPT
SCC
SCC
SCC
SCC
NJPT
NJPT
NJPT
SCC
Tiêu Chuẩn/Quy Chuẩn Kỹ Thuật liên quan
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-01
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-02
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-01
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-02
Tiêu chuẩn thi công/Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-03
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-04
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/
JIS A 1101 hoặc AASHTO - Phương pháp thí nghiệm T119
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-05
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-06
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/
TCVN 4453 : 1995
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-07
Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-03
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/
TCVN 4453 : 1995
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-04
Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-08
Kế Hoạch Kiểm Tra Và Nghiệm Thu Thi Công Đài Cọc - Cầu CạnBan Quản Lý Đường Sắt Đô ThịLiên Danh NJPTĐại diện tổng thầu SCC
Công tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng (Khu vực cầu cạn)
Kế Hoạch Kiểm Tra và Nghiệm Thu
Đơn vị chứng nhận Số Biên BảnTiêu Chuẩn/Quy Chuẩn Kỹ Thuật liên quan
SCC
SCC
NJPT
NJPT
Phê Duyệt bởi
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/
JIS A 1101 hoặc AASHTO - Phương pháp thí nghiệm T119
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-09
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-10
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-05
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-06
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi
Công/JIS G 3112
Đơn vị thực hiện thí nghiệm được duyệt
(TBA)
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-07
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/Phương pháp JIS A 1108 hay
Phương pháp thí nghiệm AASHTO T22
Đơn vị thực hiện thí nghiệm được duyệt
(TBA)
Ghi nhận Số 5.2.1.xx-11
Tiêu chuẩn thi công/ Đề Cương Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thi Công/Phương pháp JIS A 1108 hay
Phương pháp thí nghiệm AASHTO T22
Đơn vị thực hiện thí nghiệm được duyệt
(TBA)
Công tác xây dựngSố 5.2.1.xx-08
Page 13 of 76
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
▪ Base on Contract No.61/HĐ-BQLĐSĐT
Căn cứ Hợp Đồng số 61/HĐ-BQLĐSĐT
▪ Decision of Approval for Subcontractor : Ref No………………… Date ……………….
Quyết định phê duyệt nhà thầu phụ: Số ……………………….. Ngày ………………………
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
CERTIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION PARTSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC PHẦN VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Parts have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant). Consequently in accordance with Decree 48/2010/ND-CP dated 7 May 2010 this Certificate shall be the supporting document for Application of Interim Payment by Sumitomo-CIENCO6 Consortium.
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP, ngày 6 tháng 2 năm 2013, các phần việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung). Theo đó, căn cứ theo Nghị định 48/2010/ND-CP ngày 7 tháng 5 năm 2010, Biên bản này sẽ là Tài liệu hỗ trợ cho Yêu cầu thanh toán tạm bởi Liên danh Sumitomo-CIENCO 6.
Object of Acceptance Inspection and CertificateĐối tượng nghiệm thu
No. of Construction Part: Số của Phần việc xây dựng
No. 5.2.1.xxSố 5.2.1.xx
Description of Construction Part: Mô tả của Phần việc xây dựng
Complete all pile caps including Structural Excavation, Form work, Re-bar installation and concrete placing at each pierHoàn thành toàn bộ đài cọc bao gồm Đào, ván khuôn, lắp đặt cốt thép và đổ bê tông tại mỗi cột
Achievement of Construction Part: Phần việc xây dựng hoàn thành :
Complete Cast-in-situ Pile cap including Excavation, Lean Concrete or Sealing Concrete, Supply and installation of Reinforcement, Form Work, Concrete placing and curingCông tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng
Participants to Acceptance InspectionThành phần tham gia nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
Sumitomo-CIENCO6 Consortium Liên danh Sumitomo-CIENCO 6
Name of Person in charge
Tên người phụ trách
Name of Person in charge
Tên người phụ trách
Signature:
Chữ ký:
Signature:
Chữ ký:
Date of Acceptance Inspection Ngày nghiệm thu
Date:……………………………………………. Ngày: …………………………………………………
Place: ……………………………………………………………………………. Địa điểm:…………………………………………………………………………….
Assessment of Completed Construction Part / Đánh giá công việc xây dựng hoàn thành
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
a) Documents as basis for Inspection / Tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Form (5a)
Page 14 of 76
▪ Request for Acceptance for Pile cap of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu nghiệm thu công tác đài cọc của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- Test result of material and equipment: As Attached
Kết quả kiểm tra thí nghiệm vật liệu và thiết bị: Đính kèm
- Site construction Inspection sheets: As Attached
Các biên bản kiểm tra hiện trường: Đính kèm
- Construction diary and other related documents
Nhật ký thi công và các tài liệu khác liên quan
- Internal Acceptance for General Contractor
Biên bản nghiệm thu nội bộ tổng thầu
Douglas Lindsay DUNBAR Shigeki IHARA
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site including measurements / Nghiệm thu thực tế tại hiện trường bao gồm kết quả đo kiểm tra
d) Comments of Employer's Representative (NJPT) if any / Nhận xét của Đại diện Chủ đầu tư (NJPT) nếu có
ConclusionKết luận
□ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
Sumitomo-CIENCO6 ConsortiumLiên danh Sumitomo-CIENCO 6
Project Manager: (Full Name and Signature)Giám đốc dự án (Ký, họ tên)
Project Manager: (Full Name and Signature)Giám đốc dự án (Ký, họ tên)
Page 15 of 76
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
CERTIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION PARTSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC PHẦN VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Parts have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant). Consequently in accordance with Decree 48/2010/ND-CP dated 7 May 2010 this Certificate shall be the supporting document for Application of Interim Payment by Sumitomo-CIENCO6 Consortium.
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP, ngày 6 tháng 2 năm 2013, các phần việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung). Theo đó, căn cứ theo Nghị định 48/2010/ND-CP ngày 7 tháng 5 năm 2010, Biên bản này sẽ là Tài liệu hỗ trợ cho Yêu cầu thanh toán tạm bởi Liên danh Sumitomo-CIENCO 6.
Complete all pile caps including Structural Excavation, Form work, Re-bar installation and concrete placing at each pierHoàn thành toàn bộ đài cọc bao gồm Đào, ván khuôn, lắp đặt cốt thép và đổ bê tông tại mỗi cột
Complete Cast-in-situ Pile cap including Excavation, Lean Concrete or Sealing Concrete, Supply and installation of Reinforcement, Form Work, Concrete placing and curingCông tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng
Name of Person in charge
Tên người phụ trách
Form (5a)
Page 16 of 76
Shigeki IHARA
Sumitomo-CIENCO6 ConsortiumLiên danh Sumitomo-CIENCO 6
Project Manager: (Full Name and Signature)Giám đốc dự án (Ký, họ tên)
17 of 76
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
SCC NJPT SCC NJPT Y N N/A
1 ¨ ¨ ¨
2 ¨ ¨ ¨
3 ¨ ¨ ¨
4 ¨ ¨ ¨
5 ¨ ¨ ¨
6 ¨ ¨ ¨
7 ¨ ¨ ¨
8 ¨ ¨ ¨
9 ¨ ¨ ¨
10 ¨ ¨ ¨
11 ¨ ¨ ¨
12 ¨ ¨ ¨
13 ¨ ¨ ¨
14 ¨ ¨ ¨
15 ¨ ¨ ¨
16 ¨ ¨ ¨
17 ¨ ¨ ¨
18 ¨ ¨ ¨
19 ¨ ¨ ¨
20 ¨ ¨ ¨
CHECK LIST FOR CERTIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION PARTSBIÊN BẢN KIỂM TRA HỒ SƠ NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
Object of Acceptance Inspection and CertificateĐối tượng nghiệm thu
No. of Construction Part: Số của Phần việc xây dựng
No. 5.2.1.xxSố 5.2.1.xx
Description of Construction Part: Mô tả của Phần việc xây dựng
Complete all pile caps including Structural Excavation, Form work, Re-bar installation and concrete placing at each pierHoàn thành toàn bộ đài cọc bao gồm Đào, ván khuôn, lắp đặt cốt thép và đổ bê tông tại mỗi cột
Achievement of Construction Part: Phần việc xây dựng hoàn thành :
Complete Cast-in-situ Pile cap including Excavation, Lean Concrete or Sealing Concrete, Supply and installation of Reinforcement, Form Work, Concrete placing and curingCông tác đổ tại chổ đài cọc bao gồm Đào, đổ Bê tông lót, Cung cấp và Lắp đặt cốt thép, Ván khuôn,Đổ bê tông và bảo dưỡng
Comply with: Tuân theo:
Work Itembased on the Contractor's Inspection & Testing Plan
Công việc dựa trên Kế hoạch Nghiệm thu & Kiểm tra của Nhà thầu
CERTIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBS
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
INSPECTION SHEETS BY THE CONTRACTORPHIẾU NGHIỆM THU BỞI NHÀ THẦU Check Box
Kiểm tra
Ref. No. Số
SignitureChữ ký Ref. No.
Số
SignitureChữ ký
Preparation Documents Các tài liệu chuẩn bị
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-01
Checking of Ready Mix ConcreteKiểm tra Bê tông tươi
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-02
Delivery of Reinforcing Steel Bar/Sampling for testingGiao nhận thép/công tác lấy mẫu thép
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-01
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-01
Mobilization Equipment of Pile capTập kết Thiết Bị thi công đài cọc
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-02
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-02
Checking cofferdam of foundation hole(if required)Kiểm tra khung vây của hố móng (nếu yêu cầu)
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-03
Foundation Hole Elevation, CoordinateCao độ, tọa độ hố đào
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-04
Concrete Placing/ Slump Test / Temperature Measurement of lean concreteĐổ bê tông / thí nghiệm độ sụt bê tông/ đo nhiệt độ bê tông lót
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-05
Concrete Placing Record of lean concretePhiếu đổ bê tông lót
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-06
Lean Concrete Ele.& CoordinateCao độ & tọa độ bê tông lót
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-07
Arrangement of Steel BarLắp đặt cốt thép
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-03
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-03
Formwork Coordinate & Elevation/ Centerline on longitudinal, transversal direction Tọa độ và cao độ ván khuôn/ Tim dọc, tim ngang
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-04
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-04
Preparation work for Concrete PlacingCông tác chuẩn bị đổ bê tông
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-08
Concrete Placing/ Slump Test / Temperature Measurement of Pile cap Đổ bê tông / thí nghiệm độ sụt bê tông/ đo nhiệt độ bê tông đài cọc
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-09
Concrete Placing Record of Pile cap Phiếu đổ bê tông đài cọc
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-10
Structure completed (Pile Cap) (Checking centerline on longitudinal, transversal direction, Coordinate, Elevation, Dimension..)Nghiệm thu kết cấu hoàn thành (đài cọc) (Kiểm tra tim dọc, tim ngang, tọa độ, cao độ, kích thước..)
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-05
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-05
Backfilling Works of StructureBiên bản kiểm tra đắp trả kết cấu
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-06
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-06
Reinforcing steel bar testingBiên bản kiểm tra Thí nghiệm thép
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-07
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-07
Concrete / Compressive Strength of lean concreteThí nghiệm bê tông lót
Not requiredKhông yêu cầu
Record No. 5.2.1.xx-11
Concrete / Compressive StrengthThí nghiệm bê tông
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-08
Certificate of Job / BB Nghiệm thuNo. 5.2.1.xx-08
Internal AcceptanceNghiệm thu nội bộ
18 of 76
Employer's Representative (NJPT) Sumitomo-CIENCO6 Consortium
Đại diện Chủ đầu tư (NJPT) Liên danh Sumitomo-CIENCO 6
Name of Person in charge: Name of Person in charge:
Signature: Signature:
Chữ ký: Chữ ký:
Date: Date:
Ngày: Ngày:
Tên người phụ trách Tên người phụ trách
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAMIndependence - Freedom - Happiness
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------
INTERNAL ACCEPTANCE FOR PILE CAP OF VIADUCT
NGHIỆM THU NỘI BỘ CÔNG TÁC ĐÀI CỌC CẦU CẠN
PROJECT: Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project
Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)CÔNG TRÌNH: Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh,
tuyến Bến Thành - Suối Tiên
1. Piles Cap No. ………….. At Pier Location. …………
Đối tượng nghiệm thu: Thi công đài cọc số …………. Tại vị trí Trụ …………………….
Vị trí xây dựng: Y= …………………………
2.
a) SCC‘s Supervision Representative (Sumitomo - Cienco6 Consortium):
Đại diện Giám sát của Tổng thầu SCC (Liên Danh Sumitomo - Cienco6) :
b) Sub-Contractor‘ s Representative:
Đại diện nhà thầu phụ:
3.
4.
a)
▪ Decision of Approval for Subcontractor : Ref No………………… Date ……………….
Quyết định phê duyệt nhà thầu phụ: Số ……………………….. Ngày ………………………
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
Place (Địa điểm):…………. Date (Thời gian):………/………../…………
MINUTES NUMBER/ BIÊN BẢN SỐ: ………………….
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Object of acceptance:
Location : Coordinate/Tọa độ X= ………………………….
Acceptance participants/ Thành phần trực tiếp nghiệm thu:
- Mr. …………………. : Supervision Manager / Quản lý Giám sát
- Mr. …………………. : Supervision Engineer / Kỹ sư Giám sát
- Mr. …………………. : Site Manager/ Chỉ huy công trường
- Mr. …………………. : Engineer in charge/ Kỹ sư phụ trách trực tiếp
Time of Acceptance/ Thời gian nghiệm thu:
From/ Từ: ……………………………………………….. (Date/ ngày ……. month/ tháng …... year/năm ……..)
To/ Đến:…………………………………….. (Date/ ngày ……. month/ tháng …... year/năm ……..)
At/ Tại:…………………….Construction Site/ Hiện trường
Evaluation for implemented work item/ Đánh giá công việc đã được thực hiện:
Related documents used for acceptance/ Về các tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
▪ Test result of material and equipment:
Kết quả kiểm tra thí nghiệm vật liệu và thiết bị:
- Test result of material and equipment: As Attached
Kết quả kiểm tra thí nghiệm vật liệu và thiết bị: Đính kèm
- Construction diary and other related documents
Nhật ký thi công và các tài liệu khác liên quan
- Site construction Inspection sheets: As Attached
Các biên bản kiểm tra hiện trường: Đính kèm
- Piles Cap No. ………….. Type ………….
Đài cọc số …………. Loại ………….
b)
c) Other comments, (if any)/ Các ý kiến khác (nếu có):
……………………………………………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………………………………………..
5.
- Acceptance agreed, Agreed for Sub-Contractor to carry out next construction works.
Kết luận: Đồng ý nghiệm thu, Đồng ý cho Nhà Thầu phụ triển khai các công việc xây dựng tiếp theo.
SCC'S SUPERVISION REPRESENTATIVE SUB-CONTRACTOR'S REPRESENTATIVE
GIÁM SÁT CỦA TỔNG THẦU SCC ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU PHỤ
ENDORSED BY SCC'S PROJECT MANAGER
CHỨNG THỰC BỞI GIÁM ĐỐC DỰ ÁN SCC
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
▪ Quantity Complete/ Khối lượng thi công:
Construction quality (Comparison with design, standard and technical requirement)/ Về chất lượng công việc xây dựng (Đối chiếu với thiết kế, tiêu chuẩn xây dựng và yêu cầu kỹ thuật):
▪ Met requirement/ Đạt yêu cầu
Conclusion/ Kết luận:
Records of Acceptance For Construction Job/ Hồ sơ nghiệm thu công việc xây dựng gồm:
- Inspection sheets of construction jobs and document attached above Clause 4.a/ Biên bản nghiệm thu công việc xây dựng và các tài liệu đính kèm theo mục 4.a bên trên;
- Related documents used for acceptance/ Các tài liệu làm căn cứ nghiệm thu
INTERNAL ACCEPTANCE FOR PILE CAP OF VIADUCT
NGHIỆM THU NỘI BỘ CÔNG TÁC ĐÀI CỌC CẦU CẠN
PROJECT: Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project
Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)CÔNG TRÌNH: Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh,
tuyến Bến Thành - Suối Tiên
(Địa điểm):…………. Date (Thời gian):………/………../…………
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
SUB-CONTRACTOR'S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU PHỤ
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
Construction quality (Comparison with design, standard and technical requirement)/ Về chất lượng công việc xây dựng (Đối chiếu với
Inspection sheets of construction jobs and document attached above Clause 4.a/ Biên bản nghiệm thu công việc xây dựng và các tài liệu đính kèm
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAMIndependence - Freedom - Happiness
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------
ACCEPTANCE FOR PILE CAP WORKS OF VIADUCTNGHIỆM THU CÔNG TÁC ĐÀI CỌC CẦU CẠN
PROJECT: Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project
Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)CÔNG TRÌNH: Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh,
tuyến Bến Thành - Suối Tiên
1. Piles Cap No. ………….. At Pier Location. …………
Đối tượng nghiệm thu: Thi công đài cọc số …………. Tại vị trí Trụ …………………….
Vị trí xây dựng: Y= …………………………
2.
3.
▪ Decision of Approval for Subcontractor : Ref No………………… Date ……………….
Quyết định phê duyệt nhà thầu phụ: Số ……………………….. Ngày ………………………
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
Project Outline Construction Specification
- Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
▪ Test result of material and equipment:
Kết quả kiểm tra thí nghiệm vật liệu và thiết bị:
- Test result of material and equipment: As Attached
Place (Địa điểm):…………. Date (Thời gian):………/………../…………REQUEST FOR ACCEPTANCE/ PHIẾU YÊU CẦU NGHIỆM THU:…………
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Object of acceptance:
Location : Coordinate/Tọa độ X= ………………………….
Time of Acceptance/ Thời gian mời nghiệm thu:
From/ Từ: ……………………………………………….. (Date/ ngày ……. month/ tháng …... year/năm ……..)
To/ Đến:…………………………………….. (Date/ ngày ……. month/ tháng …... year/năm ……..)
At/ Tại:…………………….Construction Site/ Hiện trường
Bases for acceptance/ Tài liệu chuẩn bị nghiệm thu:
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Kết quả kiểm tra thí nghiệm vật liệu và thiết bị: Đính kèm
- Site construction Inspection sheets: As Attached
Các biên bản kiểm tra hiện trường: Đính kèm
- Construction diary and other related documents
Nhật ký thi công và các tài liệu khác liên quan
- Internal Acceptance for General Contractor
Biên bản nghiệm thu nội bộ tổng thầu
dd/mm/yy
Requested by / Đề nghị bởi : ………………..
Position / Chức vụ : …………………………. Signature / Ký tên : ………………………
Received by / Tiếp nhận bởi :
Position / Chức vụ : …………………………. Signature / Ký tên : ………………………
Date/ ngày
NJPT comments / Ý kiến của NJPT :
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAMIndependence - Freedom - Happiness
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
ACCEPTANCE FOR PILE CAP WORKS OF VIADUCTNGHIỆM THU CÔNG TÁC ĐÀI CỌC CẦU CẠN
PROJECT: Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project
Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)CÔNG TRÌNH: Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh,
tuyến Bến Thành - Suối Tiên
(Địa điểm):…………. Date (Thời gian):………/………../…………
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-01
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEETPREPARATION DOCUMENTS
PHIẾU KIỂM TRA CÁC TÀI LIỆU CHUẨN BỊ
Record No.: 5.2.1.xx-01
Số ghi nhận:
OK NG
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
Supervision / QC Engineer (Giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
Description (Nội dung) Remark (Ghi nhận)
I. Preparation Documents (Tài liệu chuẩn bị)
- Working Drawing Approved and Design changes Approved/ Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận
- Approved Method Statement for Construction/ Biện pháp Thi công đã được duyệt
- Inspection and Testing Plan(ITP) Approved/ Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt
- Related documents of Construction area plan, Existing Utility Plan (If any)/ Tài liệu về địa hình nơi thi công, các công trình tiện ích hiện hữu (nếu có).
- Approved Design of form-work, of scaffolding, bracing (if any) and temporary work needed for pile cap construction/ Thiết kế được duyệt của ván khuôn, dàn giáo, thanh giằng (nếu có) và các công tác tạm cần thiết cho thi công đài cọc
- Source of Material Supply, Location of disposal soil/ Nguồn vật liệu cung cấp cho công trình, vị trí đổ đất thải.
II. Another (Các vấn đề khác)
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVEĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCC
SUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-02
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)
Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEET
Record No.: 5.2.1.xx-02Số ghi nhận:
OK NG
I. Checking item (Công tác)
- Concrete grade (Cấp bê tông)
- Concrete supplier (Nhà cung cấp bê tông)
II. Another (Các vấn đề khác)
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
Supervision / QC Engineer (Giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
READY MIX CONRETE(BIÊN BẢN KIỂM TRA BÊ TÔNG TƯƠI)
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
Description (Nội dung) Remark (Ghi nhận)
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVEĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCC
SUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
2222
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-03
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
Mô tả công việc
AssessmentĐánh giá
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
Construction JobsCông việc xây dựng
Construction Job No.Công việc xây dựng số
No. [ ]Số
5.2.1.xx-01 5.2.1.xx-01
Description of Construction JobMô tả công việc xây dựng
Delivery of reinforcing steel bar/sampling for testing Kiểm tra giao nhận thép/công tác lấy mẫu thép cho thí nghiệm
SubjectĐối tượng
Item No. of ITPSố ITP
Description of Work Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
Date and PlaceThời gian & Địa điểm
Date:Ngày:
Place:Địa điểm:
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:a) Documents as basis for Inspection / Các tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site / Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
1
2
3
4
5
No. STT
Item / Hạng mụcCompliance Criteria/tiêu
chuẩn đánh giáTest Result/Kết
quả
Delivery Sheet Phiếu giao hàng
AttachmentĐính kèm
Record onlyLưu trữ
Mill Certificate (Lot/heat No./batch/size etc…)Chứng chỉ chất lượng xuất xưởng (bao gồm:lô hàng, mẻ xuất xưởng, kích cỡ…)
AttachmentĐính kèm
Record onlyLưu trữ
Sample quantities + Signature PartiesSố lượng mẫu + chữ ký các bên tham gia
AttachmentĐính kèm
Record onlyLưu trữ
Taken a photo for witnessingChụp ảnh ghi nhận chứng kiến
AttachmentĐính kèm
Record onlyLưu trữ
Result of Reinforcing steel bar testKết quả thí nghiệm thép
AttachmentĐính kèm
Record onlyLưu trữ
d) Comments of NJPT if any / Nhận xét của NJPT nếu có
Inspection ResultKết quả nghiệm thu
□ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
SCC Representative Liên danh Sumitomo-CIENCO6
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Inspector (Giám sát) Supervison / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-03
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSNGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
5.2.1.xx-01 5.2.1.xx-01
Delivery of reinforcing steel bar/sampling for testing Kiểm tra giao nhận thép/công tác lấy mẫu thép cho thí nghiệm
Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:ài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
OK Not OK
OK Not OK
OK Not OK
OK Not OK
OK Not OK
ConclusionKết luận
Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached)Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-04
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
Mô tả công việc
Assessment
Đánh giá
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
Construction JobsCông việc xây dựng
Construction Job No.Công việc xây dựng số
No. [ ]Số
5.2.1.xx-02 5.2.1.xx-02
Description of Construction JobMô tả công việc xây dựng
Mobilization Equipment of Pile CapKiểm tra công tác kiểm tra thiết bị thi công đài cọc
SubjectĐối tượng
Item No. of ITPSố ITP
Description of Work Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
Date and PlaceThời gian & Địa điểm
Date:Ngày:
Place:Địa điểm:
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
a) Documents as basis for Inspection / Các tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site / Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
OK NGDescription (Nội dung) Remark (Ghi nhận)
I. Equipment (Thiết bị)
- Service crane (Cần cẩu công vụ)
- Excavator (Xe cuốc)
- Steel plate (Tấm tôn)
- Electricity (Cấp điện)
- Formwork (Ván khuôn)
- Tamper (Đầm cóc)
- Vibrator (Máy đầm rung)
- Cutting machine (Máy cắt thép)
- Bar bender (máy uốn thép)
- Welding machine (Máy hàn)
- Water pump (Máy bơm nước)
II. Another (Các vấn đề khác)
d) Comments of NJPT if any / Nhận xét của NJPT nếu có
Inspection ResultKết quả nghiệm thu
□ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
SCC Representative Liên danh Sumitomo-CIENCO6
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Inspector (Giám sát) Supervison / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-04
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSNGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
5.2.1.xx-02 5.2.1.xx-02
Mobilization Equipment of Pile CapKiểm tra công tác kiểm tra thiết bị thi công đài cọc
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
ài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
Remark (Ghi nhận)
Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached)Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-05
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)
Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEET
Supervision / QC Engineer (Kỹ sư giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
CHECKING COFFERDAM OF FOUNDATION HOLE (IF REQUIRED)BIÊN BẢN KIỂM TRA KHUNG VÂY HỐ MÓNG (NẾU YÊU CẦU)
Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
I. Checking item (Công tác)
Description (Nội dung) Conclusion (Kết luận)
- Sheet piles of cofferdam (cọc ván của khung vây) £ OK £ Not OK
- Joints of cofferdam (các liên kết của khung vây) £ OK £ Not OK
- Supporting frame of cofferdam (Khung chống của khung vây) £ OK £ Not OK
- Stabilizing of cofferdam (độ ổn định của khung vây) £ OK £ Not OK
- Dimensions of cofferdam (Các kích thước của khung vây) £ OK £ Not OK
- Coordinate of corners of cofferdam (Tọa độ các góc của khung vây) £ OK £ Not OK
- Straight of cofferdam (Độ thẳng của khung vây) £ OK £ Not OK
Note /Ghi chú: All checking description will be observed Design drawing of cofferdam which is approved by Employer's Representative. Tất cả các nội dung kiểm tra sẽ tiến hành theo bản vẽ thiết kế khung vây đã được chấp thuận bởi đại diện Chủ đầu tư
II. Another (Các vấn đề khác):
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) £ Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVEĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCC
SUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTORNHÀ THẦU PHỤ
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-05
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)
Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
Record No.: 5.2.1.xx-03Số ghi nhận:
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
CHECKING COFFERDAM OF FOUNDATION HOLE (IF REQUIRED)
Date / Ngày:Time / Giờ:
Remark (Ghi nhận)
: All checking description will be observed Design drawing of cofferdam which is approved by Employer's Representative.Tất cả các nội dung kiểm tra sẽ tiến hành theo bản vẽ thiết kế khung vây đã được chấp thuận bởi đại diện Chủ đầu tư
Not accepted (Không chấp thuận) £
SUBCONTRACTORNHÀ THẦU PHỤ
2222
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E- 06
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEET FOUNDATION HOLE ELEVATION, COORDINATE
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CAO ĐỘ, TỌA ĐỘ HỐ MÓNG
Record No.: 5.2.1.xx-04
Số ghi nhận:
1. Plan (Hình vẽ)
X Y X Y
1
2
..
..
OK
OK
Remark:
(Nhận xét)
Supervision / QC Engineer (Giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
ID NoSố hiệu
Coordinate (Tọa độ) Elevation (Cao độ)
Remark(Nhận xét)Design (Thiết kế) Actual (Thực tế)
Tolerance(Sai lệch) Design
(Thiết kế)Actual
(Thực tế)
Tolerance(Sai lệch)
≤0√∆X2+∆Y2
≤ 20mm
Levelling and compaction/ Làm phẳng và đầm chặt:
Hole dewatering/ Bơm nước hố móng:
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCCSUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
Ö
BẾNTHÀNH SUỐI TIÊN
1
4 3
2
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-07
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEETCONCRETE PLACING/ SLUMP TEST / TEMPERATURE MEASUREMENT OF LEAN CONCRETE
ĐỔ BÊ TÔNG / THÍ NGHIỆM ĐỘ SỤT BÊ TÔNG/ ĐO NHIỆT ĐỘ BÊ TÔNG LÓT
Record No.: 5.2.1.xx-05
Số ghi nhận:
No. Starting Time Finishing Time Vehicle No. Slump (mm) Concrete Temp. Remark
Số Thời gian bắt đầu Thời gian kết thúc Biển số xe Tên mẫu Ghi nhận
- -
Supervision / QC Engineer (Giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
Volume (m3)Number of
SamplesName of Sample
Khối lượng (m3)
Số lượng mẫu thử
Độ sụt 125 ± 25 (mm)
Nhiệt độ BT≤ 35ºC
Total (Cộng)
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCCSUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
Ö
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-08
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEETCONCRETE PLACING RECORD OF LEAN CONCRETE
PHIẾUĐỔ BÊ TÔNG LÓT
Record No.:
Số ghi nhận:
No. Truck No. Slump
Arrival Wait Start Finish (Độ sụt)
(STT) (Số xe) (Đến) (Đợi) (Đổ) (Kết.thúc)
Total
Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
General Information (Thông tin chung):
Concrete Grade (Cấp bê tông)
Design Conc. Vol. (Kh/lg BT thiết kế) ; Actual Conc. Vol. (Kh/lg BT thực tế)
Concrete supply & transport method (Cung cấp & vận chuyển bê tông): By agitator truck (bằng xe chở bê tông)
Time (Thời gian)
125±25 (mm)
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCCSUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
Ö
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-08
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEETCONCRETE PLACING RECORD OF LEAN CONCRETE
PHIẾUĐỔ BÊ TÔNG LÓT
5.2.1.xx-06
Volume No. of
(Thể tích BT) Samples
(m3) (Số lg mẫu)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
By agitator truck (bằng xe chở bê tông)
Not accepted (Không chấp thuận)
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-09
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEETLEAN CONCRETE ELE.& COORDINATE
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CAO ĐỘ & TỌA ĐỘ BÊ TÔNG LÓT
Date / Ngày:
Time / Giờ:
Record No.: 5.2.1.xx-07
Số ghi nhận:
1. Plan (Hình vẽ)
X Y X Y
1
2
..
..
Remark:
(Nhận xét)
Supervision / QC Engineer (Giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Chainage / Lý trình:
Pier No. / Số hiệu trụ:
ID NoSố hiệu
Coordinate (Tọa độ) Elevation (Cao độ)
Remark(Nhận xét)Design (Thiết kế) Actual (Thực tế)
Tolerance(Sai lệch) Design
(Thiết kế)Actual
(Thực tế)
Tolerance(Sai lệch)± 2.0 (cm)√∆X2+∆Y2
≤ 20mm
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCCSUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
BẾNTHÀNH
1
4 3
2
Ö
SUỐI TIÊN
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-10
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
Mô tả công việc
Assessment
Đánh giá
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
Plan (Hình vẽ)
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
Construction JobsCông việc xây dựng
Construction Job No.Công việc xây dựng số
No. [ ]Số
5.2.1.xx-03 5.2.1.xx-03
Description of Construction JobMô tả công việc xây dựng
Arrangement of steel bars Lắp đặt cốt thép
SubjectĐối tượng
Item No. of ITPSố ITP
Description of Work Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
Date and PlaceThời gian & Địa điểm
Date:Ngày:
Place:Địa điểm:
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
a) Documents as basis for Inspection / Các tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site / Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
BẾNTHÀNH
1
4 3
2
SUỐI TIÊN
1a-1 20 2 12997
1a-2 20 2 12972
1a-3 20 2 12947
1a-4 20 2 12921
1a-5 20 2 12897
1a-6 20 2 12872
1a-7 20 2 12848
1a-8 20 2 12821
1a-9 20 2 12797
1a-10 20 2 12772
1b-1 20 2 12749
1b-2 20 2 12722
1b-3 20 2 12698
2 20 20 13011
3a-1 20 2 7939
3a-2 20 2 7917
3a-3 20 2 7892
3a-4 20 2 7869
3a-5 20 2 7846
3a-6 20 2 7821
3a-7 20 2 7798
3a-8 20 2 7776
3a-9 20 2 7751
3a-10 20 2 7728
3a-11 20 2 7705
3a-12 20 2 7680
3a-13 20 2 7658
3a-14 20 2 7635
3a-15 20 2 7610
ID NoSố hiệu
ShapeHình dáng
DiameterĐường kính (mm)
SpacingBước cốt thép
(mm)
QuantitySố lượng
Length Chiều dài (mm)
DesignThiết kế
ActualThực tế
DesignThiết kế
3a-16 20 2 7587
3a-17 20 2 7564
3a-18 20 2 7539
3a-19 20 2 7517
3a-20 20 2 7494
3a-21 20 2 7469
3a-22 20 2 7446
3a-23 20 2 7423
3a-24 20 2 7398
3a-25 20 2 7376
3a-26 20 2 7353
3b 20 4 7330
4 20 20 7951
5 20 22 14682
6 20 40 9292
7 32 24 15873
9 32 24 14153
11 32 24 11700
8 28 36 9240
10 25 36 7319
13 20 16 18557
12a 16 4 2798
12b-1 16 10 1922
12b-2 16 6 2260
12b-3 16 6 2599
12c 16 12 2210
001 32 30 10046
002 32 30 7546
009 32 4 4200
011 32 4 3814
006 16 11 7705
007 12 22 7130
008 12 22 5150
OK
OK
OK
OK
None
Kết quả nghiệm thu
Concrete Cover Space/ Khoảng cách bảo vệ bê tông
Splicing length/Chiều dài mối nối:
Cleaning/Vệ sinh cốt thép:
Welding & fastening/Hàn buộc cốt thép:
Others/Những vấn đề khác:
d) Comments of NJPT if any / Nhận xét của NJPT nếu có
Inspection Result □ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
SCC Representative Liên danh Sumitomo-CIENCO6
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Inspector (Giám sát) Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-10
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSNGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã
5.2.1.xx-03 5.2.1.xx-03
Arrangement of steel bars Lắp đặt cốt thép
Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
ài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
25.994
25.944
25.894
25.842
25.794
25.744
25.696
25.642
25.594
25.544
25.498
25.444
25.396
260.220
15.878
15.834
15.784
15.738
15.692
15.642
15.596
15.552
15.502
15.456
15.410
15.360
15.316
15.270
15.220
Length Chiều dài (mm)
Total VolumeTổng khối lượng (m) Remark
Ghi chúActualThực tế
DesignThiết kế
ActualThực tế
15.174
15.128
15.078
15.034
14.988
14.938
14.892
14.846
14.796
14.752
14.706
29.320
159.020
323.004
371.680
380.952
339.672
280.800
332.640
263.484
296.912
11.192
19.220
13.560
15.594
26.520
301.380
226.380
16.800
15.256
84.755
156.860
113.300
Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached)Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-11
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
Mô tả công việc
Assessment
Đánh giá
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
Plan (Hình vẽ)
ĐI BẾN THÀNH
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
Construction JobsCông việc xây dựng
Construction Job No.Công việc xây dựng số
No. [ ]Số
5.2.1.xx-04 5.2.1.xx-04
Description of Construction JobMô tả công việc xây dựng
Formwork Coordinate & Elevation/ Centerline on longitudinal, transversal direction Tọa độ và cao độ ván khuôn/ Tim dọc, tim ngang
SubjectĐối tượng
Item No. of ITPSố ITP
Description of Work Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
Date and PlaceThời gian & Địa điểm
Date:Ngày:
Place:Địa điểm:
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
a) Documents as basis for Inspection / Các tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site / Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
BẾNTHÀNH
1
4 3
2
SUỐI TIÊN
X Y X Y
1
2
..
..
Formwork Dimensions (Kích thước ván khuôn) (m)
1 H
2 W
3 L
Ok
Ok
Ok
Ok
None
ID NoSố hiệu
Coordinate (Tọa độ) Elevation (Cao độ)
Design (Thiết kế) Actual (Thực tế)Tolerance(Sai lệch) Design
(Thiết kế)√∆X2+∆Y2
≤ 5mm
ID NoSố hiệu
Diemension(Kích thước)
Design (Thiết kế)
Actual (Thực tế)
Tolerance(Sai lệch)
+25 mm; -12 mmRemark (Ghi chú)
Flatness/Độ bằng phẳng: Stablility/Độ ổn định:
Surface condition/Bề mặt ván khuôn: Lubrication of formwork/Bôi trơn khuôn:
Cleaning up/Vệ sinh khuôn: Hermetic of formwork/Độ kín khít của khuôn:
Spacer Concrete/ Cục kê bê tông Slant of surfaces of form-work/ Độ nghiêng mặt ván khuôn
Others/Những vấn đề khác (Refer to Working Drawing/ Tham khảo bản vẽ thi công):
d) Comments of NJPT if any / Nhận xét của NJPT nếu có
Inspection ResultKết quả nghiệm thu
□ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
SCC Representative Liên danh Sumitomo-CIENCO6
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Inspector (Giám sát) Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-11
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
ĐI SUỐI TIÊN
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSNGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
5.2.1.xx-04 5.2.1.xx-04
Formwork Coordinate & Elevation/ Centerline on longitudinal, transversal direction Tọa độ và cao độ ván khuôn/ Tim dọc, tim ngang
Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
ài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
Ok
Ok
Ok
Ok
Elevation (Cao độ)
Remark(Nhận xét)Actual
(Thực tế)
Tolerance(Sai lệch)± 10 (mm)
Remark (Ghi chú)
Slant of surfaces of form-work/ Độ nghiêng mặt ván khuôn
Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached)Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-12
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)
Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEET
Record No.: 5.2.1.xx-08
Số ghi nhận:
OK NG
Grade 35
Supervision / QC Engineer (Giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
PREPARATION WORK FOR CONRETE PLACING(BIÊN BẢN KIỂM TRA CÔNG TÁC CHUẨN BỊ ĐỔ BÊ TÔNG )
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:
Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
Description (Nội dung) Remark (Ghi nhận)
I. Equipment (Thiết bị)
- Concrete batching plant (Trạm trộn bê tông)
- Concrete transport (Vận chuyển bê tông)
- Concrete Grade (Cấp bê tông)
- Concrete vibrating tamper (Đầm rung)
- Concrete penetrating vibrator (Đầm dùi)
- Electricity (Cấp điện)
- Equipment for concreting (Thiết bị đổ bê tông):
+ Concrete pump (xe bơm bê tông)
+ Concrete mixer truck (Xe chở hỗn hợp BT)
+ Others/ Khác
II.Material (Vật liệu)
- Cement (Xi-măng)
- Sand (Cát)
- Aggregate (Cấp phối)
- Water (Nước)
- Additive (Phụ gia)
III. Weather (Thời tiết)- Rain (Mưa):- Sunshine (Nắng) :- Wind (gió) :
IV. Another (Các vấn đề khác)
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCCSUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-13
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEETCONCRETE PLACING/ SLUMP TEST / TEMPERATURE MEASUREMENT OF PILE CAP
ĐỔ BÊ TÔNG / THÍ NGHIỆM ĐỘ SỤT BÊ TÔNG/ ĐO NHIỆT ĐỘ BÊ TÔNG ĐÀI CỌC
Record No.: 5.2.1.xx-09
Số ghi nhận:
No. Vehicle No. Slump (mm) Weather Remark
Số Tên mẫu (Thời tiết) Ghi nhận
- -
Supervision / QC Engineer (Giám sát/ kỹ sư chất lượng) Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
Starting Time
Finishing Time
Volume (m3)Number of
SamplesName of Sample
Concrete Temp.
Air temperature
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Biển số xe
Khối lượng (m3)
Số lượng mẫu thử
Độ sụt 100 ± 25
(mm)
Nhiệt độ BT≤ 35ºC
Nhiệt độ không khí
Total (Cộng)
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCCSUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
Ö
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-14
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEETCONCRETE PLACING RECORD OF PILE CAP
PHIẾU ĐỔ BÊ TÔNG ĐÀI CỌC
Record No.:
Số ghi nhận:
General Information (Thông tin chung)
No. Truck No. Slump Conc. Temp.
Arrival Wait Start Finish (Độ sụt) (Nhiệt độ BT)
(STT) (Số xe) (Đến) (Đợi) (Đổ) (Kết.thúc)
Total
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:
Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
Concrete Grade (Cấp bê tông)
Design Conc. Vol. (Kh/lg BT thiết kế) ; Actual Conc. Vol. (Kh/lg BT thực tế)
Curing method (Phương pháp bảo dưỡng)
Concrete supply & transport method (Cung cấp & vận chuyển bê tông): By agitator truck (bằng xe chở bê tông)
Time (Thời gian)
100 ± 25 (mm) ≤ 35(°C)
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCCSUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Ö
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-14
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEETCONCRETE PLACING RECORD OF PILE CAP
PHIẾU ĐỔ BÊ TÔNG ĐÀI CỌC
5.2.1.xx-10
Volume No. of
(Thể tích BT) Samples
(m3) (Số lg mẫu)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
By agitator truck (bằng xe chở bê tông)
Not accepted (Không chấp thuận)
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-15
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
Mô tả công việc
Assessment
Đánh giá
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
Plan (Hình vẽ)
ĐI BẾN THÀNH
ĐI SUỐI TIÊN
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
Construction JobsCông việc xây dựng
Construction Job No.Công việc xây dựng số
No. [ ]Số
5.2.1.xx-05 5.2.1.xx-05
Description of Construction JobMô tả công việc xây dựng
Structure completed (Pile Cap) (Checking centerline on longitudinal, transversal direction, Coordinate, Elevation, Dimension..)Nghiệm thu kết cấu hoàn thành (đài cọc) (Kiểm tra tim dọc, tim ngang, tọa độ, cao độ, kích thước..)
SubjectĐối tượng
Item No. of ITPSố ITP
Description of Work Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
Date and PlaceThời gian & Địa điểm
Date:Ngày:
Place:Địa điểm:
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
a) Documents as basis for Inspection / Các tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site / Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
X Y X Y
1
2
..
..
Formwork Dimensions (Kích thước ván khuôn) (m)
1 H
2 W
3 L
ID NoSố hiệu
Coordinate (Tọa độ) Elevation (Cao độ)
Design (Thiết kế) Actual (Thực tế) Tolerance(Sai lệch) Design
(Thiết kế)√∆X2+∆Y2
≤ 5mm
ID NoSố hiệu
Diemension(Kích thước)
Design (Thiết kế)
Actual (Thực tế)
Tolerance(Sai lệch)
+25 mm; -12 mmRemark (Ghi chú)
Construction Joint between Column & Pile Cap (Mối nối thi công giữa Cột và Bệ móng)
Roughening the Construction Joint between Column & Pile Cap/ Tạo nhám mối nối giữa cột và bệ móng
Visual shape & Surface Checking (Kiểm tra hình dang & bề mặt) Tolerance/Description (Dung sai/Nội dung)
Straightness/Curvedness (Độ thẳng/ độ cong) Abrupt irregularitie ≤ 5mm;Thay đổi đột ngột ≤ 5mm
Gradual irregularities<10mm in 2mThay đổi dần đều ≤ 10mm mỗi 2m
Flatness of horizontal/vertical surface (Độ phẳng mặt đứng/ mặt ngang)
Repair of visual surface defects (cracks, honeycombs, spalls…) (Sửa chữa các khuyết tật bề mặt (nứt, rỗ, bóc vỏ ..))
Slant of completed surfaces of pile cap (Độ nghiêng bề mặt hoàn thiện của đài cọc)
d) Comments of NJPT if any / Nhận xét của NJPT nếu có
Inspection ResultKết quả nghiệm thu
□ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
SCC Representative Liên danh Sumitomo-CIENCO6
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Inspector (Giám sát) Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-15
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
5.2.1.xx-05 5.2.1.xx-05
Structure completed (Pile Cap) (Checking centerline on longitudinal, transversal direction, Coordinate, Elevation, Dimension..)Nghiệm thu kết cấu hoàn thành (đài cọc) (Kiểm tra tim dọc, tim ngang, tọa độ, cao độ, kích thước..)
Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
ài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
OK NG
OK NG
Elevation (Cao độ)
Remark(Nhận xét)Actual
(Thực tế)
Tolerance(Sai lệch)± 10 (mm)
Remark (Ghi chú)
Gradual irregularities<10mm in 2mThay đổi dần đều ≤ 10mm mỗi 2m
Nhận xét của NJPT nếu có
Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached)Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Ö
Ö
Ö
Ö
Ö
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-16
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
Mô tả công việc
Assessment
Đánh giá
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
Plan (Hình vẽ)
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
Construction JobsCông việc xây dựng
Construction Job No.Công việc xây dựng số
No. [ ]Số
5.2.1.xx-06 5.2.1.xx-06
Description of Construction JobMô tả công việc xây dựng
Backfilling works of structuresKiểm tra đắp trả kết cấu
SubjectĐối tượng
Item No. of ITPSố ITP
Description of Work Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
Date and PlaceThời gian & Địa điểm
Date:Ngày:
Place:Địa điểm:
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
a) Documents as basis for Inspection / Các tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site / Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
(In accordance with working drawing and method statement which approved by Employer's Representative)
E2 E2
E1
BEN THANH SUOI TIEN
Foundation
No. Design Ele.Lớp Cao độ TK Actual Different Density Comment Actual
(m) T.tế (m) Độ chặt Nhận xét T.tế (m)
12345678910
Right side (front)/ Bên phải (trước) Left side
Dung sai(mm)
d) Comments of NJPT if any / Nhận xét của NJPT nếu có
Inspection ResultKết quả nghiệm thu
□ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
SCC Representative Liên danh Sumitomo-CIENCO6
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Inspector (Giám sát) Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-16
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
E1: Elevation at bottom of excavationE2: Elevation at top of final layer
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSNGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
5.2.1.xx-06 5.2.1.xx-06
Backfilling works of structuresKiểm tra đắp trả kết cấu
Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
ài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
E2 E2
E1
BEN THANH SUOI TIEN
Foundation
Different Density Comment
Độ chặt Nhận xét
Left side (behind)/ Bên trái (sau)
Dung sai(mm)
Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached)Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-17
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
Mô tả công việc
Assessment
Đánh giá
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
Construction JobsCông việc xây dựng
Construction Job No.Công việc xây dựng số
No. [ ]Số
5.2.1.xx-07 5.2.1.xx-07
Description of Construction JobMô tả công việc xây dựng
Reinforcing steel bar testingKết quả thí nghiệm thép
SubjectĐối tượng
Item No. of ITPSố ITP
Description of Work Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
Date and PlaceThời gian & Địa điểm
Date:Ngày:
Place:Địa điểm:
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
a) Documents as basis for Inspection / Các tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site / Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
OK Not OK OK Not OK
OK Not OK OK Not OK
OK Not OK OK Not OK
OK Not OK OK Not OK
OK Not OK OK Not OK
No. STT
Designation / Kí hiệu thép
Grade/ Cường độ
Mechanical Properties/ Tính chất cơ học
Chemical Composition/Thành phần hóa học
Attachment/ Đính kèm:
d) Comments of NJPT if any / Nhận xét của NJPT nếu có
Inspection ResultKết quả nghiệm thu
□ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
SCC Representative Liên danh Sumitomo-CIENCO6
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Inspector (Giám sát) Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-17
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSNGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
5.2.1.xx-07 5.2.1.xx-07
Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
ài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
OK Not OK
OK Not OK
OK Not OK
OK Not OK
OK Not OK
Evaluation Result/Kết quả đánh giá
Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached)Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-18
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction Project, Ben Thanh - Suoi Tien Section (Line 1)
Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường sắt đô thị số 1 thành phố Hồ Chí Minh, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
INSPECTION SHEET
CONCRETE COMPRESSIVE STRENGTH OF LEAN CONCRETE
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG LÓT
Record No.: 5.2.1.xx-11
Số ghi nhận:
1
2
3
4
5
6
7
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot) / Gói thầu số 2: Xây dựng (Đoạn trên cao và Depot)
Chainage / Lý trình: Date / Ngày:Pier No. / Số hiệu trụ: Time / Giờ:
NoTT
Sample No.Mẫu số
Sample SizeKích thước mẫu
Casting dateNgày đúc mẫu
Testing dateNgày thí nghiệm
StrengthCường độ ( Mpa )
RemarkGhi chú7 days
7 ngày28 days28 ngày
Average of 28 days (trung bình
28 ngày)
Remark (Nhận xét):
Acceptance (Nghiệm thu): Accepted (Chấp thuận) Not accepted (Không chấp thuận)
GENERAL CONTRACTOR, SCC ‘ S REPRESENTATIVE
ĐẠI DIỆN TỔNG THẦU SCCSUMITOMO - CIENCO6 CONSORTIUM
SUBCONTRACTOR (NHÀ THẦU PHỤ)
Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-19
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-
Mô tả công việc
Assessment
Đánh giá
▪ Working Drawing Approved and Design changes Approved :Ref No………………… Date ……………….
Bản vẽ thi công được duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận: Số ………...… Ngày …….……
▪ Method Statement for Construction Approved:Ref No………………… Date ……………….
Biện pháp thi công đã được duyệt: Số …………………………… Ngày ……………………………..
▪ Inspection and Testing Plan(ITP) Approved: Ref No………….. Date……………….
Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu (ITP) được duyệt: Số ………...… Ngày …….……
▪ Request for Inspections of General Contractor SCC: As Attached
Phiếu yêu cầu kiểm tra của tổng thầu SCC : đính kèm
▪ Technical standard, norm applied:
Quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng:
- Project Employer's Requirement - General
Yêu cầu chung dự án của Chủ đầu tư
- Project Outline Construction Specification
Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
TCVN 4453 : 1995: Kết cấu bêtông và bêtông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
- Other standards for Material Testing shown in the Project Outline Construction Specification
Các tiêu chuẩn thí nghiệm vật liệu khác được thể hiện trong Tiêu chuẩn xây dựng chung của dự án
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSBIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
Construction JobsCông việc xây dựng
Construction Job No.Công việc xây dựng số
No. [ ]Số
5.2.1.xx-08 5.2.1.xx-08
Description of Construction JobMô tả công việc xây dựng
Concrete compressive strength of pile cap Kết quả thí nghiệm bê tông đài cọc
SubjectĐối tượng
Item No. of ITPSố ITP
Description of Work Chainage / Lý trình:Pier No. / Số hiệu trụ:
Date and PlaceThời gian & Địa điểm
Date:Ngày:
Place:Địa điểm:
Following have been inspected by parties / Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
a) Documents as basis for Inspection / Các tài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
b) Quality of Inspected Work / Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
c) Inspection of Work on site / Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
1
2
3
4
5
6
7
NoTT
Sample No.Mẫu số
Sample SizeKích thước mẫu
Casting dateNgày đúc mẫu
Testing dateNgày thí nghiệm
StrengthCường độ ( Mpa )
7 days7 ngày
28 days28 ngày
d) Comments of NJPT if any / Nhận xét của NJPT nếu có
Inspection ResultKết quả nghiệm thu
□ Accepted Đồng ý nghiệm thu
□ Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached) Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
□ Not Accepted Không đồng ý nghiệm thu
Employer's Representative (NJPT) Đại diện Chủ đầu tư (NJPT)
SCC Representative Liên danh Sumitomo-CIENCO6
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Inspector (Giám sát) Supervision / QC Engineer(Giám sát/ kỹ sư chất lượng)
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
Signature: Chữ ký:
HCMC-260-VDGN-CVS-PLN-00002-E-19
Ho Chi Minh City Urban Railway Construction ProjectBen Thanh – Suoi Tien Section (Line 1)
Contract Package 2: Civil (Elevated & Depot)
- TCVN 4453 : 1995: Monolithic concrete and reinforced concrete structures – Codes for construction, check and acceptance
Dự án Xây dựng Tuyến đường sắt đô thị số 1 TP. Hồ Chí MinhTuyến Bến Thành - Suối Tiên
Gói thầu số 2: Xây dựng (đoạn trên cao và Depot)
CERIFICATE FOR ACCEPTANCE OF CONSTRUCTION JOBSNGHIỆM THU CÁC CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
In accordance with Decree No. 15/2013/ND-CP dated 6 February 2013, following Construction Jobs have been done by subcontractor of Sumitomo-CIENCO6 Consoritum (SCC) and checked and accepted by SCC and overseen by the Employer and/or the Employer's Representative (General Consultant).
Căn cứ Nghị định 15/2013/ND-CP ngày 6 tháng 2 năm 2013, các công việc xây dựng sau đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ của Liên danh Sumitomo-CIENCO6 (SCC) và đã được kiểm tra và chấp thuận bởi SCC và đã được xem xét bởi Chủ Đầu Tư và/hoặc Đại diện Chủ Đầu Tư (Tư Vấn Chung).
5.2.1.xx-08 5.2.1.xx-08
Các tài liệu sau đã được nghiệm thu bởi các bên:
ài liệu dùng làm căn cứ nghiệm thu
Đánh giá chất lượng công việc được nghiệm thu
Nghiệm thu thực tế tại hiệm trường
StrengthCường độ ( Mpa )
RemarkGhi chúAverage of 28 days
(trung bình 28 ngày)
Accepted Subject to Rectification of Comments Noted (Note: Punch List is attached)Đồng ý nghiệm thu với sửa chữa như phần Nhận xét (Ghi chú: Danh sách đính kèm)
SubcontractorNhà thầu phụ
(Tên công ty: )
Site Engineer (Kỹ sư công trường)
Signature: Chữ ký: