51
IV. IV. Tài Liu Thính Th[Tài Liu Nghe Nhìn] B. 1. Tài liu ghi hình: Băng ghi hình: Tiếng Vit Trăng tthm lan [tài liu ghi hình] Hà Ni : Công ty Nghe nhìn Hà Ni, 1996. Hình hp đưng tài liu Thông tin trên hp đựng: Nhan đề: Trăng tthm lan Kch bn: Lê Phương Đạo din: Lê Đưc Tiến Nghsĩ trình din: Mnh Cường, Thu Hng, Thúy Hoà, Hà Văn Cu, v.v.. Biên tp: Hoàng Nam Quay phim: Phm Thanh Hà Dng phim: Qunh Dung Nơi xut bn: Hà Ni Nhà Sn xut: Công ty Nghe nhìn Hà Nôi, Hãng phim Bông sen Năm xut bn: 1996. Nhng thông tin khác 1 Băng ghi hình : màu ; VHS Trăng tthm lan [tài liu ghi hình] / kch bn: Lê Phương. — Hà Ni : Công ty Nghe nhìn Hà Ni, Hãng phim Bông sen, 1996. 1 băng : màu (VHS) Đạo din: Lê Đức Tiến. Din vin: Mnh Cường, Thu Hng, Thúy Hòa, Hà Văn Cu, … [và nhng người khác] Biên tp: Hoàng Nam Quay phim: Phan Thanh Hà Giám đốc sn xut: Đỗ Gia Bính, Lê Văn On. I. Lê, Phương. II. Lê, Đức Tiến. III. Mnh Cường. 532 Th[phiếu] ca bn mô tchính vi tiêu đề là nhan đề

IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn] B. 1. Tài liệu ghi hình: Băng ghi hình: Tiếng Việt Trăng tỏ thềm lan [tài liệu ghi hình] Hà Nội : Công ty Nghe nhìn Hà Nội, 1996.

Hình hộp đưng tài liệu Thông tin trên hộp đựng: Nhan đề: Trăng tỏ thềm lan Kịch bản: Lê Phương Đạo diễn: Lê Đưc Tiến Nghệ sĩ trình diễn: Mạnh Cường, Thu Hằng, Thúy Hoà, Hà Văn Cầu, v.v.. Biên tập: Hoàng Nam Quay phim: Phạm Thanh Hà Dựng phim: Quỳnh Dung Nơi xuất bản: Hà Nội Nhà Sản xuất: Công ty Nghe nhìn Hà Nôi, Hãng phim Bông sen Năm xuất bản: 1996. Những thông tin khác 1 Băng ghi hình : màu ; VHS

Trăng tỏ thềm lan [tài liệu ghi hình] / kịch bản: Lê Phương. — Hà Nội : Công ty Nghe nhìn Hà Nội, Hãng phim Bông sen, 1996. 1 băng : màu (VHS) Đạo diễn: Lê Đức Tiến. Diễn viễn: Mạnh Cường, Thu Hằng, Thúy Hòa, Hà Văn Cầu, … [và những người khác] Biên tập: Hoàng Nam Quay phim: Phan Thanh Hà Giám đốc sản xuất: Đỗ Gia Bính, Lê Văn On. I. Lê, Phương. II. Lê, Đức Tiến. III. Mạnh Cường.

532

Thẻ [phiếu] của bản mô tả chính với tiêu đề là nhan đề

Page 2: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Lê, Phương Trăng tỏ thềm lan [tài liệu ghi hình] / kịch bản: Lê Phương. — Hà Nội : Công ty Nghe nhìn Hà Nội ; Hãng phim Bông sen, 1996. 1 băng hình : âm thanh, màu (VHS) Đạo diễn: Lê Đức Tiến. Diễn viễn: Mạnh Cường, Thu Hằng, Thúy Hòa, … [và những người khác] ; ca sĩ: Quách Thị Hồ, Kim Đức, Trang Nhung, … [và những người khác] Biên tập: Hoàng Nam Quay phim: Phan Thanh Hà Giám đốc sản xuất: Đỗ Gia Bính, Lê Văn On. I. Lê, Phương. II. Lê, Đức Tiến. III. Mạnh Cường.

Quy tắc đã áp dụng: Lựa chọn các điểm truy dụng:

• 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

• 29A2 : Làm bản mô tả phụ với tiêu đề cho tác giả phụ • 29B5 : Làm bản mô tả phụ cho nhan đề

Hình thức tiêu đề:

• 34A : Tiêu đề theo họ • 33A2: Ghi dấu phẩy sau họ

Mô tả:

• 1B1 : Nhan đề • 1C1 : Ðịnh danh tài liệu (GMD) • 1F1 : Minh xác về trách nhiệm • 1F2, 1F5 : Minh xác về trách nhiệm khác • 4C1 : Nơi xuất bản • 4D1 : Nhà xuất bản • 4E1 : Năm xuất bản: • 5B1( l ) : Quy mô của tài liệu • 5C5 : Âm thanh • 7B6 : Người trình diễn • Phụ Lục C: Viết chữ hoa [Việt ngữ: làm theo

Phụ lục C của Cẩm Nang này]

Thẻ [phiếu] của bản mô tả phụ với tiêu đề là tên của người viết kịch bản: Lê Phương. Tương tự làm thẻ phụ thứ 2 cho đạo diễn: Lê Đức Tiến, và thẻ phụ thứ 3 cho diễn viên: Mạnh Cường.

Bản mẫu: Mô tả thư mục theo Khuôn thức MARC 21 Ðơn giản (MARC 21 Lite) - (xem trang kế tiếp)

533

Page 3: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

534

KHUÔN THỨC MARC 21 ĐƠN GIẢN - MARC 21 LITE FORMAT

http://www.loc.gov/marc/bibliographic/lite Nhãn trường Tags

Trường điều khiển = Control field - 01-05 Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

Trường dành cho tiêu đề mô tả chính = Main entry field (1XX)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

24X Trường dnàh cho nhan đề chính và nhan đề liên hệ = Title and related fields (20X-24X)

245 Nhan đề chính, [minh xác về trách nhiệm] (NR) =

Title statement (NR) 10 $a,$c, $a Trăng tỏ thềm lan $h [tài liệu ghi hình] / $c kịch bản: Lê

Phương. Trường dành cho ấn bản và dữ kiện về xuất bản,

v.v. = Edition, imprints, etc. fields (250-260) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

260 [Nơi XB],Nhà xuất bản, phát hành, v.v. (R) = Publication,distributions, etc. (Imprint) (R)

$a,$b,$c $a Hà Nội : $b Công ty Nghe nhìn Hà Nội ; $b Hãng phim Bông sen, $c 1996.

300 Trường dành cho Mô tả vật chất = Physical description, etc. field (3XX)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Sub field codes

300 Mô tả vật chất = Physical description (R) $a,$c $a 1 băng hình : $b âm thanh, màu (VHS) 50X-53X Trường dành cho ghi chú - Phần 1 = Note fields –

Part 1 (R) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

500 [508] Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) [508 Nhà đạo diễn/sản xuất = Creation/Production Note]

$a $a Đạo diễn: Lê Đức Tiến.

500 [508] Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) [508 Nhà đạo diễn/sản xuất = Creation/Production Note]

$a $a Biên tập: Hoàng Nam. Giám đốc sản xuất: Đỗ Gia Bính, Lê Văn On. Quay phim: Phan Thanh Hà

500 [511] Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) [511 Diễn viên =Participnats note]

01 $a $a Diễn viễn: Mạnh Cường, Thu Hằng, Thúy Hòa, … [và những người khác] ; ca sĩ: Quách Thị Hồ, Kim Đức, Trang Nhung, … [và những người khác]

538 Ghi chú chi tiết về hệ thống (R) = System details note (R)

$a $a VHS 70X-75X Trường dành cho các bản mô tả phụ = added

entry fields Chỉ thị Indicaors

Mã trường con Subfield codes

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Lê, Phương. 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added

entry – Personal name (R) 1 $a $a Lê, Đức Tiến.

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Mạnh Cường.

Page 4: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

IV. Tài liệu thính thị [nghe nhìn] : B. 2. Tài liệu ghi hình: Băng ghi hình: Tiếng Anh The King & I [tài liệu ghi hình] Los Angeles, CA : Fox Videp, 1991, c1956.

Hình bao đựng băng ghi hình, mặt trước Hình bao đựng băng ghi hình, mặt sau Thông tin trên bao đựng băng ghi hình (tiếp theo): Thông tin trên bao đựng băng ghi hình: Nhan đề: The King and I Tùng thư: The Rodgers & Hammerstein’s collection Diễn viên: Yul Bryner, Deborah Kerr, Rita Moreno … [và những người khác] Đạo diễn: Walter Lang, Sản xuất: Charles Brackett ; Dàn dựng, Ernest Lehman ; Âm nhạc: Richard Rodgers ; lời nhạc: Oscar Hammerstein, II. Nơi xuất bản: Los Angeles, CA Nhà phát hành: Fox Video Năm phát hành: 1991, c1956 Những thông tin khác: 1 băng ghi hình, màu : âm thanh, VHS 130 phút Có phụ đề cho người câm điếc (closed captioned for the hearing impaired) Băng ghi hình tái tạo từ phim sản xuất năm 1956 của hãng 20th Century Fox. ISBN 0-7939-1004-8 Giải thưởng xuất sắc nhất: Nam diễn viên Yul Brynner; Đạo diễn nghệ thuật, Âm thanh, Nhạc phẩm, Y phục

*Ghi chú: Các tiêu đề theo tên cá nhân và tên tập thể được trích dẫn từ Hồ Sơ Tiêu Đề Chuẩn của TV Quốc Hội Mỹ (http://authorities.loc.gov) để thiết lập một hồ sơ tiêu đề chuẩn cho công tác biên mục của thư viện, để bảo đảm tính nhất quán của moột tiêu đề trong mục lục thư viện, tranáh trường hợp trùng họ và tên.

5635

Page 5: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

536

The King & I [tài liệu ghi hình] / Darryl F. Zanuck presents ; producer, Charles Brackett ; director, Walter Lang ; screenplay, Ernest Lehaman ; book and lyrics, Oscar Hammerstein. — Los Angeles, Calif. : Fox Video, 1991, c.1956. 1 băng (133 ph.) : âm thanh, màu ; 1/2 in. — (The Rodgers & Hammerstein’s collection) Băng ghi hình từ cuộn phim của hãng phim Twentieth Century Fox, 1956. Dựa trên tiểu thuyết của Margaret Landon: Anna and the King of Siam. Có phụ đề cho người câm điếc. Nhan đề trên băng: Rogers and Hammerstein’s The King and I. Đạo diễn: Walter Lang, sản xuất: Charles Brackett ; dàn dựng, Ernest Lehman ; âm nhạc: Richard Rodgers ; lời nhạc: Oscar Hammerstein. Diễn viên : Deborah Kerr, Yul Brynner, Rita Moreno … [và những người khác] Giải thưởng xuất sắc nhất về: Nam diễn viên, Yul Brynner ; Đạo diễn nghệ thuật ; âm thanh ; Nhạc phẩm ; Y phục. ISBN 0-7939-1004-8 I. Brackett, Charles, 1892-1969. II. Rodgers, Richard, 1902- III. Hammer stein, Oscar, 1895-1960. IV. Lang, Walter, 1898-1972. V. Kerr, Deborah, 1921- . VI. Bryn- ner, Yul. VII. Moreno, Rita. VIII. Landon, Margaret, 1903- Anna and the King of Siam. IX. Twentieth- Century Fox Film Corporation. X. Tùng thư.

Thẻ [phiếu] của bản mô tả chính với tiêu đề là nhan đề.

Quy tắc đã áp dụng: Lựa chọn các điểm truy dụng: • 25C2 : Làm bản mô tả theo nhan đề • 29A2 : Làm bản mô tả phụ với tiêu đề

cho tác giả phụ • 29B4 : Làm bản mô tả theo tên/nhan đề

cho tác phẩm có liên hệ • 29B5 : Làm bản mô tả phụ cho nhan đề Hình thức tiêu đề: • 34A : Tiêu đề theo họ • 33A2: Ghi dấu phẩy sau họ, đảo họ lên

trước tên • 49B : Tiêu đề trực tiếp theo tên tập thể Mô tả: • 1B1 : Nhan đề • 1C1 : Ðịnh danh tài liệu (GMD) • 4C1 : Nơi xuất bản • 4D1 : Nhà xuất bản • 4E1 : Năm xuất bản: • 5B1( l ) : Quy mô của tài liệu • 5C5 : Âm thanh • 7 : Ghi chú tổng quát : giải thưởng • 7B4 : Ghi chú về liên hệ với tài liệu

khác (phóng tác) • 7B6 : Các vai, nhà sản xuất • 7B7 : Ghi chú về bản tái tạo • 7B12 : Ghi chú về hình thức phát hành

khác của tài liệu • Phụ Lục I: Viết chữ hoa [Anh ngữ]

Page 6: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

537

Thẻ [phiếu] của bản mô tả phụ với tiêu đề là tên của nhà sản xuất : Charles Brackett. Tương tự làm thẻ thứ 2 cho nhạc sĩ: Richard Rodgers, thẻ thứ 3 cho người viết lời nhạc: Oscar Hammerstein, thẻ thứ 4 cho đạo diễn Walter Lang, thẻ thứ 5 cho nữ diễn viên chính: Deborah Kerr, thẻ thứ 6 cho nam diễn viên chính: Yul Brynner, thẻ thứ 7 cho diễn viên Rita Moreno, thẻ thứ 8 cho tác giả của truyên phim: Margaret Landon, thẻ thứ 9 cho tên của hãng phim: Twentieth-Century Fox Film Corporation và thẻ thứ 10 cho Tùng thư.

Bracket, Charles, 1892-1969 The King & I [tài liệu ghi hình] / Darryl F. Zanuck presents ; producer, Charles Brackett ; director, Walter Lang ; screenplay, Ernest Lehaman ; book and lyrics, Oscar Hammerstein. — Los Angeles, Calif. : Fox Video, 1991, c.1956. 1 băng (133 ph.) : âm thanh, màu ; 1/2 in. — (The Rodgers & Hammerstein’s collection) Băng ghi hình từ cuộn phim của hãng phim Twentieth Century Fox, 1956. Dựa trên tiểu thuyết của Margaret Landon: Anna and the King of Siam. Có phụ đề cho người câm điếc. Nhan đề trên băng: Rogers and Hammerstein’s The King and I. Đạo diễn: Walter Lang, sản xuất: Charles Brackett ; dàn dựng, Ernest Lehman ; âm nhạc: Richard Rodgers ; lời nhạc: Oscar Hammerstein. Các vai: Deborah Kerr, Yul Brynner, Rita Moreno … [và những người khác] Giải thưởng xuất sắc nhất về: Nam diễn viên, Yul Brynner ; Đạo diễn nghệ thuật ; âm thanh ; Nhạc phẩm ; Y phục. ISBN 0-7939-1004-8 I. Brackett, Charles, 1892-1969. II. Rodgers, Richard, 1902- III. Hammer stein, Oscar, 1895-1960. IV. Lang, Walter, 1898-1972. V. Kerr, Deborah, 1921- . VI. Bryn- ner, Yul. VII. Moreno, Rita. VIII. Landon, Margaret, 1903- Anna and the King of Siam. IX. Twentieth- Century Fox Film Corporation. X. Tùng thư.

Bản mẫu : Mô tả thư mục theo khuôn thức MARC 21 Đơn Giản (MARC Lite) — Xem trang kế tiếp

Page 7: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

538

KHUÔN THỨC MARC 21 ĐƠN GIẢN - MARC 21 LITE FORMAT

http://www.loc.gov/marc/bibliographic/lite Nhãn trường Tags

Trường điều khiển = Control field - 01-05 Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

Mã số và mã trường = Numbers and code fields (01X-040X)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

020 Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế (R) = ISBN (R) $a $a 0793910048 Trường dành cho tiêu đề mô tả chính = Main entry

field (1XX) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

24X Trường dành cho nhan đề chính và nhan đề liên hệ = Title and related fields (20X-24X)

245 Nhan đề chính, [minh xác về trách nhiệm] (NR) = Title

statement (NR) 10 $a,$c, $a The King & I $h [tài liệu ghi hình] / $c Darryl F.

Zanuck presents ; producer, Charles Brackett ; director, Walter Lang ; screenplay, Ernest Lehaman ; book and lyrics, Oscar Hammerstein.

Trường dành cho ấn bản và dữ kiện về xuất bản, v.v. = Edition, imprints, etc. fields (250-260)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

260 [Nơi XB],Nhà xuất bản, phát hành, v.v. (R) = Publication,distributions, etc. (Imprint) (R)

$a,$b,$c $a Los Angeles, Calif. : $b Fox Video, $d 1991, c.1956. 300 Trường dành cho Mô tả vật chất = Physical

description, etc. field (3XX) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Sub field codes

440 Minh xác về Tùng thư / Bản mô tả phụ - Nhan đề (R) = Series statement / Added entry – Title (R)

4 $a $a The Rodgers & Hammerstein’s collection) 300 Mô tả vật chất = Physical description (R) $a,$c $a 1 băng (133 ph.) : $b âm thanh, màu ; $c 1/2 in. 50X-53X Trường dành cho ghi chú - Phần 1 = Note fields –

Part 1 (R) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

533 Ghi chú về bản tái tạo (R) = Repro-duction note (R)

$a $a Băng ghi hình từ cuộn phim của hãng phim Twentieth Century Fox, 1956.

500 Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a $a Dựa trên tiểu thuyết của Margaret Landon: Anna and the King of Siam.

500 [508] Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a Đạo diễn : Walter Lang. 500 [511]

Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a $a Diễn viên : Deborah Kerr, Yul Brynner, Rita Moreno … [và những người khác]

Page 8: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

539

538 Ghi chú chi tiết về hệ thống (R) = System details

note (R) $a $a VHS

586 Ghi chú về giải thưởng (R) = Award note (R) $a $a Giải thưởng xuất sắc nhất về: Nam diễn viên, Yul Brynner ; Đạo diễn nghệ thuật ; âm thanh ; Nhạc phẩm ; Y phục.

70X-75X Trường dành cho các bản mô tả phụ = added entry fields

Chỉ thị Indicaors

Mã trường con Subfield codes

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Brackett, Charles, $d 1892-1969. 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry

– Personal name (R) 1 $a $a Rodgers, Richard, $d 1902-

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Hammerstein, Oscar, $d 1895-1960. 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry

– Personal name (R) 1 $a $a Lang, Walter, $d 1898-1972.

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Kerr, Deborah, $d 1921- . 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry

– Personal name (R) 1 $a $a Brynner, Yul.

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Landon, Margaret, $d 1903- . $t Anna and the King of Siam.

710 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thề = Added entry – Corporate name (R)

2 $a $a Twentieth-Century Fox Film Corporation.

Page 9: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 85151724 HEADING: Brackett, Charles, 1892-1969

000 00432cz 2200145n 450001 1071296005 20011031052159.0008 870430n| acannaab| |n aaa 010 __ |a n 85151724 035 __ |a (DLC)n 85151724040 __ |a DLC |c DLC |d DLC |d Uk100 10 |a Brackett, Charles, |d 1892-1969670 __ |a Ninotchka [MP] 1937: |b credits (Charles Brackett)670 __ |a LC data base, 4/20/87 |b (hdg.: Brackett, Charles, 1892-1969)953 __ |a qu26

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

540 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=1071296&v1=1&HC=1...

Page 10: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 50048058 HEADING: Rodgers, Richard, 1902-

000 00810cz 2200205n 450001 8184005 20010518111306.0008 800811n| acannaab |a aaa 010 __ |a n 50048058 035 __ |a (OCoLC)oca00083134035 __ |a (DLC)n 50048058040 __ |a DLC |c DLC |d DLC |d PPi-MA |d DLC100 1_ |a Rodgers, Richard, |d 1902-400 1_ |a Rodgers, |d 1902-670 __ |a Kaufman, G. S. |b I'd rather be right ... c1937.670 __ |a Green, S. Rodgers and Hammerstein fact book, c1980: |b t.p.

verso (Richard Rodgers, d. 12/30/79, New York)670 __ |a His South Pacific. Happy talk, c1978: |b caption (Rodgers)670 __ |a New Grove dict. of Amer. mus. |b (Rodgers, Richard (Charles); b.

June 28, 1902, Hammels Station, Long Island, NY, d. Dec. 30, 1979, New York; composer)

952 __ |a RETRO953 __ |a xx00 |b vl26

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

541 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=8184&v1=1&HC=1&S...

Page 11: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 50020012 HEADING: Hammerstein, Oscar, 1895-1960

000 00649cz 2200169n 450001 4194180005 20010518111330.0008 800709n| acannaab |n aaa 010 __ |a n 50020012 035 __ |a (OCoLC)oca00055444035 __ |a (DLC)n 50020012040 __ |a DLC |c DLC |d DLC |d PPi-MA |d DLC100 1_ |a Hammerstein, Oscar, |d 1895-1960670 __ |a Gypsy Jim, c1924.670 __ |a New Grove dict. of Amer. mus. |b (Hammerstein, Oscar (Greeley

Clendenning), II; b. July 12, 1895, New York, d. Aug. 23, 1960, Doylestown, PA; librettist, lyricist, producer, and publisher; grandson of the impresario Oscar Hammerstein I)

952 __ |a RETRO953 __ |a xx00 |b vl26

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/ Library of Congress Authorities

URL: http://authorities.loc.gov/Library of Congress Online Catalog

542 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=4194180&v1=1&HC=1...

Page 12: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 87911812 HEADING: Lang, Walter, 1898-1972

000 00758cz 2200181n 450001 4386849005 20020320055219.0008 881130n| acannaabn |n aaa c010 __ |a n 87911812 035 __ |a (OCoLC)oca02414298040 __ |a CLU |c DLC |d MoSU100 1_ |a Lang, Walter, |d 1898-1972670 __ |a The Blue bird [MP] 1940: |b credits (directed by Walter Lang)670 __ |a Inter. film necrology, 1981 |b (Walter Lang; b. Aug. 10, 1898; d.

Feb. 7, 1972)670 __ |a Internet movie database, viewed Mar. 18, 2002 |b (Walter Lang;

b. Aug. 10, 1896 in Memphis, TN)670 __ |a Halliwell's who's who in the movies, c2001 |b p. 258 (Walter Lang,

1898-1972)670 __ |a Thomson, D. A biographical dictionary of film, 1994 |b p. 418

(Walter Lang, 1898-1972)953 __ |a bz70

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress Authorities

543 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=4386849&v1=1&HC=1...

Page 13: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 86143681 HEADING: Kerr, Deborah, 1921-

000 00864cz 2200205n 450001 2035239005 20040722052047.0008 871030n| acannaabn |a aaa c010 __ |a n 86143681 035 __ |a (OCoLC)oca01972434040 __ |a WMUW |c DLC |d MoSpS-AV100 1_ |a Kerr, Deborah, |d 1921-400 1_ |a Trimmer, Deborah Jane, |d 1921-400 1_ |a Kerr-Trimmer, Deborah, |d 1921-400 1_ |a Kerr-Viertel, Deborah, |d 1921-400 1_ |a Viertel, Deborah Kerr-, |d 1921-670 __ |a Rodgers, R. The king and I [SR] 1956: |b label (Deborah Kerr)670 __ |a LC data base, 10-29-87 |b (hdg.: Kerr, Deborah, 1921- )670 __ |a Internet movie database, June 21, 2004 |b (Deborah Kerr; b.

Deborah Jane Trimmer, Sept. 30, 1921, Helensburgh, Scotland; sometimes credited as Deborah Kerr-Trimmer, Deborah Kerr-Viertel; spouse, Peter Viertel; actress, 1940s-1980s)

953 __ |a bz76

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

544 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=2035239&v1=1&HC=1...

Page 14: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 82115477 HEADING: Brynner, Yul

000 01196cz 2200241n 450001 2406403005 19970131051056.8008 821120n| acannaab |a aaa 010 __ |a n 82115477 035 __ |a (OCoLC)oca00811876 035 __ |a (DLC)n 82115477040 __ |a DLC |c DLC |d PPi-MA100 10 |a Brynner, Yul400 10 |a Bryner, Youl400 10 |a Khan, Taidje670 __ |a Rodgers, R. The king and I. [Phonodisc] 1958.670 __ |a Guinness enc. of pop. mus., 2nd ed. |b (Brynner, Yul; b. Youl

Bryner, July 11, 1920, Sakhalin, Russia, d. Oct. 10, 1985, New York; birthdate probably somewhere between 1915 and 1920)

670 __ |a Green, S. Enc. of the musical theatre |b (Brynner, Yul; b. Youl Bryner, July 11, 1915, Sakhalin, Russia; actor)

670 __ |a Int. dict. of films and filmmakers, v. 3, Actors and actresses |b (Brynner, Yul; b. Taidje Khan, July 12, 1915, Sakhalin Island, d. Oct. 10, 1985)

670 __ |a Enc. Britannica, 1989: |b Micropædia (Brynner, Yul; original name, Taidje Khan; b. July 11, 1920?, Sakhalin Island, U.S.S.R., d. Oct. 10, 1985, New York City; American stage and motion picture actor)

678 __ |a Motion picture actor; |a b. 1917952 __ |a RETRO953 __ |a xx00

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

545 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=2406403&v1=1&HC=1...

Page 15: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 79069645 HEADING: Moreno, Rita

000 00602cz 2200169n 450001 494787005 19970930052533.0008 790703n| acannaab |a aaa 010 __ |a n 79069645 035 __ |a (OCoLC)oca00302467 035 __ |a (DLC)n 79069645040 __ |a DLC |c DLC |d PPi-MA100 10 |a Moreno, Rita400 10 |a Alvario, Rosa Dolores670 __ |a Hill, K. Glooscap and his magic [SR] p1979 (a.e.) |b label (Rita

Moreno) container (show business performer)670 __ |a Variety's ww in show business, 1989 |b (Moreno, Rita (Rosa

Dolores Alvario); b. Dec. 11, 1931, Humacao, P.R.; actress)953 __ |a bf01

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address:

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

546 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=494787&v1=1&HC=1...

Page 16: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: nr 92021916 HEADING: Landon, Margaret, 1903-

000 00565nz 2200169n 450001 3085389005 19920617054725.4008 920615n| acannaab |a aaa c010 __ |a nr 92021916 035 __ |a (DLC)nr 92021916040 __ |a NjP |c NjP100 10 |a Landon, Margaret, |d 1903-400 10 |w nna |a Landon, Margaret Dorothea Mortenson, |d 1903-670 __ |a Rodgers, R. The King and I [SR] c1964: |b container (Margaret

Landon)670 __ |a LC in RLIN, 6-10-92 |b (hdg.: Landon, Margaret Dorothea

Mortenson, 1903-; usage: Margaret Landon)953 __ |a xx00985 __ |c RLIN |e LSPC

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address:

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

547 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=3085389&v1=1&HC=1...

Page 17: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 78089065 HEADING: Twentieth Century-Fox Film Corporation

000 02274cz 2200313n 450001 487140005 19950612132149.8008 781130n| acannaab |a ana 010 __ |a n 78089065 035 __ |a (DLC)n 78089065040 __ |a DLC |c DLC |d DLC110 20 |a Twentieth Century-Fox Film Corporation410 20 |a 20th Century Fox (Corporation)410 20 |a 20th Century Fox International (Corporation)410 20 |a 20th Century-Fox Film Corporation410 20 |a Twentieth Century-Fox Film Corp.410 20 |a Twentieth Century-Fox Corp.410 20 |a Twentieth Century-Fox (Corporation)510 20 |w a |a Fox Film Corporation510 20 |w a |a Twentieth Century Pictures667 __ |a Old catalog heading: Twentieth Century-Fox Film Corporation670 __ |a Exhibitors bulletin, 1917-18.670 __ |a 20th Century Fox, c1985: |b t.p. (20th Century Fox) t.p. verso

(20th Century Fox International)670 __ |a True lies [MP] 1994: |b credits (Twentieth Century Fox)670 __ |a LC data base, 4/7/86 |b (hdg.: Twentieth Century-Fox Film

Corporation; usage: Twentieth Century-Fox Film Corporation; Twentieth Century-Fox Film Corp.; Twentieth Century-Fox; 20th Century-Fox) LC man. auth. cd. (hdg.: Twentieth Century-Fox Film Corporation; inc. in N.Y. Feb. 1, 1915 as Fox Film Corp., with perpetual charter; present title adopted in Aug. 1935 when assets and business of Twentieth Century Pictures, inc. were acquired; effective Aug. 22, 1935, Fox Film Corporation will assume the name Twentieth Century-Fox Film Corporation; on Feb. 8, 1950, a Fed. stat. court entered a final decree in Gov't. anti-trust suit against company directing Co. to file plan for separation of two businesses (theater holdings & production cos.); inc. in Del. July 22, 1952, and on Sept. 27, 1952 acquired all assets (except

548 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=487140&v1=1&HC=3...

Page 18: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

theater holdings) of Twentieth Century Fox Film Corp., a N.Y. corp. which was dissolved Dec. 11, 1952)

670 __ |a Encyc. Brit., 1980 |b (20th Century-Fox Film Corporation formed in 1935 by the merger of Twentieth Century Pictures [no publs. in UCLA] and Fox Film Corporation)

670 __ |a NUCMC data from Va. Poly. Inst. & St. Univ. for Stories and plays owned by the Twentieth Century-Fox Film Corporation, 1915-1936

952 __ |a RETRO953 __ |a xx00 |b vm03

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

549 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=487140&v1=1&HC=3...

Page 19: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

IV. Tài liệu thính thị [Tài liệu nghe nhìn] B. 3. Băng ghi hình : Tiếng Pháp Au revoir les enfants [tài liệu ghi hình] = Goodbye, children / Nouvelles éditions de films. - New York: Orion Pictures Corporation, 1987.

Hình bìa hộp đựng băng hình Thông tin trên hộp đựng: Nhan đề: Au revoir les enfants = Goodbye, Children Ấn bản: Nouvelles editions de films Đạo diễn : Louis Malle Nơi xuất bản: New York Nhà xuất bản: Orion Pictures Corporation Năm xuất bản: 1987

Au revoir les enfants [tài liệu ghi hình] = Goodbye, children . — Nouvelles éditions de films. — NewYork : Orion Pictures Corp., c1987. 1 bǎng hình (103 ph.) : VHS, màu, âm thanh ; 1/2 in. Nói tiếng Pháp, phụ đề tiếng Anh Đạo diễn : Louis Malle. Diễn viên: Gaspard Manesse, Raphael Fejto, François Negret, Philippe Morier-Genoud. Orion Home Video 5041-S Phát hành từ phim cùng nhan đề phổ biến năm 1987. I. Malle, Louis, 1932- . II. Manesse, Gaspard. III.Fejto, Raphael. IV. Negret, François. V. Morier-Genoud, Philippe. VI.Nhan đề : Goodbye, children.

Các thông tin khác: Thời gian để xem : 103 ph. Phim màu, âm thanh Khổ phim trong băng hình : 1/2 in. Nói tiếng Pháp, phụ đề tiếng Anh

*Ghi chú: Tên của đạo diễn Malle, Louis, 1932- và những diễn viên Manesse, Gaspard; Fe-jto,Raphael; Negret, François; Morier-Genoud, Philippe được trích dẫn từ hồ sơ tiêu đề chuẩn của TV Quốc Hội Mỹ (http://authority.loc.gov) để bảo đảm tính nhất quán của một tiêu đề, tránh trường hợp trùng họ và tên.

550

Page 20: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Quy tắc áp dụng: Lựa chọn các điểm truy dụng:

• 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề • 25C2 : Làm bản mô tả phụ cho tên đạo diễn • 29B5 : Làm bản mô tả cho nhan đề song song • 29B4 : Làm bản mô tả cho tác giả phụ

Hình thức của tiêu đề

• 34A : Tiêu đề theo họ • 33A2: Ghi dấu phẩy sau họ, đảo họ lên trước tên • 43 : Năm sinh phụ thêm vào tiêu đề

Mô tả:

• 1B1 : Nhan đề - minh xác về trách nhiệm • 1C1 : Ðịnh danh tài liệu (GMD) • 4C1 : Nơi xuất bản • 4D1 : Nhà xuất bản • 4E1 : Năm xuất bản • 5B1 ( l ) : Quy mô của tài liệu • 5C5 : Âm thanh • 7B6 : Các vai, nhà sản xuất • 7B12 : Ghi chú về hình thức phát hành khác của tài

liệu • Phụ Lục I: Viết chữ hoa [Anh ngữ]

Bản mẫu: Mô tả thư mục theo Khuôn thức MARC 21 Ðơn giản (MARC 21 Lite) - (xem trang kế tiếp)

Mẫu thẻ (phiếu) của bản mô tả phụ với tiêu đề là tên đạo diễn. Tương tự làm thẻ phụ thứ 2,3,4,5 cho các diễn viên và thẻ phụ thứ 6 cho nhan đề song song

551

Malle, Louis, 1932- Au revoir les enfants [tài liệu ghi hình] = Goodbye, children . — Nouvelles éditions de films. — NewYork : Orion Pictures Corp., c1987. 1 bǎng hình (103 ph.) : VHS, màu, âm thanh ; 1/2 in. Nói tiếng Pháp, phụ đề tiếng Anh Đạo diễn : Louis Malle. Diễn viên: Gaspard Manesse, Raphael Fejto, François Negret, Philippe Morier-Genoud. Orion Home Video 5041-S Phát hành từ phim cùng nhan đề phổ biến năm 1987. I. Malle, Louis, 1932- . II. Manesse, Gaspard. III.Fejto, Raphael. IV. Negret, François. V. Morier-Genoud, Philippe. VI.Nhan đề : Goodbye, children.

Page 21: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

552

KHUÔN THỨC MARC 21 ĐƠN GIẢN - MARC 21 LITE FORMAT

http://www.loc.gov/marc/bibliographic/lite Nhãn trường Tags

Trường điều khiển = Control field - 01-05 Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

Mã số và mã trường = Numbers and code fields (01X-040X)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

041 Mã ngôn ngữ (R) = Language code (R) 1 $a fre $b eng Trường dành cho tiêu đề mô tả chính = Main entry

field (1XX) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

24X Trường dnàh cho nhan đề chính và nhan đề liên hệ = Title and related fields (20X-24X)

240 Nhan đề đồng nhất (R) = Uniform title (NR) 10 $a 245 Nhan đề chính, [minh xác về trách nhiệm] (NR) = Title

statement (NR) 10 $a,$c, $a Au revoir les enfants $h [tài liệu ghi hình] = $b

Goodbye, children. 246 Hình th1ưc khác của nhan đề (R) = Varying form of

title (R) 30 $a Goodbye, children.

Trường dành cho ấn bản và dữ kiện về xuất bản, v.v. = Edition, imprints, etc. fields (250-260)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

250 Ấn bản [minh xác về ấn bản] (R) = Edition statement (NR)

$a $a Nouvelles éditions de films. 260 [Nơi XB],Nhà xuất bản, phát hành, v.v. (R) =

Publication,distributions, etc. (Imprint) (R) $a,$b,$c $a NewYork : Orion Pictures Corp., c1987.

300 Trường dành cho Mô tả vật chất = Physical description, etc. field (3XX)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Sub field codes

300 Mô tả vật chất = Physical description (R) $a,$c $a 1 bǎng hình (103 ph.) : màu, âm thanh ; 1/2 in. 50X-53X Trường dành cho ghi chú - Phần 1 = Note fields –

Part 1 (R) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

500 [508]

Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) [508 Nhà đạo diễn/sản xuất = Creation/Production Note]

$a $a Đạo diễn : Louis Malle.

500 [511]

Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) [511 Diễn viên =Participnats note]

$a $a Diễn viên: Gaspard Manesse, Raphael Fejto, François Negret, Philippe Morier-Genoud.

500 Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a $a Orion Home Video 5041-S

Page 22: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

553

533 Ghi chú về bản tái tạo (R) = Repro-duction note (R) $a $a Phát hành từ phim cùng nhan đề phổ biến năm 1987.

538 Ghi chú chi tiết về hệ thống (R) = System details note

(R) $a $a VHS

70X-75X Trường dành cho các bản mô tả phụ = added entry fields

Chỉ thị Indicaors

Mã trường con Subfield codes

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Malle, Louis, $d 1932- .

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Manesse, Gaspard. 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry

– Personal name (R) 1 $a $a Fejto, Raphael.

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Negret, François. 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry

– Personal name (R) 2 $a $a Morier-Genoud, Philippe.

Page 23: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 86147425 HEADING: Malle, Louis, 1932-

000 00733cz 2200169n 450001 639387005 20010217071321.0008 860730n| acannaabn |n aaa 010 __ |a n 86147425 035 __ |a (OCoLC)oca01675946040 __ |a DLC |c DLC |d MoSpS-AV100 1_ |a Malle, Louis, |d 1932-670 __ |a Louis Malle, c1985: |b t.p. (Louis Malle)670 __ |a Elevator to the gallows [VR] 1991, c1957: |b container

(director/writer, Louis Malle)670 __ |a LC data base, 7-23-86 |b (hdg.: Malle, Louis, 1932- )670 __ |a Internet movie database, Jan. 5, 2001: |b (Louis Malle; b. Oct. 30,

1932, Thumeries, France; d. Nov. 24, 1995, Beverly Hills, Los Angeles, Calif.; film director/writer/producer, 1950s-1990s; actor, 1960s-1990s)

953 __ |a ec31

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/ Library of Congress Authorities

URL: http://authorities.loc.gov/Library of Congress Online Catalog

554 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=639387&v1=1&HC=1...

Page 24: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: no2003061970HEADING: Manesse, Gaspard, 1975-

000 00439nz 2200133n 450001 5979232005 20030624052319.0008 030623n| acannaab n aaa c010 __ |a no2003061970035 __ |a (OCoLC)oca06083128040 __ |a RPB-NP |b eng |c RPB-NP100 1_ |a Manesse, Gaspard, |d 1975-670 __ |a Au revoir mes enfants, 1989: |b credits (Gaspard Manesse)670 __ |a Internet movie database, June 10, 2003 |b (Gaspard Manesse; b.

25 Mar. 1975; actor)

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

555 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=5979232&v1=1&HC=1...

Page 25: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: no2003089112HEADING: Fejtö, Raphaël

000 00334nz 2200121n 450001 6043712005 20030906071021.0008 030905n| acannaabn |n aaa c010 __ |a no2003089112035 __ |a (OCoLC)oca06145158040 __ |a RPB-NP |b eng |c RPB-NP100 1_ |a Fejtö, Raphaël670 __ |a Au revoir les enfants, 1994: |b cast credits (Raphaël Fejtö)

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

556 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=6043712&v1=1&HC=1...

Page 26: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: nr2001049132HEADING: Négret, François

000 00402nz 2200133n 450001 5528105005 20011205033123.0008 011127n| acannaabn |n aaa c010 __ |a nr2001049132035 __ |a (DLC)nr2001049132040 __ |a CU-SB |b eng |c CU-SB100 1_ |a Négret, François670 __ |a Nuit et jour, 1993: |b credits (François Négret)670 __ |a Internet movie database, Nov. 27, 2001 |b (François Négret;

actor)

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

557 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=5528105&v1=1&HC=1...

Page 27: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: no2003061971HEADING: Morier-Genoud, Philippe

000 00476nz 2200145n 450001 5979233005 20030624052319.0008 030623n| acannaab a aaa c010 __ |a no2003061971035 __ |a (OCoLC)oca06083129040 __ |a RPB-NP |b eng |c RPB-NP100 1_ |a Morier-Genoud, Philippe400 1_ |a Genoud, Philippe Morier-670 __ |a Au revoir mes enfants, 1989: |b credits (Philippe Morier-Genoud)670 __ |a Internet movie database, June 10, 2003 |b (Philippe Morier-

Genoud; actor)

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

558 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=5979233&v1=1&HC=1...

Page 28: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

IV. Tài liệu thính thị [Tài liệu nghe nhìn] B. 4. Đĩa Ghi hình (DVD): Tiếng Việt Thần điêu đại hiệp = The return of the condor heroes. HongKong : TVBI, 2002.

Thông tin trên mặt đĩa và hộp đựng đĩa: Nhan đề: Thần điêu đại hiệp Diễn viên: Lưu Đức Huê, Trần Ngọc Liên, Âu Dương Phối San, Lương Gia Nhân. Nơi xuất bản: HongKong Nhà xuất bản: TVBI Năm xuất bản: 2002

Thần điêu đại hiệp [tài liệu ghi hình] = The return of the condor heroes. — HongKong : TVBI, 2002. 25 đĩa (90 ph. mỗi đĩa) : màu, DVD ; 4 3/4 in. Phần 1: 13 đĩa. Phần 2: 12 đĩa. Phim võ hiệp Trung Hoa. Gồm hai phiên bản bằng tiếng Việt hay tiếng Campuchia DVD Video. Diễn viên: Lưu Đức Huê, Trần Ngọc Liên, Âu Dương Phối San, Lương Gia Nhân. I. Lưu, Đức Huê. II. Trần, Ngọc Liên. III. Âu, Dương Phối San. IV. Lương, Gia Nhân. V. Nhan đề: The return of the condor heroes.

Hình mặt đĩa DVD

Hình bìa hộp đựng đĩa DVD

Những thông tin khác Số đĩa DVD: 25 Gồm hai phiên bản bằng tiếng Việt hay tiếng Campuchia DVD Video.

559

Page 29: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

560

Lưu, Đức Huê. Thần điêu đại hiệp [tài liệu ghi hình] = The return of the condor heroes. — HongKong : TVBI, 2002. 25 đĩa (90 ph. mỗi đĩa) : màu, DVD ; 4 3/4 in. Phần 1: 13 đĩa. Phần 2: 12 đĩa. Phim võ hiệp Trung Hoa. Gồm hai phiên bản bằng tiếng Việt hay tiếng Campuchia DVD Video. Diễn viên: Lưu Đức Huê, Trần Ngọc Liên, Âu Dương Phối San, Lương Gia Nhân. I. Lưu, Đức Huê. II. Trần, Ngọc Liên. III. Âu, Dương Phối San. IV. Lương, Gia Nhân. V. Nhan đề: The return of the condor heroes.

Thẻ [phiếu] mẫu của bản m6 tả phụ với tiêu đề là tiên diên viên thứ 1. Tương tự làm thẻ phụ thứ 2, 3,4 cho ca1ác diễn viên khác, thẻ thứ 5 cho nhan đề song song.

Quy tắc áp dụng: Lựa chọn các điểm truy dụng:

• 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

• 27C : Làm bản mô tả phụ cho tên các diễn viên Hình hức tiêu đề:

• 34A : Tiêu đề theo họ • 33A2: Ghi dấu phẩy sau họ

Mô tả:

• 1B1 : Nhan đề - minh xác về trách nhiệm • 1C1 : Ðịnh danh tài liệu (GMD) • 4C1 : Nơi xuất bản • 4D1 : Nhà xuất bản • 4E1 : Năm xuất bản • 5B1 ( l ) : Quy mô của tài liệu • 5C5 : Âm thanh • 7 : Ghi chú • 7B3: Ghi chú về ngôn ngữ • Phụ Lục C: Viết chữ hoa [Việt ngữ: làm

theo Phụ lục C của Cẩm Nang này]

Bản mẫu biểu ghi theo MARC 21 Đơn Giản — Xem trang kế tiếp

Page 30: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

561

KHUÔN THỨC MARC 21 ĐƠN GIẢN - MARC 21 LITE FORMAT

http://www.loc.gov/marc/bibliographic/lite Nhãn trường

Mã số và mã trường = Numbers and code fields (01X-040X)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

041 Mã ngôn ngữ (R) = Language code (R) 1 $a vie Trường dành cho tiêu đề mô tả chính = Main entry

field (1XX) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

24X Trường dành cho nhan đề chính và nhan đề liên hệ = Title and related fields (20X-24X)

245 Nhan đề chính, [minh xác về trách nhiệm] (NR) = Title

statement (NR) 10 $a,$c, $a Thần điêu đại hiệp $h [tài liệu ghi hình] = $b The

return of the condor heroes. Trường dành cho ấn bản và dữ kiện về xuất bản, v.v.

= Edition, imprints, etc. fields (250-260) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

260 [Nơi XB],Nhà xuất bản, phát hành, v.v. (R) = Publication,distributions, etc. (Imprint) (R)

$a,$b,$c $a HongKong : $b TVBI, $c 2002. 300 Trường dành cho Mô tả vật chất = Physical

description, etc. field (3XX) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Sub field codes

300 Mô tả vật chất = Physical description (R) $a,$c $a 25 đĩa (90 ph. mỗi đĩa) : $b màu, DVD ; $c 4 3/4 in. 50X-53X Trường dành cho ghi chú - Phần 1 = Note fields – Part

1 (R) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

504 Thư tịch [thư mục], v.v. Ghi chú tổng quát (R) = Bibliography, etc. General note (R)

$a $a Phần 1: 13 đĩa -- Phần 2: 12 đĩa.

500 Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a Phim võ hiệp Trung Hoa. 500 Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a Có hai phiên bản bằng tiếng Việt hay tiếng Campuchia. 500 [511]

Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a Diễn viên: Lưu Đức Huê, Trần Ngọc Liên, Âu Dương Phối San, Lương Gia Nhân.

538 Ghi chú chi tiết về hệ thống (R) = System details note (R) $a DVD. 70X-75X Trường dành cho các bản mô tả phụ = added entry

fields Chỉ thị Indicaors

Mã trường con Subfield codes

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Lưu, Đức Huê. 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry –

Personal name (R) 1 $a $a Trần, Ngọc Liên.

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Âu, Dương Phối San.

Page 31: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

562

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Lương, Gia Nhân. 710 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thề = Added entry –

Corporate name (R) 2 $a $a TVBI.

Page 32: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn]: B.5. Điã ghi hình (DVD): Tiếng Anh What’s cooking [tài liệu ghi hình]. . [kn] : Trimark Home Video, 2000.

Hình mặt đĩa DVD Những thông tin khác: Số đĩa 1 : Dolby Digital Diễn viên: Joan Chen, Julianna Margullies, Mercedes Ruehl, Kyra Sedgwick, Alfre Woodard. Có phụ đề cho người câm điếc. ISBN 1-58817-150-7

Hình mặt trước và sau của hộp đựng đĩa

563

Thông tin trên mặt đĩa và hộp đựng đĩa DVD Nhan đề: What’s cooking? Nơi xuất bản: k.n. Nhà xuất bản: Trimark Home Video Năm xuất bản: 2000.

What’s cooking? [tài liệu ghi hình] / Flashpoint presents ; written by Gurinder Chadha, Paul Mayeda Berges ; produced by Jeffrey Taylor ; directed by Gurinder Chadha. — [k.n.] : Trimark Home Video, 2000. 1 đĩa (109 ph.) : âm thanh, màu, DVD ; 4 3/4 in. Đạo diễn: Guirinder Chadha. Diễn viên: Joan Chen, Julianna Margulies, Mercedes Ruehl, Kyra Sedgwick, Alfre Woodard. Có phụ đề cho người câm điếc. ISBN 1-58817-150-7 I. Chadha, Gurinder. II. Chen, Joan, 1961- . III. Margulies, Juliana, 1966- IV. Ruehl, Mercedes. V. Sedwick, Kyra. VI. Woodard, Alfre, 1953- VII. Taylor, Jeffrey. VIII. Flaspoint (Công ty) IX. Trimark Home Video (Công ty)

Thẻ [phiếu] mẫu của bản mô tả chính với tiêu đề chính là nhan đề

Page 33: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Chadha, Gurinder

What’s cooking? [tài liệu ghi hình] / Flashpoint presents ; written by Gurinder Chadha, Paul Mayeda Berges ; produced by Jeffrey Taylor ; directed by Gurinder Chadha. — [k.n.] : Trimark Home Video, 2000. 1 đĩa (109 ph.) : âm thanh, màu, DVD ; 4 3/4 in. Diễn viên: Joan Chen, Julianna Margulies, Mercedes Ruehl, Kyra Sedgwick, Alfre Woodard. Có lời chú giải dành cho người câm điếc. ISBN 1-58817-150-7 I. Chadha, Gurinder. II. Chen, Joan, 1961- III. Margulies, Juliana, 1966- IV. Ruehl, Mercedes. V. Sedwick, Kyra. VI. Woodard, Alfre, 1953- VII. Taylor, Jeffrey. VIII.Flaspoint (Công ty) IX. Trimark Home Video (Công ty)

Quy tắc đã áp dụng Lựa chọn các điểm truy dụng:

• 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề • 27C : Làm bản mô tả phụ cho tên các diễn viên

Hình thức tiêu đề:

• 34A : Tiêu đề theo họ • 33A2: Ghi dấu phẩy sau họ, đảo họ lên trước tên

Mô tả:

• 1B1 : Nhan đề • 1F1 : Minh xác về trách nhiệm • 1C1 : Định danh tài liệu (GMD) • 4C1 : Nơi xuất bản • 4D1 : Nhà xuất bản • 4E1 : Năm xuất bản • 5B1 (1) Quy mô của tài liệu • 5C5 : Âmthanh • 7B3 : Ghi chú về ngôn ngữ • Phụ Lục I: Viết chữ hoa [Anh ngữ]

564

Thẻ [phiếu] mẫu của bản mô tả phụ với tiêu đề là tên đạo diễn. Tương tự làm thẻ phụ thứ 2, 3, 4, 5, 6, cho các diễn viên, và thẻ phụ thứ 7 cho tên tập thể

Bản mẫu: Mô tả thư mục the khuôn thức MARC 21 Đơn Giản (MARC Lite) - (xem trang kế tiếp)

liệu

Page 34: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

565

KHUÔN THỨC MARC 21 ĐƠN GIẢN - MARC 21 LITE FORMAT

http://www.loc.gov/marc/bibliographic/lite Nhãn trường Tags

Trường điều khiển = Control field - 01-05 Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

Mã số và mã trường = Numbers and code fields (01X-040X)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

020 Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế (R) = ISBN (R)

$a $a 1588171507 Trường dành cho tiêu đề mô tả chính = Main

entry field (1XX) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

24X Trường dành cho nhan đề chính và nhan đề liên hệ = Title and related fields (20X-24X)

245 Nhan đề chính, [minh xác về trách nhiệm] (NR) =

Title statement (NR) 10 $a,$c, $a What’s cooking? $h [tài liệu ghi hình] / $c Flashpoint

presents ; written by Gurinder Chadha, Paul Mayeda Berges ; produced by Jeffrey Taylor ; directed by Gurinder Chadha.

Trường dành cho ấn bản và dữ kiện về xuất bản, v.v. = Edition, imprints, etc. fields (250-260)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

260 [Nơi XB],Nhà xuất bản, phát hành, v.v. (R) = Publication,distributions, etc. (Imprint) (R)

$a,$b,$c $a [k.n.] : $b Trimark Home Video, $c 2000. 300 Trường dành cho Mô tả vật chất = Physical

description, etc. field (3XX) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Sub field codes

300 Mô tả vật chất = Physical description (R) $a,$c $a 1 đĩa (109 ph.) : $b âm thanh, màu ; $c 4 3/4 in. 50X-53X Trường dành cho ghi chú - Phần 1 = Note

fields – Part 1 (R) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

500 Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a $a Có phụ đề cho người điếc.

500 [508]

Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a Đạo diễn : Đạo diễn : Gurinder Chadha. 500 [511]

Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a $a Diễn viên : Diễn viên: Joan Chen, Julianna Margullies, Mercedes Ruehl, Kyra Sedgwick, Alfre Woodard.

538 Ghi chú chi tiết về hệ thống (R) = System details note (R)

$a $a DVD

Page 35: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

566

70X-75X Trường dành cho các bản mô tả phụ = added entry

fields Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Chadha, Gurinder. 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry –

Personal name (R) 1 $a $a Chen, Joan, 1961-

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Margulies, Juliana, 1966- 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry –

Personal name (R) 1 $a $a Margulies, Juliana.

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Ruehl, Mercedes. 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry –

Personal name (R) 1 $a $a Sedwick, Kyra.

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Taylor, Jeffrey 700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry –

Personal name (R) 1 $a $a Woodard, Alfre, 1953-

710 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thề = Added entry – Corporate name (R)

2 $a $a Flaspoint (Công ty) 710 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thề = Added

entry – Corporate name (R) 2 $a $a Trimark Home Video (Công ty)

Page 36: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: nr 95020637 HEADING: Chadha, Gurinder

000 00410cz 2200157n 450001 2678638005 20020410055053.0008 950605n| acannaab| |a aaa c010 __ |a nr 95020637 035 __ |a (DLC)nr 95020637040 __ |a NIC |c NIC |d Uk100 10 |a Chadha, Gurinder400 00 |a Gurinder Chadha670 __ |a Acting our age, c1992: |b closing credit frame (Gurinder Chadha)953 __ |a xx00985 __ |c RLG |e LSPC

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

567 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=2678638&v1=1&HC=1...

Page 37: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 92078556 HEADING: Chen, Joan, 1961-

000 01009cz 2200229n 450001 3093730005 20000728064847.0008 920805n| acannaabn |a aaa 010 __ |a n 92078556 035 __ |a (OCoLC)oca03216511040 __ |a DLC |c DLC |d DLC |d NIC |d MoSpS-AV100 1_ |a Chen, Joan, |d 1961-400 1_ |a Chen, Chong, |d 1961-400 1_ |a Chong, Chen, |d 1961-400 1_ |a Ch`en, Ch`ung, |d 1961-670 __ |a Turtle beach [MP] 1992: |b credits (cast, Joan Chen)670 __ |a Ragan, D. Who's who in Hollywood, c1992: |b v. 1, p. 279 (Chen,

Joan; b. 4/26/61 in Shanghai, China; real name, Chen Chong)670 __ |a Ch`en Ch`ung, Ho-li-huo ti Chung-kuo nü jen, 1995.670 __ |a Xiu Xiu [VR] 1999, c1998: |b container (producer/writer/director,

Joan Chen)670 __ |a Internet movie database, June 27, 2000: |b (Joan Chen, Chinese

actress/producer/director/writer, 1970s-2000; b. Chen Chung on Apr. 26, 1961, Shanghai, China; also credited as Chong Chen)

952 __ |a Referred to YB03, 8/7/92.953 __ |a qu21

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

568 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=3093730&v1=1&HC=1...

Page 38: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: no 99013305 HEADING: Margulies, Julianna, 1966-

000 00600nz 2200169n 450001 921823005 19990226051707.0008 990225n| acannaabn |n aaa c010 __ |a no 99013305 035 __ |a (OCoLC)oca04928924 035 __ |a (DLC)no 99013305040 __ |a GU-AV |c GU-AV100 10 |a Margulies, Julianna, |d 1966-670 __ |a ER. [1996-02-01], It's not easy being Greene, c1996: |b opening

credits (starring ... Julianna Margulies)670 __ |a LEXIS/NEXIS, Feb. 11, 1999: Celebrity biographies, c1999 |b

(Margulies, Julianna; b. Spring Valley, N.Y., June 8, 1966)953 __ |a xx00985 __ |c OCLC |e LSPC

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address:

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

569 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=921823&v1=1&HC=1...

Page 39: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: no 91020299 HEADING: Woodard, Alfre, 1953-

000 00590cz 2200169n 450001 1669225005 20030906071246.0008 910819n| acannaabn |n aaa c010 __ |a no 91020299 035 __ |a (OCoLC)oca03005050040 __ |a MdU |c MdU |d MoSpS-AV100 1_ |a Woodard, Alfre, |d 1953-670 __ |a The Killing floor [VR] 1989: |b credits (Alfre Woodard)670 __ |a Halliwell's filmgoer's companion, 1988 |b (Woodard, Alfre, 1953- )670 __ |a Internet movie database, Aug. 20, 2003 |b (Alfre Woodard; b.

Nov. 8, 1953, Tulsa, Okla.; actress, 1970s-2000s)953 __ |a xx00985 __ |c OCLC |e LSPC

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E.

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

570 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=1669225&v1=1&HC=1...

Page 40: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: nr 97035239 HEADING: Ruehl, Mercedes

000 00447nz 2200157n 450001 1796740005 19971017051338.4008 971002n| acannaab |n aaa c010 __ |a nr 97035239 035 __ |a (DLC)nr 97035239040 __ |a NNWhit |c NNWhit100 10 |a Ruehl, Mercedes670 __ |a Cynthia Knott : voyage, c1997: |b t.p. (Mercedes Ruehl; actress)670 __ |a LC database, Oct. 16, 1997 |b (hdg.: Ruehl, Mercedes)953 __ |a xx00985 __ |c RLG |e LSPC

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

571 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=1796740&v1=1&HC=1...

Page 41: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: no2001075441HEADING: Berges, Paul Mayeda

000 00353nz 2200121n 450001 5475527005 20010922220947.0008 010921n| acannaab |n aaa c010 __ |a no2001075441035 __ |a (OCoLC)oca05587241040 __ |a NjP |b eng |c NjP100 1_ |a Berges, Paul Mayeda670 __ |a En ryo identity, c1995: |b credits (produced and directed by Paul

Mayeda Berges)

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

572 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=5475527&v1=1&HC=1...

Page 42: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: no 98115905 HEADING: Trimark Home Video (Firm)

000 00420nz 2200157n 450001 914617005 19981017052259.7008 981016n| acannaab |n ana c010 __ |a no 98115905 035 __ |a (OCoLC)oca04839235 035 __ |a (DLC)no 98115905040 __ |a MoWgW |c MoWgW110 20 |a Trimark Home Video (Firm)670 __ |a Box of moonlight [VR], c1997: |b credits (Trimark Home Video)953 __ |a xx00985 __ |c OCLC |e LSPC

Save, Print and Email (Help Page)Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

573 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=914617&v1=1&HC=1...

Page 43: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn] B. 6. Tài liệu ghi hình: Đĩa DVD tiếng Pháp, phụ đề tiếng Anh và tiếng Ðức. Alberto Giacometti [tài liệu ghi hình] / Arte Video ; Réunion des Musées Nationaux ; Centre National de la Cinématographie. [Paris] : La Sept

Thông tin trên hình bìa hộp đựng, mặt sau Tác giả : Arte Video ; Réunion des Musées Nationaux ; Centre National de la Cinématographie. Nhan đề : Alberto Giacometti Nơi xuất bản: Paris Nhà xuất bản: La Sept Vidéo - RMN Nhà phân phối : Facets Video Năm xuất bản: c2001

Hình mặt đĩa DVD Các thông tin khác: 1 đĩa DVD Thời gian để xem : 116 ph. Phim màu và trắng đen, âm thanh, Dolby Kích thước: 4 3/4 in. Tiếng Pháp; phụ đề tiếng Anh và tiếng Ðức

Alberto Giacometti [tài liệu ghi hình] / Arte Video ; Réunion des Musées Nationaux ; Centre National de la Cinématographie. — [Paris] : La Sept Vidéo - RMN ; [Chicago, IL : phân phối bởi] Facets Video, c2001. 1 đĩa (116 ph.) : màu và trắng đen, âm thanh, DVD ; 4 3/4 in. DVD, âm thanh Dolby Tiếng Pháp; phụ đề tiếng Anh và tiếng Ðức Nội dung: Qu'est-ce qu'une tête? = What is a head? = Was ist ein Kopf? / Michel Van Zele — Un homme parmi les hommes = A man among men = Ein Mensch unter Menschen : Alberto Giacometti / Jean-Marie Drot. Tóm tắt: 2 phim về nghệ sĩ siêu thực, Alberto Giacometti. I. Van Zele, Michel. II. Drot, Jean Marie. III. Giacometti, Alberto, 1901-1966. IV. Arte Video (Công ty). V. Réunion des musées nationaux (France). VI. Centre national de la cinématographie (France). VII. Sept-Vidéo (Công ty).

574 Mẫu thẻ (phiếu) của bản mô tả chính với nhan đề

Hình bìa hộp đựng đĩa DVD, mặt sau

Page 44: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Quy tắc áp dụng: Lựa chọn các điểm truy dụng:

• 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề • 27C : Làm bản mô tả phụ cho tên các tác

giả Hình hức tiêu đề:

• 34A : Tiêu đề theo họ • 33A2: Ghi dấu phẩy sau họ, đảo họ lên

trước tên Mô tả:

• 1B1 : Nhan đề - minh xác về trách nhiệm • 1C1 : Ðịnh danh tài liệu (GMD) • 4C1 : Nơi xuất bản • 4D1 : Nhà xuất bản • 4E1 : Năm xuất bản • 5B1 ( l ) : Quy mô của tài liệu • 5C5 : Âm thanh • 7B3: Ghi chú về ngôn ngữ • 7B13: Ghi chú về tóm tắt • 7B14: Ghi chú về nội dung

Phụ Lục I: Viết chữ hoa [Pháp ngữ]

Bản mẫu: Mô tả thư mục theo Khuôn thức MARC 21 Ðơn giản (MARC 21 Lite) - (xem trang kế tiếp)

Mẫu thẻ (phiếu) của bản mô tả phụ với tiêu đề là tên tác giả thứ 1 của phần Nội dung tài liệu: Michel Van Zele*. Tương tự là thẻ phụ thứ 2 cho tác giả thứ 2: Jean-Marie Drot*, và thẻ thứ 3 cho tác giả Alberto Giacometti* , thẻ thứ 4,5,6,7, cho tác giả tập thể.

575

Van Zele, Michel Alberto Giacometti [tài liệu ghi hình] / Arte Video ; Réunion des Musées Nationaux ; Centre National de la Cinématographie. — [Paris] : La Sept Vidéo - RMN ; [Chicago, IL : phân phối bởi] Facets Video, c2001. 1 đĩa (116 ph.) : màu và trắng đen, âm thanh, DVD ; 4 3/4 in. DVD, âm thanh Dolby Tiếng Pháp; phụ đề tiếng Anh và tiếng Ðức Nội dung: Qu'est-ce qu'une tête? = What is a head? = Was ist ein Kopf? / Michel Van Zele — Un homme parmi les hommes = A man among men = Ein Mensch unter Menschen : Alberto Giacometti / Jean-Marie Drot. Tóm tắt: 2 phim về nghệ sĩ siêu thực, Alberto Giacometti I. Van Zele, Michel. II. Drot, Jean Marie. III. Giacometti, Alberto, 1901-1966. IV. Arte Video (Công ty). V. Réunion des musées nationaux (France). VI. Centre national de la cinématographie (France). VII. Sept-Vidéo (Công ty).

Page 45: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

576

KHUÔN THỨC MARC 21 ĐƠN GIẢN -- MARC 21 LITE FORMAT

http://www.loc.gov/marc/bibliographic/lite Nhãn trường -- Tags

Trường kiểm soát= Control field - 01-05 Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

Mã số và mã trường = Numbers and code fields (01X-040X)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

041 Mã ngôn ngữ (R) = Language code (R) 1 $a fre $b eng $b ger Trường dành cho tiêu đề mô tả chính =

Main entry field (1XX) Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

245 Nhan đề chính, [minh xác về trách nhiệm] (NR) = Title statement (NR)

00 $a,$c,$h $a Alberto Giacometti $h [tài liệu ghi hình] / $c Arte Video ; Réunion des Musées Nationaux ; Centre National de la Cinématographie.

260 Nhà xuất bản, phát hành, v.v. (R) = Publication,distributions, etc. (Imprint) (R)

$a,$b,$c $a [Paris] : $b La Sept Vidéo - RMN ; $a [Chicago, IL : $b phân phối bởi] Facets Video, $c c2001.

300 Trường dành cho Mô tả vật chất = Physical description, etc. field (3XX)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con con Subfield codes

300 Mô tả vật chất = Physical description (R) $a 1 đĩa (116 ph.) : $b màu và trắng đen, âm thanh ; $c 4 ¾ in.

50X-53X Trường dành cho ghi chú - Phần 1 = Note fields – Part 1 (R)

Chỉ thị Indicators

Mã trường con Subfield codes

500 Ghi chú tổng quát (R) = General note (R) $a $a Tiếng Pháp; phụ đề tiếng Anh và tiếng Ðức.

505 Ghi chú nội dung (R) = Formatted contents note (R)

$a $a Qu'est-ce qu'une tête? = What is a head? = Was ist ein Kopf? / Michel Van Zele -- Un homme parmi les hommes = A man among men = Ein Mensch unter Menschen : Alberto Giacometti / Jean-Marie Drot.

520 Ghi chú tóm tắt, v.v., (R) = Summary, etc. note (R)

$a $a Hai phim về nghệ sĩ siêu thực, Alberto Giacometti.

538 Ghi chú chi tiết về hệ thống (R) = System details note (R)

$a $a DVD, âm thanh Dolby 70X-75X Trường dành cho các bản mô tả phụ =

added entry fields Chỉ thị Indicaors

Mã trường con Subfield codes

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a Van Zele, Michel.

Page 46: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

577

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Drot, Jean Marie.

700 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả cá nhân - Added entry – Personal name (R)

1 $a $a Giacometti, Alberto, $d 1901-1966.

710 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thề = Added entry – Corporate name (R)

2 $a $a Arte Video (Firm). 710 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thề =

Added entry – Corporate name (R) 2 $a $a Réunion des Musées Nationaux (France)

710 Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thề = Added entry – Corporate name (R)

2 $a $a Centre National de la Cinématographie (France)

Page 47: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: nr 88003271 HEADING: Drot, Jean-Marie

000 00706cz 2200193n 450001 2063735005 20041117155619.0008 880421n| acannaab| |n aaa c010 __ |a nr 88003271 035 __ |a (DLC)nr 88003271040 __ |a NjP |c NjP |d DLC |d Uk |d DLC053 _0 |a PQ2664.R57100 10 |a Drot, Jean-Marie667 __ |a Old catalog heading: Drot, Jean Marie.670 __ |a Sartre e l'arte, 1987: |b p. 7 (Jean-Marie Drot)670 __ |a LC in RLIN, 4-19-88 |b (hdg.: Drot, Jean Marie; usage: Jean-

Marie Drot)670 __ |a His Voyage au pays des naïfs, c1986: |b t.p. (Jean-Marie Drot) jkt.

(b. 1929, Nancy; études de lettres modernes et de philosophie à la Sorbonne)

953 __ |a xx00 |b lf07985 __ |c RLIN |e LSPC

Save, Print and Email (Help Page)

Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress Authorities

578 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=2063735&v1=1&HC=1...

Page 48: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 80032247 HEADING: Giacometti, Alberto, 1901-1966

000 00485cz 2200157n 450001 2367250005 19970825142144.1008 800522n| acannaab |n aaa 010 __ |a n 80032247 035 __ |a (DLC)n 80032247040 __ |a DLC |c DLC |d DLC100 10 |a Giacometti, Alberto, |d 1901-1966670 __ |a His Schriften, Fotos, Zeichnungen, 1958.670 __ |a Alberto Giacometti, c1990: |b p. 93 (b. 10-10-01 in Borgonovo,

Switzerland; d. 01-11-66 in Chur)952 __ |a RETRO953 __ |a xx00 |b ld03

Save, Print and Email (Help Page)

Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

579 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=2367250&v1=1&HC=1...

Page 49: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

Help - Search - Search History - Headings List - Start Over

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: nr 98042899 HEADING: Arte Video (Firm)

000 00370nz 2200145n 450001 1831068005 19990128051340.0008 981130n| acannaabn |n ana c010 __ |a nr 98042899 035 __ |a (DLC)nr 98042899040 __ |a CSt |c CSt110 2_ |a Arte Video (Firm)670 __ |a Corazón de Turco, 1940: |b videocassette label (Arte Video)953 __ |a xx00985 __ |c RLG |e LSPC

Save, Print and Email (Help Page)

Select Format Print or Save

Text Format (Save, Print or Email)MARC Format (ONLY Save)

nmlkji

nmlkj

Enter email address:

Library of Congress URL: http://www.loc.gov/

Mailing Address: 101 Independence Ave, S.E. Washington, DC 20540

Library of Congress AuthoritiesURL: http://authorities.loc.gov/

Library of Congress Online CatalogURL: http://catalog.loc.gov/

Questions, comments, error reports: Contact Us

580 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=1831068&v1=1&HC=1...

Page 50: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 79058768 HEADING: Réunion des musées nationaux (France)

000 01308cz 2200265n 450001 28597005 19931103100007.6008 790709n| acannaab |a ana 010 __ |a n 79058768 035 __ |a (DLC)n 79058768040 __ |a DLC |c DLC |d DLC |d InU110 20 |a Réunion des musées nationaux (France)410 10 |a France. |b Réunion des musées nationaux410 20 |w nnaa |a Réunion des musées nationaux, Paris410 10 |a France. |b Ministère de la culture. |b Réunion des musées

nationaux410 10 |a France. |b Ministère de la culture et de la communication. |b

Réunion des musées nationaux410 10 |a France. |b Ministère de la culture, de la communication, des

grands travaux et du Bicentenaire. |b Réunion des musées nationaux410 20 |a RMN670 __ |a Annuaire des musées nationaux, 1934-35.670 __ |a Bottin admin., 1981: |b p. 222 (Ministère de la culture, Réunion

des musées nationaux)670 __ |a Rosenberg, P. Fragonard, c1987: |b t.p. (Ministère de la culture et

de la communication, Editions de la Réunion des musées nationaux)670 __ |a Le Voyage de Paris, 1990: |b t.p. (Ministère de la culture, de la

communication, des grands travaux et du Bicentenaire, Réunion des musées nationaux)

670 __ |a Album de voyage, c1993: |b t.p. verso (RMN)952 __ |a RETRO953 __ |a xx00 |b jd07

Save, Print and Email (Help Page)

581 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=28597&v1=1&HC=1&...

Page 51: IV. IV. Tài Liệu Thính Thị [Tài Liệu Nghe Nhìn ... · • 25C2 : Làm bản mô tả chính theo nhan đề của tác phẩm nghệ thuật do nhiều người sáng tạo

The Library of Congress >> Go to Library of Congress Online Catalog

LC Control Number: n 81052587 HEADING: Centre national de la cinématographie (France)

000 01458cz 2200289n 450001 2385270005 19910815065803.7008 810918n| acannaab |a ana 010 __ |a n 81052587 035 __ |a (DLC)n 81052587040 __ |a DLC |c DLC |d DLC |d DLC-S |d DLC110 20 |a Centre national de la cinématographie (France)410 10 |w nna |a France. |b Centre national de la cinématographie410 10 |a France. |b Ministère de l'industrie et du commerce. |b Centre

national de la cinématographie410 10 |a France. |b Ministère de la culture et de la communication. |b

Centre national de la cinématographie410 20 |a C.N.C.410 20 |a CNC410 10 |a Paris (France). |b Centre national de la cinématographie410 20 |a French National Cinema Center410 10 |a France. |b Ministère de la culture, de la communication, des

grands travaux et du Bicentenaire. |b Centre national de la cinématographie

670 __ |a Its Bulletin d'information, Nov./Dec. 1949.670 __ |a 42,995,000 Frenchmen can't be wrong, 1954: |b t.p. (French

National Cinema Center)670 __ |a CNC info, juil.-août 1990: |b cover p. 2 (Ministère de la culture, de

la communication, des grands travaux et du Bicentenaire, Centre national de la cinématographie; Paris)

670 __ |a Banlieue et cinéma, c1990: |b t.p. (Ministère de la culture et de la communication, Centre national de la cinématographie)

952 __ |a RETRO952 __ |a *eb27 062 083 08-15-91953 __ |a xx00 |b eb27

582 MARC Display (Library of Congress Authorities)

1/9/2005http://authorities.loc.gov/cgi-bin/Pwebrecon.cgi?AuthRecID=2385270&v1=1&HC=1...